26
M.3 NĂM HỌC: 2012-2013 Trọng số: 50% Lớp: IS403.D21 Ngày thi: 30/07/2013 Mã giảng viên: 80184 Phòng thi: C107 STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờ Chữ ký sinh viên Điểm số Điểm chữ Ghi chú 1 08520130 Nguyễn Minh Hoàng 5.5 Năm rưỡi 2 08520135 Trần Huy Hoàng 5.5 Năm rưỡi 3 08520296 Huỳnh Hữu Phương 2.0 hai chẵn 4 08520314 Nguyễn Duy Sỹ 7.5 bảy rưỡi 5 08520349 Nguyễn Tất Thành 6 08520392 Phan Văn Thông 5.5 năm rưỡi 7 08520400 Lê Thị Cẩm Tiên 6.0 sáu chẵn 8 08520449 Đỗ Quang Tuấn 6.5 sáu rưỡi 9 08520455 Trần Thanh Tùng 7.5 bảy rưỡi 10 08520478 Nguyễn Anh Vũ 4.0 bốn chẵn 11 08520536 Phạm Đủ 5.5 năm rưỡi 12 08520554 Phan Văn Khiêm 7.5 bảy rưỡi 13 08520594 Trần Ngọc Thắng 6.0 sáu chẵn 14 08520629 Nguyễn Quang Đại 4.5 bốn rưỡi 15 09520104 Lý Bảo Huy 7.5 bảy rưỡi 16 09520186 Lương Trọng Nghĩa 7.5 bảy rưỡi 17 09520472 Võ Ngô Bình 5.5 năm rưỡi 18 09520474 Lê Trung Chánh 6.0 sáu chẵn 19 09520618 Ngô Tự Đăng Quang 8.0 tám chẵn 20 09520625 La Quang Quốc 21 07520434 Nguyễn Bảo Khôi 4.0 bốn chẵn không có tên trong ds Cán bộ coi thi 2 (Ký và ghi rõ họ tên) Nguyễn Đình Thuân Nguyễn Đình Thuân Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm Cán bộ coi thi 1 Cán bộ chấm thi Xác nhận của Trưởng khoa/ Bộ môn (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) Giảng viên: Nguyễn Đình Thuân TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………. HỌC KỲ: 2 Môn học: Phân tch dữ liu kinh doanh

BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………

M.3

NĂM HỌC: 2012-2013 Trọng số: 50%

Lớp: IS403.D21 Ngày thi: 30/07/2013

Mã giảng viên: 80184 Phòng thi: C107

STT Mã số SV Họ và tên sinh viên Số tờChữ ký

sinh viênĐiểm số Điểm chữ Ghi chú

1 08520130 Nguyễn Minh Hoàng 5.5 Năm rưỡi

2 08520135 Trần Huy Hoàng 5.5 Năm rưỡi

3 08520296 Huỳnh Hữu Phương 2.0 hai chẵn

4 08520314 Nguyễn Duy Sỹ 7.5 bảy rưỡi

5 08520349 Nguyễn Tất Thành

6 08520392 Phan Văn Thông 5.5 năm rưỡi

7 08520400 Lê Thị Cẩm Tiên 6.0 sáu chẵn

8 08520449 Đỗ Quang Tuấn 6.5 sáu rưỡi

9 08520455 Trần Thanh Tùng 7.5 bảy rưỡi

10 08520478 Nguyễn Anh Vũ 4.0 bốn chẵn

11 08520536 Phạm Đủ 5.5 năm rưỡi

12 08520554 Phan Văn Khiêm 7.5 bảy rưỡi

13 08520594 Trần Ngọc Thắng 6.0 sáu chẵn

14 08520629 Nguyễn Quang Đại 4.5 bốn rưỡi

15 09520104 Lý Bảo Huy 7.5 bảy rưỡi

16 09520186 Lương Trọng Nghĩa 7.5 bảy rưỡi

17 09520472 Võ Ngô Bình 5.5 năm rưỡi

18 09520474 Lê Trung Chánh 6.0 sáu chẵn

19 09520618 Ngô Tự Đăng Quang 8.0 tám chẵn

20 09520625 La Quang Quốc

21 07520434 Nguyễn Bảo Khôi 4.0 bốn chẵnkhông có tên

trong ds

Cán bộ coi thi 2

(Ký và ghi rõ họ tên)

Nguyễn Đình Thuân Nguyễn Đình Thuân

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ chấm thiXác nhận của Trưởng khoa/

Bộ môn

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Giảng viên: Nguyễn Đình Thuân

TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ……….

HỌC KỲ: 2

Môn học: Phân tich dữ liêu kinh doanh

Page 2: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 3: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 4: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 5: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 6: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 7: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 8: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 9: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 10: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 11: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 12: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 13: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 14: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 15: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 16: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 17: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 18: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 19: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 20: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 21: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 22: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 23: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 24: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 25: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………
Page 26: BẢNG ĐIỂM THI:……CUỐI KỲ………