17
Danh sách cập nhật đến ngày 27/9/2017 Mã SV Họ lót Tên Phái Ngày sinh Điểm TBTN Xếp loại Nơi sinh Ngành Khoa 12DH490656 Trần Thị Thúy An Nữ 09/01/1994 6.52 Trung bình khá Đồng Tháp Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế 12DH710196 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 27/12/1994 5.83 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ 13DH110006 Nguyễn Hoàng Phương An Nữ 05/08/1995 6.35 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 13DH201303 Nguyễn Đình An Nam 02/09/1994 6.64 Trung bình khá Khánh Hòa Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính 13DH201307 Trần Đào Trâm An Nữ 19/08/1995 7.15 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính 13DH301109 Nguyễn Đỗ Diệu An Nữ 27/10/1995 8 Giỏi Đồng Nai Kế toán Kinh tế - Tài chính 13DH301123 Hồ Thị Ngọc An Nữ 29/10/1995 7.42 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Kế toán Kinh tế - Tài chính 13DH490022 Lê Minh Quốc An Nam 30/10/1995 6.45 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế 13DH490023 Lý Hoàng Hải An Nữ 04/12/1995 6.38 Trung bình khá Thừa Thiên-Huế Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế 13DH490027 Nguyễn Tấn An Nam 10/09/1995 6.38 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế 13DH690008 Phạm Thị Mỹ An Nữ 31/03/1995 8.32 Giỏi Bến Tre Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông 13DH710006 Nguyễn Đình Thảo An Nữ 31/03/1995 8.42 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ 13DH710007 Võ Hồng An Nam 25/03/1995 6.76 Trung bình khá Long An Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ 13DH740002 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 11/08/1995 6.97 Trung bình khá TP Cần Thơ Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ 13DH740026 Tchen Vân An Nam 19/11/1993 6.92 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ 14CD660143 Nguyễn Lê Thúy An Nữ 15/11/1995 7.31 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Tiếng Anh Ngoại ngữ 11DH490473 Trần Ngọc Phương Anh Nữ 26/01/1993 5.68 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế 11DH490739 Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ 01/01/1993 5.54 Trung bình Bà Rịa-Vũng Tàu Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế 11DH710046 Bùi Ngọc Quế Anh Nữ 03/06/1993 6.78 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ 11DH710112 Vũ Lê Tuấn Anh Nam 30/04/1992 7.27 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ 12DH620019 Lê Thị Hoàng Anh Nữ 14/03/1994 6.54 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông 12DH690015 Lại Hoàng Anh Nữ 05/07/1994 6.48 Trung bình khá Đồng Nai Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông 12DH690080 Phạm Tuấn Anh Nam 03/07/1994 6.41 Trung bình khá Đồng Tháp Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông 12DH690130 Lý Phối Anh Nữ 23/10/1994 7.77 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông 12DH690160 Phan Châu Phương Anh Nữ 18/05/1994 7.2 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông 12DH710147 Trần Thúy Anh Nữ 17/09/1994 6.62 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ 13DH201044 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 03/08/1995 6.93 Trung bình khá Lâm Đồng Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính 13DH201112 Phạm Tuấn Anh Nam 16/09/1995 8.07 Giỏi Dak Lak Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính 13DH301044 Nguyễn Châu Trang Anh Nữ 19/04/1994 6.66 Trung bình khá Đồng Tháp Kế toán Kinh tế - Tài chính 13DH490045 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 30/05/1995 7.4 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế 13DH490048 Phạm Quang Anh Nam 09/06/1994 6.82 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế 13DH490051 Trần Thị Kim Anh Nữ 09/01/1995 6.34 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế 13DH690013 Nguyễn Vân Anh Nữ 26/10/1995 6.72 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông 13DH700014 Nguyễn Hoàng Vân Anh Nữ 09/08/1995 7.52 Khá Long An Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế 13DH710008 Đào Phương Anh Nữ 31/12/1995 6.76 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ 13DH710011 Nguyễn Đỗ Ngọc Anh Nữ 05/09/1995 7.22 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ 13DH710012 Nguyễn Hồng Anh Nữ 14/08/1995 8 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ 13DH710015 Nguyễn Trâm Anh Nữ 03/01/1995 7.26 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ 13DH710016 Phạm Nhật Anh Nam 10/11/1995 8.02 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ 13DH710018 Phạm Quyền Anh Nam 29/05/1995 7.6 Khá An Giang Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ 13DH710019 Thái Hiền Trang Anh Nữ 19/12/1995 6.91 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ 13DH710020 Trần Nam Anh Nam 31/10/1995 8.58 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ 13DH740066 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 07/12/1989 8.19 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông 14BE710005 Nguyễn Huỳnh Anh Nữ 13/09/1983 6.65 Trung bình khá Vĩnh Long Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2 14BE710006 Nguyễn Ngọc Thúy Anh Nữ 14/11/1988 7.39 Khá Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2 14BE710009 Vũ Duy Anh Nam 10/09/1988 6.79 Trung bình khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2 13DH201254 Lê Khả ái Nữ 15/08/1995 7.44 Khá An Giang Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính 13DH490001 Nguyễn Hữu Phiếm ái Nữ 05/01/1995 7.13 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế 13DH740001 Huỳnh Thục Ân Nữ 06/04/1995 8.26 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ 11DH700019 Trần Quang Bách Nam 30/06/1993 6.24 Trung bình khá Phú yên Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế 13DH110016 Trần Quốc Bảo Nam 30/12/1995 8.87 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 13DH490056 Hà Quốc Bảo Nam 25/11/1995 7.01 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NGOẠI NGỮ - TIN HỌC TP. HCM DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 Lưu ý: Sinh viên kiểm tra thật cẩn trọng các thông tin bên dưới, phản hồi các sai sót nếu có về Phòng Đào tạo trước ngày 22/9/2017. Sau thời gian trên Trường sẽ tiến hành cấp bằng theo thông tin dưới đây.

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

Danh sách cập nhật đến ngày 27/9/2017

Mã SV Họ lót Tên Phái Ngày sinhĐiểm

TBTNXếp loại Nơi sinh Ngành Khoa

12DH490656 Trần Thị Thúy An Nữ 09/01/1994 6.52 Trung bình khá Đồng Tháp Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH710196 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 27/12/1994 5.83 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH110006 Nguyễn Hoàng Phương An Nữ 05/08/1995 6.35 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH201303 Nguyễn Đình An Nam 02/09/1994 6.64 Trung bình khá Khánh Hòa Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH201307 Trần Đào Trâm An Nữ 19/08/1995 7.15 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301109 Nguyễn Đỗ Diệu An Nữ 27/10/1995 8 Giỏi Đồng Nai Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301123 Hồ Thị Ngọc An Nữ 29/10/1995 7.42 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490022 Lê Minh Quốc An Nam 30/10/1995 6.45 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490023 Lý Hoàng Hải An Nữ 04/12/1995 6.38 Trung bình khá Thừa Thiên-Huế Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490027 Nguyễn Tấn An Nam 10/09/1995 6.38 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690008 Phạm Thị Mỹ An Nữ 31/03/1995 8.32 Giỏi Bến Tre Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710006 Nguyễn Đình Thảo An Nữ 31/03/1995 8.42 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710007 Võ Hồng An Nam 25/03/1995 6.76 Trung bình khá Long An Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH740002 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 11/08/1995 6.97 Trung bình khá TP Cần Thơ Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

13DH740026 Tchen Vân An Nam 19/11/1993 6.92 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

14CD660143 Nguyễn Lê Thúy An Nữ 15/11/1995 7.31 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Tiếng Anh Ngoại ngữ

11DH490473 Trần Ngọc Phương Anh Nữ 26/01/1993 5.68 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

11DH490739 Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ 01/01/1993 5.54 Trung bình Bà Rịa-Vũng Tàu Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

11DH710046 Bùi Ngọc Quế Anh Nữ 03/06/1993 6.78 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

11DH710112 Vũ Lê Tuấn Anh Nam 30/04/1992 7.27 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH620019 Lê Thị Hoàng Anh Nữ 14/03/1994 6.54 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

12DH690015 Lại Hoàng Anh Nữ 05/07/1994 6.48 Trung bình khá Đồng Nai Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

12DH690080 Phạm Tuấn Anh Nam 03/07/1994 6.41 Trung bình khá Đồng Tháp Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

12DH690130 Lý Phối Anh Nữ 23/10/1994 7.77 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

12DH690160 Phan Châu Phương Anh Nữ 18/05/1994 7.2 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

12DH710147 Trần Thúy Anh Nữ 17/09/1994 6.62 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH201044 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 03/08/1995 6.93 Trung bình khá Lâm Đồng Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH201112 Phạm Tuấn Anh Nam 16/09/1995 8.07 Giỏi Dak Lak Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301044 Nguyễn Châu Trang Anh Nữ 19/04/1994 6.66 Trung bình khá Đồng Tháp Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490045 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 30/05/1995 7.4 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490048 Phạm Quang Anh Nam 09/06/1994 6.82 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490051 Trần Thị Kim Anh Nữ 09/01/1995 6.34 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690013 Nguyễn Vân Anh Nữ 26/10/1995 6.72 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700014 Nguyễn Hoàng Vân Anh Nữ 09/08/1995 7.52 Khá Long An Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710008 Đào Phương Anh Nữ 31/12/1995 6.76 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710011 Nguyễn Đỗ Ngọc Anh Nữ 05/09/1995 7.22 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710012 Nguyễn Hồng Anh Nữ 14/08/1995 8 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710015 Nguyễn Trâm Anh Nữ 03/01/1995 7.26 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710016 Phạm Nhật Anh Nam 10/11/1995 8.02 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710018 Phạm Quyền Anh Nam 29/05/1995 7.6 Khá An Giang Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710019 Thái Hiền Trang Anh Nữ 19/12/1995 6.91 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710020 Trần Nam Anh Nam 31/10/1995 8.58 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH740066 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 07/12/1989 8.19 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

14BE710005 Nguyễn Huỳnh Anh Nữ 13/09/1983 6.65 Trung bình khá Vĩnh Long Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710006 Nguyễn Ngọc Thúy Anh Nữ 14/11/1988 7.39 Khá Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710009 Vũ Duy Anh Nam 10/09/1988 6.79 Trung bình khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH201254 Lê Khả ái Nữ 15/08/1995 7.44 Khá An Giang Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH490001 Nguyễn Hữu Phiếm ái Nữ 05/01/1995 7.13 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH740001 Huỳnh Thục Ân Nữ 06/04/1995 8.26 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

11DH700019 Trần Quang Bách Nam 30/06/1993 6.24 Trung bình khá Phú yên Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH110016 Trần Quốc Bảo Nam 30/12/1995 8.87 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH490056 Hà Quốc Bảo Nam 25/11/1995 7.01 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐH NGOẠI NGỮ - TIN HỌC TP. HCM

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

Lưu ý: Sinh viên kiểm tra thật cẩn trọng các thông tin bên dưới, phản hồi các sai sót nếu có về Phòng Đào tạo trước ngày 22/9/2017. Sau thời gian trên Trường

sẽ tiến hành cấp bằng theo thông tin dưới đây.

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13DH490057 Hoàng Gia Bảo Nam 14/09/1995 7.06 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH710024 Giáp Hoàng Duy Bảo Nam 29/06/1994 7.14 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710025 Nguyễn Hoài Bảo Nam 30/03/1995 8.17 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710012 Trần Duy Bảo Nam 24/11/1991 7.34 Khá Cam Ranh Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14CD660326 Phan Nguyễn Vĩnh Bảo Nam 06/11/1995 6.28 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH490052 Tăng Kim Băng Nữ 05/07/1995 7.19 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690015 Trần Như Băng Nữ 12/12/1995 7.22 Khá Cà Mau Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

14BE710011 Võ Duy Bằng Nam 08/03/1985 6.87 Trung bình khá Phú Yên Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12DH690081 Đặng Võ Nhựt Bình Nam 04/08/1994 7.61 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH110012 Phan Gia Bình Nữ 09/05/1995 7.81 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH490055 Trần Thanh Bình Nam 08/01/1995 6.65 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690016 Dương Thục Bình Nữ 08/10/1995 6.91 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700019 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 12/05/1995 7.32 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710022 Nguyễn Thị Nhật Bình Nữ 07/04/1995 7.6 Khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710023 Nguyễn Thị Thủy Bình Nữ 08/08/1993 7.92 Khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH740004 Ngụy Huệ Bình Nữ 25/11/1995 7.26 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

14CD660343 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 04/03/1995 6.15 Trung bình khá Lâm Đồng Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH690018 Nhan Lệ Bích Nữ 17/11/1995 7.08 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690019 Võ Thị Ngọc Bích Nữ 11/05/1994 7.1 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700021 Hoàng Ngọc Bích Nữ 05/09/1995 8.18 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700022 Trần Ngọc Bích Nữ 11/10/1995 7.34 Khá Trà Vinh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH740064 Hoàng Ngọc Bích Nữ 27/09/1992 7.92 Khá Tây Ninh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

14BE710014 Nguyễn Trọng Ngọc Bích Nữ 16/10/1986 6.57 Trung bình khá Tây Ninh Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH490063 La Kim Bội Nữ 27/12/1995 7.3 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH710027 Giang Bội Bội Nữ 24/09/1995 8.14 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH700024 Lê Thiện Cát Nữ 11/01/1995 8.14 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH301211 Ngô Thị Thu Chang Nữ 07/09/1995 6.93 Trung bình khá Bắc Giang Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490075 Bùi Ngọc Châu Nữ 15/04/1995 7.93 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490079 Trần Minh Châu Nữ 29/09/1995 7.49 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490835 Võ Thị Minh Châu Nữ 09/12/1995 6.61 Trung bình khá Thừa Thiên-Huế Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690022 Nguyễn Thị Ngọc Châu Nữ 06/03/1995 7.51 Khá Lâm Đồng Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700029 Tống Hoàng Bảo Châu Nữ 07/12/1995 7.76 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700030 Trần Thị Mỹ Chi Nữ 22/06/1995 7.02 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH740062 Vũ Diễm Chi Nữ 06/11/1995 7.11 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

14BE710016 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 17/04/1989 6.82 Trung bình khá Long An Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH710033 Nguyễn Phong Chiến Nam 05/08/1995 7.43 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH700031 Đào Ngọc Phương Chinh Nữ 03/09/1995 7.82 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH690026 Hồ Thị Bích Chung Nữ 19/01/1995 7.56 Khá Bình Định Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13BE710020 Phạm Thị Hoàng Cúc Nữ 18/02/1990 7.17 Khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH301066 Võ Thụy Minh Cúc Nữ 17/07/1995 8 Giỏi Gia Lai Kế toán Kinh tế - Tài chính

12DH710005 Huỳnh Thị Kim Cương Nữ 12/10/1994 6.17 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14CD660348 Nguyễn Hiếu Cường Nam 12/07/1996 6.96 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH301115 Trần Thị Kim Diểm Nữ 07/02/1995 6.66 Trung bình khá Tiền Giang Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301024 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 10/03/1995 7.09 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH710035 Phù Cẩm Hồng Diễm Nữ 01/04/1995 6.91 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710021 Nguyễn Thị Thùy Diễm Nữ 11/10/1989 7.45 Khá Tây Ninh Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH490893 Nguyễn Thị Ngọc Diễn Nữ 08/07/1995 5.9 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690220 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 04/07/1995 7.09 Khá Vĩnh Long Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

14BE710022 Đỗ Thị Ngọc Diệp Nữ 14/09/1989 7.43 Khá ĐăkLăk Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710023 Lê Ngọc Diệp Nữ 19/02/1991 7.63 Khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH490094 Tất Huệ Dinh Nữ 03/04/1995 7.32 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490956 Trương Nhã Dinh Nữ 04/09/1995 7.1 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH740005 Hứa Kiết Dinh Nữ 26/05/1995 7.59 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

13DH490725 Lâm Bội Du Nữ 04/12/1995 7.71 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH410028 Phan Thị Kim Dung Nữ 01/07/1993 6.24 Trung bình khá Quàng Nam Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

12DH710206 Phạm Phương Hoài Dung Nữ 11/09/1994 6.06 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH490102 Phạm Lý Hương Dung Nữ 01/01/1994 7.32 Khá Bình Thuận Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490103 Trần Thị Phương Dung Nữ 18/01/1995 6.87 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490105 Võ Phương Dung Nữ 04/08/1995 6.63 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH710043 Trịnh Trần Phương Dung Nữ 14/12/1995 7.05 Khá TP.HCM Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13DH740032 Nguyễn Thụy Thùy Dung Nữ 13/03/1994 7.41 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

14BE710027 Ngô Thùy Dung Nữ 27/08/1986 6.96 Trung bình khá Vĩnh Long Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12DH710032 Vương Ngọc Sơn Duy Nam 02/01/1994 7.17 Khá Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH110020 Đặng Đức Duy Nam 25/04/1995 7.08 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH110024 Trần Nguyễn Anh Duy Nam 19/04/1995 6.71 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH490107 Nguyễn Minh Duy Nam 10/06/1995 7.09 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490109 Nguyễn Quốc Duy Nam 12/11/1995 6.19 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

14BE710029 Nguyễn Đoàn Duy Nam 13/01/1990 7.84 Khá Long An Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH110025 Phạm Yến Duyên Nữ 07/02/1995 7.56 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH690032 Nguyễn Thị Kim Duyên Nữ 23/09/1995 7.68 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690037 Võ Thị Duyên Nữ 05/02/1995 7.08 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700036 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên Nữ 23/09/1995 8 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700037 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên Nữ 22/05/1995 7.58 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710047 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 20/10/1995 6.97 Trung bình khá Tây Ninh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710048 Trần Thị Thùy Duyên Nữ 03/12/1995 6.74 Trung bình khá Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH301182 Nguyễn Quốc Dũng Nam 18/12/1995 7.33 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH710037 Trương Đức Dũng Nam 12/02/1995 7.66 Khá Sóc Trăng Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

11DH490495 Trần Thị Thùy Dương Nữ 11/06/1993 5.22 Trung bình An Giang Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH201198 Nguyễn Đăng Thùy Dương Nữ 05/12/1995 7.43 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH490090 Phan Thị ánh Dương Nữ 11/02/1994 7.2 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490826 Lâm Thùy Dương Nữ 21/12/1995 6.35 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490C11 Dương Nguyễn Thùy Dương Nữ 15/10/1994 6.42 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH710034 Nguyễn Quốc Dương Nam 25/11/1995 7.57 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH490978 Nguyễn Nhật Dy Nữ 08/12/1995 6.27 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

14CD660095 Dumo Phương Đan Nữ 09/10/1996 6.96 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

12DH700174 Trần Thị Ngọc Đào Nữ 22/11/1994 6.95 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH490798 Đặng Thị Hồng Đào Nữ 29/09/1995 7.17 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH710004 Lê Thành Đại Nam 11/11/1995 7.31 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH110081 Mai Tấn Đạt Nam 15/07/1994 7.04 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

12DH490403 Đinh Quang Đạt Nam 22/07/1994 5.82 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH490652 Nguyễn Tiến Đạt Nam 10/01/1994 6.81 Trung bình khá Thành phố Hà Nội Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH490670 Đinh Thành Đạt Nam 16/06/1994 5.93 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13CD110157 Nguyễn Trần Phát Đạt Nam 01/09/1995 5.85 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13CD110198 Vũ Quốc Đạt Nam 05/12/1994 6.26 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH201308 Phạm Trương Tấn Đạt Nam 02/01/1991 7.14 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH490014 Phạm Tấn Đạt Nam 13/07/1995 6.59 Trung bình khá Long An Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490015 Trần Trí Đạt Nam 27/11/1994 6.16 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690005 Trần Hữu Đạt Nam 20/07/1995 6.79 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH110003 Châu Hải Đăng Nam 09/09/1995 7.18 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH700002 Hoàng Hải Đăng Nam 16/03/1995 7.71 Khá Lâm Đồng Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13CD110061 Võ Đình Đệ Nam 21/12/1995 5.99 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH700003 Nguyễn Ngọc Điểm Nữ 18/01/1995 7.54 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH490018 Trần Lý Thụy Điển Nữ 20/03/1995 6.42 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

11DH700230 Phạm Cẩm Đình Nữ 10/07/1993 7.07 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH740025 Phùng Vu Đình Nữ 10/04/1995 7.46 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

13BE710029 Phí Khánh Đoan Nữ 09/04/1982 6.1 Trung bình khá TP.HCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH490007 Nguyễn Quốc Đông Nam 11/02/1995 6.56 Trung bình khá Long An Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH110005 Nguyễn Xuân Đức Nam 22/02/1995 7.15 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH700005 Nguyễn Hải Đức Nam 20/12/1995 7.37 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH201295 Phạm Nguyễn Ngọc Giang Nữ 17/11/1994 8.48 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH490117 Lê Ngọc Hương Giang Nữ 12/03/1995 7.74 Khá Tiền Giang Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490619 Hoàng Lê Thanh Giang Nữ 18/11/1995 8.09 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690039 Hà Trúc Giang Nữ 08/04/1995 8.93 Giỏi Kontum Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710049 Lê Nguyễn Trà Giang Nữ 29/01/1995 6.78 Trung bình khá Vũng Tàu Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710050 Nguyễn Trương Vĩnh Giang Nam 04/02/1995 7.63 Khá TP.HCM Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH700039 Đỗ Vũ Khánh Giao Nữ 13/11/1994 6.81 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700040 Lê Bùi Phương Giao Nữ 22/09/1995 7.65 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH301259 Trần Thu Hà Nữ 17/08/1995 7.6 Khá Hưng Yên Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH700049 Huỳnh Thảo Thanh Hà Nữ 20/10/1995 7.3 Khá Bình Định Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700050 Mai Thị Khánh Hà Nữ 05/06/1995 6.95 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13DH710065 Nguyễn Thị Ngân Hà Nữ 22/01/1995 6.78 Trung bình khá Bạc Liêu Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710066 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 17/10/1995 7.13 Khá Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710C16 Lương Đàm Khánh Hà Nữ 02/05/1994 7.14 Khá Phú Yên Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13VA202052 Trần Thị Ngọc Hà Nữ 24/05/1976 7.58 Khá Sóc Trăng Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710032 Nguyễn Thị Ngân Hà Nữ 27/05/1990 7.34 Khá Long An Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH490157 Nguyễn Gia Hào Nam 24/12/1994 6.6 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

11DH490649 Bùi Gia Hải Nam 14/04/1993 6.22 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH110122 Huỳnh Hoằng Hải Nam 06/09/1994 6.15 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH490158 Nguyễn Thị Phương Hảo Nữ 26/06/1995 7.99 Khá Đồng Tháp Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490159 Trần ý Hảo Nữ 11/11/1995 7.56 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690048 Lê Như Hảo Nữ 23/11/1995 7.1 Khá Đồng Nai Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690049 Phan Thị Như Hảo Nữ 20/12/1995 7.74 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710070 Hồ Văn Như Hảo Nữ 14/04/1995 7.87 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710072 Nguyễn Hoàng Như Hảo Nữ 03/01/1995 6.87 Trung bình khá TP.HCM Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710038 Trần Thị Minh Hảo Nữ 28/02/1989 7 Khá Bình Thuận Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH700051 Nguyễn Võ Nhật Hạ Nữ 26/09/1995 6.53 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

12VA202030 Phạm Thị Thanh Hạnh Nữ 05/10/1988 5.69 Trung bình Quảng Nam Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH301229 Lê Hữu Hạnh Nữ 01/08/1995 7.34 Khá Bình Dương Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490162 Hoàng Thị Hồng Hạnh Nữ 10/08/1995 7.66 Khá CHLB Đức Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490167 Vũ Thị Hồng Hạnh Nữ 24/06/1995 6.98 Trung bình khá Đồng Nai Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH700055 Nguyễn Phương Hạnh Nữ 30/10/1995 7.72 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700056 Nguyễn Thị Minh Hạnh Nữ 01/09/1995 7.35 Khá Đồng Nai Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710073 Ngô Thị Mỹ Hạnh Nữ 29/04/1995 6.4 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710036 Trần Mỹ Hạnh Nữ 19/11/1991 7.78 Khá Long An Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

11DH490759 Vũ Hoàng Thanh Hằng Nữ 16/11/1992 6.26 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH490172 Huỳnh Thị Thanh Hằng Nữ 10/06/1994 5.51 Trung bình Tiền Giang Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH201129 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 13/10/1995 8 Giỏi Đăk Nông Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301234 Đinh Thị Minh Hằng Nữ 16/04/1994 7.74 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490125 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 14/09/1995 6.75 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700042 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 30/05/1995 7.31 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700043 Trần Minh Hằng Nữ 15/12/1995 7.23 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

12DH490412 Diệp Phương Gia Hân Nữ 26/12/1994 6.74 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH490413 Phạm Ngọc Hân Nữ 09/08/1994 5.96 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH700178 Trần Thị Bảo Hân Nữ 02/07/1994 6.79 Trung bình khá Lâm Đồng Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

12DH710318 Hà Hồng Hân Nữ 28/08/1994 6.2 Trung bình khá Bạc Liêu Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13CD710005 Lê Ngọc Hân Nữ 01/11/1994 6.54 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH201002 Huỳnh Ngọc Hân Nữ 24/08/1995 7.03 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH201279 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 08/08/1995 7.31 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301034 Vũ Kỳ Hân Nữ 21/05/1995 6.77 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301113 Trần Nguyễn Ngọc Hân Nữ 11/04/1994 7.98 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301140 Đặng Nhã Hân Nữ 01/04/1995 6.6 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301172 Ngô Gia Hân Nữ 08/12/1995 7.03 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490130 Lâm Ngọc Hân Nữ 20/08/1995 7.45 Khá Tây Ninh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490135 Nhữ Nguyễn Gia Hân Nữ 01/12/1995 6.88 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490136 Phạm Ngọc Hân Nữ 28/02/1995 7.6 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490141 Phan Gia Hân Nữ 07/02/1995 7.43 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490858 Trần Ngọc Hân Nữ 10/01/1995 6.49 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700045 Mai Gia Hân Nữ 04/12/1995 7.89 Khá Bến Tre Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710055 Hoàng Minh Hân Nữ 13/01/1995 7.04 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710057 Lê Thị Minh Hân Nữ 27/11/1995 6.69 Trung bình khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710058 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 09/09/1995 7.8 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH740007 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 02/03/1995 7.47 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

14CD660041 Nguyễn Bảo Hân Nữ 27/07/1996 7.14 Khá Ninh Thuận Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH490175 Hồ Phúc Hậu Nam 26/09/1995 6.81 Trung bình khá Đồng Nai Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

11DH690C22 Trần Thị Hiền Nữ 18/02/1988 7.94 Khá Bình Thuận Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH201075 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 01/08/1995 7.02 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH201196 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 07/06/1995 6.91 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH490176 Nguyễn Thúy Hiền Nữ 22/09/1995 7.09 Khá Kontum Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490723 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 09/12/1995 6.98 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490844 Trần Thu Hiền Nữ 20/07/1995 7.11 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13DH690053 Dương Kim Hiền Nữ 20/07/1994 7.92 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710077 Lê Thị Hiền Nữ 01/06/1995 7.14 Khá Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710078 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 10/02/1995 7.84 Khá Long An Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710079 Nguyễn Vũ Hiền Nam 04/06/1995 7.05 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH490619 Lê Trọng Hiếu Nam 15/04/1994 6.05 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH690055 Nguyễn Ngọc Hiếu Nam 21/03/1995 7.32 Khá Đồng Nai Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710081 Bùi Minh Hiếu Nữ 02/01/1995 6.79 Trung bình khá Bình Thuận Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH610014 Trần Thị Hoa Nữ 15/05/1994 6.83 Trung bình khá Thái Bình Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13CD710211 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ 16/05/1995 6.19 Trung bình khá Lâm Đồng Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH690058 Nguyễn Thị Hoa Nữ 09/11/1994 7.38 Khá Hà Nam Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710086 Phan Nguyễn Quỳnh Hoa Nữ 05/05/1995 8.11 Giỏi TP.HCM Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710087 Trần Huỳnh Hoa Nữ 05/07/1995 6.82 Trung bình khá Cà Mau Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710041 Lê Thị Hoàng Hoa Nữ 26/05/1980 6.59 Trung bình khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH700064 Khưu Gia Hoan Nữ 08/02/1995 7.29 Khá Bạc Liêu Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710085 Nguyễn Thị Bảo Hoài Nữ 16/07/1995 6.95 Trung bình khá Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710044 Nguyễn Thị Thu Hoàn Nữ 16/07/1979 6.63 Trung bình khá Hà Nội Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12DH490349 Đỗ Chiếm Hoàng Nam 06/04/1994 6.16 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH110035 Hà Minh Hoàng Nam 19/02/1995 6.96 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH201061 Nguyễn Minh Hoàng Nam 13/06/1995 7.02 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH490181 Phạm Minh Hoàng Nam 06/03/1995 6.1 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH201241 Lê Xuân Hòa Nam 15/05/1995 6.63 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH690059 Nguyễn Thị Bích Hòa Nữ 16/11/1995 7.08 Khá Phước Hội Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH490169 Dương Đặng ánh Hồng Nữ 03/09/1993 7.06 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490173 Trần Nhật Hồng Nữ 23/11/1995 6.63 Trung bình khá Lâm Đồng Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690051 Đặng Đạt Hồng Nam 16/04/1992 7.22 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700058 Lê Phương Hồng Nữ 13/08/1995 7.2 Khá Long An Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH110039 Trịnh Thuận Huê Nam 11/05/1995 6.22 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH490188 Trần Ngọc Huê Nữ 25/10/1995 6.97 Trung bình khá An Giang Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH710090 Huỳnh Gia Huê Nam 11/01/1995 7.36 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH110040 Cao Đăng Huy Nam 24/08/1994 7.25 Khá Kiên Giang Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH110156 Trần Quang Huy Nam 12/06/1995 7.47 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH490190 Huỳnh Gia Huy Nam 02/12/1995 6.93 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490194 Phạm Quang Huy Nam 12/01/1988 7.09 Khá Đồng Nai Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490985 Nguyễn Văn Huy Nam 17/07/1993 8.46 Giỏi Hồng Kông Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH710093 Trương Chí Huy Nam 26/08/1995 7.23 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH490583 Lê Thị Ngọc Huyền Nữ 17/02/1993 5.89 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13CD710212 Bùi Thị Thanh Huyền Nữ 01/10/1995 6.79 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH490200 Vương Thanh Huyền Nữ 25/07/1995 6.8 Trung bình khá Bình Dương Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490910 Đỗ Ngọc Huyền Nữ 21/04/1995 6.57 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700067 Lê Ngọc Huyền Nữ 08/04/1995 6.85 Trung bình khá Cà Mau Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710096 Nguyễn Phi Ngọc Huyền Nữ 24/11/1995 7.63 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710098 Trần Mỹ Huyền Nữ 27/05/1995 6.43 Trung bình khá Bạc Liêu Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH700066 Nguyễn Đức Huỳnh Nam 11/10/1995 7.33 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13CD110002 Đỗ Quốc Hưng Nam 21/05/1995 6.47 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH700062 Vũ Duy Hưng Nam 14/02/1995 7.02 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710084 Đỗ Chu Vĩnh Hưng Nữ 25/10/1995 7.61 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710049 Đinh Thị Hưng Nữ 20/01/1980 6.58 Trung bình khá Phú Yên Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12VA202037 Hà Thị Hương Nữ 31/12/1977 5.98 Trung bình TP.Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13BE710064 Phạm Thanh Hương Nữ 02/10/1988 6.35 Trung bình khá TP.HCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH301248 Trần Thị Thu Hương Nữ 28/03/1995 6.96 Trung bình khá Thái Bình Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490145 Bùi Nguyễn Mỹ Hương Nữ 20/07/1995 6.97 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490706 Lê Ngọc Diễm Hương Nữ 04/07/1995 6.35 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690044 Phạm Thị Diễm Hương Nữ 12/04/1995 7.7 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710063 Nguyễn Thị Huỳnh Hương Nữ 02/09/1995 6.73 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH740008 Đặng Lệ Hương Nữ 25/07/1995 6.86 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

13DH740051 Trương Mỹ Hương Nữ 06/11/1995 7.74 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

14BE710051 Trần Lê Xuân Hương Nữ 28/01/1988 7.44 Khá Long An Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14CD660251 Phạm Ngọc Hương Nữ 21/05/1996 6.73 Trung bình khá Tiền Giang Tiếng Anh Ngoại ngữ

14BE710052 Hoàng Thị Hường Nữ 21/11/1990 7.2 Khá Gia Lai Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13VA202016 Võ Tấn Hưởng Nam 20/07/1975 6.48 Trung bình khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13DH301105 Nguyễn Thị Hoàng Hy Nữ 26/11/1995 7.44 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH710089 Phạm Thy Hỷ Nữ 20/10/1992 6.76 Trung bình khá Bình Định Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH710157 Nguyễn Lê Tấn Bảo Kha Nữ 08/08/1993 7.2 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH490204 Huỳnh Lý Bảo Khang Nam 13/02/1995 6.48 Trung bình khá Cà Mau Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13BE710069 Võ Xuân Khanh Nữ 09/12/1986 6.57 Trung bình khá TP.HCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13CD710045 Hoàng Vân Khanh Nữ 10/03/1995 6.8 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH490206 Nguyễn Ngọc Đan Khanh Nữ 07/08/1995 6.57 Trung bình khá Đồng Nai Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490846 Lưu Hoàng Phương Khanh Nữ 19/10/1995 6.84 Trung bình khá Đồng Nai Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH690064 Lê Ngọc Phương Khanh Nữ 03/02/1995 7.73 Khá Ninh Thuận Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

13DH690065 Nguyễn Lê Phương Khanh Nữ 26/04/1995 7.55 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700071 Hà Uyên Khanh Nữ 23/11/1994 7.29 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710108 Nguyễn Hoàng An Khanh Nữ 23/04/1995 7.65 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710110 Phan Việt Khanh Nữ 21/12/1995 7.33 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710111 Trần Mỹ Khanh Nữ 28/08/1995 7.59 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH490202 Nguyễn Đình Bảo Khánh Nam 08/10/1995 6.74 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700069 Tào Diệp Vĩnh Khánh Nữ 20/12/1995 7.17 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710099 Huỳnh Gia Khánh Nữ 12/05/1995 7.26 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710101 Nguyễn Ngọc Phương Khánh Nữ 02/09/1995 6.85 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710103 Phạm Thị Kim Khánh Nữ 22/04/1995 7.27 Khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH490208 Hoàng Đăng Khoa Nam 14/04/1995 6.74 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490209 Nguyễn Thanh Khoa Nam 10/11/1995 6.07 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700072 Đinh Viết Khoa Nam 13/11/1994 7.45 Khá Lâm Đồng Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700073 Tô Anh Khoa Nam 01/12/1995 7.62 Khá Kiên Giang Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710113 Vũ Đăng Khoa Nam 18/09/1995 7.23 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710C01 Nguyễn Phạm Anh Khoa Nam 18/07/1993 8.51 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710104 Lâm Ngọc Hoàng Khôi Nam 09/07/1994 7.53 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH490738 Bùi Đoàn Mạnh Khương Nam 03/11/1995 7.62 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

12DH710219 Nguyễn Hồ Trung Kiên Nam 07/02/1994 6.36 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH201261 Phan Trung Kiên Nam 30/03/1995 7.29 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH690068 Phạm Thị Diễm Kiều Nữ 11/05/1994 7.02 Khá Đồng Nai Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

12DH490434 Võ Tuấn Kiệt Nam 15/10/1994 5.93 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH700130 Nguyễn Lê Anh Kiệt Nam 13/10/1994 6.4 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH740087 Lý Tiến Kiệt Nam 31/01/1995 7.67 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

13DH710116 Lê Hồ Thiên Kim Nữ 27/06/1995 8.1 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14CD660057 Nguyễn Dương Hoàng Kim Nữ 04/03/1996 6.77 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH301014 Huỳnh Thị Ngọc Lan Nữ 25/09/1995 7.94 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490218 Dương Phan Hoàng Lan Nữ 15/04/1995 7.12 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

14BE710054 Đinh Thị Thúy Lan Nữ 12/03/1985 6.62 Trung bình khá Hà Tĩnh Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710056 Nguyễn Thị Lành Nữ 10/08/1989 6.99 Trung bình khá Bình Thuận Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH490215 Võ Trúc Lâm Nữ 02/03/1995 7.31 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490852 Trần Tuấn Lâm Nam 21/12/1995 6.78 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13VA202054 Trương Quang Lâm Nam 23/11/1984 7.26 Khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH490216 Hà Huy Lê Nam 08/05/1994 6.33 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690070 Dương Xuân Chi Lê Nữ 08/07/1995 8.4 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH201161 Lưu Uyển Lệ Nữ 23/02/1995 7.08 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH490220 Lưu Tuyết Liên Nữ 13/10/1995 6.8 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH710127 Đặng Thị Kim Liên Nữ 23/01/1995 7.32 Khá Long An Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710057 Lê Thị Liên Nữ 25/12/1990 6.06 Trung bình khá Bình Thuận Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH710130 Hồ Yee Ling Nữ 07/10/1995 8.03 Giỏi Hồng Kông Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

11DH700236 Vương Thị Mỹ Linh Nữ 01/06/1993 6.22 Trung bình khá Bình Thuận Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

12DH490437 Phạm Hoàng Kim Yến Linh Nữ 20/07/1994 6.58 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13CD710012 Trần Thị Thùy Linh Nữ 08/10/1995 6.37 Trung bình khá Lâm Đồng Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH110062 Lê Hà Mỹ Linh Nữ 10/06/1995 7.03 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH201259 Nguyễn Hồng Linh Nữ 10/02/1995 7.53 Khá Thái Nguyên Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301133 Đỗ Khánh Linh Nữ 10/03/1995 7.45 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301233 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 30/11/1995 7.78 Khá Cà Mau Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490222 Đặng Thái Tâm Linh Nữ 29/09/1995 7.22 Khá Lâm Đồng Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490226 Nguyễn Thị Kim Linh Nữ 11/10/1995 6.52 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490228 Phùng ý Mỹ Linh Nữ 22/04/1995 6.41 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490981 Lê Hồ Phương Linh Nữ 03/01/1994 7.49 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13DH690074 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 08/08/1995 7.39 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690075 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 06/08/1995 7.32 Khá Dak Lak Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690079 Vũ Lê Hồng Linh Nữ 20/12/1995 8.51 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700084 Nguyễn Thùy Mỹ Linh Nữ 01/04/1995 7.31 Khá Đồng Nai Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700085 Trần Mỹ Linh Nữ 30/01/1995 7.01 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700086 Trần Thị Diệu Linh Nữ 26/09/1995 6.8 Trung bình khá Lâm Đồng Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710136 Trần Thiếu Linh Nữ 19/09/1995 7 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710137 Trần Thị Yến Linh Nữ 12/04/1995 6.73 Trung bình khá Đăklăk Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH740011 Sỳ Gia Linh Nữ 05/04/1995 6.47 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

13DH740023 Trần Yến Linh Nữ 07/12/1994 8.1 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

14CD660379 Nguyễn Thị Thanh Linh Nữ 20/08/1996 6.87 Trung bình khá Bình Định Tiếng Anh Ngoại ngữ

12DH690063 Nguyễn Ngọc Phương Loan Nữ 20/04/1994 8.06 Giỏi Đồng Nai Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH201175 Hoàng Thị Loan Nữ 12/06/1994 7.14 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH700087 Trần Thị Kim Loan Nữ 14/11/1995 8.04 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH490236 Nguyễn Hoàng Long Nam 10/03/1995 6.85 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

14BE710060 Trần Duy Long Nam 14/08/1987 7.44 Khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710062 Vũ Ngọc Long Nam 02/01/1988 7.34 Khá Đồng Tháp Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH490963 Gịp Thành Lộc Nam 15/10/1995 6.38 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700080 Phạm Thị Kim Lộc Nữ 20/05/1995 7.35 Khá Long An Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710124 Cao Xuân Lộc Nam 21/08/1995 7.21 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

11DH110109 Vũ Huy Lợi Nam 11/12/1993 6.45 Trung bình khá Thành phố Hà Nội Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH690071 Tạ Đức Lợi Nam 10/07/1994 7.22 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH490238 Dương Nguyễn Thanh Luân Nam 07/10/1995 6.13 Trung bình khá Tiền Giang Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

14BE710063 Thái Kinh Luân Nam 16/03/1982 6.86 Trung bình khá Sóc Trăng Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH110068 Vũ Trọng Luật Nam 16/02/1991 6.46 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH490239 Lê Ching Ly Nữ 04/10/1995 7.16 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH710141 Phạm Quý Thảo Ly Nữ 10/01/1995 7.18 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710C66 Đặng Phan Tiểu Ly Nữ 21/03/1994 7.43 Khá Bình Định Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH490243 Đặng Thị Mai Nữ 08/01/1995 7.1 Khá Hưng Yên Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490837 Phạm Thị Ngọc Mai Nữ 21/11/1995 6.12 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490982 Dương Huỳnh Trúc Mai Nữ 12/06/1995 6.44 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

14BE710068 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 14/03/1986 6.54 Trung bình khá Hà Tĩnh Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710069 Trương Thị Phương Mai Nữ 20/02/1989 6.48 Trung bình khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14CD660148 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Nữ 23/06/1995 6.88 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

12DH490445 Đinh Thiện Mẫn Nam 20/12/1994 5.82 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH201081 Lê Nguyễn Trà Mi Nữ 27/11/1995 7.47 Khá Kiev, Ucraina Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH490247 Phạm Trần Hoàng Mi Nữ 04/01/1995 6.96 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490248 Trần Ngọc Mi Nữ 19/02/1995 7.01 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH710145 Nguyễn Quỳnh Mi Nữ 28/01/1995 7.96 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH110071 Huỳnh Quang Minh Nam 11/08/1993 6.53 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH301144 Lý Hoàng Minh Nam 11/09/1995 7.49 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301153 Chu Hồng Minh Nữ 28/01/1995 7.11 Khá Nghệ An Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490249 Nguyễn Lê Minh Nam 03/02/1995 7.06 Khá Lâm Đồng Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690087 Lê Hoàng Minh Nam 15/03/1994 7.22 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690088 Lê Nguyễn Hoàng Minh Nam 04/12/1995 7.55 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690089 Trần Nguyễn Nhật Minh Nam 03/07/1995 6.7 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710361 Phạm Thị Kha Minh Nữ 17/08/1995 6.9 Trung bình khá Bến Tre Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

11DH690095 Võ Hoàng My Nữ 08/11/1993 6.64 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

12DH490311 Lê Hà My Nữ 01/01/1994 5.82 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH710226 Lê Tiểu My Nữ 21/03/1994 6.16 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH201006 Lê Thảo My Nữ 03/11/1994 7.4 Khá Dak Lak Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301238 Trần Lê Diễm My Nữ 18/10/1995 7.96 Khá Bình Định Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490253 Hoàng Nga My Nữ 27/09/1995 5.9 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490254 Huỳnh Ngọc Trà My Nữ 22/05/1995 6.49 Trung bình khá Thừa Thiên-Huế Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH690091 Nguyễn Thị Hải My Nữ 03/08/1995 8.32 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700095 Ngô Nữ Trà My Nữ 08/05/1995 7.32 Khá CHLB Đức Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700C11 Trần Ngọc My Nữ 11/11/1993 8.43 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710148 Nguyễn Thị Hoàn My Nữ 26/10/1995 6.4 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

09DH62053 Võ Hoài Nam Nam 30/06/1991 7.93 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710149 Đặng Hoàng Nam Nam 02/03/1995 7.62 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13DH740038 Nguyễn Đắc Nam Nam 23/03/1995 6.3 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

14BE710070 Nguyễn Thị Thúy Nam Nữ 10/03/1986 7.51 Khá Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

11DH490236 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 21/08/1993 6.26 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

12DH690042 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 26/04/1994 7.87 Khá Quảng Ngãi Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH110077 Nguyễn Ngọc Nga Nữ 07/12/1995 6.68 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH201207 Đỗ Thị Phương Nga Nữ 20/11/1994 7.25 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301018 Lê Thị Thu Nga Nữ 01/11/1995 8.11 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490278 Lê Thị Hằng Nga Nữ 29/08/1995 6.6 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490280 Võ Thị Thu Nga Nữ 06/11/1995 6.63 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700103 Phan Châu Hằng Nga Nữ 15/01/1994 6.84 Trung bình khá Quảng Ngãi Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13VA202025 Đặng Việt Nga Nữ 07/10/1977 6.57 Trung bình khá Bình Định Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH410006 Phạm Ngọc Kim Ngân Nữ 25/01/1994 6 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

12DH700101 Trương Quý Ngân Nữ 27/02/1993 7 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

12DH700246 Phan Thị Kim Ngân Nữ 06/01/1994 6.59 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH110076 Lâm Kim Ngân Nữ 23/02/1995 6.82 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH201164 Trần Ngọc Kim Ngân Nữ 03/02/1995 7.87 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH490270 Nguyễn Ngọc Như Ngân Nữ 09/03/1995 7.14 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490273 Phạm Thanh Ngân Nữ 19/07/1995 5.99 Trung bình Bình Định Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490884 Nguyễn Đình Kim Ngân Nữ 24/11/1995 6.02 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490983 Nguyễn Hải Ngân Nữ 15/08/1995 6.49 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690094 Lê Thị Kim Ngân Nữ 23/05/1995 7.86 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690095 Ngô Mỹ Bích Ngân Nữ 16/01/1994 7.17 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690096 Nguyễn Phạm Kim Ngân Nữ 13/11/1995 7.41 Khá Bình Thuận Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700097 Hồ Thu Ngân Nữ 18/09/1995 7.69 Khá Cà Mau Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700099 Nguyễn Lê Thiên Ngân Nữ 27/10/1995 7.01 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710151 Nguyễn Cao Kim Ngân Nữ 06/10/1994 7.85 Khá Thành phố Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710153 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 08/08/1995 7.77 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710154 Quách Tố Ngân Nữ 06/11/1995 7.13 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710156 Võ Thùy Thanh Ngân Nữ 22/10/1995 7.19 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH740013 Trần Thanh Ngân Nữ 06/12/1995 6.86 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

14BE710072 Đặng Kim Ngân Nữ 10/04/1990 7.19 Khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14CD660138 Giang Hữu Ngân Nữ 06/12/1995 6.28 Trung bình khá Tiền Giang Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH110078 Trần Vinh Nghi Nam 18/04/1995 6.59 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH201294 Hồng Lê Nghi Nữ 22/08/1995 7.3 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH700107 Từ Phụng Nghi Nữ 23/10/1995 7.71 Khá Đồng Nai Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710164 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 08/03/1995 6.89 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710075 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 15/09/1984 7.11 Khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH490294 Đỗ Thanh Nghị Nam 07/09/1995 6.1 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

14BE710170 Nguyễn Hữu Nghị Nam 07/02/1965 7.11 Khá Hà Nội Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12DH490460 Nguyễn Gia Bảo Ngọc Nữ 28/12/1994 6.13 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH710127 Trương Minh Ngọc Nam 30/08/1994 6.89 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13CD710276 Đỗ Kim Ngọc Nữ 05/05/1995 7.04 Khá Đồng Nai Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH201180 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 22/06/1995 7.07 Khá Bình Dương Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301046 Trương Thu Ngọc Nữ 12/06/1995 7.47 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490283 Ngô Thụy Minh Ngọc Nữ 04/01/1995 7.28 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490287 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 19/08/1995 7.25 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490288 Phan Minh Kim Ngọc Nữ 25/10/1995 6.59 Trung bình khá Ninh Thuận Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490292 Vũ Minh Ngọc Nữ 30/05/1995 7.02 Khá Thành phố Hà Nội Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490615 Huỳnh Bội Ngọc Nữ 25/10/1995 7.03 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490673 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 16/10/1995 7.54 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490790 Nguyễn Thái Như Ngọc Nữ 24/09/1995 7.4 Khá Tiền Giang Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690098 Lê Tôn Bảo Ngọc Nữ 11/09/1995 7.97 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690100 Trịnh Thị Bích Ngọc Nữ 18/10/1995 7.25 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700105 Hàn Hồng Ngọc Nam 28/01/1995 6.49 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

14BE710078 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 02/03/1990 8.12 Giỏi Cà Mau Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12DH710233 Cam Thụy Hoàng Nguyên Nữ 30/04/1994 6.46 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH201012 Võ Thị Thảo Nguyên Nữ 22/10/1994 7.55 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH201118 Phạm Ngọc Xuân Nguyên Nữ 04/04/1995 7.42 Khá Lâm Đồng Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH490299 Đào Trương Duy Nguyên Nữ 04/06/1995 6.43 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490302 Lê Thảo Nguyên Nữ 06/12/1995 7.19 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13DH490304 Nguyễn Phước Thanh Nguyên Nữ 06/11/1995 6.69 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490306 Nguyễn Thị Xuân Nguyên Nữ 01/02/1995 7.02 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490307 Phạm Mỹ Nguyên Nữ 25/11/1995 6.49 Trung bình khá Cà Mau Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700108 Bùi Thảo Nguyên Nữ 08/01/1995 7.48 Khá Thanh Hóa Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700109 Nguyễn Trương Hạnh Nguyên Nữ 11/05/1995 7.61 Khá Gia Lai Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

12DH410001 Phan Chung Nguyễn Nữ 25/04/1994 6.8 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710166 Hoàng ánh Nguyệt Nữ 18/08/1995 7.52 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12CD660177 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 31/03/1994 6.11 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

14BE710084 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 01/01/1986 7.19 Khá Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710085 Phạm Thị Nhạn Nữ 10/05/1985 7.69 Khá Thanh Hóa Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710086 Phạm Thị Hồng Nhạn Nữ 05/07/1988 6.79 Trung bình khá Trà Vinh Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12DH490096 Võ Nguyễn Thành Nhân Nam 22/12/1994 5.92 Trung bình Đồng Nai Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700113 Hà Phương Nhân Nữ 08/09/1995 7.34 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

14BE710087 Phan Thị Hồng Nhất Nữ 07/08/1984 6.58 Trung bình khá Bình Thuận Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH690108 Nguyễn Minh Nhật Nam 05/08/1995 7.95 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

12DH490124 Nguyễn Minh Yến Nhi Nữ 05/01/1994 5.71 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH490555 Vưu Thị Nhi Nữ 23/08/1993 6.42 Trung bình khá Bạc Liêu Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

12DH690026 Đào Thị ánh Nhi Nữ 25/09/1993 6.9 Trung bình khá Đak Lăk Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

12DH710003 Quách Phụng Nhi Nữ 24/12/1994 6.28 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH710004 Lâm Yến Nhi Nữ 13/10/1994 6.63 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH710234 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 30/12/1994 6.04 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH710236 Phan Thị Quý Nhi Nữ 22/12/1993 6.09 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH710316 Lâm Mộng Nhi Nữ 11/03/1994 5.98 Trung bình An Giang Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13CD710102 Vương Kim Nhi Nữ 05/05/1995 7.29 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH201245 Phùng Diễm Bảo Nhi Nữ 19/03/1995 7.76 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH201273 Phạm Thị Bảo Nhi Nữ 15/05/1995 7.12 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301247 Nguyễn Lê ái Nhi Nữ 10/03/1995 7.47 Khá Đồng Nai Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490316 Bùi Thị Yến Nhi Nữ 26/08/1995 6.3 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490317 Bùi Trúc Nhi Nữ 15/12/1995 7.19 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490324 Nguyễn Hoàng Khả Nhi Nữ 23/07/1995 6.99 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490326 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi Nữ 19/11/1995 7.06 Khá Thành phố Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490329 Nguyễn Thụy Quỳnh Nhi Nữ 21/05/1995 6.64 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490332 Thái Nguyễn Yến Nhi Nữ 11/07/1995 6.24 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490335 Trần Yến Nhi Nữ 04/08/1995 6.58 Trung bình khá Sóc Trăng Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490892 Nguyễn Phương Yến Nhi Nữ 30/09/1995 6.86 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490939 Phạm Thụy Yến Nhi Nữ 22/04/1995 6.93 Trung bình khá Đồng Nai Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690113 Nguyễn Hoài Đan Nhi Nữ 02/01/1995 7.17 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690117 Phan Thị Minh Nhi Nữ 13/01/1995 6.72 Trung bình khá Đồng Nai Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700114 Lý Ngọc Vân Nhi Nữ 11/11/1995 7.67 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700115 Nguyễn Thị ái Nhi Nữ 22/01/1995 7.22 Khá Quảng Trị Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700116 Nguyễn Yến Nhi Nữ 04/08/1995 7.33 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700118 Trần Yến Nhi Nữ 10/09/1995 7.34 Khá Bình Định Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710176 Lương Diễm Nhi Nữ 07/02/1995 7.94 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710177 Nguyễn Hồ Cẩm Nhi Nữ 01/04/1995 7.76 Khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710178 Nguyễn Hồng Yến Nhi Nữ 21/12/1995 6.85 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710181 Nguyễn Yến Nhi Nữ 25/11/1995 7.9 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710182 Phạm Nữ ý Nhi Nữ 20/04/1995 7.61 Khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH740014 Vương Thục Nhi Nữ 13/01/1995 7.55 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

14CD660274 Vòng Sí Nhộc Nữ 26/03/1996 6.46 Trung bình khá Đồng Nai Tiếng Anh Ngoại ngữ

12DH490125 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 21/04/1994 6 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH201085 Huỳnh Ngọc Tuyết Nhung Nữ 27/12/1995 7.5 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301124 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 19/01/1995 8.49 Giỏi Lâm Đồng Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490943 Nguyễn Huỳnh Thảo Nhung Nữ 17/01/1995 6.61 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH690120 Cổ Thải Nhung Nữ 20/10/1995 7.11 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

13DH710185 Lương Thị Ngọc Nhung Nữ 30/09/1995 8.1 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710089 Đỗ Thị Tuyết Nhung Nữ 11/12/1979 7.19 Khá Bình Định Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12DH490633 Vũ Thị Thùy Như Nữ 05/07/1994 6.63 Trung bình khá Sông Bé Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13BE710117 Vương Phúc Huỳnh Như Nữ 14/04/1984 5.78 Trung bình Đồng Tháp Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH490311 Trần Gia Như Nữ 31/10/1995 6.49 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490313 Trần Nguyễn Ngọc Như Nữ 17/12/1995 6.15 Trung bình khá An Giang Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13DH690104 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 07/08/1995 7.93 Khá Tây Ninh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700111 Đỗ Nguyễn Quỳnh Như Nữ 13/05/1995 7.63 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700112 Huỳnh Quỳnh Như Nữ 02/06/1995 7.37 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710167 Đặng Thị Quỳnh Như Nữ 08/03/1995 7 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14CD660480 Nguyễn Thụy Quỳnh Như Nữ 22/11/1994 6.49 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

11DH700141 Nguyễn Minh Nữ Nữ 26/02/1992 6.85 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

12DH690028 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ 03/09/1994 6.4 Trung bình khá Bình Thuận Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH301030 Trương Hoàng Phương Oanh Nữ 13/09/1995 6.93 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490339 Trần Ngọc Oanh Nữ 11/09/1995 6.51 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690123 Huỳnh Nguyễn Vi Oanh Nữ 24/03/1995 7.99 Khá Lâm Đồng Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710188 Lê Trần Hoàng Oanh Nữ 28/04/1995 7.52 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13VA202029 Phạm Thị Kim Oanh Nữ 23/09/1984 7.3 Khá Bình Dương Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710092 Hoàng Oanh Nữ 04/11/1987 6.73 Trung bình khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12CD650015 Phạm Tấn Phát Nam 14/11/1994 5.82 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13CD710100 Trương Đại Phát Nam 20/05/1995 7.31 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH301104 Danh Thị Tố Phi Nữ 15/07/1995 6.94 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH710201 Trần Thị Yến Phi Nữ 13/07/1995 7.76 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH490646 Hà Thanh Phong Nam 12/06/1994 5.94 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH110099 Trịnh Tuấn Phong Nam 10/06/1993 7.86 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH490358 Tô Vĩnh Phong Nam 28/12/1995 6.65 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13BE710126 Võ Quốc Phú Nam 23/10/1991 6.6 Trung bình khá Long An Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12DH110027 Nguyễn Huỳnh Minh Phúc Nam 24/04/1994 6.87 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13CD710229 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ 05/09/1994 6.41 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH490356 Nguyễn Văn Vĩnh Phúc Nam 02/04/1995 7.53 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH710365 Huỳnh Hồng Phúc Nam 09/11/1995 6.39 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH201033 Trần Kim Phụng Nữ 19/09/1995 7.6 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

14BE710100 Võ Đình Phụng Nam 01/10/1970 6.67 Trung bình khá Bình Định Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12VA202062 Trần Thị Lan Phương Nữ 06/10/1986 5.64 Trung bình TP.Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH110091 Đặng Hoàng Uyên Phương Nữ 31/12/1995 8.31 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH301221 Lê Ngọc Lan Phương Nữ 30/04/1995 7 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490342 Đặng Lam Phương Nữ 11/07/1995 7.49 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490346 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 03/08/1995 7.04 Khá Đồng Nai Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490349 Từ Thị Bích Phương Nữ 22/01/1995 7.34 Khá Đồng Nai Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490842 Trương Huỳnh Nam Phương Nữ 26/07/1995 7.26 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490955 Ngô Hoàng Oanh Phương Nữ 23/11/1995 7.12 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700124 La Anh Phương Nữ 03/05/1995 7.53 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710189 Đào Thị Lan Phương Nữ 18/10/1995 7.06 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710191 Huỳnh Đông ái Phương Nữ 06/11/1995 7.65 Khá Tây Ninh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710192 Nghiêm Linh Phương Nữ 17/01/1995 6.43 Trung bình khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710195 Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ 10/12/1995 8.18 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710199 Trần Thụy Song Phương Nữ 23/09/1995 7.15 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710364 Võ Nguyên Nam Phương Nữ 17/02/1995 6.83 Trung bình khá Tây Ninh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13VA202012 Châu Thị Diễm Phương Nữ 02/01/1990 7.55 Khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710101 Nguyễn Thanh Phương Nam 15/02/1965 7.12 Khá An Giang Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH301013 Đỗ Lê Minh Phượng Nữ 17/09/1995 7.48 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301298 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 10/06/1994 7.47 Khá Tây Ninh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490353 Trịnh Thái Phượng Nữ 06/07/1995 7.66 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490676 Nguyễn Thị Thúy Phượng Nữ 17/12/1995 6.64 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH710205 Thái Thị Ngọc Phượng Nữ 11/08/1995 7.16 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710362 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nữ 18/10/1995 7.45 Khá Dak Lak Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH110103 Nguyễn Đỗ Nhật Quang Nam 08/10/1995 7.48 Khá Đồng Nai Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH490371 Thi Đỗ Nhật Quang Nam 26/01/1995 6.45 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH710217 Huỳnh Nhật Quang Nam 15/07/1995 7.24 Khá Cà Mau Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH110071 Nguyễn Anh Quân Nam 11/11/1994 5.94 Trung bình Thành phố Hà Nội Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH201221 Trần Vũ Quân Nữ 14/11/1995 6.96 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH490367 Lưu Di Quân Nữ 16/11/1995 7.25 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690136 Lý Mỹ Quân Nữ 11/02/1995 7.44 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710215 Võ Minh Quân Nam 30/05/1995 7.53 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710103 Bùi Hành Quân Nam 15/04/1988 7.93 Khá An Giang Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14CD660052 Nguyễn Hoàng Minh Quân Nam 07/11/1995 7.22 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13CD110028 Phạm Phú Quí Nam 28/10/1995 6.58 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

11DH690083 Phạm Ngọc Quyên Nữ 09/10/1993 5.88 Trung bình Đồng Tháp Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

12DH710245 Nguyễn Bá Hoàng Quyên Nữ 07/12/1994 6.33 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH301225 Trần Thị Ngọc Quyên Nữ 29/07/1995 7.68 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH700134 Lâm Thục Quyên Nữ 29/12/1995 7.58 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700135 Nguyễn Thị Ngọc Quyên Nữ 08/04/1995 7.51 Khá Đồng Nai Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710230 Huỳnh Ngọc Quyên Nữ 01/07/1995 7.65 Khá Kiên Giang Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710231 Nguyễn Hoàng Ngọc Quyên Nữ 03/04/1995 6.95 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH740049 Phù Thy Mỹ Quyên Nữ 22/12/1994 7.07 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH201007 Hồ Thị Phương Quỳnh Nữ 26/06/1995 7.05 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH201099 Lê Thị Quỳnh Nữ 05/04/1995 6.79 Trung bình khá Sông Bé Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301059 Nguyễn Phương Quỳnh Nữ 01/01/1995 7.1 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490373 Đặng Như Quỳnh Nữ 17/09/1989 7.77 Khá Nam Định Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490376 Châu Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 22/01/1995 7.12 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490377 Hoàng Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ 06/02/1995 7.02 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490383 Phạm Thảo Như Quỳnh Nữ 06/12/1994 7.02 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490385 Trần Phương Quỳnh Nữ 18/12/1995 6.86 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490953 Ngô Thị Ngọc Quỳnh Nữ 24/04/1995 6.72 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH690137 Đặng Hoàng Phương Quỳnh Nữ 23/12/1995 7.91 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690138 Lê Thị Thúy Quỳnh Nữ 02/04/1995 6.64 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710222 Lương Diễm Quỳnh Nữ 18/06/1995 7.11 Khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710223 Nguyễn Phước Thúy Quỳnh Nữ 03/06/1995 6.96 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710224 Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh Nữ 20/01/1995 7.26 Khá Long An Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710227 Trần Ngọc Phương Quỳnh Nữ 08/08/1994 7.32 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13LV202016 Phùng Thị Quỳnh Nữ 10/10/1989 6.3 Trung bình khá Gia Lai Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13VA202032 Lê Minh Quỳnh Nữ 22/04/1989 6.84 Trung bình khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH490386 Trần Phước Quý Nam 11/08/1995 7.85 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490396 Ôn Thục San Nữ 09/08/1995 6.5 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

12DH620010 Hoàng Khánh Sang Nam 16/10/1994 6.38 Trung bình khá Đồng Nai Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH110109 Trần Nguyễn Kim Sang Nam 13/03/1995 7.36 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH201235 Trần Lê Phúc Sang Nữ 05/01/1995 7.51 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH630C11 Nguyễn Thị Sinh Nữ 26/08/1993 8.2 Giỏi Đồng Nai Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH110106 Đỗ Hoàng Sơn Nam 07/07/1995 8.51 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH710234 Nguyễn Thái Sơn Nam 10/11/1994 6.81 Trung bình khá Quảng Ngãi Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH710249 Nguyễn Diệu Sương Nữ 24/12/1994 7.31 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH490409 Lai Chí Tài Nam 07/06/1995 6.87 Trung bình khá Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH700140 Đào Thành Tài Nam 27/10/1995 7.47 Khá Đồng Tháp Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

11DH700149 Lý Bội Tâm Nữ 18/04/1993 7.09 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

12DH710179 Trần Ngọc Thanh Tâm Nữ 06/10/1994 6.24 Trung bình khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13BE710146 Nguyễn Thanh Tâm Nam 18/02/1986 7.69 Khá TP.HCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH301114 Nguyễn Thị Hồng Tâm Nữ 27/03/1995 7.84 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490400 Lê Quang Công Tâm Nam 15/10/1995 6.88 Trung bình khá Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490401 Nguyễn Lê Tịnh Tâm Nữ 10/07/1995 6.71 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490402 Nguyễn Ngọc Minh Tâm Nữ 26/01/1995 7.49 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490403 Nguyễn Thảo Thanh Tâm Nữ 14/11/1995 7.15 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490614 Nguyễn Đình Băng Tâm Nữ 11/06/1995 6.56 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690139 Nguyễn Hồng Tâm Nữ 11/01/1995 7.92 Khá Thừa Thiên-Huế Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690140 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 01/12/1995 7.26 Khá Bến Tre Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700138 Nguyễn Hoàng Bảo Tâm Nữ 02/12/1995 7.25 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710237 Trịnh Minh Tâm Nữ 21/03/1995 7.38 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710109 Trần Huệ Tâm Nữ 04/01/1984 6.06 Trung bình khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

11DH110064 Nguyễn Duy Tân Nam 15/05/1993 6.25 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

14BE710172 Phan Quốc Tấn Nam 08/12/1975 7.78 Khá Sài Gòn Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12DH710312 Lý Nguyệt Thanh Nữ 28/08/1993 6.13 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH201068 Nguyễn Minh Thanh Nữ 04/04/1995 7.01 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH201210 Lê Hoàng Yến Thanh Nữ 08/02/1995 8.32 Giỏi Long An Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH201219 Nguyễn Phương Thanh Nữ 31/08/1995 7.45 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH490451 Lê Thị Huế Thanh Nữ 29/09/1995 6.7 Trung bình khá Bến Tre Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490452 Mã Tuyết Thanh Nữ 19/02/1995 7.12 Khá Cà Mau Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490453 Nguyễn Đặng Bảo Thanh Nữ 17/10/1995 7.05 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13DH690160 Lê Trần Thanh Thanh Nữ 28/12/1995 7.47 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710267 Tạ Duy Hải Thanh Nữ 15/09/1995 7.03 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710268 Trần Nguyễn Ngọc Lan Thanh Nữ 31/05/1995 7.24 Khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH740067 Huỳnh Thị Kim Thanh Nữ 08/04/1995 7.34 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

14BE710113 Nguyễn Thị Huệ Thanh Nữ 17/09/1989 6.38 Trung bình khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14CD660285 Vũ Ngọc Đan Thanh Nữ 16/08/1996 7.31 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

14BE710115 Nguyễn Thị Quỳnh Thao Nữ 30/03/1989 6.88 Trung bình khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

09DH11037 Lâm Tiến Thành Nam 26/07/1990 5.92 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

12DH710300 Nguyễn Đức Thành Nam 25/06/1994 6.13 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH710338 Trương Công Thành Nam 10/08/1994 6.25 Trung bình khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH110121 Võ Duy Thành Nam 31/08/1995 6.69 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

11DH700257 Trần Phương Thảo Nữ 17/11/1993 7.29 Khá Hải Dương Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

12DH490132 Hồ Thị Phương Thảo Nữ 19/01/1994 6.02 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH110124 Nguyễn Phương Thảo Nữ 28/09/1995 6.97 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH201054 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 05/10/1995 7.36 Khá Phú Yên Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH201058 Đỗ Thị Thanh Thảo Nữ 17/07/1995 7.85 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH201072 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 04/03/1995 8.04 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH201109 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 13/05/1995 7.29 Khá Đồng Nai Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301090 Đặng Thị Phương Thảo Nữ 04/07/1995 7.99 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301194 Lê Trương Ngọc Thảo Nữ 21/02/1995 7.26 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301273 Trần Phương Thảo Nữ 01/12/1995 7.23 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490430 Đỗ Thị Ngọc Thảo Nữ 08/01/1995 6.83 Trung bình khá Tiền Giang Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490432 Bùi Thụy Ngọc Thảo Nữ 01/12/1995 6.39 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490433 Dương Ngọc Thảo Nữ 16/04/1995 7.47 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490435 Hoàng Phương Thảo Nữ 07/10/1995 6.51 Trung bình khá Vĩnh Phúc Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490438 Nguyễn Ngọc Thu Thảo Nữ 12/02/1995 7.36 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490439 Nguyễn Nguyên Thanh Thảo Nữ 02/12/1995 6.69 Trung bình khá Đồng Nai Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490442 Nguyễn Thị Xuân Thảo Nữ 10/10/1995 6.51 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490443 Phạm Thanh Thảo Nữ 16/09/1995 6.46 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490444 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 11/11/1995 6.31 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490664 Nguyễn Ngọc Phương Thảo Nữ 15/06/1995 6.51 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490820 Trương Ngọc Thu Thảo Nữ 30/12/1995 7.65 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490863 Trần Lê Thu Thảo Nữ 21/06/1995 7.61 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490C33 Nguyễn Hồng Thảo Nữ 02/04/1994 6.79 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690152 Lương Thị Phương Thảo Nữ 10/03/1995 7.91 Khá Quảng Nam Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690154 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 12/01/1995 7.02 Khá Lâm Đồng Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690155 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 27/04/1995 7.29 Khá Bình Định Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690157 Nguyễn Trần Bích Thảo Nữ 14/04/1995 6.68 Trung bình khá Tây Ninh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690158 Thái Thị Thu Thảo Nữ 22/11/1994 7.35 Khá Sông Bé Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710257 Ngô Thanh Thảo Nữ 11/08/1995 7.72 Khá Tiền Giang Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710258 Nguyễn Thùy Xuân Thảo Nữ 16/12/1994 6.56 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710260 Trần Thị Thảo Nữ 28/01/1995 6.78 Trung bình khá Quảng Nam Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710117 Đỗ Quốc Thanh Thảo Nữ 17/09/1988 7.36 Khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710118 Lê Thị Phương Thảo Nữ 15/12/1987 6.59 Trung bình khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710120 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 08/03/1988 7.13 Khá Bình Phước Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710121 Trần Hà Thanh Thảo Nữ 27/08/1985 8.06 Giỏi Tây Ninh Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14CD660288 Nguyễn Thiên Thảo Nữ 14/06/1996 6.66 Trung bình khá Vĩnh Long Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH490632 Đặng Phú Thạch Nam 29/03/1995 7.38 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490420 Lâm Chí Thăng Nam 16/05/1995 6.48 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700148 Mai Hồng Thắm Nữ 21/10/1995 7.38 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH301240 Nguyễn Thị Cẩm Thi Nữ 01/01/1995 6.9 Trung bình khá Tây Ninh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490458 Nguyễn Thị Mai Thi Nữ 17/11/1995 7.26 Khá Dak Lak Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490459 Phạm Ngọc Bảo Thi Nữ 02/01/1995 6.29 Trung bình khá Dak Lak Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700150 Đào Châu Nhã Thi Nữ 19/02/1995 8.18 Giỏi Khánh Hòa Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710269 Trần Thị Anh Thi Nữ 23/10/1995 7.43 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH110128 Huỳnh Nguyễn Trung Thiên Nam 08/09/1995 7.19 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

12DH490226 Ngô Nhật Minh Thiện Nam 15/09/1994 6.07 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490462 Nguyễn Ngọc Thiện Nam 20/10/1995 7.67 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

11DH110041 Phan Đức Thịnh Nam 03/04/1992 6.61 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

12DH710183 Nguyễn Trường Thịnh Nam 25/06/1994 6.52 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13DH490473 Đỗ Quốc Thịnh Nam 22/11/1995 6.29 Trung bình khá Thừa Thiên-Huế Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490477 Phan Hưng Thịnh Nam 18/07/1995 6.41 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490478 Văn Thịnh Nam 11/07/1993 6.5 Trung bình khá Khánh Hòa Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490469 Đào Nguyễn Kim Thoa Nữ 27/07/1995 7.32 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490867 Chu Bảo Thoa Nữ 28/08/1995 7.32 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490912 Trương Kim Thoa Nữ 10/06/1995 7.22 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700156 Nguyễn Thị Ngọc Thoa Nữ 15/08/1995 7.16 Khá Tiền Giang Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

12DH110019 Lưu Chí Thông Nam 27/09/1994 6.72 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13CD710051 Nguyễn Thị Ngọc Thông Nữ 18/01/1995 6.56 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH490421 Mai Hoàng Thông Nam 27/04/1995 7.41 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

09DH11158 Nguyễn Hữu Thống Nam 14/02/1990 6.47 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH710250 Nguyễn Hải Thơ Nữ 04/12/1995 7.73 Khá Thành phố Hải Phòng Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710123 Quách ánh Thu Nữ 23/09/1991 6.93 Trung bình khá Bạc Liêu Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710124 Võ Thị Mộng Thu Nữ 29/05/1986 6.64 Trung bình khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH110133 Nguyễn Hoàng Thuận Nam 09/05/1995 7.51 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH740089 Hứa Kim Thuận Nam 09/09/1995 7.17 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

13DH301232 Trần Thị Kim Thuyền Nữ 03/06/1995 6.46 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

12DH700092 Nguyễn Xuân Thùy Nữ 27/04/1994 6.75 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH301058 Vũ Lê Minh Thùy Nữ 01/10/1994 8.05 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490463 Đoàn Thanh Thùy Nữ 10/07/1995 6.89 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH690171 Phạm Thị Thùy Nữ 10/03/1995 7.26 Khá Đồng Nai Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710278 Quách Thị Thanh Thùy Nữ 27/01/1995 8.08 Giỏi Sóc Trăng Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13BE710178 Lê Thị Cẩm Thúy Nữ 19/07/1988 5.85 Trung bình Tiền Giang Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH740035 Ngô Thanh Thúy Nữ 22/05/1995 7.03 Khá Tiền Giang Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

14BE710129 Văn Thị Thúy Nữ 14/04/1990 7.8 Khá Ninh Bình Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13BE710183 Nguyễn Thanh Thủy Nữ 07/10/1989 6.5 Trung bình khá Quảng Ninh Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH201008 Trần Thanh Thủy Nữ 11/11/1995 7.19 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH490482 Phan Thanh Thủy Nữ 21/02/1995 7.14 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700155 Nguyễn Thị Hồng Thủy Nữ 10/07/1994 6.77 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

14BE710132 Đỗ Thị Bích Thủy Nữ 20/02/1988 6.54 Trung bình khá Hải Phòng Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH490472 Trần Gia Thụy Nữ 25/02/1995 6.7 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH490559 Hứa Minh Thư Nữ 13/07/1994 7.12 Khá An Giang Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

12DH700021 Phạm Huỳnh Anh Thư Nữ 27/09/1994 6.68 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH110114 Phùng Nguyễn Anh Thư Nữ 13/05/1995 7.5 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH201090 Vũ Phạm Minh Thư Nữ 14/02/1995 7.57 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301220 Nguyễn Anh Thư Nữ 23/07/1995 6.53 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301305 Nguyễn Đỗ Anh Thư Nữ 18/09/1995 7.91 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490416 Lê Thái Anh Thư Nữ 20/12/1995 7.18 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490417 Nguyễn Thị ánh Thư Nữ 01/06/1995 6.51 Trung bình khá Quảng Nam Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490779 Nguyễn Anh Thư Nữ 12/09/1995 7.75 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490810 Huỳnh Thị Minh Thư Nữ 28/03/1995 7.03 Khá Lâm Đồng Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490874 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 09/12/1995 6.16 Trung bình khá Đồng Nai Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690144 Hồ Phan Nhật Thư Nữ 03/10/1995 7.95 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690145 Trần Thị Anh Thư Nữ 02/05/1995 6.96 Trung bình khá Đồng Nai Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690146 Trần Thị Anh Thư Nữ / /95 7.52 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710245 Bùi Thị Anh Thư Nữ 20/12/1995 7.5 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710248 Trần Ngọc Anh Thư Nữ 07/12/1995 7.38 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710366 Lê Anh Thư Nữ 10/02/1992 7.1 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710125 Châu Minh Thư Nữ 02/09/1990 6.83 Trung bình khá BRVT Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710126 Nguyễn Anh Thư Nữ 04/09/1985 6.58 Trung bình khá Long An Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12DH490620 Trần Mỹ Hoài Thương Nữ 10/10/1994 6.36 Trung bình khá Đà Lạt Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH201281 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 03/09/1995 6.7 Trung bình khá Thành phố Hải Phòng Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301260 Trần Hiền Thương Nữ 04/03/1995 6.47 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490853 Bùi Thị Hoài Thương Nữ 18/02/1995 6.67 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH710251 Nguyễn Lan Hoài Thương Nữ 02/11/1995 7.64 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710253 Phạm Ngọc Thủy Thương Nữ 19/06/1995 7.33 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH490486 Thái Thụy Mai Thy Nữ 27/06/1995 6.36 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490487 Văn Khải Thy Nữ 03/10/1995 7.3 Khá TP Cần Thơ Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490488 Võ Lan Thy Nữ 04/09/1995 7.89 Khá Vĩnh Long Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH700159 Nguyễn Huỳnh Phương Thy Nữ 30/07/1995 7.56 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13DH710279 Hoàng Nhựt Thy Nữ 15/03/1995 6.99 Trung bình khá Tiền Giang Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

11CD660044 Trần Nguyễn Bích Tiên Nữ 16/01/1993 5.83 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH301169 Trần Cẩm Tiên Nữ 06/11/1995 7.06 Khá Tây Ninh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490490 Nguyễn Thị Trúc Tiên Nữ 28/09/1994 6.86 Trung bình khá Quảng Nam Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490491 Nguyễn Trần Thủy Tiên Nữ 15/03/1995 6.97 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490696 Vương Thủy Tiên Nữ 01/06/1995 7.48 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690176 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 20/06/1995 7.82 Khá Tiền Giang Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690177 Văn Võ Thủy Tiên Nữ 17/09/1995 7.38 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710281 Nguyễn Mỹ Thủy Tiên Nữ 18/05/1995 7.05 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710283 Phạm Thủy Tiên Nữ 02/01/1995 7.9 Khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710285 Trần Mỹ Khánh Tiên Nữ 03/09/1995 7.29 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710286 Trần Thủy Tiên Nữ 07/01/1995 7.7 Khá Đồng Nai Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH740021 Chu Thị Thủy Tiên Nữ 19/03/1995 6.75 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

13DH740040 Lê Trương Thảo Tiên Nữ 17/01/1994 6.79 Trung bình khá Sóc Trăng Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

14BE710135 Lê Thị Thủy Tiên Nữ 16/03/1989 6.87 Trung bình khá Bình Phước Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12DH490329 Nguyễn Thanh Tiến Nam 07/12/1994 6.5 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH710119 Nguyễn Thị Kim Tiến Nữ 27/08/1994 6.53 Trung bình khá Tây Ninh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710288 Lương Vĩ Tiến Nam 05/01/1995 7.57 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710136 Bùi Minh Tiệp Nam 03/12/1977 6.92 Trung bình khá Thái Bình Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH490565 Nguyễn Trường Quang Tín Nam 12/04/1995 6.96 Trung bình khá Thừa Thiên-Huế Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH710324 Huỳnh Hữu Tín Nam 27/05/1995 7.08 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710137 Phạm Trung Tín Nam 01/02/1984 7.54 Khá Bến Tre Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12DH110106 Lương Cảnh Toàn Nam 04/09/1994 5.83 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH490502 Dư Kim Toàn Nam 04/10/1995 7.21 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH710290 Mã Quốc Toàn Nam 02/10/1995 7.92 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH690078 Huỳnh Thị Thùy Trang Nữ 02/10/1994 6.16 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

12DH700156 Nguyễn Thị Yến Trang Nữ 26/08/1994 7.8 Khá Bình Thuận Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

12DH710347 Dương Thị Thùy Trang Nữ 23/07/1994 6.7 Trung bình khá Sông Bé Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH201199 Dương Kim Thùy Trang Nữ 10/04/1995 7.73 Khá Sông Bé Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301207 Đào Thị Thùy Trang Nữ 27/04/1995 7.04 Khá Đồng Nai Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490529 Lê Hà Khánh Trang Nữ 20/02/1995 7.22 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490532 Nguyễn Phương Trang Nữ 06/09/1995 6.91 Trung bình khá Sóc Trăng Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490533 Nguyễn Thùy Cẩm Trang Nữ 06/12/1995 7.24 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490534 Phạm Hoàng Đoan Trang Nữ 26/08/1995 7.16 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490536 Trần Thiên Trang Nữ 27/11/1995 7.05 Khá Thành phố Hà Nội Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490754 Phạm Thùy Phương Trang Nữ 10/01/1995 6.16 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490886 Trần Xuân Trang Nữ 25/07/1994 7.13 Khá Tiền Giang Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690182 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 15/05/1995 7.33 Khá Thành phố Hải Phòng Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690186 Nguyễn Thu Trang Nữ 07/10/1995 8.54 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690187 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 16/10/1995 7 Khá Đồng Nai Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700175 Nguyễn Thùy Trang Nữ 28/11/1995 7.42 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700177 Trần Ngọc Đoan Trang Nữ 13/06/1995 7.19 Khá Tiền Giang Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700178 Vũ Thùy Trang Nữ 27/03/1994 7.07 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710298 Đặng Thị Đoan Trang Nữ 15/08/1995 6.93 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710299 Cao Ngọc Minh Trang Nữ 07/12/1994 7.06 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710301 Nguyễn Hoàng Ngọc Trang Nữ 01/12/1995 6.74 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710304 Nguyễn Ngọc Thùy Trang Nữ 21/08/1995 7.83 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710305 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 22/02/1995 7.37 Khá Tây Ninh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710307 Phạm Thị Thảo Trang Nữ 13/11/1995 6.87 Trung bình khá Trà Vinh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710308 Phan Ngọc Thùy Trang Nữ 07/12/1995 7.5 Khá Tiền Giang Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13VA202044 Hoàng Thị Thùy Trang Nữ 20/11/1990 6.74 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710145 Nguyễn Thị Mộng Trang Nữ 12/01/1990 7.17 Khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710146 Nguyễn Thị Xuân Trang Nữ 12/12/1977 6.22 Trung bình khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710148 Phạm Thị Phương Trang Nữ 16/11/1991 7.5 Khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710149 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 18/01/1984 7.08 Khá Thuận Hải Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14CD660457 Phạm Huỳnh Thanh Trang Nữ 18/02/1996 7.11 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH700171 Nguyễn Thanh Trà Nam 10/02/1991 6.79 Trung bình khá Tây Ninh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

14BE710138 Nguyễn Thanh Trà Nữ 27/02/1990 7.22 Khá Tiền Giang Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH301085 Thái Bảo Trâm Nữ 11/10/1995 7.45 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301149 Lê Ngọc Bảo Trâm Nữ 08/02/1995 7.78 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13DH301200 Nguyễn Ngọc Phương Trâm Nữ 23/12/1995 6.33 Trung bình khá Bình Thuận Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490506 Đoàn Bảo Trâm Nữ 02/01/1995 7.48 Khá Thành phố Đà Nẵng Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490508 Cao Thị Bích Trâm Nữ 17/11/1992 7.27 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490511 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 02/06/1995 7.12 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490516 Trần Thị Bảo Trâm Nữ 12/07/1995 6.98 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490730 Nguyễn Thị Minh Trâm Nữ 15/07/1995 6.94 Trung bình khá Đồng Nai Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690179 Lê Thị Anh Trâm Nữ 25/03/1995 7.91 Khá Bình Phước Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690222 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 11/08/1995 8.36 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700163 Nguyễn Đặng Khánh Trâm Nữ 03/12/1995 7.25 Khá Bình Thuận Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700164 Nguyễn Thùy Bích Trâm Nữ 16/09/1995 7.23 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710292 Huỳnh Tú Trâm Nữ 29/11/1995 7.95 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710293 Hoàng Ngọc Mai Trâm Nữ 21/01/1995 6.74 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710295 Nguyễn Thị Bảo Trâm Nữ 01/05/1995 7.34 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH740016 Đào Huỳnh Phương Trâm Nữ 16/04/1995 6.95 Trung bình khá Tây Ninh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

14BE710140 Lê Thị Bích Trâm Nữ 19/05/1991 7.16 Khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH201010 Nguyễn Vũ Hoàng Trân Nữ 08/06/1995 6.5 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH201256 Huỳnh Thị Ngọc Trân Nữ 15/06/1995 6.91 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301148 Từ Ngọc Trân Nữ 30/12/1994 7.24 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490521 Nguyễn Bảo Trân Nữ 06/09/1995 6.69 Trung bình khá Bình Định Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490522 Nguyễn Thị Ngọc Trân Nữ 15/09/1995 6.9 Trung bình khá Trà Vinh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490523 Quách Ngọc Bảo Trân Nữ 22/10/1995 7.1 Khá An Giang Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490797 Dương Bảo Trân Nữ 22/04/1995 6.73 Trung bình khá Đồng Tháp Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490925 Ngô Kiều Trân Nữ 21/01/1995 6.95 Trung bình khá Đồng Nai Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690180 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 28/12/1995 7.25 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700167 Bùi Thị Bảo Trân Nữ 08/09/1995 7.39 Khá Ninh Thuận Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700169 Kiều Ngọc Trân Nữ 25/04/1995 7.21 Khá Tây Ninh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH740088 Võ Ngọc Trân Nữ 12/04/1995 7.18 Khá Đồng Tháp Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

13DH11C022 Nguyễn Phạm Hải Triều Nữ 15/08/1995 7.16 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH490655 Lê Ngọc Hải Triều Nữ 17/06/1995 7.74 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13VA202045 Phạm Thành Triệu Nam 04/05/1989 7.58 Khá Bình Dương Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH110101 Lê Xuân Trinh Nữ 07/09/1994 6.61 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH490692 Mai Thị Ngọc Trinh Nữ 06/11/1994 6.25 Trung bình khá Bình Thuận Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

12DH700210 Trần Thị Mộng Trinh Nữ 25/09/1994 7.66 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

12DH710404 Trần Nguyễn Thùy Trinh Nữ 17/05/1994 7.17 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13CD110030 Dương Thị Thanh Trinh Nữ 05/05/1994 6.81 Trung bình khá Ninh Thuận Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH490539 Lê Thị Phương Trinh Nữ 16/03/1995 7.98 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH690188 Nguyễn Hoàng Yến Trinh Nữ 06/10/1995 8.36 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700181 Trần Đào Việt Trinh Nữ 16/11/1995 7.42 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700182 Trần Hoàng Xuân Trinh Nữ 19/09/1995 7.59 Khá Long An Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710310 Đinh Thị Thùy Trinh Nữ 19/02/1995 6.69 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH201092 Hồ Thiện Trí Nam 19/02/1995 7.09 Khá Long An Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH490724 Trương Minh Trí Nam 28/12/1993 6.75 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH710309 Trần Nguyên Trọng Nam 01/06/1995 7.62 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH490552 Dương Hiếu Trung Nam 17/02/1995 6.11 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH710319 Trần Đức Trung Nam 12/02/1995 7.65 Khá Gia Lai Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710151 Lê Ngô Trung Nam 09/07/1982 6.74 Trung bình khá Kon Tum Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH201218 Nguyễn Ngọc Đan Trúc Nữ 23/02/1995 7.65 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301061 Phạm Thanh Trúc Nữ 05/10/1995 6.74 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301118 Đặng Nguyễn Thanh Trúc Nữ 30/03/1995 6.02 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490545 Đặng Thị Thanh Trúc Nữ 18/08/1995 7.5 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490547 Lâm Anh Trúc Nữ 29/12/1995 7.21 Khá Cà Mau Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490548 Lâm Thị Thanh Trúc Nữ 15/10/1993 8.31 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490794 Lê Ngọc Thiên Trúc Nữ 11/01/1995 7.17 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH700184 Nguyễn Dương Thanh Trúc Nữ 15/12/1995 7.02 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700185 Phạm Thị Ngọc Trúc Nữ 05/09/1995 7.11 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700186 Thân Thị Thanh Trúc Nữ 26/10/1993 7.05 Khá Lâm Đồng Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710314 Nguyễn Phương Trúc Nữ 17/06/1995 7.24 Khá Bình Dương Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710315 Phạm Thị Thanh Trúc Nữ 26/06/1995 7.89 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710317 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 30/10/1995 7.07 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH110138 Nguyễn Hữu Đan Trường Nam 24/08/1995 8.01 Giỏi Dak Lak Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13BE710198 Phan Văn Trực Nam 18/10/1986 5.95 Trung bình Huế Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH710318 Trần Trung Trực Nam 13/02/1993 7.37 Khá TP.HCM Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

10DH40317 Trần Anh Tuấn Nam 25/11/1992 6.28 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH490237 Đinh Vũ Hoàng Tuấn Nam 02/04/1994 5.99 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

12DH490517 Tiền Gia Tuấn Nam 29/01/1994 6.15 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490557 Đặng Duy Tuấn Nam 07/01/1995 6.95 Trung bình khá Phú Yên Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH490688 Nguyễn Quốc Tuấn Nam 09/02/1995 7.2 Khá Kiên Giang Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690195 Vũ Ngọc Tuấn Nam 16/11/1995 7.58 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

14BE710154 Trần Minh Tuấn Nam 26/03/1987 7.55 Khá Hà Nội Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14LV202038 Võ Huỳnh Thanh Tuấn Nam 10/12/1993 7.35 Khá TP.Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

11DH490732 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 06/11/1993 5.95 Trung bình Tiền Giang Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13BE710205 Nguyễn Thị Kim Tuyền Nữ 03/11/1985 6.31 Trung bình khá TP.HCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH301271 Quang Trương Cẩm Tuyền Nữ 20/04/1995 6.43 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490562 Nguyễn Ngọc Bích Tuyền Nữ 11/01/1995 6.76 Trung bình khá Đồng Nai Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490563 Phùng Thanh Tuyền Nữ 03/05/1995 6.86 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH690196 Chu Thị Bích Tuyền Nữ 09/04/1995 7.12 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690197 Lê Thị Thu Tuyền Nữ 11/10/1995 8.64 Giỏi Bà Rịa-Vũng Tàu Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690198 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 13/08/1995 7.02 Khá Ninh Bình Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH301202 Lâm Cơ Tuyết Nữ 04/07/1995 7.27 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH740017 Ông Như Tuyết Nữ 29/11/1995 7.63 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

13DH301307 Phạm Thanh Tùng Nam 27/04/1995 6.95 Trung bình khá Thành phố Hà Nội Kế toán Kinh tế - Tài chính

10DH71102 Hồ Thị Cẩm Tú Nữ 03/10/1991 5.63 Trung bình Bình Định Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH110137 Nguyễn Địch Tú Nam 09/12/1995 6.72 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH201287 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 20/08/1995 8.29 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13CD710033 Nguyễn Lê Phương Uyên Nữ 06/11/1994 6.22 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH301054 Trần Phương Uyên Nữ 16/10/1995 7.64 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301197 Đỗ Phương Thảo Uyên Nữ 14/02/1995 6.97 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301224 Võ Hoàng Uyên Nữ 17/07/1994 6.67 Trung bình khá Tiền Giang Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490572 Trương Phương Uyên Nữ 25/12/1995 7.29 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490573 Trần Ngọc Phương Uyên Nữ 03/09/1995 7.05 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490716 Phương Uyên Nữ 20/08/1995 6.49 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490762 Huỳnh Thị Lê Uyên Nữ 28/06/1994 7.32 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490895 Hoàng Thị Phương Uyên Nữ 18/01/1995 6.67 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690199 Mai Hoàng Phương Uyên Nữ 25/04/1995 7.45 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690200 Nguyễn Bảo Tú Uyên Nữ 03/03/1995 6.97 Trung bình khá Dak Lak Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700193 Hoàng Lê Phương Uyên Nữ 16/10/1995 7.7 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700195 Võ Nguyễn Phương Uyên Nữ 19/11/1995 7.5 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710329 Phạm Tú Uyên Nữ 23/10/1995 6.82 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

11DH490620 Lâm Kim Vân Nữ 20/12/1993 5.73 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

12DH620002 Đỗ Nguyễn Tường Vân Nữ 29/12/1994 7.11 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

12DH710332 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 19/09/1994 6.43 Trung bình khá Bến Tre Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13BE710209 Phùng Ngọc Thu Vân Nữ 17/05/1989 7.72 Khá Long An Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH201016 Nguyễn Lê Thùy Vân Nữ 22/05/1994 7.73 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH301020 Nguyễn Hồng Như Vân Nữ 29/12/1995 7.58 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH301069 Lương Thị Hòa Vân Nữ 01/05/1995 7.1 Khá Nam Định Kế toán Kinh tế - Tài chính

13DH490580 Vũ Hồng Vân Nữ 06/01/1994 6.65 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490636 Đinh Thị Hồng Vân Nữ 25/11/1995 6.51 Trung bình khá Kiên Giang Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690201 Đỗ Hồng Vân Nữ 16/09/1995 7.42 Khá Đồng Tháp Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700196 Nguyễn Hạnh Vân Nữ 09/10/1995 7.22 Khá Bến Tre Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710331 Nguyễn Mai Thiên Vân Nữ 21/08/1989 8.23 Giỏi Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710332 Nguyễn Thị Thu Vân Nữ 22/01/1995 7.25 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710333 Quách ái Vân Nữ 07/12/1995 7.26 Khá Cà Mau Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710334 Trương Thụy Minh Vân Nữ 15/11/1995 7.02 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH740092 Nguyễn Lê Hồng Vân Nữ 14/03/1995 6.93 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

13VA202049 Bùi Thị Hồng Vân Nữ 15/06/1973 7.38 Khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710156 Hồng ái Vân Nữ 14/11/1987 7.16 Khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

11DH710214 Hoàng Thị Cẩm Vi Nữ 09/07/1993 6.08 Trung bình khá Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH710283 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 28/07/1994 6.09 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH110149 Huỳnh Trần Định Vi Nữ 29/03/1994 8.48 Giỏi Bình Dương Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH201177 Trương Thị Thảo Vi Nữ 31/10/1995 7.37 Khá Lâm Đồng Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017 · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 9/2017

13DH690206 Hồ Thị Tường Vi Nữ 07/09/1994 6.97 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690208 Nguyễn Hoàng Phương Vi Nữ 16/08/1995 8.52 Giỏi Đồng Nai Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH710336 Hoàng Yến Vi Nữ 10/01/1995 6.73 Trung bình khá Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH490582 Nguyễn Vĩnh Ngọc Viên Nữ 11/08/1995 7.07 Khá Quảng Nam Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH740083 Võ Xuân Viên Nữ 23/07/1995 7.55 Khá Quảng Ngãi Ngôn ngữ Trung Quốc Ngoại ngữ

12DH710031 Phạm Quốc Việt Nam 30/12/1993 5.98 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13CD710110 Hoàng Bảo Việt Nam 24/07/1995 7.83 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH490785 Đỗ Đình Việt Nam 05/06/1991 6.23 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690210 Nguyễn Hoàng Việt Nam 13/10/1995 8.42 Giỏi Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

14BE710159 Cao Quốc Việt Nam 10/10/1981 7.67 Khá Đà Lạt Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12DH490145 Lê Mỹ Vinh Nữ 28/01/1994 7.15 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490585 Nguyễn Vinh Vinh Nam 19/10/1995 7.1 Khá An Giang Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700199 Lê Xuân Vinh Nam 20/11/1995 6.78 Trung bình khá Bình Định Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700200 Quách Khải Vinh Nam 16/12/1995 7.49 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH490588 Trần Anh Vũ Nam 10/09/1995 6.19 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490669 Nguyễn Khánh Vũ Nữ 22/06/1995 7.19 Khá Bình Thuận Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13DH690211 Huỳnh Công Vũ Nam 05/06/1995 8.07 Giỏi Bình Định Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690204 Nguyễn Minh Vương Nam 22/09/1990 8.36 Giỏi Bắc Ninh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

10DH41208 Lê Nguyễn Khánh Vy Nữ 05/03/1992 5.73 Trung bình Đồng Nai Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

11DH700116 Nguyễn Thúy Vy Nữ 30/09/1993 6.53 Trung bình khá TIền Giang Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

12DH490141 Nguyễn Huỳnh Thúy Vy Nữ 15/02/1994 6.17 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH700236 Đỗ Nguyễn Thúy Vy Nữ 03/02/1994 6.75 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Du lịch - Khách sạn

13BE710215 Mai Nguyễn Ngọc Vy Nữ 02/09/1982 7.88 Khá TP.HCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

13DH110155 Trần Hoàng Loan Vy Nữ 09/02/1995 7.15 Khá Bà Rịa-Vũng Tàu Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

13DH201065 Nguyễn Hoàng Thanh Vy Nữ 13/06/1995 6.95 Trung bình khá Tây Ninh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH201309 Từ Gia Cát Vy Nữ 11/12/1995 7.11 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng Kinh tế - Tài chính

13DH490590 Đỗ Nhã Vy Nữ 22/05/1995 6.11 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490591 Đoàn Võ Tường Vy Nữ 17/07/1995 6.05 Trung bình khá Lâm Đồng Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490595 Lê Thị Thảo Vy Nữ 29/03/1995 7.5 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490596 Nguyễn Đăng Tường Vy Nữ 01/10/1995 6.96 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH690213 Đặng Hoàng Phương Vy Nữ 06/11/1995 7.63 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH690215 Nguyễn Tôn Trà Vy Nữ 17/02/1995 7.84 Khá Kiên Giang Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH700201 Đặng Thanh Vy Nữ 16/12/1995 7.92 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH700206 Nguyễn Thảo Vy Nữ 19/11/1995 7.01 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710345 Lê Khánh Vy Nữ 05/10/1995 7.5 Khá Long An Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710348 Nguyễn Trần Thảo Vy Nữ 28/08/1995 6.43 Trung bình khá Bà Rịa-Vũng Tàu Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710349 Phạm Nguyễn Thúy Vy Nữ 26/03/1995 6.32 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710350 Phan Thanh Hiền Vy Nữ 01/04/1995 7.11 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710351 Trần Hà Huyền Vy Nữ 14/07/1995 7.68 Khá TP.HCM Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710353 Vũ Thị Thanh Vy Nữ 17/11/1995 7.26 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14CD660191 Đinh Thị Tường Vy Nữ 25/06/1995 7.24 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Tiếng Anh Ngoại ngữ

13DH490608 Mai Kim Xuân Nữ 21/07/1995 7.05 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH710356 Vương Thanh Xuân Nữ 25/02/1995 7.05 Khá TP.HCM Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710163 Ngô Thị Hải Xuân Nữ 23/11/1976 7.61 Khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

12DH490147 Võ Hà Mỹ Xuyên Nữ 28/12/1994 5.74 Trung bình Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

12DH710116 Nguyễn Khánh Yên Nữ 02/02/1994 5.82 Trung bình Tiền Giang Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

12DH690007 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến Nữ 17/02/1994 6.59 Trung bình khá Đồng Nai Đông Phương học Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

13DH490610 Diệp Diệu Yến Nữ 02/10/1995 7.14 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490702 Vũ Đào Hoàng Yến Nữ 27/02/1995 7.11 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH490707 Huỳnh Thị Ngọc Yến Nữ 28/08/1995 6.4 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh quốc tế

13DH700210 Mai Dương Hoàng Yến Nữ 06/10/1995 6.77 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế

13DH710358 Huỳnh Thị Phương Yến Nữ 02/10/1995 7.3 Khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710359 Phạm Thị Kim Yến Nữ 02/09/1995 7.46 Khá Lâm Đồng Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

13DH710360 Trần Kim Yến Nữ 13/03/1994 6.97 Trung bình khá Thành phố Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh Ngoại ngữ

14BE710166 Nguyễn Thị Yến Nữ 30/07/1989 6.89 Trung bình khá Quảng Ngãi Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2

14BE710173 Nguyễn Dương Hoàng Yến Nữ 12/09/1987 6.22 Trung bình khá TPHCM Ngôn ngữ Anh Đào tạo văn bằng đại học 2