32
DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28/01/2013 SV từ K.2007 trở đi có số ngày CTXH >= 12 ngày mới cấp CNTN tạm thời (Xếp chung theo thứ tự mã số SV) Stt F_MASV F_HOLOT F_TEN F_TENLOP F_DTBTN NOISINH NOHP CTXH GHICHU =================================================================================================================== 1 20600272 Tôn Thất Cường CK06TKM 6.32 TP Hồ Chí Minh 2 20600281 Dương Hoàng Danh CK06BHT1 6.83 Tp Hồ Chí Minh 3 20600389 Nguyễn Đình Dũng CK06VL 6.31 Bình Định 2335000 thieu chi 4 20600484 Phạm Phước Đẩu CK06VL 6.34 Tiền Giang thieu chi 5 20600493 Nguyễn Thiên Đình CK06LCD2 6.62 Tây Ninh 6 20600540 Phạm Minh Đức CK06LCD2 7.01 Đồng Nai 7 20600596 Hồ Văn Hải CK06BHT1 6.21 Bình Định 8 20600906 Phạm Đình Huy CK06CTM2 6.84 Lâm Đồng 9 20601132 Phạm Anh Khoa CK06CTM2 6.75 Khánh Hòa 10 20601511 Phạm Phước Mỹ CK06TKM 6.37 Sông Bé 570000 11 20601989 Trần Bá Quỳnh CK06SDET 6.62 Phú Khánh 12 20602467 Phan Thị Mai Tiên CK06MAY 6.43 Ninh Thuận thieu chi 13 20602477 Hồ Nghĩa Tiến CK06VL 6.49 Nghệ An 2625000 thieu chi 14 20602636 Mai Trí CK06LCD2 6.85 Đồng Nai 15 20602642 Nguyễn Minh Trí CT06TIEN 6.31 Tp Hồ Chí Minh 16 20602701 Nguyễn Quang Trung CK06CTM2 6.84 Đồng Nai 17 20602744 Nguyễn Ninh Trường CK06BNH 6.29 Đà Nẵng 18 20602825 Trần Phạm Công Tuấn CK06CXN 6.30 Đồng Nai 19 20602877 Phạm Minh CK06TKM 6.24 Bình Thuận thieu chi 20 20602973 Nguyễn Đăng Viễn CK06BHT1 6.65 Quảng Ngãi 21 20602978 Đặng Hoàng Việt CK06VL 6.38 Đồng Nai 22 20603041 Nguyễn Văn CK06BNH 6.24 Đồng Nai thieu chi 23 20604183 Đoàn Minh Kha CK06CTM2 6.77 Tiền Giang thieu chi 24 20604220 Nguyễn Hoàng Long HC06TP1 6.74 Cà Mau 25 20604298 Phạm Xuân Pháp CK06CTM1 6.53 Thái Bình thieu chi 26 20700109 Nguyễn Thiên ấn CK07CD1 6.77 Bình Thuận 0 12.00 27 20700276 Huỳnh Trung Cường CK07VL 6.49 Bạc Liêu 360000 18.00 thieu chi 28 20700589 Trần Hoàng Đức CK07TKM 6.29 Quảng Nam 29 20700688 Trần Quốc Hải CK07TKM 6.12 Tiền Giang 2280000 thieu chi 30 20700689 Trần Trung Hải CK07CTM1 6.27 Tây Ninh 0 17.00 31 20700995 Phạm Ngọc Hùng CK07NH 6.54 Nam Định 32 20701015 Nguyễn Phúc Hưng VP07CDT 7.39 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 23.00 33 20701811 Ng Trương Phong Phú CK07MAY 6.28 Đồng Nai 0 23.00 34 20702024 Phạm Tuấn Sang CK07CXN 6.25 Thái Bình 2280000 35 20702032 Trần Quang Sáng CK07CTM2 6.31 Bình Thuận 36 20702182 Lý Quốc Thái CK07CD1 7.43 An Giang 0 15.00 37 20702333 Huỳnh Nguyễn Cảnh Thịnh CK07HT1 6.81 TP.Hồ Chí Minh 0 18.00 38 20702629 Phan Minh Trí CK07CD1 6.79 Tp Hồ Chí Minh 2280000 39 20702775 Nguyễn Văn Tuấn CK07CTM2 6.87 Hà Nam Ninh 1560000 40 20702801 Lê Đình Tuyến CK07CD2 6.85 Quảng Ngãi thieu chi

DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28/01/2013

SV từ K.2007 trở đi có số ngày CTXH >= 12 ngày mới cấp CNTN tạm thời

(Xếp chung theo thứ tự mã số SV)

Stt F_MASV F_HOLOT F_TEN F_TENLOP F_DTBTN NOISINH NOHP CTXH GHICHU =================================================================================================================== 1 20600272 Tôn Thất Cường CK06TKM 6.32 TP Hồ Chí Minh 2 20600281 Dương Hoàng Danh CK06BHT1 6.83 Tp Hồ Chí Minh 3 20600389 Nguyễn Đình Dũng CK06VL 6.31 Bình Định 2335000 thieu chi 4 20600484 Phạm Phước Đẩu CK06VL 6.34 Tiền Giang thieu chi 5 20600493 Nguyễn Thiên Đình CK06LCD2 6.62 Tây Ninh 6 20600540 Phạm Minh Đức CK06LCD2 7.01 Đồng Nai 7 20600596 Hồ Văn Hải CK06BHT1 6.21 Bình Định 8 20600906 Phạm Đình Huy CK06CTM2 6.84 Lâm Đồng 9 20601132 Phạm Anh Khoa CK06CTM2 6.75 Khánh Hòa 10 20601511 Phạm Phước Mỹ CK06TKM 6.37 Sông Bé 570000 11 20601989 Trần Bá Quỳnh CK06SDET 6.62 Phú Khánh 12 20602467 Phan Thị Mai Tiên CK06MAY 6.43 Ninh Thuận thieu chi 13 20602477 Hồ Nghĩa Tiến CK06VL 6.49 Nghệ An 2625000 thieu chi 14 20602636 Mai Trí CK06LCD2 6.85 Đồng Nai 15 20602642 Nguyễn Minh Trí CT06TIEN 6.31 Tp Hồ Chí Minh 16 20602701 Nguyễn Quang Trung CK06CTM2 6.84 Đồng Nai 17 20602744 Nguyễn Ninh Trường CK06BNH 6.29 Đà Nẵng 18 20602825 Trần Phạm Công Tuấn CK06CXN 6.30 Đồng Nai 19 20602877 Phạm Minh Tú CK06TKM 6.24 Bình Thuận thieu chi 20 20602973 Nguyễn Đăng Viễn CK06BHT1 6.65 Quảng Ngãi 21 20602978 Đặng Hoàng Việt CK06VL 6.38 Đồng Nai 22 20603041 Nguyễn Văn Vĩ CK06BNH 6.24 Đồng Nai thieu chi 23 20604183 Đoàn Minh Kha CK06CTM2 6.77 Tiền Giang thieu chi 24 20604220 Nguyễn Hoàng Long HC06TP1 6.74 Cà Mau 25 20604298 Phạm Xuân Pháp CK06CTM1 6.53 Thái Bình thieu chi 26 20700109 Nguyễn Thiên ấn CK07CD1 6.77 Bình Thuận 0 12.00 27 20700276 Huỳnh Trung Cường CK07VL 6.49 Bạc Liêu 360000 18.00 thieu chi 28 20700589 Trần Hoàng Đức CK07TKM 6.29 Quảng Nam 29 20700688 Trần Quốc Hải CK07TKM 6.12 Tiền Giang 2280000 thieu chi 30 20700689 Trần Trung Hải CK07CTM1 6.27 Tây Ninh 0 17.00 31 20700995 Phạm Ngọc Hùng CK07NH 6.54 Nam Định 32 20701015 Nguyễn Phúc Hưng VP07CDT 7.39 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 23.00 33 20701811 Ng Trương Phong Phú CK07MAY 6.28 Đồng Nai 0 23.00 34 20702024 Phạm Tuấn Sang CK07CXN 6.25 Thái Bình 2280000 35 20702032 Trần Quang Sáng CK07CTM2 6.31 Bình Thuận 36 20702182 Lý Quốc Thái CK07CD1 7.43 An Giang 0 15.00 37 20702333 Huỳnh Nguyễn Cảnh Thịnh CK07HT1 6.81 TP.Hồ Chí Minh 0 18.00 38 20702629 Phan Minh Trí CK07CD1 6.79 Tp Hồ Chí Minh 2280000 39 20702775 Nguyễn Văn Tuấn CK07CTM2 6.87 Hà Nam Ninh 1560000 40 20702801 Lê Đình Tuyến CK07CD2 6.85 Quảng Ngãi thieu chi

Page 2: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

41 20702945 Nguyễn Tiến Việt CK07NH 6.20 Hà Tây 360000 42 20703074 Mai Thế Xuân CK07CTM1 6.61 Thanh Hóa 0 17.00 43 20703096 Trần Gia Thịnh CK07TKM 6.49 Gia Lai 44 20704055 Nguyễn Huỳnh Bảo Châu CK07NH 6.60 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 45 20704144 Nguyễn Long Hải CK07NH 6.36 Tp Hồ Chí Minh 0 23.00 46 20704502 Ngô Trung Thứ CK07HT2 6.45 Tiền Giang 0 18.00 47 20704512 Phạm Minh Tiến CK07VL 6.59 Đồng Nai 1995000 48 20800001 Dương Đình Tâm An CK08NH 6.48 Thừa Thiên Huế 0 18.00 49 20800012 Nguyễn Văn An CK08NH 7.14 Tp Hồ Chí Minh 0 18.00 50 20800029 Hoàng Tuấn Anh CK08KSTN 7.90 Thanh Hóa 0 23.00 51 20800035 Huỳnh Việt Anh CK08CTM1 7.52 Tp Hồ Chí Minh 0 17.50 52 20800038 Lê Ngọc Anh CK08CTM1 7.48 Bà Rịa Vũng Tàu 0 19.00 53 20800042 Lê Vũ Tuấn Anh CK08CD1 7.32 Tỉnh Đồng Nai 0 16.00 54 20800050 Nguyễn Hoàng Anh CK08CTM1 7.08 Tiền Giang 0 20.00 55 20800056 Nguyễn Phạm Hoàng Anh CK08SDET 7.53 Tp Hồ Chí Minh 0 21.00 56 20800065 Nguyễn Tuấn Anh CK08CD1 8.11 Tỉnh Khánh Hòa 0 20.00 57 20800073 Phạm Văn Anh CK08CTM2 6.84 Hà Nam Ninh 0 19.00 58 20800077 Trần Tuấn Anh CK08KSTN 8.26 Bà Rịa Vũng Tàu 0 16.50 59 20800105 Cao Thanh Vĩnh Bảo CK08TKM 6.43 Tp Hồ Chí Minh 0 18.00 60 20800174 Nguyễn Bảo Châu CK08CTM1 7.29 Đồng Nai 0 15.00 61 20800185 Vi Trần Bảo Châu CK08KSTN 8.18 Bình Định 0 17.00 62 20800213 Lê Kỳ Công CK08CTM2 6.58 Bà Rịa Vũng Tàu 0 15.00 63 20800238 Lê Huy Cường CK08CD1 7.85 Tỉnh Gia Lai 0 20.00 64 20800256 Trần Trương Cường CK08KSTN 7.94 Quảng Ngãi 0 22.00 65 20800274 Nguyễn Sĩ An Di CK08TKM 7.06 Đồng Nai 0 18.50 66 20800309 Nguyễn Chinh Duy CK08KSTN 7.76 Tây Ninh 0 22.00 67 20800312 Nguyễn Đức Duy CK08CD1 7.43 Tỉnh Bình Định 0 20.00 68 20800320 Nguyễn Trung Duy CK08CTM1 7.35 Tiền Giang 0 14.00 69 20800362 Phạm Quốc Dũng CK08CD1 7.48 Tỉnh Quảng Ngãi 0 17.00 70 20800375 Nguyễn Minh Dương CK08KSTN 7.68 Sông Bé 0 15.00 71 20800380 Võ Nguyễn Thái Dương CK08CXN 6.70 Tp Hồ Chí Minh 2280000 28.00 72 20800402 Nguyễn Duy Đạt CK08KSTN 8.37 Đồng Nai 0 15.00 73 20800403 Nguyễn Duy Tiến Đạt CK08KSTN 7.79 Đồng Nai 0 21.00 74 20800418 Thân Trọng Khánh Đạt CK08KSTN 8.64 Tỉnh Thừa Thiên Huế 0 22.00 75 20800425 Lê Hải Đăng CK08CTM2 7.09 Bình Phước 2280000 17.00 76 20800427 Nguyễn Hải Đăng CK08CD1 7.11 Tỉnh Lâm Đồng 0 15.00 77 20800443 Phạm Công Điệp CK08CTM1 7.26 Hà Tĩnh 0 19.00 78 20800463 Nguyễn Kim Đồng CK08NH 7.23 Đồng Nai 0 16.00 79 20800466 Trình Văn Đồng CK08VL 6.83 Thanh Hóa 0 25.50 80 20800479 Đinh Ngọc Đức CK08CD1 7.28 Tỉnh Đồng Nai 0 17.00 81 20800491 Nguyễn Anh Đức CK08CD2 7.40 TpHCM 0 15.00 82 20800518 Cái Hoàng Gia CK08TKM 7.25 Bạc Liêu 0 20.00 83 20800521 Dương Triết Giang CK08NH 7.47 Tây Ninh 0 16.00 84 20800528 Nguyễn Hoàng Giang CK08CD2 6.97 Tỉnh Đăk Lăk 0 16.00 85 20800532 Nguyễn Trường Giang CK08CTM2 7.76 Hà Nội 0 18.00 86 20800543 Phan Văn Hán CK08CD1 6.98 Tỉnh Đắk Lắk 0 17.00 87 20800583 Nguyễn Trường Hải CK08TKM 6.81 Đồng Tháp 450000 14.00 88 20800639 Lê Văn Hiếu CK08NH 7.23 Bến Tre 0 15.00

Page 3: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

89 20800641 Nguyễn Bá Hiếu CK08KSTN 8.11 Đăk Lăk 0 18.00 90 20800652 Phan Nguyễn Trọng Hiếu CK08NH 6.55 Tp Hồ Chí Minh 0 19.00 91 20800654 Trần Cảnh Hiếu CK08CD2 7.80 Tỉnh Bình Định 0 22.00 92 20800662 Nguyễn Văn Hiền CK08KSTN 7.71 Tiền Giang 2280000 15.00 93 20800674 Phạm Đức Hiển CK08CD1 7.46 Tỉnh Thanh Hóa 0 19.00 94 20800692 Bùi Vũ Hoài CK08MAY 6.53 Lâm Đồng 0 15.00 95 20800713 Nguyễn Tấn Hoàng CK08CTM1 7.06 Quảng Ngãi 0 21.00 96 20800723 Trần Huy Hoàng CK08TKM 6.89 Hà Tĩnh 0 17.00 97 20800734 Bùi Hữu Hóa CK08CD1 8.48 Huế 0 20.00 98 20800750 Huỳnh Thanh Hồng CK08CTM2 7.05 Quảng Ngãi 0 19.00 99 20800774 Huỳnh Bảo Huy CK08KSTN 7.82 Long An 0 20.00 100 20800779 Lê Nhật Huy CK08CTM1 7.27 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 101 20800798 Nguyễn Tuấn Huy CK08TKM 6.34 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 102 20800832 Đinh Mạnh Hùng CK08CD1 7.06 Tỉnh Nghệ An 0 21.00 103 20800841 Nguyễn Bá Hùng CK08TKM 6.95 Hà Tĩnh 0 22.00 104 20800842 Nguyễn Mạnh Hùng CK08CTM1 6.81 Bà Rịa Vũng Tàu 0 18.00 105 20800847 Nguyễn Thanh Hùng CK08CD1 7.67 Tỉnh Lâm Đồng 0 15.00 106 20800854 Trần Đức Hùng CK08CTM2 6.88 Hà Nội 0 15.00 107 20800879 Nguyễn Trần Hưng CK08CTM2 7.08 Quảng Trị 0 17.00 108 20800891 Võ Hoàng Phạm Hưng CK08CTM1 7.30 Bình Thuận 0 17.00 109 20800895 Nguyễn Huỳnh Hương CK08TKM 6.47 Đồng Nai 480000 34.00 110 20800901 Nguyễn Văn Hữu CK08TKM 6.73 Nghệ An 0 24.00 111 20800904 Đặng Ngọc Kha CK08KSTN 8.00 Tây Ninh 0 10.00 112 20800916 Nguyễn Duy Khanh CK08CXN 7.24 Đăk Lăk 0 18.00 113 20800921 Phạm Văn Khanh CK08CTM1 7.12 Bến Tre 0 18.00 114 20800943 Trần Thanh Khánh CK08KSTN 7.46 Bình Định 0 19.00 115 20800951 Trần Minh Khải CK08KSTN 8.14 Long An 0 17.50 116 20800960 Phan Thanh Khiết CK08CTM1 7.92 Bình Dương 0 15.00 117 20800996 Dương Nhật Khôi CK08TKM 7.24 Lâm Đồng 0 29.00 118 20801007 Trần Đăng Khuê CK08KSTN 8.29 Cần Thơ 0 27.00 119 20801081 Nguyễn Thanh Liêm CK08CD2 6.60 Tỉnh Khánh Hòa 0 19.00 120 20801094 Mai Hoàng Linh CK08KSTN 7.84 Quảng Nam 0 24.00 121 20801095 Mai Xuân Linh CK08NH 8.24 Quảng Nam 0 17.00 122 20801096 Nguyễn Bá Linh CK08CTM2 7.41 Nghệ An 0 21.00 123 20801097 Nguyễn Chí Linh CK08CTM2 7.43 An Giang 0 26.00 124 20801107 Nguyễn Văn Linh CK08KSTN 7.96 Hà Nội 0 16.00 125 20801143 Nguyễn Vy Long CK08TKM 6.74 Phú Yên 0 15.00 126 20801166 Nguyễn Thành Lộc CK08NH 7.31 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 127 20801187 Nguyễn Đắc Luân CK08KSTN 8.31 Cửu Long 0 17.50 128 20801191 Phan Bá Luân CK08TKM 6.74 Lâm Đồng 0 15.00 129 20801198 Võ Thành Luân CK08CTM1 7.45 Bình Định 0 20.00 130 20801201 Nguyễn Văn Lũy CK08KSTN 7.96 Quảng Ngãi 0 18.50 131 20801205 Phan Thanh Lương CK08TKM 6.65 Hà Tĩnh 0 19.00 132 20801207 Đào Cát Lượng CK08CTM1 7.36 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 133 20801236 Sú Cóng Mềnh CK08CTM1 7.24 Đồng Nai 0 23.00 134 20801241 Bùi Quang Minh CK08NH 6.94 Cửu Long 0 15.00 135 20801286 Võ Huỳnh Minh CK08CD2 7.54 Tỉnh Bình Thuận 0 30.00 136 20801287 Võ Nhật Minh CK08CD2 6.70 Tỉnh Đồng Nai 0 18.00

Page 4: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

137 20801298 Huỳnh Thị Anh Mỹ CK08SDET 7.69 Quảng Ngãi 0 21.00 138 20801361 Mai Xuân Nghĩa CK08CD2 7.78 Tỉnh Lâm Đồng 0 23.00 139 20801364 Nguyễn Hữu Nghĩa CK08CD1 7.62 Tỉnh Kiên Giang 0 18.00 140 20801382 Đoàn Văn Ngọc CK08NH 6.69 Thuận Hải 0 15.00 141 20801384 Nguyễn Đình Ngọc CK08CD1 6.36 Tỉnh Hà Tĩnh 0 15.00 142 20801390 Tống Lê Thái Ngọc CK08CTM1 7.36 Tiền Giang 0 24.00 143 20801407 Nguyễn Mai Nguyên CK08CTM1 7.44 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 144 20801427 Trần Quang Nguyện CK08NH 6.68 Quảng Ngãi 0 16.00 145 20801431 Lê Phạm Nhàn CK08TKM 6.71 Nghệ An 0 16.00 146 20801467 Lê Quang Nhật CK08CD1 7.99 TpHCM 0 16.00 147 20801487 Phạm Hoàng Cẩm Nhung CK08SDET 7.11 Đồng Nai 0 16.00 148 20801488 Tăng Mỹ Nhung CK08NH 7.08 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 149 20801494 Lê Minh Nhựt CK08NH 7.27 Quảng Ngãi 0 32.00 150 20801532 Nguyễn Văn Phi CK08SDET 7.18 Thanh Hóa 0 28.00 151 20801538 Võ Văn Pho CK08KSTN 7.90 Thừa Thiên Huế 0 21.00 152 20801548 Nguyễn Thanh Phong CK08CD2 7.45 Tỉnh Phú Yên 0 19.00 153 20801556 Phòng Xuân Quốc Phong CK08KSTN 7.94 Bến Tre 0 19.00 154 20801563 Nguyễn Văn Phố CK08KSTN 7.48 Đồng Nai 0 25.00 155 20801578 Phạm Thế Phú CK08CD1 7.26 TpHCM 0 22.00 156 20801636 Vũ Hoàng Phương CK08KSTN 7.73 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 157 20801665 Lê Minh Quang CK08CTM2 6.93 Bình Dương 0 21.00 158 20801694 Lê Hồng Quân CK08KSTN 7.86 Hà Nam 0 21.00 159 20801698 Ngô Minh Quân CK08CD2 7.32 Tỉnh Quảng Nam 0 21.00 160 20801715 Trần Hoàng Quân CK08NH 6.56 Tp Hồ Chí Minh 0 13.00 161 20801743 Phạm Cảnh Quốc CK08NH 6.44 Quảng Trị 0 16.00 162 20801749 Đỗ Ngọc Quyền CK08CTM2 7.13 Đồng Nai 0 14.00 163 20801789 Nguyễn Khắc Sinh CK08KSTN 7.59 Bình Thuận 0 27.50 164 20801808 Lê Thanh Sơn CK08CTM2 7.26 Long An 0 18.00 165 20801825 Phạm Xuân Sơn CK08CTM1 6.92 Đồng Nai 0 10.00 166 20801836 Hà Thị Sương CK08SDET 6.93 Quảng Nam 0 16.00 167 20801849 Lê Trọng Tài CK08CD2 8.45 Tỉnh Đăk Lăk 0 18.00 168 20801865 Dương Minh Tâm CK08CD2 7.34 Tỉnh Lâm Đồng 0 22.00 169 20801926 Huỳnh Thị Thu Thanh CK08SDET 7.32 Long An 0 18.00 170 20801928 Lê Văn Thanh CK08VL 6.91 Quảng Ngãi 0 18.00 171 20801935 Nguyễn Quang Thanh CK08KSTN 8.49 Ninh Bình 0 15.00 172 20801937 Phan Thị Thanh CK08SDET 7.57 Thừa Thiên - Huế 0 14.00 173 20801958 Nguyễn Thành Thái CK08NH 6.97 Bình Định 0 19.00 174 20802006 Ng Hoàng Nguyên Thảo CK08NH 7.00 Đồng Nai 0 25.00 175 20802030 Thân Hoàng Cao Thạnh CK08NH 7.03 Đồng Nai 0 26.00 176 20802083 Lê Vĩnh Thiện CK08CTM2 6.41 Quảng Nam 0 24.00 177 20802101 Lê Phát Thịnh CK08CTM2 6.68 Đồng Nai 0 11.00 178 20802113 Trần Đức Thịnh CK08KSTN 8.26 Bà Rịa Vũng Tàu 0 20.00 179 20802122 Lê Thái Thọ CK08CTM1 7.66 Quảng Ngãi 0 17.00 180 20802142 Nguyễn Lê Hữu Thời CK08CTM1 7.55 Tiền Giang 0 22.00 181 20802162 Nguyễn Văn Thuận CK08KSTN 7.45 Thanh Hóa 0 16.00 182 20802167 Trần Hiếu Thuận CK08KSTN 7.98 Tiền Giang 0 51.00 183 20802169 Trương Văn Thuận CK08CTM2 6.78 Quảng Nam 360000 10.00 184 20802184 Lê Kế Thư CK08HT1 6.73 Bình Định 0 22.00

Page 5: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

185 20802229 Trần Quốc Tiến CK08CTM1 7.40 Đà Nẵng 0 17.00 186 20802239 Mai Thành Tín CK08CTM2 6.88 Bình Định 0 17.00 187 20802251 Huỳnh Châu Tính CK08CTM1 7.55 Trà Vinh 0 30.00 188 20802256 Nguyễn Hữu Toán CK08TKM 6.99 Bình Định 0 21.00 189 20802259 Bùi Đức Toàn CK08CD1 7.15 TpHCM 0 20.00 190 20802264 Hồ Phú Toàn CK08NH 7.46 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 191 20802295 Nguyễn Viết Trang CK08KSTN 7.59 Bắc Ninh 0 19.00 192 20802300 Thái Thanh Trà CK08NH 6.82 Tp Hồ Chí Minh 0 21.00 193 20802311 Võ Minh Triết CK08KSTN 8.04 Tiền Giang 0 21.50 194 20802329 Lê Cao Trí CK08CD2 7.48 TpHCM 0 34.00 195 20802331 Lê Thượng Trí CK08TKM 7.23 Tp Hồ Chí Minh 0 19.00 196 20802333 Ngô Minh Trí CK08CD1 8.32 Tp Cần Thơ 0 22.00 197 20802340 Nguyễn Minh Trí CK08CTM1 7.37 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 198 20802342 Nguyễn Thành Trí CK08CD2 7.18 Tỉnh Cửu Long 0 19.00 199 20802359 Trần Đắc Trịnh CK08CD1 7.40 Tỉnh Quảng Nam 0 34.00 200 20802362 Nguyễn Văn Trọng CK08CTM2 7.62 Bình Định 0 24.00 201 20802398 Trang Hoàng Trung CK08CD1 7.00 TpHCM 0 24.50 202 20802423 Phan Nhật Trường CK08CD1 7.96 Tỉnh Tây Ninh 0 36.00 203 20802432 Cao Trần Ngọc Tuấn CK08CTM2 7.08 Bến Tre 0 19.00 204 20802438 Huỳnh Anh Tuấn CK08CTM1 6.90 Tp Hồ Chí Minh 0 12.00 205 20802560 Đào Lê Tương CK08CTM1 7.45 Đăk Lăk 0 25.00 206 20802598 Hồ Thái Viện CK08CTM2 7.28 Quảng Ngãi 0 19.00 207 20802620 Đặng Văn Vinh CK08CD1 7.30 Quảng Ngãi 0 21.00 208 20802639 Phạm Quang Vinh CK08KSTN 8.18 Đồng Nai 0 16.00 209 20802654 Hà Quốc Vũ CK08KSTN 8.39 Tỉnh Trà Vinh 0 17.50 210 20802658 Lê Thiết Vũ CK08VL 6.93 Kiên Giang 0 40.00 211 20802670 Nguyễn Ngọc Vũ CK08KSTN 8.19 Sông Bé 0 14.00 212 20802715 Lê Bá Tiến Xuân CK08CTM2 6.67 Tp Hồ Chí Minh 360000 16.00 213 20802716 Nguyễn Văn Xuân CK08CTM2 7.00 Sông Bé 0 43.00 214 20802729 Nguyễn Thị Minh ý CK08SDET 7.12 Hậu Giang 0 21.00 215 20802730 Võ Ngọc Như ý CK08SDET 6.98 Cửu Long 0 38.00 216 20802739 Lê Văn Cảnh CK08CTM2 7.37 Bắc Giang 0 22.00 217 20802743 Trần Tiến Dũng CK08CTM2 6.97 Đồng Nai 0 16.00 218 20802753 Lê Quang Tiến CK08CTM2 7.02 Quảng Ngãi 0 27.00 219 20804017 Trần Quốc Anh CK08NH 7.64 Tỉnh Quảng Ngãi 0 24.00 220 20804024 Nguyễn Thị Nhật Ân CK08MAY 7.14 Đồng Nai 0 20.00 221 20804031 Huỳnh Tấn Bản CK08NH 7.23 Tỉnh Quảng Nam 0 15.00 222 20804090 Trần Văn Cường CK08NH 6.95 Tỉnh Quảng Ngãi 0 15.00 223 20804142 Trần Hoàng Đạt CK08NH 6.76 TpHCM 0 20.00 224 20804163 Trần Xuân Đức CK08NH 6.89 Tỉnh Nghệ An 0 18.00 225 20804165 Lê Hoàng Trường Giang CK08NH 7.12 Tỉnh Đồng Nai 0 15.00 226 20804207 Nguyễn Kim Hằng CK08MAY 6.95 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 227 20804232 Nguyễn Văn Hoà CK08NH 6.92 Tỉnh Minh Hải 0 14.50 228 20804310 Huỳnh Ngọc Khởi CK08NH 7.20 Tỉnh Quảng Ngãi 0 15.00 229 20804412 Võ Đăng Nam CK08NH 7.42 Tỉnh Nghệ An 0 19.00 230 20804415 Nguyễn Châu Thuỳ Nga CK08SDET 7.52 Bình Định 0 22.00 231 20804420 Nguyễn Thị ánh Ngân CK08MAY 7.19 Vĩnh Long 0 20.00 232 20804435 Tôn Thị Minh Ngọc CK08NH 7.58 TpHCM 0 28.00

Page 6: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

233 20804443 Cao Đình Nguyễn CK08NH 7.55 TpHCM 0 23.00 234 20804465 Trương Thị Thanh Nhi CK08MAY 7.24 Bình Định 0 24.00 235 20804478 Lầu Minh Nhựt CK08SDET 7.08 Đồng Nai 0 25.00 236 20804500 Trương Hồng Phúc CK08NH 6.87 Tỉnh Tây Ninh 0 18.00 237 20804505 Đỗ Quang Phương CK08NH 7.13 Tỉnh Ninh Bình 0 45.00 238 20804611 Nguyễn Văn Thắng CK08SDET 6.82 Bắc Giang 0 21.00 239 20804619 Võ Nguyễn Thuận Thiên CK08MAY 8.05 Long An 0 13.00 240 20804624 Trần Minh Thiện CK08NH 6.99 Tỉnh Bình Dương 0 12.00 241 20804644 Nguyễn Thị Hồng Thúy CK08MAY 7.56 Cửu Long 0 19.00 242 20804661 Nguyễn Thị Thủy Tiên CK08MAY 7.55 Tp Hồ Chí Minh 0 22.00 243 20804689 Nguyễn Ngọc Linh Trang CK08SDET 6.77 Quảng Ngãi 0 22.00 244 20804690 Nguyễn Thị Thu Trang CK08SDET 7.82 Hải Dương 0 16.00 245 20804779 Nguyễn Thị Xuân Uyên CK08SDET 7.54 Kiêng Giang 0 29.00 246 20804783 Nguyễn Thị Cẩm Vân CK08MAY 6.92 Hà Tĩnh 0 18.00 247 20804805 Lê Thành Vũ CK08SDET 6.90 Bình Định 0 20.00 248 20804813 Nguyễn Hùng Vương CK08NH 7.70 TpHCM 0 15.00 249 20808047 Ngô Mai Long BD08CN01 5.94 Tp Hồ Chí Minh 250 20908111 Trần Trung Hiếu BD09CN01 6.91 Lâm Đồng 251 20908167 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa BD09CN02 6.89 Tp Hồ Chí Minh 2190000 252 20908323 Nguyễn Công Thành BD09CN02 6.66 Tây Ninh 253 30602964 Thái Nguyễn Hải Vi DC06KK 6.56 Đồng Tháp 254 30604113 Bùi Văn Hà DC06KS 6.30 Thanh Hóa 255 30700290 Nguyễn Hùng Cường DC07DK 7.17 Phú Thọ 0 15.00 256 30701343 Phạm Vũ Hồng Long DC07KT 6.45 Bình Định thieu chi 257 30701534 Phan Văn Nam DC07KS 6.63 Vĩnh Phúc thieu chi 258 30704366 Nguyễn Văn Phong DC07DK 6.91 Thái Bình 259 30704555 Nguyễn Toàn Trung DC07KT 6.79 Tiền Giang 0 16.00 260 30704588 Phạm Văn Tú DC07KT 6.32 Hải Dương 261 30800018 Võ Thị Thúy An DC08DK 7.58 Long An 0 21.00 262 30800030 Hồ Công Anh DC08DK 7.47 Nghệ An 0 17.00 263 30800044 Ngô Hoàng Vân Anh DC08DK 8.09 Tiền Giang 0 19.00 264 30800192 Nguyễn Cường Chiến DC08KT 6.98 Đồng Nai 0 17.00 265 30800239 Lê Phú Cường DC08DK 7.05 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 266 30800273 Trần Ngọc Thanh Dân DC08DK 7.33 Long An 0 16.00 267 30800314 Nguyễn Hoàng Thái Duy DC08KT 6.90 Tp Hồ Chí Minh 0 29.50 268 30800344 Huỳnh Văn Dũng DC08KT 7.34 Bình Định 3120000 20.00 269 30800369 Châu Đại Dương DC08KT 6.43 Tp Hồ Chí Minh 0 37.00 270 30800446 Nguyễn Tấn Đình DC08KT 6.92 Bình Thuận 0 15.00 271 30800531 Nguyễn Thành Giang DC08KK 8.11 Tiền Giang 0 17.00 272 30800676 Vũ Đình Vinh Hiển DC08KK 7.27 Đồng Nai 0 15.00 273 30800690 Đỗ Xuân Hoà DC08KK 7.60 Bình Thuận 0 17.50 274 30800704 Lục Trí Hoàng DC08KS 6.99 Lâm Đồng 0 15.00 275 30800772 Đồng Hữu Minh Huy DC08KK 7.20 Đà Nẵng 0 25.00 276 30800833 Đồng Minh Hùng DC08DK 7.33 Quảng Ngãi 0 16.00 277 30800887 Trần Quang Hưng DC08MT 6.90 Quảng Trị 0 18.00 278 30801029 Nguyễn Phạm Thiên Kim DC08DK 7.75 Lâm Đồng 0 21.00 279 30801046 Phạm Viết Lãm DC08KS 7.29 Bình Thuận 0 15.00 280 30801105 Nguyễn Văn Linh DC08KK 8.48 Hưng Yên 0 16.00

Page 7: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

281 30801331 Nguyễn Tài Năng DC08KS 6.41 Nghệ An 0 16.00 282 30801352 Trần Xuân Nghiệm DC08KT 8.11 Phú Yên 0 28.00 283 30801405 Nguyễn Đức Nguyên DC08DK 7.09 Đăk Lăk 0 16.00 284 30801445 Lê Vĩ Nhân DC08DK 6.90 Khánh Hòa 0 16.00 285 30801527 Đặng Hoàng Phi DC08DK 7.37 Tp Hồ Chí Minh 0 16.50 286 30801600 Phạm Viết Minh Phúc DC08KT 7.02 Quảng Ngãi 0 18.00 287 30801601 Trần Anh Phúc DC08KK 6.72 Tp Hồ Chí Minh 0 20.00 288 30801788 Nguyễn An Sinh DC08KK 7.32 Bình Định 0 15.00 289 30801824 Phạm Văn Lam Sơn DC08KS 7.26 Đồng Tháp 0 20.00 290 30801868 Ngô Lâm Thanh Tâm DC08DK 7.56 Tây Ninh 0 23.00 291 30801931 Nguyễn Duy Thanh DC08KS 6.96 Đồng Tháp 0 19.00 292 30801945 Trương Quốc Thanh DC08DK 8.15 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 293 30801983 Ngô Trung Thành DC08KK 7.64 Tp Hồ Chí Minh 0 21.00 294 30802027 Lưu Văn Thạnh DC08KS 7.69 Đồng Tháp 0 18.00 295 30802088 Nguyễn Ngọc Thiện DC08KK 6.99 Bình Định 0 15.00 296 30802103 Mai Trung Thịnh DC08DK 7.05 Bình Dương 0 16.50 297 30802131 Lương Quốc Thông DC08DK 7.15 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 thieu chi 298 30802144 Nguyễn Thị Hoài Thu DC08DK 7.68 Thanh Hóa 0 19.50 299 30802146 Đỗ Văn Thuần DC08KT 6.91 Phú Yên 0 15.00 300 30802156 Lê Phạm Thanh Thuận DC08KT 7.07 Đồng Tháp 0 20.00 301 30802159 Nguyễn Minh Thuận DC08KK 7.41 Tp Hồ Chí Minh 0 20.50 302 30802237 Lê Thanh Trung Tín DC08KK 7.69 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 303 30802253 Nguyễn Như Tính DC08KT 7.22 Cà Mau 0 20.00 304 30802254 Nguyễn Trung Tính DC08DK 6.78 Đồng Tháp 0 16.50 305 30802522 Bùi Duy Tùng DC08DK 7.18 Thanh Hóa 0 15.00 306 30802607 Nguyễn Hưng Việt DC08KS 7.15 Thừa Thiên Huế 0 16.00 307 30802702 Võ Thanh Vương DC08KT 7.33 Bình Định 0 17.00 308 30804067 Lương Văn Chí DC08KK 7.42 Tây Ninh 0 24.00 309 30804141 Phạm Quang Đạt DC08KT 7.04 Thái Bình 0 12.25 310 30804154 Nguyễn Văn Độ DC08KT 6.64 Quảng Ngãi 0 15.00 311 30804172 Lương Quốc Hay DC08KT 7.27 Thái Bình 0 15.00 312 30804231 Nguyễn Trọng Hoa DC08KS 6.91 Nghệ An 0 15.50 313 30804290 Đỗ Tuấn Khanh DC08KK 7.65 Đăk Lăk 0 20.00 314 30804329 Vũ Phương Liên DC08KT 7.07 Hà Nội 0 17.50 315 30804362 Phạm Ngọc Lưu DC08KT 7.71 Kon Tum 0 31.00 316 30804417 Nguyễn Thị Thanh Ngà DC08DK 7.60 Long An 0 28.00 317 30804501 Bùi Xuân Phương DC08KS 6.59 Bình Định 360000 15.00 318 30804546 Hồ Thanh Quyền DC08KK 8.15 Thuận Hải 0 17.00 319 30804586 Lý Vĩnh Thái DC08DK 6.85 Bình Định 0 15.50 320 30804589 Trần Nam Thái DC08DK 7.41 Tp Hồ Chí Minh 0 16.50 321 30804616 Nguyễn Thị Hồng Thi DC08KS 7.66 Bến Tre 0 16.00 322 30804640 Bùi Thiện Thuật DC08DK 7.13 Tp. Hồ Chí Minh 0 15.00 323 30804674 Trịnh Trọng Tín DC08KS 7.11 Lâm Đồng 720000 29.00 324 30804739 Hoàng Ngọc Tuân DC08MT 6.77 Bà Rịa-Vũng Tàu 0 15.50 325 30804771 Ngô Duy Anh Tùng DC08KT 7.06 Đồng Nai 0 17.00 326 40500493 Mai Việt Dũng DD05KTD2 6.08 Vũng Tàu 327 40600029 Phạm Văn An DD06TD1 6.60 Quảng Ngãi 328 40600404 Trần Anh Dũng DD06DV1 6.49 Thừa Thiên - Huế

Page 8: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

329 40601628 Nguyễn Khôi Nguyên DD06KTD4 6.33 Tp Hồ Chí Minh 330 40602216 Huỳnh Phát Thành DD06DV5 6.44 Tp Hồ Chí Minh 331 40602366 Cao Trường Minh Thọ DD06KTD5 6.33 Vĩnh Long 332 40602529 Nguyễn Văn Tịch DD06KTD5 6.53 Hà Nam 333 40602619 Nguyễn Hữu Hải Triều DD06KTD6 6.70 Tp Hồ Chí Minh 334 40700018 Phan Khắc Hoàng An DD07TD1 7.30 Đông Hà,Quảng Trị 0 19.00 335 40700124 Hoàng Công Bảo DD07KTD1 6.04 Lâm Đồng 0 19.00 thieu chi 336 40700212 Bùi Công Chiến DD07KTD1 6.43 Quảng Trị 0 19.00 337 40700239 Nguyễn Văn Hoàng Chương DD07DV1 7.17 Tp Hồ Chí Minh 360000 15.00 338 40700313 Trương Hùng Cường DD07DV1 6.53 Đồng Nai 2310000 18.00 339 40700371 Lê Khánh Duy DD07DV1 6.46 Quảng Bình 2640000 13.00 thieu chi 340 40700591 Trần Nhân Đức VP07HK 6.96 Bình Thuận 0 15.00 341 40700661 Lâm Thanh Hải DD07DV2 6.96 Tiền Giang 0 17.00 342 40701079 Vũ Hồng Khanh DD07DV3 6.76 Thái Bình 0 15.00 343 40701185 Lê Khánh Khương DD07DV3 7.07 Tp Hồ Chí Minh 0 20.00 thieu chi 344 40701322 Lê Thanh Long DD07KTD3 6.27 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 345 40701329 Nguyễn Hoàng Long VP07PC 7.09 Tp Hồ Chí Minh 0 17.50 346 40701351 Trương Thành Long DD07KTD3 6.70 Tp Hồ Chí Minh 240000 11.00 347 40701439 Lương Văn Mạnh DD07KTD4 6.58 Nam Định 0 12.00 thieu chi 348 40701483 Phạm Trường Minh DD07TD1 7.37 Đăk Lăk 0 15.00 349 40701504 Diệp Thanh Nam DD07KTD4 6.36 Quảng Bình 0 15.00 350 40701576 Nguyễn Trọng Nghĩa VP07CDT 7.40 Quảng Bình 0 20.00 351 40701666 Lê Hoàng Nhân DD07TD1 7.14 Đồng Nai 360000 15.50 thieu chi 352 40701856 Bùi Thanh Phương DD07DV4 6.94 Bến Tre 0 15.00 353 40701897 Nguyễn Hữu Phước DD07DV4 6.45 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 354 40701946 Phạm Hoàn Quang DD07DV4 6.78 Đồng Nai 0 15.00 355 40702015 Lê Quang Sang DD07KTD5 7.02 Quảng Ngãi 356 40702051 Ngô Văn Sơn DD07DV5 6.45 Quảng Ngãi 360000 18.00 357 40702267 Nguyễn Xuân Thắng DD07DV5 7.29 Thừa Thiên Huế 0 15.00 358 40702278 Ngô Hoài Thân VP07HK 6.61 Thừa Thiên Huế 0 23.00 359 40702331 Hồ Văn Thịnh VP07NL 6.70 Bình Định 0 24.00 360 40702387 Đào Duy Thuận DD07DV5 6.86 Đồng Nai 2175000 15.00 thieu chi 361 40702491 Trần Lê Quốc Tín DD07KTD5 6.86 Quảng Ngãi 0 12.00 thieu chi 362 40702847 Lê Nguyên Tùng DD07KTD6 6.48 Phú Yên 0 17.00 363 40702857 Nguyễn Thanh Tùng DD07DV6 6.59 Long An 720000 13.00 364 40702978 Nguyễn Thế Vinh DD07TD2 6.59 Vũng Tàu 2640000 21.50 365 40800011 Nguyễn Văn An DD08TD1 7.71 Nam Hà 0 17.00 366 40800072 Phạm Thị Phương Anh DD08KTD2 7.04 Tp Hồ Chí Minh 0 28.00 367 40800088 Nguyễn Thị Ngọc ánh DD08TD2 7.07 Hưng Yên 0 16.00 368 40800093 Đặng Thiên Ân DD08DV2 7.00 Ninh Thuận 0 19.50 369 40800116 Phan Viết Bảo DD08DV3 6.87 Bình Dương 0 17.00 370 40800157 Nguyễn Bá Can DD08TD1 7.56 Bình Định 0 14.00 371 40800208 Ngô Minh Chương DD08DV2 7.45 Bình Định 0 30.00 372 40800233 Huỳnh Quốc Cường DD08TD1 7.55 Tp Hồ Chí Minh 0 22.00 373 40800236 Lê Bạch Quí Cường DD08KSTD 8.28 Đồng Nai 0 17.00 374 40800246 Nguyễn Thành Cường DD08TD1 7.73 Quảng Ngãi 0 17.00 375 40800255 Trần Quang Cường DD08TD1 7.59 Đồng Nai 0 15.00 376 40800275 Nguyễn Thị Diễm DD08DV1 7.56 Tiền Giang 0 20.00

Page 9: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

377 40800284 Nguyễn Thành Dĩnh DD08TD2 7.14 Phú Yên 0 21.00 378 40800302 Lai Phạm Phi Duy DD08KTD2 7.02 Cà Mau 0 45.50 379 40800349 Nguyễn Anh Dũng DD08KSTD 8.36 Bình Thuận 0 15.00 380 40800356 Nguyễn Văn Dũng DD08KSTD 8.45 Đồng Nai 0 22.00 381 40800358 Phan Tiến Dũng DD08KSTD 8.31 Quảng Trị 0 22.00 382 40800359 Phan Tiến Dũng DD08DV1 7.54 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 383 40800376 Phan Thanh Dương DD08KSTD 8.85 Thừa Thiên Huế 0 23.00 384 40800378 Trần Văn Dương DD08DV2 7.22 Tây Ninh 360000 15.00 385 40800406 Nguyễn Khánh Tiến Đạt DD08KSTD 8.55 Thừa Thiên Huế 0 23.00 386 40800412 Nguyễn Thành Đạt DD08DV2 7.68 Hà Tây 0 20.00 387 40800482 Lê Anh Đức DD08DV2 7.27 Cửu Long 0 20.00 388 40800533 Nguyễn Trường Giang DD08TD1 8.16 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 389 40800547 Ngô Hải Hà DD08DV3 7.01 Hà Nam Ninh 0 19.50 390 40800553 Phạm Thanh Hà DD08DV5 7.11 Ninh Bình 0 23.00 391 40800568 Lê Vĩnh Hải DD08KTD1 7.20 Quảng Trị 0 26.00 392 40800571 Ngô Quang Sơn Hải DD08KTD1 7.07 Lâm Đồng 0 14.00 393 40800577 Nguyễn Ngọc Hải DD08KSVT 7.88 Quảng Ngãi 0 19.50 394 40800578 Nguyễn Nhật Hải DD08DV6 6.70 Đăk Lăk 0 18.50 395 40800584 Nguyễn Văn Hải DD08KSVT 8.13 Nghệ An 0 17.50 396 40800628 Châu Trung Hiếu DD08DV1 7.36 Bến Tre 0 19.00 397 40800656 Trần Thanh Hiếu DD08KSVT 7.66 Đăk Lăk 0 16.00 398 40800694 Lưu Hữu Hoàn DD08KSTD 8.22 Ninh Thuận 0 25.50 399 40800707 Nguyễn An Hoàng DD08DV2 7.37 Thừa Thiên Huế 0 18.00 400 40800716 Nguyễn Vũ Hoàng DD08DV2 7.37 Tp Hồ Chí Minh 360000 17.00 401 40800732 Vũ Minh Hoàng DD08KSTD 8.55 Đồng Nai 0 17.00 402 40800748 Lâm Thanh Hồ DD08DV1 7.66 Phú Yên 0 17.50 403 40800760 Nguyễn Thanh Huấn DD08TD2 7.12 Quảng Nam 0 17.00 404 40800775 Huỳnh Đức Huy DD08KSTD 8.28 Phú Yên 1995000 17.50 405 40800827 Lê Huynh DD08KTD1 7.12 Hậu Giang 0 38.00 406 40800872 Lê Thanh Hưng DD08DV1 7.43 Bến Tre 0 25.00 407 40800883 Phạm Tấn Hưng DD08TD1 7.62 Đồng Nai 0 21.00 408 40800953 Vũ Văn Khắc DD08TD1 7.66 Hải Dương 0 25.00 409 40800957 Lê Hồng Khiêm DD08KSTD 8.41 Quảng Ngãi 0 20.50 410 40800969 Huỳnh Nam Khoa DD08KSTD 8.46 Bình Định 0 35.00 411 40800971 Lê Anh Khoa DD08TD2 7.40 Tp Hồ Chí Minh 0 23.00 412 40800989 Nguyễn Vũ Đăng Khoa DD08DV2 7.17 Đồng Nai 0 27.00 413 40800991 Trần Đăng Khoa DD08KTD1 7.55 Tiền Giang 0 15.00 414 40800993 Võ Đăng Khoa DD08DV1 7.28 Quảng Ngãi 0 16.00 415 40800994 Bùi Hữu Khôi DD08TD2 6.81 Gia Lai 0 16.00 416 40801001 Trần Anh Khôi DD08DV5 7.23 Tp Hồ Chí Minh 0 23.00 417 40801045 Lê Văn Lảm DD08DV1 7.85 Quảng Trị 0 17.00 418 40801051 Dư Hoàng Tùng Lâm DD08KTD2 6.57 Gia Lai 0 19.00 419 40801057 Nguyễn Mai Lâm DD08TD2 7.08 Bình Thuận 360000 18.00 420 40801066 Tự Mai Lâm DD08KTD1 6.85 Hà Tây 1080000 22.50 421 40801079 Lương Văn Liêm DD08KSKT 8.30 Thuận Hải 0 21.50 422 40801091 Lê Khánh Linh DD08TD1 8.03 Đồng Nai 0 17.50 423 40801124 Đặng Hoàng Long DD08DV4 6.93 Trà Vinh 0 18.00 424 40801127 Lê Phi Long DD08KSTD 8.29 Đăk Lăk 0 16.00

Page 10: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

425 40801129 Lý Hoàng Long DD08DV2 7.58 An Giang 0 18.00 426 40801131 Nguyễn Đình Long DD08DV2 7.27 Đồng Nai 0 16.00 427 40801156 Võ Phi Long DD08KTD1 7.57 Quảng Bình 720000 34.00 428 40801168 Trần Hữu Lộc DD08KTD2 7.17 Tp Hồ Chí Minh 2640000 19.50 429 40801193 Phạm Thành Luân DD08DV2 7.42 Bình Định 0 10.00 430 40801196 Văn Kinh Luân DD08KTD1 8.06 Bình Định 0 32.00 431 40801213 Nguyễn Đình Lý DD08KTD1 7.08 Hà Tĩnh 0 17.00 432 40801252 Lê Hiếu Minh DD08KTD1 7.44 Tp Hồ Chí Minh 0 34.50 433 40801256 Lê Trí Minh DD08KSTD 8.38 Tiền Giang 0 28.00 434 40801268 Nguyễn Thanh Minh DD08KSTD 8.47 Ninh Thuận 0 15.00 435 40801312 Nguyễn Hoàng Nam DD08DV4 6.65 Quảng Ngãi 0 14.50 436 40801328 Võ Hoàng Nam DD08TD1 7.79 Đồng Tháp 0 15.00 437 40801373 Phạm Trọng Nghĩa DD08DV4 6.71 Lâm Đồng 0 13.00 438 40801412 Phan Huỳnh Khôi Nguyên DD08DV3 6.94 Vĩnh Long 0 25.50 439 40801434 Dương Thành Nhân DD08KSKT 8.57 Tây Ninh 0 16.00 440 40801473 Trương Quang Nhật DD08DV3 7.03 Thừa Thiên - Huế 0 21.00 441 40801512 Nguyễn Thanh Pháo DD08KSVT 8.25 Thừa Thiên - Huế 0 14.00 442 40801513 Nguyễn Tấn Pháp DD08DV4 6.79 Đồng Nai 840000 21.00 443 40801535 Nguyễn Thành Phiên DD08TD1 7.42 Tiền Giang 0 21.00 444 40801544 Lê Thanh Phong DD08TD1 7.61 Tiền Giang 0 16.00 445 40801559 Trần Hữu Phong DD08TD1 8.05 Quảng Nam 0 17.00 446 40801572 Liên Tông Phú DD08TD1 7.52 Bạc Liêu 0 16.00 447 40801602 Trương Vĩnh Phúc DD08KSTD 8.67 Tiền Giang 0 19.00 448 40801616 Lê Vũ Phương DD08DV5 6.68 Tp Hồ Chí Minh 0 14.00 449 40801638 Bùi Lê Trọng Phước DD08KSVT 8.31 Quảng Ngãi 0 16.00 450 40801653 Trần Lê Ngọc Phước DD08TD1 7.42 Lâm Đồng 0 19.00 451 40801734 Đỗ Minh Quốc DD08KSTD 8.34 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 452 40801739 Nguyễn Quốc DD08KSVT 8.21 Khánh Hòa 0 22.00 453 40801747 Trần Thục Quyên DD08DV1 7.42 Lâm Đồng 0 20.00 454 40801751 Nguyễn Văn Quynh DD08DV2 7.42 Nam Định 0 19.00 455 40801754 Nguyễn Bá Quý DD08TD1 7.09 Quảng Ngãi 0 20.00 456 40801771 Nguyễn Đức Linh Rin DD08KSKT 8.09 Thừa Thiên - Huế 0 32.00 457 40801831 Trần Trường Sơn DD08KSVT 8.20 Quảng Bình 0 18.00 458 40801840 Nguyễn Tấn Sỹ DD08KSTD 8.27 Quảng Nam 0 22.00 459 40801854 Nguyễn Tấn Tài DD08KSVT 7.77 Khánh Hòa 0 15.00 460 40801856 Nguyễn Trọng Tài DD08KTD2 6.94 Long An 0 19.00 461 40801860 Trịnh Quốc Tài DD08DV2 7.13 Vĩnh Long 0 15.00 462 40801875 Nguyễn Quang Tâm DD08DV1 7.41 Khánh Hòa 0 15.00 463 40801899 Nguyễn Duy Tân DD08TD1 7.47 Tây Ninh 0 15.00 464 40801915 Trần Duy Tân DD08DV3 7.00 Đồng Nai 3480000 16.00 465 40801919 Lê Quang Tấn DD08DV3 6.84 Bình Định 450000 72.00 466 40801943 Trần Quốc Thanh DD08KTD1 7.27 Tây Ninh 0 17.00 467 40801956 Nguyễn Ngọc Thái DD08DV1 8.11 Phú Yên 0 15.00 468 40801962 Trần Bửu Khương Thái DD08DV2 6.81 Vĩnh Long 0 16.00 469 40801968 Bùi Minh Thành DD08DV2 7.18 Đắk Lắk 0 17.00 470 40802016 Trần Trung Thảo DD08KTD1 7.62 Đồng Nai 0 31.00 471 40802025 Lê Văn Thạnh DD08KSTD 8.59 Tp Huế 0 24.00 472 40802042 Lê Minh Thắng DD08TD1 7.46 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 19.00

Page 11: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

473 40802048 Nguyễn Minh Thắng DD08KSVT 7.90 Khánh Hòa 0 15.00 474 40802063 Trương Quốc Thắng DD08TD1 7.77 Phú Yên 0 17.00 475 40802069 Nguyễn Minh Thi DD08DV1 8.04 Cửu Long 0 23.50 476 40802118 Nguyễn Văn Thoả DD08TD1 7.49 Quảng Bình 0 18.00 477 40802152 La Nhân Thuận DD08DV1 7.68 An Giang 0 17.00 478 40802153 Lâm Khánh Thuận DD08DV4 6.75 Tp Hồ Chí Minh 720000 11.00 479 40802161 Nguyễn Phúc Thuận DD08TD1 7.77 Thừa Thiên - Huế 0 20.00 480 40802168 Trần Trung Thuận DD08TD1 7.67 Đồng Nai 0 15.00 481 40802170 Võ Thanh Thuận DD08KTD1 7.66 Nghệ An 0 22.50 482 40802187 Nguyễn Tiến Thư DD08DV1 7.71 Lâm Đồng 0 18.50 483 40802207 Lâm Duy Tiên DD08TD2 7.32 Bình Định 0 19.00 484 40802219 Nguyễn Trường Tiến DD08KSTD 8.36 An Giang 0 18.50 485 40802234 Đào Nguyễn Trọng Tín DD08KSTD 8.58 Tiền Giang 0 26.50 486 40802261 Đào Thanh Toàn DD08DV4 7.20 Quảng Ngãi 0 18.00 487 40802263 Hà Nguyễn Viết Toàn DD08KTD1 7.42 Trà Vinh 0 22.50 488 40802272 Trần Xuân Toàn DD08TD2 7.33 Khánh Hòa 0 15.00 489 40802321 Vũ Huy Trinh DD08TD2 7.09 Hà Tây 0 26.50 490 40802357 Bùi Ngọc Trịnh DD08TD1 7.61 Quảng Ngãi 0 16.00 491 40802360 Lê Văn Trọng DD08TD2 7.04 Quảng Ngãi 0 29.00 492 40802380 Lê Văn Trung DD08TD1 7.49 Quảng Ngãi 0 24.00 493 40802392 Nguyễn Thành Trung DD08DV4 7.30 Đồng Nai 0 17.00 494 40802395 Nguyễn Văn Trung DD08KSVT 7.60 Quảng Bình 0 16.00 495 40802451 Nguyễn Đình Tuấn DD08KTD1 7.29 Đồng Nai 0 25.00 496 40802457 Nguyễn Thanh Tuấn DD08KTD1 7.88 Đồng Nai 0 18.50 497 40802467 Tô Trần Quốc Tuấn DD08DV1 8.05 Tây Ninh 0 19.00 498 40802468 Trần Tuấn DD08TD1 7.83 An Giang 0 20.00 499 40802477 Trần Văn Tuấn DD08KTD1 7.27 Quảng Ngãi 0 18.00 500 40802478 Trần Văn Tuấn DD08DV1 7.33 Đồng Nai 0 15.00 501 40802480 Trương Văn Tuấn DD08KTD2 6.94 Quảng Trị 0 17.50 502 40802498 Võ Minh Tuyền DD08KTD1 7.46 Bình Định 0 19.00 503 40802528 Đặng Anh Tùng DD08KSTD 8.68 Quảng Ngãi 0 18.00 504 40802540 Nguyễn Quốc Tùng DD08DV3 6.84 Sông Bé 630000 17.00 505 40802542 Nguyễn Sơn Tùng DD08KTD1 7.46 Đồng Tháp 0 15.00 506 40802557 Vũ Xuân Tùng DD08KSTD 8.22 Nam Hà 0 17.00 507 40802568 Phan Duy Từ DD08KTD1 7.51 Đồng Nai 0 15.00 508 40802582 Lý Thế Vân DD08TD1 7.59 Cửu Long 0 16.00 509 40802595 Nguyễn Quốc Viễn DD08KTD1 8.07 Quảng Ngãi 0 25.00 510 40802597 Phạm Trí Viễn DD08KTD1 7.24 Quảng Nam 0 23.00 511 40802604 Lê Quốc Việt DD08KSKT 8.22 Bình Dương 0 24.00 512 40802619 Đặng Văn Vinh DD08TD2 7.45 Đồng Nai 0 24.00 513 40802634 Nguyễn Văn Vinh DD08DV4 7.28 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 514 40802650 Dương Vương Quốc Vũ DD08DV2 7.18 Gia Lai 0 22.00 515 40802660 Lê Tuấn Vũ DD08TD1 7.83 Bình Thuận 0 21.50 516 40802664 Nguyễn Anh Vũ DD08KSVT 8.34 Thừa Thiên Huế 0 43.00 517 40802682 Phạm Văn Vũ DD08KSTD 8.08 Đăk Lăk 0 20.00 518 40802684 Trầm Hoàng Phi Vũ DD08KTD2 6.55 Bến Tre 0 26.50 519 40802692 Lê Đức Thiện Vương DD08KSKT 8.28 Đồng Nai 0 27.00 520 40802698 Phan Nam Vương DD08TD1 8.19 Quảng Ngãi 0 15.00

Page 12: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

521 40802712 Võ Xuân Xăng DD08KSVT 8.28 Bình Đình 0 22.00 522 40802735 Nguyễn Trung Lưu DD08DV5 6.57 Tp. Hồ Chí Minh 0 23.50 523 40802758 Hoàng Kim Vui DD08TD2 6.76 Quảng Trị 0 15.00 524 40804042 Nguyễn Quang Bình DD08KTD1 7.11 Tỉnh Hà Tĩnh 0 17.50 525 40804265 Nguyễn Thị Kim Huyền DD08KTD2 6.93 TpHCM 0 16.00 526 40804275 Nguyễn Mạnh Hùng DD08DV5 6.90 Tỉnh Khánh Hòa 0 19.00 527 40804355 Nguyễn Khánh Lợi DD08KSVT 8.21 Tỉnh Quảng Bình 0 24.00 528 40804375 Nguyễn Đăng Mạnh DD08TD2 7.09 Tỉnh Nghệ An 360000 35.00 529 40804468 Phạm Văn Nhu DD08DV3 6.77 Tỉnh Thanh Hóa 0 24.00 530 40804506 Huỳnh Lam Phương DD08KTD2 6.65 Tỉnh Cà Mau 0 25.50 531 40804521 Phạm Thành Phước DD08DV3 7.17 Tỉnh Tiền Giang 0 15.00 532 40804632 Lê Đức Thọ DD08DV4 6.71 Tỉnh Nam Định 0 17.00 533 40804635 Hoàng Viết Thống DD08TD2 6.63 Tỉnh Nghệ An 0 12.00 534 40804671 Dương Hoàng Tín DD08TD1 8.13 TpHCM 0 18.50 535 40804685 Trịnh Minh Tới DD08KTD3 6.85 Đăk Lăk 0 17.50 536 50600809 Vũ Minh Hoàng MT06KH02 6.67 Hải Dương 537 50601000 Lâm Xuân Hưng MT06KT01 6.72 Ninh Thuận 538 50601137 Trần Anh Khoa MT06KH03 7.50 Tp Hồ Chí Minh thieu chi 539 50601384 Trần Xuân Lộc MT06KH03 6.51 Hà Nam 540 50601773 Trần Ngọc Hoài Phong MT06KH04 6.48 Kiên Giang 541 50602180 Nguyễn Minh Thanh MT06KH05 6.51 Tp Hồ Chí Minh 542 50602209 Trần Quang Thái MT06KH05 6.46 Tây Ninh 543 50700220 Trần Đức Chinh MT07KH01 6.17 Ninh Thuận 4515000 14.50 544 50700323 Trần Văn Danh MT07KT01 7.22 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 15.00 545 50700565 Nguyễn Hoàng Đức MT07KH01 6.50 Quảng Nam 0 11.00 thieu chi 546 50700735 Hồ Hiếu MT07KT01 6.97 ĐăkLăk 0 16.50 547 50701125 Mạch Đình Khoa MT07KT02 6.71 Khánh Hòa 0 10.00 548 50701373 Phan Hữu Lộc MT07KT02 6.30 Tây Ninh 0 11.00 549 50701640 Phạm Thái Nguyên MT07KT02 6.30 Đăk Lăk 550 50702052 Nguyễn Bảo Sơn MT07KH04 6.83 Bến Tre 360000 551 50702528 Nguyễn Văn Toàn MT07KH05 6.59 Phú Thọ 600000 552 50702923 Vũ Thành Lâm Viên MT07KH06 6.99 Lâm Đồng 1080000 19.00 553 50702989 Phạm Văn Vinh MT07KT03 7.24 Lâm Đồng 750000 20.00 554 50800063 Nguyễn Tuấn Anh MT08KT02 7.02 Lâm Đồng 0 20.00 555 50800066 Nguyễn Tuấn Anh MT08KH01 7.58 Đồng Nai 0 17.50 556 50800098 Trần Thiên Ân MT08KHTN 8.43 Tp Hồ Chí Minh 0 24.00 557 50800107 Đoàn Ngọc Bảo MT08KHTN 8.14 Đồng Nai 0 24.00 558 50800108 Hầu Quốc Bảo MT08KH01 7.76 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 559 50800110 Huỳnh Quốc Bảo MT08KT03 7.58 Tiền Giang 0 25.00 560 50800114 Nguyễn Quốc Bảo MT08KH04 7.14 Tiền Giang 0 19.00 561 50800117 Phan Vũ Bảo MT08KH04 7.67 Quảng Nam 0 16.00 562 50800136 Ngô Thái Bình MT08KH01 8.29 Long An 0 29.50 563 50800170 Cao Văn Châu MT08KH03 7.38 Đồng Nai 0 14.00 564 50800194 Ma Vũ Thiện Chí MT08KH01 7.57 Tp Hồ Chí Minh 0 12.00 565 50800217 Nguyễn Tấn Công MT08KH04 7.30 Bình Định 0 19.00 566 50800237 Lê Hoàng Cường MT08KTTN 8.33 Phú Yên 0 14.00 567 50800243 Nguyễn Mạnh Cường MT08KH04 6.92 Tp Hồ Chí Minh 600000 19.00 568 50800248 Nguyễn Việt Cường MT08KHTN 7.96 Quảng Ngãi 0 10.50

Page 13: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

569 50800251 Phạm Cao Cường MT08KT02 7.44 Thanh Hóa 0 12.00 570 50800252 Phạm Quốc Cường MT08KH04 7.15 Bình Phước 0 20.00 571 50800276 Nguyễn Hoàng Diệm MT08KH01 8.15 Tp Hồ Chí Minh 0 14.50 572 50800322 Phạm Trần Duy MT08KH04 7.37 An Giang 0 19.00 573 50800341 Hoàng Ngọc Dũng MT08KH01 7.09 Lâm Đồng 0 12.00 574 50800343 Hồ Tuấn Dũng MT08KH01 7.23 Đồng Nai 0 10.00 575 50800428 Nguyễn Hoàng Đăng MT08KH01 8.31 Bà Rịa Vũng Tàu 0 12.00 576 50800436 Nguyễn Xuân Đệ MT08KH04 7.67 Tp Cần Thơ 0 19.50 577 50800460 Trần Phương Đông MT08KH04 8.16 Hà Nam 0 17.00 578 50800486 Lê Tài Đức MT08KT02 7.21 Quảng Nam 0 16.50 579 50800501 Nguyễn Tăng Trí Đức MT08KH01 6.93 Tp Hồ Chí Minh 0 10.50 580 50800506 Nguyễn Văn Đức MT08KH04 7.37 Nam Định 0 17.00 581 50800514 Trương Tấn Đức MT08KH04 7.13 Quảng Ngãi 0 14.50 582 50800515 Từ Bá Đức MT08KH04 7.71 Đồng Nai 0 13.50 583 50800550 Nguyễn Văn Hà MT08KH04 8.08 Bắc Giang 0 16.50 584 50800560 Trương Văn Hào MT08KH04 7.38 Khánh Hòa 0 16.00 585 50800565 Huỳnh Nhựt Hải MT08KH01 7.75 Tp Hồ Chí Minh 0 11.50 586 50800572 Nguyễn Chí Hải MT08KT03 7.29 Tây Ninh 0 23.50 587 50800585 Nguyễn Văn Hải MT08KTTN 8.13 Đăk Lăk 0 18.00 588 50800607 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh MT08KH04 7.22 Tây Ninh 0 16.50 589 50800620 Ma Văn Hậu MT08KH04 7.77 Bình Thuận 0 29.00 590 50800631 Hoàng Hồng Hiếu MT08KHTN 7.65 Đồng Tháp 0 16.50 591 50800635 Huỳnh Chí Hiếu MT08KHTN 8.62 Bình Định 0 14.00 592 50800646 Nguyễn Minh Hiếu MT08KH04 7.80 Đồng Nai 0 13.50 593 50800686 Nguyễn Thị Hoa MT08KHTN 8.31 Nam Định 0 16.00 594 50800729 Trần Ngọc Hoàng MT08KHTN 7.93 Bình Thuận 0 16.00 595 50800743 Nguyễn Thị Phúc Hòa MT08KH01 7.63 Quảng Nam 0 53.50 596 50800768 Dương Tử Huy MT08KHTN 8.31 Phú Yên 0 17.00 597 50800797 Nguyễn Thanh Huy MT08KTTN 8.05 Bến Tre 0 18.00 598 50800806 Phạm Thanh Huy MT08KHTN 7.52 Tiền Giang 0 13.50 599 50800820 Văn Thế Huy MT08KH01 7.34 Tp Hồ Chí Minh 0 11.50 600 50800843 Nguyễn Minh Hùng MT08KHTN 8.56 Bình Dương 0 36.50 601 50800866 Hoàng Khánh Hưng MT08KHTN 8.88 Đồng Tháp 0 18.50 602 50800869 Lê Bảo Hưng MT08KH05 6.98 Đồng Nai 0 14.00 603 50800922 Vũ Thế Khanh MT08KHTN 7.99 Đồng Nai 0 15.00 604 50800935 Lý Đoàn Duy Khánh MT08KH01 7.47 Tây Ninh 0 17.50 605 50800955 Huỳnh Thiện Khiêm MT08KH05 7.13 Bạc Liêu 0 14.00 606 50801005 Hoàng Đại Khởi MT08KHTN 7.79 Tp Hồ Chí Minh 0 12.00 607 50801016 Nguyễn Thái Kiên MT08KTTN 7.51 Nghệ An 0 14.50 608 50801026 Trần Vĩ Kiệt MT08KH01 7.16 Sông Bé 0 19.00 609 50801031 Hồ Văn Kính MT08KH05 7.12 Sông Bé 0 15.00 610 50801039 Trần Thạch Lam MT08KH01 7.21 Bến Tre 0 12.00 611 50801059 Nguyễn Thanh Lâm MT08KTTN 8.25 Ninh Hòa 0 14.50 612 50801098 Nguyễn Duy Linh MT08KT02 7.11 Đồng Nai 0 20.00 613 50801117 Hà Xuân Lĩnh MT08KH01 7.53 Bình Định 0 20.00 614 50801122 Nguyễn Thị Thúy Loan MT08KH01 7.50 Tp Hồ Chí Minh 0 26.50 615 50801132 Nguyễn Hoàng Long MT08KH01 8.08 Đồng Nai 0 17.00 616 50801138 Nguyễn Thanh Long MT08KHTN 7.82 Tp Hồ Chí Minh 0 43.00

Page 14: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

617 50801139 Nguyễn Thái Long MT08KHTN 8.15 Đồng Nai 0 15.50 618 50801174 Lê Tấn Lợi MT08KH05 7.64 Quảng Nam 0 17.50 619 50801212 Bùi Nguyên Lý MT08KHTN 8.27 Đăk Nông 0 19.50 620 50801232 Đoàn Duy Mẫn MT08KT02 7.22 Quảng Ngãi 0 16.00 621 50801240 Bùi Nam Minh MT08KT03 6.93 Đăk Lăk 360000 11.00 622 50801253 Lê Hữu Minh MT08KH05 7.32 Nghệ An 0 39.50 623 50801259 Ngô Hoàng Minh MT08KHTN 8.00 Thừa Thiên Huế 0 10.00 624 50801265 Nguyễn Hữu Nhật Minh MT08KHTN 8.34 Đà Nẵng 0 14.00 625 50801271 Phạm Duy Minh MT08KH05 7.53 Quảng Nam 0 22.50 626 50801306 Lê Hoàng Nam MT08KH02 6.94 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 627 50801308 Nguyễn Hoài Nam MT08KH05 7.90 Khánh Hòa 0 15.50 628 50801313 Nguyễn Hữu Nam MT08KH05 7.44 Quảng Nam 0 12.00 629 50801336 Đinh Kim Ngân MT08KHTN 8.11 Kiên Giang 0 23.50 630 50801359 Huỳnh Hữu Nghĩa MT08KH02 7.42 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 631 50801371 Phạm Hoàng Trọng Nghĩa MT08KH02 7.65 Đồng Nai 0 13.50 632 50801389 Thái Đặng Như Ngọc MT08KHTN 8.15 Ninh Thuận 0 13.00 633 50801398 Hoàng Nguyên MT08KH02 8.32 Khánh Hòa 0 19.00 634 50801452 Phạm Hữu Nhân MT08KTTN 8.21 Đồng Nai 0 37.00 635 50801470 Nguyễn Quốc Nhật MT08KH05 7.53 Đồng Nai 0 29.00 636 50801480 Trần Thị Thùy Nhiên MT08KH05 7.47 Quảng Ngãi 0 29.00 637 50801484 Danh Nhu MT08KT01 7.05 Kiên Giang 0 19.50 638 50801500 Phạm Đắc Niên MT08KH05 7.30 Đăk Lăk 0 28.00 639 50801520 Nguyễn Tấn Phát MT08KH05 7.47 Phú Yên 0 15.00 640 50801536 Phạm Anh Quốc Phiên MT08KH02 8.04 Tp Hồ Chí Minh 0 18.50 641 50801545 Lê Thanh Phong MT08KH02 7.61 Tiền Giang 0 15.00 642 50801557 Trần Bảo Phong MT08KT03 7.46 Quảng Ngãi 0 14.00 643 50801604 Võ Hồng Phúc MT08KH02 7.73 Tuyên Quang 0 15.50 644 50801605 Hà Minh Phụng MT08KH05 7.21 Cà Mau 0 13.00 645 50801625 Nguyễn Thị Vân Phương MT08KHTN 8.82 Lâm Đồng 0 28.00 646 50801663 Huỳnh Thanh Quang MT08KT01 7.36 Quảng Ngãi 0 13.50 647 50801668 Nguyễn Bá Huỳnh Quang MT08KHTN 7.89 Quảng Nam 0 17.00 648 50801685 Trương Đình Quang MT08KTTN 7.91 Quảng Nam 0 19.50 649 50801713 Phạm Quân MT08KHTN 8.30 Tp Hồ Chí Minh 0 14.50 650 50801714 Phạm Minh Quân MT08KTTN 8.20 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 651 50801725 Trần Thị ái Quê MT08KHTN 8.65 Phú Khánh 0 13.00 652 50801783 Phạm Quốc Sang MT08KH06 6.81 Long An 0 17.00 653 50801786 An Anh Sáng MT08KT02 7.27 Khánh Hòa 0 18.00 654 50801790 Thái Tùng Sinh MT08KT02 7.26 Quảng Nam 0 17.00 655 50801793 Trần Thế Sĩ MT08KHTN 8.78 Bình Định 0 11.50 656 50801795 Dương Thanh Sơn MT08KH02 7.64 Tp Hồ Chí Minh 0 13.50 657 50801800 Đinh Hoàng Sơn MT08KH03 7.14 Quảng Nam 0 18.00 658 50801807 Lê Hải Sơn MT08KH02 8.08 Long An 0 11.00 659 50801809 Lê Tuấn Sơn MT08KH02 7.40 Lâm Đồng 0 20.00 660 50801822 Phan Văn Hoàng Sơn MT08KH06 7.82 Bình Định 0 15.00 661 50801823 Phạm Hồng Sơn MT08KTTN 7.87 Quảng Nam 0 15.50 662 50801843 Nguyễn Văn Tám MT08KT02 7.24 Bà Rịa Vũng Tàu 0 27.00 663 50801847 Hồ Trọng Tài MT08KTTN 8.14 Thừa Thiên Huế 0 15.00 664 50801862 Võ Thành Tài MT08KH06 7.35 Lâm Đồng 0 15.00

Page 15: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

665 50801866 Đặng Minh Tâm MT08KT03 7.02 An Giang 0 27.50 666 50801879 Nguyễn Thị Ngọc Tâm MT08KH06 8.04 Bắc Ninh 0 14.50 667 50801888 Trần Thanh Tâm MT08KH02 6.79 Bình Phước 0 12.50 668 50801894 Bùi Đức Thái Tân MT08KH02 7.10 Long An 0 12.50 669 50801912 Phạm Duy Tân MT08KT02 8.04 Tiền Giang 0 21.00 670 50801917 Võ Thành Tân MT08KH02 8.22 Đồng Nai 0 14.00 671 50801952 Lê Thái MT08KTTN 8.37 Đồng Tháp 0 15.00 672 50801965 Trần Văn Thái MT08KH03 6.21 Nghệ An 360000 15.50 673 50801966 Võ Nguyên Thái MT08KT01 6.89 Tp Hồ Chí Minh 0 14.00 674 50801993 Trần Kim Thành MT08KH02 6.87 Đồng Nai 360000 17.50 675 50802013 Trần Phương Thảo MT08KH02 7.22 Long An 0 21.00 676 50802020 Châu Ngọc Thạch MT08KHTN 8.49 Tp Hồ Chí Minh 0 14.00 677 50802054 Phạm Ngọc Thắng MT08KTTN 8.20 Thanh Hóa 0 17.00 678 50802061 Trần Quang Thắng MT08KH02 7.21 Bình Định 0 14.00 679 50802073 Lê Hồng Thiên MT08KTTN 8.86 Bình Định 0 15.00 680 50802076 Chu Quang Thiện MT08KH02 7.58 Lâm Đồng 0 20.00 681 50802086 Nguyễn Đức Thiện MT08KH02 6.93 Lâm Đồng 0 18.00 682 50802090 Phạm Minh Thiện MT08KH02 7.47 Tây Ninh 0 13.50 683 50802104 Nguyễn Đăng Thịnh MT08KH06 7.26 Bình Định 0 20.00 684 50802109 Nguyễn Quốc Thịnh MT08KH06 8.20 Quảng Bình 0 18.00 685 50802114 Trần Ngọc Thịnh MT08KT02 7.15 Hoàng Liên Sơn 0 31.50 686 50802158 Nguyễn An Thuận MT08KHTN 7.98 Bình Dương 0 12.00 687 50802175 Trần Văn Bình Thúc MT08KH03 7.22 Quảng Nam 0 20.00 688 50802183 Lê Anh Thư MT08KT03 7.22 Đăk Lăk 0 12.00 689 50802216 Nguyễn Anh Tiến MT08KH03 8.09 Bình Định 0 17.50 690 50802224 Phan Phụng Tiến MT08KH03 7.01 Quảng Nam 0 15.50 691 50802243 Nguyễn Trọng Tín MT08KH03 7.68 Cần Thơ 0 13.50 692 50802250 Vũ Nhật Tín MT08KH03 7.37 Đồng Nai 0 14.00 693 50802258 Trương Viết Toán MT08KTTN 8.15 Quảng Nam 0 13.00 694 50802298 Vũ Thị Thuỳ Trang MT08KHTN 8.61 Đồng Nai 0 32.50 695 50802306 Lâm Ngọc Trần MT08KHTN 8.26 Tp Hồ Chí Minh 0 19.00 696 50802334 Nguyễn Trí MT08KH03 6.76 Bình Thuận 0 15.50 697 50802348 Trương Vũ Minh Trí MT08KH03 7.84 Bình Thuận 0 16.00 698 50802353 Phạm Nguyên Trình MT08KH03 7.03 Phú Yên 0 22.00 699 50802420 Lê Xuân Trường MT08KTTN 7.67 Quảng Ngãi 0 17.50 700 50802443 Lê Thanh Tuấn MT08KH06 7.60 Đồng Nai 0 11.00 701 50802456 Nguyễn Nhật Tuấn MT08KH03 6.57 Gia Lai 0 10.00 702 50802487 Lê Phạm Tuyên MT08KHTN 8.46 Phú Yên 0 15.50 703 50802548 Phạm Thanh Tùng MT08KH06 8.10 Hải Dương 0 24.00 704 50802555 Võ Minh Tùng MT08KHTN 7.67 Tiền Giang 2415000 12.50 705 50802625 Huỳnh Văn Vinh MT08KH03 7.24 Quảng Ngãi 720000 11.00 706 50802626 Lê Hùng Vinh MT08KH06 8.11 Thừa Thiên Huế 0 13.50 707 50802643 Trần Tiến Vĩ MT08KH03 7.02 Quảng Ngãi 0 13.50 708 50802687 Trịnh Hoàng Vũ MT08KH06 7.34 Đăk Lăk 0 16.00 709 50802688 Trương Công Vũ MT08KH06 7.51 Bình Thuận 0 13.50 710 50802706 Ngô Duy Khánh Vy MT08KHTN 8.58 Bình Thuận 0 15.00 711 50802719 Trần Văn Xuân MT08KH06 7.38 Vĩnh Phúc 0 13.50 712 50802728 Lê Như ý MT08KT03 6.86 Quảng Ngãi 0 12.50

Page 16: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

713 50802741 Lê Trường Chinh MT08KT01 6.65 Long An 0 45.00 714 50802747 Lưu Quang Huân MT08KH05 7.57 Gia Lai 0 14.50 715 50802750 Nguyễn Tú Phong MT08KH05 7.54 Tiền Giang 0 21.00 716 60600897 Nguyễn Thanh Huy HC06VS 6.77 Thừa Thiên - Huế 717 60601761 Ngô Hồng Phong HC06MB 6.44 Thanh Hóa thieu chi 718 60601783 Bùi Ngọc Phú HC06MB 6.42 Sông Bé thieu chi 719 60602836 Nguyễn Điều Chí Tuệ HC06MB 6.38 Đăk Lăk thieu chi 720 60700712 Danh Thị Thái Hằng HC07HLY 6.40 Kiên Giang 0 15.00 721 60701149 Phạm Anh Khoa HC07TP1 6.76 Tiền Giang 0 17.00 722 60701306 Nguyễn Thị Hồng Loan HC07MB 6.98 Bạc Liêu 0 23.00 723 60701378 Tạ Phú Lộc HC07TP1 6.61 Sông Bé 240000 33.00 thieu chi 724 60701505 Dương Hoài Nam HC07TP2 7.11 Huế 0 19.00 725 60701648 Võ Khôi Nguyên HC07MB 7.13 Tiền Giang 0 18.00 726 60701869 Lê Xuân Phương HC07SH2 7.01 Quảng Nam 0 19.00 thieu chi 727 60702115 Nguyễn Thị Thanh Tâm HC07SH 6.90 Tp Hồ Chí Minh 0 19.50 728 60702294 Phạm Ngọc Thiên HC07SH2 7.11 Quảng Ngãi 0 16.00 thieu chi 729 60702723 Hoàng Văn Quốc Trưởng HC07DK 6.94 Gia Lai 0 15.00 730 60702963 Đặng Quang Vinh HC07DK 7.03 Tiền Giang 0 12.00 731 60800048 Nguyễn Hoàng Anh HC08SH 6.98 Sóc Trăng 0 22.00 732 60800076 Trần Nguyễn Tuấn Anh HC08TP1 7.51 Đồng Nai 0 13.00 733 60800175 Nguyễn Ngọc Minh Châu HC08DK 8.01 Bến Tre 0 17.00 734 60800177 Nguyễn Thế Ngọc Châu HC08TP1 7.62 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 735 60800179 Phan Thị Kiều Châu HC08TP1 6.80 Bình Thuận 0 18.00 736 60800184 Trần Thị Minh Châu HC08TP1 7.75 Quảng Ngãi 0 20.00 737 60800193 Lê Trường Chí HC08DK 7.96 Quảng Ngãi 0 18.50 738 60800222 Lê Văn Cương HC08KTDK 7.99 Thừa Thiên Huế 0 14.00 739 60800225 Nguyễn Đức Cương HC08SH 7.33 Đồng Nai 0 16.00 740 60800272 Trần Cao Dân HC08TP1 7.59 Bình Định 0 24.50 741 60800282 Nguyễn Nhất Din HC08TP1 6.84 Phú Yên 0 17.00 742 60800288 Phan Bảo Dung HC08TP1 7.32 Đồng Nai 0 15.00 743 60800300 Huỳnh Hoàng Duy HC08TP1 7.31 Đăk Lăk 0 14.00 744 60800333 Lê Thị Mỹ Duyên HC08SH 6.95 Bình Thuận 0 19.50 745 60800342 Hồ Trương Quốc Dũng HC08MB 7.96 Đăk Lăk 0 15.00 746 60800371 Ngô Trần Hoàng Dương HC08DK 8.55 Tp Hồ Chí Minh 0 22.50 747 60800430 Nguyễn Lê Trí Đăng HC08KTHL 8.22 Lâm Đồng 0 17.50 748 60800461 Võ Hoài Đông HC08TP2 7.84 Long An 0 21.00 749 60800523 Lê Quách Hương Giang HC08TP1 7.48 Đồng Nai 0 25.00 750 60800534 Phạm Nhật Minh Giang HC08TP1 6.89 Phú Yên 0 19.00 751 60800536 Trần Ngọc Trường Giang HC08TP1 7.94 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 752 60800590 Phan Đức Hải HC08TP1 6.96 Nghệ An 0 16.00 753 60800595 Võ Ngọc Hải HC08MB 6.86 Phú Yên 630000 15.00 754 60800606 Nguyễn Thị Hồng Hạnh HC08TP1 7.31 Tây Ninh 0 15.00 755 60800612 Võ Thị Thúy Hằng HC08VS 7.08 Đồng Tháp 2280000 17.00 756 60800626 Vũ Minh Nhân Hậu HC08TP1 7.72 Đồng Tháp 0 15.00 757 60800745 Lâm Văn Hoàng HC08KTMB 7.58 Trà Vinh 0 15.00 758 60800762 Nguyễn Thị Lan Hương HC08SH 8.00 Tp Hồ Chí Minh 0 20.00 759 60800765 Bùi Quang Huy HC08TP1 7.56 Đồng Nai 0 17.00 760 60800816 Trần Tấn Huy HC08KTDK 8.32 Quảng Ngãi 0 23.00

Page 17: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

761 60800824 Trịnh Ngọc Huyền HC08SH 7.28 Tiền Giang 0 20.00 762 60800826 Hà Vi Huynh HC08KTMB 7.57 Đăk Lăk 0 17.00 763 60800849 Nguyễn Văn Hùng HC08DK 8.10 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 17.50 764 60800858 Từ Chí Hùng HC08TP1 7.10 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 765 60800988 Nguyễn Võ Anh Khoa HC08SH 7.31 Tây Ninh 0 29.00 766 60800990 Trần Anh Khoa HC08KTMB 7.70 Ninh Thuận 0 34.50 767 60801002 Trần Nguyên Khôi HC08MB 7.34 Tp Hồ Chí Minh 0 33.00 768 60801003 Võ Duy Đăng Khôi HC08VS 7.13 Long An 2280000 21.00 769 60801035 Nguyễn Trọng Kỷ HC08KTMB 7.80 Bình Định 0 15.00 770 60801040 Cao Nguyệt Lan HC08TP1 7.59 Tp Hồ Chí Minh 0 18.00 771 60801083 Võ Thanh Liêm HC08TP1 6.37 An Giang 0 18.00 772 60801104 Nguyễn Thị Thuỳ Linh HC08KTDK 7.48 Vũng Tàu 0 39.00 773 60801116 Vũ Hoàng Tú Linh HC08SH 7.13 Đồng Nai 0 18.00 774 60801123 Tô Thị Thanh Loan HC08TP1 7.03 Long An 0 10.00 775 60801155 Võ Đặng Thành Long HC08TP1 7.83 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 776 60801176 Nguyễn Công Lợi HC08KTDK 8.41 Quảng Ngãi 0 19.00 777 60801195 Tiền Nguyễn Ngọc Luân HC08DK 7.21 Tiền Giang 0 18.50 778 60801219 Phan Thị Phương Mai HC08TP1 7.20 Lâm Đồng 0 18.00 779 60801278 Tăng Nguyên Minh HC08TP1 7.92 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 780 60801279 Tôn Nữ Khánh Minh HC08TP1 7.38 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 781 60801292 Đặng Tiểu My HC08MB 7.22 An Giang 0 15.00 782 60801294 Lê Thụy Trà My HC08TP1 7.66 Tp Hồ Chí Minh 0 51.00 783 60801296 Trương Thụy Trà My HC08SH 7.32 Đồng Nai 0 17.00 784 60801333 Phạm Thị Tiếc Nga HC08DK 8.13 Quảng Ngãi 0 19.00 785 60801334 Trần Thanh Nga HC08TP1 8.30 Tp Hồ Chí Minh 0 18.50 786 60801354 Phạm Quốc Nghiệp HC08MB 7.51 Tiền Giang 0 21.00 787 60801357 Hà Phương Nghĩa HC08TP2 7.23 Bình Định 0 21.50 788 60801375 Lê Thanh Nghị HC08TP2 7.69 Đồng Nai 0 15.00 789 60801378 Trần Đình Ngọ HC08MB 6.75 Sơn La 360000 18.50 790 60801393 Trương Minh Ngộ HC08TP2 7.84 Quảng Ngãi 0 16.50 791 60801399 Hoàng Hữu Trường Nguyên HC08TP2 6.84 Đồng Nai 0 17.00 792 60801411 Nguyễn Vĩnh Nguyên HC08TP2 7.49 Bến Tre 0 19.00 793 60801420 Võ Đạt Nguyên HC08KTDK 8.51 Quảng Ngãi 0 19.00 794 60801430 Vũ Thị Thanh Nguyệt HC08DK 8.59 Đồng Nai 0 18.50 795 60801442 Lê Hữu Thành Nhân HC08MB 7.06 Ninh Thuận 360000 20.00 796 60801468 Lê Văn Nhật HC08SH 7.17 Thừa Thiên Huế 0 24.00 797 60801481 Nguyễn Văn Nhị HC08VS 7.03 Đồng Nai 360000 21.00 798 60801485 Lê Thị Tuyết Nhung HC08TP2 7.44 Tp Hồ Chí Minh 0 25.00 799 60801489 Lê Hoa Như HC08SH 8.01 Tp Hồ Chí Minh 0 18.00 800 60801539 Bùi Thanh Phong HC08TP2 7.81 Tiền Giang 0 18.00 801 60801547 Mang Tấn Phong HC08DK 8.03 Phú Yên 0 17.50 802 60801552 Nguyễn Trương Phong HC08VS 7.26 Bình Định 0 15.50 803 60801558 Trần Hoài Phong HC08MB 7.37 Bến Tre 0 13.50 804 60801570 Lê Trần Phong Phú HC08KTHL 8.07 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 805 60801599 Nguyễn Xuân Phúc HC08KTDK 8.33 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 806 60801611 Đỗ Văn Phương HC08KTVS 8.37 Thanh Hóa 0 20.00 807 60801614 Lâm Kỳ Phương HC08TP2 8.39 Cà Mau 0 16.00 808 60801615 Lê Thị Minh Phương HC08TP2 7.60 Lâm Đồng 0 17.00

Page 18: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

809 60801617 Ngô Thị Phương HC08SH 7.78 Nam Định 0 17.00 810 60801637 Vũ Thị Trúc Phương HC08SH 8.17 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 811 60801745 Nguyễn Thị Ngọc Quyên HC08TP2 7.70 Phú Yên 0 20.00 812 60801748 Lê Văn Quyết HC08KTMB 7.64 Ninh Bình 0 16.00 813 60801766 Nguyễn Thị Quỳnh HC08TP2 7.17 Nam Định 0 17.00 814 60801776 Hồ Giang Sang HC08TP2 7.01 Lâm Đồng 0 16.00 815 60801834 Trịnh Thăng Tuấn Sơn HC08DK 7.57 Thanh Hóa 0 23.00 816 60801882 Phạm Thanh Tâm HC08TP2 8.06 Tp Hồ Chí Minh 0 20.50 817 60802014 Trần Thị Thu Thảo HC08VS 7.66 Đồng Tháp 2280000 18.00 818 60802046 Nguyễn Hoài Thắng HC08TP2 7.29 Tiền Giang 0 15.00 819 60802092 Văn Minh Thiện HC08TP2 6.85 Phan Thiết 360000 15.50 820 60802136 Phạm Minh Thông HC08SH 6.92 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 821 60802179 Nguyễn Thị Thanh Thủy HC08SH 6.79 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 822 60802182 Trần Nguyễn Thanh Thủy HC08SH 7.57 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 823 60802185 Nguyễn Nữ Anh Thư HC08TP2 7.40 Lâm Đồng 0 25.00 824 60802186 Nguyễn Thụy Anh Thư HC08SH 6.81 Bến Tre 0 17.00 825 60802193 Nguyễn Quỳnh Thương HC08TP2 7.66 Kiên Giang 0 14.00 826 60802199 Vũ Viết Văn Thưởng HC08SH 6.96 Lâm Đồng 0 17.00 827 60802202 Phạm Toàn Thức HC08TP2 8.57 Đồng Nai 0 23.50 828 60802208 Lê Minh Tiên HC08KTDK 8.54 Phú Yên 0 21.00 829 60802210 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên HC08SH 7.22 Bình Thuận 0 15.00 830 60802217 Nguyễn Khánh Tiến HC08TP2 8.47 Tp Hồ Chí Minh 0 20.00 831 60802218 Nguyễn Thành Tiến HC08MB 7.17 Bình Định 0 18.00 832 60802242 Nguyễn Trí Tín HC08TP2 6.90 Vĩnh Long 0 17.00 833 60802260 Bùi Hữu Toàn HC08KTVS 8.17 Nam Định 0 15.00 834 60802279 Nguyễn Thế Võ Tòng HC08KTHL 8.25 Phú Yên 0 16.00 835 60802293 Nguyễn Ngọc Thùy Trang HC08SH 7.65 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 836 60802302 Lê Thị Huyền Trâm HC08TP2 7.16 Đồng Nai 0 23.00 837 60802315 Nguyễn Ngọc Triều HC08MB 7.16 Bình Thuận 0 22.00 838 60802316 Nguyễn Thanh Triều HC08DK 7.77 Tây Ninh 0 20.50 839 60802337 Nguyễn Hòang Minh Trí HC08KTDK 8.28 Đồng Nai 0 15.00 840 60802379 Lê Trần Trung HC08TP2 7.18 Tây Ninh 0 18.00 841 60802410 Nguyễn Thị Thanh Trúc HC08SH 7.72 Tp Hồ Chí Minh 0 22.00 842 60802449 Nguyễn Anh Tuấn HC08DK 6.87 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 843 60802453 Nguyễn Hồng Tuấn HC08KTDK 8.01 Tiền Giang 0 81.00 844 60802463 Phan Anh Tuấn HC08MB 7.97 Bình Dương 0 14.00 845 60802510 Nguyễn Hoàng Anh Tú HC08KTDK 8.07 Tp Hồ Chí Minh 0 21.00 846 60802515 Phạm Lê Phương Tú HC08TP2 7.98 Đồng Nai 0 17.00 847 60802569 Huỳnh Công Ty HC08HLY 7.22 Cà Mau 0 16.00 848 60802571 Đinh Thị Tú Uyên HC08TP2 7.49 Ninh Thuận 1995000 22.00 849 60802574 Nguyễn Văn Vạn HC08VS 6.95 Bắc Giang 2760000 15.50 850 60802586 Nguyễn Thị Mộng Vân HC08SH 7.36 Đồng Nai 0 19.00 851 60802593 Nguyễn Văn Viên HC08TP2 7.29 Quảng Ngãi 0 18.00 852 60802594 Diệp Thế Viễn HC08TP2 7.69 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 853 60802614 Vũ Hoàng Việt HC08KTDK 8.26 Đồng Nai 0 20.00 854 60802655 Hồ Ngọc Tuấn Vũ HC08DK 7.53 Nghệ An 0 25.00 855 60802677 Nguyễn Văn Vũ HC08MB 7.23 Bình Định 0 16.00 856 60802705 Lâm Mỹ Thuý Vy HC08TP2 8.30 Tp Hồ Chí Minh 0 46.00

Page 19: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

857 60802726 Trần Nhựt Hoàng Yến HC08TP2 7.13 Tp Hồ Chí Minh 0 10.00 858 70600331 Lê Hoàng Bảo Duy QL06BK02 6.53 Tp Hồ Chí Minh 859 70601532 Nguyễn Mạnh Hoàng Nam QL06BK01 7.48 Tp Hồ Chí Minh 860 70602622 Hồ Nguyễn Ngọc Triệu QL06LT01 6.41 Đồng Nai 861 70700337 Phạm Thị Ngọc Diệp VP07PC 7.01 Tiền Giang 0 18.00 862 70700648 Nguyễn Thái Hào QL0702 6.90 Thanh Hóa 0 16.00 thieu chi 863 70700715 Nguyễn Thị Ngọc Hân QL0702 6.44 Long An 864 70701083 Dương Ngọc Khánh QL0701 6.72 Thái Bình 0 15.00 865 70702035 Hồ Văn Sâm QL0704 6.07 Nghệ An 0 10.00 thieu chi 866 70707006 Trần Quốc Bảo QL07B202 6.38 Tp.Hồ Chí Minh 867 70800009 Nguyễn Thị Thục An QL08KD1 8.04 Quảng Nam 0 18.50 868 70800013 Phan Văn An QL08CN1 7.12 Nghệ An 0 29.00 869 70800019 Vũ Thanh An QL08CN2 7.06 Tp Hồ Chí Minh 0 14.00 870 70800104 Trần Xuân Bách QL08CN2 6.54 Long An 0 17.00 871 70800118 Võ Ngọc Hoàng Bảo QL08CN2 7.37 Tp Hồ Chí Minh 0 17.50 872 70800182 Trần Lê Yến Châu QL08CN1 8.23 Khánh Hòa 0 26.00 873 70800219 Phạm Lê Minh Công QL08CN2 7.48 Tây Ninh 0 40.00 874 70800286 Huỳnh Thị Hoàng Dung QL08KD1 7.03 Phú Yên 0 23.00 875 70800289 Phan Thị Kiều Dung QL08KD1 6.94 Quảng Nam 0 15.50 876 70800294 Dương Khương Duy QL08KD2 7.68 Tp Hồ Chí Minh 0 19.50 877 70800328 Trịnh Hoàng Duy QL08CN2 7.65 Tp Vũng Tàu 0 18.00 878 70800374 Nguyễn Lưu Trọng Dương QL08CN1 7.09 Khánh Hòa 0 24.00 879 70800426 Nguyễn Công Hải Đăng QL08CN1 7.44 Lâm Đồng 0 27.00 880 70800487 Lê Văn Đức QL08CN2 6.86 Bà Rịa-Vũng Tàu 0 13.00 881 70800591 Phạm Quốc Hải QL08KD2 7.21 Bình Thuận 0 23.50 882 70800602 Đỗ Ngọc Hồng Hạnh QL08KD2 7.62 Đồng Nai 0 29.00 883 70800604 Lê Thị Minh Hạnh QL08CN1 7.71 Tp Hồ Chí Minh 0 22.00 884 70800610 Đinh Thị Thúy Hằng QL08CN2 7.17 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 885 70800611 Lê Thị Mỹ Hằng QL08CN2 7.29 Bến Tre 0 32.00 886 70800642 Nguyễn Chí Hiếu QL08CN1 7.64 Nam Định 0 34.00 887 70800677 Nguyễn Khắc Hiểu QL08CN2 7.34 Hà Tĩnh 0 15.00 888 70800758 Trần Kông Huân QL08CN1 6.63 Quảng Ngãi 0 25.50 889 70800874 Lê Văn Hưng QL08KD2 6.59 Thái Bình 0 21.50 890 70800933 Lê Thiện Khánh QL08KD1 6.55 Khánh Hòa 0 15.50 891 70801015 Lê Thanh Kiên QL08CN1 6.76 Lâm Đồng 0 22.00 892 70801037 Phan Lam QL08CN2 7.68 Hà Tĩnh 0 16.00 893 70801082 Trương Thanh Liêm QL08KD2 6.42 Long An 0 13.00 894 70801085 Cao Thị Phượng Linh QL08KD1 7.84 Khánh Hòa 0 23.50 895 70801086 Đặng Thùy Linh QL08CN2 6.89 Nam Định 0 21.00 896 70801087 Huỳnh Kim Thùy Linh QL08KD1 6.65 Tp Đà Lạt 0 25.50 897 70801088 Huỳnh Như Khánh Linh QL08KD2 7.70 Bến Tre 0 21.00 898 70801215 Huỳnh Trần Xuân Mai QL08KD2 7.28 Bến Tre 0 19.50 899 70801293 Đỗ Thị Trà My QL08KD1 7.56 Bình Định 0 21.00 900 70801322 Phạm Văn Nam QL08KD1 7.41 Thái Bình 0 22.00 901 70801337 Đổng Thị Khánh Ngân QL08CN2 7.57 Tây Ninh 0 16.00 902 70801338 Lê Thị Ngân QL08CN2 7.59 Tp Hồ Chí Minh 0 19.50 903 70801388 Phạm Thị Như Ngọc QL08CN1 7.63 Lâm Đồng 0 47.00 904 70801392 Vũ Thị Bích Ngọc QL08KD2 7.69 Bình Thuận 0 19.00

Page 20: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

905 70801417 Trần Thái Nguyên QL08KD1 6.48 Đắk Lắk 0 14.50 906 70801469 Nguyễn Minh Nhật QL08CN1 8.61 Tp Hồ Chí Minh 0 34.00 907 70801516 Huỳnh Tấn Phát QL08KD2 7.75 Bến Tre 0 28.00 908 70801567 Hồ Vĩnh Phú QL08CN2 7.86 Tiền Giang 0 24.00 909 70801630 Phan Thị ái Phương QL08KD2 8.11 Đồng Nai 0 20.00 910 70801639 Cao Văn Phước QL08CN1 7.21 Nam Định 0 20.00 911 70801642 Huỳnh Văn Phước QL08CN1 6.95 Lâm Đồng 0 18.00 912 70801644 Lê Hữu Phước QL08CN1 7.35 Đăk Lăk 0 26.50 913 70801654 Võ Minh Phước QL08CN2 6.72 Bến Tre 0 12.50 914 70801723 Vũ Minh Quân QL08CN2 7.20 Biên Hòa - Đồng Nai 0 12.50 915 70801727 Nguyễn Hạ Ngọc Quế QL08CN2 6.84 Hồng Ngự - Đồng Tháp 0 31.50 916 70801731 Nguyễn Phú Quí QL08CN1 8.07 Cần Thơ 0 41.00 917 70801752 Đặng Cao Quý QL08CN1 7.18 Bình Định 0 20.00 918 70801842 Dương Trần Tám QL08KD1 7.44 ĐăkLăk 0 31.00 919 70801852 Nguyễn Anh Tài QL08CN1 6.98 Hà Tây 0 18.50 920 70801885 Thái Bình Minh Tâm QL08CN2 7.00 Biên Hòa 0 19.00 921 70801895 Đoàn Quang Tân QL08KD1 7.12 Quảng Trị 4440000 17.00 922 70801998 Bùi Thị Phương Thảo QL08CN1 7.34 Quảng Nam 0 25.50 923 70802004 Lê Thị Thảo QL08KD1 7.73 Thanh Hóa 0 20.50 924 70802009 Nguyễn Vũ Thạch Thảo QL08KD2 7.37 Nghĩa Bình 0 16.50 925 70802012 Tôn Nữ Thu Thảo QL08CN2 7.13 Tp Hồ Chí Minh 0 16.50 926 70802031 Trương Công Thạnh QL08CN1 6.42 Phú Yên 0 13.00 927 70802039 Huỳnh Quang Thắng QL08CN2 6.80 Tiền Giang 0 16.00 928 70802047 Nguyễn Lê Thắng QL08KD2 8.03 Tp Hồ Chí Minh 0 21.00 929 70802128 Đoàn Huỳnh Thông QL08KD2 6.57 Bình Phước 0 23.00 930 70802139 Dương Thị Thơ QL08KD2 7.03 Tp Hồ Chí Minh 0 21.50 931 70802173 Bùi Ngọc Thuyên QL08KD1 6.61 Thanh Hóa 0 22.00 932 70802230 Trần Văn Tiến QL08CN1 7.49 Nam Định 0 14.50 933 70802289 Lâm Nguyễn Kiều Trang QL08KD2 7.29 Tp Hồ Chí Minh 0 45.50 934 70802292 Ngô Thị Thu Trang QL08CN1 7.32 Phú Yên 0 25.00 935 70802294 Nguyễn Thị Hiền Trang QL08CN2 8.00 Tp Hồ Chí Minh 0 18.00 936 70802382 Nguyễn Bảo Trung QL08CN2 6.56 Đồng Nai 0 14.00 937 70802494 La Nguyễn Xuân Tuyền QL08KD2 7.64 Tp Hồ Chí Minh 0 18.50 938 70802530 Đặng Quốc Tùng QL08KD2 6.86 Hòa Thành, Tây Ninh 0 12.00 939 70802567 Nguyễn Văn Tứ QL08CN1 8.09 Tuyên Hóa, Quảng Bình 0 14.00 940 70802612 Trần Thanh Việt QL08KD1 7.03 Nghĩa Hành, Quãng Ngãi 0 15.00 941 70802708 Nguyễn Phương Vy QL08CN1 7.98 Tp Hồ Chí Minh 2520000 52.00 942 70802714 Đào Phương Thanh Xuân QL08KD2 7.05 Long An 0 28.50 943 70802724 Hoàng Hải Yến QL08CN2 7.02 Bình Phước 0 16.00 944 70802727 Vũ Thị Hải Yến QL08KD2 7.37 Tây Ninh 0 28.50 945 70804011 Lưu Phùng Phương Anh QL08KD1 7.31 Tp Hồ Chí Minh 0 23.00 946 70804050 Trần Thị Cảm QL08KD1 7.45 Quảng Nam 0 47.50 947 70804058 Phan Nguyên Châu QL08KD1 7.17 Quảng Nam 0 41.00 948 70804059 Phạm Thị Kim Chi QL08CN2 7.83 Tp Hồ Chí Minh 0 35.50 949 70804066 Nguyễn Ngọc Kiều Chinh QL08KD1 7.40 Tp Hồ Chí Minh 0 28.00 950 70804097 Hòang Thị Mỹ Dung QL08CN2 7.69 Đồng Nai 0 13.50 951 70804100 Nguyễn Thị Mỹ Dung QL08CN1 7.77 Tp Hồ Chí Minh 0 43.00 952 70804103 Hồ Thị Uyên Duy QL08CN1 7.14 Phú Yên 0 31.00

Page 21: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

953 70804125 Dương Xuân Dương QL08KD2 7.05 Đồng Nai 0 17.00 954 70804140 Phan Tấn Đạt QL08CN2 7.24 Bạc Liêu 0 22.00 955 70804162 Nguyễn Vũ Hòang Đức QL08CN1 7.02 Phú Yên 0 19.50 956 70804200 Nguyễn Thị Hạnh QL08KD2 6.77 Hậu Giang 0 16.00 957 70804208 Trần Thị Thu Hằng QL08KD2 7.39 Tp Hồ Chí Minh 0 23.50 958 70804216 La Thị Minh Hiếu QL08KD2 7.59 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 959 70804219 Trần Trung Hiếu QL08CN2 7.25 Bến Tre 0 23.00 960 70804224 Nguyễn Ngọc Hiền QL08CN1 7.36 Tp Hồ Chí Minh 0 16.50 961 70804238 Hồ Phượng Hoàng QL08KD2 8.34 Bạc Liêu 0 26.00 962 70804267 Nguyễn Thị Thanh Huyền QL08KD2 7.71 Vĩnh Long 0 20.00 963 70804283 Nguyễn Thị Thanh Hương QL08CN2 8.03 Long An 0 19.00 964 70804294 Huỳnh Xuân Khánh QL08KD1 6.97 Bình Định 0 15.50 965 70804298 Bùi Anh Khoa QL08CN1 7.11 Quảng Ngãi 966 70804318 Võ Thị Thu Kiều QL08CN1 7.10 Phú Yên 0 20.00 967 70804328 Võ Thị Ngọc Liên QL08KD1 7.36 Tp Hồ Chí Minh 0 18.50 968 70804421 Nguyễn Thị Kim Ngân QL08KD2 7.54 Long An 0 28.50 969 70804440 Hồ Tuấn Nguyên QL08KD2 7.45 Tp Hồ Chí Minh 0 31.00 970 70804453 Nguyễn Trọng Nhân QL08CN2 7.37 Đồng Tháp 0 36.00 971 70804472 Phạm Thị Nhung QL08CN1 7.16 Nghệ An 0 20.50 972 70804496 Lê Khánh Phúc QL08KD1 7.37 Quảng Ngãi 0 14.50 973 70804606 Phan Thị Phương Thảo QL08KD1 7.24 Khánh Hòa 0 22.00 974 70804615 Hoàng Trường Anh Thi QL08CN1 7.52 Thừa Thiên Huế 0 38.00 975 70804658 Võ Thị Mai Thương QL08CN1 7.57 Phú Yên 0 22.00 976 70804662 Phan Lưu Cẩm Tiên QL08KD2 7.26 Tây Ninh 0 15.00 977 70804663 Võ Thị Xuân Tiên QL08KD2 7.22 Vĩnh Long 0 31.00 978 70804665 Hoàng Công Tiến QL08CN1 7.30 Lâm Đồng 0 29.00 979 70804699 Trần Thị Bích Trâm QL08KD2 7.74 Đồng Nai 0 24.00 980 70804700 Dương Thị Bích Trân QL08CN1 7.45 Quảng Nam 0 34.50 981 70804709 Huỳnh Thị Hồng Trinh QL08KD1 7.24 Phú Yên 0 10.00 982 70804720 Đoàn Ngọc Trung QL08KD2 6.66 Thừa Thiên Huế 0 19.00 983 70804740 Vi Quốc Tuân QL08CN2 7.19 Tây Ninh 0 17.50 984 70804753 Vương Anh Tuấn QL08CN2 6.84 Đồng Nai 0 23.00 985 70804756 Lê Nguyễn Như Tuyền QL08CN1 7.17 Khánh Hòa 0 22.00 986 70804760 Dương Quốc Tú QL08KD2 7.60 Bình Thuận 0 17.50 987 70804768 Trương Thị Cẩm Tú QL08KD2 7.02 An Giang 0 29.50 988 70804778 Nguyễn Hoàng Tố Uyên QL08KD2 7.14 Tiên Giang 0 29.50 989 70804816 Nguyễn Thị Mai Vy QL08KD2 6.96 An Giang 0 24.50 990 70804821 Lê Thị Hồng Yến QL08KD1 7.34 Bình Định 0 21.00 991 70804823 Phạm Thị Kim Yến QL08KD2 7.12 Tây Ninh 0 21.00 992 80500679 Vũ Anh Đức XD05BTD2 6.13 Nam Định 993 80501272 Võ Ngọc Khánh XD05BDC 6.04 Đồng Nai 994 80502216 Đỗ Quang Quang XD05CD2 6.30 Đak Lak 995 80600134 Nguyễn Công Bắc XD06BTD1 5.94 Đồng Nai 1050000 996 80600286 Nguyễn Đức Danh XD06DD2 6.77 Đăk Lăk 997 80600376 Đặng Quốc Dũng XD06DD1 6.32 Quảng Trị 998 80600426 Phạm Thái Dương XD06CD1 6.62 Nghiã Bình 999 80600428 Trần Ngọc Dương XD06BTD1 5.90 Thái Bình 1000 80600449 Lê Hồng Đạt XD06CD1 7.17 Quảng Ngãi thieu chi

Page 22: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

1001 80600570 Lê Thanh Hà XD06CB 6.85 Huế 1002 80600691 Nguyễn Quang Hiếu XD06BVL1 6.41 Quảng Nam 2940000 thieu chi 1003 80600756 Lê Khánh Hoà XD06BTL1 6.29 Huế 1004 80600907 Phạm Hoàng Huy XD06DD1 6.49 Quảng Ngãi 1005 80600988 Trần Việt Hùng XD06BTL1 6.25 Hưng Yên thieu chi 1006 80601005 Ngô Thành Hưng XD06BVL1 6.12 Đăk Lak 1007 80601075 Nguyễn Duy Khánh XD06CB 6.77 Khánh Hòa 1008 80601719 Cao Hữu Ninh XD06DD1 6.53 Thái Bình thieu chi 1009 80601774 Trần Thanh Phong XD06DD1 6.29 Long An 1010 80601816 Trần Quang Phúc XD06BTL2 6.37 Vũng Tàu 1011 80602035 Lê Thanh Sơn XD06BTL1 6.26 Gia Lai 1012 80602047 Nguyễn Trường Sơn XD06CD2 6.17 Đồng Tháp thieu chi 1013 80602125 Nguyễn Văn Tâm XD06CB 6.30 Thanh Hóa 1014 80602167 Đỗ Duy Thanh XD06BTD1 6.19 Tây Ninh 1015 80602322 Lê Minh Thiện XD06CD2 6.42 Tiền Giang 1016 80602554 Phan Vũ Khánh Toàn XD06DD2 6.47 Tp Hồ Chí Minh 1017 80602786 Ngô Xuân Tuấn XD06BTL1 6.15 Thanh Hóa 1018 80603021 Nguyễn Thị Cẩm Vinh XD06BDC 6.45 Tp Hồ Chí Minh 1019 80604060 Trần Văn Cơ XD06BTD3 6.31 Thanh Hóa 1020 80604067 Hoàng Thanh Diệp XD06DD1 7.17 Quảng Bình 1995000 1021 80604076 Đặng Anh Duy XD06BTD3 6.14 Tp Hồ Chí Minh 1022 80604081 Lê Dũng XD06DD2 6.54 Phú Yên 1995000 thieu chi 1023 80604099 Vương Điền XD06BDC 6.11 Tp Hồ Chí Minh 1024 80604104 Đặng Văn Đức XD06DD2 6.58 Nghệ An 315000 thieu chi 1025 80604119 Đào Thanh Hải XD06DD2 6.49 Hải Phòng 1026 80604171 Nguyễn Thanh Hùng XD06BTL3 6.38 Thanh Hóa thieu chi 1027 80604195 Lê Văn Kiên XD06DD2 6.14 Thanh Hóa 1028 80604210 Nguyễn Huy Linh XD06BTD3 6.65 Hưng Yên 1029 80604256 Phạm Bảo Nam XD06BDC 6.41 Tp Hồ Chí Minh 1030 80604261 Nguyễn Trọng Nghĩa XD06BVL2 6.26 Tp Hồ Chí Minh 1031 80604264 Phan Trọng Nghĩa XD06DD2 6.44 Tp Hồ Chí Minh 1032 80604275 Trương Quang Ngữ XD06BVL2 6.84 Phú Yên thieu chi 1033 80604304 Hồ Nghĩa Phú XD06BTD3 6.06 Nghệ An 1034 80604366 Trần Quang Thái XD06BTL3 6.46 Đồng Tháp 1035 80604456 Trương Huy Trường XD06BTD3 6.06 Long An 1036 80700100 Võ Như ánh XD07TD1 6.57 Nghệ An 0 16.00 thieu chi 1037 80700172 Phan Trúc Bình XD07CD1 6.23 Tây Ninh 3000000 15.00 1038 80700431 Tạ Tấn Dũng XD07CD1 6.58 Vĩnh Long 1039 80700468 Cao Thị Anh Đào XD07TD1 7.02 Vĩnh Long thieu chi 1040 80700537 Trần Tuấn Đô XD07CD1 6.43 Hà Tĩnh 360000 1041 80700655 Đỗ Văn Hải XD07TD1 6.58 Hà Nam thieu chi 1042 80700728 Phan Văn Hiên XD07CB 6.50 Nghệ An 480000 1043 80700792 Trần Ngọc Hiền XD07DD1 6.73 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 1044 80700988 Nguyễn Đình Hùng XD07DD1 6.30 Thanh Hóa 0 14.00 thieu chi 1045 80701102 Vũ Nam Khánh XD07CB 6.36 Tiền Giang thieu chi 1046 80701628 Nguyễn Hoàng Nguyên XD07CD2 6.60 Đà Lạt 0 24.00 1047 80701740 Lý Minh Nhựt XD08CD2 7.18 Sóc Trăng 0 18.00 1048 80701767 Phan Trung Pháp XD07TD1 6.43 Nghệ An 0 15.00 thieu chi

Page 23: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

1049 80701783 Trương Phi XD07DD2 7.25 Tây Ninh 360000 1050 80701981 Phan Dương Hào Quốc XD07VL1 6.44 Bình Thuận 3000000 1051 80702050 Lưu Viết Sơn XD07DD2 7.02 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 1052 80702173 Trần Tuấn Thanh XD07DD2 6.97 Tiền Giang 360000 1053 80702518 Ngô Đức Toàn XD07BTL1 6.35 Khánh Hoà 0 15.00 1054 80702661 Hồ Tiến Trung XD07BTL1 6.23 TP.HCM 360000 15.00 1055 80702935 Nguyễn Bảo Việt XD07TD1 6.11 Bình Thuận 360000 15.00 1056 80704073 Nguyễn Tuấn Cường XD07TL2 6.50 Tp Hồ Chí Minh 360000 1057 80704094 Lê Văn Duy XD07VL1 7.38 Thái Nguyên 2640000 thieu chi 1058 80704128 Nguyễn Hoàng Minh Đức XD07VL2 6.69 Lâm Đồng 15.00 1059 80704189 Phạm Văn Hoàng XD07DD1 6.38 Nam Định 19.00 1060 80704211 Thái Lê Huy XD07VL2 6.35 Bình Định thieu chi 1061 80704216 Ngô Quang Huynh XD07DD1 6.84 Quảng Nam thieu chi 1062 80704219 Lê Văn Hưng XD07VL2 6.59 Thanh Hoá 16.00 thieu chi 1063 80704252 Ngô Đề Kiên XD07TL2 6.57 Tiền Giang 1064 80704309 Mao Văn Minh XD07VL2 6.36 Đồng Tháp 3360000 thieu chi 1065 80704335 Trần Doãn Trọng Nghĩa XD07TL2 6.60 Lâm Đồng 20.00 1066 80704378 Võ Trần Phú XD07TD1 6.48 Tp Hồ Chí Minh 2160000 15.00 1067 80704560 Trần Thanh Trung XD07TL2 6.37 Tp Hồ Chí Minh 360000 1068 80704571 Phạm Duy Tuân XD07TD1 6.30 Quảng Bình 15.00 1069 80704586 Võ Thị Thanh Tuyền XD07TD1 6.77 Đồng Nai 28.00 1070 80800020 Bùi Tuấn Anh XD08DD1 7.49 Vĩnh Long 10.00 1071 80800021 Cao Nhật Anh XD08BTL1 7.44 Phú Yên 4432500 11.00 1072 80800111 Lê Văn Bảo XD08CD1 7.15 Quảng Bình 3120000 10.00 1073 80800126 Nguyễn Trọng Biển XD08CD1 7.16 Quảng Ngãi 0 19.00 1074 80800130 Đoàn Thanh Bình XD08BTL1 6.95 Nam Định 360000 14.00 1075 80800143 Nguyễn Văn Bình XD08BTL1 7.34 Quảng Bình 0 12.00 1076 80800173 Lê Bảo Châu XD08KSTN 7.90 Gia Lai 0 15.00 1077 80800201 Nguyễn Thị Chung XD08CB 8.04 Hà Tĩnh 0 19.00 1078 80800205 Đỗ Văn Chuyên XD08CD1 7.52 Nam Định 0 15.00 1079 80800221 Lê Minh Cương XD08DD1 8.04 Lâm Đồng 0 16.00 1080 80800226 Thái Hùng Cương XD08DD1 7.94 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 1081 80800242 Nguyễn Mạnh Cường XD08CB 7.11 Lâm Đồng 3230000 13.00 1082 80800257 Trần Văn Cường XD08CD1 7.03 Lâm Đồng 2640000 16.00 1083 80800260 Chương Công Danh XD08KSTN 7.62 Cửu Long 0 12.00 1084 80800270 Phạm Công Danh XD08DD1 7.59 Hà Tĩnh 0 33.00 1085 80800279 Dương Thị Xuân Diệu XD08CB 7.43 Đăk Lăk 0 14.00 1086 80800308 Nguyễn Anh Duy XD08KSTN 7.53 Đồng Nai 0 16.00 1087 80800318 Nguyễn Quang Duy XD08CD1 6.97 Phú Yên 0 19.00 1088 80800324 Thân Thành Duy XD08DD1 7.75 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 46.00 1089 80800340 Đoàn Anh Dũng XD08CD1 7.81 Quảng Ngãi 180000 10.00 1090 80800361 Phạm Kim Dũng XD08DD1 7.36 KonTum 0 20.00 1091 80800393 Đoàn Nguyễn Thành Đạt XD08DD1 7.61 Quảng Ngãi 0 17.00 1092 80800394 Đoàn Tiến Đạt XD08KSTN 7.72 Đồng Nai 0 15.00 1093 80800398 Lê Thành Đạt XD08CD1 7.86 Đăk Lăk 0 86.00 1094 80800420 Trần Tiến Đạt XD08KSTN 8.32 Đồng Nai 0 16.00 1095 80800429 Nguyễn Khánh Đăng XD08DD1 7.37 Bình Thuận 0 15.00 1096 80800447 Cao Khả Định XD08KSTN 7.91 Thừa Thiên Huế 0 15.00

Page 24: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

1097 80800454 Võ Minh Đoàn XD08KSTN 8.03 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 16.00 1098 80800473 Cao Xuân Đức XD08DD1 7.50 Quảng Trị 0 20.00 1099 80800478 Đặng Trần Đức XD08DD1 7.67 Bình Định 0 31.00 1100 80800481 Hoàng Xuân Đức XD08KSTN 8.58 Bình Định 0 17.00 1101 80800484 Lê Ngọc Đức XD08DD1 7.29 Hưng Yên 0 13.00 1102 80800512 Phạm Văn Đức XD08CB 7.16 Hải Dương 480000 17.00 1103 80800557 Nguyễn Quang Hài XD08DD1 7.39 Khánh Hòa 0 10.00 1104 80800559 Trần Ngọc Hào XD08DD1 7.76 Đồng Nai 0 18.00 1105 80800563 Hà Phước Hải XD08DD1 7.22 Quảng Nam 0 22.00 1106 80800576 Nguyễn Ngọc Hải XD08CD1 6.90 Nghệ An 4145000 14.00 1107 80800582 Nguyễn Trung Hải XD08CD1 7.11 Quảng Nam 360000 16.00 1108 80800592 Phạm Thanh Hải XD08CD1 7.25 Đồng Nai 0 17.00 1109 80800687 Đào Duy Hoan XD08KSTN 7.57 Bình Định 0 13.00 1110 80800714 Nguyễn Tấn Hoàng XD08DD1 7.90 Quảng Ngãi 0 15.00 1111 80800735 Phạm Đức Hóa XD08CD1 7.39 Đà Nẵng 0 17.00 1112 80800812 Trần Ngọc Huy XD08CD1 7.47 Quảng Trị 0 13.00 1113 80800813 Trần Quang Huy XD08DD1 8.22 Cửu Long 0 31.00 1114 80800814 Trần Quang Huy XD08KSTN 8.10 Nghệ An 0 17.00 1115 80800829 Trịnh Ngọc Huynh XD08DD1 6.85 Quảng Ngãi 360000 12.00 1116 80800834 Hà Văn Hùng XD08CD1 6.85 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 15.00 1117 80800851 Phạm Thế Hùng XD08CD1 8.34 Đăk Lăk 0 15.00 1118 80800857 Trần Việt Hùng XD08CD1 7.16 Nam Định 0 20.00 1119 80800862 Đặng Quốc Hưng XD08DD1 7.28 Bình Thuận 0 15.00 1120 80800868 Lâm Vũ Ngô Hưng XD08KSTN 8.36 Khánh Hòa 0 16.00 1121 80800932 Lê Sỹ Khánh XD08DD1 7.71 Thanh Hóa 0 15.00 1122 80800959 Trần Quang Khiêm XD08BTL1 7.79 Đồng Nai 0 12.00 1123 80800970 Huỳnh Quốc Khoa XD08DD1 7.87 Bình Định 0 12.00 1124 80801009 Bùi Đắc Khương XD08KSTN 8.15 Bình Dương 0 14.50 1125 80801011 Trương Duy Khương XD08CD1 7.16 Tiền Giang 360000 20.00 1126 80801032 Trương Văn Ky XD08DD1 7.11 Quảng Trị 0 16.00 1127 80801047 Trần Viết Lãng XD08CB 7.53 Bình Định 360000 13.00 1128 80801090 Lê Anh Linh XD08KSTN 8.16 Lâm Đồng 0 17.00 1129 80801108 Phạm Vũ Bá Linh XD08DD1 7.97 Tiền Giang 0 35.00 1130 80801110 Trần Đình Linh XD08DD1 7.56 Quảng Trị 0 16.50 1131 80801125 Hồ Phi Long XD08DD1 7.47 Bình Trị Thiên 0 20.00 1132 80801141 Nguyễn Thành Long XD08BTL1 7.11 Tiền Giang 0 17.00 1133 80801148 Phạm Thành Long XD08DD1 7.63 Đồng Nai 0 15.50 1134 80801150 Tạ Duy Long XD08DD1 8.12 Kiên Giang 0 15.00 1135 80801159 Hoàng Đức Lộc XD08DD1 7.42 Quảng Trị 0 15.00 1136 80801183 Bạch Quảng Luân XD08KSTN 7.98 Thuận Hải 0 15.00 1137 80801203 Nguyễn Quang Lương XD08DD1 7.17 Sông Bé 0 15.00 1138 80801204 Nguyễn Văn Lương XD08DD1 7.46 Thanh Hóa 0 15.00 1139 80801211 Nguyễn Phan Mai Ly XD08BTL1 7.00 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 1140 80801231 Đặng Khắc Mẫn XD08KSTN 7.97 Đồng Nai 0 16.00 1141 80801233 Ngô Văn Mẫn XD08KSTN 8.10 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 18.00 1142 80801263 Nguyễn Hoàng Minh XD08KSTN 8.30 Long An 0 20.00 1143 80801266 Nguyễn Nhật Minh XD08DD1 7.47 Cà Mau 0 15.00 1144 80801269 Ngụy Quang Minh XD08CD1 6.90 Trà Vinh 0 15.00

Page 25: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

1145 80801300 Phạm Văn Mỹ XD08DD1 7.35 Bình Định 0 13.00 1146 80801304 Hoàng Văn Nam XD08DD1 7.38 Quảng Ngãi 0 15.00 1147 80801315 Nguyễn Văn Nam XD08DD1 7.53 Ninh Bình 0 14.00 1148 80801318 Phan Khánh Nam XD08DD1 7.27 Khánh Hòa 0 14.00 1149 80801332 Dương Thanh Nga XD08BTL1 8.26 Gia Lai 0 19.00 1150 80801360 Lê Phát Nghĩa XD08DD1 7.17 Long An 0 15.00 1151 80801365 Nguyễn Trọng Nghĩa XD08CD2 6.61 Đồng Tháp 360000 20.00 1152 80801369 Phan Tiến Nghĩa XD08DD1 7.59 Lâm Đồng 0 15.50 1153 80801383 Hà Huy Ngọc XD08DD1 7.44 Quảng Bình 0 17.00 1154 80801385 Nguyễn Nguyên Ngọc XD08DD1 7.45 Bình Định 0 15.00 1155 80801386 Phạm Duy Ngọc XD08DD1 7.08 Tp Hồ Chí Minh 0 31.00 1156 80801397 Đỗ Công Nguyên XD08KSTN 7.97 Thanh Hóa 0 21.00 1157 80801408 Nguyễn Phước Nguyên XD08KSTN 8.30 Tiền Giang 0 15.00 1158 80801447 Ngô Thành Nhân XD08KSTN 7.99 Quảng Trị 0 15.00 1159 80801450 Nguyễn Thế Nhân XD08DD1 7.15 Quảng Ngãi 0 15.00 1160 80801472 Trần Thanh Nhật XD08CD2 8.62 Đồng Nai 0 30.00 1161 80801474 Võ Minh Nhật XD08DD1 7.20 Tây Ninh 0 12.00 1162 80801479 Võ Hoàng Nhi XD08DD1 8.19 Tiền Giang 0 16.00 1163 80801490 Nguyễn Hoàng Tương Như XD08KSTN 8.60 Bình Thuận 0 20.00 1164 80801491 Bùi Văn Nhựt XD08KSTN 8.28 Bình Định 0 17.00 1165 80801498 Võ Trần Minh Nhựt XD08DD2 7.87 Tp Hồ Chí Minh 0 21.00 1166 80801533 Phan Thanh Châu Phi XD08KSTN 8.34 Đồng Nai 0 40.00 1167 80801546 Mai Thái Phong XD08DD2 7.43 Đồng Tháp 0 16.00 1168 80801565 Đặng Nam Phú XD08DD2 7.04 Thừa Thiên - Huế 0 16.00 1169 80801571 Lê Văn Phú XD08CD2 7.23 Quảng Ngãi 0 14.00 1170 80801573 Nguyễn Minh Phú XD08CB 7.13 Quảng Bình 0 12.00 1171 80801591 Nguyễn Anh Phúc XD08DD2 7.77 Lâm Đồng 0 20.00 1172 80801612 Huỳnh Vũ Phương XD08DD2 7.53 Kiên Giang 0 15.00 1173 80801652 Trần Hồng Phước XD08KSTN 8.38 Bình Định 0 15.00 1174 80801678 Phạm Duy Quang XD08DD2 7.93 Ninh Thuận 0 16.00 1175 80801683 Trần Nhật Quang XD08CD1 6.77 Thừa Thiên - Huế 2887500 15.00 1176 80801700 Nguyễn Bùi Minh Quân XD08DD2 7.73 Tp Hồ Chí Minh 0 20.00 1177 80801705 Nguyễn Mậu Quân XD08DD2 6.92 Quảng Nam 0 15.00 1178 80801711 Nguyễn Văn Quân XD08DD2 7.80 Nghệ An 0 22.00 1179 80801732 Nguyễn Văn Quí XD08DD2 8.10 Bình Định 0 15.00 1180 80801733 Trần Hoàng Quí XD08CD2 7.86 Long An 0 17.00 1181 80801738 Lê Minh Quốc XD08DD2 7.31 Tiền Giang 0 14.00 1182 80801750 Trịnh Tuấn Quyền XD08KSTN 8.27 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 1183 80801760 Phạm Phú Quý XD08CD2 7.68 Tây Ninh 0 16.00 1184 80801814 Nguyễn Lê Hoài Sơn XD08CB 7.56 Quảng Nam 0 18.50 1185 80801830 Trần Thanh Sơn XD08BTL1 7.26 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 1186 80801845 Bùi Văn Tài XD08CD2 7.43 Quảng Ngãi 0 22.00 1187 80801877 Nguyễn Thanh Tâm XD08CD2 7.19 An Giang 0 15.00 1188 80801880 Nguyễn Văn Tâm XD08CD2 7.64 Quảng Ngãi 0 21.00 1189 80801896 Đoàn Thanh Tân XD08BTL1 7.78 Tiền Giang 2280000 30.00 1190 80801902 Nguyễn Hoàng Tân XD08DD2 8.18 Tp.Hồ Chí Minh 0 18.00 1191 80801922 Nguyễn Thành Tấn XD08DD2 7.05 Quảng Ngãi 0 11.00 1192 80801949 Đặng Quốc Thái XD08CD2 7.33 Tây Ninh 0 22.00

Page 26: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

1193 80801977 Lê Thành XD08KSTN 8.62 Đăk Lăk 0 17.00 1194 80801985 Nguyễn Huy Thành XD08KSTN 8.39 Gia Lai 0 16.00 1195 80801991 Phạm Công Thành XD08DD2 7.76 Quảng Nam 0 17.00 1196 80802045 Nguyễn Đình Thắng XD08DD2 7.98 Bắc Ninh 0 30.00 1197 80802075 Bảo Thiện XD08DD2 7.60 Khánh Hòa 0 18.00 1198 80802087 Nguyễn Lê Công Thiện XD08DD2 7.29 Đồng Nai 0 17.00 1199 80802099 Đoàn Quốc Thịnh XD08KSTN 7.97 Quảng Ngãi 0 15.00 1200 80802130 Lê Quang Thông XD08CD2 6.80 Tây Ninh 0 15.00 1201 80802133 Nguyễn Đắc Thông XD08CB 8.02 Đăk Lăk 0 10.00 1202 80802209 Nguyễn Tấn Tiên XD08KSTN 8.26 Bình Thuận 0 15.00 1203 80802213 Hoàng Ngọc Tiến XD08DD2 7.08 Quảng Trị 0 15.00 1204 80802240 Nguyễn Ngọc Tín XD08DD2 7.46 Phú Yên 0 15.00 1205 80802252 Nguyễn Ngọc Tính XD08DD2 7.08 Phú Yên 0 15.00 1206 80802285 Nguyễn Ngọc Trai XD08DD2 8.17 Đồng Tháp 0 19.00 1207 80802288 Hoàng Thanh Trang XD08CD2 7.52 Lâm Đồng 0 17.00 1208 80802308 Lê Minh Triết XD08DD2 7.22 Tp. Hồ Chí Minh 0 17.00 1209 80802312 Đỗ Bùi Hải Triều XD08CD2 7.37 Tây Ninh 0 14.00 1210 80802328 Huỳnh Minh Trí XD08CD2 7.44 Long An 0 14.00 1211 80802338 Nguyễn Hữu Trí XD08DD2 7.68 Tp.Hồ Chí Minh 0 18.50 1212 80802354 Tiêu Viết Trình XD08DD2 7.60 Sông Bé 0 17.00 1213 80802365 Bùi Hoàng Trung XD08CD2 7.18 Quảng Ngãi 0 24.00 1214 80802381 Nguyễn Bá Trung XD08CD2 7.35 Lâm Đồng 0 11.00 1215 80802383 Nguyễn Cao Trung XD08KSTN 8.25 Tây Ninh 0 15.00 1216 80802390 Nguyễn Quang Trung XD08CB 7.05 Kiên Giang 0 14.00 1217 80802414 Đặng Trường XD08KSTN 8.00 Bình Định 0 25.50 1218 80802421 Ngô Viết Trường XD08DD2 7.32 Quảng Nam 0 18.00 1219 80802427 Nguyễn Thọ Trưởng XD08DD2 7.47 Bình Định 0 16.00 1220 80802442 Lê Minh Tuấn XD08DD2 7.76 Đồng Nai 0 17.00 1221 80802448 Nguyễn Anh Tuấn XD08DD2 7.43 Bình Thuận 0 16.00 1222 80802470 Trần Anh Tuấn XD08CD2 7.27 Tây Ninh 0 14.00 1223 80802502 Huỳnh Ngọc Tú XD08KSTN 7.93 Quảng Nam 0 15.00 1224 80802527 Chu Mạnh Tùng XD08DD2 7.23 Sông Bé 0 18.00 1225 80802531 Đoàn Văn Tùng XD08DD2 7.07 Quảng Ngãi 0 13.00 1226 80802549 Phạm Thanh Tùng XD08KSTN 8.19 Ninh Bình 0 15.00 1227 80802551 Trần Hoàng Tùng XD08DD2 7.51 Kiên Giang 0 16.00 1228 80802552 Trần Thanh Tùng XD08KSTN 8.31 Khánh Hòa 0 15.00 1229 80802558 Lê Văn Tư XD08KSTN 8.58 Thừa Thiên Huế 0 25.50 1230 80802600 Đinh Chí Việt XD08DD2 7.59 Quảng Nam - Đà Nẵng 360000 15.00 1231 80802621 Đặng Xuân Vinh XD08KSTN 7.85 Bình Định 0 17.00 1232 80802628 Nguyễn Bá Quang Vinh XD08KSTN 8.59 Đồng Nai 0 15.00 1233 80802636 Phan Văn Vinh XD08CD2 7.00 Quảng Trị 2280000 13.50 1234 80802646 Trương Tấn Vĩnh XD08CD2 6.80 Bình Định 2640000 12.00 1235 80802653 Đỗ Bảo Vũ XD08CB 6.99 Bình Phước 0 15.00 1236 80802679 Phan Thanh Vũ XD08KSTN 8.33 Quảng Nam 0 15.00 1237 80804131 Phạm Văn Đảng XD08TL2 6.81 Nam Định 0 14.00 1238 80804166 Nguyễn Thị Giang XD08TL2 6.70 Hà Tĩnh 0 20.00 1239 80804280 Trần Duy Hưng XD08TL2 6.51 Nghệ An 0 11.50 1240 80804288 Nguyễn An Khang XD08TL2 6.63 Đăk Lăk 0 17.00

Page 27: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

1241 80804347 Vũ Văn Long XD08TL2 6.66 Thanh Hóa 0 19.00 1242 80804352 Trần Vĩnh Lộc XD08TL2 7.00 Bến Tre 0 17.00 1243 80804457 Đinh Nguyễn Anh Nhật XD08TL2 6.82 Bình Phước 360000 12.50 1244 80804462 Bùi Trần ái Nhi XD08TL2 7.18 Quảng Ngãi 0 15.00 1245 80804511 Phùng Thanh Phương XD08BTL1 7.00 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 1246 80804523 Bùi Thị Phượng XD08TL2 7.08 Nam Định 0 21.00 1247 80804552 Nguyễn Mạnh Quỳnh XD08BTL1 7.26 Quảng Ngãi 360000 16.50 1248 80804610 Nguyễn Hồng Thắng XD08TL2 6.84 Đăk Lăk 0 13.00 1249 80804764 Nguyễn Thanh Tú XD08BTL1 7.00 Bến Tre 0 13.00 1250 80804794 Nguyễn Quốc Việt XD08TL2 7.54 Bến Tre 0 23.50 1251 80804814 Nguyễn Gia Vững XD08TL2 7.42 Bình Định 0 22.00 1252 80807141 Nguyễn Nhật Khoa XD08B201 6.50 Khánh Hòa 480000 1253 80807232 Nguyễn Đình Sơn XD08B202 6.87 Đồng Nai 1254 80807338 Trần Anh Tuấn XD08B202 7.10 Hải Dương 1255 80807374 Phạm Quang Anh Vũ XD08B202 6.50 Quảng Nam 1256 80809013 Đinh Thành Luân XD08B201 6.49 Thái Bình 1257 80907378 Nguyễn Hoàng Vũ XD09B202 6.78 Bến Tre 1258 81007358 Nguyễn Thành út XD10B202 6.99 thieu CCAV 1259 81007717 Lê Văn Hùng XD10B202 7.26 thieu CCAV 1260 90701560 Từ Phương Nghi MO07QLMT 7.28 TP.Hồ Chí Minh 0 18.00 1261 90704406 Lương Minh Quyết MO07KMT2 6.21 Đăl Lăk 0 16.00 thieu chi 1262 90704558 Phạm Văn Trung MO07KMT2 6.49 Đồng Nai 0 15.00 thieu chi 1263 90800061 Nguyễn Thị Kim Anh MO08KMT1 6.81 Tp Hồ Chí Minh 0 20.50 1264 90800075 Thới Thị Vân Anh MO08KMT1 7.75 Quảng Ngãi 0 36.00 1265 90800112 Nguyễn Quốc Bảo MO08KMT1 8.35 Đồng Nai 0 47.00 1266 90800254 San Siêu Cường MO08KMT1 7.54 Đồng Nai 0 19.00 1267 90800278 Lê Thị Hồng Diệp MO08KMT1 8.05 Quảng Ngãi 0 28.00 1268 90800334 Phạm Minh Duyên MO08KMT1 7.71 Nam Định 0 31.00 1269 90800384 Nguyễn Thành Đa MO08KMT1 7.62 Bến Tre 0 21.50 1270 90800524 Lê Thị Trúc Giang MO08KMT1 7.62 Tp Hồ Chí Minh 0 26.50 1271 90800555 Trần Văn Hà MO08KMT1 7.01 Quảng Trị 0 31.00 1272 90800667 Vũ Thị Mai Hiền MO08KMT1 8.29 Đồng Nai 0 26.00 1273 90800678 Nguyễn Thị Hiện MO08KMT1 8.06 Phú Yên 0 25.00 1274 90800722 Trần Hoàng MO08KMT1 7.02 Sông Bé 0 16.00 1275 90800919 Nguyễn Thị Như Khanh MO08QLMT 8.18 Tp Hồ Chí Minh 0 52.50 1276 90801021 Trần Thị Kiều MO08KMT1 7.01 Quảng Nam 0 30.50 1277 90801069 Văn Bảo Lân MO08KMT1 6.90 Thừa Thiên Huế 0 15.00 1278 90801113 Trần Thị Mỹ Linh MO08KMT1 7.59 Cửu Long 0 14.00 1279 90801218 Phan Thị Huỳnh Mai MO08KMT1 7.47 Tiền Giang 0 20.50 1280 90801295 Trương Nữ Trà My MO08KMT1 7.31 Bà Rịa-Vũng Tàu 0 14.50 1281 90801649 Nguyễn Tấn Phước MO08KMT2 8.22 Tp Nha Trang 0 24.00 1282 90801680 Tôn Thất Duy Quang MO08KMT2 7.48 Sông Bé 0 27.50 1283 90801709 Nguyễn Minh Quân MO08KMT2 8.23 Cửu Long 0 69.00 1284 90801918 Bảo Tấn MO08KMT2 7.42 Tp Hồ Chí Minh 0 22.00 1285 90801924 Cao Ngọc Đan Thanh MO08KMT2 7.62 Tp Hồ Chí Minh 0 14.50 1286 90801989 Phan Trí Thành MO08KMT2 7.21 Sông Bé 0 23.00 1287 90802015 Trần Thị Thu Thảo MO08QLMT 7.40 Tp Hồ Chí Minh 0 24.50 1288 90802296 Trần Thùy Trang MO08KMT2 7.71 Tp Hồ Chí Minh 0 26.50

Page 28: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

1289 90802511 Nguyễn Kiều Anh Tú MO08KMT2 7.69 Tp Hồ Chí Minh 0 24.00 1290 90802649 Bùi Tấn Vũ MO08KMT2 8.07 Tiền Giang 0 35.50 1291 90802707 Nguyễn Ngọc Tường Vy MO08KMT2 6.82 Quảng Ngãi 0 26.00 1292 90802721 Cao Thị Hà Xuyên MO08KMT2 7.09 Phú Yên 0 22.50 1293 90804021 Nguyễn Thị Mỹ ánh MO08KMT1 6.88 Quảng Ngãi 0 12.00 1294 90804022 Nguyễn Thị Nguyệt ánh MO08KMT1 7.24 Hà Sơn Bình 0 35.00 1295 90804077 Trương Huỳnh Vũ Chương MO08QLMT 7.44 Đồng Nai 0 38.50 1296 90804099 Nguyễn Phương Dung MO08KMT1 6.85 Bình Định 0 24.50 1297 90804108 Nguyễn Anh Duy MO08QLMT 6.75 Bến Tre 0 15.00 1298 90804113 Trần Khánh Duy MO08KMT1 6.78 Bình Thuận 0 26.50 1299 90804116 Trương Hoàng Duy MO08QLMT 7.25 Tp Đà Nẵng 0 24.50 1300 90804132 Nguyễn Hải Đảo MO08QLMT 7.03 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 1301 90804135 Hùynh Tấn Đại MO08KMT1 7.51 Phú Yên 0 14.00 1302 90804145 Nguyễn Thành Để MO08QLMT 6.99 Tp Hồ Chí Minh 0 18.00 1303 90804175 Huỳnh Ngọc Hà MO08QLMT 8.11 Tp Hồ Chí Minh 0 22.50 1304 90804179 Nguyễn Thị Hà MO08QLMT 7.45 Tp Hải Phòng 0 18.00 1305 90804182 Nguyễn Thị Ngọc Hà MO08QLMT 8.02 Tp Hồ Chí Minh 0 21.50 1306 90804197 Hồ Đắc Hảo MO08KMT1 7.38 Tp Đà Nẵng 0 23.50 1307 90804204 Hòang Lê Minh Hằng MO08QLMT 7.55 Đồng Nai 0 14.00 1308 90804225 Tạ Khánh Hiền MO08QLMT 8.09 Tp Hồ Chí Minh 0 29.50 1309 90804247 Trần Đăng Hòa MO08KMT1 6.88 Nghệ An 0 20.00 1310 90804254 Lê Mạnh Huy MO08KMT1 6.53 Tp Hồ Chí Minh 2650000 25.50 1311 90804255 Lê Thể Huy MO08KMT1 7.32 Bình Định 0 23.00 1312 90804264 Hồ Thị Ngọc Huyền MO08QLMT 7.58 Tiền Giang 0 20.00 1313 90804268 Phạm Thị Khánh Huyền MO08KMT1 7.33 Lâm Đồng 0 20.50 1314 90804269 Nguyễn Thị Huynh MO08KMT1 7.18 Bình Thuận 0 21.00 1315 90804302 Kiều Nguyễn Đăng Khoa MO08QLMT 7.05 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 1316 90804327 Nguyễn Thị Quỳnh Liên MO08QLMT 7.10 Khánh Hòa 0 12.50 1317 90804350 Nguyễn Văn Lộc MO08KMT1 6.84 Hà Tĩnh 0 29.50 1318 90804371 Nguyễn Thị Tuyết Mai MO08QLMT 7.70 Tp Hồ Chí Minh 0 17.50 1319 90804373 Huỳnh Hữu Mạnh MO08QLMT 8.10 Tp Hồ Chí Minh 0 27.50 1320 90804381 Lê Thị Hồng Minh MO08QLMT 7.28 Tp Hồ Chí Minh 0 19.50 1321 90804396 Đinh Lê My MO08KMT1 7.67 Quảng Bình 0 15.50 1322 90804398 Ngô Thị Trà My MO08KMT1 7.61 Quảng Ngãi 0 16.00 1323 90804402 Huỳnh Thanh Nam MO08KMT1 6.71 Khánh Hòa 0 15.00 1324 90804414 Mai Thị Thanh Nga MO08QLMT 7.22 Quảng Nam 0 16.00 1325 90804418 Dương Thùy Ngân MO08QLMT 7.08 Thừa Thiên Huế 0 32.00 1326 90804476 Nguyễn Thụy Quỳnh Như MO08QLMT 7.24 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 1327 90804554 Nguyễn Thị Ry MO08KMT2 7.63 Thừa Thiên Huế 0 16.00 1328 90804564 Trương Công Hoàng Sơn MO08KMT2 7.43 Đăk Lăk 0 12.50 1329 90804577 Phạm Biện Vĩnh Tân MO08KMT2 7.13 Tp Hồ Chí Minh 0 19.50 1330 90804582 Vũ Chí Thanh MO08QLMT 7.49 Tp Hồ Chí Minh 0 26.00 1331 90804596 Phạm Trọng Thành MO08KMT2 7.37 Tp Hồ Chí Minh 0 30.50 1332 90804597 Trần Công Thành MO08KMT2 7.25 Long An 0 20.00 1333 90804600 Dương Thị Thanh Thảo MO08KMT2 7.63 Tây Ninh 0 34.00 1334 90804636 Trần Minh Thơ MO08QLMT 7.56 Đồng Tháp 0 37.00 1335 90804654 Phạm Thị Anh Thư MO08QLMT 7.50 Quảng Ngãi 0 20.00 1336 90804657 Hồ Thị Thương MO08KMT2 7.29 Hà Tĩnh 0 21.00

Page 29: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

1337 90804670 Bùi Trọng Tín MO08KMT2 6.67 Bình Thuận 0 19.00 1338 90804696 Nguyễn Thị Ngọc Trâm MO08KMT2 7.43 Tp Hồ Chí Minh 0 36.00 1339 90804708 Đỗ Ngọc Trinh MO08QLMT 7.41 Tp Hồ Chí Minh 0 23.00 1340 90804726 Nguyễn Thành Trung MO08KMT2 6.81 Bình Thuận 0 19.00 1341 90804728 Nguyễn Trọng Trung MO08QLMT 7.17 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 1342 90804733 Phạm Hương Trúc MO08KMT2 7.34 Tp Hồ Chí Minh 0 28.00 1343 90804735 Trương Công Trường MO08KMT2 6.46 Tiền Giang 0 15.50 1344 90804755 Nguyễn Thị Diễm Tuyết MO08KMT2 7.44 Bình Định 0 16.00 1345 90804785 Nguyễn Thùy Vân MO08QLMT 6.88 Đồng Nai 0 17.00 1346 90804789 Võ Thị Tường Vi MO08QLMT 6.95 Quảng Ngãi 0 16.00 1347 90804802 Hoàng Văn Vĩ MO08QLMT 7.04 Bà Rịa-Vũng Tàu 0 15.50 1348 90804809 Nguyễn Ngọc Huy Vũ MO08KMT2 6.66 Tiền Giang 0 27.00 1349 90804817 Nguyễn Thị Tường Vy MO08QLMT 7.27 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 1350 90804822 Nguyễn Thị Kim Yến MO08QLMT 7.90 Long An 0 48.00 1351 90804826 Phạm Thị Lý MO08QLMT 6.93 Hà Tĩnh 0 17.00 1352 G0600765 Lê Đình Hoàn GT06TAU 6.42 Thanh Hóa 1353 G0601267 Tống Kiều Linh GT06OTO 6.38 Bình Thuận 1354 G0700429 Phan Võ Phúc Dũng GT07OTO 7.20 Tp Hồ Chí Minh 0 18.50 1355 G0701232 Phạm Văn Lạc GT07OTO 6.28 Hà Nam Ninh 270000 11.50 1356 G0702740 Đào Minh Tuấn GT07OTO 6.53 Tp Hố Chí Minh 0 11.00 1357 G0702937 Nguyễn Đức Việt GT07OTO 6.71 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 thieu chi 1358 G0703017 Lê Minh Vũ GT07HK 6.95 Bình Thuận 0 16.00 1359 G0800054 Nguyễn Lê Nhật Anh GT08OTO1 6.96 Bình Dương 0 19.00 1360 G0800103 Phạm Duy Bách GT08HK 7.72 Tp Hồ Chí Minh 0 22.00 1361 G0800211 Bùi Tiến Công GT08OTO1 7.10 Thái Bình 0 16.50 1362 G0800263 Nguyễn Danh GT08HK 7.70 Cần Thơ 0 16.00 1363 G0800354 Nguyễn Tiến Dũng GT08OTO1 7.10 Lâm Đồng 0 24.00 1364 G0800439 Phan Khắc Điền GT08OTO1 6.92 Bình Thuận 0 15.00 1365 G0800449 Thái Ngọc Định GT08OTO1 8.29 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 1366 G0800471 Bùi Minh Đức GT08TAU 8.07 Quảng Ngãi 0 15.50 1367 G0800499 Nguyễn Lê Minh Đức GT08OTO1 7.29 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 1368 G0800659 Vũ Viết Hiếu GT08HK 7.55 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 1369 G0800800 Nguyễn Việt Huy GT08OTO1 6.66 Đồng Nai 0 24.00 1370 G0800913 Phan Minh Khang GT08HK 7.74 Bình Định 0 17.00 1371 G0800948 Lữ Chí Khải GT08TAU 8.49 Cà Mau 0 36.50 1372 G0800958 Lê Huỳnh Khiêm GT08HK 8.13 Đồng Nai 0 17.00 1373 G0800975 Nguyễn Anh Khoa GT08OTO1 6.63 Quảng Trị 0 17.00 1374 G0801013 Đặng Văn Kiên GT08OTO1 6.88 Đà Nẵng 0 15.00 1375 G0801075 Nguyễn Thanh Lễ GT08OTO1 7.09 Tp Hồ Chí Minh 360000 14.50 1376 G0801126 Huỳnh Phi Long GT08OTO1 6.88 Bình Thuận 0 18.00 1377 G0801172 Châu Tấn Lời GT08OTO1 6.81 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00 1378 G0801173 Văn Phú Lời GT08TAU 6.68 Quảng Nam 0 11.50 1379 G0801290 Dương Mười GT08OTO1 6.78 Sóc Trăng 0 11.00 1380 G0801301 Văng Hoàng Mỹ GT08HK 8.05 Tây Ninh 0 42.00 1381 G0801324 Trần Nam GT08OTO1 6.97 Hà Nam 360000 15.50 1382 G0801422 Vương Hoàng Nguyên GT08TAU 6.95 Tây Ninh 0 11.00 1383 G0801444 Lê Trọng Nhân GT08OTO2 6.87 Tiền Giang 360000 16.00 1384 G0801618 Nguyễn Duy Phương GT08OTO2 7.62 Ninh Thuận 0 15.50

Page 30: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

1385 G0801661 Đặng Huỳnh Nhật Quang GT08OTO2 7.45 Tây Ninh 0 15.50 1386 G0801780 Ngô Hoàng Sang GT08OTO2 7.16 Tây Ninh 0 15.00 1387 G0801859 Trần Phát Tài GT08HK 8.18 Trà Vinh 0 23.50 1388 G0801906 Nguyễn Nhật Duy Tân GT08HK 6.94 Tây Ninh 360000 15.50 1389 G0801909 Nguyễn Vạn Minh Tân GT08HK 7.01 Tiền Giang 0 18.00 1390 G0801982 Mạc Đức Thành GT08OTO2 7.34 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 1391 G0802215 Mai Ngọc Tiến GT08HK 6.79 Thanh Hóa 0 18.50 1392 G0802233 Biện Công Tín GT08HK 7.90 Vĩnh Long 2760000 17.00 1393 G0802268 Nguyễn Đức Toàn GT08HK 7.19 Nam Định 0 14.00 1394 G0802400 Trần Hoàng Trung GT08HK 7.51 Tp Hồ Chí Minh 0 56.50 1395 G0802415 Đặng Nhật Trường GT08HK 7.12 Bến Tre 0 16.00 1396 G0802441 Lê Anh Tuấn GT08OTO2 7.14 Tp Hồ Chí Minh 0 14.50 1397 G0802526 Cao Vũ Tùng GT08HK 6.98 Khánh Hòa 0 11.50 1398 G0802537 Lê Vĩnh Tùng GT08HK 7.72 Quảng Ngãi 0 16.00 1399 G0802644 Lê Phương Vĩnh GT08OTO2 6.93 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 1400 G0804055 Lê Thiện Châu GT08TAU 7.07 Ninh Thuận 0 15.00 1401 G0804079 Cao Tấn Công GT08OTO1 7.18 Bến Tre 0 14.50 1402 G0804121 Ngô Minh Dũng GT08OTO1 6.52 Tp Hồ Chí Minh 240000 22.50 1403 G0804176 Lê Thanh Hà GT08TAU 7.59 Quảng Trị 0 13.00 1404 G0804192 Nguyễn Quốc Hải GT08HK 7.18 Phú Yên 0 16.00 1405 G0804211 Bùi Trung Hậu GT08HK 7.38 Đồng Nai 0 15.50 1406 G0804315 Lê Trung Kiên GT08HK 7.92 Kiên Giang 0 18.00 1407 G0804467 Nguyễn Văn Giáp Nhỏ GT08OTO2 7.06 Đồng Tháp 0 25.00 1408 G0804531 Trần Quang GT08OTO2 7.85 Sóc Trăng 0 16.00 1409 G0804591 Trần Quang Thái GT08TAU 7.06 Tiền Giang 0 14.00 1410 G0804595 Nguyễn Văn Thành GT08TAU 6.68 Hưng Yên 0 17.50 1411 G0804626 Huỳnh Ngọc Thịnh GT08OTO2 7.08 Quảng Ngãi 0 15.00 1412 G0804649 Lê Đào Minh Thư GT08TAU 7.02 Tiền Giang 0 35.50 1413 G0804676 Nguyễn Đức Tình GT08TAU 7.00 Nam Định 0 20.50 1414 G0804729 Nguyễn Văn Trung GT08OTO2 7.21 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 1415 G0804731 Phan Nguyễn Minh Trung GT08HK 7.27 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 1416 G0804742 Dương Anh Tuấn GT08HK 7.08 Tp Hồ Chí Minh 0 20.50 1417 G0804749 Phạm Văn Tuấn GT08OTO2 7.28 Ninh Thuận 0 15.00 1418 G0804752 Vũ Văn Tuấn GT08TAU 7.11 Nam Định 0 15.00 1419 G0804775 Dương Văn Từ GT08TAU 7.67 Đồng Nai 0 15.00 1420 G0804795 Nguyễn Thành Việt GT08TAU 7.11 Quảng Ngãi 0 15.00 1421 G0804806 Mai Thế Vũ GT08TAU 8.23 Thanh Hóa 0 14.00 1422 G0804811 Trần Quang Vũ GT08OTO2 6.84 Đồng Nai 480000 18.50 1423 K0600284 Lê Thành Tiến Danh KU06BCKT 6.37 An Giang 1424 K0604346 Lê Cảnh Tài KU06BCKT 6.49 Tp Hồ Chí Minh 1425 K0604364 Nguyễn Bá Thái KU06BVLY 6.29 Ninh Thuận 1426 K0700226 Trần Văn Chuẩn KU07CKT 6.50 Nam Định 360000 20.00 thieu chi 1427 K0702658 Giáp Huy Trung KU07VLY 6.70 Long An 270000 15.50 1428 K0704339 Nguyễn Xuân Ngọc KU07CKT 6.53 Thanh Hóa 0 19.00 thieu chi 1429 K0800002 Dương Phú An KU08VLY 7.51 Tp Hồ Chí Minh 0 22.00 1430 K0800160 Hoàng Gia Cát KU08VLY 7.10 Tp Hồ Chí Minh 0 17.50 1431 K0800413 Nguyễn Tiến Đạt KU08VLY 6.59 Tiền Giang 0 15.00 1432 K0800470 Bùi Hữu Đức KU08VLY 7.78 Tp Hồ Chí Minh 0 16.00

Page 31: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

1433 K0800511 Phạm Ngọc Đức KU08CKT1 7.70 Tỉnh Nghệ An 0 15.00 1434 K0800681 Nguyễn Bá Hiệp KU08CKT1 7.03 Tỉnh Thanh Hóa 0 11.00 1435 K0800899 Tạ Thị Thùy Hương KU08VLY 8.18 Kon Tum 0 14.50 1436 K0800961 Cao Anh Khoa KU08CKT1 7.61 Tỉnh Quảng Ngãi 0 19.00 1437 K0801006 Nguyễn Hồ Khởi KU08VLY 7.28 Tp Hồ Chí Minh 0 36.00 1438 K0801189 Nguyễn Thành Luân KU08CKT1 7.53 Tỉnh Hà Tỉnh 0 15.00 1439 K0801199 Trần Khoa Luật KU08CKT1 7.63 Tỉnh Quảng Nam 0 12.00 1440 K0801274 Phạm Nhật Minh KU08CKT1 7.05 Tp.HCM 360000 15.00 1441 K0801288 Trần Hoàng Misa KU08VLY 7.71 Tp Hồ Chí Minh 0 18.50 1442 K0801356 Đỗ Văn Nghĩa KU08VLY 8.22 Bình Định 0 27.50 1443 K0801496 Nguyễn Trọng Nhựt KU08CKT1 7.36 Tp.HCM 360000 16.00 1444 K0801553 Nguyễn Xuân Phong KU08VLY 7.18 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 1445 K0801568 Huỳnh Lê Lưu Phú KU08VLY 7.81 Tp Hồ Chí Minh 0 15.50 1446 K0801869 Nguyễn Đức Tâm KU08VLY 7.61 Đăk Lăk 0 19.00 1447 K0802479 Trương Kim Anh Tuấn KU08CKT1 7.32 Tỉnh Đồng Nai 0 15.00 1448 K0802495 Lương Bá Tuyền KU08VLY 6.97 Tây Ninh 0 17.50 1449 K0802590 Đỗ Đại Vệ KU08CKT1 7.71 Tỉnh Quảng Nam 0 20.50 1450 K0804057 Phan Bội Châu KU08CKT2 7.26 Quảng Ngãi 0 18.00 1451 K0804107 Nguyễn Anh Duy KU08VLY 7.17 Tp Hồ Chí Minh 0 20.00 1452 K0804279 Phan Hữu Quốc Hưng KU08CKT2 7.29 An Giang 0 19.50 1453 K0804291 Chu Trọng Khánh KU08VLY 6.71 Lâm Đồng 0 15.50 1454 K0804293 Huỳnh Đức Khánh KU08CKT2 6.67 Bình Dương 0 11.00 1455 K0804489 Trần Quang Nguyên Phong KU08CKT2 7.91 Khánh Hòa 0 15.00 1456 K0804490 Trương Ng Thanh Phong KU08VLY 7.11 Bình Dương 0 20.50 1457 K0804541 Trần Văn Quốc KU08CKT2 7.70 Quảng Trị 0 27.00 1458 K0804575 Thiều Minh Tâm KU08CKT2 6.87 Thanh Hóa 0 12.00 1459 K0804643 Cao Thị Thuỷ KU08CKT2 7.41 Nam Định 0 12.00 1460 V0601199 Lê Đinh Lăng VL06KL 6.21 Đồng Nai thieu chi 1461 V0601274 Trần Việt Linh VL06KL 6.16 Thái Bình thieu chi 1462 V0601338 Nguyễn Việt Hoàng Long VL06KL 6.36 Bình Thuận 1463 V0602733 Hoàng Anh Trường VL06KL 6.39 Đồng Nai thieu chi 1464 V0700520 Đinh Văn Điến VL07KL 6.60 Nam Định 0 16.00 thieu chi 1465 V0700775 Trần Trung Hiếu VL07PO 7.38 Tp Hồ Chí Minh 0 19.00 1466 V0701646 Trần Phạm Quang Nguyên VL07SI 6.65 Bình Thuận 0 15.50 1467 V0701884 Phạm Tấn Phương VP07CDT 6.89 Tiền Giang 0 14.00 1468 V0702411 Võ Cúc Thủy VL07SI 6.56 Tp Hồ Chí Minh 0 14.50 1469 V0702453 Nhâm Sỹ Tiến VP07HK 6.81 Bình Phước 0 16.00 1470 V0702907 Đinh Thị Hải Vân VL07PO 6.45 Bạc Liêu 360000 15.50 1471 V0702976 Nguyễn Thanh Vinh VL07SI 6.53 Tp Hồ Chí Minh 2280000 15.00 1472 V0703092 Nguyễn Đức Phúc VL07PO 6.83 Quảng Nam 0 16.00 1473 V0704070 Nguyễn Trung Cương VL07PO 6.93 Đồng Nai 360000 16.00 1474 V0704275 Quản Trọng Duy Long VL07KL 6.73 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 1475 V0800010 Nguyễn Thị Xuân An VL08SI 7.31 Phú Yên 0 27.00 1476 V0800025 Đoàn Nhất Anh VL08KL 6.97 Bạc Liêu 0 18.00 1477 V0800081 Võ Ngọc Phương Anh VL08SI 7.55 Vĩnh Long 0 23.00 1478 V0800267 Nguyễn Thành Danh VL08SI 7.17 Tp Hồ Chí Minh 2640000 18.00 1479 V0800283 Nguyễn Văn Dinh VL08PO 6.83 Thái Bình 0 21.00 1480 V0800332 Đỗ Nữ Bích Duyên VL08PO 8.39 Quảng Nam 0 26.00

Page 32: DS Dự Kiến Tốt Nghiệp đợt 1 tính đến 28.1

1481 V0800593 Phạm Thanh Hải VL08SI 7.61 Vũng Tàu 0 25.00 1482 V0800706 Nguyễn Hoàng VL08SI 8.35 Tp Quy Nhơn 0 22.00 1483 V0800728 Trần Minh Hoàng VL08PO 7.53 Ninh Thuận 0 31.00 1484 V0800746 Trịnh Thị Kim Hòang VL08PO 8.15 Trà Vinh 0 44.00 1485 V0800801 Nguyễn Vũ Đức Huy VL08PO 8.03 Quảng Nam 0 18.00 1486 V0800836 Lâm Quốc Hùng VL08PO 6.89 Sông Bé 0 16.00 1487 V0800878 Nguyễn Thành Hưng VL08PO 7.38 Quảng Ngãi 0 16.00 1488 V0800894 Lê Thị Minh Hương VL08SI 7.65 Thừa Thiên - Huế 0 38.00 1489 V0801214 Huỳnh Thị Mai VL08SI 7.24 Phú Yên 0 17.00 1490 V0801448 Nguyễn Thanh Nhân VL08SI 7.40 Tiền Giang 0 33.00 1491 V0801475 Võ Trí Nhật VL08PO 8.14 Đồng Nai 0 19.00 1492 V0801623 Nguyễn Thị Phương VL08SI 6.95 Bến Tre 0 21.00 1493 V0801759 Phan Vũ Quý VL08KL 6.94 Tp Hồ Chí Minh 0 15.00 1494 V0801769 Phạm Trúc Quỳnh VL08SI 7.25 Tp Hồ Chí Minh 0 27.00 1495 V0801853 Nguyễn Phước Tài VL08SI 7.76 Long An 0 17.00 1496 V0801936 Nguyễn Thị Thiên Thanh VL08SI 7.45 Tp Hồ Chí Minh 0 19.00 1497 V0801995 Trần Phú Thành VL08PO 8.18 Sông Bé 0 26.00 1498 V0802032 Dương Diễm Thắm VL08PO 7.86 Đăk Lăk 0 21.00 1499 V0802095 Nguyễn Văn Thiệu VL08KL 6.49 Đồng Nai 0 16.00 1500 V0802126 Võ Nguyên Minh Thọ VL08KL 6.80 Bình Định 360000 16.00 1501 V0802148 Nguyễn Bảo Thuần VL08KL 6.66 Khánh Hòa 0 16.50 1502 V0802176 Đào Thị Ngọc Thúy VL08SI 7.40 Phú Yên 0 29.50 1503 V0802346 Trần Hùng Trí VL08PO 6.98 Bình Thuận 0 17.00 1504 V0802412 Phạm Thanh Trúc VL08PO 7.60 Tp Hồ Chí Minh 0 23.00 1505 V0802465 Phạm Quốc Tuấn VL08SI 7.74 Kiên Giang 2280000 27.00 1506 V0802496 Nguyễn Ngọc Tuyền VL08PO 7.90 Tiền Giang 0 22.00 1507 V0802520 Võ Thanh Tú VL08SI 7.24 Bà Rịa - Vũng Tàu 0 21.00 1508 V0804010 Lê Mộng Anh VL08PO 7.82 Long An 0 29.50 1509 V0804045 Tạ Văn Bình VL08SI 6.86 Bình Thuận 2280000 18.00 1510 V0804220 Trần Vương Đức Hiếu VL08SI 6.88 Bình Thuận 0 15.00 1511 V0804227 Phạm Thế Hiển VL08PO 6.43 Long An 0 20.00 1512 V0804258 Phạm Ngọc Huy VL08SI 7.27 Đồng Nai 0 21.50 1513 V0804260 Trần Quốc Huy VL08KL 6.80 Bình Thuận 0 17.00 1514 V0804277 Đặng Minh Hưng VL08PO 7.19 Vĩnh Long 0 16.00 1515 V0804369 Nguyễn Huỳnh Mai VL08PO 7.39 Tiền Giang 0 15.50 1516 V0804378 Đặng Huỳnh ý Minh VL08PO 7.58 Khánh Hòa 0 19.00 1517 V0804394 Vũ Hoàng Minh VL08KL 7.43 Tp Hồ Chí Minh 0 19.00 1518 V0804461 Nguyễn Minh Nhật VL08SI 7.50 Tiền Giang 0 19.00 1519 V0804480 Huỳnh Văn Pháp VL08KL 6.84 Bình Định 0 14.00 1520 V0804493 Cao Văn Phú VL08PO 6.68 Kiên Giang 0 20.00 1521 V0804525 Nguyễn Huỳnh Hải Phượng VL08SI 8.02 Tp Hồ Chí Minh 0 22.00 1522 V0804543 Võ Hoàng Hạ Quyên VL08KL 7.19 Tp Hồ Chí Minh 0 17.00 1523 V0804594 Nguyễn Tấn Thành VL08SI 7.57 Bình Định 0 17.00 1524 V0804642 Đào Thị Thuý VL08PO 7.50 Hà Tây 0 14.50 1525 V0804672 Phù Lễ Tín VL08SI 7.39 Tp Hồ Chí Minh 2280000 17.00 1526 V0804711 Trương Thanh Ngọc Trinh VL08PO 7.08 Đồng Tháp 0 20.00