Upload
phungkhanh
View
235
Download
7
Embed Size (px)
Citation preview
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
1 Nguyễn Thị Minh Châu 10/06/1998 16020038 CD16DL
2 Trần Thị Mỹ Châu 27/12/1997 16020013 CD16DL
3 Lâm Thiện Đức 01/04/1997 16020021 CD16DL
4 Phan Thị Kiêm Hòa 20/01/1998 16020011 CD16DL
5 Hồ Thị Liễu 07/04/1997 16020019 CD16DL
6 Nguyễn Ngọc Linh 14/08/1998 16020001 CD16DL
7 Nguyễn Thị Kim Ngân 24/06/1998 16020029 CD16DL
8 Ngô Văn Nghĩa 07/05/1996 16020015 CD16DL
9 Nguyễn Trọng Nhân 13/03/1998 16020022 CD16DL
10 Trần Thị Tuyết Nhi 16/04/1998 16020007 CD16DL
11 Nguyễn Thị Kim Phương 01/10/1998 16020002 CD16DL
12 Phan Huỳnh Nguyệt Quế 30/12/1997 16020025 CD16DL
13 Lê Đức Thắng 04/04/1995 16020009 CD16DL
14 Võ Hiếu Thắng 10/12/1996 16020027 CD16DL
15 Thái Thị Thùy Thi 11/09/1996 16020018 CD16DL
16 Vũ Thị Trinh 27/04/1994 16020037 CD16DL
17 Đặng Thị Thủy Cung 10/09/1997 16020014 CD16DL
18 Trần Mạnh Huy 08/09/1997 16020003 CD16DL
19 Nguyễn Thị Tùng Linh 02/03/1997 16020010 CD16DL
20 Lê Thị Diệu Ly 05/12/1998 16020032 CD16DL
21 Trần Thị Oanh 01/02/1998 16020042 CD16DL
22 Nguyễn Sơn Thương 20/10/1996 16020024 CD16DL
23 Trần Thị Thanh Trúc 30/01/1996 16020048 CD16DL
24 Lê Thị Mai Xuân 06/03/1995 16020028 CD16DL
25 Vương Thành Đạt 02/10/1997 16020004 CD16MT
26 Trịnh Ngọc Hậu 06/03/1996 16020052 CD16MT
27 Vũ Văn Minh Quang 19/04/1998 16020044 CD16MT
28 Phan Nguyễn Như Quỳnh 22/06/1995 16020050 CD16MT
29 Hoàng Xuân Thành 28/02/1998 16020017 CD16MT
30 Văn Minh Trung 13/08/1998 16020012 CD16MT
31 Huỳnh Công Ty 25/11/1997 16020035 CD16MT
32 Mai Thị Nghĩa Lê 29/10/1979 16110006 CH16QD1
33 Lê Công Minh 06/10/1990 16110001 CH16QD1
34 Huỳnh Hiếu Tâm 02/11/1980 16110004 CH16QD1
35 Đỗ Quang Thắng 15/10/1978 16110005 CH16QD1
36 Phan Ánh Trúc 01/06/1994 16110003 CH16QD1
37 Vũ Văn Trường 21/09/1975 16110002 CH16QD1
38 Lê Mỹ Tiến 24/01/1985 16050178 DC16DD1
39 Trần Tấn Trung 01/11/1972 15090013 DC16DN1
40 Trần Thị Thanh Liên 17/05/1987 16050192 DC16KT3
41 Trần Quốc Bảo 16/02/1998 16031910 DH16CD
42 Nguyễn Đăng Khoa 06/10/1997 16031469 DH16CD
43 Nguyễn Lâm Trường Thịnh 26/09/1998 16031707 DH16CD
44 Trương Huỳnh Thương 11/12/1998 16031590 DH16CD
DANH SÁCH NHẬN THẺ SINH VIÊN ĐỢT 1 KHOÁ 2016
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
45 Phạm Minh Trí 27/10/1998 16031092 DH16CD
46 Dương Chí Tuấn 12/10/1998 16032377 DH16CD
47 Đỗ Sơn Bách 11/10/1998 16031420 DH16CD
48 Nguyễn Hoàng Giang 28/02/1998 16031603 DH16CD
49 Trịnh Minh Hiếu 23/09/1997 16031416 DH16CD
50 Trần Trung Hiếu 07/06/1998 16031677 DH16CD
51 Trần Công Thuận 12/05/1998 16031972 DH16CD
52 Nguyễn Lý Hồng Ân 02/01/1995 16031690 DH16CK
53 Trương Quốc Ân 13/01/1998 16031281 DH16CK
54 Chung Nguyên Bá 27/09/1998 16032035 DH16CK
55 Nguyễn Quang Bình 14/09/1998 16031321 DH16CK
56 Phạm Thanh Bình 17/11/1998 16031035 DH16CK
57 Nguyễn Hữu Cường 15/12/1998 16031426 DH16CK
58 Nguyễn Văn Đoài 19/03/1998 16031893 DH16CK
59 Nguyễn Văn Hiền 13/03/1997 16031613 DH16CK
60 Lê Tấn Hòa 13/02/1998 16031338 DH16CK
61 Huỳnh Huy Hoàng 25/06/1997 16031967 DH16CK
62 Đoàn Công Huy 30/09/1998 16031595 DH16CK
63 Nguyễn Võ Minh Khương 11/08/1998 16031125 DH16CK
64 Tong Nhân Kiệt 11/05/1998 16031280 DH16CK
65 Nguyễn Hoàng Lịch 01/01/1998 16031944 DH16CK
66 Trần Quang Linh 28/11/1998 16031797 DH16CK
67 Lê Duy Quốc Nam 12/04/1998 16031249 DH16CK
68 Nguyễn Thành Nam 01/10/1998 16031718 DH16CK
69 Nguyễn Ngọc Tuấn Nguyên 16/04/1998 16031993 DH16CK
70 Trần Quốc Nguyên 29/07/1997 16032223 DH16CK
71 Vũ Văn Ninh 21/05/1998 16031989 DH16CK
72 Trần Hoàng Phi 30/07/1998 16031226 DH16CK
73 Đào Tấn Phúc 17/09/1998 16031239 DH16CK
74 Hà Trọng Phúc 24/10/1997 16031582 DH16CK
75 Nguyễn Thành Quý 15/08/1997 16031018 DH16CK
76 Hoàng Ngọc Sỹ 03/03/1998 16031078 DH16CK
77 Nguyễn Trí Thông 17/11/1998 16031128 DH16CK
78 Dương Văn Tiến 29/07/1998 16031858 DH16CK
79 Trần Quốc Tuấn 23/05/1997 16032371 DH16CK
80 Mai Thanh Bình 03/12/1998 16031432 DH16CK
81 Nguyễn Thái Bình 07/04/1998 16031850 DH16CK
82 Nguyễn Gia Cường 10/03/1998 16031928 DH16CK
83 Nguyễn Tuấn Đức 09/05/1998 16031350 DH16CK
84 Nguyễn Trung Đức 13/04/1998 16031739 DH16CK
85 Phạm Thanh Hiển 20/07/1998 16031860 DH16CK
86 Nguyễn Chí Hiếu 20/06/1998 16031961 DH16CK
87 Tống Hoàng Huy 11/12/1998 16031770 DH16CK
88 Trần Quốc Khánh 30/03/1998 16031612 DH16CK
89 Văn Thành Nhật 25/10/1998 16031290 DH16CK
90 Chống Hoàng Sơn 03/01/1997 16031896 DH16CK
91 Nguyễn Sỹ Anh Tuấn 15/02/1998 16031360 DH16CK
92 Nguyễn Thái An 21/08/1998 16031415 DH16CO
93 Huỳnh Lê Hoàng Chương 19/02/1998 16032237 DH16CO
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
94 Nguyễn Đức Cường 24/07/1997 16031730 DH16CO
95 Nguyễn Hứa Thành Đạt 23/12/1998 16031031 DH16CO
96 Trương Thành Đạt 16/06/1998 16031316 DH16CO
97 Nguyễn Tuấn Thanh Duy 09/01/1998 16031224 DH16CO
98 Lê Lê Long Hải 12/04/1998 16031292 DH16CO
99 Lê Hồng Hậu 20/02/1998 16031593 DH16CO
100 Nguyễn Văn Hưng 11/12/1998 16031917 DH16CO
101 Dương Văn Khánh 02/09/1998 16031037 DH16CO
102 Lê Minh Kiên 03/09/1997 16031548 DH16CO
103 Phạm Thiên Long 29/09/1998 16031040 DH16CO
104 Trần Quang Ngọc 12/06/1998 16031837 DH16CO
105 Nguyễn Minh Nhật 06/09/1998 16031313 DH16CO
106 Nguyễn Đức Đại Phát 27/12/1997 16031889 DH16CO
107 Bùi Minh Phú 27/10/1995 16031130 DH16CO
108 Phạm Thế Quốc 13/10/1998 16031838 DH16CO
109 Trần Văn Phước Sang 24/11/1997 16031611 DH16CO
110 Nguyễn Trọng Sinh 23/06/1998 16031120 DH16CO
111 Đặng Tấn Tài 29/07/1998 16031181 DH16CO
112 Nguyễn Văn Thành 30/04/1998 16031839 DH16CO
113 Nguyễn Văn Thịnh 10/09/1997 16031173 DH16CO
114 Nguyễn Lê Đức Toàn 20/05/1998 16031103 DH16CO
115 Trần Hoàng Trọng 17/01/1998 16032221 DH16CO
116 Lê Quang Trung 15/05/1998 16032023 DH16CO
117 Nguyễn Văn Trường 28/01/1998 16031408 DH16CO
118 Nguyễn Tấn Tùng 17/04/1998 16031585 DH16CO
119 Nguyễn Đức Vinh 16/04/1998 16031032 DH16CO
120 Nguyễn Trường An 20/11/1998 16032215 DH16CO
121 Lương Duy Bằng 02/06/1998 16031662 DH16CO
122 Trần Huy Bình 29/05/1998 16031522 DH16CO
123 Nguyễn Huỳnh Minh Đức 30/11/1998 16031200 DH16CO
124 Vũ Gia Huy 09/03/1998 16031392 DH16CO
125 Vũ Quang Khải 24/12/1997 16031533 DH16CO
126 Nguyễn Phước Khang 05/12/1998 16031418 DH16CO
127 Phạm Văn Khánh 19/03/1998 16031547 DH16CO
128 Nguyễn Tấn Phú 07/10/1998 16031636 DH16CO
129 Mai Xuân Phương 12/10/1998 16031066 DH16CO
130 Nguyễn Thanh Sang 13/07/1998 16031087 DH16CO
131 Bùi Thái Sơn 11/11/1998 16031895 DH16CO
132 Trần Văn Tài 08/10/1998 16032233 DH16CO
133 Nguyễn Hồng Thái 27/09/1998 16031531 DH16CO
134 Trần Thanh Thuận 08/08/1998 16031328 DH16CO
135 Nguyễn Đức Trọng 02/02/1998 16031479 DH16CO
136 Phạm Huỳnh Bửu 23/01/1998 16031320 DH16DC
137 Đoàn Thanh Cường 14/04/1997 16031671 DH16DC
138 Phạm Nguyễn Ý Đạt 25/08/1998 16031376 DH16DC
139 Nguyễn Tấn Đẹp 28/05/1998 16031255 DH16DC
140 Phan Hữu Hóa 14/07/1994 16031088 DH16DC
141 Dương Chí Hùng 12/04/1998 16031192 DH16DC
142 Nguyễn Công Minh 12/07/1998 16031100 DH16DC
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
143 Nguyễn Đại Nghĩa 01/10/1997 16031038 DH16DC
144 Trần Thanh Phong 22/07/1997 16031994 DH16DC
145 Ngô Duy Phú 29/05/1997 16031348 DH16DC
146 Nguyễn Hoàng Quân 16/03/1998 16031555 DH16DC
147 Lê Xuân Quang 07/10/1998 16031530 DH16DC
148 Phạm Đức Thắng 16/04/1996 16031459 DH16DC
149 Đặng Hiệp Thành 23/05/1998 16031516 DH16DC
150 Đào Việt Tiến 20/11/1998 16031105 DH16DC
151 Nguyễn Minh Triều 04/01/1998 16032262 DH16DC
152 Nguyễn Như Trường 01/12/1998 16031391 DH16DC
153 Trương Quang Đại 21/05/1998 16031352 DH16DC
154 Vũ Công Điềm 02/03/1998 16031863 DH16DC
155 Lê Huỳnh Đức 04/03/1998 16031663 DH16DC
156 Nguyễn Duy Khánh 07/01/1998 16031304 DH16DC
157 Trần Công Khoa 18/04/1997 16031845 DH16DC
158 Phạm Sỹ Nam 15/05/1998 16032217 DH16DC
159 Nguyễn Quốc Phong 24/06/1998 16031867 DH16DC
160 Nguyễn Tam Quyền 12/04/1997 16031865 DH16DC
161 Đỗ Đức Thiên 20/03/1995 16031163 DH16DC
162 Nguyễn Mạnh Tường 07/08/1998 16031275 DH16DC
163 Lê Tuấn Anh 04/11/1997 16031363 DH16DL1
164 Hà Ngô Khả Di 03/08/1997 16031091 DH16DL1
165 Lê Thị Hồng Diễm 04/06/1998 16031218 DH16DL1
166 Nguyễn Thị Dung 22/11/1995 16032365 DH16DL1
167 Nguyễn Thị Duyên 14/12/1998 16031106 DH16DL1
168 Nguyễn Thị Cẩm Giang 10/04/1998 16031153 DH16DL1
169 Đoàn Thị Kim Hằng 01/02/1998 16031229 DH16DL1
170 Hoàng Phương Hậu 05/09/1998 16031189 DH16DL1
171 Phạm Lâm Hậu 16/12/1996 16031127 DH16DL1
172 Nguyễn Thị Thái Hiền 20/05/1998 16031371 DH16DL1
173 Đỗ Thị Hiếu 17/01/1998 16031336 DH16DL1
174 Nguyễn Ngọc Hiếu 04/01/1998 16031152 DH16DL1
175 Nguyễn Thị Lan Hương 25/06/1998 16031019 DH16DL1
176 Bùi Đức Huy 30/01/1998 16031245 DH16DL1
177 Nguyễn Ngọc Anh Kỳ 21/03/1998 16031324 DH16DL1
178 Đào Thị Thu Lan 03/09/1998 16031168 DH16DL1
179 Phùng Phúc Long 25/02/1998 16031259 DH16DL1
180 Đoàn Thị Ly 10/04/1998 16031060 DH16DL1
181 Võ Ngọc Kim Ngân 06/03/1998 16031048 DH16DL1
182 Trương Thị Kim Ngọc 12/08/1998 16031335 DH16DL1
183 Lê Thị Quỳnh Như 28/06/1998 16031276 DH16DL1
184 Nguyễn Thị Thu Phượng 30/09/1997 16031188 DH16DL1
185 Nguyễn Như Quỳnh 23/09/1996 16031213 DH16DL1
186 Nguyễn Văn Sáng 22/01/1998 16031107 DH16DL1
187 Phạm Ngọc Sơn 02/09/1998 16031303 DH16DL1
188 Trần Đức Tài 14/06/1997 16031075 DH16DL1
189 Vương Tấn Tài 10/05/1997 16031241 DH16DL1
190 Trần Thị Kim Thanh 31/10/1998 16031154 DH16DL1
191 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 19/03/1998 16030018 DH16DL1
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
192 Nhữ Thị Thảo 02/11/1998 16031050 DH16DL1
193 Nguyễn Thị Thêm 12/11/1998 16031093 DH16DL1
194 Nguyễn Hồng Thúy 13/09/1998 16031014 DH16DL1
195 Nguyễn Thanh Thủy 02/09/1998 16031027 DH16DL1
196 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 25/02/1998 16031058 DH16DL1
197 Nguyễn Trần Xuân Trọng 20/11/1998 16032362 DH16DL1
198 Nguyễn Ngọc Bảo Trúc 22/09/1998 16031011 DH16DL1
199 Âu Trần Cẩm Tú 14/02/1998 16031117 DH16DL1
200 Hồ Thị Ngọc Tuyền 27/02/1998 16031332 DH16DL1
201 Phạm Thị Minh Tuyền 12/04/1998 16031364 DH16DL1
202 Nguyễn Khanh Ái Vy 11/02/1998 16031036 DH16DL1
203 Vũ Thị Xuân 25/09/1998 16031235 DH16DL1
204 Lý Thị Hồng Cẩm 05/09/1998 16031345 DH16DL1
205 Kiều Thanh Khánh Châu 02/03/1998 16031225 DH16DL1
206 Trần Văn Cường 13/10/1995 16031176 DH16DL1
207 Vũ Hữu Đoàn 26/01/1995 16031158 DH16DL1
208 Cao Văn Du 05/02/1998 16031144 DH16DL1
209 Vũ Thị Dung 03/07/1998 16031198 DH16DL1
210 Trần Thanh Hải Duy 20/07/1998 16031202 DH16DL1
211 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 06/08/1998 16031215 DH16DL1
212 Nguyễn Vũ Khoa 26/08/1998 16031174 DH16DL1
213 Phạm Ngọc Lương 28/08/1998 16031291 DH16DL1
214 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/02/1997 16031141 DH16DL1
215 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 10/11/1998 16031950 DH16DL1
216 Vũ Thị Tú Nhi 16/05/1998 16031365 DH16DL1
217 Phan Thị Thùy Trâm 12/07/1998 16031122 DH16DL1
218 Trần Hoàng Hoài Ân 08/05/1998 16031772 DH16DL2
219 Trang Thị Mỹ Chi 18/09/1998 16031527 DH16DL2
220 Nguyễn Phú Dũng 10/02/1998 16031683 DH16DL2
221 Vũ Trọng Minh Hiếu 03/01/1998 16031337 DH16DL2
222 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 15/12/1998 16031586 DH16DL2
223 Nguyễn Đại Khánh 31/08/1998 16031987 DH16DL2
224 Nguyễn Thị Ý Lan 26/11/1998 16031560 DH16DL2
225 Nguyễn Thị Phương Linh 25/11/1997 16031763 DH16DL2
226 Thị Chúc Linh 25/12/1997 16031828 DH16DL2
227 Châu Thị Tuyết Mai 04/10/1997 16031771 DH16DL2
228 Phan Diễm Trà My 05/06/1998 16031852 DH16DL2
229 Nguyễn Thị Ngân 15/02/1998 16031811 DH16DL2
230 Hoàng Thị Yến Nhi 03/01/1998 16031528 DH16DL2
231 Phạm Thị Hoàng Nhi 15/06/1998 16031619 DH16DL2
232 Nguyễn Thị Kiều Oanh 23/12/1996 16031814 DH16DL2
233 Trần Tấn Phát 08/09/1998 16031709 DH16DL2
234 Nguyễn Hoàng Thanh Phú 20/07/1998 16031807 DH16DL2
235 Trần Thiện Tâm 21/12/1997 16031618 DH16DL2
236 Nguyễn Hữu Thanh 05/08/1998 16031411 DH16DL2
237 Mai Thị Thảo 04/09/1998 16031815 DH16DL2
238 Nguyễn Thị Thanh Thảo 09/01/1998 16031644 DH16DL2
239 Trịnh Thị Phương Thảo 12/08/1998 16031617 DH16DL2
240 Bùi Lê Khánh Trang 18/08/1995 16031664 DH16DL2
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
241 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/09/1998 16031687 DH16DL2
242 Lê Hoàng Tú 28/05/1998 16031566 DH16DL2
243 Nguyễn Hồng Vân 19/03/1998 16031851 DH16DL2
244 Tạ Thị Thúy Vi 10/04/1998 16031842 DH16DL2
245 Lê Quốc Việt 14/01/1997 16031824 DH16DL2
246 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/02/1998 16031810 DH16DL2
247 Nguyễn Thị Phương Anh 28/01/1998 16031792 DH16DL2
248 Lê Thắng Hiển Đạt 24/09/1998 16031819 DH16DL2
249 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 30/06/1998 16031641 DH16DL2
250 Phan Thị Kiều Diễm 24/07/1998 16031716 DH16DL2
251 Phạm Thị Mỹ Duyên 27/07/1998 16031808 DH16DL2
252 Nguyễn Thị Minh Giang 18/01/1998 16031747 DH16DL2
253 Bùi Thị Hồng Hạnh 12/11/1998 16031545 DH16DL2
254 Đặng Thúy Hậu 02/09/1998 16031630 DH16DL2
255 Lê Thu Hiền 01/05/1998 16031750 DH16DL2
256 Trương Lê Thái Hiền 01/06/1998 16031667 DH16DL2
257 Huỳnh Thị Thúy Huyên 09/12/1997 16031659 DH16DL2
258 Ngô Tuấn Khanh 02/03/1998 16031653 DH16DL2
259 Trần Gia Linh 10/10/1998 16031546 DH16DL2
260 Liên Kim Lộc 23/01/1997 16031785 DH16DL2
261 Hoàng Thị Lụa 24/03/1998 16031601 DH16DL2
262 Bùi Trọng Lượng 20/06/1998 16031580 DH16DL2
263 Nguyễn Thị Thúy Nga 14/10/1998 16031559 DH16DL2
264 Trần Thị Ngân 12/11/1997 16031654 DH16DL2
265 Nguyễn Trần Kim Ngân 27/05/1998 16031668 DH16DL2
266 Phan Trịnh Nghi 04/02/1998 16031833 DH16DL2
267 Nguyễn Thị Kim Nguyên 28/02/1998 16031775 DH16DL2
268 Hồ Nguyễn Yến Nhi 08/09/1998 16031751 DH16DL2
269 Phan Thị Hồng Phương 08/12/1998 16031524 DH16DL2
270 Trương Thành Tài 05/01/1998 16031565 DH16DL2
271 Nguyễn Đỗ Phương Thùy 10/12/1998 16031789 DH16DL2
272 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/01/1998 16031776 DH16DL2
273 Trần Thanh Tính 28/07/1998 16031719 DH16DL2
274 Âu Tiểu Tương 21/11/1998 16031809 DH16DL2
275 Trần Thị Ngọc Vi 17/01/1998 16031570 DH16DL2
276 Đoàn Thanh Bình 04/10/1995 16031829 DH16DL3
277 Ngô Minh Công 10/10/1993 16031965 DH16DL3
278 Nguyễn Huỳnh Thủy Cúc 24/08/1998 16031475 DH16DL3
279 Trần Gia Mẫn Đạt 06/04/1997 16032196 DH16DL3
280 Lê Hoàng Đức 13/08/1995 16031138 DH16DL3
281 Võ Ngọc Kim Dung 30/07/1998 16031992 DH16DL3
282 Nguyễn Trần Ngọc Hân 11/02/1997 16031228 DH16DL3
283 Đặng Thị Hằng 29/09/1998 16031384 DH16DL3
284 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25/10/1998 16032210 DH16DL3
285 Lê Huy Hiệp 02/03/1996 16032367 DH16DL3
286 Nguyễn Thị Thanh Hồng 05/05/1998 16032239 DH16DL3
287 Nguyễn Phú Hùng 10/02/1998 16031898 DH16DL3
288 Lâm Thị Huỳnh Hương 14/04/1998 16031069 DH16DL3
289 Nguyễn Khánh Linh 14/03/1998 16031855 DH16DL3
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
290 Phạm Khánh Minh 08/01/1997 16031905 DH16DL3
291 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/12/1997 16032226 DH16DL3
292 Phan Hữu Nghĩa 12/08/1996 16032209 DH16DL3
293 Dương Bội Ngọc 13/12/1996 16031480 DH16DL3
294 Nguyễn Khánh Nguyên 11/09/1998 16032263 DH16DL3
295 Lê Văn Nhân 16/02/1998 16031977 DH16DL3
296 Lê Quỳnh Nhã Phương 21/08/1996 16031999 DH16DL3
297 Nguyễn Thị Cẩm Phương 16/02/1998 16031476 DH16DL3
298 Võ Thị Kim Phượng 11/12/1996 16031482 DH16DL3
299 Nguyễn Thị Hồng Thắm 07/12/1997 16031959 DH16DL3
300 Đặng Thanh Thảo 30/10/1998 16031477 DH16DL3
301 Võ Thị Thu Thảo 21/03/1998 16031868 DH16DL3
302 Lê Anh Thuận 16/02/1998 16031497 DH16DL3
303 Tô Thị Hoa Thương 26/05/1998 16031951 DH16DL3
304 Trần Thị Lệ Thủy 05/02/1998 16032243 DH16DL3
305 Nguyễn Thị Thu Trang 03/02/1996 16032252 DH16DL3
306 Võ Thùy Trang 20/09/1998 16032195 DH16DL3
307 Nguyễn Thanh Tùng 12/04/1997 16031925 DH16DL3
308 Lê Tố Uyên 04/03/1998 16032015 DH16DL3
309 Trần Gia Bảo 26/08/1998 16031394 DH16DL3
310 Huỳnh Nguyên Kỳ Duyên 27/08/1997 16032012 DH16DL3
311 Đào Thị Phương Hà 01/03/1998 16031856 DH16DL3
312 Đoàn Thị Ngọc Hân 18/03/1998 16031474 DH16DL3
313 Phạm Quang Linh 19/04/1998 16032200 DH16DL3
314 Nguyễn Tấn Lộc 23/01/1998 16031946 DH16DL3
315 Trương Thị Hồng Lý 23/04/1998 16031943 DH16DL3
316 Nguyễn Phương Nam 14/02/1997 16031948 DH16DL3
317 Cao Phạm Kim Ngân 08/07/1998 16031982 DH16DL3
318 Nguyễn Minh Nhân 22/05/1997 16031065 DH16DL3
319 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 02/02/1998 16031908 DH16DL3
320 Phan Nguyễn Diễm Phương 05/10/1998 16031899 DH16DL3
321 Phạm Quý Sơn 27/07/1998 16032025 DH16DL3
322 Trịnh Thủy Tiên 23/05/1998 16031927 DH16DL3
323 Trương Thành Tín 03/10/1998 16031431 DH16DL3
324 Nguyễn Thị Đoan Trâm 28/09/1998 16031397 DH16DL3
325 Phùng Lê Trung 10/11/1998 16031937 DH16DL3
326 Nguyễn Văn Trường 19/11/1998 16031869 DH16DL3
327 Đỗ Thị Thu Uyên 21/01/1998 16031398 DH16DL3
328 Tào Thu Uyên 11/05/1998 16031758 DH16DL3
329 Nguyễn Thị Lan Anh 16/12/1998 16031264 DH16DN
330 Phạm Thị Ngọc Diệu 25/11/1997 16031857 DH16DN
331 Châu Kim Dung 22/10/1998 16031673 DH16DN
332 Dư Thị Uyển Dung 30/08/1998 16031145 DH16DN
333 Trần Ngọc Dung 27/08/1998 16031034 DH16DN
334 Thiệu Nguyễn Thùy Dương 10/06/1998 16031172 DH16DN
335 Nguyễn Hồng Hải 09/05/1998 16031301 DH16DN
336 Cao Thị Hằng 06/05/1996 16031914 DH16DN
337 Nguyễn Thị Huyền 14/01/1995 16031143 DH16DN
338 Nguyễn Huỳnh Đăng Kha 20/11/1997 16031597 DH16DN
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
339 Phạm Thế Kiệt 30/09/1997 16031194 DH16DN
340 Trần Thanh Lan 22/10/1996 16031742 DH16DN
341 Biện Mai Linh 20/05/1998 16031046 DH16DN
342 Huỳnh Thị Yến Linh 30/01/1998 16031715 DH16DN
343 Trần Thị Xuân Mai 21/01/1998 16031340 DH16DN
344 Nguyễn Thị Hải Minh 27/09/1998 16031780 DH16DN
345 Lê Văn Nam 28/07/1998 16031062 DH16DN
346 Đỗ Lý Hoàng Sơn 19/04/1998 16031273 DH16DN
347 Dương Thế Tài 10/01/1996 16031333 DH16DN
348 Danh Hiếu Thảo 22/12/1997 16032032 DH16DN
349 Hoàng Bích Thảo 12/06/1998 16031039 DH16DN
350 Phạm Thị Phương Thảo 22/10/1996 16031642 DH16DN
351 Huỳnh Nguyên Thi 06/10/1998 16031212 DH16DN
352 Nguyễn Thị Thanh Thúy 25/09/1998 16031190 DH16DN
353 Phạm Minh Tiến 31/08/1995 16032244 DH16DN
354 Lê Minh Trang 10/01/1993 16031660 DH16DN
355 Vũ Thị Trang 06/12/1998 16031676 DH16DN
356 Hoàng Thị Thùy Trinh 02/09/1998 16031146 DH16DN
357 Hoàng Thị Bích Truyền 20/05/1983 16032235 DH16DN
358 Nguyễn Thị Tươi 04/02/1992 16031698 DH16DN
359 Nguyễn Thị Kim Yến 18/03/1994 16031969 DH16DN
360 Phạm Thị Thúy An 15/02/1998 16031714 DH16DN
361 Nguyễn Ngọc Linh Chi 06/09/1998 16031197 DH16DN
362 Lê Thiên Đông 13/03/1996 16031572 DH16DN
363 Ông Ngọc Hương Giang 05/08/1998 16031390 DH16DN
364 Thạch Thị Ánh Hồng 04/09/1998 16031678 DH16DN
365 Lê Văn Hùng 18/08/1998 16031500 DH16DN
366 Trần Thị Thanh Kiều 12/01/1998 16032021 DH16DN
367 Trần Gia Nghi 22/01/1998 16031467 DH16DN
368 Trương Thị Phương 25/02/1998 16031111 DH16DN
369 Nguyễn Hữu Thắng 08/05/1998 16031749 DH16DN
370 Vũ Thị Thảo 05/04/1998 16032228 DH16DN
371 Lương Văn Dương 14/09/1998 16031821 DH16DT
372 Nguyễn Đình Duy 21/04/1998 16031342 DH16DT
373 Phạm Đức Duy 19/09/1998 16031885 DH16DT
374 Nguyễn Mạnh Hải 20/07/1998 16031616 DH16DT
375 Nguyễn Văn Hiếu 10/12/1997 16031329 DH16DT
376 Phan Ngọc Hiếu 14/12/1998 16031457 DH16DT
377 Trần Nguyễn Hoài Nam 21/02/1998 16031768 DH16DT
378 Nguyễn Thị Thuận 10/03/1997 16031754 DH16DT
379 Nguyễn Xuân Toàn 12/04/1997 16031445 DH16DT
380 Nguyễn Văn Hậu 02/02/1998 16031282 DH16DT
381 Nguyễn Đức Nguyên 25/09/1998 16031610 DH16DT
382 Nguyễn Tấn Thành 01/09/1998 16031640 DH16DT
383 Huỳnh Trung Vẫn 15/06/1998 16031318 DH16DT
384 Hồ Nguyễn Thị Kim Cúc 24/07/1998 16032381 DH16HQ1
385 Đỗ Thị Thùy Dương 01/02/1998 16031710 DH16HQ1
386 Nguyễn Thị Thanh Hồng 11/03/1997 16031024 DH16HQ1
387 Nguyễn Ngọc Huyền 11/08/1997 16031534 DH16HQ1
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
388 Võ Nguyên Khang 20/08/1998 16031387 DH16HQ1
389 Hà Thị Nga 16/02/1998 16031109 DH16HQ1
390 Nguyễn Phương Ngân 10/05/1998 16031765 DH16HQ1
391 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/08/1997 16032004 DH16HQ1
392 Phạm Thị Lan Nhi 19/06/1998 16031425 DH16HQ1
393 Trần Thị Hà Nhi 12/11/1998 16031227 DH16HQ1
394 Nguyễn Mỹ Nho 24/04/1998 16031139 DH16HQ1
395 Đoàn Vương Như Quỳnh 06/07/1997 16031502 DH16HQ1
396 Nguyễn Thị Kim Thoa 02/11/1997 16031214 DH16HQ1
397 Đặng Ngọc Thủy Thương 15/04/1996 16031279 DH16HQ1
398 Hoàng Thị Thanh Thúy 20/03/1998 16031068 DH16HQ1
399 Nguyễn Thủy Tiên 04/06/1998 16031247 DH16HQ1
400 Hồ Thị Thủy Triều 15/06/1998 16031633 DH16HQ1
401 Trương Huyền Vi 08/04/1995 16031806 DH16HQ1
402 Lã Thị Thúy Hạnh 24/10/1998 16031211 DH16HQ1
403 Nguyễn Thị Thu Hương 06/10/1998 16032240 DH16HQ1
404 Đặng Thị Thảo Lam 05/04/1998 16031726 DH16HQ1
405 Võ Vân An 18/06/1998 16031744 DH16HQ2
406 Trần Hoàng Linh Chi 11/09/1998 16031620 DH16HQ2
407 Phạm Thị Thu Hằng 03/12/1998 16031112 DH16HQ2
408 Vũ Như Lệ 01/01/1998 16031638 DH16HQ2
409 Trần Thụy Hồng Linh 04/06/1998 16031652 DH16HQ2
410 Lưu Nguyễn Trúc Quyên 03/01/1998 16031658 DH16HQ2
411 Nguyễn Thị Kim Thúy 09/11/1998 16031222 DH16HQ2
412 Nguyễn Thị Lê Trinh 25/04/1990 16031118 DH16HQ2
413 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 06/05/1998 16031720 DH16HQ2
414 Lý Gia Hân 01/07/1998 16031193 DH16HQ2
415 Hoàng Thị Anh Lưu 06/11/1998 16031952 DH16HQ2
416 Nguyễn Minh Nhật 27/06/1998 16031413 DH16HQ2
417 Nguyễn Đặng Hoàng Anh 11/09/1998 16031217 DH16KC
418 Nguyễn Ngọc Diễm Châu 26/12/1998 16031041 DH16KC
419 Lê Thị Chinh 29/03/1998 16031121 DH16KC
420 Trần Thị Chinh 08/09/1998 16031583 DH16KC
421 Nguyễn Tuyệt Đình 14/12/1998 16031150 DH16KC
422 Nguyễn Thị Phương Dung 20/12/1998 16031382 DH16KC
423 Đinh Thị Mỹ Duyên 30/12/1997 16031254 DH16KC
424 Lê Ngân Giang 15/03/1998 16032258 DH16KC
425 Nguyễn Thị Hà 20/07/1998 16031991 DH16KC
426 Nguyễn Thị Ngọc Hà 15/01/1998 16031550 DH16KC
427 Bùi Thị Diễm Hằng 30/12/1996 16031906 DH16KC
428 Hà Thị Thúy Hằng 19/03/1998 16031648 DH16KC
429 Nguyễn Thị Như Hảo 26/01/1998 16031311 DH16KC
430 Võ Hoàng Hảo 12/03/1998 16031351 DH16KC
431 Nguyễn Thị Hương 07/09/1998 16032236 DH16KC
432 Trương Thị Mai Hương 02/02/1998 16031020 DH16KC
433 Nguyễn Thị Hường 15/09/1998 16031835 DH16KC
434 Lê Mỹ Linh 16/07/1997 16031510 DH16KC
435 Lê Thị Khánh Linh 03/06/1996 16031470 DH16KC
436 Nguyễn Hoàng Phương Linh 28/04/1997 16032363 DH16KC
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
437 Nguyễn Thị Linh 06/12/1998 16031988 DH16KC
438 Trần Mỹ Linh 19/02/1998 16032238 DH16KC
439 Phạm Thành Lộc 06/08/1998 16031957 DH16KC
440 Trần Văn Lộc 24/10/1993 16032001 DH16KC
441 Hồ Hoài Nam 28/04/1996 16031395 DH16KC
442 Phạm Thị Kim Ngân 26/01/1998 16031098 DH16KC
443 Phạm Xuân Ngọc 01/01/1997 16031926 DH16KC
444 Nguyễn Ngọc Thái Như 09/04/1997 16031916 DH16KC
445 Lương Thị Lâm Oanh 12/11/1998 16032214 DH16KC
446 Nguyễn Ngọc Phương 04/07/1998 16031283 DH16KC
447 Đỗ Thúy Quỳnh 14/08/1998 16031023 DH16KC
448 Lê Nhật Quỳnh 13/11/1998 16031539 DH16KC
449 Vũ Thị Quỳnh 28/08/1996 16031455 DH16KC
450 Đặng Ngọc Đang Thanh 07/01/1998 16031248 DH16KC
451 Trần Thị Thơ 10/05/1998 16031701 DH16KC
452 Vũ Thị Lệ Thu 26/04/1998 16031133 DH16KC
453 Võ Thị Phương Thúy 27/11/1985 16032245 DH16KC
454 Tô Thị Kiều Tiên 08/02/1997 16031403 DH16KC
455 Trần Thị Thùy Trang 17/07/1998 16031341 DH16KC
456 Võ Thị Thu Trang 25/01/1998 16031042 DH16KC
457 Nguyễn Thị Hồng Trung 21/12/1998 16031435 DH16KC
458 Nguyễn Thị Thu Uyên 22/09/1998 16031383 DH16KC
459 Lê Thị Thu Vân 17/12/1997 16031090 DH16KC
460 Nguyễn Ngô Tường Vy 11/07/1998 16031052 DH16KC
461 Lê Thị Hoàng Yến 15/10/1998 16031347 DH16KC
462 Nguyễn Thị Tuyết An 23/09/1997 16032099 DH16KC
463 Cao Ngọc Phương Ánh 27/12/1998 16031552 DH16KC
464 Đặng Thị Mỹ Duyên 07/07/1998 16032017 DH16KC
465 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 18/06/1998 16031400 DH16KC
466 Vũ Thị Hường 05/02/1997 16032203 DH16KC
467 Nguyễn Thị Diễm Khương 26/11/1998 16031846 DH16KC
468 Huỳnh Thị Nguyên 31/05/1998 16031458 DH16KC
469 Phạm Huỳnh Thanh Nhi 30/08/1998 16031576 DH16KC
470 Vũ Hồng Nhung 13/06/1998 16031412 DH16KC
471 Nguyễn Hoàng Oanh 09/04/1998 16031450 DH16KC
472 Bạch Kim Oanh 26/12/1998 16031598 DH16KC
473 Lê Thị Ngọc Oanh 21/06/1998 16031602 DH16KC
474 Trần Thị Phương 30/03/1998 16031847 DH16KC
475 Phan Thị Thanh Thúy 20/06/1997 16032372 DH16KC
476 Lê Thị Tiền 01/06/1996 16031410 DH16KC
477 Nguyễn Thị Trang 01/12/1998 16031521 DH16KC
478 Đỗ Thị Thúy Vân 11/02/1998 16031872 DH16KC
479 Nguyễn Thụy Đan Vy 22/03/1998 16031284 DH16KC
480 Viên Như Ý 18/02/1998 16032229 DH16KC
481 Nguyễn Vũ Bính 20/07/1998 16031453 DH16KH
482 Trần Đức Cường 12/08/1998 16031231 DH16KH
483 Đỗ Thị Thanh Dung 09/11/1998 16032248 DH16KH
484 Nguyễn Thị Hà 05/06/1998 16031439 DH16KH
485 Trần Sông Hương 21/07/1998 16032232 DH16KH
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
486 Trần Đỗ Quỳnh Như 04/12/1997 16031980 DH16KH
487 Lê Công Thịnh 04/09/1997 16031703 DH16KH
488 Trần Bá Thuần 13/08/1998 16031492 DH16KH
489 Nguyến Thị Ngọc Tú 12/12/1996 16031526 DH16KH
490 Huỳnh Vững 02/08/1998 16031569 DH16KH
491 Mã Thị Mỹ Xuyên 16/02/1998 16031588 DH16KH
492 Vũ Đình Đại 28/03/1998 16031578 DH16KH
493 Bùi Thị Thùy Dương 22/06/1998 16031343 DH16KH
494 Cao Tấn Hiền 13/01/1998 16031377 DH16KH
495 Bùi Việt Hùng 19/08/1998 16031581 DH16KH
496 Trần Quang Khải 02/02/1998 16031517 DH16KH
497 Ngô Thị Ngọc Thảo 10/01/1998 16031903 DH16KH
498 Nguyễn Minh Tú 17/06/1996 16031339 DH16KH
499 Lê Văn Tỷ 17/07/1996 16031759 DH16KH
500 Nguyễn Minh Ngọc Anh 27/03/1998 16031681 DH16KN
501 Nguyễn Minh Anh 04/11/1998 16031115 DH16KT
502 Nguyễn Hà Bích 19/11/1998 16031378 DH16KT
503 Nguyễn Thị Châu 27/04/1998 16031894 DH16KT
504 Nguyễn Thị Ngọc Đến 31/12/1998 16031924 DH16KT
505 Huỳnh Thị Trúc Duyên 24/11/1998 16031021 DH16KT
506 Phạm Thị Thanh Loan 25/11/1998 16031204 DH16KT
507 Nguyễn Thị Yến Nhi 16/06/1996 16031540 DH16KT
508 Nguyễn Thị Yến Phượng 17/09/1997 16031541 DH16KT
509 Lê Thị Như Quỳnh 16/07/1997 16031956 DH16KT
510 Nguyễn Thị Thanh Tâm 23/07/1998 16031298 DH16KT
511 Nguyễn Thị Lâm Trang 21/11/1998 16031629 DH16KT
512 Lê Thị Thanh Trúc 26/04/1998 16031210 DH16KT
513 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 27/08/1993 16032205 DH16KT
514 Lê Phương Uyên 19/10/1998 16031721 DH16KT
515 Nguyễn Ngọc Tố Anh 18/11/1998 16031923 DH16KT
516 Nguyễn Thị Lan Anh 03/03/1998 16031767 DH16KT
517 Lê Mai Hân 25/03/1996 16031265 DH16KT
518 Nguyễn Thị Hoài 10/10/1998 16031319 DH16KT
519 Trần Thị An Khương 23/11/1998 16031841 DH16KT
520 Trương Thị Ngọc Lệ 07/04/1998 16031577 DH16KT
521 Trần Thị Kim Phượng 18/06/1998 16031796 DH16KT
522 Trần Nữ Thúy Phượng 28/08/1998 16031680 DH16KT
523 Ngô Thị Thủy 09/05/1998 16031221 DH16KT
524 Phạm Thị Bảo Trâm 20/08/1998 16031490 DH16KT
525 Nguyễn Thị Minh Trang 11/11/1998 16031529 DH16KT
526 Lê Nguyễn Thảo Vy 29/10/1998 16031399 DH16KT
527 Nguyễn Thị Loan Anh 26/07/1998 16030016 DH16LG
528 Phùng Quốc Anh 14/11/1994 16031029 DH16LG
529 Thiềm Thị Ngọc Giàu 13/12/1998 16031919 DH16LG
530 Trần Thị Thu Hà 13/10/1996 16031686 DH16LG
531 Nguyễn Thị Hiền 27/10/1998 16031495 DH16LG
532 Nguyễn Thị Thanh Hồng 04/03/1998 16031129 DH16LG
533 Nguyễn Thị Huyền 18/02/1998 16031978 DH16LG
534 Nguyễn Thị Huyền 02/02/1997 16031834 DH16LG
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
535 Nguyễn Quý Minh 30/07/1998 16031473 DH16LG
536 Nguyễn Thị Nhân 06/10/1998 16031372 DH16LG
537 Phạm Thị Yến Nhi 03/10/1998 16031496 DH16LG
538 Trần Thị Tuyết Nhi 17/10/1998 16031504 DH16LG
539 Lê Bảo Nam Phương 04/04/1998 16031774 DH16LG
540 Trần Thị Diễm Quỳnh 30/05/1998 16030004 DH16LG
541 Hoàng Minh Tài 24/10/1998 16031891 DH16LG
542 Nguyễn Trọng Tân 09/04/1998 16031137 DH16LG
543 Hồ Thị Thanh 10/07/1995 16031532 DH16LG
544 Mai Thị Kim Thanh 09/01/1998 16031649 DH16LG
545 Đào Thanh Thảo 07/12/1998 16031438 DH16LG
546 Nguyễn Thị Thanh Thảo 06/06/1997 16031033 DH16LG
547 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 04/02/1998 16031669 DH16LG
548 Phạm Tố Uyên 08/07/1998 16030007 DH16LG
549 Trần Vũ Tường Vân 19/09/1998 16031665 DH16LG
550 Nguyễn Hoàng Vũ 19/01/1998 16031549 DH16LG
551 Trần Tiến Anh 15/06/1998 16032003 DH16LG
552 Bùi Lê Mỹ Dung 30/05/1998 16031853 DH16LG
553 Vũ Lê Anh Duyên 11/09/1998 16031981 DH16LG
554 Trương Lê Mỹ Duyên 22/02/1998 16031918 DH16LG
555 Đỗ Thị Hồng Giang 16/05/1998 16032373 DH16LG
556 Nguyễn Thị Hằng 10/01/1998 16031840 DH16LG
557 Nguyễn Ngọc Hoài 17/11/1998 16031286 DH16LG
558 Phạm Thị Phương Khanh 04/06/1998 16031422 DH16LG
559 Phạm Quốc Minh 08/12/1998 16030011 DH16LG
560 Lê Ngọc Sơn 20/08/1998 16031460 DH16LG
561 Lê Chí Thiện 13/04/1998 16031414 DH16LG
562 Trần Tứ 19/09/1998 16031784 DH16LG
563 Lê Thị Thanh Tuyền 13/09/1998 16032197 DH16LG
564 Huỳnh Văn An 26/10/1998 16031184 DH16LT
565 Võ Thanh Bình 13/08/1998 16031389 DH16LT
566 Nguyễn Đình Chung 13/11/1998 16031317 DH16LT
567 Nguyễn Đức Chung 06/02/1998 16031142 DH16LT
568 Trần Thành Đại 14/06/1998 16031182 DH16LT
569 Trương Tuấn Hùng 05/03/1997 16032261 DH16LT
570 Trịnh Trung Huy 02/01/1998 16031175 DH16LT
571 Huỳnh Gia Khánh 22/10/1998 16031183 DH16LT
572 Phan Nguyễn Tuấn Kiệt 10/06/1996 16031646 DH16LT
573 Nguyễn Điêu Quang Nhật 27/12/1996 16031331 DH16LT
574 Trần Quang Nhu 12/11/1997 16031277 DH16LT
575 Cao Hùng Huỳnh Quang 07/01/1997 16031932 DH16LT
576 Lê Quang Thắng 30/11/1998 16031447 DH16LT
577 Nguyễn Xuân Tiến 05/03/1997 16031900 DH16LT
578 Hà Tài Trí 08/05/1998 16031113 DH16LT
579 Lê Văn Tuấn 08/12/1997 16031506 DH16LT
580 Lâm Đỗ Văn 10/04/1998 16031827 DH16LT
581 Nguyễn Hoàng Việt 12/12/1998 16031945 DH16LT
582 Nguyễn Thành Vũ 25/01/1998 16031305 DH16LT
583 Nguyễn Hoàng An 30/12/1998 16031756 DH16LT
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
584 Nguyễn Văn Điền 15/11/1998 16031911 DH16LT
585 Nguyễn Quang Hiếu 15/12/1998 16031804 DH16LT
586 Lê Văn Hùng 29/06/1998 16031386 DH16LT
587 Đào Kim Nhật Minh 11/11/1998 16031621 DH16LT
588 Vũ Hoàng Lâm Nhi 31/10/1998 16031592 DH16LT
589 Đào Quỳnh Như 12/05/1998 16032218 DH16LT
590 Phạm Huy Phong 24/11/1998 16031753 DH16LT
591 Phạm Bình Thuận 27/11/1997 16031883 DH16LT
592 Lê Tấn Vũ 04/10/1997 16031396 DH16LT
593 Đào Hùng Dũng 19/06/1998 16031818 DH16MT
594 Đào Duy Ánh Thái Dương 23/07/1998 16031755 DH16MT
595 Trần Minh Hoàng 17/09/1998 16031708 DH16MT
596 Nguyễn Nhật Hưng 21/08/1998 16030005 DH16MT
597 Võ Đức Huy 28/08/1997 16020039 DH16MT
598 Trịnh Triệu Đức Lâm 26/08/1998 16031097 DH16MT
599 Nguyễn Thế Long 08/01/1997 16031468 DH16MT
600 Nguyễn Thành Luân 04/10/1997 16031594 DH16MT
601 Nguyễn Thị Nguyệt 03/02/1998 16031964 DH16MT
602 Nguyễn Trung Nhân 05/03/1998 16032268 DH16MT
603 Phạm Hoàng Nhân 06/09/1997 16032219 DH16MT
604 Nguyễn Trần Minh Nhật 27/08/1996 16032250 DH16MT
605 Bùi Thanh Phong 05/10/1997 16031706 DH16MT
606 Trần Minh Phúc 07/05/1996 16031877 DH16MT
607 Nguyễn Đức Thành 10/03/1998 16031044 DH16MT
608 Hồ Minh Thiện 28/12/1996 16031161 DH16MT
609 Nguyễn Thành Trí 08/08/1998 16031722 DH16MT
610 Trần Văn Vàng 14/11/1997 16031294 DH16MT
611 Bế Thái Nguyên Vũ 01/08/1996 16032220 DH16MT
612 Nguyễn Trọng Ân 18/12/1998 16031419 DH16MT
613 Nguyễn Công Danh 08/12/1997 16031859 DH16MT
614 Phan Tiến Đạt 18/04/1998 16031147 DH16MT
615 Trương Quang Hà 05/09/1998 16031483 DH16MT
616 Nguyễn Minh Khâm 05/01/1998 16031627 DH16MT
617 Huỳnh Quốc Nam 04/04/1998 16032224 DH16MT
618 Tạ Hữu Quí 22/01/1998 16031155 DH16MT
619 Ngô Minh Thống 26/12/1993 16031519 DH16MT
620 Phạm Văn Bình 16/04/1996 16031373 DH16NB1
621 Trần Kim Cương 08/01/1998 16031223 DH16NB1
622 Nguyễn Thị Mỹ Dung 10/02/1998 16031693 DH16NB1
623 Trần Thị Hằng 07/07/1998 16031108 DH16NB1
624 Đồng Ngọc Hương 19/12/1998 16031170 DH16NB1
625 Lê Thị Hoàng Kim 03/12/1998 16031288 DH16NB1
626 Đoàn Thị Mỹ Linh 02/05/1998 16031309 DH16NB1
627 Nguyễn Diệu Linh 18/02/1997 16031243 DH16NB1
628 Nguyễn Huyền Linh 07/08/1998 16031028 DH16NB1
629 Trần Bùi Nhật Linh 30/09/1998 16031278 DH16NB1
630 Trần Thị Mỹ Linh 02/07/1997 16030006 DH16NB1
631 Nguyễn Lê Hoàng May 03/03/1997 16031381 DH16NB1
632 Trương Thị Hà Mi 13/01/1998 16031077 DH16NB1
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
633 Trần Kim Ngân 13/12/1998 16031263 DH16NB1
634 Nguyễn Thị Ngoan 02/05/1998 16031072 DH16NB1
635 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 13/09/1998 16031308 DH16NB1
636 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 30/07/1998 16031067 DH16NB1
637 Trần Thị Yến Nhi 12/10/1998 16031136 DH16NB1
638 Vũ Thị Kim Oanh 24/01/1998 16031178 DH16NB1
639 Trần Diệp Mai Phương 20/08/1998 16031054 DH16NB1
640 Trần Vũ Nguyên Phương 25/08/1998 16031185 DH16NB1
641 Phan Hữu Thắng 30/01/1998 16031388 DH16NB1
642 Nguyễn Phương Thanh 02/08/1998 16031082 DH16NB1
643 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15/03/1998 16031080 DH16NB1
644 Nguyễn Thị Thanh Thi 14/04/1996 16031195 DH16NB1
645 Trần Diễm Nhật Thùy 01/09/1998 16031367 DH16NB1
646 Nguyễn Thị Hương Trinh 16/04/1998 16031180 DH16NB1
647 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 01/05/1998 16031368 DH16NB1
648 Lê Thị Xuân 20/09/1997 16031123 DH16NB1
649 Mai Thương 16031361 DH16NB1
650 Phùng Thị Thanh Hà 18/10/1998 16031375 DH16NB1
651 Nguyễn Thị Khánh Huyền 07/03/1998 16031355 DH16NB1
652 Nguyễn Thanh Lệ 05/02/1998 16031315 DH16NB1
653 Đoàn Thị Ngọc Linh 04/04/1998 16031216 DH16NB1
654 Hoàng Phương Ly 05/09/1998 16031357 DH16NB1
655 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 09/02/1998 16031448 DH16NB1
656 Nguyễn Thị Lan Anh 09/02/1998 16031462 DH16NB2
657 Trần Thị Thu Hà 28/08/1998 16031607 DH16NB2
658 Nguyễn Thảo Hạnh 31/05/1998 16031465 DH16NB2
659 Nguyễn Thị Hạnh 23/12/1996 16031409 DH16NB2
660 Lê Thị Thu Huệ 08/04/1998 16031656 DH16NB2
661 Hoàng Thị Thu Hương 30/06/1998 16032033 DH16NB2
662 Lưu Thùy Linh 26/08/1997 16031655 DH16NB2
663 Trần Thị Lam Linh 10/04/1998 16031575 DH16NB2
664 Hồ Thị Loan 01/11/1997 16031579 DH16NB2
665 Nguyễn Quốc Nam 16/12/1998 16031402 DH16NB2
666 Trần Thị Hoài Nghi 20/07/1998 16031643 DH16NB2
667 Nguyễn Thị Ý Nhi 04/06/1998 16031625 DH16NB2
668 Nguyễn Ngọc Thảo Như 15/05/1998 16031393 DH16NB2
669 Mai Thị Thu Phượng 21/02/1997 16031401 DH16NB2
670 Nguyễn Huỳnh Kim Quyên 05/12/1998 16031525 DH16NB2
671 Cù Thị Quỳnh 01/05/1998 16032255 DH16NB2
672 Hoàng Phúc Như Quỳnh 26/01/1995 16031608 DH16NB2
673 Nguyễn Thị Thắm 28/01/1998 16032211 DH16NB2
674 Bùi Thị Ngân Thanh 11/07/1998 16032249 DH16NB2
675 Phạm Phương Thảo 20/06/1998 16031461 DH16NB2
676 Trần Thị Thu Thúy 28/12/1998 16031464 DH16NB2
677 Đặng Thị Thủy Tiên 01/02/1998 16031623 DH16NB2
678 Trương Thị Quỳnh Trâm 03/03/1998 16031417 DH16NB2
679 Phạm Thị Bích Vân 10/06/1998 16031650 DH16NB2
680 Đinh Nguyễn Kiều Vi 10/04/1997 16031651 DH16NB2
681 Nguyễn Thị Kim Hằng 17/02/1998 16031454 DH16NB2
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
682 Võ Thị Thu Hiền 26/08/1998 16031512 DH16NB2
683 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 26/03/1994 16031626 DH16NB2
684 Nguyễn Thị Thu Hiền 27/12/1995 16031505 DH16NB2
685 Trần Thị Quỳnh Hương 26/10/1997 16031486 DH16NB2
686 Vũ Trọng Khanh 21/03/1997 16031451 DH16NB2
687 Phạm Kim Ngân 29/05/1998 16031429 DH16NB2
688 Nguyễn Thị Kim Ngọc 01/05/1998 16031551 DH16NB2
689 Ngô Tuyết Nhi 26/05/1998 16031489 DH16NB2
690 Nguyễn Thị Phương Thanh 15/08/1998 16031622 DH16NB2
691 Nguyễn Thị Minh Thu 14/09/1997 16031637 DH16NB2
692 Phạm Lưu Huyền Trân 23/07/1996 16031645 DH16NB2
693 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 05/10/1997 16031405 DH16NB2
694 Trần Thị Thanh Tú 29/09/1998 16031573 DH16NB2
695 Trần Đoàn Thị Mỹ Tuyền 20/03/1997 16031493 DH16NB2
696 Ngô Phương Thảo Vy 24/03/1998 16031657 DH16NB2
697 Nguyễn Như Quỳnh Anh 15/01/1998 16031966 DH16NB3
698 Võ Thị Vân Anh 19/04/1998 16031745 DH16NB3
699 Huỳnh Thị Ngọc Cẩm 21/08/1998 16032030 DH16NB3
700 Phạm Thị Ngọc Diễm 17/10/1998 16031727 DH16NB3
701 Vũ Ngọc Kim Dung 04/05/1998 16031022 DH16NB3
702 Nguyễn Minh Hiền 01/04/1998 16031779 DH16NB3
703 Vũ Ngọc Nguyên Hiền 12/04/1998 16031743 DH16NB3
704 Phạm Thị Hiền Hòa 28/03/1997 16031675 DH16NB3
705 Hoàng Thị Hồng Huệ 27/12/1997 16031995 DH16NB3
706 Chu Thị Lan Hương 10/03/1998 16031996 DH16NB3
707 Kiều Thị Huyền 26/08/1998 16031252 DH16NB3
708 Nguyễn Thị Minh Huyền 02/01/1998 16031783 DH16NB3
709 Phan Thị Thu Huyền 04/05/1996 16031666 DH16NB3
710 Nguyễn Thị Kim Khoa 17/12/1998 16031057 DH16NB3
711 Đinh Nguyễn Diệp Linh 30/10/1998 16031973 DH16NB3
712 Trần Thị Diễm My 25/08/1998 16031929 DH16NB3
713 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/10/1997 16031915 DH16NB3
714 Nguyễn Thị Nhi 10/02/1993 16031886 DH16NB3
715 Nguyễn Yến Nhi 07/10/1998 16031713 DH16NB3
716 Nguyễn Hoàng Phong 21/01/1998 16031162 DH16NB3
717 Bùi Thanh Phú 29/09/1998 16031892 DH16NB3
718 Nguyễn Thị Bích Phượng 04/11/1998 16031962 DH16NB3
719 Lê Văn Rum 16/06/1997 16031990 DH16NB3
720 Âu Thị Hà Tâm 11/04/1998 16031790 DH16NB3
721 Trần Nguyễn Phương Thảo 25/12/1998 16031787 DH16NB3
722 Nguyễn Hoàng Anh Thư 07/12/1998 16031870 DH16NB3
723 Nguyễn Trần Anh Thư 17/07/1998 16031697 DH16NB3
724 Đặng Thị Kim Trinh 27/05/1998 16031724 DH16NB3
725 Lê Thị Tường Vi 10/02/1998 16031832 DH16NB3
726 Nguyễn Lương Phương Vinh 12/02/1997 16032257 DH16NB3
727 Hứa Thùy Dương 30/03/1998 16031717 DH16NB3
728 Trần Thị Hà 08/01/1998 16031766 DH16NB3
729 Nguyễn Thị Lệ Hằng 22/08/1998 16031757 DH16NB3
730 Nguyễn Thị Hằng 07/08/1998 16031975 DH16NB3
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
731 Vương Thị Hoa 19/03/1998 16032202 DH16NB3
732 Lê Thị Hoài 02/04/1997 16031983 DH16NB3
733 Đào Lê Hồng Kim 15/08/1998 16031725 DH16NB3
734 Phan Thị Thúy Ngân 06/11/1988 16032361 DH16NB3
735 Phạm Thị Ý Như 29/04/1998 16031689 DH16NB3
736 Nguyễn Thị Phương Nhung 24/10/1998 16031801 DH16NB3
737 Đỗ Thị Oanh 13/02/1998 16031764 DH16NB3
738 Cao Thụy Ngọc Phương 30/10/1997 16031939 DH16NB3
739 Cao Thị Ngọc Thảo 01/12/1998 16031935 DH16NB3
740 Nguyễn Tấn Thi 22/07/1989 16031861 DH16NB3
741 Quản Thị Ngọc Anh 11/08/1997 16031135 DH16PA
742 Lê Thị Thùy Dương 08/03/1998 16031119 DH16PA
743 Vũ Hải 08/11/1998 16031169 DH16PA
744 Nguyễn Thị Ánh Hằng 22/11/1998 16031159 DH16PA
745 Nguyễn Thị Kim Hạnh 22/12/1998 16031165 DH16PA
746 Võ Thị Bích Hoà 24/12/1997 16031813 DH16PA
747 Nguyễn Thế Hoàng 01/01/1997 16031238 DH16PA
748 Trịnh Xuân Huy 13/02/1993 16031089 DH16PA
749 Vũ Đỗ Vân Lam 05/02/1997 16031862 DH16PA
750 Nguyễn Thị Khánh Linh 20/09/1997 16031954 DH16PA
751 Phạm Văn Linh 17/10/1998 16031692 DH16PA
752 Hồng Tuyết Nhi 11/11/1997 16031099 DH16PA
753 Trần Huỳnh Minh Thảo 24/10/1998 16031825 DH16PA
754 Ngô Thị Minh Trâm 27/07/1997 16031513 DH16PA
755 Trần Thị Đăng Trinh 16/05/1997 16032034 DH16PA
756 Nguyễn Thành Trung 22/12/1998 16031164 DH16PA
757 Trần Hùng Quốc Việt 25/11/1998 16031970 DH16PA
758 Nguyễn Ngọc Tường Vy 06/10/1997 16031300 DH16PA
759 Nguyễn Lê Kỳ Anh 23/05/1998 16032007 DH16PA
760 Kiều Ngọc Thảo Linh 11/10/1998 16031812 DH16PA
761 Phạm Thùy Quỳnh Mai 18/04/1997 16031843 DH16PA
762 Văn Phú Ngan 09/10/1998 16031803 DH16PA
763 Huỳnh Phan Ánh Ngân 16/05/1998 16031219 DH16PA
764 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 24/02/1998 16031817 DH16PA
765 Nguyễn Trung Thiện 25/11/1997 16031691 DH16PA
766 Mai Hoàng Châu Thư 17/06/1998 16031499 DH16PA
767 Phan Phú Chiến 09/08/1998 16031322 DH16QS
768 Nguyễn Ngọc Đẹp 10/10/1998 16031487 DH16QS
769 Nguyễn Nhật Hà 05/09/1998 16031104 DH16QS
770 Phạm Thị Hà 07/09/1998 16031567 DH16QS
771 Phạm Thu Hà 10/06/1997 16031369 DH16QS
772 Trần Thanh Hà 26/08/1998 16031070 DH16QS
773 Ừng Thị Diễm Hằng 17/02/1998 16031149 DH16QS
774 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/07/1998 16032031 DH16QS
775 Từ Minh Hiển 11/08/1998 16031196 DH16QS
776 Bùi Lê Ngọc Khanh 12/12/1998 16031955 DH16QS
777 Đặng Thị Phương Liên 23/04/1998 16031151 DH16QS
778 Phạm Nguyễn Phương Loan 01/11/1998 16031930 DH16QS
779 Nguyễn Thị Xuân Mai 29/08/1998 16032024 DH16QS
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
780 Nguyễn Thị Nga 07/05/1998 16031538 DH16QS
781 Nguyễn Thị Nhàn 27/08/1998 16032204 DH16QS
782 Lê Thị Yến Nhi 21/11/1998 16031723 DH16QS
783 Trần Thu Nhi 29/08/1998 16031081 DH16QS
784 Nguyễn Thị Như Phương 24/09/1998 16031685 DH16QS
785 Nguyễn Hoàng Sơn 22/03/1998 16030008 DH16QS
786 Trần Quốc Sơn 22/07/1998 16031344 DH16QS
787 Phan Minh Tài 10/11/1998 16031615 DH16QS
788 Trần Nguyễn Hoàng Tâm 10/05/1997 16031053 DH16QS
789 Nguyễn Xuân Thành 30/04/1995 16031071 DH16QS
790 Trần Thị Mộng Thường 17/07/1998 16032230 DH16QS
791 Nguyễn Hồng Trâm 05/05/1998 16031508 DH16QS
792 Vũ Thị Kiều Trang 22/10/1998 16031874 DH16QS
793 Hàn Vi Trúc 05/05/1998 16031325 DH16QS
794 Lê Thị Thanh Tuyền 09/07/1998 16031427 DH16QS
795 Trần Thị Hồng Vân 06/06/1998 16031963 DH16QS
796 Lê Minh Anh 16/09/1998 16031800 DH16QS
797 Phạm Thành Danh 15/05/1998 16031299 DH16QS
798 Nguyễn Cảnh Linh 07/02/1998 16031805 DH16QS
799 Huỳnh Thành Lợi 03/07/1998 16031799 DH16QS
800 Trịnh Bảo Tuyết Nhi 30/04/1998 16031985 DH16QS
801 Nguyễn Hồng Phát 30/08/1998 16031083 DH16QS
802 Phạm Thị Ngọc Thành 30/01/1997 16031866 DH16QS
803 Đặng Huỳnh Kim Thiện 11/09/1998 16031536 DH16QS
804 Đặng Thị Thủy Tiên 10/01/1998 16031326 DH16QS
805 Vũ Gia Tô 16/06/1998 16031297 DH16QS
806 Vũ Thị Hiền Trang 21/08/1998 16031187 DH16QS
807 Phạm Văn Đạt 24/07/1998 16031589 DH16TD
808 Ngô Minh Duy 29/08/1997 16031085 DH16TD
809 Võ Đình Huy 13/08/1996 16031543 DH16TD
810 Nguyễn Duy Minh 08/10/1997 16031428 DH16TD
811 Ngô Minh Quyền 26/02/1998 16031472 DH16TD
812 Nguyễn Đức Thắng 16/06/1998 16031421 DH16TD
813 Phạm Hưng Thịnh 19/09/1997 16031124 DH16TD
814 Đặng Viết Tươi 10/06/1998 16031684 DH16TD
815 Nguyễn Lê Nhật Vũ 31/05/1998 16031307 DH16TD
816 Nguyễn Văn Chinh 01/10/1997 16031848 DH16TD
817 Cao Việt Đức 06/03/1998 16031849 DH16TD
818 Hồ Đức Hậu 20/01/1998 16031295 DH16TD
819 Nguyễn Phi Khải 11/02/1998 16031268 DH16TD
820 Phạm Minh Ký 17/09/1998 16032234 DH16TD
821 Phạm Vũ Hồng Phúc 05/09/1998 16032254 DH16TD
822 Nguyễn Hữu Phước 06/06/1998 16031240 DH16TD
823 Vũ Đình Quang 30/04/1998 16031349 DH16TD
824 Ngô Văn Thái 25/12/1997 16031015 DH16TD
825 Lương Đức Thọ 10/09/1998 16031209 DH16TD
826 Huỳnh Phi Tiên 11/03/1998 16031798 DH16TD
827 Lê Thị Trâm Anh 17/04/1998 16031017 DH16TL
828 Hà Quang Ánh 27/11/1998 16031442 DH16TL
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
829 Hồ Ngọc Điệp 11/11/1998 16031191 DH16TL
830 Nguyễn Hồng Dư 29/12/1998 16031234 DH16TL
831 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/10/1997 16031509 DH16TL
832 Nguyễn Thị Xuân Hòa 26/03/1998 16031379 DH16TL
833 Đặng Anh Khoa 27/08/1998 16031830 DH16TL
834 Hà Quốc Khánh Linh 21/08/1998 16031441 DH16TL
835 Nguyễn Thị Thanh Mai 17/04/1998 16031728 DH16TL
836 Trương Thị Thoại Mỹ 10/12/1998 16031933 DH16TL
837 Nguyễn Đặng Ngọc Ngân 26/08/1998 16032256 DH16TL
838 Nguyễn Bích Ngọc 26/11/1998 16031695 DH16TL
839 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12/04/1998 16031074 DH16TL
840 Trần Trí Nhân 06/03/1998 16031942 DH16TL
841 Hà Thanh Tâm 19/03/1998 16031793 DH16TL
842 Hoàng Thị Thu Thảo 31/08/1998 16031537 DH16TL
843 Nguyễn Thị Anh Thư 15/09/1998 16031979 DH16TL
844 Trần Thị Thanh Thủy 11/09/1996 16031026 DH16TL
845 Võ Minh Tiến 14/09/1996 16031030 DH16TL
846 Lê Thị Ngọc Trinh 25/04/1998 16031520 DH16TL
847 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 16/06/1998 16031591 DH16TL
848 Lê Thị Thảo Uyên 12/03/1997 16031670 DH16TL
849 Nguyễn Thị Hòa 04/03/1998 16031741 DH16TL
850 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 25/08/1998 16031986 DH16TL
851 Bùi Phương Thảo 11/02/1998 16031971 DH16TL
852 Phạm Thị Như Ý 07/06/1998 16031752 DH16TL
853 Đặng Thị Trâm Anh 30/07/1998 16031171 DH16TM1
854 Lê Quỳnh Anh 16/03/1991 16032222 DH16TM1
855 Vũ Kỳ Duyên 01/01/1998 16031293 DH16TM1
856 Trần Viết Hoàng Hải 09/08/1998 16031233 DH16TM1
857 Đào Đức Hoàng 25/10/1996 16031407 DH16TM1
858 Hoàng Thị Phương Linh 22/04/1998 16031404 DH16TM1
859 Đinh Thúy My 11/12/1998 16031116 DH16TM1
860 Nguyễn Lê Uyển My 02/08/1998 16031114 DH16TM1
861 Lê Thị Kiều Mỹ 22/11/1997 16032242 DH16TM1
862 Hoàng Bảo Pháp 01/11/1998 16031251 DH16TM1
863 Tạ Hoài Quý 14/12/1998 16031086 DH16TM1
864 Nguyễn Thị Minh Thư 27/07/1998 16031230 DH16TM1
865 Phạm Ngọc Thư 31/03/1998 16031177 DH16TM1
866 Nguyễn Thùy Ưu Tiên 12/05/1998 16031406 DH16TM1
867 Ngô Thị Bích Trâm 11/05/1998 16031131 DH16TM1
868 Nguyễn Bảo Trâm 03/01/1994 16031126 DH16TM1
869 Đào Vũ Thu Trang 11/03/1997 16031134 DH16TM1
870 Đoàn Thị Xuân Trang 20/11/1992 16031334 DH16TM1
871 Nguyễn Huỳnh Phương Trinh 06/09/1998 16031346 DH16TM1
872 Mai Xuân Trung 13/08/1997 16031385 DH16TM1
873 Trần Minh Tuấn 14/06/1993 16031236 DH16TM1
874 Bùi Thị Tuyền 04/06/1998 16031287 DH16TM1
875 Phạm Tấn Đạt 04/12/1998 16031157 DH16TM1
876 Kholinur Dine 22/04/1998 16031246 DH16TM1
877 Lê Khánh Duy 25/10/1998 16031101 DH16TM1
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
878 Lê Phú Thường 14/10/1998 16031302 DH16TM1
879 Nguyễn Thị Thu Thủy 21/08/1998 16031310 DH16TM1
880 Lê Thị Kiều Trinh 01/06/1998 16031356 DH16TM1
881 Lê Đức Trung 15/12/1998 16031250 DH16TM1
882 Lê Thị Chuyên 14/06/1996 16031672 DH16TM2
883 Đoàn Thị Kim Dung 05/09/1998 16031634 DH16TM2
884 Trần Thị Mỹ Duyên 12/11/1998 16031632 DH16TM2
885 Phạm Thị Thanh Hải 28/12/1998 16031491 DH16TM2
886 Bùi Nguyễn Trung Huy 16/01/1997 16031748 DH16TM2
887 Lê Văn Lộc 01/01/1998 16032247 DH16TM2
888 Châu Thị Ngọc Mỹ 10/05/1997 16031631 DH16TM2
889 Trần Huỳnh Kim Ngân 14/03/1998 16031430 DH16TM2
890 Trần Thị Tuyết Ngân 27/03/1997 16031452 DH16TM2
891 Huỳnh Hữu Nhật 04/01/1998 16031507 DH16TM2
892 Huỳnh Nguyễn Yến Nhi 27/02/1998 16031466 DH16TM2
893 Lê Thành Tâm 10/02/1998 16031679 DH16TM2
894 Phan Ngọc Thanh Thanh 24/02/1998 16031786 DH16TM2
895 Nguyễn Thị Thảo 10/08/1998 16031596 DH16TM2
896 Nguyễn Thị Hoài Thương 09/05/1998 16031484 DH16TM2
897 Lư Thủy Tiên 15/06/1997 16031563 DH16TM2
898 Hồ Thị Anh Tiền 06/09/1998 16031844 DH16TM2
899 Dương Nguyễn Mai Trinh 20/02/1998 16031762 DH16TM2
900 Phạm Thị Thu Trinh 12/02/1998 16031488 DH16TM2
901 Đỗ Thị Kim Tuyền 01/10/1997 16031449 DH16TM2
902 Phạm Trần Yến Vân 11/06/1998 16031503 DH16TM2
903 Trịnh Đức An 16/09/1998 16031674 DH16TM2
904 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 10/05/1998 16031823 DH16TM2
905 Nguyễn Thái Minh Quân 05/03/1998 16031639 DH16TM2
906 Vũ Thị Thu 15/01/1998 16031600 DH16TM2
907 Lê Thu Trang 06/11/1998 16031514 DH16TM2
908 Thái Trần Hiền Vương 17/06/1998 16031494 DH16TM2
909 Nguyễn Võ Minh Anh 27/01/1998 16031871 DH16TM3
910 Võ Thị Ngọc Ánh 05/11/1997 16031025 DH16TM3
911 Trần Thị Bé Ba 10/10/1998 16031055 DH16TM3
912 Huỳnh Thị Kiều Huê 16/06/1997 16031984 DH16TM3
913 Phan Gia Huy 17/05/1997 16030001 DH16TM3
914 Lê Trần Đăng Khoa 12/12/1995 16031882 DH16TM3
915 Phạm Hồng Lạc 17/12/1998 16032208 DH16TM3
916 Tô Gia Lệ 26/08/1997 16030015 DH16TM3
917 Võ Thị Trà My 21/07/1998 16031960 DH16TM3
918 Trần Thị Ánh Nga 23/12/1995 16031920 DH16TM3
919 Đinh Gia Ngọc 15/09/1996 16032006 DH16TM3
920 Nguyễn Huỳnh Như 17/07/1998 16031897 DH16TM3
921 Châu Thị Phượng 06/11/1996 16031888 DH16TM3
922 Phạm Trần Như Quỳnh 24/01/1998 16032022 DH16TM3
923 Bạch Thanh Thảo 07/08/1998 16031890 DH16TM3
924 Nguyễn Thị Anh Thư 10/03/1998 16032198 DH16TM3
925 Nguyễn Minh Tiến 13/07/1997 16032259 DH16TM3
926 Cao Thị Quỳnh Trang 01/09/1998 16031921 DH16TM3
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
927 Võ Thị Thanh Trúc 24/03/2013 16032260 DH16TM3
928 Phạm Thị Dần 10/06/1998 16032216 DH16TM3
929 Bùi Thị Thu Hương 03/09/1998 16031904 DH16TM3
930 Nguyễn Phi Khanh 29/01/1997 16031968 DH16TM3
931 Hồ Thị Lý 11/07/1998 16031949 DH16TM3
932 Đoàn Thái Ngọc 18/10/1998 16030010 DH16TM3
933 Nguyễn Thị Nhân 13/09/1998 16031953 DH16TM3
934 Huỳnh Nguyễn Thị Ngọc Nhi 02/02/1998 16031266 DH16TM3
935 Trần Thị Bắc Thanh 06/03/1998 16032358 DH16TM3
936 Đinh Quốc Hậu 27/03/1984 16031879 DH16TN
937 Lê Thanh Hậu 23/10/1996 16031148 DH16TN
938 Đỗ Thị Thu Hiền 04/01/1998 16031051 DH16TN
939 Phạm Xuân Hùng 01/05/1997 16031084 DH16TN
940 Lê Nguyễn Gia Huy 24/01/1998 16031201 DH16TN
941 Võ Thị Thúy Kiều 15/09/1998 16031056 DH16TN
942 Dương Thị Tuyết Nhi 27/03/1998 16031781 DH16TN
943 Phạm Thị Tuyết Nhung 22/09/1997 16031156 DH16TN
944 Ngô Minh Sang 08/11/1998 16030002 DH16TN
945 Nguyễn Thanh Trúc 17/01/1997 16031498 DH16TN
946 Trần Thị Ngọc Tú 18/06/1998 16031258 DH16TN
947 Phạm Thị Hoài Anh 16/12/1998 16031936 DH16TN
948 Nguyễn Minh Duy 26/03/1998 16031574 DH16TN
949 Vũ Thị Hồng 09/10/1998 16031733 DH16TN
950 Hồ Thanh Hương 11/05/1996 16031711 DH16TN
951 Trần Phi Long 14/01/1998 16031736 DH16TN
952 Nguyễn Văn Nam 22/01/1998 16031353 DH16TN
953 Võ Hữu Phúc 29/04/1998 16031312 DH16TN
954 Huỳnh Thị Mỹ Phương 02/10/1998 16031624 DH16TN
955 Nguyễn Tấn Tài 20/10/1998 16031816 DH16TN
956 Lâm Thị Thảo 19/05/1998 16031782 DH16TN
957 Nguyễn Vũ Thùy Trang 04/11/1998 16031881 DH16TN
958 Đỗ Thị Ngọc Tuyền 13/10/1998 16031380 DH16TN
959 Nguyễn Thị Kim Anh 08/11/1995 16031997 DH16TP
960 Phan Tuấn Anh 04/08/1998 16031647 DH16TP
961 Thạch Nương Anh 14/06/1997 16031140 DH16TP
962 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 10/04/1997 16031271 DH16TP
963 Phạm Thị Diệu Hiền 01/05/1998 16031049 DH16TP
964 Phan Thị Trúc Linh 10/11/1998 16031941 DH16TP
965 Vương Hoàng Phương Linh 21/09/1993 16031242 DH16TP
966 Ôn Thanh Long 06/12/1998 16031437 DH16TP
967 Trần Thị Trúc Ngân 20/06/1997 16032014 DH16TP
968 Nguyễn Như Ngọc 24/05/1998 16031705 DH16TP
969 Võ Thị Thảo Quyên 20/12/1998 16032028 DH16TP
970 Bùi Thị Phương Thảo 11/06/1998 16031285 DH16TP
971 Huỳnh Lê Anh Thy 12/07/1997 16031471 DH16TP
972 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 18/01/1998 16031515 DH16TP
973 Võ Trâm Anh 24/10/1998 16031079 DH16TP
974 Trần Thị Lệ 01/04/1998 16031912 DH16TP
975 Tần Yến Nhi 12/05/1998 16031740 DH16TP
STT Họ và tên Ngày sinh Mã SV Mã lớp
976 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/02/1998 16031061 DH16TP
977 Đặng Thị Mỹ Tho 11/10/1998 16031909 DH16TP
978 Trần Thị Ngọc Thủy 19/09/1998 16031267 DH16TP
979 Lê Thị Ngân Trà 30/01/1998 16031836 DH16TP
980 Đoàn Thị Ly Vy 09/02/1998 16031831 DH16TP
981 Phùng Thị Hải Yến 26/05/1998 16031940 DH16TP
982 Dương Thị Nâu 01/10/1997 16031296 DH16VH
983 Ngô Nguyễn Tuấn Cường 17/12/1993 16031609 DH16XD
984 Lê Đức Dũng 03/02/1997 16031761 DH16XD
985 Lê Minh Dũng 27/07/1994 16031661 DH16XD
986 Huỳnh Chiếm Hùng 24/03/1998 16031323 DH16XD
987 Phan Nguyễn Anh Khoa 09/01/1998 16031922 DH16XD
988 Võ Văn Kiệt 10/12/1997 16032027 DH16XD
989 Trần Trọng Lĩnh 25/11/1992 16031012 DH16XD
990 Phạm Minh Phát 03/08/1998 16031272 DH16XD
991 La Quang Phú 14/05/1998 16031306 DH16XD
992 Nguyễn Thanh Phú 07/05/1998 16031269 DH16XD
993 Cao Văn Tân 23/06/1992 16031802 DH16XD
994 Phạm Văn Thắng 05/12/1998 16031270 DH16XD
995 Thiều Diệp Xuân Thanh 12/09/1997 16031564 DH16XD
996 Đặng Đức Thiên 06/12/1998 16031599 DH16XD
997 Phạm Thanh Tính 23/08/1989 16032253 DH16XD
998 Phạm Bảo Trung 18/07/1996 16031456 DH16XD
999 Võ Văn Chánh 10/01/1998 16031791 DH16XD
1000 Trần Thiên Phước 13/03/1998 16031199 DH16XD