54
Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO -oOo- DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo. * SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp. Trang 1 / 4 Khoa: Cơ khí (CK) STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên 1 2112030012 Phạm Minh Đức 01/01/1994 Nam CCQ1203A Cần Thơ 105 6.06 Trung Bình 2 2113140025 Nguyễn Ngọc Gia Hy 15/10/1995 Nam CCQ1314A TP.HCM 105 6.60 Khá 3 2114040028 Phạm Thanh Lâm 20/10/1996 Nam CCQ1404A BRVT 107 6.49 Trung Bình 4 2114040030 Phạm Tấn Lập 15/05/1996 Nam CCQ1404A 105 6.39 Trung Bình 5 2115030007 Bùi Công Danh 24/07/1997 Nam CCQ1503A Bình Thuận 107 6.30 Trung Bình 6 2115030194 Trần Quốc Thái 09/07/1997 Nam CCQ1503C Đồng Tháp 107 6.50 Khá 7 2115030239 Trần Thanh Nhàn 16/08/1997 Nam CCQ1503D Bình Định 107 6.45 Trung Bình 8 2115040061 Trần Minh Tín 06/08/1997 Nam CCQ1504A Quảng Ngãi 105 6.34 Trung Bình 9 2115140005 Lê Văn Dương 12/02/1997 Nam CCQ1514A Phú Yên 107 6.67 Khá 10 2115140035 Huỳnh Trung Kiên 04/06/1996 Nam CCQ1514A TP.HCM 108 6.34 Trung Bình 11 2115140048 Nguyễn Thế Phương 30/01/1997 Nam CCQ1514A Hà Nội 108 6.36 Trung Bình 12 2116030006 Thái Văn Chẩy 27/01/1998 Nam CCQ1603A Long An 105 6.37 Trung Bình 13 2116030007 Từ Phi Công 10/06/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.07 Trung Bình 14 2116030015 Nguyễn Công Hậu 16/04/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.42 Trung Bình 15 2116030058 Phạm Văn Tho 16/06/1998 Nam CCQ1603A Phú Yên 105 5.94 Trung Bình 16 2116030064 Huỳnh Ngọc Trao 20/05/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.64 Khá 17 2116030098 Thái Minh Lĩnh 10/02/1998 Nam CCQ1603B Bình Định 105 6.68 Khá 18 2116030103 Nguyễn Thanh Minh 14/06/1998 Nam CCQ1603B Kiên Giang 105 6.99 Khá 19 2116030132 Võ Trần Trí 17/07/1998 Nam CCQ1603B Đồng Nai 105 6.27 Trung Bình 20 2116030141 Phạm Hoàng Nhật Anh 16/12/1998 Nam CCQ1603C Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.23 Trung Bình 21 2116030156 Đỗ Minh Hải 19/09/1998 Nam CCQ1603C Bình Định 105 6.65 Khá 22 2116030172 Trần Linh Lợi 18/02/1998 Nam CCQ1603C Quảng Ngãi 105 6.89 Khá 23 2116030177 Phạm Thành Nhân 13/12/1998 Nam CCQ1603C Kiên Giang 105 6.29 Trung Bình 24 2116030195 Trần Trung Tính 11/03/1998 Nam CCQ1603C Tiền Giang 105 6.75 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 1 / 4

Khoa: Cơ khí (CK)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2112030012 Phạm Minh Đức 01/01/1994 Nam CCQ1203A Cần Thơ 105 6.06 Trung Bình

2 2113140025 Nguyễn Ngọc Gia Hy 15/10/1995 Nam CCQ1314A TP.HCM 105 6.60 Khá

3 2114040028 Phạm Thanh Lâm 20/10/1996 Nam CCQ1404A BRVT 107 6.49 Trung Bình

4 2114040030 Phạm Tấn Lập 15/05/1996 Nam CCQ1404A 105 6.39 Trung Bình

5 2115030007 Bùi Công Danh 24/07/1997 Nam CCQ1503A Bình Thuận 107 6.30 Trung Bình

6 2115030194 Trần Quốc Thái 09/07/1997 Nam CCQ1503C Đồng Tháp 107 6.50 Khá

7 2115030239 Trần Thanh Nhàn 16/08/1997 Nam CCQ1503D Bình Định 107 6.45 Trung Bình

8 2115040061 Trần Minh Tín 06/08/1997 Nam CCQ1504A Quảng Ngãi 105 6.34 Trung Bình

9 2115140005 Lê Văn Dương 12/02/1997 Nam CCQ1514A Phú Yên 107 6.67 Khá

10 2115140035 Huỳnh Trung Kiên 04/06/1996 Nam CCQ1514A TP.HCM 108 6.34 Trung Bình

11 2115140048 Nguyễn Thế Phương 30/01/1997 Nam CCQ1514A Hà Nội 108 6.36 Trung Bình

12 2116030006 Thái Văn Chẩy 27/01/1998 Nam CCQ1603A Long An 105 6.37 Trung Bình

13 2116030007 Từ Phi Công 10/06/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.07 Trung Bình

14 2116030015 Nguyễn Công Hậu 16/04/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.42 Trung Bình

15 2116030058 Phạm Văn Tho 16/06/1998 Nam CCQ1603A Phú Yên 105 5.94 Trung Bình

16 2116030064 Huỳnh Ngọc Trao 20/05/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.64 Khá

17 2116030098 Thái Minh Lĩnh 10/02/1998 Nam CCQ1603B Bình Định 105 6.68 Khá

18 2116030103 Nguyễn Thanh Minh 14/06/1998 Nam CCQ1603B Kiên Giang 105 6.99 Khá

19 2116030132 Võ Trần Trí 17/07/1998 Nam CCQ1603B Đồng Nai 105 6.27 Trung Bình

20 2116030141 Phạm Hoàng Nhật Anh 16/12/1998 Nam CCQ1603C Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.23 Trung Bình

21 2116030156 Đỗ Minh Hải 19/09/1998 Nam CCQ1603C Bình Định 105 6.65 Khá

22 2116030172 Trần Linh Lợi 18/02/1998 Nam CCQ1603C Quảng Ngãi 105 6.89 Khá

23 2116030177 Phạm Thành Nhân 13/12/1998 Nam CCQ1603C Kiên Giang 105 6.29 Trung Bình

24 2116030195 Trần Trung Tính 11/03/1998 Nam CCQ1603C Tiền Giang 105 6.75 Khá

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 2 / 4

Khoa: Cơ khí (CK)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

25 2116030201 Nguyễn Nhật Trường 08/04/1998 Nam CCQ1603C Đồng Nai 105 6.16 Trung Bình

26 2116030216 Dương Viết Đạt 06/07/1998 Nam CCQ1603D Bình Phước 105 6.39 Trung Bình

27 2116030243 Bùi Tấn Lộc 02/03/1998 Nam CCQ1603D Bình Định 105 5.95 Trung Bình

28 2116030246 Phan Văn Lực 10/02/1998 Nam CCQ1603D Bình Định 105 6.53 Khá

29 2116030255 Lê Đặng Trọng Phi 27/04/1998 Nam CCQ1603D TP.HCM 105 6.69 Khá

30 2116030258 Cù Duy Phụng 12/07/1998 Nam CCQ1603D Bình Định 105 6.04 Trung Bình

31 2116030277 Nguyễn Minh Văn 23/07/1998 Nam CCQ1603D Lâm Đồng 105 6.55 Khá

32 2116030286 Lê Kim Đính 09/04/1998 Nam CCQ1603E Bình Định 105 6.53 Khá

33 2116030292 Nguyễn Anh Huy 26/10/1998 Nam CCQ1603E Đồng Nai 105 6.75 Khá

34 2116030300 Trương Minh Nhựt 20/10/1998 Nam CCQ1603E Đồng Nai 105 6.93 Khá

35 2116030301 Đỗ Phong 02/02/1998 Nam CCQ1603E Ninh Thuận 105 6.34 Trung Bình

36 2116140012 Lê Anh Dũng 06/03/1998 Nam CCQ1614A Bình Định 111 6.48 Trung Bình

37 2116140020 Nguyễn Minh Giàu 05/07/1998 Nam CCQ1614A Đồng Nai 108 6.81 Khá

38 2116140024 Trương Quang Công Hậu 06/11/1997 Nam CCQ1614A Đồng Nai 110 6.47 Trung Bình

39 2116140074 Cao Bá Thiện 24/12/1997 Nam CCQ1614A Đồng Nai 110 6.14 Trung Bình

40 2116140089 Nguyễn Văn Trung 13/02/1997 Nam CCQ1614A Bà Rịa Vũng Tàu 109 6.00 Trung Bình

41 2116140095 Phạm Thanh Tùng 17/05/1998 Nam CCQ1614A TP.HCM 108 6.33 Trung Bình

42 2117030005 Phan Văn Bình 10/09/1999 Nam CCQ1703A Bình Định 90 6.74 Khá

43 2117030006 Lê Văn Cẩn 28/11/1999 Nam CCQ1703A Quảng Ngãi 90 6.83 Khá

44 2117030020 Võ Văn Kha 29/11/1999 Nam CCQ1703A Đồng Tháp 90 6.09 Trung Bình

45 2117030022 Nguyễn Minh Khanh 08/08/1999 Nam CCQ1703A Long An 90 6.81 Khá

46 2117030028 Phạm Anh Kiệt 03/03/1999 Nam CCQ1703A Bình Định 90 7.11 Khá

47 2117030031 Lê Kim Lưu 03/04/1999 Nam CCQ1703A Phú Yên 90 6.94 Khá

48 2117030035 Lê Đình Nhân 24/06/1999 Nam CCQ1703A Bình Định 90 6.76 Khá

49 2117030040 Nguyễn Tấn Phát 24/10/1998 Nam CCQ1703A Long An 90 7.08 Khá

50 2117030043 Đào Duy Phú 20/02/1999 Nam CCQ1703A Bình Định 90 6.89 Khá

51 2117030051 Nguyễn Văn Thành 14/09/1999 Nam CCQ1703A Bình Định 90 7.07 Khá

52 2117030050 Phí Thái Thành 05/04/1999 Nam CCQ1703A Đồng Nai 90 7.58 Khá

53 2117030054 Thập Văn Hồng Tiến 10/11/1999 Nam CCQ1703A Ninh Thuận 90 6.75 Khá

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 3 / 4

Khoa: Cơ khí (CK)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

54 2117030062 Hồ Văn Truyền 18/10/1999 Nam CCQ1703A Bình Định 90 7.25 Khá

55 2117030066 Nguyễn Thiên Vũ 25/12/1999 Nam CCQ1703A Bình Định 90 6.90 Khá

56 2117030074 Huỳnh Văn Cường 10/08/1999 Nam CCQ1703B Bình Định 90 6.83 Khá

57 2117030091 Trần Minh Khánh 19/10/1999 Nam CCQ1703B BRVT 90 6.96 Khá

58 2117030095 Nguyễn Thanh Lam 24/12/1999 Nam CCQ1703B Bình Định 90 7.21 Khá

59 2117030106 Lư Tống Nam 28/01/1999 Nam CCQ1703B Bình Phước 90 6.96 Khá

60 2117030114 Mai Công Phước 25/06/1999 Nam CCQ1703B Bình Định 90 6.77 Khá

61 2117030119 Trần Minh Tài 29/06/1999 Nam CCQ1703B Bình Định 90 7.05 Khá

62 2117030121 Dương Văn Thắng 27/07/1999 Nam CCQ1703B Thanh Hóa 90 7.00 Khá

63 2117030242 Nguyễn Quốc Thư 13/12/1998 Nam CCQ1703B Đồng Tháp 92 7.21 Khá

64 2117030126 Huỳnh Xuân Trường 08/09/1999 Nam CCQ1703B Quảng Ngãi 90 6.88 Khá

65 2117030134 Tiêu Gia Đức Vinh 01/06/1999 Nam CCQ1703B Đồng Tháp 90 7.16 Khá

66 2117030138 Lê Quốc Bảo 04/02/1999 Nam CCQ1703C Bình Định 90 6.77 Khá

67 2117030147 Khúc Ngọc Hiệp 01/03/1999 Nam CCQ1703C Đăk Lăk 90 6.66 Khá

68 2117030175 Võ Thành Sanh 20/11/1999 Nam CCQ1703C Bình Thuân 90 7.36 Khá

69 2117030179 Trịnh Văn Tấn 12/02/1999 Nam CCQ1703C Bình Định 90 7.34 Khá

70 2117030180 Tống Công Thanh 24/11/1998 Nam CCQ1703C Bình Định 90 6.76 Khá

71 2117030186 Nguyễn Lê Thanh Trà 10/03/1999 Nam CCQ1703C Đồng Nai 90 7.04 Khá

72 2117030224 Đinh Công Nhật 22/05/1998 Nam CCQ1703D Bình Định 90 7.25 Khá

73 2117030225 Trương Vủ Ninh 21/12/1999 Nam CCQ1703D Tây Ninh 90 6.67 Khá

74 2117030226 Nguyễn Xuân Phong 10/05/1999 Nam CCQ1703D Bình Định 90 6.90 Khá

75 2117030229 Phạm Minh Quang 20/08/1999 Nam CCQ1703D Bình Định 90 7.97 Khá

76 2117030231 Lê Minh Quân 08/06/1999 Nam CCQ1703D TP.HCM 90 7.37 Khá

77 2117030244 Trần Quang Tín 26/01/1999 Nam CCQ1703D Bình Định 90 7.58 Khá

78 2117030249 Nguyễn Bảo Trung 10/07/1999 Nam CCQ1703D Bình Định 90 7.59 Khá

79 2117030256 Trần Đình Vọng 21/11/1999 Nam CCQ1703D Bình Định 90 7.25 Khá

80 2117030276 Lê Hữu Ngọc Long 22/06/1999 Nam CCQ1703E Thanh Hóa 90 7.03 Khá

81 2117030290 Nguyễn Thanh Phi 21/07/1999 Nam CCQ1703E BRVT 90 8.09 Giỏi

82 2117030302 Nguyễn Hồng Thiện 28/08/1999 Nam CCQ1703E Bình Định 90 7.21 Khá

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 4 / 4Ngày in : 26/11/2020 15:15

Khoa: Cơ khí (CK)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

83 2117040006 Nguyễn Thành Đạt 10/10/1999 Nam CCQ1704A Bình Thuận 90 6.69 Khá

84 2117040007 Lê Huỳnh Đức 08/10/1999 Nam CCQ1704A Đồng Nai 90 7.82 Khá

85 2117040009 Trần Anh Hào 24/08/1999 Nam CCQ1704A Phú Yên 90 7.23 Khá

86 2117040022 Hà Ngọc Tùng Lâm 09/07/1999 Nam CCQ1704A Bình Định 90 6.86 Khá

87 2117040023 Hồ Trọng Mẫn 19/01/1999 Nam CCQ1704A Phú Yên 90 7.06 Khá

88 2117040031 Huỳnh Hồng Sơn 24/06/1999 Nam CCQ1704A Ninh Thuận 90 7.68 Khá

89 2117040043 Lê Hoài Tân 26/02/1999 Nam CCQ1704A Bình Định 92 6.71 Khá

90 2117040032 Nguyễn Duy Thanh 02/06/1999 Nam CCQ1704A Long An 90 6.60 Khá

91 2117040036 Nguyễn Đăng Thành 29/11/1998 Nam CCQ1704A Nghệ An 90 6.94 Khá

92 2117040052 Lê Anh Tuấn 04/03/1999 Nam CCQ1704A 90 6.89 Khá

93 2117040055 Nguyễn Hồ Viên 11/03/1999 Nam CCQ1704A Bình Định 90 7.17 Khá

94 2117040059 Trần Văn Ba 27/11/1999 Nam CCQ1704B Phú Yên 90 7.66 Khá

95 2117040080 Đặng Thành Luân 25/10/1999 Nam CCQ1704B Bình Định 90 7.01 Khá

96 2117040085 Trần Hữu Nam 29/08/1999 Nam CCQ1704B Đăk Lăk 90 7.20 Khá

97 2117040089 Ngô Công Nhã 02/06/1999 Nam CCQ1704B Phú Yên 90 6.91 Khá

98 2117040093 Nguyễn Hữu Thắng 07/02/1999 Nam CCQ1704B Quảng Ngãi 90 6.39 Khá

99 2117140010 Đào Xuân Hạnh 02/02/1999 Nam CCQ1714A Bình Định 90 7.14 Khá

100 2117140021 Nguyễn Hoài Nam 09/10/1999 Nam CCQ1714A Long An 90 7.01 Khá

101 2117140029 Nguyễn Thị Trang Thanh 24/06/1999 Nữ CCQ1714A Phú Yên 90 7.13 Khá

102 2117140039 Trần Trung Tín 21/04/1999 Nam CCQ1714A Bình Định 92 7.59 Khá

103 2117140041 Trần Thái Tới 21/09/1999 Nam CCQ1714A Phú Yên 90 7.25 Khá

104 2117140063 Văn Xuân Điền 05/04/1999 Nam CCQ1714B Đồng Nai 90 6.98 Khá

105 2117140069 Phạm Ngọc Hoài 22/02/1999 Nam CCQ1714B Bình Định 90 6.82 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 26 tháng 11 năm 2020

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 1 / 5

Khoa: Điện - Điện tử (DD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2115050002 Nguyễn Nam Anh 18/09/1997 Nam CCQ1505A Đồng Nai 105 6.17 Trung Bình

2 2115060015 Lê Thị Thảo Hiền 01/04/1997 Nữ CCQ1506A TP.HCM 105 5.89 Trung Bình

3 2115060025 Trần Đức Huy 01/10/1997 Nam CCQ1506A Quảng Ngãi 105 6.60 Khá

4 2115060057 Đinh Văn Toản 10/05/1997 Nam CCQ1506A Đăk Lăk 105 6.36 Trung Bình

5 2115060070 Nguyễn Văn Xốp 22/01/1995 Nam CCQ1506A Quảng Ngãi 105 6.26 Trung Bình

6 2115060104 Sử Khắc Thịnh 26/05/1996 Nam CCQ1506B Ninh Thuận 105 6.27 Trung Bình

7 2115150002 Huỳnh Vũ An 11/06/1997 Nam CCQ1515A Lâm Đồng 105 6.28 Trung Bình

8 2115150004 Gịp Sềnh Cấm 16/03/1996 Nam CCQ1515A Bà Rịa Vũng Tàu 105 5.90 Trung Bình

9 2115180051 Lê Đức Tín 14/10/1997 Nam CCQ1518A Bình Định 106 6.29 Trung Bình

10 2115230015 Lê Thị Ngọc Hương 04/06/1997 Nữ CCQ1523A Bình Định 106 6.26 Trung Bình

11 2115230023 Nguyễn Xuân Hoàng Phúc 04/06/1997 Nam CCQ1523A Bình Phước 105 6.31 Trung Bình

12 2115230041 Ngô Thị Minh Yến 10/05/1997 Nữ CCQ1523A Phú Yên 106 5.90 Trung Bình

13 2116050028 Nguyễn Phước Lộc 26/01/1998 Nam CCQ1605A Phú Yên 105 7.05 Khá

14 2116050063 Trần Thanh Tú 18/04/1998 Nam CCQ1605A Bình Định 105 6.41 Trung Bình

15 2116050094 Dương Phong Hào 18/03/1998 Nam CCQ1605B Bình Định 105 6.53 Khá

16 2116050114 Phạm Thanh Nhàn 17/07/1997 Nam CCQ1605B Quảng Ngãi 105 6.46 Trung Bình

17 2116050120 Lê Văn Quang 12/04/1998 Nam CCQ1605B Quảng Ngãi 106 6.39 Trung Bình

18 2116050119 Phan Minh Quang 07/03/1998 Nam CCQ1605B Bình Định 106 6.17 Trung Bình

19 2116050139 Trần Anh Việt 15/04/1998 Nam CCQ1605B Bình Định 108 6.35 Trung Bình

20 2116050151 Bùi Tấn Hoàng 30/12/1995 Nam CCQ1605C Phú Yên 106 6.73 Khá

21 2116050166 Lê Nhân Tài 26/08/1998 Nam CCQ1605C Đăk Lăk 105 6.17 Trung Bình

22 2116050169 Đoàn Đức Thái 04/07/1997 Nam CCQ1605C Tiền Giang 107 6.81 Khá

23 2116060001 Nguyễn Hữu Anh 02/07/1998 Nam CCQ1606A Bình Định 106 6.50 Khá

24 2116060027 Nguyễn Xuân Linh 17/03/1998 Nam CCQ1606A Thanh Hóa 106 6.47 Trung Bình

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 2 / 5

Khoa: Điện - Điện tử (DD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

25 2116060040 Lê Văn Phong 09/08/1998 Nam CCQ1606A Bình Thuận 106 6.41 Trung Bình

26 2116060051 Lê Văn Tâm 08/12/1998 Nam CCQ1606A Phú Yên 105 6.79 Khá

27 2116060097 Trần Nguyễn Ngôn Luận 11/02/1997 Nam CCQ1606B Bình Thuận 105 6.33 Trung Bình

28 2116150030 Nguyễn Chí Long 11/04/1998 Nam CCQ1615A Khánh Hòa 105 6.45 Trung Bình

29 2116150038 Trần Anh Nhựt 04/06/1998 Nam CCQ1615A Quảng Ngãi 105 6.51 Khá

30 2116150047 Đỗ Anh Sơn 04/10/1998 Nam CCQ1615A Lâm Đồng 105 6.94 Khá

31 2116150058 Nguyễn Quốc Toản 03/11/1998 Nam CCQ1615A Nam Định 107 6.64 Khá

32 2116180012 Hà Thanh Hậu 12/05/1998 Nam CCQ1618A Bình Định 105 6.42 Trung Bình

33 2116230034 Phạm Quang Huy 10/04/1997 Nam CCQ1623A Quảng Ngãi 105 6.64 Khá

34 2116230016 Lê Công Nhậm 20/04/1998 Nam CCQ1623A Đồng Tháp 105 6.33 Trung Bình

35 2116230032 Phạm Văn Tuyến 09/06/1998 Nam CCQ1623A Hải Dương 105 6.39 Trung Bình

36 2117050010 Nguyễn Mạnh Dũng 20/10/1999 Nam CCQ1705A BRVT 90 6.89 Khá

37 2117050013 Trần Thanh Dương 17/08/1999 Nam CCQ1705A Bình Định 90 7.11 Khá

38 2117050019 Nguyễn Đăng Hiệu 12/08/1999 Nam CCQ1705A Quảng Ngãi 90 7.18 Khá

39 2117050020 Đoàn Minh Hóa 06/11/1999 Nam CCQ1705A Phú Yên 90 6.88 Khá

40 2117050023 Bùi Mạnh Hưng 02/06/1998 Nam CCQ1705A Bình Thuân 90 6.80 Khá

41 2117050026 Lưu Bá Khương 19/05/1999 Nam CCQ1705A Phú Yên 90 6.65 Khá

42 2117050041 Hoàng Văn Tuấn Sang 02/04/1999 Nam CCQ1705A Lâm Đồng 90 6.75 Khá

43 2117050045 Trần Thái Tân 18/03/1999 Nam CCQ1705A Phú Yên 90 6.13 Trung Bình

44 2117050049 Võ Phương Thắng 18/08/1998 Nam CCQ1705A Bình Thuân 90 6.58 Khá

45 2117050053 Lê Thọ 20/07/1999 Nam CCQ1705A An Giang 90 6.35 Khá

46 2117050055 Lê Nam Thức 20/06/1999 Nam CCQ1705A Quảng Ngãi 90 8.10 Giỏi

47 2117050057 Võ Minh Tiến 04/07/1999 Nam CCQ1705A Bình Định 90 7.48 Khá

48 2117050060 Võ Trung Tín 10/10/1999 Nam CCQ1705A Phú Yên 90 6.54 Khá

49 2117050061 Nguyễn Duy Toàn 03/01/1999 Nam CCQ1705A Bình Thuân 90 6.54 Khá

50 2117050063 Nguyễn Minh Trường 05/10/1999 Nam CCQ1705A Long An 90 6.80 Khá

51 2117050070 Nguyễn Văn Út 02/01/1999 Nam CCQ1705A Bình Thuân 90 6.58 Khá

52 2117050077 Nguyễn Trường An 06/07/1999 Nam CCQ1705B BRVT 90 6.96 Khá

53 2117050080 Đặng Văn Cần 20/12/1999 Nam CCQ1705B Bình Định 90 6.96 Khá

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 3 / 5

Khoa: Điện - Điện tử (DD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

54 2117050081 Hoàng Ngọc Châu 23/10/1999 Nam CCQ1705B Quảng Bình 90 7.58 Khá

55 2117050096 Bùi Huy Đức 26/11/1997 Nam CCQ1705B Đăk Lăk 91 6.99 Khá

56 2117050100 Bùi Tấn Hiếu 04/02/1999 Nam CCQ1705B Quảng Ngãi 90 6.98 Khá

57 2117050102 Nguyễn Thanh Hòa 10/04/1999 Nam CCQ1705B Tây Ninh 90 6.72 Khá

58 2117050106 Lê Văn Khải 29/06/1999 Nam CCQ1705B Ninh Thuận 90 7.65 Khá

59 2117050107 Kiều Đức Khánh 09/08/1999 Nam CCQ1705B Bình Định 90 7.14 Khá

60 2117050126 Phạm Hoàng Phúc 08/10/1999 Nam CCQ1705B Tiền Giang 90 6.59 Khá

61 2117050131 Lê Văn Quốc 25/08/1999 Nam CCQ1705B Đồng Tháp 90 6.95 Khá

62 2117050146 Trần Văn Tiến 08/11/1999 Nam CCQ1705B Bình Định 90 6.92 Khá

63 2117050158 Dương Quốc Anh 28/03/1999 Nam CCQ1705C Bình Định 90 7.11 Khá

64 2117050159 Lê Tuấn Anh 24/06/1998 Nam CCQ1705C Phú Yên 90 6.71 Khá

65 2117050198 Đỗ Công Danh 28/05/1999 Nam CCQ1705C Bình Định 90 7.00 Khá

66 2117050188 Trần Thanh Liêm 06/02/1999 Nam CCQ1705C Đồng Nai 90 7.23 Khá

67 2117050192 Nguyễn Ngọc Lợi 19/04/1999 Nam CCQ1705C Bình Định 91 7.52 Khá

68 2117050204 Phan Minh Phụng 07/06/1998 Nam CCQ1705C Long An 90 7.82 Khá

69 2117050215 Đặng Thái Thuận 02/01/1999 Nam CCQ1705C Bình Định 90 6.84 Khá

70 2117050218 Nguyễn Minh Tin 10/04/1999 Nam CCQ1705C Bình Định 90 7.86 Khá

71 2117050221 Lê Văn Trị 02/04/1999 Nam CCQ1705C Bình Định 90 6.68 Khá

72 2117050222 Phạm Tiến Trình 05/12/1999 Nam CCQ1705C Bình Định 90 6.39 Khá

73 2117050223 Nguyễn Thành Trông 24/06/1999 Nam CCQ1705C Phú Yên 90 6.56 Khá

74 2117050227 Nguyễn Lê Quốc Tuấn 24/11/1999 Nam CCQ1705C Bình Thuân 90 6.89 Khá

75 2117060018 Lê Văn Hơn 11/07/1999 Nam CCQ1706A Phú Yên 90 6.86 Khá

76 2117060030 Nguyễn Thị Xuân Mai 13/07/1999 Nữ CCQ1706A Hà Tĩnh 90 7.43 Khá

77 2117060036 Huỳnh Lê Thành Nhân 12/09/1999 Nam CCQ1706A Long An 90 6.90 Khá

78 2117060038 Lê Văn Nhơn 10/11/1999 Nam CCQ1706A Bình Định 90 7.45 Khá

79 2117060047 Phạm Minh Toàn 05/12/1999 Nam CCQ1706A Phú Yên 90 7.40 Khá

80 2117060062 Đổng Thị Thiên Hòi 18/06/1997 Nữ CCQ1706B Ninh Thuận 90 6.54 Khá

81 2117060079 Nguyễn Văn Sơn 20/10/1999 Nam CCQ1706B Bình Định 90 6.64 Khá

82 2117060085 Trần Thị Tố Trinh 09/07/1999 Nữ CCQ1706B Khánh Hòa 90 7.02 Khá

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 4 / 5

Khoa: Điện - Điện tử (DD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

83 2117150004 Trần Bảo 21/05/1999 Nam CCQ1715A Quảng Nam 90 7.26 Khá

84 2117150008 Nguyễn Đồng Chí 29/07/1999 Nam CCQ1715A Phú Yên 90 7.66 Khá

85 2117150013 Lê Văn Đạt 11/03/1999 Nam CCQ1715A Phú Yên 90 7.26 Khá

86 2117150017 Lương Văn Đường 24/06/1999 Nam CCQ1715A Quảng Ngãi 90 7.63 Khá

87 2117150020 Vi Quang Hoàn 05/05/1999 Nam CCQ1715A Bình Phước 90 6.62 Khá

88 2117150024 Nguyễn Phi Hùng 22/08/1999 Nam CCQ1715A Bình Thuận 90 7.29 Khá

89 2117150025 Đỗ Quang Huy 25/11/1999 Nam CCQ1715A Phú Yên 90 6.64 Khá

90 2117150027 Phí Văn Hưng 29/09/1999 Nam CCQ1715A Hải Phòng 90 7.29 Khá

91 2117150031 Trần Gia Khiêm 27/10/1999 Nam CCQ1715A TP.HCM 90 7.66 Khá

92 2117150032 Lâm Văn Khoa 12/09/1999 Nam CCQ1715A Tiền Giang 90 7.87 Khá

93 2117150034 Huỳnh Sơn Lâm 25/04/1999 Nam CCQ1715A Bình Định 90 6.83 Khá

94 2117150038 Bùi Hữu Nghĩa 24/06/1999 Nam CCQ1715A Bình Định 90 6.88 Khá

95 2117150039 Huỳnh Long Nghĩa 19/11/1999 Nam CCQ1715A Tiền Giang 90 7.56 Khá

96 2117150040 Lê Trọng Nghĩa 12/02/1997 Nam CCQ1715A TP.HCM 90 6.83 Khá

97 2117150047 Ngô Thanh Quốc Phong 28/05/1999 Nam CCQ1715A Bình Định 90 7.15 Khá

98 2117150049 Trần Hồng Phương 26/10/1999 Nam CCQ1715A Bà Rịa Vũng Tàu 92 8.19 Khá

99 2117150051 Nguyễn Công Sinh 01/05/1997 Nam CCQ1715A Quảng Trị 90 8.07 Giỏi

100 2117150052 Mai Trần Thế Sơn 04/09/1997 Nam CCQ1715A Đồng Tháp 92 8.10 Giỏi

101 2117150055 Đậu Văn Thành 01/05/1999 Nam CCQ1715A Đăk Lăk 90 6.78 Khá

102 2117150057 Nguyễn Thành Thắng 15/09/1999 Nam CCQ1715A Quảng Ngãi 90 7.52 Khá

103 2117150058 Nguyễn Văn Thế 21/04/1999 Nam CCQ1715A Hà Tĩnh 90 7.23 Khá

104 2117150059 Lê Xuân Thi 27/07/1997 Nam CCQ1715A Phú Yên 90 7.28 Khá

105 2117150064 La Trung Tiến 22/04/1999 Nam CCQ1715A Bình Thuận 90 7.94 Khá

106 2117150065 Đỗ Phúc Tình 03/01/1999 Nam CCQ1715A Bình Định 90 7.25 Khá

107 2117150079 Lê Phước Xuyên 17/08/1999 Nam CCQ1715A Bến Tre 90 6.89 Khá

108 2117180001 Nguyễn Quốc Bảo 30/12/1998 Nam CCQ1718A Bình Định 90 6.66 Khá

109 2117180003 Vương Thành Cảm 05/09/1999 Nam CCQ1718A Quảng Ngãi 91 6.52 Khá

110 2117180004 Lê Thanh Chiến 05/07/1999 Nam CCQ1718A Long An 90 6.60 Khá

111 2117180009 Tô Đình Đại 23/08/1999 Nam CCQ1718A Lâm Đồng 90 6.89 Khá

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 5 / 5Ngày in : 26/11/2020 15:15

Khoa: Điện - Điện tử (DD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

112 2117180011 Bùi Hữu Đạt 20/01/1999 Nam CCQ1718A TP.HCM 90 6.62 Khá

113 2117180015 Trần Văn Đông 05/04/1999 Nam CCQ1718A Phú Yên 90 7.08 Khá

114 2117180020 Nguyễn Văn Hoàn 22/11/1999 Nam CCQ1718A Bình Định 90 6.86 Khá

115 2117180026 Nguyễn Quang Linh 02/04/1999 Nam CCQ1718A Bình Định 90 6.45 Khá

116 2117180032 Hồ Văn Sơn 15/08/1999 Nam CCQ1718A Bình Định 91 7.22 Khá

117 2117180035 Đoàn Đức Thịnh 10/09/1999 Nam CCQ1718A Long An 90 6.59 Khá

118 2117180037 Phạm Quốc Thương 28/03/1999 Nam CCQ1718A Bình Định 90 6.64 Khá

119 2117180041 Nguyễn Ngọc Trọng 11/10/1999 Nam CCQ1718A Bình Định 90 6.66 Khá

120 2117180043 Trần Ngọc Trung 14/02/1999 Nam CCQ1718A Bình Định 91 6.53 Khá

121 2117180051 Trần Văn An 14/10/1999 Nam CCQ1718B Tiền Giang 90 6.86 Khá

122 2117180053 Trần Thanh Chiến 14/01/1999 Nam CCQ1718B An Giang 90 6.84 Khá

123 2117180058 Dương Chí Dững 12/02/1998 Nam CCQ1718B Bình Định 90 6.82 Khá

124 2117180060 Nguyễn Kế Điền 27/09/1999 Nam CCQ1718B Bình Định 90 6.88 Khá

125 2117180068 Phạm Thái Khang 18/03/1999 Nam CCQ1718B Bến Tre 90 6.85 Khá

126 2117180072 Huỳnh Xuân Ngàn 26/04/1999 Nam CCQ1718B Bình Định 90 7.26 Khá

127 2117180074 Lê Văn Nghĩa 11/04/1999 Nam CCQ1718B Bến Tre 90 7.16 Khá

128 2117180087 Lê Đức Nhật Tân 14/11/1999 Nam CCQ1718B Phú Yên 90 6.90 Khá

129 2117180090 Phùng Quang Thân 06/05/1999 Nam CCQ1718B Bình Định 91 6.73 Khá

130 2117180103 Nguyễn Hữu Vinh 27/05/1999 Nam CCQ1718B Tiền Giang 90 6.74 Khá

131 2117180105 Đỗ Thanh Xuân 07/01/1999 Nam CCQ1718B TP.HCM 91 7.18 Khá

132 2117230017 Bạch Ngọc Phê 16/03/1999 Nam CCQ1723A Bình Định 90 6.78 Khá

133 2117230021 Lê Ngọc Tân 14/06/1999 Nam CCQ1723A Phú Yên 90 7.01 Khá

134 2117230026 Huỳnh Đức Thuận 26/09/1998 Nam CCQ1723A Bình Định 90 7.56 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 26 tháng 11 năm 2020

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 1 / 3

Khoa: Da giày (DG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2115070026 Lê Thị Hồng 07/04/1996 Nữ CCQ1507A Bình Định 105 6.49 Trung Bình

2 2116070016 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/01/1998 Nữ CCQ1607A Phú Yên 106 6.30 Trung Bình

3 2116070075 Nguyễn Thị Cẩm Gấm 09/12/1998 Nữ CCQ1607B Bình Định 107 5.92 Trung Bình

4 2116070118 Nguyễn Thị Hoài 03/08/1998 Nữ CCQ1607B Hà Tĩnh 105 6.32 Trung Bình

5 2116070089 Nguyễn Hữu Lễ 04/07/1998 Nam CCQ1607B Bình Định 106 6.27 Trung Bình

6 2116070092 Nguyễn Thị Thanh Lợi 29/01/1998 Nữ CCQ1607B Bình Định 107 6.16 Trung Bình

7 2117070002 Nguyễn Thị Lan Anh 05/10/1999 Nữ CCQ1707A Đồng Nai 90 7.49 Khá

8 2117070008 Nguyễn Thị Diễm 16/03/1999 Nữ CCQ1707A Phú Yên 90 6.94 Khá

9 2117070009 Nguyễn Thị Yến Diễm 30/07/1998 Nữ CCQ1707A Quảng Ngãi 90 7.59 Khá

10 2117070011 Hoàng Đặng Kim Dung 25/06/1999 Nữ CCQ1707A Đồng Nai 90 6.54 Khá

11 2117070013 Trương Thị Mỹ Duyên 20/04/1999 Nữ CCQ1707A Bình Thuân 90 7.28 Khá

12 2117070016 Bùi Thị Hương Giang 24/08/1999 Nữ CCQ1707A Bình Định 90 6.67 Khá

13 2117070017 Nguyễn Thị Minh Hải 07/01/1999 Nữ CCQ1707A Bình Định 90 6.84 Khá

14 2117070019 Phạm Thùy Như Hảo 15/02/1999 Nữ CCQ1707A Tiền Giang 90 6.75 Khá

15 2117070020 Nguyễn Thị Hằng 01/01/1999 Nữ CCQ1707A Quảng Ngãi 90 7.11 Khá

16 2117070021 Trần Thị Bích Hiền 09/05/1999 Nữ CCQ1707A Bình Định 90 7.15 Khá

17 2117070023 Dương Thị Thu Huệ 19/09/1999 Nữ CCQ1707A Bình Định 90 6.96 Khá

18 2117070024 Phan Thị Mỹ Huyền 05/07/1999 Nữ CCQ1707A Quảng Ngãi 90 6.90 Khá

19 2117070025 Nguyễn Thị Kiều 24/04/1997 Nữ CCQ1707A Bến Tre 90 7.22 Khá

20 2117070026 Võ Thị Thúy Kiều 25/07/1998 Nữ CCQ1707A Bình Định 90 6.72 Khá

21 2117070028 Nguyễn Thị Kim Liên 13/06/1999 Nữ CCQ1707A Quảng Ngãi 90 6.33 Khá

22 2117070029 Trần Kim Liên 10/07/1999 Nữ CCQ1707A TP.HCM 90 6.98 Khá

23 2117070032 Lê Thị Trà My 13/09/1998 Nữ CCQ1707A Đồng Nai 90 8.30 Giỏi

24 2117070034 Trần Thị Thúy Nga 10/12/1998 Nữ CCQ1707A Đồng Nai 90 7.00 Khá

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 2 / 3

Khoa: Da giày (DG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

25 2117070035 Hồ Nguyễn Ánh Ngọc 09/08/1999 Nữ CCQ1707A Đồng Nai 90 7.55 Khá

26 2117070038 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 11/11/1999 Nữ CCQ1707A Bình Định 92 6.63 Khá

27 2117070040 Bùi Thị Nhi 02/02/1999 Nữ CCQ1707A Bình Định 90 6.67 Khá

28 2117070039 Lê Thị Thảo Nhi 23/10/1999 Nữ CCQ1707A Đồng Nai 90 7.07 Khá

29 2117070041 Trương Thị Đỗ Nhị 16/02/1999 Nữ CCQ1707A Bình Định 92 6.77 Khá

30 2117070042 Tăng Thị Huỳnh Như 29/08/1999 Nữ CCQ1707A Tiền Giang 90 7.77 Khá

31 2117070045 Đào Trọng Quý 01/10/1998 Nam CCQ1707A Bình Dương 90 7.39 Khá

32 2117070047 Đặng Văn Thắng 18/02/1998 Nam CCQ1707A Huế 90 8.15 Giỏi

33 2117070048 Nguyễn Thị Ngọc Thi 02/05/1999 Nữ CCQ1707A Phú Yên 90 7.35 Khá

34 2117070050 Nguyễn Thị Mỹ Thoại 22/11/1999 Nữ CCQ1707A Bình Định 90 6.56 Khá

35 2117070051 Vi Thị Thống 18/10/1999 Nữ CCQ1707A Đồng Nai 90 6.76 Khá

36 2117070052 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 01/05/1999 Nữ CCQ1707A Bình Thuân 90 6.80 Khá

37 2117070055 Huỳnh Thị Mỹ Trang 09/09/1999 Nữ CCQ1707A Bình Định 90 6.65 Khá

38 2117070056 Nguyễn Thị Thu Trang 14/12/1999 Nữ CCQ1707A Bình Định 90 6.93 Khá

39 2117070057 Nguyễn Thị Bảo Trân 24/12/1999 Nữ CCQ1707A Tiền Giang 90 7.62 Khá

40 2117070059 Nguyễn Văn Trường 15/12/1999 Nam CCQ1707A Bình Định 90 6.68 Khá

41 2117070061 Đinh Thị Tuyết 24/02/1999 Nữ CCQ1707A Phú Yên 90 6.88 Khá

42 2117070062 Nguyễn Thị Thu Uyên 11/11/1999 Nữ CCQ1707A Bình Định 90 6.68 Khá

43 2117070065 Đỗ Thị Tường Vi 20/06/1999 Nữ CCQ1707A Quảng Ngãi 90 7.12 Khá

44 2117070066 Đinh Thị Thúy Vy 02/10/1999 Nữ CCQ1707A Bình Định 90 6.97 Khá

45 2117070067 Phạm Thị Ngọc Yên 19/05/1999 Nữ CCQ1707A Quảng Ngãi 90 6.84 Khá

46 2117070071 Hoàng Thị Diệu 10/12/1999 Nữ CCQ1707B Đồng Nai 90 7.07 Khá

47 2117070073 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 27/02/1999 Nữ CCQ1707B Quảng Ngãi 90 6.28 Khá

48 2117070074 Trịnh Thị Mỹ Duyên 04/05/1999 Nữ CCQ1707B Bình Thuân 90 7.65 Khá

49 2117070076 Đào Hồng Tân Đức 02/01/1998 Nam CCQ1707B Bình Phước 90 6.86 Khá

50 2117070077 Trần Thị Hương Giang 03/10/1999 Nữ CCQ1707B Đăk Lăk 90 7.38 Khá

51 2117070078 Dương Thị Kiều Hạnh 03/01/1999 Nữ CCQ1707B Quảng Ngãi 90 6.86 Khá

52 2117070079 Trần Thị Mỹ Hạnh 22/07/1999 Nữ CCQ1707B Bình Định 90 7.81 Khá

53 2117070080 Nguyễn Thúy Hằng 20/05/1999 Nữ CCQ1707B Long An 90 6.43 Khá

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 3 / 3Ngày in : 26/11/2020 15:15

Khoa: Da giày (DG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

54 2117070081 Trần Thị Thúy Hằng 29/04/1999 Nữ CCQ1707B Tiền Giang 90 6.78 Khá

55 2117070082 Trần Thị Trúc Hằng 25/09/1999 Nữ CCQ1707B Bình Định 90 7.86 Khá

56 2117070086 Phan Thị Thanh Hồng 11/02/1999 Nữ CCQ1707B Bình Định 90 6.67 Khá

57 2117070088 Võ Đại Hồng Kỳ 01/01/1994 Nam CCQ1707B TP.HCM 90 7.29 Khá

58 2117070089 Nông Thị Lệ 09/11/1999 Nữ CCQ1707B Đăk Lăk 90 7.22 Khá

59 2117070091 Trần Thị Nghĩa 22/09/1999 Nữ CCQ1707B Quảng Ngãi 90 7.09 Khá

60 2117070098 Phan Trọng Phong 06/11/1998 Nam CCQ1707B Bình Dương 90 7.57 Khá

61 2117070099 Đặng Diễm Phúc 04/02/1999 Nữ CCQ1707B Kiên Giang 90 6.94 Khá

62 2117070100 Nguyễn Thị Bích Tâm 03/03/1999 Nữ CCQ1707B Bình Định 90 7.37 Khá

63 2117070102 Trương Thị Thu Thùy 16/02/1999 Nữ CCQ1707B Bình Định 90 8.05 Khá

64 2117070101 Vòng Thanh Thùy 27/12/1998 Nữ CCQ1707B Đồng Nai 90 7.06 Khá

65 2117070103 Phạm Thị Cẩm Thúy 08/05/1999 Nữ CCQ1707B Long An 90 6.71 Khá

66 2117070107 Phùng Thị Thư 19/09/1999 Nữ CCQ1707B Bình Định 90 6.64 Khá

67 2117070108 Nguyễn Thị Thu Thương 06/01/1997 Nữ CCQ1707B Đăk Lăk 90 7.11 Khá

68 2117070110 Trần Thị Kim Tùng 18/05/1999 Nữ CCQ1707B Bình Định 90 6.89 Khá

69 2117070112 Hồ Thanh Vĩ 20/10/1999 Nam CCQ1707B Tây Ninh 90 7.20 Khá

70 2117070113 Phạm Mỹ Viên 08/07/1999 Nữ CCQ1707B Phú Yên 90 6.87 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 26 tháng 11 năm 2020

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 1 / 5

Khoa: Cơ khí động lực (DL)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2114170185 Nguyễn Văn Lộc 17/05/1996 Nam CCQ1417C TP.HCM 108 6.29 Trung Bình

2 2115170032 Phạm Duy Linh 12/08/1997 Nam CCQ1517A Bình Định 107 6.70 Khá

3 2116170006 Phạm Chí Công 10/08/1998 Nam CCQ1617A Đăk Lăk 109 6.96 Khá

4 2116170099 Nguyễn Văn Hào 10/08/1998 Nam CCQ1617B Lâm Đồng 106 6.62 Khá

5 2116170112 Lê Duy Luân 06/02/1998 Nam CCQ1617B Bình Thuận 105 6.60 Khá

6 2116170148 Đỗ Chí Tính 08/03/1998 Nam CCQ1617B An Giang 105 6.27 Trung Bình

7 2116170161 Nguyễn Văn Chương 06/03/1998 Nam CCQ1617C Quảng Ngãi 105 6.30 Trung Bình

8 2116170162 Nguyễn Thành Danh 05/02/1998 Nam CCQ1617C Bình Định 106 6.81 Khá

9 2116170167 Lê Minh Đức 31/03/1998 Nam CCQ1617C Long An 105 6.04 Trung Bình

10 2116170180 Lê Duy Khánh 29/04/1998 Nam CCQ1617C Tiền Giang 105 6.43 Trung Bình

11 2116170193 Võ Văn Nghĩa 20/12/1998 Nam CCQ1617C Phú Yên 106 6.52 Khá

12 2116170194 Vương Minh Ngọc 06/03/1998 Nam CCQ1617C Đồng Nai 106 6.77 Khá

13 2116170220 Lâm Hoài Thông 20/07/1998 Nam CCQ1617C Đồng Nai 105 6.84 Khá

14 2116170227 Đoàn Quang Trình 20/06/1998 Nam CCQ1617C Thái Bình 105 6.60 Khá

15 2116170247 Tạ Văn Cảnh 21/07/1998 Nam CCQ1617D Bình Thuận 106 6.47 Trung Bình

16 2116170267 Nguyễn Minh Hiền 20/07/1998 Nam CCQ1617D Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.34 Trung Bình

17 2116170273 Lê Huy 02/01/1998 Nam CCQ1617D Ninh Thuận 105 6.73 Khá

18 2116170312 Đoàn Thanh Tùng 17/12/1998 Nam CCQ1617D Tp.Hcm 106 6.45 Trung Bình

19 2116170318 Châu Tấn Bình 01/02/1998 Nam CCQ1617E TP.HCM 106 6.45 Trung Bình

20 2116170361 Nguyễn Đình Quy 29/09/1998 Nam CCQ1617E Quảng Ngãi 105 5.94 Trung Bình

21 2116170371 Nguyễn Trung Thuận 30/01/1998 Nam CCQ1617E Bình Phước 106 6.13 Trung Bình

22 2116170384 Nguyễn Anh Tuấn 12/09/1998 Nam CCQ1617E Đồng Nai 105 6.44 Trung Bình

23 2116170456 Nguyễn Thanh Tuyền 11/03/1998 Nam CCQ1617F Bình Phước 106 6.30 Trung Bình

24 2116170493 Võ Quốc Huy 10/09/1997 Nam CCQ1617G Cần Thơ 105 6.29 Trung Bình

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 2 / 5

Khoa: Cơ khí động lực (DL)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

25 2116170545 Võ Ngọc Anh 24/02/1998 Nam CCQ1617H Bình Định 105 6.92 Khá

26 2116170553 Trần Phước Bình 21/11/1998 Nam CCQ1617H Bình Phước 106 6.01 Trung Bình

27 2116170558 Lê Duy Dũng 25/04/1998 Nam CCQ1617H Đồng Nai 105 6.47 Trung Bình

28 2116170591 Phan Văn Phúc 16/09/1998 Nam CCQ1617H Đăk Lăk 105 6.66 Khá

29 2116170596 Bùi Kim Quý 10/01/1998 Nam CCQ1617H Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.54 Khá

30 2116170604 Lê Đăng Thắng 25/04/1998 Nam CCQ1617H Hà Tây 105 6.50 Khá

31 2116170608 Trần Hữu Thọ 07/08/1998 Nam CCQ1617H Tây Ninh 105 6.02 Trung Bình

32 2116170615 Lê Lương Minh Tú 17/07/1997 Nam CCQ1617H Gia Lai 105 6.61 Khá

33 2117170003 Trần Thanh Cảnh 21/08/1999 Nam CCQ1717A Bình Thuân 90 6.78 Khá

34 2117170012 Nguyễn Quang Dự 13/02/1998 Nam CCQ1717A Bình Phước 90 7.39 Khá

35 2117170013 Võ Duy Đang 12/06/1999 Nam CCQ1717A Bình Định 90 7.28 Khá

36 2117170018 Trần Thanh Hải 19/01/1999 Nam CCQ1717A Quảng Ngãi 90 7.24 Khá

37 2117170020 Trương Văn Hậu 02/09/1999 Nam CCQ1717A Đồng Tháp 90 7.05 Khá

38 2117170029 Lê Đình Hưng 26/09/1999 Nam CCQ1717A Thanh Hóa 90 7.47 Khá

39 2117170031 Trần Minh Hữu 02/02/1999 Nam CCQ1717A Quảng Ngãi 90 7.18 Khá

40 2117170037 Trương Mạnh Linh 19/03/1999 Nam CCQ1717A Bình Thuân 90 7.25 Khá

41 2117170058 Châu Võ Nhật Thiện 25/11/1999 Nam CCQ1717A Bình Định 90 6.81 Khá

42 2117170059 Nguyễn Xuân Thiện 05/04/1998 Nam CCQ1717A Đồng Nai 90 6.58 Khá

43 2117170063 Phạm Trung Tín 25/11/1999 Nam CCQ1717A Bình Định 90 7.07 Khá

44 2117170066 Trương Đình Trúc 28/02/1999 Nam CCQ1717A Quảng Ngãi 90 6.69 Khá

45 2117170072 Nguyễn Quang Vinh 03/11/1999 Nam CCQ1717A Quảng Ngãi 90 7.71 Khá

46 2117170080 Mai Văn Cường 22/10/1998 Nam CCQ1717B Đăk Lăk 90 6.81 Khá

47 2117170091 Nguyễn Thành Đông 01/02/1999 Nam CCQ1717B Bình Định 90 7.29 Khá

48 2117170093 Nguyễn Xuân Đồng 25/07/1999 Nam CCQ1717B Bình Định 90 7.19 Khá

49 2117170092 Từ Văn Đồng 15/09/1999 Nam CCQ1717B Bình Định 90 7.06 Khá

50 2117170098 Hồ Minh Hiếu 30/11/1999 Nam CCQ1717B Đăk Lăk 90 6.79 Khá

51 2117170103 Trần Quang Huy 03/09/1999 Nam CCQ1717B Đăk Lăk 90 6.62 Khá

52 2117170106 Huỳnh Chí Kiên 05/10/1999 Nam CCQ1717B Bến Tre 90 7.68 Khá

53 2117170117 Phan Minh Nguyên 16/08/1999 Nam CCQ1717B Tiền Giang 90 6.63 Khá

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 3 / 5

Khoa: Cơ khí động lực (DL)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

54 2117170121 Lê Minh Phú 30/03/1999 Nam CCQ1717B Đồng Tháp 90 7.86 Khá

55 2117170125 Lê Anh Quốc 21/06/1999 Nam CCQ1717B Bình Phước 90 7.25 Khá

56 2117170130 Huỳnh Ngọc Thái 20/09/1999 Nam CCQ1717B Đồng Nai 90 7.33 Khá

57 2117170132 Trần Nam Thanh 12/10/1999 Nam CCQ1717B Đồng Tháp 90 6.66 Khá

58 2117170141 Lê Minh Triệu 30/03/1999 Nam CCQ1717B Đồng Tháp 90 8.47 Khá

59 2117170165 Trương Anh Hiếu 06/10/1999 Nam CCQ1717C Phú Yên 90 7.56 Khá

60 2117170168 Nhữ Mai Huy 01/03/1999 Nam CCQ1717C Đồng Nai 90 6.85 Khá

61 2117170172 Nguyễn Lục Kha 24/11/1999 Nam CCQ1717C Bình Định 90 6.98 Khá

62 2117170188 Võ Tấn Nhất 21/10/1999 Nam CCQ1717C Bình Định 90 7.46 Khá

63 2117170206 Huỳnh Nhựt Tân 02/11/1999 Nam CCQ1717C Vĩnh Long 90 7.07 Khá

64 2117170205 Trần Công Tân 06/10/1999 Nam CCQ1717C Bình Định 90 7.00 Khá

65 2117170225 Nguyễn Quốc Tuấn 28/02/1999 Nam CCQ1717C Vĩnh Long 90 6.70 Khá

66 2117170228 Lê Quang Vinh 18/08/1999 Nam CCQ1717C TP.HCM 90 7.20 Khá

67 2117170249 Nguyễn Thành Hân 03/02/1999 Nam CCQ1717D Bình Định 90 6.50 Khá

68 2117170260 Nguyễn Trung Kiên 22/12/1999 Nam CCQ1717D Bình Định 90 7.09 Khá

69 2117170284 Châu Ngọc Thắng 23/03/1999 Nam CCQ1717D BRVT 90 7.24 Khá

70 2117170285 Hồ Ngọc Thắng 21/05/1998 Nam CCQ1717D Bình Định 90 7.25 Khá

71 2117170290 Trần Anh Tiến 10/01/1999 Nam CCQ1717D BRVT 90 7.70 Khá

72 2117170299 Võ Văn Tuân 01/05/1999 Nam CCQ1717D Bình Định 90 6.92 Khá

73 2117170301 Nguyễn Nhật Tùng 04/07/1999 Nam CCQ1717D Phú Yên 92 6.88 Khá

74 2117170313 Trần Đức Duy 31/10/1999 Nam CCQ1717E Bình Thuân 90 6.99 Khá

75 2117170327 Lê Đức Hồ 13/08/1999 Nam CCQ1717E Quảng Ngãi 90 7.14 Khá

76 2117170335 Đỗ Quốc Khánh 08/03/1998 Nam CCQ1717E Thanh Hóa 90 6.80 Khá

77 2117170342 Nguyễn Trọng Long 04/07/1999 Nam CCQ1717E Bình Phước 90 7.38 Khá

78 2117170343 Trần Tấn Lộc 26/12/1999 Nam CCQ1717E Tiền Giang 90 6.77 Khá

79 2117170348 Nguyễn Đình Nam 01/06/1999 Nam CCQ1717E Phú Yên 90 7.08 Khá

80 2117170361 Lê Ngọc Sơn 10/01/1999 Nam CCQ1717E Phú Yên 90 7.41 Khá

81 2117170386 Trần Quốc Bảo 19/11/1998 Nam CCQ1717F Bình Định 90 7.08 Khá

82 2117170389 Trần Văn Cơ 30/09/1998 Nam CCQ1717F Phú Yên 90 7.02 Khá

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 4 / 5

Khoa: Cơ khí động lực (DL)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

83 2117170392 Nguyễn Trí Mạnh Cường 29/09/1999 Nam CCQ1717F BRVT 90 6.99 Khá

84 2117170398 Phạm Tấn Ngọc Dương 08/01/1999 Nam CCQ1717F Quảng Ngãi 90 7.03 Khá

85 2117170411 Phan Quốc Hùng 12/08/1999 Nam CCQ1717F Khánh Hòa 90 6.88 Khá

86 2117170423 Nguyễn Thanh Long 10/07/1999 Nam CCQ1717F Quảng Ngãi 90 6.99 Khá

87 2117170433 Trần Ngọc Phong 16/12/1999 Nam CCQ1717F Ninh Thuận 94 7.76 Khá

88 2117170434 Trần Văn Phú 10/03/1999 Nam CCQ1717F BRVT 90 7.78 Khá

89 2117170444 Nguyễn Thành Tài 17/03/1999 Nam CCQ1717F An Giang 92 7.55 Khá

90 2117170445 Trần Quốc Thái 15/11/1999 Nam CCQ1717F Long An 90 7.25 Khá

91 2117170463 Đỗ Quốc Bảo 03/05/1999 Nam CCQ1717G Phú Yên 90 7.80 Khá

92 2117170492 Đoàn Thanh Huy 14/07/1999 Nam CCQ1717G TP.HCM 90 7.13 Khá

93 2117170495 Trần Ngọc Hưng 10/10/1998 Nam CCQ1717G Quảng Ngãi 90 6.91 Khá

94 2117170496 Phạm Đình Khải 01/05/1999 Nam CCQ1717G Bình Định 90 6.53 Khá

95 2117170497 Nguyễn Quốc Khánh 20/12/1999 Nam CCQ1717G Gia Lai 90 7.49 Khá

96 2117170501 Đỗ Đức Lương 27/12/1999 Nam CCQ1717G Bình Phước 90 7.42 Khá

97 2117170510 Đỗ Xuân Phong 20/04/1999 Nam CCQ1717G Bình Định 90 7.43 Khá

98 2117170555 Lê Văn Điền 26/06/1999 Nam CCQ1717H BRVT 90 7.54 Khá

99 2117170557 Nguyễn Phúc Chánh Đông 10/08/1998 Nam CCQ1717H Bình Định 90 7.23 Khá

100 2117170586 Nguyễn Hoàng Quân 09/09/1999 Nam CCQ1717H Đồng Nai 90 7.79 Khá

101 2117170611 Trần Gia Bảo 22/06/1999 Nam CCQ1717I Đăk Lăk 90 7.27 Khá

102 2117170621 Nguyễn Công Hải 04/09/1999 Nam CCQ1717I Bình Định 90 7.47 Khá

103 2117170624 Nguyễn Văn Hiền 21/01/1999 Nam CCQ1717I Bình Định 90 7.62 Khá

104 2117170626 Tạ Linh Hùng 03/11/1999 Nam CCQ1717I Bình Thuân 90 7.25 Khá

105 2117170635 Dương Thế Kỷ 06/10/1999 Nam CCQ1717I TP.HCM 90 7.50 Khá

106 2117170638 Trần Công Lập 10/02/1997 Nam CCQ1717I Gia Lai 92 7.72 Khá

107 2117170641 Võ Duy Lộc 21/06/1999 Nam CCQ1717I Tây Ninh 90 7.78 Khá

108 2117170645 Trần Văn Minh 10/04/1999 Nam CCQ1717I Bình Định 90 6.88 Khá

109 2117170647 Mai Văn Nghĩa 29/02/1996 Nam CCQ1717I Bình Thuân 90 7.79 Khá

110 2117170668 Phạm Văn Tâm 01/04/1999 Nam CCQ1717I Lâm Đồng 92 7.54 Khá

111 2117170674 Lê Văn Thắng 10/11/1998 Nam CCQ1717I Quảng Ngãi 90 7.26 Khá

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 5 / 5Ngày in : 26/11/2020 15:15

Khoa: Cơ khí động lực (DL)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

112 2117170677 Nguyễn Văn Trường 06/12/1999 Nam CCQ1717I Đăk Lăk 90 7.97 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 26 tháng 11 năm 2020

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 1 / 8

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2115010013 Trần Thị Thu Hương 20/12/1997 Nữ CCQ1501A Tây Ninh 105 6.16 Trung Bình

2 2115010038 Trương Thị Thu Thảo 19/05/1997 Nữ CCQ1501A Tây Ninh 105 6.44 Trung Bình

3 2115130044 Đoàn Thị Thanh 23/12/1997 Nữ CCQ1513A Thái Bình 110 6.86 Khá

4 2115130125 Hồ Ngọc Châu Thi 20/07/1997 Nữ CCQ1513B Lâm Đồng 107 6.52 Khá

5 2115130296 Nguyễn Thị Hương 10/03/1997 Nữ CCQ1513E Bình Định 107 6.86 Khá

6 2115130305 Phan Thị Kim Liên 26/11/1997 Nữ CCQ1513E Đồng Nai 107 6.66 Khá

7 2115130309 Lê Thị Thùy Linh 11/01/1997 Nữ CCQ1513E Long An 110 6.29 Trung Bình

8 2115130459 Trần Thị Phương Nhi 20/06/1996 Nữ CCQ1513G Bình Thuận 107 6.16 Trung Bình

9 2116010021 Trần Thị Thiên Nguyệt 01/01/1998 Nữ CCQ1601A Quảng Trị 105 6.94 Khá

10 2116130001 Nguyễn Thị Kim Anh 28/08/1998 Nữ CCQ1613A Bình Thuận 107 6.10 Trung Bình

11 2116130002 Phạm Thị Phương Anh 19/02/1998 Nữ CCQ1613A Bình Thuận 105 6.36 Trung Bình

12 2116130016 Phan Nữ Diệu Linh 01/06/1998 Nữ CCQ1613A Bình Định 105 6.29 Trung Bình

13 2116130058 Nguyễn Thị Thùy Trang 29/04/1998 Nữ CCQ1613A Đồng Tháp 105 6.43 Trung Bình

14 2116130080 Lê Thị Hồng 16/09/1997 Nữ CCQ1613B Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.54 Khá

15 2116130095 Nguyễn Thị Mai Ly 09/09/1998 Nữ CCQ1613B Lâm Đồng 105 6.57 Khá

16 2116130129 Nguyễn Thị Hoài Thương 16/01/1998 Nữ CCQ1613B Bình Định 105 6.24 Trung Bình

17 2116130166 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 05/08/1998 Nữ CCQ1613C Bình Định 105 6.51 Khá

18 2116130189 Hồ Minh Tân 24/03/1998 Nam CCQ1613C Bình Định 105 6.62 Khá

19 2116130193 Võ Thị Thu Thảo 12/10/1998 Nữ CCQ1613C Bà Rịa Vũng Tàu 106 6.37 Trung Bình

20 2116130199 Mai Thị Thùy Trang 20/01/1997 Nữ CCQ1613C Bình Phước 105 6.57 Khá

21 2116130211 Phan Việt Phương Cầm 19/02/1998 Nữ CCQ1613D Long An 105 6.34 Trung Bình

22 2116130212 Huỳnh Hoàng Dung 30/05/1998 Nữ CCQ1613D Long An 107 6.51 Khá

23 2116130240 Nguyễn Thị Diễm Ngọc 16/06/1998 Nữ CCQ1613D Long An 105 6.33 Trung Bình

24 2116130248 Bùi Thị Nhường 15/06/1997 Nữ CCQ1613D Tiền Giang 105 6.49 Trung Bình

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 2 / 8

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

25 2116130262 Nguyễn Thị Thúy 31/12/1998 Nữ CCQ1613D Phú Yên 106 6.54 Khá

26 2116130273 Nguyễn Thị Ngọc Trân 20/03/1998 Nữ CCQ1613D Tiền Giang 105 6.87 Khá

27 2116130275 Lê Thị Minh Tuyền 21/01/1998 Nữ CCQ1613D Bình Thuận 106 6.72 Khá

28 2116130322 Nguyễn Thị Tuyết Sương 22/09/1998 Nữ CCQ1613E Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.28 Trung Bình

29 2116130343 Huỳnh Ngọc Thảo Uyên 25/03/1998 Nữ CCQ1613E Tây Ninh 105 7.27 Khá

30 2116130352 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 13/04/1998 Nữ CCQ1613F Ninh Thuận 105 6.92 Khá

31 2116130353 Lê Thị Diễm 05/12/1997 Nữ CCQ1613F Kiên Giang 105 6.18 Trung Bình

32 2116130428 Nguyễn Thị Thanh Hằng 15/05/1997 Nữ CCQ1613G Lâm Đồng 105 6.49 Trung Bình

33 2116130436 Lê Đăng Khoa 05/01/1998 Nam CCQ1613G Đăk Lăk 105 6.45 Trung Bình

34 2116130453 Lê Thị Ngọc 14/07/1998 Nữ CCQ1613G Quảng Ngãi 105 6.75 Khá

35 2116130456 Nguyễn Thị Mỹ Nhi 02/01/1998 Nữ CCQ1613G Bình Thuận 105 6.57 Khá

36 2116130462 Nguyễn Thị Thu Thảo 02/01/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 109 6.79 Khá

37 2116130500 Lê Thị Thu Hằng 12/01/1998 Nữ CCQ1613H Thừa Thiên Huế 105 6.71 Khá

38 2116130501 Liêu Thị Tuyết Hoa 14/02/1998 Nữ CCQ1613H Bình Thuận 107 6.76 Khá

39 2116130509 Lê Thị Thu Ngân 14/06/1997 Nữ CCQ1613H Tây Ninh 105 7.11 Khá

40 2116130508 Nguyễn Thị Kim Ngân 09/02/1998 Nữ CCQ1613H Bình Thuận 107 6.47 Trung Bình

41 2116130528 Phạm Phương Thùy 03/05/1996 Nữ CCQ1613H TP.HCM 106 6.49 Trung Bình

42 2116130527 Trần Thị Bích Thùy 19/11/1997 Nữ CCQ1613H TP.HCM 106 6.72 Khá

43 2116130533 Hồ Thị Vân 02/01/1998 Nữ CCQ1613H Đồng Nai 105 6.92 Khá

44 2117010001 Trần Thị An 12/11/1996 Nữ CCQ1701A BRVT 90 7.09 Khá

45 2117010002 Võ Lê Quế Anh 17/08/1999 Nữ CCQ1701A Long An 90 7.70 Khá

46 2117010003 Phạm Thị Hải Âu 03/08/1999 Nữ CCQ1701A TP.HCM 90 7.21 Khá

47 2117010005 Hồ Thị Quỳnh Hương 04/07/1999 Nữ CCQ1701A Đăk Lăk 90 7.23 Khá

48 2117010007 Phạm Thị Mỹ Linh 11/12/1999 Nữ CCQ1701A Quảng Ngãi 90 7.62 Khá

49 2117010008 Nguyễn Thảo Ly 02/06/1999 Nữ CCQ1701A Bình Định 90 6.35 Khá

50 2117010009 Trần Nguyễn Giao My 05/08/1999 Nữ CCQ1701A Tây Ninh 90 7.04 Khá

51 2117010010 Phạm Võ Minh Nguyệt 04/07/1999 Nữ CCQ1701A Bến Tre 90 7.43 Khá

52 2117010011 Nguyễn Quỳnh Như 27/04/1999 Nữ CCQ1701A Khánh Hòa 90 7.35 Khá

53 2117010012 Nguyễn Thị Quanh 14/03/1998 Nữ CCQ1701A Bình Định 90 6.69 Khá

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 3 / 8

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

54 2117010013 Lê Mai Quyên 25/04/1999 Nữ CCQ1701A Gia Lai 90 7.63 Khá

55 2117010016 Lê Thị Mỹ Thùy 06/06/1999 Nữ CCQ1701A Bình Định 90 6.49 Khá

56 2117010017 Huỳnh Đức Thương 02/12/1999 Nam CCQ1701A Quảng Ngãi 90 7.33 Khá

57 2117010018 Ngô Thị Toàn 12/01/1995 Nữ CCQ1701A Nghệ An 90 8.67 Giỏi

58 2117010019 Lê Thị Tú Trinh 06/05/1998 Nữ CCQ1701A Quảng Nam 90 7.97 Khá

59 2117010021 Đào Đặng Thúy Vân 26/07/1999 Nữ CCQ1701A Bình Định 90 6.87 Khá

60 2117010020 Đặng Thị Hồng Vân 20/12/1999 Nữ CCQ1701A Gia Lai 90 7.07 Khá

61 2117130002 Nguyễn Thị Kim Chi 09/05/1999 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 7.16 Khá

62 2117130004 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 19/06/1999 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 7.16 Khá

63 2117130007 Nguyễn Lưu Hải Duyên 25/05/1999 Nữ CCQ1713A Bình Thuận 90 7.14 Khá

64 2117130010 Nguyễn Thị Quỳnh Duyên 10/09/1999 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 7.12 Khá

65 2117130009 Phan Thị Mỹ Duyên 20/08/1999 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 7.23 Khá

66 2117130013 Võ Thị Thúy Hằng 15/11/1999 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 6.90 Khá

67 2117130014 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/04/1998 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 6.93 Khá

68 2117130015 Phan Thị Thu Hiếu 10/07/1998 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 6.86 Khá

69 2117130016 Nguyễn Thị Hoa 09/08/1999 Nữ CCQ1713A 90 6.83 Khá

70 2117130017 Trần Bách Hợp 20/02/1999 Nữ CCQ1713A Phú Yên 90 6.67 Khá

71 2117130018 Thái Thị Nhất Huy 11/03/1999 Nữ CCQ1713A 90 6.72 Khá

72 2117130021 Nguyễn Thị Loan 14/12/1999 Nữ CCQ1713A Bình Thuận 90 7.14 Khá

73 2117130022 Lê Thị Thùy Mau 30/10/1998 Nữ CCQ1713A Long An 90 6.96 Khá

74 2117130024 Nguyễn Thị Thanh Ngân 10/02/1999 Nữ CCQ1713A Bình Thuận 90 7.53 Khá

75 2117130025 Phan Thị Thanh Ngân 20/01/1999 Nữ CCQ1713A Tiền Giang 90 6.83 Khá

76 2117130027 Nguyễn Võ Thảo Nguyên 18/12/1999 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 7.01 Khá

77 2117130031 Huỳnh Thị Liên Nhi 10/06/1999 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 7.49 Khá

78 2117130032 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 20/11/1999 Nữ CCQ1713A Đồng Nai 90 7.94 Khá

79 2117130033 Châu Quỳnh Như 11/11/1999 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 7.33 Khá

80 2117130034 Trần Thị Phụng 16/05/1999 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 6.80 Khá

81 2117130036 Nguyễn Thị Hữu Phường 26/12/1998 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 6.35 Khá

82 2117130038 Huỳnh Thị Phượng 10/12/1999 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 7.40 Khá

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 4 / 8

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

83 2117130039 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 16/05/1999 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 7.60 Khá

84 2117130042 Phạm Thị Thu Thanh 16/02/1999 Nữ CCQ1713A 90 7.42 Khá

85 2117130045 Trần Minh Thảo 23/11/1999 Nữ CCQ1713A Bình Thuận 90 6.88 Khá

86 2117130046 Phạm Thị Thì 28/04/1999 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 6.77 Khá

87 2117130052 Hoàng Thị Thùy Trang 20/11/1998 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 6.89 Khá

88 2117130053 Lê Thị Thùy Trang 25/05/1999 Nữ CCQ1713A 90 7.50 Khá

89 2117130057 Phạm Thị Thanh Trúc 24/08/1999 Nữ CCQ1713A 90 7.52 Khá

90 2117130060 Phạm Thị Thanh Tuyền 30/04/1999 Nữ CCQ1713A 90 6.53 Khá

91 2117130062 Tôn Thị Mỹ Vương 11/11/1999 Nữ CCQ1713A Bình Thuận 90 6.75 Khá

92 2117130063 Nguyễn Thị Hồng Vy 30/03/1999 Nữ CCQ1713A Bình Định 90 6.64 Khá

93 2117130067 Hồ Thị Kim Yến 18/04/1999 Nữ CCQ1713A Bình Thuận 92 7.42 Khá

94 2117130069 Đặng Thị Mỹ Ái 02/11/1999 Nữ CCQ1713B Bình Định 90 7.54 Khá

95 2117130071 Lương Thị Bé Ba 29/06/1999 Nữ CCQ1713B Bình Định 90 7.58 Khá

96 2117130072 Vũ Thị Dương Cầm 15/04/1999 Nữ CCQ1713B Tây Ninh 90 6.64 Khá

97 2117130073 Trương Thị Bích Cẩm 23/05/1999 Nữ CCQ1713B Lâm Đồng 90 6.73 Khá

98 2117130079 Võ Thị Thu Hoài 19/06/1999 Nữ CCQ1713B Bà Rịa Vũng Tàu 90 6.91 Khá

99 2117130081 Nguyễn Thị Bích Huyền 27/10/1999 Nữ CCQ1713B Đồng Tháp 90 7.66 Khá

100 2117130082 Trần Thanh Mỹ Huyền 07/04/1999 Nữ CCQ1713B Tiền Giang 90 6.87 Khá

101 2117130086 Trần Thị Mỹ Kiều 27/02/1999 Nữ CCQ1713B Bình Định 90 7.47 Khá

102 2117130090 Lê Thị Thanh Liểu 27/10/1999 Nữ CCQ1713B 90 7.07 Khá

103 2117130091 Đặng Thị Bích Liễu 10/03/1999 Nữ CCQ1713B Bình Định 90 7.77 Khá

104 2117130092 Đỗ Thị Mỹ Linh 27/08/1998 Nữ CCQ1713B Bình Định 90 6.81 Khá

105 2117130096 Nguyễn Thị Trúc Linh 08/10/1999 Nữ CCQ1713B 90 6.75 Khá

106 2117130100 Trần Thị Bích Ly 04/08/1999 Nữ CCQ1713B Phú Yên 90 7.32 Khá

107 2117130101 Đặng Thị Hồng Mận 14/02/1999 Nữ CCQ1713B Bình Định 90 7.12 Khá

108 2117130102 Nguyễn Thị Vi Na 02/03/1999 Nữ CCQ1713B Bình Định 90 6.76 Khá

109 2117130111 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 01/11/1998 Nữ CCQ1713B 90 7.52 Khá

110 2117130113 Nguyễn Thị Quỳnh Như 28/06/1999 Nữ CCQ1713B Đồng Nai 90 7.05 Khá

111 2117130114 Võ Thị Ngọc Phượng 26/12/1999 Nữ CCQ1713B Tiền Giang 90 7.46 Khá

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 5 / 8

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

112 2117130115 Nguyễn Thị Hồng Quân 04/12/1999 Nữ CCQ1713B 90 6.19 Trung Bình

113 2117130117 Lê Ánh Quỳnh 22/10/1999 Nữ CCQ1713B 90 7.15 Khá

114 2117130118 Đặng Thị Thu Thảo 25/10/1999 Nữ CCQ1713B Đồng Tháp 90 7.69 Khá

115 2117130121 Nguyễn Thị Hoài Thương 14/11/1999 Nữ CCQ1713B Đồng Nai 90 6.98 Khá

116 2117130122 Bùi Thị Huỳnh Trang 26/08/1999 Nữ CCQ1713B 92 7.06 Khá

117 2117130124 Nguyễn Thị Bảo Trâm 28/10/1999 Nữ CCQ1713B Phú Yên 90 6.42 Khá

118 2117130126 Trần Thị Ngọc Trâm 21/02/1999 Nữ CCQ1713B Bình Định 90 7.27 Khá

119 2117130127 Đào Thị Ngọc Trầm 18/02/1999 Nữ CCQ1713B 92 7.46 Khá

120 2117130129 Đặng Thị Kim Tuyền 07/06/1999 Nữ CCQ1713B 90 7.39 Khá

121 2117130132 Trần Thị Tuyết 30/08/1999 Nữ CCQ1713B Quảng Ngãi 90 6.99 Khá

122 2117130133 Lê Ngọc Phương Uyên 02/03/1999 Nữ CCQ1713B Đồng Nai 90 6.90 Khá

123 2117130137 Phạm Thị Lệ Xuân 29/01/1998 Nữ CCQ1713B Bình Thuận 90 7.35 Khá

124 2117130139 Đoàn Thị Kim Chi 18/08/1999 Nữ CCQ1713C Quảng Bình 90 7.69 Khá

125 2117130141 Võ Thúy Chức 10/09/1999 Nữ CCQ1713C Bình Định 90 7.64 Khá

126 2117130142 Đặng Thị Hồng Diễm 10/09/1999 Nữ CCQ1713C Bình Định 90 6.76 Khá

127 2117130149 Trần Ngọc Khánh Hân 05/07/1999 Nữ CCQ1713C Đồng Nai 90 7.99 Khá

128 2117130150 Đỗ Thị Ngọc Hiền 07/02/1999 Nữ CCQ1713C Ninh Thuận 90 6.31 Khá

129 2117130151 Nguyễn Bích Hợp 03/11/1995 Nữ CCQ1713C Long An 90 7.34 Khá

130 2117130152 Nguyễn Thị Huệ 15/04/1999 Nữ CCQ1713C Quảng Ngãi 90 7.26 Khá

131 2117130160 Nguyễn Thị Trúc Ly 02/07/1999 Nữ CCQ1713C Bình Định 90 7.14 Khá

132 2117130163 Lê Thu Mân 26/08/1999 Nữ CCQ1713C Tiền Giang 90 6.99 Khá

133 2117130165 Hoàng Thị Trà My 29/04/1999 Nữ CCQ1713C Bình Thuân 90 7.69 Khá

134 2117130170 Huỳnh Thị Ngọc 24/03/1999 Nữ CCQ1713C Bình Định 90 7.91 Khá

135 2117130172 Lê Thùy Nhã 08/01/1999 Nữ CCQ1713C Bình Định 90 7.47 Khá

136 2117130173 Bùi Thị Ái Nhi 17/02/1999 Nữ CCQ1713C Bình Thuân 90 6.39 Khá

137 2117130184 Đặng Thị Thu Thảo 13/05/1999 Nữ CCQ1713C Long An 90 7.82 Khá

138 2117130182 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/04/1999 Nữ CCQ1713C Bình Định 90 7.65 Khá

139 2117130183 Nguyễn Xuân Thanh Thảo 22/07/1998 Nữ CCQ1713C Bình Dương 90 7.18 Khá

140 2117130194 Phạm Thị Thùy Trang 02/01/1998 Nữ CCQ1713C Long An 90 7.73 Khá

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 6 / 8

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

141 2117130196 Trịnh Thị Nhã Trân 02/12/1999 Nữ CCQ1713C Bến Tre 90 7.50 Khá

142 2117130201 Phạm Thị Hùng Vĩ 18/06/1999 Nữ CCQ1713C Quảng Ngãi 90 6.44 Khá

143 2117130202 Huỳnh Thị Tường Vy 09/02/1999 Nữ CCQ1713C Quảng Ngãi 90 7.93 Khá

144 2117130203 Võ Thị Yến Vy 28/01/1999 Nữ CCQ1713C Quảng Ngãi 90 7.59 Khá

145 2117130206 Hoàng Kiều Anh 29/12/1999 Nữ CCQ1713D Vĩnh Long 90 6.92 Khá

146 2117130205 Phan Đặng Hoàng Anh 05/03/1999 Nữ CCQ1713D BRVT 90 6.88 Khá

147 2117130212 Ngô Cao Thùy Dung 13/10/1999 Nữ CCQ1713D Kiên Giang 90 7.38 Khá

148 2117130214 Đinh Hồng Xuân Duyên 03/11/1999 Nữ CCQ1713D Cần Thơ 90 6.49 Khá

149 2117130213 Võ Thị Thanh Duyên 02/06/1999 Nữ CCQ1713D Bình Định 90 8.03 Giỏi

150 2117130216 Nguyễn Thị Trúc Giang 03/11/1999 Nữ CCQ1713D Tiền Giang 90 7.02 Khá

151 2117130221 Nguyễn Thị Thu Hòa 02/05/1999 Nữ CCQ1713D Gia Lai 90 7.10 Khá

152 2117130223 Cù Thị Lài 20/07/1999 Nữ CCQ1713D Bình Định 90 7.27 Khá

153 2117130224 Trương Diễm Lệ 15/11/1999 Nữ CCQ1713D Bình Định 90 6.18 Trung Bình

154 2117130228 Nguyễn Thị Yến Linh 18/03/1999 Nữ CCQ1713D Long An 90 7.01 Khá

155 2117130234 Cao Thị Kiều My 10/09/1998 Nữ CCQ1713D Quảng Ngãi 90 7.06 Khá

156 2117130233 Phạm Thị Hà My 12/11/1999 Nữ CCQ1713D Quảng Ngãi 90 7.47 Khá

157 2117130232 Trần Thị Diễm My 31/07/1999 Nữ CCQ1713D Quảng Ngãi 90 7.86 Khá

158 2117130236 Nguyễn Thị Thúy Nga 30/12/1999 Nữ CCQ1713D Long An 90 7.61 Khá

159 2117130239 Lê Thị Thanh Ngọc 07/02/1999 Nữ CCQ1713D Bến Tre 90 7.08 Khá

160 2117130240 Nguyễn Ái Nguyên 10/08/1999 Nữ CCQ1713D Bình Định 90 7.25 Khá

161 2117130242 Đỗ Thị Kiều Oanh 28/12/1999 Nữ CCQ1713D Đồng Nai 90 7.61 Khá

162 2117130243 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 05/06/1999 Nữ CCQ1713D Bình Định 90 6.83 Khá

163 2117130245 Ngô Thị Thu Quyên 13/10/1999 Nữ CCQ1713D Tiền Giang 90 6.96 Khá

164 2117130248 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/01/1999 Nữ CCQ1713D Long An 90 7.12 Khá

165 2117130249 Nguyễn Thị Kim Thi 04/09/1999 Nữ CCQ1713D Tiền Giang 90 7.82 Khá

166 2117130250 Phan Thị Bích Thiện 07/05/1999 Nữ CCQ1713D Đăk Lăk 90 6.79 Khá

167 2117130251 Phạm Thị Kim Thoa 17/03/1999 Nữ CCQ1713D Long An 90 6.90 Khá

168 2117130254 Trần Thị Thúy 10/02/1999 Nữ CCQ1713D Bình Định 90 7.33 Khá

169 2117130262 Nguyễn Thùy Trang 20/01/1999 Nữ CCQ1713D Bình Định 90 7.53 Khá

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 7 / 8

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

170 2117130264 Trần Võ Uyên Trang 01/05/1999 Nữ CCQ1713D Tiền Giang 90 7.05 Khá

171 2117130269 Huỳnh Thị Mỹ Vân 16/01/1999 Nữ CCQ1713D Bình Định 90 7.47 Khá

172 2117130268 Phan Thị Bích Vân 27/08/1999 Nữ CCQ1713D Đồng Nai 90 6.52 Khá

173 2117130272 Nguyễn Thị Duy Yến 17/07/1999 Nữ CCQ1713D Bình Thuân 90 7.25 Khá

174 2117130275 Nguyễn Thị Phương Diệu 25/05/1999 Nữ CCQ1713E Bình Định 90 6.49 Khá

175 2117130277 Trần Thị Bạch Duyên 03/07/1999 Nữ CCQ1713E Tây Ninh 90 7.05 Khá

176 2117130280 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 25/05/1999 Nữ CCQ1713E Bình Thuận 90 7.79 Khá

177 2117130291 Trương Thị Như Huỳnh 05/01/1999 Nữ CCQ1713E 90 7.67 Khá

178 2117130292 Đào Thị Mỹ Lan 10/01/1999 Nữ CCQ1713E Đồng Nai 90 7.80 Khá

179 2117130295 Lê Thị Hồng Loan 05/10/1999 Nữ CCQ1713E Đăk Lăk 90 7.31 Khá

180 2117130300 Hoàng Thị Thúy Nga 12/06/1999 Nữ CCQ1713E Quảng Bình 90 7.88 Khá

181 2117130302 Nguyễn Thị Thu Ngân 01/01/1999 Nữ CCQ1713E Bình Định 90 8.05 Giỏi

182 2117130303 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 29/04/1999 Nữ CCQ1713E Bình Định 90 8.05 Giỏi

183 2117130306 Đỗ Thị Tứ Nữ 05/03/1999 Nữ CCQ1713E TP.HCM 90 6.38 Khá

184 2117130308 Nguyễn Thị Như Phương 30/04/1999 Nữ CCQ1713E Đồng Nai 90 7.47 Khá

185 2117130311 Lê Thị Oanh Quy 28/12/1999 Nữ CCQ1713E 90 6.62 Khá

186 2117130315 Huỳnh Thị Quế Thanh 12/07/1999 Nữ CCQ1713E TP.HCM 90 7.43 Khá

187 2117130316 Huỳnh Thị Hoàng Thảo 06/03/1999 Nữ CCQ1713E Quảng Ngãi 90 6.82 Khá

188 2117130319 Trương Thị Bích Thu 12/10/1999 Nữ CCQ1713E Quảng Ngãi 90 6.84 Khá

189 2117130322 Nguyễn Thị Anh Thư 21/10/1999 Nữ CCQ1713E Bình Định 90 8.31 Giỏi

190 2117130323 Lê Thị Kiều Tiên 22/02/1998 Nữ CCQ1713E Tiền Giang 90 6.93 Khá

191 2117130328 Võ Việt Trâm 03/02/1999 Nữ CCQ1713E Bình Định 90 7.21 Khá

192 2117130329 Lê Nhã Trân 06/09/1999 Nữ CCQ1713E Tiền Giang 90 6.87 Khá

193 2117130335 Cao Phụng Tuyền 18/06/1999 Nữ CCQ1713E Tiền Giang 90 6.70 Khá

194 2117130334 Nguyễn Thị Bích Tuyền 09/10/1999 Nữ CCQ1713E Đồng Tháp 90 6.90 Khá

195 2117130337 Nguyễn Thị Mỹ Việt 18/09/1999 Nữ CCQ1713E Bình Định 90 7.72 Khá

196 2117130340 Đặng Thị Như Ý 03/08/1999 Nữ CCQ1713E Long An 90 6.87 Khá

197 2117130349 Trương Thị Duyên 12/02/1999 Nữ CCQ1713F Bình Định 90 6.98 Khá

198 2117130350 Nguyễn Thị Thùy Dương 27/10/1999 Nữ CCQ1713F BRVT 90 7.48 Khá

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 8 / 8Ngày in : 26/11/2020 15:15

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

199 2117130356 Trần Thị Kim Hoàng 02/12/1999 Nữ CCQ1713F Long An 90 7.06 Khá

200 2117130357 Mai Thị Mỹ Hồng 24/11/1998 Nữ CCQ1713F Bình Phước 90 6.62 Khá

201 2117130361 Trần Văn Kháng 10/05/1999 Nam CCQ1713F Thanh Hóa 90 6.85 Khá

202 2117130369 Nguyễn Thị Nga 07/07/1999 Nữ CCQ1713F Đăk Lăk 90 7.14 Khá

203 2117130371 Nguyễn Thị Thu Nga 21/02/1999 Nữ CCQ1713F Long An 90 7.51 Khá

204 2117130372 Võ Nguyễn Kim Ngân 29/01/1999 Nữ CCQ1713F Long An 90 7.41 Khá

205 2117130382 Nguyễn Quỳnh Như 24/09/1999 Nữ CCQ1713F Đồng Nai 90 7.88 Khá

206 2117130389 Mai Thị Bích Phượng 03/03/1999 Nữ CCQ1713F Đồng Nai 90 7.18 Khá

207 2117130390 Nguyễn Thị Phượng 10/06/1998 Nữ CCQ1713F Nghệ An 90 6.94 Khá

208 2117130392 Trần Lê Thị Mộng Thi 26/01/1999 Nữ CCQ1713F Đồng Nai 90 7.25 Khá

209 2117130393 Võ Phan Phương Thy 19/11/1999 Nữ CCQ1713F Đồng Nai 90 7.06 Khá

210 2117130395 Phạm Thị Hà Trang 28/06/1999 Nữ CCQ1713F Đăk Lăk 90 8.02 Giỏi

211 2117130400 Phùng Thị Kim Tuyền 10/02/1999 Nữ CCQ1713F Bình Thuân 90 7.30 Khá

212 2117130403 Lăng Thị Vân 02/07/1999 Nữ CCQ1713F Đăk Lăk 90 7.53 Khá

213 2117130402 Nguyễn Thị Bích Vân 08/09/1999 Nữ CCQ1713F Lâm Đồng 90 6.87 Khá

214 2117130405 Đặng Thị Thanh Vi 27/06/1999 Nữ CCQ1713F Bình Định 90 7.02 Khá

215 2117130404 Nguyễn Thị Ái Vi 01/07/1999 Nữ CCQ1713F Gia Lai 90 6.55 Khá

216 2117130406 Nguyễn Thị Thúy Vi 25/07/1999 Nữ CCQ1713F Bình Định 90 6.93 Khá

217 2117130408 Nguyễn Thị Hải Yến 08/03/1999 Nữ CCQ1713F Bình Định 90 7.36 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 26 tháng 11 năm 2020

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 1 / 6

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2114160038 Nguyễn Trình Năng 09/05/1996 Nam CCQ1416A Bình Định 105 5.95 Trung Bình

2 2115090003 Trần Nguyên Khải 24/12/1995 Nam CCQ1509A Bình Thuận 106 6.23 Trung Bình

3 2115210153 Trần Mỹ Huyền 17/10/1997 Nữ CCQ1521C Bến Tre 106 6.34 Trung Bình

4 2115210165 Nguyễn Kiến Ngạn 29/03/1997 Nữ CCQ1521C Bến Tre 106 6.75 Khá

5 2115210386 Lê Đức Quang 03/03/1997 Nam CCQ1521F Bình Định 106 6.16 Trung Bình

6 2116090002 Trần Trí Bằng 26/03/1998 Nam CCQ1609A Tiền Giang 106 6.89 Khá

7 2116090005 Nguyễn Hoàng Đức 20/05/1998 Nam CCQ1609A TP.HCM 105 6.98 Khá

8 2116090011 Nguyễn Thị Tuyết Mai 30/12/1998 Nữ CCQ1609A Đồng Nai 105 6.40 Trung Bình

9 2116160020 Huỳnh Ngọc Huyền Nhiên 26/04/1997 Nữ CCQ1616A Bình Thuận 105 6.33 Trung Bình

10 2116210001 Trần Thị Lan Anh 30/05/1998 Nữ CCQ1621A TP.HCM 105 6.55 Khá

11 2116210012 Lê Thị Bích Hạnh 26/01/1998 Nữ CCQ1621A Bình Định 105 6.87 Khá

12 2116210071 Phạm Thị Thảo Yên 28/06/1998 Nữ CCQ1621A Ninh Thuận 106 7.02 Khá

13 2116210089 Nguyễn Thị Kim Lan 10/10/1998 Nữ CCQ1621B Long An 106 6.96 Khá

14 2116210140 Huỳnh Thị Tường Vi 25/10/1998 Nữ CCQ1621B Bình Định 107 6.69 Khá

15 2116210222 Phan Thị Mỹ Hạnh 24/12/1997 Nữ CCQ1621D Bến Tre 105 6.89 Khá

16 2116210224 Huỳnh Ngọc Hân 02/05/1998 Nữ CCQ1621D TP.HCM 106 7.11 Khá

17 2116210239 Nguyễn Thị Nga 01/02/1998 Nữ CCQ1621D Thanh Hóa 105 6.38 Trung Bình

18 2116210245 Hồ Minh Nhật 05/12/1998 Nam CCQ1621D Đồng Nai 105 6.79 Khá

19 2116210250 Trần Thị Hà Phương 11/11/1998 Nữ CCQ1621D Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.87 Khá

20 2116210254 Trần Như Tân 10/09/1996 Nam CCQ1621D Quảng Ngãi 105 6.73 Khá

21 2116210316 Nguyễn Hồng Phương Ngọc 09/03/1998 Nữ CCQ1621E Bình Dương 105 6.69 Khá

22 2116210401 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/06/1998 Nữ CCQ1621F Bình Định 106 6.24 Trung Bình

23 2116210441 Hoàng Thị Phương 20/10/1998 Nữ CCQ1621G Đăk Nông 105 6.80 Khá

24 2116250011 Nguyễn Thanh Nhật 24/04/1998 Nam CCQ1625A Thừa Thiên Huế 105 7.32 Khá

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 2 / 6

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

25 2117090002 Trương Thái Anh 20/09/1999 Nữ CCQ1709A Bến Tre 92 8.27 Giỏi

26 2117090003 Đỗ Quốc Cường 05/09/1999 Nam CCQ1709A Bình Phước 92 7.03 Khá

27 2117090005 Châu Ngọc Diệu 20/09/1999 Nữ CCQ1709A Tiền Giang 92 7.78 Khá

28 2117090004 Trần Thị Kim Diệu 21/02/1998 Nữ CCQ1709A Bình Phước 92 7.26 Khá

29 2117090014 Nhan Thị Ngọc Hà 04/08/1999 Nữ CCQ1709A Đồng Tháp 92 8.48 Giỏi

30 2117090006 Trần Thị Thu Hương 06/02/1999 Nữ CCQ1709A Bình Định 92 7.04 Khá

31 2117090007 Đường Văn Khải 23/04/1999 Nam CCQ1709A Ninh Thuận 92 6.71 Khá

32 2117090009 Vũ Ngọc Thảo Nguyên 04/08/1999 Nữ CCQ1709A Lâm Đồng 92 7.11 Khá

33 2117210198 Phạm Thị Phương Phương 29/03/1999 Nữ CCQ1709A Quảng Ngãi 92 7.00 Khá

34 2117090012 Lê Thị Nguyệt Thanh 29/07/1999 Nữ CCQ1709A Đồng Tháp 92 7.30 Khá

35 2117090013 Nguyễn Trọng Toàn 10/03/1997 Nam CCQ1709A 92 6.72 Khá

36 2117160007 Nguyễn Thị Thu Lê 24/05/1999 Nữ CCQ1716A Bình Định 91 7.03 Khá

37 2117160008 Tạ Thị Liễu 24/09/1999 Nữ CCQ1716A Ninh Thuận 91 7.16 Khá

38 2117160011 Lưu Thị Tuyết Nhi 24/02/1999 Nữ CCQ1716A Bình Định 91 7.62 Khá

39 2117160012 Nguyễn Thị Bảo Quyên 10/05/1999 Nữ CCQ1716A Bình Thuân 91 7.08 Khá

40 2117160017 Phạm Thị Phương Thắm 20/01/1999 Nữ CCQ1716A Bình Định 91 7.22 Khá

41 2117160018 Thái Thị Hồng Thủy 17/01/1999 Nữ CCQ1716A Quảng Ngãi 91 7.04 Khá

42 2117160019 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 24/03/1999 Nữ CCQ1716A Bình Thuân 91 7.14 Khá

43 2117210002 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/02/1999 Nữ CCQ1721A Bình Định 91 6.79 Khá

44 2117210005 Võ Thị Thu Diễm 14/10/1999 Nữ CCQ1721A Quảng Ngãi 91 7.44 Khá

45 2117210008 Nguyễn Hoàng Dung 04/01/1999 Nữ CCQ1721A Ninh Thuận 91 7.16 Khá

46 2117210009 Bùi Thị Cẩm Duyên 23/07/1999 Nữ CCQ1721A TP.HCM 91 7.57 Khá

47 2117210011 Nguyễn Thị Trang Đài 27/09/1999 Nữ CCQ1721A Tiền Giang 91 6.93 Khá

48 2117210012 Lê Thị Đạm 01/04/1999 Nữ CCQ1721A Đồng Tháp 91 6.52 Khá

49 2117210014 Hồ Thị Hạnh 06/11/1999 Nữ CCQ1721A BRVT 91 7.58 Khá

50 2117210018 Đào Ngọc Diệu Huyền 18/08/1999 Nữ CCQ1721A Ninh Thuận 91 6.89 Khá

51 2117210019 Huỳnh Thị Hường 11/04/1999 Nữ CCQ1721A Bình Định 91 7.40 Khá

52 2117210021 Phạm Thành Hữu 16/05/1997 Nam CCQ1721A Tây Ninh 91 7.48 Khá

53 2117210024 Phạm Thị Ngọc Lam 06/01/1999 Nữ CCQ1721A Phú Yên 91 7.36 Khá

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 3 / 6

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

54 2117210025 Phan Thị Xuân Lan 28/09/1999 Nữ CCQ1721A Bình Định 91 7.19 Khá

55 2117210034 Dương Thị Cẩm Ly 13/03/1999 Nữ CCQ1721A Bình Định 91 6.81 Khá

56 2117210035 Trần Thị Trúc Mai 08/07/1999 Nữ CCQ1721A Tây Ninh 91 7.29 Khá

57 2117210037 Phan Thị Mỹ 12/06/1999 Nữ CCQ1721A Bình Định 91 6.46 Khá

58 2117210038 Lê Thị Kim Ngân 01/10/1999 Nữ CCQ1721A Đăk Lăk 91 7.51 Khá

59 2117210043 Lê Thị Yến Nhi 08/11/1999 Nữ CCQ1721A Tiền Giang 91 7.11 Khá

60 2117210040 Nguyễn Thái Anh Nhi 08/03/1999 Nữ CCQ1721A TP.HCM 91 7.21 Khá

61 2117210044 Phạm Thị Mỹ Nhung 05/07/1999 Nữ CCQ1721A Bình Định 91 7.73 Khá

62 2117210048 Phạm Thị Bích Phượng 30/01/1999 Nữ CCQ1721A Phú Yên 91 6.71 Khá

63 2117210053 Nguyễn Hữu Tân 12/10/1999 Nam CCQ1721A Tiền Giang 91 7.67 Khá

64 2117210061 Nguyễn Thị Thúy 10/01/1999 Nữ CCQ1721A Bình Định 91 6.63 Khá

65 2117210062 Nguyễn Minh Thư 25/02/1999 Nữ CCQ1721A Bình Định 91 6.98 Khá

66 2117210064 Nguyễn Thị Thùy Trang 14/08/1999 Nữ CCQ1721A Tiền Giang 91 7.87 Khá

67 2117210065 Nguyễn Thị Huyền Trân 13/02/1999 Nữ CCQ1721A Tiền Giang 91 7.44 Khá

68 2117210068 Trần Thị Kim Tú 08/10/1999 Nữ CCQ1721A Tiền Giang 91 6.78 Khá

69 2117210070 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 13/07/1999 Nữ CCQ1721A Tây Ninh 91 7.00 Khá

70 2117210071 Phạm Thị Hồng Vân 19/06/1999 Nữ CCQ1721A Đồng Tháp 91 7.19 Khá

71 2117210072 Vương Thị Hồng Vi 26/03/1999 Nữ CCQ1721A Bình Định 91 7.06 Khá

72 2117210079 Huỳnh Thị Minh Anh 12/05/1999 Nữ CCQ1721B Tiền Giang 91 7.41 Khá

73 2117210082 Nguyễn Văn Chung 02/08/1999 Nam CCQ1721B Đăk Lăk 91 6.71 Khá

74 2117210083 Đặng Quốc Cường 28/02/1998 Nam CCQ1721B TP.HCM 91 7.49 Khá

75 2117210089 Nguyễn Thị Hà 02/03/1998 Nữ CCQ1721B Bình Định 91 6.72 Khá

76 2117210091 Mai Văn Hậu 05/03/1999 Nam CCQ1721B Lâm Đồng 91 7.08 Khá

77 2117210095 Đoàn Thị Bích Hồng 03/01/1999 Nữ CCQ1721B Quảng Ngãi 91 6.76 Khá

78 2117210096 Trần Thị Bạch Huệ 15/05/1999 Nữ CCQ1721B Long An 91 7.80 Khá

79 2117210097 Nguyễn Thị Thúy Huyền 26/09/1999 Nữ CCQ1721B TP.HCM 91 6.95 Khá

80 2117210101 Phạm Thị Liên 12/10/1999 Nữ CCQ1721B Quảng Bình 91 7.41 Khá

81 2117210104 Phan Thị Linh 29/04/1998 Nữ CCQ1721B Long An 91 6.49 Khá

82 2117210111 Trần Thị Thúy Nga 02/09/1999 Nữ CCQ1721B Bình Định 93 6.74 Khá

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 4 / 6

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

83 2117210115 Đinh Thị Thanh Ngân 17/10/1999 Nữ CCQ1721B TP.HCM 91 7.17 Khá

84 2117210119 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 14/07/1999 Nữ CCQ1721B Đồng Nai 91 6.71 Khá

85 2117210120 Lê Thị Xuân Nương 06/05/1999 Nữ CCQ1721B Bình Định 91 6.60 Khá

86 2117210127 Hồ Văn Tấn 18/02/1999 Nam CCQ1721B Bình Định 91 7.09 Khá

87 2117210129 Đặng Văn Thành 15/08/1999 Nam CCQ1721B Long An 91 6.42 Khá

88 2117210130 Lê Hồ Hiếu Thảo 02/10/1999 Nữ CCQ1721B Bình Định 91 7.83 Khá

89 2117210133 Trần Thị Hồng Thắm 11/10/1999 Nữ CCQ1721B Đồng Tháp 91 7.15 Khá

90 2117210135 Võ Thanh Thủy 18/11/1999 Nữ CCQ1721B Đồng Nai 91 7.34 Khá

91 2117210136 Đoàn Thị Diễm Thúy 12/10/1999 Nữ CCQ1721B Tiền Giang 91 7.36 Khá

92 2117210140 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 16/11/1999 Nữ CCQ1721B TP.HCM 91 7.57 Khá

93 2117210141 Võ Thị Ngọc Trân 11/12/1999 Nữ CCQ1721B Bình Định 91 6.94 Khá

94 2117210143 Nguyễn Thị Thanh Trúc 02/10/1999 Nữ CCQ1721B Phú Yên 91 6.76 Khá

95 2117210148 Dương Thị Mộng Tuyền 28/05/1999 Nữ CCQ1721B Tiền Giang 91 6.86 Khá

96 2117210151 Phạm Thị Bích Vân 21/07/1999 Nữ CCQ1721B Tây Ninh 91 7.17 Khá

97 2117210152 Đinh Hoàng Vũ 24/09/1999 Nam CCQ1721B Phú Yên 92 6.96 Khá

98 2117210154 Nguyễn Thị Kim Xuyến 17/09/1999 Nữ CCQ1721B TP.HCM 91 7.55 Khá

99 2117210156 Phan Thị Ngọc Ánh 16/06/1999 Nữ CCQ1721C Phú Yên 91 6.43 Khá

100 2117210159 Tô Thị Mỹ Duyên 05/08/1999 Nữ CCQ1721C Phú Yên 91 8.31 Giỏi

101 2117210165 Trần Thị Mỹ Hậu 12/03/1999 Nữ CCQ1721C Bình Định 91 7.11 Khá

102 2117210167 Điệp Thị Bích Hiền 04/08/1999 Nữ CCQ1721C Quảng Ngãi 91 7.64 Khá

103 2117210169 Nguyễn Thị Hiền 27/07/1999 Nữ CCQ1721C Bình Định 91 6.92 Khá

104 2117210180 Nguyễn Thị Hồng Lai 20/11/1999 Nữ CCQ1721C Phú Yên 91 6.71 Khá

105 2117210183 Trần Thị Kim Loan 24/01/1999 Nữ CCQ1721C Bình Định 91 7.50 Khá

106 2117210187 Nguyễn Thị Bích Ngân 27/08/1999 Nữ CCQ1721C Đồng Tháp 91 7.06 Khá

107 2117210194 Nguyễn Ngọc Mai Nhi 27/04/1999 Nữ CCQ1721C Tiền Giang 91 6.62 Khá

108 2117210196 Nguyễn Thành Phát 20/01/1998 Nam CCQ1721C Phú Yên 91 7.23 Khá

109 2117210202 Phạm Thị Tố Quyên 17/12/1999 Nữ CCQ1721C Bình Định 91 6.70 Khá

110 2117210205 Trần Thị Hiền Thanh 01/06/1999 Nữ CCQ1721C TP.HCM 91 7.55 Khá

111 2117210206 Nguyễn Ngọc Thảo 07/10/1999 Nữ CCQ1721C Đồng Nai 91 7.81 Khá

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 5 / 6

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

112 2117210207 Võ Thị Hồng Thắm 24/10/1999 Nữ CCQ1721C Ninh Thuận 91 7.42 Khá

113 2117210218 Nguyễn Thị Thương 06/05/1999 Nữ CCQ1721C Gia Lai 91 7.33 Khá

114 2117210226 Hà Thị Mỹ Trinh 26/04/1999 Nữ CCQ1721C Bình Định 91 7.73 Khá

115 2117210224 Lê Thị Diểm Trinh 30/05/1999 Nữ CCQ1721C Đồng Tháp 91 7.14 Khá

116 2117210230 Nguyễn Thị Phương Tuyền 31/03/1999 Nữ CCQ1721C BRVT 91 7.06 Khá

117 2117210237 Đỗ Thị Kim Chi 15/11/1999 Nữ CCQ1721D Quảng Ngãi 91 7.11 Khá

118 2117210241 Văn Thị Gia 16/11/1999 Nữ CCQ1721D Bình Định 91 6.84 Khá

119 2117210248 Lâm Thị Thu Hằng 11/05/1999 Nữ CCQ1721D Bình Dương 91 7.41 Khá

120 2117210253 Nguyễn Phúc Đình Huyên 01/07/1999 Nữ CCQ1721D Bình Thuân 91 6.76 Khá

121 2117210263 Phan Thị Tuyết Linh 02/03/1999 Nữ CCQ1721D Bình Định 91 6.76 Khá

122 2117210270 Nguyễn Yến Nhi 16/05/1999 Nữ CCQ1721D Bạc Liêu 91 8.03 Giỏi

123 2117210279 Lê Thị Diễm Sương 16/08/1999 Nữ CCQ1721D Đồng Tháp 91 7.07 Khá

124 2117210285 Nguyễn Thị Thu Thắm 09/07/1999 Nữ CCQ1721D Bình Định 91 6.66 Khá

125 2117210286 Đỗ Thị Minh Thi 25/05/1999 Nữ CCQ1721D TP.HCM 91 7.48 Khá

126 2117210289 Phan Thị Kim Thủy 02/06/1999 Nữ CCQ1721D Bình Định 91 6.79 Khá

127 2117210290 Hồ Thanh Thúy 23/07/1999 Nữ CCQ1721D TP.HCM 91 7.40 Khá

128 2117210294 Nguyễn Thị Anh Thư 11/02/1999 Nữ CCQ1721D Đồng Nai 91 8.00 Giỏi

129 2117210295 Phạm Nguyễn Sông Thương 10/07/1999 Nữ CCQ1721D Ninh Thuận 91 7.12 Khá

130 2117210299 Lê Thị Thảo Trang 12/07/1999 Nữ CCQ1721D Phú Yên 91 7.49 Khá

131 2117210298 Mai Phương Trang 29/10/1999 Nữ CCQ1721D Bình Định 91 6.78 Khá

132 2117210296 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/05/1999 Nữ CCQ1721D Nam Định 91 7.18 Khá

133 2117210302 Nguyễn Thị Bích Trâm 06/05/1999 Nữ CCQ1721D Cà Mau 91 7.56 Khá

134 2117210310 Châu Thị Thu Uyên 01/09/1998 Nữ CCQ1721D Ninh Thuận 91 6.59 Khá

135 2117210311 Lê Hiền Vinh 05/06/1999 Nữ CCQ1721D Ninh Thuận 91 8.04 Khá

136 2117210312 Ngô Thị Ánh Vy 14/07/1999 Nữ CCQ1721D Nghệ An 91 7.36 Khá

137 2117250001 Phạm Huỳnh Kim Anh 13/11/1998 Nữ CCQ1725A TP.HCM 90 7.07 Khá

138 2117250005 Lê Thị Trà Ny 02/11/1999 Nữ CCQ1725A Bình Định 90 7.85 Khá

139 2117250006 Trần Thị Kim Oanh 19/08/1999 Nữ CCQ1725A Ninh Thuận 90 7.52 Khá

140 2117250007 Trần Thị Mỹ Phụng 29/04/1999 Nữ CCQ1725A Bình Định 90 6.58 Khá

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 6 / 6Ngày in : 26/11/2020 15:15

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

141 2117250012 Nguyễn Thị Thương 12/12/1999 Nữ CCQ1725A Lâm Đồng 90 6.67 Khá

142 2117250013 Lê Lưu Toàn 03/08/1999 Nam CCQ1725A Cần Thơ 90 7.33 Khá

143 2117250015 Nguyễn Thị Thanh Tú 11/09/1999 Nữ CCQ1725A Ninh Thuận 90 7.55 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 26 tháng 11 năm 2020

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 1 / 8

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2115100044 Vũ Thị Thu 24/06/1997 Nữ CCQ1510A Bình Phước 97 6.30 Trung Bình

2 2115100063 Nguyễn Đoàn Yến Trâm 01/11/1997 Nữ CCQ1510A Đồng Nai 97 7.50 Khá

3 2115100127 Huỳnh Thị Thanh Thi 20/10/1997 Nữ CCQ1510B Bến Tre 101 6.45 Trung Bình

4 2115100162 Nguyễn Trần Lam Hạ 23/03/1997 Nữ CCQ1510C TP.HCM 97 6.76 Khá

5 2115100218 Võ Thị Phương Trúc 03/01/1997 Nữ CCQ1510C Bình Phước 97 6.08 Trung Bình

6 2115100335 Đỗ Thị Nguyệt 29/08/1997 Nữ CCQ1510E Ninh Bình 97 6.67 Khá

7 2115190057 Nguyễn Kim Tiên 15/09/1997 Nữ CCQ1519A TP.HCM 98 5.98 Trung Bình

8 2116100012 Nguyễn Thị Xuân Đào 23/07/1998 Nữ CCQ1610A Long An 95 6.52 Khá

9 2116100041 Nguyễn Thị Thu Phượng 02/09/1997 Nữ CCQ1610A Gia Lai 95 6.49 Trung Bình

10 2116100091 Đỗ Ngọc Diễm Huỳnh 17/06/1998 Nữ CCQ1610B Tiền Giang 95 6.19 Trung Bình

11 2116100099 Đặng Thị Như Lành 31/10/1998 Nữ CCQ1610B Quảng Ngãi 95 6.13 Trung Bình

12 2116100168 Trần Thị Hằng 17/06/1997 Nữ CCQ1610C Thừa Thiên Huế 99 7.01 Khá

13 2116100182 Nguyễn Huỳnh Kiều My 26/11/1998 Nữ CCQ1610C Bình Thuận 95 7.11 Khá

14 2116100204 Nguyễn Thị Nhật Thảo 06/10/1998 Nữ CCQ1610C Bình Thuận 97 7.86 Khá

15 2116100238 Hà Thanh Hiếu 02/06/1998 Nam CCQ1610D Đăk Lăk 95 5.96 Trung Bình

16 2116100285 Nguyễn Thị Thúy Trang 26/10/1998 Nữ CCQ1610D Khánh Hòa 95 6.14 Trung Bình

17 2116100287 Lê Thị Ngọc Trâm 19/09/1998 Nữ CCQ1610D Kon Tum 95 7.20 Khá

18 2116100291 Lê Thị Hạnh Trung 19/05/1998 Nữ CCQ1610D Tiền Giang 95 6.30 Trung Bình

19 2116100312 Nguyễn Thị Thu Hằng 26/03/1998 Nữ CCQ1610E Lâm Đồng 95 5.88 Trung Bình

20 2116100341 Cao Thị Như Quỳnh 10/12/1998 Nữ CCQ1610E Phú Yên 95 5.93 Trung Bình

21 2116100366 Nguyễn Thị Xuân 16/05/1998 Nữ CCQ1610E Nghệ An 95 7.08 Khá

22 2116100371 Hà Thị Ngọc Ánh 19/06/1998 Nữ CCQ1610F Hà Tĩnh 95 6.20 Trung Bình

23 2116100382 Lê Thị Hà Giang 05/03/1998 Nữ CCQ1610F An Giang 95 6.21 Trung Bình

24 2116100416 Huỳnh Gia Thảo 05/07/1998 Nữ CCQ1610F TP.HCM 95 6.21 Trung Bình

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 2 / 8

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

25 2116100455 Nguyễn Thị Liên 10/09/1997 Nữ CCQ1610G Hà Tĩnh 95 6.80 Khá

26 2116100456 Lê Thị Diệu Linh 11/11/1998 Nữ CCQ1610G TP.HCM 95 5.66 Trung Bình

27 2116100459 Trần Thị Mỹ Linh 16/10/1997 Nữ CCQ1610G Bình Định 95 6.03 Trung Bình

28 2116100513 Đinh Cao Thúy Vy 19/09/1998 Nữ CCQ1610G TP.HCM 96 7.80 Khá

29 2116190018 Vũ Thị Quỳnh Hương 24/08/1998 Nữ CCQ1619A Đồng Nai 95 5.78 Trung Bình

30 2116190054 Nguyễn Thị Bích Trâm 14/08/1998 Nữ CCQ1619A Bình Dương 95 6.26 Trung Bình

31 2116190083 Trần Thị Diễm Hương 20/10/1998 Nữ CCQ1619B Đồng Nai 95 6.46 Trung Bình

32 2117100006 Lê Duy Đại 22/01/1998 Nam CCQ1710A Bình Thuân 80 6.42 Khá

33 2117100008 Nguyễn Thị Phương Giang 20/06/1999 Nữ CCQ1710A Đồng Nai 80 6.60 Khá

34 2117100012 Nguyễn Thị Hằng 10/05/1999 Nữ CCQ1710A BRVT 80 6.75 Khá

35 2117100013 Nguyễn Bích Hân 14/09/1999 Nữ CCQ1710A Long An 80 7.72 Khá

36 2117100021 Đinh Thị Lệ 15/01/1999 Nữ CCQ1710A Gia Lai 80 7.12 Khá

37 2117100020 Nguyễn Thị Bá Lệ 18/11/1999 Nữ CCQ1710A Phú Yên 80 7.71 Khá

38 2117100023 Huỳnh Thị Phương Linh 26/08/1998 Nữ CCQ1710A Bình Định 80 6.93 Khá

39 2117100025 Tô Thị Tuyết Mai 08/10/1998 Nữ CCQ1710A Bình Thuận 80 6.92 Khá

40 2117100033 Hồ Thị Mỹ Như 22/02/1999 Nữ CCQ1710A Quảng Ngãi 80 6.90 Khá

41 2117100036 Trương Thị Mỹ Phương 05/06/1999 Nữ CCQ1710A Long An 80 7.70 Khá

42 2117100039 Đặng Thị Thanh Quyên 10/11/1999 Nữ CCQ1710A Đăk Lăk 80 6.62 Khá

43 2117100038 Trần Ngọc Ánh Quyên 20/07/1999 Nữ CCQ1710A Tiền Giang 80 7.03 Khá

44 2117100041 Phan Thị Như Quỳnh 27/11/1999 Nữ CCQ1710A Quảng Ngãi 80 6.96 Khá

45 2117100045 Trương Thị Kim Thoa 05/12/1999 Nữ CCQ1710A Quảng Ngãi 80 6.28 Khá

46 2117100049 Nguyễn Thị Thu Thúy 19/12/1999 Nữ CCQ1710A Bình Thuân 80 7.10 Khá

47 2117100052 Trần Thị Minh Thư 20/01/1999 Nữ CCQ1710A Đồng Nai 80 6.37 Khá

48 2117100054 Đỗ Thị Mỹ Tiên 11/04/1999 Nữ CCQ1710A Tiền Giang 80 7.30 Khá

49 2117100053 Võ Thị Kiều Tiên 21/04/1999 Nữ CCQ1710A Tiền Giang 80 6.36 Khá

50 2117100056 Trương Thị Kim Tiến 20/04/1999 Nữ CCQ1710A Quảng Ngãi 80 6.87 Khá

51 2117100065 Nguyễn Thị Tường Vi 03/12/1999 Nữ CCQ1710A Bình Thuân 80 6.82 Khá

52 2117100067 Võ Thị Ngọc Xuyến 10/12/1999 Nữ CCQ1710A Bình Định 80 8.16 Giỏi

53 2117100068 Phạm Thị Hải Yến 22/11/1999 Nữ CCQ1710A Bình Thuân 80 6.84 Khá

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 3 / 8

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

54 2117100071 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/01/1999 Nữ CCQ1710B Đăk Lăk 80 7.18 Khá

55 2117100072 Huỳnh Thái Bảo 27/01/1999 Nam CCQ1710B Bến Tre 80 8.13 Khá

56 2117100076 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/02/1999 Nữ CCQ1710B Bình Thuân 80 6.79 Khá

57 2117100083 Lê Minh Hoàng 01/08/1994 Nam CCQ1710B Bình Phước 80 7.93 Khá

58 2117100087 Nguyễn Thị Thu Lam 30/07/1999 Nữ CCQ1710B Bình Thuân 80 6.99 Khá

59 2117100089 Võ Phạm Gia Linh 18/10/1999 Nữ CCQ1710B Bình Định 80 7.03 Khá

60 2117100093 Nguyễn Thị Thúy Ngân 20/12/1999 Nữ CCQ1710B Bình Định 80 6.92 Khá

61 2117100095 Đỗ Hồng Nguyên 03/08/1999 Nữ CCQ1710B Bình Thuân 80 6.82 Khá

62 2117100097 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 11/09/1999 Nữ CCQ1710B Bình Định 80 6.36 Khá

63 2117100098 Võ Thị Ngọc Nguyệt 10/11/1999 Nữ CCQ1710B Quảng Ngãi 80 6.75 Khá

64 2117100099 Lê Thị Diễm Nhi 23/06/1999 Nữ CCQ1710B Đồng Tháp 80 6.87 Khá

65 2117100100 Phạm Thị Nhung 06/06/1999 Nữ CCQ1710B Hà Tĩnh 80 6.69 Khá

66 2117100104 Đỗ Thị Linh Quy 18/10/1999 Nữ CCQ1710B Bình Thuân 80 7.89 Khá

67 2117100105 Nguyễn Thị Bích Quý 30/03/1997 Nữ CCQ1710B Bình Định 80 6.89 Khá

68 2117100107 Lê Thị Ái Quỳnh 01/06/1999 Nữ CCQ1710B Bình Định 80 6.83 Khá

69 2117100113 Nguyễn Thị Thơm 16/11/1999 Nữ CCQ1710B Bình Thuân 80 7.60 Khá

70 2117100117 Trần Minh Thư 29/09/1999 Nữ CCQ1710B Ninh Thuận 80 7.03 Khá

71 2117100122 Lê Mai Thảo Trang 21/06/1999 Nữ CCQ1710B Khánh Hòa 80 6.55 Khá

72 2117100121 Nguyễn Thị Mỹ Trang 10/12/1999 Nữ CCQ1710B Phú Yên 80 6.77 Khá

73 2117100123 Trần Thị Thu Trang 13/07/1999 Nữ CCQ1710B Tây Ninh 80 7.62 Khá

74 2117100124 Phạm Thị Bích Trâm 05/01/1999 Nữ CCQ1710B Ninh Thuận 80 7.54 Khá

75 2117100127 Nguyễn Thị Ngọc Trân 09/05/1999 Nữ CCQ1710B BRVT 80 6.92 Khá

76 2117100126 Vũ Ngọc Huyền Trân 02/11/1999 Nữ CCQ1710B Đồng Nai 80 6.56 Khá

77 2117100132 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 11/09/1999 Nữ CCQ1710B Ninh Thuận 80 8.18 Giỏi

78 2117100134 Đặng Bạch Vân 13/10/1999 Nữ CCQ1710B Kiên Giang 80 6.38 Khá

79 2117100135 Hồng Thị Thanh Vân 28/03/1999 Nữ CCQ1710B TP.HCM 80 6.17 Trung Bình

80 2117100136 Lâm Kim Yến 22/02/1999 Nữ CCQ1710B Kiên Giang 80 6.70 Khá

81 2117100139 Nguyễn Ngọc Lan Anh 08/11/1999 Nữ CCQ1710C Phú Yên 80 6.21 Trung Bình

82 2117100142 Trần Thị Chiến 10/10/1999 Nữ CCQ1710C Đăk Lăk 80 6.95 Khá

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 4 / 8

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

83 2117100149 Lê Thị Hà 21/07/1999 Nữ CCQ1710C Đăk Lăk 80 7.05 Khá

84 2117100152 Nguyễn Thị Hạnh 10/02/1999 Nữ CCQ1710C Đăk Lăk 80 7.06 Khá

85 2117100153 Lê Thị Thu Hằng 14/05/1999 Nữ CCQ1710C Bình Định 80 6.71 Khá

86 2117100156 Lê Thị Hiền 16/05/1997 Nữ CCQ1710C Quảng Bình 80 7.39 Khá

87 2117100159 Võ Thị Huyền 08/08/1998 Nữ CCQ1710C Hà Tĩnh 80 7.75 Khá

88 2117100162 Võ Thị Thúy Kiều 02/02/1999 Nữ CCQ1710C Bình Định 80 6.72 Khá

89 2117100163 Nguyễn Thị Nhật Lệ 14/06/1999 Nữ CCQ1710C Gia Lai 80 6.61 Khá

90 2117100165 Bùi Thị Khánh Linh 02/09/1999 Nữ CCQ1710C Kon Tum 80 6.87 Khá

91 2117100169 Lê Thị Huyền Mi 23/05/1999 Nữ CCQ1710C Vĩnh Long 80 6.83 Khá

92 2117100175 Lê Thị Khánh Ngân 16/08/1999 Nữ CCQ1710C Bình Phước 80 6.75 Khá

93 2117100176 Bạch Trần Đức Nghĩa 11/01/1999 Nam CCQ1710C Đăk Lăk 80 6.53 Khá

94 2117100180 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10/05/1999 Nữ CCQ1710C Bình Định 80 6.70 Khá

95 2117100184 Đặng Thu Phương 16/07/1999 Nữ CCQ1710C Thái Bình 80 6.67 Khá

96 2117100185 Lê Thị Thu Phương 10/01/1999 Nữ CCQ1710C Kon Tum 80 7.33 Khá

97 2117100183 Trần Lê Thị Phương 18/08/1999 Nữ CCQ1710C Đăk Lăk 80 6.73 Khá

98 2117100191 Trần Thị Thanh Thủy 08/02/1999 Nữ CCQ1710C Bình Thuân 80 7.17 Khá

99 2117100193 Đặng Thị Oanh Thư 19/05/1999 Nữ CCQ1710C Long An 80 6.40 Khá

100 2117100196 Nguyễn Thị Thùy Trang 17/09/1999 Nữ CCQ1710C Đồng Nai 80 6.79 Khá

101 2117100197 Đặng Thị Hoàng Trinh 21/06/1999 Nữ CCQ1710C TP.HCM 80 7.52 Khá

102 2117100198 Nguyễn Thị Xuân Trúc 25/05/1999 Nữ CCQ1710C Long An 80 6.64 Khá

103 2117100199 Nguyễn Thị Mai Uyên 24/04/1999 Nữ CCQ1710C Bình Phước 80 6.48 Khá

104 2117100201 Lê Thị Cẩm Vân 07/10/1999 Nữ CCQ1710C Thanh Hóa 80 7.78 Khá

105 2117100204 Võ Văn Vinh 20/12/1999 Nam CCQ1710C Quảng Ngãi 80 7.06 Khá

106 2117100211 Dương Thị Phương Anh 06/08/1999 Nữ CCQ1710D Hà Nội 80 6.88 Khá

107 2117100209 Đặng Kim Anh 11/07/1999 Nữ CCQ1710D Quảng Ngãi 80 6.93 Khá

108 2117100207 Hồ Thị Kiều Anh 29/06/1999 Nữ CCQ1710D Lâm Đồng 80 8.10 Khá

109 2117100208 Huỳnh Thị Kiều Anh 26/05/1999 Nữ CCQ1710D Bình Định 80 6.94 Khá

110 2117100210 Phan Thị Ngọc Anh 15/02/1999 Nữ CCQ1710D Bình Thuân 80 7.10 Khá

111 2117100219 Lê Thị Hạnh 20/07/1999 Nữ CCQ1710D Bình Thuân 80 7.07 Khá

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 5 / 8

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

112 2117100220 Hà Thị Thu Hằng 06/11/1999 Nữ CCQ1710D Đồng Nai 80 6.97 Khá

113 2117100224 Giáp Thị Mỹ Hòa 13/12/1999 Nữ CCQ1710D Tây Ninh 80 6.45 Khá

114 2117100226 Phạm Thị Hoài 19/10/1998 Nữ CCQ1710D Nam Định 80 7.37 Khá

115 2117100229 Lê Thị Thanh Huyền 03/11/1999 Nữ CCQ1710D Quảng Trị 80 7.76 Khá

116 2117100233 Võ Thị Kim Liên 30/09/1999 Nữ CCQ1710D Long An 80 7.55 Khá

117 2117100235 Đỗ Thị Phương Linh 28/02/1999 Nữ CCQ1710D Tây Ninh 80 6.84 Khá

118 2117100238 Nguyễn Thị Kiều My 22/02/1999 Nữ CCQ1710D Phú Yên 80 6.47 Khá

119 2117100239 Nguyễn Thị Hồng Nga 25/12/1998 Nữ CCQ1710D Bình Phước 80 6.35 Khá

120 2117100240 Đào Thị Yến Nhi 23/01/1999 Nữ CCQ1710D Tiền Giang 80 6.94 Khá

121 2117100241 Hoàng Thị Thanh Nhu 26/08/1998 Nữ CCQ1710D Đăk Lăk 80 7.11 Khá

122 2117100242 Phạm Thị Nhung 15/02/1998 Nữ CCQ1710D Bình Phước 80 6.45 Khá

123 2117100243 Phạm Thị Quỳnh Như 21/12/1996 Nữ CCQ1710D TP.HCM 80 7.39 Khá

124 2117100244 Đoàn Thị Đinh Ninh 21/07/1999 Nữ CCQ1710D Hà Tĩnh 80 6.55 Khá

125 2117100248 Hà Thị Tuyết Phương 21/06/1999 Nữ CCQ1710D Đăk Lăk 80 6.59 Khá

126 2117100249 Trương Thị Như Phượng 30/10/1999 Nữ CCQ1710D Quảng Ngãi 80 6.69 Khá

127 2117100257 Phạm Thị Thuận 27/05/1999 Nữ CCQ1710D Đăk Lăk 80 6.40 Khá

128 2117100259 Tô Bích Thủy 30/08/1999 Nữ CCQ1710D Bình Định 80 6.37 Khá

129 2117100264 Nguyễn Thị Diễm Trinh 24/10/1999 Nữ CCQ1710D Long An 80 6.85 Khá

130 2117100266 Huỳnh Xuân Trúc 22/07/1999 Nữ CCQ1710D Ninh Thuận 80 6.27 Khá

131 2117100270 Nguyễn Huỳnh Kim Vân 19/07/1999 Nữ CCQ1710D Tiền Giang 80 6.90 Khá

132 2117100271 Hồ Thị Mỹ Vy 15/02/1999 Nữ CCQ1710D Quảng Trị 80 8.07 Giỏi

133 2117100275 Vũ Thị Ngọc Ánh 03/01/1999 Nữ CCQ1710E Hải Phòng 80 7.48 Khá

134 2117100277 Đinh Thị Công 10/02/1999 Nữ CCQ1710E Bình Định 80 7.02 Khá

135 2117100279 Châu Ngọc Diệu 15/04/1998 Nữ CCQ1710E Bạc Liêu 80 6.26 Khá

136 2117100280 Đỗ Thị Thùy Dương 20/09/1999 Nữ CCQ1710E Bình Phước 80 7.33 Khá

137 2117100287 Đinh Thị Bích Hiền 08/10/1999 Nữ CCQ1710E Quảng Ngãi 80 6.72 Khá

138 2117100289 Lại Phạm Thảo Hiền 06/11/1999 Nữ CCQ1710E Lâm Đồng 80 7.63 Khá

139 2117100292 Trần Thị Thu Hiền 02/06/1999 Nữ CCQ1710E Quảng Bình 80 8.25 Giỏi

140 2117100294 Đặng Thị Huyền 14/11/1999 Nữ CCQ1710E Vĩnh Phúc 80 6.72 Khá

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 6 / 8

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

141 2117100295 Bạch Thị Ngọc Hương 02/05/1999 Nữ CCQ1710E Long An 80 7.81 Khá

142 2117100298 Phạm Thị Hà Linh 09/10/1998 Nữ CCQ1710E Hà Tĩnh 80 6.28 Khá

143 2117100304 Voòng Thị Chúc Ly 18/11/1999 Nữ CCQ1710E Đồng Nai 80 8.30 Giỏi

144 2117100308 Ngô Tiểu Nga 14/11/1999 Nữ CCQ1710E Bình Dương 80 6.71 Khá

145 2117100311 Tăng Mỹ Ngọc 18/08/1999 Nữ CCQ1710E TP.HCM 80 7.21 Khá

146 2117100314 Phạm Thị Lê Nhân 23/07/1999 Nữ CCQ1710E Lâm Đồng 80 7.08 Khá

147 2117100320 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10/04/1999 Nữ CCQ1710E Bình Định 80 7.45 Khá

148 2117100329 Bùi Đào Cẩm Thúy 07/09/1999 Nữ CCQ1710E Tiền Giang 80 6.44 Khá

149 2117100334 Dương Thùy Trâm 18/08/1999 Nữ CCQ1710E Đồng Nai 80 6.83 Khá

150 2117100335 Đào Thị Thanh Tuyền 08/08/1999 Nữ CCQ1710E Quảng Ngãi 80 6.55 Khá

151 2117100338 Bùi Thị Thúy Yên 21/06/1999 Nữ CCQ1710E Quảng Ngãi 80 6.74 Khá

152 2117100340 Nguyễn Thị Kim Anh 18/02/1999 Nữ CCQ1710F Đồng Nai 80 6.27 Khá

153 2117100345 Đổng Thị Thiên Biến 31/07/1999 Nữ CCQ1710F Ninh Thuận 80 6.84 Khá

154 2117100346 Dương Hoàng Minh Châu 19/07/1999 Nữ CCQ1710F Cần Thơ 80 6.91 Khá

155 2117100347 Nguyễn Thị Linh Diệu 23/03/1999 Nữ CCQ1710F Bình Định 80 6.90 Khá

156 2117100349 Hồ Thị Phương Dung 07/09/1999 Nữ CCQ1710F Bình Dương 80 6.65 Khá

157 2117100348 Nguyễn Thị Mỹ Dung 07/01/1999 Nữ CCQ1710F Bình Định 80 7.11 Khá

158 2117100353 Nguyễn Hải Hà 12/12/1999 Nữ CCQ1710F Đăk Lăk 80 7.08 Khá

159 2117100357 Trần Thị Thu Hằng 20/11/1999 Nữ CCQ1710F Gia Lai 80 6.88 Khá

160 2117100358 Trần Thị Mỹ Hiền 28/02/1998 Nữ CCQ1710F Đăk Lăk 80 6.30 Khá

161 2117100363 Nguyễn Thị Hoài 15/10/1999 Nữ CCQ1710F Nghệ An 80 6.64 Khá

162 2117100373 Vũ Thị Ngọc Linh 15/02/1999 Nữ CCQ1710F Đăk Nông 80 7.09 Khá

163 2117100376 Đặng Thị Hoài Mỹ 26/11/1999 Nữ CCQ1710F Bình Định 80 7.20 Khá

164 2117100379 Nguyễn Thị Thu Nguyên 20/11/1999 Nữ CCQ1710F Bình Thuân 80 6.32 Khá

165 2117100381 Cao Thị Lệ Quyên 20/12/1999 Nữ CCQ1710F Quảng Ngãi 80 6.56 Khá

166 2117100384 Ngô Như Quỳnh 09/10/1999 Nữ CCQ1710F Quảng Bình 80 6.77 Khá

167 2117100385 Phạm Thị Quỳnh 10/10/1998 Nữ CCQ1710F Bình Phước 80 6.86 Khá

168 2117100389 Trần Thị Hồng Thắm 28/08/1999 Nữ CCQ1710F Bình Định 80 6.77 Khá

169 2117100393 Lại Thị Thanh Thủy 05/09/1999 Nữ CCQ1710F Bình Thuân 80 6.50 Khá

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 7 / 8

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

170 2117100395 Thuận Thị Thanh Thúy 01/07/1998 Nữ CCQ1710F Ninh Thuận 80 6.37 Khá

171 2117100399 Phạm Hồng Thảo Vi 24/11/1999 Nữ CCQ1710F Kiên Giang 80 7.29 Khá

172 2117190011 Nguyễn Trường Giang 06/05/1999 Nam CCQ1719A Tiền Giang 80 6.63 Khá

173 2117190023 Nguyễn Thị Nhã Linh 25/01/1999 Nữ CCQ1719A Bến Tre 80 7.60 Khá

174 2117190024 Võ Thị Kim Mến 21/05/1999 Nữ CCQ1719A Quảng Ngãi 80 6.78 Khá

175 2117190034 Nguyễn Hoàng Sơn 25/04/1999 Nam CCQ1719A Đồng Nai 80 7.00 Khá

176 2117190038 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo 21/07/1999 Nữ CCQ1719A Đồng Nai 80 6.85 Khá

177 2117190041 Văn Thị Ngọc Thiên 14/04/1994 Nữ CCQ1719A Bình Thuân 80 7.12 Khá

178 2117190043 Phan Đức Thịnh 12/08/1999 Nam CCQ1719A Đồng Nai 80 6.55 Khá

179 2117190053 Lê Thị Thủy Tiên 21/04/1999 Nữ CCQ1719A TP.HCM 80 6.46 Khá

180 2117190054 Hà Minh Tiết 13/11/1996 Nữ CCQ1719A Đăk Lăk 80 6.36 Khá

181 2117190056 Nguyễn Trương Bảo Trang 25/10/1999 Nữ CCQ1719A Bình Thuân 80 6.35 Khá

182 2117190059 Quảng Thị Ánh Tuyết 27/07/1998 Nữ CCQ1719A Ninh Thuận 80 6.59 Khá

183 2117190060 Võ Thị Ty 29/06/1999 Nữ CCQ1719A Bình Định 80 6.37 Khá

184 2117190065 Lê Thị Thúy Vy 11/09/1999 Nữ CCQ1719A Đồng Tháp 81 6.16 Trung Bình

185 2117190064 Nguyễn Thị Ngọc Vy 28/05/1999 Nữ CCQ1719A Đồng Nai 80 6.80 Khá

186 2117190066 Nguyễn Như Yến 09/05/1998 Nữ CCQ1719A Ninh Thuận 80 5.87 Trung Bình

187 2117190075 Trần Thị Quỳnh Giao 02/07/1999 Nữ CCQ1719B Long An 80 6.41 Khá

188 2117190077 Dương Thanh Hằng 29/05/1999 Nữ CCQ1719B TP.HCM 80 7.16 Khá

189 2117190082 Đinh Viết Huy 06/01/1998 Nam CCQ1719B Đồng Nai 80 6.14 Trung Bình

190 2117190133 Nguyễn Khánh Linh 03/12/1999 Nữ CCQ1719B 80 6.73 Khá

191 2117190088 Phạm Thị Giao Linh 11/10/1998 Nữ CCQ1719B Vĩnh Long 80 6.93 Khá

192 2117190089 Nguyễn Thị Tuyết Mai 04/12/1999 Nữ CCQ1719B Lâm Đồng 80 6.72 Khá

193 2117190091 Nguyễn Văn Minh 20/11/1999 Nam CCQ1719B Đồng Nai 80 7.10 Khá

194 2117190092 Trần Văn Nam 19/04/1998 Nam CCQ1719B Đăk Nông 80 6.99 Khá

195 2117190103 Võ Huyền Ninh 14/11/1999 Nữ CCQ1719B Bình Định 80 8.01 Khá

196 2117190104 Đặng Kiều Oanh 07/09/1999 Nữ CCQ1719B Bình Định 80 7.08 Khá

197 2117190108 Lê Thị Nhật Phương 20/11/1999 Nữ CCQ1719B Quảng Ngãi 80 6.38 Khá

198 2117190113 Lê Thị Thanh Thủy 06/11/1998 Nữ CCQ1719B Phú Yên 80 6.99 Khá

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 8 / 8Ngày in : 26/11/2020 15:15

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

199 2117190121 Dương Thị Châu Trinh 26/06/1999 Nữ CCQ1719B Ninh Thuận 80 6.61 Khá

200 2117190130 Dương Thị Kim Yến 30/11/1998 Nữ CCQ1719B Ninh Thuận 80 6.58 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 26 tháng 11 năm 2020

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 1 / 5

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2115240361 Nguyễn Minh Trí 13/01/1997 Nam CCQ1524A Bến Tre 104 7.72 Khá

2 2115240145 Lê Thanh Nhật 25/09/1997 Nam CCQ1524C Bình Thuận 105 6.59 Khá

3 2115240198 Phan Thị Phương Loan 23/11/1997 Nữ CCQ1524D Lâm Đồng 103 6.51 Khá

4 2115240222 Lê Thị Thu Trang 21/01/1997 Nữ CCQ1524D TP.HCM 104 6.76 Khá

5 2115240276 Lê Thị Mỹ Tiên 15/05/1997 Nữ CCQ1524E Bến Tre 103 7.88 Khá

6 2115240330 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/11/1997 Nữ CCQ1524F Bà Rịa Vũng Tàu 103 7.14 Khá

7 2116240005 Trần Nguyễn Thanh Duy 10/12/1997 Nam CCQ1624A Đồng Nai 99 7.24 Khá

8 2116240018 Trần Hà Khương 26/11/1996 Nam CCQ1624A Ninh Thuận 100 5.70 Trung Bình

9 2116240025 Nguyễn Thị Ngọc Loan 03/08/1998 Nữ CCQ1624A Bà Rịa Vũng Tàu 99 6.15 Trung Bình

10 2116240037 Lê Thị Hồng Nhung 04/08/1998 Nữ CCQ1624A Tiền Giang 99 6.07 Trung Bình

11 2116240040 Phan Thị Thu Phượng 12/05/1998 Nữ CCQ1624A Bà Rịa Vũng Tàu 99 6.63 Khá

12 2116240057 Trần Khánh Vi 29/11/1998 Nữ CCQ1624A Bình Thuận 101 6.51 Khá

13 2116240090 Nguyễn Thị Huế Nhiên 15/02/1997 Nữ CCQ1624B Long An 99 6.73 Khá

14 2116240097 Ngô Thị Như Quỳnh 03/11/1998 Nữ CCQ1624B Thái Nguyên 99 6.87 Khá

15 2116240116 Trịnh Thu Uyên 10/11/1998 Nữ CCQ1624B Đăk Lăk 99 6.44 Trung Bình

16 2116240132 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/05/1998 Nữ CCQ1624C Long An 100 6.39 Trung Bình

17 2116240140 Lê Thị Lam 24/07/1998 Nữ CCQ1624C Quảng Ngãi 99 6.40 Trung Bình

18 2116240165 Chu Quốc Thắng 01/01/1998 Nam CCQ1624C Đăk Lăk 99 6.29 Trung Bình

19 2116240171 Nguyễn Thị Thanh Thúy 05/12/1998 Nữ CCQ1624C Bình Định 99 6.67 Khá

20 2116240177 Đặng Công Vinh 09/04/1998 Nam CCQ1624C Tây Ninh 99 6.25 Trung Bình

21 2116240184 Lâm Trúc Đang 06/12/1997 Nam CCQ1624D Đồng Nai 99 7.30 Khá

22 2116240208 Phan Thị Huệ Phước 05/11/1997 Nữ CCQ1624D Bình Thuận 100 6.56 Khá

23 2116240225 Bùi Thị Hoàng Trâm 08/08/1998 Nữ CCQ1624D Quảng Ngãi 100 6.52 Khá

24 2116240241 Vũ Thị Bình 10/11/1997 Nữ CCQ1624E Gia Lai 102 6.18 Trung Bình

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 2 / 5

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

25 2116240248 Nguyễn Thị Mai Hiền 22/07/1998 Nữ CCQ1624E TP.HCM 99 7.12 Khá

26 2116240254 Lê Thị Thanh Huyền 11/01/1998 Nữ CCQ1624E Hà Tĩnh 99 6.71 Khá

27 2116240295 Nguyễn Thị Tường Vi 27/11/1998 Nữ CCQ1624E Quảng Ngãi 99 6.41 Trung Bình

28 2116240302 Nguyễn Thị Ngọc Châu 01/12/1998 Nữ CCQ1624F Tiền Giang 99 6.31 Trung Bình

29 2116240314 Phạm Nguyễn Gia Huy 23/02/1998 Nam CCQ1624F Đồng Nai 101 6.23 Trung Bình

30 2116240317 Lê Bình Khiêm 03/07/1998 Nam CCQ1624F Vĩnh Long 99 6.37 Trung Bình

31 2116240338 Trần Thanh Ngọc Quỳnh 29/12/1998 Nữ CCQ1624F Bình Thuận 99 6.46 Trung Bình

32 2116240348 Huỳnh Kim Trâm 14/08/1998 Nữ CCQ1624F Ninh Thuận 99 6.20 Trung Bình

33 2116240448 Nguyễn Thị Vân Anh 16/12/1998 Nữ CCQ1624G 100 6.08 Trung Bình

34 2116240380 Trần Thị Miền 01/01/1997 Nữ CCQ1624G Thanh Hóa 99 6.21 Trung Bình

35 2116240395 Dương Xuân Quỳnh 15/12/1998 Nữ CCQ1624G Đồng Nai 99 6.72 Khá

36 2116240426 Nguyễn Minh Huy 18/08/1997 Nam CCQ1624LA TP.HCM 99 6.80 Khá

37 2116240440 Nguyễn Xuân Sang 05/02/1998 Nam CCQ1624LA TP.HCM 99 7.23 Khá

38 2117240013 Trần Huỳnh Mỹ Hương 19/12/1999 Nữ CCQ1724A Long An 90 6.81 Khá

39 2117240015 Nguyễn Thị Bích Linh 09/08/1999 Nữ CCQ1724A Bình Thuân 90 7.68 Khá

40 2117240017 Trần Thị Cẩm Ly 12/09/1999 Nữ CCQ1724A 90 6.32 Khá

41 2117240029 Phạm Tố Quỳnh 12/02/1999 Nữ CCQ1724A Bình Định 90 6.91 Khá

42 2117240034 Đinh Lâm Phương Thảo 30/06/1998 Nữ CCQ1724A Ninh Thuận 90 6.79 Khá

43 2117240036 Mang Thị Thu Thảo 11/07/1999 Nữ CCQ1724A Khánh Hòa 90 6.78 Khá

44 2117240037 Trần Thị Thu Thảo 01/05/1999 Nữ CCQ1724A Bình Dương 90 7.41 Khá

45 2117240038 Trần Thị Thẩm 19/03/1999 Nữ CCQ1724A Quảng Ngãi 90 7.42 Khá

46 2117240040 Trịnh Thị Kim Thuy 10/08/1999 Nữ CCQ1724A BRVT 90 7.06 Khá

47 2117240041 Lê Thị Ngọc Thủy 17/07/1999 Nữ CCQ1724A Đăk Lăk 90 6.77 Khá

48 2117240043 Nguyễn Thị Diệu Thúy 02/03/1999 Nữ CCQ1724A Nghệ An 90 7.60 Khá

49 2117240048 Nguyễn Thị Bình Triệu 15/05/1999 Nữ CCQ1724A Long An 90 7.06 Khá

50 2117240050 Nguyễn Thị Kiều Trinh 10/02/1998 Nữ CCQ1724A Gia Lai 90 7.03 Khá

51 2117240054 Nguyễn Thị Hoài Tú 09/12/1999 Nữ CCQ1724A Tiền Giang 90 7.72 Khá

52 2117240064 Ừng Cỏn Chánh 20/10/1999 Nữ CCQ1724B Đồng Nai 90 7.29 Khá

53 2117240067 Võ Thị Thảo Duy 18/05/1999 Nữ CCQ1724B Đồng Nai 90 6.98 Khá

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 3 / 5

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

54 2117240069 Nguyễn Thị Duyên 03/04/1999 Nữ CCQ1724B Quảng Ngãi 90 6.66 Khá

55 2117240080 Trương Thị Mộng Linh 15/11/1999 Nữ CCQ1724B Tiền Giang 90 6.33 Khá

56 2117240084 Đỗ Nguyễn Hồng Mai 27/10/1999 Nữ CCQ1724B Tiền Giang 90 8.49 Giỏi

57 2117240091 Lê Ngọc Quỳnh Như 08/11/1999 Nữ CCQ1724B Đồng Nai 90 8.15 Giỏi

58 2117240094 Trần Đức Đăng Quang 13/10/1999 Nam CCQ1724B TP.HCM 90 8.08 Khá

59 2117240113 Lê Thị Cẩm Tú 08/09/1999 Nữ CCQ1724B Bến Tre 90 7.23 Khá

60 2117240115 Nguyễn Thị Sang Tuyền 08/06/1999 Nữ CCQ1724B Tiền Giang 90 6.47 Khá

61 2117240118 Tạ Nguyễn Hương Tường Vi 07/09/1999 Nữ CCQ1724B Đồng Nai 90 7.20 Khá

62 2117240127 Lộc Hứa Kim Chi 25/08/1999 Nữ CCQ1724C Lâm Đồng 90 7.23 Khá

63 2117240129 Lê Phạm Bích Duyên 06/06/1999 Nữ CCQ1724C Đồng Tháp 90 6.88 Khá

64 2117240131 Nguyễn Thu Hằng 04/10/1999 Nữ CCQ1724C Lâm Đồng 91 7.25 Khá

65 2117240133 Nguyễn Thị Hiền 22/05/1998 Nữ CCQ1724C Bình Định 90 6.83 Khá

66 2117240135 Lê Thị Hoa Hồng 02/10/1998 Nữ CCQ1724C Thanh Hóa 90 7.33 Khá

67 2117240138 Hoàng Gia Khánh 03/10/1999 Nam CCQ1724C TP.HCM 90 7.32 Khá

68 2117240140 Trần Thị My Láp 12/11/1999 Nữ CCQ1724C Bình Thuân 90 7.21 Khá

69 2117240141 Hồ Thị Cẩm Lệ 25/09/1999 Nữ CCQ1724C Long An 90 8.15 Giỏi

70 2117240142 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 07/12/1999 Nữ CCQ1724C Long An 90 7.87 Khá

71 2117240145 Huỳnh Thị Tú Linh 07/12/1999 Nữ CCQ1724C TP.HCM 90 7.28 Khá

72 2117240147 Nguyễn Thị Loan 11/09/1999 Nữ CCQ1724C Đồng Nai 90 7.04 Khá

73 2117240148 Nguyễn Thị Thúy Loan 09/11/1999 Nữ CCQ1724C Tây Ninh 90 7.83 Khá

74 2117240151 Nguyễn Thị Thùy Nga 27/11/1998 Nữ CCQ1724C Bình Thuận 90 7.99 Khá

75 2117240162 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/10/1999 Nữ CCQ1724C Ninh Thuận 90 6.93 Khá

76 2117240166 Nguyễn Thị Thanh Thu 21/12/1999 Nữ CCQ1724C Đồng Nai 90 7.43 Khá

77 2117240174 Phạm Thị Tuyết Trinh 24/06/1999 Nữ CCQ1724C Phú Yên 90 7.66 Khá

78 2117240180 Nguyễn Công Vinh 18/02/1999 Nam CCQ1724C Đồng Nai 90 7.16 Khá

79 2117240185 Nguyễn Thị Kim Chi 06/12/1999 Nữ CCQ1724D Phú Yên 90 7.76 Khá

80 2117240186 Thân Thị Kim Chi 14/11/1999 Nữ CCQ1724D Đăk Lăk 90 6.22 Trung Bình

81 2117240191 Nguyễn Đoàn Thùy Duyên 21/11/1999 Nữ CCQ1724D Lâm Đồng 90 7.10 Khá

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 4 / 5

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

82 2117240192 Lê Thị Ngọc Giàu 29/06/1999 Nữ CCQ1724D Tây Ninh 90 7.93 Khá

83 2117240199 Vũ Thị Kim Hoa 30/06/1999 Nữ CCQ1724D Đồng Nai 90 6.50 Khá

84 2117240204 Phạm Thị Hoàng Kim 25/12/1999 Nữ CCQ1724D Đồng Tháp 90 7.29 Khá

85 2117240205 Đặng Thị Phương Linh 12/01/1999 Nữ CCQ1724D Đồng Nai 90 6.73 Khá

86 2117240207 Đặng Thị Ngọc Mai 24/05/1999 Nữ CCQ1724D Bắc Giang 90 7.53 Khá

87 2117240211 Đặng Thị Kim Ngân 29/08/1998 Nữ CCQ1724D Kon Tum 90 7.20 Khá

88 2117240212 Đoàn Thị Kim Ngân 12/04/1999 Nữ CCQ1724D Bến Tre 90 6.62 Khá

89 2117240214 Nguyễn Thị Ngọc 16/11/1999 Nữ CCQ1724D Nam Định 90 7.26 Khá

90 2117240217 Trần Thị Ý Nhi 02/01/1999 Nữ CCQ1724D Bình Thuân 90 7.10 Khá

91 2117240219 Võ Thị Huỳnh Như 01/05/1999 Nữ CCQ1724D Tiền Giang 90 6.43 Khá

92 2117240220 Nguyễn Thị Thanh Ny 20/01/1999 Nữ CCQ1724D Gia Lai 90 6.36 Khá

93 2117240221 Trình Thị Ngọc Phượng 31/01/1999 Nữ CCQ1724D BRVT 90 7.14 Khá

94 2117240226 Nguyễn Trí Thông 15/06/1999 Nam CCQ1724D Đồng Nai 90 6.64 Khá

95 2117240227 Hán Thị Bích Thu 05/09/1999 Nữ CCQ1724D Ninh Thuận 90 6.75 Khá

96 2117240230 Bùi Thị Minh Thư 21/02/1999 Nữ CCQ1724D Lâm Đồng 90 6.63 Khá

97 2117240231 Lê Thủy Tiên 26/12/1999 Nữ CCQ1724D TP.HCM 90 8.04 Khá

98 2117240235 Nguyễn Minh Tuấn 19/11/1999 Nam CCQ1724D Long An 90 7.61 Khá

99 2117240236 Nguyễn Thanh Tuyền 19/05/1999 Nữ CCQ1724D Đồng Nai 90 7.68 Khá

100 2117240237 Trần Thị Thanh Tuyền 29/11/1999 Nữ CCQ1724D Đồng Nai 90 6.59 Khá

101 2117240250 Huỳnh Thị Cẩm Giang 11/10/1999 Nữ CCQ1724E TP.HCM 90 7.17 Khá

102 2117240263 Võ Thị Ly 18/09/1999 Nữ CCQ1724E Bình Định 90 8.02 Khá

103 2117240274 Nguyễn Thị Thanh Nhi 02/11/1999 Nữ CCQ1724E TP.HCM 90 6.91 Khá

104 2117240278 Cao Lê Hoài Như 02/02/1999 Nữ CCQ1724E Bình Thuân 90 7.54 Khá

105 2117240279 Lương Thị Quỳnh Như 09/12/1999 Nữ CCQ1724E Quảng Trị 90 7.53 Khá

106 2117240284 Nguyễn Diệu Phương 24/02/1999 Nữ CCQ1724E Ninh Thuận 90 7.61 Khá

107 2117240285 Nguyễn Thị Bích Phượng 20/10/1999 Nữ CCQ1724E Phú Yên 90 7.19 Khá

108 2117240294 Thường Thị Trúng 19/02/1999 Nữ CCQ1724E Bình Thuân 90 7.58 Khá

109 2117240297 Võ Thị Hồng Vân 16/02/1999 Nữ CCQ1724E Bình Định 90 7.22 Khá

110 2117240299 Trần Thị Mỹ Vương 25/11/1999 Nữ CCQ1724E Phú Yên 90 7.41 Khá

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 5 / 5Ngày in : 26/11/2020 15:15

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

111 2117240300 Nguyễn Thị Thanh Xuân 10/05/1999 Nữ CCQ1724E Đồng Nai 90 7.13 Khá

112 2117240303 Nguyễn Ngọc Lan Anh 18/03/1999 Nữ CCQ1724F Đồng Nai 90 7.09 Khá

113 2117240310 Nguyễn Thị Hằng 10/11/1999 Nữ CCQ1724F Thanh Hóa 90 7.93 Khá

114 2117240328 Nguyễn Thị Bích Nhâm 15/06/1999 Nữ CCQ1724F Phú Yên 90 6.56 Khá

115 2117240333 Phan Thị Linh Phương 01/12/1999 Nữ CCQ1724F Bình Thuân 90 6.94 Khá

116 2117240336 Nguyễn Thị Tiểu Quy 05/08/1999 Nữ CCQ1724F Phú Yên 90 7.44 Khá

117 2117240341 Tạ Thị Hoa Thảo 12/01/1995 Nữ CCQ1724F TP.HCM 91 7.88 Khá

118 2117240346 Nguyễn Phan Hà Thu 13/01/1999 Nữ CCQ1724F Bình Thuân 90 7.19 Khá

119 2117240352 Lều Thị Quỳnh Trâm 13/04/1999 Nữ CCQ1724F Đăk Lăk 92 7.01 Khá

120 2117240356 Nguyễn Thị Thanh Trúc 23/05/1999 Nữ CCQ1724F Đồng Nai 90 7.33 Khá

121 2117240361 Đỗ Thị Uyên 29/11/1999 Nữ CCQ1724F Đồng Nai 90 7.28 Khá

122 2117240362 Nguyễn Thị Hồng Vân 10/11/1998 Nữ CCQ1724F Bình Thuân 90 8.10 Khá

123 2117240378 Phạm Thị Thảo Linh 30/11/1999 Nữ CCQ1724LA 90 6.78 Khá

124 2117240386 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/05/1999 Nữ CCQ1724LA Sóc Trăng 90 7.63 Khá

125 2117240390 Nguyễn Thị Thu Thủy 17/05/1999 Nữ CCQ1724LA Sóc Trăng 90 7.66 Khá

126 2117240399 Lê Thị Tường Vy 02/03/1999 Nữ CCQ1724LA Bến Tre 90 6.44 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 26 tháng 11 năm 2020

Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 1 / 8

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2115120089 Nguyễn Ngọc Như Hậu 13/04/1997 Nữ CCQ1512B Đồng Nai 97 6.37 Trung Bình

2 2115120143 Nguyễn Thị Kim Tuyển 09/09/1997 Nữ CCQ1512B Bình Định 95 6.85 Khá

3 2115120213 Võ Thị Hồng Trâm 26/11/1997 Nữ CCQ1512C Bình Phước 95 7.27 Khá

4 2115120215 Nguyễn Thị Thùy Vân 01/05/1997 Nữ CCQ1512C Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.01 Trung Bình

5 2115120241 Trương Thị Thùy Linh 10/06/1997 Nữ CCQ1512D Bình Định 95 5.94 Trung Bình

6 2115120243 Lê Vịnh Nghi 12/09/1997 Nữ CCQ1512D Bà Rịa Vũng Tàu 96 6.17 Trung Bình

7 2115120246 Phạm Thiên Nhi 17/02/1995 Nữ CCQ1512D Đồng Tháp 95 6.51 Khá

8 2115200053 Tô Thị Thúy 26/11/1996 Nữ CCQ1520A Bình Phước 97 6.06 Trung Bình

9 2116120042 Nguyễn Lê Quỳnh Như 08/11/1997 Nữ CCQ1612A Đồng Nai 96 6.32 Trung Bình

10 2116120054 Nguyễn Đình Sỹ 22/01/1997 Nam CCQ1612A Thanh Hóa 95 6.28 Trung Bình

11 2116120094 Lê Võ Quang Huy 19/06/1998 Nam CCQ1612B Tây Ninh 96 6.33 Trung Bình

12 2116120105 Trần Thị Mỹ Lợi 16/05/1997 Nữ CCQ1612B Bình Định 95 6.39 Trung Bình

13 2116120126 Nguyễn Văn Quốc 01/02/1996 Nam CCQ1612B Bình Định 95 5.68 Trung Bình

14 2116120137 Trần Thị Ngọc Trâm 01/01/1998 Nữ CCQ1612B Bình Định 95 6.01 Trung Bình

15 2116120155 Văn Thị Hoàng Anh 28/01/1998 Nữ CCQ1612C Long An 95 5.74 Trung Bình

16 2116120170 Lê Thị Thúy Hằng 03/10/1998 Nữ CCQ1612C Phú Yên 96 6.17 Trung Bình

17 2116120212 Nguyễn Nữ Thủy Tiên 08/11/1998 Nữ CCQ1612C Bình Phước 95 6.66 Khá

18 2116120493 Trần Thị Bích Trâm 10/06/1998 Nữ CCQ1612C Bến Tre 95 6.02 Trung Bình

19 2116120299 Nguyễn Thị Kim Yến 21/04/1998 Nữ CCQ1612D Bình Định 95 6.33 Trung Bình

20 2116120334 Lê Bá Quang 20/08/1996 Nam CCQ1612E Thanh Hóa 96 6.70 Khá

21 2116120352 Đỗ Thị Phương Trang 15/07/1997 Nữ CCQ1612E Bình Định 97 6.16 Trung Bình

22 2116120404 Cao Kim Ngân 20/01/1998 Nữ CCQ1612F Quảng Ngãi 98 7.03 Khá

23 2116120407 Nguyễn Thị Kim Ngọc 01/04/1998 Nữ CCQ1612F Bình Dương 97 6.46 Trung Bình

24 2116120410 Bùi Châu Ái Nhi 08/11/1997 Nữ CCQ1612F Bình Phước 96 6.34 Trung Bình

Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 2 / 8

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

25 2116120430 Nguyễn Thị Hồng Thy 12/08/1998 Nữ CCQ1612F Phú Yên 96 6.16 Trung Bình

26 2116120434 Nguyễn Thị Trâm 04/04/1998 Nữ CCQ1612F Quảng Ngãi 95 6.11 Trung Bình

27 2116120442 Nguyễn Phạm Huyền Vi 29/08/1997 Nữ CCQ1612F Phú Yên 95 7.09 Khá

28 2116120443 Võ Thị Thúy Vy 20/03/1998 Nữ CCQ1612F Quảng Ngãi 95 6.07 Trung Bình

29 2116120480 Lê Bảo Trường 19/11/1998 Nam CCQ1612LA Đồng Nai 107 6.52 Khá

30 2116120481 Lê Xuân Trường 04/09/1998 Nam CCQ1612LA Vĩnh Phúc 107 6.65 Khá

31 2116200002 Nguyễn Thụy Ngọc Kim Anh 10/06/1998 Nữ CCQ1620A Đồng Nai 95 5.94 Trung Bình

32 2116200005 Nguyễn Thanh Bằng 09/09/1998 Nam CCQ1620A Long An 95 6.27 Trung Bình

33 2116200009 Phùng Thị Hoàng Châu 22/08/1998 Nữ CCQ1620A Đồng Nai 95 6.55 Khá

34 2116200044 Ngô Thị Phước 04/08/1997 Nữ CCQ1620A Long An 95 6.09 Trung Bình

35 2116200063 Nguyễn Thị Thanh Trúc 30/04/1998 Nữ CCQ1620A Long An 96 6.24 Trung Bình

36 2116200062 Phạm Anh Trúc 08/02/1998 Nữ CCQ1620A Tây Ninh 95 6.29 Trung Bình

37 2116200077 Trương Thị Phượng Hoa 15/11/1997 Nữ CCQ1620B Lâm Đồng 95 6.09 Trung Bình

38 2116200087 Huỳnh Thị Nhị 10/09/1998 Nữ CCQ1620B Bình Định 95 6.43 Trung Bình

39 2116200101 Huỳnh Thị Tường Vi 06/06/1998 Nữ CCQ1620B Bình Định 95 6.69 Khá

40 2116260003 Nguyễn Phi Anh 13/03/1998 Nam CCQ1626A An Giang 95 7.65 Khá

41 2116260007 Nguyễn Thị Kim Chi 19/09/1998 Nữ CCQ1626A Đăk Lăk 95 6.28 Trung Bình

42 2116260013 Trương Hà Minh Hiếu 06/12/1998 Nam CCQ1626A TP.HCM 95 6.61 Khá

43 2116260015 Võ Thị Hiếu 04/06/1998 Nữ CCQ1626A Bình Định 95 6.51 Khá

44 2116260035 Lê Thị Mỹ Na 29/09/1998 Nữ CCQ1626A Bình Thuận 95 6.63 Khá

45 2116260060 Nguyễn Thị Anh Thư 10/07/1998 Nữ CCQ1626A Bình Thuận 95 6.65 Khá

46 2116260084 Nguyễn Thị Ngọc 17/02/1996 Nữ CCQ1626B Thanh Hóa 95 7.34 Khá

47 2116270006 Đỗ Thị Thúy Diễm 11/06/1998 Nữ CCQ1627A Bình Định 95 6.32 Trung Bình

48 2116270015 Trần Thị Hồng Hà 01/08/1997 Nữ CCQ1627A Bình Thuận 95 6.75 Khá

49 2116270021 Tông Thị Mỹ Hằng 27/03/1998 Nữ CCQ1627A Bình Phước 95 6.75 Khá

50 2116270041 Nguyễn Thị Yến Như 24/02/1998 Nữ CCQ1627A Tiền Giang 95 6.21 Trung Bình

51 2116100295 Lê Thị Lan Vi 20/12/1998 Nữ CCQ1627A Tiền Giang 95 6.90 Khá

52 2116270093 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12/04/1998 Nữ CCQ1627B Bình Định 95 6.22 Trung Bình

53 2117120011 Nguyễn Thị Trúc Đào 08/05/1999 Nữ CCQ1712A Tiền Giang 80 6.43 Khá

Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 3 / 8

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

54 2117120013 Thiều Thị Hồng Hạnh 26/10/1999 Nữ CCQ1712A Đồng Nai 80 7.12 Khá

55 2117120019 Cao Xuân Hương 14/08/1999 Nữ CCQ1712A TP.HCM 80 6.79 Khá

56 2117120021 Bùi Thị Mỹ Linh 02/02/1999 Nữ CCQ1712A Lâm Đồng 80 6.14 Trung Bình

57 2117120030 Mai Thị Thanh Ngân 02/02/1999 Nữ CCQ1712A Long An 80 6.96 Khá

58 2117120031 Võ Thị Thu Nguyên 31/07/1999 Nữ CCQ1712A Ninh Thuận 80 7.08 Khá

59 2117120035 Văn Thị Xuân Nguyệt 04/03/1999 Nữ CCQ1712A Bình Định 80 7.08 Khá

60 2117120042 Nguyễn Thị Quyên 09/07/1999 Nữ CCQ1712A Bình Thuận 80 6.91 Khá

61 2117120048 Dương Quốc Thắng 03/06/1999 Nam CCQ1712A Đồng Tháp 80 6.07 Trung Bình

62 2117120060 Huỳnh Anh Tùng 10/07/1998 Nam CCQ1712A Bình Thuân 80 6.38 Khá

63 2117120061 Đặng Ngọc Thanh Tuyền 22/09/1999 Nữ CCQ1712A Tiền Giang 80 6.29 Khá

64 2117120064 Dương Bảo Vy 20/11/1999 Nữ CCQ1712A Tiền Giang 80 6.57 Khá

65 2117120067 Nguyễn Thị Hải Yến 11/07/1997 Nữ CCQ1712A Bình Phước 80 7.15 Khá

66 2117120088 Nguyễn Thùy Nguyệt Linh 01/12/1999 Nữ CCQ1712B Ninh Thuận 80 6.71 Khá

67 2117120095 Lê Thị Kim Nhi 14/10/1999 Nữ CCQ1712B Bình Định 80 7.74 Khá

68 2117120103 Nguyễn Thị Trúc Phương 29/10/1999 Nữ CCQ1712B Bình Phước 80 6.65 Khá

69 2117120112 Hồ Thị Thu Thảo 18/11/1999 Nữ CCQ1712B BRVT 80 6.59 Khá

70 2117120113 Lê Thị Thu Thảo 14/12/1999 Nữ CCQ1712B TP.HCM 80 6.73 Khá

71 2117120110 Nguyễn Thị Dạ Thảo 18/04/1999 Nữ CCQ1712B Bình Định 80 6.70 Khá

72 2117120114 Nguyễn Thị Thu Thảo 23/11/1999 Nữ CCQ1712B Bình Định 80 7.44 Khá

73 2117120133 Nguyễn Thị Vân 07/06/1999 Nữ CCQ1712B Bình Định 80 6.68 Khá

74 2117120166 Ndòng Mị 21/04/1999 Nữ CCQ1712C Lâm Đồng 80 6.79 Khá

75 2117120172 Trần Thị Ánh Nguyệt 30/03/1999 Nữ CCQ1712C Lâm Đồng 80 6.49 Khá

76 2117120195 Lê Khánh Trang 05/09/1999 Nữ CCQ1712C Phú Yên 80 6.70 Khá

77 2117120197 Trần Hồ Phương Trinh 05/06/1999 Nữ CCQ1712C Đồng Tháp 80 6.78 Khá

78 2117120214 Hồ Thị Ngọc Bích 26/03/1999 Nữ CCQ1712D Bình Định 80 6.42 Khá

79 2117120215 Võ Thị Cảnh 16/09/1999 Nữ CCQ1712D Quảng Ngãi 80 7.11 Khá

80 2117120218 Phạm Thị Diệu 20/02/1999 Nữ CCQ1712D Đồng Nai 80 7.09 Khá

81 2117120228 Mai Thị Lanh 30/10/1999 Nữ CCQ1712D Bình Định 80 6.71 Khá

82 2117120233 Nguyễn Thị Hồng Lý 12/12/1999 Nữ CCQ1712D Bình Định 80 7.38 Khá

Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 4 / 8

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

83 2117120249 Cù Thị Sang 10/08/1999 Nữ CCQ1712D Bình Định 80 6.87 Khá

84 2117120250 Đỗ Ngọc Như Sương 28/09/1999 Nữ CCQ1712D Đồng Nai 80 6.88 Khá

85 2117120259 Mai Thị Thu Trang 27/04/1999 Nữ CCQ1712D Bến Tre 80 7.19 Khá

86 2117120261 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/01/1998 Nữ CCQ1712D Đồng Nai 80 6.77 Khá

87 2117120264 Phạm Ngọc Trâm 05/04/1999 Nữ CCQ1712D Tiền Giang 80 6.58 Khá

88 2117120266 Hoàng Ngọc Minh Trí 04/06/1998 Nam CCQ1712D Ninh Thuận 80 6.13 Trung Bình

89 2117120286 Hứa Thị Thu Hằng 10/09/1995 Nữ CCQ1712E Ninh Thuận 80 6.85 Khá

90 2117120302 Vũ Viết Lợi 13/06/1995 Nam CCQ1712E Bình Thuân 80 7.81 Khá

91 2117120306 Đường Văn Nhân 23/04/1999 Nam CCQ1712E Ninh Thuận 80 6.66 Khá

92 2117120314 Hồ Thị Kim Phụng 02/02/1999 Nữ CCQ1712E Bình Định 80 6.62 Khá

93 2117120320 Trần Thị Diễm Thanh 03/12/1999 Nữ CCQ1712E Tiền Giang 82 7.04 Khá

94 2117120333 Nguyễn Thị Thu Trang 12/06/1999 Nữ CCQ1712E Bình Định 80 7.13 Khá

95 2117120341 Nguyễn Thị Trúc Vy 30/04/1999 Nữ CCQ1712E Bình Định 80 7.45 Khá

96 2117120344 Võ Trường An 30/01/1999 Nam CCQ1712F TP.HCM 84 7.04 Khá

97 2117120354 Nguyễn Thị Hồng Đào 08/08/1999 Nữ CCQ1712F Long An 80 6.58 Khá

98 2117120359 Trương Minh Hiền 24/04/1999 Nữ CCQ1712F Bình Phước 80 7.89 Khá

99 2117120364 Trần Thị Diễm Hương 15/03/1999 Nữ CCQ1712F Sóc Trăng 80 7.07 Khá

100 2117120368 Đào Thị Thúy Liễu 26/04/1999 Nữ CCQ1712F Quảng Ngãi 80 6.89 Khá

101 2117120376 Lê Tiểu My 25/04/1999 Nữ CCQ1712F Bình Dương 80 6.70 Khá

102 2117120384 Trần Thị Lan Phương 26/09/1999 Nữ CCQ1712F Tiền Giang 82 6.74 Khá

103 2117120391 Phạm Thị Quỳnh 20/09/1999 Nữ CCQ1712F Đăk Lăk 82 7.06 Khá

104 2117120393 Trần Lê Tuyết Sương 02/10/1999 Nữ CCQ1712F Bình Thuân 80 7.93 Khá

105 2117120401 Võ Văn Thưa 14/03/1999 Nam CCQ1712F Quảng Ngãi 80 7.20 Khá

106 2117120403 Dương Thị Mỹ Thương 07/09/1999 Nữ CCQ1712F Đăk Lăk 80 6.41 Khá

107 2117120409 Nguyễn Thị Trúc 10/06/1999 Nữ CCQ1712F Bình Định 80 7.49 Khá

108 2117120412 Nguyễn Thị Nhựt Tuyền 18/03/1999 Nữ CCQ1712F Bến Tre 82 7.05 Khá

109 2117120417 Đỗ Thị Yến 17/02/1999 Nữ CCQ1712F Đăk Lăk 80 7.30 Khá

110 2117120418 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/02/1999 Nữ CCQ1712G Đăk Lăk 80 7.36 Khá

111 2117120429 Đặng Thị Thanh Hiền 17/11/1999 Nữ CCQ1712G Bến Tre 80 7.84 Khá

Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 5 / 8

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

112 2117120432 Trần Thị Kim Hoa 21/10/1999 Nữ CCQ1712G Đăk Lăk 80 6.76 Khá

113 2117120446 Võ Thị Thanh Ngân 28/08/1999 Nữ CCQ1712G Long An 82 7.05 Khá

114 2117120468 Nguyễn Thị Thanh Thùy 20/11/1999 Nữ CCQ1712G Quảng Ngãi 82 6.46 Khá

115 2117120473 Phạm Thị Cẩm Tiên 04/04/1999 Nữ CCQ1712G TP.HCM 80 7.00 Khá

116 2117120488 Trần Thị Thùy Dung 21/03/1999 Nữ CCQ1712LA Tiền Giang 80 7.95 Khá

117 2117120492 Hồ Thị Phương Nhung 14/01/1999 Nữ CCQ1712LA Tiền Giang 80 7.73 Khá

118 2117120493 Nguyễn Hồng Như 31/05/1999 Nữ CCQ1712LA 80 7.44 Khá

119 2117120494 Nguyễn Thị Quỳnh Như 20/07/1999 Nữ CCQ1712LA Phú Yên 80 6.80 Khá

120 2117200027 Vũ Văn Khang 02/06/1999 Nam CCQ1720A TP.HCM 80 6.91 Khá

121 2117200033 Võ Thị Thu Liên 31/07/1999 Nữ CCQ1720A Gia Lai 80 6.13 Trung Bình

122 2117200036 Võ Thị Kim Linh 26/11/1999 Nữ CCQ1720A Đăk Lăk 82 7.12 Khá

123 2117200044 Phan Thị Lượng 18/12/1999 Nữ CCQ1720A Bình Phước 80 6.38 Khá

124 2117200046 Hồ Thị Thúy Mai 01/02/1999 Nữ CCQ1720A Long An 80 6.89 Khá

125 2117200051 Nguyễn Tuyết Ngân 12/07/1999 Nữ CCQ1720A Đăk Lăk 80 6.31 Khá

126 2117200060 Lê Minh Quang 26/02/1999 Nam CCQ1720A Gia Lai 82 7.18 Khá

127 2117200062 Huỳnh Thị Thanh 08/02/1999 Nữ CCQ1720A 80 6.79 Khá

128 2117200064 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/04/1994 Nữ CCQ1720A 80 7.06 Khá

129 2117200075 Bùi Thị Minh Thư 05/02/1999 Nữ CCQ1720A Bình Phước 80 6.51 Khá

130 2117200076 Phan Thị Thủy Tiên 18/11/1999 Nữ CCQ1720A BRVT 80 7.44 Khá

131 2117200086 Trần Thị Khánh Vy 19/04/1999 Nữ CCQ1720A Đồng Nai 80 6.93 Khá

132 2117200089 Phạm Ngọc Anh 12/05/1999 Nữ CCQ1720B Lâm Đồng 82 7.00 Khá

133 2117200098 Thái Thị Thùy Dương 01/11/1999 Nữ CCQ1720B Đồng Tháp 82 7.45 Khá

134 2117200100 Hồ Thị Mỹ Hà 06/01/1999 Nữ CCQ1720B Đồng Nai 80 6.48 Khá

135 2117200102 Nguyễn Thị Hiền 14/02/1998 Nữ CCQ1720B Lâm Đồng 80 6.96 Khá

136 2117200116 Nguyễn Hữu Lộc 07/10/1999 Nam CCQ1720B Tây Ninh 82 7.25 Khá

137 2117200117 Dương Thị Hải Lý 15/02/1999 Nữ CCQ1720B Đăk Lăk 80 6.49 Khá

138 2117200118 Phạm Thị Nam 27/07/1999 Nữ CCQ1720B Hà Tĩnh 80 6.75 Khá

139 2117200119 Lê Kim Ngân 04/05/1999 Nữ CCQ1720B Tây Ninh 80 7.17 Khá

140 2117200121 Nguyễn Thị Thanh Ngân 29/09/1999 Nữ CCQ1720B Bình Thuân 80 6.87 Khá

Page 50: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 6 / 8

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

141 2117200126 Trần Thị Tú Nhiên 02/04/1999 Nữ CCQ1720B BRVT 80 7.51 Khá

142 2117200129 Phan Thị Oanh 12/10/1999 Nữ CCQ1720B Đăk Lăk 80 6.41 Khá

143 2117200133 Nguyễn Thị Như Phương 17/02/1999 Nữ CCQ1720B Bình Định 80 6.87 Khá

144 2117200135 Đặng Trung Quân 20/07/1999 Nam CCQ1720B Tiền Giang 80 7.09 Khá

145 2117200142 Bùi Văn Thành 09/08/1998 Nam CCQ1720B Hà Nam 80 7.01 Khá

146 2117200143 Lê Thị Ánh Thảo 09/04/1999 Nữ CCQ1720B Bình Định 80 6.95 Khá

147 2117200149 Lê Tấn Thiện 29/01/1999 Nam CCQ1720B Phú Yên 80 6.35 Khá

148 2117200150 Huỳnh Thị Kim Thoa 18/10/1999 Nữ CCQ1720B Bến Tre 80 6.60 Khá

149 2117200152 Nguyễn Ngọc Hoài Thu 24/10/1999 Nữ CCQ1720B Đăk Lăk 80 7.45 Khá

150 2117200155 Nguyễn Thị Thương 12/09/1999 Nữ CCQ1720B Quảng Ngãi 80 6.39 Khá

151 2117200156 Nguyễn Thị Thường 25/12/1999 Nữ CCQ1720B Bình Định 82 6.23 Trung Bình

152 2117200161 Phan Nguyễn Thanh Trúc 13/05/1995 Nam CCQ1720B Bình Định 80 7.28 Khá

153 2117200163 Ngô Cẩm Tú 17/08/1999 Nữ CCQ1720B Gia Lai 80 7.14 Khá

154 2117200165 Lê Thị Tuyết 20/02/1999 Nữ CCQ1720B BRVT 80 6.10 Trung Bình

155 2117200169 Bùi Phạm Thảo Vy 15/05/1999 Nữ CCQ1720B Đồng Nai 80 6.88 Khá

156 2117200168 Nguyễn Nhựt Vy 19/02/1999 Nữ CCQ1720B Khánh Hòa 80 6.60 Khá

157 2117260003 Lê Thị Ngọc Dung 10/01/1999 Nữ CCQ1726A Bình Định 80 7.12 Khá

158 2117260005 Lê Thị Tuyết Dung 16/05/1999 Nữ CCQ1726A TP.HCM 80 6.81 Khá

159 2117260009 Trương Tử Đình 09/11/1999 Nữ CCQ1726A Quảng Ngãi 82 7.45 Khá

160 2117260028 Nguyễn Ngọc Linh 02/09/1999 Nữ CCQ1726A BRVT 80 7.09 Khá

161 2117260030 Vy Thị Tuyết Mai 15/01/1999 Nữ CCQ1726A Bình Phước 80 7.39 Khá

162 2117260033 Đặng Nữ Mỵ 11/07/1999 Nữ CCQ1726A Bình Định 80 6.85 Khá

163 2117260040 Ung Thị Thảo Nguyên 02/01/1999 Nữ CCQ1726A Quảng Nam 80 6.87 Khá

164 2117260048 Lê Thị Ninh 31/10/1999 Nữ CCQ1726A Bến Tre 80 6.80 Khá

165 2117260060 Dương Thị Thanh 18/03/1999 Nữ CCQ1726A Bình Định 80 6.51 Khá

166 2117260065 Nguyễn Ngọc Thuận 16/12/1999 Nữ CCQ1726A Tiền Giang 80 6.71 Khá

167 2117260066 Nguyễn Thị Thủy 18/08/1999 Nữ CCQ1726A Bình Định 80 7.53 Khá

168 2117260069 Nguyễn Thị Anh Thư 29/07/1999 Nữ CCQ1726A Bình Định 80 7.34 Khá

169 2117260079 Trần Thị Thanh Tuyền 17/10/1999 Nữ CCQ1726A Tiền Giang 80 6.58 Khá

Page 51: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 7 / 8

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

170 2117260081 Lê Thị Hồng Vân 06/10/1999 Nữ CCQ1726A Tiền Giang 80 7.24 Khá

171 2117260086 Lê Phước Vĩnh 23/09/1999 Nam CCQ1726A Tiền Giang 80 6.95 Khá

172 2117260113 Nguyễn Văn Hậu 17/10/1999 Nam CCQ1726B Tây Ninh 80 6.98 Khá

173 2117260115 Nguyễn Huỳnh Hoa 04/11/1999 Nữ CCQ1726B Tây Ninh 80 7.10 Khá

174 2117260121 Lê Thị Thanh Hương 20/01/1999 Nữ CCQ1726B Đăk Lăk 80 6.90 Khá

175 2117260123 Nguyễn Thị Diệu Linh 12/04/1999 Nữ CCQ1726B Quảng Ngãi 82 7.08 Khá

176 2117260127 Mai Thị Ngọc Luyến 24/03/1999 Nữ CCQ1726B Bình Định 80 7.35 Khá

177 2117260133 Huỳnh Đặng Thị Thẩm Ngân 09/05/1999 Nữ CCQ1726B Long An 80 7.19 Khá

178 2117260136 Nguyễn Thị Như 12/08/1999 Nữ CCQ1726B Bà Rịa Vũng Tàu 80 7.00 Khá

179 2117260138 Thập Hoài Bảo Oanh 22/08/1999 Nữ CCQ1726B Ninh Thuận 80 6.74 Khá

180 2117260146 Đoàn Thật 16/02/1999 Nam CCQ1726B Bình Định 80 6.87 Khá

181 2117260162 Nguyễn Trương Cẩm Tú 05/11/1999 Nữ CCQ1726B 80 7.23 Khá

182 2117260166 Lê Phạm Minh Uyên 30/11/1999 Nữ CCQ1726B 80 6.85 Khá

183 2117260168 Nguyễn Thị Tường Vy 30/03/1999 Nữ CCQ1726B Tây Ninh 80 7.08 Khá

184 2117270001 Đào Thị Ngọc Ánh 10/12/1999 Nữ CCQ1727A Bình Định 80 6.91 Khá

185 2117270005 Trần Thị Thủy Cúc 29/08/1999 Nữ CCQ1727A Long An 80 8.04 Giỏi

186 2117270014 Nguyễn Văn Đạt 17/10/1998 Nam CCQ1727A TP.HCM 80 7.00 Khá

187 2117270015 Hoàng Thị Hà 19/01/1999 Nữ CCQ1727A Đồng Nai 80 7.18 Khá

188 2117270018 Lê Thị Hằng 12/12/1998 Nữ CCQ1727A Bình Định 80 7.49 Khá

189 2117270022 Võ Thị Mỹ Hòa 17/05/1999 Nữ CCQ1727A Phú Yên 80 7.52 Khá

190 2117270027 Phạm Thị Ngọc Huyền 05/08/1999 Nữ CCQ1727A Bình Thuân 80 7.11 Khá

191 2117270051 Phùng Thị Mỹ Sang 02/01/1999 Nữ CCQ1727A Phú Yên 80 6.94 Khá

192 2117270057 Lê Thị Thanh Thảo 02/02/1999 Nữ CCQ1727A Đồng Nai 80 6.43 Khá

193 2117270058 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/09/1999 Nữ CCQ1727A Gia Lai 80 6.44 Khá

194 2117270056 Phan Thị Phương Thảo 10/10/1999 Nữ CCQ1727A Bình Định 80 6.51 Khá

195 2117270063 Trần Thị Thanh Thoa 25/02/1999 Nữ CCQ1727A Bình Định 80 6.68 Khá

196 2117270069 Nguyễn Thị Kim Thy 27/02/1999 Nữ CCQ1727A Tiền Giang 80 7.72 Khá

197 2117270070 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 08/10/1999 Nữ CCQ1727A Bình Định 80 7.18 Khá

198 2117270078 Bùi Thị Nhật Trinh 18/10/1999 Nữ CCQ1727A Bình Định 80 7.42 Khá

Page 52: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 8 / 8Ngày in : 26/11/2020 15:15

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

199 2117270075 Nguyễn Kiều Trinh 16/11/1999 Nữ CCQ1727A Phú Yên 80 7.67 Khá

200 2117270081 Lương Thị Thanh Truyền 12/02/1999 Nữ CCQ1727A Bình Định 80 7.72 Khá

201 2117270082 Mai Bích Tuyền 12/03/1999 Nữ CCQ1727A TP.HCM 82 6.63 Khá

202 2117270086 Nguyễn Thị Hồng Vân 02/01/1999 Nữ CCQ1727A BRVT 80 7.40 Khá

203 2117270089 Nguyễn Thị Mai Anh 30/10/1999 Nữ CCQ1727B Đồng Nai 80 7.33 Khá

204 2117270098 Tô Thùy Dung 01/01/1999 Nữ CCQ1727B Bến Tre 82 7.90 Khá

205 2117270104 Trần Thị Mỹ Hạnh 12/10/1999 Nữ CCQ1727B Bình Định 80 6.52 Khá

206 2117270107 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/02/1999 Nữ CCQ1727B Bình Định 80 7.30 Khá

207 2117270110 Trần Thị Thanh Hiệu 20/04/1999 Nữ CCQ1727B Quảng Ngãi 80 6.87 Khá

208 2117270116 Nguyễn Thị Ngọc Lan 19/01/1998 Nữ CCQ1727B TP.HCM 80 6.87 Khá

209 2117270121 Lê Thị Thùy Linh 11/11/1999 Nữ CCQ1727B Quảng Ngãi 80 7.03 Khá

210 2117270125 Vũ Thị Tuyết Mai 03/03/1999 Nữ CCQ1727B Kiên Giang 80 6.97 Khá

211 2117270126 Đỗ Phụng Trà Mi 22/09/1999 Nữ CCQ1727B Bình Định 80 7.25 Khá

212 2117270129 Mai Thảo Nghi 19/10/1999 Nữ CCQ1727B Bình Thuân 80 6.80 Khá

213 2117270130 Mầu Thị Ngoan 23/01/1999 Nữ CCQ1727B Bình Dương 80 6.62 Khá

214 2117270134 Nguyễn Thị Thùy Nhơn 17/03/1999 Nữ CCQ1727B Lâm Đồng 80 6.48 Khá

215 2117270135 Vũ Thị Cẩm Nhung 31/01/1999 Nữ CCQ1727B Brvt 80 6.69 Khá

216 2117270142 Trần Hồng Quan 24/04/1999 Nam CCQ1727B Bình Thuân 80 6.07 Trung Bình

217 2117270153 Cao Thị Thường 18/04/1999 Nữ CCQ1727B Bình Định 80 7.03 Khá

218 2117270167 Trần Ngọc Tú 24/08/1999 Nam CCQ1727B Đồng Nai 80 7.37 Khá

219 2117270168 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 01/09/1999 Nữ CCQ1727B Bến Tre 80 7.41 Khá

220 2117270171 Phan Thị Thu Uyên 28/01/1999 Nữ CCQ1727B Bình Định 80 7.02 Khá

221 2117270172 Nguyễn Thị Xuân Vang 20/02/1999 Nữ CCQ1727B Quảng Ngãi 80 7.62 Khá

222 2117270173 Huỳnh Vũ Lan Vy 12/10/1999 Nữ CCQ1727B Đồng Nai 84 6.60 Khá

223 2117270176 Nguyễn Thị Như Ý 10/05/1999 Nữ CCQ1727B Đồng Tháp 80 7.91 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 26 tháng 11 năm 2020

Page 53: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 1 / 2

Khoa: Công nghệ thông tin (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2113110141 Đặng Ngọc Dinh 18/09/1995 Nam CCQ1311C Phú Yên 106 6.09 Trung Bình

2 2114110070 Phạm Minh Trung 18/02/1996 Nam CCQ1411A Đăk Lăk 105 6.29 Trung Bình

3 2115110022 Đỗ Thị Hòa 30/04/1997 Nữ CCQ1511A Đồng Nai 105 6.31 Trung Bình

4 2115110149 Nguyễn Đức Anh 07/11/1997 Nam CCQ1511C Tiền Giang 105 6.32 Trung Bình

5 2115110157 Ngô Ngọc Minh Duy 15/09/1996 Nam CCQ1511C TP.HCM 105 6.13 Trung Bình

6 2115110158 Hoàng Quang Đạo 09/09/1997 Nam CCQ1511C Đồng Nai 105 6.66 Khá

7 2115110161 Hoàng Minh Đông 14/01/1997 Nam CCQ1511C Quảng Nam 105 6.69 Khá

8 2115220026 Huỳnh Trần Bảo Trọng 26/05/1997 Nam CCQ1522A Tây Ninh 105 6.08 Trung Bình

9 2116110010 Phan Thị Thùy Duyên 20/08/1998 Nữ CCQ1611A Đồng Tháp 105 7.03 Khá

10 2116110024 Lê Huy Hoàng 11/05/1998 Nam CCQ1611A Bình Phuớc 105 6.29 Trung Bình

11 2116110062 Võ Thị Thùy Trang 16/11/1998 Nữ CCQ1611A Long An 105 7.37 Khá

12 2116110067 Lê Nam Trung 19/01/1995 Nam CCQ1611A Đăk Lăk 105 7.13 Khá

13 2116110083 Nguyễn Hoàng Duy 14/09/1998 Nam CCQ1611B Tiền Giang 105 6.15 Trung Bình

14 2116110135 Nguyễn Lê Minh Tiến 25/06/1998 Nam CCQ1611B TP.HCM 105 6.11 Trung Bình

15 2116110174 Trần Ngọc Hớn 11/01/1998 Nam CCQ1611C Bình Thuận 105 6.66 Khá

16 2116110207 Lại Thanh Thùy 23/07/1997 Nữ CCQ1611C Tây Ninh 105 6.14 Trung Bình

17 2116110221 Trần Văn Tư 24/05/1997 Nam CCQ1611C Đăk Lăk 105 6.21 Trung Bình

18 2116110237 Nguyễn Thành Đạt 14/08/1998 Nam CCQ1611D Đồng Nai 107 6.76 Khá

19 2116110248 Nguyễn Kim Huynh 10/09/1997 Nam CCQ1611D Khánh Hòa 105 6.18 Trung Bình

20 2116110279 Nguyễn Văn Thành 26/11/1998 Nam CCQ1611D Phú Yên 105 6.63 Khá

21 2116220026 Vũ Vũ 07/11/1998 Nam CCQ1622A TP.HCM 105 7.32 Khá

22 2117110032 Phạm Minh Lộc 19/05/1999 Nam CCQ1711A Long An 92 6.26 Khá

23 2117110071 Nguyễn Phan Thiên Anh 15/01/1999 Nam CCQ1711B Đồng Nai 92 6.86 Khá

24 2117110094 Nguyễn Tuấn Khanh 27/09/1999 Nam CCQ1711B Tiền Giang 92 6.68 Khá

Page 54: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 10...DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020) * Đây là

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 10/2020)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

* SV Khoa Cơ khí khóa 2017 tốt nghiệp đợt này nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

Trang 2 / 2Ngày in : 26/11/2020 15:15

Khoa: Công nghệ thông tin (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

25 2117110114 Vũ Trọng Phú 28/09/1998 Nam CCQ1711B Lâm Đồng 93 7.09 Khá

26 2117110126 Nguyễn Thị Hồng Thúy 15/02/1999 Nữ CCQ1711B Bến Tre 92 6.67 Khá

27 2117110142 Phạm Huỳnh Anh Chí 06/02/1999 Nam CCQ1711C Quảng Ngãi 92 6.87 Khá

28 2117110194 Nguyễn Thị Bích Thiện 04/10/1999 Nữ CCQ1711C Phú Yên 92 7.72 Khá

29 2117110196 Trần Quang Thọ 20/10/1999 Nam CCQ1711C Bình Định 92 6.90 Khá

30 2117110218 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/01/1999 Nữ CCQ1711D Bình Định 92 8.14 Giỏi

31 2117110228 Hà Trung Hiếu 29/04/1999 Nam CCQ1711D 92 7.40 Khá

32 2117110232 Dương Minh Hoàng 02/11/1999 Nam CCQ1711D 92 6.86 Khá

33 2117110280 Trần Thị Bích 10/05/1999 Nữ CCQ1711E Tây Ninh 92 7.15 Khá

34 2117110286 Nguyễn Tấn Đạt 16/07/1999 Nam CCQ1711E BRVT 92 6.57 Khá

35 2117110297 Trần Thị Mỹ Huệ 02/08/1999 Nữ CCQ1711E Bình Thuân 92 7.29 Khá

36 2117110309 Nguyễn Thị Lệ 04/12/1999 Nữ CCQ1711E Bình Định 91 6.11 Trung Bình

37 2117110320 Nguyễn Hoàng Phương 19/03/1997 Nam CCQ1711E Quảng Ngãi 92 6.61 Khá

38 2117220004 Ngô Văn Bình 18/02/1998 Nam CCQ1722A Bình Phước 90 6.51 Khá

39 2117220007 Nguyễn Văn Công 19/06/1998 Nam CCQ1722A Phú Yên 91 6.66 Khá

40 2117220006 Tạ Chí Công 23/08/1999 Nam CCQ1722A Bình Định 90 6.74 Khá

41 2117220015 Nguyễn Hữu Hoài 09/10/1998 Nam CCQ1722A 90 7.29 Khá

42 2117220018 Trần Văn Khang 13/04/1999 Nam CCQ1722A Tiền Giang 92 7.26 Khá

43 2117220028 Nguyễn Trọng Phát 28/11/1999 Nam CCQ1722A Đăk Lăk 90 6.56 Khá

44 2117220029 Trịnh Hà Thanh Phong 29/05/1999 Nam CCQ1722A Bình Định 90 6.55 Khá

45 2117220031 Phạm Văn Sơn 17/04/1999 Nam CCQ1722A Đăk Lăk 90 7.41 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 26 tháng 11 năm 2020