8
STT NGÀNH-CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI 1 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1036030001 Trần Công Bình Nam 19-04-1986 Khá 2 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1036030060 Lê Ngô Thúy Vi Nữ 02-12-1991 Trung bình khá 3 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1336030023 Nguyễn Văn Phúc Nam 17-03-1989 Khá 4 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1336030024 Hà Nguyễn Phương Nam 1985 Khá 5 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1436032006 Lê Trung Hiếu Nam 05-06-1991 Trung bình khá 6 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1436032025 Trương Thị Bích Tiên Nữ 01-10-1992 Trung bình khá 7 Công tác xã hội - Sóc Trăng 1436152219 Lê Hằng Nam 24-03-1989 Trung bình khá 8 Công tác xã hội - Sóc Trăng 1436152275 Phan Thị Ngọc Trinh Nữ 11-03-1995 Trung bình khá 9 Công tác xã hội - Sóc Trăng 1436152284 Đào Quốc Vinh Nam 01-01-1996 Khá 10 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132001 Trần Thị Nguyệt Ánh Nữ 24-02-1980 Khá 11 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132003 Đào Văn Dũng Nam 29-02-1992 Khá 12 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132005 Lương Gia Hân Nữ 29-10-1992 Khá 13 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132007 Nguyễn Thị Huế Nữ 02-07-1997 Khá 14 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132010 Trần Thị Cẩm Hương Nữ 02-11-1992 Khá 15 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132011 Vũ Mạnh Hữu Nam 28-09-1988 Khá 16 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132012 Lã Thị Liên Nữ 23-03-1981 Khá 17 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132017 Lê Thị Mỹ Lệ Nữ 15-12-1988 Khá 18 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132020 Lê Thị Ngọc Quyền Nữ 03-11-1994 Khá 19 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132021 Lê Thu Thủy Nữ 20-04-1993 Khá 20 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132022 Đặng Thị Cẩm Tú Nữ 25-05-1985 Khá 21 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132023 Huỳnh Ánh Tuyết Nữ 25-12-1986 Khá 22 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1136040007 Nguyễn Văn Thọ Nam 05-02-1988 Khá 23 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1136130130 Huỳnh Văn Phùng Nam 21-10-1965 Khá 24 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1336130034 Trần Thị Tố Quyên Nữ 21-11-1985 Khá 25 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1663613006 Võ Thị Trúc Oanh Nữ 11-05-1983 Khá 26 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 0837011957 Phan Nguyễn Quỳnh Trân Nữ 01-03-1990 Trung bình khá 27 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 0937010274 Đặng Thị Ngọc Sang Nữ 14-01-1989 Trung bình khá 28 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 0937010353 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 24-09-1985 Trung bình khá 29 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037010723 Nguyễn Thị Ánh Minh Nữ 15-06-1983 Trung bình khá DANH SÁCH SV HỆ VLVH, VLVH-VB2 TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2020 (Sinh viên kiểm tra lại thông tin và phản hồi (nếu có) về địa chỉ email [email protected] trước 28/3/2020)

DANH SÁCH SV HỆ VLVH, VLVH-VB2 TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2020 …ctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Bang TN, Le … · 38 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1337012276

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SV HỆ VLVH, VLVH-VB2 TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2020 …ctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Bang TN, Le … · 38 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1337012276

STT NGÀNH-CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI

1 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1036030001 Trần Công Bình Nam 19-04-1986 Khá

2 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1036030060 Lê Ngô Thúy Vi Nữ 02-12-1991 Trung bình khá

3 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1336030023 Nguyễn Văn Phúc Nam 17-03-1989 Khá

4 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1336030024 Hà Nguyễn Phương Nam 1985 Khá

5 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1436032006 Lê Trung Hiếu Nam 05-06-1991 Trung bình khá

6 Báo chí - Đinh Tiên Hoàng 1436032025 Trương Thị Bích Tiên Nữ 01-10-1992 Trung bình khá

7 Công tác xã hội - Sóc Trăng 1436152219 Lê Hằng Nam 24-03-1989 Trung bình khá

8 Công tác xã hội - Sóc Trăng 1436152275 Phan Thị Ngọc Trinh Nữ 11-03-1995 Trung bình khá

9 Công tác xã hội - Sóc Trăng 1436152284 Đào Quốc Vinh Nam 01-01-1996 Khá

10 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132001 Trần Thị Nguyệt Ánh Nữ 24-02-1980 Khá

11 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132003 Đào Văn Dũng Nam 29-02-1992 Khá

12 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132005 Lương Gia Hân Nữ 29-10-1992 Khá

13 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132007 Nguyễn Thị Huế Nữ 02-07-1997 Khá

14 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132010 Trần Thị Cẩm Hương Nữ 02-11-1992 Khá

15 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132011 Vũ Mạnh Hữu Nam 28-09-1988 Khá

16 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132012 Lã Thị Liên Nữ 23-03-1981 Khá

17 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132017 Lê Thị Mỹ Lệ Nữ 15-12-1988 Khá

18 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132020 Lê Thị Ngọc Quyền Nữ 03-11-1994 Khá

19 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132021 Lê Thu Thủy Nữ 20-04-1993 Khá

20 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132022 Đặng Thị Cẩm Tú Nữ 25-05-1985 Khá

21 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1536132023 Huỳnh Ánh Tuyết Nữ 25-12-1986 Khá

22 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1136040007 Nguyễn Văn Thọ Nam 05-02-1988 Khá

23 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1136130130 Huỳnh Văn Phùng Nam 21-10-1965 Khá

24 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1336130034 Trần Thị Tố Quyên Nữ 21-11-1985 Khá

25 Lưu trữ và QTVP - Đinh Tiên Hoàng 1663613006 Võ Thị Trúc Oanh Nữ 11-05-1983 Khá

26 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 0837011957 Phan Nguyễn Quỳnh Trân Nữ 01-03-1990 Trung bình khá

27 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 0937010274 Đặng Thị Ngọc Sang Nữ 14-01-1989 Trung bình khá

28 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 0937010353 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 24-09-1985 Trung bình khá

29 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037010723 Nguyễn Thị Ánh Minh Nữ 15-06-1983 Trung bình khá

DANH SÁCH SV HỆ VLVH, VLVH-VB2 TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2020

(Sinh viên kiểm tra lại thông tin và phản hồi (nếu có) về địa chỉ email [email protected] trước 28/3/2020)

Page 2: DANH SÁCH SV HỆ VLVH, VLVH-VB2 TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2020 …ctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Bang TN, Le … · 38 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1337012276

STT NGÀNH-CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI

30 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037010974 Phạm Thị Hoài Diễm Nữ 11-07-1986 Trung bình khá

31 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010765 Văn Thị Ngọc Hiển Nữ 28-10-1991 Trung bình khá

32 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010910 Trần Thị Kim Thoa Nữ 13-07-1988 Trung bình khá

33 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1137010938 Hoàng Thị Huyền Trang Nữ 24-08-1990 Trung bình khá

34 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1257010207 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm Nữ 10-12-1994 Trung bình khá

35 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1337012183 Nguyễn Đông Đức Nam 20-03-1988 Trung bình khá

36 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1337012197 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 23-09-1995 Trung bình khá

37 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1337012260 Phạm Thị Lương Nữ 20-08-1994 Trung bình khá

38 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1337012276 Nguyễn Ngọc Thảo My Nữ 08-08-1995 Trung bình khá

39 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1337012381 Bùi Thanh Tòng Nam 12-07-1993 Trung bình khá

40 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1437012143 Trần Thị Ánh Dương Nữ 21-08-1995 Trung bình khá

41 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1437012176 Bùi Thị Thanh Huyền Nữ 21-03-1994 Khá

42 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1437012193 Thái Thị Kim Liên Nữ 06-02-1985 Khá

43 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1437012201 Nguyễn Minh Lộc Nữ 04-10-1987 Khá

44 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1437012221 Trần Hoàng Trúc Ngân Nữ 01-03-1995 Khá

45 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1437012242 Phan Đình Thoại Oanh Nữ 24-02-1992 Trung bình khá

46 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1437012303 Trần Thị Tú Trinh Nữ 05-10-1972 Trung bình khá

47 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1336701070 Trần Minh Tuấn Nam 15-12-1989 Trung bình khá

48 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1436701045 Trần Võ Ngọc Trâm Nữ 24-01-1987 Trung bình khá

49 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1536701009 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 21-07-1978 Trung bình khá

50 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1536701042 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 15-12-1983 Khá

51 Ngôn ngữ Anh - Hoàng Minh Giám 1137010495 Lê Duy Cường Nam 23-02-1991 Trung bình khá

52 Ngôn ngữ Anh - Hoàng Minh Giám 1137010565 Huỳnh Thị Bé Năm Nữ 22-05-1974 Trung bình khá

53 Ngôn ngữ Anh - Hoàng Minh Giám 1437010036 Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ 03-02-1983 Trung bình khá

54 Ngôn ngữ Anh - Hoàng Minh Giám 1437010050 Trần Phan Thiên Thảo Nữ 03-11-1992 Khá

55 Ngôn ngữ Anh - Hoàng Minh Giám 1437010052 Nguyễn Thị Thùy Thùy Nữ 28-07-1993 Trung bình khá

56 Ngôn ngữ Anh - Hoàng Minh Giám 1437012063 Nguyễn Văn Quyên Nam 07-02-1987 Trung bình khá

57 Ngôn ngữ Anh - Hoàng Minh Giám 1437012102 Âu Thanh Trúc Nữ 05-09-1996 Khá

58 Ngôn ngữ Anh - Hoàng Minh Giám 1437012110 Nguyễn Hoàng Thảo Vi Nữ 02-11-1996 Trung bình khá

59 Ngôn ngữ Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011030 Lê Hồ Diễm Hồng Nữ 23-01-1988 Trung bình khá

60 Ngôn ngữ Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1137011129 Nguyễn Ngọc Tuyền Nữ 26-05-1974 Trung bình khá

61 Ngôn ngữ Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1237011114 Nguyễn Duy Ngọc Minh Nữ 29-01-1987 Khá

Page 3: DANH SÁCH SV HỆ VLVH, VLVH-VB2 TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2020 …ctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Bang TN, Le … · 38 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1337012276

STT NGÀNH-CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI

62 Ngôn ngữ Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1337012548 Phan Nguyễn Thanh Ngân Nữ 29-10-1995 Trung bình khá

63 Ngôn ngữ Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1437010127 Lê Ngọc Thùy Dung Nữ 27-02-1991 Trung bình khá

64 Ngôn ngữ Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1437012376 Thái Thị Mỹ Chinh Nữ 28-09-1995 Khá

65 Ngôn ngữ Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1437012399 Võ Thủy Lâm Oanh Nữ 09-03-1995 Khá

66 Ngôn ngữ Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1537010076 Phan Thị Kim Hạnh Nữ 13-11-1987 Khá

67 Ngôn ngữ Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1537010083 Đặng Gia Cát Lượng Nam 15-08-1996 Giỏi

68 Ngôn ngữ Anh - Huỳnh Thúc Kháng 1537010092 Lê Minh Thành Nam 15-08-1977 Khá

69 Ngôn ngữ Anh - Mai Thị Lựu 1137010254 Trương Hoàng Hoài Nhi Nữ 05-06-1991 Khá

70 Ngôn ngữ Anh - Mai Thị Lựu 1237010310 Đoàn Xuân Lan Chi Nữ 18-02-1989 Trung bình khá

71 Ngôn ngữ Anh - Mai Thị Lựu 1237010407 Lê Thị Kim Yến Nữ 11-05-1983 Trung bình khá

72 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1137010167 Nguyễn Thị Thủy Nữ 16-12-1979 Trung bình khá

73 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1137011289 Huỳnh Thanh Liêm Nam 1985 Trung bình khá

74 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1237010055 Trương Ngọc Xuân Phương Nữ 24-12-1972 Trung bình khá

75 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1237010058 Lý Hồng Quyên Nữ 01-09-1992 Trung bình khá

76 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1237010059 Phùng Mỹ Quỳnh Nữ 20-05-1992 Trung bình khá

77 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1237010101 Trần Huỳnh Ân Nữ 13-03-1984 Trung bình khá

78 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1237010123 Nguyễn Hữu Thái Dương Nam 08-01-1991 Trung bình khá

79 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1237010214 Võ Dương Quân Nam 15-03-1990 Trung bình khá

80 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1237010229 Lê Thị Minh Thảo Nữ 23-05-1985 Trung bình khá

81 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1237010251 Hoàng Diệp Tiến Nam 07-11-1989 Trung bình khá

82 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1237011179 Huỳnh Hoàng Hồng Huyền Nữ 18-04-1988 Trung bình khá

83 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1237011260 Võ Ngọc Hiếu Nữ 22-09-1992 Trung bình khá

84 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1237011270 Phùng Tuấn Khoa Nam 26-10-1981 Trung bình khá

85 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1237011293 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 19-05-1989 Trung bình khá

86 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1237011384 Lê Ngọc Bảo Châu Nữ 24-07-1994 Trung bình khá

87 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1337010180 Nguyễn Ngọc Lan Phương Nữ 13-11-1988 Trung bình khá

88 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1337012656 Võ Thị Kim Ánh Nữ 13/12/1983 Trung bình khá

89 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1337012662 Nguyễn Minh Duy Nam 01-09-1994 Trung bình khá

90 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1337012674 Lương Mỹ Loan Nữ 17-09-1983 Trung bình khá

91 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1337012694 Đỗ Thị Thu Thủy Nữ 12-06-1995 Trung bình khá

92 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1337012701 Trần Bạch Tuyết Nữ 04-03-1992 Trung bình khá

93 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1337012800 Trương Bích Phương Nữ 10-05-1988 Trung bình khá

Page 4: DANH SÁCH SV HỆ VLVH, VLVH-VB2 TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2020 …ctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Bang TN, Le … · 38 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1337012276

STT NGÀNH-CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI

94 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1337012854 Châu Thị Kim Hoàng Nữ 10-12-1971 Khá

95 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1337012876 Huyền Tôn Nữ Dạ Thảo Nữ 13-05-1995 Khá

96 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1337012889 Trần Dương Hàn Vũ Nam 10-09-1980 Trung bình khá

97 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1437010213 Huỳnh Trúc Duy Nữ 14-06-1991 Trung bình khá

98 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1437010246 Nguyễn Trung Tính Nam 30-12-1994 Giỏi

99 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1437010264 Huỳnh Nguyệt Châu Nữ 11-04-1993 Trung bình khá

100 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1437012260 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 30-10-1995 Trung bình khá

101 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1437012355 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 14-05-1995 Giỏi

102 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1437012457 Bùi Như Nhiên Nữ 31-03-1981 Khá

103 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1437012462 Nguyễn Thị Ngọc Qúy Nữ 13-11-1996 Trung bình khá

104 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1437012471 Nguyễn Thị Anh Thi Nữ 30-03-1994 Trung bình khá

105 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1437012502 Phạm Ngọc Bích Nữ 13-02-1996 Khá

106 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1437012507 Lê Thị Hạnh Nữ 20-06-1988 Khá

107 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1437012535 Dương Thị Ngọc Qúi Nữ 14-12-1995 Trung bình khá

108 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1437012540 Đặng Kim Thoa Nữ 07-08-1984 Khá

109 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1437012551 Huỳnh Bảo Trân Nữ 14-04-1993 Khá

110 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1437012559 Trương Thanh Tú Nam 15-04-1984 Giỏi

111 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1537010123 Huỳnh Ngọc Ánh Nam 07-09-1994 Trung bình khá

112 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1537010124 Cam Hồng Duyên Nữ 14-07-1986 Trung bình khá

113 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1537010126 Nguyễn Thành Hưng Nam 16-04-1989 Trung bình khá

114 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1537010127 Nguyễn Khắc Huy Nam 14-10-1992 Trung bình khá

115 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1537010131 Đoàn Vũ Mai Ngọc Nữ 06-05-1996 Trung bình khá

116 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1537010133 Huỳnh Ngọc Quyên Nữ 24-04-1979 Trung bình khá

117 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1537010134 Nguyễn Thị Thắm Nữ 14-06-1986 Khá

118 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1537010139 Trần Thị Thùy Trang Nữ 12-05-1975 Khá

119 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1537010141 Ngô Hồng Ngọc Trung Nữ 27-01-1996 Trung bình khá

120 Ngôn ngữ Anh - Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1537010142 Nguyễn Xuân Trường Nam 25-02-1995 Khá

121 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1337010440 Nguyễn Thị Tâm Phương Nữ 24-03-1994 Trung bình khá

122 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1337012927 Bùi Đình Hiếu Nam 10-10-1985 Trung bình khá

123 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1337013004 Trần Thị Như Ý Nữ 12-03-1994 Trung bình khá

124 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1437010357 Trịnh Thị Bích Huyền Nữ 29-10-1979 Khá

125 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1437010400 Trần Uy Vũ Nam 04-01-1994 Trung bình khá

Page 5: DANH SÁCH SV HỆ VLVH, VLVH-VB2 TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2020 …ctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Bang TN, Le … · 38 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1337012276

STT NGÀNH-CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI

126 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1437012626 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 29-08-1986 Khá

127 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1437012628 Lê Hoàng Duy Nam 25-09-1991 Khá

128 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1437012647 Lê Thị Kiều Oanh Nữ 28-06-1989 Khá

129 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1437012660 Nguyễn Thị Thùy Trinh Nữ 26-08-1988 Khá

130 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1437012661 Trần Quốc Trung Nam 22-11-1996 Trung bình khá

131 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1437012673 Phạm Nguyễn Thiên Ân Nam 14-04-1993 Trung bình khá

132 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1537010244 Phạm Thị Như Liễu Nữ 26-08-1989 Khá

133 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1537012501 Huỳnh Thị Điệp Chức Nữ 01-06-1988 Khá

134 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1537012511 Võ Thị Minh Khai Nữ 16-08-1994 Khá

135 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1537012513 Nguyễn Bạch Mai Nữ 17-05-1997 Trung bình khá

136 Ngôn ngữ Anh - Sư Phạm Kỹ Thuật 1637010266 Trần Văn Hưng Thịnh Nam 22-01-1997 Khá

137 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1137040009 Lương Tổ Đức Nam 16-08-1985 Khá

138 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1437040002 Nguyễn Văn Hồng Nam 12-10-1977 Khá

139 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1437040007 Tsú A Thống Nam 12-10-1984 Trung bình khá

140 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1437042001 Lưu Mỹ Anh Nữ 23-04-1983 Giỏi

141 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1437042005 Lưu Huệ Dung Nữ 13-01-1978 Khá

142 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1437042006 Đặng Bích Hà Nữ 06-07-1989 Giỏi

143 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1437042009 Lê Ngọc Linh Nữ 10-08-1992 Khá

144 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1437042010 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 18-10-1988 Khá

145 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1437042013 Hồ Hếnh Phùng Nữ 19-08-1988 Khá

146 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1437042016 Lý Mỹ Trân Nữ 22-04-1990 Khá

147 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1537042003 Tạ Ái Linh Nữ 13-02-1983 Khá

148 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1537042005 Phạm Thị Luân Nữ 24-06-1981 Khá

149 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1537042006 Bành Gia Minh Nam 30-08-1994 Khá

150 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1537042007 Mai Ngọc Quyên Nữ 18-07-1993 Khá

151 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1537042008 Quản Phương Thảo Nữ 10-12-1990 Khá

152 Ngữ văn Trung Quốc - Nguyễn Trãi 1537042010 Lý Tú Trân Nữ 24-05-1956 Giỏi

153 Nhân học - Trà Vinh 1636065001 Huỳnh Quốc Anh Nam 17-01-1993 Khá

154 Nhân học - Trà Vinh 1636065002 Sang Quốc Anh Nam 19-11-1990 Khá

155 Nhân học - Trà Vinh 1636065003 Trần Thị Như Anh Nữ 19-09-1989 Khá

156 Nhân học - Trà Vinh 1636065004 Nguyễn Duy Bằng Nam 17-02-1996 Khá

157 Nhân học - Trà Vinh 1636065005 Hứa Thanh Bình Nam 22-08-1987 Khá

Page 6: DANH SÁCH SV HỆ VLVH, VLVH-VB2 TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2020 …ctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Bang TN, Le … · 38 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1337012276

STT NGÀNH-CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI

158 Nhân học - Trà Vinh 1636065006 Nguyễn Văn Bình Nam 06-09-1988 Khá

159 Nhân học - Trà Vinh 1636065007 Thạch Thái Bình Nam 01-01-1982 Khá

160 Nhân học - Trà Vinh 1636065008 Thạch Bờ Nam 1977 Khá

161 Nhân học - Trà Vinh 1636065009 Võ Văn Chiểu Nam 01-07-1975 Khá

162 Nhân học - Trà Vinh 1636065010 Thạch Còn Nam 01-01-1990 Khá

163 Nhân học - Trà Vinh 1636065011 Nguyễn Văn Dinh Nam 03-04-1982 Khá

164 Nhân học - Trà Vinh 1636065012 Đoàn Khánh Dư Nam 26-09-1985 Khá

165 Nhân học - Trà Vinh 1636065013 Lê Thị Hồng Em Nữ 10-03-1981 Khá

166 Nhân học - Trà Vinh 1636065014 Thạch Thái Hậu Nam 20-10-1982 Khá

167 Nhân học - Trà Vinh 1636065015 Ký Đức Hoàng Nam 12-03-1984 Khá

168 Nhân học - Trà Vinh 1636065016 Thạch Hoàng Nam 1981 Khá

169 Nhân học - Trà Vinh 1636065017 Trần Thanh Hùng Nam 30-04-1989 Khá

170 Nhân học - Trà Vinh 1636065018 Thạch Thị Chănh Pha Huy Nữ 08-01-1988 Giỏi

171 Nhân học - Trà Vinh 1636065020 Trần Minh Khoa Nam 03-08-1990 Khá

172 Nhân học - Trà Vinh 1636065021 Phạm Hoàng Khôi Nam 12-01-1983 Khá

173 Nhân học - Trà Vinh 1636065022 Đỗ Minh Lâm Nam 09-02-1972 Khá

174 Nhân học - Trà Vinh 1636065024 Nguyễn Bảo Linh Nam 10-09-1988 Khá

175 Nhân học - Trà Vinh 1636065025 Lý Lượng Nam 01-01-1986 Khá

176 Nhân học - Trà Vinh 1636065026 Thạch Thị Sa Ly Nữ 20-09-1990 Khá

177 Nhân học - Trà Vinh 1636065028 Kim Thị Mỹ Nữ 01-01-1987 Khá

178 Nhân học - Trà Vinh 1636065029 Phạm Thị Hồng Mỹ Nữ 25-07-1989 Khá

179 Nhân học - Trà Vinh 1636065031 Thạch Nam Nam 20-06-1986 Khá

180 Nhân học - Trà Vinh 1636065032 Nguyễn Thị Ngân Nữ 08-07-1989 Khá

181 Nhân học - Trà Vinh 1636065033 Thạch Nghiệp Nam 10-02-1984 Khá

182 Nhân học - Trà Vinh 1636065034 Thạch Ngọc Nam 01-01-1984 Khá

183 Nhân học - Trà Vinh 1636065035 Võ Thành Nha Nam 12-03-1979 Khá

184 Nhân học - Trà Vinh 1636065036 Phùng Văn Nhân Nam 17-03-1988 Khá

185 Nhân học - Trà Vinh 1636065037 Kiên Hiền Nhỏ Nam 21-02-1980 Khá

186 Nhân học - Trà Vinh 1636065038 Kim Pha Nam 19-07-1972 Khá

187 Nhân học - Trà Vinh 1636065039 Nguyễn Văn Phước Nam 12-07-1983 Khá

188 Nhân học - Trà Vinh 1636065040 Thạch Lâm Pô Nam 18-05-1985 Khá

189 Nhân học - Trà Vinh 1636065041 Sơn Hữu Quốc Nam 1985 Khá

Page 7: DANH SÁCH SV HỆ VLVH, VLVH-VB2 TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2020 …ctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Bang TN, Le … · 38 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1337012276

STT NGÀNH-CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI

190 Nhân học - Trà Vinh 1636065042 Đỗ Nguyễn Tố Quyên Nữ 29-10-1989 Khá

191 Nhân học - Trà Vinh 1636065043 Sơn Ngọc Ra Nam 01-02-1976 Khá

192 Nhân học - Trà Vinh 1636065044 Sơn Sa Ranl Nam 03-05-1972 Khá

193 Nhân học - Trà Vinh 1636065045 Thạch Khiêm Ma Rinh Nam 30-04-1975 Khá

194 Nhân học - Trà Vinh 1636065046 Thạch Sel Nam 31-12-1984 Khá

195 Nhân học - Trà Vinh 1636065047 Thạch Sang Sin Nam 01-01-1989 Khá

196 Nhân học - Trà Vinh 1636065048 Nguyễn Thành Sơn Nam 20-11-1984 Khá

197 Nhân học - Trà Vinh 1636065049 Trần Thị Tuyết Sương Nữ 28-09-1984 Khá

198 Nhân học - Trà Vinh 1636065050 Nguyễn Văn Tặng Nam 10-10-1980 Khá

199 Nhân học - Trà Vinh 1636065051 Thạch Tạo Nam 02-11-1987 Khá

200 Nhân học - Trà Vinh 1636065052 Trịnh Minh Thế Nam 16-10-1990 Khá

201 Nhân học - Trà Vinh 1636065053 Thạch Thênl Nam 01-01-1981 Khá

202 Nhân học - Trà Vinh 1636065054 Thạch Văn Thu Nam 15-01-1991 Khá

203 Nhân học - Trà Vinh 1636065055 Nguyễn Thị Thương Nữ 01-07-1992 Khá

204 Nhân học - Trà Vinh 1636065057 Lê Thị Trí Nữ 01-01-1987 Giỏi

205 Nhân học - Trà Vinh 1636065058 Thạch Minh Trí Nam 25-04-1990 Khá

206 Nhân học - Trà Vinh 1636065059 Huỳnh Minh Triết Nam 15-08-1991 Giỏi

207 Nhân học - Trà Vinh 1636065060 Nguyễn Văn Trung Nam 1972 Khá

208 Nhân học - Trà Vinh 1636065061 Trần Minh Trung Nam 30-10-1979 Khá

209 Nhân học - Trà Vinh 1636065062 Nguyễn Thị Vonga Nữ 07-07-1979 Giỏi

210 Quan hệ quốc tế - Đinh Tiên Hoàng 1037060017 Nguyễn Thụy Thanh Mai Nữ 27-06-1986 Khá

211 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1236160010 Phạm Ngọc Hồng Đào Nữ 23-11-1985 Khá

212 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1436162001 Huỳnh Tuấn Anh Nam 14-06-1992 Khá

213 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1436162006 Lê Thị Diễm Hà Nữ 11-11-1979 Trung bình khá

214 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1436162014 Vũ Ngọc Khánh Nữ 13-07-1996 Trung bình khá

215 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1436162017 Nguyễn Thị Phước Lành Nữ 15-09-1994 Trung bình khá

216 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1436162021 Trần Ngọc Hoàng Mỹ Nữ 27-10-1996 Trung bình khá

217 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1436162023 Võ Đình Nghĩa Nam 06-10-1990 Khá

218 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1436162024 Trương Thị Mỹ Nguyệt Nữ 12-08-1991 Trung bình khá

219 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1436162032 Nguyễn Văn Tài Nam 26-12-1990 Trung bình khá

220 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1436162033 Nguyễn Thị Yến Thanh Nữ 06-12-1993 Khá

221 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1436162034 Phan Kim Thành Nam 03-05-1988 Khá

Page 8: DANH SÁCH SV HỆ VLVH, VLVH-VB2 TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2020 …ctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Bang TN, Le … · 38 Ngôn ngữ Anh - Đinh Tiên Hoàng 1337012276

STT NGÀNH-CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI

222 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1436162035 Nguyễn Văn Thiên Nam 08-11-1988 Trung bình khá

223 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1436162038 Nguyễn Phương Thy Nữ 12-11-1986 Khá

224 Tâm lý học - Đinh Tiên Hoàng 1436162044 Lương Thị Huyền Vi Nữ 15-07-1985 Khá

225 Thư viện - Thông tin học - Đinh Tiên Hoàng 1536100002 Nguyễn Trịnh Nguyệt Trầm Nữ 16-04-1989 Trung bình khá

226 Triết học - Đinh Tiên Hoàng 1536072024 Bùi Kim Hoanh Nữ 28-11-1990 Khá

227 Triết học - Đinh Tiên Hoàng 1536072028 Nguyễn Văn Khánh Nam 15-10-1992 Khá

228 Triết học - Đinh Tiên Hoàng 1536072041 Nguyễn Minh Nhật Nam 18-10-1996 Khá

229 Triết học - Đinh Tiên Hoàng 1536072058 Lê Văn Thuận Nam 17-02-1988 Khá

230 Triết học - Đinh Tiên Hoàng 1536072060 Phạm Thị Thuyết Nữ 25-09-1975 Khá

231 Triết học - Đinh Tiên Hoàng 1536072066 Nguyễn Thanh Tùng Nam 16-04-1992 Khá

232 Triết học - Đinh Tiên Hoàng 1536072071 Châu Thị Thùy Dung Nữ 14-04-1991 Khá

233 Triết học - Đinh Tiên Hoàng 1536072072 Huỳnh Phúc Hải Nam 30-08-1991 Khá

234 Triết học - Đinh Tiên Hoàng 1536072073 Đỗ Hữu Hiền Nam 27-10-1981 Khá

235 Triết học - Đinh Tiên Hoàng 1536072075 Lê Chí Phước Nam 19-05-1991 Khá

236 Triết học - Đinh Tiên Hoàng 1536072078 Trần Văn Sơn Nam 11-07-1992 Khá

237 Triết học - Đinh Tiên Hoàng 1536072079 Nguyễn Ngọc Thưởng Nam 08-11-1989 Khá

238 Văn hóa học - Tiền Giang 1336143077 Lê Thị Cát Xương Nữ 21-02-1988 Khá

239 Xã hội học - Đinh Tiên Hoàng 1436092009 Võ Duy Lân Nam 10-03-1990 Trung bình khá