92
STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chú 1 1656030007 Hoàng Dương Bình Báo chí 2 1656030008 Nguyễn Hồ Bảo Chấn Báo chí 3 1656030059 Cao Đặng Nhật Linh Báo chí 4 1756030009 Lý Như Phương Báo chí 5 1756030011 Đinh Ngọc Bảo Trân Báo chí 6 1756030017 Trần Dương Minh Tú Báo chí 7 1756030046 Lương Nguyễn Quỳnh Chi Báo chí 8 1756030074 Trần Hoàng Nhật Linh Báo chí 9 1756030075 Đặng Thị Thuỳ Linh Báo chí 10 1756030080 Lý Thị Loan Báo chí 11 1756030090 Lê Hoàng Nam Báo chí 12 1756030091 Phạm Thị Thu Ngân Báo chí 13 1756030108 Trần Phan Thiên Phú Báo chí 14 1756030117 Đinh Thị Tú Sương Báo chí 15 1756030132 Phạm Anh Thư Báo chí 16 1756030136 Nguyễn Vũ Uyên Thy Báo chí 17 1756030144 Lê Hoàng Trân Báo chí 18 1756030148 Lê Ngọc Sơn Trang Báo chí 19 1756030155 Phạm Thanh An Tú Báo chí 20 1756030168 Nguyễn Thị Hà Vy Báo chí 21 1756030168 Nguyễn Thị Hà Vy Báo chí 22 1856030004 Trần Ngọc Minh Đức Báo chí 23 1856030009 Huỳnh Đặng Khánh Ngọc Báo chí 24 1856030010 Lâm Hiền Nhân Báo chí 25 1856030010 Lâm Hiền Nhân Báo chí 26 1856030013 Huỳnh Thị Kim Uyên Báo chí 27 1856030014 Nguyễn Lê Huyền Nhung Báo chí 28 1856030019 Võ Trần Yến Nhi Báo chí 29 1856030022 Phạm Nguyễn Khánh Linh Báo chí 30 1856030023 Đoàn Minh Tú Báo chí 31 1856030025 Nguyễn Hoàng Khang Báo chí 32 1856030026 Tô Võ Minh Phượng Báo chí 33 1856030029 Lê Phanm Phương Hoa Báo chí 34 1856030031 Nguyễn Thị Mỹ Khanh Báo chí 35 1856030032 Trương Võ Hoài Thương Báo chí 36 1856030038 Nguyễn Hồng Anh Báo chí 37 1856030040 Phan Thanh Vy Báo chí 38 1856030062 Nguyễn Thị Hoàng An Báo chí 39 1856030065 Trần Tuấn Anh Báo chí 40 1856030066 Trần Thị Ngọc Anh Báo chí 41 1856030068 SầM Thị ÁNh Báo chí 42 1856030069 Nguyễn Thị Uyển Cầm Báo chí 43 1856030076 Lê Thị Anh Đào Báo chí 44 1856030081 Nguyễn Thanh Thuỳ Dương Báo chí 45 1856030085 Trần Nguyễn Quỳnh Giang Báo chí 46 1856030091 Trương Thuý Hậu Báo chí

STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

  • Upload
    others

  • View
    33

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chú

1 1656030007 Hoàng Dương Bình Báo chí

2 1656030008 Nguyễn Hồ Bảo Chấn Báo chí

3 1656030059 Cao Đặng Nhật Linh Báo chí

4 1756030009 Lý Như Phương Báo chí

5 1756030011 Đinh Ngọc Bảo Trân Báo chí

6 1756030017 Trần Dương Minh Tú Báo chí

7 1756030046 Lương Nguyễn Quỳnh Chi Báo chí

8 1756030074 Trần Hoàng Nhật Linh Báo chí

9 1756030075 Đặng Thị Thuỳ Linh Báo chí

10 1756030080 Lý Thị Loan Báo chí

11 1756030090 Lê Hoàng Nam Báo chí

12 1756030091 Phạm Thị Thu Ngân Báo chí

13 1756030108 Trần Phan Thiên Phú Báo chí

14 1756030117 Đinh Thị Tú Sương Báo chí

15 1756030132 Phạm Anh Thư Báo chí

16 1756030136 Nguyễn Vũ Uyên Thy Báo chí

17 1756030144 Lê Hoàng Trân Báo chí

18 1756030148 Lê Ngọc Sơn Trang Báo chí

19 1756030155 Phạm Thanh An Tú Báo chí

20 1756030168 Nguyễn Thị Hà Vy Báo chí

21 1756030168 Nguyễn Thị Hà Vy Báo chí

22 1856030004 Trần Ngọc Minh Đức Báo chí

23 1856030009 Huỳnh Đặng Khánh Ngọc Báo chí

24 1856030010 Lâm Hiền Nhân Báo chí

25 1856030010 Lâm Hiền Nhân Báo chí

26 1856030013 Huỳnh Thị Kim Uyên Báo chí

27 1856030014 Nguyễn Lê Huyền Nhung Báo chí

28 1856030019 Võ Trần Yến Nhi Báo chí

29 1856030022 Phạm Nguyễn Khánh Linh Báo chí

30 1856030023 Đoàn Minh Tú Báo chí

31 1856030025 Nguyễn Hoàng Khang Báo chí

32 1856030026 Tô Võ Minh Phượng Báo chí

33 1856030029 Lê Phanm Phương Hoa Báo chí

34 1856030031 Nguyễn Thị Mỹ Khanh Báo chí

35 1856030032 Trương Võ Hoài Thương Báo chí

36 1856030038 Nguyễn Hồng Anh Báo chí

37 1856030040 Phan Thanh Vy Báo chí

38 1856030062 Nguyễn Thị Hoàng An Báo chí

39 1856030065 Trần Tuấn Anh Báo chí

40 1856030066 Trần Thị Ngọc Anh Báo chí

41 1856030068 SầM Thị ÁNh Báo chí

42 1856030069 Nguyễn Thị Uyển Cầm Báo chí

43 1856030076 Lê Thị Anh Đào Báo chí

44 1856030081 Nguyễn Thanh Thuỳ Dương Báo chí

45 1856030085 Trần Nguyễn Quỳnh Giang Báo chí

46 1856030091 Trương Thuý Hậu Báo chí

Page 2: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

47 1856030095 Dương Minh Hoàng Báo chí

48 1856030097 Vũ Thu Hương Báo chí

49 1856030104 Lưu Thùy Linh Báo chí

50 1856030118 Thạch Huệ Mẫn Báo chí

51 1856030119 Nguyễn Ngọc Gia Mẫn Báo chí

52 1856030124 Võ Huyền My Báo chí

53 1856030129 Trần Như Hải Ngân Báo chí

54 1856030133 Trần Hoài Nghĩa Báo chí

55 1856030139 Nguyễn Chánh Nhật Báo chí

56 1856030143 Mã Phương Nhi Báo chí

57 1856030152 Phạm Vũ Tú Quỳnh Báo chí

58 1856030154 Nguyễn Phạm Minh Tâm Báo chí

59 1856030155 Nguyễn Minh Tân Báo chí

60 1856030172 Lê Thị Diệu Tình Báo chí

61 1856030180 Nguyễn Thị Thanh Tú Báo chí

62 1856030185 Thái Thanh Uyên Báo chí

63 1856030186 Trần Ngọc Thu Uyên Báo chí

64 1856030187 Lương Anh Vũ Báo chí

65 1856030189 Nguyễn Ngọc Hà Vy Báo chí

66 1856030190 Nguyễn Lâm Thúy Vy Báo chí

67 1756030027 Thạch Thảo Báo chí

68 1856030039 Lê Thị Hằng Báo chí

69 1856030099 Trần Quang Huy Báo chí

70 18DK60306 Võ Trần Ái Linh Báo chí

71 1956030002 Phùng Hoàng Ca Báo chí

72 1956030003 Nguyễn Thị Thùy Duyên Báo chí

73 1956030004 Doãn Thị Hằng Báo chí

74 1956030006 Nguyễn Thị Ngọc Hân Báo chí

75 1956030008 Nguyễn Ngọc Hương Báo chí

76 1956030010 Đinh Nguyễn Ngọc Khánh Báo chí

77 1956030013 Nguyễn Thị Lựu Báo chí

78 1956030016 Nguyễn Cao Xuân Ngọc Báo chí

79 1956030017 Đặng Trần Khánh Nhi Báo chí

80 1956030018 Cao Xuân Như Báo chí

81 1956030020 Nguyễn Thị Phương Thảo Báo chí

82 1956030023 Trần Huỳnh Bảo Trân Báo chí

83 1956030024 Bùi Khánh Vân Báo chí

84 1956030027 Lê Thanh Vy Báo chí

85 1956030029 Trịnh Hoàng Giang Báo chí

86 1956030032 Nguyễn Phố Hương Báo chí

87 1956030033 Phạm Hoàng Lan Báo chí

88 1956030047 Phan Thúy Vy Báo chí

89 1956030049 Trương Thụy Khánh An Báo chí

90 1956030052 Trần Bình Phương Anh Báo chí

91 1956030055 Nguyễn Quốc Bảo Báo chí

92 1956030057 Nguyễn Thị Xuân Diệu Báo chí

93 1956030063 Võ Thị Minh Hạnh Báo chí

Page 3: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

94 1956030064 Hồ Thanh Hằng Báo chí

95 1956030066 Đặng Bích Hiển Báo chí

96 1956030068 Đoàn Lâm Khải Báo chí

97 1956030069 Nguyễn Thái Nguyên Khang Báo chí

98 1956030072 Bùi Hoàng Thiên Long Báo chí

99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí

100 1956030075 Bạch Hoàng Nam Báo chí

101 1956030076 Hồ Kim Ngân Báo chí

102 1956030077 Phan Nguyễn Hoàng Ngân Báo chí

103 1956030081 Trần Hoàng Yến Nhi Báo chí

104 1956030082 TrầN NguyễN YếN Nhi Báo chí

105 1956030083 Bùi Thị Hương Nhi Báo chí

106 1956030087 Nguyễn Như Quỳnh Báo chí

107 1956030088 Nguyễn Lâm Trường Sang Báo chí

108 1956030089 Bùi Võ Thuỷ Tiên Báo chí

109 1956030092 Bùi Nguyễn Minh Thư Báo chí

110 1956030093 Mạch Lê Anh Thư Báo chí

111 1956030095 Huỳnh Hương Trà Báo chí

112 1956030098 Nguyễn Thị Mai Trâm Báo chí

113 1956030102 Nguyễn Phúc Tường Vi Báo chí

114 1956030103 Võ Anh Thư Báo chí

115 1956030104 Nguyễn Khả Kỳ Báo chí

116 1956030106 Phương Thị Hảo Báo chí

117 1956030107 Phạm Thị Mỹ Loan Báo chí

118 1956030109 Thạch Văn Trình Báo chí

119 1956030110 H' Điêl Adrơng Báo chí

120 1956030111 Lê Văn An Báo chí

121 1956030112 Trần Lê Phương Anh Báo chí

122 1956030114 Nghiêm Thị Quỳnh Anh Báo chí

123 1956030116 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Báo chí

124 1956030117 Nguyễn Hoàng Anh Báo chí

125 1956030119 Trần Thị Thanh Bình Báo chí

126 1956030120 Nguyễn Vũ Văn Cường Báo chí

127 1956030121 Đinh Thị Cẩm Chân Báo chí

128 1956030122 Bùi Nguyễn Bảo Châu Báo chí

129 1956030124 Phạm Thị Dung Báo chí

130 1956030126 Nguyễn Trương Anh Đào Báo chí

131 1956030127 Vũ Thị Ngọc Giang Báo chí

132 1956030128 TrầN Thị Hương Giang Báo chí

133 1956030129 Nguyễn Như Hà Báo chí

134 1956030130 Nguyễn Thượng Hải Báo chí

135 1956030131 Võ Thị Kiều Hạnh Báo chí

136 1956030132 Bùi Thị Hiền Báo chí

137 1956030133 Nguyễn Thị Kim Hồng Báo chí

138 1956030134 Phạm Thảo Hương Báo chí

139 1956030135 Lưu Thị Thu Hương Báo chí

140 1956030138 Nguyễn Văn Phúc Kha Báo chí

Page 4: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

141 1956030139 Huỳnh Quốc Khánh Báo chí

142 1956030140 Phan Văn Khánh Báo chí

143 1956030141 Nguyễn Minh Khôi Báo chí

144 1956030144 Nguyễn Kiến Lập Báo chí

145 1956030145 Trần Thị Mỹ Linh Báo chí

146 1956030146 Phạm Khánh Linh Báo chí

147 1956030147 Vũ Thị Thùy Linh Báo chí

148 1956030148 Nguyễn Hoàng Long Báo chí

149 1956030149 Mai Thị Ly Báo chí

150 1956030150 Nguyễn Minh Mẫn Báo chí

151 1956030151 Nguyễn Trần Nam Báo chí

152 1956030152 Bùi Thị Nguyệt Nga Báo chí

153 1956030153 Huỳnh Diễm Thiên Nga Báo chí

154 1956030154 Huỳnh Thị Kim Ngân Báo chí

155 1956030155 Lê Thị Kim Ngân Báo chí

156 1956030156 Lương Thị Tuyết Ngân Báo chí

157 1956030157 Đặng Thị Kim Ngân Báo chí

158 1956030158 Liêng Tuyết Nghi Báo chí

159 1956030159 Lê Quỳnh Nghi Báo chí

160 1956030160 Lê Nguyễn Thảo Nguyên Báo chí

161 1956030161 Lý Trúc Nhã Báo chí

162 1956030162 Lê Thị Thảo Nhân Báo chí

163 1956030163 Diệp Trọng Nhân Báo chí

164 1956030164 Lê Thị Tuyết Nhi Báo chí

165 1956030167 Lê Tấn Phát Báo chí

166 1956030169 Dạ Gút Phương Báo chí

167 1956030170 Nguyễn Ngọc Quý Báo chí

168 1956030171 Quách Đỗ Quyên Báo chí

169 1956030172 Nguyễn Như Quỳnh Báo chí

170 1956030173 Sầm Thị Quỳnh Báo chí

171 1956030174 Nguyễn Diễm Quỳnh Báo chí

172 1956030175 Dương Quang Sung Báo chí

173 1956030176 Võ Văn Tân Báo chí

174 1956030177 Nguyễn Thủy Tiên Báo chí

175 1956030179 Nguyễn Thị Thủy Tiên Báo chí

176 1956030180 Nguyễn Thành Tín Báo chí

177 1956030181 Châu Thị Tỉnh Báo chí

178 1956030182 Diệp Bảo Toàn Báo chí

179 1956030183 Nguyễn Võ Anh Tuấn Báo chí

180 1956030184 Thạch Thị Mộng Tuyền Báo chí

181 1956030185 Nguyễn Thị Cẩm Tuyết Báo chí

182 1956030186 Hồ Lý Cát Tường Báo chí

183 1956030187 Nguyễn Cát Tường Báo chí

184 1956030188 Thái Thái Báo chí

185 1956030191 Võ Thị Phương Thảo Báo chí

186 1956030192 Nguyễn Lê Nguyên Thảo Báo chí

187 1956030193 Nguyễn Thị Mai Thi Báo chí

Page 5: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

188 1956030194 Ong Trần Triệu Thiên Báo chí

189 1956030195 Trần Quang Thiện Báo chí

190 1956030196 Lưu Thị Thơ Báo chí

191 1956030197 Võ Thị Thơ Báo chí

192 1956030198 Ngô Hà Thục Báo chí

193 1956030199 Đào Thị Ngọc Thúy Báo chí

194 1956030201 Hồ Thị Nhật Thư Báo chí

195 1956030202 Nguyễn Thị Minh Thư Báo chí

196 1956030203 Hồ Hoài Thương Báo chí

197 1956030204 Phan Thị Thương Báo chí

198 1956030205 Nguyễn Thị Ngọc Trang Báo chí

199 1956030207 Phạm Thiên Trang Báo chí

200 1956030208 Lý Tô Minh Triết Báo chí

201 1956030209 Nguyễn Phương Trúc Báo chí

202 1956030210 Lê Nhựt Trường Báo chí

203 1956030211 Trần Anh Tiểu Vân Báo chí

204 1956030213 Hà Thị Thảo Vi Báo chí

205 1956030215 Huỳnh Khánh Vy Báo chí

206 1956030217 Trần Thảo Vy Báo chí

207 1956030218 Đỗ Dương Diệp Vy Báo chí

208 1956030219 Lê Như Ý Báo chí

209 1956030220 Bùi Như Ý Báo chí

210 1956031001 Đỗ Thị Ngọc Anh Báo chí

211 1956031002 Lê Hà Duyên Báo chí

212 1956031003 Nguyễn Quế Hương Báo chí

213 1956031004 Nguyễn Lê Quốc Khang Báo chí

214 1956031005 Lương Thị Diệu Linh Báo chí

215 1956031007 Mai Sơn Dương Khánh Ngân Báo chí

216 1956031008 Nguyễn Ngọc Thảo Ngân Báo chí

217 1956031009 Tất Đức Uyển Nhi Báo chí

218 1956031010 Phan Hồng Nhung Báo chí

219 1956031011 Lê Thị Huỳnh Như Báo chí

220 1956031012 Võ Thanh Phú Báo chí

221 1956031013 Đặng Như Quỳnh Báo chí

222 1956031016 Đặng Thùy Trang Báo chí

223 1956031017 Triệu Gia Uyên Báo chí

224 1956031018 Hoàng Hải Yến Báo chí

225 1956031019 Nguyễn Trương Minh Anh Báo chí

226 1956031021 Vũ Nguyễn Vân Anh Báo chí

227 1956031022 Huỳnh Ngọc Lan Anh Báo chí

228 1956031024 Nguyễn Hiền Anh Báo chí

229 1956031025 Phạm Thị Kim Anh Báo chí

230 1956031026 Trần Ngọc Minh Anh Báo chí

231 1956031028 Trần Quốc Bảo Báo chí

232 1956031029 Lâm Nguyễn Kiều Chinh Báo chí

233 1956031030 Nguyễn Thanh Chương Báo chí

234 1956031031 Phạm Công Danh Báo chí

Page 6: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

235 1956031032 Nguyễn Hữu Danh Báo chí

236 1956031033 Lê Huỳnh Giao Báo chí

237 1956031035 Nguyễn Minh Huyền Báo chí

238 1956031040 Dương Thanh Lâm Báo chí

239 1956031041 Đinh Hoàng Mai Báo chí

240 1956031042 Châu Nhật Minh Báo chí

241 1956031045 Lâm Gia Nghi Báo chí

242 1956031046 Vũ Đình Phương Nghi Báo chí

243 1956031048 Hồ Nam Phương Báo chí

244 1956031052 Nguyễn Khánh Thanh Thanh Báo chí

245 1956031054 Đào Huy Thiêm Báo chí

246 1956031057 Nguyễn Mai Lam Thuyên Báo chí

247 1956031061 Nguyễn Hồ Trúc Thy Báo chí

248 1956031064 Nguyễn Thị Thúy Vi Báo chí

249 1956031066 Bạch Hoàng Nam Báo chí

250 1956031067 Nguyễn Ngọc Hương Báo chí

251 1956031068 Lê Thị Trâm Anh Báo chí

252 1956031069 Lê Trần Phương Anh Báo chí

253 1956031070 Lương Trần Bích Anh Báo chí

254 1956031071 Nguyễn Thị Phương Anh Báo chí

255 1956031074 Lâm Túy Cát Báo chí

256 1956031075 Hoàng Ngọc Dung Báo chí

257 1956031077 Trần Hải Hà Báo chí

258 1956031079 Ngô Gia Hân Báo chí

259 1956031080 Lê Đỗ Mỹ Huyền Báo chí

260 1956031081 Trương Quốc Hưng Báo chí

261 1956031082 Đỗ Sông Hương Báo chí

262 1956031086 Lê Thành Lộc Báo chí

263 1956031087 Lê Huỳnh Gia Minh Báo chí

264 1956031088 Đặng Phương Minh Báo chí

265 1956031089 Quách Đoan Nghi Báo chí

266 1956031091 Tạ Hồng Thảo Ngọc Báo chí

267 1956031092 Trần Văn Ái Nhi Báo chí

268 1956031093 Đoàn Thiên Nhi Báo chí

269 1956031094 Lương Tâm Như Báo chí

270 1956031100 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Báo chí

271 1956031102 Mai Nguyễn Xuân Thi Báo chí

272 1956031103 Lê Tường Thụy Báo chí

273 1956031104 Lê Thị Mai Thụy Báo chí

274 1956031105 Phạm Thị Ngọc Thương Báo chí

275 1956031109 Trần Thị Minh Trang Báo chí

276 1956031110 Lê Minh Triết Báo chí

277 1956031112 Hồ Lê Minh Uyên Báo chí

278 1956031113 Phạm Ngọc Thảo Vân Báo chí

279 1956031116 Phan Ngọc Khánh Vy Báo chí

280 1956031117 Huỳnh Nguyễn Hạ Vy Báo chí

281 1956031118 Tống Ngọc Khánh Vy Báo chí

Page 7: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

282 1956031119 Đặng Phạm Hà Xuyên Báo chí

283 1956031120 Lê Ngọc Xuyến Báo chí

284 1956031121 Nguyễn Thị Hoài An Báo chí

285 1956032003 Nguyễn Ngọc Diễm Báo chí

286 1756150025 Y Hạnh Công tác xã hội

287 1756150045 Thạch Minh Lý Công tác xã hội

288 1756150095 Nguyễn Thị Thảo Uyên Công tác xã hội

289 1856150056 Trần Thị Mỹ Linh Công tác xã hội

290 1956150004 Lê Kỳ An Công tác xã hội

291 1956150006 Trần Nguyễn Minh Anh Công tác xã hội

292 1956150007 Nguyễn Văn Bạn Công tác xã hội

293 1956150011 Phạm Thị Mỹ Duyên Công tác xã hội

294 1956150016 Phan Thị Thảo Hiền Công tác xã hội

295 1956150020 NguyễN Thị ThùY Linh Công tác xã hội

296 1956150024 Nguyễn Tịnh Nghi Công tác xã hội

297 1956150037 Trần Thị Kim Tuyến Công tác xã hội

298 1956150038 Nguyễn Hoàng Lan Thanh Công tác xã hội

299 1956150039 Hoàng Thị Thanh Công tác xã hội

300 1956150040 Phạm Thị Thu Thảo Công tác xã hội

301 1956150045 Phan Ngọc Bảo Trân Công tác xã hội

302 1956150053 Thị Phượng Công tác xã hội

303 1956150054 Phạm Kỳ Anh Công tác xã hội

304 1956150055 Bùi Thị Kim Anh Công tác xã hội

305 1956150056 Lê Thị Hoàng Anh Công tác xã hội

306 1956150059 Lê Vân Anh Công tác xã hội

307 1956150063 Nguyễn Thị Hồng Ân Công tác xã hội

308 1956150064 Nguyễn Duy Bách Công tác xã hội

309 1956150066 Hoàng Thị Thanh Bình Công tác xã hội

310 1956150069 Đỗ Thị Hồng Châm Công tác xã hội

311 1956150070 Nguyễn Thị Hiền Diệu Công tác xã hội

312 1956150071 Giang Quốc Dũng Công tác xã hội

313 1956150072 Phạm Văn Duy Công tác xã hội

314 1956150073 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Công tác xã hội

315 1956150077 Diệp Thuyết Đan Công tác xã hội

316 1956150080 Trần Thành Đạt Công tác xã hội

317 1956150082 Nguyễn Thị Bá Hạnh Công tác xã hội

318 1956150087 Bùi Đức Hiếu Công tác xã hội

319 1956150090 Ngô Trung Hòa Công tác xã hội

320 1956150092 Nguyễn Minh Huy Công tác xã hội

321 1956150093 Nguyễn Khả Huyên Công tác xã hội

322 1956150094 Đinh Võ Ngọc Huyền Công tác xã hội

323 1956150096 Vũ Trần Uyên Lam Công tác xã hội

324 1956150097 Bùi Hồng Lam Công tác xã hội

325 1956150099 Trần Nhật Lệ Công tác xã hội

326 1956150100 Bùi Kim Long Công tác xã hội

327 1956150101 Phạm Đình Long Công tác xã hội

328 1956150109 Đỗ Thị Ánh Mỹ Công tác xã hội

Page 8: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

329 1956150111 Nguyễn Thị Ngọc Nữ Công tác xã hội

330 1956150112 Đỗ Đặng Thu Ngân Công tác xã hội

331 1956150114 Trần Trung Nghĩa Công tác xã hội

332 1956150116 Nguyễn Hoàng Thủy Nguyên Công tác xã hội

333 1956150117 Lê Thị Thanh Nhàn Công tác xã hội

334 1956150118 Vũ Thành Nhân Công tác xã hội

335 1956150124 Phạm Ngô Hoài Phương Công tác xã hội

336 1956150125 Bạch Thái Quan Công tác xã hội

337 1956150126 Phú Thị Quý Công tác xã hội

338 1956150129 Mai Trúc Quỳnh Công tác xã hội

339 1956150131 Phạm Lê Tấn Tài Công tác xã hội

340 1956150133 Nguyễn Thành Tâm Công tác xã hội

341 1956150135 Trần Kim Tuyền Công tác xã hội

342 1956150136 Đinh Thị Ngọc Tuyền Công tác xã hội

343 1956150137 Dương Nguyễn Ngọc Thanh Công tác xã hội

344 1956150143 Trần Thị Thu Thủy Công tác xã hội

345 1956150144 Võ Thị Anh Thư Công tác xã hội

346 1956150146 Nguyễn Thị Anh Thư Công tác xã hội

347 1956150150 Nguyễn Thị Thùy Trinh Công tác xã hội

348 1956150151 Phạm Thị Tuyết Trinh Công tác xã hội

349 1956150153 Đỗ Chí Trung Công tác xã hội

350 1956150155 Tường Thị Hồng Vân Công tác xã hội

351 1956150156 Lưu Hoàng Khánh Vi Công tác xã hội

352 1956150158 Phạm Trần Nhật Vy Công tác xã hội

353 1656080096 Nguyễn Thị Hồng Nhiên Địa lý

354 1756080033 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Địa lý

355 1756080054 Võ Ngọc Minh Địa lý

356 1756080117 Mai Đức Việt Địa lý

357 1856080016 Hoàng Thị Phi Thảo Địa lý

358 1856080020 Phạm Tiến Anh Địa lý

359 1856080021 Trần Đình Ánh Địa lý

360 1856080046 Huỳnh Lê Thanh Huy Địa lý

361 1856080060 Võ Quang Lộc Địa lý

362 1856080074 Vũ An Nguyên Địa lý

363 1856080084 Phạm Vĩnh Phúc Địa lý

364 1856080098 Võ Đăng Thi Địa lý

365 1956080002 Tô Thiên Thanh Địa lý

366 1956080006 Liêu Mỹ Duy Địa lý

367 1956080007 Lê Ngọc Hân Địa lý

368 1956080008 Bùi Đoàn Gia Hân Địa lý

369 1956080012 Trần Thị Thùy Linh Địa lý

370 1956080019 Ngô Minh Nhựt Địa lý

371 1956080020 NguyễN Minh PhúC Địa lý

372 1956080023 Huỳnh Hoàng Tiến Địa lý

373 1956080024 Nguyễn Tuấn Tú Địa lý

374 1956080025 Bùi Thị Liễu Tường Địa lý

375 1956080029 Trần Đăng Thy Địa lý

Page 9: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

376 1956080031 Nguyễn Thị Thu Trang Địa lý

377 1956080036 Neàng Chanh Chắc Da Địa lý

378 1956080039 Thị Trẹm Địa lý

379 1956080040 Nguyễn Kiện An Địa lý

380 1956080041 Phan Nguyễn Bảo An Địa lý

381 1956080044 Lê Hoàng Vân Anh Địa lý

382 1956080045 Trần Thị Ngọc Ánh Địa lý

383 1956080046 Huỳnh Ngọc Ân Địa lý

384 1956080049 Ngô Quốc Cường Địa lý

385 1956080050 Lê Thị Ngọc Châu Địa lý

386 1956080053 Phan Vũ Thanh Danh Địa lý

387 1956080054 Nguyễn Thị Diễm Địa lý

388 1956080055 Võ Thị Mỹ Diệu Địa lý

389 1956080056 Nguyễn Hồ Hiền Diệu Địa lý

390 1956080059 Ngô Thị Diệu Đào Địa lý

391 1956080060 Khắc Ngọc Đạt Địa lý

392 1956080062 Sâm Hồng Hà Địa lý

393 1956080063 Nguyễn Hiếu Hạnh Địa lý

394 1956080064 Võ Thị Hồng Hiên Địa lý

395 1956080066 Nguyễn Thị Hoa Địa lý

396 1956080071 Nguyễn Thị Kim Huyền Địa lý

397 1956080073 Võ Khánh Huyền Địa lý

398 1956080076 H' Lin Đa Krông Địa lý

399 1956080077 Nguyễn Dương Đăng Khoa Địa lý

400 1956080080 Trần Thị Thảo Linh Địa lý

401 1956080082 Nguyễn Văn Long Địa lý

402 1956080083 Nguyễn Thiện Phú Lộc Địa lý

403 1956080085 Nguyễn Thị Cẩm Ly Địa lý

404 1956080088 Nguyễn Thị Kim Lý Địa lý

405 1956080090 Ngô Đặng Nhật Nam Địa lý

406 1956080096 Nguyễn Hữu Nghĩa Địa lý

407 1956080099 Ka Ngọc Địa lý

408 1956080103 Nguyễn Thị Nhuận Địa lý

409 1956080104 Trần Khánh Nhựt Địa lý

410 1956080105 Lưu Thị Kiều Oanh Địa lý

411 1956080106 Trương Yến Oanh Địa lý

412 1956080108 Lê Thị Bảo Phương Địa lý

413 1956080110 Nguyễn Bá Phương Địa lý

414 1956080111 Nguyễn Hữu Quang Địa lý

415 1956080112 Đỗ Ngọc Quân Địa lý

416 1956080113 Nguyễn Hồng Quyến Địa lý

417 1956080114 Trần Tiết Quỳnh Địa lý

418 1956080117 Nguyễn Chí Tâm Địa lý

419 1956080119 Võ Tú Địa lý

420 1956080121 Lê Thị Hồng Tuyết Địa lý

421 1956080122 Nguyễn Thái Thanh Địa lý

422 1956080123 Dương Thị Phương Thảo Địa lý

Page 10: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

423 1956080124 Trần Thị Thảo Địa lý

424 1956080125 Huỳnh Thanh Thảo Địa lý

425 1956080126 Trần Thị Thắng Địa lý

426 1956080127 Phạm Minh Thông Địa lý

427 1956080129 Nguyễn Thị Anh Thư Địa lý

428 1956080131 Nguyễn Thu Trang Địa lý

429 1956080134 Lê Bảo Trân Địa lý

430 1956080135 Chiêm Hoàng Triều Địa lý

431 1956080136 Võ Chí Triệu Địa lý

432 1956080137 Nguyễn Thị Thùy Trinh Địa lý

433 1956080138 Nguyễn Thế Trịnh Địa lý

434 1956080139 Trần Thanh Trọng Địa lý

435 1956080140 Nguyễn Ngọc Thùy Vân Địa lý

436 1956080142 Trần Trung Việt Địa lý

437 1956080143 Nguyễn Thái Vinh Địa lý

438 1956080144 Nguyễn Thị Thúy Vy Địa lý

439 1956080145 Nguyễn Thị Xuân Ý Địa lý

440 1956080146 Hồ Thị Như Ý Địa lý

441 1956080147 Vũ Ngọc Yến Địa lý

442 1656170007 Nguyễn Văn Minh Châu Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

443 1656170070 Trương Nhật Phi Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

444 1656170072 Nguyễn Thanh Phương Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

445 1656170085 Trương Thị Thanh Tâm Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

446 1656170121 Đào Thị Tố Uyên Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

447 1756170020 Bùi Trang Hoàng Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

448 1756170021 Nguyễn Thị Ánh Hồng Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

449 1756170050 Hồ Thị Thúy Quỳnh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

450 1756170066 Nguyễn Trần Mai Vi Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

451 1756170067 Phạm Thị Thúy Vy Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

452 1756170072 Trần Thanh Loan Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

453 1756170073 Dương Trí Nhân Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

454 1756170074 Huỳnh Thanh Nhựt Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

455 1756170075 Lâm Bạch Nghiêm Nghĩa Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

456 1756170077 Đặng Duy Linh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

457 1756170079 Bùi Hữu Minh Ngân Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

458 1756170080 Nguyễn Cao Hồng Phượng Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

459 1756170081 Nguyễn Hoàng Vinh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

460 1756170082 Nguyễn Thị Kim Anh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

461 1756170083 Nguyễn Thị Yến Trinh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

462 1756170084 Phạm Ngọc Phương Anh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

463 1756170085 Phạm Quốc An Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

464 1756170087 Cao Vũ Luân Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

465 1756170089 Đặng Phạm Anh Thư Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

466 1756170091 Lê Nguyễn Như Tuyết Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

467 1756170092 Nguyễn Thị Mỹ Hân Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

468 1856170016 Huỳnh Ngọc Gia Hân Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

469 1856170028 Đỗ Thị Mỹ Linh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

Page 11: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

470 1856170048 Lê Ngọc Uyên Phương Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

471 1856170061 Nguyễn Quang Nhã Trân Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

472 1856170064 Nguyễn Trương Thanh Trúc Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

473 1856170071 Nguyễn Thị Kim Viên Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

474 1856170072 Nguyễn Lan Tường Vy Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

475 1856170073 Trần Tiểu Vy Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

476 1856170077 Trương Kim Xuyến Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

477 1856170096 Phan Giáp Tường Vy Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

478 1856170096 Phan Giáp Tường Vy Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

479 1956170001 Nguyễn Thị Ngọc Anh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

480 1956170004 Hồ Thành Đạt Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

481 1956170013 Nguyễn Trọng Lâm Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

482 1956170014 Trần Thành Lợi Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

483 1956170018 Lê Võ Khánh Ngân Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

484 1956170021 Trần Thị Khánh Ngọc Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

485 1956170024 Lê Thị Nguyên Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

486 1956170026 Huỳnh Minh Phượng Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

487 1956170027 Nguyễn Nguyệt Quế Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

488 1956170028 Trần Thị Tân Tiến Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

489 1956170029 Phùng Minh Tú Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

490 1956170030 Tống Thị Khánh Tuyên Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

491 1956170031 Nguyễn Tạ Lan Thanh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

492 1956170039 Vũ Thiên An Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

493 1956170040 Trần Phương Anh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

494 1956170044 Đặng Quốc Duy Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

495 1956170045 Trịnh Quốc Duy Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

496 1956170046 Trần Thị Duyên Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

497 1956170048 Trần Hạnh Đình Đình Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

498 1956170049 Trần Thị Hương Giang Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

499 1956170051 Trần Thị Bích Hạnh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

500 1956170052 Trần Anh Hào Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

501 1956170053 Nguyễn Thanh Hiền Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

502 1956170054 Nguyễn Chí Hiếu Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

503 1956170055 Phan Quỳnh Hoa Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

504 1956170057 Ngô Trung Kiên Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

505 1956170059 Nguyễn Gia Khang Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

506 1956170061 Phạm Ngọc Hoàng Lan Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

507 1956170062 Huỳnh Gia Lâm Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

508 1956170063 Dương Thanh Liêm Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

509 1956170064 Dương Thị Khánh Linh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

510 1956170065 Trần Trí Minh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

511 1956170066 Nguyễn Vũ Trà My Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

512 1956170067 Bùi Yến Mỹ Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

513 1956170069 Châu Hoàng Kim Nin Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

514 1956170070 Nguyễn Phúc Hoàng Ngân Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

515 1956170071 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

516 1956170072 Trần Kim Ngân Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

Page 12: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

517 1956170073 Ngô Quang Khánh Ngân Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

518 1956170074 Hồ Thanh Nghi Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

519 1956170075 Huỳnh Thị Bích Ngọc Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

520 1956170076 Bùi Khôi Nguyên Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

521 1956170077 Nguyễn Thị Nhàn Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

522 1956170079 Dương Nữ Thục Nhiên Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

523 1956170080 Ngô Quỳnh Như Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

524 1956170081 Phạm Thị Mai Phương Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

525 1956170082 Văn Công Tiến Quốc Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

526 1956170083 Phạm Thúy Quỳnh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

527 1956170084 Trần Diễm Quỳnh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

528 1956170086 Nguyễn Trần Thanh Sơn Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

529 1956170088 Phan Gia Tài Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

530 1956170089 Phạm Minh Tâm Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

531 1956170090 Hồ Ngọc Thanh Tâm Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

532 1956170092 Trần Trung Tín Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

533 1956170093 Bùi Đức Tín Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

534 1956170095 Danh Trần Kim Thanh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

535 1956170097 Nguyễn Thị Thảo Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

536 1956170098 Võ Minh Thắng Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

537 1956170099 Hàng Minh Thông Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

538 1956170100 Nguyễn Thị Tiến Thơ Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

539 1956170101 Ừng Huỳnh Kim Thuy Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

540 1956170102 Lê Khánh Thư Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

541 1956170103 Nguyễn Minh Thư Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

542 1956170104 Nguyễn Hoài Thương Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

543 1956170105 Nguyễn Thị Huyền Trang Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

544 1956170106 Huỳnh Thị Quỳnh Trang Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

545 1956170107 Trần Thị Mỹ Trâm Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

546 1956170108 Trần Thị Thái Trân Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

547 1956170109 Quách Thái Trân Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

548 1956170110 Phạm Thị Ngọc Trinh Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

549 1956170111 Nguyễn Thanh Trúc Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

550 1956170112 Nguyễn Ngọc Thúy Vy Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

551 1956170113 Huỳnh Dương Trúc Vy Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

552 1956170114 Lê Tuyết Vy Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

553 1956172001 Ngô Thanh Điền Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

554 1956172002 Nguyễn Thanh Lam Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

555 1956172003 Nguyễn Thị Ái My Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

556 1956172004 Đặng Văn Ni Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

557 1956172006 Bùi Thị Ngọc Nhung Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

558 1956172007 Nguyễn Huỳnh Như Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

559 1956172008 Huỳnh Phạm Trần Phú Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

560 1956172010 Lê Thị Kim Tuyền Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

561 1956172011 Lê Phương Thảo Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

562 1956172012 Phan Nguyễn Vân Trang Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

563 1956172013 Võ Tường Vy Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)

Page 13: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

564 1556110089 Nguyễn Hoàng Phúc Đông phương học

565 1556110119 Trịnh Nguyễn Thị Mộng Thi Đông phương học

566 1556110131 Bạch Đức Tín Đông phương học

567 1656110008 Lê Thị Tú Anh Đông phương học

568 1656110009 Nguyễn Thị Vân Anh Đông phương học

569 1656110043 Nguyễn Thị Thuý Hằng Đông phương học

570 1656110049 Nguyễn Trần Diễm Hoàng Đông phương học

571 1656110052 Vũ Thị Thanh Hương Đông phương học

572 1656110074 Vũ Thị Mỹ Linh Đông phương học

573 1656110086 Trần Thị Bích Mai Đông phương học

574 1656110102 Trần Thị Hồng Ngọc Đông phương học

575 1656110158 Nguyễn Minh Thông Đông phương học

576 1656110164 Lê Thị Bích Thương Đông phương học

577 1656110170 Nguyễn Quốc Toàn Đông phương học

578 1656110191 Trần Thị Cẩm Tú Đông phương học

579 1756110014 Nguyễn Vân Khả Ái Đông phương học

580 1756110022 Lâm Linh Chi Đông phương học

581 1756110033 Võ Ngọc Tú Duyên Đông phương học

582 1756110036 Đỗ Thị Thu Hà Đông phương học

583 1756110050 Nguyễn Thị Thanh Hồng Đông phương học

584 1756110057 Trần Thị Lan Hương Đông phương học

585 1756110083 Nguyễn Thị Như Ngọc Đông phương học

586 1756110089 Trần Thị Yến Nhi Đông phương học

587 1756110119 Võ Thị Anh Thư Đông phương học

588 1756110120 Nguyễn Hà Anh Thư Đông phương học

589 1756110124 Đỗ Ngọc Đoan Thuỳ Đông phương học

590 1756110124 Đỗ Ngọc Đoan Thuỳ Đông phương học

591 1756110125 Le Thi Bich Thuy Đông phương học

592 1756110153 Trịnh Hoài Việt Đông phương học

593 1856110003 Đỗ Thị Thúy An Đông phương học

594 1856110006 Hoàng Lê Quốc Anh Đông phương học

595 1856110008 Voòng Nghi Đình Đình Đông phương học

596 1856110009 Nguyễn Thị Hồng Loan Đông phương học

597 1856110010 Lê Kim Thùy Đông phương học

598 1856110011 Nguyễn Thị Thục Uyên Đông phương học

599 1856110024 Lâm Nguyễn Nhật Kha Đông phương học

600 1856110028 Nguyễn Ngọc Linh Châu Đông phương học

601 1856110053 Nguyễn Huỳnh Quế Anh Đông phương học

602 1856110060 Trần Chí Công Đông phương học

603 1856110063 Nguyễn Thị Thanh Dung Đông phương học

604 1856110064 Nguyễn Thị Quỳnh Giang Đông phương học

605 1856110075 Bùi Thị Hiếu Đông phương học

606 1856110082 Trần Tiến Anh Khoa Đông phương học

607 1856110083 Lê Thị Thiên Kim Đông phương học

608 1856110094 Phạm Châu Hải My Đông phương học

609 1856110097 Nguyễn Đoan Ngân Đông phương học

610 1856110103 Thái Thị Thảo Nguyên Đông phương học

Page 14: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

611 1856110105 Nguyễn Thị Thu Nguyên Đông phương học

612 1856110109 Trịnh Hoàng Mai Nhi Đông phương học

613 1856110117 Hồ Công Uyên Phương Đông phương học

614 1856110119 Đoàn Thị Kim Quyên Đông phương học

615 1856110122 Diệp Kim Thắm Đông phương học

616 1856110134 Dương Thị Ánh Thương Đông phương học

617 1856110135 Lê Cẩm Tiên Đông phương học

618 1856110137 Hoàng Thị Bích Trâm Đông phương học

619 1856110139 Lê Vũ Quỳnh Trâm Đông phương học

620 1856110145 Phan Thị Mỹ Tú Đông phương học

621 1856110147 Huỳnh Thị Mộng Tuyền Đông phương học

622 1856110157 Lê Thị Yến Đông phương học

623 1956110004 Nguyễn Ngọc Dung Đông phương học

624 1956110005 Trương Trần Minh Duy Đông phương học

625 1956110007 Trần Nguyễn Giao Linh Đông phương học

626 1956110008 Trần Khánh Linh Đông phương học

627 1956110011 Nguyễn Thị Hà My Đông phương học

628 1956110012 Trần Phượng My Đông phương học

629 1956110013 Bùi Thị Tuyết Ngân Đông phương học

630 1956110014 Nguyễn Thị Kim Ngân Đông phương học

631 1956110015 Lê Thị Ngân Đông phương học

632 1956110018 Nguyễn Thị Phương Nhi Đông phương học

633 1956110020 Nguyễn Bảo Nhi Đông phương học

634 1956110025 Nguyễn Trần Tường Vi Đông phương học

635 1956110026 Trần Thị Hoàng Yến Đông phương học

636 1956110033 Nguyễn Quốc Huy Đông phương học

637 1956110035 Bùi Hoàng Hưng Đông phương học

638 1956110049 Nguyễn Ngọc Kim Trang Đông phương học

639 1956110052 Võ Thanh Nhật Anh Đông phương học

640 1956110053 Nguyễn Viết Lan Anh Đông phương học

641 1956110055 Lê Đức Anh Đông phương học

642 1956110058 Nguyễn Y Bình Đông phương học

643 1956110067 Nguyễn Ngọc Sơn Hà Đông phương học

644 1956110068 Nguyễn Hồng Hà Đông phương học

645 1956110073 Nguyễn Minh Hoàng Đông phương học

646 1956110075 Phạm Minh Huy Đông phương học

647 1956110076 Đoàn Hoàng Huy Đông phương học

648 1956110079 Nguyễn Thái Kiều Đông phương học

649 1956110082 Lê Thị Ái Liên Đông phương học

650 1956110085 Trương Thị Huỳnh Linh Đông phương học

651 1956110087 Nguyễn Lê Nguyệt Minh Đông phương học

652 1956110089 Phạm Thị Kim Ngân Đông phương học

653 1956110092 Trần Thị Xuân Ngân Đông phương học

654 1956110093 Võ Thị Hồng Ngọc Đông phương học

655 1956110094 Trần Ngọc Cao Nguyên Đông phương học

656 1956110099 Phan Thị Nhiều Đông phương học

657 1956110102 Nguyễn Trương Tố Như Đông phương học

Page 15: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

658 1956110111 Trần Nguyễn Anh Thư Đông phương học

659 1956110112 Huỳnh Thu Trang Đông phương học

660 1956110113 Nguyễn Thùy Trang Đông phương học

661 1956110121 Nguyễn Thị Tú Trinh Đông phương học

662 1956110122 Trần Thị Kiều Trinh Đông phương học

663 1956110127 Bàn Thị Tố Uyên Đông phương học

664 1956110128 Lương Thị Tùng Vi Đông phương học

665 1956110131 Nguyễn Thành Vinh Đông phương học

666 1956110132 Phan Thanh Xuân Đông phương học

667 1956110136 Kiên Thị Kim Huynh Đông phương học

668 1956110137 K' Sồnh Đông phương học

669 1956110138 Lê Vân Thúy An Đông phương học

670 1956110139 Lê Quỳnh Anh Đông phương học

671 1956110140 Nguyễn Thị Vân Anh Đông phương học

672 1956110141 Đỗ Quách Kiều Anh Đông phương học

673 1956110142 Trần Thị Lan Anh Đông phương học

674 1956110143 Dương Huỳnh Nguyệt Ánh Đông phương học

675 1956110144 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Đông phương học

676 1956110145 Phan Trần Hồng Ân Đông phương học

677 1956110146 Nguyễn Quốc Bảo Đông phương học

678 1956110147 Phạm Ngọc Quốc Bình Đông phương học

679 1956110148 Nguyễn Thị Thanh Bình Đông phương học

680 1956110149 Nguyễn Ngọc Châu Đông phương học

681 1956110150 Phạm Thị Ngọc Chi Đông phương học

682 1956110152 Nguyễn Đỗ Thuỳ Dân Đông phương học

683 1956110153 Mai Thị Ngọc Diệp Đông phương học

684 1956110154 Ngô Võ Duy Diệu Đông phương học

685 1956110155 Phan Vũ Dũng Đông phương học

686 1956110156 Nguyễn Huỳnh Duyên Đông phương học

687 1956110157 Đinh Mai Hướng Dương Đông phương học

688 1956110159 Trần Gia Gia Đông phương học

689 1956110160 Nguyễn Văn Giang Đông phương học

690 1956110161 Nguyễn Ngọc Bảo Hà Đông phương học

691 1956110162 Văn Hồng Hạnh Đông phương học

692 1956110164 Nguyễn Thị Thu Hảo Đông phương học

693 1956110165 Phan Thị Thu Hằng Đông phương học

694 1956110166 Nguyễn Thị Thúy Hằng Đông phương học

695 1956110167 Nguyễn Tô Hân Đông phương học

696 1956110168 Huỳnh Ngọc Hân Đông phương học

697 1956110170 Nguyễn Hồng Hân Đông phương học

698 1956110173 Trần Thị Huệ Đông phương học

699 1956110174 Lê Vũ Quang Huy Đông phương học

700 1956110175 Nguyễn Thị Thanh Huyền Đông phương học

701 1956110176 Phạm Thị Bích Huyền Đông phương học

702 1956110178 Trần Hoàng Thiên Kim Đông phương học

703 1956110179 Nguyễn Thị Hoàng Kim Đông phương học

704 1956110181 Trần Chí Khang Đông phương học

Page 16: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

705 1956110182 Nguyễn Mai Khanh Đông phương học

706 1956110184 Vũ Thị Lan Đông phương học

707 1956110185 Bon Krông H Lan Đông phương học

708 1956110186 Lê Thị Lành Đông phương học

709 1956110187 Hoàng Thị Kim Liên Đông phương học

710 1956110188 Tô Tuyết Linh Đông phương học

711 1956110189 Thái Thị Ngọc Linh Đông phương học

712 1956110190 Nguyễn Vũ Thiên Long Đông phương học

713 1956110191 Bùi Thị Mỹ Lợi Đông phương học

714 1956110192 Nguyễn Thị Thanh Mai Đông phương học

715 1956110193 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Đông phương học

716 1956110194 Trương Thanh Mai Đông phương học

717 1956110195 Trần Ái Mi Đông phương học

718 1956110196 Phan Tiểu Mi Đông phương học

719 1956110197 Nguyễn Thị Anh Minh Đông phương học

720 1956110198 Trần Thị Trà My Đông phương học

721 1956110199 Nguyễn Tiên Gia Ngân Đông phương học

722 1956110200 Thái Việt Bảo Ngân Đông phương học

723 1956110201 Nguyễn Hoài Ngân Đông phương học

724 1956110202 Trần Thị Tuyết Ngân Đông phương học

725 1956110203 Lê Nguyễn Hiếu Ngân Đông phương học

726 1956110204 Ngô Thị Hoài Nghi Đông phương học

727 1956110205 Dương Trần Khánh Ngọc Đông phương học

728 1956110206 Phạm Hồng Ngọc Đông phương học

729 1956110207 Đỗ Như Ngọc Đông phương học

730 1956110209 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Đông phương học

731 1956110210 Cao Ngọc Thảo Nhi Đông phương học

732 1956110211 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi Đông phương học

733 1956110212 TrầN BíCh Nhi Đông phương học

734 1956110213 Hồ Thị Nhớ Đông phương học

735 1956110214 Nguyễn Thị Băng Nhu Đông phương học

736 1956110215 Võ Đắc Huỳnh Như Đông phương học

737 1956110216 Trần Thị Quỳnh Như Đông phương học

738 1956110217 Danh Phan Yến Oanh Đông phương học

739 1956110218 Lê Thị Kiều Oanh Đông phương học

740 1956110219 Vũ Thị Tri Phương Đông phương học

741 1956110220 Vũ Việt Phương Đông phương học

742 1956110221 Trần Đinh Minh Phượng Đông phương học

743 1956110222 Trần Thị Mỹ Phượng Đông phương học

744 1956110224 Huỳnh Bội Quân Đông phương học

745 1956110225 Văn Thuý Huyền Quyên Đông phương học

746 1956110226 Tiêu Ngọc Quyền Đông phương học

747 1956110227 Trần Thị Diễm Quỳnh Đông phương học

748 1956110228 Trần Nhật Quỳnh Đông phương học

749 1956110229 Phạm Thị Phương Quỳnh Đông phương học

750 1956110231 Trương Hữu Tài Đông phương học

751 1956110233 Lê Ngọc Đan Tâm Đông phương học

Page 17: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

752 1956110235 Trần Mỹ Tiên Đông phương học

753 1956110238 Trần Nguyễn Khánh Tuyền Đông phương học

754 1956110239 Nguyễn Thị Phương Thanh Đông phương học

755 1956110240 Lê Thị Bích Thảo Đông phương học

756 1956110242 Hồ Ngọc Thi Đông phương học

757 1956110243 Thái Nhã Thơ Đông phương học

758 1956110245 Huỳnh Thị Bích Thùy Đông phương học

759 1956110246 Nguyễn Hạnh Thủy Đông phương học

760 1956110247 Lê Ái Thụy Đông phương học

761 1956110248 NguyễN Minh Thư Đông phương học

762 1956110249 Hoàng Thị Ánh Thư Đông phương học

763 1956110250 Huỳnh Thị Kim Thư Đông phương học

764 1956110251 Nguyễn Thái Minh Thư Đông phương học

765 1956110252 Hà Vũ Thương Đông phương học

766 1956110254 Lê Diễm Hương Trà Đông phương học

767 1956110255 Huỳnh Ngọc Huyền Trang Đông phương học

768 1956110256 Trần Thị Minh Trang Đông phương học

769 1956110257 Trần Thị Kiều Trang Đông phương học

770 1956110258 Trần Thị Thùy Trang Đông phương học

771 1956110259 Nguyễn Bảo Trâm Đông phương học

772 1956110260 Phan Ngọc Bội Trâm Đông phương học

773 1956110261 Trần Thị Ngọc Trâm Đông phương học

774 1956110262 Trần Lâm Bảo Trân Đông phương học

775 1956110263 Mai Thị Diễm Trân Đông phương học

776 1956110264 Sỳ Bảo Trân Đông phương học

777 1956110265 Võ Thị Xuân Trinh Đông phương học

778 1956110266 Đinh Thị Kiều Trinh Đông phương học

779 1956110267 Mai Đỗ Phương Trinh Đông phương học

780 1956110268 Trần Thị Thanh Trúc Đông phương học

781 1956110269 Nguyễn Lê Phương Uyên Đông phương học

782 1956110270 Châu Phương Uyên Đông phương học

783 1956110271 Nguyễn Ngọc Vang Đông phương học

784 1956110272 Đinh Trần Hồng Vân Đông phương học

785 1956110273 Trần Thị Thùy Vân Đông phương học

786 1956110274 Nguyễn Thị Tường Vi Đông phương học

787 1956110276 Huỳnh Thanh Vy Đông phương học

788 1956110277 Nguyễn Yến Vy Đông phương học

789 1956110278 Lê Nguyễn Tường Vy Đông phương học

790 1956110279 Nguyễn Phạm Yến Vy Đông phương học

791 1956110281 Hoàng Thị Kim Yến Đông phương học

792 1656120043 Bùi Thanh Ngọc Hiền Giáo dục học

793 1756120017 Phạm Tiến Dũng Giáo dục học

794 1756120033 Nguyễn Thị Hoài Giáo dục học

795 1856120107 Nguyễn Thị Thùy Trang Giáo dục học

796 1956120001 Đoàn Hoàng Thanh Chi Giáo dục học

797 1956120004 Nguyễn Ngọc Minh Thư Giáo dục học

798 1956120005 Phạm Tuấn Anh Giáo dục học

Page 18: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

799 1956120006 Trương Thị Ngọc Bích Giáo dục học

800 1956120012 Huỳnh Nguyễn Anh Duy Giáo dục học

801 1956120014 Nguyễn Hoài Thục Đoan Giáo dục học

802 1956120015 Nguyễn Vũ Đức Giáo dục học

803 1956120016 Nguyễn Thị Hoàng Giao Giáo dục học

804 1956120019 Đoàn Thị Thúy Hằng Giáo dục học

805 1956120022 Nguyễn Quang Huy Giáo dục học

806 1956120026 Nguyễn Thị Thiên Kim Giáo dục học

807 1956120046 Hồ Minh Tâm Giáo dục học

808 1956120047 Phạm Hoàng Long Tiên Giáo dục học

809 1956120049 Lê Thị Thanh Tuyền Giáo dục học

810 1956120055 Hùynh Thị Cẩm Thuý Giáo dục học

811 1956120060 Trần Công Duỹ Giáo dục học

812 1956120062 Trần Mỹ Anh Giáo dục học

813 1956120063 Nguyễn Thị Ngọc Anh Giáo dục học

814 1956120065 Trần Nam Anh Giáo dục học

815 1956120066 Trần Huỳnh Hoài Bảo Giáo dục học

816 1956120068 Đỗ Trúc Chi Giáo dục học

817 1956120069 Nguyễn Văn Danh Giáo dục học

818 1956120070 Nguyễn Thị Phương Diễm Giáo dục học

819 1956120071 Nguyễn Thị Phương Dung Giáo dục học

820 1956120079 Nguyễn Thị Hà Giang Giáo dục học

821 1956120083 Triệu Thị Mỹ Hằng Giáo dục học

822 1956120088 Nguyễn Thu Hiền Giáo dục học

823 1956120091 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Giáo dục học

824 1956120092 Nguyễn Thị Thu Huyền Giáo dục học

825 1956120094 Nguyễn Thị Lan Hương Giáo dục học

826 1956120095 Nguyễn Hoàng Ngọc Mỹ Hương Giáo dục học

827 1956120097 Cao Tuấn Kiệt Giáo dục học

828 1956120098 H - Kim Giáo dục học

829 1956120101 Võ HoàNg Lam Giáo dục học

830 1956120102 Huỳnh Thị Thanh Lam Giáo dục học

831 1956120105 Phạm Thị Thùy Linh Giáo dục học

832 1956120107 Võ Tấn Lộc Giáo dục học

833 1956120110 Lê Xuân Mai Giáo dục học

834 1956120115 Nguyễn Thị Thúy Nga Giáo dục học

835 1956120116 Lê Thị Tuyết Nga Giáo dục học

836 1956120117 Trịnh Thị Phụng Ngân Giáo dục học

837 1956120118 Nguyễn Thị Hồng Ngân Giáo dục học

838 1956120119 Phạm Song Ánh Ngân Giáo dục học

839 1956120120 Lê Ngọc Phương Nghi Giáo dục học

840 1956120126 Trịnh Diễm Quỳnh Nguyên Giáo dục học

841 1956120127 Viên Bình Thảo Nguyên Giáo dục học

842 1956120129 Nguyễn Thị Yến Nhi Giáo dục học

843 1956120130 Nguyễn Thị Yến Nhi Giáo dục học

844 1956120131 Nguyễn Thị Yến Nhi Giáo dục học

845 1956120132 Nguyễn Thị Tú Nhi Giáo dục học

Page 19: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

846 1956120134 Nguyễn Hà Yến Nhi Giáo dục học

847 1956120135 Nguyễn Thị Nhung Giáo dục học

848 1956120136 Võ Thị Minh Như Giáo dục học

849 1956120137 Cao Thị Huỳnh Như Giáo dục học

850 1956120140 Trương Hoàng Quí Phi Giáo dục học

851 1956120141 Ngô Trần Thanh Phong Giáo dục học

852 1956120143 Nguyễn Quang Phúc Giáo dục học

853 1956120144 Phạm Thị Thu Phương Giáo dục học

854 1956120147 Đặng Minh Quân Giáo dục học

855 1956120149 Nguyễn Thị Trúc Quyên Giáo dục học

856 1956120151 Nguyễn Phương Sơn Giáo dục học

857 1956120152 Nguyễn Xuân Tài Giáo dục học

858 1956120154 Nguyễn Thị Thanh Tâm Giáo dục học

859 1956120156 Tôn Thất Tân Giáo dục học

860 1956120158 Phan Quốc Tiến Giáo dục học

861 1956120161 Trần Thái Ngọc Tuyền Giáo dục học

862 1956120168 Phan Đông Khánh Thi Giáo dục học

863 1956120169 Nguyễn Trần Thanh Thuỷ Giáo dục học

864 1956120170 Trương Lê Thanh Thùy Giáo dục học

865 1956120171 Lê Thị Mỹ Thụy Giáo dục học

866 1956120173 Nguyễn Lê Anh Thy Giáo dục học

867 1956120174 Nguyễn Ty Thy Giáo dục học

868 1956120175 Lục Huyền Trang Giáo dục học

869 1956120176 Lê Hoài Trang Giáo dục học

870 1956120178 Bùi Thị Kim Trang Giáo dục học

871 1956120179 Đoàn Nguyễn Ngọc Trâm Giáo dục học

872 1956120180 Nguyễn Thị Mai Trâm Giáo dục học

873 1956120183 Phạm Thị Hồng Trinh Giáo dục học

874 1956120185 Phạm Gia Uyên Giáo dục học

875 1956120188 Nguyễn Thị Vi Giáo dục học

876 1956120191 Phạm Huỳnh Như Ý Giáo dục học

877 1556200044 Nguyễn Thanh Mai Hàn Quốc học

878 1656200089 Nguyễn Thị Huỳnh Như Hàn Quốc học

879 1656200108 Nguyễn Thị Hoài Thu Hàn Quốc học

880 1656200123 NguyễN NgọC Phương Thy Hàn Quốc học

881 1656200126 Nguyễn Hữu Thủy Tiên Hàn Quốc học

882 1756200021 Nguyễn Thị Bảo Hàn Quốc học

883 1756200024 H' Êster Niê B.Rit Hàn Quốc học

884 1756200032 Trần Ngọc Đông Hàn Quốc học

885 1756200049 Vũ Thị Thu Hiền Hàn Quốc học

886 1756200057 Đặng Cẩm Lài Hàn Quốc học

887 1756200067 Trương Thị Kiều My Hàn Quốc học

888 1756200070 Nguyễn Thị Kim Ngân Hàn Quốc học

889 1756200105 Nguyễn Trần Anh Thư Hàn Quốc học

890 1756200106 Ngũ Huỳnh Minh Thư Hàn Quốc học

891 1756200111 Nguyễn Tú Trâm Hàn Quốc học

892 1756200128 Võ Thị Tường Vy Hàn Quốc học

Page 20: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

893 1856200018 Phan Thị Minh Hoài Hàn Quốc học

894 1856200033 Trần Thị Minh Hiếu Hàn Quốc học

895 1856200036 Bùi Hương Mai Hàn Quốc học

896 1856200054 Lục Thị Giang Hàn Quốc học

897 1856200057 Thái Thanh Hà Hàn Quốc học

898 1856200059 Đinh Thị Thu Hiền Hàn Quốc học

899 1856200061 Nguyễn Thị Trầm Hương Hàn Quốc học

900 1856200065 Huỳnh Thị Phương Lam Hàn Quốc học

901 1856200078 Phan Thị Trà My Hàn Quốc học

902 1856200079 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân Hàn Quốc học

903 1856200082 Hồ Ngọc Đoan Nghi Hàn Quốc học

904 1856200083 Võ Dương Mỹ Ngọc Hàn Quốc học

905 1856200091 Huỳnh Yến Nhi Hàn Quốc học

906 1856200092 Nguyễn Tâm Như Hàn Quốc học

907 1856200099 Vũ Thị Thu Phương Hàn Quốc học

908 1856200107 Trịnh Thị Thanh Tâm Hàn Quốc học

909 1856200110 Nguyễn Nguyên Thảo Hàn Quốc học

910 1856200111 Nguyễn Nguyên Thảo Hàn Quốc học

911 1856200112 Lâm Thị Thu Thảo Hàn Quốc học

912 1856200113 La Toàn Thiện Hàn Quốc học

913 1856200114 Phan Đặng Phước Thiện Hàn Quốc học

914 1856200117 Nguyễn Hoàng Anh Thư Hàn Quốc học

915 1856200118 Vũ Thị Thương Hàn Quốc học

916 1856200121 Trần Nguyễn Bảo Trâm Hàn Quốc học

917 1856200124 Trần Huyền Trân Hàn Quốc học

918 1856200129 Trần Thị Huyền Trang Hàn Quốc học

919 1856200139 Phan Thị Tú Uyên Hàn Quốc học

920 1856200144 Vĩ Phùng Thanh Vy Hàn Quốc học

921 1856200148 Võ Thị Thanh Xuân Hàn Quốc học

922 1966200013 Nguyễn Thị Phương Ly Hàn Quốc học

923 1956200001 Hoàng Tuyết Anh Hàn Quốc học

924 1956200002 Trần Lan Anh Hàn Quốc học

925 1956200004 Nguyễn Phan Như Bình Hàn Quốc học

926 1956200005 Trần Đào Khánh Chi Hàn Quốc học

927 1956200006 Lương Thành Đạt Hàn Quốc học

928 1956200007 Nguyễn Thái Thu Huyền Hàn Quốc học

929 1956200008 Nguyễn Khoa Diệu Khanh Hàn Quốc học

930 1956200009 Trần Nguyễn Bảo Khanh Hàn Quốc học

931 1956200010 Phạm Thị Yến Khoa Hàn Quốc học

932 1956200012 Lê Võ Tường Linh Hàn Quốc học

933 1956200013 Nguyễn Đoàn Phương Linh Hàn Quốc học

934 1956200014 Chu Huệ Linh Hàn Quốc học

935 1956200016 Võ Thị Ngọc Linh Hàn Quốc học

936 1956200021 Trần Lê Ánh Ngọc Hàn Quốc học

937 1956200023 Trương Yến Nhi Hàn Quốc học

938 1956200025 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Hàn Quốc học

939 1956200026 Mai Hồng Nhung Hàn Quốc học

Page 21: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

940 1956200027 Lâm Nguyễn Hoàng Oanh Hàn Quốc học

941 1956200028 Bùi Ái Quyên Hàn Quốc học

942 1956200029 Lê Ngọc Trúc Quỳnh Hàn Quốc học

943 1956200030 Lê Nguyễn Diễm Quỳnh Hàn Quốc học

944 1956200031 Phùng Thị Thu Sang Hàn Quốc học

945 1956200033 Hoàng Thị Hạnh Tiên Hàn Quốc học

946 1956200035 Trần Lê Thanh Tùng Hàn Quốc học

947 1956200036 Diệp Hà Như Thắm Hàn Quốc học

948 1956200038 Nguyễn Trần Mai Thy Hàn Quốc học

949 1956200040 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Hàn Quốc học

950 1956200044 Huỳnh Thúy An Hàn Quốc học

951 1956200045 Hà Kim An Hàn Quốc học

952 1956200046 Nguyễn Nhật Anh Hàn Quốc học

953 1956200047 Trịnh Thị Lan Anh Hàn Quốc học

954 1956200053 Văn Nguyễn Công Anh Hàn Quốc học

955 1956200054 Đặng Thị Hồng Ánh Hàn Quốc học

956 1956200055 Nguyễn Ngọc Bảo Ân Hàn Quốc học

957 1956200056 Phan Nguyễn Ngọc Bích Hàn Quốc học

958 1956200057 Lê Ngọc Bảo Châu Hàn Quốc học

959 1956200061 Nguyễn Thị Ái Duyên Hàn Quốc học

960 1956200063 Huỳnh Hương Giang Hàn Quốc học

961 1956200065 Nguyễn Huỳnh Kim Hằng Hàn Quốc học

962 1956200066 Nguyễn Trần Ngọc Hân Hàn Quốc học

963 1956200067 Trần Thiện Hiên Hàn Quốc học

964 1956200068 Nguyễn Văn Hoàng Hàn Quốc học

965 1956200069 Huỳnh Lê Ánh Huyền Hàn Quốc học

966 1956200072 Huỳnh Nguyễn Gia Khanh Hàn Quốc học

967 1956200074 Đoàn Ngọc Yến Linh Hàn Quốc học

968 1956200077 Vũ Thị Kỳ Linh Hàn Quốc học

969 1956200078 Nguyễn Thị Kim Loan Hàn Quốc học

970 1956200080 Nguyễn Đình Quang Minh Hàn Quốc học

971 1956200082 Phạm Hoàng Nam Hàn Quốc học

972 1956200086 Đỗ Thụy Bảo Ngọc Hàn Quốc học

973 1956200087 Ngô Phong Nhã Hàn Quốc học

974 1956200089 Nguyễn Thị Yến Nhi Hàn Quốc học

975 1956200090 Đinh Phan Quỳnh Nhung Hàn Quốc học

976 1956200091 Trần Thị Tuyết Nhung Hàn Quốc học

977 1956200093 Cao Thị Trúc Quỳnh Hàn Quốc học

978 1956200094 Nguyễn Võ Phương Quỳnh Hàn Quốc học

979 1956200095 Nguyễn Như Quỳnh Hàn Quốc học

980 1956200096 Phan Ngô Như Quỳnh Hàn Quốc học

981 1956200097 Phan Phạm Hồng Sa Hàn Quốc học

982 1956200098 Nguyễn Thị Sen Hàn Quốc học

983 1956200099 Nguyễn Minh Sơn Hàn Quốc học

984 1956200102 Võ Khánh Tuyền Hàn Quốc học

985 1956200103 Nguyễn Ngọc Thi Thi Hàn Quốc học

986 1956200106 Nguyễn Trần Minh Thư Hàn Quốc học

Page 22: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

987 1956200107 Đặng Thị Bảo Thư Hàn Quốc học

988 1956200109 Phan Thị Thùy Trang Hàn Quốc học

989 1956200110 Phạm Hoàng Thùy Trang Hàn Quốc học

990 1956200111 Trần Bích Trâm Hàn Quốc học

991 1956200114 Phạm Đoàn Nhã Uyên Hàn Quốc học

992 1956200115 Huỳnh Thị Thảo Vân Hàn Quốc học

993 1956200116 Nguyễn Tiến Vũ Hàn Quốc học

994 1956200121 Diệc Phước Yến Hàn Quốc học

995 1956200122 Trương Thị Hương Hàn Quốc học

996 1956200123 Nguyễn Hồng Loan Hàn Quốc học

997 1956200124 Lưu Nữ Kim Nguyên Hàn Quốc học

998 1956200126 Văn Thị Diễm Quỳnh Hàn Quốc học

999 1956200127 Hoàng Thị Ngọc Trang Hàn Quốc học

1000 1956200128 Nông Thanh Trinh Hàn Quốc học

1001 1956200129 Võ Lê An An Hàn Quốc học

1002 1956200130 Trần Thị Phước An Hàn Quốc học

1003 1956200132 Nguyễn Ngọc Kiều Anh Hàn Quốc học

1004 1956200133 Hà Thị Ngọc Anh Hàn Quốc học

1005 1956200135 Nguyễn Trần Vân Anh Hàn Quốc học

1006 1956200136 Vũ Thị Lan Anh Hàn Quốc học

1007 1956200137 Trần Tiểu Băng Hàn Quốc học

1008 1956200138 Bùi Thị Ngọc Bích Hàn Quốc học

1009 1956200139 Nguyễn Thị Mộng Cầm Hàn Quốc học

1010 1956200140 Trần Thị Bích Châm Hàn Quốc học

1011 1956200141 Dương Bảo Chân Hàn Quốc học

1012 1956200142 Khương Hải Châu Hàn Quốc học

1013 1956200143 Vũ Hạnh Chi Hàn Quốc học

1014 1956200144 Nguyễn Đặng Kim Chi Hàn Quốc học

1015 1956200145 Nguyễn Thị Ngọc Diểm Hàn Quốc học

1016 1956200146 Trần Thị Ngọc Duy Hàn Quốc học

1017 1956200147 Trần Phương Duyên Hàn Quốc học

1018 1956200148 Huỳnh Nhật Phương Duyên Hàn Quốc học

1019 1956200149 Lương Thanh Mỹ Duyên Hàn Quốc học

1020 1956200150 Lương Thị Thảo Duyên Hàn Quốc học

1021 1956200151 Phạm Thùy Dương Hàn Quốc học

1022 1956200152 Lý Hoàng Dương Hàn Quốc học

1023 1956200153 Đào Linh Đan Hàn Quốc học

1024 1956200154 Nguyễn Thị Hồng Đào Hàn Quốc học

1025 1956200155 Phan Thị Thu Đào Hàn Quốc học

1026 1956200156 Đinh Viết Đạt Hàn Quốc học

1027 1956200157 Nguyễn Vũ Mạnh Đức Hàn Quốc học

1028 1956200158 ĐặNg Thị KháNh Hà Hàn Quốc học

1029 1956200159 Nguyễn Minh Hạnh Hàn Quốc học

1030 1956200160 Phan Thị Tú Hảo Hàn Quốc học

1031 1956200161 Lê Thị ThúY HằNg Hàn Quốc học

1032 1956200162 Ngô Nhật Vĩnh Hằng Hàn Quốc học

1033 1956200163 Nguyễn Thị Ngân Hậu Hàn Quốc học

Page 23: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1034 1956200164 Trần Thị Thu Hiền Hàn Quốc học

1035 1956200166 Nguyễn Thu Hoài Hàn Quốc học

1036 1956200168 Trịnh Thiên Hương Hàn Quốc học

1037 1956200169 Hoàng Thị Xuân Hường Hàn Quốc học

1038 1956200170 Lê Đoàn Bảo Kim Hàn Quốc học

1039 1956200171 Huỳnh Ngọc Thảo Kỳ Hàn Quốc học

1040 1956200172 Nguyễn Ngọc Quỳnh Lê Hàn Quốc học

1041 1956200173 Dương Đặng Ngọc Lê Hàn Quốc học

1042 1956200174 Nguyễn Thanh Liễu Hàn Quốc học

1043 1956200175 Lê Linda Hàn Quốc học

1044 1956200176 Võ Phương Linh Hàn Quốc học

1045 1956200177 Huỳnh Nguyễn Phiêu Linh Hàn Quốc học

1046 1956200178 Trần Thị Yến Linh Hàn Quốc học

1047 1956200180 Phạm Trần Hồng Linh Hàn Quốc học

1048 1956200181 Đỗ Phương Linh Hàn Quốc học

1049 1956200182 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Hàn Quốc học

1050 1956200183 Trần Hoàng Long Hàn Quốc học

1051 1956200184 Nguyễn Trần Hương Mai Hàn Quốc học

1052 1956200185 Đỗ Thị Diệu Mến Hàn Quốc học

1053 1956200186 Trần Thị Thùy Mị Hàn Quốc học

1054 1956200187 Trần Nguyễn Trà My Hàn Quốc học

1055 1956200188 Lê Ngọc Thảo My Hàn Quốc học

1056 1956200189 Huỳnh Tú My Hàn Quốc học

1057 1956200190 Lê Thị Diễm My Hàn Quốc học

1058 1956200191 Hồ Thị Huyền Na Hàn Quốc học

1059 1956200192 Nguyễn Thị Thu Nga Hàn Quốc học

1060 1956200193 Hồ Thiên Nga Hàn Quốc học

1061 1956200194 Nguyễn Vũ Thu Ngân Hàn Quốc học

1062 1956200195 Trịnh Ngọc Ngân Hàn Quốc học

1063 1956200196 Lê Thị Hồng Ngọc Hàn Quốc học

1064 1956200197 Huỳnh Lê Phương Nguyên Hàn Quốc học

1065 1956200198 Nguyễn Thị Như Nguyên Hàn Quốc học

1066 1956200199 Từ Nguyễn Thanh Nhã Hàn Quốc học

1067 1956200200 Huỳnh Thị Thanh Nhàn Hàn Quốc học

1068 1956200202 Trịnh Giao Nhi Hàn Quốc học

1069 1956200203 Hà Võ Thanh Nhi Hàn Quốc học

1070 1956200204 Hồng Yến Nhi Hàn Quốc học

1071 1956200205 Nguyễn Ngọc Vân Nhi Hàn Quốc học

1072 1956200207 Lê Thị Yến Nhi Hàn Quốc học

1073 1956200208 Nguyễn Thị Yến Nhi Hàn Quốc học

1074 1956200209 Nguyễn Thị Thùy Nhi Hàn Quốc học

1075 1956200210 Lê Hạnh Nhiên Hàn Quốc học

1076 1956200211 Lê Hồng Nhung Hàn Quốc học

1077 1956200212 Trần Thị Hồng Nhung Hàn Quốc học

1078 1956200214 Nguyễn Thái Quỳnh Như Hàn Quốc học

1079 1956200215 Hoàng Thị Bích Phương Hàn Quốc học

1080 1956200216 Trần Kim Phượng Hàn Quốc học

Page 24: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1081 1956200217 Phạm Thảo Quyên Hàn Quốc học

1082 1956200218 Huỳnh Thị Thu Quyên Hàn Quốc học

1083 1956200219 La Tố Quỳnh Hàn Quốc học

1084 1956200220 Tiêu Diễm Quỳnh Hàn Quốc học

1085 1956200222 Trần Trương Kim Toạ Hàn Quốc học

1086 1956200223 Nguyễn Thị Cẩm Tú Hàn Quốc học

1087 1956200224 Nguyễn Khánh Tuệ Hàn Quốc học

1088 1956200225 Huỳnh Thị Tuyền Hàn Quốc học

1089 1956200226 Trần Thụy Cát Tường Hàn Quốc học

1090 1956200227 Nguyễn Thị Thu Thảo Hàn Quốc học

1091 1956200228 Đỗ Thị Thanh Thảo Hàn Quốc học

1092 1956200230 Nguyễn Thị Cẩm Thu Hàn Quốc học

1093 1956200231 Trương Minh Thuận Hàn Quốc học

1094 1956200232 Lê Thị Hiền Thục Hàn Quốc học

1095 1956200234 Nguyễn Thị Thu Thủy Hàn Quốc học

1096 1956200235 Nguyễn Thị Anh Thư Hàn Quốc học

1097 1956200236 Tiêu Ngọc Thy Hàn Quốc học

1098 1956200237 Đỗ Mai Thy Hàn Quốc học

1099 1956200238 Hoàng Thị Thùy Trang Hàn Quốc học

1100 1956200239 Nguyễn Minh Trang Hàn Quốc học

1101 1956200240 Ngô Thị Mỹ Trang Hàn Quốc học

1102 1956200241 Võ Ngọc Minh Trang Hàn Quốc học

1103 1956200242 Đồng Thị Huyền Trang Hàn Quốc học

1104 1956200244 Nguyễn Thị Mai Trang Hàn Quốc học

1105 1956200245 Lê Đào Minh Trâm Hàn Quốc học

1106 1956200246 Nguyễn Thị Bích Trâm Hàn Quốc học

1107 1956200247 Vũ Nguyễn Kiều Trâm Hàn Quốc học

1108 1956200248 Phạm Đỗ Phương Trâm Hàn Quốc học

1109 1956200249 Nguyễn Thị Diệu Trâm Hàn Quốc học

1110 1956200250 Đinh Thị Thủy Triều Hàn Quốc học

1111 1956200251 Trần Hoàng Trinh Hàn Quốc học

1112 1956200253 Nguyễn Kiều Trinh Hàn Quốc học

1113 1956200255 Hoàng Thị Phương Uyên Hàn Quốc học

1114 1956200256 Nguyễn Thị Thảo Uyên Hàn Quốc học

1115 1956200257 Giang Hà Vy Hàn Quốc học

1116 1956200258 Trần Lê Khánh Vy Hàn Quốc học

1117 1956200259 Lương Xuân Thảo Vy Hàn Quốc học

1118 1956200260 Lê Hạnh Vy Hàn Quốc học

1119 1956200261 Nguyễn Thị Mỹ Yên Hàn Quốc học

1120 1656040182 Lê Phương Vủ Lịch sử

1121 1756040026 Tân Vân Dung Lịch sử

1122 1756040055 Trần Kim Lệ Lịch sử

1123 1856040006 Lý Quan Hữu An Lịch sử

1124 1856040038 Nguyễn Lê Gia Huy Lịch sử

1125 1856040073 Dương Thị Nam Phương Lịch sử

1126 1856040084 Nguyễn Hoàng Sơn Lịch sử

1127 1856040088 La Minh Tiến Thành Lịch sử

Page 25: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1128 1856040098 Trương Thị Minh Thu Lịch sử

1129 1856040099 Trần Ngọc Anh Thư Lịch sử

1130 1956040003 Nguyễn Diệu My Lịch sử

1131 1956040010 Trần Thị Hà Lịch sử

1132 1956040015 Nguyễn Lê Quan Nhã Lịch sử

1133 1956040016 Nguyễn Quốc Duy Phong Lịch sử

1134 1956040017 Bùi Huỳnh Hữu Phúc Lịch sử

1135 1956040018 Nguyễn Đôn Quốc Lịch sử

1136 1956040020 Dư Quyền Quý Lịch sử

1137 1956040021 Trần Xuân Quỳnh Lịch sử

1138 1956040027 Phạm Đoan Trân Lịch sử

1139 1956040030 Trần Thúy An Lịch sử

1140 1956040031 Vũ Hải Anh Lịch sử

1141 1956040034 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh Lịch sử

1142 1956040036 Trương Ngọc Ánh Lịch sử

1143 1956040039 Nguyễn Chí Bình Lịch sử

1144 1956040040 Hồ Phú Cường Lịch sử

1145 1956040041 Nguyễn Bảo Châu Lịch sử

1146 1956040048 Trần Thành Đạt Lịch sử

1147 1956040050 Lê Thanh Đằng Lịch sử

1148 1956040052 Nguyễn Tuyết Hằng Lịch sử

1149 1956040057 Thái Vũ Hòa Lịch sử

1150 1956040063 Trần Hoàng Tuấn Kiệt Lịch sử

1151 1956040066 Ngô Nhựt Khang Lịch sử

1152 1956040069 Võ Văn Khởi Lịch sử

1153 1956040071 Dương Thị Lan Lịch sử

1154 1956040073 Vũ Long Lịch sử

1155 1956040074 Phạm Thanh Lộc Lịch sử

1156 1956040075 Nguyễn Đại Lộc Lịch sử

1157 1956040076 Lê Văn Lực Lịch sử

1158 1956040077 Điểu Thanh Bùi Nhật Lý Lịch sử

1159 1956040078 Huỳnh Thị Trúc Mai Lịch sử

1160 1956040079 Phạm Nguyễn Quốc Minh Lịch sử

1161 1956040081 Huỳnh Thị Ánh Nghi Lịch sử

1162 1956040085 Trần Trọng Nhân Lịch sử

1163 1956040086 Lê Minh Nhân Lịch sử

1164 1956040087 Huỳnh Nguyễn Bảo Nhi Lịch sử

1165 1956040088 Nguyễn Thão Nhi Lịch sử

1166 1956040089 Nguyễn Hoàng Tâm Như Lịch sử

1167 1956040090 Lê Phong Phú Lịch sử

1168 1956040091 Trần Minh Phương Lịch sử

1169 1956040093 Phạm Nhật Quan Lịch sử

1170 1956040094 Võ Thanh Quí Lịch sử

1171 1956040100 Trần Phạm Tuân Lịch sử

1172 1956040101 Nguyễn Bá Tuấn Lịch sử

1173 1956040104 Nguyễn Thanh Tùng Lịch sử

1174 1956040105 Vũ Huy Tùng Lịch sử

Page 26: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1175 1956040107 Nguyễn Thị Kim Tuyến Lịch sử

1176 1956040109 Lưu Anh Tỵ Lịch sử

1177 1956040110 Nguyễn Hoàng Thái Lịch sử

1178 1956040112 Nguyễn Thị Phương Thảo Lịch sử

1179 1956040114 Trịnh Phan Đức Thịnh Lịch sử

1180 1956040115 Đỗ Thị Lệ Thu Lịch sử

1181 1956040116 Nguyễn Trần Gia Thuận Lịch sử

1182 1956040118 Đỗ Hà Minh Thư Lịch sử

1183 1956040119 Đỗ Ngọc Thương Lịch sử

1184 1956040120 Trịnh Sông Trà Lịch sử

1185 1956040121 Linh Phụng Thiên Trang Lịch sử

1186 1956040123 Nguyễn Quỳnh Trang Lịch sử

1187 1956040125 Mã Tú Trinh Lịch sử

1188 1956040129 Trần Thị Bích Vy Lịch sử

1189 1956040130 Hồng Trương Tuệ Vy Lịch sử

1190 1956040132 Nguyễn Thị Yến Lịch sử

1191 1656130059 Võ Thị Hồng Nhi Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1192 1656130088 Nguyễn Thị Anh Thư Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1193 1656130094 Nguyễn Thị Thu Thủy Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1194 1756130032 Đặng Thị Diễm Kiều Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1195 1856130006 H Hương Kbuôr Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1196 1856130007 Mông Thị Luyến Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1197 1856130008 Bá Nữ Vy Phấn Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1198 1856130009 Bá Thị Bích Thương Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1199 1856130010 Ksơr Trí Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1200 1856130011 Nguyễn Dương Thùy Anh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1201 1856130012 Ngô Lê Vân Anh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1202 1856130012 Nguyễn Thanh Phúc Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1203 1856130013 Nguyễn Minh Anh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1204 1856130014 Lê Thị Ngọc Ánh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1205 1856130015 Phan Thị Ngọc Bích Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1206 1856130018 Nguyễn Trúc Đào Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1207 1856130019 Nguyễn Thị Hồng Diễm Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1208 1856130022 Nguyễn Phương Duy Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1209 1856130025 Nguyễn Huỳnh Bảo Hân Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1210 1856130027 Hoàng Thị Diệu Hiền Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1211 1856130029 Lê Thị Bích Hoa Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1212 1856130033 Nguyễn Thị Lệ Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1213 1856130035 Nguyễn Vũ Khánh Linh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1214 1856130048 Nguyễn Thị Ngàn Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1215 1856130052 Lữ Kiều Ngân Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1216 1856130055 Trần Khôi Nguyên Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1217 1856130059 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1218 1856130062 Nguyễn Thị Yến Nhi Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1219 1856130067 Nguyễn Thị Ái Ni Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1220 1856130071 Phan Như Quỳnh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1221 1856130078 Nguyễn Thị Thanh Thảo Lưu trữ và Quản trị văn phòng

Page 27: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1222 1856130084 Thượng Văn Thuyên Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1223 1856130089 Nguyễn Ngọc Bảo Trúc Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1224 1856130092 Huỳnh Trần Thủy Văn Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1225 1856130094 Lê Thị Tuyết Vy Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1226 1856130095 Nguyễn Thị Vỹ Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1227 1856130096 Nguyễn Dương Như Ý Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1228 1956130004 Nông Thị Mỹ Duyên Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1229 1956130008 Phạm Thị Hồng Hạnh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1230 1956130010 Nguyễn Thị Ngọc Hân Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1231 1956130014 Trần Nguyễn Kiều Hoanh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1232 1956130015 Nguyễn Thị Thanh Huyền Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1233 1956130016 Phạm Thiên Hương Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1234 1956130017 Phan Thị Diễm Hương Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1235 1956130019 Cù Mỹ Linh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1236 1956130021 Kim Bách Tâm Như Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1237 1956130023 Lý Mai Phương Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1238 1956130024 Nguyễn Phước Quân Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1239 1956130028 Võ Thị Bích Thụy Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1240 1956130031 H` Ngọc Sương Hmõk Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1241 1956130032 Nguyễn Thị Thanh Vẫn Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1242 1956130033 Nguyễn Thị Trang Anh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1243 1956130034 Trần Thị Yến Anh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1244 1956130035 Đặng Thị Quỳnh Anh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1245 1956130036 Dương Thái Phương Anh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1246 1956130037 Lê Hoàng Trâm Anh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1247 1956130039 Ngô Nguyễn Hoàng Anh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1248 1956130043 Kim Thị Sam Báte Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1249 1956130046 Nguyễn Thị Thu Diệu Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1250 1956130050 Nguyễn Thị Định Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1251 1956130051 Lê Trịnh Trà Giang Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1252 1956130052 Huỳnh Giao Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1253 1956130053 Bùi Thị Ngọc Hà Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1254 1956130054 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1255 1956130055 Phan Tuyết Hậu Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1256 1956130056 Nguyễn Trung Hậu Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1257 1956130057 Lê Hoàng Hậu Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1258 1956130058 Trần Thị Diệu Hiền Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1259 1956130059 Nguyễn Văn Hiếu Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1260 1956130060 Nguyễn Thị Hương Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1261 1956130061 Bùi Duy Kỳ Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1262 1956130062 Nguyễn Vĩnh Khan Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1263 1956130063 Nguyễn Siêu Khánh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1264 1956130065 Cao Thị Lan Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1265 1956130067 Đinh Nữ Thùy Linh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1266 1956130068 Nguyễn Thùy Linh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1267 1956130070 Đào Trúc Ly Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1268 1956130071 Nguyễn Thị Trúc Mai Lưu trữ và Quản trị văn phòng

Page 28: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1269 1956130072 Hồ Thúy Ngân Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1270 1956130073 Lê Nguyễn Ngân Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1271 1956130075 Cao Thị Thanh Ngân Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1272 1956130076 Trịnh Thị Thanh Ngân Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1273 1956130077 Thiệu Mỹ Ngân Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1274 1956130078 Đào Ngọc Ngân Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1275 1956130080 Trần Thị Thái Ngọc Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1276 1956130081 Đoàn Thị Thảo Nhi Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1277 1956130082 Phan Đào Yến Nhi Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1278 1956130084 Trịnh Huỳnh Như Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1279 1956130085 Phan Thị Huỳnh Như Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1280 1956130089 Trương Kim Phúc Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1281 1956130090 Nguyễn Xuân Như Quỳnh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1282 1956130091 Trần Ngọc Ánh Sương Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1283 1956130092 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1284 1956130093 Nguyễn Thị Minh Tâm Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1285 1956130094 Lê Thị Minh Tâm Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1286 1956130095 Võ Thị Mỹ Tiên Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1287 1956130096 Nguyễn Văn Tú Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1288 1956130097 Phạm Đặng Trang Thanh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1289 1956130098 Từ Ngọc Thanh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1290 1956130099 Nguyễn Thị Thu Thanh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1291 1956130100 Trần Thanh Thảo Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1292 1956130101 Nguyễn Thanh Thảo Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1293 1956130102 Hoàng Phương Thảo Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1294 1956130103 Mai Thị Phương Thảo Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1295 1956130105 Lê Thị Thủy Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1296 1956130106 Phạm Ngọc Anh Thư Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1297 1956130107 Phạm Bảo Thư Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1298 1956130109 Hoàng Phạm Minh Thương Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1299 1956130110 Đinh Thị Quỳnh Thương Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1300 1956130112 Trần Thị Thảo Trang Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1301 1956130113 Trần Thu Trang Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1302 1956130114 HoàNg HuyềN Trang Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1303 1956130116 Phan Thị Huyền Trân Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1304 1956130117 Nguyễn Thị Quỳnh Trinh Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1305 1956130118 Nguyễn Thị Thanh Trúc Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1306 1956130120 Phan Thị Thu Uyên Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1307 1956130121 Võ Thị Tường Vi Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1308 1956130122 Nguyễn Thanh Việt Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1309 1956130123 TốNg ThúY Vy Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1310 1956130124 Nguyễn Hiểu Vy Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1311 1956130126 Phạm Thị Thanh Xuân Lưu trữ và Quản trị văn phòng

1312 1656020064 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Ngôn ngữ học

1313 1656020089 Nguyễn Thị Thắm Ngôn ngữ học

1314 1656020112 Lê Nguyễn Nhật Tiên Ngôn ngữ học

1315 1656020115 Lê Võ Bảo Tiên Ngôn ngữ học

Page 29: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1316 1756020011 Trần Thị Bạch Cúc Ngôn ngữ học

1317 1756020031 Nguyên Thị Lệ Hoa Ngôn ngữ học

1318 1756020034 Nguyễn Thị Thuý Hồng Ngôn ngữ học

1319 1856020037 Dương Nguyễn Phụng Hiếu Ngôn ngữ học

1320 1856020069 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Ngôn ngữ học

1321 1856020075 Võ Ngọc Thiên Thanh Ngôn ngữ học

1322 1856020076 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Ngôn ngữ học

1323 1856020079 Phạm Thị Thu Thảo Ngôn ngữ học

1324 1856020087 Lê Đức Trí Ngôn ngữ học

1325 175VNH0049 Park Yu Ri Ngôn ngữ học

1326 1956020004 Bùi Phạm Quyên Chi Ngôn ngữ học

1327 1956020009 Nguyễn Quốc Bảo Ngôn ngữ học

1328 1956020010 Hồng Ngọc Bửu Ngôn ngữ học

1329 1956020014 Nguyễn Thị Thùy Dung Ngôn ngữ học

1330 1956020015 Ngô Phạm Thùy Dương Ngôn ngữ học

1331 1956020017 Vũ Hoàng Giang Ngôn ngữ học

1332 1956020021 Đỗ ThúY HằNg Ngôn ngữ học

1333 1956020025 Phạm Minh Kha Ngôn ngữ học

1334 1956020027 Hà Khánh Linh Ngôn ngữ học

1335 1956020032 Lê Hồ Khôi Nguyên Ngôn ngữ học

1336 1956020039 Hồ Hoàng Nhật Phương Ngôn ngữ học

1337 1956020040 Hoàng Minh Quân Ngôn ngữ học

1338 1956020042 Nguyễn Dạ Lan Tuyền Ngôn ngữ học

1339 1956020045 Trần Thanh Thảo Ngôn ngữ học

1340 1956020046 Lê Phương Thảo Ngôn ngữ học

1341 1956020050 Lê Hoàng Anh Thư Ngôn ngữ học

1342 1956020053 Phạm Thu Trang Ngôn ngữ học

1343 1956020054 Nguyễn Ngọc Thu Uyên Ngôn ngữ học

1344 1956020057 Trần Nguyễn Phương Vy Ngôn ngữ học

1345 1956020061 Trần Quốc An Ngôn ngữ học

1346 1956020063 Trần Phương Anh Ngôn ngữ học

1347 1956020064 Trần Thị Quỳnh Anh Ngôn ngữ học

1348 1956020065 Trần Thị Vân Anh Ngôn ngữ học

1349 1956020073 Phạm Thị Thùy Dung Ngôn ngữ học

1350 1956020075 Nguyễn Thị Mai Đình Ngôn ngữ học

1351 1956020076 Đỗ Thị Hương Giang Ngôn ngữ học

1352 1956020077 Trần Bảo Giang Ngôn ngữ học

1353 1956020078 Hồ Khắc Giảng Ngôn ngữ học

1354 1956020081 Nguyễn Thị Hiền Ngôn ngữ học

1355 1956020082 Lê Nguyễn Minh Hoàng Hiếu Ngôn ngữ học

1356 1956020083 Nguyễn Thị Hoa Ngôn ngữ học

1357 1956020085 Nguyễn Thị Huyền Ngôn ngữ học

1358 1956020086 Trần Thị Khánh Huyền Ngôn ngữ học

1359 1956020088 Sơn Thị Sà Ma La Ngôn ngữ học

1360 1956020089 Phan Lê Phương Lam Ngôn ngữ học

1361 1956020091 Lê Nguyễn Kiều Loan Ngôn ngữ học

1362 1956020093 Bùi Thanh Long Ngôn ngữ học

Page 30: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1363 1956020094 Lâm Thị Trúc Ly Ngôn ngữ học

1364 1956020096 Vũ Ngọc Minh Ngôn ngữ học

1365 1956020099 Nguyễn Thị Hà My Ngôn ngữ học

1366 1956020101 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Ngôn ngữ học

1367 1956020102 Trần Quốc Hoàng Nguyên Ngôn ngữ học

1368 1956020104 Đặng Lưu Thiện Nhân Ngôn ngữ học

1369 1956020105 Nguyễn Thị Hạnh Nhi Ngôn ngữ học

1370 1956020112 Nông Thị Yến Phượng Ngôn ngữ học

1371 1956020116 Lê Mỹ Quyến Ngôn ngữ học

1372 1956020117 Nguyễn Như Quỳnh Ngôn ngữ học

1373 1956020118 Hà Ngân Quỳnh Ngôn ngữ học

1374 1956020121 Trần Thị Lộc Tiên Ngôn ngữ học

1375 1956020123 Lê Thị Thanh Tuyền Ngôn ngữ học

1376 1956020127 Huỳnh Thị Thanh Thao Ngôn ngữ học

1377 1956020132 Trần Hoàng Anh Thư Ngôn ngữ học

1378 1956020133 Nguyễn Thị Minh Thư Ngôn ngữ học

1379 1956020134 Nguyễn Thị Thương Ngôn ngữ học

1380 1956020135 Hà Mai Thy Ngôn ngữ học

1381 1956020137 Trần Nguyễn Đoan Trang Ngôn ngữ học

1382 1956020138 Siu Nam Trân Ngôn ngữ học

1383 1956020139 Nguyễn Thị Lệ Trinh Ngôn ngữ học

1384 1956020141 Hồ Nguyễn Hạ Vy Ngôn ngữ học

1385 1956020142 Nguyễn Tường Vy Ngôn ngữ học

1386 1956020143 Võ Tường Vy Ngôn ngữ học

1387 1956020144 Phạm Thị Hải Yến Ngôn ngữ học

1388 1637012200 Trần Thị Quỳnh Vi Ngữ văn Anh

1389 1657010021 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Ngữ văn Anh

1390 1657010053 Đặng Thị Thùy Dương Ngữ văn Anh

1391 1657010073 Đoàn Phan Ngọc Hân Ngữ văn Anh

1392 1657010124 Lê Quốc Khánh Ngữ văn Anh

1393 1657010231 Nguyễn Hoài Phụng Ngữ văn Anh

1394 1657010240 Nguyễn Gia Cát Phượng Ngữ văn Anh

1395 1657010270 Thái Thiên Thanh Ngữ văn Anh

1396 1657010314 Trần Thị Ngọc Trâm Ngữ văn Anh

1397 1657010324 Phạm Trần Huệ Trang Ngữ văn Anh

1398 1657010337 Lưu Thị Kiều Trinh Ngữ văn Anh

1399 1657010372 Nguyễn Thị Mỹ Y Ngữ văn Anh

1400 1657010373 Phương Thị Yên Ngữ văn Anh

1401 1657010393 Vũ Minh Hiền Ngữ văn Anh

1402 1757010007 Nguyễn Lê Kim Ngân Ngữ văn Anh

1403 1757010051 Vòng Vy Nguyệt Ánh Ngữ văn Anh

1404 1757010075 Phạm Trang Thùy Duyên Ngữ văn Anh

1405 1757010093 Nguyễn Ngô Nhật Hảo Ngữ văn Anh

1406 1757010099 Lại Nguyễn Quỳnh Hoa Ngữ văn Anh

1407 1757010112 Đỗ Thị Thiên Hương Ngữ văn Anh

1408 1757010225 Đinh Thị Anh Thi Ngữ văn Anh

1409 1757010244 Nguyễn Thị Bích Thủy Ngữ văn Anh

Page 31: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1410 1757010248 Võ Hồng Anh Thy Ngữ văn Anh

1411 1757010256 Trần Thị Thu Trâm Ngữ văn Anh

1412 1757010264 Nguyễn Thị Thùy Trang Ngữ văn Anh

1413 1757010279 Trần Phương Mỹ Tuyền Ngữ văn Anh

1414 1757010286 Nguyễn Thị Tú Uyên Ngữ văn Anh

1415 1857010011 Đàm Việt Cường Ngữ văn Anh

1416 1857010037 Vũ Thị Thanh Tuyền Ngữ văn Anh

1417 1857010056 Lê Thị Hải Anh Ngữ văn Anh

1418 1857010076 Nguyễn Lê Duy Uyên Ngữ văn Anh

1419 1857010085 Trần Thị Thủy Tiên Ngữ văn Anh

1420 1857010107 Nguyễn NgọC ThúY An Ngữ văn Anh

1421 1857010113 Nguyễn Đặng Trâm Anh Ngữ văn Anh

1422 1857010119 Trương Vân Anh Ngữ văn Anh

1423 1857010137 Trương Thanh Chủ Ngữ văn Anh

1424 1857010140 Lê Thanh Hoàng Dân Ngữ văn Anh

1425 1857010150 Phạm Hương Dung Ngữ văn Anh

1426 1857010193 Lâm Tống Gia Huy Ngữ văn Anh

1427 1857010237 Nguyễn Mỹ Khánh Ngân Ngữ văn Anh

1428 1857010262 Trương Tuyết Nhi Ngữ văn Anh

1429 1857010295 Nguyễn Thị Mai Sương Ngữ văn Anh

1430 1857010316 Phan Ngọc Anh Thư Ngữ văn Anh

1431 1857010320 Nguyễn Thị Thanh Thùy Ngữ văn Anh

1432 1857010322 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên Ngữ văn Anh

1433 1857010323 Vũ ThủY Tiên Ngữ văn Anh

1434 1857010337 Trần Thị Trang Ngữ văn Anh

1435 1857010353 Nguyễn Vũ Lan Uyên Ngữ văn Anh

1436 1857010356 Nguyễn Thị Hồng Vân Ngữ văn Anh

1437 1857010369 Trần Thị Yến Ngữ văn Anh

1438 1857010379 Phạm Thị Diễm Trinh Ngữ văn Anh

1439 1867010230 Hồ Quang Thuận Ngữ văn Anh

1440 1967010056 Bùi Thị Ngọc Lệ Ngữ văn Anh

1441 17LT701035 Nguyễn Bửu My My Ngữ văn Anh

1442 1957010001 NguyễN Thiên An Ngữ văn Anh

1443 1957010004 Ký Thị Mỹ Châu Ngữ văn Anh

1444 1957010005 Võ Nguyễn Thùy Dương Ngữ văn Anh

1445 1957010006 Nguyễn Ngọc Anh Đào Ngữ văn Anh

1446 1957010009 Nguyễn Thị Thúy Hằng Ngữ văn Anh

1447 1957010010 Âu Trần Bảo Hân Ngữ văn Anh

1448 1957010012 Tạ Thị Thu Huyền Ngữ văn Anh

1449 1957010013 Nguyễn Thị Nguyệt Huỳnh Ngữ văn Anh

1450 1957010016 Nguyễn Thụy Khanh Ngữ văn Anh

1451 1957010017 Lê Quốc Khanh Ngữ văn Anh

1452 1957010023 Phan Gia Minh Ngữ văn Anh

1453 1957010024 Trần Thị Kim Ngân Ngữ văn Anh

1454 1957010026 Lê Dương Thảo Ngân Ngữ văn Anh

1455 1957010027 Trang Kim Ngân Ngữ văn Anh

1456 1957010029 Vi Minh Ngọc Ngữ văn Anh

Page 32: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1457 1957010030 Nguyễn Ngọc Nguyên Ngữ văn Anh

1458 1957010031 Đặng Thị Thảo Nguyên Ngữ văn Anh

1459 1957010033 Huỳnh Thị Kiều Nhi Ngữ văn Anh

1460 1957010034 Nguyễn Thoại Yến Nhi Ngữ văn Anh

1461 1957010035 Hồ Thị Hồng Nhung Ngữ văn Anh

1462 1957010037 Đỗ Ngọc Trúc Phương Ngữ văn Anh

1463 1957010038 Huỳnh Hải Thủy Tiên Ngữ văn Anh

1464 1957010041 Đào Đặng Thành Ngữ văn Anh

1465 1957010044 Trần Thị Anh Thư Ngữ văn Anh

1466 1957010047 Nguyễn Hoài Thương Ngữ văn Anh

1467 1957010050 Lê Nguyễn Thùy Trâm Ngữ văn Anh

1468 1957010053 Thái Thị Bảo Trân Ngữ văn Anh

1469 1957010054 Nguyễn Duy Trọng Ngữ văn Anh

1470 1957010055 NguyễN ĐồNg TrưởNg Ngữ văn Anh

1471 1957010057 Nguyễn Thái Văn Ngữ văn Anh

1472 1957010058 Đoàn Võ Nhật Vi Ngữ văn Anh

1473 1957010060 Nguyễn Nhật Uyển Vy Ngữ văn Anh

1474 1957010061 Lâm Yến Vy Ngữ văn Anh

1475 1957010062 Nguyễn Lê Nhã Vy Ngữ văn Anh

1476 1957010063 Hà Ngọc Như Ý Ngữ văn Anh

1477 1957010069 Phạm Nguyễn Bình An Ngữ văn Anh

1478 1957010071 Kiều Phương Anh Ngữ văn Anh

1479 1957010073 Tường Minh Anh Ngữ văn Anh

1480 1957010076 Võ Thiện Bảo Châu Ngữ văn Anh

1481 1957010077 Nguyễn Thị Minh Châu Ngữ văn Anh

1482 1957010078 Hứa Ngọc Thảo Châu Ngữ văn Anh

1483 1957010082 Phạm Thùy Dương Ngữ văn Anh

1484 1957010086 Lê Thanh Hà Ngữ văn Anh

1485 1957010088 Nguyễn Thị Hân Ngữ văn Anh

1486 1957010096 Lê Quang Khang Ngữ văn Anh

1487 1957010098 Lê Hữu Nhật Khoa Ngữ văn Anh

1488 1957010099 Nguyễn Đình Khoan Ngữ văn Anh

1489 1957010100 Nguyễn Nhật Lam Ngữ văn Anh

1490 1957010103 Phan Hoàng Lân Ngữ văn Anh

1491 1957010104 Lê Hoàng Khương Linh Ngữ văn Anh

1492 1957010109 Nguyễn Nhật Nam Ngữ văn Anh

1493 1957010112 Trần Thiên Ngân Ngữ văn Anh

1494 1957010114 Đào Mẫn Nghi Ngữ văn Anh

1495 1957010117 Lê Công Khôi Nguyên Ngữ văn Anh

1496 1957010119 Nguyễn Triệu Thảo Nhi Ngữ văn Anh

1497 1957010121 Nguyễn Mai Hạnh Nhi Ngữ văn Anh

1498 1957010123 Nguyễn Thị Hồng Nhung Ngữ văn Anh

1499 1957010126 Nguyễn Thị Hà Phương Ngữ văn Anh

1500 1957010131 Lê Kim TrúC Quân Ngữ văn Anh

1501 1957010136 Bùi Thị Thanh Tân Ngữ văn Anh

1502 1957010137 Châu Trần Thảo Tiên Ngữ văn Anh

1503 1957010138 Dương Khánh Tiến Ngữ văn Anh

Page 33: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1504 1957010139 Hồ Hoàng Tín Ngữ văn Anh

1505 1957010144 Phạm Anh Tuân Ngữ văn Anh

1506 1957010146 Thạch Lê Chí Thanh Ngữ văn Anh

1507 1957010147 HuỳNh Sĩ ThàNh Ngữ văn Anh

1508 1957010150 Trương Thị Phương Thảo Ngữ văn Anh

1509 1957010151 Diệp Nguyễn Anh Thi Ngữ văn Anh

1510 1957010154 Phan Lê Thơ Thơ Ngữ văn Anh

1511 1957010157 Nguyễn Thị Thu Thủy Ngữ văn Anh

1512 1957010161 Huỳnh Bảo Thy Ngữ văn Anh

1513 1957010163 Nguyễn Thị Thanh Trang Ngữ văn Anh

1514 1957010165 Nguyễn Huỳnh Trang Ngữ văn Anh

1515 1957010167 Lê Hồng Trâm Ngữ văn Anh

1516 1957010169 Nguyễn Quế Trân Ngữ văn Anh

1517 1957010170 Lê Ngọc Bảo Trân Ngữ văn Anh

1518 1957010171 Dương Phan Minh Triết Ngữ văn Anh

1519 1957010172 Nguyễn Mạnh Triều Ngữ văn Anh

1520 1957010178 Kiều Anh Trung Ngữ văn Anh

1521 1957010182 Nguyễn Thị Phương Vi Ngữ văn Anh

1522 1957010185 Nguyễn Gia Vũ Ngữ văn Anh

1523 1957010187 Bùi Lâm Vỹ Ngữ văn Anh

1524 1957010188 Bá Thị Mỹ Dáng Ngữ văn Anh

1525 1957010189 K' Ngọc Dự Ngữ văn Anh

1526 1957010190 Thạch Thị Thanh Dung Ngữ văn Anh

1527 1957010191 H Luin Êban Ngữ văn Anh

1528 1957010192 Siu H' Liên Ngữ văn Anh

1529 1957010193 Đàm Trần Hoàng Ngữ văn Anh

1530 1957010194 Kră Jăn Huần Ngữ văn Anh

1531 1957010195 Thạch Bưỡu Lộc Ngữ văn Anh

1532 1957010196 Ksor Min Ngữ văn Anh

1533 1957010197 Vàng Kim Ngân Ngữ văn Anh

1534 1957010198 Lư Hạnh Nhân Ngữ văn Anh

1535 1957010200 Quảng Thị Kim Thảo Ngữ văn Anh

1536 1957010202 Lâm Khắc Triệu Ngữ văn Anh

1537 1957010204 K' Vượng Ngữ văn Anh

1538 1957010205 Phạm Thị Khánh An Ngữ văn Anh

1539 1957010207 Trần Phương An Ngữ văn Anh

1540 1957010208 Thân Thị Ngọc Anh Ngữ văn Anh

1541 1957010209 Trần Thị Quế Anh Ngữ văn Anh

1542 1957010210 Đặng Thị Quỳnh Anh Ngữ văn Anh

1543 1957010211 Nguyễn Thị Hồng Anh Ngữ văn Anh

1544 1957010213 Phạm Minh Anh Ngữ văn Anh

1545 1957010214 Nguyễn Trúc Đoan Anh Ngữ văn Anh

1546 1957010215 Đặng Tâm Anh Ngữ văn Anh

1547 1957010216 Trần Ngọc Ánh Ngữ văn Anh

1548 1957010217 Mã Thị Asima Ngữ văn Anh

1549 1957010219 H' Noat Bkrông Ngữ văn Anh

1550 1957010220 Lê Thị Kim Cúc Ngữ văn Anh

Page 34: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1551 1957010221 Lê Ngọc Bảo Châu Ngữ văn Anh

1552 1957010222 Nguyễn Ngọc Kim Chi Ngữ văn Anh

1553 1957010223 Phan Tùng Chi Ngữ văn Anh

1554 1957010225 Phạm Trần Quốc Chiến Ngữ văn Anh

1555 1957010226 Phan Thị Tuyết Dân Ngữ văn Anh

1556 1957010227 Nguyễn Thị Ngọc Dĩ Ngữ văn Anh

1557 1957010228 Vũ Thị Thùy Dung Ngữ văn Anh

1558 1957010230 Quách Hải Duy Ngữ văn Anh

1559 1957010231 Kim Thị Mỹ Duyên Ngữ văn Anh

1560 1957010232 Lý Mỹ Duyên Ngữ văn Anh

1561 1957010233 Huỳnh Ngọc Thùy Dương Ngữ văn Anh

1562 1957010235 Vũ Xuân Đồng Ngữ văn Anh

1563 1957010236 Phạm Quỳnh Giao Ngữ văn Anh

1564 1957010237 Phạm Nguyễn Thị Ngọc Giàu Ngữ văn Anh

1565 1957010238 Nguyễn Thanh Hà Ngữ văn Anh

1566 1957010239 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Ngữ văn Anh

1567 1957010240 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Ngữ văn Anh

1568 1957010241 Từ Thị Mỹ Hằng Ngữ văn Anh

1569 1957010242 Dương Thị Phượng Hằng Ngữ văn Anh

1570 1957010243 Sơn Thị Ngọc Hân Ngữ văn Anh

1571 1957010244 Đặng Ngọc Hân Ngữ văn Anh

1572 1957010245 Trương Thị Hiền Ngữ văn Anh

1573 1957010246 Lưu Thị Kim Hiền Ngữ văn Anh

1574 1957010247 Nguyễn Quốc Trung Hiếu Ngữ văn Anh

1575 1957010248 Đỗ Thị Hiếu Ngữ văn Anh

1576 1957010249 Tạ Thị Hoà Ngữ văn Anh

1577 1957010250 Nguyễn Mộng Hoà Ngữ văn Anh

1578 1957010252 Trần Việt Hoàng Ngữ văn Anh

1579 1957010253 Nguyễn Long Hồ Ngữ văn Anh

1580 1957010254 Lục Thị Kim Hồng Ngữ văn Anh

1581 1957010255 Bùi Vũ Trọng Huy Ngữ văn Anh

1582 1957010256 Võ Nhật Huyên Ngữ văn Anh

1583 1957010257 Nguyễn Thị Huyền Ngữ văn Anh

1584 1957010259 Nguyễn Thị Như Huỳnh Ngữ văn Anh

1585 1957010260 Tăng Thanh Hương Ngữ văn Anh

1586 1957010262 Nguyễn Bá Gia Hy Ngữ văn Anh

1587 1957010263 Nhan Đặng Thiên Kim Ngữ văn Anh

1588 1957010264 Phạm Lưu Bạch Kim Ngữ văn Anh

1589 1957010265 Lê Quang Khải Ngữ văn Anh

1590 1957010266 Đinh Kim Khánh Ngữ văn Anh

1591 1957010267 Khương Đình Khoa Ngữ văn Anh

1592 1957010268 Trịnh Trung Khôi Ngữ văn Anh

1593 1957010272 Lê Vũ Hoài Liên Ngữ văn Anh

1594 1957010273 Nguyễn Ngọc Yến Linh Ngữ văn Anh

1595 1957010274 Phùng Trúc Linh Ngữ văn Anh

1596 1957010275 Nguyễn Phan Hoài Linh Ngữ văn Anh

1597 1957010276 Tống Phi Long Ngữ văn Anh

Page 35: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1598 1957010277 Nguyễn Thị Mai Lộc Ngữ văn Anh

1599 1957010278 Lê Thiên Lộc Ngữ văn Anh

1600 1957010279 Nguyễn Thị Thanh Luyện Ngữ văn Anh

1601 1957010280 Phan Thị Ngọc Mai Ngữ văn Anh

1602 1957010281 Trần Tường Minh Ngữ văn Anh

1603 1957010282 Nguyễn Ngọc Minh Ngữ văn Anh

1604 1957010284 Nguyễn Ngọc Diễm My Ngữ văn Anh

1605 1957010286 Nguyễn Phạm Thúy Ny Ngữ văn Anh

1606 1957010287 Ngô Nguyễn Thúy Nga Ngữ văn Anh

1607 1957010288 Nguyễn Thị Phương Ngân Ngữ văn Anh

1608 1957010289 Lê Kim Ngân Ngữ văn Anh

1609 1957010290 Trần Ngọc Quỳnh Ngân Ngữ văn Anh

1610 1957010291 Bùi Lê Bảo Ngân Ngữ văn Anh

1611 1957010292 Lê Kim Ngân Ngữ văn Anh

1612 1957010293 Võ Thị Kim Ngân Ngữ văn Anh

1613 1957010296 Dương Tuyết Ngọc Ngữ văn Anh

1614 1957010297 Nguyễn Phúc Nguyên Ngữ văn Anh

1615 1957010299 Đỗ Thành Nguyên Ngữ văn Anh

1616 1957010300 Lê Thị Minh Nguyệt Ngữ văn Anh

1617 1957010301 Trần Mẫn Nhi Ngữ văn Anh

1618 1957010302 Nguyễn Thị Yến Nhi Ngữ văn Anh

1619 1957010303 Nguyễn Thị Yến Nhi Ngữ văn Anh

1620 1957010304 Phạm Ngọc Quỳnh Nhi Ngữ văn Anh

1621 1957010306 Phạm Thị Yến Nhi Ngữ văn Anh

1622 1957010307 Nguyễn Tâm Như Ngữ văn Anh

1623 1957010308 Nguyễn Thị Quỳnh Như Ngữ văn Anh

1624 1957010309 Nguyễn Lâm Thảo Như Ngữ văn Anh

1625 1957010311 Nguyễn Hoàng Yến Oanh Ngữ văn Anh

1626 1957010312 Đinh Thiên Phụng Ngữ văn Anh

1627 1957010314 Nguyễn Thị Quyên Ngữ văn Anh

1628 1957010316 Nguyễn Thu Quyên Ngữ văn Anh

1629 1957010317 Lê Thị Thẩm Quyến Ngữ văn Anh

1630 1957010318 Nguyễn Thị Quỳnh Ngữ văn Anh

1631 1957010319 Võ Hoàng Sơn Ngữ văn Anh

1632 1957010320 Nguyễn Hoàng Sơn Ngữ văn Anh

1633 1957010321 Nguyễn Văn Tài Ngữ văn Anh

1634 1957010322 Lê Hiếu Tâm Ngữ văn Anh

1635 1957010324 Nguyễn Minh Thiện Tâm Ngữ văn Anh

1636 1957010325 Phạm Hoàng Hải Tiên Ngữ văn Anh

1637 1957010326 Trần Lê Thanh Tiền Ngữ văn Anh

1638 1957010327 Nguyễn Thanh Tùng Ngữ văn Anh

1639 1957010328 Huỳnh Thị Phương Tuyền Ngữ văn Anh

1640 1957010329 Vũ Thị Tuyết Ngữ văn Anh

1641 1957010330 Võ Thị Lam Tường Ngữ văn Anh

1642 1957010331 Nguyễn Hà Duy Thanh Ngữ văn Anh

1643 1957010332 Dương Tấn Thành Ngữ văn Anh

1644 1957010333 Lê Phương Thảo Ngữ văn Anh

Page 36: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1645 1957010334 Phan Thị Phương Thảo Ngữ văn Anh

1646 1957010335 Võ Thị Thanh Thảo Ngữ văn Anh

1647 1957010336 Nguyễn Thị Phương Thảo Ngữ văn Anh

1648 1957010337 Nguyễn Thị Thắm Ngữ văn Anh

1649 1957010338 Lê Thị Hồng Thắm Ngữ văn Anh

1650 1957010339 Võ Mai Thi Ngữ văn Anh

1651 1957010340 Văn Phan Phúc Thiện Ngữ văn Anh

1652 1957010341 Lê Phúc Thọ Ngữ văn Anh

1653 1957010342 Nguyễn Thị Cẩm Thu Ngữ văn Anh

1654 1957010343 Lê Hà Cẩm Thu Ngữ văn Anh

1655 1957010345 Quang Thị Hồng Thủy Ngữ văn Anh

1656 1957010346 Nguyễn Thị Thúy Ngữ văn Anh

1657 1957010347 Nguyễn Thị Diệu Thúy Ngữ văn Anh

1658 1957010349 Nguyễn Hồ Thái Thư Ngữ văn Anh

1659 1957010350 Nguyễn Thanh Thương Ngữ văn Anh

1660 1957010351 Nguyễn Lê Ngọc Thy Ngữ văn Anh

1661 1957010352 Huỳnh Ngọc Phương Trang Ngữ văn Anh

1662 1957010353 Vũ Thị Trang Ngữ văn Anh

1663 1957010354 Trương Thị Thuỳ Trang Ngữ văn Anh

1664 1957010355 Lê Phương Trang Ngữ văn Anh

1665 1957010356 Nguyễn Thị Thùy Trang Ngữ văn Anh

1666 1957010357 Nguyễn Ngọc Trâm Ngữ văn Anh

1667 1957010358 Nguyễn Thị Bảo Trâm Ngữ văn Anh

1668 1957010359 Dương Thị Ngọc Trâm Ngữ văn Anh

1669 1957010360 Ngô Hồng Bảo Trân Ngữ văn Anh

1670 1957010361 Bùi Ngọc Bảo Trân Ngữ văn Anh

1671 1957010362 Phạm Thanh Triết Ngữ văn Anh

1672 1957010363 Trần Thị Phương Trinh Ngữ văn Anh

1673 1957010364 Lê Thị Kiều Trinh Ngữ văn Anh

1674 1957010365 Trần Ngọc Tuyết Trinh Ngữ văn Anh

1675 1957010366 Phạm Ngọc Tròn Ngữ văn Anh

1676 1957010367 Lê Đặng Đức Trọng Ngữ văn Anh

1677 1957010368 NguyễN Châu TrúC Ngữ văn Anh

1678 1957010369 Trần Mai Trúc Ngữ văn Anh

1679 1957010370 Vũ Hoàng Uyên Ngữ văn Anh

1680 1957010371 Kỹ Trần Thái Uyên Ngữ văn Anh

1681 1957010373 HấU NgọC Vân Ngữ văn Anh

1682 1957010374 Ngô Thị Hoàng Vi Ngữ văn Anh

1683 1957010375 Võ Hoàng Việt Ngữ văn Anh

1684 1957010377 Lê Duy Vũ Ngữ văn Anh

1685 1957010378 Nguyễn Ngọc Thảo Vy Ngữ văn Anh

1686 1957011001 NguyễN TrầN Thu An Ngữ văn Anh

1687 1957011003 Ngô Hoàng Anh Ngữ văn Anh

1688 1957011004 Nguyễn Thị Minh Duyên Ngữ văn Anh

1689 1957011005 Nguyễn Tuyết Hà Ngữ văn Anh

1690 1957011007 Lê Phúc Hậu Ngữ văn Anh

1691 1957011009 Nguyễn Lê Hoàng Khang Ngữ văn Anh

Page 37: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1692 1957011010 Nguyễn Ngọc Kim Khánh Ngữ văn Anh

1693 1957011012 Lê Minh Ngữ văn Anh

1694 1957011015 Phạm Minh Bảo Ngọc Ngữ văn Anh

1695 1957011016 Đào Gia Bảo Ngọc Ngữ văn Anh

1696 1957011017 Nguyễn Phương Bích Ngọc Ngữ văn Anh

1697 1957011018 Trần Lê Tố Nguyên Ngữ văn Anh

1698 1957011019 Lê Hoàng Thảo Nguyên Ngữ văn Anh

1699 1957011021 Nguyễn Thị Hồng Phượng Ngữ văn Anh

1700 1957011022 Tô Ngọc Phượng Ngữ văn Anh

1701 1957011023 Trần Võ Minh Quân Ngữ văn Anh

1702 1957011024 Ngô Thanh Quế Ngữ văn Anh

1703 1957011025 Nguyễn Đức Quyền Ngữ văn Anh

1704 1957011027 Nguyễn Trần Bá Toàn Ngữ văn Anh

1705 1957011028 Võ Thanh Tuyền Ngữ văn Anh

1706 1957011031 Ngô Thanh Thảo Ngữ văn Anh

1707 1957011032 Phạm Thị Thanh Thảo Ngữ văn Anh

1708 1957011034 Du Anh Thi Ngữ văn Anh

1709 1957011036 Võ Thị Thu Thủy Ngữ văn Anh

1710 1957011037 Đặng Trần Diễm Uyên Ngữ văn Anh

1711 1957011039 Nguyễn Hoàng Uyên Ngữ văn Anh

1712 1957011041 Quách Tấn An Ngữ văn Anh

1713 1957011042 Nguyễn Thái An Ngữ văn Anh

1714 1957011044 Nguyễn Kim Ngọc Anh Ngữ văn Anh

1715 1957011047 Châu Huỳnh Ngọc Ánh Ngữ văn Anh

1716 1957011050 Vũ Thị Minh Châu Ngữ văn Anh

1717 1957011051 Trần Đông Bảo Châu Ngữ văn Anh

1718 1957011054 Nguyễn Minh Đức Ngữ văn Anh

1719 1957011056 Lâm Gia Hân Ngữ văn Anh

1720 1957011059 Nguyễn Lý Chánh Hy Ngữ văn Anh

1721 1957011068 Nguyễn Hồng Bảo Ngân Ngữ văn Anh

1722 1957011069 Hoàng Thiên Ngân Ngữ văn Anh

1723 1957011073 Nguyễn Ngọc Nhi Ngữ văn Anh

1724 1957011074 NguyễN Thị TuyếT Nhung Ngữ văn Anh

1725 1957011077 HoàNg ThiềU Quang Ngữ văn Anh

1726 1957011087 Đặng Lâm Việt Thy Ngữ văn Anh

1727 1957011090 Nguyễn Thị Thảo Vân Ngữ văn Anh

1728 1957011091 Tiêu Tường Vi Ngữ văn Anh

1729 1957011096 Trần Thiên Ngân Ngữ văn Anh

1730 1957011098 Vũ Thị Thu Thuỷ Ngữ văn Anh

1731 1957011099 Nguyễn Quốc Bảo Huy Ngữ văn Anh

1732 1957011101 Hồ Hoàng Tín Ngữ văn Anh

1733 1957011102 Nguyễn Ngọc Thụy An Ngữ văn Anh

1734 1957011105 Dương Nguyễn Lan Anh Ngữ văn Anh

1735 1957011108 Trần Thiên Bảo Ngữ văn Anh

1736 1957011111 Mai HồNg Châu Ngữ văn Anh

1737 1957011113 Hoàng Thị Minh Châu Ngữ văn Anh

1738 1957011114 Trương Nguyễn Anh Duy Ngữ văn Anh

Page 38: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1739 1957011115 Sú Quang Mỹ Duyên Ngữ văn Anh

1740 1957011116 Bùi Thị Cẩm Dương Ngữ văn Anh

1741 1957011117 Nguyễn Thùy Dương Ngữ văn Anh

1742 1957011118 Huỳnh Phát Đạt Ngữ văn Anh

1743 1957011120 Đinh Thị Hồ Hạnh Ngữ văn Anh

1744 1957011121 Thái Gia Hào Ngữ văn Anh

1745 1957011122 Khổng Ngọc Hồng Hân Ngữ văn Anh

1746 1957011123 Nguyễn Đăng Ngọc Hân Ngữ văn Anh

1747 1957011124 Trần Minh Hiếu Ngữ văn Anh

1748 1957011127 Lê Nguyễn Quốc Huy Ngữ văn Anh

1749 1957011128 Tả Đặng Phương Huỳnh Ngữ văn Anh

1750 1957011129 Nguyễn Thị Kim Hương Ngữ văn Anh

1751 1957011130 Nguyễn Trung Tuấn Kha Ngữ văn Anh

1752 1957011131 Phạm Hoàng Khang Ngữ văn Anh

1753 1957011132 Nguyễn Hoàng Phương Khanh Ngữ văn Anh

1754 1957011133 Lê Ngọc Phương Khanh Ngữ văn Anh

1755 1957011134 Nguyễn Lê Anh Khoa Ngữ văn Anh

1756 1957011135 Nguyễn Trần Đăng Khoa Ngữ văn Anh

1757 1957011136 Nguyễn Phúc Đăng Khoa Ngữ văn Anh

1758 1957011137 Hà Minh Khôi Ngữ văn Anh

1759 1957011138 Lê Minh Khôi Ngữ văn Anh

1760 1957011139 Trần Ngọc Lâm Ngữ văn Anh

1761 1957011140 Nguyễn Thị Phương Liên Ngữ văn Anh

1762 1957011141 Trực Bội Linh Ngữ văn Anh

1763 1957011142 Lê Thảo Linh Ngữ văn Anh

1764 1957011145 Nguyễn Hoàng Long Ngữ văn Anh

1765 1957011147 Nguyễn Thị My My Ngữ văn Anh

1766 1957011148 Vũ Thị Khánh My Ngữ văn Anh

1767 1957011149 Lê Bảo Ngân Ngữ văn Anh

1768 1957011150 Võ Thanh Ngân Ngữ văn Anh

1769 1957011151 Lê Thị Kim Ngân Ngữ văn Anh

1770 1957011152 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân Ngữ văn Anh

1771 1957011153 Đặng Ngọc Huỳnh Ngân Ngữ văn Anh

1772 1957011155 Võ Lý Gia Ngân Ngữ văn Anh

1773 1957011156 Phan Lý Nghi Ngữ văn Anh

1774 1957011159 Trương Thị Bảo Ngọc Ngữ văn Anh

1775 1957011161 Vương Sở Nguyên Ngữ văn Anh

1776 1957011162 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên Ngữ văn Anh

1777 1957011163 Trần Trung Nhân Ngữ văn Anh

1778 1957011164 Nguyễn Lê Quỳnh Nhi Ngữ văn Anh

1779 1957011166 Phạm Tú Nhi Ngữ văn Anh

1780 1957011167 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như Ngữ văn Anh

1781 1957011168 Nguyễn Thị Oanh Ngữ văn Anh

1782 1957011169 Phạm Xuân Phát Ngữ văn Anh

1783 1957011170 Ôn Mỹ Phụng Ngữ văn Anh

1784 1957011171 Trần Hoàng Khánh Phương Ngữ văn Anh

1785 1957011173 Trần Thu Phương Ngữ văn Anh

Page 39: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1786 1957011174 Phạm Nguyễn Nhật Phương Ngữ văn Anh

1787 1957011175 Trần Ngọc Trúc Phương Ngữ văn Anh

1788 1957011176 Nguyễn Thị Hà Phương Ngữ văn Anh

1789 1957011177 Trần Nguyễn Khánh Quyên Ngữ văn Anh

1790 1957011178 Nguyễn Tiểu Quyên Ngữ văn Anh

1791 1957011179 Nguyễn Hương Quỳnh Ngữ văn Anh

1792 1957011180 Phạm Thanh Sang Ngữ văn Anh

1793 1957011181 Trần Khải Nam Sơn Ngữ văn Anh

1794 1957011182 Phạm Hồng Cẩm Tiên Ngữ văn Anh

1795 1957011183 Bùi Bích Toàn Ngữ văn Anh

1796 1957011184 Đặng Thị Minh Tuyền Ngữ văn Anh

1797 1957011185 Nguyễn Quốc Thanh Ngữ văn Anh

1798 1957011186 Đinh Thiên Thanh Ngữ văn Anh

1799 1957011187 Huỳnh Bạch Thiên Thanh Ngữ văn Anh

1800 1957011188 Trần Phương Thảo Ngữ văn Anh

1801 1957011189 Phạm Quốc Thắng Ngữ văn Anh

1802 1957011190 Trần Đức Thịnh Ngữ văn Anh

1803 1957011191 Trương Minh Thư Ngữ văn Anh

1804 1957011192 Nguyễn Hoàng Bảo Thư Ngữ văn Anh

1805 1957011193 Nguyễn Minh Thư Ngữ văn Anh

1806 1957011194 Vũ Nguyễn Anh Thy Ngữ văn Anh

1807 1957011195 Trần Thụy Đoan Trang Ngữ văn Anh

1808 1957011196 Đỗ Thanh Trang Ngữ văn Anh

1809 1957011197 Vũ Lương Huyền Trâm Ngữ văn Anh

1810 1957011198 Phạm Nguyễn Nguyên Trân Ngữ văn Anh

1811 1957011199 Võ Ngọc Bảo Trân Ngữ văn Anh

1812 1957011200 Lê Hoàng Thục Trân Ngữ văn Anh

1813 1957011201 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Ngữ văn Anh

1814 1957011202 Nguyễn Minh Triết Ngữ văn Anh

1815 1957011203 Vũ Ngọc Vương Ngữ văn Anh

1816 1957011204 Trịnh Khánh Vy Ngữ văn Anh

1817 1957011205 Hà Trần Mai Vy Ngữ văn Anh

1818 1957011209 Đặng Thị Hoàng Yến Ngữ văn Anh

1819 1957011211 Hồ Hoàng Long Ngữ văn Anh

1820 1957011212 Trần Đặng Tiến Đạt Ngữ văn Anh

1821 1957012003 Bùi Thị Mỹ Linh Ngữ văn Anh

1822 1957012009 Nguyễn Thái Hiệp Ngữ văn Anh

1823 1957012010 Phạm Hữu Khôi Ngữ văn Anh

1824 1957012013 Nguyễn Thiên Quỳnh Ngữ văn Anh

1825 1957012014 Dương Thế Trọng Ngữ văn Anh

1826 1957012015 Nguyễn Thị Thanh Trúc Ngữ văn Anh

1827 1657050001 Đỗ Nhược An Ngữ văn Đức

1828 1657050033 Nguyễn Trần Minh Hoang Ngữ văn Đức

1829 1657050071 Bùi Thị Bích Phượng Ngữ văn Đức

1830 1657050074 Trần Thị Thanh Quỳnh Ngữ văn Đức

1831 1657050086 Nguyễn Thuỳ Trang Ngữ văn Đức

1832 1757050006 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Ngữ văn Đức

Page 40: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1833 1757050009 Nguyễn Thị Thanh Bình Ngữ văn Đức

1834 1757050012 TrầN Vũ Minh Đăng Ngữ văn Đức

1835 1757050013 Phùng Bá Đức Ngữ văn Đức

1836 1757050016 Cao Thanh Duyên Ngữ văn Đức

1837 1757050018 Nguyễn Thị Hương Giang Ngữ văn Đức

1838 1757050021 Nguyễn Đức Hiệp Ngữ văn Đức

1839 1757050035 Nguyễn Thị Sao Mai Ngữ văn Đức

1840 1757050038 Nguyễn Thị Anh My Ngữ văn Đức

1841 1757050054 Đinh Ngọc Như Quỳnh Ngữ văn Đức

1842 1757050055 Nguyễn Vũ Khiết Quỳnh Ngữ văn Đức

1843 1757050056 Hứa Hoài Ngọc Sa Ngữ văn Đức

1844 1757050072 Phan Hiển Trí Ngữ văn Đức

1845 1757050075 Nguyễn Phương Ngọc Trúc Ngữ văn Đức

1846 1757050081 Nguyễn Thị Thảo Uyên Ngữ văn Đức

1847 1757050084 Nguyễn Thị Hoàng Yến Ngữ văn Đức

1848 1857050024 Trương Mai Trúc Anh Ngữ văn Đức

1849 1857050031 Trương Anh Duy Ngữ văn Đức

1850 1857050051 Lê Tuấn Kiệt Ngữ văn Đức

1851 1857050056 Nguyễn Phạm Hoàng Long Ngữ văn Đức

1852 1857050059 Nguyễn Nhật Minh Ngữ văn Đức

1853 1857050063 Huỳnh Hiếu Ngân Ngữ văn Đức

1854 1857050067 Lê Trần Thiên Phúc Ngữ văn Đức

1855 1857050071 Nguyễn Thị Bảo Quyên Ngữ văn Đức

1856 1857050072 Lê Ngọc Phương Quỳnh Ngữ văn Đức

1857 1857050073 Đinh Quang Sang Ngữ văn Đức

1858 1857050075 Phạm Phương Thảo Ngữ văn Đức

1859 1857050089 Lê Ngọc Phương Tú Ngữ văn Đức

1860 1957050005 Nguyễn Thanh Huy Ngữ văn Đức

1861 1957050006 Bùi Anh Quỳnh Ngữ văn Đức

1862 1957050007 Trần Nguyễn Anh Thư Ngữ văn Đức

1863 1957050009 Lê Quang Tú Anh Ngữ văn Đức

1864 1957050010 Tăng Tường Minh Anh Ngữ văn Đức

1865 1957050013 Nguyễn Thái Bảo Ngữ văn Đức

1866 1957050014 Hoách Huệ Chánh Ngữ văn Đức

1867 1957050021 Lê Thị Thu Hiền Ngữ văn Đức

1868 1957050027 Nguyễn Hà Trúc Linh Ngữ văn Đức

1869 1957050029 Lương Thùy Mai Ngữ văn Đức

1870 1957050030 Võ Lâm Kim Ngân Ngữ văn Đức

1871 1957050034 Trần Hoàng Yến Nhi Ngữ văn Đức

1872 1957050037 Nguyễn Trần Yến Nhi Ngữ văn Đức

1873 1957050047 Nguyễn Thị Thu Thủy Ngữ văn Đức

1874 1957050053 Phạm Vũ Phương Uyên Ngữ văn Đức

1875 1957050054 Trần Ngọc Phương Uyên Ngữ văn Đức

1876 1957050055 Nguyễn Thị Hoàng Uyên Ngữ văn Đức

1877 1957050059 Bùi Nguyễn Minh Anh Ngữ văn Đức

1878 1957050060 Lưu Vũ Ngọc Vân Anh Ngữ văn Đức

1879 1957050062 Hoàng Đặng Ngọc Anh Ngữ văn Đức

Page 41: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1880 1957050064 Nguyễn Thị Minh Anh Ngữ văn Đức

1881 1957050065 Nguyễn Thụy Phương Anh Ngữ văn Đức

1882 1957050066 Nguyễn Thị Thanh Duyên Ngữ văn Đức

1883 1957050067 Võ Nguyễn Khánh Đoan Ngữ văn Đức

1884 1957050069 Từ Gia Hân Ngữ văn Đức

1885 1957050070 Trần Thị Hoài Ngữ văn Đức

1886 1957050071 Nguyễn Huy Hoàn Ngữ văn Đức

1887 1957050072 Mai Vũ Đan Huyền Ngữ văn Đức

1888 1957050073 Trần Diễm Ngọc Huyền Ngữ văn Đức

1889 1957050075 Lê Hưng Ngữ văn Đức

1890 1957050076 Huỳnh Hoài Hương Ngữ văn Đức

1891 1957050077 Hoàng Thị Thu Hương Ngữ văn Đức

1892 1957050078 Dương Thiên Kim Ngữ văn Đức

1893 1957050080 Lục Nguyễn Diên Khánh Ngữ văn Đức

1894 1957050081 Trần Đỗ Khoa Ngữ văn Đức

1895 1957050083 Phan Trần Anh Khôi Ngữ văn Đức

1896 1957050085 Trần Thị Hoàng Lan Ngữ văn Đức

1897 1957050086 Nguyễn Thị Thanh Lan Ngữ văn Đức

1898 1957050087 Trần Trúc Lâm Ngữ văn Đức

1899 1957050088 Nguyễn Thị Khánh Ly Ngữ văn Đức

1900 1957050089 Lê Ngọc Khánh Ly Ngữ văn Đức

1901 1957050090 Lê Phan Thùy Mai Ngữ văn Đức

1902 1957050091 Trần Thị Xuân Mỹ Ngữ văn Đức

1903 1957050092 Nguyễn Thanh Nam Ngữ văn Đức

1904 1957050093 Đoàn Lê Thu Ngân Ngữ văn Đức

1905 1957050094 Nguyễn Thị Hoài Ngọc Ngữ văn Đức

1906 1957050095 Nguyễn Phúc Nguyên Ngữ văn Đức

1907 1957050096 Trần Thụy Ánh Nguyên Ngữ văn Đức

1908 1957050097 Vũ Lê Thảo Nhân Ngữ văn Đức

1909 1957050098 Nguyễn Thị Yến Nhi Ngữ văn Đức

1910 1957050099 Lưu Hoàng Nhi Ngữ văn Đức

1911 1957050102 Bùi Hồng Phúc Ngữ văn Đức

1912 1957050105 Lê Thị Ái Phương Ngữ văn Đức

1913 1957050106 Bùi Ngọc Phượng Ngữ văn Đức

1914 1957050108 Ngô Minh Quang Ngữ văn Đức

1915 1957050110 Chu Trọng Việt Tiến Ngữ văn Đức

1916 1957050111 Phạm Trung Tín Ngữ văn Đức

1917 1957050112 Nguyễn Thị Thanh Thanh Ngữ văn Đức

1918 1957050113 Hồ Thượng Ngọc Thảo Ngữ văn Đức

1919 1957050114 Hoàng Thi Ngữ văn Đức

1920 1957050115 Phạm Đỗ Thu Thủy Ngữ văn Đức

1921 1957050117 Phạm Ngô Anh Thư Ngữ văn Đức

1922 1957050118 Phạm Thương Thương Ngữ văn Đức

1923 1957050119 Phạm Thị Hoài Thương Ngữ văn Đức

1924 1957050120 Huỳnh Ngọc Phương Trang Ngữ văn Đức

1925 1957050121 Nguyễn Thị Trang Ngữ văn Đức

1926 1957050122 Nguyễn Phan Bảo Trân Ngữ văn Đức

Page 42: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1927 1957050124 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc Ngữ văn Đức

1928 1957050125 Trần Anh Thanh Trúc Ngữ văn Đức

1929 1957050127 Nguyễn Nhật Trường Ngữ văn Đức

1930 1957050128 Lê Thu Uyên Ngữ văn Đức

1931 1957050129 Trần Nhã Uyên Ngữ văn Đức

1932 1957050130 Trương Bội Tâm Uyên Ngữ văn Đức

1933 1957050131 Đặng Phương Uyên Ngữ văn Đức

1934 1957050132 Nguyễn Thị Ngọc Vàng Ngữ văn Đức

1935 1957050133 Đinh Thanh Vân Ngữ văn Đức

1936 1957050134 Nguyễn Thanh Vân Ngữ văn Đức

1937 1957050135 Nguyễn Nữ Nhật Vy Ngữ văn Đức

1938 1957050136 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến Ngữ văn Đức

1939 1557080035 Võ Phương Thục Nhi Ngữ văn Italia

1940 1657080050 Nguyễn Thị Thiên Thư Ngữ văn Italia

1941 1757080010 Nguyễn Thị Duyên Ngữ văn Italia

1942 1757080013 Nguyễn Thị Thu Hiền Ngữ văn Italia

1943 1757080020 Phan Vĩ Kỳ Ngữ văn Italia

1944 1757080022 Nguyễn Hoa Mai Ngữ văn Italia

1945 1857080012 Trần Thị Ngọc Giàu Ngữ văn Italia

1946 1857080045 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Ngữ văn Italia

1947 1957080006 Dư Bảo Quỳnh Anh Ngữ văn Italia

1948 1957080010 Phan Thanh Hà Ngữ văn Italia

1949 1957080013 Nguyễn Đức Long Ngữ văn Italia

1950 1957080015 Thái Thị Mỹ Ngữ văn Italia

1951 1957080018 Đoàn Kim Ngân Ngữ văn Italia

1952 1957080020 Trần Thị Thu Phương Ngữ văn Italia

1953 1957080021 Nguyễn Tú Quyên Ngữ văn Italia

1954 1957080023 Nguyễn Võ Phương Quỳnh Ngữ văn Italia

1955 1957080024 Bùi Thị Phương Thanh Ngữ văn Italia

1956 1957080025 Nguyễn Quang Thành Ngữ văn Italia

1957 1957080028 Nguyễn Thị Thanh Trúc Ngữ văn Italia

1958 1957080030 Vũ Hoàng Yến Vân Ngữ văn Italia

1959 1957080031 Nguyễn Trương Khánh An Ngữ văn Italia

1960 1957080033 Phan Ngọc Anh Ngữ văn Italia

1961 1957080035 Trần Thị Hồng Bích Ngữ văn Italia

1962 1957080036 Vũ Trường Chinh Ngữ văn Italia

1963 1957080037 Lương Ngọc Diệp Ngữ văn Italia

1964 1957080043 Ninh Đức Huân Ngữ văn Italia

1965 1957080044 Hoàng Trần Thiên Huế Ngữ văn Italia

1966 1957080045 Nguyễn Thị Minh Hương Ngữ văn Italia

1967 1957080048 Phạm Trần Hoàn Mỹ Ngữ văn Italia

1968 1957080049 Lê Thị Kim Ngân Ngữ văn Italia

1969 1957080050 Nguyễn Kim Thanh Ngân Ngữ văn Italia

1970 1957080055 Tôn Nữ Dung Nhi Ngữ văn Italia

1971 1957080056 Phan Vũ Yến Nhi Ngữ văn Italia

1972 1957080057 Nguyễn Thị Hồng Nhung Ngữ văn Italia

1973 1957080059 Trần Hồ Kiều Oanh Ngữ văn Italia

Page 43: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

1974 1957080063 Trần Thị Bích Phương Ngữ văn Italia

1975 1957080065 Phạm Thị Hoàng Quyên Ngữ văn Italia

1976 1957080066 Nguyễn Tiến Kim Sơn Ngữ văn Italia

1977 1957080068 Cao Châu Toàn Ngữ văn Italia

1978 1957080069 Nguyễn Thị Tuyền Ngữ văn Italia

1979 1957080070 Bùi Thị Thanh Tuyền Ngữ văn Italia

1980 1957080071 Võ Thục Đoan Thanh Ngữ văn Italia

1981 1957080073 Nguyễn Hồng Thúy Ngữ văn Italia

1982 1957080074 Nguyễn Anh Thư Ngữ văn Italia

1983 1957080075 Vũ Thị Thu Trang Ngữ văn Italia

1984 1957080076 Phạm Nguyễn Thùy Trang Ngữ văn Italia

1985 1957080077 Nguyễn Thị Thùy Trang Ngữ văn Italia

1986 1957080083 Nguyễn Lý Thảo Uyên Ngữ văn Italia

1987 1957080084 Ngô Nguyễn Phương Uyên Ngữ văn Italia

1988 1957080086 Cao Huỳnh Tường Vy Ngữ văn Italia

1989 1957080087 Đoàn Tường Vy Ngữ văn Italia

1990 1957080088 Đặng Thảo Vy Ngữ văn Italia

1991 1957080089 Nguyễn Hồng Hoài Vy Ngữ văn Italia

1992 1557020017 Lương Thị Mỹ Hương Ngữ văn Nga

1993 1557020057 Trần Thanh Thùy Ngữ văn Nga

1994 1557020066 TrầN Thị TuyếT Trang Ngữ văn Nga

1995 1557020067 Trịnh Thị Minh Trang Ngữ văn Nga

1996 1657020029 Nguyễn Thị Ngọc Mai Ngữ văn Nga

1997 1757020039 Hồ Thị Hồng Ngoan Ngữ văn Nga

1998 1757020067 Nguyễn Phan Kim Trinh Ngữ văn Nga

1999 1857020014 Trịnh Mẫu Đơn Ngữ văn Nga

2000 1857020041 Trần Thị Ngọc Mai Ngữ văn Nga

2001 1857020046 Nguyễn Thị Như Ngọc Ngữ văn Nga

2002 1857020049 Nguyễn Thị Nhi Ngữ văn Nga

2003 1857020052 Võ Thị Ái Phương Ngữ văn Nga

2004 1857020063 Nguyễn Hồ Bích Trân Ngữ văn Nga

2005 1857020067 Lê Cẩm Tú Ngữ văn Nga

2006 1957020004 Trần Thị Kim Anh Ngữ văn Nga

2007 1957020005 Nguyễn Ngọc Thiên Ân Ngữ văn Nga

2008 1957020006 Võ Thị Thanh Diễm Ngữ văn Nga

2009 1957020009 Nguyễn Thị Thu Hạnh Ngữ văn Nga

2010 1957020010 Nguyễn Mai Gia Hân Ngữ văn Nga

2011 1957020012 Nguyễn Phạm Anh Hoàng Ngữ văn Nga

2012 1957020013 Vũ Thị Thu Hương Ngữ văn Nga

2013 1957020016 Nguyễn Thị Xuân Liễu Ngữ văn Nga

2014 1957020022 Trần Nguyễn Ngọc Na Ngữ văn Nga

2015 1957020023 Lê Thị Hằng Nga Ngữ văn Nga

2016 1957020026 Lê Hoài Minh Ngọc Ngữ văn Nga

2017 1957020028 Nguyễn Trúc Quỳnh Ngữ văn Nga

2018 1957020034 Nguyễn Kiều Phương Vi Ngữ văn Nga

2019 1957020036 Vũ Hà Triệu Vy Ngữ văn Nga

2020 1957020039 Nguyễn Thị Thu Anh Ngữ văn Nga

Page 44: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2021 1957020042 Nguyễn Bình Duy Ngữ văn Nga

2022 1957020043 Võ Thị Hạnh Duyên Ngữ văn Nga

2023 1957020044 Trần Ngọc Ánh Dương Ngữ văn Nga

2024 1957020045 Huỳnh Mai Sơn Đỉnh Ngữ văn Nga

2025 1957020046 Nguyễn Thị Hậu Giang Ngữ văn Nga

2026 1957020047 Nguyễn Thị Thu Giang Ngữ văn Nga

2027 1957020049 Lê Thị Minh Hạnh Ngữ văn Nga

2028 1957020050 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Ngữ văn Nga

2029 1957020051 Nguyễn Thị Thu Hằng Ngữ văn Nga

2030 1957020052 Võ Gia Hân Ngữ văn Nga

2031 1957020053 Nguyễn Phan Tuyết Hân Ngữ văn Nga

2032 1957020054 Nguyễn Thị Ánh Hậu Ngữ văn Nga

2033 1957020055 Nguyễn Thị Lê Hoa Ngữ văn Nga

2034 1957020056 Nguyễn Quý Hòa Ngữ văn Nga

2035 1957020058 Đỗ Đức Huy Ngữ văn Nga

2036 1957020059 Lê Thị Mỹ Huyền Ngữ văn Nga

2037 1957020060 Trần Thị Khánh Huyền Ngữ văn Nga

2038 1957020061 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Ngữ văn Nga

2039 1957020062 Nguyễn Thị Hương Ngữ văn Nga

2040 1957020063 Võ Thị Hoài Kiều Ngữ văn Nga

2041 1957020065 Trần Thị Mỹ Linh Ngữ văn Nga

2042 1957020066 Trương Hồng Lĩnh Ngữ văn Nga

2043 1957020067 Đinh Thị Mỹ Luyện Ngữ văn Nga

2044 1957020068 Lê Thị Bích Ly Ngữ văn Nga

2045 1957020069 Đỗ Thụy Cẩm Ly Ngữ văn Nga

2046 1957020072 Dương Thúy Mỷ Ngữ văn Nga

2047 1957020074 Nguyễn Thị Thu Nga Ngữ văn Nga

2048 1957020077 Võ Hoàng Ngọc Ngữ văn Nga

2049 1957020078 Trần Nguyên Uyển Nhi Ngữ văn Nga

2050 1957020079 Nguyễn Hồng Khánh Nhi Ngữ văn Nga

2051 1957020080 Nguyễn Nhi Ngữ văn Nga

2052 1957020082 Lê Thị Kim Oanh Ngữ văn Nga

2053 1957020083 Nhan Thị Hồng Phấn Ngữ văn Nga

2054 1957020084 Nguyễn Thị Hồng Phúc Ngữ văn Nga

2055 1957020085 Nguyễn Hà Phương Ngữ văn Nga

2056 1957020087 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Ngữ văn Nga

2057 1957020088 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Ngữ văn Nga

2058 1957020090 Phạm Trần Phi Tuyết Ngữ văn Nga

2059 1957020091 Lục Thị Thanh Ngữ văn Nga

2060 1957020092 Trần Thị Thu Thanh Ngữ văn Nga

2061 1957020095 Lê Thị Phương Thúy Ngữ văn Nga

2062 1957020096 Nguyễn Huỳnh Anh Thư Ngữ văn Nga

2063 1957020097 Đỗ Nguyễn Minh Thư Ngữ văn Nga

2064 1957020099 Đinh Thu Trang Ngữ văn Nga

2065 1957020100 Nguyễn Ngọc Phương Trâm Ngữ văn Nga

2066 1957020102 Nguyễn Thị Ái Vi Ngữ văn Nga

2067 1957020103 Nguyễn Bùi Tường Vy Ngữ văn Nga

Page 45: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2068 1957020104 Nguyễn Thị Xíu Ngữ văn Nga

2069 1957020105 Võ Thị Thanh Xuân Ngữ văn Nga

2070 1957020106 Phạm Nguyễn Như Ý Ngữ văn Nga

2071 1657030027 Bùi Thu Hường Ngữ văn Pháp

2072 1657030039 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh Ngữ văn Pháp

2073 1657030063 Dương Thị Bích Ngọc Ngữ văn Pháp

2074 1657030132 Nguyễn Thị Yến Việt Ngữ văn Pháp

2075 1657030136 Nguyễn Ngọc Khánh Vy Ngữ văn Pháp

2076 1657030136 Nguyễn Ngọc Khánh Vy Ngữ văn Pháp

2077 1757030002 Nguyễn Trần Thảo An Ngữ văn Pháp

2078 1757030009 Nguyễn Phương Chi Ngữ văn Pháp

2079 1757030019 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Ngữ văn Pháp

2080 1757030022 Nguyễn Thị Thuý Hoa Ngữ văn Pháp

2081 1757030029 Nguyễn Gia Huy Ngữ văn Pháp

2082 1757030030 Lê Mỹ Huỳnh Ngữ văn Pháp

2083 1757030035 Nguyễn Thị Lệ Ngữ văn Pháp

2084 1757030044 Từ Thị Kim Ngân Ngữ văn Pháp

2085 1757030055 Trần Thị Quỳnh Như Ngữ văn Pháp

2086 1757030062 Đỗ Như Quỳnh Ngữ văn Pháp

2087 1757030064 Hồ Thị Như Quỳnh Ngữ văn Pháp

2088 1757030070 Trần Thanh Thảo Ngữ văn Pháp

2089 1757030079 Huỳnh Ngọc Trâm Ngữ văn Pháp

2090 1757030082 Nguyễn Ngô Minh Trâm Ngữ văn Pháp

2091 1757030083 Lý Trân Trân Ngữ văn Pháp

2092 1757030086 Trần Đỗ Tuyết Trinh Ngữ văn Pháp

2093 1757030096 Võ Thị Phương Vy Ngữ văn Pháp

2094 1757030099 Trần Quỳnh Hương Ngữ văn Pháp

2095 1857030022 Từ Thị Vân Anh Ngữ văn Pháp

2096 1857030053 Huỳnh Ngọc Thảo My Ngữ văn Pháp

2097 1857030061 Lê Mỹ Anh Nhi Ngữ văn Pháp

2098 1857030064 Lu Thụy Yến Nhi Ngữ văn Pháp

2099 1857030064 Lu Thụy Yến Nhi Ngữ văn Pháp

2100 1857030068 Ngô Thị Kiều Oanh Ngữ văn Pháp

2101 1857030075 Trần Đỗ Thanh Thảo Ngữ văn Pháp

2102 1857030081 Nguyễn Kim Thư Ngữ văn Pháp

2103 1857030084 Nguyễn Thị Thanh Thủy Ngữ văn Pháp

2104 1857030086 Trần Ngọc Bảo Trân Ngữ văn Pháp

2105 1857030089 Nguyễn Thị Thanh Trúc Ngữ văn Pháp

2106 1857030101 Nguyễn Hương Xuân Ngữ văn Pháp

2107 1957030003 Nguyễn Ngọc Minh Châu Ngữ văn Pháp

2108 1957030008 Phan Thị Kim Ngân Ngữ văn Pháp

2109 1957030009 Nguyễn Lê Ngọc Như Ngữ văn Pháp

2110 1957030010 Lê Khánh Vân Ngữ văn Pháp

2111 1957030018 Nguyễn Thị Nhật Ánh Ngữ văn Pháp

2112 1957030022 Nguyễn Thị Kim Chi Ngữ văn Pháp

2113 1957030034 Đỗ Phạm Thế Long Ngữ văn Pháp

2114 1957030036 Trần Thị Thiên Nga Ngữ văn Pháp

Page 46: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2115 1957030039 Trần Thủy Minh Ngọc Ngữ văn Pháp

2116 1957030040 Phạm Minh Ngọc Ngữ văn Pháp

2117 1957030046 Phan Kim Phụng Ngữ văn Pháp

2118 1957030049 Nguyễn Dương Khiết Tâm Ngữ văn Pháp

2119 1957030051 Lê Thị Mỹ Tiên Ngữ văn Pháp

2120 1957030053 Đặng Thị Phương Thảo Ngữ văn Pháp

2121 1957030055 Lê Thị Minh Thư Ngữ văn Pháp

2122 1957030057 Trần Nguyễn Hoài Thương Ngữ văn Pháp

2123 1957030060 Đinh Ngọc Thùy Trâm Ngữ văn Pháp

2124 1957030061 Hoàng Ngọc Bảo Trân Ngữ văn Pháp

2125 1957030067 Lê Thị Tường Vi Ngữ văn Pháp

2126 1957030069 Nguyễn Trung Vĩnh Ngữ văn Pháp

2127 1957030070 Trịnh Thị Yến Vy Ngữ văn Pháp

2128 1957030071 Hà Tú Anh Ngữ văn Pháp

2129 1957030074 Đỗ Quế Chi Ngữ văn Pháp

2130 1957030075 Trịnh Ngọc Diệp Ngữ văn Pháp

2131 1957030076 Đào Thị Hồng Dung Ngữ văn Pháp

2132 1957030078 Nguyễn Hoài Giao Ngữ văn Pháp

2133 1957030080 Trương Thị Thúy Hằng Ngữ văn Pháp

2134 1957030081 Bùi Bích Hằng Ngữ văn Pháp

2135 1957030082 Nguyễn Thị Ngọc Hân Ngữ văn Pháp

2136 1957030083 Dương Thị Ngọc Hân Ngữ văn Pháp

2137 1957030084 Võ Gia Hân Ngữ văn Pháp

2138 1957030085 Nguyễn Bích Huyên Ngữ văn Pháp

2139 1957030086 Trương Huỳnh Hương Ngữ văn Pháp

2140 1957030087 Nguyễn Quốc Kiệt Ngữ văn Pháp

2141 1957030089 Nguyễn Quỳnh Anh Kim Ngữ văn Pháp

2142 1957030090 Nguyễn Quang Khải Ngữ văn Pháp

2143 1957030091 Nguyễn Bắc Quốc Khanh Ngữ văn Pháp

2144 1957030092 Võ Thị Diệu Lan Ngữ văn Pháp

2145 1957030093 Nguyễn Thị Yến Linh Ngữ văn Pháp

2146 1957030096 Vũ Kiều Loan Ngữ văn Pháp

2147 1957030097 Hà Ngọc Trúc Mi Ngữ văn Pháp

2148 1957030099 NguyễN Thị NgọC Mỹ Ngữ văn Pháp

2149 1957030100 Ka' Ngà Ngữ văn Pháp

2150 1957030101 Ngô Đoàn Tuyết Ngân Ngữ văn Pháp

2151 1957030102 Lê Nguyễn Thảo Nghi Ngữ văn Pháp

2152 1957030103 Huỳnh Anh Nghĩa Ngữ văn Pháp

2153 1957030105 Đoàn Vương Ngọc Ngữ văn Pháp

2154 1957030106 Trần Thị Minh Ngọc Ngữ văn Pháp

2155 1957030107 TrầN NguyễN ÁNh Nha Ngữ văn Pháp

2156 1957030108 Tạ Mai Quỳnh Nhi Ngữ văn Pháp

2157 1957030109 Hoàng Yến Nhi Ngữ văn Pháp

2158 1957030111 Nguyễn Tuyết Nhi Ngữ văn Pháp

2159 1957030112 Đinh Thị Quỳnh Như Ngữ văn Pháp

2160 1957030113 Nguyễn Thị Quỳnh Như Ngữ văn Pháp

2161 1957030114 Lê Thị Tố Như Ngữ văn Pháp

Page 47: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2162 1957030115 Trịnh Thị Quỳnh Như Ngữ văn Pháp

2163 1957030117 Ngô Lê Ân Phước Ngữ văn Pháp

2164 1957030118 Trần Nguyễn Linh Phương Ngữ văn Pháp

2165 1957030119 Quách Thanh Phương Ngữ văn Pháp

2166 1957030120 Lê Ngọc Bích Phượng Ngữ văn Pháp

2167 1957030122 Nguyễn Lê Hoàng Sơn Ngữ văn Pháp

2168 1957030123 Nguyễn Thị Hồng Tâm Ngữ văn Pháp

2169 1957030125 Đỗ Văn Tiên Ngữ văn Pháp

2170 1957030127 Vân Ngọc Tuyền Ngữ văn Pháp

2171 1957030128 Lâm Nhật Tường Ngữ văn Pháp

2172 1957030130 Lê Thị Phương Thảo Ngữ văn Pháp

2173 1957030132 Dương Võ Hoài Thương Ngữ văn Pháp

2174 1957030133 Vương Thị Thu Thương Ngữ văn Pháp

2175 1957030134 Kim Mai Thy Ngữ văn Pháp

2176 1957030135 Phùng Thị Thu Trang Ngữ văn Pháp

2177 1957030136 Bùi Thảo Trang Ngữ văn Pháp

2178 1957030137 Võ Thị Bích Trâm Ngữ văn Pháp

2179 1957030138 Bùi Nam Trân Ngữ văn Pháp

2180 1957030139 Giáp Thị Thanh Trinh Ngữ văn Pháp

2181 1957030140 Phạm Minh Thiên Trúc Ngữ văn Pháp

2182 1957030141 Huỳnh Phước Trường Ngữ văn Pháp

2183 1957030142 Lê Nguyễn Bảo Vân Ngữ văn Pháp

2184 1957030143 Trương Thị Lê Vi Ngữ văn Pháp

2185 1957030148 Trương Thúy Vy Ngữ văn Pháp

2186 1957030149 Nguyễn Trịnh Bảo Vy Ngữ văn Pháp

2187 1957030150 Nguyễn Hồng Xuân Ngữ văn Pháp

2188 1957030151 Nguyễn Thị Hải Yến Ngữ văn Pháp

2189 1657070084 Trần Khả Vy Ngữ văn Tây Ban Nha

2190 1757070012 Nguyễn Lê Hiền Ngữ văn Tây Ban Nha

2191 1857070011 Phạm Minh Châu Ngữ văn Tây Ban Nha

2192 1857070031 Lê Gia Nghi Ngữ văn Tây Ban Nha

2193 1857070045 Cao Minh Thư Ngữ văn Tây Ban Nha

2194 1856090157 Đinh Thị Huyền Trang Ngữ văn Tây Ban Nha

2195 1957070001 Hồ Trần Thủy Tâm Ngữ văn Tây Ban Nha

2196 1957070002 Cao Lê Minh Trang Ngữ văn Tây Ban Nha

2197 1957070003 Trần Triệu Tri Ngữ văn Tây Ban Nha

2198 1957070006 Trương Văn An Ngữ văn Tây Ban Nha

2199 1957070009 Trần Đắc Phú Cường Ngữ văn Tây Ban Nha

2200 1957070013 Phạm Thanh Huyền Ngữ văn Tây Ban Nha

2201 1957070015 Nguyễn Mai Thùy Linh Ngữ văn Tây Ban Nha

2202 1957070016 Nguyễn Thị Diệu Linh Ngữ văn Tây Ban Nha

2203 1957070017 Nguyễn Quốc Hoàng Long Ngữ văn Tây Ban Nha

2204 1957070019 Nguyễn Thị Kim Ngân Ngữ văn Tây Ban Nha

2205 1957070029 Lê Trần Bảo Quyên Ngữ văn Tây Ban Nha

2206 1957070030 Nguyễn Thị Thủy Tiên Ngữ văn Tây Ban Nha

2207 1957070031 Chiếng Thư Thành Ngữ văn Tây Ban Nha

2208 1957070035 Mai Tố Trinh Ngữ văn Tây Ban Nha

Page 48: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2209 1957070039 Biện Ngô Bảo Hân Ngữ văn Tây Ban Nha

2210 1957070040 Phan Thu An Ngữ văn Tây Ban Nha

2211 1957070041 Nguyễn Lan Anh Ngữ văn Tây Ban Nha

2212 1957070042 Đinh Quế Anh Ngữ văn Tây Ban Nha

2213 1957070045 Nguyễn Hoàng Bảo Châu Ngữ văn Tây Ban Nha

2214 1957070046 Phạm Thị Hồng Duyên Ngữ văn Tây Ban Nha

2215 1957070047 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Ngữ văn Tây Ban Nha

2216 1957070048 Lê Nguyễn Hải Đăng Ngữ văn Tây Ban Nha

2217 1957070051 Phan Thị Hà Giang Ngữ văn Tây Ban Nha

2218 1957070052 Nguyễn Phúc Thanh Hải Ngữ văn Tây Ban Nha

2219 1957070053 Nguyễn Ngọc Minh Hạnh Ngữ văn Tây Ban Nha

2220 1957070054 Phạm Gia Hân Ngữ văn Tây Ban Nha

2221 1957070056 Đào Hoàng Quốc Huy Ngữ văn Tây Ban Nha

2222 1957070057 Bùi Tiến Huy Ngữ văn Tây Ban Nha

2223 1957070058 Lâm Kiều Khanh Ngữ văn Tây Ban Nha

2224 1957070060 Võ Ngọc Huỳnh Lê Ngữ văn Tây Ban Nha

2225 1957070061 Lê Thị Hồng Lệ Ngữ văn Tây Ban Nha

2226 1957070062 Trần Lê Gia Linh Ngữ văn Tây Ban Nha

2227 1957070063 Nguyễn Thị Kiều Ly Ngữ văn Tây Ban Nha

2228 1957070065 Nguyễn Thị Xuân Mai Ngữ văn Tây Ban Nha

2229 1957070066 Tưởng Ái My Ngữ văn Tây Ban Nha

2230 1957070067 Lương Thị Nị Ngữ văn Tây Ban Nha

2231 1957070068 Hoàng Bảo Ngọc Ngữ văn Tây Ban Nha

2232 1957070070 Hoàng Phan Hạnh Nguyên Ngữ văn Tây Ban Nha

2233 1957070071 Bùi Hoài Nhân Ngữ văn Tây Ban Nha

2234 1957070072 Lâm Huỳnh Như Ngữ văn Tây Ban Nha

2235 1957070073 Nguyễn Hoàng Phúc Ngữ văn Tây Ban Nha

2236 1957070074 Hồ Ngọc Quế Phương Ngữ văn Tây Ban Nha

2237 1957070075 Tạ Hồng Tố Quyên Ngữ văn Tây Ban Nha

2238 1957070076 Dương Thảo Quyên Ngữ văn Tây Ban Nha

2239 1957070077 Đồng Thị Thúy Quỳnh Ngữ văn Tây Ban Nha

2240 1957070078 Lâm Thị Quế Tiên Ngữ văn Tây Ban Nha

2241 1957070079 Nguyễn Hồ Thủy Tiên Ngữ văn Tây Ban Nha

2242 1957070080 Nguyễn Thị Thu Thảo Ngữ văn Tây Ban Nha

2243 1957070081 Lê Nguyễn Khánh Thi Ngữ văn Tây Ban Nha

2244 1957070082 Nguyễn Lê Diệu Thiện Ngữ văn Tây Ban Nha

2245 1957070085 Nguyễn Đức Khánh Thy Ngữ văn Tây Ban Nha

2246 1957070086 Trần Lương Hương Trà Ngữ văn Tây Ban Nha

2247 1957070087 Vũ Thảo Trâm Ngữ văn Tây Ban Nha

2248 1957070088 Hoàng Khánh Trân Ngữ văn Tây Ban Nha

2249 1957070089 Lê Huyền Trân Ngữ văn Tây Ban Nha

2250 1957070090 Nguyễn Thị Thanh Uyên Ngữ văn Tây Ban Nha

2251 1957070093 Nguyễn Phương Vy Ngữ văn Tây Ban Nha

2252 1557040007 Phùng Tiểu Bích Ngữ văn Trung Quốc

2253 1557040046 Lý Thòong Kiệt Ngữ văn Trung Quốc

2254 1557040080 Lê Thị Diễm Ngọc Ngữ văn Trung Quốc

2255 1557040126 Nguyễn Thị Minh Trân Ngữ văn Trung Quốc

Page 49: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2256 1657040006 Nguyễn Thị Minh Anh Ngữ văn Trung Quốc

2257 1657040034 Phan Thị Ngọc Hải Ngữ văn Trung Quốc

2258 1657040035 Trần Gia Hân Ngữ văn Trung Quốc

2259 1657040077 Bồ Nghiệp Mãn Ngữ văn Trung Quốc

2260 1657040120 Nguyễn Phan Trúc Quỳnh Ngữ văn Trung Quốc

2261 1657040125 Trần Thị Thúy Quỳnh Ngữ văn Trung Quốc

2262 1657040193 Lương Thị Hoài Ngữ văn Trung Quốc

2263 1757040010 GiảN Hà TườNg Anh Ngữ văn Trung Quốc

2264 1757040063 Trần Thị Xuân Mai Ngữ văn Trung Quốc

2265 1757040064 Hàng Nguyễn Uyển Mi Ngữ văn Trung Quốc

2266 1757040079 Lê Thị Nhâm Ngữ văn Trung Quốc

2267 1757040095 Nguyễn Như Phượng Ngữ văn Trung Quốc

2268 1757040107 Lâm Thị Thiên Thu Ngữ văn Trung Quốc

2269 1757040109 Võ Thị Thươnh Ngữ văn Trung Quốc

2270 1757040111 Đậu Thị Thúy Ngữ văn Trung Quốc

2271 1757040119 Phạm Thị Quỳnh Trang Ngữ văn Trung Quốc

2272 1757040131 Nguyễn Thị Hồng Vương Ngữ văn Trung Quốc

2273 1757040136 Trần Thị Thanh Xuân Ngữ văn Trung Quốc

2274 1857040012 Phạm Trọng Hiếu Ngữ văn Trung Quốc

2275 1857040014 Lê Thị Mỹ Linh Ngữ văn Trung Quốc

2276 1857040015 Trần Thị Yến Linh Ngữ văn Trung Quốc

2277 1857040051 Đặng Ngọc Anh Ngữ văn Trung Quốc

2278 1857040055 Đặng Thúy Anh Ngữ văn Trung Quốc

2279 1857040056 Lê Thị An Bình Ngữ văn Trung Quốc

2280 1857040061 Phạm Thị Hồng Châu Ngữ văn Trung Quốc

2281 1857040064 Tiêu Thị Mỹ Diệu Ngữ văn Trung Quốc

2282 1857040066 Hồ Thị Hằng Ngữ văn Trung Quốc

2283 1857040072 Hỷ Mỹ Hồng Ngữ văn Trung Quốc

2284 1857040073 Nguyễn Thị Bích Hồng Ngữ văn Trung Quốc

2285 1857040075 Nguyễn Ngọc Hùng Ngữ văn Trung Quốc

2286 1857040076 Nguyễn Hoàng Gia Hưng Ngữ văn Trung Quốc

2287 1857040100 Đặng Lê Nguyên Ngữ văn Trung Quốc

2288 1857040107 Nguyễn Phùng Kim Phi Ngữ văn Trung Quốc

2289 1857040108 Trần Hiếu Phúc Ngữ văn Trung Quốc

2290 1857040113 Phương Diễm Quỳnh Ngữ văn Trung Quốc

2291 1857040117 Nguyễn Thị Thanh Ngữ văn Trung Quốc

2292 1857040127 Phạm Quỳnh Anh Thư Ngữ văn Trung Quốc

2293 1857040132 Phạm Thanh Thy Ngữ văn Trung Quốc

2294 1857040134 Trương Thị Ngọc Trai Ngữ văn Trung Quốc

2295 1857040138 Trần Ngọc Trân Ngữ văn Trung Quốc

2296 1857040140 Phạm Ngọc Thuỳ Trang Ngữ văn Trung Quốc

2297 1857040141 Phan Thị Phương Trinh Ngữ văn Trung Quốc

2298 1857040144 Trần Thị Thu Vân Ngữ văn Trung Quốc

2299 1857040146 Nguyễn Thị Hồng Vân Ngữ văn Trung Quốc

2300 1857040148 Hồ Uyển Vi Ngữ văn Trung Quốc

2301 1857040151 Trần Quang Vũ Ngữ văn Trung Quốc

2302 1857040153 Nguyễn Thuý Vy Ngữ văn Trung Quốc

Page 50: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2303 1867040057 Trần Thị Viễn Khuyên Ngữ văn Trung Quốc

2304 1867040131 Nguyễn Thị Kim Thi Ngữ văn Trung Quốc

2305 1967040023 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa Ngữ văn Trung Quốc

2306 1957040005 Hồ Thị Ngọc Bích Ngữ văn Trung Quốc

2307 1957040007 Nguyễn Hoàng Châu Ngữ văn Trung Quốc

2308 1957040008 Nguyễn Thị Diệu Ngữ văn Trung Quốc

2309 1957040009 Huỳnh Ngọc Dung Ngữ văn Trung Quốc

2310 1957040010 Đỗ Nguyễn Thảo Duy Ngữ văn Trung Quốc

2311 1957040011 Đoàn Thị Thu Giang Ngữ văn Trung Quốc

2312 1957040012 Nguyễn Huyền Giao Ngữ văn Trung Quốc

2313 1957040014 Nguyễn Minh Huy Ngữ văn Trung Quốc

2314 1957040018 Huỳnh Hoàng Long Ngữ văn Trung Quốc

2315 1957040019 Trần Thị Trúc Ly Ngữ văn Trung Quốc

2316 1957040023 Lê Thị Kim Ngân Ngữ văn Trung Quốc

2317 1957040024 Vũ Hồng Ngọc Ngữ văn Trung Quốc

2318 1957040026 Văn Thị Thu NhàN Ngữ văn Trung Quốc

2319 1957040028 Vy Tâm Như Ngữ văn Trung Quốc

2320 1957040029 Phạm Thị Hoàng Oanh Ngữ văn Trung Quốc

2321 1957040030 Nguyễn Thị Minh Phượng Ngữ văn Trung Quốc

2322 1957040031 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Ngữ văn Trung Quốc

2323 1957040032 Bùi Hồng Tân Ngữ văn Trung Quốc

2324 1957040035 Trần Thị Ngọc Trầm Ngữ văn Trung Quốc

2325 1957040036 Trương Nguyễn Tuyết Trân Ngữ văn Trung Quốc

2326 1957040037 Dương Thị Huyền Trân Ngữ văn Trung Quốc

2327 1957040044 Phạm Xuân Anh Ngữ văn Trung Quốc

2328 1957040047 Võ Đức Anh Ngữ văn Trung Quốc

2329 1957040050 Phương Thị Ngọc Ánh Ngữ văn Trung Quốc

2330 1957040057 Đinh Thị Mộng Dung Ngữ văn Trung Quốc

2331 1957040060 Cao Nguyễn Thành Đạt Ngữ văn Trung Quốc

2332 1957040061 Đào Công Thanh Hằng Ngữ văn Trung Quốc

2333 1957040062 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Ngữ văn Trung Quốc

2334 1957040067 Huỳnh Lê Khánh Huyền Ngữ văn Trung Quốc

2335 1957040070 Nguyễn Khánh Huyền Ngữ văn Trung Quốc

2336 1957040072 Lê Thị Thu Hương Ngữ văn Trung Quốc

2337 1957040073 Lê Thị Mộng Kiều Ngữ văn Trung Quốc

2338 1957040080 Nguyễn Võ Tùng Linh Ngữ văn Trung Quốc

2339 1957040082 Nguyễn Lê Bào Lộc Ngữ văn Trung Quốc

2340 1957040083 Nguyễn Thị Kim Ly Ngữ văn Trung Quốc

2341 1957040085 Trương Gia Minh Ngữ văn Trung Quốc

2342 1957040086 Nguyễn Thị Mỹ Ngữ văn Trung Quốc

2343 1957040087 Hoàng Phạm Bảo Ngân Ngữ văn Trung Quốc

2344 1957040089 Nguyễn Thu Ngân Ngữ văn Trung Quốc

2345 1957040091 Võ Thị Kim Ngọc Ngữ văn Trung Quốc

2346 1957040093 Lê Nguyễn Kim Nguyên Ngữ văn Trung Quốc

2347 1957040097 Tào Thị Tố Như Ngữ văn Trung Quốc

2348 1957040104 Trần Tùng Quân Ngữ văn Trung Quốc

2349 1957040105 Lê Thị Bảo Quyên Ngữ văn Trung Quốc

Page 51: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2350 1957040107 Trần Ngọc Sơn Ngữ văn Trung Quốc

2351 1957040109 Nguyễn Thanh Tân Ngữ văn Trung Quốc

2352 1957040111 Huỳnh Thị Cẩm Tiên Ngữ văn Trung Quốc

2353 1957040112 Nguyễn Ngọc Thanh Ngữ văn Trung Quốc

2354 1957040115 Bùi Thị Thanh Thảo Ngữ văn Trung Quốc

2355 1957040121 Võ Đào Minh Thư Ngữ văn Trung Quốc

2356 1957040125 Lý Ngọc Thy Ngữ văn Trung Quốc

2357 1957040126 Lê Hạnh Thy Ngữ văn Trung Quốc

2358 1957040128 Lê NgọC Trân Ngữ văn Trung Quốc

2359 1957040130 Nguyễn Lê Thanh Trúc Ngữ văn Trung Quốc

2360 1957040133 Đỗ Hoàng Phương Uyên Ngữ văn Trung Quốc

2361 1957040139 Trần Thị Như Ý Ngữ văn Trung Quốc

2362 1957040140 Nguyễn Quỳnh Như Ý Ngữ văn Trung Quốc

2363 1957040143 TrầN Thi HồNg YếN Ngữ văn Trung Quốc

2364 1957040145 Lê Quang Khang Ngữ văn Trung Quốc

2365 1957040146 Đinh Thị Hồng Anh Ngữ văn Trung Quốc

2366 1957040147 Lâm Thị Ngọc Điệp Ngữ văn Trung Quốc

2367 1957040148 Nguyễn Phương Hồng Ngữ văn Trung Quốc

2368 1957040152 Thạch Thị Thanh Nguyên Ngữ văn Trung Quốc

2369 1957040153 Hoàng Yến Như Ngữ văn Trung Quốc

2370 1957040154 Bá Thị Mỹ Thoa Ngữ văn Trung Quốc

2371 1957040155 Giắn Huyền Trân Ngữ văn Trung Quốc

2372 1957040156 Long Thị Ngọc Triệu Ngữ văn Trung Quốc

2373 1957040157 Lê Vân Lan Anh Ngữ văn Trung Quốc

2374 1957040158 Tôn Thị Hoàng Anh Ngữ văn Trung Quốc

2375 1957040163 Lê Thị Như Bình Ngữ văn Trung Quốc

2376 1957040164 Vương Ái Bình Ngữ văn Trung Quốc

2377 1957040165 Nguyễn Quốc Cường Ngữ văn Trung Quốc

2378 1957040167 Trang Tuyết Châu Ngữ văn Trung Quốc

2379 1957040169 Nguyễn Thị Kim Chi Ngữ văn Trung Quốc

2380 1957040170 Huỳnh Bảo Chinh Ngữ văn Trung Quốc

2381 1957040171 Sơn Thị Hồng Diễm Ngữ văn Trung Quốc

2382 1957040172 Huỳnh Thị Trúc Diệp Ngữ văn Trung Quốc

2383 1957040173 Phạm Thị Dịu Ngữ văn Trung Quốc

2384 1957040174 Nguyễn Thị Dung Ngữ văn Trung Quốc

2385 1957040175 Đặng Mỹ Duyên Ngữ văn Trung Quốc

2386 1957040176 Nguyễn Dương Ngữ văn Trung Quốc

2387 1957040177 Trịnh Ngọc Trang Đài Ngữ văn Trung Quốc

2388 1957040178 Huỳnh Kiến Đạt Ngữ văn Trung Quốc

2389 1957040179 Cao Ngọc Phương Đoan Ngữ văn Trung Quốc

2390 1957040180 Nguyễn Ngọc Nhàn Em Ngữ văn Trung Quốc

2391 1957040181 Mai Hương Giang Ngữ văn Trung Quốc

2392 1957040182 Trương Ngọc Hà Ngữ văn Trung Quốc

2393 1957040184 Châu Mỹ Hằng Ngữ văn Trung Quốc

2394 1957040186 Trịnh Thị Ngọc Hân Ngữ văn Trung Quốc

2395 1957040187 Trần Thu Hiền Ngữ văn Trung Quốc

2396 1957040188 Bùi Thị Thu Hiền Ngữ văn Trung Quốc

Page 52: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2397 1957040189 Nguyễn Thanh Hiền Ngữ văn Trung Quốc

2398 1957040193 Hà Thị Huệ Ngữ văn Trung Quốc

2399 1957040194 Nguyễn Phương Huyền Ngữ văn Trung Quốc

2400 1957040195 Nguyễn Ngọc Huyền Ngữ văn Trung Quốc

2401 1957040196 Ngô Thị Huyền Ngữ văn Trung Quốc

2402 1957040197 Lưu Tuấn Kiệt Ngữ văn Trung Quốc

2403 1957040198 Nguyễn Thị Thúy Kiều Ngữ văn Trung Quốc

2404 1957040199 Nguyễn Mai Khanh Ngữ văn Trung Quốc

2405 1957040201 Nguyễn Thị Như Khoa Ngữ văn Trung Quốc

2406 1957040202 Trần Thị Hương Lan Ngữ văn Trung Quốc

2407 1957040203 Võ Hà Quế Lâm Ngữ văn Trung Quốc

2408 1957040204 Tsằn Thóng Hưng Liên Ngữ văn Trung Quốc

2409 1957040205 Lê Dương Thùy Linh Ngữ văn Trung Quốc

2410 1957040206 Trương Thị Khánh Linh Ngữ văn Trung Quốc

2411 1957040207 Đỗ Thị Thùy Linh Ngữ văn Trung Quốc

2412 1957040208 Phạm Khánh Linh Ngữ văn Trung Quốc

2413 1957040210 Nguyễn Thị Mỹ Loan Ngữ văn Trung Quốc

2414 1957040211 NguyễN Thế Luân Ngữ văn Trung Quốc

2415 1957040212 Lê Thị Thanh Lương Ngữ văn Trung Quốc

2416 1957040213 Hứa Thị Ly Ngữ văn Trung Quốc

2417 1957040214 Trần Thị Sa Ly Ngữ văn Trung Quốc

2418 1957040215 Nguyễn Ngọc Khánh Ly Ngữ văn Trung Quốc

2419 1957040217 Dương Thị Mai Ngữ văn Trung Quốc

2420 1957040218 Tô Thị Như Mai Ngữ văn Trung Quốc

2421 1957040219 Phạm Thị Thanh Mai Ngữ văn Trung Quốc

2422 1957040221 Nguyễn Phúc Minh Ngữ văn Trung Quốc

2423 1957040222 Trần Quệ Mỷ Ngữ văn Trung Quốc

2424 1957040224 Trần Thị Kim Ngân Ngữ văn Trung Quốc

2425 1957040225 Lữ Ngọc Thanh Ngân Ngữ văn Trung Quốc

2426 1957040226 Đặng Bảo Ngân Ngữ văn Trung Quốc

2427 1957040227 Nguyễn Thanh Ngân Ngữ văn Trung Quốc

2428 1957040228 Trần Lê Ngân Ngữ văn Trung Quốc

2429 1957040229 Đặng Thị Thảo Ngân Ngữ văn Trung Quốc

2430 1957040230 Trần Phương Nghi Ngữ văn Trung Quốc

2431 1957040231 Nguyễn Hoài Bảo Ngọc Ngữ văn Trung Quốc

2432 1957040232 Nguyễn Thanh Bảo Ngọc Ngữ văn Trung Quốc

2433 1957040233 Đặng Thị Bích Ngọc Ngữ văn Trung Quốc

2434 1957040234 Nguyễn Lê Minh Nguyên Ngữ văn Trung Quốc

2435 1957040235 Đặng Hoàng Nguyên Ngữ văn Trung Quốc

2436 1957040236 Nguyễn Thái Thảo Nguyên Ngữ văn Trung Quốc

2437 1957040238 Lâm Tuyết Nhi Ngữ văn Trung Quốc

2438 1957040239 Nguyễn Thảo Nhi Ngữ văn Trung Quốc

2439 1957040240 Hoàng Thảo Nhi Ngữ văn Trung Quốc

2440 1957040241 Thân Ngọc Tuyết Nhi Ngữ văn Trung Quốc

2441 1957040243 Nguyễn Thị Hoài Nhi Ngữ văn Trung Quốc

2442 1957040245 Nguyễn Thị Hồng Nhung Ngữ văn Trung Quốc

2443 1957040246 Phạm Nguyễn Hồng Nhung Ngữ văn Trung Quốc

Page 53: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2444 1957040248 Lương Thị Quỳnh Như Ngữ văn Trung Quốc

2445 1957040251 Phạm Ngọc Kim Phúc Ngữ văn Trung Quốc

2446 1957040254 Trần Minh Phụng Ngữ văn Trung Quốc

2447 1957040255 Lê Ngọc Phương Ngữ văn Trung Quốc

2448 1957040256 Đào Uyên Phương Ngữ văn Trung Quốc

2449 1957040257 Lê Duy Quốc Ngữ văn Trung Quốc

2450 1957040258 Lâm Chí Quý Ngữ văn Trung Quốc

2451 1957040260 Lê Thị Diễm Quỳnh Ngữ văn Trung Quốc

2452 1957040261 Nguyễn Lê Băng Tâm Ngữ văn Trung Quốc

2453 1957040262 Nguyễn Châu Khánh Tiên Ngữ văn Trung Quốc

2454 1957040263 Lê Thị Hồng Tiên Ngữ văn Trung Quốc

2455 1957040264 Lê Thị Như Tin Ngữ văn Trung Quốc

2456 1957040265 Lê Bảo Toàn Ngữ văn Trung Quốc

2457 1957040266 Nguyễn Ngọc Bích Tuyền Ngữ văn Trung Quốc

2458 1957040268 Nguyễn Thị Thu Thanh Ngữ văn Trung Quốc

2459 1957040269 Nguyễn Thị Thanh Thanh Ngữ văn Trung Quốc

2460 1957040270 Phạm Thị Đang Thanh Ngữ văn Trung Quốc

2461 1957040271 Nguyễn Phương Thảo Ngữ văn Trung Quốc

2462 1957040272 Nguyễn Hiền Phương Thảo Ngữ văn Trung Quốc

2463 1957040273 Lê Phương Thảo Ngữ văn Trung Quốc

2464 1957040274 Lê Hồng Thắm Ngữ văn Trung Quốc

2465 1957040276 Trần Kim Thiện Ngữ văn Trung Quốc

2466 1957040277 Cao Hưng Thịnh Ngữ văn Trung Quốc

2467 1957040278 Đào Thị Hồng Thơm Ngữ văn Trung Quốc

2468 1957040279 Đoàn Thị Hoài Thu Ngữ văn Trung Quốc

2469 1957040280 Nguyễn Kim Thu Ngữ văn Trung Quốc

2470 1957040282 Đặng Minh Thúy Ngữ văn Trung Quốc

2471 1957040283 Nguyễn Thị Minh Thư Ngữ văn Trung Quốc

2472 1957040284 Phạm Minh Thư Ngữ văn Trung Quốc

2473 1957040285 Lý Đặng Nhật Thy Ngữ văn Trung Quốc

2474 1957040286 Trần Hoàng Thy Ngữ văn Trung Quốc

2475 1957040287 Lưu Ngọc Trang Ngữ văn Trung Quốc

2476 1957040288 Lê Thị Huyền Trang Ngữ văn Trung Quốc

2477 1957040289 Trần Thị Mỹ Trang Ngữ văn Trung Quốc

2478 1957040290 Mạnh Lê Trâm Ngữ văn Trung Quốc

2479 1957040291 Phạm Thị Huyền Trâm Ngữ văn Trung Quốc

2480 1957040292 Ngụy Thị Bảo Trâm Ngữ văn Trung Quốc

2481 1957040293 Đỗ Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Ngữ văn Trung Quốc

2482 1957040294 Trần Ngọc Trâm Ngữ văn Trung Quốc

2483 1957040295 Phan Thị Bích Trầm Ngữ văn Trung Quốc

2484 1957040296 Võ Thị Mỹ Trân Ngữ văn Trung Quốc

2485 1957040297 Châu Thị Huyền Trân Ngữ văn Trung Quốc

2486 1957040298 Võ Thị Kiều Trinh Ngữ văn Trung Quốc

2487 1957040299 Lê Nguyễn Tú Trinh Ngữ văn Trung Quốc

2488 1957040300 Phạm Hoàng Thiên Trúc Ngữ văn Trung Quốc

2489 1957040301 Nguyễn Thành Trung Ngữ văn Trung Quốc

2490 1957040302 Phan Lê Uyên Ngữ văn Trung Quốc

Page 54: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2491 1957040303 Trần Tú Uyên Ngữ văn Trung Quốc

2492 1957040305 Lương Kiết Văn Ngữ văn Trung Quốc

2493 1957040306 Vương Tú Vân Ngữ văn Trung Quốc

2494 1957040307 Chung Bích Vân Ngữ văn Trung Quốc

2495 1957040308 Mai Thụy Nhật Vi Ngữ văn Trung Quốc

2496 1957040309 Lưu Thị Tường Vi Ngữ văn Trung Quốc

2497 1957040310 Nguyễn Thúy Vy Ngữ văn Trung Quốc

2498 1957040311 Trần Nguyễn Ngọc Vy Ngữ văn Trung Quốc

2499 1957040312 Bùi Thị Anh Vy Ngữ văn Trung Quốc

2500 1957040314 Huỳnh Trần Như Ý Ngữ văn Trung Quốc

2501 1957040316 Đặng Thị Hải Yến Ngữ văn Trung Quốc

2502 1656060030 Phan Ngọc Là Nhân học

2503 1656060043 Nguyễn Đoàn Tường Nhân Nhân học

2504 1756060051 Nguyễn Thị Trà Nhân học

2505 1856060006 Nguyễn Thị Lan Anh Nhân học

2506 1856060013 Phùng Huế Duyên Nhân học

2507 1856060017 Phạm Thu Hà Nhân học

2508 1856060018 Vũ Thái Hải Hà Nhân học

2509 1856060023 Phạm Đỗ Mỹ Hương Nhân học

2510 1856060039 Phạm Thị Như Ngọc Nhân học

2511 1856060057 Trần Thị Kiều Trinh Nhân học

2512 1856060060 Nguyễn Thị Minh Tuyền Nhân học

2513 1856060065 Trần Yến Vi Nhân học

2514 1956060001 Đặng Thị Mai Nhân học

2515 1956060002 Nguyễn Diệp Lan Anh Nhân học

2516 1956060005 Huỳnh Hướng Dương Nhân học

2517 1956060006 Nguyễn Thị Thùy Dương Nhân học

2518 1956060010 Tô Nguyễn Minh Hiếu Nhân học

2519 1956060011 Võ Hoàng Khang Nhân học

2520 1956060017 Khương Lê Bích Ngọc Nhân học

2521 1956060019 Trần Lê Thanh Quang Nhân học

2522 1956060020 Hồng Kim Quyên Nhân học

2523 1956060026 Thái Thị Thu Thảo Nhân học

2524 1956060028 Hoàng Kim Bảo Trân Nhân học

2525 1956060031 Lê Nguyễn Khánh Vy Nhân học

2526 1956060033 Trần Xuân Nguyệt Anh Nhân học

2527 1956060034 Nguyễn Thị Lan Anh Nhân học

2528 1956060035 Nguyễn Hải Anh Nhân học

2529 1956060036 Trần Tuyết Anh Nhân học

2530 1956060038 Lê Thị Ánh Nhân học

2531 1956060039 Mai Quang Chiêu Nhân học

2532 1956060043 Hoàng Thị Thảo Hiền Nhân học

2533 1956060044 Trần Thị Kim Hoa Nhân học

2534 1956060045 Phạm Thanh Hoà Nhân học

2535 1956060047 Đặng Thị Thu Hồng Nhân học

2536 1956060048 Lê Trần Gia Huy Nhân học

2537 1956060049 Trình Thị Kim Hương Nhân học

Page 55: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2538 1956060052 Tống Mỹ Linh Nhân học

2539 1956060053 Võ Ngọc Minh Long Nhân học

2540 1956060054 Võ PhạM Minh LộC Nhân học

2541 1956060056 Huỳnh Lý Thiên Minh Nhân học

2542 1956060057 Ngô Võ Cao Minh Nhân học

2543 1956060058 Nguyễn Vũ Hoàng My Nhân học

2544 1956060059 Huỳnh Ngọc Ngà Nhân học

2545 1956060060 Nguyễn Thị Thu Ngân Nhân học

2546 1956060061 Nguyễn Kim Ngân Nhân học

2547 1956060062 Đặng Thị Tuyết Ngân Nhân học

2548 1956060063 Lý Thị Hoài Ngọc Nhân học

2549 1956060066 Trần Thị Uyển Nhi Nhân học

2550 1956060067 Nguyễn Thị Yến Nhi Nhân học

2551 1956060068 Trần Thị Thuỳ Nhung Nhân học

2552 1956060070 Võ Dương Huỳnh Như Nhân học

2553 1956060071 Nguyễn Thị Tuyết Oanh Nhân học

2554 1956060072 Dương Thị Tú Oanh Nhân học

2555 1956060073 Đinh Nhã Kiều Oanh Nhân học

2556 1956060074 Nguyễn Tấn Phát Nhân học

2557 1956060075 Nguyễn Thị Thanh Phú Nhân học

2558 1956060076 Nguyễn Minh Phương Nhân học

2559 1956060077 Bùi Tá Sơn Nhân học

2560 1956060078 Lưu Nguyệt Băng Tâm Nhân học

2561 1956060079 NguyễN Thị ThủY Tiên Nhân học

2562 1956060080 Nguyễn Tân Tín Nhân học

2563 1956060082 Lý Thu Thảo Nhân học

2564 1956060083 Nguyễn Thị Nhật Thảo Nhân học

2565 1956060085 Lê Thị Thu Thảo Nhân học

2566 1956060089 Lưu Văn Thương Nhân học

2567 1956060090 Danh Nhật Thy Nhân học

2568 1956060091 Lương Hoàng Phương Trinh Nhân học

2569 1956060093 Lâm Huỳnh Uyên Nhân học

2570 1956060094 Huỳnh Thị Vốn Nhân học

2571 1956060096 Dương Thái Nhật Vy Nhân học

2572 1956060097 Lê Ái Xuân Nhân học

2573 1956060098 Đoàn Đức Y Nhân học

2574 1656190020 Phạm Thị Kim Chi Nhật Bản học

2575 1656190043 Huỳnh Lê Thu Hoài Nhật Bản học

2576 1656190045 Đào Thị Mỹ Hoằng Nhật Bản học

2577 1656190071 Đoàn Hồng Ngọc Nhật Bản học

2578 1656190072 Hứa Nguyễn Yến Ngọc Nhật Bản học

2579 1656190085 Hoàng Yến Nhi Nhật Bản học

2580 1756190015 Cao Hoàng Anh Uyên Nhật Bản học

2581 1756190018 Linh Thị Hoàng Thể Nhật Bản học

2582 1756190036 Nguyễn Thái Hải Đường Nhật Bản học

2583 1756190067 Nguyễn Thị Mận Nhật Bản học

2584 1756190084 Võ Thị Hồng Nhung Nhật Bản học

Page 56: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2585 1756190101 Nghiêm Thị Soan Nhật Bản học

2586 1756190109 Bùi Thị Bích Thủy Nhật Bản học

2587 1856190009 Đoàn Khánh Linh Nhật Bản học

2588 1856190016 Đỗ Thị Lâm Nhân Nhật Bản học

2589 1856190019 Bùi Uyên Phương Nhật Bản học

2590 1856190034 Nguyễn Thị Mộng Tuyền Nhật Bản học

2591 1856190038 Trần Thanh Trúc Nhật Bản học

2592 1856190040 Hoàng Triệu Yến Linh Nhật Bản học

2593 1856190041 Long Thị Huyền Trân Nhật Bản học

2594 1856190050 Hồ Trần Phương Anh Nhật Bản học

2595 1856190056 Nguyễn Hải Ngọc Duyên Nhật Bản học

2596 1856190086 Huỳnh Thị Li Na Nhật Bản học

2597 1856190096 Lê Tâm Như Nhật Bản học

2598 1856190099 Đặng Kiến Phúc Nhật Bản học

2599 1856190105 Huỳnh Tuấn Thành Nhật Bản học

2600 1856190108 Trần Thị Phương Thảo Nhật Bản học

2601 1856190110 Nguyễn Thị Đông Thảo Nhật Bản học

2602 1856190113 Đặng Trung Thiện Nhật Bản học

2603 1856190114 Đặng Bảo Thoa Nhật Bản học

2604 1856190117 Trần Ngọc Minh Thư Nhật Bản học

2605 1856190124 Vũ Thị Thuỷ Tiên Nhật Bản học

2606 1856190129 Đỗ Ngô Hương Trang Nhật Bản học

2607 1856190133 Lâm Thị Thuỳ Trang Nhật Bản học

2608 1856190140 Bùi Tú Uyên Nhật Bản học

2609 1856190142 Nguyễn Huỳnh Mỹ Uyên Nhật Bản học

2610 1856190144 Văn Lê Tường Vi Nhật Bản học

2611 1856190146 Nguyễn Ngọc Thúy Vi Nhật Bản học

2612 1856190153 Lê Thị Thảo Huyền Nhật Bản học

2613 1857010184 Đoàn Huy Hoàng Nhật Bản học

2614 1956190001 Nguyễn Ngọc Vân Anh Nhật Bản học

2615 1956190003 Trần Nguyễn Vân Anh Nhật Bản học

2616 1956190005 Phùng Thị Thùy Dương Nhật Bản học

2617 1956190006 Nguyễn Thị Cẩm Hà Nhật Bản học

2618 1956190009 Nguyễn Thanh Hiền Nhật Bản học

2619 1956190010 Nguyễn Phương Hoàn Nhật Bản học

2620 1956190011 Võ Đức Huy Nhật Bản học

2621 1956190012 Huỳnh Ngọc Phương Linh Nhật Bản học

2622 1956190013 Nguyễn Thị Kim Ngân Nhật Bản học

2623 1956190014 Nguyễn Ngọc Ngân Nhật Bản học

2624 1956190017 Trương Thị Mỹ Phước Nhật Bản học

2625 1956190018 Bùi Lệ Quyên Nhật Bản học

2626 1956190019 Nguyễn Thị Ngọc Thúy Nhật Bản học

2627 1956190021 Phạm Ngô Ái Vân Nhật Bản học

2628 1956190022 NguyễN Ngô Thanh Vy Nhật Bản học

2629 1956190023 Nguyễn Tường Vy Nhật Bản học

2630 1956190025 Phạm Hồ Trúc An Nhật Bản học

2631 1956190026 Phạm Kim Anh Nhật Bản học

Page 57: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2632 1956190028 Huỳnh Thị Lan Anh Nhật Bản học

2633 1956190032 Ngô Nguyễn Kỳ Duyên Nhật Bản học

2634 1956190034 Nguyễn Đông Hồ Nhật Bản học

2635 1956190036 Lê Thị Thu Hương Nhật Bản học

2636 1956190038 Đỗ Thị Thảo Linh Nhật Bản học

2637 1956190041 Phạm Ngọc Minh Nhật Bản học

2638 1956190045 NguyễN NgọC Minh Nghi Nhật Bản học

2639 1956190046 Phan Minh Nghĩa Nhật Bản học

2640 1956190047 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nhật Bản học

2641 1956190049 Huỳnh Quang Nhả Nhật Bản học

2642 1956190050 Nguyễn Hồng Nhi Nhật Bản học

2643 1956190051 Lê Thị Tuyết Nhung Nhật Bản học

2644 1956190052 Lê Trần Minh Như Nhật Bản học

2645 1956190054 Lư Thị Hoàng Oanh Nhật Bản học

2646 1956190055 Cao Thị Thu Phương Nhật Bản học

2647 1956190060 Nguyễn Quỳnh Thủy Tiên Nhật Bản học

2648 1956190061 Phan Thị Cẩm Tiên Nhật Bản học

2649 1956190062 Bùi Thị Thanh Tùng Nhật Bản học

2650 1956190063 Phan Thị Thanh Thảo Nhật Bản học

2651 1956190064 Lương Hà Thi Nhật Bản học

2652 1956190066 Trần Thị Thanh Thùy Nhật Bản học

2653 1956190068 Nguyễn Đào Minh Thư Nhật Bản học

2654 1956190069 Huỳnh Hoài Thương Nhật Bản học

2655 1956190070 Phạm Ngọc Phương Thy Nhật Bản học

2656 1956190072 Nguyễn Thị Huyền Trang Nhật Bản học

2657 1956190073 Võ Trúc Gia Trân Nhật Bản học

2658 1956190074 Nguyễn Nhất Triết Nhật Bản học

2659 1956190077 Đỗ Thị Viên Nhật Bản học

2660 1956190079 Hà Nguyễn Thúy Vy Nhật Bản học

2661 1956190082 Quảng Thị Hồng Phim Nhật Bản học

2662 1956190083 Lê Thị An Nhật Bản học

2663 1956190084 Nguyễn Hà Phương Anh Nhật Bản học

2664 1956190085 Phan Hoài Bảo Nhật Bản học

2665 1956190086 Lê Thị Thanh Bình Nhật Bản học

2666 1956190087 Lại Tú Chinh Nhật Bản học

2667 1956190088 Trần Thị Bé Dĩ Nhật Bản học

2668 1956190089 Mai Thị Trúc Diễm Nhật Bản học

2669 1956190090 Nguyễn Ngô Thùy Diên Nhật Bản học

2670 1956190091 Trần Thị Diện Nhật Bản học

2671 1956190092 Đào Thị Hoàng Dịu Nhật Bản học

2672 1956190093 Ngô Lê Thuỳ Dương Nhật Bản học

2673 1956190094 Nguyễn Thị Thùy Dương Nhật Bản học

2674 1956190098 Bùi Thị Hồng Hà Nhật Bản học

2675 1956190099 Phạm Thị Phượng Hằng Nhật Bản học

2676 1956190100 Huỳnh Thị Thúy Hằng Nhật Bản học

2677 1956190101 Trần Lê Ngọc Hân Nhật Bản học

2678 1956190102 Nguyễn Quỳnh Hòa Nhật Bản học

Page 58: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2679 1956190103 Trần Thị Kim Hồng Nhật Bản học

2680 1956190105 Nguyễn Ngọc Phương Huyền Nhật Bản học

2681 1956190106 Vũ Thị Huyền Nhật Bản học

2682 1956190107 Trần Thị Hương Nhật Bản học

2683 1956190109 Dương Hồng Lam Nhật Bản học

2684 1956190110 Đồng Doanh Ngọc Lan Nhật Bản học

2685 1956190111 Nguyễn Thị Thùy Linh Nhật Bản học

2686 1956190112 Phạm Thành Long Nhật Bản học

2687 1956190113 Hoàng Nhật Long Nhật Bản học

2688 1956190114 Nguyễn Diệu Ly Nhật Bản học

2689 1956190115 Nông Thị Thu Mến Nhật Bản học

2690 1956190117 Lưu Thị Diễm My Nhật Bản học

2691 1956190118 Nguyễn Thiện Mỹ Nhật Bản học

2692 1956190120 Lê Nguyễn Bảo Ngọc Nhật Bản học

2693 1956190121 Huỳnh Thị Mỹ Ngọc Nhật Bản học

2694 1956190122 Nguyễn Dương Tố Nguyên Nhật Bản học

2695 1956190123 Đàm Khánh Nguyên Nhật Bản học

2696 1956190124 Trần Thị Thanh Nhàn Nhật Bản học

2697 1956190125 Hàng Tâm Nhân Nhật Bản học

2698 1956190126 Phan Thị Tuyết Nhi Nhật Bản học

2699 1956190127 Nguyễn Phương Thảo Nhi Nhật Bản học

2700 1956190128 Phạm Thu Nhi Nhật Bản học

2701 1956190129 Nguyễn Thụy Uyển Nhi Nhật Bản học

2702 1956190131 Võ Thị Thảo Nhi Nhật Bản học

2703 1956190132 Nguyễn Phạm Quỳnh Nhi Nhật Bản học

2704 1956190133 Phạm Thị Yến Nhi Nhật Bản học

2705 1956190134 Phạm Thị Hồng Nhung Nhật Bản học

2706 1956190135 Trần Thị Hồng Nhung Nhật Bản học

2707 1956190136 Đào Nguyễn Minh Như Nhật Bản học

2708 1956190137 Trương Thị Tâm Như Nhật Bản học

2709 1956190139 Trần Thị Diễm Phúc Nhật Bản học

2710 1956190140 Nguyễn Thị Phượng Nhật Bản học

2711 1956190141 Đặng Hồng Quân Nhật Bản học

2712 1956190142 Phạm Trương Mỹ Quân Nhật Bản học

2713 1956190143 Trần Ngọc Quyên Nhật Bản học

2714 1956190144 Đặng Thị Ngọc Quyên Nhật Bản học

2715 1956190145 Khưu Thị Cẩm Tiên Nhật Bản học

2716 1956190146 Lâm Lê Thanh Tuyền Nhật Bản học

2717 1956190147 Trần Thanh Thanh Nhật Bản học

2718 1956190148 Lê Thị Mỹ Thi Nhật Bản học

2719 1956190149 Trần Nguyễn Minh Thuận Nhật Bản học

2720 1956190150 Nguyễn Thị Thu Thủy Nhật Bản học

2721 1956190151 Võ Thị Thanh Thúy Nhật Bản học

2722 1956190152 Lê TịNh Thư Nhật Bản học

2723 1956190153 Lê Thị Minh Thư Nhật Bản học

2724 1956190154 Nguyễn Thiên Trang Nhật Bản học

2725 1956190155 Vũ Thị Quỳnh Trang Nhật Bản học

Page 59: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2726 1956190156 Lê Minh Trâm Nhật Bản học

2727 1956190158 Nguyễn Thị Quế Trân Nhật Bản học

2728 1956190159 Nguyễn Thị Nhã Trân Nhật Bản học

2729 1956190160 Nguyễn Ngọc Trân Nhật Bản học

2730 1956190161 Lê Thị Triệu Nhật Bản học

2731 1956190162 NguyễN Thị Tú Trinh Nhật Bản học

2732 1956190164 Lê Ngọc Phương Trinh Nhật Bản học

2733 1956190165 Nguyễn Ngô Thục Uyên Nhật Bản học

2734 1956190166 Lê NgọC KháNh Vân Nhật Bản học

2735 1956190167 Đặng Thúy Vi Nhật Bản học

2736 1956190168 Nguyễn Thế Vũ Nhật Bản học

2737 1956190169 Lâm Thúy Vy Nhật Bản học

2738 1956190170 Trần Thị Yến Vy Nhật Bản học

2739 1956190174 Lê Thị Tường Vy Nhật Bản học

2740 1956190175 Nguyễn Thị Như Ý Nhật Bản học

2741 1956190176 Nông Thị Thu Yến Nhật Bản học

2742 1956191001 Huỳnh Ngọc Phương Anh Nhật Bản học

2743 1956191003 Hồng Ngọc Bảo Châu Nhật Bản học

2744 1956191004 Nguyễn Đức Duy Nhật Bản học

2745 1956191005 Đỗ Hương Giang Nhật Bản học

2746 1956191007 Trịnh Mỹ Hạnh Nhật Bản học

2747 1956191008 Phan Chí Huy Nhật Bản học

2748 1956191009 Nguyễn Ngọc Liên Nhật Bản học

2749 1956191011 Võ Nguyễn Yến Nhi Nhật Bản học

2750 1956191014 Hồ Nguyễn Ngọc Tuyết Nhật Bản học

2751 1956191015 Trần Đức Thảo Nhật Bản học

2752 1956191016 Uông Thụy Nhật Thảo Nhật Bản học

2753 1956191019 Nguyễn Thị Hồng Vy Nhật Bản học

2754 1956191020 Mạc Nguyễn Hoàng Yến Nhật Bản học

2755 1956191022 Trần Ngọc Phượng Anh Nhật Bản học

2756 1956191023 Đỗ Thị Lan Anh Nhật Bản học

2757 1956191024 Nguyễn Hoàng Quỳnh Chi Nhật Bản học

2758 1956191025 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nhật Bản học

2759 1956191027 Nguyễn Huy Hoàng Nhật Bản học

2760 1956191030 Nguyễn Khánh Linh Nhật Bản học

2761 1956191031 Lỷ Mỹ Linh Nhật Bản học

2762 1956191032 Trần Nguyễn Bình Minh Nhật Bản học

2763 1956191033 Nguyễn Hải My Nhật Bản học

2764 1956191037 Nguyễn Thanh Nhàn Nhật Bản học

2765 1956191039 Võ Thị Minh Nhi Nhật Bản học

2766 1956191040 Hoàng Thị Kiều Oanh Nhật Bản học

2767 1956191048 Lại Minh Trang Nhật Bản học

2768 1956191049 Võ Thị Quế Trân Nhật Bản học

2769 1956191050 Huỳnh Bảo Trân Nhật Bản học

2770 1956191051 Trần Đào Thanh Trúc Nhật Bản học

2771 1956191054 Đặng Phương Anh Nhật Bản học

2772 1956191056 Phạm Minh Anh Nhật Bản học

Page 60: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2773 1956191057 Nguyễn Xuân Quỳnh Anh Nhật Bản học

2774 1956191060 Nguyễn Ngọc Lan Chi Nhật Bản học

2775 1956191061 Hoàng Kim Chi Nhật Bản học

2776 1956191062 Thái Khương Duy Nhật Bản học

2777 1956191064 Trần Thục Đoan Nhật Bản học

2778 1956191068 Phạm Thị Mai Hân Nhật Bản học

2779 1956191069 Lê Thị Thu Hòa Nhật Bản học

2780 1956191070 Trần Ngọc Liễu Nhật Bản học

2781 1956191073 Phạm Phúc Nghị Nhật Bản học

2782 1956191074 Nguyễn Ngọc Thanh Nhi Nhật Bản học

2783 1956191075 Lê Hoan Nguyễn Phúc Nhật Bản học

2784 1956191076 Hứa Chấn Quang Nhật Bản học

2785 1956191077 Tống Mỹ Quyên Nhật Bản học

2786 1956191078 Lê Diễm Quỳnh Nhật Bản học

2787 1956191079 Nguyễn Hoàng Thành Thái Nhật Bản học

2788 1956191081 Nguyễn Quốc Thuận Nhật Bản học

2789 1956191082 Lê Trần Như Thùy Nhật Bản học

2790 1956191085 Huỳnh Thuỳ Ngọc Trinh Nhật Bản học

2791 1956191087 Nguyễn Phương Thùy Vy Nhật Bản học

2792 1956191088 Nguyễn Võ Khánh Vy Nhật Bản học

2793 1956191089 Bùi Thị Hoàng Yến Nhật Bản học

2794 1956191090 Hoàng Phan Hải Yến Nhật Bản học

2795 1956192001 Phạm Võ Kỳ Duyên Nhật Bản học

2796 1956192002 Trần Thị Thùy Hương Nhật Bản học

2797 1956192004 Nguyễn Thị Dạ Lý Nhật Bản học

2798 1956192009 Nguyễn Thị Huỳnh Giao Nhật Bản học

2799 1557060132 Phạm Mỹ Thanh Quan hệ Quốc tế

2800 1557060144 Vũ Lê Minh Thư Quan hệ Quốc tế

2801 1657060001 Đặng Huỳnh Ngọc Ái Quan hệ Quốc tế

2802 1657060066 Lã Huy Hoàng Khải Quan hệ Quốc tế

2803 1657060081 Lê Ngọc Nhật Lam Quan hệ Quốc tế

2804 1657060085 Huỳnh Nguyễn Hoàng Linh Quan hệ Quốc tế

2805 1657060100 Hà Tiểu My Quan hệ Quốc tế

2806 1657060110 Trương Hoàng Ngân Quan hệ Quốc tế

2807 1657060113 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Quan hệ Quốc tế

2808 1657060117 Lê Trần Tam Nguyên Quan hệ Quốc tế

2809 1657060128 Trần Quỳnh Nhiên Quan hệ Quốc tế

2810 1657060149 Nguyễn Thanh Kỳ Quan Quan hệ Quốc tế

2811 1657060177 Nguyễn Thị Thanh Thúy Quan hệ Quốc tế

2812 1657060216 Phạm Trần Ngọc Ánh Xuân Quan hệ Quốc tế

2813 1757060005 Nguyễn Đặng Kim Cương Quan hệ Quốc tế

2814 1757060011 Vương Hà My Quan hệ Quốc tế

2815 1757060013 Vy Thúy Quỳnh Quan hệ Quốc tế

2816 1757060014 Nguyễn Thanh Thư Quan hệ Quốc tế

2817 1757060043 Quách Châu Giang Quan hệ Quốc tế

2818 1757060054 Phan Hoàng Hảo Quan hệ Quốc tế

2819 1757060055 Nguyễn Minh Hậu Quan hệ Quốc tế

Page 61: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2820 1757060056 Nguyễn Thị Đức Hiền Quan hệ Quốc tế

2821 1757060062 Nguyễn Thị Vĩnh Hoài Quan hệ Quốc tế

2822 1757060065 Nguyễn Huỳnh Cẩm Hường Quan hệ Quốc tế

2823 1757060072 Nguyễn Ngọc Lan Quan hệ Quốc tế

2824 1757060076 Nguyễn Thị Thùy Linh Quan hệ Quốc tế

2825 1757060077 Nguyễn Thuỵ Khánh Linh Quan hệ Quốc tế

2826 1757060080 Hoàng Nhật Linh Quan hệ Quốc tế

2827 1757060082 Nguyễn Thị Ngoc Luyến Quan hệ Quốc tế

2828 1757060086 Lê Trà Xuân Mai Quan hệ Quốc tế

2829 1757060090 Nguyen Thi Tra My Quan hệ Quốc tế

2830 1757060097 Nguyễn Ngọc Phương Ngân Quan hệ Quốc tế

2831 1757060110 Hồ Thị Thảo Nhi Quan hệ Quốc tế

2832 1757060124 Đinh Nữ Hoàng Phương Quan hệ Quốc tế

2833 1757060131 Võ Thị Thúy Quỳnh Quan hệ Quốc tế

2834 1757060139 Ngô Đức Thắng Quan hệ Quốc tế

2835 1757060164 Phan Văn Tìm Quan hệ Quốc tế

2836 1757060165 Nguyễn Huỳnh Nhân Tín Quan hệ Quốc tế

2837 1757060166 Lê Phước Toàn Quan hệ Quốc tế

2838 1857060003 Nguyễn Thị Mỹ Chi Quan hệ Quốc tế

2839 1857060006 Hàng Bội Huệ Quan hệ Quốc tế

2840 1857060009 Hồ Thị Cẩm Tú Quan hệ Quốc tế

2841 1857060011 Lê Hà Phương Giao Quan hệ Quốc tế

2842 1857060013 Nguyễn Trần Thảo Trang Quan hệ Quốc tế

2843 1857060019 Nguyễn Thị Thu Hà Quan hệ Quốc tế

2844 1857060020 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Quan hệ Quốc tế

2845 1857060027 Nguyễn Hồng Châu Long Quan hệ Quốc tế

2846 1857060033 Lê Thị Minh Tâm Quan hệ Quốc tế

2847 1857060034 Nguyễn Tường Vy Quan hệ Quốc tế

2848 1857060035 Nguyễn Phương Thảo Quan hệ Quốc tế

2849 1857060039 Vũ Thiên Nga Quan hệ Quốc tế

2850 1857060051 Nguyễn Thị Thúy Vy Quan hệ Quốc tế

2851 1857060075 Nguyễn Thị Vân Anh Quan hệ Quốc tế

2852 1857060092 Phan Thành Duy Quan hệ Quốc tế

2853 1857060131 Nguyễn Ngọc Tuyết Minh Quan hệ Quốc tế

2854 1857060139 Võ Thy Nga Quan hệ Quốc tế

2855 1857060140 Huỳnh Hồ Thanh Ngân Quan hệ Quốc tế

2856 1857060142 Huỳnh Thị Thanh Ngân Quan hệ Quốc tế

2857 1857060143 Phạm Thị Bích Ngân Quan hệ Quốc tế

2858 1857060148 Nguyễn Thị Bích Ngọc Quan hệ Quốc tế

2859 1857060183 Võ Phương Thảo Quan hệ Quốc tế

2860 1857060195 Bùi Ngọc Thủy Quan hệ Quốc tế

2861 1857060206 Lê Nhân Trí Quan hệ Quốc tế

2862 1857060207 NguyễN TrầN TuyếT Trinh Quan hệ Quốc tế

2863 1857060209 Nguyễn Vương Trình Quan hệ Quốc tế

2864 1857060217 Phan Thảo Vy Quan hệ Quốc tế

2865 1857060221 Nguyễn Ngọc Hà My Quan hệ Quốc tế

2866 1957060003 Trần Gia Bách Quan hệ Quốc tế

Page 62: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2867 1957060004 Huỳnh Huyền Diệu Quan hệ Quốc tế

2868 1957060008 Nguyễn Trường Khoa Quan hệ Quốc tế

2869 1957060010 Trần Thái Khánh Linh Quan hệ Quốc tế

2870 1957060017 Phạm Đặng Thảo Nhiên Quan hệ Quốc tế

2871 1957060020 Hà Thanh Thục Quyên Quan hệ Quốc tế

2872 1957060021 Nguyễn Võ Mỹ Tâm Quan hệ Quốc tế

2873 1957060022 Hà Thủy Tiên Quan hệ Quốc tế

2874 1957060026 Phạm Phương Thảo Quan hệ Quốc tế

2875 1957060027 Vũ Phương Thi Quan hệ Quốc tế

2876 1957060028 Lê Hữu Thọ Quan hệ Quốc tế

2877 1957060029 Phạm Minh Thư Quan hệ Quốc tế

2878 1957060030 Tô Ngọc Minh Thư Quan hệ Quốc tế

2879 1957060032 Phan Huỳnh Phương Trân Quan hệ Quốc tế

2880 1957060033 Hoàng Phạm Trung Quan hệ Quốc tế

2881 1957060035 Lê Khã Yến Quan hệ Quốc tế

2882 1957060036 Hứa Nhật Gia Nghi Quan hệ Quốc tế

2883 1957060040 Trần Phương Cách Quan hệ Quốc tế

2884 1957060045 Lưu Thùy Dương Quan hệ Quốc tế

2885 1957060047 Nguyễn Võ Thành Đạt Quan hệ Quốc tế

2886 1957060048 Nguyễn Vân Hà Quan hệ Quốc tế

2887 1957060052 Dương Văn Khang Quan hệ Quốc tế

2888 1957060058 Đặng Thị Diệu Linh Quan hệ Quốc tế

2889 1957060064 Nguyễn Mai Thủy Ngân Quan hệ Quốc tế

2890 1957060070 Trần Thị Thùy Nhung Quan hệ Quốc tế

2891 1957060071 Hồ Lê Khánh Như Quan hệ Quốc tế

2892 1957060073 Nguyễn Ngọc Yến Oanh Quan hệ Quốc tế

2893 1957060074 Đặng Huỳnh Thiên Phú Quan hệ Quốc tế

2894 1957060075 Nguyễn Thị Phúc Quan hệ Quốc tế

2895 1957060079 Thạch Quốc Thái Quan hệ Quốc tế

2896 1957060081 Hoàng Ngọc Thiện Quan hệ Quốc tế

2897 1957060082 Nguyễn Ngô An Thư Quan hệ Quốc tế

2898 1957060086 Phùng Thị Minh Trâm Quan hệ Quốc tế

2899 1957060088 Huỳnh Hoàng Vy Quan hệ Quốc tế

2900 1957060091 Trần Lê Phi Yến Quan hệ Quốc tế

2901 1957060092 Chu Thị Khánh Phương Quan hệ Quốc tế

2902 1957060093 Võ Thị Thuý An Quan hệ Quốc tế

2903 1957060094 ĐoàN Thị BảO An Quan hệ Quốc tế

2904 1957060096 Lê Tú Anh Quan hệ Quốc tế

2905 1957060097 Trần Quỳnh Anh Quan hệ Quốc tế

2906 1957060098 Dương Vân Anh Quan hệ Quốc tế

2907 1957060100 Đỗ Hữu Đông Anh Quan hệ Quốc tế

2908 1957060101 Nguyễn Hồng Ánh Quan hệ Quốc tế

2909 1957060102 Trương Thị Ngọc Ánh Quan hệ Quốc tế

2910 1957060103 Trần Bảo Ân Quan hệ Quốc tế

2911 1957060104 Phạm Thái Châu Quan hệ Quốc tế

2912 1957060105 Nguyễn Phạm Trúc Chi Quan hệ Quốc tế

2913 1957060106 Lê Nguyễn Khánh Chi Quan hệ Quốc tế

Page 63: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2914 1957060108 Nguyễn Phương Danh Quan hệ Quốc tế

2915 1957060109 Nguyễn Tuấn Dũng Quan hệ Quốc tế

2916 1957060110 Nguyễn Thị Duyên Quan hệ Quốc tế

2917 1957060112 Phạm Ngọc Thùy Dương Quan hệ Quốc tế

2918 1957060115 Đoàn Hồng Hạnh Quan hệ Quốc tế

2919 1957060116 Huỳnh Phương Hạnh Quan hệ Quốc tế

2920 1957060117 Nguyễn Quốc Hiệu Quan hệ Quốc tế

2921 1957060118 Nguyễn Thị Hồng Quan hệ Quốc tế

2922 1957060120 Huỳnh Đoàn Diệu Huyền Quan hệ Quốc tế

2923 1957060121 Quách Thị Ngọc Huỳnh Quan hệ Quốc tế

2924 1957060122 Trương Thị Minh Hương Quan hệ Quốc tế

2925 1957060123 Ngô Tiểu Hy Quan hệ Quốc tế

2926 1957060124 Trương Tuấn Kiệt Quan hệ Quốc tế

2927 1957060126 Lương Thị Hương Lan Quan hệ Quốc tế

2928 1957060127 Hùynh Thanh Liêm Quan hệ Quốc tế

2929 1957060128 Nguyễn Thị Thanh Liêm Quan hệ Quốc tế

2930 1957060129 Trần Thị Liêu Quan hệ Quốc tế

2931 1957060130 Nguyễn Trần Kim Linh Quan hệ Quốc tế

2932 1957060131 Trần Gia Linh Quan hệ Quốc tế

2933 1957060132 Nguyễn Thị Khánh Linh Quan hệ Quốc tế

2934 1957060133 Hồ Ngọc Yến Linh Quan hệ Quốc tế

2935 1957060134 Củng Hồng Lợi Quan hệ Quốc tế

2936 1957060136 Nguyễn Thị Ngọc Mai Quan hệ Quốc tế

2937 1957060137 Nguyễn Ngọc Hải Mây Quan hệ Quốc tế

2938 1957060138 Nguyễn Nhật Minh Quan hệ Quốc tế

2939 1957060140 Lưu Diệu Nam Quan hệ Quốc tế

2940 1957060141 Võ Trọng Thủy Ngân Quan hệ Quốc tế

2941 1957060142 Phan Thu Ngân Quan hệ Quốc tế

2942 1957060143 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân Quan hệ Quốc tế

2943 1957060144 Trần Hiếu Ngân Quan hệ Quốc tế

2944 1957060145 Bùi Mỹ Nghi Quan hệ Quốc tế

2945 1957060150 Phạm Thảo Nguyên Quan hệ Quốc tế

2946 1957060151 Lê Võ Thảo Nhi Quan hệ Quốc tế

2947 1957060152 Đặng Thị Yến Nhi Quan hệ Quốc tế

2948 1957060153 Lương Hoàng Nhi Quan hệ Quốc tế

2949 1957060154 Nguyễn Thuỳ Duyên Nhi Quan hệ Quốc tế

2950 1957060155 Nguyễn Thúy Nhi Quan hệ Quốc tế

2951 1957060156 Bành Hồng Nhung Quan hệ Quốc tế

2952 1957060157 Đoàn Ngọc Quỳnh Như Quan hệ Quốc tế

2953 1957060158 Tô Nguyễn Minh Nhựt Quan hệ Quốc tế

2954 1957060159 Nguyễn Tấn Phùng Quan hệ Quốc tế

2955 1957060160 Vương Ngân Phương Quan hệ Quốc tế

2956 1957060162 Đỗ Hữu Đông Phương Quan hệ Quốc tế

2957 1957060163 Huỳnh Thị Mai Phương Quan hệ Quốc tế

2958 1957060164 Lưu Thị Mỹ Phượng Quan hệ Quốc tế

2959 1957060165 Nguyễn Mộng Kim Quỳnh Quan hệ Quốc tế

2960 1957060166 Trần Như Quỳnh Quan hệ Quốc tế

Page 64: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

2961 1957060167 Nguyễn Thị Khánh Tâm Quan hệ Quốc tế

2962 1957060168 Bùi Thị Ngọc Tâm Quan hệ Quốc tế

2963 1957060169 Dương Thùy Tiên Quan hệ Quốc tế

2964 1957060170 Lê Nguyễn Thủy Tiên Quan hệ Quốc tế

2965 1957060171 Chu Thị Tú Quan hệ Quốc tế

2966 1957060172 Nguyễn Cẩm Tú Quan hệ Quốc tế

2967 1957060173 Lê Quốc Thái Quan hệ Quốc tế

2968 1957060174 Phạm Huỳnh Đan Thanh Quan hệ Quốc tế

2969 1957060175 Nguyễn Thị Thu Thanh Quan hệ Quốc tế

2970 1957060177 Nguyễn Thanh Thảo Quan hệ Quốc tế

2971 1957060178 Nguyễn Thị Hồng Thắm Quan hệ Quốc tế

2972 1957060179 Nguyễn Huỳnh Trang Thơ Quan hệ Quốc tế

2973 1957060180 Vòng Kinh Thụy Quan hệ Quốc tế

2974 1957060181 Mô Thị Ngọc Thư Quan hệ Quốc tế

2975 1957060182 La Minh Thư Quan hệ Quốc tế

2976 1957060183 Vũ Ngọc Anh Thư Quan hệ Quốc tế

2977 1957060186 Nguyễn Ngọc Anh Thư Quan hệ Quốc tế

2978 1957060187 Lê Huỳnh Thy Quan hệ Quốc tế

2979 1957060188 Lê Thị Thanh Trang Quan hệ Quốc tế

2980 1957060189 Nguyễn Thị Kiều Trang Quan hệ Quốc tế

2981 1957060192 Nguyễn Đỗ Minh Trí Quan hệ Quốc tế

2982 1957060193 Hồng Minh Trí Quan hệ Quốc tế

2983 1957060194 Thiên Nữ Uyên Trinh Quan hệ Quốc tế

2984 1957060196 Bùi Thị Uyên Quan hệ Quốc tế

2985 1957060197 Đinh Thị Thu Uyên Quan hệ Quốc tế

2986 1957060199 Phạm Thị Yến Xuân Quan hệ Quốc tế

2987 1957060200 Lê Thị Thanh Xuân Quan hệ Quốc tế

2988 1957060201 Nguyễn Thị Kim Xuyến Quan hệ Quốc tế

2989 1957060202 Vòng Kinh Ý Quan hệ Quốc tế

2990 1957060203 Trần Hoàng Bảo Yến Quan hệ Quốc tế

2991 1957061001 Đặng Quỳnh Anh Quan hệ Quốc tế

2992 1957061002 Huỳnh Ngô Đan Anh Quan hệ Quốc tế

2993 1957061003 Huỳnh Nguyễn Phương Anh Quan hệ Quốc tế

2994 1957061004 Trần Hải Anh Quan hệ Quốc tế

2995 1957061008 Vũ Quỳnh Giao Quan hệ Quốc tế

2996 1957061009 Chu Thị Thu Hà Quan hệ Quốc tế

2997 1957061010 Nguyễn Phạm Thái Hà Quan hệ Quốc tế

2998 1957061011 Lê Đoàn Minh Hằng Quan hệ Quốc tế

2999 1957061016 Trịnh Thị Bảo Ngọc Quan hệ Quốc tế

3000 1957061018 Nguyễn Quang Phước Quan hệ Quốc tế

3001 1957061019 Cao Nhã Phương Quan hệ Quốc tế

3002 1957061020 Trần Thị Lan Phương Quan hệ Quốc tế

3003 1957061021 Nguyễn Tô Phương Thảo Quan hệ Quốc tế

3004 1957061022 Lê Minh Thư Quan hệ Quốc tế

3005 1957061023 Phạm Minh Thư Quan hệ Quốc tế

3006 1957061024 Mai Anh Thư Quan hệ Quốc tế

3007 1957061025 Hồ Song Thương Quan hệ Quốc tế

Page 65: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3008 1957061027 Nguyễn Thuỳ Trang Quan hệ Quốc tế

3009 1957061028 Tô Gia Trân Quan hệ Quốc tế

3010 1957061029 Lê Ngọc Trân Quan hệ Quốc tế

3011 1957061030 Lê Phương Trinh Quan hệ Quốc tế

3012 1957061032 Võ Đoàn Phương Uyên Quan hệ Quốc tế

3013 1957061035 Đoàn Yến Vy Quan hệ Quốc tế

3014 1957061036 Huỳnh Ngọc Thanh Xuân Quan hệ Quốc tế

3015 1957061040 Nguyễn Hải An Quan hệ Quốc tế

3016 1957061041 Nguyễn Trần Hoàng Anh Quan hệ Quốc tế

3017 1957061042 Vũ Thị Phương Anh Quan hệ Quốc tế

3018 1957061043 Phạm Duy Anh Quan hệ Quốc tế

3019 1957061047 Phan Đỗ Minh Huy Quan hệ Quốc tế

3020 1957061050 Võ Ngọc Thanh Lam Quan hệ Quốc tế

3021 1957061052 Huỳnh Trúc Linh Quan hệ Quốc tế

3022 1957061054 Nguyễn Phú Quỳnh Mai Quan hệ Quốc tế

3023 1957061055 Phan Huỳnh Uyển My Quan hệ Quốc tế

3024 1957061056 Ngô Kim Khánh Ngân Quan hệ Quốc tế

3025 1957061057 Nguyễn Kim Ngân Quan hệ Quốc tế

3026 1957061058 Phạm Hồ Thảo Nguyên Quan hệ Quốc tế

3027 1957061059 Đỗ Đình Phương Nguyên Quan hệ Quốc tế

3028 1957061060 Nguyễn Vũ Minh Nguyệt Quan hệ Quốc tế

3029 1957061064 Nguyễn Hoàng An Phú Quan hệ Quốc tế

3030 1957061066 Đỗ Thị Thu Quyên Quan hệ Quốc tế

3031 1957061067 Cao Nguyễn Tài Tâm Quan hệ Quốc tế

3032 1957061069 Lê Bảo Đăng Tuyên Quan hệ Quốc tế

3033 1957061071 Phạm Đức Thắng Quan hệ Quốc tế

3034 1957061074 Nguyễn Thị Thảo Trang Quan hệ Quốc tế

3035 1957061075 Đặng Hồ Mỹ Linh Quan hệ Quốc tế

3036 1957061076 Phạm Hoàng Trung Quan hệ Quốc tế

3037 1957061078 Nguyễn Thị Phương Uyên Quan hệ Quốc tế

3038 1957061084 Văn Bảo Ngọc Quan hệ Quốc tế

3039 1957061095 Lê Hữu Thọ Quan hệ Quốc tế

3040 1957061096 Lê Hoàng Hạnh Lan Quan hệ Quốc tế

3041 1957061097 Nguyễn Vũ Phương An Quan hệ Quốc tế

3042 1957061098 Nguyễn Thành An Quan hệ Quốc tế

3043 1957061099 Nguyễn Thanh Vân Anh Quan hệ Quốc tế

3044 1957061100 Nguyễn Quốc Anh Quan hệ Quốc tế

3045 1957061103 Phạm Vân Anh Quan hệ Quốc tế

3046 1957061104 Mai Thanh Bình Quan hệ Quốc tế

3047 1957061105 Nguyễn Thái Cường Quan hệ Quốc tế

3048 1957061107 Nguyễn Thị Phương Chinh Quan hệ Quốc tế

3049 1957061108 Nguyễn Thị Lê Dân Quan hệ Quốc tế

3050 1957061109 Trương Nguyễn Thanh Dung Quan hệ Quốc tế

3051 1957061110 Trần Thu Hà Quan hệ Quốc tế

3052 1957061111 Phạm Thị Việt Hà Quan hệ Quốc tế

3053 1957061112 Lê Nguyễn Ngọc Hiền Quan hệ Quốc tế

3054 1957061114 Đỗ Đặng Nhật Huy Quan hệ Quốc tế

Page 66: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3055 1957061116 Lê Thị Quỳnh Hương Quan hệ Quốc tế

3056 1957061119 Nguyễn Lê Vân Khanh Quan hệ Quốc tế

3057 1957061121 Lê Song Lam Quan hệ Quốc tế

3058 1957061122 Vũ Hồ Ngọc Lan Quan hệ Quốc tế

3059 1957061123 Võ Khánh Linh Quan hệ Quốc tế

3060 1957061124 Huỳnh Thị Mỹ Linh Quan hệ Quốc tế

3061 1957061125 Trần Xuân Bảo Long Quan hệ Quốc tế

3062 1957061126 Trần Thị Trúc Mai Quan hệ Quốc tế

3063 1957061128 Huỳnh Nguyễn Ngọc Nga Quan hệ Quốc tế

3064 1957061129 Nguyễn Lý Kim Ngân Quan hệ Quốc tế

3065 1957061130 Phạm Trọng Nghĩa Quan hệ Quốc tế

3066 1957061132 Trần Thụy Khánh Ngọc Quan hệ Quốc tế

3067 1957061134 Phạm Khánh Ngọc Quan hệ Quốc tế

3068 1957061136 Võ La Khải Nguyên Quan hệ Quốc tế

3069 1957061139 Lê Hoàng Yến Nhi Quan hệ Quốc tế

3070 1957061140 Võ Quỳnh Như Quan hệ Quốc tế

3071 1957061141 Hứa Thị Hoàng Phúc Quan hệ Quốc tế

3072 1957061142 Nguyễn Thoại Cúc Phương Quan hệ Quốc tế

3073 1957061144 Phạm Quyền Quang Quan hệ Quốc tế

3074 1957061145 Nguyễn Thục Quyên Quan hệ Quốc tế

3075 1957061146 Phạm Trúc Quỳnh Quan hệ Quốc tế

3076 1957061149 Châu Hoàng Cát Tường Quan hệ Quốc tế

3077 1957061150 Lý Quốc Thái Quan hệ Quốc tế

3078 1957061151 Nguyễn Mai Thạch Thảo Quan hệ Quốc tế

3079 1957061153 Võ Anh Thư Quan hệ Quốc tế

3080 1957061154 Nguyễn Minh Thư Quan hệ Quốc tế

3081 1957061155 Nguyễn Dương Diễm Thư Quan hệ Quốc tế

3082 1957061158 Dương Thị Quỳnh Trang Quan hệ Quốc tế

3083 1957061159 Nguyễn Thị Thu Trang Quan hệ Quốc tế

3084 1957061160 Nguyễn Thị Minh Trang Quan hệ Quốc tế

3085 1957061162 Trần Thanh Thuỳ Trinh Quan hệ Quốc tế

3086 1957061163 Đỗ Phương Uyên Quan hệ Quốc tế

3087 1957061164 Trần Thị Thanh Vân Quan hệ Quốc tế

3088 1957061165 Dương Thảo Vy Quan hệ Quốc tế

3089 1957061166 Nguyễn Như Huyền Vy Quan hệ Quốc tế

3090 1957061168 Phan Nguyễn Tường Vy Quan hệ Quốc tế

3091 1957061169 Nguyễn Nhựt Minh Quan hệ Quốc tế

3092 1956210003 Lê Ngọc Quỳnh Quản lý thông tin

3093 1956210013 Nguyễn Văn Anh Đức Quản lý thông tin

3094 1956210014 Trần Văn Giàu Quản lý thông tin

3095 1956210018 Trần Ngọc Ái Huy Quản lý thông tin

3096 1956210020 Đổng Hữu Khang Quản lý thông tin

3097 1956210024 Trần Thị Ngọc Mai Quản lý thông tin

3098 1956210025 Sơn Diễm My Quản lý thông tin

3099 1956210027 Trần Thanh Vạn Ngọc Quản lý thông tin

3100 1956210032 Nguyễn Thị Kim Sang Quản lý thông tin

3101 1956210035 Võ Đức Thắng Quản lý thông tin

Page 67: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3102 1956210037 Trần Ngọc Anh Thy Quản lý thông tin

3103 1956210038 Nguyễn Hiền Trang Quản lý thông tin

3104 1956210039 Huỳnh Đoan Trang Quản lý thông tin

3105 1956210043 Jơ Ngõh Hiếu Quản lý thông tin

3106 1956210044 Bùi Thị Thúy An Quản lý thông tin

3107 1956210045 Trần Thị Loan Anh Quản lý thông tin

3108 1956210046 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Quản lý thông tin

3109 1956210047 Nguyễn Phúc Ân Quản lý thông tin

3110 1956210049 Nguyễn Lê Minh Châu Quản lý thông tin

3111 1956210050 Lê Đình Chính Quản lý thông tin

3112 1956210051 Nguyễn Ngọc Dịu Dịu Quản lý thông tin

3113 1956210052 Lê Mỹ Duyên Quản lý thông tin

3114 1956210056 Nguyễn Văn Đức Quản lý thông tin

3115 1956210057 Nguyễn Huy Đức Quản lý thông tin

3116 1956210058 Nguyễn Thu Hà Quản lý thông tin

3117 1956210059 Lưu Thị Kim Hà Quản lý thông tin

3118 1956210060 Nguyễn Thị Ngọc Hà Quản lý thông tin

3119 1956210061 Nguyễn Thị Thu Hà Quản lý thông tin

3120 1956210062 Trương Thị Hồng Hạnh Quản lý thông tin

3121 1956210063 Nguyễn Thị Phượng Hằng Quản lý thông tin

3122 1956210064 Bùi Thúy Hằng Quản lý thông tin

3123 1956210067 Đỗ Văn Hiệp Quản lý thông tin

3124 1956210068 Huỳnh Đức Hiệp Quản lý thông tin

3125 1956210069 Nguyễn Trung Hiếu Quản lý thông tin

3126 1956210071 Nguyễn Thị Lệ Huyền Quản lý thông tin

3127 1956210072 Nguyễn Diễm Huỳnh Quản lý thông tin

3128 1956210073 Nguyễn Thị Hương Quản lý thông tin

3129 1956210074 Phùng Thị Mai Hương Quản lý thông tin

3130 1956210077 Nguyễn Hửu Lân Quản lý thông tin

3131 1956210078 Trần Thị Liên Quản lý thông tin

3132 1956210079 Ngô Văn Minh Quản lý thông tin

3133 1956210080 Nguyễn Trần Nhu Mỹ Quản lý thông tin

3134 1956210081 Trần Thị Hồng Ngân Quản lý thông tin

3135 1956210083 Phạm Thị Trúc Ngân Quản lý thông tin

3136 1956210085 Nguyễn Thị Ngọc Quản lý thông tin

3137 1956210086 Trần Hồng Ngọc Quản lý thông tin

3138 1956210087 Đinh Viết Khôi Nguyên Quản lý thông tin

3139 1956210088 Mai Thị Tú Nguyên Quản lý thông tin

3140 1956210089 Hồ Thị Thảo Nguyên Quản lý thông tin

3141 1956210090 Đặng Minh Nguyệt Quản lý thông tin

3142 1956210091 Nguyễn Long Nhật Quản lý thông tin

3143 1956210093 Phan Thanh Phong Quản lý thông tin

3144 1956210094 Lê Thị Thu Phương Quản lý thông tin

3145 1956210096 Võ Hoàng Xuân Quyên Quản lý thông tin

3146 1956210097 Đoàn Nguyễn Như Quỳnh Quản lý thông tin

3147 1956210098 Phùng Phước Toàn Quản lý thông tin

3148 1956210099 Nguyễn Huỳnh Thanh Tú Quản lý thông tin

Page 68: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3149 1956210100 Nguyễn Minh Tuấn Quản lý thông tin

3150 1956210101 Nguyễn Ngọc Xuân Thanh Quản lý thông tin

3151 1956210102 Tạ Thị Diệu Thắm Quản lý thông tin

3152 1956210103 Vũ Thị Thắm Quản lý thông tin

3153 1956210104 Trần Cao Hoàng Thân Quản lý thông tin

3154 1956210105 Văn Ngọc Thiện Quản lý thông tin

3155 1956210106 Đoàn Thị Thanh Thúy Quản lý thông tin

3156 1956210108 Nguyễn Thanh Thương Quản lý thông tin

3157 1956210109 Phạm Thu Trang Quản lý thông tin

3158 1956210110 Đỗ Thị Như Trang Quản lý thông tin

3159 1956210111 Võ Thị Huyền Trang Quản lý thông tin

3160 1956210112 Võ Minh Trí Quản lý thông tin

3161 1956210113 Trần Ngọc Ánh Trúc Quản lý thông tin

3162 1956210115 Trần Nhựt Trường Quản lý thông tin

3163 1956210116 Nguyễn Việt Văn Quản lý thông tin

3164 1956210117 Lâm Nguyễn Tường Vân Quản lý thông tin

3165 1956210118 Trần Thái Vũ Quản lý thông tin

3166 1656180014 Vũ Hồng Cúc Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3167 1656180033 Trương Thị Tú Hảo Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3168 1656180036 Hứa Thu Hiền Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3169 1656180052 Đỗ Đăng Khoa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3170 1656180063 Bùi Thị Nhật Linh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3171 1656180077 Nguyễn Ngọc Hạ My Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3172 1656180080 Lê Thị Nga Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3173 1656180089 Đoàn Thị Thúy Ngọc Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3174 1656180125 Lê Thị Phương Thư Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3175 1656180141 Quảng Thị Huyền Trân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3176 1656180157 Hồ Quốc Văn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3177 1656180158 Nguyễn Thị Viên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3178 1656180166 Phan Nguyễn Duy Khang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3179 1656180174 Châu Văn Liên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3180 1756180003 Ngô Ngọc Lạc Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3181 1756180008 Mai Thủy Tiên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3182 1756180010 Trần Thị Ngọc Anh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3183 1756180025 Trần Thị Thúy An Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3184 1756180052 Nông Thị Thu Hiền Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3185 1756180056 Nguyễn Văn Hoàng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3186 1756180066 Đỗ Hoàng Lan Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3187 1756180085 Nguyễn Thị Ngân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3188 1756180095 Nguyễn Huỳnh Như Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3189 1756180106 K'Sựp Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3190 1756180114 Huỳnh Ngọc Thảo Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3191 1756180115 Võ Thị Kim Thoa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3192 1756180131 Trần Ngọc Tú Uyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3193 1756180140 Võ Xuân Yến Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3194 1756180142 Trần Văn Hoàng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3195 1856180004 Bùi Thị Lương Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Page 69: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3196 1856180020 Nguyễn Thị Bích Thuận Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3197 1856180025 Nguyễn Tấn Lộc Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3198 1856180032 Đinh Hoàng Tuấn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3199 1856180041 Võ Thị Thanh Nguyệt Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3200 1856180053 Lý Ninh Phương Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3201 1856180055 Nguyễn Văn Quí Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3202 1856180060 Kim Thị Tình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3203 1856180062 Danh Thị Thu Vân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3204 1856180072 Mã Thị BìNh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3205 1856180074 Nguyễn Chí Đen Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3206 1856180078 Nguyễn Băng Đình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3207 1856180084 Phan Khánh Duy Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3208 1856180094 Trần Lê Thúy Hiền Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3209 1856180103 Đỗ Mạnh Khang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3210 1856180109 Đinh Hồng Mận Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3211 1856180112 Nguyễn Sĩ Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3212 1856180115 Đặng Thị Thanh Nga Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3213 1856180117 La Kim Ngân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3214 1856180119 Đặng Thị Ngọc Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3215 1856180125 Trần Thị Mỹ Nhân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3216 1856180127 Phạm Quỳnh Như Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3217 1856180139 Lê Thị Hồng Thắm Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3218 1856180140 Điểu Jô Na Than Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3219 1856180142 Phan Minh Thắng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3220 1856180149 Nguyễn Thị Hồng Thoại Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3221 1856180152 Nguyễn Văn Như Thuần Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3222 1856180160 Trần Thị Thùy Trang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3223 1856180161 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3224 1856180172 Trần Trung Vĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3225 1856180179 Trương Thị Ngân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3226 1956180003 Võ Thị Ngọc Giang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3227 1956180006 Võ Thị Ngọc Hân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3228 1956180007 Trần Đức Hiền Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3229 1956180009 Bùi Lan Hương Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3230 1956180011 Trần Thị Hoàng An Khang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3231 1956180012 Hồ Ngọc Như Lan Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3232 1956180014 Trang Minh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3233 1956180016 Lê Thị Thu Ngân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3234 1956180017 Trần Thị Như Ngọc Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3235 1956180020 Châu Bảo Nhi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3236 1956180023 Trần Yến Phương Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3237 1956180025 Võ Thị Trang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3238 1956180027 Trần Lữ Ngọc Trinh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3239 1956180028 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3240 1956180029 Cao Thị Mỹ Vy Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3241 1956180030 Nguyễn Bảo Yến Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3242 1956180032 Ngô Đức Anh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Page 70: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3243 1956180034 Nguyễn Võ Xuân Chương Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3244 1956180036 Nguyễn Anh Duy Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3245 1956180037 Lê Võ Khánh Duy Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3246 1956180039 Huỳnh Gia Hào Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3247 1956180040 Phạm Ngọc Hân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3248 1956180042 Hà Trung Hiếu Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3249 1956180046 Trần Đàm Gia Khang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3250 1956180048 Trần Mân Khôi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3251 1956180052 Nguyễn Thị Thảo Ly Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3252 1956180060 Nguyễn Bình Phương Nga Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3253 1956180063 Trương Thanh Nhàn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3254 1956180069 Nguyễn Hoài Trúc Phương Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3255 1956180073 Trương Thị Thanh Tú Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3256 1956180075 Nguyễn Lâm Xuân Thảo Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3257 1956180084 Lê Võ Bảo Trâm Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3258 1956180085 Nguyễn Bình Phương Uyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3259 1956180088 Lương Thị Ngọc Trân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3260 1956180089 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3261 1956180090 Nèang Đao Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3262 1956180092 Mông Thị Hằng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3263 1956180093 Hà Thị Liễu Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3264 1956180094 Đồng Anh Pha Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3265 1956180095 Hùng Thị Tấm Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3266 1956180096 Hứa Thị Thu Thương Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3267 1956180100 Lý Hải Yến Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3268 1956180102 Lê Thị Vân Anh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3269 1956180103 Triệu Thị Ngọc Ánh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3270 1956180104 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3271 1956180105 Trần Tuyết Băng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3272 1956180106 Lại Thị Nguyên Bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3273 1956180107 Hà Xuân Chúc Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3274 1956180108 Hà Ngọc Diễm Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3275 1956180109 Đinh Vũ Duy Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3276 1956180110 Cao Hoàng Duy Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3277 1956180111 Nguyễn Hữu Duy Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3278 1956180112 Phạm Anh Duy Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3279 1956180115 Trần Thục Đoan Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3280 1956180118 Nguyễn Cẩm Giang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3281 1956180119 Nguyễn Thị Khánh Hà Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3282 1956180120 Nguyễn Thị Hà Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3283 1956180121 Phạm Thị Bích Hảo Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3284 1956180124 Trần Thị Hiền Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3285 1956180125 Phan Trọng Hiếu Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3286 1956180126 Hà Thu Hiếu Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3287 1956180127 Nguyễn Thị Hồng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3288 1956180128 Nguyễn Thị Thu Huệ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3289 1956180129 Trần Thị Ánh Huyền Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Page 71: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3290 1956180131 Lê Thị Thanh Huyền Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3291 1956180133 Lê Mai Hương Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3292 1956180135 Trần Duy Khang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3293 1956180137 Phạm Đăng Khoa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3294 1956180138 Đặng Thị Lệ Khuyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3295 1956180139 Trần Kiều Khuyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3296 1956180140 Mã Kim Láng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3297 1956180141 Phạm Vĩ Lâm Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3298 1956180143 Trần Thị Mỹ Lệ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3299 1956180144 Nguyễn Thị Kiều Linh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3300 1956180145 Trần Quang Linh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3301 1956180146 Nguyễn Thị Trúc Linh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3302 1956180147 Bạch Thị Thùy Linh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3303 1956180148 Nguyễn Thị Mỹ Linh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3304 1956180149 Nguyễn Thị Kim Loan Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3305 1956180150 Lê Nguyễn Hoàng Long Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3306 1956180151 Võ Duy Lộc Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3307 1956180152 Nguyễn Thị Lưu Ly Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3308 1956180153 Đỗ Thị Cam Ly Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3309 1956180154 Mai Thị Thảo Ly Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3310 1956180155 Lê Thị Kiều My Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3311 1956180156 Thái Hoàng Ngọc My Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3312 1956180157 Võ Kiều My Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3313 1956180158 Nguyễn Thị Uyển Ni Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3314 1956180160 Phan Ngọc Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3315 1956180163 Trần Thị Kim Ngân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3316 1956180164 Dương Thị Thu Ngân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3317 1956180165 Thầu Thế Thu Ngọc Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3318 1956180166 Nguyễn Tấn Nguyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3319 1956180167 Lê Thị Như Nguyệt Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3320 1956180168 Lê Phan Kim Nguyệt Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3321 1956180169 Lê Cẫm Nhân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3322 1956180170 Bùi Trọng Nhân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3323 1956180171 Trần Thành Nhân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3324 1956180174 Trần Quang Nhật Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3325 1956180175 Nguyễn Thị Yến Nhi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3326 1956180176 Trần Thục Nhi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3327 1956180177 Trần Thị Yến Nhi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3328 1956180178 Đặng Phương Nhu Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3329 1956180179 Nguyễn Thị Phi Nhung Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3330 1956180180 Lô Thị Ái Như Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3331 1956180182 Vũ Minh Phụng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3332 1956180183 Lê Thị Hà Phương Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3333 1956180185 Nguyễn Thị Xuân Quy Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3334 1956180188 Phạm Trần Duy Tân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3335 1956180190 Trần Quốc Tú Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3336 1956180191 Nguyễn Ngọc Tuyền Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Page 72: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3337 1956180192 Lục Thị Tươi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3338 1956180193 Hoàng Thị Thanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3339 1956180194 Phan Xuân Thanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3340 1956180195 Lê Thị Thanh Thanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3341 1956180196 Trần Thị Hồng Thắm Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3342 1956180198 Lê Thị Thủy Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3343 1956180199 Nguyễn Anh Thư Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3344 1956180200 Đinh Vân Thư Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3345 1956180202 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3346 1956180203 Nguyễn Hà Bảo Trân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3347 1956180204 Huỳnh Viễn Trí Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3348 1956180205 Hồ Văn Trọng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3349 1956180206 Hồ Thanh Trường Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3350 1956180207 Lê Thị Ngọc Uyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3351 1956180208 Hồ Thị HoàNg Uyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3352 1956180209 Võ Đăng NhậT Vân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3353 1956180211 Trịnh Văn Việt Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3354 1956180213 Nguyễn Thành Vọng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3355 1956180214 Đào Sơn Vương Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3356 1956180216 Lê Thị Mỹ Vy Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3357 1956180217 Võ Kim Yến Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3358 1956181004 Phạm Thị Lệ Linh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3359 1956181005 Phạm Thị Quỳnh Loan Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3360 1956181007 Trịnh Hoài Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3361 1956181011 Trần Nguyễn Thanh Nhàn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3362 1956181013 Huỳnh Thị Nguyệt Thanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3363 1956181015 Trần Nguyên Thông Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3364 1956181016 Phạm Vương Mai Trâm Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3365 1956181022 Lê Thị Ngọc Châu Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3366 1956181024 Trần Hoàng Duy Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3367 1956181025 Trần Ngọc Thiên Duyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3368 1956181026 Nguyễn Thùy Dương Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3369 1956181031 Nguyễn Phương Linh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3370 1956181036 Trương Anh Nguyễn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3371 1956181037 Nguyễn Đặng Xuân Nhân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3372 1956181038 Nguyễn Hồng Nhung Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3373 1956181041 Huỳnh Mỹ Thanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3374 1956181044 Nguyễn Thị Yến Thy Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3375 1956181051 Lê Hoàng Vũ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3376 1956181053 Huỳnh Thị Quỳnh Anh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3377 1956181056 Trần Thi Bội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3378 1956181057 Đỗ Nguyễn Kiều Chi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3379 1956181058 Trần Thanh Chương Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3380 1956181060 Lương Công Đức Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3381 1956181062 Dương Ngọc Hạnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3382 1956181063 Tống Gia Hân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3383 1956181064 Lâm Công Hậu Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Page 73: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3384 1956181065 Lê Trung Hiếu Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3385 1956181066 Võ Phúc An Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3386 1956181068 Lê Minh Huy Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3387 1956181072 Cao Huỳnh Lộc Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3388 1956181078 Lưu Thị Diễm My Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3389 1956181079 Phan Thị Yến Nhi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3390 1956181081 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3391 1956181084 Huỳnh Thị Quỳnh Như Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3392 1956181085 Trịnh Ngọc Nhựt Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3393 1956181086 Đỗ Thu Phương Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3394 1956181090 Trần Thị Mỹ Tiên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3395 1956181091 Huỳnh Quốc Toàn Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3396 1956181092 Lê Dương Hoài Tú Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3397 1956181096 Nguyễn Vũ Nhật Thảo Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3398 1956181097 Lê Văn Thảo Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3399 1956181098 Trần Thanh Thảo Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3400 1956181101 Nguyễn Trần Anh Thư Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3401 1956181102 Nguyễn Hoàng Yến Trang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3402 1956181106 Nguyễn Anh Trúc Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3403 1956181108 Phạm Đoàn Phương Uyên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3404 1956181110 Nguyễn Tấn Vinh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3405 1956181111 Hoàng Phạm Uyển Vy Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3406 1956181113 Huỳnh Thị Chúc Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3407 1956181114 Khưu Gia Yến Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3408 1956181115 Hồ Hoàng Yến Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3409 1956182002 Nguyễn Thiện Cường Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3410 1956182003 Lưu Chí Cường Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3411 1956182006 Phan Nguyễn Thế Phong Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3412 1956182008 Tôn Thị Cát Tường Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3413 1956182011 Nguyễn Ngọc Phương Linh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

3414 1656160034 Lê Ngọc Vĩnh Hằng Tâm lý học

3415 1656160056 Nguyễn Đặng Bích Loan Tâm lý học

3416 1656160104 Nguyễn Thị Phương Thảo Tâm lý học

3417 1756160038 Trần Thị Thu Hằng Tâm lý học

3418 1756160116 Tạ Đặng Ngọc Trang Tâm lý học

3419 1756160133 Trần Thị Như Ý Tâm lý học

3420 1766160017 Trần Đình Nam Giao Tâm lý học

3421 1766160073 Nguyễn Thanh Hoàng Tâm Tâm lý học

3422 1856160029 Trương Hoài Năng Tâm lý học

3423 1856160047 Nguyễn Vũ Duy Tâm lý học

3424 1856160095 Nguyễn Thị Hồng Phúc Tâm lý học

3425 1856160106 Nguyễn Văn Thuật Tâm lý học

3426 1856160114 Nguyễn Huyền Trân Tâm lý học

3427 1856160119 Phan Thị Trường Tâm lý học

3428 1856160120 Thại Thị Cẩm Tú Tâm lý học

3429 1956160001 Lê Trần Thanh Ân Tâm lý học

3430 1956160003 Lâm Thiên Di Tâm lý học

Page 74: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3431 1956160004 Lê Thị Hương Giang Tâm lý học

3432 1956160006 Hoàng Bá Linh Tâm lý học

3433 1956160007 Nguyễn Thị Phương Linh Tâm lý học

3434 1956160009 Nguyễn Thị Kim Ngân Tâm lý học

3435 1956160012 Lâm Hồng Ngọc Tâm lý học

3436 1956160015 Tiên Minh Nhật Tâm lý học

3437 1956160016 Đinh Hồng Nhi Tâm lý học

3438 1956160017 Huỳnh Huế Nhi Nhi Tâm lý học

3439 1956160019 Quách Diễm Phúc Tâm lý học

3440 1956160023 Triệu Minh Tài Tâm lý học

3441 1956160026 Đinh Võ Phương Thanh Tâm lý học

3442 1956160029 Nguyễn Thanh Thủy Tâm lý học

3443 1956160030 Nguyễn Ngọc Anh Thư Tâm lý học

3444 1956160038 Lưu Gia Lệ Tâm lý học

3445 1956160044 Lê Bảo Ân Tâm lý học

3446 1956160052 Lê Anh Duy Tâm lý học

3447 1956160058 Nguyễn Đoàn Thu Hiền Tâm lý học

3448 1956160060 Nguyễn Thanh Hương Tâm lý học

3449 1956160061 Lê Minh Khuê Tâm lý học

3450 1956160063 Ngô Kim Loan Tâm lý học

3451 1956160070 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Tâm lý học

3452 1956160074 Nguyễn Hà Phương Minh Tâm lý học

3453 1956160075 Trần Phụng Mỹ Tâm lý học

3454 1956160076 Đặng Kim Nương Tâm lý học

3455 1956160077 Mai NguyễN Thu Ngân Tâm lý học

3456 1956160078 Trương Vĩnh Ánh Ngọc Tâm lý học

3457 1956160079 Vòng Bảo Ngọc Tâm lý học

3458 1956160083 Lý Thị Thanh Nguyệt Tâm lý học

3459 1956160084 Ngô Đặng Yến Nhi Tâm lý học

3460 1956160087 Nguyễn Tấn Phát Tâm lý học

3461 1956160089 Nguyễn Minh Quang Tâm lý học

3462 1956160094 Nguyễn Hoàng Như Thảo Tâm lý học

3463 1956160095 Nguyễn Đức Thịnh Tâm lý học

3464 1956160099 Đoàn Quốc Thưởng Tâm lý học

3465 1956160104 ĐàO Xuân TrườNg Tâm lý học

3466 1956160107 Võ Thảo Vy Tâm lý học

3467 1956160109 Trần Thúy Vy Tâm lý học

3468 1956160111 H' Quỳnh Bkrông Tâm lý học

3469 1956160112 H Mil Byă Tâm lý học

3470 1956160113 Hứa Thành Đông Tâm lý học

3471 1956160114 Trần Thị Thanh Tâm lý học

3472 1956160115 Nông Thị Thu Thảo Tâm lý học

3473 1956160116 Trương Lộc An Tâm lý học

3474 1956160117 Đinh Thị Huệ Anh Tâm lý học

3475 1956160119 Phạm Ngọc Kim Anh Tâm lý học

3476 1956160121 Lê Hoàng Anh Tâm lý học

3477 1956160122 Lương Hoàng Yến Anh Tâm lý học

Page 75: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3478 1956160124 Lê Hoàng Hồng Ân Tâm lý học

3479 1956160125 Phạm Thị Ngọc Bích Tâm lý học

3480 1956160126 Nguyễn Thái Bình Tâm lý học

3481 1956160128 Lương Thanh Bình Tâm lý học

3482 1956160129 Phạm Hiệp Cường Tâm lý học

3483 1956160131 Trịnh Kiều Diễm Tâm lý học

3484 1956160133 Nguyễn Thị Minh Duyên Tâm lý học

3485 1956160134 Nguyễn Thùy Dương Tâm lý học

3486 1956160135 Đinh Ngọc Đông Tâm lý học

3487 1956160136 Trương Khánh Đồng Tâm lý học

3488 1956160137 Lê Huỳnh Đức Tâm lý học

3489 1956160138 Võ Thị Hồng Gấm Tâm lý học

3490 1956160139 Nguyễn Thành Gia Tâm lý học

3491 1956160140 Nguyễn Thị Kiều Giang Tâm lý học

3492 1956160141 Trần Thị Thúy Hà Tâm lý học

3493 1956160142 Nguyễn Hoàng Viên Hải Tâm lý học

3494 1956160143 Võ Trịnh Hồng Hạnh Tâm lý học

3495 1956160144 Đỗ Thị Hồng Hạnh Tâm lý học

3496 1956160146 Trương Thị Hằng Tâm lý học

3497 1956160147 Lê Thị Mỹ Hằng Tâm lý học

3498 1956160149 Nguyễn Việt Hoàng Tâm lý học

3499 1956160150 Cao Cát Huyền Tâm lý học

3500 1956160151 Nguyễn Thị Thanh Huyền Tâm lý học

3501 1956160152 Nguyễn Ngọc Kiên Tâm lý học

3502 1956160153 Trang Nguyễn Mạnh Khang Tâm lý học

3503 1956160154 Nguyễn Phúc Nguyên Khang Tâm lý học

3504 1956160155 Huỳnh Nhật Khánh Tâm lý học

3505 1956160156 Phan Ngọc Đăng Khoa Tâm lý học

3506 1956160157 Nguyễn Thị Khuyên Tâm lý học

3507 1956160158 Hồ Hương Lan Tâm lý học

3508 1956160159 Trần Thị Ngọc Lắm Tâm lý học

3509 1956160160 Nguyễn Thị Kim Liên Tâm lý học

3510 1956160161 Nguyễn Thị Kim Liên Tâm lý học

3511 1956160163 Nguyễn Ngọc Linh Tâm lý học

3512 1956160164 Lê Đỗ Ngọc Linh Tâm lý học

3513 1956160166 Nguyễn Xuân Mai Tâm lý học

3514 1956160167 Nguyễn Thy Mẫn Tâm lý học

3515 1956160168 Võ Công Gia Mi Tâm lý học

3516 1956160169 Phạm Hoàng Hoa Mỹ Tâm lý học

3517 1956160170 Ngụy Trần Phương Nam Tâm lý học

3518 1956160171 Võ Phương Nam Tâm lý học

3519 1956160172 Ngô Thanh Nam Tâm lý học

3520 1956160173 Nguyễn Thúy Nữ Tâm lý học

3521 1956160175 Trần Thị Kim Ngân Tâm lý học

3522 1956160176 Nguyễn Thị Kim Ngân Tâm lý học

3523 1956160179 Phạm Thị Thanh Nhã Tâm lý học

3524 1956160180 Hồ Ngọc Nhi Tâm lý học

Page 76: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3525 1956160182 Nguyễn Thị Nhung Tâm lý học

3526 1956160183 Trương Trung Pháp Tâm lý học

3527 1956160184 Nguyễn Thị Diễm Phúc Tâm lý học

3528 1956160185 Hoàng Thị Huệ Phương Tâm lý học

3529 1956160187 Ngô Vân Quỳnh Tâm lý học

3530 1956160188 Hoàng Thị Mai Sương Tâm lý học

3531 1956160189 Hồ Huỳnh Minh Tâm Tâm lý học

3532 1956160190 Đào Thị Thu Tâm Tâm lý học

3533 1956160191 Ngô Minh Tân Tâm lý học

3534 1956160192 Võ Thị Cẩm Tú Tâm lý học

3535 1956160193 Tô Thị Băng Tuyền Tâm lý học

3536 1956160195 Nguyễn Phương Thanh Tâm lý học

3537 1956160196 Lữ Ngọc Thảo Tâm lý học

3538 1956160197 Nguyễn Thị Thạch Thảo Tâm lý học

3539 1956160200 Phạm Ngọc Thảo Tâm lý học

3540 1956160201 Đặng Hồng Thắm Tâm lý học

3541 1956160202 Nguyễn Thị Bích Thi Tâm lý học

3542 1956160203 Nguyễn Huỳnh Trang Thi Tâm lý học

3543 1956160204 Nguyễn Đăng Thịnh Tâm lý học

3544 1956160205 Nguyễn Thị Thuỳ Thơ Tâm lý học

3545 1956160206 Vương Quốc Thuần Tâm lý học

3546 1956160207 Nguyễn Thanh Thúy Tâm lý học

3547 1956160209 Bạch Mã Minh Thư Tâm lý học

3548 1956160210 Bùi Thị Minh Thư Tâm lý học

3549 1956160211 Vũ Song Thư Tâm lý học

3550 1956160212 Lê Thị Minh Thư Tâm lý học

3551 1956160213 Võ Thị Minh Thư Tâm lý học

3552 1956160215 Nguyễn Thị Trang Tâm lý học

3553 1956160217 Trần Hồng Ngọc Trâm Tâm lý học

3554 1956160218 Nguyễn Ngọc Trâm Tâm lý học

3555 1956160220 Nguyễn Đức Trung Tâm lý học

3556 1956160221 Trần Đặng Minh Uyên Tâm lý học

3557 1956160223 Trần Hồng Sơn Vân Tâm lý học

3558 1956160225 Nguyễn Quốc Việt Tâm lý học

3559 1956160227 Bùi Nguyễn Tường Vy Tâm lý học

3560 1956160228 Nguyễn Đỗ Thảo Vy Tâm lý học

3561 1956160229 Trần Thị Trúc Vy Tâm lý học

3562 1956160230 Vũ Thanh Vy Tâm lý học

3563 1956160231 Lê Ngọc Thảo Vy Tâm lý học

3564 1956160232 Phạm Thị Thanh Xuân Tâm lý học

3565 1956160233 Nguyễn Thị Yên Tâm lý học

3566 1656100135 Trương Thị Thủy Tiên Thư viện - Thông tin học

3567 1656100139 Phạm Thị Thảo Trang Thư viện - Thông tin học

3568 1756100010 Tôn Văn Còn Thư viện - Thông tin học

3569 1756100017 Nguyễn Nhật Duy Thư viện - Thông tin học

3570 1756100033 Nguyễn Vũ Huy Thư viện - Thông tin học

3571 1756100041 Nguyễn Thị Diệu Linh Thư viện - Thông tin học

Page 77: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3572 1756100052 Trần Đăng Công Minh Thư viện - Thông tin học

3573 1756100056 Nguyễn Thị Bích Ngọc Thư viện - Thông tin học

3574 1856100049 Võ Thị Trà My Thư viện - Thông tin học

3575 1856100062 Lê Yến Nhi Thư viện - Thông tin học

3576 1856100079 Nguyễn Tú Anh Thy Thư viện - Thông tin học

3577 1856100081 Nguyễn Thanh Toàn Thư viện - Thông tin học

3578 1856100090 Nguyễn Thu Uyên Thư viện - Thông tin học

3579 1856100091 Nguyễn Thị Thu Uyên Thư viện - Thông tin học

3580 1956100001 Võ Thị Kim Anh Thư viện - Thông tin học

3581 1956100012 Huỳnh Phương Tú Như Thư viện - Thông tin học

3582 1956100024 Võ Thị Ngọc Châu Thư viện - Thông tin học

3583 1956100025 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Thư viện - Thông tin học

3584 1956100026 Huỳnh Thị Hương Duyên Thư viện - Thông tin học

3585 1956100027 Nguyễn Thị Duyên Thư viện - Thông tin học

3586 1956100029 Huỳnh Văn Đạt Thư viện - Thông tin học

3587 1956100031 Nguyễn Trung Giang Thư viện - Thông tin học

3588 1956100032 Nguyễn Thị Minh Hạnh Thư viện - Thông tin học

3589 1956100033 Từ Thị Hồng Hạnh Thư viện - Thông tin học

3590 1956100034 Trương Bùi Ngọc Hân Thư viện - Thông tin học

3591 1956100035 Kim Ngọc Hi Thư viện - Thông tin học

3592 1956100043 Trần Tuấn Kiệt Thư viện - Thông tin học

3593 1956100045 Nguyễn Lộc Anh Khoa Thư viện - Thông tin học

3594 1956100047 Trần Văn Lâm Thư viện - Thông tin học

3595 1956100052 Trần Ngọc Bảo Long Thư viện - Thông tin học

3596 1956100054 Nguyễn Thiên Lý Thư viện - Thông tin học

3597 1956100056 Nguyễn Hữu Mạnh Thư viện - Thông tin học

3598 1956100059 Lương Ái My Thư viện - Thông tin học

3599 1956100060 Phạm Kim Ngân Thư viện - Thông tin học

3600 1956100062 Thái Thị Thúy Nguyên Thư viện - Thông tin học

3601 1956100064 Nguyễn Minh Nhật Thư viện - Thông tin học

3602 1956100068 Đỗ Thành Nhơn Thư viện - Thông tin học

3603 1956100069 Nguyễn Hồ Ý Như Thư viện - Thông tin học

3604 1956100070 Lê Thị Kiều Oanh Thư viện - Thông tin học

3605 1956100071 Nguyễn Thanh Phúc Thư viện - Thông tin học

3606 1956100078 Lâm Phát Tử Sam Thư viện - Thông tin học

3607 1956100081 Lý Ánh Sáng Thư viện - Thông tin học

3608 1956100082 Võ Minh Tài Thư viện - Thông tin học

3609 1956100084 Trần Nhật Tân Thư viện - Thông tin học

3610 1956100085 Lai Mỹ Tiên Thư viện - Thông tin học

3611 1956100086 Đinh Thị Cẩm Tú Thư viện - Thông tin học

3612 1956100087 Nguyễn Cẩm Tú Thư viện - Thông tin học

3613 1956100090 Đỗ Hà Phương Thảo Thư viện - Thông tin học

3614 1956100095 Nguyễn Thị Anh Thư Thư viện - Thông tin học

3615 1956100096 Nguyễn Trí Thức Thư viện - Thông tin học

3616 1956100099 Nguyễn Thy Thư viện - Thông tin học

3617 1956100101 Hồ Thị Thanh Trúc Thư viện - Thông tin học

3618 1956100102 Trần Trung Trực Thư viện - Thông tin học

Page 78: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3619 1956100103 Bùi Trần Yến Vy Thư viện - Thông tin học

3620 1756070027 Võ Duy Khánh Triết học

3621 1756070030 Nguyễn Trung Kiên Triết học

3622 1756070031 Y Đa Kmăn Triết học

3623 1756070043 Cao Thị Kim Ngân Triết học

3624 1756070052 Nguyễn Thị Nương Triết học

3625 1756070063 Hồ Phương Thảo Triết học

3626 1756070076 Bùi Đoàn Thủy Trúc Triết học

3627 1856070019 Nguyễn Thái Hiệp Triết học

3628 1856070029 Danh Sơn Ngọc Khanh Triết học

3629 1856070052 Trần Tấn Phát Triết học

3630 1856070062 Phạm Văn Thanh Triết học

3631 1956070006 Tăng Tư Dao Triết học

3632 1956070010 Đoàn Nguyễn Trung Hiếu Triết học

3633 1956070017 Phạm Diễm Quỳnh Triết học

3634 1956070018 Nguyễn Minh Thuận Triết học

3635 1956070023 Lê Thị Phương Anh Triết học

3636 1956070026 Đỗ Thiện Duy Triết học

3637 1956070030 Trần Trung Hiếu Triết học

3638 1956070037 Nguyễn Trung Khang Triết học

3639 1956070039 Đinh Nhựt Khánh Triết học

3640 1956070042 Nguyễn Khánh Ly Triết học

3641 1956070044 Hồ Minh Mẫn Triết học

3642 1956070045 Nguyễn Hồng Mên Triết học

3643 1956070049 Nguyễn Lê Thế Nghĩa Triết học

3644 1956070050 Trịnh Văn Ngọc Triết học

3645 1956070052 Vũ Thị Minh Nhâm Triết học

3646 1956070058 Đặng Lê Tuyết Nhung Triết học

3647 1956070059 Mai Thị Huỳnh Như Triết học

3648 1956070063 Nguyễn Ngọc Thanh Phú Triết học

3649 1956070065 Nguyễn Thị Ngọc Phương Triết học

3650 1956070066 Nguyễn Trần Quan Triết học

3651 1956070075 Trương Thị Thu Thanh Triết học

3652 1956070076 Võ Nguyễn Nhật Thành Triết học

3653 1956070078 Võ Trí Thông Triết học

3654 1956070082 Nguyễn Tấn Trung Triết học

3655 1956070084 Trần Quốc Trường Triết học

3656 1956070087 Nguyễn Thị Như Ý Triết học

3657 1956070088 Dương Thị Kim Yến Triết học

3658 1956050001 Phạm Chiêu Anh Truyền thông đa phương tiện

3659 1956050002 Quách Như Cát Truyền thông đa phương tiện

3660 1956050004 Đoàn Lê Minh Đoan Truyền thông đa phương tiện

3661 1956050005 Nguyễn Thanh Giang Truyền thông đa phương tiện

3662 1956050007 Lê Huỳnh Thục Hiền Truyền thông đa phương tiện

3663 1956050010 Nguyễn Gia Khang Truyền thông đa phương tiện

3664 1956050013 Hùynh Nhật Nam Truyền thông đa phương tiện

3665 1956050014 Nguyễn Quỳnh Đông Nghi Truyền thông đa phương tiện

Page 79: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3666 1956050015 Đặng Nguyễn Song Ngọc Truyền thông đa phương tiện

3667 1956050016 Tăng Ngọc Nhung Truyền thông đa phương tiện

3668 1956050017 Phạm Phương Thảo Truyền thông đa phương tiện

3669 1956050024 Nguyễn Phạm Linh Chi Truyền thông đa phương tiện

3670 1956050026 Lê Khánh Duy Truyền thông đa phương tiện

3671 1956050029 Peng Pey Harn Truyền thông đa phương tiện

3672 1956050030 Nguyễn Ngọc Khánh Hằng Truyền thông đa phương tiện

3673 1956050031 Nguyễn Ngọc Bảo Hân Truyền thông đa phương tiện

3674 1956050032 NguyễN Danh HiếU Truyền thông đa phương tiện

3675 1956050034 Nguyễn Thị Linh Truyền thông đa phương tiện

3676 1956050040 Nguyễn Trọng Nguyễn Truyền thông đa phương tiện

3677 1956050042 Nguyễn Xuân Nhi Truyền thông đa phương tiện

3678 1956050043 Bùi Diệu Nguyệt Phương Truyền thông đa phương tiện

3679 1956050044 Trịnh Triệu Quân Truyền thông đa phương tiện

3680 1956050047 Đào Minh Tú Truyền thông đa phương tiện

3681 1956050049 Nguyễn Hoàng Uyên Thi Truyền thông đa phương tiện

3682 1956050052 Voòng Chủ Và Truyền thông đa phương tiện

3683 1956050056 Đinh Ngọc An Truyền thông đa phương tiện

3684 1956050057 Trần Thị Vân Anh Truyền thông đa phương tiện

3685 1956050060 Lê Nguyễn Hoàng Phương Anh Truyền thông đa phương tiện

3686 1956050061 Nguyễn Trần Châu Anh Truyền thông đa phương tiện

3687 1956050062 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Truyền thông đa phương tiện

3688 1956050065 Trần Lê Thùy Dung Truyền thông đa phương tiện

3689 1956050066 Phạm Võ Việt Đoan Truyền thông đa phương tiện

3690 1956050067 Lê Thị Trúc Hà Truyền thông đa phương tiện

3691 1956050068 Trần Thị Thu Hà Truyền thông đa phương tiện

3692 1956050069 Lê Trần Nhật Hạ Truyền thông đa phương tiện

3693 1956050070 Phạm Hoàng Gia Hảo Truyền thông đa phương tiện

3694 1956050071 Trịnh Nguyễn Mỹ Hân Truyền thông đa phương tiện

3695 1956050072 Trần Ngọc Hân Truyền thông đa phương tiện

3696 1956050073 Nguyễn Gia Hân Truyền thông đa phương tiện

3697 1956050074 Lý Gia Hân Truyền thông đa phương tiện

3698 1956050075 Trần Mạnh Hiếu Truyền thông đa phương tiện

3699 1956050076 Trần Mai Hương Truyền thông đa phương tiện

3700 1956050077 Hà Thị Xuân HườNg Truyền thông đa phương tiện

3701 1956050078 Đặng Thị Mỹ Kiều Truyền thông đa phương tiện

3702 1956050079 Dương Nhật Lam Truyền thông đa phương tiện

3703 1956050080 Trần Thiện Xuân Mai Truyền thông đa phương tiện

3704 1956050081 Trần Nguyễn Ngọc Mai Truyền thông đa phương tiện

3705 1956050082 Hoàng Ngọc Trúc My Truyền thông đa phương tiện

3706 1956050083 Nguyễn Tuệ Nam Truyền thông đa phương tiện

3707 1956050085 Trương Bảo Ngọc Truyền thông đa phương tiện

3708 1956050086 Hoàng Thảo Nguyên Truyền thông đa phương tiện

3709 1956050088 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Truyền thông đa phương tiện

3710 1956050091 Phan Thị Hồng Nhung Truyền thông đa phương tiện

3711 1956050092 Tạ Vũ Mai Như Truyền thông đa phương tiện

3712 1956050093 Trần Thị Kim Quyên Truyền thông đa phương tiện

Page 80: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3713 1956050095 Phan Thiện Tú Truyền thông đa phương tiện

3714 1956050097 Nguyễn Cát Tường Truyền thông đa phương tiện

3715 1956050098 Trần Thanh Thanh Truyền thông đa phương tiện

3716 1956050099 Lê Chấn Thịnh Truyền thông đa phương tiện

3717 1956050100 Thái Duy Thọ Truyền thông đa phương tiện

3718 1956050101 Nguyễn Cát Thư Truyền thông đa phương tiện

3719 1956050102 Vũ Ngọc Anh Thư Truyền thông đa phương tiện

3720 1956050103 Phạm Ngọc Đan Thy Truyền thông đa phương tiện

3721 1956050104 PhạM Thị BảO Trâm Truyền thông đa phương tiện

3722 1956050105 Đào Ánh Trinh Truyền thông đa phương tiện

3723 1956050106 Phạm Nguyễn Đông Uyên Truyền thông đa phương tiện

3724 1956050107 Vũ Trần Hải Vân Truyền thông đa phương tiện

3725 1956050108 Đoàn Trần Uyên Vi Truyền thông đa phương tiện

3726 1956050110 Nguyễn Thế Vinh Truyền thông đa phương tiện

3727 1956050112 Nguyễn Hoài Ý Truyền thông đa phương tiện

3728 1956050113 Nguyễn Thị Yên Truyền thông đa phương tiện

3729 1556060017 Trần Thị Châu Hà Văn hóa học

3730 1656140034 Trần Thị Thúy Huyền Văn hóa học

3731 1656140059 H Phin Niê Văn hóa học

3732 1656140067 Đỗ Thị Bích Phượng Văn hóa học

3733 1756140001 Nguyễn Thị Kiều Oanh Văn hóa học

3734 1756140002 Lê Trúc Quỳnh Văn hóa học

3735 1756140003 Bàn Văn Cương Văn hóa học

3736 1756140004 H'Nhân Hđơk Văn hóa học

3737 1756140012 Lê Trần Xuân Diễm Văn hóa học

3738 1756140015 Cao Lộc Đức Văn hóa học

3739 1756140019 Phạm Hồng Hải Văn hóa học

3740 1756140020 Nguyễn Ngọc Hân Văn hóa học

3741 1756140021 Nguyễn Thị Kim Hiền Văn hóa học

3742 1756140024 Nguyễn Thị Bích Huê Văn hóa học

3743 1756140030 Ông Ngọc Kim Văn hóa học

3744 1756140032 Hoàng Diệu Libh Văn hóa học

3745 1756140036 Lê Thoại Mỹ Văn hóa học

3746 1756140040 Trần Nguyễn Kim Ngân Văn hóa học

3747 1756140041 Nguyễn Thị Cẩm Ngân Văn hóa học

3748 1756140042 Nguyễn Thị Cẩm Nha Văn hóa học

3749 1756140047 Đoàn Huỳnh Như Văn hóa học

3750 1756140050 Phạm Võ Hồng Phước Văn hóa học

3751 1756140053 Ngô Thị Thảo Quyên Văn hóa học

3752 1756140056 Huỳnh Thị Thanh Sang Văn hóa học

3753 1756140058 Lê Thị Thắm Văn hóa học

3754 1756140059 Võ Thị Hồng Thắm Văn hóa học

3755 1756140062 Lê Hoàng Thảo Văn hóa học

3756 1756140069 Nguyễn Thị Kim Tiến Văn hóa học

3757 1756140072 Nguyễn Thị Hạnh Trinh Văn hóa học

3758 1756140078 Nguyễn Thị Tường Vi Văn hóa học

3759 1756140081 Nguyễn Thị Kim Yến Văn hóa học

Page 81: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3760 1756140082 Ka' Hợp Văn hóa học

3761 1856140001 Phạm Khánh Ly Văn hóa học

3762 1856140021 Nguyễn Hữu Nhật Hào Văn hóa học

3763 1856140032 Trần Thị Hiếu Lam Văn hóa học

3764 1856140033 Dương Thị Liểu Văn hóa học

3765 1856140036 Lê Võ Hoài Linh Văn hóa học

3766 1856140041 Phạm Trần Thị Thoại My Văn hóa học

3767 1856140047 Nguyễn Thị Kim Ngân Văn hóa học

3768 1856140051 Lê Thị Yến Nhi Văn hóa học

3769 1856140071 Nguyễn Thị Thanh Trâm Văn hóa học

3770 1856140081 Nguyễn Thị Bích Tuyền Văn hóa học

3771 1956140002 Nguyễn Thị Ngọc Dân Văn hóa học

3772 1956140003 Phạm Thị Hậu Văn hóa học

3773 1956140004 Huỳnh Trần Huy Văn hóa học

3774 1956140005 Lê Thị Trúc Như Văn hóa học

3775 1956140006 Nguyễn Tấn Phước Văn hóa học

3776 1956140008 Ngô Mỹ Phương Văn hóa học

3777 1956140009 Nguyễn Thị Mộng Tuyền Văn hóa học

3778 1956140011 Đỗ Nguyễn Tuyết Anh Văn hóa học

3779 1956140012 Nguyễn Thị Lan Anh Văn hóa học

3780 1956140013 Phan Ngọc Ánh Văn hóa học

3781 1956140016 Đặng Ngọc Dung Văn hóa học

3782 1956140017 Nguyễn Hà Trường Giang Văn hóa học

3783 1956140018 Nguyễn Khoa Minh Hào Văn hóa học

3784 1956140019 Trương Thị Ngọc Hân Văn hóa học

3785 1956140022 Phạm Thị Ngọc Kiều Văn hóa học

3786 1956140030 Trần Thị Khánh Ngân Văn hóa học

3787 1956140031 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Văn hóa học

3788 1956140034 Quách Tịnh Như Văn hóa học

3789 1956140038 Bùi Bích Phương Văn hóa học

3790 1956140040 Phạm Thị Thanh Tuyền Văn hóa học

3791 1956140042 Phạm Thị Thanh Thảo Văn hóa học

3792 1956140044 Lê Đình Minh Thảo Văn hóa học

3793 1956140046 Nguyễn Thị Anh Thư Văn hóa học

3794 1956140048 Nguyễn Quỳnh Tú Trinh Văn hóa học

3795 1956140050 Trần Thị Thanh Vy Văn hóa học

3796 1956140054 Trần Lương Vọng An Văn hóa học

3797 1956140055 Lê Thị Lan Anh Văn hóa học

3798 1956140056 Nguyễn Trần Hoài Anh Văn hóa học

3799 1956140057 Nguyễn Thị Vân Anh Văn hóa học

3800 1956140059 Phan Trường Chinh Văn hóa học

3801 1956140060 Nguyễn Thị Diễm Văn hóa học

3802 1956140061 Dương Khả Duy Văn hóa học

3803 1956140062 Võ Nguyễn Khánh Duy Văn hóa học

3804 1956140063 Hà Quế Giang Văn hóa học

3805 1956140064 Nguyễn Thị Như Hảo Văn hóa học

3806 1956140065 Nguyễn Thị Hằng Văn hóa học

Page 82: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3807 1956140066 Phạm Gia Hân Văn hóa học

3808 1956140069 Nguyễn Mai Huy Văn hóa học

3809 1956140070 Dương Thị Huyền Văn hóa học

3810 1956140071 Trần Thị Diễm Hương Văn hóa học

3811 1956140072 Nguyễn Phan Huỳnh Hương Văn hóa học

3812 1956140073 Nguyễn Phạm Trung Kiên Văn hóa học

3813 1956140074 Nguyễn Gia Khiêm Văn hóa học

3814 1956140075 Huỳnh Hoàng Khôn Văn hóa học

3815 1956140076 Hoàng Diệu Linh Văn hóa học

3816 1956140077 Hồ Thị Diệu Linh Văn hóa học

3817 1956140078 Nguyễn Trần Hoàng Luân Văn hóa học

3818 1956140079 Lưu Thị Mai Văn hóa học

3819 1956140081 Dương Thảo My Văn hóa học

3820 1956140082 Nguyễn Quyễn My Văn hóa học

3821 1956140083 Nguyễn Thị Trà My Văn hóa học

3822 1956140084 Lê Thị Bé My Văn hóa học

3823 1956140085 Trương Thị Thanh Ngân Văn hóa học

3824 1956140087 Huỳnh Lê Đông Nghi Văn hóa học

3825 1956140088 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên Văn hóa học

3826 1956140089 Thạch Yến Nhi Văn hóa học

3827 1956140090 Hồ Thị BảO Nhi Văn hóa học

3828 1956140091 Nguyễn Thị Yến Nhi Văn hóa học

3829 1956140092 Trần Hồng Nhung Văn hóa học

3830 1956140093 Đặng Thị Kim Nhung Văn hóa học

3831 1956140094 Vũ Hồng Nhung Văn hóa học

3832 1956140095 Lê Thảo Như Văn hóa học

3833 1956140096 Chu Nhất Phương Văn hóa học

3834 1956140097 Huỳnh Hạ Cẩm Quyên Văn hóa học

3835 1956140099 Võ Thị Như Quỳnh Văn hóa học

3836 1956140100 Hồ Như Quỳnh Văn hóa học

3837 1956140101 Hoàng Phan Ngọc Sơn Văn hóa học

3838 1956140102 Bùi Đỗ Mỹ Tâm Văn hóa học

3839 1956140103 Hồ Thị Cẩm Tiên Văn hóa học

3840 1956140104 Nguyễn Quốc Tuấn Văn hóa học

3841 1956140105 Nguyễn Thị Phi Thanh Văn hóa học

3842 1956140106 Trần Thị Thanh Văn hóa học

3843 1956140107 Văn Thị Thảo Văn hóa học

3844 1956140108 Lê Phương Thảo Văn hóa học

3845 1956140109 Trần Thị Thu Thảo Văn hóa học

3846 1956140110 Nguyễn Minh Thắng Văn hóa học

3847 1956140111 Nguyễn Thị Anh Thư Văn hóa học

3848 1956140112 Nguyễn Thị Hoài Thương Văn hóa học

3849 1956140114 Lê Thị Ngọc Trâm Văn hóa học

3850 1956140115 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Văn hóa học

3851 1956140117 Lê Thị Trinh Văn hóa học

3852 1956140118 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Văn hóa học

3853 1956140119 Kiên Thị Thanh Trúc Văn hóa học

Page 83: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3854 1956140120 Cao Thị Trúc Văn hóa học

3855 1956140121 Hoàng Nguyễn Thu Uyên Văn hóa học

3856 1956140122 Lê Thị Thảo Vân Văn hóa học

3857 1956140123 Nguyễn Ngọc Hạ Vi Văn hóa học

3858 1956140124 Võ Văn Viên Văn hóa học

3859 1956140125 Lê Thúy Vy Văn hóa học

3860 1956140126 Bùi Thị Vy Văn hóa học

3861 1956140127 Nguyễn Thị Thúy Vy Văn hóa học

3862 1956140128 Phạm Thị Thu Xuân Văn hóa học

3863 1956140129 Huỳnh Thị Như Ý Văn hóa học

3864 1956140130 Lê Thị Như Ý Văn hóa học

3865 1556010077 Phan Nguyễn Trường Quyên Văn học

3866 1656010094 Bùi Thị Phương Thảo Văn học

3867 1656010097 Phạm Thị Anh Thơ Văn học

3868 1656010098 Nguyễn Thị Kim Thoa Văn học

3869 1656010105 Nguyễn Văn Thuận Văn học

3870 1656010107 Phạm Quỳnh Thương Văn học

3871 1656010128 Huỳnh Thảo Thanh Tuyền Văn học

3872 1656010151 Nguyễn Thủy Vy Văn học

3873 1756010006 Nguyễn Ngọc Đan Quỳnh Văn học

3874 1756010015 Cao Thị Mỹ Linh Văn học

3875 1756010058 Trịnh Tố Loan Văn học

3876 1756010062 Huỳnh Trúc Mai Văn học

3877 1756010080 Nguyễn Hoàng Hải Nhi Văn học

3878 1756010082 Nguyễn Hữu Kim Nhung Văn học

3879 1756010085 Huỳnh Thị Cẩm Nương Văn học

3880 1756010098 Võ Hoàng Tâm Văn học

3881 1756010116 Nguyễn Thị Mai Thy Văn học

3882 1756010129 Huỳnh Thị Bích Tuyền Văn học

3883 1856010005 Nguyễn Trọng Nghĩa Văn học

3884 1856010029 Nguyễn Xuân Trang Văn học

3885 1856010034 Não Nữ Hoàng Phương Văn học

3886 1856010035 Châu Thị Như Quỳnh Văn học

3887 1856010037 Bùi Thị Trâm Anh Văn học

3888 1856010038 Nguyễn Trúc Phương Anh Văn học

3889 1856010039 Nguyễn Thị Tuyết Anh Văn học

3890 1856010043 Nguyễn Thị Ngọc Châu Văn học

3891 1856010044 Vương Ngọc Minh Châu Văn học

3892 1856010045 Nguyễn Thị Linh Chi Văn học

3893 1856010057 Phan Thụy Diễm Hằng Văn học

3894 1856010060 Trịnh Mỹ Hảo Văn học

3895 1856010064 Nguyễn Văn Quốc Huy Văn học

3896 1856010069 Lê Minh Khánh Văn học

3897 1856010071 Nguyễn Thị Minh Khuê Văn học

3898 1856010072 Võ Thị Ngân KiềU Văn học

3899 1856010074 Học Thị Liên Văn học

3900 1856010077 Dương Thị Mỹ Linh Văn học

Page 84: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3901 1856010078 Lê Thị Kiều Linh Văn học

3902 1856010080 Trần Thiện Long Văn học

3903 1856010082 Lê Thang Li Ly Văn học

3904 1856010085 Nguyễn Hồng Mơ Văn học

3905 1856010087 Nguyễn Thị Phượng Nga Văn học

3906 1856010091 Nguyễn Tiến Nghĩa Văn học

3907 1856010095 Tô Hồng Ngọc Văn học

3908 1856010098 Tăng Ngọc Châu Nhi Văn học

3909 1856010102 Phan Thụy Quỳnh Như Văn học

3910 1856010103 Võ Nguyễn Huỳnh Như Văn học

3911 1856010104 Phạm Thị Quỳnh Như Văn học

3912 1856010107 Lê Thị Tuyết Nhung Văn học

3913 1856010109 Nguyễn Thanh Phú Văn học

3914 1856010112 Dương Phú Quí Văn học

3915 1856010117 Huỳnh Thị Phương Thảo Văn học

3916 1856010118 Phạm Thị Thu Thảo Văn học

3917 1856010119 Đoàn Thị Thanh Thảo Văn học

3918 1856010121 Trần Thanh Thảo Văn học

3919 1856010122 Nguyễn Thị Nhật Thảo Văn học

3920 1856010126 Trần Thị Anh Thư Văn học

3921 1856010129 Lê Đặng Vũ Thuỵ Văn học

3922 1856010131 Nguyễn Văn Tính Văn học

3923 1856010134 Trần Thị Bích Trân Văn học

3924 1856010135 Võ Lê Thùy Trang Văn học

3925 1856010138 Sử Hồng Phương Trinh Văn học

3926 1856010144 Nguyễn Thị Khánh Tuyên Văn học

3927 1856010145 Nguyễn Thị Tuyến Văn học

3928 1856010147 Nguyễn Ngọc Tuyền Văn học

3929 1856010149 Lê Hồng Vân Văn học

3930 1856010150 Nguyễn Thị Việt Văn học

3931 1856010153 Phạm Nguyễn Hoàng Vy Văn học

3932 1856010156 Nguyễn Thị Ngọc Yến Văn học

3933 1956010001 Tạ Anh Huy Văn học

3934 1956010003 Nguyễn Ngọc Cẩm Linh Văn học

3935 1956010005 Lê Nguyễn Thiên Ngọc Văn học

3936 1956010011 Thái Phương Trinh Văn học

3937 1956010017 Nguyễn Bảo Ngân Văn học

3938 1956010020 Phó Đỗ Quyên Văn học

3939 1956010023 Đoàn Gia Bảo Văn học

3940 1956010025 Phạm Nguyễn Quốc Bảo Văn học

3941 1956010027 Hoàng Tiến Dũng Văn học

3942 1956010028 Hồ Thị Thúy Duy Văn học

3943 1956010029 Thái Lê Duy Văn học

3944 1956010030 Hồ Chí Dự Văn học

3945 1956010032 Lê Hà Giang Văn học

3946 1956010035 Cao Văn Hậu Văn học

3947 1956010036 Vương Mỹ Hoan Văn học

Page 85: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3948 1956010038 Nguyễn Tiểu Linh Văn học

3949 1956010040 Lê Thị Hồng Loan Văn học

3950 1956010042 Văn Thạch Vy Nương Văn học

3951 1956010048 Hoàng Thiện Yến Nhi Văn học

3952 1956010049 Trần Minh Nhí Văn học

3953 1956010051 Đặng Võ Quỳnh Như Văn học

3954 1956010052 Huỳnh Như Văn học

3955 1956010053 Đào Duy Phúc Văn học

3956 1956010057 Giảng Phúc Ái Quỳnh Văn học

3957 1956010065 Đỗ Thị Thanh Thúy Văn học

3958 1956010066 Hồ Nguyễn Minh Thư Văn học

3959 1956010067 Mai Phan Anh Thư Văn học

3960 1956010070 Đỗ Phương Trang Văn học

3961 1956010073 Đoàn Thị Diểm Trinh Văn học

3962 1956010074 Trần Ngọc Phương Trinh Văn học

3963 1956010075 Lê Hồng Mai Trúc Văn học

3964 1956010076 Nguyễn Ngọc Phương Uyên Văn học

3965 1956010086 Mai Bùi Lan Anh Văn học

3966 1956010089 Võ Nhật Anh Văn học

3967 1956010090 Nguyễn Trần Quế Anh Văn học

3968 1956010092 Nguyễn Minh Ánh Văn học

3969 1956010094 Phạm Thị Tuyết Ân Văn học

3970 1956010095 Trần Hoài Bảo Văn học

3971 1956010097 Đoàn Thị Cao Văn học

3972 1956010098 Triệu Thị Thu Cúc Văn học

3973 1956010099 Bùi Ngọc Trân Châu Văn học

3974 1956010100 Nguyễn Thị Mỹ Dung Văn học

3975 1956010102 Lê Kim Hoàng Dũng Văn học

3976 1956010104 Võ Tống Kiều Duyên Văn học

3977 1956010105 Phạm Nguyễn Ly Đa Văn học

3978 1956010106 Nguyễn Ngọc Minh Đoan Văn học

3979 1956010109 Phùng Nguyễn Thu Hà Văn học

3980 1956010112 Phạm Quốc Anh Hào Văn học

3981 1956010113 Bùi Thị Diễm Hằng Văn học

3982 1956010114 Lương Ngọc Hân Văn học

3983 1956010115 Đỗ Tuyết Hân Văn học

3984 1956010116 Lê Nhật Thảo Hiền Văn học

3985 1956010117 Nguyễn Thị Hồng Văn học

3986 1956010119 Lại Thị Ngọc Huệ Văn học

3987 1956010120 Trần Anh Huy Văn học

3988 1956010122 Trần Thị Mỹ Huyền Văn học

3989 1956010123 Thái Thị Thúy Huỳnh Văn học

3990 1956010124 Lê Thị Hương Văn học

3991 1956010125 Huỳnh Ngọc Thanh Kim Văn học

3992 1956010126 Trịnh Quang Khải Văn học

3993 1956010127 Ngô Thị Như Khang Văn học

3994 1956010130 Nguyễn Thị Thùy Linh Văn học

Page 86: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

3995 1956010131 Nguyễn Lê Nhật Linh Văn học

3996 1956010133 Phan Việt Linh Văn học

3997 1956010135 Trương Thị Kim Long Văn học

3998 1956010137 Hà Thị Phương Ly Văn học

3999 1956010138 Lê Kim Xuân Mai Văn học

4000 1956010139 Nguyễn Đồng My Na Văn học

4001 1956010142 Mai Kim Ngân Văn học

4002 1956010143 Tiền Thị Yến Ngân Văn học

4003 1956010144 Vương Thanh Ngân Văn học

4004 1956010145 Nguyễn Hạ Tú Nghi Văn học

4005 1956010146 Ung Công Nghĩa Văn học

4006 1956010147 Lâm Thị Nghĩa Văn học

4007 1956010149 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc Văn học

4008 1956010150 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Văn học

4009 1956010153 Trần Thị Ngọc Nhân Văn học

4010 1956010154 Trần Thị Yến Nhi Văn học

4011 1956010155 Đinh Thị Yến Nhi Văn học

4012 1956010156 Phạm Yến Nhi Văn học

4013 1956010157 Huỳnh Thị Thúy Nhi Văn học

4014 1956010158 Bùi Thị Yến Nhi Văn học

4015 1956010161 Lê Thị Bảo Như Văn học

4016 1956010164 Nguyễn Huệ Phong Văn học

4017 1956010166 Đoàn Thị Phương Văn học

4018 1956010171 Lê Nhựt Quan Văn học

4019 1956010172 Phạm Ngọc Phương Quyên Văn học

4020 1956010175 Phan Nguyễn Sang Sang Văn học

4021 1956010177 Đinh Phạm Hồng Sim Văn học

4022 1956010180 Trịnh Thế Tân Văn học

4023 1956010181 Hồ Dương Tiễn Văn học

4024 1956010182 Trần Thị Mộng Tuyền Văn học

4025 1956010184 Trần Ngọc Xuân Tuyền Văn học

4026 1956010186 Phạm Thị Lệ Thanh Văn học

4027 1956010187 Dương Thị Mai Thảo Văn học

4028 1956010189 Mai Hải Thiên Văn học

4029 1956010192 Ninh Thị Hồng Thùy Văn học

4030 1956010194 Nguyễn Minh Thư Văn học

4031 1956010197 Nguyễn Trương Minh Trang Văn học

4032 1956010200 Võ Bích Trâm Văn học

4033 1956010201 Võ Thị Bích Trâm Văn học

4034 1956010202 Bùi Thị Huyền Trân Văn học

4035 1956010203 Trần Thị Tú Trinh Văn học

4036 1956010206 Phan Phúc Trường Văn học

4037 1956010211 Huỳnh Thị Thanh Vân Văn học

4038 1956010213 Nguyễn Thảo Vi Văn học

4039 1956010214 Nguyễn Phạm Thế Vinh Văn học

4040 1956010216 Nguyễn Ngọc Khánh Vy Văn học

4041 1956010218 Trần Thị Như Ý Văn học

Page 87: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

4042 1956010219 Cao Thị Hoàng Yến Văn học

4043 1956210010 Đinh Lê Bích Châu Văn học

4044 145VNH0019 Kim Hyun Gue Việt Nam học

4045 155VNH0026 Kim Hong Ki Việt Nam học

4046 165VNH0016 Jeong Young Hoon Việt Nam học

4047 165VNH0050 Oh Song Hee Việt Nam học

4048 175VNH0002 Baek Kun Woo Việt Nam học

4049 175VNH0003 Beag Je Yoon Việt Nam học

4050 175VNH0007 Hong Yunyoung Việt Nam học

4051 175VNH0008 Hur Hye Won Việt Nam học

4052 175VNH0028 Kwon Hyeon Woo Việt Nam học

4053 175VNH0032 Lee Inki Việt Nam học

4054 175VNH0036 Lee Seung Hyun Việt Nam học

4055 175VNH0037 Lee Young Seok Việt Nam học

4056 175VNH0045 Park Jinwoo Việt Nam học

4057 185VNH0011 Choi Yoon Young Việt Nam học

4058 185VNH0036 Kim Tae Hoon Việt Nam học

4059 185VNH0069 Yoon Seokyul Việt Nam học

4060 195VNH0007 Chang Kyul Việt Nam học

4061 195VNH0016 Im Da Young Việt Nam học

4062 195VNH0018 Jang Minjae Việt Nam học

4063 195VNH0019 Jang Young Gyun Việt Nam học

4064 195VNH0021 Jeong Ha Eun Việt Nam học

4065 195VNH0025 Jin Ho You Việt Nam học

4066 195VNH0027 Jung Se Eun Việt Nam học

4067 195VNH0035 Kim Isu Việt Nam học

4068 195VNH0037 Kim Jiwoo Việt Nam học

4069 195VNH0038 Kim Suji Việt Nam học

4070 195VNH0042 Ko Eun Byul Việt Nam học

4071 195VNH0043 Kwon Se Hui Việt Nam học

4072 195VNH0047 Lee Dongjoo Việt Nam học

4073 195VNH0048 Lee Gyu Min Việt Nam học

4074 195VNH0051 Leeseungin Việt Nam học

4075 195VNH0053 Lim Dan Bi Việt Nam học

4076 195VNH0061 Park Moonkyung Việt Nam học

4077 195VNH0067 Son Jung Min Việt Nam học

4078 195VNH0068 Son Min Je Việt Nam học

4079 1556090150 Đào Lê Bảo Trân Xã hội học

4080 1656090004 Trần Ngọc Ân Xã hội học

4081 1656090009 Trần Thế Anh Xã hội học

4082 1656090045 Nguyễn Thị Hiền Xã hội học

4083 1656090086 Nguyễn Thị Mai Xã hội học

4084 1656090135 Y Klôt Niê Xã hội học

4085 1656090197 Trần Thị Tú Trinh Xã hội học

4086 1656090216 Nguyễn Thị Tường Vi Xã hội học

4087 1756090048 H'Ming Hđơk Xã hội học

4088 1756090111 Lê Thị Thùy Nhung Xã hội học

Page 88: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

4089 1756090120 Bùi Thị Bích Phượng Xã hội học

4090 1756090128 Cao Hoàng Tấn Xã hội học

4091 1856090021 Chamaléa Thị Thuế Xã hội học

4092 1856090041 Hoàng Thị Kim Duyên Xã hội học

4093 1856090044 Đỗ Thanh Hà Xã hội học

4094 1856090045 Lê Thị Thanh Hà Xã hội học

4095 1856090092 Hồ Hoàng Ngân Xã hội học

4096 1856090097 Trương Ánh Nguyệt Xã hội học

4097 1856090104 Nguyễn Thị Huỳnh Như Xã hội học

4098 1856090112 Hoàng Trúc Phương Xã hội học

4099 1856090175 Lê Thị Như Ý Xã hội học

4100 1956090002 Lê Trương Bảo Ngọc Xã hội học

4101 1956090003 Nguyễn Thị Mai Quỳnh Xã hội học

4102 1956090004 Đinh Ngọc Hoài Thư Xã hội học

4103 1956090008 Phan Minh Anh Xã hội học

4104 1956090009 Nguyễn Tấn Anh Xã hội học

4105 1956090012 Lý Anh Bảo Xã hội học

4106 1956090014 Trịnh Quang Duy Xã hội học

4107 1956090017 Thái Gia Đạt Xã hội học

4108 1956090020 Lê Quang Huy Xã hội học

4109 1956090023 Huỳnh Ngọc Lan Hương Xã hội học

4110 1956090028 Nguyễn Minh Kha Xã hội học

4111 1956090029 Hồ Thiều Vân Khánh Xã hội học

4112 1956090037 Lê Hoàng Phi Long Xã hội học

4113 1956090040 Trang Ngô Mẫn Xã hội học

4114 1956090041 Nguyễn Thị Hồng Mi Xã hội học

4115 1956090047 Trần Thị Nga Xã hội học

4116 1956090048 Nguyễn Ngọc Phương Nghi Xã hội học

4117 1956090050 Trần Thảo Nguyên Xã hội học

4118 1956090052 Trần Thị Ngọc Nhi Xã hội học

4119 1956090054 Bùi Uyên Nhi Xã hội học

4120 1956090058 Dương Hồng Phương Xã hội học

4121 1956090061 Hồ Nhã Quyên Xã hội học

4122 1956090063 Nguyễn Thị Thảo Quỳnh Xã hội học

4123 1956090069 Nguyễn Tuấn Tú Xã hội học

4124 1956090070 Châu Anh Tuấn Tú Xã hội học

4125 1956090071 Bùi Nguyễn Duy Tú Xã hội học

4126 1956090075 Phùng Lê Kim Thoa Xã hội học

4127 1956090078 Hồ Nguyễn Thiên Thư Xã hội học

4128 1956090081 Hoàng Ngọc Phương Trang Xã hội học

4129 1956090082 Lã Hà Minh Trang Xã hội học

4130 1956090083 Phạm Thị Ngọc Trâm Xã hội học

4131 1956090086 Phan Luân Triêu Xã hội học

4132 1956090091 Nguyễn Ngọc Thụy Vy Xã hội học

4133 1956090092 Cao Lê Thảo Vy Xã hội học

4134 1956090093 Nguyễn Hồng Yến Xã hội học

4135 1956090094 Trần Thị Bích Chi Xã hội học

Page 89: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

4136 1956090095 Y Diễm Xã hội học

4137 1956090098 Huỳnh Thị Kim Ngân Xã hội học

4138 1956090099 Đồng Thị Ngữ Xã hội học

4139 1956090100 Thân Thị Thu Nguyệt Xã hội học

4140 1956090101 Thạch Phong Xã hội học

4141 1956090102 Huỳnh Nữ Bích Phượng Xã hội học

4142 1956090103 Lý Phi Rum Xã hội học

4143 1956090104 Ka Na Thia Xã hội học

4144 1956090105 Thoat Xã hội học

4145 1956090106 Danh Chành Thol Xã hội học

4146 1956090107 Lâm Vĩnh Thuận Xã hội học

4147 1956090108 Lâm Thị Thủy Xã hội học

4148 1956090109 Lâm Chí Tuyền Xã hội học

4149 1956090111 Lê Thị Quỳnh Anh Xã hội học

4150 1956090112 Đặng Minh Anh Xã hội học

4151 1956090113 Nguyễn Thị Phương Anh Xã hội học

4152 1956090115 Phạm Như Ánh Xã hội học

4153 1956090118 Nguyễn Thị Ngọc Bích Xã hội học

4154 1956090119 Nguyễn Ngọc Cường Xã hội học

4155 1956090120 Phạm Ngọc Minh Châu Xã hội học

4156 1956090121 Nguyễn Thị Khánh Dung Xã hội học

4157 1956090122 Trương Thảo Duy Xã hội học

4158 1956090123 Đỗ Tấn Duy Xã hội học

4159 1956090124 Nguyễn Thị Tường Duy Xã hội học

4160 1956090125 Huỳnh Nguyễn Trường Duy Xã hội học

4161 1956090126 Nguyễn Hương Duyên Xã hội học

4162 1956090127 Võ Mỹ Duyên Xã hội học

4163 1956090129 Vũ Cao Phương Đan Xã hội học

4164 1956090130 Trịnh Hải Đăng Xã hội học

4165 1956090131 Nguyễn Hải Đông Xã hội học

4166 1956090132 Trần Thị Cẩm Giang Xã hội học

4167 1956090133 Võ Thanh Hạ Xã hội học

4168 1956090135 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Xã hội học

4169 1956090136 Nguyễn Thị Minh Hằng Xã hội học

4170 1956090137 Huỳnh Hồng Hân Xã hội học

4171 1956090138 Vưu Phạm Ngọc Hân Xã hội học

4172 1956090139 Đặng Ngọc Hiếu Xã hội học

4173 1956090141 Huỳnh Long Hổ Xã hội học

4174 1956090142 Trương Nguyễn Minh Hùng Xã hội học

4175 1956090143 Trần Võ Trường Huy Xã hội học

4176 1956090144 Nguyễn Thị Huyền Xã hội học

4177 1956090145 Lê Thị Duy Huỳnh Xã hội học

4178 1956090146 Nguyễn Thành Hưng Xã hội học

4179 1956090147 Trần Thu Hương Xã hội học

4180 1956090148 Nguyễn Thị Kim Hương Xã hội học

4181 1956090149 Kiều Thị Minh Hương Xã hội học

4182 1956090150 Phạm Huỳnh Hy Xã hội học

Page 90: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

4183 1956090151 Lê Tuấn Kiệt Xã hội học

4184 1956090152 Võ Duy Kha Xã hội học

4185 1956090153 Phùng Tuấn Kha Xã hội học

4186 1956090157 Đào Nguyễn Xuân Khoa Xã hội học

4187 1956090158 Liêu Đỗ Nhựt Khoa Xã hội học

4188 1956090160 Nguyễn Thiên Lam Xã hội học

4189 1956090161 Dương Hải Lâm Xã hội học

4190 1956090162 Lê Thị Phương Liên Xã hội học

4191 1956090163 Lê Thị Diệu Linh Xã hội học

4192 1956090164 Lã Thị Thùy Linh Xã hội học

4193 1956090165 Lê Thị Diễm Linh Xã hội học

4194 1956090166 Nguyễn Thị Hồng Luyến Xã hội học

4195 1956090167 Trần Thế Lực Xã hội học

4196 1956090168 Nguyễn Ngọc Lượm Xã hội học

4197 1956090169 Đặng Trần Vân Ngọc Ánh Ly Xã hội học

4198 1956090170 Nguyễn Vũ Minh Xã hội học

4199 1956090174 Nguyễn Thanh Nam Xã hội học

4200 1956090175 Nguyễn Hoài Nam Xã hội học

4201 1956090176 H: Trinh Niê Xã hội học

4202 1956090177 Phạm Thị Nga Xã hội học

4203 1956090178 Đoàn Thị Thúy Nga Xã hội học

4204 1956090179 Võ Thị Mỷ Ngân Xã hội học

4205 1956090180 Nguyễn Thị Thúy Ngân Xã hội học

4206 1956090181 Nguyễn Thị Hiền Ngân Xã hội học

4207 1956090182 Cao Huỳnh Ánh Ngân Xã hội học

4208 1956090183 Nguyễn Trang Bảo Nghi Xã hội học

4209 1956090186 Bùi Tố Nguyên Xã hội học

4210 1956090187 Nguyễn Huỳnh Thanh Nhã Xã hội học

4211 1956090189 Huỳnh Yến Nhi Xã hội học

4212 1956090191 Nguyễn Vũ Thục Nhi Xã hội học

4213 1956090192 Nguyễn Thúy Nhi Xã hội học

4214 1956090193 Nguyễn Ngọc Nhi Xã hội học

4215 1956090194 Huỳnh Thị Cẩm Nho Xã hội học

4216 1956090195 Nguyễn Hoàng Như Xã hội học

4217 1956090197 Nguyễn Minh Nhựt Xã hội học

4218 1956090198 Trần Thị Kiều Oanh Xã hội học

4219 1956090199 Trần Huy Phúc Xã hội học

4220 1956090200 Nguyễn Ngọc Mỹ Phương Xã hội học

4221 1956090202 Huỳnh Thị Diễm Phương Xã hội học

4222 1956090203 Trương Thị BíCh PhượNg Xã hội học

4223 1956090204 Hoàng Quý Quân Xã hội học

4224 1956090205 Nguyễn Thị Tố Quyên Xã hội học

4225 1956090206 Nguyễn Trịnh Nhật Quyên Xã hội học

4226 1956090208 Ngô Phan Hoàng Quỳnh Xã hội học

4227 1956090210 Nguyễn Thị Kim Sang Xã hội học

4228 1956090211 Nguyễn Thị Tuyết Sương Xã hội học

4229 1956090212 Cổ Thanh Tâm Xã hội học

Page 91: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch

4230 1956090213 Bùi Minh Tuấn Xã hội học

4231 1956090214 Nguyễn Thanh Tùng Xã hội học

4232 1956090215 Đinh Quang Tuyên Xã hội học

4233 1956090216 Thị Thanh Tuyền Xã hội học

4234 1956090218 Trần Thị Cát Tường Xã hội học

4235 1956090220 Trần Phương Thanh Xã hội học

4236 1956090225 Lê Thị Thu Xã hội học

4237 1956090226 Ngô Thị Thanh Thủy Xã hội học

4238 1956090227 Nguyễn Trần Anh Thư Xã hội học

4239 1956090228 Trương Kim Thư Xã hội học

4240 1956090231 Trần Thị Thu Thương Xã hội học

4241 1956090233 Lê Thị Thu Trang Xã hội học

4242 1956090234 Đặng Thùy Trang Xã hội học

4243 1956090235 Trần Tố Trang Xã hội học

4244 1956090237 Lê Thị Huyền Trang Xã hội học

4245 1956090238 Nguyễn Bá Hà Trang Xã hội học

4246 1956090242 Nguyễn Thị Quỳnh Trân Xã hội học

4247 1956090243 Mai Minh Trí Xã hội học

4248 1956090245 Hoa Minh Trí Xã hội học

4249 1956090247 K' Trình Xã hội học

4250 1956090249 Huỳnh Mai Trúc Xã hội học

4251 1956090250 Nguyễn Thiên Trúc Xã hội học

4252 1956090252 Nguyễn Thị Thảo Vân Xã hội học

4253 1956090253 Trần Lê Tường Vi Xã hội học

4254 1956090254 Lê Ái Vi Xã hội học

4255 1956090256 Nguyễn Ngọc Tường Vy Xã hội học

4256 1956090258 Trần Thị Ý Xã hội học

4257 1956090259 Nguyễn Quỳnh Như Ý Xã hội học

4258 1956090260 Nguyễn Hoàng Xuân Yến Xã hội học

Page 92: STT MSSV Họ và tên Ngành học Ghi chúctsv.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/ctsv/Khac/Danh-s… · 99 1956030074 Trương Tuyết Mai Báo chí 100 1956030075 Bạch