Upload
hoa-sen-university
View
412
Download
8
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen
Citation preview
KỶ YẾU TỐT NGHIỆP
Lưu hành nội bộLần 2
GIỚI THIỆU CHUNGVỀ HOA SEN
T rải qua gần 20 năm hình thành và phát t r iển, Hoa Sen được biết đến như một ngôi t rường luôn trung thành với t r iết lý đào tạo chất lượng thật nhằm đem đến cho xã hội nguồn nhân lực có đủ những năng lực và phẩm chất cần thiết . Do vậy sứ mệnh mà Hoa Sen đặt ra cho mình là đào tạo những con người có thực học, có k hả năng thích nghi , học tập suốt đời và có t iềm lực để cạnh tranh lâu dài t rong môi t rường toàn cầu luôn thay đổi . Điều này được thể hiện cụ thể t rong 7 giá t r ị cốt lõ i mà đội ngũ sư phạm nhà trường luôn cố gắng giữ vững trong nhiều niên học:
4 . Chính trực5. Năng động sáng tạo6. Cam kết dẫn đầu về chất lượng7. Tôn trọng sự k hác biệtHệ thống các chương tr ình đào tạo của t rường rất đa dạng, từ bậc Đại học, Cao đẳng, đến bậc Trung cấp chuyên nghiệp và Kỹ thuật v iên cao cấp. Đại học Hoa Sen cũng đi đầu trong đào tạo xen kẽ giữa lý thuyết và thực hành, tức là học tạ i t rường và hai lần thực tập tạ i doanh nghiệp để đem đến cho s inh v iên một cái nhìn toàn diện về môi t rường làm việc thực tế. H ình thức đào tạo này đã đem đến những thành quả rất đáng k hích lệ : con số hơn 90% s inh v iên tốt nghiệp có v iệc làm ngay đã k hẳng định sự thích nghi nhanh chóng của các bạn s inh v iên t rong môi t rường làm việc thực t iễn tạ i các doanh nghiệp. Bên cạnh đó, chương tr ình đào tạo của nhà trường k hông ngừng được cập nhật và phát t r iển theo nhu cầu của đất nước cũng như tăng cường trao đổi , hợp tác quốc tế.
1 . H iếu học, h iếu t r i2 . Tư duy độc lập3. Tinh thần trách nhiệm
Cơ sở Quang Trung
02
ĐẶC THÙ ĐÀO TẠOChương tr ình đào tạo của Trường Đại học Hoa Sen giúp s inh v iên được học tập trong một môi t rường giáo dục năng động, thông qua:
Đội ngũ giảng v iên có t r ình độ chuyên môn cao, phương pháp giảng dạy t iên t iến cùng nhiều k inh nghiệm thực tế.Mô hình đào tạo t iếp cận các t iêu chuẩn quốc tế, s inh v iên có thể học l iên thông các chương tr ình quốc tế hay theo học tạ i các t rường đối tác của Đại học Hoa Sen ở nước ngoài .S inh v iên được tham gia chương tr ình học bổng của Trường Đại học Hoa Sen và các t rường đối tác (M ỹ, Pháp… )Chương tr ình đào tạo theo học chế t ín chỉ , lợ i thế nhóm ngành cho phép s inh v iên tự thiết kế lộ t r ình học để rút ngắn thời gian và có cơ hội nhận song song hai bằng Đại học.Mô hình đào tạo xen kẽ, thông qua hai k ỳ thực tập nhận thức và thực tập tốt nghiệp giúp s inh v iên t ích lũy k iến thức và k ỹ năng thực tế.
■
■
■
■
■
Chủ t ịchLuật sư Trần Văn Tạo
Phó Chủ t ịchBà Bùi Trân Phượng
Các ủy viên1. Ông Đỗ Sỹ Cường2. Bà Phạm Thị Thủy3. Ông Đỗ Hoài Nam4. Ông Nguyễn Trung Đức5. Ông Phạm M inh Phương6. Ông Võ Nam Tân7. Ông Tôn Thất Nguyễn Thiêm
1. H iệu trưởngBà Bùi Trân PhượngTiến s ĩ K hoa học L ịch sử (Univers i té Lumière Lyon 2 , France)Thạc s ĩ Quản tr ị k inh doanh (United Business I nst i tutes, Belgium)
2. Phó H iệu trưởngÔng Đỗ Sỹ CườngThạc s ĩ Điện tử và Tin học (Đại học K hoa học tự nhiên Tp.HCM)
3. Phó H iệu trưởngBà Phạm Thị ThủyThạc s ĩ Quản tr ị k inh doanh (United Business I nst i tutes, Belgium)
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ & BAN GIÁM HIỆU
03
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ BAN GIÁM HIỆU
www.hoasen.edu.vn
PHÒNG THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHIỆP VERSAILLES - PHÁP
04
1/ M. Yves FOUCHE T Chủ t ịch
2/ M. R ichard SKRZYPCZAK Phó Tổng Giám đốc
3/ M. Jean – M ichel PRATS Phụ trách Hợp tác quốc tế về đào tạo
Cơ sở Quang Trung
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ ĐÀO TẠO PHÁP ĐỒNG KÝ BẰNG VỚI TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SENEcole Supér ieure de Gest ion et de Finance (ESCIA)M. Gi l lber t DEUNF, Direc teur
I nst i tut des Techniques I nformatiques ( IT IN)M. Gi lber t DEUNF, Direc teur
I nst i tut de Formation par Alternance Pierre SALVIM. Pierre GEORGEL, Direc teur
ĐỐI TÁC QUỐC TẾHiện nay, trường Đại học Hoa Sen là đối tác uy tín của nhiều trường Đại học trên thế giới trong liên kết đào tạo bậc Đại học như Đại học Claude Bernard Lyon 1 (Pháp), Học viện Công nghệ thông tin ITIN (Pháp), Học viện UBI (Bỉ), Đại học Lyon 1 (Pháp), Đại học Paris 12 - Val de Marne, Viện đào tạo Nghệ thuật và Thời trang quốc tế Mod’Art (Pháp), Cao đẳng Manchester (Anh). Hợp tác với Học viện Công nghệ thông tin NIIT (Ấn Độ) để đào tạo chuyên viên công nghệ phần mềm và công nghệ mạng máy tính, Hiệp hội Kế toán viên công chứng ACCA (Anh quốc) để đào tạo chuyên viên Kế toán - Tài chính quốc tế, có khả năng liên thông với các trường Đại học trên thế giới.
Ngoài ra, trường Đại học Hoa Sen còn hợp tác, trao đổi, giao lưu giảng viên, sinh viên với nhiều trường trên thế giới như: Đại học Su�olk (Boston, Mỹ), Đại học Versailles Saint-Quentin-en-Yvelines (Pháp), Đại học Claude Bernard Lyon 1 (Pháp), Lake Washington Technical College (Washington, Mỹ), Groupe Ecole Supérieure de Commerce Chambéry Savoie (Pháp); Groupe Ecole Supérieure de Commerce de Troyes Champagne School of Management (Pháp) ; The Alamo Colleges (Texas, Mỹ); Ohlone College (California, Mỹ) ; De Anza college (California, Mỹ); San Francisco State University (California, Mỹ); Đại học Seinajoki (Phần Lan); The Manchester College (Anh) và Pannasastra University of Cambodia (Campuchia)
05
GIỚI THIỆU CÁC KHOA
KHOA KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ KHOA KINH TẾ THƯƠNG MẠI
w w w.hoasen.edu.vn
Đặc điểm nổi bật :Đội ngũ sư phạm năng động, nhiệt huyết , có nhiều k inh nghiệm và k hả năng chuyên môn cao.Chương tr ình đào tạo và hình thức giảng dạy hiện đại , sáng tạo, chú trọng trau dồi k hả năng tư duy và làm việc thực tế cho s inh v iên. Có mối l iên hệ chặt chẽ với các ngành công nghiệp và các tổ chức chuyên nghiệp trong và ngoài nước.
Các ngành đào tạo bậc Đại học: Công nghệ thông t inTruyền thông và mạng máy t ínhToán ứng dụng Công nghệ k ỹ thuật môi t rườngHệ thống thông t in quản lý
Các ngành đào tạo bậc Cao đẳng: Công nghệ thông t inTruyền thông và mạng máy t ính
Đặc điểm nổi bật :Đội ngũ sư phạm đầy nhiệt huyết, có trình độ chuyên môn cao và nhiều kinh nghiệm thực tiễn.Các chương tr ình đào tạo được thiết kế theo sát yêu cầu thực tế của thị t rường lao động. Phương pháp giảng dạy t iên t iến cùng với giáo t r ình được biên soạn trên cơ sở tham k hảo chương tr ình giảng dạy của các t rường Đại học t iêu biểu của Anh, M ỹ. . .
Các ngành đào tạo bậc Đại học:Quản tr ị k inh doanhQuản tr ị nhân lựcMarket ingKế toánTài chính - Ngân hàng
Các ngành đào tạo bậc Cao đẳng:Quản tr ị k inh doanhKinh doanh quốc tế (chuyên ngành Ngoại thương)Kế toán
■
■
■
■■■■■
■■
■
■
■
■■■■■
■■■
KHOA NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA HỌC KHOA ĐÀO TẠO CHUYÊN NGHIỆP
Đặc điểm nổi bật : Đội ngũ giảng v iên năng động, nhiệt huyết , có k inh nghiệm giảng dạy, k inh nghiệm thực t iễn và k hả năng chuyên môn cao. Áp dụng phương pháp và quan niệm giáo dục mới t rong chương tr ình đào tạo, chú trọng phát t r iển k hả năng tư duy và làm việc thực tế cho s inh v iên.Chương tr ình đào tạo và tà i l iệu giảng dạy được biên soạn và cập nhật theo xu hướng mới t rên cơ sở tham k hảo các chương tr ình đào tạo và tà i l iệu giảng dạy của các t rường Đại học danh t iếng.S inh v iên sẽ có k iến thức sâu rộng về chuyên môn, có k ỹ năng giỏi t rong nghề nghiệp và có lố i hành xử thích ứng ngoài xã hội .
Các ngành đào tạo bậc Đại học:
Ngôn ngữ AnhQuản tr ị d ịch vụ Du l ịch và Lữ hànhQuản tr ị K hách sạnQuản tr ị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Các ngành đào tạo bậc Cao đẳng:Tiếng Anh (chuyên ngành Anh văn thương mại)Quản tr ị d ịch vụ Du l ịch và Lữ hànhQuản tr ị K hách sạnQuản tr ị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Đặc điểm nổi bật : Đội ngũ giảng v iên có t r ình độ chuyên môn cao, nhiều k inh nghiệm thực t iễn, tốt nghiệp từ các t rường Đại học t rong và ngoài nước.Phương thức đào tạo xen kẽ kết hợp với phương pháp giảng dạy hiện đại , chú trọng phát t r iển k hả năng tư duy và k iến thức quản tr ị cho s inh v iên.Hướng đến quốc tế hóa tối đa các chương tr ình đào tạo của tất cả các hệ
Ngành đào tạo bậc Đại học:Thiết kế thời t rang (hợp tác với Viện quốc tế Nghệ thuật và Thời t rang Mod’Ar t , Pháp)Thiết kế đồ họa
Ngành đào tạo bậc Cao đẳng: Quản tr ị văn phòngQuản tr ị k inh đoanh – chuyên ngành Tài chính (hợp tác với trường Cao đẳng Manchester, Anh quốc)
Các ngành đào tạo bậc Kỹ thuật v iên:Thiết kế thời t rangĐồ họa Mult imediaAnh văn thương mạiThư k ý y k hoaThư k ý văn phòng
Các ngành đào tạo bậc Trung cấp chuyên nghiệp:Kế toánDu l ịch (chuyên ngành K hách sạn – N hà hàng)Công nghệ thông t in
■
■
■
■
■
■■■■
■■■■
■
■
■
■
■
■■
■■■■■
■■■
06
07
DANH SÁCH TRƯỞNG KHOA
KHOA KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
KHOA NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA HỌC
KHOA ĐÀO TẠO CHUYÊN NGHIỆP
KHOA KINH TẾ THƯƠNG MẠI
Trưởng k hoa: Thầy Bùi Xuân AnPGS. Nông nghiệp/ s inh học ( Trường ĐH Nông Lâm)
Phó Trưởng k hoa: Thầy Vũ Văn TấnThS. Kỹ thuật chuyên ngành mạng (ĐH Amer ican Sent inel - M ỹ)
Trưởng k hoa: Thầy Jul io Aramberr iGiáo sư Luật (Univers idad Complutense de Madr id, Spain)
Phó trưởng k hoa: Thầy Lê Xuân QuỳnhThS. Giảng dạy t iếng Anh Nghiên cứu quốc tế (ĐH Nott ingham- Anh)
Phó Trưởng k hoa: Thầy Nguyễn Thiên PhúTS. K inh tế và quản lý (ĐH Lyon 2- Pháp)
GIÁO DỤC TỔNG QUÁTGiám đốc chương tr ình: Phạm Quốc LộcTS. Văn học So sánh (ĐH Massachusetts- M ỹ)
Trưởng k hoa: Thầy Nguyễn Trung ĐứcFCCA, BA in Finance, BA in L inguist ics
Phó trưởng k hoa: Cô Đào Thị HảiThS. Công nghệ đào tạo (ĐH Caen Basse Normandie - Pháp)
TRƯỞNG BỘ MÔN
w w w.hoasen.edu.vn
LÝ LUẬN CHÍNH TRỊThầy Lương Văn TámTS. Tr iết học (Học v iện chính tr ị quốc gia TP.HCM)
KỸ THUẬT MÁY TÍNHThầy Lưu Thanh TràTS. Thông t in & Mạng (Edite de Par is - Pháp)
TOÁN ỨNG DỤNGThầy Nguyễn ĐịnhPGS. Toán học (Bộ GD và ĐT )
HỆ THỐNG THÔNG TINThầy Lê Anh VũTS. Công nghệ thông t in(Đại học Eot vos Lorand , Budapest , Hungar y)
KỸ THUẬT PHẦN MỀMThầy Lê Thanh TùngThS. Công nghệ thông t in (Univers i t y of Wales – Anh)
MÔI TRƯỜNGCô Phạm Thị HoaTS. Môi t rường (ĐH TOHOKU)
CƠ BẢNCô Lê Thị Thiên HươngTS. Toán-Lý (ĐH Tổng hợp Voronhet)
QUẢN TRỊ KINH DOANHThầy Nguyễn Thiên PhúTS. K inh tế và quản lý (ĐH Lyon 2- Pháp)
TÀI CHÍNH – KẾ TOÁNCô Phan Thị N hi H iếuTS. K inh tế (ĐH K inh Tế)
DU LỊCH & KHÁCH SẠN – NHÀ HÀNGCô Nguyễn Thị VânThS. Quản tr ị du l ịch (ĐH Hoa Sen)
NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA ANH – MỸThầy Nguyễn Thu HươngTS. Ngôn ngữ ứng dụng (Groningen- Hà Lan)
TIẾNG PHÁPThầy Nguyễn Văn PhápThS. Nghiên cứu chính tr ị học và giáo dục thực hành (ĐH Rennes 2 , Pháp)
KỸ NĂNG & KIẾN THỨC TỔNG QUÁTCô Nguyễn Bảo Thanh NghiTS. Xã hội học (Đại học Boston, t iểu bang Massachu-setts , Hoa Kỳ)
THƯƠNG MẠICô Hà Thị Ngọc OanhPGS. K inh Tế (Hội đồng chức danh giáo sư N hà Nước)
GIÁO DỤC THỂ CHẤTThầy Nguyễn Hữu VũThS. Giáo dục thể chất (ĐH Thể dục Thể thao Bắc N inh)
08
Ngôn ngữ AnhThầy Huỳnh Văn TàiTS . Ngữ văn (ĐH Quốc Gia TP.HCM)
Quản trị kinh doanhThầy Lê Ngọc Đức ThS. QTKD (ĐH Bách K hoa)
Thầy Lê Anh ChungThS. QTKD - k inh doanh quốc tế(UBI- B ỉ )
Tài chính ngân hàngThầy Ngô Hữu HùngThS. Tài chính (ĐH Cur t in- Úc)
Thầy Trần L inh ĐăngThS. Tài chính (ĐH L incoln-M ỹ)
Kế toánThầy Hồ Sỹ Tuy ĐứcThS. Kế toán và QT T T (UTD,Dal las,Taxas,USA)
Phùng Thế VinhThS. K inh Doanh & Quản Lý (ĐH K inh tế)
Truyền thông và mạng máy tínhThầy Ngô Viết PhươngThS. Vật lý - Điện tử (ĐH KHTN)
Toán ứng dụngCô Lê Thị Ngọc HuyênThS. Toán- Lý thuyết xác xuất thống kê (ĐH KHTN)
Công nghệ kỹ thuật môi trườngPhạm Thị HoaTS. Môi t rường (ĐH TOHOKU)
CHỦ NHIỆM CHƯƠNG TRÌNH
HỆ ĐẠI HỌCMarketingThầy Dương Định Quốc ThS. K inh tế phát t r iển( Viện ISS- Hà Lan)
Thiết kế đồ họaThầy Đỗ Hữu ThànhThS. Đồ họa truyền thông ( Trường Fine Ar ts and Appl ied Ar ts , Thành phố Besancon, Pháp)
Công nghệ thông tinThầy Nguyễn Ngọc Tú ThS. k ỹ thuật (ĐH Bách k hoa)
Quản trị nhân lựcCô Nguyễn Thanh VânThS. Quản tr ị k inh doanh (L incoln Univers i t y (Aseanci ) )
Hệ thống thông tin quản lýThầy Võ Hoàng HảiThS. Kỹ Thuật (ĐH Bách K hoa)
Thiết kế thời trangEstel le Herbet Emmanuel le, HélèneCử nhân Thiết kế thời t rang (Mod' Ar t I nterna-t ional Par is , Pháp)
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hànhQuản trị khách sạnQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngThầy Hà Đình TùngThS. Quản tr ị K inh Doanh/Nghệ thuật (Quảng cáo t iếp thị ) (Học v iện Holmes, Melbourne, Úc/ Trường Đại học RMIT, Melbourne, Úc)
09
HỆ CAO ĐẲNG
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hànhQuản trị khách sạnQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngCô Tống Thị Thu HươngThS. Truyền thông đa văn hóa (ĐH Bedfordshine)
Tiếng AnhCô Lê Đào Thanh Bình AnThS. Giảng dạy Tiếng Anh (Victoria University HCMC)
Công nghệ thông tinCô Nguyễn Thị Thanh TâmThS. Công nghệ thông tin (ĐH Bách khoa)
Quản trị kinh doanhThầy Nguyễn Văn MỹThS. Kinh Doanh và Quản lý (ĐH Kinh tế)
Ngoại thương (Kinh doanh quốc tế)Cô Trần Thị Trúc Lan ThS. QTKD- Kinh tế, Kế toán ngoại thương(Bruxelles- Bỉ)
Kế toánCô Đinh Thanh LanThS. kế toán (ĐH Kinh tế)
Quản trị văn phòngCô Đào Thị HảiThS. Công nghệ đào tạo (ĐH Caen Basse Normandie- Pháp)
Truyền thông và mạng máy tínhThầy Ngô Viết PhươngThS. Vật lý - Điện tử (ĐH KHTN)
HỆ KỸ THUẬT VIÊN
Thư ký Y khoaCô Đào Thị HảiThS. Công nghệ đào tạo (ĐH Caen Basse Normandie- Pháp)
Thư k ý văn phòngCô Đào Thị HảiThS. Công nghệ đào tạo (ĐH Caen Basse Normandie- Pháp)
Anh văn thương mạiCô Quách Thị Vân TrangThS. Ngôn ngữ ứng dụng (ĐH La Trobe - Úc)
Đồ họa MultimediaCô Phan Thị K iều M yCử nhân Công nghệ thông t in (ĐH KHTN)
Thiết kế thời trangEstel le Herbet Emmanuel le, HélèneCử nhân Thiết kế thời t rang (Mod' Ar t I nternat ional Par is , Pháp)
HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Kế toánCô Trần Thị Hoàng PhượngCử nhân Kế toán (ĐH K inh Tế)
Công nghệ thông t inThầy Nguyễn Phượng HoàngThS. Quản lý CNT T ( I nnotech Pháp - VN)
D u l ịch (chuyên ngành Khách sạn nhà hàng)Cô Võ Thị NgaCử nhân Quản tr ị k inh doanh (UBI- B ỉ )
10
11
CHƯƠNG TRÌNH THẠC SĨ KHOA HỌC TÀI CHÍNH VÀ ĐỊNH PHÍ BẢO HIỂM
Chuyên gia Khoa học tài chính và Định phí bảo hiểm là người làm việc trong l ĩnh vực nghiên cứu giải pháp quản tr ị rủi ro. Ở họ có sự kết hợp tuyệt vời giữa kỹ năng phân t ích nhạy bén, k iến thức k inh doanh uyên bác và k hả năng nắm bắt hành vi ứng xử của con người để thiết lập mô hình quản tr ị rủi ro. Các đánh giá, k iến nghị của họ là
k hung sườn cho việc ra quyết định chiến lược của công ty. Vì vậy, họ luôn là những ứng viên sáng giá cho các vị tr í quản tr ị cao cấp như Chief Financial O�cer, Chief R isk O�cer, Chief Executive O�cerCông v iệc chính của chuyên gia K hoa học tà i chính và Định phí bảo hiểm gồm: ■ Lập kế hoạch và định phí bảo hiểm; ■ Theo dõi k hả năng s inh lờ i của công t y bảo hiểm; ■ Tính toán đảm bảo nguồn quỹ an toàn cho công t y bảo hiểm; ■ Tham mưu cho các quyết định mang tầm chiến lược;■ Tư vấn đầu tư tà i chính.
CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO QUỐC TẾ
H iệp hội Kế toán v iên công chứng Vương quốc Anh (ACCA - the Associat ion of Char tered Cer t i�ed Accountants, UK ) là H iệp hội kế toán chuyên nghiệp toàn cầu lớn nhất và phát t r iển nhất t rên thế giới .
Chương tr ình ACCA cung cấp cho các học v iên k ỹ năng và k iến thức chuyên môn ở tầm quản tr ị nhằm giúp họ có k hả năng phát t r iển sự nghiệp trong các ngành K iểm toán độc lập, cơ quan nhà nước, k hối doanh nghiệp hoặc các công t y dịch vụ tà i chính. Sau k hi hoàn tất 14 môn thi , môn học về Đạo đức nghề nghiệp và cộng với í t nhất 3 năm k inh nghiệm thực tế, học v iên sẽ được cấp bằng ACCA danh giá . CAT (Cer t i�ed Accounting Technic ian) là một chứng chỉ nghề quốc tế duy nhất được Bộ Tài chính Việt Nam công nhận. Chương tr ình được xây dựng và công nhận bởi H iệp hội Kế toán v iên công chứng Vương quốc Anh (ACCA - the Associat ion of Char tered Cer t i�ed Accountants, UK ) .
CAT cung cấp cho bạn k ỹ năng để thực hiện các nghiệp vụ kế toán theo chuẩn mực và t r ình độ của kế toán v iên các nước phát t r iển. Trung bình các học v iên ở Việt Nam cần k hoảng 1 .5 năm là hoàn tất chương tr ình. Sau k hi hoàn tất 9 môn thi do ACCA tổ chức cộng với 1 năm k inh nghiệm thực tế, học v iên sẽ có chứng chỉ CAT và có thể chính thức hành nghề hoặc học t iếp lên chương tr ình ACCA.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KIỂM TOÁN VIÊN CÔNG CHỨNG ANH QUỐC – ACC A
ACCA
Viện Quốc tế Nghệ thuật và Thời t rang Mod’Ar t (Mod’Ar t I nternat ional - I nst i tute of Ar t and Fashion) là t rường hàng đầu của Pháp đào tạo về thời t rang và nghệ thuật tạ i Par is , là sự lựa chọn hoàn hảo cho những bạn trẻ mong muốn trở thành nhà thiết kế thời t rang chuyên nghiệp.
Chương tr ình Thiết kế thời t rang của Mod’Ar t được đánh giá là sức bật t rong t ính sáng tạo và sản xuất thời t rang, kết hợp nhuần nhuyễn văn hóa phương Đông và phương Tây. Toàn bộ chương tr ình được thiết kế đặc biệt nhằm đánh thức k hả năng sáng tạo và niềm đam mê nghệ thuật của học v iên.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NHÀ THIẾT KẾ THỜI TRANG QUỐC TẾ MOD’ARTI N T E R N A T I O N A
12
www.hoasen.edu.vn
CHƯƠNG TRÌNH C AO ĐẲNG KINH DOANHChương tr ình hợp tác đào tạo Cao đẳng K inh doanh chuyên ngành Tài chính của t rường Đại học Hoa Sen và t rường Cao đẳng Manchester. Đây là chương tr ình chuẩn của Vương quốc Anh. Các giảng v iên của
t rường Cao đẳng Manchester sẽ qua Việt Nam để tham gia giảng dạy từ 25% đến 50% chương tr ình học. Thời gian đào tạo tạ i Đại học Hoa Sen kéo dài ba năm. Toàn bộ chương tr ình được giảng dạy bằng t iếng Anh, theo công nghệ đào tạo của t rường Cao đẳng Manchester và k iểm định chất lượng theo chuẩn của tổ chức Edexcel . S inh v iên có thể chuyển qua trường Cao đẳng Manchester học t iếp t rong bất cứ thời đ iểm nào trong hai năm cuối .
Đối tượng tuyển s inh: người có t r ình độ tối th iểu Trung học phổ thông và t iếng Anh IELTS 4 .5Sinh v iên tốt nghiệp được cấp bằng H igher Nat ional Degree in Business Studies. Văn bằng cấp này được sự công nhận của Bộ Giáo Dục Anh, được tổ chức Edexcel k iểm định có giá t r ị l iên thông quốc tế và t rong hệ thống văn bằng quốc gia Việt Nam.
Văn bằng này được nhiều tổ chức ngành nghề ở Vương quốc Anh công nhận như: Associat ion of Char-tered Cer t i�ed Accountants, Char tered I nst i tute of Bankers, Char tered I nst i tute of Management, Char tered I nst i tute of Market ing, Char tered I nst i tute of Publ ic Finance Accountants, Char tered I nsur-ance I nst i tute, I nst i tute of Personnel and Development. . . (xem thêm các tổ chức nghề công nhận bằng cấp này ở t rang web: w w w.edexcel .org.uk)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÔNG NGHỆ THÔNG TIN QUỐC TẾ
Được thành lập vào năm 1981 tạ i Ấn Độ, NI IT là một t rong những tập đoàn hàng đầu trong l ĩnh vực đào tạo và cung cấp các giả i pháp công nghệ thông t in t rên toàn cầu. NI IT cũng là Học v iện tạ i Châu Á đầu t iên và duy nhất được IDC xếp hạng một t rong 15 Học v iện Đào tạo Công nghệ thông t in hàng đầu thế giới .
Sau hơn 29 năm hoạt động tạ i 44 quốc gia , NI IT đã và đang đào tạo hơn 4 t r iệu học v iên t rên toàn cầu cũng như cung cấp các giả i pháp đào tạo, phần mềm và giả i pháp tr i thức cho các tổ chức, các tập đoàn đa quốc gia như Wor ldbank , Ci t igroup, Br i t ish Air ways, Ford Motors, IBM, M icrosof t…
Tại Việt Nam, sau 9 năm phát t r iển, Học v iện NI IT đã xây dựng hệ thống 31 t rung tâm NI IT tạ i 14 t ỉnh thành trên toàn quốc. H iện NI IT đã và đang tr iển k hai chương tr ình đào tạo Công nghệ thông t in quốc tế với 3 chuyên ngành đào tạo: Phát t r iển phần mềm, Quản tr ị mạng và Lập tr ình G ame.
Ưu điểm chương tr ình đạo tạo của NI IT:■ Bằng cấp NI IT có giá t r ị t rên toàn cầu;■ Việc làm được đảm bảo: 90% s inh v iên NI IT được tuyển dụng ngay k hi vừa tốt nghiệp;■ Cơ hội l iên thông Đại học quốc tế tạ i Việt Nam và các nước.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KINH DOANH QUỐC TẾ
Chương trình Cử nhân Kinh doanh quốc tế l iên kết giữa Đại học Paris Est và Đại học Hoa Sen được thiết kế giúp sinh viên tích lũy k iến thức chuyên sâu về k inh doanh quốc tế, trải nghiệm môi trường đa văn hóa và đạt được bằng Cử nhân của trường Đại học Paris Est danh giá chỉ với thời gian ba học kỳ.
Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Sinh viên được cập nhật những kiến thức, thông tin mới nhất của tình hình kinh tế thế giới lồng ghép trong các tình huống kinh doanh quốc tế, các buổi thảo luận của những môn học sát thực tế như: Giao tiếp trong doanh nghiệp, Quản trị đa văn hóa, Toàn cầu hóa, Kiến thức tri thức quốc tế, Phương pháp lựa chọn và xâm nhập thị trường mục tiêu…
www.hoasen.edu.vn
LỜI HỨA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Tôi, sinh viên tốt nghiệp Trường Đại học Hoa Sen xin hứa rằng:Tôi sẽ thực hiện hoài bão của Trường Đại họ c Hoa S en là đóng góp năng lực của bản thân vào sự phát tr iển của con người và xã hội Việt Nam trong mối quan hệ giao lưu thân thiện với cộng đồng quố c tế.
Tôi sẽ sử dụng tr i thức, k ỹ năng và phong c ách chuyên nghiệp của mình phục vụ cho lợi ích chung của cộng đồng và sẵn sàng chia sẻ với người k hác.
Tôi sẽ k hông ngừng họ c hỏi , tự hoàn thiện bản thân, nâng c ao k hả năng tự họ c trọn đời với t ính trung thực và lòng tự trọng.
Tôi hứa những điều này trong danh dự và sự tự nguyện.
13
14
Đại diện cho tập thể sư phạm Trường Đại học Hoa Sen, tôi nhiệt l iệt chúc mừng thành công của các Tân khoa khi đã hoàn thành xuất sắc những năm tháng học tập miệt mài, đầy gian khó và nhiều thử thách tại Đại học Hoa Sen.
Khi bước lên bục danh dự để nhận bằng Tốt nghiệp, các Tân khoa hãy ghi nhận sâu sắc giây phút quan trọng này vì nó đánh dấu sự trưởng thành và là một bước tiến mới của các bạn trong cuộc sống. Đây không chỉ là thành tựu của riêng các bạn, mà còn là biết bao sự hy sinh và kỳ vọng của gia đình, là sự tận tụy hết lòng của đội ngũ sư phạm Trường Đại học Hoa Sen.
Khi đặt bàn tay phải của mình lên ngực nói lời tuyên hứa Tốt nghiệp, các bạn hãy lắng nghe nhịp đập của trái t im mình và hãy hứa với bản thân sẽ sống hết mình với những giá tr ị văn hóa tốt đẹp và nguồn tri thức vô tận, làm rạng danh ngôi trường đã đào tạo các bạn.
Chúng tôi đặt trọn niềm tin và hy vọng vào các bạn.
Chúc các bạn nhiều thành công và hạnh phúc!
Thân ái,TS. BÙI TRÂN PHƯỢNG
THƯ CHÚC MỪNG CỦA HIỆU TRƯỞNG
TS. BÙI TRÂN PHƯỢNG
STT HỌ TÊN KHÓA NƠI LÀM VIỆC
1 Võ Thị Thùy Dương 2
2 Hồ Vĩ Thành 5 Công ty TNHH SX Dệt may Nam Long
3 Chung Khải Ân 6
4 Nguyễn Vũ Nhật Khánh 6 Công ty Tokio Marine
5 Võ Văn Minh 6
6 Nguyễn Huỳnh Khánh Khang 6 Công ty TNHH Đắc Nguyên
7 Đỗ Thị Lan Anh 6 Công ty Dragon Capital
8 Cao Ngọc Quế Lan 7 Công ty Nchil
9 Đặng Thị Huyền 7 Công ty Bảo hiểm ACE Live
10 Dương Xuân Uyên 7
11 Nguyễn Thanh Lam 7 Công ty Cổ phần Lâm Việt
12 Cao Nguyễn Quỳnh Nhiên 8
13 Đinh Đức Sang 8 Trường Đại học Hoa Sen
14 Đỗ Anh Tuấn 8 Công ty Cổ phần Viễn thông Gia Phát
15 Lê Minh Hải 8 Kênh truyền hình Style TV
16 Lê Minh Phương Hòa 8
17 Lê Nguyễn Hồng Đoan 8
18 Lê Nguyên Vũ 8 Công ty Pischoxperger
19 Lê Thụy Hồng Ân 8
20 Lưu Ngọc Quỳnh Như 8
21 Ngô Phước Linh Giang 8 Trường Đại học Hoa Sen
22 Nguyễn Hoàng Oanh 8 Công ty TNHH Giamital
23 Nguyễn Ngọc Xuyến 8
24 Nguyễn Phú Sĩ 8 Ngân hàng TMCP Á Châu
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỬ NHÂN QUẢN TRỊ KINH DOANH - ĐẠI HỌC HOA SEN - UBI
STT HỌ TÊN KHÓA NƠI LÀM VIỆC
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỬ NHÂN QUẢN TRỊ KINH DOANH - ĐẠI HỌC HOA SEN - UBI
25 Nguyện Thụy Khánh Chương 8 Công ty SABS
26 Nguyễn Trần Thùy Vân 8 Công ty Somsy
27 Phạm Hoàng Mạnh Tiến 8 Công ty HP Vietnam
28 Phạm Thị Hồng Nhung 8
29 Phạm Thị Ngọc Hạnh 8
30 Trần Thị Bạch Yến 8 Công ty Bảo hiểm Chartis
31 Trịnh Văn Tỷ 8 Ngân hàng TMCP Phương Nam
32 Vũ Hoàng Quỳnh Trâm 8 Công ty HP Vietnam
33 Đặng Chí Hiếu 9 Công ty Sa Huỳnh Food
34 Hồ Văn Quốc Dũng 9 Công ty TMA Solutions
35 Hooàng Thanh Phương 9 Công ty Cổ phần Sáng tạo Truyền thông
36 Hoàng Thùy Dương 9 Công ty Sojitz Vietnam
37 Hứa Nhật Linh 9 Tập đoàn quảng cáo Mặt Trời Vàng
38 Huỳnh Nam Phong 9
39 Nguyễn Chí Minh Tùng 9 Công ty Phần mềm SPT
40 Nguyễn Đạt Văn 9
41 Nguyễn Đức Tú 9 Học cao học
42 Nguyễn Thanh Mai 9 Đài tiếng nói nhân dân TP.HCM
43 Nguyễn Thị Tuyết Minh 9
44 Nguyễn Thị Xuân Oanh 9
45 Phan Cẩm Mỹ 9 Công ty Europ Continue Vietnam
46 Phan Trần Đức Trung 9 Công ty Cung cấp Yến Sào
47 Trần Anh Thi 9 Học cao học
48 Võ Thị Hà Thu 9 Công ty HP Vietnam
49 Vòng Chấn Nguyên 9 Ngân hàng HSBC
STT HỌ TÊN KHÓA NƠI LÀM VIỆC
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỬ NHÂN QUẢN TRỊ KINH DOANH - ĐẠI HỌC HOA SEN - UBI
50 Vũ Vinh Hiển 9 Công ty B.H
51 Đinh Thị Hồng Vân 10 NTUV Price-fair Corporation Lmt.
52 Đoàn Thị Thanh Lan 10
53 Dương Đức Trung 10 Công ty Bảo hiểm Bảo Long
54 Lê Kim Hương 10
55 Mai Đức Chánh 10
56 Ngô Sanh Huy 10 Công ty Newsplus
57 Nguyễn Thu Thảo 10 Công ty TNHH Louis Dreyfus Commodities VN
58 Phạm Đình Phùng 10 Công ty EDGE
59 Phạm Thanh Ngọc 10
60 Trần Thị Kim Duy 10
61 Tạ Gia Phúc 10
62 Nguyễn Khoa Liên Đài 10
63 Nguyễn Thị Bích Phương 10 Ngân hàng Sacombank
64 Nguyễn Tú Ngọc 10
65 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 10 Công ty TNHH Kêu
66 Trương Xuân Định 10 Công ty Liên doan Y học Việt - Hàn
67 Nguyễn Hoàng Ly 11
68 Nguyễn Kim Yến 11 Công ty MC Master
69 Chu Tiến Vinh 11
70 Đinh Quang Vũ 11
71 Lê Thị Thanh Thúy 11
72 Phạm Ngọc Hà 11 Công ty Gameloft
Trần Thị Ngọc OanhNgành: TIếng Anh (Đại học)Huy chương: VàngNơi làm việc: Đại học Hoa Sen
Đặng Thuận PhátNgành: Quản trị Marketing (Đại học)Huy chương: VàngNơi làm việc: VPĐD Abbott
THỦ KHOA NGÀNH
Võ Lan HươngNgành: Quản trị nhân lực (Đại học)Huy chương: Vàng
Huỳnh Kim XuyếnNgành: Quản trị Du lịch và KSNH (Đại học)Huy chương: Vàng
Dương Ngọc PhươngNgành: Kế toán (Đại học)Huy chương: VàngNơi làm việc: Công ty TNHH Kiểm toán CPA HÀ Nội
Tôn Nữ Thảo XuânNgành: Quản trị kinh doanh (Đại học)Huy chương: Vàng
Phù Sử HùngNgành: Mạng máy tính (Đại học)Huy chương: Vàng
Bùi Đặng Phương AnhNgành: Ngoại thương (Cao đẳng)Huy chương: VàngNơi làm việc: Công ty CP XNK Thủy Hải sản Đông Dương
Lê Quang Thủy TrúcNgành: Quản trị văn phòng (Cao đẳng)Huy chương: VàngNơi làm việc: Học liên thông
CÁC SINH VIÊN ƯU TÚ
18
Á KHOA 1
Trần Thanh HuyềnNgành: Thư ký Y khoa (Kỹ thuật viên)Huy chương: VàngNơi làm việc: Bệnh viện Pháp Việt
Đỗ Hạnh NguyênNgành: Kế toán (Đại học)Huy chương: BạcNơi làm việc: Ngân hàng Techcombank
Lý Phương LinhNgành: Anh văn thương mại (Kỹ thuật viên)Huy chương: VàngNơi làm việc: Học Paris Est ĐH Hoa Sen
Lê Kim NgọcNgành: Kế toán (Cao đẳng)Huy chương: VàngNơi làm việc: Học liên thông
Trần Nhật VyNgành: Quản trị Du lịch và KSNH (Cao đẳng)Huy chương: Vàng
Nguyễn Thanh ThảoNgành: Quản trị kinh doanh (Cao đẳng)Huy chương: VàngNơi làm việc: Học liên thông
Phạm Quang TrungNgành: Quản trị kinh doanh (Đại học)Huy chương: BạcNơi làm việc: Công ty TNHH MTV KD Khí hóa lỏng Miền Đông
Trần Kim PhượngNgành: Mạng máy tính (Đại học)Huy chương: BạcNơi làm việc: Công ty NTT Data
19
Nguyễn Thị VyNgành: Quản trị Du lịch và KSNH (Cao đẳng)Huy chương: BạcNơi làm việc: Học liên thông
Nguyễn Thị Huyền Ngành: Quản trị kinh doanh (Cao đẳng)Huy chương: BạcNơi làm việc: Công ty CP Thế Giới Di Động
Nguyễn Thị Minh TrangNgành: Ngoại thương (Cao đẳng)Huy chương: BạcNơi làm việc: Công ty CP XNK Thủy Hải sản Đông
Huỳnh Nhuận MẫnNgành: Quản trị Du lịch và KSNH (Đại học)Huy chương: BạcNơi làm việc: Công ty Mekong Leisure Travel
Trần Thị Tuyết LoanNgành: Quản trị nhân lực (Đại học)Huy chương: BạcNơi làm việc: Apollo English Vietnam
Nguyễn Xuân HuyênNgành: Tiếng Anh (Đại học)Huy chương: Bạc
Trần Thị Ngọc MaiNgành: Kế toán (Cao đẳng)Huy chương: BạcNơi làm việc: Học liên thông
Diệp Thị Hoàng NgaNgành: Thư ký Y khoa (Kỹ thuật viên)Huy chương: Bạc
20
Á KHOA 2
Lương Thượng ChiếnNgành: Tiếng Anh (Đại học)Huy chương: Đồng
Phùng Minh PhươngNgành: Kế toán (Đại học)Huy chương: Đồng
Bùi Lê Kim NgânNgành: Quản trị kinh doanh (Đại học)Huy chương: ĐồngNơi làm việc: Công ty Bảo hiểm Manulife
Nguyễn Thị Thanh HằngNgành: Quản trị Du lịch và KSNH (Đại học)Huy chương: Đồng
BẬC ĐẠI HỌC
Nguyễn Quốc HiệpNgành: Kế toán (Cao đẳng)Huy chương: ĐồngNơi làm việc: Học liên thông
Lê Thị Xuân HiềnNgành: Ngoại thương (Cao đẳng)Huy chương: ĐồngNơi làm việc: Ngân hàng Sacombank
Trần Thị Cẩm TúNgành: Quản trị Du lịch và KSNH(Cao đẳng)Huy chương: ĐồngNơi làm việc: Học liên thông
21
NGÀNH LỚP MSSVĐiỂM
TBTN
XẾP
LOẠI
TN
NƠI LÀM ViỆC
Kế toán KT092L 09067L Đào Thị Bích Phượng 3.52 Giỏi
Kế toán KT092L 09042L Đặng Ngọc Bảo Châu 3.46 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV071 070211 Lê Thị Minh Hồng 3.45 Giỏi Công ty Tân Thanh
Kế toán KT092L 09075L Võ Thị Mộng Thùy 3.43 Giỏi
Kế toán KT092L 09051L Vương Ngọc Liên 3.40 GiỏiCông ty Unilever Vietnam
Kế toán KT092L 09068L Nguyễn Thị Phương Quỳnh 3.38 GiỏiCông ty TNHH Thời trang Cây Thường Xuân
Quản trị Du lịch & KSNH DL092L 09107L Lê Anh Thư 3.38 GiỏiCông ty Mekong Leisure Travel
Kế toán KT092L 09056L Lê Thanh Nhàn 3.37 Giỏi
Sinh viên tốt nghiệp loại Giỏi - 10 hạng đầu
1. Bậc Đại học
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI
HỌ VÀ TÊN
Kế toán KT092L 09056L Lê Thanh Nhàn 3.37 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV071 070665 Trương Ngọc Thúy Dung 3.37 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV071 070234 Tô Thụy Thiên Hương 3.36 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV092L 09147L Nguyễn Thanh Hoàng 3.36 GiỏiCông ty Rich Media Corporation
Kế toán KT092L 09055L Trần Anh Như 3.35 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV071 070862 Lê Thị Thùy Trang 3.34 Giỏi Ngân hàng HSBC
Quản trị kinh doanh TV062 060483 Trần Anh Thi 3.31 Giỏi Học cao học
Quản trị kinh doanh TV092L 09118L Trần Thúy An 3.31 Giỏi
Quản trị Du lịch & KSNH DL092L 09092L Huỳnh Lệ Huê 3.23 Giỏi Công ty ASCO Vietnam
Tiếng Anh TA062 061349 Lê Trần Thúy Vy 3.22 GiỏiCông ty Luật TNHH Thắng & Các đồng nghiệp
Ngoại thương NT081A 080664 Phan Kim Nhật Anh 3.26 Giỏi Học liên thông
Ngoại thương NT081A 080668 Nguyễn Vi Hoàng Anh 3.22 Giỏi Học liên thông
2. Bậc Cao đẳng
NGÀNH LỚP MSSVĐiỂM
TBTN
XẾP
LOẠI
TN
NƠI LÀM ViỆC
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI
HỌ VÀ TÊN
Kế toán KT092L 09072L Trần Thị Ngọc Thảo 3.35 Giỏi
Kế toán KT092L 09052L Lê Thị Mỹ Ly 3.33 Giỏi
Kế toán KT082L 084018 Đào Ngọc Bích 3.32 GiỏiCông ty Honda VNChi nhánh HCM
Kế toán KT092L 09071L Nguyễn Thanh Thảo 3.32 Giỏi Học liên thông
Kế toán KT081 080391 Võ Minh Tài 3.31 Giỏi Học cao học
Quản trị kinh doanh TV071 070010 Nguyễn Hoàng Ngân 3.31 GiỏiTổng công ty Hàng không Việt Nam
Kế toán KT092L 09059L Phạm Ngọc Yến Nhi 3.30 Giỏi
Kế toán KT092L 09070L Huỳnh Tú Sương 3.29 GiỏiHọc các khóa học ngắn hạn
Sinh viên tốt nghiệp loại Giỏi
hạn
Quản trị kinh doanh TV092L 09148L Mai Trúc Huỳnh 3.29 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV092L 09166L Lý Ánh Minh 3.29 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV071 070350 Sầm Mỹ Linh 3.27 Giỏi Ngân hàng ANZ
Quản trị kinh doanh TV092L 09197L Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 3.27 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV092L 09203L Huỳnh Thanh Thúy 3.27 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV092L 09168L Huỳnh Ngọc Mỹ 3.26 Giỏi Anh văn hội Việt Mỹ
Quản trị kinh doanh TV092L 09188L Nguyễn Hữu Phúc 3.26 GiỏiCông ty TNHHHữu Phước
Quản trị kinh doanh TV092L 09209L Nguyễn Ngọc Trang 3.26 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV092L 09191L Mai Khánh Quỳnh 3.26 Giỏi Học cao học
Kế toán KT062 060138 Trần Long Hòa 3.25 Giỏi
NGÀNH LỚP MSSVĐiỂM
TBTN
XẾP
LOẠI
TN
NƠI LÀM ViỆC
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI
HỌ VÀ TÊN
Quản trị kinh doanh TV071 070701 Lâm Trung Tín 3.25 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV071 070799 Lưu Nguyễn Kim Hoàng 3.25 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV071 070329 Ngô Thị Kim Thành 3.25 Giỏi Ngân hàng Á Châu
Quản trị kinh doanh TV071 070962 Nguyễn Thị Thảo Trâm 3.25 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV092L 09171L Nguyễn Thị Hà Nam 3.25 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV071 071180 Trần Uyển Sang 3.24 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV071 071361 Trang Ngọc Mỹ Hiền 3.23 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV071 070276 Nguyễn Yến Nhi 3.23 Giỏi Công ty CP L&A
Sinh viên tốt nghiệp loại Giỏi
Quản trị kinh doanh TV092L 09117L Triệu Ngân Đào 3.23 Giỏi
Kế toán KT071 070628 Nguyễn Đắc Vi Hằng 3.22 GiỏiCông ty TNHH Kiểm toán Sao Việt
Kế toán KT092L 09060L Đoàn Thị Hồng Nhung 3.22 GiỏiHọc các khóa học ngắn hạn
Quản trị kinh doanh TV071 070805 Nguyễn Thị Phương Thảo 3.22 GiỏiCông ty Unilever Vietnam
Quản trị kinh doanh TV071 071152 Châu Cẩm Vinh 3.22 Giỏi Ngân hàng Bangkok
Kế toán KT071 070922 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3.21 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV071 070844 Nguyễn Phước Minh Khôi 3.20 GiỏiCông ty Cổ phần Sữa TH
Quản trị kinh doanh TV071 070622 Nguyễn Huyền Trân 3.20 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV071 070208 Phạm Thị Ngọc Trinh 3.20 Giỏi
Quản trị kinh doanh TV092L 09192L Nghiêm Tú Quyên 3.20 Giỏi Ngân hàng Maritime
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
060988 TA062 Phan Thụy Hoàng Kim 3.09 KháCông ty TNHH Căn hộ Vườn Phố VN
061288 TA062 Trần Kim Loan 2.71 Khá Ngân hàng HSBC
060641 TA062 Bùi Thị Trúc Ly 2.61 Khá
060300 TA062 Đoàn Minh Quang 3.06 Khá Trường THCS Tăng Bạt Hổ A
061315 TA062 Nguyễn Thị Thu 2.91 Khá Công ty Alterian Việt Nam
060339 TA062 Trần Thị Bích Trâm 2.91 KháPhòng khám quốc tế Victoria Heath care Mỹ Mỹ
KHOA NGÔN NGỮ VĂN HÓA HỌC
Ngành Tiếng Anh
Chuyên ngành Anh văn thương mại
Khóa 062
060339 TA062 Trần Thị Bích Trâm 2.91 KháHeath care Mỹ Mỹ
061436 TA062 Vũ Hoàng Trân 2.64 Khá Công ty IKEA
060746 TA062 Đặng Đào Chí Trung 3.19 Khá
060407 TA062 Đinh Quỳnh Vi 3.09 Khá Bệnh viện SOS
071120 TA071 Phan Đình Cường 3.45 Giỏi
071415 TA071 Đặng Thị Thanh Huyền 3.01 Khá Công ty Faro recruitment
071119 TA072 Mai Khánh 2.82 Khá
070305 TA071 Võ Quỳnh Như 3 Khá Trung tâm anh ngữ ILA
071004 TA071 Nguyễn Duy Tuấn 2.89 Khá Cao đẳng Viễn Đông
Khoá 071
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
070372 TA0712 Nguyễn Thị Diệu Hiền 3.03 Khá Công ty Bitexco
070330 TA0712 Trần Kim Hoa 2.96 Khá
070280 TA0712 Lê Mai Đan Khuyên 2.92 Khá Vietnam Supply Chain
070012 TA0712 Vũ Thị Kim Ngân 2.81 Khá Công ty Le & Associates
070399 TA0712 Hồ Thị Tuyết Nhung 2.89 Khá
070101 TA0712 Hà Quang Trí 3.03 Khá Siêu thị Big C
Chuyên ngành Biên phiên dịch
Khoá 071
Chuyên ngành Quản trị Du lịch
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
060702 DL062 Lý Nguyễn Mai Anh 2.86 Khá Khách sạn Norfolk
061450 DL062 Nguyễn Tuấn Cường 2.93 Khá
060295 DL062 Hà Trần Khánh Linh 2.74 Khá Công ty V&Trade Alliance
061508 DL062 Đoàn Quốc Việt 2.81 Khá Học Văn Bằng 2
070041 DL071 Hoàng Ngọc Minh 2.8 Khá Khách sạn Norfolk
070122 DL071 Nguyễn Thị Kiều My 3.07 Khá
Chuyên ngành Quản trị Du lịch
Khóa 062
Khoá 071
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
061041 KS062 Trần Thị Phi Ánh 3.03 Khá
060653 KS062 Nguyễn Thị Hương 3.11 Khá
061493 KS062 Phạm Nguyễn Tố Loan 3.00 Khá
060899 KS062 Võ Bảo Long 2.85 KháCông ty TNHH TM DV Tân Bạch Dương
061374 KS062 Thái Ngọc Như 2.92 Khá Học cao học
061487 KS062 Bùi Tiến Thành 3.08 Khá
061067 KS062 Vương Ngọc Trâm 2.93 Khá Học khóa học ngắn hạn
Chuyên ngành Quản trị Khách sạn nhà hàng
Khóa 062
061067 KS062 Vương Ngọc Trâm 2.93 Khá Học khóa học ngắn hạn
070285 KS071 Phạm Kim Diễm An 3.05 Khá
070794 KS071 Đinh Quang Duy 2.72 Khá Học CAT & Logistic
071323 KS071 Nguyễn Vương Minh Hằng 2.93 Khá Công ty chuyển phát nhanh TNT
070086 KS071 Nguyễn Thị Thu Hiền 2.88 Khá Savills Vietnam
071376 KS071 Lê Duy Hoài 2.76 Khá Khách sạn New Pacific
070004 KS071 Trần Phương Khanh 3.11 Khá Hotel Nikko Saigon
Khoá 071
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
070821 KS071 Lâm Tố Loan 2.81 Khá Học Văn Bằng 2
070189 KS071 Đào Nhật Long 2.95 Khá Công ty Viêt Nam Artic Agency
070860 KS071 Nguyễn Thành Long 2.69 Khá Công ty TNHH ANCHI
071284 KS071 Bùi Trần Thảo Ly 2.97 Khá Học Văn Bằng2 ở ĐH Kinh tế
071305 KS071 Trần Thị Bạch Mai 3.06 Khá Việt Nam Airline
Chuyên ngành Quản trị Khách sạn nhà hàng
Khoá 071
070272 KS071 Lê Hồng Ngọc 3.07 Khá Nhà hàng Bobby Chinn
070067 KS071 Lê Thị Minh Tâm 2.95 Khá
070114 KS071 Lữ Ngọc Phương Thảo 3.17 Khá Khách sạn Riverside
070328 KS071 Nguyễn Thanh Thư 3.12 Khá
070739 KS071 Bùi Thị Yến Thương 2.68 Khá
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
083104 TA081L Mai Ngọc Long 2.94 Khá
084103 TA082L Phan Hồng Hạnh 3.05 Khá
084104 TA082L Nguyễn Đức Ngọc 3.06 KháCông ty TNHH Adora Paintsc Việt Nam
084105 TA082L Phạm Như Quỳnh 2.69 Khá
084106 TA082L Nguyễn Thị Kim Thanh 3.1 Khá
084107 TA082L Lê Thị Minh Trang 2.94 Khá
Tiếng Anh (CĐ liên thông lên ĐH)
Khóa 081L
Khóa 082L
084107 TA082L Lê Thị Minh Trang 2.94 Khá
084108 TA082L Nguyễn Tường Vi 2.94 Khá
09222L TA092L Nguyễn Thị Thúy An 3.02 Khá Công ty TNHH MTV HIPT SG
09228L TA092L Võ Thị Thùy Dung 3.19 Khá Crown Worldwide
09227L TA092L Nguyễn Tiến Dũng 3.05 Khá
09236L TA092L Đỗ Thị Thùy Linh 2.94 Khá Học khóa học ngắn hạn
09237L TA092L Mai Hoàng Kim Ngân 2.86 Khá Công ty CP Sao Phương Nam
09264L TA092L Trần Bảo Ngọc 2.81 Khá
09245L TA092L Võ Nguyễn Bạch Trúc 2.88 Khá Bất động sản Đất Xanh
09246L TA092L Nguyễn Thị Chu Tuyền 3.04 Khá
09251L TA092L Phan Bửu Vinh 3.01 Khá
Khóa 092L
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
09085L DL092L Nguyễn Thúy Ái 3.16 Khá Công ty TNHH Vinametric
09087L DL092L Dương Ngọc Minh Châu 3.17 Khá Du học
09089L DL092L Hồ Xuân Hương 3.03 KháCông ty CP Đầu tư Vạn Thịnh Phát
09098L DL092L Nguyễn Tấn Minh Luân 3.02 KháCông ty Cổ phần BĐS Vạn Phú Hưng
09111L DL092L Phan Nguyễn Thùy Trang 2.86 Khá Nhà hàng Bobby Chinn
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
Quản trị Du lịch KSNH (CĐ liên thông lên ĐH)
Khóa 092L
Ngành Anh văn thương mại (CĐ)
TBTNTN
060480 AV061A Phạm Tuấn Anh 2.83 KháCông ty TNHH TMDV Cường Nam
060002 AV061A Nguyễn Thu Hoàn 2.85 Khá
061118 AV061A Lê Hà Vân Khanh 2.67 Khá Học liên thông
060755 AV061A Nguyễn Thu Phương 2.59 Khá
060088 AV061A Lê Võ Minh Quốc 2.5 Khá Học liên thông
061087 AV061A Võ Thị Hải Yến 2.48Trung bình
Khóa 061A
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
070490 AV071A Vương Thái Châu 2.67 Khá
070798 AV071A Nguyễn Thị Bích Hương 2.78 Khá
071297 AV071A Lê Kim Ngân 2.57 Khá Học liên thông
070460 AV071A Lê Trần Trọng Nghĩa 2.8 Khá Furama resort
070796 AV071A Trần Hoàng Bảo Trân 2.58 Khá Học liên thông
070493 AV071A Vũ Thị Đài Trang 2.52 Khá Học liên thông
Khóa 071A
Ngành Anh văn thương mại (CĐ)
070753 AV071A Dương Cẩm Tuấn 2.93 Khá Học liên thông
070541 AV071A Nguyễn Thị Bích Vân 2.54 Khá Học liên thông
080015 AV081A Võ Lê Thiên Ân 3.11 Khá Học liên thông
080003 AV081A Nguyễn Thị Kim Chi 2.72 KháCông ty may đầu tư & phát triển Phong Phú
080016 AV081A Huỳnh Trang Đài 2.83 Khá
080019 AV081A Lâm Thị Ngọc Diễm 2.75 Khá
080018 AV081A Phạm Thị Ngọc Diễm 2.88 Khá Học liên thông
080004 AV081A Trần Chí Dũng 2.68 Khá Học liên thông
080017 AV081A Phạm Thái Dương 2.93 Khá Công ty Bitexco
080022 AV081A Phạm Thị Kim Hoàng 2.77 KháCông ty Tư vấn & Dịch thuật Việt Mỹ
Khóa 081A
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
080020 AV081A Nguyễn Thị Thanh Hương 2.64 Khá Học liên thông
080023 AV081A Bùi Anh Huy 2.91 Khá Công ty Study link
080007 AV081A Thái Mỹ Linh 2.99 Khá
080026 AV081A Hồ Thị Thùy Linh 2.89 Khá
080027 AV081A Drong ái My 2.88 Khá
080029 AV081A Hứa Kim Ngân 2.59 Khá
080008 AV081A Trần Lê Kim Ngân 2.76 Khá Học liên thông
080031 AV081A Phạm Chí Nghĩa 2.86 Khá
080033 AV081A Nguyễn Thị Thanh Nguyên 2.95 KháCông ty TNHH Thiết bị khoa học KT Việt Huy
Ngành Anh văn thương mại (CĐ)
Khóa 081A
KT Việt Huy
080035 AV081A Phạm Thị Tuyết Nhung 2.79 Khá
080038 AV081A Lý Vi Quyền 3.1 Khá Công ty TNHH Immica
080039 AV081A Lê Ngọc Sáng 2.89 Khá Học liên thông
080045 AV081A Đỗ Phú Thanh 2.98 Khá Học liên thông
080044 AV081A Hoàng Thị Thanh Thảo 2.79 Khá Học liên thông
080043 AV081A Nguyễn Đỗ Phương Thảo 2.76 Khá Học liên thông
080040 AV081A Phạm Thị Hương Thảo 2.47Trung bình
Học liên thông
080002 AV081A Phạm Đức Trọng 2.79 KháCông ty Bảo HiểmCathay Life
080049 AV081A Trần Anh Trung 2.82 Khá Học liên thông
080051 AV081A Nguyễn Thị Vi 2.89 Khá Công ty Kính Gia Thy
080001 AV081A Nguyễn Thị Thanh Xuân 2.89 Khá Học liên thông
080052 AV081A Tạ Thanh Xuân 2.66 Khá Học liên thông
080053 AV081A Trương Thị Hoàng Yến 2.74 Khá Học liên thông
090003 AV091A Hà Phi Yến 3.06 Khá Công ty Rudol Liez
Khóa 091A
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
061176 DL061A Nguyễn Ngọc Mỹ Hoàng 2.74 Khá Trung tâm Sivananda-Yoga
061176 DL061A Nguyễn Ngọc Mỹ Hoàng 2.74 Khá
061329 DL061A Trần Nguyên Huy 2.92 Khá
061318 DL061A Nguyễn Bảo Thị Hồng Loan 2.65 Khá
061202 DL061A Lê Đình Nghị 2.57 Khá
061121 DL061A Trần Ngọc Phong 2.66 Khá
060778 DL061A Lê Thị Thùy Vân 2.57 Khá Khách sạn Legend
Chuyên ngành Quản trị Du lịch (CĐ)
Khóa 061A
060778 DL061A Lê Thị Thùy Vân 2.57 Khá Khách sạn Legend
061261 DL061A Trần Thế Việt 2.65 Khá
070996 DL071A Trương Vũ Hoàng An 2.71 Khá
070610 DL071A Lâm Đại 2.89 Khá
070581 DL071A Phạm Anh Khoa 3.05 Khá Học liên thông
070478 DL071A Phạm Ngọc Thanh Tuyết 2.98 Khá Du học
070662 DL071A Nguyễn Ngọc Phương Uyên 2.88 Khá Khách sạn Nikko
070602 DL071A Huỳnh Tố Uyển 2.95 Khá
Khóa 071A
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
080233 DL081A Châu Bảo Phương Anh 2.9 Khá
080232 DL081A Đoàn Nguyễn Hoàng Anh 2.94 Khá Học liên thông
080206 DL081A Huỳnh Kim Anh 3.09 Khá Học liên thông
080234 DL081A Trần Thị Thanh Bình 2.98 Khá
080235 DL081A Phạm Thị Mỹ Chi 2.87 Khá Học liên thông
080193 DL081A Văn Hồng Đào 2.89 Khá Học liên thông
080208 DL081A Phạm Nguyễn Kiều Diễm 2.87 Khá DNTN Gió Xanh
Khóa 081A
Chuyên ngành Quản trị Du lịch (CĐ)
080246 DL081A Võ Thị Thu Hà 2.96 Khá Ngân hàng Đông Á
080240 DL081A Nguyễn Lê Thanh Hằng 2.87 Khá
080241 DL081A Phạm Việt Hằng 2.83 Khá Học liên thông
080209 DL081A Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 2.81 Khá Học liên thông
080210 DL081A Lại Minh Hậu 2.86 Khá Học liên thông
080248 DL081A Huỳnh Phương Hiền 2.99 Khá
080194 DL081A Nguyễn Thị Thanh Hiền 2.89 Khá Học liên thông
080245 DL081A Huỳnh Song Hương 2.81 Khá
080244 DL081A Nguyễn Thị Mỹ Hương 2.68 Khá Khách sạn Legend
080251 DL081A Lê Ngọc Huyền 2.85 Khá
080252 DL081A Lê Kiều Khanh 2.98 Khá Học liên thông
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
080253 DL081A Nguyễn Đăng Trường Lam 2.81 Khá
080254 DL081A Phan Thị Ngọc Lan 2.8 Khá Khách sạn Bezu
080215 DL081A Bùi Thị Cẩm Linh 2.96 Khá Nhà hàng Tokyo Deli
080258 DL081A Nguyễn Ngọc Phương Linh 3 Khá Café Take Away
080195 DL081A Trương Phạm Kim Loan 2.9 Khá Family Mart
080197 DL081A Điền Hồng Uyên Ly 2.79 KháCông ty TNHH MTV DVHK Sân bay Tân Sơn Nhất
Chuyên ngành Quản trị Du lịch (CĐ)
Khóa 081A
080229 DL081A Mai Thị Ly Ly 2.79 Khá
080259 DL081A Nguyễn Ngọc Bửu Minh 2.94 Khá
080263 DL081A Nguyễn Ngọc Nga 2.66 Khá Công ty TNHH Vòng Liên Kết
080262 DL081A Võ Thị Thúy Ngà 3.05 Khá
080261 DL081A Võ Thị Thu Ngân 3.01 Khá
080212 DL081A Đỗ Thị Bích Ngọc 2.85 Khá Học liên thông
080198 DL081A Phùng Thị Thanh Nhã 2.88 Khá
080266 DL081A Vương Thị Kim Phát 2.99 Khá Học liên thông
080270 DL081A Nguyễn Đoan Quyên 2.89 Khá Du học
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
080213 DL081A Lê Thanh Tâm 2.84 Khá
080276 DL081A Lê Thị Thanh Thảo 3.04 Khá
080278 DL081A Nguyễn Thị Thảo 2.83 Khá Học liên thông
080277 DL081A Dương Ngọc Thảo 2.97 Khá
080280 DL081A Phạm Ngọc Kim Thoa 3.01 Khá Học liên thông
080274 DL081A Nguyễn Song Anh Thư 3.07 Khá
080287 DL081A Nguyễn Ngọc Trâm 2.96 Khá Học liên thông
080285 DL081A Lê Thị Thanh Trâm 2.83 Khá Khách sạn Sheraton
Chuyên ngành Quản trị Du lịch (CĐ)
Khóa 081A
080285 DL081A Lê Thị Thanh Trâm 2.83 Khá Khách sạn Sheraton
080228 DL081A Ngô Thị Hồng Trang 2.84 Khá Học liên thông
080290 DL081A Nguyễn Thanh Quỳnh Trang 3.05 Khá
080289 DL081A Nguyễn Thu Trang 2.96 Khá Học liên thông
080225 DL081A Trần Thị Diễm Trang 2.98 KháAn Lâm Sài Gòn Resort Riverside
080200 DL081A Nguyễn Lê Minh Trí 2.95 Khá Khách sạn Palace Sài Gòn
080291 DL081A Trịnh Thị Tuyết Trinh 2.78 Khá Công ty Du lịch Hello Tour
080282 DL081A Thông Mỹ Tú 2.97 Khá
080292 DL081A Mai Lê Minh Tuyền 3.06 Khá Trung tâm Anh ngữ ILA
080202 DL081A Nguyễn Vũ Hoàng Vân 3.04 Khá
080295 DL081A Nguyễn Hoàng Bảo Việt 3.1 Khá Học liên thông
080223 DL081A Phạm Châu Như Ý 3.15 Khá Công ty Thời trang My One
080298 DL081A Ngô Thị Kim Yến 2.99 Khá Khách sạn Hoàng Phú Gia
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
060454 VP061A Lê Thị Kim Vy 2.96 Khá
071377 VP071A Hoàng Ngọc Hưng 2.63 Khá Thế giới Di động
071285 VP071A Dương Bích Ngọc 2.91 Khá Công ty Phần mềm Ireland
081589 VP081A Nguyễn Minh Đức 2.7 Khá Học liên thông
081579 VP081A Châu Mỹ Dung 2.78 Khá
081594 VP081A Hoàng Văn Hạnh 2.59 Khá Học liên thông
KHOA ĐÀO TẠO CHUYÊN NGHIỆP
Ngành Quản trị Văn phòng (CĐ)
Khóa 061A
Khóa 071A
Khoá 081A
081594 VP081A Hoàng Văn Hạnh 2.59 Khá Học liên thông
081581 VP081A Lê Thị Hồng Hoa 2.62 Khá
081597 VP081A Phạm Minh Hoàng 2.73 Khá Học liên thông
081592 VP081A Ngô Thị Thu Hương 3.08 Khá Học liên thông
081598 VP081A Trần Lâm Huy 2.86 Khá Học liên thông
081600 VP081A Dương Thị Lên 3.03 Khá Học liên thông
081603 VP081A Đỗ Hoàng Khánh Ngân 2.89 Khá Học liên thông
081604 VP081A Hoàng Thị Ngọc 2.84 Khá Học liên thông
081587 VP081A Lê Thị Huỳnh Như 2.87 KháCông ty TNHH XD-KT-ĐT Cát Mộc
081607 VP081A Huỳnh Anh Tài 2.8 Khá Học liên thông
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
081611 VP081A Hồ Thiên Thanh 3.08 Khá Học liên thông
081610 VP081A Huỳnh Đào Thanh Thảo 3.11 Khá Học liên thông
081609 VP081A Nguyễn Thị Thanh Thảo 2.87 Khá Học liên thông
081608 VP081A Huỳnh Ngọc Anh Thư 2.8 Khá Học liên thông
081612 VP081A Trần Thị Thùy Trâm 2.83 Khá Học liên thông
081613 VP081A Đàm Thị Kiều Trang 2.74 Khá
081614 VP081A Võ Ngọc Kiều Trang 2.9 Khá Công ty TNHH Phương Phát
081585 VP081A Mã Thị Tú Trinh 2.92 Khá Công ty Taekwang
Ngành Quản trị Văn phòng (CĐ)
Khoá 081A
081615 VP081A Quách Mỹ Trinh 3.02 Khá Học liên thông
081584 VP081A Trần Thị Thanh Trúc 2.86 Khá Học liên thông
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
06848K AV06C/2 Lữ Thành Phú 6.79Trung bình
Công ty tin học Viễn Sơn
07442K AV07C/1A Ngô Hoàng Cúc 7.58 Khá
07309K AV07C/1A Trần Hữu Long 6.03Trung bình
Ngành Anh văn thương mại (KTV)
Khóa 06C/2
Khóa 07C/1
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
08438K AV08C/1A Đinh Khánh Diệu 5.88Trung bình
Công ty MTV Indochina Sky
08234K AV08C/1B Trần Thị Ngọc Dung 6.12Trung bình
Công ty CP TMDV Vạn Cát Tường
08456K AV08C/1A Trương Hoàng Minh 6.4Trung bình
08135K AV08C/1B Trương Cát Quỳnh 5.87Trung bình
Công ty TNHH Vĩnh Thạnh
08125K AV08C/1A Nguyễn Thị Diễm Tuyền 6.29Trung bình
09024K AV09C/1A Võ Nguyên An 6.7Trung bình
09014K AV09C/1A Cao Ngọc Trâm Anh 6.73Trung bình
English Zone
Khóa 08C1
Khóa 09C1
Ngành Anh văn thương mại (KTV)
bình
09030K AV09C/1A Nguyễn Thị Vân Anh 7 Khá
09033K AV09C/1A Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 7.74 KháTrung tâm Đào tạo chi nhánh Bình Thạnh
09071K AV09C/1A Nguyễn Bá Vũ Bảo 5.99Trung bình
Lotteria
09051K AV09C/1A Đặng Tiểu Bình 7.47 Khá Học các khóa học ngắn hạn
09005K AV09C/1A Bùi Thị Phương Đông 7.03 Khá Học các khóa học ngắn hạn
09013K AV09C/1A Nhâm Lê Thùy Dương 6.71Trung bình
Học các khóa học ngắn hạn
08176K AV09C/1A Nguyễn Thị Lệ Hằng 5.88Trung bình
Học Paris Est của trường ĐH Hoa Sen
09004K AV09C/1A Trang Tuyết Hoàn 6.56Trung bình
Englishzone
09037K AV09C/1A Lê Ngọc Hưng 7.31 Khá Học NIIT
09025K AV09C/1A Đỗ Quang Hoàng Linh 6.96Trung bình
Quán Cafe IDEN Garden
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
09064K AV09C/1A Nguyễn Thị Thanh Loan 7.53 Khá Công ty TNHH XNK Bình Minh
09056K AV09C/1A Triệu Dủ Luân 6.72Trung bình
Học các khóa học ngắn hạn
08051K AV09C/1A Viên Mỹ Oanh 7.18 Khá
09006K AV09C/1A Nguyễn Hoàng Oanh 7.02 Khá Học các khóa học ngắn hạn
09067K AV09C/1A Trần Cao Hải Quý 7.17 Khá
08020K AV09C/1A Trần Thục Quỳnh 6.81Trung bình
09076K AV09C/1A Lầm Dì Sênh 6.95Trung bình
09026K AV09C/1A Nguyễn Xuân Lệ Sơn 6.67Trung bình
Khóa 09C1
Ngành Anh văn thương mại (KTV)
09026K AV09C/1A Nguyễn Xuân Lệ Sơn 6.67bình
09072K AV09C/1A Đỗ Thị Thanh Thảo 7.24 Khá Học các khóa học ngắn hạn
09023K AV09C/1A Lê Thị Ngọc Thư 7.62 Khá Học các khóa học ngắn hạn
09075K AV09C/1A Trương Thị Minh Thư 6.85Trung bình
Học các khóa học ngắn hạn
09015K AV09C/1A Lương Minh Thường 7.08 KháCông ty TNHH 1TV TM, VT Du lịch Minh Kiệt
09041K AV09C/1A Võ Chí Tiến 6.88Trung bình
Công ty TM & Quảng cáoVút Lên
09045K AV09C/1A Lâm Nguyễn Toàn 5.95Trung bình
09065K AV09C/1A Vũ Đoan Trang 6.63Trung bình
09055K AV09C/1A Nguyễn Ngọc Thanh Trung 7.21 Khá
09214K AV09C/1A Nghê Thiên Vũ 7.76 Khá
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
08344K AT08C/1 Chế Nguyên Khôi 6.86Trung bình
08513K AT08C/1 Nguyễn Thái Long 7.39 Khá
08514K AT08C/1 Nguyễn Hữu Quyền 6.32Trung bình
Học lớp Camera
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
06836K KS06C/2 Nguyễn Thanh Vân 6.61Trung bình
Khách sạn Nikko Sài Gòn
Ngành Kỹ thuật âm thanh (KTV)
Quản trị Du lịch KSNH (KTV)
Khóa 06C2
Khóa 08C1
Khóa 07C1
07416K KS07C/1B Lê Thiên Kiêu 7.29 Khá
07484K KS07C/1B Huỳnh Ngọc Linh 6.56Trung bình
07417K KS07C/1B Nguyễn Châu Hoàng Oanh 6.7Trung bình
07032K KS07C/1B Nguyễn Hồng Phúc 6.44Trung bình
07397K KS07C/1A Lê Khắc Thanh Hồng Trân 6.8Trung bình
Công ty Thẩm định giáTây Nam Bộ
08071K KS08C/1A Phạm Trần Ngọc Anh 7.52 Khá Western Union
08121K KS08C/1A Võ Cao Huỳnh 7.33 Khá Khách sạn Nikko Sài Gòn
08414K KS08C/1A Vy Đình Nam 7.08 Khá Khách sạn Sheraton
06800K KS08C/1A Nguyễn Phạm Hồng Nhung 6.72Trung bình
08441K KS08C/1A Tạ Lâm Bảo Trang 6.32Trung bình
08017K KS08C/1A Đỗ Đức Trung 7.34 Khá
08192K KS08C/1A Trịnh Thái Vân 6.65Trung bình
Highland Coffee
Khóa 07C1
Khóa 08C1
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
06713K KT06C/2 Lâm Huỳnh Phương Loan 6.76Trung bình
07268K KT07C/1B Trần Trọng Thắng 6.71Trung bình
07279K KT07C/1B Trịnh Thanh Tú 6.00Trung bình
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
08366K MH08C/1 Trương Minh Nghĩa 6.65Trung bình
Báo Bazaar
Ngành Kế toán (KTV)
Khóa 06C2
Khóa 07C1
Ngành Thiết kế thời trang (Mod' Art- HSU)
Khóa 08C
08506K MH08C/2 Ngô Quỳnh Phương 7.87 Khá
09217K HM09C/1 Đỗ Kiều Giang 7.49 Khá Công ty Quỳnh Paris
09218K HM09C/1 Nguyễn Thị Phương Hà 7.95 Khá
09219K HM09C/1 Hồ Thị Giáo Hiếu 6.17Trung bình
Học Văn bằng 2
09220K HM09C/1 Võ Nguyễn Anh Huân 6.7Trung bình
09221K HM09C/1 Vũ Hồng Quang 6.79Trung bình
Công ty Minh Hoàng
09225K HM09C/1 Lê Thị Cẩm Trang 6.56Trung bình
Học các khóa học ngắn hạn
Khóa 09C1
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
07085K YK07C/1 Nguyễn Thị Thiên Trang 5.83Trung bình
07082K YK07C/1 Nguyễn Cẩm Vân 5.44Trung bình
Công ty XD Ngọc Anh
07064K YK08C/1A Đinh Thị Thanh Hoa 6.54Trung bình
08053K YK08C/1A Đàm Trúc Quỳnh 6.23Trung bình
Phòng khám Mỹ Quốc
08174K YK08C/1A Nguyễn Thị Thu Thảo 6.03Trung bình
08103K YK08C/1A Lê Kim Minh Thư 6.17Trung bình
Học vật lý trị liệu
08213K YK08C/1A Trần Thị Mỹ Xong 6.05Trung bình
Ngành Thư ký Y khoa (KTV)
Khóa 07C1
Khoá 08C1
08213K YK08C/1A Trần Thị Mỹ Xong 6.05bình
09199K YK09C/1A Nguyễn Thị Thanh An 7.04 Khá
09176K YK09C/1A Nguyễn Triệu Hoàng Ân 6.98Trung bình
Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ
09189K YK09C/1A Lê Thị Kim Anh 6.9Trung bình
09177K YK09C/1A Nguyễn Vân Anh 7.39 Khá Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ
09190K YK09C/1A Phạm Thị Ngọc Châu 7.15 Khá Phòng khám David Shepherd
09209K YK09C/1A Từ Kim Châu 6.41Trung bình
09173K YK09C/1A Nguyễn Thị Phương Dung 6.59Trung bình
09184K YK09C/1A Nguyễn Thị Ngọc Dung 7.73 Khá Bệnh viện Hoàn Mỹ
09210K YK09C/1A Phạm Hồ Hạnh Dung 7.39 Khá Bệnh viện Mắt TP.HCM
09175K YK09C/1A Mai Khánh Duy 7.25 Khá
Khoá 09C1
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
09195K YK09C/1A Trần Thị Kim Duyên 7.16 Khá
09179K YK09C/1A Lê Nguyễn Liên Hân 6.66Trung bình
09211K YK09C/1A Dương Thị Ngọc Hiền 7.08 Khá
09201K YK09C/1A Lê Thị Viễn Hương 7.26 Khá Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ
09172K YK09C/1A Phạm Mai Lan 7.46 Khá Bệnh viện Mắt TP.HCM
09239K YK09C/1A Trần Thị ánh Loan 7.26 Khá Bệnh viện Hoàn Mỹ
09196K YK09C/1A Đoàn Thị ánh Loan 7.36 Khá
Khoá 09C1
Ngành Thư ký Y khoa (KTV)
09187K YK09C/1A Lưu Hà Diệu Lý 7.24 Khá Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ
09237K YK09C/1A Nguyễn Kim Ngân 7.88 Khá
09169K YK09C/1A Trần Thị Hồng Nhung 6.5Trung bình
09206K YK09C/1A Nguyễn Ngọc Hồ Phi 6.94Trung bình
Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ
09204K YK09C/1A Võ Thị Hồng Phượng 6.32Trung bình
09183K YK09C/1A Nguyễn Thị Minh Phượng 6.49Trung bình
09178K YK09C/1A Trần Thị Thu Sương 6.44Trung bình
09197K YK09C/1A Lê Thiên Thanh 6.88Trung bình
09181K YK09C/1A Nguyễn Thị Thanh Thảo 6.98Trung bình
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
09171K YK09C/1A Hà Thị Kim Thơ 6.8Trung bình
09244K YK09C/1A Nguyễn Ngọc Hoài Thương 6.56Trung bình
Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ
09207K YK09C/1A Tống Lê Thanh Thúy 6.92Trung bình
09186K YK09C/1A Hồ Thị Thanh Thủy 6.51Trung bình
09205K YK09C/1A Đặng Võ Huỳnh Trâm 6.13Trung bình
09193K YK09C/1A Nguyễn Hoài Minh Trân 6.24Trung bình
09170K YK09C/1A Trần Ngọc Vương Trân 6.45Trung Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Sài
Ngành Thư ký Y khoa (KTV)
Khoá 09C1
09170K YK09C/1A Trần Ngọc Vương Trân 6.45Trung bình
Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn
09191K YK09C/1A Huỳnh Tôn Nữ Minh Trang 6.91Trung bình
Bệnh viện Mắt TP.HCM
09200K YK09C/1A Đỗ Thị Tuyết Trinh 6.69Trung bình
Bệnh viện Mắt TP.HCM
09180K YK09C/1A Trà Cẩm Tú 6.99Trung bình
Bệnh viện Hoàn Mỹ
09194K YK09C/1A Trần Hồng Xuân 6.31Trung bình
Bệnh viện Hoàn Mỹ
09182K YK09C/1A Phạm Nguyễn Kim Yến 6.4Trung bình
Bệnh viện Hoàn Mỹ
09208K YK09C/1A Nìm Chí Zếnh 7.36 Khá Bệnh viện Hoàn Mỹ
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
07490K TT07C/1B Nguyễn Minh Giang 6.5Trung bình
07485K TT07C/1B Trần Minh Hiếu 6.39Trung bình
Công ty Thiết kế-In ấn Mekong
07191K TT07C/1B Huỳnh Thanh Kim Long 6.64Trung bình
07372K TT07C/1A Hồ Ngọc Sơn 6Trung bình
Học khóa học ngắn hạn
07433K TT07C/1A Trần Lê Anh Vũ 5.73Trung bình
Công ty TNHH Columbo
07160K TT08C/1A Lý Trần Thái Châu 6.55Trung bình
08143K TT08C/1A Lư Kim Hải 7.18 Khá Sailly Wood
Ngành Đồ họa Multimedia (KTV)
Khoá 07C1
Khoá 08C1
08226K TT08C/1A Lương Công Hưng 5.43Trung bình
08167K TT08C/1A Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 6.01Trung bình
08129K TT08C/1A Vũ Phi Phượng 6.13Trung bình
08416K TT08C/1A Trịnh Minh Toàn 6.86Trung bình
08139K TT08C/1A Nguyễn Thành Minh Vũ 6.25Trung bình
09151K TT09C/1A Nguyễn Quốc Bảo 6.73Trung bình
Công ty Sailly Wood
09103K TT09C/1A Đoàn Thành Chung 6.51Trung bình
09138K TT09C/1A Nhan Quốc Đạt 7.06 Khá
09088K TT09C/1A Phạm Xuân Độ 7.08 Khá Công ty Saillywood
09104K TT09C/1A Nguyễn Minh Dương 5.92Trung bình
Công ty TNHH Mỹ thuật Ứng dụng Cổ Lũy
09106K TT09C/1A Nguyễn Quang Hậu 6.76Trung bình
09094K TT09C/1A Trần Quốc Duy Khang 7.19 Khá Học các khóa học ngắn hạn
Khoá 09C1
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
09110K TT09C/1A Trần Thị Trúc Ly 6.99Trung bình
Công ty Điền Quân Media
09122K TT09C/1A Phạm Thị Thúy Ngọc 6.47Trung bình
09089K TT09C/1A Trần Minh Nhật 6.44Trung bình
Công ty Điền Quân Media
09148K TT09C/1A Lý Thị Quỳnh Như 6.76Trung bình
Công ty Điền Quân Media
09154K TT09C/1A Nguyễn Trọng Nhựt 7.5 Khá Công ty Viettravel
09132K TT09C/1A Lý Gia Phú 7.02 KháCông ty Thiết kế thời trang Rồng Vàng
09125K TT09C/1A Bùi Kim Phú 6.62Trung bình
09135K TT09C/1A Đào Thành Phúc 5.98Trung bình
09108K TT09C/1A Đinh Hồng Phúc 6.53Trung bình
Học các khóa học ngắn hạn
Khoá 09C1
Ngành Đồ họa Multimedia (KTV)
bình
09095K TT09C/1A Đinh Quang Kim Phụng 7.12 Khá
09149K TT09C/1A Trương Thị Mỹ Phượng 6.74Trung bình
Học các khóa học ngắn hạn
09092K TT09C/1A Trương Khánh Quân 6.68Trung bình
Học khóa học ngắn hạn
09164K TT09C/1A Nguyễn Trọng Tài 6.28Trung bình
09099K TT09C/1A Lưu Niệm Thăng 7.1 Khá Công ty Bpro
09116K TT09C/1A Phạm Trần Thanh Trà 6.59Trung bình
09097K TT09C/1A Nguyễn Ngọc Bích Trâm 6.41Trung bình
09100K TT09C/1A Phạm Thị Thanh Trúc 7.82 Khá Công ty TCM
09109K TT09C/1A Trần Quang Trường 6.85Trung bình
Đại học Hoa Sen
09123K TT09C/1A Trần Đặng Ngọc Tùng 7.36 Khá Digital Xpress Vietnam
09093K TT09C/1A Phạm Hoàng Thảo Uyên 7.1 Khá Học các khóa học ngắn hạn
09090K TT09C/1A Trần Chấn Văn 6.7Trung bình
09150K TT09C/1A Trần Thanh Vy 6.82Trung bình
09014T KS09T/1 Mạc Thị Hồng Điệp 7.3 Khá Học các khóa học ngắn hạn
09025T KS09T/1 Nguyễn Thị Phương Hồng Huế 7.8 Khá Học các khóa học ngắn hạn
09039T KS09T/1 Bùi Ngọc Kim Ngân 6.1Trung bình
Khách sạn Elios
09053T KS09T/1 Nguyễn Ngọc Tố Quyên 6.9Trung bình khá
Quán karaoke Ánh Dương
09054T KS09T/1 Phạm Xuân Quỳnh 6.8Trung bình
09077T KS09T/1 Đỗ Xuân Tuấn 6.4Trung bình
09079T KS09T/1 Phạm Châu Diễm Uyển 7.2 Khá Học liên thông
09082T KS09T/1 Trương Xuân Bảo Vân 7.3 Khá
09111T KT09T/1 Trần Thị Minh Tâm 7.7 Khá
Hệ Trung cấp
Ngành Du lịch (Chuyên ngành KS-NH)
Ngành Kế toán
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
060851 KT062 Nguyễn Thị Mến 2.73 Khá
061002 KT062 Trần Thị Mến 2.73 Khá
061437 KT062 Nguyễn Hoàn Vũ 2.85 Khá
KHOA KINH TẾ THƯƠNG MẠI
Ngành Kế toán (ĐH)
Khóa 062
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
070324 KT071 Lâm Thục Linh 3.14 Khá
071112 KT071 Nguyễn Thị Kim Loan 2.9 Khá
070331 KT071 Đỗ Thị Thanh Ly 2.9 Khá
070731 KT071 Trần Văn Ly 2.88 Khá
070643 KT071 Bùi Vũ Duyệt Đình Nhi 3.11 Khá
071101 KT071 Hồ Ngọc Tố Quyên 2.95 Khá
070154 KT071 Dương Thị Lệ Sương 2.87 Khá
070392 KT071 Phạm Ngọc Thạch 3.01 Khá
Khoá 071
Ngành Kế toán (ĐH)
070037 KT071 Phạm Thị Bích Trâm 3 Khá Học văn bằng 2
071017 KT071 Nguyễn Mai Trang 2.94 Khá
070384 KT071 Nguyễn Thị Ngọc Vân 3.03 Khá Học văn bằng 2
070645 KT071 Đồng Khánh Vân 3.08 Khá
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
083155 KT081L Huỳnh Văn Hải 2.63 Khá Công ty Kiểm toán Khang Việt
083030 KT081L Lương Xuân Hưng 2.88 Khá
083047 KT081L Hoàng Nguyễn Quế Phương 3.13 Khá
083169 KT081L Trần Thụy Thanh Phương 2.81 Khá Công ty Quản lý BĐS Kapitaland
Khoá 081
Khoá 081L
Ngành Kế toán (CĐ liên thông ĐH)
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
084027 KT082L Dương Thị Lý 2.91 KháCông ty TNHH XD&KD Nhà Lập Phúc
084037 KT082L Nguyễn Thị Minh Trang 2.89 KháCông ty TNHH DV GT Phong Cách Mới
09038L KT092L Cao Mỹ Anh 3.08 Khá Học cao học
09053L KT092L Nguyễn Huỳnh Phương Mai 3.18 Khá
09069L KT092L Lê Ngọc Sơn 3.09 Khá
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại Nơi làm việc
Khoá 082L
Khoá 092L
Ngành Kế toán (CĐ)
Ngành Kế toán (CĐ liên thông ĐH)
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTNloại
TN
Nơi làm việc
060773 KT061A Nguyễn Lê Duy Khôi 2.49Trung bình
Học liên thông
061185 KT061A Nguyễn Thị Diệu Mi 2.62 Khá
061308 KT061A Nguyễn Thị Hoàng Oanh 2.8 Khá Công ty TNHH XNK Hưng Thịnh
070708 KT071A Hà Thị Thanh Loan 2.68 Khá
070948 KT071A Phạm Phi Phượng 2.64 Khá Du học
070600 KT071A Nguyễn Minh Thuận 2.7 KháCông ty Kiểm toán DFKViệt Nam
Khoá 061A
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
070872 KT071A Nguyễn Trần Bích Trâm 2.88 Khá Học liên thông
071409 KT071A Nguyễn Quang Việt 2.66 Khá
080428 KT081A Vũ Hồng An 3.16 Khá
080444 KT081A Nguyễn Hữu Duy Anh 2.54 Khá Học liên thông
080445 KT081A Hồ Thụy Ngọc Châu 2.68 Khá
080446 KT081A Trần Hải Dương 2.96 Khá
Khoá 071A
Khoá 081A
Ngành Kế toán (CĐ)
080430 KT081A Đỗ Quang Duy 2.7 Khá
080447 KT081A Nguyễn Châu Ngọc Duyên 3.02 Khá Học liên thông
080431 KT081A Bùi Khánh Hà 3.09 Khá
080449 KT081A Giang Trúc Hiền 3.1 Khá Học liên thông
080448 KT081A Nguyễn Thị Thu Hường 2.85 Khá Học liên thông
080453 KT081A Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2.7 Khá
080454 KT081A Trần Anh Khoa 3.18 Khá
080439 KT081A Huỳnh Cát Thiên Kim 3.02 Khá
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
080429 KT081A Vòng Kim Liên 2.79 Khá Học liên thông
080455 KT081A Vũ Thùy Liên 2.92 Khá
080456 KT081A Nguyễn Thị Diệu Linh 3.18 Khá
080440 KT081A Phạm Thị Trà My 2.74 Khá Tập đoàn Era
080443 KT081A Võ Thị Đông Nghi 3.17 KháCông ty Tư vấn Đầu tư Liên kế Tín Nhiệm
080441 KT081A Lê Trần Kim Ngọc 2.68 Khá
080460 KT081A Hồ Ngọc Oanh 2.75 Khá
080462 KT081A Nguyễn Thị Thanh Phương 3.11 Khá
080433 KT081A Nguyễn Hoàng Khánh Phương 2.82 Khá
080466 KT081A Nguyễn Hoàng Đỗ Quyên 3.05 Khá
Khoá 081A
Ngành Kế toán (CĐ)
080466 KT081A Nguyễn Hoàng Đỗ Quyên 3.05 Khá
080464 KT081A Nguyễn Lê Tố Quyên 2.72 Khá Học liên thông
080470 KT081A Lâm Thị Thy Thảo 2.91 Khá
080469 KT081A Trần Kim Thảo 2.87 Khá Công ty Evegreen Logistis
080467 KT081A Võ Thị Minh Thư 3.02 Khá
080472 KT081A Nguyễn Thị Thuận 2.94 Khá Học liên thông
080474 KT081A Trương Văn Toàn 2.9 Khá
080475 KT081A Vũ Bảo Trâm 2.9 Khá
080476 KT081A Đỗ Thị Thu Trang 3.01 Khá Học liên thông
080477 KT081A Ngô Diễm Trang 2.86 Khá Học liên thông
080435 KT081A Phùng Thị Huyền Trang 2.71 Khá Học liên thông
080478 KT081A Châu Tú Trinh 2.92 Khá
080436 KT081A Nguyễn Thị Thanh Trúc 3.04 KháHọc chương trình Big CĐH Hoa Sen
080437 KT081A Nguyễn Đỗ Anh Tuấn 2.7 Khá Học liên thông
080480 KT081A Nguyễn Thái Ngọc Yến 3 Khá Học liên thông
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
061390 MK063 Lục Ái Bình 3.06 Khá
061347 MK062 Nguyễn Thị Mộng Huyền 3.04 Khá
061486 MK062 Nguyễn Ngọc Khánh Thu 2.95 Khá
070390 MK071 Nguyễn Đoàn Duyên An 2.95 Khá
070403 MK071 Nguyễn Thị Ngọc Biển 3.08 Khá Công ty TGM Corporation
071287 MK071 Nguyễn Thị Huyền Diễm 2.89 Khá
071036 MK071 Nguyễn Thế Khang 2.86 Khá
Ngành Marketing (ĐH)
Khoá 062
Khoá 071
071036 MK071 Nguyễn Thế Khang 2.86 Khá
070402 MK071 Nguyễn Thị Hoàng Kim 2.77 Khá Doanh nghiệp Việt
071320 MK071 Nguyễn Lê Thùy Linh 2.95 Khá
070624 MK071 Hồ Nguyễn Thảo Nguyên 3.07 KháCông ty TNHH Tư vấnNgọc Lục Bảo
070216 MK071 Huỳnh Tấn Phát 3.01 Khá Công ty Cổ phần Ôtô Trường Hải
070241 MK071 Quách Thị Thiên Thanh 2.99 Khá
071267 MK071 Nguyễn Thị Thu Trang 3.01 Khá Công ty Music Face
070052 MK071 Võ Thanh Tú 2.75 Khá Co-op Mart
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
071274 NL071 Võ Lê Diễm Kiều 2.99 Khá Công ty TNHH Hiệp Phong
071115 NL071 Hồng Nguyệt Minh 3.08 KháCông ty TNHH TV XD Sino-Pacific
070638 NL071 Huỳnh Thị Thúy Nga 3.05 Khá Du học
071242 NL071 Lê Quang Phát 2.66 Khá
071266 NL071 Giang Văn Thái 2.65 Khá
071368 NL071 Phạm Thị Vân Trâm 2.86 KháCông ty Cổ phần Hoàng Đức Long Khánh
070990 NL071 Mai Thị Trân 3.15 Khá
Ngành Quản trị Nhân lực (ĐH)
Khoá 071
Ngành Quản trị Kinh doanh (ĐH)
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
061456 TV062 Nguyễn Thùy Vân Anh 3.00 Khá
060934 TV062 Nguyễn Hoàng Châu 2.94 Khá Western Union
060892 TV062 Trần Ngọc Lan Chi 2.99 Khá
061516 TV062 Phan Bội Di 2.64 Khá Công ty Saleco
060604 TV062 Phạm Vũ Duy 2.4Trung bình
FPS
061438 TV062 Nguyễn Hoàng 2.75 Khá
060758 TV062 Nguyễn Thế Huy 2.7 Khá Công ty Tân Hiệp Phát
061350 TV062 Bùi Phan Thanh Long 2.65 Khá
061042 TV062 Nguyễn Thị Hải Yến 3.09 Khá
Ngành Quản trị Kinh doanh (ĐH)
Khoá 062
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
070070 TV071 Ca Thị Quỳnh Anh 2.85 Khá
070258 TV071 Phạm Kim Anh 3.04 KháCông ty TNHH Philips Electronic Vietnam
071182 TV071 Dương Minh Châu 3.08 Khá Học các khóa ngắn hạn
070263 TV071 Hồ Ngọc Châu 3 Khá Cửa hàng U-Best House
070867 TV071 Trần Chí Cường 2.93 Khá Thi Đoàn Thuận An
071411 TV071 Nguyễn Hoàng Đạo 2.91 Khá
071202 TV071 Nguyễn Đức Định 2.79 Khá
071095 TV071 Nguyễn Văn Đồng 2.59 Khá Công ty Kim Cương
Khoá 071
Ngành Quản trị Kinh doanh (ĐH)
071095 TV071 Nguyễn Văn Đồng 2.59 Khá Công ty Kim Cương
070170 TV071 Ngô Hữu Đức 3.06 KháCông ty TNHH Quản lý Life Resort
071100 TV071 Nguyễn Quốc Duy 2.78 Khá
071151 TV071 Nguyễn Ngọc Duy 3.14 Khá Bến Thành Land
070736 TV071 Kim Ngọc Hà 3.08 Khá
070257 TV071 Nghiêm Trọng Hào 3.18 Khá
070626 TV071 Võ Thanh Hiền 2.95 Khá Công ty Cổ phần Vietstar
071149 TV071 Lê Văn Hoàn 2.58 Khá Công ty Hoàng Ngoãn
070028 TV071 Đỗ Minh Hoàng 2.88 Khá
071006 TV071 Nguyễn Thị Hoàng 2.87 Khá
070128 TV071 Trần Tước Huy 3.11 Khá Bridal Cookie
070045 TV071 Hồ Bảo Hoàng Lan 3.05 Khá
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
070957 TV071 Bùi Hoàng Linh 2.93 Khá
070218 TV071 Nguyễn Hà Phượng Linh 3.08 Khá Công ty Anova
070633 TV071 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 3.15 KháCông ty TNHH TMDV trang thiết bị Ánh Dương
070863 TV071 Nguyễn Thị Thùy Linh 2.89 Khá
071060 TV071 Tống Thị Kiều Loan 3.18 Khá CMA CGM JSC VN
070059 TV071 Tạ Hoàng Lộc 2.9 Khá
070169 TV071 Ngô Phúc Lộc 2.6 Khá Công ty Xây lúa mì Vietnam
Ngành Quản trị Kinh doanh (ĐH)
Khoá 071
070850 TV071 Điền Trần Bảo Long 2.95 Khá Học thiết bị đồ họa
071188 TV071 Đặng Thị Thảo Ly 3.04 Khá Du học
071358 TV071 Nguyễn Thị Ngọc Mai 3.03 Khá
071126 TV071 Nguyễn Hoàng Minh 2.91 Khá
070215 TV071 Trần Quang Minh 3.15 Khá Công ty Thanh Ngân
070131 TV071 Cao Huệ Mỹ 3.06 Khá California Wow Vietnam
070972 TV071 Lý Phượng Nga 2.98 Khá
070388 TV071 Hoàng Kim Ngân 2.89 Khá California Wow Vietnam
070251 TV071 Lê Đặng Kim Ngân 2.75 Khá
070168 TV071 Trần Vũ Quỳnh Ngân 2.8 KháCông ty TNHH MTV Nguyễn Bình
070083 TV071 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2.8 KháCông ty Toàn Gia Hiệp Phước
070995 TV071 Trần Bảo Ngọc 3.1 Khá VN Airlines
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
070140 TV071 Đặng Thuận Phát 3.21 Giỏi
070406 TV071 Huỳnh Thanh Phong 3.07 KháCông ty Savino Del Bene Vietnam
070077 TV071 Nguyễn Hồng Phúc 3.12 Khá Công ty TNHH MTV Vissan
070279 TV071 Đặng Thị Hải Phụng 3.25 Giỏi
070090 TV071 Dương Thị Thanh Phương 3.01 Khá
070878 TV071 Phùng Bích Phương 2.9 Khá Công ty TNHH Địa Điểm Vàng
070202 TV071 Nguyễn Thị Bích Phượng 2.97 Khá
Ngành Quản trị Kinh doanh (ĐH)
Khoá 071
070220 TV071 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 2.94 Khá
070035 TV071 Lê Bảo Quốc 2.68 Khá
070256 TV071 Trần Đoàn Bảo Quyên 2.88 Khá
070116 TV071 Nguyễn Xuân Minh Tâm 3.18 Khá Milano
071365 TV071 Lê Thị Thanh Tâm 3.04 Khá
070074 TV071 Trần Minh Tân 3.01 Khá
071024 TV071 Trần Nguyễn Phương Thanh 2.98 Khá
071366 TV071 Trần Đức Thư 3.16 Khá
070058 TV071 Nguyễn Anh Thư 3.05 Khá Công ty TNHH C.T Smart VN
070022 TV071 Phạm Minh Thuận 2.94 Khá
071399 TV071 Đoàn Quang Vĩnh Thúy 2.76 Khá
071140 TV071 Ngô Đình Lưu Tiếng 3.09 Khá Đại học Hoa Sen
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
071243 TV071 Nguyễn Hữu Tín 2.88 Khá
070549 TV071 Phan Trần Bảo Trâm 2.97 Khá Công ty CNAHTE VN
071154 TV071 Mai Thị Huyền Trang 3.1 KháCông ty TNHH DV Hoàng Kim Phát
070623 TV071 Đỗ Thị Huyền Trang 2.98 Khá
070163 TV071 Mạc Thanh Trúc 3.09 Khá Học anh văn
070233 TV071 Lý Niệm Từ 3.09 Khá Vinagame
070130 TV071 Võ Minh Tuấn 3.1 Khá
Ngành Quản trị Kinh doanh (ĐH)
Khoá 071
071144 TV071 Đào Duy Tùng 2.86 Khá
070335 TV071 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 3.09 Khá
070993 TV071 Đậu Thị Ly Uyên 3.08 Khá
070340 TV071 Nguyễn Thị Bạch Vân 3.08 Khá Ngân hàng Hàng Hải
070118 TV071 Phạm Tường Vi 2.66 Khá
071178 TV071 Hoàng Quốc Việt 3.11 Khá
071038 TV071 Nguyễn Thế Vinh 2.94 Khá Công ty TNHH La Vie
070196 TV071 Hoàng Hà Bảo Vy 2.94 KháCông ty CP Tư vấn Đầu tư BĐS Khánh Nghi
071364 TV071 Huỳnh Hoàng Yến 3.14 Khá
081434 TV081 Hoàng Ngọc Hạnh 3.16 Khá
081458 TV081 Nguyễn Thạch Thúy Nga 2.96 KháCông ty TNHH BĐS Đông Hưng
Khoá 081
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
083077 TV081L Đặng Thạch Hoàng 2.71 Khá
083079 TV081L Âu Quốc Huân 2.97 Khá Công ty Thiên Long
083080 TV081L Nguyễn Thị Tuyết Linh 2.66 Khá
84046 TV082L Nguyễn Mai Hân 2.84 Khá
09124L TV092L Đỗ Ngọc Diễm Châu 3.19 Khá Ngân hàng Maritime
Ngành Quản trị Kinh doanh (CĐ liên thông ĐH)
Khoá 081L
Khóa 082L
Khoá 091L
09126L TV092L Trần Thị Thu Diễm 2.9 Khá
09130L TV092L Phạm Nguyễn Khánh Duy 3.03 Khá
09137L TV092L Hồ Thị Thu Hạnh 3.04 Khá
09143L TV092L Nguyễn Nhâm Hải Hiền 3.17 Khá Công ty TETRA PAK
09145L TV092L Trần Thị Trung Hiếu 3.1 Khá
09140L TV092L Ngô Thị Phương Hồng 3.11 Khá
09142L TV092L Đặng Hùng 2.85 Khá
09146L TV092L Lê Khánh Hưng 3 Khá
09152L TV092L Nguyễn Đình Khoa 3.03 Khá
09156L TV092L Nguyễn Yến Lạc 2.94 Khá
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
09161L TV092L Nguyễn Kim Loan 3.17 Khá
09167L TV092L Đồng Quang Minh 3.02 Khá Ngân hàng Bangkok
09169L TV092L Nguyễn Thị Kiều My 3.1 Khá Samco Thủ Đức
09173L TV092L Hồ Thị Kim Ngân 3.19 Khá
09176L TV092L Tô Bảo Ngọc 3.08 Khá
09185L TV092L Ngô Hoàng Oanh 3.14 Khá
Khoá 091L
Ngành Quản trị Kinh doanh (CĐ liên thông ĐH)
09189L TV092L Cao Kim Phụng 3.05 Khá Công ty International Lifestyle
09194L TV092L Trần Đoàn Tâm 3 Khá
09198L TV092L Nguyễn Trần Kim Thanh 2.94 Khá Công ty Lead Group Properties
09205L TV092L Châu Thị Ngọc Trâm 3.21 Giỏi Công ty Điện máy Ekest
09215L TV092L Nguyễn Mạnh Tuấn 3.42 Giỏi
09216L TV092L Vũ Hoàng Khánh Vân 3.04 Khá
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
060779 TV061A Tô Minh Quân 2.6 Khá
Ngành Quản trị Kinh doanh (CĐ)
Khoá 061A
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
070942 TV071A Lư Thị Thu Ngân 2.59 Khá
070929 TV071A Lê Thanh Nhã Nhạc 2.91 Khá
70584 TV071A Ngô Thanh Như 3.13 Khá Học liên thông
070542 TV071A Nguyễn Trang Phương Thảo 2.9 Khá
070702 TV071A Mai Thị Tuyết Trinh 3.02 Khá
070561 TV071A Lê Phan Hoàng Tuấn 2.8 Khá Học liên thông
070743 TV071A Lê Ngọc Mỹ Vy 2.77 Khá
081530 TV081A Lê Kim Anh 3.11 Khá Học liên thông
Khoá 071A
Khoá 081A
Ngành Quản trị Kinh doanh (CĐ)
081532 TV081A Ngô Chu Ngọc Anh 2.81 Khá
081534 TV081A Trương Kim Thái Bình 2.95 Khá
081537 TV081A Trần Quốc Chỉnh 2.84 Khá
081521 TV081A Luân Kiến Cường 3.11 Khá
081529 TV081A Nguyễn Văn Đức 2.9 Khá
081683 TV081A Trần Thị Ngọc Hân 2.95 Khá
081507 TV081A Lương Vinh Hiển 3.05 Khá
081596 TV081A Nguyễn Trọng Hiếu 3.07 Khá
081544 TV081A Lê Thị Phượng Kiều 2.89 Khá
081549 TV081A Nguyễn Thị Thanh Mai 3 Khá
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
081548 TV081A Tô Thị Tuyết Mai 2.84 Khá
081553 TV081A Nguyễn Thị Yến Nhi 2.99 Khá Học liên thông
081514 TV081A Đoàn Quỳnh Như 2.94 Khá Thế giới Di động
081552 TV081A Hồ Tuyết Quỳnh Như 3 Khá
081558 TV081A Kim Tuấn Phong 2.64 Khá Học liên thông
081557 TV081A Lê Hoàng Phúc 2.81 Khá Học liên thông
081556 TV081A Trang Thiên Phúc 3.06 Khá Học liên thông
081517 TV081A Trần Hồng Phúc 2.89 Khá Học liên thông
081555 TV081A Nguyễn Hữu Phước 2.84 Khá Học liên thông
Khoá 081A
Ngành Quản trị Kinh doanh (CĐ)
081555 TV081A Nguyễn Hữu Phước 2.84 Khá Học liên thông
081685 TV081A Nguyễn Thị Anh Thư 2.71 Khá
081578 TV081A Lê Thị Hoài Thương 2.99 Khá
081569 TV081A Nguyễn Vương Bảo Trân 2.81 Khá
081524 TV081A Trịnh Thị Tuyên 3.09 Khá Học liên thông
081573 TV081A Hạ Du Minh Tuyền 2.88 Khá Học liên thông
081617 TV081A Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2.79 Khá Học liên thông
081616 TV081A Lê Thị Thanh Tuyền 3.05 Khá
081574 TV081A Nguyễn Thị Ngọc Uyên 2.9 Khá Học liên thông
081575 TV081A Nguyễn Thị Bích Vân 3.07 Khá Học liên thông
081576 TV081A Trần Lâm Quang Vinh 2.99 Khá Englishzone
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
070968 NT071A Lê Thị Quỳnh Châu 2.97 Khá
071044 NT071A Phan Sắc Cẩm Ly 3.11 Khá
071080 NT071A Đặng Thái Nguyên 2.54 Khá Học liên thông
070449 NT071A Nguyễn Ngọc Phương 2.89 Khá
071035 NT071A Lưu Nguyễn Hoàng Trang 2.9 Khá
070977 NT071A Nguyễn Thị Tuyết Trinh 2.7 Khá
080687 NT081A Nguyễn Thị Thúy An 3.12 Khá
Ngành Ngoại thương
Khóa 071A
Khóa 081A
080687 NT081A Nguyễn Thị Thúy An 3.12 Khá
080685 NT081A Đặng Thế Ân 2.92 Khá Học liên thông
080667 NT081A Lê Phước Quỳnh Anh 3.01 Khá
080690 NT081A Phạm Duy Anh 2.74 Khá
080686 NT081A Nguyễn Thụy Thùy Đoan 3.19 KháCông ty TNHH TM&DV XNK Thái Việt
080694 NT081A Nguyễn Thị Mỹ Dung 2.93 Khá
080696 NT081A Nguyễn Hoàng Hải 2.73 Khá
080697 NT081A Trần Thị Mỹ Hạnh 3.09 Khá Học liên thông
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
080700 NT081A Lương Thanh Hiếu 2.81 Khá Học liên thông
080703 NT081A Nguyễn Thị Ái Hoàn 2.83 Khá Học liên thông
080702 NT081A Đinh Hưng 3.18 Khá
080670 NT081A Trịnh Thị Thu Huyền 2.9 Khá
080705 NT081A Phạm Thanh Lan 2.92 Khá Công ty Metro
080673 NT081A Ngô Đức Long 2.5 Khá
080708 NT081A Nguyễn Thị Cẩm Ly 2.93 Khá
Khóa 081A
Ngành Ngoại thương
080709 NT081A Trần Thị Tuyết Mai 2.96 Khá Học liên thông
080713 NT081A Lê Thị Ngọc Ngân 3.01 Khá
080712 NT081A Nguyễn Thị Ngọc Ngân 3.04 Khá Học liên thông
080715 NT081A Nguyễn Hạnh Nguyên 3.02 Khá
081689 NT081A Trần Lệ Nhi 2.83 Khá Học liên thông
080716 NT081A Trương Thị Kim Như 2.88 Khá Học liên thông
080677 NT081A Nguyễn Thị Yến Nhung 2.98 Khá Học liên thông
080720 NT081A Trần Thị Thảo Quyên 2.92 Khá
080723 NT081A Dương Thanh Tâm 2.84 Khá Học liên thông
080681 NT081A Trần Ngọc Xuân Thảo 2.83 Khá Học liên thông
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
080729 NT081A Tạ Anh Thi 2.93 Khá
080727 NT081A Đặng Văn Lộc Thọ 2.95 Khá
080678 NT081A Nguyễn Thị Anh Thư 2.83 Khá
080675 NT081A Nguyễn Thị Thủy 2.93 Khá Học liên thông
080733 NT081A Trần Thị Ái Trân 2.73 KháCông ty Cartina Enterprises Việt Nam
080735 NT081A Nguyễn Thị Thảo Trang 2.88 Khá
Ngành Ngoại thương
Khóa 081A
080736 NT081A Nguyễn Thùy Trang 2.88 Khá
080741 NT081A Hoàng Minh Trí 2.71 Khá Học liên thông
080684 NT081A Trần Thị Ty 2.86 Khá Harvey Nash
080666 NT081A Lưu Thái Vân 3.04 Khá Hecny
080744 NT081A Vũ Bích Vân 2.8 Khá
080747 NT081A Trần Minh Vui 2.81 Khá
080753 NT081A Nguyễn Thị Hoàng Yến 3.06 Khá
080755 NT081A Phạm Thị Ngọc Yến 2.74 Khá
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
061465 HT062 Phạm Huy Hân 2.71 KháCông ty Bất động sản Southfil (England)
060814 HT062 Trịnh Huy Hoàng 2.57 Khá Học anh văn
061373 HT062 Mai Hồng Linh 2.66 Khá Học các bằng nghiệp vụ
060370 HT062 Nguyễn Phạm Huy Thanh 2.46Trung bình
Công ty Ifo Nam
061389 HT062 Nguyễn Hữu Trí 2.91 Khá Công ty CP TMA
061028 HT062 Vương Vũ 2.97 Khá Ủy ban Nhân dân Quận 6
KHOA KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
Ngành Công nghệ thông tin (ĐH)
Chuyên ngành Hệ thống thông tin
Khoá 062
070316 HT071 Nguyễn Ngọc Ẩn 2.68 Khá Học văn bằng 2
071156 HT071 Dương Việt Anh 2.58 Khá
070394 HT071 Nguyễn Thị Trâm Anh 3.15 Khá Công ty Bamboo Solution
070323 HT071 Nguyễn Tấn Bảo 2.74 Khá
070020 HT071 Quách Đạt 2.62 Khá
070831 HT071 Nguyễn Thanh Dũng 2.86 Khá
070397 HT071 Phạm Văn Hoàn 2.48Trung bình
070033 HT071 Phó Vĩnh Huy 2.77 Khá Công ty Greenleaf
070197 HT071 Nguyễn Trí Huỳnh 2.66 Khá
Khoá 071
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
070051 HT071 Võ Tuấn Khanh 2.81 Khá
070172 HT071 Quách Kiến Lợi 2.76 Khá Công ty CP Thế giới Di động
070880 HT071 Huỳnh Lương Hoàn Nguyên 2.64 Khá Học các khóa ngắn hạn
070380 HT071 Trần Đăng Nguyên 2.7 Khá
070097 HT071 Trần Ngọc Quân 2.71 Khá
070019 HT071 Phạm Minh Quang 2.78 Khá Học các khóa ngắn hạn
070034 HT071 Phạm Tú Thanh 2.8 Khá Công ty King Corp.
Khoá 071
Ngành Công nghệ thông tin (ĐH)
Chuyên ngành Hệ thống thông tin
070346 HT071 Lý Quốc Toàn 2.44Trung bình
Công ty TNHH TM DV Ngọc Huệ
070375 HT071 Chu Minh Trí 2.74 Khá Công ty Sài Gòn Phương Đông
070283 HT071 Mai Xuân Vinh 2.73 Khá
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
070802 QL071 Đinh Như Vũ Anh 2.98 Khá Công ty Gameloft
071256 QL071 Phạm Thế Huy 2.79 Khá
070319 QL071 Đoàn Duy Khiêm 2.81 Khá Công ty Harvey Nash
071121 QL071 Nguyễn Huỳnh Quốc Luân 2.74 Khá
Khoá 071
Chuyên ngành Công nghệ phần mềm
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
070277 QL071 Nguyễn Tấn Phát 2.71 Khá
070038 QL071 Nguyễn Hoàng Phụng 2.68 Khá
070242 QL071 Nguyễn Thanh Quang 2.78 Khá
070181 QL071 Đào Hoàng Sao 2.72 Khá
070164 QL071 Lê Trần Trung 2.5 Khá
070699 QL071 Nguyễn Xuân Trường 2.73 Khá Công ty Anh Tín
Chuyên ngành Công nghệ phần mềm
Khoá 071
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
083001 QL081L Đặng Khúc Duy Anh 3.08 Khá
083141 QL081L Lê Nguyễn Hải Đăng 2.91 Khá
083142 QL081L Mã Quốc Phong 2.61 Khá
083014 QL081L Trần Vũ Thiên 2.55 Khá Công ty CP Lê Bảo Minh
083147 QL081L Trần Thị Kim Tuyến 3.01 Khá
09004L QL092L Nguyễn Quang Đồng 3.04 Khá
Ngành Công nghệ thông tin (CĐ liên thông ĐH)
Khoá 081L
Khoá 092L
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
060194 QL061A Đoàn Tấn Hiếu 2.69 Khá
060362 QL061A Nguyễn Phi Hiếu 2.65 Khá Công ty Becax
060518 QL061A Cao Thanh Hoàng 2.39Trung bình
060708 QL061A Huỳnh Nghĩa Toàn 2.56 Khá Công ty Gameloft
070608 QL071A Ngô Khương Duy 2.56 Khá Học liên thông
070426 QL071A Mạch Nguyễn Quốc Giang 2.45Trung bình
Công ty Trí Nhân
070309 QL071A Phạm Minh Hà 2.63 Khá Công ty Trí Nhân
Ngành Công nghệ thông tin (CĐ)
Khoá 061A
Khoá 071A
070309 QL071A Phạm Minh Hà 2.63 Khá Công ty Trí Nhân
070825 QL071A Trần Trung Hiếu 2.47Trung bình
Công ty Harvey Nash
070677 QL071A Lê Minh Hòa 2.88 Khá Học liên thông
070508 QL071A Phạm Thanh Hoàng 2.72 Khá Công ty Giftcard Lab
070653 QL071A Nguyễn Đăng Khoa 2.74 Khá Học liên thông
071388 QL071A Trần Đăng Khoa 2.52 Khá Học liên thông
070641 QL071A Huỳnh Tuấn Kiệt 2.56 Khá Công ty NTT Data
070563 QL071A Lê Duy Minh 2.64 Khá Học liên thông
070747 QL071A Huỳnh Quốc Nam 2.73 Khá Học khóa học ngắn hạn
071069 QL071A Nguyễn Vĩnh Phát 2.54 Khá Công ty Ifo
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
071061 QL071A Huỳnh Hải Phương 2.69 Khá Học liên thông
071387 QL071A Lê Thanh Phương 2.79 Khá Công ty FPT Software
070555 QL071A Trần Quốc Quang 2.72 Khá Công ty NTT Data
071056 QL071A Ngô Thị Thanh Thảo 2.52 Khá
071394 QL071A Huỳnh Thanh Trà 2.69 Khá Học liên thông
071039 QL071A Phạm Hoàng Tố Trinh 2.44Trung bình
070583 QL071A Lê Nguyễn Minh Tú 2.5 Khá
Khoá 071A
Ngành Công nghệ thông tin (CĐ)
070583 QL071A Lê Nguyễn Minh Tú 2.5 Khá
070937 QL071A Nguyễn Thị Minh Tuyền 2.67 Khá Công ty Zim
071389 QL071A Tống Quang Vinh 2.77 Khá Học liên thông
071133 QL071A Nguyễn Quang Xuân 2.47Trung bình
080936 QL081A Nguyễn Đức Chánh 2.77 Khá Học liên thông
080937 QL081A Nguyễn Thiện Chí 2.57 Khá
080950 QL081A Tống Thành Danh 2.52 Khá Công ty FPT Software
080940 QL081A Nguyễn Thị Bích Đào 2.67 Khá
081673 QL081A Trần Thị Duyên 2.55 Khá
080957 QL081A Nguyễn Anh Khoa 2.59 Khá Học liên thông
080958 QL081A Tống Đăng Khoa 2.61 Khá Học liên thông
Khoá 081A
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
080960 QL081A Lê Văn Lành 2.72 Khá Học liên thông
080942 QL081A Nguyễn Thị Thanh Thúy 2.83 Khá Học liên thông
080976 QL081A Thái Bảo Triệu 2.6 Khá Học liên thông
080979 QL081A Bùi Đức Trung 2.81 Khá Công ty VTB
080978 QL081A Nguyễn Thành Trung 2.88 Khá Học liên thông
080977 QL081A Trần Minh Trung 2.87 Khá Học liên thông
080980 QL081A Nguyễn Hoàng Tuấn 2.71 Khá Công ty I Phone
Ngành Công nghệ thông tin (CĐ)
Khoá 081A
080980 QL081A Nguyễn Hoàng Tuấn 2.71 Khá Công ty I Phone
080981 QL081A Nguyễn Ngọc Tuấn 2.62 Khá Học liên thông
080974 QL081A Đào Thanh Tùng 3.01 Khá Học liên thông
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
060364 VT062 Nguyễn Thanh Khiết 2.61 Khá
060353 VT062 Dương Văn Nam 2.75 Khá
Ngành Mạng máy tính (ĐH)
Khoá 062
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
071312 VT071 Nguyễn Thị Hạnh 2.83 Khá
070378 VT071 Lê Anh Khoa 2.99 Khá Công ty Sao Bắc Đẩu
070109 VT071 Lê Hoàng Khương 2.63 Khá FPT Telecom
071338 VT071 Nguyễn Trọng Nghĩa 2.93 Khá Đại học Bách Khoa
070813 VT071 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 2.85 Khá
070219 VT071 Nguyễn Hồng Sanh 2.79 Khá
071311 VT071 Bùi Đức Toàn 2.6 Khá Gameloft
Khoá 071
Ngành Mạng máy tính (ĐH)
070261 VT071 Nguyễn Anh Tú 2.88 Khá Công ty Xynapsys
070142 VT071 Vũ Đình Tùng 2.76 Khá Trường Đại học Bách khoa
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
061295 VT061A Trịnh Kim Long 2.7 Khá Học các khóa học ngắn hạn
061107 VT061A Đoàn Công Nghĩa 2.52 Khá Nhà hàng Âu-Lạc
061194 VT061A Nguyễn Ngọc Trung 2.44Trung bình
Ngành Mạng máy tính (CĐ)
Khóa 061A
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
071012 VT071A Lê Đình Thành Công 2.72 Khá
071308 VT071A Nguyễn Quốc Cường 2.6 Khá
070618 VT071A Nguyễn Anh Khoa 2.65 Khá Học liên thông
070918 VT071A Lê Anh Nghi 2.66 Khá
071253 VT071A Trần Phượng Nghi 2.8 Khá Học liên thông
070842 VT071A Phạm Hoài Phương 2.61 Khá
070949 VT071A Nguyễn Vĩnh Tài 2.99 Khá Học liên thông
Khoá 071A
Ngành Mạng máy tính (CĐ)
070590 VT071A Nguyễn Minh Thắng 2.52 Khá Công ty Datalogic
070516 VT071A Nguyễn Bá Tòng 2.59 Khá
070668 VT071A Hồ Thanh Tuấn 2.7 Khá Học liên thông
081654 VT081A Bùi Nguyễn Phương Anh 2.9 Khá Học liên thông
081653 VT081A Lý Nguyễn Đông 2.75 Khá Học liên thông
081655 VT081A Phạm Huỳnh Khắc Dược 2.97 Khá Học liên thông
081656 VT081A Huỳnh Khánh Hưng 2.65 Khá
081651 VT081A Nguyễn Thị Phương Ngọc 2.9 Khá Công ty CP Vật tư Xăng dầu
Khoá 081A
MSSV Lớp Họ TênĐiểm
TBTN
Xếp
loại
TN
Nơi làm việc
081660 VT081A Quan Minh Tâm 2.95 Khá
081649 VT081A Đặng Ngọc Thành 3.01 Khá Học liên thông
081665 VT081A Nguyễn Thành Tín 3.06 Khá
081650 VT081A Nguyễn Trung Tín 2.82 Khá Học liên thông
081690 VT081A Huỳnh Công Toại 2.84 Khá Học liên thông
081652 VT081A Ngô Hiệp Toàn 2.88 Khá Học liên thông
081684 VT081A Quan Thi Trọng 2.97 Khá Học liên thông
Khoá 081A
Ngành Mạng máy tính (CĐ)
081684 VT081A Quan Thi Trọng 2.97 Khá Học liên thông
081662 VT081A Lê Minh Tùng 2.72 Khá
040146 VT04A/1 Hồng Ngọc Cát Tường 6.36Trung bình khá
Khóa 04
STT TÊN CÔNG TY STT TÊN CÔNG TY
1 Lowe Lintas 23 Louis Dreyfus Commodities Co
2 Future World 24 ANZ bank
3 Sagawa Express Vietnam 25 Armajaro Vietnam
4 DLuxy_Transforming Ideas 26 Avira Vietnam
5 Choo Communication 27 TMA Mobile Solutions
6 Grant Thornton 28 Decathlon Vietnam
7Tracimexco-Supply chains and Agency Services J.S Co
29 HSBC
8 CARREFOUR GLOBAL SOURCING VN 30 Vietway Deport
9 Rex Hotel 31 SHB
10 Grey Group 32 Sotrans Logistic
11 Kuehne + Nagel 33 Big C - Casino Global SOURCING
12 Centre Of Business Study & Asistances 34 The VietNam Bank for Social Policies
13 New Port Sài Gòn 35 B&H Furniture Co
14 U-land co.ltd 36 Công ty TNHH Tứ Hải
15 Bourbon Anhoa 37 Công ty IDM
16 Indochina Research 38 Công ty Tư vấn Thiết kế Kiến Xanh
17 Big C Supercenter 39 Công ty CP Cao su Sài Gòn - KYMDAN
18 Talent Pte 40 Hoa Sen Group
19 Nielsen Company 41 Công ty CP Công nghệ Truyền thông Số 1
20 CW SINGAPORE PTE, LDT 42 Công ty Manpower Business Solutions
21 MK Pacific 43Phòng khám đa khoa quốc tếColumbia Asia Sai Gon
22 Global Cybersoft JSC 44 Phòng khám Vigor
DOANH NGHIỆP NHẬN SINH VIÊN THỰC TẬP
DOANH NGHIỆP NHẬN SINH VIÊN THỰC TẬP
STT TÊN CÔNG TY STT TÊN CÔNG TY
45 Bệnh viện Pháp Việt 67 Khách sạn Amara Saigon
46 Bệnh viện Hoàn Mỹ 68 Khách sạn Milano
47 Bệnh viện Hồng Đức 69 Khách sạn Inter Continental
48 Bệnh viện Đại học Y Dược 70 Khách sạn Continental
49 Bệnh viện Chợ Rẫy 71 Khách sạn Elios
50 Bệnh viện Mắt Thành Phố 72 Phú Quý Corporation
51 Bệnh viện Chấn Thương Chỉnh Hình 73 Công ty FPT Trading
52 Bệnh viện Nhiệt Đới 74 Công ty Pythis
53 Bệnh viện Tai Mũi Họng 75 Công ty Brighten Her Trend
54 Bệnh Viện Nhi Đồng 2 76 Công ty Harvey Nash
55 Công ty Ninh Khương 77 Đồng Tâm Group
56 Khách sạn Quê Hương 4 78 Công ty CP MISA
57 Khách sạn Windsor 79 Trung tâm Giáo dục Quốc tế EF
58 Khách sạn REX 80 Công ty Masan Food
59 Khách sạn New World 81 Cty TNHH Kỹ Thuật CN VGI
60 Khách sạn Park Hyatt 82Trung tâm Ngoại Ngữ Đại học Quốc Gia TP.HCM (AUSP)
61 Khách sạn Equatorial 83Công ty Liên kết học thuật quốc tế Studylink International
62 Khách sạn Bát Đạt 84 Công ty Natrural apporach
63 Khách sạn Caravelle 85 Công ty Tư vấn du học HAT
64 Khách sạn Sheraton 86Khoa Khoa học và Công nghệ Trường Đại học Bách Khoa
65 Khách sạn Movenpick 87Công ty TNHH đào tạo & Tư vấn Trí Tuệ Việt
66 Khách sạn Park Royal 88Công ty CP TT Quảng cáo & ĐT Thắng Thắng
DOANH NGHIỆP NHẬN SINH VIÊN THỰC TẬP
STT TÊN CÔNG TY STT TÊN CÔNG TY
89 Câu lạc bộ Doanh nhân Sài Gòn 108 Công ty Tin học FPT
90 Ngân hàng Sacombank 109 Big C Vietnam
91 Ngân hàng MHB 110 Metro Vietnam
92 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam 111 Liên hiệp HTX Thương mại TP.HCM
93 Ngân hàng HSBC - Chi nhánh TP.HCM 112 Công ty TNHH Phần mềm Minh Mỹ
94 Ngân hàng VIB 113 Công ty GfK
95 Ngân hàng Techcombank 114 FPT Information System
96 Ngân hàng TMCP Hàng Hải 115 Cty Cổ phần Thiết bị y tế Minh Tâm
97 Ngân hàng BIDV 116 Công ty Gameloft
98 Ngân hàng Agribank 117 Công ty Vina Game
99 Ngân hàng TMCP Phương Đông 118 Công ty TMA Solutions
100 Ngân hàng TMCP Phương Nam 119 Trung tâm Anh ngữ Cleverlearn
101 Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam 120 Công ty Prudential Finance
102 Công ty Kiểm toán Việt Úc 121 Ngân hàng An Bình
103Công ty Tư vấn thíết kế xây dựng Phương Đông
122 Công ty TNHH TM & DVKT Đỉnh Thiên
104 Công ty TNHH XD Hoàng Điệp 123Nhà sách Thăng LongCty Minh Thành (bộ Quốc phòng)
105 Cty XD Bưu chính Viễn thông 124Công ty Cyworld Việt Nam
106 Công ty Tin học HPT 125 Ngân hàng Đông Á
107 Công ty Tin học HiPT 126 Công ty Kiểm toán Việt Nhất
Trong những năm qua, nhiều thế hệ s inh v iên Trường Đại học Hoa Sen tốt nghiệp đã được các doanh nghiệp, các tổ chức k inh tế - xã hội quan tâm tuyển dụng. Với t ỷ lệ t rên 90% s inh v iên ra t rường đều có v iệc làm ngay, s inh v iên Trường Đại học Hoa Sen k hông những đáp ứng được nhu cầu chung của thị t rường lao động mà còn được đánh giá cao về năng lực chuyên môn và k hả năng làm việc. Để đạt được những thành quả tốt đẹp đó, ngoài sự nỗ lực k hông ngừng của thầy và t rò Trường Đại học Hoa Sen còn có sự đóng góp và giúp đỡ to lớn của các doanh nghiệp, các tổ chức k inh tế - xã hội t rên địa bàn Thành phố Hồ Chí M inh nói r iêng và cả nước nói chung k hi đã tạo môi t rường thực tập thuận lợ i , tận t ình hướng dẫn trong quá tr ình làm việc tạ i công t y cũng như quan tâm tuyển dụng s inh v iên sau k hi tốt nghiệp.
Chúng tôi hy vọng sẽ t iếp tục nhận được sự giúp đỡ, hỗ t rợ hiệu quả từ quý doanh nghiệp và các tổ chức k inh tế - xã hội để đảm bảo được chất lượng đào tạo cua t rường.
Trân trọng cám ơn,
Ban Giám hiệu Trường Đại học Hoa Sen
THƯ C ÁM ƠN DOANH NGHIỆP
PHÒNG HỖ TRỢ SINH VIÊN Có quan hệ chặt chẽ với hơn 1000 doanh nghiệp hoạt động trong nhiều l ĩnh vực k hác nhau để gửi s inh v iên đến thực tập cũng như đảm bảo tạo cơ hội v iệc làm cho hơn 90% s inh v iên sau k hi tốt nghiệp.
Tìm nguồn v iệc làm ngắn hạn và dài hạn từ các công t y có uy t ín , chuyên nghiệp để tư vấn và giới th iệu v iệc làm cho s inh v iên.
Tư vấn, hỗ t rợ s inh v iên vay vốn học tập tạ i ngân hàng chính sách.
Tư vấn, hỗ t rợ s inh v iên làm hồ sơ dự tuyển các loại học bổng.
Lắng nghe, thu thập, phản hồi thông t in và tham gia giả i quyết những k hó k hăn của s inh v iên t rong quá tr ình học tập, th i cử.
■
■
■
■
■
75
w w w.hoasen.edu.vn
KHẢO SÁT THU NHẬP CỦA TÂN KHOA ĐÃ CÓ VIỆC LÀM TÍNH ĐẾN NGÀY 05/12/2011
TỶ LỆ TÂN KHOA CÓ VIỆC LÀM TÍNH ĐẾN NGÀY 05/12/2011
600 - < 800 USD200 - < 400 USD
400 - < 600 USD > 800 USD
4 - < 6 triệu< 2,5 triệu
2,5 - < 4 triệu > 6 triệu3 - < 4 triệu< 2 triệu
2 - < 3 triệu > 4 triệu
6 triệu - <8 triệu<4 triệu
4 triệu - <6 triệu > 8 triệu(Khảo sát 35/72 SV) (Khảo sát 150/245 SV)
48.57%5.71%
25.71%
20%
28.49%
8.06%21%`
42.47%
17%31.33%
42%
10%
20.51%20.51%
41.03%
18%
Đại học (liên kết quốc tế)
(Khảo sát 186/392 SV)
Cao đẳng
(Khảo sát 78/163 SV)
Kỹ thuật viên, Trung cấp chuyên nghiệp
Đại học
8 triệu - < 10 triệu< 6 triệu
6 triệu - < 8 triệu > 10 triệu(Khảo sát 45/103 SV)
24%8.89%
62.22%
4.44%
Đại học liên thông
100%
93.75%90.28% 89.92%
89.01%92.92%
10%20%30%40%50%60%70%80%
90%
0%
95.83%
(Khảo sát 65/72 SV) (Khảo sát 94/103 SV) (Khảo sát 230/245 SV) (Khảo sát 330/349 SV) (Khảo sát 140/163 SV) (Khảo sát 859/932 SV)
Đại học (liên kết quốc tế)
Đại học liên thông
Đại học Cao đẳng Kỹ thuật viên Tỷ lệ chung
93 Cao Thắng, Q.3, TP. Hồ Chí MinhĐT: (848) 3830 1877
Fax : (848) 3925 7851Email: [email protected]
Website: www.hoasen.edu.vn