80
KỶ YẾU TỐT NGHIỆP Lưu hành nội bộ Lần 2

Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen

Citation preview

Page 1: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

KỶ YẾU TỐT NGHIỆP

Lưu hành nội bộLần 2

Page 2: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

GIỚI THIỆU CHUNGVỀ HOA SEN

T rải qua gần 20 năm hình thành và phát t r iển, Hoa Sen được biết đến như một ngôi t rường luôn trung thành với t r iết lý đào tạo chất lượng thật nhằm đem đến cho xã hội nguồn nhân lực có đủ những năng lực và phẩm chất cần thiết . Do vậy sứ mệnh mà Hoa Sen đặt ra cho mình là đào tạo những con người có thực học, có k hả năng thích nghi , học tập suốt đời và có t iềm lực để cạnh tranh lâu dài t rong môi t rường toàn cầu luôn thay đổi . Điều này được thể hiện cụ thể t rong 7 giá t r ị cốt lõ i mà đội ngũ sư phạm nhà trường luôn cố gắng giữ vững trong nhiều niên học:

4 . Chính trực5. Năng động sáng tạo6. Cam kết dẫn đầu về chất lượng7. Tôn trọng sự k hác biệtHệ thống các chương tr ình đào tạo của t rường rất đa dạng, từ bậc Đại học, Cao đẳng, đến bậc Trung cấp chuyên nghiệp và Kỹ thuật v iên cao cấp. Đại học Hoa Sen cũng đi đầu trong đào tạo xen kẽ giữa lý thuyết và thực hành, tức là học tạ i t rường và hai lần thực tập tạ i doanh nghiệp để đem đến cho s inh v iên một cái nhìn toàn diện về môi t rường làm việc thực tế. H ình thức đào tạo này đã đem đến những thành quả rất đáng k hích lệ : con số hơn 90% s inh v iên tốt nghiệp có v iệc làm ngay đã k hẳng định sự thích nghi nhanh chóng của các bạn s inh v iên t rong môi t rường làm việc thực t iễn tạ i các doanh nghiệp. Bên cạnh đó, chương tr ình đào tạo của nhà trường k hông ngừng được cập nhật và phát t r iển theo nhu cầu của đất nước cũng như tăng cường trao đổi , hợp tác quốc tế.

1 . H iếu học, h iếu t r i2 . Tư duy độc lập3. Tinh thần trách nhiệm

Cơ sở Quang Trung

02

ĐẶC THÙ ĐÀO TẠOChương tr ình đào tạo của Trường Đại học Hoa Sen giúp s inh v iên được học tập trong một môi t rường giáo dục năng động, thông qua:

Đội ngũ giảng v iên có t r ình độ chuyên môn cao, phương pháp giảng dạy t iên t iến cùng nhiều k inh nghiệm thực tế.Mô hình đào tạo t iếp cận các t iêu chuẩn quốc tế, s inh v iên có thể học l iên thông các chương tr ình quốc tế hay theo học tạ i các t rường đối tác của Đại học Hoa Sen ở nước ngoài .S inh v iên được tham gia chương tr ình học bổng của Trường Đại học Hoa Sen và các t rường đối tác (M ỹ, Pháp… )Chương tr ình đào tạo theo học chế t ín chỉ , lợ i thế nhóm ngành cho phép s inh v iên tự thiết kế lộ t r ình học để rút ngắn thời gian và có cơ hội nhận song song hai bằng Đại học.Mô hình đào tạo xen kẽ, thông qua hai k ỳ thực tập nhận thức và thực tập tốt nghiệp giúp s inh v iên t ích lũy k iến thức và k ỹ năng thực tế.

Page 3: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

Chủ t ịchLuật sư Trần Văn Tạo

Phó Chủ t ịchBà Bùi Trân Phượng

Các ủy viên1. Ông Đỗ Sỹ Cường2. Bà Phạm Thị Thủy3. Ông Đỗ Hoài Nam4. Ông Nguyễn Trung Đức5. Ông Phạm M inh Phương6. Ông Võ Nam Tân7. Ông Tôn Thất Nguyễn Thiêm

1. H iệu trưởngBà Bùi Trân PhượngTiến s ĩ K hoa học L ịch sử (Univers i té Lumière Lyon 2 , France)Thạc s ĩ Quản tr ị k inh doanh (United Business I nst i tutes, Belgium)

2. Phó H iệu trưởngÔng Đỗ Sỹ CườngThạc s ĩ Điện tử và Tin học (Đại học K hoa học tự nhiên Tp.HCM)

3. Phó H iệu trưởngBà Phạm Thị ThủyThạc s ĩ Quản tr ị k inh doanh (United Business I nst i tutes, Belgium)

HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ & BAN GIÁM HIỆU

03

HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ BAN GIÁM HIỆU

www.hoasen.edu.vn

Page 4: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

PHÒNG THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHIỆP VERSAILLES - PHÁP

04

1/ M. Yves FOUCHE T Chủ t ịch

2/ M. R ichard SKRZYPCZAK Phó Tổng Giám đốc

3/ M. Jean – M ichel PRATS Phụ trách Hợp tác quốc tế về đào tạo

Cơ sở Quang Trung

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ ĐÀO TẠO PHÁP ĐỒNG KÝ BẰNG VỚI TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SENEcole Supér ieure de Gest ion et de Finance (ESCIA)M. Gi l lber t DEUNF, Direc teur

I nst i tut des Techniques I nformatiques ( IT IN)M. Gi lber t DEUNF, Direc teur

I nst i tut de Formation par Alternance Pierre SALVIM. Pierre GEORGEL, Direc teur

ĐỐI TÁC QUỐC TẾHiện nay, trường Đại học Hoa Sen là đối tác uy tín của nhiều trường Đại học trên thế giới trong liên kết đào tạo bậc Đại học như Đại học Claude Bernard Lyon 1 (Pháp), Học viện Công nghệ thông tin ITIN (Pháp), Học viện UBI (Bỉ), Đại học Lyon 1 (Pháp), Đại học Paris 12 - Val de Marne, Viện đào tạo Nghệ thuật và Thời trang quốc tế Mod’Art (Pháp), Cao đẳng Manchester (Anh). Hợp tác với Học viện Công nghệ thông tin NIIT (Ấn Độ) để đào tạo chuyên viên công nghệ phần mềm và công nghệ mạng máy tính, Hiệp hội Kế toán viên công chứng ACCA (Anh quốc) để đào tạo chuyên viên Kế toán - Tài chính quốc tế, có khả năng liên thông với các trường Đại học trên thế giới.

Ngoài ra, trường Đại học Hoa Sen còn hợp tác, trao đổi, giao lưu giảng viên, sinh viên với nhiều trường trên thế giới như: Đại học Su�olk (Boston, Mỹ), Đại học Versailles Saint-Quentin-en-Yvelines (Pháp), Đại học Claude Bernard Lyon 1 (Pháp), Lake Washington Technical College (Washington, Mỹ), Groupe Ecole Supérieure de Commerce Chambéry Savoie (Pháp); Groupe Ecole Supérieure de Commerce de Troyes Champagne School of Management (Pháp) ; The Alamo Colleges (Texas, Mỹ); Ohlone College (California, Mỹ) ; De Anza college (California, Mỹ); San Francisco State University (California, Mỹ); Đại học Seinajoki (Phần Lan); The Manchester College (Anh) và Pannasastra University of Cambodia (Campuchia)

Page 5: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

05

GIỚI THIỆU CÁC KHOA

KHOA KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ KHOA KINH TẾ THƯƠNG MẠI

w w w.hoasen.edu.vn

Đặc điểm nổi bật :Đội ngũ sư phạm năng động, nhiệt huyết , có nhiều k inh nghiệm và k hả năng chuyên môn cao.Chương tr ình đào tạo và hình thức giảng dạy hiện đại , sáng tạo, chú trọng trau dồi k hả năng tư duy và làm việc thực tế cho s inh v iên. Có mối l iên hệ chặt chẽ với các ngành công nghiệp và các tổ chức chuyên nghiệp trong và ngoài nước.

Các ngành đào tạo bậc Đại học: Công nghệ thông t inTruyền thông và mạng máy t ínhToán ứng dụng Công nghệ k ỹ thuật môi t rườngHệ thống thông t in quản lý

Các ngành đào tạo bậc Cao đẳng: Công nghệ thông t inTruyền thông và mạng máy t ính

Đặc điểm nổi bật :Đội ngũ sư phạm đầy nhiệt huyết, có trình độ chuyên môn cao và nhiều kinh nghiệm thực tiễn.Các chương tr ình đào tạo được thiết kế theo sát yêu cầu thực tế của thị t rường lao động. Phương pháp giảng dạy t iên t iến cùng với giáo t r ình được biên soạn trên cơ sở tham k hảo chương tr ình giảng dạy của các t rường Đại học t iêu biểu của Anh, M ỹ. . .

Các ngành đào tạo bậc Đại học:Quản tr ị k inh doanhQuản tr ị nhân lựcMarket ingKế toánTài chính - Ngân hàng

Các ngành đào tạo bậc Cao đẳng:Quản tr ị k inh doanhKinh doanh quốc tế (chuyên ngành Ngoại thương)Kế toán

■■■■■

■■

■■■■■

■■■

Page 6: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

KHOA NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA HỌC KHOA ĐÀO TẠO CHUYÊN NGHIỆP

Đặc điểm nổi bật : Đội ngũ giảng v iên năng động, nhiệt huyết , có k inh nghiệm giảng dạy, k inh nghiệm thực t iễn và k hả năng chuyên môn cao. Áp dụng phương pháp và quan niệm giáo dục mới t rong chương tr ình đào tạo, chú trọng phát t r iển k hả năng tư duy và làm việc thực tế cho s inh v iên.Chương tr ình đào tạo và tà i l iệu giảng dạy được biên soạn và cập nhật theo xu hướng mới t rên cơ sở tham k hảo các chương tr ình đào tạo và tà i l iệu giảng dạy của các t rường Đại học danh t iếng.S inh v iên sẽ có k iến thức sâu rộng về chuyên môn, có k ỹ năng giỏi t rong nghề nghiệp và có lố i hành xử thích ứng ngoài xã hội .

Các ngành đào tạo bậc Đại học:

Ngôn ngữ AnhQuản tr ị d ịch vụ Du l ịch và Lữ hànhQuản tr ị K hách sạnQuản tr ị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Các ngành đào tạo bậc Cao đẳng:Tiếng Anh (chuyên ngành Anh văn thương mại)Quản tr ị d ịch vụ Du l ịch và Lữ hànhQuản tr ị K hách sạnQuản tr ị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Đặc điểm nổi bật : Đội ngũ giảng v iên có t r ình độ chuyên môn cao, nhiều k inh nghiệm thực t iễn, tốt nghiệp từ các t rường Đại học t rong và ngoài nước.Phương thức đào tạo xen kẽ kết hợp với phương pháp giảng dạy hiện đại , chú trọng phát t r iển k hả năng tư duy và k iến thức quản tr ị cho s inh v iên.Hướng đến quốc tế hóa tối đa các chương tr ình đào tạo của tất cả các hệ

Ngành đào tạo bậc Đại học:Thiết kế thời t rang (hợp tác với Viện quốc tế Nghệ thuật và Thời t rang Mod’Ar t , Pháp)Thiết kế đồ họa

Ngành đào tạo bậc Cao đẳng: Quản tr ị văn phòngQuản tr ị k inh đoanh – chuyên ngành Tài chính (hợp tác với trường Cao đẳng Manchester, Anh quốc)

Các ngành đào tạo bậc Kỹ thuật v iên:Thiết kế thời t rangĐồ họa Mult imediaAnh văn thương mạiThư k ý y k hoaThư k ý văn phòng

Các ngành đào tạo bậc Trung cấp chuyên nghiệp:Kế toánDu l ịch (chuyên ngành K hách sạn – N hà hàng)Công nghệ thông t in

■■■■

■■■■

■■

■■■■■

■■■

06

Page 7: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

07

DANH SÁCH TRƯỞNG KHOA

KHOA KHOA HỌC CÔNG NGHỆ

KHOA NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA HỌC

KHOA ĐÀO TẠO CHUYÊN NGHIỆP

KHOA KINH TẾ THƯƠNG MẠI

Trưởng k hoa: Thầy Bùi Xuân AnPGS. Nông nghiệp/ s inh học ( Trường ĐH Nông Lâm)

Phó Trưởng k hoa: Thầy Vũ Văn TấnThS. Kỹ thuật chuyên ngành mạng (ĐH Amer ican Sent inel - M ỹ)

Trưởng k hoa: Thầy Jul io Aramberr iGiáo sư Luật (Univers idad Complutense de Madr id, Spain)

Phó trưởng k hoa: Thầy Lê Xuân QuỳnhThS. Giảng dạy t iếng Anh Nghiên cứu quốc tế (ĐH Nott ingham- Anh)

Phó Trưởng k hoa: Thầy Nguyễn Thiên PhúTS. K inh tế và quản lý (ĐH Lyon 2- Pháp)

GIÁO DỤC TỔNG QUÁTGiám đốc chương tr ình: Phạm Quốc LộcTS. Văn học So sánh (ĐH Massachusetts- M ỹ)

Trưởng k hoa: Thầy Nguyễn Trung ĐứcFCCA, BA in Finance, BA in L inguist ics

Phó trưởng k hoa: Cô Đào Thị HảiThS. Công nghệ đào tạo (ĐH Caen Basse Normandie - Pháp)

Page 8: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

TRƯỞNG BỘ MÔN

w w w.hoasen.edu.vn

LÝ LUẬN CHÍNH TRỊThầy Lương Văn TámTS. Tr iết học (Học v iện chính tr ị quốc gia TP.HCM)

KỸ THUẬT MÁY TÍNHThầy Lưu Thanh TràTS. Thông t in & Mạng (Edite de Par is - Pháp)

TOÁN ỨNG DỤNGThầy Nguyễn ĐịnhPGS. Toán học (Bộ GD và ĐT )

HỆ THỐNG THÔNG TINThầy Lê Anh VũTS. Công nghệ thông t in(Đại học Eot vos Lorand , Budapest , Hungar y)

KỸ THUẬT PHẦN MỀMThầy Lê Thanh TùngThS. Công nghệ thông t in (Univers i t y of Wales – Anh)

MÔI TRƯỜNGCô Phạm Thị HoaTS. Môi t rường (ĐH TOHOKU)

CƠ BẢNCô Lê Thị Thiên HươngTS. Toán-Lý (ĐH Tổng hợp Voronhet)

QUẢN TRỊ KINH DOANHThầy Nguyễn Thiên PhúTS. K inh tế và quản lý (ĐH Lyon 2- Pháp)

TÀI CHÍNH – KẾ TOÁNCô Phan Thị N hi H iếuTS. K inh tế (ĐH K inh Tế)

DU LỊCH & KHÁCH SẠN – NHÀ HÀNGCô Nguyễn Thị VânThS. Quản tr ị du l ịch (ĐH Hoa Sen)

NGÔN NGỮ VÀ VĂN HÓA ANH – MỸThầy Nguyễn Thu HươngTS. Ngôn ngữ ứng dụng (Groningen- Hà Lan)

TIẾNG PHÁPThầy Nguyễn Văn PhápThS. Nghiên cứu chính tr ị học và giáo dục thực hành (ĐH Rennes 2 , Pháp)

KỸ NĂNG & KIẾN THỨC TỔNG QUÁTCô Nguyễn Bảo Thanh NghiTS. Xã hội học (Đại học Boston, t iểu bang Massachu-setts , Hoa Kỳ)

THƯƠNG MẠICô Hà Thị Ngọc OanhPGS. K inh Tế (Hội đồng chức danh giáo sư N hà Nước)

GIÁO DỤC THỂ CHẤTThầy Nguyễn Hữu VũThS. Giáo dục thể chất (ĐH Thể dục Thể thao Bắc N inh)

08

Page 9: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

Ngôn ngữ AnhThầy Huỳnh Văn TàiTS . Ngữ văn (ĐH Quốc Gia TP.HCM)

Quản trị kinh doanhThầy Lê Ngọc Đức ThS. QTKD (ĐH Bách K hoa)

Thầy Lê Anh ChungThS. QTKD - k inh doanh quốc tế(UBI- B ỉ )

Tài chính ngân hàngThầy Ngô Hữu HùngThS. Tài chính (ĐH Cur t in- Úc)

Thầy Trần L inh ĐăngThS. Tài chính (ĐH L incoln-M ỹ)

Kế toánThầy Hồ Sỹ Tuy ĐứcThS. Kế toán và QT T T (UTD,Dal las,Taxas,USA)

Phùng Thế VinhThS. K inh Doanh & Quản Lý (ĐH K inh tế)

Truyền thông và mạng máy tínhThầy Ngô Viết PhươngThS. Vật lý - Điện tử (ĐH KHTN)

Toán ứng dụngCô Lê Thị Ngọc HuyênThS. Toán- Lý thuyết xác xuất thống kê (ĐH KHTN)

Công nghệ kỹ thuật môi trườngPhạm Thị HoaTS. Môi t rường (ĐH TOHOKU)

CHỦ NHIỆM CHƯƠNG TRÌNH

HỆ ĐẠI HỌCMarketingThầy Dương Định Quốc ThS. K inh tế phát t r iển( Viện ISS- Hà Lan)

Thiết kế đồ họaThầy Đỗ Hữu ThànhThS. Đồ họa truyền thông ( Trường Fine Ar ts and Appl ied Ar ts , Thành phố Besancon, Pháp)

Công nghệ thông tinThầy Nguyễn Ngọc Tú ThS. k ỹ thuật (ĐH Bách k hoa)

Quản trị nhân lựcCô Nguyễn Thanh VânThS. Quản tr ị k inh doanh (L incoln Univers i t y (Aseanci ) )

Hệ thống thông tin quản lýThầy Võ Hoàng HảiThS. Kỹ Thuật (ĐH Bách K hoa)

Thiết kế thời trangEstel le Herbet Emmanuel le, HélèneCử nhân Thiết kế thời t rang (Mod' Ar t I nterna-t ional Par is , Pháp)

Quản trị dịch vụ du lịch lữ hànhQuản trị khách sạnQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngThầy Hà Đình TùngThS. Quản tr ị K inh Doanh/Nghệ thuật (Quảng cáo t iếp thị ) (Học v iện Holmes, Melbourne, Úc/ Trường Đại học RMIT, Melbourne, Úc)

09

Page 10: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

HỆ CAO ĐẲNG

Quản trị dịch vụ du lịch lữ hànhQuản trị khách sạnQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngCô Tống Thị Thu HươngThS. Truyền thông đa văn hóa (ĐH Bedfordshine)

Tiếng AnhCô Lê Đào Thanh Bình AnThS. Giảng dạy Tiếng Anh (Victoria University HCMC)

Công nghệ thông tinCô Nguyễn Thị Thanh TâmThS. Công nghệ thông tin (ĐH Bách khoa)

Quản trị kinh doanhThầy Nguyễn Văn MỹThS. Kinh Doanh và Quản lý (ĐH Kinh tế)

Ngoại thương (Kinh doanh quốc tế)Cô Trần Thị Trúc Lan ThS. QTKD- Kinh tế, Kế toán ngoại thương(Bruxelles- Bỉ)

Kế toánCô Đinh Thanh LanThS. kế toán (ĐH Kinh tế)

Quản trị văn phòngCô Đào Thị HảiThS. Công nghệ đào tạo (ĐH Caen Basse Normandie- Pháp)

Truyền thông và mạng máy tínhThầy Ngô Viết PhươngThS. Vật lý - Điện tử (ĐH KHTN)

HỆ KỸ THUẬT VIÊN

Thư ký Y khoaCô Đào Thị HảiThS. Công nghệ đào tạo (ĐH Caen Basse Normandie- Pháp)

Thư k ý văn phòngCô Đào Thị HảiThS. Công nghệ đào tạo (ĐH Caen Basse Normandie- Pháp)

Anh văn thương mạiCô Quách Thị Vân TrangThS. Ngôn ngữ ứng dụng (ĐH La Trobe - Úc)

Đồ họa MultimediaCô Phan Thị K iều M yCử nhân Công nghệ thông t in (ĐH KHTN)

Thiết kế thời trangEstel le Herbet Emmanuel le, HélèneCử nhân Thiết kế thời t rang (Mod' Ar t I nternat ional Par is , Pháp)

HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP

Kế toánCô Trần Thị Hoàng PhượngCử nhân Kế toán (ĐH K inh Tế)

Công nghệ thông t inThầy Nguyễn Phượng HoàngThS. Quản lý CNT T ( I nnotech Pháp - VN)

D u l ịch (chuyên ngành Khách sạn nhà hàng)Cô Võ Thị NgaCử nhân Quản tr ị k inh doanh (UBI- B ỉ )

10

Page 11: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

11

CHƯƠNG TRÌNH THẠC SĨ KHOA HỌC TÀI CHÍNH VÀ ĐỊNH PHÍ BẢO HIỂM

Chuyên gia Khoa học tài chính và Định phí bảo hiểm là người làm việc trong l ĩnh vực nghiên cứu giải pháp quản tr ị rủi ro. Ở họ có sự kết hợp tuyệt vời giữa kỹ năng phân t ích nhạy bén, k iến thức k inh doanh uyên bác và k hả năng nắm bắt hành vi ứng xử của con người để thiết lập mô hình quản tr ị rủi ro. Các đánh giá, k iến nghị của họ là

k hung sườn cho việc ra quyết định chiến lược của công ty. Vì vậy, họ luôn là những ứng viên sáng giá cho các vị tr í quản tr ị cao cấp như Chief Financial O�cer, Chief R isk O�cer, Chief Executive O�cerCông v iệc chính của chuyên gia K hoa học tà i chính và Định phí bảo hiểm gồm: ■ Lập kế hoạch và định phí bảo hiểm; ■ Theo dõi k hả năng s inh lờ i của công t y bảo hiểm; ■ Tính toán đảm bảo nguồn quỹ an toàn cho công t y bảo hiểm; ■ Tham mưu cho các quyết định mang tầm chiến lược;■ Tư vấn đầu tư tà i chính.

CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO QUỐC TẾ

H iệp hội Kế toán v iên công chứng Vương quốc Anh (ACCA - the Associat ion of Char tered Cer t i�ed Accountants, UK ) là H iệp hội kế toán chuyên nghiệp toàn cầu lớn nhất và phát t r iển nhất t rên thế giới .

Chương tr ình ACCA cung cấp cho các học v iên k ỹ năng và k iến thức chuyên môn ở tầm quản tr ị nhằm giúp họ có k hả năng phát t r iển sự nghiệp trong các ngành K iểm toán độc lập, cơ quan nhà nước, k hối doanh nghiệp hoặc các công t y dịch vụ tà i chính. Sau k hi hoàn tất 14 môn thi , môn học về Đạo đức nghề nghiệp và cộng với í t nhất 3 năm k inh nghiệm thực tế, học v iên sẽ được cấp bằng ACCA danh giá . CAT (Cer t i�ed Accounting Technic ian) là một chứng chỉ nghề quốc tế duy nhất được Bộ Tài chính Việt Nam công nhận. Chương tr ình được xây dựng và công nhận bởi H iệp hội Kế toán v iên công chứng Vương quốc Anh (ACCA - the Associat ion of Char tered Cer t i�ed Accountants, UK ) .

CAT cung cấp cho bạn k ỹ năng để thực hiện các nghiệp vụ kế toán theo chuẩn mực và t r ình độ của kế toán v iên các nước phát t r iển. Trung bình các học v iên ở Việt Nam cần k hoảng 1 .5 năm là hoàn tất chương tr ình. Sau k hi hoàn tất 9 môn thi do ACCA tổ chức cộng với 1 năm k inh nghiệm thực tế, học v iên sẽ có chứng chỉ CAT và có thể chính thức hành nghề hoặc học t iếp lên chương tr ình ACCA.

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KIỂM TOÁN VIÊN CÔNG CHỨNG ANH QUỐC – ACC A

ACCA

Viện Quốc tế Nghệ thuật và Thời t rang Mod’Ar t (Mod’Ar t I nternat ional - I nst i tute of Ar t and Fashion) là t rường hàng đầu của Pháp đào tạo về thời t rang và nghệ thuật tạ i Par is , là sự lựa chọn hoàn hảo cho những bạn trẻ mong muốn trở thành nhà thiết kế thời t rang chuyên nghiệp.

Chương tr ình Thiết kế thời t rang của Mod’Ar t được đánh giá là sức bật t rong t ính sáng tạo và sản xuất thời t rang, kết hợp nhuần nhuyễn văn hóa phương Đông và phương Tây. Toàn bộ chương tr ình được thiết kế đặc biệt nhằm đánh thức k hả năng sáng tạo và niềm đam mê nghệ thuật của học v iên.

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NHÀ THIẾT KẾ THỜI TRANG QUỐC TẾ MOD’ARTI N T E R N A T I O N A

Page 12: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

12

www.hoasen.edu.vn

CHƯƠNG TRÌNH C AO ĐẲNG KINH DOANHChương tr ình hợp tác đào tạo Cao đẳng K inh doanh chuyên ngành Tài chính của t rường Đại học Hoa Sen và t rường Cao đẳng Manchester. Đây là chương tr ình chuẩn của Vương quốc Anh. Các giảng v iên của

t rường Cao đẳng Manchester sẽ qua Việt Nam để tham gia giảng dạy từ 25% đến 50% chương tr ình học. Thời gian đào tạo tạ i Đại học Hoa Sen kéo dài ba năm. Toàn bộ chương tr ình được giảng dạy bằng t iếng Anh, theo công nghệ đào tạo của t rường Cao đẳng Manchester và k iểm định chất lượng theo chuẩn của tổ chức Edexcel . S inh v iên có thể chuyển qua trường Cao đẳng Manchester học t iếp t rong bất cứ thời đ iểm nào trong hai năm cuối .

Đối tượng tuyển s inh: người có t r ình độ tối th iểu Trung học phổ thông và t iếng Anh IELTS 4 .5Sinh v iên tốt nghiệp được cấp bằng H igher Nat ional Degree in Business Studies. Văn bằng cấp này được sự công nhận của Bộ Giáo Dục Anh, được tổ chức Edexcel k iểm định có giá t r ị l iên thông quốc tế và t rong hệ thống văn bằng quốc gia Việt Nam.

Văn bằng này được nhiều tổ chức ngành nghề ở Vương quốc Anh công nhận như: Associat ion of Char-tered Cer t i�ed Accountants, Char tered I nst i tute of Bankers, Char tered I nst i tute of Management, Char tered I nst i tute of Market ing, Char tered I nst i tute of Publ ic Finance Accountants, Char tered I nsur-ance I nst i tute, I nst i tute of Personnel and Development. . . (xem thêm các tổ chức nghề công nhận bằng cấp này ở t rang web: w w w.edexcel .org.uk)

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÔNG NGHỆ THÔNG TIN QUỐC TẾ

Được thành lập vào năm 1981 tạ i Ấn Độ, NI IT là một t rong những tập đoàn hàng đầu trong l ĩnh vực đào tạo và cung cấp các giả i pháp công nghệ thông t in t rên toàn cầu. NI IT cũng là Học v iện tạ i Châu Á đầu t iên và duy nhất được IDC xếp hạng một t rong 15 Học v iện Đào tạo Công nghệ thông t in hàng đầu thế giới .

Sau hơn 29 năm hoạt động tạ i 44 quốc gia , NI IT đã và đang đào tạo hơn 4 t r iệu học v iên t rên toàn cầu cũng như cung cấp các giả i pháp đào tạo, phần mềm và giả i pháp tr i thức cho các tổ chức, các tập đoàn đa quốc gia như Wor ldbank , Ci t igroup, Br i t ish Air ways, Ford Motors, IBM, M icrosof t…

Tại Việt Nam, sau 9 năm phát t r iển, Học v iện NI IT đã xây dựng hệ thống 31 t rung tâm NI IT tạ i 14 t ỉnh thành trên toàn quốc. H iện NI IT đã và đang tr iển k hai chương tr ình đào tạo Công nghệ thông t in quốc tế với 3 chuyên ngành đào tạo: Phát t r iển phần mềm, Quản tr ị mạng và Lập tr ình G ame.

Ưu điểm chương tr ình đạo tạo của NI IT:■ Bằng cấp NI IT có giá t r ị t rên toàn cầu;■ Việc làm được đảm bảo: 90% s inh v iên NI IT được tuyển dụng ngay k hi vừa tốt nghiệp;■ Cơ hội l iên thông Đại học quốc tế tạ i Việt Nam và các nước.

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN KINH DOANH QUỐC TẾ

Chương trình Cử nhân Kinh doanh quốc tế l iên kết giữa Đại học Paris Est và Đại học Hoa Sen được thiết kế giúp sinh viên tích lũy k iến thức chuyên sâu về k inh doanh quốc tế, trải nghiệm môi trường đa văn hóa và đạt được bằng Cử nhân của trường Đại học Paris Est danh giá chỉ với thời gian ba học kỳ.

Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Sinh viên được cập nhật những kiến thức, thông tin mới nhất của tình hình kinh tế thế giới lồng ghép trong các tình huống kinh doanh quốc tế, các buổi thảo luận của những môn học sát thực tế như: Giao tiếp trong doanh nghiệp, Quản trị đa văn hóa, Toàn cầu hóa, Kiến thức tri thức quốc tế, Phương pháp lựa chọn và xâm nhập thị trường mục tiêu…

Page 13: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

www.hoasen.edu.vn

LỜI HỨA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Tôi, sinh viên tốt nghiệp Trường Đại học Hoa Sen xin hứa rằng:Tôi sẽ thực hiện hoài bão của Trường Đại họ c Hoa S en là đóng góp năng lực của bản thân vào sự phát tr iển của con người và xã hội Việt Nam trong mối quan hệ giao lưu thân thiện với cộng đồng quố c tế.

Tôi sẽ sử dụng tr i thức, k ỹ năng và phong c ách chuyên nghiệp của mình phục vụ cho lợi ích chung của cộng đồng và sẵn sàng chia sẻ với người k hác.

Tôi sẽ k hông ngừng họ c hỏi , tự hoàn thiện bản thân, nâng c ao k hả năng tự họ c trọn đời với t ính trung thực và lòng tự trọng.

Tôi hứa những điều này trong danh dự và sự tự nguyện.

13

Page 14: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

14

Đại diện cho tập thể sư phạm Trường Đại học Hoa Sen, tôi nhiệt l iệt chúc mừng thành công của các Tân khoa khi đã hoàn thành xuất sắc những năm tháng học tập miệt mài, đầy gian khó và nhiều thử thách tại Đại học Hoa Sen.

Khi bước lên bục danh dự để nhận bằng Tốt nghiệp, các Tân khoa hãy ghi nhận sâu sắc giây phút quan trọng này vì nó đánh dấu sự trưởng thành và là một bước tiến mới của các bạn trong cuộc sống. Đây không chỉ là thành tựu của riêng các bạn, mà còn là biết bao sự hy sinh và kỳ vọng của gia đình, là sự tận tụy hết lòng của đội ngũ sư phạm Trường Đại học Hoa Sen.

Khi đặt bàn tay phải của mình lên ngực nói lời tuyên hứa Tốt nghiệp, các bạn hãy lắng nghe nhịp đập của trái t im mình và hãy hứa với bản thân sẽ sống hết mình với những giá tr ị văn hóa tốt đẹp và nguồn tri thức vô tận, làm rạng danh ngôi trường đã đào tạo các bạn.

Chúng tôi đặt trọn niềm tin và hy vọng vào các bạn.

Chúc các bạn nhiều thành công và hạnh phúc!

Thân ái,TS. BÙI TRÂN PHƯỢNG

THƯ CHÚC MỪNG CỦA HIỆU TRƯỞNG

TS. BÙI TRÂN PHƯỢNG

Page 15: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

STT HỌ TÊN KHÓA NƠI LÀM VIỆC

1 Võ Thị Thùy Dương 2

2 Hồ Vĩ Thành 5 Công ty TNHH SX Dệt may Nam Long

3 Chung Khải Ân 6

4 Nguyễn Vũ Nhật Khánh 6 Công ty Tokio Marine

5 Võ Văn Minh 6

6 Nguyễn Huỳnh Khánh Khang 6 Công ty TNHH Đắc Nguyên

7 Đỗ Thị Lan Anh 6 Công ty Dragon Capital

8 Cao Ngọc Quế Lan 7 Công ty Nchil

9 Đặng Thị Huyền 7 Công ty Bảo hiểm ACE Live

10 Dương Xuân Uyên 7

11 Nguyễn Thanh Lam 7 Công ty Cổ phần Lâm Việt

12 Cao Nguyễn Quỳnh Nhiên 8

13 Đinh Đức Sang 8 Trường Đại học Hoa Sen

14 Đỗ Anh Tuấn 8 Công ty Cổ phần Viễn thông Gia Phát

15 Lê Minh Hải 8 Kênh truyền hình Style TV

16 Lê Minh Phương Hòa 8

17 Lê Nguyễn Hồng Đoan 8

18 Lê Nguyên Vũ 8 Công ty Pischoxperger

19 Lê Thụy Hồng Ân 8

20 Lưu Ngọc Quỳnh Như 8

21 Ngô Phước Linh Giang 8 Trường Đại học Hoa Sen

22 Nguyễn Hoàng Oanh 8 Công ty TNHH Giamital

23 Nguyễn Ngọc Xuyến 8

24 Nguyễn Phú Sĩ 8 Ngân hàng TMCP Á Châu

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỬ NHÂN QUẢN TRỊ KINH DOANH - ĐẠI HỌC HOA SEN - UBI

Page 16: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

STT HỌ TÊN KHÓA NƠI LÀM VIỆC

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỬ NHÂN QUẢN TRỊ KINH DOANH - ĐẠI HỌC HOA SEN - UBI

25 Nguyện Thụy Khánh Chương 8 Công ty SABS

26 Nguyễn Trần Thùy Vân 8 Công ty Somsy

27 Phạm Hoàng Mạnh Tiến 8 Công ty HP Vietnam

28 Phạm Thị Hồng Nhung 8

29 Phạm Thị Ngọc Hạnh 8

30 Trần Thị Bạch Yến 8 Công ty Bảo hiểm Chartis

31 Trịnh Văn Tỷ 8 Ngân hàng TMCP Phương Nam

32 Vũ Hoàng Quỳnh Trâm 8 Công ty HP Vietnam

33 Đặng Chí Hiếu 9 Công ty Sa Huỳnh Food

34 Hồ Văn Quốc Dũng 9 Công ty TMA Solutions

35 Hooàng Thanh Phương 9 Công ty Cổ phần Sáng tạo Truyền thông

36 Hoàng Thùy Dương 9 Công ty Sojitz Vietnam

37 Hứa Nhật Linh 9 Tập đoàn quảng cáo Mặt Trời Vàng

38 Huỳnh Nam Phong 9

39 Nguyễn Chí Minh Tùng 9 Công ty Phần mềm SPT

40 Nguyễn Đạt Văn 9

41 Nguyễn Đức Tú 9 Học cao học

42 Nguyễn Thanh Mai 9 Đài tiếng nói nhân dân TP.HCM

43 Nguyễn Thị Tuyết Minh 9

44 Nguyễn Thị Xuân Oanh 9

45 Phan Cẩm Mỹ 9 Công ty Europ Continue Vietnam

46 Phan Trần Đức Trung 9 Công ty Cung cấp Yến Sào

47 Trần Anh Thi 9 Học cao học

48 Võ Thị Hà Thu 9 Công ty HP Vietnam

49 Vòng Chấn Nguyên 9 Ngân hàng HSBC

Page 17: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

STT HỌ TÊN KHÓA NƠI LÀM VIỆC

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

CỬ NHÂN QUẢN TRỊ KINH DOANH - ĐẠI HỌC HOA SEN - UBI

50 Vũ Vinh Hiển 9 Công ty B.H

51 Đinh Thị Hồng Vân 10 NTUV Price-fair Corporation Lmt.

52 Đoàn Thị Thanh Lan 10

53 Dương Đức Trung 10 Công ty Bảo hiểm Bảo Long

54 Lê Kim Hương 10

55 Mai Đức Chánh 10

56 Ngô Sanh Huy 10 Công ty Newsplus

57 Nguyễn Thu Thảo 10 Công ty TNHH Louis Dreyfus Commodities VN

58 Phạm Đình Phùng 10 Công ty EDGE

59 Phạm Thanh Ngọc 10

60 Trần Thị Kim Duy 10

61 Tạ Gia Phúc 10

62 Nguyễn Khoa Liên Đài 10

63 Nguyễn Thị Bích Phương 10 Ngân hàng Sacombank

64 Nguyễn Tú Ngọc 10

65 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 10 Công ty TNHH Kêu

66 Trương Xuân Định 10 Công ty Liên doan Y học Việt - Hàn

67 Nguyễn Hoàng Ly 11

68 Nguyễn Kim Yến 11 Công ty MC Master

69 Chu Tiến Vinh 11

70 Đinh Quang Vũ 11

71 Lê Thị Thanh Thúy 11

72 Phạm Ngọc Hà 11 Công ty Gameloft

Page 18: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

Trần Thị Ngọc OanhNgành: TIếng Anh (Đại học)Huy chương: VàngNơi làm việc: Đại học Hoa Sen

Đặng Thuận PhátNgành: Quản trị Marketing (Đại học)Huy chương: VàngNơi làm việc: VPĐD Abbott

THỦ KHOA NGÀNH

Võ Lan HươngNgành: Quản trị nhân lực (Đại học)Huy chương: Vàng

Huỳnh Kim XuyếnNgành: Quản trị Du lịch và KSNH (Đại học)Huy chương: Vàng

Dương Ngọc PhươngNgành: Kế toán (Đại học)Huy chương: VàngNơi làm việc: Công ty TNHH Kiểm toán CPA HÀ Nội

Tôn Nữ Thảo XuânNgành: Quản trị kinh doanh (Đại học)Huy chương: Vàng

Phù Sử HùngNgành: Mạng máy tính (Đại học)Huy chương: Vàng

Bùi Đặng Phương AnhNgành: Ngoại thương (Cao đẳng)Huy chương: VàngNơi làm việc: Công ty CP XNK Thủy Hải sản Đông Dương

Lê Quang Thủy TrúcNgành: Quản trị văn phòng (Cao đẳng)Huy chương: VàngNơi làm việc: Học liên thông

CÁC SINH VIÊN ƯU TÚ

18

Page 19: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

Á KHOA 1

Trần Thanh HuyềnNgành: Thư ký Y khoa (Kỹ thuật viên)Huy chương: VàngNơi làm việc: Bệnh viện Pháp Việt

Đỗ Hạnh NguyênNgành: Kế toán (Đại học)Huy chương: BạcNơi làm việc: Ngân hàng Techcombank

Lý Phương LinhNgành: Anh văn thương mại (Kỹ thuật viên)Huy chương: VàngNơi làm việc: Học Paris Est ĐH Hoa Sen

Lê Kim NgọcNgành: Kế toán (Cao đẳng)Huy chương: VàngNơi làm việc: Học liên thông

Trần Nhật VyNgành: Quản trị Du lịch và KSNH (Cao đẳng)Huy chương: Vàng

Nguyễn Thanh ThảoNgành: Quản trị kinh doanh (Cao đẳng)Huy chương: VàngNơi làm việc: Học liên thông

Phạm Quang TrungNgành: Quản trị kinh doanh (Đại học)Huy chương: BạcNơi làm việc: Công ty TNHH MTV KD Khí hóa lỏng Miền Đông

Trần Kim PhượngNgành: Mạng máy tính (Đại học)Huy chương: BạcNơi làm việc: Công ty NTT Data

19

Page 20: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

Nguyễn Thị VyNgành: Quản trị Du lịch và KSNH (Cao đẳng)Huy chương: BạcNơi làm việc: Học liên thông

Nguyễn Thị Huyền Ngành: Quản trị kinh doanh (Cao đẳng)Huy chương: BạcNơi làm việc: Công ty CP Thế Giới Di Động

Nguyễn Thị Minh TrangNgành: Ngoại thương (Cao đẳng)Huy chương: BạcNơi làm việc: Công ty CP XNK Thủy Hải sản Đông

Huỳnh Nhuận MẫnNgành: Quản trị Du lịch và KSNH (Đại học)Huy chương: BạcNơi làm việc: Công ty Mekong Leisure Travel

Trần Thị Tuyết LoanNgành: Quản trị nhân lực (Đại học)Huy chương: BạcNơi làm việc: Apollo English Vietnam

Nguyễn Xuân HuyênNgành: Tiếng Anh (Đại học)Huy chương: Bạc

Trần Thị Ngọc MaiNgành: Kế toán (Cao đẳng)Huy chương: BạcNơi làm việc: Học liên thông

Diệp Thị Hoàng NgaNgành: Thư ký Y khoa (Kỹ thuật viên)Huy chương: Bạc

20

Page 21: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

Á KHOA 2

Lương Thượng ChiếnNgành: Tiếng Anh (Đại học)Huy chương: Đồng

Phùng Minh PhươngNgành: Kế toán (Đại học)Huy chương: Đồng

Bùi Lê Kim NgânNgành: Quản trị kinh doanh (Đại học)Huy chương: ĐồngNơi làm việc: Công ty Bảo hiểm Manulife

Nguyễn Thị Thanh HằngNgành: Quản trị Du lịch và KSNH (Đại học)Huy chương: Đồng

BẬC ĐẠI HỌC

Nguyễn Quốc HiệpNgành: Kế toán (Cao đẳng)Huy chương: ĐồngNơi làm việc: Học liên thông

Lê Thị Xuân HiềnNgành: Ngoại thương (Cao đẳng)Huy chương: ĐồngNơi làm việc: Ngân hàng Sacombank

Trần Thị Cẩm TúNgành: Quản trị Du lịch và KSNH(Cao đẳng)Huy chương: ĐồngNơi làm việc: Học liên thông

21

Page 22: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

NGÀNH LỚP MSSVĐiỂM

TBTN

XẾP

LOẠI

TN

NƠI LÀM ViỆC

Kế toán KT092L 09067L Đào Thị Bích Phượng 3.52 Giỏi

Kế toán KT092L 09042L Đặng Ngọc Bảo Châu 3.46 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV071 070211 Lê Thị Minh Hồng 3.45 Giỏi Công ty Tân Thanh

Kế toán KT092L 09075L Võ Thị Mộng Thùy 3.43 Giỏi

Kế toán KT092L 09051L Vương Ngọc Liên 3.40 GiỏiCông ty Unilever Vietnam

Kế toán KT092L 09068L Nguyễn Thị Phương Quỳnh 3.38 GiỏiCông ty TNHH Thời trang Cây Thường Xuân

Quản trị Du lịch & KSNH DL092L 09107L Lê Anh Thư 3.38 GiỏiCông ty Mekong Leisure Travel

Kế toán KT092L 09056L Lê Thanh Nhàn 3.37 Giỏi

Sinh viên tốt nghiệp loại Giỏi - 10 hạng đầu

1. Bậc Đại học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI

HỌ VÀ TÊN

Kế toán KT092L 09056L Lê Thanh Nhàn 3.37 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV071 070665 Trương Ngọc Thúy Dung 3.37 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV071 070234 Tô Thụy Thiên Hương 3.36 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV092L 09147L Nguyễn Thanh Hoàng 3.36 GiỏiCông ty Rich Media Corporation

Kế toán KT092L 09055L Trần Anh Như 3.35 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV071 070862 Lê Thị Thùy Trang 3.34 Giỏi Ngân hàng HSBC

Quản trị kinh doanh TV062 060483 Trần Anh Thi 3.31 Giỏi Học cao học

Quản trị kinh doanh TV092L 09118L Trần Thúy An 3.31 Giỏi

Quản trị Du lịch & KSNH DL092L 09092L Huỳnh Lệ Huê 3.23 Giỏi Công ty ASCO Vietnam

Tiếng Anh TA062 061349 Lê Trần Thúy Vy 3.22 GiỏiCông ty Luật TNHH Thắng & Các đồng nghiệp

Ngoại thương NT081A 080664 Phan Kim Nhật Anh 3.26 Giỏi Học liên thông

Ngoại thương NT081A 080668 Nguyễn Vi Hoàng Anh 3.22 Giỏi Học liên thông

2. Bậc Cao đẳng

Page 23: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

NGÀNH LỚP MSSVĐiỂM

TBTN

XẾP

LOẠI

TN

NƠI LÀM ViỆC

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI

HỌ VÀ TÊN

Kế toán KT092L 09072L Trần Thị Ngọc Thảo 3.35 Giỏi

Kế toán KT092L 09052L Lê Thị Mỹ Ly 3.33 Giỏi

Kế toán KT082L 084018 Đào Ngọc Bích 3.32 GiỏiCông ty Honda VNChi nhánh HCM

Kế toán KT092L 09071L Nguyễn Thanh Thảo 3.32 Giỏi Học liên thông

Kế toán KT081 080391 Võ Minh Tài 3.31 Giỏi Học cao học

Quản trị kinh doanh TV071 070010 Nguyễn Hoàng Ngân 3.31 GiỏiTổng công ty Hàng không Việt Nam

Kế toán KT092L 09059L Phạm Ngọc Yến Nhi 3.30 Giỏi

Kế toán KT092L 09070L Huỳnh Tú Sương 3.29 GiỏiHọc các khóa học ngắn hạn

Sinh viên tốt nghiệp loại Giỏi

hạn

Quản trị kinh doanh TV092L 09148L Mai Trúc Huỳnh 3.29 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV092L 09166L Lý Ánh Minh 3.29 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV071 070350 Sầm Mỹ Linh 3.27 Giỏi Ngân hàng ANZ

Quản trị kinh doanh TV092L 09197L Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 3.27 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV092L 09203L Huỳnh Thanh Thúy 3.27 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV092L 09168L Huỳnh Ngọc Mỹ 3.26 Giỏi Anh văn hội Việt Mỹ

Quản trị kinh doanh TV092L 09188L Nguyễn Hữu Phúc 3.26 GiỏiCông ty TNHHHữu Phước

Quản trị kinh doanh TV092L 09209L Nguyễn Ngọc Trang 3.26 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV092L 09191L Mai Khánh Quỳnh 3.26 Giỏi Học cao học

Kế toán KT062 060138 Trần Long Hòa 3.25 Giỏi

Page 24: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

NGÀNH LỚP MSSVĐiỂM

TBTN

XẾP

LOẠI

TN

NƠI LÀM ViỆC

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI

HỌ VÀ TÊN

Quản trị kinh doanh TV071 070701 Lâm Trung Tín 3.25 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV071 070799 Lưu Nguyễn Kim Hoàng 3.25 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV071 070329 Ngô Thị Kim Thành 3.25 Giỏi Ngân hàng Á Châu

Quản trị kinh doanh TV071 070962 Nguyễn Thị Thảo Trâm 3.25 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV092L 09171L Nguyễn Thị Hà Nam 3.25 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV071 071180 Trần Uyển Sang 3.24 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV071 071361 Trang Ngọc Mỹ Hiền 3.23 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV071 070276 Nguyễn Yến Nhi 3.23 Giỏi Công ty CP L&A

Sinh viên tốt nghiệp loại Giỏi

Quản trị kinh doanh TV092L 09117L Triệu Ngân Đào 3.23 Giỏi

Kế toán KT071 070628 Nguyễn Đắc Vi Hằng 3.22 GiỏiCông ty TNHH Kiểm toán Sao Việt

Kế toán KT092L 09060L Đoàn Thị Hồng Nhung 3.22 GiỏiHọc các khóa học ngắn hạn

Quản trị kinh doanh TV071 070805 Nguyễn Thị Phương Thảo 3.22 GiỏiCông ty Unilever Vietnam

Quản trị kinh doanh TV071 071152 Châu Cẩm Vinh 3.22 Giỏi Ngân hàng Bangkok

Kế toán KT071 070922 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3.21 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV071 070844 Nguyễn Phước Minh Khôi 3.20 GiỏiCông ty Cổ phần Sữa TH

Quản trị kinh doanh TV071 070622 Nguyễn Huyền Trân 3.20 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV071 070208 Phạm Thị Ngọc Trinh 3.20 Giỏi

Quản trị kinh doanh TV092L 09192L Nghiêm Tú Quyên 3.20 Giỏi Ngân hàng Maritime

Page 25: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

060988 TA062 Phan Thụy Hoàng Kim 3.09 KháCông ty TNHH Căn hộ Vườn Phố VN

061288 TA062 Trần Kim Loan 2.71 Khá Ngân hàng HSBC

060641 TA062 Bùi Thị Trúc Ly 2.61 Khá

060300 TA062 Đoàn Minh Quang 3.06 Khá Trường THCS Tăng Bạt Hổ A

061315 TA062 Nguyễn Thị Thu 2.91 Khá Công ty Alterian Việt Nam

060339 TA062 Trần Thị Bích Trâm 2.91 KháPhòng khám quốc tế Victoria Heath care Mỹ Mỹ

KHOA NGÔN NGỮ VĂN HÓA HỌC

Ngành Tiếng Anh

Chuyên ngành Anh văn thương mại

Khóa 062

060339 TA062 Trần Thị Bích Trâm 2.91 KháHeath care Mỹ Mỹ

061436 TA062 Vũ Hoàng Trân 2.64 Khá Công ty IKEA

060746 TA062 Đặng Đào Chí Trung 3.19 Khá

060407 TA062 Đinh Quỳnh Vi 3.09 Khá Bệnh viện SOS

071120 TA071 Phan Đình Cường 3.45 Giỏi

071415 TA071 Đặng Thị Thanh Huyền 3.01 Khá Công ty Faro recruitment

071119 TA072 Mai Khánh 2.82 Khá

070305 TA071 Võ Quỳnh Như 3 Khá Trung tâm anh ngữ ILA

071004 TA071 Nguyễn Duy Tuấn 2.89 Khá Cao đẳng Viễn Đông

Khoá 071

Page 26: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

070372 TA0712 Nguyễn Thị Diệu Hiền 3.03 Khá Công ty Bitexco

070330 TA0712 Trần Kim Hoa 2.96 Khá

070280 TA0712 Lê Mai Đan Khuyên 2.92 Khá Vietnam Supply Chain

070012 TA0712 Vũ Thị Kim Ngân 2.81 Khá Công ty Le & Associates

070399 TA0712 Hồ Thị Tuyết Nhung 2.89 Khá

070101 TA0712 Hà Quang Trí 3.03 Khá Siêu thị Big C

Chuyên ngành Biên phiên dịch

Khoá 071

Chuyên ngành Quản trị Du lịch

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

060702 DL062 Lý Nguyễn Mai Anh 2.86 Khá Khách sạn Norfolk

061450 DL062 Nguyễn Tuấn Cường 2.93 Khá

060295 DL062 Hà Trần Khánh Linh 2.74 Khá Công ty V&Trade Alliance

061508 DL062 Đoàn Quốc Việt 2.81 Khá Học Văn Bằng 2

070041 DL071 Hoàng Ngọc Minh 2.8 Khá Khách sạn Norfolk

070122 DL071 Nguyễn Thị Kiều My 3.07 Khá

Chuyên ngành Quản trị Du lịch

Khóa 062

Khoá 071

Page 27: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

061041 KS062 Trần Thị Phi Ánh 3.03 Khá

060653 KS062 Nguyễn Thị Hương 3.11 Khá

061493 KS062 Phạm Nguyễn Tố Loan 3.00 Khá

060899 KS062 Võ Bảo Long 2.85 KháCông ty TNHH TM DV Tân Bạch Dương

061374 KS062 Thái Ngọc Như 2.92 Khá Học cao học

061487 KS062 Bùi Tiến Thành 3.08 Khá

061067 KS062 Vương Ngọc Trâm 2.93 Khá Học khóa học ngắn hạn

Chuyên ngành Quản trị Khách sạn nhà hàng

Khóa 062

061067 KS062 Vương Ngọc Trâm 2.93 Khá Học khóa học ngắn hạn

070285 KS071 Phạm Kim Diễm An 3.05 Khá

070794 KS071 Đinh Quang Duy 2.72 Khá Học CAT & Logistic

071323 KS071 Nguyễn Vương Minh Hằng 2.93 Khá Công ty chuyển phát nhanh TNT

070086 KS071 Nguyễn Thị Thu Hiền 2.88 Khá Savills Vietnam

071376 KS071 Lê Duy Hoài 2.76 Khá Khách sạn New Pacific

070004 KS071 Trần Phương Khanh 3.11 Khá Hotel Nikko Saigon

Khoá 071

Page 28: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

070821 KS071 Lâm Tố Loan 2.81 Khá Học Văn Bằng 2

070189 KS071 Đào Nhật Long 2.95 Khá Công ty Viêt Nam Artic Agency

070860 KS071 Nguyễn Thành Long 2.69 Khá Công ty TNHH ANCHI

071284 KS071 Bùi Trần Thảo Ly 2.97 Khá Học Văn Bằng2 ở ĐH Kinh tế

071305 KS071 Trần Thị Bạch Mai 3.06 Khá Việt Nam Airline

Chuyên ngành Quản trị Khách sạn nhà hàng

Khoá 071

070272 KS071 Lê Hồng Ngọc 3.07 Khá Nhà hàng Bobby Chinn

070067 KS071 Lê Thị Minh Tâm 2.95 Khá

070114 KS071 Lữ Ngọc Phương Thảo 3.17 Khá Khách sạn Riverside

070328 KS071 Nguyễn Thanh Thư 3.12 Khá

070739 KS071 Bùi Thị Yến Thương 2.68 Khá

Page 29: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

083104 TA081L Mai Ngọc Long 2.94 Khá

084103 TA082L Phan Hồng Hạnh 3.05 Khá

084104 TA082L Nguyễn Đức Ngọc 3.06 KháCông ty TNHH Adora Paintsc Việt Nam

084105 TA082L Phạm Như Quỳnh 2.69 Khá

084106 TA082L Nguyễn Thị Kim Thanh 3.1 Khá

084107 TA082L Lê Thị Minh Trang 2.94 Khá

Tiếng Anh (CĐ liên thông lên ĐH)

Khóa 081L

Khóa 082L

084107 TA082L Lê Thị Minh Trang 2.94 Khá

084108 TA082L Nguyễn Tường Vi 2.94 Khá

09222L TA092L Nguyễn Thị Thúy An 3.02 Khá Công ty TNHH MTV HIPT SG

09228L TA092L Võ Thị Thùy Dung 3.19 Khá Crown Worldwide

09227L TA092L Nguyễn Tiến Dũng 3.05 Khá

09236L TA092L Đỗ Thị Thùy Linh 2.94 Khá Học khóa học ngắn hạn

09237L TA092L Mai Hoàng Kim Ngân 2.86 Khá Công ty CP Sao Phương Nam

09264L TA092L Trần Bảo Ngọc 2.81 Khá

09245L TA092L Võ Nguyễn Bạch Trúc 2.88 Khá Bất động sản Đất Xanh

09246L TA092L Nguyễn Thị Chu Tuyền 3.04 Khá

09251L TA092L Phan Bửu Vinh 3.01 Khá

Khóa 092L

Page 30: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

09085L DL092L Nguyễn Thúy Ái 3.16 Khá Công ty TNHH Vinametric

09087L DL092L Dương Ngọc Minh Châu 3.17 Khá Du học

09089L DL092L Hồ Xuân Hương 3.03 KháCông ty CP Đầu tư Vạn Thịnh Phát

09098L DL092L Nguyễn Tấn Minh Luân 3.02 KháCông ty Cổ phần BĐS Vạn Phú Hưng

09111L DL092L Phan Nguyễn Thùy Trang 2.86 Khá Nhà hàng Bobby Chinn

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

Quản trị Du lịch KSNH (CĐ liên thông lên ĐH)

Khóa 092L

Ngành Anh văn thương mại (CĐ)

TBTNTN

060480 AV061A Phạm Tuấn Anh 2.83 KháCông ty TNHH TMDV Cường Nam

060002 AV061A Nguyễn Thu Hoàn 2.85 Khá

061118 AV061A Lê Hà Vân Khanh 2.67 Khá Học liên thông

060755 AV061A Nguyễn Thu Phương 2.59 Khá

060088 AV061A Lê Võ Minh Quốc 2.5 Khá Học liên thông

061087 AV061A Võ Thị Hải Yến 2.48Trung bình

Khóa 061A

Page 31: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

070490 AV071A Vương Thái Châu 2.67 Khá

070798 AV071A Nguyễn Thị Bích Hương 2.78 Khá

071297 AV071A Lê Kim Ngân 2.57 Khá Học liên thông

070460 AV071A Lê Trần Trọng Nghĩa 2.8 Khá Furama resort

070796 AV071A Trần Hoàng Bảo Trân 2.58 Khá Học liên thông

070493 AV071A Vũ Thị Đài Trang 2.52 Khá Học liên thông

Khóa 071A

Ngành Anh văn thương mại (CĐ)

070753 AV071A Dương Cẩm Tuấn 2.93 Khá Học liên thông

070541 AV071A Nguyễn Thị Bích Vân 2.54 Khá Học liên thông

080015 AV081A Võ Lê Thiên Ân 3.11 Khá Học liên thông

080003 AV081A Nguyễn Thị Kim Chi 2.72 KháCông ty may đầu tư & phát triển Phong Phú

080016 AV081A Huỳnh Trang Đài 2.83 Khá

080019 AV081A Lâm Thị Ngọc Diễm 2.75 Khá

080018 AV081A Phạm Thị Ngọc Diễm 2.88 Khá Học liên thông

080004 AV081A Trần Chí Dũng 2.68 Khá Học liên thông

080017 AV081A Phạm Thái Dương 2.93 Khá Công ty Bitexco

080022 AV081A Phạm Thị Kim Hoàng 2.77 KháCông ty Tư vấn & Dịch thuật Việt Mỹ

Khóa 081A

Page 32: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

080020 AV081A Nguyễn Thị Thanh Hương 2.64 Khá Học liên thông

080023 AV081A Bùi Anh Huy 2.91 Khá Công ty Study link

080007 AV081A Thái Mỹ Linh 2.99 Khá

080026 AV081A Hồ Thị Thùy Linh 2.89 Khá

080027 AV081A Drong ái My 2.88 Khá

080029 AV081A Hứa Kim Ngân 2.59 Khá

080008 AV081A Trần Lê Kim Ngân 2.76 Khá Học liên thông

080031 AV081A Phạm Chí Nghĩa 2.86 Khá

080033 AV081A Nguyễn Thị Thanh Nguyên 2.95 KháCông ty TNHH Thiết bị khoa học KT Việt Huy

Ngành Anh văn thương mại (CĐ)

Khóa 081A

KT Việt Huy

080035 AV081A Phạm Thị Tuyết Nhung 2.79 Khá

080038 AV081A Lý Vi Quyền 3.1 Khá Công ty TNHH Immica

080039 AV081A Lê Ngọc Sáng 2.89 Khá Học liên thông

080045 AV081A Đỗ Phú Thanh 2.98 Khá Học liên thông

080044 AV081A Hoàng Thị Thanh Thảo 2.79 Khá Học liên thông

080043 AV081A Nguyễn Đỗ Phương Thảo 2.76 Khá Học liên thông

080040 AV081A Phạm Thị Hương Thảo 2.47Trung bình

Học liên thông

080002 AV081A Phạm Đức Trọng 2.79 KháCông ty Bảo HiểmCathay Life

080049 AV081A Trần Anh Trung 2.82 Khá Học liên thông

080051 AV081A Nguyễn Thị Vi 2.89 Khá Công ty Kính Gia Thy

080001 AV081A Nguyễn Thị Thanh Xuân 2.89 Khá Học liên thông

080052 AV081A Tạ Thanh Xuân 2.66 Khá Học liên thông

080053 AV081A Trương Thị Hoàng Yến 2.74 Khá Học liên thông

090003 AV091A Hà Phi Yến 3.06 Khá Công ty Rudol Liez

Khóa 091A

Page 33: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

061176 DL061A Nguyễn Ngọc Mỹ Hoàng 2.74 Khá Trung tâm Sivananda-Yoga

061176 DL061A Nguyễn Ngọc Mỹ Hoàng 2.74 Khá

061329 DL061A Trần Nguyên Huy 2.92 Khá

061318 DL061A Nguyễn Bảo Thị Hồng Loan 2.65 Khá

061202 DL061A Lê Đình Nghị 2.57 Khá

061121 DL061A Trần Ngọc Phong 2.66 Khá

060778 DL061A Lê Thị Thùy Vân 2.57 Khá Khách sạn Legend

Chuyên ngành Quản trị Du lịch (CĐ)

Khóa 061A

060778 DL061A Lê Thị Thùy Vân 2.57 Khá Khách sạn Legend

061261 DL061A Trần Thế Việt 2.65 Khá

070996 DL071A Trương Vũ Hoàng An 2.71 Khá

070610 DL071A Lâm Đại 2.89 Khá

070581 DL071A Phạm Anh Khoa 3.05 Khá Học liên thông

070478 DL071A Phạm Ngọc Thanh Tuyết 2.98 Khá Du học

070662 DL071A Nguyễn Ngọc Phương Uyên 2.88 Khá Khách sạn Nikko

070602 DL071A Huỳnh Tố Uyển 2.95 Khá

Khóa 071A

Page 34: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

080233 DL081A Châu Bảo Phương Anh 2.9 Khá

080232 DL081A Đoàn Nguyễn Hoàng Anh 2.94 Khá Học liên thông

080206 DL081A Huỳnh Kim Anh 3.09 Khá Học liên thông

080234 DL081A Trần Thị Thanh Bình 2.98 Khá

080235 DL081A Phạm Thị Mỹ Chi 2.87 Khá Học liên thông

080193 DL081A Văn Hồng Đào 2.89 Khá Học liên thông

080208 DL081A Phạm Nguyễn Kiều Diễm 2.87 Khá DNTN Gió Xanh

Khóa 081A

Chuyên ngành Quản trị Du lịch (CĐ)

080246 DL081A Võ Thị Thu Hà 2.96 Khá Ngân hàng Đông Á

080240 DL081A Nguyễn Lê Thanh Hằng 2.87 Khá

080241 DL081A Phạm Việt Hằng 2.83 Khá Học liên thông

080209 DL081A Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 2.81 Khá Học liên thông

080210 DL081A Lại Minh Hậu 2.86 Khá Học liên thông

080248 DL081A Huỳnh Phương Hiền 2.99 Khá

080194 DL081A Nguyễn Thị Thanh Hiền 2.89 Khá Học liên thông

080245 DL081A Huỳnh Song Hương 2.81 Khá

080244 DL081A Nguyễn Thị Mỹ Hương 2.68 Khá Khách sạn Legend

080251 DL081A Lê Ngọc Huyền 2.85 Khá

080252 DL081A Lê Kiều Khanh 2.98 Khá Học liên thông

Page 35: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

080253 DL081A Nguyễn Đăng Trường Lam 2.81 Khá

080254 DL081A Phan Thị Ngọc Lan 2.8 Khá Khách sạn Bezu

080215 DL081A Bùi Thị Cẩm Linh 2.96 Khá Nhà hàng Tokyo Deli

080258 DL081A Nguyễn Ngọc Phương Linh 3 Khá Café Take Away

080195 DL081A Trương Phạm Kim Loan 2.9 Khá Family Mart

080197 DL081A Điền Hồng Uyên Ly 2.79 KháCông ty TNHH MTV DVHK Sân bay Tân Sơn Nhất

Chuyên ngành Quản trị Du lịch (CĐ)

Khóa 081A

080229 DL081A Mai Thị Ly Ly 2.79 Khá

080259 DL081A Nguyễn Ngọc Bửu Minh 2.94 Khá

080263 DL081A Nguyễn Ngọc Nga 2.66 Khá Công ty TNHH Vòng Liên Kết

080262 DL081A Võ Thị Thúy Ngà 3.05 Khá

080261 DL081A Võ Thị Thu Ngân 3.01 Khá

080212 DL081A Đỗ Thị Bích Ngọc 2.85 Khá Học liên thông

080198 DL081A Phùng Thị Thanh Nhã 2.88 Khá

080266 DL081A Vương Thị Kim Phát 2.99 Khá Học liên thông

080270 DL081A Nguyễn Đoan Quyên 2.89 Khá Du học

Page 36: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

080213 DL081A Lê Thanh Tâm 2.84 Khá

080276 DL081A Lê Thị Thanh Thảo 3.04 Khá

080278 DL081A Nguyễn Thị Thảo 2.83 Khá Học liên thông

080277 DL081A Dương Ngọc Thảo 2.97 Khá

080280 DL081A Phạm Ngọc Kim Thoa 3.01 Khá Học liên thông

080274 DL081A Nguyễn Song Anh Thư 3.07 Khá

080287 DL081A Nguyễn Ngọc Trâm 2.96 Khá Học liên thông

080285 DL081A Lê Thị Thanh Trâm 2.83 Khá Khách sạn Sheraton

Chuyên ngành Quản trị Du lịch (CĐ)

Khóa 081A

080285 DL081A Lê Thị Thanh Trâm 2.83 Khá Khách sạn Sheraton

080228 DL081A Ngô Thị Hồng Trang 2.84 Khá Học liên thông

080290 DL081A Nguyễn Thanh Quỳnh Trang 3.05 Khá

080289 DL081A Nguyễn Thu Trang 2.96 Khá Học liên thông

080225 DL081A Trần Thị Diễm Trang 2.98 KháAn Lâm Sài Gòn Resort Riverside

080200 DL081A Nguyễn Lê Minh Trí 2.95 Khá Khách sạn Palace Sài Gòn

080291 DL081A Trịnh Thị Tuyết Trinh 2.78 Khá Công ty Du lịch Hello Tour

080282 DL081A Thông Mỹ Tú 2.97 Khá

080292 DL081A Mai Lê Minh Tuyền 3.06 Khá Trung tâm Anh ngữ ILA

080202 DL081A Nguyễn Vũ Hoàng Vân 3.04 Khá

080295 DL081A Nguyễn Hoàng Bảo Việt 3.1 Khá Học liên thông

080223 DL081A Phạm Châu Như Ý 3.15 Khá Công ty Thời trang My One

080298 DL081A Ngô Thị Kim Yến 2.99 Khá Khách sạn Hoàng Phú Gia

Page 37: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

060454 VP061A Lê Thị Kim Vy 2.96 Khá

071377 VP071A Hoàng Ngọc Hưng 2.63 Khá Thế giới Di động

071285 VP071A Dương Bích Ngọc 2.91 Khá Công ty Phần mềm Ireland

081589 VP081A Nguyễn Minh Đức 2.7 Khá Học liên thông

081579 VP081A Châu Mỹ Dung 2.78 Khá

081594 VP081A Hoàng Văn Hạnh 2.59 Khá Học liên thông

KHOA ĐÀO TẠO CHUYÊN NGHIỆP

Ngành Quản trị Văn phòng (CĐ)

Khóa 061A

Khóa 071A

Khoá 081A

081594 VP081A Hoàng Văn Hạnh 2.59 Khá Học liên thông

081581 VP081A Lê Thị Hồng Hoa 2.62 Khá

081597 VP081A Phạm Minh Hoàng 2.73 Khá Học liên thông

081592 VP081A Ngô Thị Thu Hương 3.08 Khá Học liên thông

081598 VP081A Trần Lâm Huy 2.86 Khá Học liên thông

081600 VP081A Dương Thị Lên 3.03 Khá Học liên thông

081603 VP081A Đỗ Hoàng Khánh Ngân 2.89 Khá Học liên thông

081604 VP081A Hoàng Thị Ngọc 2.84 Khá Học liên thông

081587 VP081A Lê Thị Huỳnh Như 2.87 KháCông ty TNHH XD-KT-ĐT Cát Mộc

081607 VP081A Huỳnh Anh Tài 2.8 Khá Học liên thông

Page 38: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

081611 VP081A Hồ Thiên Thanh 3.08 Khá Học liên thông

081610 VP081A Huỳnh Đào Thanh Thảo 3.11 Khá Học liên thông

081609 VP081A Nguyễn Thị Thanh Thảo 2.87 Khá Học liên thông

081608 VP081A Huỳnh Ngọc Anh Thư 2.8 Khá Học liên thông

081612 VP081A Trần Thị Thùy Trâm 2.83 Khá Học liên thông

081613 VP081A Đàm Thị Kiều Trang 2.74 Khá

081614 VP081A Võ Ngọc Kiều Trang 2.9 Khá Công ty TNHH Phương Phát

081585 VP081A Mã Thị Tú Trinh 2.92 Khá Công ty Taekwang

Ngành Quản trị Văn phòng (CĐ)

Khoá 081A

081615 VP081A Quách Mỹ Trinh 3.02 Khá Học liên thông

081584 VP081A Trần Thị Thanh Trúc 2.86 Khá Học liên thông

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

06848K AV06C/2 Lữ Thành Phú 6.79Trung bình

Công ty tin học Viễn Sơn

07442K AV07C/1A Ngô Hoàng Cúc 7.58 Khá

07309K AV07C/1A Trần Hữu Long 6.03Trung bình

Ngành Anh văn thương mại (KTV)

Khóa 06C/2

Khóa 07C/1

Page 39: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

08438K AV08C/1A Đinh Khánh Diệu 5.88Trung bình

Công ty MTV Indochina Sky

08234K AV08C/1B Trần Thị Ngọc Dung 6.12Trung bình

Công ty CP TMDV Vạn Cát Tường

08456K AV08C/1A Trương Hoàng Minh 6.4Trung bình

08135K AV08C/1B Trương Cát Quỳnh 5.87Trung bình

Công ty TNHH Vĩnh Thạnh

08125K AV08C/1A Nguyễn Thị Diễm Tuyền 6.29Trung bình

09024K AV09C/1A Võ Nguyên An 6.7Trung bình

09014K AV09C/1A Cao Ngọc Trâm Anh 6.73Trung bình

English Zone

Khóa 08C1

Khóa 09C1

Ngành Anh văn thương mại (KTV)

bình

09030K AV09C/1A Nguyễn Thị Vân Anh 7 Khá

09033K AV09C/1A Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 7.74 KháTrung tâm Đào tạo chi nhánh Bình Thạnh

09071K AV09C/1A Nguyễn Bá Vũ Bảo 5.99Trung bình

Lotteria

09051K AV09C/1A Đặng Tiểu Bình 7.47 Khá Học các khóa học ngắn hạn

09005K AV09C/1A Bùi Thị Phương Đông 7.03 Khá Học các khóa học ngắn hạn

09013K AV09C/1A Nhâm Lê Thùy Dương 6.71Trung bình

Học các khóa học ngắn hạn

08176K AV09C/1A Nguyễn Thị Lệ Hằng 5.88Trung bình

Học Paris Est của trường ĐH Hoa Sen

09004K AV09C/1A Trang Tuyết Hoàn 6.56Trung bình

Englishzone

09037K AV09C/1A Lê Ngọc Hưng 7.31 Khá Học NIIT

09025K AV09C/1A Đỗ Quang Hoàng Linh 6.96Trung bình

Quán Cafe IDEN Garden

Page 40: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

09064K AV09C/1A Nguyễn Thị Thanh Loan 7.53 Khá Công ty TNHH XNK Bình Minh

09056K AV09C/1A Triệu Dủ Luân 6.72Trung bình

Học các khóa học ngắn hạn

08051K AV09C/1A Viên Mỹ Oanh 7.18 Khá

09006K AV09C/1A Nguyễn Hoàng Oanh 7.02 Khá Học các khóa học ngắn hạn

09067K AV09C/1A Trần Cao Hải Quý 7.17 Khá

08020K AV09C/1A Trần Thục Quỳnh 6.81Trung bình

09076K AV09C/1A Lầm Dì Sênh 6.95Trung bình

09026K AV09C/1A Nguyễn Xuân Lệ Sơn 6.67Trung bình

Khóa 09C1

Ngành Anh văn thương mại (KTV)

09026K AV09C/1A Nguyễn Xuân Lệ Sơn 6.67bình

09072K AV09C/1A Đỗ Thị Thanh Thảo 7.24 Khá Học các khóa học ngắn hạn

09023K AV09C/1A Lê Thị Ngọc Thư 7.62 Khá Học các khóa học ngắn hạn

09075K AV09C/1A Trương Thị Minh Thư 6.85Trung bình

Học các khóa học ngắn hạn

09015K AV09C/1A Lương Minh Thường 7.08 KháCông ty TNHH 1TV TM, VT Du lịch Minh Kiệt

09041K AV09C/1A Võ Chí Tiến 6.88Trung bình

Công ty TM & Quảng cáoVút Lên

09045K AV09C/1A Lâm Nguyễn Toàn 5.95Trung bình

09065K AV09C/1A Vũ Đoan Trang 6.63Trung bình

09055K AV09C/1A Nguyễn Ngọc Thanh Trung 7.21 Khá

09214K AV09C/1A Nghê Thiên Vũ 7.76 Khá

Page 41: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

08344K AT08C/1 Chế Nguyên Khôi 6.86Trung bình

08513K AT08C/1 Nguyễn Thái Long 7.39 Khá

08514K AT08C/1 Nguyễn Hữu Quyền 6.32Trung bình

Học lớp Camera

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

06836K KS06C/2 Nguyễn Thanh Vân 6.61Trung bình

Khách sạn Nikko Sài Gòn

Ngành Kỹ thuật âm thanh (KTV)

Quản trị Du lịch KSNH (KTV)

Khóa 06C2

Khóa 08C1

Khóa 07C1

07416K KS07C/1B Lê Thiên Kiêu 7.29 Khá

07484K KS07C/1B Huỳnh Ngọc Linh 6.56Trung bình

07417K KS07C/1B Nguyễn Châu Hoàng Oanh 6.7Trung bình

07032K KS07C/1B Nguyễn Hồng Phúc 6.44Trung bình

07397K KS07C/1A Lê Khắc Thanh Hồng Trân 6.8Trung bình

Công ty Thẩm định giáTây Nam Bộ

08071K KS08C/1A Phạm Trần Ngọc Anh 7.52 Khá Western Union

08121K KS08C/1A Võ Cao Huỳnh 7.33 Khá Khách sạn Nikko Sài Gòn

08414K KS08C/1A Vy Đình Nam 7.08 Khá Khách sạn Sheraton

06800K KS08C/1A Nguyễn Phạm Hồng Nhung 6.72Trung bình

08441K KS08C/1A Tạ Lâm Bảo Trang 6.32Trung bình

08017K KS08C/1A Đỗ Đức Trung 7.34 Khá

08192K KS08C/1A Trịnh Thái Vân 6.65Trung bình

Highland Coffee

Khóa 07C1

Khóa 08C1

Page 42: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

06713K KT06C/2 Lâm Huỳnh Phương Loan 6.76Trung bình

07268K KT07C/1B Trần Trọng Thắng 6.71Trung bình

07279K KT07C/1B Trịnh Thanh Tú 6.00Trung bình

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

08366K MH08C/1 Trương Minh Nghĩa 6.65Trung bình

Báo Bazaar

Ngành Kế toán (KTV)

Khóa 06C2

Khóa 07C1

Ngành Thiết kế thời trang (Mod' Art- HSU)

Khóa 08C

08506K MH08C/2 Ngô Quỳnh Phương 7.87 Khá

09217K HM09C/1 Đỗ Kiều Giang 7.49 Khá Công ty Quỳnh Paris

09218K HM09C/1 Nguyễn Thị Phương Hà 7.95 Khá

09219K HM09C/1 Hồ Thị Giáo Hiếu 6.17Trung bình

Học Văn bằng 2

09220K HM09C/1 Võ Nguyễn Anh Huân 6.7Trung bình

09221K HM09C/1 Vũ Hồng Quang 6.79Trung bình

Công ty Minh Hoàng

09225K HM09C/1 Lê Thị Cẩm Trang 6.56Trung bình

Học các khóa học ngắn hạn

Khóa 09C1

Page 43: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

07085K YK07C/1 Nguyễn Thị Thiên Trang 5.83Trung bình

07082K YK07C/1 Nguyễn Cẩm Vân 5.44Trung bình

Công ty XD Ngọc Anh

07064K YK08C/1A Đinh Thị Thanh Hoa 6.54Trung bình

08053K YK08C/1A Đàm Trúc Quỳnh 6.23Trung bình

Phòng khám Mỹ Quốc

08174K YK08C/1A Nguyễn Thị Thu Thảo 6.03Trung bình

08103K YK08C/1A Lê Kim Minh Thư 6.17Trung bình

Học vật lý trị liệu

08213K YK08C/1A Trần Thị Mỹ Xong 6.05Trung bình

Ngành Thư ký Y khoa (KTV)

Khóa 07C1

Khoá 08C1

08213K YK08C/1A Trần Thị Mỹ Xong 6.05bình

09199K YK09C/1A Nguyễn Thị Thanh An 7.04 Khá

09176K YK09C/1A Nguyễn Triệu Hoàng Ân 6.98Trung bình

Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ

09189K YK09C/1A Lê Thị Kim Anh 6.9Trung bình

09177K YK09C/1A Nguyễn Vân Anh 7.39 Khá Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ

09190K YK09C/1A Phạm Thị Ngọc Châu 7.15 Khá Phòng khám David Shepherd

09209K YK09C/1A Từ Kim Châu 6.41Trung bình

09173K YK09C/1A Nguyễn Thị Phương Dung 6.59Trung bình

09184K YK09C/1A Nguyễn Thị Ngọc Dung 7.73 Khá Bệnh viện Hoàn Mỹ

09210K YK09C/1A Phạm Hồ Hạnh Dung 7.39 Khá Bệnh viện Mắt TP.HCM

09175K YK09C/1A Mai Khánh Duy 7.25 Khá

Khoá 09C1

Page 44: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

09195K YK09C/1A Trần Thị Kim Duyên 7.16 Khá

09179K YK09C/1A Lê Nguyễn Liên Hân 6.66Trung bình

09211K YK09C/1A Dương Thị Ngọc Hiền 7.08 Khá

09201K YK09C/1A Lê Thị Viễn Hương 7.26 Khá Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ

09172K YK09C/1A Phạm Mai Lan 7.46 Khá Bệnh viện Mắt TP.HCM

09239K YK09C/1A Trần Thị ánh Loan 7.26 Khá Bệnh viện Hoàn Mỹ

09196K YK09C/1A Đoàn Thị ánh Loan 7.36 Khá

Khoá 09C1

Ngành Thư ký Y khoa (KTV)

09187K YK09C/1A Lưu Hà Diệu Lý 7.24 Khá Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ

09237K YK09C/1A Nguyễn Kim Ngân 7.88 Khá

09169K YK09C/1A Trần Thị Hồng Nhung 6.5Trung bình

09206K YK09C/1A Nguyễn Ngọc Hồ Phi 6.94Trung bình

Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ

09204K YK09C/1A Võ Thị Hồng Phượng 6.32Trung bình

09183K YK09C/1A Nguyễn Thị Minh Phượng 6.49Trung bình

09178K YK09C/1A Trần Thị Thu Sương 6.44Trung bình

09197K YK09C/1A Lê Thiên Thanh 6.88Trung bình

09181K YK09C/1A Nguyễn Thị Thanh Thảo 6.98Trung bình

Page 45: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

09171K YK09C/1A Hà Thị Kim Thơ 6.8Trung bình

09244K YK09C/1A Nguyễn Ngọc Hoài Thương 6.56Trung bình

Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ

09207K YK09C/1A Tống Lê Thanh Thúy 6.92Trung bình

09186K YK09C/1A Hồ Thị Thanh Thủy 6.51Trung bình

09205K YK09C/1A Đặng Võ Huỳnh Trâm 6.13Trung bình

09193K YK09C/1A Nguyễn Hoài Minh Trân 6.24Trung bình

09170K YK09C/1A Trần Ngọc Vương Trân 6.45Trung Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Sài

Ngành Thư ký Y khoa (KTV)

Khoá 09C1

09170K YK09C/1A Trần Ngọc Vương Trân 6.45Trung bình

Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn

09191K YK09C/1A Huỳnh Tôn Nữ Minh Trang 6.91Trung bình

Bệnh viện Mắt TP.HCM

09200K YK09C/1A Đỗ Thị Tuyết Trinh 6.69Trung bình

Bệnh viện Mắt TP.HCM

09180K YK09C/1A Trà Cẩm Tú 6.99Trung bình

Bệnh viện Hoàn Mỹ

09194K YK09C/1A Trần Hồng Xuân 6.31Trung bình

Bệnh viện Hoàn Mỹ

09182K YK09C/1A Phạm Nguyễn Kim Yến 6.4Trung bình

Bệnh viện Hoàn Mỹ

09208K YK09C/1A Nìm Chí Zếnh 7.36 Khá Bệnh viện Hoàn Mỹ

Page 46: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

07490K TT07C/1B Nguyễn Minh Giang 6.5Trung bình

07485K TT07C/1B Trần Minh Hiếu 6.39Trung bình

Công ty Thiết kế-In ấn Mekong

07191K TT07C/1B Huỳnh Thanh Kim Long 6.64Trung bình

07372K TT07C/1A Hồ Ngọc Sơn 6Trung bình

Học khóa học ngắn hạn

07433K TT07C/1A Trần Lê Anh Vũ 5.73Trung bình

Công ty TNHH Columbo

07160K TT08C/1A Lý Trần Thái Châu 6.55Trung bình

08143K TT08C/1A Lư Kim Hải 7.18 Khá Sailly Wood

Ngành Đồ họa Multimedia (KTV)

Khoá 07C1

Khoá 08C1

08226K TT08C/1A Lương Công Hưng 5.43Trung bình

08167K TT08C/1A Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 6.01Trung bình

08129K TT08C/1A Vũ Phi Phượng 6.13Trung bình

08416K TT08C/1A Trịnh Minh Toàn 6.86Trung bình

08139K TT08C/1A Nguyễn Thành Minh Vũ 6.25Trung bình

09151K TT09C/1A Nguyễn Quốc Bảo 6.73Trung bình

Công ty Sailly Wood

09103K TT09C/1A Đoàn Thành Chung 6.51Trung bình

09138K TT09C/1A Nhan Quốc Đạt 7.06 Khá

09088K TT09C/1A Phạm Xuân Độ 7.08 Khá Công ty Saillywood

09104K TT09C/1A Nguyễn Minh Dương 5.92Trung bình

Công ty TNHH Mỹ thuật Ứng dụng Cổ Lũy

09106K TT09C/1A Nguyễn Quang Hậu 6.76Trung bình

09094K TT09C/1A Trần Quốc Duy Khang 7.19 Khá Học các khóa học ngắn hạn

Khoá 09C1

Page 47: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

09110K TT09C/1A Trần Thị Trúc Ly 6.99Trung bình

Công ty Điền Quân Media

09122K TT09C/1A Phạm Thị Thúy Ngọc 6.47Trung bình

09089K TT09C/1A Trần Minh Nhật 6.44Trung bình

Công ty Điền Quân Media

09148K TT09C/1A Lý Thị Quỳnh Như 6.76Trung bình

Công ty Điền Quân Media

09154K TT09C/1A Nguyễn Trọng Nhựt 7.5 Khá Công ty Viettravel

09132K TT09C/1A Lý Gia Phú 7.02 KháCông ty Thiết kế thời trang Rồng Vàng

09125K TT09C/1A Bùi Kim Phú 6.62Trung bình

09135K TT09C/1A Đào Thành Phúc 5.98Trung bình

09108K TT09C/1A Đinh Hồng Phúc 6.53Trung bình

Học các khóa học ngắn hạn

Khoá 09C1

Ngành Đồ họa Multimedia (KTV)

bình

09095K TT09C/1A Đinh Quang Kim Phụng 7.12 Khá

09149K TT09C/1A Trương Thị Mỹ Phượng 6.74Trung bình

Học các khóa học ngắn hạn

09092K TT09C/1A Trương Khánh Quân 6.68Trung bình

Học khóa học ngắn hạn

09164K TT09C/1A Nguyễn Trọng Tài 6.28Trung bình

09099K TT09C/1A Lưu Niệm Thăng 7.1 Khá Công ty Bpro

09116K TT09C/1A Phạm Trần Thanh Trà 6.59Trung bình

09097K TT09C/1A Nguyễn Ngọc Bích Trâm 6.41Trung bình

09100K TT09C/1A Phạm Thị Thanh Trúc 7.82 Khá Công ty TCM

09109K TT09C/1A Trần Quang Trường 6.85Trung bình

Đại học Hoa Sen

09123K TT09C/1A Trần Đặng Ngọc Tùng 7.36 Khá Digital Xpress Vietnam

09093K TT09C/1A Phạm Hoàng Thảo Uyên 7.1 Khá Học các khóa học ngắn hạn

09090K TT09C/1A Trần Chấn Văn 6.7Trung bình

09150K TT09C/1A Trần Thanh Vy 6.82Trung bình

Page 48: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

09014T KS09T/1 Mạc Thị Hồng Điệp 7.3 Khá Học các khóa học ngắn hạn

09025T KS09T/1 Nguyễn Thị Phương Hồng Huế 7.8 Khá Học các khóa học ngắn hạn

09039T KS09T/1 Bùi Ngọc Kim Ngân 6.1Trung bình

Khách sạn Elios

09053T KS09T/1 Nguyễn Ngọc Tố Quyên 6.9Trung bình khá

Quán karaoke Ánh Dương

09054T KS09T/1 Phạm Xuân Quỳnh 6.8Trung bình

09077T KS09T/1 Đỗ Xuân Tuấn 6.4Trung bình

09079T KS09T/1 Phạm Châu Diễm Uyển 7.2 Khá Học liên thông

09082T KS09T/1 Trương Xuân Bảo Vân 7.3 Khá

09111T KT09T/1 Trần Thị Minh Tâm 7.7 Khá

Hệ Trung cấp

Ngành Du lịch (Chuyên ngành KS-NH)

Ngành Kế toán

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

060851 KT062 Nguyễn Thị Mến 2.73 Khá

061002 KT062 Trần Thị Mến 2.73 Khá

061437 KT062 Nguyễn Hoàn Vũ 2.85 Khá

KHOA KINH TẾ THƯƠNG MẠI

Ngành Kế toán (ĐH)

Khóa 062

Page 49: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

070324 KT071 Lâm Thục Linh 3.14 Khá

071112 KT071 Nguyễn Thị Kim Loan 2.9 Khá

070331 KT071 Đỗ Thị Thanh Ly 2.9 Khá

070731 KT071 Trần Văn Ly 2.88 Khá

070643 KT071 Bùi Vũ Duyệt Đình Nhi 3.11 Khá

071101 KT071 Hồ Ngọc Tố Quyên 2.95 Khá

070154 KT071 Dương Thị Lệ Sương 2.87 Khá

070392 KT071 Phạm Ngọc Thạch 3.01 Khá

Khoá 071

Ngành Kế toán (ĐH)

070037 KT071 Phạm Thị Bích Trâm 3 Khá Học văn bằng 2

071017 KT071 Nguyễn Mai Trang 2.94 Khá

070384 KT071 Nguyễn Thị Ngọc Vân 3.03 Khá Học văn bằng 2

070645 KT071 Đồng Khánh Vân 3.08 Khá

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

083155 KT081L Huỳnh Văn Hải 2.63 Khá Công ty Kiểm toán Khang Việt

083030 KT081L Lương Xuân Hưng 2.88 Khá

083047 KT081L Hoàng Nguyễn Quế Phương 3.13 Khá

083169 KT081L Trần Thụy Thanh Phương 2.81 Khá Công ty Quản lý BĐS Kapitaland

Khoá 081

Khoá 081L

Ngành Kế toán (CĐ liên thông ĐH)

Page 50: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

084027 KT082L Dương Thị Lý 2.91 KháCông ty TNHH XD&KD Nhà Lập Phúc

084037 KT082L Nguyễn Thị Minh Trang 2.89 KháCông ty TNHH DV GT Phong Cách Mới

09038L KT092L Cao Mỹ Anh 3.08 Khá Học cao học

09053L KT092L Nguyễn Huỳnh Phương Mai 3.18 Khá

09069L KT092L Lê Ngọc Sơn 3.09 Khá

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại Nơi làm việc

Khoá 082L

Khoá 092L

Ngành Kế toán (CĐ)

Ngành Kế toán (CĐ liên thông ĐH)

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTNloại

TN

Nơi làm việc

060773 KT061A Nguyễn Lê Duy Khôi 2.49Trung bình

Học liên thông

061185 KT061A Nguyễn Thị Diệu Mi 2.62 Khá

061308 KT061A Nguyễn Thị Hoàng Oanh 2.8 Khá Công ty TNHH XNK Hưng Thịnh

070708 KT071A Hà Thị Thanh Loan 2.68 Khá

070948 KT071A Phạm Phi Phượng 2.64 Khá Du học

070600 KT071A Nguyễn Minh Thuận 2.7 KháCông ty Kiểm toán DFKViệt Nam

Khoá 061A

Page 51: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

070872 KT071A Nguyễn Trần Bích Trâm 2.88 Khá Học liên thông

071409 KT071A Nguyễn Quang Việt 2.66 Khá

080428 KT081A Vũ Hồng An 3.16 Khá

080444 KT081A Nguyễn Hữu Duy Anh 2.54 Khá Học liên thông

080445 KT081A Hồ Thụy Ngọc Châu 2.68 Khá

080446 KT081A Trần Hải Dương 2.96 Khá

Khoá 071A

Khoá 081A

Ngành Kế toán (CĐ)

080430 KT081A Đỗ Quang Duy 2.7 Khá

080447 KT081A Nguyễn Châu Ngọc Duyên 3.02 Khá Học liên thông

080431 KT081A Bùi Khánh Hà 3.09 Khá

080449 KT081A Giang Trúc Hiền 3.1 Khá Học liên thông

080448 KT081A Nguyễn Thị Thu Hường 2.85 Khá Học liên thông

080453 KT081A Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2.7 Khá

080454 KT081A Trần Anh Khoa 3.18 Khá

080439 KT081A Huỳnh Cát Thiên Kim 3.02 Khá

Page 52: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

080429 KT081A Vòng Kim Liên 2.79 Khá Học liên thông

080455 KT081A Vũ Thùy Liên 2.92 Khá

080456 KT081A Nguyễn Thị Diệu Linh 3.18 Khá

080440 KT081A Phạm Thị Trà My 2.74 Khá Tập đoàn Era

080443 KT081A Võ Thị Đông Nghi 3.17 KháCông ty Tư vấn Đầu tư Liên kế Tín Nhiệm

080441 KT081A Lê Trần Kim Ngọc 2.68 Khá

080460 KT081A Hồ Ngọc Oanh 2.75 Khá

080462 KT081A Nguyễn Thị Thanh Phương 3.11 Khá

080433 KT081A Nguyễn Hoàng Khánh Phương 2.82 Khá

080466 KT081A Nguyễn Hoàng Đỗ Quyên 3.05 Khá

Khoá 081A

Ngành Kế toán (CĐ)

080466 KT081A Nguyễn Hoàng Đỗ Quyên 3.05 Khá

080464 KT081A Nguyễn Lê Tố Quyên 2.72 Khá Học liên thông

080470 KT081A Lâm Thị Thy Thảo 2.91 Khá

080469 KT081A Trần Kim Thảo 2.87 Khá Công ty Evegreen Logistis

080467 KT081A Võ Thị Minh Thư 3.02 Khá

080472 KT081A Nguyễn Thị Thuận 2.94 Khá Học liên thông

080474 KT081A Trương Văn Toàn 2.9 Khá

080475 KT081A Vũ Bảo Trâm 2.9 Khá

080476 KT081A Đỗ Thị Thu Trang 3.01 Khá Học liên thông

080477 KT081A Ngô Diễm Trang 2.86 Khá Học liên thông

080435 KT081A Phùng Thị Huyền Trang 2.71 Khá Học liên thông

080478 KT081A Châu Tú Trinh 2.92 Khá

080436 KT081A Nguyễn Thị Thanh Trúc 3.04 KháHọc chương trình Big CĐH Hoa Sen

080437 KT081A Nguyễn Đỗ Anh Tuấn 2.7 Khá Học liên thông

080480 KT081A Nguyễn Thái Ngọc Yến 3 Khá Học liên thông

Page 53: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

061390 MK063 Lục Ái Bình 3.06 Khá

061347 MK062 Nguyễn Thị Mộng Huyền 3.04 Khá

061486 MK062 Nguyễn Ngọc Khánh Thu 2.95 Khá

070390 MK071 Nguyễn Đoàn Duyên An 2.95 Khá

070403 MK071 Nguyễn Thị Ngọc Biển 3.08 Khá Công ty TGM Corporation

071287 MK071 Nguyễn Thị Huyền Diễm 2.89 Khá

071036 MK071 Nguyễn Thế Khang 2.86 Khá

Ngành Marketing (ĐH)

Khoá 062

Khoá 071

071036 MK071 Nguyễn Thế Khang 2.86 Khá

070402 MK071 Nguyễn Thị Hoàng Kim 2.77 Khá Doanh nghiệp Việt

071320 MK071 Nguyễn Lê Thùy Linh 2.95 Khá

070624 MK071 Hồ Nguyễn Thảo Nguyên 3.07 KháCông ty TNHH Tư vấnNgọc Lục Bảo

070216 MK071 Huỳnh Tấn Phát 3.01 Khá Công ty Cổ phần Ôtô Trường Hải

070241 MK071 Quách Thị Thiên Thanh 2.99 Khá

071267 MK071 Nguyễn Thị Thu Trang 3.01 Khá Công ty Music Face

070052 MK071 Võ Thanh Tú 2.75 Khá Co-op Mart

Page 54: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

071274 NL071 Võ Lê Diễm Kiều 2.99 Khá Công ty TNHH Hiệp Phong

071115 NL071 Hồng Nguyệt Minh 3.08 KháCông ty TNHH TV XD Sino-Pacific

070638 NL071 Huỳnh Thị Thúy Nga 3.05 Khá Du học

071242 NL071 Lê Quang Phát 2.66 Khá

071266 NL071 Giang Văn Thái 2.65 Khá

071368 NL071 Phạm Thị Vân Trâm 2.86 KháCông ty Cổ phần Hoàng Đức Long Khánh

070990 NL071 Mai Thị Trân 3.15 Khá

Ngành Quản trị Nhân lực (ĐH)

Khoá 071

Ngành Quản trị Kinh doanh (ĐH)

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

061456 TV062 Nguyễn Thùy Vân Anh 3.00 Khá

060934 TV062 Nguyễn Hoàng Châu 2.94 Khá Western Union

060892 TV062 Trần Ngọc Lan Chi 2.99 Khá

061516 TV062 Phan Bội Di 2.64 Khá Công ty Saleco

060604 TV062 Phạm Vũ Duy 2.4Trung bình

FPS

061438 TV062 Nguyễn Hoàng 2.75 Khá

060758 TV062 Nguyễn Thế Huy 2.7 Khá Công ty Tân Hiệp Phát

061350 TV062 Bùi Phan Thanh Long 2.65 Khá

061042 TV062 Nguyễn Thị Hải Yến 3.09 Khá

Ngành Quản trị Kinh doanh (ĐH)

Khoá 062

Page 55: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

070070 TV071 Ca Thị Quỳnh Anh 2.85 Khá

070258 TV071 Phạm Kim Anh 3.04 KháCông ty TNHH Philips Electronic Vietnam

071182 TV071 Dương Minh Châu 3.08 Khá Học các khóa ngắn hạn

070263 TV071 Hồ Ngọc Châu 3 Khá Cửa hàng U-Best House

070867 TV071 Trần Chí Cường 2.93 Khá Thi Đoàn Thuận An

071411 TV071 Nguyễn Hoàng Đạo 2.91 Khá

071202 TV071 Nguyễn Đức Định 2.79 Khá

071095 TV071 Nguyễn Văn Đồng 2.59 Khá Công ty Kim Cương

Khoá 071

Ngành Quản trị Kinh doanh (ĐH)

071095 TV071 Nguyễn Văn Đồng 2.59 Khá Công ty Kim Cương

070170 TV071 Ngô Hữu Đức 3.06 KháCông ty TNHH Quản lý Life Resort

071100 TV071 Nguyễn Quốc Duy 2.78 Khá

071151 TV071 Nguyễn Ngọc Duy 3.14 Khá Bến Thành Land

070736 TV071 Kim Ngọc Hà 3.08 Khá

070257 TV071 Nghiêm Trọng Hào 3.18 Khá

070626 TV071 Võ Thanh Hiền 2.95 Khá Công ty Cổ phần Vietstar

071149 TV071 Lê Văn Hoàn 2.58 Khá Công ty Hoàng Ngoãn

070028 TV071 Đỗ Minh Hoàng 2.88 Khá

071006 TV071 Nguyễn Thị Hoàng 2.87 Khá

070128 TV071 Trần Tước Huy 3.11 Khá Bridal Cookie

070045 TV071 Hồ Bảo Hoàng Lan 3.05 Khá

Page 56: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

070957 TV071 Bùi Hoàng Linh 2.93 Khá

070218 TV071 Nguyễn Hà Phượng Linh 3.08 Khá Công ty Anova

070633 TV071 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 3.15 KháCông ty TNHH TMDV trang thiết bị Ánh Dương

070863 TV071 Nguyễn Thị Thùy Linh 2.89 Khá

071060 TV071 Tống Thị Kiều Loan 3.18 Khá CMA CGM JSC VN

070059 TV071 Tạ Hoàng Lộc 2.9 Khá

070169 TV071 Ngô Phúc Lộc 2.6 Khá Công ty Xây lúa mì Vietnam

Ngành Quản trị Kinh doanh (ĐH)

Khoá 071

070850 TV071 Điền Trần Bảo Long 2.95 Khá Học thiết bị đồ họa

071188 TV071 Đặng Thị Thảo Ly 3.04 Khá Du học

071358 TV071 Nguyễn Thị Ngọc Mai 3.03 Khá

071126 TV071 Nguyễn Hoàng Minh 2.91 Khá

070215 TV071 Trần Quang Minh 3.15 Khá Công ty Thanh Ngân

070131 TV071 Cao Huệ Mỹ 3.06 Khá California Wow Vietnam

070972 TV071 Lý Phượng Nga 2.98 Khá

070388 TV071 Hoàng Kim Ngân 2.89 Khá California Wow Vietnam

070251 TV071 Lê Đặng Kim Ngân 2.75 Khá

070168 TV071 Trần Vũ Quỳnh Ngân 2.8 KháCông ty TNHH MTV Nguyễn Bình

070083 TV071 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2.8 KháCông ty Toàn Gia Hiệp Phước

070995 TV071 Trần Bảo Ngọc 3.1 Khá VN Airlines

Page 57: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

070140 TV071 Đặng Thuận Phát 3.21 Giỏi

070406 TV071 Huỳnh Thanh Phong 3.07 KháCông ty Savino Del Bene Vietnam

070077 TV071 Nguyễn Hồng Phúc 3.12 Khá Công ty TNHH MTV Vissan

070279 TV071 Đặng Thị Hải Phụng 3.25 Giỏi

070090 TV071 Dương Thị Thanh Phương 3.01 Khá

070878 TV071 Phùng Bích Phương 2.9 Khá Công ty TNHH Địa Điểm Vàng

070202 TV071 Nguyễn Thị Bích Phượng 2.97 Khá

Ngành Quản trị Kinh doanh (ĐH)

Khoá 071

070220 TV071 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 2.94 Khá

070035 TV071 Lê Bảo Quốc 2.68 Khá

070256 TV071 Trần Đoàn Bảo Quyên 2.88 Khá

070116 TV071 Nguyễn Xuân Minh Tâm 3.18 Khá Milano

071365 TV071 Lê Thị Thanh Tâm 3.04 Khá

070074 TV071 Trần Minh Tân 3.01 Khá

071024 TV071 Trần Nguyễn Phương Thanh 2.98 Khá

071366 TV071 Trần Đức Thư 3.16 Khá

070058 TV071 Nguyễn Anh Thư 3.05 Khá Công ty TNHH C.T Smart VN

070022 TV071 Phạm Minh Thuận 2.94 Khá

071399 TV071 Đoàn Quang Vĩnh Thúy 2.76 Khá

071140 TV071 Ngô Đình Lưu Tiếng 3.09 Khá Đại học Hoa Sen

Page 58: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

071243 TV071 Nguyễn Hữu Tín 2.88 Khá

070549 TV071 Phan Trần Bảo Trâm 2.97 Khá Công ty CNAHTE VN

071154 TV071 Mai Thị Huyền Trang 3.1 KháCông ty TNHH DV Hoàng Kim Phát

070623 TV071 Đỗ Thị Huyền Trang 2.98 Khá

070163 TV071 Mạc Thanh Trúc 3.09 Khá Học anh văn

070233 TV071 Lý Niệm Từ 3.09 Khá Vinagame

070130 TV071 Võ Minh Tuấn 3.1 Khá

Ngành Quản trị Kinh doanh (ĐH)

Khoá 071

071144 TV071 Đào Duy Tùng 2.86 Khá

070335 TV071 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 3.09 Khá

070993 TV071 Đậu Thị Ly Uyên 3.08 Khá

070340 TV071 Nguyễn Thị Bạch Vân 3.08 Khá Ngân hàng Hàng Hải

070118 TV071 Phạm Tường Vi 2.66 Khá

071178 TV071 Hoàng Quốc Việt 3.11 Khá

071038 TV071 Nguyễn Thế Vinh 2.94 Khá Công ty TNHH La Vie

070196 TV071 Hoàng Hà Bảo Vy 2.94 KháCông ty CP Tư vấn Đầu tư BĐS Khánh Nghi

071364 TV071 Huỳnh Hoàng Yến 3.14 Khá

081434 TV081 Hoàng Ngọc Hạnh 3.16 Khá

081458 TV081 Nguyễn Thạch Thúy Nga 2.96 KháCông ty TNHH BĐS Đông Hưng

Khoá 081

Page 59: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

083077 TV081L Đặng Thạch Hoàng 2.71 Khá

083079 TV081L Âu Quốc Huân 2.97 Khá Công ty Thiên Long

083080 TV081L Nguyễn Thị Tuyết Linh 2.66 Khá

84046 TV082L Nguyễn Mai Hân 2.84 Khá

09124L TV092L Đỗ Ngọc Diễm Châu 3.19 Khá Ngân hàng Maritime

Ngành Quản trị Kinh doanh (CĐ liên thông ĐH)

Khoá 081L

Khóa 082L

Khoá 091L

09126L TV092L Trần Thị Thu Diễm 2.9 Khá

09130L TV092L Phạm Nguyễn Khánh Duy 3.03 Khá

09137L TV092L Hồ Thị Thu Hạnh 3.04 Khá

09143L TV092L Nguyễn Nhâm Hải Hiền 3.17 Khá Công ty TETRA PAK

09145L TV092L Trần Thị Trung Hiếu 3.1 Khá

09140L TV092L Ngô Thị Phương Hồng 3.11 Khá

09142L TV092L Đặng Hùng 2.85 Khá

09146L TV092L Lê Khánh Hưng 3 Khá

09152L TV092L Nguyễn Đình Khoa 3.03 Khá

09156L TV092L Nguyễn Yến Lạc 2.94 Khá

Page 60: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

09161L TV092L Nguyễn Kim Loan 3.17 Khá

09167L TV092L Đồng Quang Minh 3.02 Khá Ngân hàng Bangkok

09169L TV092L Nguyễn Thị Kiều My 3.1 Khá Samco Thủ Đức

09173L TV092L Hồ Thị Kim Ngân 3.19 Khá

09176L TV092L Tô Bảo Ngọc 3.08 Khá

09185L TV092L Ngô Hoàng Oanh 3.14 Khá

Khoá 091L

Ngành Quản trị Kinh doanh (CĐ liên thông ĐH)

09189L TV092L Cao Kim Phụng 3.05 Khá Công ty International Lifestyle

09194L TV092L Trần Đoàn Tâm 3 Khá

09198L TV092L Nguyễn Trần Kim Thanh 2.94 Khá Công ty Lead Group Properties

09205L TV092L Châu Thị Ngọc Trâm 3.21 Giỏi Công ty Điện máy Ekest

09215L TV092L Nguyễn Mạnh Tuấn 3.42 Giỏi

09216L TV092L Vũ Hoàng Khánh Vân 3.04 Khá

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

060779 TV061A Tô Minh Quân 2.6 Khá

Ngành Quản trị Kinh doanh (CĐ)

Khoá 061A

Page 61: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

070942 TV071A Lư Thị Thu Ngân 2.59 Khá

070929 TV071A Lê Thanh Nhã Nhạc 2.91 Khá

70584 TV071A Ngô Thanh Như 3.13 Khá Học liên thông

070542 TV071A Nguyễn Trang Phương Thảo 2.9 Khá

070702 TV071A Mai Thị Tuyết Trinh 3.02 Khá

070561 TV071A Lê Phan Hoàng Tuấn 2.8 Khá Học liên thông

070743 TV071A Lê Ngọc Mỹ Vy 2.77 Khá

081530 TV081A Lê Kim Anh 3.11 Khá Học liên thông

Khoá 071A

Khoá 081A

Ngành Quản trị Kinh doanh (CĐ)

081532 TV081A Ngô Chu Ngọc Anh 2.81 Khá

081534 TV081A Trương Kim Thái Bình 2.95 Khá

081537 TV081A Trần Quốc Chỉnh 2.84 Khá

081521 TV081A Luân Kiến Cường 3.11 Khá

081529 TV081A Nguyễn Văn Đức 2.9 Khá

081683 TV081A Trần Thị Ngọc Hân 2.95 Khá

081507 TV081A Lương Vinh Hiển 3.05 Khá

081596 TV081A Nguyễn Trọng Hiếu 3.07 Khá

081544 TV081A Lê Thị Phượng Kiều 2.89 Khá

081549 TV081A Nguyễn Thị Thanh Mai 3 Khá

Page 62: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

081548 TV081A Tô Thị Tuyết Mai 2.84 Khá

081553 TV081A Nguyễn Thị Yến Nhi 2.99 Khá Học liên thông

081514 TV081A Đoàn Quỳnh Như 2.94 Khá Thế giới Di động

081552 TV081A Hồ Tuyết Quỳnh Như 3 Khá

081558 TV081A Kim Tuấn Phong 2.64 Khá Học liên thông

081557 TV081A Lê Hoàng Phúc 2.81 Khá Học liên thông

081556 TV081A Trang Thiên Phúc 3.06 Khá Học liên thông

081517 TV081A Trần Hồng Phúc 2.89 Khá Học liên thông

081555 TV081A Nguyễn Hữu Phước 2.84 Khá Học liên thông

Khoá 081A

Ngành Quản trị Kinh doanh (CĐ)

081555 TV081A Nguyễn Hữu Phước 2.84 Khá Học liên thông

081685 TV081A Nguyễn Thị Anh Thư 2.71 Khá

081578 TV081A Lê Thị Hoài Thương 2.99 Khá

081569 TV081A Nguyễn Vương Bảo Trân 2.81 Khá

081524 TV081A Trịnh Thị Tuyên 3.09 Khá Học liên thông

081573 TV081A Hạ Du Minh Tuyền 2.88 Khá Học liên thông

081617 TV081A Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2.79 Khá Học liên thông

081616 TV081A Lê Thị Thanh Tuyền 3.05 Khá

081574 TV081A Nguyễn Thị Ngọc Uyên 2.9 Khá Học liên thông

081575 TV081A Nguyễn Thị Bích Vân 3.07 Khá Học liên thông

081576 TV081A Trần Lâm Quang Vinh 2.99 Khá Englishzone

Page 63: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

070968 NT071A Lê Thị Quỳnh Châu 2.97 Khá

071044 NT071A Phan Sắc Cẩm Ly 3.11 Khá

071080 NT071A Đặng Thái Nguyên 2.54 Khá Học liên thông

070449 NT071A Nguyễn Ngọc Phương 2.89 Khá

071035 NT071A Lưu Nguyễn Hoàng Trang 2.9 Khá

070977 NT071A Nguyễn Thị Tuyết Trinh 2.7 Khá

080687 NT081A Nguyễn Thị Thúy An 3.12 Khá

Ngành Ngoại thương

Khóa 071A

Khóa 081A

080687 NT081A Nguyễn Thị Thúy An 3.12 Khá

080685 NT081A Đặng Thế Ân 2.92 Khá Học liên thông

080667 NT081A Lê Phước Quỳnh Anh 3.01 Khá

080690 NT081A Phạm Duy Anh 2.74 Khá

080686 NT081A Nguyễn Thụy Thùy Đoan 3.19 KháCông ty TNHH TM&DV XNK Thái Việt

080694 NT081A Nguyễn Thị Mỹ Dung 2.93 Khá

080696 NT081A Nguyễn Hoàng Hải 2.73 Khá

080697 NT081A Trần Thị Mỹ Hạnh 3.09 Khá Học liên thông

Page 64: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

080700 NT081A Lương Thanh Hiếu 2.81 Khá Học liên thông

080703 NT081A Nguyễn Thị Ái Hoàn 2.83 Khá Học liên thông

080702 NT081A Đinh Hưng 3.18 Khá

080670 NT081A Trịnh Thị Thu Huyền 2.9 Khá

080705 NT081A Phạm Thanh Lan 2.92 Khá Công ty Metro

080673 NT081A Ngô Đức Long 2.5 Khá

080708 NT081A Nguyễn Thị Cẩm Ly 2.93 Khá

Khóa 081A

Ngành Ngoại thương

080709 NT081A Trần Thị Tuyết Mai 2.96 Khá Học liên thông

080713 NT081A Lê Thị Ngọc Ngân 3.01 Khá

080712 NT081A Nguyễn Thị Ngọc Ngân 3.04 Khá Học liên thông

080715 NT081A Nguyễn Hạnh Nguyên 3.02 Khá

081689 NT081A Trần Lệ Nhi 2.83 Khá Học liên thông

080716 NT081A Trương Thị Kim Như 2.88 Khá Học liên thông

080677 NT081A Nguyễn Thị Yến Nhung 2.98 Khá Học liên thông

080720 NT081A Trần Thị Thảo Quyên 2.92 Khá

080723 NT081A Dương Thanh Tâm 2.84 Khá Học liên thông

080681 NT081A Trần Ngọc Xuân Thảo 2.83 Khá Học liên thông

Page 65: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

080729 NT081A Tạ Anh Thi 2.93 Khá

080727 NT081A Đặng Văn Lộc Thọ 2.95 Khá

080678 NT081A Nguyễn Thị Anh Thư 2.83 Khá

080675 NT081A Nguyễn Thị Thủy 2.93 Khá Học liên thông

080733 NT081A Trần Thị Ái Trân 2.73 KháCông ty Cartina Enterprises Việt Nam

080735 NT081A Nguyễn Thị Thảo Trang 2.88 Khá

Ngành Ngoại thương

Khóa 081A

080736 NT081A Nguyễn Thùy Trang 2.88 Khá

080741 NT081A Hoàng Minh Trí 2.71 Khá Học liên thông

080684 NT081A Trần Thị Ty 2.86 Khá Harvey Nash

080666 NT081A Lưu Thái Vân 3.04 Khá Hecny

080744 NT081A Vũ Bích Vân 2.8 Khá

080747 NT081A Trần Minh Vui 2.81 Khá

080753 NT081A Nguyễn Thị Hoàng Yến 3.06 Khá

080755 NT081A Phạm Thị Ngọc Yến 2.74 Khá

Page 66: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

061465 HT062 Phạm Huy Hân 2.71 KháCông ty Bất động sản Southfil (England)

060814 HT062 Trịnh Huy Hoàng 2.57 Khá Học anh văn

061373 HT062 Mai Hồng Linh 2.66 Khá Học các bằng nghiệp vụ

060370 HT062 Nguyễn Phạm Huy Thanh 2.46Trung bình

Công ty Ifo Nam

061389 HT062 Nguyễn Hữu Trí 2.91 Khá Công ty CP TMA

061028 HT062 Vương Vũ 2.97 Khá Ủy ban Nhân dân Quận 6

KHOA KHOA HỌC CÔNG NGHỆ

Ngành Công nghệ thông tin (ĐH)

Chuyên ngành Hệ thống thông tin

Khoá 062

070316 HT071 Nguyễn Ngọc Ẩn 2.68 Khá Học văn bằng 2

071156 HT071 Dương Việt Anh 2.58 Khá

070394 HT071 Nguyễn Thị Trâm Anh 3.15 Khá Công ty Bamboo Solution

070323 HT071 Nguyễn Tấn Bảo 2.74 Khá

070020 HT071 Quách Đạt 2.62 Khá

070831 HT071 Nguyễn Thanh Dũng 2.86 Khá

070397 HT071 Phạm Văn Hoàn 2.48Trung bình

070033 HT071 Phó Vĩnh Huy 2.77 Khá Công ty Greenleaf

070197 HT071 Nguyễn Trí Huỳnh 2.66 Khá

Khoá 071

Page 67: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

070051 HT071 Võ Tuấn Khanh 2.81 Khá

070172 HT071 Quách Kiến Lợi 2.76 Khá Công ty CP Thế giới Di động

070880 HT071 Huỳnh Lương Hoàn Nguyên 2.64 Khá Học các khóa ngắn hạn

070380 HT071 Trần Đăng Nguyên 2.7 Khá

070097 HT071 Trần Ngọc Quân 2.71 Khá

070019 HT071 Phạm Minh Quang 2.78 Khá Học các khóa ngắn hạn

070034 HT071 Phạm Tú Thanh 2.8 Khá Công ty King Corp.

Khoá 071

Ngành Công nghệ thông tin (ĐH)

Chuyên ngành Hệ thống thông tin

070346 HT071 Lý Quốc Toàn 2.44Trung bình

Công ty TNHH TM DV Ngọc Huệ

070375 HT071 Chu Minh Trí 2.74 Khá Công ty Sài Gòn Phương Đông

070283 HT071 Mai Xuân Vinh 2.73 Khá

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

070802 QL071 Đinh Như Vũ Anh 2.98 Khá Công ty Gameloft

071256 QL071 Phạm Thế Huy 2.79 Khá

070319 QL071 Đoàn Duy Khiêm 2.81 Khá Công ty Harvey Nash

071121 QL071 Nguyễn Huỳnh Quốc Luân 2.74 Khá

Khoá 071

Chuyên ngành Công nghệ phần mềm

Page 68: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

070277 QL071 Nguyễn Tấn Phát 2.71 Khá

070038 QL071 Nguyễn Hoàng Phụng 2.68 Khá

070242 QL071 Nguyễn Thanh Quang 2.78 Khá

070181 QL071 Đào Hoàng Sao 2.72 Khá

070164 QL071 Lê Trần Trung 2.5 Khá

070699 QL071 Nguyễn Xuân Trường 2.73 Khá Công ty Anh Tín

Chuyên ngành Công nghệ phần mềm

Khoá 071

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

083001 QL081L Đặng Khúc Duy Anh 3.08 Khá

083141 QL081L Lê Nguyễn Hải Đăng 2.91 Khá

083142 QL081L Mã Quốc Phong 2.61 Khá

083014 QL081L Trần Vũ Thiên 2.55 Khá Công ty CP Lê Bảo Minh

083147 QL081L Trần Thị Kim Tuyến 3.01 Khá

09004L QL092L Nguyễn Quang Đồng 3.04 Khá

Ngành Công nghệ thông tin (CĐ liên thông ĐH)

Khoá 081L

Khoá 092L

Page 69: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

060194 QL061A Đoàn Tấn Hiếu 2.69 Khá

060362 QL061A Nguyễn Phi Hiếu 2.65 Khá Công ty Becax

060518 QL061A Cao Thanh Hoàng 2.39Trung bình

060708 QL061A Huỳnh Nghĩa Toàn 2.56 Khá Công ty Gameloft

070608 QL071A Ngô Khương Duy 2.56 Khá Học liên thông

070426 QL071A Mạch Nguyễn Quốc Giang 2.45Trung bình

Công ty Trí Nhân

070309 QL071A Phạm Minh Hà 2.63 Khá Công ty Trí Nhân

Ngành Công nghệ thông tin (CĐ)

Khoá 061A

Khoá 071A

070309 QL071A Phạm Minh Hà 2.63 Khá Công ty Trí Nhân

070825 QL071A Trần Trung Hiếu 2.47Trung bình

Công ty Harvey Nash

070677 QL071A Lê Minh Hòa 2.88 Khá Học liên thông

070508 QL071A Phạm Thanh Hoàng 2.72 Khá Công ty Giftcard Lab

070653 QL071A Nguyễn Đăng Khoa 2.74 Khá Học liên thông

071388 QL071A Trần Đăng Khoa 2.52 Khá Học liên thông

070641 QL071A Huỳnh Tuấn Kiệt 2.56 Khá Công ty NTT Data

070563 QL071A Lê Duy Minh 2.64 Khá Học liên thông

070747 QL071A Huỳnh Quốc Nam 2.73 Khá Học khóa học ngắn hạn

071069 QL071A Nguyễn Vĩnh Phát 2.54 Khá Công ty Ifo

Page 70: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

071061 QL071A Huỳnh Hải Phương 2.69 Khá Học liên thông

071387 QL071A Lê Thanh Phương 2.79 Khá Công ty FPT Software

070555 QL071A Trần Quốc Quang 2.72 Khá Công ty NTT Data

071056 QL071A Ngô Thị Thanh Thảo 2.52 Khá

071394 QL071A Huỳnh Thanh Trà 2.69 Khá Học liên thông

071039 QL071A Phạm Hoàng Tố Trinh 2.44Trung bình

070583 QL071A Lê Nguyễn Minh Tú 2.5 Khá

Khoá 071A

Ngành Công nghệ thông tin (CĐ)

070583 QL071A Lê Nguyễn Minh Tú 2.5 Khá

070937 QL071A Nguyễn Thị Minh Tuyền 2.67 Khá Công ty Zim

071389 QL071A Tống Quang Vinh 2.77 Khá Học liên thông

071133 QL071A Nguyễn Quang Xuân 2.47Trung bình

080936 QL081A Nguyễn Đức Chánh 2.77 Khá Học liên thông

080937 QL081A Nguyễn Thiện Chí 2.57 Khá

080950 QL081A Tống Thành Danh 2.52 Khá Công ty FPT Software

080940 QL081A Nguyễn Thị Bích Đào 2.67 Khá

081673 QL081A Trần Thị Duyên 2.55 Khá

080957 QL081A Nguyễn Anh Khoa 2.59 Khá Học liên thông

080958 QL081A Tống Đăng Khoa 2.61 Khá Học liên thông

Khoá 081A

Page 71: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

080960 QL081A Lê Văn Lành 2.72 Khá Học liên thông

080942 QL081A Nguyễn Thị Thanh Thúy 2.83 Khá Học liên thông

080976 QL081A Thái Bảo Triệu 2.6 Khá Học liên thông

080979 QL081A Bùi Đức Trung 2.81 Khá Công ty VTB

080978 QL081A Nguyễn Thành Trung 2.88 Khá Học liên thông

080977 QL081A Trần Minh Trung 2.87 Khá Học liên thông

080980 QL081A Nguyễn Hoàng Tuấn 2.71 Khá Công ty I Phone

Ngành Công nghệ thông tin (CĐ)

Khoá 081A

080980 QL081A Nguyễn Hoàng Tuấn 2.71 Khá Công ty I Phone

080981 QL081A Nguyễn Ngọc Tuấn 2.62 Khá Học liên thông

080974 QL081A Đào Thanh Tùng 3.01 Khá Học liên thông

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

060364 VT062 Nguyễn Thanh Khiết 2.61 Khá

060353 VT062 Dương Văn Nam 2.75 Khá

Ngành Mạng máy tính (ĐH)

Khoá 062

Page 72: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

071312 VT071 Nguyễn Thị Hạnh 2.83 Khá

070378 VT071 Lê Anh Khoa 2.99 Khá Công ty Sao Bắc Đẩu

070109 VT071 Lê Hoàng Khương 2.63 Khá FPT Telecom

071338 VT071 Nguyễn Trọng Nghĩa 2.93 Khá Đại học Bách Khoa

070813 VT071 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 2.85 Khá

070219 VT071 Nguyễn Hồng Sanh 2.79 Khá

071311 VT071 Bùi Đức Toàn 2.6 Khá Gameloft

Khoá 071

Ngành Mạng máy tính (ĐH)

070261 VT071 Nguyễn Anh Tú 2.88 Khá Công ty Xynapsys

070142 VT071 Vũ Đình Tùng 2.76 Khá Trường Đại học Bách khoa

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

061295 VT061A Trịnh Kim Long 2.7 Khá Học các khóa học ngắn hạn

061107 VT061A Đoàn Công Nghĩa 2.52 Khá Nhà hàng Âu-Lạc

061194 VT061A Nguyễn Ngọc Trung 2.44Trung bình

Ngành Mạng máy tính (CĐ)

Khóa 061A

Page 73: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

071012 VT071A Lê Đình Thành Công 2.72 Khá

071308 VT071A Nguyễn Quốc Cường 2.6 Khá

070618 VT071A Nguyễn Anh Khoa 2.65 Khá Học liên thông

070918 VT071A Lê Anh Nghi 2.66 Khá

071253 VT071A Trần Phượng Nghi 2.8 Khá Học liên thông

070842 VT071A Phạm Hoài Phương 2.61 Khá

070949 VT071A Nguyễn Vĩnh Tài 2.99 Khá Học liên thông

Khoá 071A

Ngành Mạng máy tính (CĐ)

070590 VT071A Nguyễn Minh Thắng 2.52 Khá Công ty Datalogic

070516 VT071A Nguyễn Bá Tòng 2.59 Khá

070668 VT071A Hồ Thanh Tuấn 2.7 Khá Học liên thông

081654 VT081A Bùi Nguyễn Phương Anh 2.9 Khá Học liên thông

081653 VT081A Lý Nguyễn Đông 2.75 Khá Học liên thông

081655 VT081A Phạm Huỳnh Khắc Dược 2.97 Khá Học liên thông

081656 VT081A Huỳnh Khánh Hưng 2.65 Khá

081651 VT081A Nguyễn Thị Phương Ngọc 2.9 Khá Công ty CP Vật tư Xăng dầu

Khoá 081A

Page 74: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

MSSV Lớp Họ TênĐiểm

TBTN

Xếp

loại

TN

Nơi làm việc

081660 VT081A Quan Minh Tâm 2.95 Khá

081649 VT081A Đặng Ngọc Thành 3.01 Khá Học liên thông

081665 VT081A Nguyễn Thành Tín 3.06 Khá

081650 VT081A Nguyễn Trung Tín 2.82 Khá Học liên thông

081690 VT081A Huỳnh Công Toại 2.84 Khá Học liên thông

081652 VT081A Ngô Hiệp Toàn 2.88 Khá Học liên thông

081684 VT081A Quan Thi Trọng 2.97 Khá Học liên thông

Khoá 081A

Ngành Mạng máy tính (CĐ)

081684 VT081A Quan Thi Trọng 2.97 Khá Học liên thông

081662 VT081A Lê Minh Tùng 2.72 Khá

040146 VT04A/1 Hồng Ngọc Cát Tường 6.36Trung bình khá

Khóa 04

Page 75: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

STT TÊN CÔNG TY STT TÊN CÔNG TY

1 Lowe Lintas 23 Louis Dreyfus Commodities Co

2 Future World 24 ANZ bank

3 Sagawa Express Vietnam 25 Armajaro Vietnam

4 DLuxy_Transforming Ideas 26 Avira Vietnam

5 Choo Communication 27 TMA Mobile Solutions

6 Grant Thornton 28 Decathlon Vietnam

7Tracimexco-Supply chains and Agency Services J.S Co

29 HSBC

8 CARREFOUR GLOBAL SOURCING VN 30 Vietway Deport

9 Rex Hotel 31 SHB

10 Grey Group 32 Sotrans Logistic

11 Kuehne + Nagel 33 Big C - Casino Global SOURCING

12 Centre Of Business Study & Asistances 34 The VietNam Bank for Social Policies

13 New Port Sài Gòn 35 B&H Furniture Co

14 U-land co.ltd 36 Công ty TNHH Tứ Hải

15 Bourbon Anhoa 37 Công ty IDM

16 Indochina Research 38 Công ty Tư vấn Thiết kế Kiến Xanh

17 Big C Supercenter 39 Công ty CP Cao su Sài Gòn - KYMDAN

18 Talent Pte 40 Hoa Sen Group

19 Nielsen Company 41 Công ty CP Công nghệ Truyền thông Số 1

20 CW SINGAPORE PTE, LDT 42 Công ty Manpower Business Solutions

21 MK Pacific 43Phòng khám đa khoa quốc tếColumbia Asia Sai Gon

22 Global Cybersoft JSC 44 Phòng khám Vigor

DOANH NGHIỆP NHẬN SINH VIÊN THỰC TẬP

Page 76: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

DOANH NGHIỆP NHẬN SINH VIÊN THỰC TẬP

STT TÊN CÔNG TY STT TÊN CÔNG TY

45 Bệnh viện Pháp Việt 67 Khách sạn Amara Saigon

46 Bệnh viện Hoàn Mỹ 68 Khách sạn Milano

47 Bệnh viện Hồng Đức 69 Khách sạn Inter Continental

48 Bệnh viện Đại học Y Dược 70 Khách sạn Continental

49 Bệnh viện Chợ Rẫy 71 Khách sạn Elios

50 Bệnh viện Mắt Thành Phố 72 Phú Quý Corporation

51 Bệnh viện Chấn Thương Chỉnh Hình 73 Công ty FPT Trading

52 Bệnh viện Nhiệt Đới 74 Công ty Pythis

53 Bệnh viện Tai Mũi Họng 75 Công ty Brighten Her Trend

54 Bệnh Viện Nhi Đồng 2 76 Công ty Harvey Nash

55 Công ty Ninh Khương 77 Đồng Tâm Group

56 Khách sạn Quê Hương 4 78 Công ty CP MISA

57 Khách sạn Windsor 79 Trung tâm Giáo dục Quốc tế EF

58 Khách sạn REX 80 Công ty Masan Food

59 Khách sạn New World 81 Cty TNHH Kỹ Thuật CN VGI

60 Khách sạn Park Hyatt 82Trung tâm Ngoại Ngữ Đại học Quốc Gia TP.HCM (AUSP)

61 Khách sạn Equatorial 83Công ty Liên kết học thuật quốc tế Studylink International

62 Khách sạn Bát Đạt 84 Công ty Natrural apporach

63 Khách sạn Caravelle 85 Công ty Tư vấn du học HAT

64 Khách sạn Sheraton 86Khoa Khoa học và Công nghệ Trường Đại học Bách Khoa

65 Khách sạn Movenpick 87Công ty TNHH đào tạo & Tư vấn Trí Tuệ Việt

66 Khách sạn Park Royal 88Công ty CP TT Quảng cáo & ĐT Thắng Thắng

Page 77: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

DOANH NGHIỆP NHẬN SINH VIÊN THỰC TẬP

STT TÊN CÔNG TY STT TÊN CÔNG TY

89 Câu lạc bộ Doanh nhân Sài Gòn 108 Công ty Tin học FPT

90 Ngân hàng Sacombank 109 Big C Vietnam

91 Ngân hàng MHB 110 Metro Vietnam

92 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam 111 Liên hiệp HTX Thương mại TP.HCM

93 Ngân hàng HSBC - Chi nhánh TP.HCM 112 Công ty TNHH Phần mềm Minh Mỹ

94 Ngân hàng VIB 113 Công ty GfK

95 Ngân hàng Techcombank 114 FPT Information System

96 Ngân hàng TMCP Hàng Hải 115 Cty Cổ phần Thiết bị y tế Minh Tâm

97 Ngân hàng BIDV 116 Công ty Gameloft

98 Ngân hàng Agribank 117 Công ty Vina Game

99 Ngân hàng TMCP Phương Đông 118 Công ty TMA Solutions

100 Ngân hàng TMCP Phương Nam 119 Trung tâm Anh ngữ Cleverlearn

101 Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam 120 Công ty Prudential Finance

102 Công ty Kiểm toán Việt Úc 121 Ngân hàng An Bình

103Công ty Tư vấn thíết kế xây dựng Phương Đông

122 Công ty TNHH TM & DVKT Đỉnh Thiên

104 Công ty TNHH XD Hoàng Điệp 123Nhà sách Thăng LongCty Minh Thành (bộ Quốc phòng)

105 Cty XD Bưu chính Viễn thông 124Công ty Cyworld Việt Nam

106 Công ty Tin học HPT 125 Ngân hàng Đông Á

107 Công ty Tin học HiPT 126 Công ty Kiểm toán Việt Nhất

Page 78: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

Trong những năm qua, nhiều thế hệ s inh v iên Trường Đại học Hoa Sen tốt nghiệp đã được các doanh nghiệp, các tổ chức k inh tế - xã hội quan tâm tuyển dụng. Với t ỷ lệ t rên 90% s inh v iên ra t rường đều có v iệc làm ngay, s inh v iên Trường Đại học Hoa Sen k hông những đáp ứng được nhu cầu chung của thị t rường lao động mà còn được đánh giá cao về năng lực chuyên môn và k hả năng làm việc. Để đạt được những thành quả tốt đẹp đó, ngoài sự nỗ lực k hông ngừng của thầy và t rò Trường Đại học Hoa Sen còn có sự đóng góp và giúp đỡ to lớn của các doanh nghiệp, các tổ chức k inh tế - xã hội t rên địa bàn Thành phố Hồ Chí M inh nói r iêng và cả nước nói chung k hi đã tạo môi t rường thực tập thuận lợ i , tận t ình hướng dẫn trong quá tr ình làm việc tạ i công t y cũng như quan tâm tuyển dụng s inh v iên sau k hi tốt nghiệp.

Chúng tôi hy vọng sẽ t iếp tục nhận được sự giúp đỡ, hỗ t rợ hiệu quả từ quý doanh nghiệp và các tổ chức k inh tế - xã hội để đảm bảo được chất lượng đào tạo cua t rường.

Trân trọng cám ơn,

Ban Giám hiệu Trường Đại học Hoa Sen

THƯ C ÁM ƠN DOANH NGHIỆP

PHÒNG HỖ TRỢ SINH VIÊN Có quan hệ chặt chẽ với hơn 1000 doanh nghiệp hoạt động trong nhiều l ĩnh vực k hác nhau để gửi s inh v iên đến thực tập cũng như đảm bảo tạo cơ hội v iệc làm cho hơn 90% s inh v iên sau k hi tốt nghiệp.

Tìm nguồn v iệc làm ngắn hạn và dài hạn từ các công t y có uy t ín , chuyên nghiệp để tư vấn và giới th iệu v iệc làm cho s inh v iên.

Tư vấn, hỗ t rợ s inh v iên vay vốn học tập tạ i ngân hàng chính sách.

Tư vấn, hỗ t rợ s inh v iên làm hồ sơ dự tuyển các loại học bổng.

Lắng nghe, thu thập, phản hồi thông t in và tham gia giả i quyết những k hó k hăn của s inh v iên t rong quá tr ình học tập, th i cử.

75

w w w.hoasen.edu.vn

Page 79: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

KHẢO SÁT THU NHẬP CỦA TÂN KHOA ĐÃ CÓ VIỆC LÀM TÍNH ĐẾN NGÀY 05/12/2011

TỶ LỆ TÂN KHOA CÓ VIỆC LÀM TÍNH ĐẾN NGÀY 05/12/2011

600 - < 800 USD200 - < 400 USD

400 - < 600 USD > 800 USD

4 - < 6 triệu< 2,5 triệu

2,5 - < 4 triệu > 6 triệu3 - < 4 triệu< 2 triệu

2 - < 3 triệu > 4 triệu

6 triệu - <8 triệu<4 triệu

4 triệu - <6 triệu > 8 triệu(Khảo sát 35/72 SV) (Khảo sát 150/245 SV)

48.57%5.71%

25.71%

20%

28.49%

8.06%21%`

42.47%

17%31.33%

42%

10%

20.51%20.51%

41.03%

18%

Đại học (liên kết quốc tế)

(Khảo sát 186/392 SV)

Cao đẳng

(Khảo sát 78/163 SV)

Kỹ thuật viên, Trung cấp chuyên nghiệp

Đại học

8 triệu - < 10 triệu< 6 triệu

6 triệu - < 8 triệu > 10 triệu(Khảo sát 45/103 SV)

24%8.89%

62.22%

4.44%

Đại học liên thông

100%

93.75%90.28% 89.92%

89.01%92.92%

10%20%30%40%50%60%70%80%

90%

0%

95.83%

(Khảo sát 65/72 SV) (Khảo sát 94/103 SV) (Khảo sát 230/245 SV) (Khảo sát 330/349 SV) (Khảo sát 140/163 SV) (Khảo sát 859/932 SV)

Đại học (liên kết quốc tế)

Đại học liên thông

Đại học Cao đẳng Kỹ thuật viên Tỷ lệ chung

Page 80: Kỷ yếu tốt nghiệp Đại học Hoa Sen 12.2011

93 Cao Thắng, Q.3, TP. Hồ Chí MinhĐT: (848) 3830 1877

Fax : (848) 3925 7851Email: [email protected]

Website: www.hoasen.edu.vn