45
LOGO HÓA HỌC HEMOGLOBIN CN. Trịnh Thị Ngọc Ái

Hóa học hemoglobin 2015

  • Upload
    ngoc-ai

  • View
    1.115

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Hóa học hemoglobin 2015

LOGO

HÓA H C ỌHEMOGLOBIN

CN. Tr nh Th Ng c Áiị ị ọ

Page 2: Hóa học hemoglobin 2015

Trình bày đ c c u t o và tính ch t ượ ấ ạ ấc a hemoglobin.ủ

Trình bày đ c các lo i hemoglobin ượ ạ ởng i.ườ

1

2

M C TIÊUỤ

Page 3: Hóa học hemoglobin 2015

1. Đ I C NGẠ ƯƠ

Hemoglobin (Hb) là huy t c u t , m t ế ầ ố ộcromoprotein có màu đ trong h ng c u đ ng ỏ ở ồ ầ ộv t b c cao, g m m t protein thu n GLOBIN và ậ ậ ồ ộ ầcác nhóm ngo i HEM.ạ

H ng c u c a ng i ch a kho ng 32% Hb, ồ ầ ủ ườ ứ ảt ng ng:ươ ứ

• 14 - 18g /dL máu tòan ph n (nam)ầ• 12 - 16g /dL máu tòan ph n (n )ầ ữ

Page 4: Hóa học hemoglobin 2015

HEMOGLOBIN

GlobinHeme

4 chuỗi polypeptid:• 2 chuỗi • 2 chuỗi β

Protoporphyrin IX

Fe2+

2. C U T OẤ Ạ

Page 5: Hóa học hemoglobin 2015

2. C U T OẤ Ạ

Page 6: Hóa học hemoglobin 2015
Page 7: Hóa học hemoglobin 2015

7

HEM

GLOBIN

Tetrapyrol

Fe

CẤU TẠO HEMOGLOBIN

Page 8: Hóa học hemoglobin 2015

2.1. Hem

2. C U T OẤ Ạ

Pyrol Porphyrin

Protoporphyrin IX

X 4

Page 9: Hóa học hemoglobin 2015

Protoporphyrin IX + Fe2+ HEME

2.1. Hem

2. C U T OẤ Ạ

+ Fe2+

Page 10: Hóa học hemoglobin 2015

2.2. Globin

2. C U T OẤ Ạ

146 aa

141 aa

141 aa

146 aa

Page 11: Hóa học hemoglobin 2015

S K T H P HEME VÀ GLOBINỰ Ế Ợ

GLOBIN

NNE7F8

Mô hình c a 1 bán đ n v Hbủ ơ ị

2. C U T OẤ Ạ

Page 12: Hóa học hemoglobin 2015

S K T H P HEME VÀ GLOBINỰ Ế Ợ

2. C U T OẤ Ạ

Page 13: Hóa học hemoglobin 2015

Gan Lách T y x ngủ ươTúi noãn hoàng

Sinh Sau sinh (tu n)ầTu i thai(tu n)ổ ầ

%

2.3. M t s hemoglobin ng iộ ố ở ườ

2. C U T OẤ Ạ

Page 14: Hóa học hemoglobin 2015

2.3. M t s hemoglobin ng iộ ố ở ườ

Hb A Hb A2 Hb F

C u trúcấ 2β2 22 22

T l ỷ ệ ởng i ườ

tr ng ưởthành

95-97%. 3-4%. 1-2%

2. C U T OẤ Ạ

Page 15: Hóa học hemoglobin 2015

3. TÍNH CH TẤ3.1. K t h p v i khíế ợ ớ3.1.1. K t h p v i oxy t o ế ợ ớ ạ oxyhemoglobin

Là ph n ng g n oxy (ả ứ ắ không ph i ph n ả ảng oxy hóaứ ) và thu n ngh ch.ậ ị

Hb + O2 HbO2

Đ th mỏ ẫ Đ t iỏ ươ

Page 16: Hóa học hemoglobin 2015

3. TÍNH CH TẤ3.1.1. K t h p v i oxy t o ế ợ ớ ạ oxyhemoglobin

- Chi u ph n ng x y ra tùy thu c POề ả ứ ả ộ 2

T i ph i, pOạ ổ 2 cao, ph n ng x y ra theo chi u ả ứ ả ềthu n.ậ

mô, pOỞ 2 th p, ph n ng x y ra theo chi u ấ ả ứ ả ềngh ch.ị

Ch c năng c a Hb trong hô h p.ứ ủ ấ- 1 phân t Hb k t h p và v n chuy n đ c 4 ử ế ợ ậ ể ượphân t Oử 2.

Page 17: Hóa học hemoglobin 2015

Phân áp oxy

Tĩnh m chạ Đ ng m chộ ạ

3.1.1. K t h p v i oxy t o ế ợ ớ ạ oxyhemoglobin

Page 18: Hóa học hemoglobin 2015

3.1.2. K t h p v i carbon dioxyd (COế ợ ớ 2)

Hb k t h p tr c ti p v i COế ợ ự ế ớ 2:

Qua nhóm NH2 t do c a globin t o thành ự ủ ạcarbonyl Hb (HbCO2).

R-NH2 + CO2 R-NH-COOH

Chi u ph n ng x y ra tùy thu c PCOề ả ứ ả ộ 2

mô : PCOỞ 2 = 46mmHg : ph n ng theo chi u ả ứ ềthu nậ .

ph i: PCOỞ ổ 2 = 36mmHg : ph n ng theo chi u ả ứ ềngh chị .

3. TÍNH CH TẤ

Page 19: Hóa học hemoglobin 2015

3.1.2. K t h p v i carbon dioxyd (COế ợ ớ 2)

Hb v n chuy n gián ti p COậ ể ế 2:

• CO2 th m th u t các mô vào máu:ẩ ấ ừ

CO2 + H2O H2CO3 H+ + HCO3-

2H+ + Hb 2H+Hb

• Đ n ph i: ế ổ

H+ (đ c giượ ải phóng) + HCO3- H2CO3.

H2CO3 H2O + CO2

3. TÍNH CH TẤ

CA (carbonic anhydrase)

CA

Page 20: Hóa học hemoglobin 2015

3.1.3. K t h p v i carbon monoxyd (CO).ế ợ ớHb có ái l c v i CO cao g p 210 l n so v i Oự ớ ấ ầ ớ 2.

CO có th đ y Oể ẩ 2 ra kh i HbOỏ 2

Hb + CO HbCO

HbO2 + CO HbCO + O2

3. TÍNH CH TẤ

Page 21: Hóa học hemoglobin 2015
Page 22: Hóa học hemoglobin 2015

3.1.4. Oxy hóa hemoglobin t o thành ạmethemoglobin (MetHb).

MetHb có nguyên t Feử 2+ c a Hem b oxy hóa ủ ịbi n thành Feế 3+.

d ng này Hb m t kh năng g n oxy nên Ở ạ ấ ả ắkhông còn ch c năng v n chuy n oxy n a.ứ ậ ể ữ

3. TÍNH CH TẤ

Page 23: Hóa học hemoglobin 2015

3.1.4. Oxy hóa hemoglobin t o thành ạmethemoglobin (MetHb).

3. TÍNH CH TẤ

Page 24: Hóa học hemoglobin 2015

3.1.4. Oxy hóa hemoglobin t o thành ạmethemoglobin (MetHb).

3. TÍNH CH TẤ

Page 25: Hóa học hemoglobin 2015
Page 26: Hóa học hemoglobin 2015

3.2. Tính ch t enzym c a hemoglobinấ ủTính ch t c a m t ấ ủ ộ peroxydase:

H2O2 + AH2 2H2O + A

Tính ch t c a m t ấ ủ ộ catalase:

H2O2 2H2O + O2.

Hb

3. TÍNH CH TẤ

Hb

Page 27: Hóa học hemoglobin 2015

3.3.Tính ch t đ mấ ệHemoglobin là h đ m trong máu quan ệ ệ

tr ng th hai sau h đ m bicarbonat.ọ ứ ệ ệ

3. TÍNH CH TẤ

Page 28: Hóa học hemoglobin 2015

TRÒ CH IƠ ĐOÁN HÌNH

Page 29: Hóa học hemoglobin 2015

1613 151411109765321

1284

Page 30: Hóa học hemoglobin 2015

Hemoglobin đ c chia làm 2 ph n ượ ầnào?

CÂU 1

ĐÁP ÁN

Hem và globin

Đ S

Page 31: Hóa học hemoglobin 2015

Chu i anpha và beta c a ỗ ủhemoglobin có bao nhiêu aa?

CÂU 2

ĐÁP ÁN

Chu i anpha: 141 aaỗChu i beta: 146 aaỗ

Page 32: Hóa học hemoglobin 2015

Di p l c th c v t có c u t o khác ệ ụ ở ự ậ ấ ạgì hemoglobin ng i?ở ườ

CÂU 3

ĐÁP ÁN

Fe đ c thay th b ng Magieượ ế ằ

Page 33: Hóa học hemoglobin 2015

Th c ph m nào giàu protid nh t?ự ẩ ấ

CÂU 4

ĐÁP ÁN

Th t bò (36 protid trong 100g th t)ị ị

Page 34: Hóa học hemoglobin 2015

Mô t c u t o c a Hem.ả ấ ạ ủ

CÂU 5

ĐÁP ÁN

Hem = Protoporphyrin IX + Fe2+

Page 35: Hóa học hemoglobin 2015

Lo i hemoglobin nào xu t hi n ạ ấ ệs m nh t trong bào thai?ớ ấ

CÂU 6

ĐÁP ÁN

Hb Gower I

Page 36: Hóa học hemoglobin 2015

1 Hemoglobin có bao nhiêu vòng pyrol?

CÂU 7

ĐÁP ÁN

16

Page 37: Hóa học hemoglobin 2015

ng i tr ng thành lo i Ở ườ ưở ạhemoglobin nào chi m ch y u?ế ủ ế

CÂU 8

ĐÁP ÁN

HbA

Page 38: Hóa học hemoglobin 2015

ng i tr ng thành c quan nào Ở ườ ưở ơt o máu ch y u c a c th ?ạ ủ ế ủ ơ ể

CÂU 9

ĐÁP ÁN

T y x ngủ ươ

Page 39: Hóa học hemoglobin 2015

Hemoglobin v n chuy n COậ ể 2 gián ti p nh s có m t c a lo i enzym ế ờ ự ặ ủ ạ

nào?

CÂU 10

ĐÁP ÁN

CA (carbonic anhydrase)

Page 40: Hóa học hemoglobin 2015

Hemoglobin có ái l c v i CO cao g p ự ớ ấbao nhiêu l n so v i Oầ ớ 2?

CÂU 11

ĐÁP ÁN

210 l nầ

Page 41: Hóa học hemoglobin 2015

MetHb là gì?

CÂU 12

ĐÁP ÁN

MetHb có nguyên t Feử 2+ c a Hem b oxy ủ ịhóa bi n thành Feế 3+.

Page 42: Hóa học hemoglobin 2015

MetHb nh h ng gì đ n c th ?ả ưở ế ơ ể

CÂU 13

ĐÁP ÁN

MetHb m t kh năng g n oxy nên không ấ ả ắcòn ch c năng v n chuy n oxy n a.ứ ậ ể ữ

Page 43: Hóa học hemoglobin 2015

Hemoglobin có tính ch t c a lo i ấ ủ ạenzym nào?

CÂU 14

ĐÁP ÁN

Peroxydase và Catalase

Page 44: Hóa học hemoglobin 2015

Hemoglobin có tính ch t k t h p ấ ế ợđ c v i nh ng lo i khí nào?ượ ớ ữ ạ

CÂU 15

ĐÁP ÁN

O2, CO2, CO

Page 45: Hóa học hemoglobin 2015

tr s sinh lo i hemoglobin nào Ở ẻ ơ ạchi m ch y u?ế ủ ế

CÂU 16

ĐÁP ÁN

HbF