Upload
ngoc-ai
View
1.115
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
LOGO
HÓA H C ỌHEMOGLOBIN
CN. Tr nh Th Ng c Áiị ị ọ
Trình bày đ c c u t o và tính ch t ượ ấ ạ ấc a hemoglobin.ủ
Trình bày đ c các lo i hemoglobin ượ ạ ởng i.ườ
1
2
M C TIÊUỤ
1. Đ I C NGẠ ƯƠ
Hemoglobin (Hb) là huy t c u t , m t ế ầ ố ộcromoprotein có màu đ trong h ng c u đ ng ỏ ở ồ ầ ộv t b c cao, g m m t protein thu n GLOBIN và ậ ậ ồ ộ ầcác nhóm ngo i HEM.ạ
H ng c u c a ng i ch a kho ng 32% Hb, ồ ầ ủ ườ ứ ảt ng ng:ươ ứ
• 14 - 18g /dL máu tòan ph n (nam)ầ• 12 - 16g /dL máu tòan ph n (n )ầ ữ
HEMOGLOBIN
GlobinHeme
4 chuỗi polypeptid:• 2 chuỗi • 2 chuỗi β
Protoporphyrin IX
Fe2+
2. C U T OẤ Ạ
2. C U T OẤ Ạ
7
HEM
GLOBIN
Tetrapyrol
Fe
CẤU TẠO HEMOGLOBIN
2.1. Hem
2. C U T OẤ Ạ
Pyrol Porphyrin
Protoporphyrin IX
X 4
Protoporphyrin IX + Fe2+ HEME
2.1. Hem
2. C U T OẤ Ạ
+ Fe2+
2.2. Globin
2. C U T OẤ Ạ
146 aa
141 aa
141 aa
146 aa
S K T H P HEME VÀ GLOBINỰ Ế Ợ
GLOBIN
NNE7F8
Mô hình c a 1 bán đ n v Hbủ ơ ị
2. C U T OẤ Ạ
S K T H P HEME VÀ GLOBINỰ Ế Ợ
2. C U T OẤ Ạ
Gan Lách T y x ngủ ươTúi noãn hoàng
Sinh Sau sinh (tu n)ầTu i thai(tu n)ổ ầ
%
2.3. M t s hemoglobin ng iộ ố ở ườ
2. C U T OẤ Ạ
2.3. M t s hemoglobin ng iộ ố ở ườ
Hb A Hb A2 Hb F
C u trúcấ 2β2 22 22
T l ỷ ệ ởng i ườ
tr ng ưởthành
95-97%. 3-4%. 1-2%
2. C U T OẤ Ạ
3. TÍNH CH TẤ3.1. K t h p v i khíế ợ ớ3.1.1. K t h p v i oxy t o ế ợ ớ ạ oxyhemoglobin
Là ph n ng g n oxy (ả ứ ắ không ph i ph n ả ảng oxy hóaứ ) và thu n ngh ch.ậ ị
Hb + O2 HbO2
Đ th mỏ ẫ Đ t iỏ ươ
3. TÍNH CH TẤ3.1.1. K t h p v i oxy t o ế ợ ớ ạ oxyhemoglobin
- Chi u ph n ng x y ra tùy thu c POề ả ứ ả ộ 2
T i ph i, pOạ ổ 2 cao, ph n ng x y ra theo chi u ả ứ ả ềthu n.ậ
mô, pOỞ 2 th p, ph n ng x y ra theo chi u ấ ả ứ ả ềngh ch.ị
Ch c năng c a Hb trong hô h p.ứ ủ ấ- 1 phân t Hb k t h p và v n chuy n đ c 4 ử ế ợ ậ ể ượphân t Oử 2.
Phân áp oxy
Tĩnh m chạ Đ ng m chộ ạ
3.1.1. K t h p v i oxy t o ế ợ ớ ạ oxyhemoglobin
3.1.2. K t h p v i carbon dioxyd (COế ợ ớ 2)
Hb k t h p tr c ti p v i COế ợ ự ế ớ 2:
Qua nhóm NH2 t do c a globin t o thành ự ủ ạcarbonyl Hb (HbCO2).
R-NH2 + CO2 R-NH-COOH
Chi u ph n ng x y ra tùy thu c PCOề ả ứ ả ộ 2
mô : PCOỞ 2 = 46mmHg : ph n ng theo chi u ả ứ ềthu nậ .
ph i: PCOỞ ổ 2 = 36mmHg : ph n ng theo chi u ả ứ ềngh chị .
3. TÍNH CH TẤ
3.1.2. K t h p v i carbon dioxyd (COế ợ ớ 2)
Hb v n chuy n gián ti p COậ ể ế 2:
• CO2 th m th u t các mô vào máu:ẩ ấ ừ
CO2 + H2O H2CO3 H+ + HCO3-
2H+ + Hb 2H+Hb
• Đ n ph i: ế ổ
H+ (đ c giượ ải phóng) + HCO3- H2CO3.
H2CO3 H2O + CO2
3. TÍNH CH TẤ
CA (carbonic anhydrase)
CA
3.1.3. K t h p v i carbon monoxyd (CO).ế ợ ớHb có ái l c v i CO cao g p 210 l n so v i Oự ớ ấ ầ ớ 2.
CO có th đ y Oể ẩ 2 ra kh i HbOỏ 2
Hb + CO HbCO
HbO2 + CO HbCO + O2
3. TÍNH CH TẤ
3.1.4. Oxy hóa hemoglobin t o thành ạmethemoglobin (MetHb).
MetHb có nguyên t Feử 2+ c a Hem b oxy hóa ủ ịbi n thành Feế 3+.
d ng này Hb m t kh năng g n oxy nên Ở ạ ấ ả ắkhông còn ch c năng v n chuy n oxy n a.ứ ậ ể ữ
3. TÍNH CH TẤ
3.1.4. Oxy hóa hemoglobin t o thành ạmethemoglobin (MetHb).
3. TÍNH CH TẤ
3.1.4. Oxy hóa hemoglobin t o thành ạmethemoglobin (MetHb).
3. TÍNH CH TẤ
3.2. Tính ch t enzym c a hemoglobinấ ủTính ch t c a m t ấ ủ ộ peroxydase:
H2O2 + AH2 2H2O + A
Tính ch t c a m t ấ ủ ộ catalase:
H2O2 2H2O + O2.
Hb
3. TÍNH CH TẤ
Hb
3.3.Tính ch t đ mấ ệHemoglobin là h đ m trong máu quan ệ ệ
tr ng th hai sau h đ m bicarbonat.ọ ứ ệ ệ
3. TÍNH CH TẤ
TRÒ CH IƠ ĐOÁN HÌNH
1613 151411109765321
1284
Hemoglobin đ c chia làm 2 ph n ượ ầnào?
CÂU 1
ĐÁP ÁN
Hem và globin
Đ S
Chu i anpha và beta c a ỗ ủhemoglobin có bao nhiêu aa?
CÂU 2
ĐÁP ÁN
Chu i anpha: 141 aaỗChu i beta: 146 aaỗ
Di p l c th c v t có c u t o khác ệ ụ ở ự ậ ấ ạgì hemoglobin ng i?ở ườ
CÂU 3
ĐÁP ÁN
Fe đ c thay th b ng Magieượ ế ằ
Th c ph m nào giàu protid nh t?ự ẩ ấ
CÂU 4
ĐÁP ÁN
Th t bò (36 protid trong 100g th t)ị ị
Mô t c u t o c a Hem.ả ấ ạ ủ
CÂU 5
ĐÁP ÁN
Hem = Protoporphyrin IX + Fe2+
Lo i hemoglobin nào xu t hi n ạ ấ ệs m nh t trong bào thai?ớ ấ
CÂU 6
ĐÁP ÁN
Hb Gower I
1 Hemoglobin có bao nhiêu vòng pyrol?
CÂU 7
ĐÁP ÁN
16
ng i tr ng thành lo i Ở ườ ưở ạhemoglobin nào chi m ch y u?ế ủ ế
CÂU 8
ĐÁP ÁN
HbA
ng i tr ng thành c quan nào Ở ườ ưở ơt o máu ch y u c a c th ?ạ ủ ế ủ ơ ể
CÂU 9
ĐÁP ÁN
T y x ngủ ươ
Hemoglobin v n chuy n COậ ể 2 gián ti p nh s có m t c a lo i enzym ế ờ ự ặ ủ ạ
nào?
CÂU 10
ĐÁP ÁN
CA (carbonic anhydrase)
Hemoglobin có ái l c v i CO cao g p ự ớ ấbao nhiêu l n so v i Oầ ớ 2?
CÂU 11
ĐÁP ÁN
210 l nầ
MetHb là gì?
CÂU 12
ĐÁP ÁN
MetHb có nguyên t Feử 2+ c a Hem b oxy ủ ịhóa bi n thành Feế 3+.
MetHb nh h ng gì đ n c th ?ả ưở ế ơ ể
CÂU 13
ĐÁP ÁN
MetHb m t kh năng g n oxy nên không ấ ả ắcòn ch c năng v n chuy n oxy n a.ứ ậ ể ữ
Hemoglobin có tính ch t c a lo i ấ ủ ạenzym nào?
CÂU 14
ĐÁP ÁN
Peroxydase và Catalase
Hemoglobin có tính ch t k t h p ấ ế ợđ c v i nh ng lo i khí nào?ượ ớ ữ ạ
CÂU 15
ĐÁP ÁN
O2, CO2, CO
tr s sinh lo i hemoglobin nào Ở ẻ ơ ạchi m ch y u?ế ủ ế
CÂU 16
ĐÁP ÁN
HbF