18
Đề thi minh họa chuẩn kì thi THPT Quốc gia 2015 môn Hóa Học – Đề 1 Câu 1 [26693] Ở nhiệt độ thường có tối đa bao nhiêu anken tồn tại ở thể khí mà khi tác dụng với HBr chỉ cho một sản phẩm cộng duy nhất ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 2 [41510] Cho các phát biểu sau: (a) Trong các kim loại kiềm thì Cs phản ứng với nước mãnh liệt nhất. (b) Cr không tan trong nước, nhưng tan trong dung dịch NaOH loãng. (c) Ở điều kiện thường Be không tan trong nước, Mg tan chậm còn Ca tan dễ dàng. (d) Fe phản ứng với hơi nước ở nhiệt độ cao là phương pháp điều chế Fe 2 O 3 trong công nghiệp. Số phát biểu đúng A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 3 [43859] Đun nóng hỗn hợp 3 rượu no đơn chức X, Y, Z với H 2 SO 4 đặc ở 170 o C chỉ thu được 2 anken là đồng đẳng kế tiếp nhau. Mặt khác, khi đun nóng hỗn hợp 2 trong 3 rượu trên với H 2 SO 4 đặc ở 140 o C thì thu được 1,32 gam hỗn hợp 3 ete có số mol bằng nhau. Tỉ khối hơi của hỗn hợp ete so với hiđro bằng 44. Biết Y, Z có cùng số nguyên tử C và Y là rượu bậc 1. Công thức cấu tạo của X, Y, Z và % khối lượng của X trong hỗn hợp A. X: CH 3 CH 2 OH 43,39%; Y: CH 3 CH 2 CH 2 OH; Z: CH 3 CHOHCH 3 . B. X: CH 3 CH 2 OH 33,39%; Y: CH 3 CH 2 CH 2 OH; Z: CH 3 CHOHCH 3 . C. X: CH 3 CH 2 CH 2 OH 43,39%; Y: CH 3 CH 2 CH 2 CH 2 OH; Z: CH 3 CH 2 CHOHCH 3 . D. X: CH 3 CH 2 CH 2 OH 33,39%; Y: CH 3 CH 2 CH 2 CH 2 OH; Z: CH 3 CH 2 CHOHCH 3 . Câu 4 [65943] Cho các chât sau: Al, Al 2 O 3 , Al 2 (SO 4 ) 3 , Zn(OH) 2 , NaHS, K 2 SO 3 , (NH 4 ) 2 CO 3 , alanin, axit ađipic, CH 3 COONH 3 CH 3 , Số chất vừa phản ứng với dung dịch HCl, vừa phản ứng với dung dịch NaOH là A. 5. B. 6. C. 7. D. 8. Câu 5 [70117] Hòa tan hết m gam Al cần 940ml dd HNO 3 1M, thu được 1,68 lit (đktc) hỗn hợp G gồm 2 khí không màu và không hóa nâu trong không khí, tỷ khối hơi hỗn hợp G so với hiđro bằng 17,2. Giá trị m gần nhất với A. 6,7 B. 6,9 C. 6,6 D. 6,8 Câu 6 [96057] Cho một số hiện tượng sau: (1) Thêm (dư) NaOH vào dung dịch K 2 Cr 2 O 7 thì dung dịch chuyển từ màu da cam sang màu vàng (2) Thêm (dư) NaOH và Cl 2 vào dung dịch CrCl 2 thì dung dịch chuyển thành màu vàng. (3) Thêm từ từ dung dịch NaOH vào dung dịch CrCl 3 thấy xuất hiện kết tủa vàng nâu tan lại trong NaOH (dư) (4) Khi cho BaCl 2 vào dung dịch K 2 Cr 2 O 7 màu da cam thì có kết tủa màu vàng. Số kết luận đúng là A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 7 [103175] Cho các nhận xét sau: (1). Có thể tạo được tối đa 2 đipeptit từ phản ứng trùng ngưng hỗn hợp Alanin và Glyxin (2). Khác với axít axetic, axít amino axetic có thể tham gia phản ứng với axit HCl hoặc phản ứng trùng ngưng (3). Giống với axít axetic, aminoaxít có thể tác dụng với bazơ tạo muối và nước (4). Axít axetic và axít αamino glutaric có thể làm đổi màu quỳ tím thành đỏ (5). Thủy phân không hoàn toàn peptit: GlyPheTyrGlyLysGlyPheTyr có thể thu được tối đa 6 tripeptit có chứa Gly (6). Cho HNO 3 đặc vào ống nghiệm chứa anbumin thấy tạo dung dịch màu tím Số nhận xét đúng là

Đề Hóa học 01

  • Upload
    xi-trum

  • View
    30

  • Download
    3

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Hóa học

Citation preview

  • thiminhhachunkthiTHPTQucgia2015mnHaHc1

    Cu1[26693]nhitthngctiabaonhiuankentntithkhmkhitcdngviHBrchchomtsnphmcngduynht?

    A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Cu2[41510]Choccphtbiusau:(a)TrongcckimloikimthCsphnngvincmnhlitnht.(b)Crkhngtantrongnc,nhngtantrongdungdchNaOHlong.(c)iukinthngBekhngtantrongnc,MgtanchmcnCatanddng.(d)FephnngvihincnhitcaolphngphpiuchFe2O3trongcngnghip.Sphtbiungl

    A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Cu3[43859]unnnghnhp3runonchcX,Y,ZviH2SO4c170oCchthuc2ankenlngngktipnhau.Mtkhc,khiunnnghnhp2trong3rutrnviH2SO4c140oCththuc1,32gamhnhp3etecsmolbngnhau.Tkhihicahnhpetesovihirobng44.BitY,ZccngsnguyntCvYlrubc1.CngthccutocaX,Y,Zv%khilngcaXtronghnhp

    A.

    X:CH3CH2OH43,39%Y:CH3CH2CH2OHZ:CH3CHOHCH3.

    B.

    X:CH3CH2OH33,39%Y:CH3CH2CH2OHZ:CH3CHOHCH3.

    C.

    X:CH3CH2CH2OH43,39%Y:CH3CH2CH2CH2OHZ:CH3CH2CHOHCH3.

    D.

    X:CH3CH2CH2OH33,39%Y:CH3CH2CH2CH2OHZ:CH3CH2CHOHCH3.

    Cu4[65943]Cho cc cht sau: Al, Al2O3, Al2(SO4)3, Zn(OH)2, NaHS, K2SO3, (NH4)2CO3, alanin, axit aipic,CH3COONH3CH3,SchtvaphnngvidungdchHCl,vaphnngvidungdchNaOHl

    A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.Cu5[70117]HatanhtmgamAlcn940mlddHNO31M,thuc1,68lit(ktc)hnhpGgm2khkhngmuvkhnghanutrongkhngkh,tkhihihnhpGsovihirobng17,2.Gitrmgnnhtvi

    A. 6,7 B. 6,9 C. 6,6 D. 6,8Cu6[96057]Chomtshintngsau:(1)Thm(d)NaOHvodungdchK2Cr2O7thdungdchchuyntmudacamsangmuvng(2)Thm(d)NaOHvCl2vodungdchCrCl2thdungdchchuynthnhmuvng.(3)ThmttdungdchNaOHvodungdchCrCl3thyxuthinkttavngnutanlitrongNaOH(d)(4)KhichoBaCl2vodungdchK2Cr2O7mudacamthckttamuvng.Sktlunngl

    A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Cu7[103175]Choccnhnxtsau:(1).Cthtoctia2ipeptittphnngtrngngnghnhpAlaninvGlyxin(2).Khcviaxtaxetic,axtaminoaxeticcththamgiaphnngviaxitHClhocphnngtrngngng(3).Gingviaxtaxetic,aminoaxtcthtcdngvibaztomuivnc(4).Axtaxeticvaxtaminoglutariccthlmimuqutmthnh(5).Thyphnkhnghontonpeptit:GlyPheTyrGlyLysGlyPheTyrcththuctia6tripeptitcchaGly(6).ChoHNO3cvongnghimchaanbuminthytodungdchmutmSnhnxtngl

  • A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.Cu8[112163]Chophngtrnhphnng:

    Fe3O4+KMnO4+KHSO4 Fe2(SO4)3+MnSO4+K2SO4+H2OHscnbng(lnhngsnguyndngtiginnht)caH2Otrongcnbngtrnl

    A. 47. B. 48. C. 49. D. 50.Cu9[112174]Chophenol (C6H5OH) ln lt tc dngviNa, (CH3CO)2Ov ccdung dch:NaOH,HCl,Br2,HNO3,CH3COOH,ClCH2COOH,NaHCO3.Strnghpxyraphnngl

    A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.Cu10[113885]Cho2cnbngsautrongbnhkn:

    (1)N2O4(k) 2NO2(k)H1.

    (2)2SO2(k)+O2(k) 2SO3(k)H2.Khitngnhitngitathyrng:cnbng(1)bchuyndchtheochiuthunvcnbng(2)chuyndchtheochiunghch.Chnktlunngtrongccktlunsau:

    A.

    H1>0,H20,H2

  • A. 200. B. 120. C. 100. D. 80.Cu15[122136]Lnmen1tntinhbtcha5%tpchttrthnhancoletylic,hiusutmiqutrnhlnmenl85%.Nuemphalongancolthnhancol40o(khilngringcaancoletylicnguynchtl0,8g/cm3) th thtchdungdchancolthucl

    A. 1225,1lt. B. 1852,1lt. C. 1812,1lt. D. 1218,1lt.Cu16[122747]Tinhnhccthnghim:(1)ChodungdchAlCl3vodungdchNa2CO3.(2)ChoBaCO3vodungdchH2SO4.(3)ChodungdchFeCl2vodungdchNa2CO3.(4)ChodungdchAl(NO3)3vodungdchNa2S(5)ChoNavodungdchCuCl2.Saukhiktthcccphnng,cbaonhiuthnghimvathucktta,vackhthotra

    A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.Cu17[123857]Choccphnng:

    TngsnguynttrongmtphntcaXlA. 28. B. 26. C. 25. D. 27.

    Cu18[123859]Cho dy cc cht: (NH4)2SO4.Al2(SO4)3.24H2O,CH3COONH4, NaOH, C3H5(OH)3,C6H12O6 (glucoz),HCHO,C6H5COOH,HF.Schtinlil

    A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.Cu19[123907]Choccphnng:(1)O3+dungdchKI(2)F2+H2O(to)(3)MnO2+HCl(to)(4)Cl2+dungdchH2S(5)Cl2+NH3d(6)CuO+NH3(to)(7)KMnO4(to)(8)H2S+SO2(9)NH4Cl+NaNO2(to)(10)NH3+O2(Pt,850oC).Sphnngtoranchtl

    A. 7. B. 6. C. 9. D. 8.Cu20[125445]trngthicbn:PhnlpelectronngoicngcanguyntnguyntXlnp2n+1.TngselectrontrnccphnlppcanguyntnguyntYl7.

  • ShtmangintrongnguyntnguyntZnhiuhnshtmangintrongnguyntnguyntXl20ht.CccnhnnhsauvX,Y,Z:(a)SoxihacaonhtcaXtronghpchtl+7.(b)NguyntXvYthuc2chukktip.(c)mingimdntheothtX,Y,Z.(d)OxitvhiroxitcaYctnhlngtnh.Snhnnhngl

    A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.Cu21[148069]NguyntXtocanionX2.CuhnhelectronphnlpngoicngcaX2(trngthicbn)l3p6.TngshtmangintronganionX2l

    A. 30. B. 32. C. 34. D. 36.Cu22[148078]HnhpkhXgmNH3vetylaminc tkhisoviCH4 l1,4125.tchyhon tonmgamXbnglngkhngkhva(gistrongkhngkhoxichim20%,cnlilkhnit)ththuchnhpgmCO2,hincvN2ctngkhilngl43,4gam.Trscaml

    A. 3,39 B. 4,52 C. 5,65 D. 3,42Cu23[148081]Hotanhonton9,6gambtngvoVltdungdchFe2(SO4)32MthucdungdchX.Thmtip46,8gambtkmvodungdchX,phnngxongthucdungdchYchchamtmuiduynhtv39,8gamchtrn.GitrcaVl

    A. 0,1. B. 0,2. C. 0,3. D. 0,25.Cu24[150009]Phnngnosauykhngxyracnhitthng?

    A. S+Hg HgS. B. 3Ca+N2 Ca3N2. C.2NH3+3Cl2 N2+6HCl.

    D.SiO2+4HF SiF4+2H2O.

    Cu25[150013]Choccphtbiusauvanilin:(a)Anilinlchtlng,khngmu,rtc,ttantrongnc.(b)AnilinlaminbcI,ctnhbazvlmqutmisangmuxanh.(c)Anilinchuynsangmunuenkhilutrongkhngkhvboxihabioxikhngkh.(d)Anilinlnguynliuquantrngtrongcngnghipphmnhum,polime,dcphm,...Sphtbiungl

    A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Cu26[150018]Phtbiunosauykhngng?

    A.

    Ha cht 3MCPD (3monoclopropan1,2iol)c trong nc tng cth gy hi cho sc kheconngi.

    B.

    Saccarin (C7H5NO3S)l mt loi ng hahc c gi tr dinhdng cao v ngtgp 500 ln saccaroznn c th dng chongi mc bnh tiung.

    C.

    Du m qua sdng nhit cao (rn, quay)nutisdngcnguy c gy ungth.

    D.

    Melamine (cng thcC3H6N6) khng cgi tr dinh dngtrong sa, ngc lic th gy ung th,sithn.

    Cu27[150022]Cho cc hp cht: fructoz, saccaroz, imetylaxetilen, vinylbenzen, amoni fomat, phenylamoni clorua.SchttcdngcvidungdchAgNO3trongNH3dtorakttal

    A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.Cu28[150024]Cho0,87gamhnhpbtcckimloiFe,Al,Cuctlmoltngngl1:2:1vo400mldungdch(AgNO30,08M+Cu(NO3)20,5M).Saukhiphnnghontonthkhilngchtrnthucl

  • A. 4,302gam. B. 3,712gam. C. 4,8gam. D. 4,032gam.Cu29[152166]Phtbiunosauyvnccngkhngng?

    A.

    Cht git ra tnghp dng c vinccngvchngtb kt ta bi ioncanxihocmagie.

    B.

    NaOH, Na3PO4,Na2CO3cthlmmttnh cng tm thi canc.

    C.

    Trong cng nghip,ngitadngCa(OH)2valmmttnhcng vnh cu canc.

    D.

    Nccngtonphnl nc cng c ctnhcngtmthivvnhcu.

    Cu30[152194]

    Tnthayth(theoIUPAC)caankan l

    A. 2Metyl3etylpentan. B. 3Isopropylpentan. C. 3Etyl2metylpentan. D. 4Metyl3etylpentan.

    Cu31[152198]HnhpXgmmtaxitcacboxylichaichc,no,mchhhaiancolnonchcktipnhautrongdyngngvmtiestetobiaxitvc2ancol.tchyhonton4,84gamXthuc7,26gamCO2v2,70gamH2O.Mtkhc,unnng4,84gamXtrnvi80mldungdchNaOH1M,sauphnngthmva10mldungdchHCl1MtrunghalngNaOHd.Ccnphndungdchthucmgammuikhan,ngthithuc896mlhnhpancol(ktc)ctkhisoviH2l19,5.Gitrcamgnnhtvi

    A. 4,6. B. 5,8. C. 5,2. D. 5,0.Cu32[152214]Phtbiunosauykhngng?

    A.

    Fomanehit c dnglm nguyn liu sn xutcc polime nh phenolfomanehit, urefomanehit,...

    B.

    Axetoncdnglmdungmisnxutnhiuloihacht.

    C.

    Dnggimncthtyschccnbnbmyphchncnnglungy.

    D.

    Dung dch axit fomictrong nc (3740%)gi l fomalin cdng ty u, dittrng,ngmxcngvt,

    Cu33[180519]Choccphnng:X(mchh)+H2YYpropilen+H2OSchtthomnXl

    A. 6. B. 4. C. 5. D. 3.Cu34[187194]KhinhttnddungdchKOHvodungdchhnhpchaAlCl3vHCl,ktquthnghimcbiudintrnthsau(sliutnhtheonvmol):

    Tlx:alA. 4,8. B. 5,0. C. 5,2. D. 5,4.

    Cu35[188473]trngthicbn,nguyntnguyntXctngshtelectrontrongphnlppl11.NguyntnguyntYctngshtproton,ntronvelectronl10.

  • Cccnhnnhsau:(a)CngthcphntcahpchttothnhgiaXvYlXY.(b)TrongtnhinnguyntYtnticdngnchtvhpcht.(c)HpchtgiaXvYlhpchtion.(d)Xcbnknhnguyntnhnhtsoviccnguynttrongcngchukvin(trkhhim).Snhnnhngl

    A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Cu36[189270]Nhnxtnosauysai?

    A. ngthaulhpkimcangvthic. B.GanglhpkimcaFevC,trongct25%khilngC.

    C.QunghematitcthnhphnchnhlFe2O3.

    D. FeOcctnhkhvoxiha.

    Cu37[193639]DungdchXcMg2+,Cu2+,NO3,ClemccncmgamchtrnX.DungdchXphnngvavi0,03molBa(OH)2loibkttaccndungdchthuc(m+2,99)gamchtrn.MtkhcnungmgamchtrnXnkhiphnnghontonthuc0,045molkh.Bitccmuicloruakhngbnhitphn.Gitrcamgnnhtvi

    A. 4,0. B. 4,2. C. 4,4. D. 4,6.Cu38[193753]Choccthnghimsau:(1)F2voncunnng(2)O3vodungdchKI.(3)Cl2vodungdchNaOHd(4)KClO3vodungdchHClc.(5)NaCl(r)vodungdchH2SO4c(6)Fe3O4vodungdchHI.Sthnghimcstothnhnchtl

    A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.Cu39[193919]Thchinccthnghimsau:(a)ChourevodungdchBa(OH)2d.(b)ChooleumvodungdchBaCl2d.(c)ChophnchuavodungdchBa(OH)2d.(d)unnngnsinccngtmthi.(e)ChophnlnsupephotphatkpvodungdchNaOHd.Trongccthnghimtrn,sthnghimthuckttasaukhiktthcccphnngl

    A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.Cu40[194216]Chnnhnxtng?

    A.

    NhitsicaCH3COOC2H5n=2,5Vyc1ancolcsCnhhn2,5>Xc2C>loiC,D>mX=0,015*46=0,69g>%mX=0,69/1,59*100=43,39%>Abi4CcchtphnngviHCl:Al,Al2O3,Zn(OH)2,NaHS,K2SO3,(NH4)2CO3,Alanin,CH3COONH3CH3.

    Trongcccht,ccchtphnngviNaOHl:Al,Al2O3,Zn(OH)2,NaHS,(NH4)2CO3,Alanin,CH3COONH3CH3

    Nhvyc7chtthamn.

    pnCbi52khkhngmuvkhnghanutrongkhngkhl

    T(1),(2)

    (Cthdngcngthcnhanhivibikimloitcdngvi)

    ChnBbi6(1)ng .Muicromatcmuvng,icromatcmudacam

    (2)ngv

    (3)Saivkttamuxanh/lcxmCr(OH)3tantrlitrongNaOH

  • (4)ngv .Kttavngti.Sgk12nc231

    C3nhnnhng.pnBbi7(1)Saivtiatoc4peptitlGlyGly,AlaGly,AlaAla,GlyAla

    (2)ngdoaacnhmaminocnaxthk

    (3)ng,tnhchtchungcaaxit

    (4)ng

    (5)Saivchc5tripeptitl:GlyPheTyr,PheTyrGly,TyrGlyLys,GlyLysGly,LysGlyPhe(Cicuitrngciu)

    (6)Saivtokttamuvngchkphitodungdchmutm

    C3nhnxtng.pnA

    bi8

    BotonS

    bi9Phenoltcdngcvi:

    ChnBbi10Cnbng1dchchuyntheochiuthun,tclchiuthuncacnbng1thunhit .

    Khitngpsutthcnbng1dchchuyntheochiunghch(lmgimpsutcah)

    Cnbng2dchchuyntheochiunghchkhitngnhit,tclphnngtheochiunghchlthunhit,suyraphnngtheochiuthuntanhit

    Khitngpsutthcnbng2dchchuyntheochiuthun

    pnBbi11CcpolimeccutrcmchkhngphnnhnhlPVC,plexiglas,PE,amilozovnharezol

    Ccpolimemchphnnhnhl:Glicogen

    Ccpolimemchkgianl:caosuluha,nhabakelit

    Vyc5polimemchkphnnhnh.pnDbi12Catot

    Anot

    gimkhilngcadungdchsauinphnsovidungdchul

    bi13Ccphnngcthchintrongmitrngkimthschocng1snphm(dotrongkimth

  • fructozochuynthnhglucozo)

    PhnngviH2utosobitol.

    CcphnngcnliuthchintrongH+(chcglucozophnng,cnfructozokhngphnng)nnchoccsnphmkhcnhau.

    Vy,ccphnngthamnl(1),(2),v(3).

    pnB

    bi14GismolFevMgphnnglnltlavb

    bi15HD:Squtrnhlnmen(gm2giaion).chhiusutmiqutrnhnh.ctlna.

    (C6H10O5)n+nH2Oxt,H=85%C6H12O6xt,H=85%2C2H5OH+2CO2

    Chthmancol40ol100mlncsc40mlancolnguyncht,1mlancolnguynchtsc0,8gancol.

    Dovy,tasbmmy1dynhsau:m=10001620,950,85^22460,40,8=1218,1lt

    ChnpnDnh.bi16

    ChnAbi17HD:Suylunt2ptcui:

    Suyngcli:

    VyXcCTCTthomnl:

    VypnnglC.bi18Ccchtinlil:

    ChnD

  • bi19(1)

    (2)

    (3)

    (4)Khngtoncht:

    (5)

    (6)

    (7)

    (8)

    (9)

    (10)ToNO:

    Do,c8phnngsinhrancht.

    pnDbi20Tcuhnhe,tasuyrac

    M

    (a)SaivFcsoxhcaonhtl0

    (b)ngXthucchuk2,Ythucchuk3,Zthucchuk4

    (c)ngvminF>Al>K>X>Y>Z

    (d)ngvAl(OH)3lngtnh

    C3nhnnhng.pnA

    bi21HD:CuhnhecanguyntX:1s22s22p63s23p4ZX=16

    tngshtmangintronganionX2l162+2=34.

    ChnC.bi22HD:Ckhnhiuhnggii:dngsngchotmratl2chtrivitPTPquyvtC2H4vNH3rit.

    HocidinXbngCnH2n+3N.CMX=22,6n=0,4X:C0,4H3,8N.

    VitphnngtchyX,chsnphmccN2cakhngkh

    pnm=4,52gam.ChnB.bi23HD:Ch:Ychcha1muiduynhtlZnSO4nn9,6gamngchovocuicngsra39,8gam

    BTquyvngin:chophnnghonton46,8gamZnvoxmolFe2(SO4)3thuc30,2gamchtrn.

  • PT:3Zn+Fe2(SO4)33ZnSO4+2Fe.

    C:46,830,2=mgim=x(365256)x=0,2.

    VygitrcaV=0,22=0,1lt.ChnA.bi24HD:A.phnnggomthyngntrongphngthnghimbngluhunh.

    C.lthuhikhCl2trongphngTNbngkhNH3(A2011).

    DlphnngdngHFkhcthytinh,knh.

    ChcBkhngng,chLimiphnngviN2nhitthng.s

    bi25(a)ng

    (b)Saivanilinklmqutmimu

    (c)ng

    (d)ng

    C3phtbiung.pnBbi26HD:Bsairtr,nghahctuycngtcao(gptrmlnglucozovccloingkhc)

    nhngkhngcgitrdinhdng,mtkhccnchichosckheconngi.

    CnliccthngtinpnA,C,Dung.bi27HD:CcchttcdngcvidungdchAgNO3/NH3dtorakttagm:

    fructozo(C6H12O6)vamonifomat(HCOONH4).Chc2cht.chnpnA..

    p/s:TrongccTHcnlithchdnhmphenylamonicloruaTHnykhngthuckttavAgCltorastophctanviNH3cnd.

    bi28HD:hnhpkimloigm:0,005molFe0,01molAlv0,005molCu.

    Dungdchgm:0,032molAgNO3v0,2molCu.Qutrnhphnngxyranhsau:

    Al+3Ag+Al3++3Ag.(saupthuc0,03molAgvcnd0,002molAg+).

    Fe+2Ag+Fe2++2Ag.(saupthuc0,002molAgvcnd0,004molFe).

    Fe+Cu2+Fe2++Cu.(sauphnngthuc0,004molCuvCu2+cnd).

    Thtsauphnng,ngoiccchtrnsinhratrn,cnc0,005molCukhngthamgiaphnng,

    dornsgm:0,032molAgv0,009molCum=4,032gam,ChnD..bi29HD:Ang.luimcachtgitratnghpsovixphng.

    B.ng,nccngtmthichaionHCO3,khichoOHcaNaOHvoCO32toviionCa2+.CnliccionPO33vCO32utotrctipvsionCa2+vMg2+lun.

    C.nccngvnhcuchaccionClvSO42,victhmCa(OH)2vachtngthmionCa2+chkhngloiihaygimbtphtbiusai.

    D.ng.bi30HD:THPTtachcnbit+nh1squytcctnnginnhsau:

  • Chnmchdinht(nucchcthutinchctrc)chalinktbi(i,ba)nhiunhnhnht.

    nhstheomchchnhutin:chc>nii>ni3>nhnh....(vdvinylaxetatthphicl1buten3in),...

    cchtheothtvnchciccmchnhnh(tnnhmankyl).

    TheoankanchoctnthayththeoIUPACl3etyl2metylpentan.ChnC..bi31HD:Phntchnhanhccgithitc:2ancolcM=19,52=39lCH3OHvC2H5OH.

    tinhn,tannlycngthcidinlC1,5H5O,smoll0,04mol.

    C2hnggiiquytchobitonny:

    1(quenthuc)lgismol3chtbanulx,y,z.lphgm:smolancol,smoltcdngNaOHvbotonOgiirax,y,z.cngvicsaukhngcgkhkhn.

    2.Cthitheohngsuylunsau:tXCO2+H2O.cngthm2vvi2xmolH2O

    (vixlsmoleste)vtrisgm:0,035molaxit2ch,nomchhv0,04molancolC1,5H5O.

    vphigm:0,165molCO2v(0,15+2x)molH2O.ch:tcngsmolaxit2chc,nomchh

    viancolnomchhschonCO2=nH2Ohiu:nH2OnCO2=(0,15+2x)0,165=t0,05molancolnoh=0,05x=0,01mol.

    dophnngviNaOH,sauthmHClsthuc0,035molmuiaxitv0,01molNaCl.

    Botonkhilngcmaxit=4,84+0,02180,0439=3,64gam.

    TcdngNaOHth1Hi1Nanntiptcbotontac:

    m=3,64+0,07(231)+0,0158,5=5,765gam.

    ChnpnB..p/s:chbinynivaxit2chcnnnuurtdnhmtrongtnhton,cncnthn.bi32HD:A,Bng.

    Cgimnldungdch25%CH3COOH(axit),cnbmyphchncnnglungyldonccng,unnngCaCO3bmdnhy.

    CH3COOH+CaCO3(CH3COO)2Ca+CO2+H2Ohatancnraschi.Cng.

    ChcDsaivfomalinldungdchandehitfomic(fomandehit)chkhngphilaxitfocmic.

    VychnD..bi33

    VyYlancolbc1hocancolbc2uthamn

  • bi34

    bi35

    (a)ng.hpchtlLiCl

    (b)Sai,trongtnhincXvYuchtntidnghpcht

    (c)ng

    (d)ngvXthucnhmVIIAnggncuichuk(trckhhim)nnsoviccnguyntcnli(trkhhim)ncngslpenhngvZlnhnnnlchtcanhnsovilpengoicnglnhn>Bnknhnguyntthunhhn

    C3nhnnhng.pnCbi36Asaivngthau(CuZn),ngbch(CuNi),ngthanh(CuSn)

    Bng,gangvthplhpkimcaCvFe,tronggangc25%khlgC,thpc0,012%klgC

    Cng

    DngvFecsoxhtrunggianl+2cthboxhln+3cthbkhxung0.TrongtnhchtchungcaFeIIltnhKH

    pnA

    bi37

    bi38

    bi39

    bi40AsaivnhitsicaaxitlnhnancolcsCbngnhau(cngclkH,axitcPTKlnhn)

    Bngvulestecaaxitbovglixerol

  • Csaivphnngxphnghalphnng1chiu,chtbotcdngvikim

    DsaivsnphmcuicngnhmaminophnngviHClnnl:

    pnBbi41ivihnhpccchtrnngitathngdavotankhcnhauvsthayitantheonhitcachngtchbitvtinhchchng

    Ccbctinhnhkttinhl

    a.Hatanbohahnhpchtrnnhitsicadungmi

    b.Lcnngloibchtktan

    c.nguichokttinh

    d.Lchttinhth

    pnA

    Thamkhothm:Sgk11nctrang104bi42Vsmolglixerolbngaxitlactic,phnngxtlphnngtchynntaquyi1glixerol.1axitlactic=1sobitol

    bi43

    bi44

    VphnngviOHsinhrakhnnRchcthlgcamoni

    bi45Ccchtthamnl:

    bi46

  • bi47Ztcdngvinatricacbonat>ZlaxitachccMXlandehitachc,cPTKtrongkhong(84,90)

    NulycngsmolY,ZchotcdngviNaduthuclngkhbngnhau>Ylancol2chc

    NulycngsmolhoccngkhilngY,ZchotcdngviNaduthuclngkhbngnhau>XvYccngPTK

    bi48XtcdngviYckttaTxuthin>LoiC,DvCktokttacnDkphnngvinhau

    YtcdngviZckhEthotra>LoiAvphnngtokttaktanvkckh

    pnBthamn

    bi49

  • bi50GisaatrongXlnvsmolXlx

    KhithyphnhontonXthuctripeptit

    KhithyphnhontonXthucipeptit

    KhithyphnhontonXthucaa

    CodeByMoon.vn