Upload
others
View
7
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Môn học: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 (4020101)
CBGD:
Ngày thi: 27/01/2015 Phòng thi: Phòng thi: D1-1; Tiết 2,3
Điểm thi
Mã đề thi Số tờ Ký nhận Ghi chú
A
1 1 1221050151 Nguyễn Tuấn Anh 01
2 2 1221060045 Trần Xuân Hiệp 01
3 3 1221020063 Hồ Thị Hoa 01
4 4 1321070721 Vũ Quang Vinh 01
5 5 1221070002 Mai Thị Vân Anh 02
6 6 1421060006 Nguyễn Đức Anh 02
7 7 1421060329 Nguyễn Tuấn Anh 02
8 8 1421060008 Nguyễn Văn Anh 02
9 9 1421060010 Phạm Văn Anh 02
10 10 1421060011 Trần Nguyễn Việt Anh 02
11 11 1421060331 Vũ Tuấn Anh 02
12 12 1421060332 Đinh Văn Ban 02
13 13 1421060021 Phùng Văn Bằng 02
SBD
BẢNG GHI ĐIỂM THI LẦN 2 HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2014 - 2015
TTMã
sinh viênHọ Tên Nhóm
13 13 1421060021 Phùng Văn Bằng 02
14 14 1421060022 Vũ Văn Biên 02
15 15 1421060032 Đoàn Minh Chính 02
16 16 1421060036 Nguyễn Quốc Công 02
17 17 1421060038 Nguyễn Văn Công 02
18 18 1421060041 Nguyễn Mạnh Cường 02
19 19 1421060355 Lê Văn Danh 02
20 20 1421060358 Bùi Quang Dũng 02
21 21 1421060045 Đinh Trung Dũng 02
22 22 1421060049 Nguyễn Hồ Anh Dũng 02
23 23 1421060051 Quản Ngọc Dũng 02
24 24 1421060053 Trần Xuân Dũng 02
25 25 1421060059 Đỗ Đức Dương 02
26 26 1421060060 Lê Thị Thùy Dương 02
27 27 1421060375 Vũ Ngọc Đam 02
28 28 1421060067 Mã Văn Đạt 02
29 29 1421060080 Lưu Huyền Đức 02
30 30 1421060394 Phạm Việt Đức 02
31 31 1421060083 Phạm Văn Đường 02
32 32 1421060407 Phạm Long Hải 02
33 33 1421060102 Đỗ Văn Hiếu 02
34 34 1421060106 Nguyễn Văn Hiếu 02
35 35 1421060416 Hoàng Hải Hòa 02
36 36 1421060423 Nguyễn Đặng Hoàn 02
37 37 1421060112 Đỗ Lê Hoàng 02
38 38 1421060116 Trần Xuân Hoàng 02
39 39 1421060120 Lê Quang Hợp 0239 39 1421060120 Lê Quang Hợp 02
40 40 1421060122 Bùi Văn Huân 02
41 41 1421060124 Hoàng Văn Huấn 02
42 42 1421060127 Lưu Quang Hùng 02
Trang 1/40
43 43 1421060129 Đào Xuân Huy 02
44 44 1421060132 Nguyễn Văn Huy 02
45 45 1421060136 Nguyễn Thị Huyền 02
46 46 1421060144 Phạm Văn Hưng 02
47 47 1421060147 Nhữ Văn Khang 02
48 48 1421060460 Nguyễn Tiến Khánh 02
49 49 1421060151 Vũ Huy Khánh 02
50 50 1421060158 Hoàng Văn Linh 02
51 51 1421060477 Bùi Ngọc Long 02
52 52 1421060162 Ngô Đức Lộc 02
53 53 1421060484 Bùi Văn Luân 02
54 54 1421060164 Nguyễn Đức Lương 02
55 55 1421060171 Nguyễn Văn Mạnh 02
56 56 1421060175 Bùi Anh Minh 02
57 57 1421060183 Đặng Hoài Nam 02
58 58 1421060497 Đậu Giang Nam 02
59 59 1421060187 Lê Hoàng Nam 02
60 60 1421060191 Nguyễn Tiến Nam 02
61 61 1421060506 Đỗ Anh Ngọc 02
62 62 1421060511 Lương Đình Nguyên 02
63 63 1421060514 Phan Văn Nhất 02
64 64 1421060518 Nguyễn Đăng Ninh 02
65 65 1421060201 Nguyễn Mạnh Ninh 02
66 66 1421060203 Trịnh Văn Ninh 02
67 67 1421060205 Lê Ngọc Đình Phan 0267 67 1421060205 Lê Ngọc Đình Phan 02
68 68 1421060208 Vũ Hồng Phúc 02
69 69 1421060534 Nguyễn Tuấn Quang 02
70 70 1421060217 Trần Đoàn Anh Quân 02
71 71 1421060219 Hà Minh Quyết 02
72 72 1421060225 Trần Danh Sang 02
73 73 1421060550 Hoàng Văn Sơn 02
74 74 1421060230 Nguyễn Văn Sơn 02
75 75 1421060232 Trần Hoàng Sơn 02
76 76 1421060242 Nguyễn Văn Tấn 02
77 77 1421060243 Nguyễn Viết Tập 02
78 78 1421060245 Lê Chung Thái 02
79 79 1421060569 Lưu Văn Thanh 02
80 80 1421060248 Vũ Hồng Thanh 02
81 81 1421060255 Nghiêm Văn Thắng 02
82 82 1421060257 Nguyễn Văn Thắng 02
83 83 1421060267 Dương Hồng Thứ 02
84 84 1421060269 Nguyễn Huy Thường 02
85 85 1421060276 Khúc Văn Toàn 02
86 86 1421060604 Ngô Quốc Trung 02
87 87 1421060281 Nguyễn Đăng Truyền 02
88 88 1421060611 Hoàng Đình Trường 02
89 89 1421060283 Trần Xuân Trường 02
90 90 1421060285 Tạ Xuân Trưởng 02
91 91 1421060613 Thái Văn Trưởng 02
92 92 1421060287 Mai Văn Tú 02
93 93 1421060296 Phạm Công Tuấn 0293 93 1421060296 Phạm Công Tuấn 02
94 94 1421060626 Trần Anh Tuấn 02
95 95 1421060299 Vũ Minh Tuấn 02
96 96 1421060304 Trần Kế Thanh Tùng 02Trang 2/40
97 97 1421060637 Nguyễn Mạnh Tuyên 02
98 98 1421060315 Nguyễn Quốc Việt 02
99 99 1421060324 Bùi Văn An 03
100 100 1421060001 Lê Hữu An 03
101 101 1421060326 Trần Văn An 03
102 102 1421060003 Bùi Tuấn Anh 03
103 103 1421060005 Lê Tuấn Anh 03
104 104 1421060007 Nguyễn Ngọc Anh 03
105 105 1421060009 Phạm Đăng Hải Anh 03
106 106 1421060013 Vũ Đức Anh 03
107 107 1421060017 Đặng Chí Bảo 03
108 108 1421060047 Hoàng Văn Tiến Dũng 03
109 109 1421060052 Trần Khắc Dũng 03
110 110 1421060054 Vũ Đức Dũng 03
CÁN BỘ COI THI 1: CÁN BỘ COI THI 2: TỔNG SỐ BÀI: ………… TỔNG SỐ TỜ: ………
Trang 3/40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Môn học: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 (4020101)
CBGD:
Ngày thi: 27/01/2015 Phòng thi: Phòng thi: D2-1; Tiết 2,3
Điểm thi
Mã đề thi Số tờ Ký nhận Ghi chú
A
1 111 1421060064 Nguyễn Văn Đạo 03
2 112 1421060066 Lê Văn Đạt 03
3 113 1421060378 Mai Tiến Đạt 03
4 114 1421060068 Nguyễn Văn Đạt 03
5 115 1421060079 Bùi Văn Đức 03
6 116 1421060081 Nguyễn Anh Đức 03
7 117 1421060393 Nguyễn Minh Đức 03
8 118 1421060084 Lê Thanh Giang 03
9 119 1421060086 Phạm Minh Giang 03
10 120 1421060406 Nguyễn Đức Hải 03
11 121 1421060093 Vũ Hồng Hải 03
12 122 1421060097 Phạm Đắc Hiển 03
13 123 1421060105 Nguyễn Văn Hiếu 03
BẢNG GHI ĐIỂM THI LẦN 2 HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2014 - 2015
TT SBDMã
sinh viênHọ Tên Nhóm
13 123 1421060105 Nguyễn Văn Hiếu 03
14 124 1421060109 Vũ Thanh Hiếu 03
15 125 1421060422 Phan Văn Hoạch 03
16 126 1421060424 Trần Văn Hoàn 03
17 127 1421060113 Lê Việt Hoàng 03
18 128 1421060426 Phạm Văn Hoàng 03
19 129 1421060119 Nguyễn Thị Hồng 03
20 130 1421060121 Nguyễn Văn Hợp 03
21 131 1421060123 Dương Văn Huấn 03
22 132 1421060436 Đỗ Mạnh Hùng 03
23 133 1421060130 Đặng Quang Huy 03
24 134 1421060450 Tô Quang Huy 03
25 135 1421060141 Nguyễn Ngọc Hưng 03
26 136 1421060145 Nguyễn Thị Hương 03
27 137 1421060148 Đàm Dương Khánh 03
28 138 1421060461 Nguyễn Văn Khánh 03
29 139 1421060157 Vũ Thành Lâm 03
30 140 1421060159 Nguyễn Công Linh 03
31 141 1421060478 Lê Duy Long 03
32 142 1421060161 Nguyễn Ngọc Long 03
33 143 1421060163 Nguyễn Xuân Lộc 03
34 144 1421060487 Đào Tiến Lực 03
35 145 1421060165 Dương Viết Mạnh 03
36 146 1421060168 Đỗ Xuân Mạnh 03
37 147 1421060170 Ngô Xuân Mạnh 03
38 148 1421060174 Trần Văn Mạnh 03
39 149 1421060490 Đỗ Quang Minh 0339 149 1421060490 Đỗ Quang Minh 03
40 150 1421060176 Lại Văn Minh 03
41 151 1421060180 Nguyễn Văn Minh 03
42 152 1421060496 Đặng Phương Nam 03
Trang 4/40
43 153 1421060184 Đỗ Ngọc Nam 03
44 154 1421060188 Lê Thế Nam 03
45 155 1421060503 Lê Đình Nghĩa 03
46 156 1421060193 Nguyễn Văn Nghĩa 03
47 157 1421060198 Lê Đức Nhân 03
48 158 1421060513 Nguyễn Văn Nhân 03
49 159 1421060517 Trần Ngọc Nhiệm 03
50 160 1421060200 Nguyễn Hiền Ninh 03
51 161 1421060202 Nguyễn Văn Ninh 03
52 162 1421060204 Nguyễn Thị Kim Oanh 03
53 163 1421060523 Nguyễn Trung Phong 03
54 164 1421060207 Phạm Văn Phú 03
55 165 1421060212 Phùng Thế Phương 03
56 166 1421060215 Đỗ Văn Quang 03
57 167 1421060544 Phạm Hải Quân 03
58 168 1421060222 Vũ Yên Quyết 03
59 169 1421060224 Nguyễn Thanh Sang 03
60 170 1421060547 Nguyễn Xuân Sang 03
61 171 1421060323D Lù Văn Sơn 03
62 172 1421060231 Phan Hoàng Sơn 03
63 173 1421060557 Trần Ngọc Sơn 03
64 174 1421060233 Vũ Xuân Sơn 03
65 175 1421060234 Lê Thế Sự 03
66 176 1421060238 Phạm Văn Tàu 03
67 177 1421060239 Lê Doãn Tâm 0367 177 1421060239 Lê Doãn Tâm 03
68 178 1421060559 Đỗ Văn Tân 03
69 179 1421060250 Nguyễn Đình Thành 03
70 180 1421060258 Tạ Văn Thắng 03
71 181 1421060259 Lê Quốc Thể 03
72 182 1421060260 Phạm Phú Thiệm 03
73 183 1421060588 Phạm Văn Thiện 03
74 184 1421060262 Đỗ Đức Thịnh 03
75 185 1421060264 Lê Đức Thịnh 03
76 186 1421060593 Mè Quang Thương 03
77 187 1421060268 Đỗ Bá Thường 03
78 188 1421060277 Lê Quang Toàn 03
79 189 1421060278 Chu Văn Trọng 03
80 190 1421060282 Nguyễn Văn Trường 03
81 191 1421060289 Nguyễn Minh Tuân 03
82 192 1421060291 Dương Văn Tuấn 03
83 193 1421060303 Phạm Đức Tùng 03
84 194 1421060308 Trương Ngọc Tuyền 03
85 195 1421060310 Nguyễn Văn Tuyến 03
86 196 1421060312 Trần Mạnh Tường 03
87 197 1421060313 Nguyễn Đức Vấn 03
88 198 1421060318 Đỗ Quang Vinh 03
89 199 1421050009 Phạm Tuấn Anh 04
90 200 1421050267 Phạm Tuấn Anh 04
91 201 1421050288 Nguyễn Tuấn Cảnh 04
92 202 1421050025 Phạm Anh Chiến 04
93 203 1421050030 Nguyễn Văn Cường 0493 203 1421050030 Nguyễn Văn Cường 04
94 204 1421050312 Lại Thị Mỹ Dung 04
95 205 1421050035 Hoàng Văn Dũng 04
96 206 1421050325 Đào Văn Duy 04Trang 5/40
97 207 1421050327 Đinh Văn Duy 04
98 208 1421050042 Trịnh Văn Đạt 04
99 209 1421050048 Hoàng Ngọc Đức 04
100 210 1421050061 Chu Thị Hằng 04
101 211 1421050063 Hoàng Thị Hằng 04
102 212 1421050397 Đoàn Hoàng Hiệp 04
103 213 1421050403 Dương Tiến Hiệu 04
104 214 1421050068 Nguyễn Đăng Hòa 04
105 215 1421050073 Đinh Văn Hoàng 04
106 216 1421050074 Nguyễn Huy Hoàng 04
107 217 1421050077 Nguyễn Huy Hùng 04
108 218 1421050082 Nguyễn Văn Huy 04
109 219 1421050083 Phạm Thị Huyền 04
110 220 1421050439 Nguyễn Văn Hưng 04
CÁN BỘ COI THI 1: CÁN BỘ COI THI 2: TỔNG SỐ BÀI: ………… TỔNG SỐ TỜ: ………
Trang 6/40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Môn học: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 (4020101)
CBGD:
Ngày thi: 27/01/2015 Phòng thi: Phòng thi: D3-1; Tiết 2,3
Điểm thi
Mã đề thi Số tờ Ký nhận Ghi chú
A
1 221 1421050089 Vũ Quang Hưng 04
2 222 1421050091 Đỗ Thị Hương 04
3 223 1421050443 Nguyễn Duy Hương 04
4 224 1421050449 Bùi Văn Kết 04
5 225 1421050096 Nguyễn Ngọc Khánh 04
6 226 1421050098 Quách Duy Khánh 04
7 227 1421050101 Nguyễn Thị Lam 04
8 228 1421050470 Dương Thị Lan 04
9 229 1421050473 Nguyễn Bảo Lâm 04
10 230 1421050104 Lê Thị Lệ 04
11 231 1421050477 Lê Doãn Linh 04
12 232 1421050108 Nguyễn Khánh Linh 04
13 233 1421050479 Nguyễn Nhật Linh 04
BẢNG GHI ĐIỂM THI LẦN 2 HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2014 - 2015
TT SBDMã
sinh viênHọ Tên Nhóm
13 233 1421050479 Nguyễn Nhật Linh 04
14 234 1421050110 Nguyễn Tuấn Linh 04
15 235 1421050485 Nguyễn Thị Loan 04
16 236 1421050487 Phạm Thị Loan 04
17 237 1421050489 Lê Văn Long 04
18 238 1421050116 Nguyễn Tiến Lộc 04
19 239 1421050494 Đoàn Mạnh Lực 04
20 240 1421050117 Hoàng Tiến Lực 04
21 241 1421050120 Hoàng Thị Lý 04
22 242 1421050123 Nguyễn Thị Mai 04
23 243 1421050127 Nguyễn Văn Mạnh 04
24 244 1421050132 Lương Thị Mừng 04
25 245 1421050516 Chu Văn Nam 04
26 246 1421050134 Nguyễn Thành Nam 04
27 247 1421050522 Trần Văn Nam 04
28 248 1421050523 Lê Thị Nga 04
29 249 1421050138 Trần Thị Nga 04
30 250 1421050143 Nguyễn Kim Ngọc 04
31 251 1421050534 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 04
32 252 1421050150 Bùi Đăng Ninh 04
33 253 1421050541 Ngô Đình Phong 04
34 254 1421050546 Đoàn Đình Phùng 04
35 255 1421050155 Đàm Thị Phượng 04
36 256 1421050548 Đặng Thị Phượng 04
37 257 1421050554 Lại Đức Quân 04
38 258 1421050163 Dương Thị Thúy Quỳnh 04
39 259 1421050562 Hà Thị Quỳnh 0439 259 1421050562 Hà Thị Quỳnh 04
40 260 1421050165 Trương Thị Quỳnh 04
41 261 1421050576 Lê Văn Sơn 04
42 262 1421050580 Nguyễn Minh Sơn 04
Trang 7/40
43 263 1421050176 Phạm Thái Tài 04
44 264 1421050584 Trịnh Đức Tài 04
45 265 1421050178 Phạm Minh Tâm 04
46 266 1421050594 Nguyễn Đình Thành 04
47 267 1421050185 Nguyễn Hữu Thành 04
48 268 1421050598 Vũ Văn Thành 04
49 269 1421050599 Nguyễn Thị Thao 04
50 270 1421050603 Vũ Thị Thu Thảo 04
51 271 1421050189 Phạm Thế Thắng 04
52 272 1421050193 Hoàng Trọng Thiện 04
53 273 1421050615 Nguyễn Văn Thiện 04
54 274 1421050196 Nguyễn Thị Thu 04
55 275 1421050630 Hồ Huy Thủy 04
56 276 1421050202 Vũ Trọng Thưởng 04
57 277 1421050643 Đặng Quốc Tiến 04
58 278 1421050207 Phùng Danh Tiến 04
59 279 1421050209 Nguyễn Đức Tiệp 04
60 280 1421050210 Nguyễn Văn Tình 04
61 281 1421050655 Đỗ Thanh Trang 04
62 282 1421050215 Nguyễn Thị Trang 04
63 283 1421050679 Nguyễn Khắc Tú 04
64 284 1421050690 Phạm Anh Tuấn 04
65 285 1421050228 Trịnh Đình Tuấn 04
66 286 1421050229 Vũ Đình Tuấn 04
67 287 1421050230 Cát Huy Tùng 0467 287 1421050230 Cát Huy Tùng 04
68 288 1421050711 Vũ Đức Việt 04
69 289 1421050242 Nguyễn Duy QuangVũ 04
70 290 1421050244 Trần Thế Vũ 04
71 291 1421050248 Trần Xuân ái 05
72 292 1421050002 Nguyễn Việt An 05
73 293 1421050252 Đàm Trung Anh 05
74 294 1421050008 Nguyễn Tuấn Anh 05
75 295 1421050274 Đặng Xuân Bách 05
76 296 1421050016 Thái Quốc Bảo 05
77 297 1421050284 Lê Văn Bình 05
78 298 1421050019 Nguyễn Thị Sơn Ca 05
79 299 1421050020 Trần Thị Cảnh 05
80 300 1421050023 Đỗ Văn Chiến 05
81 301 1421050024 Hoàng Văn Chiến 05
82 302 1421050309 Nguyễn Mạnh Cường 05
83 303 1421050029 Nguyễn Quốc Cường 05
84 304 1421050033 Nguyễn Thị Dung 05
85 305 1421050317 Lê Tiến Dũng 05
86 306 1421050038 Nguyễn Trung Dũng 05
87 307 1421050326 Đặng Xuân Duy 05
88 308 1421050345 Trịnh Công Đạt 05
89 309 1421050348 Trần Hữu Đặng 05
90 310 1421050046 Bùi Văn Đức 05
91 311 1421050357 Lê Minh Đức 05
92 312 1421050049 Lê Tiến Đức 05
93 313 1421050359 Nguyễn Văn Đức 0593 313 1421050359 Nguyễn Văn Đức 05
94 314 1421050053 Bùi Hương Giang 05
95 315 1421050376 Nguyễn Thu Hà 05
96 316 1421050378 Trần Thị Hà 05Trang 8/40
97 317 1421050380 Vũ Thị Ngọc Hà 05
98 318 1421050058 Nguyễn Hữu Hải 05
99 319 1421050384 Tăng Xuân Hải 05
100 320 1421050060 Vũ Thanh Hải 05
101 321 1421050062 Chu Thị Thanh Hằng 05
102 322 1421050064 Ngô Văn Hiệp 05
103 323 1421050401 Lý Thị Minh Hiếu 05
104 324 1421050066 Trần Văn Hiếu 05
105 325 1421050067 Lý Thanh Hòa 05
106 326 1421050069 Trịnh Thị Hòa 05
107 327 1421050071 Trần Khải Hoàn 05
108 328 1421050417 Nguyễn Bá Hoàng 05
109 329 1421050421 Nghiêm Thị Hồng 05
110 330 1421050076 Lại Văn Hùng 05
CÁN BỘ COI THI 1: CÁN BỘ COI THI 2: TỔNG SỐ BÀI: ………… TỔNG SỐ TỜ: ………
Trang 9/40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Môn học: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 (4020101)
CBGD:
Ngày thi: 27/01/2015 Phòng thi: Phòng thi: D4-1; Tiết 2,3
Điểm thi
Mã đề thi Số tờ Ký nhận Ghi chú
A
1 331 1421050429 Nguyễn Việt Hùng 05
2 332 1421050081 Nguyễn Văn Huy 05
3 333 1421050084 Trần Thị Huyền 05
4 334 1421050090 Đỗ Lan Hương 05
5 335 1421050448 Vũ Văn Hữu 05
6 336 1421050095 Hoàng Minh Khánh 05
7 337 1421050097 Phan Anh Khánh 05
8 338 1421050460 Lê Trung Kiên 05
9 339 1421050464 Nguyễn Trung Kiên 05
10 340 1421050466 Trần Trung Kiên 05
11 341 1421050105 Nguyễn Đức Liêm 05
12 342 1421050107 Ngô Thị Linh 05
13 343 1421050486 Nguyễn Thị Đài Loan 05
BẢNG GHI ĐIỂM THI LẦN 2 HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2014 - 2015
TT SBDMã
sinh viênHọ Tên Nhóm
13 343 1421050486 Nguyễn Thị Đài Loan 05
14 344 1421050118 Trịnh Hữu Lương 05
15 345 1421050497 Nguyễn Phương Ly 05
16 346 1421050121 Nguyễn Thị Lý 05
17 347 1421050122 Nguyễn Quỳnh Mai 05
18 348 1421050124 Nguyễn Thị Sao Mai 05
19 349 1421050503 Bùi Văn Minh 05
20 350 1421050505 Nguyễn Công Minh 05
21 351 1421050129 Nguyễn Hải Minh 05
22 352 1421050131 Phùng Quang Minh 05
23 353 1421050512 Đỗ Huyền My 05
24 354 1421050133 Dương Văn Nam 05
25 355 1421050135 Nguyễn Thế Nam 05
26 356 1421050137 Đoàn Thị Nga 05
27 357 1421050140 Hoàng Thị Thúy Ngân 05
28 358 1421050142 Nguyễn Thị Kim Ngoan 05
29 359 1421050526 Cung Hùng Ngọc 05
30 360 1421050530 Phạm Thị Ngọc 05
31 361 1421050535 Nguyễn Đại Nhân 05
32 362 1421050151 Phạm Hoàng Ninh 05
33 363 1421050539 Nguyễn Thị Kim Oanh 05
34 364 1421050152 Mạc Văn Phong 05
35 365 1421050545 Vũ Văn Phúc 05
36 366 1421050156 Đỗ Thị Bích Phượng 05
37 367 1421050157 Nguyễn Thế Quang 05
38 368 1421050159 Nguyễn Viết Quang 05
39 369 1421050160 Nguyễn Xuân Quân 0539 369 1421050160 Nguyễn Xuân Quân 05
40 370 1421050559 Nguyễn Thị Quyên 05
41 371 1421050567 Nguyễn Ngọc Quỳnh 05
42 372 1421050573 Bùi Nam Sơn 05
Trang 10/40
43 373 1421050168 Dương Xuân Sơn 05
44 374 1421050577 Nguyễn Hồng Sơn 05
45 375 1421050579 Nguyễn Hồng Sơn 05
46 376 1421050170 Nguyễn Ngọc Sơn 05
47 377 1421050172 Nguyễn Xuân Sơn 05
48 378 1421050174 Phan Anh Sơn 05
49 379 1421050175 Nguyễn Đức Suốt 05
50 380 1421050177 Mai Thanh Tâm 05
51 381 1421050587 Trần Văn Tâm 05
52 382 1421050181 Nhữ Minh Tân 05
53 383 1421050183 Trần Danh Thanh 05
54 384 1421050593 Trần Tiến Thanh 05
55 385 1421050184 Nguyễn Duy Thành 05
56 386 1421050595 Nguyễn Năng Thành 05
57 387 1421050186 Văn Tiến Thành 05
58 388 1421050600 Lê Thị Thanh Thảo 05
59 389 1421050192 Dương Quỳnh Thiện 05
60 390 1421050621 Đinh Quang Thọ 05
61 391 1421050194 Bùi Thị Thoa 05
62 392 1421050195 Đỗ Thị Hoài Thu 05
63 393 1421050197 Nguyễn Thị Thu 05
64 394 1421050201 Nguyễn Thị Thư 05
65 395 1421050652 Trần Song Toàn 05
66 396 1421050214 Trần Thanh Toàn 05
67 397 1421050219 Nguyễn Lam Trường 0567 397 1421050219 Nguyễn Lam Trường 05
68 398 1421050677 Lai Thanh Tú 05
69 399 1421050689 Nguyễn Văn Tuấn 05
70 400 1421050691 Phạm Lê Tuấn 05
71 401 1421050697 Vũ Văn Tuấn 05
72 402 1421050234 Đinh Hữu Tuyên 05
73 403 1421050236 Mai Thị Tuyết 05
74 404 1421050706 Lê Thị Hồng Vân 05
75 405 1421050714 Đinh Văn Vũ 05
76 406 1421020003 Bùi Thị Hồng Anh 06
77 407 1421020011 Phạm Thị Vân Anh 06
78 408 1421020013 Trần Đức Anh 06
79 409 1421020015 Phạm Văn Bách 06
80 410 1421020017 Đặng Văn Bằng 06
81 411 1421020256 Nguyễn Mạnh Cường 06
82 412 1421020006L Chanthaphone Duangsa 06
83 413 1421020274 Trần Hà Duy 06
84 414 1421020276 Đinh Xuân Dương 06
85 415 1221040053 Nguyễn Mạnh PhúcĐạt 06
86 416 1421020301 Lê Minh Đức 06
87 417 1421020331 Phạm Đình Hải 06
88 418 1421020338 Đinh Đức Hạnh 06
89 419 1421020059 Lê Thị Hiệp 06
90 420 1421020060 Bùi Trung Hiếu 06
91 421 1421020364 Hồ Phi Hoàng 06
92 422 1421020070 Nguyễn Duy Hoàng 06
93 423 1421020077 Đặng Ngọc Huyên 0693 423 1421020077 Đặng Ngọc Huyên 06
94 424 1421020405 Phạm Việt Hưng 06
95 425 1421020081 Lê Huyền Khánh 06
96 426 1421020448 Nguyễn Thế Long 06Trang 11/40
97 427 1421020093 Thái Hoàng Long 06
98 428 1421020003L Kanlaya Luangla 06
99 429 1421020463 Lý Tiến Mạnh 06
100 430 1421020001L Phountha Manivon 06
101 431 1421020108 Nguyễn Văn Minh 06
102 432 1421020472 Nguyễn Văn Minh 06
103 433 1421020114 Nguyễn Tiến Nam 06
104 434 1421020484 Phạm Thành Nam 06
105 435 1421020487 Đinh Thị Ngà 06
106 436 1421020118 Phạm Công Nguyên 06
107 437 1421020120 Lê Đại Phong 06
108 438 1421020127 Lưu Thị Phượng 06
109 439 1421020130 Trương Khắc Quân 06
110 440 1421020527 Phạm Thế Quyền 06
CÁN BỘ COI THI 1: CÁN BỘ COI THI 2: TỔNG SỐ BÀI: ………… TỔNG SỐ TỜ: ………
Trang 12/40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Môn học: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 (4020101)
CBGD:
Ngày thi: 27/01/2015 Phòng thi: Phòng thi: D1-1; Tiết 4,5
Điểm thi
Mã đề thi Số tờ Ký nhận Ghi chú
A
1 441 1421020137 Nguyễn Văn Sơn 06
2 442 1421020002L Khamthay Syvilay 06
3 443 1421020142 Phạm Thị Tâm 06
4 444 1421020144 Đinh Văn Thanh 06
5 445 1421020147 Nguyễn Văn Thành 06
6 446 1421020572 Phạm Thị Thanh Thảo 06
7 447 1421020153 Dương Quang Thắng 06
8 448 1421020004L Boun Am Thepvon 06
9 449 1421020595 Nguyễn Quốc Thuấn 06
10 450 1421020597 Nguyễn Đức Thuận 06
11 451 1421020160 Nguyễn Thị Thủy 06
12 452 1421020607 Nguyễn Thị Thương 06
13 453 1421020164 Lê Đức Tín 06
BẢNG GHI ĐIỂM THI LẦN 2 HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2014 - 2015
TT SBDMã
sinh viênHọ Tên Nhóm
13 453 1421020164 Lê Đức Tín 06
14 454 1421020165 Vũ Văn Tỉnh 06
15 455 1421020173 Hoàng Quốc Trọng 06
16 456 1421020657 Lê Anh Tuấn 06
17 457 1421020661 Nguyễn Đình Tuấn 06
18 458 1421020665 Trịnh Anh Tuấn 06
19 459 1421020678 Trần Minh Tùng 06
20 460 1421020005L Vongyang Vansao 06
21 461 1421020194 Lê Mạnh Việt 06
22 462 1421020197 Lê Quang Vũ 06
23 463 1421020698 Ngô Tuấn Vũ 06
24 464 1421020705 Nguyễn Hồng Xuân 06
25 465 1421020202 Hoàng Hải Yến 06
26 466 1421020004 Đặng Đức Anh 07
27 467 1421020006 Lê Tuấn Anh 07
28 468 1421020216 Nguyễn Quang Anh 07
29 469 1421020010 Nguyễn Việt Tuấn Anh 07
30 470 1421020014 Vũ Thế Anh 07
31 471 1421020226 Trần Xuân Bách 07
32 472 1421020231 Nguyễn Văn Bắc 07
33 473 1421020018 Đỗ Văn Bằng 07
34 474 1421020245 Nguyễn Tiến Chinh 07
35 475 1421020025 Phạm Ngọc Chung 07
36 476 1421020027 Lưu Văn Cường 07
37 477 1421020257 Phạm Đường Dân 07
38 478 1421020029 Hoàng Quang Diệu 07
39 479 1421020030 Bùi Thị Dung 0739 479 1421020030 Bùi Thị Dung 07
40 480 1421020269 Vũ Tuấn Dũng 07
41 481 1421020032 Nguyễn Đức Duyệt 07
42 482 1421020277 Lê Thọ Dương 07
Trang 13/40
43 483 1421020284 Lê Tiến Đạt 07
44 484 1421020038 Phạm Văn Đỉnh 07
45 485 1421020306 Nguyễn Minh Đức 07
46 486 1421020312 Đặng Hương Giang 07
47 487 1421020044 Đoàn Thanh Giang 07
48 488 1421020318 Nguyễn Xuân Giang 07
49 489 1421020334 Phạm Sơn Hải 07
50 490 1421020055 Trần Đức Hải 07
51 491 1421020345 Nguyễn Công Hậu 07
52 492 1421020347 Đỗ Thị Hiền 07
53 493 1421020058 Trịnh Công Hiến 07
54 494 1421020353 Mai Đình Hiếu 07
55 495 1421020357 Nguyễn Minh Hiếu 07
56 496 1421020359 Nguyễn Văn Hiếu 07
57 497 1421020066 Lê Thị Hòa 07
58 498 1421020369 Nguyễn Văn Hoàng 07
59 499 1421020373 Trương Văn Hoàng 07
60 500 1421020377 Lê Vũ Hội 07
61 501 1421020074 Đỗ Mạnh Huy 07
62 502 1421020394 Nguyễn Tuấn Huy 07
63 503 1421020076 Phạm Đình Huy 07
64 504 1421020404 Ngọ Doãn Hưng 07
65 505 1421020082 Nguyễn Khánh 07
66 506 1421020413 Nguyễn Quang Khánh 07
67 507 1421020417 Nguyễn Đức Khoa 0767 507 1421020417 Nguyễn Đức Khoa 07
68 508 1421020423 Đặng Xuân Kỳ 07
69 509 1421020083 Nguyễn Ngọc Lãm 07
70 510 1421020429 Nguyễn Quỳnh Liên 07
71 511 1421020431 Đỗ Khánh Linh 07
72 512 1421020433 Lê Quang Linh 07
73 513 1421020441 Vũ Văn Linh 07
74 514 1421020094 Trần Long 07
75 515 1421020099 Đặng Thị Thúy Mai 07
76 516 1421020462 Lâm Văn Mạnh 07
77 517 1421020105 Nguyễn Văn Mạnh 07
78 518 1421020475 Nguyễn Đỗ Muời 07
79 519 1421020477 Hồ Văn Nam 07
80 520 1421020479 Nguyễn Đăng Nam 07
81 521 1421020121 Nguyễn Đức Phong 07
82 522 1421020123 Trần Viết Phong 07
83 523 1421020124 Đặng Anh Phúc 07
84 524 1421020126 Đỗ Thị Phượng 07
85 525 1421020128 Nguyễn Đức Quản 07
86 526 1421020517 Nguyễn Văn Quảng 07
87 527 1421020521 Vũ Hồng Quân 07
88 528 1421020131 Phạm Như Quyền 07
89 529 1421020541 Hoàng Hồng Sơn 07
90 530 1421020136 Nguyễn Hoàng Sơn 07
91 531 1421020141 Ngô Sỹ Tâm 07
92 532 1421020143 Nguyễn Chí Tùng Tây 07
93 533 1421020557 Hoàng Minh Thái 0793 533 1421020557 Hoàng Minh Thái 07
94 534 1421020146 Khiếu Trung Thành 07
95 535 1421020150 Nguyễn Thị Thảo 07
96 536 1421020583 Ngô Gia Thể 07Trang 14/40
97 537 1421020159 Lê Đức Thùy 07
98 538 1421020162 Nguyễn Bá Thụy 07
99 539 1421020163 Tống Minh Tiến 07
100 540 1421020623 Trần Thị Huyền Trang 07
101 541 1421020174 Nguyễn Hữu Trọng 07
102 542 1421020643 Phạm Ngọc Trường 07
103 543 1421020176 Phạm Văn Trường 07
104 544 1421020645 Đào Anh Tú 07
105 545 1421020656 Lê Anh Tuấn 07
106 546 1421020185 Nguyễn Hoàng Tuấn 07
107 547 1421020186 Vũ Đức Tuấn 07
108 548 1421020673 Nguyễn Thanh Tùng 07
109 549 1421020677 Trần Khắc Tùng 07
110 550 1421020679 Vũ Thanh Tùng 07
CÁN BỘ COI THI 1: CÁN BỘ COI THI 2: TỔNG SỐ BÀI: ………… TỔNG SỐ TỜ: ………
Trang 15/40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Môn học: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 (4020101)
CBGD:
Ngày thi: 27/01/2015 Phòng thi: Phòng thi: D2-1; Tiết 4,5
Điểm thi
Mã đề thi Số tờ Ký nhận Ghi chú
A
1 551 1421020191 Nguyễn Thị Uyên 07
2 552 1421020193 Nguyễn Hùng Vĩ 07
3 553 1421020201 Đinh Thị Hải Yến 07
4 554 1421010003 Trần Văn An 08
5 555 1421010008 Giang Thị Tú Anh 08
6 556 1421010010 Lê Minh Anh 08
7 557 1421010014 Nguyễn Tuấn Anh 08
8 558 1421010020 Nguyễn Thị Ngọc ánh 08
9 559 1421010036 Nghiêm Quốc Chỉnh 08
10 560 1421010039 Đặng Chiến Công 08
11 561 1421010047 Trần Mạnh Cường 08
12 562 1421010057 Nguyễn Văn Dũng 08
13 563 1421010060 Đặng Duy 08
BẢNG GHI ĐIỂM THI LẦN 2 HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2014 - 2015
TT SBDMã
sinh viênHọ Tên Nhóm
13 563 1421010060 Đặng Duy 08
14 564 1421010061 Nguyễn Phương Duy 08
15 565 1421010063 Nguyễn Xuân Duy 08
16 566 1421010066 Phạm Văn Dự 08
17 567 1421010067 Đặng Thị Thùy Dương 08
18 568 1421010069 Hoàng Đại Dương 08
19 569 1421010073 Nguyễn Tùng Dương 08
20 570 1421010077 Bùi Văn Đạt 08
21 571 1421010084 Lê Văn Đông 08
22 572 1421010088 Phạm Văn Đức 08
23 573 1421010094 Lê Đồng Hải 08
24 574 1421010096 Nguyễn Thanh Hải 08
25 575 1421010101 Đinh Thị Hảo 08
26 576 1421010106 Phạm Ngọc Hậu 08
27 577 1421010107 Bùi Thị Hiền 08
28 578 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 08
29 579 1421010113 Phạm Hoàng Hiệp 08
30 580 1421010119 Nguyễn Minh Hiếu 08
31 581 1421010130 Trần Đức Hoàng 08
32 582 1421010394D Hà Thị Hồng 08
33 583 1421010137 Đào Thị Huệ 08
34 584 1421010139 Lâm Viết Hùng 08
35 585 1421010149 Lê Văn Hưng 08
36 586 1421010151 Trần Đại Hưng 08
37 587 1421010153 Trần Văn Hưng 08
38 588 1421010395D Quách Thị Hương 08
39 589 1421010159 Phạm Ngọc Hữu 0839 589 1421010159 Phạm Ngọc Hữu 08
40 590 1421010161 Cao Vũ Khải 08
41 591 1421010163 Đào Văn Khánh 08
42 592 1421010169 Cao Thị Thu Lan 08
Trang 16/40
43 593 1421010173 Nguyễn Văn Lâm 08
44 594 1421010185 Hà Minh Long 08
45 595 1421010189 Vũ Đức Luyện 08
46 596 1421010193 Lê Thị Mai 08
47 597 1421010198 Trịnh Văn Mạnh 08
48 598 1421010206 Dương Thị Mơ 08
49 599 1421010213 Nguyễn Thành Nam 08
50 600 1421010238 Nguyễn Đức Phi 08
51 601 1421010262 Dương Đình Quân 08
52 602 1421010266 Lê Hồng Quân 08
53 603 1421010270 Thiều Minh Quân 08
54 604 1421010273 Hoàng Văn Quyền 08
55 605 1421010277 Trần Phong Quyền 08
56 606 1421010278 Đặng Thị Xuân Quỳnh 08
57 607 1421010287 Phạm Văn Sơn 08
58 608 1421010290 Vũ Hữu Tài 08
59 609 1421010291 Bùi Thị Tâm 08
60 610 1421010303 Ngô Thị Thơm Thảo 08
61 611 1421010310 Lý Văn Thắng 08
62 612 1421010313 Lê Đức Thiện 08
63 613 1421010315 Vũ Văn Thiệp 08
64 614 1421010318 Vũ Đỗ Long Thịnh 08
65 615 1421010321 Nguyễn Văn Thôn 08
66 616 1421010328 Trần Văn Thực 08
67 617 1421010330 Nguyễn Hữu Thưởng 0867 617 1421010330 Nguyễn Hữu Thưởng 08
68 618 1421010400D Nguyễn Văn Tiệp 08
69 619 1421010340 Đinh Đức Toản 08
70 620 1421010344 Nguyễn Thị Trang 08
71 621 1421010352 Dương Văn Trung 08
72 622 1421010358 Huỳnh Bá Truyền 08
73 623 1421010365 Ngô Anh Tuấn 08
74 624 1421010376 Nguyễn Thanh Tùng 08
75 625 1421010377 Vương Văn Tuyền 08
76 626 1421010382 Phạm Quốc Việt 08
77 627 1421010004 Trương Văn An 09
78 628 1421010005 Bùi Tuấn Anh 09
79 629 1421010006 Đặng Hồ Vân Anh 09
80 630 1421010011 Lê Thế Anh 09
81 631 1421010022 Lê Quốc Bảo 09
82 632 1421010030 Nguyễn Thanh Bình 09
83 633 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 09
84 634 1421010034 Lê Thành Chinh 09
85 635 1421010046 Thiều Viết Cường 09
86 636 1421010079 Nguyễn Tuấn Đạt 09
87 637 1421010095 Lê Văn Hải 09
88 638 1421010097 Nguyễn Viết Hải 09
89 639 1421010100 Đặng Văn Hảo 09
90 640 1421010108 Cao Thị Thu Hiền 09
91 641 1421010114 Thái Tuấn Hiệp 09
92 642 1421010138 Hoàng Hữu Hùng 09
93 643 1421010142 Nguyễn Việt Hùng 0993 643 1421010142 Nguyễn Việt Hùng 09
94 644 1421010143 Đinh Quang Huy 09
95 645 1421010148 Cảnh Chi Hưng 09
96 646 1421010150 Nguyễn Thành Hưng 09Trang 17/40
97 647 1421010403 Nghiêm Quang Khánh 09
98 648 1421010172 Nguyễn Sơn Lâm 09
99 649 1421010191 Phạm Văn Lực 09
100 650 1421010222 Nguyễn Văn Ngọc 09
101 651 1421010226 Cấn Văn Nguyên 09
102 652 1421010397D Ngân Văn Nhã 09
103 653 1421010398D Nguyễn Thanh Phong 09
104 654 1421010249 Phạm Văn Phương 09
105 655 1421010265 Lê Duy Quân 09
106 656 1421010272 Nguyễn Thị Quyên 09
107 657 1421010276 Phùng Hoàng Quyền 09
108 658 1421010296 Nguyễn Tài Thành 09
109 659 1421010298 Phạm Văn Thành 09
110 660 1421010306 Phạm Đình Thảo 09
CÁN BỘ COI THI 1: CÁN BỘ COI THI 2: TỔNG SỐ BÀI: ………… TỔNG SỐ TỜ: ………
Trang 18/40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Môn học: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 (4020101)
CBGD:
Ngày thi: 27/01/2015 Phòng thi: Phòng thi: D3-1; Tiết 4,5
Điểm thi
Mã đề thi Số tờ Ký nhận Ghi chú
A
1 661 1421010316 Nguyễn Huy Thiết 09
2 662 1421010405 Đào Thu Trang 09
3 663 1421010345 Nguyễn Thị Huyền Trang 09
4 664 1421010359 Đinh Tuấn Tú 09
5 665 1421010361 Nguyễn Ngọc Tú 09
6 666 1421010362 Đặng Anh Tuấn 09
7 667 1421010363 Đoàn Anh Tuấn 09
8 668 1421010375 Nghiêm Vũ Tùng 09
9 669 1421010378 Tống Quang Tuyến 09
10 670 1421010383 Phạm Viết Việt 09
11 671 1421010385 Trần Quốc Việt 09
12 672 1421010386 Dương Đức Vinh 09
13 673 1424010002 Đỗ Thị Vân Anh 10
BẢNG GHI ĐIỂM THI LẦN 2 HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2014 - 2015
TT SBDMã
sinh viênHọ Tên Nhóm
13 673 1424010002 Đỗ Thị Vân Anh 10
14 674 1424010014 Ngô Hoàng Ân 10
15 675 1424010015 Cao Trọng Báu 10
16 676 1424010251 Nguyễn Kiều Chi 10
17 677 1424010255 Vũ Đức Chung 10
18 678 1424010019 Hoàng Văn Chương 10
19 679 1424010261 Nguyễn Công Danh 10
20 680 1424010269 Nguyễn Văn Duy 10
21 681 1424010033 Trần Hương Giang 10
22 682 1424010288 Lê Thị Hà 10
23 683 1424010036 Phạm Thu Hà 10
24 684 1424010038 Nguyễn Thiện Hải 10
25 685 1424010049 Trịnh Thu Hiền 10
26 686 1424010347 Nguyễn Thị Thu Hoài 10
27 687 1424010350 Hoàng Hữu Hoan 10
28 688 1424010057 Hà Ngọc Hoàn 10
29 689 1424010063 Lê Thị Huệ 10
30 690 1424010066 Lê Gia Huy 10
31 691 1424010067 Hồ Thị Huyền 10
32 692 1424010069 Nguyễn Thị Huyền 10
33 693 1424010071 Nguyễn Thị Thu Huyền 10
34 694 1424010380 Lê Thị Hương 10
35 695 1424010386 Nguyễn Thị Thu Hương 10
36 696 1424010391 Ngô Thúy Hường 10
37 697 1424010088 Phạm Thị Hường 10
38 698 1424010402 Trương Thị PhươngKiều 10
39 699 1424010406 Nguyễn Thị Lan 1039 699 1424010406 Nguyễn Thị Lan 10
40 700 1424010446 Nguyễn Thanh Nam 10
41 701 1424010475 Vũ Văn Nhân 10
42 702 1424010155 Trịnh Hà Phương 10
Trang 19/40
43 703 1424010542 Phạm Văn Thoại 10
44 704 1424010554 Bùi Đắc Thuận 10
45 705 1424010571 Nguyễn Văn Tiên 10
46 706 1424010208 Nguyễn Thị Tuyết 10
47 707 1424010217 Vũ Hải Yến 10
48 708 1424010237 Phùng Thị Ngọc Anh 11
49 709 1424010013 Vũ Việt Anh 11
50 710 1424010020 Lê Văn Công 11
51 711 1424010023 Đoàn Xuân Du 11
52 712 1424010274 Luyên Ngọc Dương 11
53 713 1424010032 Nguyễn Thị Hương Giang 11
54 714 1424010289 Phạm Thị Thu Hà 11
55 715 1424010064 Đặng Thanh Hùng 11
56 716 1424010068 Nguyễn Khánh Huyền 11
57 717 1424010374 Tạ Thị Huyền 11
58 718 1424010087 Lê Thị Thanh Hường 11
59 719 1424010396 Vũ Thị Hường 11
60 720 1424010090 Nguyễn Thị Hồng Khánh 11
61 721 1424010219 Mai Thị Liên 11
62 722 1424010102 Nguyễn Thị Hạnh Linh 11
63 723 1424010426 Nguyễn Thị Ngọc Linh 11
64 724 1424010116 Đặng Thị Xuân Mai 11
65 725 1424010122 Trần Thị Tuyết Mai 11
66 726 1424010126 Tô Nguyễn Tiểu My 11
67 727 1424010457 Đặng Bích Ngọc 1167 727 1424010457 Đặng Bích Ngọc 11
68 728 1424010134 Ngô Thị Ngọc 11
69 729 1424010462 Nguyễn Hồng Ngọc 11
70 730 1424010472 Lê Thị Thúy Nhài 11
71 731 1424010480 Hồ Thị Nhung 11
72 732 1424010493 Nguyễn Bá Phong 11
73 733 1424010156 Vũ Minh Phương 11
74 734 1424010513 Nguyễn Thị Quỳnh 11
75 735 1424010164 Nguyễn Thu Quỳnh 11
76 736 1424010167 Trần Thanh Sang 11
77 737 1424010173 Hoàng Thị Huyền Thanh 11
78 738 1424010548 Hà Thị Thu 11
79 739 1424010191 Cao Thị Thúy 11
80 740 1424010570 Mai Thủy Tiên 11
81 741 1424010198 Nguyễn Thị Thu Trang 11
82 742 1424010598 Trần Thị Trang 11
83 743 1424010204 Phạm Thị Ngọc Trinh 11
84 744 1424010613 Phạm Hữu Tuấn 11
85 745 1424010207 Dương Thị Tuyền 11
86 746 1424010210 Lê Thị Vân 11
87 747 1424010627 Tô Thị Vân 11
88 748 1424010629 Phạm Thị Vẻ 11
89 749 1421040004 Đỗ Thị Trung Anh 12
90 750 1421040360 Nguyễn Hoàng Anh 12
91 751 1421040009 Trương Ngọc Tuấn Anh 12
92 752 1421040022 Hoàng Văn Cần 12
93 753 1421040028 Vũ Công Chính 1293 753 1421040028 Vũ Công Chính 12
94 754 1421040030 Đinh Tiến Công 12
95 755 1421040385 Phạm Công Doanh 12
96 756 1421040032 Phạm Đình Công 12Trang 20/40
97 757 1421040055 Nguyễn Lê Duy 12
98 758 1421040057 Nguyễn Văn Duy 12
99 759 1421040062 Lê Tất Đạt 12
100 760 1421040398 Chu Phương Đăng 12
101 761 1421040073 Nguyễn Văn Đô 12
102 762 1421040402 Lê Văn Đức 12
103 763 1421040082 Nguyễn Duy Đức 12
104 764 1421040084 Tạ Nguyên Đức 12
105 765 1421040406 Dương Thu Giang 12
106 766 1421040108 Dương Minh Hiếu 12
107 767 1421040113 Ngô Quang Hòa 12
108 768 1421040142 Nguyễn Lan Hương 12
109 769 1421040153 Nguyễn Trung Kiên 12
110 770 1421040439 Cao Ngọc Lê 12
CÁN BỘ COI THI 1: CÁN BỘ COI THI 2: TỔNG SỐ BÀI: ………… TỔNG SỐ TỜ: ………
Trang 21/40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Môn học: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 (4020101)
CBGD:
Ngày thi: 27/01/2015 Phòng thi: Phòng thi: D4-1; Tiết 4,5
Điểm thi
Mã đề thi Số tờ Ký nhận Ghi chú
A
1 771 1421040157 Đỗ Thị Hà Lê 12
2 772 1421040162 Phạm Thị Liên 12
3 773 1421040169 Nguyễn Văn Long 12
4 774 1421040451 Bùi Thị Lý 12
5 775 1421040179 Đỗ Văn Mạnh 12
6 776 1421040181 Nguyễn Đức Mạnh 12
7 777 1421040183 Tô Xuân Mạnh 12
8 778 1421040188 Nguyễn Công Minh 12
9 779 1421040191 Lê Thị Kiều My 12
10 780 1421040199 Bùi Kim Ngọc 12
11 781 1421040201 Lê Hữu Ngọc 12
12 782 1421040207 Nguyễn Thị Kiều Oanh 12
13 783 1421040471 Nguyễn Thế Phong 12
BẢNG GHI ĐIỂM THI LẦN 2 HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2014 - 2015
TT SBDMã
sinh viênHọ Tên Nhóm
13 783 1421040471 Nguyễn Thế Phong 12
14 784 1421040479 Mai Văn Phùng 12
15 785 1421040212 Chu Minh Phương 12
16 786 1421040216 Nguyễn Văn Phương 12
17 787 1421040001L Tiphathai Pommala 12
18 788 1421040220 Trịnh Minh Quang 12
19 789 1421040222 Lục Văn Quân 12
20 790 1421040224 Nguyễn Đức Quân 12
21 791 1421040227 Nguyễn Hữu Quyết 12
22 792 1421040233 Đỗ Hoàng Sơn 12
23 793 1421040578 Lê Thanh Sơn 12
24 794 1421040241 Lương Trọng Tấn 12
25 795 1421040509 Nguyễn Hải Thanh 12
26 796 1421040245 Nguyễn Hữu Thanh 12
27 797 1421040247 Nguyễn Tài Thanh 12
28 798 1421040250 Đoàn Tiến Thành 12
29 799 1421040258 Tráng A Thào 12
30 800 1421040260 Lưu Phương Thảo 12
31 801 1421040353 Nguyễn Hữu Thảo 12
32 802 1421040272 Chu Văn Thì 12
33 803 1421040280 Lê Thu Thủy 12
34 804 1421040285 Nguyễn Đại Tiến 12
35 805 1421040286 Nguyễn Tân Tiến 12
36 806 1421040528 Nguyễn Xuân Tiến 12
37 807 1421040530 Nguyễn Trung Tín 12
38 808 1421040534 Trần Công Tính 12
39 809 1421040538 Đinh Thị Trang 1239 809 1421040538 Đinh Thị Trang 12
40 810 1421040298 Nguyễn Thị Trang 12
41 811 1421040302 Vũ Thị Huyền Trang 12
42 812 1421040545 Nguyễn Văn Trung 12
Trang 22/40
43 813 1421040308 Đỗ Văn Trường 12
44 814 1421040547 Nguyễn Văn Trường 12
45 815 1421040314 Đỗ Mạnh Tuấn 12
46 816 1421040557 Nguyễn Anh Tuấn 12
47 817 1421040326 Nguyễn Việt Tuấn 12
48 818 1421040328 Phạm Minh Tuấn 12
49 819 1421040559 Bùi Duy Tùng 12
50 820 1421040331 Hoàng Việt Tùng 12
51 821 1421040333 Nguyễn Phan Sơn Tùng 12
52 822 1421040562 Nguyễn Văn Tùng 12
53 823 1421040339 Hoàng Văn Tuyên 12
54 824 1421040568 Đặng Đình Văn 12
55 825 1421040345 Bùi Tiến Việt 12
56 826 1421040571 Phùng Đức Vinh 12
57 827 1421040347 Hoàng Tuấn Vũ 12
58 828 1421040352 Trịnh Thị Yến 12
59 829 1421040002 Vũ Thanh An 13
60 830 1421040003 Đinh Nhật Anh 13
61 831 1421040357 Lê Quang Đức Anh 13
62 832 1421040013 Tẩn A ánh 13
63 833 1421040019 Lê Thị Ngọc Bích 13
64 834 1421040021 Nguyễn Thanh Cao 13
65 835 1421040380 Nguyễn Minh Chiến 13
66 836 1421040027 Phạm Đức Chính 13
67 837 1421040031 Nguyễn Viết Công 1367 837 1421040031 Nguyễn Viết Công 13
68 838 1421040035 Hà Văn Cường 13
69 839 1421040039 Vũ Mạnh Cường 13
70 840 1421040040 Đỗ Trọng Dân 13
71 841 1421040045 Lý Văn Dũng 13
72 842 1421040047 Nghiêm Xuân Dũng 13
73 843 1421040053 Trịnh Quang Dũng 13
74 844 1421040060 Lê Huy Dương 13
75 845 1421040061 Đỗ Quốc Đạt 13
76 846 1421040063 Lê Tiến Đạt 13
77 847 1421040067 Phạm Tiến Đạt 13
78 848 1421040399 Đỗ Quang Đoài 13
79 849 1421040074 Mai Văn Độ 13
80 850 1421040075 Đoàn Trung Đông 13
81 851 1421040077 Bùi Huỳnh Đức 13
82 852 1421040083 Nguyễn Văn Đức 13
83 853 1421040403 Nguyễn Văn Đức 13
84 854 1421040086 Vũ Thế Giang 13
85 855 1421040087 Đỗ Thị Thu Hà 13
86 856 1421040409 Đào Quang Hải 13
87 857 1421040093 Phạm Ngọc Hải 13
88 858 1421040095 Nông Văn Hàn 13
89 859 1421040103 Đỗ Văn Hiến 13
90 860 1421040107 Lê Văn Hiệp 13
91 861 1421040109 Lê Khánh Hiếu 13
92 862 1421040114 Lê Văn Hoan 13
93 863 1421040417 Đào Quang Hoàng 1393 863 1421040417 Đào Quang Hoàng 13
94 864 1421040120 Hoàng Văn Hội 13
95 865 1421040123 Hoàng Huy Hùng 13
96 866 1421040125 Nguyễn Hữu Hùng 13Trang 23/40
97 867 1421040426 Nguyễn Việt Hùng 13
98 868 1421040129 Lại Quang Huy 13
99 869 1421040131 Nguyễn Quang Huy 13
100 870 1421040140 Nguyễn Văn Hưng 13
101 871 1421040149 Đặng Thế Khang 13
102 872 1421040150 Nguyễn Duy Khánh 13
103 873 1421040161 Nguyễn Kim Liên 13
104 874 1421040163 Đinh Thị Bảo Linh 13
105 875 1421040168 Nguyễn Hoàng Long 13
106 876 1421040170 Phạm Đức Long 13
107 877 1421040448 Trần Đức Lợi 13
108 878 1421040176 Trịnh Văn Lực 13
109 879 1421040456 Phạm Duy Mạnh 13
110 880 1421040182 Phương Tiến Mạnh 13
CÁN BỘ COI THI 1: CÁN BỘ COI THI 2: TỔNG SỐ BÀI: ………… TỔNG SỐ TỜ: ………
Trang 24/40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Môn học: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 (4020101)
CBGD:
Ngày thi: 27/01/2015 Phòng thi: Phòng thi: D1-1; Tiết 7,8
Điểm thi
Mã đề thi Số tờ Ký nhận Ghi chú
A
1 881 1421040184 Võ Hồng Mạnh 13
2 882 1421040185 Hà Văn Minh 13
3 883 1421040194 Vũ Trọng Nam 13
4 884 1421040200 Hoàng Thị Bảo Ngọc 13
5 885 1421040202 Đào Minh Nguyên 13
6 886 1421040203 Trần Viết Nhất 13
7 887 1421040469 Nguyễn Hoàng Oanh 13
8 888 1421040470 Nguyễn Quang Phong 13
9 889 1421040209 Phạm Ngọc Phồn 13
10 890 1421040473 Lê Trọng Phú 13
11 891 1421040211 Phạm Hồng Phúc 13
12 892 1421040214 Đặng Việt Phương 13
13 893 1421040481 Nguyễn Mạnh Phương 13
TT SBDMã
sinh viênHọ Tên Nhóm
BẢNG GHI ĐIỂM THI LẦN 2 HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2014 - 2015
13 893 1421040481 Nguyễn Mạnh Phương 13
14 894 1421040217 Trần Thu Phương 13
15 895 1421040219 Hoàng Văn Quang 13
16 896 1421040485 Phạm Minh Quang 13
17 897 1421040223 Nguyễn Đình Quân 13
18 898 1421040225 Nguyễn Văn Quân 13
19 899 1421040490 Phạm Hồng Quân 13
20 900 1421040491 Đoàn Xuân Quý 13
21 901 1421040226 Nguyễn Ngọc Quyền 13
22 902 1421040228 Phạm Văn Quyết 13
23 903 1421040231 Bùi Ngọc Sơn 13
24 904 1421040501 Nguyễn Văn Sơn 13
25 905 1421040234 Nguyễn Văn Sỹ 13
26 906 1421040236 Nguyễn Trọng Tạo 13
27 907 1421040239 Phạm Xuân Tâm 13
28 908 1421040507 Hoàng Gia Thái 13
29 909 1421040249 Đặng Công Thành 13
30 910 1421040251 Mai Hiển Thành 13
31 911 1421040253 Nguyễn Doãn Thành 13
32 912 1421040266 Lê Xuân Thắng 13
33 913 1421040268 Nguyễn Văn Thắng 13
34 914 1421040277 Dương Văn Thọ 13
35 915 1421040278 Chu Xuân Thoại 13
36 916 1421040524 Lê Xuân Thuấn 13
37 917 1421040282 Vũ Đình Thuyết 13
38 918 1421040284 Nguyễn Bá Tiến 13
39 919 1421040287 Trịnh Mạnh Tiến 1339 919 1421040287 Trịnh Mạnh Tiến 13
40 920 1421040529 Đoàn Mạnh Tiệp 13
41 921 1421040532 Lê Hữu Tình 13
42 922 1421040292 Bùi Văn Toàn 13
Trang 25/40
43 923 1421040295 Trần Duy Toàn 13
44 924 1421040299 Nguyễn Thị Linh Trang 13
45 925 1421040303 Phạm Văn Tráng 13
46 926 1421040306 Hoàng Văn Trung 13
47 927 1421040542 Nguyễn Lê Trung 13
48 928 1421040544 Nguyễn Thành Trung 13
49 929 1421040309 Lê Đức Trường 13
50 930 1421040546 Lưu Quang Trường 13
51 931 1421040317 Lê Văn Tuấn 13
52 932 1421040321 Nguyễn Mạnh Tuấn 13
53 933 1421040323 Nguyễn Quý Tuấn 13
54 934 1421040325 Nguyễn Văn Tuấn 13
55 935 1421040330 Đào Duy Tùng 13
56 936 1421040332 Nguyễn Chí Tùng 13
57 937 1421040563 Phạm Thanh Tùng 13
58 938 1421040338 Vũ Thanh Tùng 13
59 939 1421040564 Trần Minh Tuyên 13
60 940 1421040341 Đặng Duy Tường 13
61 941 1421040346 Hoàng Bảo Việt 13
62 942 1421040570 Hoàng Nguyên Vinh 13
63 943 1421040348 Lê Vũ 13
64 944 1421040573 Trần Hoàng Vũ 13
65 945 1421080131 Dương Thúy Anh 14
66 946 1421080005 Nguyễn Ngọc Anh 14
67 947 1421080156 Bùi Đức Chính 1467 947 1421080156 Bùi Đức Chính 14
68 948 1421080014 Đỗ Thành Dũng 14
69 949 1421080036 Đoàn Văn Hiếu 14
70 950 1421080224 Nguyễn Minh Hoàng 14
71 951 1421080042 Đỗ Quốc Huy 14
72 952 1421080050 Cao Thái Hữu 14
73 953 1421080264 Nguyễn Nhật Linh 14
74 954 1421080065 Nguyễn Thị Lộc 14
75 955 1421080280 Dương Thị Luyện 14
76 956 1421080293 Lê Thế Nam 14
77 957 1421080316 Kiều Văn Phong 14
78 958 1421080335 Trịnh Văn Quyền 14
79 959 1421080342 Bùi Hồng Sơn 14
80 960 1421080406 Đặng Phúc Trường 14
81 961 1421080425 Đoàn Thị Vân 14
82 962 1421030255 Nguyễn Thị PhươngAnh 15
83 963 1421030257 Nguyễn Thị PhươngAnh 15
84 964 1421030006 Nguyễn Việt Anh 15
85 965 1421030272 Tạ Văn Bảo 15
86 966 1421030283 Đặng Kim Chi 15
87 967 1421030284 Nguyễn Quang Chiến 15
88 968 1421030031 Phan Trung Dũng 15
89 969 1421030035 Nguyễn Trọng Dương 15
90 970 1421030308 Phan Thùy Dương 15
91 971 1421030037 Vũ Văn Dương 15
92 972 1421030039 Bùi Tiến Đạt 15
93 973 1421030041 Kiều Văn Đạt 1593 973 1421030041 Kiều Văn Đạt 15
94 974 1421030311 Trần Tiến Đạt 15
95 975 1421030046 Vũ Đình Đoàn 15
96 976 1421030329 Nguyễn Hoàng Giang 15Trang 26/40
97 977 1421030337 Nguyễn Thị Hạnh 15
98 978 1421030064 Nguyễn Đức Hân 15
99 979 1421030345 Nguyễn Thanh Hậu 15
100 980 1421030065 Trịnh Thanh Hiện 15
101 981 1421030349 Nguyễn Hoàng Hiệp 15
102 982 1421030067 Trần Thị Hiệp 15
103 983 1421030076 Bùi Minh Hoàn 15
104 984 1421030080 Nguyễn Minh Hoàng 15
105 985 1421030367 Vũ Việt Hoàng 15
106 986 1421030089 Nguyễn Tiến Hùng 15
107 987 1421030376 Nguyễn Văn Hùng 15
108 988 1421030380 Hoàng Văn Huy 15
109 989 1421030390 Lê Thị Huyền 15
110 990 1421030105 Đào Đình Khang 15
CÁN BỘ COI THI 1: CÁN BỘ COI THI 2: TỔNG SỐ BÀI: ………… TỔNG SỐ TỜ: ………
Trang 27/40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Môn học: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 (4020101)
CBGD:
Ngày thi: 27/01/2015 Phòng thi: Phòng thi: D2-1; Tiết 7,8
Điểm thi
Mã đề thi Số tờ Ký nhận Ghi chú
A
1 991 1421030108 Hoàng Duy Khánh 15
2 992 1421030110 Nguyễn Ngọc Khánh 15
3 993 1421030409 Hứa Tiến Khiêm 15
4 994 1421030415 Mai Trung Kiên 15
5 995 1421030417 Phạm Trung Kiên 15
6 996 1421030114 Nguyễn Đăng Lãm 15
7 997 1421030421 Phạm Tùng Lâm 15
8 998 1421030423 Nguyễn Tùng Lân 15
9 999 1421030116 Nguyễn Thị Liễu 15
10 1000 1421030117 Bùi Huyền Linh 15
11 1001 1421030429 Lương Thị Hương Linh 15
12 1002 1421030431 Phạm Thị Thùy Linh 15
13 1003 1421030127 Hoàng Thị Hải Ly 15
BẢNG GHI ĐIỂM THI LẦN 2 HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2014 - 2015
TT SBDMã
sinh viênHọ Tên Nhóm
13 1003 1421030127 Hoàng Thị Hải Ly 15
14 1004 1421030450 Lê Văn Mạnh 15
15 1005 1421030132 Nguyễn Tuấn Minh 15
16 1006 1421030460 Vũ Công Minh 15
17 1007 1421030467 Nguyễn Sơn Nam 15
18 1008 1421030139 Nguyễn Văn Nam 15
19 1009 1421030483 Đào Tiến Phong 15
20 1010 1421030489 Phạm Hồng Phong 15
21 1011 1421030503 Bùi An Quang 15
22 1012 1421030160 Trần Minh Quyền 15
23 1013 1421030166 Nguyễn Thanh Sơn 15
24 1014 1421030173 Dương Chí Thanh 15
25 1015 1421030544 Đinh Tiến Thành 15
26 1016 1421030547 Phạm Minh Thành 15
27 1017 1421030184 Nguyễn Thị Thảo 15
28 1018 1421030558 Lường Khắc Thắng 15
29 1019 1421030192 Nguyễn Thị ái Thi 15
30 1020 1421030562 Lê Thanh Thiêm 15
31 1021 1421030193 Bùi Đức Thịnh 15
32 1022 1421030197 Nguyễn Đức Thuận 15
33 1023 1421030570 Lê Thị Thủy 15
34 1024 1421030204 Phạm Văn Tiến 15
35 1025 1421030581 Ngô Thị Hà Trang 15
36 1026 1421030583 Phạm Thị Trang 15
37 1027 1421030209 Nguyễn Văn Triển 15
38 1028 1421030586 Nguyễn Văn Trọng 15
39 1029 1421030212 Nguyễn Ngô Trung 1539 1029 1421030212 Nguyễn Ngô Trung 15
40 1030 1421030213 Nguyễn Văn Trưởng 15
41 1031 1421030237 Nguyễn Văn Tú 15
42 1032 1421030621 Trần Thanh Tùng 15
Trang 28/40
43 1033 1421030627 Lê Thiện Tươi 15
44 1034 1421030232 Nguyễn Doãn Việt 15
45 1035 1421030233 Lục Quang Vinh 15
46 1036 1421030003 Lưu Ngọc Anh 16
47 1037 1421030248 Nguyễn Hải Anh 16
48 1038 1421030252 Nguyễn Thị Lan Anh 16
49 1039 1421030007 Phan Vũ Hà Anh 16
50 1040 1421030268 Nguyễn Xuân ánh 16
51 1041 1421030010 Đoàn Văn Bảo 16
52 1042 1421030271 Hoàng Anh Bảo 16
53 1043 1021040414 Davaasuren Bayaron 16
54 1044 1421030013 Nguyễn Chiến 16
55 1045 1421030018 Tống Văn Chung 16
56 1046 1421030289 Nguyễn Hữu Chương 16
57 1047 1421030019 Nguyễn Đình Công 16
58 1048 1421030021 Văn Công 16
59 1049 1421030294 Nguyễn Văn Cường 16
60 1050 1421030028 Trần Mạnh Cường 16
61 1051 1421030299 Nguyễn Ngọc Dũng 16
62 1052 1421030303 Đỗ Thế Duy 16
63 1053 1421030034 Lê Hồng Dương 16
64 1054 1421030307 Phạm Hải Dương 16
65 1055 1421030036 Trần Tùng Dương 16
66 1056 1421030236 Vũ Thùy Dương 16
67 1057 1421030038 Nguyễn Đình Dưỡng 1667 1057 1421030038 Nguyễn Đình Dưỡng 16
68 1058 1421030042 Nguyễn Trọng Đạt 16
69 1059 1421030044 Phạm Tiến Đạt 16
70 1060 1421030312 Văn Tiến Đạt 16
71 1061 1421030316 Nguyễn Văn Đoàn 16
72 1062 1421030047 Mai Văn Đông 16
73 1063 1421030318 Hoàng Trọng Đức 16
74 1064 1421030054 Trần Thành Giang 16
75 1065 1421030063 Trần Thanh Hằng 16
76 1066 1421030348 Bùi Quang Hiệp 16
77 1067 1421030066 Phạm Duy Hiệp 16
78 1068 1421030068 Đặng Xuân Hiếu 16
79 1069 1421030361 Phạm Đức Hòa 16
80 1070 1421030364 Nguyễn Phi Hoàng 16
81 1071 1421030082 Nguyễn Hữu Huân 16
82 1072 1421030086 Lê Xuân Hùng 16
83 1073 1421030375 Nguyễn Phi Hùng 16
84 1074 1421030088 Nguyễn Tiến Hùng 16
85 1075 1421030381 Lê Thành Huy 16
86 1076 1421030106 Nguyễn Hữu Khang 16
87 1077 1421030413 Doãn Văn Khương 16
88 1078 1421030112 Phí Ngọc Kiêm 16
89 1079 1421030115 Ngô Văn Lân 16
90 1080 1421030118 Đoàn Văn Linh 16
91 1081 1421030120 Nguyễn Duy Linh 16
92 1082 1421030125 Lâm Đình Lộc 16
93 1083 1421030441 Ngô Xuân Lộc 1693 1083 1421030441 Ngô Xuân Lộc 16
94 1084 1421030128 Chu Văn Mạnh 16
95 1085 1421030453 Phạm Bá Mạnh 16
96 1086 1421030456 Nguyễn Văn Mến 16Trang 29/40
97 1087 1421030461 Vũ Hồng Minh 16
98 1088 1421030134 Đào Hồng Nam 16
99 1089 1421030138 Nguyễn Phương Nam 16
100 1090 1421030143 Trần Thị Ngọc 16
101 1091 1421030476 Dương Văn Nhất 16
102 1092 1421030486 Kiều Đức Phong 16
103 1093 1421030488 Phạm Hải Phong 16
104 1094 1421030165 Lưu Hoàng Sơn 16
105 1095 1421030531 Nguyễn Văn Sơn 16
106 1096 1421030541 Phương Thái 16
107 1097 1421030181 Đậu Xuân Thảo 16
108 1098 1421030553 Nguyễn Thị PhươngThảo 16
109 1099 1421030185 Phạm Lệ Thảo 16
110 1100 1421030555 Đoàn Xuân Thắng 16
CÁN BỘ COI THI 1: CÁN BỘ COI THI 2: TỔNG SỐ BÀI: ………… TỔNG SỐ TỜ: ………
Trang 30/40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Môn học: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 (4020101)
CBGD:
Ngày thi: 27/01/2015 Phòng thi: Phòng thi: D3-1; Tiết 7,8
Điểm thi
Mã đề thi Số tờ Ký nhận Ghi chú
A
1 1101 1421030191 Vũ Chiến Thắng 16
2 1102 1421030561 Vũ Ngọc Thắng 16
3 1103 1421030198 Nguyễn Văn Thung 16
4 1104 1421030207 Lê Văn Toàn 16
5 1105 1421030584 Phan Thị Huyền Trang 16
6 1106 1421030211 Lê Thành Trung 16
7 1107 1421030590 Trần Ngọc Trung 16
8 1108 1421030218 Đào Văn Tuân 16
9 1109 1421030605 Phạm Văn Tuân 16
10 1110 1421030222 Nguyễn Mạnh Tuấn 16
11 1111 1421030224 Nguyễn Mạnh Tuấn 16
12 1112 1421030611 Nguyễn Văn Tuấn 16
13 1113 1421030226 Phạm Văn Tuấn 16
BẢNG GHI ĐIỂM THI LẦN 2 HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2014 - 2015
TT SBDMã
sinh viênHọ Tên Nhóm
13 1113 1421030226 Phạm Văn Tuấn 16
14 1114 1421030624 Tô Bá Tuyển 16
15 1115 1421030632 Nguyễn Thị Thùy Vân 16
16 1116 1421030230 Trần Thị Cẩm Vân 16
17 1117 1421030231 Ngô Khánh Việt 16
18 1118 1421030639 Trương Thế Vinh 16
19 1119 1421030640 Nguyễn Duy Vịnh 16
20 1120 1421070148 Trịnh Huy An 17
21 1121 1421070149 Bùi Đức Anh 17
22 1122 1421070151 Chu Xuân Anh 17
23 1123 1421070002 Hồ Công Anh 17
24 1124 1421070004 Lê Tiến Anh 17
25 1125 1421070006 Dương Việt Bách 17
26 1126 1421070172 Trần Xuân Bách 17
27 1127 1421070008 Lê Khắc Bình 17
28 1128 1421070010 Trần Thanh Bình 17
29 1129 1421070012 Vũ Đức Cảnh 17
30 1130 1421070179 Trần Xuân Chiến 17
31 1131 1421070182 Giáp Văn Chinh 17
32 1132 1421070014 Nguyễn Đức Chinh 17
33 1133 1421070015 Lưu Trọng Chung 17
34 1134 1421070187 Lê Sỹ Công 17
35 1135 1421070189 Nguyễn Hữu Công 17
36 1136 1421070021 Lương Quốc Cường 17
37 1137 1421070551 Nguyễn Đắc Cường 17
38 1138 1421070201 Phùng Bá Diện 17
39 1139 1421070026 Nguyễn Việt Dũng 1739 1139 1421070026 Nguyễn Việt Dũng 17
40 1140 1421070220 Nguyễn Ngọc Dự 17
41 1141 1421070222 Đỗ Tùng Dương 17
42 1142 1421070230 Phạm Đức Đại 17
Trang 31/40
43 1143 1421070028 Nguyễn Văn Đản 17
44 1144 1421070144 Lê Tiến Đạt 17
45 1145 1421070030 Nguyễn Thành Đạt 17
46 1146 1421070033 Đinh Văn Định 17
47 1147 1421070034 Nguyễn Văn Đoàn 17
48 1148 1421070241 Ninh Duy Đồng 17
49 1149 1421070246 Hoàng Trung Đức 17
50 1150 1421070036 Nguyễn Anh Đức 17
51 1151 1421070254 Trịnh Quang Đức 17
52 1152 1421070262 Cam Văn Hà 17
53 1153 1421070275 Nguyễn Vinh Hiển 17
54 1154 1421070049 Lại Minh Hiệu 17
55 1155 1421070295 Trần Đức Hoàn 17
56 1156 1421070050 Đinh Văn Hoàng 17
57 1157 1421070299 Phạm Đức Hoàng 17
58 1158 1421070301 Phùng Minh Hoàng 17
59 1159 1421070051 Lê Mạnh Hùng 17
60 1160 1421070308 Nguyễn Văn Hùng 17
61 1161 1421070053 Phan Thanh Hùng 17
62 1162 1421070312 Phan Văn Hùng 17
63 1163 1421070055 Nguyễn Quang Huy 17
64 1164 1421070057 Vũ Quốc Huy 17
65 1165 1421070326 Nguyễn Thế Hưng 17
66 1166 1421070343 Mai Phạm Kiên 17
67 1167 1421070346 Văn Huy Lãm 1767 1167 1421070346 Văn Huy Lãm 17
68 1168 1421070068 Nông Hoàng Lâm 17
69 1169 1421070075 Trần Duy Lợi 17
70 1170 1421070077 Vũ Thanh Lương 17
71 1171 1421070078 Ngô Văn Lý 17
72 1172 1421070080 Nguyễn Học Mạnh 17
73 1173 1421070082 Nguyễn Tiến Mạnh 17
74 1174 1421070382 Nguyễn Tiến Mạnh 17
75 1175 1421070086 Lê Nhật Minh 17
76 1176 1421070088 Nguyễn Văn Minh 17
77 1177 1421070389 Dương Phương Nam 17
78 1178 1421070090 Vũ Văn Nam 17
79 1179 1421070397 Vũ Văn Nam 17
80 1180 1421070091 Nguyễn Văn Nghĩa 17
81 1181 1421070413 Nguyễn Lê Phi 17
82 1182 1421070415 Nguyễn Trung Phong 17
83 1183 1421070096 Nguyễn Anh Phương 17
84 1184 1421070098 Phạm Văn Quang 17
85 1185 1421070100 Phí Hồng Quân 17
86 1186 1421070102 Chảo Láo San 17
87 1187 1421070445 Trần Văn Sơn 17
88 1188 1421070446 Bùi Văn Sự 17
89 1189 1421070110 Đặng Quốc Thạch 17
90 1190 1421070455 Hoàng Quang Thái 17
91 1191 1421070457 Vũ Đình Thái 17
92 1192 1421070115 Tô Minh Thành 17
93 1193 1421070116 Nguyễn Toàn Thăng 1793 1193 1421070116 Nguyễn Toàn Thăng 17
94 1194 1421070468 Lê Hữu Thắng 17
95 1195 1421070118 Phùng Quang Thắng 17
96 1196 1421070121 Nguyễn Đức Thiện 17Trang 32/40
97 1197 1421070123 Hoàng Văn Thống 17
98 1198 1421070126 Nguyễn Hữu Thủy 17
99 1199 1421070490 Nguyễn Thành Tông 17
100 1200 1421070500 Lê Minh Trung 17
101 1201 1421070502 Nguyễn Văn Trung 17
102 1202 1421070129 Trần Hoàng Trung 17
103 1203 1421070131 Nguyễn Văn Trường 17
104 1204 1421070510 Lê Anh Tú 17
105 1205 1421070516 Trần Anh Tú 17
106 1206 1421070520 Bùi Minh Tuấn 17
107 1207 1421070133 Hoàng Mạnh Tuấn 17
108 1208 1421070134 Lê Anh Tuấn 17
109 1209 1421070136 Nguyễn Anh Tuấn 17
110 1210 1421070532 Ngô Thanh Tùng 17
CÁN BỘ COI THI 1: CÁN BỘ COI THI 2: TỔNG SỐ BÀI: ………… TỔNG SỐ TỜ: ………
Trang 33/40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Môn học: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 (4020101)
CBGD:
Ngày thi: 27/01/2015 Phòng thi: Phòng thi: D4-1; Tiết 7,8
Điểm thi
Mã đề thi Số tờ Ký nhận Ghi chú
A
1 1211 1421070534 Phạm Văn Tùng 17
2 1212 1421070540 Vũ Văn Ước 17
3 1213 1421070544 Hoàng Quốc Việt 17
4 1214 1421070001 Nguyễn Tiến An 18
5 1215 1421070155 Lê Vinh Anh 18
6 1216 1421070169 Nguyễn Bá Ân 18
7 1217 1421070007 Bùi Văn Bình 18
8 1218 1421070173 Nguyễn Hiếu Bình 18
9 1219 1421070009 Nguyễn Ninh Bình 18
10 1220 1421070011 Dương Bá Cảnh 18
11 1221 1421070013 Mai Ngọc Chiến 18
12 1222 1421070018 Phan Hữu Công 18
13 1223 1421070191 Đỗ Mạnh Cường 18
BẢNG GHI ĐIỂM THI LẦN 2 HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2014 - 2015
TT SBDMã
sinh viênHọ Tên Nhóm
13 1223 1421070191 Đỗ Mạnh Cường 18
14 1224 1421070024 Phạm Văn Diện 18
15 1225 1421070204 Đỗ Văn Dũng 18
16 1226 1421070039 Trần Công Đức 18
17 1227 1421070045 Phạm Văn Hào 18
18 1228 1421070276 Phan Văn Hiển 18
19 1229 1421070046 Hoàng Trọng Hiệp 18
20 1230 1421070047 Nguyễn Minh Hiếu 18
21 1231 1421070300 Phạm Huy Hoàng 18
22 1232 1421070052 Nguyễn Huy Hùng 18
23 1233 1421070307 Nguyễn Mạnh Hùng 18
24 1234 1421070054 Đỗ Quang Huy 18
25 1235 1421070317 Nguyễn Khắc Huy 18
26 1236 1421070332 Nguyễn Văn Kha 18
27 1237 1421070336 Phạm Văn Khánh 18
28 1238 1421070342 Lại Duy Kiên 18
29 1239 1421070070 Dương Lê Linh 18
30 1240 1421070359 Nguyễn Mạnh Linh 18
31 1241 1421070361 Nguyễn Tùng Linh 18
32 1242 1421070072 Phan Văn Linh 18
33 1243 1421070081 Nguyễn Thế Mạnh 18
34 1244 1421070085 Phùng Văn Miên 18
35 1245 1421070087 Nguyễn Văn Minh 18
36 1246 1421070089 Đỗ Văn Nam 18
37 1247 1421070094 Phan Đình Ngọc 18
38 1248 1421070419 Phạm Đức Phú 18
39 1249 1421070099 Bùi Hải Quân 1839 1249 1421070099 Bùi Hải Quân 18
40 1250 1421070429 Nguyễn Bá Anh Quân 18
41 1251 1421070442 Nguyễn Xuân Sơn 18
42 1252 1421070464 Phạm Xuân Thành 18
Trang 34/40
43 1253 1421070119 Vũ Việt Thắng 18
44 1254 1421070125 Giáp Lương Thuận 18
45 1255 1421070476 Nguyễn Đức Thuận 18
46 1256 1421070499 Hoàng Văn Trung 18
47 1257 1421070503 Trần Đức Trung 18
48 1258 1421070511 Lê Công Tú 18
49 1259 1421070515 Nguyễn Văn Tú 18
50 1260 1421070135 Lê Thành Tuấn 18
51 1261 1421070137 Nguyễn Quốc Tuấn 18
52 1262 1421070537 Nguyễn Văn Tuyên 18
53 1263 1421070142 Nguyễn Đức Việt 18
54 1264 1421080153 Doãn Đức Bình 19
55 1265 1421080159 Nguyễn Mạnh Cương 19
56 1266 1421080011 Nguyễn Văn Cường 19
57 1267 1421080016 Nguyễn Huy Anh Dũng 19
58 1268 1421080172 Phạm Tiến Dũng 19
59 1269 1421080174 Vũ Việt Dũng 19
60 1270 1421080178 Phạm Thị Duyên 19
61 1271 1421080019 Hoàng Tuấn Dương 19
62 1272 1421080026 Hoàng Hương Giang 19
63 1273 1421080200 Nguyễn Thị Thu Hà 19
64 1274 1421080030 Phạm Thị Thanh Hà 19
65 1275 1421080207 Trần Lâm Hạnh 19
66 1276 1421080211 Đinh Mỹ Hằng 19
67 1277 1421080214 Lương Đức Hậu 1967 1277 1421080214 Lương Đức Hậu 19
68 1278 1421080037 Lại Trung Hiếu 19
69 1279 1421080221 Trần Thị Quỳnh Hoa 19
70 1280 1421080222 Vũ Văn Hòa 19
71 1281 1421080238 Nguyễn Quang Huy 19
72 1282 1421080242 Lê Thu Huyền 19
73 1283 1421080248 Cấn Quang Khánh 19
74 1284 1421080254 Nguyễn Văn Kỳ 19
75 1285 1421080061 Trần Thủy Đàm Linh 19
76 1286 1421080070 Đặng Văn Minh 19
77 1287 1421080290 Trần Đức Minh 19
78 1288 1421080292 Tống Hà My 19
79 1289 1421080074 Lê Hữu Nam 19
80 1290 1421080294 Nguyễn Mạnh Nam 19
81 1291 1421080088 Phan Thị Oanh 19
82 1292 1421080090 Trần Hoàng Phúc 19
83 1293 1421080095 Nông Quốc Phương 19
84 1294 1421080098 Bùi Sỹ Quang 19
85 1295 1421080339 Nguyễn Ngọc Quỳnh 19
86 1296 1421080101 Hoàng Thái Sơn 19
87 1297 1421080343 Lâm Phước Sơn 19
88 1298 1421080350 Phạm Quang Thái 19
89 1299 1421080107 Trịnh Xuân Thành 19
90 1300 1421080361 Lương Thiên Thảo 19
91 1301 1421080367 Trần Đăng Thắng 19
92 1302 1421080110 Phạm Thị Thu 19
93 1303 1421080377 Phan Lệ Thu 1993 1303 1421080377 Phan Lệ Thu 19
94 1304 1421080379 Trần Thị Thu 19
95 1305 1421080112 Nguyễn Hoàng SongThương 19
96 1306 1421080113 Nguyễn Tất Trang 19Trang 35/40
97 1307 1421080115 Nguyễn Tiến Trọng 19
98 1308 1411060005 Vũ Thế Anh 22
99 1309 1411060012 Phan Huy Chiến 22
100 1310 1411060014 Bùi Đình Chính 22
101 1311 1411060023 Dương Văn Dũng 22
102 1312 1411060024 Đào Văn Dũng 22
103 1313 1411060025 Đồng Văn Dũng 22
104 1314 1411060028 Lường Văn Duy 22
105 1315 1411060029 Nguyễn Ngọc Duy 22
106 1316 1411060037 Nguyễn Tiến Đạt 22
107 1317 1411060212 Nguyễn Vũ Điệt 22
108 1318 1411060041 Dương Văn Đức 22
109 1319 1411060073 Phạm Văn Huân 22
110 1320 1411060074 Đỗ Văn Hùng 22
CÁN BỘ COI THI 1: CÁN BỘ COI THI 2: TỔNG SỐ BÀI: ………… TỔNG SỐ TỜ: ………
Trang 36/40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Môn học: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 (4020101)
CBGD:
Ngày thi: 27/01/2015 Phòng thi: Phòng thi: D3-1; Tiết 9,10
Điểm thi
Mã đề thi Số tờ Ký nhận Ghi chú
A
1 1321 1411060076 Nguyễn Đăng Hùng 22
2 1322 1411060080 Trần Mạnh Hùng 22
3 1323 1411060083 Hoàng Ngọc Huy 22
4 1324 1411060089 Vũ Khang 22
5 1325 1411060090 Nguyễn Văn Khánh 22
6 1326 1411060092 Bùi Bách Khoa 22
7 1327 1411060098 Nông Trung Kiên 22
8 1328 1411060099 Phạm Trung Kiên 22
9 1329 1121060238 Trần Văn Lập 22
10 1330 1411060108 Vũ Văn Lưu 22
11 1331 1411060109 Phạm Duy Mạnh 22
12 1332 1411060111 Phùng Văn Mạnh 22
13 1333 1411060112 Đoàn Văn Minh 22
BẢNG GHI ĐIỂM THI LẦN 2 HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2014 - 2015
TT SBDMã
sinh viênHọ Tên Nhóm
13 1333 1411060112 Đoàn Văn Minh 22
14 1334 1411060115 Tạ Viết Minh 22
15 1335 1411060116 Trần Công Minh 22
16 1336 1411060118 Vũ Triệu Minh 22
17 1337 1411060122 Nguyễn Nhật Nam 22
18 1338 1411060123 Nguyễn Xuân Nam 22
19 1339 1411060126 Cao Thế Ngọc 22
20 1340 1411060129 Nguyễn Văn Phi 22
21 1341 1411060132 Vũ Anh Phương 22
22 1342 1411060134 Phạm Nhật Quang 22
23 1343 1411060143 Lưu Hoài Sơn 22
24 1344 1411060150 Trần Văn Tâm 22
25 1345 1411060151 Trần Nhật Tân 22
26 1346 1411060152 Lê Văn Thái 22
27 1347 1411060161 Nguyễn Tuấn Thành 22
28 1348 1411060163 Nguyễn Phương Thảo 22
29 1349 1411060166 Nguyễn Thế Thắng 22
30 1350 1411060186 Hoàng Minh Trưòng 22
31 1351 1411060192 Nguyễn Hữu Tú 22
32 1352 1411060202 Nhữ Thanh Tuyền 22
33 1353 1411050001 Nguyễn Văn An 24
34 1354 1321050412 Nguyễn Ngọc Anh 24
35 1355 1411050012 Trương Mạnh Cường 24
36 1356 1411050014 Thiều Ngọc Duy 24
37 1357 1411050025 Trần Văn Đức 24
38 1358 1411050090 Nguyễn Quang Huy 24
39 1359 1411050035 Nguyễn Quốc Huy 2439 1359 1411050035 Nguyễn Quốc Huy 24
40 1360 1411050036 Vũ Quang Huy 24
41 1361 1411050038 Đoàn Thanh Khương 24
42 1362 1221050278 Nguyễn Anh Linh 24
Trang 37/40
43 1363 1411050048 Cao Công Minh 24
44 1364 1411050053 Trần Duy Nhiệm 24
45 1365 1411050055 Trần Anh Phương 24
46 1366 1411050058 Trần Anh Quân 24
47 1367 1411050059 Hoàng Văn Sơn 24
48 1368 1411050066 Hù Văn Thắng 24
49 1369 1411050067 Nguyễn Minh Thắng 24
50 1370 1411050072 Nguyễn Thủy Tiên 24
51 1371 1411050078 Cao Đình Trường 24
52 1372 1411050088 Đỗ Quốc Việt 24
53 1373 1411020002 Nguyễn Tuấn Anh 25
54 1374 1411020004 Hồ Minh ánh 25
55 1375 1411020010 Nguyễn Hà Đông 25
56 1376 1411020012 Nguyễn Xuân Hiệp 25
57 1377 1411020015 Đỗ Trung Hiếu 25
58 1378 1411020018 Đinh Phú Hưng 25
59 1379 1411020025 Đỗ Huy Mạnh 25
60 1380 1411020031 Nguyễn Đăng Quang 25
61 1381 1411020033 Lê Đình Quân 25
62 1382 1411020038 Ngô Văn Tỉnh 25
63 1383 1411020040 Nguyễn Thị Huyền Trang 25
64 1384 1411020043 Đỗ Bá Tuấn 25
65 1385 1411020044 Hoàng Văn Tuấn 25
66 1386 1414010002 Phạm Ngọc Anh 26
67 1387 1414010091 Phạm Thị Chinh 2667 1387 1414010091 Phạm Thị Chinh 26
68 1388 1414010006 Vũ Văn Cường 26
69 1389 1414010017 Nguyễn Thị Thanh Hà 26
70 1390 1414010025 Phạm Thị Hiền 26
71 1391 1414010028 Đoàn Văn Hùng 26
72 1392 1414010034 Nguyễn Hữu Khoa 26
73 1393 1414010047 Nguyễn Thảo Ly 26
74 1394 1414010061 Hoàng Thị Phương 26
75 1395 1414010066 Trần Thị Ngọc Quyên 26
76 1396 1414010075 Nguyễn Thị Thu 26
77 1397 1414010076 Nguyễn Thị Thùy 26
78 1398 1414010078 Lê Thị Huyền Trang 26
79 1399 1414010083 Ngô Văn Trường 26
80 1400 1411040001 Đặng Hoàng Anh 27
81 1401 1411040002 Lưu Hải Anh 27
82 1402 1411040003 Nguyễn Việt Anh 27
83 1403 1411040004 Phạm Tuấn Anh 27
84 1404 1411040006 Bùi Đắc Chính 27
85 1405 1411040007 Hà Văn Công 27
86 1406 1411040009 Nguyễn Việt Cường 27
87 1407 1411040014 Trần Trọng Đạt 27
88 1408 1411040016 Bùi Quý Đông 27
89 1409 1411040018 Nguyễn Song Đức 27
90 1410 1411040024 Trần Trung Hiếu 27
91 1411 1411040025 Vương Trung Hiếu 27
92 1412 1411040027 Lý Kim Huế 27
93 1413 1411040028 Trịnh Xuân Hùng 2793 1413 1411040028 Trịnh Xuân Hùng 27
94 1414 1411040029 Phạm Trần Quang Huy 27
95 1415 1411040030 Phạm Quốc Hưng 27
96 1416 1411040032 Hoàng Văn Khánh 27Trang 38/40
97 1417 1411040034 Đinh Thế Kỷ 27
98 1418 1411040036 Nguyễn Văn Lâm 27
99 1419 1411040037 Nguyễn Ngọc Linh 27
100 1420 1411040038 Nguyễn Thùy Linh 27
CÁN BỘ COI THI 1: CÁN BỘ COI THI 2: TỔNG SỐ BÀI: ………… TỔNG SỐ TỜ: ………
Trang 39/40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Môn học: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 (4020101)
CBGD:
Ngày thi: 27/01/2015 Phòng thi: Phòng thi: D3-2; Tiết 9,10
Điểm thi
Mã đề thi Số tờ Ký nhận Ghi chú
A
1 1421 1411040039 Đỗ Văn Long 27
2 1422 1411040040 Vùi Thị Mai 27
3 1423 1411040041 Khương Văn Mạnh 27
4 1424 1411040042 Đào Hằng Nga 27
5 1425 1411040043 Lê Đại Nghĩa 27
6 1426 1411040045 Trần Tuấn Ninh 27
7 1427 1411040050 Phạm Thanh Tân 27
8 1428 1411040051 Phạm Văn Thanh 27
9 1429 1411040052 Lương Đức Thành 27
10 1430 1411040069 Hoàng Anh Thắng 27
11 1431 1411040055 Phùng Kim Thắng 27
12 1432 1411040057 Trần Văn Thùy 27
13 1433 1411040059 Phạm Huy Tiến 27
BẢNG GHI ĐIỂM THI LẦN 2 HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2014 - 2015
TT SBDMã
sinh viênHọ Tên Nhóm
13 1433 1411040059 Phạm Huy Tiến 27
14 1434 1411040062 Bùi Văn Trường 27
15 1435 1411040063 Nguyễn Anh Tuấn 27
16 1436 1411040065 Trần Ngọc Tuấn 27
17 1437 1411030001 Hoàng Thế Anh 28
18 1438 1411030010 Đặng Hoàng Dũng 28
19 1439 1411030014 Đỗ Tiến Đạt 28
20 1440 1411030015 Nguyễn Thành Đạt 28
21 1441 1321030049 Phạm Huy Đồng 28
22 1442 1411030021 Nguyễn Minh Đức 28
23 1443 1411030079 Phạm Ngọc Khang 28
24 1444 1411030036 Đỗ Tuấn Linh 28
25 1445 1411030055 Nguyễn Đình Thanh 28
CÁN BỘ COI THI 1: CÁN BỘ COI THI 2: TỔNG SỐ BÀI: ………… TỔNG SỐ TỜ: ………
Trang 40/40