73
SƠ ĐỒ HỘ H Thứ HTA HTB G502 G504 G602 G604 G701 G702 G705 2 Ca 1 CT40 LT04 KT42 KT40 KT40C TT40C Ca 2 KT42 TT42 CT41H CT42 KT40C CT41I TA42A Ca 3 CT41 CT40 LT04 L40 TA41C Ca 4 CT41 TT41 Ca 5 3 Ca 1 CT40 LT04 KT40 TT42 L40 Ca 2 TT42 TA42 CT42 L42 KT42 L40 TA41 TA42C Ca 3 KT41 L40 CT40 LT04 CT41C KT42C TA41A Ca 4 CT41 TT41 Ca 5 4 Ca 1 L42 TT42 CT42 L40 L42C L40C TA40A TA40B LT04 Ca 2 CT40 LT04 CT41I KT42 CT40C TA40 TA42 TT40 CT42H Ca 3 CT41 TT41 CT41C Ca 4 KT40 TT41 TA41 Ca 5 5 Ca 1 CT40 LT04 KT42 KT40 KT40 TA40 TT40 Ca 2 CT42 L40 TT42 KT42C L42 TA40C L42C TA42 CT41H CT40H Ca 3 CT41 L41 CT40 LT04 CT41C KT41C Ca 4 CT41 KT41 TT41B Ca 5 6 Ca 1 CT42 CT40 LT04 TT42 KT40C CT40C TT40 Ca 2 L42 TA42 CT40 LT04 KT40 TT41 TA40 TT40 Ca 3 CT41 TA41 KT41 TT41 CT40 LT04 Ca 4 KT41 Ca 5 7 Ca 1 Ca 2 Ca 3 Ca 4 GHI CHÚ : CÁC PHÒNG TRỐNG Lab 304 Lab 105 Lab 406 TA40 TA42 TT42C TA42C CT40E TT40E TA40C TA42C KT41 TT41 CT41C TT41C CT41C TA41C TA41 CT40 LT04 KT42C TT42C CT40E TT40E L42C TT42C KT41 L41 TA41 KT41C TA41C CT41E TT41E CT41C L41C KT41C TT41C L42C TA42C KT42 TA42 KT42C TA42C

TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Cool stuff

Citation preview

Page 1: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

SƠ ĐỒ HỘI TRƯỜNG VÀ CÁC LỚP HỌC HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2015 - 2016

Thứ HTA HTB G502 G504 G602 G604 G701 G702 G705

2

Ca 1 CT40 LT04 KT42 KT40 KT40C TT40C

Ca 2 KT42 TT42 CT41H CT42 KT40C CT41I TA42A

Ca 3 CT41 CT40 LT04 L40 TA41C

Ca 4 CT41 TT41

Ca 5

3

Ca 1 CT40 LT04 KT40 TT42 L40

Ca 2 TT42 TA42 CT42 L42 KT42 L40 TA41 TA42C

Ca 3 KT41 L40 CT40 LT04 CT41C KT42C TA41A

Ca 4 CT41 TT41

Ca 5

4

Ca 1 L42 TT42 CT42 L40 L42C L40C TA40A TA40B LT04

Ca 2 CT40 LT04 CT41I KT42 CT40C TA40 TA42 TT40 CT42H

Ca 3 CT41 TT41 CT41C

Ca 4 KT40 TT41 TA41

Ca 5

5

Ca 1 CT40 LT04 KT42 KT40 KT40 TA40 TT40

Ca 2 CT42 L40 TT42 KT42C L42 TA40C L42C TA42 CT41H CT40H

Ca 3 CT41 L41 CT40 LT04 CT41C KT41C

Ca 4 CT41 KT41 TT41B

Ca 5

6

Ca 1 CT42 CT40 LT04 TT42 KT40C CT40C TT40

Ca 2 L42 TA42 CT40 LT04 KT40 TT41 TA40 TT40

Ca 3 CT41 TA41 KT41 TT41 CT40 LT04

Ca 4 KT41

Ca 5

7

Ca 1

Ca 2

Ca 3

Ca 4

GHI CHÚ : CÁC PHÒNG TRỐNG LÀ ĐỂ DỰ PHÒNG - CÓ THỂ BỊ TRƯNG DỤNG BẤT CỨ LÚC NÀO

Lab 304

Lab 105

Lab 406

TA40 TA42

TT42C TA42C

CT40E TT40E

TA40C TA42C

KT41 TT41

CT41C TT41C

CT41C TA41C

TA41 CT40 LT04

KT42C TT42C

CT40E TT40E

L42C TT42C

KT41 L41 TA41

KT41C TA41C

CT41E TT41E

CT41C L41C

KT41C TT41C

L42C TA42C

KT42 TA42

KT42C TA42C

Page 2: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

7

Ca 5

Page 3: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

SƠ ĐỒ HỘI TRƯỜNG VÀ CÁC LỚP HỌC HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2015 - 2016

G501 G503 G505 G507 G509 G601 G603 G607 G609 G703 G704 G706 505B 507B

CT42A CT42B TT42A TT42B KT42C CT42C L40C L42C L40A L40B

CT40A CT40B TA42B TT40A CT40H KT42C CT42C TT42C L42C L40C TA40A TA40B LT04

L41 CT40C L41C TA42C KT41C TT40C

L41 KT41A KT41B KT41D TT41C L41C CT41C KT41C

TA42A TA42B TA40A TA40B CT42H L42A CT42C TT42C L42B TA42C TA40C TT40C

KT40B CT40H TA40 TA40 KT40A CT40C L40C TA40C L42C CT42C KT40C TT40C

L41 CT41A CT41B TT41A TT41B TT41C L41C KT41C KT42A TA41B TA41C KT42B

L41 KT41A KT41B KT41D TT41C L41C CT41C KT41C TA41C

CT40A CT40B CT40H TT40A TT40B CT40C CT42C TT42C KT42C TA42C KT40C TA42A KT42A

CT42A CT42B L40A TT42A TT42B L40C CT42C TA40C KT42C TA42C KT40C L40B KT40 L42A

LT04 TT41C L41C KT41C TA41C

L41 CT41A CT41B TT41C L41C CT41C CT41H

CT42A CT42B TA42A TT42A TT42B CT40C CT42C TT42C KT42C TA40C CT42H TA42B L42A

CT40A CT40B TT40A TT40B CT40C CT42C TT42C KT40C TA42C L40C TT40C LT04 KT42A

KT41A KT41B KT41D TT41C L41C L40C TA41C TA41A TA41B

L41 TT40B TT41A TA41C

KT40A KT40B L40A L40B L42A KT42C CT42C TT42C L42C TA42C L42B

CT42A CT42B CT42H TT42A TT42B CT40C TT42C L42C TA40C TT40C KT42A

L41 TT41C L41C CT41C KT41C

L41 CT41A CT41B TT41A TT41B TT41C L41C CT41H TA41A TA41B

: CÁC PHÒNG TRỐNG LÀ ĐỂ DỰ PHÒNG - CÓ THỂ BỊ TRƯNG DỤNG BẤT CỨ LÚC NÀO

LÀO 42 LINH

CT41E TT41E

LÀO 42 LINH

CT41E TT41E

CT42E TT42E

LÀO 42 THÚY

CT40E TT40E

LÀO 42 P.ANH

CT41E TT41E

CT42E TT42E

LÀO 42 P.ANH

CT42E TT42E

LÀO 42 P.ANH

Page 4: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016
Page 5: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

SƠ ĐỒ HỘI TRƯỜNG VÀ CÁC LỚP HỌC HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2015 - 2016

510B 511B 508B 509B

KT40A KT40B

KT42B TA42B

L42B

L42B

KT42B CT41I

KT42B

CT42E TT42E

Page 6: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016
Page 7: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO

PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

CT39 - Khóa 39 CN Quan hệ quốc tế (Học kỳ 8)Thứ CT39A (32sv) CT39B (36sv) CT39E (10sv) CT39H (30sv)

2

3

4

5

6Kế hoạch học tập:

STT Tên môn học

Page 8: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 9: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

142sv

CT39C (CLC) (33sv) Ghi chú

Ghi chú

Page 10: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 11: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

KT39 - Khóa 39 Cử nhân Kinh tế quốc tế (Học kỳ 8)

Thứ KT39A (36sv) KT39B (35sv) KT39C (33sv)

2Ca 1

Ca 3

Ca 4

3Ca 1Ca 3Ca 4

4Ca 1Ca 3Ca 4

5 Ca 3Ca 4

6 Ca 3Ca 4

Kế hoạch học tập:STT Tên môn học Ghi chú

Page 12: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 13: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

104sv

Ghi chú

Page 14: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

từ 15h25 đến 17h55

Page 15: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

LQT39 - Khóa 39 Cử nhân Luật quốc tế (Học kỳ 8)Thứ LQT39A (24sv) LQT39B (22sv) LQT39E (8sv)

2Ca 1

Ca 2Ca 3Ca 4

3Ca 2Ca 3Ca 4

4 Ca 3Ca 4

5Ca 2Ca 3Ca 4

6Ca 1Ca 3Ca 4

Kế hoạch học tập:STT Tên môn học

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 16: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

74sv

LQT39C (CLC)(20sv) Ghi chú

Ghi chú

bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 17: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

TTQT 39 - Khóa 39 Cử nhân Truyền thông quốc tế (Học kỳ 8)Thứ TT39A (36sv) TT39B (34sv) TT39E (14sv)

2

3

4

5

6

Kế hoạch học tập:STT Tên môn học Ghi chú

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 18: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

84svGhi chú

từ 15h25 đến 17h55

Page 19: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO BẢN CHÍNH THỨC

PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

NN39 - Khóa 39 Ngôn ngữ Anh (Học kỳ 8) 90sv

Thứ TA39A (28sv) TA39B (28sv) TA39C (CLC) (34sv) Ghi chú

2

3

4

5

6

Kế hoạch học tập:STT Tên môn học Ghi chú

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 20: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

Thứ CĐ05A (sv) CD05B

2 Ca 1

Ca 2

3 Ca 1

Ca 2

4 Ca 1

Ca 2

5 Ca 1

Ca 2

6 Ca 1

Ca 2

STT Tên môn học

CĐ05 - Khóa Cao Đẳng 05 (Học kỳ 6)

Kế hoạch học tập :

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 21: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

38svGhi chú

từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 22: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO

PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

CT40 - Khóa 40 CN Quan hệ quốc tế (Học kỳ 6)Thứ CT40A (38sv) CT40B (38sv) CT40E (8sv) CT40H (20sv)

2Ca 1 Chuyên sâu ANQT: G502

Ca 2 NN: G501 NN: G503 NN: G502 NN: G509Ca 3 Chuyên sâu khu vực học: G504

3Ca 1 Chuyên sâu ANQT: HTB

Ca 2 NN: G503

Ca 3 Chuyên sâu khu vực học: G504

Ca 4 Luật hiến pháp Việt Nam và các nước: HTB

4 Ca 1 NN: G501 NN: G503 NN: Lab 105 NN: G505

Ca 2 Chuyên sâu ANQT: HTB

5Ca 1 Chuyên sâu khu vực học: HTB

Ca 2 NN: G501 NN: G503 NN: G505 NN: Lab406

Ca 3 Truyền thông đại chúng và phát triển xã hội: G504

6Ca 1 Chuyên sâu khu vực học: G504

Ca 2 Luật kinh tế quốc tế: G502

Ca 3 Đại cương quan hệ công chúng: G602Kế hoạch học tập

STT Tên môn học

1 Ngoại ngữ chuyên ngành III (lớp CLC học Leadership)2 Nhóm kiến thức chuyên sâu tự chọn (4 môn)

2.1 Chuyên sâu ANQT (37sv)2.2 Chuyên sâu khu vực học (53sv)3 Nhóm kiến thức bổ trợ tự chọn (2 môn)

3.1.1 Luật hiến pháp 9sv3.1.2 Luật kinh tế quốc tế3.2.1 Thương mại quốc tế3.2.2 Toán cao cấp3.3.1 Truyền thông đại chúng và phát triển xã hội 83sv

Page 23: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

3.3.2 Đại cương quan hệ công chúng

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15;

Page 24: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

135sv

CT40C (CLC) (31sv) Ghi chú

ANQT: G601

Leadership: G601

Khu vực học (Trung quốc): G601Đại cương quan hệ công chúng: G602

NN: G601

Chuyên sâu ANQT: G601

Truyền thông đại chúng và phát triển XH: G702

Chuyên sâu ANQT: G601

Page 25: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 26: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

KT40- Khóa 40 Cử nhân Kinh tế quốc tế (Học kỳ 6)

Thứ KT40A (38sv) KT40B (36sv)

2 Ca 1 Kiểm toán: G604Ca 2 NN: P510B NN: P511B

3 Ca 1 Kinh tế phát triển: G502Ca 2 NN: G509 NN: G501

4Ca 1

Ca 2 Tài chính doanh nghiệp và ĐTTC: P505B

Ca 4 Thanh toán quốc tế: G502

5 Ca 1 Giao dịch thương mại quốc tế: G504 Tài chính quốc tế: G604

Ca 2

6 Ca 1 NN: G501 NN: G503

Ca 2 Kinh tế vĩ mô nâng cao: G504

Kế hoạch học tập:STT Tên môn học

1 Ngoại ngữ chuyên ngành III (lớp CLC học Leadership)2 Kinh tế phát triển3 Kiểm toán 4 Kiến thức chuyên sâu tự chọn (chọn 1 trong 2 chuyên ngành)

4.1 Thương mại quốc tế (40sv)4.1.1 Giao dịch thương mại quốc tế4.1.2 Thanh toán quốc tế 4.2 Tài chính quốc tế (34sv)

4.2.1 Tài chính quốc tế4.2.2 Tài chính doanh nghiệp và Đầu tư tài chính

5 Kinh tế vĩ mô nâng cao

Page 27: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 28: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

102sv

KT40C (28CLC) Ghi chúTài chính doanh nghiệp và ĐTTC: G701

Leadership: G705

Tài chính quốc tế: G704NN: G704

Kinh tế phát triển: G704

Kinh tế vĩ mô nâng cao: G609

Kiểm toán: G701

BẢN CHÍNH THỨC

Page 29: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 30: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

LQT40 - Khóa 40 Cử nhân Luật quốc tế (Học kỳ 6)Thứ LQT40A (29sv) LQT40B (25sv)

2Ca 1 NN: G703 NN: G704Ca 2Ca 3 Luật đầu tư quốc tế: G604 (CS3)

3Ca 1 Các ngành luật Việt Nam theo lựa chọn V (Luật thuế): G602Ca 2 Báo chí và thông tin đối ngoại: G701 (BT2)Ca 3 Luật biển: G502

4 Ca 1 Luật kinh doanh quốc tế: G504Ca 2 NN: G505 NN: G706

5Ca 1Ca 2 WTO: G502 (CS4)Ca 3

6 Ca 1 NN: G505 NN: G507Ca 2

Kế hoạch học tập:STT Tên môn học

1 Ngoại ngữ chuyên ngành III (lớp CLC học Leadership)2 Luật kinh doanh quốc tế

3 Kiến thức chuyên sâu ngành chính III

4 Kiến thức chuyên sâu ngành chính IV

5 Kiến thức chuyên sâu ngành chính V

6 Kiến thức bổ trợ II (lớp CLC học bổ trợ III)

7 Các ngành luật Việt Nam theo lựa chọn V

Page 31: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15;

Page 32: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

84sv

LQT40C (CLC)(30sv) Ghi chú Luật kinh doanh quốc tế: G607

Các vấn đề toàn cầu: G703 (BT3)

NN: G603

Luật đầu tư quốc tế: G604

Leadership: G601

Luật biển: G704WTO: G607

Page 33: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 34: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

TTQT40 - Khóa 40 Cử nhân Truyền thông quốc tế (Học kỳ 6)Thứ TT40A (35sv) TT40B (34sv) TT40E (8sv)

2Ca 1Ca 2 NN: G507 NN: G502Ca 3

3Ca 1

Ca 2

Ca 3

4Ca 1 NN: G507 NN: G509 NN: Lab105

Ca 2 Luật các tổ chức quốc tế: G705

5Ca 1 Các chuyên đề về truyền thông quốc tế: G705

Ca 2 NN: G507 NN: G509 NN: G505Ca 3Ca 4 NN: G505

6 Ca 1 Quản lý khủng hoảng: G705Ca 2 Các chuyên đề ngoại giao văn hóa: G705

Kế hoạch học tập:STT Tên môn học

1 Môn chọn chuyên sâu ngành TTQT (Các chuyên đề về TTQT)2 Môn chọn chuyên sâu ngành PR (Quản lý khủng hoảng)3 Môn chọn chuyên sâu ngành NGVH (Các chuyên đề về ngoại giao văn hóa)4 Luật các tổ chức quốc tế5 Ngoại ngữ chuyên ngành III (lớp CLC học Leadership)

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15;

Page 35: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

106svTT40C (29CLC) Ghi chú

Luật các tổ chức quốc tế: G705

Quản lý khủng hoảng: G703NN: G706

Các chuyên đề về ngoại giao văn hóa: G706

Các chuyên đề về truyền thông quốc tế: G706

Leadership: G706

từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 36: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

NN40 - Khóa 40 Ngôn ngữ Anh (Học kỳ 6)Thứ TA40A (26sv) TA40B (22sv) TA40C (CLC) (25sv)

2 Ca 1 Tâm lý học đại cương: HTB

Ca 2 NN: G704 NN: G706 Tâm lý học đại cương: G602

3 Ca 1 NN: G505 NN G507 Chính sách đối ngoại Việt Nam I: G704

Ca 2 Biên dịch II: G505 Biên dịch II: G507 NN: G607

4 Ca 1 NN: G701 NN: G702

Ca 2 Chính sách đối ngoại Việt Nam I: G701 Tiếng Trung quốc II: G607

5 Ca 1 Chuyên sâu tự chọn II (Human Geography) : G702 Ngữ âm - Âm vị học: G703

Ca 2 Leadership: G701

6 Ca 1

Ca 2 Ngữ âm - Âm vị học: G702 Biên dịch/Phiên dịch: G703

Kế hoạch học tập:STT Tên môn học

1 Tâm lý học2 Chính sách đối ngoại Việt Nam I3 Ngữ âm - Âm vị học4 Biên dịch II/ hoặc phiên dịch I5 Ngoại ngữ chuyên ngành III (lớp CLC học Leadership)6 Chuyên sâu tự chọn II (lớp CLC học tiếng Trung Quốc II)

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 37: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

73sv

Ghi chú

Page 38: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

CT41 - Khóa 41 CN Quan hệ quốc tế (Học kỳ 4)Thứ CT41A (28sv) CT41B (22sv) CT41E (9sv) CT41H (21sv) CT41I (21sv)

2Ca 2 NN: P507B NN: G504 NN: Lab105

Ca 3 Kinh tế vĩ mô đại cương: G502

Ca 4 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam: HTB

3Ca 2

Ca 3 NN: G503 NN: G505 NN: G607Ca 4 Phương pháp nghiên cứu khoa học: G502

4Ca 2 NN: G502Ca 3 Chính sách đối ngoại Việt Nam II: G502Ca 4 NN: G503 NN: G505 NN: Lab406 NN: G609

5Ca 1Ca 2 NN: Lab105 NN: P511BCa 3 Đàm phán quốc tế: HTBCa 4 Kỹ năng thuyết trình: G502 NN: G601

6 Ca 3 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại: HTBCa 4 NN: G503 NN: G505 NN: G607

Kế hoạch học tập:

STT Môn học1 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam2 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại3 Kinh tế vĩ mô đại cương4 Phương pháp nghiên cứu khoa học5 Chính sách đối ngoại Việt Nam II6 Ngoại ngữ chuyên ngành I (lớp CLC học tiếng Anh chuyên ngành II)7 Kỹ năng thuyết trình 8 Đàm phán quốc tế

Page 39: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 40: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

129sv

CT41C (28sv) Ghi chú

ĐLCM của Đảng cộng sản VN: G602

NN: G607

Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại: G705

Chính sách đối ngoại VN II: G602NN: G607

Phương pháp nghiên cứu khoa học: G602Kỹ năng thuyết trình: G607

Kinh tế vĩ mô đại cương: G602Đàm phán quốc tế: G602

NN: G607

Page 41: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

từ 15h25 đến 17h55

Page 42: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

KT41 - Khóa 41 Cử nhân Kinh tế quốc tế (Học kỳ 4)Thứ KT41A (35sv) KT41B (35sv) KT41D (34sv)

2Ca 3 Chính sách đối ngoại Việt Nam II (1975-nay): HTB

Ca 4 NN: G505 NN: G507 NN: G509

3Ca 3 Marketing quốc tế: HTB

Ca 4 NN: G505 NN: G507 NN: G509

4Ca 3 Đường lối CM của Đảng Cộng sản Việt Nam: HTB

Ca 4

5Ca 3 NN: G505 NN: G507 NN: G509

Ca 4 Kỹ năng thuyết trình: G504

6Ca 3 Kinh tế vi mô nâng cao: G502

Ca 4 Nguyên lý kế toán: HTB

Kế hoạch học tập:

TT Tên môn học1 Đường lối CM của Đảng Cộng sản Việt Nam2 Chính sách đối ngoại Việt Nam II (1975-nay)3 Kinh tế vi mô nâng cao4 Nguyên lý kế toán5 Marketing quốc tế6 Tiếng Anh chuyên ngành I (lớp CLC học tiếng Anh chuyên ngành II)7 Kỹ năng thuyết trình

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15;

Page 43: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

133svKT41C (29sv) Ghi chú

Marketing quốc tế: G609

NN: G609

Kinh tế vi mô nâng cao: G609

Kỹ năng thuyết trình: G609

NN:G607

ĐLCM của Đảng cộng sản VN: G602

NN: Lab406

Chính sách đối ngoại Việt Nam II: G604

Nguyên lý kế toán: G703

Tên môn học

bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 44: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

LQT41 - Khóa 41 Cử nhân Luật quốc tế (Học kỳ 4)Thứ LQT41A (37sv)

2 Ca 3 NN: G501Ca 4 Luật so sánh: G501

3 Ca 3 Kỹ năng thuyết trình: G501

Ca 4 Luật Việt Nam theo lựa chọn IV (Luật đầu tư VN): G501

4 Ca 3 Đường lối CM của Đảng cộng sản Việt Nam: HTB

Ca 4 NN: G501

5 Ca 3 Đàm phán quốc tế: HTBCa 4 NN: G501

6 Ca 3 Công pháp quốc tế II: G501Ca 4 Tư pháp quốc tế I: G501

Kế hoạch học tập:STT Môn học Số tiết

1 Tiếng Anh chuyên ngành I (lớp CLC học tiếng Anh chuyên ngành II)

2 Kỹ năng thuyết trình

3 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

4 Luật học so sánh

5 Công pháp quốc tế II

6 Tư pháp quốc tế I

7 Các ngành luật Việt Nam theo lựa chọn IV

8 Đàm phán quốc tế

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15;

Page 45: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

66sv

LQT41C (29sv) Ghi chú Tư pháp quốc tế I: G603

Kỹ năng thuyết trình: G603Luật so sánh: G603

NN: G603

Công pháp quốc tế II: G603

Luật Việt Nam theo lựa chọn IV (Luật HS): G603NN: G603

Đàm phán quốc tế: G602ĐLCM của Đảng cộng sản VN: G603

NN: G603

D.kiến đ.giảng

ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 46: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

TTQT 41 - Khóa 41 Cử nhân Truyền thông quốc tế (Học kỳ 4)

Thứ TTQT41A (32sv) TTQT41B (32sv) TTQT41E (10sv)

2

Ca 1

Ca 2 NN: P507B

Ca 3 Chính sách đối ngoại Việt Nam II: HTB

Ca 4 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam: HTB

3Ca 3 NN: G507 NN: G509 NN: G607

Ca 4 Ngôn ngữ báo chí: G504

4Ca 3 Luật biển: G504

Ca 4 Kỹ năng thuyết trình: G504 NN: Lab406

5Ca 3

Ca 4 NN: G507 NN: Lab406 NN: G601

6Ca 2 Giao thoa văn hóa: G701

Ca 3 Đại cương truyền thông quốc tế: G504

Ca 4 NN: G507 NN: G509

Kế hoạch học tập

STT Tên môn học

1 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam

2 Đại cương truyền thông quốc tế

3 Giao thoa văn hóa

4 Môn chọn chuyên sâu ngành TTQT I (Ngôn ngữ báo chí)

5 Ngoại ngữ chuyên ngành I (lớp CLC học tiếng Anh chuyên ngành II)

6 Kỹ năng thuyết trình

7 Chính sách đối ngoại Việt Nam II

8 Môn chọn bổ trợ I (Luật biển)

Page 47: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15;

Page 48: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

102sv

TTQT41C (CLC) (28sv) Ghi chú

ĐLCM của Đảng cộng sản Việt Nam: G602

Luật biển: G601

Ngôn ngữ báo chí: G601

Giao thoa văn hóa: G601

Kỹ năng thuyết trình: G601

NN: G601

NN: G601

Chính sách đối ngoại Việt Nam II: G604

NN: G601

Đại cương truyền thông quốc tế: G601

BẢN CHÍNH THỨC

Page 49: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 50: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

NN41 - Khóa 41 Ngôn ngữ Anh (Học kỳ 4) Thứ TA41A (25sv) TA41B (21sv) TA41C (CLC) (25sv)

2 Ca 3 Luật hiến pháp Việt Nam và các nước: G701

Ca 4

3Ca 2 Ngữ pháp II: G702 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại: G705Ca 3 NN: Lab406 NN: G704 Ngữ pháp: G706Ca 4 Luật hiến pháp Việt Nam và các nước: HTB NN: G703

4 Ca 3 Đường lối CM của Đảng cộng sản Việt Nam: HTB NN: G609

Ca 4 Văn học Anh - Mỹ: G604 ĐLCM của Đảng cộng sản VN: G602

5Ca 3 NN: G703 NN: G704 Văn học Anh - Mỹ: G609

Ca 4 NN: G609

6 Ca 3 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại: HTB

Ca 4 NN: G703 NN: G704

Kế hoạch học tập:STT Tên môn học

1 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam

2 Luật hiến pháp Việt Nam và các nước

3 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại

4 Ngữ pháp II (CLC học Ngữ pháp)

5 Tiếng Anh chuyên ngành I (CLC học tiếng Anh chuyên ngành II)

6 Văn học Anh - Mỹ

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 51: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

71sv

Ghi chú

Page 52: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

CT42 - Khóa 42 Chuyên ngành Quan hệ quốc tế (Học kỳ 2)Thứ CT42A (40sv) CT42B (43sv) CT42E (15sv) CT42H (14sv)

2 Ca 1 NN: G501 NN: G503Ca 2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin II: G604

3Ca 1 NN: G509Ca 2 Lịch sử các học thuyết chính trị: G502

Ca 3

Ca 4 NN: G704

4 Ca 1 Chính trị học đại cương: G502

Ca 2 NN: G501 NN: G503 NN: P511B NN: Lab105

5Ca 1 NN: G501 NN: G503 NN: G704Ca 2 Đại cương truyền thông quốc tế: HTBCa 3Ca 4 NN: G607

6 Ca 1 Lịch sử quan hệ quốc tế Cận - Hiện đại: G502Ca 2 NN: G501 NN: G503 NN: G704 NN: G505

STT Tên môn học1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin II2 Chính trị học đại cương3 Lịch sử các học thuyết chính trị4 Lịch sử quan hệ quốc tế Cận - Hiện đại5 Đại cương truyền thông quốc tế6 Ngoại ngữ cơ sở II7 Giáo dục thể chất

Kế hoạch học tập :

Page 53: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15;

Page 54: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

148sv

CT42C (36sv) Ghi chúNNL cơ bản của CN Mác - Lê Nin II: G603

NN: G603Lịch sử các học thuyết chính trị: G603

Đại cương truyền thông quốc tế: G703

NN: G603

Chính trị học đại cương: G603Lịch sử quan hệ quốc tế Cận - Hiện đại: G603

NN: G603

NN: G603

Ghi chú

BẢN CHÍNH THỨC

Page 55: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 56: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

KT42 - Khóa 42 Chuyên ngành Kinh tế quốc tế (Học kỳ 2)Thứ KT42A (42sv) KT42B (41sv)

2Ca 1 Quan hệ kinh tế quốc tế: G504

Ca 2 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại: HTB

3Ca 2 Nguyên lý thống kê: G604

Ca 3 NN: G703 NN: P505B

Ca 4

4Ca 1 NN: P507B NN: P510B

Ca 2 Phương pháp nghiên cứu khoa học kinh tế: G504

5Ca 1 Toán kinh tế 2: G502

Ca 2 NN: P507B NN: P510B

6Ca 1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin II: HTB

Ca 2 NN: P507B NN: P510B

STT Tên môn học

1 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại

2 Toán kinh tế 2

3 Nguyên lý thống kê

4 Phương pháp nghiên cứu khoa học kinh tế

5 Tiếng Anh cơ sở 2

6 Quan hệ kinh tế quốc tế

7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin II

8 Giáo dục thể chất

Kế hoạch học tập :

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15;

Page 57: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

104sv

KT42C (21sv) Ghi chúPhương pháp nghiên cứu khoa học kinh tế: G601

NN: G601

Quan hệ kinh tế quốc tế: G701

Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại: G602

Nguyên lý thống kê: G609

NN: G609

NN: G609

Toán kinh tế 2: G602

NN: G601

NNL cơ bản của CN Mác - Lê Nin II: G602

Ghi chú

từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 58: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO

PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

LQT42 - Khóa 42 Chuyên ngành Luật quốc tế (Học kỳ 2)

Thứ LQT42A (31sv) LQT42B (30sv)

2 Ca 1Ca 2

3 Ca 1 NN: G601 NN: G609Ca 2 Công pháp quốc tế: G504

4 Ca 1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin II: HTB

Ca 2 NN: P507B NN: P510B

5Ca 1 NN: P507B NN: P510B

Ca 2 Luật dân sự Việt Nam: G604Ca 3Ca 4

6Ca 1 NN: G509 NN: G706

Ca 2 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại: HTB

STT Tên môn học

1 Tiếng Anh cơ sở 22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin II

3 Công pháp quốc tế4 Luật dân sự Việt Nam5 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại6 Giáo dục thể chất

Kế hoạch học tập :

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15;

Page 59: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

97sv

LQT42C (36sv) Ghi chú NN: G609

Công pháp quốc tế: G609

NN: G609NN: G602

NNL cơ bản của CN Mác - Lê Nin II: G604

Luật dân sự Việt Nam: G702

Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại: G701NN: G609

Công pháp quốc tế: G609

Ghi chú

từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 60: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

TTQT 42 - Khóa 42 Chuyên ngành Truyền thông quốc tế (Học kỳ 2)

Thứ TT42A (29sv) TT42B (31sv) TT42E (13sv)

2 Ca 1 NN: G507 NN: G509Ca 2 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại: HTB

3Ca 1 Đại cương truyền thông đại chúng: G504Ca 2 Pháp luật đại cương: HTBCa 3Ca 4 NN: G704

4Ca 1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin II: HTBCa 2 NN: G507 NN: G509 NN: P511B

Ca 4

5Ca 1 NN: G507 NN: G509Ca 2 Đại cương quan hệ công chúng: G504Ca 3Ca 4 NN: G607

6 Ca 1 Thống kê cho khoa học xã hội: G602Ca 2 NN: G507 NN: G509 NN: G704

STT Tên môn học1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin II2 Đại cương quan hệ công chúng3 Pháp luật đại cương4 Thống kê cho khoa học xã hội5 Ngoại ngữ cơ sở 26 Đại cương truyền thông đại chúng7 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại

Kế hoạch học tập :

Page 61: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

8 Giáo dục thể chất

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15;

Page 62: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

109sv

TT42C (36sv) Ghi chú Pháp luật đại cương: G602

NN: G607NN: G607

Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại: G602

Đại cương quan hệ công chúng: G607NNL cơ bản của CN Mác - Lê Nin II: G604

NN: G607Thống kê cho khoa học xã hội: G607

NN: G607Đại cương thuyền thông đại chúng: G607

Ghi chú

Page 63: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 64: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

TA42 - Khóa 42 Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh (Học kỳ 2) Thứ TA42A (30sv) TA42B (30sv)

2Ca 1 Tâm lý học đại cương: HTB

Ca 2 NN: Lab406 NN: G505

Ca 3

3Ca 1 NN: G501 NN: G503

Ca 2 Pháp luật đại cương: HTB

4Ca 1 NN: P505B NN: P511B

Ca 2 Dẫn luận ngôn ngữ học: G702

5

Ca 1 NN: G505 NN: G706

Ca 2 Ngữ pháp tiếng Anh: G705

Ca 3

Ca 4

6Ca 1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin II: HTB

Ca 2 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại: HTB

Kế hoạch học tập

STT Tên môn học

1 Pháp luật đại cương2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin II

3 Ngữ pháp tiếng Anh4 Tiếng Anh cơ sở 25 Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại6 Tâm lý học đại cương7 Địa lý nhân văn (lớp CLC)8 Dẫn luận ngôn ngữ học (học bù kỳ I)9 Giáo dục thể chất

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15;

Page 65: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

86svTA42C (26sv) Ghi chú

Pháp luật đại cương: G602

Tâm lý học đại cương: G602

Dẫn luận ngôn ngữ học: G607

Địa lý nhân văn: G703

NN: Lab406

NN: G703

Ngữ pháp: G703

NN: G703

Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại: G701

NN: G703

NNL cơ bản của CN Mác - Lê Nin II: G602

Ghi chú

từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 66: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

Thứ CDLT03

2

3

4

5

6

STT Tên môn học

LT03 - Lớp Liên Thông 03 (Học kỳ 4)

Kế hoạch học tập :

Page 67: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 68: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

Ghi chú

Page 69: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 70: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

HỌC VIỆN NGOẠI GIAO PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

Thứ CDLT02

2Ca 1 Chuyên sâu ANQT: G502Ca 2 NN: P505B

Ca 3 Chuyên sâu khu vực học: G504

3Ca 1 Chuyên sâu ANQT: HTB

Ca 2

Ca 3 Chuyên sâu khu vực học: G504

Ca 4 Luật hiến pháp Việt Nam và các nước: HTB

4Ca 1 NN: lab406Ca 2 Chuyên sâu ANQT: HTBCa 3 NN: G501

5Ca 1 Chuyên sâu khu vực học: HTB

Ca 2 Lịch sử học thuyết kinh tế: P505B

Ca 3 Truyền thông đại chúng và phát triển xã hội: G504

6Ca 1 Chuyên sâu khu vực học: G504Ca 2 Luật kinh tế quốc tế: G502Ca 3 Đại cương quan hệ công chúng: G602

STT Tên môn học1 Lịch sử học thuyết kinh tế 2 Phương pháp nghiên cứu khoa học3 Chuyên sâu An ninh QT: 4 môn (9sv)4 Chuyên sâu Khu vực học 4 môn (20sv)5 Kiến thức bổ trợ tự chọn: 4TC

5.1 Ngành LQT (5sv)5.2 Ngành TTQT (24sv)6 Ngoại ngữ

LT04 - Lớp Liên Thông 04 (Học kỳ 2)

Kế hoạch học tập :

Page 71: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

Ghi chú: Thời gian học ca 1 từ 7h đến 9h30; ca 2 từ 9h40 đến 12h10; ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55

Page 72: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

BẢN CHÍNH THỨC

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM 2015-2016. Thực hiện từ ngày 21 tháng 01 năm 2016

SV

Ghi chú

Page 73: TKB Học Kỳ II Năm 2015-2016

ca 3 bắt đầu lúc 12h45 đến 15h15; ca 4 từ 15h25 đến 17h55