31
HỌ VÀ Toán Hoá Sinh KT Văn Sử Ðịa CD Anh TD Nguyễn Tuyết Thúy An 4.6 4.9 5.1 7.5 8.3 6.7 6.8 7.2 7.7 7.9 8.9 Lê Hoàng Anh 4.1 3.7 3.9 4.5 7.1 5.6 4.9 4.8 7 5.2 7.4 Vũ Quốc Châu 8.6 7 9 7.7 7.8 6.3 6.3 7.2 7.5 7.7 7.6 Nguyễn Xuân Diệu 7.4 5.9 6.9 8 7.1 4.8 5.1 7 6.7 6 7.5 Tôn Thất Hoàng Duy 3.6 3.8 4.7 4.2 6.9 3.1 4.1 3.7 5.2 4.4 6.7 Lê Văn Ðương 4.8 5.3 5 5.5 6.9 6.1 6.3 5.7 5.4 6.5 9.5 Nguyễn Ngọc Hạnh 5.9 4.8 4.1 6.7 7.8 6.1 5.4 5.4 7.3 5 8.1 Bùi Thị Kim Hiền 4.3 4.1 4.5 6.6 7.8 5.8 6.6 7.5 7.9 6 6.7 Lâm Tiến Hòa 7.7 6.5 7 5.7 7.9 6.6 7.2 7.2 7.8 6.2 9.9 Bùi Quốc Huy 6.9 6.3 7.3 7.3 7.6 5.7 6.6 7.8 7.7 5 8.9 Lê Thanh Huy 2.7 4.4 4.1 4.5 7 4.6 6.6 5.2 7.9 3.2 8.4 Nguyễn Thị Vân 7.2 6.8 6.1 7.6 7.6 6.1 5 7 7.3 6.5 7 Ðam Thị Hương 6.5 6.3 5.3 7.5 8.2 6.5 6.4 7.1 7.5 7.8 8.6 Ngô Thị Mai Hương 5.7 4.8 5.1 4.5 7.4 5.5 4.7 4.4 7.4 4.9 8.3 Phạm Thị Hường 6.5 6.7 5.9 6.3 7.9 6 5.9 7.5 8 4.5 9.7 Nguyễn Ðình Hùng 3.7 4.3 3.3 5.9 7.8 5.7 6 6 7.5 4.6 8.9 Phạm Ðăng Khoa 5.9 6.6 5.2 5.8 8 6.2 8.5 6.7 7.6 6.1 7.7 Vũ Thị Lan 6.4 7 6.4 8.1 9.1 6.3 7.5 7.6 8.3 7.4 8.2 Ðoàn Mỹ Lệ 5.4 4.6 5.1 5.7 7.7 6.5 5.7 6.5 7.1 4.2 7.3 Nguyễn Thị Liễu 4.9 6.2 6.1 6.2 7.5 5.8 6.7 8 8 5.6 8.3 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 5.4 6.4 5.7 6.9 8.1 6 6.9 7.2 7.4 4.9 8.5 Lê Thị Khánh Ly 4.6 6.7 4.4 7 8.3 6.8 8.1 7.8 7.8 4.9 9.3 Phùng Nhất Mai 5.1 6.7 7.3 3.3 6.2 4.9 4.7 6.5 6.5 5.6 7.7 Nguyễn Ái Thuỳ Minh 7.2 6.4 8.6 8.2 8.1 6.5 5.9 6.5 6.8 7.5 8 Nguyễn Sĩ Nguyên 7.6 6.1 9 9.2 8.4 6.1 8.3 8.2 8 6.9 9.2 Võ Thị Thanh Nhàn 6 7.6 8.3 6.7 7.4 6.5 8.2 7.8 8 6.7 9.3 Hoàng Thị Oanh 3.5 3.8 3.3 6.4 7.9 5.8 7.7 7.9 7.8 3 8.3 Võ Thị Bích Phượng 4.2 4.1 3 6.7 6.7 5.8 7.3 7.1 7.8 4.1 9.2 Lê Thị Như Quyên 5.6 5.1 7.9 7.1 8.1 7.1 7.8 7.4 7.7 5.9 8.6 Lê Ðức Quý 5.4 6.5 6 5.5 8.3 6.1 6 6.2 6.5 6.2 8.3 Phạm Thị Ðăng Quỳnh 4.7 5.7 3.9 6.3 8.3 5.9 6.9 6.4 7.8 5.1 8.3 Hoàng Minh Sang 4.2 4.8 4.3 5.8 6.9 5.8 5.1 6.4 6.8 4.6 7.2 Phạm Trường Sơn 4.4 4.2 5.9 5.1 7.1 5 6.4 5.5 6.9 5.2 8 Nguyễn Thị Kim Tài 6.1 6.6 6.4 7.2 6.4 6.2 6.3 7.2 8.1 6.2 7.4 Nguyễn Thị Phương Thảo 5.7 7 6.1 8.5 8.1 5.6 7.9 6.9 7.8 6.1 8.1 Nguyễn Vũ Phương Thảo 5.1 4.9 4.3 7.4 7.8 5.7 7.4 7.7 7.9 4.3 7.8 Phạm Trường Thi 4.9 5.2 5 5.2 7.3 5.6 6.2 7 7 5.4 8.5 Vũ Như Thông 6 5.1 5.6 6.2 7.2 6.5 7.2 5.6 7.3 3.6 7.5 Vũ Chinh Thuý 6 4.3 3.9 5.4 8 5.9 5.5 6.5 7.2 5.7 9 Hoàng Thị Thu Trang 3.3 4.1 3.4 5.8 7.4 6.1 6 7 7.3 4.4 8.9 Lê Thị Bảo Trang 5 6.1 5 7 8.3 6.4 6.8 6.9 7.4 6 8.6 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 5.6 6.4 4.9 8.7 8.1 5.2 7.4 7.2 8 5 8.3 Trần Thế Vinh 5.6 6.4 6.4 6.4 7.8 6.4 5.8 6.5 6.8 5.7 8.7 Ngô Hoàng Vương 8.7 7.5 6.5 7.1 8 6.1 6.3 8 7.1 8 7.7

ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Embed Size (px)

DESCRIPTION

diem tbhk1 truong bao loc 2003-2004

Citation preview

Page 1: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

HỌ VÀ Toán Lý Hoá Sinh KT Văn Sử Ðịa CD Anh TD Tin

Nguyễn Tuyết Thúy An 4.6 4.9 5.1 7.5 8.3 6.7 6.8 7.2 7.7 7.9 8.9 8.7

Lê Hoàng Anh 4.1 3.7 3.9 4.5 7.1 5.6 4.9 4.8 7 5.2 7.4 7

Vũ Quốc Châu 8.6 7 9 7.7 7.8 6.3 6.3 7.2 7.5 7.7 7.6 9

Nguyễn Xuân Diệu 7.4 5.9 6.9 8 7.1 4.8 5.1 7 6.7 6 7.5 5.5

Tôn Thất Hoàng Duy 3.6 3.8 4.7 4.2 6.9 3.1 4.1 3.7 5.2 4.4 6.7 5.8

Lê Văn Ðương 4.8 5.3 5 5.5 6.9 6.1 6.3 5.7 5.4 6.5 9.5 6.5

Nguyễn Ngọc Hạnh 5.9 4.8 4.1 6.7 7.8 6.1 5.4 5.4 7.3 5 8.1 6.2

Bùi Thị Kim Hiền 4.3 4.1 4.5 6.6 7.8 5.8 6.6 7.5 7.9 6 6.7 6.3

Lâm Tiến Hòa 7.7 6.5 7 5.7 7.9 6.6 7.2 7.2 7.8 6.2 9.9 8

Bùi Quốc Huy 6.9 6.3 7.3 7.3 7.6 5.7 6.6 7.8 7.7 5 8.9 8.2

Lê Thanh Huy 2.7 4.4 4.1 4.5 7 4.6 6.6 5.2 7.9 3.2 8.4 6.6

Nguyễn Thị Vân 7.2 6.8 6.1 7.6 7.6 6.1 5 7 7.3 6.5 7 8.9

Ðam Thị Hương 6.5 6.3 5.3 7.5 8.2 6.5 6.4 7.1 7.5 7.8 8.6 7.7

Ngô Thị Mai Hương 5.7 4.8 5.1 4.5 7.4 5.5 4.7 4.4 7.4 4.9 8.3 7

Phạm Thị Hường 6.5 6.7 5.9 6.3 7.9 6 5.9 7.5 8 4.5 9.7 7.3

Nguyễn Ðình Hùng 3.7 4.3 3.3 5.9 7.8 5.7 6 6 7.5 4.6 8.9 6.5

Phạm Ðăng Khoa 5.9 6.6 5.2 5.8 8 6.2 8.5 6.7 7.6 6.1 7.7 8.7

Vũ Thị Lan 6.4 7 6.4 8.1 9.1 6.3 7.5 7.6 8.3 7.4 8.2 8.1

Ðoàn Mỹ Lệ 5.4 4.6 5.1 5.7 7.7 6.5 5.7 6.5 7.1 4.2 7.3 7.5

Nguyễn Thị Liễu 4.9 6.2 6.1 6.2 7.5 5.8 6.7 8 8 5.6 8.3 8.3

Nguyễn Thị Thuỳ Linh 5.4 6.4 5.7 6.9 8.1 6 6.9 7.2 7.4 4.9 8.5 8.4

Lê Thị Khánh Ly 4.6 6.7 4.4 7 8.3 6.8 8.1 7.8 7.8 4.9 9.3 5.9

Phùng Nhất Mai 5.1 6.7 7.3 3.3 6.2 4.9 4.7 6.5 6.5 5.6 7.7 4.7

Nguyễn Ái Thuỳ Minh 7.2 6.4 8.6 8.2 8.1 6.5 5.9 6.5 6.8 7.5 8 5.7

Nguyễn Sĩ Nguyên 7.6 6.1 9 9.2 8.4 6.1 8.3 8.2 8 6.9 9.2 9.1

Võ Thị Thanh Nhàn 6 7.6 8.3 6.7 7.4 6.5 8.2 7.8 8 6.7 9.3 9.2

Hoàng Thị Oanh 3.5 3.8 3.3 6.4 7.9 5.8 7.7 7.9 7.8 3 8.3 6.5

Võ Thị Bích Phượng 4.2 4.1 3 6.7 6.7 5.8 7.3 7.1 7.8 4.1 9.2 4.7

Lê Thị Như Quyên 5.6 5.1 7.9 7.1 8.1 7.1 7.8 7.4 7.7 5.9 8.6 5.9

Lê Ðức Quý 5.4 6.5 6 5.5 8.3 6.1 6 6.2 6.5 6.2 8.3 7.5

Phạm Thị Ðăng Quỳnh 4.7 5.7 3.9 6.3 8.3 5.9 6.9 6.4 7.8 5.1 8.3 7.5

Hoàng Minh Sang 4.2 4.8 4.3 5.8 6.9 5.8 5.1 6.4 6.8 4.6 7.2 7.5

Phạm Trường Sơn 4.4 4.2 5.9 5.1 7.1 5 6.4 5.5 6.9 5.2 8 6.3

Nguyễn Thị Kim Tài 6.1 6.6 6.4 7.2 6.4 6.2 6.3 7.2 8.1 6.2 7.4 7

Nguyễn Thị Phương Thảo 5.7 7 6.1 8.5 8.1 5.6 7.9 6.9 7.8 6.1 8.1 8

Nguyễn Vũ Phương Thảo 5.1 4.9 4.3 7.4 7.8 5.7 7.4 7.7 7.9 4.3 7.8 7.2

Phạm Trường Thi 4.9 5.2 5 5.2 7.3 5.6 6.2 7 7 5.4 8.5 6

Vũ Như Thông 6 5.1 5.6 6.2 7.2 6.5 7.2 5.6 7.3 3.6 7.5 6

Vũ Chinh Thuý 6 4.3 3.9 5.4 8 5.9 5.5 6.5 7.2 5.7 9 6.2

Hoàng Thị Thu Trang 3.3 4.1 3.4 5.8 7.4 6.1 6 7 7.3 4.4 8.9 7.2

Lê Thị Bảo Trang 5 6.1 5 7 8.3 6.4 6.8 6.9 7.4 6 8.6 9.2

Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 5.6 6.4 4.9 8.7 8.1 5.2 7.4 7.2 8 5 8.3 9.4

Trần Thế Vinh 5.6 6.4 6.4 6.4 7.8 6.4 5.8 6.5 6.8 5.7 8.7 9.2

Ngô Hoàng Vương 8.7 7.5 6.5 7.1 8 6.1 6.3 8 7.1 8 7.7 8.7

Page 2: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Nguyễn Anh Vũ 4.4 3 5.6 4.2 8.1 5.9 7.1 6.7 7.2 3.6 8.1 8.9

Trần Thị Vĩnh An 0

An Thị Thanh Bình 7.5 6.9 6.2 6.6 8.4 7.1 6.9 6.1 7.7 5.6 6.5 9

Trần Thị Kim Cương 4.6 5.1 4.6 4.5 7.2 4.9 6.4 6 6.7 5.2 6.7 6.7

Nguyễn Ngọc Yến Duyên 5.3 6 5.2 6.5 7.4 6 6 6.4 6.5 5.7 8.7 7.2

Ðỗ Việt Dũng 5.9 5.6 5.2 5.5 8.5 5.7 6.8 7.6 7.2 5.6 8.1 8.3

Mai Thành Ðô 5.4 6.7 9 7.5 7.8 6.4 7.9 7.2 7.1 7.1 9.4 6.5

Dương Thị Thuý Hà 5.4 5.4 5.8 4.9 7.8 4.9 6.2 8.2 6.5 5.6 6.3 5.2

Nguyễn Thị Hiên 7.1 7.6 6.1 6.7 6.6 6.1 7.4 7.2 7.5 5.2 7.2 7.4

Phạm Thị Thu Hiền 6.5 6.1 6.7 5.3 7.5 5.6 6.4 7.6 8.6 6.8 7.1 7.9

Nguyễn Thụy Ðan Hoài 3.6 5.4 4.6 5 7.3 6.1 6.6 7 7.3 6.4 7.9 8.4

Nguyễn Công Huy 0 0 0

Ðỗ Quỳnh Lan 6.1 7.6 7.7 6.2 7.3 5.9 7.8 8.8 7.3 6.6 9.1 8.5

Huỳnh Diệu Lâm 4.3 4.5 4.4 5.2 7.1 4.9 5.9 7.3 7.5 5.6 8.5 6.8

Phạm Ngọc Minh 3.4 4.5 2.8 3 7.3 6.1 5.8 6.9 5.9 6.6 7.2 7

Ðặng Thị Phương Nam 0 0 0 0 0 0 0 0

Trần Thị Nguyệt Nga 7 6 6.8 8.5 7.7 5.9 8.3 7.2 7.2 8.6 7.5 8.4

Bùi Thị Ngân 3.5 4.4 4.4 4.9 7.1 5.6 6.2 5.4 7.3 4.1 8.1 5.2

Trịnh Thị Nguyệt 5 5.4 5.7 4.8 6.9 6.2 7.2 7.4 7 7.1 8.3 5.5

Nguyễn Hoàng Vân Phi 7 7.6 8.1 5.5 6.3 4.9 6.7 5.7 7 6.1 7.3 8.7

Nguyễn Nhật Quân 6.9 7.1 7.2 6.5 8.3 6.1 7.9 8.5 7.4 6.7 8.8 7.7

Nguyễn Thuỵ Anh Quyên 4.9 4.3 4.7 3.4 7.7 6 5.9 5.7 7 4.5 8.1 7.8

Nguyễn Vân Quỳnh 7.3 6.8 7.6 7.5 7.4 5.8 7.1 7 8 8.8 8 9.2

Vũ Minh Tâm 6.3 5.6 5.9 5 8.2 6 6.6 5.8 6 6.7 8.9 8.7

Nguyễn Phi Thái 4.2 6 4.5 7 7.4 5.9 7.9 8.1 9 5.8 8.3 7.8

Lê Thị Dạ Thảo 3.5 4.2 3.5 3.4 6.6 6.3 6.2 6.7 8.1 4.9 6.9 6.2

Vũ Cao Thạch 2.8 4.2 3.1 3.9 5.6 5.1 3.3 5.1 7.3 2.9 8.2 4

Nguyễn Văn Thi 6.6 4.3 3.7 5.2 7.1 5 7.2 7.4 4.5 4.3 8.1 7

Lê Thị Lệ Thuý 5.8 6.2 5.8 7.6 8.1 6.3 7.9 6.8 6.5 6.4 8.3 7.4

Phan Bạch Thu Thuỷ 7.5 6.9 8.7 5.8 8.2 6.3 6.6 7.4 7.8 6.7 8.9 9.5

Bùi Nguyễn Linh Thương 5.7 5.9 5.9 6.5 8.2 6.3 7.5 8 6.3 8.2 8.5 7.3

Nguyễn Thị Ngọc Thùy 8.4 7.9 7.7 6.2 8.1 5.7 7.2 7.5 7.7 8.1 7.8 6.5

Hoàng Thị Thu Trang 7.8 7.1 8.8 8.4 8.1 6.7 7.2 8.8 7 6.4 8.1 7.5

Lê Thị Hương Trang 6.9 6.7 5.6 5.7 7.4 6.1 6.3 6.3 8 4.9 7.4 7.2

Nguyễn Thị Trang 7.8 7.5 8.1 7.2 7.2 6.1 6.5 7 8 5.5 7.5 8.2

Nguyễn Thị Huyền Trâm 0 0 0 0 0

Nguyễn Thị Nhã Trâm 0 0 0 0 0

Hoàng Châu Tuấn 3.1 4.3 3 3.3 6.2 5.2 6.5 5.6 6.3 3.9 7.3 7.8

Ðỗ Anh Tuyên 4.1 4.5 3.8 4.5 6.4 5.7 5.6 5.4 6 3.1 7.4 5.9

Nguyễn Thị Thanh Uyên 8.6 7 6.6 7.7 8.3 5.6 7.8 8.2 7 8 8.3 8.5

Nguyễn Mai Thanh Vân 6.2 5.7 5.5 6.2 8.3 6.5 6.8 6.5 6.3 5.3 7.9 7.3

Phan Thị Bích Vân 4.1 4.3 4.2 6.6 8.2 5.9 8 6.5 5.2 7.2 7.6 8.2

Nguyễn Văn Vinh 3.4 3.4 3.8 4 6.7 3.9 5.6 5.5 7.5 3.7 7.1 8.7

Phạm Thúy Vinh 7.6 5.4 5.2 6.9 7.2 7.8 6.6 7.2 5.8 7.5 8.1 9.7

Lã Thiên Vương 3.8 4.2 3.4 4.9 6.4 5.2 6.9 5.7 7.2 5.1 8.3 7.8

Page 3: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Huỳnh Ngọc Phương Anh 3.4 4.8 4.5 5.7 7.5 6 6.1 5.8 6.7 6.3 8.3 7.7

Nguyễn Thị Hoàng Anh 7.4 7.7 7.7 8.7 8.2 5.5 7.3 8.2 7.7 8.2 9.9 6.4

Trần Thị Ngọc Bích 3.1 4.9 2.9 5.9 6.9 5.9 6.7 7.3 7 5.6 7 6.2

Lê Thị Thùy Dung 4.6 5.7 5.8 6 6.1 6.2 7.3 7.2 7.6 6.6 9.6 5.3

Lê Hoàng Duy 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Phạm Anh Duy 6.1 6.8 4.7 6.2 6.8 5 4.7 6.6 6.5 5.7 7.5 8.5

Ðỗ Thị Ngọc Dương 8.9 8.3 9.3 8.3 8.7 6.5 8 8.7 8 8.5 8.2 6.5

Phạm Quang Ðại 6.5 5.8 4.7 6.7 8.2 6.7 8.2 7.7 7.5 5.6 7.7 8.6

Mai Hữu Giáp 4.7 4.8 4.8 5 6.2 4.9 6.2 7 7.3 4.6 8.7 8.2

Ðặng Thị Thúy Hằng 3.9 4.8 3.7 5.9 7.2 4.9 6 5.8 6.8 4.6 7 7

Ðồng Thị Diễm Hằng 3.7 5.3 5 5.8 6.6 5.1 7.3 7.3 7.4 5.8 8.3 6.6

Nguyễn Thị Minh Hiền 6.6 7.1 6.1 6.4 7.4 5.9 6.7 7.1 7.7 6.3 6.8 9

Ngô Thị Hạnh Hòa 6.1 7.4 8.3 6.8 7.9 4.9 7.7 7.2 7.2 5.3 8.6 6.7

Trần Thị Lan Hương 3.7 5.1 3.8 7.9 6.7 5.5 4.2 6.5 6 6.5 7.1 6

Vũ Hồng Khang 4.4 5.8 5.6 6 7.3 5.6 6.8 8.7 7.2 6.9 7.6 6.7

Vũ Xuân Lâm 5.9 6.8 5.9 6.2 6.6 5.6 7.4 7.2 7.1 4.6 8.1 8.5

Lưu Thị Thuỳ Liên 7.8 7.4 7.2 6.7 8 5.6 8 6.4 7.3 7 8.3 7.9

Khổng Thị Phương Loan 7.9 7.2 7.4 6.9 7 6.2 6.3 7.5 6.6 5.4 7.8 8.3

Ngô Thị Loan 8.2 8.2 8.2 8.5 8.4 6.9 8.7 8.7 7.7 8.5 7.2 7.2

Nguyễn Huỳnh Ngọc Loan 7.5 7.6 5.7 7 8 6 7.7 7.2 7.7 5.3 9 9.5

Nguyễn Hữu Nghĩa 7.3 7.7 7.3 5.3 7.3 5.1 5.3 6.1 7.4 9.1 8.1 8.2

Vưu Kim Hồng Ngọc 5.3 6.1 4.2 6.7 6.8 5.5 5 6.7 6.5 4.3 8 9.6

Ðào Thị Minh Nguyệt 5 6.9 6.4 6.3 6.9 6.2 8.1 7.2 7.7 6.9 8.1 9.2

Nguyễn Ðức Nhật 7.6 7.4 7.6 5.8 6.7 5.3 6.3 7.3 7.7 5.1 8.5 8.5

Nguyễn Thị Trúc Phương 4.1 4.7 3.8 5.4 6.7 5.6 6.5 8.1 7.3 4.3 7.3 7.2

Nguyễn Ðức Quang 6.5 7.4 5.9 7.2 7.9 6.4 8.1 8.1 7.9 6.6 8.5 8.7

Từ Ðức Anh Quân 8.1 7.3 7.3 4.7 7.2 5.5 6.5 7.7 6.6 5.2 7.9 8.7

Phạm Minh Quý 2.3 3.9 3.7 4.5 6.7 5.6 5.7 6 5.9 4 7.8 5.7

Trần Ðình Quỳnh 2 3.3 3.9 3.4 4.9 5.2 4.7 5.7 6 4.8 8.1 6.5

Phùng Xuân Tân 6.6 7.9 7.1 4.7 7.2 4.9 5.9 4.6 6.3 4.7 9.5 7.6

Nguyễn Ngọc Mỹ Thảo 4.8 4.3 6.2 4.5 6 5.2 5.7 7.9 6.6 5.9 8.5 9

Nguyễn Thị Thu Thảo 8.4 7.8 8.9 6.2 7.8 5 4.9 8.2 6.8 5.6 8.2 9.1

Trần Thị Thanh Thảo 5.6 7.2 6.6 6 7.3 5.6 7 7.3 7.6 4.6 7.1 8.2

Ðỗ Thị Thắm 2.7 5.1 5 4.6 6.1 5.4 6.6 6.8 7.6 4.1 7.7 7

Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 3.1 3.9 2.9 5.9 6.4 5.3 6.2 6.9 7.3 4.7 8.7 8.7

Huỳnh Thị Bảo Trinh 5.6 6.8 5.8 6.3 7.4 6 4.2 7 6.9 5.2 7.3 8.9

Nguyễn Thanh Trúc 5.7 5 3.9 5.2 7.5 4.7 5.3 6.5 6.9 4.7 8.1 6.4

Ðinh Ngọc Tuấn 3.6 5.9 4.6 6.5 7.2 5.4 5.8 7.2 7.6 4.7 8.1 7.4

Nguyễn Thị Thanh Tú 3 4.4 4.4 5.6 6.5 5.4 6.8 6 7.6 4.3 7.7 8.8

Trần Hiển Vinh 4.2 4.2 3.1 5 5.8 5.7 6.5 6 7.5 5.6 8.9 7.3

Mai Thanh Vy 5.3 6.8 4.9 7.5 7.2 5.5 7 7.1 7 6.2 7.9 9.4

Phạm Thị Mộng Xuân 5.3 6 6.1 5.7 7.6 5.8 6.7 7 7 6.4 9.2 9.4

Nguyễn Thị Bạch Yến 6 7.2 6.5 5.9 6.7 5.4 6.6 7.2 7.2 4.5 7.3 9.2Nguyễn Phúc An 5.7 4.7 5.2 6.1 7.2 5.5 6.4 6.2 7.2 4.2 8.1 5.9Nguyễn Ðức Nguyên Anh 6.5 6 7.2 7.2 8.3 5.1 6.8 6.5 7 4.3 9.7 8.3

Page 4: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Ðinh Thị Nguyệt Ánh 4.8 4.4 4.2 5.8 8 5.4 6.6 7.2 7.3 7.4 7.5 6.9Võ Thị Kim Ánh 7 4.6 6.4 4.8 7.6 6 6.5 6.6 7 5.7 7.4 6.8Nguyễn Bích Diệp 3.6 3.3 4.5 4.1 6 5.9 5.5 7 5.5 4.7 8.7 6.4Phan Thị Xuân Diệu 3.2 4.1 5.5 3.7 5.8 4.2 5.4 5.1 6.8 5.1 9 6.9Nguyễn Thị Duyên 8 7.4 6.4 6.7 8 6 7.7 7.8 7.6 6.5 7.5 5.7Hoàng Trung Dũng 5 5.8 7.4 7.2 7.2 6.4 6.5 7 7.5 5.4 7.9 7.1Trần Lê Quốc Ðại 3.8 4.3 4.7 5.8 6.2 5 6.2 6.6 6.5 5.1 7.7 7.3Hoàng Quốc Ðạt 2.3 3.4 3.4 4.3 7.1 4.5 5.2 6.5 6.8 3.7 8.8 5.9Ðào Ðặng Hoàng Ðăng 4.9 5.5 7 6.2 7.6 5.1 7.3 6.9 7.2 4.8 7.8 7.8Dương Quốc Thành Ðồng 3.8 3.9 3.6 4.6 6.5 3.6 5.1 5.5 5.9 5.4 6.6 6.7Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 5.7 5.6 4.9 5.4 7.5 4.9 6.5 7.2 7 7.5 6.6 8.9Nguyễn Thị Hậu 3 3.9 4.2 5.5 7.2 5 6.5 5.8 6 3.7 8 6Vũ Thị Thúy Hằng 6.5 6.6 5.9 6.8 8.2 6.6 6.7 7.1 7.7 6 7.9 6.8Trần Thị Thanh Hiền 5.7 5.9 7.2 7.5 7.5 6.8 7.7 6.5 7.3 6.6 7.7 6Phùng Trọng Hoàng 4.3 3.5 2.8 3.5 6.5 4.1 5.9 5.1 5.1 4.2 8.2 6Hồ Ðắc Khiêm 8.6 7.8 8.2 6.7 7.9 5.3 7.1 8.3 7.8 7.9 9.5 9.5Ðỗ Thị Thanh Lan 5.3 6.8 7.4 5.7 7.4 4.9 6.6 5.4 6.6 6.3 8.9 8.1Huỳnh Thị Mai Lan 6.6 6.9 7.4 6.8 8 6.6 7.3 6.7 8.3 9.1 9.1 8.9Phạm Ðỗ Lâm 4.6 5.6 6.3 5.2 8.2 4.3 7.2 7.5 7.7 4.4 6.8 6.2Ðinh Thị Mỹ Loan 7.2 6.6 7.7 9 7.8 6.4 6.9 7.4 7 6.7 8.2 7Nguyễn Thị Bảo Loan 4.2 6 4.8 4.3 6.8 5 4.6 5.5 7 4.7 8 6.4Nguyễn Ðức Mạnh 6.2 5.2 5.3 7.5 7.7 6.1 8 6.5 7.7 6.7 8.3 5.7Nguyễn Quang Nhật Minh 6.5 6.2 8.2 6.4 6.7 6 6.5 7.2 7.3 7.2 7.9 8Nguyễn Thị Minh 6.9 5.6 5.9 4.7 8.1 6.3 5.3 6.2 7.2 8.8 6.6 8.5huỳnh Thị Thanh Nga 4 4.8 4.1 5.2 6.9 5.2 5.7 5.8 6.5 4.2 7.7 5.9Nguyễn Hồng Nhung 5.1 6.3 4.3 5.6 8.1 5.9 6.7 7.4 7.8 6.4 6.9 9.2Phạm Thị Oanh 3.3 5.3 4.3 5.8 7.8 4.9 6.2 6.8 6.8 3.9 8.2 7Nguyễn Thị Hoài Phương 8.3 7.6 7.7 7.9 7.9 6.2 7.1 7.5 7.5 7.3 7.9 7.9Trần Quốc Phương 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0Ðỗ Xuân Quang 3.2 4 5.2 4.4 7.3 3.2 5.8 7.2 6.6 4.6 7.1 6.9Phùng Thế Tài 3.8 3.6 3.8 5 7.5 4.1 6.7 5.9 7.1 4.2 8.6 6.1Lê Nguyễn Hoài Tâm 3.5 3.8 3.9 5.7 7.7 5.5 5.4 6.2 7.3 3 9.2 6.2Nguyễn Thị Thành Tâm 5.3 5.4 6.8 5.2 7.1 6.2 6.7 6.5 7.1 4.9 9.1 5.3Nguyễn Trang Phương Thảo 7.8 7.8 6.4 7.9 8.7 6.1 8 7.9 7.7 7.8 8.7 8.5Nguyễn Trần Thuyên 8 7 7.4 7.5 7.9 5.5 5.4 6.2 6.9 5.6 8.7 9.7Lành Văn Thuỷ 5.2 4.3 4.6 5.5 7.5 4.7 5.4 6.9 7.1 3.2 9.2 6.7Trần Văn Tính 6.9 6.8 5.1 7.8 7.4 5.7 7.2 7.8 6.9 7.5 9 8Ngô Ngọc Quỳnh Trâm 6.7 5.6 7.2 8 8.1 6.4 8.1 7.7 7.7 5.5 8.1 9La Huỳnh Trúc 5.9 5.9 5.2 5.9 8.3 6.1 8.5 7.5 7.4 5.6 9.2 8.3Ðinh Quốc Tuấn 7.3 8.2 8.7 8.4 8.6 6 8 8 8.2 6.4 8.1 7Trần Anh Tuấn 5.7 6 6.7 8 8.1 5.9 8.4 8.2 7.7 8.5 9.3 7.9Vũ Ngọc Uyên 8.3 7.2 7.4 7.5 8.3 6.3 7.4 7.2 8 8.7 7.5 9.2Nguyện Như Viên 4.1 4.7 3.4 1.7 7.4 4.6 5.2 6.4 7.5 4.5 7.7 8.7Nguyễn Anh Việt 7.4 5.9 6.5 4.1 7.1 5.2 6.3 5.5 6 5 8 6.1Nguyễn Phạm Quang Vinh 4.6 3.5 3.2 5.7 6.3 4 4.7 7 5.9 3.6 8.4 5.5Ðặng Tiến Vũ 6.2 5.6 7.9 6.9 8.2 5.3 7.6 7.4 7.3 6 9 9.7Nguyễn Quốc An 5.9 3.6 4.1 4.6 5.2 4 5.9 5.8 6.4 3.3 7.8 5.3Võ Thị Hoàng Anh 7.5 6.8 6.2 7 7.1 5.3 6.9 6.9 7.4 5.2 7.8 5.6Phạm Duy Cương 8.8 8.1 8.9 7.7 7.9 5.8 7.2 7.4 7.3 5.9 8.7 8.7Hoàng Kiên Cường 6.1 4.4 4.4 3.9 6.4 5.3 5.4 4.8 7.3 4.3 7.7 5.2Lâm Thùy Dung 8.5 7.4 6.9 6.2 7.7 5.8 7 7 7.7 5.9 8.4 7.2

Page 5: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Ngô Thượng Dương 6.4 5.5 5.4 4.4 7 4.9 5.8 7 7.1 6.3 7.7 6.3Ðinh Tiến Dũng 6.3 4.3 7 4.5 5.8 5.1 4.5 6 6.6 3.4 7.1 7Ngô Văn Ðài 8.2 6.9 7.4 6.6 7.8 5.3 7.7 7.7 7.8 5.4 9.4 8.9Lê Thị Thu Hạnh 6.5 5.3 4.2 5.2 7.6 5.7 6.7 6.7 7.7 5.2 8.1 8.2Tạ Thị Hồng Hạnh 7.3 5.9 5.8 6.7 7.2 4.8 5.5 6.5 7.4 3.7 8.7 9.7Trần Thị Thúy Hằng 7.5 4.5 4.9 5.8 7.5 4.6 7.2 7.2 7.7 5.6 8.8 8.2Ðặng Bảo Hiếu 7 5 5.1 5 6.8 5.9 4.2 6.6 6.8 5.1 7 8.7Vũ Thương Hiếu 4.4 3.7 3.4 4 7 5.2 6 6 7.1 5.6 8.8 7.7Nguyễn Thị Thu Hiền 5.8 5.1 4.7 3 6.7 4.4 4.7 5.2 7 3.7 7.5 6.5Hoàng Thị Hợi 5.4 4.8 5 5.4 6.9 5.2 4.6 6.1 7.2 5.1 9.2 5.5Nguyễn Thị Thu Huyền 0 0 0 0Ðặng Thành Hưng 6.9 5.9 6 5.2 6.9 5.6 5.5 6 7.6 3.6 8.3 8.7Bùi Thị Hường 6.4 4.7 4.9 3 6.1 5 5 3.4 5.9 4.4 7.2 5.2Dương Mạnh Hùng 6.6 5.1 7.1 4.3 6.3 5.4 6.1 5.3 7.3 4.4 8.5 6.9Nguyễn Thị Mỹ Kiều 7 3.9 3.8 4.9 6.5 5.9 6.5 7.5 7.7 8.2 8.1 6.4Trần Thị Mộng Kiều 5.8 4.8 5 6.7 7.2 6.7 7.5 7.7 7.9 5.7 8.8 8.5Phan Văn Lan 6.9 8.9 3.8 4.7 6.9 4.6 5 5.4 6.2 4.7 7.7 5Doãn Thị Thuỳ Linh 7.1 4.5 5.4 4.9 6.2 4 4.2 5.2 6.8 3.1 7.7 5.5Bùi Quốc Long 5.8 3.9 3.5 4.5 6.2 5 5.6 6 6.5 4.2 6.7 5.5nguyễn thị trà my 5 3.9 6.7 4 6 5.7 5.3 7 7.2 5 8 8.5Lê oàn Ngọc⠈ 8.7 8.9 9.6 6 7.2 5 5.8 7 7.3 9 9.3 9.4Phan Duy Nhất 9.7 8.7 8.7 8 8.2 7 7.7 8.7 8.5 7.3 9.3 9.3Lê Thị Nhung 6.6 5.1 5.6 4.4 7.3 5.5 5.3 7.5 6.9 5.4 8.1 7.1Nguyễn Hải Phong 6.7 4.4 4.7 5.2 6.9 6 7.4 7.2 7.8 5.2 8.6 7.5Trần Nguyên Vĩnh Phúc 7.4 5 3.9 3.8 6 5 5.2 6.5 6.5 6.1 8.2 9.9Bùi Thị Lâm Phượng 8.3 5.7 6.4 6.3 7.6 5.6 6.2 7 7.5 5.8 8.1 7.5Dương Thị Lê Quyên 6.6 6 6.2 6.2 7.1 5.6 5.5 6.3 7.1 4.5 8.9 7Nguyễn Thị Tố Quyên 5.9 5.5 4.6 3.9 7.1 4.5 6.2 5.3 7.3 5.2 8.5 7Hoàng Văn Sơn 6 5.1 6.4 5.6 6.5 5.9 6.5 6 7.5 3.7 8.5 6.3Bùi Thị Thanh Tâm 9.2 8.1 8.8 7.7 8.6 7.5 7.6 8.9 8 9.5 8.3 9.7Phạm Ngọc Phương Thanh 8.7 6.6 7.3 6.7 7.6 5.4 6.3 7.2 8.2 6 8.1 7Phạm Thị Thanh Thảo 4.5 3 2.8 4.1 4.9 4.7 5.5 7.2 6.1 3.6 8.6 6Nguyễn Thị Thắm 5.8 4.2 4.5 4.6 6.7 5.3 6.2 5.9 7.3 6.1 8.5 6.9Nguyễn Thị Thế 8.8 6.5 8.1 6 6.7 5.3 6.1 5.7 7.5 5.7 7.3 6.7Nguyễn Thị Thu 8.9 6.6 7.6 7.5 7.1 5 5.5 7.2 7.6 7.1 7.7 9.2Trần Thị Minh Thu 6.4 5 3.7 4.8 6.9 5.6 6.6 5.7 7.8 5.9 8.3 7.2Trần Ðức Thanh Tịnh 8.6 7.4 7.3 7 8 6.1 6.5 6.7 7.6 8.6 7 9.7Nguyễn Thị Huệ 8.3 6.9 5 6.3 7.6 6.2 5.1 5.8 7.5 6.3 7.9 0Nguyễn Thế Anh 5.4 5.9 5.3 7 7.4 5.8 8 6.8 8 4.6 8.5 7.8Ðinh Ðức Cảnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0Ðào Ngọc Minh Cầm 4.2 3.7 5.1 5.5 6.6 4.3 5.6 5.8 7.2 3.4 7.6 6.7Trần Kiên Cường 8.1 8 8.3 8.3 7.3 6.1 8.2 7.7 8.1 6.9 7.7 9Lê Hoàng Kiều Diễm 6.1 5.3 4.4 5.6 6.7 5.6 6.7 6.4 7.3 4.9 8.2 7.5Trần Võ Thuỳ Dung 5.6 4.4 5.5 5.4 7.3 4.8 6 7 7.6 4.9 7 4.4Vũ Văn Dũng 4 5 3.9 5.2 7.1 4.9 7 6.7 6.2 4.3 9 4.7Nguyễn Hoàng Hạnh 6.6 6 5.9 8.2 7.2 6.1 8.1 7.5 8.1 7.8 7 8.5Mai Ngọc Hân 5.2 3.8 3.4 5.3 6.7 5.4 5.2 6.8 7 6.4 7.2 6.7Chu Thị Hiền 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0Phạm Thị Hiền 4.9 5.3 4.4 6.2 6.9 6.1 7 6.8 8 5.7 7.5 6.3Trần Thị Huế 4.8 5.1 4.4 6.1 7.5 5.6 8.2 7.7 8.2 6.6 9 4.8Lại Anh Huy 5.3 5.4 5.8 6.2 7.6 4.7 7.3 6.2 7.5 6.2 8.7 6.9

Page 6: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Trần Ngọc Hưng 3.7 3.8 3.7 4.2 6.2 5.3 5 5.8 7.1 3.4 6.5 5.4Nguyễn Thị Thanh Hương 5.9 4.3 5.3 7.4 7.2 6 6.8 6.8 8 5.3 7.7 5.9Nguyễn Thị Thu Hương 5.5 5.8 5 6.2 7 5 7.1 7.2 7.2 5 9.7 6.7Nguyễn Thu Hương 4.9 4.8 5.5 7.7 7.8 5.3 5.5 6.6 7 6.9 7.7 7.3Trần Thị Hương 6.4 5.7 6.4 7.5 7.4 6 7.5 7.7 7.5 6.8 8 5.4Nguyễn Thị Ngọc Lan 3.6 4 4.7 5.9 6.7 4.2 6.2 7.4 7.7 4.8 7.9 8.5Mai Văn Lâm 0 6.6 0 0 0 0 0 0 0 0 7.9 7.3Hoàng Ngọc Linh 9.1 8.4 8 8.7 8.9 7.2 8 9 8 5.4 8.6 9.5Bùi Phú Hải Long 4.8 4.6 5.6 6 6.4 6.1 6.7 6.3 5.5 5.3 8.2 5.3Nguyễn Thị Xuân Lộc 6 5.4 5.3 7.2 6.9 5.8 6.7 6.2 7.7 4.9 7.3 7.4Trần Duy Năng 6.2 6.3 4.7 6.4 7.7 5.3 7.8 7 7.9 7.6 8.6 8Nguyễn Bảo Ngọc 6.4 6.4 6.7 8.2 8.2 6.6 7.8 8.5 8 7.8 7.4 7.7Võ Thị Bảo Ngọc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0Lê Nguyễn Anh Nhật 3.9 3.7 2.2 5.8 7 5.4 5.3 5.5 6.4 2.5 9.3 7.2Nguyễn Thuỵ Hồng Nhung 4.5 3.7 5.2 5.7 6.6 5.7 6.7 7.5 7.1 5.5 7.7 7.7Trần Thanh Quang 5.3 3.9 4.5 5.4 6.8 4 5 5.9 6.2 3.2 6.9 6.5Ðỗ Mộng Quỳnh 6.8 4.2 5.7 7.7 7.4 5.6 7 7.5 7.6 6.8 6.9 9.2Nguyễn Quang Sáng 6.5 6.3 5.2 5 7.3 5.3 7 6.4 6.6 5.7 7 5.6Trần Thị Hoa Sen 8 6.7 8.5 7.6 7.3 5.2 6.7 6.8 7.5 5.1 8.9 6.4Trần Sỹ Thanhh 6.4 5.1 5 4.5 6.2 4 5.6 7.2 6.4 3.4 8.8 9.3Lê Nhật Thành 5.9 6.4 3.6 5.7 6.7 4.6 4.6 7.2 6.4 5.4 7.9 6Trần Thị Diệu Thảo 5.5 4.6 3.8 4.7 6.4 4.9 5.1 6.5 7 4.2 6.8 6.6Nguyễn Thị Lệ hu⠔ 4.2 4.9 4.1 6.7 6.2 6 6.5 6.7 7.9 4.8 8.1 8.5Triệu Thị Thu 4.1 4.4 3.5 4.7 6.9 5.3 6.4 6 6.7 3.3 7.7 8.3Dương Thị Bích Thuận 7.5 7.8 8.5 8.3 8.1 7.3 8.5 8 8.6 9.1 8.3 9.7Lê Thị Lệ Thuỷ 7 6.4 6.7 6.7 8 4.7 7.2 7.1 8 4.5 7.9 8.2Nguyễn Thị Thư 8.3 6.3 6.4 7 8.1 5.6 7.6 7.2 7.5 7.4 8.3 9.5Nguyễn Thị Kiều Trinh 5.3 4.6 4.5 6.7 7.1 6.4 7.2 7 7.8 6.4 9.1 9.5Trương Kiều Trinh 5.7 5.8 5 7.2 7.8 5.5 6.7 6.5 7.7 5.6 8.2 9.1Nguyễn Quang Tuấn 8.4 6.8 7.6 7.6 7.5 4.9 7.6 7.7 7.7 9 7.4 8

4445 7 4.4 5.5 4.7 5.9 4.8 4.6 6.2 6.3 5.4 7.6 7.5

Nguyễn Tường Vy 5.2 5.4 6.4 7.3 7.4 5.4 6.7 6.1 5.8 8.8 7.3 9.4

Bùi Văn Tuấn Anh 3.6 5.5 4.3 4.6 5.7 4.5 6.4 4.7 6.1 5 8.7 7.5

Ðinh Thị Quỳnh Anh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Phan Anh 8.2 8.3 8.1 7.3 7.2 5.2 7 6.8 6.7 9.2 6.8 9.9

Trương Hoàng Anh 7 6.7 5.6 6.7 7.7 5 6.8 6.5 6.7 7.8 9 9

Hoàng Thị Ngọc Ái 5.6 5.1 4.5 6.4 7.1 5.1 5.7 6.7 7.3 5 7.9 6

Ðặng Thế Bảo 2.6 4.6 2.4 4.7 6.7 4.2 6.1 5.8 7.2 4.8 8.7 6.7

Lê Thị Bích 4.7 5.2 4.2 4.7 6.6 6 6.3 5.5 7.5 5.8 7.7 6.8

Ngô Huỳnh Chương 8.5 7.1 3.8 6.2 7.7 4.9 5.4 6.2 7 5.9 9.1 8.7

Nguyễn Mạnh Cường 8 6.7 7 5.2 7.4 5 5.9 6.5 6.8 5.5 7.7 8.1

Lê Thị Diệu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tạ Ngọc Duân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Trương quang Quốc Duy 6.9 6.9 5.9 5.2 6.5 4.4 6.4 6 6.9 6.1 7.9 8.1

Ðặng Thị Duyên 3.2 6.3 3.4 5.2 6.3 4.9 5.7 6.3 6.7 4.6 7.4 5.8

Trần Châu Giang 4.1 6 3.7 6.8 7.8 5.1 6.1 6.7 8.2 5 9 5.4

Hồ Thị Hải Hân 6.9 5.2 4 6.2 7.3 5.1 6.5 6.5 8.3 5.1 8 7.2

Lê Thị Kim Hằng 2.8 4.9 4.2 4.8 6.5 4.1 4.6 5.2 7.3 4.2 8.5 6.8

Page 7: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Nguyễn Thị Thúy Hằng 8.9 8.1 7.5 8.1 7.4 6.4 7 6.4 7.6 8.4 7.5 8.8

Trần Ngọc Hoàng 6.2 6.2 5.2 4.7 6.9 4 5.4 6.2 6.2 5.4 8.5 7.8

Trần Quốc Huy 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Phùng Quốc Hùng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Phạm Ðình Kiên 5.4 6.7 8.2 4 6.7 4.7 5.7 6.2 6.5 4.3 8.1 8

Phạm Trung Kiên 5 5.9 3.9 6.3 7.4 5.4 6.8 6.4 6.1 4.2 8.2 6.9

Hồ Phi Long 3.1 4.3 2 3.7 5.6 4.7 5.4 4.2 5.3 4.4 7.7 6

Trần Thị Trà My 3.6 5.1 3.3 4.5 4.8 5.1 6.1 6.2 6.8 4.6 8.9 7.2

Lê Hoàng Vi Ngọc 4 4.6 3.7 4.3 6.6 5.7 7 6.8 7.5 5.9 8.2 7.2

Trần Thái Phi 5.2 5.2 3 6.7 7 5.4 6.4 6.3 7.8 7.1 8.2 9.9

Phan Anh Quang 4.6 6.2 5.1 5.2 6.6 4.5 6.4 6.2 6.5 5.2 8.1 9.4

Trương Quang Mỹ Quốc 9 8.1 7.7 8.2 8.2 5.5 7.9 7 8.2 6.1 9 9.2

Vũ Ngọc Tú Sơn 3.6 5 2.5 6.3 4.2 6.3 5.7 6.3 4 7.5 7.7

Võ Thị Thanh Tâm 6.8 6.8 6.7 5.4 7.2 5.3 6.3 6.7 7.7 5.8 8 7.7

Lê Trung Thành 6.2 6 6.9 5.8 7.1 5.4 7.3 6.3 6.4 8.2 7.8 8.7

Trần Phương Thảo 6.4 7.2 6.1 7.3 8.6 5.5 7 7.5 8 6.2 9 9.5

Võ Thị Thảo 2.8 4.6 3.2 5.5 4.7 3.7 4.8 6.8 5.3 7.8 8.5

Lê Văn Thắng 6.6 5.8 4.6 4.4 4.7 4.1 6.5 6.4 6.8 4.5 8 8

Phùng Nguyễn Anh Thư 3.9 4.9 4.9 5.5 7.4 5.9 5.4 5.5 6.2 5.3 9.3 8.8

Trần Phụng Tiên 3.4 4.2 3.7 5.5 6.6 4.3 6.7 6 7 4.6 7.4 6.7

Trần Minh Trí 3.9 5.5 5.1 5.3 7 4.6 4.1 5.8 7.2 4.8 8.1 6.7

Nguyễn Hữu Anh Tuấn 3.8 3.9 3.2 4.2 5.4 3.9 5.3 6 6.4 3.2 8.3 8.2

Lê Thị Quỳnh Tương 6.6 6.3 6.2 5.7 6.1 6.2 6.3 7 7.6 6.7 8.8 7.6

Ðinh Thị Trần Vi 3.2 6.6 4.3 4.6 6.7 5.3 7.3 6 6.8 5.2 7.9 8.5

Nguyễn Thế Hoàng Vũ 4.6 3.8 2.3 4 6.8 4.3 5.8 4.7 6 5 7.1 5.4

Nguyễn Thị Tường Vy 4.5 5.4 3.2 6 6 5.3 5.4 5.9 8 5.1 8 5.7

Trương Bích Vy 4.7 5.6 6.2 4.2 5.8 5.7 5.7 5 6.3 8.7 7.8 9

Hoàng Duy Anh 7.9 5.2 6.4 6 6.8 4.8 5.5 4.8 7.4 5.2 7.9 6.5

Phạm Kim Anh 6.2 4.3 5.7 5.5 6 4.4 5.6 6 6.8 5.9 8.1 6.6

Nguyễn Thị Ngọc Ân 5.8 4.6 6.5 7 7.4 5.7 5.4 5.3 7 6.4 7.2 8.6

Vương Ngọc Bảo 8.2 6.1 6.9 7.9 7.9 5.6 6.8 6.3 7.3 5.7 8 9.6

Thái Thống Chí 4.6 4.9 4.7 5.5 6.1 4.9 4 5.4 7.1 4.2 7.9 6.8

Nguyễn Ngọc Diệp 8.8 8.1 8.3 8.4 7.8 6.9 7.7 6.5 7.5 7.6 8.9 9.3

Nguyễn Hoàng Anh Dũng 6.4 6.6 7.4 6.6 7 4.9 7.9 7 7.8 6.3 7.9 7.2

Vũ Quốc Dũng 6.7 4.9 5.2 6.4 7.9 4.1 7.5 6.7 8 4.4 8.7 8.7

Nguyễn Thị Ngọc Ðiệp 4.7 4.4 5.9 4.8 6.1 5.5 6 6.2 7.5 4.3 6.9 7.1

Ðoàn Hồng Hải 7.6 6 5.2 6 7.7 6.1 5.7 6 7.4 5.3 8.8 7

Lâm Thị Kim Hằng 6 6.1 5.5 6.5 6.2 5.9 5.7 6.2 7.2 5.5 7.9 8.4

Trần Thị Kim Huệ 6.4 5.1 5.4 5.2 6.6 5.4 6.6 6 7.9 5.2 7.6 7.5

Ngô Thị Thu Hường 6.7 6 4.1 6.9 7.4 5.6 6.3 6 7.5 7.4 8.2 6.4

Nguyễn Thị Thuỳ Linh 7.8 6.8 8.1 8.3 7.6 5.2 7.5 6.4 7.6 7.5 7.4 9.1

Nguyễn Thị Luận 7.2 6.8 5.8 7 7.2 5.2 7 5.8 7.2 5.1 7.9 5.9

Nguyễn Lê Uyên Minh 6.1 6.2 6 7.2 7.8 6.4 8.2 7 7.4 7.8 8.5 7

Nguyễn Thị Nhật Minh 7.1 6 7.7 8.4 7.3 5.9 7.5 6.7 7.8 6.9 7.5 9.7

Phạm Phú Mỹ 8.8 7.5 8.9 6.2 7.8 4.7 6.7 6.8 7.7 7.9 8.4 8.2

Page 8: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Phạm Kim Ngọc 6.1 4.8 6.1 5.9 5.7 4.5 5.5 5.5 6.5 4.2 8.5 5.3

Phạm Tử Nguyên 4.3 3.4 4.3 4.8 6.4 4.4 5.2 5.4 7.7 4.2 7.3 7.3

Nguyễn Thị Tuyết Nhung 7.2 6.8 6.1 7.3 8.5 5.4 6.6 6.7 7.5 6.1 7.9 6.5

Vũ Kim Nhung 6.2 5.7 4.2 5.9 6.6 5.8 6.4 6.3 7.2 4.7 8.3 6.2

Nguyễn Thị Quỳnh Như 7.3 6.5 6.4 6.7 7.5 4.6 7 6.9 7.7 5.8 9.1 8.7

Nguyễn Lâm Hoài Phương 9.1 8.2 8.9 9.4 8.2 6.4 8 7.1 8.1 9.3 8.7 9.7

Ðỗ Minh Phượng 8.7 7.3 6.9 7.5 8.1 7.4 8.6 7 8.2 8.9 9.1 8.1

Nguyễn Ðình Quân 8.9 6.7 7.6 6.5 6.5 5.1 5.9 6 7.3 6.3 8.5 9

Ðoàn Anh Sang 6 6.3 6.3 7.9 7.3 5.7 8.4 6.5 8 6.1 8.5 9.4

Trần Thị Sáng 4.8 5.7 3 4.7 5.8 4.5 5.1 5 6.4 3.7 6.9 7.2

Ðào Ngọc Sơn 9.3 7.7 9.3 8.2 7.4 6.3 8.1 7 7.9 8.7 9.3 9.2

Phạm Dương Thảo Sương 5.1 5.3 5.3 7 5.8 5.6 7.3 5.2 7.4 6.4 7.1 7.2

Nguyễn Ðức Tâm 8.6 7.8 9.3 8.9 8.1 6.7 7.6 7 8 8.4 9.1 9.5

Phạm Văn Thản 7.5 6 6.4 6.9 7.3 5.5 6.5 6.7 7.9 7.1 8.9 8.7

Nguyễn Thu Thảo 4.9 5.2 3.3 5.7 6.7 4.2 4.8 6.2 7.5 4.8 8.2 6.4

Nguyễn Hồng Thắm 6.8 6.4 5.9 5.5 7.7 4.6 5.1 6.5 6.5 5.8 9 7.7

Lưu Hoàng Thiệu 6.1 6.1 4.8 6.2 6.7 5.3 6.2 6.4 7.7 7.2 7.9 6.8

Trần Thị Thanh Thuý 6.6 6.9 5.8 8 7.3 4.5 6.9 6.5 7 6.1 7.5 7.4

Phạm Ðan Thuỳ 0 3.4 4 4.7 7.2 4.9 4 5.8 7.5 3.7 7.3 7.5

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 6.9 6 6.8 7.7 7 5.9 5.5 5.9 7.5 5.2 6.9 8.4

Lê Thanh Thủy 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Trần Trung Tín 4.5 3.8 4 4.5 6.7 3.9 7.3 4.7 6.8 5.4 7.9 6.2

Lê Anh Tình 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Ðỗ Thuỵ Huyền Trang 5.8 5 5 6.3 6.2 4.9 6.5 5.9 7.2 4.5 9.3 5.5

Nguyễn Thị Kim Trâm 5.7 5.6 4.9 5.7 7 4.4 6 5.4 7.8 4.3 8.7 5.5

Phan Vũ Hoàng Châm 6.4 4.9 3.8 5.5 6.4 4.7 7.1 6.7 7.2 6.4 8.5 7

Hoàng Xuân Chiến 5.8 3.6 3.2 5.4 7.7 5.4 6 7.7 7 3.8 8.8 9.2

Chu Bá Cương 8.2 7.6 8.7 7.4 7.7 5.9 6.8 8.3 7.2 7.4 8.1 7.9

Phan Thị Thuỳ Dung 7.1 4.6 4.8 7 7.3 5.8 7.5 7.5 7.5 6.4 8.6 7.8

Ðặng Ðào Thiên Ðức 6.8 7.2 7.1 7.7 7.7 5.6 6.2 7 7.3 8.1 9.2 8

Lê Thị Hồng Gấm 8.1 6.3 3.7 6.6 7.1 4.5 5 6.4 6.4 5.1 8.2 6.1

Nguyễn Thị Hà 5.6 5 5.6 5.4 7.7 4.5 4.1 6.8 7.7 7.4 8.1 8.4

Nguyễn Thị Mỹ Hoa 7 6.1 6 7.2 7.6 5.9 7.2 7.2 7.6 7.2 9 7.5

Phạm Thị Bích Huyền 6 5.4 5.3 4.5 7.1 5.2 4.3 6.8 7.8 5.6 9.2 6.4

Nghiêm Xuân Hương 5.7 5.8 4.5 7.7 7.9 5.9 7.4 8.3 7.6 5.6 9.3 7.5

Hồ Văn Hùng 6.3 4.8 4.5 6.6 6.3 4.2 8.4 5.5 7.7 4.6 8.4 5

Nguyễn Ðinh Khải 7.5 4.9 5.6 6.5 7.5 5.2 7.7 7.8 7.3 6.6 9.4 6.7

Lê Trung Kiên 6.9 6 6.9 7.9 7.5 5.1 6.7 7.7 8 5.6 9.1 9.1

Trương Nhật Kỳ 7.2 4.4 7 6.9 7.1 4.6 6.3 7.5 7.9 4.9 9 6.3

Trần Thị Kim Loan 6.4 4.4 3.4 4.1 7.2 5.4 4.3 6.3 6.6 4.7 8.6 6.8

Nguyễn Thị Cẩm Ly 4.2 4.7 4 6.2 6.5 5.1 6.3 6.4 7.2 4.4 8.3 7.3

Nguyễn Thành Nam 7.8 5.6 6.3 4 6.7 4.7 5.8 7.1 6.4 4.3 8.9 7

Ðặng Hoàng Tuyết Nga 5.7 5.7 4.7 6.9 7.4 5.7 6.8 7.1 7.5 4.8 8.7 6.5

Vũ Thị Ngọc 8.1 6.6 7.1 8.3 8.9 5.2 7.5 7.9 7.4 6.7 8.7 8.8

Vũ Yến Ngọc 6 4.5 4.7 5.8 7.1 5.9 7.5 7.4 7.3 6.3 7.9 8

Page 9: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Ðào Minh Nhật 3.4 2.7 4 5 6.7 5.5 5.5 5.8 6.8 3.3 9.1 4.5

Trần Ðặng Hồng Nhung 4.4 4.1 3.2 5.1 6.9 5.7 7 7.9 7.7 4.2 8.7 5.9

Huỳnh Thanh Phi 8.6 8 7.1 8.2 7.5 5.6 7.5 7.2 7.7 7.1 9.3 7.8

Nguyễn Thị Tố Quyên 5.4 4.9 5.4 6.2 7.2 6.8 7.2 7.8 7.5 6.9 9.5 6.8

Huỳnh Thị Như Quỳnh 4.3 3.4 3 4.9 6.9 5.4 4.3 5.9 7.4 3.7 8.3 7.8

Nguyễn Minh Hữu Tài 5 5.7 5.1 4.3 6.4 3.5 4.7 6 6.4 4.2 9 6.7

Lương Mỹ Tâm 6.7 6.2 4.4 6.5 7.5 5.3 7.2 6.9 8 6.3 8.5 9

Ðỗ Thị Kim Thanh 5.2 4.3 3.5 6.3 7.4 5.4 7.1 6.5 7.1 5.5 9 7

Lê Thị Hương Thanh 6.9 4.2 6.2 6.2 7.6 5.9 8.2 7.8 8 7.2 9.1 8.5

Lê Thị Kiều Thanh 7.1 3.5 3.7 6.8 7.4 5.4 7.3 6.9 7.9 6.8 8.5 7.3

Nguyễn Thị Phương Thanh 4.8 4.8 3.2 6.5 7.1 5.6 6.9 6.3 7.3 4 8.9 5.2

Trần Thị Kim Thanh 6.7 5 3.5 5 6.4 4.6 6 6.7 7.2 4.9 8.7 6.1

Trần Thị Lan Thanh 7.5 5.2 3.9 6.5 7.7 6.4 7.9 7 7.7 6.2 9.1 6.7

Nguyễn Thị Minh Thành 7.5 6.5 5.3 6.4 8 5.4 5.6 5.8 7.3 6.8 9.6 7.9

Hoàng Khánh Thiện 7 5.1 4.8 5.8 6.3 5.4 7.7 6.2 7.2 6.9 8.9 6.7

Bùi Thị Ngọc Trâm 3.4 4.2 4 6 6.8 4.6 5.7 6.3 7.5 3.8 9.7 5.8

Nguyễn Thị Ngọc Trâm 4.9 5.2 4.2 5.1 5.5 5.4 5.3 7.3 6.5 4.3 8.1 5.9

Khổng Minh Trí 6.6 4.6 4.7 7 6.9 5.3 6.2 6.7 7.7 5.1 8.8 9.2

Nguyễn Thiện Trí 4.7 4.8 4.6 6.7 7 4.5 6.9 6.8 7.4 4.2 8.5 8

Lê Ngọc Tuệ 6.8 5.7 6.4 8.5 7.3 5.5 5.8 7.3 7.5 5.4 9 8.2

Nguyễn Thị Ánh Tuyết 5.6 6.3 4.5 6.9 7.7 4.7 7.3 6.8 7.7 5 8.4 7.4

Lê Bích Uyên 0 0

Kim Ngọc Vũ 6.8 5.9 5 6.4 7.1 5.5 7.5 6.5 6.8 5 9.3 6.3

Nguyễn Thị Lan Anh 6.3 6.2 5.8 6.8 7.6 6 7.7 7 7.6 5.9 8 6.7

Nguyễn Thị Ngọc Anh 7.1 5.4 5.3 5 6.4 4.4 4.9 5.7 6 4.7 8.8 7.5

Võ Ngọc Cường 6.1 5 4.9 5.2 7.6 6 6.4 5.4 7.4 5.2 8.4 6.8

Ðào Trung Quốc Dũng 6.1 6.7 5.5 7 7.7 5.9 7.3 6.4 7.8 6.1 8.6 8.6

Nguyễn Văn Dũng 7.5 5.3 7.6 8.1 7.2 5.3 6.6 4.8 6.3 4.9 8.2 7.5

Trần Văn Dũng 4.2 4 3.7 4.3 6.7 4.2 4 6 5.7 3.9 8.8 5

Nguyễn Thị Minh Hà 4.9 4.9 5.5 5.7 7.6 5.9 7.4 5.8 7.4 5.5 9 6.5

Ðỗ Thị Hải 6.1 6.9 5.4 6.5 7.4 5 6.5 5.9 7.2 4.4 8.3 7.5

Trần Thái Hạnh 5.7 4.9 4.3 5.7 6.7 5.6 5 5.5 7.7 4.3 8.7 6.6

Vũ Thị Bích Hằng 7.2 6.4 7.5 8.7 8.6 6.1 8 6.5 8 7.7 9.3 6.5

Phan Thanh Trung Hiếu 8.8 6.7 8.4 7.2 8.2 5.8 7 5.2 7 5.4 9.3 8.1

Nguyễn Hoà Hưng 9.1 7.4 8.4 7.4 8.3 6.1 7.8 5.8 7.8 9.2 9.6 9.7

Trần Ðinh Thiên Hương 6.2 6.1 4.8 5.7 6.8 5.4 6.4 6.3 7 7.7 9.9 8.9

Ngô Thị Kim Hường 6.4 6.5 5.2 6.9 7.3 5.8 6.9 6.2 8.2 7.9 9.1 9.1

Nguyễn Phi Hùng 4.6 5.4 4.9 5.2 6.1 4 5.2 6.2 7.4 4.2 8.5 9.4

Nguyễn Anh Khoa 8.3 6.5 7.6 7 7.9 5.3 7.2 5.8 7.4 7.2 9.7 7.5

Lê Trung Kiên 8 6.6 6.3 7.2 7.4 5.9 8.7 6 7.2 5.4 8.8 8.3

Vũ Tiến Lâm 7.1 6.7 6.2 4.3 6.7 4.5 5.6 5.8 7.5 5.6 8.5 6.5

Nguyễn Thế Mạnh 4.5 4.3 3.7 4.7 6.2 4.6 5.3 5.7 7.4 3.8 8.3 6.2

Nguyễn Hoàng Nam 9.2 7.7 9.3 8.3 9.1 7.4 8 7 8.3 9.5 9.7 9.9

Lê Hồng Nga 7 4 5.9 5.8 7.5 5.5 6.6 6 7.3 6.7 9.3 8

Hồ Tường Nam Vĩnh Nghi 5.5 3.8 4.6 4.2 6.4 4.9 4.8 4.8 7 3.8 8.4 7.5

Page 10: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Nguyễn Minh Nhật 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Lưu Thị Oanh 4.6 4.9 4.6 6.2 7 5.6 5.7 6.2 7.6 4 8.8 5.7

Nguyễn Tường Oanh 7.3 6.1 6 6.7 8.1 6.2 6.8 5.7 7.8 7.7 9 7

PhạmMinh Phú 6.1 4.1 4.7 4.5 7.3 4.7 4.7 6 6.8 4.1 8 6.8

Nguyễn Thị Thanh Phương 5 4 4.1 6.2 7.5 4.7 6 5.7 7.8 4.9 7.7 6.8

Vũ Thị Mai Phương 8.1 7.4 6.1 7.3 7.6 4.9 7 6.9 7.6 6 8.4 6.8

Phạm Thị Kim Phượng 8.7 7.3 6.9 5.9 7.8 5.4 6.2 7 7.7 8.8 8.8 7

Tôn Thất Thanh Quang 8.9 8 8.2 8.2 9.1 5.9 6.9 5.9 8.3 8.9 9.7 9.6

Trần Khải Bảo Quốc 6.5 3.7 5.6 6.7 7.4 5.6 6.6 5.2 7.8 5.7 9.1 7.4

Nguyễn Hữu Quỳnh 8.7 6.1 7.2 6.3 7.7 5.8 7 6.2 7.4 5.6 8.9 8

Phạm Khắc Tài 5.9 5.2 6.2 4.9 7.9 5.3 6.8 6 7.7 6.2 9.2 8.6

Phan Xuân Tâm 7.1 5.4 5.4 6.1 7.4 6.1 5.7 5.7 6.1 6.5 8.6 8.4

Phan Ðức Thắng 6 5.4 5.1 6.3 6.7 5.4 6.3 5.9 7.5 5.2 8.6 6.2

Nguyễn Thị ThúyA 6.2 6.9 5 5.5 7 4.9 6.4 6.2 7.5 5.9 9.3 6.3

Nguyễn Thị ThúyB 4.9 4.7 3.7 3.7 6.2 5 4.7 5.8 7.7 4 8.7 5.3

Hoàng Trung Tình 5.1 3.7 4.7 4.2 7.5 4.6 6.8 5 7.3 4.4 9.2 7

Ðinh Thị Mai Trang 8.2 7.3 5.5 5.7 7.8 5.7 6.9 6.2 7.4 7.2 8.3 9.3

Nguyễn Thị Hoài Trinh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Vũ Cao Trí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Thị Tuyết 7.5 7.2 6 6.7 7.5 4.8 7.5 6.2 7.8 5.3 8.2 8.3

Bùi Nhật Tú 6.1 6.9 7.9 6.3 7.2 5.4 7.2 6 7 4 8.1 8.4

4445 5.4 4.6 4.2 4.7 6.1 4.6 5.2 6.2 6.6 5.3 8.5 6.2

Nguyễn Thị Hoàng Anh 6.8 5.6 4.4 6 6.8 6.4 7.5 6 7.3 5.2 9.1 4.9

Nguyễn Trần Tuấn Anh 4.5 4.8 3.9 4.7 6 4.9 6.2 5.7 6.8 4.6 7.7 6.3

Nguyễn Việt Trâm Anh 4.2 5 4.6 4 6.7 4.8 5.7 6.2 7.2 5.5 8 9

Phạm Quỳnh Chi 4.9 5 3.7 4.2 7.4 6.5 6.7 5.9 7.7 4.3 8.2 6.8

Nguyễn Cát Nguyên 4.9 5.3 4.8 5.8 7.3 5.8 5.9 5.5 7.2 5.8 8.4 5.3

Nguyễn Công Chính 6.7 5.6 6.1 4.4 7.1 5.3 5.3 4.7 5.8 5 8.1 7.3

Nguyễn Thị Ngọc Diễm 3.4 4.7 3.2 3.3 7.2 4.6 6.5 5.5 7.1 3.2 8.3 5.2

Nguyễn Xuân Hà 3.9 4.6 4.7 2.9 6.3 4.7 5.8 6 5.8 3.8 8.2 5.7

Ðặng Quốc Hiếu 7.4 6.4 5.5 4.5 6.9 6.7 6.8 6.9 7.3 5.8 8.3 6.5

Trần Thị Thu Hiền 6.4 5.9 5.6 6.9 6.5 5.2 6.1 6.1 7.7 5.9 8.2 7.7

Lê Thị Việt Hoa 5.8 5.7 4.2 3.8 7.3 5.8 6.2 5.5 7.5 4.7 8.1 8.2

Ðặng Thị Tuyết Hồng 5.2 5.7 5.2 4.5 6.6 6.3 6.6 6.3 6.7 8.1 8.5 9

Nguyễn Công Huân 6.9 7.2 6.4 6.8 7.3 5.9 7.4 6.9 8 5.4 8.9 8.5

Cao Kim Huệ 5.5 6.2 4.4 6.3 7.4 5.1 6 5.9 6.5 4.2 8.7 6.7

Trần Thị Lan Hương 8.1 7.7 7.6 7 7.3 6.1 7.1 6.9 7.5 8 8.7 9.7

Ðoàn Mỹ Khen 7.8 7.5 4.9 5.4 7.3 6.1 6.7 7.2 7.3 6 8.4 8.5

Nguyễn Ðồng Anh Khoa 7.9 8.5 8.7 5 7.4 6.2 7.4 6.8 7.9 5.4 8.9 9.9

Phạm Tấn Hoàng Lâm 9.3 8.5 8.5 8.6 8.2 6.6 8 7.4 8 8.8 8.3 8.7

Nguyễn Thị Ngọc Liên 3.9 3.9 3.9 4 6.4 4 6.2 4.2 6.7 4 8.9 7.3

Phạm Thị Liên 7.8 7.2 7.7 6.7 7.2 5.6 7.4 6.5 7.5 6.2 8.5 8

Nguyễn Thị Thuỳ Linh 8.7 7.4 7.4 7.6 8.4 7.1 7.5 6.7 8 6.5 9.5 9.9

Nguyễn Thành Long 7.5 6.2 6.9 6.8 6.7 6.1 6.8 7.3 7.5 5.2 8.9 9.4

Page 11: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Chu Thị Thuỳ Minh 7.6 7.4 6.8 7.5 7.6 6.9 7.2 6.3 8 6.4 9.5 7.7

Nguyễn Thị Lộc Nga 4.6 4.9 4.9 5 6.5 4.9 5.9 6 7.1 4.9 9.3 5.4

Nguyễn Viết Quỳnh Nga 4.2 3.3 4.4 3.9 6.7 6.4 6.9 5.5 6.8 6.9 8.8 6.1

Hà Ðặng Hoàng Ngân 5.6 5.1 5.8 5.7 6.2 5.6 6.7 6.3 6.6 7.2 8.9 7.5

Lê Thị Bích Ngọc 7.3 7.1 7.8 7.3 7.9 7.4 7.2 7 8 8.2 9.1 9.5

Trần Như Ngọc 5.3 4.8 5.9 5.8 5.6 5.7 7.2 5.3 7.8 7.4 9.3 8

Vũ Thị Thu Nguyệt 5.2 6.4 4.1 4.6 7.2 5.6 6.2 5.6 6.9 7.4 9.1 8.3

Vũ Thị Nhạn 7.8 6.4 4.1 5.2 7.3 5.7 7.4 6 7.6 5.7 9.3 8

Nguyễn Quốc Nhật 5.3 6.5 5.9 3.4 7.5 5.3 6.2 6 6.7 6.5 9.7 9.1

Nguyễn Thị Vũ Nhật 4.6 4.6 2.9 4.1 7.4 5.1 5 5.3 6.9 4.6 8.3 9

Hoàng Hương Nhu 4.7 6.1 4.8 4.5 6.6 6.3 6.5 6.3 7.7 8.1 8.7 7.7

Ðinh Minh Quang 3.6 5.4 4.1 3.7 6.7 5.5 6 6.2 7 4.6 9.7 5.6

Vũ Thị Ngọc Quỳnh 6.6 6.9 8.3 6.4 7.8 6.2 7 5.8 7.2 7.7 9.4 9.5

Phạm Ngọc Sơn 7.5 6.4 6 5.7 8 6.3 7.4 6.9 7 6 7.4 8.2

Nguyễn Trang Ngọc Thanh 3 4.9 4.2 3.9 5.6 4.6 6.1 5 7.3 4.2 8.5 5

Hoàng Thị Thanh Thảo 4.7 4.9 5.4 3.9 6.8 3.9 6 5.4 7.3 4.4 9.5 8

Hoàng Thế 6.8 7.7 7.3 6.3 7.8 5.4 7 6.2 7.4 6.4 8.7 8

Nguyễn Bảo Toàn 3.8 4.8 4.7 5.7 7.5 4.6 7.2 5.8 7.9 4.6 9 7

Trần Ngọc Thanh Trâm 9.1 8.4 8.8 7.2 7.9 7.6 7.5 7.9 7.8 9.1 9.8 9.9

Nguyễn Quan Trọng 8.2 7.2 6.3 5.8 6.9 5 6 6 7 4.5 9.4 8.8

Nguyễn Thành Trúc 7.6 6.9 6 7.2 6.4 5.1 6 4.9 7.3 4.7 9.4 8.2

Bùi Quang Anh 7.3 6.2 7.6 5.7 6.4 5.3 7 7.9 7.3 7.7 8.7 8

Nguyễn Hồng Trâm Anh 9 7.7 9.2 7.1 7.7 5.2 6.7 7.7 7.9 6.9 9 8.2

Trần Khoa Bảng 9.1 8.7 9.2 7.6 8.5 5.8 7 7.5 7.8 8.6 9.5 9.4

Ðỗ Ðức Bảo 8 6.9 8.6 7.4 7.7 6 5.6 5.9 7.3 8.4 8.9 9.4

Từ Thanh Bình 7.1 7.7 8.2 7.6 7.1 5.9 6.1 6.3 7.5 6.8 7.6 8.5

Trịnh Kim Chi 8 6.9 8.5 7.8 7.6 6.2 6.8 6.7 7.1 7.1 8.9 8.1

Lê Ngọc Bảo Duy 7.3 6.7 6.3 5.7 5.7 4.9 4 5.7 6.8 6.6 8.4 6.5

Nguyễn Thị Thanh Duyên 5.2 4.1 4.8 4.7 7 5.7 4.9 6.8 7.4 6.2 8.5 7.1

Lê Trọng Dũng 6.6 5.2 6.9 5.4 6.3 5.4 5.5 7.5 6.7 6.4 7.9 6.5

Tôn Thị Anh Ðào 4 5.2 4.6 5.7 6.4 5.4 6.1 6.2 7.6 7.4 8.7 6.2

Ðỗ Bảo Quốc Ðạt 3.7 3.6 4.2 2.4 5.8 4.3 4 6.4 6.8 3.7 8.5 7.4

Võ Trương Ðông 4.2 3.8 5.3 4.2 6.3 6.6 6.5 7.3 8 3.7 7.6 6.2

Lê Thị Thúy Giang 6.8 5.6 6.5 3.9 7 5.5 6.8 5.7 7.2 4.5 8.2 9.9

Doanh Thị Ngân Hà 7.6 7.4 7.9 6 7.5 6.1 5.8 6.5 7.2 8.7 7.9 7.9

Lê Quí Hiệp 4.7 4.3 4.9 3 6.5 6.2 6.5 6.5 7.7 4.7 9 4.3

Vũ Ngọc Hoàng 7.8 6.9 8.3 4.7 6.7 5.6 5.1 6 7.2 5.1 8.7 6.7

Nguyễn Văn Hưng 4.9 4.9 4.3 5.2 6.5 5.3 5.3 5.7 7 5.6 8.7 5.5

Trần Lan Hương 6.6 6.3 6.3 7.5 7.2 6.1 6.6 7.2 7.9 6.6 7.7 7.2

Lê Thị Hường 5.4 3.7 4.5 5.2 6.1 5.6 6.6 7.2 7.7 5.6 8.5 5

Trần Quang Khải 8.3 6.8 6.5 5.2 5.5 4.1 4.4 5.7 5.8 5.7 9 5.5

Trần Vũ Lăng 5.1 4.6 6 5.7 7.5 5.7 4.5 6.3 6.8 7.1 7.8 6.5

Ðinh Nhật Linh 5 4.4 6.6 5.3 6 3.8 4.7 5.8 6.9 4.2 7 6.1

Trần Nam Lĩnh 4.1 4.4 3.7 4 6.8 6.6 6.8 6 7.4 5.8 7.6 4.7

Nguyễn Hồng Long 6.2 5.9 6.6 3.9 7.4 5.1 4.7 5.8 6.9 6.3 8.3 7.2

Page 12: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Lý Phúc Minh 4.7 5.9 6.2 4.5 7 5.5 5 6.5 6.8 7.4 9.2 9.5

Phạm Xuân Nam 8.7 8.6 9.3 5.8 7.2 6.3 5.6 7.3 7.8 7.8 9.4 9.3

Nguyễn Thị Thuý Nga 4.7 4.5 4.5 6.2 6.4 4.2 4.7 5.3 7.2 5.4 8.1 7.5

Vũ Hoàng Kim Phụng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Thục Quyên 7 7 7.7 7.5 7.9 6.1 7.2 7.5 7.7 6.8 9.9 8.3

Nguyễn Xuân Sang 5 6.3 7.5 4.8 6.4 4.7 4.7 7.3 7.7 3.9 8.5 9.2

Trịnh Tấn Tài 5 4.7 6.1 3.5 5.7 4.5 5.4 6.7 7.1 4.4 8.4 8.8

Nguyễn Thị Bích Thảo 6.4 5.7 5.5 3.6 6.9 4.9 7.4 7.1 7.4 5.6 8.4 6.2

Trần Vũ Thi 4.4 4.3 4.4 3.7 6.2 5.1 4.1 4.5 6.9 4.7 8.5 8.4

Trịnh Thị Xuân Thu 5.3 5.4 6.4 5 7.2 6.2 6 5.8 6.5 5.1 7.9 6.5

Vũ Ðức Thuận 6.5 6 5.6 5.3 6.7 6 5.7 6.2 7.2 6.4 8.4 6.4

Nguyễn Phương Hồng Thuỷ 5.1 5.1 5.3 5.3 6.2 5.8 4.9 7.7 7.5 6.2 8.8 7.2

Nguyễn Ðức Toàn 7.2 8.8 4.1 6.8 8.4 5.2 6.2 7.2 7.7 7 8.1 9.2

Nguyễn Thị Bích Trang 8.4 7.3 6.9 7.5 8.7 5.9 5.6 7.5 8 8.3 9 9.1

Nguyễn Nguyễn Hồng Trâm 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nguyễn Thụy Ngọc Trâm 4.2 4.2 4.4 3.9 7.1 4.9 6 6.7 7.3 4.7 8.5 6.4

Phạm Thị Bích Trâm 5.9 5.9 7 5 7.1 5.5 4.8 6.5 7.5 5.3 8.4 9.5

Trần Phương Uyên 5.4 4.4 6.7 6 5.7 5.9 4.5 6 7.2 5.7 8.1 9

Trần Thị Thành Vinh 7.7 7.8 8.3 6.6 7.5 7.2 8.2 7.8 8.2 8.6 9.3 9.3

Nguyễn Hoàng Anh 6.4 6.4 6.7 6.3 7.2 4.3 6.1 4.7 6.3 5.2 9.1 6.7

Võ Tiến Anh 6.3 6 6.2 3 8 4.3 4.6 6 6.9 4.2 9.7 5.3

Ðặng Hoàng Anh Chiến 4.3 4.4 4.7 4.2 6.9 5.2 5.5 6.1 6.9 4.5 9.7 5.2

Phạm Hùng Cường 9.2 7.9 9.1 6.8 8.1 6.1 6 7.5 7.4 6.4 9.8 7

Trần Thị Kim Dung 7.9 7.1 7 8 7.4 6.4 6.7 6.5 8.2 5.9 9.7 8.8

Nguyễn Thái Dương 6.1 6.8 7.3 8.3 8.1 5.7 4.9 6.7 6.5 6.2 9.1 6.2

Phạm Thị Thùy Dương 8.3 8.5 9 8.7 7.8 7 7.4 8 7.4 8.8 9.8 7.8

Nguyễn Anh Dũng 3.3 4 4.1 3.6 6.4 4.1 5.2 5.3 6.7 4.8 9.2 5.2

Hồ Bảo Ðông 8.4 6.9 7.8 6.5 7.2 5.5 6.3 7 7 7.4 8.3 7.8

Lâm Thái Hằng 6.6 5.2 4.8 6 6.6 5.4 6.5 6.5 7 7.6 9.1 5.5

Bùi Văn Hiếu 7.5 7.4 7.4 5.5 7.9 5.4 5.4 6.7 7.8 5.4 8.9 8

Phạm Nguyễn Trung Hiếu 6.6 2.7 6.5 5.2 7.2 4.8 5.1 6.2 7.4 4.4 8.7 9

Vũ Thế Huynh 9.3 8.9 8.3 7.2 8.1 6.2 7 6.7 7.5 8.9 9.1 9.3

Nguyễn Thị Hồng Hương 4.8 4.7 4.4 4.6 6.6 5.5 4.6 6.3 6.7 5.9 8.7 8.9

Trần Thuỵ Ngọc Hương 5.8 4.8 4.5 6.5 7.1 6.1 6.2 6.5 6.4 6.8 9.3 9.2

Ngô Văn Khải 5.7 6.1 5.4 5.2 7.4 5.2 5.5 6 6.8 4.8 8.3 6.2

Nguyễn Anh Khoa 6.6 5.6 5.7 4.7 7.7 5.1 6.3 6.5 7.3 5.4 8.6 9.5

Nguyễn Tuấn Lâm 4.8 4.7 4.9 3.4 7.6 4.6 6 6.3 7.8 5.7 9.5 9

Ðặng Thuỳ Liên 5.7 6.1 5.7 4.2 7.8 5.3 6 6 6.9 8.6 8.8 5.9

Dương Ðức Minh 7.9 7.6 8.9 8.6 9 7.5 7.5 8.5 8.7 7.7 9.1 7.3

Trần Tuấn Minh 3.8 5.3 6 4.5 7.7 6.1 6.2 7 7.9 4 8.9 6.8

Nguyễn Hoài Nam 7.2 7.8 6.7 9 7.1 6.1 6.4 7.5 7.3 6.4 8.9 7.9

Ðinh Thị Ánh Nguyệt 4.2 4.2 4.7 5.5 7.3 5.5 5.3 6.3 7.9 4.5 8.9 7.2

Nguyễn Thị Thu Nhàn 5 5.4 5.5 7 7.8 6 7.4 7 7.4 8.8 9.7 5.9

Nguyễn Thị Khiêm Nhu 7.8 6.6 8.7 8.2 8.5 7.4 8.1 8 8.3 9.3 8.8 8.7

Trần Thị Nhung 6.3 6.7 7.1 7.6 7.7 5.6 6 6.7 7.4 5.1 9.3 7.7

Page 13: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Tạ Thị Kim Oanh 3.7 4.3 4.4 6.3 7.2 5.6 4.6 6.2 6.8 4.8 9.1 8.9

Lê Thị Lan Phương 8.2 8.5 9.3 9 8.1 6.7 8 7.6 8.2 7.7 9.8 9.9

Nguyễn Tiến Quang 4.2 5.6 4 3.7 7.9 3.8 5.9 4.9 6.6 4.1 8.9 5.9

Tô Trần Anh Quốc 6.1 4.4 4.3 4.7 7.4 4.6 5.7 6.4 7.4 5.8 8.7 9.7

Lê Thị Sinh 5.9 6.6 6.7 6.7 8.5 6.6 5.7 7.7 7.8 6.7 9.2 9

Nguyễn Thị Thanh Tâm 6.3 6.1 4.9 3.9 7.6 6.4 6.7 6.3 8.2 4.5 9.3 9.5

Vũ Minh Tân 6.7 6.7 5 5.2 6.9 4.4 6.8 7 7.9 5.1 8.6 5.2

Vũ Mạnh Thắng 7.6 6.7 7 7.5 7.6 5.2 6.5 6.3 7.9 5.2 8.6 9.2

Nguyễn Thị Diễm Thuý 3.9 5.4 3.5 5.7 7.2 5.7 5.4 6 7.1 4.8 9.6 6.5

Nguyễn Thị Thanh Thuý 3.3 3.1 3.8 3.5 7.3 4.7 4.7 7.1 7.2 3.6 9.3 8.5

Nguyễn Thị Bích Thuỷ 6.7 8.2 5.9 6.3 9 6.1 7.3 7.3 8.2 6.7 9.9 9.3

Ðặng Thị Thúy 4.2 4.6 3.9 3.7 7.2 5 7 6 7.4 6.2 9 5.3

Phan Thị Thanh Thúy 5.9 3.6 5.1 5.2 7.2 5.1 7 6.4 6.3 5.1 8.8 8.7

Nguyễn Vũ Thùy Trang 4 4.6 5.1 5.2 7.2 6.1 7 7.2 7.8 5.6 8.6 6.7

Phạm Thị Thuỳ Trang 4.7 6.1 4.4 5.8 7.5 5.2 6.5 7.2 7 6.3 8.6 6

Nguyễn Thị Bích Trâm 9.3 8.5 9.6 8.2 7.9 6.3 6.4 7.4 7.7 9.6 9.9 9.9

Nguyễn Thị Mai Trinh 5.1 5.9 5.1 6.3 7.7 6.9 6.1 6.2 7.8 6.2 9 9.5

4445 3 3.9 3.9 2.7 7.2 4 4.4 4.5 5.8 4.5 7.8 7.3

Ðặng Thanh Tùng 4.6 4.6 4.4 5 6.9 4.8 5.5 6.3 7 4.6 8.5 7.5

Nguyễn Hữu Quỳnh Anh 8.8 7.7 8.9 8.3 8.5 7.1 7 8.2 7.9 9.3 8.2 9.3

Trần Tuấn Anh 3.3 4 3.2 3.3 6.6 4.2 5 4.7 7 4.7 8.3 6.2

Nguyễn Thiện Ân 6.2 4.6 5.5 5.7 6.4 5 4.9 7 7 4.2 8.3 7.2

Nguyễn Thị Ngọc Cầm 8.6 8.8 9.2 8.7 8 7.8 7.8 8.3 8.6 9.2 7.9 8.2

Lê Quốc Chiến 6 6.4 4.6 4.3 7.5 4.7 5.7 6.7 7.2 4.4 8.5 8.3

Lê Thị Tuyết Chinh

Phùng Khắc Chương

Nguyễn Thị Phương Dung 3.7 4.9 4.8 4.5 6.6 5.7 5.4 6.5 7.3 4.5 8.1 6.5

Ðậu Sơn Dương 8.2 6 7.1 7.8 7.4 6.6 6.5 6.4 7.1 5.9 9.7 7.7

Ngô Thị Xuân Dương 8.6 8.3 7.5 8 8.5 7.1 7.3 8.4 8.3 7.4 9 8.4

Phạm Dự 6.1 4.9 5.5 4.4 6.9 4.5 5.7 5.7 6.7 4.3 7.9 5.5

Lê Viết Hà 7.3 7.1 5.2 6.3 7.1 5.2 6.7 6.6 7.1 6.3 7.8 7.5

Nguyễn Thị Hằng 5.2 5.4 5.9 3.7 6.4 5 5.4 5.5 7.5 5.1 8.7 7.8

Trần Thị Hằng 3.7 4.8 4.5 4.8 6.9 6.5 5.7 6.5 7.9 4.9 8.8 7.2

Vũ Thị Hằng 6.7 7.2 7.9 5.7 7.5 6.5 5.1 7.2 7.2 5.4 8.1 8.7

Ðặng Thị Thanh Hoài 4.2 4.7 3.4 4.2 6.5 4.1 5.5 5.5 6.5 3.8 7.7 7.1

Phạm Minh Huyên 6.2 6.4 6.8 6.2 7.2 5.4 7.1 6.8 7.1 8.2 8.9 9

Phạm Xuân Hùng 5.7 4.7 5.9 7.4 7.1 5.7 6.6 6.1 7.2 5.9 8.1 8.5

Dương Thị Thảo Ly 5.5 5.2 5.4 4.8 6.8 5.9 7.1 6.2 7.7 6.8 8.5 8.8

Nguyễn Công Mỹ 4.4 5.1 5.2 5 6.5 5 6.4 5.9 6.2 5.5 7.8 6.3

Dương Văn Nam 5.6 6.2 4.9 3.2 5.9 5 5.5 5.7 6.7 5.5 8.5 6.6

Cao Thị Bảo Ngọc 5.5 5.1 4.8 4.8 6.9 5.2 5.9 6.7 7.4 4.5 8.4 7.7

Vương Thị Ánh Nguyệt 5.4 4.3 4.7 4.9 6.3 4.3 5.8 6.3 8 6.1 7.5 6.6

Phan Thị Thương Nhất 6.3 5.7 4.1 5.9 7.1 6.8 7.5 7.8 7.7 4.9 9 7.6

Nguyễn Hồng Nhật 4.7 5.3 4.2 4.5 5.7 4.4 6.6 6.1 6.7 4.2 8.8 7.7

Trương Thị Hồng Nhung 5.8 5.9 4.9 5.3 7.8 5.7 6.8 7.3 7.6 6.2 8.3 9

Phạm Minh Quân 5.2 6.1 5.7 5.5 6.6 5.1 6.8 5.7 7.3 4.6 9.2 9.5

Trần Thị Ngọc Sương 5.5 5.9 5.6 6.7 7.3 5.8 7.3 8 7.4 6.4 7.7 8.7

Page 14: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Nguyễn Thị Minh Tâm 6.2 5.5 4.7 4.9 7.1 5.7 6.4 6 7.4 4.4 7.7 7

Bùi Ngọc Thanh 6.6 5.8 6.7 5.3 7.2 5.5 6.7 6.3 7.6 8.6 9.1 8.3

Phạm Hồng Thanh 5.1 6.1 5.1 7.1 7 5.4 6.2 7.3 7.4 7.3 9.9 9.5

Nguyễn Thị Hồng Thắm 6.2 5.8 5.1 5.5 6.7 5.5 5.3 6.7 7.5 5.4 8.7 8.5

Trần Thị Thu Thuỳ 5.3 5.5 5.9 4.7 7.6 5.3 5.5 6 7.4 4.9 8.1 7.4

Hồ Thị Thanh Thuỷ 7.2 6.4 6.1 6 7.2 5.6 7.2 6.8 6.8 6.1 7.9 8.9

Nguyễn Như Thuỷ 4.5 4.6 3.4 4.2 7.2 4.5 6.8 6.5 7.5 4 8.5 7.2

Nguyễn Thiên Thuỷ 5 4.7 4.1 5.5 7.3 6.2 6.7 6.5 7.7 5.1 8.3 7.7

Trần Thị Thanh Thúy 6.9 5.2 5.5 7.4 6.9 5.6 7 7.2 7.4 6.5 9.1 9

Nguyễn Công Tiến 0

Nguyễn Thị Trang 8 7.6 7.6 7.3 7.7 6.6 7.4 7.7 7.9 8.1 7.6 7.4

Nguyễn Thị Phấn Trang 8.6 7.8 8.4 9 8.1 7.7 7.4 6.6 8.3 7.3 8.5 8.2

Phạm Thị Thanh Trang 3.4 4.7 3.8 3.7 5.7 5.3 5 5.8 6.3 4.1 8.9 7

Nguyễn Ngọc Trâm 7.2 7.5 5.7 8 7.6 8 7.4 6.3 8.3 7.5 10 9.5

Vũ Thị Quỳnh Trâm 4.3 5.1 5.6 6 6.4 5.8 5.6 6.7 7.8 4.3 8.7 8.3

4445 8.2 7.7 6.4 6.3 7.7 5.8 6.9 7 7.2 7.3 7.7 9.1

Trần Thị Thanh Tú 6 6.8 6.3 6.2 8.2 5.8 7.2 7.7 7.5 4.7 9.9 7

Thái Thị Hồng Yến 4.5 4.1 4 5.7 6.8 6.4 6.7 6.3 8.1 5.1 8.9 8.1

Dương Văn Báu 2.9 3.3 2.2 4.8 5.6 4 6 5.7 6.3 3 8.2 4.8

Phạm Thị Hồng Cẩm 6.4 4.2 4 3.8 6.2 5 5.7 6.9 7.3 5 9.4 6.3

Nguyễn Hữu Thị Hồng Châu 4 5.3 3.9 4.4 6.7 4 6.3 6.3 6.9 3.1 8.9 6.8

Nguyễn Thị Kim Chi 7.6 7.2 6.4 7.1 6.6 5.3 6.5 6.7 7.7 6.7 9.1 8.7

Trần Ðức Chiến 7.9 6.2 6.9 7.8 7.2 5.7 6.6 5.5 7.5 4.7 8.5 6.2

Nguyễn Văn Dũng 1.7 2.8 3.6 5 3.5 6 5.8 6.9 3.6 7.5 5.7

Lê Thành Ðồng 4.7 4.9 6.3 5.9 6.4 5.5 6.1 5.4 7.8 6 7.8 8.9

Phạm Huy Hoàng 8 6.9 6.7 5 6.7 5.9 6.6 6.2 6.7 4.9 8.3 7.6

Ðỗ Minh Hoạt 3.6 3.9 3.4 4 6.4 4.3 6.2 4.5 6 3.9 8 6

Võ Xuân Thanh Hưng 7.3 6.1 6.8 6.8 7.2 5.7 6.3 6.5 8 5.9 8.9 8

Trần Nhiên Hương 6.4 6.5 5.6 6.5 6.4 6.6 7.2 7.2 8.4 6.1 9.7 9.3

Ðặng Xuân Hùng 7.5 6 5.5 5 5.8 3.4 4.7 5.2 5.9 5.3 8.7 6

Hồng Thị Bích Liên 9.7 7 8.3 8.7 8 5.4 8 6.5 7.3 9 9.3 9.2

Phạm Bích Liên 8.7 7.5 9.3 8.2 7.8 6.6 7.2 6.8 8 7.8 8.7 7.6

Nguyễn Duy Lộc 8.4 7.9 7.6 7.4 7.8 6.5 6.8 6.5 7.7 6.1 8.5 6.7

Phạm Quang Lưu 4.4 4.1 3.5 4.2 5.5 2.6 4.1 5.5 7.2 4.3 6.9 6.8

Nguyễn Thị Trúc Ly 7.2 7.5 7.5 5.2 7.2 5.5 6.7 7.3 7.7 5.3 9.3 7.4

Phạm Thị Thế Màng 7.5 7 7.2 5 7.7 6.6 7 7.2 7.5 5.9 8.4 6.9

Dương Quang Minh 7 7.6 5 5 7.6 6.6 7.4 8 7 5.9 9.5 9.4

Vũ Thị Nguyệt Nga 6.5 4.2 5.3 6.7 6.4 5.1 7.3 6.2 7.4 6.1 9.9 6.7

Trần Thị Thanh Ngân 6.4 5.5 6.5 6.8 6.7 5.5 6.5 6.4 7.3 5 9.6 8.7

Vũ Ðình Nghĩa 5.7 4.2 4.3 3 6.8 3.4 3.8 5.9 7.7 3.6 8.3 5.4

Phạm Thị Bích Ngọc 4.6 3.9 4.3 4 6.4 5.3 5.4 6.2 7.5 5.6 8.2 6.2

Ðặng Hoàng Trúc Nhã 6.2 4.8 4.2 4.7 6.5 5.1 6.2 6.2 7.7 4.7 8.9 8

Ngô Thị Thuỳ Nhung 5.2 5.9 4.6 6.3 5.9 5.1 6.7 7.2 7 5.4 8.3 7.4

Nguyễn Thị Quỳnh Như 6.5 6.4 5.7 4.5 6.8 5.9 6.9 7.3 8 7.3 8.3 8.2

Lê Nữ Phương 6.5 5.1 5.9 5.8 7.1 7.5 4.9 7 7.5 4.3 7.6 6.1

Võ Ngọc Quang 4.3 4 5.4 5.5 6.9 6 6.2 6.7 7.1 3.5 8.8 5.2

Bùi Diệu Quỳnh 5.1 5.4 4.9 5.4 7.7 6.7 5.7 6.7 6.5 5 7.5 6.3

Nguyễn Thị Thái Thanh 5.4 5.4 4.5 5.4 7.4 4 6.2 7 7 3.5 8 6

Nguyễn Thị Thao 8.4 6.2 7.4 6 6.9 6 7.2 7.2 7.4 8.4 7.8 7.4

Page 15: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Nguyễn Quốc Thắng 5.6 5.2 4 4.2 7 3.4 4.9 4.7 6 4.2 8.9 6.8

Châu Thị Bảo Trâm 5.7 6.3 6.5 3.3 6.4 5.1 5.2 5.8 7.4 4.5 7.9 9

Nguyễn Thanh Tri 3.5 2.9 3.9 3.2 5.3 3.2 5.1 5.7 6.7 3.3 7.4 4.7

Nguyễn Văn Tuân 6.3 5.7 6.1 3.5 5.2 2 4.5 4.5 6.8 4 7.7 4.5

Nguyễn Hữu Anh Tuấn 8.2 5.3 5.8 5 6.2 3.6 6.2 5.9 6.8 4 8.2 8.7

Hoàng Thị Tứ 5.7 4.2 6.2 5.2 6.4 4.7 5.1 6.3 7.7 5.7 9.9 7.4

Phạm Thanh Tùng 5.7 4.5 5.4 5 6.6 4.2 5.5 6.3 7.2 4.5 8.3 5.9

Hoàng Quốc Việt 3.8 3.3 2.7 3.2 5.6 3.1 5.4 4.3 6.2 3.3 8.8 7.3

Phan Trung Phan Xuân Vinh 7.2 6.3 5.9 6.6 6.8 5.7 6.2 6.3 7.5 6.9 8 5.5

Nguyễn Hoàng Yến 6.7 5.6 5.5 4 7.2 5.3 6 6.4 7.7 4.9 8.7 8.5

Page 16: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

TB XL Lớp 12A16.8 TB Lớp 12A15.4 TB Lớp 12A17.6 Kha Lớp 12A16.4 TB Lớp 12A14.5 Yeu Lớp 12A16 TB Lớp 12A1

6.1 TB Lớp 12A16 TB Lớp 12A1

7.3 Kha Lớp 12A17 Kha Lớp 12A1

5.2 Yeu Lớp 12A16.9 Kha Lớp 12A17 Kha Lớp 12A1

5.8 TB Lớp 12A16.8 TB Lớp 12A15.7 Yeu Lớp 12A16.8 Kha Lớp 12A17.4 Kha Lớp 12A16.1 TB Lớp 12A16.6 TB Lớp 12A16.7 TB Lớp 12A16.6 TB Lớp 12A15.7 Yeu Lớp 12A17.1 Kha Lớp 12A17.8 Kha Lớp 12A17.4 Kha Lớp 12A15.8 Yeu Lớp 12A15.8 Yeu Lớp 12A16.9 Kha Lớp 12A16.4 TB Lớp 12A16.2 TB Lớp 12A15.7 TB Lớp 12A15.7 TB Lớp 12A16.7 Kha Lớp 12A16.9 Kha Lớp 12A16.3 TB Lớp 12A16 TB Lớp 12A1

6.2 TB Lớp 12A16.1 TB Lớp 12A15.7 Yeu Lớp 12A16.7 Kha Lớp 12A16.8 TB Lớp 12A16.7 Kha Lớp 12A17.5 Kha Lớp 12A1

Page 17: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

5.9 Yeu Lớp 12A1Lớp 12A2

7.1 Kha Lớp 12A25.6 TB Lớp 12A26.3 TB Lớp 12A26.5 Kha Lớp 12A27.1 Kha Lớp 12A25.9 TB Lớp 12A26.8 Kha Lớp 12A26.7 Kha Lớp 12A26.1 TB Lớp 12A2

Lớp 12A27.2 Kha Lớp 12A25.8 TB Lớp 12A25.4 Yeu Lớp 12A2

Lớp 12A27.3 Kha Lớp 12A25.4 TB Lớp 12A26.3 TB Lớp 12A26.6 TB Lớp 12A27.3 Kha Lớp 12A25.8 Yeu Lớp 12A27.4 Kha Lớp 12A26.6 Kha Lớp 12A26.6 TB Lớp 12A25.5 Yeu Lớp 12A24.5 Yeu Lớp 12A25.9 TB Lớp 12A26.8 Kha Lớp 12A27.4 Kha Lớp 12A26.9 Kha Lớp 12A27.4 Kha Lớp 12A27.6 Kha Lớp 12A26.5 TB Lớp 12A27.2 Kha Lớp 12A2

Lớp 12A2Lớp 12A2

5.1 Yeu Lớp 12A25.2 Yeu Lớp 12A27.6 Kha Lớp 12A26.5 Kha Lớp 12A26.1 TB Lớp 12A25 Yeu Lớp 12A2

7.2 Kha Lớp 12A25.6 Yeu Lớp 12A2

Page 18: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

5.9 Yeu Lớp 12A37.6 Kha Lớp 12A35.6 Yeu Lớp 12A36.3 TB Lớp 12A30 kem Lớp 12A3

6.2 TB Lớp 12A38.1 Gioi Lớp 12A36.9 TB Lớp 12A35.9 TB Lớp 12A35.5 TB Lớp 12A35.9 TB Lớp 12A36.8 Kha Lớp 12A36.8 TB Lớp 12A35.6 TB Lớp 12A36.3 TB Lớp 12A36.5 TB Lớp 12A37.2 Kha Lớp 12A37 Kha Lớp 12A38 Gioi Lớp 12A3

7.3 Kha Lớp 12A36.9 Kha Lớp 12A36.1 TB Lớp 12A36.9 Kha Lớp 12A36.9 Kha Lớp 12A35.8 TB Lớp 12A37.3 Kha Lớp 12A36.9 TB Lớp 12A35 Yeu Lớp 12A3

4.7 Yeu Lớp 12A36.3 TB Lớp 12A36 TB Lớp 12A3

7.2 TB Lớp 12A36.5 TB Lớp 12A35.5 Yeu Lớp 12A35.6 Yeu Lớp 12A36.4 TB Lớp 12A35.7 TB Lớp 12A35.9 TB Lớp 12A35.6 Yeu Lớp 12A35.7 Yeu Lớp 12A36.6 TB Lớp 12A36.7 Kha Lớp 12A36.5 TB Lớp 12A3

6 TB Lớp 12A46.8 TB Lớp 12A4

Page 19: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

6.1 TB Lớp 12A46.4 TB Lớp 12A45.3 Yeu Lớp 12A45.2 Yeu Lớp 12A47.1 Kha Lớp 12A46.6 Kha Lớp 12A45.6 TB Lớp 12A44.9 Yeu Lớp 12A46.3 TB Lớp 12A44.9 Yeu Lớp 12A46.3 TB Lớp 12A45.2 Yeu Lớp 12A46.9 Kha Lớp 12A46.8 Kha Lớp 12A44.8 Yeu Lớp 12A47.8 Kha Lớp 12A46.4 TB Lớp 12A47.5 Kha Lớp 12A45.9 TB Lớp 12A47.3 Kha Lớp 12A45.5 TB Lớp 12A46.7 Kha Lớp 12A46.9 Kha Lớp 12A46.7 TB Lớp 12A45.4 TB Lớp 12A46.5 TB Lớp 12A45.6 Yeu Lớp 12A47.5 Kha Lớp 12A4

0 kem Lớp 12A45.1 Yeu Lớp 12A45.3 TB Lớp 12A45.5 Yeu Lớp 12A46.2 TB Lớp 12A47.7 Kha Lớp 12A47.1 Kha Lớp 12A45.7 Yeu Lớp 12A47.1 Kha Lớp 12A47.2 Kha Lớp 12A46.8 Kha Lớp 12A47.6 Kha Lớp 12A47.3 Kha Lớp 12A47.7 Kha Lớp 12A45.3 kem Lớp 12A46.1 TB Lớp 12A45.1 Yeu Lớp 12A4

7 Kha Lớp 12A45.1 Yeu Lớp 12A56.6 Kha Lớp 12A57.6 Kha Lớp 12A55.5 TB Lớp 12A57.1 Kha Lớp 12A5

Page 20: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

6.1 TB Lớp 12A55.6 Yeu Lớp 12A57.3 Kha Lớp 12A56.4 TB Lớp 12A56.5 TB Lớp 12A56.5 TB Lớp 12A56.2 TB Lớp 12A55.6 Yeu Lớp 12A55.3 Yeu Lớp 12A55.8 TB Lớp 12A5

Lớp 12A56.3 TB Lớp 12A55.2 Yeu Lớp 12A56.1 TB Lớp 12A56.4 TB Lớp 12A56.8 TB Lớp 12A55.8 TB Lớp 12A55.4 Yeu Lớp 12A55.3 TB Lớp 12A55.9 TB Lớp 12A57.6 Kha Lớp 12A58.4 Gioi Lớp 12A56.2 TB Lớp 12A56.5 TB Lớp 12A56.1 TB Lớp 12A56.9 Kha Lớp 12A56.4 TB Lớp 12A55.8 TB Lớp 12A56.1 TB Lớp 12A58.5 Gioi Lớp 12A57.1 Kha Lớp 12A55 Yeu Lớp 12A5

5.9 TB Lớp 12A56.8 Kha Lớp 12A57.2 Kha Lớp 12A56.1 TB Lớp 12A57.5 Kha Lớp 12A56.2 kem Lớp 12A56.6 TB Lớp 12A60 kem Lớp 12A6

5.3 Yeu Lớp 12A67.7 Kha Lớp 12A66.2 TB Lớp 12A65.7 TB Lớp 12A65.5 TB Lớp 12A67.1 Kha Lớp 12A65.7 Yeu Lớp 12A60 kem Lớp 12A6

6.2 TB Lớp 12A66.3 TB Lớp 12A66.3 TB Lớp 12A6

Page 21: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

4.9 Yeu Lớp 12A66.3 TB Lớp 12A66.3 TB Lớp 12A66.2 TB Lớp 12A66.8 Kha Lớp 12A65.7 TB Lớp 12A61.6 kem Lớp 12A68.2 Kha Lớp 12A65.8 TB Lớp 12A66.3 TB Lớp 12A66.8 TB Lớp 12A67.3 Kha Lớp 12A60 kem Lớp 12A6

5.3 Yeu Lớp 12A66 TB Lớp 12A6

5.2 Yeu Lớp 12A66.8 TB Lớp 12A66.1 TB Lớp 12A67 Kha Lớp 12A6

5.9 Yeu Lớp 12A65.8 TB Lớp 12A65.5 TB Lớp 12A66.1 TB Lớp 12A65.5 Yeu Lớp 12A68.2 Gioi Lớp 12A66.7 TB Lớp 12A67.4 Kha Lớp 12A66.7 TB Lớp 12A66.6 Kha Lớp 12A67.4 TB Lớp 12A6

44 Lớp 12A65.8 TB Lớp 12A66.6 Kha Lớp 12A6

5.3 TB Lớp 12A70 kem Lớp 12A7

7.4 Kha Lớp 12A76.9 Kha Lớp 12A75.9 TB Lớp 12A75.1 Yeu Lớp 12A75.8 TB Lớp 12A76.7 TB Lớp 12A76.6 Kha Lớp 12A70 kem Lớp 12A70 kem Lớp 12A7

6.3 TB Lớp 12A75.3 Yeu Lớp 12A75.9 TB Lớp 12A76.3 TB Lớp 12A75.1 Yeu Lớp 12A7

Page 22: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

7.7 Kha Lớp 12A75.9 TB Lớp 12A70 kem Lớp 12A70 kem Lớp 12A76 TB Lớp 12A7

5.9 TB Lớp 12A74.6 Yeu Lớp 12A75.4 Yeu Lớp 12A75.8 TB Lớp 12A76.3 Yeu Lớp 12A75.9 TB Lớp 12A77.8 Kha Lớp 12A7

Lớp 12A76.6 Kha Lớp 12A76.7 Kha Lớp 12A77.2 Kha Lớp 12A7

Lớp 12A75.8 TB Lớp 12A75.9 TB Lớp 12A75.3 Yeu Lớp 12A75.5 TB Lớp 12A75 Yeu Lớp 12A7

6.7 Kha Lớp 12A75.8 Yeu Lớp 12A74.9 Yeu Lớp 12A75.6 Yeu Lớp 12A76.1 TB Lớp 12A76.2 TB Lớp 12A85.8 TB Lớp 12A86.3 TB Lớp 12A87.2 Kha Lớp 12A85.4 TB Lớp 12A88 Gioi Lớp 12A8

6.7 TB Lớp 12A86.4 TB Lớp 12A85.7 TB Lớp 12A86.6 Kha Lớp 12A86.4 TB Lớp 12A86.2 TB Lớp 12A86.5 TB Lớp 12A87.3 Kha Lớp 12A86.5 Kha Lớp 12A87 Kha Lớp 12A8

7.3 Kha Lớp 12A87.4 TB Lớp 12A8

Page 23: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

5.7 TB Lớp 12A85.2 Yeu Lớp 12A86.8 Kha Lớp 12A86.1 TB Lớp 12A86.9 TB Lớp 12A88.3 Kha Lớp 12A88 Gioi Lớp 12A87 Kha Lớp 12A87 Kha Lớp 12A8

5.2 Yeu Lớp 12A88.1 Kha Lớp 12A86.1 TB Lớp 12A88.2 Gioi Lớp 12A87 Kha Lớp 12A8

5.5 Yeu Lớp 12A86.4 TB Lớp 12A86.3 TB Lớp 12A86.5 TB Lớp 12A84.6 kem Lớp 12A86.6 Kha Lớp 12A80 kem Lớp 12A8

5.3 TB Lớp 12A80 kem Lớp 12A8

5.9 TB Lớp 12A85.8 TB Lớp 12A86.1 TB Lớp 12A96.1 Yeu Lớp 12A97.5 Kha Lớp 12A96.8 TB Lớp 12A97.2 Kha Lớp 12A96.2 TB Lớp 12A96.2 TB Lớp 12A97 Kha Lớp 12A9

6.1 TB Lớp 12A96.8 TB Lớp 12A95.9 TB Lớp 12A96.8 TB Lớp 12A97 Kha Lớp 12A9

6.5 TB Lớp 12A95.7 Yeu Lớp 12A95.7 TB Lớp 12A96.2 TB Lớp 12A96.4 TB Lớp 12A97.5 Kha Lớp 12A96.5 TB Lớp 12A9

Page 24: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

5.1 Yeu Lớp 12A95.8 Yeu Lớp 12A97.6 Kha Lớp 12A96.7 TB Lớp 12A95.4 Yeu Lớp 12A95.4 TB Lớp 12A96.8 TB Lớp 12A96.1 TB Lớp 12A97 TB Lớp 12A9

6.5 TB Lớp 12A95.8 Yeu Lớp 12A95.9 TB Lớp 12A96.8 TB Lớp 12A96.8 Kha Lớp 12A96.5 TB Lớp 12A95.4 Yeu Lớp 12A95.6 TB Lớp 12A96.5 TB Lớp 12A96 TB Lớp 12A9

6.8 Kha Lớp 12A96.3 TB Lớp 12A9

Lớp 12A96.5 Kha Lớp 12A96.7 Kha Lớp 12A105.9 TB Lớp 12A106.2 TB Lớp 12A106.8 Kha Lớp 12A106.6 TB Lớp 12A104.9 Yeu Lớp 12A106.2 TB Lớp 12A106.3 TB Lớp 12A105.9 TB Lớp 12A107.4 Kha Lớp 12A107.3 Kha Lớp 12A108 Kha Lớp 12A10

6.6 TB Lớp 12A107 Kha Lớp 12A10

5.7 TB Lớp 12A107.2 Kha Lớp 12A107.1 Kha Lớp 12A106.2 TB Lớp 12A105.3 TB Lớp 12A108.6 Gioi Lớp 12A106.6 TB Lớp 12A105.4 TB Lớp 12A10

Page 25: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

0 kem Lớp 12A105.8 TB Lớp 12A107 Kha Lớp 12A10

5.6 TB Lớp 12A105.7 TB Lớp 12A106.9 TB Lớp 12A107.3 Kha Lớp 12A108 Kha Lớp 12A10

6.4 TB Lớp 12A107.1 Kha Lớp 12A106.5 TB Lớp 12A106.6 Kha Lớp 12A106.1 TB Lớp 12A106.3 TB Lớp 12A105.3 TB Lớp 12A105.7 TB Lớp 12A107.1 Kha Lớp 12A100 kem Lớp 12A100 kem Lớp 12A10

6.8 TB Lớp 12A106.6 TB Lớp 12A10

44 Lớp 12A105.5 TB Lớp 12A106.4 TB Lớp 12A115.4 TB Lớp 12A115.7 TB Lớp 12A115.9 TB Lớp 12A115.9 TB Lớp 12A116 TB Lớp 12A115 Yeu Lớp 12A11

5.1 Yeu Lớp 12A116.7 TB Lớp 12A116.4 TB Lớp 12A116 TB Lớp 12A11

6.4 TB Lớp 12A117 Kha Lớp 12A116 TB Lớp 12A11

7.6 Kha Lớp 12A116.9 TB Lớp 12A117.4 Kha Lớp 12A118.2 Gioi Lớp 12A115.1 TB Lớp 12A117.1 Kha Lớp 12A117.9 Kha Lớp 12A117.1 Kha Lớp 12A11

Page 26: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

7.4 Kha Lớp 12A115.6 TB Lớp 12A115.8 Yeu Lớp 12A116.3 TB Lớp 12A117.8 Kha Lớp 12A116.4 TB Lớp 12A116.2 TB Lớp 12A116.7 TB Lớp 12A116.3 Yeu Lớp 12A115.5 Yeu Lớp 12A116.4 TB Lớp 12A115.5 TB Lớp 12A117.3 Kha Lớp 12A116.9 Kha Lớp 12A115 Yeu Lớp 12A11

5.6 TB Lớp 12A116.9 Kha Lớp 12A115.8 TB Lớp 12A118.4 Gioi Lớp 12A116.7 TB Lớp 12A116.6 TB Lớp 12A117 Kha Lớp 12A12

7.6 Kha Lớp 12A128.1 Kha Lớp 12A127.4 Kha Lớp 12A127.1 Kha Lớp 12A127.4 Kha Lớp 12A126.2 TB Lớp 12A126 TB Lớp 12A12

6.3 TB Lớp 12A125.9 TB Lớp 12A124.9 Yeu Lớp 12A125.8 TB Lớp 12A126.4 TB Lớp 12A127.2 Kha Lớp 12A125.7 Yeu Lớp 12A126.6 TB Lớp 12A125.7 TB Lớp 12A126.9 Kha Lớp 12A125.9 TB Lớp 12A126.1 TB Lớp 12A126 TB Lớp 12A12

5.3 TB Lớp 12A125.6 TB Lớp 12A126.1 TB Lớp 12A12

Page 27: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

6.3 TB Lớp 12A127.7 Kha Lớp 12A125.5 TB Lớp 12A120 kem Lớp 12A12

7.4 Kha Lớp 12A126.1 TB Lớp 12A125.7 TB Lớp 12A126.2 TB Lớp 12A125.3 TB Lớp 12A126.1 TB Lớp 12A126.4 TB Lớp 12A126.1 TB Lớp 12A127 TB Lớp 12A12

7.6 Kha Lớp 12A120 kem Lớp 12A12

5.5 TB Lớp 12A126.4 TB Lớp 12A126.1 TB Lớp 12A128 Gioi Lớp 12A12

6.2 TB Lớp 12A135.8 Yeu Lớp 12A135.5 TB Lớp 12A137.6 Kha Lớp 12A137.4 Kha Lớp 12A136.7 TB Lớp 12A138.1 Gioi Lớp 12A135 Yeu Lớp 12A13

7.1 Kha Lớp 12A136.3 TB Lớp 12A136.9 Kha Lớp 12A136.1 Yeu Lớp 12A138 Kha Lớp 12A13

5.9 TB Lớp 12A136.5 TB Lớp 12A136 TB Lớp 12A13

6.5 TB Lớp 12A136 Yeu Lớp 12A13

6.3 TB Lớp 12A138.1 Gioi Lớp 12A136 TB Lớp 12A13

7.3 Kha Lớp 12A135.8 TB Lớp 12A136.7 Kha Lớp 12A138.1 Gioi Lớp 12A136.8 Kha Lớp 12A13

Page 28: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

5.8 TB Lớp 12A138.3 Gioi Lớp 12A135.3 TB Lớp 12A136.1 TB Lớp 12A137.1 Kha Lớp 12A136.6 TB Lớp 12A136.2 TB Lớp 12A137 Kha Lớp 12A13

5.7 TB Lớp 12A135.3 Yeu Lớp 12A137.4 Kha Lớp 12A135.6 TB Lớp 12A136.1 TB Lớp 12A136.1 TB Lớp 12A136.1 TB Lớp 12A138.3 Kha Lớp 12A136.7 Kha Lớp 12A13

44 Lớp 12A134.7 Yeu Lớp 12A13

5.7 TB Lớp 12A138.2 Gioi Lớp 12A144.9 Yeu Lớp 12A145.9 TB Lớp 12A148.4 Gioi Lớp 12A14

6.1 TB Lớp 12A14Lớp 12A14Lớp 12A14

5.6 TB Lớp 12A147.2 Kha Lớp 12A148 Gioi Lớp 12A14

5.6 TB Lớp 12A146.6 Kha Lớp 12A145.8 TB Lớp 12A145.9 TB Lớp 12A146.9 Kha Lớp 12A145.1 Yeu Lớp 12A146.9 Kha Lớp 12A146.5 TB Lớp 12A146.4 TB Lớp 12A145.6 TB Lớp 12A145.7 Yeu Lớp 12A146 TB Lớp 12A14

5.7 TB Lớp 12A146.7 TB Lớp 12A145.6 TB Lớp 12A146.6 TB Lớp 12A146.3 TB Lớp 12A146.7 Kha Lớp 12A14

Page 29: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

6.1 TB Lớp 12A146.8 Kha Lớp 12A146.7 Kha Lớp 12A146.3 TB Lớp 12A146 TB Lớp 12A14

6.8 Kha Lớp 12A145.6 Yeu Lớp 12A146.1 TB Lớp 12A146.9 Kha Lớp 12A14

Lớp 12A147.5 Kha Lớp 12A148 Gioi Lớp 12A14

5.2 Yeu Lớp 12A147.7 Kha Lớp 12A146.1 TB Lớp 12A14

44 Lớp 12A14

7.2 Kha Lớp 12A14

6.8 TB Lớp 12A146.1 TB Lớp 12A144.6 Yeu Lớp 12A155.8 TB Lớp 12A155.3 Yeu Lớp 12A157 Kha Lớp 12A15

6.7 TB Lớp 12A15Lớp 12A15

6.1 TB Lớp 12A156.7 TB Lớp 12A154.9 Yeu Lớp 12A156.9 Kha Lớp 12A157.1 Kha Lớp 12A155.7 Yeu Lớp 12A158 Kha Lớp 12A15

7.8 Kha Lớp 12A157.3 Kha Lớp 12A154.7 Yeu Lớp 12A156.9 Kha Lớp 12A157 Kha Lớp 12A15

7.1 Kha Lớp 12A156.4 TB Lớp 12A156.6 Kha Lớp 12A155.1 Yeu Lớp 12A155.5 TB Lớp 12A156 TB Lớp 12A15

6.1 TB Lớp 12A156.7 TB Lớp 12A156.4 TB Lớp 12A155.7 TB Lớp 12A156.1 TB Lớp 12A155.7 TB Lớp 12A157.2 Kha Lớp 12A15

Page 30: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

5.3 Yeu Lớp 12A156 Yeu Lớp 12A15

4.4 Yeu Lớp 12A154.9 Yeu Lớp 12A156.1 TB Lớp 12A156.1 TB Lớp 12A155.6 TB Lớp 12A154.6 Yeu Lớp 12A156.6 Kha Lớp 12A156.3 TB Lớp 12A15

Page 31: ÐIỂM TBKT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2003-2004

Trần Thị Thanh NgânNguyễn Lâm Hoài PhươngVũ Thị Mai PhươngTrần Lê Quốc ÐạiÐặng Quốc HiếuTrần Thị Thanh NgânÐặng Hoàng Trúc NhãPhạm Anh DuyTừ Thanh BìnhNguyễn Ngọc PhươngNguyễn Hoàng Vĩnh PhươngHuỳnh Thị Mai LanTrần Thị Thanh Thảo

Trần Vũ Lăng