59
STT Ngμy thi M«n thi M· m«n thi Giê thi Sè SV Phßng thi TL thi (phót) Khoa/Bé m«n 1 04/06/2019 Quan hệ công chúng 1425062 08g00 268 VPK 60 QTKDQT 2 05/06/2019 Quản trị sự kiện 1425162 08g00 259 VPK 60 QTKDQT 3 05/06/2019 Quản trị thay đổi 1423033 08g00 134 VPK 60 QTKDQT 4 05/06/2019 Văn hóa doanh nghiệp Hàn 1630163 08g00 29 A25 180 NNVVHPĐ 5 05/06/2019 Văn hóa doanh nghiệp Hàn 1630163 13g00 28 A25 180 NNVVHPĐ 6 06/06/2019 Địa lý Hàn Quốc 1621602 08g30 71 B62 180 NNVVHPĐ 7 07/06/2019 Đề án nghiên cứu chuyên đề 1430053 08g00 265 VPK 60 QTKDQT 8 07/06/2019 Nghệ thuật lãnh đạo 1424122 08g00 66 VPK 60 QTKDQT 9 07/06/2019 Quản trị chiến lược 1424053 08g00 67 VPK 60 QTKDQT 10 08/06/2019 Nghệ thuật truyền thống Phương Đông 1620062 07g30 37 LAB HQ 180 NNVVHPĐ 11 08/06/2019 Nghệ thuật truyền thống Phương Đông 1620062 13g00 36 LAB HQ 180 NNVVHPĐ 12 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 07g30 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ 13 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 08g00 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ 14 10/06/2019 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 08g00 904 VPK 90 QTKDQT 15 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 08g30 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ 16 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g30 33 A21 180 NNVVHPĐ 17 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g30 33 A22 180 NNVVHPĐ 18 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g30 33 A23 180 NNVVHPĐ 19 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g30 33 A25 180 NNVVHPĐ 20 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 09g00 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ 21 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 09g30 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ 22 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 13g00 26 LAB HQ 45 NNVVHPĐ 23 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 32 A21 180 NNVVHPĐ 24 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 31 A22 180 NNVVHPĐ 25 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 31 A23 180 NNVVHPĐ 26 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 31 A25 180 NNVVHPĐ 27 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 13g30 26 LAB HQ 45 NNVVHPĐ 28 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 14g00 26 LAB HQ 45 NNVVHPĐ 29 11/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 07g30 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ 30 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 07g30 34 A34 180 NNVVHPĐ 31 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 07g30 34 A35 180 NNVVHPĐ 32 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 07g30 34 A36 180 NNVVHPĐ 33 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 07g30 34 A37 180 NNVVHPĐ 34 11/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 08g00 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ 35 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 22 A21 180 NNVVHPĐ LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM BAN KHẢO THÍ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------- ---------------------- TP.HCM, ngày 29 tháng 05 năm 2019 Các lưu ý đối với sinh viên: • Xem và đối chiếu lịch thi, danh sách phòng thi trên website Trường và tài khoản cá nhân. • Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày 11/06/2019 tại Ban Khảo thí. • Thực hiện theo Nội quy phòng thi do Trường ban hành.

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

  • Upload
    others

  • View
    9

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

STT Ngµy thi M«n thiM· m«n

thiGiê thi Sè SV Phßng thi

TL thi

(phót)

Khoa/Bé

m«n

1 04/06/2019 Quan hệ công chúng 1425062 08g00 268 VPK 60 QTKDQT

2 05/06/2019 Quản trị sự kiện 1425162 08g00 259 VPK 60 QTKDQT

3 05/06/2019 Quản trị thay đổi 1423033 08g00 134 VPK 60 QTKDQT

4 05/06/2019 Văn hóa doanh nghiệp Hàn 1630163 08g00 29 A25 180 NNVVHPĐ

5 05/06/2019 Văn hóa doanh nghiệp Hàn 1630163 13g00 28 A25 180 NNVVHPĐ

6 06/06/2019 Địa lý Hàn Quốc 1621602 08g30 71 B62 180 NNVVHPĐ

7 07/06/2019 Đề án nghiên cứu chuyên đề 1430053 08g00 265 VPK 60 QTKDQT

8 07/06/2019 Nghệ thuật lãnh đạo 1424122 08g00 66 VPK 60 QTKDQT

9 07/06/2019 Quản trị chiến lược 1424053 08g00 67 VPK 60 QTKDQT

10 08/06/2019 Nghệ thuật truyền thống Phương Đông 1620062 07g30 37 LAB HQ 180 NNVVHPĐ

11 08/06/2019 Nghệ thuật truyền thống Phương Đông 1620062 13g00 36 LAB HQ 180 NNVVHPĐ

12 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 07g30 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

13 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 08g00 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

14 10/06/2019 Nhập môn quản trị kinh doanh 1421253 08g00 904 VPK 90 QTKDQT

15 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 08g30 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

16 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g30 33 A21 180 NNVVHPĐ

17 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g30 33 A22 180 NNVVHPĐ

18 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g30 33 A23 180 NNVVHPĐ

19 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 08g30 33 A25 180 NNVVHPĐ

20 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 09g00 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

21 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 09g30 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

22 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 13g00 26 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

23 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 32 A21 180 NNVVHPĐ

24 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 31 A22 180 NNVVHPĐ

25 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 31 A23 180 NNVVHPĐ

26 10/06/2019 Nói tiếng Hàn 4 1621192 13g00 31 A25 180 NNVVHPĐ

27 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 13g30 26 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

28 10/06/2019 Nghe tiếng Nhật 4 1622142 14g00 26 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

29 11/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 07g30 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

30 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 07g30 34 A34 180 NNVVHPĐ

31 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 07g30 34 A35 180 NNVVHPĐ

32 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 07g30 34 A36 180 NNVVHPĐ

33 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 07g30 34 A37 180 NNVVHPĐ

34 11/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 08g00 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

35 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 22 A21 180 NNVVHPĐ

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINHCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BAN KHẢO THÍ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc---------------------- ----------------------

TP.HCM, ngày 29 tháng 05 năm 2019

Các lưu ý đối với sinh viên:

• Xem và đối chiếu lịch thi, danh sách phòng thi trên website Trường và tài khoản cá nhân.

• Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày 11/06/2019 tại Ban Khảo thí.

• Thực hiện theo Nội quy phòng thi do Trường ban hành.

Page 2: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

36 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 22 A22 180 NNVVHPĐ

37 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 22 A23 180 NNVVHPĐ

38 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 08g00 21 A25 180 NNVVHPĐ

39 11/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 08g30 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

40 11/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622392 09g00 27 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

41 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 34 A34 180 NNVVHPĐ

42 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 34 A35 180 NNVVHPĐ

43 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 33 A36 180 NNVVHPĐ

44 11/06/2019 Nói tiếng Hàn 2 1621092 13g00 33 A37 180 NNVVHPĐ

45 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 22 A21 180 NNVVHPĐ

46 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 21 A22 180 NNVVHPĐ

47 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 21 A23 180 NNVVHPĐ

48 11/06/2019 Nói tiếng Nhật 2 1622532 13g00 22 A25 180 NNVVHPĐ

49 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 07g30 31 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

50 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 08g00 31 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

51 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 08g00 23 A21 180 NNVVHPĐ

52 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 08g00 23 A22 180 NNVVHPĐ

53 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 08g00 23 A23 180 NNVVHPĐ

54 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 08g00 23 A25 180 NNVVHPĐ

55 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 08g30 31 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

56 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 09g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

57 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 09g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

58 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 13g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

59 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 13g00 23 A21 180 NNVVHPĐ

60 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 13g00 23 A22 180 NNVVHPĐ

61 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 13g00 23 A23 180 NNVVHPĐ

62 12/06/2019 Nói tiếng Nhật 4 1622152 13g00 23 A25 180 NNVVHPĐ

63 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 13g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

64 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 14g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

65 12/06/2019 Nghe tiếng Hàn 4 1621172 14g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

66 13/06/2019 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 07g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

67 13/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 08g00 18 A21 180 NNVVHPĐ

68 13/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 08g00 18 A22 180 NNVVHPĐ

69 13/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 08g00 18 A23 180 NNVVHPĐ

70 13/06/2019 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 08g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

71 13/06/2019 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 08g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

72 13/06/2019 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 09g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

73 13/06/2019 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 09g30 29 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

74 13/06/2019 Nghe tiếng Nhật 2 1622062 10g00 29 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

75 13/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 13g00 18 A21 180 NNVVHPĐ

76 13/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 13g00 18 A22 180 NNVVHPĐ

77 13/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật nâng cao 1620183 13g00 17 A23 180 NNVVHPĐ

78 13/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621462 13g00 25 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

79 13/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621462 13g30 25 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

80 13/06/2019 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621462 14g00 25 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

81 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 07g30 31 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

82 14/06/2019 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 08g00 24 A21 180 NNVVHPĐ

Page 3: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

83 14/06/2019 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 08g00 24 A22 180 NNVVHPĐ

84 14/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Hàn nâng cao 1630193 08g00 29 A23 180 NNVVHPĐ

85 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 08g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

86 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 08g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

87 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 09g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

88 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 09g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

89 14/06/2019 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 13g00 24 A21 180 NNVVHPĐ

90 14/06/2019 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622422 13g00 22 A22 180 NNVVHPĐ

91 14/06/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Hàn nâng cao 1630193 13g00 28 A23 180 NNVVHPĐ

92 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 13g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

93 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 13g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

94 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 14g00 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

95 14/06/2019 Nghe tiếng Hàn 2 1621072 14g30 30 LAB HQ 45 NNVVHPĐ

96 15/06/2019 Đàm thoại văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621492 08g00 35 LAB HQ 180 NNVVHPĐ

97 15/06/2019 Đàm thoại văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621492 13g00 35 LAB HQ 180 NNVVHPĐ

98 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B21 60 Ngoại ngữ

99 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B34 60 Ngoại ngữ

100 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B36 60 Ngoại ngữ

101 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B37 60 Ngoại ngữ

102 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B44 60 Ngoại ngữ

103 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 46 B46 60 Ngoại ngữ

104 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B47 60 Ngoại ngữ

105 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B54 60 Ngoại ngữ

106 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B56 60 Ngoại ngữ

107 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 47 B57 60 Ngoại ngữ

108 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 35 B35 60 Ngoại ngữ

109 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 35 B45 60 Ngoại ngữ

110 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 07g30 35 B55 60 Ngoại ngữ

111 17/06/2019 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 26 B32 60 BM TAKC

112 17/06/2019 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 26 B33 60 BM TAKC

113 17/06/2019 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 26 B41 60 BM TAKC

114 17/06/2019 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 25 B42 60 BM TAKC

115 17/06/2019 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 25 B43 60 BM TAKC

116 17/06/2019 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 25 B51 60 BM TAKC

117 17/06/2019 Đọc tiếng Anh Luật 2 2310462 07g30 25 B52 60 BM TAKC

118 17/06/2019 Kỹ năng giao tiếp văn phòng (Trung văn) 1932033 07g30 36 B31 180 Ngoại ngữ

119 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 19 A37 180 QTKDQT

120 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 19 A41 180 QTKDQT

121 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 A42 180 QTKDQT

122 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 A43 180 QTKDQT

123 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 A44 180 QTKDQT

124 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 A45 180 QTKDQT

125 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 19 A46 180 QTKDQT

126 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 19 A47 180 QTKDQT

127 17/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ

128 17/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ

129 17/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A23 180 Ngoại ngữ

Page 4: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

130 17/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A25 180 Ngoại ngữ

131 17/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A34 180 Ngoại ngữ

132 17/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A35 180 Ngoại ngữ

133 17/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A36 180 Ngoại ngữ

134 17/06/2019 Quản trị tiền sảnh 1322154 07g30 17 B61 180 DLKS

135 17/06/2019 Quản trị tiền sảnh 1322154 07g30 17 B62 180 DLKS

136 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B21 60 Ngoại ngữ

137 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B34 60 Ngoại ngữ

138 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B36 60 Ngoại ngữ

139 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B37 60 Ngoại ngữ

140 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B44 60 Ngoại ngữ

141 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 48 B46 60 Ngoại ngữ

142 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B47 60 Ngoại ngữ

143 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B54 60 Ngoại ngữ

144 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B56 60 Ngoại ngữ

145 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 47 B57 60 Ngoại ngữ

146 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 35 B35 60 Ngoại ngữ

147 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 33 B45 60 Ngoại ngữ

148 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 08g30 33 B55 60 Ngoại ngữ

149 17/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 25 B32 60 NNVVHPĐ

150 17/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 25 B33 60 NNVVHPĐ

151 17/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 25 B41 60 NNVVHPĐ

152 17/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 2 1622542 08g30 25 B42 60 NNVVHPĐ

153 17/06/2019 Văn hóa Hàn Quốc 1610132 08g30 25 B43 60 NNVVHPĐ

154 17/06/2019 Văn hóa Hàn Quốc 1610132 08g30 24 B51 60 NNVVHPĐ

155 17/06/2019 Văn hóa Hàn Quốc 1610132 08g30 24 B52 60 NNVVHPĐ

156 17/06/2019 Luật hành chính 2310143 09g30 26 B32 90 BML

157 17/06/2019 Luật hành chính 2310143 09g30 25 B33 90 BML

158 17/06/2019 Luật hành chính 2310143 09g30 25 B41 90 BML

159 17/06/2019 Tiếng Anh 2 1111022 09g30 26 B43 60 Ngoại ngữ

160 17/06/2019 Tiếng Anh 2 1111022 09g30 26 B51 60 Ngoại ngữ

161 17/06/2019 Tiếng Anh 2 1111022 09g30 26 B52 60 Ngoại ngữ

162 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B21 60 Ngoại ngữ

163 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B34 60 Ngoại ngữ

164 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B36 60 Ngoại ngữ

165 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B37 60 Ngoại ngữ

166 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B44 60 Ngoại ngữ

167 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B46 60 Ngoại ngữ

168 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B47 60 Ngoại ngữ

169 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B54 60 Ngoại ngữ

170 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B56 60 Ngoại ngữ

171 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 47 B57 60 Ngoại ngữ

172 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 33 B35 60 Ngoại ngữ

173 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 33 B45 60 Ngoại ngữ

174 17/06/2019 Đọc tiếng Anh 2 1521062 10g00 33 B55 60 Ngoại ngữ

175 17/06/2019 An ninh Châu á Thái Bình Dương 1730122 13g00 22 B43 90 QHQT

176 17/06/2019 Kỹ năng giao tiếp kinh thương (TV) 1930052 13g00 19 B31 180 Ngoại ngữ

Page 5: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

177 17/06/2019 Kỹ năng giao tiếp kinh thương (TV) 1930052 13g00 18 B32 180 Ngoại ngữ

178 17/06/2019 Kỹ năng giao tiếp kinh thương (TV) 1930052 13g00 18 B33 180 Ngoại ngữ

179 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A42 180 QTKDQT

180 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A43 180 QTKDQT

181 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A44 180 QTKDQT

182 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A45 180 QTKDQT

183 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A46 180 QTKDQT

184 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A47 180 QTKDQT

185 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 16 B61 180 QTKDQT

186 17/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 16 B62 180 QTKDQT

187 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B21 90 Ngoại ngữ

188 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B34 90 Ngoại ngữ

189 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B36 90 Ngoại ngữ

190 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B37 90 Ngoại ngữ

191 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B44 90 Ngoại ngữ

192 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B46 90 Ngoại ngữ

193 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B47 90 Ngoại ngữ

194 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B54 90 Ngoại ngữ

195 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B56 90 Ngoại ngữ

196 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 47 B57 90 Ngoại ngữ

197 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 40 B6A 90 Ngoại ngữ

198 17/06/2019 Ngữ nghĩa học 1521042 13g00 35 B35 90 Ngoại ngữ

199 17/06/2019 Quản trị tiền sảnh 1322154 13g00 16 B51 180 DLKS

200 17/06/2019 Quản trị tiền sảnh 1322154 13g00 16 B52 180 DLKS

201 17/06/2019 Quản trị tiền sảnh 1322154 13g00 16 B53 180 DLKS

202 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A21 90 BM TAKC

203 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A22 90 BM TAKC

204 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A23 90 BM TAKC

205 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A25 90 BM TAKC

206 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A34 90 BM TAKC

207 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A35 90 BM TAKC

208 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A36 90 BM TAKC

209 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A37 90 BM TAKC

210 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 13g00 22 A41 90 BM TAKC

211 17/06/2019 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 35 B45 90 QHQT

212 17/06/2019 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 35 B55 90 QHQT

213 17/06/2019 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 25 B41 90 QHQT

214 17/06/2019 Xử lý khủng hoảng 1722233 13g00 24 B42 90 QHQT

215 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 48 B21 90 QTKDQT

216 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 48 B34 90 QTKDQT

217 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 48 B36 90 QTKDQT

218 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 47 B37 90 QTKDQT

219 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 47 B44 90 QTKDQT

220 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 47 B46 90 QTKDQT

221 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 47 B47 90 QTKDQT

222 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 47 B54 90 QTKDQT

223 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 47 B56 90 QTKDQT

Page 6: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

224 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 47 B57 90 QTKDQT

225 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 40 B6A 90 QTKDQT

226 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 35 B35 90 QTKDQT

227 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 35 B45 90 QTKDQT

228 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 35 B55 90 QTKDQT

229 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 25 B41 90 QTKDQT

230 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 25 B42 90 QTKDQT

231 17/06/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1410033 14g30 25 B43 90 QTKDQT

232 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 22 A21 90 BM TAKC

233 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 22 A22 90 BM TAKC

234 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 22 A23 90 BM TAKC

235 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 21 A25 90 BM TAKC

236 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 19 A34 90 BM TAKC

237 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 19 A35 90 BM TAKC

238 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 19 A36 90 BM TAKC

239 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 19 A37 90 BM TAKC

240 17/06/2019 Tiếng Anh cơ bản 2 1211124 14g30 19 A41 90 BM TAKC

241 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B21 90 Ngoại ngữ

242 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B34 90 Ngoại ngữ

243 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B36 90 Ngoại ngữ

244 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B37 90 Ngoại ngữ

245 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B44 90 Ngoại ngữ

246 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B46 90 Ngoại ngữ

247 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B47 90 Ngoại ngữ

248 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B54 90 Ngoại ngữ

249 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B56 90 Ngoại ngữ

250 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 49 B57 90 Ngoại ngữ

251 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 40 B6A 90 Ngoại ngữ

252 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 35 B35 90 Ngoại ngữ

253 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 35 B45 90 Ngoại ngữ

254 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 07g30 35 B55 90 Ngoại ngữ

255 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 27 B41 60 KTTC

256 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 26 B42 60 KTTC

257 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 26 B43 60 KTTC

258 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 26 B51 60 KTTC

259 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 26 B52 60 KTTC

260 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (KT) 2010202 07g30 26 B53 60 KTTC

261 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 17 A21 180 Ngoại ngữ

262 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ

263 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A23 180 Ngoại ngữ

264 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 16 A25 180 Ngoại ngữ

265 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 20 A34 180 Ngoại ngữ

266 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 20 A35 180 Ngoại ngữ

267 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 20 A36 180 Ngoại ngữ

268 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 20 A37 180 Ngoại ngữ

269 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 19 A41 180 Ngoại ngữ

270 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 47 D24 60 DLKS

Page 7: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

271 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 47 D64 60 DLKS

272 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 47 D71 60 DLKS

273 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 47 D72 60 DLKS

274 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 30 D35 60 DLKS

275 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 30 D45 60 DLKS

276 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 30 D55 60 DLKS

277 18/06/2019 Quản trị học 1010343 07g30 22 D22 60 DLKS

278 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM11 90 CNTT

279 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM12 90 CNTT

280 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM13 90 CNTT

281 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM14 90 CNTT

282 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM15 90 CNTT

283 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 48 D24 60 DLKS

284 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 48 D64 60 DLKS

285 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 48 D71 60 DLKS

286 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 48 D72 60 DLKS

287 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 32 D35 60 DLKS

288 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 32 D45 60 DLKS

289 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 32 D55 60 DLKS

290 18/06/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 2 1310352 08g30 24 D22 60 DLKS

291 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (TC-NH) 2010192 08g30 26 B41 60 KTTC

292 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (TC-NH) 2010192 08g30 25 B42 60 KTTC

293 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (TC-NH) 2010192 08g30 25 B43 60 KTTC

294 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (TC-NH) 2010192 08g30 25 B51 60 KTTC

295 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (TC-NH) 2010192 08g30 25 B52 60 KTTC

296 18/06/2019 Giới thiệu ngành học (TC-NH) 2010192 08g30 25 B53 60 KTTC

297 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B21 90 Ngoại ngữ

298 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B34 90 Ngoại ngữ

299 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B36 90 Ngoại ngữ

300 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B37 90 Ngoại ngữ

301 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B44 90 Ngoại ngữ

302 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B46 90 Ngoại ngữ

303 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B47 90 Ngoại ngữ

304 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B54 90 Ngoại ngữ

305 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B56 90 Ngoại ngữ

306 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 49 B57 90 Ngoại ngữ

307 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 40 B6A 90 Ngoại ngữ

308 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 35 B35 90 Ngoại ngữ

309 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 35 B45 90 Ngoại ngữ

310 18/06/2019 Đọc báo chí 1521182 09g00 33 B55 90 Ngoại ngữ

311 18/06/2019 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 09g30 27 B41 90 BML

312 18/06/2019 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 09g30 27 B42 90 BML

313 18/06/2019 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 09g30 27 B43 90 BML

314 18/06/2019 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 09g30 27 B51 90 BML

315 18/06/2019 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 09g30 27 B52 90 BML

316 18/06/2019 Lý luận chung về nhà nước & pháp luật 2310053 09g30 27 B53 90 BML

317 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM11 90 CNTT

Page 8: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

318 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM12 90 CNTT

319 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM13 90 CNTT

320 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM14 90 CNTT

321 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM15 90 CNTT

322 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 44 D24 60 NNVVHPĐ

323 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 44 D64 60 NNVVHPĐ

324 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 44 D71 60 NNVVHPĐ

325 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 44 D72 60 NNVVHPĐ

326 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 28 D35 60 NNVVHPĐ

327 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 28 D45 60 NNVVHPĐ

328 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 28 D55 60 NNVVHPĐ

329 18/06/2019 Viết tiếng Hàn 2 1621102 09g30 20 D22 60 NNVVHPĐ

330 18/06/2019 KN tvấn&bvệquyềnlợiđươngsựtrongtốtụng DS 2313052 13g00 26 B43 60 BML

331 18/06/2019 KN tvấn&bvệquyềnlợiđươngsựtrongtốtụng DS 2313052 13g00 25 B51 60 BML

332 18/06/2019 KN tvấn&bvệquyềnlợiđươngsựtrongtốtụng DS 2313052 13g00 25 B52 60 BML

333 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 19 A21 180 Ngoại ngữ

334 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 17 A22 180 Ngoại ngữ

335 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 19 A23 180 Ngoại ngữ

336 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ

337 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 18 A34 180 Ngoại ngữ

338 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 17 A35 180 Ngoại ngữ

339 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 17 A36 180 Ngoại ngữ

340 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 17 A37 180 Ngoại ngữ

341 18/06/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 13g00 16 A41 180 Ngoại ngữ

342 18/06/2019 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1322283 13g00 26 B61 60 DLKS

343 18/06/2019 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1322283 13g00 25 B62 60 DLKS

344 18/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 13g00 34 B45 60 NNVVHPĐ

345 18/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 13g00 34 B55 60 NNVVHPĐ

346 18/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 13g00 22 B41 60 NNVVHPĐ

347 18/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực (ĐP) 1625072 13g00 22 B42 60 NNVVHPĐ

348 18/06/2019 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 1720252 13g00 19 PM11 90 QHQT

349 18/06/2019 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 1720252 13g00 19 PM12 90 QHQT

350 18/06/2019 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 1720252 13g00 19 PM13 90 QHQT

351 18/06/2019 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 1720252 13g00 18 PM14 90 QHQT

352 18/06/2019 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 1720252 13g00 18 PM15 90 QHQT

353 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 43 D24 90 Ngoại ngữ

354 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 43 D64 90 Ngoại ngữ

355 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 43 D71 90 Ngoại ngữ

356 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 43 D72 90 Ngoại ngữ

357 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 32 D35 90 Ngoại ngữ

358 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 13g00 32 D45 90 Ngoại ngữ

359 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B21 60 Ngoại ngữ

360 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B34 60 Ngoại ngữ

361 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B36 60 Ngoại ngữ

362 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B37 60 Ngoại ngữ

363 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B44 60 Ngoại ngữ

364 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B46 60 Ngoại ngữ

Page 9: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

365 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B47 60 Ngoại ngữ

366 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B54 60 Ngoại ngữ

367 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B56 60 Ngoại ngữ

368 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 45 B57 60 Ngoại ngữ

369 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 40 B6A 60 Ngoại ngữ

370 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 25 B53 60 Ngoại ngữ

371 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 25 A42 60 Ngoại ngữ

372 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 25 A43 60 Ngoại ngữ

373 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 35 B35 60 Ngoại ngữ

374 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 26 B31 60 Ngoại ngữ

375 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 25 B32 60 Ngoại ngữ

376 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 25 B33 60 Ngoại ngữ

377 18/06/2019 Chuẩn mực kế toán Việt Nam 2041073 14g00 35 B45 60 KTTC

378 18/06/2019 Chuẩn mực kế toán Việt Nam 2041073 14g00 35 B55 60 KTTC

379 18/06/2019 Chuẩn mực kế toán Việt Nam 2041073 14g00 23 B41 60 KTTC

380 18/06/2019 Chuẩn mực kế toán Việt Nam 2041073 14g00 23 B42 60 KTTC

381 18/06/2019 Chuẩn mực kế toán Việt Nam 2041073 14g00 22 B43 60 KTTC

382 18/06/2019 Chuẩn mực kế toán Việt Nam 2041073 14g00 22 B51 60 KTTC

383 18/06/2019 Luật doanh nghiệp 1930182 14g00 23 B61 60 BML

384 18/06/2019 Luật doanh nghiệp 1930182 14g00 22 B62 60 BML

385 18/06/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 14g00 27 B35 60 BML

386 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B21 60 Ngoại ngữ

387 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B34 60 Ngoại ngữ

388 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B36 60 Ngoại ngữ

389 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B37 60 Ngoại ngữ

390 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B44 60 Ngoại ngữ

391 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B46 60 Ngoại ngữ

392 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B47 60 Ngoại ngữ

393 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B54 60 Ngoại ngữ

394 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B56 60 Ngoại ngữ

395 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 45 B57 60 Ngoại ngữ

396 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 40 B6A 60 Ngoại ngữ

397 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 25 B53 60 Ngoại ngữ

398 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 25 A42 60 Ngoại ngữ

399 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 14g00 25 A43 60 Ngoại ngữ

400 18/06/2019 Văn hóa Nhật Bản 1610142 14g00 25 B31 60 NNVVHPĐ

401 18/06/2019 Văn hóa Nhật Bản 1610142 14g00 25 B32 60 NNVVHPĐ

402 18/06/2019 Văn hóa Nhật Bản 1610142 14g00 25 B33 60 NNVVHPĐ

403 18/06/2019 Văn hóa Nhật Bản 1610142 14g00 25 B52 60 NNVVHPĐ

404 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 14g30 43 D24 90 Ngoại ngữ

405 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 14g30 43 D64 90 Ngoại ngữ

406 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 14g30 43 D71 90 Ngoại ngữ

407 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 14g30 43 D72 90 Ngoại ngữ

408 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 14g30 30 D35 90 Ngoại ngữ

409 18/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 1531142 14g30 29 D45 90 Ngoại ngữ

410 18/06/2019 Chính sách đối ngoại các nước Âu - Mỹ 1721162 15g00 26 B61 90 QHQT

411 18/06/2019 Kiểm toán nâng cao 2022392 15g00 25 B51 75 KTTC

Page 10: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

412 18/06/2019 Kiểm toán nâng cao 2022392 15g00 25 B52 75 KTTC

413 18/06/2019 Kiểm toán nâng cao 2022392 15g00 25 B62 75 KTTC

414 18/06/2019 Luật đầu tư 2311022 15g00 26 B31 60 BML

415 18/06/2019 Luật đầu tư 2311022 15g00 25 B32 60 BML

416 18/06/2019 Luật đầu tư 2311022 15g00 25 B33 60 BML

417 18/06/2019 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 2 1621582 15g00 35 B45 60 NNVVHPĐ

418 18/06/2019 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 2 1621582 15g00 35 B55 60 NNVVHPĐ

419 18/06/2019 Soạn thảo thư tín quan hê công chúng 1720252 15g00 18 PM11 90 QHQT

420 18/06/2019 Tâm lý học quản lý 1430073 15g00 25 B41 90 QTKDQT

421 18/06/2019 Tâm lý học quản lý 1430073 15g00 25 B42 90 QTKDQT

422 18/06/2019 Tâm lý học quản lý 1430073 15g00 25 B43 90 QTKDQT

423 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 20 PM15 90 CNTT

424 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM12 90 CNTT

425 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM3 90 CNTT

426 18/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM14 90 CNTT

427 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B21 60 Ngoại ngữ

428 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B34 60 Ngoại ngữ

429 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B36 60 Ngoại ngữ

430 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B37 60 Ngoại ngữ

431 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B44 60 Ngoại ngữ

432 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B46 60 Ngoại ngữ

433 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B47 60 Ngoại ngữ

434 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B54 60 Ngoại ngữ

435 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B56 60 Ngoại ngữ

436 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 45 B57 60 Ngoại ngữ

437 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 40 B6A 60 Ngoại ngữ

438 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 25 B53 60 Ngoại ngữ

439 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 25 A42 60 Ngoại ngữ

440 18/06/2019 Tâm lý đại cương 1010112 15g30 23 A43 60 Ngoại ngữ

441 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B31 180 QTKDQT

442 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B32 180 QTKDQT

443 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B33 180 QTKDQT

444 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B41 180 QTKDQT

445 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B42 180 QTKDQT

446 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 B43 180 QTKDQT

447 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 16 B51 180 QTKDQT

448 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 18 B52 180 QTKDQT

449 19/06/2019 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 07g30 36 A25 180 BM TAKC

450 19/06/2019 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 07g30 36 A34 180 BM TAKC

451 19/06/2019 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 07g30 36 A35 180 BM TAKC

452 19/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A41 180 Ngoại ngữ

453 19/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A42 180 Ngoại ngữ

454 19/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A43 180 Ngoại ngữ

455 19/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A44 180 Ngoại ngữ

456 19/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 16 A45 180 Ngoại ngữ

457 19/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A46 180 Ngoại ngữ

458 19/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A47 180 Ngoại ngữ

Page 11: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

459 19/06/2019 Thương mại điện tử 1322133 07g30 40 B6A 90 DLKS

460 19/06/2019 Thương mại điện tử 1322133 07g30 23 B61 90 DLKS

461 19/06/2019 Thương mại điện tử 1322133 07g30 23 B62 90 DLKS

462 19/06/2019 Thương mại điện tử 1322133 07g30 22 B53 90 DLKS

463 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM11 90 CNTT

464 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM12 90 CNTT

465 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM13 90 CNTT

466 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM14 90 CNTT

467 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM15 90 CNTT

468 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B21 60 Ngoại ngữ

469 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B34 60 Ngoại ngữ

470 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B36 60 Ngoại ngữ

471 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B37 60 Ngoại ngữ

472 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B44 60 Ngoại ngữ

473 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B46 60 Ngoại ngữ

474 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B47 60 Ngoại ngữ

475 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B54 60 Ngoại ngữ

476 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B56 60 Ngoại ngữ

477 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 48 B57 60 Ngoại ngữ

478 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 35 B35 60 Ngoại ngữ

479 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 35 B45 60 Ngoại ngữ

480 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 07g30 35 B55 60 Ngoại ngữ

481 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 48 B21 60 Ngoại ngữ

482 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B34 60 Ngoại ngữ

483 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B36 60 Ngoại ngữ

484 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B37 60 Ngoại ngữ

485 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B44 60 Ngoại ngữ

486 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B46 60 Ngoại ngữ

487 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B47 60 Ngoại ngữ

488 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B54 60 Ngoại ngữ

489 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B56 60 Ngoại ngữ

490 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 47 B57 60 Ngoại ngữ

491 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 35 B35 60 Ngoại ngữ

492 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 35 B45 60 Ngoại ngữ

493 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 08g30 35 B55 60 Ngoại ngữ

494 19/06/2019 Phiên dịch chuyên ngành Trung - Việt 1922073 09g00 19 A21 180 Ngoại ngữ

495 19/06/2019 Phiên dịch chuyên ngành Trung - Việt 1922073 09g00 19 A22 180 Ngoại ngữ

496 19/06/2019 Phiên dịch chuyên ngành Trung - Việt 1922073 09g00 17 A23 180 Ngoại ngữ

497 19/06/2019 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 45 B6A 90 QTKDQT

498 19/06/2019 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 26 B61 90 QTKDQT

499 19/06/2019 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 26 B62 90 QTKDQT

500 19/06/2019 Tiếp thị quốc tế 1425143 09g00 26 B53 90 QTKDQT

501 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM14 90 CNTT

502 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 21 PM15 90 CNTT

503 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM11 90 CNTT

504 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM12 90 CNTT

505 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM13 90 CNTT

Page 12: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

506 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B21 60 Ngoại ngữ

507 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B34 60 Ngoại ngữ

508 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B36 60 Ngoại ngữ

509 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B37 60 Ngoại ngữ

510 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B44 60 Ngoại ngữ

511 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B46 60 Ngoại ngữ

512 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B47 60 Ngoại ngữ

513 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B54 60 Ngoại ngữ

514 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B56 60 Ngoại ngữ

515 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 47 B57 60 Ngoại ngữ

516 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 35 B35 60 Ngoại ngữ

517 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 35 B45 60 Ngoại ngữ

518 19/06/2019 Viết tiếng Anh 2 1521092 09g30 35 B55 60 Ngoại ngữ

519 19/06/2019 Đất nước học Trung Quốc 1 1910192 13g00 33 B35 90 Ngoại ngữ

520 19/06/2019 Đất nước học Trung Quốc 1 1910192 13g00 32 B45 90 Ngoại ngữ

521 19/06/2019 Đất nước học Trung Quốc 1 1910192 13g00 32 B55 90 Ngoại ngữ

522 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B31 180 QTKDQT

523 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 B32 180 QTKDQT

524 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 B33 180 QTKDQT

525 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 B41 180 QTKDQT

526 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 B42 180 QTKDQT

527 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 B43 180 QTKDQT

528 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 18 B51 180 QTKDQT

529 19/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 16 A21 180 QTKDQT

530 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A22 180 BM TAKC

531 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A23 180 BM TAKC

532 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A25 180 BM TAKC

533 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A34 180 BM TAKC

534 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A35 180 BM TAKC

535 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A36 180 BM TAKC

536 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A37 180 BM TAKC

537 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A42 180 BM TAKC

538 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A43 180 BM TAKC

539 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 41 A44 180 BM TAKC

540 19/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 41 A45 180 BM TAKC

541 19/06/2019 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 13g00 36 A46 180 BM TAKC

542 19/06/2019 Nói tiếng Anh Luật 2 2310452 13g00 36 A47 180 BM TAKC

543 19/06/2019 Quan hệ lao động 1730212 13g00 40 B6A 90 QHQT

544 19/06/2019 Quan hệ lao động 1730212 13g00 25 B61 90 QHQT

545 19/06/2019 Quan hệ lao động 1730212 13g00 25 B62 90 QHQT

546 19/06/2019 Quan hệ lao động 1730212 13g00 25 B52 90 QHQT

547 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM11 90 CNTT

548 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM12 90 CNTT

549 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM13 90 CNTT

550 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM14 90 CNTT

551 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM15 90 CNTT

552 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B21 90 Ngoại ngữ

Page 13: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

553 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B34 90 Ngoại ngữ

554 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B36 90 Ngoại ngữ

555 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B37 90 Ngoại ngữ

556 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B44 90 Ngoại ngữ

557 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B46 90 Ngoại ngữ

558 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B47 90 Ngoại ngữ

559 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B54 90 Ngoại ngữ

560 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B56 90 Ngoại ngữ

561 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 47 B57 90 Ngoại ngữ

562 19/06/2019 Văn minh Mỹ 1521272 13g00 24 B53 90 Ngoại ngữ

563 19/06/2019 Quản trị mạng 1230274 14g30 27 B52 90 CNTT

564 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B21 75 QTKDQT

565 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B34 75 QTKDQT

566 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B36 75 QTKDQT

567 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B37 75 QTKDQT

568 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B44 75 QTKDQT

569 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B46 75 QTKDQT

570 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B47 75 QTKDQT

571 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B54 75 QTKDQT

572 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B56 75 QTKDQT

573 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 46 B57 75 QTKDQT

574 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 40 B6A 75 QTKDQT

575 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 35 B35 75 QTKDQT

576 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 35 B45 75 QTKDQT

577 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 35 B55 75 QTKDQT

578 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 23 B53 75 QTKDQT

579 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 23 B61 75 QTKDQT

580 19/06/2019 Tiếng Anh thương mại 2 1410142 14g30 23 B62 75 QTKDQT

581 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 20 PM11 90 CNTT

582 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 20 PM12 90 CNTT

583 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM13 90 CNTT

584 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM14 90 CNTT

585 19/06/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 19 PM15 90 CNTT

586 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A21 45 QTKDQT

587 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A22 45 QTKDQT

588 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A23 45 QTKDQT

589 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A25 45 QTKDQT

590 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A34 45 QTKDQT

591 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A35 45 QTKDQT

592 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A36 45 QTKDQT

593 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 21 A37 45 QTKDQT

594 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 20 A41 45 QTKDQT

595 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 20 A42 45 QTKDQT

596 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 20 A43 45 QTKDQT

597 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 20 A44 45 QTKDQT

598 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 20 A45 45 QTKDQT

599 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 20 A46 45 QTKDQT

Page 14: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

600 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 07g30 20 A47 45 QTKDQT

601 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D22 180 Ngoại ngữ

602 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D23 180 Ngoại ngữ

603 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D31 180 Ngoại ngữ

604 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D32 180 Ngoại ngữ

605 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 35 D33 180 Ngoại ngữ

606 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 33 D34 180 Ngoại ngữ

607 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D41 180 Ngoại ngữ

608 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 35 D42 180 Ngoại ngữ

609 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 35 D44 180 Ngoại ngữ

610 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D51 180 Ngoại ngữ

611 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 35 D52 180 Ngoại ngữ

612 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D54 180 Ngoại ngữ

613 20/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 07g30 38 D35 180 DLKS

614 20/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 07g30 39 D45 180 DLKS

615 20/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 07g30 38 D55 180 DLKS

616 20/06/2019 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 20 D53 180 Ngoại ngữ

617 20/06/2019 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 20 D62 180 Ngoại ngữ

618 20/06/2019 Nói tiếng Trung 2 1910062 07g30 19 D63 180 Ngoại ngữ

619 20/06/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 07g30 44 D24 90 KTTC

620 20/06/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 07g30 44 D64 90 KTTC

621 20/06/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 07g30 44 D71 90 KTTC

622 20/06/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 07g30 43 D72 90 KTTC

623 20/06/2019 Quản trị sự kiện 1722063 07g30 29 B31 180 QHQT

624 20/06/2019 Quản trị sự kiện 1722063 07g30 29 B32 180 QHQT

625 20/06/2019 Soạn thảo thư tín thương mại 1720142 07g30 25 PM7 90 QHQT

626 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 48 B21 90 Ngoại ngữ

627 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 48 B34 90 Ngoại ngữ

628 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B36 90 Ngoại ngữ

629 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B37 90 Ngoại ngữ

630 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B44 90 Ngoại ngữ

631 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B46 90 Ngoại ngữ

632 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B47 90 Ngoại ngữ

633 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B54 90 Ngoại ngữ

634 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B56 90 Ngoại ngữ

635 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 47 B57 90 Ngoại ngữ

636 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 40 B6A 90 Ngoại ngữ

637 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 35 B35 90 Ngoại ngữ

638 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 35 B45 90 Ngoại ngữ

639 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 07g30 35 B55 90 Ngoại ngữ

640 20/06/2019 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 26 B41 60 BM TAKC

641 20/06/2019 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 26 B42 60 BM TAKC

642 20/06/2019 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 25 B43 60 BM TAKC

643 20/06/2019 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 25 B51 60 BM TAKC

644 20/06/2019 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 25 B52 60 BM TAKC

645 20/06/2019 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 25 B53 60 BM TAKC

646 20/06/2019 Viết tiếng Anh Luật 2 2310472 07g30 25 B61 60 BM TAKC

Page 15: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

647 20/06/2019 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 08g30 26 B41 60 NNVVHPĐ

648 20/06/2019 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 08g30 26 B42 60 NNVVHPĐ

649 20/06/2019 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 08g30 25 B43 60 NNVVHPĐ

650 20/06/2019 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 08g30 25 B51 60 NNVVHPĐ

651 20/06/2019 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 08g30 25 B52 60 NNVVHPĐ

652 20/06/2019 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 08g30 25 B53 60 NNVVHPĐ

653 20/06/2019 Đọc tiếng Nhật 2 1622052 08g30 25 B61 60 NNVVHPĐ

654 20/06/2019 Kế toán doanh nghiệp & pháp luật kế toán 2313072 08g30 28 B62 60 KTTC

655 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 19 A21 45 QTKDQT

656 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 19 A22 45 QTKDQT

657 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 19 A23 45 QTKDQT

658 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 19 A25 45 QTKDQT

659 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 19 A34 45 QTKDQT

660 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A35 45 QTKDQT

661 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A36 45 QTKDQT

662 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A37 45 QTKDQT

663 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A41 45 QTKDQT

664 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A42 45 QTKDQT

665 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A43 45 QTKDQT

666 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A44 45 QTKDQT

667 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A45 45 QTKDQT

668 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A46 45 QTKDQT

669 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 08g30 20 A47 45 QTKDQT

670 20/06/2019 Thanh toán quốc tế 1422073 09g00 52 D24 90 QTKDQT

671 20/06/2019 Thanh toán quốc tế 1422073 09g00 52 D64 90 QTKDQT

672 20/06/2019 Thanh toán quốc tế 1422073 09g00 52 D71 90 QTKDQT

673 20/06/2019 Thanh toán quốc tế 1422073 09g00 51 D72 90 QTKDQT

674 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 48 B21 90 Ngoại ngữ

675 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B34 90 Ngoại ngữ

676 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B36 90 Ngoại ngữ

677 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B37 90 Ngoại ngữ

678 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B44 90 Ngoại ngữ

679 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B46 90 Ngoại ngữ

680 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B47 90 Ngoại ngữ

681 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B54 90 Ngoại ngữ

682 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B56 90 Ngoại ngữ

683 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 47 B57 90 Ngoại ngữ

684 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 40 B6A 90 Ngoại ngữ

685 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 35 B35 90 Ngoại ngữ

686 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 35 B45 90 Ngoại ngữ

687 20/06/2019 Viết tiếng Anh 4 1521172 09g00 35 B55 90 Ngoại ngữ

688 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 19 A21 45 QTKDQT

689 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 20 A22 45 QTKDQT

690 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 20 A23 45 QTKDQT

691 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 20 A25 45 QTKDQT

692 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 19 A34 45 QTKDQT

693 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 20 A35 45 QTKDQT

Page 16: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

694 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 20 A36 45 QTKDQT

695 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 20 A37 45 QTKDQT

696 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 20 A41 45 QTKDQT

697 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 19 A42 45 QTKDQT

698 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 19 A43 45 QTKDQT

699 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 19 A44 45 QTKDQT

700 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 18 A45 45 QTKDQT

701 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 19 A46 45 QTKDQT

702 20/06/2019 Nghe & ghi chú 1424133 09g30 19 A47 45 QTKDQT

703 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 24 B41 60 NNVVHPĐ

704 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 24 B42 60 NNVVHPĐ

705 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 24 B43 60 NNVVHPĐ

706 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 24 B51 60 NNVVHPĐ

707 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 24 B52 60 NNVVHPĐ

708 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 23 B53 60 NNVVHPĐ

709 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 22 B61 60 NNVVHPĐ

710 20/06/2019 Thực hành tiếng 4 (NB) 1622372 09g30 22 B62 60 NNVVHPĐ

711 20/06/2019 Địa lý Nhật Bản 1622562 13g00 27 B33 60 NNVVHPĐ

712 20/06/2019 Địa lý Nhật Bản 1622562 13g00 26 B53 60 NNVVHPĐ

713 20/06/2019 Địa lý Nhật Bản 1622562 13g00 26 B61 60 NNVVHPĐ

714 20/06/2019 Địa lý Nhật Bản 1622562 13g00 26 B62 60 NNVVHPĐ

715 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B21 120 Ngoại ngữ

716 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B34 120 Ngoại ngữ

717 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B36 120 Ngoại ngữ

718 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B37 120 Ngoại ngữ

719 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B44 120 Ngoại ngữ

720 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B46 120 Ngoại ngữ

721 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B47 120 Ngoại ngữ

722 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 48 B54 120 Ngoại ngữ

723 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 47 B56 120 Ngoại ngữ

724 20/06/2019 Đọc - Viết tiếng Anh nâng cao 1531452 13g00 47 B57 120 Ngoại ngữ

725 20/06/2019 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 35 B41 180 Ngoại ngữ

726 20/06/2019 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 35 B42 180 Ngoại ngữ

727 20/06/2019 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 38 B43 180 Ngoại ngữ

728 20/06/2019 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 35 B35 90 DLKS

729 20/06/2019 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 35 B45 90 DLKS

730 20/06/2019 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 25 B55 90 DLKS

731 20/06/2019 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 25 B51 90 DLKS

732 20/06/2019 Giao tiếp kinh doanh 1320123 13g00 23 B52 90 DLKS

733 20/06/2019 Hội nhập và xung đột văn hóa 1720032 13g00 45 B6A 90 QHQT

734 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 13g00 44 D24 75 KTTC

735 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 13g00 44 D64 75 KTTC

736 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 13g00 44 D71 75 KTTC

737 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 13g00 44 D72 75 KTTC

738 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A21 180 BM TAKC

739 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A22 180 BM TAKC

740 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A23 180 BM TAKC

Page 17: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

741 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A25 180 BM TAKC

742 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A34 180 BM TAKC

743 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A35 180 BM TAKC

744 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A36 180 BM TAKC

745 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 37 A37 180 BM TAKC

746 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A41 180 BM TAKC

747 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A42 180 BM TAKC

748 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 37 A43 180 BM TAKC

749 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 D22 180 Ngoại ngữ

750 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D23 180 Ngoại ngữ

751 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D31 180 Ngoại ngữ

752 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 D32 180 Ngoại ngữ

753 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D33 180 Ngoại ngữ

754 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D34 180 Ngoại ngữ

755 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D41 180 Ngoại ngữ

756 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D42 180 Ngoại ngữ

757 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D44 180 Ngoại ngữ

758 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 D51 180 Ngoại ngữ

759 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D52 180 Ngoại ngữ

760 20/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 D54 180 Ngoại ngữ

761 20/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 37 D35 180 DLKS

762 20/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 38 D45 180 DLKS

763 20/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 39 D55 180 DLKS

764 20/06/2019 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 19 D53 180 Ngoại ngữ

765 20/06/2019 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 19 D62 180 Ngoại ngữ

766 20/06/2019 Nói tiếng Trung 2 1910062 13g00 19 D63 180 Ngoại ngữ

767 20/06/2019 Quản trị sự kiện 1722063 13g00 29 B31 180 QHQT

768 20/06/2019 Quản trị sự kiện 1722063 13g00 28 B32 180 QHQT

769 20/06/2019 Tiếp thị dịch vụ 1425182 14g00 25 B53 75 QTKDQT

770 20/06/2019 Tiếp thị dịch vụ 1425182 14g00 25 B61 75 QTKDQT

771 20/06/2019 Tiếp thị dịch vụ 1425182 14g00 24 B62 75 QTKDQT

772 20/06/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 14g30 33 B35 60 DLKS

773 20/06/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 14g30 33 B45 60 DLKS

774 20/06/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 14g30 33 B55 60 DLKS

775 20/06/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 14g30 22 B51 60 DLKS

776 20/06/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 2 1310442 14g30 21 B52 60 DLKS

777 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 44 D24 75 KTTC

778 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 44 D64 75 KTTC

779 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 44 D71 75 KTTC

780 20/06/2019 Kinh tế lượng ứng dụng 2022303 14g30 44 D72 75 KTTC

781 20/06/2019 Tiếng Trung chuyên ngành kinh thương 1910164 14g30 38 B6A 90 Ngoại ngữ

782 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 45 B21 60 Ngoại ngữ

783 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 45 B34 60 Ngoại ngữ

784 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 45 B36 60 Ngoại ngữ

785 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 44 B37 60 Ngoại ngữ

786 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 44 B44 60 Ngoại ngữ

787 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 44 B46 60 Ngoại ngữ

Page 18: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

788 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 44 B47 60 Ngoại ngữ

789 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 44 B54 60 Ngoại ngữ

790 20/06/2019 Tiếng Anh 3 1111032 15g00 44 B56 60 Ngoại ngữ

791 20/06/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 15g00 34 B57 60 Ngoại ngữ

792 20/06/2019 Tư pháp quốc tế 2310212 15g30 35 B35 60 BML

793 20/06/2019 Tư pháp quốc tế 2310212 15g30 35 B45 60 BML

794 20/06/2019 Tư pháp quốc tế 2310212 15g30 35 B55 60 BML

795 20/06/2019 Tư pháp quốc tế 2310212 15g30 23 B51 60 BML

796 20/06/2019 Tư pháp quốc tế 2310212 15g30 23 B52 60 BML

797 21/06/2019 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 49 B47 120 QHQT

798 21/06/2019 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 48 B54 120 QHQT

799 21/06/2019 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 48 B56 120 QHQT

800 21/06/2019 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 48 B57 120 QHQT

801 21/06/2019 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 35 B35 120 QHQT

802 21/06/2019 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 35 B45 120 QHQT

803 21/06/2019 Kỹ năng Đọc-Viết tiếng Anh trong QHQT 1710234 07g30 35 B55 120 QHQT

804 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 38 A37 180 BM TAKC

805 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 38 A41 180 BM TAKC

806 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 37 A42 180 BM TAKC

807 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 38 A43 180 BM TAKC

808 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 41 A44 180 BM TAKC

809 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 41 A45 180 BM TAKC

810 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 39 A46 180 BM TAKC

811 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 42 A47 180 BM TAKC

812 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 40 B32 180 BM TAKC

813 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 41 B33 180 BM TAKC

814 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 07g30 41 B41 180 BM TAKC

815 21/06/2019 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 07g30 37 D33 180 DLKS

816 21/06/2019 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 07g30 36 D41 180 DLKS

817 21/06/2019 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 07g30 36 D42 180 DLKS

818 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ

819 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ

820 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A23 180 Ngoại ngữ

821 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A25 180 Ngoại ngữ

822 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A34 180 Ngoại ngữ

823 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A35 180 Ngoại ngữ

824 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A36 180 Ngoại ngữ

825 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Hàn 2 1621552 07g30 38 B36 60 NNVVHPĐ

826 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Hàn 2 1621552 07g30 38 B37 60 NNVVHPĐ

827 21/06/2019 Thương mại điện tử 1425122 07g30 50 B44 75 QTKDQT

828 21/06/2019 Thương mại điện tử 1425122 07g30 50 B46 75 QTKDQT

829 21/06/2019 Thương mại điện tử 1425122 07g30 24 B31 75 QTKDQT

830 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 50 D24 60 Ngoại ngữ

831 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 50 D64 60 Ngoại ngữ

832 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 50 D71 60 Ngoại ngữ

833 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 50 D72 60 Ngoại ngữ

834 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 32 D35 60 Ngoại ngữ

Page 19: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

835 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 32 D45 60 Ngoại ngữ

836 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 32 D55 60 Ngoại ngữ

837 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 24 D22 60 Ngoại ngữ

838 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 24 D23 60 Ngoại ngữ

839 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 24 D31 60 Ngoại ngữ

840 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 07g30 24 D32 60 Ngoại ngữ

841 21/06/2019 Xã hội ở các nước Đông á 1620082 07g30 52 B21 60 NNVVHPĐ

842 21/06/2019 Xã hội ở các nước Đông á 1620082 07g30 51 B34 60 NNVVHPĐ

843 21/06/2019 Xây dựng văn bản pháp luật 2310252 07g30 40 B6A 60 BML

844 21/06/2019 Xây dựng văn bản pháp luật 2310252 07g30 25 B61 60 BML

845 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 08g30 47 B21 60 NNVVHPĐ

846 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 08g30 48 B34 60 NNVVHPĐ

847 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 08g30 47 B36 60 NNVVHPĐ

848 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 08g30 48 B37 60 NNVVHPĐ

849 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 08g30 45 B6A 60 NNVVHPĐ

850 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 08g30 25 B61 60 NNVVHPĐ

851 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 08g30 25 B62 60 NNVVHPĐ

852 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 48 D24 60 Ngoại ngữ

853 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 48 D64 60 Ngoại ngữ

854 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 48 D71 60 Ngoại ngữ

855 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 48 D72 60 Ngoại ngữ

856 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 32 D35 60 Ngoại ngữ

857 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 32 D45 60 Ngoại ngữ

858 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 32 D55 60 Ngoại ngữ

859 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 24 D22 60 Ngoại ngữ

860 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 24 D23 60 Ngoại ngữ

861 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 24 D31 60 Ngoại ngữ

862 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 08g30 23 D32 60 Ngoại ngữ

863 21/06/2019 Từ pháp tiếng Trung Quốc 1910212 09g00 46 B44 90 Ngoại ngữ

864 21/06/2019 Từ pháp tiếng Trung Quốc 1910212 09g00 45 B46 90 Ngoại ngữ

865 21/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g30 25 D23 90 KTTC

866 21/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g30 25 D31 90 KTTC

867 21/06/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 09g30 23 D32 90 KTTC

868 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 09g30 49 B21 60 NNVVHPĐ

869 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 09g30 48 B34 60 NNVVHPĐ

870 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 09g30 49 B36 60 NNVVHPĐ

871 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 09g30 48 B37 60 NNVVHPĐ

872 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 09g30 45 B6A 60 NNVVHPĐ

873 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 09g30 25 B61 60 NNVVHPĐ

874 21/06/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 09g30 23 B62 60 NNVVHPĐ

875 21/06/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 09g30 42 B47 60 BM TAKC

876 21/06/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 09g30 42 B54 60 BM TAKC

877 21/06/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 09g30 42 B56 60 BM TAKC

878 21/06/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 09g30 42 B57 60 BM TAKC

879 21/06/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 09g30 34 B35 60 BM TAKC

880 21/06/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 09g30 34 B45 60 BM TAKC

881 21/06/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 2 1250023 09g30 33 B55 60 BM TAKC

Page 20: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

882 21/06/2019 Tiếng Nhật 6 1113062 09g30 23 D22 60 NNVVHPĐ

883 21/06/2019 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 49 D24 60 Ngoại ngữ

884 21/06/2019 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 49 D64 60 Ngoại ngữ

885 21/06/2019 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 48 D71 60 Ngoại ngữ

886 21/06/2019 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 48 D72 60 Ngoại ngữ

887 21/06/2019 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 30 D35 60 Ngoại ngữ

888 21/06/2019 Tiếng Pháp 2 1114022 09g30 30 D45 60 Ngoại ngữ

889 21/06/2019 Tiếng Trung Quốc 6 1117062 09g30 31 D55 60 Ngoại ngữ

890 21/06/2019 Hành vi tổ chức 1330073 13g00 20 B53 90 DLKS

891 21/06/2019 Hành vi tổ chức 1330073 13g00 20 B61 90 DLKS

892 21/06/2019 Kỹ năng tiếng Trung nâng cao 1930284 13g00 28 B31 120 Ngoại ngữ

893 21/06/2019 Kỹ năng tiếng Trung nâng cao 1930284 13g00 27 B35 120 Ngoại ngữ

894 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 39 A37 180 BM TAKC

895 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 39 A41 180 BM TAKC

896 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 41 A42 180 BM TAKC

897 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A43 180 BM TAKC

898 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A44 180 BM TAKC

899 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 40 A45 180 BM TAKC

900 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 39 A46 180 BM TAKC

901 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 38 A47 180 BM TAKC

902 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 37 B32 180 BM TAKC

903 21/06/2019 Nói tiếng Anh 2 1010262 13g00 37 B33 180 BM TAKC

904 21/06/2019 Nói tiếng Anh du lịch 2 1310422 13g00 37 D33 180 DLKS

905 21/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 38 D41 180 DLKS

906 21/06/2019 Nói tiếng Anh KSNH 2 1310332 13g00 34 D42 180 DLKS

907 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A21 180 Ngoại ngữ

908 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ

909 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ

910 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ

911 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A34 180 Ngoại ngữ

912 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A35 180 Ngoại ngữ

913 21/06/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 19 A36 180 Ngoại ngữ

914 21/06/2019 Thiết kế &điều hành chương trình du lịch 1322294 13g00 40 B6A 90 DLKS

915 21/06/2019 Thiết kế &điều hành chương trình du lịch 1322294 13g00 23 B62 90 DLKS

916 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 46 B21 75 QTKDQT

917 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B34 75 QTKDQT

918 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B36 75 QTKDQT

919 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B37 75 QTKDQT

920 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B44 75 QTKDQT

921 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B46 75 QTKDQT

922 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B47 75 QTKDQT

923 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B54 75 QTKDQT

924 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B56 75 QTKDQT

925 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 13g00 45 B57 75 QTKDQT

926 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 48 D24 60 NNVVHPĐ

927 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 48 D64 60 NNVVHPĐ

928 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 48 D71 60 NNVVHPĐ

Page 21: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

929 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 48 D72 60 NNVVHPĐ

930 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 32 D35 60 NNVVHPĐ

931 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 32 D45 60 NNVVHPĐ

932 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 32 D55 60 NNVVHPĐ

933 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 24 D22 60 NNVVHPĐ

934 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 24 D23 60 NNVVHPĐ

935 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 23 D31 60 NNVVHPĐ

936 21/06/2019 Tiếng Nhật 2 1113022 13g00 23 D32 60 NNVVHPĐ

937 21/06/2019 Tin học quản lý 1010353 13g00 23 PM7 90 CNTT

938 21/06/2019 Tin học quản lý 1010353 13g00 22 PM11 90 CNTT

939 21/06/2019 Văn hóa tổ chức 1720213 13g00 35 B45 90 QHQT

940 21/06/2019 Văn hóa tổ chức 1720213 13g00 35 B55 90 QHQT

941 21/06/2019 Văn hóa tổ chức 1720213 13g00 25 B42 90 QHQT

942 21/06/2019 Văn hóa tổ chức 1720213 13g00 25 B43 90 QHQT

943 21/06/2019 Văn hóa tổ chức 1720213 13g00 24 B51 90 QHQT

944 21/06/2019 Văn hóa tổ chức 1720213 13g00 23 B52 90 QHQT

945 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 48 D24 60 NNVVHPĐ

946 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 48 D64 60 NNVVHPĐ

947 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 48 D71 60 NNVVHPĐ

948 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 48 D72 60 NNVVHPĐ

949 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 32 D35 60 NNVVHPĐ

950 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 32 D45 60 NNVVHPĐ

951 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 32 D55 60 NNVVHPĐ

952 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 24 D22 60 NNVVHPĐ

953 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 24 D23 60 NNVVHPĐ

954 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 24 D31 60 NNVVHPĐ

955 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 14g00 24 D32 60 NNVVHPĐ

956 21/06/2019 Địa chính trị 1730132 14g30 27 B53 90 QHQT

957 21/06/2019 Khởi nghiệp 1322193 14g30 35 B45 90 DLKS

958 21/06/2019 Khởi nghiệp 1322193 14g30 35 B55 90 DLKS

959 21/06/2019 Khởi nghiệp 1322193 14g30 25 B42 90 DLKS

960 21/06/2019 Khởi nghiệp 1322193 14g30 25 B43 90 DLKS

961 21/06/2019 Khởi nghiệp 1322193 14g30 25 B51 90 DLKS

962 21/06/2019 Khởi nghiệp 1322193 14g30 25 B52 90 DLKS

963 21/06/2019 Khởi nghiệp 1322193 14g30 23 B62 90 DLKS

964 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B21 75 QTKDQT

965 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B34 75 QTKDQT

966 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B36 75 QTKDQT

967 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B37 75 QTKDQT

968 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B44 75 QTKDQT

969 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B46 75 QTKDQT

970 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B47 75 QTKDQT

971 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B54 75 QTKDQT

972 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B56 75 QTKDQT

973 21/06/2019 Tiếng Anh thương mại 4 1410202 14g30 45 B57 75 QTKDQT

974 21/06/2019 Kỹ năng viết báo 1730232 15g00 23 PM7 90 QHQT

975 21/06/2019 Nghiệp vụ ngân hàng 2 2022233 15g00 35 B35 60 KTTC

Page 22: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

976 21/06/2019 Nghiệp vụ ngân hàng 2 2022233 15g00 22 B31 60 KTTC

977 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 48 D71 60 NNVVHPĐ

978 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 47 D72 60 NNVVHPĐ

979 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 31 D45 60 NNVVHPĐ

980 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 31 D55 60 NNVVHPĐ

981 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 23 D22 60 NNVVHPĐ

982 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 23 D23 60 NNVVHPĐ

983 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 23 D31 60 NNVVHPĐ

984 21/06/2019 Thực hành tiếng 4 (HQ) 1626102 15g00 23 D32 60 NNVVHPĐ

985 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 15g00 49 D24 60 NNVVHPĐ

986 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 15g00 48 D64 60 NNVVHPĐ

987 21/06/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 15g00 32 D35 60 NNVVHPĐ

988 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 47 B21 75 LLCT

989 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 44 B34 75 LLCT

990 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B36 75 LLCT

991 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B37 75 LLCT

992 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B44 75 LLCT

993 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B46 75 LLCT

994 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 44 B47 75 LLCT

995 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B54 75 LLCT

996 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B56 75 LLCT

997 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B57 75 LLCT

998 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 34 B35 75 LLCT

999 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 34 B45 75 LLCT

1000 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 24 B31 75 LLCT

1001 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A21 180 Ngoại ngữ

1002 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A22 180 Ngoại ngữ

1003 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A23 180 Ngoại ngữ

1004 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A25 180 Ngoại ngữ

1005 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A34 180 Ngoại ngữ

1006 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A35 180 Ngoại ngữ

1007 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A36 180 Ngoại ngữ

1008 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A37 180 Ngoại ngữ

1009 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A41 180 Ngoại ngữ

1010 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A42 180 Ngoại ngữ

1011 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A43 180 Ngoại ngữ

1012 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A44 180 Ngoại ngữ

1013 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A45 180 Ngoại ngữ

1014 22/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 40 A46 180 Ngoại ngữ

1015 22/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 40 A47 180 Ngoại ngữ

1016 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B21 75 LLCT

1017 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B34 75 LLCT

1018 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 46 B36 75 LLCT

1019 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 47 B37 75 LLCT

1020 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 47 B44 75 LLCT

1021 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 47 B46 75 LLCT

1022 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 47 B47 75 LLCT

Page 23: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1023 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 47 B54 75 LLCT

1024 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 47 B56 75 LLCT

1025 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 47 B57 75 LLCT

1026 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 35 B35 75 LLCT

1027 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 36 B45 75 LLCT

1028 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 26 B31 75 LLCT

1029 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B21 75 LLCT

1030 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B34 75 LLCT

1031 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B36 75 LLCT

1032 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B37 75 LLCT

1033 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B44 75 LLCT

1034 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 46 B46 75 LLCT

1035 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B47 75 LLCT

1036 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B54 75 LLCT

1037 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B56 75 LLCT

1038 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B57 75 LLCT

1039 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 35 B35 75 LLCT

1040 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 35 B45 75 LLCT

1041 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 25 B31 75 LLCT

1042 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A21 180 Ngoại ngữ

1043 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A22 180 Ngoại ngữ

1044 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A23 180 Ngoại ngữ

1045 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 23 A25 180 Ngoại ngữ

1046 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A34 180 Ngoại ngữ

1047 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A35 180 Ngoại ngữ

1048 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A36 180 Ngoại ngữ

1049 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A37 180 Ngoại ngữ

1050 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A41 180 Ngoại ngữ

1051 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A42 180 Ngoại ngữ

1052 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A43 180 Ngoại ngữ

1053 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A44 180 Ngoại ngữ

1054 22/06/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A45 180 Ngoại ngữ

1055 22/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 40 A46 180 Ngoại ngữ

1056 22/06/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 40 A47 180 Ngoại ngữ

1057 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B21 75 LLCT

1058 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B34 75 LLCT

1059 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B36 75 LLCT

1060 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B37 75 LLCT

1061 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B44 75 LLCT

1062 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B46 75 LLCT

1063 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B47 75 LLCT

1064 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B54 75 LLCT

1065 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 46 B56 75 LLCT

1066 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 47 B57 75 LLCT

1067 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 35 B35 75 LLCT

1068 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 35 B45 75 LLCT

1069 22/06/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 25 B31 75 LLCT

Page 24: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1070 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A21 180 QTKDQT

1071 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A22 180 QTKDQT

1072 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A23 180 QTKDQT

1073 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A25 180 QTKDQT

1074 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A34 180 QTKDQT

1075 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A35 180 QTKDQT

1076 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A36 180 QTKDQT

1077 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 07g30 17 A37 180 QTKDQT

1078 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B21 75 LLCT

1079 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B34 75 LLCT

1080 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B36 75 LLCT

1081 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B37 75 LLCT

1082 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B44 75 LLCT

1083 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B46 75 LLCT

1084 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B47 75 LLCT

1085 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B54 75 LLCT

1086 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B56 75 LLCT

1087 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 46 B57 75 LLCT

1088 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 33 B35 75 LLCT

1089 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 33 B45 75 LLCT

1090 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B31 75 LLCT

1091 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B32 75 LLCT

1092 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B21 75 LLCT

1093 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B34 75 LLCT

1094 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B36 75 LLCT

1095 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B37 75 LLCT

1096 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B44 75 LLCT

1097 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B46 75 LLCT

1098 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B47 75 LLCT

1099 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B54 75 LLCT

1100 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B56 75 LLCT

1101 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 46 B57 75 LLCT

1102 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 33 B35 75 LLCT

1103 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 33 B45 75 LLCT

1104 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B31 75 LLCT

1105 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B32 75 LLCT

1106 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A21 180 QTKDQT

1107 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A22 180 QTKDQT

1108 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A23 180 QTKDQT

1109 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A25 180 QTKDQT

1110 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A34 180 QTKDQT

1111 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A35 180 QTKDQT

1112 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A36 180 QTKDQT

1113 28/06/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng 1421273 13g00 17 A37 180 QTKDQT

1114 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 46 B21 75 LLCT

1115 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 46 B34 75 LLCT

1116 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 46 B36 75 LLCT

Page 25: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1117 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 46 B37 75 LLCT

1118 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 46 B44 75 LLCT

1119 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B46 75 LLCT

1120 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B47 75 LLCT

1121 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B54 75 LLCT

1122 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B56 75 LLCT

1123 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B57 75 LLCT

1124 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 33 B35 75 LLCT

1125 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 33 B45 75 LLCT

1126 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B31 75 LLCT

1127 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B32 75 LLCT

1128 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B21 75 LLCT

1129 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B34 75 LLCT

1130 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B36 75 LLCT

1131 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B37 75 LLCT

1132 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B44 75 LLCT

1133 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B46 75 LLCT

1134 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B47 75 LLCT

1135 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B54 75 LLCT

1136 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B56 75 LLCT

1137 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B57 75 LLCT

1138 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 33 B35 75 LLCT

1139 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 33 B45 75 LLCT

1140 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B31 75 LLCT

1141 28/06/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B32 75 LLCT

1142 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B21 60 BML

1143 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B34 60 BML

1144 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B36 60 BML

1145 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B37 60 BML

1146 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B44 60 BML

1147 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B46 60 BML

1148 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B47 60 BML

1149 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B54 60 BML

1150 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B56 60 BML

1151 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 43 B57 60 BML

1152 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 23 B31 60 BML

1153 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 07g30 23 B32 60 BML

1154 29/06/2019 Thuế 2022093 07g30 33 B35 60 KTTC

1155 29/06/2019 Thuế 2022093 07g30 33 B45 60 KTTC

1156 29/06/2019 Thuế 2022093 07g30 32 B55 60 KTTC

1157 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 45 B21 60 BML

1158 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 45 B34 60 BML

1159 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 45 B36 60 BML

1160 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 45 B37 60 BML

1161 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 45 B44 60 BML

1162 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 44 B46 60 BML

1163 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 44 B47 60 BML

Page 26: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1164 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 44 B54 60 BML

1165 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 44 B56 60 BML

1166 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 44 B57 60 BML

1167 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 34 B35 60 BML

1168 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 34 B45 60 BML

1169 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 34 B55 60 BML

1170 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 23 B31 60 BML

1171 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 08g30 23 B32 60 BML

1172 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B21 60 BML

1173 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B34 60 BML

1174 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B36 60 BML

1175 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B37 60 BML

1176 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B44 60 BML

1177 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B46 60 BML

1178 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B47 60 BML

1179 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B54 60 BML

1180 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B56 60 BML

1181 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 45 B57 60 BML

1182 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 34 B35 60 BML

1183 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 34 B45 60 BML

1184 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 34 B55 60 BML

1185 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 23 B31 60 BML

1186 29/06/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 09g30 23 B32 60 BML

1187 02/07/2019 Các tổ chức quốc tế & khu vực ở PĐ 1620072 07g30 73 VPK 90 NNVVHPĐ

1188 02/07/2019 Kế toán chi phí 2022053 07g30 32 B45 90 KTTC

1189 02/07/2019 Kế toán chi phí 2022053 07g30 32 B55 90 KTTC

1190 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A21 180 Ngoại ngữ

1191 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A22 180 Ngoại ngữ

1192 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A23 180 Ngoại ngữ

1193 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A25 180 Ngoại ngữ

1194 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A34 180 Ngoại ngữ

1195 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A35 180 Ngoại ngữ

1196 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A36 180 Ngoại ngữ

1197 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A37 180 Ngoại ngữ

1198 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A41 180 Ngoại ngữ

1199 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A42 180 Ngoại ngữ

1200 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A43 180 Ngoại ngữ

1201 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A44 180 Ngoại ngữ

1202 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A45 180 Ngoại ngữ

1203 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 A46 180 Ngoại ngữ

1204 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A47 180 Ngoại ngữ

1205 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 16 B31 180 Ngoại ngữ

1206 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 B32 180 Ngoại ngữ

1207 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 17 B33 180 Ngoại ngữ

1208 02/07/2019 Soạn thảo văn bản hành chánh tiếng Trung 1911173 07g30 39 B6A 90 Ngoại ngữ

1209 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 07g30 23 B41 60 NNVVHPĐ

1210 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 07g30 23 B42 60 NNVVHPĐ

Page 27: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1211 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 07g30 23 B43 60 NNVVHPĐ

1212 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 07g30 23 B53 60 NNVVHPĐ

1213 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 07g30 23 B61 60 NNVVHPĐ

1214 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 07g30 23 B62 60 NNVVHPĐ

1215 02/07/2019 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 46 B47 60 DLKS

1216 02/07/2019 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 46 B54 60 DLKS

1217 02/07/2019 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 46 B56 60 DLKS

1218 02/07/2019 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 46 B57 60 DLKS

1219 02/07/2019 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 25 B51 60 DLKS

1220 02/07/2019 Tiếng Anh giao tiếp đa văn hóa 1322372 07g30 24 B52 60 DLKS

1221 02/07/2019 Tiếp thị học 1531502 07g30 48 B21 90 Ngoại ngữ

1222 02/07/2019 Tiếp thị học 1531502 07g30 48 B34 90 Ngoại ngữ

1223 02/07/2019 Tiếp thị học 1531502 07g30 48 B36 90 Ngoại ngữ

1224 02/07/2019 Tiếp thị học 1531502 07g30 48 B37 90 Ngoại ngữ

1225 02/07/2019 Tiếp thị học 1531502 07g30 47 B44 90 Ngoại ngữ

1226 02/07/2019 Tiếp thị học 1531502 07g30 47 B46 90 Ngoại ngữ

1227 02/07/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 49 B47 60 NNVVHPĐ

1228 02/07/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 48 B54 60 NNVVHPĐ

1229 02/07/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 25 B52 60 NNVVHPĐ

1230 02/07/2019 QT nguồn NL&PL về QTNS trong doanhnghiệp 2313082 08g30 49 B56 60 BML

1231 02/07/2019 QT nguồn NL&PL về QTNS trong doanhnghiệp 2313082 08g30 48 B57 60 BML

1232 02/07/2019 QT nguồn NL&PL về QTNS trong doanhnghiệp 2313082 08g30 25 B51 60 BML

1233 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 08g30 23 B41 60 NNVVHPĐ

1234 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 08g30 23 B42 60 NNVVHPĐ

1235 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 08g30 23 B43 60 NNVVHPĐ

1236 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 08g30 23 B53 60 NNVVHPĐ

1237 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 08g30 23 B61 60 NNVVHPĐ

1238 02/07/2019 Thực hành tiếng 2 (HQ) 1626082 08g30 23 B62 60 NNVVHPĐ

1239 02/07/2019 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 09g00 40 B6A 90 QHQT

1240 02/07/2019 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 09g00 35 B45 90 QHQT

1241 02/07/2019 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 09g00 35 B55 90 QHQT

1242 02/07/2019 Tuyến điểm du lịch 2 1322363 09g00 49 B46 90 DLKS

1243 02/07/2019 Văn học Mỹ 1531012 09g00 47 B21 90 Ngoại ngữ

1244 02/07/2019 Văn học Mỹ 1531012 09g00 47 B34 90 Ngoại ngữ

1245 02/07/2019 Văn học Mỹ 1531012 09g00 46 B36 90 Ngoại ngữ

1246 02/07/2019 Văn học Mỹ 1531012 09g00 46 B37 90 Ngoại ngữ

1247 02/07/2019 Văn học Mỹ 1531012 09g00 46 B44 90 Ngoại ngữ

1248 02/07/2019 An ninh xung đột quốc tế 1721252 09g30 26 B52 90 QHQT

1249 02/07/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621512 09g30 40 B56 60 NNVVHPĐ

1250 02/07/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 2 1621512 09g30 39 B57 60 NNVVHPĐ

1251 02/07/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 09g30 47 B47 60 NNVVHPĐ

1252 02/07/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 2 1622442 09g30 47 B54 60 NNVVHPĐ

1253 02/07/2019 Mua bán và sáp nhập 2022352 09g30 23 B41 75 KTTC

1254 02/07/2019 Mua bán và sáp nhập 2022352 09g30 22 B42 75 KTTC

1255 02/07/2019 Mua bán và sáp nhập 2022352 09g30 22 B43 75 KTTC

1256 02/07/2019 Tài chính công ty 2 2022423 09g30 22 B53 90 KTTC

1257 02/07/2019 Tài chính công ty 2 2022423 09g30 21 B61 90 KTTC

Page 28: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1258 02/07/2019 Tài chính công ty 2 2022423 09g30 21 B62 90 KTTC

1259 02/07/2019 Tổ chức và quản lý các dịch vụ mạng 1230294 09g30 25 B51 60 CNTT

1260 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 46 B21 90 CNTT

1261 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 46 B34 90 CNTT

1262 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 46 B36 90 CNTT

1263 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 46 B37 90 CNTT

1264 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 46 B44 90 CNTT

1265 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 46 B46 90 CNTT

1266 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 46 B47 90 CNTT

1267 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 35 B45 90 CNTT

1268 02/07/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 13g00 33 B55 90 CNTT

1269 02/07/2019 Đọc tổng hợp tiếng Trung 1910142 13g00 45 B6A 90 Ngoại ngữ

1270 02/07/2019 Đọc tổng hợp tiếng Trung 1910142 13g00 25 B61 90 Ngoại ngữ

1271 02/07/2019 Đọc tổng hợp tiếng Trung 1910142 13g00 24 B62 90 Ngoại ngữ

1272 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 13g00 25 B42 90 QHQT

1273 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 13g00 25 B43 90 QHQT

1274 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 13g00 25 B51 90 QHQT

1275 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 13g00 25 B52 90 QHQT

1276 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 13g00 25 B53 90 QHQT

1277 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 23 A21 180 Ngoại ngữ

1278 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A22 180 Ngoại ngữ

1279 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A23 180 Ngoại ngữ

1280 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A25 180 Ngoại ngữ

1281 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A34 180 Ngoại ngữ

1282 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A35 180 Ngoại ngữ

1283 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A36 180 Ngoại ngữ

1284 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A37 180 Ngoại ngữ

1285 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A41 180 Ngoại ngữ

1286 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A42 180 Ngoại ngữ

1287 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A43 180 Ngoại ngữ

1288 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A44 180 Ngoại ngữ

1289 02/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A45 180 Ngoại ngữ

1290 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A46 180 Ngoại ngữ

1291 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A47 180 Ngoại ngữ

1292 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 B31 180 Ngoại ngữ

1293 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 B32 180 Ngoại ngữ

1294 02/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 B33 180 Ngoại ngữ

1295 02/07/2019 Quản trị chiến lược 1322213 13g00 47 B54 90 DLKS

1296 02/07/2019 Quản trị chiến lược 1322213 13g00 47 B56 90 DLKS

1297 02/07/2019 Quản trị chiến lược 1322213 13g00 47 B57 90 DLKS

1298 02/07/2019 Quản trị chiến lược 1322213 13g00 35 B35 90 DLKS

1299 02/07/2019 Quản trị chiến lược 1322213 13g00 21 B41 90 DLKS

1300 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 14g30 25 B41 90 QHQT

1301 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 14g30 25 B42 90 QHQT

1302 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 14g30 24 B43 90 QHQT

1303 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 14g30 24 B51 90 QHQT

1304 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 14g30 24 B52 90 QHQT

Page 29: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1305 02/07/2019 Lịch sử quan hệ quốc tế 1721072 14g30 24 B53 90 QHQT

1306 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B21 90 QTKDQT

1307 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B34 90 QTKDQT

1308 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B36 90 QTKDQT

1309 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B37 90 QTKDQT

1310 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B44 90 QTKDQT

1311 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B46 90 QTKDQT

1312 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B47 90 QTKDQT

1313 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B54 90 QTKDQT

1314 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B56 90 QTKDQT

1315 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 46 B57 90 QTKDQT

1316 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 40 B6A 90 QTKDQT

1317 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 35 B35 90 QTKDQT

1318 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 35 B45 90 QTKDQT

1319 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 35 B55 90 QTKDQT

1320 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 25 B61 90 QTKDQT

1321 02/07/2019 Nguyên lý kế toán 1421263 14g30 24 B62 90 QTKDQT

1322 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 50 B21 90 Ngoại ngữ

1323 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B34 90 Ngoại ngữ

1324 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B36 90 Ngoại ngữ

1325 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B37 90 Ngoại ngữ

1326 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B44 90 Ngoại ngữ

1327 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B46 90 Ngoại ngữ

1328 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B47 90 Ngoại ngữ

1329 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B54 90 Ngoại ngữ

1330 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B56 90 Ngoại ngữ

1331 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 49 B57 90 Ngoại ngữ

1332 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 40 B6A 90 Ngoại ngữ

1333 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 35 B35 90 Ngoại ngữ

1334 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 35 B45 90 Ngoại ngữ

1335 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 07g30 35 B55 90 Ngoại ngữ

1336 03/07/2019 Mỹ học 1722022 07g30 23 B41 90 QHQT

1337 03/07/2019 Mỹ học 1722022 07g30 23 B42 90 QHQT

1338 03/07/2019 Mỹ học 1722022 07g30 23 B43 90 QHQT

1339 03/07/2019 Mỹ học 1722022 07g30 23 B51 90 QHQT

1340 03/07/2019 Mỹ học 1722022 07g30 22 B52 90 QHQT

1341 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A21 180 Ngoại ngữ

1342 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A22 180 Ngoại ngữ

1343 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A23 180 Ngoại ngữ

1344 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A25 180 Ngoại ngữ

1345 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A34 180 Ngoại ngữ

1346 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A35 180 Ngoại ngữ

1347 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 22 A36 180 Ngoại ngữ

1348 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A37 180 Ngoại ngữ

1349 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A41 180 Ngoại ngữ

1350 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A42 180 Ngoại ngữ

1351 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A43 180 Ngoại ngữ

Page 30: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1352 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 21 A44 180 Ngoại ngữ

1353 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 07g30 20 A45 180 Ngoại ngữ

1354 03/07/2019 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 07g30 15 B31 180 Ngoại ngữ

1355 03/07/2019 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 07g30 15 B32 180 Ngoại ngữ

1356 03/07/2019 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 07g30 15 B33 180 Ngoại ngữ

1357 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 07g30 21 PM11 90 CNTT

1358 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 07g30 20 PM12 90 CNTT

1359 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 07g30 19 PM13 90 CNTT

1360 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 07g30 20 PM14 90 CNTT

1361 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 07g30 20 PM15 90 CNTT

1362 03/07/2019 Tổng quan quan hệ công chúng (PR) 1722093 07g30 24 A46 180 QHQT

1363 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 50 B21 90 Ngoại ngữ

1364 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B34 90 Ngoại ngữ

1365 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B36 90 Ngoại ngữ

1366 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B37 90 Ngoại ngữ

1367 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B44 90 Ngoại ngữ

1368 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B46 90 Ngoại ngữ

1369 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B47 90 Ngoại ngữ

1370 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B54 90 Ngoại ngữ

1371 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B56 90 Ngoại ngữ

1372 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 49 B57 90 Ngoại ngữ

1373 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 40 B6A 90 Ngoại ngữ

1374 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 35 B35 90 Ngoại ngữ

1375 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 35 B45 90 Ngoại ngữ

1376 03/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 1 1521302 09g00 35 B55 90 Ngoại ngữ

1377 03/07/2019 Quan hệ công chúng &truyền thông sự kiện 1322252 09g00 48 B52 60 QHQT

1378 03/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 09g00 26 B41 90 QTKDQT

1379 03/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 09g00 26 B42 90 QTKDQT

1380 03/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 09g00 26 B43 90 QTKDQT

1381 03/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 09g00 25 B51 90 QTKDQT

1382 03/07/2019 Kỹ năng về quan hệ công chúng (PR) 1525092 09g30 50 B52 60 Ngoại ngữ

1383 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 09g30 21 PM11 90 CNTT

1384 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 09g30 21 PM12 90 CNTT

1385 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 09g30 21 PM13 90 CNTT

1386 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 09g30 20 PM14 90 CNTT

1387 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 09g30 20 PM15 90 CNTT

1388 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B21 90 QTKDQT

1389 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B34 90 QTKDQT

1390 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B36 90 QTKDQT

1391 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B37 90 QTKDQT

1392 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B44 90 QTKDQT

1393 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 46 B46 90 QTKDQT

1394 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B47 90 QTKDQT

1395 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B54 90 QTKDQT

1396 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B56 90 QTKDQT

1397 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 47 B57 90 QTKDQT

1398 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 13g00 35 B35 90 QTKDQT

Page 31: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1399 03/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 20 A46 180 DLKS

1400 03/07/2019 Luật kinh doanh bảo hiểm 2311062 13g00 32 B52 60 BML

1401 03/07/2019 Luật kinh doanh bảo hiểm 2311062 13g00 23 B61 60 BML

1402 03/07/2019 Luật kinh doanh bảo hiểm 2311062 13g00 22 B62 60 BML

1403 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A21 180 Ngoại ngữ

1404 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A22 180 Ngoại ngữ

1405 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A23 180 Ngoại ngữ

1406 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A25 180 Ngoại ngữ

1407 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A34 180 Ngoại ngữ

1408 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A35 180 Ngoại ngữ

1409 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A36 180 Ngoại ngữ

1410 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A37 180 Ngoại ngữ

1411 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A41 180 Ngoại ngữ

1412 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A42 180 Ngoại ngữ

1413 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A43 180 Ngoại ngữ

1414 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 21 A44 180 Ngoại ngữ

1415 03/07/2019 Ngữ âm học 1510022 13g00 22 A45 180 Ngoại ngữ

1416 03/07/2019 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 13g00 18 B31 180 Ngoại ngữ

1417 03/07/2019 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 13g00 16 B32 180 Ngoại ngữ

1418 03/07/2019 Phiên dịch văn bản hội nghị A-V 1531242 13g00 16 B33 180 Ngoại ngữ

1419 03/07/2019 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành 1322333 13g00 26 B41 60 DLKS

1420 03/07/2019 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành 1322333 13g00 25 B42 60 DLKS

1421 03/07/2019 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành 1322333 13g00 25 B43 60 DLKS

1422 03/07/2019 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành 1322333 13g00 25 B51 60 DLKS

1423 03/07/2019 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 13g00 33 B6A 90 Ngoại ngữ

1424 03/07/2019 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 13g00 33 B45 90 Ngoại ngữ

1425 03/07/2019 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 13g00 33 B55 90 Ngoại ngữ

1426 03/07/2019 Tiếng Trung tổng hợp 2 1910123 13g00 24 B53 90 Ngoại ngữ

1427 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 13g00 22 PM11 90 CNTT

1428 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 13g00 21 PM12 90 CNTT

1429 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 13g00 22 PM13 90 CNTT

1430 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 13g00 21 PM14 90 CNTT

1431 03/07/2019 Tin học quản lý 1010353 13g00 23 PM15 90 CNTT

1432 03/07/2019 Thị trường tài chính 2022362 14g00 23 B41 60 KTTC

1433 03/07/2019 Thị trường tài chính 2022362 14g00 22 B42 60 KTTC

1434 03/07/2019 Thị trường tài chính 2022362 14g00 22 B43 60 KTTC

1435 03/07/2019 Thị trường tài chính 2022362 14g00 22 B51 60 KTTC

1436 03/07/2019 Thị trường tài chính 2022362 14g00 22 B52 60 KTTC

1437 03/07/2019 Kế toán hành chính sự nghiệp 2022203 14g30 30 B45 75 KTTC

1438 03/07/2019 Kế toán hành chính sự nghiệp 2022203 14g30 30 B55 75 KTTC

1439 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B21 90 QTKDQT

1440 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B34 90 QTKDQT

1441 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B36 90 QTKDQT

1442 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B37 90 QTKDQT

1443 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B44 90 QTKDQT

1444 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 47 B46 90 QTKDQT

1445 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B47 90 QTKDQT

Page 32: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1446 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B54 90 QTKDQT

1447 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B56 90 QTKDQT

1448 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 46 B57 90 QTKDQT

1449 03/07/2019 Kinh tế vi mô 1421053 14g30 35 B35 90 QTKDQT

1450 03/07/2019 Quản trị HCNN & QLNN về giáo dục 1524112 14g30 44 B6A 90 Ngoại ngữ

1451 03/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 15g00 19 PM11 60 KTTC

1452 03/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 15g00 19 PM12 60 KTTC

1453 03/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 15g00 19 PM13 60 KTTC

1454 03/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 15g00 19 PM14 60 KTTC

1455 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 07g30 46 D24 60 NNVVHPĐ

1456 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 07g30 46 D64 60 NNVVHPĐ

1457 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 07g30 46 D71 60 NNVVHPĐ

1458 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 07g30 46 D72 60 NNVVHPĐ

1459 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 07g30 30 D35 60 NNVVHPĐ

1460 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 07g30 29 D45 60 NNVVHPĐ

1461 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 2 1621062 07g30 29 D55 60 NNVVHPĐ

1462 04/07/2019 Khánh tiết – Lễ tân 1722013 07g30 28 B31 180 QHQT

1463 04/07/2019 Khánh tiết – Lễ tân 1722013 07g30 28 B32 180 QHQT

1464 04/07/2019 Khánh tiết – Lễ tân 1722013 07g30 28 B33 180 QHQT

1465 04/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 18 D53 180 DLKS

1466 04/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 17 D62 180 DLKS

1467 04/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 16 D63 180 DLKS

1468 04/07/2019 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 2 1521383 07g30 46 B54 90 Ngoại ngữ

1469 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 19 A21 60 Ngoại ngữ

1470 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 19 A22 60 Ngoại ngữ

1471 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A23 60 Ngoại ngữ

1472 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A25 60 Ngoại ngữ

1473 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A34 60 Ngoại ngữ

1474 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 19 A35 60 Ngoại ngữ

1475 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 19 A36 60 Ngoại ngữ

1476 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A37 60 Ngoại ngữ

1477 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A41 60 Ngoại ngữ

1478 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A42 60 Ngoại ngữ

1479 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A43 60 Ngoại ngữ

1480 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 18 A44 60 Ngoại ngữ

1481 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A45 60 Ngoại ngữ

1482 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 07g30 20 A46 60 Ngoại ngữ

1483 04/07/2019 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 07g30 44 B56 90 QTKDQT

1484 04/07/2019 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 07g30 44 B57 90 QTKDQT

1485 04/07/2019 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 07g30 32 B35 90 QTKDQT

1486 04/07/2019 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 07g30 32 B45 90 QTKDQT

1487 04/07/2019 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 07g30 32 B55 90 QTKDQT

1488 04/07/2019 Nghiệp vụ ngoại thương 1422053 07g30 24 B42 90 QTKDQT

1489 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 35 D22 180 Ngoại ngữ

1490 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 38 D23 180 Ngoại ngữ

1491 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D31 180 Ngoại ngữ

1492 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 35 D32 180 Ngoại ngữ

Page 33: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1493 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D33 180 Ngoại ngữ

1494 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D34 180 Ngoại ngữ

1495 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 37 D41 180 Ngoại ngữ

1496 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 37 D42 180 Ngoại ngữ

1497 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D44 180 Ngoại ngữ

1498 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D51 180 Ngoại ngữ

1499 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 37 D52 180 Ngoại ngữ

1500 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 07g30 36 D54 180 Ngoại ngữ

1501 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 45 B21 90 Ngoại ngữ

1502 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 44 B34 90 Ngoại ngữ

1503 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 44 B36 90 Ngoại ngữ

1504 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 44 B37 90 Ngoại ngữ

1505 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 44 B44 90 Ngoại ngữ

1506 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 44 B46 90 Ngoại ngữ

1507 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 44 B47 90 Ngoại ngữ

1508 04/07/2019 Tiếng Anh CN Tài chính - Ngân hàng 1527032 07g30 25 B41 90 Ngoại ngữ

1509 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM11 90 CNTT

1510 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM12 90 CNTT

1511 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM13 90 CNTT

1512 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM14 90 CNTT

1513 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 18 PM15 90 CNTT

1514 04/07/2019 Viết tiếng Trung 1 1910082 07g30 45 B6A 90 Ngoại ngữ

1515 04/07/2019 Viết tiếng Trung 1 1910082 07g30 25 B61 90 Ngoại ngữ

1516 04/07/2019 Viết tiếng Trung 1 1910082 07g30 24 B62 90 Ngoại ngữ

1517 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 08g30 48 D24 60 NNVVHPĐ

1518 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 08g30 48 D64 60 NNVVHPĐ

1519 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 08g30 48 D71 60 NNVVHPĐ

1520 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 08g30 48 D72 60 NNVVHPĐ

1521 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 08g30 32 D35 60 NNVVHPĐ

1522 04/07/2019 Đọc tiếng Hàn 4 1621162 08g30 31 D45 60 NNVVHPĐ

1523 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A21 60 Ngoại ngữ

1524 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A22 60 Ngoại ngữ

1525 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A23 60 Ngoại ngữ

1526 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A25 60 Ngoại ngữ

1527 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A34 60 Ngoại ngữ

1528 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A35 60 Ngoại ngữ

1529 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A36 60 Ngoại ngữ

1530 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A37 60 Ngoại ngữ

1531 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A41 60 Ngoại ngữ

1532 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A42 60 Ngoại ngữ

1533 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 19 A43 60 Ngoại ngữ

1534 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A44 60 Ngoại ngữ

1535 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A45 60 Ngoại ngữ

1536 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 08g30 20 A46 60 Ngoại ngữ

1537 04/07/2019 Kế toán tài chính 1 2022013 09g00 45 B56 90 KTTC

1538 04/07/2019 Kế toán tài chính 1 2022013 09g00 32 B35 90 KTTC

1539 04/07/2019 Kế toán tài chính 1 2022013 09g00 32 B45 90 KTTC

Page 34: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1540 04/07/2019 Kế toán tài chính 1 2022013 09g00 32 B55 90 KTTC

1541 04/07/2019 Kế toán tài chính 1 2022013 09g00 25 B42 90 KTTC

1542 04/07/2019 Kế toán tài chính 1 2022013 09g00 25 B43 90 KTTC

1543 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 47 B21 90 CNTT

1544 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 47 B34 90 CNTT

1545 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 47 B36 90 CNTT

1546 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 46 B37 90 CNTT

1547 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 46 B44 90 CNTT

1548 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 46 B46 90 CNTT

1549 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 46 B47 90 CNTT

1550 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 46 B54 90 CNTT

1551 04/07/2019 Kỹ thuật lập trình 1250074 09g00 25 B41 90 CNTT

1552 04/07/2019 Quản trị ẩm thực 1322023 09g00 42 B57 90 DLKS

1553 04/07/2019 Quản trị ẩm thực 1322023 09g00 42 B6A 90 DLKS

1554 04/07/2019 Tôn giáo - Tín ngưỡng Việt Nam 1322202 09g00 25 B61 60 DLKS

1555 04/07/2019 Tôn giáo - Tín ngưỡng Việt Nam 1322202 09g00 24 B62 60 DLKS

1556 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 20 A21 60 Ngoại ngữ

1557 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 20 A22 60 Ngoại ngữ

1558 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 20 A23 60 Ngoại ngữ

1559 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 20 A25 60 Ngoại ngữ

1560 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 20 A34 60 Ngoại ngữ

1561 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 20 A35 60 Ngoại ngữ

1562 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 20 A36 60 Ngoại ngữ

1563 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 19 A37 60 Ngoại ngữ

1564 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 19 A41 60 Ngoại ngữ

1565 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 19 A42 60 Ngoại ngữ

1566 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 19 A43 60 Ngoại ngữ

1567 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 19 A44 60 Ngoại ngữ

1568 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 19 A45 60 Ngoại ngữ

1569 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 09g30 19 A46 60 Ngoại ngữ

1570 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 18 PM11 90 CNTT

1571 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM12 90 CNTT

1572 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM13 90 CNTT

1573 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM14 90 CNTT

1574 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM15 90 CNTT

1575 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 4 1622162 09g30 44 D24 60 NNVVHPĐ

1576 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 4 1622162 09g30 44 D64 60 NNVVHPĐ

1577 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 4 1622162 09g30 44 D71 60 NNVVHPĐ

1578 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 4 1622162 09g30 44 D72 60 NNVVHPĐ

1579 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 4 1622162 09g30 24 D35 60 NNVVHPĐ

1580 04/07/2019 An toàn vệ sinh trong KS-NH 1322182 13g00 35 B35 60 DLKS

1581 04/07/2019 An toàn vệ sinh trong KS-NH 1322182 13g00 35 B45 60 DLKS

1582 04/07/2019 An toàn vệ sinh trong KS-NH 1322182 13g00 35 B55 60 DLKS

1583 04/07/2019 An toàn vệ sinh trong KS-NH 1322182 13g00 24 B41 60 DLKS

1584 04/07/2019 An toàn vệ sinh trong KS-NH 1322182 13g00 24 B42 60 DLKS

1585 04/07/2019 An toàn vệ sinh trong KS-NH 1322182 13g00 24 B43 60 DLKS

1586 04/07/2019 Khánh tiết – Lễ tân 1722013 13g00 26 B31 180 QHQT

Page 35: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1587 04/07/2019 Khánh tiết – Lễ tân 1722013 13g00 26 B32 180 QHQT

1588 04/07/2019 Khánh tiết – Lễ tân 1722013 13g00 24 B33 180 QHQT

1589 04/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 15 D53 180 DLKS

1590 04/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 17 D62 180 DLKS

1591 04/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 15 D63 180 DLKS

1592 04/07/2019 Kỹ năng viết báo in 1730022 13g00 45 B57 90 QHQT

1593 04/07/2019 Kỹ năng viết báo in 1730022 13g00 40 B6A 90 QHQT

1594 04/07/2019 Kỹ năng viết báo in 1730022 13g00 23 B61 90 QHQT

1595 04/07/2019 Kỹ năng viết báo in 1730022 13g00 23 B62 90 QHQT

1596 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A21 60 Ngoại ngữ

1597 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A22 60 Ngoại ngữ

1598 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A23 60 Ngoại ngữ

1599 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A25 60 Ngoại ngữ

1600 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 19 A34 60 Ngoại ngữ

1601 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A35 60 Ngoại ngữ

1602 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A36 60 Ngoại ngữ

1603 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A37 60 Ngoại ngữ

1604 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A41 60 Ngoại ngữ

1605 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 20 A42 60 Ngoại ngữ

1606 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 13g00 19 A43 60 Ngoại ngữ

1607 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 37 D22 180 Ngoại ngữ

1608 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 34 D23 180 Ngoại ngữ

1609 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 36 D31 180 Ngoại ngữ

1610 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 35 D32 180 Ngoại ngữ

1611 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 34 D33 180 Ngoại ngữ

1612 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 34 D34 180 Ngoại ngữ

1613 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 33 D41 180 Ngoại ngữ

1614 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 33 D42 180 Ngoại ngữ

1615 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 34 D44 180 Ngoại ngữ

1616 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 34 D51 180 Ngoại ngữ

1617 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 33 D52 180 Ngoại ngữ

1618 04/07/2019 Nói tiếng Anh 2 1521082 13g00 34 D54 180 Ngoại ngữ

1619 04/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 B51 180 Ngoại ngữ

1620 04/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 B52 180 Ngoại ngữ

1621 04/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 B53 180 Ngoại ngữ

1622 04/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 18 A45 180 Ngoại ngữ

1623 04/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 17 A46 180 Ngoại ngữ

1624 04/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 3 1521412 13g00 17 A47 180 Ngoại ngữ

1625 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 47 B21 60 QTKDQT

1626 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 47 B34 60 QTKDQT

1627 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 47 B36 60 QTKDQT

1628 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 47 B37 60 QTKDQT

1629 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 46 B44 60 QTKDQT

1630 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 46 B46 60 QTKDQT

1631 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 46 B47 60 QTKDQT

1632 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 46 B54 60 QTKDQT

1633 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 13g00 46 B56 60 QTKDQT

Page 36: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1634 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM11 90 CNTT

1635 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 21 PM12 90 CNTT

1636 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 21 PM13 90 CNTT

1637 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM14 90 CNTT

1638 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM15 90 CNTT

1639 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A21 60 Ngoại ngữ

1640 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 20 A22 60 Ngoại ngữ

1641 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A23 60 Ngoại ngữ

1642 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A25 60 Ngoại ngữ

1643 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A34 60 Ngoại ngữ

1644 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A35 60 Ngoại ngữ

1645 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A36 60 Ngoại ngữ

1646 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A37 60 Ngoại ngữ

1647 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A41 60 Ngoại ngữ

1648 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A42 60 Ngoại ngữ

1649 04/07/2019 Nghe – Ghi chú tiếng Anh 1 1521152 14g00 19 A43 60 Ngoại ngữ

1650 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B21 60 QTKDQT

1651 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B34 60 QTKDQT

1652 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B36 60 QTKDQT

1653 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B37 60 QTKDQT

1654 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B44 60 QTKDQT

1655 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B46 60 QTKDQT

1656 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B47 60 QTKDQT

1657 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B54 60 QTKDQT

1658 04/07/2019 Thư tín thương mại 1421282 14g00 46 B56 60 QTKDQT

1659 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 2 1622492 14g00 35 B35 60 NNVVHPĐ

1660 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 2 1622492 14g00 35 B45 60 NNVVHPĐ

1661 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 2 1622492 14g00 35 B55 60 NNVVHPĐ

1662 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 2 1622492 14g00 24 B41 60 NNVVHPĐ

1663 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 2 1622492 14g00 24 B42 60 NNVVHPĐ

1664 04/07/2019 Viết tiếng Nhật 2 1622492 14g00 23 B43 60 NNVVHPĐ

1665 04/07/2019 Marketing ngân hàng 2023113 14g30 46 B57 90 KTTC

1666 04/07/2019 Marketing ngân hàng 2023113 14g30 40 B6A 90 KTTC

1667 04/07/2019 Marketing ngân hàng 2023113 14g30 22 B61 90 KTTC

1668 04/07/2019 Marketing ngân hàng 2023113 14g30 22 B62 90 KTTC

1669 04/07/2019 Công pháp quốc tế 2310202 15g00 50 B47 60 BML

1670 04/07/2019 Công pháp quốc tế 2310202 15g00 49 B54 60 BML

1671 04/07/2019 Công pháp quốc tế 2310202 15g00 49 B56 60 BML

1672 04/07/2019 Luật kinh tế 2020052 15g00 47 B21 60 BML

1673 04/07/2019 Luật kinh tế 2020052 15g00 47 B34 60 BML

1674 04/07/2019 Luật kinh tế 2020052 15g00 46 B36 60 BML

1675 04/07/2019 Luật kinh tế 2020052 15g00 46 B37 60 BML

1676 04/07/2019 Luật kinh tế 2020052 15g00 46 B44 60 BML

1677 04/07/2019 Luật kinh tế 2020052 15g00 46 B46 60 BML

1678 04/07/2019 Nghe tiếng Trung 2 1910042 15g00 20 A21 60 Ngoại ngữ

1679 04/07/2019 Nghe tiếng Trung 2 1910042 15g00 19 A22 60 Ngoại ngữ

1680 04/07/2019 Nghe tiếng Trung 2 1910042 15g00 19 A23 60 Ngoại ngữ

Page 37: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1681 04/07/2019 Nghe tiếng Trung 2 1910042 15g00 19 A25 60 Ngoại ngữ

1682 04/07/2019 Nghe tiếng Trung 2 1910042 15g00 19 A34 60 Ngoại ngữ

1683 04/07/2019 Nghe tiếng Trung 2 1910042 15g00 19 A35 60 Ngoại ngữ

1684 04/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 15g00 35 B55 60 NNVVHPĐ

1685 04/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 15g00 25 B41 60 NNVVHPĐ

1686 04/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 15g00 25 B42 60 NNVVHPĐ

1687 04/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 4 1622602 15g00 24 B43 60 NNVVHPĐ

1688 04/07/2019 Quản trị doanh nghiệp 1411193 15g00 33 B35 90 QTKDQT

1689 04/07/2019 Quản trị doanh nghiệp 1411193 15g00 32 B45 90 QTKDQT

1690 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM11 90 CNTT

1691 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM12 90 CNTT

1692 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM13 90 CNTT

1693 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM14 90 CNTT

1694 04/07/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM15 90 CNTT

1695 05/07/2019 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 36 B31 180 Ngoại ngữ

1696 05/07/2019 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 35 B32 180 Ngoại ngữ

1697 05/07/2019 Giao tiếp công sở 1531113 07g30 34 B33 180 Ngoại ngữ

1698 05/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 19 D32 180 DLKS

1699 05/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 19 D33 180 DLKS

1700 05/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 07g30 20 D41 180 DLKS

1701 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 07g30 42 D51 180 KTTC

1702 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 07g30 40 D52 180 KTTC

1703 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 07g30 41 D53 180 KTTC

1704 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 07g30 40 D54 180 KTTC

1705 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 18 A21 60 Ngoại ngữ

1706 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 18 A22 60 Ngoại ngữ

1707 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A23 60 Ngoại ngữ

1708 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A25 60 Ngoại ngữ

1709 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A34 60 Ngoại ngữ

1710 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A35 60 Ngoại ngữ

1711 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A36 60 Ngoại ngữ

1712 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A37 60 Ngoại ngữ

1713 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A41 60 Ngoại ngữ

1714 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A42 60 Ngoại ngữ

1715 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A43 60 Ngoại ngữ

1716 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A44 60 Ngoại ngữ

1717 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 19 A45 60 Ngoại ngữ

1718 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 18 A46 60 Ngoại ngữ

1719 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 07g30 20 A47 60 Ngoại ngữ

1720 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 48 B21 90 QHQT

1721 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 48 B34 90 QHQT

1722 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 48 B36 90 QHQT

1723 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 48 B37 90 QHQT

1724 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 48 B44 90 QHQT

1725 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 48 B46 90 QHQT

1726 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 47 B47 90 QHQT

1727 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 47 B56 90 QHQT

Page 38: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1728 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 40 B6A 90 QHQT

1729 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 23 B41 90 QHQT

1730 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 23 B42 90 QHQT

1731 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 22 B43 90 QHQT

1732 05/07/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 07g30 22 B51 90 QHQT

1733 05/07/2019 Quan hệ quốc tế và lễ tân 1310092 07g30 50 B57 90 QHQT

1734 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 47 D24 60 NNVVHPĐ

1735 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 47 D64 60 NNVVHPĐ

1736 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 47 D71 60 NNVVHPĐ

1737 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 46 D72 60 NNVVHPĐ

1738 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 32 D35 60 NNVVHPĐ

1739 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 32 D45 60 NNVVHPĐ

1740 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 32 D55 60 NNVVHPĐ

1741 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 23 D22 60 NNVVHPĐ

1742 05/07/2019 Tiếng Hàn 4 1112042 07g30 23 D23 60 NNVVHPĐ

1743 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 36 B35 60 Ngoại ngữ

1744 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 35 B45 60 Ngoại ngữ

1745 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 35 B55 60 Ngoại ngữ

1746 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 22 B53 60 Ngoại ngữ

1747 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 22 B61 60 Ngoại ngữ

1748 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 07g30 23 B62 60 Ngoại ngữ

1749 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM11 90 CNTT

1750 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM12 90 CNTT

1751 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM13 90 CNTT

1752 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM14 90 CNTT

1753 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 19 PM15 90 CNTT

1754 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A21 60 Ngoại ngữ

1755 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A22 60 Ngoại ngữ

1756 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A23 60 Ngoại ngữ

1757 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A25 60 Ngoại ngữ

1758 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A34 60 Ngoại ngữ

1759 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A35 60 Ngoại ngữ

1760 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A36 60 Ngoại ngữ

1761 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A37 60 Ngoại ngữ

1762 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A41 60 Ngoại ngữ

1763 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 20 A42 60 Ngoại ngữ

1764 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A43 60 Ngoại ngữ

1765 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 18 A44 60 Ngoại ngữ

1766 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A45 60 Ngoại ngữ

1767 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 19 A46 60 Ngoại ngữ

1768 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 08g30 18 A47 60 Ngoại ngữ

1769 05/07/2019 Nghiệp vụ PR- Quan hệ công chúng 1625032 08g30 111 B52 60 QHQT

1770 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 43 D24 60 NNVVHPĐ

1771 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 43 D64 60 NNVVHPĐ

1772 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 43 D71 60 NNVVHPĐ

1773 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 43 D72 60 NNVVHPĐ

1774 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 31 D35 60 NNVVHPĐ

Page 39: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1775 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 31 D45 60 NNVVHPĐ

1776 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 30 D55 60 NNVVHPĐ

1777 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 23 D22 60 NNVVHPĐ

1778 05/07/2019 Tiếng Nhật 4 1113042 08g30 23 D23 60 NNVVHPĐ

1779 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 08g30 34 B35 60 Ngoại ngữ

1780 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 08g30 35 B45 60 Ngoại ngữ

1781 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 08g30 35 B55 60 Ngoại ngữ

1782 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 08g30 22 B53 60 Ngoại ngữ

1783 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 08g30 22 B61 60 Ngoại ngữ

1784 05/07/2019 Tiếng Trung Quốc 4 1117042 08g30 20 B62 60 Ngoại ngữ

1785 05/07/2019 Cơ sở dữ liệu nâng cao 1222024 09g00 47 B57 90 CNTT

1786 05/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 1622512 09g00 26 B41 60 NNVVHPĐ

1787 05/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 1622512 09g00 25 B42 60 NNVVHPĐ

1788 05/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 1622512 09g00 25 B43 60 NNVVHPĐ

1789 05/07/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 2 1622512 09g00 25 B51 60 NNVVHPĐ

1790 05/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 2310023 09g00 47 B47 90 KTTC

1791 05/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 2310023 09g00 47 B54 90 KTTC

1792 05/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 2310023 09g00 47 B56 90 KTTC

1793 05/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 2310023 09g00 40 B6A 90 KTTC

1794 05/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 09g00 47 B21 90 KTTC

1795 05/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 09g00 46 B34 90 KTTC

1796 05/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 09g00 46 B36 90 KTTC

1797 05/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 09g00 46 B37 90 KTTC

1798 05/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 09g00 46 B44 90 KTTC

1799 05/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 2010112 09g00 46 B46 90 KTTC

1800 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A21 60 Ngoại ngữ

1801 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A22 60 Ngoại ngữ

1802 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A23 60 Ngoại ngữ

1803 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A25 60 Ngoại ngữ

1804 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A34 60 Ngoại ngữ

1805 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A35 60 Ngoại ngữ

1806 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A36 60 Ngoại ngữ

1807 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A37 60 Ngoại ngữ

1808 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A41 60 Ngoại ngữ

1809 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A42 60 Ngoại ngữ

1810 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A43 60 Ngoại ngữ

1811 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 20 A44 60 Ngoại ngữ

1812 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 19 A45 60 Ngoại ngữ

1813 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 20 A46 60 Ngoại ngữ

1814 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 09g30 20 A47 60 Ngoại ngữ

1815 05/07/2019 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 26 B52 60 Ngoại ngữ

1816 05/07/2019 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 26 B61 60 Ngoại ngữ

1817 05/07/2019 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 26 B62 60 Ngoại ngữ

1818 05/07/2019 Tiếng Pháp 4 1114042 09g30 33 B35 60 Ngoại ngữ

1819 05/07/2019 Tiếng Pháp 4 1114042 09g30 33 B45 60 Ngoại ngữ

1820 05/07/2019 Tiếng Pháp 4 1114042 09g30 33 B55 60 Ngoại ngữ

1821 05/07/2019 Tiếng Pháp 4 1114042 09g30 23 B53 60 Ngoại ngữ

Page 40: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1822 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM11 90 CNTT

1823 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM12 90 CNTT

1824 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM13 90 CNTT

1825 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM14 90 CNTT

1826 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM15 90 CNTT

1827 05/07/2019 Viết tiếng Hàn 4 1621202 09g30 48 D24 60 NNVVHPĐ

1828 05/07/2019 Viết tiếng Hàn 4 1621202 09g30 47 D64 60 NNVVHPĐ

1829 05/07/2019 Viết tiếng Hàn 4 1621202 09g30 47 D71 60 NNVVHPĐ

1830 05/07/2019 Viết tiếng Hàn 4 1621202 09g30 47 D72 60 NNVVHPĐ

1831 05/07/2019 Viết tiếng Hàn 4 1621202 09g30 32 D35 60 NNVVHPĐ

1832 05/07/2019 Viết tiếng Hàn 4 1621202 09g30 32 D45 60 NNVVHPĐ

1833 05/07/2019 Soạn thảo văn bản giao dịch 1421292 10g00 22 B41 60 QTKDQT

1834 05/07/2019 Soạn thảo văn bản giao dịch 1421292 10g00 22 B42 60 QTKDQT

1835 05/07/2019 Soạn thảo văn bản giao dịch 1421292 10g00 22 B43 60 QTKDQT

1836 05/07/2019 Biên dịch văn bản hội nghị A-V 1531232 13g00 48 B21 90 Ngoại ngữ

1837 05/07/2019 Biên dịch văn bản hội nghị A-V 1531232 13g00 48 B34 90 Ngoại ngữ

1838 05/07/2019 Chăm sóc khách hàng 1330142 13g00 32 B45 60 DLKS

1839 05/07/2019 Chăm sóc khách hàng 1330142 13g00 32 B55 60 DLKS

1840 05/07/2019 Chăm sóc khách hàng 1330142 13g00 21 B53 60 DLKS

1841 05/07/2019 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 37 B52 180 Ngoại ngữ

1842 05/07/2019 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 38 B61 180 Ngoại ngữ

1843 05/07/2019 Giao tiếp công sở 1531113 13g00 39 B62 180 Ngoại ngữ

1844 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 13g00 45 D24 60 CNTT

1845 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 13g00 45 D64 60 CNTT

1846 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 13g00 45 D71 60 CNTT

1847 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 13g00 45 D72 60 CNTT

1848 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 13g00 32 D35 60 CNTT

1849 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 13g00 32 D45 60 CNTT

1850 05/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 19 D32 180 DLKS

1851 05/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 19 D33 180 DLKS

1852 05/07/2019 Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch 1331033 13g00 18 D41 180 DLKS

1853 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 13g00 41 D51 180 KTTC

1854 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 13g00 41 D52 180 KTTC

1855 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 13g00 40 D53 180 KTTC

1856 05/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 2010223 13g00 41 D54 180 KTTC

1857 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A21 60 Ngoại ngữ

1858 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A22 60 Ngoại ngữ

1859 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A23 60 Ngoại ngữ

1860 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A25 60 Ngoại ngữ

1861 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A34 60 Ngoại ngữ

1862 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A35 60 Ngoại ngữ

1863 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A36 60 Ngoại ngữ

1864 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 21 A37 60 Ngoại ngữ

1865 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 18 A41 60 Ngoại ngữ

1866 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 19 A42 60 Ngoại ngữ

1867 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A43 60 Ngoại ngữ

1868 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A44 60 Ngoại ngữ

Page 41: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1869 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 20 A45 60 Ngoại ngữ

1870 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 19 A46 60 Ngoại ngữ

1871 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 13g00 19 A47 60 Ngoại ngữ

1872 05/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 16 B31 180 Ngoại ngữ

1873 05/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 B32 180 Ngoại ngữ

1874 05/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 B33 180 Ngoại ngữ

1875 05/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 20 B41 180 Ngoại ngữ

1876 05/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 19 B42 180 Ngoại ngữ

1877 05/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 B43 180 Ngoại ngữ

1878 05/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 B51 180 Ngoại ngữ

1879 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 44 B36 90 QHQT

1880 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 44 B37 90 QHQT

1881 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 44 B44 90 QHQT

1882 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 44 B46 90 QHQT

1883 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 44 B47 90 QHQT

1884 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 43 B54 90 QHQT

1885 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 43 B56 90 QHQT

1886 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 43 B57 90 QHQT

1887 05/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 13g00 30 B35 90 QHQT

1888 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 13g00 30 D55 60 NNVVHPĐ

1889 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 13g00 23 D22 60 NNVVHPĐ

1890 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 13g00 23 D23 60 NNVVHPĐ

1891 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 13g00 23 D31 60 NNVVHPĐ

1892 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 21 PM11 90 CNTT

1893 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM12 90 CNTT

1894 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM13 90 CNTT

1895 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM14 90 CNTT

1896 05/07/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM15 90 CNTT

1897 05/07/2019 Các vấn đề toàn cầu trong QHQT hiện đại 1722262 13g30 28 B6A 60 QHQT

1898 05/07/2019 Đầu tư tài chính 2021163 14g00 32 B45 90 KTTC

1899 05/07/2019 Đầu tư tài chính 2021163 14g00 32 B55 90 KTTC

1900 05/07/2019 Đầu tư tài chính 2021163 14g00 22 B53 90 KTTC

1901 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 14g00 45 D24 60 CNTT

1902 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 14g00 45 D64 60 CNTT

1903 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 14g00 45 D71 60 CNTT

1904 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 14g00 45 D72 60 CNTT

1905 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 14g00 30 D35 60 CNTT

1906 05/07/2019 Hệ điều hành 1221084 14g00 29 D45 60 CNTT

1907 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A21 60 Ngoại ngữ

1908 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A22 60 Ngoại ngữ

1909 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A23 60 Ngoại ngữ

1910 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A25 60 Ngoại ngữ

1911 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A34 60 Ngoại ngữ

1912 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A35 60 Ngoại ngữ

1913 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A36 60 Ngoại ngữ

1914 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A37 60 Ngoại ngữ

1915 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A41 60 Ngoại ngữ

Page 42: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1916 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 19 A42 60 Ngoại ngữ

1917 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A43 60 Ngoại ngữ

1918 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 21 A44 60 Ngoại ngữ

1919 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A45 60 Ngoại ngữ

1920 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 20 A46 60 Ngoại ngữ

1921 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 14g00 21 A47 60 Ngoại ngữ

1922 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 14g00 30 D55 60 NNVVHPĐ

1923 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 14g00 23 D22 60 NNVVHPĐ

1924 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 14g00 23 D23 60 NNVVHPĐ

1925 05/07/2019 Thực hành tiếng 2 (NB) 1622352 14g00 22 D31 60 NNVVHPĐ

1926 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 45 B21 75 QTKDQT

1927 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B34 75 QTKDQT

1928 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B36 75 QTKDQT

1929 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B37 75 QTKDQT

1930 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B44 75 QTKDQT

1931 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B46 75 QTKDQT

1932 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B47 75 QTKDQT

1933 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B54 75 QTKDQT

1934 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B56 75 QTKDQT

1935 05/07/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 14g30 44 B57 75 QTKDQT

1936 05/07/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 2 1710252 14g30 139 B6A 60 QHQT

1937 05/07/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 1720112 14g30 28 B35 90 QHQT

1938 05/07/2019 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 15g00 48 D24 60 NNVVHPĐ

1939 05/07/2019 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 15g00 48 D64 60 NNVVHPĐ

1940 05/07/2019 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 15g00 48 D71 60 NNVVHPĐ

1941 05/07/2019 Đọc tiếng Nhật 4 1622332 15g00 48 D72 60 NNVVHPĐ

1942 05/07/2019 Kỹ năng đàm phán & soạn thảo hợp đồng TM 2313032 15g00 34 D35 60 BML

1943 05/07/2019 Kỹ năng đàm phán & soạn thảo hợp đồng TM 2313032 15g00 34 D45 60 BML

1944 05/07/2019 Kỹ năng đàm phán & soạn thảo hợp đồng TM 2313032 15g00 34 D55 60 BML

1945 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A21 60 Ngoại ngữ

1946 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A22 60 Ngoại ngữ

1947 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A23 60 Ngoại ngữ

1948 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A25 60 Ngoại ngữ

1949 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A34 60 Ngoại ngữ

1950 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A35 60 Ngoại ngữ

1951 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A36 60 Ngoại ngữ

1952 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A37 60 Ngoại ngữ

1953 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A41 60 Ngoại ngữ

1954 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A42 60 Ngoại ngữ

1955 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A43 60 Ngoại ngữ

1956 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 19 A44 60 Ngoại ngữ

1957 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A45 60 Ngoại ngữ

1958 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 21 A46 60 Ngoại ngữ

1959 05/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1521072 15g00 20 A47 60 Ngoại ngữ

1960 05/07/2019 Bảo mật người dùng cuối 1250274 15g30 30 B55 60 CNTT

1961 05/07/2019 Bảo mật người dùng cuối 1250274 15g30 23 B53 60 CNTT

1962 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B21 75 LLCT

Page 43: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

1963 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B34 75 LLCT

1964 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B36 75 LLCT

1965 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B37 75 LLCT

1966 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B44 75 LLCT

1967 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B46 75 LLCT

1968 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B47 75 LLCT

1969 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B54 75 LLCT

1970 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B56 75 LLCT

1971 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 45 B57 75 LLCT

1972 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 33 B35 75 LLCT

1973 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 33 B45 75 LLCT

1974 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B31 75 LLCT

1975 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 07g30 25 B32 75 LLCT

1976 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ

1977 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ

1978 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A23 180 Ngoại ngữ

1979 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A25 180 Ngoại ngữ

1980 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A34 180 Ngoại ngữ

1981 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A35 180 Ngoại ngữ

1982 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A36 180 Ngoại ngữ

1983 06/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 40 A41 180 Ngoại ngữ

1984 06/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 07g30 38 A42 180 Ngoại ngữ

1985 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B21 75 LLCT

1986 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B34 75 LLCT

1987 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B36 75 LLCT

1988 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B37 75 LLCT

1989 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B44 75 LLCT

1990 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B46 75 LLCT

1991 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B47 75 LLCT

1992 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B54 75 LLCT

1993 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B56 75 LLCT

1994 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 45 B57 75 LLCT

1995 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 33 B35 75 LLCT

1996 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 33 B45 75 LLCT

1997 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B31 75 LLCT

1998 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 09g00 25 B32 75 LLCT

1999 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B21 75 LLCT

2000 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B34 75 LLCT

2001 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B36 75 LLCT

2002 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B37 75 LLCT

2003 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B44 75 LLCT

2004 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B46 75 LLCT

2005 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B47 75 LLCT

2006 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B54 75 LLCT

2007 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B56 75 LLCT

2008 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 45 B57 75 LLCT

2009 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 33 B35 75 LLCT

Page 44: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2010 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 33 B45 75 LLCT

2011 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B31 75 LLCT

2012 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 13g00 25 B32 75 LLCT

2013 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A21 180 Ngoại ngữ

2014 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ

2015 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ

2016 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ

2017 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A34 180 Ngoại ngữ

2018 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A35 180 Ngoại ngữ

2019 06/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A36 180 Ngoại ngữ

2020 06/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 38 A41 180 Ngoại ngữ

2021 06/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1523063 13g00 38 A42 180 Ngoại ngữ

2022 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B21 75 LLCT

2023 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B34 75 LLCT

2024 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B36 75 LLCT

2025 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B37 75 LLCT

2026 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B44 75 LLCT

2027 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B46 75 LLCT

2028 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B47 75 LLCT

2029 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B54 75 LLCT

2030 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B56 75 LLCT

2031 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 45 B57 75 LLCT

2032 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 33 B35 75 LLCT

2033 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 33 B45 75 LLCT

2034 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B31 75 LLCT

2035 06/07/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 2 1010313 14g30 25 B32 75 LLCT

2036 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B21 60 BM TAKC

2037 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B34 60 BM TAKC

2038 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B36 60 BM TAKC

2039 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B37 60 BM TAKC

2040 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B44 60 BM TAKC

2041 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B46 60 BM TAKC

2042 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B47 60 BM TAKC

2043 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B54 60 BM TAKC

2044 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B56 60 BM TAKC

2045 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 46 B57 60 BM TAKC

2046 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 34 B35 60 BM TAKC

2047 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 34 B45 60 BM TAKC

2048 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 07g30 34 B55 60 BM TAKC

2049 08/07/2019 Lễ tân ngoại giao 1721053 07g30 24 A47 180 QHQT

2050 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A34 180 Ngoại ngữ

2051 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A35 180 Ngoại ngữ

2052 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A36 180 Ngoại ngữ

2053 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A37 180 Ngoại ngữ

2054 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A41 180 Ngoại ngữ

2055 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A42 180 Ngoại ngữ

2056 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 17 A43 180 Ngoại ngữ

Page 45: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2057 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 18 A44 180 Ngoại ngữ

2058 08/07/2019 Nghe - Nói tiếng Anh nâng cao 1531462 07g30 17 A45 180 Ngoại ngữ

2059 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B31 180 Ngoại ngữ

2060 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 19 B32 180 Ngoại ngữ

2061 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B33 180 Ngoại ngữ

2062 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B41 180 Ngoại ngữ

2063 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B42 180 Ngoại ngữ

2064 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B43 180 Ngoại ngữ

2065 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B51 180 Ngoại ngữ

2066 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B52 180 Ngoại ngữ

2067 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B53 180 Ngoại ngữ

2068 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ

2069 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ

2070 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 19 A23 180 Ngoại ngữ

2071 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 A25 180 Ngoại ngữ

2072 08/07/2019 Truyền thông trực tuyến 1722182 07g30 27 B61 180 QHQT

2073 08/07/2019 Truyền thông trực tuyến 1722182 07g30 28 B62 180 QHQT

2074 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B21 60 BM TAKC

2075 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B34 60 BM TAKC

2076 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B36 60 BM TAKC

2077 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B37 60 BM TAKC

2078 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B44 60 BM TAKC

2079 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B46 60 BM TAKC

2080 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B47 60 BM TAKC

2081 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B54 60 BM TAKC

2082 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B56 60 BM TAKC

2083 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 46 B57 60 BM TAKC

2084 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 34 B35 60 BM TAKC

2085 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 34 B45 60 BM TAKC

2086 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 08g30 34 B55 60 BM TAKC

2087 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B21 60 BM TAKC

2088 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B34 60 BM TAKC

2089 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B36 60 BM TAKC

2090 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B37 60 BM TAKC

2091 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B44 60 BM TAKC

2092 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B46 60 BM TAKC

2093 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B47 60 BM TAKC

2094 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B54 60 BM TAKC

2095 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B56 60 BM TAKC

2096 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 46 B57 60 BM TAKC

2097 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 34 B35 60 BM TAKC

2098 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 33 B45 60 BM TAKC

2099 08/07/2019 Đọc tiếng Anh 2 1010272 10g00 33 B55 60 BM TAKC

2100 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B31 180 Ngoại ngữ

2101 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B32 180 Ngoại ngữ

2102 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B33 180 Ngoại ngữ

2103 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B41 180 Ngoại ngữ

Page 46: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2104 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B42 180 Ngoại ngữ

2105 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B43 180 Ngoại ngữ

2106 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B51 180 Ngoại ngữ

2107 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B52 180 Ngoại ngữ

2108 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 19 B53 180 Ngoại ngữ

2109 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 19 A21 180 Ngoại ngữ

2110 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 19 A22 180 Ngoại ngữ

2111 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ

2112 08/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 20 A25 180 Ngoại ngữ

2113 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 45 B36 75 QTKDQT

2114 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 45 B37 75 QTKDQT

2115 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 45 B44 75 QTKDQT

2116 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 45 B46 75 QTKDQT

2117 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 44 B47 75 QTKDQT

2118 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 44 B54 75 QTKDQT

2119 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 44 B56 75 QTKDQT

2120 08/07/2019 Quản trị học 1010342 13g00 44 B57 75 QTKDQT

2121 08/07/2019 Tài chính thương mại quốc tế 2022243 13g00 40 B6A 90 KTTC

2122 08/07/2019 Tài chính thương mại quốc tế 2022243 13g00 19 B62 90 KTTC

2123 08/07/2019 Tâm lý học kinh doanh 1310102 13g00 35 B45 90 DLKS

2124 08/07/2019 Tâm lý học kinh doanh 1310102 13g00 35 B55 90 DLKS

2125 08/07/2019 Tâm lý học kinh doanh 1310102 13g00 25 B61 90 DLKS

2126 08/07/2019 Thực hành biên phiên dịch nâng cao 1531422 13g00 46 B21 90 Ngoại ngữ

2127 08/07/2019 Thực hành biên phiên dịch nâng cao 1531422 13g00 46 B34 90 Ngoại ngữ

2128 08/07/2019 Truyền thông trực tuyến 1722182 13g00 27 A46 180 QHQT

2129 08/07/2019 Truyền thông trực tuyến 1722182 13g00 26 A47 180 QHQT

2130 08/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 14g30 50 B21 90 Ngoại ngữ

2131 08/07/2019 Biên dịch Anh - Việt 3 1521362 14g30 49 B34 90 Ngoại ngữ

2132 08/07/2019 Kế toán quản trị 2022103 14g30 35 B6A 90 KTTC

2133 08/07/2019 Kế toán quản trị 2022103 14g30 22 B62 90 KTTC

2134 08/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 14g30 45 B36 90 QHQT

2135 08/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 14g30 45 B37 90 QHQT

2136 08/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 14g30 45 B44 90 QHQT

2137 08/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 14g30 45 B46 90 QHQT

2138 08/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 14g30 45 B47 90 QHQT

2139 08/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 14g30 45 B54 90 QHQT

2140 08/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 14g30 28 B45 90 QHQT

2141 08/07/2019 Lý thuyết tài chính-Tiền tệ 1424143 14g30 41 B56 90 QTKDQT

2142 08/07/2019 Lý thuyết tài chính-Tiền tệ 1424143 14g30 41 B57 90 QTKDQT

2143 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A34 40 DLKS

2144 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A35 40 DLKS

2145 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A36 40 DLKS

2146 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A37 40 DLKS

2147 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A41 40 DLKS

2148 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A42 40 DLKS

2149 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A43 40 DLKS

2150 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 07g30 19 A44 40 DLKS

Page 47: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2151 09/07/2019 Nghiệp vụ bán lẻ 1425172 07g30 35 B45 75 QTKDQT

2152 09/07/2019 Nghiệp vụ bán lẻ 1425172 07g30 35 B55 75 QTKDQT

2153 09/07/2019 Nghiệp vụ bán lẻ 1425172 07g30 23 B61 75 QTKDQT

2154 09/07/2019 Nghiệp vụ bán lẻ 1425172 07g30 22 B62 75 QTKDQT

2155 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B31 180 Ngoại ngữ

2156 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B32 180 Ngoại ngữ

2157 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B33 180 Ngoại ngữ

2158 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B41 180 Ngoại ngữ

2159 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B42 180 Ngoại ngữ

2160 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B43 180 Ngoại ngữ

2161 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B51 180 Ngoại ngữ

2162 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B52 180 Ngoại ngữ

2163 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B53 180 Ngoại ngữ

2164 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ

2165 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ

2166 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 16 A23 180 Ngoại ngữ

2167 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 A25 180 Ngoại ngữ

2168 09/07/2019 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 48 B54 90 QTKDQT

2169 09/07/2019 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 48 B56 90 QTKDQT

2170 09/07/2019 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 48 B57 90 QTKDQT

2171 09/07/2019 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 40 B6A 90 QTKDQT

2172 09/07/2019 Thị trường chứng khoán 1422093 07g30 33 B35 90 QTKDQT

2173 09/07/2019 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 48 B21 90 Ngoại ngữ

2174 09/07/2019 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 48 B34 90 Ngoại ngữ

2175 09/07/2019 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 48 B36 90 Ngoại ngữ

2176 09/07/2019 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 48 B37 90 Ngoại ngữ

2177 09/07/2019 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 47 B44 90 Ngoại ngữ

2178 09/07/2019 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 47 B46 90 Ngoại ngữ

2179 09/07/2019 Tiếng Anh CN Quảng cáo - Tiếp thị 1527022 07g30 47 B47 90 Ngoại ngữ

2180 09/07/2019 Truyền thông trực tuyến 1722182 07g30 27 A46 180 QHQT

2181 09/07/2019 Truyền thông trực tuyến 1722182 07g30 27 A47 180 QHQT

2182 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 19 A34 40 DLKS

2183 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 19 A35 40 DLKS

2184 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 19 A36 40 DLKS

2185 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 19 A37 40 DLKS

2186 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 19 A41 40 DLKS

2187 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 18 A42 40 DLKS

2188 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 18 A43 40 DLKS

2189 09/07/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 2 1310322 08g30 18 A44 40 DLKS

2190 09/07/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 08g30 14 A45 60 NNVVHPĐ

2191 09/07/2019 Hành vi tổ chức 1430023 09g00 48 B21 90 QTKDQT

2192 09/07/2019 Hành vi tổ chức 1430023 09g00 48 B34 90 QTKDQT

2193 09/07/2019 Hành vi tổ chức 1430023 09g00 48 B36 90 QTKDQT

2194 09/07/2019 Hành vi tổ chức 1430023 09g00 47 B37 90 QTKDQT

2195 09/07/2019 Hành vi tổ chức 1430023 09g00 47 B44 90 QTKDQT

2196 09/07/2019 Hành vi tổ chức 1430023 09g00 23 B61 90 QTKDQT

2197 09/07/2019 Lễ tân ngoại giao 2312082 09g00 37 B46 90 QHQT

Page 48: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2198 09/07/2019 Lễ tân ngoại giao 2312082 09g00 37 B47 90 QHQT

2199 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 50 B54 90 KTTC

2200 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 50 B56 90 KTTC

2201 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 50 B57 90 KTTC

2202 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 45 B6A 90 KTTC

2203 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 35 B35 90 KTTC

2204 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 35 B45 90 KTTC

2205 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 35 B55 90 KTTC

2206 09/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng 2010142 09g00 25 B62 90 KTTC

2207 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 20 A34 60 BM TAKC

2208 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 20 A35 60 BM TAKC

2209 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 19 A36 60 BM TAKC

2210 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 20 A37 60 BM TAKC

2211 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 20 A41 60 BM TAKC

2212 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 20 A42 60 BM TAKC

2213 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 20 A43 60 BM TAKC

2214 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 20 A44 60 BM TAKC

2215 09/07/2019 Nghe tiếng Anh Luật 2 2310442 09g30 19 A45 60 BM TAKC

2216 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 19 A34 40 DLKS

2217 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 19 A35 40 DLKS

2218 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 19 A36 40 DLKS

2219 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 19 A37 40 DLKS

2220 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 18 A41 40 DLKS

2221 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 18 A42 40 DLKS

2222 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 18 A43 40 DLKS

2223 09/07/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 2 1310412 10g00 18 A44 40 DLKS

2224 09/07/2019 Nhiếp ảnh - Quay phim 1722392 10g00 104 A45 60 QHQT

2225 09/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A34 180 QHQT

2226 09/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A35 180 QHQT

2227 09/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A36 180 QHQT

2228 09/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A37 180 QHQT

2229 09/07/2019 Luật thuế 2311072 13g00 42 D24 60 BML

2230 09/07/2019 Luật thuế 2311072 13g00 36 D35 60 BML

2231 09/07/2019 Nói tiếng Trung 4 1920112 13g00 30 A41 180 Ngoại ngữ

2232 09/07/2019 Nói tiếng Trung 4 1920112 13g00 30 A42 180 Ngoại ngữ

2233 09/07/2019 Nói tiếng Trung 4 1920112 13g00 29 A43 180 Ngoại ngữ

2234 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B31 180 Ngoại ngữ

2235 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B32 180 Ngoại ngữ

2236 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 19 B33 180 Ngoại ngữ

2237 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B41 180 Ngoại ngữ

2238 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B42 180 Ngoại ngữ

2239 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B43 180 Ngoại ngữ

2240 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B51 180 Ngoại ngữ

2241 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B52 180 Ngoại ngữ

2242 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 B53 180 Ngoại ngữ

2243 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 A21 180 Ngoại ngữ

2244 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ

Page 49: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2245 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 19 A23 180 Ngoại ngữ

2246 09/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ

2247 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 13g00 46 D64 60 Ngoại ngữ

2248 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 13g00 46 D71 60 Ngoại ngữ

2249 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 13g00 46 D72 60 Ngoại ngữ

2250 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B21 60 BM TAKC

2251 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B34 60 BM TAKC

2252 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B36 60 BM TAKC

2253 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B37 60 BM TAKC

2254 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B44 60 BM TAKC

2255 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B46 60 BM TAKC

2256 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B47 60 BM TAKC

2257 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B54 60 BM TAKC

2258 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B56 60 BM TAKC

2259 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B57 60 BM TAKC

2260 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 45 B6A 60 BM TAKC

2261 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 35 B35 60 BM TAKC

2262 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 35 B45 60 BM TAKC

2263 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 13g00 35 B55 60 BM TAKC

2264 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 14g00 46 D24 60 Ngoại ngữ

2265 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 14g00 46 D64 60 Ngoại ngữ

2266 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 14g00 46 D71 60 Ngoại ngữ

2267 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 14g00 46 D72 60 Ngoại ngữ

2268 09/07/2019 Tiếng Anh 1 1111012 14g00 32 D35 60 Ngoại ngữ

2269 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 45 B21 60 BM TAKC

2270 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 44 B34 60 BM TAKC

2271 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 43 B36 60 BM TAKC

2272 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 44 B37 60 BM TAKC

2273 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 44 B44 60 BM TAKC

2274 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 44 B46 60 BM TAKC

2275 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 45 B47 60 BM TAKC

2276 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 43 B54 60 BM TAKC

2277 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 43 B56 60 BM TAKC

2278 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 43 B57 60 BM TAKC

2279 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 43 B6A 60 BM TAKC

2280 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 35 B35 60 BM TAKC

2281 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 35 B45 60 BM TAKC

2282 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 14g00 35 B55 60 BM TAKC

2283 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B21 60 BM TAKC

2284 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B34 60 BM TAKC

2285 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 44 B36 60 BM TAKC

2286 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B37 60 BM TAKC

2287 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B44 60 BM TAKC

2288 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B46 60 BM TAKC

2289 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B47 60 BM TAKC

2290 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B54 60 BM TAKC

2291 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B56 60 BM TAKC

Page 50: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2292 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B57 60 BM TAKC

2293 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 43 B6A 60 BM TAKC

2294 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 35 B35 60 BM TAKC

2295 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 35 B45 60 BM TAKC

2296 09/07/2019 Viết tiếng Anh 2 1010282 15g30 33 B55 60 BM TAKC

2297 10/07/2019 Đầu tư nước ngoài 1422063 07g30 46 B47 90 QTKDQT

2298 10/07/2019 Đầu tư nước ngoài 1422063 07g30 46 B54 90 QTKDQT

2299 10/07/2019 Đầu tư nước ngoài 1422063 07g30 46 B56 90 QTKDQT

2300 10/07/2019 Đầu tư nước ngoài 1422063 07g30 46 B57 90 QTKDQT

2301 10/07/2019 Đầu tư nước ngoài 1422063 07g30 37 B6A 90 QTKDQT

2302 10/07/2019 Kinh tế vĩ mô 2020023 07g30 46 B21 90 KTTC

2303 10/07/2019 Kinh tế vĩ mô 2020023 07g30 46 B34 90 KTTC

2304 10/07/2019 Kinh tế vĩ mô 2020023 07g30 46 B36 90 KTTC

2305 10/07/2019 Kinh tế vĩ mô 2020023 07g30 46 B37 90 KTTC

2306 10/07/2019 Kinh tế vĩ mô 2020023 07g30 45 B44 90 KTTC

2307 10/07/2019 Kinh tế vĩ mô 2020023 07g30 45 B46 90 KTTC

2308 10/07/2019 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 34 B35 90 Ngoại ngữ

2309 10/07/2019 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 34 B45 90 Ngoại ngữ

2310 10/07/2019 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 34 B55 90 Ngoại ngữ

2311 10/07/2019 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 1525192 07g30 23 B53 90 Ngoại ngữ

2312 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A25 90 BM TAKC

2313 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A34 90 BM TAKC

2314 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A35 90 BM TAKC

2315 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A36 90 BM TAKC

2316 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A37 90 BM TAKC

2317 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A41 90 BM TAKC

2318 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A42 90 BM TAKC

2319 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A43 90 BM TAKC

2320 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A44 90 BM TAKC

2321 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A45 90 BM TAKC

2322 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A46 90 BM TAKC

2323 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 07g30 20 A47 90 BM TAKC

2324 10/07/2019 Mô hình tài chính 2021072 09g00 18 PM11 90 KTTC

2325 10/07/2019 Mô hình tài chính 2021072 09g00 18 PM12 90 KTTC

2326 10/07/2019 Mô hình tài chính 2021072 09g00 18 PM13 90 KTTC

2327 10/07/2019 Mô hình tài chính 2021072 09g00 17 PM14 90 KTTC

2328 10/07/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 09g00 44 B44 90 QTKDQT

2329 10/07/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 09g00 44 B46 90 QTKDQT

2330 10/07/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 09g00 43 B47 90 QTKDQT

2331 10/07/2019 Tài chính công ty 2022403 09g00 48 B54 90 KTTC

2332 10/07/2019 Tài chính công ty 2022403 09g00 48 B56 90 KTTC

2333 10/07/2019 Tài chính công ty 2022403 09g00 23 B62 90 KTTC

2334 10/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 09g00 49 B21 60 BML

2335 10/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 09g00 49 B34 60 BML

2336 10/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 09g00 49 B36 60 BML

2337 10/07/2019 Tâm lý đại cương 1010112 09g00 48 B37 60 BML

2338 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A25 90 BM TAKC

Page 51: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2339 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A34 90 BM TAKC

2340 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A35 90 BM TAKC

2341 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A36 90 BM TAKC

2342 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A37 90 BM TAKC

2343 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A41 90 BM TAKC

2344 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A42 90 BM TAKC

2345 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A43 90 BM TAKC

2346 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A44 90 BM TAKC

2347 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A45 90 BM TAKC

2348 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 20 A46 90 BM TAKC

2349 10/07/2019 Tiếng Anh cơ bản 4 1211144 09g00 19 A47 90 BM TAKC

2350 10/07/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 09g00 43 B6A 60 Ngoại ngữ

2351 10/07/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 09g00 35 B55 60 Ngoại ngữ

2352 10/07/2019 Luật hôn nhân và gia đình 2310242 10g00 46 B21 60 BML

2353 10/07/2019 Luật hôn nhân và gia đình 2310242 10g00 46 B34 60 BML

2354 10/07/2019 Luật hôn nhân và gia đình 2310242 10g00 46 B36 60 BML

2355 10/07/2019 Luật hôn nhân và gia đình 2310242 10g00 45 B37 60 BML

2356 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 49 B21 90 Ngoại ngữ

2357 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 49 B34 90 Ngoại ngữ

2358 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B36 90 Ngoại ngữ

2359 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B37 90 Ngoại ngữ

2360 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B44 90 Ngoại ngữ

2361 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B46 90 Ngoại ngữ

2362 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B47 90 Ngoại ngữ

2363 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B54 90 Ngoại ngữ

2364 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B56 90 Ngoại ngữ

2365 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 48 B57 90 Ngoại ngữ

2366 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 40 B6A 90 Ngoại ngữ

2367 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 35 B35 90 Ngoại ngữ

2368 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 35 B45 90 Ngoại ngữ

2369 10/07/2019 Hình thái học 1521032 13g00 35 B55 90 Ngoại ngữ

2370 10/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A34 180 QHQT

2371 10/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A35 180 QHQT

2372 10/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A36 180 QHQT

2373 10/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 19 A37 180 QHQT

2374 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 49 B21 90 Ngoại ngữ

2375 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 49 B34 90 Ngoại ngữ

2376 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 48 B36 90 Ngoại ngữ

2377 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 48 B37 90 Ngoại ngữ

2378 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 48 B44 90 Ngoại ngữ

2379 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 48 B46 90 Ngoại ngữ

2380 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 48 B47 90 Ngoại ngữ

2381 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 48 B54 90 Ngoại ngữ

2382 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 48 B56 90 Ngoại ngữ

2383 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 49 B57 90 Ngoại ngữ

2384 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 40 B6A 90 Ngoại ngữ

2385 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 35 B35 90 Ngoại ngữ

Page 52: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2386 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 35 B45 90 Ngoại ngữ

2387 10/07/2019 Hình thái học 1521032 14g30 35 B55 90 Ngoại ngữ

2388 10/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 7g30 19 PM11 60 KTTC

2389 10/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 7g30 19 PM12 60 KTTC

2390 10/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 7g30 19 PM13 60 KTTC

2391 10/07/2019 Excel ứng dụng 2011082 7g30 19 PM14 60 KTTC

2392 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 47 B21 90 CNTT

2393 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B34 90 CNTT

2394 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B36 90 CNTT

2395 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B37 90 CNTT

2396 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B44 90 CNTT

2397 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B46 90 CNTT

2398 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B47 90 CNTT

2399 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B54 90 CNTT

2400 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B56 90 CNTT

2401 11/07/2019 Đại số tuyến tính 1221193 07g30 46 B57 90 CNTT

2402 11/07/2019 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 41 A42 180 KTTC

2403 11/07/2019 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 41 A43 180 KTTC

2404 11/07/2019 Kỹ năng thương lượng tiếng Anh 2010243 07g30 41 A44 180 KTTC

2405 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 19 A34 180 QHQT

2406 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 19 A35 180 QHQT

2407 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 18 A36 180 QHQT

2408 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 07g30 18 A37 180 QHQT

2409 11/07/2019 Tiền tệ và ngân hàng 1421133 07g30 45 B6A 90 QTKDQT

2410 11/07/2019 Tiền tệ và ngân hàng 1421133 07g30 37 B35 90 QTKDQT

2411 11/07/2019 Tiền tệ và ngân hàng 1421133 07g30 37 B45 90 QTKDQT

2412 11/07/2019 Tiền tệ và ngân hàng 1421133 07g30 36 B55 90 QTKDQT

2413 11/07/2019 Tiền tệ và ngân hàng 1421133 07g30 25 B53 90 QTKDQT

2414 11/07/2019 Nghiên cứu thị trường 1722193 08g00 188 A41 60 QHQT

2415 11/07/2019 Kỹ năng xin tài trợ 1722372 09g00 260 A41 60 QHQT

2416 11/07/2019 Quan hệ công chúng & thương hiệu 1722272 09g00 43 B44 90 QHQT

2417 11/07/2019 Quan hệ công chúng & thương hiệu 1722272 09g00 43 B46 90 QHQT

2418 11/07/2019 Quan hệ công chúng & thương hiệu 1722272 09g00 42 B47 90 QHQT

2419 11/07/2019 Quan hệ công chúng & thương hiệu 1722272 09g00 42 B54 90 QHQT

2420 11/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 09g00 49 B21 90 DLKS

2421 11/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 09g00 49 B34 90 DLKS

2422 11/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 09g00 49 B36 90 DLKS

2423 11/07/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1321053 09g00 48 B37 90 DLKS

2424 11/07/2019 Tiền tệ - Ngân hàng 2021243 09g00 45 B6A 90 KTTC

2425 11/07/2019 Tiền tệ - Ngân hàng 2021243 09g00 36 B35 90 KTTC

2426 11/07/2019 Tiền tệ - Ngân hàng 2021243 09g00 36 B45 90 KTTC

2427 11/07/2019 Tiền tệ - Ngân hàng 2021243 09g00 36 B55 90 KTTC

2428 11/07/2019 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 09g00 45 B56 90 NNVVHPĐ

2429 11/07/2019 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 09g00 45 B57 90 NNVVHPĐ

2430 11/07/2019 Văn hóa doanh nghiệp Nhật 1630153 09g00 20 B53 90 NNVVHPĐ

2431 11/07/2019 Truyền thông doanh nghiệp 1523092 10g00 236 A41 60 QHQT

2432 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 18 A34 180 QHQT

Page 53: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2433 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 18 A35 180 QHQT

2434 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 18 A36 180 QHQT

2435 11/07/2019 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 1710183 13g00 18 A37 180 QHQT

2436 11/07/2019 Nhập môn tiếng Trung Quốc 1526072 13g00 47 B57 90 Ngoại ngữ

2437 11/07/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 13g00 23 B61 90 KTTC

2438 11/07/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 13g00 22 B62 90 KTTC

2439 11/07/2019 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 35 B35 90 Ngoại ngữ

2440 11/07/2019 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 35 B45 90 Ngoại ngữ

2441 11/07/2019 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 35 B55 90 Ngoại ngữ

2442 11/07/2019 Tâm lý học lứa tuổi & tâm lý học SP 1521532 13g00 21 B53 90 Ngoại ngữ

2443 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B21 90 Ngoại ngữ

2444 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B34 90 Ngoại ngữ

2445 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B36 90 Ngoại ngữ

2446 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B37 90 Ngoại ngữ

2447 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B44 90 Ngoại ngữ

2448 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B46 90 Ngoại ngữ

2449 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B47 90 Ngoại ngữ

2450 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B54 90 Ngoại ngữ

2451 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B56 90 Ngoại ngữ

2452 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 13g00 47 B6A 90 Ngoại ngữ

2453 11/07/2019 Phương pháp luận sáng tạo 1610112 13g30 85 VPK 60 NNVVHPĐ

2454 11/07/2019 Hán ngữ cổ đại 1920042 14g30 44 B57 90 Ngoại ngữ

2455 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 47 B21 90 Ngoại ngữ

2456 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 47 B34 90 Ngoại ngữ

2457 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 47 B36 90 Ngoại ngữ

2458 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 47 B37 90 Ngoại ngữ

2459 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 46 B44 90 Ngoại ngữ

2460 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 46 B46 90 Ngoại ngữ

2461 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 46 B47 90 Ngoại ngữ

2462 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 46 B54 90 Ngoại ngữ

2463 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 46 B56 90 Ngoại ngữ

2464 11/07/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kinh thương 1523083 14g30 40 B6A 90 Ngoại ngữ

2465 11/07/2019 Xã hội học đại cương 2310082 14g30 32 B35 60 BML

2466 11/07/2019 Xã hội học đại cương 2310082 14g30 32 B45 60 BML

2467 11/07/2019 Xã hội học đại cương 2310082 14g30 32 B55 60 BML

2468 11/07/2019 Xã hội học đại cương 2310082 14g30 22 B53 60 BML

2469 11/07/2019 Xã hội học đại cương 2310082 14g30 22 B61 60 BML

2470 11/07/2019 Xã hội học đại cương 2310082 14g30 22 B62 60 BML

2471 11/07/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 15g30 35 B35 60 BML

2472 11/07/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 15g30 35 B45 60 BML

2473 11/07/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 15g30 35 B55 60 BML

2474 11/07/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 15g30 25 B53 60 BML

2475 11/07/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 15g30 25 B61 60 BML

2476 11/07/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 15g30 23 B62 60 BML

2477 12/07/2019 Kế toán tài chính 3 2022033 07g30 38 B37 90 KTTC

2478 12/07/2019 Kế toán tài chính 3 2022033 07g30 37 B44 90 KTTC

2479 12/07/2019 Luật lao động 1430043 07g30 50 B54 90 BML

Page 54: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2480 12/07/2019 Luật lao động 1430043 07g30 50 B56 90 BML

2481 12/07/2019 Luật lao động 1430043 07g30 35 B55 90 BML

2482 12/07/2019 Luật thương mại Việt Nam & Quốc tế 2311043 07g30 49 B46 90 BML

2483 12/07/2019 Luật thương mại Việt Nam & Quốc tế 2311043 07g30 49 B47 90 BML

2484 12/07/2019 Luật thương mại Việt Nam & Quốc tế 2311043 07g30 25 B61 90 BML

2485 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A21 60 BM TAKC

2486 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A22 60 BM TAKC

2487 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A23 60 BM TAKC

2488 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 20 A25 60 BM TAKC

2489 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A34 60 BM TAKC

2490 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 20 A35 60 BM TAKC

2491 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 20 A36 60 BM TAKC

2492 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A37 60 BM TAKC

2493 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 20 A41 60 BM TAKC

2494 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A42 60 BM TAKC

2495 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A43 60 BM TAKC

2496 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A44 60 BM TAKC

2497 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A45 60 BM TAKC

2498 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 20 A46 60 BM TAKC

2499 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 07g30 19 A47 60 BM TAKC

2500 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B31 180 Ngoại ngữ

2501 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B32 180 Ngoại ngữ

2502 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B33 180 Ngoại ngữ

2503 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B41 180 Ngoại ngữ

2504 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B42 180 Ngoại ngữ

2505 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 18 B43 180 Ngoại ngữ

2506 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B51 180 Ngoại ngữ

2507 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B52 180 Ngoại ngữ

2508 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 07g30 17 B53 180 Ngoại ngữ

2509 12/07/2019 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 42 B21 90 KTTC

2510 12/07/2019 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 41 B34 90 KTTC

2511 12/07/2019 Thẩm định tín dụng 2021093 07g30 41 B36 90 KTTC

2512 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A21 60 BM TAKC

2513 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A22 60 BM TAKC

2514 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A23 60 BM TAKC

2515 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 18 A25 60 BM TAKC

2516 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A34 60 BM TAKC

2517 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A35 60 BM TAKC

2518 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 18 A36 60 BM TAKC

2519 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A37 60 BM TAKC

2520 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 18 A41 60 BM TAKC

2521 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A42 60 BM TAKC

2522 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A43 60 BM TAKC

2523 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A44 60 BM TAKC

2524 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A45 60 BM TAKC

2525 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 17 A46 60 BM TAKC

2526 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 08g30 19 A47 60 BM TAKC

Page 55: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2527 12/07/2019 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 09g00 35 B35 60 NNVVHPĐ

2528 12/07/2019 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 09g00 32 B45 60 NNVVHPĐ

2529 12/07/2019 Hệ thống chính trị&pháp luật các nước PĐ 1620092 09g00 31 B55 60 NNVVHPĐ

2530 12/07/2019 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 45 B47 90 QTKDQT

2531 12/07/2019 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 45 B54 90 QTKDQT

2532 12/07/2019 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 45 B56 90 QTKDQT

2533 12/07/2019 Nghiên cứu tiếp thị 1425053 09g00 24 B61 90 QTKDQT

2534 12/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 40 B21 90 QTKDQT

2535 12/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 40 B34 90 QTKDQT

2536 12/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 40 B36 90 QTKDQT

2537 12/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 39 B37 90 QTKDQT

2538 12/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 39 B44 90 QTKDQT

2539 12/07/2019 Tài chính doanh nghiệp 1421123 09g00 39 B46 90 QTKDQT

2540 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 19 A21 60 BM TAKC

2541 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 19 A22 60 BM TAKC

2542 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 19 A23 60 BM TAKC

2543 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 19 A25 60 BM TAKC

2544 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 19 A34 60 BM TAKC

2545 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 18 A35 60 BM TAKC

2546 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A36 60 BM TAKC

2547 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A37 60 BM TAKC

2548 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A41 60 BM TAKC

2549 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A42 60 BM TAKC

2550 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A43 60 BM TAKC

2551 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A44 60 BM TAKC

2552 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A45 60 BM TAKC

2553 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 21 A46 60 BM TAKC

2554 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 09g30 20 A47 60 BM TAKC

2555 12/07/2019 Nghe tiếng Trung 4 1920072 10g00 19 A21 60 Ngoại ngữ

2556 12/07/2019 Nghe tiếng Trung 4 1920072 10g00 19 A22 60 Ngoại ngữ

2557 12/07/2019 Nghe tiếng Trung 4 1920072 10g00 19 A23 60 Ngoại ngữ

2558 12/07/2019 Nghe tiếng Trung 4 1920072 10g00 19 A25 60 Ngoại ngữ

2559 12/07/2019 Nghe tiếng Trung 4 1920072 10g00 17 A34 60 Ngoại ngữ

2560 12/07/2019 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 4 1621612 10g00 30 B35 60 NNVVHPĐ

2561 12/07/2019 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 4 1621612 10g00 29 B45 60 NNVVHPĐ

2562 12/07/2019 Dịch văn bản luật 2 2310492 13g00 35 B55 60 BM TAKC

2563 12/07/2019 Dịch văn bản luật 2 2310492 13g00 40 B6A 60 BM TAKC

2564 12/07/2019 Hệ thống thông tin kế toán 1230494 13g00 47 B47 90 CNTT

2565 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 21 A21 60 BM TAKC

2566 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A22 60 BM TAKC

2567 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 21 A23 60 BM TAKC

2568 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A25 60 BM TAKC

2569 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A34 60 BM TAKC

2570 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A35 60 BM TAKC

2571 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A36 60 BM TAKC

2572 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A37 60 BM TAKC

2573 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A41 60 BM TAKC

Page 56: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2574 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A42 60 BM TAKC

2575 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A43 60 BM TAKC

2576 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A44 60 BM TAKC

2577 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A45 60 BM TAKC

2578 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A46 60 BM TAKC

2579 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 13g00 20 A47 60 BM TAKC

2580 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B31 180 Ngoại ngữ

2581 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B32 180 Ngoại ngữ

2582 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B33 180 Ngoại ngữ

2583 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B41 180 Ngoại ngữ

2584 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B42 180 Ngoại ngữ

2585 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B43 180 Ngoại ngữ

2586 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 16 B51 180 Ngoại ngữ

2587 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B52 180 Ngoại ngữ

2588 12/07/2019 Nói trước công chúng 1 1521312 13g00 17 B53 180 Ngoại ngữ

2589 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 45 B21 60 KTTC

2590 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 44 B34 60 KTTC

2591 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 43 B36 60 KTTC

2592 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 43 B37 60 KTTC

2593 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 43 B44 60 KTTC

2594 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 43 B46 60 KTTC

2595 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 30 B35 60 KTTC

2596 12/07/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2011062 13g00 30 B45 60 KTTC

2597 12/07/2019 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 13g00 48 B54 60 DLKS

2598 12/07/2019 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 13g00 48 B56 60 DLKS

2599 12/07/2019 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 13g00 48 B57 60 DLKS

2600 12/07/2019 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 13g00 25 B61 60 DLKS

2601 12/07/2019 Các vấn đề về dân tộc học và tôn giáo 1626012 13g30 58 VPK 60 NNVVHPĐ

2602 12/07/2019 Lịch sử - Địa lý du lịch 1626032 13g30 58 VPK 60 NNVVHPĐ

2603 12/07/2019 Lược sử kiến trúc – Mỹ thuật Việt Nam 1626042 13g30 59 VPK 60 NNVVHPĐ

2604 12/07/2019 Phương pháp luận sáng tạo 1610112 13g30 79 VPK 60 NNVVHPĐ

2605 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 46 B21 75 NNVVHPĐ

2606 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 46 B34 75 NNVVHPĐ

2607 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 46 B36 75 NNVVHPĐ

2608 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 46 B37 75 NNVVHPĐ

2609 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 46 B44 75 NNVVHPĐ

2610 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 46 B46 75 NNVVHPĐ

2611 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 40 B6A 75 NNVVHPĐ

2612 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 35 B35 75 NNVVHPĐ

2613 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 35 B45 75 NNVVHPĐ

2614 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 35 B55 75 NNVVHPĐ

2615 12/07/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1610162 14g00 21 B61 75 NNVVHPĐ

2616 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A21 60 BM TAKC

2617 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A22 60 BM TAKC

2618 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A23 60 BM TAKC

2619 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A25 60 BM TAKC

2620 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A34 60 BM TAKC

Page 57: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2621 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A35 60 BM TAKC

2622 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A36 60 BM TAKC

2623 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 19 A37 60 BM TAKC

2624 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A41 60 BM TAKC

2625 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A42 60 BM TAKC

2626 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A43 60 BM TAKC

2627 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A44 60 BM TAKC

2628 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A45 60 BM TAKC

2629 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 21 A46 60 BM TAKC

2630 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 14g00 20 A47 60 BM TAKC

2631 12/07/2019 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 14g00 48 B54 60 DLKS

2632 12/07/2019 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 14g00 48 B56 60 DLKS

2633 12/07/2019 Viết tiếng Anh KSNH 2 1310342 14g00 47 B57 60 DLKS

2634 12/07/2019 Giáo dục học phổ thông 1521512 14g30 46 B47 90 Ngoại ngữ

2635 12/07/2019 Luật lao động 1730102 15g00 25 B61 60 BML

2636 12/07/2019 Luật lao động 1730102 15g00 40 B6A 60 BML

2637 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A21 60 BM TAKC

2638 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A22 60 BM TAKC

2639 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 19 A23 60 BM TAKC

2640 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 19 A25 60 BM TAKC

2641 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A34 60 BM TAKC

2642 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A35 60 BM TAKC

2643 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A36 60 BM TAKC

2644 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A37 60 BM TAKC

2645 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A41 60 BM TAKC

2646 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A42 60 BM TAKC

2647 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A43 60 BM TAKC

2648 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A44 60 BM TAKC

2649 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A45 60 BM TAKC

2650 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A46 60 BM TAKC

2651 12/07/2019 Nghe tiếng Anh 2 1010252 15g00 20 A47 60 BM TAKC

2652 12/07/2019 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 15g00 49 B54 60 DLKS

2653 12/07/2019 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 15g00 49 B56 60 DLKS

2654 12/07/2019 Viết tiếng Anh du lịch 2 1310432 15g00 49 B57 60 DLKS

2655 12/07/2019 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 15g30 45 B21 60 BML

2656 12/07/2019 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 15g30 45 B34 60 BML

2657 12/07/2019 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 15g30 45 B36 60 BML

2658 12/07/2019 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 15g30 33 B35 60 BML

2659 12/07/2019 Pháp luật về tài chính doanh nghiệp 2313092 15g30 47 B46 60 BML

2660 12/07/2019 Tài chính phát triển 2021282 15g30 30 B45 60 KTTC

2661 12/07/2019 Tài chính phát triển 2021282 15g30 30 B55 60 KTTC

2662 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 47 B21 75 LLCT

2663 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 47 B34 75 LLCT

2664 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 47 B36 75 LLCT

2665 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 45 B37 75 LLCT

2666 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B44 75 LLCT

2667 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 47 B46 75 LLCT

Page 58: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2668 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 48 B47 75 LLCT

2669 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 46 B54 75 LLCT

2670 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 48 B56 75 LLCT

2671 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 50 B57 75 LLCT

2672 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 38 B35 75 LLCT

2673 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 33 B45 75 LLCT

2674 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 07g30 25 B31 75 LLCT

2675 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 19 A21 180 Ngoại ngữ

2676 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 19 A22 180 Ngoại ngữ

2677 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 20 A23 180 Ngoại ngữ

2678 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A25 180 Ngoại ngữ

2679 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 19 A34 180 Ngoại ngữ

2680 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 19 A35 180 Ngoại ngữ

2681 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 07g30 18 A36 180 Ngoại ngữ

2682 13/07/2019 Tiếp thị học nhập môn 1525163 07g30 61 A41 180 Ngoại ngữ

2683 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 50 B21 75 LLCT

2684 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 49 B34 75 LLCT

2685 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 49 B36 75 LLCT

2686 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 49 B37 75 LLCT

2687 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 50 B44 75 LLCT

2688 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 50 B46 75 LLCT

2689 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 49 B47 75 LLCT

2690 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 50 B54 75 LLCT

2691 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 50 B56 75 LLCT

2692 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 50 B57 75 LLCT

2693 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 34 B35 75 LLCT

2694 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 35 B45 75 LLCT

2695 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 09g00 25 B31 75 LLCT

2696 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B21 75 LLCT

2697 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B34 75 LLCT

2698 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B36 75 LLCT

2699 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B37 75 LLCT

2700 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B44 75 LLCT

2701 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B46 75 LLCT

2702 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B47 75 LLCT

2703 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B54 75 LLCT

2704 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 47 B56 75 LLCT

2705 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 44 B57 75 LLCT

2706 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 33 B35 75 LLCT

2707 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 32 B45 75 LLCT

2708 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 13g00 23 B31 75 LLCT

2709 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A21 180 Ngoại ngữ

2710 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ

2711 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ

2712 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A25 180 Ngoại ngữ

2713 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A34 180 Ngoại ngữ

2714 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 17 A35 180 Ngoại ngữ

Page 59: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 - 2019

2715 13/07/2019 Phiên dịch Anh - Việt 1 1521332 13g00 18 A36 180 Ngoại ngữ

2716 13/07/2019 Tiếp thị học nhập môn 1525163 13g00 61 A41 180 Ngoại ngữ

2717 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 43 B21 75 LLCT

2718 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 45 B34 75 LLCT

2719 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 42 B36 75 LLCT

2720 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 44 B37 75 LLCT

2721 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 48 B44 75 LLCT

2722 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 48 B46 75 LLCT

2723 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 48 B47 75 LLCT

2724 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 48 B54 75 LLCT

2725 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 48 B56 75 LLCT

2726 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 48 B57 75 LLCT

2727 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 35 B35 75 LLCT

2728 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 35 B45 75 LLCT

2729 13/07/2019 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 1010023 14g30 25 B31 75 LLCT

Lý Ngọc Đức

PHỤ TRÁCH BAN

(đã ký)