35
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 2017 – 2018 Cơ sở Việt Trì Khoa: Ngoại ngữ, Kinh tế - QTKD, Nông – Lâm – Ngư, Toán – Tin, KHTN, KHXH&NV, Kỹ thuật – Công nghệ, Lý luận chính trị, Tâm lý giáo dục STT M MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhm Số SV Ngày thi Giờ thi Phng Khoa quản lý 1 LC1225 Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 (*) 1513D42A (K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí) 1 1 30/7/201 8 07g0 0 N451 LLCT 1614D15A (K14 ĐH Công nghệ thông tin) 1 1614D42A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 1 1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 15 1715D41A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử) 6 1715D42A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 3 N432 1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 2 1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 3 1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 3 1513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1 1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 1614D50A (K14 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1 1614D51A (K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 1 1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 11 1715D51A (K15 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 6 N441 1513D30A (K13 ĐH Thú y) 1 1614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 2 1614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2 1614D30A (K14 ĐH Thú y) 5 1

e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦNHọc Kỳ 3 - Năm Học 2017 – 2018

Cơ sở Việt TrìKhoa: Ngoại ngữ, Kinh tế - QTKD, Nông – Lâm – Ngư, Toán – Tin, KHTN, KHXH&NV, Kỹ thuật – Công nghệ, Lý luận chính trị, Tâm lý giáo dục

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

1 LC1225 Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 (*)

1513D42A (K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí)

1

1

30/7/2018 07g00

N451

LLCT

1614D15A (K14 ĐH Công nghệ thông tin) 11614D42A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 11715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 151715D41A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử) 61715D42A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 3

N432

1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 21513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 31513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 31513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 11614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 11614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11614D50A (K14 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 11614D51A (K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 111715D51A (K15 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 6

N441

1513D30A (K13 ĐH Thú y) 11614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 21614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 21614D30A (K14 ĐH Thú y) 51715D13A (K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 21715D30A (K15 ĐH Thú y) 51513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 11513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 31513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 10

N4421614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 11614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 3

1 LC1225 Những NLCB của CN Mác - 1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 1 30/7/2018 07g00 N442

1

Page 2: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

Lênin 1 (*) LLCT

1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11513D60A (K13 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 11715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 51513D03A (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 21311C23A (K11 CĐSP Sinh học (Sinh - Hoá) A - 2013 - 2016) 11715D23A (K15 ĐH Sư phạm Sinh học) 7

N443

1715D24A (K15 ĐH Sư phạm Hóa học) 51513C01A (K13 CĐ Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 11513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 11513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 11614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 71715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 31412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 3

N452

1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 41513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 121513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 11614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 41715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 11715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 7

N4311715D09A (K15 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 51715D80A (K15 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 51715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành) 2

2 TN2282 Độ đo và tích phân (**)

1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018)

1

3

30/7/2018 09g00N454 Toán -Tin

1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 171513D01N (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Ngành 2)) 11614D01T (K14 ĐH Sư phạm Toán học (Liên thông)) 11715D01T (K15 ĐH Sư phạm Toán học (Liên thông)) 5

3 VL2205 Dao động và sóng (*) 1412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 1 4 30/7/2018 09g00

4 TA2205 Nghe 2 (Inter) (*)

1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018)

1

8

30/7/2018 07g00 N453 Ngoại ngữ1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 31513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 71513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 111614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 4

5 NH2203 Tài chính doanh nghiệp (**)

1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018)1

130/7/2018 07g00 N141 Kinh tế -

QTKD1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 51513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 11

2

Page 3: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 91614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 11

6 DL2349 Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 2 (*)

1210D06A (K10 ĐHSP Địa lý A - 2012 - 2016)1

130/7/2018 09g00

N611 KHXH&NV1311D06A (K11 ĐHSP Địa lý A - 2013 - 2017) 1

7 DL2354 Lý luận dạy học địa lí (*) 1412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 1 1 30/7/2018 09g008 VN2446 Đại cương vê du lịch 1412D17A (K12 ĐH Việt Nam học A - 2014 - 2018) 1 1 30/7/2018 09g00

9 KT2211 Phương pháp nghiên cứu kinh tế (*)

1311D10B (K11 ĐH Kế toán B - 2013 - 2017)

1

1

30/7/2018 09g00N144

Kinh tế - QTKD

1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 31513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 11513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 21614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 5

10 KT2271 Kinh tế Việt Nam (*) 1311D17A (K11 ĐH Việt Nam học A - 2013 - 2017) 1 1 30/7/2018 09g00

11 LC2212 Những vấn đê thời đại ngày nay (**) 1412C03A (K12 CĐSP Địa lý (Địa - GDCD) - 2014 - 2017) 1 1 30/7/2018 09g00 N612 LLCT

12 VL2230 Thí nghiệm điện - quang (**) 1614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 3 30/7/2018 09g00N613 Toán - Tin

13 VL2256 Quang và quang phổ (**) 1412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 1 3 30/7/2018 09g00

15 TG1205 Tâm lý học đại cương (***)

1412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019)

1

1

30/7/2018 13g00

HDH214

TLGD

1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 31513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 11513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 51513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 21614D03B (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 11715D03A (K15 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 11513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 31412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 11513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 21513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý) 11614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 5

HDH216

1311D70A (K11 ĐH Giáo dụcThể chất A - 2013 - 2017) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 31412D81A (K12 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành - 2014 - 2018) 1

1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 31513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 31513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 11614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 41614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 2

15 LC1202 Tư tưởng Hồ Chí Minh (*)

1412D15A (K12 ĐH Công nghệ thông tin - 2014 - 2018)

1

1

30/7/2018 15g00 N432 LLCT1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 61513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 11614D15A (K14 ĐH Công nghệ thông tin) 8

3

Page 4: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1614D41A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử) 51715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 31412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 31412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 1

N441

1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 11513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 41513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 41614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 21614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 31614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 31614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 21614D51A (K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 11311D13A (K11 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A - 2013 - 2017) 1

1311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017) 41513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 11513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 3

N442

1513D30A (K13 ĐH Thú y) 131614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 11614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 41513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 11614D23A (K14 ĐH Sư phạm Sinh học) 3

1614D30A (K14 ĐH Thú y) 11

N443

1715D13A (K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 11715D30A (K15 ĐH Thú y) 31412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 11412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 11513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 31513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 41614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 31614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 14

N4511614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1

15 LC1202 Tư tưởng Hồ Chí Minh (*)

1715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 15

30/7/2018 15g00

N451

LLCT1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 10

N4521715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 21513D60A (K13 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 11412D83A (K12 ĐH Công tác xã hội) 2

4

Page 5: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 31614D83A (K14 ĐH Công tác xã hôi) 21513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 31513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 11614D05A (K14 ĐH Giáo dục Mầm non A) 21614D05B (K14 ĐH Giáo dục Mầm non B) 11513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 2

1614D24A (K14 ĐH Sư phạm Hóa học) 1 1

N453

1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 1 2

1412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 1 2

1513C01A (K13 CĐ Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 1 1

1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 1 2

1513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 1 1

1513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 3

1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 1 5

1614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 4

1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 1 6

1513D70A (K13 ĐH Giáo dục thể chất) 1 3

N444

1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 2

1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 1 1

1513D17A (K13 ĐH Việt Nam học) 1 3

1513D80A (K13 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 1 5

1513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 1 4

1614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 8

N433

1614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 1 8

1614D09A (K14 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 1 3

1614D81A (K14 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) 1 4

1715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 1

16 DL1218 Cơ sở khoa học môi trường (**) 1412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 1 6 31/7/2018 07g00N611 KHXH&NV

17 DL2207 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 (**) 1412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 1 7 31/7/2018 07g00

18 KE2301 Nguyên lý kế toán (*)

1311D10B (K11 ĐH Kế toán B - 2013 - 2017) 1 131/7/2018 07g00 N141 Kinh tế -

QTKD1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 1 11412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018) 1 1

5

Page 6: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 1 31513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 1 51513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 11614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 1 8

N142

1614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 1 81614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 11614D50A (K14 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1 11715D10N (K15 ĐH Kế toán (ngành 2)) 1 11715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 21715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 21715D50A (K15 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1 30 N143

19 NN1203 Tiếng Anh (3) (***)+(**)

1614D15A (K14 ĐH Công nghệ thông tin)

1

5

31/7/2018 07g00

HDH214+N612

Ngoại ngữ

1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 31614D30A (K14 ĐH Thú y) 71513D60A (K13 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 11412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 11614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý)

2

11412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 1

1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 11513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 11513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 21412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 31513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 1

HDH216+N613

1311D17A (K11 ĐH Việt Nam học A - 2013 - 2017) 11311D41A (K11 ĐH Công nghệ KT Điện - Điện tử A - 2013 - 2017) 1

1412D15A (K12 ĐH Công nghệ thông tin - 2014 - 2018)

3

11513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 21614D41A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử) 11412D05A (K12 ĐH Giáo dục Mầm non - 2014 - 2018) 1

19 NN1203 Tiếng Anh (3) (***)+(**)

1513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 1

31/7/2018 07g00 HDH216+N613 Ngoại ngữ

1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 11614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 21614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11412D81A (K12 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành - 2014 - 2018) 1

1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 4

6

Page 7: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý)

1+23

1614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 51614D10A (K14 ĐH Kế toán A)

1+32

HDH204+N614

1513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 21513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 2+3 121513D30A (K13 ĐH Thú y)

1+2+3

61513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 7

HDH812+N6151412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 7

1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 15

20 TA2210 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành (*)

1210D04A (K10 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2012 - 2016)

1

1

31/7/2018 07g00N431

Ngoại ngữ

1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 61614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 121614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 20 N433

21 TA2265 Phân tích diễn ngôn (*) 1210D28A (K10 ĐHSP Tiếng Anh A - 2012 - 2016) 1 1

31/7/2019 07g00 N44422 TQ2345 Viết 1 (*)

1311D18A (K11 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A - 2013 - 2017)

1

11513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 11614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 61715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 12

23 CN2210 Công nghệ sinh học (**)

1311D13A (K11 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A - 2013 - 2017) 1 1

31/7/2018 09g00 N221 N-L-N1412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 1 81513D30A (K13 ĐH Thú y) 1 11614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1 51614D30A (K14 ĐH Thú y) 1 1

24 KE2224 Phân tích hoạt động kinh doanh (*)

1311D10C (K11 ĐH Kế toán C - 2013 - 2017)

1

1

31/7/2018 09g00 N231 Kinh tế - QTKD

1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 51513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 11513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 2

1614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 2

25 TA2351 Lý luận dạy học (*)

1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1

831/7/2018 09g00 N552 Ngoại ngữ1513D28N (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 1

1614D28N (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 1

26 TN1201 Lý thuyết tập hợp (*)1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học)

15

31/7/2018 09g00 N553

Toán - Tin1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 11

27 TN1364 Toán cao cấp C (***)

1311D10A (K11 ĐH Kế toán A - 2013 - 2017)1

231/7/2018 09g00 HDH2141311D50A (K11 ĐH Kinh tế Nông nghiệp A - 2013 - 2017) 2

1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 1

7

Page 8: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 31513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 131715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 5

HDH216

1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11715D50A (K15 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 11412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 11614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 11715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 6

28 TQ1203 Tiếng Trung (3) (***)+(**)1311D04A (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2013 - 2017)

11

31/7/2018 09g00 HDH812 Ngoại ngữ1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 2

29 TN2225 Hàm phức 1 (*)

1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018)

1

1

31/7/2018 09g00 N554

Toán - Tin

1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 151513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 21715D01T (K15 ĐH Sư phạm Toán học (Liên thông)) 5

30 VL2226 Sử dụng máy tính trong dạy học vật lí (**) 1412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 1 1 31/7/2018 09g00 HDH204

31 QT2302 Marketing căn bản (***)

1311D10A (K11 ĐH Kế toán A - 2013 - 2017)

1

1

31/7/2018 13g00 HDH214 Kinh tế - QTKD

1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 11412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018) 11513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 41513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 21513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 21614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 11614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1

32 TN2222 Phương trình vi phân (*)

1513D42A (K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí)

1

1

31/7/2018 13g00 N431

Toán - Tin

1614D42A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 11614D24A (K14 ĐH Sư phạm Hóa học) 11513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 21614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 14

33 TN2223 Quy hoạch tuyến tính (*)

1513C15A (K13 CĐ Công nghệ thông tin)

1

1

31/7/2018 13g00 N4321513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 51311D50A (K11 ĐH Kinh tế Nông nghiệp A - 2013 - 2017) 11412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 1

8

Page 9: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 31614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 11614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 41614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 21513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 111513D01N (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Ngành 2)) 1

34 KE2303 Kế toán tài chính 2 (*)

1513D10A (K13 ĐH Kế toán A)

1

1

01/8/2018 07g00 N211 Kinh tế - QTKD

1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 51614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 12

1614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 1

35 LC1207 Pháp luật đại cương (***)

1614D15A (K14 ĐH Công nghệ thông tin)

1

1

01/8/2018 07g00

HDH214

LLCT

1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 51311D10A (K11 ĐH Kế toán A - 2013 - 2017) 11412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018) 11513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 21513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 21412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 21513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 11513D30A (K13 ĐH Thú y) 31614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 21614D30A (K14 ĐH Thú y) 41715D13A (K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 11715D30A (K15 ĐH Thú y) 2

HDH2161311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017) 11412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 1

35 LC1207 Pháp luật đại cương (***)

1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 4

01/8/2018

07g00HDH216

LLCT

1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 51614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 11614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 41614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 21715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 51715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 29 HDH8121715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 2

09g00 HDH2141412D83A (K12 ĐH Công tác xã hội) 11513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 1 2

9

Page 10: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1614D83A (K14 ĐH Công tác xã hôi) 11715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 31513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 11513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 11614D03B (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 11614D05A (K14 ĐH Giáo dục Mầm non A) 21614D05A (K14 ĐH Giáo dục Mầm non A) 21513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 51513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 61614D24A (K14 ĐH Sư phạm Hóa học) 1

HDH216

1715D23A (K15 ĐH Sư phạm Sinh học) 71715D24A (K15 ĐH Sư phạm Hóa học) 21513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 101614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 31715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 51715D70T (K15 ĐH Giáo dục Thể chất (Liên thông)) 2

HDH812

1412D81A (K12 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành - 2014 - 2018) 1

1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 31513D17A (K13 ĐH Việt Nam học) 11513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 11614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 41614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 31614D81A (K14 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) 11715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 11715D80A (K15 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 51715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành) 4

36 LS1252 Khảo cổ học đại cương và sử liệu học (*) 1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 1 22 01/8/2018 07g00 N611 KHXH&NV

37 TN2381 Tô pô đại cương (**)

1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 1

901/8/2018 07g00 N612 Toán - Tin1513D01N (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Ngành 2)) 1

1513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 1

38 QT2301 Quản trị học (**)

1311D10B (K11 ĐH Kế toán B - 2013 - 2017)

1

2

01/8/2018 07g00 N212 Kinh tế - QTKD

1311D50A (K11 ĐH Kinh tế Nông nghiệp A - 2013 - 2017) 11412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 21412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018) 11412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 11513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 81513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 2

10

Page 11: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 31614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 17

N2131614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 61614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 21614D51A (K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 11715D10N (K15 ĐH Kế toán (ngành 2)) 1

39 DI1336 Cơ học ứng dụng (*)

1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử)

1

2

01/8/2018 09g00 N221 Kỹ thuật - CN1614D41A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử) 2

1715D41A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử) 7

40 DL1220 Địa lý kinh tế Việt Nam (**)

1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018)

1

2

01/8/2018 09g00 N431

KHXH&NV

1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 101614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 41614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 41715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 2

41 LS1201 Dân tộc học đại cương (**)

1412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018)

1

2

01/8/2018 09g00 N433

1412D17A (K12 ĐH Việt Nam học - 2014 - 2018) 1

1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 9

1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 3

1513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 11715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành) 1

42 SH1205 Dân số-Môi trường-AIDS-Ma tuý (**)

1311C23A (K11 CĐSP Sinh học (Sinh - Hoá) A - 2013 - 2016) 1 1 01/8/2018 09g00 N615 KHTN

43 SH1260 Sinh học phân tử (*)

1311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017)

1

2

01/8/2018 09g00 N444 KHTN

1513D30A (K13 ĐH Thú y) 31614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 11614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 41614D30A (K14 ĐH Thú y) 51614D23A (K14 ĐH Sư phạm Sinh học) 1

44 TG1201 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm (**)

1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018)

1

1

01/8/2018 09g00 N613 TLGD

1513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 71513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 31513D28N (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 11614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11513D60A (K13 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 11715D60T (K15 ĐH Sư phạm Âm nhạc (Liên thông)) 4

11

Page 12: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 21614D24A (K14 ĐH Sư phạm Hóa học) 11412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 11412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 11513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 11614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 11614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 21311D70A (K11 ĐH Giáo dụcThể chất A - 2013 - 2017) 11311D06A (K11 ĐHSP Địa lý A - 2013 - 2017) 11513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 11513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 11614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 31614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 3

45 TN2324 Xác suất thống kê 3 (*)1412C01A (K12 CĐSP Toán học (Toán - Tin) - 2014 - 2017)

11

01/8/2018 09g00 N614 Toán - Tin1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 14

46 KT2217 Kinh tế quốc tế (**)

1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018)

1

2

01/8/2018 13g00 N144 Kinh tế - QTKD

1513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 2

1614D50A (K14 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 2

1614D51A (K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 5

1715D50A (K15 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 2

1715D51A (K15 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 6

47 LC1205 Xã hội học đại cương (*)

1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018)

1

1

01/8/2018 13g00 N432 LLCT

1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 21513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 11513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 11513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 61715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 21513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 31715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 31513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 21513D80A (K13 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 41614D09A (K14 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 11715D09A (K15 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 51715D81N (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành (Ngành 2)) 1

12

Page 13: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

48 LS2415 Lịch sử Việt Nam cận đại (**)

1412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 1

801/8/2018 13g00 N431 KHXH&NV

1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 5

49 VL2201 Toán cho Vật lý (*)1412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018)

15

01/8/2018 13g00 N611 Toán - Tin1513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý) 1

50 KE2302 Kế toán tài chính 1 (**)

1513D10A (K13 ĐH Kế toán A)

1

1

02/8/2018 07g00N211

Kinh tế - QTKD

1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 71614D10A (K14 ĐH Kế toán B) 151614D10B (K14 ĐH Kế toán A) 28 N212

51 KT2308 Kinh tế vi mô 1 (***)

1311D10A (K11 ĐH Kế toán A - 2013 - 2017)

1

1

02/8/2018 07g00

HDH214

1412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 1

1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 11513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 21614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 131614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 11614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 41614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11715D10N (K15 ĐH Kế toán (ngành 2)) 11715D50A (K15 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 17

HDH2161715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 51715D51A (K15 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 6

52 NV1201 Tiếng Việt thực hành (***)

1513D30A (K13 ĐH Thú y)

1

4

02/8/2018 07g00 HDH204

KHXH&NV

1614D30A (K14 ĐH Thú y) 101513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 11715D24A (K15 ĐH Sư phạm Hóa học) 51513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 31614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 3

53 NV2319 Tác phẩm và thể loại văn học (LLVH 2) (*) 1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 14 02/8/2018 07g00

N61154 DL2264 Địa lí tự nhiên miên nhiệt đới (*) 1210D06A (K10 ĐHSP Địa lý A - 2012 - 2016) 1 1 02/8/2018 07g00

55 TA2309 Ngữ pháp (*)

1210D04A (K10 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2012 - 2016)

1

1

02/8/2018 07g00 N432 Ngoại ngữ

1311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017) 11311D28A (K11 ĐHSP Tiếng Anh A - 2013 - 2017) 21412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 61412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 11513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 11513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1

13

Page 14: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 81614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 5

56 TN2234 Phương trình đạo hàm riêng (*)1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học)

115

02/8/2018 07g00 N612 Toán - Tin1715D01T (K15 ĐH Sư phạm Toán học (Liên thông)) 6

57 VN1251 Cơ sở văn hoá Việt Nam (**)

1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh)

1

9

02/8/2018 07g00

N613

KHXH&NV

1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 21513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 131715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 51715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 18

N614

1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11513D60A (K13 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 11513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 11614D03B (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 11614D05A (K14 ĐH Giáo dục Mầm non A) 21715D05A (K15 ĐH Giáo dục Mầm non) 11311D17A (K11 ĐH Việt Nam học A - 2013 - 2017) 1

N6151513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 51513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 11513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 1

58 VN1251 Cơ sở văn hoá Việt Nam (**)

1614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 8

02/8/2018 07g00 N615 KHXH&NV

1614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 11715D09A (K15 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 31715D80A (K15 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 21715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành) 2

59 KT2312 Kinh tế lượng (*)

1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018)

1

4

02/8/2018 09g00N213

KHXH&NV

1412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 1

1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 41614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 61513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 11513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 19 N221

60 TG1202 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục (**)

1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018)

1

1

02/8/2018 09g00 N433 TLGD1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 31614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11614D28N (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 11311D60A (K11 ĐHSP Âm nhạc A - 2013 - 2017) 1

14

Page 15: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1715D60T (K15 ĐH Sư phạm Âm nhạc (Liên thông)) 41513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 21412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 31513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 61513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 8

N441

1513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý) 11311D70A (K11 ĐH Giáo dụcThể chất A - 2013 - 2017) 11715D70T (K15 ĐH Giáo dục Thể chất (Liên thông)) 21311D06A (K11 ĐHSP Địa lý A - 2013 - 2017) 11412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 1

1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 7

61 TI1201 Tin học cơ sở (**)

1614D15A (K14 ĐH Công nghệ thông tin)

1

5

02/8/2018 09g00 HDH214 Kỹ thuật - CN

1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 21715D41A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử) 11513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 11614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 5

61 TI1201 Tin học cơ sở (**)

1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 5

02/8/2018 09g00

HDH214

Kỹ thuật - CN

1311D12A (K11 ĐH Khoa học Cây trồng A - 2013 - 2017) 1

1311D13A (K11 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A - 2013 - 2017) 1

1311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017) 1

HDH216

1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 21513D30A (K13 ĐH Thú y) 41614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 11614D30A (K14 ĐH Thú y) 31412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 11513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 51715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 11513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 41513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 1

HDH2041513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 11614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 11614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 3

15

Page 16: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1513D70A (K13 ĐH Giáo dục thể chất) 11412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 11513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 11513D17A (K13 ĐH Việt Nam học) 11513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 11614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 31614D81A (K14 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) 21715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 31715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành) 1

62 TN2413 Hình học sơ cấp (*) 1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 1 9 02/8/2018 09g00 N615 Toán - Tin

63 DI2206 An toàn công nghiệp (**)

1412D41A (K12 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử - 2014 - 2018)

12

02/8/2018 13g00 N233 Kỹ thuật - CN1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 7

1614D41A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử) 664 DL2246 Các nước Châu Âu (*) 1412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 1 5 02/8/2018 13g00

N622 KHXH&NV65 DL2370 Địa lý KT - XH Việt Nam 2 (*)

1210D06A (K10 ĐHSP Địa lý A - 2012 - 2016)1

102/8/2018 13g00

1412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 1

66 KT2252 Kinh tế môi trường (*)

1311D50A (K11 ĐH Kinh tế Nông nghiệp A - 2013 - 2017)

1

1

02/8/2018 13g00 N144 Kinh tế - QTKD

1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 1

1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 2

1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 1

1513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 1

1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 3

1614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 1

1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1

1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1

1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 4

1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1

67 LS1334 Lịch sử quan hệ quốc tế (**)

1311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017)

1

1

02/8/2018 13g00 N614KHXH&NV

1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 4

1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 5

1614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 6

68 LS2418 Lịch sử thế giới cận đại (*) 1412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 1 1 02/8/2018 13g00 N613

16

Page 17: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 10

69 NH2304 Tài chính quốc tế (**)1311D16A (K11 ĐH Tài chính - Ngân hàng A - 2013 - 2017)

11

02/8/2018 13g00

N211 Kinh tế - QTKD

1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 2

70 QT2304 Quản trị sản xuất (*)

1412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018)

1

1

02/8/2018 13g001513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 1

1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 11

71 TI2245 Tin học ứng dụng (**)

1311D10A (K11 ĐH Kế toán A - 2013 - 2017)

1

1

02/8/2018 13g00 HDH812

Kỹ thuật - CN

1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 4

1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 2

1513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 1

1513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1

72 TI2411 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (***)

1412C15A (K12 CĐ Công nghệ thông tin - 2014 - 2017)

1

3

02/8/2018 13g00 HDH2041412D15A (K12 ĐH Công nghệ thông tin - 2014 - 2018) 1

1513C15A (K13 CĐ Công nghệ thông tin) 1

73 TN1202 Đại số tuyến tính 1 (**)1715D41A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)

13

02/8/2018 13g00

N611

Toán - Tin

1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 5

74 TN2375 Đại số cao cấp 1 (**)

1513C01A (K13 CĐ Sư phạm Toán học (Toán - Lý))

1

1

02/8/2018 13g001513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 4

1513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 2

75 TN2386 Giải tích toán học 2 (*)

1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử)

1

1

02/8/2018 13g00 N6121513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 1

1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 9

1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 1

76 KT2309 Kinh tế vĩ mô 1 (***)

1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018)

1

1

03/8/2018 07g00 HDH204 KInh tế - QTKD

1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 4

1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 4

1614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 2

1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 12

1715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 2

1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 41715D50A (K15 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1

77 LC1326 Những NLCB của CN Mác - 1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 1 1 03/8/2018 07g00 HDH214

17

Page 18: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

Lênin 2 (***) LLCT

1513D42A (K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí) 1

1614D15A (K14 ĐH Công nghệ thông tin) 3

1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 1

1715D42A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 1

1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 2

1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 1

1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 7

1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1

1614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 1

1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1

1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 4

1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1

1513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 1

77 LC1326 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 (***)

1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2

03/8/2018

07g00HDH216

LLCT

1513D30A (K13 ĐH Thú y) 3

1614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1

1614D30A (K14 ĐH Thú y) 1

1715D30A (K15 ĐH Thú y) 1

1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 3

1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 8

1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc)

1

23 HDH214

1715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 15

09g00

HDH2161715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 3

1513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 9

1412C08A (K12 CĐ Giáo dục Mầm non - 2014 - 2017) 1

HDH204

1513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 1

1513C09A (K13 CĐ Giáo dục Tiểu học) 3

1513D03B (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1

1513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 1

1513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 1

1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 2

1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 1

1614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 1

18

Page 19: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1513D70A (K13 ĐH Giáo dục thể chất) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 1

1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 6

1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 2

1513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 2

1614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 3

78 LS2253 Nhập môn sử học và lịch sử sử học (*) 1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 1 12 03/8/2018 07g00 N611 KHXH&NV

79 TN2320 Hình học afin và hình học ơclit (*)

1311D01A (K11 ĐHSP Toán học A - 2013 - 2017)

1

1

03/8/2018 07g00 N432 Toán - Tin1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 1

1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 20

1513D01N (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Ngành 2)) 2

1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 1

80 TA2302 Nói 1 (**)

1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018)

1

1

03/8/2018 07g00 N431 Ngoại ngữ1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 51513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 131614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 11614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 4

81 KT1203 Luật kinh tế (*)

1311D10B (K11 ĐH Kế toán B - 2013 - 2017)

1

1

03/8/2018 09g00 N144

Kinh tế – QTKD

1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 11513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 71513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 21614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 5

82 KT2310 Nguyên lý thống kê kinh tế (*)

1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018)

1

1

03/8/2018 09g00N211

1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 31513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 11513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 11614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 61614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 101614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 14 N212

83 LN1201 Sinh thái môi trường (**)

1311D12A (K11 ĐH Khoa học Cây trồng A - 2013 - 2017)

1

1

03/8/2018 09g00 N213 N-L-N1311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017) 11513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 11513D30A (K13 ĐH Thú y) 21614D30A (K14 ĐH Thú y) 7

19

Page 20: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1715D13A (K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 11715D30A (K15 ĐH Thú y) 2

84 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 (**)

1311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017)

1

1

03/8/2018 09g00 N622 KHXH&NV

1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 11513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 31614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 2

1614D83A (K14 ĐH Công tác xã hôi) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 5

1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 3

1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 1

1513D17A (K13 ĐH Việt Nam học) 1

1614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 2

85 SH1301 Sinh học đại cương (***)

1311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017)

1

1

03/8/2018 09g00 HDH812 KHTN1412D12A (K12 ĐH Khoa học cây trồng - 2014 - 2018) 11412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 51513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 11513D30A (K13 ĐH Thú y) 5

86 TN1270 Hình học giải tích (**)

1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học)

1

4

03/8/2018 09g00 N623

Toán - Tin

1513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 11614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 21715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 11

87 TN2215 Đại số tuyến tính 2 (*)

1715D41A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)

1

2

03/8/2018 09g00 N614

1715D42A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 11412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 11513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 21513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 11614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 21715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 1

88 NN1202 Tiếng Anh (2) (***)+(**)

1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin)

1

1

03/8/2018 13g00 HDH214+N611 Ngoại ngữ

1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 11614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 21311D13A (K11 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A - 2013 - 2017) 1

1412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 11412C01A (K12 CĐSP Toán học (Toán - Tin) - 2014 - 2017) 11412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 11513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 2

20

Page 21: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1513C09A (K13 CĐ Giáo dục Tiểu học) 11513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 11412D17A (K12 ĐH Việt Nam học - 2014 - 2018) 11513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 11513D17A (K13 ĐH Việt Nam học) 21614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 11614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 11513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý)

2

11614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 11311D17A (K11 ĐH Việt Nam học A - 2013 - 2017) 11614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 1

88 NN1202 Tiếng Anh (2) (***)+(**)

1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 2

03/8/2018 13g00 HDH216+N612 Ngoại ngữ

1513D30A (K13 ĐH Thú y) 2

1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 1

1715D03B (K15 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1

1614D81A (K14 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) 21412D81A (K12 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành - 2014 - 2018) 1

1614D83A (K14 ĐH Công tác xã hôi) 3

1513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 1

1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y))

1+2

2

1614D30A (K14 ĐH Thú y) 2

1513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 6

1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 2

89 CH2219 Quản trị công tác xã hội (*) 1513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 1 20 04/8/2018 07g00 N611 KHXH&NV

90 TA2255 Ren luyện NVSPTX (***) 1513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 1 1 04/8/2018 07g00N211 Ngoại ngữ

91 NN2219 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật (*) 1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 1 13 04/8/2018 07g00

92 NV1351 Tiếng Việt (*)

1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc)

1

9

04/8/2018 07g00 N432KHXH&NV

1614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 4

1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 17

1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1

93 NV2220 Tiến trình văn học (LLVH 3) (*) 1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 24 04/8/2018 07g00 N431

94 QT1221 Văn hóa kinh doanh (**)1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018)

18

04/8/2018 07g00 N212 Kinh tế - QTKD1412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018) 4

21

Page 22: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 1

1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 4

1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 8

1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1

1614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 19

N2131614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1

1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 3

1614D51A (K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 1

95 TA2207 Đọc 2 (***)

1210D04A (K10 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2012 - 2016)

1

1

04/8/2018 07g00HDH214

Ngoại ngữ

1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 21412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 41513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 31614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 61614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 2

1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 14 HDH216

96 TG1206 Giáo dục học đại cương (**)

1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018)

1

1

04/8/2018 07g00

N612

TLGD

1513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 11513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 51513D28N (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 11614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 31513C09A (K13 CĐ Giáo dục Tiểu học) 51513D03B (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 21614C09A (K14 CĐ Giáo dục Tiểu học) 41614D03A (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 21614D05A (K14 ĐH Giáo dục Mầm non A) 21614D05B (K14 ĐH Giáo dục Mầm non B) 16

N613

1513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 41513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 11311D01A (K11 ĐHSP Toán học A - 2013 - 2017) 11412C01A (K12 CĐSP Toán học (Toán - Tin) - 2014 - 2017) 11412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 21412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 31513C01A (K13 CĐ Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 11513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 6

22

Page 23: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý) 1

N614

1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 81614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 11715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 11311D70A (K11 ĐH Giáo dụcThể chất A - 2013 - 2017) 11513D70A (K13 ĐH Giáo dục thể chất) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 11513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1

96 TG1206 Giáo dục học đại cương (**)

1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 6

04/8/2018 07g00 N614 TLGD1614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 51614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 21614D09A (K14 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 3

97 TA2375 Viết 3B (*)

1311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017)

1

1

04/8/2018 09g00 N433 Ngoại ngữ

1412C04A (K12 CĐSP Tiếng Anh - 2014 - 2017) 11412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 11412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 11513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 21513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 41614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 61614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1

98 TA2322 Biên dịch 1 (*) 1513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 1 1 04/8/2018 09g00

99 TN1262 Xác suất thống kê 1 (*)

1513D10A (K13 ĐH Kế toán A)

1

2

04/8/2018 09g00

N241

Toán - Tin

1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 11614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 111715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 21715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 11513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 11513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 11513D30A (K13 ĐH Thú y) 11614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 21614D30A (K14 ĐH Thú y) 6

N242

1715D30A (K15 ĐH Thú y) 21614D23A (K14 ĐH Sư phạm Sinh học) 11614D24A (K14 ĐH Sư phạm Hóa học) 11715D23A (K15 ĐH Sư phạm Sinh học) 61715D24A (K15 ĐH Sư phạm Hóa học) 3

23

Page 24: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1210D70A (K10 ĐH Giáo dục thể chất A - 2012 - 2016) 11614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 11715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 3

100 TN2276 Đại số cao cấp 2 (*)

1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học)

1

3

04/8/2018 13g00 N4411513D01N (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Ngành 2)) 21614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 71715D01T (K15 ĐH Sư phạm Toán học (Liên thông)) 1

101 LC1303 Đường lối CM của Đảng CSVN (***)

1311D41A (K11 ĐH Công nghệ KT Điện - Điện tử A - 2013 - 2017)

1

1

04/8/2018 13g00

HDH214

KHXH&NV

1412D15A (K12 ĐH Công nghệ thông tin - 2014 - 2018) 1

1513C15A (K13 CĐ Công nghệ thông tin) 1

1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 1

1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 3

1614D15A (K14 ĐH Công nghệ thông tin) 3

1614D41A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử) 6

1614D42A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 3

1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 31311D16A (K11 ĐH Tài chính - Ngân hàng A - 2013 - 2017) 1

1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 21412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 1

1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 2

HDH2161513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 5

1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 12

1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 4

1614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 9

HDH204

1614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 1

1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11

1614D50A (K14 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1

1614D51A (K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 3

1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11311D13A (K11 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A - 2013 - 2017) 2

HDH8121311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017) 6

1412D12A (K12 ĐH Khoa học cây trồng - 2014 - 2018) 1 1 04/8/2018 13g00

24

Page 25: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 1

1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2

1513D30A (K13 ĐH Thú y) 2

1614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 6

1614D30A (K14 ĐH Thú y) 17 14g30 HDH214

101

LC1303 Đường lối CM của Đảng CSVN (***)

1715D13A (K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1

04/8/2018

14g30

HDH214

LLCT

1715D30A (K15 ĐH Thú y) 21412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 21412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 21513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 31513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 2

HDH2161513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 101513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 61614D83A (K14 ĐH Công tác xã hôi) 41614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 20 HDH2041614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 16

HDH8111614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 21715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 16

16g00 HDH214

1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 21614D60A (K14 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 11412D83A (K12 ĐH Công tác xã hội) 11715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 21513D03A (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 2

LC1303 Đường lối CM của Đảng CSVN (***)

1513D03B (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học B)

1

1

16g00 HDH216

1513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 11614D03B (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 41715D03B (K15 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1

1513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 1

1513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 6

1311D01A (K11 ĐHSP Toán học A - 2013 - 2017) 11412C01A (K12 CĐSP Toán học (Toán - Tin) - 2014 - 2017) 2

1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 11412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 21513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 11513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 5

25

Page 26: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý) 3

HDH2041412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 1

1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 91513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 7

LC1303 Đường lối CM của Đảng CSVN (***)

1513D17A (K13 ĐH Việt Nam học) 1

04/8/2018 16g00 HDH204 LLCT

1513D80A (K13 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 21513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 11614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 11715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành) 2

102 KT1302 Toán kinh tế (*)

1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018)

1

2

05/8/2018 07g00

N142

Toán - Tin

1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 91513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 11513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 31513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 41614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 31614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 4

N1431614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 81614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 41614D50A (K14 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 11614D51A (K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 4

103 LS2320 Quan hệ quốc tế từ cuối thế kỷ XIX đến nay (**) 1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 1 12 05/8/2018 07g00 N612 KHXH&NV

104 NN1301 Tiếng Anh (1) (***)+(**)

1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin)

1

8

05/8/2018 07g00

HDH214 +N431

Ngoại ngữ

1715D42A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 11412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 11513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 21513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 11513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 11614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 51715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 31715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 2

HDH216 +N615

1311D12A (K11 ĐH Khoa học Cây trồng A - 2013 - 2017) 1

1412D12A (K12 ĐH Khoa học cây trồng - 2014 - 2018) 11412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 11614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 1

26

Page 27: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 21614D30A (K14 ĐH Thú y) 31715D13A (K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1

NN1301 Tiếng Anh (1) (***)+(**)

1715D30A (K15 ĐH Thú y)

1

4

05/8/2018 07g00

HDH216 +N615

Ngoại ngữ

1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 21715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 31513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 11614D03B (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 11513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 2

HDH204 +N614

1614D23A (K14 ĐH Sư phạm Sinh học) 11614D24A (K14 ĐH Sư phạm Hóa học) 11412C01A (K12 CĐSP Toán học (Toán - Tin) - 2014 - 2017) 1

1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 21614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 31715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 11513D70A (K13 ĐH Giáo dục thể chất) 31311D17A (K11 ĐH Việt Nam học A - 2013 - 2017) 11412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 2

1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 41513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 5

HDH812 +N613

1513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 31614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 11614D81A (K14 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) 21715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 21715D80A (K15 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 11715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành) 6

105 HH1209 Hóa phân tích (*)1311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017)

11

05/8/2018 09g00N433 KHTN

1614D30A (K14 ĐH Thú y) 101715D30A (K15 ĐH Thú y) 1

106 HH2259 Hoá học phân tích 2 (*) 1513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 1 8 05/8/2018 09g00

107 KE2308 Kế toán tài chính 3 (*)1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018)

11

05/8/2018 09g00 N144Kinh tế - QTKD

1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 71513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 8

108 KT1207 Kinh tế phát triển (***)1412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018)

13

05/8/2018 09g00 HDH2141412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 1

27

Page 28: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

lý1614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 121614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 2

109 NV1252 Dẫn luận ngôn ngữ (*)

1311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017)

1

1

05/8/2018 09g00 N611 KHXH&NV

1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 11513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 11513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 151614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 11614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 11715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1

110 TA2303 Đọc 1 (***)

1311D28A (K11 ĐHSP Tiếng Anh A - 2013 - 2017)

1

1

05/8/2018 09g00 HDH216 Ngoại ngữ

1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 11412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 11513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 21513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 71513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 11614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 71715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 11715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1

111 TG2238 Kỹ năng làm việc hiệu quả (**)

1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh)

1

6

05/8/2018 07g00

N441

TLGD

1614D60A (K14 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 11715D60T (K15 ĐH Sư phạm Âm nhạc (Liên thông)) 101715D61T (K15 ĐH Sư phạm Mỹ thuật (Liên thông)) 31513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 8

N442

1513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 11513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 11715D01T (K15 ĐH Sư phạm Toán học (Liên thông)) 31715D70T (K15 ĐH Giáo dục Thể chất (Liên thông)) 21513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 41614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 1

112 TN2280 Giải tích toán học 3 (**)

1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018)

1

2

05/8/2018 09g00 N442

Toán - Tin

1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 8

1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 6

1715D01T (K15 ĐH Sư phạm Toán học (Liên thông)) 3

113 TN1304 Giải tích toán học 1 (**)

1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học)

1

4

05/8/2018 13g00 N4421614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 7

1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 5

28

Page 29: e:\edu\rpch.frx THI KY 3, 2017 - 2018... · Web viewTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học Kỳ 3 - Năm Học 20 1 7 – 20 1 8 Cơ sở

STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số

SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản

114 TA2304 Viết 1 (*)

1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018)

1

1

05/8/2018 13g00N443 Ngoại ngữ

1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 41513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 11513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 181513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 41614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 4

115 TA2221 Lý thuyết dịch (*) 1210D04A (K10 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2012 - 2016) 1 1 05/8/2018 13g00

116 CH2209 Hành vi con người và môi trường xã hội (*)

1412D83A (K12 ĐH Công tác xã hội) 1

205/8/2018 13g00 N611 TLGD

1513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 18

117 KT1221 Kinh tế học đại cương (*)

1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh)

1

2

05/8/2018 15g00 N451Kinh tế - QTKD

1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 51614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 131513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 71614D81A (K14 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) 31715D81N (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành (Ngành 2)) 1

Chú thích: (*) - Học phần thi tự luận(**) - Học phần thi vấn đáp, thực hành(***) - Học phần thi trắc nghiệm.

Phú Thọ, ngày 23 tháng 8 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNGP.Hiệu trưởng

(Đa ky)

Đỗ Tùng

TRUNG TÂM ĐBCL P.Giámđốc

(Đa ky)

Nguyễn Văn Nghĩa

NGƯỜI LẬP LỊCH(Đa ky)

Nguyễn Thành Trung

29