Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNGTRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦNHọc Kỳ 3 - Năm Học 2017 – 2018
Cơ sở Việt TrìKhoa: Ngoại ngữ, Kinh tế - QTKD, Nông – Lâm – Ngư, Toán – Tin, KHTN, KHXH&NV, Kỹ thuật – Công nghệ, Lý luận chính trị, Tâm lý giáo dục
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý
1 LC1225 Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 (*)
1513D42A (K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí)
1
1
30/7/2018 07g00
N451
LLCT
1614D15A (K14 ĐH Công nghệ thông tin) 11614D42A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 11715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 151715D41A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử) 61715D42A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 3
N432
1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 21513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 31513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 31513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 11614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 11614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11614D50A (K14 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 11614D51A (K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 111715D51A (K15 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 6
N441
1513D30A (K13 ĐH Thú y) 11614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 21614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 21614D30A (K14 ĐH Thú y) 51715D13A (K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 21715D30A (K15 ĐH Thú y) 51513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 11513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 31513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 10
N4421614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 11614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 3
1 LC1225 Những NLCB của CN Mác - 1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 1 30/7/2018 07g00 N442
1
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý
Lênin 1 (*) LLCT
1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11513D60A (K13 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 11715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 51513D03A (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 21311C23A (K11 CĐSP Sinh học (Sinh - Hoá) A - 2013 - 2016) 11715D23A (K15 ĐH Sư phạm Sinh học) 7
N443
1715D24A (K15 ĐH Sư phạm Hóa học) 51513C01A (K13 CĐ Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 11513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 11513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 11614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 71715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 31412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 3
N452
1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 41513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 121513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 11614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 41715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 11715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 7
N4311715D09A (K15 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 51715D80A (K15 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 51715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành) 2
2 TN2282 Độ đo và tích phân (**)
1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018)
1
3
30/7/2018 09g00N454 Toán -Tin
1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 171513D01N (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Ngành 2)) 11614D01T (K14 ĐH Sư phạm Toán học (Liên thông)) 11715D01T (K15 ĐH Sư phạm Toán học (Liên thông)) 5
3 VL2205 Dao động và sóng (*) 1412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 1 4 30/7/2018 09g00
4 TA2205 Nghe 2 (Inter) (*)
1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018)
1
8
30/7/2018 07g00 N453 Ngoại ngữ1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 31513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 71513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 111614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 4
5 NH2203 Tài chính doanh nghiệp (**)
1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018)1
130/7/2018 07g00 N141 Kinh tế -
QTKD1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 51513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 11
2
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 91614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 11
6 DL2349 Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 2 (*)
1210D06A (K10 ĐHSP Địa lý A - 2012 - 2016)1
130/7/2018 09g00
N611 KHXH&NV1311D06A (K11 ĐHSP Địa lý A - 2013 - 2017) 1
7 DL2354 Lý luận dạy học địa lí (*) 1412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 1 1 30/7/2018 09g008 VN2446 Đại cương vê du lịch 1412D17A (K12 ĐH Việt Nam học A - 2014 - 2018) 1 1 30/7/2018 09g00
9 KT2211 Phương pháp nghiên cứu kinh tế (*)
1311D10B (K11 ĐH Kế toán B - 2013 - 2017)
1
1
30/7/2018 09g00N144
Kinh tế - QTKD
1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 31513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 11513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 21614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 5
10 KT2271 Kinh tế Việt Nam (*) 1311D17A (K11 ĐH Việt Nam học A - 2013 - 2017) 1 1 30/7/2018 09g00
11 LC2212 Những vấn đê thời đại ngày nay (**) 1412C03A (K12 CĐSP Địa lý (Địa - GDCD) - 2014 - 2017) 1 1 30/7/2018 09g00 N612 LLCT
12 VL2230 Thí nghiệm điện - quang (**) 1614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 3 30/7/2018 09g00N613 Toán - Tin
13 VL2256 Quang và quang phổ (**) 1412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 1 3 30/7/2018 09g00
15 TG1205 Tâm lý học đại cương (***)
1412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019)
1
1
30/7/2018 13g00
HDH214
TLGD
1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 31513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 11513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 51513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 21614D03B (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 11715D03A (K15 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 11513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 31412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 11513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 21513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý) 11614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 5
HDH216
1311D70A (K11 ĐH Giáo dụcThể chất A - 2013 - 2017) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 31412D81A (K12 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành - 2014 - 2018) 1
1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 31513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 31513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 11614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 41614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 2
15 LC1202 Tư tưởng Hồ Chí Minh (*)
1412D15A (K12 ĐH Công nghệ thông tin - 2014 - 2018)
1
1
30/7/2018 15g00 N432 LLCT1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 61513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 11614D15A (K14 ĐH Công nghệ thông tin) 8
3
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1614D41A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử) 51715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 31412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 31412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 1
N441
1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 11513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 41513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 41614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 21614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 31614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 31614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 21614D51A (K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 11311D13A (K11 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A - 2013 - 2017) 1
1311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017) 41513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 11513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 3
N442
1513D30A (K13 ĐH Thú y) 131614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 11614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 41513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 11614D23A (K14 ĐH Sư phạm Sinh học) 3
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 11
N443
1715D13A (K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 11715D30A (K15 ĐH Thú y) 31412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 11412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 11513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 31513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 41614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 31614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 14
N4511614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1
15 LC1202 Tư tưởng Hồ Chí Minh (*)
1715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 15
30/7/2018 15g00
N451
LLCT1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 10
N4521715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 21513D60A (K13 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 11412D83A (K12 ĐH Công tác xã hội) 2
4
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 31614D83A (K14 ĐH Công tác xã hôi) 21513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 31513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 11614D05A (K14 ĐH Giáo dục Mầm non A) 21614D05B (K14 ĐH Giáo dục Mầm non B) 11513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 2
1614D24A (K14 ĐH Sư phạm Hóa học) 1 1
N453
1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 1 2
1412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 1 2
1513C01A (K13 CĐ Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 1 1
1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 1 2
1513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 1 1
1513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 3
1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 1 5
1614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 1 4
1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 1 6
1513D70A (K13 ĐH Giáo dục thể chất) 1 3
N444
1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 2
1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 1 1
1513D17A (K13 ĐH Việt Nam học) 1 3
1513D80A (K13 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 1 5
1513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 1 4
1614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 8
N433
1614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 1 8
1614D09A (K14 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 1 3
1614D81A (K14 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) 1 4
1715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 1
16 DL1218 Cơ sở khoa học môi trường (**) 1412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 1 6 31/7/2018 07g00N611 KHXH&NV
17 DL2207 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 (**) 1412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 1 7 31/7/2018 07g00
18 KE2301 Nguyên lý kế toán (*)
1311D10B (K11 ĐH Kế toán B - 2013 - 2017) 1 131/7/2018 07g00 N141 Kinh tế -
QTKD1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 1 11412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018) 1 1
5
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 1 31513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 1 51513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 11614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 1 8
N142
1614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 1 81614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 11614D50A (K14 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1 11715D10N (K15 ĐH Kế toán (ngành 2)) 1 11715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 1 21715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1 21715D50A (K15 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 1 30 N143
19 NN1203 Tiếng Anh (3) (***)+(**)
1614D15A (K14 ĐH Công nghệ thông tin)
1
5
31/7/2018 07g00
HDH214+N612
Ngoại ngữ
1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 31614D30A (K14 ĐH Thú y) 71513D60A (K13 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 11412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 11614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý)
2
11412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 1
1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 11513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 11513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 21412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 31513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 1
HDH216+N613
1311D17A (K11 ĐH Việt Nam học A - 2013 - 2017) 11311D41A (K11 ĐH Công nghệ KT Điện - Điện tử A - 2013 - 2017) 1
1412D15A (K12 ĐH Công nghệ thông tin - 2014 - 2018)
3
11513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 21614D41A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử) 11412D05A (K12 ĐH Giáo dục Mầm non - 2014 - 2018) 1
19 NN1203 Tiếng Anh (3) (***)+(**)
1513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 1
31/7/2018 07g00 HDH216+N613 Ngoại ngữ
1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 11614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 21614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11412D81A (K12 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành - 2014 - 2018) 1
1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 4
6
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý)
1+23
1614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 51614D10A (K14 ĐH Kế toán A)
1+32
HDH204+N614
1513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 21513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 2+3 121513D30A (K13 ĐH Thú y)
1+2+3
61513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 7
HDH812+N6151412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 7
1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 15
20 TA2210 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành (*)
1210D04A (K10 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2012 - 2016)
1
1
31/7/2018 07g00N431
Ngoại ngữ
1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 61614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 121614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 20 N433
21 TA2265 Phân tích diễn ngôn (*) 1210D28A (K10 ĐHSP Tiếng Anh A - 2012 - 2016) 1 1
31/7/2019 07g00 N44422 TQ2345 Viết 1 (*)
1311D18A (K11 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc A - 2013 - 2017)
1
11513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 11614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 61715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 12
23 CN2210 Công nghệ sinh học (**)
1311D13A (K11 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A - 2013 - 2017) 1 1
31/7/2018 09g00 N221 N-L-N1412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 1 81513D30A (K13 ĐH Thú y) 1 11614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1 51614D30A (K14 ĐH Thú y) 1 1
24 KE2224 Phân tích hoạt động kinh doanh (*)
1311D10C (K11 ĐH Kế toán C - 2013 - 2017)
1
1
31/7/2018 09g00 N231 Kinh tế - QTKD
1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 51513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 11513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 2
1614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 2
25 TA2351 Lý luận dạy học (*)
1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1
831/7/2018 09g00 N552 Ngoại ngữ1513D28N (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 1
1614D28N (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 1
26 TN1201 Lý thuyết tập hợp (*)1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học)
15
31/7/2018 09g00 N553
Toán - Tin1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 11
27 TN1364 Toán cao cấp C (***)
1311D10A (K11 ĐH Kế toán A - 2013 - 2017)1
231/7/2018 09g00 HDH2141311D50A (K11 ĐH Kinh tế Nông nghiệp A - 2013 - 2017) 2
1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 1
7
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 31513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 131715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 5
HDH216
1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11715D50A (K15 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 11412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 11614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 11715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 6
28 TQ1203 Tiếng Trung (3) (***)+(**)1311D04A (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2013 - 2017)
11
31/7/2018 09g00 HDH812 Ngoại ngữ1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 2
29 TN2225 Hàm phức 1 (*)
1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018)
1
1
31/7/2018 09g00 N554
Toán - Tin
1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 151513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 21715D01T (K15 ĐH Sư phạm Toán học (Liên thông)) 5
30 VL2226 Sử dụng máy tính trong dạy học vật lí (**) 1412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 1 1 31/7/2018 09g00 HDH204
31 QT2302 Marketing căn bản (***)
1311D10A (K11 ĐH Kế toán A - 2013 - 2017)
1
1
31/7/2018 13g00 HDH214 Kinh tế - QTKD
1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 11412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018) 11513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 41513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 21513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 21614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 11614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1
32 TN2222 Phương trình vi phân (*)
1513D42A (K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí)
1
1
31/7/2018 13g00 N431
Toán - Tin
1614D42A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 11614D24A (K14 ĐH Sư phạm Hóa học) 11513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 21614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 14
33 TN2223 Quy hoạch tuyến tính (*)
1513C15A (K13 CĐ Công nghệ thông tin)
1
1
31/7/2018 13g00 N4321513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 51311D50A (K11 ĐH Kinh tế Nông nghiệp A - 2013 - 2017) 11412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 1
8
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 31614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 11614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 41614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 21513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 111513D01N (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Ngành 2)) 1
34 KE2303 Kế toán tài chính 2 (*)
1513D10A (K13 ĐH Kế toán A)
1
1
01/8/2018 07g00 N211 Kinh tế - QTKD
1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 51614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 12
1614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 1
35 LC1207 Pháp luật đại cương (***)
1614D15A (K14 ĐH Công nghệ thông tin)
1
1
01/8/2018 07g00
HDH214
LLCT
1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 51311D10A (K11 ĐH Kế toán A - 2013 - 2017) 11412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018) 11513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 21513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 21412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 21513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 11513D30A (K13 ĐH Thú y) 31614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 21614D30A (K14 ĐH Thú y) 41715D13A (K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 11715D30A (K15 ĐH Thú y) 2
HDH2161311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017) 11412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 1
35 LC1207 Pháp luật đại cương (***)
1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 4
01/8/2018
07g00HDH216
LLCT
1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 51614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 11614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 41614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 21715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 51715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 29 HDH8121715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 2
09g00 HDH2141412D83A (K12 ĐH Công tác xã hội) 11513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 1 2
9
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1614D83A (K14 ĐH Công tác xã hôi) 11715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 31513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 11513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 11614D03B (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 11614D05A (K14 ĐH Giáo dục Mầm non A) 21614D05A (K14 ĐH Giáo dục Mầm non A) 21513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 51513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 61614D24A (K14 ĐH Sư phạm Hóa học) 1
HDH216
1715D23A (K15 ĐH Sư phạm Sinh học) 71715D24A (K15 ĐH Sư phạm Hóa học) 21513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 101614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 31715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 51715D70T (K15 ĐH Giáo dục Thể chất (Liên thông)) 2
HDH812
1412D81A (K12 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành - 2014 - 2018) 1
1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 31513D17A (K13 ĐH Việt Nam học) 11513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 11614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 41614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 31614D81A (K14 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) 11715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 11715D80A (K15 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 51715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành) 4
36 LS1252 Khảo cổ học đại cương và sử liệu học (*) 1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 1 22 01/8/2018 07g00 N611 KHXH&NV
37 TN2381 Tô pô đại cương (**)
1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 1
901/8/2018 07g00 N612 Toán - Tin1513D01N (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Ngành 2)) 1
1513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 1
38 QT2301 Quản trị học (**)
1311D10B (K11 ĐH Kế toán B - 2013 - 2017)
1
2
01/8/2018 07g00 N212 Kinh tế - QTKD
1311D50A (K11 ĐH Kinh tế Nông nghiệp A - 2013 - 2017) 11412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 21412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018) 11412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 11513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 81513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 2
10
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 31614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 17
N2131614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 61614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 21614D51A (K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 11715D10N (K15 ĐH Kế toán (ngành 2)) 1
39 DI1336 Cơ học ứng dụng (*)
1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử)
1
2
01/8/2018 09g00 N221 Kỹ thuật - CN1614D41A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử) 2
1715D41A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử) 7
40 DL1220 Địa lý kinh tế Việt Nam (**)
1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018)
1
2
01/8/2018 09g00 N431
KHXH&NV
1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 101614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 41614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 41715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 2
41 LS1201 Dân tộc học đại cương (**)
1412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018)
1
2
01/8/2018 09g00 N433
1412D17A (K12 ĐH Việt Nam học - 2014 - 2018) 1
1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 9
1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 3
1513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 11715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành) 1
42 SH1205 Dân số-Môi trường-AIDS-Ma tuý (**)
1311C23A (K11 CĐSP Sinh học (Sinh - Hoá) A - 2013 - 2016) 1 1 01/8/2018 09g00 N615 KHTN
43 SH1260 Sinh học phân tử (*)
1311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017)
1
2
01/8/2018 09g00 N444 KHTN
1513D30A (K13 ĐH Thú y) 31614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 11614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 41614D30A (K14 ĐH Thú y) 51614D23A (K14 ĐH Sư phạm Sinh học) 1
44 TG1201 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm (**)
1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018)
1
1
01/8/2018 09g00 N613 TLGD
1513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 71513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 31513D28N (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 11614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11513D60A (K13 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 11715D60T (K15 ĐH Sư phạm Âm nhạc (Liên thông)) 4
11
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 21614D24A (K14 ĐH Sư phạm Hóa học) 11412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 11412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 11513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 11614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 11614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 21311D70A (K11 ĐH Giáo dụcThể chất A - 2013 - 2017) 11311D06A (K11 ĐHSP Địa lý A - 2013 - 2017) 11513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 11513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 11614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 31614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 3
45 TN2324 Xác suất thống kê 3 (*)1412C01A (K12 CĐSP Toán học (Toán - Tin) - 2014 - 2017)
11
01/8/2018 09g00 N614 Toán - Tin1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 14
46 KT2217 Kinh tế quốc tế (**)
1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018)
1
2
01/8/2018 13g00 N144 Kinh tế - QTKD
1513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 2
1614D50A (K14 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 2
1614D51A (K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 5
1715D50A (K15 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 2
1715D51A (K15 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 6
47 LC1205 Xã hội học đại cương (*)
1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018)
1
1
01/8/2018 13g00 N432 LLCT
1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 21513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 11513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 11513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 61715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 21513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 31715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 31513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 21513D80A (K13 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 41614D09A (K14 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 11715D09A (K15 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 51715D81N (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành (Ngành 2)) 1
12
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý
48 LS2415 Lịch sử Việt Nam cận đại (**)
1412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 1
801/8/2018 13g00 N431 KHXH&NV
1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 5
49 VL2201 Toán cho Vật lý (*)1412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018)
15
01/8/2018 13g00 N611 Toán - Tin1513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý) 1
50 KE2302 Kế toán tài chính 1 (**)
1513D10A (K13 ĐH Kế toán A)
1
1
02/8/2018 07g00N211
Kinh tế - QTKD
1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 71614D10A (K14 ĐH Kế toán B) 151614D10B (K14 ĐH Kế toán A) 28 N212
51 KT2308 Kinh tế vi mô 1 (***)
1311D10A (K11 ĐH Kế toán A - 2013 - 2017)
1
1
02/8/2018 07g00
HDH214
1412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 1
1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 11513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 21614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 131614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 11614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 41614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11715D10N (K15 ĐH Kế toán (ngành 2)) 11715D50A (K15 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 17
HDH2161715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 51715D51A (K15 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 6
52 NV1201 Tiếng Việt thực hành (***)
1513D30A (K13 ĐH Thú y)
1
4
02/8/2018 07g00 HDH204
KHXH&NV
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 101513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 11715D24A (K15 ĐH Sư phạm Hóa học) 51513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 31614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 3
53 NV2319 Tác phẩm và thể loại văn học (LLVH 2) (*) 1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 14 02/8/2018 07g00
N61154 DL2264 Địa lí tự nhiên miên nhiệt đới (*) 1210D06A (K10 ĐHSP Địa lý A - 2012 - 2016) 1 1 02/8/2018 07g00
55 TA2309 Ngữ pháp (*)
1210D04A (K10 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2012 - 2016)
1
1
02/8/2018 07g00 N432 Ngoại ngữ
1311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017) 11311D28A (K11 ĐHSP Tiếng Anh A - 2013 - 2017) 21412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 61412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 11513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 11513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1
13
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 81614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 5
56 TN2234 Phương trình đạo hàm riêng (*)1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học)
115
02/8/2018 07g00 N612 Toán - Tin1715D01T (K15 ĐH Sư phạm Toán học (Liên thông)) 6
57 VN1251 Cơ sở văn hoá Việt Nam (**)
1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh)
1
9
02/8/2018 07g00
N613
KHXH&NV
1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 21513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 131715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 51715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 18
N614
1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11513D60A (K13 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 11513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 11614D03B (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 11614D05A (K14 ĐH Giáo dục Mầm non A) 21715D05A (K15 ĐH Giáo dục Mầm non) 11311D17A (K11 ĐH Việt Nam học A - 2013 - 2017) 1
N6151513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 51513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 11513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 1
58 VN1251 Cơ sở văn hoá Việt Nam (**)
1614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 8
02/8/2018 07g00 N615 KHXH&NV
1614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 11715D09A (K15 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 31715D80A (K15 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 21715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành) 2
59 KT2312 Kinh tế lượng (*)
1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018)
1
4
02/8/2018 09g00N213
KHXH&NV
1412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 1
1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 41614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 61513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 11513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 19 N221
60 TG1202 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục (**)
1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018)
1
1
02/8/2018 09g00 N433 TLGD1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 31614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11614D28N (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 11311D60A (K11 ĐHSP Âm nhạc A - 2013 - 2017) 1
14
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1715D60T (K15 ĐH Sư phạm Âm nhạc (Liên thông)) 41513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 21412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 31513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 61513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 8
N441
1513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý) 11311D70A (K11 ĐH Giáo dụcThể chất A - 2013 - 2017) 11715D70T (K15 ĐH Giáo dục Thể chất (Liên thông)) 21311D06A (K11 ĐHSP Địa lý A - 2013 - 2017) 11412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 1
1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 7
61 TI1201 Tin học cơ sở (**)
1614D15A (K14 ĐH Công nghệ thông tin)
1
5
02/8/2018 09g00 HDH214 Kỹ thuật - CN
1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 21715D41A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử) 11513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 11614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 5
61 TI1201 Tin học cơ sở (**)
1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 5
02/8/2018 09g00
HDH214
Kỹ thuật - CN
1311D12A (K11 ĐH Khoa học Cây trồng A - 2013 - 2017) 1
1311D13A (K11 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A - 2013 - 2017) 1
1311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017) 1
HDH216
1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 21513D30A (K13 ĐH Thú y) 41614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 11614D30A (K14 ĐH Thú y) 31412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 11513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 51715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 11513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 41513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 1
HDH2041513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 11614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 11614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 3
15
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1513D70A (K13 ĐH Giáo dục thể chất) 11412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 11513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 11513D17A (K13 ĐH Việt Nam học) 11513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 11614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 31614D81A (K14 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) 21715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 31715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành) 1
62 TN2413 Hình học sơ cấp (*) 1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 1 9 02/8/2018 09g00 N615 Toán - Tin
63 DI2206 An toàn công nghiệp (**)
1412D41A (K12 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử - 2014 - 2018)
12
02/8/2018 13g00 N233 Kỹ thuật - CN1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 7
1614D41A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử) 664 DL2246 Các nước Châu Âu (*) 1412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 1 5 02/8/2018 13g00
N622 KHXH&NV65 DL2370 Địa lý KT - XH Việt Nam 2 (*)
1210D06A (K10 ĐHSP Địa lý A - 2012 - 2016)1
102/8/2018 13g00
1412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 1
66 KT2252 Kinh tế môi trường (*)
1311D50A (K11 ĐH Kinh tế Nông nghiệp A - 2013 - 2017)
1
1
02/8/2018 13g00 N144 Kinh tế - QTKD
1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 1
1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 2
1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 1
1513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 1
1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 3
1614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 1
1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1
1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 4
1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1
67 LS1334 Lịch sử quan hệ quốc tế (**)
1311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017)
1
1
02/8/2018 13g00 N614KHXH&NV
1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 4
1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 5
1614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 6
68 LS2418 Lịch sử thế giới cận đại (*) 1412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 1 1 02/8/2018 13g00 N613
16
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 10
69 NH2304 Tài chính quốc tế (**)1311D16A (K11 ĐH Tài chính - Ngân hàng A - 2013 - 2017)
11
02/8/2018 13g00
N211 Kinh tế - QTKD
1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 2
70 QT2304 Quản trị sản xuất (*)
1412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018)
1
1
02/8/2018 13g001513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 1
1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 11
71 TI2245 Tin học ứng dụng (**)
1311D10A (K11 ĐH Kế toán A - 2013 - 2017)
1
1
02/8/2018 13g00 HDH812
Kỹ thuật - CN
1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 4
1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 2
1513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 1
1513D50A (K13 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1
72 TI2411 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (***)
1412C15A (K12 CĐ Công nghệ thông tin - 2014 - 2017)
1
3
02/8/2018 13g00 HDH2041412D15A (K12 ĐH Công nghệ thông tin - 2014 - 2018) 1
1513C15A (K13 CĐ Công nghệ thông tin) 1
73 TN1202 Đại số tuyến tính 1 (**)1715D41A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
13
02/8/2018 13g00
N611
Toán - Tin
1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 5
74 TN2375 Đại số cao cấp 1 (**)
1513C01A (K13 CĐ Sư phạm Toán học (Toán - Lý))
1
1
02/8/2018 13g001513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 4
1513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 2
75 TN2386 Giải tích toán học 2 (*)
1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử)
1
1
02/8/2018 13g00 N6121513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 1
1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 9
1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 1
76 KT2309 Kinh tế vĩ mô 1 (***)
1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018)
1
1
03/8/2018 07g00 HDH204 KInh tế - QTKD
1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 4
1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 4
1614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 2
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 12
1715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 2
1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 41715D50A (K15 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1
77 LC1326 Những NLCB của CN Mác - 1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 1 1 03/8/2018 07g00 HDH214
17
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý
Lênin 2 (***) LLCT
1513D42A (K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí) 1
1614D15A (K14 ĐH Công nghệ thông tin) 3
1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 1
1715D42A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 1
1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 2
1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 1
1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 7
1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1
1614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 1
1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1
1715D10A (K15 ĐH Kế toán) 4
1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1
1513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 1
77 LC1326 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 (***)
1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2
03/8/2018
07g00HDH216
LLCT
1513D30A (K13 ĐH Thú y) 3
1614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 1
1715D30A (K15 ĐH Thú y) 1
1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 3
1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 8
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc)
1
23 HDH214
1715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 15
09g00
HDH2161715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 3
1513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 9
1412C08A (K12 CĐ Giáo dục Mầm non - 2014 - 2017) 1
HDH204
1513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 1
1513C09A (K13 CĐ Giáo dục Tiểu học) 3
1513D03B (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1
1513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 1
1513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 1
1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 2
1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 1
1614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 1
18
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1513D70A (K13 ĐH Giáo dục thể chất) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 1
1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 6
1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 2
1513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 2
1614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 3
78 LS2253 Nhập môn sử học và lịch sử sử học (*) 1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 1 12 03/8/2018 07g00 N611 KHXH&NV
79 TN2320 Hình học afin và hình học ơclit (*)
1311D01A (K11 ĐHSP Toán học A - 2013 - 2017)
1
1
03/8/2018 07g00 N432 Toán - Tin1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 1
1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 20
1513D01N (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Ngành 2)) 2
1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 1
80 TA2302 Nói 1 (**)
1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018)
1
1
03/8/2018 07g00 N431 Ngoại ngữ1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 51513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 131614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 11614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 4
81 KT1203 Luật kinh tế (*)
1311D10B (K11 ĐH Kế toán B - 2013 - 2017)
1
1
03/8/2018 09g00 N144
Kinh tế – QTKD
1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 11513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 71513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 21614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 5
82 KT2310 Nguyên lý thống kê kinh tế (*)
1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018)
1
1
03/8/2018 09g00N211
1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 31513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 11513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 11614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 61614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 101614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 14 N212
83 LN1201 Sinh thái môi trường (**)
1311D12A (K11 ĐH Khoa học Cây trồng A - 2013 - 2017)
1
1
03/8/2018 09g00 N213 N-L-N1311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017) 11513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 11513D30A (K13 ĐH Thú y) 21614D30A (K14 ĐH Thú y) 7
19
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1715D13A (K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 11715D30A (K15 ĐH Thú y) 2
84 LS1203 Lịch sử văn minh thế giới 1 (**)
1311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017)
1
1
03/8/2018 09g00 N622 KHXH&NV
1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 11513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 31614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 2
1614D83A (K14 ĐH Công tác xã hôi) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 5
1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 3
1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 1
1513D17A (K13 ĐH Việt Nam học) 1
1614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 2
85 SH1301 Sinh học đại cương (***)
1311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017)
1
1
03/8/2018 09g00 HDH812 KHTN1412D12A (K12 ĐH Khoa học cây trồng - 2014 - 2018) 11412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 51513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 11513D30A (K13 ĐH Thú y) 5
86 TN1270 Hình học giải tích (**)
1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học)
1
4
03/8/2018 09g00 N623
Toán - Tin
1513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 11614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 21715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 11
87 TN2215 Đại số tuyến tính 2 (*)
1715D41A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử)
1
2
03/8/2018 09g00 N614
1715D42A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 11412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 11513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 21513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 11614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 21715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 1
88 NN1202 Tiếng Anh (2) (***)+(**)
1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin)
1
1
03/8/2018 13g00 HDH214+N611 Ngoại ngữ
1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 11614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 21311D13A (K11 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A - 2013 - 2017) 1
1412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 11412C01A (K12 CĐSP Toán học (Toán - Tin) - 2014 - 2017) 11412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 11513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 2
20
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1513C09A (K13 CĐ Giáo dục Tiểu học) 11513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 11412D17A (K12 ĐH Việt Nam học - 2014 - 2018) 11513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 11513D17A (K13 ĐH Việt Nam học) 21614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 11614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 11513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý)
2
11614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 11311D17A (K11 ĐH Việt Nam học A - 2013 - 2017) 11614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 1
88 NN1202 Tiếng Anh (2) (***)+(**)
1614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 2
03/8/2018 13g00 HDH216+N612 Ngoại ngữ
1513D30A (K13 ĐH Thú y) 2
1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 1
1715D03B (K15 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1
1614D81A (K14 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) 21412D81A (K12 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành - 2014 - 2018) 1
1614D83A (K14 ĐH Công tác xã hôi) 3
1513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 1
1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y))
1+2
2
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 2
1513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 6
1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 2
89 CH2219 Quản trị công tác xã hội (*) 1513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 1 20 04/8/2018 07g00 N611 KHXH&NV
90 TA2255 Ren luyện NVSPTX (***) 1513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 1 1 04/8/2018 07g00N211 Ngoại ngữ
91 NN2219 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật (*) 1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 1 13 04/8/2018 07g00
92 NV1351 Tiếng Việt (*)
1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc)
1
9
04/8/2018 07g00 N432KHXH&NV
1614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 4
1715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 17
1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1
93 NV2220 Tiến trình văn học (LLVH 3) (*) 1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1 24 04/8/2018 07g00 N431
94 QT1221 Văn hóa kinh doanh (**)1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018)
18
04/8/2018 07g00 N212 Kinh tế - QTKD1412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018) 4
21
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 1
1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 4
1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 8
1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 1
1614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 19
N2131614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 1
1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 3
1614D51A (K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 1
95 TA2207 Đọc 2 (***)
1210D04A (K10 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2012 - 2016)
1
1
04/8/2018 07g00HDH214
Ngoại ngữ
1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 21412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 41513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 31614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 61614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 2
1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 14 HDH216
96 TG1206 Giáo dục học đại cương (**)
1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018)
1
1
04/8/2018 07g00
N612
TLGD
1513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 11513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 51513D28N (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh (Ngành 2)) 11614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 31513C09A (K13 CĐ Giáo dục Tiểu học) 51513D03B (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 21614C09A (K14 CĐ Giáo dục Tiểu học) 41614D03A (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 21614D05A (K14 ĐH Giáo dục Mầm non A) 21614D05B (K14 ĐH Giáo dục Mầm non B) 16
N613
1513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 41513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 11311D01A (K11 ĐHSP Toán học A - 2013 - 2017) 11412C01A (K12 CĐSP Toán học (Toán - Tin) - 2014 - 2017) 11412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 21412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 31513C01A (K13 CĐ Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 11513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 6
22
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý) 1
N614
1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 81614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 11715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 11311D70A (K11 ĐH Giáo dụcThể chất A - 2013 - 2017) 11513D70A (K13 ĐH Giáo dục thể chất) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 11513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1
96 TG1206 Giáo dục học đại cương (**)
1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 6
04/8/2018 07g00 N614 TLGD1614D02A (K14 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 51614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 21614D09A (K14 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 3
97 TA2375 Viết 3B (*)
1311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017)
1
1
04/8/2018 09g00 N433 Ngoại ngữ
1412C04A (K12 CĐSP Tiếng Anh - 2014 - 2017) 11412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 11412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 11513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 21513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 41614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 61614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1
98 TA2322 Biên dịch 1 (*) 1513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 1 1 04/8/2018 09g00
99 TN1262 Xác suất thống kê 1 (*)
1513D10A (K13 ĐH Kế toán A)
1
2
04/8/2018 09g00
N241
Toán - Tin
1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 11614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 111715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 21715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 11513D12A (K13 ĐH Khoa học cây trồng) 11513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 11513D30A (K13 ĐH Thú y) 11614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 21614D30A (K14 ĐH Thú y) 6
N242
1715D30A (K15 ĐH Thú y) 21614D23A (K14 ĐH Sư phạm Sinh học) 11614D24A (K14 ĐH Sư phạm Hóa học) 11715D23A (K15 ĐH Sư phạm Sinh học) 61715D24A (K15 ĐH Sư phạm Hóa học) 3
23
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1210D70A (K10 ĐH Giáo dục thể chất A - 2012 - 2016) 11614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 11715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 3
100 TN2276 Đại số cao cấp 2 (*)
1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học)
1
3
04/8/2018 13g00 N4411513D01N (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Ngành 2)) 21614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 71715D01T (K15 ĐH Sư phạm Toán học (Liên thông)) 1
101 LC1303 Đường lối CM của Đảng CSVN (***)
1311D41A (K11 ĐH Công nghệ KT Điện - Điện tử A - 2013 - 2017)
1
1
04/8/2018 13g00
HDH214
KHXH&NV
1412D15A (K12 ĐH Công nghệ thông tin - 2014 - 2018) 1
1513C15A (K13 CĐ Công nghệ thông tin) 1
1513D15A (K13 ĐH Công nghệ thông tin) 1
1513D41A (K13 ĐH Công nghệ KT Điện, điện tử) 3
1614D15A (K14 ĐH Công nghệ thông tin) 3
1614D41A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử) 6
1614D42A (K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 3
1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin) 31311D16A (K11 ĐH Tài chính - Ngân hàng A - 2013 - 2017) 1
1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 21412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 1
1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018) 2
HDH2161513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 5
1513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 12
1513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 4
1614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 9
HDH204
1614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 1
1614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11
1614D50A (K14 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 1
1614D51A (K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 3
1715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11311D13A (K11 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A - 2013 - 2017) 2
HDH8121311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017) 6
1412D12A (K12 ĐH Khoa học cây trồng - 2014 - 2018) 1 1 04/8/2018 13g00
24
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 1
1513D13A (K13 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 2
1513D30A (K13 ĐH Thú y) 2
1614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 6
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 17 14g30 HDH214
101
LC1303 Đường lối CM của Đảng CSVN (***)
1715D13A (K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1
04/8/2018
14g30
HDH214
LLCT
1715D30A (K15 ĐH Thú y) 21412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 21412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 21513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 31513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 2
HDH2161513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 101513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 61614D83A (K14 ĐH Công tác xã hôi) 41614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 20 HDH2041614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 16
HDH8111614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 21715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 16
16g00 HDH214
1715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 21614D60A (K14 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 11412D83A (K12 ĐH Công tác xã hội) 11715D83A (K15 ĐH Công tác xã hội) 21513D03A (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học A) 2
LC1303 Đường lối CM của Đảng CSVN (***)
1513D03B (K13 ĐH Giáo dục Tiểu học B)
1
1
16g00 HDH216
1513D05A (K13 ĐH Giáo dục Mầm non A) 11614D03B (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 41715D03B (K15 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 1
1513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 1
1513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 6
1311D01A (K11 ĐHSP Toán học A - 2013 - 2017) 11412C01A (K12 CĐSP Toán học (Toán - Tin) - 2014 - 2017) 2
1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018) 11412D40A (K12 ĐHSP Vật lý - 2014 - 2018) 21513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 11513D08A (K13 ĐH Sư phạm Toán học (Toán - Lý)) 5
25
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1513D40A (K13 ĐH Sư phạm Vật lý) 3
HDH2041412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 1
1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 91513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 7
LC1303 Đường lối CM của Đảng CSVN (***)
1513D17A (K13 ĐH Việt Nam học) 1
04/8/2018 16g00 HDH204 LLCT
1513D80A (K13 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 21513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 11614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 11715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành) 2
102 KT1302 Toán kinh tế (*)
1412D50A (K12 ĐH Kinh tế Nông nghiệp - 2014 - 2018)
1
2
05/8/2018 07g00
N142
Toán - Tin
1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 91513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 11513D11A (K13 ĐH Quản trị kinh doanh) 31513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 41614D10A (K14 ĐH Kế toán A) 31614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 4
N1431614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 81614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 41614D50A (K14 ĐH Kinh tế nông nghiệp) 11614D51A (K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)) 4
103 LS2320 Quan hệ quốc tế từ cuối thế kỷ XIX đến nay (**) 1513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 1 12 05/8/2018 07g00 N612 KHXH&NV
104 NN1301 Tiếng Anh (1) (***)+(**)
1715D15A (K15 ĐH Công nghệ thông tin)
1
8
05/8/2018 07g00
HDH214 +N431
Ngoại ngữ
1715D42A (K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khí) 11412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018) 11513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 21513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 11513D16A (K13 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11614D11A (K14 ĐH Quản trị kinh doanh) 11614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 11715D10A (K15 ĐH Kế toán) 51715D11A (K15 ĐH Quản trị kinh doanh) 31715D16A (K15 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 2
HDH216 +N615
1311D12A (K11 ĐH Khoa học Cây trồng A - 2013 - 2017) 1
1412D12A (K12 ĐH Khoa học cây trồng - 2014 - 2018) 11412D30A (K12 ĐH Thú y - 2014 - 2019) 11614D12A (K14 ĐH Khoa học cây trồng) 1
26
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1614D13A (K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 21614D30A (K14 ĐH Thú y) 31715D13A (K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)) 1
NN1301 Tiếng Anh (1) (***)+(**)
1715D30A (K15 ĐH Thú y)
1
4
05/8/2018 07g00
HDH216 +N615
Ngoại ngữ
1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 21715D18A (K15 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 31513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 11614D03B (K14 ĐH Giáo dục Tiểu học B) 11513D23A (K13 ĐH Sư phạm Sinh học) 2
HDH204 +N614
1614D23A (K14 ĐH Sư phạm Sinh học) 11614D24A (K14 ĐH Sư phạm Hóa học) 11412C01A (K12 CĐSP Toán học (Toán - Tin) - 2014 - 2017) 1
1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 21614D40A (K14 ĐH Sư phạm Vật lý) 31715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 11513D70A (K13 ĐH Giáo dục thể chất) 31311D17A (K11 ĐH Việt Nam học A - 2013 - 2017) 11412D06A (K12 ĐHSP Địa lý - 2014 - 2018) 11412D09A (K12 ĐHSP Lịch sử (Sử - GDCD) A - 2014 - 2018) 2
1513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 41513D09A (K13 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)) 5
HDH812 +N613
1513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 31614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 11614D81A (K14 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) 21715D06A (K15 ĐH Sư phạm Địa lý) 21715D80A (K15 ĐH Hướng dẫn viên du lịch) 11715D81A (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành) 6
105 HH1209 Hóa phân tích (*)1311D30A (K11 ĐH Thú y A - 2013 - 2017)
11
05/8/2018 09g00N433 KHTN
1614D30A (K14 ĐH Thú y) 101715D30A (K15 ĐH Thú y) 1
106 HH2259 Hoá học phân tích 2 (*) 1513D24A (K13 ĐH Sư phạm Hóa học) 1 8 05/8/2018 09g00
107 KE2308 Kế toán tài chính 3 (*)1412D10A (K12 ĐH Kế toán - 2014 - 2018)
11
05/8/2018 09g00 N144Kinh tế - QTKD
1513D10A (K13 ĐH Kế toán A) 71513D10B (K13 ĐH Kế toán B) 8
108 KT1207 Kinh tế phát triển (***)1412D11A (K12 ĐH Quản trị kinh doanh - 2014 - 2018)
13
05/8/2018 09g00 HDH2141412D16A (K12 ĐH Tài chính - Ngân hàng - 2014 - 2018) 1
27
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý1614D10B (K14 ĐH Kế toán B) 121614D16A (K14 ĐH Tài chính - Ngân hàng) 2
109 NV1252 Dẫn luận ngôn ngữ (*)
1311D04B (K11 ĐH Ngôn ngữ Anh B - 2013 - 2017)
1
1
05/8/2018 09g00 N611 KHXH&NV
1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 11513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 11513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 151614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 11614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 11715D02A (K15 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 1
110 TA2303 Đọc 1 (***)
1311D28A (K11 ĐHSP Tiếng Anh A - 2013 - 2017)
1
1
05/8/2018 09g00 HDH216 Ngoại ngữ
1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018) 11412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 11513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 21513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 71513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 11614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 11614D28A (K14 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 71715D04A (K15 ĐH Ngôn ngữ Anh) 11715D28A (K15 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 1
111 TG2238 Kỹ năng làm việc hiệu quả (**)
1513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh)
1
6
05/8/2018 07g00
N441
TLGD
1614D60A (K14 ĐH Sư phạm Âm nhạc) 11715D60T (K15 ĐH Sư phạm Âm nhạc (Liên thông)) 101715D61T (K15 ĐH Sư phạm Mỹ thuật (Liên thông)) 31513C08A (K13 CĐ Giáo dục Mầm non) 8
N442
1513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 11513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 11715D01T (K15 ĐH Sư phạm Toán học (Liên thông)) 31715D70T (K15 ĐH Giáo dục Thể chất (Liên thông)) 21513D02A (K13 ĐH Sư phạm Ngữ văn) 41614D06A (K14 ĐH Sư phạm Địa lý) 1
112 TN2280 Giải tích toán học 3 (**)
1412D01A (K12 ĐHSP Toán học - 2014 - 2018)
1
2
05/8/2018 09g00 N442
Toán - Tin
1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học) 8
1614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 6
1715D01T (K15 ĐH Sư phạm Toán học (Liên thông)) 3
113 TN1304 Giải tích toán học 1 (**)
1513D01A (K13 ĐH Sư phạm Toán học)
1
4
05/8/2018 13g00 N4421614D01A (K14 ĐH Sư phạm Toán học) 7
1715D01A (K15 ĐH Sư phạm Toán học) 5
28
STT Ma MH Học phần Lớp tuyển sinh Nhom Số
SV Ngày thi Giờ thi Phong Khoa quản
lý
114 TA2304 Viết 1 (*)
1412D04A (K12 ĐH Ngôn ngữ Anh - 2014 - 2018)
1
1
05/8/2018 13g00N443 Ngoại ngữ
1412D28A (K12 ĐHSP Tiếng Anh - 2014 - 2018) 41513C04A (K13 CĐ Sư phạm Tiếng Anh) 11513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh) 181513D28A (K13 ĐH Sư phạm Tiếng Anh) 41614D04A (K14 ĐH Ngôn ngữ Anh) 4
115 TA2221 Lý thuyết dịch (*) 1210D04A (K10 ĐH Ngôn ngữ Anh A - 2012 - 2016) 1 1 05/8/2018 13g00
116 CH2209 Hành vi con người và môi trường xã hội (*)
1412D83A (K12 ĐH Công tác xã hội) 1
205/8/2018 13g00 N611 TLGD
1513D83A (K13 ĐH Công tác xã hội) 18
117 KT1221 Kinh tế học đại cương (*)
1513D04A (K13 ĐH Ngôn ngữ Anh)
1
2
05/8/2018 15g00 N451Kinh tế - QTKD
1513D18A (K13 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 51614D18A (K14 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc) 131513D81A (K13 ĐH Quản trị DV Du lịch & Lữ hành) 71614D81A (K14 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) 31715D81N (K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành (Ngành 2)) 1
Chú thích: (*) - Học phần thi tự luận(**) - Học phần thi vấn đáp, thực hành(***) - Học phần thi trắc nghiệm.
Phú Thọ, ngày 23 tháng 8 năm 2018
KT.HIỆU TRƯỞNGP.Hiệu trưởng
(Đa ky)
Đỗ Tùng
TRUNG TÂM ĐBCL P.Giámđốc
(Đa ky)
Nguyễn Văn Nghĩa
NGƯỜI LẬP LỊCH(Đa ky)
Nguyễn Thành Trung
29