Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Ngµy thi M«n thiM· m«n
thiGiê thi Sè SV Phßng thi
TL thi
(phót)Khoa
1 31/12/2018 Pháp luật về hợp đồng 2311013 09g00 25 B41 90 Bộ môn Luật
2 31/12/2018 Pháp luật về hợp đồng 2311013 09g00 25 B42 90 Bộ môn Luật
3 31/12/2018 Pháp luật về hợp đồng 2311013 09g00 28 B45 90 Bộ môn Luật
4 31/12/2018 PL về quyền sở hữu CN trong hoạt động TM 2312062 14g00 25 B51 60 Bộ môn Luật
5 31/12/2018 PL về quyền sở hữu CN trong hoạt động TM 2312062 14g00 25 B52 60 Bộ môn Luật
6 31/12/2018 PL về quyền sở hữu CN trong hoạt động TM 2312062 14g00 23 B53 60 Bộ môn Luật
7 02/01/2019 TTTM&thủtụcgiảiquyếttranhchấptrong KD,TM 2312033 07g30 47 B6A 90 Bộ môn Luật
8 02/01/2019 TTTM&thủtụcgiảiquyếttranhchấptrong KD,TM 2312033 07g30 25 B43 90 Bộ môn Luật
9 02/01/2019 TTTM&thủtụcgiảiquyếttranhchấptrong KD,TM 2312033 07g30 25 B51 90 Bộ môn Luật
10 02/01/2019 TTTM&thủtụcgiảiquyếttranhchấptrong KD,TM 2312033 07g30 25 B52 90 Bộ môn Luật
11 02/01/2019 TTTM&thủtụcgiảiquyếttranhchấptrong KD,TM 2312033 07g30 24 B53 90 Bộ môn Luật
12 02/01/2019 Luật doanh nghiệp 2311033 09g00 25 B43 90 Bộ môn Luật
13 02/01/2019 Luật doanh nghiệp 2311033 09g00 25 B51 90 Bộ môn Luật
14 02/01/2019 Luật doanh nghiệp 2311033 09g00 25 B52 90 Bộ môn Luật
15 02/01/2019 Luật doanh nghiệp 2311033 09g00 23 B53 90 Bộ môn Luật
16 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 25 B42 90 Bộ môn Luật
17 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 25 B43 90 Bộ môn Luật
18 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 25 B51 90 Bộ môn Luật
19 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 25 B52 90 Bộ môn Luật
20 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 25 B53 90 Bộ môn Luật
21 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 31 B45 90 Bộ môn Luật
22 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 30 B55 90 Bộ môn Luật
23 03/01/2019 Pháp luật luật sư & nghề luật sư 2312042 09g30 37 B45 60 Bộ môn Luật
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BAN KHẢO THÍ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc---------------------- ----------------------
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 12 năm 2018
Các lưu ý đối với sinh viên:
• Xem và đối chiếu lịch thi, danh sách phòng thi trên website Trường và tài khoản cá nhân.
• Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày 24/12/2018 tại Ban Khảo thí.
• Thực hiện theo Nội quy phòng thi do Trường ban hành.
24 03/01/2019 Pháp luật luật sư & nghề luật sư 2312042 09g30 36 B55 60 Bộ môn Luật
25 03/01/2019 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g00 34 B35 60 Bộ môn Luật
26 03/01/2019 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g00 33 B45 60 Bộ môn Luật
27 03/01/2019 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g00 24 B41 60 Bộ môn Luật
28 03/01/2019 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g00 24 B42 60 Bộ môn Luật
29 03/01/2019 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g00 24 B43 60 Bộ môn Luật
30 03/01/2019 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g00 24 B51 60 Bộ môn Luật
31 03/01/2019 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g00 24 B52 60 Bộ môn Luật
32 04/01/2019 Luật chứng khoán & TT chứng khoán 2312013 13g00 49 B44 90 Bộ môn Luật
33 04/01/2019 Luật chứng khoán & TT chứng khoán 2312013 13g00 49 B46 90 Bộ môn Luật
34 04/01/2019 Luật chứng khoán & TT chứng khoán 2312013 13g00 48 B47 90 Bộ môn Luật
35 07/01/2019 Luật tố tụng dân sự 2310153 13g00 35 B35 90 Bộ môn Luật
36 07/01/2019 Luật tố tụng dân sự 2310153 13g00 35 B45 90 Bộ môn Luật
37 07/01/2019 Luật tố tụng dân sự 2310153 13g00 35 B55 90 Bộ môn Luật
38 07/01/2019 Luật tố tụng dân sự 2310153 13g00 21 B51 90 Bộ môn Luật
39 07/01/2019 Luật tố tụng dân sự 2310153 13g00 21 B52 90 Bộ môn Luật
40 08/01/2019 Luật lao động 2310133 07g30 26 B51 90 Bộ môn Luật
41 08/01/2019 Luật lao động 2310133 07g30 26 B52 90 Bộ môn Luật
42 08/01/2019 Luật lao động 2310133 07g30 26 B53 90 Bộ môn Luật
43 09/01/2019 Luật các tổ chức tín dụng 2312022 09g00 35 B35 60 Bộ môn Luật
44 09/01/2019 Luật các tổ chức tín dụng 2312022 09g00 35 B45 60 Bộ môn Luật
45 09/01/2019 Luật các tổ chức tín dụng 2312022 09g00 35 B55 60 Bộ môn Luật
46 09/01/2019 Luật các tổ chức tín dụng 2312022 09g00 41 B6A 60 Bộ môn Luật
47 09/01/2019 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 15g30 47 B54 60 Bộ môn Luật
48 09/01/2019 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 15g30 47 B56 60 Bộ môn Luật
49 09/01/2019 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 15g30 47 B57 60 Bộ môn Luật
50 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 35 B35 60 Bộ môn Luật
51 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 35 B45 60 Bộ môn Luật
52 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 35 B55 60 Bộ môn Luật
53 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 25 B51 60 Bộ môn Luật
54 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 25 B52 60 Bộ môn Luật
55 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 25 B53 60 Bộ môn Luật
56 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 32 B6A 60 Bộ môn Luật
57 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 25 A47 60 Bộ môn Luật
58 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B21 60 Bộ môn Luật
59 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B34 60 Bộ môn Luật
60 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B36 60 Bộ môn Luật
61 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B37 60 Bộ môn Luật
62 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B44 60 Bộ môn Luật
63 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B46 60 Bộ môn Luật
64 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B47 60 Bộ môn Luật
65 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B54 60 Bộ môn Luật
66 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B56 60 Bộ môn Luật
67 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B57 60 Bộ môn Luật
68 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 25 B31 60 Bộ môn Luật
69 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 25 B32 60 Bộ môn Luật
70 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B21 60 Bộ môn Luật
71 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B34 60 Bộ môn Luật
72 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B36 60 Bộ môn Luật
73 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B37 60 Bộ môn Luật
74 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B44 60 Bộ môn Luật
75 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B46 60 Bộ môn Luật
76 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B47 60 Bộ môn Luật
77 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B54 60 Bộ môn Luật
78 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B56 60 Bộ môn Luật
79 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B57 60 Bộ môn Luật
80 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 25 B31 60 Bộ môn Luật
81 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 25 B32 60 Bộ môn Luật
82 11/01/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 08g30 37 B35 60 Bộ môn Luật
83 11/01/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 08g30 36 B45 60 Bộ môn Luật
84 11/01/2019 Luật lao động 1010402 15g30 36 B35 60 Bộ môn Luật
85 11/01/2019 Luật lao động 1010402 15g30 36 B45 60 Bộ môn Luật
86 11/01/2019 Luật lao động 1010402 15g30 28 B51 60 Bộ môn Luật
87 11/01/2019 Luật lao động 1010402 15g30 27 B52 60 Bộ môn Luật
88 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B21 60 Bộ môn Luật
89 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B34 60 Bộ môn Luật
90 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B36 60 Bộ môn Luật
91 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B37 60 Bộ môn Luật
92 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B44 60 Bộ môn Luật
93 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B46 60 Bộ môn Luật
94 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B47 60 Bộ môn Luật
95 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B54 60 Bộ môn Luật
96 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B56 60 Bộ môn Luật
97 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B57 60 Bộ môn Luật
98 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 25 B31 60 Bộ môn Luật
99 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 25 B32 60 Bộ môn Luật
100 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B21 60 Bộ môn Luật
101 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B34 60 Bộ môn Luật
102 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B36 60 Bộ môn Luật
103 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B37 60 Bộ môn Luật
104 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B44 60 Bộ môn Luật
105 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B46 60 Bộ môn Luật
106 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B47 60 Bộ môn Luật
107 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B54 60 Bộ môn Luật
108 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B56 60 Bộ môn Luật
109 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B57 60 Bộ môn Luật
110 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 25 B31 60 Bộ môn Luật
111 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 25 B32 60 Bộ môn Luật
112 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1424162 13g00 25 B31 60 Bộ môn Luật
113 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1424162 13g00 25 B32 60 Bộ môn Luật
114 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1424162 13g00 25 B33 60 Bộ môn Luật
115 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1424162 13g00 25 B41 60 Bộ môn Luật
116 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1424162 13g00 25 B42 60 Bộ môn Luật
117 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1424162 13g00 25 B43 60 Bộ môn Luật
118 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1424162 13g00 22 B51 60 Bộ môn Luật
119 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 13g00 35 B35 60 Bộ môn Luật
120 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 13g00 35 B45 60 Bộ môn Luật
121 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 13g00 35 B55 60 Bộ môn Luật
122 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 13g00 40 B6A 60 Bộ môn Luật
123 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 13g00 20 B61 60 Bộ môn Luật
124 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 13g00 18 B62 60 Bộ môn Luật
125 15/01/2019 Pháp luật về nhà ở & KD bất động sản 2311092 13g00 47 B56 60 Bộ môn Luật
126 15/01/2019 Pháp luật về nhà ở & KD bất động sản 2311092 13g00 47 B57 60 Bộ môn Luật
127 15/01/2019 Luật kế toán 2022252 14g00 21 B42 60 Bộ môn Luật
128 15/01/2019 Luật kế toán 2022252 14g00 21 B43 60 Bộ môn Luật
129 15/01/2019 Luật kế toán 2022252 14g00 21 B51 60 Bộ môn Luật
130 15/01/2019 PL về công chứng & giao dịch bảo đảm 2312052 15g30 26 B42 60 Bộ môn Luật
131 15/01/2019 PL về công chứng & giao dịch bảo đảm 2312052 15g30 25 B43 60 Bộ môn Luật
132 15/01/2019 PL về công chứng & giao dịch bảo đảm 2312052 15g30 25 B51 60 Bộ môn Luật
133 16/01/2019 Luật đất đai 2310162 10g00 30 B35 60 Bộ môn Luật
134 16/01/2019 Luật đất đai 2310162 10g00 30 B45 60 Bộ môn Luật
135 16/01/2019 Luật đất đai 2310162 10g00 29 B6A 60 Bộ môn Luật
136 16/01/2019 Tư pháp quốc tế 1721132 13g00 26 B33 60 Bộ môn Luật
137 17/01/2019 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B41 60 Bộ môn Luật
138 17/01/2019 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B42 60 Bộ môn Luật
139 17/01/2019 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B43 60 Bộ môn Luật
140 17/01/2019 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B51 60 Bộ môn Luật
141 17/01/2019 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B52 60 Bộ môn Luật
142 17/01/2019 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B53 60 Bộ môn Luật
143 17/01/2019 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 37 B55 60 Bộ môn Luật
144 17/01/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 2310062 14g00 47 B44 60 Bộ môn Luật
145 17/01/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 2310062 14g00 47 B46 60 Bộ môn Luật
146 17/01/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 2310062 14g00 47 B47 60 Bộ môn Luật
147 17/01/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 2310062 14g00 24 B41 60 Bộ môn Luật
148 17/01/2019 Luật hình sự 2310123 15g30 35 B55 90 Bộ môn Luật
149 17/01/2019 Luật hình sự 2310123 15g30 39 B6A 90 Bộ môn Luật
150 17/01/2019 Luật cạnh tranh 2311082 15g30 52 B47 60 Bộ môn Luật
151 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 52 A41 180 Bộ môn TAKC
152 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 52 A42 180 Bộ môn TAKC
153 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 52 A43 180 Bộ môn TAKC
154 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 52 A44 180 Bộ môn TAKC
155 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 51 A45 180 Bộ môn TAKC
156 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 52 A46 180 Bộ môn TAKC
157 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 52 A47 180 Bộ môn TAKC
158 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 51 B31 180 Bộ môn TAKC
159 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B32 180 Bộ môn TAKC
160 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B33 180 Bộ môn TAKC
161 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 A42 180 Bộ môn TAKC
162 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 A43 180 Bộ môn TAKC
163 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 A44 180 Bộ môn TAKC
164 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 A45 180 Bộ môn TAKC
165 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 A46 180 Bộ môn TAKC
166 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 A47 180 Bộ môn TAKC
167 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B31 180 Bộ môn TAKC
168 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B32 180 Bộ môn TAKC
169 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B33 180 Bộ môn TAKC
170 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B43 180 Bộ môn TAKC
171 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A21 30 Bộ môn TAKC
172 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A22 30 Bộ môn TAKC
173 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A23 30 Bộ môn TAKC
174 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A25 30 Bộ môn TAKC
175 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A34 30 Bộ môn TAKC
176 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A35 30 Bộ môn TAKC
177 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A36 30 Bộ môn TAKC
178 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A37 30 Bộ môn TAKC
179 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 20 A41 30 Bộ môn TAKC
180 08/01/2019 Nói tiếng Anh Luật 1 2310412 13g30 48 A21 180 Bộ môn TAKC
181 08/01/2019 Nói tiếng Anh Luật 1 2310412 13g30 46 A22 180 Bộ môn TAKC
182 08/01/2019 Nói tiếng Anh Luật 1 2310412 13g30 46 A23 180 Bộ môn TAKC
183 08/01/2019 Nói tiếng Anh Luật 1 2310412 13g30 46 A25 180 Bộ môn TAKC
184 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B31 180 Bộ môn TAKC
185 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B32 180 Bộ môn TAKC
186 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B33 180 Bộ môn TAKC
187 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 51 B41 180 Bộ môn TAKC
188 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B42 180 Bộ môn TAKC
189 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B43 180 Bộ môn TAKC
190 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B51 180 Bộ môn TAKC
191 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B31 180 Bộ môn TAKC
192 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B32 180 Bộ môn TAKC
193 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B33 180 Bộ môn TAKC
194 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B41 180 Bộ môn TAKC
195 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B42 180 Bộ môn TAKC
196 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B43 180 Bộ môn TAKC
197 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A21 60 Bộ môn TAKC
198 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A22 60 Bộ môn TAKC
199 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A23 60 Bộ môn TAKC
200 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A25 60 Bộ môn TAKC
201 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A34 60 Bộ môn TAKC
202 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A35 60 Bộ môn TAKC
203 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A36 60 Bộ môn TAKC
204 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A37 60 Bộ môn TAKC
205 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A41 60 Bộ môn TAKC
206 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A42 60 Bộ môn TAKC
207 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 22 A43 60 Bộ môn TAKC
208 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A44 60 Bộ môn TAKC
209 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A45 60 Bộ môn TAKC
210 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 20 A46 60 Bộ môn TAKC
211 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A21 60 Bộ môn TAKC
212 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A22 60 Bộ môn TAKC
213 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A23 60 Bộ môn TAKC
214 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 20 A25 60 Bộ môn TAKC
215 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A34 60 Bộ môn TAKC
216 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A35 60 Bộ môn TAKC
217 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A36 60 Bộ môn TAKC
218 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A37 60 Bộ môn TAKC
219 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A41 60 Bộ môn TAKC
220 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A42 60 Bộ môn TAKC
221 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A43 60 Bộ môn TAKC
222 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 20 A44 60 Bộ môn TAKC
223 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 18 A45 60 Bộ môn TAKC
224 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A46 60 Bộ môn TAKC
225 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A21 60 Bộ môn TAKC
226 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A22 60 Bộ môn TAKC
227 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A23 60 Bộ môn TAKC
228 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 20 A25 60 Bộ môn TAKC
229 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 20 A34 60 Bộ môn TAKC
230 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A35 60 Bộ môn TAKC
231 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A36 60 Bộ môn TAKC
232 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A37 60 Bộ môn TAKC
233 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A41 60 Bộ môn TAKC
234 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A42 60 Bộ môn TAKC
235 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 20 A43 60 Bộ môn TAKC
236 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A44 60 Bộ môn TAKC
237 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A45 60 Bộ môn TAKC
238 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A46 60 Bộ môn TAKC
239 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A21 90 Bộ môn TAKC
240 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A22 90 Bộ môn TAKC
241 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A23 90 Bộ môn TAKC
242 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A25 90 Bộ môn TAKC
243 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A34 90 Bộ môn TAKC
244 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A35 90 Bộ môn TAKC
245 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A36 90 Bộ môn TAKC
246 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A37 90 Bộ môn TAKC
247 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A41 90 Bộ môn TAKC
248 15/01/2019 Đọc tiếng Anh Luật 1 2310422 14g00 48 B21 60 Bộ môn TAKC
249 15/01/2019 Đọc tiếng Anh Luật 1 2310422 14g00 48 B34 60 Bộ môn TAKC
250 15/01/2019 Đọc tiếng Anh Luật 1 2310422 14g00 47 B36 60 Bộ môn TAKC
251 15/01/2019 Đọc tiếng Anh Luật 1 2310422 14g00 46 B37 60 Bộ môn TAKC
252 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 22 A21 90 Bộ môn TAKC
253 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 22 A22 90 Bộ môn TAKC
254 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 22 A23 90 Bộ môn TAKC
255 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 22 A25 90 Bộ môn TAKC
256 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 22 A34 90 Bộ môn TAKC
257 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 20 A35 90 Bộ môn TAKC
258 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 20 A36 90 Bộ môn TAKC
259 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 20 A37 90 Bộ môn TAKC
260 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 20 A41 90 Bộ môn TAKC
261 15/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 1 1250013 15g30 46 B21 60 Bộ môn TAKC
262 15/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 1 1250013 15g30 46 B34 60 Bộ môn TAKC
263 15/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 1 1250013 15g30 46 B36 60 Bộ môn TAKC
264 15/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 1 1250013 15g30 45 B37 60 Bộ môn TAKC
265 15/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 1 1250013 15g30 45 B44 60 Bộ môn TAKC
266 15/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 1 1250013 15g30 45 B46 60 Bộ môn TAKC
267 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B21 60 Bộ môn TAKC
268 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B34 60 Bộ môn TAKC
269 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B36 60 Bộ môn TAKC
270 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B37 60 Bộ môn TAKC
271 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B44 60 Bộ môn TAKC
272 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B46 60 Bộ môn TAKC
273 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B47 60 Bộ môn TAKC
274 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B54 60 Bộ môn TAKC
275 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B56 60 Bộ môn TAKC
276 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B57 60 Bộ môn TAKC
277 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 35 B55 60 Bộ môn TAKC
278 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 25 B51 60 Bộ môn TAKC
279 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 25 B52 60 Bộ môn TAKC
280 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 50 B21 60 Bộ môn TAKC
281 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 50 B34 60 Bộ môn TAKC
282 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 50 B36 60 Bộ môn TAKC
283 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 50 B37 60 Bộ môn TAKC
284 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 50 B44 60 Bộ môn TAKC
285 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 50 B46 60 Bộ môn TAKC
286 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 50 B47 60 Bộ môn TAKC
287 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 48 B54 60 Bộ môn TAKC
288 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 48 B56 60 Bộ môn TAKC
289 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 48 B57 60 Bộ môn TAKC
290 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 35 B55 60 Bộ môn TAKC
291 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 25 B51 60 Bộ môn TAKC
292 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 24 B52 60 Bộ môn TAKC
293 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B21 60 Bộ môn TAKC
294 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B34 60 Bộ môn TAKC
295 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B36 60 Bộ môn TAKC
296 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B37 60 Bộ môn TAKC
297 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B44 60 Bộ môn TAKC
298 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B46 60 Bộ môn TAKC
299 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B47 60 Bộ môn TAKC
300 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B54 60 Bộ môn TAKC
301 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B56 60 Bộ môn TAKC
302 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B57 60 Bộ môn TAKC
303 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 35 B55 60 Bộ môn TAKC
304 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 25 B51 60 Bộ môn TAKC
305 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 26 B52 60 Bộ môn TAKC
306 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A21 90 Bộ môn TAKC
307 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A22 90 Bộ môn TAKC
308 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A23 90 Bộ môn TAKC
309 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A25 90 Bộ môn TAKC
310 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A34 90 Bộ môn TAKC
311 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A35 90 Bộ môn TAKC
312 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A36 90 Bộ môn TAKC
313 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A37 90 Bộ môn TAKC
314 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A41 90 Bộ môn TAKC
315 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A42 90 Bộ môn TAKC
316 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A43 90 Bộ môn TAKC
317 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A44 90 Bộ môn TAKC
318 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A45 90 Bộ môn TAKC
319 17/01/2019 Dịch văn bản luật 1 2310482 13g00 45 B6A 60 Bộ môn TAKC
320 17/01/2019 Dịch văn bản luật 1 2310482 13g00 32 B55 60 Bộ môn TAKC
321 17/01/2019 Viết tiếng Anh Luật 1 2310432 14g00 48 B21 60 Bộ môn TAKC
322 17/01/2019 Viết tiếng Anh Luật 1 2310432 14g00 48 B34 60 Bộ môn TAKC
323 17/01/2019 Viết tiếng Anh Luật 1 2310432 14g00 48 B36 60 Bộ môn TAKC
324 17/01/2019 Viết tiếng Anh Luật 1 2310432 14g00 46 B37 60 Bộ môn TAKC
325 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A21 90 Bộ môn TAKC
326 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A22 90 Bộ môn TAKC
327 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A23 90 Bộ môn TAKC
328 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A25 90 Bộ môn TAKC
329 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A34 90 Bộ môn TAKC
330 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A35 90 Bộ môn TAKC
331 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A36 90 Bộ môn TAKC
332 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A37 90 Bộ môn TAKC
333 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A41 90 Bộ môn TAKC
334 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A42 90 Bộ môn TAKC
335 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A43 90 Bộ môn TAKC
336 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A44 90 Bộ môn TAKC
337 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A45 90 Bộ môn TAKC
338 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 50 B21 60 Bộ môn TAKC
339 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 50 B34 60 Bộ môn TAKC
340 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 50 B36 60 Bộ môn TAKC
341 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 50 B37 60 Bộ môn TAKC
342 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 50 B44 60 Bộ môn TAKC
343 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 48 B46 60 Bộ môn TAKC
344 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 48 B47 60 Bộ môn TAKC
345 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 48 B54 60 Bộ môn TAKC
346 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 48 B56 60 Bộ môn TAKC
347 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 48 B57 60 Bộ môn TAKC
348 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 48 B6A 60 Bộ môn TAKC
349 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 35 B55 60 Bộ môn TAKC
350 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B21 60 Bộ môn TAKC
351 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B34 60 Bộ môn TAKC
352 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B36 60 Bộ môn TAKC
353 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B37 60 Bộ môn TAKC
354 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B44 60 Bộ môn TAKC
355 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B46 60 Bộ môn TAKC
356 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B47 60 Bộ môn TAKC
357 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B54 60 Bộ môn TAKC
358 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B56 60 Bộ môn TAKC
359 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B57 60 Bộ môn TAKC
360 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B6A 60 Bộ môn TAKC
361 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 34 B55 60 Bộ môn TAKC
362 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B21 60 Bộ môn TAKC
363 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B34 60 Bộ môn TAKC
364 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B36 60 Bộ môn TAKC
365 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B37 60 Bộ môn TAKC
366 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B44 60 Bộ môn TAKC
367 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B46 60 Bộ môn TAKC
368 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B47 60 Bộ môn TAKC
369 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B54 60 Bộ môn TAKC
370 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B56 60 Bộ môn TAKC
371 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B57 60 Bộ môn TAKC
372 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B6A 60 Bộ môn TAKC
373 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 35 B55 60 Bộ môn TAKC
374 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 22 A21 60 Bộ môn TAKC
375 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A22 60 Bộ môn TAKC
376 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A23 60 Bộ môn TAKC
377 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 22 A25 60 Bộ môn TAKC
378 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A34 60 Bộ môn TAKC
379 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A35 60 Bộ môn TAKC
380 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A36 60 Bộ môn TAKC
381 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 20 A37 60 Bộ môn TAKC
382 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A41 60 Bộ môn TAKC
383 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 22 A42 60 Bộ môn TAKC
384 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A43 60 Bộ môn TAKC
385 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 22 A44 60 Bộ môn TAKC
386 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 22 A45 60 Bộ môn TAKC
387 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 22 A46 60 Bộ môn TAKC
388 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 22 A21 60 Bộ môn TAKC
389 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A22 60 Bộ môn TAKC
390 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A23 60 Bộ môn TAKC
391 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 22 A25 60 Bộ môn TAKC
392 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 22 A34 60 Bộ môn TAKC
393 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A35 60 Bộ môn TAKC
394 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A36 60 Bộ môn TAKC
395 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A37 60 Bộ môn TAKC
396 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A41 60 Bộ môn TAKC
397 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 20 A42 60 Bộ môn TAKC
398 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A43 60 Bộ môn TAKC
399 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A44 60 Bộ môn TAKC
400 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 19 A45 60 Bộ môn TAKC
401 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A46 60 Bộ môn TAKC
402 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A21 60 Bộ môn TAKC
403 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A22 60 Bộ môn TAKC
404 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A23 60 Bộ môn TAKC
405 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A25 60 Bộ môn TAKC
406 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A34 60 Bộ môn TAKC
407 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A35 60 Bộ môn TAKC
408 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A36 60 Bộ môn TAKC
409 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 22 A37 60 Bộ môn TAKC
410 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A41 60 Bộ môn TAKC
411 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A42 60 Bộ môn TAKC
412 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A43 60 Bộ môn TAKC
413 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A44 60 Bộ môn TAKC
414 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 24 A45 60 Bộ môn TAKC
415 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A46 60 Bộ môn TAKC
416 17/12/2018 Thiết kế giao diện 1250134 13g00 151 B36 180 Công nghệ thông tin
417 18/12/2018 Đồ án 2 1230513 07g30 145 PM15 180 Công nghệ thông tin
418 20/12/2018 Hệ điều hành mạng 1223014 13g00 78 B44 180 Công nghệ thông tin
419 20/12/2018 Kiểm định chất lượng phần mềm 1230114 13g00 146 B21 180 Công nghệ thông tin
420 23/12/2018 Thiết kế đồ họa 1722153 07g30 330 PM14 180 Công nghệ thông tin
421 24/12/2018 Điều tra tấn công 1250114 08g00 74 B36 180 Công nghệ thông tin
422 28/12/2018 Lập trình trên web nâng cao 1230344 07g30 76 PM11 180 Công nghệ thông tin
423 28/12/2018 Lập trình trên web nâng cao 1230344 13g00 75 PM6 180 Công nghệ thông tin
424 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM11 90 Công nghệ thông tin
425 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM12 90 Công nghệ thông tin
426 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM13 90 Công nghệ thông tin
427 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM14 90 Công nghệ thông tin
428 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM15 90 Công nghệ thông tin
429 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM11 90 Công nghệ thông tin
430 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM12 90 Công nghệ thông tin
431 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 21 PM13 90 Công nghệ thông tin
432 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM14 90 Công nghệ thông tin
433 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM15 90 Công nghệ thông tin
434 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM11 90 Công nghệ thông tin
435 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM12 90 Công nghệ thông tin
436 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM13 90 Công nghệ thông tin
437 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM14 90 Công nghệ thông tin
438 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM15 90 Công nghệ thông tin
439 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM11 90 Công nghệ thông tin
440 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM12 90 Công nghệ thông tin
441 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM13 90 Công nghệ thông tin
442 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM14 90 Công nghệ thông tin
443 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM15 90 Công nghệ thông tin
444 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM11 90 Công nghệ thông tin
445 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM12 90 Công nghệ thông tin
446 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM13 90 Công nghệ thông tin
447 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM14 90 Công nghệ thông tin
448 02/01/2019 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 1221054 07g30 262 PM6 180 Công nghệ thông tin
449 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 21 PM11 90 Công nghệ thông tin
450 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 21 PM12 90 Công nghệ thông tin
451 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 21 PM13 90 Công nghệ thông tin
452 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 21 PM14 90 Công nghệ thông tin
453 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 07g30 51 B46 90 Công nghệ thông tin
454 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 07g30 51 B47 90 Công nghệ thông tin
455 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 07g30 50 B54 90 Công nghệ thông tin
456 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 07g30 50 B56 90 Công nghệ thông tin
457 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 07g30 50 B57 90 Công nghệ thông tin
458 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 07g30 27 B43 90 Công nghệ thông tin
459 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 09g00 50 B46 90 Công nghệ thông tin
460 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 09g00 50 B47 90 Công nghệ thông tin
461 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 09g00 50 B54 90 Công nghệ thông tin
462 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 09g00 50 B56 90 Công nghệ thông tin
463 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 09g00 50 B57 90 Công nghệ thông tin
464 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 09g00 27 B43 90 Công nghệ thông tin
465 03/01/2019 Mẫu thiết kế cho phần mềm 1230474 15g00 33 B45 60 Công nghệ thông tin
466 03/01/2019 Mẫu thiết kế cho phần mềm 1230474 15g00 23 B41 60 Công nghệ thông tin
467 03/01/2019 Mẫu thiết kế cho phần mềm 1230474 15g00 22 B42 60 Công nghệ thông tin
468 03/01/2019 Mẫu thiết kế cho phần mềm 1230474 15g00 22 B43 60 Công nghệ thông tin
469 03/01/2019 Mẫu thiết kế cho phần mềm 1230474 15g00 22 B51 60 Công nghệ thông tin
470 03/01/2019 Mẫu thiết kế cho phần mềm 1230474 15g00 22 B52 60 Công nghệ thông tin
471 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM11 90 Công nghệ thông tin
472 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 23 PM12 90 Công nghệ thông tin
473 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM13 90 Công nghệ thông tin
474 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM14 90 Công nghệ thông tin
475 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 23 PM15 90 Công nghệ thông tin
476 04/01/2019 Đồ án 2 1230513 07g30 68 PM6 180 Công nghệ thông tin
477 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 24 PM11 90 Công nghệ thông tin
478 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 23 PM12 90 Công nghệ thông tin
479 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 24 PM13 90 Công nghệ thông tin
480 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 24 PM14 90 Công nghệ thông tin
481 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 23 PM15 90 Công nghệ thông tin
482 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 23 PM11 90 Công nghệ thông tin
483 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 23 PM12 90 Công nghệ thông tin
484 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 23 PM13 90 Công nghệ thông tin
485 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM14 90 Công nghệ thông tin
486 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM15 90 Công nghệ thông tin
487 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM11 90 Công nghệ thông tin
488 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM12 90 Công nghệ thông tin
489 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM13 90 Công nghệ thông tin
490 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM14 90 Công nghệ thông tin
491 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM15 90 Công nghệ thông tin
492 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM11 90 Công nghệ thông tin
493 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM12 90 Công nghệ thông tin
494 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM13 90 Công nghệ thông tin
495 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM14 90 Công nghệ thông tin
496 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM11 90 Công nghệ thông tin
497 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM12 90 Công nghệ thông tin
498 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM13 90 Công nghệ thông tin
499 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM14 90 Công nghệ thông tin
500 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B21 90 Công nghệ thông tin
501 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B34 90 Công nghệ thông tin
502 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B36 90 Công nghệ thông tin
503 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B37 90 Công nghệ thông tin
504 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B44 90 Công nghệ thông tin
505 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B46 90 Công nghệ thông tin
506 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B47 90 Công nghệ thông tin
507 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B54 90 Công nghệ thông tin
508 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B56 90 Công nghệ thông tin
509 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B57 90 Công nghệ thông tin
510 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 30 B35 90 Công nghệ thông tin
511 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 27 B45 90 Công nghệ thông tin
512 08/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM11 90 Công nghệ thông tin
513 08/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM12 90 Công nghệ thông tin
514 08/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM13 90 Công nghệ thông tin
515 08/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM14 90 Công nghệ thông tin
516 08/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM15 90 Công nghệ thông tin
517 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 50 B46 90 Công nghệ thông tin
518 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 50 B47 90 Công nghệ thông tin
519 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 50 B54 90 Công nghệ thông tin
520 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 50 B56 90 Công nghệ thông tin
521 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 50 B57 90 Công nghệ thông tin
522 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 45 B6A 90 Công nghệ thông tin
523 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 35 B45 90 Công nghệ thông tin
524 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 35 B55 90 Công nghệ thông tin
525 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 24 B43 90 Công nghệ thông tin
526 08/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM11 90 Công nghệ thông tin
527 08/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM12 90 Công nghệ thông tin
528 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 49 B57 90 Công nghệ thông tin
529 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 40 B6A 90 Công nghệ thông tin
530 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 35 B35 90 Công nghệ thông tin
531 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 35 B45 90 Công nghệ thông tin
532 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 35 B55 90 Công nghệ thông tin
533 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 25 B43 90 Công nghệ thông tin
534 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 25 B61 90 Công nghệ thông tin
535 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 25 B62 90 Công nghệ thông tin
536 08/01/2019 Kỹ thuật mật mã 1250124 09g30 25 B51 120 Công nghệ thông tin
537 08/01/2019 Kỹ thuật mật mã 1250124 09g30 25 B52 120 Công nghệ thông tin
538 08/01/2019 Kỹ thuật mật mã 1250124 09g30 25 B53 120 Công nghệ thông tin
539 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 45 B46 90 Công nghệ thông tin
540 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 45 B47 90 Công nghệ thông tin
541 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 40 B6A 90 Công nghệ thông tin
542 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 35 B45 90 Công nghệ thông tin
543 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 35 B55 90 Công nghệ thông tin
544 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 23 B41 90 Công nghệ thông tin
545 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 23 B42 90 Công nghệ thông tin
546 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 22 B43 90 Công nghệ thông tin
547 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 22 B51 90 Công nghệ thông tin
548 11/01/2019 Lập trình Java 1230324 13g00 35 B35 60 Công nghệ thông tin
549 11/01/2019 Lập trình Java 1230324 13g00 35 B45 60 Công nghệ thông tin
550 11/01/2019 Lập trình Java 1230324 13g00 25 B51 60 Công nghệ thông tin
551 11/01/2019 Lập trình Java 1230324 13g00 24 B52 60 Công nghệ thông tin
552 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM11 90 Công nghệ thông tin
553 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM12 90 Công nghệ thông tin
554 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM13 90 Công nghệ thông tin
555 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM14 90 Công nghệ thông tin
556 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM15 90 Công nghệ thông tin
557 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 24 PM11 90 Công nghệ thông tin
558 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 23 PM12 90 Công nghệ thông tin
559 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 24 PM13 90 Công nghệ thông tin
560 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM14 90 Công nghệ thông tin
561 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM15 90 Công nghệ thông tin
562 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM11 90 Công nghệ thông tin
563 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM12 90 Công nghệ thông tin
564 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM13 90 Công nghệ thông tin
565 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM14 90 Công nghệ thông tin
566 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM15 90 Công nghệ thông tin
567 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM11 90 Công nghệ thông tin
568 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM12 90 Công nghệ thông tin
569 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM13 90 Công nghệ thông tin
570 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM14 90 Công nghệ thông tin
571 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM15 90 Công nghệ thông tin
572 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM11 90 Công nghệ thông tin
573 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM12 90 Công nghệ thông tin
574 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM13 90 Công nghệ thông tin
575 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM14 90 Công nghệ thông tin
576 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM15 90 Công nghệ thông tin
577 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM11 90 Công nghệ thông tin
578 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM12 90 Công nghệ thông tin
579 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM13 90 Công nghệ thông tin
580 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM14 90 Công nghệ thông tin
581 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM15 90 Công nghệ thông tin
582 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM11 90 Công nghệ thông tin
583 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM12 90 Công nghệ thông tin
584 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM13 90 Công nghệ thông tin
585 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM14 90 Công nghệ thông tin
586 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM15 90 Công nghệ thông tin
587 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 49 B21 90 Công nghệ thông tin
588 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 49 B34 90 Công nghệ thông tin
589 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 49 B36 90 Công nghệ thông tin
590 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 49 B37 90 Công nghệ thông tin
591 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 48 B44 90 Công nghệ thông tin
592 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 48 B46 90 Công nghệ thông tin
593 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 48 B47 90 Công nghệ thông tin
594 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 25 B31 90 Công nghệ thông tin
595 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 25 B32 90 Công nghệ thông tin
596 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 50 B21 90 Công nghệ thông tin
597 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 50 B34 90 Công nghệ thông tin
598 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 50 B36 90 Công nghệ thông tin
599 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 50 B37 90 Công nghệ thông tin
600 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 50 B44 90 Công nghệ thông tin
601 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 50 B46 90 Công nghệ thông tin
602 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 50 B47 90 Công nghệ thông tin
603 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 37 B35 90 Công nghệ thông tin
604 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 37 B45 90 Công nghệ thông tin
605 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 36 B55 90 Công nghệ thông tin
606 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 25 B31 90 Công nghệ thông tin
607 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 25 B32 90 Công nghệ thông tin
608 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 25 B33 90 Công nghệ thông tin
609 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 25 B41 90 Công nghệ thông tin
610 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM11 90 Công nghệ thông tin
611 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM12 90 Công nghệ thông tin
612 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM13 90 Công nghệ thông tin
613 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM14 90 Công nghệ thông tin
614 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM15 90 Công nghệ thông tin
615 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 35 B35 90 Công nghệ thông tin
616 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 35 B45 90 Công nghệ thông tin
617 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 35 B55 90 Công nghệ thông tin
618 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 23 B32 90 Công nghệ thông tin
619 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 23 B33 90 Công nghệ thông tin
620 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 23 B41 90 Công nghệ thông tin
621 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 23 B42 90 Công nghệ thông tin
622 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 23 B43 90 Công nghệ thông tin
623 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 23 B51 90 Công nghệ thông tin
624 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 22 B52 90 Công nghệ thông tin
625 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 22 B53 90 Công nghệ thông tin
626 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 48 B21 90 Công nghệ thông tin
627 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 48 B34 90 Công nghệ thông tin
628 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 48 B36 90 Công nghệ thông tin
629 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 48 B37 90 Công nghệ thông tin
630 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 48 B44 90 Công nghệ thông tin
631 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 48 B46 90 Công nghệ thông tin
632 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 48 B47 90 Công nghệ thông tin
633 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 45 B6A 90 Công nghệ thông tin
634 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 23 B31 90 Công nghệ thông tin
635 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 50 B21 90 Công nghệ thông tin
636 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 50 B34 90 Công nghệ thông tin
637 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 50 B36 90 Công nghệ thông tin
638 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 49 B37 90 Công nghệ thông tin
639 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 49 B44 90 Công nghệ thông tin
640 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 49 B46 90 Công nghệ thông tin
641 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 49 B47 90 Công nghệ thông tin
642 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 49 B54 90 Công nghệ thông tin
643 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 49 B56 90 Công nghệ thông tin
644 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 49 B57 90 Công nghệ thông tin
645 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 40 B6A 90 Công nghệ thông tin
646 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 25 B31 90 Công nghệ thông tin
647 31/12/2018 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 21 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
648 31/12/2018 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 21 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
649 31/12/2018 Kinh tế học đại cương 1312363 13g00 32 B35 90 Du lịch - Khách sạn
650 31/12/2018 Kinh tế học đại cương 1312363 13g00 32 B45 90 Du lịch - Khách sạn
651 31/12/2018 Kinh tế học đại cương 1312363 13g00 32 B55 90 Du lịch - Khách sạn
652 31/12/2018 Kinh tế học đại cương 1312363 13g00 42 B57 90 Du lịch - Khách sạn
653 31/12/2018 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 19 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
654 31/12/2018 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 19 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
655 02/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 21 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
656 02/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 21 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
657 02/01/2019 Tâm lý học kinh doanh 1310102 09g00 42 B6A 90 Du lịch - Khách sạn
658 02/01/2019 Tuyến điểm du lịch 1 1322173 09g00 26 B61 90 Du lịch - Khách sạn
659 02/01/2019 Tuyến điểm du lịch 1 1322173 09g00 25 B62 90 Du lịch - Khách sạn
660 02/01/2019 Tiếp thị du lịch 1321073 13g00 25 B42 90 Du lịch - Khách sạn
661 02/01/2019 Tiếp thị du lịch 1321073 13g00 25 B43 90 Du lịch - Khách sạn
662 02/01/2019 Tiếp thị du lịch 1321073 13g00 25 B51 90 Du lịch - Khách sạn
663 02/01/2019 Tiếp thị du lịch 1321073 13g00 25 B52 90 Du lịch - Khách sạn
664 02/01/2019 Tiếp thị du lịch 1321073 13g00 25 B53 90 Du lịch - Khách sạn
665 02/01/2019 Tiếp thị du lịch 1321073 13g00 35 B55 90 Du lịch - Khách sạn
666 02/01/2019 Tiếp thị du lịch 1321073 13g00 45 B6A 90 Du lịch - Khách sạn
667 02/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 19 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
668 02/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 19 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
669 03/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
670 03/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
671 03/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
672 03/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
673 03/01/2019 Quản trị rủi ro 1312382 14g30 37 B47 60 Du lịch - Khách sạn
674 04/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 21 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
675 04/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
676 04/01/2019 Phương pháp tổ chức & hướng dẫn du lịch 1531322 07g30 25 B41 60 Du lịch - Khách sạn
677 04/01/2019 Phương pháp tổ chức & hướng dẫn du lịch 1531322 07g30 25 B42 60 Du lịch - Khách sạn
678 04/01/2019 Phương pháp tổ chức & hướng dẫn du lịch 1531322 07g30 25 B43 60 Du lịch - Khách sạn
679 04/01/2019 Phương pháp tổ chức & hướng dẫn du lịch 1531322 07g30 24 B61 60 Du lịch - Khách sạn
680 04/01/2019 Phương pháp tổ chức & hướng dẫn du lịch 1531322 07g30 24 B62 60 Du lịch - Khách sạn
681 04/01/2019 Hoạch định dự án 1312353 13g00 47 B54 90 Du lịch - Khách sạn
682 04/01/2019 Hoạch định dự án 1312353 13g00 47 B56 90 Du lịch - Khách sạn
683 04/01/2019 Hoạch định dự án 1312353 13g00 47 B57 90 Du lịch - Khách sạn
684 04/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 18 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
685 04/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 19 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
686 05/01/2019 Quản trị buồng phòng 1330094 07g30 22 BBU 180 Du lịch - Khách sạn
687 05/01/2019 Quan hệ công chúng &truyền thông sự kiện 1322252 09g00 48 VPK 60 Du lịch - Khách sạn
688 05/01/2019 Quản trị buồng phòng 1330094 13g00 22 BBU 180 Du lịch - Khách sạn
689 07/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
690 07/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
691 07/01/2019 Viết báo cáo khoa học 1330173 07g30 50 B56 90 Du lịch - Khách sạn
692 07/01/2019 Viết báo cáo khoa học 1330173 07g30 50 B57 90 Du lịch - Khách sạn
693 07/01/2019 Viết báo cáo khoa học 1330173 07g30 26 B43 90 Du lịch - Khách sạn
694 07/01/2019 Viết báo cáo khoa học 1330173 07g30 26 B51 90 Du lịch - Khách sạn
695 07/01/2019 Viết báo cáo khoa học 1330173 07g30 26 B52 90 Du lịch - Khách sạn
696 07/01/2019 Viết báo cáo khoa học 1330173 07g30 26 B53 90 Du lịch - Khách sạn
697 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 13g00 21 PM11 90 Du lịch - Khách sạn
698 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 13g00 21 PM12 90 Du lịch - Khách sạn
699 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 13g00 20 PM13 90 Du lịch - Khách sạn
700 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 13g00 20 PM14 90 Du lịch - Khách sạn
701 07/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
702 07/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
703 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 15g00 20 PM11 90 Du lịch - Khách sạn
704 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 15g00 20 PM12 90 Du lịch - Khách sạn
705 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 15g00 20 PM13 90 Du lịch - Khách sạn
706 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 15g00 20 PM14 90 Du lịch - Khách sạn
707 08/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
708 08/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
709 08/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
710 08/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
711 08/01/2019 Địa lý du lịch Việt Nam và thế giới 1321013 15g00 19 A34 90 Du lịch - Khách sạn
712 08/01/2019 Địa lý du lịch Việt Nam và thế giới 1321013 15g00 19 A35 90 Du lịch - Khách sạn
713 08/01/2019 Địa lý du lịch Việt Nam và thế giới 1321013 15g00 19 A36 90 Du lịch - Khách sạn
714 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 47 B54 60 Du lịch - Khách sạn
715 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 47 B56 60 Du lịch - Khách sạn
716 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 47 B57 60 Du lịch - Khách sạn
717 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 40 B6A 60 Du lịch - Khách sạn
718 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 35 B35 60 Du lịch - Khách sạn
719 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 35 B45 60 Du lịch - Khách sạn
720 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 35 B55 60 Du lịch - Khách sạn
721 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 23 B51 60 Du lịch - Khách sạn
722 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 21 B52 60 Du lịch - Khách sạn
723 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 48 B54 60 Du lịch - Khách sạn
724 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 48 B56 60 Du lịch - Khách sạn
725 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 48 B57 60 Du lịch - Khách sạn
726 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 40 B6A 60 Du lịch - Khách sạn
727 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 35 B35 60 Du lịch - Khách sạn
728 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 35 B45 60 Du lịch - Khách sạn
729 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 35 B55 60 Du lịch - Khách sạn
730 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 25 B51 60 Du lịch - Khách sạn
731 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 25 B52 60 Du lịch - Khách sạn
732 09/01/2019 Thuyết minh về lịch sử Việt Nam 1331083 14g30 50 B47 90 Du lịch - Khách sạn
733 10/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 19 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
734 10/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
735 10/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 21 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
736 10/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
737 10/01/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 1 1310402 14g00 24 B32 60 Du lịch - Khách sạn
738 10/01/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 1 1310402 14g00 24 B33 60 Du lịch - Khách sạn
739 10/01/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 1 1310402 14g00 24 B41 60 Du lịch - Khách sạn
740 10/01/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 1 1310402 14g00 24 B42 60 Du lịch - Khách sạn
741 10/01/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 1 1310402 14g00 24 B43 60 Du lịch - Khách sạn
742 10/01/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 1 1310402 14g00 24 B52 60 Du lịch - Khách sạn
743 10/01/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 1 1310402 14g00 23 B53 60 Du lịch - Khách sạn
744 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 07g30 36 B35 60 Du lịch - Khách sạn
745 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 07g30 36 B45 60 Du lịch - Khách sạn
746 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 07g30 36 B55 60 Du lịch - Khách sạn
747 11/01/2019 Du lịch sinh thái & PT du lịch bền vững 1322352 09g30 23 B51 60 Du lịch - Khách sạn
748 11/01/2019 Du lịch sinh thái & PT du lịch bền vững 1322352 09g30 23 B52 60 Du lịch - Khách sạn
749 11/01/2019 Du lịch sinh thái & PT du lịch bền vững 1322352 09g30 35 B55 60 Du lịch - Khách sạn
750 11/01/2019 Quản trị dịch vụ KS-NH-Khu nghỉ dưỡng 1331073 13g00 25 B41 90 Du lịch - Khách sạn
751 11/01/2019 Quản trị dịch vụ KS-NH-Khu nghỉ dưỡng 1331073 13g00 24 B42 90 Du lịch - Khách sạn
752 11/01/2019 Quản trị dịch vụ KS-NH-Khu nghỉ dưỡng 1331073 13g00 24 B43 90 Du lịch - Khách sạn
753 11/01/2019 Quản trị dịch vụ KS-NH-Khu nghỉ dưỡng 1331073 13g00 24 B53 90 Du lịch - Khách sạn
754 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 14g30 50 B47 90 Du lịch - Khách sạn
755 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 14g30 49 B54 90 Du lịch - Khách sạn
756 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 14g30 49 B56 90 Du lịch - Khách sạn
757 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 14g30 25 B42 90 Du lịch - Khách sạn
758 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 14g30 25 B43 90 Du lịch - Khách sạn
759 12/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
760 12/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
761 12/01/2019 Quản trị buồng phòng 1330094 07g30 21 BBU 180 Du lịch - Khách sạn
762 12/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
763 12/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 18 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
764 12/01/2019 Quản trị buồng phòng 1330094 13g00 21 BBU 180 Du lịch - Khách sạn
765 14/01/2019 Nghe & ghi chú tiếng Anh du lịch 1310362 08g30 20 A21 45 Du lịch - Khách sạn
766 14/01/2019 Nghe & ghi chú tiếng Anh du lịch 1310362 08g30 20 A22 45 Du lịch - Khách sạn
767 14/01/2019 Nghe & ghi chú tiếng Anh du lịch 1310362 08g30 20 A23 45 Du lịch - Khách sạn
768 14/01/2019 Nghe & ghi chú tiếng Anh du lịch 1310362 08g30 20 A25 45 Du lịch - Khách sạn
769 14/01/2019 Nghe & ghi chú tiếng Anh du lịch 1310362 08g30 20 A34 45 Du lịch - Khách sạn
770 14/01/2019 Nghe & ghi chú tiếng Anh du lịch 1310362 08g30 20 A35 45 Du lịch - Khách sạn
771 14/01/2019 Nghe & ghi chú tiếng Anh du lịch 1310362 08g30 19 A36 45 Du lịch - Khách sạn
772 14/01/2019 Phong tục tập quán&lễ hội truyền thốngVN 1331092 10g00 49 VPK 60 Du lịch - Khách sạn
773 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 21 A21 40 Du lịch - Khách sạn
774 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 21 A22 40 Du lịch - Khách sạn
775 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 20 A23 40 Du lịch - Khách sạn
776 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 20 A25 40 Du lịch - Khách sạn
777 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 20 A34 40 Du lịch - Khách sạn
778 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 20 A35 40 Du lịch - Khách sạn
779 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 20 A36 40 Du lịch - Khách sạn
780 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 20 A37 40 Du lịch - Khách sạn
781 14/01/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1310133 13g30 166 VPK 60 Du lịch - Khách sạn
782 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A21 40 Du lịch - Khách sạn
783 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A22 40 Du lịch - Khách sạn
784 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A23 40 Du lịch - Khách sạn
785 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A25 40 Du lịch - Khách sạn
786 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A34 40 Du lịch - Khách sạn
787 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A35 40 Du lịch - Khách sạn
788 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A36 40 Du lịch - Khách sạn
789 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A37 40 Du lịch - Khách sạn
790 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A21 40 Du lịch - Khách sạn
791 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A22 40 Du lịch - Khách sạn
792 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A23 40 Du lịch - Khách sạn
793 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A25 40 Du lịch - Khách sạn
794 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A34 40 Du lịch - Khách sạn
795 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A35 40 Du lịch - Khách sạn
796 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A36 40 Du lịch - Khách sạn
797 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A37 40 Du lịch - Khách sạn
798 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 07g30 22 PM11 90 Du lịch - Khách sạn
799 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 07g30 22 PM12 90 Du lịch - Khách sạn
800 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 07g30 22 PM13 90 Du lịch - Khách sạn
801 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 07g30 22 PM14 90 Du lịch - Khách sạn
802 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 07g30 22 PM15 90 Du lịch - Khách sạn
803 15/01/2019 Nói tiếng Anh du lịch 1 1310382 07g30 40 B61 180 Du lịch - Khách sạn
804 15/01/2019 Nói tiếng Anh du lịch 1 1310382 07g30 40 B62 180 Du lịch - Khách sạn
805 15/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 07g30 21 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
806 15/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 07g30 21 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
807 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 09g30 22 PM11 90 Du lịch - Khách sạn
808 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 09g30 22 PM12 90 Du lịch - Khách sạn
809 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 09g30 22 PM13 90 Du lịch - Khách sạn
810 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 09g30 22 PM14 90 Du lịch - Khách sạn
811 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 09g30 22 PM15 90 Du lịch - Khách sạn
812 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 13g00 21 PM11 90 Du lịch - Khách sạn
813 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 13g00 21 PM12 90 Du lịch - Khách sạn
814 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 13g00 21 PM13 90 Du lịch - Khách sạn
815 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 13g00 21 PM14 90 Du lịch - Khách sạn
816 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 13g00 21 PM15 90 Du lịch - Khách sạn
817 15/01/2019 Nói tiếng Anh du lịch 1 1310382 13g00 40 A42 180 Du lịch - Khách sạn
818 15/01/2019 Nói tiếng Anh du lịch 1 1310382 13g00 38 A43 180 Du lịch - Khách sạn
819 15/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 13g00 21 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
820 15/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 13g00 21 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
821 16/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 07g30 18 A25 180 Du lịch - Khách sạn
822 16/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 07g30 18 A34 180 Du lịch - Khách sạn
823 16/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 07g30 17 A35 180 Du lịch - Khách sạn
824 16/01/2019 Viết tiếng Anh du lịch 1 1310392 13g00 24 B42 60 Du lịch - Khách sạn
825 16/01/2019 Viết tiếng Anh du lịch 1 1310392 13g00 24 B43 60 Du lịch - Khách sạn
826 16/01/2019 Viết tiếng Anh du lịch 1 1310392 13g00 24 B51 60 Du lịch - Khách sạn
827 16/01/2019 Viết tiếng Anh du lịch 1 1310392 13g00 24 B52 60 Du lịch - Khách sạn
828 16/01/2019 Viết tiếng Anh du lịch 1 1310392 13g00 22 B53 60 Du lịch - Khách sạn
829 16/01/2019 Viết tiếng Anh du lịch 1 1310392 13g00 22 B61 60 Du lịch - Khách sạn
830 16/01/2019 Viết tiếng Anh du lịch 1 1310392 13g00 22 B62 60 Du lịch - Khách sạn
831 16/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 13g00 17 A25 180 Du lịch - Khách sạn
832 16/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 13g00 17 A34 180 Du lịch - Khách sạn
833 16/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 13g00 16 A35 180 Du lịch - Khách sạn
834 16/01/2019 Văn hóa và nghệ thuật ẩm thực 1310142 14g30 106 VPK 60 Du lịch - Khách sạn
835 16/01/2019 Thương lượng, đàm phán trong kinh doanh 1322262 15g30 23 B42 60 Du lịch - Khách sạn
836 16/01/2019 Thương lượng, đàm phán trong kinh doanh 1322262 15g30 23 B43 60 Du lịch - Khách sạn
837 16/01/2019 Thương lượng, đàm phán trong kinh doanh 1322262 15g30 22 B51 60 Du lịch - Khách sạn
838 16/01/2019 Thương lượng, đàm phán trong kinh doanh 1322262 15g30 22 B52 60 Du lịch - Khách sạn
839 17/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 07g30 17 A41 180 Du lịch - Khách sạn
840 17/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 07g30 17 A42 180 Du lịch - Khách sạn
841 17/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 07g30 18 A43 180 Du lịch - Khách sạn
842 17/01/2019 Tiếp thị du lịch 1533042 10g00 25 B41 60 Du lịch - Khách sạn
843 17/01/2019 Tiếp thị du lịch 1533042 10g00 25 B42 60 Du lịch - Khách sạn
844 17/01/2019 Tiếp thị du lịch 1533042 10g00 25 B43 60 Du lịch - Khách sạn
845 17/01/2019 Tiếp thị du lịch 1533042 10g00 25 B51 60 Du lịch - Khách sạn
846 17/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 13g00 36 B31 180 Du lịch - Khách sạn
847 17/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 13g00 36 B32 180 Du lịch - Khách sạn
848 17/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 13g00 36 B33 180 Du lịch - Khách sạn
849 17/01/2019 Tâm lý du lịch 1320202 17g00 44 B21 90 Du lịch - Khách sạn
850 17/01/2019 Tâm lý du lịch 1320202 17g00 44 B34 90 Du lịch - Khách sạn
851 17/01/2019 Tâm lý du lịch 1320202 17g00 44 B36 90 Du lịch - Khách sạn
852 17/01/2019 Tâm lý du lịch 1320202 17g00 44 B37 90 Du lịch - Khách sạn
853 17/01/2019 Tâm lý du lịch 1320202 17g00 44 B44 90 Du lịch - Khách sạn
854 17/01/2019 Tâm lý du lịch 1320202 17g00 42 B46 90 Du lịch - Khách sạn
855 17/01/2019 Tâm lý du lịch 1320202 17g00 42 B47 90 Du lịch - Khách sạn
856 18/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 07g30 36 A21 180 Du lịch - Khách sạn
857 18/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 07g30 36 A22 180 Du lịch - Khách sạn
858 18/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 07g30 36 A23 180 Du lịch - Khách sạn
859 18/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 13g00 34 A21 180 Du lịch - Khách sạn
860 18/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 13g00 34 A22 180 Du lịch - Khách sạn
861 18/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 13g00 34 A23 180 Du lịch - Khách sạn
862 18/01/2019 Hành vi tổ chức 1330073 14g30 30 B35 90 Du lịch - Khách sạn
863 18/01/2019 Hành vi tổ chức 1330073 14g30 30 B45 90 Du lịch - Khách sạn
864 19/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 07g30 22 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
865 19/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 07g30 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
866 19/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 13g00 21 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn
867 19/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 13g00 19 PBA 180 Du lịch - Khách sạn
868 31/12/2018 Kế toán ngân hàng 2021112 07g30 28 B31 90 Kinh tế - Tài chính
869 31/12/2018 Kế toán ngân hàng 2021112 07g30 27 B32 90 Kinh tế - Tài chính
870 31/12/2018 Kế toán tài chính 2 2022023 14g30 35 B45 90 Kinh tế - Tài chính
871 31/12/2018 Kế toán tài chính 2 2022023 14g30 42 B57 90 Kinh tế - Tài chính
872 02/01/2019 Kế toán tài chính 4 2022043 09g00 35 B45 90 Kinh tế - Tài chính
873 02/01/2019 Kế toán tài chính 4 2022043 09g00 46 B44 90 Kinh tế - Tài chính
874 02/01/2019 Kế toán tài chính 4 2022043 09g00 46 B46 90 Kinh tế - Tài chính
875 02/01/2019 Kế toán tài chính 4 2022043 09g00 46 B47 90 Kinh tế - Tài chính
876 02/01/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 17g00 27 B31 90 Kinh tế - Tài chính
877 02/01/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 17g00 27 B32 90 Kinh tế - Tài chính
878 03/01/2019 Kiểm soát nội bộ 2022083 09g00 47 B21 90 Kinh tế - Tài chính
879 03/01/2019 Kiểm soát nội bộ 2022083 09g00 47 B34 90 Kinh tế - Tài chính
880 03/01/2019 Kiểm soát nội bộ 2022083 09g00 47 B36 90 Kinh tế - Tài chính
881 03/01/2019 Kiểm soát nội bộ 2022083 09g00 46 B37 90 Kinh tế - Tài chính
882 03/01/2019 Kiểm soát nội bộ 2022083 09g00 46 B44 90 Kinh tế - Tài chính
883 03/01/2019 Kiểm soát nội bộ 2022083 09g00 30 B35 90 Kinh tế - Tài chính
884 03/01/2019 Thị trường tài chính 2021032 13g00 45 B54 60 Kinh tế - Tài chính
885 03/01/2019 Thị trường tài chính 2021032 13g00 45 B56 60 Kinh tế - Tài chính
886 03/01/2019 Thị trường tài chính 2021032 13g00 45 B57 60 Kinh tế - Tài chính
887 03/01/2019 Thị trường tài chính 2021032 13g00 45 B6A 60 Kinh tế - Tài chính
888 03/01/2019 Thị trường tài chính 2021032 13g00 34 B55 60 Kinh tế - Tài chính
889 04/01/2019 Kiểm toán căn bản 2022073 13g00 35 B45 90 Kinh tế - Tài chính
890 04/01/2019 Kiểm toán căn bản 2022073 13g00 35 B55 90 Kinh tế - Tài chính
891 04/01/2019 Kiểm toán căn bản 2022073 13g00 35 B6A 90 Kinh tế - Tài chính
892 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 47 B21 75 Kinh tế - Tài chính
893 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 47 B34 75 Kinh tế - Tài chính
894 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 47 B36 75 Kinh tế - Tài chính
895 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 46 B37 75 Kinh tế - Tài chính
896 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 46 B44 75 Kinh tế - Tài chính
897 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 46 B46 75 Kinh tế - Tài chính
898 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 46 B47 75 Kinh tế - Tài chính
899 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 46 B54 75 Kinh tế - Tài chính
900 07/01/2019 Tài chính vi mô 2022272 13g00 47 B57 60 Kinh tế - Tài chính
901 07/01/2019 Tài chính vi mô 2022272 13g00 40 B6A 60 Kinh tế - Tài chính
902 07/01/2019 Tài chính vi mô 2022272 13g00 23 B43 60 Kinh tế - Tài chính
903 07/01/2019 Tài chính vi mô 2022272 13g00 23 B53 60 Kinh tế - Tài chính
904 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 47 B21 90 Kinh tế - Tài chính
905 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 47 B34 90 Kinh tế - Tài chính
906 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 47 B36 90 Kinh tế - Tài chính
907 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 46 B37 90 Kinh tế - Tài chính
908 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 46 B44 90 Kinh tế - Tài chính
909 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 46 B46 90 Kinh tế - Tài chính
910 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 46 B47 90 Kinh tế - Tài chính
911 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 46 B54 90 Kinh tế - Tài chính
912 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 46 B56 90 Kinh tế - Tài chính
913 08/01/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 13g00 31 B45 90 Kinh tế - Tài chính
914 08/01/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 13g00 31 B55 90 Kinh tế - Tài chính
915 08/01/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 13g00 25 B51 90 Kinh tế - Tài chính
916 08/01/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 13g00 25 B52 90 Kinh tế - Tài chính
917 08/01/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 13g00 25 B53 90 Kinh tế - Tài chính
918 09/01/2019 Nguyên lý thẩm định giá 2022322 14g30 48 B21 90 Kinh tế - Tài chính
919 09/01/2019 Nguyên lý thẩm định giá 2022322 14g30 48 B34 90 Kinh tế - Tài chính
920 09/01/2019 Nguyên lý thẩm định giá 2022322 14g30 48 B36 90 Kinh tế - Tài chính
921 09/01/2019 Nguyên lý thẩm định giá 2022322 14g30 48 B37 90 Kinh tế - Tài chính
922 09/01/2019 Nguyên lý thẩm định giá 2022322 14g30 46 B44 90 Kinh tế - Tài chính
923 09/01/2019 Nguyên lý thẩm định giá 2022322 14g30 46 B46 90 Kinh tế - Tài chính
924 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán 2010152 07g30 45 B54 90 Kinh tế - Tài chính
925 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán 2010152 07g30 45 B56 90 Kinh tế - Tài chính
926 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán 2010152 07g30 44 B57 90 Kinh tế - Tài chính
927 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành tài chính 2010122 09g00 49 B21 90 Kinh tế - Tài chính
928 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành tài chính 2010122 09g00 49 B34 90 Kinh tế - Tài chính
929 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành tài chính 2010122 09g00 48 B36 90 Kinh tế - Tài chính
930 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành tài chính 2010122 09g00 48 B37 90 Kinh tế - Tài chính
931 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành tài chính 2010122 09g00 48 B44 90 Kinh tế - Tài chính
932 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành tài chính 2010122 09g00 48 B54 90 Kinh tế - Tài chính
933 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành tài chính 2010122 09g00 48 B56 90 Kinh tế - Tài chính
934 10/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 46 B46 90 Kinh tế - Tài chính
935 10/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 46 B47 90 Kinh tế - Tài chính
936 10/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 46 B57 90 Kinh tế - Tài chính
937 10/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 46 B6A 90 Kinh tế - Tài chính
938 10/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 31 B35 90 Kinh tế - Tài chính
939 10/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 31 B45 90 Kinh tế - Tài chính
940 10/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 31 B55 90 Kinh tế - Tài chính
941 10/01/2019 Tiền tệ - Ngân hàng 2021243 13g00 33 B55 90 Kinh tế - Tài chính
942 10/01/2019 Tiền tệ - Ngân hàng 2021243 13g00 38 B6A 90 Kinh tế - Tài chính
943 11/01/2019 Quản trị ngân hàng thương mại 2021143 07g30 42 B56 90 Kinh tế - Tài chính
944 11/01/2019 Quản trị ngân hàng thương mại 2021143 07g30 41 B57 90 Kinh tế - Tài chính
945 11/01/2019 Quản trị ngân hàng thương mại 2021143 07g30 41 B6A 90 Kinh tế - Tài chính
946 11/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 47 B56 90 Kinh tế - Tài chính
947 11/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 47 B57 90 Kinh tế - Tài chính
948 11/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 47 B6A 90 Kinh tế - Tài chính
949 11/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 25 B53 90 Kinh tế - Tài chính
950 11/01/2019 Thuế 2022093 09g30 45 B44 60 Kinh tế - Tài chính
951 11/01/2019 Thuế 2022093 09g30 45 B46 60 Kinh tế - Tài chính
952 11/01/2019 Thuế 2022093 09g30 45 B47 60 Kinh tế - Tài chính
953 11/01/2019 Thuế 2022093 09g30 45 B54 60 Kinh tế - Tài chính
954 11/01/2019 Mua bán và sáp nhập 2022352 13g00 54 B57 90 Kinh tế - Tài chính
955 11/01/2019 Lập báo cáo tài chính quốc tế 2022383 14g30 47 B21 90 Kinh tế - Tài chính
956 11/01/2019 Lập báo cáo tài chính quốc tế 2022383 14g30 47 B34 90 Kinh tế - Tài chính
957 11/01/2019 Lập báo cáo tài chính quốc tế 2022383 14g30 46 B36 90 Kinh tế - Tài chính
958 11/01/2019 Lập báo cáo tài chính quốc tế 2022383 14g30 45 B37 90 Kinh tế - Tài chính
959 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 21 A21 60 Kinh tế - Tài chính
960 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 21 A22 60 Kinh tế - Tài chính
961 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 21 A23 60 Kinh tế - Tài chính
962 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 21 A25 60 Kinh tế - Tài chính
963 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 21 A34 60 Kinh tế - Tài chính
964 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 21 A35 60 Kinh tế - Tài chính
965 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 21 A36 60 Kinh tế - Tài chính
966 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 19 A37 60 Kinh tế - Tài chính
967 14/01/2019 Tài chính thương mại quốc tế 2022243 07g30 45 B57 90 Kinh tế - Tài chính
968 14/01/2019 Tài chính thương mại quốc tế 2022243 07g30 45 B6A 90 Kinh tế - Tài chính
969 14/01/2019 Tài chính thương mại quốc tế 2022243 07g30 27 B35 90 Kinh tế - Tài chính
970 14/01/2019 Tài chính thương mại quốc tế 2022243 07g30 27 B45 90 Kinh tế - Tài chính
971 14/01/2019 Kế toán hành chính sự nghiệp 2022203 09g00 46 B21 90 Kinh tế - Tài chính
972 14/01/2019 Kế toán hành chính sự nghiệp 2022203 09g00 46 B34 90 Kinh tế - Tài chính
973 14/01/2019 Kế toán hành chính sự nghiệp 2022203 09g00 46 B36 90 Kinh tế - Tài chính
974 14/01/2019 Kế toán hành chính sự nghiệp 2022203 09g00 46 B37 90 Kinh tế - Tài chính
975 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 20 A21 60 Kinh tế - Tài chính
976 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 20 A22 60 Kinh tế - Tài chính
977 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 20 A23 60 Kinh tế - Tài chính
978 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 20 A25 60 Kinh tế - Tài chính
979 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 20 A34 60 Kinh tế - Tài chính
980 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 20 A35 60 Kinh tế - Tài chính
981 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 20 A36 60 Kinh tế - Tài chính
982 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 21 A37 60 Kinh tế - Tài chính
983 14/01/2019 Nghiệp vụ ngân hàng 1 2022223 13g00 31 B35 90 Kinh tế - Tài chính
984 14/01/2019 Nghiệp vụ ngân hàng 1 2022223 13g00 31 B6A 90 Kinh tế - Tài chính
985 14/01/2019 Kế toán quản trị 2022103 14g30 30 B35 90 Kinh tế - Tài chính
986 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 47 B21 60 Kinh tế - Tài chính
987 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 47 B34 60 Kinh tế - Tài chính
988 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 47 B36 60 Kinh tế - Tài chính
989 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 47 B37 60 Kinh tế - Tài chính
990 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 47 B44 60 Kinh tế - Tài chính
991 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 47 B46 60 Kinh tế - Tài chính
992 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 46 B47 60 Kinh tế - Tài chính
993 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 46 B54 60 Kinh tế - Tài chính
994 16/01/2019 Toán ứng dụng 2022293 07g30 31 B35 75 Kinh tế - Tài chính
995 16/01/2019 Toán ứng dụng 2022293 07g30 30 B45 75 Kinh tế - Tài chính
996 16/01/2019 Quản trị rủi ro tài chính 2021173 13g00 44 B54 90 Kinh tế - Tài chính
997 16/01/2019 Quản trị rủi ro tài chính 2021173 13g00 44 B56 90 Kinh tế - Tài chính
998 16/01/2019 Quản trị rủi ro tài chính 2021173 13g00 42 B57 90 Kinh tế - Tài chính
999 16/01/2019 Kế toán quốc tế 2022373 14g30 44 B54 90 Kinh tế - Tài chính
1000 16/01/2019 Kế toán quốc tế 2022373 14g30 44 B56 90 Kinh tế - Tài chính
1001 16/01/2019 Kế toán quốc tế 2022373 14g30 43 B57 90 Kinh tế - Tài chính
1002 16/01/2019 Kế toán quốc tế 2022373 14g30 43 B6A 90 Kinh tế - Tài chính
1003 17/01/2019 Phần mềm kế toán 2022133 07g30 30 D61 90 Kinh tế - Tài chính
1004 17/01/2019 Phần mềm kế toán 2022133 09g00 30 D61 90 Kinh tế - Tài chính
1005 17/01/2019 Nguyên lý Marketing 2010022 13g00 47 B21 60 Kinh tế - Tài chính
1006 17/01/2019 Nguyên lý Marketing 2010022 13g00 47 B34 60 Kinh tế - Tài chính
1007 17/01/2019 Nguyên lý Marketing 2010022 13g00 47 B36 60 Kinh tế - Tài chính
1008 17/01/2019 Nguyên lý Marketing 2010022 13g00 47 B37 60 Kinh tế - Tài chính
1009 17/01/2019 Nguyên lý Marketing 2010022 13g00 46 B44 60 Kinh tế - Tài chính
1010 17/01/2019 Nguyên lý Marketing 2010022 13g00 46 B46 60 Kinh tế - Tài chính
1011 17/01/2019 Nguyên lý Marketing 2010022 13g00 46 B47 60 Kinh tế - Tài chính
1012 17/01/2019 Phần mềm kế toán 2022133 13g00 30 D61 90 Kinh tế - Tài chính
1013 17/01/2019 Phần mềm kế toán 2022133 14g30 30 D61 90 Kinh tế - Tài chính
1014 17/01/2019 Toán cao cấp 2010162 15g30 51 B21 60 Kinh tế - Tài chính
1015 17/01/2019 Toán cao cấp 2010162 15g30 51 B34 60 Kinh tế - Tài chính
1016 17/01/2019 Toán cao cấp 2010162 15g30 51 B36 60 Kinh tế - Tài chính
1017 17/01/2019 Toán cao cấp 2010162 15g30 51 B37 60 Kinh tế - Tài chính
1018 17/01/2019 Toán cao cấp 2010162 15g30 51 B44 60 Kinh tế - Tài chính
1019 17/01/2019 Toán cao cấp 2010162 15g30 50 B46 60 Kinh tế - Tài chính
1020 18/01/2019 Tài chính công 2021263 07g30 45 B54 90 Kinh tế - Tài chính
1021 18/01/2019 Tài chính công 2021263 07g30 45 B56 90 Kinh tế - Tài chính
1022 18/01/2019 Tài chính công 2021263 07g30 43 B57 90 Kinh tế - Tài chính
1023 18/01/2019 Phần mềm kế toán 2022133 07g30 30 D61 90 Kinh tế - Tài chính
1024 18/01/2019 Phần mềm kế toán 2022133 09g00 30 D61 90 Kinh tế - Tài chính
1025 18/01/2019 Tài chính công ty 1 2022413 13g00 31 B35 90 Kinh tế - Tài chính
1026 18/01/2019 Tài chính công ty 1 2022413 13g00 31 B45 90 Kinh tế - Tài chính
1027 18/01/2019 Hệ thống thông tin kế toán 2022123 15g00 25 B31 75 Kinh tế - Tài chính
1028 18/01/2019 Hệ thống thông tin kế toán 2022123 15g00 25 B32 75 Kinh tế - Tài chính
1029 18/01/2019 Hệ thống thông tin kế toán 2022123 15g00 25 B33 75 Kinh tế - Tài chính
1030 18/01/2019 Hệ thống thông tin kế toán 2022123 15g00 25 B41 75 Kinh tế - Tài chính
1031 18/01/2019 Hệ thống thông tin kế toán 2022123 15g00 24 B42 75 Kinh tế - Tài chính
1032 18/01/2019 Hệ thống thông tin kế toán 2022123 15g00 24 B43 75 Kinh tế - Tài chính
1033 18/01/2019 Hệ thống thông tin kế toán 2022123 15g00 24 B51 75 Kinh tế - Tài chính
1034 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B21 75 LLCT
1035 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B34 75 LLCT
1036 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B36 75 LLCT
1037 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B37 75 LLCT
1038 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B44 75 LLCT
1039 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B46 75 LLCT
1040 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B47 75 LLCT
1041 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B54 75 LLCT
1042 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B56 75 LLCT
1043 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B57 75 LLCT
1044 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 34 B35 75 LLCT
1045 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 34 B45 75 LLCT
1046 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 34 B55 75 LLCT
1047 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 25 B31 75 LLCT
1048 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 25 B32 75 LLCT
1049 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 46 B21 75 LLCT
1050 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 46 B34 75 LLCT
1051 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 46 B36 75 LLCT
1052 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B37 75 LLCT
1053 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B44 75 LLCT
1054 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B46 75 LLCT
1055 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B47 75 LLCT
1056 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B54 75 LLCT
1057 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B56 75 LLCT
1058 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B57 75 LLCT
1059 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 33 B35 75 LLCT
1060 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 33 B45 75 LLCT
1061 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 33 B55 75 LLCT
1062 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 25 B31 75 LLCT
1063 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 25 B32 75 LLCT
1064 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B21 75 LLCT
1065 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B34 75 LLCT
1066 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B36 75 LLCT
1067 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 46 B37 75 LLCT
1068 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B44 75 LLCT
1069 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B46 75 LLCT
1070 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B47 75 LLCT
1071 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B54 75 LLCT
1072 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B56 75 LLCT
1073 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 46 B57 75 LLCT
1074 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 33 B35 75 LLCT
1075 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 33 B45 75 LLCT
1076 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 33 B55 75 LLCT
1077 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 25 B31 75 LLCT
1078 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 25 B32 75 LLCT
1079 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B21 75 LLCT
1080 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B34 75 LLCT
1081 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B36 75 LLCT
1082 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B37 75 LLCT
1083 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B44 75 LLCT
1084 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B46 75 LLCT
1085 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B47 75 LLCT
1086 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B54 75 LLCT
1087 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B56 75 LLCT
1088 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B57 75 LLCT
1089 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 33 B35 75 LLCT
1090 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 33 B45 75 LLCT
1091 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 33 B55 75 LLCT
1092 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 25 B31 75 LLCT
1093 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 25 B32 75 LLCT
1094 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B21 75 LLCT
1095 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B34 75 LLCT
1096 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B36 75 LLCT
1097 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B37 75 LLCT
1098 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B44 75 LLCT
1099 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B46 75 LLCT
1100 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B47 75 LLCT
1101 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B54 75 LLCT
1102 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B56 75 LLCT
1103 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B57 75 LLCT
1104 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 33 B35 75 LLCT
1105 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 33 B45 75 LLCT
1106 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 33 B55 75 LLCT
1107 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 25 B31 75 LLCT
1108 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 25 B32 75 LLCT
1109 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B21 75 LLCT
1110 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B34 75 LLCT
1111 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B36 75 LLCT
1112 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B37 75 LLCT
1113 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B44 75 LLCT
1114 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B46 75 LLCT
1115 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B47 75 LLCT
1116 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B54 75 LLCT
1117 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B56 75 LLCT
1118 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B57 75 LLCT
1119 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 33 B35 75 LLCT
1120 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 33 B45 75 LLCT
1121 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 33 B55 75 LLCT
1122 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 25 B31 75 LLCT
1123 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 25 B32 75 LLCT
1124 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B21 75 LLCT
1125 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B34 75 LLCT
1126 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B36 75 LLCT
1127 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B37 75 LLCT
1128 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B44 75 LLCT
1129 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B46 75 LLCT
1130 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B47 75 LLCT
1131 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B54 75 LLCT
1132 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B56 75 LLCT
1133 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B57 75 LLCT
1134 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 33 B35 75 LLCT
1135 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 33 B45 75 LLCT
1136 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 33 B55 75 LLCT
1137 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 25 B31 75 LLCT
1138 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 25 B32 75 LLCT
1139 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B21 75 LLCT
1140 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B34 75 LLCT
1141 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B36 75 LLCT
1142 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B37 75 LLCT
1143 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B44 75 LLCT
1144 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B46 75 LLCT
1145 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B47 75 LLCT
1146 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B54 75 LLCT
1147 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B56 75 LLCT
1148 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B57 75 LLCT
1149 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 33 B35 75 LLCT
1150 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 33 B45 75 LLCT
1151 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 33 B55 75 LLCT
1152 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 25 B31 75 LLCT
1153 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 25 B32 75 LLCT
1154 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B21 75 LLCT
1155 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B34 75 LLCT
1156 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B36 75 LLCT
1157 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B37 75 LLCT
1158 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B44 75 LLCT
1159 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B46 75 LLCT
1160 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B47 75 LLCT
1161 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B54 75 LLCT
1162 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B56 75 LLCT
1163 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B57 75 LLCT
1164 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 33 B35 75 LLCT
1165 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 33 B45 75 LLCT
1166 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 33 B55 75 LLCT
1167 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B21 75 LLCT
1168 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B34 75 LLCT
1169 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B36 75 LLCT
1170 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B37 75 LLCT
1171 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B44 75 LLCT
1172 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B46 75 LLCT
1173 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B47 75 LLCT
1174 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B54 75 LLCT
1175 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B56 75 LLCT
1176 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B57 75 LLCT
1177 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 33 B35 75 LLCT
1178 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 33 B45 75 LLCT
1179 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 33 B55 75 LLCT
1180 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B21 75 LLCT
1181 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B34 75 LLCT
1182 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B36 75 LLCT
1183 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B37 75 LLCT
1184 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B44 75 LLCT
1185 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B46 75 LLCT
1186 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B47 75 LLCT
1187 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B54 75 LLCT
1188 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B56 75 LLCT
1189 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B57 75 LLCT
1190 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 33 B35 75 LLCT
1191 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 33 B45 75 LLCT
1192 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 33 B55 75 LLCT
1193 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B21 75 LLCT
1194 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B34 75 LLCT
1195 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B36 75 LLCT
1196 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B37 75 LLCT
1197 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B44 75 LLCT
1198 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B46 75 LLCT
1199 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B47 75 LLCT
1200 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B54 75 LLCT
1201 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B56 75 LLCT
1202 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B57 75 LLCT
1203 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 33 B35 75 LLCT
1204 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 33 B45 75 LLCT
1205 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 33 B55 75 LLCT
1206 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B21 75 LLCT
1207 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B34 75 LLCT
1208 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B36 75 LLCT
1209 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B37 75 LLCT
1210 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B44 75 LLCT
1211 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B46 75 LLCT
1212 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B47 75 LLCT
1213 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B54 75 LLCT
1214 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B56 75 LLCT
1215 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B57 75 LLCT
1216 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 33 B35 75 LLCT
1217 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 33 B45 75 LLCT
1218 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 33 B55 75 LLCT
1219 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B21 75 LLCT
1220 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B34 75 LLCT
1221 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B36 75 LLCT
1222 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B37 75 LLCT
1223 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B44 75 LLCT
1224 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B46 75 LLCT
1225 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B47 75 LLCT
1226 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B54 75 LLCT
1227 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B56 75 LLCT
1228 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B57 75 LLCT
1229 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 33 B35 75 LLCT
1230 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 33 B45 75 LLCT
1231 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 33 B55 75 LLCT
1232 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B21 75 LLCT
1233 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B34 75 LLCT
1234 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B36 75 LLCT
1235 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B37 75 LLCT
1236 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B44 75 LLCT
1237 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B46 75 LLCT
1238 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B47 75 LLCT
1239 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B54 75 LLCT
1240 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B56 75 LLCT
1241 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B57 75 LLCT
1242 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 33 B35 75 LLCT
1243 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 33 B45 75 LLCT
1244 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 33 B55 75 LLCT
1245 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B21 75 LLCT
1246 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B34 75 LLCT
1247 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B36 75 LLCT
1248 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B37 75 LLCT
1249 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B44 75 LLCT
1250 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B46 75 LLCT
1251 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B47 75 LLCT
1252 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B54 75 LLCT
1253 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B56 75 LLCT
1254 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B57 75 LLCT
1255 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 29 B35 75 LLCT
1256 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 29 B45 75 LLCT
1257 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 28 B55 75 LLCT
1258 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 22 A21 60 Ngoại ngữ
1259 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 22 A22 60 Ngoại ngữ
1260 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 22 A23 60 Ngoại ngữ
1261 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 22 A25 60 Ngoại ngữ
1262 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A34 60 Ngoại ngữ
1263 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A35 60 Ngoại ngữ
1264 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A36 60 Ngoại ngữ
1265 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A37 60 Ngoại ngữ
1266 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A41 60 Ngoại ngữ
1267 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A42 60 Ngoại ngữ
1268 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A43 60 Ngoại ngữ
1269 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A44 60 Ngoại ngữ
1270 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A45 60 Ngoại ngữ
1271 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A46 60 Ngoại ngữ
1272 31/12/2018 Biên dịch Anh - Việt 2 1521352 07g30 26 B41 90 Ngoại ngữ
1273 31/12/2018 Biên dịch Anh - Việt 2 1521352 07g30 26 B42 90 Ngoại ngữ
1274 31/12/2018 Biên dịch Anh - Việt 2 1521352 07g30 26 B43 90 Ngoại ngữ
1275 31/12/2018 Biên dịch Anh - Việt 2 1521352 07g30 34 B45 90 Ngoại ngữ
1276 31/12/2018 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 3 1521393 07g30 45 B6A 90 Ngoại ngữ
1277 31/12/2018 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 3 1521393 07g30 35 B55 90 Ngoại ngữ
1278 31/12/2018 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 3 1521393 07g30 24 B61 90 Ngoại ngữ
1279 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 17 B33 180 Ngoại ngữ
1280 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 17 B51 180 Ngoại ngữ
1281 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 B52 180 Ngoại ngữ
1282 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 B53 180 Ngoại ngữ
1283 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A21 60 Ngoại ngữ
1284 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A22 60 Ngoại ngữ
1285 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A23 60 Ngoại ngữ
1286 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A25 60 Ngoại ngữ
1287 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A34 60 Ngoại ngữ
1288 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A35 60 Ngoại ngữ
1289 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A36 60 Ngoại ngữ
1290 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A37 60 Ngoại ngữ
1291 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A41 60 Ngoại ngữ
1292 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A42 60 Ngoại ngữ
1293 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A43 60 Ngoại ngữ
1294 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A44 60 Ngoại ngữ
1295 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A45 60 Ngoại ngữ
1296 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A46 60 Ngoại ngữ
1297 31/12/2018 Tiếng Trung tổng hợp 1 1910103 09g00 26 B31 90 Ngoại ngữ
1298 31/12/2018 Tiếng Trung tổng hợp 1 1910103 09g00 26 B32 90 Ngoại ngữ
1299 31/12/2018 Tiếng Trung tổng hợp 1 1910103 09g00 36 B35 90 Ngoại ngữ
1300 31/12/2018 Tiếng Trung tổng hợp 1 1910103 09g00 35 B55 90 Ngoại ngữ
1301 31/12/2018 Soạn thảo văn bản thương mại tiếng Trung 1911183 09g00 25 B43 90 Ngoại ngữ
1302 31/12/2018 Soạn thảo văn bản thương mại tiếng Trung 1911183 09g00 37 B6A 90 Ngoại ngữ
1303 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A21 60 Ngoại ngữ
1304 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A22 60 Ngoại ngữ
1305 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A23 60 Ngoại ngữ
1306 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A25 60 Ngoại ngữ
1307 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A34 60 Ngoại ngữ
1308 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A35 60 Ngoại ngữ
1309 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A36 60 Ngoại ngữ
1310 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A37 60 Ngoại ngữ
1311 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A41 60 Ngoại ngữ
1312 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A42 60 Ngoại ngữ
1313 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A43 60 Ngoại ngữ
1314 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A44 60 Ngoại ngữ
1315 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A45 60 Ngoại ngữ
1316 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A46 60 Ngoại ngữ
1317 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A21 60 Ngoại ngữ
1318 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A22 60 Ngoại ngữ
1319 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A23 60 Ngoại ngữ
1320 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A25 60 Ngoại ngữ
1321 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A34 60 Ngoại ngữ
1322 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A35 60 Ngoại ngữ
1323 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A36 60 Ngoại ngữ
1324 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A37 60 Ngoại ngữ
1325 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A41 60 Ngoại ngữ
1326 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A42 60 Ngoại ngữ
1327 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A43 60 Ngoại ngữ
1328 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A44 60 Ngoại ngữ
1329 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A45 60 Ngoại ngữ
1330 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A46 60 Ngoại ngữ
1331 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 19 B31 180 Ngoại ngữ
1332 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 19 B32 180 Ngoại ngữ
1333 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 18 B33 180 Ngoại ngữ
1334 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 18 B41 180 Ngoại ngữ
1335 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A21 60 Ngoại ngữ
1336 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A22 60 Ngoại ngữ
1337 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A23 60 Ngoại ngữ
1338 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A25 60 Ngoại ngữ
1339 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A34 60 Ngoại ngữ
1340 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A35 60 Ngoại ngữ
1341 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A36 60 Ngoại ngữ
1342 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A37 60 Ngoại ngữ
1343 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A41 60 Ngoại ngữ
1344 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A42 60 Ngoại ngữ
1345 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A43 60 Ngoại ngữ
1346 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A44 60 Ngoại ngữ
1347 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A45 60 Ngoại ngữ
1348 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A46 60 Ngoại ngữ
1349 31/12/2018 Văn học Trung Quốc 1920132 14g30 36 B35 90 Ngoại ngữ
1350 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A21 60 Ngoại ngữ
1351 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A22 60 Ngoại ngữ
1352 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A23 60 Ngoại ngữ
1353 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A25 60 Ngoại ngữ
1354 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A34 60 Ngoại ngữ
1355 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A35 60 Ngoại ngữ
1356 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A36 60 Ngoại ngữ
1357 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A37 60 Ngoại ngữ
1358 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A41 60 Ngoại ngữ
1359 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A42 60 Ngoại ngữ
1360 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A43 60 Ngoại ngữ
1361 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A44 60 Ngoại ngữ
1362 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A45 60 Ngoại ngữ
1363 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A46 60 Ngoại ngữ
1364 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 47 B21 90 Ngoại ngữ
1365 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 47 B34 90 Ngoại ngữ
1366 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 47 B36 90 Ngoại ngữ
1367 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 47 B37 90 Ngoại ngữ
1368 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 47 B44 90 Ngoại ngữ
1369 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B46 90 Ngoại ngữ
1370 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B47 90 Ngoại ngữ
1371 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B54 90 Ngoại ngữ
1372 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B56 90 Ngoại ngữ
1373 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B57 90 Ngoại ngữ
1374 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A21 180 Ngoại ngữ
1375 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A22 180 Ngoại ngữ
1376 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A23 180 Ngoại ngữ
1377 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A25 180 Ngoại ngữ
1378 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A34 180 Ngoại ngữ
1379 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A35 180 Ngoại ngữ
1380 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A36 180 Ngoại ngữ
1381 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A37 180 Ngoại ngữ
1382 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A41 180 Ngoại ngữ
1383 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A42 180 Ngoại ngữ
1384 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 17 A43 180 Ngoại ngữ
1385 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 A44 180 Ngoại ngữ
1386 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 17 A45 180 Ngoại ngữ
1387 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 A46 180 Ngoại ngữ
1388 02/01/2019 Tiếng Pháp 5 1114052 07g30 29 B45 60 Ngoại ngữ
1389 02/01/2019 Tiếng Trung Quốc 5 1117052 09g00 46 B56 60 Ngoại ngữ
1390 02/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Trung - Việt 1922063 09g00 54 B54 90 Ngoại ngữ
1391 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 44 A21 180 Ngoại ngữ
1392 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 43 A22 180 Ngoại ngữ
1393 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 44 A23 180 Ngoại ngữ
1394 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 44 A25 180 Ngoại ngữ
1395 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 44 A34 180 Ngoại ngữ
1396 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 44 A35 180 Ngoại ngữ
1397 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 44 A36 180 Ngoại ngữ
1398 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A37 180 Ngoại ngữ
1399 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A41 180 Ngoại ngữ
1400 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A42 180 Ngoại ngữ
1401 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 19 A43 180 Ngoại ngữ
1402 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 18 A44 180 Ngoại ngữ
1403 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 19 A45 180 Ngoại ngữ
1404 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 18 A46 180 Ngoại ngữ
1405 02/01/2019 Viết tiếng Trung 2 1910092 13g00 36 B45 90 Ngoại ngữ
1406 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B21 90 Ngoại ngữ
1407 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B34 90 Ngoại ngữ
1408 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B36 90 Ngoại ngữ
1409 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B37 90 Ngoại ngữ
1410 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B44 90 Ngoại ngữ
1411 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B46 90 Ngoại ngữ
1412 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B47 90 Ngoại ngữ
1413 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B54 90 Ngoại ngữ
1414 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B56 90 Ngoại ngữ
1415 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B57 90 Ngoại ngữ
1416 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A21 60 Ngoại ngữ
1417 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A22 60 Ngoại ngữ
1418 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A23 60 Ngoại ngữ
1419 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A25 60 Ngoại ngữ
1420 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A34 60 Ngoại ngữ
1421 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A35 60 Ngoại ngữ
1422 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A36 60 Ngoại ngữ
1423 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A37 60 Ngoại ngữ
1424 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A41 60 Ngoại ngữ
1425 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A42 60 Ngoại ngữ
1426 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A43 60 Ngoại ngữ
1427 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A44 60 Ngoại ngữ
1428 03/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 A45 180 Ngoại ngữ
1429 03/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 A46 180 Ngoại ngữ
1430 03/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 A47 180 Ngoại ngữ
1431 03/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 B31 180 Ngoại ngữ
1432 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A21 60 Ngoại ngữ
1433 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A22 60 Ngoại ngữ
1434 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A23 60 Ngoại ngữ
1435 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A25 60 Ngoại ngữ
1436 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A34 60 Ngoại ngữ
1437 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A35 60 Ngoại ngữ
1438 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A36 60 Ngoại ngữ
1439 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A37 60 Ngoại ngữ
1440 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A41 60 Ngoại ngữ
1441 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 20 A42 60 Ngoại ngữ
1442 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 20 A43 60 Ngoại ngữ
1443 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 20 A44 60 Ngoại ngữ
1444 03/01/2019 Nghe tiếng Trung 1 1910032 09g30 19 A35 60 Ngoại ngữ
1445 03/01/2019 Nghe tiếng Trung 1 1910032 09g30 19 A36 60 Ngoại ngữ
1446 03/01/2019 Nghe tiếng Trung 1 1910032 09g30 19 A37 60 Ngoại ngữ
1447 03/01/2019 Nghe tiếng Trung 1 1910032 09g30 19 A41 60 Ngoại ngữ
1448 03/01/2019 Nghe tiếng Trung 1 1910032 09g30 19 A42 60 Ngoại ngữ
1449 03/01/2019 Nghe tiếng Trung 1 1910032 09g30 18 A43 60 Ngoại ngữ
1450 03/01/2019 Đất nước học Trung Quốc 2 1910202 09g30 21 A21 90 Ngoại ngữ
1451 03/01/2019 Đất nước học Trung Quốc 2 1910202 09g30 20 A22 90 Ngoại ngữ
1452 03/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 17 B31 180 Ngoại ngữ
1453 03/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 17 B32 180 Ngoại ngữ
1454 03/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 17 B33 180 Ngoại ngữ
1455 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 14g00 51 B54 60 Ngoại ngữ
1456 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 14g00 51 B56 60 Ngoại ngữ
1457 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 14g00 51 B57 60 Ngoại ngữ
1458 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 14g00 35 B55 60 Ngoại ngữ
1459 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 14g00 45 B6A 60 Ngoại ngữ
1460 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 15g00 51 B54 60 Ngoại ngữ
1461 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 15g00 50 B56 60 Ngoại ngữ
1462 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 15g00 51 B57 60 Ngoại ngữ
1463 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 15g00 34 B55 60 Ngoại ngữ
1464 03/01/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 15g00 37 B6A 60 Ngoại ngữ
1465 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B21 90 Ngoại ngữ
1466 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B34 90 Ngoại ngữ
1467 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B36 90 Ngoại ngữ
1468 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B37 90 Ngoại ngữ
1469 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B44 90 Ngoại ngữ
1470 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B46 90 Ngoại ngữ
1471 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B47 90 Ngoại ngữ
1472 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B54 90 Ngoại ngữ
1473 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B56 90 Ngoại ngữ
1474 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B57 90 Ngoại ngữ
1475 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B21 60 Ngoại ngữ
1476 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B34 60 Ngoại ngữ
1477 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 49 B36 60 Ngoại ngữ
1478 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B37 60 Ngoại ngữ
1479 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B44 60 Ngoại ngữ
1480 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B46 60 Ngoại ngữ
1481 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B47 60 Ngoại ngữ
1482 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B54 60 Ngoại ngữ
1483 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B56 60 Ngoại ngữ
1484 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B57 60 Ngoại ngữ
1485 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 35 B35 60 Ngoại ngữ
1486 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 35 B45 60 Ngoại ngữ
1487 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 35 B55 60 Ngoại ngữ
1488 04/01/2019 Đọc báo chí tiếng Trung 1920012 07g30 40 B6A 90 Ngoại ngữ
1489 04/01/2019 Nói tiếng Trung 3 1920102 07g30 32 B31 180 Ngoại ngữ
1490 04/01/2019 Nói tiếng Trung 3 1920102 07g30 32 B32 180 Ngoại ngữ
1491 04/01/2019 Nói tiếng Trung 3 1920102 07g30 32 B33 180 Ngoại ngữ
1492 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B21 60 Ngoại ngữ
1493 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B34 60 Ngoại ngữ
1494 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 49 B36 60 Ngoại ngữ
1495 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B37 60 Ngoại ngữ
1496 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B44 60 Ngoại ngữ
1497 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B46 60 Ngoại ngữ
1498 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B47 60 Ngoại ngữ
1499 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B54 60 Ngoại ngữ
1500 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B56 60 Ngoại ngữ
1501 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B57 60 Ngoại ngữ
1502 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 35 B35 60 Ngoại ngữ
1503 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 35 B45 60 Ngoại ngữ
1504 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 35 B55 60 Ngoại ngữ
1505 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B21 60 Ngoại ngữ
1506 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B34 60 Ngoại ngữ
1507 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B36 60 Ngoại ngữ
1508 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B37 60 Ngoại ngữ
1509 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B44 60 Ngoại ngữ
1510 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B46 60 Ngoại ngữ
1511 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B47 60 Ngoại ngữ
1512 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B54 60 Ngoại ngữ
1513 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B56 60 Ngoại ngữ
1514 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B57 60 Ngoại ngữ
1515 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 35 B35 60 Ngoại ngữ
1516 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 35 B45 60 Ngoại ngữ
1517 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 35 B55 60 Ngoại ngữ
1518 04/01/2019 Lịch sử Trung Quốc 1930212 13g00 54 B37 90 Ngoại ngữ
1519 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 50 B34 90 Ngoại ngữ
1520 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 50 B36 90 Ngoại ngữ
1521 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 50 B37 90 Ngoại ngữ
1522 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 50 B44 90 Ngoại ngữ
1523 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 48 B46 90 Ngoại ngữ
1524 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 48 B47 90 Ngoại ngữ
1525 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 48 B54 90 Ngoại ngữ
1526 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 48 B56 90 Ngoại ngữ
1527 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 48 B57 90 Ngoại ngữ
1528 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 48 B6A 90 Ngoại ngữ
1529 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 35 B35 90 Ngoại ngữ
1530 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A23 180 Ngoại ngữ
1531 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 43 A25 180 Ngoại ngữ
1532 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A34 180 Ngoại ngữ
1533 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A35 180 Ngoại ngữ
1534 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A36 180 Ngoại ngữ
1535 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A37 180 Ngoại ngữ
1536 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A41 180 Ngoại ngữ
1537 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A42 180 Ngoại ngữ
1538 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A43 180 Ngoại ngữ
1539 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A44 180 Ngoại ngữ
1540 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A23 180 Ngoại ngữ
1541 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A25 180 Ngoại ngữ
1542 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A34 180 Ngoại ngữ
1543 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A35 180 Ngoại ngữ
1544 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A36 180 Ngoại ngữ
1545 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A37 180 Ngoại ngữ
1546 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A41 180 Ngoại ngữ
1547 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A42 180 Ngoại ngữ
1548 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A43 180 Ngoại ngữ
1549 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 41 A44 180 Ngoại ngữ
1550 06/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 07g30 32 A21 180 Ngoại ngữ
1551 06/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 13g00 32 A22 180 Ngoại ngữ
1552 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A21 180 Ngoại ngữ
1553 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 47 A22 180 Ngoại ngữ
1554 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 50 A23 180 Ngoại ngữ
1555 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 50 A25 180 Ngoại ngữ
1556 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 50 A34 180 Ngoại ngữ
1557 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A35 180 Ngoại ngữ
1558 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A36 180 Ngoại ngữ
1559 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A37 180 Ngoại ngữ
1560 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 48 A41 180 Ngoại ngữ
1561 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 50 A42 180 Ngoại ngữ
1562 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 07g30 32 B41 180 Ngoại ngữ
1563 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 07g30 32 B42 180 Ngoại ngữ
1564 07/01/2019 Nói tiếng Trung 1 1910052 07g30 20 A43 180 Ngoại ngữ
1565 07/01/2019 Nói tiếng Trung 1 1910052 07g30 20 A44 180 Ngoại ngữ
1566 07/01/2019 Nói tiếng Trung 1 1910052 07g30 20 A45 180 Ngoại ngữ
1567 07/01/2019 Tiếng Trung tổng hợp 3 1910133 07g30 34 B35 90 Ngoại ngữ
1568 07/01/2019 Tiếng Trung tổng hợp 3 1910133 07g30 34 B45 90 Ngoại ngữ
1569 07/01/2019 Tiếng Trung tổng hợp 3 1910133 07g30 34 B55 90 Ngoại ngữ
1570 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 49 A21 180 Ngoại ngữ
1571 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 48 A22 180 Ngoại ngữ
1572 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 50 A23 180 Ngoại ngữ
1573 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 50 A25 180 Ngoại ngữ
1574 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 48 A34 180 Ngoại ngữ
1575 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 49 A35 180 Ngoại ngữ
1576 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 48 A36 180 Ngoại ngữ
1577 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 49 A37 180 Ngoại ngữ
1578 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 50 A41 180 Ngoại ngữ
1579 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 48 A42 180 Ngoại ngữ
1580 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 13g00 32 B41 180 Ngoại ngữ
1581 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 13g00 32 B42 180 Ngoại ngữ
1582 07/01/2019 Nói tiếng Trung 1 1910052 13g00 19 A43 180 Ngoại ngữ
1583 07/01/2019 Nói tiếng Trung 1 1910052 13g00 19 A44 180 Ngoại ngữ
1584 07/01/2019 Nói tiếng Trung 1 1910052 13g00 19 A45 180 Ngoại ngữ
1585 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 48 B44 90 Ngoại ngữ
1586 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 47 B46 90 Ngoại ngữ
1587 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 47 B47 90 Ngoại ngữ
1588 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 47 B54 90 Ngoại ngữ
1589 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 47 B56 90 Ngoại ngữ
1590 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 47 B57 90 Ngoại ngữ
1591 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 47 B6A 90 Ngoại ngữ
1592 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 35 B35 90 Ngoại ngữ
1593 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 35 B45 90 Ngoại ngữ
1594 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 35 B55 90 Ngoại ngữ
1595 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 25 B31 90 Ngoại ngữ
1596 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 25 B32 90 Ngoại ngữ
1597 07/01/2019 Biên dịch báo chí Trung - Việt 1910232 14g30 27 B51 90 Ngoại ngữ
1598 07/01/2019 Biên dịch báo chí Trung - Việt 1910232 14g30 27 B52 90 Ngoại ngữ
1599 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A21 180 Ngoại ngữ
1600 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A22 180 Ngoại ngữ
1601 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A23 180 Ngoại ngữ
1602 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A25 180 Ngoại ngữ
1603 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 48 A34 180 Ngoại ngữ
1604 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 48 A35 180 Ngoại ngữ
1605 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 48 A36 180 Ngoại ngữ
1606 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 48 A37 180 Ngoại ngữ
1607 08/01/2019 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 1 1521423 07g30 24 B61 90 Ngoại ngữ
1608 08/01/2019 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 1 1521423 07g30 23 B62 90 Ngoại ngữ
1609 08/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 07g30 31 B41 180 Ngoại ngữ
1610 08/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 07g30 30 B42 180 Ngoại ngữ
1611 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B21 60 Ngoại ngữ
1612 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B34 60 Ngoại ngữ
1613 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B36 60 Ngoại ngữ
1614 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B37 60 Ngoại ngữ
1615 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B44 60 Ngoại ngữ
1616 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B46 60 Ngoại ngữ
1617 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B47 60 Ngoại ngữ
1618 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B54 60 Ngoại ngữ
1619 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B56 60 Ngoại ngữ
1620 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B57 60 Ngoại ngữ
1621 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 38 B6A 60 Ngoại ngữ
1622 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 36 B35 60 Ngoại ngữ
1623 08/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 13g00 29 B41 180 Ngoại ngữ
1624 08/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 13g00 30 B42 180 Ngoại ngữ
1625 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B21 60 Ngoại ngữ
1626 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B34 60 Ngoại ngữ
1627 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B36 60 Ngoại ngữ
1628 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B37 60 Ngoại ngữ
1629 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B44 60 Ngoại ngữ
1630 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B46 60 Ngoại ngữ
1631 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B47 60 Ngoại ngữ
1632 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B54 60 Ngoại ngữ
1633 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B56 60 Ngoại ngữ
1634 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B57 60 Ngoại ngữ
1635 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 38 B6A 60 Ngoại ngữ
1636 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 36 B35 60 Ngoại ngữ
1637 08/01/2019 Nghe tiếng Trung 3 1920062 14g00 20 A34 60 Ngoại ngữ
1638 08/01/2019 Nghe tiếng Trung 3 1920062 14g00 20 A35 60 Ngoại ngữ
1639 08/01/2019 Nghe tiếng Trung 3 1920062 14g00 20 A36 60 Ngoại ngữ
1640 08/01/2019 Nghe tiếng Trung 3 1920062 14g00 20 A37 60 Ngoại ngữ
1641 08/01/2019 Nghe tiếng Trung 3 1920062 14g00 20 A41 60 Ngoại ngữ
1642 08/01/2019 Tổng quan du lịch 1524132 14g30 32 B45 90 Ngoại ngữ
1643 08/01/2019 Tổng quan du lịch 1524132 14g30 32 B55 90 Ngoại ngữ
1644 08/01/2019 Tổng quan du lịch 1524132 14g30 22 B51 90 Ngoại ngữ
1645 08/01/2019 Tổng quan du lịch 1524132 14g30 21 B52 90 Ngoại ngữ
1646 08/01/2019 Tổng quan du lịch 1524132 14g30 21 B53 90 Ngoại ngữ
1647 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B21 60 Ngoại ngữ
1648 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B34 60 Ngoại ngữ
1649 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B36 60 Ngoại ngữ
1650 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B37 60 Ngoại ngữ
1651 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B44 60 Ngoại ngữ
1652 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B46 60 Ngoại ngữ
1653 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B47 60 Ngoại ngữ
1654 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B54 60 Ngoại ngữ
1655 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B56 60 Ngoại ngữ
1656 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B57 60 Ngoại ngữ
1657 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 38 B6A 60 Ngoại ngữ
1658 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 35 B35 60 Ngoại ngữ
1659 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B21 90 Ngoại ngữ
1660 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B34 90 Ngoại ngữ
1661 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B36 90 Ngoại ngữ
1662 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B37 90 Ngoại ngữ
1663 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B44 90 Ngoại ngữ
1664 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B46 90 Ngoại ngữ
1665 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B47 90 Ngoại ngữ
1666 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B54 90 Ngoại ngữ
1667 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B56 90 Ngoại ngữ
1668 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B57 90 Ngoại ngữ
1669 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 48 B6A 90 Ngoại ngữ
1670 09/01/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng (TV) 1930292 07g30 19 A45 180 Ngoại ngữ
1671 09/01/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng (TV) 1930292 07g30 18 A46 180 Ngoại ngữ
1672 09/01/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng (TV) 1930292 07g30 18 A47 180 Ngoại ngữ
1673 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B21 90 Ngoại ngữ
1674 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B34 90 Ngoại ngữ
1675 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B36 90 Ngoại ngữ
1676 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B37 90 Ngoại ngữ
1677 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B44 90 Ngoại ngữ
1678 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B46 90 Ngoại ngữ
1679 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B47 90 Ngoại ngữ
1680 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B54 90 Ngoại ngữ
1681 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 42 B56 90 Ngoại ngữ
1682 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 42 B57 90 Ngoại ngữ
1683 09/01/2019 Nói trước công chúng tiếng Trung 1920122 13g00 20 A45 180 Ngoại ngữ
1684 09/01/2019 Nói trước công chúng tiếng Trung 1920122 13g00 19 A46 180 Ngoại ngữ
1685 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A21 60 Ngoại ngữ
1686 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A22 60 Ngoại ngữ
1687 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A23 60 Ngoại ngữ
1688 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A25 60 Ngoại ngữ
1689 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A34 60 Ngoại ngữ
1690 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 20 A35 60 Ngoại ngữ
1691 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A36 60 Ngoại ngữ
1692 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A37 60 Ngoại ngữ
1693 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A41 60 Ngoại ngữ
1694 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A42 60 Ngoại ngữ
1695 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A43 60 Ngoại ngữ
1696 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A44 60 Ngoại ngữ
1697 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A21 60 Ngoại ngữ
1698 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A22 60 Ngoại ngữ
1699 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A23 60 Ngoại ngữ
1700 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A25 60 Ngoại ngữ
1701 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A34 60 Ngoại ngữ
1702 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 22 A35 60 Ngoại ngữ
1703 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A36 60 Ngoại ngữ
1704 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A37 60 Ngoại ngữ
1705 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A41 60 Ngoại ngữ
1706 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A42 60 Ngoại ngữ
1707 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A43 60 Ngoại ngữ
1708 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A44 60 Ngoại ngữ
1709 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A21 60 Ngoại ngữ
1710 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A22 60 Ngoại ngữ
1711 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A23 60 Ngoại ngữ
1712 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A25 60 Ngoại ngữ
1713 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A34 60 Ngoại ngữ
1714 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A35 60 Ngoại ngữ
1715 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A36 60 Ngoại ngữ
1716 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A37 60 Ngoại ngữ
1717 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A41 60 Ngoại ngữ
1718 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A42 60 Ngoại ngữ
1719 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A43 60 Ngoại ngữ
1720 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A44 60 Ngoại ngữ
1721 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A45 60 Ngoại ngữ
1722 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A46 60 Ngoại ngữ
1723 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A21 60 Ngoại ngữ
1724 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A22 60 Ngoại ngữ
1725 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A23 60 Ngoại ngữ
1726 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A25 60 Ngoại ngữ
1727 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A34 60 Ngoại ngữ
1728 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A35 60 Ngoại ngữ
1729 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A36 60 Ngoại ngữ
1730 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A37 60 Ngoại ngữ
1731 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A41 60 Ngoại ngữ
1732 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A42 60 Ngoại ngữ
1733 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A43 60 Ngoại ngữ
1734 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A44 60 Ngoại ngữ
1735 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A45 60 Ngoại ngữ
1736 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A46 60 Ngoại ngữ
1737 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A21 60 Ngoại ngữ
1738 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A22 60 Ngoại ngữ
1739 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A23 60 Ngoại ngữ
1740 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A25 60 Ngoại ngữ
1741 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A34 60 Ngoại ngữ
1742 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A35 60 Ngoại ngữ
1743 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A36 60 Ngoại ngữ
1744 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A37 60 Ngoại ngữ
1745 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A41 60 Ngoại ngữ
1746 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A42 60 Ngoại ngữ
1747 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A43 60 Ngoại ngữ
1748 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A44 60 Ngoại ngữ
1749 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A45 60 Ngoại ngữ
1750 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 20 A46 60 Ngoại ngữ
1751 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 17 A21 180 Ngoại ngữ
1752 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ
1753 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ
1754 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 16 A25 180 Ngoại ngữ
1755 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 15 A34 180 Ngoại ngữ
1756 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A35 180 Ngoại ngữ
1757 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A36 180 Ngoại ngữ
1758 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A37 180 Ngoại ngữ
1759 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A41 180 Ngoại ngữ
1760 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 50 B44 60 Ngoại ngữ
1761 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 50 B46 60 Ngoại ngữ
1762 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 50 B47 60 Ngoại ngữ
1763 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 50 B54 60 Ngoại ngữ
1764 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 50 B56 60 Ngoại ngữ
1765 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 50 B57 60 Ngoại ngữ
1766 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 36 B35 60 Ngoại ngữ
1767 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 36 B45 60 Ngoại ngữ
1768 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 25 B31 60 Ngoại ngữ
1769 10/01/2019 Nghe-Ghi chú tiếng Trung 1920052 13g00 22 A42 60 Ngoại ngữ
1770 10/01/2019 Nghe-Ghi chú tiếng Trung 1920052 13g00 21 A43 60 Ngoại ngữ
1771 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 50 B44 60 Ngoại ngữ
1772 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 50 B46 60 Ngoại ngữ
1773 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 50 B47 60 Ngoại ngữ
1774 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 50 B54 60 Ngoại ngữ
1775 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 50 B56 60 Ngoại ngữ
1776 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 50 B57 60 Ngoại ngữ
1777 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 36 B35 60 Ngoại ngữ
1778 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 36 B45 60 Ngoại ngữ
1779 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 26 B31 60 Ngoại ngữ
1780 10/01/2019 Tiếng Pháp 1 1114012 15g00 46 B44 60 Ngoại ngữ
1781 10/01/2019 Tiếng Pháp 1 1114012 15g00 46 B46 60 Ngoại ngữ
1782 10/01/2019 Tiếng Pháp 1 1114012 15g00 45 B47 60 Ngoại ngữ
1783 10/01/2019 Tiếng Pháp 1 1114012 15g00 45 B54 60 Ngoại ngữ
1784 10/01/2019 Tiếng Pháp 1 1114012 15g00 45 B56 60 Ngoại ngữ
1785 10/01/2019 Tiếng Pháp 1 1114012 15g00 45 B57 60 Ngoại ngữ
1786 10/01/2019 Tiếng Anh 1 1111012 15g30 25 B31 60 Ngoại ngữ
1787 10/01/2019 Tiếng Anh 1 1111012 15g30 33 B35 60 Ngoại ngữ
1788 10/01/2019 Tiếng Anh 1 1111012 15g30 32 B45 60 Ngoại ngữ
1789 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ
1790 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ
1791 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 19 A23 180 Ngoại ngữ
1792 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 19 A25 180 Ngoại ngữ
1793 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 20 A34 180 Ngoại ngữ
1794 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 18 A35 180 Ngoại ngữ
1795 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 20 A36 180 Ngoại ngữ
1796 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 18 B41 180 Ngoại ngữ
1797 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 18 B42 180 Ngoại ngữ
1798 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 17 B43 180 Ngoại ngữ
1799 11/01/2019 Tiếng Pháp 3 1114032 07g30 50 B47 60 Ngoại ngữ
1800 11/01/2019 Tiếng Pháp 3 1114032 07g30 50 B54 60 Ngoại ngữ
1801 11/01/2019 Tiếng Pháp 3 1114032 07g30 27 B51 60 Ngoại ngữ
1802 11/01/2019 Tiếng Pháp 3 1114032 07g30 27 B52 60 Ngoại ngữ
1803 11/01/2019 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 25 B51 60 Ngoại ngữ
1804 11/01/2019 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 25 B52 60 Ngoại ngữ
1805 11/01/2019 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 35 B55 60 Ngoại ngữ
1806 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 48 B21 60 Ngoại ngữ
1807 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 48 B34 60 Ngoại ngữ
1808 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 48 B36 60 Ngoại ngữ
1809 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 48 B37 60 Ngoại ngữ
1810 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 48 B44 60 Ngoại ngữ
1811 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 48 B46 60 Ngoại ngữ
1812 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 47 B47 60 Ngoại ngữ
1813 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 47 B54 60 Ngoại ngữ
1814 11/01/2019 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 45 B21 60 Ngoại ngữ
1815 11/01/2019 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 45 B34 60 Ngoại ngữ
1816 11/01/2019 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 45 B36 60 Ngoại ngữ
1817 11/01/2019 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 43 B37 60 Ngoại ngữ
1818 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 19 A21 180 Ngoại ngữ
1819 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ
1820 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 16 A23 180 Ngoại ngữ
1821 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 19 A25 180 Ngoại ngữ
1822 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 19 A34 180 Ngoại ngữ
1823 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 19 A35 180 Ngoại ngữ
1824 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 17 A36 180 Ngoại ngữ
1825 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 19 A37 180 Ngoại ngữ
1826 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 16 A41 180 Ngoại ngữ
1827 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A42 180 Ngoại ngữ
1828 11/01/2019 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 1530012 14g30 49 B53 90 Ngoại ngữ
1829 11/01/2019 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 1530012 14g30 35 B55 90 Ngoại ngữ
1830 11/01/2019 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 1530012 14g30 25 B57 90 Ngoại ngữ
1831 11/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Trung 1910112 14g30 48 B44 90 Ngoại ngữ
1832 11/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Trung 1910112 14g30 48 B46 90 Ngoại ngữ
1833 11/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Trung 1910112 14g30 25 B41 90 Ngoại ngữ
1834 12/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 07g30 42 A21 180 Ngoại ngữ
1835 12/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 07g30 41 A22 180 Ngoại ngữ
1836 12/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 13g00 42 A21 180 Ngoại ngữ
1837 12/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 13g00 43 A22 180 Ngoại ngữ
1838 13/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 07g30 43 A21 180 Ngoại ngữ
1839 13/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 07g30 42 A22 180 Ngoại ngữ
1840 13/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 13g00 40 A21 180 Ngoại ngữ
1841 13/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 13g00 40 A22 180 Ngoại ngữ
1842 14/01/2019 Phiên dịch Anh - Việt 2 1521402 07g30 17 B32 180 Ngoại ngữ
1843 14/01/2019 Phiên dịch Anh - Việt 2 1521402 07g30 18 B33 180 Ngoại ngữ
1844 14/01/2019 Phiên dịch Anh - Việt 2 1521402 07g30 18 B31 180 Ngoại ngữ
1845 14/01/2019 Lịch sử văn minh phương Đông 1930202 09g00 55 B44 90 Ngoại ngữ
1846 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B21 90 Ngoại ngữ
1847 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B34 90 Ngoại ngữ
1848 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B36 90 Ngoại ngữ
1849 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B37 90 Ngoại ngữ
1850 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B44 90 Ngoại ngữ
1851 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B46 90 Ngoại ngữ
1852 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B47 90 Ngoại ngữ
1853 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B54 90 Ngoại ngữ
1854 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 48 B56 90 Ngoại ngữ
1855 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 48 B57 90 Ngoại ngữ
1856 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 35 B55 90 Ngoại ngữ
1857 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 25 B52 90 Ngoại ngữ
1858 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 25 B53 90 Ngoại ngữ
1859 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 25 B61 90 Ngoại ngữ
1860 14/01/2019 Phiên dịch Anh - Việt 2 1521402 13g00 19 B31 180 Ngoại ngữ
1861 14/01/2019 Phiên dịch Anh - Việt 2 1521402 13g00 19 B32 180 Ngoại ngữ
1862 14/01/2019 Phiên dịch Anh - Việt 2 1521402 13g00 18 B33 180 Ngoại ngữ
1863 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B21 90 Ngoại ngữ
1864 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B34 90 Ngoại ngữ
1865 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B36 90 Ngoại ngữ
1866 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B37 90 Ngoại ngữ
1867 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B44 90 Ngoại ngữ
1868 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B46 90 Ngoại ngữ
1869 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B47 90 Ngoại ngữ
1870 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B54 90 Ngoại ngữ
1871 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 47 B56 90 Ngoại ngữ
1872 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B57 90 Ngoại ngữ
1873 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 35 B55 90 Ngoại ngữ
1874 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 25 B52 90 Ngoại ngữ
1875 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 25 B53 90 Ngoại ngữ
1876 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 25 B61 90 Ngoại ngữ
1877 14/01/2019 Giáo dục học đại cương 1521502 14g30 43 B6A 90 Ngoại ngữ
1878 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B21 90 Ngoại ngữ
1879 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B34 90 Ngoại ngữ
1880 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B36 90 Ngoại ngữ
1881 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B37 90 Ngoại ngữ
1882 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B44 90 Ngoại ngữ
1883 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B46 90 Ngoại ngữ
1884 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B47 90 Ngoại ngữ
1885 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B54 90 Ngoại ngữ
1886 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 49 B56 90 Ngoại ngữ
1887 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B57 90 Ngoại ngữ
1888 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 35 B55 90 Ngoại ngữ
1889 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 25 B31 90 Ngoại ngữ
1890 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 25 B32 90 Ngoại ngữ
1891 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 24 B33 90 Ngoại ngữ
1892 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B21 90 Ngoại ngữ
1893 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B34 90 Ngoại ngữ
1894 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B36 90 Ngoại ngữ
1895 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B37 90 Ngoại ngữ
1896 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B44 90 Ngoại ngữ
1897 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B46 90 Ngoại ngữ
1898 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B47 90 Ngoại ngữ
1899 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B54 90 Ngoại ngữ
1900 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B56 90 Ngoại ngữ
1901 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B57 90 Ngoại ngữ
1902 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 45 B6A 90 Ngoại ngữ
1903 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 35 B35 90 Ngoại ngữ
1904 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 35 B45 90 Ngoại ngữ
1905 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 35 B55 90 Ngoại ngữ
1906 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 25 B51 90 Ngoại ngữ
1907 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 25 B52 90 Ngoại ngữ
1908 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B21 90 Ngoại ngữ
1909 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B34 90 Ngoại ngữ
1910 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B36 90 Ngoại ngữ
1911 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B37 90 Ngoại ngữ
1912 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B44 90 Ngoại ngữ
1913 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B46 90 Ngoại ngữ
1914 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B47 90 Ngoại ngữ
1915 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B54 90 Ngoại ngữ
1916 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B56 90 Ngoại ngữ
1917 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B57 90 Ngoại ngữ
1918 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 45 B6A 90 Ngoại ngữ
1919 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 35 B35 90 Ngoại ngữ
1920 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 35 B45 90 Ngoại ngữ
1921 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 35 B55 90 Ngoại ngữ
1922 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 26 B51 90 Ngoại ngữ
1923 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 26 B52 90 Ngoại ngữ
1924 16/01/2019 Cú pháp tiếng Trung Quốc 1910222 07g30 39 B6A 90 Ngoại ngữ
1925 16/01/2019 Phân tích diễn ngôn 1527052 13g00 35 B35 90 Ngoại ngữ
1926 16/01/2019 Phân tích diễn ngôn 1527052 13g00 35 B45 90 Ngoại ngữ
1927 16/01/2019 Phân tích diễn ngôn 1527052 13g00 35 B55 90 Ngoại ngữ
1928 16/01/2019 Phân tích diễn ngôn 1527052 13g00 44 B6A 90 Ngoại ngữ
1929 16/01/2019 Quan hệ công chúng 1524122 15g00 152 B53 60 Ngoại ngữ
1930 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B21 90 Ngoại ngữ
1931 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B34 90 Ngoại ngữ
1932 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B36 90 Ngoại ngữ
1933 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B37 90 Ngoại ngữ
1934 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B44 90 Ngoại ngữ
1935 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B46 90 Ngoại ngữ
1936 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B47 90 Ngoại ngữ
1937 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B54 90 Ngoại ngữ
1938 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B56 90 Ngoại ngữ
1939 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B57 90 Ngoại ngữ
1940 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 40 B6A 90 Ngoại ngữ
1941 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 35 B35 90 Ngoại ngữ
1942 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 36 B45 90 Ngoại ngữ
1943 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 25 B31 90 Ngoại ngữ
1944 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 25 B32 90 Ngoại ngữ
1945 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 25 B33 90 Ngoại ngữ
1946 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B21 90 Ngoại ngữ
1947 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B34 90 Ngoại ngữ
1948 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B36 90 Ngoại ngữ
1949 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B37 90 Ngoại ngữ
1950 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B44 90 Ngoại ngữ
1951 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B46 90 Ngoại ngữ
1952 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B47 90 Ngoại ngữ
1953 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B54 90 Ngoại ngữ
1954 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B56 90 Ngoại ngữ
1955 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B57 90 Ngoại ngữ
1956 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 40 B6A 90 Ngoại ngữ
1957 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 35 B35 90 Ngoại ngữ
1958 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 34 B45 90 Ngoại ngữ
1959 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 25 B31 90 Ngoại ngữ
1960 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 25 B32 90 Ngoại ngữ
1961 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 26 B33 90 Ngoại ngữ
1962 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 07g30 30 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1963 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 08g00 30 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1964 24/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Hàn 1621532 08g00 27 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1965 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 08g00 26 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1966 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 08g00 26 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1967 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 08g00 26 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1968 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 08g00 26 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1969 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 08g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1970 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 09g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1971 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 09g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1972 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 13g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1973 24/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Hàn 1621532 13g00 25 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1974 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 13g00 26 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1975 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 13g00 26 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1976 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 13g00 25 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1977 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 13g00 25 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1978 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 13g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1979 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 14g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1980 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 14g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1981 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 15g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1982 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 07g30 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1983 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 08g00 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1984 25/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật 1622462 08g00 20 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1985 25/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật 1622462 08g00 20 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1986 25/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật 1622462 08g00 19 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1987 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 08g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1988 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 09g00 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1989 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 09g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1990 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 13g00 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1991 25/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật 1622462 13g00 19 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1992 25/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật 1622462 13g00 19 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1993 25/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật 1622462 13g00 19 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1994 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 13g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1995 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 14g00 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1996 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 14g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1997 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 15g00 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1998 26/12/2018 Nghe tiếng Nhật 1 1622022 07g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
1999 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 08g00 35 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2000 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 08g00 35 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2001 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 08g00 35 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2002 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 08g00 35 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2003 26/12/2018 Nghe tiếng Nhật 1 1622022 08g00 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2004 26/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622412 08g00 18 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2005 26/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622412 08g00 18 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2006 26/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622412 08g00 18 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2007 26/12/2018 Nghe tiếng Nhật 1 1622022 08g30 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2008 26/12/2018 Nghe tiếng Nhật 1 1622022 09g00 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2009 26/12/2018 Nghe tiếng Nhật 1 1622022 09g30 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2010 26/12/2018 Nghe tiếng Nhật 1 1622022 10g00 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2011 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 13g00 35 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2012 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 13g00 35 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2013 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 13g00 35 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2014 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 13g00 34 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2015 26/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621452 13g00 31 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2016 26/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622412 13g00 18 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2017 26/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622412 13g00 18 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2018 26/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622412 13g00 17 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2019 26/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621452 13g30 31 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2020 26/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621452 14g00 30 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2021 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 07g30 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2022 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 08g00 35 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2023 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 08g00 35 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2024 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 08g00 35 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2025 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 08g00 34 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2026 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 08g00 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2027 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 08g30 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2028 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 09g00 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2029 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 09g30 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2030 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 13g00 34 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2031 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 13g00 34 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2032 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 13g00 34 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2033 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 13g00 34 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2034 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 13g00 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2035 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 13g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2036 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 14g00 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2037 28/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622382 07g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2038 28/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622382 08g00 26 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2039 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 08g00 21 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2040 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 08g00 21 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2041 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 08g00 21 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2042 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 08g00 20 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2043 28/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622382 08g30 26 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2044 28/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622382 09g00 26 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2045 28/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622382 09g30 26 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2046 28/12/2018 Nghe tin thời sự Hàn Quốc 1621472 13g00 26 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2047 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 13g00 20 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2048 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 13g00 20 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2049 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 13g00 20 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2050 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 13g00 20 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2051 28/12/2018 Nghe tin thời sự Hàn Quốc 1621472 13g30 25 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2052 29/12/2018 Nghe tin thời sự Nhật Bản 1622402 07g30 30 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2053 29/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621482 08g00 45 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2054 29/12/2018 Nghe tin thời sự Nhật Bản 1622402 08g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2055 29/12/2018 Nghe tin thời sự Nhật Bản 1622402 08g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2056 29/12/2018 Nghe tin thời sự Nhật Bản 1622402 09g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2057 29/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621482 13g00 44 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2058 31/12/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 3 1622572 13g00 24 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2059 31/12/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 3 1622572 13g00 24 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2060 31/12/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 3 1622572 13g00 23 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2061 31/12/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 3 1622572 13g00 23 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2062 31/12/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 3 1622572 13g00 23 B53 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2063 31/12/2018 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 3 1621592 14g00 27 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2064 31/12/2018 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 3 1621592 14g00 26 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2065 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 3 1622552 07g30 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2066 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 3 1622552 07g30 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2067 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 3 1622552 07g30 24 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2068 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 3 1622552 07g30 24 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2069 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 1 1622472 08g30 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2070 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 1 1622472 08g30 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2071 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 1 1622472 08g30 25 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2072 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 1 1622472 08g30 23 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2073 03/01/2019 Thực hành tiếng 1 (NB) 1622342 13g00 33 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2074 03/01/2019 Thực hành tiếng 1 (NB) 1622342 13g00 33 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2075 03/01/2019 Thực hành tiếng 1 (NB) 1622342 13g00 23 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2076 03/01/2019 Thực hành tiếng 1 (NB) 1622342 13g00 23 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2077 03/01/2019 Thực hành tiếng 1 (NB) 1622342 13g00 23 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2078 03/01/2019 Thực hành tiếng 1 (NB) 1622342 13g00 23 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2079 03/01/2019 Thực hành tiếng 1 (NB) 1622342 13g00 21 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2080 04/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Hàn 1 1621542 14g30 23 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2081 04/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Hàn 1 1621542 14g30 23 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2082 04/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Hàn 1 1621542 14g30 23 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2083 04/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Hàn 1 1621542 14g30 22 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2084 04/01/2019 Lịch sử Nhật Bản 1610072 14g30 35 B45 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2085 04/01/2019 Lịch sử Nhật Bản 1610072 14g30 35 B55 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2086 04/01/2019 Lịch sử Nhật Bản 1610072 14g30 20 B43 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2087 04/01/2019 Lịch sử Nhật Bản 1610072 14g30 19 B53 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2088 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 43 B21 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2089 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 43 B34 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2090 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 43 B36 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2091 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 43 B37 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2092 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 43 B44 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2093 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 43 B46 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2094 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 42 B47 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2095 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 42 B54 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2096 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 42 B56 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2097 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 42 B57 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2098 09/01/2019 Nghiệp vụ tổ chức hội nghị, hội họp 1625052 07g30 103 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2099 09/01/2019 Nghiệp vụ quản trị văn phòng và thư ký 1625042 10g00 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2100 09/01/2019 Nghiệp vụ quản trị văn phòng và thư ký 1625042 10g00 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2101 09/01/2019 Nghiệp vụ quản trị văn phòng và thư ký 1625042 10g00 34 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2102 09/01/2019 Tiếng Hàn 5 1112052 10g00 35 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2103 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 47 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2104 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 47 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2105 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 47 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2106 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 47 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2107 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 47 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2108 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 47 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2109 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 47 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2110 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 25 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2111 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 23 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2112 10/01/2019 Đọc tiếng Nhật 1 1622012 13g00 26 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2113 10/01/2019 Đọc tiếng Nhật 1 1622012 13g00 25 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2114 10/01/2019 Đọc tiếng Nhật 1 1622012 13g00 25 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2115 10/01/2019 Đọc tiếng Nhật 1 1622012 13g00 25 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2116 10/01/2019 Đọc tiếng Nhật 1 1622012 13g00 25 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2117 10/01/2019 Đọc tiếng Nhật 1 1622012 13g00 25 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2118 10/01/2019 Đọc tiếng Nhật 1 1622012 13g00 25 B53 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2119 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (NB) 1622362 14g30 45 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2120 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (NB) 1622362 14g30 45 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2121 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (NB) 1622362 14g30 45 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2122 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (NB) 1622362 14g30 45 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2123 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (NB) 1622362 14g30 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2124 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (NB) 1622362 14g30 19 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2125 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 47 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2126 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 47 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2127 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 47 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2128 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 47 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2129 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2130 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 24 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2131 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 24 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2132 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 24 B53 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2133 10/01/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622432 15g30 23 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2134 10/01/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622432 15g30 23 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2135 10/01/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622432 15g30 23 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2136 10/01/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622432 15g30 21 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2137 10/01/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622432 15g30 21 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2138 11/01/2019 Đọc tiếng Hàn 1 1621012 07g30 47 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2139 11/01/2019 Đọc tiếng Hàn 1 1621012 07g30 47 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2140 11/01/2019 Đọc tiếng Hàn 1 1621012 07g30 47 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2141 11/01/2019 Đọc tiếng Hàn 1 1621012 07g30 47 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2142 11/01/2019 Đọc tiếng Hàn 1 1621012 07g30 47 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2143 11/01/2019 Đọc tiếng Hàn 1 1621012 07g30 47 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2144 11/01/2019 Tổng quan kinh tế Nhật Bản 1622582 14g00 35 B35 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2145 11/01/2019 Tổng quan kinh tế Nhật Bản 1622582 14g00 35 B45 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2146 11/01/2019 Tổng quan kinh tế Nhật Bản 1622582 14g00 21 B51 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2147 11/01/2019 Tổng quan kinh tế Nhật Bản 1622582 14g00 21 B52 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2148 14/01/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 08g30 12 A37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2149 14/01/2019 Chiến lược của các nước lớn ớ Châu á-TBD 1620112 09g00 35 B35 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2150 14/01/2019 Chiến lược của các nước lớn ớ Châu á-TBD 1620112 09g00 35 B45 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2151 14/01/2019 Chiến lược của các nước lớn ớ Châu á-TBD 1620112 09g00 35 B55 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2152 14/01/2019 Chiến lược của các nước lớn ớ Châu á-TBD 1620112 09g00 23 B52 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2153 14/01/2019 Chiến lược của các nước lớn ớ Châu á-TBD 1620112 09g00 23 B53 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2154 14/01/2019 Chiến lược của các nước lớn ớ Châu á-TBD 1620112 09g00 23 B61 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2155 14/01/2019 Chiến lược của các nước lớn ớ Châu á-TBD 1620112 09g00 22 B62 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2156 15/01/2019 HT tuyến điểm du lịch & luật du lịch 1626022 13g00 62 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2157 15/01/2019 Nghiệp vụ hướng dẫn – tâm lý du lịch 1626052 13g00 63 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2158 15/01/2019 Tổng quan du lịch 1626062 13g00 78 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2159 15/01/2019 Thực hành tiếng Hàn 1 1621412 14g00 47 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2160 15/01/2019 Thực hành tiếng Hàn 1 1621412 14g00 47 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2161 15/01/2019 Thực hành tiếng Hàn 1 1621412 14g00 46 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2162 15/01/2019 Thực hành tiếng Hàn 1 1621412 14g00 46 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2163 15/01/2019 Thực hành tiếng Hàn 1 1621412 14g00 46 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2164 15/01/2019 Thực hành tiếng Hàn 1 1621412 14g00 46 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2165 15/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Hàn Quốc 3 1621522 14g00 26 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2166 15/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Hàn Quốc 3 1621522 14g00 26 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2167 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2168 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2169 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2170 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 40 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2171 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 25 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2172 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 23 B62 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2173 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 23 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2174 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 22 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2175 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 35 B35 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2176 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 35 B45 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2177 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 35 B55 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2178 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 40 B6A 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2179 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 24 B61 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2180 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 24 B62 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2181 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 24 B31 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2182 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 23 B32 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2183 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 23 B33 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2184 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 23 B41 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2185 15/01/2019 Lịch sử Hàn Quốc 1610062 15g30 48 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2186 15/01/2019 Lịch sử Hàn Quốc 1610062 15g30 47 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2187 15/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Nhật Bản 3 1622452 15g30 47 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2188 15/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Nhật Bản 3 1622452 15g30 47 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2189 15/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Nhật Bản 3 1622452 15g30 22 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2190 16/01/2019 Văn hóa tổ chức 1610202 07g30 24 B31 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2191 16/01/2019 Văn hóa tổ chức 1610202 07g30 24 B32 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2192 16/01/2019 Văn hóa tổ chức 1610202 07g30 24 B33 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2193 16/01/2019 Văn hóa tổ chức 1610202 07g30 24 B41 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2194 16/01/2019 Văn hóa tổ chức 1610202 07g30 23 B42 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2195 16/01/2019 Văn hóa tổ chức 1610202 07g30 23 B43 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2196 16/01/2019 Văn hóa tổ chức 1610202 07g30 23 B53 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2197 16/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621502 09g00 28 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2198 16/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621502 09g00 28 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2199 16/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621502 09g00 34 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2200 16/01/2019 Viết tiếng Nhật 1 1622482 14g00 25 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2201 16/01/2019 Viết tiếng Nhật 1 1622482 14g00 25 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2202 16/01/2019 Viết tiếng Nhật 1 1622482 14g00 24 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2203 16/01/2019 Viết tiếng Nhật 1 1622482 14g00 24 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2204 16/01/2019 Viết tiếng Nhật 1 1622482 14g00 24 B53 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2205 16/01/2019 Viết tiếng Nhật 1 1622482 14g00 24 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2206 16/01/2019 Viết tiếng Nhật 1 1622482 14g00 24 B62 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2207 17/01/2019 Tiếng Nhật 5 1113052 09g00 22 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2208 17/01/2019 Tiếng Nhật 5 1113052 09g00 22 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2209 17/01/2019 Tiếng Nhật 5 1113052 09g00 22 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2210 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 48 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2211 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 48 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2212 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 48 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2213 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2214 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2215 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 26 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2216 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 25 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2217 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 25 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2218 17/01/2019 Tổng quan kinh tế Hàn Quốc 1622592 13g00 89 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2219 17/01/2019 Viết tiếng Nhật 3 1622132 14g00 47 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2220 17/01/2019 Viết tiếng Nhật 3 1622132 14g00 47 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2221 17/01/2019 Viết tiếng Nhật 3 1622132 14g00 47 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2222 17/01/2019 Viết tiếng Nhật 3 1622132 14g00 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2223 17/01/2019 Viết tiếng Nhật 3 1622132 14g00 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2224 17/01/2019 Viết tiếng Nhật 3 1622132 14g00 20 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2225 17/01/2019 Viết tiếng Nhật 3 1622132 14g00 19 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2226 17/01/2019 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 1 1621572 15g30 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2227 17/01/2019 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 1 1621572 15g30 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2228 17/01/2019 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 1 1621572 15g30 26 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2229 17/01/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 1 1622502 15g30 43 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2230 17/01/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 1 1622502 15g30 43 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2231 17/01/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 1 1622502 15g30 41 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2232 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 25 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2233 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 25 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2234 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 25 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2235 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 24 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2236 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 24 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2237 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 24 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2238 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 24 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2239 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 24 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2240 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 22 B53 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2241 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 24 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2242 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 24 B62 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2243 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2244 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2245 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2246 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2247 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2248 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2249 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2250 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2251 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B53 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2252 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2253 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B62 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2254 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2255 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2256 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2257 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2258 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2259 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2260 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2261 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2262 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 44 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2263 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 42 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2264 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 42 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2265 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 42 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2266 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 42 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2267 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 41 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2268 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 40 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2269 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 40 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2270 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 40 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2271 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2272 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2273 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2274 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2275 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2276 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2277 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2278 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2279 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2280 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2281 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2282 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2283 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2284 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 25 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2285 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2286 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2287 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2288 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2289 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2290 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2291 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2292 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2293 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2294 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2295 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2296 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2297 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2298 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 25 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2299 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2300 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2301 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2302 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2303 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2304 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2305 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2306 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2307 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2308 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2309 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2310 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2311 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2312 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 21 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2313 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 46 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2314 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 46 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2315 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 46 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2316 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 46 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2317 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 46 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2318 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 46 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2319 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 45 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2320 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 45 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2321 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 45 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2322 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2323 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2324 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2325 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2326 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2327 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2328 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2329 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2330 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2331 19/01/2019 Viết tiếng Hàn 1 1621052 15g00 47 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2332 19/01/2019 Viết tiếng Hàn 1 1621052 15g00 47 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2333 19/01/2019 Viết tiếng Hàn 1 1621052 15g00 46 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2334 19/01/2019 Viết tiếng Hàn 1 1621052 15g00 46 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2335 19/01/2019 Viết tiếng Hàn 1 1621052 15g00 46 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2336 19/01/2019 Viết tiếng Hàn 1 1621052 15g00 46 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông
2337 31/12/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 07g30 30 B35 90 Quan hệ quốc tế
2338 02/01/2019 Đàm phán quốc tế 1722212 07g30 26 B42 90 Quan hệ quốc tế
2339 02/01/2019 Đàm phán quốc tế 1722212 07g30 25 B61 90 Quan hệ quốc tế
2340 02/01/2019 Đàm phán quốc tế 1722212 07g30 25 B62 90 Quan hệ quốc tế
2341 02/01/2019 ứng xử trong quan hệ công chúng 1722352 09g00 50 B57 90 Quan hệ quốc tế
2342 02/01/2019 ứng xử trong quan hệ công chúng 1722352 09g00 35 B35 90 Quan hệ quốc tế
2343 02/01/2019 ứng xử trong quan hệ công chúng 1722352 09g00 35 B55 90 Quan hệ quốc tế
2344 02/01/2019 Văn hóa tổ chức 1720213 14g30 28 B6A 90 Quan hệ quốc tế
2345 03/01/2019 Quan hệ công chúng và quảng cáo 1730142 07g30 43 B61 180 Quan hệ quốc tế
2346 03/01/2019 Quan hệ công chúng và quảng cáo 1730142 07g30 43 B62 180 Quan hệ quốc tế
2347 03/01/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 13g00 47 B44 90 Quan hệ quốc tế
2348 03/01/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 13g00 47 B46 90 Quan hệ quốc tế
2349 03/01/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 13g00 46 B47 90 Quan hệ quốc tế
2350 03/01/2019 Quan hệ công chúng và quảng cáo 1730142 13g00 41 B61 180 Quan hệ quốc tế
2351 03/01/2019 Quan hệ công chúng và quảng cáo 1730142 13g00 38 B62 180 Quan hệ quốc tế
2352 03/01/2019 Nhập môn ngành Quan hệ quốc tế 1710202 14g30 47 B21 90 Quan hệ quốc tế
2353 03/01/2019 Nhập môn ngành Quan hệ quốc tế 1710202 14g30 46 B34 90 Quan hệ quốc tế
2354 03/01/2019 Nhập môn ngành Quan hệ quốc tế 1710202 14g30 46 B36 90 Quan hệ quốc tế
2355 03/01/2019 Nhập môn ngành Quan hệ quốc tế 1710202 14g30 46 B37 90 Quan hệ quốc tế
2356 03/01/2019 Nhập môn ngành Quan hệ quốc tế 1710202 14g30 46 B44 90 Quan hệ quốc tế
2357 03/01/2019 Nhập môn ngành Quan hệ quốc tế 1710202 14g30 46 B46 90 Quan hệ quốc tế
2358 04/01/2019 Quản trị sự kiện 1722062 07g30 26 B53 180 Quan hệ quốc tế
2359 04/01/2019 Quản trị dự án PR 1722053 09g00 43 B6A 90 Quan hệ quốc tế
2360 04/01/2019 Quản trị dự án PR 1722053 09g00 25 B41 90 Quan hệ quốc tế
2361 04/01/2019 Quản trị dự án PR 1722053 09g00 25 B42 90 Quan hệ quốc tế
2362 04/01/2019 Quản trị dự án PR 1722053 09g00 25 B43 90 Quan hệ quốc tế
2363 04/01/2019 Quản trị dự án PR 1722053 09g00 25 B61 90 Quan hệ quốc tế
2364 04/01/2019 Quản trị dự án PR 1722053 09g00 25 B62 90 Quan hệ quốc tế
2365 04/01/2019 Tiếp thị căn bản 1722203 13g00 24 B31 90 Quan hệ quốc tế
2366 04/01/2019 Tiếp thị căn bản 1722203 13g00 24 B32 90 Quan hệ quốc tế
2367 04/01/2019 Tiếp thị căn bản 1722203 13g00 24 B33 90 Quan hệ quốc tế
2368 04/01/2019 Tiếp thị căn bản 1722203 13g00 24 B43 90 Quan hệ quốc tế
2369 04/01/2019 Tiếp thị căn bản 1722203 13g00 23 B53 90 Quan hệ quốc tế
2370 04/01/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 17g00 34 B56 90 Quan hệ quốc tế
2371 04/01/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 17g00 34 B57 90 Quan hệ quốc tế
2372 04/01/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 17g00 34 B35 90 Quan hệ quốc tế
2373 04/01/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 17g00 34 B45 90 Quan hệ quốc tế
2374 04/01/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 17g00 34 B55 90 Quan hệ quốc tế
2375 04/01/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 17g00 34 B31 90 Quan hệ quốc tế
2376 07/01/2019 Truyền thông doanh nghiệp 1720232 07g30 28 A46 180 Quan hệ quốc tế
2377 07/01/2019 Truyền thông doanh nghiệp 1720232 07g30 27 A47 180 Quan hệ quốc tế
2378 07/01/2019 Truyền thông doanh nghiệp 1720232 07g30 26 B61 180 Quan hệ quốc tế
2379 07/01/2019 Chính sách đối ngoại các nước lớn Châu á 1730242 07g30 26 B33 90 Quan hệ quốc tế
2380 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 49 B56 90 Quan hệ quốc tế
2381 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 48 B57 90 Quan hệ quốc tế
2382 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 35 B35 90 Quan hệ quốc tế
2383 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 35 B45 90 Quan hệ quốc tế
2384 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 35 B55 90 Quan hệ quốc tế
2385 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 25 B33 90 Quan hệ quốc tế
2386 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 25 B43 90 Quan hệ quốc tế
2387 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 25 B51 90 Quan hệ quốc tế
2388 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 25 B52 90 Quan hệ quốc tế
2389 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 25 B53 90 Quan hệ quốc tế
2390 07/01/2019 Quản trị con người 1720122 13g00 26 B31 90 Quan hệ quốc tế
2391 07/01/2019 Quản trị con người 1720122 13g00 26 B32 90 Quan hệ quốc tế
2392 07/01/2019 Truyền thông doanh nghiệp 1720232 13g00 27 A46 180 Quan hệ quốc tế
2393 07/01/2019 Truyền thông doanh nghiệp 1720232 13g00 28 A47 180 Quan hệ quốc tế
2394 07/01/2019 Truyền thông doanh nghiệp 1720232 13g00 28 B61 180 Quan hệ quốc tế
2395 08/01/2019 Kỹ năng viết biên bản &báo cáo tiếng Anh 1710213 09g30 21 PM13 90 Quan hệ quốc tế
2396 08/01/2019 Kỹ năng viết biên bản &báo cáo tiếng Anh 1710213 09g30 21 PM14 90 Quan hệ quốc tế
2397 08/01/2019 Kỹ năng viết biên bản &báo cáo tiếng Anh 1710213 09g30 20 PM15 90 Quan hệ quốc tế
2398 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 13g00 21 PM11 90 Quan hệ quốc tế
2399 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 13g00 21 PM12 90 Quan hệ quốc tế
2400 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 13g00 21 PM13 90 Quan hệ quốc tế
2401 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 13g00 21 PM14 90 Quan hệ quốc tế
2402 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 13g00 21 PM15 90 Quan hệ quốc tế
2403 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 15g00 21 PM11 90 Quan hệ quốc tế
2404 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 15g00 21 PM12 90 Quan hệ quốc tế
2405 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 15g00 21 PM13 90 Quan hệ quốc tế
2406 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 15g00 21 PM14 90 Quan hệ quốc tế
2407 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 15g00 21 PM15 90 Quan hệ quốc tế
2408 09/01/2019 Quan hệ công chúng (PR) 1721113 07g30 29 B61 180 Quan hệ quốc tế
2409 09/01/2019 Quan hệ công chúng (PR) 1721113 07g30 28 B62 180 Quan hệ quốc tế
2410 09/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 07g30 24 B52 180 Quan hệ quốc tế
2411 09/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 07g30 23 B53 180 Quan hệ quốc tế
2412 09/01/2019 Quan hệ công chúng (PR) 1721113 13g00 29 B61 180 Quan hệ quốc tế
2413 09/01/2019 Quan hệ công chúng (PR) 1721113 13g00 29 B62 180 Quan hệ quốc tế
2414 10/01/2019 Kỹ năng tiếng Anh văn phòng 1710223 07g30 20 A47 180 Quan hệ quốc tế
2415 10/01/2019 Kỹ năng tiếng Anh văn phòng 1710223 07g30 20 B31 180 Quan hệ quốc tế
2416 10/01/2019 Kỹ năng tiếng Anh văn phòng 1710223 07g30 19 B32 180 Quan hệ quốc tế
2417 10/01/2019 Kỹ năng tiếng Anh văn phòng 1710223 07g30 20 B33 180 Quan hệ quốc tế
2418 10/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 07g30 24 B61 180 Quan hệ quốc tế
2419 10/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 07g30 24 B62 180 Quan hệ quốc tế
2420 10/01/2019 Quản trị học 1010342 09g00 28 B41 90 Quan hệ quốc tế
2421 10/01/2019 Quản trị học 1010342 09g00 27 B42 90 Quan hệ quốc tế
2422 10/01/2019 Quản trị học 1010342 09g00 27 B43 90 Quan hệ quốc tế
2423 10/01/2019 Quản trị học 1010342 09g00 27 B51 90 Quan hệ quốc tế
2424 10/01/2019 Kỹ năng tiếng Anh văn phòng 1710223 13g00 21 A44 180 Quan hệ quốc tế
2425 10/01/2019 Kỹ năng tiếng Anh văn phòng 1710223 13g00 21 A45 180 Quan hệ quốc tế
2426 10/01/2019 Kỹ năng tiếng Anh văn phòng 1710223 13g00 21 A46 180 Quan hệ quốc tế
2427 10/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 13g00 24 B61 180 Quan hệ quốc tế
2428 10/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 13g00 24 B62 180 Quan hệ quốc tế
2429 11/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 07g30 24 B61 180 Quan hệ quốc tế
2430 11/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 07g30 24 B62 180 Quan hệ quốc tế
2431 11/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 07g30 21 PM11 90 Quan hệ quốc tế
2432 11/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 07g30 21 PM12 90 Quan hệ quốc tế
2433 11/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 07g30 20 PM13 90 Quan hệ quốc tế
2434 11/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 07g30 20 PM14 90 Quan hệ quốc tế
2435 11/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 07g30 20 PM15 90 Quan hệ quốc tế
2436 11/01/2019 Kỹ năng viết biên bản &báo cáo tiếng Anh 1710213 09g30 20 PM11 90 Quan hệ quốc tế
2437 11/01/2019 Kỹ năng viết biên bản &báo cáo tiếng Anh 1710213 09g30 20 PM12 90 Quan hệ quốc tế
2438 11/01/2019 Kỹ năng viết biên bản &báo cáo tiếng Anh 1710213 09g30 20 PM13 90 Quan hệ quốc tế
2439 11/01/2019 Kỹ năng viết biên bản &báo cáo tiếng Anh 1710213 09g30 20 PM14 90 Quan hệ quốc tế
2440 11/01/2019 Chính sách đối ngoại Việt Nam hiện đại 1721023 13g00 25 B55 90 Quan hệ quốc tế
2441 14/01/2019 Lễ tân ngoại giao 1531282 07g30 35 B55 90 Quan hệ quốc tế
2442 14/01/2019 Lễ tân ngoại giao 1531282 07g30 27 B52 90 Quan hệ quốc tế
2443 14/01/2019 Lễ tân ngoại giao 1531282 07g30 27 B53 90 Quan hệ quốc tế
2444 14/01/2019 Lễ tân ngoại giao 1531282 07g30 27 B61 90 Quan hệ quốc tế
2445 14/01/2019 Lễ tân ngoại giao 1531282 07g30 26 B62 90 Quan hệ quốc tế
2446 14/01/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 1 1710242 07g30 20 B41 180 Quan hệ quốc tế
2447 14/01/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 1 1710242 07g30 20 B42 180 Quan hệ quốc tế
2448 14/01/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 1 1710242 07g30 20 B43 180 Quan hệ quốc tế
2449 14/01/2019 Lễ tân ngoại giao 1930172 07g30 40 B56 90 Quan hệ quốc tế
2450 14/01/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 1 1710242 13g00 20 B51 180 Quan hệ quốc tế
2451 14/01/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 1 1710242 13g00 20 B41 180 Quan hệ quốc tế
2452 14/01/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 1 1710242 13g00 20 B42 180 Quan hệ quốc tế
2453 14/01/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 1 1710242 13g00 20 B43 180 Quan hệ quốc tế
2454 15/01/2019 Hợp đồng thương mại quốc tế 1722162 15g00 29 B51 90 Quan hệ quốc tế
2455 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 45 B21 90 Quan hệ quốc tế
2456 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 44 B34 90 Quan hệ quốc tế
2457 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 44 B36 90 Quan hệ quốc tế
2458 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 44 B37 90 Quan hệ quốc tế
2459 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 44 B44 90 Quan hệ quốc tế
2460 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 44 B46 90 Quan hệ quốc tế
2461 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 44 B47 90 Quan hệ quốc tế
2462 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 25 B31 90 Quan hệ quốc tế
2463 16/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 07g30 15 A21 180 Quan hệ quốc tế
2464 16/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 07g30 17 A22 180 Quan hệ quốc tế
2465 16/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 07g30 16 A23 180 Quan hệ quốc tế
2466 16/01/2019 Kỹ năng viết báo in 1533022 09g00 23 B31 90 Quan hệ quốc tế
2467 16/01/2019 Kỹ năng viết báo in 1533022 09g00 23 B32 90 Quan hệ quốc tế
2468 16/01/2019 Kỹ năng viết báo in 1533022 09g00 23 B33 90 Quan hệ quốc tế
2469 16/01/2019 Kỹ năng viết báo in 1533022 09g00 22 B41 90 Quan hệ quốc tế
2470 16/01/2019 Kỹ năng viết báo in 1533022 09g00 22 B42 90 Quan hệ quốc tế
2471 16/01/2019 Kỹ năng viết báo in 1533022 09g00 22 B43 90 Quan hệ quốc tế
2472 16/01/2019 Kỹ năng viết báo in 1533022 09g00 22 B53 90 Quan hệ quốc tế
2473 16/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 13g00 17 A21 180 Quan hệ quốc tế
2474 16/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 13g00 15 A22 180 Quan hệ quốc tế
2475 16/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 13g00 15 A23 180 Quan hệ quốc tế
2476 17/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 29 A44 180 Quan hệ quốc tế
2477 17/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 27 A45 180 Quan hệ quốc tế
2478 17/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 27 A46 180 Quan hệ quốc tế
2479 17/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 28 A47 180 Quan hệ quốc tế
2480 17/01/2019 Tiếp thị sự kiện 1722082 07g30 28 A25 180 Quan hệ quốc tế
2481 17/01/2019 Tiếp thị sự kiện 1722082 07g30 28 A34 180 Quan hệ quốc tế
2482 17/01/2019 Tiếp thị sự kiện 1722082 07g30 28 A35 180 Quan hệ quốc tế
2483 17/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 07g30 15 A21 180 Quan hệ quốc tế
2484 17/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 07g30 15 A22 180 Quan hệ quốc tế
2485 17/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 07g30 16 A23 180 Quan hệ quốc tế
2486 17/01/2019 Quan hệ các nước ASEAN và Việt Nam 1722252 08g30 27 B55 90 Quan hệ quốc tế
2487 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 22 PM11 90 Quan hệ quốc tế
2488 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 22 PM12 90 Quan hệ quốc tế
2489 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 22 PM13 90 Quan hệ quốc tế
2490 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 22 PM14 90 Quan hệ quốc tế
2491 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 20 PM15 90 Quan hệ quốc tế
2492 17/01/2019 Tiếp thị sự kiện 1722082 13g00 27 B51 180 Quan hệ quốc tế
2493 17/01/2019 Tiếp thị sự kiện 1722082 13g00 27 B52 180 Quan hệ quốc tế
2494 17/01/2019 Tiếp thị sự kiện 1722082 13g00 27 B53 180 Quan hệ quốc tế
2495 17/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 13g00 14 A46 180 Quan hệ quốc tế
2496 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 15g00 22 PM11 90 Quan hệ quốc tế
2497 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 15g00 22 PM12 90 Quan hệ quốc tế
2498 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 15g00 21 PM13 90 Quan hệ quốc tế
2499 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 15g00 22 PM14 90 Quan hệ quốc tế
2500 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 15g00 22 PM15 90 Quan hệ quốc tế
2501 17/01/2019 Kỹ năng viết kịch bản truyền hình 1730032 15g00 163 B42 60 Quan hệ quốc tế
2502 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 45 B54 90 Quan hệ quốc tế
2503 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 45 B56 90 Quan hệ quốc tế
2504 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 45 B57 90 Quan hệ quốc tế
2505 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 32 B35 90 Quan hệ quốc tế
2506 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 32 B45 90 Quan hệ quốc tế
2507 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 32 B55 90 Quan hệ quốc tế
2508 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 23 B31 90 Quan hệ quốc tế
2509 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 22 B32 90 Quan hệ quốc tế
2510 18/01/2019 Toàn cầu hóa 1722222 08g00 42 B61 60 Quan hệ quốc tế
2511 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 35 B35 90 Quan hệ quốc tế
2512 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 35 B45 90 Quan hệ quốc tế
2513 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 35 B55 90 Quan hệ quốc tế
2514 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 25 B32 90 Quan hệ quốc tế
2515 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 25 B33 90 Quan hệ quốc tế
2516 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 25 B41 90 Quan hệ quốc tế
2517 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 25 B42 90 Quan hệ quốc tế
2518 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 25 B43 90 Quan hệ quốc tế
2519 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 25 B51 90 Quan hệ quốc tế
2520 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 25 B52 90 Quan hệ quốc tế
2521 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 24 B53 90 Quan hệ quốc tế
2522 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 24 B61 90 Quan hệ quốc tế
2523 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 28 B32 180 Quan hệ quốc tế
2524 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 28 B33 180 Quan hệ quốc tế
2525 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 29 B42 180 Quan hệ quốc tế
2526 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 28 B43 180 Quan hệ quốc tế
2527 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 13g00 26 B32 180 Quan hệ quốc tế
2528 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 13g00 26 B33 180 Quan hệ quốc tế
2529 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 13g00 26 B42 180 Quan hệ quốc tế
2530 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 13g00 26 B43 180 Quan hệ quốc tế
2531 21/12/2018 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1411113 08g00 409 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
2532 21/12/2018 Quản lý - Đánh giá thành tích 1424113 08g00 135 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
2533 24/12/2018 Hoạch định nhân sự & PT nguồn nhân lực 1423183 08g00 136 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
2534 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 47 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2535 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 47 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2536 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 47 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2537 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2538 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 46 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2539 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 46 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2540 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 46 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2541 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 46 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2542 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 46 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2543 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 46 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2544 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2545 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2546 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2547 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2548 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2549 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2550 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2551 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2552 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2553 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2554 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 45 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2555 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 45 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2556 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 45 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2557 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 45 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2558 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 45 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2559 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 45 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2560 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 45 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2561 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 44 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2562 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 44 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2563 31/12/2018 Vận tải – Bảo hiểm 1422032 14g30 45 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2564 31/12/2018 Vận tải – Bảo hiểm 1422032 14g30 45 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2565 31/12/2018 Vận tải – Bảo hiểm 1422032 14g30 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2566 31/12/2018 Vận tải – Bảo hiểm 1422032 14g30 43 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2567 31/12/2018 Quản trị tiếp thị 1425083 14g30 44 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2568 31/12/2018 Quản trị tiếp thị 1425083 14g30 44 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2569 31/12/2018 Quản trị tiếp thị 1425083 14g30 44 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2570 31/12/2018 Quản trị tiếp thị 1425083 14g30 44 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2571 31/12/2018 Quản trị tiếp thị 1425083 14g30 44 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2572 31/12/2018 Quản trị tiếp thị 1425083 14g30 29 B55 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2573 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 44 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2574 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 44 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2575 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 44 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2576 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 43 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2577 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 43 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2578 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 43 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2579 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 43 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2580 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 43 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2581 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 43 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2582 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 43 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2583 02/01/2019 Giới thiệu ngành Quản trị kinh doanh 1410122 08g00 648 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
2584 02/01/2019 Quản trị doanh nghiệp 1411193 09g00 44 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2585 02/01/2019 Quản trị doanh nghiệp 1411193 09g00 44 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2586 02/01/2019 Quản trị doanh nghiệp 1411193 09g00 43 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2587 02/01/2019 Quản trị doanh nghiệp 1411193 09g00 43 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2588 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2589 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2590 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2591 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2592 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2593 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2594 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2595 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2596 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2597 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2598 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 30 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2599 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2600 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2601 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 46 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2602 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2603 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 45 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2604 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 45 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2605 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 45 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2606 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 45 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2607 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 45 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2608 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 45 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2609 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 30 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2610 03/01/2019 Chiến lược kênh phân phối 1425023 07g30 44 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2611 03/01/2019 Chiến lược kênh phân phối 1425023 07g30 44 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2612 03/01/2019 Chiến lược kênh phân phối 1425023 07g30 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2613 03/01/2019 Chiến lược kênh phân phối 1425023 07g30 44 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2614 03/01/2019 Chiến lược kênh phân phối 1425023 07g30 44 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2615 03/01/2019 Chiến lược kênh phân phối 1425023 07g30 30 B35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2616 03/01/2019 Đàm phán kinh doanh 1422082 08g00 197 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
2617 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 21 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2618 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 21 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2619 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 21 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2620 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 21 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2621 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 21 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2622 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 21 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2623 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 21 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2624 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 20 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2625 03/01/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 13g00 45 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2626 03/01/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 13g00 44 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2627 03/01/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 13g00 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2628 03/01/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 13g00 44 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2629 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2630 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2631 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2632 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2633 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2634 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2635 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2636 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2637 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2638 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2639 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2640 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 22 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2641 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2642 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 22 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2643 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2644 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2645 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A41 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2646 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A42 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2647 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A43 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2648 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2649 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A45 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2650 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2651 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2652 04/01/2019 Quản trị dự án 1425252 07g30 252 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
2653 04/01/2019 Quản trị chất lượng 1424063 08g00 136 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
2654 04/01/2019 Nghệ thuật lãnh đạo 1424123 08g00 174 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
2655 04/01/2019 Truyền thông tiêp thị 1425133 08g00 251 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
2656 04/01/2019 Quản trị sự kiện 1425162 08g00 104 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
2657 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 22 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2658 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 21 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2659 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 21 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2660 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 21 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2661 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 21 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2662 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 22 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2663 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 21 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2664 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 21 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2665 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 20 A41 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2666 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 20 A42 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2667 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 20 A43 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2668 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 20 A44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2669 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 20 A45 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2670 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 20 A46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2671 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 20 A47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2672 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 19 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2673 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 20 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2674 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 20 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2675 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 19 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2676 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 20 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2677 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 18 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2678 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 20 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2679 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 20 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2680 04/01/2019 Thương mại điện tử 1425122 13g00 43 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2681 04/01/2019 Thương mại điện tử 1425122 13g00 43 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2682 04/01/2019 Thương mại điện tử 1425122 13g00 42 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2683 04/01/2019 Thương mại điện tử 1425122 13g00 30 B35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2684 04/01/2019 Tiếp thị kỹ thuật số 1425192 14g00 38 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
2685 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2686 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2687 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2688 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2689 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2690 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2691 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2692 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2693 04/01/2019 Kế toán tài chính 1421043 14g30 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2694 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2695 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2696 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2697 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2698 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2699 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2700 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2701 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B54 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2702 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 45 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2703 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 45 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2704 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 45 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2705 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 45 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2706 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 45 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2707 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 45 B46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2708 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 45 B47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2709 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 44 B54 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2710 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 45 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2711 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 45 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2712 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 45 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2713 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 45 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2714 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 44 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2715 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 44 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2716 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 44 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2717 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 44 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2718 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 44 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2719 07/01/2019 Quản trị Logistic 1424183 14g30 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2720 07/01/2019 Quản trị Logistic 1424183 14g30 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2721 07/01/2019 Quản trị Logistic 1424183 14g30 45 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2722 07/01/2019 Quản trị Logistic 1424183 14g30 45 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2723 08/01/2019 Tâm lý khách hàng 1425093 07g30 44 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2724 08/01/2019 Tâm lý khách hàng 1425093 07g30 44 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2725 08/01/2019 Tâm lý khách hàng 1425093 07g30 44 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2726 08/01/2019 Tâm lý khách hàng 1425093 07g30 44 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2727 08/01/2019 Tâm lý khách hàng 1425093 07g30 44 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2728 08/01/2019 Tâm lý khách hàng 1425093 07g30 29 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2729 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A21 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2730 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A22 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2731 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A23 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2732 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A25 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2733 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A34 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2734 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A35 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2735 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A36 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2736 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A37 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2737 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A41 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2738 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A42 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2739 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A43 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2740 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 20 A44 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2741 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A21 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2742 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A22 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2743 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A23 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2744 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A25 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2745 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A34 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2746 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A35 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2747 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A36 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2748 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A37 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2749 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A41 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2750 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A42 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2751 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 19 A43 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2752 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A44 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2753 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 22 A21 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2754 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 20 A22 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2755 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 22 A23 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2756 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 20 A25 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2757 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 21 A34 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2758 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 21 A35 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2759 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 21 A36 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2760 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 22 A37 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2761 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 20 A41 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2762 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 22 A42 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2763 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 22 A43 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2764 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 20 A44 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2765 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 18 A21 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2766 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 20 A22 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2767 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 18 A23 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2768 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 20 A25 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2769 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 19 A34 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2770 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 19 A35 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2771 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 19 A36 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2772 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 18 A37 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2773 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 20 A41 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2774 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 18 A42 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2775 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 19 A43 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2776 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 20 A44 45 Quản trị kinh doanh quốc tế
2777 09/01/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 13g00 47 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2778 09/01/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 13g00 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2779 09/01/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 13g00 46 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2780 09/01/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 13g00 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2781 09/01/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 13g00 46 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2782 09/01/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 13g00 46 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2783 09/01/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 13g00 46 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2784 10/01/2019 Chiến lược giá 1425012 07g30 44 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2785 10/01/2019 Chiến lược giá 1425012 07g30 44 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2786 10/01/2019 Chiến lược giá 1425012 07g30 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2787 10/01/2019 Chiến lược giá 1425012 07g30 44 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2788 10/01/2019 Chiến lược giá 1425012 07g30 44 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2789 10/01/2019 Chiến lược giá 1425012 07g30 29 B35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2790 10/01/2019 Quản trị học 1421102 13g00 49 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2791 10/01/2019 Quản trị học 1421102 13g00 48 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2792 10/01/2019 Quản trị học 1421102 13g00 48 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2793 10/01/2019 Quản trị học 1421102 13g00 48 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2794 10/01/2019 Kinh tế vi mô 1533033 14g30 45 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2795 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 22 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2796 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 21 A41 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2797 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 22 A42 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2798 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 22 A43 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2799 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 22 A44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2800 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 22 A45 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2801 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 20 A46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2802 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 23 A47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2803 11/01/2019 Quản trị sản phẩm 1425073 07g30 61 B31 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2804 11/01/2019 Quản trị sản phẩm 1425073 07g30 61 B32 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2805 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 22 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2806 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 23 A41 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2807 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 21 A42 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2808 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 21 A43 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2809 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 21 A44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2810 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 21 A45 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2811 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 23 A46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2812 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 21 A47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế
2813 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 43 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2814 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 43 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2815 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 43 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2816 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 43 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2817 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 43 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2818 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 42 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2819 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 42 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2820 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 42 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2821 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 42 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2822 11/01/2019 Quản trị sản phẩm 1425073 13g00 63 B31 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2823 11/01/2019 Quản trị sản phẩm 1425073 13g00 62 B32 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2824 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 A41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2825 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 A42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2826 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 A43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2827 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 43 A44 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2828 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 A45 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2829 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 43 A46 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2830 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 43 A47 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2831 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2832 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2833 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 45 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2834 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 45 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2835 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 45 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2836 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 45 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2837 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 45 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2838 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 45 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2839 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 25 B51 90 Quản trị kinh doanh quốc tế
2840 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 13g00 44 A41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2841 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 13g00 44 A42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2842 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 13g00 44 A43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2843 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 13g00 45 A44 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2844 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 13g00 44 A45 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2845 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 13g00 45 A46 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2846 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 13g00 45 A47 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2847 15/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 B31 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2848 15/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 B32 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2849 15/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 B33 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2850 15/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 B41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2851 15/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 B42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2852 15/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 B43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2853 15/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 B53 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2854 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 07g30 19 A41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2855 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 07g30 18 A42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2856 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 07g30 18 A43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2857 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 07g30 18 A44 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2858 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 07g30 18 A45 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2859 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 07g30 18 A46 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2860 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 07g30 18 A47 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2861 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 13g00 18 A41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2862 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 13g00 18 A42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2863 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 13g00 18 A43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2864 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 13g00 18 A44 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2865 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 13g00 18 A45 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2866 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 13g00 18 A46 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2867 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 13g00 18 A47 180 Quản trị kinh doanh quốc tế
2868 17/01/2019 Luật kinh doanh 1424082 14g00 35 B55 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
2869 17/01/2019 Luật kinh doanh 1424082 14g00 37 B6A 60 Quản trị kinh doanh quốc tế
Lý Ngọc Đức
PHỤ TRÁCH BAN
(đã ký)