75
STT Ngμy thi M«n thi M· m«n thi Giê thi Sè SV Phßng thi TL thi (phót) Khoa 1 31/12/2018 Pháp luật về hợp đồng 2311013 09g00 25 B41 90 Bộ môn Luật 2 31/12/2018 Pháp luật về hợp đồng 2311013 09g00 25 B42 90 Bộ môn Luật 3 31/12/2018 Pháp luật về hợp đồng 2311013 09g00 28 B45 90 Bộ môn Luật 4 31/12/2018 PL về quyền sở hữu CN trong hoạt động TM 2312062 14g00 25 B51 60 Bộ môn Luật 5 31/12/2018 PL về quyền sở hữu CN trong hoạt động TM 2312062 14g00 25 B52 60 Bộ môn Luật 6 31/12/2018 PL về quyền sở hữu CN trong hoạt động TM 2312062 14g00 23 B53 60 Bộ môn Luật 7 02/01/2019 TTTM&thủtụcgiảiquyếttranhchấptrong KD,TM 2312033 07g30 47 B6A 90 Bộ môn Luật 8 02/01/2019 TTTM&thủtụcgiảiquyếttranhchấptrong KD,TM 2312033 07g30 25 B43 90 Bộ môn Luật 9 02/01/2019 TTTM&thủtụcgiảiquyếttranhchấptrong KD,TM 2312033 07g30 25 B51 90 Bộ môn Luật 10 02/01/2019 TTTM&thủtụcgiảiquyếttranhchấptrong KD,TM 2312033 07g30 25 B52 90 Bộ môn Luật 11 02/01/2019 TTTM&thủtụcgiảiquyếttranhchấptrong KD,TM 2312033 07g30 24 B53 90 Bộ môn Luật 12 02/01/2019 Luật doanh nghiệp 2311033 09g00 25 B43 90 Bộ môn Luật 13 02/01/2019 Luật doanh nghiệp 2311033 09g00 25 B51 90 Bộ môn Luật 14 02/01/2019 Luật doanh nghiệp 2311033 09g00 25 B52 90 Bộ môn Luật 15 02/01/2019 Luật doanh nghiệp 2311033 09g00 23 B53 90 Bộ môn Luật 16 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 25 B42 90 Bộ môn Luật 17 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 25 B43 90 Bộ môn Luật 18 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 25 B51 90 Bộ môn Luật 19 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 25 B52 90 Bộ môn Luật 20 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 25 B53 90 Bộ môn Luật 21 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 31 B45 90 Bộ môn Luật 22 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 30 B55 90 Bộ môn Luật 23 03/01/2019 Pháp luật luật sư & nghề luật sư 2312042 09g30 37 B45 60 Bộ môn Luật LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM BAN KHẢO THÍ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------- ---------------------- Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 12 năm 2018 Các lưu ý đối với sinh viên: • Xem và đối chiếu lịch thi, danh sách phòng thi trên website Trường và tài khoản cá nhân. • Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày 24/12/2018 tại Ban Khảo thí. • Thực hiện theo Nội quy phòng thi do Trường ban hành.

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

STT Ngµy thi M«n thiM· m«n

thiGiê thi Sè SV Phßng thi

TL thi

(phót)Khoa

1 31/12/2018 Pháp luật về hợp đồng 2311013 09g00 25 B41 90 Bộ môn Luật

2 31/12/2018 Pháp luật về hợp đồng 2311013 09g00 25 B42 90 Bộ môn Luật

3 31/12/2018 Pháp luật về hợp đồng 2311013 09g00 28 B45 90 Bộ môn Luật

4 31/12/2018 PL về quyền sở hữu CN trong hoạt động TM 2312062 14g00 25 B51 60 Bộ môn Luật

5 31/12/2018 PL về quyền sở hữu CN trong hoạt động TM 2312062 14g00 25 B52 60 Bộ môn Luật

6 31/12/2018 PL về quyền sở hữu CN trong hoạt động TM 2312062 14g00 23 B53 60 Bộ môn Luật

7 02/01/2019 TTTM&thủtụcgiảiquyếttranhchấptrong KD,TM 2312033 07g30 47 B6A 90 Bộ môn Luật

8 02/01/2019 TTTM&thủtụcgiảiquyếttranhchấptrong KD,TM 2312033 07g30 25 B43 90 Bộ môn Luật

9 02/01/2019 TTTM&thủtụcgiảiquyếttranhchấptrong KD,TM 2312033 07g30 25 B51 90 Bộ môn Luật

10 02/01/2019 TTTM&thủtụcgiảiquyếttranhchấptrong KD,TM 2312033 07g30 25 B52 90 Bộ môn Luật

11 02/01/2019 TTTM&thủtụcgiảiquyếttranhchấptrong KD,TM 2312033 07g30 24 B53 90 Bộ môn Luật

12 02/01/2019 Luật doanh nghiệp 2311033 09g00 25 B43 90 Bộ môn Luật

13 02/01/2019 Luật doanh nghiệp 2311033 09g00 25 B51 90 Bộ môn Luật

14 02/01/2019 Luật doanh nghiệp 2311033 09g00 25 B52 90 Bộ môn Luật

15 02/01/2019 Luật doanh nghiệp 2311033 09g00 23 B53 90 Bộ môn Luật

16 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 25 B42 90 Bộ môn Luật

17 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 25 B43 90 Bộ môn Luật

18 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 25 B51 90 Bộ môn Luật

19 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 25 B52 90 Bộ môn Luật

20 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 25 B53 90 Bộ môn Luật

21 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 31 B45 90 Bộ môn Luật

22 02/01/2019 Luật hiến pháp 2310103 14g30 30 B55 90 Bộ môn Luật

23 03/01/2019 Pháp luật luật sư & nghề luật sư 2312042 09g30 37 B45 60 Bộ môn Luật

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BAN KHẢO THÍ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc---------------------- ----------------------

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 12 năm 2018

Các lưu ý đối với sinh viên:

• Xem và đối chiếu lịch thi, danh sách phòng thi trên website Trường và tài khoản cá nhân.

• Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày 24/12/2018 tại Ban Khảo thí.

• Thực hiện theo Nội quy phòng thi do Trường ban hành.

Page 2: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

24 03/01/2019 Pháp luật luật sư & nghề luật sư 2312042 09g30 36 B55 60 Bộ môn Luật

25 03/01/2019 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g00 34 B35 60 Bộ môn Luật

26 03/01/2019 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g00 33 B45 60 Bộ môn Luật

27 03/01/2019 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g00 24 B41 60 Bộ môn Luật

28 03/01/2019 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g00 24 B42 60 Bộ môn Luật

29 03/01/2019 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g00 24 B43 60 Bộ môn Luật

30 03/01/2019 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g00 24 B51 60 Bộ môn Luật

31 03/01/2019 Quyền sở hữu và thừa kế 2310112 14g00 24 B52 60 Bộ môn Luật

32 04/01/2019 Luật chứng khoán & TT chứng khoán 2312013 13g00 49 B44 90 Bộ môn Luật

33 04/01/2019 Luật chứng khoán & TT chứng khoán 2312013 13g00 49 B46 90 Bộ môn Luật

34 04/01/2019 Luật chứng khoán & TT chứng khoán 2312013 13g00 48 B47 90 Bộ môn Luật

35 07/01/2019 Luật tố tụng dân sự 2310153 13g00 35 B35 90 Bộ môn Luật

36 07/01/2019 Luật tố tụng dân sự 2310153 13g00 35 B45 90 Bộ môn Luật

37 07/01/2019 Luật tố tụng dân sự 2310153 13g00 35 B55 90 Bộ môn Luật

38 07/01/2019 Luật tố tụng dân sự 2310153 13g00 21 B51 90 Bộ môn Luật

39 07/01/2019 Luật tố tụng dân sự 2310153 13g00 21 B52 90 Bộ môn Luật

40 08/01/2019 Luật lao động 2310133 07g30 26 B51 90 Bộ môn Luật

41 08/01/2019 Luật lao động 2310133 07g30 26 B52 90 Bộ môn Luật

42 08/01/2019 Luật lao động 2310133 07g30 26 B53 90 Bộ môn Luật

43 09/01/2019 Luật các tổ chức tín dụng 2312022 09g00 35 B35 60 Bộ môn Luật

44 09/01/2019 Luật các tổ chức tín dụng 2312022 09g00 35 B45 60 Bộ môn Luật

45 09/01/2019 Luật các tổ chức tín dụng 2312022 09g00 35 B55 60 Bộ môn Luật

46 09/01/2019 Luật các tổ chức tín dụng 2312022 09g00 41 B6A 60 Bộ môn Luật

47 09/01/2019 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 15g30 47 B54 60 Bộ môn Luật

48 09/01/2019 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 15g30 47 B56 60 Bộ môn Luật

49 09/01/2019 Luật kinh doanh quốc tế 1421072 15g30 47 B57 60 Bộ môn Luật

50 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 35 B35 60 Bộ môn Luật

51 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 35 B45 60 Bộ môn Luật

52 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 35 B55 60 Bộ môn Luật

53 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 25 B51 60 Bộ môn Luật

54 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 25 B52 60 Bộ môn Luật

55 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 25 B53 60 Bộ môn Luật

56 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 32 B6A 60 Bộ môn Luật

57 09/01/2019 Luật thương mại quốc tế 1720102 15g30 25 A47 60 Bộ môn Luật

58 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B21 60 Bộ môn Luật

59 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B34 60 Bộ môn Luật

60 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B36 60 Bộ môn Luật

61 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B37 60 Bộ môn Luật

62 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B44 60 Bộ môn Luật

Page 3: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

63 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B46 60 Bộ môn Luật

64 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B47 60 Bộ môn Luật

65 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B54 60 Bộ môn Luật

66 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B56 60 Bộ môn Luật

67 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 50 B57 60 Bộ môn Luật

68 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 25 B31 60 Bộ môn Luật

69 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 25 B32 60 Bộ môn Luật

70 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B21 60 Bộ môn Luật

71 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B34 60 Bộ môn Luật

72 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B36 60 Bộ môn Luật

73 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B37 60 Bộ môn Luật

74 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B44 60 Bộ môn Luật

75 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B46 60 Bộ môn Luật

76 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B47 60 Bộ môn Luật

77 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B54 60 Bộ môn Luật

78 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B56 60 Bộ môn Luật

79 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 47 B57 60 Bộ môn Luật

80 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 25 B31 60 Bộ môn Luật

81 10/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 25 B32 60 Bộ môn Luật

82 11/01/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 08g30 37 B35 60 Bộ môn Luật

83 11/01/2019 Bồi thường thiệt hại ngoài HĐ 2310192 08g30 36 B45 60 Bộ môn Luật

84 11/01/2019 Luật lao động 1010402 15g30 36 B35 60 Bộ môn Luật

85 11/01/2019 Luật lao động 1010402 15g30 36 B45 60 Bộ môn Luật

86 11/01/2019 Luật lao động 1010402 15g30 28 B51 60 Bộ môn Luật

87 11/01/2019 Luật lao động 1010402 15g30 27 B52 60 Bộ môn Luật

88 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B21 60 Bộ môn Luật

89 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B34 60 Bộ môn Luật

90 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B36 60 Bộ môn Luật

91 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B37 60 Bộ môn Luật

92 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B44 60 Bộ môn Luật

93 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B46 60 Bộ môn Luật

94 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B47 60 Bộ môn Luật

95 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B54 60 Bộ môn Luật

96 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B56 60 Bộ môn Luật

97 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 48 B57 60 Bộ môn Luật

98 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 25 B31 60 Bộ môn Luật

99 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 17g00 25 B32 60 Bộ môn Luật

100 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B21 60 Bộ môn Luật

101 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B34 60 Bộ môn Luật

Page 4: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

102 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B36 60 Bộ môn Luật

103 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B37 60 Bộ môn Luật

104 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B44 60 Bộ môn Luật

105 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B46 60 Bộ môn Luật

106 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B47 60 Bộ môn Luật

107 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B54 60 Bộ môn Luật

108 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B56 60 Bộ môn Luật

109 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 48 B57 60 Bộ môn Luật

110 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 25 B31 60 Bộ môn Luật

111 11/01/2019 Đại cương pháp luật Việt Nam 1010052 18g15 25 B32 60 Bộ môn Luật

112 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1424162 13g00 25 B31 60 Bộ môn Luật

113 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1424162 13g00 25 B32 60 Bộ môn Luật

114 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1424162 13g00 25 B33 60 Bộ môn Luật

115 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1424162 13g00 25 B41 60 Bộ môn Luật

116 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1424162 13g00 25 B42 60 Bộ môn Luật

117 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1424162 13g00 25 B43 60 Bộ môn Luật

118 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1424162 13g00 22 B51 60 Bộ môn Luật

119 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 13g00 35 B35 60 Bộ môn Luật

120 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 13g00 35 B45 60 Bộ môn Luật

121 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 13g00 35 B55 60 Bộ môn Luật

122 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 13g00 40 B6A 60 Bộ môn Luật

123 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 13g00 20 B61 60 Bộ môn Luật

124 15/01/2019 Luật sở hữu trí tuệ 1720092 13g00 18 B62 60 Bộ môn Luật

125 15/01/2019 Pháp luật về nhà ở & KD bất động sản 2311092 13g00 47 B56 60 Bộ môn Luật

126 15/01/2019 Pháp luật về nhà ở & KD bất động sản 2311092 13g00 47 B57 60 Bộ môn Luật

127 15/01/2019 Luật kế toán 2022252 14g00 21 B42 60 Bộ môn Luật

128 15/01/2019 Luật kế toán 2022252 14g00 21 B43 60 Bộ môn Luật

129 15/01/2019 Luật kế toán 2022252 14g00 21 B51 60 Bộ môn Luật

130 15/01/2019 PL về công chứng & giao dịch bảo đảm 2312052 15g30 26 B42 60 Bộ môn Luật

131 15/01/2019 PL về công chứng & giao dịch bảo đảm 2312052 15g30 25 B43 60 Bộ môn Luật

132 15/01/2019 PL về công chứng & giao dịch bảo đảm 2312052 15g30 25 B51 60 Bộ môn Luật

133 16/01/2019 Luật đất đai 2310162 10g00 30 B35 60 Bộ môn Luật

134 16/01/2019 Luật đất đai 2310162 10g00 30 B45 60 Bộ môn Luật

135 16/01/2019 Luật đất đai 2310162 10g00 29 B6A 60 Bộ môn Luật

136 16/01/2019 Tư pháp quốc tế 1721132 13g00 26 B33 60 Bộ môn Luật

137 17/01/2019 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B41 60 Bộ môn Luật

138 17/01/2019 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B42 60 Bộ môn Luật

139 17/01/2019 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B43 60 Bộ môn Luật

140 17/01/2019 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B51 60 Bộ môn Luật

Page 5: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

141 17/01/2019 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B52 60 Bộ môn Luật

142 17/01/2019 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 25 B53 60 Bộ môn Luật

143 17/01/2019 Những vấn đề chung về luật dân sự 2310092 07g30 37 B55 60 Bộ môn Luật

144 17/01/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 2310062 14g00 47 B44 60 Bộ môn Luật

145 17/01/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 2310062 14g00 47 B46 60 Bộ môn Luật

146 17/01/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 2310062 14g00 47 B47 60 Bộ môn Luật

147 17/01/2019 Quan hệ kinh tế quốc tế 2310062 14g00 24 B41 60 Bộ môn Luật

148 17/01/2019 Luật hình sự 2310123 15g30 35 B55 90 Bộ môn Luật

149 17/01/2019 Luật hình sự 2310123 15g30 39 B6A 90 Bộ môn Luật

150 17/01/2019 Luật cạnh tranh 2311082 15g30 52 B47 60 Bộ môn Luật

151 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 52 A41 180 Bộ môn TAKC

152 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 52 A42 180 Bộ môn TAKC

153 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 52 A43 180 Bộ môn TAKC

154 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 52 A44 180 Bộ môn TAKC

155 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 51 A45 180 Bộ môn TAKC

156 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 52 A46 180 Bộ môn TAKC

157 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 52 A47 180 Bộ môn TAKC

158 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 51 B31 180 Bộ môn TAKC

159 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B32 180 Bộ môn TAKC

160 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B33 180 Bộ môn TAKC

161 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 A42 180 Bộ môn TAKC

162 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 A43 180 Bộ môn TAKC

163 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 A44 180 Bộ môn TAKC

164 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 A45 180 Bộ môn TAKC

165 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 A46 180 Bộ môn TAKC

166 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 A47 180 Bộ môn TAKC

167 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B31 180 Bộ môn TAKC

168 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B32 180 Bộ môn TAKC

169 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B33 180 Bộ môn TAKC

170 08/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B43 180 Bộ môn TAKC

171 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A21 30 Bộ môn TAKC

172 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A22 30 Bộ môn TAKC

173 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A23 30 Bộ môn TAKC

174 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A25 30 Bộ môn TAKC

175 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A34 30 Bộ môn TAKC

176 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A35 30 Bộ môn TAKC

177 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A36 30 Bộ môn TAKC

178 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 21 A37 30 Bộ môn TAKC

179 08/01/2019 Nghe tiếng Anh Luật 1 2310402 13g00 20 A41 30 Bộ môn TAKC

Page 6: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

180 08/01/2019 Nói tiếng Anh Luật 1 2310412 13g30 48 A21 180 Bộ môn TAKC

181 08/01/2019 Nói tiếng Anh Luật 1 2310412 13g30 46 A22 180 Bộ môn TAKC

182 08/01/2019 Nói tiếng Anh Luật 1 2310412 13g30 46 A23 180 Bộ môn TAKC

183 08/01/2019 Nói tiếng Anh Luật 1 2310412 13g30 46 A25 180 Bộ môn TAKC

184 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B31 180 Bộ môn TAKC

185 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B32 180 Bộ môn TAKC

186 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B33 180 Bộ môn TAKC

187 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 51 B41 180 Bộ môn TAKC

188 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B42 180 Bộ môn TAKC

189 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B43 180 Bộ môn TAKC

190 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 07g30 50 B51 180 Bộ môn TAKC

191 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B31 180 Bộ môn TAKC

192 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B32 180 Bộ môn TAKC

193 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B33 180 Bộ môn TAKC

194 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B41 180 Bộ môn TAKC

195 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B42 180 Bộ môn TAKC

196 09/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1010222 13g00 50 B43 180 Bộ môn TAKC

197 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A21 60 Bộ môn TAKC

198 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A22 60 Bộ môn TAKC

199 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A23 60 Bộ môn TAKC

200 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A25 60 Bộ môn TAKC

201 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A34 60 Bộ môn TAKC

202 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A35 60 Bộ môn TAKC

203 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A36 60 Bộ môn TAKC

204 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A37 60 Bộ môn TAKC

205 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A41 60 Bộ môn TAKC

206 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A42 60 Bộ môn TAKC

207 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 22 A43 60 Bộ môn TAKC

208 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A44 60 Bộ môn TAKC

209 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A45 60 Bộ môn TAKC

210 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 20 A46 60 Bộ môn TAKC

211 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A21 60 Bộ môn TAKC

212 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A22 60 Bộ môn TAKC

213 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A23 60 Bộ môn TAKC

214 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 20 A25 60 Bộ môn TAKC

215 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A34 60 Bộ môn TAKC

216 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A35 60 Bộ môn TAKC

217 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A36 60 Bộ môn TAKC

218 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A37 60 Bộ môn TAKC

Page 7: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

219 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A41 60 Bộ môn TAKC

220 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A42 60 Bộ môn TAKC

221 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A43 60 Bộ môn TAKC

222 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 20 A44 60 Bộ môn TAKC

223 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 18 A45 60 Bộ môn TAKC

224 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A46 60 Bộ môn TAKC

225 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A21 60 Bộ môn TAKC

226 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A22 60 Bộ môn TAKC

227 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A23 60 Bộ môn TAKC

228 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 20 A25 60 Bộ môn TAKC

229 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 20 A34 60 Bộ môn TAKC

230 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A35 60 Bộ môn TAKC

231 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A36 60 Bộ môn TAKC

232 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A37 60 Bộ môn TAKC

233 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A41 60 Bộ môn TAKC

234 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A42 60 Bộ môn TAKC

235 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 20 A43 60 Bộ môn TAKC

236 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A44 60 Bộ môn TAKC

237 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A45 60 Bộ môn TAKC

238 15/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A46 60 Bộ môn TAKC

239 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A21 90 Bộ môn TAKC

240 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A22 90 Bộ môn TAKC

241 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A23 90 Bộ môn TAKC

242 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A25 90 Bộ môn TAKC

243 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A34 90 Bộ môn TAKC

244 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A35 90 Bộ môn TAKC

245 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A36 90 Bộ môn TAKC

246 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A37 90 Bộ môn TAKC

247 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 13g00 22 A41 90 Bộ môn TAKC

248 15/01/2019 Đọc tiếng Anh Luật 1 2310422 14g00 48 B21 60 Bộ môn TAKC

249 15/01/2019 Đọc tiếng Anh Luật 1 2310422 14g00 48 B34 60 Bộ môn TAKC

250 15/01/2019 Đọc tiếng Anh Luật 1 2310422 14g00 47 B36 60 Bộ môn TAKC

251 15/01/2019 Đọc tiếng Anh Luật 1 2310422 14g00 46 B37 60 Bộ môn TAKC

252 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 22 A21 90 Bộ môn TAKC

253 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 22 A22 90 Bộ môn TAKC

254 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 22 A23 90 Bộ môn TAKC

255 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 22 A25 90 Bộ môn TAKC

256 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 22 A34 90 Bộ môn TAKC

257 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 20 A35 90 Bộ môn TAKC

Page 8: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

258 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 20 A36 90 Bộ môn TAKC

259 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 20 A37 90 Bộ môn TAKC

260 15/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 1 1211114 14g30 20 A41 90 Bộ môn TAKC

261 15/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 1 1250013 15g30 46 B21 60 Bộ môn TAKC

262 15/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 1 1250013 15g30 46 B34 60 Bộ môn TAKC

263 15/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 1 1250013 15g30 46 B36 60 Bộ môn TAKC

264 15/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 1 1250013 15g30 45 B37 60 Bộ môn TAKC

265 15/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 1 1250013 15g30 45 B44 60 Bộ môn TAKC

266 15/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành 1 1250013 15g30 45 B46 60 Bộ môn TAKC

267 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B21 60 Bộ môn TAKC

268 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B34 60 Bộ môn TAKC

269 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B36 60 Bộ môn TAKC

270 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B37 60 Bộ môn TAKC

271 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B44 60 Bộ môn TAKC

272 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B46 60 Bộ môn TAKC

273 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B47 60 Bộ môn TAKC

274 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B54 60 Bộ môn TAKC

275 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B56 60 Bộ môn TAKC

276 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 50 B57 60 Bộ môn TAKC

277 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 35 B55 60 Bộ môn TAKC

278 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 25 B51 60 Bộ môn TAKC

279 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 07g30 25 B52 60 Bộ môn TAKC

280 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 50 B21 60 Bộ môn TAKC

281 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 50 B34 60 Bộ môn TAKC

282 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 50 B36 60 Bộ môn TAKC

283 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 50 B37 60 Bộ môn TAKC

284 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 50 B44 60 Bộ môn TAKC

285 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 50 B46 60 Bộ môn TAKC

286 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 50 B47 60 Bộ môn TAKC

287 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 48 B54 60 Bộ môn TAKC

288 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 48 B56 60 Bộ môn TAKC

289 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 48 B57 60 Bộ môn TAKC

290 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 35 B55 60 Bộ môn TAKC

291 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 25 B51 60 Bộ môn TAKC

292 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 08g30 24 B52 60 Bộ môn TAKC

293 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B21 60 Bộ môn TAKC

294 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B34 60 Bộ môn TAKC

295 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B36 60 Bộ môn TAKC

296 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B37 60 Bộ môn TAKC

Page 9: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

297 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B44 60 Bộ môn TAKC

298 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B46 60 Bộ môn TAKC

299 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B47 60 Bộ môn TAKC

300 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B54 60 Bộ môn TAKC

301 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B56 60 Bộ môn TAKC

302 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 48 B57 60 Bộ môn TAKC

303 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 35 B55 60 Bộ môn TAKC

304 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 25 B51 60 Bộ môn TAKC

305 16/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1010242 10g00 26 B52 60 Bộ môn TAKC

306 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A21 90 Bộ môn TAKC

307 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A22 90 Bộ môn TAKC

308 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A23 90 Bộ môn TAKC

309 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A25 90 Bộ môn TAKC

310 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A34 90 Bộ môn TAKC

311 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A35 90 Bộ môn TAKC

312 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A36 90 Bộ môn TAKC

313 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A37 90 Bộ môn TAKC

314 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A41 90 Bộ môn TAKC

315 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A42 90 Bộ môn TAKC

316 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A43 90 Bộ môn TAKC

317 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A44 90 Bộ môn TAKC

318 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 13g00 21 A45 90 Bộ môn TAKC

319 17/01/2019 Dịch văn bản luật 1 2310482 13g00 45 B6A 60 Bộ môn TAKC

320 17/01/2019 Dịch văn bản luật 1 2310482 13g00 32 B55 60 Bộ môn TAKC

321 17/01/2019 Viết tiếng Anh Luật 1 2310432 14g00 48 B21 60 Bộ môn TAKC

322 17/01/2019 Viết tiếng Anh Luật 1 2310432 14g00 48 B34 60 Bộ môn TAKC

323 17/01/2019 Viết tiếng Anh Luật 1 2310432 14g00 48 B36 60 Bộ môn TAKC

324 17/01/2019 Viết tiếng Anh Luật 1 2310432 14g00 46 B37 60 Bộ môn TAKC

325 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A21 90 Bộ môn TAKC

326 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A22 90 Bộ môn TAKC

327 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A23 90 Bộ môn TAKC

328 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A25 90 Bộ môn TAKC

329 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A34 90 Bộ môn TAKC

330 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A35 90 Bộ môn TAKC

331 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A36 90 Bộ môn TAKC

332 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A37 90 Bộ môn TAKC

333 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A41 90 Bộ môn TAKC

334 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A42 90 Bộ môn TAKC

335 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A43 90 Bộ môn TAKC

Page 10: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

336 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A44 90 Bộ môn TAKC

337 17/01/2019 Tiếng Anh cơ bản 3 1211134 14g30 20 A45 90 Bộ môn TAKC

338 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 50 B21 60 Bộ môn TAKC

339 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 50 B34 60 Bộ môn TAKC

340 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 50 B36 60 Bộ môn TAKC

341 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 50 B37 60 Bộ môn TAKC

342 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 50 B44 60 Bộ môn TAKC

343 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 48 B46 60 Bộ môn TAKC

344 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 48 B47 60 Bộ môn TAKC

345 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 48 B54 60 Bộ môn TAKC

346 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 48 B56 60 Bộ môn TAKC

347 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 48 B57 60 Bộ môn TAKC

348 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 48 B6A 60 Bộ môn TAKC

349 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 13g00 35 B55 60 Bộ môn TAKC

350 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B21 60 Bộ môn TAKC

351 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B34 60 Bộ môn TAKC

352 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B36 60 Bộ môn TAKC

353 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B37 60 Bộ môn TAKC

354 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B44 60 Bộ môn TAKC

355 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B46 60 Bộ môn TAKC

356 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B47 60 Bộ môn TAKC

357 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B54 60 Bộ môn TAKC

358 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B56 60 Bộ môn TAKC

359 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B57 60 Bộ môn TAKC

360 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 48 B6A 60 Bộ môn TAKC

361 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 14g00 34 B55 60 Bộ môn TAKC

362 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B21 60 Bộ môn TAKC

363 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B34 60 Bộ môn TAKC

364 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B36 60 Bộ môn TAKC

365 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B37 60 Bộ môn TAKC

366 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B44 60 Bộ môn TAKC

367 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B46 60 Bộ môn TAKC

368 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B47 60 Bộ môn TAKC

369 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B54 60 Bộ môn TAKC

370 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B56 60 Bộ môn TAKC

371 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B57 60 Bộ môn TAKC

372 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 47 B6A 60 Bộ môn TAKC

373 18/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1010232 15g30 35 B55 60 Bộ môn TAKC

374 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 22 A21 60 Bộ môn TAKC

Page 11: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

375 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A22 60 Bộ môn TAKC

376 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A23 60 Bộ môn TAKC

377 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 22 A25 60 Bộ môn TAKC

378 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A34 60 Bộ môn TAKC

379 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A35 60 Bộ môn TAKC

380 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A36 60 Bộ môn TAKC

381 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 20 A37 60 Bộ môn TAKC

382 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A41 60 Bộ môn TAKC

383 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 22 A42 60 Bộ môn TAKC

384 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 21 A43 60 Bộ môn TAKC

385 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 22 A44 60 Bộ môn TAKC

386 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 22 A45 60 Bộ môn TAKC

387 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 07g30 22 A46 60 Bộ môn TAKC

388 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 22 A21 60 Bộ môn TAKC

389 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A22 60 Bộ môn TAKC

390 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A23 60 Bộ môn TAKC

391 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 22 A25 60 Bộ môn TAKC

392 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 22 A34 60 Bộ môn TAKC

393 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A35 60 Bộ môn TAKC

394 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A36 60 Bộ môn TAKC

395 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A37 60 Bộ môn TAKC

396 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A41 60 Bộ môn TAKC

397 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 20 A42 60 Bộ môn TAKC

398 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A43 60 Bộ môn TAKC

399 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A44 60 Bộ môn TAKC

400 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 19 A45 60 Bộ môn TAKC

401 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 08g30 21 A46 60 Bộ môn TAKC

402 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A21 60 Bộ môn TAKC

403 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A22 60 Bộ môn TAKC

404 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A23 60 Bộ môn TAKC

405 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A25 60 Bộ môn TAKC

406 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A34 60 Bộ môn TAKC

407 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A35 60 Bộ môn TAKC

408 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A36 60 Bộ môn TAKC

409 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 22 A37 60 Bộ môn TAKC

410 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A41 60 Bộ môn TAKC

411 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A42 60 Bộ môn TAKC

412 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A43 60 Bộ môn TAKC

413 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A44 60 Bộ môn TAKC

Page 12: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

414 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 24 A45 60 Bộ môn TAKC

415 19/01/2019 Nghe tiếng Anh 1 1010212 09g30 21 A46 60 Bộ môn TAKC

416 17/12/2018 Thiết kế giao diện 1250134 13g00 151 B36 180 Công nghệ thông tin

417 18/12/2018 Đồ án 2 1230513 07g30 145 PM15 180 Công nghệ thông tin

418 20/12/2018 Hệ điều hành mạng 1223014 13g00 78 B44 180 Công nghệ thông tin

419 20/12/2018 Kiểm định chất lượng phần mềm 1230114 13g00 146 B21 180 Công nghệ thông tin

420 23/12/2018 Thiết kế đồ họa 1722153 07g30 330 PM14 180 Công nghệ thông tin

421 24/12/2018 Điều tra tấn công 1250114 08g00 74 B36 180 Công nghệ thông tin

422 28/12/2018 Lập trình trên web nâng cao 1230344 07g30 76 PM11 180 Công nghệ thông tin

423 28/12/2018 Lập trình trên web nâng cao 1230344 13g00 75 PM6 180 Công nghệ thông tin

424 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM11 90 Công nghệ thông tin

425 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM12 90 Công nghệ thông tin

426 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM13 90 Công nghệ thông tin

427 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM14 90 Công nghệ thông tin

428 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM15 90 Công nghệ thông tin

429 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM11 90 Công nghệ thông tin

430 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM12 90 Công nghệ thông tin

431 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 21 PM13 90 Công nghệ thông tin

432 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM14 90 Công nghệ thông tin

433 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM15 90 Công nghệ thông tin

434 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM11 90 Công nghệ thông tin

435 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM12 90 Công nghệ thông tin

436 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 20 PM13 90 Công nghệ thông tin

437 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 19 PM14 90 Công nghệ thông tin

438 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM15 90 Công nghệ thông tin

439 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM11 90 Công nghệ thông tin

440 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM12 90 Công nghệ thông tin

441 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM13 90 Công nghệ thông tin

442 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM14 90 Công nghệ thông tin

443 31/12/2018 Tin học đại cương 1010083 15g00 21 PM15 90 Công nghệ thông tin

444 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM11 90 Công nghệ thông tin

445 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM12 90 Công nghệ thông tin

446 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM13 90 Công nghệ thông tin

447 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM14 90 Công nghệ thông tin

448 02/01/2019 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 1221054 07g30 262 PM6 180 Công nghệ thông tin

449 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 21 PM11 90 Công nghệ thông tin

450 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 21 PM12 90 Công nghệ thông tin

451 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 21 PM13 90 Công nghệ thông tin

452 02/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 21 PM14 90 Công nghệ thông tin

Page 13: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

453 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 07g30 51 B46 90 Công nghệ thông tin

454 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 07g30 51 B47 90 Công nghệ thông tin

455 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 07g30 50 B54 90 Công nghệ thông tin

456 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 07g30 50 B56 90 Công nghệ thông tin

457 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 07g30 50 B57 90 Công nghệ thông tin

458 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 07g30 27 B43 90 Công nghệ thông tin

459 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 09g00 50 B46 90 Công nghệ thông tin

460 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 09g00 50 B47 90 Công nghệ thông tin

461 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 09g00 50 B54 90 Công nghệ thông tin

462 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 09g00 50 B56 90 Công nghệ thông tin

463 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 09g00 50 B57 90 Công nghệ thông tin

464 03/01/2019 Cơ sở dữ liệu 1221024 09g00 27 B43 90 Công nghệ thông tin

465 03/01/2019 Mẫu thiết kế cho phần mềm 1230474 15g00 33 B45 60 Công nghệ thông tin

466 03/01/2019 Mẫu thiết kế cho phần mềm 1230474 15g00 23 B41 60 Công nghệ thông tin

467 03/01/2019 Mẫu thiết kế cho phần mềm 1230474 15g00 22 B42 60 Công nghệ thông tin

468 03/01/2019 Mẫu thiết kế cho phần mềm 1230474 15g00 22 B43 60 Công nghệ thông tin

469 03/01/2019 Mẫu thiết kế cho phần mềm 1230474 15g00 22 B51 60 Công nghệ thông tin

470 03/01/2019 Mẫu thiết kế cho phần mềm 1230474 15g00 22 B52 60 Công nghệ thông tin

471 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM11 90 Công nghệ thông tin

472 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 23 PM12 90 Công nghệ thông tin

473 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM13 90 Công nghệ thông tin

474 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM14 90 Công nghệ thông tin

475 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 23 PM15 90 Công nghệ thông tin

476 04/01/2019 Đồ án 2 1230513 07g30 68 PM6 180 Công nghệ thông tin

477 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 24 PM11 90 Công nghệ thông tin

478 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 23 PM12 90 Công nghệ thông tin

479 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 24 PM13 90 Công nghệ thông tin

480 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 24 PM14 90 Công nghệ thông tin

481 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 23 PM15 90 Công nghệ thông tin

482 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 23 PM11 90 Công nghệ thông tin

483 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 23 PM12 90 Công nghệ thông tin

484 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 23 PM13 90 Công nghệ thông tin

485 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM14 90 Công nghệ thông tin

486 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM15 90 Công nghệ thông tin

487 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM11 90 Công nghệ thông tin

488 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM12 90 Công nghệ thông tin

489 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM13 90 Công nghệ thông tin

490 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM14 90 Công nghệ thông tin

491 04/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM15 90 Công nghệ thông tin

Page 14: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

492 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM11 90 Công nghệ thông tin

493 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM12 90 Công nghệ thông tin

494 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM13 90 Công nghệ thông tin

495 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM14 90 Công nghệ thông tin

496 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM11 90 Công nghệ thông tin

497 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM12 90 Công nghệ thông tin

498 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM13 90 Công nghệ thông tin

499 07/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM14 90 Công nghệ thông tin

500 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B21 90 Công nghệ thông tin

501 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B34 90 Công nghệ thông tin

502 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B36 90 Công nghệ thông tin

503 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B37 90 Công nghệ thông tin

504 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B44 90 Công nghệ thông tin

505 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B46 90 Công nghệ thông tin

506 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B47 90 Công nghệ thông tin

507 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B54 90 Công nghệ thông tin

508 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B56 90 Công nghệ thông tin

509 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 47 B57 90 Công nghệ thông tin

510 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 30 B35 90 Công nghệ thông tin

511 07/01/2019 Xác suất thống kê 1210113 17g00 27 B45 90 Công nghệ thông tin

512 08/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM11 90 Công nghệ thông tin

513 08/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM12 90 Công nghệ thông tin

514 08/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM13 90 Công nghệ thông tin

515 08/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM14 90 Công nghệ thông tin

516 08/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM15 90 Công nghệ thông tin

517 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 50 B46 90 Công nghệ thông tin

518 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 50 B47 90 Công nghệ thông tin

519 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 50 B54 90 Công nghệ thông tin

520 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 50 B56 90 Công nghệ thông tin

521 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 50 B57 90 Công nghệ thông tin

522 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 45 B6A 90 Công nghệ thông tin

523 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 35 B45 90 Công nghệ thông tin

524 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 35 B55 90 Công nghệ thông tin

525 08/01/2019 Nhập môn công nghệ thông tin 1210124 07g30 24 B43 90 Công nghệ thông tin

526 08/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 20 PM11 90 Công nghệ thông tin

527 08/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 19 PM12 90 Công nghệ thông tin

528 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 49 B57 90 Công nghệ thông tin

529 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 40 B6A 90 Công nghệ thông tin

530 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 35 B35 90 Công nghệ thông tin

Page 15: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

531 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 35 B45 90 Công nghệ thông tin

532 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 35 B55 90 Công nghệ thông tin

533 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 25 B43 90 Công nghệ thông tin

534 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 25 B61 90 Công nghệ thông tin

535 08/01/2019 Công nghệ phần mềm 1221064 09g30 25 B62 90 Công nghệ thông tin

536 08/01/2019 Kỹ thuật mật mã 1250124 09g30 25 B51 120 Công nghệ thông tin

537 08/01/2019 Kỹ thuật mật mã 1250124 09g30 25 B52 120 Công nghệ thông tin

538 08/01/2019 Kỹ thuật mật mã 1250124 09g30 25 B53 120 Công nghệ thông tin

539 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 45 B46 90 Công nghệ thông tin

540 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 45 B47 90 Công nghệ thông tin

541 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 40 B6A 90 Công nghệ thông tin

542 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 35 B45 90 Công nghệ thông tin

543 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 35 B55 90 Công nghệ thông tin

544 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 23 B41 90 Công nghệ thông tin

545 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 23 B42 90 Công nghệ thông tin

546 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 22 B43 90 Công nghệ thông tin

547 10/01/2019 Mạng máy tính 1221134 07g30 22 B51 90 Công nghệ thông tin

548 11/01/2019 Lập trình Java 1230324 13g00 35 B35 60 Công nghệ thông tin

549 11/01/2019 Lập trình Java 1230324 13g00 35 B45 60 Công nghệ thông tin

550 11/01/2019 Lập trình Java 1230324 13g00 25 B51 60 Công nghệ thông tin

551 11/01/2019 Lập trình Java 1230324 13g00 24 B52 60 Công nghệ thông tin

552 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM11 90 Công nghệ thông tin

553 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 20 PM12 90 Công nghệ thông tin

554 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 21 PM13 90 Công nghệ thông tin

555 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM14 90 Công nghệ thông tin

556 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM15 90 Công nghệ thông tin

557 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 24 PM11 90 Công nghệ thông tin

558 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 23 PM12 90 Công nghệ thông tin

559 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 24 PM13 90 Công nghệ thông tin

560 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM14 90 Công nghệ thông tin

561 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM15 90 Công nghệ thông tin

562 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM11 90 Công nghệ thông tin

563 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM12 90 Công nghệ thông tin

564 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM13 90 Công nghệ thông tin

565 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM14 90 Công nghệ thông tin

566 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM15 90 Công nghệ thông tin

567 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM11 90 Công nghệ thông tin

568 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM12 90 Công nghệ thông tin

569 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM13 90 Công nghệ thông tin

Page 16: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

570 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM14 90 Công nghệ thông tin

571 14/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM15 90 Công nghệ thông tin

572 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM11 90 Công nghệ thông tin

573 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM12 90 Công nghệ thông tin

574 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM13 90 Công nghệ thông tin

575 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM14 90 Công nghệ thông tin

576 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 07g30 22 PM15 90 Công nghệ thông tin

577 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM11 90 Công nghệ thông tin

578 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM12 90 Công nghệ thông tin

579 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM13 90 Công nghệ thông tin

580 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM14 90 Công nghệ thông tin

581 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 09g30 22 PM15 90 Công nghệ thông tin

582 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM11 90 Công nghệ thông tin

583 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM12 90 Công nghệ thông tin

584 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM13 90 Công nghệ thông tin

585 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM14 90 Công nghệ thông tin

586 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 13g00 22 PM15 90 Công nghệ thông tin

587 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 49 B21 90 Công nghệ thông tin

588 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 49 B34 90 Công nghệ thông tin

589 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 49 B36 90 Công nghệ thông tin

590 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 49 B37 90 Công nghệ thông tin

591 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 48 B44 90 Công nghệ thông tin

592 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 48 B46 90 Công nghệ thông tin

593 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 48 B47 90 Công nghệ thông tin

594 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 25 B31 90 Công nghệ thông tin

595 16/01/2019 Nhập môn lập trình 1210134 13g00 25 B32 90 Công nghệ thông tin

596 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 50 B21 90 Công nghệ thông tin

597 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 50 B34 90 Công nghệ thông tin

598 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 50 B36 90 Công nghệ thông tin

599 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 50 B37 90 Công nghệ thông tin

600 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 50 B44 90 Công nghệ thông tin

601 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 50 B46 90 Công nghệ thông tin

602 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 50 B47 90 Công nghệ thông tin

603 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 37 B35 90 Công nghệ thông tin

604 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 37 B45 90 Công nghệ thông tin

605 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 36 B55 90 Công nghệ thông tin

606 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 25 B31 90 Công nghệ thông tin

607 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 25 B32 90 Công nghệ thông tin

608 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 25 B33 90 Công nghệ thông tin

Page 17: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

609 16/01/2019 Giải tích 1250033 14g30 25 B41 90 Công nghệ thông tin

610 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM11 90 Công nghệ thông tin

611 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM12 90 Công nghệ thông tin

612 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM13 90 Công nghệ thông tin

613 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM14 90 Công nghệ thông tin

614 16/01/2019 Tin học đại cương 1010083 15g00 22 PM15 90 Công nghệ thông tin

615 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 35 B35 90 Công nghệ thông tin

616 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 35 B45 90 Công nghệ thông tin

617 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 35 B55 90 Công nghệ thông tin

618 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 23 B32 90 Công nghệ thông tin

619 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 23 B33 90 Công nghệ thông tin

620 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 23 B41 90 Công nghệ thông tin

621 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 23 B42 90 Công nghệ thông tin

622 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 23 B43 90 Công nghệ thông tin

623 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 23 B51 90 Công nghệ thông tin

624 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 22 B52 90 Công nghệ thông tin

625 18/01/2019 Lý thuyết đồ thị 1221124 07g30 22 B53 90 Công nghệ thông tin

626 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 48 B21 90 Công nghệ thông tin

627 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 48 B34 90 Công nghệ thông tin

628 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 48 B36 90 Công nghệ thông tin

629 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 48 B37 90 Công nghệ thông tin

630 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 48 B44 90 Công nghệ thông tin

631 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 48 B46 90 Công nghệ thông tin

632 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 48 B47 90 Công nghệ thông tin

633 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 45 B6A 90 Công nghệ thông tin

634 18/01/2019 Toán rời rạc 1221163 07g30 23 B31 90 Công nghệ thông tin

635 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 50 B21 90 Công nghệ thông tin

636 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 50 B34 90 Công nghệ thông tin

637 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 50 B36 90 Công nghệ thông tin

638 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 49 B37 90 Công nghệ thông tin

639 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 49 B44 90 Công nghệ thông tin

640 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 49 B46 90 Công nghệ thông tin

641 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 49 B47 90 Công nghệ thông tin

642 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 49 B54 90 Công nghệ thông tin

643 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 49 B56 90 Công nghệ thông tin

644 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 49 B57 90 Công nghệ thông tin

645 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 40 B6A 90 Công nghệ thông tin

646 18/01/2019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1221014 09g00 25 B31 90 Công nghệ thông tin

647 31/12/2018 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 21 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

Page 18: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

648 31/12/2018 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 21 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

649 31/12/2018 Kinh tế học đại cương 1312363 13g00 32 B35 90 Du lịch - Khách sạn

650 31/12/2018 Kinh tế học đại cương 1312363 13g00 32 B45 90 Du lịch - Khách sạn

651 31/12/2018 Kinh tế học đại cương 1312363 13g00 32 B55 90 Du lịch - Khách sạn

652 31/12/2018 Kinh tế học đại cương 1312363 13g00 42 B57 90 Du lịch - Khách sạn

653 31/12/2018 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 19 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

654 31/12/2018 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 19 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

655 02/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 21 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

656 02/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 21 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

657 02/01/2019 Tâm lý học kinh doanh 1310102 09g00 42 B6A 90 Du lịch - Khách sạn

658 02/01/2019 Tuyến điểm du lịch 1 1322173 09g00 26 B61 90 Du lịch - Khách sạn

659 02/01/2019 Tuyến điểm du lịch 1 1322173 09g00 25 B62 90 Du lịch - Khách sạn

660 02/01/2019 Tiếp thị du lịch 1321073 13g00 25 B42 90 Du lịch - Khách sạn

661 02/01/2019 Tiếp thị du lịch 1321073 13g00 25 B43 90 Du lịch - Khách sạn

662 02/01/2019 Tiếp thị du lịch 1321073 13g00 25 B51 90 Du lịch - Khách sạn

663 02/01/2019 Tiếp thị du lịch 1321073 13g00 25 B52 90 Du lịch - Khách sạn

664 02/01/2019 Tiếp thị du lịch 1321073 13g00 25 B53 90 Du lịch - Khách sạn

665 02/01/2019 Tiếp thị du lịch 1321073 13g00 35 B55 90 Du lịch - Khách sạn

666 02/01/2019 Tiếp thị du lịch 1321073 13g00 45 B6A 90 Du lịch - Khách sạn

667 02/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 19 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

668 02/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 19 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

669 03/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

670 03/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

671 03/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

672 03/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

673 03/01/2019 Quản trị rủi ro 1312382 14g30 37 B47 60 Du lịch - Khách sạn

674 04/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 21 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

675 04/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 07g30 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

676 04/01/2019 Phương pháp tổ chức & hướng dẫn du lịch 1531322 07g30 25 B41 60 Du lịch - Khách sạn

677 04/01/2019 Phương pháp tổ chức & hướng dẫn du lịch 1531322 07g30 25 B42 60 Du lịch - Khách sạn

678 04/01/2019 Phương pháp tổ chức & hướng dẫn du lịch 1531322 07g30 25 B43 60 Du lịch - Khách sạn

679 04/01/2019 Phương pháp tổ chức & hướng dẫn du lịch 1531322 07g30 24 B61 60 Du lịch - Khách sạn

680 04/01/2019 Phương pháp tổ chức & hướng dẫn du lịch 1531322 07g30 24 B62 60 Du lịch - Khách sạn

681 04/01/2019 Hoạch định dự án 1312353 13g00 47 B54 90 Du lịch - Khách sạn

682 04/01/2019 Hoạch định dự án 1312353 13g00 47 B56 90 Du lịch - Khách sạn

683 04/01/2019 Hoạch định dự án 1312353 13g00 47 B57 90 Du lịch - Khách sạn

684 04/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 18 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

685 04/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng 1322072 13g00 19 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

686 05/01/2019 Quản trị buồng phòng 1330094 07g30 22 BBU 180 Du lịch - Khách sạn

Page 19: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

687 05/01/2019 Quan hệ công chúng &truyền thông sự kiện 1322252 09g00 48 VPK 60 Du lịch - Khách sạn

688 05/01/2019 Quản trị buồng phòng 1330094 13g00 22 BBU 180 Du lịch - Khách sạn

689 07/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

690 07/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

691 07/01/2019 Viết báo cáo khoa học 1330173 07g30 50 B56 90 Du lịch - Khách sạn

692 07/01/2019 Viết báo cáo khoa học 1330173 07g30 50 B57 90 Du lịch - Khách sạn

693 07/01/2019 Viết báo cáo khoa học 1330173 07g30 26 B43 90 Du lịch - Khách sạn

694 07/01/2019 Viết báo cáo khoa học 1330173 07g30 26 B51 90 Du lịch - Khách sạn

695 07/01/2019 Viết báo cáo khoa học 1330173 07g30 26 B52 90 Du lịch - Khách sạn

696 07/01/2019 Viết báo cáo khoa học 1330173 07g30 26 B53 90 Du lịch - Khách sạn

697 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 13g00 21 PM11 90 Du lịch - Khách sạn

698 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 13g00 21 PM12 90 Du lịch - Khách sạn

699 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 13g00 20 PM13 90 Du lịch - Khách sạn

700 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 13g00 20 PM14 90 Du lịch - Khách sạn

701 07/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

702 07/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

703 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 15g00 20 PM11 90 Du lịch - Khách sạn

704 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 15g00 20 PM12 90 Du lịch - Khách sạn

705 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 15g00 20 PM13 90 Du lịch - Khách sạn

706 07/01/2019 Tin học ứng dụng trong du lịch lữ hành 1310212 15g00 20 PM14 90 Du lịch - Khách sạn

707 08/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

708 08/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

709 08/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

710 08/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

711 08/01/2019 Địa lý du lịch Việt Nam và thế giới 1321013 15g00 19 A34 90 Du lịch - Khách sạn

712 08/01/2019 Địa lý du lịch Việt Nam và thế giới 1321013 15g00 19 A35 90 Du lịch - Khách sạn

713 08/01/2019 Địa lý du lịch Việt Nam và thế giới 1321013 15g00 19 A36 90 Du lịch - Khách sạn

714 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 47 B54 60 Du lịch - Khách sạn

715 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 47 B56 60 Du lịch - Khách sạn

716 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 47 B57 60 Du lịch - Khách sạn

717 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 40 B6A 60 Du lịch - Khách sạn

718 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 35 B35 60 Du lịch - Khách sạn

719 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 35 B45 60 Du lịch - Khách sạn

720 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 35 B55 60 Du lịch - Khách sạn

721 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 23 B51 60 Du lịch - Khách sạn

722 09/01/2019 Viết tiếng Anh KSNH 1 1310302 13g00 21 B52 60 Du lịch - Khách sạn

723 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 48 B54 60 Du lịch - Khách sạn

724 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 48 B56 60 Du lịch - Khách sạn

725 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 48 B57 60 Du lịch - Khách sạn

Page 20: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

726 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 40 B6A 60 Du lịch - Khách sạn

727 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 35 B35 60 Du lịch - Khách sạn

728 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 35 B45 60 Du lịch - Khách sạn

729 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 35 B55 60 Du lịch - Khách sạn

730 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 25 B51 60 Du lịch - Khách sạn

731 09/01/2019 Đọc tiếng Anh KSNH 1 1310312 14g00 25 B52 60 Du lịch - Khách sạn

732 09/01/2019 Thuyết minh về lịch sử Việt Nam 1331083 14g30 50 B47 90 Du lịch - Khách sạn

733 10/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 19 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

734 10/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

735 10/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 21 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

736 10/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

737 10/01/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 1 1310402 14g00 24 B32 60 Du lịch - Khách sạn

738 10/01/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 1 1310402 14g00 24 B33 60 Du lịch - Khách sạn

739 10/01/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 1 1310402 14g00 24 B41 60 Du lịch - Khách sạn

740 10/01/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 1 1310402 14g00 24 B42 60 Du lịch - Khách sạn

741 10/01/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 1 1310402 14g00 24 B43 60 Du lịch - Khách sạn

742 10/01/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 1 1310402 14g00 24 B52 60 Du lịch - Khách sạn

743 10/01/2019 Đọc tiếng Anh du lịch 1 1310402 14g00 23 B53 60 Du lịch - Khách sạn

744 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 07g30 36 B35 60 Du lịch - Khách sạn

745 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 07g30 36 B45 60 Du lịch - Khách sạn

746 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 07g30 36 B55 60 Du lịch - Khách sạn

747 11/01/2019 Du lịch sinh thái & PT du lịch bền vững 1322352 09g30 23 B51 60 Du lịch - Khách sạn

748 11/01/2019 Du lịch sinh thái & PT du lịch bền vững 1322352 09g30 23 B52 60 Du lịch - Khách sạn

749 11/01/2019 Du lịch sinh thái & PT du lịch bền vững 1322352 09g30 35 B55 60 Du lịch - Khách sạn

750 11/01/2019 Quản trị dịch vụ KS-NH-Khu nghỉ dưỡng 1331073 13g00 25 B41 90 Du lịch - Khách sạn

751 11/01/2019 Quản trị dịch vụ KS-NH-Khu nghỉ dưỡng 1331073 13g00 24 B42 90 Du lịch - Khách sạn

752 11/01/2019 Quản trị dịch vụ KS-NH-Khu nghỉ dưỡng 1331073 13g00 24 B43 90 Du lịch - Khách sạn

753 11/01/2019 Quản trị dịch vụ KS-NH-Khu nghỉ dưỡng 1331073 13g00 24 B53 90 Du lịch - Khách sạn

754 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 14g30 50 B47 90 Du lịch - Khách sạn

755 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 14g30 49 B54 90 Du lịch - Khách sạn

756 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 14g30 49 B56 90 Du lịch - Khách sạn

757 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 14g30 25 B42 90 Du lịch - Khách sạn

758 11/01/2019 Nhập môn khoa học du lịch 1310242 14g30 25 B43 90 Du lịch - Khách sạn

759 12/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

760 12/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 07g30 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

761 12/01/2019 Quản trị buồng phòng 1330094 07g30 21 BBU 180 Du lịch - Khách sạn

762 12/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 20 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

763 12/01/2019 Nghiệp vụ pha chế thức uống 1330083 13g00 18 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

764 12/01/2019 Quản trị buồng phòng 1330094 13g00 21 BBU 180 Du lịch - Khách sạn

Page 21: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

765 14/01/2019 Nghe & ghi chú tiếng Anh du lịch 1310362 08g30 20 A21 45 Du lịch - Khách sạn

766 14/01/2019 Nghe & ghi chú tiếng Anh du lịch 1310362 08g30 20 A22 45 Du lịch - Khách sạn

767 14/01/2019 Nghe & ghi chú tiếng Anh du lịch 1310362 08g30 20 A23 45 Du lịch - Khách sạn

768 14/01/2019 Nghe & ghi chú tiếng Anh du lịch 1310362 08g30 20 A25 45 Du lịch - Khách sạn

769 14/01/2019 Nghe & ghi chú tiếng Anh du lịch 1310362 08g30 20 A34 45 Du lịch - Khách sạn

770 14/01/2019 Nghe & ghi chú tiếng Anh du lịch 1310362 08g30 20 A35 45 Du lịch - Khách sạn

771 14/01/2019 Nghe & ghi chú tiếng Anh du lịch 1310362 08g30 19 A36 45 Du lịch - Khách sạn

772 14/01/2019 Phong tục tập quán&lễ hội truyền thốngVN 1331092 10g00 49 VPK 60 Du lịch - Khách sạn

773 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 21 A21 40 Du lịch - Khách sạn

774 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 21 A22 40 Du lịch - Khách sạn

775 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 20 A23 40 Du lịch - Khách sạn

776 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 20 A25 40 Du lịch - Khách sạn

777 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 20 A34 40 Du lịch - Khách sạn

778 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 20 A35 40 Du lịch - Khách sạn

779 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 20 A36 40 Du lịch - Khách sạn

780 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 13g00 20 A37 40 Du lịch - Khách sạn

781 14/01/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1310133 13g30 166 VPK 60 Du lịch - Khách sạn

782 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A21 40 Du lịch - Khách sạn

783 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A22 40 Du lịch - Khách sạn

784 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A23 40 Du lịch - Khách sạn

785 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A25 40 Du lịch - Khách sạn

786 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A34 40 Du lịch - Khách sạn

787 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A35 40 Du lịch - Khách sạn

788 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A36 40 Du lịch - Khách sạn

789 14/01/2019 Nghe tiếng Anh KSNH 1 1310282 14g00 20 A37 40 Du lịch - Khách sạn

790 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A21 40 Du lịch - Khách sạn

791 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A22 40 Du lịch - Khách sạn

792 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A23 40 Du lịch - Khách sạn

793 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A25 40 Du lịch - Khách sạn

794 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A34 40 Du lịch - Khách sạn

795 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A35 40 Du lịch - Khách sạn

796 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A36 40 Du lịch - Khách sạn

797 14/01/2019 Nghe tiếng Anh du lịch 1 1310372 15g00 20 A37 40 Du lịch - Khách sạn

798 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 07g30 22 PM11 90 Du lịch - Khách sạn

799 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 07g30 22 PM12 90 Du lịch - Khách sạn

800 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 07g30 22 PM13 90 Du lịch - Khách sạn

801 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 07g30 22 PM14 90 Du lịch - Khách sạn

802 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 07g30 22 PM15 90 Du lịch - Khách sạn

803 15/01/2019 Nói tiếng Anh du lịch 1 1310382 07g30 40 B61 180 Du lịch - Khách sạn

Page 22: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

804 15/01/2019 Nói tiếng Anh du lịch 1 1310382 07g30 40 B62 180 Du lịch - Khách sạn

805 15/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 07g30 21 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

806 15/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 07g30 21 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

807 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 09g30 22 PM11 90 Du lịch - Khách sạn

808 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 09g30 22 PM12 90 Du lịch - Khách sạn

809 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 09g30 22 PM13 90 Du lịch - Khách sạn

810 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 09g30 22 PM14 90 Du lịch - Khách sạn

811 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 09g30 22 PM15 90 Du lịch - Khách sạn

812 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 13g00 21 PM11 90 Du lịch - Khách sạn

813 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 13g00 21 PM12 90 Du lịch - Khách sạn

814 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 13g00 21 PM13 90 Du lịch - Khách sạn

815 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 13g00 21 PM14 90 Du lịch - Khách sạn

816 15/01/2019 Tin học ứng dụng trong kháchsạn nhà hàng 1310202 13g00 21 PM15 90 Du lịch - Khách sạn

817 15/01/2019 Nói tiếng Anh du lịch 1 1310382 13g00 40 A42 180 Du lịch - Khách sạn

818 15/01/2019 Nói tiếng Anh du lịch 1 1310382 13g00 38 A43 180 Du lịch - Khách sạn

819 15/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 13g00 21 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

820 15/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 13g00 21 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

821 16/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 07g30 18 A25 180 Du lịch - Khách sạn

822 16/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 07g30 18 A34 180 Du lịch - Khách sạn

823 16/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 07g30 17 A35 180 Du lịch - Khách sạn

824 16/01/2019 Viết tiếng Anh du lịch 1 1310392 13g00 24 B42 60 Du lịch - Khách sạn

825 16/01/2019 Viết tiếng Anh du lịch 1 1310392 13g00 24 B43 60 Du lịch - Khách sạn

826 16/01/2019 Viết tiếng Anh du lịch 1 1310392 13g00 24 B51 60 Du lịch - Khách sạn

827 16/01/2019 Viết tiếng Anh du lịch 1 1310392 13g00 24 B52 60 Du lịch - Khách sạn

828 16/01/2019 Viết tiếng Anh du lịch 1 1310392 13g00 22 B53 60 Du lịch - Khách sạn

829 16/01/2019 Viết tiếng Anh du lịch 1 1310392 13g00 22 B61 60 Du lịch - Khách sạn

830 16/01/2019 Viết tiếng Anh du lịch 1 1310392 13g00 22 B62 60 Du lịch - Khách sạn

831 16/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 13g00 17 A25 180 Du lịch - Khách sạn

832 16/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 13g00 17 A34 180 Du lịch - Khách sạn

833 16/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 13g00 16 A35 180 Du lịch - Khách sạn

834 16/01/2019 Văn hóa và nghệ thuật ẩm thực 1310142 14g30 106 VPK 60 Du lịch - Khách sạn

835 16/01/2019 Thương lượng, đàm phán trong kinh doanh 1322262 15g30 23 B42 60 Du lịch - Khách sạn

836 16/01/2019 Thương lượng, đàm phán trong kinh doanh 1322262 15g30 23 B43 60 Du lịch - Khách sạn

837 16/01/2019 Thương lượng, đàm phán trong kinh doanh 1322262 15g30 22 B51 60 Du lịch - Khách sạn

838 16/01/2019 Thương lượng, đàm phán trong kinh doanh 1322262 15g30 22 B52 60 Du lịch - Khách sạn

839 17/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 07g30 17 A41 180 Du lịch - Khách sạn

840 17/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 07g30 17 A42 180 Du lịch - Khách sạn

841 17/01/2019 Nói trước công chúng 1320093 07g30 18 A43 180 Du lịch - Khách sạn

842 17/01/2019 Tiếp thị du lịch 1533042 10g00 25 B41 60 Du lịch - Khách sạn

Page 23: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

843 17/01/2019 Tiếp thị du lịch 1533042 10g00 25 B42 60 Du lịch - Khách sạn

844 17/01/2019 Tiếp thị du lịch 1533042 10g00 25 B43 60 Du lịch - Khách sạn

845 17/01/2019 Tiếp thị du lịch 1533042 10g00 25 B51 60 Du lịch - Khách sạn

846 17/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 13g00 36 B31 180 Du lịch - Khách sạn

847 17/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 13g00 36 B32 180 Du lịch - Khách sạn

848 17/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 13g00 36 B33 180 Du lịch - Khách sạn

849 17/01/2019 Tâm lý du lịch 1320202 17g00 44 B21 90 Du lịch - Khách sạn

850 17/01/2019 Tâm lý du lịch 1320202 17g00 44 B34 90 Du lịch - Khách sạn

851 17/01/2019 Tâm lý du lịch 1320202 17g00 44 B36 90 Du lịch - Khách sạn

852 17/01/2019 Tâm lý du lịch 1320202 17g00 44 B37 90 Du lịch - Khách sạn

853 17/01/2019 Tâm lý du lịch 1320202 17g00 44 B44 90 Du lịch - Khách sạn

854 17/01/2019 Tâm lý du lịch 1320202 17g00 42 B46 90 Du lịch - Khách sạn

855 17/01/2019 Tâm lý du lịch 1320202 17g00 42 B47 90 Du lịch - Khách sạn

856 18/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 07g30 36 A21 180 Du lịch - Khách sạn

857 18/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 07g30 36 A22 180 Du lịch - Khách sạn

858 18/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 07g30 36 A23 180 Du lịch - Khách sạn

859 18/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 13g00 34 A21 180 Du lịch - Khách sạn

860 18/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 13g00 34 A22 180 Du lịch - Khách sạn

861 18/01/2019 Nói tiếng Anh KSNH 1 1310292 13g00 34 A23 180 Du lịch - Khách sạn

862 18/01/2019 Hành vi tổ chức 1330073 14g30 30 B35 90 Du lịch - Khách sạn

863 18/01/2019 Hành vi tổ chức 1330073 14g30 30 B45 90 Du lịch - Khách sạn

864 19/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 07g30 22 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

865 19/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 07g30 20 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

866 19/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 13g00 21 PCHE 180 Du lịch - Khách sạn

867 19/01/2019 Nghiệp vụ nhà hàng-khách sạn 1531312 13g00 19 PBA 180 Du lịch - Khách sạn

868 31/12/2018 Kế toán ngân hàng 2021112 07g30 28 B31 90 Kinh tế - Tài chính

869 31/12/2018 Kế toán ngân hàng 2021112 07g30 27 B32 90 Kinh tế - Tài chính

870 31/12/2018 Kế toán tài chính 2 2022023 14g30 35 B45 90 Kinh tế - Tài chính

871 31/12/2018 Kế toán tài chính 2 2022023 14g30 42 B57 90 Kinh tế - Tài chính

872 02/01/2019 Kế toán tài chính 4 2022043 09g00 35 B45 90 Kinh tế - Tài chính

873 02/01/2019 Kế toán tài chính 4 2022043 09g00 46 B44 90 Kinh tế - Tài chính

874 02/01/2019 Kế toán tài chính 4 2022043 09g00 46 B46 90 Kinh tế - Tài chính

875 02/01/2019 Kế toán tài chính 4 2022043 09g00 46 B47 90 Kinh tế - Tài chính

876 02/01/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 17g00 27 B31 90 Kinh tế - Tài chính

877 02/01/2019 Soạn thảo văn bản tiếng Anh 2010253 17g00 27 B32 90 Kinh tế - Tài chính

878 03/01/2019 Kiểm soát nội bộ 2022083 09g00 47 B21 90 Kinh tế - Tài chính

879 03/01/2019 Kiểm soát nội bộ 2022083 09g00 47 B34 90 Kinh tế - Tài chính

880 03/01/2019 Kiểm soát nội bộ 2022083 09g00 47 B36 90 Kinh tế - Tài chính

881 03/01/2019 Kiểm soát nội bộ 2022083 09g00 46 B37 90 Kinh tế - Tài chính

Page 24: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

882 03/01/2019 Kiểm soát nội bộ 2022083 09g00 46 B44 90 Kinh tế - Tài chính

883 03/01/2019 Kiểm soát nội bộ 2022083 09g00 30 B35 90 Kinh tế - Tài chính

884 03/01/2019 Thị trường tài chính 2021032 13g00 45 B54 60 Kinh tế - Tài chính

885 03/01/2019 Thị trường tài chính 2021032 13g00 45 B56 60 Kinh tế - Tài chính

886 03/01/2019 Thị trường tài chính 2021032 13g00 45 B57 60 Kinh tế - Tài chính

887 03/01/2019 Thị trường tài chính 2021032 13g00 45 B6A 60 Kinh tế - Tài chính

888 03/01/2019 Thị trường tài chính 2021032 13g00 34 B55 60 Kinh tế - Tài chính

889 04/01/2019 Kiểm toán căn bản 2022073 13g00 35 B45 90 Kinh tế - Tài chính

890 04/01/2019 Kiểm toán căn bản 2022073 13g00 35 B55 90 Kinh tế - Tài chính

891 04/01/2019 Kiểm toán căn bản 2022073 13g00 35 B6A 90 Kinh tế - Tài chính

892 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 47 B21 75 Kinh tế - Tài chính

893 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 47 B34 75 Kinh tế - Tài chính

894 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 47 B36 75 Kinh tế - Tài chính

895 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 46 B37 75 Kinh tế - Tài chính

896 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 46 B44 75 Kinh tế - Tài chính

897 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 46 B46 75 Kinh tế - Tài chính

898 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 46 B47 75 Kinh tế - Tài chính

899 04/01/2019 Thống kê ứng dụng 2022313 17g00 46 B54 75 Kinh tế - Tài chính

900 07/01/2019 Tài chính vi mô 2022272 13g00 47 B57 60 Kinh tế - Tài chính

901 07/01/2019 Tài chính vi mô 2022272 13g00 40 B6A 60 Kinh tế - Tài chính

902 07/01/2019 Tài chính vi mô 2022272 13g00 23 B43 60 Kinh tế - Tài chính

903 07/01/2019 Tài chính vi mô 2022272 13g00 23 B53 60 Kinh tế - Tài chính

904 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 47 B21 90 Kinh tế - Tài chính

905 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 47 B34 90 Kinh tế - Tài chính

906 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 47 B36 90 Kinh tế - Tài chính

907 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 46 B37 90 Kinh tế - Tài chính

908 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 46 B44 90 Kinh tế - Tài chính

909 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 46 B46 90 Kinh tế - Tài chính

910 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 46 B47 90 Kinh tế - Tài chính

911 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 46 B54 90 Kinh tế - Tài chính

912 08/01/2019 Nguyên lý kế toán 2020043 09g00 46 B56 90 Kinh tế - Tài chính

913 08/01/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 13g00 31 B45 90 Kinh tế - Tài chính

914 08/01/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 13g00 31 B55 90 Kinh tế - Tài chính

915 08/01/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 13g00 25 B51 90 Kinh tế - Tài chính

916 08/01/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 13g00 25 B52 90 Kinh tế - Tài chính

917 08/01/2019 Phân tích báo cáo tài chính 2041063 13g00 25 B53 90 Kinh tế - Tài chính

918 09/01/2019 Nguyên lý thẩm định giá 2022322 14g30 48 B21 90 Kinh tế - Tài chính

919 09/01/2019 Nguyên lý thẩm định giá 2022322 14g30 48 B34 90 Kinh tế - Tài chính

920 09/01/2019 Nguyên lý thẩm định giá 2022322 14g30 48 B36 90 Kinh tế - Tài chính

Page 25: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

921 09/01/2019 Nguyên lý thẩm định giá 2022322 14g30 48 B37 90 Kinh tế - Tài chính

922 09/01/2019 Nguyên lý thẩm định giá 2022322 14g30 46 B44 90 Kinh tế - Tài chính

923 09/01/2019 Nguyên lý thẩm định giá 2022322 14g30 46 B46 90 Kinh tế - Tài chính

924 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán 2010152 07g30 45 B54 90 Kinh tế - Tài chính

925 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán 2010152 07g30 45 B56 90 Kinh tế - Tài chính

926 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán 2010152 07g30 44 B57 90 Kinh tế - Tài chính

927 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành tài chính 2010122 09g00 49 B21 90 Kinh tế - Tài chính

928 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành tài chính 2010122 09g00 49 B34 90 Kinh tế - Tài chính

929 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành tài chính 2010122 09g00 48 B36 90 Kinh tế - Tài chính

930 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành tài chính 2010122 09g00 48 B37 90 Kinh tế - Tài chính

931 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành tài chính 2010122 09g00 48 B44 90 Kinh tế - Tài chính

932 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành tài chính 2010122 09g00 48 B54 90 Kinh tế - Tài chính

933 10/01/2019 Tiếng Anh chuyên ngành tài chính 2010122 09g00 48 B56 90 Kinh tế - Tài chính

934 10/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 46 B46 90 Kinh tế - Tài chính

935 10/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 46 B47 90 Kinh tế - Tài chính

936 10/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 46 B57 90 Kinh tế - Tài chính

937 10/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 46 B6A 90 Kinh tế - Tài chính

938 10/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 31 B35 90 Kinh tế - Tài chính

939 10/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 31 B45 90 Kinh tế - Tài chính

940 10/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 31 B55 90 Kinh tế - Tài chính

941 10/01/2019 Tiền tệ - Ngân hàng 2021243 13g00 33 B55 90 Kinh tế - Tài chính

942 10/01/2019 Tiền tệ - Ngân hàng 2021243 13g00 38 B6A 90 Kinh tế - Tài chính

943 11/01/2019 Quản trị ngân hàng thương mại 2021143 07g30 42 B56 90 Kinh tế - Tài chính

944 11/01/2019 Quản trị ngân hàng thương mại 2021143 07g30 41 B57 90 Kinh tế - Tài chính

945 11/01/2019 Quản trị ngân hàng thương mại 2021143 07g30 41 B6A 90 Kinh tế - Tài chính

946 11/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 47 B56 90 Kinh tế - Tài chính

947 11/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 47 B57 90 Kinh tế - Tài chính

948 11/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 47 B6A 90 Kinh tế - Tài chính

949 11/01/2019 Kinh tế vi mô 2020013 09g00 25 B53 90 Kinh tế - Tài chính

950 11/01/2019 Thuế 2022093 09g30 45 B44 60 Kinh tế - Tài chính

951 11/01/2019 Thuế 2022093 09g30 45 B46 60 Kinh tế - Tài chính

952 11/01/2019 Thuế 2022093 09g30 45 B47 60 Kinh tế - Tài chính

953 11/01/2019 Thuế 2022093 09g30 45 B54 60 Kinh tế - Tài chính

954 11/01/2019 Mua bán và sáp nhập 2022352 13g00 54 B57 90 Kinh tế - Tài chính

955 11/01/2019 Lập báo cáo tài chính quốc tế 2022383 14g30 47 B21 90 Kinh tế - Tài chính

956 11/01/2019 Lập báo cáo tài chính quốc tế 2022383 14g30 47 B34 90 Kinh tế - Tài chính

957 11/01/2019 Lập báo cáo tài chính quốc tế 2022383 14g30 46 B36 90 Kinh tế - Tài chính

958 11/01/2019 Lập báo cáo tài chính quốc tế 2022383 14g30 45 B37 90 Kinh tế - Tài chính

959 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 21 A21 60 Kinh tế - Tài chính

Page 26: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

960 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 21 A22 60 Kinh tế - Tài chính

961 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 21 A23 60 Kinh tế - Tài chính

962 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 21 A25 60 Kinh tế - Tài chính

963 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 21 A34 60 Kinh tế - Tài chính

964 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 21 A35 60 Kinh tế - Tài chính

965 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 21 A36 60 Kinh tế - Tài chính

966 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 07g30 19 A37 60 Kinh tế - Tài chính

967 14/01/2019 Tài chính thương mại quốc tế 2022243 07g30 45 B57 90 Kinh tế - Tài chính

968 14/01/2019 Tài chính thương mại quốc tế 2022243 07g30 45 B6A 90 Kinh tế - Tài chính

969 14/01/2019 Tài chính thương mại quốc tế 2022243 07g30 27 B35 90 Kinh tế - Tài chính

970 14/01/2019 Tài chính thương mại quốc tế 2022243 07g30 27 B45 90 Kinh tế - Tài chính

971 14/01/2019 Kế toán hành chính sự nghiệp 2022203 09g00 46 B21 90 Kinh tế - Tài chính

972 14/01/2019 Kế toán hành chính sự nghiệp 2022203 09g00 46 B34 90 Kinh tế - Tài chính

973 14/01/2019 Kế toán hành chính sự nghiệp 2022203 09g00 46 B36 90 Kinh tế - Tài chính

974 14/01/2019 Kế toán hành chính sự nghiệp 2022203 09g00 46 B37 90 Kinh tế - Tài chính

975 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 20 A21 60 Kinh tế - Tài chính

976 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 20 A22 60 Kinh tế - Tài chính

977 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 20 A23 60 Kinh tế - Tài chính

978 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 20 A25 60 Kinh tế - Tài chính

979 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 20 A34 60 Kinh tế - Tài chính

980 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 20 A35 60 Kinh tế - Tài chính

981 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 20 A36 60 Kinh tế - Tài chính

982 14/01/2019 Kỹ năng Nghe - Ghi chú tiếng Anh 2010213 09g30 21 A37 60 Kinh tế - Tài chính

983 14/01/2019 Nghiệp vụ ngân hàng 1 2022223 13g00 31 B35 90 Kinh tế - Tài chính

984 14/01/2019 Nghiệp vụ ngân hàng 1 2022223 13g00 31 B6A 90 Kinh tế - Tài chính

985 14/01/2019 Kế toán quản trị 2022103 14g30 30 B35 90 Kinh tế - Tài chính

986 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 47 B21 60 Kinh tế - Tài chính

987 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 47 B34 60 Kinh tế - Tài chính

988 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 47 B36 60 Kinh tế - Tài chính

989 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 47 B37 60 Kinh tế - Tài chính

990 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 47 B44 60 Kinh tế - Tài chính

991 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 47 B46 60 Kinh tế - Tài chính

992 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 46 B47 60 Kinh tế - Tài chính

993 15/01/2019 Quản trị học 2010012 13g00 46 B54 60 Kinh tế - Tài chính

994 16/01/2019 Toán ứng dụng 2022293 07g30 31 B35 75 Kinh tế - Tài chính

995 16/01/2019 Toán ứng dụng 2022293 07g30 30 B45 75 Kinh tế - Tài chính

996 16/01/2019 Quản trị rủi ro tài chính 2021173 13g00 44 B54 90 Kinh tế - Tài chính

997 16/01/2019 Quản trị rủi ro tài chính 2021173 13g00 44 B56 90 Kinh tế - Tài chính

998 16/01/2019 Quản trị rủi ro tài chính 2021173 13g00 42 B57 90 Kinh tế - Tài chính

Page 27: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

999 16/01/2019 Kế toán quốc tế 2022373 14g30 44 B54 90 Kinh tế - Tài chính

1000 16/01/2019 Kế toán quốc tế 2022373 14g30 44 B56 90 Kinh tế - Tài chính

1001 16/01/2019 Kế toán quốc tế 2022373 14g30 43 B57 90 Kinh tế - Tài chính

1002 16/01/2019 Kế toán quốc tế 2022373 14g30 43 B6A 90 Kinh tế - Tài chính

1003 17/01/2019 Phần mềm kế toán 2022133 07g30 30 D61 90 Kinh tế - Tài chính

1004 17/01/2019 Phần mềm kế toán 2022133 09g00 30 D61 90 Kinh tế - Tài chính

1005 17/01/2019 Nguyên lý Marketing 2010022 13g00 47 B21 60 Kinh tế - Tài chính

1006 17/01/2019 Nguyên lý Marketing 2010022 13g00 47 B34 60 Kinh tế - Tài chính

1007 17/01/2019 Nguyên lý Marketing 2010022 13g00 47 B36 60 Kinh tế - Tài chính

1008 17/01/2019 Nguyên lý Marketing 2010022 13g00 47 B37 60 Kinh tế - Tài chính

1009 17/01/2019 Nguyên lý Marketing 2010022 13g00 46 B44 60 Kinh tế - Tài chính

1010 17/01/2019 Nguyên lý Marketing 2010022 13g00 46 B46 60 Kinh tế - Tài chính

1011 17/01/2019 Nguyên lý Marketing 2010022 13g00 46 B47 60 Kinh tế - Tài chính

1012 17/01/2019 Phần mềm kế toán 2022133 13g00 30 D61 90 Kinh tế - Tài chính

1013 17/01/2019 Phần mềm kế toán 2022133 14g30 30 D61 90 Kinh tế - Tài chính

1014 17/01/2019 Toán cao cấp 2010162 15g30 51 B21 60 Kinh tế - Tài chính

1015 17/01/2019 Toán cao cấp 2010162 15g30 51 B34 60 Kinh tế - Tài chính

1016 17/01/2019 Toán cao cấp 2010162 15g30 51 B36 60 Kinh tế - Tài chính

1017 17/01/2019 Toán cao cấp 2010162 15g30 51 B37 60 Kinh tế - Tài chính

1018 17/01/2019 Toán cao cấp 2010162 15g30 51 B44 60 Kinh tế - Tài chính

1019 17/01/2019 Toán cao cấp 2010162 15g30 50 B46 60 Kinh tế - Tài chính

1020 18/01/2019 Tài chính công 2021263 07g30 45 B54 90 Kinh tế - Tài chính

1021 18/01/2019 Tài chính công 2021263 07g30 45 B56 90 Kinh tế - Tài chính

1022 18/01/2019 Tài chính công 2021263 07g30 43 B57 90 Kinh tế - Tài chính

1023 18/01/2019 Phần mềm kế toán 2022133 07g30 30 D61 90 Kinh tế - Tài chính

1024 18/01/2019 Phần mềm kế toán 2022133 09g00 30 D61 90 Kinh tế - Tài chính

1025 18/01/2019 Tài chính công ty 1 2022413 13g00 31 B35 90 Kinh tế - Tài chính

1026 18/01/2019 Tài chính công ty 1 2022413 13g00 31 B45 90 Kinh tế - Tài chính

1027 18/01/2019 Hệ thống thông tin kế toán 2022123 15g00 25 B31 75 Kinh tế - Tài chính

1028 18/01/2019 Hệ thống thông tin kế toán 2022123 15g00 25 B32 75 Kinh tế - Tài chính

1029 18/01/2019 Hệ thống thông tin kế toán 2022123 15g00 25 B33 75 Kinh tế - Tài chính

1030 18/01/2019 Hệ thống thông tin kế toán 2022123 15g00 25 B41 75 Kinh tế - Tài chính

1031 18/01/2019 Hệ thống thông tin kế toán 2022123 15g00 24 B42 75 Kinh tế - Tài chính

1032 18/01/2019 Hệ thống thông tin kế toán 2022123 15g00 24 B43 75 Kinh tế - Tài chính

1033 18/01/2019 Hệ thống thông tin kế toán 2022123 15g00 24 B51 75 Kinh tế - Tài chính

1034 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B21 75 LLCT

1035 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B34 75 LLCT

1036 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B36 75 LLCT

1037 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B37 75 LLCT

Page 28: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1038 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B44 75 LLCT

1039 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B46 75 LLCT

1040 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B47 75 LLCT

1041 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B54 75 LLCT

1042 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 46 B56 75 LLCT

1043 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B57 75 LLCT

1044 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 34 B35 75 LLCT

1045 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 34 B45 75 LLCT

1046 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 34 B55 75 LLCT

1047 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 25 B31 75 LLCT

1048 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 25 B32 75 LLCT

1049 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 46 B21 75 LLCT

1050 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 46 B34 75 LLCT

1051 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 46 B36 75 LLCT

1052 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B37 75 LLCT

1053 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B44 75 LLCT

1054 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B46 75 LLCT

1055 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B47 75 LLCT

1056 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B54 75 LLCT

1057 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B56 75 LLCT

1058 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B57 75 LLCT

1059 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 33 B35 75 LLCT

1060 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 33 B45 75 LLCT

1061 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 33 B55 75 LLCT

1062 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 25 B31 75 LLCT

1063 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 25 B32 75 LLCT

1064 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B21 75 LLCT

1065 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B34 75 LLCT

1066 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B36 75 LLCT

1067 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 46 B37 75 LLCT

1068 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B44 75 LLCT

1069 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B46 75 LLCT

1070 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B47 75 LLCT

1071 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B54 75 LLCT

1072 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B56 75 LLCT

1073 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 46 B57 75 LLCT

1074 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 33 B35 75 LLCT

1075 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 33 B45 75 LLCT

1076 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 33 B55 75 LLCT

Page 29: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1077 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 25 B31 75 LLCT

1078 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 25 B32 75 LLCT

1079 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B21 75 LLCT

1080 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B34 75 LLCT

1081 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B36 75 LLCT

1082 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B37 75 LLCT

1083 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B44 75 LLCT

1084 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B46 75 LLCT

1085 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B47 75 LLCT

1086 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B54 75 LLCT

1087 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B56 75 LLCT

1088 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B57 75 LLCT

1089 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 33 B35 75 LLCT

1090 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 33 B45 75 LLCT

1091 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 33 B55 75 LLCT

1092 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 25 B31 75 LLCT

1093 05/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 25 B32 75 LLCT

1094 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B21 75 LLCT

1095 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B34 75 LLCT

1096 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B36 75 LLCT

1097 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B37 75 LLCT

1098 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B44 75 LLCT

1099 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B46 75 LLCT

1100 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B47 75 LLCT

1101 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B54 75 LLCT

1102 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B56 75 LLCT

1103 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 45 B57 75 LLCT

1104 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 33 B35 75 LLCT

1105 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 33 B45 75 LLCT

1106 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 33 B55 75 LLCT

1107 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 25 B31 75 LLCT

1108 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 07g30 25 B32 75 LLCT

1109 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B21 75 LLCT

1110 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B34 75 LLCT

1111 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B36 75 LLCT

1112 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B37 75 LLCT

1113 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B44 75 LLCT

1114 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B46 75 LLCT

1115 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B47 75 LLCT

Page 30: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1116 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B54 75 LLCT

1117 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B56 75 LLCT

1118 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 45 B57 75 LLCT

1119 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 33 B35 75 LLCT

1120 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 33 B45 75 LLCT

1121 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 33 B55 75 LLCT

1122 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 25 B31 75 LLCT

1123 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 09g00 25 B32 75 LLCT

1124 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B21 75 LLCT

1125 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B34 75 LLCT

1126 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B36 75 LLCT

1127 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B37 75 LLCT

1128 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B44 75 LLCT

1129 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B46 75 LLCT

1130 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B47 75 LLCT

1131 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B54 75 LLCT

1132 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B56 75 LLCT

1133 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 45 B57 75 LLCT

1134 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 33 B35 75 LLCT

1135 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 33 B45 75 LLCT

1136 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 33 B55 75 LLCT

1137 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 25 B31 75 LLCT

1138 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 13g00 25 B32 75 LLCT

1139 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B21 75 LLCT

1140 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B34 75 LLCT

1141 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B36 75 LLCT

1142 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B37 75 LLCT

1143 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B44 75 LLCT

1144 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B46 75 LLCT

1145 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B47 75 LLCT

1146 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B54 75 LLCT

1147 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B56 75 LLCT

1148 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 45 B57 75 LLCT

1149 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 33 B35 75 LLCT

1150 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 33 B45 75 LLCT

1151 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 33 B55 75 LLCT

1152 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 25 B31 75 LLCT

1153 06/01/2019 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1010092 14g30 25 B32 75 LLCT

1154 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B21 75 LLCT

Page 31: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1155 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B34 75 LLCT

1156 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B36 75 LLCT

1157 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B37 75 LLCT

1158 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B44 75 LLCT

1159 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B46 75 LLCT

1160 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B47 75 LLCT

1161 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B54 75 LLCT

1162 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B56 75 LLCT

1163 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B57 75 LLCT

1164 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 33 B35 75 LLCT

1165 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 33 B45 75 LLCT

1166 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 33 B55 75 LLCT

1167 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B21 75 LLCT

1168 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B34 75 LLCT

1169 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B36 75 LLCT

1170 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B37 75 LLCT

1171 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B44 75 LLCT

1172 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B46 75 LLCT

1173 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B47 75 LLCT

1174 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B54 75 LLCT

1175 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B56 75 LLCT

1176 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B57 75 LLCT

1177 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 33 B35 75 LLCT

1178 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 33 B45 75 LLCT

1179 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 33 B55 75 LLCT

1180 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B21 75 LLCT

1181 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B34 75 LLCT

1182 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B36 75 LLCT

1183 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B37 75 LLCT

1184 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B44 75 LLCT

1185 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B46 75 LLCT

1186 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B47 75 LLCT

1187 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B54 75 LLCT

1188 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B56 75 LLCT

1189 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B57 75 LLCT

1190 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 33 B35 75 LLCT

1191 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 33 B45 75 LLCT

1192 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 33 B55 75 LLCT

1193 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B21 75 LLCT

Page 32: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1194 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B34 75 LLCT

1195 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B36 75 LLCT

1196 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B37 75 LLCT

1197 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B44 75 LLCT

1198 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B46 75 LLCT

1199 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B47 75 LLCT

1200 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B54 75 LLCT

1201 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B56 75 LLCT

1202 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 48 B57 75 LLCT

1203 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 33 B35 75 LLCT

1204 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 33 B45 75 LLCT

1205 12/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 33 B55 75 LLCT

1206 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B21 75 LLCT

1207 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B34 75 LLCT

1208 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B36 75 LLCT

1209 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B37 75 LLCT

1210 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B44 75 LLCT

1211 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B46 75 LLCT

1212 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B47 75 LLCT

1213 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B54 75 LLCT

1214 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B56 75 LLCT

1215 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 48 B57 75 LLCT

1216 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 33 B35 75 LLCT

1217 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 33 B45 75 LLCT

1218 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 07g30 33 B55 75 LLCT

1219 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B21 75 LLCT

1220 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B34 75 LLCT

1221 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B36 75 LLCT

1222 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B37 75 LLCT

1223 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B44 75 LLCT

1224 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B46 75 LLCT

1225 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B47 75 LLCT

1226 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B54 75 LLCT

1227 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B56 75 LLCT

1228 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 48 B57 75 LLCT

1229 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 33 B35 75 LLCT

1230 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 33 B45 75 LLCT

1231 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 09g00 33 B55 75 LLCT

1232 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B21 75 LLCT

Page 33: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1233 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B34 75 LLCT

1234 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B36 75 LLCT

1235 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B37 75 LLCT

1236 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B44 75 LLCT

1237 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B46 75 LLCT

1238 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B47 75 LLCT

1239 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B54 75 LLCT

1240 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B56 75 LLCT

1241 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 48 B57 75 LLCT

1242 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 33 B35 75 LLCT

1243 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 33 B45 75 LLCT

1244 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 13g00 33 B55 75 LLCT

1245 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B21 75 LLCT

1246 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B34 75 LLCT

1247 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B36 75 LLCT

1248 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B37 75 LLCT

1249 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B44 75 LLCT

1250 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B46 75 LLCT

1251 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B47 75 LLCT

1252 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B54 75 LLCT

1253 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B56 75 LLCT

1254 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 47 B57 75 LLCT

1255 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 29 B35 75 LLCT

1256 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 29 B45 75 LLCT

1257 13/01/2019 Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin 1 1010062 14g30 28 B55 75 LLCT

1258 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 22 A21 60 Ngoại ngữ

1259 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 22 A22 60 Ngoại ngữ

1260 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 22 A23 60 Ngoại ngữ

1261 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 22 A25 60 Ngoại ngữ

1262 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A34 60 Ngoại ngữ

1263 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A35 60 Ngoại ngữ

1264 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A36 60 Ngoại ngữ

1265 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A37 60 Ngoại ngữ

1266 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A41 60 Ngoại ngữ

1267 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A42 60 Ngoại ngữ

1268 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A43 60 Ngoại ngữ

1269 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A44 60 Ngoại ngữ

1270 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A45 60 Ngoại ngữ

1271 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 07g30 21 A46 60 Ngoại ngữ

Page 34: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1272 31/12/2018 Biên dịch Anh - Việt 2 1521352 07g30 26 B41 90 Ngoại ngữ

1273 31/12/2018 Biên dịch Anh - Việt 2 1521352 07g30 26 B42 90 Ngoại ngữ

1274 31/12/2018 Biên dịch Anh - Việt 2 1521352 07g30 26 B43 90 Ngoại ngữ

1275 31/12/2018 Biên dịch Anh - Việt 2 1521352 07g30 34 B45 90 Ngoại ngữ

1276 31/12/2018 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 3 1521393 07g30 45 B6A 90 Ngoại ngữ

1277 31/12/2018 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 3 1521393 07g30 35 B55 90 Ngoại ngữ

1278 31/12/2018 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 3 1521393 07g30 24 B61 90 Ngoại ngữ

1279 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 17 B33 180 Ngoại ngữ

1280 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 17 B51 180 Ngoại ngữ

1281 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 B52 180 Ngoại ngữ

1282 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 B53 180 Ngoại ngữ

1283 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A21 60 Ngoại ngữ

1284 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A22 60 Ngoại ngữ

1285 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A23 60 Ngoại ngữ

1286 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A25 60 Ngoại ngữ

1287 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A34 60 Ngoại ngữ

1288 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A35 60 Ngoại ngữ

1289 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A36 60 Ngoại ngữ

1290 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A37 60 Ngoại ngữ

1291 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A41 60 Ngoại ngữ

1292 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A42 60 Ngoại ngữ

1293 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A43 60 Ngoại ngữ

1294 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A44 60 Ngoại ngữ

1295 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A45 60 Ngoại ngữ

1296 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 08g30 21 A46 60 Ngoại ngữ

1297 31/12/2018 Tiếng Trung tổng hợp 1 1910103 09g00 26 B31 90 Ngoại ngữ

1298 31/12/2018 Tiếng Trung tổng hợp 1 1910103 09g00 26 B32 90 Ngoại ngữ

1299 31/12/2018 Tiếng Trung tổng hợp 1 1910103 09g00 36 B35 90 Ngoại ngữ

1300 31/12/2018 Tiếng Trung tổng hợp 1 1910103 09g00 35 B55 90 Ngoại ngữ

1301 31/12/2018 Soạn thảo văn bản thương mại tiếng Trung 1911183 09g00 25 B43 90 Ngoại ngữ

1302 31/12/2018 Soạn thảo văn bản thương mại tiếng Trung 1911183 09g00 37 B6A 90 Ngoại ngữ

1303 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A21 60 Ngoại ngữ

1304 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A22 60 Ngoại ngữ

1305 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A23 60 Ngoại ngữ

1306 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A25 60 Ngoại ngữ

1307 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A34 60 Ngoại ngữ

1308 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A35 60 Ngoại ngữ

1309 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A36 60 Ngoại ngữ

1310 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A37 60 Ngoại ngữ

Page 35: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1311 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A41 60 Ngoại ngữ

1312 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A42 60 Ngoại ngữ

1313 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A43 60 Ngoại ngữ

1314 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A44 60 Ngoại ngữ

1315 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A45 60 Ngoại ngữ

1316 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 09g30 21 A46 60 Ngoại ngữ

1317 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A21 60 Ngoại ngữ

1318 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A22 60 Ngoại ngữ

1319 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A23 60 Ngoại ngữ

1320 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A25 60 Ngoại ngữ

1321 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A34 60 Ngoại ngữ

1322 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A35 60 Ngoại ngữ

1323 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A36 60 Ngoại ngữ

1324 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A37 60 Ngoại ngữ

1325 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A41 60 Ngoại ngữ

1326 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A42 60 Ngoại ngữ

1327 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A43 60 Ngoại ngữ

1328 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A44 60 Ngoại ngữ

1329 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A45 60 Ngoại ngữ

1330 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 13g00 21 A46 60 Ngoại ngữ

1331 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 19 B31 180 Ngoại ngữ

1332 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 19 B32 180 Ngoại ngữ

1333 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 18 B33 180 Ngoại ngữ

1334 31/12/2018 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 18 B41 180 Ngoại ngữ

1335 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A21 60 Ngoại ngữ

1336 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A22 60 Ngoại ngữ

1337 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A23 60 Ngoại ngữ

1338 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A25 60 Ngoại ngữ

1339 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A34 60 Ngoại ngữ

1340 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A35 60 Ngoại ngữ

1341 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A36 60 Ngoại ngữ

1342 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A37 60 Ngoại ngữ

1343 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A41 60 Ngoại ngữ

1344 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A42 60 Ngoại ngữ

1345 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A43 60 Ngoại ngữ

1346 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A44 60 Ngoại ngữ

1347 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A45 60 Ngoại ngữ

1348 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 14g00 21 A46 60 Ngoại ngữ

1349 31/12/2018 Văn học Trung Quốc 1920132 14g30 36 B35 90 Ngoại ngữ

Page 36: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1350 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A21 60 Ngoại ngữ

1351 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A22 60 Ngoại ngữ

1352 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A23 60 Ngoại ngữ

1353 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A25 60 Ngoại ngữ

1354 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A34 60 Ngoại ngữ

1355 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A35 60 Ngoại ngữ

1356 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A36 60 Ngoại ngữ

1357 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A37 60 Ngoại ngữ

1358 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A41 60 Ngoại ngữ

1359 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A42 60 Ngoại ngữ

1360 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A43 60 Ngoại ngữ

1361 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A44 60 Ngoại ngữ

1362 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A45 60 Ngoại ngữ

1363 31/12/2018 Nghe tiếng Anh 1 1510062 15g00 21 A46 60 Ngoại ngữ

1364 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 47 B21 90 Ngoại ngữ

1365 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 47 B34 90 Ngoại ngữ

1366 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 47 B36 90 Ngoại ngữ

1367 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 47 B37 90 Ngoại ngữ

1368 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 47 B44 90 Ngoại ngữ

1369 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B46 90 Ngoại ngữ

1370 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B47 90 Ngoại ngữ

1371 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B54 90 Ngoại ngữ

1372 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B56 90 Ngoại ngữ

1373 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B57 90 Ngoại ngữ

1374 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A21 180 Ngoại ngữ

1375 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A22 180 Ngoại ngữ

1376 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A23 180 Ngoại ngữ

1377 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A25 180 Ngoại ngữ

1378 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A34 180 Ngoại ngữ

1379 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A35 180 Ngoại ngữ

1380 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A36 180 Ngoại ngữ

1381 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A37 180 Ngoại ngữ

1382 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A41 180 Ngoại ngữ

1383 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 44 A42 180 Ngoại ngữ

1384 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 17 A43 180 Ngoại ngữ

1385 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 A44 180 Ngoại ngữ

1386 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 17 A45 180 Ngoại ngữ

1387 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 A46 180 Ngoại ngữ

1388 02/01/2019 Tiếng Pháp 5 1114052 07g30 29 B45 60 Ngoại ngữ

Page 37: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1389 02/01/2019 Tiếng Trung Quốc 5 1117052 09g00 46 B56 60 Ngoại ngữ

1390 02/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Trung - Việt 1922063 09g00 54 B54 90 Ngoại ngữ

1391 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 44 A21 180 Ngoại ngữ

1392 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 43 A22 180 Ngoại ngữ

1393 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 44 A23 180 Ngoại ngữ

1394 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 44 A25 180 Ngoại ngữ

1395 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 44 A34 180 Ngoại ngữ

1396 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 44 A35 180 Ngoại ngữ

1397 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 44 A36 180 Ngoại ngữ

1398 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A37 180 Ngoại ngữ

1399 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A41 180 Ngoại ngữ

1400 02/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A42 180 Ngoại ngữ

1401 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 19 A43 180 Ngoại ngữ

1402 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 18 A44 180 Ngoại ngữ

1403 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 19 A45 180 Ngoại ngữ

1404 02/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 18 A46 180 Ngoại ngữ

1405 02/01/2019 Viết tiếng Trung 2 1910092 13g00 36 B45 90 Ngoại ngữ

1406 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B21 90 Ngoại ngữ

1407 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B34 90 Ngoại ngữ

1408 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B36 90 Ngoại ngữ

1409 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B37 90 Ngoại ngữ

1410 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B44 90 Ngoại ngữ

1411 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B46 90 Ngoại ngữ

1412 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B47 90 Ngoại ngữ

1413 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B54 90 Ngoại ngữ

1414 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B56 90 Ngoại ngữ

1415 02/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B57 90 Ngoại ngữ

1416 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A21 60 Ngoại ngữ

1417 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A22 60 Ngoại ngữ

1418 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A23 60 Ngoại ngữ

1419 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A25 60 Ngoại ngữ

1420 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A34 60 Ngoại ngữ

1421 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A35 60 Ngoại ngữ

1422 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A36 60 Ngoại ngữ

1423 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A37 60 Ngoại ngữ

1424 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A41 60 Ngoại ngữ

1425 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A42 60 Ngoại ngữ

1426 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A43 60 Ngoại ngữ

1427 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 07g30 21 A44 60 Ngoại ngữ

Page 38: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1428 03/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 A45 180 Ngoại ngữ

1429 03/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 A46 180 Ngoại ngữ

1430 03/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 A47 180 Ngoại ngữ

1431 03/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 07g30 18 B31 180 Ngoại ngữ

1432 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A21 60 Ngoại ngữ

1433 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A22 60 Ngoại ngữ

1434 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A23 60 Ngoại ngữ

1435 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A25 60 Ngoại ngữ

1436 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A34 60 Ngoại ngữ

1437 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A35 60 Ngoại ngữ

1438 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A36 60 Ngoại ngữ

1439 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A37 60 Ngoại ngữ

1440 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 21 A41 60 Ngoại ngữ

1441 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 20 A42 60 Ngoại ngữ

1442 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 20 A43 60 Ngoại ngữ

1443 03/01/2019 Nghe – Ghi chú 2 1521192 08g30 20 A44 60 Ngoại ngữ

1444 03/01/2019 Nghe tiếng Trung 1 1910032 09g30 19 A35 60 Ngoại ngữ

1445 03/01/2019 Nghe tiếng Trung 1 1910032 09g30 19 A36 60 Ngoại ngữ

1446 03/01/2019 Nghe tiếng Trung 1 1910032 09g30 19 A37 60 Ngoại ngữ

1447 03/01/2019 Nghe tiếng Trung 1 1910032 09g30 19 A41 60 Ngoại ngữ

1448 03/01/2019 Nghe tiếng Trung 1 1910032 09g30 19 A42 60 Ngoại ngữ

1449 03/01/2019 Nghe tiếng Trung 1 1910032 09g30 18 A43 60 Ngoại ngữ

1450 03/01/2019 Đất nước học Trung Quốc 2 1910202 09g30 21 A21 90 Ngoại ngữ

1451 03/01/2019 Đất nước học Trung Quốc 2 1910202 09g30 20 A22 90 Ngoại ngữ

1452 03/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 17 B31 180 Ngoại ngữ

1453 03/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 17 B32 180 Ngoại ngữ

1454 03/01/2019 Phiên dịch chuyên ngành Anh - Việt 1521432 13g00 17 B33 180 Ngoại ngữ

1455 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 14g00 51 B54 60 Ngoại ngữ

1456 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 14g00 51 B56 60 Ngoại ngữ

1457 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 14g00 51 B57 60 Ngoại ngữ

1458 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 14g00 35 B55 60 Ngoại ngữ

1459 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 14g00 45 B6A 60 Ngoại ngữ

1460 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 15g00 51 B54 60 Ngoại ngữ

1461 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 15g00 50 B56 60 Ngoại ngữ

1462 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 15g00 51 B57 60 Ngoại ngữ

1463 03/01/2019 Tiếng Anh 2 1111022 15g00 34 B55 60 Ngoại ngữ

1464 03/01/2019 Tiếng Trung Quốc 2 1117022 15g00 37 B6A 60 Ngoại ngữ

1465 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B21 90 Ngoại ngữ

1466 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B34 90 Ngoại ngữ

Page 39: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1467 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B36 90 Ngoại ngữ

1468 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B37 90 Ngoại ngữ

1469 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B44 90 Ngoại ngữ

1470 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B46 90 Ngoại ngữ

1471 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B47 90 Ngoại ngữ

1472 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B54 90 Ngoại ngữ

1473 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B56 90 Ngoại ngữ

1474 03/01/2019 Đọc tiếng Anh 3 1521102 17g00 46 B57 90 Ngoại ngữ

1475 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B21 60 Ngoại ngữ

1476 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B34 60 Ngoại ngữ

1477 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 49 B36 60 Ngoại ngữ

1478 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B37 60 Ngoại ngữ

1479 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B44 60 Ngoại ngữ

1480 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B46 60 Ngoại ngữ

1481 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B47 60 Ngoại ngữ

1482 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B54 60 Ngoại ngữ

1483 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B56 60 Ngoại ngữ

1484 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 50 B57 60 Ngoại ngữ

1485 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 35 B35 60 Ngoại ngữ

1486 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 35 B45 60 Ngoại ngữ

1487 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 07g30 35 B55 60 Ngoại ngữ

1488 04/01/2019 Đọc báo chí tiếng Trung 1920012 07g30 40 B6A 90 Ngoại ngữ

1489 04/01/2019 Nói tiếng Trung 3 1920102 07g30 32 B31 180 Ngoại ngữ

1490 04/01/2019 Nói tiếng Trung 3 1920102 07g30 32 B32 180 Ngoại ngữ

1491 04/01/2019 Nói tiếng Trung 3 1920102 07g30 32 B33 180 Ngoại ngữ

1492 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B21 60 Ngoại ngữ

1493 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B34 60 Ngoại ngữ

1494 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 49 B36 60 Ngoại ngữ

1495 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B37 60 Ngoại ngữ

1496 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B44 60 Ngoại ngữ

1497 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B46 60 Ngoại ngữ

1498 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B47 60 Ngoại ngữ

1499 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B54 60 Ngoại ngữ

1500 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B56 60 Ngoại ngữ

1501 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 48 B57 60 Ngoại ngữ

1502 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 35 B35 60 Ngoại ngữ

1503 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 35 B45 60 Ngoại ngữ

1504 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 08g30 35 B55 60 Ngoại ngữ

1505 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B21 60 Ngoại ngữ

Page 40: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1506 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B34 60 Ngoại ngữ

1507 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B36 60 Ngoại ngữ

1508 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B37 60 Ngoại ngữ

1509 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B44 60 Ngoại ngữ

1510 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B46 60 Ngoại ngữ

1511 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B47 60 Ngoại ngữ

1512 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B54 60 Ngoại ngữ

1513 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B56 60 Ngoại ngữ

1514 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 48 B57 60 Ngoại ngữ

1515 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 35 B35 60 Ngoại ngữ

1516 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 35 B45 60 Ngoại ngữ

1517 04/01/2019 Viết tiếng Anh 1 1510082 10g00 35 B55 60 Ngoại ngữ

1518 04/01/2019 Lịch sử Trung Quốc 1930212 13g00 54 B37 90 Ngoại ngữ

1519 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 50 B34 90 Ngoại ngữ

1520 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 50 B36 90 Ngoại ngữ

1521 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 50 B37 90 Ngoại ngữ

1522 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 50 B44 90 Ngoại ngữ

1523 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 48 B46 90 Ngoại ngữ

1524 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 48 B47 90 Ngoại ngữ

1525 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 48 B54 90 Ngoại ngữ

1526 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 48 B56 90 Ngoại ngữ

1527 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 48 B57 90 Ngoại ngữ

1528 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 48 B6A 90 Ngoại ngữ

1529 04/01/2019 Văn minh Anh 1521262 14g30 35 B35 90 Ngoại ngữ

1530 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A23 180 Ngoại ngữ

1531 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 43 A25 180 Ngoại ngữ

1532 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A34 180 Ngoại ngữ

1533 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A35 180 Ngoại ngữ

1534 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A36 180 Ngoại ngữ

1535 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A37 180 Ngoại ngữ

1536 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A41 180 Ngoại ngữ

1537 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A42 180 Ngoại ngữ

1538 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A43 180 Ngoại ngữ

1539 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 07g30 42 A44 180 Ngoại ngữ

1540 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A23 180 Ngoại ngữ

1541 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A25 180 Ngoại ngữ

1542 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A34 180 Ngoại ngữ

1543 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A35 180 Ngoại ngữ

1544 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A36 180 Ngoại ngữ

Page 41: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1545 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A37 180 Ngoại ngữ

1546 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A41 180 Ngoại ngữ

1547 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A42 180 Ngoại ngữ

1548 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 42 A43 180 Ngoại ngữ

1549 05/01/2019 Nói tiếng Anh 1 1510072 13g00 41 A44 180 Ngoại ngữ

1550 06/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 07g30 32 A21 180 Ngoại ngữ

1551 06/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 13g00 32 A22 180 Ngoại ngữ

1552 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A21 180 Ngoại ngữ

1553 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 47 A22 180 Ngoại ngữ

1554 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 50 A23 180 Ngoại ngữ

1555 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 50 A25 180 Ngoại ngữ

1556 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 50 A34 180 Ngoại ngữ

1557 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A35 180 Ngoại ngữ

1558 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A36 180 Ngoại ngữ

1559 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A37 180 Ngoại ngữ

1560 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 48 A41 180 Ngoại ngữ

1561 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 50 A42 180 Ngoại ngữ

1562 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 07g30 32 B41 180 Ngoại ngữ

1563 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 07g30 32 B42 180 Ngoại ngữ

1564 07/01/2019 Nói tiếng Trung 1 1910052 07g30 20 A43 180 Ngoại ngữ

1565 07/01/2019 Nói tiếng Trung 1 1910052 07g30 20 A44 180 Ngoại ngữ

1566 07/01/2019 Nói tiếng Trung 1 1910052 07g30 20 A45 180 Ngoại ngữ

1567 07/01/2019 Tiếng Trung tổng hợp 3 1910133 07g30 34 B35 90 Ngoại ngữ

1568 07/01/2019 Tiếng Trung tổng hợp 3 1910133 07g30 34 B45 90 Ngoại ngữ

1569 07/01/2019 Tiếng Trung tổng hợp 3 1910133 07g30 34 B55 90 Ngoại ngữ

1570 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 49 A21 180 Ngoại ngữ

1571 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 48 A22 180 Ngoại ngữ

1572 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 50 A23 180 Ngoại ngữ

1573 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 50 A25 180 Ngoại ngữ

1574 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 48 A34 180 Ngoại ngữ

1575 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 49 A35 180 Ngoại ngữ

1576 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 48 A36 180 Ngoại ngữ

1577 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 49 A37 180 Ngoại ngữ

1578 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 50 A41 180 Ngoại ngữ

1579 07/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 13g00 48 A42 180 Ngoại ngữ

1580 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 13g00 32 B41 180 Ngoại ngữ

1581 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 13g00 32 B42 180 Ngoại ngữ

1582 07/01/2019 Nói tiếng Trung 1 1910052 13g00 19 A43 180 Ngoại ngữ

1583 07/01/2019 Nói tiếng Trung 1 1910052 13g00 19 A44 180 Ngoại ngữ

Page 42: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1584 07/01/2019 Nói tiếng Trung 1 1910052 13g00 19 A45 180 Ngoại ngữ

1585 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 48 B44 90 Ngoại ngữ

1586 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 47 B46 90 Ngoại ngữ

1587 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 47 B47 90 Ngoại ngữ

1588 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 47 B54 90 Ngoại ngữ

1589 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 47 B56 90 Ngoại ngữ

1590 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 47 B57 90 Ngoại ngữ

1591 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 47 B6A 90 Ngoại ngữ

1592 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 35 B35 90 Ngoại ngữ

1593 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 35 B45 90 Ngoại ngữ

1594 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 35 B55 90 Ngoại ngữ

1595 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 25 B31 90 Ngoại ngữ

1596 07/01/2019 Văn học Anh 1521252 14g30 25 B32 90 Ngoại ngữ

1597 07/01/2019 Biên dịch báo chí Trung - Việt 1910232 14g30 27 B51 90 Ngoại ngữ

1598 07/01/2019 Biên dịch báo chí Trung - Việt 1910232 14g30 27 B52 90 Ngoại ngữ

1599 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A21 180 Ngoại ngữ

1600 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A22 180 Ngoại ngữ

1601 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A23 180 Ngoại ngữ

1602 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 49 A25 180 Ngoại ngữ

1603 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 48 A34 180 Ngoại ngữ

1604 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 48 A35 180 Ngoại ngữ

1605 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 48 A36 180 Ngoại ngữ

1606 08/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1521122 07g30 48 A37 180 Ngoại ngữ

1607 08/01/2019 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 1 1521423 07g30 24 B61 90 Ngoại ngữ

1608 08/01/2019 Lý luận & PP giảng dạy tiếng Anh 1 1521423 07g30 23 B62 90 Ngoại ngữ

1609 08/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 07g30 31 B41 180 Ngoại ngữ

1610 08/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 07g30 30 B42 180 Ngoại ngữ

1611 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B21 60 Ngoại ngữ

1612 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B34 60 Ngoại ngữ

1613 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B36 60 Ngoại ngữ

1614 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B37 60 Ngoại ngữ

1615 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B44 60 Ngoại ngữ

1616 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B46 60 Ngoại ngữ

1617 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B47 60 Ngoại ngữ

1618 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B54 60 Ngoại ngữ

1619 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B56 60 Ngoại ngữ

1620 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 50 B57 60 Ngoại ngữ

1621 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 38 B6A 60 Ngoại ngữ

1622 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 13g00 36 B35 60 Ngoại ngữ

Page 43: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1623 08/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 13g00 29 B41 180 Ngoại ngữ

1624 08/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1521463 13g00 30 B42 180 Ngoại ngữ

1625 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B21 60 Ngoại ngữ

1626 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B34 60 Ngoại ngữ

1627 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B36 60 Ngoại ngữ

1628 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B37 60 Ngoại ngữ

1629 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B44 60 Ngoại ngữ

1630 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B46 60 Ngoại ngữ

1631 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B47 60 Ngoại ngữ

1632 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B54 60 Ngoại ngữ

1633 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B56 60 Ngoại ngữ

1634 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 50 B57 60 Ngoại ngữ

1635 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 38 B6A 60 Ngoại ngữ

1636 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 14g00 36 B35 60 Ngoại ngữ

1637 08/01/2019 Nghe tiếng Trung 3 1920062 14g00 20 A34 60 Ngoại ngữ

1638 08/01/2019 Nghe tiếng Trung 3 1920062 14g00 20 A35 60 Ngoại ngữ

1639 08/01/2019 Nghe tiếng Trung 3 1920062 14g00 20 A36 60 Ngoại ngữ

1640 08/01/2019 Nghe tiếng Trung 3 1920062 14g00 20 A37 60 Ngoại ngữ

1641 08/01/2019 Nghe tiếng Trung 3 1920062 14g00 20 A41 60 Ngoại ngữ

1642 08/01/2019 Tổng quan du lịch 1524132 14g30 32 B45 90 Ngoại ngữ

1643 08/01/2019 Tổng quan du lịch 1524132 14g30 32 B55 90 Ngoại ngữ

1644 08/01/2019 Tổng quan du lịch 1524132 14g30 22 B51 90 Ngoại ngữ

1645 08/01/2019 Tổng quan du lịch 1524132 14g30 21 B52 90 Ngoại ngữ

1646 08/01/2019 Tổng quan du lịch 1524132 14g30 21 B53 90 Ngoại ngữ

1647 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B21 60 Ngoại ngữ

1648 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B34 60 Ngoại ngữ

1649 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B36 60 Ngoại ngữ

1650 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B37 60 Ngoại ngữ

1651 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B44 60 Ngoại ngữ

1652 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B46 60 Ngoại ngữ

1653 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B47 60 Ngoại ngữ

1654 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B54 60 Ngoại ngữ

1655 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B56 60 Ngoại ngữ

1656 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 50 B57 60 Ngoại ngữ

1657 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 38 B6A 60 Ngoại ngữ

1658 08/01/2019 Đọc tiếng Anh 1 1510052 15g00 35 B35 60 Ngoại ngữ

1659 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B21 90 Ngoại ngữ

1660 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B34 90 Ngoại ngữ

1661 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B36 90 Ngoại ngữ

Page 44: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1662 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B37 90 Ngoại ngữ

1663 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B44 90 Ngoại ngữ

1664 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B46 90 Ngoại ngữ

1665 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B47 90 Ngoại ngữ

1666 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B54 90 Ngoại ngữ

1667 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B56 90 Ngoại ngữ

1668 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 49 B57 90 Ngoại ngữ

1669 09/01/2019 Cú pháp học 1521022 07g30 48 B6A 90 Ngoại ngữ

1670 09/01/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng (TV) 1930292 07g30 19 A45 180 Ngoại ngữ

1671 09/01/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng (TV) 1930292 07g30 18 A46 180 Ngoại ngữ

1672 09/01/2019 Nghệ thuật nói trước công chúng (TV) 1930292 07g30 18 A47 180 Ngoại ngữ

1673 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B21 90 Ngoại ngữ

1674 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B34 90 Ngoại ngữ

1675 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B36 90 Ngoại ngữ

1676 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B37 90 Ngoại ngữ

1677 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B44 90 Ngoại ngữ

1678 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B46 90 Ngoại ngữ

1679 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B47 90 Ngoại ngữ

1680 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 43 B54 90 Ngoại ngữ

1681 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 42 B56 90 Ngoại ngữ

1682 09/01/2019 Biên dịch chuyên ngành Anh-Việt 1521372 09g00 42 B57 90 Ngoại ngữ

1683 09/01/2019 Nói trước công chúng tiếng Trung 1920122 13g00 20 A45 180 Ngoại ngữ

1684 09/01/2019 Nói trước công chúng tiếng Trung 1920122 13g00 19 A46 180 Ngoại ngữ

1685 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A21 60 Ngoại ngữ

1686 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A22 60 Ngoại ngữ

1687 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A23 60 Ngoại ngữ

1688 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A25 60 Ngoại ngữ

1689 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A34 60 Ngoại ngữ

1690 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 20 A35 60 Ngoại ngữ

1691 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A36 60 Ngoại ngữ

1692 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A37 60 Ngoại ngữ

1693 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A41 60 Ngoại ngữ

1694 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A42 60 Ngoại ngữ

1695 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A43 60 Ngoại ngữ

1696 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 14g00 21 A44 60 Ngoại ngữ

1697 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A21 60 Ngoại ngữ

1698 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A22 60 Ngoại ngữ

1699 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A23 60 Ngoại ngữ

1700 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A25 60 Ngoại ngữ

Page 45: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1701 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A34 60 Ngoại ngữ

1702 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 22 A35 60 Ngoại ngữ

1703 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A36 60 Ngoại ngữ

1704 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A37 60 Ngoại ngữ

1705 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A41 60 Ngoại ngữ

1706 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A42 60 Ngoại ngữ

1707 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A43 60 Ngoại ngữ

1708 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 15g00 21 A44 60 Ngoại ngữ

1709 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A21 60 Ngoại ngữ

1710 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A22 60 Ngoại ngữ

1711 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A23 60 Ngoại ngữ

1712 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A25 60 Ngoại ngữ

1713 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A34 60 Ngoại ngữ

1714 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A35 60 Ngoại ngữ

1715 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A36 60 Ngoại ngữ

1716 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A37 60 Ngoại ngữ

1717 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A41 60 Ngoại ngữ

1718 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A42 60 Ngoại ngữ

1719 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A43 60 Ngoại ngữ

1720 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A44 60 Ngoại ngữ

1721 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A45 60 Ngoại ngữ

1722 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 07g30 21 A46 60 Ngoại ngữ

1723 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A21 60 Ngoại ngữ

1724 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A22 60 Ngoại ngữ

1725 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A23 60 Ngoại ngữ

1726 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A25 60 Ngoại ngữ

1727 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A34 60 Ngoại ngữ

1728 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A35 60 Ngoại ngữ

1729 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A36 60 Ngoại ngữ

1730 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A37 60 Ngoại ngữ

1731 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A41 60 Ngoại ngữ

1732 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A42 60 Ngoại ngữ

1733 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A43 60 Ngoại ngữ

1734 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A44 60 Ngoại ngữ

1735 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A45 60 Ngoại ngữ

1736 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 08g30 21 A46 60 Ngoại ngữ

1737 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A21 60 Ngoại ngữ

1738 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A22 60 Ngoại ngữ

1739 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A23 60 Ngoại ngữ

Page 46: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1740 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A25 60 Ngoại ngữ

1741 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A34 60 Ngoại ngữ

1742 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A35 60 Ngoại ngữ

1743 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A36 60 Ngoại ngữ

1744 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A37 60 Ngoại ngữ

1745 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A41 60 Ngoại ngữ

1746 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A42 60 Ngoại ngữ

1747 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A43 60 Ngoại ngữ

1748 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A44 60 Ngoại ngữ

1749 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 21 A45 60 Ngoại ngữ

1750 10/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1521112 09g30 20 A46 60 Ngoại ngữ

1751 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 17 A21 180 Ngoại ngữ

1752 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ

1753 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A23 180 Ngoại ngữ

1754 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 16 A25 180 Ngoại ngữ

1755 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 15 A34 180 Ngoại ngữ

1756 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A35 180 Ngoại ngữ

1757 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A36 180 Ngoại ngữ

1758 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A37 180 Ngoại ngữ

1759 10/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A41 180 Ngoại ngữ

1760 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 50 B44 60 Ngoại ngữ

1761 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 50 B46 60 Ngoại ngữ

1762 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 50 B47 60 Ngoại ngữ

1763 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 50 B54 60 Ngoại ngữ

1764 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 50 B56 60 Ngoại ngữ

1765 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 50 B57 60 Ngoại ngữ

1766 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 36 B35 60 Ngoại ngữ

1767 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 36 B45 60 Ngoại ngữ

1768 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 13g00 25 B31 60 Ngoại ngữ

1769 10/01/2019 Nghe-Ghi chú tiếng Trung 1920052 13g00 22 A42 60 Ngoại ngữ

1770 10/01/2019 Nghe-Ghi chú tiếng Trung 1920052 13g00 21 A43 60 Ngoại ngữ

1771 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 50 B44 60 Ngoại ngữ

1772 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 50 B46 60 Ngoại ngữ

1773 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 50 B47 60 Ngoại ngữ

1774 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 50 B54 60 Ngoại ngữ

1775 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 50 B56 60 Ngoại ngữ

1776 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 50 B57 60 Ngoại ngữ

1777 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 36 B35 60 Ngoại ngữ

1778 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 36 B45 60 Ngoại ngữ

Page 47: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1779 10/01/2019 Tiếng Trung Quốc 1 1117012 14g00 26 B31 60 Ngoại ngữ

1780 10/01/2019 Tiếng Pháp 1 1114012 15g00 46 B44 60 Ngoại ngữ

1781 10/01/2019 Tiếng Pháp 1 1114012 15g00 46 B46 60 Ngoại ngữ

1782 10/01/2019 Tiếng Pháp 1 1114012 15g00 45 B47 60 Ngoại ngữ

1783 10/01/2019 Tiếng Pháp 1 1114012 15g00 45 B54 60 Ngoại ngữ

1784 10/01/2019 Tiếng Pháp 1 1114012 15g00 45 B56 60 Ngoại ngữ

1785 10/01/2019 Tiếng Pháp 1 1114012 15g00 45 B57 60 Ngoại ngữ

1786 10/01/2019 Tiếng Anh 1 1111012 15g30 25 B31 60 Ngoại ngữ

1787 10/01/2019 Tiếng Anh 1 1111012 15g30 33 B35 60 Ngoại ngữ

1788 10/01/2019 Tiếng Anh 1 1111012 15g30 32 B45 60 Ngoại ngữ

1789 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 18 A21 180 Ngoại ngữ

1790 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 18 A22 180 Ngoại ngữ

1791 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 19 A23 180 Ngoại ngữ

1792 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 19 A25 180 Ngoại ngữ

1793 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 20 A34 180 Ngoại ngữ

1794 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 18 A35 180 Ngoại ngữ

1795 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 20 A36 180 Ngoại ngữ

1796 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 18 B41 180 Ngoại ngữ

1797 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 18 B42 180 Ngoại ngữ

1798 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 07g30 17 B43 180 Ngoại ngữ

1799 11/01/2019 Tiếng Pháp 3 1114032 07g30 50 B47 60 Ngoại ngữ

1800 11/01/2019 Tiếng Pháp 3 1114032 07g30 50 B54 60 Ngoại ngữ

1801 11/01/2019 Tiếng Pháp 3 1114032 07g30 27 B51 60 Ngoại ngữ

1802 11/01/2019 Tiếng Pháp 3 1114032 07g30 27 B52 60 Ngoại ngữ

1803 11/01/2019 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 25 B51 60 Ngoại ngữ

1804 11/01/2019 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 25 B52 60 Ngoại ngữ

1805 11/01/2019 Tiếng Anh 3 1111032 08g30 35 B55 60 Ngoại ngữ

1806 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 48 B21 60 Ngoại ngữ

1807 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 48 B34 60 Ngoại ngữ

1808 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 48 B36 60 Ngoại ngữ

1809 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 48 B37 60 Ngoại ngữ

1810 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 48 B44 60 Ngoại ngữ

1811 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 48 B46 60 Ngoại ngữ

1812 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 47 B47 60 Ngoại ngữ

1813 11/01/2019 Tiếng Trung Quốc 3 1117032 08g30 47 B54 60 Ngoại ngữ

1814 11/01/2019 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 45 B21 60 Ngoại ngữ

1815 11/01/2019 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 45 B34 60 Ngoại ngữ

1816 11/01/2019 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 45 B36 60 Ngoại ngữ

1817 11/01/2019 Tiếng Anh 4 1111042 09g30 43 B37 60 Ngoại ngữ

Page 48: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1818 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 19 A21 180 Ngoại ngữ

1819 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A22 180 Ngoại ngữ

1820 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 16 A23 180 Ngoại ngữ

1821 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 19 A25 180 Ngoại ngữ

1822 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 19 A34 180 Ngoại ngữ

1823 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 19 A35 180 Ngoại ngữ

1824 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 17 A36 180 Ngoại ngữ

1825 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 19 A37 180 Ngoại ngữ

1826 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 16 A41 180 Ngoại ngữ

1827 11/01/2019 Nói trước công chúng 2 1521322 13g00 18 A42 180 Ngoại ngữ

1828 11/01/2019 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 1530012 14g30 49 B53 90 Ngoại ngữ

1829 11/01/2019 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 1530012 14g30 35 B55 90 Ngoại ngữ

1830 11/01/2019 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 1530012 14g30 25 B57 90 Ngoại ngữ

1831 11/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Trung 1910112 14g30 48 B44 90 Ngoại ngữ

1832 11/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Trung 1910112 14g30 48 B46 90 Ngoại ngữ

1833 11/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Trung 1910112 14g30 25 B41 90 Ngoại ngữ

1834 12/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 07g30 42 A21 180 Ngoại ngữ

1835 12/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 07g30 41 A22 180 Ngoại ngữ

1836 12/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 13g00 42 A21 180 Ngoại ngữ

1837 12/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 13g00 43 A22 180 Ngoại ngữ

1838 13/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 07g30 43 A21 180 Ngoại ngữ

1839 13/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 07g30 42 A22 180 Ngoại ngữ

1840 13/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 13g00 40 A21 180 Ngoại ngữ

1841 13/01/2019 Nhập môn kinh doanh 1527012 13g00 40 A22 180 Ngoại ngữ

1842 14/01/2019 Phiên dịch Anh - Việt 2 1521402 07g30 17 B32 180 Ngoại ngữ

1843 14/01/2019 Phiên dịch Anh - Việt 2 1521402 07g30 18 B33 180 Ngoại ngữ

1844 14/01/2019 Phiên dịch Anh - Việt 2 1521402 07g30 18 B31 180 Ngoại ngữ

1845 14/01/2019 Lịch sử văn minh phương Đông 1930202 09g00 55 B44 90 Ngoại ngữ

1846 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B21 90 Ngoại ngữ

1847 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B34 90 Ngoại ngữ

1848 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B36 90 Ngoại ngữ

1849 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B37 90 Ngoại ngữ

1850 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B44 90 Ngoại ngữ

1851 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B46 90 Ngoại ngữ

1852 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B47 90 Ngoại ngữ

1853 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 50 B54 90 Ngoại ngữ

1854 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 48 B56 90 Ngoại ngữ

1855 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 48 B57 90 Ngoại ngữ

1856 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 35 B55 90 Ngoại ngữ

Page 49: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1857 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 25 B52 90 Ngoại ngữ

1858 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 25 B53 90 Ngoại ngữ

1859 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 13g00 25 B61 90 Ngoại ngữ

1860 14/01/2019 Phiên dịch Anh - Việt 2 1521402 13g00 19 B31 180 Ngoại ngữ

1861 14/01/2019 Phiên dịch Anh - Việt 2 1521402 13g00 19 B32 180 Ngoại ngữ

1862 14/01/2019 Phiên dịch Anh - Việt 2 1521402 13g00 18 B33 180 Ngoại ngữ

1863 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B21 90 Ngoại ngữ

1864 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B34 90 Ngoại ngữ

1865 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B36 90 Ngoại ngữ

1866 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B37 90 Ngoại ngữ

1867 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B44 90 Ngoại ngữ

1868 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B46 90 Ngoại ngữ

1869 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B47 90 Ngoại ngữ

1870 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B54 90 Ngoại ngữ

1871 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 47 B56 90 Ngoại ngữ

1872 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 48 B57 90 Ngoại ngữ

1873 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 35 B55 90 Ngoại ngữ

1874 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 25 B52 90 Ngoại ngữ

1875 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 25 B53 90 Ngoại ngữ

1876 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 14g30 25 B61 90 Ngoại ngữ

1877 14/01/2019 Giáo dục học đại cương 1521502 14g30 43 B6A 90 Ngoại ngữ

1878 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B21 90 Ngoại ngữ

1879 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B34 90 Ngoại ngữ

1880 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B36 90 Ngoại ngữ

1881 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B37 90 Ngoại ngữ

1882 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B44 90 Ngoại ngữ

1883 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B46 90 Ngoại ngữ

1884 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B47 90 Ngoại ngữ

1885 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B54 90 Ngoại ngữ

1886 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 49 B56 90 Ngoại ngữ

1887 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 48 B57 90 Ngoại ngữ

1888 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 35 B55 90 Ngoại ngữ

1889 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 25 B31 90 Ngoại ngữ

1890 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 25 B32 90 Ngoại ngữ

1891 14/01/2019 Nhập môn ngành ngôn ngữ Anh 1510092 17g00 24 B33 90 Ngoại ngữ

1892 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B21 90 Ngoại ngữ

1893 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B34 90 Ngoại ngữ

1894 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B36 90 Ngoại ngữ

1895 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B37 90 Ngoại ngữ

Page 50: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1896 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B44 90 Ngoại ngữ

1897 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B46 90 Ngoại ngữ

1898 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B47 90 Ngoại ngữ

1899 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B54 90 Ngoại ngữ

1900 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B56 90 Ngoại ngữ

1901 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 50 B57 90 Ngoại ngữ

1902 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 45 B6A 90 Ngoại ngữ

1903 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 35 B35 90 Ngoại ngữ

1904 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 35 B45 90 Ngoại ngữ

1905 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 35 B55 90 Ngoại ngữ

1906 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 25 B51 90 Ngoại ngữ

1907 15/01/2019 Âm vị học 1521012 07g30 25 B52 90 Ngoại ngữ

1908 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B21 90 Ngoại ngữ

1909 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B34 90 Ngoại ngữ

1910 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B36 90 Ngoại ngữ

1911 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B37 90 Ngoại ngữ

1912 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B44 90 Ngoại ngữ

1913 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B46 90 Ngoại ngữ

1914 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B47 90 Ngoại ngữ

1915 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B54 90 Ngoại ngữ

1916 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B56 90 Ngoại ngữ

1917 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 50 B57 90 Ngoại ngữ

1918 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 45 B6A 90 Ngoại ngữ

1919 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 35 B35 90 Ngoại ngữ

1920 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 35 B45 90 Ngoại ngữ

1921 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 35 B55 90 Ngoại ngữ

1922 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 26 B51 90 Ngoại ngữ

1923 15/01/2019 Âm vị học 1521012 09g00 26 B52 90 Ngoại ngữ

1924 16/01/2019 Cú pháp tiếng Trung Quốc 1910222 07g30 39 B6A 90 Ngoại ngữ

1925 16/01/2019 Phân tích diễn ngôn 1527052 13g00 35 B35 90 Ngoại ngữ

1926 16/01/2019 Phân tích diễn ngôn 1527052 13g00 35 B45 90 Ngoại ngữ

1927 16/01/2019 Phân tích diễn ngôn 1527052 13g00 35 B55 90 Ngoại ngữ

1928 16/01/2019 Phân tích diễn ngôn 1527052 13g00 44 B6A 90 Ngoại ngữ

1929 16/01/2019 Quan hệ công chúng 1524122 15g00 152 B53 60 Ngoại ngữ

1930 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B21 90 Ngoại ngữ

1931 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B34 90 Ngoại ngữ

1932 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B36 90 Ngoại ngữ

1933 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B37 90 Ngoại ngữ

1934 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B44 90 Ngoại ngữ

Page 51: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1935 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B46 90 Ngoại ngữ

1936 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B47 90 Ngoại ngữ

1937 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B54 90 Ngoại ngữ

1938 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B56 90 Ngoại ngữ

1939 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 50 B57 90 Ngoại ngữ

1940 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 40 B6A 90 Ngoại ngữ

1941 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 35 B35 90 Ngoại ngữ

1942 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 36 B45 90 Ngoại ngữ

1943 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 25 B31 90 Ngoại ngữ

1944 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 25 B32 90 Ngoại ngữ

1945 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 07g30 25 B33 90 Ngoại ngữ

1946 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B21 90 Ngoại ngữ

1947 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B34 90 Ngoại ngữ

1948 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B36 90 Ngoại ngữ

1949 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B37 90 Ngoại ngữ

1950 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B44 90 Ngoại ngữ

1951 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B46 90 Ngoại ngữ

1952 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B47 90 Ngoại ngữ

1953 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B54 90 Ngoại ngữ

1954 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B56 90 Ngoại ngữ

1955 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 50 B57 90 Ngoại ngữ

1956 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 40 B6A 90 Ngoại ngữ

1957 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 35 B35 90 Ngoại ngữ

1958 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 34 B45 90 Ngoại ngữ

1959 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 25 B31 90 Ngoại ngữ

1960 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 25 B32 90 Ngoại ngữ

1961 17/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1521132 09g00 26 B33 90 Ngoại ngữ

1962 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 07g30 30 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1963 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 08g00 30 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1964 24/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Hàn 1621532 08g00 27 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1965 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 08g00 26 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1966 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 08g00 26 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1967 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 08g00 26 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1968 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 08g00 26 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1969 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 08g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1970 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 09g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1971 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 09g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1972 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 13g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1973 24/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Hàn 1621532 13g00 25 A34 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

Page 52: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

1974 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 13g00 26 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1975 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 13g00 26 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1976 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 13g00 25 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1977 24/12/2018 Nói Nhật Bản 3 1622112 13g00 25 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1978 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 13g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1979 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 14g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1980 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 14g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1981 24/12/2018 Nghe tiếng Hàn 3 1621122 15g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1982 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 07g30 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1983 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 08g00 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1984 25/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật 1622462 08g00 20 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1985 25/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật 1622462 08g00 20 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1986 25/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật 1622462 08g00 19 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1987 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 08g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1988 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 09g00 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1989 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 09g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1990 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 13g00 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1991 25/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật 1622462 13g00 19 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1992 25/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật 1622462 13g00 19 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1993 25/12/2018 Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật 1622462 13g00 19 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1994 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 13g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1995 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 14g00 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1996 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 14g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1997 25/12/2018 Nghe tiếng Hàn 1 1621022 15g00 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1998 26/12/2018 Nghe tiếng Nhật 1 1622022 07g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

1999 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 08g00 35 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2000 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 08g00 35 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2001 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 08g00 35 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2002 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 08g00 35 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2003 26/12/2018 Nghe tiếng Nhật 1 1622022 08g00 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2004 26/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622412 08g00 18 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2005 26/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622412 08g00 18 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2006 26/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622412 08g00 18 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2007 26/12/2018 Nghe tiếng Nhật 1 1622022 08g30 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2008 26/12/2018 Nghe tiếng Nhật 1 1622022 09g00 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2009 26/12/2018 Nghe tiếng Nhật 1 1622022 09g30 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2010 26/12/2018 Nghe tiếng Nhật 1 1622022 10g00 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2011 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 13g00 35 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2012 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 13g00 35 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

Page 53: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2013 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 13g00 35 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2014 26/12/2018 Nói tiếng Hàn 3 1621142 13g00 34 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2015 26/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621452 13g00 31 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2016 26/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622412 13g00 18 A35 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2017 26/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622412 13g00 18 A36 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2018 26/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622412 13g00 17 A37 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2019 26/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621452 13g30 31 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2020 26/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621452 14g00 30 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2021 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 07g30 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2022 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 08g00 35 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2023 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 08g00 35 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2024 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 08g00 35 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2025 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 08g00 34 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2026 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 08g00 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2027 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 08g30 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2028 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 09g00 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2029 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 09g30 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2030 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 13g00 34 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2031 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 13g00 34 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2032 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 13g00 34 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2033 27/12/2018 Nói tiếng Hàn 1 1621042 13g00 34 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2034 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 13g00 28 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2035 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 13g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2036 27/12/2018 Nghe tiếng Nhật 3 1622102 14g00 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2037 28/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622382 07g30 27 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2038 28/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622382 08g00 26 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2039 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 08g00 21 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2040 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 08g00 21 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2041 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 08g00 21 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2042 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 08g00 20 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2043 28/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622382 08g30 26 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2044 28/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622382 09g00 26 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2045 28/12/2018 Nghe hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622382 09g30 26 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2046 28/12/2018 Nghe tin thời sự Hàn Quốc 1621472 13g00 26 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2047 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 13g00 20 A21 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2048 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 13g00 20 A22 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2049 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 13g00 20 A23 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2050 28/12/2018 Nói tiếng Nhật 1 1622522 13g00 20 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2051 28/12/2018 Nghe tin thời sự Hàn Quốc 1621472 13g30 25 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

Page 54: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2052 29/12/2018 Nghe tin thời sự Nhật Bản 1622402 07g30 30 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2053 29/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621482 08g00 45 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2054 29/12/2018 Nghe tin thời sự Nhật Bản 1622402 08g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2055 29/12/2018 Nghe tin thời sự Nhật Bản 1622402 08g30 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2056 29/12/2018 Nghe tin thời sự Nhật Bản 1622402 09g00 29 LAB HQ 45 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2057 29/12/2018 Đàm thoại văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621482 13g00 44 A25 180 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2058 31/12/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 3 1622572 13g00 24 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2059 31/12/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 3 1622572 13g00 24 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2060 31/12/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 3 1622572 13g00 23 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2061 31/12/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 3 1622572 13g00 23 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2062 31/12/2018 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 3 1622572 13g00 23 B53 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2063 31/12/2018 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 3 1621592 14g00 27 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2064 31/12/2018 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 3 1621592 14g00 26 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2065 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 3 1622552 07g30 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2066 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 3 1622552 07g30 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2067 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 3 1622552 07g30 24 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2068 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 3 1622552 07g30 24 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2069 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 1 1622472 08g30 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2070 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 1 1622472 08g30 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2071 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 1 1622472 08g30 25 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2072 03/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Nhật 1 1622472 08g30 23 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2073 03/01/2019 Thực hành tiếng 1 (NB) 1622342 13g00 33 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2074 03/01/2019 Thực hành tiếng 1 (NB) 1622342 13g00 33 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2075 03/01/2019 Thực hành tiếng 1 (NB) 1622342 13g00 23 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2076 03/01/2019 Thực hành tiếng 1 (NB) 1622342 13g00 23 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2077 03/01/2019 Thực hành tiếng 1 (NB) 1622342 13g00 23 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2078 03/01/2019 Thực hành tiếng 1 (NB) 1622342 13g00 23 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2079 03/01/2019 Thực hành tiếng 1 (NB) 1622342 13g00 21 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2080 04/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Hàn 1 1621542 14g30 23 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2081 04/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Hàn 1 1621542 14g30 23 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2082 04/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Hàn 1 1621542 14g30 23 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2083 04/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Hàn 1 1621542 14g30 22 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2084 04/01/2019 Lịch sử Nhật Bản 1610072 14g30 35 B45 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2085 04/01/2019 Lịch sử Nhật Bản 1610072 14g30 35 B55 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2086 04/01/2019 Lịch sử Nhật Bản 1610072 14g30 20 B43 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2087 04/01/2019 Lịch sử Nhật Bản 1610072 14g30 19 B53 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2088 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 43 B21 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2089 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 43 B34 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2090 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 43 B36 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

Page 55: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2091 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 43 B37 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2092 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 43 B44 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2093 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 43 B46 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2094 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 42 B47 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2095 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 42 B54 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2096 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 42 B56 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2097 08/01/2019 Tâm lý đại cương 1010112 17g00 42 B57 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2098 09/01/2019 Nghiệp vụ tổ chức hội nghị, hội họp 1625052 07g30 103 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2099 09/01/2019 Nghiệp vụ quản trị văn phòng và thư ký 1625042 10g00 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2100 09/01/2019 Nghiệp vụ quản trị văn phòng và thư ký 1625042 10g00 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2101 09/01/2019 Nghiệp vụ quản trị văn phòng và thư ký 1625042 10g00 34 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2102 09/01/2019 Tiếng Hàn 5 1112052 10g00 35 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2103 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 47 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2104 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 47 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2105 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 47 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2106 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 47 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2107 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 47 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2108 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 47 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2109 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 47 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2110 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 25 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2111 09/01/2019 Tiếng Nhật 1 1113012 17g00 23 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2112 10/01/2019 Đọc tiếng Nhật 1 1622012 13g00 26 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2113 10/01/2019 Đọc tiếng Nhật 1 1622012 13g00 25 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2114 10/01/2019 Đọc tiếng Nhật 1 1622012 13g00 25 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2115 10/01/2019 Đọc tiếng Nhật 1 1622012 13g00 25 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2116 10/01/2019 Đọc tiếng Nhật 1 1622012 13g00 25 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2117 10/01/2019 Đọc tiếng Nhật 1 1622012 13g00 25 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2118 10/01/2019 Đọc tiếng Nhật 1 1622012 13g00 25 B53 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2119 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (NB) 1622362 14g30 45 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2120 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (NB) 1622362 14g30 45 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2121 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (NB) 1622362 14g30 45 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2122 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (NB) 1622362 14g30 45 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2123 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (NB) 1622362 14g30 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2124 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (NB) 1622362 14g30 19 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2125 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 47 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2126 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 47 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2127 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 47 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2128 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 47 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2129 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

Page 56: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2130 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 24 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2131 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 24 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2132 10/01/2019 Thực hành tiếng 3 (HQ) 1626092 15g30 24 B53 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2133 10/01/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622432 15g30 23 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2134 10/01/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622432 15g30 23 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2135 10/01/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622432 15g30 23 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2136 10/01/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622432 15g30 21 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2137 10/01/2019 Đọc hiểu văn hóa, xã hội Nhật Bản 1 1622432 15g30 21 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2138 11/01/2019 Đọc tiếng Hàn 1 1621012 07g30 47 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2139 11/01/2019 Đọc tiếng Hàn 1 1621012 07g30 47 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2140 11/01/2019 Đọc tiếng Hàn 1 1621012 07g30 47 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2141 11/01/2019 Đọc tiếng Hàn 1 1621012 07g30 47 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2142 11/01/2019 Đọc tiếng Hàn 1 1621012 07g30 47 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2143 11/01/2019 Đọc tiếng Hàn 1 1621012 07g30 47 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2144 11/01/2019 Tổng quan kinh tế Nhật Bản 1622582 14g00 35 B35 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2145 11/01/2019 Tổng quan kinh tế Nhật Bản 1622582 14g00 35 B45 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2146 11/01/2019 Tổng quan kinh tế Nhật Bản 1622582 14g00 21 B51 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2147 11/01/2019 Tổng quan kinh tế Nhật Bản 1622582 14g00 21 B52 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2148 14/01/2019 Tiếng Hàn 2 1112022 08g30 12 A37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2149 14/01/2019 Chiến lược của các nước lớn ớ Châu á-TBD 1620112 09g00 35 B35 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2150 14/01/2019 Chiến lược của các nước lớn ớ Châu á-TBD 1620112 09g00 35 B45 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2151 14/01/2019 Chiến lược của các nước lớn ớ Châu á-TBD 1620112 09g00 35 B55 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2152 14/01/2019 Chiến lược của các nước lớn ớ Châu á-TBD 1620112 09g00 23 B52 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2153 14/01/2019 Chiến lược của các nước lớn ớ Châu á-TBD 1620112 09g00 23 B53 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2154 14/01/2019 Chiến lược của các nước lớn ớ Châu á-TBD 1620112 09g00 23 B61 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2155 14/01/2019 Chiến lược của các nước lớn ớ Châu á-TBD 1620112 09g00 22 B62 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2156 15/01/2019 HT tuyến điểm du lịch & luật du lịch 1626022 13g00 62 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2157 15/01/2019 Nghiệp vụ hướng dẫn – tâm lý du lịch 1626052 13g00 63 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2158 15/01/2019 Tổng quan du lịch 1626062 13g00 78 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2159 15/01/2019 Thực hành tiếng Hàn 1 1621412 14g00 47 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2160 15/01/2019 Thực hành tiếng Hàn 1 1621412 14g00 47 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2161 15/01/2019 Thực hành tiếng Hàn 1 1621412 14g00 46 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2162 15/01/2019 Thực hành tiếng Hàn 1 1621412 14g00 46 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2163 15/01/2019 Thực hành tiếng Hàn 1 1621412 14g00 46 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2164 15/01/2019 Thực hành tiếng Hàn 1 1621412 14g00 46 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2165 15/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Hàn Quốc 3 1621522 14g00 26 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2166 15/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Hàn Quốc 3 1621522 14g00 26 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2167 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2168 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

Page 57: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2169 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2170 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 40 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2171 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 25 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2172 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 23 B62 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2173 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 23 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2174 15/01/2019 Đọc tiếng Nhật 3 1622092 14g00 22 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2175 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 35 B35 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2176 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 35 B45 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2177 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 35 B55 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2178 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 40 B6A 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2179 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 24 B61 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2180 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 24 B62 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2181 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 24 B31 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2182 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 23 B32 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2183 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 23 B33 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2184 15/01/2019 Đọc tiếng Hàn 3 1621112 15g00 23 B41 75 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2185 15/01/2019 Lịch sử Hàn Quốc 1610062 15g30 48 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2186 15/01/2019 Lịch sử Hàn Quốc 1610062 15g30 47 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2187 15/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Nhật Bản 3 1622452 15g30 47 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2188 15/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Nhật Bản 3 1622452 15g30 47 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2189 15/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Nhật Bản 3 1622452 15g30 22 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2190 16/01/2019 Văn hóa tổ chức 1610202 07g30 24 B31 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2191 16/01/2019 Văn hóa tổ chức 1610202 07g30 24 B32 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2192 16/01/2019 Văn hóa tổ chức 1610202 07g30 24 B33 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2193 16/01/2019 Văn hóa tổ chức 1610202 07g30 24 B41 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2194 16/01/2019 Văn hóa tổ chức 1610202 07g30 23 B42 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2195 16/01/2019 Văn hóa tổ chức 1610202 07g30 23 B43 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2196 16/01/2019 Văn hóa tổ chức 1610202 07g30 23 B53 90 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2197 16/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621502 09g00 28 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2198 16/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621502 09g00 28 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2199 16/01/2019 Đọc văn hóa, xã hội Hàn Quốc 1 1621502 09g00 34 B6A 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2200 16/01/2019 Viết tiếng Nhật 1 1622482 14g00 25 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2201 16/01/2019 Viết tiếng Nhật 1 1622482 14g00 25 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2202 16/01/2019 Viết tiếng Nhật 1 1622482 14g00 24 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2203 16/01/2019 Viết tiếng Nhật 1 1622482 14g00 24 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2204 16/01/2019 Viết tiếng Nhật 1 1622482 14g00 24 B53 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2205 16/01/2019 Viết tiếng Nhật 1 1622482 14g00 24 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2206 16/01/2019 Viết tiếng Nhật 1 1622482 14g00 24 B62 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2207 17/01/2019 Tiếng Nhật 5 1113052 09g00 22 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

Page 58: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2208 17/01/2019 Tiếng Nhật 5 1113052 09g00 22 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2209 17/01/2019 Tiếng Nhật 5 1113052 09g00 22 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2210 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 48 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2211 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 48 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2212 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 48 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2213 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2214 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2215 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 26 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2216 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 25 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2217 17/01/2019 Viết tiếng Hàn 3 1621152 13g00 25 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2218 17/01/2019 Tổng quan kinh tế Hàn Quốc 1622592 13g00 89 VPK 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2219 17/01/2019 Viết tiếng Nhật 3 1622132 14g00 47 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2220 17/01/2019 Viết tiếng Nhật 3 1622132 14g00 47 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2221 17/01/2019 Viết tiếng Nhật 3 1622132 14g00 47 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2222 17/01/2019 Viết tiếng Nhật 3 1622132 14g00 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2223 17/01/2019 Viết tiếng Nhật 3 1622132 14g00 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2224 17/01/2019 Viết tiếng Nhật 3 1622132 14g00 20 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2225 17/01/2019 Viết tiếng Nhật 3 1622132 14g00 19 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2226 17/01/2019 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 1 1621572 15g30 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2227 17/01/2019 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 1 1621572 15g30 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2228 17/01/2019 Ngữ pháp tiếng Hàn nâng cao 1 1621572 15g30 26 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2229 17/01/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 1 1622502 15g30 43 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2230 17/01/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 1 1622502 15g30 43 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2231 17/01/2019 Ngữ pháp tiếng Nhật nâng cao 1 1622502 15g30 41 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2232 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 25 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2233 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 25 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2234 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 25 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2235 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 24 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2236 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 24 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2237 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 24 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2238 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 24 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2239 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 24 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2240 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 22 B53 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2241 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 24 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2242 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 13g00 24 B62 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2243 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2244 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B32 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2245 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B33 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2246 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B41 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

Page 59: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2247 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B42 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2248 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B43 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2249 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B51 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2250 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B52 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2251 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B53 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2252 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B61 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2253 18/01/2019 Tiếng Hàn 1 1112012 14g00 24 B62 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2254 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2255 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2256 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2257 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2258 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2259 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2260 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2261 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 45 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2262 18/01/2019 Tiếng Hàn 3 1112032 17g00 44 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2263 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 42 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2264 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 42 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2265 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 42 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2266 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 42 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2267 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 41 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2268 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 40 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2269 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 40 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2270 18/01/2019 Tiếng Nhật 3 1113032 18g15 40 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2271 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2272 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2273 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2274 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2275 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2276 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2277 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2278 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2279 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2280 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 47 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2281 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2282 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2283 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2284 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 07g30 25 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2285 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

Page 60: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2286 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2287 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2288 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2289 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2290 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2291 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2292 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2293 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2294 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 47 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2295 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2296 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2297 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2298 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 08g30 25 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2299 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2300 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2301 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2302 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2303 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2304 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2305 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2306 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2307 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2308 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 47 B57 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2309 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 35 B35 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2310 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 35 B45 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2311 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 35 B55 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2312 19/01/2019 Dẫn luận ngôn ngữ 1010302 10g00 21 B31 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2313 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 46 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2314 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 46 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2315 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 46 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2316 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 46 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2317 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 46 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2318 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 46 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2319 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 45 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2320 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 45 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2321 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 13g00 45 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2322 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2323 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2324 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

Page 61: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2325 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2326 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2327 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2328 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B47 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2329 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B54 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2330 19/01/2019 Thực hành văn bản tiếng Việt 1010392 14g00 45 B56 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2331 19/01/2019 Viết tiếng Hàn 1 1621052 15g00 47 B21 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2332 19/01/2019 Viết tiếng Hàn 1 1621052 15g00 47 B34 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2333 19/01/2019 Viết tiếng Hàn 1 1621052 15g00 46 B36 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2334 19/01/2019 Viết tiếng Hàn 1 1621052 15g00 46 B37 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2335 19/01/2019 Viết tiếng Hàn 1 1621052 15g00 46 B44 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2336 19/01/2019 Viết tiếng Hàn 1 1621052 15g00 46 B46 60 Ngôn ngữ và Văn hóa phương Đông

2337 31/12/2018 Báo chí và thông tin đối ngoại 1721012 07g30 30 B35 90 Quan hệ quốc tế

2338 02/01/2019 Đàm phán quốc tế 1722212 07g30 26 B42 90 Quan hệ quốc tế

2339 02/01/2019 Đàm phán quốc tế 1722212 07g30 25 B61 90 Quan hệ quốc tế

2340 02/01/2019 Đàm phán quốc tế 1722212 07g30 25 B62 90 Quan hệ quốc tế

2341 02/01/2019 ứng xử trong quan hệ công chúng 1722352 09g00 50 B57 90 Quan hệ quốc tế

2342 02/01/2019 ứng xử trong quan hệ công chúng 1722352 09g00 35 B35 90 Quan hệ quốc tế

2343 02/01/2019 ứng xử trong quan hệ công chúng 1722352 09g00 35 B55 90 Quan hệ quốc tế

2344 02/01/2019 Văn hóa tổ chức 1720213 14g30 28 B6A 90 Quan hệ quốc tế

2345 03/01/2019 Quan hệ công chúng và quảng cáo 1730142 07g30 43 B61 180 Quan hệ quốc tế

2346 03/01/2019 Quan hệ công chúng và quảng cáo 1730142 07g30 43 B62 180 Quan hệ quốc tế

2347 03/01/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 13g00 47 B44 90 Quan hệ quốc tế

2348 03/01/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 13g00 47 B46 90 Quan hệ quốc tế

2349 03/01/2019 Lịch sử văn minh thế giới 1720083 13g00 46 B47 90 Quan hệ quốc tế

2350 03/01/2019 Quan hệ công chúng và quảng cáo 1730142 13g00 41 B61 180 Quan hệ quốc tế

2351 03/01/2019 Quan hệ công chúng và quảng cáo 1730142 13g00 38 B62 180 Quan hệ quốc tế

2352 03/01/2019 Nhập môn ngành Quan hệ quốc tế 1710202 14g30 47 B21 90 Quan hệ quốc tế

2353 03/01/2019 Nhập môn ngành Quan hệ quốc tế 1710202 14g30 46 B34 90 Quan hệ quốc tế

2354 03/01/2019 Nhập môn ngành Quan hệ quốc tế 1710202 14g30 46 B36 90 Quan hệ quốc tế

2355 03/01/2019 Nhập môn ngành Quan hệ quốc tế 1710202 14g30 46 B37 90 Quan hệ quốc tế

2356 03/01/2019 Nhập môn ngành Quan hệ quốc tế 1710202 14g30 46 B44 90 Quan hệ quốc tế

2357 03/01/2019 Nhập môn ngành Quan hệ quốc tế 1710202 14g30 46 B46 90 Quan hệ quốc tế

2358 04/01/2019 Quản trị sự kiện 1722062 07g30 26 B53 180 Quan hệ quốc tế

2359 04/01/2019 Quản trị dự án PR 1722053 09g00 43 B6A 90 Quan hệ quốc tế

2360 04/01/2019 Quản trị dự án PR 1722053 09g00 25 B41 90 Quan hệ quốc tế

2361 04/01/2019 Quản trị dự án PR 1722053 09g00 25 B42 90 Quan hệ quốc tế

2362 04/01/2019 Quản trị dự án PR 1722053 09g00 25 B43 90 Quan hệ quốc tế

2363 04/01/2019 Quản trị dự án PR 1722053 09g00 25 B61 90 Quan hệ quốc tế

Page 62: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2364 04/01/2019 Quản trị dự án PR 1722053 09g00 25 B62 90 Quan hệ quốc tế

2365 04/01/2019 Tiếp thị căn bản 1722203 13g00 24 B31 90 Quan hệ quốc tế

2366 04/01/2019 Tiếp thị căn bản 1722203 13g00 24 B32 90 Quan hệ quốc tế

2367 04/01/2019 Tiếp thị căn bản 1722203 13g00 24 B33 90 Quan hệ quốc tế

2368 04/01/2019 Tiếp thị căn bản 1722203 13g00 24 B43 90 Quan hệ quốc tế

2369 04/01/2019 Tiếp thị căn bản 1722203 13g00 23 B53 90 Quan hệ quốc tế

2370 04/01/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 17g00 34 B56 90 Quan hệ quốc tế

2371 04/01/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 17g00 34 B57 90 Quan hệ quốc tế

2372 04/01/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 17g00 34 B35 90 Quan hệ quốc tế

2373 04/01/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 17g00 34 B45 90 Quan hệ quốc tế

2374 04/01/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 17g00 34 B55 90 Quan hệ quốc tế

2375 04/01/2019 Quan hệ quốc tế lễ tân 1010292 17g00 34 B31 90 Quan hệ quốc tế

2376 07/01/2019 Truyền thông doanh nghiệp 1720232 07g30 28 A46 180 Quan hệ quốc tế

2377 07/01/2019 Truyền thông doanh nghiệp 1720232 07g30 27 A47 180 Quan hệ quốc tế

2378 07/01/2019 Truyền thông doanh nghiệp 1720232 07g30 26 B61 180 Quan hệ quốc tế

2379 07/01/2019 Chính sách đối ngoại các nước lớn Châu á 1730242 07g30 26 B33 90 Quan hệ quốc tế

2380 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 49 B56 90 Quan hệ quốc tế

2381 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 48 B57 90 Quan hệ quốc tế

2382 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 35 B35 90 Quan hệ quốc tế

2383 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 35 B45 90 Quan hệ quốc tế

2384 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 35 B55 90 Quan hệ quốc tế

2385 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 25 B33 90 Quan hệ quốc tế

2386 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 25 B43 90 Quan hệ quốc tế

2387 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 25 B51 90 Quan hệ quốc tế

2388 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 25 B52 90 Quan hệ quốc tế

2389 07/01/2019 Lý thuyết quan hệ quốc tế 1711143 09g00 25 B53 90 Quan hệ quốc tế

2390 07/01/2019 Quản trị con người 1720122 13g00 26 B31 90 Quan hệ quốc tế

2391 07/01/2019 Quản trị con người 1720122 13g00 26 B32 90 Quan hệ quốc tế

2392 07/01/2019 Truyền thông doanh nghiệp 1720232 13g00 27 A46 180 Quan hệ quốc tế

2393 07/01/2019 Truyền thông doanh nghiệp 1720232 13g00 28 A47 180 Quan hệ quốc tế

2394 07/01/2019 Truyền thông doanh nghiệp 1720232 13g00 28 B61 180 Quan hệ quốc tế

2395 08/01/2019 Kỹ năng viết biên bản &báo cáo tiếng Anh 1710213 09g30 21 PM13 90 Quan hệ quốc tế

2396 08/01/2019 Kỹ năng viết biên bản &báo cáo tiếng Anh 1710213 09g30 21 PM14 90 Quan hệ quốc tế

2397 08/01/2019 Kỹ năng viết biên bản &báo cáo tiếng Anh 1710213 09g30 20 PM15 90 Quan hệ quốc tế

2398 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 13g00 21 PM11 90 Quan hệ quốc tế

2399 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 13g00 21 PM12 90 Quan hệ quốc tế

2400 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 13g00 21 PM13 90 Quan hệ quốc tế

2401 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 13g00 21 PM14 90 Quan hệ quốc tế

2402 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 13g00 21 PM15 90 Quan hệ quốc tế

Page 63: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2403 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 15g00 21 PM11 90 Quan hệ quốc tế

2404 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 15g00 21 PM12 90 Quan hệ quốc tế

2405 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 15g00 21 PM13 90 Quan hệ quốc tế

2406 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 15g00 21 PM14 90 Quan hệ quốc tế

2407 08/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 15g00 21 PM15 90 Quan hệ quốc tế

2408 09/01/2019 Quan hệ công chúng (PR) 1721113 07g30 29 B61 180 Quan hệ quốc tế

2409 09/01/2019 Quan hệ công chúng (PR) 1721113 07g30 28 B62 180 Quan hệ quốc tế

2410 09/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 07g30 24 B52 180 Quan hệ quốc tế

2411 09/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 07g30 23 B53 180 Quan hệ quốc tế

2412 09/01/2019 Quan hệ công chúng (PR) 1721113 13g00 29 B61 180 Quan hệ quốc tế

2413 09/01/2019 Quan hệ công chúng (PR) 1721113 13g00 29 B62 180 Quan hệ quốc tế

2414 10/01/2019 Kỹ năng tiếng Anh văn phòng 1710223 07g30 20 A47 180 Quan hệ quốc tế

2415 10/01/2019 Kỹ năng tiếng Anh văn phòng 1710223 07g30 20 B31 180 Quan hệ quốc tế

2416 10/01/2019 Kỹ năng tiếng Anh văn phòng 1710223 07g30 19 B32 180 Quan hệ quốc tế

2417 10/01/2019 Kỹ năng tiếng Anh văn phòng 1710223 07g30 20 B33 180 Quan hệ quốc tế

2418 10/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 07g30 24 B61 180 Quan hệ quốc tế

2419 10/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 07g30 24 B62 180 Quan hệ quốc tế

2420 10/01/2019 Quản trị học 1010342 09g00 28 B41 90 Quan hệ quốc tế

2421 10/01/2019 Quản trị học 1010342 09g00 27 B42 90 Quan hệ quốc tế

2422 10/01/2019 Quản trị học 1010342 09g00 27 B43 90 Quan hệ quốc tế

2423 10/01/2019 Quản trị học 1010342 09g00 27 B51 90 Quan hệ quốc tế

2424 10/01/2019 Kỹ năng tiếng Anh văn phòng 1710223 13g00 21 A44 180 Quan hệ quốc tế

2425 10/01/2019 Kỹ năng tiếng Anh văn phòng 1710223 13g00 21 A45 180 Quan hệ quốc tế

2426 10/01/2019 Kỹ năng tiếng Anh văn phòng 1710223 13g00 21 A46 180 Quan hệ quốc tế

2427 10/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 13g00 24 B61 180 Quan hệ quốc tế

2428 10/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 13g00 24 B62 180 Quan hệ quốc tế

2429 11/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 07g30 24 B61 180 Quan hệ quốc tế

2430 11/01/2019 Phát ngôn viên tổ chức 1722032 07g30 24 B62 180 Quan hệ quốc tế

2431 11/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 07g30 21 PM11 90 Quan hệ quốc tế

2432 11/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 07g30 21 PM12 90 Quan hệ quốc tế

2433 11/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 07g30 20 PM13 90 Quan hệ quốc tế

2434 11/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 07g30 20 PM14 90 Quan hệ quốc tế

2435 11/01/2019 Soạn thảo văn bản đối ngoại 1730192 07g30 20 PM15 90 Quan hệ quốc tế

2436 11/01/2019 Kỹ năng viết biên bản &báo cáo tiếng Anh 1710213 09g30 20 PM11 90 Quan hệ quốc tế

2437 11/01/2019 Kỹ năng viết biên bản &báo cáo tiếng Anh 1710213 09g30 20 PM12 90 Quan hệ quốc tế

2438 11/01/2019 Kỹ năng viết biên bản &báo cáo tiếng Anh 1710213 09g30 20 PM13 90 Quan hệ quốc tế

2439 11/01/2019 Kỹ năng viết biên bản &báo cáo tiếng Anh 1710213 09g30 20 PM14 90 Quan hệ quốc tế

2440 11/01/2019 Chính sách đối ngoại Việt Nam hiện đại 1721023 13g00 25 B55 90 Quan hệ quốc tế

2441 14/01/2019 Lễ tân ngoại giao 1531282 07g30 35 B55 90 Quan hệ quốc tế

Page 64: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2442 14/01/2019 Lễ tân ngoại giao 1531282 07g30 27 B52 90 Quan hệ quốc tế

2443 14/01/2019 Lễ tân ngoại giao 1531282 07g30 27 B53 90 Quan hệ quốc tế

2444 14/01/2019 Lễ tân ngoại giao 1531282 07g30 27 B61 90 Quan hệ quốc tế

2445 14/01/2019 Lễ tân ngoại giao 1531282 07g30 26 B62 90 Quan hệ quốc tế

2446 14/01/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 1 1710242 07g30 20 B41 180 Quan hệ quốc tế

2447 14/01/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 1 1710242 07g30 20 B42 180 Quan hệ quốc tế

2448 14/01/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 1 1710242 07g30 20 B43 180 Quan hệ quốc tế

2449 14/01/2019 Lễ tân ngoại giao 1930172 07g30 40 B56 90 Quan hệ quốc tế

2450 14/01/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 1 1710242 13g00 20 B51 180 Quan hệ quốc tế

2451 14/01/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 1 1710242 13g00 20 B41 180 Quan hệ quốc tế

2452 14/01/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 1 1710242 13g00 20 B42 180 Quan hệ quốc tế

2453 14/01/2019 HĐ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh CN 1 1710242 13g00 20 B43 180 Quan hệ quốc tế

2454 15/01/2019 Hợp đồng thương mại quốc tế 1722162 15g00 29 B51 90 Quan hệ quốc tế

2455 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 45 B21 90 Quan hệ quốc tế

2456 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 44 B34 90 Quan hệ quốc tế

2457 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 44 B36 90 Quan hệ quốc tế

2458 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 44 B37 90 Quan hệ quốc tế

2459 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 44 B44 90 Quan hệ quốc tế

2460 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 44 B46 90 Quan hệ quốc tế

2461 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 44 B47 90 Quan hệ quốc tế

2462 15/01/2019 Xã hội học 1720222 17g00 25 B31 90 Quan hệ quốc tế

2463 16/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 07g30 15 A21 180 Quan hệ quốc tế

2464 16/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 07g30 17 A22 180 Quan hệ quốc tế

2465 16/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 07g30 16 A23 180 Quan hệ quốc tế

2466 16/01/2019 Kỹ năng viết báo in 1533022 09g00 23 B31 90 Quan hệ quốc tế

2467 16/01/2019 Kỹ năng viết báo in 1533022 09g00 23 B32 90 Quan hệ quốc tế

2468 16/01/2019 Kỹ năng viết báo in 1533022 09g00 23 B33 90 Quan hệ quốc tế

2469 16/01/2019 Kỹ năng viết báo in 1533022 09g00 22 B41 90 Quan hệ quốc tế

2470 16/01/2019 Kỹ năng viết báo in 1533022 09g00 22 B42 90 Quan hệ quốc tế

2471 16/01/2019 Kỹ năng viết báo in 1533022 09g00 22 B43 90 Quan hệ quốc tế

2472 16/01/2019 Kỹ năng viết báo in 1533022 09g00 22 B53 90 Quan hệ quốc tế

2473 16/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 13g00 17 A21 180 Quan hệ quốc tế

2474 16/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 13g00 15 A22 180 Quan hệ quốc tế

2475 16/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 13g00 15 A23 180 Quan hệ quốc tế

2476 17/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 29 A44 180 Quan hệ quốc tế

2477 17/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 27 A45 180 Quan hệ quốc tế

2478 17/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 27 A46 180 Quan hệ quốc tế

2479 17/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 28 A47 180 Quan hệ quốc tế

2480 17/01/2019 Tiếp thị sự kiện 1722082 07g30 28 A25 180 Quan hệ quốc tế

Page 65: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2481 17/01/2019 Tiếp thị sự kiện 1722082 07g30 28 A34 180 Quan hệ quốc tế

2482 17/01/2019 Tiếp thị sự kiện 1722082 07g30 28 A35 180 Quan hệ quốc tế

2483 17/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 07g30 15 A21 180 Quan hệ quốc tế

2484 17/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 07g30 15 A22 180 Quan hệ quốc tế

2485 17/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 07g30 16 A23 180 Quan hệ quốc tế

2486 17/01/2019 Quan hệ các nước ASEAN và Việt Nam 1722252 08g30 27 B55 90 Quan hệ quốc tế

2487 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 22 PM11 90 Quan hệ quốc tế

2488 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 22 PM12 90 Quan hệ quốc tế

2489 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 22 PM13 90 Quan hệ quốc tế

2490 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 22 PM14 90 Quan hệ quốc tế

2491 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 13g00 20 PM15 90 Quan hệ quốc tế

2492 17/01/2019 Tiếp thị sự kiện 1722082 13g00 27 B51 180 Quan hệ quốc tế

2493 17/01/2019 Tiếp thị sự kiện 1722082 13g00 27 B52 180 Quan hệ quốc tế

2494 17/01/2019 Tiếp thị sự kiện 1722082 13g00 27 B53 180 Quan hệ quốc tế

2495 17/01/2019 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1730043 13g00 14 A46 180 Quan hệ quốc tế

2496 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 15g00 22 PM11 90 Quan hệ quốc tế

2497 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 15g00 22 PM12 90 Quan hệ quốc tế

2498 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 15g00 21 PM13 90 Quan hệ quốc tế

2499 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 15g00 22 PM14 90 Quan hệ quốc tế

2500 17/01/2019 Kỹ năng viết báo điện tử 1531262 15g00 22 PM15 90 Quan hệ quốc tế

2501 17/01/2019 Kỹ năng viết kịch bản truyền hình 1730032 15g00 163 B42 60 Quan hệ quốc tế

2502 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 45 B54 90 Quan hệ quốc tế

2503 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 45 B56 90 Quan hệ quốc tế

2504 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 45 B57 90 Quan hệ quốc tế

2505 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 32 B35 90 Quan hệ quốc tế

2506 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 32 B45 90 Quan hệ quốc tế

2507 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 32 B55 90 Quan hệ quốc tế

2508 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 23 B31 90 Quan hệ quốc tế

2509 17/01/2019 Lịch sử thế giới cận hiện đại 1721062 17g00 22 B32 90 Quan hệ quốc tế

2510 18/01/2019 Toàn cầu hóa 1722222 08g00 42 B61 60 Quan hệ quốc tế

2511 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 35 B35 90 Quan hệ quốc tế

2512 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 35 B45 90 Quan hệ quốc tế

2513 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 35 B55 90 Quan hệ quốc tế

2514 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 25 B32 90 Quan hệ quốc tế

2515 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 25 B33 90 Quan hệ quốc tế

2516 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 25 B41 90 Quan hệ quốc tế

2517 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 25 B42 90 Quan hệ quốc tế

2518 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 25 B43 90 Quan hệ quốc tế

2519 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 25 B51 90 Quan hệ quốc tế

Page 66: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2520 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 25 B52 90 Quan hệ quốc tế

2521 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 24 B53 90 Quan hệ quốc tế

2522 18/01/2019 Chính trị học 1720012 09g00 24 B61 90 Quan hệ quốc tế

2523 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 28 B32 180 Quan hệ quốc tế

2524 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 28 B33 180 Quan hệ quốc tế

2525 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 29 B42 180 Quan hệ quốc tế

2526 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 07g30 28 B43 180 Quan hệ quốc tế

2527 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 13g00 26 B32 180 Quan hệ quốc tế

2528 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 13g00 26 B33 180 Quan hệ quốc tế

2529 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 13g00 26 B42 180 Quan hệ quốc tế

2530 19/01/2019 Kỹ năng tranh luận tiếng Anh 1710143 13g00 26 B43 180 Quan hệ quốc tế

2531 21/12/2018 Phương pháp nghiên cứu khoa học 1411113 08g00 409 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

2532 21/12/2018 Quản lý - Đánh giá thành tích 1424113 08g00 135 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

2533 24/12/2018 Hoạch định nhân sự & PT nguồn nhân lực 1423183 08g00 136 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

2534 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 47 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2535 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 47 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2536 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 47 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2537 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2538 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 46 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2539 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 46 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2540 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 46 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2541 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 46 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2542 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 46 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2543 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 07g30 46 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2544 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2545 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2546 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2547 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2548 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2549 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2550 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2551 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2552 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2553 31/12/2018 Đọc tiếng Anh 3 1410163 09g00 46 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2554 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 45 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2555 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 45 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2556 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 45 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2557 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 45 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2558 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 45 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

Page 67: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2559 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 45 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2560 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 45 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2561 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 44 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2562 31/12/2018 Thống kê trong kinh doanh 1424043 13g00 44 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2563 31/12/2018 Vận tải – Bảo hiểm 1422032 14g30 45 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2564 31/12/2018 Vận tải – Bảo hiểm 1422032 14g30 45 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2565 31/12/2018 Vận tải – Bảo hiểm 1422032 14g30 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2566 31/12/2018 Vận tải – Bảo hiểm 1422032 14g30 43 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2567 31/12/2018 Quản trị tiếp thị 1425083 14g30 44 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2568 31/12/2018 Quản trị tiếp thị 1425083 14g30 44 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2569 31/12/2018 Quản trị tiếp thị 1425083 14g30 44 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2570 31/12/2018 Quản trị tiếp thị 1425083 14g30 44 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2571 31/12/2018 Quản trị tiếp thị 1425083 14g30 44 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2572 31/12/2018 Quản trị tiếp thị 1425083 14g30 29 B55 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2573 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 44 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2574 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 44 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2575 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 44 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2576 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 43 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2577 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 43 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2578 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 43 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2579 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 43 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2580 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 43 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2581 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 43 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2582 02/01/2019 Kinh tế vĩ mô 1421063 07g30 43 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2583 02/01/2019 Giới thiệu ngành Quản trị kinh doanh 1410122 08g00 648 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

2584 02/01/2019 Quản trị doanh nghiệp 1411193 09g00 44 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2585 02/01/2019 Quản trị doanh nghiệp 1411193 09g00 44 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2586 02/01/2019 Quản trị doanh nghiệp 1411193 09g00 43 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2587 02/01/2019 Quản trị doanh nghiệp 1411193 09g00 43 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2588 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2589 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2590 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2591 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2592 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2593 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2594 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2595 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2596 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2597 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 46 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

Page 68: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2598 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 13g00 30 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2599 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2600 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2601 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 46 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2602 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2603 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 45 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2604 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 45 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2605 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 45 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2606 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 45 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2607 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 45 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2608 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 45 B57 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2609 02/01/2019 Viết tiếng Anh 3 1410173 14g30 30 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2610 03/01/2019 Chiến lược kênh phân phối 1425023 07g30 44 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2611 03/01/2019 Chiến lược kênh phân phối 1425023 07g30 44 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2612 03/01/2019 Chiến lược kênh phân phối 1425023 07g30 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2613 03/01/2019 Chiến lược kênh phân phối 1425023 07g30 44 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2614 03/01/2019 Chiến lược kênh phân phối 1425023 07g30 44 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2615 03/01/2019 Chiến lược kênh phân phối 1425023 07g30 30 B35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2616 03/01/2019 Đàm phán kinh doanh 1422082 08g00 197 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

2617 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 21 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2618 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 21 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2619 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 21 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2620 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 21 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2621 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 21 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2622 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 21 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2623 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 21 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2624 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 13g00 20 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2625 03/01/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 13g00 45 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2626 03/01/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 13g00 44 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2627 03/01/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 13g00 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2628 03/01/2019 Đạo đức kinh doanh 1421012 13g00 44 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2629 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2630 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2631 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2632 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2633 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2634 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2635 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2636 03/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 14g30 21 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

Page 69: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2637 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2638 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2639 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2640 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 22 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2641 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2642 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 22 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2643 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2644 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2645 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A41 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2646 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A42 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2647 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A43 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2648 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2649 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A45 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2650 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2651 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 07g30 21 A47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2652 04/01/2019 Quản trị dự án 1425252 07g30 252 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

2653 04/01/2019 Quản trị chất lượng 1424063 08g00 136 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

2654 04/01/2019 Nghệ thuật lãnh đạo 1424123 08g00 174 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

2655 04/01/2019 Truyền thông tiêp thị 1425133 08g00 251 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

2656 04/01/2019 Quản trị sự kiện 1425162 08g00 104 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

2657 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 22 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2658 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 21 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2659 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 21 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2660 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 21 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2661 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 21 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2662 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 22 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2663 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 21 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2664 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 21 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2665 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 20 A41 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2666 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 20 A42 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2667 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 20 A43 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2668 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 20 A44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2669 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 20 A45 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2670 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 20 A46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2671 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 09g00 20 A47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2672 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 19 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2673 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 20 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2674 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 20 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2675 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 19 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

Page 70: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2676 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 20 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2677 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 18 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2678 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 20 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2679 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 13g00 20 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2680 04/01/2019 Thương mại điện tử 1425122 13g00 43 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2681 04/01/2019 Thương mại điện tử 1425122 13g00 43 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2682 04/01/2019 Thương mại điện tử 1425122 13g00 42 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2683 04/01/2019 Thương mại điện tử 1425122 13g00 30 B35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2684 04/01/2019 Tiếp thị kỹ thuật số 1425192 14g00 38 VPK 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

2685 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2686 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A22 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2687 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A23 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2688 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A25 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2689 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2690 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2691 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2692 04/01/2019 Tiếng Anh thương mại 3 1410192 14g30 20 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2693 04/01/2019 Kế toán tài chính 1421043 14g30 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2694 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2695 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2696 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2697 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2698 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2699 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2700 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2701 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 07g30 45 B54 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2702 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 45 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2703 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 45 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2704 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 45 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2705 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 45 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2706 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 45 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2707 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 45 B46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2708 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 45 B47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2709 07/01/2019 Dịch viết trong kinh doanh 1421152 09g00 44 B54 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2710 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 45 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2711 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 45 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2712 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 45 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2713 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 45 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2714 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 44 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

Page 71: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2715 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 44 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2716 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 44 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2717 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 44 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2718 07/01/2019 Giao tiếp kinh doanh 1421023 13g00 44 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2719 07/01/2019 Quản trị Logistic 1424183 14g30 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2720 07/01/2019 Quản trị Logistic 1424183 14g30 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2721 07/01/2019 Quản trị Logistic 1424183 14g30 45 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2722 07/01/2019 Quản trị Logistic 1424183 14g30 45 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2723 08/01/2019 Tâm lý khách hàng 1425093 07g30 44 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2724 08/01/2019 Tâm lý khách hàng 1425093 07g30 44 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2725 08/01/2019 Tâm lý khách hàng 1425093 07g30 44 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2726 08/01/2019 Tâm lý khách hàng 1425093 07g30 44 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2727 08/01/2019 Tâm lý khách hàng 1425093 07g30 44 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2728 08/01/2019 Tâm lý khách hàng 1425093 07g30 29 B35 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2729 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A21 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2730 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A22 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2731 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A23 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2732 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A25 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2733 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A34 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2734 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A35 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2735 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A36 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2736 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A37 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2737 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A41 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2738 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A42 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2739 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 21 A43 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2740 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 07g30 20 A44 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2741 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A21 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2742 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A22 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2743 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A23 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2744 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A25 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2745 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A34 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2746 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A35 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2747 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A36 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2748 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A37 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2749 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A41 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2750 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A42 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2751 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 19 A43 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2752 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 08g30 20 A44 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2753 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 22 A21 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

Page 72: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2754 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 20 A22 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2755 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 22 A23 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2756 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 20 A25 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2757 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 21 A34 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2758 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 21 A35 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2759 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 21 A36 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2760 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 22 A37 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2761 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 20 A41 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2762 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 22 A42 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2763 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 22 A43 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2764 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 09g30 20 A44 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2765 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 18 A21 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2766 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 20 A22 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2767 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 18 A23 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2768 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 20 A25 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2769 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 19 A34 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2770 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 19 A35 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2771 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 19 A36 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2772 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 18 A37 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2773 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 20 A41 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2774 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 18 A42 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2775 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 19 A43 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2776 09/01/2019 Nghe tiếng Anh 3 1410143 13g00 20 A44 45 Quản trị kinh doanh quốc tế

2777 09/01/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 13g00 47 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2778 09/01/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 13g00 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2779 09/01/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 13g00 46 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2780 09/01/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 13g00 46 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2781 09/01/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 13g00 46 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2782 09/01/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 13g00 46 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2783 09/01/2019 Môi trường kinh doanh quốc tế 1421083 13g00 46 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2784 10/01/2019 Chiến lược giá 1425012 07g30 44 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2785 10/01/2019 Chiến lược giá 1425012 07g30 44 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2786 10/01/2019 Chiến lược giá 1425012 07g30 44 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2787 10/01/2019 Chiến lược giá 1425012 07g30 44 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2788 10/01/2019 Chiến lược giá 1425012 07g30 44 B44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2789 10/01/2019 Chiến lược giá 1425012 07g30 29 B35 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2790 10/01/2019 Quản trị học 1421102 13g00 49 B21 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2791 10/01/2019 Quản trị học 1421102 13g00 48 B34 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2792 10/01/2019 Quản trị học 1421102 13g00 48 B36 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

Page 73: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2793 10/01/2019 Quản trị học 1421102 13g00 48 B37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2794 10/01/2019 Kinh tế vi mô 1533033 14g30 45 B6A 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2795 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 22 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2796 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 21 A41 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2797 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 22 A42 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2798 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 22 A43 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2799 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 22 A44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2800 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 22 A45 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2801 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 20 A46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2802 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 07g30 23 A47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2803 11/01/2019 Quản trị sản phẩm 1425073 07g30 61 B31 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2804 11/01/2019 Quản trị sản phẩm 1425073 07g30 61 B32 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2805 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 22 A37 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2806 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 23 A41 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2807 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 21 A42 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2808 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 21 A43 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2809 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 21 A44 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2810 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 21 A45 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2811 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 23 A46 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2812 11/01/2019 Tiếng Anh thương mại 1 1410132 09g00 21 A47 75 Quản trị kinh doanh quốc tế

2813 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 43 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2814 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 43 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2815 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 43 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2816 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 43 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2817 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 43 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2818 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 42 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2819 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 42 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2820 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 42 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2821 11/01/2019 Quản trị nguồn nhân lực 1421113 13g00 42 B56 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2822 11/01/2019 Quản trị sản phẩm 1425073 13g00 63 B31 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2823 11/01/2019 Quản trị sản phẩm 1425073 13g00 62 B32 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2824 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 A41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2825 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 A42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2826 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 A43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2827 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 43 A44 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2828 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 A45 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2829 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 43 A46 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2830 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 43 A47 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2831 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 46 B21 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

Page 74: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

2832 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 46 B34 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2833 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 45 B36 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2834 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 45 B37 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2835 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 45 B44 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2836 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 45 B46 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2837 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 45 B47 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2838 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 45 B54 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2839 14/01/2019 Tiếp thị căn bản 1411143 07g30 25 B51 90 Quản trị kinh doanh quốc tế

2840 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 13g00 44 A41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2841 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 13g00 44 A42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2842 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 13g00 44 A43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2843 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 13g00 45 A44 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2844 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 13g00 44 A45 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2845 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 13g00 45 A46 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2846 14/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 13g00 45 A47 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2847 15/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 B31 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2848 15/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 B32 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2849 15/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 B33 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2850 15/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 B41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2851 15/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 B42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2852 15/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 B43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2853 15/01/2019 Nói tiếng Anh 3 1410153 07g30 44 B53 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2854 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 07g30 19 A41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2855 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 07g30 18 A42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2856 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 07g30 18 A43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2857 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 07g30 18 A44 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2858 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 07g30 18 A45 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2859 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 07g30 18 A46 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2860 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 07g30 18 A47 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2861 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 13g00 18 A41 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2862 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 13g00 18 A42 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2863 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 13g00 18 A43 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2864 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 13g00 18 A44 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2865 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 13g00 18 A45 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2866 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 13g00 18 A46 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2867 16/01/2019 Dịch nói trong kinh doanh 1421162 13g00 18 A47 180 Quản trị kinh doanh quốc tế

2868 17/01/2019 Luật kinh doanh 1424082 14g00 35 B55 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

2869 17/01/2019 Luật kinh doanh 1424082 14g00 37 B6A 60 Quản trị kinh doanh quốc tế

Page 75: LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019 · LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2018 - 2019

Lý Ngọc Đức

PHỤ TRÁCH BAN

(đã ký)