Upload
others
View
12
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TT (No.)
Subject code Tên môn học (Subject)
Số TC
(No. of
credits)
Số tiết (No.
of periods)
Khoá
(Cohort)
Class
code
HH-
HVGiảng viên (Lecturer)
Thứ (Date)
Tiết (Period)
Phòng (Room)
Bắt đầu (Starting
date)->Kết thúc (Finishing date)
Cơ sở (Campus)
Ghi chú Hệ ĐTBộ môn
quản lý
1 NVA031 (British and) American History 3 35/75 2013 1 TS-GV Trịnh Thu Hương 6 1-5 A30718/11/2016-
>30/12/2016ĐTH ĐT VHVH
2 NVA019 American Identity & Lifestyle 2 45 2013 1 TS-GV Farshid Moghimi 3 1-5 C2-3213/09/2016-
>08/11/2016TĐ ĐT VHVH
3 NVA021American Literary Works 1
(Poems & Short Stories)3 45 2013 1
ThS-
GVPhạm Thị Hồng Ân 6 1-5 A307
16/09/2016-
>11/11/2016ĐTH ĐT VHVH
4 NVA031 British (and American) History 3 40/75 2013 1ThS-
GVLương Thiên Phúc 3 6-9 C2-32
13/09/2016-
>01/11/2016TĐ ĐT VHVH
5 NVA035 British Identity & Lifestyle 2 45 2013 1ThS-
GVTrần Hồ Xuân Vui 5 1-5 D301
15/09/2016-
>10/11/2016ĐTH ĐT VHVH
6 NVA037British Literary Works 1 (Poems
& Short Stories)3 45 2013 1
ThS-
GVLương Thiên Phúc 6 6-9 A313
30/09/2016-
>25/11/2016ĐTH ĐT VHVH
7 NVA057 English Morpho-Syntax 3 45 2013 1ThS-
GVCTrương Hớn Huy 3 1-5 C2-31
13/09/2016-
>08/11/2016TĐ ĐT NH
8 NVA057 English Morpho-Syntax 3 45 2013 2 TS-GV Trần Thị Thanh Diệu 4 1-5 C2-3214/09/2016-
>09/11/2016TĐ ĐT NH
9 NVA061 English Semantics 3 45 2013 1TS-
GVCPhó Phương Dung 4 1-5 C2-35
14/09/2016-
>09/11/2016TĐ ĐT NH
10 NVA061 English Semantics 3 45 2013 2TS-
GVCPhó Phương Dung 4 6-9 C2-32
14/09/2016-
>30/11/2016TĐ ĐT NH
11 NVA061 English Semantics 3 45 2013 3ThS-
GVCTrương Hớn Huy 6 1-5 A309
28/10/2016-
23/12/2016ĐTH
+ 01 lớp
HèĐT NH
12 NVA061 English Semantics 3 45 2013 5ThS-
GVVõ Thị Nữ Anh 3 6-9 C2-35
27/09/2016-
>13/12/2016TĐ ĐT NH
13 NVA069 Interpreting 1 3 60 2013 1ThS-
GVPhạm Thị Thùy Trang 5 1-5 B104
15/09/2016-
>01/12/2016ĐTH ĐT BPD
14 NVA069 Interpreting 1 3 60 2013 2 TS-GV Nguyễn Thị Như Ngọc 3 1-5 B10413/09/2016-
>30/11/2016ĐTH ĐT BPD
15 NVA069 Interpreting 1 3 60 2013 3 TS-GV Nguyễn Thị Như Ngọc 6 1-5 B10416/09/2016-
>02/12/2016ĐTH ĐT BPD
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH (VNU) CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM (THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM)
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN (USSH) Độc lập - Tự do - Hạnh phúc (Independence - Freedom - Happiness)
KHOA NGỮ VĂN ANH (EF) TP, HCM, ngày 08 tháng 09 năm 2016 (HCM City, Sep 06th
, 2016)
THỜI KHOÁ BIỂU - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - 1ST SEMESTER - ACADEMIC YEAR 2016-2017)
Thời gian (Time): Tiết (Period) 1-5: 7:00-11:25, Tiết (Period) 6-10: 12:45-17:10, Tiết (Period) 6-9: 12:45-16:20
Thi học kỳ (Final exams): 26/12/2016 - 20/01/2017 => Nghỉ Tết (Tết Holiday): 23/01 - 12/02/2017 => Học kỳ 2 (2nd Semester): 13/02/2017
Page 1
TT (No.)
Subject code Tên môn học (Subject)
Số TC
(No. of
credits)
Số tiết (No.
of periods)
Khoá
(Cohort)
Class
code
HH-
HVGiảng viên (Lecturer)
Thứ (Date)
Tiết (Period)
Phòng (Room)
Bắt đầu (Starting
date)->Kết thúc (Finishing date)
Cơ sở (Campus)
Ghi chú Hệ ĐTBộ môn
quản lý
16 NVA099Literary Translation in Practice
HP3 45 2013 1
ThS-
GVCLê Huy Lộc 6 6-10 B104
16/09/2016-
>11/11/2016ĐTH
+ 02 lớp
hèĐT BPD
17 NVA101Materials for Language
Teaching3 45 2013 1 TS-GV Lê Hoàng Dũng 5 1-5 C2-35
15/09/2016-
>10/11/2016TĐ ĐT GD
18 NVA101Materials for Language
Teaching3 45 2013 2 TS-GV Lê Hoàng Dũng 5 6-9 C2-42
15/09/2016-
>01/12/2016TĐ ĐT GD
19 NVA101Materials for Language
Teaching3 45 2013 3 TS-GV Lê Nguyễn Minh Thọ 3 1-5 C2-36
13/09/2016-
>08/11/2016TĐ ĐT GD
20 NVA103Non -Literary Translation in
Practice3 60 2013 1
ThS-
GVTrương Thị Mai Hạnh 2 1-5 B104
12/09/2016-
>28/11/2016ĐTH ĐT BPD
21 NVA103Non -Literary Translation in
Practice3 60 2013 2
ThS-
GVNguyễn Thành Nam 2 6-10 B104
12/09/2016-
>28/11/2016ĐTH ĐT BPD
22 NVA122 Social Issues in the UK 2 45 2013 1ThS-
GVNguyễn Duy Mộng Hà 4 6-9 D305
14/09/2016-
19/10/2016ĐTH ĐT VHVH
23 NVA124 Social Issues in the USA 2 45 2013 1 TS-GV Hoàng Thạch Quân 4 1-5 D40619/10/2016-
14/12/2016ĐTH ĐT VHVH
24 NVA158Teaching English to Young
Learners3 60 2013 1
ThS-
GVĐỗ Kiều Anh 2 6-9 C1-35
12/09/2016-
>19/12/2016TĐ ĐT GD
25 NVA158Teaching English to Young
Learners3 60 2013 2
ThS-
GVMai Thị Mỹ Hạnh 5 1-5 C2-36
15/09/2016-
>01/12/2016TĐ ĐT GD
26 NVA138 Teaching Practice 3 60 2013 2 TS-GV Nguyễn Thị Hồng Thắm 3 6-9 C2-3613/09/2016-
>20/12/2016TĐ ĐT GD
27 NVA138 Teaching Practice 3 60 2013 3 TS-GV Nguyễn Thị Hồng Thắm 5 6-9 C2-4415/09/2016-
>22/12/2016TĐ ĐT GD
28 NVA140 Theory of Translation 3 45 2013 1ThS-
GVLê Tuấn Minh 4 6-10 B104
14/09/2016-
>09/11/2016ĐTH ĐT BPD
29 NVA140 Theory of Translation 3 45 2013 2ThS-
GVLê Tuấn Minh 5 6-10 B104
15/09/2016-
>10/11/2016ĐTH ĐT BPD
30 NVA140 Theory of Translation 3 45 2013 3ThS-
GVLê Tuấn Minh 3 6-10 B104
13/09/2016-
>08/11/2016ĐTH ĐT BPD
31 NVA146Translation Practice 2
(Vietnamese- English)3 60 2013 1 TS-GV Nguyễn Thị Nguyệt Minh 4 1-5 B104
14/09/2016-
>30/11/2016ĐTH ĐT BPD
32 NVA146Translation Practice 2
(Vietnamese- English)3 60 2013 2 TS-GV Nguyễn Thị Nguyệt Minh 4 6-9 D301
14/09/2016-
>30/11/2016ĐTH ĐT BPD
33 NVA157 Using IT in Language Teaching 3 60 2013 1ThS-
GVHoàng Thị Nhất Tâm 6 1-5 A-21
16/09/2016-
>02/12/2016TĐ ĐT GD
Page 2
TT (No.)
Subject code Tên môn học (Subject)
Số TC
(No. of
credits)
Số tiết (No.
of periods)
Khoá
(Cohort)
Class
code
HH-
HVGiảng viên (Lecturer)
Thứ (Date)
Tiết (Period)
Phòng (Room)
Bắt đầu (Starting
date)->Kết thúc (Finishing date)
Cơ sở (Campus)
Ghi chú Hệ ĐTBộ môn
quản lý
34 NVA003.1 Advanced Grammar 2 60 2014 1ThS-
GVĐặng Thị Vân Di 4 6-9 C2-36
14/09/2016-
>21/12/2016TĐ HQ ĐT KNNN
35 NVA003.1 Advanced Grammar 2 60 2014 2ThS-
GVĐặng Thị Vân Di 6 6-9 C2-35
16/09/2016-
>23/12/2016TĐ ĐT KNNN
36 NVA003.1 Advanced Grammar 2 60 2014 3ThS-
GVPhạm Thị Thùy Trang 3 1-5 C2-35
13/09/2016-
>29/11/2016TĐ ĐT KNNN
37 NVA003.1 Advanced Grammar 2 60 2014 4ThS-
GVNguyễn Thị Ngọc Hạnh 3 6-9 B-37
13/09/2016-
>20/12/2016TĐ ĐT KNNN
38 NVA003.1 Advanced Grammar 2 60 2014 5ThS-
GVNguyễn Trần Ái Duy 4 1-5 C2-26
14/09/2016-
>30/11/2016TĐ ĐT KNNN
39 NVA029 Basic Translation 3 60 2014 1ThS-
GVLê Thị Ngọc Ánh 5 1-5 C2-41
15/09/2016-
>01/12/2016TĐ ĐT BPD
40 NVA029 Basic Translation 3 60 2014 2ThS-
GVLê Thị Ngọc Ánh 5 6-9 C2-45
15/09/2016-
>22/12/2016TĐ ĐT BPD
41 NVA029 Basic Translation 3 60 2014 3ThS-
GVTrần Thị Vân Hoài 6 1-5 C2-42
16/09/2016-
>02/12/2016TĐ ĐT BPD
42 NVA029 Basic Translation 3 60 2014 4ThS-
GVTrần Thị Vân Hoài 6 6-9 B-27
16/09/2016-
>23/12/2016TĐ ĐT BPD
43 NVA029 Basic Translation 3 60 2014 5TS-
GVCNguyễn Đăng Nguyên 6 1-5 C2-44
16/09/2016-
>02/12/2016TĐ ĐT BPD
44 NVA029 Basic Translation 3 60 2014 6TS-
GVCNguyễn Đăng Nguyên 6 6-9 C2-41
16/09/2016-
>23/12/2016TĐ ĐT BPD
45 NVA045 Business English 3 60 2014 1ThS-
GVVăn Thị Nhã Trúc 2 6-9 C2-35
12/09/2016-
>19/12/2016TĐ ĐT BPD
46 NVA045 Business English 3 60 2014 2ThS-
GVVăn Thị Nhã Trúc 7 1-5 C2-35
17/09/2016-
>03/12/2016TĐ ĐT BPD
47 NVA045 Business English 3 60 2014 3ThS-
GVVõ Thị Ngọc Thúy 4 1-5 C2-31
12/10/2016-
>28/12/2016TĐ HQ ĐT BPD
48 NVA045 Business English 3 60 2014 4ThS-
GVVõ Thị Ngọc Thúy 4 6-9 C2-21
14/09/2016-
>21/12/2016TĐ ĐT BPD
49 NVA077Introduction to English
Linguistics3 60 2014 1
ThS-
GVVõ Thị Nữ Anh 3 1-5 C2-41
11/10/2016-
>27/12/2016TĐ ĐT NH
50 NVA077Introduction to English
Linguistics3 60 2014 2
ThS-
GVBùi Huỳnh Thủy Thương 5 1-5 A-27
15/09/2016-
>01/12/2016TĐ ĐT NH
51 NVA077Introduction to English
Linguistics3 60 2014 3
ThS-
GVBùi Huỳnh Thủy Thương 5 6-9 C2-31
15/09/2016-
>22/12/2016TĐ ĐT NH
52 NVA079 Introduction to Literature 3 60 2014 1ThS-
GVĐặng Nguyễn Anh Chi 3 1-5 C2-42
13/09/2016-
>29/11/2016TĐ HQ ĐT VHVHPage 3
TT (No.)
Subject code Tên môn học (Subject)
Số TC
(No. of
credits)
Số tiết (No.
of periods)
Khoá
(Cohort)
Class
code
HH-
HVGiảng viên (Lecturer)
Thứ (Date)
Tiết (Period)
Phòng (Room)
Bắt đầu (Starting
date)->Kết thúc (Finishing date)
Cơ sở (Campus)
Ghi chú Hệ ĐTBộ môn
quản lý
53 NVA079 Introduction to Literature 3 60 2014 2ThS-
GVĐặng Nguyễn Anh Chi 3 6-9 C2-26
13/09/2016-
>20/12/2016TĐ
+ 01 lớp
hèĐT VHVH
54 NVA079 Introduction to Literature 3 60 2014 3ThS-
GVTrần Nhật Nam 2 1-5 C2-32
12/09/2016-
>28/11/2016TĐ ĐT VHVH
55 NVA079 Introduction to Literature 3 60 2014 4ThS-
GVCNguyễn Thị Tuyết Oanh 2 6-9 C2-36
12/09/2016-
>19/12/2016TĐ ĐT VHVH
56 NVA079 Introduction to Literature 3 60 2014 5ThS-
GVĐặng Nguyễn Anh Chi 4 6-9 B-25
14/09/2016-
>21/12/2016TĐ ĐT VHVH
57 NVA079 Introduction to Literature 3 60 2014 6ThS-
GVCNguyễn Thị Tuyết Oanh 4 6-9 B-37
14/09/2016-
>21/12/2016TĐ ĐT VHVH
58 NVA081.1 Language Proficiency 2 60 2014 1ThS-
GVTrần Ngọc Quỳnh Nga 7 1-5 C2-36
17/09/2016-
>03/12/2016TĐ ĐT KNNN
59 NVA106 Presentation Skills 3 60 2014 1ThS-
GVHoàng Trọng Mai Sương 7 1-5 C2-32
17/09/2016-
>03/12/2016TĐ ĐT KNNN
60 NVA106 Presentation Skills 3 60 2014 2ThS-
GVHoàng Trọng Mai Sương 6 6-9 C2-32
16/09/2016-
>23/12/2016TĐ ĐT KNNN
61 NVA106 Presentation Skills 3 60 2014 3ThS-
GVNgô Thị Kim Thu 5 1-5 C2-25
15/09/2016-
>01/12/2016TĐ ĐT KNNN
62 NVA106 Presentation Skills 3 60 2014 4ThS-
GVNgô Thị Kim Thu 5 6-9 C2-32
15/09/2016-
>22/12/2016TĐ HQ ĐT KNNN
63 NVA106 Presentation Skills 3 60 2014 5ThS-
GVCNguyễn Thị Tuyết Oanh 2 1-5 C2-36
12/09/2016-
>28/11/2016TĐ ĐT KNNN
64 NVA106 Presentation Skills 3 60 2014 6ThS-
GVCNguyễn Thị Tuyết Oanh 3 6-9 C2-21
13/09/2016-
>20/12/2016TĐ ĐT KNNN
65 NVA115 Research Methodology 3 60 2014 1 TS-GV Lê Nguyễn Minh Thọ 3 6-9 B-1313/09/2016-
>20/12/2016TĐ ĐT GD
66 NVA115 Research Methodology 3 60 2014 2 TS-GV Nguyễn Thị Hồng Thắm 5 1-5 C2-2615/09/2016-
>01/12/2016TĐ ĐT GD
67 NVA136 Teaching Methodology 3 60 2014 1 TS-GV Trần Thị Minh Phượng 5 1-5 C2-3215/09/2016-
>01/12/2016TĐ ĐT GD
68 NVA136 Teaching Methodology 3 60 2014 2 TS-GV Trần Thị Minh Phượng 5 6-9 C2-4615/09/2016-
>22/12/2016TĐ ĐT GD
69 NVA001 Academic Writing 3 60 2015 1ThS-
GVTrần Thị Linh Trang 2 6-10 D301
12/09/2016-
>28/11/2016ĐTH ĐT KNNN
70 NVA001 Academic Writing 3 60 2015 2ThS-
GVDương Thanh Tú 6 6-9 C2-26
16/09/2016-
>23/12/2016TĐ ĐT KNNN
71 NVA001 Academic Writing 3 60 2015 3 TS-GV Farshid Moghimi 3 6-9 C1-0413/09/2016-
>20/12/2016TĐ HQ ĐT KNNNPage 4
TT (No.)
Subject code Tên môn học (Subject)
Số TC
(No. of
credits)
Số tiết (No.
of periods)
Khoá
(Cohort)
Class
code
HH-
HVGiảng viên (Lecturer)
Thứ (Date)
Tiết (Period)
Phòng (Room)
Bắt đầu (Starting
date)->Kết thúc (Finishing date)
Cơ sở (Campus)
Ghi chú Hệ ĐTBộ môn
quản lý
72 NVA001 Academic Writing 3 60 2015 4 TS-GV Farshid Moghimi 4 6-9 C2-2514/09/2016-
>21/12/2016TĐ ĐT KNNN
73 NVA001 Academic Writing 3 60 2015 5 TS-GV Farshid Moghimi 5 6-9 A1-3115/09/2016-
>22/12/2016TĐ ĐT KNNN
74 NVA001 Academic Writing 3 60 2015 6ThS-
GVPhạm Thị Hồng Ân 5 1-5 B-18
15/09/2016-
>01/12/2016TĐ ĐT KNNN
75 NVA001 Academic Writing 3 60 2015 7ThS-
GVLâm Như Bảo Trân 6 6-9 C2-24
23/09/2016-
>30/12/2016TĐ ĐT KNNN
76 NVA006.1 Advanced Listening 2 60 2015 1ThS-
GVHoàng Hữu Nhân 4 1-5 C2-22
14/09/2016-
>30/11/2016TĐ ĐT KNNN
77 NVA006.1 Advanced Listening 2 60 2015 2ThS-
GVHoàng Hữu Nhân 4 6-9 C2-22
14/09/2016-
>21/12/2016TĐ ĐT KNNN
78 NVA006.1 Advanced Listening 2 60 2015 3ThS-
GVTrần Thị Bách Khoa 2 6-9 C1-03
12/09/2016-
>19/12/2016TĐ ĐT KNNN
79 NVA006.1 Advanced Listening 2 60 2015 4ThS-
GVTrần Thị Bách Khoa 6 6-9 B-28
16/09/2016-
>23/12/2016TĐ ĐT KNNN
80 NVA006.1 Advanced Listening 2 60 2015 5ThS-
GVTrần Quốc Thịnh 3 6-9 C2-35
13/09/2016-
>20/12/2016TĐ ĐT KNNN
81 NVA006.1 Advanced Listening 2 60 2015 6ThS-
GVTrần Quốc Thịnh 5 1-5 C2-31
15/09/2016-
>01/12/2016TĐ HQ ĐT KNNN
82 NVA006.1 Advanced Listening 2 60 2015 7ThS-
GVNguyễn Anh Quân 4 6-9 A-27
14/09/2016-
>21/12/2016TĐ ĐT KNNN
83 NVA086 Language Skills 3 A 3 60 2015 1ThS-
GVTrần Thị Thanh Diệp 5 6-9 C2-35
15/09/2016-
>22/12/2016TĐ ĐT KNNN
84 NVA086 Language Skills 3 A 3 60 2015 2ThS-
GVTrần Thị Thanh Diệp 6 6-9 C2-44
16/09/2016-
>23/12/2016TĐ ĐT KNNN
85 NVA086 Language Skills 3 A 3 60 2015 3ThS-
GVLê Thị Bích Thuận 6 1-5 C2-32
16/09/2016-
>02/12/2016TĐ ĐT KNNN
86 NVA086 Language Skills 3 A 3 60 2015 4ThS-
GVLê Thị Bích Thuận 6 6-9 C1-34
16/09/2016-
>23/12/2016TĐ ĐT KNNN
87 NVA086 Language Skills 3 A 3 60 2015 5ThS-
GVNguyễn Thị Ngọc Hạnh 2 1-5 C2-21
12/09/2016-
>28/11/2016TĐ ĐT KNNN
88 NVA086 Language Skills 3 A 3 60 2015 6ThS-
GVNguyễn Thị Ngọc Hạnh 2 6-9 C1-24
12/09/2016-
>19/12/2016TĐ ĐT KNNN
89 NVA086 Language Skills 3 A 3 60 2015 7ThS-
GVLâm Như Bảo Trân 2 6-9 C1-25
19/09/2016-
>23/01/2017TĐ ĐT KNNN
90 NVA087 Language Skills 3 B 3 60 2015 1ThS-
GVĐỗ Ngọc Quỳnh Chi 6 2-5 C2-45
16/09/2016-
>23/12/2016TĐ
GV có con
nhỏĐT KNNN
91 NVA087 Language Skills 3 B 3 60 2015 2ThS-
GVTrịnh Thụy Thùy Vân 2 6-9 C2-31
12/09/2016-
>19/12/2016TĐ ĐT KNNN
Page 5
TT (No.)
Subject code Tên môn học (Subject)
Số TC
(No. of
credits)
Số tiết (No.
of periods)
Khoá
(Cohort)
Class
code
HH-
HVGiảng viên (Lecturer)
Thứ (Date)
Tiết (Period)
Phòng (Room)
Bắt đầu (Starting
date)->Kết thúc (Finishing date)
Cơ sở (Campus)
Ghi chú Hệ ĐTBộ môn
quản lý
92 NVA087 Language Skills 3 B 3 60 2015 3ThS-
GVTrịnh Thụy Thùy Vân 4 6-9 C2-24
14/09/2016-
>21/12/2016TĐ ĐT KNNN
93 NVA087 Language Skills 3 B 3 60 2015 4ThS-
GVTrần Thị Bách Khoa 4 6-9 C2-31
14/09/2016-
>21/12/2016TĐ ĐT KNNN
94 NVA087 Language Skills 3 B 3 60 2015 5ThS-
GVTăng Khánh Hòa 3 1-5 C1-15
13/09/2016-
>29/11/2016TĐ ĐT KNNN
95 NVA087 Language Skills 3 B 3 60 2015 6ThS-
GVPhạm Thái Bảo Ngọc 6 1-5 C2-46
16/09/2016-
>02/12/2016TĐ ĐT KNNN
96 NVA087 Language Skills 3 B 3 60 2015 7ThS-
GVĐỗ Ngọc Quỳnh Chi 6 6-9 C2-25
16/09/2016-
>23/12/2016TĐ ĐT KNNN
97 DAI012 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 2 30 2015 1 Phòng đào tạo phụ trách 3 6-9 C2-1113/09/2016-
>13/11/2016TĐ ĐT P. ĐT
98 DAI012 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 2 30 2015 2 Phòng đào tạo phụ trách 7 1-5 A1-0305/11/2016-
>10/12/2016TĐ ĐT P. ĐT
99 DAI013 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 30 2015 1 Phòng đào tạo phụ trách 4 1-5 C2-0114/09/2016-
>19/10/2016TĐ ĐT P. ĐT
100 DAI013 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 30 2015 2 Phòng đào tạo phụ trách 7 1-5 A1-3105/11/2016-
>10/12/2016TĐ ĐT P. ĐT
101 TC002 Giáo dục thể chất 5 1 30 2015 18 Phòng đào tạo phụ trách 7 1-5 NTD(1)24/09/2016-
>29/10/2016TĐ ĐT P. ĐT
102 DAI024 Pháp luật đại cương 2 45 2015 11 Phòng đào tạo phụ trách 5 1-5 B-2115/09/2016-
>10/11/2016TĐ ĐT P. ĐT
103 DAI024 Pháp luật đại cương 2 45 2015 12 Phòng đào tạo phụ trách 6 1-5 B-2116/09/2016-
>11/11/2016TĐ ĐT P. ĐT
104 NVA063.1 Grammar 1 - B2 2 60 2016 1ThS-
GVNguyễn Thị Thanh Nhàn 2 1-5 C2-41
26/09/2016-
>19/12/2016TĐ ĐT KNNN
105 NVA063.1 Grammar 1 - B2 2 60 2016 2ThS-
GVHuyên Thị Thanh Châu 3 1-5 C1-32
13/09/2016-
>29/11/2016TĐ ĐT KNNN
106 NVA063.1 Grammar 1 - B2 2 60 2016 3ThS-
GVNguyễn Thị Thanh Nhàn 2 6-9 C1-04
12/09/2016-
>19/12/2016TĐ ĐT KNNN
107 NVA063.1 Grammar 1 - B2 2 60 2016 4ThS-
GVNguyễn Anh Quân 5 6-9 B-33
15/09/2016-
>22/12/2016TĐ ĐT KNNN
108 NVA063.1 Grammar 1 - B2 2 60 2016 5ThS-
GVHuyên Thị Thanh Châu 3 6-9 B-12
13/09/2016-
>20/12/2016TĐ ĐT KNNN
109 NVA187 Listening - Speaking B1 2 60 2016 1ThS-
GVTrần Quốc Thịnh 5 6-9 C1-04
15/09/2016-
>22/12/2016TĐ ĐT KNNN
110 NVA187 Listening - Speaking B1 2 60 2016 2ThS-
GVTăng Khánh Hòa 3 6-9 C2-25
13/09/2016-
>20/12/2016TĐ ĐT KNNN
Page 6
TT (No.)
Subject code Tên môn học (Subject)
Số TC
(No. of
credits)
Số tiết (No.
of periods)
Khoá
(Cohort)
Class
code
HH-
HVGiảng viên (Lecturer)
Thứ (Date)
Tiết (Period)
Phòng (Room)
Bắt đầu (Starting
date)->Kết thúc (Finishing date)
Cơ sở (Campus)
Ghi chú Hệ ĐTBộ môn
quản lý
111 NVA187 Listening - Speaking B1 2 60 2016 3ThS-
GVBùi Kim Hương 6 1-5 C2-35
16/09/2016-
>02/12/2016TĐ ĐT KNNN
112 NVA187 Listening - Speaking B1 2 60 2016 4ThS-
GVPhạm Thái Bảo Ngọc 6 6-9 C1-35
16/09/2016-
>23/12/2016TĐ ĐT KNNN
113 NVA187 Listening - Speaking B1 2 60 2016 5ThS-
GVBùi Kim Hương 2 1-5 C1-22
26/09/2016-
>19/12/2016TĐ ĐT KNNN
114 NVA197 Major Orientation 1 15 2016 1TS-
GVCPhó Phương Dung 2 1-5 C1-04
26/09/2016-
>03/10/2016TĐ ĐT KNNN
115 NVA197 Major Orientation 1 15 2016 2TS-
GVCLê Hoàng Dũng 2 1-5 C1-24
26/09/2016-
>03/10/2016TĐ ĐT KNNN
116 NVA197 Major Orientation 1 15 2016 3 TS-GV Phó Phương Dung 3 1-5 C2-4127/09/2016-
>04/10/2016TĐ ĐT KNNN
117 NVA197 Major Orientation 1 15 2016 4 TS-GV Lê Hoàng Dũng 4 1-5 C2-3128/09/2016-
>05/10/2016TĐ ĐT KNNN
118 NVA197 Major Orientation 1 15 20161+2+
3+4
TS-
GVC
Phó Phương Dung + Lê
Hoàng Dũng2 1-5 A1-03 19/9/2016 TĐ ĐT KNNN
119 NVA108 Pronunciation 2 60 2016 2ThS-
GVNguyễn Xuân Triều 5 6-9 C2-36
15/09/2016-
>22/12/2016TĐ ĐT KNNN
120 NVA108 Pronunciation 2 60 2016 3ThS-
GVBùi Kim Hương 6 6-9 A1-24
16/09/2016-
>23/12/2016TĐ ĐT KNNN
121 NVA108 Pronunciation 2 60 2016 4ThS-
GVHoàng Thị Nhất Tâm 7 1-5 C2-14
17/09/2016-
>03/12/2016TĐ ĐT KNNN
122 NVA108 Pronunciation 2 60 2016 5ThS-
GVBùi Kim Hương 2 6-9 A1-24
12/09/2016-
>19/12/2016TĐ ĐT KNNN
123 NVA108 Pronunciation 2 60 2016 6ThS-
GVHoàng Thị Nhất Tâm 6 6-9 C1-25
16/09/2016-
>23/12/2016TĐ
HQĐT KNNN
124 NVA186 Reading - Writing B1 2 60 2016 1ThS-
GVĐinh Thiên Lộc 6 1-5 C2-31
16/09/2016-
>02/12/2016TĐ ĐT KNNN
125 NVA186 Reading - Writing B1 2 60 2016 2ThS-
GVPhan Thị Thanh 6 6-9 C2-36
16/09/2016-
>23/12/2016TĐ ĐT KNNN
126 NVA186 Reading - Writing B1 2 60 2016 3ThS-
GVĐinh Thiên Lộc 6 6-9 C1-41
16/09/2016-
>23/12/2016TĐ ĐT KNNN
127 NVA186 Reading - Writing B1 2 60 2016 4ThS-
GVTrần Thị Ý Nguyện 3 1-5 C2-44
13/09/2016-
>29/11/2016TĐ ĐT KNNN
128 NVA186 Reading - Writing B1 2 60 2016 5ThS-
GVPhạm Nhật Khánh 2 6-9 C1-34
12/09/2016-
>19/12/2016TĐ ĐT KNNNPage 7
TT (No.)
Subject code Tên môn học (Subject)
Số TC
(No. of
credits)
Số tiết (No.
of periods)
Khoá
(Cohort)
Class
code
HH-
HVGiảng viên (Lecturer)
Thứ (Date)
Tiết (Period)
Phòng (Room)
Bắt đầu (Starting
date)->Kết thúc (Finishing date)
Cơ sở (Campus)
Ghi chú Hệ ĐTBộ môn
quản lý
129 DAI001Những nguyên lý cơ bản CN
Mác-Lênin 12 45 2016 14 Phòng đào tạo phụ trách 4 6-9 B-11
14/09/2016-
>30/11/2016TĐ ĐT P.ĐT
130 DAI001Những nguyên lý cơ bản CN
Mác-Lênin 12 45 2016 15 Phòng đào tạo phụ trách 6 1-5 B-11
16/09/2016-
>11/11/2016TĐ ĐT P.ĐT
131 DAI033Phương pháp nghiên cứu khoa
học2 45 2016 10 Phòng đào tạo phụ trách 2 6-9 C1-01
12/09/2016-
>28/11/2016TĐ ĐT P.ĐT
132 DAI033Phương pháp nghiên cứu khoa
học2 45 2016 11 Phòng đào tạo phụ trách 7 1-5 A1-02
17/09/2016-
>12/11/2016TĐ ĐT P.ĐT
133 TC001-2 Giáo dục thể chất 1 & 2 1 60 2016 18 Phòng đào tạo phụ trách 5 1-5NTD
(4.2)
15/09/2016-
>01/12/2016TĐ ĐT P. ĐT
TRƯỞNG KHOA
TS. Lê Hoàng Dũng
Page 8
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TP. HCM, ngày 08 tháng 09 năm 2016
STT Tên môn Giáo trình chính Giáo trình tham khảo
1LISTENING –
SPEAKING A2
• Sherman, K. D. (2016). Inside Listening and Speaking 1.
Oxford University Press.
• Baker, L., & Gershon, S. (2012). Skillful 1: Listening and Speaking.
Macmillan.
• Crace, A. (2011). New Total English 1. Pearson Longman
• Cunningham, S., & Moor, P. (2005). New Cutting Edge – Pre-
Intermediate. Pearson Education Limited.
• Lebeau, I., & Rees, G. (2014). Language Leader – Intermediate.
Pearson Longman.
• Oxenden, C., Latham-Keonig, C., & Seligson, P. (2005) New English
File – Pre-Intermediate. Oxford University Press.
• Soars, J., & Soars, L. (2003). New Headway – Pre-Intermediate.
Oxford University Press.
1READING –
WRITING A2
• Reading: Burgmeier, A. (2012). Inside Reading 1. Oxford
University Press.
• Writing: Burgmeier, A., & Lange, R. (2014). Inside Writing 1.
Oxford University Press.
• Bohlke, D. (2012). Skillful 1: Reading and Writing. Macmillan.
• Crace, A. (2011). New Total English 1. Pearson Longman
• Cunningham, S., & Moor, P. (2005). New Cutting Edge – Pre-
Intermediate. Pearson Education Limited.
• Lebeau, I., & Rees, G. (2014). Language Leader – Intermediate.
Pearson Longman.
• Oxenden, C., Latham-Keonig, C., & Seligson, P. (2005) New English
File – Pre-Intermediate. Oxford University Press.
• Soars, J., & Soars, L. (2003). New Headway – Pre-Intermediate.
Oxford University Press.
DANH MỤC GIÁO TRÌNH-TÀI LIỆU THAM KHẢO, HỌC KỲ 1 NH 2016-2017
SV vui lòng liên hệ ERC để được tư vấn về giáo trình: Cô Uyên (0908826939) hoặc Cô Vân (0908533090)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
KHOA NGỮ VĂN ANH
STT Tên môn Giáo trình chính Giáo trình tham khảo
1LISTENING –
SPEAKING B1
• Hamlin, D. (2016). Inside Listening and Speaking 2. Oxford
University Press.
• Bohlke, D., & Lockwood, R. B. (2012). Skillful 2: Listening and
Speaking. Macmillan.
• David, C., David, F. & Simon, K. (2014). Language Leader –
Intermediate. Pearson Longman.
• Oxenden, C., & Latham-Koenig, C. (2005). New English File –
Intermediate. Oxford University Press.
• Roberts, R., Clare, A., & Wilson, J. J. (2011). New Total English –
Intermediate. Pearson Longman.
• Sarah, C. & Moor, P. (2005). New Cutting Edge – Intermediate.
Pearson Education Limited.
• Soars, J. & Liz S. (2003). New Headway – Intermediate. Oxford
University Press.
4READING –
WRITING B1
• Reading: Zwier, L. J. (2012). Inside Reading 2. Oxford
University Press.
• Writing: Bixby, J. & Caplan, N. A. (2014). Inside Writing 2.
Oxford University Press.
• David, C., David, F. & Simon, K. (2014). Language Leader –
Intermediate. Pearson Longman.
• Oxenden, C., & Latham-Koenig, C. (2005). New English File –
Intermediate. Oxford University Press.
• Roberts, R., Clare, A., & Wilson, J. J. (2011). New Total English –
Intermediate. Pearson Longman.
• Rogers, L., & Wilkin, J. (2012). Skillful 2: Reading and Writing.
Macmillan.
• Sarah, C. & Moor, P. (2005). New Cutting Edge – Intermediate.
Pearson Education Limited.
• Soars, J. & Liz S. (2003). New Headway – Intermediate. Oxford
University Press.
5ENGLISH
PRONUNCIATION
Baker, A. (2006). Ship or Sheep – An intermediate
course (New Edition). The United Kingdom: CUP.
• Mortimer, C. (1985). Elements of Pronunciation: Intensive practice for
intermediate and more advanced students. Cambridge: CUP.
• O’Connor, J. D., & Fletcher, C. (1989). Sounds English: A
pronunciation practice book. Singapore: Longman.
STT Tên môn Giáo trình chính Giáo trình tham khảo
6LANGUAGE
SKILLS 3A
• Reading: Richmond, K. (2014). Inside Reading 4. Oxford
University Press.
• Writing: Caplan, N. A., & Bixby, J. (2014). Inside Writing 4.
Oxford University Press.
• Boyle, M., & Warwick, L. (2012). Skillful 4: Reading and Writing.
Macmillan.
• David, C. et al. (2014). Language Leader – Advanced. Pearson
Longman.
• Oxenden, C., & Latham-Koenig, C. (2005) New English File –
Advanced. Oxford University Press.
• Sarah, C. & Moor, P. (2005). New Cutting Edge – Advanced. Pearson
Education Limited.
• Soars, J. & S., L. (2003). New Headway – Advanced. Oxford
University Press.
• Wilson, J. J., & Clare, A. (2011). New Total English – Advanced.
Pearson Longman.
7LANGUAGE
SKILLS 3B
• Hamlin, D., & Koza, L. (2016). Inside Listening and Speaking
4. Oxford University Press.
• Clandfield, L., & McKinon, L. (2012). Skillful 4: Listening and
Speaking. Macmillan.
• David, C. et al. (2014). Language Leader – Advanced. Pearson
Longman.
• Oxenden, C., & Latham-Koenig, C. (2005). New English File –
Advanced. Oxford University Press.
• Sarah, C. & Moor, P. (2005). New Cutting Edge – Advanced. Pearson
Education Limited.
• Soars, J. & S., L. (2003). New Headway – Advanced. Oxford
University Press.
• Wilson, J. J., & Clare, A. (2011). New Total English – Advanced.
Pearson Longman.
8ACADEMIC
WRITING
Oshima, A., & Hogue, A. (2006). Writing academic English (4th
ed.). White Plains: Pearson Education. • Langan, J. (2008). College writing skills (international 7th ed.).
Singapore: McGraw-Hill.
9ADVANCED
LISTENING
• Gude, K., & Stephens, M. (2008). CAE: Results. (Listening
sections). OUP.
• Alexander, L.G. (1988). For and Against. Longman.
• Beglar, D., & Murray, N. (1993). Contemporary topics: Advanced
listening comprehension. Longman.
• Espeseth, M. (1999). Academic listening encounters: Listening, note-
taking and discussion. CUP.
• Gude, K. (1997). Advanced Listening and Speaking. OUP
• Jones, L., & Baeyer, C. V. (1995). Functions of American English.
CUP.
• Lim, P. L., & Smalzer, W. (2005). Noteworthy: Listening and
notetaking skills (3rd ed.). Thomson Heinle.
• Norris, R. (2008). Ready for CAE. Macmillan Exams.
STT Tên môn Giáo trình chính Giáo trình tham khảo
10PRESENTATION
SKILLS
• Reynolds, G. (2012). Presentation Zen: Simple ideas on
presentation design and delivery. (2nd Ed.) California: New
Riders.
• Comfort, J. (1995). Effective presentations. OUP.
• Ellis, M. & O’Driscoill, N. (1992). Giving presentations. Longman.
• Goodale, M. (1998). Professional presentations: A video-based
course. CUP.
• Powell, M. (2002). Presenting in English: How to give successful
presentations. Thompson.
• Williams, E. J. (2008). Presentations in English: Find your voice as
presenters. Macmillan.
STTKHUNG CHƯƠNG
TRÌNH KHÓA 2016Chính quy VB1- KHÓA 2015 Cao đẳng- KHÓA 2015
1 Reading-Writing A2 Language Practice 6*
2 Listening-Speaking A2 Language Practice 7*
3 Reading-Writing B1 Language Skills 2A Writing 1 (EC) hoặc Reading 1(EC)
4 Listening-Speaking B1 Language Skills 2B Listening (EC)
5 Grammar 1-B2 Grammar 1 (EC)
6 Grammar 2-B2 Grammar 2 (EC)
7 Reading-Writing B2 Language Skills 3A Writing 2 (EC) hoặc Reading 2 (EC)
8 Listening-Speaking B2 Language Skills 3B Speaking (EC) *
9 Language Proficiency B2 Language Practice 8*
10Advanced Listening-
Speaking C1
Advanced Listening
11 Môn tự chọn 2.2.2 Language Skills 1A Language Practice 1*
12 Môn tự chọn 2.2.2 Language Skills 1B Language Practice 2*
13 Môn tự chọn 2.2.2 Language Practice 3*
14 Môn tự chọn 2.2.2 Language Practice 4*
15 Môn tự chọn 2.2.2 Language Practice 5*
16 Môn tự chọn 2.2.2
Nếu SV rớt cả hai môn Writing và Reading
cùng lúc thì SV học một môn Reading-
Writing và một môn tự chọn
P/S: SV hoãn thi các môn LS 1A, 1B, 2A, 2B - sẽ dự thi cuối kỳ cùng các lớp B1 học kỳ 1, NH 2016-2017
2.2.2
STT Mã môn học Tên môn học Số tín chỉ - tiết
1 NVA045 Business English* 03-60
2 NVA053 English for the Office 03-60
3 NVA055 English for Tourism 03-60
4 NVA109 Public Speaking 03-60
5 NVA115 Research Methodology 03-60
6 NVA144English-Vietnamese Translation
Practice 1 *03-60
7 NVA156 English for Business Correspondence 03-60
8 NVA160 English for Banking and Finance 03-60
9 NVA191 Critical Approaches to Literature 03-60
10 NVA196 Major Commonwealth Nations * 03-60
11 NVA198 Soft Skills 02-45
Môn tự chọn
QUY ĐỊNH MÔN THAY THẾ CHO CÁC KHÓA TỪ 2015 TRỞ VỀ TRƯỚC
(Đính kèm Biên bản họp hội đồng Khoa học Khoa Ngữ văn Anh ngày 25/04/2016)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA NGỮ VĂN ANH Tp. HCM, ngày 15 tháng 06 năm 2016