13
TT (No.) Subject code Tên môn học (Subject) Số TC (No. of credits) Số tiết (No. of periods) Khoá (Cohort) Class code HH- HV Giảng viên (Lecturer) Thứ (Date) Tiết (Period) Phòng (Room) Bắt đầu (Starting date)->Kết thúc (Finishing date) Cơ sở (Campus) Ghi chú Hệ ĐT Bộ môn quản lý 1 NVA031 (British and ) American History 3 35/75 2013 1 TS-GV Trịnh Thu Hương 6 1-5 A307 18/11/2016- >30/12/2016 ĐTH ĐT VHVH 2 NVA019 American Identity & Lifestyle 2 45 2013 1 TS-GV Farshid Moghimi 3 1-5 C2-32 13/09/2016- >08/11/2016 ĐT VHVH 3 NVA021 American Literary Works 1 (Poems & Short Stories) 3 45 2013 1 ThS- GV Phạm Thị Hồng Ân 6 1-5 A307 16/09/2016- >11/11/2016 ĐTH ĐT VHVH 4 NVA031 British (and American ) History 3 40/75 2013 1 ThS- GV Lương Thiên Phúc 3 6-9 C2-32 13/09/2016- >01/11/2016 ĐT VHVH 5 NVA035 British Identity & Lifestyle 2 45 2013 1 ThS- GV Trần Hồ Xuân Vui 5 1-5 D301 15/09/2016- >10/11/2016 ĐTH ĐT VHVH 6 NVA037 British Literary Works 1 (Poems & Short Stories) 3 45 2013 1 ThS- GV Lương Thiên Phúc 6 6-9 A313 30/09/2016- >25/11/2016 ĐTH ĐT VHVH 7 NVA057 English Morpho-Syntax 3 45 2013 1 ThS- GVC Trương Hớn Huy 3 1-5 C2-31 13/09/2016- >08/11/2016 ĐT NH 8 NVA057 English Morpho-Syntax 3 45 2013 2 TS-GV Trần Thị Thanh Diệu 4 1-5 C2-32 14/09/2016- >09/11/2016 ĐT NH 9 NVA061 English Semantics 3 45 2013 1 TS- GVC Phó Phương Dung 4 1-5 C2-35 14/09/2016- >09/11/2016 ĐT NH 10 NVA061 English Semantics 3 45 2013 2 TS- GVC Phó Phương Dung 4 6-9 C2-32 14/09/2016- >30/11/2016 ĐT NH 11 NVA061 English Semantics 3 45 2013 3 ThS- GVC Trương Hớn Huy 6 1-5 A309 28/10/2016- 23/12/2016 ĐTH + 01 lớp ĐT NH 12 NVA061 English Semantics 3 45 2013 5 ThS- GV Võ Thị Nữ Anh 3 6-9 C2-35 27/09/2016- >13/12/2016 ĐT NH 13 NVA069 Interpreting 1 3 60 2013 1 ThS- GV Phạm Thị Thùy Trang 5 1-5 B104 15/09/2016- >01/12/2016 ĐTH ĐT BPD 14 NVA069 Interpreting 1 3 60 2013 2 TS-GV Nguyễn Thị Như Ngọc 3 1-5 B104 13/09/2016- >30/11/2016 ĐTH ĐT BPD 15 NVA069 Interpreting 1 3 60 2013 3 TS-GV Nguyễn Thị Như Ngọc 6 1-5 B104 16/09/2016- >02/12/2016 ĐTH ĐT BPD ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH (VNU) CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM (THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM) TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN (USSH) Độc lập - Tự do - Hạnh phúc (Independence - Freedom - Happiness) KHOA NGỮ VĂN ANH (EF) TP, HCM, ngày 08 tháng 09 năm 2016 (HCM City, Sep 06 th , 2016) THỜI KHOÁ BIỂU - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - 1ST SEMESTER - ACADEMIC YEAR 2016-2017) Thời gian (Time): Tiết (Period) 1-5: 7:00-11:25, Tiết (Period) 6-10: 12:45-17:10, Tiết (Period) 6-9: 12:45-16:20 Thi học kỳ (Final exams): 26/12/2016 - 20/01/2017 => Nghỉ Tết (Tết Holiday): 23/01 - 12/02/2017 => Học kỳ 2 (2nd Semester): 13/02/2017 Page 1

HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - Trường Đại học Khoa học Xã ...nva.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/nva/TKB/CQ/EF... · 2016-09-09 · 1 NVA031 (British

  • Upload
    others

  • View
    12

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - Trường Đại học Khoa học Xã ...nva.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/nva/TKB/CQ/EF... · 2016-09-09 · 1 NVA031 (British

TT (No.)

Subject code Tên môn học (Subject)

Số TC

(No. of

credits)

Số tiết (No.

of periods)

Khoá

(Cohort)

Class

code

HH-

HVGiảng viên (Lecturer)

Thứ (Date)

Tiết (Period)

Phòng (Room)

Bắt đầu (Starting

date)->Kết thúc (Finishing date)

Cơ sở (Campus)

Ghi chú Hệ ĐTBộ môn

quản lý

1 NVA031 (British and) American History 3 35/75 2013 1 TS-GV Trịnh Thu Hương 6 1-5 A30718/11/2016-

>30/12/2016ĐTH ĐT VHVH

2 NVA019 American Identity & Lifestyle 2 45 2013 1 TS-GV Farshid Moghimi 3 1-5 C2-3213/09/2016-

>08/11/2016TĐ ĐT VHVH

3 NVA021American Literary Works 1

(Poems & Short Stories)3 45 2013 1

ThS-

GVPhạm Thị Hồng Ân 6 1-5 A307

16/09/2016-

>11/11/2016ĐTH ĐT VHVH

4 NVA031 British (and American) History 3 40/75 2013 1ThS-

GVLương Thiên Phúc 3 6-9 C2-32

13/09/2016-

>01/11/2016TĐ ĐT VHVH

5 NVA035 British Identity & Lifestyle 2 45 2013 1ThS-

GVTrần Hồ Xuân Vui 5 1-5 D301

15/09/2016-

>10/11/2016ĐTH ĐT VHVH

6 NVA037British Literary Works 1 (Poems

& Short Stories)3 45 2013 1

ThS-

GVLương Thiên Phúc 6 6-9 A313

30/09/2016-

>25/11/2016ĐTH ĐT VHVH

7 NVA057 English Morpho-Syntax 3 45 2013 1ThS-

GVCTrương Hớn Huy 3 1-5 C2-31

13/09/2016-

>08/11/2016TĐ ĐT NH

8 NVA057 English Morpho-Syntax 3 45 2013 2 TS-GV Trần Thị Thanh Diệu 4 1-5 C2-3214/09/2016-

>09/11/2016TĐ ĐT NH

9 NVA061 English Semantics 3 45 2013 1TS-

GVCPhó Phương Dung 4 1-5 C2-35

14/09/2016-

>09/11/2016TĐ ĐT NH

10 NVA061 English Semantics 3 45 2013 2TS-

GVCPhó Phương Dung 4 6-9 C2-32

14/09/2016-

>30/11/2016TĐ ĐT NH

11 NVA061 English Semantics 3 45 2013 3ThS-

GVCTrương Hớn Huy 6 1-5 A309

28/10/2016-

23/12/2016ĐTH

+ 01 lớp

HèĐT NH

12 NVA061 English Semantics 3 45 2013 5ThS-

GVVõ Thị Nữ Anh 3 6-9 C2-35

27/09/2016-

>13/12/2016TĐ ĐT NH

13 NVA069 Interpreting 1 3 60 2013 1ThS-

GVPhạm Thị Thùy Trang 5 1-5 B104

15/09/2016-

>01/12/2016ĐTH ĐT BPD

14 NVA069 Interpreting 1 3 60 2013 2 TS-GV Nguyễn Thị Như Ngọc 3 1-5 B10413/09/2016-

>30/11/2016ĐTH ĐT BPD

15 NVA069 Interpreting 1 3 60 2013 3 TS-GV Nguyễn Thị Như Ngọc 6 1-5 B10416/09/2016-

>02/12/2016ĐTH ĐT BPD

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH (VNU) CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM (THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM)

TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN (USSH) Độc lập - Tự do - Hạnh phúc (Independence - Freedom - Happiness)

KHOA NGỮ VĂN ANH (EF) TP, HCM, ngày 08 tháng 09 năm 2016 (HCM City, Sep 06th

, 2016)

THỜI KHOÁ BIỂU - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - 1ST SEMESTER - ACADEMIC YEAR 2016-2017)

Thời gian (Time): Tiết (Period) 1-5: 7:00-11:25, Tiết (Period) 6-10: 12:45-17:10, Tiết (Period) 6-9: 12:45-16:20

Thi học kỳ (Final exams): 26/12/2016 - 20/01/2017 => Nghỉ Tết (Tết Holiday): 23/01 - 12/02/2017 => Học kỳ 2 (2nd Semester): 13/02/2017

Page 1

Page 2: HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - Trường Đại học Khoa học Xã ...nva.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/nva/TKB/CQ/EF... · 2016-09-09 · 1 NVA031 (British

TT (No.)

Subject code Tên môn học (Subject)

Số TC

(No. of

credits)

Số tiết (No.

of periods)

Khoá

(Cohort)

Class

code

HH-

HVGiảng viên (Lecturer)

Thứ (Date)

Tiết (Period)

Phòng (Room)

Bắt đầu (Starting

date)->Kết thúc (Finishing date)

Cơ sở (Campus)

Ghi chú Hệ ĐTBộ môn

quản lý

16 NVA099Literary Translation in Practice

HP3 45 2013 1

ThS-

GVCLê Huy Lộc 6 6-10 B104

16/09/2016-

>11/11/2016ĐTH

+ 02 lớp

hèĐT BPD

17 NVA101Materials for Language

Teaching3 45 2013 1 TS-GV Lê Hoàng Dũng 5 1-5 C2-35

15/09/2016-

>10/11/2016TĐ ĐT GD

18 NVA101Materials for Language

Teaching3 45 2013 2 TS-GV Lê Hoàng Dũng 5 6-9 C2-42

15/09/2016-

>01/12/2016TĐ ĐT GD

19 NVA101Materials for Language

Teaching3 45 2013 3 TS-GV Lê Nguyễn Minh Thọ 3 1-5 C2-36

13/09/2016-

>08/11/2016TĐ ĐT GD

20 NVA103Non -Literary Translation in

Practice3 60 2013 1

ThS-

GVTrương Thị Mai Hạnh 2 1-5 B104

12/09/2016-

>28/11/2016ĐTH ĐT BPD

21 NVA103Non -Literary Translation in

Practice3 60 2013 2

ThS-

GVNguyễn Thành Nam 2 6-10 B104

12/09/2016-

>28/11/2016ĐTH ĐT BPD

22 NVA122 Social Issues in the UK 2 45 2013 1ThS-

GVNguyễn Duy Mộng Hà 4 6-9 D305

14/09/2016-

19/10/2016ĐTH ĐT VHVH

23 NVA124 Social Issues in the USA 2 45 2013 1 TS-GV Hoàng Thạch Quân 4 1-5 D40619/10/2016-

14/12/2016ĐTH ĐT VHVH

24 NVA158Teaching English to Young

Learners3 60 2013 1

ThS-

GVĐỗ Kiều Anh 2 6-9 C1-35

12/09/2016-

>19/12/2016TĐ ĐT GD

25 NVA158Teaching English to Young

Learners3 60 2013 2

ThS-

GVMai Thị Mỹ Hạnh 5 1-5 C2-36

15/09/2016-

>01/12/2016TĐ ĐT GD

26 NVA138 Teaching Practice 3 60 2013 2 TS-GV Nguyễn Thị Hồng Thắm 3 6-9 C2-3613/09/2016-

>20/12/2016TĐ ĐT GD

27 NVA138 Teaching Practice 3 60 2013 3 TS-GV Nguyễn Thị Hồng Thắm 5 6-9 C2-4415/09/2016-

>22/12/2016TĐ ĐT GD

28 NVA140 Theory of Translation 3 45 2013 1ThS-

GVLê Tuấn Minh 4 6-10 B104

14/09/2016-

>09/11/2016ĐTH ĐT BPD

29 NVA140 Theory of Translation 3 45 2013 2ThS-

GVLê Tuấn Minh 5 6-10 B104

15/09/2016-

>10/11/2016ĐTH ĐT BPD

30 NVA140 Theory of Translation 3 45 2013 3ThS-

GVLê Tuấn Minh 3 6-10 B104

13/09/2016-

>08/11/2016ĐTH ĐT BPD

31 NVA146Translation Practice 2

(Vietnamese- English)3 60 2013 1 TS-GV Nguyễn Thị Nguyệt Minh 4 1-5 B104

14/09/2016-

>30/11/2016ĐTH ĐT BPD

32 NVA146Translation Practice 2

(Vietnamese- English)3 60 2013 2 TS-GV Nguyễn Thị Nguyệt Minh 4 6-9 D301

14/09/2016-

>30/11/2016ĐTH ĐT BPD

33 NVA157 Using IT in Language Teaching 3 60 2013 1ThS-

GVHoàng Thị Nhất Tâm 6 1-5 A-21

16/09/2016-

>02/12/2016TĐ ĐT GD

Page 2

Page 3: HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - Trường Đại học Khoa học Xã ...nva.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/nva/TKB/CQ/EF... · 2016-09-09 · 1 NVA031 (British

TT (No.)

Subject code Tên môn học (Subject)

Số TC

(No. of

credits)

Số tiết (No.

of periods)

Khoá

(Cohort)

Class

code

HH-

HVGiảng viên (Lecturer)

Thứ (Date)

Tiết (Period)

Phòng (Room)

Bắt đầu (Starting

date)->Kết thúc (Finishing date)

Cơ sở (Campus)

Ghi chú Hệ ĐTBộ môn

quản lý

34 NVA003.1 Advanced Grammar 2 60 2014 1ThS-

GVĐặng Thị Vân Di 4 6-9 C2-36

14/09/2016-

>21/12/2016TĐ HQ ĐT KNNN

35 NVA003.1 Advanced Grammar 2 60 2014 2ThS-

GVĐặng Thị Vân Di 6 6-9 C2-35

16/09/2016-

>23/12/2016TĐ ĐT KNNN

36 NVA003.1 Advanced Grammar 2 60 2014 3ThS-

GVPhạm Thị Thùy Trang 3 1-5 C2-35

13/09/2016-

>29/11/2016TĐ ĐT KNNN

37 NVA003.1 Advanced Grammar 2 60 2014 4ThS-

GVNguyễn Thị Ngọc Hạnh 3 6-9 B-37

13/09/2016-

>20/12/2016TĐ ĐT KNNN

38 NVA003.1 Advanced Grammar 2 60 2014 5ThS-

GVNguyễn Trần Ái Duy 4 1-5 C2-26

14/09/2016-

>30/11/2016TĐ ĐT KNNN

39 NVA029 Basic Translation 3 60 2014 1ThS-

GVLê Thị Ngọc Ánh 5 1-5 C2-41

15/09/2016-

>01/12/2016TĐ ĐT BPD

40 NVA029 Basic Translation 3 60 2014 2ThS-

GVLê Thị Ngọc Ánh 5 6-9 C2-45

15/09/2016-

>22/12/2016TĐ ĐT BPD

41 NVA029 Basic Translation 3 60 2014 3ThS-

GVTrần Thị Vân Hoài 6 1-5 C2-42

16/09/2016-

>02/12/2016TĐ ĐT BPD

42 NVA029 Basic Translation 3 60 2014 4ThS-

GVTrần Thị Vân Hoài 6 6-9 B-27

16/09/2016-

>23/12/2016TĐ ĐT BPD

43 NVA029 Basic Translation 3 60 2014 5TS-

GVCNguyễn Đăng Nguyên 6 1-5 C2-44

16/09/2016-

>02/12/2016TĐ ĐT BPD

44 NVA029 Basic Translation 3 60 2014 6TS-

GVCNguyễn Đăng Nguyên 6 6-9 C2-41

16/09/2016-

>23/12/2016TĐ ĐT BPD

45 NVA045 Business English 3 60 2014 1ThS-

GVVăn Thị Nhã Trúc 2 6-9 C2-35

12/09/2016-

>19/12/2016TĐ ĐT BPD

46 NVA045 Business English 3 60 2014 2ThS-

GVVăn Thị Nhã Trúc 7 1-5 C2-35

17/09/2016-

>03/12/2016TĐ ĐT BPD

47 NVA045 Business English 3 60 2014 3ThS-

GVVõ Thị Ngọc Thúy 4 1-5 C2-31

12/10/2016-

>28/12/2016TĐ HQ ĐT BPD

48 NVA045 Business English 3 60 2014 4ThS-

GVVõ Thị Ngọc Thúy 4 6-9 C2-21

14/09/2016-

>21/12/2016TĐ ĐT BPD

49 NVA077Introduction to English

Linguistics3 60 2014 1

ThS-

GVVõ Thị Nữ Anh 3 1-5 C2-41

11/10/2016-

>27/12/2016TĐ ĐT NH

50 NVA077Introduction to English

Linguistics3 60 2014 2

ThS-

GVBùi Huỳnh Thủy Thương 5 1-5 A-27

15/09/2016-

>01/12/2016TĐ ĐT NH

51 NVA077Introduction to English

Linguistics3 60 2014 3

ThS-

GVBùi Huỳnh Thủy Thương 5 6-9 C2-31

15/09/2016-

>22/12/2016TĐ ĐT NH

52 NVA079 Introduction to Literature 3 60 2014 1ThS-

GVĐặng Nguyễn Anh Chi 3 1-5 C2-42

13/09/2016-

>29/11/2016TĐ HQ ĐT VHVHPage 3

Page 4: HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - Trường Đại học Khoa học Xã ...nva.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/nva/TKB/CQ/EF... · 2016-09-09 · 1 NVA031 (British

TT (No.)

Subject code Tên môn học (Subject)

Số TC

(No. of

credits)

Số tiết (No.

of periods)

Khoá

(Cohort)

Class

code

HH-

HVGiảng viên (Lecturer)

Thứ (Date)

Tiết (Period)

Phòng (Room)

Bắt đầu (Starting

date)->Kết thúc (Finishing date)

Cơ sở (Campus)

Ghi chú Hệ ĐTBộ môn

quản lý

53 NVA079 Introduction to Literature 3 60 2014 2ThS-

GVĐặng Nguyễn Anh Chi 3 6-9 C2-26

13/09/2016-

>20/12/2016TĐ

+ 01 lớp

hèĐT VHVH

54 NVA079 Introduction to Literature 3 60 2014 3ThS-

GVTrần Nhật Nam 2 1-5 C2-32

12/09/2016-

>28/11/2016TĐ ĐT VHVH

55 NVA079 Introduction to Literature 3 60 2014 4ThS-

GVCNguyễn Thị Tuyết Oanh 2 6-9 C2-36

12/09/2016-

>19/12/2016TĐ ĐT VHVH

56 NVA079 Introduction to Literature 3 60 2014 5ThS-

GVĐặng Nguyễn Anh Chi 4 6-9 B-25

14/09/2016-

>21/12/2016TĐ ĐT VHVH

57 NVA079 Introduction to Literature 3 60 2014 6ThS-

GVCNguyễn Thị Tuyết Oanh 4 6-9 B-37

14/09/2016-

>21/12/2016TĐ ĐT VHVH

58 NVA081.1 Language Proficiency 2 60 2014 1ThS-

GVTrần Ngọc Quỳnh Nga 7 1-5 C2-36

17/09/2016-

>03/12/2016TĐ ĐT KNNN

59 NVA106 Presentation Skills 3 60 2014 1ThS-

GVHoàng Trọng Mai Sương 7 1-5 C2-32

17/09/2016-

>03/12/2016TĐ ĐT KNNN

60 NVA106 Presentation Skills 3 60 2014 2ThS-

GVHoàng Trọng Mai Sương 6 6-9 C2-32

16/09/2016-

>23/12/2016TĐ ĐT KNNN

61 NVA106 Presentation Skills 3 60 2014 3ThS-

GVNgô Thị Kim Thu 5 1-5 C2-25

15/09/2016-

>01/12/2016TĐ ĐT KNNN

62 NVA106 Presentation Skills 3 60 2014 4ThS-

GVNgô Thị Kim Thu 5 6-9 C2-32

15/09/2016-

>22/12/2016TĐ HQ ĐT KNNN

63 NVA106 Presentation Skills 3 60 2014 5ThS-

GVCNguyễn Thị Tuyết Oanh 2 1-5 C2-36

12/09/2016-

>28/11/2016TĐ ĐT KNNN

64 NVA106 Presentation Skills 3 60 2014 6ThS-

GVCNguyễn Thị Tuyết Oanh 3 6-9 C2-21

13/09/2016-

>20/12/2016TĐ ĐT KNNN

65 NVA115 Research Methodology 3 60 2014 1 TS-GV Lê Nguyễn Minh Thọ 3 6-9 B-1313/09/2016-

>20/12/2016TĐ ĐT GD

66 NVA115 Research Methodology 3 60 2014 2 TS-GV Nguyễn Thị Hồng Thắm 5 1-5 C2-2615/09/2016-

>01/12/2016TĐ ĐT GD

67 NVA136 Teaching Methodology 3 60 2014 1 TS-GV Trần Thị Minh Phượng 5 1-5 C2-3215/09/2016-

>01/12/2016TĐ ĐT GD

68 NVA136 Teaching Methodology 3 60 2014 2 TS-GV Trần Thị Minh Phượng 5 6-9 C2-4615/09/2016-

>22/12/2016TĐ ĐT GD

69 NVA001 Academic Writing 3 60 2015 1ThS-

GVTrần Thị Linh Trang 2 6-10 D301

12/09/2016-

>28/11/2016ĐTH ĐT KNNN

70 NVA001 Academic Writing 3 60 2015 2ThS-

GVDương Thanh Tú 6 6-9 C2-26

16/09/2016-

>23/12/2016TĐ ĐT KNNN

71 NVA001 Academic Writing 3 60 2015 3 TS-GV Farshid Moghimi 3 6-9 C1-0413/09/2016-

>20/12/2016TĐ HQ ĐT KNNNPage 4

Page 5: HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - Trường Đại học Khoa học Xã ...nva.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/nva/TKB/CQ/EF... · 2016-09-09 · 1 NVA031 (British

TT (No.)

Subject code Tên môn học (Subject)

Số TC

(No. of

credits)

Số tiết (No.

of periods)

Khoá

(Cohort)

Class

code

HH-

HVGiảng viên (Lecturer)

Thứ (Date)

Tiết (Period)

Phòng (Room)

Bắt đầu (Starting

date)->Kết thúc (Finishing date)

Cơ sở (Campus)

Ghi chú Hệ ĐTBộ môn

quản lý

72 NVA001 Academic Writing 3 60 2015 4 TS-GV Farshid Moghimi 4 6-9 C2-2514/09/2016-

>21/12/2016TĐ ĐT KNNN

73 NVA001 Academic Writing 3 60 2015 5 TS-GV Farshid Moghimi 5 6-9 A1-3115/09/2016-

>22/12/2016TĐ ĐT KNNN

74 NVA001 Academic Writing 3 60 2015 6ThS-

GVPhạm Thị Hồng Ân 5 1-5 B-18

15/09/2016-

>01/12/2016TĐ ĐT KNNN

75 NVA001 Academic Writing 3 60 2015 7ThS-

GVLâm Như Bảo Trân 6 6-9 C2-24

23/09/2016-

>30/12/2016TĐ ĐT KNNN

76 NVA006.1 Advanced Listening 2 60 2015 1ThS-

GVHoàng Hữu Nhân 4 1-5 C2-22

14/09/2016-

>30/11/2016TĐ ĐT KNNN

77 NVA006.1 Advanced Listening 2 60 2015 2ThS-

GVHoàng Hữu Nhân 4 6-9 C2-22

14/09/2016-

>21/12/2016TĐ ĐT KNNN

78 NVA006.1 Advanced Listening 2 60 2015 3ThS-

GVTrần Thị Bách Khoa 2 6-9 C1-03

12/09/2016-

>19/12/2016TĐ ĐT KNNN

79 NVA006.1 Advanced Listening 2 60 2015 4ThS-

GVTrần Thị Bách Khoa 6 6-9 B-28

16/09/2016-

>23/12/2016TĐ ĐT KNNN

80 NVA006.1 Advanced Listening 2 60 2015 5ThS-

GVTrần Quốc Thịnh 3 6-9 C2-35

13/09/2016-

>20/12/2016TĐ ĐT KNNN

81 NVA006.1 Advanced Listening 2 60 2015 6ThS-

GVTrần Quốc Thịnh 5 1-5 C2-31

15/09/2016-

>01/12/2016TĐ HQ ĐT KNNN

82 NVA006.1 Advanced Listening 2 60 2015 7ThS-

GVNguyễn Anh Quân 4 6-9 A-27

14/09/2016-

>21/12/2016TĐ ĐT KNNN

83 NVA086 Language Skills 3 A 3 60 2015 1ThS-

GVTrần Thị Thanh Diệp 5 6-9 C2-35

15/09/2016-

>22/12/2016TĐ ĐT KNNN

84 NVA086 Language Skills 3 A 3 60 2015 2ThS-

GVTrần Thị Thanh Diệp 6 6-9 C2-44

16/09/2016-

>23/12/2016TĐ ĐT KNNN

85 NVA086 Language Skills 3 A 3 60 2015 3ThS-

GVLê Thị Bích Thuận 6 1-5 C2-32

16/09/2016-

>02/12/2016TĐ ĐT KNNN

86 NVA086 Language Skills 3 A 3 60 2015 4ThS-

GVLê Thị Bích Thuận 6 6-9 C1-34

16/09/2016-

>23/12/2016TĐ ĐT KNNN

87 NVA086 Language Skills 3 A 3 60 2015 5ThS-

GVNguyễn Thị Ngọc Hạnh 2 1-5 C2-21

12/09/2016-

>28/11/2016TĐ ĐT KNNN

88 NVA086 Language Skills 3 A 3 60 2015 6ThS-

GVNguyễn Thị Ngọc Hạnh 2 6-9 C1-24

12/09/2016-

>19/12/2016TĐ ĐT KNNN

89 NVA086 Language Skills 3 A 3 60 2015 7ThS-

GVLâm Như Bảo Trân 2 6-9 C1-25

19/09/2016-

>23/01/2017TĐ ĐT KNNN

90 NVA087 Language Skills 3 B 3 60 2015 1ThS-

GVĐỗ Ngọc Quỳnh Chi 6 2-5 C2-45

16/09/2016-

>23/12/2016TĐ

GV có con

nhỏĐT KNNN

91 NVA087 Language Skills 3 B 3 60 2015 2ThS-

GVTrịnh Thụy Thùy Vân 2 6-9 C2-31

12/09/2016-

>19/12/2016TĐ ĐT KNNN

Page 5

Page 6: HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - Trường Đại học Khoa học Xã ...nva.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/nva/TKB/CQ/EF... · 2016-09-09 · 1 NVA031 (British

TT (No.)

Subject code Tên môn học (Subject)

Số TC

(No. of

credits)

Số tiết (No.

of periods)

Khoá

(Cohort)

Class

code

HH-

HVGiảng viên (Lecturer)

Thứ (Date)

Tiết (Period)

Phòng (Room)

Bắt đầu (Starting

date)->Kết thúc (Finishing date)

Cơ sở (Campus)

Ghi chú Hệ ĐTBộ môn

quản lý

92 NVA087 Language Skills 3 B 3 60 2015 3ThS-

GVTrịnh Thụy Thùy Vân 4 6-9 C2-24

14/09/2016-

>21/12/2016TĐ ĐT KNNN

93 NVA087 Language Skills 3 B 3 60 2015 4ThS-

GVTrần Thị Bách Khoa 4 6-9 C2-31

14/09/2016-

>21/12/2016TĐ ĐT KNNN

94 NVA087 Language Skills 3 B 3 60 2015 5ThS-

GVTăng Khánh Hòa 3 1-5 C1-15

13/09/2016-

>29/11/2016TĐ ĐT KNNN

95 NVA087 Language Skills 3 B 3 60 2015 6ThS-

GVPhạm Thái Bảo Ngọc 6 1-5 C2-46

16/09/2016-

>02/12/2016TĐ ĐT KNNN

96 NVA087 Language Skills 3 B 3 60 2015 7ThS-

GVĐỗ Ngọc Quỳnh Chi 6 6-9 C2-25

16/09/2016-

>23/12/2016TĐ ĐT KNNN

97 DAI012 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 2 30 2015 1 Phòng đào tạo phụ trách 3 6-9 C2-1113/09/2016-

>13/11/2016TĐ ĐT P. ĐT

98 DAI012 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 2 30 2015 2 Phòng đào tạo phụ trách 7 1-5 A1-0305/11/2016-

>10/12/2016TĐ ĐT P. ĐT

99 DAI013 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 30 2015 1 Phòng đào tạo phụ trách 4 1-5 C2-0114/09/2016-

>19/10/2016TĐ ĐT P. ĐT

100 DAI013 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 30 2015 2 Phòng đào tạo phụ trách 7 1-5 A1-3105/11/2016-

>10/12/2016TĐ ĐT P. ĐT

101 TC002 Giáo dục thể chất 5 1 30 2015 18 Phòng đào tạo phụ trách 7 1-5 NTD(1)24/09/2016-

>29/10/2016TĐ ĐT P. ĐT

102 DAI024 Pháp luật đại cương 2 45 2015 11 Phòng đào tạo phụ trách 5 1-5 B-2115/09/2016-

>10/11/2016TĐ ĐT P. ĐT

103 DAI024 Pháp luật đại cương 2 45 2015 12 Phòng đào tạo phụ trách 6 1-5 B-2116/09/2016-

>11/11/2016TĐ ĐT P. ĐT

104 NVA063.1 Grammar 1 - B2 2 60 2016 1ThS-

GVNguyễn Thị Thanh Nhàn 2 1-5 C2-41

26/09/2016-

>19/12/2016TĐ ĐT KNNN

105 NVA063.1 Grammar 1 - B2 2 60 2016 2ThS-

GVHuyên Thị Thanh Châu 3 1-5 C1-32

13/09/2016-

>29/11/2016TĐ ĐT KNNN

106 NVA063.1 Grammar 1 - B2 2 60 2016 3ThS-

GVNguyễn Thị Thanh Nhàn 2 6-9 C1-04

12/09/2016-

>19/12/2016TĐ ĐT KNNN

107 NVA063.1 Grammar 1 - B2 2 60 2016 4ThS-

GVNguyễn Anh Quân 5 6-9 B-33

15/09/2016-

>22/12/2016TĐ ĐT KNNN

108 NVA063.1 Grammar 1 - B2 2 60 2016 5ThS-

GVHuyên Thị Thanh Châu 3 6-9 B-12

13/09/2016-

>20/12/2016TĐ ĐT KNNN

109 NVA187 Listening - Speaking B1 2 60 2016 1ThS-

GVTrần Quốc Thịnh 5 6-9 C1-04

15/09/2016-

>22/12/2016TĐ ĐT KNNN

110 NVA187 Listening - Speaking B1 2 60 2016 2ThS-

GVTăng Khánh Hòa 3 6-9 C2-25

13/09/2016-

>20/12/2016TĐ ĐT KNNN

Page 6

Page 7: HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - Trường Đại học Khoa học Xã ...nva.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/nva/TKB/CQ/EF... · 2016-09-09 · 1 NVA031 (British

TT (No.)

Subject code Tên môn học (Subject)

Số TC

(No. of

credits)

Số tiết (No.

of periods)

Khoá

(Cohort)

Class

code

HH-

HVGiảng viên (Lecturer)

Thứ (Date)

Tiết (Period)

Phòng (Room)

Bắt đầu (Starting

date)->Kết thúc (Finishing date)

Cơ sở (Campus)

Ghi chú Hệ ĐTBộ môn

quản lý

111 NVA187 Listening - Speaking B1 2 60 2016 3ThS-

GVBùi Kim Hương 6 1-5 C2-35

16/09/2016-

>02/12/2016TĐ ĐT KNNN

112 NVA187 Listening - Speaking B1 2 60 2016 4ThS-

GVPhạm Thái Bảo Ngọc 6 6-9 C1-35

16/09/2016-

>23/12/2016TĐ ĐT KNNN

113 NVA187 Listening - Speaking B1 2 60 2016 5ThS-

GVBùi Kim Hương 2 1-5 C1-22

26/09/2016-

>19/12/2016TĐ ĐT KNNN

114 NVA197 Major Orientation 1 15 2016 1TS-

GVCPhó Phương Dung 2 1-5 C1-04

26/09/2016-

>03/10/2016TĐ ĐT KNNN

115 NVA197 Major Orientation 1 15 2016 2TS-

GVCLê Hoàng Dũng 2 1-5 C1-24

26/09/2016-

>03/10/2016TĐ ĐT KNNN

116 NVA197 Major Orientation 1 15 2016 3 TS-GV Phó Phương Dung 3 1-5 C2-4127/09/2016-

>04/10/2016TĐ ĐT KNNN

117 NVA197 Major Orientation 1 15 2016 4 TS-GV Lê Hoàng Dũng 4 1-5 C2-3128/09/2016-

>05/10/2016TĐ ĐT KNNN

118 NVA197 Major Orientation 1 15 20161+2+

3+4

TS-

GVC

Phó Phương Dung + Lê

Hoàng Dũng2 1-5 A1-03 19/9/2016 TĐ ĐT KNNN

119 NVA108 Pronunciation 2 60 2016 2ThS-

GVNguyễn Xuân Triều 5 6-9 C2-36

15/09/2016-

>22/12/2016TĐ ĐT KNNN

120 NVA108 Pronunciation 2 60 2016 3ThS-

GVBùi Kim Hương 6 6-9 A1-24

16/09/2016-

>23/12/2016TĐ ĐT KNNN

121 NVA108 Pronunciation 2 60 2016 4ThS-

GVHoàng Thị Nhất Tâm 7 1-5 C2-14

17/09/2016-

>03/12/2016TĐ ĐT KNNN

122 NVA108 Pronunciation 2 60 2016 5ThS-

GVBùi Kim Hương 2 6-9 A1-24

12/09/2016-

>19/12/2016TĐ ĐT KNNN

123 NVA108 Pronunciation 2 60 2016 6ThS-

GVHoàng Thị Nhất Tâm 6 6-9 C1-25

16/09/2016-

>23/12/2016TĐ

HQĐT KNNN

124 NVA186 Reading - Writing B1 2 60 2016 1ThS-

GVĐinh Thiên Lộc 6 1-5 C2-31

16/09/2016-

>02/12/2016TĐ ĐT KNNN

125 NVA186 Reading - Writing B1 2 60 2016 2ThS-

GVPhan Thị Thanh 6 6-9 C2-36

16/09/2016-

>23/12/2016TĐ ĐT KNNN

126 NVA186 Reading - Writing B1 2 60 2016 3ThS-

GVĐinh Thiên Lộc 6 6-9 C1-41

16/09/2016-

>23/12/2016TĐ ĐT KNNN

127 NVA186 Reading - Writing B1 2 60 2016 4ThS-

GVTrần Thị Ý Nguyện 3 1-5 C2-44

13/09/2016-

>29/11/2016TĐ ĐT KNNN

128 NVA186 Reading - Writing B1 2 60 2016 5ThS-

GVPhạm Nhật Khánh 2 6-9 C1-34

12/09/2016-

>19/12/2016TĐ ĐT KNNNPage 7

Page 8: HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - Trường Đại học Khoa học Xã ...nva.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/nva/TKB/CQ/EF... · 2016-09-09 · 1 NVA031 (British

TT (No.)

Subject code Tên môn học (Subject)

Số TC

(No. of

credits)

Số tiết (No.

of periods)

Khoá

(Cohort)

Class

code

HH-

HVGiảng viên (Lecturer)

Thứ (Date)

Tiết (Period)

Phòng (Room)

Bắt đầu (Starting

date)->Kết thúc (Finishing date)

Cơ sở (Campus)

Ghi chú Hệ ĐTBộ môn

quản lý

129 DAI001Những nguyên lý cơ bản CN

Mác-Lênin 12 45 2016 14 Phòng đào tạo phụ trách 4 6-9 B-11

14/09/2016-

>30/11/2016TĐ ĐT P.ĐT

130 DAI001Những nguyên lý cơ bản CN

Mác-Lênin 12 45 2016 15 Phòng đào tạo phụ trách 6 1-5 B-11

16/09/2016-

>11/11/2016TĐ ĐT P.ĐT

131 DAI033Phương pháp nghiên cứu khoa

học2 45 2016 10 Phòng đào tạo phụ trách 2 6-9 C1-01

12/09/2016-

>28/11/2016TĐ ĐT P.ĐT

132 DAI033Phương pháp nghiên cứu khoa

học2 45 2016 11 Phòng đào tạo phụ trách 7 1-5 A1-02

17/09/2016-

>12/11/2016TĐ ĐT P.ĐT

133 TC001-2 Giáo dục thể chất 1 & 2 1 60 2016 18 Phòng đào tạo phụ trách 5 1-5NTD

(4.2)

15/09/2016-

>01/12/2016TĐ ĐT P. ĐT

TRƯỞNG KHOA

TS. Lê Hoàng Dũng

Page 8

Page 9: HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - Trường Đại học Khoa học Xã ...nva.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/nva/TKB/CQ/EF... · 2016-09-09 · 1 NVA031 (British

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TP. HCM, ngày 08 tháng 09 năm 2016

STT Tên môn Giáo trình chính Giáo trình tham khảo

1LISTENING –

SPEAKING A2

• Sherman, K. D. (2016). Inside Listening and Speaking 1.

Oxford University Press.

• Baker, L., & Gershon, S. (2012). Skillful 1: Listening and Speaking.

Macmillan.

• Crace, A. (2011). New Total English 1. Pearson Longman

• Cunningham, S., & Moor, P. (2005). New Cutting Edge – Pre-

Intermediate. Pearson Education Limited.

• Lebeau, I., & Rees, G. (2014). Language Leader – Intermediate.

Pearson Longman.

• Oxenden, C., Latham-Keonig, C., & Seligson, P. (2005) New English

File – Pre-Intermediate. Oxford University Press.

• Soars, J., & Soars, L. (2003). New Headway – Pre-Intermediate.

Oxford University Press.

1READING –

WRITING A2

• Reading: Burgmeier, A. (2012). Inside Reading 1. Oxford

University Press.

• Writing: Burgmeier, A., & Lange, R. (2014). Inside Writing 1.

Oxford University Press.

• Bohlke, D. (2012). Skillful 1: Reading and Writing. Macmillan.

• Crace, A. (2011). New Total English 1. Pearson Longman

• Cunningham, S., & Moor, P. (2005). New Cutting Edge – Pre-

Intermediate. Pearson Education Limited.

• Lebeau, I., & Rees, G. (2014). Language Leader – Intermediate.

Pearson Longman.

• Oxenden, C., Latham-Keonig, C., & Seligson, P. (2005) New English

File – Pre-Intermediate. Oxford University Press.

• Soars, J., & Soars, L. (2003). New Headway – Pre-Intermediate.

Oxford University Press.

DANH MỤC GIÁO TRÌNH-TÀI LIỆU THAM KHẢO, HỌC KỲ 1 NH 2016-2017

SV vui lòng liên hệ ERC để được tư vấn về giáo trình: Cô Uyên (0908826939) hoặc Cô Vân (0908533090)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

KHOA NGỮ VĂN ANH

Page 10: HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - Trường Đại học Khoa học Xã ...nva.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/nva/TKB/CQ/EF... · 2016-09-09 · 1 NVA031 (British

STT Tên môn Giáo trình chính Giáo trình tham khảo

1LISTENING –

SPEAKING B1

• Hamlin, D. (2016). Inside Listening and Speaking 2. Oxford

University Press.

• Bohlke, D., & Lockwood, R. B. (2012). Skillful 2: Listening and

Speaking. Macmillan.

• David, C., David, F. & Simon, K. (2014). Language Leader –

Intermediate. Pearson Longman.

• Oxenden, C., & Latham-Koenig, C. (2005). New English File –

Intermediate. Oxford University Press.

• Roberts, R., Clare, A., & Wilson, J. J. (2011). New Total English –

Intermediate. Pearson Longman.

• Sarah, C. & Moor, P. (2005). New Cutting Edge – Intermediate.

Pearson Education Limited.

• Soars, J. & Liz S. (2003). New Headway – Intermediate. Oxford

University Press.

4READING –

WRITING B1

• Reading: Zwier, L. J. (2012). Inside Reading 2. Oxford

University Press.

• Writing: Bixby, J. & Caplan, N. A. (2014). Inside Writing 2.

Oxford University Press.

• David, C., David, F. & Simon, K. (2014). Language Leader –

Intermediate. Pearson Longman.

• Oxenden, C., & Latham-Koenig, C. (2005). New English File –

Intermediate. Oxford University Press.

• Roberts, R., Clare, A., & Wilson, J. J. (2011). New Total English –

Intermediate. Pearson Longman.

• Rogers, L., & Wilkin, J. (2012). Skillful 2: Reading and Writing.

Macmillan.

• Sarah, C. & Moor, P. (2005). New Cutting Edge – Intermediate.

Pearson Education Limited.

• Soars, J. & Liz S. (2003). New Headway – Intermediate. Oxford

University Press.

5ENGLISH

PRONUNCIATION

Baker, A. (2006). Ship or Sheep – An intermediate

course (New Edition). The United Kingdom: CUP.

• Mortimer, C. (1985). Elements of Pronunciation: Intensive practice for

intermediate and more advanced students. Cambridge: CUP.

• O’Connor, J. D., & Fletcher, C. (1989). Sounds English: A

pronunciation practice book. Singapore: Longman.

Page 11: HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - Trường Đại học Khoa học Xã ...nva.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/nva/TKB/CQ/EF... · 2016-09-09 · 1 NVA031 (British

STT Tên môn Giáo trình chính Giáo trình tham khảo

6LANGUAGE

SKILLS 3A

• Reading: Richmond, K. (2014). Inside Reading 4. Oxford

University Press.

• Writing: Caplan, N. A., & Bixby, J. (2014). Inside Writing 4.

Oxford University Press.

• Boyle, M., & Warwick, L. (2012). Skillful 4: Reading and Writing.

Macmillan.

• David, C. et al. (2014). Language Leader – Advanced. Pearson

Longman.

• Oxenden, C., & Latham-Koenig, C. (2005) New English File –

Advanced. Oxford University Press.

• Sarah, C. & Moor, P. (2005). New Cutting Edge – Advanced. Pearson

Education Limited.

• Soars, J. & S., L. (2003). New Headway – Advanced. Oxford

University Press.

• Wilson, J. J., & Clare, A. (2011). New Total English – Advanced.

Pearson Longman.

7LANGUAGE

SKILLS 3B

• Hamlin, D., & Koza, L. (2016). Inside Listening and Speaking

4. Oxford University Press.

• Clandfield, L., & McKinon, L. (2012). Skillful 4: Listening and

Speaking. Macmillan.

• David, C. et al. (2014). Language Leader – Advanced. Pearson

Longman.

• Oxenden, C., & Latham-Koenig, C. (2005). New English File –

Advanced. Oxford University Press.

• Sarah, C. & Moor, P. (2005). New Cutting Edge – Advanced. Pearson

Education Limited.

• Soars, J. & S., L. (2003). New Headway – Advanced. Oxford

University Press.

• Wilson, J. J., & Clare, A. (2011). New Total English – Advanced.

Pearson Longman.

8ACADEMIC

WRITING

Oshima, A., & Hogue, A. (2006). Writing academic English (4th

ed.). White Plains: Pearson Education. • Langan, J. (2008). College writing skills (international 7th ed.).

Singapore: McGraw-Hill.

9ADVANCED

LISTENING

• Gude, K., & Stephens, M. (2008). CAE: Results. (Listening

sections). OUP.

• Alexander, L.G. (1988). For and Against. Longman.

• Beglar, D., & Murray, N. (1993). Contemporary topics: Advanced

listening comprehension. Longman.

• Espeseth, M. (1999). Academic listening encounters: Listening, note-

taking and discussion. CUP.

• Gude, K. (1997). Advanced Listening and Speaking. OUP

• Jones, L., & Baeyer, C. V. (1995). Functions of American English.

CUP.

• Lim, P. L., & Smalzer, W. (2005). Noteworthy: Listening and

notetaking skills (3rd ed.). Thomson Heinle.

• Norris, R. (2008). Ready for CAE. Macmillan Exams.

Page 12: HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - Trường Đại học Khoa học Xã ...nva.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/nva/TKB/CQ/EF... · 2016-09-09 · 1 NVA031 (British

STT Tên môn Giáo trình chính Giáo trình tham khảo

10PRESENTATION

SKILLS

• Reynolds, G. (2012). Presentation Zen: Simple ideas on

presentation design and delivery. (2nd Ed.) California: New

Riders.

• Comfort, J. (1995). Effective presentations. OUP.

• Ellis, M. & O’Driscoill, N. (1992). Giving presentations. Longman.

• Goodale, M. (1998). Professional presentations: A video-based

course. CUP.

• Powell, M. (2002). Presenting in English: How to give successful

presentations. Thompson.

• Williams, E. J. (2008). Presentations in English: Find your voice as

presenters. Macmillan.

Page 13: HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 (TIMETABLE - Trường Đại học Khoa học Xã ...nva.hcmussh.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/nva/TKB/CQ/EF... · 2016-09-09 · 1 NVA031 (British

STTKHUNG CHƯƠNG

TRÌNH KHÓA 2016Chính quy VB1- KHÓA 2015 Cao đẳng- KHÓA 2015

1 Reading-Writing A2 Language Practice 6*

2 Listening-Speaking A2 Language Practice 7*

3 Reading-Writing B1 Language Skills 2A Writing 1 (EC) hoặc Reading 1(EC)

4 Listening-Speaking B1 Language Skills 2B Listening (EC)

5 Grammar 1-B2 Grammar 1 (EC)

6 Grammar 2-B2 Grammar 2 (EC)

7 Reading-Writing B2 Language Skills 3A Writing 2 (EC) hoặc Reading 2 (EC)

8 Listening-Speaking B2 Language Skills 3B Speaking (EC) *

9 Language Proficiency B2 Language Practice 8*

10Advanced Listening-

Speaking C1

Advanced Listening

11 Môn tự chọn 2.2.2 Language Skills 1A Language Practice 1*

12 Môn tự chọn 2.2.2 Language Skills 1B Language Practice 2*

13 Môn tự chọn 2.2.2 Language Practice 3*

14 Môn tự chọn 2.2.2 Language Practice 4*

15 Môn tự chọn 2.2.2 Language Practice 5*

16 Môn tự chọn 2.2.2

Nếu SV rớt cả hai môn Writing và Reading

cùng lúc thì SV học một môn Reading-

Writing và một môn tự chọn

P/S: SV hoãn thi các môn LS 1A, 1B, 2A, 2B - sẽ dự thi cuối kỳ cùng các lớp B1 học kỳ 1, NH 2016-2017

2.2.2

STT Mã môn học Tên môn học Số tín chỉ - tiết

1 NVA045 Business English* 03-60

2 NVA053 English for the Office 03-60

3 NVA055 English for Tourism 03-60

4 NVA109 Public Speaking 03-60

5 NVA115 Research Methodology 03-60

6 NVA144English-Vietnamese Translation

Practice 1 *03-60

7 NVA156 English for Business Correspondence 03-60

8 NVA160 English for Banking and Finance 03-60

9 NVA191 Critical Approaches to Literature 03-60

10 NVA196 Major Commonwealth Nations * 03-60

11 NVA198 Soft Skills 02-45

Môn tự chọn

QUY ĐỊNH MÔN THAY THẾ CHO CÁC KHÓA TỪ 2015 TRỞ VỀ TRƯỚC

(Đính kèm Biên bản họp hội đồng Khoa học Khoa Ngữ văn Anh ngày 25/04/2016)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KHOA NGỮ VĂN ANH Tp. HCM, ngày 15 tháng 06 năm 2016