126
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------o0o------------ ------------o0o------------ THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 63 Thực hiện: Từ ngày 08/08/2016 - 25/11/2016 , Ngày 22 tháng 7 năm 2016 Số tiết STT Tiết học/buổi Địa điểm học TL Tối thiểu Tối đa TH BT LT Số tín chỉ SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn) Hệ: Hệ đại học Khóa học: 63 Khoa: Ðịa lí Chuyên ngành: Sư phạm Địa Học phần: Đia lí Biển Đông 308A1 Nguyễn Tường Huy Thứ 6(T6-8) Chiều 60 45 0 0 0 30 2 GEOG 432-K63SPDia.1_LT 1 407A1 Nguyễn Tường Huy Thứ 3(T6-8) Chiều 60 45 0 0 0 30 2 GEOG 432-K63SPDia.2_LT 2 Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3 308A1 Nguyễn Tường Huy Thứ 2(T1-3) Sáng 60 45 0 0 0 30 2 GEOG 428-K63SPDia.1_LT 3 403A1 Nguyễn Đăng Chúng Thứ 2(T6-8) Chiều 60 45 0 0 0 30 2 GEOG 428-K63SPDia.2_LT 4 Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 3 308A1 Nguyễn Thị Sơn Thứ 3(T2-5) Sáng 60 45 0 0 0 45 3 GEOG 425-K63SPDia.1_LT 5 403A1 Nguyễn Thị Sơn Thứ 4(T2-5) Sáng 60 45 0 0 0 45 3 GEOG 425-K63SPDia.2_LT 6 Học phần: Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông 308A1 Ngô Thị Hải Yến A Thứ 3(T6-9) Chiều 60 45 0 0 0 45 3 GEOG 427-K63SPDia.1_LT 7 403A1 Đoàn Thị Thanh Phương Thứ 4(T6-9) Chiều 60 45 0 0 0 45 3 GEOG 427-K63SPDia.2_LT 8 Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên 305A1 Thứ 3(T1-4) Sáng 30 25 0 0 0 15 1 PSYC 301-K63Dia(Sp,CLC).1_LT 9 305A1 Thứ 3(T6-9) Chiều 30 25 0 0 0 15 1 PSYC 301-K63Dia(Sp,CLC).2_LT 10 Trang: 1/126

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/TKB - Chuyen... · Học phần: Chuyên đề Triết học 2 60 POLI

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

------------o0o------------ ------------o0o------------

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016-2017 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 63

Thực hiện: Từ ngày 08/08/2016 - 25/11/2016 , Ngày 22 tháng 7 năm 2016

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Hệ: Hệ đại học

Khóahọc:

63

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Đia lí Biển Đông

308A1 Nguyễn Tường HuyThứ 6(T6-8)Chiều6045000302GEOG 432-K63SPDia.1_LT1

407A1 Nguyễn Tường HuyThứ 3(T6-8)Chiều6045000302GEOG 432-K63SPDia.2_LT2

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3

308A1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T1-3)Sáng6045000302GEOG 428-K63SPDia.1_LT3

403A1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 2(T6-8)Chiều6045000302GEOG 428-K63SPDia.2_LT4

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 3

308A1 Nguyễn Thị SơnThứ 3(T2-5)Sáng6045000453GEOG 425-K63SPDia.1_LT5

403A1 Nguyễn Thị SơnThứ 4(T2-5)Sáng6045000453GEOG 425-K63SPDia.2_LT6

Học phần: Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông

308A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 3(T6-9)Chiều6045000453GEOG 427-K63SPDia.1_LT7

403A1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 4(T6-9)Chiều6045000453GEOG 427-K63SPDia.2_LT8

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

305A1Thứ 3(T1-4)Sáng3025000151PSYC 301-K63Dia(Sp,CLC).1_LT9

305A1Thứ 3(T6-9)Chiều3025000151PSYC 301-K63Dia(Sp,CLC).2_LT10

Trang: 1/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

305A1 Nguyễn Tú LinhThứ 4(T1-4)Sáng3025000151PSYC 301-K63Dia(Sp,CLC).3_LT11

305A1 Nguyễn Tú LinhThứ 4(T6-9)Chiều3025000151PSYC 301-K63Dia(Sp,CLC).4_LT12

Học phần: Thực địa kinh tế

Nguyễn Thị SơnSáng110100028022GEOG 429-K63SPDia.1_LT13

Nguyễn Tường HuySáng3020028022GEOG 429-K63SPDia.1_TH.114

Nguyễn Khắc AnhSáng3020028022GEOG 429-K63SPDia.2_TH.115

Nguyễn Đăng ChúngSáng3020028022GEOG 429-K63SPDia.3_TH.116

Vũ Thị Mai HươngSáng3020028022GEOG 429-K63SPDia.4_TH.117

Học phần: Ứng dụng CNTT và TT trong dạy học địa lý

407A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 5(T1-3)Sáng60450200102GEOG 438-K63SPDia.1_LT18

407A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 5(T4-5)Sáng60450200102GEOG 438-K63SPDia.2_LT19

407A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 5(T1-3)Sáng60450200102GEOG 438-K63SPDia.1_TH.120

407A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 5(T4-5)Sáng60450200102GEOG 438-K63SPDia.1_TH.221

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Đia lí Biển Đông

401A1 Nguyễn Tường HuyThứ 6(T1-3)Sáng2013000302GEOG 432C-K63CLCDia.1_LT22

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 3

401A1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 3(T6-8)Chiều2013000302GEOG 428C-K63CLCDia.1_LT23

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 3

401A1 Nguyễn Thị SơnThứ 2(T1-4)Sáng2013000453GEOG 425C-K63CLCDia.1_LT24

Học phần: Hội nhập kinh tế thế giới của Việt Nam

401A1 Đỗ Thị Minh ĐứcThứ 5(T1-3)Sáng2013000302GEOG 431C-K63CLCDia.1_LT25

Học phần: Phương pháp dạy học địa lí ở phổ thông401A1409A1

Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T8-9)Thứ 4(T1-3)

Chiều2013000604GEOG 437-K63CLCDia.1_LT26

Học phần: Rèn luyện Kỹ năng DH ĐL ở PT

401A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 4(T6-8)Chiều20130200102GEOG 435C-K63CLCDia.1_LT27

Trang: 2/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

401A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 4(T6-8)Chiều20130200102GEOG 435C-K63CLCDia.1_TH.128

Học phần: Thực địa kinh tế

Nguyễn Viết ThịnhChiều2013028022GEOG 429C-K63CLCDia.1_LT29

Nguyễn Viết ThịnhChiều2013028022GEOG 429C-K63CLCDia.1_TH.130

Học phần: Ứng dụng CNTT và TT trong dạy học địa lý

401A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 2(T9-10)Chiều20130200102GEOG 438C-K63CLCDia.1_LT31

401A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 2(T9-10)Chiều20130200102GEOG 438C-K63CLCDia.1_TH.132

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Giáo dục Dân số và Sức khỏe sinh sản

510V Đàm Thị Vân AnhThứ 6(T6-9)Chiều000015152PSYC 422-K63GDTL.1_LT33

Học phần: Giáo dục hướng nghiệp

510V Trương Thị HoaThứ 3(T6-9)Chiều50150015152PSYC 423-K63GDTL.1_LT34

Học phần: Giáo dục từ xa

510V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 4(T6-9)Chiều50150015152PSYC 425-K63GDTL.1_LT35

Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững

510V Mai Quốc KhánhThứ 4(T6-9)Chiều50150015152GEOG 426-K63GDTL.1_LT36

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

601504291PSYC 301-K63GDTL.1_LT37

Học phần: Tâm lí học hành vi lệch chuẩn

510V Trần Thị Mỵ LươngThứ 3(T6-9)Chiều50150015152PSYC 416-K63GDTL.1_LT38

Học phần: Tâm lí học lao động

510V Nguyễn Thị Hải ThiệnThứ 5(T6-9)Chiều50150015152PSYC 415-K63GDTL.1_LT39

Học phần: Tâm lý học tham vấn

510V Hoàng Anh PhướcThứ 2(T6-9)Chiều000015152PSYC 418-K63GDTL.1_LT40

Học phần: Tâm lý học xã hội

Trang: 3/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

510V Trần Quốc ThànhThứ 2(T6-9)Chiều50150015152PSYC 417-K63GDTL.1_LT41

Học phần: TLH lao động SP của người thầy giáo

510V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T6-9)Chiều50150015152PSYC 414-K63GDTL.1_LT42

Học phần: Vệ sinh học đường

510V Nguyễn Thị TìnhThứ 5(T6-9)Chiều50150015152PSYC 424-K63GDTL.1_LT43

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Công tác xã hội trong nhà trường

406V Đàm Thị Vân AnhThứ 2(T6-8)Chiều6015000453PSYC 441-K63TL.1_LT44

Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho thanh thiếu niên

406V Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 4(T6-8)Chiều6015000453PSYC 443-K63TL.1_LT45

Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ bị lạm dụng

406V Đào Minh ĐứcThứ 3(T6-8)Chiều6015000453PSYC 448-K63TL.1_LT46

Học phần: Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ em năng khiếu và phát triển sớm

406V Hoàng Anh PhướcThứ 6(T3-5)Sáng6015000453PSYC 449-K63TL.1_LT47

Học phần: Tham vấn  và trị liệu nhóm

406V Hoàng Trung HọcThứ 5(T6-8)Chiều6015000453PSYC 433-K63TL.1_LT48

Học phần: Tham vấn và tư vấn hướng nghiệp

406V Vũ Lệ HoaThứ 6(T6-8)Chiều6015000453PSYC 444-K63TL.1_LT49

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 1

402A2 Phạm Văn HùngThứ 3(T1-2)Sáng2515500252POLI 440-K63LLCT.1_LT50

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 2

402A2 Nguyễn Văn LongThứ 3(T3-4)Sáng2515500252POLI 441-K63LLCT.1_LT51

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 3

402A2 Nguyễn Lệ ThuThứ 4(T1-2)Sáng2515500252POLI 442-K63LLCT.1_LT52

Trang: 4/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 4

402A2 Nguyễn Văn LongThứ 4(T3-4)Sáng2515500252POLI 443-K63LLCT.1_LT53

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 5

402A2 Tiêu Thị Mỹ HồngThứ 5(T1-2)Sáng2515500252POLI 444-K63LLCT.1_LT54

Học phần: Chuyên đề CNXHKH 6

402A2 Tiêu Thị Mỹ HồngThứ 5(T3-4)Sáng2515500252POLI 491-K63LLCT.1_LT55

Học phần: Chuyên đề kinh tế chính trị học

309A1Thứ 5(T1-3)Sáng2515500252POLI 437-K63LLCT.1_LT56

Học phần: Chuyên đề LSĐ CS VN 1

408A2 Phan Thị Lệ DungThứ 3(T4-5)Sáng2515500252POLI 450-K63LLCT.1_LT57

Học phần: Chuyên đề LSĐ CS VN 2

408A2 Trần Thanh HươngThứ 4(T1-3)Sáng2515500252POLI 451-K63LLCT.1_LT58

Học phần: Chuyên đề Triết học 1

408A1 Nguyễn Văn CưThứ 5(T1-3)Sáng2515500252POLI 427-K63LLCT.1_LT59

Học phần: Chuyên đề Triết học 2

408A1 Phạm Việt ThắngThứ 5(T4-5)Sáng2515500252POLI 428-K63LLCT.1_LT60

Học phần: Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 1

408A2 Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 5(T1-3)Sáng2515500252POLI 453-K63LLCT.1_LT61

Học phần: Chuyên đề tư tưởng Hồ Chí Minh 2

408A2 Dương Văn KhoaThứ 5(T4-5)Sáng2515500252POLI 454-K63LLCT.1_LT62

Học phần: Kinh tế học công cộng

309A1Thứ 2(T4-5)Sáng2515402242POLI 434-K63LLCT.1_LT63

Học phần: Kinh tế học phát triển

309A1Thứ 5(T4-5)Sáng2515402242POLI 435-K63LLCT.1_LT64

Học phần: Kinh tế học quốc tế

309A1Thứ 3(T4-5)Sáng2515402242POLI 433-K63LLCT.1_LT65

Trang: 5/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Kinh tế học vi mô

309A1Thứ 3(T1-3)Sáng2515402242POLI 432-K63LLCT.1_LT66

Học phần: Kinh tế học vĩ mô

309A1Thứ 6(T1-3)Sáng2515402242POLI 431-K63LLCT.1_LT67

Học phần: Lịch sử phép biện chứng

408A1 Lê Hoàng NamThứ 3(T4-5)Sáng2515500252POLI 424-K63LLCT.1_LT68

Học phần: Logic học biện chứng

408A1 Nguyễn Như HảiThứ 4(T1-3)Sáng2515500252POLI 425-K63LLCT.1_LT69

Học phần: Phương pháp giảng dạy CNXHKH

402A2 Nguyễn Lệ ThuThứ 6(T1-2)Sáng2515242222POLI 446-K63LLCT.1_LT70

Học phần: Phương pháp giảng dạy Triết học

408A1 Nguyễn Như HảiThứ 6(T1-3)Sáng2515242222POLI 429-K63LLCT.1_LT71

Học phần: PP giảng dạy Kinh tế chính trị học

309A1Thứ 2(T1-3)Sáng2515242222POLI 438-K63LLCT.1_LT72

Học phần: PPGD Lịch sử ĐCS Việt Nam

408A2 Trần Thanh HươngThứ 4(T4-5)Sáng2515242222POLI 452-K63LLCT.1_LT73

Học phần: PPGD tư tưởng Hồ Chí Minh

408A2 Dương Văn KhoaThứ 6(T1-3)Sáng2515242222POLI 455-K63LLCT.1_LT74

Học phần: Tác phẩm của các lãnh tụ ĐCS VN

408A2 Nguyễn Đức ThìnThứ 3(T1-3)Sáng2515402242POLI 449-K63LLCT.1_LT75

Học phần: Tác phẩm của CN Mác, Ăngghen, Lênin về XD Đảng

408A2 Phan Thị Lệ DungThứ 2(T1-3)Sáng2515402242POLI 447-K63LLCT.1_LT76

Học phần: Tác phẩm của Hồ Chí Minh

408A2 Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 2(T4-5)Sáng2515402242POLI 448-K63LLCT.1_LT77

Học phần: Tác phẩm KĐ Kinh tế chính trị học

309A1Thứ 4(T3-5)Sáng2515402242POLI 430-K63LLCT.1_LT78

Trang: 6/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tác phẩm kinh điển CNXHKH 1

402A2 Nguyễn Văn LongThứ 2(T1-2)Sáng2515402242POLI 439-K63LLCT.1_LT79

Học phần: Tác phẩm kinh điển CNXHKH 2

402A2 Phạm Văn HùngThứ 2(T3-4)Sáng2515402242POLI 490-K63LLCT.1_LT80

Học phần: Tác phẩm Kinh điển Triết học

408A1 Đào Đức DoãnThứ 2(T1-3)Sáng2515402242POLI 421-K63LLCT.1_LT81

Học phần: Thống kê kinh tế

309A1Thứ 4(T1-2)Sáng2515402242POLI 436-K63LLCT.1_LT82

Học phần: Triết học trong các khoa học

408A1 Đào Đức DoãnThứ 3(T1-3)Sáng2515500252POLI 423-K63LLCT.1_LT83

Học phần: Triết học trong các Khoa học tự nhiên

408A1 Nguyễn Như HảiThứ 2(T4-5)Sáng2515500252POLI 422-K63LLCT.1_LT84

Học phần: Tư tưởng triết học về con người

408A1 Đào Đức DoãnThứ 4(T4-5)Sáng2515500252POLI 426-K63LLCT.1_LT85

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Các tổ chức kinh tế, xã hội quốc tế

309V Phạm Việt ThắngThứ 3(T1-2)Sáng4520500252POLI 486-K63CD.1_LT86

Học phần: Giáo dục giới tính và SKSS vị thành niên

309V Bùi Xuân AnhThứ 2(T2-3)Sáng00233222POLI 480-K63CD.1_LT87

Học phần: PP tổ chức, TH GD ĐĐ, thẩm mỹ, lối sống

309V Hoàng Thị ThuậnThứ 2(T4-5)Sáng8030233222POLI 481-K63CD.1_LT88

Học phần: PP tổ chức, thực hành GD môi trường

309V Đoàn Thị ThoaThứ 4(T1-2)Sáng8030233222POLI 482-K63CD.1_LT89

Học phần: PP tổ chức, thực hành giáo dục pháp luật

309V Nguyễn Thị Thu HươngThứ 4(T3-4)Sáng8030233222POLI 483-K63CD.1_LT90

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

Trang: 7/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

307A1Thứ 2(T9-10)Chiều8030206222POLI 377-K63CD.1_LT91

Học phần: Văn hoá và phát triển

309V Phạm Việt ThắngThứ 3(T3-4)Sáng4520500252POLI 485-K63CD.1_LT92

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Gia đình-dòng họ-làng xã người Việt

508D3 Nguyễn Văn ThắngThứ 4(T2-5)Sáng85501100192VNSS 316-K63VNH.1_LT93

Học phần: Kinh tế Việt Nam

508D3 Trần Thị Hồng NhungThứ 4(T2-5)Sáng85501002182VNSS 427-K63VNH.1_LT94

Học phần: Nghiệp vụ báo chí 2

508D3 Nguyễn Thị Tuyết NhungThứ 3(T7-9)Chiều60201506243VNSS 433-K63VNH.1_LT95

Học phần: Quan hệ công chúng

508D3 Hoàng Thị Hiền LêThứ 6(T6-9)Chiều6020904172VNSS 434-K63VNH.1_LT96

Học phần: Quản lí di sản văn hóa và phát triển du lịch

508D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 6(T6-9)Chiều85401000202VNSS 432-K63VNH.1_LT97

Học phần: Quản trị lữ hành và Marketing du lịch

508D3 Trần Đăng HiếuThứ 4(T6-8)Chiều80400513273VNSS 429-K63VNH.1_LT98

Học phần: Quy hoạch du lịch Việt Nam

508D3 Cao Hoàng HàThứ 2(T6-8)Chiều85451106283VNSS 317-K63VNH.1_LT99

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Nguyễn Thị Thu Hoài855030391PSYC 301-K63VNH.1_LT100

Học phần: Tổ chức và quản lí các hoạt động văn hóa

508D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 5(T6-8)Chiều85501209243VNSS 431-K63VNH.1_LT101

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Chiến thuật tiểu đội, trung đội bộ binh

Trang: 8/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

104A1 Nguyễn Đình HanhThứ 6(T1-3)Sáng60200170132DEFE 433-K63QP.1_LT102

Học phần: Công tác Đảng, công tác chính trị trong QĐ và CAND VN

104A1 Đỗ Thanh TùngThứ 4(T1-3)Sáng60200012333DEFE 432-K63QP.1_LT103

Học phần: Công tác quốc phòng - quân sự địa phương

103A1 Nguyễn Đức SơnThứ 2(T6-9)Chiều60200010504DEFE 431-K63QP.1_LT104

Học phần: Nghệ thuật quân sự

104A1 Đỗ Quốc TamThứ 3(T1-3)Sáng60200010353DEFE 435-K63QP.1_LT105

Học phần: PPDH Giáo dục quốc phòng – an ninh 2104A1104A1

Nguyễn Sĩ HiệpThứ 5(T1-3)Thứ 6(T6-7)

Chiều6020040053DEFE 434-K63QP.1_LT106

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Sáng5620201121PSYC 301-K63GDQP.1_LT107

Học phần: Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng Cộng sản Việt Nam

104A1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 2(T2-3)Sáng6020006242DEFE 436-K63QP.1_LT108

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Các v/đ liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học

306D3 Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T4-5)Sáng37250015152ENGL 418-K63TA.1_LT109

305D3 Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T2-3)Sáng37250015152ENGL 418-K63TA.2_LT110

Học phần: Dịch

306D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T1-3)Sáng37255010303ENGL 415-K63TA.1_LT111

403D3 Nguyễn Thị NhànThứ 5(T3-5)Sáng37255010303ENGL 415-K63TA.2_LT112

Học phần: Đọc - Viết 7

306D3 Đinh Thị HươngThứ 4(T2-3)Sáng37255010152ENGL 412-K63TA.1_LT113

305D3 Trần Thiên TứThứ 4(T4-5)Sáng37255010152ENGL 412-K63TA.2_LT114

Học phần: Nghe - Nói 7

403D3 Nguyễn Ngọc LanThứ 6(T2-3)Sáng37255010152ENGL 411-K63TA.1_LT115

Trang: 9/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

502D3 Phạm Thị Thu ThuỷThứ 5(T1-2)Sáng37255010152ENGL 411-K63TA.2_LT116

Học phần: Ngữ âm - Âm vị học

001000202ENGL 317-K63TA(HL).1_LT117

Học phần: Ngữ dụng học

507D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 5(T2-3)Sáng3725505202ENGL 413-K63TA.1_LT118

705D3 Đào Thị Vân HồngThứ 3(T2-3)Sáng3725505202ENGL 413-K63TA.2_LT119

Học phần: Phân tích diễn ngôn

403D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T4-5)Sáng3725505202ENGL 414-K63TA.1_LT120

306D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T4-5)Sáng3725505202ENGL 414-K63TA.2_LT121

Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ngoại ngữ

000015152ENGL 319-K63TA(HL).1_LT122

Học phần: Văn học Mỹ

507D3 Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 5(T4-5)Sáng37251000202ENGL 416-K63TA.1_LT123

305D3 Đỗ Thị Phương MaiThứ 2(T2-3)Sáng37251000202ENGL 416-K63TA.2_LT124

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ

501TK1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T2-3)Sáng4020509162FREN 437-K63TP.1_LT125

501TK1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T2-3)Sáng4020509162FREN 437-K63TP.1_TH.1126

Học phần: Dẫn luận ngữ nghĩa học tiếng Pháp

813V Hoàng Thanh VânThứ 5(T1-2)Sáng4020509162FREN 426-K63TP.1_LT127

813V Hoàng Thanh VânThứ 5(T1-2)Sáng4020509162FREN 426-K63TP.1_TH.1128

Học phần: Dịch thực hành

813V Hà Minh PhươngThứ 4(T3-5)Sáng40209012243FREN 429-K63TP.1_LT129

813V Hà Minh PhươngThứ 4(T3-5)Sáng40209012243FREN 429-K63TP.1_TH.1130

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong GD ngoại ngữ

Trang: 10/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

813V Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 436-K63TP.1_LT131

813V Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 436-K63TP.1_TH.1132

Học phần: Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp

813V Trương Thị ThuýThứ 5(T3-5)Sáng40209012243FREN 435-K63TP.1_LT133

813V Trương Thị ThuýThứ 5(T3-5)Sáng40209012243FREN 435-K63TP.1_TH.1134

Học phần: Tiếng Pháp Du lịch - Khách sạn

813V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 430-K63TP.1_LT135

813V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T2-3)Sáng4020509162FREN 430-K63TP.1_TH.1136

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Giới thiệu nhạc cụ

00408182MUSI 325-K63AN.1_LT137

Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 3

00480182MUSI 333-K63AN.1_LT138

00480182MUSI 333-K63AN.2_LT139

Học phần: Sáng tác ca khúc

00408182MUSI 425-K63AN.1_LT140

00408182MUSI 425-K63AN.2_LT141

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

00408182ENGL 330-K63AN.1_LT142

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Hình họa 7603MTD3603MTD3

Hoàng Văn BàoThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng1812006552ARTS 411-K63NT.1_LT143

604MTD3604MTD3

Nguyễn Thu HươngThứ 4(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng1812006552ARTS 411-K63NT.2_LT144

Học phần: Kí họa 3

605MTD3 Ngô Văn SắcThứ 7(T1-5)Sáng18120145052ARTS 417-K63NT.1_LT145

Trang: 11/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

606MTD3 Nguyễn Tuấn KhoaThứ 7(T1-5)Sáng18120145052ARTS 417-K63NT.2_LT146

Học phần: Kỹ thuật chất liệu Khắc gỗ

605MTD3 Phạm Văn TuyếnThứ 2(T6-10)Chiều1812006552ARTS 412-K63NT.1_LT147

605MTD3 Đỗ Kiều LinhThứ 3(T1-5)Sáng1812006552ARTS 412-K63NT.2_LT148

Học phần: Nhiếp ảnh căn bản

605MTD3 Trần Quốc BảoThứ 3(T7-8)Chiều2510488102ARTS 416-K63NT.1_LT149

Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 3

502D3 Phạm Thị NụThứ 5(T6-7)Chiều1812408182ARTS 414-K63NT.1_LT150

502D3 Phạm Thị NụThứ 5(T8-9)Chiều1812408182ARTS 414-K63NT.2_LT151

Học phần: Thông tin quảng cáo

605MTD3 Nguyễn Tuấn KhoaThứ 2(T2-3)Sáng1812448142ARTS 415-K63NT.1_LT152

605MTD3 Nguyễn Tuấn KhoaThứ 2(T4-5)Sáng1812448142ARTS 415-K63NT.2_LT153

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

507D3 Ngô Văn SắcThứ 6(T2-3)Sáng5015408182ENGL 329-K63NT.1_LT154

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 2

308A1 Lê Thị GiangThứ 2(T6-10)Chiều30200045152PHYE 439-K63TC.1_LT155

308A1 Nguyễn Thị NgọcThứ 2(T6-10)Chiều30200045152PHYE 439-K63TC.2_LT156

Nguyễn Thị NgọcThứ 6(T7-9)Chiều30200045152PHYE 439-K63TC.1_TH.2157

Học phần: Lịch sử và Quản lý TDTT

308A1 Vũ Minh CườngThứ 4(T7-10)Chiều6040000453PHYE 432-K63TC.1_LT158

Học phần: Lý luận và PP huấn luyện thể thao

308A1 Phạm Đông ĐứcThứ 4(T1-4)Sáng6040206222PHYE 437-K63TC.1_LT159

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

308A1Thứ 5(T1-3)Sáng5030505353ENGL 443-K63TC.1_LT160

Trang: 12/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 3101NTĐ101NTĐ

Vũ Minh CườngThứ 3(T1-2)Thứ 6(T1-2)

Sáng3520006002PHYE 446-K63TC.1_LT161

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 3101SVĐ101SVĐ

Hoàng Thái ĐôngThứ 3(T3-4)Thứ 6(T3-4)

Sáng3520006002PHYE 449.1_LT162

Học phần: Tự chọn 2 - Bóng rổ - học phần 2

308A1 Trần Mạnh HùngThứ 2(T6-10)Chiều30200075153PHYE 469-K63TC.1_LT163

101SVĐ101SVĐ

Trần Mạnh HùngThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)

Chiều30200075153PHYE 469-K63TC.1_TH.1164

Học phần: Tự chọn 2 - Cầu lông - học phần 2

308A1 Ngô Việt HoànThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 472-K63TC.1_LT165

101NTĐ101NTĐ

Ngô Việt HoànThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)

Chiều35200075153PHYE 472-K63TC.1_TH.1166

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non

409V Nguyễn Thị HoàThứ 3(T6-7)Chiều55470010202PRES 425-K63MN.1_LT167

409V Nguyễn Thị HoàThứ 3(T6-7)Chiều55470010202PRES 425-K63MN.1_TH.1168

Học phần: PP cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học

409V Lã Thị LýThứ 5(T6-8)Chiều55470010353PRES 318-K63MN.1_LT169

409V Lã Thị LýThứ 5(T6-8)Chiều55470010353PRES 318-K63MN.1_TH.1170

Học phần: PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em

409V Đinh Hồng TháiThứ 3(T8-10)Chiều55470010353PRES 317-K63MN.1_LT171

409V Đinh Hồng TháiThứ 3(T8-10)Chiều55470010353PRES 317-K63MN.1_TH.1172

Học phần: TC h/đ tạo hình theo hướng phát huy tính tích cực và sáng tạo của trẻ

409V Lê Thị Thanh ThuỷThứ 2(T8-9)Chiều55470010202PRES 424-K63MN.1_LT173

409V Lê Thị Thanh ThuỷThứ 2(T8-9)Chiều55470010202PRES 424-K63MN.1_TH.1174

Học phần: Ứng dụng tin học trong GDMN

504TK1 Nguyễn Mạnh TuấnThứ 2(T6-7)Chiều55470010202PRES 325-K63MN.1_LT175

Trang: 13/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

504TK1 Nguyễn Mạnh TuấnThứ 2(T6-7)Chiều55470010202PRES 325-K63MN.1_TH.1176

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Dạy môn khoa học bằng TA

409VThứ 4(T2-3)Sáng3521000302ENGL 425-K63MN TA.1_LT177

Học phần: Dạy tiếng Anh cho trẻ bậc mầm non

409VThứ 2(T1-3)Sáng352100003ENGL 420-K63MN TA.1_LT178

Học phần: Đọc - Viết 7

409VThứ 4(T4-5)Sáng3521000302ENGL 412-K63MNTA.1_LT179

Học phần: Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non

409V Nguyễn Thị HoàThứ 3(T3-4)Sáng35210010202PRES 425-K63MN TA.1_LT180

409V Nguyễn Thị HoàThứ 3(T3-4)Sáng35210010202PRES 425-K63MN TA.1_TH.1181

Học phần: Nghe - Nói 7

409VThứ 2(T4-5)Sáng3521000302ENGL 411-K63MNTA.1_LT182

Học phần: PP cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học

409V Đinh Thanh TuyếnThứ 6(T3-5)Sáng3521000453PRES 318-K63MN TA.1_LT183

409V Đinh Thanh TuyếnThứ 6(T3-5)Sáng3521000453PRES 318-K63MN TA.1_TH.1184

Học phần: PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em

409V Đinh Thanh TuyếnThứ 5(T3-5)Sáng35210010202PRES 317-K63MN TA.1_LT185

409V Đinh Thanh TuyếnThứ 5(T3-5)Sáng35210010202PRES 317-K63MN TA.1_TH.1186

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

409V Hoàng Quý TỉnhThứ 3(T1-2)Sáng35210010202PRES 321-K63MN TA.1_LT187

409V Hoàng Quý TỉnhThứ 3(T1-2)Sáng35210010202PRES 321-K63MN TA.1_TH.1188

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Cơ lý thuyết

411CThứ 2(T3-4)Sáng45380015152MATH 467-K63SPToan.1_LT189

Trang: 14/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

310CThứ 5(T2-3)Sáng45380015152MATH 467-K63SPToan.2_LT190

309CThứ 5(T4-5)Sáng45380015152MATH 467-K63SPToan.3_LT191

309CThứ 6(T2-3)Sáng45380015152MATH 467-K63SPToan.4_LT192

411CThứ 6(T4-5)Sáng45380015152MATH 467-K63SPToan.5_LT193

Học phần: Đại số sơ cấp

309C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 2(T2-3)Sáng35300015152MATH 451-K63SPToan.1_LT194

310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 2(T4-5)Sáng35300015152MATH 451-K63SPToan.2_LT195

411C Trương Thị Hồng ThanhThứ 3(T2-3)Sáng35300015152MATH 451-K63SPToan.3_LT196

310C Trương Thị Hồng ThanhThứ 3(T4-5)Sáng35300015152MATH 451-K63SPToan.4_LT197

411C Trương Thị Hồng ThanhThứ 6(T2-3)Sáng35300015152MATH 451-K63SPToan.5_LT198

309C Trương Thị Hồng ThanhThứ 6(T4-5)Sáng35300015152MATH 451-K63SPToan.6_LT199

Học phần: Giải tích hàm

309C Tăng Văn LongThứ 3(T1-4)Sáng55300060304MATH 446-K63SPToan.1_LT200

310C Tăng Văn LongThứ 4(T1-4)Sáng55300060304MATH 446-K63SPToan.2_LT201

411C Nguyễn Văn TràoThứ 5(T2-5)Sáng55300060304MATH 446-K63SPToan.3_LT202

310C Tăng Văn LongThứ 6(T1-4)Sáng55300060304MATH 446-K63SPToan.4_LT203

Học phần: Giải tích số

309C Nguyễn Thu ThuỷThứ 4(T2-3)Sáng55400015152MATH 462-K63SPToan.1_LT204

411C Nguyễn Thu ThuỷThứ 4(T4-5)Sáng55400015152MATH 462-K63SPToan.2_LT205

412C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T1-2)Sáng55400015152MATH 462-K63SPToan.3_LT206

408C Nguyễn Thu ThuỷThứ 6(T3-4)Sáng55400015152MATH 462-K63SPToan.4_LT207

Học phần: Hình học sơ cấp 2

411C Phạm Hoàng HàThứ 2(T1-2)Sáng45300015152MATH 456-K63SPToan.1_LT208

309C Phạm Hoàng HàThứ 5(T2-3)Sáng45300015152MATH 456-K63SPToan.2_LT209

310C Phạm Hoàng HàThứ 5(T4-5)Sáng45300015152MATH 456-K63SPToan.3_LT210

Trang: 15/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

310C Phạm Hoàng HàThứ 3(T2-3)Sáng45300015152MATH 456-K63SPToan.4_LT211

411C Phạm Hoàng HàThứ 3(T4-5)Sáng45300015152MATH 456-K63SPToan.5_LT212

Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán

310C Nguyễn Anh TuấnThứ 2(T2-3)Sáng35300015152MATH 449-K63SPToan.1_LT213

309C Nguyễn Anh TuấnThứ 2(T4-5)Sáng35300015152MATH 449-K63SPToan.2_LT214

411C Chu Cẩm ThơThứ 4(T2-3)Sáng35300015152MATH 449-K63SPToan.3_LT215

309C Chu Cẩm ThơThứ 4(T4-5)Sáng35300015152MATH 449-K63SPToan.4_LT216

408C Bùi Duy HưngThứ 6(T1-2)Sáng35300015152MATH 449-K63SPToan.5_LT217

412C Bùi Duy HưngThứ 6(T3-4)Sáng35300015152MATH 449-K63SPToan.6_LT218

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Cơ lí thuyết

306CThứ 6(T4-5)Sáng25150015152MATH 468-K63CLCToan.1_LT219

Học phần: Đại số sơ cấp

306C Dương Quốc ViệtThứ 3(T1-2)Sáng25100015152MATH 452-K63CLCToan.1_LT220

Học phần: Giải tích hàm 1

306C Lê Mậu HảiThứ 4(T2-4)Sáng25100030303MATH 447-K63CLCToan.1_LT221

Học phần: Giải tích hàm 2

306C Lê Mậu HảiThứ 6(T2-3)Sáng25150015152MATH 448-K63CLCToan.1_LT222

Học phần: Giải tích số

306C Nguyễn Văn KhảiThứ 5(T1-3)Sáng25100015303MATH 463-K63CLCToan.1_LT223

Học phần: Hình học sơ cấp 2

306C Phạm Hoàng HàThứ 4(T6-7)Chiều25100015152MATH 457-K63CLCToan.1_LT224

Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán

306C Vương Dương MinhThứ 5(T4-5)Sáng25150015152MATH 450-K63CLCToan.1_LT225

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Cơ lí thuyết

Trang: 16/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

304CThứ 6(T2-3)Sáng55400015152MATH 467E-K63TAToan.1_LT226

Học phần: Đại số sơ cấp

304C Lưu Bá ThắngThứ 2(T2-3)Sáng26200015152MATH 451E-K63TAToan.1_LT227

404C Lưu Bá ThắngThứ 2(T4-5)Sáng26200015152MATH 451E-K63TAToan.2_LT228

Học phần: Giải tích hàm

404C Nguyễn Quang DiệuThứ 4(T2-5)Sáng55400060304MATH 446E-K63TAToan.1_LT229

Học phần: Giải tích số

404C Nguyễn Đức MạnhThứ 3(T2-3)Sáng55400015152MATH 462E-K63TAToan.1_LT230

Học phần: Hình học sơ cấp 2

404C Đỗ Đức TháiThứ 3(T4-5)Sáng55400015152MATH 456E-K63TAToan.1_LT231

Học phần: Phương pháp dạy học môn Toán

404C Nguyễn Phương ChiThứ 2(T2-3)Sáng26200015152MATH 449E-K63TAToan.1_LT232

304C Nguyễn Phương ChiThứ 2(T4-5)Sáng26200015152MATH 449E-K63TAToan.2_LT233

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Cơ lý thuyết

409CThứ 2(T1-2)Sáng50150015152MATH 467-K63CNToan.1_LT234

Học phần: Cơ sở đại số giao hoán

409C Lưu Bá ThắngThứ 3(T2-3)Sáng40150015152MATH 453-K63CNToan.1_LT235

Học phần: Giải tích hàm

409C Nguyễn Văn TràoThứ 6(T2-5)Sáng40150060304MATH 446-K63CNToan.1_LT236

Học phần: Giải tích số

409C Nguyễn Thu ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng40150015303MATH 464-K63CNToan.1_LT237

Học phần: Hình học sơ cấp 2

409C Phạm Hoàng HàThứ 2(T3-5)Sáng40150015303MATH 458-K63CNToan.1_LT238

Học phần: Thống kê

409C Trần Quang VinhThứ 5(T4-5)Sáng40150015152MATH 471-K63CNToan.1_LT239

Trang: 17/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: (1). Tiếng Việt và PPDH tiếng Việt

410V Lê Thị Phương NgaThứ 2(T1-2)Sáng7030000302PRIM 494-K63TH.1_LT240

Học phần: (4). PPDH tự nhiên - Xã hội

310V Nguyễn Thị ThấnThứ 6(T7-8)Chiều7010000302PRIM 491-K63TH.1_LT241

Học phần: Chuyên đề Thực hành sư phạm

410V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 5(T4-5)Sáng4020000302PRIM 465-K63TH.1_LT242

Học phần: Chuyên đề Tiếng Việt và PPDH Tiếng Việt

310V Phan Thị Phương DungThứ 5(T9-10)Chiều703000002PRIM 456-K63TH.1_LT243

Học phần: Chuyên đề TLH tiểu học

410V Vũ Thị Lan AnhThứ 5(T2-3)Sáng4020000302PRIM 463-K63TH.1_LT244

Học phần: Chuyên đề Toán và PPDH Toán

410V Trần Diên HiểnThứ 3(T3-4)Sáng4020000302PRIM 457-K63TH.1_LT245

Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững ở trường tiểu học

410V Vũ Thu HươngThứ 2(T3-4)Sáng7030000302PRIM 426-K63TH.1_LT246

Học phần: Phương pháp thực hành toán 3 (Thực hành giải toán tiểu học)

410V Trần Diên HiểnThứ 3(T1-2)Sáng7030000302PRIM 450-K63TH.1_LT247

Học phần: PPDH Âm nhạc

410V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 4(T2-3)Sáng7030000302PRIM 453-K63TH.1_LT248

Học phần: Thực hành SP 3

410V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 6(T2-5)Sáng4020000302PRIM 446-K63TH.1_LT249

815V Ngô Vũ Thu HằngThứ 2(T6-9)Chiều4020000302PRIM 446-K63TH.2_LT250

Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học

410V Nguyễn Hoài NamThứ 4(T4-5)Sáng7030000302PRIM 455-K63TH.1_LT251

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Trang: 18/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Dạy môn Khoa học bằng tiếng Anh

501V Trần Hương QuỳnhThứ 6(T2-5)Sáng3020000604ENGL 425E-K63TATH.1_LT252

Học phần: Dạy Tiếng Anh cho học sinh Tiểu học

310V Nguyễn Thị Hương LanThứ 2(T8-10)Chiều4020000453ENGL 423E-K63TATH.1_LT253

Học phần: Đọc – Viết 7

501V Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 5(T2-3)Sáng4020000302ENGL 412E-K63TATH.1_LT254

Học phần: Nghe – Nói 7

501V Phạm Thị Thu ThuỷThứ 2(T4-5)Sáng4020000302ENGL 411E-K63TATH.1_LT255

Học phần: Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2

310V Lê Thị Phương NgaThứ 5(T6-8)Chiều4020000453PRIM 337E-K63TATH.1_LT256

Học phần: Phương pháp dạy học toán ở tiểu học 2 (Cụ thể)

501V Trần Ngọc LanThứ 2(T1-3)Sáng4020000453PRIM 339E-K63TATH.1_LT257

Học phần: Thực hành SP 3

501V Nguyễn Thị Phương ThịnhThứ 3(T2-5)Sáng4020030002PRIM 446-K63TH TA.1_LT258

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

501V Ngô Vũ Thu HằngThứ 5(T4-5)Sáng4020000302PRIM 452E-K63TATH.1_LT259

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Chữ nổi Braille Việt ngữ

403K1 Đào Thị Phương LiênThứ 5(T1-3)Sáng3050150303SPEC 452-K63ĐB.1_LT260

Đào Thị Phương LiênSáng1520150303SPEC 452-K63ĐB.1_TH.1261

Nguyễn Thị ThắmSáng1520150303SPEC 452-K63ĐB.2_TH.1262

Học phần: Giáo dục mầm non cho trẻ khiếm thị

403K1 Hoàng Thị NhoThứ 4(T2-5)Sáng305090514SPEC 351-K63ĐB.1_LT263

Đào Thị Phương LiênSáng152090514SPEC 351-K63ĐB.1_TH.1264

Nguyễn Thị ThắmSáng152090514SPEC 351-K63ĐB.2_TH.1265

Trang: 19/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giáo dục mầm non cho trẻ khiếm thính

403K1 Bùi Thị LâmThứ 4(T6-9)Chiều305090514SPEC 446-K63ĐB.1_LT266

Bùi Thị Anh PhươngChiều152090514SPEC 446-K63ĐB.1_TH.1267

Trần Tuyết AnhChiều152090514SPEC 446-K63ĐB.2_TH.1268

Học phần: Giáo dục trẻ khuyết tật học tập

403K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 2(T6-7)Chiều6010040262SPEC 472-K63ĐB.1_LT269

Đinh Nguyễn Trang Thu3010040262SPEC 472-K63ĐB.1_TH.1270

Nguyễn Hà My3010040262SPEC 472-K63ĐB.2_TH.1271

Học phần: Giáo dục trẻ RLPTK

403K1 Nguyễn Nữ Tâm AnThứ 2(T8-9)Chiều6010020282SPEC 471-K63ĐB.1_LT272

Trần Thị Bích NgọcChiều3010020282SPEC 471-K63ĐB.1_TH.1273

Đào Thị Phương LiênChiều3010020282SPEC 471-K63ĐB.2_TH.1274

Học phần: Phát triển ngôn ngữ và giao tiếp cho trẻ khiếm thính

403K1 Trần Thị ThiệpThứ 5(T6-9)Chiều3050130474SPEC 447-K63ĐB.1_LT275

Bùi Thị Anh PhươngChiều1520130474SPEC 447-K63ĐB.1_TH.1276

Nguyễn Minh PhượngChiều1520130474SPEC 447-K63ĐB.2_TH.1277

Học phần: PP dạy trẻ khiếm thị trong trường phổ thông

403K1 Nguyễn Thị ThắmThứ 6(T2-5)Sáng305090514SPEC 453-K63ĐB.1_LT278

Đào Thị Phương LiênSáng152090514SPEC 453-K63ĐB.1_TH.1279

Nguyễn Thị ThắmSáng152090514SPEC 453-K63ĐB.2_TH.1280

Học phần: PPDH trẻ khiếm thính trong trường phổ thông

404K1 Nguyễn Minh PhượngThứ 5(T6-9)Chiều3050200404SPEC 444-K63ĐB.1_LT281

Nguyễn Minh PhượngChiều1550200404SPEC 444-K63ĐB.1_TH.1282

Bùi Thị Anh PhươngChiều1550200404SPEC 444-K63ĐB.2_TH.1283

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Trang: 20/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Kiểm tra và thanh tra trong giáo dục

503D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 3(T8-9)Chiều5025300302EDUC 412-K63QL.1_LT284

Học phần: Quản lí trường trung học

503D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 6(T7-9)Chiều5025600453EDUC 422-K63QL.1_LT285

Học phần: Quản lý giáo dục nghề nghiệp và đại học

503D3 Hoàng Thị Kim HuệThứ 5(T8-9)Chiều5025300302EDUC 416-K63QL.1_LT286

Học phần: Quản lý trường mầm non

503D3 Hứa Hoàng AnhThứ 5(T6-7)Chiều5025300302EDUC 414-K63QL.1_LT287

Học phần: Quản lý trường tiểu học

503D3 Trịnh Thị QuýThứ 3(T6-7)Chiều5025300302EDUC 421-K63QL.1_LT288

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

503D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 6(T6-6)Chiều5025000151PSYC 301-K63QLGD.1_LT289

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Công tác dân số và sức khỏe sinh sản

Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 4(T2-4)Sáng4540505202SOWK 418-K63CTXH.1_LT290

Nguyễn Thị Ánh NguyệtThứ 4(T7-9)Chiều4540505202SOWK 418-K63CTXH.2_LT291

Học phần: Công tác xóa đói giảm nghèo

Nguyễn Thị Mai HồngThứ 5(T3-5)Sáng4540505202SOWK 413-K63CTXH.1_LT292

Nguyễn Thị Mai HồngThứ 5(T8-10)Chiều4540505202SOWK 413-K63CTXH.2_LT293

Học phần: CTXH với người KT và nạn nhân ch.tranh

Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 6(T2-4)Sáng4540550202SOWK 416-K63CTXH.1_LT294

Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 6(T7-9)Chiều4540550202SOWK 416-K63CTXH.2_LT295

Học phần: CTXH với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn

Nguyễn Hiệp ThươngThứ 3(T2-4)Thứ 5(T1-2)

Sáng45400100353SOWK 415-K63CTXH.1_LT296

Nguyễn Hiệp ThươngThứ 3(T7-9)Thứ 5(T6-7)

Chiều45400100353SOWK 415-K63CTXH.2_LT297

Trang: 21/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành CTXH 3

00030002SOWK 411-K63CTXH.1_LT298

Nguyễn Duy CườngThứ 2(T1-5)Sáng1816030002SOWK 411-K63CTXH.1_TH.1299

Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T6-10)Chiều1816030002SOWK 411-K63CTXH.2_TH.1300

Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T1-5)Sáng1716030002SOWK 411-K63CTXH.3_TH.1301

Thứ 4(T6-10)Chiều1716030002SOWK 411-K63CTXH.4_TH.1302

Tô Phương OanhThứ 6(T1-5)Sáng1716030002SOWK 411-K63CTXH.5_TH.1303

Học phần: Thực tập công tác xã hội 1

00030002SOWK 325-K63CTXH.1_LT304

Nguyễn Duy CườngThứ 2(T1-5)Sáng1816030002SOWK 325-K63CTXH.1_TH.1305

Đặng Thị Huyền OanhThứ 2(T6-10)Chiều1816030002SOWK 325-K63CTXH.2_TH.1306

Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T1-5)Sáng1716030002SOWK 325-K63CTXH.3_TH.1307

Thứ 4(T6-10)Chiều1716030002SOWK 325-K63CTXH.4_TH.1308

Tô Phương OanhThứ 6(T1-5)Sáng1716030002SOWK 325-K63CTXH.5_TH.1309

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật biện chứng III

405K1 Hoàng Thúc LânThứ 3(T6-9)Chiều7501500252PHIS 424-K63Triet.1_LT310

Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật lịch sử I

405K1 Trần Thị Hà GiangThứ 4(T6-9)Chiều00500252PHIS 425-K63Triet.1_LT311

Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật lịch sử II

405K1 Nguyễn Thị VânThứ 6(T6-9)Chiều751500252PHIS 426-K63Triet.1_LT312

Học phần: Logic học biện chứng

405K1 Lê Văn ĐoánThứ 2(T9-10)Chiều751500252POLI 425-K63Triet.1_LT313

Học phần: Phương pháp giảng dạy Triết học 2

405K1 Nguyễn Thị ThườngThứ 2(T6-8)Chiều005125353PHIS 329-K63Triet.1_LT314

Trang: 22/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Triết học trong các khoa học

405K1 Phạm Thị QuỳnhThứ 5(T6-7)Chiều751000302POLI 423-K63Triet.1_LT315

Học phần: Triết học trong các Khoa học tự nhiên

405K1 Lê Văn ĐoánThứ 5(T8-9)Chiều00000302POLI 422-K63Triet.1_LT316

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Công nghệ phần mềm

417C Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T3-5)Sáng4530005403COMP 428-K63SPTin.1_LT317

Học phần: Lý thuyết độ phức tạp

417C Vũ Đình HoàThứ 5(T1-2)Sáng1510006242COMP 431-K63SPTin.1_LT318

Học phần: Một số vấn đề xã hội của CNTT

417C Trần Doãn VinhThứ 6(T4-5)Sáng1510303242COMP 430-K63SPTin.1_LT319

Học phần: Phần mềm dạy học

417C Kiều Phương ThùyThứ 4(T4-5)Sáng45300010202COMP 427-K63SPTin.1_LT320

Học phần: PPDH Tin học chuyên ngành

417C Nguyễn Chí TrungThứ 4(T1-2)Sáng4530008222COMP 433-K63SPTin.1_LT321

Học phần: Quản lý hệ thống máy tính

417C Vũ Thái GiangThứ 2(T4-5)Sáng4530800222COMP 434-K63SPTin.1_LT322

502TK1 Vũ Thái GiangThứ 2(T4-5)Sáng2015800222COMP 434-K63SPTin.1_TH.1323

503TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T4-5)Sáng2015800222COMP 434-K63SPTin.2_TH.1324

Học phần: Tối ưu hóa quá trình ngẫu nhiên

00004262COMP 341-K63SPTin.1_LT325

Học phần: Xử lý ảnh

417C Đặng Thành TrungThứ 2(T1-2)Sáng1510000302COMP 313-K63SPTin.1_LT326

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Công nghệ phần mềm

Trang: 23/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

416C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T3-5)Sáng3525005403COMP 411-K63CNTT.1_LT327

Học phần: Hệ chuyên gia

416C Hồ Cẩm HàThứ 5(T4-5)Sáng1510007232COMP 420-K63CNTT.1_LT328

Học phần: Một số vấn đề xã hội của CNTT

416C Trần Doãn VinhThứ 6(T1-2)Sáng1510303242COMP 414-K63CNTT.1_LT329

Học phần: Phần mềm nhúng & di động

416C Phạm Tuấn MinhThứ 5(T1-2)Sáng1510040262COMP 323-K63CNTT.1_LT330

502TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 5(T1-2)Sáng2010040262COMP 323-K63CNTT.1_TH.1331

503TK1 Đỗ Như LongThứ 5(T1-2)Sáng2010040262COMP 323-K63CNTT.2_TH.1332

Học phần: Quản lý dự án công nghệ thông tin

416C Trần Đăng HưngThứ 3(T4-5)Sáng3525040262COMP 416-K63CNTT.1_LT333

502TK1 Trần Đăng HưngThứ 3(T4-5)Sáng2010040262COMP 416-K63CNTT.1_TH.1334

503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 3(T4-5)Sáng2010040262COMP 416-K63CNTT.2_TH.1335

Học phần: Xử lý ảnh

416C Đặng Thành TrungThứ 2(T4-5)Sáng1510000302COMP 313-K63CNTT.1_LT336

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Các phương pháp thực nghiệm nghiên cứu vật liệu

404D3 Đỗ Danh BíchThứ 2(T6-8)Chiều128363182PHYS 426-K63SPLy.1_LT337

202TN-Vat Ly Đỗ Danh BíchThứ 2(T6-8)Chiều128363182PHYS 426-K63SPLy.1_TH.1338

Học phần: Các PP VL trong NC môi trường

705D3 Trần Minh ThiThứ 6(T1-2)Sáng2320305222PHYS 440-K63SPLy .1_LT339

Học phần: Cơ học

Thứ 2(T3-5)Sáng1013012303PHYS 121-K63Ly(hoc ghep).1_LT340

Thứ 6(T6-8)Chiều1013012303PHYS 121-K63Ly(hoc ghep).1_TH.1341

Học phần: Cơ học lượng tử 1-2

Trang: 24/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Thứ 6(T3-5)Sáng1013022505PHYS 313-K63Ly(học ghép).1_LT342

Thứ 2(T1-2)Sáng1013022505PHYS 313-K63Ly(học ghép).1_TH.1343

Học phần: Cơ học lượng tử 3

502D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng1612206222PHYS 420-K63SPLy .1_LT344

Học phần: Đại số tuyến tính và ten xơ

Thứ 4(T3-5)Sáng1010021243MATH 145-K63Ly(hoc ghep).1_LT345

Thứ 5(T2-2)Thứ 6(T4-5)

Sáng1010021243MATH 145-K63Ly(hocghep).1_TH.1

346

Học phần: Điện tử ứng dụng

205TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 6(T2-3)Sáng18140100202PHYS 434-K63SPLy .1_LT347

205TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 6(T4-5)Sáng18140100202PHYS 434-K63SPLy .1_TH.1348

Học phần: Điện từ và kỹ thuật điện

Thứ 5(T3-5)Sáng1014016404PHYS 123-K63Ly(học ghép).1_LT349

Thứ 2(T6-8)Chiều1014016404PHYS 123-K63Ly(học ghép).1_TH.1350

Học phần: Đo lường điện tử

205TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 2(T7-8)Chiều18140100202PHYS 433-K63SPLy .1_LT351

205TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 2(T9-10)Chiều18140100202PHYS 433-K63SPLy .1_TH.1352

Học phần: Giải bài tập Vật lý PT bằng tiếng Anh

702D3 Trần Ngọc ChấtThứ 5(T4-5)Sáng17120010202PHYS 417-K63SPLy.1_LT353

Học phần: Giải tích 1

Thứ 4(T3-5)Sáng1010021243MATH 150-K63Ly(Hoc ghep).1_LT354

Thứ 5(T2-2)Thứ 6(T4-5)

Sáng1010021243MATH 150-K63Ly(Hocghep).1_TH.1

355

Học phần: Khoa học vật liệu

405D3 Đinh Hùng MạnhThứ 2(T3-5)Sáng128500252PHYS 424-K63SPLy .1_LT356

Học phần: Kĩ thuật máy tính

205TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 4(T6-7)Chiều18140100202PHYS 432-K63SPLy .1_LT357

205TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 4(T8-9)Chiều18140100202PHYS 432-K63SPLy .1_TH.1358

Trang: 25/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Kĩ thuật số

203TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 2(T2-3)Sáng18140100202PHYS 430-K63SPLy.1_LT359

204TN-Vat Ly Phương Thị Thuý HằngThứ 2(T4-5)Sáng18140100202PHYS 430-K63SPLy.1_TH.1360

Học phần: Lịch sử Vật lí

305D3 Nguyễn Mạnh ThảoThứ 5(T2-3)Sáng9070500252PHYS 411-K63SPLy.1_LT361

Học phần: Lý thuyết nhóm

502D3 Lê Viết HoàThứ 3(T2-3)Sáng1612206222PHYS 418-K63SPLy.1_LT362

Học phần: Phân tích chương trình Vật Lý phổ thông

Thứ 6(T1-2)Sáng1010022233PHYS 316-K63Ly(học ghép).1_LT363

Thứ 2(T1-2)Sáng1010022233PHYS 316-K63Ly(học ghép).1_TH.1364

Học phần: Phương pháp NCKH dạy học Vật lý

506D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 2(T3-5)Sáng25100010202PHYS 412-K63SPLy.1_LT365

Học phần: Phương pháp toán lý

Thứ 6(T2-3)Sáng1014012444PHYS 228-K63Ly(học ghép).1_LT366

Thứ 6(T4-5)Sáng1014012444PHYS 228-K63Ly(học ghép).1_TH.1367

Học phần: Thí nghiệm vật lý đại cương 2

101015001PHYS 227-K63Ly(học ghép).1_LT368

Thứ 4(T7-10)Chiều101015001PHYS 227-K63Ly(học ghép).1_TH.1369

Thứ 5(T7-10)Chiều101015001PHYS 227-K63Ly(học ghép).2_TH.1370

Học phần: Thiên văn đại cương

Thứ 2(T3-5)Sáng101008222PHYS 311-K63Ly(học ghép).1_LT371

Thứ 2(T6-8)Chiều101008222PHYS 311-K63Ly(học ghép).1_TH.1372

Học phần: Thiết bị thí nghiệm trong dạy học Vật Lý

1815030002PHYS 415-K63SPLy.1_LT373

201TN-Vat Ly Nguyễn Mạnh ThảoThứ 6(T6-9)Chiều1812030002PHYS 415-K63SPLy.1_TH.1374

Học phần: Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí

Trang: 26/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

702D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 4(T3-5)Sáng17120010202PHYS 416-K63SPLy.1_LT375

Học phần: Thống kê lượng tử

504D3 Lê Đức ÁNHThứ 2(T6-8)Chiều1612206222PHYS 421-K63SPLy .1_LT376

Học phần: Thực hành Vật lý nâng cao

705D3 Nguyễn Cao KhangThứ 2(T6-8)Chiều23200150152PHYS 438-K63SPLy .1_LT377

203TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 2(T6-8)Chiều1290150152PHYS 438-K63SPLy .1_TH.1378

203TN-Vat Ly Ngô Ngọc HoaThứ 3(T3-5)Sáng1290150152PHYS 438-K63SPLy .2_TH.1379

Học phần: Tiếng anh chuyên ngành Điện tử

205TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 5(T4-5)Sáng18140010202PHYS 435-K63SPLy.1_LT380

Học phần: Tiếng Anh Chuyên ngành môi trường và thiên văn

705D3 Lê Minh ThưThứ 2(T3-5)Sáng2320206222PHYS 441-K63SPLy.1_LT381

Học phần: Tiếng Anh CN Vật lý chất rắn

702D3 Phạm Văn VĩnhThứ 3(T1-2)Sáng1280012182PHYS 429-K63SPLy.1_LT382

Học phần: Tiếng Anh CN Vật lý lý thuyết

506D3 Bùi Đức TĩnhThứ 4(T4-5)Sáng1612206222PHYS 423-K63SPLy.1_LT383

Học phần: Tin học trong dạy học Vật lí

1712030002PHYS 413-K63SPLy.1_LT384

201TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 4(T6-9)Chiều1712030002PHYS 413-K63SPLy.1_TH.1385

Học phần: Tin học ứng dụng

203TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 5(T6-8)Chiều16120155102PHYS 419-K63SPLy .1_LT386

203TN-Vat Ly Đinh Quang VinhThứ 5(T6-9)Chiều16120155102PHYS 419-K63SPLy .1_TH.1387

Học phần: Tin học ứng dụng trong vật lí chất rắn

202TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 3(T3-5)Sáng1280150152PHYS 425-K63SPLy .1_LT388

202TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 3(T3-5)Sáng1280150152PHYS 425-K63SPLy .1_TH.1389

Học phần: Tổ chức h/đ nhận thức trong DH Vật lí

702D3 Nguyễn Ngọc HưngThứ 3(T3-5)Sáng1712208202PHYS 414-K63SPLy.1_LT390

Trang: 27/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Từ và siêu dẫn

506D3 Lê Thị Mai OanhThứ 6(T3-5)Sáng128300272PHYS 427-K63SPLy .1_LT391

Học phần: Vật lí bán dẫn

405D3 Nguyễn Văn HùngThứ 4(T1-3)Sáng128400262PHYS 428-K63SPLy.1_LT392

Học phần: Vật liệu và môi trường

705D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 4(T1-2)Sáng2320206222PHYS 437-K63SPLy.1_LT393

Học phần: Vật lý mới

506D3 Nguyễn Quang HọcThứ 4(T2-3)Sáng1612206222PHYS 422-K63SPLy .1_LT394

Học phần: Vật lý môi trường

705D3 Nguyễn Minh ThuỷThứ 4(T3-5)Sáng2320206222PHYS 436-K63SPLy.1_LT395

Học phần: Vật lý thiên văn

705D3 Nguyễn Quỳnh LanThứ 6(T3-5)Sáng2320206222PHYS 439-K63SPLy .1_LT396

Học phần: Vật lý thống kê và nhiệt động lực học

Thứ 2(T3-5)Sáng1013012303PHYS 318-K63Ly(học ghép).1_LT397

Thứ 6(T7-9)Chiều1013012303PHYS 318-K63Ly(học ghép).1_TH.1398

Học phần: Vi điều khiển

204TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 3(T2-3)Sáng18140100202PHYS 431-K63SPLy.1_LT399

205TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 3(T4-5)Sáng18140100202PHYS 431-K63SPLy.1_TH.1400

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Các PP thực nghiệm NC vật liệu

404D3 Đỗ Danh BíchThứ 4(T6-8)Chiều74363182PHYS 426C-K63CLCLy.1_LT401

202TN-Vat Ly Đỗ Danh BíchThứ 4(T6-8)Chiều74363182PHYS 426C-K63CLCLy.1_TH.1402

Học phần: Các PP VL trong NC môi trường

Thứ 6(T1-2)Sáng31206222PHYS 440C-K63CLCLy.1_LT403

Học phần: Cơ học

Thứ 6(T3-5)Sáng513012303PHYS 121C-K63CLCLy(họcghép).1_LT

404

Trang: 28/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Thứ 4(T6-8)Chiều513012303PHYS 121C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1

405

Học phần: Cơ học lượng tử 1-2

Thứ 4(T3-5)Sáng515020505PHYS 313C-K63CLCLy(họcghép).1_LT

406

Thứ 4(T6-7)Chiều515020505PHYS 313C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1

407

Học phần: Cơ học lưọng tử 3

404D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 3(T2-3)Sáng74206222PHYS 420C-K63CLCLy.1_LT408

Học phần: Đại số tuyến tính và ten xơ

Thứ 4(T2-5)Sáng510028324MATH 145C-K63CLCLy(họcghép).1_LT

409

Thứ 5(T4-5)Sáng510028324MATH 145C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1

410

Học phần: Điện từ và kỹ thuật điện

Thứ 3(T3-5)Sáng514016404PHYS 123C-K63CLCLy(họcghép).1_LT

411

Thứ 5(T6-8)Chiều514016404PHYS 123C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1

412

Học phần: Giải bài tập vật lý PT bằng tiếng Anh

405D3 Trần Ngọc ChấtThứ 6(T4-5)Sáng740010202PHYS 417C-K63CLCLy.1_LT413

Học phần: Giải tích 1

Thứ 2(T2-5)Sáng510028324MATH 150C-K63CLCLy(họcghép).1_LT

414

Thứ 5(T4-5)Chiều510028324MATH 150C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1

415

Học phần: Khoa học vật liệu

404D3 Đinh Hùng MạnhThứ 6(T6-8)Chiều74500252PHYS 424C-K63CLCLy.1_LT416

Học phần: Lịch sử Vật lí

305D3 Nguyễn Mạnh ThảoThứ 5(T4-5)Sáng1612500252PHYS 411C-K63CLCLy.1_LT417

Học phần: Lý thuyết nhóm

405D3 Lê Viết HoàThứ 3(T4-5)Sáng74206222PHYS 418C-K63CLCLy.1_LT418

Học phần: Phân tích chương trình Vật Lý phổ thông

Thứ 3(T2-5)Sáng510015303PHYS 316C-K63CLCLy(họcghép).1_LT

419

Học phần: Phương pháp NCKH dạy học Vật lý

Trang: 29/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

405D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T2-3)Sáng1040010202PHYS 412C-K63CLCLy.1_LT420

Học phần: Phương pháp Toán lý

Thứ 2(T3-5)Sáng515020505PHYS 228C-K63CLCLy(họcghép).1_LT

421

Thứ 6(T3-5)Sáng515020505PHYS 228C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1

422

Học phần: T.Anh chuyên ngành VL Lý thuyết

404D3 Bùi Đức TĩnhThứ 5(T2-3)Sáng74206222PHYS 423C-K63CLCLy.1_LT423

Học phần: T.Anh CN Môi trường Thiên văn

Thứ 2(T3-5)Sáng31206222PHYS 441C-K63CLCLy.1_LT424

Học phần: Thí nghiệm vật lý đại cương 2

51015001PHYS 243C-K63CLCLy(họcghép).1_LT

425

Thứ 3(T7-10)Chiều51015001PHYS 243C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1

426

Học phần: Thiên văn đại cương

Thứ 6(T3-5)Sáng51008222PHYS 311C-K63CLCLy(họcghép).1_LT

427

Thứ 4(T6-8)Chiều51008222PHYS 311C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1

428

Học phần: Thiết bị thí nghiệm trong dạy học Vật Lý

74030002PHYS 415C-K63CLCLy.1_LT429

201TN-Vat Ly Nguyễn Mạnh ThảoThứ 2(T6-9)Chiều74030002PHYS 415C-K63CLCLy.1_TH.1430

Học phần: Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí

404D3 Đỗ Hương TràThứ 3(T4-5)Sáng740010202PHYS 416C-K63CLCLy.1_LT431

Học phần: Thống kê lượng tử

404D3 Lê Đức ÁNHThứ 4(T2-3)Sáng74206222PHYS 421C-K63CLCLy.1_LT432

Học phần: Thực hành Vật lý đại cương nâng cao

Thứ 2(T6-8)Chiều31305222PHYS 438C-K63CLCLy.1_LT433

204TN-Vat LyThứ 2(T6-8)Chiều31305222PHYS 438C-K63CLCLy.1_TH.1434

Học phần: Tiếng Anh CN Vật lý chất rắn

Phạm Văn VĩnhThứ 3(T9-10)Chiều740020202PHYS 429C-K63CLCLy.1_LT435

Trang: 30/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tin học trong dạy học Vật lí

201TN-Vat Ly Phạm Xuân QuếThứ 5(T2-3)Sáng740100202PHYS 413C-K63CLCLy.1_LT436

201TN-Vat Ly Phạm Xuân QuếThứ 2(T2-5)Sáng740100202PHYS 413C-K63CLCLy.1_TH.1437

Học phần: Tin học ứng dụng

202TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 6(T6-8)Chiều740182102PHYS 419C-K63CLCLy.1_LT438

202TN-Vat Ly Nguyễn Chính CươngThứ 6(T6-9)Chiều740182102PHYS 419C-K63CLCLy.1_TH.1439

Học phần: Tin học ứng dụng trong vật lí chất rắn

202TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 3(T6-8)Chiều740150152PHYS 425C-K63CLCLy.1_LT440

202TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 3(T6-8)Chiều740150152PHYS 425C-K63CLCLy.1_TH.1441

Học phần: Tổ chức h/đ nhận thức trong DH Vật lý

502D3 Nguyễn Ngọc HưngThứ 6(T2-3)Sáng740010202PHYS 414C-K63CLCLy.1_LT442

Học phần: Từ và siêu dẫn

507D3 Lê Thị Mai OanhThứ 2(T3-5)Sáng74300272PHYS 427C-K63CLCLy.1_LT443

Học phần: Vật lí bán dẫn

405D3 Nguyễn Văn HùngThứ 5(T2-3)Sáng74400262PHYS 428C-K63CLCLy.1_LT444

Học phần: Vật lí thống kê và nhiệt động lực  học

Thứ 5(T2-5)Sáng514013434PHYS 318C-K63CLCLy(họcghép).1_LT

445

Thứ 3(T6-9)Chiều514013434PHYS 318C-K63CLCLy(họcghép).1_TH.1

446

Học phần: Vật liệu và môi trường

Thứ 4(T1-2)Sáng31206222PHYS 437C-K63CLCLy.1_LT447

Học phần: Vật lý mới

404D3 Nguyễn Quang HọcThứ 4(T4-5)Sáng74206222PHYS 422C-K63CLCLy.1_LT448

Học phần: Vật lý môi trường

Thứ 4(T3-5)Sáng31206222PHYS 436C-K63CLCLy.1_LT449

Học phần: Vật lý thiên văn

Thứ 6(T3-5)Sáng31030002PHYS 439C-K63CLCLy.1_LT450

Trang: 31/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: Đồ án Thiết bị điện

303TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 3(T1-2)Sáng1614015001TECH 402-K63SPKT(d).1_LT451

303TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 4(T1-2)Sáng1614015001TECH 402-K63SPKT(d).2_LT452

Học phần: Gia công cơ khí

Thứ 6(T3-5)Sáng101005403TECH 231-K63SPKT(D).1_LT453

Thứ 6(T3-5)Sáng101005403TECH 231-K63SPKT(D).1_TH.1454

Học phần: Lập trình PLC

202V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T3-5)Sáng35200015303TECH 401-K63SPKT(d).1_LT455

202V Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T3-5)Sáng35200015303TECH 401-K63SPKT(d).1_TH.1456

Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động

302V Nguyễn Cao ĐằngThứ 4(T8-10)Chiều35200012333TECH 439E-K63SPKT(d).1_LT457

302V Nguyễn Cao ĐằngThứ 4(T8-10)Chiều35200012333TECH 439E-K63SPKT(d).1_TH.1458

Học phần: Phương pháp dạy học kỹ thuật điện – điện tử

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-2)Sáng35200030152TECH 409-K63SPKT(d).1_LT459

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-2)Sáng35200030152TECH 409-K63SPKT(d).1_TH.1460

Học phần: Thực hành điều khiển thiết bị điện302TH-SPKT302TH-SPKT

Phạm Khánh TùngThứ 3(T8-10)Thứ 6(T6-9)

Chiều1513045003TECH 403-K63SPKT(d).1_LT461

302TH-SPKT302TH-SPKT

Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-9)Thứ 6(T1-4)

Sáng1513045003TECH 403-K63SPKT(d).2_LT462

Học phần: Thực tập xưởng điện202TH-SPKT202TH-SPKT

Nguyễn Văn ĐườngThứ 2(T2-5)Thứ 5(T6-9)

Chiều1514045003TECH 404-K63SPKT(d).1_LT463

202TH-SPKT202TH-SPKT

Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T7-10)Thứ 6(T6-9)

Chiều1514045003TECH 404-K63SPKT(d).2_LT464

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

202V Nguyễn Hoài NamThứ 5(T3-4)Sáng35200015152TECH 385-K63SPKT(d).1_LT465

202V Nguyễn Hoài NamThứ 5(T3-4)Sáng35200015152TECH 385-K63SPKT(d).1_TH.1466

Trang: 32/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tính toán thiết kế máy điện

302V Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-7)Chiều32200015152TECH 405-K63SPKT(d).1_LT467

302V Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-7)Chiều32200015152TECH 405-K63SPKT(d).1_TH.1468

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: Cấu trúc máy tính

301V Phan Thanh ToànThứ 6(T6-7)Chiều30200600302TECH 413-K63SPKT(DT).1_LT469

Học phần: Điện tử công suất

201VThứ 6(T6-7)Chiều3020006242TECH 301-K63SPKT(DT).1_LT470

201VThứ 6(T6-7)Chiều3020006242TECH 301-K63SPKT(DT).1_TH.1471

Học phần: Đồ án kĩ thuật vi điều khiển

304TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 2(T1-2)Sáng1815015001TECH 411-K63SPKT(DT).1_LT472

304TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 6(T8-9)Chiều1815015001TECH 411-K63SPKT(DT).2_LT473

304TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T9-10)Chiều1815015001TECH 411-K63SPKT(DT).3_LT474

Học phần: Hệ chuyển mạch

302V Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-7)Chiều30200010202TECH 416-K63SPKT(DT).1_LT475

302V Phùng Công Phi KhanhThứ 5(T6-7)Chiều30200010202TECH 416-K63SPKT(DT).1_TH.1476

Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động

310V Nguyễn Cao ĐằngThứ 3(T8-9)Chiều6220006242TECH 439-K63SPKT(DT).1_LT477

310V Nguyễn Cao ĐằngThứ 3(T8-9)Chiều6220006242TECH 439-K63SPKT(DT).1_TH.1478

Học phần: Phương pháp dạy học kỹ thuật điện – điện tử

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 5(T8-9)Chiều62300030152TECH 409-K63SPKT(DT).1_LT479

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 5(T8-9)Chiều62300030152TECH 409-K63SPKT(DT).1_TH.1480

Học phần: Thông tin di động

202V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 5(T6-7)Chiều3020006242TECH 415-K63SPKT(DT).1_LT481

202V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 5(T6-7)Chiều3020006242TECH 415-K63SPKT(DT).1_TH.1482

Học phần: Thông tin vệ tinh

Trang: 33/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

302V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 2(T3-4)Sáng3020006242TECH 417-K63SPKT(DT).1_LT483

302V Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 2(T3-4)Sáng3020006242TECH 417-K63SPKT(DT).1_TH.1484

Học phần: Thực hành vi xử lý - vi điều khiển

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 2(T6-9)Chiều1815030002TECH 406-K63SPKT(DT).1_LT485

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 4(T6-9)Chiều1815030002TECH 406-K63SPKT(DT).2_LT486

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 5(T1-4)Sáng1815030002TECH 406-K63SPKT(DT).3_LT487

Học phần: Thực tập chuyên ngành202TH-SPKT202TH-SPKT

Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T6-9)Thứ 4(T2-5)

Sáng1815045003TECH 412-K63SPKT(DT).1_LT488

202TH-SPKT202TH-SPKT

Nguyễn Thị Mai LanThứ 5(T1-4)Thứ 6(T2-5)

Sáng1815045003TECH 412-K63SPKT(DT).2_LT489

202TH-SPKT202TH-SPKT

Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T1-4)Thứ 4(T6-9)

Chiều1815045003TECH 412-K63SPKT(DT).3_LT490

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

310V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T6-7)Chiều65300015152TECH 385-K63SPKT(DT).1_LT491

310V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T6-7)Chiều65300015152TECH 385-K63SPKT(DT).1_TH.1492

Học phần: Xử lí tín hiệu đa phương tiện

202V Phùng Công Phi KhanhThứ 2(T3-5)Sáng32200150152TECH 414-K63SPKT(DT).1_LT493

Phùng Công Phi KhanhThứ 2(T3-5)Sáng16150150152TECH 414-K63SPKT(DT).1_TH.1494

Phùng Công Phi KhanhThứ 6(T2-4)Sáng16150150152TECH 414-K63SPKT(DT).2_TH.1495

Chuyên ngành: SP Kỹ thuật Công nghiệp

Học phần: Lập trình ứng dụng vi điều khiển 8051 (tự chọn 1)

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T1-5)Sáng20150250203TECH 457-K63SPKT(cn).1_LT496

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 6(T1-5)Sáng18150250203TECH 457-K63SPKT(cn).2_LT497

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T1-5)Sáng18150250203TECH 457-K63SPKT(cn).3_LT498

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T1-5)Sáng20150250203TECH 457-K63SPKT(cn).1_TH.1499

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 6(T1-5)Sáng18150250203TECH 457-K63SPKT(cn).1_TH.2500

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T1-5)Sáng18150250203TECH 457-K63SPKT(cn).1_TH.3501

Trang: 34/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phương pháp dạy học kỹ thuật

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T3-5)Sáng20170030153TECH 346-K63SPKT(CN).1_LT502

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T3-5)Sáng20170030153TECH 346-K63SPKT(CN).1_TH.1503

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

307A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T4-5)Sáng3020005101PSYC 301-K63SPKT(CN+DT+DN).1_LT

504

307A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T4-5)Sáng3020005101PSYC 301-K63SPKT(CN+DT+DN).1_TH.1

505

Học phần: Thực hành CAD/CAM-CNC(tự chọn1)101TH-SPKT101TH-SPKT

Phạm Khuynh DiệpThứ 2(T2-5)Thứ 4(T6-9)

Chiều1515045003TECH 347-K63SPKT(cn).1_LT506

101TH-SPKT101TH-SPKT

Phạm Khuynh DiệpThứ 2(T7-10)Thứ 5(T2-5)

Sáng1615045003TECH 347-K63SPKT(cn).2_LT507

101TH-SPKT101TH-SPKT

Phạm Khuynh DiệpThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều1515045003TECH 347-K63SPKT(cn).3_LT508

101TH-SPKT101TH-SPKT

Phạm Khuynh DiệpThứ 5(T7-10)Thứ 7(T2-5)

Sáng1615045003TECH 347-K63SPKT(cn).4_LT509

Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử301TH-SPKT301TH-SPKT

Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T2-5)Thứ 4(T6-9)

Chiều2015045003TECH 443-K63SPKT(cn).1_LT510

301TH-SPKT301TH-SPKT

Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 2(T6-9)Thứ 6(T2-5)

Sáng1815045003TECH 443-K63SPKT(cn).2_LT511

301TH-SPKT301TH-SPKT

Phùng Công Phi KhanhThứ 4(T1-4)Thứ 6(T6-9)

Chiều1815045003TECH 443-K63SPKT(cn).3_LT512

Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 2(T2-5)Thứ 4(T6-9)

Chiều1515045003TECH 338-K63SPKT(cn).1_LT513

303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 2(T7-10)Thứ 5(T2-5)

Sáng1615045003TECH 338-K63SPKT(cn).2_LT514

303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều1515045003TECH 338-K63SPKT(cn).3_LT515

303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 5(T7-10)Thứ 7(T2-5)

Sáng1515045003TECH 338-K63SPKT(cn).4_LT516

Học phần: Thực hành phương pháp dạy học kỹ thuật (TC 1)

203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 3(T1-4)Sáng1715030002TECH 459-K63SPKT(cn).1_LT517

203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 6(T1-4)Sáng1715030002TECH 459-K63SPKT(cn).2_LT518

203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 4(T1-4)Sáng1715030002TECH 459-K63SPKT(cn).3_LT519

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

Trang: 35/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

309V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T8-9)Chiều35200014162TECH 385-K63SPKT(cn).1_LT520

309V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T8-9)Chiều35200014162TECH 385-K63SPKT(cn).1_TH.1521

202V Nguyễn Hoài NamThứ 5(T1-2)Sáng35200014162TECH 385-K63SPKT(cn).2_LT522

202V Nguyễn Hoài NamThứ 5(T1-2)Sáng35200014162TECH 385-K63SPKT(cn).1_TH.2523

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ

401A2 Phạm Hữu ĐiểnThứ 3(T1-3)Sáng1512206222CHEM 412C-K63CLCHoa.1_LT524

401A2 Phạm Hữu ĐiểnThứ 3(T1-3)Sáng1512206222CHEM 412C-K63CLCHoa.1_TH.1525

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ

401A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T7-8)Chiều15120010202CHEM 411C-K63CLCHoa.1_LT526

401A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T7-8)Chiều15120010202CHEM 411C-K63CLCHoa.1_TH.1527

Học phần: Hóa học lượng tử

401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 4(T4-5)Sáng1512108212CHEM 415C-K63CLCHoa.1_LT528

401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 4(T4-5)Sáng1512108212CHEM 415C-K63CLCHoa.1_TH.1529

Học phần: Hóa nông học

401A2 Đào Văn BảyThứ 3(T4-5)Sáng1512080222CHEM 319C-K63CLCHoa.1_LT530

201TN-HoaThứ 5(T6-9)Chiều1512080222CHEM 319C-K63CLCHoa.1_TH.1531

Học phần: Phân tích hóa lý

401A2 Đặng Xuân ThưThứ 5(T2-4)Sáng15120010202CHEM 413C-K63CLCHoa.1_LT532

401A2 Đặng Xuân ThưThứ 5(T2-4)Sáng15120010202CHEM 413C-K63CLCHoa.1_TH.1533

Học phần: PPGD hóa học phổ thông

401A2 Đặng Thị OanhThứ 4(T2-3)Sáng1512000302CHEM 416C-K63CLCHoa.1_LT534

401A2 Đặng Thị OanhThứ 4(T2-3)Sáng1512000302CHEM 416C-K63CLCHoa.1_TH.1535

Học phần: Thực hành Phân tích hóa lý

205TN-Hoa Nguyễn Bích NgânThứ 6(T1-4)Sáng1512030001CHEM 414C-K63CLCHoa.1_LT536

Trang: 36/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

205TN-HoaThứ 6(T1-4)Sáng1512030001CHEM 414C-K63CLCHoa.1_TH.1537

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ

406A2 Trương Minh LươngThứ 5(T8-9)Chiều3028304232CHEM 412-K63SPHoa.1_LT538

406A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 4(T2-3)Sáng3028304232CHEM 412-K63SPHoa.2_LT539

406A2 Trương Minh LươngThứ 5(T8-9)Chiều3028304232CHEM 412-K63SPHoa.1_TH.1540

406A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 4(T2-3)Sáng3028304232CHEM 412-K63SPHoa.1_TH.2541

Học phần: Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ

404A2 Phạm Đức RoãnThứ 4(T1-2)Sáng30280010202CHEM 411-K63SPHoa.1_LT542

404A2 Nguyễn Văn HảiThứ 5(T6-7)Chiều30280010202CHEM 411-K63SPHoa.2_LT543

404A2 Phạm Đức RoãnThứ 4(T1-2)Sáng30280010202CHEM 411-K63SPHoa.1_TH.1544

404A2 Nguyễn Văn HảiThứ 5(T6-7)Chiều30280010202CHEM 411-K63SPHoa.1_TH.2545

Học phần: Hóa học lượng tử

406A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 5(T6-7)Chiều3028108212CHEM 415-K63SPHoa.1_LT546

404A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 6(T4-5)Sáng3028108212CHEM 415-K63SPHoa.2_LT547

406A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 5(T6-7)Chiều3028108212CHEM 415-K63SPHoa.1_TH.1548

404A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 6(T4-5)Sáng3028108212CHEM 415-K63SPHoa.1_TH.2549

Học phần: Hóa nông học

404A2 Hồ Phương HiềnThứ 4(T3-4)Sáng3028080222CHEM 319-K63SPHoa.1_LT550

404A2 Nguyễn Thị Kim GiangThứ 5(T8-9)Chiều3028080222CHEM 319-K63SPHoa.2_LT551

102TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 5(T8-9)Chiều151080222CHEM 319-K63SPHoa.1_TH.2552

103TN-HoaThứ 5(T8-9)Chiều151080222CHEM 319-K63SPHoa.2_TH.2553

102TN-HoaThứ 4(T3-5)Sáng101080222CHEM 319-K63SPHoa.1_TH.1554

103TN-HoaThứ 4(T3-5)Sáng101080222CHEM 319-K63SPHoa.2_TH.1555

104TN-HoaThứ 4(T3-5)Sáng101080222CHEM 319-K63SPHoa.3_TH.1556

Trang: 37/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phân tích hóa lý

404A2 Trần Thế NgàThứ 5(T1-2)Sáng3028005252CHEM 413-K63SPHoa.1_LT557

406A2 Tạ Văn ThạoThứ 4(T4-5)Sáng3028005252CHEM 413-K63SPHoa.2_LT558

404A2 Trần Thế NgàThứ 5(T1-2)Sáng1510005252CHEM 413-K63SPHoa.1_TH.1559

409A2 Tạ Văn ThạoThứ 5(T1-2)Sáng1510005252CHEM 413-K63SPHoa.1_TH.1560

406A2 Tạ Văn ThạoThứ 4(T4-5)Sáng1510005252CHEM 413-K63SPHoa.1_TH.2561

409A2 Trần Thế NgàThứ 4(T4-5)Sáng1510005252CHEM 413-K63SPHoa.1_TH.2562

Học phần: PPGD hóa học phổ thông

404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T3-4)Sáng3028206222CHEM 416-K63SPHoa.1_LT563

404A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 6(T2-3)Sáng3028206222CHEM 416-K63SPHoa.2_LT564

404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T3-4)Sáng3028206222CHEM 416-K63SPHoa.1_TH.1565

404A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 6(T2-3)Sáng3028206222CHEM 416-K63SPHoa.1_TH.2566

Học phần: Thực hành Phân tích hóa lý

101TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 2(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.1_LT567

101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 3(T1-4)Sáng1210030001CHEM 414-K63SPHoa.2_LT568

101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 3(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.3_LT569

101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 4(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.4_LT570

101TN-Hoa Vũ Thị HươngThứ 6(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.5_LT571

101TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 2(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.1_TH.1572

101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 3(T1-4)Sáng1210030001CHEM 414-K63SPHoa.1_TH.2573

101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 3(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.1_TH.3574

101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 4(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.1_TH.4575

101TN-Hoa Vũ Thị HươngThứ 6(T6-9)Chiều1210030001CHEM 414-K63SPHoa.1_TH.5576

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Trang: 38/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Công nghệ sinh học

307A2 Phan Duệ ThanhThứ 5(T6-9)Chiều65650220494BIOL 318-K63SPSinh.1_LT577

Đào Thị Hải LýThứ 3(T6-8)Chiều17160220494BIOL 318-K63SPSinh.1_TH.1578

Đào Thị Hải LýThứ 2(T6-8)Chiều17160220494BIOL 318-K63SPSinh.2_TH.1579

Đào Thị Hải LýThứ 6(T6-8)Chiều17160220494BIOL 318-K63SPSinh.3_TH.1580

Đào Thị Hải LýThứ 4(T6-8)Chiều17160220494BIOL 318-K63SPSinh.4_TH.1581

Học phần: Dinh dưỡng học

307A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 6(T4-5)Sáng65650120242BIOL 432-K63SPSinh.1_LT582

Dương Thị Anh ĐàoThứ 4(T6-8)Chiều17160120242BIOL 432-K63SPSinh.1_TH.1583

Dương Thị Anh ĐàoThứ 6(T6-8)Chiều17160120242BIOL 432-K63SPSinh.2_TH.1584

Dương Thị Anh ĐàoThứ 2(T6-8)Chiều17160120242BIOL 432-K63SPSinh.3_TH.1585

Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T6-8)Chiều17160120242BIOL 432-K63SPSinh.4_TH.1586

Học phần: Lý sinh học

307A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 6(T2-3)Sáng6565080262BIOL 321-K63SPSinh.1_LT587

Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T6-8)Chiều1716080262BIOL 321-K63SPSinh.1_TH.1588

Nguyễn Thị Trung ThuThứ 6(T6-8)Chiều1716080262BIOL 321-K63SPSinh.2_TH.1589

Nguyễn Thị Trung ThuThứ 2(T6-8)Chiều1716080262BIOL 321-K63SPSinh.3_TH.1590

Nguyễn Thị Trung ThuThứ 3(T6-8)Chiều1716080262BIOL 321-K63SPSinh.4_TH.1591

Học phần: Phương pháp dạy học Sinh học, phần 2

307A2 Trần Khánh NgọcThứ 2(T3-5)Sáng65650120242BIOL 427-K63SPSinh.1_LT592

Trần Khánh NgọcThứ 6(T6-8)Chiều17160120242BIOL 427-K63SPSinh.1_TH.1593

Trần Khánh NgọcThứ 4(T6-8)Chiều17160120242BIOL 427-K63SPSinh.2_TH.1594

Trần Khánh NgọcThứ 3(T6-8)Chiều17160120242BIOL 427-K63SPSinh.3_TH.1595

Trần Khánh NgọcThứ 2(T6-8)Chiều17160120242BIOL 427-K63SPSinh.4_TH.1596

Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học

Trang: 39/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

307A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 2(T1-2)Sáng65650120242BIOL 429-K63SPSinh.1_LT597

TN-Sinh01TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 2(T6-8)Chiều17160120242BIOL 429-K63SPSinh.1_TH.1598

TN-101TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T6-8)Chiều17160120242BIOL 429-K63SPSinh.2_TH.1599

TN-Sinh01TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T6-8)Chiều17160120242BIOL 429-K63SPSinh.3_TH.1600

TN-Sinh01TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T6-8)Chiều17160120242BIOL 429-K63SPSinh.4_TH.1601

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Công nghệ sinh học

309A2 Trần Thị ThúyThứ 2(T6-9)Chiều15150220494BIOL 318C-K63CLCSinh.1_LT602

TN-Sinh03TN-Sinh Phan Duệ ThanhThứ 2(T1-3)Sáng15150220494BIOL 318C-K63CLCSinh.1_TH.1603

Học phần: Dinh dưỡng học

309A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T4-5)Sáng15150120242BIOL 432C-K63CLCSinh.1_LT604

Dương Thị Anh ĐàoThứ 4(T1-3)Sáng15150120242BIOL 432C-K63CLCSinh.1_TH.1605

Học phần: Lý sinh học

309A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 5(T9-10)Chiều1515080262BIOL 321-K63CLCSinh.1_LT606

Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T1-3)Sáng1515080262BIOL 321-K63CLCSinh.1_TH.1607

Học phần: Phương pháp dạy học Sinh học, phần 2

309A2 Trần Khánh NgọcThứ 5(T6-8)Chiều15150120242BIOL 427C-K63CLCSinh.1_LT608

Trần Khánh NgọcThứ 5(T1-3)Sáng15150120242BIOL 427C-K63CLCSinh.1_TH.1609

Học phần: Ứng dụng tiến bộ sinh học

309A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T2-3)Sáng15150120242BIOL 446C-K63CLCSinh.1_LT610

Nguyễn Xuân LâmThứ 6(T1-3)Sáng15150120242BIOL 446C-K63CLCSinh.1_TH.1611

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Bệnh học động vật

304A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T6-7)Chiều23230120242BIOL 323-K63CNSinh.1_LT612

Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T1-3)Sáng23230120242BIOL 323-K63CNSinh.1_TH.1613

Học phần: Công nghệ sinh học

Trang: 40/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

304A2 Đoàn Văn ThượcThứ 3(T6-9)Chiều23230220494BIOL 318-K63CNSinh.1_LT614

Đào Thị Hải LýThứ 3(T1-3)Sáng15150220494BIOL 318-K63CNSinh.1_TH.1615

Học phần: Kiểm soát sinh học

304A2 Bùi Minh HồngThứ 4(T6-8)Chiều23230120242BIOL 325-K63CNSinh.1_LT616

Bùi Minh HồngThứ 6(T1-3)Sáng23230120242BIOL 325-K63CNSinh.1_TH.1617

Học phần: Lý sinh học

304A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T9-10)Chiều2323080262BIOL 321-K63CNSinh.1_LT618

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T1-3)Sáng2323080262BIOL 321-K63CNSinh.1_TH.1619

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Ngôn ngữ và Văn học

305B Đặng Thị Thu HiềnThứ 3(T6-7)Chiều5545402242PHIL 428-K63SPVan.1_LT620

306B Đặng Thị Thu HiềnThứ 3(T8-9)Chiều5545402242PHIL 428-K63SPVan.2_LT621

305B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T2-3)Sáng5545402242PHIL 428-K63SPVan.3_LT622

Học phần: Thể loại VH/ VH với các loại hình NT

305B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 6(T8-9)Chiều5545402242PHIL 439-K63SPVan.1_LT623

306B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 6(T6-7)Chiều5545402242PHIL 439-K63SPVan.2_LT624

306B Lê Trà MyThứ 2(T8-9)Chiều5545402242PHIL 439-K63SPVan.3_LT625

Học phần: Tiến trình văn học

305B Đỗ Văn HiểuThứ 3(T8-9)Chiều5545402242PHIL 316-K63SPVan.1_LT626

306B Đỗ Văn HiểuThứ 3(T6-7)Chiều5545402242PHIL 316-K63SPVan.2_LT627

305B Trần Mạnh TiếnThứ 5(T4-5)Sáng5545402242PHIL 316-K63SPVan.3_LT628

Học phần: Tiếng Việt trong nhà trường

305B Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 6(T6-7)Chiều5545402242PHIL 429-K63SPVan.1_LT629

306B Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 6(T8-9)Chiều5545402242PHIL 429-K63SPVan.2_LT630

306B Vũ Tố NgaThứ 2(T6-7)Chiều5545402242PHIL 429-K63SPVan.3_LT631

Trang: 41/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Ngôn ngữ và Văn học

306B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T4-5)Sáng2517402242PHIL 428C-K63CLCVan.1_LT632

Học phần: Tiến trình văn học

307B Trần Mạnh TiếnThứ 2(T6-7)Chiều2517402242PHIL 316C-K63CLCVan.1_LT633

Học phần: Tiếng Việt trong nhà trường

307B Vũ Tố NgaThứ 2(T8-9)Chiều2517402242PHIL 429C-K63CLCVan.1_LT634

Học phần: Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc

306B Nguyễn Thị Mai ChanhThứ 5(T2-3)Sáng2517402242PHIL 433C-K63CLCVan.1_LT635

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Thơ phương Đông

505B Nguyễn Thị Mai ChanhThứ 2(T8-9)Chiều5535402242PHIL 478-K63CNVan.1_LT636

Học phần: Tiến trình văn học

505B Lê Trà MyThứ 2(T6-7)Chiều4530402242PHIL 316-K63CNVan.1_LT637

Học phần: Tiểu thuyết phương Tây

307B Lê Nguyên CẩnThứ 4(T8-9)Chiều5535402242PHIL 474-K63CNVan.1_LT638

Học phần: Văn học trong nhà trường

307B Nguyễn Viết ChữThứ 4(T6-7)Chiều5535402242PHIL 480-K63CNVan.1_LT639

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Biến đổi kinh tế - xã hội VN trong thời kỳ đổi mới

206B Lê Hoàng LinhThứ 4(T1-4)Sáng40251000202HIST 474-K63SPSu.1_LT640

206B Phạm Thị TuyếtThứ 4(T6-9)Chiều40251000202HIST 474-K63SPSu.2_LT641

Học phần: Chủ nghĩa Tư bản thế kỷ XX

206B Đặng Thanh ToánThứ 6(T1-4)Sáng4025500252HIST 412-K63SPSu.1_LT642

206B Nguyễn Thị HạnhThứ 6(T6-9)Chiều4025500252HIST 412-K63SPSu.2_LT643

Trang: 42/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 1b

206B Đỗ Thanh BìnhThứ 2(T6-8)Chiều4525800222HIST 416-K63SPSu.1_LT644

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 2a

206B Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T1-4)Sáng45251000202HIST 475-K63SPSu.1_LT645

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 2b

206B Văn Ngọc ThànhThứ 3(T6-9)Chiều4525500252HIST 476-K63SPSu.1_LT646

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 1a

206B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T6-9)Chiều4525500252HIST 477-K63SPSu.1_LT647

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 1b

206B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T1-4)Sáng4525500252HIST 420-K63SPSu.1_LT648

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 2b

206B Phạm Thị TuyếtThứ 4(T6-9)Chiều4525500252HIST 478-K63SPSu.1_LT649

Học phần: Chuyên đề Phương pháp DHLS 1b

206B Nguyễn Văn NinhThứ 5(T1-4)Sáng4025500252HIST 414-K63SPSu.1_LT650

206B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 5(T6-9)Chiều4025500252HIST 414-K63SPSu.2_LT651

Học phần: Một số v/đ về PT giải phóng DT TK XX

206B Đặng Thanh ToánThứ 3(T1-4)Sáng4025500252HIST 321-K63SPSu.1_LT652

206B Văn Ngọc ThànhThứ 3(T6-9)Chiều4025500252HIST 321-K63SPSu.2_LT653

Học phần: PTSX Ch.Á và các mô hình XH cổ đại

206B Trần Nam TrungThứ 2(T1-4)Sáng4525500252HIST 317-K63SPSu.1_LT654

Học phần: Quá trình khai hoang và xác lập chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam

206B Lê Hiến ChươngThứ 2(T1-4)Sáng4025500252HIST 473-K63SPSu.1_LT655

206B Nguyễn Thu HiềnThứ 2(T6-9)Chiều4025500252HIST 473-K63SPSu.2_LT656

Học phần: Tư tưởng DCTS ở VN đầu thế kỷ XX

206B Nguyễn Ngọc CơThứ 4(T1-4)Sáng45251100192HIST 312-K63SPSu.1_LT657

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Trang: 43/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Biến đổi kinh tế - xã hội VN trong thời kì đổi mới

208B Phạm Thị TuyếtThứ 3(T6-9)Chiều20101000202HIST 479-K63CLCSu.1_LT658

Học phần: Chủ nghĩa tư bản thế kỷ 20

208B Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T6-9)Chiều2010500252HIST 426-K63CLCSu.1_LT659

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 2b (Cận đại)

208B Đào Tuấn ThànhThứ 6(T6-9)Chiều2010500252HIST 438-K63CLCSu.1_LT660

Học phần: Chuyên đề Lịch sử TG 3a (Hiện đại)

208B Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T6-9)Chiều20101000202HIST 486-K63CLCSu.1_LT661

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 1b (Cổ-Trung đại)

208B Lê Hiến ChươngThứ 6(T6-9)Chiều2010500252HIST 481-K63CLCSu.1_LT662

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 2b (Cận đại)

208B Hoàng Hải HàThứ 3(T6-9)Chiều2010500252HIST 482-K63CLCSu.1_LT663

Học phần: Chuyên đề Lịch sử VN 3b (Hiện đại)

208B Lê Hoàng LinhThứ 5(T6-9)Chiều20101000202HIST 484-K63CLCSu.1_LT664

Học phần: Một số vấn đề về phong trào giải phóng dân tộc thế kỉ XX

208B Văn Ngọc ThànhThứ 4(T6-9)Chiều2010500252HIST 338-K63CLCSu.1_LT665

Học phần: N/c hiệu quả bài học LS ở trường PT

208B Nguyễn Thị BíchThứ 5(T6-9)Chiều2010500252HIST 442C-K63CLCSu.1_LT666

Học phần: PTSX Ch.Á và các mô hình XH cổ đại

208B Đinh Ngọc BảoThứ 4(T6-9)Chiều2010500252HIST 334-K63CLCSu.1_LT667

Khóahọc:

64

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2

307A1 Vũ Thị Mai HươngThứ 3(T2-5)Sáng3028000604GEOG 314-K64SPDia.1_LT668

307A1 Lê Mỹ DungThứ 4(T6-9)Chiều3028000604GEOG 314-K64SPDia.2_LT669

Trang: 44/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

307A1 Vũ Thị Mai HươngThứ 5(T2-5)Sáng3028000604GEOG 314-K64SPDia.3_LT670

Học phần: Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 1

407A1 Vũ Thị Mai HươngThứ 2(T6-8)Chiều3028000453GEOG 343-K64SPDia.1_LT671

407A1 Lê Mỹ DungThứ 5(T6-8)Chiều3028000453GEOG 343-K64SPDia.2_LT672

407A1 Vũ Thị Mai HươngThứ 2(T3-5)Sáng3028000453GEOG 343-K64SPDia.3_LT673

Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)

Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều3028040053GEOG 318-K64SPDia.1_LT674

Nguyễn Thanh XuânThứ 2(T6-8)Chiều3028040053GEOG 318-K64SPDia.2_LT675

Trần Xuân DuyThứ 3(T1-3)Sáng3028040053GEOG 318-K64SPDia.3_LT676

Đặng Vũ KhắcThứ 3(T6-8)Chiều1514040053GEOG 318-K64SPDia.1_TH.1677

Nguyễn Thanh XuânThứ 3(T6-8)Chiều1514040053GEOG 318-K64SPDia.2_TH.1678

Nguyễn Thanh XuânThứ 2(T6-8)Chiều1514040053GEOG 318-K64SPDia.1_TH.2679

Trần Xuân DuyThứ 2(T6-8)Chiều1514040053GEOG 318-K64SPDia.2_TH.2680

Trần Xuân DuyThứ 3(T1-3)Sáng1514040053GEOG 318-K64SPDia.1_TH.3681

Đặng Vũ KhắcThứ 3(T1-3)Sáng1514040053GEOG 318-K64SPDia.2_TH.3682

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

Thứ 3(T3-5)Sáng100300210243GEOG 003-K64Dia(SP,CLC).1_LT683

100300210243GEOG 003-K64Dia(SP,CLC).1_TH.1

684

306A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T3-5)Sáng35300210243GEOG 003-K64Dia(SP,CLC).1_TH.1

685

306A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T6-8)Chiều35300210243GEOG 003-K64Dia(SP,CLC).2_TH.1

686

308A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 4(T2-4)Sáng35300210243GEOG 003-K64Dia(SP,CLC).3_TH.1

687

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học địa lý

407A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 3(T2-3)Sáng4538000302GEOG 332-K64SPDia.1_LT688

406A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 4(T6-7)Chiều4538000302GEOG 332-K64SPDia.2_LT689

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

Trang: 45/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406A1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 3(T6-8)Chiều2520000453GEOG 002-K64SPDia.1_LT690

404A1Thứ 5(T6-8)Chiều2520000453GEOG 002-K64SPDia.2_LT691

404A1 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T3-5)Sáng2520000453GEOG 002-K64SPDia.3_LT692

404A1 Nguyễn Tú LinhThứ 6(T6-8)Chiều2520000453GEOG 002-K64SPDia.4_LT693

Học phần: Viễn thám ứng dụng

Đỗ Văn ThanhThứ 4(T1-3)Sáng3028040053GEOG 344-K64SPDia.1_LT694

Đỗ Văn ThanhThứ 4(T6-8)Chiều3028040053GEOG 344-K64SPDia.2_LT695

Đặng Vũ KhắcThứ 6(T6-8)Chiều3028040053GEOG 344-K64SPDia.3_LT696

Đỗ Văn ThanhThứ 4(T1-3)Sáng1614040053GEOG 344-K64SPDia.1_TH.1697

Kiều Văn HoanThứ 4(T1-3)Sáng1614040053GEOG 344-K64SPDia.2_TH.1698

Đỗ Văn ThanhThứ 4(T6-8)Chiều1614040053GEOG 344-K64SPDia.1_TH.2699

Trần Xuân DuyThứ 4(T6-8)Chiều1614040053GEOG 344-K64SPDia.2_TH.2700

Đặng Vũ KhắcThứ 6(T6-8)Chiều1614040053GEOG 344-K64SPDia.1_TH.3701

Đặng Vũ KhắcThứ 2(T1-3)Sáng1614040053GEOG 344-K64SPDia.2_TH.3702

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2

402A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 6(T6-9)Chiều2013000604GEOG 314C-K64CLCDia.1_LT703

Học phần: Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 1

402A1 Nguyễn Viết ThịnhThứ 3(T1-3)Sáng2013000453GEOG 343C-K64CLCDia.1_LT704

Học phần: Hệ thống thông tin địa lí (GIS)

Kiều Văn HoanThứ 6(T2-5)Sáng2013000604GEOG 318C-K64CLCDia.1_LT705

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học địa lý

409A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 2(T6-7)Chiều2013000302GEOG 332C-K64CLCDia.1_LT706

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

409A1 Đoàn Thị Thanh PhươngThứ 4(T3-5)Sáng2013000453GEOG 002-K64CLCDia.1_LT707

Học phần: Viễn thám ứng dụng

Trang: 46/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Đỗ Văn ThanhThứ 5(T6-8)Chiều2013000453GEOG 344C-K64CLCDia.1_LT708

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Đánh giá trong giáo dục

509V Nguyễn Thị Thanh TràThứ 2(T6-7)Chiều000015152PSYC 239-K64GDTL.1_LT709

Học phần: Giáo dục học mầm non

509V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 2(T8-9)Chiều50100015152PSYC 312-K64GDTL.1_LT710

Học phần: Giáo dục học phổ thông

509V Nguyễn Thúy QuỳnhThứ 3(T3-5)Sáng50105020203PSYC 313-K64GDTL.1_LT711

Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học GDH 1

509V Phan Thị Hồng VinhThứ 6(T3-5)Sáng50150015152PSYC 318-K64GDTL.1_LT712

Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học TLH 1

509V Hoàng Thanh ThuýThứ 5(T3-5)Sáng50100015152PSYC 317-K64GDTL.1_LT713

Học phần: Quản lý hành vi của học sinh trên lớp học

509VThứ 4(T3-4)Sáng50151005152PSYC 454-K64GDTL.1_LT714

Học phần: Tâm lý học dạy học

509V Phan Trọng NgọThứ 3(T1-2)Sáng50100015152PSYC 311-K64GDTL.1_LT715

Học phần: Thực tế chuyên môn

5015060002PSYC 321-K64GDTL.1_LT716

Học phần: Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo

509VThứ 4(T1-2)Sáng50150015152PSYC 222-K64GDTL.1_LT717

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Các LT tham vấn-trị liệu trong trường học

510V Khúc Năng ToànThứ 2(T1-3)Sáng50155020203PSYC 324-K64TL.1_LT718

Học phần: Các PP nghiên cứu trong TLHTH

510V Vũ Thị Khánh LinhThứ 6(T2-4)Sáng50155020203PSYC 322-K64TL.1_LT719

Trang: 47/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Đại cương đánh giá và đo lường trong tâm lý học trường học

510V Phạm Thanh BìnhThứ 3(T1-3)Sáng50155020203PSYC 340-K64TL.1_LT720

Học phần: Nhập môn tham vấn tâm lý

510V Hoàng Trung HọcThứ 5(T1-3)Sáng50155020203PSYC 236-K64TL.1_LT721

Học phần: Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên

510V Khúc Năng ToànThứ 4(T1-3)Sáng50155020203PSYC 323-K64TL.1_LT722

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Các tổ chức quốc tế

301V Đào Thị Ngọc MinhThứ 4(T1-2)Sáng6030000302POLI 302-K64LLCT .1_LT723

Học phần: Cách mạng KHCN và CNH ở Việt Nam

301V Nguyễn Gia ThiệnThứ 2(T1-2)Sáng6030000302POLI 310-K64LLCT .1_LT724

Học phần: Chính trị học

301V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T1-2)Sáng7030000302POLI 323-K64LLCT .1_LT725

301V Trần Thị Thu HuyềnThứ 5(T6-7)Chiều7030000302POLI 323-K64LLCT .2_LT726

Học phần: Cơ sở văn hóa VN

301V Mai Thị TuyếtThứ 3(T3-4)Sáng6030000302POLI 339-K64LLCT .1_LT727

Học phần: Giáo dục giá trị sống

301VThứ 4(T6-7)Chiều6030000302POLI 318-K64LLCT.1_LT728

Học phần: Giáo dục kỹ năng sống

301VThứ 4(T3-4)Sáng6030000302POLI 125-K64LLCT .1_LT729

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

100300015303POLI 003-K64LLCT,CD.1_LT730

100300015303POLI 003-K64LLCT,CD.1_TH.1731

Học phần: Kinh tế học đại cương

301V Trần Thị Mai PhươngThứ 3(T1-2)Sáng7030000302POLI 126-K64LLCT .1_LT732

Trang: 48/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

301V Ngô Thái HàThứ 3(T6-7)Chiều7030000302POLI 126-K64LLCT .2_LT733

Học phần: Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở VN

301V Nguyễn Gia ThiệnThứ 2(T6-7)Chiều6030000302POLI 330-K64LLCT .1_LT734

Học phần: Nhân học xã hội và nhân học xã học ở Việt Nam

301V Đào Đức DoãnThứ 3(T8-9)Chiều6030000302POLI 303-K64LLCT .1_LT735

Học phần: Phát triển học

301V Trần Trung DũngThứ 4(T8-9)Chiều6030000302POLI 239-K64LLCT .1_LT736

Học phần: Vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc ở Việt Nam

301V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T3-4)Sáng8030000302POLI 214-K64LLCT .1_LT737

301V Nguyễn Lệ ThuThứ 2(T8-9)Chiều8030000302POLI 214-K64LLCT .2_LT738

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Công tác đoàn đội ở trường phổ thông

308V Bùi Xuân AnhThứ 4(T9-10)Chiều8030402242POLI 312-K64CD.1_LT739

Học phần: GD đạo đức và PPGD đạo đức cho HSPT

308V Hoàng Thị ThuậnThứ 4(T6-8)Chiều8030555303POLI 304-K64CD.1_LT740

Học phần: GD giá trị sống và PP giáo dục giá trị sống cho HSPT

308V Bùi Xuân AnhThứ 3(T6-8)Chiều8030555303POLI 306-K64CD.1_LT741

Học phần: GD kĩ năng sống và PP giáo dục kĩ năng sống cho HSPT

308V Bùi Xuân AnhThứ 2(T6-8)Chiều8030555303POLI 305-K64CD.1_LT742

Học phần: Nông thôn và đô thị Việt Nam

308V Tiêu Thị Mỹ HồngThứ 3(T9-10)Chiều8030500252POLI 320-K64CD.1_LT743

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

308V Vũ Thị Thanh NgaThứ 5(T6-8)Chiều8030045003POLI 002-K64CD.1_LT744

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Hán Nôm 2

Trang: 49/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406D3 Hà Đăng ViệtThứ 5(T6-9)Chiều9050604202PHIL 284-K64VNH.1_LT745

Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 3

508D3 Nguyễn Thị Tuyết NhungThứ 6(T3-5)Sáng90501604253VNSS 312-K64VNH.1_LT746

Học phần: Lịch sử Việt Nam 3

508D3 Hồ Công LưuThứ 3(T1-3)Sáng90501405263VNSS 314-K64VNH.1_LT747

Học phần: Lý thuyết truyền thông

406D3 Phạm Thị Mai HươngThứ 5(T6-9)Chiều6525700232VNSS 318-K64VNH.1_LT748

Học phần: Ngữ pháp và Phong cách học Tiếng Việt

508D3 Phạm Thị HàThứ 5(T3-5)Sáng90500016293VNSS 313-K64VNH.1_LT749

Học phần: Phát triển du lịch bền vững

406D3 Đặng Thị Phương AnhThứ 4(T2-5)Sáng8040208202VNSS 428-K64VNH.1_LT750

Học phần: Phong tục, tập quán Việt Nam

508D3 Mai Thị HạnhThứ 2(T2-5)Sáng80401300172VNSS 324-K64VNH.1_LT751

Học phần: PPNC và nghiệp vụ về lĩnh vực văn hóa

508D3 Nguyễn Thùy LinhThứ 2(T2-5)Sáng8040606182VNSS 430-K64VNH.1_LT752

Học phần: Văn hóa phương Đông

406D3 Trần Lê Hà ThuThứ 4(T2-5)Sáng80401002182VNSS 315-K64VNH.1_LT753

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự ATXH

107A1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 5(T1-3)Sáng63300010353DEFE 341-K64QP.1_LT754

107A1 Đỗ Văn MaiThứ 5(T6-8)Chiều63300010353DEFE 341-K64QP.2_LT755

Học phần: Công tác bảo đảm hậu cần,quân y

103A1 Trần Ngọc NgânThứ 4(T1-4)Sáng63300250203DEFE 333-K64QP.1_LT756

103A1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 4(T6-9)Chiều63300250203DEFE 333-K64QP.2_LT757

Học phần: Địa hình quân sự

Trang: 50/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

107A1 Nguyễn Đức SơnThứ 4(T1-3)Sáng60300150152DEFE 328-K64QP.1_LT758

107A1 Nguyễn Đình HanhThứ 4(T6-8)Chiều60300150152DEFE 328-K64QP.2_LT759

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

103A1Thứ 3(T6-8)Chiều100300015153DEFE 003-K64QP.2_LT760

103A1Thứ 3(T6-8)Chiều100300015153DEFE 003-K64QP.3_LT761

Học phần: Phương pháp dạy học GDQP và an ninh 1

305A1 Nguyễn Văn QuýThứ 5(T1-3)Sáng63300020102DEFE 330-K64QP.1_LT762

305A1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 5(T6-8)Chiều63300020102DEFE 330-K64QP.2_LT763

Học phần: Thể thao quốc phòng

107A1 Đoàn Nhật TuấnThứ 2(T2-4)Sáng63300200102DEFE 324-K64QP.1_LT764

107A1 Nguyễn Ngọc ToànThứ 2(T7-9)Chiều63300200102DEFE 324-K64QP.2_LT765

Học phần: Tổ bộ binh trong chiến đấu

103A1 Đoàn Nhật TuấnThứ 6(T1-3)Sáng63300150152DEFE 325-K64QP.1_LT766

103A1 Nguyễn Ngọc ToànThứ 6(T6-8)Chiều63300150152DEFE 325-K64QP.2_LT767

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 5

403D3 Nguyễn Thị Minh ThanhThứ 4(T1-3)Sáng352515015153ENGL 312-K64TA.1_LT768

202 T.AnhD3 Lê Thị Thu HồngThứ 5(T1-3)Sáng352515015153ENGL 312-K64TA.2_LT769

Học phần: Kĩ năng thuyết trình bằng tiếng  Anh

202 T.AnhD3 Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T1-3)Sáng352515015153ENGL 344-K64TA.1_LT770

403D3 Trần Hương QuỳnhThứ 2(T1-3)Sáng352515015153ENGL 344-K64TA.2_LT771

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

100300020253ENGL 003-K64TA.1_LT772

100300020253ENGL 003-K64TA.1_TH.1773

Học phần: Nghe - Nói 5

Trang: 51/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202 T.AnhD3 Nguyễn Hồng LiênThứ 2(T4-5)Sáng352510010102ENGL 311-K64TA.1_LT774

305D3 Lê Thị Minh NguyệtThứ 2(T4-5)Sáng352510010102ENGL 311-K64TA.2_LT775

Học phần: Ngữ âm - Âm vị học

403D3 Nguyễn Thị NhànThứ 4(T4-5)Sáng35251051502ENGL 346-K64TA.1_LT776

202 T.AnhD3 Cao Thị Thu GiangThứ 5(T4-5)Sáng35251051502ENGL 346-K64TA.2_LT777

Học phần: Ứng dụng CNTT trong giảng dạy ngoại ngữ

807DAK1 Cù Thị Thu ThủyThứ 5(T3-5)Sáng352510102503ENGL 335-K64TA.1_LT778

807DAK1 Nguyễn Thị NhànThứ 3(T3-5)Sáng352510102503ENGL 335-K64TA.2_LT779

Học phần: Văn hóa - Văn minh Anh – Mỹ

202 T.AnhD3 Đỗ Thị Phi NgaThứ 3(T2-5)Sáng352515153054ENGL 341-K64TA.1_LT780

202 T.AnhD3 Hoàng Thị Giang LamThứ 4(T2-5)Sáng352515153054ENGL 341-K64TA.2_LT781

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ

501TK1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T4-5)Sáng4020406202FREN 437-K64TP.1_LT782

501TK1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T4-5)Sáng4020406202FREN 437-K64TP.1_TH.1783

Học phần: Đọc-Viết 5203V813V

Hà Minh PhươngThứ 2(T3-4)Thứ 4(T1-2)

Sáng4020609303FREN 317-K64TP.1_LT784

203V813V

Hà Minh PhươngThứ 2(T3-4)Thứ 4(T1-2)

Sáng4020609303FREN 317-K64TP.1_TH.1785

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

203VThứ 4(T3-5)Sáng100300020253FREN 003-K64TP.1_LT786

203V Trịnh Thuỳ DươngThứ 4(T3-5)Sáng100300020253FREN 003-K64TP.1_TH.1787

Học phần: Lịch sử văn học Pháp

203V Đỗ Thị Thu TrangThứ 5(T4-5)Sáng4020302252FREN 315-K64TP.1_LT788

203V Đỗ Thị Thu TrangThứ 5(T4-5)Sáng4020302252FREN 315-K64TP.1_TH.1789

Học phần: Nghe-Nói 5

Trang: 52/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

203V813V

Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T1-2)Thứ 3(T2-3)

Sáng4020609303FREN 316-K64TP.1_LT790

203V813V

Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T1-2)Thứ 3(T2-3)

Sáng4020609303FREN 316-K64TP.1_TH.1791

Học phần: Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp

815V Trương Thị ThuýThứ 6(T2-5)Sáng40208012404FREN 308-K64TP.1_LT792

815V Trương Thị ThuýThứ 6(T2-5)Sáng40208012404FREN 308-K64TP.1_TH.1793

Học phần: Văn hóa và văn minh Pháp

203V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 5(T2-3)Sáng4020302252FREN 314-K64TP.1_LT794

203V Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 5(T2-3)Sáng4020302252FREN 314-K64TP.1_TH.1795

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Biên đạo, dàn dựng múa

00060002MUSI 233-K64AN.1_LT796

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

100300020253MUSI 003-K64AN.1_LT797

100300020253MUSI 003-K64AN.1_TH.1798

Học phần: Lịch sử Âm nhạc phương Đông

00480182MUSI 321-K64AN.1_LT799

Học phần: Nhạc cụ 5

00030001MUSI 328-K64AN.1_LT800

00030001MUSI 328-K64AN.2_LT801

00030001MUSI 328-K64AN.3_LT802

00030001MUSI 328-K64AN.4_LT803

00030001MUSI 328-K64AN.5_LT804

00030001MUSI 328-K64AN.6_LT805

00030001MUSI 328-K64AN.7_LT806

00030001MUSI 328-K64AN.8_LT807

Trang: 53/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00030001MUSI 328-K64AN.9_LT808

00030001MUSI 328-K64AN.10_LT809

00030001MUSI 328-K64AN.11_LT810

00030001MUSI 328-K64AN.12_LT811

Học phần: Phân tích tác phẩm Âm nhạc 2

00480182MUSI 324-K64AN.1_LT812

Học phần: Phương pháp giảng dạy Âm nhạc 1

00408182MUSI 331-K64AN.1_LT813

Học phần: Thanh nhạc 5

00030001MUSI 326-K64AN.1_LT814

00030001MUSI 326-K64AN.2_LT815

00030001MUSI 326-K64AN.3_LT816

00030001MUSI 326-K64AN.4_LT817

00030001MUSI 326-K64AN.5_LT818

00030001MUSI 326-K64AN.6_LT819

00030001MUSI 326-K64AN.7_LT820

00030001MUSI 326-K64AN.8_LT821

00030001MUSI 326-K64AN.9_LT822

00030001MUSI 326-K64AN.10_LT823

00030001MUSI 326-K64AN.11_LT824

00030001MUSI 326-K64AN.12_LT825

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Chữ nghệ thuật

00408182ARTS 316-K64MT.1_LT826

Học phần: Chuyên đề đồ dùng dạy học

Trang: 54/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

003121052ARTS 235-K64MT.1_LT827

Học phần: Đạc biểu Kiến trúc

000121262ARTS 231-K64MT.1_LT828

Học phần: Hình họa 5603MTD3603MTD3

Hoàng Văn BàoThứ 2(T6-9)Thứ 3(T6-9)

Chiều1830010053ARTS 311-K64MT.1_LT829

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

100300020253ARTS 003-K64MT.1_LT830

100300020253ARTS 003-K64MT.1_TH.1831

Học phần: Kỹ thuật chất liệu Sơn dầu

605MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 4(T6-10)Chiều183006552ARTS 312-K64MT.1_LT832

Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 1

507D3 Nguyễn Thị Hồng ThắmThứ 3(T1-3)Sáng183408183ARTS 313-K64MT.1_LT833

Học phần: Phương pháp tổ chức hoạt động Mỹ thuật

507D3 Phạm Thị NụThứ 4(T2-3)Sáng183448142ARTS 314-K64MT.1_LT834

Học phần: Tin học chuyên ngành

006014142ARTS 315-K64MT.1_LT835

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Bơi lội và phương pháp giảng dạy 1

104A1 Lê Thị GiangThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 338-K64TC.1_LT836

104A1 Nguyễn Thị NgọcThứ 2(T6-10)Chiều35200075153PHYE 338-K64TC.2_LT837

Lê Thị GiangThứ 4(T7-9)Chiều35200075153PHYE 338-K64TC.1_TH.1838

Nguyễn Thị NgọcThứ 4(T7-9)Chiều30200075153PHYE 338-K64TC.1_TH.2839

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

403A1 Vũ Minh CườngThứ 2(T1-3)Sáng60400015153PHYE 003-K64TC.1_LT840

100300015153PHYE 003-K64TC.1_TH.1841

Trang: 55/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thống kê và Đo lường TDTT

403A1 Nguyễn Bá HoàThứ 3(T7-10)Chiều60405010303PHYE 331-K64TC.1_LT842

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 1101NTĐ101NTĐ

Nguyễn Thị ThuỷThứ 4(T4-5)Thứ 6(T4-5)

Sáng3020006002PHYE 344-K64TC.1_LT843

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 1102SVĐ102SVĐ

Nguyễn Duy TuyếnThứ 4(T3-4)Thứ 6(T3-4)

Sáng3020006002PHYE 347-K64TC.1_LT844

Học phần: Vệ sinh Thể dục thể thao

403A1 Nguyễn Thị ToànThứ 3(T1-4)Sáng60400010202PHYE 232-K64TC.1_LT845

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non

502 MNV Lã Thị LýThứ 3(T4-5)Sáng70630010202PRES 340-K64MN.1_LT846

502 MNV Lã Thị LýThứ 3(T4-5)Sáng70630010202PRES 340-K64MN.1_TH.1847

Học phần: Giao tiếp sư phạm

506VThứ 4(T1-2)Sáng70630010202PRES 109-K64MN.1_LT848

Học phần: PP giáo dục âm nhạc cho trẻ em

506V Lê Thu TrangThứ 6(T3-5)Sáng70630180273PRES 320-K64MN.1_LT849

506V Lê Thu TrangThứ 6(T3-5)Sáng70630180273PRES 320-K64MN.1_TH.1850

Học phần: PP giáo dục thể chất cho trẻ em

502 MNV Đặng Hồng PhươngThứ 3(T1-3)Sáng70630010353PRES 314-K64MN.1_LT851

502 MNV Đặng Hồng PhươngThứ 3(T1-3)Sáng70630010353PRES 314-K64MN.1_TH.1852

Học phần: PP tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em

506V Vũ Thanh VânThứ 4(T3-5)Sáng70630010353PRES 319-K64MN.1_LT853

506V Vũ Thanh VânThứ 4(T3-5)Sáng70630010353PRES 319-K64MN.1_TH.1854

Học phần: Thực hành thường xuyên 3 (Nhóm Giáo dục Nghệ thuật)

Lê Thu TrangThứ 5(T1-5)Sáng706300001PRES 329-K64MN.1_LT855

Trang: 56/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Đặng Hồng PhươngThứ 5(T6-10)Chiều706300001PRES 329-K64MN.2_LT856

Lê Thị Thanh ThuỷThứ 5(T1-5)Sáng706300001PRES 329-K64MN.3_LT857

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Bệnh trẻ em

815V Lê Thị Mai HoaThứ 3(T4-5)Sáng40310010202PRES 226E-K64MN TA.1_LT858

815V Lê Thị Mai HoaThứ 3(T4-5)Sáng40310010202PRES 226E-K64MN TA.1_TH.1859

Học phần: Đọc - Viết 5

815VThứ 4(T4-5)Sáng4031000302ENGL 312EK64MNTA.1_LT860

Học phần: Kỹ thuật dạy các thành tố và kỹ năng tiếng Anh

815VThứ 4(T1-3)Sáng4031000453ENGL 318E-K64MN TA.1_LT861

Học phần: Nghe - Nói 5

815VThứ 2(T1-2)Sáng4031000302ENGL 311E-K64MNTA.1_LT862

Học phần: Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non

815V Đặng Hồng PhươngThứ 5(T3-5)Sáng40310010353PRES 314E-K64MN TA.1_LT863

815V Đặng Hồng PhươngThứ 5(T3-5)Sáng40310010353PRES 314E-K64MN TA.1_TH.1864

Học phần: Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em

815V Vũ Thanh VânThứ 2(T3-5)Sáng40310010353PRES 319E-K64MN TA.1_LT865

815V Vũ Thanh VânThứ 2(T3-5)Sáng40310010353PRES 319E-K64MN TA.1_TH.1866

Học phần: Tổ chức hoạt động khám phá môi trường xung quanh cho trẻ mầm non

815V Nguyễn Thị LuyếnThứ 3(T1-3)Sáng40310010353PRES 333E-K64MN TA.1_LT867

815V Nguyễn Thị LuyếnThứ 3(T1-3)Sáng40310010353PRES 333E-K64MN TA.1_TH.1868

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Giải tích hàm

304C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T6-7)Chiều30200030304MATH 361-K64SPToan.1_LT869

409C Nguyễn Xuân HồngThứ 6(T8-9)Chiều50400030304MATH 361-K64SPToan.2_LT870

Trang: 57/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

304C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T8-9)Chiều30200030304MATH 361-K64SPToan.1_TH.1871

409C Nguyễn Xuân HồngThứ 6(T6-7)Chiều25200030304MATH 361-K64SPToan.1_TH.2872

310C Nguyễn Xuân HồngThứ 3(T9-10)Chiều25200030304MATH 361-K64SPToan.2_TH.2873

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

Thứ 3(T3-5)Sáng100300015153MATH 003-K64Toan(Sp,CLC,TA).1_LT

874

Thứ 3(T3-5)Sáng100300015153MATH 003-K64Toan(Sp,CLC,TA).1_TH.1

875

Thứ 3(T3-5)Sáng100300015153MATH 003-K64Toan(Sp,CLC,TA).2_LT

876

Thứ 3(T3-5)Sáng100300015153MATH 003-K64Toan(Sp,CLC,TA).1_TH.2

877

Học phần: Lý thuyết Galois

309C Nguyễn Công MinhThứ 2(T6-7)Chiều40350022233MATH 310-K64SPToan.1_LT878

409C Nguyễn Công MinhThứ 2(T8-9)Chiều40350022233MATH 310-K64SPToan.2_LT879

309C Nguyễn Công MinhThứ 4(T8-8)Chiều20150022233MATH 310-K64SPToan.1_TH.1880

408C Nguyễn Công MinhThứ 4(T9-9)Chiều20150022233MATH 310-K64SPToan.2_TH.1881

409C Nguyễn Công MinhThứ 4(T6-6)Chiều22150022233MATH 310-K64SPToan.1_TH.2882

409C Nguyễn Công MinhThứ 4(T7-7)Chiều22150022233MATH 310-K64SPToan.2_TH.2883

Học phần: Lý thuyết tối ưu

309C Nguyễn Văn KhảiThứ 4(T6-7)Chiều40300817203MATH 371-K64SPToan.1_LT884

409C Nguyễn Văn KhảiThứ 4(T8-9)Chiều40300817203MATH 371-K64SPToan.2_LT885

408C Lương Đức TrọngThứ 4(T8-8)Chiều20150817203MATH 371-K64SPToan.1_TH.1886

309C Lương Đức TrọngThứ 4(T9-9)Chiều20150817203MATH 371-K64SPToan.2_TH.1887

408C Lương Đức TrọngThứ 4(T7-7)Chiều22150817203MATH 371-K64SPToan.1_TH.2888

409C Lương Đức TrọngThứ 4(T10-10)Chiều22150817203MATH 371-K64SPToan.2_TH.2889

Học phần: Thống kê

310C Nguyễn Lan HươngThứ 3(T6-7)Chiều40300817203MATH 370-K64SPToan.1_LT890

304C Nguyễn Hắc HảiThứ 5(T3-4)Sáng40300817203MATH 370-K64SPToan.2_LT891

Trang: 58/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

310C Nguyễn Lan HươngThứ 3(T8-8)Chiều42300817203MATH 370-K64SPToan.1_TH.1892

304C Nguyễn Hắc HảiThứ 5(T5-5)Sáng42300817203MATH 370-K64SPToan.1_TH.2893

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T4-5)Sáng2015000302MATH 213-K64SPToan.1_LT894

413C Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T8-9)Chiều2015000302MATH 213-K64SPToan.2_LT895

413C Lương Đức TrọngThứ 3(T6-7)Chiều2015000302MATH 213-K64SPToan.3_LT896

409C Phạm Triều DươngThứ 2(T6-7)Chiều2015000302MATH 213-K64SPToan.4_LT897

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Giải tích hàm

306C Lê Anh DũngThứ 6(T6-9)Chiều25150030304MATH 326C-K64CLCToan.1_LT898

Học phần: Lý thuyết Galois

306C Dương Quốc ViệtThứ 2(T1-3)Sáng25150022233MATH 323C-K64CLCToan.1_LT899

Học phần: Lý thuyết tối ưu

306C Nguyễn Đức MạnhThứ 5(T6-8)Chiều25150817203MATH 332C-K64CLCToan.1_LT900

Học phần: Thống kê

304C Nguyễn Hắc HảiThứ 4(T3-5)Sáng25150817203MATH 370C-K64CLCToan.1_LT901

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

306C Lê Tuấn AnhThứ 3(T6-7)Chiều2515000302MATH 213C-K64CLCToan.1_LT902

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Giải tích hàm

405C Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T6-9)Chiều50400030304MATH 361E-K64TAToan.1_LT903

Học phần: Lý thuyết Galois

404C Nguyễn Quang LộcThứ 5(T7-8)Chiều50400022233MATH 310E-K64TAToan.1_LT904

404C Nguyễn Quang LộcThứ 5(T6-6)Chiều25200022233MATH 310E-K64TAToan.1_TH.1905

404C Nguyễn Quang LộcThứ 5(T9-9)Chiều25200022233MATH 310E-K64TAToan.2_TH.1906

Học phần: Lý thuyết tối ưu

Trang: 59/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

404C Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T7-8)Chiều50400817203MATH 371E-K64TAToan.1_LT907

404C Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T6-6)Chiều25200817203MATH 371E-K64TAToan.1_TH.1908

404C Nguyễn Đức MạnhThứ 6(T9-9)Chiều25200817203MATH 371E-K64TAToan.2_TH.1909

Học phần: Thống kê

404C Ngô Hoàng LongThứ 3(T7-8)Chiều50400817203MATH 370E-K64TAToan.1_LT910

404C Ngô Hoàng LongThứ 3(T6-6)Chiều25200817203MATH 370E-K64TAToan.1_TH.1911

404C Ngô Hoàng LongThứ 3(T9-9)Chiều25200817203MATH 370E-K64TAToan.2_TH.1912

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Hình học vi phân 1

404C Nguyễn Doãn TuấnThứ 4(T8-10)Chiều5050015303MATH 315-K64CNToan.1_LT913

Học phần: Hình học xạ ảnh

409C Trần Văn TấnThứ 3(T6-7)Chiều5050015152MATH 313-K64CNToan.1_LT914

Học phần: Logic đại cương

404C Trần CườngThứ 4(T6-7)Chiều5050015152MATH 324-K64CNToan.1_LT915

Học phần: Lý thuyết Galoa

409C Nguyễn Quang LộcThứ 3(T8-10)Chiều4050015303MATH 311-K64CNToan.1_LT916

Học phần: Lý thuyết Xác suất

409C Trần Quang VinhThứ 5(T1-3)Sáng5050015303MATH 321-K64CNToan.1_LT917

Học phần: Phương trình đạo hàm riêng

404CThứ 2(T7-9)Chiều5050015303MATH 317-K64CNToan.1_LT918

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Giáo dục hòa nhập ở trường tiểu học

402V Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 4(T2-3)Sáng6030000302PRIM 321-K64TH.1_LT919

Học phần: Phương pháp DH các môn học về Tự nhiên và Xã hội

402V Nguyễn Thị ThấnThứ 3(T2-4)Sáng6030000453PRIM 458-K64TH.1_LT920

Trang: 60/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: PPDH Tiếng Việt 1

402V Lê Thị Phương NgaThứ 2(T3-5)Sáng6030000453PRIM 236-K64TH.1_LT921

Học phần: PPDH Toán 1 (Đại cương)

402V Vũ Quốc ChungThứ 5(T2-5)Sáng6030000604PRIM 338-K64TH.1_LT922

Học phần: Tổ chức hoạt động ngoài giờ lên lớp cho học sinh tiểu học

402V Trần Thị Thùy DungThứ 2(T1-2)Sáng6030000302PRIM 383-K64TH.1_LT923

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 5

503 THV Nguyễn Thu HằngThứ 4(T4-5)Sáng205000302ENGL 312E-K64TATH.1_LT924

Học phần: Kỹ thuật dạy các thành tố và kỹ năng tiếng Anh

503 THV Nguyễn Thị Hương LanThứ 4(T1-3)Sáng205000453ENGL 318E-K64TH TA.1_LT925

Học phần: Nghe - Nói 5

503 THV Nguyễn Hồng LiênThứ 2(T1-2)Sáng205000302ENGL 311E-K64TATH.1_LT926

Học phần: Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1

503 THV Lê Thị Phương NgaThứ 5(T1-3)Sáng155000453PRIM 236E-K64TH TA.1_LT927

Học phần: Phương pháp dạy học toán ở tiểu học 1 (Đại cương)

503 THV Nguyễn Thuỷ ChungThứ 5(T4-5)Sáng155000302PRIM 338E-K64TH TA.1_LT928

Học phần: Thực hành sư phạm 2

503 THV Quản Hà HưngThứ 6(T2-5)Sáng155000302PRIM 345E-K64TH TA.1_LT929

Học phần: Tổ chức hoạt động cho thiếu nhi

503 THV Trần Thị Thùy DungThứ 2(T3-4)Sáng155000302PRIM 350E-K64TATH.1_LT930

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Can thiệp sớm trẻ khuyết tật

404K1 Trần Thị ThiệpThứ 3(T2-5)Sáng55200100504SPEC 328-K64ĐB.1_LT931

Bùi Thị Anh PhươngSáng30100100504SPEC 328-K64ĐB.1_TH.1932

Trang: 61/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Thị HoaSáng30100100504SPEC 328-K64ĐB.2_TH.1933

Học phần: Công nghệ thông tinvà truyền thông trong giáo dục đặc biệt

404K1 Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 4(T3-5)Sáng55200100353SPEC 324-K64ĐB.1_LT934

Nguyễn Thị Cẩm HườngSáng3050100353SPEC 324-K64ĐB.1_TH.1935

Nguyễn Hà MySáng3050100353SPEC 324-K64ĐB.2_TH.1936

Học phần: Kế hoạch giáo dục cá nhân

404K1 Đỗ Thị ThảoThứ 6(T1-3)Sáng55200100353SPEC 327-K64ĐB.1_LT937

Nguyễn Thị HoaSáng30100100353SPEC 327-K64ĐB.1_TH.1938

Bùi Thị Anh PhươngSáng30100100353SPEC 327-K64ĐB.2_TH.1939

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

100300015153SPEC 003-K64DB.1_LT940

402K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 5(T2-2)30150015153SPEC 003-K64DB.1_TH.1941

402K1 Hoàng Thị Lệ QuyênThứ 4(T2-2)30150015153SPEC 003-K64DB.2_TH.1942

Học phần: PTCT giáo dục trẻ có nhu cầu đặc biệt

404K1 Nguyễn Xuân HảiThứ 5(T2-3)Sáng5520050252SPEC 322-K64ĐB.1_LT943

Trần Thị Bích NgọcSáng3010050252SPEC 322-K64ĐB.1_TH.1944

Bùi Thị Anh PhươngSáng3010050252SPEC 322-K64ĐB.2_TH.1945

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục đặc biệt

404K1 Trần Thị Bích NgọcThứ 5(T4-5)Sáng5510000302SPEC 329-K64ĐB.1_LT946

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Khoa học tổ chức đại cương

503D3 Dương Hải HưngThứ 4(T1-2)Sáng5025303242EDUC 225-K64QL.1_LT947

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

403D3 Nguyễn Vũ Bích HiềnThứ 3(T7-9)Chiều100300020253EDUC 003-K64QL.1_LT948

100300020253EDUC 003-K64QL.1_TH.1949

Trang: 62/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lý luận và phương pháp thực hành chuyên môn Quản lý giáo dục

503D3 Nguyễn Thị Minh NguyệtThứ 2(T6-9)Chiều009156304EDUC 331-K64QL.1_LT950

Học phần: Quản lý giáo dục hoà nhập

503D3 Nguyễn Thị Minh NguyệtThứ 4(T3-4)Sáng5025303242EDUC 319-K64QL.1_LT951

Học phần: Quản lý nhân sự

503D3 Dương Hải HưngThứ 3(T2-3)Sáng5025303242EDUC 314-K64QL.1_LT952

Học phần: Quản lý tài chính và CSVC trong giáo dục

503D3 Nguyễn Vân AnhThứ 3(T4-5)Sáng5025303242EDUC 226-K64QL.1_LT953

Học phần: Quản lý thư viện và thiết bị trường học

503D3 Nguyễn Vân AnhThứ 5(T4-5)Sáng5025800222EDUC 329-K64QL.1_LT954

Học phần: Tổ chức lao động của người quản lý

503D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 5(T2-3)Sáng5025303242EDUC 423-K64QL.1_LT955

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Đạo đức học và đạo đức nghề CTXH

304V Vũ Thị Kim DungThứ 6(T2-5)Sáng4540402242SOWK 221-K64CTXH.1_LT956

304V Vũ Thị Kim DungThứ 6(T7-9)Chiều4540402242SOWK 221-K64CTXH.2_LT957

Học phần: Gia đình học và CTXH gia đình

304V Nguyễn Hiệp ThươngThứ 4(T4-5)Sáng4540505202SOWK 318-K64CTXH.1_LT958

304V Nguyễn Hiệp ThươngThứ 4(T9-10)Chiều4540505202SOWK 318-K64CTXH.2_LT959

Học phần: Pháp luật Việt Nam về các vấn đề xã hội

304VThứ 4(T1-3)Sáng45400150303SOWK 312-K64CTXH.1_LT960

304VThứ 4(T6-8)Chiều45400150303SOWK 312-K64CTXH.2_LT961

Học phần: Quản trị ngành Công tác xã hội

Nguyễn Thanh BìnhThứ 5(T4-5)Sáng45400100202SOWK 315-K64CTXH.1_LT962

Trịnh Phương PhảoThứ 5(T9-10)Chiều45400100202SOWK 315-K64CTXH.2_LT963

Trang: 63/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành

Ngô Thị Thanh MaiThứ 2(T1-2)Sáng4540000151SOWK 326-K64CTXH.1_LT964

Tô Phương OanhThứ 2(T6-7)Chiều4540000151SOWK 326-K64CTXH.2_LT965

Học phần: Sức khỏe cộng đồng - Sức khỏe tâm thần

304V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 5(T1-3)Sáng4540550203SOWK 317-K64CTXH.1_LT966

203V Nguyễn Thị Mai Hương 2Thứ 5(T6-8)Chiều4540550203SOWK 317-K64CTXH.2_LT967

Học phần: Thực hành Công tác xã hội 2

00045003SOWK 319-K64CTXH.1_LT968

Đặng Thị Huyền OanhThứ 3(T1-5)Sáng1817045003SOWK 319-K64CTXH.1_TH.1969

Ngô Thị Thanh MaiThứ 3(T6-10)Chiều1817045003SOWK 319-K64CTXH.2_TH.1970

Nguyễn Duy CườngThứ 5(T1-5)Sáng1716045003SOWK 319-K64CTXH.3_TH.1971

Tô Phương OanhThứ 5(T6-10)Chiều1716045003SOWK 319-K64CTXH.4_TH.1972

Thứ 6(T6-10)Chiều1716045003SOWK 319-K64CTXH.5_TH.1973

Học phần: Tổ chức và phát triển cộng đồng

304V Nguyễn Thanh BìnhThứ 2(T3-5)Sáng50400150302SOWK 314-K64CTXH.1_LT974

304V Nguyễn Thanh BìnhThứ 2(T8-10)Chiều50400150302SOWK 314-K64CTXH.2_LT975

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Chuyên đề Kinh tế – chính trị Mác-Lênin

406K1 Cao Thị SínhThứ 5(T6-9)Chiều6511000353PHIS 361-K64Triet.1_LT976

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

408K1Thứ 3(T1-3)Sáng100300020253PHIS 003-K64Triet.1_LT977

408K1 Hoàng Phương ThảoThứ 3(T1-3)Sáng100300020253PHIS 003-K64Triet.1_TH.1978

Học phần: Lịch sử phép biện chứng

408K1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 2(T9-10)Chiều501500252PHIS 364-K64Triet.1_LT979

Học phần: Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam

Trang: 64/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406K1 Trần Đăng SinhThứ 6(T6-9)Chiều5011090353PHIS 362-K64Triet.1_LT980

Học phần: Phương pháp giảng dạy triết học Mác-Lênin

406K1 Phạm Văn ChínThứ 2(T6-8)Chiều55100002PHIS 365-K64Triet.1_LT981

406K1 Phạm Văn ChínThứ 3(T8-9)Chiều55100002PHIS 365-K64Triet.2_LT982

Học phần: Tác phẩm kinh điển Triết học của C.Mác và Ăng ghen

406K1 Lê Thị Duy HoaThứ 4(T6-9)Chiều551000604PHIS 363-K64Triet.1_LT983

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

304K1 Nguyễn Thị Thúy HườngThứ 5(T1-2)Sáng551000302PHIS 211-K64Triet.1_LT984

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao

416C Phạm Thị Anh LêThứ 2(T9-10)Chiều158060242COMP 331-K64SPTin.1_LT985

502TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T9-10)Chiều1510060242COMP 331-K64SPTin.1_TH.1986

503TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T9-10)Chiều1510060242COMP 331-K64SPTin.2_TH.1987

Học phần: Đồ họa máy tính

416C Phạm Thọ HoànThứ 3(T9-10)Chiều158080222COMP 332-K64SPTin.1_LT988

504TK1 Phạm Thọ HoànThứ 3(T9-10)Chiều1510080222COMP 332-K64SPTin.1_TH.1989

505TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 3(T9-10)Chiều1510080222COMP 332-K64SPTin.2_TH.1990

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

509VThứ 2(T1-3)Sáng100300020253COMP 003-K64(SP,TA).1_LT991

413C Kiều Phương ThùyThứ 2(T1-3)Sáng26200020253COMP 003-K64(SP,TA).1_TH.1992

413C Kiều Phương ThùyThứ 6(T8-10)Chiều26200020253COMP 003-K64(SP,TA).2_TH.1993

Học phần: Kiến trúc và bảo trì máy tính416C416C

Đoàn Thị QuếThứ 4(T8-10)Thứ 5(T6-7)

Chiều35200150605COMP 343-K64SPTin.1_LT994

502TK1 Vũ Thái GiangThứ 4(T8-10)Chiều15100150605COMP 343-K64SPTin.1_TH.1995

503TK1 Đoàn Thị QuếThứ 4(T8-10)Chiều15100150605COMP 343-K64SPTin.2_TH.1996

Trang: 65/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

502TK1 Vũ Thái GiangThứ 5(T6-7)Chiều15100150605COMP 343-K64SPTin.3_TH.1997

503TK1 Đoàn Thị QuếThứ 5(T6-7)Chiều15100150605COMP 343-K64SPTin.4_TH.1998

000150605COMP 343-K64SPTin.5_TH.1999

Học phần: Mạng máy tính

416C Nguyễn Thế LộcThứ 6(T9-10)Chiều3520005252COMP 344-K64SPTin.1_LT1000

Học phần: Ngôn ngữ hình thức

416C Nguyễn Thị HồngThứ 6(T6-7)Chiều1580010202COMP 348-K64SPTin.1_LT1001

Học phần: Phương pháp dạy học chuyên ngành tin học 1416C416C

Nguyễn Thị TĩnhThứ 4(T6-7)Thứ 5(T8-10)

Chiều353020018375COMP 342-K64SPTin.1_LT1002

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

416C Hồ Cẩm HàThứ 3(T6-7)Chiều3520303242COMP 350-K64SPTin.1_LT1003

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Advanced Databases

810DAK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T6-7)Chiều106060242COMP 331E-K64TATin.1_LT1004

502TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 2(T6-7)Chiều3020060242COMP 331E-K64TATin.1_TH.11005

Học phần: Computer  Network

810DAK1 Nguyễn Thế LộcThứ 6(T6-7)Chiều3020005252COMP 344E-K64TATin.1_LT1006

00005252COMP 344E-K64TATin.1_TH.11007

Học phần: Computer graphics

810DAK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 3(T6-7)Chiều106080222COMP 332E-K64TATin.1_LT1008

504TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 3(T6-7)Chiều3020080222COMP 332E-K64TATin.1_TH.11009

Học phần: Introduction to informatics teaching methodologies 1810DAK1810DAK1

Trần Doãn VinhThứ 4(T8-10)Thứ 5(T6-7)

Chiều302020018375COMP 342E-K64TATin.1_LT1010

Học phần: Kiến trúc và bảo trì máy tính810DAK1810DAK1

Vũ Thái GiangThứ 4(T6-7)Thứ 5(T8-10)

Chiều30200150605COMP 343-K64TATin.1_LT1011

502TK1 Đoàn Thị QuếThứ 4(T6-7)Chiều30200150605COMP 343-K64TATin.1_TH.11012

Trang: 66/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

503TK1 Vũ Thái GiangThứ 5(T8-10)Chiều30200150605COMP 343-K64TATin.2_TH.11013

000150605COMP 343-K64TATin.3_TH.11014

000150605COMP 343-K64TATin.4_TH.11015

Học phần: Ngôn ngữ hình thức

810DAK1 Nguyễn Thị HồngThứ 6(T9-10)Chiều1060010202COMP 348-K64TATin.1_LT1016

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Cơ sở dữ liệu nâng cao

417C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T6-7)Chiều3520042242COMP 318-K64CNTT.1_LT1017

412C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T9-10)Chiều3520042242COMP 318-K64CNTT.2_LT1018

502TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 3(T6-7)Chiều1710042242COMP 318-K64CNTT.1_TH.11019

503TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 3(T6-7)Chiều1710042242COMP 318-K64CNTT.2_TH.11020

502TK1 Phạm Thị Anh LêThứ 3(T9-10)Chiều1710042242COMP 318-K64CNTT.1_TH.21021

503TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 3(T9-10)Chiều1710042242COMP 318-K64CNTT.2_TH.21022

Học phần: Đồ họa máy tính

417C Phạm Thọ HoànThứ 2(T9-10)Chiều3520080222COMP 317-K64CNTT.1_LT1023

412C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều3520080222COMP 317-K64CNTT.2_LT1024

504TK1 Phạm Thọ HoànThứ 2(T9-10)Chiều1710080222COMP 317-K64CNTT.1_TH.11025

505TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T9-10)Chiều1710080222COMP 317-K64CNTT.2_TH.11026

503TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều1710080222COMP 317-K64CNTT.1_TH.21027

504TK1 Phạm Thọ HoànThứ 2(T6-7)Chiều1710080222COMP 317-K64CNTT.2_TH.21028

Học phần: Lập trình .NET

417C Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều35200100353COMP 316-K64CNTT.1_LT1029

412C Đặng Thành TrungThứ 3(T6-8)Chiều35200100353COMP 316-K64CNTT.2_LT1030

506TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều17100100353COMP 316-K64CNTT.1_TH.11031

507TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T6-8)Chiều17100100353COMP 316-K64CNTT.2_TH.11032

Trang: 67/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

506TK1 Đặng Thành TrungThứ 3(T6-8)Chiều17100100353COMP 316-K64CNTT.1_TH.21033

507TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 3(T6-8)Chiều17100100353COMP 316-K64CNTT.2_TH.21034

Học phần: Lập trình mạng I

417C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T6-7)Chiều3520080222COMP 312-K64CNTT.1_LT1035

412C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T9-10)Chiều3520080222COMP 312-K64CNTT.2_LT1036

505TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T6-7)Chiều1710080222COMP 312-K64CNTT.1_TH.11037

506TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T6-7)Chiều01017080222COMP 312-K64CNTT.2_TH.11038

506TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T9-10)Chiều1710080222COMP 312-K64CNTT.1_TH.21039

507TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T9-10)Chiều1710080222COMP 312-K64CNTT.2_TH.21040

Học phần: Mạng máy tính

417C Nguyễn Thế LộcThứ 5(T6-8)Chiều3520050403COMP 319-K64CNTT.1_LT1041

412C Nguyễn Thế LộcThứ 4(T8-10)Chiều3520050403COMP 319-K64CNTT.2_LT1042

504TK1 Nguyễn Thế LộcThứ 5(T6-8)Chiều1710050403COMP 319-K64CNTT.1_TH.11043

505TK1 Đỗ Như LongThứ 5(T6-8)Chiều1710050403COMP 319-K64CNTT.2_TH.11044

504TK1 Nguyễn Thế LộcThứ 4(T8-10)Chiều1710050403COMP 319-K64CNTT.1_TH.21045

505TK1 Đỗ Như LongThứ 4(T8-10)Chiều1710050403COMP 319-K64CNTT.2_TH.21046

Học phần: Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình

417C Nguyễn Minh QuangThứ 6(T9-10)Chiều3520040262COMP 311-K64CNTT.1_LT1047

412C Nguyễn Minh QuangThứ 6(T6-7)Chiều3520040262COMP 311-K64CNTT.2_LT1048

502TK1 Nguyễn Minh QuangThứ 6(T9-10)Chiều1710040262COMP 311-K64CNTT.1_TH.11049

503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 6(T9-10)Chiều1710040262COMP 311-K64CNTT.2_TH.11050

502TK1 Nguyễn Minh QuangThứ 6(T6-7)Chiều1710040262COMP 311-K64CNTT.1_TH.21051

503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 6(T6-7)Chiều1710040262COMP 311-K64CNTT.2_TH.21052

Học phần: Phần mềm mã nguồn mở

417C Nguyễn Minh QuangThứ 5(T9-10)Chiều3520040262COMP 314-K64CNTT.1_LT1053

Trang: 68/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

412C Nguyễn Minh QuangThứ 5(T6-7)Chiều3520040262COMP 314-K64CNTT.2_LT1054

506TK1 Nguyễn Minh QuangThứ 5(T9-10)Chiều1710040262COMP 314-K64CNTT.1_TH.11055

507TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T9-10)Chiều1710040262COMP 314-K64CNTT.2_TH.11056

506TK1 Nguyễn Minh QuangThứ 5(T6-7)Chiều1710040262COMP 314-K64CNTT.1_TH.21057

507TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T6-7)Chiều1710040262COMP 314-K64CNTT.2_TH.21058

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin I

417C Đặng Xuân ThọThứ 4(T9-10)Chiều3520303242COMP 350-K64CNTT.1_LT1059

412C Kiều Phương ThùyThứ 4(T6-7)Chiều3520303242COMP 350-K64CNTT.2_LT1060

Học phần: Xử lý song song

417C Bùi Thị ThuỷThứ 6(T6-7)Chiều3520080222COMP 315-K64CNTT.1_LT1061

412C Bùi Thị ThuỷThứ 5(T9-10)Chiều3520080222COMP 315-K64CNTT.2_LT1062

202 TinC Bùi Thị ThuỷThứ 6(T6-7)Chiều1710080222COMP 315-K64CNTT.1_TH.11063

203 TinC Trần Thị Thu BìnhThứ 6(T6-7)Chiều1710080222COMP 315-K64CNTT.2_TH.11064

202 TinC Bùi Thị ThuỷThứ 5(T9-10)Chiều1710080222COMP 315-K64CNTT.1_TH.21065

203 TinC Trần Thị Thu BìnhThứ 5(T9-10)Chiều1710080222COMP 315-K64CNTT.2_TH.21066

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ học lượng tử

306D3 Lê Viết HoàThứ 6(T3-5)Sáng100700030454PHYS 327-K64SPLy.1_LT1067

705D3 Đinh Quang VinhThứ 5(T4-5)Sáng30250030454PHYS 327-K64SPLy.1_TH.11068

507D3 Đinh Quang VinhThứ 2(T1-2)Sáng30250030454PHYS 327-K64SPLy.2_TH.11069

705D3 Đinh Quang VinhThứ 3(T6-7)Chiều30250030454PHYS 327-K64SPLy.3_TH.11070

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

106D3Thứ 7(T1-3)Sáng100300020253PHYS 003-K64Ly(Sp,CLC,TS.1_LT1071

306D3 Dương Xuân QúyThứ 3(T8-10)Chiều45300020253PHYS 003-K64Ly(Sp,CLC,TS.1_TH.1

1072

Trang: 69/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

305D3 Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 5(T7-9)Chiều40130020253PHYS 003-K64Ly(Sp,CLC,TS.2_TH.1

1073

306D3 Tưởng Duy HảiThứ 6(T7-9)Chiều40130020253PHYS 003-K64Ly(Sp,CLC,TS.3_TH.1

1074

306D3 Trần Ngọc ChấtThứ 5(T1-3)Sáng45300020253PHYS 003-K64Ly(Sp,CLC,TS.4_TH.1

1075

Học phần: Phân tích chương trình Vật lí phổ thông

106D3 Nguyễn Văn BiênThứ 6(T1-2)Sáng100700030303PHYS 310-K64SPLy.1_LT1076

502D3 Dương Xuân QúyThứ 5(T4-5)Sáng35250030303PHYS 310-K64SPLy.1_TH.11077

306D3 Tưởng Duy HảiThứ 2(T1-2)Sáng35250030303PHYS 310-K64SPLy.2_TH.11078

702D3 Tưởng Duy HảiThứ 3(T6-7)Chiều35250030303PHYS 310-K64SPLy.3_TH.11079

Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 1

10070060002PHYS 322-K64SPLy.1_LT1080

101TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 4(T7-10)Chiều1712060002PHYS 322-K64SPLy.1_TH.11081

101TN-Hoa Tưởng Duy HảiThứ 5(T7-10)Chiều1712060002PHYS 322-K64SPLy.2_TH.11082

101TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 6(T7-10)Chiều1712060002PHYS 322-K64SPLy.3_TH.11083

101TN-Vat Ly Trần Ngọc ChấtThứ 2(T7-10)Chiều1712060002PHYS 322-K64SPLy.4_TH.11084

101TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 3(T1-4)Sáng1712060002PHYS 322-K64SPLy.5_TH.11085

101TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 4(T1-4)Sáng1712060002PHYS 322-K64SPLy.6_TH.11086

Học phần: Thực hành vật lí 2

Sáng10070060002PHYS 325-K64SPLy.1_LT1087

102TN-Vat Ly Nguyễn Văn KhánhThứ 4(T7-10)Chiều1712060002PHYS 325-K64SPLy.1_TH.11088

102TN-Vat Ly Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 5(T7-10)Chiều1712060002PHYS 325-K64SPLy.2_TH.11089

102TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 6(T7-10)Chiều1712060002PHYS 325-K64SPLy.3_TH.11090

102TN-Vat Ly Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 3(T1-4)Sáng1712060002PHYS 325-K64SPLy.4_TH.11091

102TN-Vat Ly Nguyễn Thị Khánh HòaThứ 4(T1-4)Sáng1712060002PHYS 325-K64SPLy.5_TH.11092

102TN-Vat Ly Lê Minh ThưThứ 2(T7-10)Chiều1712060002PHYS 325-K64SPLy.6_TH.11093

Học phần: Vật lí lí thuyết 2

Trang: 70/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306D3 Nguyễn Quang HọcThứ 2(T3-5)Sáng100700040404PHYS 326-K64SPLy.1_LT1094

705D3 Nguyễn Quang HọcThứ 6(T7-9)Chiều30250040404PHYS 326-K64SPLy.1_TH.11095

705D3 Bùi Đức TĩnhThứ 5(T7-9)Chiều30250040404PHYS 326-K64SPLy.2_TH.11096

705D3 Bùi Đức TĩnhThứ 4(T7-9)Chiều30250040404PHYS 326-K64SPLy.3_TH.11097

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ học lượng tử

504D3 Nguyễn Văn HợpThứ 4(T3-5)Sáng18120030454PHYS 327C-K64CLCLy.1_LT1098

504D3 Nguyễn Văn HợpThứ 5(T6-7)Chiều18120030454PHYS 327C-K64CLCLy.1_TH.11099

Học phần: Phân tích chương trình Vật lí phổ thông

504D3 Phạm Xuân QuếThứ 3(T2-5)Sáng18120030303PHYS 310C-K64CLCLy.1_LT1100

Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 1

1810060002PHYS 322C-K64CLCLy.1_LT1101

101TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 6(T2-5)Sáng1810060002PHYS 322C-K64CLCLy.1_TH.11102

Học phần: Thực hành vật lí 2

1810090003PHYS 325C-K64CLCLy.1_LT1103

102TN-Vat Ly Trần Minh ThiThứ 2(T2-5)Sáng1810090003PHYS 325C-K64CLCLy.1_TH.11104

Học phần: Vật lí lí thuyết 2

504D3 Nguyễn Quang HọcThứ 5(T2-5)Sáng18120040555PHYS 326C-K64CLCLy.1_LT1105

504D3 Bùi Đức TĩnhThứ 3(T6-9)Chiều18100040555PHYS 326C-K64CLCLy.1_TH.11106

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ học lượng tử

811DAK1 Lê Viết HoàThứ 2(T3-5)Sáng28200030454PHYS 327E-K64TALy.1_LT1107

811DAK1 Nguyễn Văn HợpThứ 6(T6-7)Chiều28150030454PHYS 327E-K64TALy.1_TH.11108

Học phần: Phân tích chương trình Vật lí phổ thông

811DAK1 Nguyễn Văn BiênThứ 4(T2-3)Sáng28200030303PHYS 310E-K64TALy.1_LT1109

811DAK1 Trần Ngọc ChấtThứ 4(T4-5)Sáng28150030303PHYS 310E-K64TALy.1_TH.11110

Trang: 71/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thí nghiệm vật lí phổ thông 1

2820060002PHYS 322E-K64TALy.1_LT1111

101TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 3(T7-10)Chiều1310060002PHYS 322E-K64TALy.1_TH.11112

101TN-Vat Ly Trần Bá TrìnhThứ 5(T1-4)Sáng1310060002PHYS 322E-K64TALy.2_TH.11113

Học phần: Thực hành vật lí 2

2820060002PHYS 325E-K64TALy.1_LT1114

102TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 3(T7-10)Chiều1310060002PHYS 325E-K64TALy.1_TH.11115

102TN-Vat Ly Ngô Ngọc HoaThứ 5(T1-4)Sáng1310060002PHYS 325E-K64TALy.2_TH.11116

Học phần: Vật lí lí thuyết 2

811DAK1 Nguyễn Quang HọcThứ 3(T1-3)Sáng28200030454PHYS 326E-K64TALy.1_LT1117

811DAK1 Bùi Đức TĩnhThứ 6(T8-10)Chiều28200030454PHYS 326E-K64TALy.1_TH.11118

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: Cung cấp điện

302A2 Phạm Khánh TùngThứ 3(T6-7)Chiều25150010202TECH 452E-K64SPKT(d).1_LT1119

302A2 Phạm Khánh TùngThứ 3(T6-7)Chiều25150010202TECH 452E-K64SPKT(d).1_TH.11120

Học phần: Điện tử công suất

201VThứ 6(T8-10)Chiều25150010353TECH 307-K64SPKT(d).1_LT1121

201VThứ 6(T8-10)Chiều25150010353TECH 307-K64SPKT(d).1_TH.11122

Học phần: Đồ án Máy điện

302TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 4(T9-10)Chiều2215015001TECH 304-K64SPKT(d).1_LT1123

Học phần: Ngôn ngữ lập trình C

Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-8)Chiều20150150152TECH 260E-K64SPKT(d).1_LT1124

Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T6-8)Chiều20150150152TECH 260E-K64SPKT(d).1_TH.11125

Học phần: Thiết bị điện

Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T2-5)Sáng25150015454TECH 315-K64SPKT(D).1_LT1126

Trang: 72/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T2-5)Sáng25150015454TECH 315-K64SPKT(D).1_TH.11127

Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử301TH-SPKT301TH-SPKT

Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T2-5)Thứ 5(T6-9)

Chiều2315045003TECH 443-K64SPKT(d).1_LT1128

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: Kỹ thuật vi xử lý-vi điều khiển

201V Phan Thanh ToànThứ 6(T1-3)Sáng2620000453TECH 319-K64SPKT(dt).1_LT1129

Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử301TH-SPKT301TH-SPKT

Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-9)Thứ 5(T2-5)

Sáng2415045003TECH 443-K64SPKT(dt).1_LT1130

Học phần: Truyền dẫn dữ liệu

304A2 Phùng Công Phi KhanhThứ 2(T8-10)Chiều3020500403TECH 327-K64SPKT(ĐT).1_LT1131

304A2 Phùng Công Phi KhanhThứ 2(T8-10)Chiều3020500403TECH 327-K64SPKT(ĐT).1_TH.11132

Học phần: Vật liệu và công nghệ chế tạo

202V Lưu Quang HuyThứ 4(T1-3)Sáng2520005403TECH 201-K64SPKT(dt).1_LT1133

202V Lưu Quang HuyThứ 4(T1-3)Sáng2520005403TECH 201-K64SPKT(dt).1_TH.11134

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

310VThứ 3(T1-3)Sáng100300020253TECH 003-K64SPKT(CN,DT,KTD).1_LT

1135

310V Nguyễn Trọng KhanhThứ 3(T1-3)Sáng100300020253TECH 003-K64SPKT(CN,DT,KTD).1_TH.1

1136

Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật

407A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T8-10)Chiều3020000453TECH 343-K64SPKT(CN).1_LT1137

407A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T8-10)Chiều3020000453TECH 343-K64SPKT(CN).1_TH.11138

Học phần: Thiết bị điện tử

303A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 4(T6-8)Chiều3020000453TECH 342-K64SPKT(CN).1_LT1139

Học phần: Ứng dụng Động cơ đốt trong

302A2 Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 3(T8-10)Chiều2520000453TECH 311-K64SPKT(CN).1_LT1140

Học phần: Vật liệu và công nghệ chế tạo

Trang: 73/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202V Lưu Quang HuyThứ 6(T3-5)Sáng2320005403TECH 201-K64SPKT(CN).1_LT1141

202V Lưu Quang HuyThứ 6(T3-5)Sáng2320005403TECH 201-K64SPKT(CN).1_TH.11142

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime

401A2 Trương Minh LươngThứ 6(T2-3)Sáng15120010202CHEM 347C-K64CLCHoa.1_LT1143

401A2 Trương Minh LươngThứ 6(T2-3)Sáng15120010202CHEM 347C-K64CLCHoa.1_TH.11144

Học phần: Các PP phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử

409A2 Đặng Ngọc QuangThứ 5(T3-4)Sáng1512206222CHEM 339C-K64CLCHoa.1_LT1145

409A2 Đặng Ngọc QuangThứ 5(T3-4)Sáng1512206222CHEM 339C-K64CLCHoa.1_TH.11146

Học phần: Hóa học phân tích định tính

409A2 Nguyễn Bích NgânThứ 4(T1-3)Sáng15120015303CHEM 349C-K64CLCHoa.1_LT1147

409A2 Nguyễn Bích NgânThứ 4(T1-3)Sáng15120015303CHEM 349C-K64CLCHoa.1_TH.11148

Học phần: Hóa kỹ thuật

401A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 6(T4-5)Sáng1512350222CHEM 317C-K64CLCHoa.1_LT1149

105TN-HoaThứ 6(T6-9)Chiều1512350222CHEM 317C-K64CLCHoa.1_TH.11150

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

401A2 Trần Trung NinhThứ 3(T7-9)Chiều1712045003CHEM 002-K64CLCHoa.1_LT1151

401A2 Trần Trung NinhThứ 3(T7-9)Chiều00045003CHEM 002-K64CLCHoa.1_TH.11152

Học phần: Thực hành hóa lý

201TN-HoaThứ 3(T1-4)Sáng1512015001CHEM 316C-K64CLCHoa.1_LT1153

201TN-HoaThứ 3(T1-4)Sáng1512015001CHEM 316C-K64CLCHoa.1_TH.11154

Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học

409A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 2(T6-8)Chiều15120016142CHEM 311C-K64CLCHoa.1_LT1155

409A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 2(T6-7)Chiều15120016142CHEM 311C-K64CLCHoa.1_TH.11156

Học phần: Tổng hợp hữu cơ

Trang: 74/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

409A2 Dương Quốc HoànThứ 4(T4-5)Sáng1512206222CHEM 331C-K64CLCHoa.1_LT1157

Dương Quốc HoànThứ 4(T4-5)Sáng1512206222CHEM 331C-K64CLCHoa.1_TH.11158

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime

809DAK1 Đặng Ngọc QuangThứ 3(T2-3)Sáng2212206222CHEM 347E-K64TAHoa.1_LT1159

809DAK1 Đặng Ngọc QuangThứ 3(T2-3)Sáng2212206222CHEM 347E-K64TAHoa.1_TH.11160

Học phần: Hóa học phân tích định tính

809DAK1 Vũ Thị HươngThứ 4(T7-9)Chiều22120015303CHEM 313E-K64TAHoa.1_LT1161

809DAK1 Vũ Thị HươngThứ 4(T7-9)Chiều22120015303CHEM 313E-K64TAHoa.1_TH.11162

Học phần: Hóa kĩ thuật

811DAK1 Nguyễn Tiến DũngThứ 3(T4-5)Sáng2210800222CHEM 317E-K64TAHoa.1_LT1163

203TN-HoaThứ 3(T6-9)Chiều2210800222CHEM 317E-K64TAHoa.1_TH.11164

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

405A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 5(T2-4)Sáng2212045003CHEM 002-K64TAHoa.1_LT1165

405A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 5(T2-4)Sáng2212045003CHEM 002-K64TAHoa.1_TH.11166

Học phần: Thực hành hóa lí

203TN-HoaThứ 4(T1-4)Sáng1210015001CHEM 316E-K64TAHoa.1_LT1167

203TN-HoaThứ 6(T6-9)Chiều1210015001CHEM 316E-K64TAHoa.2_LT1168

203TN-HoaThứ 4(T1-4)Sáng1210015001CHEM 316E-K64TAHoa.1_TH.11169

203TN-HoaThứ 6(T6-9)Chiều1210015001CHEM 316E-K64TAHoa.1_TH.21170

Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học

807DAK1 Lê Minh CầmThứ 2(T7-8)Chiều221201012182CHEM 311E-K64TAHoa.1_LT1171

807DAK1 Lê Minh CầmThứ 2(T7-9)Chiều221201012182CHEM 311E-K64TAHoa.1_TH.11172

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Amin, dị vòng, gluxit,amino acid, polime

406A2 Dương Quốc HoànThứ 5(T4-5)Sáng30250010202CHEM 347-K64SPHoa.1_LT1173

Trang: 75/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T4-5)Sáng30250010202CHEM 347-K64SPHoa.2_LT1174

406A2 Dương Quốc HoànThứ 5(T4-4)Sáng15120010202CHEM 347-K64SPHoa.1_TH.11175

406A2 Dương Quốc HoànThứ 5(T5-5)Sáng15120010202CHEM 347-K64SPHoa.1_TH.11176

406A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T4-4)Sáng15120010202CHEM 347-K64SPHoa.1_TH.21177

406A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T5-5)Sáng15120010202CHEM 347-K64SPHoa.2_TH.21178

Học phần: Hóa học phân tích định tính

404A2 Trần Thế NgàThứ 3(T1-3)Sáng30250015303CHEM 313-K64SPHoa.1_LT1179

404A2 Vũ Thị TìnhThứ 6(T7-9)Chiều30250015303CHEM 313-K64SPHoa.2_LT1180

404A2 Trần Thế NgàThứ 3(T1-3)Sáng15120015303CHEM 313-K64SPHoa.1_TH.11181

404A2 Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 6(T7-9)Chiều15120015303CHEM 313-K64SPHoa.1_TH.21182

409A2 Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 3(T1-3)Sáng15120015303CHEM 313-K64SPHoa.2_TH.11183

409A2 Vũ Thị TìnhThứ 6(T7-9)Chiều15120015303CHEM 313-K64SPHoa.2_TH.21184

Học phần: Hóa kỹ thuật

406A2 Phùng Thị LanThứ 5(T2-3)Sáng3028350222CHEM 317-K64SPHoa.1_LT1185

403A2 Phùng Thị LanThứ 5(T4-5)Sáng3028350222CHEM 317-K64SPHoa.2_LT1186

203TN-Hoa Phùng Thị LanThứ 5(T1-3)Sáng1510350222CHEM 317-K64SPHoa.1_TH.11187

101TN-HoaThứ 2(T1-3)Sáng101350222CHEM 317-K64SPHoa.1_TH.21188

202TN-HoaThứ 5(T1-3)Sáng1510350222CHEM 317-K64SPHoa.2_TH.11189

102TN-HoaThứ 2(T1-3)Sáng101350222CHEM 317-K64SPHoa.2_TH.21190

103TN-HoaThứ 2(T1-3)Sáng101350222CHEM 317-K64SPHoa.3_TH.21191

Học phần: Kĩ thuật xử lí nước

406A2Thứ 6(T7-8)Chiều3025500252CHEM 334-K64SPHoa.1_LT1192

403A2Thứ 5(T2-3)Sáng3025500252CHEM 334-K64SPHoa.2_LT1193

406A2Thứ 6(T7-8)Chiều3025500252CHEM 334-K64SPHoa.1_TH.11194

403A2Thứ 5(T2-3)Sáng3025500252CHEM 334-K64SPHoa.1_TH.21195

Trang: 76/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

Sáng100300015153CHEM 003-K64Hoa(SP,CLC,TA).1_LT

1196

Thứ 4(T3-5)Sáng100300015153CHEM 003-K64Hoa(SP,CLC,TA).2_LT

1197

407A2 Trần Trung NinhThứ 6(T3-5)Sáng100300015153CHEM 003-K64Hoa(SP,CLC,TA).1_TH.1

1198

403A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 4(T3-5)Sáng100300015153CHEM 003-K64Hoa(SP,CLC,TA).1_TH.2

1199

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

405A2 Phạm Thị BìnhThứ 4(T2-4)Sáng1712045003CHEM 002-K64SPHoa.1_LT1200

405A2 Lưu Lương YếnThứ 6(T2-4)Sáng1712045003CHEM 002-K64SPHoa.2_LT1201

405A2 Phạm Thị BìnhThứ 4(T2-4)Sáng1712045003CHEM 002-K64SPHoa.1_TH.11202

405A2 Lưu Lương YếnThứ 6(T2-4)Sáng1712045003CHEM 002-K64SPHoa.1_TH.21203

405A2 Lưu Lương YếnThứ 5(T7-9)Chiều1712045003CHEM 002-K64SPHoa.3_LT1204

405A2 Phạm Thị BìnhThứ 4(T7-9)Chiều1712045003CHEM 002-K64SPHoa.4_LT1205

405A2 Lưu Lương YếnThứ 5(T7-9)Chiều1712045003CHEM 002-K64SPHoa.1_TH.31206

405A2 Phạm Thị BìnhThứ 4(T7-9)Chiều1712045003CHEM 002-K64SPHoa.1_TH.41207

Học phần: Thực hành hóa lý

204TN-HoaThứ 2(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.1_LT1208

204TN-HoaThứ 2(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.1_TH.11209

204TN-HoaThứ 3(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.2_LT1210

204TN-HoaThứ 4(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.3_LT1211

204TN-HoaThứ 5(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.4_LT1212

204TN-HoaThứ 5(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.1_TH.41213

204TN-HoaThứ 3(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.1_TH.21214

204TN-HoaThứ 4(T6-9)Chiều1712015001CHEM 316-K64SPHoa.1_TH.31215

Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học

404A2 Trần Thị ThoaThứ 3(T4-5)Sáng30250012182CHEM 311-K64SPHoa.1_LT1216

Trang: 77/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406A2 Trần Thị ThoaThứ 3(T2-3)Sáng30250012182CHEM 311-K64SPHoa.2_LT1217

404A2 Trần Thị ThoaThứ 3(T4-5)Sáng30250012182CHEM 311-K64SPHoa.1_TH.11218

406A2 Trần Thị ThoaThứ 3(T2-3)Sáng30250012182CHEM 311-K64SPHoa.1_TH.21219

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Cơ sở Sinh lý học thực vật

303A2 Lê Thị ThuỷThứ 4(T2-4)Sáng70700240333BIOL 258-K64SPSinh.1_LT1220

Điêu Thị Mai HoaThứ 3(T6-8)Chiều21200240333BIOL 258-K64SPSinh.1_TH.11221

Điêu Thị Mai HoaThứ 4(T6-8)Chiều21200240333BIOL 258-K64SPSinh.2_TH.11222

Lê Thị ThuỷThứ 2(T6-8)Chiều21200240333BIOL 258-K64SPSinh.3_TH.11223

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

Thứ 6(T1-5)Sáng100300010353BIOL 003-K64Sinh(Sp,CLC,TA).1_LT

1224

Sáng1001000010353BIOL 003-K64Sinh(Sp,CLC,TA).1_TH.1

1225

Học phần: Phương pháp dạy học sinh học

303A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T2-5)Sáng6560000453BIOL 342-K64SPSinh.1_LT1226

Học phần: Sinh lý học người và động vật

303A2 Lê Ngọc HoànThứ 5(T2-5)Sáng70600200504BIOL 312-K64SPSinh.1_LT1227

Lê Ngọc HoànThứ 2(T6-8)Chiều21200200504BIOL 312-K64SPSinh.1_TH.11228

Lê Ngọc HoànThứ 3(T6-8)Chiều21200200504BIOL 312-K64SPSinh.2_TH.11229

Lê Ngọc HoànThứ 4(T6-8)Chiều21200200504BIOL 312-K64SPSinh.3_TH.11230

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

TN-Sinh01TN-Sinh Đỗ Thành TrungThứ 2(T1-4)Sáng2120000453BIOL 002-K64SPSInh.1_LT1231

TN-Sinh01TN-Sinh Đỗ Thành TrungThứ 6(T1-4)Sáng2120000453BIOL 002-K64SPSInh.2_LT1232

TN-Sinh01TN-Sinh Đỗ Thành TrungThứ 5(T6-9)Chiều2120000453BIOL 002-K64SPSInh.3_LT1233

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Phương pháp dạy học sinh học

Trang: 78/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

405A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 2(T7-10)Chiều1515000453BIOL 342C-K64CLCSinh.1_LT1234

Học phần: Sinh học phân tử

309A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 3(T9-10)Chiều1515000302BIOL 437C-K64CLCSinh.1_LT1235

Học phần: Sinh lý học người và động vật

308A2 Lê Thị TuyếtThứ 4(T7-10)Chiều15150200504BIOL 332C-K64CLCSinh.1_LT1236

Lê Thị TuyếtThứ 6(T4-6)Chiều15150200504BIOL 332C-K64CLCSinh.1_TH.11237

Học phần: Sinh lý học thực vật

309A2 Trần Thị Thanh HuyềnThứ 3(T6-8)Chiều15150300454BIOL 167C-K64CLCSinh.1_LT1238

309A2 Trần Thị Thanh HuyềnThứ 5(T1-3)Sáng15150300454BIOL 167C-K64CLCSinh.1_TH.11239

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

TN-Sinh01TN-Sinh Đỗ Thành TrungThứ 4(T1-4)Sáng1515000453BIOL 002-K64CLCSinh.1_LT1240

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Bệnh lý học thực vật

304A2 Lê Thị ThuỷThứ 5(T1-3)Sáng20200120242BIOL 316-K64CNSinh.1_LT1241

Lê Thị ThuỷThứ 3(T1-3)Sáng15150120242BIOL 316-K64CNSinh.1_TH.11242

Học phần: Di truyền học

304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T8-10)Chiều20200240484BIOL 313-K64CNSinh.1_LT1243

Nguyễn Xuân ViếtThứ 2(T6-8)Chiều20200240484BIOL 313-K64CNSinh.1_TH.11244

Học phần: Giải phẫu học người

304A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T8-10)Chiều20200200202BIOL 257-K64CNSinh.1_LT1245

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T1-3)Sáng20200200202BIOL 257-K64CNSinh.1_TH.11246

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

304A2 Đoàn Văn ThượcThứ 6(T6-7)Chiều2020000302BIOL 266-K64CNSinh.1_LT1247

Học phần: Sinh học phân tử

304A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T4-5)Sáng2020000302BIOL 428-K64CNSinh.1_LT1248

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Trang: 79/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Cơ sở Sinh lý học thực vật

808DAK1 Trần Khánh VânThứ 5(T1-3)Sáng20200240333BIOL 258E-K64TASinh.1_LT1249

Trần Khánh VânThứ 6(T6-8)Chiều20200240333BIOL 258E-K64TASinh.1_TH.11250

Học phần: Phương pháp dạy học sinh học

808DAK1 Phan Thị Thanh HộiThứ 4(T3-5)Sáng2020000453BIOL 342E-K64TASinh.1_LT1251

Học phần: Sinh lý học người và động vật

808DAK1 Nguyễn Phúc HưngThứ 3(T2-5)Sáng20200200504BIOL 312E-K64TASinh.1_LT1252

Nguyễn Phúc HưngThứ 2(T4-6)Sáng20200200504BIOL 312E-K64TASinh.1_TH.11253

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

TN-Sinh03TN-Sinh Phan Thị Thanh HộiThứ 5(T6-9)Chiều2020000453BIOL 002-K64TASinh.1_LT1254

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Đông Âu - Nga

305B Đỗ Hải PhongThứ 4(T6-8)Chiều5040603363PHIL 403-K64SPVan.1_LT1255

306B Thành Đức Hồng HàThứ 3(T1-3)Sáng5040603363PHIL 403-K64SPVan.2_LT1256

307B Thành Đức Hồng HàThứ 6(T1-3)Sáng5040603363PHIL 403-K64SPVan.3_LT1257

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Tây Âu - Mỹ305B305B

Nguyễn Linh ChiThứ 3(T2-3)Thứ 6(T2-3)

Sáng5040000604PHIL 304-K64SPVan.1_LT1258

306B306B

Nguyễn Linh ChiThứ 3(T4-5)Thứ 6(T4-5)

Sáng5040000604PHIL 304-K64SPVan.2_LT1259

305B503 B

Lê Nguyên CẩnThứ 2(T6-7)Thứ 4(T4-5)

Sáng5040000604PHIL 304-K64SPVan.3_LT1260

Học phần: Dẫn luận Văn học Việt Nam hiện đại từ 1900 đến nay

305B Chu Văn SơnThứ 3(T4-5)Sáng5040402242PHIL 234-K64SPVan.1_LT1261

306B Trần Văn ToànThứ 4(T6-7)Chiều5040402242PHIL 234-K64SPVan.2_LT1262

503 B Trần Đăng XuyềnThứ 4(T2-3)Sáng5040402242PHIL 234-K64SPVan.3_LT1263

Học phần: Hoạt động giao tiếp bằng tiếng Việt

305B Lương Thị HiềnThứ 6(T4-5)Sáng5040402242PHIL 305-K64SPVan.1_LT1264

Trang: 80/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306B Lương Thị HiềnThứ 6(T2-3)Sáng5040402242PHIL 305-K64SPVan.2_LT1265

307B Đặng Thị Hảo TâmThứ 6(T4-5)Sáng5040402242PHIL 305-K64SPVan.3_LT1266

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

Thứ 5(T3-5)Sáng90700020253PHIL 003-K64Van(Sp,CLC).1_LT1267

Thứ 5(T6-8)Chiều90700020253PHIL 003-K64Van(Sp,CLC).2_LT1268

507B Phan Thị Hồng XuânThứ 4(T1-3)Sáng50300020253PHIL 003-K64Van(Sp,CLC).1_TH.11269

306B Lê Thị Minh NguyệtThứ 5(T6-8)Chiều50300020253PHIL 003-K64Van(Sp,CLC).2_TH.11270

503 B Trịnh Thị LanThứ 5(T3-5)Sáng50300020253PHIL 003-K64Van(Sp,CLC).1_TH.21271

307B Trần Hoài PhươngThứ 2(T1-3)Sáng50300020253PHIL 003-K64Van(Sp,CLC).2_TH.21272

Học phần: Phương pháp phát triển năng lực ngữ văn của học sinh

305B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 5(T6-8)Chiều5040603363PHIL 235-K64SPVan.1_LT1273

503 B Nguyễn Viết ChữThứ 2(T6-8)Chiều5040603363PHIL 235-K64SPVan.2_LT1274

503 B Nguyễn ái HọcThứ 3(T6-8)Chiều5040603363PHIL 235-K64SPVan.3_LT1275

Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học

305B Trần Ngọc HiếuThứ 2(T3-5)Sáng7045603363PHIL 315-K64(SP+CN)Van.1_LT1276

306B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 4(T8-10)Chiều7045603363PHIL 315-K64(SP+CN)Van.2_LT1277

305BThứ 2(T8-10)Chiều7045603363PHIL 315-K64(SP+CN)Van.3_LT1278

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Đông Âu - Nga

307B Đỗ Hải PhongThứ 5(T2-4)Sáng2515603363PHIL 403C-K64CLCVan.1_LT1279

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Tây Âu - Mỹ504B505B

Lê Huy BắcThứ 2(T8-9)Thứ 4(T2-3)

Sáng2515804484PHIL 304C-K64CLCVan.1_LT1280

Học phần: Dẫn luận Văn học Việt Nam hiện đại từ 1900 đến nay

505B Trần Đăng XuyềnThứ 4(T4-5)Sáng2515402242PHIL 234C-K64CLCVan.1_LT1281

Học phần: Hoạt động giao tiếp bằng tiếng Việt

504B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T6-7)Chiều2515402242PHIL 305C-K64CLCVan.1_LT1282

Trang: 81/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phương pháp phát triển năng lực ngữ văn của học sinh

507B Phạm Thị Thu HươngThứ 3(T3-5)Sáng2515603363PHIL 235C-K64CLCVan.1_LT1283

Học phần: Tác phẩm và thể loại văn học

504B Trần Ngọc HiếuThứ 6(T3-5)Sáng2515603363PHIL 315C-K64CLCVan.1_LT1284

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Đại cương thi pháp học

506B Lê Thị Lưu OanhThứ 6(T6-7)Chiều4015402242PHIL 328-K64CNVan.1_LT1285

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

503 BThứ 3(T2-3)Sáng4015402242HIST 327-K64CNVan.1_LT1286

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

3015001501PSYC 301-K64CNVan.1_LT1287

Học phần: Tiếng Việt thực hành

506B Lê Thị Lan AnhThứ 6(T8-9)Chiều4015402242PHIL 182-K64CNVan.1_LT1288

Học phần: Văn học Phương Tây I (cổ đại - TK XVIII)

506B Nguyễn Linh ChiThứ 5(T2-3)Sáng4015402242PHIL 226-K64CNVan.1_LT1289

Học phần: Văn học VN hiện đại II (1945-1975)

503 B Trần Hạnh MaiThứ 3(T4-5)Sáng4015402242PHIL 311-K64CNVan.1_LT1290

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Các cuộc cải cách ở châu Á thời cận - hiện đại

207B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 5(T1-4)Sáng45257615303HIST 365-K64SPSu.1_LT1291

207B Văn Ngọc ThànhThứ 5(T6-9)Chiều45257615303HIST 365-K64SPSu.2_LT1292

Học phần: Hệ thống PP và hình thức t/c DH Lịch sử ở trường PT207B207B

Kiều Thế HưngThứ 3(T4-5)Thứ 6(T1-3)

Sáng45255149303HIST 363-K64SPSu.1_LT1293

207B207B

Nguyễn Mạnh HưởngThứ 3(T7-8)Thứ 6(T6-8)

Chiều45255149303HIST 363-K64SPSu.2_LT1294

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong giáo dục

Trang: 82/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

207BThứ 3(T1-3)Sáng100300020253HIST 003-K64Su(Sp,CLC).1_LT1295

100300020253HIST 003-K64Su(Sp,CLC).1_TH.11296

207BThứ 3(T1-3)Sáng10300020253HIST 003-K64Su(Sp,CLC).1_TH.11297

Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam

207B Lê Hoàng LinhThứ 2(T1-4)Sáng45257615303HIST 361-K64SPSu.1_LT1298

207B Hoàng Hải HàThứ 2(T6-9)Chiều45257615303HIST 361-K64SPSu.2_LT1299

Học phần: Lịch sử quan hệ quốc tế đại cương

207B Đặng Thanh ToánThứ 4(T1-4)Sáng4525566202HIST 360-K64SPSu.1_LT1300

207B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 4(T6-9)Chiều4525566202HIST 360-K64SPSu.2_LT1301

Học phần: Lý luận về PPDH Lịch sử ở trường phổ thông207B207B

Nguyễn Thị BíchThứ 3(T4-5)Thứ 6(T1-3)

Sáng4525566202HIST 362-K64SPSu.1_LT1302

207B207B

Nguyễn T. Phương ThanhThứ 3(T7-8)Thứ 6(T6-8)

Chiều4525566202HIST 362-K64SPSu.2_LT1303

Học phần: Thực tế chuyên môn

207BThứ 6(T4-4)Sáng90500501502HIST 364-K64SPSu.1_LT1304

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Các cuộc cải cách ở châu Á thời cận - hiện đại

208B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 4(T1-4)Sáng20101003343HIST 382C-K64CLCSu.1_LT1305

Học phần: Chế độ ruộng đất và KT nông nghiệp trong lịch sử VN

208B Lê Hiến ChươngThứ 6(T1-4)Sáng2010629353HIST 380C-K64CLCSu.1_LT1306

Học phần: Hệ thống PP và hình thức tổ chức DH Lịch sử ở trường PT

208B Nguyễn Văn NinhThứ 5(T1-4)Sáng20105149303HIST 379C-K64CLCSu.1_LT1307

Học phần: Lịch sử ngoại giao Việt Nam

208B Nguyễn Thu HiềnThứ 2(T1-4)Sáng2010903353HIST 242C-K64CLCSu.1_LT1308

Học phần: Lịch sử quan hệ quốc tế đại cương

208B Đào Tuấn ThànhThứ 6(T1-4)Sáng2010566202HIST 310C-K64CLCSu.1_LT1309

Học phần: Lý luận dạy học bộ môn Lịch sử ở trường phổ thông

Trang: 83/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

208B Trịnh Đình TùngThứ 5(T1-4)Sáng2010566202HIST 378C-K64CLCSu.1_LT1310

Học phần: Thực tế chuyên môn

208BThứ 6(T5-5)Sáng20100501502HIST 381C-K64CLCSu.1_LT1311

Khóahọc:

65

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)

404A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T3-5)Sáng3025000453GEOG 240-K65SPDia.1_LT1312

404A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 2(T6-8)Chiều3025000453GEOG 240-K65SPDia.2_LT1313

404A1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T3-5)Sáng3025000453GEOG 240-K65SPDia.3_LT1314

Học phần: Xác suất thống kê

404A1 Nguyễn Lan HươngThứ 5(T2-3)Sáng4540000302MATH 144-K65(SPDia,CLC).1_LT1315

404A1 Nguyễn Lan HươngThứ 5(T4-5)Sáng4540000302MATH 144-K65(SPDia,CLC).2_LT1316

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khái quát)

402A1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 3(T6-8)Chiều2013055353GEOG 240C-K65CLCDia.1_LT1317

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Lý luận dạy học

406V Vũ Lệ HoaThứ 5(T4-5)Sáng60150015152PSYC 225-K65GDTL.1_LT1318

Học phần: Lý luận giáo dục

406V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 3(T2-3)Sáng60150015152PSYC 226-K65GDTL.1_LT1319

Học phần: Tâm lý học nhân cách

406V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T2-3)Sáng60150015152PSYC 231-K65GDTL.1_LT1320

Học phần: Tâm lý học nhận thức

406V Nguyễn Thị HuệThứ 3(T4-5)Sáng60150015152PSYC 224-K65GDTL.1_LT1321

Trang: 84/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Lý luận dạy học

510V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 3(T4-5)Sáng80150015152PSYC 225-K65TL.1_LT1322

Học phần: Lý luận giáo dục

401V Vũ Lệ HoaThứ 5(T2-3)Sáng80150015152PSYC 226-K65TL.1_LT1323

Học phần: Tâm lý học nhân cách

401V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T4-5)Sáng60150015152PSYC 231-K65TL.1_LT1324

Học phần: Tâm lý học nhận thức

401V Nguyễn Thị HuệThứ 3(T2-3)Sáng60150015152PSYC 224-K65TL.1_LT1325

Học phần: Tâm lý học phát triển401V401V

Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 4(T1-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng60155030405PSYC 238-K65TL.1_LT1326

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Giáo dục dân số

201V Bùi Thị NhungThứ 2(T3-4)Sáng7030000302POLI 251-K65LLCT.1_LT1327

201V Bùi Thị ThảoThứ 2(T8-9)Chiều7030000302POLI 251-K65LLCT.2_LT1328

Học phần: Giáo dục môi trường

201V Bùi Thị NhungThứ 4(T3-5)Sáng7030000453POLI 461-K65LLCT.1_LT1329

201V Bùi Thị ThảoThứ 4(T8-10)Chiều7030000453POLI 461-K65LLCT.2_LT1330

Học phần: Lịch sử các học thuyết kinh tế

201V Nguyễn Văn PhúcThứ 3(T4-5)Sáng7030500252POLI 232-K65LLCT.1_LT1331

201V Hoàng Thị ThinhThứ 3(T9-10)Chiều7030500252POLI 232-K65LLCT.2_LT1332

Học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

201V Nguyễn Thị Thanh TùngThứ 3(T1-3)Sáng7030505353POLI 226-K65LLCT.1_LT1333

201V Trần Thanh HươngThứ 3(T6-8)Chiều7030505353POLI 226-K65LLCT.2_LT1334

Học phần: Lý luận và PPDH các môn GD chính trị

Trang: 85/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

201V Đào Thị HàThứ 5(T3-5)Sáng7030000453POLI 242-K65LLCT.1_LT1335

201V Dương Thị Thúy NgaThứ 5(T8-10)Chiều7030000453POLI 242-K65LLCT.2_LT1336

Học phần: Tôn giáo học và vấn đề tôn giáo ở Việt Nam

201V Trần Trung DũngThứ 2(T1-2)Sáng7030500252POLI 213-K65LLCT.1_LT1337

201V Phạm Việt ThắngThứ 2(T6-7)Chiều7030500252POLI 213-K65LLCT.2_LT1338

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Dư luận xã hội và truyền thông đại chúng

202V Trần Trung DũngThứ 3(T6-8)Chiều4020500403POLI 373-K65CD.1_LT1339

Học phần: Hiến pháp và định chế chính trị ở Việt Nam

202V Phan Thị Lệ DungThứ 2(T8-9)Chiều7030505202POLI 238-K65CD.1_LT1340

Học phần: Kinh tế học

202V Trần Thị Mai PhươngThứ 4(T6-8)Chiều4020005403POLI 313-K65CD.1_LT1341

Học phần: Lý luận chung về PPDH môn GDCD

202V Lưu Thị Thu HàThứ 2(T6-7)Chiều8030420242POLI 244-K65CD.1_LT1342

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Địa lí Việt Nam 2

106D3 Trần Thị Hồng NhungThứ 5(T2-5)Sáng7040008222VNSS 236-K65VNH.1_LT1343

Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 1

106D3 Hoàng Thị Hiền LêThứ 6(T3-5)Sáng70401105293VNSS 233-K65VNH.1_LT1344

Học phần: Lịch sử Việt Nam 1

106D3 Phạm Thị ThuýThứ 5(T2-5)Sáng7040406202VNSS 235-K65VNH.1_LT1345

Học phần: Nhân học đại cương và các dân tộc VN

106D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 3(T2-5)Sáng7040800222HIST 315-K65VNH.1_LT1346

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

106D3 Lê Quang HưngThứ 3(T2-5)Sáng70401400162VNSS 131-K65VNH.1_LT1347

Trang: 86/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Việt thực hành và HĐGT Tiếng Việt

106D3 Phạm Thị Mai HươngThứ 2(T3-5)Sáng70400016293VNSS 234-K65VNH.1_LT1348

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Công sự, vật cản, thuốc nổ và vũ khí tự tạo

305A1 Nguyễn Đức SơnThứ 2(T1-3)Sáng63300150152DEFE 235-K65QP.1_LT1349

305A1 Trần Ngọc NgânThứ 2(T6-8)Chiều63300150152DEFE 235-K65QP.2_LT1350

Học phần: Giáo dục học quân sự

107A1 Đỗ Văn MaiThứ 6(T1-2)Sáng6330008222DEFE 240-K65QP.1_LT1351

107A1 Hoàng Gia LânThứ 6(T6-7)Chiều6330008222DEFE 240-K65QP.2_LT1352

Học phần: Lịch sử truyền thống Quân đội và Công an nhân dân Việt Nam

107A1 Đỗ Thanh TùngThứ 3(T3-4)Sáng6330008222DEFE 119-K65QP.1_LT1353

107A1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 3(T8-9)Chiều6330008222DEFE 119-K65QP.2_LT1354

Học phần: Lý luận dạy học GDQP-AN

107A1 Nguyễn Văn QuýThứ 3(T1-2)Sáng63300010202DEFE 236-K65QP.1_LT1355

107A1 Nguyễn Văn ToànThứ 3(T6-7)Chiều63300010202DEFE 236-K65QP.2_LT1356

Học phần: Từng người trong chiến đấu

407A2 Đoàn Nhật TuấnThứ 4(T1-3)Sáng63300150152DEFE 238-K65QP.1_LT1357

407A2 Nguyễn Ngọc ToànThứ 4(T6-8)Chiều63300150152DEFE 238-K65QP.2_LT1358

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Dẫn luận ngôn ngữ học

305D3Thứ 4(T6-7)Chiều70251005102PHIL 187-K65TA.1_LT1359

Học phần: Lý luận dạy học tiếng Anh

202 T.AnhD3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T6-7)Chiều352510010252ENGL 231-K65TA.1_LT1360

507D3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T8-9)Chiều352510010252ENGL 231-K65TA.2_LT1361

Trang: 87/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lý thuyết giao tiếp

202 T.AnhD3 Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T8-10)Chiều3525000453ENGL 234-K65TA.1_LT1362

507D3 Nguyễn Thúy NgaThứ 2(T8-10)Chiều3525000453ENGL 234-K65TA.2_LT1363

Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 3

202 T.AnhD3 Doãn Thùy LinhThứ 3(T8-9)Chiều352510010102ENGL 212-K65TA.1_LT1364

507D3 Đặng Thị PhượngThứ 3(T6-7)Chiều352510010102ENGL 212-K65TA.2_LT1365

Học phần: Phát triển kỹ năng Nghe - Nói 3

202 T.AnhD3 Triệu Tuấn AnhThứ 2(T6-7)Chiều3525000302ENGL 221-K65TA.1_LT1366

305D3 Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T6-7)Chiều3525000302ENGL 221-K65TA.2_LT1367

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 3815V815V

Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T8-9)Thứ 5(T7-8)

Chiều4020609303FREN 226-K65TP.1_LT1368

815V815V

Đỗ Thị Thu TrangThứ 3(T8-9)Thứ 5(T7-8)

Chiều4020609303FREN 226-K65TP.1_TH.11369

Học phần: Nghe-Nói 3815V815V

Hoàng Thanh VânThứ 3(T6-7)Thứ 5(T9-10)

Chiều4020609303FREN 225-K65TP.1_LT1370

815V815V

Hoàng Thanh VânThứ 3(T6-7)Thứ 5(T9-10)

Chiều4020609303FREN 225-K65TP.1_TH.11371

Học phần: Tiếng Việt thực hành

815V Tạ Thành TấnThứ 4(T8-9)Chiều4020000302PHIL 204-K65TP.1_LT1372

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Hòa âm 1

006120273MUSI 223-K65AN.1_LT1373

006120273MUSI 223-K65AN.2_LT1374

Học phần: Ký xướng âm 3

00408182MUSI 221-K65AN.1_LT1375

Trang: 88/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Múa chất liệu

00060002MUSI 231-K65AN.1_LT1376

00060002MUSI 231-K65AN.2_LT1377

Học phần: Nhạc cụ 3

00030001MUSI 229-K65AN.1_LT1378

00030001MUSI 229-K65AN.2_LT1379

00030001MUSI 229-K65AN.3_LT1380

00030001MUSI 229-K65AN.4_LT1381

00030001MUSI 229-K65AN.5_LT1382

00030001MUSI 229-K65AN.6_LT1383

00030001MUSI 229-K65AN.7_LT1384

00030001MUSI 229-K65AN.8_LT1385

00030001MUSI 229-K65AN.9_LT1386

00030001MUSI 229-K65AN.10_LT1387

00030001MUSI 229-K65AN.11_LT1388

00030001MUSI 229-K65AN.12_LT1389

Học phần: Thanh nhạc 3

00030001MUSI 227-K65AN.1_LT1390

00030001MUSI 227-K65AN.2_LT1391

00030001MUSI 227-K65AN.3_LT1392

00030001MUSI 227-K65AN.4_LT1393

00030001MUSI 227-K65AN.5_LT1394

00030001MUSI 227-K65AN.6_LT1395

00030001MUSI 227-K65AN.7_LT1396

00030001MUSI 227-K65AN.8_LT1397

Trang: 89/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00030001MUSI 227-K65AN.9_LT1398

00030001MUSI 227-K65AN.10_LT1399

00030001MUSI 227-K65AN.11_LT1400

00030001MUSI 227-K65AN.12_LT1401

Học phần: Tin học chuyên ngành

00408182MUSI 232-K65AN.1_LT1402

00408182MUSI 232-K65AN.2_LT1403

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Bố cục cơ bản 2

00006552ARTS 225-K65MT.1_LT1404

Học phần: Hình họa 3

000010053ARTS 223-K65MT.1_LT1405

Học phần: Kí họa 2

000145052ARTS 233-K65MT.1_LT1406

Học phần: Trang trí 3

00006552ARTS 224-K65MT.1_LT1407

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Cầu lông và phương pháp giảng dạy

104A1 Trần Minh ThắngThứ 2(T6-10)Chiều30200075153PHYE 340-K65TC.1_LT1408

101NTĐ101NTĐ

Trần Minh ThắngThứ 2(T1-3)Thứ 4(T1-3)

Sáng30200075153PHYE 340-K65TC.1_TH.11409

Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 3

104A1 Vũ Tuấn AnhThứ 2(T6-10)Chiều30200045152PHYE 237-K65TC.1_LT1410

102SVĐ Vũ Tuấn AnhThứ 3(T1-3)Sáng30200045152PHYE 237-K65TC.1_TH.11411

Học phần: Tâm lý và Giáo dục học TDTT

308A1 Lê Thị Thu HoàiThứ 5(T7-10)Chiều30205010303PHYE 233-K65TC.1_LT1412

Trang: 90/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Giáo dục học mầm non506V506V

Trần Thị Kim LiênThứ 2(T2-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng5546000604PRES 227-K65MN.1_LT1413

Học phần: Kiến tập sư phạm

Sáng5546015001PRES 326-K65MN.1_LT1414

Học phần: Mỹ thuật cơ bản

506V Ngô Bá CôngThứ 3(T3-5)Sáng55460010353PRES 229-K65MN.1_LT1415

506V Ngô Bá CôngThứ 3(T3-5)Sáng55460010353PRES 229-K65MN.1_TH.11416

Học phần: Văn học trẻ em506V506V

Nguyễn Thanh HươngThứ 2(T4-5)Thứ 5(T2-3)

Sáng5546000604PRES 311-K65MN.1_LT1417

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 3

502 MNVThứ 5(T4-5)Sáng3529000302ENGL 222E-K65TAMN.1_LT1418

Học phần: Giáo dục hòa nhập trong giáo dục mầm non

502 MNVThứ 5(T2-3)Sáng3529606182PRES 340E-K65MN TA.1_LT1419

502 MNVThứ 5(T2-3)Sáng3529606182PRES 340E-K65MN TA.1_TH.11420

Học phần: Kiến tập sư phạm

Sáng3529015001PRES 326E-K65MN TA.1_LT1421

Học phần: Múa và phương pháp biên dạy múa

502 MNV Nguyễn Thị Mai ThươngThứ 6(T1-4)Sáng35290120182PRES 322E-K65MN TA.1_LT1422

502 MNV Nguyễn Thị Mai ThươngThứ 6(T1-2)Sáng20150120182PRES 322E-K65MN TA.1_TH.11423

502 MNV Nguyễn Thị Mai ThươngThứ 6(T3-4)Sáng20150120182PRES 322E-K65MN TA.2_TH.11424

Học phần: Mỹ thuật cơ bản

502 MNV Ngô Bá CôngThứ 2(T2-3)Sáng3529057182PRES 229E-K65MN TA.1_LT1425

502 MNV Ngô Bá CôngThứ 2(T2-3)Sáng3529057182PRES 229E-K65MN TA.1_TH.11426

Trang: 91/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Nghe - Nói 3

502 MNVThứ 2(T4-5)Sáng3529000302ENGL 221E-K65TAMN.1_LT1427

Học phần: Tâm lý học trẻ em

502 MNV Trần Thị ThắmThứ 4(T2-4)Sáng3529684273PRES 123E-K65MN TA.1_LT1428

502 MNV Trần Thị ThắmThứ 4(T2-4)Sáng3529684273PRES 123E-K65MN TA.1_TH.11429

Học phần: Tin học và ứng dụng tin học trong GDMN

504TK1 Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T2-3)Sáng35290140162PRES 325E-K65MN TA.1_LT1430

504TK1 Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T2-3)Sáng35290140162PRES 325E-K65MN TA.1_TH.11431

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Độ đo tích phân

405C Phùng Văn MạnhThứ 3(T1-2)Sáng50300022233MATH 227-K65SPToan.1_LT1432

405C Phùng Văn MạnhThứ 3(T3-4)Sáng50300022233MATH 227-K65SPToan.2_LT1433

405C Nguyễn Xuân HồngThứ 5(T3-4)Sáng50300022233MATH 227-K65SPToan.3_LT1434

413C Phùng Văn MạnhThứ 6(T1-1)Sáng25150022233MATH 227-K65SPToan.1_TH.11435

413C Phùng Văn MạnhThứ 6(T2-2)Sáng25150022233MATH 227-K65SPToan.2_TH.11436

413C Phùng Văn MạnhThứ 6(T3-3)Sáng25150022233MATH 227-K65SPToan.1_TH.21437

413C Phùng Văn MạnhThứ 6(T4-4)Sáng25150022233MATH 227-K65SPToan.2_TH.21438

405C Nguyễn Xuân HồngThứ 5(T2-2)Sáng25150022233MATH 227-K65SPToan.1_TH.31439

405C Nguyễn Xuân HồngThứ 5(T5-5)Sáng25150022233MATH 227-K65SPToan.2_TH.31440

Học phần: Giải tích thực nhiều biến II

405C Lê Anh DũngThứ 2(T2-3)Sáng50300022233MATH 221-K65SPToan.1_LT1441

412C Lê Anh DũngThứ 2(T4-5)Sáng50300022233MATH 221-K65SPToan.2_LT1442

405C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T3-4)Sáng50300022233MATH 221-K65SPToan.3_LT1443

414C Lê Anh DũngThứ 6(T2-2)Sáng25150022233MATH 221-K65SPToan.1_TH.11444

414C Lê Anh DũngThứ 6(T3-3)Sáng25150022233MATH 221-K65SPToan.2_TH.11445

Trang: 92/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

414C Lê Anh DũngThứ 6(T4-4)Sáng25150022233MATH 221-K65SPToan.1_TH.21446

414C Lê Anh DũngThứ 6(T5-5)Sáng25150022233MATH 221-K65SPToan.2_TH.21447

405C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T2-2)Sáng25150022233MATH 221-K65SPToan.1_TH.31448

405C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T5-5)Sáng25150022233MATH 221-K65SPToan.2_TH.31449

Học phần: Hình học tuyến tính

412C Trần Đức AnhThứ 2(T2-3)Sáng50300022233MATH 224-K65SPToan.1_LT1450

405C Trần Đức AnhThứ 2(T4-5)Sáng50300022233MATH 224-K65SPToan.2_LT1451

405C Trần Đức AnhThứ 4(T3-4)Sáng50300022233MATH 224-K65SPToan.3_LT1452

406C Trần Đức AnhThứ 3(T1-1)Sáng25150022233MATH 224-K65SPToan.1_TH.11453

406C Trần Đức AnhThứ 3(T2-2)Sáng25150022233MATH 224-K65SPToan.2_TH.11454

406C Trần Đức AnhThứ 3(T3-3)Sáng25150022233MATH 224-K65SPToan.1_TH.21455

406C Trần Đức AnhThứ 3(T4-4)Sáng25150022233MATH 224-K65SPToan.2_TH.21456

405C Trần Đức AnhThứ 4(T2-2)Sáng25150022233MATH 224-K65SPToan.1_TH.31457

405C Trần Đức AnhThứ 4(T5-5)Sáng25150022233MATH 224-K65SPToan.2_TH.31458

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Độ đo tích phân

406C Phùng Văn MạnhThứ 4(T1-3)Sáng25150022233MATH 229C-K65CLCToan.1_LT1459

Học phần: Giải tích thức nhiều biến II

406C Cung Thế AnhThứ 2(T3-5)Sáng25150022233MATH 223C-K65CLCToan.1_LT1460

Học phần: Hình học tuyến tính

416C Sĩ Đức QuangThứ 6(T3-5)Sáng25150022233MATH 226C-K65CLCToan.1_LT1461

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Độ đo tích phân

406C Phùng Văn MạnhThứ 5(T2-3)Sáng50300022233MATH 227E-K65TAToan.1_LT1462

406C Phùng Văn MạnhThứ 5(T1-1)Sáng25150022233MATH 227E-K65TAToan.1_TH.11463

406C Phùng Văn MạnhThứ 5(T4-4)Sáng25150022233MATH 227E-K65TAToan.2_TH.11464

Trang: 93/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giải tích thực nhiều biến II

412C Nguyễn Quang DiệuThứ 3(T3-4)Sáng5030000453MATH 221E-K65TAToan.1_LT1465

412C Nguyễn Quang DiệuThứ 3(T2-2)Sáng2515000453MATH 221E-K65TAToan.1_TH.11466

412C Nguyễn Quang DiệuThứ 3(T5-5)Sáng2515000453MATH 221E-K65TAToan.2_TH.11467

Học phần: Hình học tuyến tính

409C Đỗ Đức TháiThứ 4(T3-4)Sáng50300022233MATH 224E-K65TAToan.1_LT1468

409C Đỗ Đức TháiThứ 4(T2-2)Sáng25150022233MATH 224E-K65TAToan.1_TH.11469

409C Đỗ Đức TháiThứ 4(T5-5)Sáng25150022233MATH 224E-K65TAToan.2_TH.11470

Học phần: Tiếng Anh 6

Thứ 2(T3-5)Sáng2510000453ENGL 106E-K65TAToan.1_LT1471

Thứ 2(T3-5)Sáng2510000453ENGL 106E-K65TAToan.2_LT1472

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Giải tích 4

408C Nguyễn Như ThắngThứ 2(T2-4)Sáng50150015303MATH 236-K65CNToan.1_LT1473

Học phần: Không gian Metric-tôpô

408C Nguyễn Như ThắngThứ 4(T1-2)Sáng50150015152MATH 242-K65CNToan.1_LT1474

Học phần: Lý thuyết số

408C Lê Thị HàThứ 3(T3-5)Sáng50150015303MATH 241-K65CNToan.1_LT1475

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Cơ sở toán học của môn Toán ở tiểu học 2

410V Nguyễn Thị Thanh HàThứ 4(T7-9)Chiều7030000453PRIM 279-K65TH.1_LT1476

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

410V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T7-8)Chiều7030000302PRIM 192-K65TH.1_LT1477

Học phần: Cơ sở Việt ngữ của dạy học tiếng Việt ở tiểu học 2

410V Đặng Thị Kim NgaThứ 2(T6-9)Chiều7030000604PRIM 277-K65TH.1_LT1478

Trang: 94/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giáo dục học tiểu học 1

410V Dương Giáng Thiên HươngThứ 3(T7-9)Chiều7030000453PRIM 230-K65TH.1_LT1479

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 3

308V Đặng Thị PhượngThứ 5(T4-5)Sáng5020000302ENGL 222E-K65TATH.1_LT1480

Học phần: Nghe - Nói 3

308V Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T4-5)Sáng5020000302ENGL 221E-K65TATH.1_LT1481

Học phần: Những cơ sở chung của giáo dục học tiểu học

308V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 3(T2-3)Sáng4020000302PRIM 224E-K65TH TA.1_LT1482

Học phần: Thực hành sư phạm 1

308V Quản Hà HưngThứ 4(T2-5)Sáng4020000302PRIM 144E-K65TH TA.1_LT1483

Học phần: Tiếng Việt 2

308V Đặng Thị Kim NgaThứ 2(T1-3)Sáng4020000453PRIM 232E-K65TH TA.1_LT1484

Học phần: Toán học 2 (LTS)

308V Hoàng Trung QuânThứ 3(T4-5)Sáng4020000302PRIM 235E-K65TH TA.1_LT1485

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Chăm sóc, giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non

404K1 Bùi Thị LâmThứ 3(T6-9)Chiều40100100504SPEC 330-K65ĐB.1_LT1486

Bùi Thị Anh PhươngChiều2050100504SPEC 330-K65ĐB.1_TH.11487

Hoàng Thị NhoChiều2050100504SPEC 330-K65ĐB.2_TH.11488

Học phần: Giáo dục học tiểu học

404K1 Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 4(T6-9)Chiều40100100504SPEC 321-K65ĐB.1_LT1489

Phan Thị Hồ ĐiệpChiều2050100504SPEC 321-K65ĐB.1_TH.11490

Nguyễn Hà MyChiều2050100504SPEC 321-K65ĐB.2_TH.11491

Khoa: Quản lí GD

Trang: 95/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Đại cương về quản lý và quản lý giáo dục

403D3 Nguyễn Thị Thu HằngThứ 2(T7-9)Chiều5025606333EDUC 223-K65QL.1_LT1492

Học phần: Hệ thống GD quốc dân và bộ máy QLGD

503D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 2(T4-5)Sáng5025303242EDUC 221-K65QL.1_LT1493

Học phần: Phương pháp dạy học chuyên ngành

503D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 4(T6-7)Chiều5025303242EDUC 233-K65QL.1_LT1494

Học phần: PPNCKH Quản lý giáo dục

503D3 Nguyễn Xuân ThứcThứ 2(T1-3)Sáng5025606333EDUC 228-K65QL.1_LT1495

Học phần: Tâm lý học quản lý

503D3 Đào Lan HươngThứ 6(T1-2)Sáng5025303242EDUC 222-K65QL.1_LT1496

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

503D3 Nguyễn Thị Ngọc LiênThứ 6(T3-5)Sáng5025045003EDUC 002-K65QL.1_LT1497

Học phần: Xu thế PT XH hiện đại và GD hiện đại

503D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 4(T8-9)Chiều00303242EDUC 321-K65QL.1_LT1498

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Hành vi con người và mội trường xã hội

810 V Phạm Văn TưThứ 3(T1-3)Sáng4535505202SOWK 229-K65CTXH.1_LT1499

810 V Vũ Thị Kim DungThứ 3(T6-8)Chiều4535505202SOWK 229-K65CTXH.2_LT1500

Học phần: Lý thuyết công tác xã hội

810 V Nguyễn Thu TrangThứ 3(T4-5)Sáng4535505202SOWK 226-K65CTXH.1_LT1501

810 V Trịnh Phương PhảoThứ 3(T9-10)Chiều4535505202SOWK 226-K65CTXH.2_LT1502

Học phần: Tâm lý học phát triển

Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 2(T4-5)Sáng4535408182PSYC 238-K65CTXH.1_LT1503

813V Đỗ Nghiêm Thanh PhươngThứ 2(T9-10)Chiều4535408182PSYC 238-K65CTXH.2_LT1504

Trang: 96/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tâm lý học xã hội

Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 2(T1-3)Sáng4535408182PSYC 417-K65CTXH.1_LT1505

Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 2(T6-8)Chiều4535408182PSYC 417-K65CTXH.2_LT1506

Học phần: Tham vấn

810 V Phạm Văn TưThứ 5(T1-3)Sáng4535550202SOWK 311-K65CTXH.1_LT1507

810 V Nguyễn Thị Mai Hương 1Thứ 5(T6-8)Chiều4535550202SOWK 311-K65CTXH.2_LT1508

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Lịch sử Triết học cổ điển Đức

406K1 Nguyễn Thị ThườngThứ 3(T1-4)Sáng5011000353PHIS 262-K65Triet.1_LT1509

Học phần: Những vấn đề của thời đại ngày nay

406K1 Phạm Văn ChínThứ 5(T1-4)Sáng5011000352PHIS 263-K65Triet.1_LT1510

Học phần: Tôn giáo học

406K1 Bùi Thị ThủyThứ 4(T1-4)Sáng5011060353PHIS 264-K65Triet.1_LT1511

Học phần: Triết học Mác-Lênin (nâng cao)

406K1 Nguyễn Thị ThọThứ 6(T1-4)Sáng4511000353PHIS 261-K65Triet.1_LT1512

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

417C Nguyễn Thị HồngThứ 6(T1-3)Sáng4530087303COMP 239-K65SPTin.1_LT1513

502TK1 Nguyễn Thị HồngThứ 6(T1-3)Sáng2010087303COMP 239-K65SPTin.1_TH.11514

503TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 6(T1-3)Sáng2010087303COMP 239-K65SPTin.2_TH.11515

Học phần: Hệ cơ sở dữ liệu203 TinC203 TinC

Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T3-5)Thứ 6(T4-5)

Sáng45304188455COMP 213-K65SPTin.1_LT1516

504TK1 Lê Thị Tú KiênThứ 4(T3-5)Sáng20154188455COMP 213-K65SPTin.1_TH.11517

505TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T3-5)Sáng20154188455COMP 213-K65SPTin.2_TH.11518

Trang: 97/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

502TK1Thứ 6(T4-5)Sáng20154188455COMP 213-K65SPTin.3_TH.11519

503TK1Thứ 6(T4-5)Sáng20154188455COMP 213-K65SPTin.4_TH.11520

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Data structure and Algorithms

810DAK1 Đỗ Trung KiênThứ 2(T3-5)Sáng3020087303COMP 239E-K65TATin.1_LT1521

504TK1 Đỗ Trung KiênThứ 2(T3-5)Sáng2515087303COMP 239E-K65TATin.1_TH.11522

Học phần: Database systems810DAK1810DAK1

Hồ Cẩm HàThứ 3(T4-5)Thứ 5(T1-3)

Sáng30204188455COMP 213E-K65TATin.1_LT1523

504TK1 Lê Thị Tú KiênThứ 3(T4-5)Sáng25204188455COMP 213E-K65TATin.1_TH.11524

506TK1 Hồ Cẩm HàThứ 5(T1-3)Sáng25204188455COMP 213E-K65TATin.2_TH.11525

Học phần: Tiếng Anh 6

810DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 5(T4-5)Sáng3020000453ENGL 106E-K65TATin.1_LT1526

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

412C Đặng Xuân ThọThứ 5(T1-3)Sáng3525087303COMP 226-K65CNTT.1_LT1527

412C Đặng Xuân ThọThứ 4(T1-3)Sáng3525087303COMP 226-K65CNTT.2_LT1528

504TK1 Đặng Xuân ThọThứ 5(T1-3)Sáng2010087303COMP 226-K65CNTT.1_TH.11529

505TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 5(T1-3)Sáng2010087303COMP 226-K65CNTT.2_TH.11530

502TK1 Đặng Xuân ThọThứ 4(T1-3)Sáng2010087303COMP 226-K65CNTT.1_TH.21531

503TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 4(T1-3)Sáng2010087303COMP 226-K65CNTT.2_TH.21532

Học phần: Cơ sở dữ liệu

416C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T1-2)Sáng3525023252COMP 221-K65CNTT.1_LT1533

306C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T4-5)Sáng3525023252COMP 221-K65CNTT.2_LT1534

505TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T1-2)Sáng2010023252COMP 221-K65CNTT.1_TH.11535

506TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 2(T1-2)Sáng2010023252COMP 221-K65CNTT.2_TH.11536

505TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 2(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K65CNTT.1_TH.21537

Trang: 98/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

506TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 2(T4-5)Sáng2010023252COMP 221-K65CNTT.2_TH.21538

Học phần: Kiến tập công nghệ

202 TinC Trần Đăng HưngThứ 6(T4-4)Sáng3525015001COMP 241-K65CNTT.1_LT1539

202 TinC Trần Đăng HưngThứ 6(T5-5)Sáng3525015001COMP 241-K65CNTT.2_LT1540

507TK1Thứ 6(T4-4)Sáng2010015001COMP 241-K65CNTT.1_TH.11541

508TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 6(T4-4)Sáng2010015001COMP 241-K65CNTT.2_TH.11542

507TK1Thứ 6(T5-5)Sáng2010015001COMP 241-K65CNTT.1_TH.21543

508TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 6(T5-5)Sáng2010015001COMP 241-K65CNTT.2_TH.21544

Học phần: Kiến trúc máy tính

412C Đoàn Thị QuếThứ 4(T4-5)Sáng3525600242COMP 222-K65CNTT.1_LT1545

404C Đoàn Thị QuếThứ 5(T4-5)Sáng3525600242COMP 222-K65CNTT.2_LT1546

Học phần: Phương pháp tính và tối ưu

417CThứ 3(T4-5)Sáng3525008222MATH 264-K65CNTT.1_LT1547

417CThứ 3(T1-2)Sáng3525008222MATH 264-K65CNTT.2_LT1548

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 3

204D3 Trần Minh ThiThứ 5(T3-5)Sáng100700040404PHYS 247-K65SPLy.1_LT1549

502D3 Ngô Ngọc HoaThứ 2(T3-5)Sáng32250040404PHYS 247-K65SPLy.1_TH.11550

502D3 Ngô Ngọc HoaThứ 3(T6-8)Chiều32250040404PHYS 247-K65SPLy.2_TH.11551

502D3 Ngô Ngọc HoaThứ 2(T6-8)Chiều32250040404PHYS 247-K65SPLy.3_TH.11552

Học phần: Toán  cho Vật lí 2

305D3 Nguyễn Chính CươngThứ 6(T2-3)Sáng100700030303PHYS 246-K65SPLy.1_LT1553

305D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 6(T4-5)Sáng32250030303PHYS 246-K65SPLy.1_TH.11554

502D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T2-3)Sáng32250030303PHYS 246-K65SPLy.2_TH.11555

502D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T4-5)Sáng32250030303PHYS 246-K65SPLy.3_TH.11556

Trang: 99/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 3

506D3 Trần Minh ThiThứ 3(T3-5)Sáng18120040404PHYS 247C-K65CLCLy.1_LT1557

506D3 Lê Minh ThưThứ 5(T6-8)Chiều18120040404PHYS 247C-K65CLCLy.1_TH.11558

Học phần: Toán  cho Vật lí 2

504D3 Nguyễn Chính CươngThứ 2(T3-5)Sáng18120040404PHYS 246C-K65CLCLy.1_LT1559

504D3 Nguyễn Thị ThảoThứ 6(T3-5)Sáng18120040404PHYS 246C-K65CLCLy.1_TH.11560

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở vật lí 3

811DAK1 Đỗ Danh BíchThứ 6(T3-5)Sáng28200040404PHYS 247E-K65TALy.1_LT1561

811DAK1 Lê Thị Mai OanhThứ 4(T6-8)Chiều28200040404PHYS 247E-K65TALy.1_TH.11562

Học phần: Tiếng Anh 6

810DAK1 Lê Thị Minh NguyệtThứ 4(T4-5)Sáng2720000453ENGL 106E-K65TALy.1_LT1563

Học phần: Toán cho Vật lí 2

811DAK1 Lê Đức ÁNHThứ 5(T2-3)Sáng28200030303PHYS 246E-K65TALy.1_LT1564

811DAK1 Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T4-5)Sáng28200030303PHYS 246E-K65TALy.1_TH.11565

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: Kỹ thuật đo lường

407A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T4-5)Sáng3018005252TECH 250-K65SPKT(d).1_LT1566

407A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T4-5)Sáng3018005252TECH 250-K65SPKT(d).1_TH.11567

Học phần: Kỹ thuật tương tự

303A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 6(T6-8)Chiều6020006393TECH 340-K65SPKT(d +DT).1_LT1568

303A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 6(T6-8)Chiều6020006393TECH 340-K65SPKT(d+DT).1_TH.1

1569

Học phần: Lý thuyết mạch

310V Phạm Khánh TùngThứ 4(T3-5)Sáng30180012333TECH 251-K65SPKT(d).1_LT1570

Trang: 100/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

310V Phạm Khánh TùngThứ 4(T3-5)Sáng30180012333TECH 251-K65SPKT(d).1_TH.11571

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: Cơ kỹ thuật

202V Lưu Quang HuyThứ 4(T4-5)Sáng30200010202TECH 104-K65SPKT(dt).1_LT1572

202V Lưu Quang HuyThứ 4(T4-5)Sáng30200010202TECH 104-K65SPKT(dt).1_TH.11573

Học phần: Ngôn ngữ lập trình C

309V Phan Thanh ToànThứ 5(T6-9)Chiều35200200253TECH 260-K65SPKT(dt).1_LT1574

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 5(T6-10)Chiều14130200253TECH 260-K65SPKT(dt).1_TH.11575

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T6-10)Chiều14130200253TECH 260-K65SPKT(dt).2_TH.11576

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Cơ kỹ thuật

302V Lưu Quang HuyThứ 3(T2-3)Sáng35200010202TECH 104-K65SPKT(cn).1_LT1577

302V Lưu Quang HuyThứ 3(T2-3)Sáng35200010202TECH 104-K65SPKT(cn).1_TH.11578

Học phần: Kĩ thuật tương tự

407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T4-5)Sáng3520005252TECH 203-K65SPKT(cn).1_LT1579

407A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T4-5)Sáng3520005252TECH 203-K65SPKT(cn).1_TH.11580

Học phần: Tin học ứng dụng

310V Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T1-5)Sáng35200300153TECH 429-K65SPKT(cn).1_LT1581

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 2(T1-5)Sáng15130300153TECH 429-K65SPKT(cn).1_TH.11582

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 6(T6-10)Chiều15130300153TECH 429-K65SPKT(cn).2_TH.11583

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

304A2 Nguyễn HiểnThứ 3(T2-4)Sáng15120015303CHEM 226C-K65CLCHoa.1_LT1584

304A2 Nguyễn HiểnThứ 3(T2-4)Sáng15120015303CHEM 226C-K65CLCHoa.1_TH.11585

Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất

Trang: 101/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

402A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 6(T4-5)Sáng15120010202CHEM 222C-K65CLCHoa.1_LT1586

402A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 6(T4-5)Sáng15120010202CHEM 222C-K65CLCHoa.1_TH.11587

Học phần: Hóa vô cơ-phi kim

304A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 6(T2-3)Sáng15120010202CHEM 223C-K65CLCHoa.1_LT1588

304A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 6(T2-3)Sáng15120010202CHEM 223C-K65CLCHoa.1_TH.11589

Học phần: Nhiệt động lực học

402A2 Lê Minh CầmThứ 4(T7-8)Chiều15120015152CHEM 243C-K65CLCHoa.1_LT1590

402A2 Lê Minh CầmThứ 4(T7-8)Chiều17120015152CHEM 243C-K65CLCHoa.1_TH.11591

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

809DAK1 Nguyễn HiểnThứ 5(T2-4)Sáng22120015303CHEM 226E-K65TAHoa.1_LT1592

809DAK1 Nguyễn HiểnThứ 5(T2-4)Sáng22120015303CHEM 226E-K65TAHoa.1_TH.11593

Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất

809DAK1 Nguyễn Văn HảiThứ 4(T3-4)Sáng22120010202CHEM 222E-K65TAHoa.1_LT1594

809DAK1 Lê Thị Hồng HảiThứ 4(T3-4)Sáng22120010202CHEM 222E-K65TAHoa.1_TH.11595

Học phần: Hóa vô cơ - phi kim

809DAK1 Ngô Tuấn CườngThứ 6(T4-5)Sáng22120010202CHEM 223E-K65TAHoa.1_LT1596

809DAK1 Ngô Tuấn CườngThứ 6(T4-5)Sáng22120010202CHEM 223E-K65TAHoa.1_TH.11597

Học phần: Nhiệt động lực học

809DAK1 Lương Thị Thu ThủyThứ 6(T2-3)Sáng22121015142CHEM 243E-K65TAHoa.1_LT1598

809DAK1 Lương Thị Thu ThủyThứ 6(T2-3)Sáng22121015142CHEM 243E-K65TAHoa.1_TH.11599

Học phần: Tiếng Anh 6

809DAK1Thứ 4(T1-2)Sáng2212000453ENGL 106E-k65TAHoa.1_LT1600

809DAK1Thứ 4(T1-2)Sáng2212000453ENGL 106E-k65TAHoa.1_TH.11601

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Đại cương và hiđrocacbon

Trang: 102/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

404A2 Trần Thị Thu TrangThứ 2(T7-9)Chiều30250015303CHEM 226-K65SPHoa.1_LT1602

406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T1-3)Sáng30250015303CHEM 226-K65SPHoa.2_LT1603

404A2 Trần Thị Thu TrangThứ 2(T7-9)Chiều30250015303CHEM 226-K65SPHoa.1_TH.11604

406A2 Đường Khánh LinhThứ 6(T1-3)Sáng30250015303CHEM 226-K65SPHoa.1_TH.21605

Học phần: Hóa học tinh thể và phức chất

404A2 Lê Hải ĐăngThứ 3(T7-8)Chiều30250010202CHEM 222-K65SPHoa.1_LT1606

406A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 6(T4-5)Sáng30250010202CHEM 222-K65SPHoa.2_LT1607

404A2 Lê Hải ĐăngThứ 3(T7-8)Chiều30250010202CHEM 222-K65SPHoa.1_TH.11608

406A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 6(T4-5)Sáng30250010202CHEM 222-K65SPHoa.1_TH.21609

Học phần: Hóa vô cơ-phi kim

403A2 Lê Hải ĐăngThứ 6(T2-3)Sáng30250010202CHEM 223-K65SPHoa.1_LT1610

406A2 Ngô Tuấn CườngThứ 2(T8-9)Chiều30250010202CHEM 223-K65SPHoa.2_LT1611

403A2 Lê Hải ĐăngThứ 6(T2-3)Sáng30250010202CHEM 223-K65SPHoa.1_TH.11612

406A2 Ngô Tuấn CườngThứ 2(T8-9)Chiều30250010202CHEM 223-K65SPHoa.1_TH.21613

Học phần: Nhiệt động lực học

403A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 6(T4-5)Sáng30250016142CHEM 243-K65SPHoa.1_LT1614

406A2 Lê Văn KhuThứ 2(T6-7)Chiều30250016142CHEM 243-K65SPHoa.2_LT1615

403A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 6(T4-5)Sáng30250016142CHEM 243-K65SPHoa.1_TH.11616

406A2 Lê Văn KhuThứ 2(T6-7)Chiều30250016142CHEM 243-K65SPHoa.1_TH.21617

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương

303A2 Đặng Duy LợiThứ 2(T2-5)Sáng60600100403GEOG 212-K65SPSinh.1_LT1618

Đặng Duy LợiThứ 5(T1-3)Sáng2020100403GEOG 212-K65SPSinh.1_TH.11619

Đặng Duy LợiThứ 3(T1-3)Sáng20200100403GEOG 212-K65SPSinh.2_TH.11620

Trang: 103/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Đặng Duy LợiThứ 4(T1-3)Sáng20200100403GEOG 212-K65SPSinh.3_TH.11621

Học phần: Hóa học hữu cơ

303A2 Đoàn Thanh TườngThứ 6(T1-2)Sáng6060000302CHEM 146-K65SPSinh.1_LT1622

Học phần: Hóa sinh học

303A2 Lê Thị Phương HoaThứ 6(T3-5)Sáng60600300454BIOL 256-K65SPSinh.1_LT1623

Lê Thị Phương HoaThứ 3(T1-3)Sáng20200300454BIOL 256-K65SPSinh.1_TH.11624

Lê Thị Phương HoaThứ 4(T1-3)Sáng20200300454BIOL 256-K65SPSinh.2_TH.11625

Lê Thị Phương HoaThứ 5(T1-3)Sáng20200300454BIOL 256-K65SPSinh.3_TH.11626

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương

309A2 Đặng Duy LợiThứ 6(T2-5)Sáng15150100403GEOG 212C-k65CLCSinh.1_LT1627

Đặng Duy LợiThứ 6(T6-8)Chiều15150100403GEOG 212C-k65CLCSinh.1_TH.11628

Học phần: Hoá hữu cơ

309A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 4(T4-5)Sáng1515000302CHEM 146C-k65CLCSinh.1_LT1629

Học phần: Hoá sinh học

309A2 Đào Văn TấnThứ 4(T1-3)Sáng15153300454BIOL 153C-k65CLCSinh.1_LT1630

Đào Văn TấnThứ 5(T6-8)Chiều15153300454BIOL 153C-k65CLCSinh.1_TH.11631

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Hóa học phân tích

104A2 Vũ Thị TìnhThứ 3(T4-5)Sáng2525000302CHEM 147-K65CNSinh.1_LT1632

Học phần: Hóa sinh học

104A2 Đào Văn TấnThứ 3(T1-3)Sáng25256320444BIOL 256-K65CNSinh.1_LT1633

Đào Văn TấnThứ 4(T6-8)Chiều25256320444BIOL 256-K65CNSinh.1_TH.11634

Học phần: Sinh thái học và Bảo vệ môi trường

104A2 Nguyễn Hoàng TríThứ 4(T1-4)Sáng2525000604BIOL 264-K65CNSinh.1_LT1635

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Trang: 104/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương

104A2 Đặng Duy LợiThứ 5(T6-8)Chiều25250100403GEOG 212E-K65TASinh.1_LT1636

Đặng Duy LợiThứ 3(T6-8)Chiều20200100403GEOG 212E-K65TASinh.1_TH.11637

Học phần: Hoá học hữu cơ

308A2 Trần Thị Thu TrangThứ 5(T9-10)Chiều2525000302CHEM 146E-K65TASinh.1_LT1638

Học phần: Hoá sinh học

808DAK1 Lê Thị Phương HoaThứ 4(T6-8)Chiều20203300454BIOL 156E-K65TASinh.1_LT1639

Lê Thị Phương HoaThứ 6(T6-8)Chiều20203300454BIOL 156E-K65TASinh.1_TH.11640

Học phần: Tiếng Anh 6

808DAK1Thứ 2(T4-5)Sáng2020000453ENGL 106E-K65TASinh.1_LT1641

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Khuynh hướng văn học và loại hình tác giả Văn học trung đại Việt Nam507B507B

Nguyễn Thanh TùngThứ 2(T6-7)Thứ 5(T6-7)

Chiều8060804484PHIL 126-K65SPVan.1_LT1642

304K1503 B

Trần Thị Hoa LêThứ 3(T4-5)Thứ 5(T1-2)

Sáng8060804484PHIL 126-K65SPVan.2_LT1643

Học phần: Minh giải v/b Hán văn Tr.Hoa theo loại thể

306B Dương Tuấn AnhThứ 2(T3-5)Sáng6040603363PHIL 125-K65SPVan.1_LT1644

307B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 4(T3-5)Sáng6040603363PHIL 125-K65SPVan.2_LT1645

507B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 6(T3-5)Sáng6040603363PHIL 125-K65SPVan.3_LT1646

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: K/hướng VH và loại hình t/g VHTĐ VN305K1506B

Nguyễn Thị NươngThứ 3(T1-2)Thứ 5(T4-5)

Sáng2515804484PHIL 126C-K65CLCVan.1_LT1647

Học phần: Minh giải v/b Hán văn Tr.Hoa theo loại thể

305K1 Hà Văn MinhThứ 3(T3-5)Sáng2515603363PHIL 125C-K65CLCVan.1_LT1648

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Logic học

Trang: 105/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

507BThứ 5(T4-5)Sáng6030402242POLI 222-K65CNVan.1_LT1649

Học phần: Ngữ pháp & ngữ pháp v/b Tiếng Việt507B506B

Trần Kim PhượngThứ 2(T4-5)Thứ 4(T2-3)

Sáng6030804484PHIL 317-K65CNVan.1_LT1650

Học phần: VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX)507B506B

Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 2(T2-3)Thứ 4(T4-5)

Sáng6030804484PHIL 223-K65CNVan.1_LT1651

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại

505B Nguyễn Thị Huyền SâmThứ 3(T1-4)Sáng452510015454HIST 236-K65SPSu.1_LT1652

505B Đào Tuấn ThànhThứ 3(T6-8)Chiều452510015454HIST 236-K65SPSu.2_LT1653

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại

505B Phạm Thị TuyếtThứ 5(T1-4)Sáng452551015303HIST 235-K65SPSu.1_LT1654

505B Hoàng Hải HàThứ 5(T6-8)Chiều452551015303HIST 235-K65SPSu.2_LT1655

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Hán nôm

506BThứ 3(T1-4)Sáng2010000453PHIL 281-K64,65CLCSu.1_LT1656

Học phần: Lịch sử Thế giới Cận đại

506B Đỗ Thanh BìnhThứ 2(T1-4)Sáng201001030304HIST 216C-K65CLCSu.1_LT1657

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cận đại

Nguyễn Ngọc CơThứ 5(T1-4)Sáng201001030303HIST 215C-K65CLCSu.1_LT1658

Khóahọc:

66

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Bản đồ đại cương

407A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T6-8)Chiều60400150303GEOG 121-K66SPDia.1_LT1659

407A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T3-5)Sáng60400150303GEOG 121-K66SPDia.2_LT1660

Trang: 106/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

407A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T6-8)Chiều30200150303GEOG 121-K66SPDia.1_TH.11661

404A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T6-8)Chiều30200150303GEOG 121-K66SPDia.2_TH.11662

407A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K66SPDia.1_TH.21663

404A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 4(T3-5)Sáng30200150303GEOG 121-K66SPDia.2_TH.21664

Học phần: Địa chất học

404A1 Vũ Thị ThủyThứ 3(T6-8)Chiều3530000453GEOG 122-K66SPDia.1_LT1665

406A1 Vũ Thị ThủyThứ 3(T1-3)Sáng3530000453GEOG 122-K66SPDia.2_LT1666

406A1 Vũ Thị ThủyThứ 2(T6-8)Chiều3530000453GEOG 122-K66SPDia.3_LT1667

Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 1

307A1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 2(T6-7)Chiều3530000302GEOG 123-K66SPDia.1_LT1668

407A1 Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 6(T4-5)Sáng3530000302GEOG 123-K66SPDia.2_LT1669

407A1 Nguyễn Quyết ChiếnThứ 6(T6-7)Chiều3530000302GEOG 123-K66SPDia.3_LT1670

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Bản đồ học đại cương

402A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 2(T6-8)Chiều20130150303GEOG 121C-K66CLCDia.1_LT1671

402A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 2(T6-8)Chiều20130150303GEOG 121C-K66CLCDia.1_TH.11672

Học phần: Địa chất học

402A1 Vũ Thị ThủyThứ 4(T1-3)Sáng2013000453GEOG 122C-K66CLCDia.1_LT1673

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 1

402A1Thứ 4(T6-8)Chiều2013000453GEOG 123C-K66CLCDia.1_LT1674

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

401V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T6-7)Chiều10050015152PHIL 177-K66GDTL.1_LT1675

Học phần: Logic học

401V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 2(T6-7)Chiều60150015152POLI 222-K66GDTL.1_LT1676

Trang: 107/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

401V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T6-7)Chiều10015000302PSYC 244-K66GDTL.1_LT1677

Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh

401VThứ 2(T8-9)Chiều100150105152BIOL 157-K66GDTL.1_LT1678

Học phần: Xác suất thống kê

401VThứ 5(T6-7)Chiều100150010202MATH 142-K66GDTL.1_LT1679

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

506V Hoàng Thanh ThuýThứ 3(T8-9)Chiều100151204242PHIL 177-K66TL.1_LT1680

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

506V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T8-9)Chiều100156012222PSYC 244-K66TL.1_LT1681

Học phần: Sinh lý học hoạt động thần kinh

506VThứ 3(T6-7)Chiều100156102222BIOL 157-K66TL.1_LT1682

Học phần: Xác suất thống kê

506VThứ 5(T8-9)Chiều100150018222MATH 142-K66TL.1_LT1683

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

106D3 Hà Đăng ViệtThứ 2(T6-9)Chiều90501204242PHIL 177-K66VNH.1_LT1684

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

106D3 Phạm Thị ThuýThứ 4(T6-9)Chiều90501500252HIST 221-K66VNH.1_LT1685

Học phần: Nhập môn khu vực học

106D3 Nguyễn Thị Thu NguyênThứ 3(T7-9)Chiều90501500252VNSS 125-K66VNH.1_LT1686

Học phần: Xã hội học

106D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 4(T6-9)Chiều90501400262POLI 223-K66VNH.1_LT1687

Học phần: Xác suất thống kê

Trang: 108/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

106D3Thứ 2(T7-10)Chiều90500018222MATH 142-K66VNH.1_LT1688

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Điều lệnh đội ngũ

103A1 Nguyễn Sĩ HiệpThứ 3(T1-4)Sáng100300300153DEFE 126-K66QP.1_LT1689

Học phần: H.thuyết Mác-Lênin, TTHCM về ch.tranh, QĐ và BVTQ

103A1 Nguyễn Văn QuýThứ 2(T2-4)Sáng100300010353DEFE 120-K66QP.1_LT1690

Học phần: Vũ khí bộ binh

103A1 Trần Ngọc NgânThứ 5(T1-3)Sáng115300020253DEFE 133-K66QP.1_LT1691

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

306D3Thứ 2(T6-7)Chiều75251005102PHIL 177-K66TA.1_LT1692

Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 1

202 T.AnhD3 Đào Thị Bích NguyênThứ 5(T8-10)Chiều372515015153ENGL 112-K66TA.1_LT1693

507D3 Nguyễn Thu HằngThứ 5(T6-8)Chiều372515015153ENGL 112-K66TA.2_LT1694

Học phần: Phát triển kĩ năng nghe-nói 1

202 T.AnhD3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T8-10)372515015153ENGL 111-K66TA.1_LT1695

305D3 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T6-8)Chiều372515015153ENGL 111-K66TA.2_LT1696

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 1813V813V

Hà Minh PhươngThứ 4(T9-10)Thứ 6(T6-7)

Chiều40208012404FREN 122-K66TP.1_LT1697

813V813V

Hà Minh PhươngThứ 4(T9-10)Thứ 6(T6-7)

Chiều40208012404FREN 122-K66TP.1_TH.11698

Học phần: Nghe-Nói 1813V813V

Hoàng Thị Hồng VânThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)

Chiều40208012404FREN 121-K66TP.1_LT1699

Trang: 109/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

813V813V

Hoàng Thị Hồng VânThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)

Chiều40208012404FREN 121-K66TP.1_TH.11700

Học phần: Ngữ pháp cơ sở

813V Trần Hương LanThứ 4(T6-8)Chiều4020609303FREN 105-K66TP.1_LT1701

813V Trần Hương LanThứ 4(T6-8)Chiều4020609303FREN 105-K66TP.1_TH.11702

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Ký xướng âm 1

00000302MUSI 123-K66AN.1_LT1703

Học phần: Lịch sử Âm nhạc phương Tây 1

00480182MUSI 225-K66AN.1_LT1704

Học phần: Lý thuyết Âm nhạc 1

006012273MUSI 121-K66AN.1_LT1705

Học phần: Nhạc cụ 1

00030001MUSI 127-K66AN.1_LT1706

00030001MUSI 127-K66AN.2_LT1707

00030001MUSI 127-K66AN.3_LT1708

00030001MUSI 127-K66AN.4_LT1709

00030001MUSI 127-K66AN.5_LT1710

00030001MUSI 127-K66AN.6_LT1711

00030001MUSI 127-K66AN.7_LT1712

00030001MUSI 127-K66AN.8_LT1713

00030001MUSI 127-K66AN.9_LT1714

00030001MUSI 127-K66AN.10_LT1715

00030001MUSI 127-K66AN.11_LT1716

00030001MUSI 127-K66AN.12_LT1717

Học phần: Thanh nhạc 1

Trang: 110/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00030001MUSI 125-K66AN.1_LT1718

00030001MUSI 125-K66AN.2_LT1719

00030001MUSI 125-K66AN.3_LT1720

00030001MUSI 125-K66AN.4_LT1721

00030001MUSI 125-K66AN.5_LT1722

00030001MUSI 125-K66AN.6_LT1723

00030001MUSI 125-K66AN.7_LT1724

00030001MUSI 125-K66AN.8_LT1725

00030001MUSI 125-K66AN.9_LT1726

00030001MUSI 125-K66AN.10_LT1727

00030001MUSI 125-K66AN.11_LT1728

00030001MUSI 125-K66AN.12_LT1729

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Âm nhạc

00408182MUSI 109-K66MT.1_LT1730

Học phần: Giải phẫu

00408182ARTS 121-K66MT.1_LT1731

Học phần: Hình họa 1

00006462ARTS 123-K66MT.1_LT1732

Học phần: Luật xa gần

00448142ARTS 122-K66MT.1_LT1733

Học phần: Mỹ thuật đại cương

00408182ARTS 222-K66MT.1_LT1734

Học phần: Trang trí 1

00006552ARTS 124-K66MT.1_LT1735

Khoa: GD Thể chất

Trang: 111/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Giáo dục thể chất

Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 1

307A1 Trương Thị Hồng TuyênThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 135-K66TC.1_LT1736

113SVĐ113SVĐ

Trương Thị Hồng TuyênThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)

Chiều40200075153PHYE 135-K66TC.1_TH.11737

Học phần: Giải phẫu

307A1Thứ 4(T1-4)Sáng40205010303BIOL 162-K66TC.1_LT1738

Học phần: Thể dục cơ bản và PPGD

307A1 Lương Thị HàThứ 2(T1-5)Sáng40200045152PHYE 138-K66TC.1_LT1739

113SVĐ Lương Thị HàThứ 4(T8-10)Chiều40200045152PHYE 138-K66TC.1_TH.11740

Học phần: Võ và phương pháp giảng dạy

307A1 Nguyễn Thành TrungThứ 2(T1-5)Sáng40200075153PHYE 141-K66TC.1_LT1741

103SVĐ103SVĐ

Nguyễn Thành TrungThứ 3(T1-3)Thứ 5(T1-3)

Sáng40200075153PHYE 141-K66TC.1_TH.11742

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

502 MNV Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T8-9)Chiều5540005252PHIL 177-K66MN.1_LT1743

502 MNV Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T8-9)Chiều5540005252PHIL 177-K66MN.1_TH.11744

Học phần: Sinh lý học trẻ em

506V Hoàng Quý TỉnhThứ 2(T6-8)Chiều55400010353PRES 121-K66MN.1_LT1745

506V Hoàng Quý TỉnhThứ 2(T6-8)Chiều55400010353PRES 121-K66MN.1_TH.11746

Học phần: Tâm lý học đại cương

409V Trần Thị ThắmThứ 4(T6-7)Chiều5540005252PRES 201-K66MN.1_LT1747

409V Trần Thị ThắmThứ 4(T6-7)Chiều5540005252PRES 201-K66MN.1_TH.11748

Học phần: Tiếng Việt và Tiếng Việt thực hành

409V Đinh Hồng TháiThứ 4(T8-10)Chiều55400010353PRES 124-K66MN.1_LT1749

409V Đinh Hồng TháiThứ 4(T8-10)Chiều55400010353PRES 124-K66MN.1_TH.11750

Trang: 112/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Toán cơ sở

502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T6-7)Chiều5540005252PRES 122-K66MN.1_LT1751

502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T6-7)Chiều5540005252PRES 122-K66MN.1_TH.11752

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 1

304VThứ 5(T6-7)Chiều4030000302ENGL 122E-K66TAMN.1_LT1753

Học phần: Luyện Âm

304VThứ 3(T8-9)Chiều4030000302ENGL 125E-K66TAMN.1_LT1754

Học phần: Nghe - Nói 1

304VThứ 3(T6-7)Chiều5030000302ENGL 121E-K66TAMN.1_LT1755

Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp

304VThứ 5(T8-9)Chiều4030000302ENGL 127E-K66TAMN.1_LT1756

Học phần: Sinh lý học trẻ em

502 MNV Hoàng Quý TỉnhThứ 4(T8-9)Chiều4030005252PRES 121E-K66TAMN.1_LT1757

502 MNV Hoàng Quý TỉnhThứ 4(T8-9)Chiều4030005252PRES 121E-K66TAMN.1_TH.11758

Học phần: Tâm lý học đại cương

502 MNV Trần Thị ThắmThứ 2(T6-7)Chiều4030005252PRES 201E-K66TAMN.1_LT1759

502 MNV Trần Thị ThắmThứ 2(T6-7)Chiều4030005252PRES 201E-K66TAMN.1_TH.11760

Học phần: Tiếng Việt và tiếng việt thực hành

502 MNV Lã Thị LýThứ 4(T6-7)Chiều4030005252PRES 124E-K66TAMN.1_LT1761

502 MNV Lã Thị LýThứ 4(T6-7)Chiều4030005252PRES 124E-K66TAMN.1_TH.11762

Học phần: Toán cơ sở

502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 2(T8-9)Chiều4030005252PRES 122E-K66TAMN.1_LT1763

502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 2(T8-9)Chiều4030005252PRES 122E-K66TAMN.1_TH.11764

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Trang: 113/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Cơ sở toán học của môn Toán ở tiểu học 1

402V Nguyễn Thuỷ ChungThứ 3(T7-9)Chiều7020000453PRIM 178-K66TH.1_LT1765

Học phần: Sinh lý trẻ

402V Trần Thị Bích NgọcThứ 4(T6-7)Chiều7020060302PRIM 193-K66TH.1_LT1766

Học phần: Tâm lí học sinh tiểu học

402V Phan Thị Hạnh MaiThứ 2(T7-9)Chiều7020000453PRIM 171-K66TH.1_LT1767

Học phần: Tiếng việt thực hành

402V Phan Thị Hồng XuânThứ 4(T8-9)Chiều7020000302PRIM 127-K66TH.1_LT1768

Học phần: Văn học

402V Dương Thị HươngThứ 5(T7-9)Chiều7020000453PRIM 133-K66TH.1_LT1769

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

501V Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 5(T9-10)Chiều7020604202PRIM 192E-K66TATH.1_LT1770

Học phần: Đọc - Viết 1

501V Nguyễn Thu HằngThứ 3(T8-9)Chiều7020000302ENGL 122E-K66TATH.1_LT1771

Học phần: Luyện Âm

501V Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 2(T6-7)Chiều7020000302ENGL 125E-K66TATH.1_LT1772

Học phần: Nghe - Nói 1

501V Triệu Tuấn AnhThứ 2(T8-9)Chiều7020000302ENGL 121E-K66TATH.1_LT1773

Học phần: Ngữ pháp thực hành sơ cấp

501V Ngô Quỳnh TrangThứ 3(T6-7)Chiều7020000302ENGL 127E-K66TATH.1_LT1774

Học phần: Sinh lý trẻ

501V Lê Ngọc HoànThứ 4(T9-10)Chiều70203012152PRIM 193E-K66TATH.1_LT1775

Học phần: Tâm lí học đại cương

501V Phan Thị Hạnh MaiThứ 4(T7-8)Chiều7020505202PRIM 122E-K66TATH.1_LT1776

Học phần: Xác xuất thống kê

Trang: 114/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

501V Hoàng Trung QuânThứ 5(T7-8)Chiều7020000302PRIM 147E-K66TATH.1_LT1777

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Âm nhạc cơ bản

402K1 Nguyễn Thị Hồng ThanhThứ 3(T4-5)Sáng6010000302MUSI 236-K66ĐB.1_LT1778

Học phần: Mỹ thuật cơ bản

402K1 Phan Hồng SơnThứ 3(T2-3)Sáng6010000302ARTS 138-K66ĐB.1_LT1779

Học phần: Tâm bệnh trẻ em

402K1 Trần Tuyết AnhThứ 4(T4-5)Sáng6010080222SPEC 240-K66ĐB.1_LT1780

Nguyễn Thị HoaSáng6010080222SPEC 240-K66ĐB.1_TH.11781

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Lịch sử giáo dục

305D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 3(T3-5)Sáng5015606333EDUC 126-K66QL.1_LT1782

Học phần: Tiếng Việt

406D3 Dương Tuấn AnhThứ 3(T7-8)Chiều5015402242PHIL 282-K66QL.1_LT1783

Học phần: Xác suất và thống kê trong giáo dục

403D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 2(T4-5)Sáng5015206222EDUC 122-K66QL.1_LT1784

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Pháp luật học

Thứ 3(T4-5)Sáng50401400262POLI 228-K66CTXH.1_LT1785

Thứ 3(T9-10)Chiều50401400262POLI 228-K66CTXH.2_LT1786

Học phần: Xã hội học

810 V Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 4(T2-4)Sáng50401400262POLI 223-K66CTXH.1_LT1787

810 V Nguyễn Thanh BìnhThứ 4(T7-9)Chiều50401400262POLI 223-K66CTXH.2_LT1788

Trang: 115/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Xác suất thống kê

Thứ 3(T1-3)Sáng5040080222MATH 142-K66CTXH.1_LT1789

Thứ 3(T6-8)Chiều5040080222MATH 142-K66CTXH.2_LT1790

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Lịch sử Triết học Ấn Độ cổ - trung đại

405K1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 3(T1-4)Sáng00500252PHIS 162-K66Triet.1_LT1791

Học phần: Lịch sử Triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại

406K1 Vũ Thị HảiThứ 2(T1-4)Sáng601500252PHIS 161-K66Triet.1_LT1792

Học phần: Lịch sử Triết học Trung Quốc cổ - trung đại

405K1 Lê Thị Duy HoaThứ 4(T1-4)Sáng6011000353PHIS 163-K66Triet.1_LT1793

Học phần: Mỹ học Mác-Lênin

405K1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 5(T1-4)Sáng6011000353PHIS 164-K66Triet.1_LT1794

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

411CThứ 5(T6-8)Chiều40300013323MATH 111-K66SPTin.1_LT1795

Học phần: Giải tích 1

406CThứ 6(T3-5)Sáng40300013323MATH 147-K66SPTin.1_LT1796

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1

809DAK1Thứ 2(T6-9)Chiều3020000604ENGL 101E-K66TATin.1_LT1797

Học phần: Tiếng Anh 2

809DAK1Thứ 3(T6-9)Chiều3020000604ENGL 102E-K66TATin.1_LT1798

Học phần: Tiếng Anh 3

809DAK1Thứ 5(T6-9)Chiều3020000604ENGL 103E-K66TATin.1_LT1799

Trang: 116/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

411CThứ 2(T6-8)Chiều40200028323MATH 111-K66CNTT.1_LT1800

405CThứ 3(T6-8)Chiều40200028323MATH 111-K66CNTT.2_LT1801

Học phần: Giải tích 1

408CThứ 5(T3-5)Sáng40200028323MATH 147-K66CNTT.1_LT1802

408CThứ 5(T6-8)Chiều40200028323MATH 147-K66CNTT.2_LT1803

Học phần: Vật lý đại cương

310CThứ 6(T6-7)Chiều40206012222PHYS 143-K66CNTT.1_LT1804

310CThứ 6(T8-9)Chiều40206012222PHYS 143-K66CNTT.2_LT1805

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 1

204D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 2(T3-5)Sáng90700040404PHYS 124P-K66SPLy.1_LT1806

507D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 4(T6-8)Chiều30250040404PHYS 124P-K66SPLy.1_TH.11807

702D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 2(T6-8)Chiều30250040404PHYS 124P-K66SPLy.2_TH.11808

702D3 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 6(T6-8)Chiều30250040404PHYS 124P-K66SPLy.3_TH.11809

Học phần: Toán cao cấp 1

204D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 4(T3-5)Sáng90700040404MATH 101P-K66SPLy.1_LT1810

702D3702D3

Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T2-2)Thứ 6(T2-3)

Sáng45300040404MATH 101P-K66SPLy.1_TH.11811

702D3702D3

Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T3-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng45300040404MATH 101P-K66SPLy.2_TH.11812

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 1

404D3 Trần Minh ThiSáng18120040404PHYS 124C-K66CLCLy.1_LT1813

702D3 Trần Minh ThiThứ 4(T6-8)Chiều18120040404PHYS 124C-K66CLCLy.1_TH.11814

Học phần: Toán cao cấp 1

Trang: 117/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

404D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T4-5)Sáng18120022384MATH 101P-K66CLCLy.1_LT1815

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1

811DAK1Thứ 2(T8-9)Chiều3020000604ENGL 101E-K66TALy.1_LT1816

Học phần: Tiếng Anh 2

811DAK1Thứ 3(T6-9)Chiều3020000604ENGL 102E-K66TALy.1_LT1817

Học phần: Tiếng Anh 3

811DAK1Thứ 5(T6-9)Chiều3020000604ENGL 103E-K66TALy.1_LT1818

Học phần: Tiếng Anh cho vật lí

811DAK1 Phạm Văn VĩnhThứ 2(T1-2)Sáng30200012242PHYS 101-K66TALy.1_LT1819

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Đại số tuyến tính và Hình học giải tích

310V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 4(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K66SPKT(CN +DN+DT).1_LT

1820

310V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 6(T4-5)Sáng50200014162TECH 123-K66SPKT(CN +DN+DT).2_LT

1821

310V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 4(T6-7)Chiều50200014162TECH 123-K66SPKT(CN +DN+DT).1_TH.1

1822

310V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 6(T4-5)Sáng50200014162TECH 123-K66SPKT(CN +DN+DT).1_TH.2

1823

Học phần: Giải tích

302V Nguyễn Thị LiênThứ 2(T7-9)Chiều50200020253TECH 124-K66SPKT(CN+DN+DT).1_LT

1824

310V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 5(T3-5)Sáng50200020253TECH 124-K66SPKT(CN+DN+DT).2_LT

1825

302V Nguyễn Thị LiênThứ 2(T7-9)Chiều50200020253TECH 124-K66SPKT(CN+DN+DT).1_TH.1

1826

310V Nguyễn Thị Hồng PhượngThứ 5(T3-5)Sáng50200020253TECH 124-K66SPKT(CN+DN+DT).1_TH.2

1827

Học phần: Hình học họa hình

302V Nguyễn Kim ThànhThứ 6(T4-5)Sáng6020008222TECH 128-K66SPKT(CN+DN+DT).1_LT

1828

310V Nguyễn Kim ThànhThứ 6(T2-3)Sáng6020008222TECH 128-K66SPKT(CN+DN+DT).2_LT

1829

302V Nguyễn Kim ThànhThứ 6(T4-5)Sáng6020008222TECH 128-K66SPKT(CN+DN+DT).1_TH.1

1830

Trang: 118/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

310V Nguyễn Kim ThànhThứ 6(T2-3)Sáng6020008222TECH 128-K66SPKT(CN+DN+DT).1_TH.2

1831

Học phần: Vật lý

310V Nguyễn Hoài NamThứ 4(T8-10)Chiều50200017283TECH 127-K66SPKT(CN+DN+DT).1_LT

1832

309V Nguyễn Hoài NamThứ 2(T8-10)Chiều50200017283TECH 127-K66SPKT(CN+DN+DT).2_LT

1833

310V Nguyễn Hoài NamThứ 4(T8-10)Chiều50200017283TECH 127-K66SPKT(CN+DN+DT).1_TH.1

1834

309V Nguyễn Hoài NamThứ 2(T8-10)Chiều50200017283TECH 127-K66SPKT(CN+DN+DT).1_TH.2

1835

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Hóa đại cương A1

402A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 3(T7-9)Chiều15125012283CHEM 121C-K66CLCHoa.1_LT1836

402A2 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 3(T7-9)Chiều15125012283CHEM 121C-K66CLCHoa.1_TH.11837

Học phần: Toán cao cấp 1

00000604MATH 158C-K66CLCHoa.1_LT1838

Học phần: Vật lý đại cương 1

00000302PHYS 128C-K66CLCHoa.1_LT1839

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1Thứ 2(T6-7)Thứ 2(T8-9)

Chiều2212000604ENGL 101E-K66TAHoa.1_LT1840

Thứ 2(T8-9)Chiều2212000604ENGL 101E-K66TAHoa.1_TH.11841

Học phần: Tiếng Anh 2

Thứ 3(T6-9)Chiều2212000604ENGL 102E-K66TAHoa.1_LT1842

Thứ 3(T6-9)Chiều2212000604ENGL 102E-K66TAHoa.1_TH.11843

Học phần: Tiếng Anh 3Thứ 5(T6-7)Thứ 5(T8-9)

Chiều2212000604ENGL 103E-K66TAHoa.1_LT1844

00000604ENGL 103E-K66TAHoa.1_TH.11845

00000604ENGL 103E-K66TAHoa.1_TH.11846

Trang: 119/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00000604ENGL 103E-K66TAHoa.1_TH.11847

Học phần: Vật lý đại cương 1

00000302PHYS 128H-K66TAHoa.1_LT1848

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Hóa đại cương A1

403A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T1-3)Sáng30255012283CHEM 121-K66SPHoa.1_LT1849

404A2 Trần Thị ThoaThứ 4(T6-9)Chiều30255012283CHEM 121-K66SPHoa.2_LT1850

403A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 3(T1-3)Sáng30255012283CHEM 121-K66SPHoa.1_TH.11851

403A2 Trần Thị ThoaThứ 4(T6-9)Chiều30255012283CHEM 121-K66SPHoa.1_TH.21852

Học phần: Toán cao cấp 1

404A2Thứ 2(T2-5)Sáng30250022384MATH 158-K66SPHoa.1_LT1853

403A2Thứ 2(T6-9)Chiều30250022384MATH 158-K66SPHoa.2_LT1854

404A2Thứ 2(T2-5)Sáng30250022384MATH 158-K66SPHoa.1_TH.11855

403A2Thứ 2(T6-9)Chiều30250022384MATH 158-K66SPHoa.1_TH.21856

Học phần: Vật lý đại cương 1

00000302PHYS 128-K66SPHoa.1_LT1857

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Động vật học I

307A2 Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T4-5)Sáng80802150283BIOL 153-K66SPSinh.1_LT1858

Trần Thị Thanh BìnhThứ 5(T6-8)Chiều20202150283BIOL 153-K66SPSinh.1_TH.11859

Trần Thị Thanh BìnhThứ 2(T3-5)Sáng20202150283BIOL 153-K66SPSinh.2_TH.11860

Trần Thị Thanh BìnhThứ 3(T6-8)Chiều20202150283BIOL 153-K66SPSinh.3_TH.11861

Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển

307A2 Đào Thị SenThứ 5(T1-3)Sáng8080460353BIOL 121-K66SPSinh.1_LT1862

Đào Thị SenThứ 3(T6-8)Chiều2020460353BIOL 121-K66SPSinh.1_TH.11863

Trang: 120/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Đào Thị SenThứ 5(T6-8)Chiều2020460353BIOL 121-K66SPSinh.2_TH.11864

Đào Thị SenThứ 2(T6-8)Chiều2020460353BIOL 121-K66SPSinh.3_TH.11865

Đào Thị SenThứ 4(T6-8)Chiều2020460353BIOL 121-K66SPSinh.4_TH.11866

Học phần: Thực vật học I

307A2Thứ 4(T1-3)Sáng80800150303BIOL 152-K66SPSinh.1_LT1867

Thứ 5(T6-8)Chiều20200150303BIOL 152-K66SPSinh.1_TH.11868

Thứ 4(T6-8)Chiều20200150303BIOL 152-K66SPSinh.2_TH.11869

Thứ 3(T6-8)Chiều20200150303BIOL 152-K66SPSinh.3_TH.11870

Thứ 2(T6-8)Chiều20200150303BIOL 152-K66SPSinh.4_TH.11871

Học phần: Xác suất thống kê

307A2Thứ 3(T1-4)Sáng8080000604MATH 144-K66SPSinh.1_LT1872

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Động vật học 1

308A2 Đỗ Văn NhượngThứ 3(T1-2)Sáng18180300303BIOL 158C-K66CLCSinh.1_LT1873

Đỗ Văn NhượngThứ 5(T9-10)Chiều18180300303BIOL 158C-K66CLCSinh.1_TH.11874

Học phần: Tế bào và Sinh học phát triển

308A2 Đào Thị SenThứ 3(T3-5)Sáng18180120393BIOL 121C-K66CLCSinh.1_LT1875

Đào Thị SenThứ 2(T1-3)Sáng18180120393BIOL 121C-K66CLCSinh.1_TH.11876

Học phần: Thực vật học1

308A2 Trần Văn BaThứ 4(T1-3)Sáng18180300303BIOL 160C-K66CLCSinh.1_LT1877

Trần Văn BaThứ 5(T3-5)Sáng18180300303BIOL 160C-K66CLCSinh.1_TH.11878

Học phần: Xác suất thống kê

308A2Thứ 2(T7-10)Chiều1818000604MATH 144C-K66CLCSinh.1_LT1879

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Động vật học I

304A2 Bùi Minh HồngThứ 4(T1-3)Sáng40400300303BIOL 153-K66CNSinh.1_LT1880

Trang: 121/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Bùi Minh HồngThứ 3(T1-3)Sáng20200300303BIOL 153-K66CNSinh.1_TH.11881

Bùi Minh HồngThứ 5(T1-3)Sáng20200300303BIOL 153-K66CNSinh.2_TH.11882

Học phần: Hóa học đại cương

303A2 Đào Thị Bích DiệpThứ 5(T9-10)Chiều40400020203CHEM 142-K66CNSinh.1_LT1883

Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T6-8)Chiều20200020203CHEM 142-K66CNSinh.1_TH.11884

Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T1-3)Sáng20200020203CHEM 142-K66CNSinh.2_TH.11885

Học phần: Sinh học tế bào

304A2 Đào Thị SenThứ 4(T4-5)Sáng40403150222BIOL 151-K66CNSinh.1_LT1886

Đào Thị SenThứ 6(T1-3)Sáng20203150222BIOL 151-K66CNSinh.1_TH.11887

Đào Thị SenThứ 2(T9-10)Chiều20203150222BIOL 151-K66CNSinh.2_TH.11888

Học phần: Thực vật học I

303A2 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 5(T6-8)Chiều40400300303BIOL 152-K66CNSinh.1_LT1889

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 5(T1-3)Sáng20200300303BIOL 152-K66CNSinh.1_TH.11890

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T1-3)Sáng20200300303BIOL 152-K66CNSinh.2_TH.11891

Học phần: Toán cao cấp

304A2Thứ 2(T3-5)Sáng40400028323MATH 141-K66CNSinh.1_LT1892

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Tiếng Anh 1808DAK1808DAK1

Thứ 2(T6-7)Thứ 2(T8-9)

Chiều2525000604ENGL 101E-K66TASinh.1_LT1893

Học phần: Tiếng Anh 2

808DAK1Thứ 3(T6-7)Chiều2222000604ENGL 102E-K66TASinh.1_LT1894

808DAK1Thứ 3(T8-9)Chiều2222000604ENGL 102E-K66TASinh.2_LT1895

Học phần: Tiếng Anh 3

808DAK1Thứ 5(T6-9)Chiều2222000604ENGL 103E-K66TASinh.1_LT1896

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 1

808DAK1 Trần Khánh VânThứ 2(T1-3)Sáng2222000302BIOL 311E-K66TASinh.1_LT1897

Trang: 122/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2

808DAK1 Nguyễn Phúc HưngThứ 6(T6-8)Chiều2222000302BIOL 170E-K66TASinh.1_LT1898

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á

307B Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T2-5)Sáng8060804484PHIL 301-K66SPVan.1_LT1899

307B Trần Thị Thu HươngThứ 5(T6-9)Chiều8060804484PHIL 301-K66SPVan.2_LT1900

Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

00402242PHIL 131-K66SPVan.1_LT1901

00402242PHIL 131-K66SPVan.2_LT1902

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

305B Đỗ Thị Thu HàThứ 4(T2-3)Sáng8060402242PHIL 190-K66SPVan.1_LT1903

306B Đỗ Thị Thu HàThứ 4(T4-5)Sáng8060402242PHIL 190-K66SPVan.2_LT1904

Học phần: Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam

00603363PHIL 124-K66SPVan.1_LT1905

00603363PHIL 124-K66SPVan.2_LT1906

Học phần: Văn học dân gian305B307B

Nguyễn Việt HùngThứ 4(T4-5)Thứ 6(T6-8)

Chiều80601005605PHIL 123-K66SPVan.1_LT1907

306B503 B

Phạm Đặng Xuân HươngThứ 4(T2-3)Thứ 6(T3-5)

Sáng80601005605PHIL 123-K66SPVan.2_LT1908

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á

505B Nguyễn Thị Mai LiênThứ 4(T6-9)Chiều2515804484PHIL 301C-K66CLCVan.1_LT1909

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

506B Hà Văn MinhThứ 5(T6-7)Chiều2515402242PHIL 190C-K66CLCVan.1_LT1910

Học phần: Văn học dân gian307B506B

Vũ Anh TuấnThứ 3(T6-8)Thứ 5(T8-9)

Chiều25151005605PHIL 123C-K66CLCVan.1_LT1911

Trang: 123/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

503 B Dương Tuấn AnhThứ 5(T8-9)Chiều7030402242PHIL 190-K66CNVan.1_LT1912

Học phần: Đại cương về ngôn ngữ và tiếng Việt

503 B Lê Thị Lan AnhThứ 6(T6-7)Chiều7030402242PHIL 327-K66CNVan.1_LT1913

Học phần: Lịch sử Việt Nam

503 BThứ 5(T6-7)Chiều70301500252HIST 126-K66CNVan.1_LT1914

Học phần: Văn học dân gian Việt Nam

507B Nguyễn Thị HườngThứ 3(T6-9)Chiều7030804484PHIL 121-K66CNVan.1_LT1915

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Khảo cổ học đại cương

504B Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 3(T1-4)Sáng45255100202HIST 136-K66SPSu.1_LT1916

504B Tống Thị Quỳnh HươngThứ 3(T6-9)Chiều45255100202HIST 136-K66SPSu.2_LT1917

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung  đại 1

504B Tống Thị Quỳnh HươngThứ 5(T1-4)Sáng452551015303HIST 137-K66SPSu.1_LT1918

504B Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 5(T6-9)Chiều452551015303HIST 137-K66SPSu.2_LT1919

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại

504B Phan Ngọc HuyềnThứ 4(T1-4)Sáng452510015454HIST 139-K66SPSu.1_LT1920

504B Nguyễn Thu HiềnThứ 4(T6-9)Chiều452510015454HIST 139-K66SPSu.2_LT1921

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Khảo cổ học đại cương

506B Đinh Ngọc BảoThứ 2(T6-9)Chiều20105100202HIST 116C-K66CLCSu.1_LT1922

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung  đại 1

506B Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 4(T6-9)Chiều201051015303HIST 117C-K66CLCSu.1_LT1923

Học phần: Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại

Trang: 124/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

506B Lê Hiến ChươngThứ 3(T6-9)Chiều201010015454HIST 119C-K66CLCSu.1_LT1924

Hệ: Hệ cao đẳng

Khóahọc:

64

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Công nghệ TBTH

Học phần: Công tác thư viện trường học

200TH-SPKT Nguyễn Thị Hồng TrangThứ 6(T2-5)Sáng5201010253TECH 354-K64TB.1_LT1925

200TH-SPKT Nguyễn Thị Hồng TrangThứ 6(T2-5)Sáng5201010253TECH 354-K64TB.1_TH.11926

200TH-SPKT Nguyễn Thị Hồng TrangThứ 6(T2-5)Sáng5201010253TECH 354-K64TB.1_TH.11927

Học phần: Thiết bị dạy học Công nghệ

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 3(T7-9)Chiều520510152TECH 353-K64TB.1_LT1928

203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 3(T7-9)Chiều520510152TECH 353-K64TB.1_TH.11929

203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 3(T7-9)Chiều520510152TECH 353-K64TB.1_TH.11930

Học phần: Thiết bị DH Sinh học ở trường PT

TN-105TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T6-10)Chiều520250203BIOL 334-K64TB.1_LT1931

TN-105TN-Sinh Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T6-10)Chiều520250203BIOL 334-K64TB.1_TH.11932

Học phần: Thiết bị nghe nhìn

304TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T2-4)Sáng520150152TECH 355-K64TB.1_LT1933

304TH-SPKT Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 4(T2-4)Sáng520150152TECH 355-K64TB.1_TH.11934

Học phần: Thiết bị văn phòng

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T7-9)Chiều520150152TECH 351-K64TB.1_LT1935

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T7-9)Chiều520150152TECH 351-K64TB.1_TH.11936

Học phần: ƯD Tin học trong DH Vật lí ở trường PT

Trần Ngọc ChấtThứ 2(T1-3)Sáng520150152PHYS 323-K64TB.1_LT1937

Trần Ngọc ChấtThứ 2(T1-3)Sáng520150152PHYS 323-K64TB.1_TH.11938

Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy hóa học

Trang: 125/126

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

205TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T2-4)Sáng52082202CHEM 372-K64TB.1_LT1939

205TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T2-4)Sáng52082202CHEM 372-K64TB.1_TH.11940

205TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 3(T2-4)Sáng52082202CHEM 372-K64TB.1_TH.11941

Học phần: Vật lí điện tử

205TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 2(T4-5)Sáng52005252PHYS 321-K64TB.1_LT1942

205TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 2(T4-5)Sáng52005252PHYS 321-K64TB.1_TH.11943

TL. HIỆU TRƯỞNG

NGƯỜI LẬP BẢNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Trang: 126/126