Upload
others
View
12
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------o0o------------ ------------o0o------------
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 62
Thực hiện: Từ ngày 21/12/2015 - 15/01/2016 , Ngày 9 tháng 12 năm 2015
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Hệ: Hệ đại học
Khóahọc:
62
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: AD DHTC trong môn Địa lý ở trường PT404A1404A1
Đặng Văn ĐứcThứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)
Chiều6040000453GEOG 498-K62SPDia.1_LT1
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
5020000010GEOG 495-K62SPDia.1_LT2
Học phần: Một số v/đ về ĐL TNĐC và ĐL tự nhiên VN404A1404A1
Nguyễn Quyết ChiếnThứ 5(T2-5)Thứ 6(T6-9)
Chiều6040000453GEOG 496-K62SPDia.1_LT3
Học phần: Một số vấn đề về địa lý kinh tế xã hội404A1404A1
Nguyễn Thị SơnThứ 2(T6-9)Thứ 4(T6-8)
Sáng6040000604GEOG 497-K62SPDia.1_LT4
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
2010000010GEOG 495C-K62CLCDia.1_LT5
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
5015000010PSYC 499-K62GDTL.1_LT6
Trang: 1/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
6015000010PSYC 499-K62TL.1_LT7
Học phần: Thực tập nghề nghiệp
501500003PSYC 399-K62TL.1_LT8
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Các phương pháp nhận thức khoa học
309A1 Đào Đức DoãnThứ 2(T1-5)Sáng252000453POLI 468-K62GDCT.1_LT9
Học phần: Chủ trương của Đảng về VH-XH và con người
402A1 Phan Thị Lệ DungThứ 2(T1-4)Sáng252000302POLI 463-K62GDCT.1_LT10
Học phần: Chuyên đề về giới và bình đẳng giới
408A1 Nguyễn Lệ ThuThứ 6(T1-5)Sáng252000453POLI 471-K62GDCT.1_LT11
Học phần: Đảng với việc XD hậu phương trong CTCM
402A1 Trần Thanh HươngThứ 4(T1-5)Sáng252000453POLI 464-K62GDCT.1_LT12
Học phần: DH, KT và ĐG môn GDCD theo chuẩn KT, KN
309A1 Dương Thị Thúy NgaThứ 5(T1-4)Sáng5010000302POLI 496-K62GDCT.1_LT13
309A1 Dương Thị Thúy NgaThứ 5(T6-9)Chiều5010000302POLI 496-K62GDCT.2_LT14
Học phần: Giáo dục môi trường
306A1 Bùi Thị ThảoThứ 2(T1-5)Sáng302000453POLI 461-K62GDCT.1_LT15
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
10010000010POLI 499-K62GDCT.1_LT16
Học phần: Lịch sử Mỹ học
309A1 Đào Đức DoãnThứ 3(T1-5)Sáng252000453POLI 469-K62GDCT.1_LT17
Học phần: Lịch sử phong trào CS và công nhân QT
408A1 Nguyễn Văn LongThứ 3(T1-5)Sáng252000453POLI 495-K62GDCT.1_LT18
Trang: 2/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Quản lý kinh tế
306A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 5(T1-5)Sáng252000453POLI 462-K62GDCT.1_LT19
Học phần: Thể chế chính trị thế giới đương đại
408A1 Trần Thị Thu HuyềnThứ 4(T1-4)Sáng252000302POLI 497-K62GDCT.1_LT20
Học phần: Thực tế chuyên môn ngành GDCT
Sáng10010090001POLI 457-K62GDCT.1_LT21
Học phần: Triết học Ai cập - Lưỡng Hà
309A1 Đào Đức DoãnThứ 4(T1-4)Sáng252000302POLI 470-K62GDCT.1_LT22
Học phần: TTHCM về kinh tế trong thời kỳ quá độ
306A1 Nguyễn Văn PhúcThứ 4(T1-4)Sáng252000302POLI 460-K62GDCT.1_LT23
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - di sản thời đại
402A1 Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 5(T1-5)Sáng252000453POLI 465-K62GDCT.1_LT24
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: DH, KT và ĐG môn GDCD theo chuẩn KT, KN
305A1 Dương Thị Thúy NgaThứ 2(T1-5)Sáng5010000302POLI 496-K62CD.1_LT25
Học phần: Giáo dục môi trường
305A1 Bùi Thị ThảoThứ 4(T1-5)Sáng5010000453POLI 461-K62CD.1_LT26
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
402000010POLI 499-K62CD.1_LT27
Học phần: Kỹ năng mềm
305A1 Bùi Xuân AnhThứ 3(T1-4)Sáng5010000302POLI 466-K62CD.1_LT28
Học phần: Những vấn đề của gia đình VN hiện nay
305A1 Trần Trung DũngThứ 5(T1-5)Sáng5010000453POLI 467-K62CD.1_LT29
Học phần: Thực tế chuyên môn ngành GDCD
8010090001POLI 487-K62CD.1_LT30
Khoa: Việt Nam học
Trang: 3/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Chuyên đề 3: Bản sắc văn hóa Việt Nam304K1304K1
Nguyễn Văn ThắngThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều7535000604VNSS 452-K62VNH.1_LT31
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
3020000010VNSS 499-K62VNH.1_LT32
Học phần: QHQT của Việt Nam từ năm 1945 đến nay304K1304K1
Nguyễn Thị Mỹ HạnhThứ 4(T6-8)Thứ 6(T6-8)
Chiều7535000453VNSS 450-K62VNH.1_LT33
Học phần: T/đ của tư tưởng, VH đến sự PT của VH304K1304K1
Lê Quang HưngThứ 2(T6-9)Thứ 6(T2-4)
Sáng7535000453VNSS 451-K62VNH.1_LT34
Học phần: Thực tập chuyên môn 2(VNH)
Trần Thị Hồng Nhung753500004VNSS 498-K62VNH.1_LT35
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: GDCT-GDQP
Học phần: Bảo vệ biển đảo trong thời kỳ mới107A1107A1
Đỗ Văn MaiThứ 2(T1-3)Thứ 4(T1-3)
Sáng10030000453DEFE 418-K62QP.1_LT36
Học phần: DH, KTĐG theo chuẩn kiến thức, kỹ năng
107A1Thứ 2(T6-9)Chiều10030000302DEFE 469-K62QP.1_LT37
Học phần: Giáo dục môi trường107A1107A1
Bùi Thị ThảoThứ 3(T1-3)Thứ 5(T1-3)
Sáng10030000453DEFE 461-K62QP.1_LT38
Học phần: XD khu vực phòng thủ Tỉnh-Thành phố
107A1 Nguyễn Đức SơnThứ 3(T6-9)Chiều10030000302DEFE 419-K62QP.1_LT39
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Dạy tiếng anh cho trẻ em205K1205K1
Thái Thị Cẩm TrangThứ 3(T2-5)Thứ 6(T2-5)
Sáng3020000302ENGL 325-K62TA.1_LT40
206K1206K1
Thái Thị Cẩm TrangThứ 2(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng3020000302ENGL 325-K62TA.2_LT41
Trang: 4/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh205K1205K1
Nguyễn Ngọc LanThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều3020000453ENGL 422-K62TA.1_LT42
206K1206K1
Thứ 3(T2-5)Thứ 4(T2-5)
Sáng3020000453ENGL 422-K62TA.2_LT43
Học phần: Ngôn ngữ học tâm lý205K1205K1
Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng3020000302ENGL 324-K62TA.1_LT44
206K1206K1
Đào Thị Vân HồngThứ 4(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều3020000302ENGL 324-K62TA.2_LT45
Học phần: Tiếng Anh học thuật205K1205K1
Phạm Thị Thu ThuỷThứ 2(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều3020000453ENGL 421-K62TA.1_LT46
206K1206K1
Trần Thiên TứThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều3020000453ENGL 421-K62TA.2_LT47
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Dịch thực hành 2813V813V
Hà Minh PhươngThứ 4(T3-5)Thứ 5(T1-3)
Sáng3010509162FREN 442-K62TP.1_LT48
813V813V
Hà Minh PhươngThứ 4(T3-5)Thứ 5(T1-3)
Sáng3010509162FREN 442-K62TP.1_TH.149
Học phần: Đọc - Viết (nâng cao)203V203V
Hà Minh PhươngThứ 2(T2-3)Thứ 3(T6-7)
Sáng30109012243FREN 441-K62TP.1_LT50
203V203V
Hà Minh PhươngThứ 2(T2-3)Thứ 3(T6-7)
Sáng30109012243FREN 441-K62TP.1_TH.151
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
105000010FREN 499-K62T.Phap.1_LT52
Học phần: Kỹ thuật giảng dạy ngoại ngữ813V813V
Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T4-5)Thứ 6(T3-5)
Sáng3010509162FREN 443-K62TP.1_LT53
813V813V
Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T4-5)Thứ 6(T3-5)
Sáng3010509162FREN 443-K62TP.1_TH.154
Học phần: Nghe - Nói (nâng cao)813V813V
Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Thứ 3(T2-3)
Sáng30109012243FREN 440-K62TP.1_LT55
813V813V
Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Thứ 3(T2-3)
Sáng30109012243FREN 440-K62TP.1_TH.156
Khoa: Nghệ thuật
Trang: 5/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Dàn dựng chương trình tổng hợp
704D3 Đinh Thu HàThứ 3(T2-4)Sáng1812000453MUSI 492-K62AN.1_LT57
704D3 Đinh Thu HàThứ 4(T2-4)Sáng1812000453MUSI 492-K62AN.2_LT58
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
1001000010MUSI 499-K62AN.1_LT59
Học phần: Kiến thức âm nhạc tổng hợp
703AND3 Trần Quốc NinhThứ 4(T7-9)Chiều5015000453MUSI 493-K62AN.1_LT60
703AND3 Trần Bảo LânThứ 5(T2-4)Sáng5015000453MUSI 493-K62AN.2_LT61
Học phần: Nhạc cụ nâng cao
706AND3 Nguyễn Thu TrangThứ 2(T2-3)Sáng43000302MUSI 490-K62AN.1_LT62
706AND3 Nguyễn Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng43000302MUSI 490-K62AN.2_LT63
707AND3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 2(T2-3)Sáng42000302MUSI 490-K62AN.3_LT64
707AND3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 2(T4-5)Sáng42000302MUSI 490-K62AN.4_LT65
708AND3 Trần DuyThứ 2(T2-3)Sáng43000302MUSI 490-K62AN.5_LT66
708AND3 Trần DuyThứ 2(T4-5)Sáng43000302MUSI 490-K62AN.6_LT67
710AND3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 2(T2-3)Sáng43000302MUSI 490-K62AN.7_LT68
710AND3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 2(T4-5)Sáng43000302MUSI 490-K62AN.8_LT69
706AND3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 3(T7-8)Chiều43000302MUSI 490-K62AN.9_LT70
706AND3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 3(T9-10)Chiều43000302MUSI 490-K62AN.10_LT71
Học phần: Thanh nhạc nâng cao
706AND3 Trần Thị Thu HàThứ 2(T7-8)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.1_LT72
706AND3 Trần Thị Thu HàThứ 2(T9-10)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.2_LT73
707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 2(T7-8)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.3_LT74
707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 2(T9-10)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.4_LT75
Trang: 6/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
708AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 2(T7-8)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.5_LT76
708AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 2(T9-10)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.6_LT77
707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 3(T7-8)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.7_LT78
707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 3(T9-10)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.8_LT79
708AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T7-8)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.9_LT80
708AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T9-10)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.10_LT81
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng1001000010ARTS 499-K62MT.1_LT82
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao
Học phần: Kiểm tra đánh giá trong GDTC201K1201K1
Vũ Minh CườngThứ 4(T1-5)Thứ 6(T1-5)
Sáng6035000453PHYE 496-K62GDTC.1_LT83
Học phần: Tự chọn 2 - Bóng rổ - học phần 3101SVĐ101SVĐ
Trần Mạnh HùngThứ 2(T8-10)Thứ 3(T8-10)
Chiều4530006002PHYE 470-K62GDTC.1_LT84
Học phần: Tự chọn 2 - Cầu lông - học phần 3101NTĐ101NTĐ
Ngô Việt HoànThứ 2(T8-10)Thứ 3(T8-10)
Chiều5030006002PHYE 473-K62GDTC.1_LT85
Học phần: Tuyển chọn tài năng thể thao104A1104A1
Phạm Đông ĐứcThứ 3(T1-5)Thứ 4(T1-5)
Sáng6035000453PHYE 497-K62GDTC.1_LT86
Học phần: XD và phát triển chương trình GDTC201K1201K1
Hồ Đắc SơnThứ 2(T1-5)Thứ 3(T1-5)
Sáng6035000604PHYE 495-K62GDTC.1_LT87
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Giáo dục tâm vận động cho trẻ mầm non502 MNV502 MNV
Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T1-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng70670010202PRES 428-K62GDMN.1_LT88
Học phần: Hướng dẫn trang trí môi trường h/đ ở trường MN
Trang: 7/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
502 MNV502 MNV
Ngô Bá CôngThứ 2(T1-3)Thứ 5(T4-5)
Sáng7067000302 PRES 432-K62GDMN.1_LT89
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
7067000010PRES 499-K62GDMN.1_LT90
Học phần: Phát huy tính tích cực nhận thức của trẻ MG trong trò chơi HT502 MNV502 MNV
Nguyễn Thị HoàThứ 2(T4-5)Thứ 4(T3-5)
Sáng7067000302PRES 433-K62GDMN.1_LT91
Học phần: Sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao ở trẻ
502 MNV Hoàng Quý TỉnhThứ 4(T1-2)Sáng70670010202PRES 429-K62GDMN.1_LT92
502 MNV Hoàng Quý TỉnhThứ 6(T1-3)Sáng70670010202PRES 429-K62GDMN.2_LT93
Học phần: Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ MN502 MNV502 MNV
Lã Thị LýThứ 3(T4-5)Thứ 5(T1-3)
Sáng70670010202PRES 426-K62GDMN.1_LT94
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Chuyên đề TN 1: Giải tích304K1304K1
Tăng Văn LongThứ 2(T1-5)Thứ 4(T1-5)
Sáng8050000755MATH 480-K62SPToan.1_LT95
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Đsố & Hình)304K1304K1
Nguyễn Quang LộcThứ 3(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Chiều8050000755MATH 481-K62SPToan.1_LT96
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T1-5)Sáng9010000010MATH 499-k62SPToan.1_LT97
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T1-5)Sáng2510000010MATH 499-K62CLCSinh.1_LT98
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: CĐ TN 2: Đại số và hình học305K1301K1
Trương Thị Hồng ThanhThứ 2(T2-5)Thứ 4(T2-5)
Chiều3015000755MATH 487-K62CNToan.1_LT99
Học phần: Chuyên đề TN 1: Giải tích301K1301K1
Trần Đình KếThứ 3(T1-5)Thứ 6(T1-5)
Sáng3015000755MATH 486-K62CNToan.1_LT100
Trang: 8/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T1-5)Sáng151000010MATH 499-K62CNSinh.1_LT101
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: (2). Toán và PPDH toán
203K1 Trần Ngọc LanThứ 2(T1-5)Sáng5030000302PRIM 495-K62GDTH.1_LT102
Học phần: (3). Giáo dục học tiểu học
203K1 Nguyễn Thị Vân HươngThứ 4(T1-5)Sáng5030000302PRIM 490-K62GDTH.1_LT103
Học phần: (4). PPDH tự nhiên - Xã hội
203K1 Nguyễn Thị ThấnThứ 3(T1-5)Sáng5030000302PRIM 491-K62GDTH.1_LT104
Học phần: (5). Thực hành sư phạm
203K1 Quản Hà HưngThứ 5(T1-5)Sáng5030000302PRIM 492-K62GDTH.1_LT105
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
5030000010PRIM 499-K62GDTH.1_LT106
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Kế hoạch giáo dục cá nhân
404K1 Đỗ Thị ThảoThứ 2(T6-10)Chiều305000453SPEC 477-K62ĐB.1_LT107
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
00000010SPEC 499-K62ĐB.1_LT108
Học phần: Những vấn đề hiện đại trong GDĐB
404K1 Bùi Thị LâmThứ 3(T6-10)Chiều305000453SPEC 478-K62ĐB.1_LT109
Học phần: Tổ chức h/đ GD trẻ rối loạn phổ Tự kỉ
404K1 Nguyễn Nữ Tâm AnThứ 4(T6-10)Chiều305000604SPEC 482-K62ĐB.1_LT110
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Trang: 9/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: CĐTN 1: Phát triển kỹ năng quản lý
305K1 Dương Thị Hoàng YếnThứ 5(T6-8)Chiều4015000453EDUC 495-K62QL.1_LT111
Học phần: CĐTN 2: Phân cấp quản lý giáo dục
305K1 Nguyễn Xuân ThanhThứ 3(T6-8)Chiều3515000453EDUC 496-K62QL.1_LT112
Học phần: CĐTN 3: QL h/đ chuyên môn ở cơ sở GD
305K1 Hoàng Thị Kim HuệThứ 6(T6-9)Chiều4015000604EDUC 497-K62QL.1_LT113
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: CTXH với HS-SV có h/c đặc biệt khó khăn306D3306D3
Thứ 4(T6-10)Thứ 6(T6-10)
Chiều9070000453SOWK 425-K62CTXH.1_LT114
Học phần: CTXH với người di cư và nạn nhân bị buôn bán305D3305D3
Thứ 3(T6-10)Thứ 5(T6-10)
Chiều9070000453SOWK 424-K62CTXH.1_LT115
Học phần: CTXH với người đồng, song tính và chuyển giới305D3305D3
Thứ 2(T6-10)Thứ 4(T6-10)
Chiều9070000302SOWK 426-K62CTXH.1_LT116
Học phần: Định hướng giá trị và giáo dục giá trị sống305D3305D3
Thứ 3(T6-10)Thứ 5(T6-10)
Chiều9070000302SOWK 427-K62CTXH.1_LT117
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Sáng3530000010POLI 499-K62CTXH.1_LT118
Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành
305D3Thứ 2(T6-9)Chiều9070000151SOWK 326-K62CTXH.1_LT119
Học phần: Thực tập công tác xã hội 2
Ngô Thị Thanh MaiThứ 2(T1-5)Sáng161500004SOWK 496-K62CTXH.1_LT120
Nguyễn Duy CườngThứ 3(T1-5)Sáng161500004SOWK 496-K62CTXH.2_LT121
Đỗ Thị Bích ThảoThứ 4(T1-5)Sáng161500004SOWK 496-K62CTXH.3_LT122
Thứ 5(T1-5)Sáng161500004SOWK 496-K62CTXH.4_LT123
Thứ 6(T1-5)Sáng161500004SOWK 496-K62CTXH.5_LT124
Trang: 10/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 6(T6-10)Chiều221000010POLI 499-K62Triet.1_LT125
Học phần: Lịch sử triết học phương đông
406K1 Phạm Thị QuỳnhThứ 2(T6-10)Chiều551000453PHIS 434-K62Triet.1_LT126
Học phần: Lịch sử triết học phương tây
406K1 Lê Thị Duy HoaThứ 3(T6-10)Chiều351000453PHIS 435-K62Triet.1_LT127
Học phần: Phương pháp giảng dạy triết học
406K1 Phạm Văn ChínThứ 4(T6-10)Chiều351000604PHIS 436-K62Triet.1_LT128
Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm triết học
Hoàng Phương ThảoThứ 5(T6-7)Chiều551000151PHIS 301-K62Triet.1_LT129
Học phần: Thực tế chuyên môn ngành SP Triết học
Nguyễn Thị Thúy HườngThứ 2(T1-1)Sáng551030001POLI 474-K62Triet.1_LT130
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: CĐ TN công nghệ phần mềm301K1301K1
Nguyễn Minh QuangThứ 2(T9-10)Thứ 3(T9-10)
Chiều2520000604COMP 495-K62SPTin.1_LT131
Học phần: CĐ TN phương pháp giảng dạy tin học301K1301K1
Thứ 2(T6-8)Thứ 3(T6-8)
Chiều2520000604COMP 494-K62SPTin.1_LT132
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp khoa học máy tính301K1301K1
Vũ Đình HoàThứ 4(T6-7)Thứ 6(T8-10)
Chiều2520000302COMP 497-K62SPTin.1_LT133
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
155000010COMP 499-K62SPTin.1_LT134
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: CĐ TN công nghệ phần mềm
Trang: 11/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
302K1302K1
Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T6-8)Thứ 4(T8-10)
Chiều2515000604COMP 495-K62CNTT.1_LT135
Học phần: CĐ TN kỹ thuật máy tính và mạng302K1302K1
Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 3(T6-7)Thứ 4(T6-7)
Chiều2515000604COMP 496-K62CNTT.1_LT136
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp khoa học máy tính302K1302K1
Vũ Đình HoàThứ 2(T9-10)Thứ 3(T8-10)
Chiều2015000302COMP 497-K62CNTT.1_LT137
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
2010000010COMP 499-K62CNTin.1_LT138
Học phần: Thực tập công nghệ 1
4025000302COMP 398-K62CNTT.1_LT139
Học phần: Thực tập công nghệ 2
402500004COMP 490-K62CNTT.1_LT140
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ sở Vật lý 2307K1307K1
Dương Quốc VănThứ 4(T3-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng5020000604PHYS 491-K62SPLy.1_LT141
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
7040000010PHYS 499-K62SPLy.1_LT142
Học phần: Phương pháp giảng dạy vật lý307K1307K1
Đỗ Hương TràThứ 4(T6-9)Thứ 6(T2-5)
Sáng5020000303PHYS 494-K62SPLy.1_LT143
Học phần: Vật lý lý thuyết307K1307K1
Lê Đức ÁNHThứ 2(T2-5)Thứ 3(T6-9)
Chiều5020000303PHYS 493-K62SPLy.1_LT144
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
1913000010PHYS 499-K62CLCLy.1_LT145
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Trang: 12/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Biểu diễn mô hình 3D trong không gian
309A2 Nguyễn Kim ThànhThứ 5(T1-4)Sáng105000302TECH 481-K62SPKT.1_LT146
309A2 Nguyễn Kim ThànhThứ 5(T1-4)Sáng105000302TECH 481-K62SPKT.1_TH.1147
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 6(T6-10)Chiều65000010TECH 499-K62SPKT.1_LT148
Học phần: Kỹ thuật mới trong ôtô hiện đại
302A2 Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 2(T6-9)Chiều95000302TECH 482-K62SPKT.1_LT149
Học phần: Lập trình PLC
401A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-9)Chiều95000302TECH 483-K62SPKT.1_LT150
401A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-9)Chiều95000302TECH 483-K62SPKT.1_TH.1151
Học phần: Thực hành ứng dụng vi điều khiển 8051201TH-SPKT201TH-SPKT
Phan Thanh ToànThứ 4(T1-4)Thứ 6(T6-9)
Chiều95000302TECH 484-K62SPKT.1_LT152
Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học kỹ thuật
203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 3(T2-5)Sáng95000302TECH 485-K62SPKT.1_LT153
203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 3(T2-5)Sáng95000302TECH 485-K62SPKT.1_TH.1154
203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 3(T2-5)Chiều95000302TECH 485-K62SPKT.1_TH.1155
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
1510000010CHEM 499-K62CLCHoa.1_LT156
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Hóa hữu cơ trong GD HH phổ thông
202K1 Trương Minh LươngThứ 4(T6-10)Chiều4030000302CHEM 495-K62SPHoa.1_LT157
202K1 Trương Minh LươngThứ 4(T6-10)Chiều4030000302CHEM 495-K62SPHoa.1_TH.1158
Học phần: Hóa lý trong giảng dạy HH phổ thông
202K1 Lê Văn KhuThứ 2(T6-10)Chiều4030000302CHEM 493-K62SPHoa.1_LT159
Trang: 13/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
202K1 Lê Văn KhuThứ 2(T6-10)Chiều4030000302CHEM 493-K62SPHoa.1_TH.1160
Học phần: Hóa phân tích trong GD HH phổ thông
202K1 Đào Thị Phương DiệpThứ 5(T1-5)Sáng4030000302CHEM 496-K62SPHoa.1_LT161
202K1 Đào Thị Phương DiệpThứ 5(T1-5)Sáng4030000302CHEM 496-K62SPHoa.1_TH.1162
Học phần: Hóa vô cơ trong GD HH phổ thông
202K1 Phạm Đức RoãnThứ 3(T1-5)Sáng4030000302CHEM 494-K62SPHoa.1_LT163
202K1 Phạm Đức RoãnThứ 3(T1-5)Sáng4030000302CHEM 494-K62SPHoa.1_TH.1164
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
5010000010CHEM 499-K62SPHoa.1_LT165
Học phần: PPDH hóa học phổ thông
202K1 Đặng Thị OanhThứ 6(T1-5)Sáng4030000302CHEM 497-K62SPHoa.1_LT166
202K1 Đặng Thị OanhThứ 6(T1-5)Sáng4030000302CHEM 497-K62SPHoa.1_TH.1167
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Cơ sở nghiên cứu tập tính động vật
307A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 3(T6-10)Chiều4035000302BIOL 448-K62SPSinh.1_LT168
Học phần: Dinh dưỡng trẻ em
307A2 Nguyễn Phúc HưngThứ 6(T6-10)Chiều4040000302BIOL 453-K62SPSinh.1_LT169
Học phần: Hóa sinh thực phẩm và chế biến
307A2 Lê Thị Phương HoaThứ 4(T6-10)Chiều4040000302BIOL 449-K62SPSinh.1_LT170
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T1-5)Sáng3535000010BIOL 499-K62SPSinh.1_LT171
Học phần: Quang hợp ở thực vật
307A2 Trần Thị Thanh HuyềnThứ 2(T6-10)Chiều4040000302BIOL 451-K62SPSinh.1_LT172
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
Thứ 7(T6-8)Chiều8080000151PSYC 301-K62SP+CLCSinh.1_LT173
Trang: 14/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong cải tiến giống cây trồng
307A2 Triệu Anh TrungThứ 5(T6-10)Chiều4040000302BIOL 452-K62SPSinh.1_LT174
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Cơ sở nghiên cứu tập tính động vật
Thứ 3(T6-10)Chiều55000302BIOL 448-K62CLCSinh.1_LT175
Học phần: Dinh dưỡng trẻ em
Thứ 6(T6-10)Chiều55000302BIOL 453-K62CLCSinh.1_LT176
Học phần: Hóa sinh thực phẩm và chế biến
Thứ 4(T6-10)Chiều55000302BIOL 449-K62CLCSinh.1_LT177
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T1-5)Sáng22000010BIOL 499-K62CLCSinh.1_LT178
Học phần: Quang hợp ở thực vật
Thứ 2(T6-10)Chiều55000302BIOL 451-K62CLCSinh.1_LT179
Học phần: Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong cải tiến giống cây trồng
Thứ 5(T6-10)Chiều55000302BIOL 452-K62CLCSinh.1_LT180
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Cơ sở nghiên cứu tập tính động vật
Thứ 3(T6-10)Chiều2525000302BIOL 448-K62CNSinh.1_LT181
Học phần: Dinh dưỡng trẻ em
Thứ 6(T6-10)Chiều2525000302BIOL 453-K62CNSinh.1_LT182
Học phần: Hóa sinh thực phẩm và chế biến
Thứ 4(T6-10)Chiều2525000302BIOL 449-K62CNSinh.1_LT183
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T1-5)Sáng1010000010BIOL 499-K62CNSinh.1_LT184
Học phần: Quang hợp ở thực vật
Thứ 2(T6-10)Chiều2525000302BIOL 451-K62CNSinh.1_LT185
Trang: 15/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong cải tiến giống cây trồng
Thứ 5(T6-10)Chiều2525000302BIOL 452-K62CNSinh.1_LT186
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Chuyên đề phương pháp dạy học 1407K1407K1
Nguyễn Viết ChữThứ 2(T1-5)Thứ 3(T1-5)
Sáng12030000453PHIL 490-K62SPVan.1_LT187
Học phần: Chuyên đề phương pháp dạy học 2407K1407K1
Trịnh Thị LanThứ 2(T7-10)Thứ 3(T7-10)
Chiều12030000302PHIL 491-K62SPVan.1_LT188
Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 1407K1407K1
Trần Văn ToànThứ 2(T6-10)Thứ 3(T6-10)
Chiều12030000453PHIL 492-K62SPVan.1_LT189
Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 2407K1407K1
Trần Hạnh MaiThứ 2(T1-4)Thứ 4(T1-4)
Sáng12030000302PHIL 493-K62SPVan.1_LT190
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T1-5)Sáng7020000010PHIL 499-K62SPVan.1_LT191
Học phần: Nghệ thuật học đại cươngHT2BHT2B
Lê Thị Lưu OanhThứ 2(T2-5)Thứ 5(T2-5)
Sáng80201204242PHIL 180-K62,K63Van.1_LT192
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T1-5)Sáng2019000010PHIL 499-K62CLCVan.1_LT193
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Chuyên đề lý luận văn học 1204K1204K1
Lê Trà MyThứ 2(T1-5)Thứ 3(T1-5)
Sáng7020000453PHIL 494-K62CNVan.1_LT194
Học phần: Chuyên đề lý luận văn học 2204K1204K1
Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 2(T7-10)Thứ 3(T7-10)
Chiều7020000302PHIL 497-K62CNVan.1_LT195
Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại204K1204K1
Lê Hải AnhThứ 2(T1-5)Thứ 3(T1-5)
Sáng7020000453PHIL 468-K62CNVan.1_LT196
Trang: 16/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 2204K1204K1
Đặng Thu ThuỷThứ 2(T7-10)Thứ 3(T7-10)
Chiều7020000302PHIL 489-K62CNVan.1_LT197
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T1-5)Sáng4010000010PHIL 499-K62CNVan.1_LT198
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: CĐ TN lý luận và phương pháp dạy học507B507B
Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 3(T1-5)Thứ 5(T6-10)
Chiều5025000755HIST 497-K62SPSu.1_LT199
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp lịch sử thế giới507B507B
Văn Ngọc ThànhThứ 3(T6-10)Thứ 6(T6-10)
Chiều5025000755HIST 496-K62SPSu.1_LT200
Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp lịch sử Việt Nam507B507B
Nguyễn Ngọc CơThứ 2(T6-10)Thứ 4(T6-10)
Chiều5025000755HIST 495-K62SPSu.1_LT201
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T1-1)Sáng511000010HIST 499-K62SPSu.1_LT202
Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên
Nguyễn T. Phương ThanhThứ 2(T1-1)Sáng1201602121PSYC 301-K62SP,CLCSu.1_LT203
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Khoá luận tốt nghiệp
Thứ 2(T1-1)Sáng201000010HIST 499-K62CLCSu.1_LT204
Khóahọc:
63
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Bản đồ giáo khoa
403A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 6(T6-7)Chiều6045000302GEOG 333-K63SPDia.1_LT205
403A1 Kiều Văn HoanThứ 6(T8-9)Chiều6045000302GEOG 333-K63SPDia.2_LT206
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 1
Trang: 17/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
403A1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T1-2)Sáng6045000302GEOG 315-K63SPDia.1_LT207
403A1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 2(T3-4)Sáng6045000302GEOG 315-K63SPDia.2_LT208
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2
403A1 Nguyễn Tường HuyThứ 5(T1-2)Sáng6045000302GEOG 323-K63SPDia.1_LT209
403A1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 5(T3-4)Sáng6045000302GEOG 323-K63SPDia.2_LT210
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 1
403A1 Nguyễn Thị SơnThứ 4(T1-2)Sáng6045000302GEOG 423-K63SPDia.1_LT211
406A1 Nguyễn Khắc AnhThứ 5(T6-7)Chiều6045000302GEOG 423-K63SPDia.2_LT212
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 2
403A1 Nguyễn Thị SơnThứ 4(T3-4)Sáng6045000302GEOG 424-K63SPDia.1_LT213
403A1 Nguyễn Thị SơnThứ 5(T8-9)Chiều6045000302GEOG 424-K63SPDia.2_LT214
Học phần: Thực địa ĐL KT - XH chuyên đề
Nguyễn Tường Huy11080013021GEOG 499-K63SPDia.1_LT215
Vũ Thị Mai Hương2015013021GEOG 499-K63SPDia.1_TH.1216
Phạm Thị Ngọc Quỳnh2015013021GEOG 499-K63SPDia.2_TH.1217
Nguyễn Khắc Anh2015013021GEOG 499-K63SPDia.3_TH.1218
Nguyễn Đăng Chúng2015013021GEOG 499-K63SPDia.4_TH.1219
Tô Thị Hồng Nhung2015013021GEOG 499-K63SPDia.5_TH.1220
Học phần: Ứng dụng GIS trong địa lí
Đặng Vũ KhắcThứ 3(T1-3)Sáng2820000302GEOG 322-K63SPDia.1_LT221
Kiều Văn HoanThứ 4(T6-8)Chiều2820000302GEOG 322-K63SPDia.2_LT222
Nguyễn Thanh XuânThứ 6(T3-5)Sáng2820000302GEOG 322-K63SPDia.3_LT223
Dương Thị LợiThứ 3(T6-8)Chiều2820000302GEOG 322-K63SPDia.4_LT224
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Bản đồ giáo khoa
Trang: 18/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
409A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 3(T4-5)Sáng2015000302GEOG 333C-K63CLCDia.1_LT225
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 1
405A1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 2(T6-8)Chiều2015000453GEOG 327-K63CLCDia.1_LT226
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2
409A1 Nguyễn Tường HuyThứ 5(T6-7)Chiều2015000302GEOG 323C-K63CLCDia.1_LT227
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 1
409A1 Nguyễn Thị SơnThứ 2(T1-2)Sáng2015000302GEOG 423C-K63CLCDia.1_LT228
Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 2
408A1 Nguyễn Thị SơnThứ 2(T3-4)Sáng2015000302GEOG 424C-K63CLCDia.1_LT229
Học phần: Thực địa địa lí KT- XH chuyên đề
Nguyễn Thị SơnSáng2015013021GEOG 499C-K63CLCDia.1_LT230
811DAK1 Nguyễn Tường HuyThứ 3(T6-8)Sáng2015013021GEOG 499C-K63CLCDia.1_TH.1231
Học phần: Ứng dụng GIS trong địa lí
Đỗ Văn ThanhThứ 4(T6-8)Chiều2015025052GEOG 322C-K63CLCDia.1_LT232
Đỗ Văn ThanhThứ 4(T6-8)Chiều00025052GEOG 322C-K63CLCDia.1_TH.1233
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Giáo dục học đại học
509V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T1-2)Sáng50150015152PSYC 316-K63GDTL.1_LT234
Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học GDH 2
509V Phan Thị Hồng VinhThứ 5(T3-5)Sáng50155020203PSYC 320-K63GDTL.1_LT235
Học phần: Lịch sử Giáo dục học Việt nam
509VThứ 3(T1-2)Sáng50150015152PSYC 315-K63GDTL.1_LT236
Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học TLH 2
509V Nguyễn Thị TìnhThứ 3(T3-5)Sáng50155020203PSYC 319-K63GDTL.1_LT237
Học phần: Tâm lý học đức dục
Trang: 19/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
509V Trần Thị Mỵ LươngThứ 4(T3-4)Sáng50150015152PSYC 314-K63GDTL.1_LT238
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Các LT tham vấn-trị liệu trong trường học
510V Khúc Năng ToànThứ 2(T1-3)Sáng6015000453PSYC 324-K63TL.1_LT239
Học phần: Đánh giá nhân cách trong tâm lý học trường học
510V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T1-3)Sáng6015000453PSYC 335-K63TL.1_LT240
Học phần: Đánh giá trí tuệ trong tâm lý học trường học
510V Đào Minh ĐứcThứ 3(T3-5)Sáng6015000453PSYC 336-K63TL.1_LT241
Học phần: Giám sát trong tâm lý học trường học
510V Trần Thị Lệ ThuThứ 6(T1-3)Sáng6015000453PSYC 339-K63TL.1_LT242
Học phần: PTCT phòng ngừa và can thiệp toàn trường cho HS
510V Trần Thị Lệ ThuThứ 4(T2-5)Sáng6015000604PSYC 337-K63TL.1_LT243
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Chủ nghĩa xã hội hiện thực
301V Nguyễn Văn LongThứ 2(T4-5)Sáng7020201121POLI 336-K63GDCT.1_LT244
301V Nguyễn Văn LongThứ 2(T9-10)Chiều7020201121POLI 336-K63GDCT.2_LT245
Học phần: CNDVBC và CNDVLS-Những v/đ LL & TT
301V Nguyễn Thị NgaThứ 3(T3-4)Sáng702500252POLI 334-K63GDCT.1_LT246
301V Lê Hoàng NamThứ 3(T8-9)Chiều7020500252POLI 334-K63GDCT.2_LT247
Học phần: KTCT học - Những v/đ LL và thực tiễn
301V Nguyễn Gia ThiệnThứ 4(T1-2)Sáng7020500252POLI 335-K63GDCT.1_LT248
301V Đào Thị Ngọc MinhThứ 4(T6-7)Chiều7020500252POLI 335-K63GDCT.2_LT249
Học phần: Lịch sử các học thuyết kinh tế
301V Ngô Thái HàThứ 3(T1-2)Sáng7020500252POLI 232-K63GDCT.1_LT250
301V Hoàng Thị ThinhThứ 3(T6-7)Chiều7020500252POLI 232-K63GDCT.2_LT251
Trang: 20/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam
301V Mai Thị TuyếtThứ 4(T3-4)Sáng7020420242POLI 329-K63GDCT.1_LT252
301V Mai Thị TuyếtThứ 4(T8-9)Chiều7020420242POLI 329-K63GDCT.2_LT253
Học phần: Những vấn đề của thời đại ngày nay
301V Phạm Văn HùngThứ 6(T3-4)Sáng7020500252POLI 332-K63GDCT.1_LT254
301V Phạm Văn HùngThứ 6(T8-9)Chiều7020500252POLI 332-K63GDCT.2_LT255
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành GDCT
301VThứ 5(T1-2)Sáng10020206222POLI 333-K63GDCT.1_LT256
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Chuyên đề chủ nghĩa xã hội khoa học
302V Phạm Văn HùngThứ 3(T1-2)Sáng8020500252POLI 371-K63CD.1_LT257
Học phần: Chuyên đề kinh tế học
302V Ngô Thái HàThứ 2(T1-2)Sáng8020500252POLI 370-K63CD.1_LT258
Học phần: Chuyên đề Triết học 1
302V Phạm Việt ThắngThứ 5(T3-4)Sáng8020500252POLI 427-K63CD.1_LT259
Học phần: Dư luận xã hội và truyền thông đại chúng
302V Trần Trung DũngThứ 4(T1-2)Sáng8020500252POLI 373-K63CD.1_LT260
Học phần: Kỹ năng TC, lập k/h HĐ và GQ nan đề CS
302V Mai Thị TuyếtThứ 3(T3-4)Sáng8020233222POLI 375-K63CD.1_LT261
Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam
302V Phạm Việt ThắngThứ 2(T3-4)Sáng8020420242POLI 329-K63CD.1_LT262
Học phần: PP tổ chức, thực hành GD kỹ năng sống
302V Bùi Xuân AnhThứ 6(T3-4)Sáng8020233222POLI 374-K63CD.1_LT263
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam
Trang: 21/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
508D3 Hồ Công LưuThứ 5(T2-5)Sáng9040000302POLI 329-K63VNH.1_LT264
Học phần: Lịch sử-Văn hóa-Con người Hà Nội
508D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 4(T2-5)Sáng9040000302VNSS 319-K63VNH.1_LT265
Học phần: Nghiệp vụ báo chí 1
508D3 Nguyễn Ngọc OanhThứ 3(T2-4)Sáng7525000453VNSS 326-K63VNH.1_LT266
Học phần: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
508D3 Trần Đăng HiếuThứ 2(T3-5)Sáng75250100453VNSS 325-K63VNH.1_LT267
Học phần: Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại
508D3 Hồ Công LưuThứ 5(T2-5)Sáng9040000302VNSS 320-K63VNH.1_LT268
Học phần: Thực tập chuyên môn 1 (VNH)
Mai Thị Hạnh9040000302VNSS 399-K63VNH.1_LT269
Học phần: Thực tế Du lịch - Văn hóa - Báo chí
Cao Hoàng HàSáng8045015001VNSS 322-K63VNH.1_LT270
Học phần: Tôn giáo, tín ngưỡng Việt Nam
508D3 Mai Thị HạnhThứ 4(T2-5)Sáng7525000302VNSS 323-K63VNH.1_LT271
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự ATXH
107A1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 5(T6-8)Chiều71300010353DEFE 341-K63GDQP.1_LT272
Học phần: Chiến thuật cá nhân, tổ bộ binh107A1107A1
Trần Ngọc NgânThứ 4(T6-8)Thứ 6(T6-8)
Chiều81300340113DEFE 338-K63GDQP.1_LT273
Học phần: Nhà trường Quân đội, công an và tuyển sinh đào tạo
107A1 Đỗ Thanh TùngThứ 4(T4-5)Sáng7130004262DEFE 342-K63GDQP.1_LT274
Học phần: Pháp luật về quốc phòng, an ninh
107A1 Hoàng Gia LânThứ 2(T4-5)Sáng7130004262DEFE 337-K63GDQP.1_LT275
Học phần: Thể thao quốc phòng
Trang: 22/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
107A1Thứ 6(T1-4)Sáng7130022082DEFE 339-K63GDQP.1_LT276
Học phần: Xây dựng, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia
107A1 Đỗ Văn MaiThứ 3(T4-5)Sáng7130006242DEFE 340-K63GDQP.1_LT277
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 6
202 T.AnhD3 Đào Thị Bích NguyênThứ 3(T3-5)Sáng402515015153ENGL 314-K63TA.1_LT278
502D3 Lê Thị Thu HồngThứ 4(T1-3)Sáng402515015153ENGL 314-K63TA.2_LT279
Học phần: Logic học
305D3Thứ 4(T6-7)Chiều80251005102POLI 222-K63TA.1_LT280
Học phần: Nghe - Nói 6
502D3 Nguyễn Hồng LiênThứ 2(T3-5)Sáng402515015153ENGL 313-K63TA.1_LT281
502D3 Lê Thị Minh NguyệtThứ 3(T3-5)Sáng402515015153ENGL 313-K63TA.2_LT282
Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ngoại ngữ
202 T.AnhD3 Nguyễn Thị NhànThứ 5(T4-5)Sáng40250015152ENGL 319-K63TA.1_LT283
202 T.AnhD3Thứ 2(T4-5)Sáng40250015152ENGL 319-K63TA.2_LT284
Học phần: Văn hoá - Văn minh Mỹ
502D3 Đỗ Thị Phi NgaThứ 5(T2-3)Sáng40251500152ENGL 316-K63TA.1_LT285
502D3 Bùi Thị Anh VânThứ 5(T4-5)Sáng40251500152ENGL 316-K63TA.2_LT286
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Đọc-Viết 6815V815V
Trần Hương LanThứ 4(T1-2)Thứ 5(T2-3)
Sáng40209012243FREN 322-K63T.Phap.1_LT287
815V815V
Hà Minh PhươngThứ 4(T1-2)Thứ 5(T2-3)
Sáng40209012243FREN 322-K63T.Phap.1_TH.1288
Học phần: Lý luận dạy học tiếng Pháp ngoại ngữ
815V Trương Thị ThuýThứ 6(T3-5)Sáng40206014253FREN 323-K63T.Phap.1_LT289
Trang: 23/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
815V Trương Thị ThuýThứ 6(T3-5)Sáng40206014253FREN 323-K63T.Phap.1_TH.1290
Học phần: Nghe-Nói 6815V815V
Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T2-3)Thứ 5(T4-5)
Sáng40209012243FREN 321-K63T.Phap.1_LT291
815V815V
Hoàng Thanh VânThứ 2(T2-3)Thứ 5(T4-5)
Sáng40209012243FREN 321-K63T.Phap.1_TH.1292
Học phần: Phạm trù NP và cách SD động từ T.Pháp
815V Trần Hương LanThứ 4(T3-4)Sáng4020307202FREN 318-K63T.Phap.1_LT293
815V Trần Hương LanThứ 4(T3-4)Sáng4020307202FREN 318-K63T.Phap.1_TH.1294
Học phần: Phân tích văn bản văn học
815V Nguyễn Thị Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 319-K63T.Phap.1_LT295
815V Đỗ Thị Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 319-K63T.Phap.1_TH.1296
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc
Học phần: Chuyên đề
001200182MUSI 422-K63AN.1_LT297
Học phần: Lịch sử Âm nhạc Việt Nam
703AND3 Đặng Thị Hải YếnThứ 4(T2-3)Sáng5015480182MUSI 322-K63AN.1_LT298
Học phần: Nhạc cụ 6
00030001MUSI 329-K63AN.1_LT299
Học phần: Phối đồng ca - hợp xướng
00408182MUSI 427-K63AN.1_LT300
00408182MUSI 427-K63AN.2_LT301
Học phần: Quốc tế vũ
00060002MUSI 338-K63AN.1_LT302
00060002MUSI 338-K63AN.2_LT303
Học phần: Thanh nhạc 6
00030001MUSI 327-K63AN.1_LT304
Trang: 24/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
00030001MUSI 327-K63AN.2_LT305
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Chuyên đề
506D3 Phạm Thị NụThứ 3(T6-7)Chiều2012448142ARTS 319-K63MT.1_LT306
506D3 Phạm Thị NụThứ 3(T8-9)Chiều2012448142ARTS 319-K63MT.2_LT307
Học phần: Điêu khắc
606MTD3Thứ 6(T1-5)Sáng1812006552ARTS 323-K63MT.1_LT308
606K1Thứ 6(T6-10)Chiều1812006552ARTS 323-K63MT.2_LT309
Học phần: Hình họa 6603MTD3603MTD3
Nguyễn Thu HươngThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)
Sáng1812006552ARTS 317-K63MT.1_LT310
604MTD3604MTD3
Ngô Văn SắcThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)
Sáng1812006552ARTS 317-K63MT.2_LT311
Học phần: Kỹ thuật chất liệu Sơn mài
606MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 4(T1-5)Sáng2012006552ARTS 318-K63MT.1_LT312
606MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 5(T1-5)Sáng2012006552ARTS 318-K63MT.2_LT313
Học phần: Nghệ thuật học đại cương
508D3 Trần Hương GiangThứ 4(T6-7)Chiều5015408182ARTS 322-K63MT.1_LT314
Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 2
506D3 Phạm Thị NụThứ 2(T6-7)Chiều2012408182ARTS 320-K63MT.1_LT315
506D3 Phạm Thị NụThứ 2(T8-9)Chiều2012408182ARTS 320-K63MT.2_LT316
Học phần: Thực tập sư phạm 1
0000002ARTS 399-K63MT.1_LT317
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao
Học phần: Đá cầu và phương pháp giảng dạy
106A1 Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T6-10)Chiều30200045152PHYE 341-K63GDTC.1_LT318
106A1 Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T6-10)Chiều30200045152PHYE 341-K63GDTC.2_LT319
Trang: 25/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
102SVĐ Nguyễn Hoài PhươngThứ 5(T8-10)Chiều30200045152PHYE 341-K63GDTC.1_TH.2320
101SVĐ Nguyễn Hoài PhươngThứ 4(T1-3)Sáng30200045152PHYE 341-K63GDTC.1_TH.1321
Học phần: LL và PP GDTC trường học
106A1 Hồ Đắc SơnThứ 3(T7-10)Chiều60405010303PHYE 336-K63GDTC.1_LT322
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 2
106A1 Vũ Minh CườngThứ 2(T6-10)Chiều30200075153PHYE 345-K63GDTC.1_LT323
101NTĐ101NTĐ
Vũ Minh CườngThứ 3(T1-3)Thứ 5(T1-3)
Sáng30200075153PHYE 345-K63GDTC.1_TH.1324
Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 2
106A1 Hoàng Thái ĐôngThứ 2(T6-10)Chiều30200075153PHYE 348-K63GDTC.1_LT325
101SVĐ101SVĐ
Hoàng Thái ĐôngThứ 3(T3-5)Thứ 5(T3-5)
Sáng30200075153PHYE 348-K63GDTC.1_TH.1326
Học phần: Tự chọn 2 - Bóng rổ - học phần 1101NTĐ101NTĐ
Thứ 2(T1-2)Thứ 6(T1-2)
3020006002PHYE 368-K63GDTC.1_LT327
Học phần: Tự chọn 2 - Cầu lông - học phần 1101NTĐ101NTĐ
Thứ 2(T3-4)Thứ 6(T3-4)
Sáng3020006002PHYE 371-K63GDTC.1_LT328
Học phần: Y học Thể dục thể thao
106A1Thứ 6(T7-10)Chiều6040306222PHYE 334-K63GDTC.1_LT329
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: PP cho trẻ làm quen với MTXQ
409V Nguyễn Thị LuyếnThứ 3(T1-3)Sáng60470010353PRES 315-K63GDMN.1_LT330
409V Nguyễn Thị LuyếnThứ 3(T1-3)Sáng000010353PRES 315-K63GDMN.1_TH.1331
Học phần: PP giáo dục âm nhạc cho trẻ em
409V Lê Thu TrangThứ 2(T2-4)Sáng60470010353PRES 320-K63GDMN.1_LT332
409V Lê Thu TrangThứ 2(T2-4)Sáng60470010353PRES 320-K63GDMN.1_TH.1333
Học phần: Văn học dân gian
409V Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T4-5)Sáng60470010202PRES 312-K63GDMN.1_LT334
Trang: 26/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
409V Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T4-5)Sáng60470010202PRES 312-K63GDMN.1_TH.1335
Học phần: Văn học trẻ em
409V Vũ Thị ThảoThứ 5(T2-4)Sáng60470010353PRES 311-K63GDMN.1_LT336
409V Vũ Thị ThảoThứ 5(T2-4)Sáng60470010353PRES 311-K63GDMN.1_TH.1337
Học phần: Vệ sinh trẻ em
409V Nguyễn Mỹ DungThứ 4(T2-4)Sáng60470010353PRES 230-K63GDMN.1_LT338
409V Nguyễn Mỹ DungThứ 4(T2-4)Sáng60470010353PRES 230-K63GDMN.1_TH.1339
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Các v/đ liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học
506V Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T4-5)Sáng30210015152ENGL 418-K63GDMN(TA).1_LT340
Học phần: Đọc - Viết 6
506V Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 4(T2-3)Sáng302110010102ENGL 314-K63GDMN(TA).1_LT341
Học phần: Nghe - Nói 6
506V Trần Thiên TứThứ 2(T4-5)Sáng302110010102ENGL 313-K63GDMN(TA).1_LT342
Học phần: Phương pháp cho trẻ MN làm quen với toán
408V Đỗ Kim DungThứ 5(T1-3)Sáng30210010353PRES 316-K63GDMN(TA).1_LT343
408V Đỗ Kim DungThứ 5(T1-3)Sáng30210010353PRES 316-K63GDMN(TA).1_TH.1344
Học phần: PP giáo dục âm nhạc cho trẻ em
815V Lê Thu TrangThứ 3(T2-4)Sáng30210010353PRES 320-K63GDMN(TA).1_LT345
815V Lê Thu TrangThứ 3(T2-4)Sáng30210010353PRES 320-K63GDMN(TA).1_TH.1346
Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ngoại ngữ
506V Nguyễn Thị Mộc LanThứ 2(T2-3)Sáng30210015152ENGL 319-K63MN(TA).1_LT347
Học phần: Vệ sinh trẻ em
408V Hoàng Thị PhươngThứ 5(T4-5)Sáng30210010202PRES 230-K63GDMN(TA).1_LT348
408V Hoàng Thị PhươngThứ 5(T4-5)Sáng30210010202PRES 230-K63GDMN(TA).1_TH.1349
Khoa: Toán - Tin
Trang: 27/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Độ đo tích phân
405C Lê Mậu HảiThứ 4(T6-7)Chiều51300015152MATH 333-K63SPToan.1_LT350
408C Lê Mậu HảiThứ 4(T8-9)Chiều51300015152MATH 333-K63SPToan.2_LT351
306C Phùng Văn MạnhThứ 4(T8-9)Chiều51300015152MATH 333-K63SPToan.4_LT352
310C Nguyễn Xuân HồngThứ 5(T7-8)Chiều60300015152MATH 333-K63SPToan.5_LT353
Học phần: Hình học sơ cấp 1
309C Lê GiangThứ 2(T1-2)Sáng42350015152MATH 337-K63SPToan.1_LT354
310C Lê GiangThứ 2(T3-4)Sáng42350015152MATH 337-K63SPToan.2_LT355
304C Phạm Hoàng HàThứ 4(T6-7)Chiều42350015152MATH 337-K63SPToan.3_LT356
409C Phạm Hoàng HàThứ 6(T6-7)Chiều42350015152MATH 337-K63SPToan.4_LT357
408C Phạm Hoàng HàThứ 6(T8-9)Chiều42350015152MATH 337-K63SPToan.5_LT358
Học phần: Hình học vi phân 2
309C Nguyễn Doãn TuấnThứ 2(T9-10)Chiều75600015303MATH 327-K63SPToan.1_LT359
309CThứ 4(T9-10)Chiều35100015303MATH 327-K63SPToan.2_LT360
310C Nguyễn Doãn TuấnThứ 5(T9-10)Chiều100600015303MATH 327-K63SPToan.3_LT361
408C Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T6-6)Chiều40200015303MATH 327-K63SPToan.1_TH.1362
306C Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T10-10)Chiều40200015303MATH 327-K63SPToan.3_TH.1363
Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T7-7)Chiều40100015303MATH 327-K63SPToan.1_TH.2364
310C Nguyễn Thị ThảoThứ 2(T1-1)Sáng26200015303MATH 327-K63SPToan.1_TH.3365
404C Nguyễn Thị ThảoThứ 2(T2-2)Sáng26200015303MATH 327-K63SPToan.2_TH.3366
309C Nguyễn Thị ThảoThứ 2(T3-3)Sáng26200015303MATH 327-K63SPToan.3_TH.3367
404C Nguyễn Thị ThảoThứ 2(T4-4)Sáng26200015303MATH 327-K63SPToan.4_TH.3368
Học phần: Lịch sử Toán
310C Nguyễn Văn DũngThứ 3(T6-7)Chiều42350015152MATH 341-K63SPToan.1_LT369
Trang: 28/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
405C Nguyễn Văn DũngThứ 3(T8-9)Chiều42350015152MATH 341-K63SPToan.2_LT370
309C Chu Cẩm ThơThứ 5(T6-7)Chiều42350015152MATH 341-K63SPToan.3_LT371
405C Chu Cẩm ThơThứ 5(T8-9)Chiều42350015152MATH 341-K63SPToan.4_LT372
409C Bùi Duy HưngThứ 6(T8-9)Chiều42350015152MATH 341-K63SPToan.5_LT373
Học phần: Lý thuyết môđun
408C Nguyễn Quang LộcThứ 3(T6-7)Chiều53400015303MATH 325-K63SPToan.1_LT374
310C Nguyễn Quang LộcThứ 3(T8-9)Chiều53400015303MATH 325-K63SPToan.2_LT375
309C Lê Thị HàThứ 2(T6-7)Chiều53400015303MATH 325-K63SPToan.3_LT376
405C Lê Thị HàThứ 5(T6-7)Chiều53400015303MATH 325-K63SPToan.4_LT377
404C Nguyễn Quang LộcThứ 2(T1-1)Sáng27200015303MATH 325-K63SPToan.1_TH.1378
310C Nguyễn Quang LộcThứ 2(T2-2)Sáng27200015303MATH 325-K63SPToan.2_TH.1379
404C Nguyễn Quang LộcThứ 2(T3-3)Sáng27200015303MATH 325-K63SPToan.1_TH.2380
309C Nguyễn Quang LộcThứ 2(T4-4)Sáng27200015303MATH 325-K63SPToan.2_TH.2381
309C Lê Thị HàThứ 2(T8-8)Chiều27200015303MATH 325-K63SPToan.1_TH.3382
309C Lê Thị HàThứ 5(T8-8)Chiều27200015303MATH 325-K63SPToan.2_TH.3383
306C Lê Thị HàThứ 4(T6-6)Chiều27200015303MATH 325-K63SPToan.1_TH.4384
408C Lê Thị HàThứ 4(T7-7)Chiều27200015303MATH 325-K63SPToan.2_TH.4385
Học phần: Phần mềm Toán
305 ToanC Lê Tuấn AnhThứ 2(T4-5)Sáng43350015152MATH 329-K63SPToan.1_LT386
305 ToanC Nguyễn Phương ChiThứ 4(T8-9)Chiều43350015152MATH 329-K63SPToan.2_LT387
305 ToanC Nguyễn Phương ChiThứ 5(T7-8)Chiều43350015152MATH 329-K63SPToan.3_LT388
305 ToanC Nguyễn Phương ChiThứ 5(T9-10)Chiều43350015152MATH 329-K63SPToan.4_LT389
305 ToanC Lê Tuấn AnhThứ 6(T4-5)Sáng43350015152MATH 329-K63SPToan.5_LT390
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Độ đo tích phân
Trang: 29/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
310C Phùng Văn MạnhThứ 3(T3-5)Sáng25150015303MATH 334-K63CLCToan.1_LT391
Học phần: Hình học sơ cấp 1
304C Phạm Hoàng HàThứ 5(T4-5)Sáng25150015152MATH 338-K63CLCToan.1_LT392
Học phần: Hình học vi phân 2
413C Đỗ Đức TháiThứ 6(T6-8)Chiều25150015303MATH 328-K63CLCToan.1_LT393
Học phần: Lí thuyết môđun
304C Dương Quốc ViệtThứ 5(T1-3)Sáng25150015303MATH 326-K63CLCToan.1_LT394
Học phần: Lịch sử Toán
304C Bùi Duy HưngThứ 4(T8-9)Chiều25150015152MATH 342-K63CLCToan.1_LT395
Học phần: Phần mềm Toán
305 ToanC Nguyễn Anh TuấnThứ 4(T6-7)Chiều35150015152MATH 330-K63Toan.1_LT396
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Độ đo tích phân
306C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T8-9)Chiều55300015152MATH 333E-K63ToanTA.1_LT397
Học phần: Hình học sơ cấp 1
306C Lê GiangThứ 6(T6-7)Chiều27200015152MATH 337E-K63ToanTA.1_LT398
306C Lê GiangThứ 6(T8-9)Chiều27200015152MATH 337E-K63ToanTA.2_LT399
Học phần: Hình học vi phân 2
305 ToanC Sĩ Đức QuangThứ 4(T3-4)Sáng55300015303MATH 327E-K63ToanTA.1_LT400
305 ToanC Sĩ Đức QuangThứ 4(T2-2)Sáng27200015303MATH 327E-K63ToanTA.1_TH.1401
305 ToanC Sĩ Đức QuangThứ 4(T5-5)Sáng27200015303MATH 327E-K63ToanTA.2_TH.1402
Học phần: Lí thuyết môđun
Lưu Bá ThắngThứ 3(T7-8)Chiều55300015303MATH 325E-K63ToanTA.1_LT403
306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T6-6)Chiều27200015303MATH 325E-K63ToanTA.1_TH.1404
306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T9-9)Chiều27200015303MATH 325E-K63ToanTA.2_TH.1405
Học phần: Lịch sử Toán
Trang: 30/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
306C Vũ Đình PhượngThứ 5(T6-7)Chiều55300015152MATH 341E-K63ToanTA.1_LT406
Học phần: Phần mềm Toán
305 ToanC Vũ Đình PhượngThứ 6(T6-7)Chiều27200015152MATH 329E-K63Toan(TA).1_LT407
305 ToanC Nguyễn Phương ChiThứ 6(T8-9)Chiều27200015152MATH 329E-K63Toan(TA).2_LT408
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Chuyên đề
416C Lê Mậu HảiThứ 5(T1-3)Sáng35150015303MATH 345-K63CNToan.1_LT409
Học phần: Độ đo tích phân
408C Nguyễn Văn TràoThứ 5(T7-8)Chiều35150015152MATH 333-K63CNToan.1_LT410
Học phần: Hình học vi phân 2
Nguyễn Doãn TuấnThứ 4(T9-10)Chiều35150015303MATH 327-K63CNToan.1_LT411
309C Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T8-8)Chiều35150015303MATH 327-K63CNToan.1_TH.1412
Học phần: Lịch sử Toán
409C Nguyễn Văn DũngThứ 4(T6-7)Chiều35150015152MATH 341-K63CNToan.1_LT413
Học phần: Lý thuyết môđun
408C Lưu Bá ThắngThứ 2(T6-8)Chiều35150015303MATH 325-K63CNToan.1_LT414
Học phần: Phần mềm Toán
305 ToanC Lê Tuấn AnhThứ 6(T2-3)Sáng35150015152MATH 329-K63CNToan.1_LT415
Học phần: Tôpô đại số
408C Tạ Anh CườngThứ 5(T9-10)Chiều35150015152MATH 339-K63CNToan.1_LT416
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Cơ sở chung của GD Mĩ thuật ở trường PT
501V Phan Hồng SơnThứ 3(T1-2)Sáng7050000302PRIM 343-K63GDTH.1_LT417
Học phần: Lý thuyết giáo dục hòa nhập
501V Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 4(T4-5)Sáng7050000302PRIM 320-K63GDTH.1_LT418
Trang: 31/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Những cơ sở chung của GD ÂN ở trường tiểu học
501V Nguyễn Trần HùngThứ 3(T3-5)Sáng7050000453PRIM 348-K63GDTH.1_LT419
Học phần: Phương pháp dạy học Toán 2 (Cụ thể)
501V Trần Ngọc LanThứ 4(T2-3)Sáng7050000453PRIM 342-K63GDTH.1_LT420
Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội 2
501V Nguyễn Thị ThấnThứ 2(T1-2)Sáng7050000302PRIM 344-K63GDTH.1_LT421
Học phần: PPDH Kỹ Thuật
501VThứ 2(T3-5)Sáng7050000453PRIM 351-K63GDTH.1_LT422
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Các v/đ liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học
402V Nguyễn Thị Hương LanThứ 2(T4-5)Sáng5030000302ENGL 418-K63GDTH(TA).1_LT423
Học phần: Đạo đức và PPDH Đạo đức
402V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 3(T2-3)Sáng5030000302PRIM 349-K63GDTH(TA).1_LT424
Học phần: Đọc - Viết 6
402V Nguyễn Ngọc LanThứ 4(T4-5)Sáng5020000302ENGL 314-K63GDTH(TA).1_LT425
Học phần: Nghe - Nói 6
402V Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T2-3)Sáng5020000302ENGL 313-K63GDTH(TA).1_LT426
Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội 2
402V Nguyễn Thị ThấnThứ 4(T2-3)Sáng4020000302PRIM 344-K63GDTH(TA).1_LT427
Học phần: PPDH Kỹ Thuật
402V Dương Giáng Thiên HươngThứ 5(T2-4)Sáng5030000453PRIM 351-K63GDTH(TA).1_LT428
Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học
402V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T4-5)Sáng5030000302PRIM 448-K63GDTH(TA).1_LT429
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Công tác xã hội với trẻ em có nhu cầu đặc biệt
Trang: 32/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
404K1 Nguyễn Hiệp ThươngThứ 2(T1-2)Sáng6010000302SPEC 340-K63ĐB.1_LT430
Học phần: Đặc điểm tâm lý trẻ khiếm thị
404K1 Đỗ Thị Thanh ThuỷThứ 4(T1-4)Sáng4010000604SPEC 350-K63ĐB.1_LT431
Học phần: Đặc điểm tâm lý trẻ khiếm thính
401K1 Trần Tuyết AnhThứ 2(T3-5)Sáng4510000453SPEC 343-K63ĐB.1_LT432
Học phần: Đánh giá thị giác chức năng
404K1 Mai Xuân ThànhThứ 2(T3-5)Sáng4010000453SPEC 349-K63ĐB.1_LT433
Học phần: Định hướng di chuyển
404K1 Đào Thị Phương LiênThứ 3(T3-5)Sáng401051510153SPEC 354-K63ĐB.1_LT434
Học phần: Ngôn ngữ ký hiệu
401K1 Nguyễn Minh PhượngThứ 3(T3-5)Sáng4510000453SPEC 345-K63ĐB.1_LT435
Học phần: Phương pháp NCKH trong giáo dục đặc biệt
401K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 3(T6-7)Chiều6010000302SPEC 341-K63ĐB.1_LT436
Học phần: Thính học trong giáo dục
401K1 Trần Thị ThiệpThứ 4(T1-3)Sáng4510000453SPEC 344-K63ĐB.1_LT437
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Giao tiếp hiệu quả trong quản lý giáo dục
403D3 Đào Lan HươngThứ 5(T4-5)Sáng5025000302EDUC 420-K63QL.1_LT438
Học phần: Kinh tế học giáo dục
403D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 2(T6-8)Chiều5025000453EDUC 312-K63QL.1_LT439
Học phần: Phát triển nguồn nhân lực
403D3 Hà Thị Thu TrangThứ 5(T2-3)Sáng5025000302EDUC 324-K63QL.1_LT440
Học phần: Quản lý chất lượng giáo dục
403D3 Phạm Ngọc LongThứ 3(T2-4)Sáng5025000302EDUC 327-K63QL.1_LT441
Học phần: Quản lý giáo dục thường xuyên và từ xa
Trang: 33/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
403D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 2(T9-10)Chiều5025000302EDUC 317-K63QL.1_LT442
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
403D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 4(T2-3)Sáng5025000302EDUC 318-K63QL.1_LT443
Học phần: Văn hóa tổ chức
403D3 Nguyễn Vũ Bích HiềnThứ 4(T4-5)Sáng5025000302EDUC 328-K63QL.1_LT444
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Công tác xã hội học đường204D3204D3
Thứ 4(T8-10)Thứ 6(T9-10)
Chiều10080550202SOWK 321-K63CTXH.1_LT445
Học phần: CTXH trong các tổ chức chính trị - xã hội204D3204D3
Thứ 2(T9-10)Thứ 3(T6-8)
Chiều100800200404SOWK 320-K63CTXH.1_LT446
Học phần: Giới và phát triển
204D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 2(T6-8)Chiều10080505202SOWK 316-K63CTXH.1_LT447
Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành
204D3Thứ 5(T6-7)Chiều10070230101SOWK 326-K63CTXH.1_LT448
Học phần: Tham vấn trẻ em và gia đình204D3204D3
Thứ 3(T9-10)Thứ 5(T8-10)
Chiều10070550202SOWK 414-K63CTXH.1_LT449
Học phần: Thực hành CTXH 3
Đỗ Thị Bích ThảoThứ 6(T1-5)Sáng1817030002SOWK 411-K63CTXH.1_LT450
Ngô Thị Thanh MaiThứ 5(T1-5)Sáng1817030002SOWK 411-K63CTXH.2_LT451
Thứ 4(T1-5)Sáng1817030002SOWK 411-K63CTXH.3_LT452
Thứ 3(T1-5)Sáng1817030002SOWK 411-K63CTXH.4_LT453
Nguyễn Duy CườngThứ 2(T1-5)Sáng1817030002SOWK 411-K63CTXH.5_LT454
Học phần: Tôn giáo học và Công tác xã hội tôn giáo204D3204D3
Thứ 4(T6-7)Thứ 6(T6-8)
Chiều10070505202SOWK 417-K63CTXH.1_LT455
Khoa: Triết học
Trang: 34/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật biện chứng II
406K1 Nguyễn Thị ToanThứ 3(T1-2)Sáng701500252PHIS 423-K63Triet.1_LT456
Học phần: Lịch sử phép biện chứng
406K1 Lê Văn ĐoánThứ 2(T3-4)Sáng701500252POLI 424-K63Triet.1_LT457
Học phần: Lịch sử Triết học phương Tây hiện đại
406K1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 2(T1-2)Sáng701603363PHIS 322-K63Triet.1_LT458
Học phần: Nhân học xã hội
405K1 Bùi Thị ThủyThứ 4(T3-4)Sáng701462242POLI 234-K63Triet.1_LT459
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
405K1Thứ 2(T3-4)Sáng701500252PHIS 429-K63Triet.1_LT460
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Bài tập nghiên cứu
408C Nguyễn Chí TrungThứ 5(T3-5)Sáng40250015303COMP 340-K63SPTin.1_LT461
Học phần: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Chiều105040262COMP 137-K63SPTin(BS).1_LT462
Học phần: Kỹ thuật lập trình nâng cao
Thứ 2(T3-5)Sáng105800222COMP 138-K63SPTin(BS).1_LT463
Học phần: Lập trình hướng đối tượng
Thứ 4(T6-8)Chiều105055353COMP 240-K63SPTin(BS).1_LT464
Thứ 5(T6-8)Chiều105055353COMP 240-K63SPTin(BS).2_LT465
Học phần: Lập trình mạng II
408C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T1-2)Sáng4025080222COMP 338-K63SPTin.1_LT466
502TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T1-2)Sáng1913080222COMP 338-K63SPTin.1_TH.1467
503TK1 Đoàn Thị QuếThứ 2(T1-2)Sáng1913080222COMP 338-K63SPTin.2_TH.1468
Trang: 35/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Ngôn ngữ hình thức
Thứ 6(T3-5)Sáng105005403COMP 330-K63SPTin(BS).1_LT469
Thứ 2(T8-10)Chiều105005403COMP 330-K63SPTin(BS).2_LT470
Học phần: Phân tích và Thiết kế hệ thống thông tin
408C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T3-5)Sáng4025505353COMP 426-K63SPTin.1_LT471
Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán
408C Bùi Thị ThuỷThứ 3(T1-2)Sáng4025040262COMP 337-K63SPTin.1_LT472
502TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 3(T1-2)Sáng1913040262COMP 337-K63SPTin.1_TH.1473
503TK1 Phạm Thị LanThứ 3(T1-2)Sáng1913040262COMP 337-K63SPTin.2_TH.1474
Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II
408C Hồ Cẩm HàThứ 2(T4-5)Sáng4025303242COMP 351-K63SPTin.1_LT475
Học phần: Trí tuệ nhân tạo
408C Phạm Thọ HoànThứ 3(T4-5)Sáng4025004262COMP 336-K63SPTin.1_LT476
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Bài tập lớn môn học
409C Đỗ Trung KiênThứ 5(T6-8)Chiều2515505353COMP 325-K63CNTT.1_LT477
Học phần: Lập trình mạng II
409C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T4-5)Sáng2010080222COMP 322-K63CNTT.1_LT478
502TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T4-5)Sáng1510080222COMP 322-K63CNTT.1_TH.1479
503TK1 Đoàn Thị QuếThứ 2(T4-5)Sáng1510080222COMP 322-K63CNTT.2_TH.1480
Học phần: Mạng máy tính nâng cao417C417C
Nguyễn Thế LộcThứ 6(T7-10)Thứ 7(T7-10)
Chiều3525040262COMP 418-K63CNTT.1_LT481
502TK1 Nguyễn Thế LộcThứ 6(T7-10)Chiều1510040262COMP 418-K63CNTT.1_TH.1482
503TK1 Đỗ Như LongThứ 7(T7-10)Chiều1510040262COMP 418-K63CNTT.2_TH.1483
Học phần: Phân tích và Thiết kế hệ thống thông tin
409C Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T3-5)Sáng3525505353COMP 412-K63CNTT.1_LT484
Trang: 36/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán
409CThứ 3(T4-5)Sáng3025040262COMP 320-K63CNTT.1_LT485
502TK1 Đỗ Trung KiênThứ 3(T4-5)Sáng1510040262COMP 320-K63CNTT.1_TH.1486
503TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng1510040262COMP 320-K63CNTT.2_TH.1487
Học phần: Thực hành kỹ thuật máy tính và mạng507TK1507TK1
Vũ Thái GiangThứ 6(T1-4)Thứ 7(T1-4)
Sáng35250100202COMP 417-K63CNTT.1_LT488
502TK1 Vũ Thái GiangThứ 6(T1-4)Sáng15100100202COMP 417-K63CNTT.1_TH.1489
503TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 7(T1-4)Sáng15100100202COMP 417-K63CNTT.2_TH.1490
Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II
409C Đỗ Trung KiênThứ 3(T1-2)Sáng2010303242COMP 351-K63CNTT.1_LT491
Học phần: Trí tuệ nhân tạo
409C Phạm Thọ HoànThứ 4(T4-5)Sáng2010004262COMP 329-K63CNTT.1_LT492
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ học lý Thuyết
Thứ 4(T6-8)Chiều51208202PHYS 224-K63SPLy(BS).1_LT493
Thứ 2(T4-5)Sáng51208202PHYS 224-K63SPLy(BS).1_TH.1494
Học phần: Dao động và quá trình sóng
Thứ 4(T6-8)Chiều510010202PHYS 221-K63SPLy(BS).1_LT495
Thứ 3(T6-8)Chiều510010202PHYS 221-K63SPLy(BS).1_TH.1496
Học phần: Ghép nối máy tính
411C Vương Văn CườngThứ 6(T1-5)Sáng100700100202PHYS 320-K63SPLy.1_LT497
204TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 2(T6-10)Chiều18130100202PHYS 320-K63SPLy.1_TH.1498
204TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 3(T6-10)Chiều18130100202PHYS 320-K63SPLy.2_TH.1499
204TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 4(T6-10)Chiều18130100202PHYS 320-K63SPLy.3_TH.1500
204TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 5(T6-10)Chiều18130100202PHYS 320-K63SPLy.4_TH.1501
Trang: 37/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
204TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 6(T6-10)Chiều18130100202PHYS 320-K63SPLy.5_TH.1502
204TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 6(T1-5)Sáng18130100202PHYS 320-K63SPLy.6_TH.1503
Học phần: Giải tích 2
Thứ 4(T1-2)Sáng510021243MATH 152-K63SPLy(BS).1_LT504
Thứ 4(T3-4)Sáng510021243MATH 152-K63SPLy(BS).1_TH.1505
Học phần: Giải tích 3
Thứ 4(T1-2)Sáng510012182MATH 262-K63SPLy(BS).1_LT506
Thứ 4(T3-4)Sáng510012182MATH 262-K63SPLy(BS).1_TH.1507
Học phần: Nhiệt học
Thứ 4(T6-8)Chiều51206222PHYS 122-K63SPLy(BS).1_LT508
Thứ 3(T6-8)Chiều51206222PHYS 122-K63SPLy(BS).1_TH.1509
Học phần: Phân tích chương trình Vật Lý phổ thông
411C Nguyễn Văn BiênThứ 5(T4-5)Sáng100700022233PHYS 316-K63SPLy.1_LT510
406C Dương Xuân QúyThứ 3(T1-2)Sáng30250022233PHYS 316-K63SPLy.1_TH.1511
406C Tưởng Duy HảiThứ 3(T3-4)Sáng30250022233PHYS 316-K63SPLy.2_TH.1512
406C Nguyễn Văn BiênThứ 4(T6-7)Chiều30250022233PHYS 316-K63SPLy.3_TH.1513
Học phần: Quang học và vật lý hiện đại
Thứ 4(T3-5)Sáng510021243PHYS 223-K63SPLy(BS).1_LT514
Thứ 2(T1-3)Sáng510021243PHYS 223-K63SPLy(BS).1_TH.1515
Học phần: Thí nghiệm Vật lí phổ thông
10080030002PHYS 317-K63SPLy.1_LT516
205TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 2(T6-10)Chiều1813030002PHYS 317-K63SPLy.1_TH.1517
205TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 3(T6-10)Chiều1813030002PHYS 317-K63SPLy.2_TH.1518
205TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 4(T6-10)Chiều1813030002PHYS 317-K63SPLy.3_TH.1519
205TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 5(T6-10)Chiều1813030002PHYS 317-K63SPLy.4_TH.1520
Trang: 38/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
205TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 6(T6-10)Chiều1813030002PHYS 317-K63SPLy.5_TH.1521
205TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 3(T1-5)Sáng1813030002PHYS 317-K63SPLy.6_TH.1522
Học phần: Thí nghiệm Vật lý đại cương 1
51015001PHYS 226-K63SPLy(BS).1_LT523
Thứ 2(T1-4)Sáng51015001PHYS 226-K63SPLy(BS).1_TH.1524
Học phần: Vật lí Chất rắn
411C Lục Huy HoàngThứ 4(T2-3)Sáng100702154243PHYS 319-K63SPLy.1_LT525
411C Đỗ Danh BíchThứ 4(T4-5)Sáng30252154243PHYS 319-K63SPLy.1_TH.1526
411C Đỗ Danh BíchThứ 2(T4-5)Sáng30252154243PHYS 319-K63SPLy.2_TH.1527
411C Đỗ Danh BíchThứ 5(T1-2)Sáng30252154243PHYS 319-K63SPLy.3_TH.1528
203TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 2(T6-10)Chiều18132154243PHYS 319-K63SPLy.1_TH.1529
203TN-Vat Ly Lê Thị Mai OanhThứ 3(T6-10)Chiều18132154243PHYS 319-K63SPLy.2_TH.1530
203TN-Vat Ly Phạm Văn VĩnhThứ 4(T6-10)Chiều18132154243PHYS 319-K63SPLy.3_TH.1531
203TN-Vat Ly Nguyễn Văn HùngThứ 5(T6-10)Chiều18132154243PHYS 319-K63SPLy.4_TH.1532
203TN-Vat Ly Phạm Đỗ ChungThứ 6(T1-5)Sáng18132154243PHYS 319-K63SPLy.5_TH.1533
203TN-Vat Ly Lục Huy HoàngThứ 6(T6-10)Chiều18132154243PHYS 319-K63SPLy.6_TH.1534
Học phần: Vật lý thống kê và nhiệt động lực học
411C Nguyễn Quang HọcThứ 2(T1-3)Sáng100703012303PHYS 318-K63SPLy.1_LT535
409C Nguyễn Quang HọcThứ 5(T1-2)Sáng30253012303PHYS 318-K63SPLy.1_TH.1536
411C Nguyễn Quang HọcThứ 3(T1-2)Sáng30253012303PHYS 318-K63SPLy.2_TH.1537
411C Nguyễn Quang HọcThứ 3(T3-4)Sáng30253012303PHYS 318-K63SPLy.3_TH.1538
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Ghép nối máy tính
414C Trần Mạnh CườngThứ 4(T6-10)Chiều19120150152PHYS 320C-K63CLCLy.1_LT539
204TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 2(T1-5)Sáng19120150152PHYS 320C-K63CLCLy.1_TH.1540
Trang: 39/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phân tích chương trình Vật Lý phổ thông
414C Phạm Xuân QuếThứ 3(T3-5)Sáng19120015303PHYS 316C-K63CLCLy.1_LT541
Học phần: Thí nghiệm Vật lí phổ thông
1912030002PHYS 317C-K63CLCLy.1_LT542
205TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 5(T1-5)Sáng1912030002PHYS 317C-K63CLCLy.1_TH.1543
Học phần: Vật lí Chất rắn
414C Nguyễn Thế KhôiThứ 3(T6-7)Chiều19122154243PHYS 319C-K63CLCLy.1_LT544
414C Phạm Đỗ ChungThứ 3(T8-8)Chiều19122154243PHYS 319C-K63CLCLy.1_TH.1545
204TN-Vat Ly Nguyễn Văn HùngThứ 2(T1-5)Sáng19122154243PHYS 319C-K63CLCLy.1_TH.1546
Học phần: Vật lí thống kê và nhiệt động lực học
414C Bùi Đức TĩnhThứ 4(T3-5)Sáng19124013434PHYS 318C-K63CLCLy.1_LT547
414C Bùi Đức TĩnhThứ 4(T1-2)Sáng19124013434PHYS 318C-K63CLCLy.1_TH.1548
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện
Học phần: Đồ án Điện tử công suất
304TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 6(T1-2)Sáng1613015001TECH 302-K63KT.1_LT549
304TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 6(T3-4)Sáng1613015001TECH 302-K63KT.2_LT550
Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-3)Sáng35200015303TECH 343E-K63KT.1_LT551
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-3)Sáng35200015303TECH 343E-K63KT.1_TH.1552
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-2)Sáng35201000202TECH 312-K63KT.1_LT553
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-2)Sáng35201000202TECH 312-K63KT.1_TH.1554
Học phần: Thiết bị điện
307A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T1-3)Sáng3220005403TECH 305-K63KT.1_LT555
307A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T1-3)Sáng3220005403TECH 305-K63KT.1_TH.1556
Trang: 40/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử301TH-SPKT301TH-SPKT
Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T6-9)Thứ 4(T6-9)
Chiều1413045003TECH 443-K63KT.1_LT557
301TH-SPKT301TH-SPKT
Ngô Văn HoanThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều1413045003TECH 443-K63KT.2_LT558
Học phần: Trang bị điện
104A2 Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 5(T4-5)Sáng3220000302TECH 308-K63KT.1_LT559
Học phần: Truyền động điện
406A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T3-4)Sáng3220000302TECH 306-K63KT.1_LT560
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Học phần: Đồ án Kỹ thuật mạch
407A2 Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T9-10)Chiều1613015001TECH 325-K63DT.1_LT561
308A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T9-10)Chiều1613015001TECH 325-K63DT.2_LT562
403A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 6(T9-10)Chiều1613015001TECH 325-K63DT.3_LT563
Học phần: Kỹ thuật phát thanh và truyền hình
403A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 6(T6-8)Chiều60301000353TECH 326-K63DT.1_LT564
Học phần: Kỹ thuật vi xử lý - vi điều khiển
403A2 Phan Thanh ToànThứ 2(T9-10)Chiều6030000302TECH 309-K63DT.1_LT565
Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật
203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 4(T6-8)Chiều60300015303TECH 343E-K63DT.1_LT566
203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 4(T6-8)Chiều60300015303TECH 343E-K63DT.1_TH.1567
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
403A2 Lê Huy HoàngThứ 2(T7-8)Chiều60401000202TECH 312-K63DT.1_LT568
403A2 Lê Huy HoàngThứ 2(T7-8)Chiều60401000202TECH 312-K63DT.1_TH.1569
Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử301TH-SPKT301TH-SPKT
Phùng Công Phi KhanhThứ 2(T1-4)Thứ 5(T1-4)
Sáng1613045003TECH 443-K63DT.1_LT570
301TH-SPKT301TH-SPKT
Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T1-4)Thứ 5(T6-9)
Chiều1613045003TECH 443-K63DT.2_LT571
301TH-SPKT301TH-SPKT
Phùng Công Phi KhanhThứ 4(T1-4)Thứ 6(T1-4)
Sáng1613045003TECH 443-K63DT.3_LT572
Trang: 41/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Truyền dẫn dữ liệu
407A2 Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T6-8)Chiều6030500403TECH 327-K63DT.1_LT573
Chuyên ngành: SP Kỹ thuật Công nghiệp
Học phần: Cung cấp điện
104A2 Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T4-5)Sáng32200010202TECH 452-K63CN.1_LT574
104A2 Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T4-5)Sáng32200010202TECH 452-K63CN.1_TH.1575
Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động
407A2 Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-7)Chiều3220006242TECH 439-K63CN.1_LT576
407A2 Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-7)Chiều3220006242TECH 439-K63CN.1_TH.1577
304A2 Phạm Khánh TùngThứ 5(T6-7)Chiều3220006242TECH 439-K63CN.2_LT578
304A2 Phạm Khánh TùngThứ 5(T6-7)Chiều3020006242TECH 439-K63CN.1_TH.2579
Học phần: Phương pháp dạy học ky thuat
404A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-3)Sáng30200030153TECH 346-K63CN.1_LT580
404A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-3)Sáng30200030153TECH 346-K63CN.1_TH.1581
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T8-10)Chiều30200030153TECH 346-K63CN.2_LT582
203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T8-10)Chiều30200030153TECH 346-K63CN.1_TH.2583
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 2(T8-9)Chiều30200010202TECH 312-K63CN.1_LT584
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 2(T8-9)Chiều30200010202TECH 312-K63CN.1_TH.1585
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T4-5)Sáng30200010202TECH 312-K63CN.2_LT586
203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T4-5)Sáng30200010202TECH 312-K63CN.1_TH.2587
Học phần: Thiết bị điện dân dụng (Tự chọn 1)
304A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-7)Chiều3220600242TECH 451-K63CN.1_LT588
Học phần: Thiết bị điện tử
307A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 6(T3-5)Sáng3020002433TECH 342-K63CN.1_LT589
307A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 6(T3-5)Sáng3020002433TECH 342-K63CN.1_TH.1590
Trang: 42/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
304A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 4(T1-3)Sáng3020002433TECH 342-K63CN.2_LT591
304A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 4(T1-3)Sáng3020002433TECH 342-K63CN.1_TH.2592
Học phần: Thực hành Ôtô (Tự chọn 1)
103TH-SPKT Nguyễn Cẩm ThanhThứ 5(T2-5)Sáng1615030002TECH 360-K63CN.1_LT593
103TH-SPKT Nguyễn Cẩm ThanhThứ 6(T2-5)Sáng1615030002TECH 360-K63CN.2_LT594
Học phần: Thực hành xe máy (Tự chọn 2)
104TH-SPKT Đặng Ngọc TrườngThứ 5(T6-9)Chiều1615030002TECH 361-K63CN.1_LT595
104TH-SPKT Đặng Ngọc TrườngThứ 2(T6-9)Chiều1615030002TECH 361-K63CN.2_LT596
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Bài tập hóa học phổ thông
401A2 Trần Trung NinhThứ 2(T8-9)Chiều1512000151CHEM 323C-K63CLCHoa.1_LT597
401A2 Trần Trung NinhThứ 2(T8-8)Chiều1512000151CHEM 323C-K63CLCHoa.1_TH.1598
Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường
401A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 4(T4-5)Sáng1512080222CHEM 354-K63CLCHoa.1_LT599
101TN-Hoa Nguyễn Tiến DũngThứ 4(T4-5)Sáng1512080222CHEM 354-K63CLCHoa.1_TH.1600
Học phần: Hóa học phân tích định lượng
401A2 Đặng Xuân ThưThứ 5(T2-4)Sáng1512000453CHEM 314C-K63CLCHoa.1_LT601
401A2 Đặng Xuân ThưThứ 5(T2-4)Sáng1512000453CHEM 314C-K63CLCHoa.1_TH.1602
Học phần: SDPT kỹ thuật dạy học hóa học
401A2 Phạm Thị BìnhThứ 4(T2-3)Sáng15100150152CHEM 329C-K63CLCHoa.1_LT603
401A2 Phạm Thị BìnhThứ 4(T2-3)Sáng15100150152CHEM 329C-K63CLCHoa.1_TH.1604
Học phần: TH Phân tích định tính-định lượng
101TN-Hoa Đào Thị Phương DiệpThứ 3(T1-4)Sáng1512030002CHEM 315C-K63CLCHoa.1_LT605
101TN-Hoa Đào Thị Phương DiệpThứ 3(T1-4)Sáng1512030002CHEM 315C-K63CLCHoa.1_TH.1606
Học phần: Tham quan thực tế
Trang: 43/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
1512015001CHEM 320C-K63CLCHoa.1_LT607
Học phần: Thực hành lý luận dạy học hóa học
101TN-Hoa Nguyễn Đức DũngThứ 5(T6-9)Chiều1512030002CHEM 322C-K63CLCHoa.1_LT608
101TN-Hoa Nguyễn Đức DũngThứ 5(T6-9)Chiều1512030002CHEM 322C-K63CLCHoa.1_TH.1609
Học phần: Thực tập sư phạm 1
0000002CHEM 399C-K63CLCHoa.1_LT610
Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học
401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 2(T6-7)Chiều1512000302CHEM 311C-K63CLCHoa.1_LT611
401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 2(T6-7)Chiều1512000302CHEM 311C-K63CLCHoa.1_TH.1612
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Bài tập hóa học phổ thông
404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T4-5)Sáng3530000151CHEM 323-K63SPHoa.1_LT613
406A2 Lưu Lương YếnThứ 3(T4-5)Sáng3530000151CHEM 323-K63SPHoa.2_LT614
404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T4-4)Sáng3530000151CHEM 323-K63SPHoa.1_TH.1615
406A2 Lưu Lương YếnThứ 3(T4-4)Sáng3530000151CHEM 323-K63SPHoa.1_TH.2616
Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường
404A2 Phạm Thanh NgaThứ 5(T7-8)Chiều3515080222CHEM 318-K63SPHoa.1_LT617
404A2 Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 6(T4-5)Sáng2415080222CHEM 318-K63SPHoa.2_LT618
102TN-Hoa Phạm Thanh NgaThứ 5(T6-8)Chiều1210080222CHEM 318-K63SPHoa.1_TH.1619
103TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 5(T6-8)Chiều1110080222CHEM 318-K63SPHoa.2_TH.1620
104TN-Hoa Phùng Thị LanThứ 5(T6-8)Chiều1210080222CHEM 318-K63SPHoa.3_TH.1621
101TN-Hoa Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 6(T3-5)Sáng1210080222CHEM 318-K63SPHoa.1_TH.2622
102TN-Hoa Hồ Phương HiềnThứ 6(T3-5)Sáng1210080222CHEM 318-K63SPHoa.2_TH.2623
Học phần: Hóa học phân tích định lượng
404A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T1-2)Sáng35300010202CHEM 314-K63SPHoa.1_LT624
Trang: 44/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
406A2 Nguyễn Thị Thanh MaiThứ 5(T2-3)Sáng35300010202CHEM 314-K63SPHoa.2_LT625
404A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T1-2)Sáng17150010202CHEM 314-K63SPHoa.1_TH.1626
401A1 Tạ Văn ThạoThứ 3(T1-2)Sáng18150010202CHEM 314-K63SPHoa.1_TH.1627
406A2 Nguyễn Thị Thanh MaiThứ 5(T2-3)Sáng17150010202CHEM 314-K63SPHoa.1_TH.2628
409A2 Trần Thế NgàThứ 5(T2-3)Sáng18150010202CHEM 314-K63SPHoa.1_TH.2629
Học phần: SDPT kỹ thuật dạy học hóa học
404A2 Lê Hải ĐăngThứ 3(T3-4)Sáng3530080222CHEM 329-K63SPHoa.1_LT630
406A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 3(T2-3)Sáng3530080222CHEM 329-K63SPHoa.2_LT631
404A2 Lê Hải ĐăngThứ 3(T3-4)Sáng3530080222CHEM 329-K63SPHoa.1_TH.1632
406A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 3(T2-3)Sáng3530080222CHEM 329-K63SPHoa.1_TH.2633
Học phần: TH Phân tích định tính-định lượng
101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 2(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.1_LT634
101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 2(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.1_TH.1635
101TN-Hoa Vũ Thị HươngThứ 3(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.2_LT636
101TN-Hoa Vũ Thị HươngThứ 3(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.1_TH.2637
102TN-Hoa Nguyễn Thị Thanh MaiThứ 4(T1-4)Sáng1412030002CHEM 315-K63SPHoa.3_LT638
102TN-Hoa Nguyễn Thị Thanh MaiThứ 4(T1-4)Sáng1412030002CHEM 315-K63SPHoa.1_TH.3639
102TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 4(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.4_LT640
102TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 4(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.1_TH.4641
101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 6(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.5_LT642
101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 6(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.1_TH.5643
Học phần: Thực hành lý luận dạy học hóa học
201TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 2(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.1_LT644
201TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 2(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.1_TH.1645
201TN-Hoa Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 3(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.2_LT646
Trang: 45/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
201TN-Hoa Nguyễn Quỳnh ChiThứ 4(T1-4)Sáng1412003002CHEM 322-K63SPHoa.3_LT647
201TN-Hoa Lưu Lương YếnThứ 4(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.4_LT648
201TN-Hoa Nguyễn Quỳnh ChiThứ 6(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.5_LT649
201TN-Hoa Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 3(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.1_TH.2650
201TN-Hoa Nguyễn Quỳnh ChiThứ 4(T1-4)Sáng1412003002CHEM 322-K63SPHoa.1_TH.3651
201TN-Hoa Lưu Lương YếnThứ 4(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.1_TH.4652
201TN-Hoa Nguyễn Quỳnh ChiThứ 6(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.1_TH.5653
Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học
404A2 Lê Minh CầmThứ 5(T2-3)Sáng3530050101CHEM 311-K63SPHoa.1_LT654
406A2 Lê Minh CầmThứ 5(T4-5)Sáng3530050101CHEM 311-K63SPHoa.2_LT655
404A2 Lê Minh CầmThứ 5(T2-2)Sáng3530050101CHEM 311-K63SPHoa.1_TH.1656
406A2 Lê Minh CầmThứ 5(T4-4)Sáng3530050101CHEM 311-K63SPHoa.1_TH.2657
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Bệnh lý học thực vật
303A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T1-2)Sáng7067000302BIOL 316-K63SPSinh.1_LT658
Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T6-8)Chiều1818000302BIOL 316-K63SPSinh.1_TH.1659
Nguyễn Xuân LâmThứ 2(T6-8)Chiều1818000302BIOL 316-K63SPSinh.2_TH.1660
Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T6-8)Chiều1818000302BIOL 316-K63SPSinh.3_TH.1661
Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T6-8)Chiều1818000302BIOL 316-K63SPSinh.4_TH.1662
Học phần: Dinh dưỡng học
303A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T4-5)Sáng7067000302BIOL 432-K63SPSinh.1_LT663
Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T6-8)Chiều1818000302BIOL 432-K63SPSinh.1_TH.1664
Dương Thị Anh ĐàoThứ 4(T6-8)Chiều1818000302BIOL 432-K63SPSinh.2_TH.1665
Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T6-8)Chiều1818000302BIOL 432-K63SPSinh.3_TH.1666
Trang: 46/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Dương Thị Anh ĐàoThứ 2(T6-8)Chiều1818000302BIOL 432-K63SPSinh.4_TH.1667
Học phần: Phương pháp dạy học Sinh học, phần 1
303A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 5(T2-4)Sáng7067200192BIOL 320-K63SPSinh.1_LT668
Đỗ Thành TrungThứ 3(T6-8)Chiều1818200192BIOL 320-K63SPSinh.1_TH.1669
Đỗ Thành TrungThứ 5(T6-8)Chiều1818200192BIOL 320-K63SPSinh.2_TH.1670
Đỗ Thành TrungThứ 2(T6-8)Chiều1818200192BIOL 320-K63SPSinh.3_TH.1671
Đỗ Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều1818200192BIOL 320-K63SPSinh.4_TH.1672
Học phần: Sinh lý học người và động vật
303A2 Lê Thị TuyếtThứ 3(T1-3)Sáng7065000604BIOL 312-K63SPSinh.1_LT673
Lê Thị TuyếtThứ 2(T6-8)Chiều1818000604BIOL 312-K63SPSinh.1_TH.1674
Lê Thị TuyếtThứ 3(T6-8)Chiều1818000604BIOL 312-K63SPSinh.2_TH.1675
Lê Thị TuyếtThứ 4(T6-8)Chiều1818000604BIOL 312-K63SPSinh.3_TH.1676
Lê Thị TuyếtThứ 5(T6-8)Chiều1818000604BIOL 312-K63SPSinh.4_TH.1677
Học phần: Tiến hóa
303A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T3-5)Sáng7067600242BIOL 319-K63SPSinh.1_LT678
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Bệnh lý học thực vật
308A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T9-10)Chiều1515000302BIOL 316C-K63CLCSinh.1_LT679
Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T1-3)Sáng1515000302BIOL 316C-K63CLCSinh.1_TH.1680
Học phần: Di truyền quần thể
308A2 Phan Thị Thanh HươngThứ 3(T6-8)Chiều1616000302BIOL 431C-K63CLCSinh.1_LT681
Học phần: Kiểm soát sinh học
308A2 Bùi Minh HồngThứ 6(T6-8)Chiều1515000302BIOL 325C-K63CLCSinh.1_LT682
Thứ 6(T1-3)Sáng1515000302BIOL 325C-K63CLCSinh.1_TH.1683
Học phần: Mô phôi học và sinh học phát triển
308A2 Đào Thị SenThứ 5(T9-10)Chiều1515000302BIOL 254-K63CLCSinh.1_LT684
Trang: 47/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phương pháp dạy học Sinh học, phần 1
308A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 5(T6-8)Chiều1515000302BIOL 320C-K63CLCSinh.1_LT685
Thứ 5(T1-3)Sáng1515000302BIOL 320C-K63CLCSinh.1_TH.1686
Học phần: Sinh lý học người và động vật
308A2 Nguyễn Phúc HưngThứ 4(T6-8)Chiều1515000604BIOL 312C-K63CLCSinh.1_LT687
Nguyễn Phúc HưngThứ 4(T1-3)Sáng1515000604BIOL 312C-K63CLCSinh.1_TH.1688
Học phần: Tiến hoá
308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 6(T9-10)Chiều1515000302BIOL 411C-K63CLCSinh.1_LT689
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Bệnh học động vật
302A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T2-3)Sáng2523000302BIOL 323-K63CNSinh.1_LT690
Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T1-3)Sáng2323000302BIOL 323-K63CNSinh.1_TH.1691
Học phần: Di truyền quần thể
302A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T1-2)Sáng2525000302BIOL 431-K63CNSinh.1_LT692
Học phần: Giáo dục dân số và phòng chống HIV
302A2 Nguyễn Thị Hồng HạnhThứ 6(T1-3)Sáng2323000302BIOL 430-K63CNSinh.1_LT693
Học phần: Mô phôi học và sinh học phát triển
302A2 Đào Thị SenThứ 6(T4-5)Sáng2323602222BIOL 262-K63CNSinh.1_LT694
Học phần: Sinh lý học người và động vật
302A2 Lê Ngọc HoànThứ 4(T3-5)Sáng7067000604BIOL 312-K63CNSinh.1_LT695
Lê Ngọc HoànThứ 6(T6-8)Chiều2323000604BIOL 312-K63CNSinh.1_TH.1696
Học phần: Thực tập cuối khóa 1
Thứ 7(T6-10)Chiều202000002BIOL 398-K63CNSinh.1_LT697
Học phần: Tiến hóa
302A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T4-5)Sáng2323800222BIOL 319-K63CNSinh.1_LT698
Khoa: Ngữ Văn
Trang: 48/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Nguyễn Trãi /Nguyễn Du trong tiến trình VH
305B Trần Thị Hoa LêThứ 2(T4-5)Sáng9030402242PHIL 324-K63SPVan.1_LT699
306B Nguyễn Thanh TùngThứ 5(T4-5)Sáng8030402242PHIL 324-K63SPVan.2_LT700
Học phần: Phong cách học tiếng Việt
305B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 3(T2-3)Sáng9030402242PHIL 318-K63SPVan.1_LT701
306B Tạ Thành TấnThứ 3(T4-5)Sáng8030402242PHIL 318-K63SPVan.2_LT702
Học phần: Văn học Nga
305B Đỗ Hải PhongThứ 5(T6-8)Chiều9030603363PHIL 414-K63SPVan.1_LT703
307B Đỗ Hải PhongThứ 4(T2-4)Sáng8030603363PHIL 414-K63SPVan.2_LT704
Học phần: Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX)
306B Lê Nguyên CẩnThứ 2(T2-3)Sáng9030402242PHIL 313-K63SPVan.1_LT705
305B Nguyễn Linh ChiThứ 5(T9-10)Chiều8030402242PHIL 313-K63SPVan.2_LT706
Học phần: Văn học VN hiện đại III (sau 1975)
305B Trần Hạnh MaiThứ 3(T4-5)Sáng9030402242PHIL 312-K63SPVan.1_LT707
306B Trần Hạnh MaiThứ 3(T2-3)Sáng8030402242PHIL 312-K63SPVan.2_LT708
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Ngôn ngữ học xã hội
504B Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 2(T2-3)Sáng2210402242PHIL 393C-K63CLCVan.1_LT709
Học phần: Nguyễn Trãi /Nguyễn Du trong tiến trình VH
00402242PHIL 324C-K63CLCVan.1_LT710
Học phần: Phong cách học tiếng Việt
504B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T1-2)Sáng222402242PHIL 318C-K63CLCVan.1_LT711
Học phần: Phương pháp nghiên cứu VH ứng dụng
504B Trần Ngọc HiếuThứ 2(T4-5)Sáng222402242PHIL 456-K63CLCVan.1_LT712
Học phần: Sưu tầm ng/cứu VHDG/Sử thi thiểu số
Trang: 49/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
504B Nguyễn Việt HùngThứ 6(T2-2)Sáng222402242PHIL 323C-K63CLCVan.1_LT713
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
504B Đỗ Thị Phi NgaThứ 3(T4-5)Sáng2006012222ENGL 327-K63CLCVan.1_LT714
Học phần: Văn học Nga
504B Đỗ Hải PhongThứ 5(T3-5)Sáng2215603363PHIL 414C-K63CLCVan.1_LT715
Học phần: Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX)
504B Lê Huy BắcThứ 3(T1-3)Sáng222603363PHIL 313C-K63CLCVan.1_LT716
Học phần: Văn học VN hiện đại III (sau 1975)
504B Đặng Thu ThuỷThứ 4(T3-5)Sáng202603363PHIL 312C-K63CLCVan.1_LT717
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Ngữ dụng học
505B Vũ Tố NgaThứ 5(T2-3)Sáng6020452242PHIL 372-K63CNVan.1_LT718
Học phần: Phê bình văn học
505B Trần Mạnh TiếnThứ 3(T6-7)Chiều6020402242PHIL 473-K63CNVan.1_LT719
Học phần: Văn bản Nôm
505B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 3(T8-9)Chiều00452242PHIL 431-K63CNVan.1_LT720
Học phần: Văn học Nga
307B Thành Đức Hồng HàThứ 2(T2-4)Sáng6020603363PHIL 414-K63CNVan.1_LT721
Học phần: Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX - XX)
505B Nguyễn Linh ChiThứ 5(T4-5)Sáng6020402242PHIL 313-K63CNVan.1_LT722
Học phần: Văn học VN hiện đại III (sau 1975)
505B Đặng Thu ThuỷThứ 6(T3-5)Sáng6020603363PHIL 312-K63CNVan.1_LT723
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Các hình thức tổ chức dạy học Lịch sử207B207B
Kiều Thế HưngThứ 3(T1-4)Thứ 6(T1-4)
Sáng4020500252HIST 325-K63SPSu.1_LT724
Trang: 50/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
207B207B
Nguyễn Thị BíchThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều4020500252HIST 325-K63SPSu.2_LT725
Học phần: Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam
207B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 2(T1-4)Sáng4020500252HIST 350-K63SPSu.1_LT726
207B Phan Ngọc HuyềnThứ 2(T6-9)Chiều4020500252HIST 350-K63SPSu.2_LT727
Học phần: Những v/đ cơ bản của các cuộc CMTS
207B Đào Tuấn ThànhThứ 4(T6-9)Chiều7550500252HIST 318-K63SPSu.1_LT728
Học phần: PPDH Lịch sử và ƯD CNTT trong DH LS207B207B
Nguyễn Thị BíchThứ 3(T1-4)Thứ 6(T1-4)
Sáng40200150303HIST 324-K63SPSu.1_LT729
207B207B
Nguyễn Văn NinhThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều40200150303HIST 324-K63SPSu.2_LT730
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
207B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T1-4)Sáng2010000302ENGL 386-K63SPSu.1_LT731
207B Hoàng Hải HàThứ 5(T6-9)Chiều2010000302ENGL 386-K63SPSu.2_LT732
Học phần: Văn hoá Đông Nam Á cổ trung đại
207B Dương Duy BằngThứ 4(T1-4)Sáng75501000202HIST 351-K63SPSu.1_LT733
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Các hình thức tổ chức dạy học Lịch sử ở trường phổ thông208B208B
Nguyễn Văn NinhThứ 3(T1-4)Thứ 6(T1-4)
Sáng2010500252HIST 342-K63CLCSu.1_LT734
Học phần: Hệ thống các PPDH và ứ/d CNTT trong dạy học lịch sử208B208B
Nguyễn Mạnh HưởngThứ 3(T1-4)Thứ 6(T1-4)
Sáng20100200404HIST 341-K63CLCSu.1_LT735
Học phần: Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam
208B Phan Ngọc HuyềnThứ 4(T1-4)Sáng2010000302HIST 350-K63CLCSu.1_LT736
Học phần: Những v/đ cơ bản của các cuộc CMTS
208B Đỗ Thanh BìnhThứ 2(T1-4)Sáng2010500252HIST 335-K63CLCSu.1_LT737
Học phần: Quá trình khai hoang và xác lập chủ quyền lãnh thổ Việt Nam
208B Lê Hiến ChươngThứ 4(T1-4)Sáng2010700232HIST 353-K63CLCSu.1_LT738
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
Trang: 51/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
208B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T1-4)Sáng20100150303HIST 332-K63CLCSu.1_LT739
Học phần: Văn hoá Đông Nam Á cổ - trung đại
208B Dương Duy BằngThứ 5(T1-4)Sáng20101000202HIST 354-K63CLCSu.1_LT740
Khóahọc:
64
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Địa lý các châu lục308A1308A1
Đặng Thị HuệThứ 2(T3-5)Thứ 4(T8-9)
Chiều5040000604GEOG 242-K64SPDia.1_LT741
308A1308A1
Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 2(T8-9)Thứ 5(T3-5)
Sáng5040000604GEOG 242-K64SPDia.2_LT742
Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khu vực)
308A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T2-5)Sáng5040000453GEOG 241-K64SPDia.1_LT743
308A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T6-9)Chiều5040000453GEOG 241-K64SPDia.2_LT744
Học phần: Lý luận dạy học địa lý
406A1 Đặng Văn ĐứcThứ 5(T1-4)Sáng3225000453GEOG 331-K64SPDia.1_LT745
406A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T2-5)Sáng3225000453GEOG 331-K64SPDia.2_LT746
404A1 Đặng Văn ĐứcThứ 3(T6-9)Chiều3225000453GEOG 331-K64SPDia.3_LT747
Học phần: Thực địa Địa lí tự nhiên Việt Nam
Nguyễn Quyết Chiến11080028022GEOG 233-K64SPDia.1_LT748
Bùi Thị Thanh Dung2216028022GEOG 233-K64SPDia.1_TH.1749
Đào Ngọc Hùng2216028022GEOG 233-K64SPDia.2_TH.1750
Đặng Thị Huệ2216028022GEOG 233-K64SPDia.3_TH.1751
Nguyễn Quyết Chiến2216028022GEOG 233-K64SPDia.4_TH.1752
Vũ Thị Hằng2216028022GEOG 233-K64SPDia.5_TH.1753
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
404A1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 4(T3-5)Sáng5040000302GEOG 211-K64SP,CLCDia.1_LT754
407A1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 6(T3-5)Sáng5040000302GEOG 211-K64SP,CLCDia.2_LT755
Trang: 52/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
401A1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 4(T7-9)Chiều1610000302GEOG 211-K64SP,CLCDia.3_LT756
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Địa lý các châu lục401A1401A1
Đặng Thị HuệThứ 4(T3-5)Thứ 5(T8-9)
Chiều2012000604GEOG 242C-K64CLCDia.1_LT757
Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khu vực)401A1401A1
Nguyễn Quyết ChiếnThứ 2(T6-8)Thứ 6(T4-5)
Sáng2012000454GEOG 241C-K64CLCDia.1_LT758
Học phần: Lý luận dạy học địa lý
401A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 3(T6-9)Chiều2012000453GEOG 331C-K64CLCDia.1_LT759
Học phần: Thực địa Địa lí tự nhiên Việt Nam
Nguyễn Quyết Chiến2012028022GEOG 233C-K64CLCDia.1_LT760
Bùi Thị Thanh Dung2012028022GEOG 233C-K64CLCDia.1_TH.1761
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Dạy học tích hợp trong trường phổ thông
406V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 4(T1-2)Sáng60150015152PSYC 221-K64GDTL.1_LT762
Học phần: Lịch sử Giáo dục học thế giới
406V Phạm Khắc ChươngThứ 5(T3-4)Sáng60150015152PSYC 233-K64GDTL.1_LT763
Học phần: Phương pháp nghiên cứu GDH
406V Trịnh Thúy GiangThứ 5(T1-2)Sáng60150015152PSYC 229-K64GDTL.1_LT764
Học phần: Phương pháp nghiên cứu tâm lí học
406V Nguyễn Thị HuệThứ 6(T4-5)Sáng60150015152PSYC 228-K64GDTL.1_LT765
Học phần: Tâm lý học phát triển406V406V
Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 3(T3-4)Thứ 6(T1-3)
Sáng601510040406PSYC 245-K64GDTL.1_LT766
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
406VThứ 4(T3-5)Sáng6015045003PSYC 002-K64GDTL.1_LT767
Chuyên ngành: Tâm lý học
Trang: 53/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Nhập môn tâm lý học trường học
506V Trần Thị Lệ ThuThứ 3(T1-2)Sáng60150015152PSYC 237-K64TL.1_LT768
Học phần: Tâm lý học đa văn hóa
506VThứ 5(T1-2)Sáng6015000302PSYC 247-K64TL.1_LT769
Học phần: Tâm lý học dạy học
510V Phan Trọng NgọThứ 4(T6-7)Chiều60150015152PSYC 311-K64TL.1_LT770
Học phần: Tâm lý học giới tính
510V Nguyễn Thị Nhân áiThứ 4(T8-9)Chiều6015000302PSYC 243-K64TL.1_LT771
Học phần: Tâm lý học xã hội
506V Trần Quốc ThànhThứ 5(T3-4)Sáng60150015152PSYC 417-K64TL.1_LT772
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Giới và bình đẳng giới
00701372POLI 240-K64GDCT.1_LT773
Học phần: Lịch sử tư tưởng XHCN và CNXH hiện thực
202V Nguyễn Văn LongThứ 4(T1-2)Sáng7020500252POLI 237-K64GDCT.1_LT774
202V Nguyễn Văn LongThứ 4(T6-7)Chiều7020500252POLI 237-K64GDCT.2_LT775
Học phần: PPDH các môn lí luận chính trị
202V Dương Thị Thúy NgaThứ 3(T1-5)Sáng7020101010455POLI 242-K64GDCT.1_LT776
310V Dương Thị Thúy NgaThứ 3(T6-10)Chiều7020101010455POLI 242-K64GDCT.2_LT777
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
308V Đào Thị HàThứ 2(T1-3)Sáng00045003POLI 002-K64GDCT.1_LT778
308V Vũ Thị Thanh NgaThứ 2(T6-8)Chiều00045003POLI 002-K64GDCT.2_LT779
Học phần: TPKĐ của Mác, Ăngghen, Lênin
202V Phạm Văn HùngThứ 5(T1-4)Sáng70201005454POLI 331-K64GDCT.1_LT780
202V Nguyễn Văn PhúcThứ 5(T6-9)Chiều70201005454POLI 331-K64GDCT.2_LT781
Trang: 54/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Giáo dục Công dân
Học phần: Giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản
201V Bùi Xuân AnhThứ 5(T3-4)Sáng8020500252POLI 211-K64CD.1_LT782
Học phần: Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ cho học sinh phổ thông
201V Nguyễn Thị NgaThứ 2(T1-3)Sáng8020500403POLI 212-K64CD.1_LT783
Học phần: Nhân học xã hội và nhân học xã học ở Việt Nam
201V Nguyễn Thị NgaThứ 6(T1-2)Sáng8020500252POLI 303-K64CD.1_LT784
Học phần: Thực hành PPDH môn GDCD
201V Vũ Thị Thanh NgaThứ 4(T1-3)Sáng8020076323POLI 368-K64CD.1_LT785
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Cơ sở ngôn ngữ học
106D3 Đỗ Phương ThảoThứ 2(T3-5)Sáng85300015303VNSS 241-K64VNH.1_LT786
Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững
508D3 Bùi Thị Thu VânThứ 6(T2-5)Sáng8530000302GEOG 426-K64VNH.1_LT787
Học phần: Hán Nôm 1
508D3 Hà Đăng ViệtThứ 6(T2-5)Sáng9545000302PHIL 283-K64VNH.1_LT788
Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 2
106D3 Lê Quang HưngThứ 4(T3-5)Sáng85301406253VNSS 240-K64VNH.1_LT789
Học phần: Lịch sử Việt Nam 2
106D3 Nguyễn Thị Mỹ HạnhThứ 5(T3-5)Sáng85301405263VNSS 242-K64VNH.1_LT790
Học phần: Thực tế Lịch sử & Địa lí Việt Nam
Phạm Thị Thuý8530010041VNSS 243-K64VNH.1_LT791
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
502D3Thứ 4(T6-8)Chiều5025000302ENGL 293-K64VNH.1_LT792
502D3Thứ 5(T8-10)Chiều5025000302ENGL 293-K64VNH.2_LT793
Trang: 55/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tổng quan khoa học du lịch
106D3 Cao Hoàng HàThứ 3(T2-5)Sáng8530000302VNSS 169-K64VNH.1_LT794
Học phần: Văn hóa Việt Nam trong Đông Nam Á
106D3 Nguyễn Thị Thúy HạnhThứ 3(T2-5)Sáng8530000302VNSS 237-K64VNH.1_LT795
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Đường lối quốc phòng và an ninh của ĐCS Việt Nam
103A1 Nguyễn Văn QuýThứ 6(T1-3)Sáng100300010353DEFE 224-K64GDQP.1_LT796
Học phần: Giáo dục học quân sự
103A1 Hoàng Gia LânThứ 4(T3-4)Sáng10030008222DEFE 240-K64GDQP.1_LT797
Học phần: Lý luận dạy học GDQP-AN
103A1 Nguyễn Văn QuýThứ 4(T1-2)Sáng100300010202DEFE 236-K64GDQP.1_LT798
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm103A1103A1
Nguyễn Văn ToànThứ 3(T1-3)Thứ 5(T6-8)
Chiều5530045003DEFE 002-K64GDQP.1_LT799
103A1103A1
Nguyễn Văn ToànThứ 3(T6-8)Thứ 5(T1-3)
Sáng550045003DEFE 002-K64GDQP.2_LT800
Học phần: Từng người trong chiến đấu
103A1Thứ 2(T6-9)Chiều55300150152DEFE 238-K64GDQP.1_LT801
103A1Thứ 4(T6-9)Chiều55300150152DEFE 238-K64GDQP.2_LT802
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Ngữ pháp học
406D3 Cao Thị Thu GiangThứ 3(T4-5)Sáng35201051502ENGL 233-K64TA.1_LT803
502D3 Nguyễn Thúy NgaThứ 6(T4-5)Sáng35201051502ENGL 233-K64TA.2_LT804
Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 4
702D3 Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 4(T4-5)Sáng352010010102ENGL 214-K64TA.1_LT805
702D3 Đinh Thị HươngThứ 3(T4-5)Sáng352010010102ENGL 214-K64TA.2_LT806
Trang: 56/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phát triển kĩ năng nghe-nói 4
702D3 Ngô Quỳnh TrangThứ 2(T4-5)Sáng352010010102ENGL 213-K64TA.1_LT807
702D3 Triệu Tuấn AnhThứ 5(T1-2)Sáng352010010102ENGL 213-K64TA.2_LT808
Học phần: Phát triển ngôn ngữ lớp học cho giáo viên tiếng Anh
406D3 Đào Thị Bích NguyênThứ 5(T3-5)Sáng352015015153ENGL 216-K64TA.1_LT809
702D3 Lê Thị Thu HồngThứ 5(T3-5)Sáng352015015153ENGL 216-K64TA.2_LT810
Học phần: Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
702D3 Nguyễn Ngọc LanThứ 4(T1-3)Sáng352010010253ENGL 232-K64TA.1_LT811
406D3 Nguyễn Thị Hương LanThứ 3(T1-3)Sáng352010010253ENGL 232-K64TA.2_LT812
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
306D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T2-3)Sáng3520000302ENGL 230-K64TA.1_LT813
502D3 Nguyễn Thúy NgaThứ 6(T2-3)Sáng3520000302ENGL 230-K64TA.2_LT814
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
406D3 Nguyễn Thị Hương LanThứ 2(T1-3)Sáng3520045003ENGL 002-K64TA.1_LT815
406D3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 4(T3-5)Sáng3520045003ENGL 002-K64TA.2_LT816
Khoa: Tiếng Pháp
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Đọc-Viết 4813V813V
Nguyễn Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 6(T9-10)
Chiều4020609303FREN 228-K64TP.1_LT817
813V813V
Hà Minh PhươngThứ 3(T6-7)Thứ 6(T9-10)
Chiều4020609303FREN 228-K64TP.1_TH.1818
Học phần: Lý luận dạy học tiếng Pháp ngoại ngữ
813V Trương Thị ThuýThứ 2(T8-9)Chiều4020302252FREN 208-K64T.Phap.1_LT819
813V Trương Thị ThuýThứ 2(T8-9)Chiều4020302252FREN 208-K64T.Phap.1_TH.1820
Học phần: Nghe-Nói 4813V813V
Hoàng Thanh VânThứ 2(T6-7)Thứ 5(T9-10)
Chiều4020609303FREN 227-K64TP.1_LT821
813V813V
Hoàng Thanh VânThứ 2(T6-7)Thứ 5(T9-10)
Chiều4020609303FREN 227-K64TP.1_TH.1822
Trang: 57/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Ngữ âm và âm vị học tiếng Pháp
813V Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T7-8)Chiều4020406202FREN 313-K64T.Phap.1_LT823
813V Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T7-8)Chiều4020406202FREN 313-K64T.Phap.1_TH.1824
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
813V Nguyễn Văn ToànThứ 3(T8-9)Chiều4020302252FREN 229-K64T.Phap.1_LT825
815V Nguyễn Văn ToànThứ 3(T8-9)Chiều4020302252FREN 229-K64T.Phap.1_TH.1826
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
813V Hoàng Thanh VânThứ 6(T6-8)Chiều402010015203FREN 002-K64T.Phap.1_LT827
815V Hoàng Thanh VânThứ 6(T6-8)Chiều402010015203FREN 002-K64T.Phap.1_TH.1828
Khoa: Nghệ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật
Học phần: Hình họa 4
000010053ARTS 228-K64MT.1_LT829
Học phần: Phân tích tác phẩm Mỹ Thuật
00448142ARTS 230-K64MT.1_LT830
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao
Học phần: Bóng bàn và phương pháp giảng dạy
106A1 Nguyễn Thị ToànThứ 7(T1-5)Sáng35250075153PHYE 241-K64GDTC.1_LT831
106A1 Nguyễn Thị ToànThứ 7(T1-5)Sáng35250075153PHYE 241-K64GDTC.2_LT832
101NTĐ101NTĐ
Nguyễn Thị ToànThứ 2(T6-8)Thứ 5(T6-8)
Chiều35250075153PHYE 241-K64GDTC.1_TH.1833
101NTĐ101NTĐ
Nguyễn Thị ToànThứ 3(T6-8)Thứ 6(T6-8)
Chiều35250075153PHYE 241-K64GDTC.1_TH.2834
Học phần: Bóng đá và phương pháp giảng dạy
106A1 Nguyễn Duy TuyếnThứ 7(T6-10)Chiều35250075153PHYE 243-K64GDTC.1_LT835
106A1 Nguyễn Bá HoàThứ 7(T6-10)Chiều35250075153PHYE 243-K64GDTC.2_LT836
102SVĐ102SVĐ
Nguyễn Duy TuyếnThứ 3(T3-5)Thứ 6(T7-9)
Chiều35250075153PHYE 243-K64GDTC.1_TH.1837
Trang: 58/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
102SVĐ102SVĐ
Nguyễn Bá HoàThứ 2(T7-9)Thứ 5(T3-5)
Sáng35250075153PHYE 243-K64GDTC.1_TH.2838
Học phần: Bóng rổ và phương pháp giảng dạy
106A1 Trần Mạnh HùngThứ 7(T1-5)Sáng35250075153PHYE 245-K64GDTC.1_LT839
106A1 Trần Mạnh HùngThứ 7(T1-5)Sáng35250075153PHYE 245-K64GDTC.2_LT840
103SVĐ103SVĐ
Trần Mạnh HùngThứ 3(T7-9)Thứ 5(T3-5)
Sáng35250075153PHYE 245-K64GDTC.1_TH.1841
103SVĐ103SVĐ
Trần Mạnh HùngThứ 3(T3-5)Thứ 5(T7-9)
Chiều35250075153PHYE 245-K64GDTC.1_TH.2842
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
403A1 Phạm Đông ĐứcThứ 4(T6-10)Chiều70500010202PHYE 246-K64GDTC.1_LT843
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
403A1 Phạm Đông ĐứcThứ 6(T1-3)Sáng7050045003PHYE 002-K64GDTC.1_LT844
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Con người và môi trường
502 MNV Nguyễn Hà LinhThứ 3(T6-7)Chiều7063260222PRES 228-K64GDMN.1_LT845
502 MNV Nguyễn Hà LinhThứ 3(T6-7)Chiều7063260222PRES 228-K64GDMN.1_TH.1846
Học phần: Đánh giá trong giáo dục
502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T8-10)Chiều706351010203PRES 239-K64GDMN.1_LT847
502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T8-10)Chiều706351010203PRES 239-K64GDMN.1_TH.1848
Học phần: Dinh dưỡng và bệnh trẻ em502 MNV502 MNV
Lê Thị Mai HoaThứ 2(T9-10)Thứ 4(T6-7)
Chiều70633184354PRES 216-K64GDMN.1_LT849
Học phần: Múa và PP biên dạy múa cho trẻ502 MNV502 MNV
Thứ 4(T8-10)Thứ 6(T6-8)
Chiều70630350103PRES 322-K64GDMN.1_LT850
502 MNVThứ 4(T8-10)Chiều000350103PRES 322-K64GDMN.1_TH.1851
502 MNVThứ 6(T6-8)Chiều000350103PRES 322-K64GDMN.2_TH.1852
Học phần: Thực hành thường xuyên 2 (Nhóm Chăm sóc- Giáo dục trẻ em)
Lê Thị Mai HoaThứ 4(T1-5)Sáng706300001PRES 237-K64GDMN.1_LT853
Trang: 59/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Hoàng Thị PhươngThứ 4(T1-5)Sáng706300001PRES 237-K64GDMN.2_LT854
Nguyễn Thị HoàThứ 4(T1-5)Sáng706300001PRES 237-K64GDMN.3_LT855
Học phần: Vệ sinh trẻ em
502 MNV Nguyễn Mỹ DungThứ 2(T6-8)Chiều70635150253PRES 230-K64GDMN.1_LT856
502 MNV Nguyễn Mỹ DungThứ 2(T6-8)Chiều70635150253PRES 230-K64GDMN.1_TH.1857
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Dinh dưỡng trẻ em
506V Lê Thị Mai HoaThứ 6(T8-9)Chiều4031084182PRES 313E-K64GDMN(TA).1_LT858
506V Lê Thị Mai HoaThứ 6(T8-9)Chiều4031084182PRES 313E-K64GDMN(TA).1_TH.1859
Học phần: Đọc - Viết 4
506VThứ 3(T6-7)Chiều4031000302ENGL 224E-K65GDMN(TA).1_LT860
Học phần: Giáo dục học mầm non506V506V
Trần Thị Kim LiênThứ 4(T8-9)Thứ 6(T6-7)
Chiều403110126324PRES 227E-K64GDMN(TA).1_LT861
Học phần: Lý luận về phương pháp giảng dạy tiếng Anh
506VThứ 3(T8-9)Chiều4031000302ENGL 228E-K64MN(TA).1_LT862
Học phần: Nghe - Nói 4
506VThứ 2(T6-7)Chiều4031000302ENGL 223E-K64GDMN(TA).1_LT863
Học phần: Tâm bệnh trẻ em
506V Nguyễn Thị Như MaiThứ 4(T6-7)Chiều4031382172PRES 223E-K64GDMN(TA).1_LT864
506V Nguyễn Thị Như MaiThứ 4(T6-7)Chiều4031382172PRES 223E-K64GDMN(TA).1_TH.1865
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Hàm biến phức
409C Tăng Văn LongThứ 2(T1-2)Sáng45300015152MATH 212-K64SPToan.1_LT866
310C Lê Mậu HảiThứ 5(T4-5)Sáng45300015152MATH 212-K64SPToan.2_LT867
Học phần: Lý thuyết Xác suất
Trang: 60/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
310C Trần Quang VinhThứ 4(T3-5)Sáng85600037385MATH 233-K64SPToan.1_LT868
414CThứ 2(T3-4)Sáng20150037385MATH 233-K64SPToan.1_TH.1869
405CThứ 3(T2-3)Sáng30200037385MATH 233-K64SPToan.2_TH.1870
404CThứ 3(T4-5)Sáng30200037385MATH 233-K64SPToan.3_TH.1871
Học phần: Phương trình vi phân
310C Phạm Triều DươngThứ 4(T1-2)Sáng85600020253MATH 234-K64SPToan.1_LT872
304CThứ 2(T2-2)Sáng27200020253MATH 234-K64SPToan.1_TH.1873
304CThứ 2(T1-1)Sáng28200020253MATH 234-K64SPToan.2_TH.1874
306CThứ 2(T5-5)Sáng27200020253MATH 234-K64SPToan.3_TH.1875
Học phần: Số học
310C Trương Thị Hồng ThanhThứ 5(T2-3)Sáng85600030304MATH 230-K64SPToan.1_LT876
404C Phan Thị ThủyThứ 3(T2-3)Sáng28200030304MATH 230-K64SPToan.1_TH.1877
405C Phan Thị ThủyThứ 3(T4-5)Sáng28200030304MATH 230-K64SPToan.2_TH.1878
404C Phan Thị ThủyThứ 5(T4-5)Sáng28200030304MATH 230-K64SPToan.3_TH.1879
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
304C Nguyễn Văn DũngThứ 2(T3-5)Sáng2820045003MATH 002-K64SPToan.1_LT880
406CThứ 6(T6-8)Chiều2820045003MATH 002-K64SPToan.2_LT881
404C Nguyễn Anh TuấnThứ 4(T8-10)Chiều2820045003MATH 002-K64SPToan.3_LT882
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Hàm biến phức
306C Nguyễn Xuân HồngThứ 5(T4-5)Sáng25150015152MATH 222C-K64CLCToan.1_LT883
Học phần: Lý thuyết xác suất
306C Nguyễn Hắc HảiThứ 4(T3-5)Sáng25150037385MATH 235C-K64CLCToan.1_LT884
306C Phạm Việt HùngThứ 3(T4-5)Sáng25150037385MATH 235C-K64CLCToan.1_TH.1885
Học phần: Phương trình vi phân
Trang: 61/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
306C Trần Thị LoanThứ 3(T1-3)Sáng25150020253MATH 238C-K64CLCToan.1_LT886
Học phần: Số học
306C Dương Quốc ViệtThứ 2(T1-4)Sáng25150030304MATH 232C-K64CLCToan.1_LT887
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
306C Bùi Duy HưngThứ 5(T1-3)Sáng2515045003MATH 002-K64CLCToan.1_LT888
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Hàm biến phức
305 ToanC Phùng Văn MạnhThứ 3(T1-2)Sáng50400015152MATH 212E-K64SPToan(TA).1_LT889
Học phần: Lý thuyết Xác suất
305 ToanC Ngô Hoàng LongThứ 3(T3-5)Sáng50400037385MATH 233E-K64SPToan(TA).1_LT890
306C Ngô Hoàng LongThứ 6(T2-3)Sáng25200037385MATH 233E-K64SPToan(TA).1_TH.1
891
404C Ngô Hoàng LongThứ 6(T4-5)Sáng25200037385MATH 233E-K64SPToan(TA).2_TH.1
892
Học phần: Phương trình vi phân
Dương Anh TuấnThứ 2(T3-4)Sáng50400020253MATH 234E-K64SPToan(TA).1_LT893
Dương Anh TuấnThứ 2(T2-2)Sáng25200020253MATH 234E-K64SPToan(TA).1_TH.1
894
Dương Anh TuấnThứ 2(T5-5)Sáng25200020253MATH 234E-K64SPToan(TA).2_TH.1
895
Học phần: Số học
405C Trương Thị Hồng ThanhThứ 5(T4-5)Sáng50400030304MATH 230E-K64SPToan(TA).1_LT896
404C Trương Thị Hồng ThanhThứ 6(T2-3)25200030304MATH 230E-K64SPToan(TA).1_TH.1
897
306C Trương Thị Hồng ThanhThứ 6(T4-5)25200030304MATH 230E-K64SPToan(TA).2_TH.1
898
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
405C Lưu Bá ThắngThứ 5(T1-3)Sáng2520045003MATH 002-K64SPToan(TA).1_LT899
404C Nguyễn Văn KhảiThứ 5(T1-3)Sáng2520045003MATH 002-K64SPToan(TA).2_LT900
Học phần: Tiếng Anh 7
304CThứ 4(T3-5)Sáng2520000453ENGL 107E-K64SPToan(TA).1_LT901
405CThứ 4(T3-5)Sáng2520000453ENGL 107E-K64SPToan(TA).2_LT902
Trang: 62/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Hàm biến phức
406C Nguyễn Xuân HồngThứ 5(T1-2)Sáng40150015152MATH 256-K64CNToan.1_LT903
Học phần: Hình học Afin và hình học Ơclit
406CThứ 5(T3-5)Sáng40150015303MATH 252-K64CNToan.1_LT904
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
413C Nguyễn Phương ChiThứ 4(T6-7)Chiều305000302MATH 231-K64CNToan.1_LT905
Học phần: Phương trình vi phân
304C Nguyễn Như ThắngThứ 3(T3-5)Sáng40150015303MATH 255-K64CNToan.1_LT906
Học phần: Số học
414C Phan Thị ThủyThứ 6(T2-4)Sáng40150015303MATH 246-K64CNToan.1_LT907
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
413CThứ 5(T8-9)Chiều00000302ENGL 285-K64CNToan.1_LT908
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Học phần: Đánh giá trong giáo dục tiểu học
402V Phó Đức HoàThứ 6(T7-9)Chiều5030000453PRIM 325-K64GDTH.1_LT909
Học phần: Giáo dục nghệ thuật ở tiểu học 1 (Âm nhạc)
402V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 4(T6-9)Chiều5030000604PRIM 323-K64GDTH.1_LT910
Học phần: Giáo dục nghệ thuật ở tiểu học 2 (Mĩ thuật)
501V Phan Hồng SơnThứ 5(T2-4)Sáng5030000453PRIM 324-K64GDTH.1_LT911
Học phần: Giáo dục tiểu học 2
402V Nguyễn Hữu HợpThứ 3(T8-10)Chiều5030000453PRIM 496-K64GDTH.1_LT912
Học phần: Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học
402V Vũ Thị Lan AnhThứ 3(T6-7)Chiều5030000302PRIM 272-K64GDTH.1_LT913
Học phần: Rèn luyện kĩ năng sư phạm tiểu học 2
Trang: 63/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
402V Quản Hà HưngThứ 2(T6-9)Chiều5030030002PRIM 274-K64GDTH.1_LT914
402V Quản Hà HưngThứ 5(T6-9)Chiều5030030002PRIM 274-K64GDTH.2_LT915
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 4
503 THV Nguyễn Hồng LiênThứ 3(T6-7)Chiều205000302ENGL 224E-K64GDTH(TA).1_LT916
Học phần: Giáo dục học tiểu học
503 THV Nguyễn Thị Vân HươngThứ 6(T6-9)Chiều205000604PRIM 230E-K64GDTH(TA).1_LT917
Học phần: Lý luận về phương pháp giảng dạy tiếng Anh
503 THV Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T8-9)Chiều205000302ENGL 228E-K64GDTH(TA).1_LT918
Học phần: Lý thuyết giáo dục hòa nhập
503 THV Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 5(T7-8)Chiều205000302PRIM 321E-K64GDTH(TA).1_LT919
Học phần: Nghe - Nói 4
503 THV Ngô Quỳnh TrangThứ 2(T6-7)Chiều205000302ENGL 223E-K64GDTH(TA).1_LT920
Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - xã hội 1
503 THV Vũ Thu HươngThứ 2(T8-9)Chiều205000452PRIM 340E-K64GDTH(TA).1_LT921
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Học phần: Đại cương Giáo dục đặc biệt
404K1 Trần Thị ThiệpThứ 6(T1-4)Sáng6010000604SPEC 237-K64ĐB.1_LT922
Học phần: Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật
401K1 Đỗ Thị Thanh ThuỷThứ 5(T6-8)Chiều00000453SPEC 332-K64ĐB.1_LT923
Học phần: Lý luận dạy học trẻ có nhu cầu đặc biệt
402K1 Bùi Thị LâmThứ 4(T3-5)Sáng5510000453SPEC 235-K64ĐB.1_LT924
Học phần: Phương pháp NCKH trong giáo dục đặc biệt
404K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 5(T1-3)Sáng6010000453SPEC 223-K64ĐB.1_LT925
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
Trang: 64/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
401K1 Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 3(T8-10)Chiều5510045003SPEC 002-K64ĐB.1_LT926
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Hệ thống GD quốc dân và bộ máy QLGD
406D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 4(T8-9)Chiều5025000302EDUC 221-K64QL.1_LT927
Học phần: Hệ thống thông tin QLGD và dự báo GD
502D3 Dương Thị Hoàng YếnThứ 3(T1-2)Sáng5025000302EDUC 224-K64QL.1_LT928
Học phần: Lập kế hoạch trong các cơ sở giáo dục
702D3 Trịnh Thị QuýThứ 3(T6-8)Chiều5025000453EDUC 323-K64QL.1_LT929
Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học chuyên ngành Quản lý giáo dục
403D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 2(T2-5)Sáng5025000604EDUC 332-K64QL.1_LT930
Học phần: Nghiệp vụ quản lí hành chính trong các cơ sở giáo dục
502D3 Hứa Hoàng AnhThứ 6(T6-9)Chiều5025000604EDUC 313-K64QL.1_LT931
Học phần: Phương pháp dạy học chuyên ngành
406D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 4(T6-7)Chiều5025000302EDUC 233-K64QL.1_LT932
Học phần: PPNCKH Quản lý giáo dục
306D3 Nguyễn Xuân ThứcThứ 5(T6-8)Chiều5025000453EDUC 228-K64QL.1_LT933
Học phần: Quản lí Nhà nước và Quản lí ngành GD&ĐT
306D3 Dương Hải HưngThứ 2(T6-9)Chiều5025000604EDUC 232-K64QL.1_LT934
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: An sinh xã hội
305D3Thứ 4(T3-5)Sáng10080505202SOWK 232-K64CTXH.1_LT935
Học phần: Chính sách xã hội305D3305D3
Thứ 4(T1-2)Thứ 6(T4-5)
Sáng10080505202SOWK 231-K64CTXH.1_LT936
Học phần: Công tác xã hội cá nhân
Trang: 65/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
305D3305D3
Thứ 3(T3-5)Thứ 5(T4-5)
Sáng10080550202SOWK 227-K64CTXH.1_LT937
Học phần: Công tác xã hội nhóm
305D3Thứ 5(T1-3)Sáng10080550202SOWK 228-K64CTXH.1_LT938
Học phần: Nhân học xã hội305D3305D3
Thứ 2(T4-5)Thứ 3(T1-2)
Sáng10080505202POLI 234-K64CTXH.1_LT939
Học phần: Phương pháp nghiên cứu trong công tác xã hội
305D3 Nguyễn Thanh BìnhThứ 6(T1-3)Sáng10080505202SOWK 230-K64CTXH.1_LT940
Học phần: Thực hành Công tác xã hội 1
Nguyễn Duy CườngThứ 2(T6-10)Chiều1918045003SOWK 313-K64CTXH.1_LT941
Đỗ Thị Bích ThảoThứ 3(T6-10)Chiều1918045003SOWK 313-K64CTXH.2_LT942
Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T6-10)Chiều1918045003SOWK 313-K64CTXH.3_LT943
Thứ 5(T6-10)Chiều1918045003SOWK 313-K64CTXH.4_LT944
Thứ 6(T6-10)Chiều1918045003SOWK 313-K64CTXH.5_LT945
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành CTXH
305D3Thứ 2(T1-3)Sáng10070000302SOWK 222-K64CTXH.1_LT946
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Lịch sử Triết học Mác – Lênin
303K1 Hoàng Phương ThảoThứ 3(T6-9)Chiều451500252PHIS 281-K64Triet.1_LT947
Học phần: Lịch sử Triết học phương Tây hiện đại
303K1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 6(T6-9)Chiều4511000353PHIS 284-K64Triet.1_LT948
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
Chiều451045003PHIS 002-K64Triet.1_LT949
Học phần: Văn hóa học
303K1 Nguyễn Thị ThườngThứ 5(T6-9)Chiều4511000353PHIS 283-K64Triet.1_LT950
Khoa: Công nghệ thông tin
Trang: 66/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Lập trình hướng đối tượng
412C Nguyễn Minh QuangThứ 4(T8-9)Chiều4035050252COMP 214-K64SPTin.1_LT951
502TK1Thứ 4(T8-9)Chiều2014050252COMP 214-K64SPTin.1_TH.1952
503TK1Thứ 4(T8-9)Chiều2014050252COMP 214-K64SPTin.2_TH.1953
Học phần: Lý thuyết độ phức tạp
412C Vũ Đình HoàThứ 5(T9-10)Chiều4035006242COMP 431-K64SPTin.1_LT954
Học phần: Nguyên lý hệ điều hành
412C Phạm Tuấn MinhThứ 3(T6-7)Chiều4035033242COMP 238-K64SPTin.1_LT955
502TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T6-7)Chiều2014033242COMP 238-K64SPTin.1_TH.1956
503TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 3(T6-7)Chiều2014033242COMP 238-K64SPTin.2_TH.1957
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
412C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều40350010202COMP 230-K64SPTin.1_LT958
Học phần: Phương pháp tính và tối ưu
412CThứ 4(T6-7)Chiều4035008222MATH 264-K64SPTin.1_LT959
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
412CThứ 5(T6-8)Chiều4035045003COMP 002-K64SPTin.1_LT960
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: Lý thuyết độ phức tạp
810DAK1 Vũ Đình HoàThứ 5(T6-7)Chiều2424006242COMP 431-K64Tin(TA).1_LT961
Học phần: Nguyên lý hệ điều hành
810DAK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T9-10)Chiều2424033242COMP 238-K64Tin(TA).1_LT962
502TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T9-10)Chiều2424033242COMP 238-K64Tin(TA).1_TH.1963
Học phần: Object-oriented programming
810DAK1 Nguyễn Minh QuangThứ 4(T6-7)Chiều2424050252COMP 214E-K64Tin(TA).1_LT964
503TK1 Nguyễn Minh QuangThứ 4(T6-7)Chiều2424050252COMP 214E-K64Tin(TA).1_TH.1965
Trang: 67/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
810DAK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T8-9)Chiều24240010202COMP 230-K64Tin(TA).1_LT966
Học phần: Phương pháp tính và tối ưu
810DAK1Thứ 4(T9-10)Chiều2424008222MATH 264-K64Tin(TA).1_LT967
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
810DAK1 Kiều Phương ThùyThứ 3(T6-8)Chiều2424045003COMP 002-K64Tin(TA).1_LT968
Học phần: Tiếng Anh 7
811DAK1Thứ 2(T3-5)Sáng2424000453ENGL 107E-K64Tin(TA).1_LT969
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Cấu trúc máy tính
417C Vũ Thái GiangThứ 2(T6-7)Chiều4030042242COMP 228-K64CNTin.1_LT970
416C Vũ Thái GiangThứ 5(T6-7)Chiều4030042242COMP 228-K64CNTin.2_LT971
506TK1 Vũ Thái GiangThứ 2(T6-7)Chiều1812042242COMP 228-K64CNTin.1_TH.1972
507TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T6-7)Chiều1812042242COMP 228-K64CNTin.2_TH.1973
508TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T6-7)Chiều1812042242COMP 228-K64CNTin.1_TH.2974
502TK1 Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 5(T6-7)Chiều1812042242COMP 228-K64CNTin.2_TH.2975
Học phần: Lập trình hướng đối tượng
416C Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều4030055353COMP 227-K64CNTin.1_LT976
417C Đặng Thành TrungThứ 5(T6-8)Chiều4030055353COMP 227-K64CNTin.2_LT977
504TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều1812055353COMP 227-K64CNTin.1_TH.1978
505TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T6-8)Chiều1812055353COMP 227-K64CNTin.2_TH.1979
504TK1 Đỗ Như LongThứ 5(T6-8)Chiều1812055353COMP 227-K64CNTin.1_TH.2980
505TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T6-8)Chiều1812055353COMP 227-K64CNTin.2_TH.2981
Học phần: Ngôn ngữ hình thức
416CThứ 2(T8-10)Chiều4030005403COMP 224-K64CNTin.1_LT982
417CThứ 6(T3-5)Sáng4030005403COMP 224-K64CNTin.2_LT983
Trang: 68/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Nguyên lý hệ điều hành
417C Phạm Tuấn MinhThứ 2(T8-9)Chiều4030033242COMP 225-K64CNTin.1_LT984
416C Phạm Tuấn MinhThứ 2(T6-7)Chiều4030033242COMP 225-K64CNTin.2_LT985
503TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 2(T8-9)Chiều1812033242COMP 225-K64CNTin.1_TH.1986
502TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 2(T8-9)Chiều1812033242COMP 225-K64CNTin.2_TH.1987
504TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T6-7)Chiều1812033242COMP 225-K64CNTin.1_TH.2988
505TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T6-7)Chiều1812033242COMP 225-K64CNTin.2_TH.2989
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
417C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T6-7)Chiều4030406202COMP 230-K64CNTin.1_LT990
416C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T8-9)Chiều4030406202COMP 230-K64CNTin.2_LT991
Học phần: Truyền số liệu
417C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 3(T8-9)Chiều4030008222COMP 229-K64CNTin.1_LT992
416C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 4(T9-10)Chiều4030008222COMP 229-K64CNTin.2_LT993
Học phần: Vi xử lý
416C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 3(T6-7)Chiều4030007232COMP 223-K64CNTin.1_LT994
417C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 4(T6-7)Chiều4030007232COMP 223-K64CNTin.2_LT995
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ sở vật lí 4
306D3 Lê Minh ThưThứ 4(T3-5)Sáng100700040404PHYS 220P-K64SPLy.1_LT996
417CThứ 2(T1-3)Sáng35250040404PHYS 220P-K64SPLy.1_TH.1997
409CThứ 3(T6-8)Chiều35250040404PHYS 220P-K64SPLy.2_TH.1998
409CThứ 2(T6-8)Chiều35250040404PHYS 220P-K64SPLy.3_TH.1999
Học phần: Lí luận dạy học vật lí
306D3 Nguyễn Văn BiênThứ 5(T2-3)Sáng100700030303PHYS 222-K64SPLy.1_LT1000
416C Tưởng Duy HảiThứ 5(T4-5)Sáng35250030303PHYS 222-K64SPLy.1_TH.11001
Trang: 69/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
403D3 Tưởng Duy HảiThứ 3(T4-5)Chiều35250030303PHYS 222-K64SPLy.2_TH.11002
406C Nguyễn Anh ThuấnThứ 2(T9-10)Chiều35250030303PHYS 222-K64SPLy.3_TH.11003
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
10070045003PHYS 002-K64SPLy.1_LT1004
405C412C
Tưởng Duy HảiThứ 2(T1-3)Thứ 6(T1-3)
Sáng3530045003PHYS 002-K64SPLy.1_TH.11005
406C412C
Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T6-8)Thứ 6(T6-8)
Sáng3530045003PHYS 002-K64SPLy.2_TH.11006
405C406C
Tưởng Duy HảiThứ 2(T6-8)Thứ 3(T1-3)
Sáng3530045003PHYS 002-K64SPLy.3_TH.11007
Học phần: Vật lí lí thuyết 1
411C Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T6-8)Chiều100700030455PHYS 229P-K64SPLy.1_LT1008
406C Nguyễn Thị ThảoThứ 2(T4-5)Sáng35250030455PHYS 229P-K64SPLy.1_TH.11009
411C Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T8-9)Chiều35250030455PHYS 229P-K64SPLy.2_TH.11010
411C Đào Thị Lệ ThuỷThứ 5(T6-7)Chiều35250030455PHYS 229P-K64SPLy.3_TH.11011
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ sở vật lí 4
414C Nguyễn Minh ThuỷThứ 2(T6-8)Chiều19120040404PHYS 220C-K64CLCLy.1_LT1012
414C Lê Minh ThưThứ 6(T6-8)Chiều19120040404PHYS 220C-K64CLCLy.1_TH.11013
Học phần: Lí luận dạy học vật lí
413C Đỗ Hương TràThứ 3(T1-2)Sáng19120030303PHYS 222C-K64CLCLy.1_LT1014
413C Đỗ Hương TràThứ 3(T3-4)Sáng19120030303PHYS 222C-K64CLCLy.1_TH.11015
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
1914045003PHYS 002-K64CLCLy.1_LT1016
413C413C
Dương Xuân QúyThứ 3(T6-8)Thứ 4(T3-5)
Sáng1912045003PHYS 002-K64CLCLy.1_TH.11017
Học phần: Vật lí lí thuyết 1413C413C
Nguyễn Văn HợpThứ 2(T4-5)Thứ 6(T4-5)
Sáng19120040555PHYS 229C-K64CLCLy.1_LT1018
413C Lê Như ThụcThứ 6(T1-3)Sáng19120040555PHYS 229C-K64CLCLy.1_TH.11019
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Trang: 70/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Cơ sở vật lí 4
811DAK1 Nguyễn Minh ThuỷThứ 6(T6-8)Chiều25180040404PHYS 220E-K64Ly(TA).1_LT1020
811DAK1 Lê Minh ThưThứ 4(T6-8)Chiều25180040404PHYS 220E-K64Ly(TA).1_TH.11021
Học phần: Lí luận dạy học vật lí
810DAK1 Đỗ Hương TràThứ 2(T4-5)Sáng25180030303PHYS 222E-K64Ly(TA).1_LT1022
808DAK1 Đỗ Hương TràThứ 2(T2-3)Sáng25180030303PHYS 222E-K64Ly(TA).1_TH.11023
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
2518045003PHYS 002-K64Ly(TA).1_LT1024
307K1307K1
Dương Xuân QúyThứ 2(T6-8)Thứ 5(T6-8)
Chiều1912045003PHYS 002-K64Ly(TA).1_TH.11025
Học phần: Tiếng Anh 7
811DAK1Thứ 4(T3-5)Sáng2518000453ENGL 107E-K64Ly(TA).1_LT1026
Học phần: Vật lí lí thuyết 1
811DAK1 Nguyễn Văn HợpThứ 5(T3-5)Sáng25180030455PHYS 229E-K64Ly(TA).1_LT1027
811DAK1 Lê Như ThụcThứ 6(T4-5)Sáng25180030455PHYS 229E-K64Ly(TA).1_TH.11028
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện
Học phần: Cơ kỹ thuật
408A2 Lưu Quang HuyThứ 5(T6-7)Chiều35150010202TECH 104-K64KT.1_LT1029
408A2 Lưu Quang HuyThứ 5(T6-7)Chiều35150010202TECH 104-K64KT.1_TH.11030
Học phần: Động cơ đốt trong và ứng dụng
408A2 Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 5(T8-10)Chiều3015000453TECH 243-K64KT.1_LT1031
Học phần: Máy điện
402A2 Phạm Khánh TùngThứ 3(T6-8)Chiều3015000453TECH 303-K64KT.1_LT1032
Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT
Đặng Minh ĐứcThứ 2(T6-9)Thứ 6(T2-5)
Sáng2015045003TECH 338E-K64KT.1_LT1033
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Trang: 71/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Kĩ thuật số
403A2 Đặng Văn NghĩaThứ 4(T8-10)Chiều6030006393TECH 341-K64(ĐT+DN).1_LT1034
403A2 Đặng Văn NghĩaThứ 4(T8-10)Chiều6030006393TECH 341-K64(ĐT+DN).1_TH.11035
Học phần: Kỹ thuật đo lường điện tử
408A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 5(T1-3)Sáng30200010353TECH 322-K64ĐT.1_LT1036
408A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 5(T1-3)Sáng30200010353TECH 322-K64ĐT.1_TH.11037
Học phần: Kỹ thuật mạch điện tử
302A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T1-3)Sáng3020000453TECH 244-K64ĐT.1_LT1038
302A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T1-3)Sáng3020000453TECH 244-K64ĐT.1_TH.11039
Học phần: Nguyên lý lập trình
408A2 Phan Thanh ToànThứ 6(T2-5)Sáng35200100202TECH 321-K64ĐT.1_LT1040
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 6(T2-5)Sáng13100100202TECH 321-K64ĐT.1_TH.11041
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 6(T2-5)Sáng13100100202TECH 321-K64ĐT.2_TH.11042
Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT
Đặng Minh ĐứcThứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)
Chiều1310045003TECH 338-K64ĐT.1_LT1043
303TH-SPKT303TH-SPKT
Đặng Minh ĐứcThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều1310045003TECH 338-K64ĐT.2_LT1044
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: Động cơ đốt trong
304V Đàm Thúy NgọcThứ 4(T6-8)Chiều3020000302TECH 207-K64CN.1_LT1045
Học phần: Giáo dục kinh doanh
304VThứ 5(T1-5)Sáng3020005403TECH 424-K64CN.1_LT1046
304VThứ 5(T1-5)Sáng3020005403TECH 424-K64CN.1_TH.11047
Học phần: Kĩ thuật số
302A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T4-5)Sáng3020005252TECH 208-K64CN.1_LT1048
302A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T4-5)Sáng3020005252TECH 208-K64CN.1_TH.11049
Học phần: Thiết bị điện dân dụng
Trang: 72/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
304V Nguyễn Văn ĐườngThứ 6(T3-5)Sáng30200012333TECH 202-K64CN.1_LT1050
304V Nguyễn Văn ĐườngThứ 6(T3-5)Sáng30200012333TECH 202-K64CN.1_TH.11051
Học phần: Thiết kế và công nghệ
302A2 Nguyễn Văn KhôiThứ 3(T2-3)Sáng3020008222TECH 204-K64CN.1_LT1052
302A2 Nguyễn Văn KhôiThứ 3(T2-3)Sáng3020008222TECH 204-K64CN.1_TH.11053
Học phần: Thực hành vẽ và thiết kế trên máy tính
201TH-SPKT Phạm Khuynh DiệpThứ 2(T2-5)Sáng3020030002TECH 205-K64CN.1_LT1054
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon
402A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 3(T1-2)Sáng15120010202CHEM 227C-K64CLCHoa.1_LT1055
402A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 3(T1-2)Sáng15120010202CHEM 227C-K64CLCHoa.1_TH.11056
Học phần: Điện hóa học
402A2 Hoàng Văn HùngThứ 6(T3-4)Sáng15120012182CHEM 245C-K64CLCHoa.1_LT1057
402A2 Hoàng Văn HùngThứ 6(T5-5)Sáng15120012182CHEM 245C-K64CLCHoa.1_TH.11058
Học phần: Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm
402A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 4(T4-5)Sáng151230391CHEM 228C-K64CLCHoa.1_LT1059
402A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 4(T4-5)Sáng151230391CHEM 228C-K64CLCHoa.1_TH.11060
Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo
402A2 Lê Minh CầmThứ 3(T3-5)Sáng15120015303CHEM 244C-K64CLCHoa.1_LT1061
402A2 Lê Minh CầmThứ 3(T3-5)Sáng15120015303CHEM 244C-K64CLCHoa.1_TH.11062
Học phần: Hóa vô cơ-kim loại
402A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 4(T1-3)Sáng15120015303CHEM 224C-K64CLCHoa.1_LT1063
402A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 4(T1-3)Sáng15120015303CHEM 224C-K64CLCHoa.1_TH.11064
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
402A2 Trần Trung NinhThứ 5(T6-8)Chiều1512045003CHEM 002-K64CLCHoa.1_LT1065
Trang: 73/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
402A2 Trần Trung NinhThứ 5(T6-8)Chiều1512045003CHEM 002-K64CLCHoa.1_TH.11066
Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ
205TN-Hoa Lê Đăng KhươngThứ 5(T1-4)Sáng1512030002CHEM 225C-K64CLCHoa.1_LT1067
205TN-Hoa Lê Đăng KhươngThứ 5(T1-4)Sáng1512030002CHEM 225C-K64CLCHoa.1_TH.11068
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon
809DAK1 Dương Quốc HoànThứ 5(T2-3)Sáng23150010202CHEM 227E-K64Hoa(TA).1_LT1069
809DAK1 Nguyễn HiểnThứ 5(T3-4)Sáng23150010202CHEM 227E-K64Hoa(TA).1_TH.11070
Học phần: Điện hóa học
809DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 6(T1-2)Sáng23150012182CHEM 245E-K64Hoa(TA).1_LT1071
809DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 6(T1-2)Sáng23150012182CHEM 245E-K64Hoa(TA).1_TH.11072
Học phần: Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm
809DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 3(T1-2)Sáng231530391CHEM 228E-K64Hoa(TA).1_LT1073
809DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 3(T1-2)Sáng231530391CHEM 228E-K64Hoa(TA).1_TH.11074
Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo
807DAK1 Lê Minh CầmThứ 3(T7-9)Chiều23150015303CHEM 244E-K64Hoa(TA).1_LT1075
807DAK1 Lê Minh CầmThứ 3(T7-9)Chiều23150015303CHEM 244E-K64Hoa(TA).1_TH.11076
Học phần: Hóa vô cơ - kim loại
809DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T3-5)Sáng23150015303CHEM 224E-K64Hoa(TA).1_LT1077
809DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T3-5)Sáng23150015303CHEM 224E-K64Hoa(TA).1_TH.11078
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
809DAK1 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 6(T3-5)Sáng2315045003CHEM 002-K64Hoa(TA).1_LT1079
809DAK1 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 6(T3-5)Sáng2315045003CHEM 002-K64Hoa(TA).1_TH.11080
Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ
105TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 5(T6-9)Chiều2315030002CHEM 225E-K64Hoa(TA).1_LT1081
105TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 5(T6-9)Chiều2315030002CHEM 225E-K64Hoa(TA).1_TH.11082
Trang: 74/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tiếng Anh 7
809DAK1Thứ 4(T3-5)Sáng2315000453ENGL 107E-K64Hoa(TA).1_LT1083
809DAK1Thứ 4(T3-5)Sáng2315000453ENGL 107E-K64Hoa(TA).1_TH.11084
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon
406A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T2-3)Sáng25200010202CHEM 227-K64SPHoa.1_LT1085
406A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T2-3)Sáng25200010202CHEM 227-K64SPHoa.1_TH.11086
403A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T2-3)Sáng25200010202CHEM 227-K64SPHoa.2_LT1087
403A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T2-3)Sáng25200010202CHEM 227-K64SPHoa.1_TH.21088
Học phần: Điện hóa học
406A2 Lê Văn KhuThứ 6(T4-5)Sáng30250012182CHEM 245-K64SPHoa.1_LT1089
403A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T4-5)Sáng30250012182CHEM 245-K64SPHoa.2_LT1090
406A2 Lê Văn KhuThứ 6(T4-5)Sáng30250012182CHEM 245-K64SPHoa.1_TH.11091
403A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T4-5)Sáng30250012182CHEM 245-K64SPHoa.1_TH.21092
Học phần: Đối xứng phân tử & lý thuyết nhóm (HL4)
407A2 Nguyễn Thị MơThứ 3(T4-5)Sáng302530391CHEM 228-K64SPHoa.1_LT1093
404A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 6(T2-3)Sáng302530391CHEM 228-K64SPHoa.2_LT1094
407A2 Nguyễn Thị MơThứ 3(T4-5)Chiều302530391CHEM 228-K64SPHoa.1_TH.11095
404A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 6(T2-3)Sáng302530391CHEM 228-K64SPHoa.1_TH.21096
Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo
407A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T1-3)Sáng30250015303CHEM 244-K64SPHoa.1_LT1097
404A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 4(T6-8)Chiều30250015303CHEM 244-K64SPHoa.2_LT1098
407A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T1-3)Sáng30250015303CHEM 244-K64SPHoa.1_TH.11099
404A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 4(T6-8)Chiều30250015303CHEM 244-K64SPHoa.1_TH.21100
Học phần: Hóa vô cơ-kim loại
Trang: 75/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
403A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T3-5)Sáng35300015303CHEM 224-K64SPHoa.1_LT1101
406A2 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T7-9)Chiều35300015303CHEM 224-K64SPHoa.2_LT1102
403A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T3-5)Sáng35300015303CHEM 224-K64SPHoa.1_TH.11103
406A2 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T7-9)Chiều35300015303CHEM 224-K64SPHoa.1_TH.21104
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
407A2 Phạm Thị BìnhThứ 5(T7-9)Chiều4030045003CHEM 002-K64SPHoa.1_LT1105
407A2 Phạm Thị BìnhThứ 5(T6-8)Chiều4030045003CHEM 002-K64SPHoa.1_TH.11106
405A2 Lưu Lương YếnThứ 5(T3-5)Sáng3025045003CHEM 002-K64SPHoa.2_LT1107
405A2 Lưu Lương YếnThứ 5(T3-5)Sáng3025045003CHEM 002-K64SPHoa.1_TH.21108
Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ
205TN-Hoa Lê Đăng KhươngThứ 2(T6-9)Chiều1412030002CHEM 225-K64SPHoa.1_LT1109
205TN-Hoa Lê Đăng KhươngThứ 2(T6-9)Chiều1412030002CHEM 225-K64SPHoa.1_TH.11110
205TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 3(T6-9)Chiều1412030002CHEM 225-K64SPHoa.2_LT1111
205TN-Hoa Lê Đăng KhươngThứ 4(T1-4)Sáng1412030002CHEM 225-K64SPHoa.3_LT1112
205TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 6(T6-9)Chiều1412030002CHEM 225-K64SPHoa.4_LT1113
205TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 3(T6-9)Chiều1412030002CHEM 225-K64SPHoa.1_TH.21114
205TN-Hoa Lê Đăng KhươngThứ 4(T1-4)Sáng1412030002CHEM 225-K64SPHoa.1_TH.31115
205TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 6(T6-9)Chiều1412030002CHEM 225-K64SPHoa.1_TH.41116
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Cở sở Vi sinh vật học
303A2 Đoàn Văn ThượcThứ 2(T6-8)Chiều65650120333BIOL 260-K64SPSinh.1_LT1117
Đoàn Văn ThượcThứ 3(T1-3)Sáng21200120333BIOL 260-K64SPSinh.1_TH.11118
Đoàn Văn ThượcThứ 4(T1-3)Sáng21200120333BIOL 260-K64SPSinh.2_TH.11119
Đoàn Văn ThượcThứ 5(T1-3)Sáng21200120333BIOL 260-K64SPSinh.3_TH.11120
Trang: 76/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Giải phẫu học người
303A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T9-10)Chiều65603100172BIOL 257-K64SPSinh.1_LT1121
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T1-3)Sáng21203100172BIOL 257-K64SPSinh.1_TH.11122
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T1-3)Sáng21203100172BIOL 257-K64SPSinh.2_TH.11123
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T1-3)Sáng21203100172BIOL 257-K64SPSinh.3_TH.11124
Học phần: Lý luận dạy học
303A2 Dương Tiến SỹThứ 4(T6-8)Chiều6560300272BIOL 225-K64SPSinh.1_LT1125
Dương Tiến SỹThứ 3(T1-3)Sáng2120300272BIOL 225-K64SPSinh.1_TH.11126
Dương Tiến SỹThứ 4(T1-3)Sáng2120300272BIOL 225-K64SPSinh.2_TH.11127
Dương Tiến SỹThứ 5(T1-3)Sáng2120300272BIOL 225-K64SPSinh.3_TH.11128
Học phần: Lý sinh học
303A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T9-10)Chiều6560066333BIOL 223-K64SPSinh.1_LT1129
Nguyễn Thị Trung ThuThứ 5(T1-3)Sáng2120066333BIOL 223-K64SPSinh.1_TH.11130
Nguyễn Thị Trung ThuThứ 3(T1-3)Sáng2120066333BIOL 223-K64SPSinh.2_TH.11131
Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T1-3)Sáng2120066333BIOL 223-K64SPSinh.3_TH.11132
Học phần: Sinh thái học và Môi trường
303A2Thứ 3(T6-8)Chiều6560304383BIOL 224-K64SPSinh.1_LT1133
Học phần: Thực tập nghiên cứu thiên nhiên
Thứ 7(T6-10)Chiều6560030002BIOL 261-K64SPSinh.1_LT1134
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Giải phẫu học người
308A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T4-5)Sáng15153100172BIOL 169C-K64CLCSinh.1_LT1135
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T6-8)Chiều15153100172BIOL 169C-K64CLCSinh.1_TH.11136
Học phần: Lý luận dạy học
308A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 2(T7-9)Chiều1515300272BIOL 225C-K64CLCSinh.1_LT1137
Phan Thị Thanh HộiThứ 6(T6-8)Chiều1515300272BIOL 225C-K64CLCSinh.1_TH.11138
Trang: 77/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Lý sinh học
308A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 6(T1-3)Sáng1515066333BIOL 223C-K64CLCSinh.1_LT1139
Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T6-8)Chiều1515066333BIOL 223C-K64CLCSinh.1_TH.11140
Học phần: Sinh thái học và Môi trường
309A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 3(T2-5)Sáng15151000504BIOL 224C-K64CLCSinh.1_LT1141
Học phần: Thực tập Nghiên cứu Thiên nhiên
Thứ 7(T6-10)Chiều1515030002BIOL 222C-K64CLCSinh.1_LT1142
Học phần: Vi sinh vật học
308A2 Phan Duệ ThanhThứ 5(T2-4)Sáng15152153404BIOL 165C-K64CLCSinh.1_LT1143
Phan Duệ ThanhThứ 3(T6-8)Chiều15152153404BIOL 165C-K64CLCSinh.1_TH.11144
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Khoa học đất
308A2 Vũ Văn HiểnThứ 3(T4-5)Sáng2020360212BIOL 315-K64CNSinh.1_LT1145
Vũ Văn HiểnThứ 2(T1-3)Sáng2020360212BIOL 315-K64CNSinh.1_TH.11146
Học phần: Sinh lý học thực vật
308A2 Điêu Thị Mai HoaThứ 4(T1-3)Sáng20208150374BIOL 263-K64CNSinh.1_LT1147
Thứ 5(T1-3)Sáng20208150374BIOL 263-K64CNSinh.1_TH.11148
Học phần: Thực tập nghiên cứu thiên nhiên
Thứ 7(T6-10)Chiều2020045003BIOL 261-K64CNSinh.1_LT1149
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
308A2 Trần Khánh VânThứ 4(T4-5)Sáng2020000302BIOL 211-K64CNSinh.1_LT1150
Học phần: Vi sinh vật học
308A2 Phan Duệ ThanhThứ 3(T1-3)Sáng21211151434BIOL 265-K64CNSinh.1_LT1151
Phan Duệ ThanhThứ 6(T1-3)Sáng20201151434BIOL 265-K64CNSinh.1_TH.11152
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ sở Vi sinh vật học
Trang: 78/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
808DAK1 Phan Duệ ThanhThứ 6(T7-9)Chiều20200120333BIOL 260E-K64Sinh(TA).1_LT1153
Phan Duệ ThanhThứ 5(T6-8)Chiều20200120333BIOL 260E-K64Sinh(TA).1_TH.11154
Học phần: Giải phẫu học người
309A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T9-10)Chiều20203100172BIOL 257E-K64Sinh(TA).1_LT1155
Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T1-3)Sáng20203100172BIOL 257E-K64Sinh(TA).1_TH.11156
Học phần: Lý luận dạy học
808DAK1 Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T7-9)Chiều2020300272BIOL 225E-K64Sinh(TA).1_LT1157
Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T1-3)Sáng2020300272BIOL 225E-K64Sinh(TA).1_TH.11158
Học phần: Lý sinh học
309A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 2(T6-8)Chiều2020066333BIOL 223E-K64Sinh(TA).1_LT1159
Nguyễn Thị Trung ThuThứ 2(T1-3)Sáng2020066333BIOL 223E-K64Sinh(TA).1_TH.11160
Học phần: Sinh thái học và Môi trường
808DAK1Thứ 5(T2-4)Sáng2020304383BIOL 224E-K64Sinh(TA).1_LT1161
Học phần: Thực tập Nghiên cứu Thiên nhiên
Thứ 7(T6-10)Chiều2020030002BIOL 261E-K64Sinh(TA).1_LT1162
Học phần: Tiếng Anh 7
808DAK1Thứ 4(T3-5)Sáng2020000453ENGL 107E-K64Sinh(TA).1_LT1163
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á
306B Nguyễn Thị Mai LiênThứ 3(T6-9)Chiều8030804484PHIL 301-K64SPVan.1_LT1164
305B Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 4(T6-9)Chiều8030804484PHIL 301-K64SPVan.2_LT1165
Học phần: Minh giải v/b Hán văn VN theo loại thể
305B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 2(T6-8)Chiều8030603363PHIL 231-K64SPVan.1_LT1166
306B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 5(T6-8)Chiều8030603363PHIL 231-K64SPVan.2_LT1167
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
Trang: 79/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
307B Trần Hoài PhươngThứ 3(T6-9)Chiều2720045003PHIL 002-K64SPVan.1_LT1168
305B Lê Thị Minh NguyệtThứ 6(T2-5)Sáng2720045003PHIL 002-K64SPVan.2_LT1169
307B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 6(T6-9)Chiều2720045003PHIL 002-K64SPVan.3_LT1170
305B Nguyễn ái HọcThứ 6(T7-10)Chiều2720045003PHIL 002-K64SPVan.4_LT1171
306B Phan Thị Hồng XuânThứ 6(T7-10)Chiều2720045003PHIL 002-K64SPVan.5_LT1172
Học phần: Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng
305B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T9-10)Chiều8030402242PHIL 233-K64SPVan.1_LT1173
306B Lương Thị HiềnThứ 5(T9-10)Chiều8030402242PHIL 233-K64SPVan.2_LT1174
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á
505B Nguyễn Thị Mai ChanhThứ 4(T1-4)Sáng2515804484PHIL 301C-K64CLCVan.1_LT1175
Học phần: Minh giải v/b Hán văn VN theo loại thể
505B Hà Văn MinhThứ 2(T1-3)Sáng252603363PHIL 231C-K64CLCVan.1_LT1176
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
305B Phạm Thị Thu HươngThứ 5(T2-5)Sáng302045003PHIL 002-K64CLCVan.1_LT1177
Học phần: Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng
505B Đỗ Việt HùngThứ 2(T4-5)Sáng252402242PHIL 233C-K64CLCVan.1_LT1178
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
504B Trần Hoài PhươngThứ 2(T6-7)Chiều5010000302PHIL 280-K64CNVan.1_LT1179
Học phần: Văn bản Hán Văn
504B Phùng Diệu LinhThứ 3(T7-9)Chiều5010603363PHIL 261-K64CNVan.1_LT1180
Học phần: Văn học châu Á
504B Trần Thị Thu HươngThứ 5(T7-9)Chiều5010603363PHIL 225-K64CNVan.1_LT1181
Học phần: Văn học VN hiện đại I (đầu TK XX-1945)
504B Lê Hải AnhThứ 4(T6-9)Chiều5010804484PHIL 224-K64CNVan.1_LT1182
Trang: 80/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Văn học, nhà văn, bạn đọc
504B Đỗ Văn HiểuThứ 2(T8-10)Chiều5010603363PHIL 227-K64CNVan.1_LT1183
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Lịch sử Thế giới Hiện đại
206B Văn Ngọc ThànhThứ 3(T1-4)Sáng452510015454HIST 239-K64SPSu.1_LT1184
206B Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T6-9)Chiều452510015454HIST 239-K64SPSu.2_LT1185
Học phần: Lịch sử văn minh thế giới
206B Tống Thị Quỳnh HươngSáng4525566202HIST 241-K64SPSu.1_LT1186
206B Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 6(T6-9)Chiều4525566202HIST 241-K64SPSu.2_LT1187
Học phần: Lịch sử Việt Nam Hiện đại
206B Vũ Thị HoàThứ 2(T1-4)Sáng452551015303HIST 240-K64SPSu.1_LT1188
206B Hoàng Hải HàThứ 2(T6-9)Chiều452551015303HIST 240-K64SPSu.2_LT1189
Học phần: Nhân học đại cương
206B Nguyễn Thu HiềnThứ 5(T1-5)Sáng50255100202HIST 238-K64SPSu.1_LT1190
206B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T6-9)Chiều50255100202HIST 238-K64SPSu.2_LT1191
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
206B Nguyễn Mạnh HưởngSáng4525045003HIST 002-K64SPSu.1_LT1192
206B Nguyễn T. Phương ThanhThứ 4(T6-9)Chiều4525045003HIST 002-K64SPSu.2_LT1193
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Lịch sử Thế giới Hiện đại
208B Đặng Thanh ToánThứ 4(T6-9)Chiều201010015454HIST 218C-K64CLCSu.1_LT1194
Học phần: Lịch sử văn minh thế giới
208B Trần Nam TrungThứ 5(T6-9)Chiều2010566202HIST 283C-K64CLCSu.1_LT1195
Học phần: Lịch sử Việt Nam Hiện đại
208B Phạm Thị TuyếtThứ 2(T6-9)Chiều201001030303HIST 219C-K64CLCSu.1_LT1196
Trang: 81/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Nhân học đại cương
208B Nguyễn Duy BínhThứ 6(T6-9)Chiều20105100202HIST 212C-K64CLCSu.1_LT1197
Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm
208B Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 3(T6-9)Chiều2010045003HIST 002-K64CLCSu.1_LT1198
Khóahọc:
65
Khoa: Ðịa lí
Chuyên ngành: Sư phạm Địa
Học phần: Bản đồ địa hình và đo vẽ địa hình,GPS
406A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T1-3)Sáng50400150152GEOG 136-K65SPDia.1_LT1199
406A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 4(T6-8)Chiều50400150152GEOG 136-K65SPDia.2_LT1200
Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T1-3)Sáng25150150152GEOG 136-K65SPDia.1_TH.11201
Nguyễn Thanh XuânThứ 5(T1-3)Sáng25150150152GEOG 136-K65SPDia.2_TH.11202
Nguyễn Minh NgọcThứ 4(T6-8)Chiều25150150152GEOG 136-K65SPDia.1_TH.21203
Nguyễn Minh NgọcThứ 5(T6-8)Chiều25150150152GEOG 136-K65SPDia.2_TH.21204
Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 2
406A1 Đào Ngọc HùngThứ 6(T1-4)Sáng5038000453GEOG 127-K65SPDia.1_LT1205
406A1 Trần Thị Hồng MaiThứ 3(T6-9)Chiều5038000453GEOG 127-K65SPDia.2_LT1206
Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 3
406A1 Vũ Thị HằngThứ 2(T2-5)Sáng5038000453GEOG 128-K65SPDia.1_LT1207
406A1 Vũ Thị HằngThứ 6(T6-9)Chiều5038000453GEOG 128-K65SPDia.2_LT1208
Học phần: Thực địa địa lý tự nhiên đại cương
Nguyễn Quyết ChiếnChiều10080014011GEOG 134-K65SPDia.1_LT1209
Đặng Thị HuệChiều1815014011GEOG 134-K65SPDia.1_TH.11210
Trần Thị Hồng MaiChiều1815014011GEOG 134-K65SPDia.2_TH.11211
Nguyễn Thị Thu HiềnChiều1815014011GEOG 134-K65SPDia.3_TH.11212
Đào Ngọc HùngChiều1815014011GEOG 134-K65SPDia.4_TH.11213
Trang: 82/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Bùi Thị Thanh DungChiều1815014011GEOG 134-K65SPDia.5_TH.11214
Học phần: Thực địa đo vẽ địa hình và GPS
Kiều Văn HoanSáng10080014011GEOG 130-K65SPDia.1_LT1215
Kiều Văn HoanSáng1815014011GEOG 130-K65SPDia.1_TH.11216
Nguyễn Thanh XuânSáng1815014011GEOG 130-K65SPDia.2_TH.11217
Dương Thị LợiSáng1815014011GEOG 130-K65SPDia.3_TH.11218
Nguyễn Minh NgọcSáng1815014011GEOG 130-K65SPDia.4_TH.11219
Nguyễn Ngọc ánhSáng1815014011GEOG 130-K65SPDia.5_TH.11220
Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC
Học phần: Bản đồ địa hình và đo vẽ địa hình,GPS
409A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 3(T1-3)Sáng16140150152GEOG 136C-K65CLCDia.1_LT1221
409A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 3(T1-3)Sáng16140150152GEOG 136C-K65CLCDia.1_TH.11222
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 2
409A1 Đào Ngọc HùngThứ 2(T6-9)Chiều1614000453GEOG 127C-K65CLCDia.1_LT1223
Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 3
409A1 Vũ Thị HằngThứ 5(T2-5)Sáng1614000453GEOG 128C-K65CLCDia.1_LT1224
Học phần: Thực địa địa lý tự nhiên đại cương
Nguyễn Quyết ChiếnChiều1614014011GEOG 134C-K65CLCDia.1_LT1225
Nguyễn Quyết ChiếnChiều1614014011GEOG 134C-K65CLCDia.1_TH.11226
Học phần: Thực địa đo vẽ địa hình và GPS
Kiều Văn HoanSáng1614014011GEOG 130C-K65CLCDia.1_LT1227
Dương Thị LợiSáng00014011GEOG 130C-K65CLCDia.1_TH.11228
Khoa: Tâm lý
Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục
Học phần: Công nghệ thông tin trong dạy học Tâm lý giáo dục
509VThứ 4(T6-7)Chiều7015000302PSYC 124-K65GDTL.1_LT1229
Trang: 83/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Giao tiếp sư phạm
509V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 3(T9-10)Chiều7015000302PSYC 125-K65GDTL.1_LT1230
Học phần: Lịch sử tâm lý học
509V Trần Quốc ThànhThứ 4(T8-9)Chiều70150015152PSYC 122-K65GDTL.1_LT1231
Học phần: Những cơ sở chung về GDH
509V Trần Thị Cẩm TúThứ 5(T6-7)Chiều70150015152PSYC 123-K65GDTL.1_LT1232
Học phần: Tâm lý học đại cương
509V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 3(T6-8)Chiều70155020203PSYC 121-K65GDTL.1_LT1233
Chuyên ngành: Tâm lý học
Học phần: Những cơ sở chung về GDH
510V Trần Thị Cẩm TúThứ 5(T8-9)Chiều70150015152PSYC 123-K65TL.1_LT1234
Học phần: Tâm lý học đại cương
510V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 2(T6-8)Chiều70155020203PSYC 121-K65TL.1_LT1235
Khoa: LLCT & GDCD
Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị
Học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học
308V Tiêu Thị Mỹ HồngThứ 3(T3-5)Sáng7020701373POLI 221-K65GDCT.1_LT1236
308V Nguyễn Văn LongThứ 3(T8-10)Chiều7020701373POLI 221-K65GDCT.2_LT1237
Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
308V Trần Trung DũngThứ 4(T3-4)Sáng7020500252POLI 227-K65GDCT.1_LT1238
308V Trần Trung DũngThứ 4(T8-9)Chiều7020500252POLI 227-K65GDCT.2_LT1239
Khoa: Việt Nam học
Chuyên ngành: Việt Nam học
Học phần: Địa lí Việt Nam 1
106D3 Bùi Thị Thu VânThứ 3(T6-9)Chiều7535050252VNSS 129-K65VNH.1_LT1240
Học phần: Thực tế Văn hóa & Văn học dân gian
Trang: 84/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Hà Đăng Việt753500001VNSS 130-K65VNH.1_LT1241
Học phần: Văn hóa Việt Nam trong Đông Nam Á
106D3 Nguyễn Thị Thúy HạnhThứ 6(T6-9)Chiều7535000302VNSS 237-K65VNH.1_LT1242
Học phần: Văn học dân gian Việt Nam
106D3 Nguyễn Thị Bích HàThứ 4(T6-8)Chiều7535000453VNSS 128-K65VNH.1_LT1243
Khoa: GD Quốc phòng
Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Học phần: Điều lệnh đội ngũ307A1307A1
Nguyễn Sĩ HiệpThứ 3(T1-3)Thứ 5(T1-3)
Sáng60300300153DEFE 126-K65GDQP.1_LT1244
307A1307A1
Nguyễn Sĩ HiệpThứ 4(T1-3)Thứ 6(T1-3)
Sáng60300300153DEFE 126-K65GDQP.2_LT1245
Học phần: H.thuyết Mác-Lênin, TTHCM về ch.tranh, QĐ và BVTQ
103A1 Nguyễn Văn QuýThứ 2(T1-3)Sáng100300010353DEFE 120-K65GDQP.1_LT1246
Học phần: Kỹ thuật bắn súng bộ binh và ném lựu đạn307A1307A1
Nguyễn Đình HanhThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều60300300153DEFE 128-K65GDQP.1_LT1247
307A1307A1
Nguyễn Đình HanhThứ 4(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều60300300153DEFE 128-K65GDQP.2_LT1248
Khoa: Tiếng Anh
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 2
202 T.AnhD3 Doãn Thùy LinhThứ 2(T6-9)Chiều0015015304ENGL 114-K65TA.1_LT1249
202 T.AnhD3 Nguyễn Thu HằngThứ 3(T6-9)Chiều0015015304ENGL 114-K65TA.2_LT1250
Học phần: Phát triển kĩ năng nghe-nói 2
502D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T6-8)Chiều652515015153ENGL 113-K65TA.1_LT1251
502D3 Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T6-8)Chiều652515015153ENGL 113-K65TA.2_LT1252
Học phần: Tiếng Việt
305D3Thứ 4(T8-9)Chiều70251005102PHIL 282-K65TA.1_LT1253
Khoa: Tiếng Pháp
Trang: 85/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
815VThứ 3(T6-7)Chiều4020000302PHIL 177-K65TP.1_LT1254
Học phần: Đọc-Viết 2815V815V
Nguyễn Thị Thu TrangThứ 5(T7-8)Thứ 6(T7-8)
Chiều4020609303FREN 124-K65T.Phap.1_LT1255
815V815V
Nguyễn Thị Thu TrangThứ 5(T7-8)Thứ 6(T7-8)
Chiều4020609303FREN 124-K65T.Phap.1_TH.11256
Học phần: Nghe-Nói 2815V815V
Hoàng Thanh VânThứ 5(T9-10)Thứ 6(T9-10)
Chiều4020609303FREN 123-K65T.Phap.1_LT1257
815V815V
Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T9-10)Thứ 6(T9-10)
Chiều4020609303FREN 123-K65T.Phap.1_TH.11258
Khoa: GD Thể chất
Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao
Học phần: Bóng chuyền và PPGD
106A1 Nguyễn Thị ThuỷThứ 3(T1-5)Sáng30200075153PHYE 242-K65GDTC.1_LT1259
103SVĐ103SVĐ
Nguyễn Thị ThuỷThứ 2(T3-5)Thứ 4(T8-10)
Chiều30200075153PHYE 242-K65GDTC.1_TH.11260
Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 2
106A1 Vũ Tuấn AnhThứ 3(T1-5)Sáng30200075153PHYE 136-K65GDTC.1_LT1261
104SVĐ104SVĐ
Vũ Tuấn AnhThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)
Chiều30200075153PHYE 136-K65GDTC.1_TH.11262
Học phần: Thể dục tự do và PPGD
106A1 Nguyễn Thị Minh HiềnThứ 3(T1-5)Sáng2050075153PHYE 139-K65GDTC.1_LT1263
106A1 Nguyễn Quốc NhânThứ 3(T1-5)Sáng2050075153PHYE 139-K65GDTC.2_LT1264
102SVĐ102NTĐ
Nguyễn Thị Minh HiềnThứ 2(T8-10)Thứ 4(T1-3)
Sáng2050075153PHYE 139-K65GDTC.1_TH.11265
103NTĐ103NTĐ
Nguyễn Quốc NhânThứ 2(T8-10)Thứ 4(T1-3)
Sáng2050075153PHYE 139-K65GDTC.1_TH.21266
Khoa: GD Mầm non
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non
Học phần: Âm nhạc cơ bản
409V Nguyễn Anh ViệtThứ 3(T6-7)Chiều55460120183PRES 236-K65GDMN.1_LT1267
Trang: 86/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
409V Nguyễn Anh ViệtThứ 3(T6-7)Chiều55460120183PRES 236-K65GDMN.1_TH.11268
Học phần: Giáo dục học đại cương
409V Nguyễn Thị HoàThứ 4(T6-7)Chiều5546555152PRES 202-K65GDMN.1_LT1269
Học phần: Logic học
409VThứ 4(T8-9)Chiều5546604202POLI 222-K65GDMN.1_LT1270
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
409V Đặng Hồng PhươngThứ 3(T8-9)Chiều5546604202PRES 107-K65GDMN.1_LT1271
409V Đặng Hồng PhươngThứ 3(T8-9)Chiều5546604202PRES 107-K65GDMN.1_TH.11272
Học phần: Tâm lý học trẻ em
409V Trần Thị ThắmThứ 2(T6-8)Chiều5546684273PRES 123-K65GDMN.1_LT1273
409V Trần Thị ThắmThứ 2(T6-8)Chiều5546684273PRES 123-K65GDMN.1_TH.11274
Học phần: Thực hành thường xuyên 1 (Nhóm Tâm – Sinh lý trẻ em)
Hoàng Quý TỉnhThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 125-K65GDMN.1_LT1275
Nguyễn Thị Như MaiThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 125-K65GDMN.2_LT1276
Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
Học phần: Âm nhạc cơ bản
Nguyễn Anh ViệtThứ 5(T8-9)Chiều40300120182PRES 236E-K65GDMN(TA).1_LT1277
Nguyễn Anh ViệtThứ 5(T8-9)Chiều40300120182PRES 236E-K65GDMN(TA).1_TH.11278
Học phần: Con người và môi trường
Nguyễn Hà LinhThứ 5(T6-7)Chiều40303100172PRES 228E-K65GDMN(TA).1_LT1279
Nguyễn Hà LinhThứ 5(T6-7)Chiều40303100172PRES 228E-K65GDMN(TA).1_TH.11280
Học phần: Đọc - Viết 2
815VThứ 4(T6-7)Chiều4030000302ENGL 124E-K65GDMN(TA).1_LT1281
Học phần: Giáo dục học đại cương
815V Nguyễn Thị HoàThứ 2(T6-7)Chiều4030703202PRES 202E-K65GDMN(TA).1_LT1282
Học phần: Nghe - Nói 2
Trang: 87/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Bùi Thị Anh VânThứ 3(T6-7)Chiều4030000302ENGL 123E-K65GDMN(TA).1_LT1283
Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học
815V Đỗ Thị Minh LiênThứ 4(T8-9)Chiều4030604202PRES 107E-K65GDMN(TA).1_LT1284
815V Đỗ Thị Minh LiênThứ 4(T8-9)Chiều4030604202PRES 107E-K65GDMN(TA).1_TH.11285
Học phần: Văn học trẻ em
815V Vũ Thị ThảoThứ 2(T8-9)Chiều40301000202PRES 311E-K65GDMN(TA).1_LT1286
815V Vũ Thị ThảoThứ 2(T8-9)Chiều40301000202PRES 311E-K65GDMN(TA).1_TH.11287
Khoa: Toán - Tin
Chuyên ngành: Sư phạm Toán
Học phần: Cấu trúc Đại số cơ bản
309C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 3(T6-8)Chiều80600037385MATH 138-K65SPToan.1_LT1288
310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 4(T6-8)Chiều80600037385MATH 138-K65SPToan.2_LT1289
309C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 3(T9-10)Chiều27200037385MATH 138-K65SPToan.1_TH.11290
409C Phạm Đức HiệpThứ 6(T2-3)Sáng30200037385MATH 138-K65SPToan.2_TH.11291
408C Phạm Đức HiệpThứ 6(T4-5)Sáng30220037385MATH 138-K65SPToan.3_TH.11292
413C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 4(T9-10)Chiều20150037385MATH 138-K65SPToan.1_TH.21293
Phạm Đức HiệpThứ 3(T6-7)Chiều27220037385MATH 138-K65SPToan.2_TH.21294
Phạm Đức HiệpThứ 3(T8-9)Chiều27220037385MATH 138-K65SPToan.3_TH.21295
Học phần: Giải tích thực nhiều biến I
310C Lê Anh DũngThứ 2(T8-10)Chiều80500037385MATH 139-K65SPToan.1_LT1296
111C Nguyễn Văn KhiêmThứ 2(T3-5)Sáng80500037385MATH 139-K65SPToan.2_LT1297
310C Lê Anh DũngThứ 2(T6-7)Chiều27200037385MATH 139-K65SPToan.1_TH.11298
406C Lê Anh DũngThứ 6(T2-3)Sáng27200037385MATH 139-K65SPToan.2_TH.11299
406C Lê Anh DũngThứ 6(T4-5)Sáng27200037385MATH 139-K65SPToan.3_TH.11300
Nguyễn Văn KhiêmThứ 5(T4-5)Sáng27200037385MATH 139-K65SPToan.1_TH.21301
Trang: 88/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
408C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T2-3)Sáng27200037385MATH 139-K65SPToan.2_TH.21302
409C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T4-5)Sáng27200037385MATH 139-K65SPToan.3_TH.21303
Học phần: Phần mềm Toán
305 ToanC Lương Đức TrọngThứ 2(T6-7)Chiều50400200102MATH 136-K65SPToan.1_LT1304
305 ToanC Lương Đức TrọngThứ 5(T2-3)Sáng50400200102MATH 136-K65SPToan.2_LT1305
305 ToanC Lương Đức TrọngThứ 5(T4-5)Sáng50400200102MATH 136-K65SPToan.3_LT1306
Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC
Học phần: Cấu trúc đại số cơ bản
Nguyễn Công MinhThứ 2(T2-4)Sáng25150037385MATH 132C-K65CLCToan.1_LT1307
404C Nguyễn Công MinhThứ 2(T6-7)Chiều25150037385MATH 132C-K65CLCToan.1_TH.11308
Học phần: Giải tích thức nhiều biến I
404C Cung Thế AnhThứ 3(T6-10)Chiều000037385MATH 129C-K65CLCToan.1_LT1309
Học phần: Phần mềm toán
305 ToanC Ngô Hoàng LongThứ 2(T8-9)Chiều25150200102MATH 135C-K65CLCToan.1_LT1310
Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh
Học phần: Cấu trúc Đại số cơ bản
Nguyễn Quang LộcThứ 6(T1-4)Sáng55150037385MATH 138E-K65SPToan(TA).1_LT1311
Nguyễn Công MinhThứ 6(T2-5)Sáng25150037385MATH 138E-K65SPToan(TA).1_TH.1
1312
Thứ 2(T6-9)Chiều25150037385MATH 138E-K65SPToan(TA).2_TH.1
1313
Học phần: Đại số tuyến tính
309C Sĩ Đức QuangThứ 3(T1-4)Sáng55150037385MATH 121E-K65SPToan(TA).1_LT1314
309C Trần Đức AnhThứ 6(T6-8)Chiều27150037385MATH 121E-K65SPToan(TA).1_TH.1
1315
309C Trần Đức AnhThứ 6(T2-4)Sáng27150037385MATH 121E-K65SPToan(TA).2_TH.1
1316
Học phần: Giải tích thực một biến
309C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T1-4)Sáng55150045456MATH 120E-K65SPToan(TA).1_LT1317
000045456MATH 120E-K65SPToan(TA).2_TH.1
1318
Trang: 89/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
304C Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T6-9)Chiều27150045456MATH 120E-K65SPToan(TA).1_TH.1
1319
404C Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T6-9)Chiều27150045456MATH 120E-K65SPToan(TA).2_TH.1
1320
Học phần: Giải tích thực nhiều biến I
309C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T1-4)Sáng55150037385MATH 139E-K65SPToan(TA).1_LT1321
304C Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T6-9)Chiều27150037385MATH 139E-K65SPToan(TA).1_TH.1
1322
404C Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T6-9)Chiều27150037385MATH 139E-K65SPToan(TA).2_TH.1
1323
000037385MATH 139E-K65SPToan(TA).1_TH.1
1324
Học phần: Phần mềm Toán
305 ToanC Ngô Hoàng LongThứ 3(T1-5)Sáng55150200102MATH 136E-K65SPToan(TA).1_LT1325
Học phần: Tiếng Anh 4
306CThứ 2(T6-9)Chiều2515000604ENGL 104E-K65SPToan(TA).1_LT1326
Thứ 3(T6-9)Chiều2515000604ENGL 104E-K65SPToan(TA).2_LT1327
Học phần: Tiếng Anh 5
304CThứ 5(T6-9)Chiều2515000453ENGL 105E-K65Toan(TA).1_LT1328
414CThứ 5(T6-9)Chiều2515000453ENGL 105E-K65Toan(TA).2_LT1329
Chuyên ngành: Toán học
Học phần: Đại số đại cương
414C Nguyễn Công MinhThứ 4(T6-8)Chiều80150015303MATH 131-K65CNToan.1_LT1330
Học phần: Giải tích 3
404C Nguyễn Thị Kim SơnThứ 2(T8-10)Chiều80150015303MATH 129-K65CNToan.1_LT1331
Học phần: Ngôn ngữ lập trình
404C Nguyễn Chí TrungThứ 5(T8-9)Chiều50150015152MATH 135-K65CNToan.1_LT1332
Học phần: Quy hoạch tuyến tính
404C Nguyễn Văn KhảiThứ 5(T6-7)Chiều50150015152MATH 133-K65CNToan.1_LT1333
Khoa: GD Tiểu học
Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học
Trang: 90/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Cơ sở toán học của môn Toán ở tiểu học 1
410V Nguyễn Thuỷ ChungThứ 5(T7-9)Chiều5030000453PRIM 178-K65GDTH.1_LT1334
Học phần: Cơ sở Việt ngữ của dạy học tiếng Việt tiểu học 1
410V Đỗ Xuân ThảoThứ 2(T6-9)Chiều5030000604PRIM 176-K65GDTH.1_LT1335
Học phần: Rèn luyện kĩ năng sư phạm tiểu học 1
401V Quản Hà HưngThứ 3(T2-5)Sáng255045003PRIM 173-K65GDTH.1_LT1336
410V Quản Hà HưngThứ 3(T6-7)Chiều255045003PRIM 173-K65GDTH.2_LT1337
401V Ngô Vũ Thu HằngThứ 4(T2-5)Sáng255045003PRIM 173-K65GDTH.3_LT1338
410V Ngô Vũ Thu HằngThứ 4(T6-7)Chiều255045003PRIM 173-K65GDTH.4_LT1339
Học phần: Tâm lí học giáo dục tiểu học
410V Phan Thị Hạnh MaiThứ 6(T7-9)Chiều5030000453PRIM 189-K65GDTH.1_LT1340
Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh
Học phần: Đọc - Viết 2
501V Phạm Thị Thu ThuỷThứ 4(T6-7)Chiều5030000302ENGL 124E-K65GDTH(TA).1_LT1341
Học phần: Nghe - Nói 2
501V Đào Thị Vân HồngThứ 3(T6-7)Chiều5030000302ENGL 123E-K65GDTH(TA).1_LT1342
Học phần: Tâm lí học tiểu học
501V Vũ Thị Lan AnhThứ 2(T7-9)Chiều5030000453PRIM 129E-K65GDTH(TA).1_LT1343
Học phần: Tiếng Việt 1
501V Phan Thị Phương DungThứ 5(T6-9)Chiều5030000604PRIM 131E-K65GDTH(TA).1_LT1344
Học phần: Toán học 1 (TCC)
501V Hoàng Trung QuânThứ 4(T8-9)Chiều5030000302PRIM 234E-K65GDTH(TA).1_LT1345
Học phần: Văn học
501V Dương Thị HươngThứ 3(T8-10)Chiều5030000453PRIM 133E-K65GDTH(TA).1_LT1346
Khoa: GD Đặc biệt
Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt
Trang: 91/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Sinh lý thần kinh và giác quan
404K1 Mai Xuân ThànhThứ 5(T8-10)Chiều5010000453SPEC 232-K65ĐB.1_LT1347
Học phần: Tâm lý học phát triển và ứng dụng trong GDĐB
404K1 Hoàng Thị NhoThứ 6(T8-10)Chiều5010000453SPEC 231-K65ĐB.1_LT1348
Học phần: Tiếng Việt cơ bản
404K1Thứ 6(T6-7)Chiều5010000302SPEC 230-K65ĐB.1_LT1349
Học phần: Xác suất thống kê
404K1 Ngô Hoàng LongThứ 5(T6-7)Chiều5010000302MATH 142-K65ĐB.1_LT1350
Khoa: Quản lí GD
Chuyên ngành: Quản lý giáo dục
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
403D3 Dương Tuấn AnhThứ 6(T2-3)Sáng5025000302PHIL 177-K65QL.1_LT1351
Học phần: Logic học
403D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 6(T4-5)Sáng5025000302POLI 222-K65QL.1_LT1352
Khoa: Công tác xã hội
Chuyên ngành: Công tác xã hội
Học phần: Chính trị học204D3204D3
Thứ 3(T4-5)Thứ 6(T1-3)
Sáng10090800222POLI 323-K65CTXH.1_LT1353
Học phần: Logic học204D3204D3
Thứ 2(T1-3)Thứ 4(T4-5)
Sáng10090802202POLI 222-K65CTXH.1_LT1354
Học phần: Nhập môn Công tác xã hội
204D3Thứ 5(T2-5)Sáng10090550202SOWK 122-K65CTXH.1_LT1355
Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học204D3204D3
Thứ 2(T4-5)Thứ 4(T1-3)
Sáng10090462182POLI 227-K65CTXH.1_LT1356
Học phần: Xác suất thống kê204D3204D3
Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T4-5)
Sáng10090008222MATH 142-K65CTXH.1_LT1357
Trang: 92/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: Triết học
Chuyên ngành: Sư phạm Triết học
Học phần: Đạo đức học và giáo dục đạo đức
303K1 Nguyễn Thị ThọThứ 4(T1-4)Sáng4511000353PHIS 182-K65Triet.1_LT1358
Học phần: Lịch sử Triết học Tây Âu trung cổ, phục hưng, cận đại
303K1 Vũ Thị HảiThứ 5(T1-4)Sáng4511000353PHIS 183-K65Triet.1_LT1359
Học phần: Lôgic học
303K1 Hoàng Thúc LânThứ 6(T1-4)Sáng4511000353PHIS 184-K65Triet.1_LT1360
Học phần: Xã hội học
303K1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 3(T1-4)Sáng4511000353PHIS 181-K65Triet.1_LT1361
Khoa: Công nghệ thông tin
Chuyên ngành: Sư phạm Tin
Học phần: Nhập môn lập trình
416C Nguyễn Chí TrungThứ 2(T3-5)Sáng3525087303COMP 112-K65SPTin.1_LT1362
504TK1 Nguyễn Chí TrungThứ 2(T3-5)Sáng1612087303COMP 112-K65SPTin.1_TH.11363
505TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 2(T3-5)Sáng1612087303COMP 112-K65SPTin.2_TH.11364
Học phần: Toán rời rạc
416C Đặng Xuân ThọThứ 4(T3-5)Sáng35250015303COMP 136-K65SPTin.1_LT1365
Học phần: Xác suất thống kê
416CThứ 3(T4-5)Sáng3525008222MATH 143-K65SPTin.1_LT1366
Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)
Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích
810DAK1Thứ 4(T3-5)Sáng30200013323MATH 111-K65Tin(TA).1_LT1367
Học phần: Discrete Mathematics
810DAK1 Vũ Đình HoàThứ 2(T1-2)Sáng30200015303COMP 136E-K65Tin(TA).1_LT1368
Học phần: Giải tích 1
Trang: 93/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
810DAK1Thứ 5(T3-5)Sáng30200013323MATH 147-K65Tin(TA).1_LT1369
Học phần: Introduction to programming language
810DAK1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T3-5)Sáng3020087303COMP 112E-K65Tin(TA).1_LT1370
Học phần: Tiếng Anh 4
811DAK1Thứ 2(T6-9)Chiều3020000604ENGL 104E-K65Tin(TA).1_LT1371
Học phần: Tiếng Anh 5
811DAK1Thứ 5(T6-9)Chiều3020000453ENGL 105E-K65Tin(TA).1_LT1372
Học phần: Xác suất thống kê
810DAK1Thứ 4(T4-5)Sáng3020008222MATH 143-K65Tin(TA).1_LT1373
Chuyên ngành: CNTT
Học phần: Điện tử số
417C Đoàn Thị QuếThứ 3(T1-2)Sáng2115002282COMP 125-K65CNTT.1_LT1374
412C Đoàn Thị QuếThứ 3(T4-5)Sáng2115002282COMP 125-K65CNTT.2_LT1375
Học phần: Giải tích 2
412CThứ 2(T3-5)Sáng20150013323MATH 154-K65CNTT.1_LT1376
417CThứ 3(T3-5)Sáng20150013323MATH 154-K65CNTT.2_LT1377
Học phần: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
412C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T1-2)Sáng4530040262COMP 121-K65CNTT.1_LT1378
417C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T4-5)Sáng4530040262COMP 121-K65CNTT.2_LT1379
502TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T1-2)Sáng2015040262COMP 121-K65CNTT.1_TH.11380
503TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 4(T1-2)Sáng2015040262COMP 121-K65CNTT.2_TH.11381
502TK1 Đỗ Như LongThứ 4(T4-5)Sáng2015040262COMP 121-K65CNTT.1_TH.21382
503TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 4(T4-5)Sáng2015040262COMP 121-K65CNTT.2_TH.21383
Học phần: Lập trình C/C++
412C Trần Đăng HưngThứ 5(T4-5)Sáng4530080222COMP 124-K65CNTT.1_LT1384
417C Trần Đăng HưngThứ 5(T1-2)Sáng4530080222COMP 124-K65CNTT.2_LT1385
Trang: 94/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
502TK1 Nguyễn Minh QuangThứ 5(T4-5)Sáng2015080222COMP 124-K65CNTT.1_TH.11386
503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T4-5)Sáng2015080222COMP 124-K65CNTT.2_TH.11387
502TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T1-2)Sáng2015080222COMP 124-K65CNTT.1_TH.21388
503TK1Thứ 5(T1-2)Sáng2015080222COMP 124-K65CNTT.2_TH.21389
Học phần: Toán rời rạc
412C Phạm Thị LanThứ 4(T3-5)Sáng40300015303COMP 122-K65CNTT.1_LT1390
417C Phạm Thị LanThứ 5(T3-5)Sáng40300015303COMP 122-K65CNTT.2_LT1391
Học phần: Xác suất thống kê
412CThứ 2(T1-2)Sáng4130008222MATH 143-K65CNTT.1_LT1392
417CThứ 2(T4-5)Sáng4130008222MATH 143-K65CNTT.2_LT1393
Khoa: Vật lý
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý
Học phần: Cơ sở vật lí 2
403D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 4(T6-8)Chiều100700040404PHYS 125P-K65SPLy.1_LT1394
403D3 Dương Quốc VănThứ 3(T6-8)Chiều35250040404PHYS 125P-K65SPLy.1_TH.11395
306D3 Dương Quốc VănThứ 6(T3-5)Sáng35250040404PHYS 125P-K65SPLy.2_TH.11396
306D3 Dương Quốc VănThứ 2(T1-3)Sáng35250040404PHYS 125P-K65SPLy.3_TH.11397
Học phần: Thực hành vật lí 1
10070060002PHYS 126P-K65SPLy.1_LT1398
203TN-Vat Ly Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 2(T1-4)Sáng1813060002PHYS 126P-K65SPLy.1_TH.11399
202TN-Vat Ly Ngô Ngọc HoaThứ 2(T6-9)Chiều1813060002PHYS 126P-K65SPLy.2_TH.11400
202TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 3(T1-4)Sáng1813060002PHYS 126P-K65SPLy.3_TH.11401
202TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 3(T6-9)Chiều1813060002PHYS 126P-K65SPLy.4_TH.11402
202TN-Vat Ly Nguyễn Quỳnh LanThứ 5(T6-9)Chiều1813060002PHYS 126P-K65SPLy.5_TH.11403
202TN-Vat LyThứ 6(T1-4)Sáng1813060002PHYS 126P-K65SPLy.6_TH.11404
Học phần: Toán cho Vật lí 1
Trang: 95/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
309C Lê Viết HoàThứ 4(T1-2)Sáng100700030303PHYS 120P-K65SPLy.1_LT1405
309C Bùi Thị Hà GiangThứ 4(T3-4)Sáng35250030303PHYS 120P-K65SPLy.1_TH.11406
411C Bùi Thị Hà GiangThứ 6(T6-7)Chiều35250030303PHYS 120P-K65SPLy.2_TH.11407
411C Bùi Thị Hà GiangThứ 6(T8-9)Chiều35250030303PHYS 120P-K65SPLy.3_TH.11408
Học phần: Toán cao cấp 2
306D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T4-5)Sáng100700010202MATH 102P-K65SPLy.1_LT1409
306D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T4-4)Sáng45300010202MATH 102P-K65SPLy.1_TH.11410
306D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T5-5)Sáng45300010202MATH 102P-K65SPLy.2_TH.11411
Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC
Học phần: Cơ sở vật lí 2
416C Nguyễn Văn KhánhThứ 6(T6-8)Chiều19120040404PHYS 125C-K65CLCLy.1_LT1412
413C Dương Quốc VănThứ 2(T6-8)Chiều19120040404PHYS 125C-K65CLCLy.1_TH.11413
Học phần: Thực hành vật lí 1
1912060002PHYS 126C-K65CLCLy.1_LT1414
203TN-Vat Ly Nguyễn Văn KhánhThứ 5(T1-4)Sáng1912060002PHYS 126C-K65CLCLy.1_TH.11415
Học phần: Toán cho Vật lí 1
506D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 2(T3-5)Sáng19120040404PHYS 120C-K65CLCLy.1_LT1416
506D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 5(T6-8)Chiều19120040404PHYS 120C-K65CLCLy.1_TH.11417
Học phần: Toán cao cấp 2
506D3 Tăng Văn LongThứ 6(T1-3)Sáng19120010202MATH 102P-K65CLCLy.1_LT1418
Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)
Học phần: Cơ sở vật lí 1
808DAK1 Nguyễn Thế KhôiThứ 4(T6-8)Chiều25150040404PHYS 124E-K65Ly(TA).1_LT1419
810DAK1 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 6(T6-8)Chiều25150040404PHYS 124E-K65Ly(TA).1_TH.11420
Học phần: Cơ sở vật lí 2809DAK1810DAK1
Dương Quốc VănThứ 2(T6-9)Thứ 6(T6-9)
Chiều25150040404PHYS 125E-K65Ly(TA).1_LT1421
Trang: 96/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
811DAK1811DAK1
Nguyễn Văn KhánhThứ 4(T3-5)Thứ 6(T1-3)
Sáng25150040404PHYS 125E-K65Ly(TA).1_TH.11422
Học phần: Thực hành vật lí 1
2515060002PHYS 126E-K65Ly(TA).1_LT1423
202TN-Vat Ly Trần Minh ThiThứ 3(T1-5)Sáng1510060002PHYS 126E-K65Ly(TA).1_TH.11424
202TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 5(T6-10)Chiều1510060002PHYS 126E-K65Ly(TA).2_TH.11425
Học phần: Tiếng Anh 4811DAK1811DAK1
Nguyễn Thị NhànThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)
Chiều2515000604ENGL 104E-K65Ly(TA).1_LT1426
Học phần: Tiếng Anh 5807DAK1807DAK1
Nguyễn Thúy NgaThứ 5(T6-7)Thứ 5(T8-9)
Chiều2515000453ENGL 105E-K65Ly(TA).1_LT1427
Học phần: Toán cao cấp 1
810DAK1 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 6(T3-5)Sáng25150022384MATH 101P-K65Ly(TA).1_LT1428
810DAK1 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T2-3)Sáng25150022384MATH 101P-K65Ly(TA).1_TH.11429
Học phần: Toán cao cấp 2811DAK1811DAK1
Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T4-5)Thứ 6(T4-5)
Sáng25150010202MATH 102P-K65Ly(TA).1_LT1430
Học phần: Toán cho Vật lí 1807DAK1810DAK1
Nguyễn Chính CươngThứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-3)
Sáng25150030303PHYS 120E-K65Ly(TA).1_LT1431
808DAK1808DAK1
Bùi Thị Hà GiangThứ 3(T6-8)Thứ 4(T6-8)
Chiều25150030303PHYS 120E-K65Ly(TA).1_TH.11432
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện
Học phần: An toàn lao động
302A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T6-8)Chiều3020060242TECH 206-K65KT.1_LT1433
304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T6-9)Chiều1312060242TECH 206-K65KT.1_TH.11434
304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T6-9)Chiều1312060242TECH 206-K65KT.2_TH.11435
Học phần: Kỹ thuật Điện
202V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 2(T3-5)Sáng30200015303TECH 102-K65KT.1_LT1436
202V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 2(T3-5)Sáng30200015303TECH 102-K65KT.1_TH.11437
Trang: 97/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Tin học đại cương (Kỹ thuật)
201V Phan Thanh ToànThứ 3(T1-4)Sáng30200100202TECH 160-K65KT.1_LT1438
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T1-4)Sáng13120100202TECH 160-K65KT.1_TH.11439
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T1-4)Sáng13120100202TECH 160-K65KT.2_TH.11440
Học phần: Vẽ kỹ thuật
408A2 Nguyễn Kim ThànhThứ 4(T3-5)Sáng30200015303TECH 129-K65KT.1_LT1441
408A2 Nguyễn Kim ThànhThứ 4(T3-5)Sáng30200015303TECH 129-K65KT.1_TH.11442
Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử
Học phần: An toàn lao động
309V Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T2-4)Sáng3720060242TECH 206-K65ĐT.1_LT1443
304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T2-5)Sáng1515060242TECH 206-K65ĐT.1_TH.11444
304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T2-5)Sáng1515060242TECH 206-K65ĐT.2_TH.11445
Học phần: Kỹ thuật Điện
201V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 2(T8-10)Chiều37200015303TECH 102-K65ĐT.1_LT1446
201V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 2(T8-10)Chiều37200015303TECH 102-K65ĐT.1_TH.11447
Học phần: Tin học đại cương (Kỹ thuật)
201V Phan Thanh ToànThứ 3(T6-9)Chiều37200100202TECH 160-K65ĐT.1_LT1448
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T6-9)Chiều15150100202TECH 160-K65ĐT.1_TH.11449
201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T6-9)Chiều15150100202TECH 160-K65ĐT.2_TH.11450
Học phần: Vẽ kỹ thuật
201V Nguyễn Kim ThànhThứ 5(T6-8)Chiều37200015303TECH 129-K65ĐT.1_LT1451
201V Nguyễn Kim ThànhThứ 5(T6-8)Chiều37200015303TECH 129-K65ĐT.1_TH.11452
Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp
Học phần: An toàn lao động
304A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T6-8)Chiều4020060242TECH 206-K65CN.1_LT1453
304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T6-9)Chiều1515060242TECH 206-K65CN.1_TH.11454
Trang: 98/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T6-9)Chiều1515060242TECH 206-K65CN.2_TH.11455
Học phần: Công nghệ học
304A2 Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T9-10)Chiều40200022182TECH 103-K65CN.1_LT1456
304A2 Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T9-10)Chiều40200022182TECH 103-K65CN.1_TH.11457
Học phần: Kỹ thuật Điện
202V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T8-10)Chiều40200015303TECH 102-K65CN.1_LT1458
202V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T8-10)Chiều40200015303TECH 102-K65CN.1_TH.11459
Học phần: Vẽ kỹ thuật
304A2 Nguyễn Kim ThànhThứ 2(T6-8)Chiều40200015303TECH 129-K65CN.1_LT1460
304A2 Nguyễn Kim ThànhThứ 2(T6-8)Chiều40200015303TECH 129-K65CN.1_TH.11461
Khoa: Hóa học
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC
Học phần: Hóa đại cương A2
402A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T6-7)Chiều15120010202CHEM 122C-K65CLCHoa.1_LT1462
402A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T6-7)Chiều15120010202CHEM 122C-K65CLCHoa.1_TH.11463
Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương
101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng1512030001PHYS 127-K65CLCHoa.1_LT1464
101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng1512030001PHYS 127-K65CLCHoa.1_TH.11465
Học phần: Toán cao cấp 2
402A2Thứ 5(T3-4)Sáng15120010202MATH 157-K65CLCHoa.1_LT1466
402A2Thứ 5(T3-4)Sáng15120010202MATH 157-K65CLCHoa.1_TH.11467
Học phần: Vật lý đại cương 2
401A2Thứ 6(T3-5)Sáng1512309333PHYS 126-K65CLCHoa.1_LT1468
401A2Thứ 6(T3-5)Sáng1512309333PHYS 126-K65CLCHoa.1_TH.11469
Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)
Học phần: Hóa đại cương A1
Trang: 99/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
809DAK1 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 4(T6-8)Chiều22155012283CHEM 121E-K65Hoa(TA).1_LT1470
809DAK1 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 4(T6-8)Chiều22155012283CHEM 121E-K65Hoa(TA).1_TH.11471
Học phần: Hóa đại cương A2
809DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T6-9)Chiều22150010202CHEM 122E-K65Hoa(TA).1_LT1472
809DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T6-9)Chiều22150010202CHEM 122E-K65Hoa(TA).1_TH.11473
Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương
101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng2215030001PHYS 127H-K65Hoa(TA).1_LT1474
101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng2215030001PHYS 127H-K65Hoa(TA).1_TH.11475
Học phần: Tiếng Anh 4
809DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 3(T6-9)Chiều2215000604ENGL 104E-K65Hoa(TA).1_LT1476
809DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 3(T6-9)Chiều2215000604ENGL 104E-K65Hoa(TA).1_TH.11477
Học phần: Tiếng Anh 5
809DAK1 Nguyễn Thuỷ HườngThứ 5(T6-9)Chiều2215000453ENGL 105E-K65Hoa(TA).1_LT1478
809DAK1 Nguyễn Tâm TrangThứ 5(T6-9)Chiều2215000453ENGL 105E-K65Hoa(TA).1_TH.11479
Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành
807DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T6-10)Chiều2215309333ENGL 332H-K65Hoa(TA).1_LT1480
807DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T6-10)Chiều2215309333ENGL 332H-K65Hoa(TA).1_TH.11481
Học phần: Toán cao cấp 2
809DAK1Thứ 2(T4-5)Sáng22150010202MATH 157H-K65Hoa(TA).1_LT1482
809DAK1Thứ 2(T4-5)Sáng22150010202MATH 157H-K65Hoa(TA).1_TH.11483
Học phần: Vật lí đại cương 2
809DAK1Thứ 2(T1-3)Sáng2215309333PHYS 126H-K65Hoa(TA).1_LT1484
809DAK1Thứ 2(T1-3)Sáng2215309333PHYS 126H-K65Hoa(TA).1_TH.11485
Chuyên ngành: Sư phạm Hóa
Học phần: Hóa đại cương A2
403A2 Nguyễn Văn HảiThứ 5(T1-2)Sáng35250010202CHEM 122-K65SPHoa.1_LT1486
Trang: 100/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
407A2 Nguyễn Văn HảiThứ 5(T4-5)Sáng35250010202CHEM 122-K65SPHoa.2_LT1487
403A2 Nguyễn Văn HảiThứ 5(T1-2)Sáng35250010202CHEM 122-K65SPHoa.1_TH.11488
407A2 Nguyễn Văn HảiThứ 5(T4-5)Sáng35250010202CHEM 122-K65SPHoa.1_TH.21489
Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương
101TN-Vat LyThứ 2(T6-9)Chiều1712030001PHYS 127-K65SPHoa.1_LT1490
101TN-Vat LyThứ 3(T1-4)Sáng1712030001PHYS 127-K65SPHoa.2_LT1491
101TN-Vat LyThứ 3(T6-9)Chiều1712030001PHYS 127-K65SPHoa.3_LT1492
101TN-Vat LyThứ 6(T1-4)Sáng1712030001PHYS 127-K65SPHoa.4_LT1493
101TN-Vat LyThứ 2(T6-9)Chiều1712030001PHYS 127-K65SPHoa.1_TH.11494
101TN-Vat LyThứ 3(T1-4)Sáng1712030001PHYS 127-K65SPHoa.1_TH.21495
101TN-Vat LyThứ 3(T6-9)Chiều1712030001PHYS 127-K65SPHoa.1_TH.31496
101TN-Vat LyThứ 6(T1-4)Sáng1712030001PHYS 127-K65SPHoa.1_TH.41497
Học phần: Toán cao cấp 2
406A2 Dương Anh TuấnThứ 4(T6-7)Chiều35250010202MATH 157-K65SPHoa.1_LT1498
406A2 Dương Anh TuấnThứ 4(T8-9)Chiều35250010202MATH 157-K65SPHoa.2_LT1499
406A2 Dương Anh TuấnThứ 4(T6-7)Chiều35250010202MATH 157-K65SPHoa.1_TH.11500
406A2 Dương Anh TuấnThứ 4(T8-9)Chiều35250010202MATH 157-K65SPHoa.1_TH.21501
Học phần: Vật lý đại cương 2
404A2Thứ 6(T6-8)Chiều3525309333PHYS 126-K65SPHoa.1_LT1502
407A2Thứ 5(T1-3)Sáng3525309333PHYS 126-K65SPHoa.2_LT1503
404A2Thứ 6(T6-8)Chiều3525309333PHYS 126-K65SPHoa.1_TH.11504
407A2Thứ 5(T1-3)Sáng3525309333PHYS 126-K65SPHoa.1_TH.21505
Khoa: Sinh học
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh
Học phần: Động vật học II
Trang: 101/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
303A2 Trần Đức HậuThứ 6(T6-8)Chiều60602150283BIOL 155-K65SPSinh.1_LT1506
Trần Đức HậuThứ 4(T1-3)Sáng20202150283BIOL 155-K65SPSinh.1_TH.11507
Trần Đức HậuThứ 4(T6-8)Sáng20202150283BIOL 155-K65SPSinh.2_TH.11508
Trần Đức HậuThứ 3(T1-3)Chiều20202150283BIOL 155-K65SPSinh.3_TH.11509
Học phần: Hóa học đại cương
303A2 Lê Hải ĐăngThứ 6(T2-5)Sáng75700010202CHEM 142-K65SPSinh.1_LT1510
Học phần: Thực vật học II
303A2 Nguyễn Đức TuấnThứ 5(T6-8)Chiều60600150303BIOL 154-K65SPSinh.1_LT1511
Nguyễn Đức TuấnThứ 3(T1-3)Sáng20200150303BIOL 154-K65SPSinh.1_TH.11512
Nguyễn Đức TuấnThứ 4(T1-3)Sáng20200150303BIOL 154-K65SPSinh.2_TH.11513
Nguyễn Đức TuấnThứ 4(T6-8)Chiều20200150303BIOL 154-K65SPSinh.3_TH.11514
Học phần: Vật lý đại cương
303A2 Nguyễn Cao KhangThứ 2(T2-5)Sáng75700020404PHYS 143-K65SPSinh.1_LT1515
Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC
Học phần: Động vật học 2
302A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 4(T7-9)Chiều15152150283BIOL 159C-K65CLCSinh.1_LT1516
Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 5(T1-3)Sáng15152150283BIOL 159C-K65CLCSinh.1_TH.11517
Học phần: Hoá đại cương
Thứ 6(T2-5)Sáng15150010202CHEM 142C-K65CLCSinh.1_LT1518
Học phần: Thực vật học 2
302A2 Bùi Thu HàThứ 3(T7-9)Chiều15150150303BIOL 161C-K65CLCSinh.1_LT1519
Bùi Thu HàThứ 4(T1-3)Sáng15150150303BIOL 161C-K65CLCSinh.1_TH.11520
Học phần: Vật lý đại cương
Thứ 2(T2-5)Sáng15150020404PHYS 143C-K65CLCSinh.1_LT1521
Chuyên ngành: Sinh học
Học phần: Động vật học II
Trang: 102/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
304A2 Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 6(T1-3)Sáng33332150283BIOL 155-K65CNSinh.1_LT1522
Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 3(T6-8)Chiều16152150283BIOL 155-K65CNSinh.1_TH.11523
Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 2(T6-8)Chiều16152150283BIOL 155-K65CNSinh.2_TH.11524
Học phần: Hóa học hữu cơ
304A2 Phạm Hữu ĐiểnThứ 5(T1-2)Sáng3030304232CHEM 146-K65CNSinh.1_LT1525
Học phần: Thực vật học II
304A2 Nguyễn Đức TuấnThứ 5(T3-5)Sáng33330150303BIOL 154-K65CNSinh.1_LT1526
Nguyễn Đức TuấnThứ 2(T6-8)Chiều17150150303BIOL 154-K65CNSinh.1_TH.11527
Nguyễn Đức TuấnThứ 3(T6-8)Chiều17150150303BIOL 154-K65CNSinh.2_TH.11528
Học phần: Vật lý đại cương
304A2 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 3(T1-4)Sáng3333309333PHYS 143-K65CNSinh.1_LT1529
Học phần: Xác suất thống kê
304A2 Nguyễn Ngọc LuânThứ 2(T1-4)Sáng33330014313MATH 144-K65CNSinh.1_LT1530
Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)
Học phần: Động vật học I
808DAK1 Vũ Quang MạnhThứ 6(T2-4)Sáng21212150283BIOL 153E-K65Sinh(TA).1_LT1531
Vũ Quang MạnhThứ 4(T9-10)Chiều21212150283BIOL 153E-K65Sinh(TA).1_TH.11532
Học phần: Thực vật học I
808DAK1 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T2-4)Sáng21210150303BIOL 152E-K65Sinh(TA).1_LT1533
Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 5(T1-3)Sáng21210150303BIOL 152E-K65Sinh(TA).1_TH.11534
Học phần: Tiếng Anh 4
808DAK1 Bùi Thị Anh VânThứ 2(T6-9)Chiều2121000604ENGL 104E-K65Sinh(TA).1_LT1535
Học phần: Tiếng Anh 5
808DAK1 Lê Thị Minh NguyệtThứ 5(T6-9)Chiều2121000453ENGL 105E-K65Sinh(TA).1_LT1536
Học phần: Xác suất thống kê
309A2 Nguyễn Ngọc LuânThứ 4(T1-4)Sáng21210030304MATH 144-K65Sinh(TA).1_LT1537
Trang: 103/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Khoa: Ngữ Văn
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Học phần: Dẫn luận NNH và Ngữ âm học tiếng Việt
305B Tạ Thành TấnThứ 3(T9-10)Chiều7030402242PHIL 128-K65SPVan.1_LT1538
306B Đặng Thị Thu HiềnThứ 6(T1-2)Sáng7030402242PHIL 128-K65SPVan.2_LT1539
307B Đặng Thị Thu HiềnThứ 6(T4-5)Sáng7030402242PHIL 128-K65SPVan.3_LT1540
Học phần: Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam
305B Trần Thị Hoa LêThứ 2(T1-3)Sáng7030603363PHIL 124-K65SPVan.1_LT1541
306B Nguyễn Thị NươngThứ 4(T2-4)Sáng7030603363PHIL 124-K65SPVan.2_LT1542
307B Nguyễn Thanh TùngThứ 5(T1-3)Sáng7030603363PHIL 124-K65SPVan.3_LT1543
Học phần: Nhập môn Lí luận văn học
305B Trần Ngọc HiếuThứ 3(T6-8)Chiều7030603363PHIL 221-K65SPVan.1_LT1544
306B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 6(T3-5)Sáng7030603363PHIL 221-K65SPVan.2_LT1545
307B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 6(T1-3)Sáng7030603363PHIL 221-K65SPVan.3_LT1546
Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC
Học phần: Dẫn luận NNH và Ngữ âm học tiếng Việt
506B Lê Thị Lan AnhThứ 2(T1-2)Sáng2410402242PHIL 128C-K65CLCVan.1_LT1547
Học phần: Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam
506B Lã Nhâm ThìnThứ 3(T2-4)Sáng2510603363PHIL 124C-K65CLCVan.1_LT1548
Học phần: Nhập môn Lí luận văn học
506B Đỗ Văn HiểuThứ 2(T3-5)Sáng2210603363PHIL 221C-K65CLCVan.1_LT1549
Chuyên ngành: Văn học
Học phần: "Tam giáo" và văn hóa Việt Nam
505B Hà Văn MinhThứ 3(T4-5)Sáng6020402242PHIL 178-K65CNVan.1_LT1550
Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm
505B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 6(T8-9)Chiều6020402242PHIL 131-K65CNVan.1_LT1551
Trang: 104/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Học phần: Nghệ thuật học đại cương
505B Lê Trà MyThứ 3(T2-3)Sáng6020402242PHIL 180-K65CNVan.1_LT1552
Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu văn học
505BThứ 6(T1-2)Sáng6020402242PHIL 179-K65CNVan.1_LT1553
Học phần: Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt
505B Lương Thị HiềnThứ 5(T6-7)Chiều6020402242PHIL 230-K65CNVan.1_LT1554
Học phần: VHVN trung đại I (Khái quát TK X-TK XVII)
505B Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 4(T6-9)Chiều6020000604PHIL 122-K65CNVan.1_LT1555
Khoa: Lịch Sử
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
503 B Nguyễn Duy BínhThứ 6(T1-4)Sáng4525000302PHIL 177-K65SPSu.1_LT1556
503 B Phan Ngọc HuyềnThứ 6(T6-9)Chiều4525000302PHIL 177-K65SPSu.2_LT1557
Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 2503 B503 B
Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 3(T1-4)Thứ 5(T1-3)
Sáng452551015454HIST 138-K65SPSu.1_LT1558
503 B503 B
Tống Thị Quỳnh HươngThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-8)
Chiều452551015454HIST 138-K65SPSu.2_LT1559
Học phần: Lý luận Sử học
503 B Nguyễn Thị BíchThứ 4(T1-4)Sáng452510015454HIST 140-K65SPSu.1_LT1560
503 B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 4(T6-9)Chiều452510015454HIST 140-K65SPSu.2_LT1561
Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC
Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam
506B Nguyễn Duy BínhThứ 4(T6-9)Chiều2010566202PHIL 177-K65CLCSu.1_LT1562
Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 2506B506B
Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-8)
Chiều201051015304HIST 118C-K65CLCSu.1_LT1563
Học phần: Lý luận Sử học
506B Trịnh Đình TùngThứ 5(T6-9)Chiều201010015454HIST 120C-K65CLCSu.1_LT1564
Trang: 105/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
Hệ: Hệ cao đẳng
Khóahọc:
63
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Công nghệ TBTH
Học phần: Chuyên đề 1: Thiết bị điện dân dụng
304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 2(T6-9)Chiều52000302TECH 391-K63CĐTB.1_LT1565
Học phần: Chuyên đề 2: Thiết kế mạch điện tử302TH-SPKT302TH-SPKT
Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều102000302TECH 392-K63CĐTB.1_LT1566
302TH-SPKT302TH-SPKT
Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)
Chiều102000302TECH 392-K63CĐTB.1_TH.11567
Học phần: Chuyên đề 3: Quản trị hệ thống mạng
201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T6-10)Chiều102000302TECH 393-K63CĐTB.1_LT1568
Học phần: Thực tập tốt nghiệp
Thứ 7(T1-5)Sáng5200003TECH 397-K63CĐTB.1_LT1569
Khóahọc:
64
Khoa: SP Kỹ thuật
Chuyên ngành: Công nghệ TBTH
Học phần: Công tác thiết bị trường học
203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 6(T3-5)Sáng52000302TECH 130-K64CĐTB.1_LT1570
203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 6(T3-5)Sáng52000302TECH 130-K64CĐTB.1_TH.11571
Học phần: Động cơ đốt trong
103TH-SPKT Đàm Thúy NgọcThứ 2(T6-8)Chiều520140162TECH 298-K64CĐTB.1_LT1572
103TH-SPKT Đàm Thúy NgọcThứ 2(T6-8)Chiều520140162TECH 298-K64CĐTB.1_TH.11573
Học phần: Giải phẫu sinh lí người và động vật
401A2Thứ 5(T8-10)Chiều520140162BIOL 271-K64CĐTB.1_LT1574
P107TN-SinhThứ 5(T8-10)Chiều520140162BIOL 271-K64CĐTB.1_TH.11575
Học phần: Thiết bị dạy học Vật lí 1
Trang: 106/107
Số tiết
STT
Tiết học/buổi Địa điểm học
TLTối
thiểuTối đaTHBTLT
Sốtínchỉ
SV/Lớp
Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)
203TN-Vat LyThứ 3(T2-5)Sáng52030002PHYS 233-K64CĐTB.1_LT1576
Học phần: Thiết bị dạy học Vật lí 2
204TN-Vat LyThứ 5(T2-5)Sáng52030002PHYS 234-K64CĐTB.1_LT1577
Học phần: Thiết bị điện tử
302TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 4(T6-10)Chiều520250203TECH 242-K64CĐTB.1_LT1578
302TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 4(T6-10)Chiều520250203TECH 242-K64CĐTB.1_TH.11579
Học phần: Thiết bị TN Hóa Học ở trường PT
204TN-HoaThứ 4(T1-4)Sáng520200102CHEM 373-K64CĐTB.1_LT1580
204TN-HoaThứ 4(T1-4)Sáng520200102CHEM 373-K64CĐTB.1_TH.11581
Học phần: Thực hành cơ khí
102TH-SPKT Dương Hoàng OanhThứ 3(T7-10)Chiều52030002TECH 299-K64CĐTB.1_LT1582
TL. HIỆU TRƯỞNG
NGƯỜI LẬP BẢNG PHÒNG ĐÀO TẠO BAN CHỦ NHIỆM KHOA
Trang: 107/107