107
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------o0o------------ ------------o0o------------ THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 62 Thực hiện: Từ ngày 21/12/2015 - 15/01/2016 , Ngày 9 tháng 12 năm 2015 Số tiết STT Tiết học/buổi Địa điểm học TL Tối thiểu Tối đa TH BT LT Số tín chỉ SV/Lớp Tên lớp tín chỉ Giáo viên Ca học Lịch học Phòng học ( Số bàn) Hệ: Hệ đại học Khóa học: 62 Khoa: Ðịa lí Chuyên ngành: Sư phạm Địa Học phần: AD DHTC trong môn Địa lý ở trường PT 404A1 404A1 Đặng Văn Đức Thứ 3(T2-5) Thứ 5(T6-9) Chiều 60 40 0 0 0 45 3 GEOG 498-K62SPDia.1_LT 1 Học phần: Khoá luận tốt nghiệp 50 20 0 0 0 0 10 GEOG 495-K62SPDia.1_LT 2 Học phần: Một số v/đ về ĐL TNĐC và ĐL tự nhiên VN 404A1 404A1 Nguyễn Quyết Chiến Thứ 5(T2-5) Thứ 6(T6-9) Chiều 60 40 0 0 0 45 3 GEOG 496-K62SPDia.1_LT 3 Học phần: Một số vấn đề về địa lý kinh tế xã hội 404A1 404A1 Nguyễn Thị Sơn Thứ 2(T6-9) Thứ 4(T6-8) Sáng 60 40 0 0 0 60 4 GEOG 497-K62SPDia.1_LT 4 Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC Học phần: Khoá luận tốt nghiệp 20 10 0 0 0 0 10 GEOG 495C-K62CLCDia.1_LT 5 Khoa: Tâm lý Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục Học phần: Khoá luận tốt nghiệp 50 15 0 0 0 0 10 PSYC 499-K62GDTL.1_LT 6 Trang: 1/107

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

  • Upload
    others

  • View
    12

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

------------o0o------------ ------------o0o------------

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN NGÀNH CÁC KHOA KHÓA 62

Thực hiện: Từ ngày 21/12/2015 - 15/01/2016 , Ngày 9 tháng 12 năm 2015

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Hệ: Hệ đại học

Khóahọc:

62

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: AD DHTC trong môn Địa lý ở trường PT404A1404A1

Đặng Văn ĐứcThứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)

Chiều6040000453GEOG 498-K62SPDia.1_LT1

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

5020000010GEOG 495-K62SPDia.1_LT2

Học phần: Một số v/đ về ĐL TNĐC và ĐL tự nhiên VN404A1404A1

Nguyễn Quyết ChiếnThứ 5(T2-5)Thứ 6(T6-9)

Chiều6040000453GEOG 496-K62SPDia.1_LT3

Học phần: Một số vấn đề về địa lý kinh tế xã hội404A1404A1

Nguyễn Thị SơnThứ 2(T6-9)Thứ 4(T6-8)

Sáng6040000604GEOG 497-K62SPDia.1_LT4

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

2010000010GEOG 495C-K62CLCDia.1_LT5

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

5015000010PSYC 499-K62GDTL.1_LT6

Trang: 1/107

Page 2: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

6015000010PSYC 499-K62TL.1_LT7

Học phần: Thực tập nghề nghiệp

501500003PSYC 399-K62TL.1_LT8

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Các phương pháp nhận thức khoa học

309A1 Đào Đức DoãnThứ 2(T1-5)Sáng252000453POLI 468-K62GDCT.1_LT9

Học phần: Chủ trương của Đảng về VH-XH và con người

402A1 Phan Thị Lệ DungThứ 2(T1-4)Sáng252000302POLI 463-K62GDCT.1_LT10

Học phần: Chuyên đề về giới và bình đẳng giới

408A1 Nguyễn Lệ ThuThứ 6(T1-5)Sáng252000453POLI 471-K62GDCT.1_LT11

Học phần: Đảng với việc XD hậu phương trong CTCM

402A1 Trần Thanh HươngThứ 4(T1-5)Sáng252000453POLI 464-K62GDCT.1_LT12

Học phần: DH, KT và ĐG môn GDCD theo chuẩn KT, KN

309A1 Dương Thị Thúy NgaThứ 5(T1-4)Sáng5010000302POLI 496-K62GDCT.1_LT13

309A1 Dương Thị Thúy NgaThứ 5(T6-9)Chiều5010000302POLI 496-K62GDCT.2_LT14

Học phần: Giáo dục môi trường

306A1 Bùi Thị ThảoThứ 2(T1-5)Sáng302000453POLI 461-K62GDCT.1_LT15

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

10010000010POLI 499-K62GDCT.1_LT16

Học phần: Lịch sử Mỹ học

309A1 Đào Đức DoãnThứ 3(T1-5)Sáng252000453POLI 469-K62GDCT.1_LT17

Học phần: Lịch sử phong trào CS và công nhân QT

408A1 Nguyễn Văn LongThứ 3(T1-5)Sáng252000453POLI 495-K62GDCT.1_LT18

Trang: 2/107

Page 3: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Quản lý kinh tế

306A1 Đào Thị Ngọc MinhThứ 5(T1-5)Sáng252000453POLI 462-K62GDCT.1_LT19

Học phần: Thể chế chính trị thế giới đương đại

408A1 Trần Thị Thu HuyềnThứ 4(T1-4)Sáng252000302POLI 497-K62GDCT.1_LT20

Học phần: Thực tế chuyên môn ngành GDCT

Sáng10010090001POLI 457-K62GDCT.1_LT21

Học phần: Triết học Ai cập - Lưỡng Hà

309A1 Đào Đức DoãnThứ 4(T1-4)Sáng252000302POLI 470-K62GDCT.1_LT22

Học phần: TTHCM về kinh tế trong thời kỳ quá độ

306A1 Nguyễn Văn PhúcThứ 4(T1-4)Sáng252000302POLI 460-K62GDCT.1_LT23

Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - di sản thời đại

402A1 Vũ Thị Mỹ HạnhThứ 5(T1-5)Sáng252000453POLI 465-K62GDCT.1_LT24

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: DH, KT và ĐG môn GDCD theo chuẩn KT, KN

305A1 Dương Thị Thúy NgaThứ 2(T1-5)Sáng5010000302POLI 496-K62CD.1_LT25

Học phần: Giáo dục môi trường

305A1 Bùi Thị ThảoThứ 4(T1-5)Sáng5010000453POLI 461-K62CD.1_LT26

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

402000010POLI 499-K62CD.1_LT27

Học phần: Kỹ năng mềm

305A1 Bùi Xuân AnhThứ 3(T1-4)Sáng5010000302POLI 466-K62CD.1_LT28

Học phần: Những vấn đề của gia đình VN hiện nay

305A1 Trần Trung DũngThứ 5(T1-5)Sáng5010000453POLI 467-K62CD.1_LT29

Học phần: Thực tế chuyên môn ngành GDCD

8010090001POLI 487-K62CD.1_LT30

Khoa: Việt Nam học

Trang: 3/107

Page 4: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Chuyên đề 3: Bản sắc văn hóa Việt Nam304K1304K1

Nguyễn Văn ThắngThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều7535000604VNSS 452-K62VNH.1_LT31

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

3020000010VNSS 499-K62VNH.1_LT32

Học phần: QHQT của Việt Nam từ năm 1945 đến nay304K1304K1

Nguyễn Thị Mỹ HạnhThứ 4(T6-8)Thứ 6(T6-8)

Chiều7535000453VNSS 450-K62VNH.1_LT33

Học phần: T/đ của tư tưởng, VH đến sự PT của VH304K1304K1

Lê Quang HưngThứ 2(T6-9)Thứ 6(T2-4)

Sáng7535000453VNSS 451-K62VNH.1_LT34

Học phần: Thực tập chuyên môn  2(VNH)

Trần Thị Hồng Nhung753500004VNSS 498-K62VNH.1_LT35

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: GDCT-GDQP

Học phần: Bảo vệ biển đảo trong thời kỳ mới107A1107A1

Đỗ Văn MaiThứ 2(T1-3)Thứ 4(T1-3)

Sáng10030000453DEFE 418-K62QP.1_LT36

Học phần: DH, KTĐG theo chuẩn kiến thức, kỹ năng

107A1Thứ 2(T6-9)Chiều10030000302DEFE 469-K62QP.1_LT37

Học phần: Giáo dục môi trường107A1107A1

Bùi Thị ThảoThứ 3(T1-3)Thứ 5(T1-3)

Sáng10030000453DEFE 461-K62QP.1_LT38

Học phần: XD khu vực phòng thủ Tỉnh-Thành phố

107A1 Nguyễn Đức SơnThứ 3(T6-9)Chiều10030000302DEFE 419-K62QP.1_LT39

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Dạy tiếng anh cho trẻ em205K1205K1

Thái Thị Cẩm TrangThứ 3(T2-5)Thứ 6(T2-5)

Sáng3020000302ENGL 325-K62TA.1_LT40

206K1206K1

Thái Thị Cẩm TrangThứ 2(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng3020000302ENGL 325-K62TA.2_LT41

Trang: 4/107

Page 5: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Ngôn ngữ chuyên ngành cho GV T.Anh205K1205K1

Nguyễn Ngọc LanThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều3020000453ENGL 422-K62TA.1_LT42

206K1206K1

Thứ 3(T2-5)Thứ 4(T2-5)

Sáng3020000453ENGL 422-K62TA.2_LT43

Học phần: Ngôn ngữ học tâm lý205K1205K1

Trần Xuân ĐiệpThứ 2(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng3020000302ENGL 324-K62TA.1_LT44

206K1206K1

Đào Thị Vân HồngThứ 4(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều3020000302ENGL 324-K62TA.2_LT45

Học phần: Tiếng Anh học thuật205K1205K1

Phạm Thị Thu ThuỷThứ 2(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều3020000453ENGL 421-K62TA.1_LT46

206K1206K1

Trần Thiên TứThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều3020000453ENGL 421-K62TA.2_LT47

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Dịch thực hành 2813V813V

Hà Minh PhươngThứ 4(T3-5)Thứ 5(T1-3)

Sáng3010509162FREN 442-K62TP.1_LT48

813V813V

Hà Minh PhươngThứ 4(T3-5)Thứ 5(T1-3)

Sáng3010509162FREN 442-K62TP.1_TH.149

Học phần: Đọc - Viết (nâng cao)203V203V

Hà Minh PhươngThứ 2(T2-3)Thứ 3(T6-7)

Sáng30109012243FREN 441-K62TP.1_LT50

203V203V

Hà Minh PhươngThứ 2(T2-3)Thứ 3(T6-7)

Sáng30109012243FREN 441-K62TP.1_TH.151

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

105000010FREN 499-K62T.Phap.1_LT52

Học phần: Kỹ thuật giảng dạy ngoại ngữ813V813V

Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T4-5)Thứ 6(T3-5)

Sáng3010509162FREN 443-K62TP.1_LT53

813V813V

Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 3(T4-5)Thứ 6(T3-5)

Sáng3010509162FREN 443-K62TP.1_TH.154

Học phần: Nghe - Nói (nâng cao)813V813V

Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Thứ 3(T2-3)

Sáng30109012243FREN 440-K62TP.1_LT55

813V813V

Nguyễn Văn ToànThứ 2(T4-5)Thứ 3(T2-3)

Sáng30109012243FREN 440-K62TP.1_TH.156

Khoa: Nghệ thuật

Trang: 5/107

Page 6: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Dàn dựng chương trình tổng hợp

704D3 Đinh Thu HàThứ 3(T2-4)Sáng1812000453MUSI 492-K62AN.1_LT57

704D3 Đinh Thu HàThứ 4(T2-4)Sáng1812000453MUSI 492-K62AN.2_LT58

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

1001000010MUSI 499-K62AN.1_LT59

Học phần: Kiến thức âm nhạc tổng hợp

703AND3 Trần Quốc NinhThứ 4(T7-9)Chiều5015000453MUSI 493-K62AN.1_LT60

703AND3 Trần Bảo LânThứ 5(T2-4)Sáng5015000453MUSI 493-K62AN.2_LT61

Học phần: Nhạc cụ nâng cao

706AND3 Nguyễn Thu TrangThứ 2(T2-3)Sáng43000302MUSI 490-K62AN.1_LT62

706AND3 Nguyễn Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng43000302MUSI 490-K62AN.2_LT63

707AND3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 2(T2-3)Sáng42000302MUSI 490-K62AN.3_LT64

707AND3 Nguyễn Thị Mai PhươngThứ 2(T4-5)Sáng42000302MUSI 490-K62AN.4_LT65

708AND3 Trần DuyThứ 2(T2-3)Sáng43000302MUSI 490-K62AN.5_LT66

708AND3 Trần DuyThứ 2(T4-5)Sáng43000302MUSI 490-K62AN.6_LT67

710AND3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 2(T2-3)Sáng43000302MUSI 490-K62AN.7_LT68

710AND3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 2(T4-5)Sáng43000302MUSI 490-K62AN.8_LT69

706AND3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 3(T7-8)Chiều43000302MUSI 490-K62AN.9_LT70

706AND3 Nguyễn Đỗ HiệpThứ 3(T9-10)Chiều43000302MUSI 490-K62AN.10_LT71

Học phần: Thanh nhạc nâng cao

706AND3 Trần Thị Thu HàThứ 2(T7-8)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.1_LT72

706AND3 Trần Thị Thu HàThứ 2(T9-10)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.2_LT73

707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 2(T7-8)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.3_LT74

707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 2(T9-10)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.4_LT75

Trang: 6/107

Page 7: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

708AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 2(T7-8)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.5_LT76

708AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 2(T9-10)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.6_LT77

707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 3(T7-8)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.7_LT78

707AND3 Võ Thị Thu HoàiThứ 3(T9-10)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.8_LT79

708AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T7-8)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.9_LT80

708AND3 Bùi Tuấn GiangThứ 3(T9-10)Chiều43000302MUSI 491-K62AN.10_LT81

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng1001000010ARTS 499-K62MT.1_LT82

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao

Học phần: Kiểm tra đánh giá trong GDTC201K1201K1

Vũ Minh CườngThứ 4(T1-5)Thứ 6(T1-5)

Sáng6035000453PHYE 496-K62GDTC.1_LT83

Học phần: Tự chọn 2 - Bóng rổ - học phần 3101SVĐ101SVĐ

Trần Mạnh HùngThứ 2(T8-10)Thứ 3(T8-10)

Chiều4530006002PHYE 470-K62GDTC.1_LT84

Học phần: Tự chọn 2 - Cầu lông - học phần 3101NTĐ101NTĐ

Ngô Việt HoànThứ 2(T8-10)Thứ 3(T8-10)

Chiều5030006002PHYE 473-K62GDTC.1_LT85

Học phần: Tuyển chọn tài năng thể thao104A1104A1

Phạm Đông ĐứcThứ 3(T1-5)Thứ 4(T1-5)

Sáng6035000453PHYE 497-K62GDTC.1_LT86

Học phần: XD và phát triển chương trình GDTC201K1201K1

Hồ Đắc SơnThứ 2(T1-5)Thứ 3(T1-5)

Sáng6035000604PHYE 495-K62GDTC.1_LT87

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Giáo dục tâm vận động cho trẻ mầm non502 MNV502 MNV

Nguyễn Thị Như MaiThứ 3(T1-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng70670010202PRES 428-K62GDMN.1_LT88

Học phần: Hướng dẫn trang trí môi trường h/đ ở trường MN

Trang: 7/107

Page 8: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

502 MNV502 MNV

Ngô Bá CôngThứ 2(T1-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng7067000302 PRES 432-K62GDMN.1_LT89

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

7067000010PRES 499-K62GDMN.1_LT90

Học phần: Phát huy tính tích cực nhận thức của trẻ MG trong trò chơi HT502 MNV502 MNV

Nguyễn Thị HoàThứ 2(T4-5)Thứ 4(T3-5)

Sáng7067000302PRES 433-K62GDMN.1_LT91

Học phần: Sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao ở trẻ

502 MNV Hoàng Quý TỉnhThứ 4(T1-2)Sáng70670010202PRES 429-K62GDMN.1_LT92

502 MNV Hoàng Quý TỉnhThứ 6(T1-3)Sáng70670010202PRES 429-K62GDMN.2_LT93

Học phần: Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ MN502 MNV502 MNV

Lã Thị LýThứ 3(T4-5)Thứ 5(T1-3)

Sáng70670010202PRES 426-K62GDMN.1_LT94

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Chuyên đề TN 1: Giải tích304K1304K1

Tăng Văn LongThứ 2(T1-5)Thứ 4(T1-5)

Sáng8050000755MATH 480-K62SPToan.1_LT95

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Đsố & Hình)304K1304K1

Nguyễn Quang LộcThứ 3(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Chiều8050000755MATH 481-K62SPToan.1_LT96

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T1-5)Sáng9010000010MATH 499-k62SPToan.1_LT97

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T1-5)Sáng2510000010MATH 499-K62CLCSinh.1_LT98

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: CĐ TN 2: Đại số và hình học305K1301K1

Trương Thị Hồng ThanhThứ 2(T2-5)Thứ 4(T2-5)

Chiều3015000755MATH 487-K62CNToan.1_LT99

Học phần: Chuyên đề TN 1: Giải tích301K1301K1

Trần Đình KếThứ 3(T1-5)Thứ 6(T1-5)

Sáng3015000755MATH 486-K62CNToan.1_LT100

Trang: 8/107

Page 9: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T1-5)Sáng151000010MATH 499-K62CNSinh.1_LT101

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: (2). Toán và PPDH toán

203K1 Trần Ngọc LanThứ 2(T1-5)Sáng5030000302PRIM 495-K62GDTH.1_LT102

Học phần: (3). Giáo dục học tiểu học

203K1 Nguyễn Thị Vân HươngThứ 4(T1-5)Sáng5030000302PRIM 490-K62GDTH.1_LT103

Học phần: (4). PPDH tự nhiên - Xã hội

203K1 Nguyễn Thị ThấnThứ 3(T1-5)Sáng5030000302PRIM 491-K62GDTH.1_LT104

Học phần: (5). Thực hành sư phạm

203K1 Quản Hà HưngThứ 5(T1-5)Sáng5030000302PRIM 492-K62GDTH.1_LT105

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

5030000010PRIM 499-K62GDTH.1_LT106

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Kế hoạch giáo dục cá nhân

404K1 Đỗ Thị ThảoThứ 2(T6-10)Chiều305000453SPEC 477-K62ĐB.1_LT107

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

00000010SPEC 499-K62ĐB.1_LT108

Học phần: Những vấn đề hiện đại trong GDĐB

404K1 Bùi Thị LâmThứ 3(T6-10)Chiều305000453SPEC 478-K62ĐB.1_LT109

Học phần: Tổ chức h/đ GD trẻ rối loạn phổ Tự kỉ

404K1 Nguyễn Nữ Tâm AnThứ 4(T6-10)Chiều305000604SPEC 482-K62ĐB.1_LT110

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Trang: 9/107

Page 10: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: CĐTN 1: Phát triển kỹ năng quản lý

305K1 Dương Thị Hoàng YếnThứ 5(T6-8)Chiều4015000453EDUC 495-K62QL.1_LT111

Học phần: CĐTN 2: Phân cấp quản lý giáo dục

305K1 Nguyễn Xuân ThanhThứ 3(T6-8)Chiều3515000453EDUC 496-K62QL.1_LT112

Học phần: CĐTN 3: QL h/đ chuyên môn ở cơ sở GD

305K1 Hoàng Thị Kim HuệThứ 6(T6-9)Chiều4015000604EDUC 497-K62QL.1_LT113

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: CTXH với HS-SV có h/c đặc biệt khó khăn306D3306D3

Thứ 4(T6-10)Thứ 6(T6-10)

Chiều9070000453SOWK 425-K62CTXH.1_LT114

Học phần: CTXH với người di cư và nạn nhân bị buôn bán305D3305D3

Thứ 3(T6-10)Thứ 5(T6-10)

Chiều9070000453SOWK 424-K62CTXH.1_LT115

Học phần: CTXH với người đồng, song tính và chuyển giới305D3305D3

Thứ 2(T6-10)Thứ 4(T6-10)

Chiều9070000302SOWK 426-K62CTXH.1_LT116

Học phần: Định hướng giá trị và giáo dục giá trị sống305D3305D3

Thứ 3(T6-10)Thứ 5(T6-10)

Chiều9070000302SOWK 427-K62CTXH.1_LT117

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Sáng3530000010POLI 499-K62CTXH.1_LT118

Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành

305D3Thứ 2(T6-9)Chiều9070000151SOWK 326-K62CTXH.1_LT119

Học phần: Thực tập công tác xã hội 2

Ngô Thị Thanh MaiThứ 2(T1-5)Sáng161500004SOWK 496-K62CTXH.1_LT120

Nguyễn Duy CườngThứ 3(T1-5)Sáng161500004SOWK 496-K62CTXH.2_LT121

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 4(T1-5)Sáng161500004SOWK 496-K62CTXH.3_LT122

Thứ 5(T1-5)Sáng161500004SOWK 496-K62CTXH.4_LT123

Thứ 6(T1-5)Sáng161500004SOWK 496-K62CTXH.5_LT124

Trang: 10/107

Page 11: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 6(T6-10)Chiều221000010POLI 499-K62Triet.1_LT125

Học phần: Lịch sử triết học phương đông

406K1 Phạm Thị QuỳnhThứ 2(T6-10)Chiều551000453PHIS 434-K62Triet.1_LT126

Học phần: Lịch sử triết học phương tây

406K1 Lê Thị Duy HoaThứ 3(T6-10)Chiều351000453PHIS 435-K62Triet.1_LT127

Học phần: Phương pháp giảng dạy triết học

406K1 Phạm Văn ChínThứ 4(T6-10)Chiều351000604PHIS 436-K62Triet.1_LT128

Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm triết học

Hoàng Phương ThảoThứ 5(T6-7)Chiều551000151PHIS 301-K62Triet.1_LT129

Học phần: Thực tế chuyên môn ngành SP Triết học

Nguyễn Thị Thúy HườngThứ 2(T1-1)Sáng551030001POLI 474-K62Triet.1_LT130

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: CĐ TN công nghệ phần mềm301K1301K1

Nguyễn Minh QuangThứ 2(T9-10)Thứ 3(T9-10)

Chiều2520000604COMP 495-K62SPTin.1_LT131

Học phần: CĐ TN phương pháp giảng dạy tin học301K1301K1

Thứ 2(T6-8)Thứ 3(T6-8)

Chiều2520000604COMP 494-K62SPTin.1_LT132

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp khoa học máy tính301K1301K1

Vũ Đình HoàThứ 4(T6-7)Thứ 6(T8-10)

Chiều2520000302COMP 497-K62SPTin.1_LT133

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

155000010COMP 499-K62SPTin.1_LT134

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: CĐ TN công nghệ phần mềm

Trang: 11/107

Page 12: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

302K1302K1

Nguyễn Thị HạnhThứ 2(T6-8)Thứ 4(T8-10)

Chiều2515000604COMP 495-K62CNTT.1_LT135

Học phần: CĐ TN kỹ thuật máy tính và mạng302K1302K1

Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 3(T6-7)Thứ 4(T6-7)

Chiều2515000604COMP 496-K62CNTT.1_LT136

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp khoa học máy tính302K1302K1

Vũ Đình HoàThứ 2(T9-10)Thứ 3(T8-10)

Chiều2015000302COMP 497-K62CNTT.1_LT137

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

2010000010COMP 499-K62CNTin.1_LT138

Học phần: Thực tập công nghệ 1

4025000302COMP 398-K62CNTT.1_LT139

Học phần: Thực tập công nghệ 2

402500004COMP 490-K62CNTT.1_LT140

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở Vật lý 2307K1307K1

Dương Quốc VănThứ 4(T3-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng5020000604PHYS 491-K62SPLy.1_LT141

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

7040000010PHYS 499-K62SPLy.1_LT142

Học phần: Phương pháp giảng dạy vật lý307K1307K1

Đỗ Hương TràThứ 4(T6-9)Thứ 6(T2-5)

Sáng5020000303PHYS 494-K62SPLy.1_LT143

Học phần: Vật lý lý thuyết307K1307K1

Lê Đức ÁNHThứ 2(T2-5)Thứ 3(T6-9)

Chiều5020000303PHYS 493-K62SPLy.1_LT144

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

1913000010PHYS 499-K62CLCLy.1_LT145

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Trang: 12/107

Page 13: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Biểu diễn mô hình 3D trong không gian

309A2 Nguyễn Kim ThànhThứ 5(T1-4)Sáng105000302TECH 481-K62SPKT.1_LT146

309A2 Nguyễn Kim ThànhThứ 5(T1-4)Sáng105000302TECH 481-K62SPKT.1_TH.1147

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 6(T6-10)Chiều65000010TECH 499-K62SPKT.1_LT148

Học phần: Kỹ thuật mới trong ôtô hiện đại

302A2 Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 2(T6-9)Chiều95000302TECH 482-K62SPKT.1_LT149

Học phần: Lập trình PLC

401A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-9)Chiều95000302TECH 483-K62SPKT.1_LT150

401A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T6-9)Chiều95000302TECH 483-K62SPKT.1_TH.1151

Học phần: Thực hành ứng dụng vi điều khiển 8051201TH-SPKT201TH-SPKT

Phan Thanh ToànThứ 4(T1-4)Thứ 6(T6-9)

Chiều95000302TECH 484-K62SPKT.1_LT152

Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học kỹ thuật

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 3(T2-5)Sáng95000302TECH 485-K62SPKT.1_LT153

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 3(T2-5)Sáng95000302TECH 485-K62SPKT.1_TH.1154

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 3(T2-5)Chiều95000302TECH 485-K62SPKT.1_TH.1155

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

1510000010CHEM 499-K62CLCHoa.1_LT156

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Hóa hữu cơ trong GD HH phổ thông

202K1 Trương Minh LươngThứ 4(T6-10)Chiều4030000302CHEM 495-K62SPHoa.1_LT157

202K1 Trương Minh LươngThứ 4(T6-10)Chiều4030000302CHEM 495-K62SPHoa.1_TH.1158

Học phần: Hóa lý trong giảng dạy HH phổ thông

202K1 Lê Văn KhuThứ 2(T6-10)Chiều4030000302CHEM 493-K62SPHoa.1_LT159

Trang: 13/107

Page 14: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

202K1 Lê Văn KhuThứ 2(T6-10)Chiều4030000302CHEM 493-K62SPHoa.1_TH.1160

Học phần: Hóa phân tích trong GD HH phổ thông

202K1 Đào Thị Phương DiệpThứ 5(T1-5)Sáng4030000302CHEM 496-K62SPHoa.1_LT161

202K1 Đào Thị Phương DiệpThứ 5(T1-5)Sáng4030000302CHEM 496-K62SPHoa.1_TH.1162

Học phần: Hóa vô cơ trong GD HH phổ thông

202K1 Phạm Đức RoãnThứ 3(T1-5)Sáng4030000302CHEM 494-K62SPHoa.1_LT163

202K1 Phạm Đức RoãnThứ 3(T1-5)Sáng4030000302CHEM 494-K62SPHoa.1_TH.1164

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

5010000010CHEM 499-K62SPHoa.1_LT165

Học phần: PPDH hóa học phổ thông

202K1 Đặng Thị OanhThứ 6(T1-5)Sáng4030000302CHEM 497-K62SPHoa.1_LT166

202K1 Đặng Thị OanhThứ 6(T1-5)Sáng4030000302CHEM 497-K62SPHoa.1_TH.1167

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Cơ sở nghiên cứu tập tính động vật

307A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 3(T6-10)Chiều4035000302BIOL 448-K62SPSinh.1_LT168

Học phần: Dinh dưỡng trẻ em

307A2 Nguyễn Phúc HưngThứ 6(T6-10)Chiều4040000302BIOL 453-K62SPSinh.1_LT169

Học phần: Hóa sinh thực phẩm và chế biến

307A2 Lê Thị Phương HoaThứ 4(T6-10)Chiều4040000302BIOL 449-K62SPSinh.1_LT170

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T1-5)Sáng3535000010BIOL 499-K62SPSinh.1_LT171

Học phần: Quang hợp ở thực vật

307A2 Trần Thị Thanh HuyềnThứ 2(T6-10)Chiều4040000302BIOL 451-K62SPSinh.1_LT172

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Thứ 7(T6-8)Chiều8080000151PSYC 301-K62SP+CLCSinh.1_LT173

Trang: 14/107

Page 15: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong cải tiến giống cây trồng

307A2 Triệu Anh TrungThứ 5(T6-10)Chiều4040000302BIOL 452-K62SPSinh.1_LT174

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Cơ sở nghiên cứu tập tính động vật

Thứ 3(T6-10)Chiều55000302BIOL 448-K62CLCSinh.1_LT175

Học phần: Dinh dưỡng trẻ em

Thứ 6(T6-10)Chiều55000302BIOL 453-K62CLCSinh.1_LT176

Học phần: Hóa sinh thực phẩm và chế biến

Thứ 4(T6-10)Chiều55000302BIOL 449-K62CLCSinh.1_LT177

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T1-5)Sáng22000010BIOL 499-K62CLCSinh.1_LT178

Học phần: Quang hợp ở thực vật

Thứ 2(T6-10)Chiều55000302BIOL 451-K62CLCSinh.1_LT179

Học phần: Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong cải tiến giống cây trồng

Thứ 5(T6-10)Chiều55000302BIOL 452-K62CLCSinh.1_LT180

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Cơ sở nghiên cứu tập tính động vật

Thứ 3(T6-10)Chiều2525000302BIOL 448-K62CNSinh.1_LT181

Học phần: Dinh dưỡng trẻ em

Thứ 6(T6-10)Chiều2525000302BIOL 453-K62CNSinh.1_LT182

Học phần: Hóa sinh thực phẩm và chế biến

Thứ 4(T6-10)Chiều2525000302BIOL 449-K62CNSinh.1_LT183

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T1-5)Sáng1010000010BIOL 499-K62CNSinh.1_LT184

Học phần: Quang hợp ở thực vật

Thứ 2(T6-10)Chiều2525000302BIOL 451-K62CNSinh.1_LT185

Trang: 15/107

Page 16: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong cải tiến giống cây trồng

Thứ 5(T6-10)Chiều2525000302BIOL 452-K62CNSinh.1_LT186

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Chuyên đề phương pháp dạy học 1407K1407K1

Nguyễn Viết ChữThứ 2(T1-5)Thứ 3(T1-5)

Sáng12030000453PHIL 490-K62SPVan.1_LT187

Học phần: Chuyên đề phương pháp dạy học 2407K1407K1

Trịnh Thị LanThứ 2(T7-10)Thứ 3(T7-10)

Chiều12030000302PHIL 491-K62SPVan.1_LT188

Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 1407K1407K1

Trần Văn ToànThứ 2(T6-10)Thứ 3(T6-10)

Chiều12030000453PHIL 492-K62SPVan.1_LT189

Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 2407K1407K1

Trần Hạnh MaiThứ 2(T1-4)Thứ 4(T1-4)

Sáng12030000302PHIL 493-K62SPVan.1_LT190

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T1-5)Sáng7020000010PHIL 499-K62SPVan.1_LT191

Học phần: Nghệ thuật học đại cươngHT2BHT2B

Lê Thị Lưu OanhThứ 2(T2-5)Thứ 5(T2-5)

Sáng80201204242PHIL 180-K62,K63Van.1_LT192

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T1-5)Sáng2019000010PHIL 499-K62CLCVan.1_LT193

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Chuyên đề lý luận văn học 1204K1204K1

Lê Trà MyThứ 2(T1-5)Thứ 3(T1-5)

Sáng7020000453PHIL 494-K62CNVan.1_LT194

Học phần: Chuyên đề lý luận văn học 2204K1204K1

Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 2(T7-10)Thứ 3(T7-10)

Chiều7020000302PHIL 497-K62CNVan.1_LT195

Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại204K1204K1

Lê Hải AnhThứ 2(T1-5)Thứ 3(T1-5)

Sáng7020000453PHIL 468-K62CNVan.1_LT196

Trang: 16/107

Page 17: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 2204K1204K1

Đặng Thu ThuỷThứ 2(T7-10)Thứ 3(T7-10)

Chiều7020000302PHIL 489-K62CNVan.1_LT197

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T1-5)Sáng4010000010PHIL 499-K62CNVan.1_LT198

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: CĐ TN lý luận và phương pháp dạy học507B507B

Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 3(T1-5)Thứ 5(T6-10)

Chiều5025000755HIST 497-K62SPSu.1_LT199

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp lịch sử thế giới507B507B

Văn Ngọc ThànhThứ 3(T6-10)Thứ 6(T6-10)

Chiều5025000755HIST 496-K62SPSu.1_LT200

Học phần: Chuyên đề tốt nghiệp lịch sử Việt Nam507B507B

Nguyễn Ngọc CơThứ 2(T6-10)Thứ 4(T6-10)

Chiều5025000755HIST 495-K62SPSu.1_LT201

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T1-1)Sáng511000010HIST 499-K62SPSu.1_LT202

Học phần: Rèn luyện NVSP thường xuyên

Nguyễn T. Phương ThanhThứ 2(T1-1)Sáng1201602121PSYC 301-K62SP,CLCSu.1_LT203

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Khoá luận tốt nghiệp

Thứ 2(T1-1)Sáng201000010HIST 499-K62CLCSu.1_LT204

Khóahọc:

63

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Bản đồ giáo khoa

403A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 6(T6-7)Chiều6045000302GEOG 333-K63SPDia.1_LT205

403A1 Kiều Văn HoanThứ 6(T8-9)Chiều6045000302GEOG 333-K63SPDia.2_LT206

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 1

Trang: 17/107

Page 18: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

403A1 Nguyễn Tường HuyThứ 2(T1-2)Sáng6045000302GEOG 315-K63SPDia.1_LT207

403A1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 2(T3-4)Sáng6045000302GEOG 315-K63SPDia.2_LT208

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2

403A1 Nguyễn Tường HuyThứ 5(T1-2)Sáng6045000302GEOG 323-K63SPDia.1_LT209

403A1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 5(T3-4)Sáng6045000302GEOG 323-K63SPDia.2_LT210

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 1

403A1 Nguyễn Thị SơnThứ 4(T1-2)Sáng6045000302GEOG 423-K63SPDia.1_LT211

406A1 Nguyễn Khắc AnhThứ 5(T6-7)Chiều6045000302GEOG 423-K63SPDia.2_LT212

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 2

403A1 Nguyễn Thị SơnThứ 4(T3-4)Sáng6045000302GEOG 424-K63SPDia.1_LT213

403A1 Nguyễn Thị SơnThứ 5(T8-9)Chiều6045000302GEOG 424-K63SPDia.2_LT214

Học phần: Thực địa ĐL KT - XH chuyên đề

Nguyễn Tường Huy11080013021GEOG 499-K63SPDia.1_LT215

Vũ Thị Mai Hương2015013021GEOG 499-K63SPDia.1_TH.1216

Phạm Thị Ngọc Quỳnh2015013021GEOG 499-K63SPDia.2_TH.1217

Nguyễn Khắc Anh2015013021GEOG 499-K63SPDia.3_TH.1218

Nguyễn Đăng Chúng2015013021GEOG 499-K63SPDia.4_TH.1219

Tô Thị Hồng Nhung2015013021GEOG 499-K63SPDia.5_TH.1220

Học phần: Ứng dụng GIS trong địa lí

Đặng Vũ KhắcThứ 3(T1-3)Sáng2820000302GEOG 322-K63SPDia.1_LT221

Kiều Văn HoanThứ 4(T6-8)Chiều2820000302GEOG 322-K63SPDia.2_LT222

Nguyễn Thanh XuânThứ 6(T3-5)Sáng2820000302GEOG 322-K63SPDia.3_LT223

Dương Thị LợiThứ 3(T6-8)Chiều2820000302GEOG 322-K63SPDia.4_LT224

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Bản đồ giáo khoa

Trang: 18/107

Page 19: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

409A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 3(T4-5)Sáng2015000302GEOG 333C-K63CLCDia.1_LT225

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 1

405A1 Nguyễn Đăng ChúngThứ 2(T6-8)Chiều2015000453GEOG 327-K63CLCDia.1_LT226

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội thế giới 2

409A1 Nguyễn Tường HuyThứ 5(T6-7)Chiều2015000302GEOG 323C-K63CLCDia.1_LT227

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 1

409A1 Nguyễn Thị SơnThứ 2(T1-2)Sáng2015000302GEOG 423C-K63CLCDia.1_LT228

Học phần: Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 2

408A1 Nguyễn Thị SơnThứ 2(T3-4)Sáng2015000302GEOG 424C-K63CLCDia.1_LT229

Học phần: Thực địa địa lí KT- XH  chuyên đề

Nguyễn Thị SơnSáng2015013021GEOG 499C-K63CLCDia.1_LT230

811DAK1 Nguyễn Tường HuyThứ 3(T6-8)Sáng2015013021GEOG 499C-K63CLCDia.1_TH.1231

Học phần: Ứng dụng GIS trong địa lí

Đỗ Văn ThanhThứ 4(T6-8)Chiều2015025052GEOG 322C-K63CLCDia.1_LT232

Đỗ Văn ThanhThứ 4(T6-8)Chiều00025052GEOG 322C-K63CLCDia.1_TH.1233

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Giáo dục học đại học

509V Trịnh Thúy GiangThứ 4(T1-2)Sáng50150015152PSYC 316-K63GDTL.1_LT234

Học phần: Lí luận và phương pháp dạy học GDH 2

509V Phan Thị Hồng VinhThứ 5(T3-5)Sáng50155020203PSYC 320-K63GDTL.1_LT235

Học phần: Lịch sử Giáo dục học Việt nam

509VThứ 3(T1-2)Sáng50150015152PSYC 315-K63GDTL.1_LT236

Học phần: Lý luận và phương pháp dạy học TLH 2

509V Nguyễn Thị TìnhThứ 3(T3-5)Sáng50155020203PSYC 319-K63GDTL.1_LT237

Học phần: Tâm lý học đức dục

Trang: 19/107

Page 20: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

509V Trần Thị Mỵ LươngThứ 4(T3-4)Sáng50150015152PSYC 314-K63GDTL.1_LT238

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Các LT tham vấn-trị liệu trong trường học

510V Khúc Năng ToànThứ 2(T1-3)Sáng6015000453PSYC 324-K63TL.1_LT239

Học phần: Đánh giá nhân cách trong tâm lý học trường học

510V Nguyễn Đức SơnThứ 5(T1-3)Sáng6015000453PSYC 335-K63TL.1_LT240

Học phần: Đánh giá trí tuệ trong tâm lý học trường học

510V Đào Minh ĐứcThứ 3(T3-5)Sáng6015000453PSYC 336-K63TL.1_LT241

Học phần: Giám sát trong tâm lý học trường học

510V Trần Thị Lệ ThuThứ 6(T1-3)Sáng6015000453PSYC 339-K63TL.1_LT242

Học phần: PTCT phòng ngừa và can thiệp toàn trường cho HS

510V Trần Thị Lệ ThuThứ 4(T2-5)Sáng6015000604PSYC 337-K63TL.1_LT243

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Chủ nghĩa xã hội hiện thực

301V Nguyễn Văn LongThứ 2(T4-5)Sáng7020201121POLI 336-K63GDCT.1_LT244

301V Nguyễn Văn LongThứ 2(T9-10)Chiều7020201121POLI 336-K63GDCT.2_LT245

Học phần: CNDVBC và CNDVLS-Những v/đ LL & TT

301V Nguyễn Thị NgaThứ 3(T3-4)Sáng702500252POLI 334-K63GDCT.1_LT246

301V Lê Hoàng NamThứ 3(T8-9)Chiều7020500252POLI 334-K63GDCT.2_LT247

Học phần: KTCT học - Những v/đ LL và thực tiễn

301V Nguyễn Gia ThiệnThứ 4(T1-2)Sáng7020500252POLI 335-K63GDCT.1_LT248

301V Đào Thị Ngọc MinhThứ 4(T6-7)Chiều7020500252POLI 335-K63GDCT.2_LT249

Học phần: Lịch sử các học thuyết kinh tế

301V Ngô Thái HàThứ 3(T1-2)Sáng7020500252POLI 232-K63GDCT.1_LT250

301V Hoàng Thị ThinhThứ 3(T6-7)Chiều7020500252POLI 232-K63GDCT.2_LT251

Trang: 20/107

Page 21: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam

301V Mai Thị TuyếtThứ 4(T3-4)Sáng7020420242POLI 329-K63GDCT.1_LT252

301V Mai Thị TuyếtThứ 4(T8-9)Chiều7020420242POLI 329-K63GDCT.2_LT253

Học phần: Những vấn đề của thời đại ngày nay

301V Phạm Văn HùngThứ 6(T3-4)Sáng7020500252POLI 332-K63GDCT.1_LT254

301V Phạm Văn HùngThứ 6(T8-9)Chiều7020500252POLI 332-K63GDCT.2_LT255

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành GDCT

301VThứ 5(T1-2)Sáng10020206222POLI 333-K63GDCT.1_LT256

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Chuyên đề chủ nghĩa xã hội khoa học

302V Phạm Văn HùngThứ 3(T1-2)Sáng8020500252POLI 371-K63CD.1_LT257

Học phần: Chuyên đề kinh tế học

302V Ngô Thái HàThứ 2(T1-2)Sáng8020500252POLI 370-K63CD.1_LT258

Học phần: Chuyên đề Triết học 1

302V Phạm Việt ThắngThứ 5(T3-4)Sáng8020500252POLI 427-K63CD.1_LT259

Học phần: Dư luận xã hội và truyền thông đại chúng

302V Trần Trung DũngThứ 4(T1-2)Sáng8020500252POLI 373-K63CD.1_LT260

Học phần: Kỹ năng TC, lập k/h HĐ và GQ nan đề CS

302V Mai Thị TuyếtThứ 3(T3-4)Sáng8020233222POLI 375-K63CD.1_LT261

Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam

302V Phạm Việt ThắngThứ 2(T3-4)Sáng8020420242POLI 329-K63CD.1_LT262

Học phần: PP tổ chức, thực hành GD kỹ năng sống

302V Bùi Xuân AnhThứ 6(T3-4)Sáng8020233222POLI 374-K63CD.1_LT263

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Lịch sử tư tưởng Việt Nam

Trang: 21/107

Page 22: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

508D3 Hồ Công LưuThứ 5(T2-5)Sáng9040000302POLI 329-K63VNH.1_LT264

Học phần: Lịch sử-Văn hóa-Con người Hà Nội

508D3 Nguyễn Thị Thu HoàiThứ 4(T2-5)Sáng9040000302VNSS 319-K63VNH.1_LT265

Học phần: Nghiệp vụ báo chí 1

508D3 Nguyễn Ngọc OanhThứ 3(T2-4)Sáng7525000453VNSS 326-K63VNH.1_LT266

Học phần: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

508D3 Trần Đăng HiếuThứ 2(T3-5)Sáng75250100453VNSS 325-K63VNH.1_LT267

Học phần: Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại

508D3 Hồ Công LưuThứ 5(T2-5)Sáng9040000302VNSS 320-K63VNH.1_LT268

Học phần: Thực tập chuyên môn 1 (VNH)

Mai Thị Hạnh9040000302VNSS 399-K63VNH.1_LT269

Học phần: Thực tế Du lịch - Văn hóa - Báo chí

Cao Hoàng HàSáng8045015001VNSS 322-K63VNH.1_LT270

Học phần: Tôn giáo, tín ngưỡng  Việt Nam

508D3 Mai Thị HạnhThứ 4(T2-5)Sáng7525000302VNSS 323-K63VNH.1_LT271

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự ATXH

107A1 Đoàn Xuân QuyếtThứ 5(T6-8)Chiều71300010353DEFE 341-K63GDQP.1_LT272

Học phần: Chiến thuật cá nhân, tổ bộ binh107A1107A1

Trần Ngọc NgânThứ 4(T6-8)Thứ 6(T6-8)

Chiều81300340113DEFE 338-K63GDQP.1_LT273

Học phần: Nhà trường Quân đội, công an và tuyển sinh đào tạo

107A1 Đỗ Thanh TùngThứ 4(T4-5)Sáng7130004262DEFE 342-K63GDQP.1_LT274

Học phần: Pháp luật về quốc phòng, an ninh

107A1 Hoàng Gia LânThứ 2(T4-5)Sáng7130004262DEFE 337-K63GDQP.1_LT275

Học phần: Thể thao quốc phòng

Trang: 22/107

Page 23: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

107A1Thứ 6(T1-4)Sáng7130022082DEFE 339-K63GDQP.1_LT276

Học phần: Xây dựng, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia

107A1 Đỗ Văn MaiThứ 3(T4-5)Sáng7130006242DEFE 340-K63GDQP.1_LT277

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 6

202 T.AnhD3 Đào Thị Bích NguyênThứ 3(T3-5)Sáng402515015153ENGL 314-K63TA.1_LT278

502D3 Lê Thị Thu HồngThứ 4(T1-3)Sáng402515015153ENGL 314-K63TA.2_LT279

Học phần: Logic học

305D3Thứ 4(T6-7)Chiều80251005102POLI 222-K63TA.1_LT280

Học phần: Nghe - Nói 6

502D3 Nguyễn Hồng LiênThứ 2(T3-5)Sáng402515015153ENGL 313-K63TA.1_LT281

502D3 Lê Thị Minh NguyệtThứ 3(T3-5)Sáng402515015153ENGL 313-K63TA.2_LT282

Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ngoại ngữ

202 T.AnhD3 Nguyễn Thị NhànThứ 5(T4-5)Sáng40250015152ENGL 319-K63TA.1_LT283

202 T.AnhD3Thứ 2(T4-5)Sáng40250015152ENGL 319-K63TA.2_LT284

Học phần: Văn hoá - Văn minh Mỹ

502D3 Đỗ Thị Phi NgaThứ 5(T2-3)Sáng40251500152ENGL 316-K63TA.1_LT285

502D3 Bùi Thị Anh VânThứ 5(T4-5)Sáng40251500152ENGL 316-K63TA.2_LT286

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 6815V815V

Trần Hương LanThứ 4(T1-2)Thứ 5(T2-3)

Sáng40209012243FREN 322-K63T.Phap.1_LT287

815V815V

Hà Minh PhươngThứ 4(T1-2)Thứ 5(T2-3)

Sáng40209012243FREN 322-K63T.Phap.1_TH.1288

Học phần: Lý luận dạy học  tiếng Pháp ngoại ngữ

815V Trương Thị ThuýThứ 6(T3-5)Sáng40206014253FREN 323-K63T.Phap.1_LT289

Trang: 23/107

Page 24: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

815V Trương Thị ThuýThứ 6(T3-5)Sáng40206014253FREN 323-K63T.Phap.1_TH.1290

Học phần: Nghe-Nói 6815V815V

Nguyễn Thị Anh ĐàoThứ 2(T2-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng40209012243FREN 321-K63T.Phap.1_LT291

815V815V

Hoàng Thanh VânThứ 2(T2-3)Thứ 5(T4-5)

Sáng40209012243FREN 321-K63T.Phap.1_TH.1292

Học phần: Phạm trù NP và cách SD động từ T.Pháp

815V Trần Hương LanThứ 4(T3-4)Sáng4020307202FREN 318-K63T.Phap.1_LT293

815V Trần Hương LanThứ 4(T3-4)Sáng4020307202FREN 318-K63T.Phap.1_TH.1294

Học phần: Phân tích văn bản văn học

815V Nguyễn Thị Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 319-K63T.Phap.1_LT295

815V Đỗ Thị Thu TrangThứ 2(T4-5)Sáng4020509162FREN 319-K63T.Phap.1_TH.1296

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc

Học phần: Chuyên đề

001200182MUSI 422-K63AN.1_LT297

Học phần: Lịch sử Âm nhạc Việt Nam

703AND3 Đặng Thị Hải YếnThứ 4(T2-3)Sáng5015480182MUSI 322-K63AN.1_LT298

Học phần: Nhạc cụ 6

00030001MUSI 329-K63AN.1_LT299

Học phần: Phối đồng ca - hợp xướng

00408182MUSI 427-K63AN.1_LT300

00408182MUSI 427-K63AN.2_LT301

Học phần: Quốc tế vũ

00060002MUSI 338-K63AN.1_LT302

00060002MUSI 338-K63AN.2_LT303

Học phần: Thanh nhạc 6

00030001MUSI 327-K63AN.1_LT304

Trang: 24/107

Page 25: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

00030001MUSI 327-K63AN.2_LT305

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Chuyên đề

506D3 Phạm Thị NụThứ 3(T6-7)Chiều2012448142ARTS 319-K63MT.1_LT306

506D3 Phạm Thị NụThứ 3(T8-9)Chiều2012448142ARTS 319-K63MT.2_LT307

Học phần: Điêu khắc

606MTD3Thứ 6(T1-5)Sáng1812006552ARTS 323-K63MT.1_LT308

606K1Thứ 6(T6-10)Chiều1812006552ARTS 323-K63MT.2_LT309

Học phần: Hình họa 6603MTD3603MTD3

Nguyễn Thu HươngThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)

Sáng1812006552ARTS 317-K63MT.1_LT310

604MTD3604MTD3

Ngô Văn SắcThứ 2(T2-5)Thứ 3(T2-5)

Sáng1812006552ARTS 317-K63MT.2_LT311

Học phần: Kỹ thuật chất liệu Sơn mài

606MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 4(T1-5)Sáng2012006552ARTS 318-K63MT.1_LT312

606MTD3 Phạm Đình BìnhThứ 5(T1-5)Sáng2012006552ARTS 318-K63MT.2_LT313

Học phần: Nghệ thuật học đại cương

508D3 Trần Hương GiangThứ 4(T6-7)Chiều5015408182ARTS 322-K63MT.1_LT314

Học phần: Phương pháp dạy học Mỹ thuật 2

506D3 Phạm Thị NụThứ 2(T6-7)Chiều2012408182ARTS 320-K63MT.1_LT315

506D3 Phạm Thị NụThứ 2(T8-9)Chiều2012408182ARTS 320-K63MT.2_LT316

Học phần: Thực tập sư phạm 1

0000002ARTS 399-K63MT.1_LT317

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao

Học phần: Đá cầu và phương pháp giảng dạy

106A1 Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T6-10)Chiều30200045152PHYE 341-K63GDTC.1_LT318

106A1 Nguyễn Hoài PhươngThứ 2(T6-10)Chiều30200045152PHYE 341-K63GDTC.2_LT319

Trang: 25/107

Page 26: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

102SVĐ Nguyễn Hoài PhươngThứ 5(T8-10)Chiều30200045152PHYE 341-K63GDTC.1_TH.2320

101SVĐ Nguyễn Hoài PhươngThứ 4(T1-3)Sáng30200045152PHYE 341-K63GDTC.1_TH.1321

Học phần: LL và PP GDTC trường học

106A1 Hồ Đắc SơnThứ 3(T7-10)Chiều60405010303PHYE 336-K63GDTC.1_LT322

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng chuyền - học phần 2

106A1 Vũ Minh CườngThứ 2(T6-10)Chiều30200075153PHYE 345-K63GDTC.1_LT323

101NTĐ101NTĐ

Vũ Minh CườngThứ 3(T1-3)Thứ 5(T1-3)

Sáng30200075153PHYE 345-K63GDTC.1_TH.1324

Học phần: Tự chọn 1 - Bóng đá - học phần 2

106A1 Hoàng Thái ĐôngThứ 2(T6-10)Chiều30200075153PHYE 348-K63GDTC.1_LT325

101SVĐ101SVĐ

Hoàng Thái ĐôngThứ 3(T3-5)Thứ 5(T3-5)

Sáng30200075153PHYE 348-K63GDTC.1_TH.1326

Học phần: Tự chọn 2 - Bóng rổ - học phần 1101NTĐ101NTĐ

Thứ 2(T1-2)Thứ 6(T1-2)

3020006002PHYE 368-K63GDTC.1_LT327

Học phần: Tự chọn 2 - Cầu lông - học phần 1101NTĐ101NTĐ

Thứ 2(T3-4)Thứ 6(T3-4)

Sáng3020006002PHYE 371-K63GDTC.1_LT328

Học phần: Y học Thể dục thể thao

106A1Thứ 6(T7-10)Chiều6040306222PHYE 334-K63GDTC.1_LT329

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: PP cho trẻ làm quen với MTXQ

409V Nguyễn Thị LuyếnThứ 3(T1-3)Sáng60470010353PRES 315-K63GDMN.1_LT330

409V Nguyễn Thị LuyếnThứ 3(T1-3)Sáng000010353PRES 315-K63GDMN.1_TH.1331

Học phần: PP giáo dục âm nhạc cho trẻ em

409V Lê Thu TrangThứ 2(T2-4)Sáng60470010353PRES 320-K63GDMN.1_LT332

409V Lê Thu TrangThứ 2(T2-4)Sáng60470010353PRES 320-K63GDMN.1_TH.1333

Học phần: Văn học dân gian

409V Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T4-5)Sáng60470010202PRES 312-K63GDMN.1_LT334

Trang: 26/107

Page 27: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

409V Nguyễn Thanh HươngThứ 3(T4-5)Sáng60470010202PRES 312-K63GDMN.1_TH.1335

Học phần: Văn học trẻ em

409V Vũ Thị ThảoThứ 5(T2-4)Sáng60470010353PRES 311-K63GDMN.1_LT336

409V Vũ Thị ThảoThứ 5(T2-4)Sáng60470010353PRES 311-K63GDMN.1_TH.1337

Học phần: Vệ sinh trẻ em

409V Nguyễn Mỹ DungThứ 4(T2-4)Sáng60470010353PRES 230-K63GDMN.1_LT338

409V Nguyễn Mỹ DungThứ 4(T2-4)Sáng60470010353PRES 230-K63GDMN.1_TH.1339

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Các v/đ liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học

506V Thái Thị Cẩm TrangThứ 4(T4-5)Sáng30210015152ENGL 418-K63GDMN(TA).1_LT340

Học phần: Đọc - Viết 6

506V Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 4(T2-3)Sáng302110010102ENGL 314-K63GDMN(TA).1_LT341

Học phần: Nghe - Nói 6

506V Trần Thiên TứThứ 2(T4-5)Sáng302110010102ENGL 313-K63GDMN(TA).1_LT342

Học phần: Phương pháp cho trẻ MN làm quen với toán

408V Đỗ Kim DungThứ 5(T1-3)Sáng30210010353PRES 316-K63GDMN(TA).1_LT343

408V Đỗ Kim DungThứ 5(T1-3)Sáng30210010353PRES 316-K63GDMN(TA).1_TH.1344

Học phần: PP giáo dục âm nhạc cho trẻ em

815V Lê Thu TrangThứ 3(T2-4)Sáng30210010353PRES 320-K63GDMN(TA).1_LT345

815V Lê Thu TrangThứ 3(T2-4)Sáng30210010353PRES 320-K63GDMN(TA).1_TH.1346

Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ngoại ngữ

506V Nguyễn Thị Mộc LanThứ 2(T2-3)Sáng30210015152ENGL 319-K63MN(TA).1_LT347

Học phần: Vệ sinh trẻ em

408V Hoàng Thị PhươngThứ 5(T4-5)Sáng30210010202PRES 230-K63GDMN(TA).1_LT348

408V Hoàng Thị PhươngThứ 5(T4-5)Sáng30210010202PRES 230-K63GDMN(TA).1_TH.1349

Khoa: Toán - Tin

Trang: 27/107

Page 28: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Độ đo tích phân

405C Lê Mậu HảiThứ 4(T6-7)Chiều51300015152MATH 333-K63SPToan.1_LT350

408C Lê Mậu HảiThứ 4(T8-9)Chiều51300015152MATH 333-K63SPToan.2_LT351

306C Phùng Văn MạnhThứ 4(T8-9)Chiều51300015152MATH 333-K63SPToan.4_LT352

310C Nguyễn Xuân HồngThứ 5(T7-8)Chiều60300015152MATH 333-K63SPToan.5_LT353

Học phần: Hình học sơ cấp 1

309C Lê GiangThứ 2(T1-2)Sáng42350015152MATH 337-K63SPToan.1_LT354

310C Lê GiangThứ 2(T3-4)Sáng42350015152MATH 337-K63SPToan.2_LT355

304C Phạm Hoàng HàThứ 4(T6-7)Chiều42350015152MATH 337-K63SPToan.3_LT356

409C Phạm Hoàng HàThứ 6(T6-7)Chiều42350015152MATH 337-K63SPToan.4_LT357

408C Phạm Hoàng HàThứ 6(T8-9)Chiều42350015152MATH 337-K63SPToan.5_LT358

Học phần: Hình học vi phân 2

309C Nguyễn Doãn TuấnThứ 2(T9-10)Chiều75600015303MATH 327-K63SPToan.1_LT359

309CThứ 4(T9-10)Chiều35100015303MATH 327-K63SPToan.2_LT360

310C Nguyễn Doãn TuấnThứ 5(T9-10)Chiều100600015303MATH 327-K63SPToan.3_LT361

408C Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T6-6)Chiều40200015303MATH 327-K63SPToan.1_TH.1362

306C Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T10-10)Chiều40200015303MATH 327-K63SPToan.3_TH.1363

Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T7-7)Chiều40100015303MATH 327-K63SPToan.1_TH.2364

310C Nguyễn Thị ThảoThứ 2(T1-1)Sáng26200015303MATH 327-K63SPToan.1_TH.3365

404C Nguyễn Thị ThảoThứ 2(T2-2)Sáng26200015303MATH 327-K63SPToan.2_TH.3366

309C Nguyễn Thị ThảoThứ 2(T3-3)Sáng26200015303MATH 327-K63SPToan.3_TH.3367

404C Nguyễn Thị ThảoThứ 2(T4-4)Sáng26200015303MATH 327-K63SPToan.4_TH.3368

Học phần: Lịch sử Toán

310C Nguyễn Văn DũngThứ 3(T6-7)Chiều42350015152MATH 341-K63SPToan.1_LT369

Trang: 28/107

Page 29: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

405C Nguyễn Văn DũngThứ 3(T8-9)Chiều42350015152MATH 341-K63SPToan.2_LT370

309C Chu Cẩm ThơThứ 5(T6-7)Chiều42350015152MATH 341-K63SPToan.3_LT371

405C Chu Cẩm ThơThứ 5(T8-9)Chiều42350015152MATH 341-K63SPToan.4_LT372

409C Bùi Duy HưngThứ 6(T8-9)Chiều42350015152MATH 341-K63SPToan.5_LT373

Học phần: Lý thuyết môđun

408C Nguyễn Quang LộcThứ 3(T6-7)Chiều53400015303MATH 325-K63SPToan.1_LT374

310C Nguyễn Quang LộcThứ 3(T8-9)Chiều53400015303MATH 325-K63SPToan.2_LT375

309C Lê Thị HàThứ 2(T6-7)Chiều53400015303MATH 325-K63SPToan.3_LT376

405C Lê Thị HàThứ 5(T6-7)Chiều53400015303MATH 325-K63SPToan.4_LT377

404C Nguyễn Quang LộcThứ 2(T1-1)Sáng27200015303MATH 325-K63SPToan.1_TH.1378

310C Nguyễn Quang LộcThứ 2(T2-2)Sáng27200015303MATH 325-K63SPToan.2_TH.1379

404C Nguyễn Quang LộcThứ 2(T3-3)Sáng27200015303MATH 325-K63SPToan.1_TH.2380

309C Nguyễn Quang LộcThứ 2(T4-4)Sáng27200015303MATH 325-K63SPToan.2_TH.2381

309C Lê Thị HàThứ 2(T8-8)Chiều27200015303MATH 325-K63SPToan.1_TH.3382

309C Lê Thị HàThứ 5(T8-8)Chiều27200015303MATH 325-K63SPToan.2_TH.3383

306C Lê Thị HàThứ 4(T6-6)Chiều27200015303MATH 325-K63SPToan.1_TH.4384

408C Lê Thị HàThứ 4(T7-7)Chiều27200015303MATH 325-K63SPToan.2_TH.4385

Học phần: Phần mềm Toán

305 ToanC Lê Tuấn AnhThứ 2(T4-5)Sáng43350015152MATH 329-K63SPToan.1_LT386

305 ToanC Nguyễn Phương ChiThứ 4(T8-9)Chiều43350015152MATH 329-K63SPToan.2_LT387

305 ToanC Nguyễn Phương ChiThứ 5(T7-8)Chiều43350015152MATH 329-K63SPToan.3_LT388

305 ToanC Nguyễn Phương ChiThứ 5(T9-10)Chiều43350015152MATH 329-K63SPToan.4_LT389

305 ToanC Lê Tuấn AnhThứ 6(T4-5)Sáng43350015152MATH 329-K63SPToan.5_LT390

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Độ đo tích phân

Trang: 29/107

Page 30: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

310C Phùng Văn MạnhThứ 3(T3-5)Sáng25150015303MATH 334-K63CLCToan.1_LT391

Học phần: Hình học sơ cấp 1

304C Phạm Hoàng HàThứ 5(T4-5)Sáng25150015152MATH 338-K63CLCToan.1_LT392

Học phần: Hình học vi phân 2

413C Đỗ Đức TháiThứ 6(T6-8)Chiều25150015303MATH 328-K63CLCToan.1_LT393

Học phần: Lí thuyết môđun

304C Dương Quốc ViệtThứ 5(T1-3)Sáng25150015303MATH 326-K63CLCToan.1_LT394

Học phần: Lịch sử Toán

304C Bùi Duy HưngThứ 4(T8-9)Chiều25150015152MATH 342-K63CLCToan.1_LT395

Học phần: Phần mềm Toán

305 ToanC Nguyễn Anh TuấnThứ 4(T6-7)Chiều35150015152MATH 330-K63Toan.1_LT396

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Độ đo tích phân

306C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T8-9)Chiều55300015152MATH 333E-K63ToanTA.1_LT397

Học phần: Hình học sơ cấp 1

306C Lê GiangThứ 6(T6-7)Chiều27200015152MATH 337E-K63ToanTA.1_LT398

306C Lê GiangThứ 6(T8-9)Chiều27200015152MATH 337E-K63ToanTA.2_LT399

Học phần: Hình học vi phân 2

305 ToanC Sĩ Đức QuangThứ 4(T3-4)Sáng55300015303MATH 327E-K63ToanTA.1_LT400

305 ToanC Sĩ Đức QuangThứ 4(T2-2)Sáng27200015303MATH 327E-K63ToanTA.1_TH.1401

305 ToanC Sĩ Đức QuangThứ 4(T5-5)Sáng27200015303MATH 327E-K63ToanTA.2_TH.1402

Học phần: Lí thuyết môđun

Lưu Bá ThắngThứ 3(T7-8)Chiều55300015303MATH 325E-K63ToanTA.1_LT403

306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T6-6)Chiều27200015303MATH 325E-K63ToanTA.1_TH.1404

306C Lưu Bá ThắngThứ 3(T9-9)Chiều27200015303MATH 325E-K63ToanTA.2_TH.1405

Học phần: Lịch sử Toán

Trang: 30/107

Page 31: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306C Vũ Đình PhượngThứ 5(T6-7)Chiều55300015152MATH 341E-K63ToanTA.1_LT406

Học phần: Phần mềm Toán

305 ToanC Vũ Đình PhượngThứ 6(T6-7)Chiều27200015152MATH 329E-K63Toan(TA).1_LT407

305 ToanC Nguyễn Phương ChiThứ 6(T8-9)Chiều27200015152MATH 329E-K63Toan(TA).2_LT408

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Chuyên đề

416C Lê Mậu HảiThứ 5(T1-3)Sáng35150015303MATH 345-K63CNToan.1_LT409

Học phần: Độ đo tích phân

408C Nguyễn Văn TràoThứ 5(T7-8)Chiều35150015152MATH 333-K63CNToan.1_LT410

Học phần: Hình học vi phân 2

Nguyễn Doãn TuấnThứ 4(T9-10)Chiều35150015303MATH 327-K63CNToan.1_LT411

309C Nguyễn Thị ThảoThứ 4(T8-8)Chiều35150015303MATH 327-K63CNToan.1_TH.1412

Học phần: Lịch sử Toán

409C Nguyễn Văn DũngThứ 4(T6-7)Chiều35150015152MATH 341-K63CNToan.1_LT413

Học phần: Lý thuyết môđun

408C Lưu Bá ThắngThứ 2(T6-8)Chiều35150015303MATH 325-K63CNToan.1_LT414

Học phần: Phần mềm Toán

305 ToanC Lê Tuấn AnhThứ 6(T2-3)Sáng35150015152MATH 329-K63CNToan.1_LT415

Học phần: Tôpô đại số

408C Tạ Anh CườngThứ 5(T9-10)Chiều35150015152MATH 339-K63CNToan.1_LT416

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Cơ sở chung của GD Mĩ thuật ở trường PT

501V Phan Hồng SơnThứ 3(T1-2)Sáng7050000302PRIM 343-K63GDTH.1_LT417

Học phần: Lý thuyết giáo dục hòa nhập

501V Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 4(T4-5)Sáng7050000302PRIM 320-K63GDTH.1_LT418

Trang: 31/107

Page 32: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Những cơ sở chung của GD ÂN ở trường tiểu học

501V Nguyễn Trần HùngThứ 3(T3-5)Sáng7050000453PRIM 348-K63GDTH.1_LT419

Học phần: Phương pháp dạy học Toán 2 (Cụ thể)

501V Trần Ngọc LanThứ 4(T2-3)Sáng7050000453PRIM 342-K63GDTH.1_LT420

Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội 2

501V Nguyễn Thị ThấnThứ 2(T1-2)Sáng7050000302PRIM 344-K63GDTH.1_LT421

Học phần: PPDH Kỹ Thuật

501VThứ 2(T3-5)Sáng7050000453PRIM 351-K63GDTH.1_LT422

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Các v/đ liên quan đến học liệu và thực hành trong lớp học

402V Nguyễn Thị Hương LanThứ 2(T4-5)Sáng5030000302ENGL 418-K63GDTH(TA).1_LT423

Học phần: Đạo đức và PPDH Đạo đức

402V Nguyễn Thị Vân HươngThứ 3(T2-3)Sáng5030000302PRIM 349-K63GDTH(TA).1_LT424

Học phần: Đọc - Viết 6

402V Nguyễn Ngọc LanThứ 4(T4-5)Sáng5020000302ENGL 314-K63GDTH(TA).1_LT425

Học phần: Nghe - Nói 6

402V Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T2-3)Sáng5020000302ENGL 313-K63GDTH(TA).1_LT426

Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội 2

402V Nguyễn Thị ThấnThứ 4(T2-3)Sáng4020000302PRIM 344-K63GDTH(TA).1_LT427

Học phần: PPDH Kỹ Thuật

402V Dương Giáng Thiên HươngThứ 5(T2-4)Sáng5030000453PRIM 351-K63GDTH(TA).1_LT428

Học phần: Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học

402V Nguyễn Hoài NamThứ 3(T4-5)Sáng5030000302PRIM 448-K63GDTH(TA).1_LT429

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Công tác xã hội với trẻ em có nhu cầu đặc biệt

Trang: 32/107

Page 33: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

404K1 Nguyễn Hiệp ThươngThứ 2(T1-2)Sáng6010000302SPEC 340-K63ĐB.1_LT430

Học phần: Đặc điểm tâm lý trẻ khiếm thị

404K1 Đỗ Thị Thanh ThuỷThứ 4(T1-4)Sáng4010000604SPEC 350-K63ĐB.1_LT431

Học phần: Đặc điểm tâm lý trẻ khiếm thính

401K1 Trần Tuyết AnhThứ 2(T3-5)Sáng4510000453SPEC 343-K63ĐB.1_LT432

Học phần: Đánh giá thị giác chức năng

404K1 Mai Xuân ThànhThứ 2(T3-5)Sáng4010000453SPEC 349-K63ĐB.1_LT433

Học phần: Định hướng di chuyển

404K1 Đào Thị Phương LiênThứ 3(T3-5)Sáng401051510153SPEC 354-K63ĐB.1_LT434

Học phần: Ngôn ngữ ký hiệu

401K1 Nguyễn Minh PhượngThứ 3(T3-5)Sáng4510000453SPEC 345-K63ĐB.1_LT435

Học phần: Phương pháp NCKH trong giáo dục đặc biệt

401K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 3(T6-7)Chiều6010000302SPEC 341-K63ĐB.1_LT436

Học phần: Thính học trong giáo dục

401K1 Trần Thị ThiệpThứ 4(T1-3)Sáng4510000453SPEC 344-K63ĐB.1_LT437

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Giao tiếp hiệu quả trong quản lý giáo dục

403D3 Đào Lan HươngThứ 5(T4-5)Sáng5025000302EDUC 420-K63QL.1_LT438

Học phần: Kinh tế học giáo dục

403D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 2(T6-8)Chiều5025000453EDUC  312-K63QL.1_LT439

Học phần: Phát triển nguồn nhân lực

403D3 Hà Thị Thu TrangThứ 5(T2-3)Sáng5025000302EDUC 324-K63QL.1_LT440

Học phần: Quản lý chất lượng giáo dục

403D3 Phạm Ngọc LongThứ 3(T2-4)Sáng5025000302EDUC 327-K63QL.1_LT441

Học phần: Quản lý giáo dục thường xuyên và từ xa

Trang: 33/107

Page 34: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

403D3 Nguyễn Quốc TrịThứ 2(T9-10)Chiều5025000302EDUC 317-K63QL.1_LT442

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

403D3 Vũ Thị Mai HườngThứ 4(T2-3)Sáng5025000302EDUC 318-K63QL.1_LT443

Học phần: Văn hóa tổ chức

403D3 Nguyễn Vũ Bích HiềnThứ 4(T4-5)Sáng5025000302EDUC 328-K63QL.1_LT444

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Công tác xã hội học đường204D3204D3

Thứ 4(T8-10)Thứ 6(T9-10)

Chiều10080550202SOWK 321-K63CTXH.1_LT445

Học phần: CTXH trong các tổ chức chính trị - xã hội204D3204D3

Thứ 2(T9-10)Thứ 3(T6-8)

Chiều100800200404SOWK 320-K63CTXH.1_LT446

Học phần: Giới và phát triển

204D3 Nguyễn Lê Hoài AnhThứ 2(T6-8)Chiều10080505202SOWK 316-K63CTXH.1_LT447

Học phần: Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành

204D3Thứ 5(T6-7)Chiều10070230101SOWK 326-K63CTXH.1_LT448

Học phần: Tham vấn trẻ em và gia đình204D3204D3

Thứ 3(T9-10)Thứ 5(T8-10)

Chiều10070550202SOWK 414-K63CTXH.1_LT449

Học phần: Thực hành CTXH 3

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 6(T1-5)Sáng1817030002SOWK 411-K63CTXH.1_LT450

Ngô Thị Thanh MaiThứ 5(T1-5)Sáng1817030002SOWK 411-K63CTXH.2_LT451

Thứ 4(T1-5)Sáng1817030002SOWK 411-K63CTXH.3_LT452

Thứ 3(T1-5)Sáng1817030002SOWK 411-K63CTXH.4_LT453

Nguyễn Duy CườngThứ 2(T1-5)Sáng1817030002SOWK 411-K63CTXH.5_LT454

Học phần: Tôn giáo học và Công tác xã hội tôn giáo204D3204D3

Thứ 4(T6-7)Thứ 6(T6-8)

Chiều10070505202SOWK 417-K63CTXH.1_LT455

Khoa: Triết học

Trang: 34/107

Page 35: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Chuyên đề Triết học duy vật biện chứng II

406K1 Nguyễn Thị ToanThứ 3(T1-2)Sáng701500252PHIS 423-K63Triet.1_LT456

Học phần: Lịch sử phép biện chứng

406K1 Lê Văn ĐoánThứ 2(T3-4)Sáng701500252POLI 424-K63Triet.1_LT457

Học phần: Lịch sử Triết học phương Tây hiện đại

406K1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 2(T1-2)Sáng701603363PHIS 322-K63Triet.1_LT458

Học phần: Nhân học xã hội

405K1 Bùi Thị ThủyThứ 4(T3-4)Sáng701462242POLI 234-K63Triet.1_LT459

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

405K1Thứ 2(T3-4)Sáng701500252PHIS 429-K63Triet.1_LT460

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Bài tập nghiên cứu

408C Nguyễn Chí TrungThứ 5(T3-5)Sáng40250015303COMP 340-K63SPTin.1_LT461

Học phần: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Chiều105040262COMP 137-K63SPTin(BS).1_LT462

Học phần: Kỹ thuật lập trình nâng cao

Thứ 2(T3-5)Sáng105800222COMP 138-K63SPTin(BS).1_LT463

Học phần: Lập trình hướng đối tượng

Thứ 4(T6-8)Chiều105055353COMP 240-K63SPTin(BS).1_LT464

Thứ 5(T6-8)Chiều105055353COMP 240-K63SPTin(BS).2_LT465

Học phần: Lập trình mạng II

408C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T1-2)Sáng4025080222COMP 338-K63SPTin.1_LT466

502TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T1-2)Sáng1913080222COMP 338-K63SPTin.1_TH.1467

503TK1 Đoàn Thị QuếThứ 2(T1-2)Sáng1913080222COMP 338-K63SPTin.2_TH.1468

Trang: 35/107

Page 36: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Ngôn ngữ hình thức

Thứ 6(T3-5)Sáng105005403COMP 330-K63SPTin(BS).1_LT469

Thứ 2(T8-10)Chiều105005403COMP 330-K63SPTin(BS).2_LT470

Học phần: Phân tích và Thiết kế hệ thống thông tin

408C Nguyễn Thị HạnhThứ 4(T3-5)Sáng4025505353COMP 426-K63SPTin.1_LT471

Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán

408C Bùi Thị ThuỷThứ 3(T1-2)Sáng4025040262COMP 337-K63SPTin.1_LT472

502TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 3(T1-2)Sáng1913040262COMP 337-K63SPTin.1_TH.1473

503TK1 Phạm Thị LanThứ 3(T1-2)Sáng1913040262COMP 337-K63SPTin.2_TH.1474

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II

408C Hồ Cẩm HàThứ 2(T4-5)Sáng4025303242COMP 351-K63SPTin.1_LT475

Học phần: Trí tuệ nhân tạo

408C Phạm Thọ HoànThứ 3(T4-5)Sáng4025004262COMP 336-K63SPTin.1_LT476

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Bài tập lớn môn học

409C Đỗ Trung KiênThứ 5(T6-8)Chiều2515505353COMP 325-K63CNTT.1_LT477

Học phần: Lập trình mạng II

409C Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T4-5)Sáng2010080222COMP 322-K63CNTT.1_LT478

502TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T4-5)Sáng1510080222COMP 322-K63CNTT.1_TH.1479

503TK1 Đoàn Thị QuếThứ 2(T4-5)Sáng1510080222COMP 322-K63CNTT.2_TH.1480

Học phần: Mạng máy tính nâng cao417C417C

Nguyễn Thế LộcThứ 6(T7-10)Thứ 7(T7-10)

Chiều3525040262COMP 418-K63CNTT.1_LT481

502TK1 Nguyễn Thế LộcThứ 6(T7-10)Chiều1510040262COMP 418-K63CNTT.1_TH.1482

503TK1 Đỗ Như LongThứ 7(T7-10)Chiều1510040262COMP 418-K63CNTT.2_TH.1483

Học phần: Phân tích và Thiết kế hệ thống thông tin

409C Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T3-5)Sáng3525505353COMP 412-K63CNTT.1_LT484

Trang: 36/107

Page 37: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phân tích và Thiết kế thuật toán

409CThứ 3(T4-5)Sáng3025040262COMP 320-K63CNTT.1_LT485

502TK1 Đỗ Trung KiênThứ 3(T4-5)Sáng1510040262COMP 320-K63CNTT.1_TH.1486

503TK1 Bùi Thị ThuỷThứ 3(T4-5)Sáng1510040262COMP 320-K63CNTT.2_TH.1487

Học phần: Thực hành kỹ thuật máy tính và mạng507TK1507TK1

Vũ Thái GiangThứ 6(T1-4)Thứ 7(T1-4)

Sáng35250100202COMP 417-K63CNTT.1_LT488

502TK1 Vũ Thái GiangThứ 6(T1-4)Sáng15100100202COMP 417-K63CNTT.1_TH.1489

503TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 7(T1-4)Sáng15100100202COMP 417-K63CNTT.2_TH.1490

Học phần: Tiếng Anh cho công nghệ thông tin II

409C Đỗ Trung KiênThứ 3(T1-2)Sáng2010303242COMP 351-K63CNTT.1_LT491

Học phần: Trí tuệ nhân tạo

409C Phạm Thọ HoànThứ 4(T4-5)Sáng2010004262COMP 329-K63CNTT.1_LT492

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ học lý Thuyết

Thứ 4(T6-8)Chiều51208202PHYS 224-K63SPLy(BS).1_LT493

Thứ 2(T4-5)Sáng51208202PHYS 224-K63SPLy(BS).1_TH.1494

Học phần: Dao động và quá trình sóng

Thứ 4(T6-8)Chiều510010202PHYS 221-K63SPLy(BS).1_LT495

Thứ 3(T6-8)Chiều510010202PHYS 221-K63SPLy(BS).1_TH.1496

Học phần: Ghép nối máy tính

411C Vương Văn CườngThứ 6(T1-5)Sáng100700100202PHYS 320-K63SPLy.1_LT497

204TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 2(T6-10)Chiều18130100202PHYS 320-K63SPLy.1_TH.1498

204TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 3(T6-10)Chiều18130100202PHYS 320-K63SPLy.2_TH.1499

204TN-Vat Ly Vương Văn CườngThứ 4(T6-10)Chiều18130100202PHYS 320-K63SPLy.3_TH.1500

204TN-Vat Ly Hồ Tuấn HùngThứ 5(T6-10)Chiều18130100202PHYS 320-K63SPLy.4_TH.1501

Trang: 37/107

Page 38: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

204TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 6(T6-10)Chiều18130100202PHYS 320-K63SPLy.5_TH.1502

204TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 6(T1-5)Sáng18130100202PHYS 320-K63SPLy.6_TH.1503

Học phần: Giải tích 2

Thứ 4(T1-2)Sáng510021243MATH 152-K63SPLy(BS).1_LT504

Thứ 4(T3-4)Sáng510021243MATH 152-K63SPLy(BS).1_TH.1505

Học phần: Giải tích 3

Thứ 4(T1-2)Sáng510012182MATH 262-K63SPLy(BS).1_LT506

Thứ 4(T3-4)Sáng510012182MATH 262-K63SPLy(BS).1_TH.1507

Học phần: Nhiệt học

Thứ 4(T6-8)Chiều51206222PHYS 122-K63SPLy(BS).1_LT508

Thứ 3(T6-8)Chiều51206222PHYS 122-K63SPLy(BS).1_TH.1509

Học phần: Phân tích chương trình Vật Lý phổ thông

411C Nguyễn Văn BiênThứ 5(T4-5)Sáng100700022233PHYS 316-K63SPLy.1_LT510

406C Dương Xuân QúyThứ 3(T1-2)Sáng30250022233PHYS 316-K63SPLy.1_TH.1511

406C Tưởng Duy HảiThứ 3(T3-4)Sáng30250022233PHYS 316-K63SPLy.2_TH.1512

406C Nguyễn Văn BiênThứ 4(T6-7)Chiều30250022233PHYS 316-K63SPLy.3_TH.1513

Học phần: Quang học và vật lý hiện đại

Thứ 4(T3-5)Sáng510021243PHYS 223-K63SPLy(BS).1_LT514

Thứ 2(T1-3)Sáng510021243PHYS 223-K63SPLy(BS).1_TH.1515

Học phần: Thí nghiệm Vật lí phổ thông

10080030002PHYS 317-K63SPLy.1_LT516

205TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 2(T6-10)Chiều1813030002PHYS 317-K63SPLy.1_TH.1517

205TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 3(T6-10)Chiều1813030002PHYS 317-K63SPLy.2_TH.1518

205TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 4(T6-10)Chiều1813030002PHYS 317-K63SPLy.3_TH.1519

205TN-Vat Ly Tưởng Duy HảiThứ 5(T6-10)Chiều1813030002PHYS 317-K63SPLy.4_TH.1520

Trang: 38/107

Page 39: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

205TN-Vat Ly Dương Xuân QúyThứ 6(T6-10)Chiều1813030002PHYS 317-K63SPLy.5_TH.1521

205TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 3(T1-5)Sáng1813030002PHYS 317-K63SPLy.6_TH.1522

Học phần: Thí nghiệm Vật lý đại cương 1

51015001PHYS 226-K63SPLy(BS).1_LT523

Thứ 2(T1-4)Sáng51015001PHYS 226-K63SPLy(BS).1_TH.1524

Học phần: Vật lí Chất rắn

411C Lục Huy HoàngThứ 4(T2-3)Sáng100702154243PHYS 319-K63SPLy.1_LT525

411C Đỗ Danh BíchThứ 4(T4-5)Sáng30252154243PHYS 319-K63SPLy.1_TH.1526

411C Đỗ Danh BíchThứ 2(T4-5)Sáng30252154243PHYS 319-K63SPLy.2_TH.1527

411C Đỗ Danh BíchThứ 5(T1-2)Sáng30252154243PHYS 319-K63SPLy.3_TH.1528

203TN-Vat Ly Đinh Hùng MạnhThứ 2(T6-10)Chiều18132154243PHYS 319-K63SPLy.1_TH.1529

203TN-Vat Ly Lê Thị Mai OanhThứ 3(T6-10)Chiều18132154243PHYS 319-K63SPLy.2_TH.1530

203TN-Vat Ly Phạm Văn VĩnhThứ 4(T6-10)Chiều18132154243PHYS 319-K63SPLy.3_TH.1531

203TN-Vat Ly Nguyễn Văn HùngThứ 5(T6-10)Chiều18132154243PHYS 319-K63SPLy.4_TH.1532

203TN-Vat Ly Phạm Đỗ ChungThứ 6(T1-5)Sáng18132154243PHYS 319-K63SPLy.5_TH.1533

203TN-Vat Ly Lục Huy HoàngThứ 6(T6-10)Chiều18132154243PHYS 319-K63SPLy.6_TH.1534

Học phần: Vật lý thống kê và nhiệt động lực học

411C Nguyễn Quang HọcThứ 2(T1-3)Sáng100703012303PHYS 318-K63SPLy.1_LT535

409C Nguyễn Quang HọcThứ 5(T1-2)Sáng30253012303PHYS 318-K63SPLy.1_TH.1536

411C Nguyễn Quang HọcThứ 3(T1-2)Sáng30253012303PHYS 318-K63SPLy.2_TH.1537

411C Nguyễn Quang HọcThứ 3(T3-4)Sáng30253012303PHYS 318-K63SPLy.3_TH.1538

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Ghép nối máy tính

414C Trần Mạnh CườngThứ 4(T6-10)Chiều19120150152PHYS 320C-K63CLCLy.1_LT539

204TN-Vat Ly Trần Mạnh CườngThứ 2(T1-5)Sáng19120150152PHYS 320C-K63CLCLy.1_TH.1540

Trang: 39/107

Page 40: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phân tích chương trình Vật Lý phổ thông

414C Phạm Xuân QuếThứ 3(T3-5)Sáng19120015303PHYS 316C-K63CLCLy.1_LT541

Học phần: Thí nghiệm Vật lí phổ thông

1912030002PHYS 317C-K63CLCLy.1_LT542

205TN-Vat Ly Nguyễn Anh ThuấnThứ 5(T1-5)Sáng1912030002PHYS 317C-K63CLCLy.1_TH.1543

Học phần: Vật lí Chất rắn

414C Nguyễn Thế KhôiThứ 3(T6-7)Chiều19122154243PHYS 319C-K63CLCLy.1_LT544

414C Phạm Đỗ ChungThứ 3(T8-8)Chiều19122154243PHYS 319C-K63CLCLy.1_TH.1545

204TN-Vat Ly Nguyễn Văn HùngThứ 2(T1-5)Sáng19122154243PHYS 319C-K63CLCLy.1_TH.1546

Học phần: Vật lí thống kê và nhiệt động lực  học

414C Bùi Đức TĩnhThứ 4(T3-5)Sáng19124013434PHYS 318C-K63CLCLy.1_LT547

414C Bùi Đức TĩnhThứ 4(T1-2)Sáng19124013434PHYS 318C-K63CLCLy.1_TH.1548

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: Đồ án Điện tử công suất

304TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 6(T1-2)Sáng1613015001TECH 302-K63KT.1_LT549

304TH-SPKT Phạm Khánh TùngThứ 6(T3-4)Sáng1613015001TECH 302-K63KT.2_LT550

Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-3)Sáng35200015303TECH 343E-K63KT.1_LT551

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 5(T1-3)Sáng35200015303TECH 343E-K63KT.1_TH.1552

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-2)Sáng35201000202TECH 312-K63KT.1_LT553

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T1-2)Sáng35201000202TECH 312-K63KT.1_TH.1554

Học phần: Thiết bị điện

307A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T1-3)Sáng3220005403TECH 305-K63KT.1_LT555

307A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T1-3)Sáng3220005403TECH 305-K63KT.1_TH.1556

Trang: 40/107

Page 41: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử301TH-SPKT301TH-SPKT

Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T6-9)Thứ 4(T6-9)

Chiều1413045003TECH 443-K63KT.1_LT557

301TH-SPKT301TH-SPKT

Ngô Văn HoanThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều1413045003TECH 443-K63KT.2_LT558

Học phần: Trang bị điện

104A2 Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 5(T4-5)Sáng3220000302TECH 308-K63KT.1_LT559

Học phần: Truyền động điện

406A2 Phạm Khánh TùngThứ 4(T3-4)Sáng3220000302TECH 306-K63KT.1_LT560

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: Đồ án Kỹ thuật mạch

407A2 Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T9-10)Chiều1613015001TECH 325-K63DT.1_LT561

308A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T9-10)Chiều1613015001TECH 325-K63DT.2_LT562

403A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 6(T9-10)Chiều1613015001TECH 325-K63DT.3_LT563

Học phần: Kỹ thuật phát thanh và truyền hình

403A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 6(T6-8)Chiều60301000353TECH 326-K63DT.1_LT564

Học phần: Kỹ thuật vi xử lý - vi điều khiển

403A2 Phan Thanh ToànThứ 2(T9-10)Chiều6030000302TECH 309-K63DT.1_LT565

Học phần: Lý luận dạy học kỹ thuật

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 4(T6-8)Chiều60300015303TECH 343E-K63DT.1_LT566

203-A2TH-SPKT Nguyễn Văn KhôiThứ 4(T6-8)Chiều60300015303TECH 343E-K63DT.1_TH.1567

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

403A2 Lê Huy HoàngThứ 2(T7-8)Chiều60401000202TECH 312-K63DT.1_LT568

403A2 Lê Huy HoàngThứ 2(T7-8)Chiều60401000202TECH 312-K63DT.1_TH.1569

Học phần: Thực hành kĩ thuật điện tử301TH-SPKT301TH-SPKT

Phùng Công Phi KhanhThứ 2(T1-4)Thứ 5(T1-4)

Sáng1613045003TECH 443-K63DT.1_LT570

301TH-SPKT301TH-SPKT

Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 3(T1-4)Thứ 5(T6-9)

Chiều1613045003TECH 443-K63DT.2_LT571

301TH-SPKT301TH-SPKT

Phùng Công Phi KhanhThứ 4(T1-4)Thứ 6(T1-4)

Sáng1613045003TECH 443-K63DT.3_LT572

Trang: 41/107

Page 42: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Truyền dẫn dữ liệu

407A2 Phùng Công Phi KhanhThứ 3(T6-8)Chiều6030500403TECH 327-K63DT.1_LT573

Chuyên ngành: SP Kỹ thuật Công nghiệp

Học phần: Cung cấp điện

104A2 Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T4-5)Sáng32200010202TECH 452-K63CN.1_LT574

104A2 Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T4-5)Sáng32200010202TECH 452-K63CN.1_TH.1575

Học phần: Lý thuyết điều khiển tự động

407A2 Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-7)Chiều3220006242TECH 439-K63CN.1_LT576

407A2 Phạm Khánh TùngThứ 2(T6-7)Chiều3220006242TECH 439-K63CN.1_TH.1577

304A2 Phạm Khánh TùngThứ 5(T6-7)Chiều3220006242TECH 439-K63CN.2_LT578

304A2 Phạm Khánh TùngThứ 5(T6-7)Chiều3020006242TECH 439-K63CN.1_TH.2579

Học phần: Phương pháp dạy học ky thuat

404A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-3)Sáng30200030153TECH 346-K63CN.1_LT580

404A2 Nhữ Thị Việt HoaThứ 4(T1-3)Sáng30200030153TECH 346-K63CN.1_TH.1581

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T8-10)Chiều30200030153TECH 346-K63CN.2_LT582

203-A2TH-SPKT Nhữ Thị Việt HoaThứ 5(T8-10)Chiều30200030153TECH 346-K63CN.1_TH.2583

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 2(T8-9)Chiều30200010202TECH 312-K63CN.1_LT584

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 2(T8-9)Chiều30200010202TECH 312-K63CN.1_TH.1585

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T4-5)Sáng30200010202TECH 312-K63CN.2_LT586

203-A2TH-SPKT Nguyễn Trọng KhanhThứ 4(T4-5)Sáng30200010202TECH 312-K63CN.1_TH.2587

Học phần: Thiết bị điện dân dụng (Tự chọn 1)

304A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 3(T6-7)Chiều3220600242TECH 451-K63CN.1_LT588

Học phần: Thiết bị điện tử

307A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 6(T3-5)Sáng3020002433TECH 342-K63CN.1_LT589

307A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 6(T3-5)Sáng3020002433TECH 342-K63CN.1_TH.1590

Trang: 42/107

Page 43: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

304A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 4(T1-3)Sáng3020002433TECH 342-K63CN.2_LT591

304A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 4(T1-3)Sáng3020002433TECH 342-K63CN.1_TH.2592

Học phần: Thực hành  Ôtô (Tự chọn 1)

103TH-SPKT Nguyễn Cẩm ThanhThứ 5(T2-5)Sáng1615030002TECH 360-K63CN.1_LT593

103TH-SPKT Nguyễn Cẩm ThanhThứ 6(T2-5)Sáng1615030002TECH 360-K63CN.2_LT594

Học phần: Thực hành xe máy (Tự chọn 2)

104TH-SPKT Đặng Ngọc TrườngThứ 5(T6-9)Chiều1615030002TECH 361-K63CN.1_LT595

104TH-SPKT Đặng Ngọc TrườngThứ 2(T6-9)Chiều1615030002TECH 361-K63CN.2_LT596

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Bài tập hóa học phổ thông

401A2 Trần Trung NinhThứ 2(T8-9)Chiều1512000151CHEM 323C-K63CLCHoa.1_LT597

401A2 Trần Trung NinhThứ 2(T8-8)Chiều1512000151CHEM 323C-K63CLCHoa.1_TH.1598

Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường

401A2 Nguyễn Tiến DũngThứ 4(T4-5)Sáng1512080222CHEM 354-K63CLCHoa.1_LT599

101TN-Hoa Nguyễn Tiến DũngThứ 4(T4-5)Sáng1512080222CHEM 354-K63CLCHoa.1_TH.1600

Học phần: Hóa học phân tích định lượng

401A2 Đặng Xuân ThưThứ 5(T2-4)Sáng1512000453CHEM 314C-K63CLCHoa.1_LT601

401A2 Đặng Xuân ThưThứ 5(T2-4)Sáng1512000453CHEM 314C-K63CLCHoa.1_TH.1602

Học phần: SDPT kỹ thuật dạy học hóa học

401A2 Phạm Thị BìnhThứ 4(T2-3)Sáng15100150152CHEM 329C-K63CLCHoa.1_LT603

401A2 Phạm Thị BìnhThứ 4(T2-3)Sáng15100150152CHEM 329C-K63CLCHoa.1_TH.1604

Học phần: TH Phân tích định tính-định lượng

101TN-Hoa Đào Thị Phương DiệpThứ 3(T1-4)Sáng1512030002CHEM 315C-K63CLCHoa.1_LT605

101TN-Hoa Đào Thị Phương DiệpThứ 3(T1-4)Sáng1512030002CHEM 315C-K63CLCHoa.1_TH.1606

Học phần: Tham quan thực tế

Trang: 43/107

Page 44: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

1512015001CHEM 320C-K63CLCHoa.1_LT607

Học phần: Thực hành lý luận dạy học hóa học

101TN-Hoa Nguyễn Đức DũngThứ 5(T6-9)Chiều1512030002CHEM 322C-K63CLCHoa.1_LT608

101TN-Hoa Nguyễn Đức DũngThứ 5(T6-9)Chiều1512030002CHEM 322C-K63CLCHoa.1_TH.1609

Học phần: Thực tập sư phạm 1

0000002CHEM 399C-K63CLCHoa.1_LT610

Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học

401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 2(T6-7)Chiều1512000302CHEM 311C-K63CLCHoa.1_LT611

401A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 2(T6-7)Chiều1512000302CHEM 311C-K63CLCHoa.1_TH.1612

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Bài tập hóa học phổ thông

404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T4-5)Sáng3530000151CHEM 323-K63SPHoa.1_LT613

406A2 Lưu Lương YếnThứ 3(T4-5)Sáng3530000151CHEM 323-K63SPHoa.2_LT614

404A2 Nguyễn Đức DũngThứ 5(T4-4)Sáng3530000151CHEM 323-K63SPHoa.1_TH.1615

406A2 Lưu Lương YếnThứ 3(T4-4)Sáng3530000151CHEM 323-K63SPHoa.1_TH.2616

Học phần: Cơ sở Hóa học môi trường

404A2 Phạm Thanh NgaThứ 5(T7-8)Chiều3515080222CHEM 318-K63SPHoa.1_LT617

404A2 Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 6(T4-5)Sáng2415080222CHEM 318-K63SPHoa.2_LT618

102TN-Hoa Phạm Thanh NgaThứ 5(T6-8)Chiều1210080222CHEM 318-K63SPHoa.1_TH.1619

103TN-Hoa Nguyễn Thị Kim GiangThứ 5(T6-8)Chiều1110080222CHEM 318-K63SPHoa.2_TH.1620

104TN-Hoa Phùng Thị LanThứ 5(T6-8)Chiều1210080222CHEM 318-K63SPHoa.3_TH.1621

101TN-Hoa Nguyễn Thị Bích ViệtThứ 6(T3-5)Sáng1210080222CHEM 318-K63SPHoa.1_TH.2622

102TN-Hoa Hồ Phương HiềnThứ 6(T3-5)Sáng1210080222CHEM 318-K63SPHoa.2_TH.2623

Học phần: Hóa học phân tích định lượng

404A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T1-2)Sáng35300010202CHEM 314-K63SPHoa.1_LT624

Trang: 44/107

Page 45: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

406A2 Nguyễn Thị Thanh MaiThứ 5(T2-3)Sáng35300010202CHEM 314-K63SPHoa.2_LT625

404A2 Vũ Thị HươngThứ 3(T1-2)Sáng17150010202CHEM 314-K63SPHoa.1_TH.1626

401A1 Tạ Văn ThạoThứ 3(T1-2)Sáng18150010202CHEM 314-K63SPHoa.1_TH.1627

406A2 Nguyễn Thị Thanh MaiThứ 5(T2-3)Sáng17150010202CHEM 314-K63SPHoa.1_TH.2628

409A2 Trần Thế NgàThứ 5(T2-3)Sáng18150010202CHEM 314-K63SPHoa.1_TH.2629

Học phần: SDPT kỹ thuật dạy học hóa học

404A2 Lê Hải ĐăngThứ 3(T3-4)Sáng3530080222CHEM 329-K63SPHoa.1_LT630

406A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 3(T2-3)Sáng3530080222CHEM 329-K63SPHoa.2_LT631

404A2 Lê Hải ĐăngThứ 3(T3-4)Sáng3530080222CHEM 329-K63SPHoa.1_TH.1632

406A2 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 3(T2-3)Sáng3530080222CHEM 329-K63SPHoa.1_TH.2633

Học phần: TH Phân tích định tính-định lượng

101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 2(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.1_LT634

101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 2(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.1_TH.1635

101TN-Hoa Vũ Thị HươngThứ 3(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.2_LT636

101TN-Hoa Vũ Thị HươngThứ 3(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.1_TH.2637

102TN-Hoa Nguyễn Thị Thanh MaiThứ 4(T1-4)Sáng1412030002CHEM 315-K63SPHoa.3_LT638

102TN-Hoa Nguyễn Thị Thanh MaiThứ 4(T1-4)Sáng1412030002CHEM 315-K63SPHoa.1_TH.3639

102TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 4(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.4_LT640

102TN-Hoa Trần Thế NgàThứ 4(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.1_TH.4641

101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 6(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.5_LT642

101TN-Hoa Tạ Văn ThạoThứ 6(T6-9)Chiều1412030002CHEM 315-K63SPHoa.1_TH.5643

Học phần: Thực hành lý luận dạy học hóa học

201TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 2(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.1_LT644

201TN-Hoa Phạm Thị BìnhThứ 2(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.1_TH.1645

201TN-Hoa Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 3(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.2_LT646

Trang: 45/107

Page 46: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

201TN-Hoa Nguyễn Quỳnh ChiThứ 4(T1-4)Sáng1412003002CHEM 322-K63SPHoa.3_LT647

201TN-Hoa Lưu Lương YếnThứ 4(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.4_LT648

201TN-Hoa Nguyễn Quỳnh ChiThứ 6(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.5_LT649

201TN-Hoa Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 3(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.1_TH.2650

201TN-Hoa Nguyễn Quỳnh ChiThứ 4(T1-4)Sáng1412003002CHEM 322-K63SPHoa.1_TH.3651

201TN-Hoa Lưu Lương YếnThứ 4(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.1_TH.4652

201TN-Hoa Nguyễn Quỳnh ChiThứ 6(T6-9)Chiều1412003002CHEM 322-K63SPHoa.1_TH.5653

Học phần: Tin học ứng dụng trong hóa học

404A2 Lê Minh CầmThứ 5(T2-3)Sáng3530050101CHEM 311-K63SPHoa.1_LT654

406A2 Lê Minh CầmThứ 5(T4-5)Sáng3530050101CHEM 311-K63SPHoa.2_LT655

404A2 Lê Minh CầmThứ 5(T2-2)Sáng3530050101CHEM 311-K63SPHoa.1_TH.1656

406A2 Lê Minh CầmThứ 5(T4-4)Sáng3530050101CHEM 311-K63SPHoa.1_TH.2657

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Bệnh lý học thực vật

303A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T1-2)Sáng7067000302BIOL 316-K63SPSinh.1_LT658

Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T6-8)Chiều1818000302BIOL 316-K63SPSinh.1_TH.1659

Nguyễn Xuân LâmThứ 2(T6-8)Chiều1818000302BIOL 316-K63SPSinh.2_TH.1660

Nguyễn Xuân LâmThứ 5(T6-8)Chiều1818000302BIOL 316-K63SPSinh.3_TH.1661

Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T6-8)Chiều1818000302BIOL 316-K63SPSinh.4_TH.1662

Học phần: Dinh dưỡng học

303A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T4-5)Sáng7067000302BIOL 432-K63SPSinh.1_LT663

Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T6-8)Chiều1818000302BIOL 432-K63SPSinh.1_TH.1664

Dương Thị Anh ĐàoThứ 4(T6-8)Chiều1818000302BIOL 432-K63SPSinh.2_TH.1665

Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T6-8)Chiều1818000302BIOL 432-K63SPSinh.3_TH.1666

Trang: 46/107

Page 47: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Dương Thị Anh ĐàoThứ 2(T6-8)Chiều1818000302BIOL 432-K63SPSinh.4_TH.1667

Học phần: Phương pháp dạy học Sinh học, phần 1

303A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 5(T2-4)Sáng7067200192BIOL 320-K63SPSinh.1_LT668

Đỗ Thành TrungThứ 3(T6-8)Chiều1818200192BIOL 320-K63SPSinh.1_TH.1669

Đỗ Thành TrungThứ 5(T6-8)Chiều1818200192BIOL 320-K63SPSinh.2_TH.1670

Đỗ Thành TrungThứ 2(T6-8)Chiều1818200192BIOL 320-K63SPSinh.3_TH.1671

Đỗ Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều1818200192BIOL 320-K63SPSinh.4_TH.1672

Học phần: Sinh lý học người và động vật

303A2 Lê Thị TuyếtThứ 3(T1-3)Sáng7065000604BIOL 312-K63SPSinh.1_LT673

Lê Thị TuyếtThứ 2(T6-8)Chiều1818000604BIOL 312-K63SPSinh.1_TH.1674

Lê Thị TuyếtThứ 3(T6-8)Chiều1818000604BIOL 312-K63SPSinh.2_TH.1675

Lê Thị TuyếtThứ 4(T6-8)Chiều1818000604BIOL 312-K63SPSinh.3_TH.1676

Lê Thị TuyếtThứ 5(T6-8)Chiều1818000604BIOL 312-K63SPSinh.4_TH.1677

Học phần: Tiến hóa

303A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T3-5)Sáng7067600242BIOL 319-K63SPSinh.1_LT678

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Bệnh lý học thực vật

308A2 Nguyễn Xuân LâmThứ 4(T9-10)Chiều1515000302BIOL 316C-K63CLCSinh.1_LT679

Nguyễn Xuân LâmThứ 3(T1-3)Sáng1515000302BIOL 316C-K63CLCSinh.1_TH.1680

Học phần: Di truyền quần thể

308A2 Phan Thị Thanh HươngThứ 3(T6-8)Chiều1616000302BIOL 431C-K63CLCSinh.1_LT681

Học phần: Kiểm soát sinh học

308A2 Bùi Minh HồngThứ 6(T6-8)Chiều1515000302BIOL 325C-K63CLCSinh.1_LT682

Thứ 6(T1-3)Sáng1515000302BIOL 325C-K63CLCSinh.1_TH.1683

Học phần: Mô phôi học và sinh học phát triển

308A2 Đào Thị SenThứ 5(T9-10)Chiều1515000302BIOL 254-K63CLCSinh.1_LT684

Trang: 47/107

Page 48: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phương pháp dạy học Sinh học, phần 1

308A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 5(T6-8)Chiều1515000302BIOL 320C-K63CLCSinh.1_LT685

Thứ 5(T1-3)Sáng1515000302BIOL 320C-K63CLCSinh.1_TH.1686

Học phần: Sinh lý học người và động vật

308A2 Nguyễn Phúc HưngThứ 4(T6-8)Chiều1515000604BIOL 312C-K63CLCSinh.1_LT687

Nguyễn Phúc HưngThứ 4(T1-3)Sáng1515000604BIOL 312C-K63CLCSinh.1_TH.1688

Học phần: Tiến hoá

308A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 6(T9-10)Chiều1515000302BIOL 411C-K63CLCSinh.1_LT689

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Bệnh học động vật

302A2 Dương Thị Anh ĐàoThứ 5(T2-3)Sáng2523000302BIOL 323-K63CNSinh.1_LT690

Dương Thị Anh ĐàoThứ 3(T1-3)Sáng2323000302BIOL 323-K63CNSinh.1_TH.1691

Học phần: Di truyền quần thể

302A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 4(T1-2)Sáng2525000302BIOL 431-K63CNSinh.1_LT692

Học phần: Giáo dục dân số và phòng chống HIV

302A2 Nguyễn Thị Hồng HạnhThứ 6(T1-3)Sáng2323000302BIOL 430-K63CNSinh.1_LT693

Học phần: Mô phôi học và sinh học phát triển

302A2 Đào Thị SenThứ 6(T4-5)Sáng2323602222BIOL 262-K63CNSinh.1_LT694

Học phần: Sinh lý học người và động vật

302A2 Lê Ngọc HoànThứ 4(T3-5)Sáng7067000604BIOL 312-K63CNSinh.1_LT695

Lê Ngọc HoànThứ 6(T6-8)Chiều2323000604BIOL 312-K63CNSinh.1_TH.1696

Học phần: Thực tập cuối khóa 1

Thứ 7(T6-10)Chiều202000002BIOL 398-K63CNSinh.1_LT697

Học phần: Tiến hóa

302A2 Nguyễn Xuân ViếtThứ 5(T4-5)Sáng2323800222BIOL 319-K63CNSinh.1_LT698

Khoa: Ngữ Văn

Trang: 48/107

Page 49: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Nguyễn Trãi /Nguyễn Du trong tiến trình VH

305B Trần Thị Hoa LêThứ 2(T4-5)Sáng9030402242PHIL 324-K63SPVan.1_LT699

306B Nguyễn Thanh TùngThứ 5(T4-5)Sáng8030402242PHIL 324-K63SPVan.2_LT700

Học phần: Phong cách học tiếng Việt

305B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 3(T2-3)Sáng9030402242PHIL 318-K63SPVan.1_LT701

306B Tạ Thành TấnThứ 3(T4-5)Sáng8030402242PHIL 318-K63SPVan.2_LT702

Học phần: Văn học Nga

305B Đỗ Hải PhongThứ 5(T6-8)Chiều9030603363PHIL 414-K63SPVan.1_LT703

307B Đỗ Hải PhongThứ 4(T2-4)Sáng8030603363PHIL 414-K63SPVan.2_LT704

Học phần: Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX -  XX)

306B Lê Nguyên CẩnThứ 2(T2-3)Sáng9030402242PHIL 313-K63SPVan.1_LT705

305B Nguyễn Linh ChiThứ 5(T9-10)Chiều8030402242PHIL 313-K63SPVan.2_LT706

Học phần: Văn học VN hiện đại III (sau 1975)

305B Trần Hạnh MaiThứ 3(T4-5)Sáng9030402242PHIL 312-K63SPVan.1_LT707

306B Trần Hạnh MaiThứ 3(T2-3)Sáng8030402242PHIL 312-K63SPVan.2_LT708

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Ngôn ngữ học xã hội

504B Nguyễn Thị Hồng NgânThứ 2(T2-3)Sáng2210402242PHIL 393C-K63CLCVan.1_LT709

Học phần: Nguyễn Trãi /Nguyễn Du trong tiến trình VH

00402242PHIL 324C-K63CLCVan.1_LT710

Học phần: Phong cách học tiếng Việt

504B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 5(T1-2)Sáng222402242PHIL 318C-K63CLCVan.1_LT711

Học phần: Phương pháp nghiên cứu VH ứng dụng

504B Trần Ngọc HiếuThứ 2(T4-5)Sáng222402242PHIL 456-K63CLCVan.1_LT712

Học phần: Sưu tầm ng/cứu VHDG/Sử thi thiểu số

Trang: 49/107

Page 50: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

504B Nguyễn Việt HùngThứ 6(T2-2)Sáng222402242PHIL 323C-K63CLCVan.1_LT713

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

504B Đỗ Thị Phi NgaThứ 3(T4-5)Sáng2006012222ENGL 327-K63CLCVan.1_LT714

Học phần: Văn học Nga

504B Đỗ Hải PhongThứ 5(T3-5)Sáng2215603363PHIL 414C-K63CLCVan.1_LT715

Học phần: Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX -  XX)

504B Lê Huy BắcThứ 3(T1-3)Sáng222603363PHIL 313C-K63CLCVan.1_LT716

Học phần: Văn học VN hiện đại III (sau 1975)

504B Đặng Thu ThuỷThứ 4(T3-5)Sáng202603363PHIL 312C-K63CLCVan.1_LT717

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Ngữ dụng học

505B Vũ Tố NgaThứ 5(T2-3)Sáng6020452242PHIL 372-K63CNVan.1_LT718

Học phần: Phê bình văn học

505B Trần Mạnh TiếnThứ 3(T6-7)Chiều6020402242PHIL 473-K63CNVan.1_LT719

Học phần: Văn bản  Nôm

505B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 3(T8-9)Chiều00452242PHIL 431-K63CNVan.1_LT720

Học phần: Văn học Nga

307B Thành Đức Hồng HàThứ 2(T2-4)Sáng6020603363PHIL 414-K63CNVan.1_LT721

Học phần: Văn học Phương Tây II (Từ TK XIX -  XX)

505B Nguyễn Linh ChiThứ 5(T4-5)Sáng6020402242PHIL 313-K63CNVan.1_LT722

Học phần: Văn học VN hiện đại III (sau 1975)

505B Đặng Thu ThuỷThứ 6(T3-5)Sáng6020603363PHIL 312-K63CNVan.1_LT723

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Các hình thức tổ chức dạy học Lịch sử207B207B

Kiều Thế HưngThứ 3(T1-4)Thứ 6(T1-4)

Sáng4020500252HIST 325-K63SPSu.1_LT724

Trang: 50/107

Page 51: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

207B207B

Nguyễn Thị BíchThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều4020500252HIST 325-K63SPSu.2_LT725

Học phần: Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam

207B Nguyễn Thị Thu ThuỷThứ 2(T1-4)Sáng4020500252HIST 350-K63SPSu.1_LT726

207B Phan Ngọc HuyềnThứ 2(T6-9)Chiều4020500252HIST 350-K63SPSu.2_LT727

Học phần: Những v/đ cơ bản của các cuộc CMTS

207B Đào Tuấn ThànhThứ 4(T6-9)Chiều7550500252HIST 318-K63SPSu.1_LT728

Học phần: PPDH Lịch sử và ƯD CNTT trong DH LS207B207B

Nguyễn Thị BíchThứ 3(T1-4)Thứ 6(T1-4)

Sáng40200150303HIST 324-K63SPSu.1_LT729

207B207B

Nguyễn Văn NinhThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều40200150303HIST 324-K63SPSu.2_LT730

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

207B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T1-4)Sáng2010000302ENGL 386-K63SPSu.1_LT731

207B Hoàng Hải HàThứ 5(T6-9)Chiều2010000302ENGL 386-K63SPSu.2_LT732

Học phần: Văn hoá  Đông Nam Á cổ trung đại

207B Dương Duy BằngThứ 4(T1-4)Sáng75501000202HIST 351-K63SPSu.1_LT733

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Các hình thức tổ chức dạy học Lịch sử ở trường phổ thông208B208B

Nguyễn Văn NinhThứ 3(T1-4)Thứ 6(T1-4)

Sáng2010500252HIST 342-K63CLCSu.1_LT734

Học phần: Hệ thống các PPDH và ứ/d CNTT trong dạy học lịch sử208B208B

Nguyễn Mạnh HưởngThứ 3(T1-4)Thứ 6(T1-4)

Sáng20100200404HIST 341-K63CLCSu.1_LT735

Học phần: Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam

208B Phan Ngọc HuyềnThứ 4(T1-4)Sáng2010000302HIST 350-K63CLCSu.1_LT736

Học phần: Những v/đ cơ bản của các cuộc CMTS

208B Đỗ Thanh BìnhThứ 2(T1-4)Sáng2010500252HIST 335-K63CLCSu.1_LT737

Học phần: Quá trình khai hoang và xác lập chủ quyền lãnh thổ Việt Nam

208B Lê Hiến ChươngThứ 4(T1-4)Sáng2010700232HIST 353-K63CLCSu.1_LT738

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

Trang: 51/107

Page 52: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

208B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T1-4)Sáng20100150303HIST 332-K63CLCSu.1_LT739

Học phần: Văn hoá Đông Nam Á cổ - trung đại

208B Dương Duy BằngThứ 5(T1-4)Sáng20101000202HIST 354-K63CLCSu.1_LT740

Khóahọc:

64

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Địa lý các châu lục308A1308A1

Đặng Thị HuệThứ 2(T3-5)Thứ 4(T8-9)

Chiều5040000604GEOG 242-K64SPDia.1_LT741

308A1308A1

Nguyễn Thị Thu HiềnThứ 2(T8-9)Thứ 5(T3-5)

Sáng5040000604GEOG 242-K64SPDia.2_LT742

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khu vực)

308A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T2-5)Sáng5040000453GEOG 241-K64SPDia.1_LT743

308A1 Bùi Thị Thanh DungThứ 3(T6-9)Chiều5040000453GEOG 241-K64SPDia.2_LT744

Học phần: Lý luận dạy học địa lý

406A1 Đặng Văn ĐứcThứ 5(T1-4)Sáng3225000453GEOG 331-K64SPDia.1_LT745

406A1 Trần Thị Thanh ThuỷThứ 3(T2-5)Sáng3225000453GEOG 331-K64SPDia.2_LT746

404A1 Đặng Văn ĐứcThứ 3(T6-9)Chiều3225000453GEOG 331-K64SPDia.3_LT747

Học phần: Thực địa Địa lí tự nhiên Việt Nam

Nguyễn Quyết Chiến11080028022GEOG 233-K64SPDia.1_LT748

Bùi Thị Thanh Dung2216028022GEOG 233-K64SPDia.1_TH.1749

Đào Ngọc Hùng2216028022GEOG 233-K64SPDia.2_TH.1750

Đặng Thị Huệ2216028022GEOG 233-K64SPDia.3_TH.1751

Nguyễn Quyết Chiến2216028022GEOG 233-K64SPDia.4_TH.1752

Vũ Thị Hằng2216028022GEOG 233-K64SPDia.5_TH.1753

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

404A1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 4(T3-5)Sáng5040000302GEOG 211-K64SP,CLCDia.1_LT754

407A1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 6(T3-5)Sáng5040000302GEOG 211-K64SP,CLCDia.2_LT755

Trang: 52/107

Page 53: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

401A1 Phạm Thị Ngọc QuỳnhThứ 4(T7-9)Chiều1610000302GEOG 211-K64SP,CLCDia.3_LT756

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Địa lý các châu lục401A1401A1

Đặng Thị HuệThứ 4(T3-5)Thứ 5(T8-9)

Chiều2012000604GEOG 242C-K64CLCDia.1_LT757

Học phần: Địa lý tự nhiên Việt Nam (phần khu vực)401A1401A1

Nguyễn Quyết ChiếnThứ 2(T6-8)Thứ 6(T4-5)

Sáng2012000454GEOG 241C-K64CLCDia.1_LT758

Học phần: Lý luận dạy học địa lý

401A1 Ngô Thị Hải Yến AThứ 3(T6-9)Chiều2012000453GEOG 331C-K64CLCDia.1_LT759

Học phần: Thực địa Địa lí tự nhiên Việt Nam

Nguyễn Quyết Chiến2012028022GEOG 233C-K64CLCDia.1_LT760

Bùi Thị Thanh Dung2012028022GEOG 233C-K64CLCDia.1_TH.1761

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Dạy học tích hợp trong trường phổ thông

406V Nguyễn Thị Thanh HồngThứ 4(T1-2)Sáng60150015152PSYC 221-K64GDTL.1_LT762

Học phần: Lịch sử Giáo dục học thế giới

406V Phạm Khắc ChươngThứ 5(T3-4)Sáng60150015152PSYC 233-K64GDTL.1_LT763

Học phần: Phương pháp nghiên cứu GDH

406V Trịnh Thúy GiangThứ 5(T1-2)Sáng60150015152PSYC 229-K64GDTL.1_LT764

Học phần: Phương pháp nghiên cứu tâm lí học

406V Nguyễn Thị HuệThứ 6(T4-5)Sáng60150015152PSYC 228-K64GDTL.1_LT765

Học phần: Tâm lý học phát triển406V406V

Đỗ Thị Hạnh PhúcThứ 3(T3-4)Thứ 6(T1-3)

Sáng601510040406PSYC 245-K64GDTL.1_LT766

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

406VThứ 4(T3-5)Sáng6015045003PSYC 002-K64GDTL.1_LT767

Chuyên ngành: Tâm lý học

Trang: 53/107

Page 54: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Nhập môn tâm lý học trường học

506V Trần Thị Lệ ThuThứ 3(T1-2)Sáng60150015152PSYC 237-K64TL.1_LT768

Học phần: Tâm lý học đa văn hóa

506VThứ 5(T1-2)Sáng6015000302PSYC 247-K64TL.1_LT769

Học phần: Tâm lý học dạy học

510V Phan Trọng NgọThứ 4(T6-7)Chiều60150015152PSYC 311-K64TL.1_LT770

Học phần: Tâm lý học giới tính

510V Nguyễn Thị Nhân áiThứ 4(T8-9)Chiều6015000302PSYC 243-K64TL.1_LT771

Học phần: Tâm lý học xã hội

506V Trần Quốc ThànhThứ 5(T3-4)Sáng60150015152PSYC 417-K64TL.1_LT772

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Giới và bình đẳng giới

00701372POLI 240-K64GDCT.1_LT773

Học phần: Lịch sử tư tưởng XHCN và CNXH hiện thực

202V Nguyễn Văn LongThứ 4(T1-2)Sáng7020500252POLI 237-K64GDCT.1_LT774

202V Nguyễn Văn LongThứ 4(T6-7)Chiều7020500252POLI 237-K64GDCT.2_LT775

Học phần: PPDH các môn lí luận chính trị

202V Dương Thị Thúy NgaThứ 3(T1-5)Sáng7020101010455POLI 242-K64GDCT.1_LT776

310V Dương Thị Thúy NgaThứ 3(T6-10)Chiều7020101010455POLI 242-K64GDCT.2_LT777

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

308V Đào Thị HàThứ 2(T1-3)Sáng00045003POLI 002-K64GDCT.1_LT778

308V Vũ Thị Thanh NgaThứ 2(T6-8)Chiều00045003POLI 002-K64GDCT.2_LT779

Học phần: TPKĐ của Mác, Ăngghen, Lênin

202V Phạm Văn HùngThứ 5(T1-4)Sáng70201005454POLI 331-K64GDCT.1_LT780

202V Nguyễn Văn PhúcThứ 5(T6-9)Chiều70201005454POLI 331-K64GDCT.2_LT781

Trang: 54/107

Page 55: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Giáo dục Công dân

Học phần: Giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản

201V Bùi Xuân AnhThứ 5(T3-4)Sáng8020500252POLI 211-K64CD.1_LT782

Học phần: Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ cho học sinh phổ thông

201V Nguyễn Thị NgaThứ 2(T1-3)Sáng8020500403POLI 212-K64CD.1_LT783

Học phần: Nhân học xã hội và nhân học xã học ở Việt Nam

201V Nguyễn Thị NgaThứ 6(T1-2)Sáng8020500252POLI 303-K64CD.1_LT784

Học phần: Thực hành PPDH môn GDCD

201V Vũ Thị Thanh NgaThứ 4(T1-3)Sáng8020076323POLI 368-K64CD.1_LT785

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Cơ sở ngôn ngữ học

106D3 Đỗ Phương ThảoThứ 2(T3-5)Sáng85300015303VNSS 241-K64VNH.1_LT786

Học phần: Giáo dục vì sự phát triển bền vững

508D3 Bùi Thị Thu VânThứ 6(T2-5)Sáng8530000302GEOG 426-K64VNH.1_LT787

Học phần: Hán Nôm 1

508D3 Hà Đăng ViệtThứ 6(T2-5)Sáng9545000302PHIL 283-K64VNH.1_LT788

Học phần: Lịch sử Văn học Việt Nam 2

106D3 Lê Quang HưngThứ 4(T3-5)Sáng85301406253VNSS 240-K64VNH.1_LT789

Học phần: Lịch sử Việt Nam 2

106D3 Nguyễn Thị Mỹ HạnhThứ 5(T3-5)Sáng85301405263VNSS 242-K64VNH.1_LT790

Học phần: Thực tế Lịch sử & Địa lí Việt Nam

Phạm Thị Thuý8530010041VNSS 243-K64VNH.1_LT791

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

502D3Thứ 4(T6-8)Chiều5025000302ENGL 293-K64VNH.1_LT792

502D3Thứ 5(T8-10)Chiều5025000302ENGL 293-K64VNH.2_LT793

Trang: 55/107

Page 56: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tổng quan khoa học du lịch

106D3 Cao Hoàng HàThứ 3(T2-5)Sáng8530000302VNSS 169-K64VNH.1_LT794

Học phần: Văn hóa Việt Nam trong Đông Nam Á

106D3 Nguyễn Thị Thúy HạnhThứ 3(T2-5)Sáng8530000302VNSS 237-K64VNH.1_LT795

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Đường lối quốc phòng và an ninh của ĐCS Việt Nam

103A1 Nguyễn Văn QuýThứ 6(T1-3)Sáng100300010353DEFE 224-K64GDQP.1_LT796

Học phần: Giáo dục học quân sự

103A1 Hoàng Gia LânThứ 4(T3-4)Sáng10030008222DEFE 240-K64GDQP.1_LT797

Học phần: Lý luận dạy học GDQP-AN

103A1 Nguyễn Văn QuýThứ 4(T1-2)Sáng100300010202DEFE 236-K64GDQP.1_LT798

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm103A1103A1

Nguyễn Văn ToànThứ 3(T1-3)Thứ 5(T6-8)

Chiều5530045003DEFE 002-K64GDQP.1_LT799

103A1103A1

Nguyễn Văn ToànThứ 3(T6-8)Thứ 5(T1-3)

Sáng550045003DEFE 002-K64GDQP.2_LT800

Học phần: Từng người trong chiến đấu

103A1Thứ 2(T6-9)Chiều55300150152DEFE 238-K64GDQP.1_LT801

103A1Thứ 4(T6-9)Chiều55300150152DEFE 238-K64GDQP.2_LT802

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Ngữ pháp học

406D3 Cao Thị Thu GiangThứ 3(T4-5)Sáng35201051502ENGL 233-K64TA.1_LT803

502D3 Nguyễn Thúy NgaThứ 6(T4-5)Sáng35201051502ENGL 233-K64TA.2_LT804

Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 4

702D3 Nguyễn Thị Thanh Huyền BThứ 4(T4-5)Sáng352010010102ENGL 214-K64TA.1_LT805

702D3 Đinh Thị HươngThứ 3(T4-5)Sáng352010010102ENGL 214-K64TA.2_LT806

Trang: 56/107

Page 57: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phát triển kĩ năng nghe-nói 4

702D3 Ngô Quỳnh TrangThứ 2(T4-5)Sáng352010010102ENGL 213-K64TA.1_LT807

702D3 Triệu Tuấn AnhThứ 5(T1-2)Sáng352010010102ENGL 213-K64TA.2_LT808

Học phần: Phát triển ngôn ngữ lớp học cho giáo viên tiếng Anh

406D3 Đào Thị Bích NguyênThứ 5(T3-5)Sáng352015015153ENGL 216-K64TA.1_LT809

702D3 Lê Thị Thu HồngThứ 5(T3-5)Sáng352015015153ENGL 216-K64TA.2_LT810

Học phần: Phương pháp giảng dạy tiếng Anh

702D3 Nguyễn Ngọc LanThứ 4(T1-3)Sáng352010010253ENGL 232-K64TA.1_LT811

406D3 Nguyễn Thị Hương LanThứ 3(T1-3)Sáng352010010253ENGL 232-K64TA.2_LT812

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

306D3 Trần Xuân ĐiệpThứ 3(T2-3)Sáng3520000302ENGL 230-K64TA.1_LT813

502D3 Nguyễn Thúy NgaThứ 6(T2-3)Sáng3520000302ENGL 230-K64TA.2_LT814

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

406D3 Nguyễn Thị Hương LanThứ 2(T1-3)Sáng3520045003ENGL 002-K64TA.1_LT815

406D3 Nguyễn Thị Mai HươngThứ 4(T3-5)Sáng3520045003ENGL 002-K64TA.2_LT816

Khoa: Tiếng Pháp

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Đọc-Viết 4813V813V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 3(T6-7)Thứ 6(T9-10)

Chiều4020609303FREN 228-K64TP.1_LT817

813V813V

Hà Minh PhươngThứ 3(T6-7)Thứ 6(T9-10)

Chiều4020609303FREN 228-K64TP.1_TH.1818

Học phần: Lý luận dạy học tiếng Pháp ngoại ngữ

813V Trương Thị ThuýThứ 2(T8-9)Chiều4020302252FREN 208-K64T.Phap.1_LT819

813V Trương Thị ThuýThứ 2(T8-9)Chiều4020302252FREN 208-K64T.Phap.1_TH.1820

Học phần: Nghe-Nói 4813V813V

Hoàng Thanh VânThứ 2(T6-7)Thứ 5(T9-10)

Chiều4020609303FREN 227-K64TP.1_LT821

813V813V

Hoàng Thanh VânThứ 2(T6-7)Thứ 5(T9-10)

Chiều4020609303FREN 227-K64TP.1_TH.1822

Trang: 57/107

Page 58: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Ngữ âm và âm vị học tiếng Pháp

813V Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T7-8)Chiều4020406202FREN 313-K64T.Phap.1_LT823

813V Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T7-8)Chiều4020406202FREN 313-K64T.Phap.1_TH.1824

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

813V Nguyễn Văn ToànThứ 3(T8-9)Chiều4020302252FREN 229-K64T.Phap.1_LT825

815V Nguyễn Văn ToànThứ 3(T8-9)Chiều4020302252FREN 229-K64T.Phap.1_TH.1826

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

813V Hoàng Thanh VânThứ 6(T6-8)Chiều402010015203FREN 002-K64T.Phap.1_LT827

815V Hoàng Thanh VânThứ 6(T6-8)Chiều402010015203FREN 002-K64T.Phap.1_TH.1828

Khoa: Nghệ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật

Học phần: Hình họa 4

000010053ARTS 228-K64MT.1_LT829

Học phần: Phân tích tác phẩm Mỹ Thuật

00448142ARTS 230-K64MT.1_LT830

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao

Học phần: Bóng bàn và phương pháp giảng dạy

106A1 Nguyễn Thị ToànThứ 7(T1-5)Sáng35250075153PHYE 241-K64GDTC.1_LT831

106A1 Nguyễn Thị ToànThứ 7(T1-5)Sáng35250075153PHYE 241-K64GDTC.2_LT832

101NTĐ101NTĐ

Nguyễn Thị ToànThứ 2(T6-8)Thứ 5(T6-8)

Chiều35250075153PHYE 241-K64GDTC.1_TH.1833

101NTĐ101NTĐ

Nguyễn Thị ToànThứ 3(T6-8)Thứ 6(T6-8)

Chiều35250075153PHYE 241-K64GDTC.1_TH.2834

Học phần: Bóng đá và phương pháp giảng dạy

106A1 Nguyễn Duy TuyếnThứ 7(T6-10)Chiều35250075153PHYE 243-K64GDTC.1_LT835

106A1 Nguyễn Bá HoàThứ 7(T6-10)Chiều35250075153PHYE 243-K64GDTC.2_LT836

102SVĐ102SVĐ

Nguyễn Duy TuyếnThứ 3(T3-5)Thứ 6(T7-9)

Chiều35250075153PHYE 243-K64GDTC.1_TH.1837

Trang: 58/107

Page 59: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

102SVĐ102SVĐ

Nguyễn Bá HoàThứ 2(T7-9)Thứ 5(T3-5)

Sáng35250075153PHYE 243-K64GDTC.1_TH.2838

Học phần: Bóng rổ và phương pháp giảng dạy

106A1 Trần Mạnh HùngThứ 7(T1-5)Sáng35250075153PHYE 245-K64GDTC.1_LT839

106A1 Trần Mạnh HùngThứ 7(T1-5)Sáng35250075153PHYE 245-K64GDTC.2_LT840

103SVĐ103SVĐ

Trần Mạnh HùngThứ 3(T7-9)Thứ 5(T3-5)

Sáng35250075153PHYE 245-K64GDTC.1_TH.1841

103SVĐ103SVĐ

Trần Mạnh HùngThứ 3(T3-5)Thứ 5(T7-9)

Chiều35250075153PHYE 245-K64GDTC.1_TH.2842

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

403A1 Phạm Đông ĐứcThứ 4(T6-10)Chiều70500010202PHYE 246-K64GDTC.1_LT843

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

403A1 Phạm Đông ĐứcThứ 6(T1-3)Sáng7050045003PHYE 002-K64GDTC.1_LT844

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Con người và môi trường

502 MNV Nguyễn Hà LinhThứ 3(T6-7)Chiều7063260222PRES 228-K64GDMN.1_LT845

502 MNV Nguyễn Hà LinhThứ 3(T6-7)Chiều7063260222PRES 228-K64GDMN.1_TH.1846

Học phần: Đánh giá trong giáo dục

502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T8-10)Chiều706351010203PRES 239-K64GDMN.1_LT847

502 MNV Nguyễn Mạnh TuấnThứ 3(T8-10)Chiều706351010203PRES 239-K64GDMN.1_TH.1848

Học phần: Dinh dưỡng và bệnh trẻ em502 MNV502 MNV

Lê Thị Mai HoaThứ 2(T9-10)Thứ 4(T6-7)

Chiều70633184354PRES 216-K64GDMN.1_LT849

Học phần: Múa và PP biên dạy múa cho trẻ502 MNV502 MNV

Thứ 4(T8-10)Thứ 6(T6-8)

Chiều70630350103PRES 322-K64GDMN.1_LT850

502 MNVThứ 4(T8-10)Chiều000350103PRES 322-K64GDMN.1_TH.1851

502 MNVThứ 6(T6-8)Chiều000350103PRES 322-K64GDMN.2_TH.1852

Học phần: Thực hành thường xuyên 2 (Nhóm Chăm sóc- Giáo dục trẻ em)

Lê Thị Mai HoaThứ 4(T1-5)Sáng706300001PRES 237-K64GDMN.1_LT853

Trang: 59/107

Page 60: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Hoàng Thị PhươngThứ 4(T1-5)Sáng706300001PRES 237-K64GDMN.2_LT854

Nguyễn Thị HoàThứ 4(T1-5)Sáng706300001PRES 237-K64GDMN.3_LT855

Học phần: Vệ sinh trẻ em

502 MNV Nguyễn Mỹ DungThứ 2(T6-8)Chiều70635150253PRES 230-K64GDMN.1_LT856

502 MNV Nguyễn Mỹ DungThứ 2(T6-8)Chiều70635150253PRES 230-K64GDMN.1_TH.1857

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Dinh dưỡng trẻ em

506V Lê Thị Mai HoaThứ 6(T8-9)Chiều4031084182PRES 313E-K64GDMN(TA).1_LT858

506V Lê Thị Mai HoaThứ 6(T8-9)Chiều4031084182PRES 313E-K64GDMN(TA).1_TH.1859

Học phần: Đọc - Viết 4

506VThứ 3(T6-7)Chiều4031000302ENGL 224E-K65GDMN(TA).1_LT860

Học phần: Giáo dục học mầm non506V506V

Trần Thị Kim LiênThứ 4(T8-9)Thứ 6(T6-7)

Chiều403110126324PRES 227E-K64GDMN(TA).1_LT861

Học phần: Lý luận về phương pháp giảng dạy tiếng Anh

506VThứ 3(T8-9)Chiều4031000302ENGL 228E-K64MN(TA).1_LT862

Học phần: Nghe - Nói 4

506VThứ 2(T6-7)Chiều4031000302ENGL 223E-K64GDMN(TA).1_LT863

Học phần: Tâm bệnh trẻ em

506V Nguyễn Thị Như MaiThứ 4(T6-7)Chiều4031382172PRES 223E-K64GDMN(TA).1_LT864

506V Nguyễn Thị Như MaiThứ 4(T6-7)Chiều4031382172PRES 223E-K64GDMN(TA).1_TH.1865

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Hàm biến phức

409C Tăng Văn LongThứ 2(T1-2)Sáng45300015152MATH 212-K64SPToan.1_LT866

310C Lê Mậu HảiThứ 5(T4-5)Sáng45300015152MATH 212-K64SPToan.2_LT867

Học phần: Lý thuyết Xác suất

Trang: 60/107

Page 61: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

310C Trần Quang VinhThứ 4(T3-5)Sáng85600037385MATH 233-K64SPToan.1_LT868

414CThứ 2(T3-4)Sáng20150037385MATH 233-K64SPToan.1_TH.1869

405CThứ 3(T2-3)Sáng30200037385MATH 233-K64SPToan.2_TH.1870

404CThứ 3(T4-5)Sáng30200037385MATH 233-K64SPToan.3_TH.1871

Học phần: Phương trình vi phân

310C Phạm Triều DươngThứ 4(T1-2)Sáng85600020253MATH 234-K64SPToan.1_LT872

304CThứ 2(T2-2)Sáng27200020253MATH 234-K64SPToan.1_TH.1873

304CThứ 2(T1-1)Sáng28200020253MATH 234-K64SPToan.2_TH.1874

306CThứ 2(T5-5)Sáng27200020253MATH 234-K64SPToan.3_TH.1875

Học phần: Số học

310C Trương Thị Hồng ThanhThứ 5(T2-3)Sáng85600030304MATH 230-K64SPToan.1_LT876

404C Phan Thị ThủyThứ 3(T2-3)Sáng28200030304MATH 230-K64SPToan.1_TH.1877

405C Phan Thị ThủyThứ 3(T4-5)Sáng28200030304MATH 230-K64SPToan.2_TH.1878

404C Phan Thị ThủyThứ 5(T4-5)Sáng28200030304MATH 230-K64SPToan.3_TH.1879

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

304C Nguyễn Văn DũngThứ 2(T3-5)Sáng2820045003MATH 002-K64SPToan.1_LT880

406CThứ 6(T6-8)Chiều2820045003MATH 002-K64SPToan.2_LT881

404C Nguyễn Anh TuấnThứ 4(T8-10)Chiều2820045003MATH 002-K64SPToan.3_LT882

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Hàm biến phức

306C Nguyễn Xuân HồngThứ 5(T4-5)Sáng25150015152MATH 222C-K64CLCToan.1_LT883

Học phần: Lý thuyết xác suất

306C Nguyễn Hắc HảiThứ 4(T3-5)Sáng25150037385MATH 235C-K64CLCToan.1_LT884

306C Phạm Việt HùngThứ 3(T4-5)Sáng25150037385MATH 235C-K64CLCToan.1_TH.1885

Học phần: Phương trình vi phân

Trang: 61/107

Page 62: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

306C Trần Thị LoanThứ 3(T1-3)Sáng25150020253MATH 238C-K64CLCToan.1_LT886

Học phần: Số học

306C Dương Quốc ViệtThứ 2(T1-4)Sáng25150030304MATH 232C-K64CLCToan.1_LT887

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

306C Bùi Duy HưngThứ 5(T1-3)Sáng2515045003MATH 002-K64CLCToan.1_LT888

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Hàm biến phức

305 ToanC Phùng Văn MạnhThứ 3(T1-2)Sáng50400015152MATH 212E-K64SPToan(TA).1_LT889

Học phần: Lý thuyết Xác suất

305 ToanC Ngô Hoàng LongThứ 3(T3-5)Sáng50400037385MATH 233E-K64SPToan(TA).1_LT890

306C Ngô Hoàng LongThứ 6(T2-3)Sáng25200037385MATH 233E-K64SPToan(TA).1_TH.1

891

404C Ngô Hoàng LongThứ 6(T4-5)Sáng25200037385MATH 233E-K64SPToan(TA).2_TH.1

892

Học phần: Phương trình vi phân

Dương Anh TuấnThứ 2(T3-4)Sáng50400020253MATH 234E-K64SPToan(TA).1_LT893

Dương Anh TuấnThứ 2(T2-2)Sáng25200020253MATH 234E-K64SPToan(TA).1_TH.1

894

Dương Anh TuấnThứ 2(T5-5)Sáng25200020253MATH 234E-K64SPToan(TA).2_TH.1

895

Học phần: Số học

405C Trương Thị Hồng ThanhThứ 5(T4-5)Sáng50400030304MATH 230E-K64SPToan(TA).1_LT896

404C Trương Thị Hồng ThanhThứ 6(T2-3)25200030304MATH 230E-K64SPToan(TA).1_TH.1

897

306C Trương Thị Hồng ThanhThứ 6(T4-5)25200030304MATH 230E-K64SPToan(TA).2_TH.1

898

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

405C Lưu Bá ThắngThứ 5(T1-3)Sáng2520045003MATH 002-K64SPToan(TA).1_LT899

404C Nguyễn Văn KhảiThứ 5(T1-3)Sáng2520045003MATH 002-K64SPToan(TA).2_LT900

Học phần: Tiếng Anh 7

304CThứ 4(T3-5)Sáng2520000453ENGL 107E-K64SPToan(TA).1_LT901

405CThứ 4(T3-5)Sáng2520000453ENGL 107E-K64SPToan(TA).2_LT902

Trang: 62/107

Page 63: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Hàm biến phức

406C Nguyễn Xuân HồngThứ 5(T1-2)Sáng40150015152MATH 256-K64CNToan.1_LT903

Học phần: Hình học Afin và hình học Ơclit

406CThứ 5(T3-5)Sáng40150015303MATH 252-K64CNToan.1_LT904

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

413C Nguyễn Phương ChiThứ 4(T6-7)Chiều305000302MATH 231-K64CNToan.1_LT905

Học phần: Phương trình vi phân

304C Nguyễn Như ThắngThứ 3(T3-5)Sáng40150015303MATH 255-K64CNToan.1_LT906

Học phần: Số học

414C Phan Thị ThủyThứ 6(T2-4)Sáng40150015303MATH 246-K64CNToan.1_LT907

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

413CThứ 5(T8-9)Chiều00000302ENGL 285-K64CNToan.1_LT908

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Học phần: Đánh giá trong giáo dục tiểu học

402V Phó Đức HoàThứ 6(T7-9)Chiều5030000453PRIM 325-K64GDTH.1_LT909

Học phần: Giáo dục nghệ thuật ở tiểu học 1 (Âm nhạc)

402V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 4(T6-9)Chiều5030000604PRIM 323-K64GDTH.1_LT910

Học phần: Giáo dục nghệ thuật ở tiểu học 2 (Mĩ thuật)

501V Phan Hồng SơnThứ 5(T2-4)Sáng5030000453PRIM 324-K64GDTH.1_LT911

Học phần: Giáo dục tiểu học 2

402V Nguyễn Hữu HợpThứ 3(T8-10)Chiều5030000453PRIM 496-K64GDTH.1_LT912

Học phần: Giao tiếp sư phạm của người giáo viên tiểu học

402V Vũ Thị Lan AnhThứ 3(T6-7)Chiều5030000302PRIM 272-K64GDTH.1_LT913

Học phần: Rèn luyện kĩ năng sư phạm tiểu học 2

Trang: 63/107

Page 64: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

402V Quản Hà HưngThứ 2(T6-9)Chiều5030030002PRIM 274-K64GDTH.1_LT914

402V Quản Hà HưngThứ 5(T6-9)Chiều5030030002PRIM 274-K64GDTH.2_LT915

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 4

503 THV Nguyễn Hồng LiênThứ 3(T6-7)Chiều205000302ENGL 224E-K64GDTH(TA).1_LT916

Học phần: Giáo dục học tiểu học

503 THV Nguyễn Thị Vân HươngThứ 6(T6-9)Chiều205000604PRIM 230E-K64GDTH(TA).1_LT917

Học phần: Lý luận về phương pháp giảng dạy tiếng Anh

503 THV Nguyễn Thị Mai HươngThứ 3(T8-9)Chiều205000302ENGL 228E-K64GDTH(TA).1_LT918

Học phần: Lý thuyết giáo dục hòa nhập

503 THV Đinh Nguyễn Trang ThuThứ 5(T7-8)Chiều205000302PRIM 321E-K64GDTH(TA).1_LT919

Học phần: Nghe - Nói 4

503 THV Ngô Quỳnh TrangThứ 2(T6-7)Chiều205000302ENGL 223E-K64GDTH(TA).1_LT920

Học phần: Phương pháp dạy học Tự nhiên - xã hội 1

503 THV Vũ Thu HươngThứ 2(T8-9)Chiều205000452PRIM 340E-K64GDTH(TA).1_LT921

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Học phần: Đại cương Giáo dục đặc biệt

404K1 Trần Thị ThiệpThứ 6(T1-4)Sáng6010000604SPEC 237-K64ĐB.1_LT922

Học phần: Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật

401K1 Đỗ Thị Thanh ThuỷThứ 5(T6-8)Chiều00000453SPEC 332-K64ĐB.1_LT923

Học phần: Lý luận dạy học trẻ có nhu cầu đặc biệt

402K1 Bùi Thị LâmThứ 4(T3-5)Sáng5510000453SPEC 235-K64ĐB.1_LT924

Học phần: Phương pháp NCKH trong giáo dục đặc biệt

404K1 Nguyễn Thị Cẩm HườngThứ 5(T1-3)Sáng6010000453SPEC 223-K64ĐB.1_LT925

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

Trang: 64/107

Page 65: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

401K1 Phan Thị Hồ ĐiệpThứ 3(T8-10)Chiều5510045003SPEC 002-K64ĐB.1_LT926

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Hệ thống GD quốc dân và bộ máy QLGD

406D3 Nguyễn Xuân ThanhThứ 4(T8-9)Chiều5025000302EDUC 221-K64QL.1_LT927

Học phần: Hệ thống thông tin QLGD và dự báo GD

502D3 Dương Thị Hoàng YếnThứ 3(T1-2)Sáng5025000302EDUC 224-K64QL.1_LT928

Học phần: Lập kế hoạch trong các cơ sở giáo dục

702D3 Trịnh Thị QuýThứ 3(T6-8)Chiều5025000453EDUC 323-K64QL.1_LT929

Học phần: Lý luận và phương pháp  dạy học chuyên ngành Quản lý giáo dục

403D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 2(T2-5)Sáng5025000604EDUC 332-K64QL.1_LT930

Học phần: Nghiệp vụ quản lí hành chính trong các cơ sở giáo dục

502D3 Hứa Hoàng AnhThứ 6(T6-9)Chiều5025000604EDUC 313-K64QL.1_LT931

Học phần: Phương pháp dạy học chuyên ngành

406D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 4(T6-7)Chiều5025000302EDUC 233-K64QL.1_LT932

Học phần: PPNCKH Quản lý giáo dục

306D3 Nguyễn Xuân ThứcThứ 5(T6-8)Chiều5025000453EDUC 228-K64QL.1_LT933

Học phần: Quản lí Nhà nước và Quản lí ngành GD&ĐT

306D3 Dương Hải HưngThứ 2(T6-9)Chiều5025000604EDUC 232-K64QL.1_LT934

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: An sinh xã hội

305D3Thứ 4(T3-5)Sáng10080505202SOWK 232-K64CTXH.1_LT935

Học phần: Chính sách xã hội305D3305D3

Thứ 4(T1-2)Thứ 6(T4-5)

Sáng10080505202SOWK 231-K64CTXH.1_LT936

Học phần: Công tác xã hội cá nhân

Trang: 65/107

Page 66: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

305D3305D3

Thứ 3(T3-5)Thứ 5(T4-5)

Sáng10080550202SOWK 227-K64CTXH.1_LT937

Học phần: Công tác xã hội nhóm

305D3Thứ 5(T1-3)Sáng10080550202SOWK 228-K64CTXH.1_LT938

Học phần: Nhân học xã hội305D3305D3

Thứ 2(T4-5)Thứ 3(T1-2)

Sáng10080505202POLI 234-K64CTXH.1_LT939

Học phần: Phương pháp nghiên cứu trong công tác xã hội

305D3 Nguyễn Thanh BìnhThứ 6(T1-3)Sáng10080505202SOWK 230-K64CTXH.1_LT940

Học phần: Thực hành Công tác xã hội 1

Nguyễn Duy CườngThứ 2(T6-10)Chiều1918045003SOWK 313-K64CTXH.1_LT941

Đỗ Thị Bích ThảoThứ 3(T6-10)Chiều1918045003SOWK 313-K64CTXH.2_LT942

Ngô Thị Thanh MaiThứ 4(T6-10)Chiều1918045003SOWK 313-K64CTXH.3_LT943

Thứ 5(T6-10)Chiều1918045003SOWK 313-K64CTXH.4_LT944

Thứ 6(T6-10)Chiều1918045003SOWK 313-K64CTXH.5_LT945

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành CTXH

305D3Thứ 2(T1-3)Sáng10070000302SOWK 222-K64CTXH.1_LT946

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Lịch sử Triết học Mác – Lênin

303K1 Hoàng Phương ThảoThứ 3(T6-9)Chiều451500252PHIS 281-K64Triet.1_LT947

Học phần: Lịch sử Triết học phương Tây hiện đại

303K1 Nguyễn Văn ThỏaThứ 6(T6-9)Chiều4511000353PHIS 284-K64Triet.1_LT948

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

Chiều451045003PHIS 002-K64Triet.1_LT949

Học phần: Văn hóa học

303K1 Nguyễn Thị ThườngThứ 5(T6-9)Chiều4511000353PHIS 283-K64Triet.1_LT950

Khoa: Công nghệ thông tin

Trang: 66/107

Page 67: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Lập trình hướng đối tượng

412C Nguyễn Minh QuangThứ 4(T8-9)Chiều4035050252COMP 214-K64SPTin.1_LT951

502TK1Thứ 4(T8-9)Chiều2014050252COMP 214-K64SPTin.1_TH.1952

503TK1Thứ 4(T8-9)Chiều2014050252COMP 214-K64SPTin.2_TH.1953

Học phần: Lý thuyết độ phức tạp

412C Vũ Đình HoàThứ 5(T9-10)Chiều4035006242COMP 431-K64SPTin.1_LT954

Học phần: Nguyên lý hệ điều hành

412C Phạm Tuấn MinhThứ 3(T6-7)Chiều4035033242COMP 238-K64SPTin.1_LT955

502TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T6-7)Chiều2014033242COMP 238-K64SPTin.1_TH.1956

503TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 3(T6-7)Chiều2014033242COMP 238-K64SPTin.2_TH.1957

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

412C Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T6-7)Chiều40350010202COMP 230-K64SPTin.1_LT958

Học phần: Phương pháp tính và tối ưu

412CThứ 4(T6-7)Chiều4035008222MATH 264-K64SPTin.1_LT959

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

412CThứ 5(T6-8)Chiều4035045003COMP 002-K64SPTin.1_LT960

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Lý thuyết độ phức tạp

810DAK1 Vũ Đình HoàThứ 5(T6-7)Chiều2424006242COMP 431-K64Tin(TA).1_LT961

Học phần: Nguyên lý hệ điều hành

810DAK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T9-10)Chiều2424033242COMP 238-K64Tin(TA).1_LT962

502TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 3(T9-10)Chiều2424033242COMP 238-K64Tin(TA).1_TH.1963

Học phần: Object-oriented programming

810DAK1 Nguyễn Minh QuangThứ 4(T6-7)Chiều2424050252COMP 214E-K64Tin(TA).1_LT964

503TK1 Nguyễn Minh QuangThứ 4(T6-7)Chiều2424050252COMP 214E-K64Tin(TA).1_TH.1965

Trang: 67/107

Page 68: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

810DAK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 2(T8-9)Chiều24240010202COMP 230-K64Tin(TA).1_LT966

Học phần: Phương pháp tính và tối ưu

810DAK1Thứ 4(T9-10)Chiều2424008222MATH 264-K64Tin(TA).1_LT967

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

810DAK1 Kiều Phương ThùyThứ 3(T6-8)Chiều2424045003COMP 002-K64Tin(TA).1_LT968

Học phần: Tiếng Anh 7

811DAK1Thứ 2(T3-5)Sáng2424000453ENGL 107E-K64Tin(TA).1_LT969

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Cấu trúc máy tính

417C Vũ Thái GiangThứ 2(T6-7)Chiều4030042242COMP 228-K64CNTin.1_LT970

416C Vũ Thái GiangThứ 5(T6-7)Chiều4030042242COMP 228-K64CNTin.2_LT971

506TK1 Vũ Thái GiangThứ 2(T6-7)Chiều1812042242COMP 228-K64CNTin.1_TH.1972

507TK1 Đỗ Như LongThứ 2(T6-7)Chiều1812042242COMP 228-K64CNTin.2_TH.1973

508TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 5(T6-7)Chiều1812042242COMP 228-K64CNTin.1_TH.2974

502TK1 Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 5(T6-7)Chiều1812042242COMP 228-K64CNTin.2_TH.2975

Học phần: Lập trình hướng đối tượng

416C Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều4030055353COMP 227-K64CNTin.1_LT976

417C Đặng Thành TrungThứ 5(T6-8)Chiều4030055353COMP 227-K64CNTin.2_LT977

504TK1 Đặng Thành TrungThứ 4(T6-8)Chiều1812055353COMP 227-K64CNTin.1_TH.1978

505TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 4(T6-8)Chiều1812055353COMP 227-K64CNTin.2_TH.1979

504TK1 Đỗ Như LongThứ 5(T6-8)Chiều1812055353COMP 227-K64CNTin.1_TH.2980

505TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T6-8)Chiều1812055353COMP 227-K64CNTin.2_TH.2981

Học phần: Ngôn ngữ hình thức

416CThứ 2(T8-10)Chiều4030005403COMP 224-K64CNTin.1_LT982

417CThứ 6(T3-5)Sáng4030005403COMP 224-K64CNTin.2_LT983

Trang: 68/107

Page 69: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Nguyên lý hệ điều hành

417C Phạm Tuấn MinhThứ 2(T8-9)Chiều4030033242COMP 225-K64CNTin.1_LT984

416C Phạm Tuấn MinhThứ 2(T6-7)Chiều4030033242COMP 225-K64CNTin.2_LT985

503TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 2(T8-9)Chiều1812033242COMP 225-K64CNTin.1_TH.1986

502TK1 Phạm Tuấn MinhThứ 2(T8-9)Chiều1812033242COMP 225-K64CNTin.2_TH.1987

504TK1 Kiều Tuấn DũngThứ 2(T6-7)Chiều1812033242COMP 225-K64CNTin.1_TH.2988

505TK1 Nguyễn Thị Thùy LiênThứ 2(T6-7)Chiều1812033242COMP 225-K64CNTin.2_TH.2989

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

417C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T6-7)Chiều4030406202COMP 230-K64CNTin.1_LT990

416C Phạm Thị Anh LêThứ 3(T8-9)Chiều4030406202COMP 230-K64CNTin.2_LT991

Học phần: Truyền số liệu

417C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 3(T8-9)Chiều4030008222COMP 229-K64CNTin.1_LT992

416C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 4(T9-10)Chiều4030008222COMP 229-K64CNTin.2_LT993

Học phần: Vi xử lý

416C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 3(T6-7)Chiều4030007232COMP 223-K64CNTin.1_LT994

417C Nguyễn Thị Quỳnh HoaThứ 4(T6-7)Chiều4030007232COMP 223-K64CNTin.2_LT995

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 4

306D3 Lê Minh ThưThứ 4(T3-5)Sáng100700040404PHYS 220P-K64SPLy.1_LT996

417CThứ 2(T1-3)Sáng35250040404PHYS 220P-K64SPLy.1_TH.1997

409CThứ 3(T6-8)Chiều35250040404PHYS 220P-K64SPLy.2_TH.1998

409CThứ 2(T6-8)Chiều35250040404PHYS 220P-K64SPLy.3_TH.1999

Học phần: Lí luận dạy học vật lí

306D3 Nguyễn Văn BiênThứ 5(T2-3)Sáng100700030303PHYS 222-K64SPLy.1_LT1000

416C Tưởng Duy HảiThứ 5(T4-5)Sáng35250030303PHYS 222-K64SPLy.1_TH.11001

Trang: 69/107

Page 70: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

403D3 Tưởng Duy HảiThứ 3(T4-5)Chiều35250030303PHYS 222-K64SPLy.2_TH.11002

406C Nguyễn Anh ThuấnThứ 2(T9-10)Chiều35250030303PHYS 222-K64SPLy.3_TH.11003

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

10070045003PHYS 002-K64SPLy.1_LT1004

405C412C

Tưởng Duy HảiThứ 2(T1-3)Thứ 6(T1-3)

Sáng3530045003PHYS 002-K64SPLy.1_TH.11005

406C412C

Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 3(T6-8)Thứ 6(T6-8)

Sáng3530045003PHYS 002-K64SPLy.2_TH.11006

405C406C

Tưởng Duy HảiThứ 2(T6-8)Thứ 3(T1-3)

Sáng3530045003PHYS 002-K64SPLy.3_TH.11007

Học phần: Vật lí lí thuyết 1

411C Đào Thị Lệ ThuỷThứ 4(T6-8)Chiều100700030455PHYS 229P-K64SPLy.1_LT1008

406C Nguyễn Thị ThảoThứ 2(T4-5)Sáng35250030455PHYS 229P-K64SPLy.1_TH.11009

411C Nguyễn Thị ThảoThứ 5(T8-9)Chiều35250030455PHYS 229P-K64SPLy.2_TH.11010

411C Đào Thị Lệ ThuỷThứ 5(T6-7)Chiều35250030455PHYS 229P-K64SPLy.3_TH.11011

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 4

414C Nguyễn Minh ThuỷThứ 2(T6-8)Chiều19120040404PHYS 220C-K64CLCLy.1_LT1012

414C Lê Minh ThưThứ 6(T6-8)Chiều19120040404PHYS 220C-K64CLCLy.1_TH.11013

Học phần: Lí luận dạy học vật lí

413C Đỗ Hương TràThứ 3(T1-2)Sáng19120030303PHYS 222C-K64CLCLy.1_LT1014

413C Đỗ Hương TràThứ 3(T3-4)Sáng19120030303PHYS 222C-K64CLCLy.1_TH.11015

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

1914045003PHYS 002-K64CLCLy.1_LT1016

413C413C

Dương Xuân QúyThứ 3(T6-8)Thứ 4(T3-5)

Sáng1912045003PHYS 002-K64CLCLy.1_TH.11017

Học phần: Vật lí lí thuyết 1413C413C

Nguyễn Văn HợpThứ 2(T4-5)Thứ 6(T4-5)

Sáng19120040555PHYS 229C-K64CLCLy.1_LT1018

413C Lê Như ThụcThứ 6(T1-3)Sáng19120040555PHYS 229C-K64CLCLy.1_TH.11019

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Trang: 70/107

Page 71: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Cơ sở vật lí 4

811DAK1 Nguyễn Minh ThuỷThứ 6(T6-8)Chiều25180040404PHYS 220E-K64Ly(TA).1_LT1020

811DAK1 Lê Minh ThưThứ 4(T6-8)Chiều25180040404PHYS 220E-K64Ly(TA).1_TH.11021

Học phần: Lí luận dạy học vật lí

810DAK1 Đỗ Hương TràThứ 2(T4-5)Sáng25180030303PHYS 222E-K64Ly(TA).1_LT1022

808DAK1 Đỗ Hương TràThứ 2(T2-3)Sáng25180030303PHYS 222E-K64Ly(TA).1_TH.11023

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

2518045003PHYS 002-K64Ly(TA).1_LT1024

307K1307K1

Dương Xuân QúyThứ 2(T6-8)Thứ 5(T6-8)

Chiều1912045003PHYS 002-K64Ly(TA).1_TH.11025

Học phần: Tiếng Anh 7

811DAK1Thứ 4(T3-5)Sáng2518000453ENGL 107E-K64Ly(TA).1_LT1026

Học phần: Vật lí lí thuyết 1

811DAK1 Nguyễn Văn HợpThứ 5(T3-5)Sáng25180030455PHYS 229E-K64Ly(TA).1_LT1027

811DAK1 Lê Như ThụcThứ 6(T4-5)Sáng25180030455PHYS 229E-K64Ly(TA).1_TH.11028

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: Cơ kỹ thuật

408A2 Lưu Quang HuyThứ 5(T6-7)Chiều35150010202TECH 104-K64KT.1_LT1029

408A2 Lưu Quang HuyThứ 5(T6-7)Chiều35150010202TECH 104-K64KT.1_TH.11030

Học phần: Động cơ đốt trong và ứng dụng

408A2 Hoàng Ngọc ThuyếtThứ 5(T8-10)Chiều3015000453TECH 243-K64KT.1_LT1031

Học phần: Máy điện

402A2 Phạm Khánh TùngThứ 3(T6-8)Chiều3015000453TECH 303-K64KT.1_LT1032

Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 2(T6-9)Thứ 6(T2-5)

Sáng2015045003TECH 338E-K64KT.1_LT1033

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Trang: 71/107

Page 72: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Kĩ thuật số

403A2 Đặng Văn NghĩaThứ 4(T8-10)Chiều6030006393TECH 341-K64(ĐT+DN).1_LT1034

403A2 Đặng Văn NghĩaThứ 4(T8-10)Chiều6030006393TECH 341-K64(ĐT+DN).1_TH.11035

Học phần: Kỹ thuật đo lường điện tử

408A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 5(T1-3)Sáng30200010353TECH 322-K64ĐT.1_LT1036

408A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 5(T1-3)Sáng30200010353TECH 322-K64ĐT.1_TH.11037

Học phần: Kỹ thuật mạch điện tử

302A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T1-3)Sáng3020000453TECH 244-K64ĐT.1_LT1038

302A2 Nguyễn Thị Mai LanThứ 2(T1-3)Sáng3020000453TECH 244-K64ĐT.1_TH.11039

Học phần: Nguyên lý lập trình

408A2 Phan Thanh ToànThứ 6(T2-5)Sáng35200100202TECH 321-K64ĐT.1_LT1040

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 6(T2-5)Sáng13100100202TECH 321-K64ĐT.1_TH.11041

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 6(T2-5)Sáng13100100202TECH 321-K64ĐT.2_TH.11042

Học phần: Thực hành kỹ thuật điện303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 3(T2-5)Thứ 5(T6-9)

Chiều1310045003TECH 338-K64ĐT.1_LT1043

303TH-SPKT303TH-SPKT

Đặng Minh ĐứcThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều1310045003TECH 338-K64ĐT.2_LT1044

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: Động cơ đốt trong

304V Đàm Thúy NgọcThứ 4(T6-8)Chiều3020000302TECH 207-K64CN.1_LT1045

Học phần: Giáo dục kinh doanh

304VThứ 5(T1-5)Sáng3020005403TECH 424-K64CN.1_LT1046

304VThứ 5(T1-5)Sáng3020005403TECH 424-K64CN.1_TH.11047

Học phần: Kĩ thuật số

302A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T4-5)Sáng3020005252TECH 208-K64CN.1_LT1048

302A2 Đặng Văn NghĩaThứ 3(T4-5)Sáng3020005252TECH 208-K64CN.1_TH.11049

Học phần: Thiết bị điện dân dụng

Trang: 72/107

Page 73: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

304V Nguyễn Văn ĐườngThứ 6(T3-5)Sáng30200012333TECH 202-K64CN.1_LT1050

304V Nguyễn Văn ĐườngThứ 6(T3-5)Sáng30200012333TECH 202-K64CN.1_TH.11051

Học phần: Thiết kế và công nghệ

302A2 Nguyễn Văn KhôiThứ 3(T2-3)Sáng3020008222TECH 204-K64CN.1_LT1052

302A2 Nguyễn Văn KhôiThứ 3(T2-3)Sáng3020008222TECH 204-K64CN.1_TH.11053

Học phần: Thực hành vẽ và thiết kế trên máy tính

201TH-SPKT Phạm Khuynh DiệpThứ 2(T2-5)Sáng3020030002TECH 205-K64CN.1_LT1054

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon

402A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 3(T1-2)Sáng15120010202CHEM 227C-K64CLCHoa.1_LT1055

402A2 Nguyễn Đăng ĐạtThứ 3(T1-2)Sáng15120010202CHEM 227C-K64CLCHoa.1_TH.11056

Học phần: Điện hóa học

402A2 Hoàng Văn HùngThứ 6(T3-4)Sáng15120012182CHEM 245C-K64CLCHoa.1_LT1057

402A2 Hoàng Văn HùngThứ 6(T5-5)Sáng15120012182CHEM 245C-K64CLCHoa.1_TH.11058

Học phần: Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

402A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 4(T4-5)Sáng151230391CHEM 228C-K64CLCHoa.1_LT1059

402A2 Nguyễn Ngọc HàThứ 4(T4-5)Sáng151230391CHEM 228C-K64CLCHoa.1_TH.11060

Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo

402A2 Lê Minh CầmThứ 3(T3-5)Sáng15120015303CHEM 244C-K64CLCHoa.1_LT1061

402A2 Lê Minh CầmThứ 3(T3-5)Sáng15120015303CHEM 244C-K64CLCHoa.1_TH.11062

Học phần: Hóa vô cơ-kim loại

402A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 4(T1-3)Sáng15120015303CHEM 224C-K64CLCHoa.1_LT1063

402A2 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 4(T1-3)Sáng15120015303CHEM 224C-K64CLCHoa.1_TH.11064

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

402A2 Trần Trung NinhThứ 5(T6-8)Chiều1512045003CHEM 002-K64CLCHoa.1_LT1065

Trang: 73/107

Page 74: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

402A2 Trần Trung NinhThứ 5(T6-8)Chiều1512045003CHEM 002-K64CLCHoa.1_TH.11066

Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ

205TN-Hoa Lê Đăng KhươngThứ 5(T1-4)Sáng1512030002CHEM 225C-K64CLCHoa.1_LT1067

205TN-Hoa Lê Đăng KhươngThứ 5(T1-4)Sáng1512030002CHEM 225C-K64CLCHoa.1_TH.11068

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon

809DAK1 Dương Quốc HoànThứ 5(T2-3)Sáng23150010202CHEM 227E-K64Hoa(TA).1_LT1069

809DAK1 Nguyễn HiểnThứ 5(T3-4)Sáng23150010202CHEM 227E-K64Hoa(TA).1_TH.11070

Học phần: Điện hóa học

809DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 6(T1-2)Sáng23150012182CHEM 245E-K64Hoa(TA).1_LT1071

809DAK1 Hoàng Văn HùngThứ 6(T1-2)Sáng23150012182CHEM 245E-K64Hoa(TA).1_TH.11072

Học phần: Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm

809DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 3(T1-2)Sáng231530391CHEM 228E-K64Hoa(TA).1_LT1073

809DAK1 Nguyễn Thị MơThứ 3(T1-2)Sáng231530391CHEM 228E-K64Hoa(TA).1_TH.11074

Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo

807DAK1 Lê Minh CầmThứ 3(T7-9)Chiều23150015303CHEM 244E-K64Hoa(TA).1_LT1075

807DAK1 Lê Minh CầmThứ 3(T7-9)Chiều23150015303CHEM 244E-K64Hoa(TA).1_TH.11076

Học phần: Hóa vô cơ - kim loại

809DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T3-5)Sáng23150015303CHEM 224E-K64Hoa(TA).1_LT1077

809DAK1 Nguyễn Thị Thanh ChiThứ 3(T3-5)Sáng23150015303CHEM 224E-K64Hoa(TA).1_TH.11078

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

809DAK1 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 6(T3-5)Sáng2315045003CHEM 002-K64Hoa(TA).1_LT1079

809DAK1 Đỗ Thị Quỳnh MaiThứ 6(T3-5)Sáng2315045003CHEM 002-K64Hoa(TA).1_TH.11080

Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ

105TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 5(T6-9)Chiều2315030002CHEM 225E-K64Hoa(TA).1_LT1081

105TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 5(T6-9)Chiều2315030002CHEM 225E-K64Hoa(TA).1_TH.11082

Trang: 74/107

Page 75: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tiếng Anh 7

809DAK1Thứ 4(T3-5)Sáng2315000453ENGL 107E-K64Hoa(TA).1_LT1083

809DAK1Thứ 4(T3-5)Sáng2315000453ENGL 107E-K64Hoa(TA).1_TH.11084

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Dẫn xuất hiđrocacbon

406A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T2-3)Sáng25200010202CHEM 227-K64SPHoa.1_LT1085

406A2 Dương Quốc HoànThứ 6(T2-3)Sáng25200010202CHEM 227-K64SPHoa.1_TH.11086

403A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T2-3)Sáng25200010202CHEM 227-K64SPHoa.2_LT1087

403A2 Đường Khánh LinhThứ 3(T2-3)Sáng25200010202CHEM 227-K64SPHoa.1_TH.21088

Học phần: Điện hóa học

406A2 Lê Văn KhuThứ 6(T4-5)Sáng30250012182CHEM 245-K64SPHoa.1_LT1089

403A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T4-5)Sáng30250012182CHEM 245-K64SPHoa.2_LT1090

406A2 Lê Văn KhuThứ 6(T4-5)Sáng30250012182CHEM 245-K64SPHoa.1_TH.11091

403A2 Lương Thị Thu ThủyThứ 3(T4-5)Sáng30250012182CHEM 245-K64SPHoa.1_TH.21092

Học phần: Đối xứng phân tử & lý thuyết nhóm (HL4)

407A2 Nguyễn Thị MơThứ 3(T4-5)Sáng302530391CHEM 228-K64SPHoa.1_LT1093

404A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 6(T2-3)Sáng302530391CHEM 228-K64SPHoa.2_LT1094

407A2 Nguyễn Thị MơThứ 3(T4-5)Chiều302530391CHEM 228-K64SPHoa.1_TH.11095

404A2 Nguyễn Thị Thu HàThứ 6(T2-3)Sáng302530391CHEM 228-K64SPHoa.1_TH.21096

Học phần: Động hóa học và hóa học chất keo

407A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T1-3)Sáng30250015303CHEM 244-K64SPHoa.1_LT1097

404A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 4(T6-8)Chiều30250015303CHEM 244-K64SPHoa.2_LT1098

407A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 3(T1-3)Sáng30250015303CHEM 244-K64SPHoa.1_TH.11099

404A2 Nguyễn Minh TuấnThứ 4(T6-8)Chiều30250015303CHEM 244-K64SPHoa.1_TH.21100

Học phần: Hóa vô cơ-kim loại

Trang: 75/107

Page 76: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

403A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T3-5)Sáng35300015303CHEM 224-K64SPHoa.1_LT1101

406A2 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T7-9)Chiều35300015303CHEM 224-K64SPHoa.2_LT1102

403A2 Lê Thị Hồng HảiThứ 5(T3-5)Sáng35300015303CHEM 224-K64SPHoa.1_TH.11103

406A2 Ngô Tuấn CườngThứ 5(T7-9)Chiều35300015303CHEM 224-K64SPHoa.1_TH.21104

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

407A2 Phạm Thị BìnhThứ 5(T7-9)Chiều4030045003CHEM 002-K64SPHoa.1_LT1105

407A2 Phạm Thị BìnhThứ 5(T6-8)Chiều4030045003CHEM 002-K64SPHoa.1_TH.11106

405A2 Lưu Lương YếnThứ 5(T3-5)Sáng3025045003CHEM 002-K64SPHoa.2_LT1107

405A2 Lưu Lương YếnThứ 5(T3-5)Sáng3025045003CHEM 002-K64SPHoa.1_TH.21108

Học phần: Thực hành hóa đại cương và vô cơ

205TN-Hoa Lê Đăng KhươngThứ 2(T6-9)Chiều1412030002CHEM 225-K64SPHoa.1_LT1109

205TN-Hoa Lê Đăng KhươngThứ 2(T6-9)Chiều1412030002CHEM 225-K64SPHoa.1_TH.11110

205TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 3(T6-9)Chiều1412030002CHEM 225-K64SPHoa.2_LT1111

205TN-Hoa Lê Đăng KhươngThứ 4(T1-4)Sáng1412030002CHEM 225-K64SPHoa.3_LT1112

205TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 6(T6-9)Chiều1412030002CHEM 225-K64SPHoa.4_LT1113

205TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 3(T6-9)Chiều1412030002CHEM 225-K64SPHoa.1_TH.21114

205TN-Hoa Lê Đăng KhươngThứ 4(T1-4)Sáng1412030002CHEM 225-K64SPHoa.1_TH.31115

205TN-Hoa Đinh Thị HiềnThứ 6(T6-9)Chiều1412030002CHEM 225-K64SPHoa.1_TH.41116

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Cở sở Vi sinh vật học

303A2 Đoàn Văn ThượcThứ 2(T6-8)Chiều65650120333BIOL 260-K64SPSinh.1_LT1117

Đoàn Văn ThượcThứ 3(T1-3)Sáng21200120333BIOL 260-K64SPSinh.1_TH.11118

Đoàn Văn ThượcThứ 4(T1-3)Sáng21200120333BIOL 260-K64SPSinh.2_TH.11119

Đoàn Văn ThượcThứ 5(T1-3)Sáng21200120333BIOL 260-K64SPSinh.3_TH.11120

Trang: 76/107

Page 77: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giải phẫu học người

303A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T9-10)Chiều65603100172BIOL 257-K64SPSinh.1_LT1121

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T1-3)Sáng21203100172BIOL 257-K64SPSinh.1_TH.11122

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 3(T1-3)Sáng21203100172BIOL 257-K64SPSinh.2_TH.11123

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 4(T1-3)Sáng21203100172BIOL 257-K64SPSinh.3_TH.11124

Học phần: Lý luận dạy học

303A2 Dương Tiến SỹThứ 4(T6-8)Chiều6560300272BIOL 225-K64SPSinh.1_LT1125

Dương Tiến SỹThứ 3(T1-3)Sáng2120300272BIOL 225-K64SPSinh.1_TH.11126

Dương Tiến SỹThứ 4(T1-3)Sáng2120300272BIOL 225-K64SPSinh.2_TH.11127

Dương Tiến SỹThứ 5(T1-3)Sáng2120300272BIOL 225-K64SPSinh.3_TH.11128

Học phần: Lý sinh học

303A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T9-10)Chiều6560066333BIOL 223-K64SPSinh.1_LT1129

Nguyễn Thị Trung ThuThứ 5(T1-3)Sáng2120066333BIOL 223-K64SPSinh.1_TH.11130

Nguyễn Thị Trung ThuThứ 3(T1-3)Sáng2120066333BIOL 223-K64SPSinh.2_TH.11131

Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T1-3)Sáng2120066333BIOL 223-K64SPSinh.3_TH.11132

Học phần: Sinh thái học và Môi trường

303A2Thứ 3(T6-8)Chiều6560304383BIOL 224-K64SPSinh.1_LT1133

Học phần: Thực tập nghiên cứu thiên nhiên

Thứ 7(T6-10)Chiều6560030002BIOL 261-K64SPSinh.1_LT1134

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Giải phẫu học người

308A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 6(T4-5)Sáng15153100172BIOL 169C-K64CLCSinh.1_LT1135

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 5(T6-8)Chiều15153100172BIOL 169C-K64CLCSinh.1_TH.11136

Học phần: Lý luận dạy học

308A2 Phan Thị Thanh HộiThứ 2(T7-9)Chiều1515300272BIOL 225C-K64CLCSinh.1_LT1137

Phan Thị Thanh HộiThứ 6(T6-8)Chiều1515300272BIOL 225C-K64CLCSinh.1_TH.11138

Trang: 77/107

Page 78: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Lý sinh học

308A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 6(T1-3)Sáng1515066333BIOL 223C-K64CLCSinh.1_LT1139

Nguyễn Thị Trung ThuThứ 4(T6-8)Chiều1515066333BIOL 223C-K64CLCSinh.1_TH.11140

Học phần: Sinh thái học và Môi trường

309A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 3(T2-5)Sáng15151000504BIOL 224C-K64CLCSinh.1_LT1141

Học phần: Thực tập Nghiên cứu Thiên nhiên

Thứ 7(T6-10)Chiều1515030002BIOL 222C-K64CLCSinh.1_LT1142

Học phần: Vi sinh vật học

308A2 Phan Duệ ThanhThứ 5(T2-4)Sáng15152153404BIOL 165C-K64CLCSinh.1_LT1143

Phan Duệ ThanhThứ 3(T6-8)Chiều15152153404BIOL 165C-K64CLCSinh.1_TH.11144

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Khoa học đất

308A2 Vũ Văn HiểnThứ 3(T4-5)Sáng2020360212BIOL 315-K64CNSinh.1_LT1145

Vũ Văn HiểnThứ 2(T1-3)Sáng2020360212BIOL 315-K64CNSinh.1_TH.11146

Học phần: Sinh lý học thực vật

308A2 Điêu Thị Mai HoaThứ 4(T1-3)Sáng20208150374BIOL 263-K64CNSinh.1_LT1147

Thứ 5(T1-3)Sáng20208150374BIOL 263-K64CNSinh.1_TH.11148

Học phần: Thực tập nghiên cứu thiên nhiên

Thứ 7(T6-10)Chiều2020045003BIOL 261-K64CNSinh.1_LT1149

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

308A2 Trần Khánh VânThứ 4(T4-5)Sáng2020000302BIOL 211-K64CNSinh.1_LT1150

Học phần: Vi sinh vật học

308A2 Phan Duệ ThanhThứ 3(T1-3)Sáng21211151434BIOL 265-K64CNSinh.1_LT1151

Phan Duệ ThanhThứ 6(T1-3)Sáng20201151434BIOL 265-K64CNSinh.1_TH.11152

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở Vi sinh vật học

Trang: 78/107

Page 79: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

808DAK1 Phan Duệ ThanhThứ 6(T7-9)Chiều20200120333BIOL 260E-K64Sinh(TA).1_LT1153

Phan Duệ ThanhThứ 5(T6-8)Chiều20200120333BIOL 260E-K64Sinh(TA).1_TH.11154

Học phần: Giải phẫu học người

309A2 Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T9-10)Chiều20203100172BIOL 257E-K64Sinh(TA).1_LT1155

Nguyễn Thị Bích NgọcThứ 2(T1-3)Sáng20203100172BIOL 257E-K64Sinh(TA).1_TH.11156

Học phần: Lý luận dạy học

808DAK1 Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T7-9)Chiều2020300272BIOL 225E-K64Sinh(TA).1_LT1157

Phan Thị Thanh HộiThứ 3(T1-3)Sáng2020300272BIOL 225E-K64Sinh(TA).1_TH.11158

Học phần: Lý sinh học

309A2 Nguyễn Thị Trung ThuThứ 2(T6-8)Chiều2020066333BIOL 223E-K64Sinh(TA).1_LT1159

Nguyễn Thị Trung ThuThứ 2(T1-3)Sáng2020066333BIOL 223E-K64Sinh(TA).1_TH.11160

Học phần: Sinh thái học và Môi trường

808DAK1Thứ 5(T2-4)Sáng2020304383BIOL 224E-K64Sinh(TA).1_LT1161

Học phần: Thực tập Nghiên cứu Thiên nhiên

Thứ 7(T6-10)Chiều2020030002BIOL 261E-K64Sinh(TA).1_LT1162

Học phần: Tiếng Anh 7

808DAK1Thứ 4(T3-5)Sáng2020000453ENGL 107E-K64Sinh(TA).1_LT1163

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á

306B Nguyễn Thị Mai LiênThứ 3(T6-9)Chiều8030804484PHIL 301-K64SPVan.1_LT1164

305B Nguyễn Thị Diệu LinhThứ 4(T6-9)Chiều8030804484PHIL 301-K64SPVan.2_LT1165

Học phần: Minh giải v/b Hán văn VN theo loại thể

305B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 2(T6-8)Chiều8030603363PHIL 231-K64SPVan.1_LT1166

306B Nguyễn Thị Thanh ChungThứ 5(T6-8)Chiều8030603363PHIL 231-K64SPVan.2_LT1167

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

Trang: 79/107

Page 80: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

307B Trần Hoài PhươngThứ 3(T6-9)Chiều2720045003PHIL 002-K64SPVan.1_LT1168

305B Lê Thị Minh NguyệtThứ 6(T2-5)Sáng2720045003PHIL 002-K64SPVan.2_LT1169

307B Đoàn Thị Thanh HuyềnThứ 6(T6-9)Chiều2720045003PHIL 002-K64SPVan.3_LT1170

305B Nguyễn ái HọcThứ 6(T7-10)Chiều2720045003PHIL 002-K64SPVan.4_LT1171

306B Phan Thị Hồng XuânThứ 6(T7-10)Chiều2720045003PHIL 002-K64SPVan.5_LT1172

Học phần: Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng

305B Đặng Thị Hảo TâmThứ 2(T9-10)Chiều8030402242PHIL 233-K64SPVan.1_LT1173

306B Lương Thị HiềnThứ 5(T9-10)Chiều8030402242PHIL 233-K64SPVan.2_LT1174

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Các thể loại và tác gia tiêu biểu văn học châu Á

505B Nguyễn Thị Mai ChanhThứ 4(T1-4)Sáng2515804484PHIL 301C-K64CLCVan.1_LT1175

Học phần: Minh giải v/b Hán văn VN theo loại thể

505B Hà Văn MinhThứ 2(T1-3)Sáng252603363PHIL 231C-K64CLCVan.1_LT1176

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

305B Phạm Thị Thu HươngThứ 5(T2-5)Sáng302045003PHIL 002-K64CLCVan.1_LT1177

Học phần: Từ vựng tiếng Việt trong hệ thống và trong sử dụng

505B Đỗ Việt HùngThứ 2(T4-5)Sáng252402242PHIL 233C-K64CLCVan.1_LT1178

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

504B Trần Hoài PhươngThứ 2(T6-7)Chiều5010000302PHIL 280-K64CNVan.1_LT1179

Học phần: Văn bản Hán Văn

504B Phùng Diệu LinhThứ 3(T7-9)Chiều5010603363PHIL 261-K64CNVan.1_LT1180

Học phần: Văn học châu Á

504B Trần Thị Thu HươngThứ 5(T7-9)Chiều5010603363PHIL 225-K64CNVan.1_LT1181

Học phần: Văn học VN hiện đại I (đầu TK XX-1945)

504B Lê Hải AnhThứ 4(T6-9)Chiều5010804484PHIL 224-K64CNVan.1_LT1182

Trang: 80/107

Page 81: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Văn học, nhà văn, bạn đọc

504B Đỗ Văn HiểuThứ 2(T8-10)Chiều5010603363PHIL 227-K64CNVan.1_LT1183

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Lịch sử Thế giới Hiện đại

206B Văn Ngọc ThànhThứ 3(T1-4)Sáng452510015454HIST 239-K64SPSu.1_LT1184

206B Nguyễn Thị HạnhThứ 3(T6-9)Chiều452510015454HIST 239-K64SPSu.2_LT1185

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

206B Tống Thị Quỳnh HươngSáng4525566202HIST 241-K64SPSu.1_LT1186

206B Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 6(T6-9)Chiều4525566202HIST 241-K64SPSu.2_LT1187

Học phần: Lịch sử Việt Nam Hiện đại

206B Vũ Thị HoàThứ 2(T1-4)Sáng452551015303HIST 240-K64SPSu.1_LT1188

206B Hoàng Hải HàThứ 2(T6-9)Chiều452551015303HIST 240-K64SPSu.2_LT1189

Học phần: Nhân học đại cương

206B Nguyễn Thu HiềnThứ 5(T1-5)Sáng50255100202HIST 238-K64SPSu.1_LT1190

206B Nguyễn Duy BínhThứ 5(T6-9)Chiều50255100202HIST 238-K64SPSu.2_LT1191

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

206B Nguyễn Mạnh HưởngSáng4525045003HIST 002-K64SPSu.1_LT1192

206B Nguyễn T. Phương ThanhThứ 4(T6-9)Chiều4525045003HIST 002-K64SPSu.2_LT1193

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Lịch sử Thế giới Hiện đại

208B Đặng Thanh ToánThứ 4(T6-9)Chiều201010015454HIST 218C-K64CLCSu.1_LT1194

Học phần: Lịch sử văn minh thế giới

208B Trần Nam TrungThứ 5(T6-9)Chiều2010566202HIST 283C-K64CLCSu.1_LT1195

Học phần: Lịch sử Việt Nam Hiện đại

208B Phạm Thị TuyếtThứ 2(T6-9)Chiều201001030303HIST 219C-K64CLCSu.1_LT1196

Trang: 81/107

Page 82: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Nhân học đại cương

208B Nguyễn Duy BínhThứ 6(T6-9)Chiều20105100202HIST 212C-K64CLCSu.1_LT1197

Học phần: Thực hành dạy học tại trường sư phạm

208B Nguyễn Thị Thế BìnhThứ 3(T6-9)Chiều2010045003HIST 002-K64CLCSu.1_LT1198

Khóahọc:

65

Khoa: Ðịa lí

Chuyên ngành: Sư phạm Địa

Học phần: Bản đồ địa hình và đo vẽ địa hình,GPS

406A1 Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T1-3)Sáng50400150152GEOG 136-K65SPDia.1_LT1199

406A1 Nguyễn Minh NgọcThứ 4(T6-8)Chiều50400150152GEOG 136-K65SPDia.2_LT1200

Nguyễn Thanh XuânThứ 4(T1-3)Sáng25150150152GEOG 136-K65SPDia.1_TH.11201

Nguyễn Thanh XuânThứ 5(T1-3)Sáng25150150152GEOG 136-K65SPDia.2_TH.11202

Nguyễn Minh NgọcThứ 4(T6-8)Chiều25150150152GEOG 136-K65SPDia.1_TH.21203

Nguyễn Minh NgọcThứ 5(T6-8)Chiều25150150152GEOG 136-K65SPDia.2_TH.21204

Học phần: Địa  lí tự nhiên  đại cương 2

406A1 Đào Ngọc HùngThứ 6(T1-4)Sáng5038000453GEOG 127-K65SPDia.1_LT1205

406A1 Trần Thị Hồng MaiThứ 3(T6-9)Chiều5038000453GEOG 127-K65SPDia.2_LT1206

Học phần: Địa lí tự nhiên đại cương 3

406A1 Vũ Thị HằngThứ 2(T2-5)Sáng5038000453GEOG 128-K65SPDia.1_LT1207

406A1 Vũ Thị HằngThứ 6(T6-9)Chiều5038000453GEOG 128-K65SPDia.2_LT1208

Học phần: Thực địa địa lý tự nhiên đại cương

Nguyễn Quyết ChiếnChiều10080014011GEOG 134-K65SPDia.1_LT1209

Đặng Thị HuệChiều1815014011GEOG 134-K65SPDia.1_TH.11210

Trần Thị Hồng MaiChiều1815014011GEOG 134-K65SPDia.2_TH.11211

Nguyễn Thị Thu HiềnChiều1815014011GEOG 134-K65SPDia.3_TH.11212

Đào Ngọc HùngChiều1815014011GEOG 134-K65SPDia.4_TH.11213

Trang: 82/107

Page 83: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Bùi Thị Thanh DungChiều1815014011GEOG 134-K65SPDia.5_TH.11214

Học phần: Thực địa đo vẽ địa hình và GPS

Kiều Văn HoanSáng10080014011GEOG 130-K65SPDia.1_LT1215

Kiều Văn HoanSáng1815014011GEOG 130-K65SPDia.1_TH.11216

Nguyễn Thanh XuânSáng1815014011GEOG 130-K65SPDia.2_TH.11217

Dương Thị LợiSáng1815014011GEOG 130-K65SPDia.3_TH.11218

Nguyễn Minh NgọcSáng1815014011GEOG 130-K65SPDia.4_TH.11219

Nguyễn Ngọc ánhSáng1815014011GEOG 130-K65SPDia.5_TH.11220

Chuyên ngành: Sư phạm Địa CLC

Học phần: Bản đồ địa hình và đo vẽ địa hình,GPS

409A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 3(T1-3)Sáng16140150152GEOG 136C-K65CLCDia.1_LT1221

409A1 Nguyễn Ngọc ánhThứ 3(T1-3)Sáng16140150152GEOG 136C-K65CLCDia.1_TH.11222

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 2

409A1 Đào Ngọc HùngThứ 2(T6-9)Chiều1614000453GEOG 127C-K65CLCDia.1_LT1223

Học phần: Địa lý tự nhiên đại cương 3

409A1 Vũ Thị HằngThứ 5(T2-5)Sáng1614000453GEOG 128C-K65CLCDia.1_LT1224

Học phần: Thực địa địa lý tự nhiên đại cương

Nguyễn Quyết ChiếnChiều1614014011GEOG 134C-K65CLCDia.1_LT1225

Nguyễn Quyết ChiếnChiều1614014011GEOG 134C-K65CLCDia.1_TH.11226

Học phần: Thực địa đo vẽ địa hình và GPS

Kiều Văn HoanSáng1614014011GEOG 130C-K65CLCDia.1_LT1227

Dương Thị LợiSáng00014011GEOG 130C-K65CLCDia.1_TH.11228

Khoa: Tâm lý

Chuyên ngành: Tâm lý giáo dục

Học phần: Công nghệ thông tin trong dạy học Tâm lý giáo dục

509VThứ 4(T6-7)Chiều7015000302PSYC 124-K65GDTL.1_LT1229

Trang: 83/107

Page 84: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Giao tiếp sư phạm

509V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 3(T9-10)Chiều7015000302PSYC 125-K65GDTL.1_LT1230

Học phần: Lịch sử tâm lý học

509V Trần Quốc ThànhThứ 4(T8-9)Chiều70150015152PSYC 122-K65GDTL.1_LT1231

Học phần: Những cơ sở chung về GDH

509V Trần Thị Cẩm TúThứ 5(T6-7)Chiều70150015152PSYC 123-K65GDTL.1_LT1232

Học phần: Tâm lý học đại cương

509V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 3(T6-8)Chiều70155020203PSYC 121-K65GDTL.1_LT1233

Chuyên ngành: Tâm lý học

Học phần: Những cơ sở chung về GDH

510V Trần Thị Cẩm TúThứ 5(T8-9)Chiều70150015152PSYC 123-K65TL.1_LT1234

Học phần: Tâm lý học đại cương

510V Nguyễn Thị Thanh BìnhThứ 2(T6-8)Chiều70155020203PSYC 121-K65TL.1_LT1235

Khoa: LLCT & GDCD

Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị

Học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học

308V Tiêu Thị Mỹ HồngThứ 3(T3-5)Sáng7020701373POLI 221-K65GDCT.1_LT1236

308V Nguyễn Văn LongThứ 3(T8-10)Chiều7020701373POLI 221-K65GDCT.2_LT1237

Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

308V Trần Trung DũngThứ 4(T3-4)Sáng7020500252POLI 227-K65GDCT.1_LT1238

308V Trần Trung DũngThứ 4(T8-9)Chiều7020500252POLI 227-K65GDCT.2_LT1239

Khoa: Việt Nam học

Chuyên ngành: Việt Nam học

Học phần: Địa lí Việt Nam 1

106D3 Bùi Thị Thu VânThứ 3(T6-9)Chiều7535050252VNSS 129-K65VNH.1_LT1240

Học phần: Thực tế Văn hóa & Văn học dân gian

Trang: 84/107

Page 85: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Hà Đăng Việt753500001VNSS 130-K65VNH.1_LT1241

Học phần: Văn hóa Việt Nam trong Đông Nam Á

106D3 Nguyễn Thị Thúy HạnhThứ 6(T6-9)Chiều7535000302VNSS 237-K65VNH.1_LT1242

Học phần: Văn học dân gian Việt Nam

106D3 Nguyễn Thị Bích HàThứ 4(T6-8)Chiều7535000453VNSS 128-K65VNH.1_LT1243

Khoa: GD Quốc phòng

Chuyên ngành: Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Học phần: Điều lệnh đội ngũ307A1307A1

Nguyễn Sĩ HiệpThứ 3(T1-3)Thứ 5(T1-3)

Sáng60300300153DEFE 126-K65GDQP.1_LT1244

307A1307A1

Nguyễn Sĩ HiệpThứ 4(T1-3)Thứ 6(T1-3)

Sáng60300300153DEFE 126-K65GDQP.2_LT1245

Học phần: H.thuyết Mác-Lênin, TTHCM về ch.tranh, QĐ và BVTQ

103A1 Nguyễn Văn QuýThứ 2(T1-3)Sáng100300010353DEFE 120-K65GDQP.1_LT1246

Học phần: Kỹ thuật bắn súng bộ binh và ném lựu đạn307A1307A1

Nguyễn Đình HanhThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều60300300153DEFE 128-K65GDQP.1_LT1247

307A1307A1

Nguyễn Đình HanhThứ 4(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều60300300153DEFE 128-K65GDQP.2_LT1248

Khoa: Tiếng Anh

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Anh

Học phần: Phát triển kĩ năng đọc-viết 2

202 T.AnhD3 Doãn Thùy LinhThứ 2(T6-9)Chiều0015015304ENGL 114-K65TA.1_LT1249

202 T.AnhD3 Nguyễn Thu HằngThứ 3(T6-9)Chiều0015015304ENGL 114-K65TA.2_LT1250

Học phần: Phát triển kĩ năng nghe-nói  2

502D3 Lưu Thị Kim NhungThứ 3(T6-8)Chiều652515015153ENGL 113-K65TA.1_LT1251

502D3 Nguyễn Thị Hoàng MyThứ 2(T6-8)Chiều652515015153ENGL 113-K65TA.2_LT1252

Học phần: Tiếng Việt

305D3Thứ 4(T8-9)Chiều70251005102PHIL 282-K65TA.1_LT1253

Khoa: Tiếng Pháp

Trang: 85/107

Page 86: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Chuyên ngành: Sư phạm Tiếng Pháp

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

815VThứ 3(T6-7)Chiều4020000302PHIL 177-K65TP.1_LT1254

Học phần: Đọc-Viết 2815V815V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 5(T7-8)Thứ 6(T7-8)

Chiều4020609303FREN 124-K65T.Phap.1_LT1255

815V815V

Nguyễn Thị Thu TrangThứ 5(T7-8)Thứ 6(T7-8)

Chiều4020609303FREN 124-K65T.Phap.1_TH.11256

Học phần: Nghe-Nói 2815V815V

Hoàng Thanh VânThứ 5(T9-10)Thứ 6(T9-10)

Chiều4020609303FREN 123-K65T.Phap.1_LT1257

815V815V

Hoàng Thị Hồng VânThứ 5(T9-10)Thứ 6(T9-10)

Chiều4020609303FREN 123-K65T.Phap.1_TH.11258

Khoa: GD Thể chất

Chuyên ngành: SP Thể dục thể thao

Học phần: Bóng chuyền và PPGD

106A1 Nguyễn Thị ThuỷThứ 3(T1-5)Sáng30200075153PHYE 242-K65GDTC.1_LT1259

103SVĐ103SVĐ

Nguyễn Thị ThuỷThứ 2(T3-5)Thứ 4(T8-10)

Chiều30200075153PHYE 242-K65GDTC.1_TH.11260

Học phần: Điền kinh và phương pháp giảng dạy 2

106A1 Vũ Tuấn AnhThứ 3(T1-5)Sáng30200075153PHYE 136-K65GDTC.1_LT1261

104SVĐ104SVĐ

Vũ Tuấn AnhThứ 3(T8-10)Thứ 5(T8-10)

Chiều30200075153PHYE 136-K65GDTC.1_TH.11262

Học phần: Thể dục tự do và PPGD

106A1 Nguyễn Thị Minh HiềnThứ 3(T1-5)Sáng2050075153PHYE 139-K65GDTC.1_LT1263

106A1 Nguyễn Quốc NhânThứ 3(T1-5)Sáng2050075153PHYE 139-K65GDTC.2_LT1264

102SVĐ102NTĐ

Nguyễn Thị Minh HiềnThứ 2(T8-10)Thứ 4(T1-3)

Sáng2050075153PHYE 139-K65GDTC.1_TH.11265

103NTĐ103NTĐ

Nguyễn Quốc NhânThứ 2(T8-10)Thứ 4(T1-3)

Sáng2050075153PHYE 139-K65GDTC.1_TH.21266

Khoa: GD Mầm non

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non

Học phần: Âm nhạc cơ bản

409V Nguyễn Anh ViệtThứ 3(T6-7)Chiều55460120183PRES 236-K65GDMN.1_LT1267

Trang: 86/107

Page 87: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

409V Nguyễn Anh ViệtThứ 3(T6-7)Chiều55460120183PRES 236-K65GDMN.1_TH.11268

Học phần: Giáo dục học đại cương

409V Nguyễn Thị HoàThứ 4(T6-7)Chiều5546555152PRES 202-K65GDMN.1_LT1269

Học phần: Logic học

409VThứ 4(T8-9)Chiều5546604202POLI 222-K65GDMN.1_LT1270

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

409V Đặng Hồng PhươngThứ 3(T8-9)Chiều5546604202PRES 107-K65GDMN.1_LT1271

409V Đặng Hồng PhươngThứ 3(T8-9)Chiều5546604202PRES 107-K65GDMN.1_TH.11272

Học phần: Tâm lý học trẻ em

409V Trần Thị ThắmThứ 2(T6-8)Chiều5546684273PRES 123-K65GDMN.1_LT1273

409V Trần Thị ThắmThứ 2(T6-8)Chiều5546684273PRES 123-K65GDMN.1_TH.11274

Học phần: Thực hành thường xuyên 1 (Nhóm Tâm – Sinh lý trẻ em)

Hoàng Quý TỉnhThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 125-K65GDMN.1_LT1275

Nguyễn Thị Như MaiThứ 5(T1-5)Sáng504600001PRES 125-K65GDMN.2_LT1276

Chuyên ngành: Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

Học phần: Âm nhạc cơ bản

Nguyễn Anh ViệtThứ 5(T8-9)Chiều40300120182PRES 236E-K65GDMN(TA).1_LT1277

Nguyễn Anh ViệtThứ 5(T8-9)Chiều40300120182PRES 236E-K65GDMN(TA).1_TH.11278

Học phần: Con người và môi trường

Nguyễn Hà LinhThứ 5(T6-7)Chiều40303100172PRES 228E-K65GDMN(TA).1_LT1279

Nguyễn Hà LinhThứ 5(T6-7)Chiều40303100172PRES 228E-K65GDMN(TA).1_TH.11280

Học phần: Đọc - Viết 2

815VThứ 4(T6-7)Chiều4030000302ENGL 124E-K65GDMN(TA).1_LT1281

Học phần: Giáo dục học đại cương

815V Nguyễn Thị HoàThứ 2(T6-7)Chiều4030703202PRES 202E-K65GDMN(TA).1_LT1282

Học phần: Nghe - Nói 2

Trang: 87/107

Page 88: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Bùi Thị Anh VânThứ 3(T6-7)Chiều4030000302ENGL 123E-K65GDMN(TA).1_LT1283

Học phần: Phương pháp nghiên cứu khoa học

815V Đỗ Thị Minh LiênThứ 4(T8-9)Chiều4030604202PRES 107E-K65GDMN(TA).1_LT1284

815V Đỗ Thị Minh LiênThứ 4(T8-9)Chiều4030604202PRES 107E-K65GDMN(TA).1_TH.11285

Học phần: Văn học trẻ em

815V Vũ Thị ThảoThứ 2(T8-9)Chiều40301000202PRES 311E-K65GDMN(TA).1_LT1286

815V Vũ Thị ThảoThứ 2(T8-9)Chiều40301000202PRES 311E-K65GDMN(TA).1_TH.11287

Khoa: Toán - Tin

Chuyên ngành: Sư phạm Toán

Học phần: Cấu trúc Đại số cơ bản

309C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 3(T6-8)Chiều80600037385MATH 138-K65SPToan.1_LT1288

310C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 4(T6-8)Chiều80600037385MATH 138-K65SPToan.2_LT1289

309C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 3(T9-10)Chiều27200037385MATH 138-K65SPToan.1_TH.11290

409C Phạm Đức HiệpThứ 6(T2-3)Sáng30200037385MATH 138-K65SPToan.2_TH.11291

408C Phạm Đức HiệpThứ 6(T4-5)Sáng30220037385MATH 138-K65SPToan.3_TH.11292

413C Nguyễn Đạt ĐăngThứ 4(T9-10)Chiều20150037385MATH 138-K65SPToan.1_TH.21293

Phạm Đức HiệpThứ 3(T6-7)Chiều27220037385MATH 138-K65SPToan.2_TH.21294

Phạm Đức HiệpThứ 3(T8-9)Chiều27220037385MATH 138-K65SPToan.3_TH.21295

Học phần: Giải tích thực nhiều biến I

310C Lê Anh DũngThứ 2(T8-10)Chiều80500037385MATH 139-K65SPToan.1_LT1296

111C Nguyễn Văn KhiêmThứ 2(T3-5)Sáng80500037385MATH 139-K65SPToan.2_LT1297

310C Lê Anh DũngThứ 2(T6-7)Chiều27200037385MATH 139-K65SPToan.1_TH.11298

406C Lê Anh DũngThứ 6(T2-3)Sáng27200037385MATH 139-K65SPToan.2_TH.11299

406C Lê Anh DũngThứ 6(T4-5)Sáng27200037385MATH 139-K65SPToan.3_TH.11300

Nguyễn Văn KhiêmThứ 5(T4-5)Sáng27200037385MATH 139-K65SPToan.1_TH.21301

Trang: 88/107

Page 89: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

408C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T2-3)Sáng27200037385MATH 139-K65SPToan.2_TH.21302

409C Nguyễn Văn KhiêmThứ 6(T4-5)Sáng27200037385MATH 139-K65SPToan.3_TH.21303

Học phần: Phần mềm Toán

305 ToanC Lương Đức TrọngThứ 2(T6-7)Chiều50400200102MATH 136-K65SPToan.1_LT1304

305 ToanC Lương Đức TrọngThứ 5(T2-3)Sáng50400200102MATH 136-K65SPToan.2_LT1305

305 ToanC Lương Đức TrọngThứ 5(T4-5)Sáng50400200102MATH 136-K65SPToan.3_LT1306

Chuyên ngành: Sư phạm Toán CLC

Học phần: Cấu trúc đại số cơ bản

Nguyễn Công MinhThứ 2(T2-4)Sáng25150037385MATH 132C-K65CLCToan.1_LT1307

404C Nguyễn Công MinhThứ 2(T6-7)Chiều25150037385MATH 132C-K65CLCToan.1_TH.11308

Học phần: Giải tích thức nhiều biến I

404C Cung Thế AnhThứ 3(T6-10)Chiều000037385MATH 129C-K65CLCToan.1_LT1309

Học phần: Phần mềm toán

305 ToanC Ngô Hoàng LongThứ 2(T8-9)Chiều25150200102MATH 135C-K65CLCToan.1_LT1310

Chuyên ngành: SP Toán học - Tiếng Anh

Học phần: Cấu trúc Đại số cơ bản

Nguyễn Quang LộcThứ 6(T1-4)Sáng55150037385MATH 138E-K65SPToan(TA).1_LT1311

Nguyễn Công MinhThứ 6(T2-5)Sáng25150037385MATH 138E-K65SPToan(TA).1_TH.1

1312

Thứ 2(T6-9)Chiều25150037385MATH 138E-K65SPToan(TA).2_TH.1

1313

Học phần: Đại số tuyến tính

309C Sĩ Đức QuangThứ 3(T1-4)Sáng55150037385MATH 121E-K65SPToan(TA).1_LT1314

309C Trần Đức AnhThứ 6(T6-8)Chiều27150037385MATH 121E-K65SPToan(TA).1_TH.1

1315

309C Trần Đức AnhThứ 6(T2-4)Sáng27150037385MATH 121E-K65SPToan(TA).2_TH.1

1316

Học phần: Giải tích thực một biến

309C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T1-4)Sáng55150045456MATH 120E-K65SPToan(TA).1_LT1317

000045456MATH 120E-K65SPToan(TA).2_TH.1

1318

Trang: 89/107

Page 90: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

304C Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T6-9)Chiều27150045456MATH 120E-K65SPToan(TA).1_TH.1

1319

404C Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T6-9)Chiều27150045456MATH 120E-K65SPToan(TA).2_TH.1

1320

Học phần: Giải tích thực nhiều biến I

309C Nguyễn Quang DiệuThứ 5(T1-4)Sáng55150037385MATH 139E-K65SPToan(TA).1_LT1321

304C Nguyễn Quang DiệuThứ 2(T6-9)Chiều27150037385MATH 139E-K65SPToan(TA).1_TH.1

1322

404C Nguyễn Quang DiệuThứ 6(T6-9)Chiều27150037385MATH 139E-K65SPToan(TA).2_TH.1

1323

000037385MATH 139E-K65SPToan(TA).1_TH.1

1324

Học phần: Phần mềm Toán

305 ToanC Ngô Hoàng LongThứ 3(T1-5)Sáng55150200102MATH 136E-K65SPToan(TA).1_LT1325

Học phần: Tiếng Anh 4

306CThứ 2(T6-9)Chiều2515000604ENGL 104E-K65SPToan(TA).1_LT1326

Thứ 3(T6-9)Chiều2515000604ENGL 104E-K65SPToan(TA).2_LT1327

Học phần: Tiếng Anh 5

304CThứ 5(T6-9)Chiều2515000453ENGL 105E-K65Toan(TA).1_LT1328

414CThứ 5(T6-9)Chiều2515000453ENGL 105E-K65Toan(TA).2_LT1329

Chuyên ngành: Toán học

Học phần: Đại số đại cương

414C Nguyễn Công MinhThứ 4(T6-8)Chiều80150015303MATH 131-K65CNToan.1_LT1330

Học phần: Giải tích 3

404C Nguyễn Thị Kim SơnThứ 2(T8-10)Chiều80150015303MATH 129-K65CNToan.1_LT1331

Học phần: Ngôn ngữ lập trình

404C Nguyễn Chí TrungThứ 5(T8-9)Chiều50150015152MATH 135-K65CNToan.1_LT1332

Học phần: Quy hoạch tuyến tính

404C Nguyễn Văn KhảiThứ 5(T6-7)Chiều50150015152MATH 133-K65CNToan.1_LT1333

Khoa: GD Tiểu học

Chuyên ngành: Giáo dục tiểu học

Trang: 90/107

Page 91: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Cơ sở toán học của môn Toán ở tiểu học 1

410V Nguyễn Thuỷ ChungThứ 5(T7-9)Chiều5030000453PRIM 178-K65GDTH.1_LT1334

Học phần: Cơ sở Việt ngữ của dạy học tiếng Việt tiểu học 1

410V Đỗ Xuân ThảoThứ 2(T6-9)Chiều5030000604PRIM 176-K65GDTH.1_LT1335

Học phần: Rèn luyện kĩ năng sư phạm tiểu học 1

401V Quản Hà HưngThứ 3(T2-5)Sáng255045003PRIM 173-K65GDTH.1_LT1336

410V Quản Hà HưngThứ 3(T6-7)Chiều255045003PRIM 173-K65GDTH.2_LT1337

401V Ngô Vũ Thu HằngThứ 4(T2-5)Sáng255045003PRIM 173-K65GDTH.3_LT1338

410V Ngô Vũ Thu HằngThứ 4(T6-7)Chiều255045003PRIM 173-K65GDTH.4_LT1339

Học phần: Tâm lí học giáo dục tiểu học

410V Phan Thị Hạnh MaiThứ 6(T7-9)Chiều5030000453PRIM 189-K65GDTH.1_LT1340

Chuyên ngành: GD Tiểu học - SP Tiếng Anh

Học phần: Đọc - Viết 2

501V Phạm Thị Thu ThuỷThứ 4(T6-7)Chiều5030000302ENGL 124E-K65GDTH(TA).1_LT1341

Học phần: Nghe - Nói 2

501V Đào Thị Vân HồngThứ 3(T6-7)Chiều5030000302ENGL 123E-K65GDTH(TA).1_LT1342

Học phần: Tâm lí học tiểu học

501V Vũ Thị Lan AnhThứ 2(T7-9)Chiều5030000453PRIM 129E-K65GDTH(TA).1_LT1343

Học phần: Tiếng Việt 1

501V Phan Thị Phương DungThứ 5(T6-9)Chiều5030000604PRIM 131E-K65GDTH(TA).1_LT1344

Học phần: Toán học 1 (TCC)

501V Hoàng Trung QuânThứ 4(T8-9)Chiều5030000302PRIM 234E-K65GDTH(TA).1_LT1345

Học phần: Văn học

501V Dương Thị HươngThứ 3(T8-10)Chiều5030000453PRIM 133E-K65GDTH(TA).1_LT1346

Khoa: GD Đặc biệt

Chuyên ngành: Giáo dục Đặc biệt

Trang: 91/107

Page 92: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Sinh lý thần kinh và giác quan

404K1 Mai Xuân ThànhThứ 5(T8-10)Chiều5010000453SPEC 232-K65ĐB.1_LT1347

Học phần: Tâm lý học phát triển và ứng dụng trong GDĐB

404K1 Hoàng Thị NhoThứ 6(T8-10)Chiều5010000453SPEC 231-K65ĐB.1_LT1348

Học phần: Tiếng Việt cơ bản

404K1Thứ 6(T6-7)Chiều5010000302SPEC 230-K65ĐB.1_LT1349

Học phần: Xác suất thống kê

404K1 Ngô Hoàng LongThứ 5(T6-7)Chiều5010000302MATH 142-K65ĐB.1_LT1350

Khoa: Quản lí GD

Chuyên ngành: Quản lý giáo dục

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

403D3 Dương Tuấn AnhThứ 6(T2-3)Sáng5025000302PHIL 177-K65QL.1_LT1351

Học phần: Logic học

403D3 Đỗ Văn ĐoạtThứ 6(T4-5)Sáng5025000302POLI 222-K65QL.1_LT1352

Khoa: Công tác xã hội

Chuyên ngành: Công tác xã hội

Học phần: Chính trị học204D3204D3

Thứ 3(T4-5)Thứ 6(T1-3)

Sáng10090800222POLI 323-K65CTXH.1_LT1353

Học phần: Logic học204D3204D3

Thứ 2(T1-3)Thứ 4(T4-5)

Sáng10090802202POLI 222-K65CTXH.1_LT1354

Học phần: Nhập môn Công tác xã hội

204D3Thứ 5(T2-5)Sáng10090550202SOWK 122-K65CTXH.1_LT1355

Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học204D3204D3

Thứ 2(T4-5)Thứ 4(T1-3)

Sáng10090462182POLI 227-K65CTXH.1_LT1356

Học phần: Xác suất thống kê204D3204D3

Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T4-5)

Sáng10090008222MATH 142-K65CTXH.1_LT1357

Trang: 92/107

Page 93: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: Triết học

Chuyên ngành: Sư phạm Triết học

Học phần: Đạo đức học và giáo dục đạo đức

303K1 Nguyễn Thị ThọThứ 4(T1-4)Sáng4511000353PHIS 182-K65Triet.1_LT1358

Học phần: Lịch sử Triết học Tây Âu trung cổ, phục hưng, cận đại

303K1 Vũ Thị HảiThứ 5(T1-4)Sáng4511000353PHIS 183-K65Triet.1_LT1359

Học phần: Lôgic học

303K1 Hoàng Thúc LânThứ 6(T1-4)Sáng4511000353PHIS 184-K65Triet.1_LT1360

Học phần: Xã hội học

303K1 Trần Thị Ngọc AnhThứ 3(T1-4)Sáng4511000353PHIS 181-K65Triet.1_LT1361

Khoa: Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Sư phạm Tin

Học phần: Nhập môn lập trình

416C Nguyễn Chí TrungThứ 2(T3-5)Sáng3525087303COMP 112-K65SPTin.1_LT1362

504TK1 Nguyễn Chí TrungThứ 2(T3-5)Sáng1612087303COMP 112-K65SPTin.1_TH.11363

505TK1 Trần Thị Thu BìnhThứ 2(T3-5)Sáng1612087303COMP 112-K65SPTin.2_TH.11364

Học phần: Toán rời rạc

416C Đặng Xuân ThọThứ 4(T3-5)Sáng35250015303COMP 136-K65SPTin.1_LT1365

Học phần: Xác suất thống kê

416CThứ 3(T4-5)Sáng3525008222MATH 143-K65SPTin.1_LT1366

Chuyên ngành: SP Tin học (dạy Tin bằng Tiếng Anh)

Học phần: Đại số tuyến tính & Hình học giải tích

810DAK1Thứ 4(T3-5)Sáng30200013323MATH 111-K65Tin(TA).1_LT1367

Học phần: Discrete Mathematics

810DAK1 Vũ Đình HoàThứ 2(T1-2)Sáng30200015303COMP 136E-K65Tin(TA).1_LT1368

Học phần: Giải tích 1

Trang: 93/107

Page 94: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

810DAK1Thứ 5(T3-5)Sáng30200013323MATH 147-K65Tin(TA).1_LT1369

Học phần: Introduction to programming language

810DAK1 Nguyễn Chí TrungThứ 3(T3-5)Sáng3020087303COMP 112E-K65Tin(TA).1_LT1370

Học phần: Tiếng Anh 4

811DAK1Thứ 2(T6-9)Chiều3020000604ENGL 104E-K65Tin(TA).1_LT1371

Học phần: Tiếng Anh 5

811DAK1Thứ 5(T6-9)Chiều3020000453ENGL 105E-K65Tin(TA).1_LT1372

Học phần: Xác suất thống kê

810DAK1Thứ 4(T4-5)Sáng3020008222MATH 143-K65Tin(TA).1_LT1373

Chuyên ngành: CNTT

Học phần: Điện tử số

417C Đoàn Thị QuếThứ 3(T1-2)Sáng2115002282COMP 125-K65CNTT.1_LT1374

412C Đoàn Thị QuếThứ 3(T4-5)Sáng2115002282COMP 125-K65CNTT.2_LT1375

Học phần: Giải tích 2

412CThứ 2(T3-5)Sáng20150013323MATH 154-K65CNTT.1_LT1376

417CThứ 3(T3-5)Sáng20150013323MATH 154-K65CNTT.2_LT1377

Học phần: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

412C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T1-2)Sáng4530040262COMP 121-K65CNTT.1_LT1378

417C Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T4-5)Sáng4530040262COMP 121-K65CNTT.2_LT1379

502TK1 Nguyễn Quỳnh DiệpThứ 4(T1-2)Sáng2015040262COMP 121-K65CNTT.1_TH.11380

503TK1 Nguyễn Thị Kim NgânThứ 4(T1-2)Sáng2015040262COMP 121-K65CNTT.2_TH.11381

502TK1 Đỗ Như LongThứ 4(T4-5)Sáng2015040262COMP 121-K65CNTT.1_TH.21382

503TK1 Bùi Minh ĐứcThứ 4(T4-5)Sáng2015040262COMP 121-K65CNTT.2_TH.21383

Học phần: Lập trình C/C++

412C Trần Đăng HưngThứ 5(T4-5)Sáng4530080222COMP 124-K65CNTT.1_LT1384

417C Trần Đăng HưngThứ 5(T1-2)Sáng4530080222COMP 124-K65CNTT.2_LT1385

Trang: 94/107

Page 95: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

502TK1 Nguyễn Minh QuangThứ 5(T4-5)Sáng2015080222COMP 124-K65CNTT.1_TH.11386

503TK1 Nguyễn Thị Phương DungThứ 5(T4-5)Sáng2015080222COMP 124-K65CNTT.2_TH.11387

502TK1 Nguyễn Thị HạnhThứ 5(T1-2)Sáng2015080222COMP 124-K65CNTT.1_TH.21388

503TK1Thứ 5(T1-2)Sáng2015080222COMP 124-K65CNTT.2_TH.21389

Học phần: Toán rời rạc

412C Phạm Thị LanThứ 4(T3-5)Sáng40300015303COMP 122-K65CNTT.1_LT1390

417C Phạm Thị LanThứ 5(T3-5)Sáng40300015303COMP 122-K65CNTT.2_LT1391

Học phần: Xác suất thống kê

412CThứ 2(T1-2)Sáng4130008222MATH 143-K65CNTT.1_LT1392

417CThứ 2(T4-5)Sáng4130008222MATH 143-K65CNTT.2_LT1393

Khoa: Vật lý

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý

Học phần: Cơ sở vật lí 2

403D3 Nguyễn Văn KhánhThứ 4(T6-8)Chiều100700040404PHYS 125P-K65SPLy.1_LT1394

403D3 Dương Quốc VănThứ 3(T6-8)Chiều35250040404PHYS 125P-K65SPLy.1_TH.11395

306D3 Dương Quốc VănThứ 6(T3-5)Sáng35250040404PHYS 125P-K65SPLy.2_TH.11396

306D3 Dương Quốc VănThứ 2(T1-3)Sáng35250040404PHYS 125P-K65SPLy.3_TH.11397

Học phần: Thực hành vật lí 1

10070060002PHYS 126P-K65SPLy.1_LT1398

203TN-Vat Ly Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 2(T1-4)Sáng1813060002PHYS 126P-K65SPLy.1_TH.11399

202TN-Vat Ly Ngô Ngọc HoaThứ 2(T6-9)Chiều1813060002PHYS 126P-K65SPLy.2_TH.11400

202TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 3(T1-4)Sáng1813060002PHYS 126P-K65SPLy.3_TH.11401

202TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 3(T6-9)Chiều1813060002PHYS 126P-K65SPLy.4_TH.11402

202TN-Vat Ly Nguyễn Quỳnh LanThứ 5(T6-9)Chiều1813060002PHYS 126P-K65SPLy.5_TH.11403

202TN-Vat LyThứ 6(T1-4)Sáng1813060002PHYS 126P-K65SPLy.6_TH.11404

Học phần: Toán  cho Vật lí 1

Trang: 95/107

Page 96: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

309C Lê Viết HoàThứ 4(T1-2)Sáng100700030303PHYS 120P-K65SPLy.1_LT1405

309C Bùi Thị Hà GiangThứ 4(T3-4)Sáng35250030303PHYS 120P-K65SPLy.1_TH.11406

411C Bùi Thị Hà GiangThứ 6(T6-7)Chiều35250030303PHYS 120P-K65SPLy.2_TH.11407

411C Bùi Thị Hà GiangThứ 6(T8-9)Chiều35250030303PHYS 120P-K65SPLy.3_TH.11408

Học phần: Toán cao cấp 2

306D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T4-5)Sáng100700010202MATH 102P-K65SPLy.1_LT1409

306D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T4-4)Sáng45300010202MATH 102P-K65SPLy.1_TH.11410

306D3 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 2(T5-5)Sáng45300010202MATH 102P-K65SPLy.2_TH.11411

Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý CLC

Học phần: Cơ sở vật lí 2

416C Nguyễn Văn KhánhThứ 6(T6-8)Chiều19120040404PHYS 125C-K65CLCLy.1_LT1412

413C Dương Quốc VănThứ 2(T6-8)Chiều19120040404PHYS 125C-K65CLCLy.1_TH.11413

Học phần: Thực hành vật lí 1

1912060002PHYS 126C-K65CLCLy.1_LT1414

203TN-Vat Ly Nguyễn Văn KhánhThứ 5(T1-4)Sáng1912060002PHYS 126C-K65CLCLy.1_TH.11415

Học phần: Toán  cho Vật lí 1

506D3 Đào Thị Lệ ThuỷThứ 2(T3-5)Sáng19120040404PHYS 120C-K65CLCLy.1_LT1416

506D3 Bùi Thị Hà GiangThứ 5(T6-8)Chiều19120040404PHYS 120C-K65CLCLy.1_TH.11417

Học phần: Toán cao cấp 2

506D3 Tăng Văn LongThứ 6(T1-3)Sáng19120010202MATH 102P-K65CLCLy.1_LT1418

Chuyên ngành: SP Vật lý (dạy Lý bằng Tiếng Anh)

Học phần: Cơ sở vật lí 1

808DAK1 Nguyễn Thế KhôiThứ 4(T6-8)Chiều25150040404PHYS 124E-K65Ly(TA).1_LT1419

810DAK1 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 6(T6-8)Chiều25150040404PHYS 124E-K65Ly(TA).1_TH.11420

Học phần: Cơ sở vật lí 2809DAK1810DAK1

Dương Quốc VănThứ 2(T6-9)Thứ 6(T6-9)

Chiều25150040404PHYS 125E-K65Ly(TA).1_LT1421

Trang: 96/107

Page 97: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

811DAK1811DAK1

Nguyễn Văn KhánhThứ 4(T3-5)Thứ 6(T1-3)

Sáng25150040404PHYS 125E-K65Ly(TA).1_TH.11422

Học phần: Thực hành vật lí 1

2515060002PHYS 126E-K65Ly(TA).1_LT1423

202TN-Vat Ly Trần Minh ThiThứ 3(T1-5)Sáng1510060002PHYS 126E-K65Ly(TA).1_TH.11424

202TN-Vat Ly Nguyễn Cao KhangThứ 5(T6-10)Chiều1510060002PHYS 126E-K65Ly(TA).2_TH.11425

Học phần: Tiếng Anh 4811DAK1811DAK1

Nguyễn Thị NhànThứ 3(T6-7)Thứ 3(T8-9)

Chiều2515000604ENGL 104E-K65Ly(TA).1_LT1426

Học phần: Tiếng Anh 5807DAK1807DAK1

Nguyễn Thúy NgaThứ 5(T6-7)Thứ 5(T8-9)

Chiều2515000453ENGL 105E-K65Ly(TA).1_LT1427

Học phần: Toán cao cấp 1

810DAK1 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 6(T3-5)Sáng25150022384MATH 101P-K65Ly(TA).1_LT1428

810DAK1 Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T2-3)Sáng25150022384MATH 101P-K65Ly(TA).1_TH.11429

Học phần: Toán cao cấp 2811DAK1811DAK1

Phạm Nguyễn Thu TrangThứ 5(T4-5)Thứ 6(T4-5)

Sáng25150010202MATH 102P-K65Ly(TA).1_LT1430

Học phần: Toán cho Vật lí 1807DAK1810DAK1

Nguyễn Chính CươngThứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-3)

Sáng25150030303PHYS 120E-K65Ly(TA).1_LT1431

808DAK1808DAK1

Bùi Thị Hà GiangThứ 3(T6-8)Thứ 4(T6-8)

Chiều25150030303PHYS 120E-K65Ly(TA).1_TH.11432

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện

Học phần: An toàn lao động

302A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T6-8)Chiều3020060242TECH 206-K65KT.1_LT1433

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T6-9)Chiều1312060242TECH 206-K65KT.1_TH.11434

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 5(T6-9)Chiều1312060242TECH 206-K65KT.2_TH.11435

Học phần: Kỹ thuật Điện

202V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 2(T3-5)Sáng30200015303TECH 102-K65KT.1_LT1436

202V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 2(T3-5)Sáng30200015303TECH 102-K65KT.1_TH.11437

Trang: 97/107

Page 98: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Tin học đại cương (Kỹ thuật)

201V Phan Thanh ToànThứ 3(T1-4)Sáng30200100202TECH 160-K65KT.1_LT1438

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T1-4)Sáng13120100202TECH 160-K65KT.1_TH.11439

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T1-4)Sáng13120100202TECH 160-K65KT.2_TH.11440

Học phần: Vẽ kỹ thuật

408A2 Nguyễn Kim ThànhThứ 4(T3-5)Sáng30200015303TECH 129-K65KT.1_LT1441

408A2 Nguyễn Kim ThànhThứ 4(T3-5)Sáng30200015303TECH 129-K65KT.1_TH.11442

Chuyên ngành: Sư phạm Kĩ thuật điện tử

Học phần: An toàn lao động

309V Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T2-4)Sáng3720060242TECH 206-K65ĐT.1_LT1443

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T2-5)Sáng1515060242TECH 206-K65ĐT.1_TH.11444

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T2-5)Sáng1515060242TECH 206-K65ĐT.2_TH.11445

Học phần: Kỹ thuật Điện

201V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 2(T8-10)Chiều37200015303TECH 102-K65ĐT.1_LT1446

201V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 2(T8-10)Chiều37200015303TECH 102-K65ĐT.1_TH.11447

Học phần: Tin học đại cương (Kỹ thuật)

201V Phan Thanh ToànThứ 3(T6-9)Chiều37200100202TECH 160-K65ĐT.1_LT1448

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T6-9)Chiều15150100202TECH 160-K65ĐT.1_TH.11449

201TH-SPKT Phan Thanh ToànThứ 3(T6-9)Chiều15150100202TECH 160-K65ĐT.2_TH.11450

Học phần: Vẽ kỹ thuật

201V Nguyễn Kim ThànhThứ 5(T6-8)Chiều37200015303TECH 129-K65ĐT.1_LT1451

201V Nguyễn Kim ThànhThứ 5(T6-8)Chiều37200015303TECH 129-K65ĐT.1_TH.11452

Chuyên ngành: SP Kĩ thuật Công nghiệp

Học phần: An toàn lao động

304A2 Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T6-8)Chiều4020060242TECH 206-K65CN.1_LT1453

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T6-9)Chiều1515060242TECH 206-K65CN.1_TH.11454

Trang: 98/107

Page 99: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 4(T6-9)Chiều1515060242TECH 206-K65CN.2_TH.11455

Học phần: Công nghệ học

304A2 Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T9-10)Chiều40200022182TECH 103-K65CN.1_LT1456

304A2 Nguyễn Văn KhôiThứ 2(T9-10)Chiều40200022182TECH 103-K65CN.1_TH.11457

Học phần: Kỹ thuật Điện

202V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T8-10)Chiều40200015303TECH 102-K65CN.1_LT1458

202V Nguyễn Thị Thanh HuyềnThứ 3(T8-10)Chiều40200015303TECH 102-K65CN.1_TH.11459

Học phần: Vẽ kỹ thuật

304A2 Nguyễn Kim ThànhThứ 2(T6-8)Chiều40200015303TECH 129-K65CN.1_LT1460

304A2 Nguyễn Kim ThànhThứ 2(T6-8)Chiều40200015303TECH 129-K65CN.1_TH.11461

Khoa: Hóa học

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa CLC

Học phần: Hóa đại cương A2

402A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T6-7)Chiều15120010202CHEM 122C-K65CLCHoa.1_LT1462

402A2 Phạm Đức RoãnThứ 2(T6-7)Chiều15120010202CHEM 122C-K65CLCHoa.1_TH.11463

Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương

101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng1512030001PHYS 127-K65CLCHoa.1_LT1464

101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng1512030001PHYS 127-K65CLCHoa.1_TH.11465

Học phần: Toán cao cấp 2

402A2Thứ 5(T3-4)Sáng15120010202MATH 157-K65CLCHoa.1_LT1466

402A2Thứ 5(T3-4)Sáng15120010202MATH 157-K65CLCHoa.1_TH.11467

Học phần: Vật lý đại cương 2

401A2Thứ 6(T3-5)Sáng1512309333PHYS 126-K65CLCHoa.1_LT1468

401A2Thứ 6(T3-5)Sáng1512309333PHYS 126-K65CLCHoa.1_TH.11469

Chuyên ngành: SP Hóa học (dạy Hóa bằng Tiếng Anh)

Học phần: Hóa đại cương A1

Trang: 99/107

Page 100: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

809DAK1 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 4(T6-8)Chiều22155012283CHEM 121E-K65Hoa(TA).1_LT1470

809DAK1 Nguyễn Thị Minh HuệThứ 4(T6-8)Chiều22155012283CHEM 121E-K65Hoa(TA).1_TH.11471

Học phần: Hóa đại cương A2

809DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T6-9)Chiều22150010202CHEM 122E-K65Hoa(TA).1_LT1472

809DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 6(T6-9)Chiều22150010202CHEM 122E-K65Hoa(TA).1_TH.11473

Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương

101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng2215030001PHYS 127H-K65Hoa(TA).1_LT1474

101TN-Vat LyThứ 4(T1-4)Sáng2215030001PHYS 127H-K65Hoa(TA).1_TH.11475

Học phần: Tiếng Anh 4

809DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 3(T6-9)Chiều2215000604ENGL 104E-K65Hoa(TA).1_LT1476

809DAK1 Lê Thị Kim AnhThứ 3(T6-9)Chiều2215000604ENGL 104E-K65Hoa(TA).1_TH.11477

Học phần: Tiếng Anh 5

809DAK1 Nguyễn Thuỷ HườngThứ 5(T6-9)Chiều2215000453ENGL 105E-K65Hoa(TA).1_LT1478

809DAK1 Nguyễn Tâm TrangThứ 5(T6-9)Chiều2215000453ENGL 105E-K65Hoa(TA).1_TH.11479

Học phần: Tiếng Anh chuyên ngành

807DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T6-10)Chiều2215309333ENGL 332H-K65Hoa(TA).1_LT1480

807DAK1 Đào Thị Bích DiệpThứ 2(T6-10)Chiều2215309333ENGL 332H-K65Hoa(TA).1_TH.11481

Học phần: Toán cao cấp 2

809DAK1Thứ 2(T4-5)Sáng22150010202MATH 157H-K65Hoa(TA).1_LT1482

809DAK1Thứ 2(T4-5)Sáng22150010202MATH 157H-K65Hoa(TA).1_TH.11483

Học phần: Vật lí đại cương 2

809DAK1Thứ 2(T1-3)Sáng2215309333PHYS 126H-K65Hoa(TA).1_LT1484

809DAK1Thứ 2(T1-3)Sáng2215309333PHYS 126H-K65Hoa(TA).1_TH.11485

Chuyên ngành: Sư phạm Hóa

Học phần: Hóa đại cương A2

403A2 Nguyễn Văn HảiThứ 5(T1-2)Sáng35250010202CHEM 122-K65SPHoa.1_LT1486

Trang: 100/107

Page 101: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

407A2 Nguyễn Văn HảiThứ 5(T4-5)Sáng35250010202CHEM 122-K65SPHoa.2_LT1487

403A2 Nguyễn Văn HảiThứ 5(T1-2)Sáng35250010202CHEM 122-K65SPHoa.1_TH.11488

407A2 Nguyễn Văn HảiThứ 5(T4-5)Sáng35250010202CHEM 122-K65SPHoa.1_TH.21489

Học phần: Thí nghiệm Vật lí đại cương

101TN-Vat LyThứ 2(T6-9)Chiều1712030001PHYS 127-K65SPHoa.1_LT1490

101TN-Vat LyThứ 3(T1-4)Sáng1712030001PHYS 127-K65SPHoa.2_LT1491

101TN-Vat LyThứ 3(T6-9)Chiều1712030001PHYS 127-K65SPHoa.3_LT1492

101TN-Vat LyThứ 6(T1-4)Sáng1712030001PHYS 127-K65SPHoa.4_LT1493

101TN-Vat LyThứ 2(T6-9)Chiều1712030001PHYS 127-K65SPHoa.1_TH.11494

101TN-Vat LyThứ 3(T1-4)Sáng1712030001PHYS 127-K65SPHoa.1_TH.21495

101TN-Vat LyThứ 3(T6-9)Chiều1712030001PHYS 127-K65SPHoa.1_TH.31496

101TN-Vat LyThứ 6(T1-4)Sáng1712030001PHYS 127-K65SPHoa.1_TH.41497

Học phần: Toán cao cấp 2

406A2 Dương Anh TuấnThứ 4(T6-7)Chiều35250010202MATH 157-K65SPHoa.1_LT1498

406A2 Dương Anh TuấnThứ 4(T8-9)Chiều35250010202MATH 157-K65SPHoa.2_LT1499

406A2 Dương Anh TuấnThứ 4(T6-7)Chiều35250010202MATH 157-K65SPHoa.1_TH.11500

406A2 Dương Anh TuấnThứ 4(T8-9)Chiều35250010202MATH 157-K65SPHoa.1_TH.21501

Học phần: Vật lý đại cương 2

404A2Thứ 6(T6-8)Chiều3525309333PHYS 126-K65SPHoa.1_LT1502

407A2Thứ 5(T1-3)Sáng3525309333PHYS 126-K65SPHoa.2_LT1503

404A2Thứ 6(T6-8)Chiều3525309333PHYS 126-K65SPHoa.1_TH.11504

407A2Thứ 5(T1-3)Sáng3525309333PHYS 126-K65SPHoa.1_TH.21505

Khoa: Sinh học

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh

Học phần: Động vật học II

Trang: 101/107

Page 102: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

303A2 Trần Đức HậuThứ 6(T6-8)Chiều60602150283BIOL 155-K65SPSinh.1_LT1506

Trần Đức HậuThứ 4(T1-3)Sáng20202150283BIOL 155-K65SPSinh.1_TH.11507

Trần Đức HậuThứ 4(T6-8)Sáng20202150283BIOL 155-K65SPSinh.2_TH.11508

Trần Đức HậuThứ 3(T1-3)Chiều20202150283BIOL 155-K65SPSinh.3_TH.11509

Học phần: Hóa học đại cương

303A2 Lê Hải ĐăngThứ 6(T2-5)Sáng75700010202CHEM 142-K65SPSinh.1_LT1510

Học phần: Thực vật học II

303A2 Nguyễn Đức TuấnThứ 5(T6-8)Chiều60600150303BIOL 154-K65SPSinh.1_LT1511

Nguyễn Đức TuấnThứ 3(T1-3)Sáng20200150303BIOL 154-K65SPSinh.1_TH.11512

Nguyễn Đức TuấnThứ 4(T1-3)Sáng20200150303BIOL 154-K65SPSinh.2_TH.11513

Nguyễn Đức TuấnThứ 4(T6-8)Chiều20200150303BIOL 154-K65SPSinh.3_TH.11514

Học phần: Vật lý đại cương

303A2 Nguyễn Cao KhangThứ 2(T2-5)Sáng75700020404PHYS 143-K65SPSinh.1_LT1515

Chuyên ngành: Sư phạm Sinh CLC

Học phần: Động vật học 2

302A2 Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 4(T7-9)Chiều15152150283BIOL 159C-K65CLCSinh.1_LT1516

Nguyễn Lân Hùng SơnThứ 5(T1-3)Sáng15152150283BIOL 159C-K65CLCSinh.1_TH.11517

Học phần: Hoá đại cương

Thứ 6(T2-5)Sáng15150010202CHEM 142C-K65CLCSinh.1_LT1518

Học phần: Thực vật học 2

302A2 Bùi Thu HàThứ 3(T7-9)Chiều15150150303BIOL 161C-K65CLCSinh.1_LT1519

Bùi Thu HàThứ 4(T1-3)Sáng15150150303BIOL 161C-K65CLCSinh.1_TH.11520

Học phần: Vật lý đại cương

Thứ 2(T2-5)Sáng15150020404PHYS 143C-K65CLCSinh.1_LT1521

Chuyên ngành: Sinh học

Học phần: Động vật học II

Trang: 102/107

Page 103: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

304A2 Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 6(T1-3)Sáng33332150283BIOL 155-K65CNSinh.1_LT1522

Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 3(T6-8)Chiều16152150283BIOL 155-K65CNSinh.1_TH.11523

Nguyễn Vĩnh ThanhThứ 2(T6-8)Chiều16152150283BIOL 155-K65CNSinh.2_TH.11524

Học phần: Hóa học hữu cơ

304A2 Phạm Hữu ĐiểnThứ 5(T1-2)Sáng3030304232CHEM 146-K65CNSinh.1_LT1525

Học phần: Thực vật học II

304A2 Nguyễn Đức TuấnThứ 5(T3-5)Sáng33330150303BIOL 154-K65CNSinh.1_LT1526

Nguyễn Đức TuấnThứ 2(T6-8)Chiều17150150303BIOL 154-K65CNSinh.1_TH.11527

Nguyễn Đức TuấnThứ 3(T6-8)Chiều17150150303BIOL 154-K65CNSinh.2_TH.11528

Học phần: Vật lý đại cương

304A2 Nguyễn Thị Huyền TrangThứ 3(T1-4)Sáng3333309333PHYS 143-K65CNSinh.1_LT1529

Học phần: Xác suất thống kê

304A2 Nguyễn Ngọc LuânThứ 2(T1-4)Sáng33330014313MATH 144-K65CNSinh.1_LT1530

Chuyên ngành: SP Sinh học (dạy Sinh bằng Tiếng Anh)

Học phần: Động vật học I

808DAK1 Vũ Quang MạnhThứ 6(T2-4)Sáng21212150283BIOL 153E-K65Sinh(TA).1_LT1531

Vũ Quang MạnhThứ 4(T9-10)Chiều21212150283BIOL 153E-K65Sinh(TA).1_TH.11532

Học phần: Thực vật học I

808DAK1 Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 3(T2-4)Sáng21210150303BIOL 152E-K65Sinh(TA).1_LT1533

Nguyễn Thị Hồng LiênThứ 5(T1-3)Sáng21210150303BIOL 152E-K65Sinh(TA).1_TH.11534

Học phần: Tiếng Anh 4

808DAK1 Bùi Thị Anh VânThứ 2(T6-9)Chiều2121000604ENGL 104E-K65Sinh(TA).1_LT1535

Học phần: Tiếng Anh 5

808DAK1 Lê Thị Minh NguyệtThứ 5(T6-9)Chiều2121000453ENGL 105E-K65Sinh(TA).1_LT1536

Học phần: Xác suất thống kê

309A2 Nguyễn Ngọc LuânThứ 4(T1-4)Sáng21210030304MATH 144-K65Sinh(TA).1_LT1537

Trang: 103/107

Page 104: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Khoa: Ngữ Văn

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn

Học phần: Dẫn luận NNH và  Ngữ âm học tiếng Việt

305B Tạ Thành TấnThứ 3(T9-10)Chiều7030402242PHIL 128-K65SPVan.1_LT1538

306B Đặng Thị Thu HiềnThứ 6(T1-2)Sáng7030402242PHIL 128-K65SPVan.2_LT1539

307B Đặng Thị Thu HiềnThứ 6(T4-5)Sáng7030402242PHIL 128-K65SPVan.3_LT1540

Học phần: Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam

305B Trần Thị Hoa LêThứ 2(T1-3)Sáng7030603363PHIL 124-K65SPVan.1_LT1541

306B Nguyễn Thị NươngThứ 4(T2-4)Sáng7030603363PHIL 124-K65SPVan.2_LT1542

307B Nguyễn Thanh TùngThứ 5(T1-3)Sáng7030603363PHIL 124-K65SPVan.3_LT1543

Học phần: Nhập môn Lí luận văn học

305B Trần Ngọc HiếuThứ 3(T6-8)Chiều7030603363PHIL 221-K65SPVan.1_LT1544

306B Nguyễn Thị Hải PhươngThứ 6(T3-5)Sáng7030603363PHIL 221-K65SPVan.2_LT1545

307B Nguyễn Thị Ngọc MinhThứ 6(T1-3)Sáng7030603363PHIL 221-K65SPVan.3_LT1546

Chuyên ngành: Sư phạm Ngữ Văn CLC

Học phần: Dẫn luận NNH và  Ngữ âm học tiếng Việt

506B Lê Thị Lan AnhThứ 2(T1-2)Sáng2410402242PHIL 128C-K65CLCVan.1_LT1547

Học phần: Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam

506B Lã Nhâm ThìnThứ 3(T2-4)Sáng2510603363PHIL 124C-K65CLCVan.1_LT1548

Học phần: Nhập môn Lí luận văn học

506B Đỗ Văn HiểuThứ 2(T3-5)Sáng2210603363PHIL 221C-K65CLCVan.1_LT1549

Chuyên ngành: Văn học

Học phần: "Tam giáo" và văn hóa Việt Nam

505B Hà Văn MinhThứ 3(T4-5)Sáng6020402242PHIL 178-K65CNVan.1_LT1550

Học phần: Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm

505B Nguyễn Thị Tú MaiThứ 6(T8-9)Chiều6020402242PHIL 131-K65CNVan.1_LT1551

Trang: 104/107

Page 105: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Học phần: Nghệ thuật học đại cương

505B Lê Trà MyThứ 3(T2-3)Sáng6020402242PHIL 180-K65CNVan.1_LT1552

Học phần: Phương pháp luận nghiên cứu văn học

505BThứ 6(T1-2)Sáng6020402242PHIL 179-K65CNVan.1_LT1553

Học phần: Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt

505B Lương Thị HiềnThứ 5(T6-7)Chiều6020402242PHIL 230-K65CNVan.1_LT1554

Học phần: VHVN trung đại I (Khái quát TK X-TK XVII)

505B Đỗ Thị Mỹ PhươngThứ 4(T6-9)Chiều6020000604PHIL 122-K65CNVan.1_LT1555

Khoa: Lịch Sử

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch Sử

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

503 B Nguyễn Duy BínhThứ 6(T1-4)Sáng4525000302PHIL 177-K65SPSu.1_LT1556

503 B Phan Ngọc HuyềnThứ 6(T6-9)Chiều4525000302PHIL 177-K65SPSu.2_LT1557

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung  đại 2503 B503 B

Phạm Thị Thanh HuyềnThứ 3(T1-4)Thứ 5(T1-3)

Sáng452551015454HIST 138-K65SPSu.1_LT1558

503 B503 B

Tống Thị Quỳnh HươngThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-8)

Chiều452551015454HIST 138-K65SPSu.2_LT1559

Học phần: Lý luận Sử học

503 B Nguyễn Thị BíchThứ 4(T1-4)Sáng452510015454HIST 140-K65SPSu.1_LT1560

503 B Nguyễn Mạnh HưởngThứ 4(T6-9)Chiều452510015454HIST 140-K65SPSu.2_LT1561

Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử CLC

Học phần: Cơ sở văn hóa Việt Nam

506B Nguyễn Duy BínhThứ 4(T6-9)Chiều2010566202PHIL 177-K65CLCSu.1_LT1562

Học phần: Lịch sử Thế giới Cổ trung  đại 2506B506B

Nguyễn Thị Kiều TrangThứ 3(T6-9)Thứ 6(T6-8)

Chiều201051015304HIST 118C-K65CLCSu.1_LT1563

Học phần: Lý luận Sử học

506B Trịnh Đình TùngThứ 5(T6-9)Chiều201010015454HIST 120C-K65CLCSu.1_LT1564

Trang: 105/107

Page 106: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

Hệ: Hệ cao đẳng

Khóahọc:

63

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Công nghệ TBTH

Học phần: Chuyên đề 1: Thiết bị điện dân dụng

304TH-SPKT Nguyễn Văn ĐườngThứ 2(T6-9)Chiều52000302TECH 391-K63CĐTB.1_LT1565

Học phần: Chuyên đề 2: Thiết kế mạch điện tử302TH-SPKT302TH-SPKT

Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều102000302TECH 392-K63CĐTB.1_LT1566

302TH-SPKT302TH-SPKT

Vũ Thị Ngọc ThúyThứ 3(T6-9)Thứ 5(T6-9)

Chiều102000302TECH 392-K63CĐTB.1_TH.11567

Học phần: Chuyên đề 3: Quản trị hệ thống mạng

201TH-SPKT Nguyễn Thị Hoàng YếnThứ 4(T6-10)Chiều102000302TECH 393-K63CĐTB.1_LT1568

Học phần: Thực tập tốt nghiệp

Thứ 7(T1-5)Sáng5200003TECH 397-K63CĐTB.1_LT1569

Khóahọc:

64

Khoa: SP Kỹ thuật

Chuyên ngành: Công nghệ TBTH

Học phần: Công tác thiết bị trường học

203-A2TH-SPKT Lê Huy HoàngThứ 6(T3-5)Sáng52000302TECH 130-K64CĐTB.1_LT1570

203-A2TH-SPKT Lê Xuân QuangThứ 6(T3-5)Sáng52000302TECH 130-K64CĐTB.1_TH.11571

Học phần: Động cơ đốt trong

103TH-SPKT Đàm Thúy NgọcThứ 2(T6-8)Chiều520140162TECH 298-K64CĐTB.1_LT1572

103TH-SPKT Đàm Thúy NgọcThứ 2(T6-8)Chiều520140162TECH 298-K64CĐTB.1_TH.11573

Học phần: Giải phẫu sinh lí người và động vật

401A2Thứ 5(T8-10)Chiều520140162BIOL 271-K64CĐTB.1_LT1574

P107TN-SinhThứ 5(T8-10)Chiều520140162BIOL 271-K64CĐTB.1_TH.11575

Học phần: Thiết bị dạy học Vật lí 1

Trang: 106/107

Page 107: THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016 MÔN CHUYÊN …hnue.edu.vn/Portals/0/Users/diepnd/Diep/2. Chuyen nganh...bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hoÀ xà hỘi

Số tiết

STT

Tiết học/buổi Địa điểm học

TLTối

thiểuTối đaTHBTLT

Sốtínchỉ

SV/Lớp

Tên lớp tín chỉ Giáo viênCa học Lịch học Phòng học ( Số bàn)

203TN-Vat LyThứ 3(T2-5)Sáng52030002PHYS 233-K64CĐTB.1_LT1576

Học phần: Thiết bị dạy học Vật lí 2

204TN-Vat LyThứ 5(T2-5)Sáng52030002PHYS 234-K64CĐTB.1_LT1577

Học phần: Thiết bị điện tử

302TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 4(T6-10)Chiều520250203TECH 242-K64CĐTB.1_LT1578

302TH-SPKT Phùng Công Phi KhanhThứ 4(T6-10)Chiều520250203TECH 242-K64CĐTB.1_TH.11579

Học phần: Thiết bị TN Hóa Học ở trường PT

204TN-HoaThứ 4(T1-4)Sáng520200102CHEM 373-K64CĐTB.1_LT1580

204TN-HoaThứ 4(T1-4)Sáng520200102CHEM 373-K64CĐTB.1_TH.11581

Học phần: Thực hành cơ khí

102TH-SPKT Dương Hoàng OanhThứ 3(T7-10)Chiều52030002TECH 299-K64CĐTB.1_LT1582

TL. HIỆU TRƯỞNG

NGƯỜI LẬP BẢNG PHÒNG ĐÀO TẠO BAN CHỦ NHIỆM KHOA

Trang: 107/107