Upload
stephan-william
View
445
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1/15
CTY CP DV KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SẮC KÝ HẢI ĐĂNG
EDC_HD CORPORATION
79 Trương Định - Quận 1 - Tp. HCM
ĐT: 08.3823 9643/3824 8814 Fax: 08.3823 9872
Website: sackyhaidang.com.vn Email: [email protected]
BẢNG BÁO GIÁ PHÂN TÍCH MẪU LƢƠNG THỰC THỰC PHẨM NĂM 2012
Nếu quý khách hàng có nhu cầu kiểm nghiệm các chỉ tiêu khác ngoài bảng báo giá xin vui
lòng liên lạc số điện thoại hoặc email trên.
TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
LƢỢNG
MẪU
(g)
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
I. THỰC PHẨM CHUNG
1 Độ ẩm *Δ Mục 8.1- Manuals of Food quality control 14/7 -
FAO : 1986 100 80.000
2 Hàm lượng Protein thô *Δ Mục 8.3 - Manuals of Food quality control 14/7 -
FAO : 1986 100 120.000
3 Hàm lượng Béo tổng *Δ Mục 8.2 - Manuals of Food quality control 14/7 -
FAO : 1986 100 120.000
4 Hàm lượng Tinh bột *Δ FAO FOOD & NUTRITION p.235 100 150.000
5 Hàm lượng Đường khử * PP Bertrand, AOAC, 2000 Edition 100 120.000
6 Hàm lượng Đường tổng TCVN 4594-1988 100 120.000
7 Hàm lượng Carbohydrate TCVN 4594 - 88 100 150.000
8 Hàm lượng Tro tổng *Δ Mục 8.4 - Manuals of Food quality control 14/7 -
FAO : 1986 200 100.000
9 Hàm lượng Tro không tan
trong HCl AOAC 920.46 100 100.000
10 Hàm lượng Muối ăn (NaCl) *Δ TCVN 3701- 2009
AOAC 937.09 100 100.000
11 Hàm lượng Tạp chất (Cát
sạn) TK - KN - LT - TP 100 100.000
12 Hàm lượng xơ thô TKTCVN 5103 - 90 200 150.000
13 Hàm lượng Natri (Na) *Δ AOAC 969.23 (2005) 100 120.000
14 Hàm lượng Kali (K) *Δ AOAC 969.23 (2005) 100 120.000
15 Hàm lượng Đồng (Cu) * AOAC 999.11 (2005) 100 100.000
16 Hàm lượng Kẽm (Zn) * AOAC 999.11 (2005) 100 100.000
17 Hàm lượng Sắt (Fe) * AOAC 999.11 (2005) 100 100.000
18 Hàm lượng Chì (Pb) * AOAC 999.11 (2005) 200 120.000
19 Hàm lượng Cadimi (Cd) * AOAC 999.11 (2005) 500 120.000
20 Hàm lượng Antimon (Sb) Ref AOAC 986.15 (2005) 100 150.000
21 Hàm lượng Thiếc (Sn) Ref AOAC 986.15 (2005) 100 120.000
22 Hàm lượng Mangan (Mn) Ref AOAC 999.11 (2005) 100 100.000
23 Hàm lượng Niken (Ni) Ref AOAC 999.11 (2005) 100 120.000
24 Hàm lượng Crom (Cr) Ref AOAC 999.11 (2005) 100 120.000
25 Hàm lượng Canxi (Ca) AOAC 968.08 (2005) 100 120.000
26 Hàm lượng Magie (Mg) AOAC 968.08 (2005) 100 120.000
2/15
TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
LƢỢNG
MẪU
(g)
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
27 Hàm lượng Asen (As) * AOAC 986.15 (2005) 500 150.000
28 Hàm lượng Selen (Se) AOAC 986.15 (2005) 100 150.000
29 Hàm lượng Phospho (P) Ref AOAC 995.11 100 150.000
30 Hàm lượng Bo (B) Ref AOAC 957.02
Ref AOAC 965.09 100 200.000
31 Hàm lượng Thủy ngân (Hg) AOAC 97414 100 150.000
32 Hàm lượng Nitrat (NO3-) AOAC 973.31 (2005) 100 120.000
33 Hàm lượng Nitrit (NO2-) AOAC 973.31 (2005) 100 120.000
34 Hàm lượng Sulfat (SO42-
) AOAC 920.46 100 120.000
35 Hàm lượng Cloride (Cl-)
AOAC 937.09
TCVN 3701-2009 200 100.000
36 Hàm lượng Sulfit (SO2) TCVN 6641 - 2000 200 150.000
37 Định tính H2S TCVN 3699-90 100 120.000
38 Hàm lượng Amoniac TCVN 3706-90 100 120.000
39 Hàm lượng Iod TCVN & TC tương ứng các loại mẫu 100 300.000
40 Hàm lượng acid béo tự do AOAC 939.05
TCVN 6127 - 2010 100 120.000
41 Hàm lượng acid tự do TCVN 4589-88 100 100.000
42 Hàm lượng acid cố định TCVN 4589-88 100 80.000
43 Hàm lượng acid quy về FAO & TC tương ứng các loại mẫu 200 100.000
45 Hàm lượng các hợp chất tan
trong nước TCVN & TC tương ứng các loại mẫu 100 120.000
46 Chỉ số Acid TCVN 6127-2010 200 100.000
47 Chỉ số Peroxyt TCVN 6121 : 2010 100 120.000
48 Chỉ số Xà phòng hóa TCVN 6126-2007 200 120.000
49 Chỉ số Iod TCVN 6122-2010 200 150.000
50 Phản ứng Kreiss TK - KN - LT - TP 100 120.000
51 Độ hoà tan TK - KN - LT - TP 100 100.000
52 Cảm quan
AOAC & TC tương ứng 100 200.000
53 Borax AOAC 970.33 (2005) 200 150.000
54 Urê LCMSMS 100 400.000
55 Acid benzoic TCVN & TC tương ứng các loại mẫu 200 350.000
56 Hàm lượng Vitamin A * KTSK 04 500 350.000
57 Hàm lượng Vitamin C * KTSK 08 500 350.000
58 Hàm lượng Vitamin B1 AOAC và TC tương ứng (HPLC/UV) 500 350.000
59 Hàm lượng Vitamin B2 AOAC và TC tương ứng (HPLC/UV) 500 350.000
60 Hàm lượng Vitamin B6 AOAC và TC tương ứng (HPLC/UV)
500 350.000
61 Hàm lượng Vitamin B12 AOAC và TC tương ứng (HPLC/UV)
500 350.000
62 Hàm lượng Sudan/chất * KTSK 06, HPLC 200 400.000
63 Parared/Rhodamin B HPLC, KTSK 60 200 400.000
64 Sudan 1, 2, 3, 4 KTSK 06,HPLC 200 800.000
3/15
TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
LƢỢNG
MẪU
(g)
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
65 Orange II
AOAC & TC tương ứng 200 600.000
66 Tartrazine AOAC & TC tương ứng (HPLC.UV)
200 400.000
67 Tylosin
AOAC & TC tương ứng (LCMSMS) 200 500.000
68 Sulfamethazine
TK.AOAC.2007.01, (LCMSMS) 200 400.000
69 Zearalenone
AOAC & TC tương ứng (LCMSMS) 200 500.000
70 Serotonin
LCMSMS E2: FAAST 200 500.000
71 Thành phần acid béo AOAC & TC tương ứng các loại mẫu 200 800.000
72 Cholesterol *Δ TK AOAC 970.51 (KTSK 10) 200 400.000
73 Omega-3 (Linolenic acid) TK AOAC 996.06 (for food) (GC/FID)
TK AOAC 969.33 (for oil)
200 600.000
74 Omega-6 (Linolenic acid) TK AOAC 996.06 (for food) (GC/FID)
TK AOAC 969.33 (for oil)
200 600.000
75 Benzo(a) pyren
AOAC & TC tương ứng 200 800.000
76
PCB's (Polychlorinated
Biphenyls) TK EPA 605 (GC/MS)
200 1.500.000
77
Riêng từng dẫn xuất
Nitrofural AOZ, AMOZ,
AHD, SC
TK.FDA, April1, 2004
KTSK 05.A (LC/MS/MS) 200
400.000
78
Thành phần acid amin (17
chất)
Acid amin (1 chất)
Thành phần acid amin (2
chất)
Thành phần acid amin - chất
thứ 3 trở đi (/chất)
EZ:FAAST (LCMSMS)
200
1.500.000
800.000
1.000.000
100.000
79 Monoglutamate KTSK 55. LCMSMS 200 400.000
80 Acid propionic AOAC & TC tương ứng các loại mẫu 200 350.000
81 Lindan
KTSK 09, GCMS 200 400.000
82
Bảng giá trị dinh dưỡng
(Nutrition Facts) (14 chỉ tiêu
hóa lý)
AOAC & TC tương ứng các loại mẫu 1000 2.000.000
83 BHA AOAC & TC tương ứng các loại mẫu 200 400.000
84 BHT AOAC & TC tương ứng các loại mẫu 200 400.000
85 1,4 dioxane
GC/MS 200 300.000
86 1,1 dicloro etylene
TK EPA 5021A (GC/MS) 200
300.00
87 Bromic
TK: US EPA method 300.0 200
300.000
88 Trihalo
TK: EPA 5021 A (GC/MS) 200
300.000
4/15
TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
LƢỢNG
MẪU
(g)
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
89 Formaldehyt AOAC 931.08
ISO 14184 100 300.000
90 Piperin
ISO 5564 100 300.000
91 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc
Clo * KTSK 09,GC/MS 1000 800.000
92 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc
Phosphor * KTSK 09,GCMS 1000 800.000
93 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc
Cúc
* KTSK 09 1000 800.000
94 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc
Carbamat
* KTSK 09 1000 900.000
95 Triclofon GCMS 100 400.000
96 Ampicilin, Amoxylin (/chất) AOAC. 2001.01, LCMSMS
100 400.000
97 Penicilin AOAC. 2001.01, LCMSMS
100 400.000
98 Furazolidon KTSK 05A, FDA, April 1, 2004, LCMSMS
100 400.000
99 Trifluralin TK AOAC 2007.01, GCMS
100 400.000
100 Colistin AOAC & TC tương ứng (LC/MS/MS) 200 450.000
101 Lincomysin AOAC & TC tương ứng (LC/MS/MS) 200 450.000
102 Clenbuterol KTSK 14 (LC/MS/MS) 200 450.000
103 Salbutamol KTSK 14 (LC/MS/MS) 200 450.000
104 Aflatoxin/chất TK.AOAC 991.31
(KTSK 51) 1000 400.000
105 Aflatoxin Tổng TK.AOAC 991.31
(KTSK 51) 1000 600.000
106 Ochratoxin A AOAC & TC tương ứng các loại mẫu 1000 400.000
107 Natri benzoate AOAC & TC tương ứng các loại mẫu (HPLC/UV) 500 350.000
108 Natri sorbate TCVN 8122:2009 500 350.000
109 Tổng số vi khuẩn hiếu khí *Δ TCVN 4884 : 2005
(ISO 4833 : 2003) 100 90.000
110 Coliforms Δ TCVN 6848:2007
ISO 4832:2007 100 100.000
111 E. coli Δ TCVN 7924-2 : 2008
(ISO 16649-2:2004) 100 110.000
112 Staphylococcus aureus Δ TCVN 4830-1 : 2005
(ISO 6888-1 : 1999) 100 100.000
113 Clostridium perfringens Δ TCVN 4991 : 2005
(ISO 7937 : 2004) 100 100.000
114 Listeria monocytogenes TCVN 7700-1 : 2007
(ISO 11290-1 : 1996) 100 200.000
115 Bacillus cereus Δ TCVN 4992 : 2005
(ISO 7932 : 2004) 100 100.000
116 Salmonella Δ TCVN 4829 : 2005
(ISO 6579 : 2002) 100 120.000
117 Vibrio Cholerae ISO 21872-1:2007 100 120.000
118 Vibrio parahaemolyticus ISO 21872-1:2007 100 120.000
5/15
TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
LƢỢNG
MẪU
(g)
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
119 Shigella TCVN 8131:2009
ISO 21567:2004 100 120.000
120 Tổng Nấm men - Nấm mốc Δ TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008) 100 100.000
121 Bacterial Count
TCVN 4884:2005
ISO 4833:2003 100
100.000
122 Faecal Coliforms
TCVN 7924 – 2:2008
ISO 16649-2:2001 100
100.000
123 Enterococcus TQKT-BYT-2001
100 100.000
124 Clostridia
TCVN 4991-2005
ISO 7937:2004 100
100.000
125
Anaerobic spore (Tổng bào
tử kỵ khí) AOAC & TC tương ứng
100 120.000
126 E.Coli 0157:H7 TCVN 7686:2007 (ISO 16654_1:2001) 100 300.000
127 Enterobacter saka zakii TCVN 7850:2008 (ISO/TS 22964_2:2006) 100 300.000
128 Bacillus pumilus NHS _ F15 _ 2005 100 300.000
129 Baillus subtilis NHS _ F15 _ 2005 100 300.000
130 Baillus licheniformis NHS _ F15 _ 2005 100 300.000
131 Campylobacter SPP
TCVN7715_1: 2007 ( ISO 10272_1:2006) [Định tính -
định luợng] 100 300.000
132 Enterobacteriaceae
TCVN 5518-2 : 2007
(ISO 21528-2 : 2004) 100
100.000
133 Sulphite reducing Clostridia
TCVN 4991:2005
ISO 7937:2004 100
120.000
134 Aspergillus flavus
ISO 21527-1:2008 (Sảm phẩm lỏng)
ISO 21527-2:2008 (Sản phẩm rắn) 100
300.000
135 Aspergillus oryzae
ISO 21527-1:2008 (Sảm phẩm lỏng)
ISO 21527-2:2008 (Sản phẩm rắn) 100
300.000
136 Bacillus subtilis NHS-F15:2005
100 300.000
6/15
TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
LƢỢNG
MẪU
(g)
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
137 Aspergillus tổng
ISO 21527-1:2008
ISO 21527-2:2008 100
300.000
138
Count and identification of
Anaerobic Bacteria TCVN 4991:2005 ( ISO 7937:2004) 100 300.000
II. RAU QUẢ
1 Hàm lượng SO2 *Δ TCVN 6641 : 200 100 150.000
2 Hàm lượng Nitrat (NO3-) *Δ TCVN 7767 : 2007 100 120.000
3 Hàm lượng Nitrit (NO2-) *Δ TCVN 7767 : 2007 100 120.000
4 Hàm lượng Arsen (As)
AOAC 986.15 100 150.000
5 Hàm lượng thủy ngân (Hg)
AOAC 974.14 100 150.000
6 Hàm lượng Cadimi (Cd)
AOAC 999.11 100 120.000
7 Hàm lượng Chì (Pb)
AOAC 999.11 100 120.000
8 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc
Carbamat
* TK.AOAC 985.23
(KTSK 12) 1000 900.000
9 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc
Clo hữu cơ TK.AOAC 970.520 (GCMS) 1000 800.000
10 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc
Phosphor hữu cơ TK.AOAC 970.520 (GCMS) 1000 800.000
11 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc
Cúc tổng hợp TK.AOAC 2007.01 (GCMS) 1000 800.000
12 Curcumin
TK Aisan J. Research Chem April. June, 2009, p 115-
118 200 350.000
13 Piperine
ISO 5564 100 300.000
14 Acephate
LCMSMS,TK AOAC.2007.01 200 500.000
15 Abamectin
LCMSMS,TK AOAC.2007.01 200 500.000
16 Tổng số vi khuẩn hiếu khí * TCVN 4884 : 2005
(ISO 4833 : 2003) 100 90.000
17 Coliforms * TCVN 4882 : 2007
ISO 4832:2007 100 100.000
18 E. Coli * TCVN 6846 : 2008
ISO 16649-2 : 2001 100 110.000
19 Staphylococcus aureus * TCVN 4830-1 : 2005
(ISO 6888-1 : 1999) 100 100.000
20 Clostridium perfringens TCVN 4991 : 2005
(ISO 7937 : 2004) 100 100.000
21 Salmonella spp TCVN 4829 : 2005
(ISO 6579 : 2002) 100 120.000
22 Bacillus cereus * TCVN 4992 : 2005
(ISO 7932 : 2004) 100 100.000
7/15
TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
LƢỢNG
MẪU
(g)
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
23 Nấm men - Nấm mốc ISO 21527-1 : 2008 (dạng lỏng)
ISO 21527-2 : 2008 (dạng rắn) 100 100.000
III. ĐỒ HỘP
1 Hàm lượng nước FAO, 14/7, 1986 100 100.000
2 Hàm lượng đường tổng *Δ TCVN 4594 : 1988 100 120.000
3 Hàm lượng đường khử *Δ TCVN 4594 : 1988 100 120.000
4 Hàm lượng tro tổng Mục 8.4 - Manuals of Food quality control 14/7 - FAO :
1986 200 100.000
5 Hàm lượng tinh bột FAO, 14/7, 1986 100 120.000
6 Hàm lượng acid tổng số *Δ TCVN 4589 : 1988 100 80.000
7 Hàm lượng acid bay hơi *Δ TCVN 4589 : 1988 100 100.000
8 E. Coli TCVN 6846 : 2007
(ISO 7251 : 2005) 100 110.000
9 Staphylococcus aureus TCVN 4830-1 : 2005
(ISO 6888-1 : 1999) 100 100.000
10 Clostridium perfringens TCVN 4991 : 2005
(ISO 7937 : 2004) 100 100.000
11 Clostridium botulinums AOAC 977.26 : 2005 100 100.000
12 Salmonella TCVN 4829 : 2005
(ISO 6579 : 2002) 100 120.000
13 Nấm men - Nấm mốc ISO 21527-1 : 2008 (dạng lỏng)
ISO 21527-2 : 2008 (dạng rắn) 100 100.000
14 Clostridia AOAC & TC tương ứng 100 100.000
IV. MÌ ĂN LIỀN
1 Độ ẩm * Manuals of Food quality control 14/7 - FAO : 1986 100 80.000
2 Độ chua TCVN 4589 : 1988 200 80.000
3 Chỉ số Peroxyt TCVN 6121 : 2010 100 120.000
4 Chỉ số Acid TCVN 6127 : 2010 200 100.000
5 Hàm lượng Tro không tan
trong HCl AOAC 920.46 100 100.000
6 Hàm lượng NaCl TCVN 3701 : 2009 100 100.000
7 Hàm lượng Protein thô * Manuals of Food quality control 14/7 - FAO : 1986 100 120.000
8 Hàm lượng Béo tổng * Manuals of Food quality control 14/7 - FAO : 1986 100 120.000
9 Hàm lượng Carbohydrate TCVN 4594 : 1988 100 150.000
10 Hàm lượng chất béo bão hòa AOAC 966.17 200 300.000
11 Hàm lượng đường tổng TCVN 4594 : 1988 100 120.000
12 Hàm lượng Natri (Na) AOAC 969.23 100 120.000
13 Hàm lượng Canxi (Ca) AOAC 968.08 100 120.000
14 Hàm lượng Sắt (Fe) AOAC 999.11 100 100.000
15 Hàm lượng Arsen (As) AOAC 986.15 500 150.000
16 Hàm lượng Đồng (Cu) AOAC 999.11 100 100.000
17 Hàm lượng Chì (Pb) AOAC 999.11 200 120.000
8/15
TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
LƢỢNG
MẪU
(g)
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
18 Hàm lượng Cadimi (Cd) AOAC 999.11 500 120.000
19 Hàm lượng Vitamin A KTSK 04, HPLC :UV 500 350.000
20 Hàm lượng Vitamin C KTSK 08, HPLC :UV 500 350.000
21 Cholesterol *Δ TK AOAC 970.51 (KTSK 10) 200 400.000
22 Dietary Fiber AOAC 985.29 500 400.000
23 Trans Fat TK AOAC 996.06 for food
TK AOAC 969.33 for oil (GC/FID 200 400.000
24 Tổng số vi khuẩn hiếu khí TCVN 4884 : 2005
(ISO 4833 : 2003) 100 90.000
25 E. coli TCVN 6846 : 2007
(ISO 7251 : 2005) 100 110.000
26 Coliforms (CFU) TCVN 6848 : 2007
(ISO 4832 : 2007) 100 100.000
27 Staphylococcus aureus TCVN 4830-1 : 2005
(ISO 6888-1 : 1999) 100 100.000
28 Clostridium perfringens TCVN 4991 : 2005
(ISO 7937 : 2004) 100 100.000
29 Clostridium botulinums AOAC 977.26 : 2005 100 100.000
30 Salmonella TCVN 4829 : 2005
(ISO 6579 : 2002) 100 120.000
31 Bacillus cereus TCVN 4992 : 2005
(ISO 7932 : 2004) 100 100.000
32 Nấm men - Nấm mốc ISO 21527-1 : 2008 (dạng lỏng)
ISO 21527-2 : 2008 (dạng rắn) 100 100.000
V. THỊT VÀ CÁC SẢN PHẨM THỊT
1 Tổng số vi sinh vật hiếu khí * TCVN 4884 : 2005 100 90.000
2 Coliforms * TCVN 4882 : 2007 100 100.000
3 E. coli * TCVN 6846 : 2007 100 100.000
4 Staphylococcus aureus * TCVN 4830-1 : 2005 100 100.000
5 Salmonella * TCVN 4829 : 2005
(ISO 6579 : 2002) 100 120.000
6 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc
Carbamat
* Δ TK.AOAC 985.23 - 2005
(KTSK 12) 1000 900.000
7 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc
Clo * Δ AOAC 2007.01 (GCMS) 1000 800.000
8 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc
Phosphor
* Δ AOAC 2007.01 (GCMS) 1000 800.000
9 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc
Cúc
* Δ AOAC 2007.01 (GCMS) 1000 800.000
10 Vitamin A Δ AOAC 960.45 : 2000 500 350.000
11 Vitamin C Δ AOAC 985.33 : 2000 500 350.000
12 Clenbuterol *Δ LC/MS/MS (KTSK 14) 200 500.000
13 Salbutamol *Δ LC/MS/MS (KTSK 14) 200 500.000
14 Ractopamine HPLC/UV 200 500.000
15 Estradiol LCMSMS
200 600.000
16 Progesterone AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)
200 600.000
9/15
TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
LƢỢNG
MẪU
(g)
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
VI. SỮA VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ SỮA
1 Hàm lượng Béo AOAC 989.05 : 2005 200 120.000
2 Hàm lượng Đường * PP Bertrand, AOAC, 2000 Edition
TCVN 4594-1988 100 120.000
3 Hàm lượng đạm *Δ Mục 8.3 - Manuals of Food quality control 14/7 -
FAO : 1986 100 120.000
4 Hàm lượng chất khô * TCVN 5533 : 1991 200 100.000
5 Hàm lượng nước * TCVN 5533 : 1991 200 100.000
6 Tro tổng FAO, 14/7, 1986 100 100.000
7 Flour
Ref SMEWW 4500-2005 100 150.000
8
Hàm lượng chất khô không
chứa chất béo FAO,14/7, 1986 100 220.000
9
Hàm lượng chất xơ hòa tan
(Dieary Fiber) AOAC 985.29 100 400.000
10 Acid pantothenic HPLC - UV
200 350.000
11 Choline
LCMSMS. E2:FAAST 200 600.000
12
DHA (Docosahexaenoic
acid) AOAC 969.33 GC/FID
AOAC 996.06 200
600.000
13 Melamine
LC/MS/MS 200 500.000
14 Lysine
LCMSMS, EZ:FAAST 200 800.000
15 Omega-3 (Linolenic acid) AOAC 996.06 GC/FID
AOAC 969.33
200 600.000
16 Omega-6 (Linoleic acid) AOAC 996.06 GC/FID
AOAC 969.33
200 600.000
17 Taurine
LCMSMS, E2.FAAST 200 800.000
18 Vitamine A
Phương pháp nội bộ HPLC-UV 200 350.000
19 Biotin (Vitamine B) HPLC - UV
200 350.000
20 Vitamine B1 AOAC & TC tương ứng (HPLC) 200 350.000
21 Vitamine B2 AOAC & TC tương ứng (HPLC) 200 350.000
22 Vitamine B6 AOAC & TC tương ứng (HPLC) 200 350.000
23 Acid folic (Vitamine B9)
TK AOAC và các tiêu chuẩn tương ứng (HPLC – UV) 200 350.000
24 Vitamine B12 TK AOAC và các tiêu chuẩn tương ứng (HPLC – UV) 200 350.000
25 Vitamine C TK AOAC và các tiêu chuẩn tương ứng (HPLC – UV) 200 350.000
10/15
TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
LƢỢNG
MẪU
(g)
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
26 Vitamine D3 TK AOAC và các tiêu chuẩn tương ứng (HPLC – UV) 200 350.000
27 Vitamine E TK AOAC và các tiêu chuẩn tương ứng (HPLC – UV) 200 350.000
28 Vitamine K1 TK AOAC và các tiêu chuẩn tương ứng (HPLC – UV) 200 350.000
29 Vitamine PP TK AOAC và các tiêu chuẩn tương ứng (HPLC – UV) 200 350.000
30 HMF
AOAC 980.23 100 300.000
31 Tổng số vi khuẩn hiếu khí TCVN 4884 : 2005
(ISO 4833 : 2003) 100 90.000
32 E. coli * TCVN 6846 : 2007
(ISO 7251 : 2005) 100 110.000
33 Coliforms * TCVN 4882 : 2007
(ISO 4831 : 2006) 100 100.000
34 Bacillus cereus * TCVN 4992 : 2005
(ISO 7932 : 2004) 100 100.000
35 Staphylococcus aureus TCVN 4830-1 : 2005
(ISO 6888-1 : 1999) 100 100.000
36 Clostridium perfringens TCVN 4991 : 2005
(ISO 7937 : 2004) 100 100.000
37 Salmonella spp TCVN 4829 : 2005
(ISO 6579 : 2002) 100 120.000
38 Vibrio parahaemolyticus ISO 21872-1 : 2007 100 120.000
39 Listeria monocytogenes TCVN 7700-1 : 2007
(ISO 11290-1 : 1996) 100 200.000
40 Nấm men - Nấm mốc ISO 21527-1 : 2008 (dạng lỏng)
ISO 21527-2 : 2008 (dạng rắn) 100 100.000
VII. NƢỚC GIẢI KHÁT
1 Hàm lượng Benzen TK.FDA May 19, 2006
(KTSK 27) 500 300.000
2 Hàm lượng CO2 trong nước
giải khát TCVN 5563 : 2009 400 100.000
3 Hàm lượng Diacetyl trong
rượu, bia TK EPA 5021A (GC/MS) 200 300.000
4 Hàm lượng Ethanol trong
rượu, bia TK AOAC 972.10 (GC/MS) 200 300.000
5 Hàm lượng Ethanol trong
rượu, bia Cồn kế 200 150.000
6 Hàm lượng Ester trong rượu,
bia
TK AOAC 972.10 (GC/MS)
200 300.000
7 Hàm lượng Methanol trong
rượu, bia TK AOAC 972.10 (GC/MS) 200 300.000
8 Các loại độc chất trong rượu,
bia/chất GC//MS 400 400.000
9 Coagulable Nitrogen AOAC & TC tương ứng 100 200.000
10 Hàm lượng Andehyt trong
rượu, bia TK AOAC 972.10 (GC/MS) 100 300.000
11 Tổng số vi khuẩn hiếu khí TCVN 4884 : 2005
(ISO 4833 : 2003) 100 90.000
12 E. Coli (CFU) ISO 16649-2 : 2001 100 110.000
11/15
TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
LƢỢNG
MẪU
(g)
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
13 Coliforms (CFU) TCVN 6848 : 2007
(ISO 4832 : 2007) 100 100.000
14 Staphylococcus aureus TCVN 4830-1 : 2005
(ISO 6888-1 : 1999) 100 100.000
15 Streptococci Faecal TCVN 6189-2 : 2009
(ISO 7899-2 : 2000) 100 100.000
16 Clostridium perfringens TCVN 4991 : 2005
(ISO 7937 : 2004) 100 100.000
17 Pseudomonas aeruginosa ISO 16266 : 2006 100 100.000
18 Nấm men - Nấm mốc ISO 21527-1 : 2008 (dạng lỏng)
ISO 21527-2 : 2008 (dạng rắn) 100 100.000
VIII. TRÀ – CÀ PHÊ
1 Chất hòa tan TCVN 5610 : 2007 200 100.000
2 Tanin AOAC 955.35 (2005) 200 300.000
3 Cafein
TCVN.6603:2000 200 300.000
4 Acrylamite
LCMSMS 200
400.000
5 Flucythrinate
AOAC 2007.01 (GCMS) 200 400.000
6 Deltamethrin
AOAC 2007.01 200 400.000
7 Fenitrothion AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000
8 Propargite AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000
9 Methidathion AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000
10 Dicofol AOAC 2007.01 GC/MS 500 400.000
11 Chlorpyrifos AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000
12 Cypermethrin AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000
13 Endosunfan AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000
14 Permethrin AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000
15 Buprofezin (C16H23N3CS) AOAC 2007.01 GC/MS 200 350.000
16 Imidu doprid (C9H10ClN5O) AOAC 2007.01 GC/MS 200 350.000
17 Trifluralin AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000
18 Profenofos AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000
19 Triadimifon(C11H16ClN3O2) AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000
20 Màu sắc AOAC 2007.01 GC/MS 200 300.000
21 E102-Tartrazine HPLC-UV 200 400.000
12/15
TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
LƢỢNG
MẪU
(g)
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
22 Procimydone tk: aoac 2007:01 200 500.000
23 Độ tinh khiết (Tối đa.1%) AOAC & TC tương ứng 200 100.000
IX. DẦU MỠ
1 Chỉ số Peroxyt * TCVN 6121 : 2010 200
100.000
2 Chỉ số Acid (chỉ số AV) TCVN 6127 : 2010 200
100.000
3 Chỉ số Xà phòng TCVN 6126 : 2010 200
100.000
4 Chỉ số Iod TCVN 6122 : 2010 200
150.000
5 Hàm lượng Tạp chất
AOAC & TC tương ứng 200 100.000
6
Hàm lượng Aicd béo tự do
FFA TCVN 6127 - 2010
200 100.000
7 Hàm lượng Béo thô
FAO, 14/7,1986 100 120.000
8 Nhiệt nóng chảy
AOAC & TC tương ứng 100 200.000
9
Hàm lượng Nước và chất dễ
bay hơi TCVN 6120-2007
100 300.000
10 Hàm lượng nước *Δ Mục 8.1- Manuals of Food quality control 14/7 -
FAO : 1986
100 150.000
11 Hàm lượng Đồng (Cu)
AOAC 999.11 100 100.000
12 Hàm lượng Sắt (Fe)
AOAC 999.11 100 100.000
13 Hàm lượng Kali (K)
AOAC 969.23 100 120.000
14 Hàm lượng Canxi (Ca)
AOAC968.08 100 120.000
15 Hàm lượng Magie (Mg)
AOAC968.08 100 120.000
16 Hàm lượng Phospho (P)
AOAC 995.11 100 150.000
17 Hàm lượng Vitamin A
AOAC & TC tương ứng (HPLC-UV) 200 350.000
18 Hàm lượng Vitamin C AOAC & TC tương ứng (HPLC-UV) 200 350.000
19 Hàm lượng Vitamin B1 AOAC & TC tương ứng (HPLC-UV) 200 350.000
20 Hàm lượng Vitamin B2 AOAC & TC tương ứng (HPLC-UV) 200 350.000
21 Hàm lượng Vitamin B3 AOAC & TC tương ứng (HPLC) 200 350.000
22 Hàm lượng Vitamin B6 AOAC & TC tương ứng (HPLC) 200 350.000
23 Hàm lượng Vitamin B12 AOAC & TC tương ứng (HPLC) 200 350.000
13/15
TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
LƢỢNG
MẪU
(g)
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
24 Hàm lượng Vitamin E AOAC & TC tương ứng (HPLC) 200 350.000
25
Thành phần acid amin (17
chất)
Acid amin (1 chất)
Acid amin (2 chất)
Acid amin - chất thứ 3 trở đi
(/chất)
LCMSMS
E2:FAAST
200
1.500.000
800.000
1.000.000
100.000
26 Tổng số vi khuẩn hiếu khí TCVN 4884 : 2005
(ISO 4833 : 2003)
200 90.000
27 E. Coli (MPN) TCVN 6846 : 2007
(ISO 7251 : 2005)
200 110.000
28 Coliforms (CFU) TCVN 6848 : 2007
(ISO 4832 : 2007)
200 100.000
29 Staphylococcus aureus TCVN 4830-1 : 2005
(ISO 6888-1 : 1999)
200 100.000
30 Salmonella spp TCVN 4829 : 2005
(ISO 6579 : 2002)
200 120.000
31 Nấm men - Nấm mốc ISO 21527-1 : 2008 (dạng lỏng)
ISO 21527-2 : 2008 (dạng rắn)
200 100.000
X. THỨC ĂN CHĂN NUÔI
1 Hàm lượng Protein thô *Δ TCVN 4328-1 : 2007 200 120.000
2 Hàm lượng Ẩm *Δ AOAC 930.15 : 2005 200 80.000
3 Hàm lượng Tro tổng *Δ AOAC 942.05 : 2005 100 100.000
4 Hàm lượng Phosphor *Δ TCVN 1525 : 2007
AOAC 965.17 100 150.000
5 Hàm lượng Canxi (Ca) AOAC 968.08 100 150.000
6 Hàm lượng Magie (Mg) AOAC 968.08 100 120.000
7 Hàm lượng Đạm Tiêu Hóa TK - KN - LT - TP 100 300.000
8 Hoạt độ Ure
GAFTA 130(2003)10.0 100 300.000
9 Xơ thô
TCVN 5103-90 100 150.000
10 Clenbuterol *Δ LC/MS/MS (KTSK 14) 200 500.000
11 Salbutamol *Δ LC/MS/MS (KTSK 14) 200 500.000
12 Ractopamine HPLC/UV 200 500.000
13 Estradiol LCMSMS
200 600.000
14 Progesterone AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)
200 600.000
15 Diethylstibestrol (DES) AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)
200 600.000
16 Acid citric AOAC & TC tương ứng (IC)
200 350.000
17 Acid formic AOAC & TC tương ứng (IC)
200 350.000
14/15
TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM
LƢỢNG
MẪU
(g)
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
18 Acid malic AOAC & TC tương ứng (IC)
200 350.000
19 Acid butyric AOAC & TC tương ứng (IC)
200 350.000
20 Calcium butyrate AOAC & TC tương ứng (IC)
200 350.000
21 Streptomycine AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)
200 400.000
22 Chloramphenicol KTSK - 03 LCMSMS
200 400.000
23 Chlorpromazine AOAC & TC tương ứng
200 600.000
24 Colchicine AOAC & TC tương ứng
200 600.000
25 Dimetridazole AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)
200 700.000
26 Metronidazole AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)
200 700.000
27 Ronidazole AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)
200 700.000
28
Gentian Violet (Crystal
Violet)
TC FDA 4333
LCMSMS 200
500.000
29 Chlotetracyline KTSK 01 LCMSMS
200 400.000
30 Testosterone AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)
200 600.000
31 Chloroform AOAC & TC tương ứng (GCMS)
200 500.000
32 Colchicine AOAC & TC tương ứng
200 600.000
33 Dapsone AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)
200 700.000
34 Trichlorfon (Dipterex) AOAC & TC tương ứng (GC/MS)
200 500.000
35 Formaldehyde AOAC 931.08
ISO 14184 200
300.000
36 Ipronidazole AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)
200 700.00
Ghi chú:
- TCVN : Tiêu chuẩn Việt Nam
- AOAC: Association of Official Analytical Chemist (Mỹ)
- FAO: Food and Agriculture Organisation
- (*): chỉ tiêu được VILAS công nhận theo ISO/IEC 17025:2005.
- (Δ): chỉ tiêu được Bộ Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn chỉ định
Các chỉ tiêu không có trong các dạng mẫu tƣơng ứng, sẽ thực hiện theo các tiêu chuẩn tƣơng ứng với
từng loại mẫu và chi phí tính theo phí phân tích mẫu thực phẩm chung.
15/15
CÁC LOẠI MẪU PHÂN TÍCH:
1. Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc
2. Dầu mỡ và các sản phẩm từ dầu mỡ
3. Đường mật và các sản phẩm từ đường, mật
4. Thức ăn gia súc và nguyên liệu phụ gia sản xuất thức ăn gia súc
5. Nước ngọt, nước giải khát
6. Phụ gia thực phẩm, gia vị
7. Sữa và các sản phẩm từ sữa
8. Thịt và các sản phẩm từ thịt
9. Các nguyên liệu thực phẩm
10. Cồn, rượu, bia
11. Trà, cà phê
12. Bao bì chứa thực phẩm
Thời gian trả kết quả phân tích:
Từ 4 – 7 ngày tùy thuộc vào chỉ tiêu khách hàng yêu cầu, trường hợp đặc biệt sẽ được thỏa thuận.
EDC – HĐ sẵn sàng thực hiện các dịch vụ và giao kết quả vào những ngày nghỉ theo thỏa thuận trước với
khách hàng.
Chi phí trên chƣa bao gồm VAT.
Bảng giá này có giá trị từ tháng 3 năm 2012 đến hết năm 2012.
Tp Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 02 năm 2012
GIÁM ĐỐC
TS Diệp Ngọc Sƣơng