15
1/15 CTY CP DV KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SẮC KÝ HẢI ĐĂNG EDC_HD CORPORATION 79 Trương Định - Quận 1 - Tp. HCM ĐT: 08.3823 9643/3824 8814 Fax: 08.3823 9872 Website: sackyhaidang.com.vn Email: [email protected] BẢNG BÁO GIÁ PHÂN TÍCH MẪU LƢƠNG THỰC THỰC PHẨM NĂM 2012 Nếu quý khách hàng có nhu cầu kiểm nghiệm các chỉ tiêu khác ngoài bảng báo giá xin vui lòng liên lạc số điện thoại hoặc email trên. TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM LƢỢNG MẪU (g) ĐƠN GIÁ (VNĐ) I. THỰC PHẨM CHUNG 1 Độ ẩm *Δ Mục 8.1- Manuals of Food quality control 14/7 - FAO : 1986 100 80.000 2 Hàm lượng Protein thô *Δ Mục 8.3 - Manuals of Food quality control 14/7 - FAO : 1986 100 120.000 3 Hàm lượng Béo tổng *Δ Mục 8.2 - Manuals of Food quality control 14/7 - FAO : 1986 100 120.000 4 Hàm lượng Tinh bột *Δ FAO FOOD & NUTRITION p.235 100 150.000 5 Hàm lượng Đường khử * PP Bertrand, AOAC, 2000 Edition 100 120.000 6 Hàm lượng Đường tổng TCVN 4594-1988 100 120.000 7 Hàm lượng Carbohydrate TCVN 4594 - 88 100 150.000 8 Hàm lượng Tro tổng *Δ Mục 8.4 - Manuals of Food quality control 14/7 - FAO : 1986 200 100.000 9 Hàm lượng Tro không tan trong HCl AOAC 920.46 100 100.000 10 Hàm lượng Muối ăn (NaCl) *Δ TCVN 3701- 2009 AOAC 937.09 100 100.000 11 Hàm lượng Tạp chất (Cát sạn) TK - KN - LT - TP 100 100.000 12 Hàm lượng xơ thô TKTCVN 5103 - 90 200 150.000 13 Hàm lượng Natri (Na) *Δ AOAC 969.23 (2005) 100 120.000 14 Hàm lượng Kali (K) *Δ AOAC 969.23 (2005) 100 120.000 15 Hàm lượng Đồng (Cu) * AOAC 999.11 (2005) 100 100.000 16 Hàm lượng Kẽm (Zn) * AOAC 999.11 (2005) 100 100.000 17 Hàm lượng Sắt (Fe) * AOAC 999.11 (2005) 100 100.000 18 Hàm lượng Chì (Pb) * AOAC 999.11 (2005) 200 120.000 19 Hàm lượng Cadimi (Cd) * AOAC 999.11 (2005) 500 120.000 20 Hàm lượng Antimon (Sb) Ref AOAC 986.15 (2005) 100 150.000 21 Hàm lượng Thiếc (Sn) Ref AOAC 986.15 (2005) 100 120.000 22 Hàm lượng Mangan (Mn) Ref AOAC 999.11 (2005) 100 100.000 23 Hàm lượng Niken (Ni) Ref AOAC 999.11 (2005) 100 120.000 24 Hàm lượng Crom (Cr) Ref AOAC 999.11 (2005) 100 120.000 25 Hàm lượng Canxi (Ca) AOAC 968.08 (2005) 100 120.000 26 Hàm lượng Magie (Mg) AOAC 968.08 (2005) 100 120.000

Thực Phẩm Chung 2012

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Thực Phẩm Chung 2012

1/15

CTY CP DV KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SẮC KÝ HẢI ĐĂNG

EDC_HD CORPORATION

79 Trương Định - Quận 1 - Tp. HCM

ĐT: 08.3823 9643/3824 8814 Fax: 08.3823 9872

Website: sackyhaidang.com.vn Email: [email protected]

BẢNG BÁO GIÁ PHÂN TÍCH MẪU LƢƠNG THỰC THỰC PHẨM NĂM 2012

Nếu quý khách hàng có nhu cầu kiểm nghiệm các chỉ tiêu khác ngoài bảng báo giá xin vui

lòng liên lạc số điện thoại hoặc email trên.

TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LƢỢNG

MẪU

(g)

ĐƠN

GIÁ

(VNĐ)

I. THỰC PHẨM CHUNG

1 Độ ẩm *Δ Mục 8.1- Manuals of Food quality control 14/7 -

FAO : 1986 100 80.000

2 Hàm lượng Protein thô *Δ Mục 8.3 - Manuals of Food quality control 14/7 -

FAO : 1986 100 120.000

3 Hàm lượng Béo tổng *Δ Mục 8.2 - Manuals of Food quality control 14/7 -

FAO : 1986 100 120.000

4 Hàm lượng Tinh bột *Δ FAO FOOD & NUTRITION p.235 100 150.000

5 Hàm lượng Đường khử * PP Bertrand, AOAC, 2000 Edition 100 120.000

6 Hàm lượng Đường tổng TCVN 4594-1988 100 120.000

7 Hàm lượng Carbohydrate TCVN 4594 - 88 100 150.000

8 Hàm lượng Tro tổng *Δ Mục 8.4 - Manuals of Food quality control 14/7 -

FAO : 1986 200 100.000

9 Hàm lượng Tro không tan

trong HCl AOAC 920.46 100 100.000

10 Hàm lượng Muối ăn (NaCl) *Δ TCVN 3701- 2009

AOAC 937.09 100 100.000

11 Hàm lượng Tạp chất (Cát

sạn) TK - KN - LT - TP 100 100.000

12 Hàm lượng xơ thô TKTCVN 5103 - 90 200 150.000

13 Hàm lượng Natri (Na) *Δ AOAC 969.23 (2005) 100 120.000

14 Hàm lượng Kali (K) *Δ AOAC 969.23 (2005) 100 120.000

15 Hàm lượng Đồng (Cu) * AOAC 999.11 (2005) 100 100.000

16 Hàm lượng Kẽm (Zn) * AOAC 999.11 (2005) 100 100.000

17 Hàm lượng Sắt (Fe) * AOAC 999.11 (2005) 100 100.000

18 Hàm lượng Chì (Pb) * AOAC 999.11 (2005) 200 120.000

19 Hàm lượng Cadimi (Cd) * AOAC 999.11 (2005) 500 120.000

20 Hàm lượng Antimon (Sb) Ref AOAC 986.15 (2005) 100 150.000

21 Hàm lượng Thiếc (Sn) Ref AOAC 986.15 (2005) 100 120.000

22 Hàm lượng Mangan (Mn) Ref AOAC 999.11 (2005) 100 100.000

23 Hàm lượng Niken (Ni) Ref AOAC 999.11 (2005) 100 120.000

24 Hàm lượng Crom (Cr) Ref AOAC 999.11 (2005) 100 120.000

25 Hàm lượng Canxi (Ca) AOAC 968.08 (2005) 100 120.000

26 Hàm lượng Magie (Mg) AOAC 968.08 (2005) 100 120.000

Page 2: Thực Phẩm Chung 2012

2/15

TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LƢỢNG

MẪU

(g)

ĐƠN

GIÁ

(VNĐ)

27 Hàm lượng Asen (As) * AOAC 986.15 (2005) 500 150.000

28 Hàm lượng Selen (Se) AOAC 986.15 (2005) 100 150.000

29 Hàm lượng Phospho (P) Ref AOAC 995.11 100 150.000

30 Hàm lượng Bo (B) Ref AOAC 957.02

Ref AOAC 965.09 100 200.000

31 Hàm lượng Thủy ngân (Hg) AOAC 97414 100 150.000

32 Hàm lượng Nitrat (NO3-) AOAC 973.31 (2005) 100 120.000

33 Hàm lượng Nitrit (NO2-) AOAC 973.31 (2005) 100 120.000

34 Hàm lượng Sulfat (SO42-

) AOAC 920.46 100 120.000

35 Hàm lượng Cloride (Cl-)

AOAC 937.09

TCVN 3701-2009 200 100.000

36 Hàm lượng Sulfit (SO2) TCVN 6641 - 2000 200 150.000

37 Định tính H2S TCVN 3699-90 100 120.000

38 Hàm lượng Amoniac TCVN 3706-90 100 120.000

39 Hàm lượng Iod TCVN & TC tương ứng các loại mẫu 100 300.000

40 Hàm lượng acid béo tự do AOAC 939.05

TCVN 6127 - 2010 100 120.000

41 Hàm lượng acid tự do TCVN 4589-88 100 100.000

42 Hàm lượng acid cố định TCVN 4589-88 100 80.000

43 Hàm lượng acid quy về FAO & TC tương ứng các loại mẫu 200 100.000

45 Hàm lượng các hợp chất tan

trong nước TCVN & TC tương ứng các loại mẫu 100 120.000

46 Chỉ số Acid TCVN 6127-2010 200 100.000

47 Chỉ số Peroxyt TCVN 6121 : 2010 100 120.000

48 Chỉ số Xà phòng hóa TCVN 6126-2007 200 120.000

49 Chỉ số Iod TCVN 6122-2010 200 150.000

50 Phản ứng Kreiss TK - KN - LT - TP 100 120.000

51 Độ hoà tan TK - KN - LT - TP 100 100.000

52 Cảm quan

AOAC & TC tương ứng 100 200.000

53 Borax AOAC 970.33 (2005) 200 150.000

54 Urê LCMSMS 100 400.000

55 Acid benzoic TCVN & TC tương ứng các loại mẫu 200 350.000

56 Hàm lượng Vitamin A * KTSK 04 500 350.000

57 Hàm lượng Vitamin C * KTSK 08 500 350.000

58 Hàm lượng Vitamin B1 AOAC và TC tương ứng (HPLC/UV) 500 350.000

59 Hàm lượng Vitamin B2 AOAC và TC tương ứng (HPLC/UV) 500 350.000

60 Hàm lượng Vitamin B6 AOAC và TC tương ứng (HPLC/UV)

500 350.000

61 Hàm lượng Vitamin B12 AOAC và TC tương ứng (HPLC/UV)

500 350.000

62 Hàm lượng Sudan/chất * KTSK 06, HPLC 200 400.000

63 Parared/Rhodamin B HPLC, KTSK 60 200 400.000

64 Sudan 1, 2, 3, 4 KTSK 06,HPLC 200 800.000

Page 3: Thực Phẩm Chung 2012

3/15

TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LƢỢNG

MẪU

(g)

ĐƠN

GIÁ

(VNĐ)

65 Orange II

AOAC & TC tương ứng 200 600.000

66 Tartrazine AOAC & TC tương ứng (HPLC.UV)

200 400.000

67 Tylosin

AOAC & TC tương ứng (LCMSMS) 200 500.000

68 Sulfamethazine

TK.AOAC.2007.01, (LCMSMS) 200 400.000

69 Zearalenone

AOAC & TC tương ứng (LCMSMS) 200 500.000

70 Serotonin

LCMSMS E2: FAAST 200 500.000

71 Thành phần acid béo AOAC & TC tương ứng các loại mẫu 200 800.000

72 Cholesterol *Δ TK AOAC 970.51 (KTSK 10) 200 400.000

73 Omega-3 (Linolenic acid) TK AOAC 996.06 (for food) (GC/FID)

TK AOAC 969.33 (for oil)

200 600.000

74 Omega-6 (Linolenic acid) TK AOAC 996.06 (for food) (GC/FID)

TK AOAC 969.33 (for oil)

200 600.000

75 Benzo(a) pyren

AOAC & TC tương ứng 200 800.000

76

PCB's (Polychlorinated

Biphenyls) TK EPA 605 (GC/MS)

200 1.500.000

77

Riêng từng dẫn xuất

Nitrofural AOZ, AMOZ,

AHD, SC

TK.FDA, April1, 2004

KTSK 05.A (LC/MS/MS) 200

400.000

78

Thành phần acid amin (17

chất)

Acid amin (1 chất)

Thành phần acid amin (2

chất)

Thành phần acid amin - chất

thứ 3 trở đi (/chất)

EZ:FAAST (LCMSMS)

200

1.500.000

800.000

1.000.000

100.000

79 Monoglutamate KTSK 55. LCMSMS 200 400.000

80 Acid propionic AOAC & TC tương ứng các loại mẫu 200 350.000

81 Lindan

KTSK 09, GCMS 200 400.000

82

Bảng giá trị dinh dưỡng

(Nutrition Facts) (14 chỉ tiêu

hóa lý)

AOAC & TC tương ứng các loại mẫu 1000 2.000.000

83 BHA AOAC & TC tương ứng các loại mẫu 200 400.000

84 BHT AOAC & TC tương ứng các loại mẫu 200 400.000

85 1,4 dioxane

GC/MS 200 300.000

86 1,1 dicloro etylene

TK EPA 5021A (GC/MS) 200

300.00

87 Bromic

TK: US EPA method 300.0 200

300.000

88 Trihalo

TK: EPA 5021 A (GC/MS) 200

300.000

Page 4: Thực Phẩm Chung 2012

4/15

TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LƢỢNG

MẪU

(g)

ĐƠN

GIÁ

(VNĐ)

89 Formaldehyt AOAC 931.08

ISO 14184 100 300.000

90 Piperin

ISO 5564 100 300.000

91 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Clo * KTSK 09,GC/MS 1000 800.000

92 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Phosphor * KTSK 09,GCMS 1000 800.000

93 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Cúc

* KTSK 09 1000 800.000

94 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Carbamat

* KTSK 09 1000 900.000

95 Triclofon GCMS 100 400.000

96 Ampicilin, Amoxylin (/chất) AOAC. 2001.01, LCMSMS

100 400.000

97 Penicilin AOAC. 2001.01, LCMSMS

100 400.000

98 Furazolidon KTSK 05A, FDA, April 1, 2004, LCMSMS

100 400.000

99 Trifluralin TK AOAC 2007.01, GCMS

100 400.000

100 Colistin AOAC & TC tương ứng (LC/MS/MS) 200 450.000

101 Lincomysin AOAC & TC tương ứng (LC/MS/MS) 200 450.000

102 Clenbuterol KTSK 14 (LC/MS/MS) 200 450.000

103 Salbutamol KTSK 14 (LC/MS/MS) 200 450.000

104 Aflatoxin/chất TK.AOAC 991.31

(KTSK 51) 1000 400.000

105 Aflatoxin Tổng TK.AOAC 991.31

(KTSK 51) 1000 600.000

106 Ochratoxin A AOAC & TC tương ứng các loại mẫu 1000 400.000

107 Natri benzoate AOAC & TC tương ứng các loại mẫu (HPLC/UV) 500 350.000

108 Natri sorbate TCVN 8122:2009 500 350.000

109 Tổng số vi khuẩn hiếu khí *Δ TCVN 4884 : 2005

(ISO 4833 : 2003) 100 90.000

110 Coliforms Δ TCVN 6848:2007

ISO 4832:2007 100 100.000

111 E. coli Δ TCVN 7924-2 : 2008

(ISO 16649-2:2004) 100 110.000

112 Staphylococcus aureus Δ TCVN 4830-1 : 2005

(ISO 6888-1 : 1999) 100 100.000

113 Clostridium perfringens Δ TCVN 4991 : 2005

(ISO 7937 : 2004) 100 100.000

114 Listeria monocytogenes TCVN 7700-1 : 2007

(ISO 11290-1 : 1996) 100 200.000

115 Bacillus cereus Δ TCVN 4992 : 2005

(ISO 7932 : 2004) 100 100.000

116 Salmonella Δ TCVN 4829 : 2005

(ISO 6579 : 2002) 100 120.000

117 Vibrio Cholerae ISO 21872-1:2007 100 120.000

118 Vibrio parahaemolyticus ISO 21872-1:2007 100 120.000

Page 5: Thực Phẩm Chung 2012

5/15

TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LƢỢNG

MẪU

(g)

ĐƠN

GIÁ

(VNĐ)

119 Shigella TCVN 8131:2009

ISO 21567:2004 100 120.000

120 Tổng Nấm men - Nấm mốc Δ TCVN 8275-2:2010

(ISO 21527-2:2008) 100 100.000

121 Bacterial Count

TCVN 4884:2005

ISO 4833:2003 100

100.000

122 Faecal Coliforms

TCVN 7924 – 2:2008

ISO 16649-2:2001 100

100.000

123 Enterococcus TQKT-BYT-2001

100 100.000

124 Clostridia

TCVN 4991-2005

ISO 7937:2004 100

100.000

125

Anaerobic spore (Tổng bào

tử kỵ khí) AOAC & TC tương ứng

100 120.000

126 E.Coli 0157:H7 TCVN 7686:2007 (ISO 16654_1:2001) 100 300.000

127 Enterobacter saka zakii TCVN 7850:2008 (ISO/TS 22964_2:2006) 100 300.000

128 Bacillus pumilus NHS _ F15 _ 2005 100 300.000

129 Baillus subtilis NHS _ F15 _ 2005 100 300.000

130 Baillus licheniformis NHS _ F15 _ 2005 100 300.000

131 Campylobacter SPP

TCVN7715_1: 2007 ( ISO 10272_1:2006) [Định tính -

định luợng] 100 300.000

132 Enterobacteriaceae

TCVN 5518-2 : 2007

(ISO 21528-2 : 2004) 100

100.000

133 Sulphite reducing Clostridia

TCVN 4991:2005

ISO 7937:2004 100

120.000

134 Aspergillus flavus

ISO 21527-1:2008 (Sảm phẩm lỏng)

ISO 21527-2:2008 (Sản phẩm rắn) 100

300.000

135 Aspergillus oryzae

ISO 21527-1:2008 (Sảm phẩm lỏng)

ISO 21527-2:2008 (Sản phẩm rắn) 100

300.000

136 Bacillus subtilis NHS-F15:2005

100 300.000

Page 6: Thực Phẩm Chung 2012

6/15

TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LƢỢNG

MẪU

(g)

ĐƠN

GIÁ

(VNĐ)

137 Aspergillus tổng

ISO 21527-1:2008

ISO 21527-2:2008 100

300.000

138

Count and identification of

Anaerobic Bacteria TCVN 4991:2005 ( ISO 7937:2004) 100 300.000

II. RAU QUẢ

1 Hàm lượng SO2 *Δ TCVN 6641 : 200 100 150.000

2 Hàm lượng Nitrat (NO3-) *Δ TCVN 7767 : 2007 100 120.000

3 Hàm lượng Nitrit (NO2-) *Δ TCVN 7767 : 2007 100 120.000

4 Hàm lượng Arsen (As)

AOAC 986.15 100 150.000

5 Hàm lượng thủy ngân (Hg)

AOAC 974.14 100 150.000

6 Hàm lượng Cadimi (Cd)

AOAC 999.11 100 120.000

7 Hàm lượng Chì (Pb)

AOAC 999.11 100 120.000

8 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Carbamat

* TK.AOAC 985.23

(KTSK 12) 1000 900.000

9 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Clo hữu cơ TK.AOAC 970.520 (GCMS) 1000 800.000

10 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Phosphor hữu cơ TK.AOAC 970.520 (GCMS) 1000 800.000

11 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Cúc tổng hợp TK.AOAC 2007.01 (GCMS) 1000 800.000

12 Curcumin

TK Aisan J. Research Chem April. June, 2009, p 115-

118 200 350.000

13 Piperine

ISO 5564 100 300.000

14 Acephate

LCMSMS,TK AOAC.2007.01 200 500.000

15 Abamectin

LCMSMS,TK AOAC.2007.01 200 500.000

16 Tổng số vi khuẩn hiếu khí * TCVN 4884 : 2005

(ISO 4833 : 2003) 100 90.000

17 Coliforms * TCVN 4882 : 2007

ISO 4832:2007 100 100.000

18 E. Coli * TCVN 6846 : 2008

ISO 16649-2 : 2001 100 110.000

19 Staphylococcus aureus * TCVN 4830-1 : 2005

(ISO 6888-1 : 1999) 100 100.000

20 Clostridium perfringens TCVN 4991 : 2005

(ISO 7937 : 2004) 100 100.000

21 Salmonella spp TCVN 4829 : 2005

(ISO 6579 : 2002) 100 120.000

22 Bacillus cereus * TCVN 4992 : 2005

(ISO 7932 : 2004) 100 100.000

Page 7: Thực Phẩm Chung 2012

7/15

TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LƢỢNG

MẪU

(g)

ĐƠN

GIÁ

(VNĐ)

23 Nấm men - Nấm mốc ISO 21527-1 : 2008 (dạng lỏng)

ISO 21527-2 : 2008 (dạng rắn) 100 100.000

III. ĐỒ HỘP

1 Hàm lượng nước FAO, 14/7, 1986 100 100.000

2 Hàm lượng đường tổng *Δ TCVN 4594 : 1988 100 120.000

3 Hàm lượng đường khử *Δ TCVN 4594 : 1988 100 120.000

4 Hàm lượng tro tổng Mục 8.4 - Manuals of Food quality control 14/7 - FAO :

1986 200 100.000

5 Hàm lượng tinh bột FAO, 14/7, 1986 100 120.000

6 Hàm lượng acid tổng số *Δ TCVN 4589 : 1988 100 80.000

7 Hàm lượng acid bay hơi *Δ TCVN 4589 : 1988 100 100.000

8 E. Coli TCVN 6846 : 2007

(ISO 7251 : 2005) 100 110.000

9 Staphylococcus aureus TCVN 4830-1 : 2005

(ISO 6888-1 : 1999) 100 100.000

10 Clostridium perfringens TCVN 4991 : 2005

(ISO 7937 : 2004) 100 100.000

11 Clostridium botulinums AOAC 977.26 : 2005 100 100.000

12 Salmonella TCVN 4829 : 2005

(ISO 6579 : 2002) 100 120.000

13 Nấm men - Nấm mốc ISO 21527-1 : 2008 (dạng lỏng)

ISO 21527-2 : 2008 (dạng rắn) 100 100.000

14 Clostridia AOAC & TC tương ứng 100 100.000

IV. MÌ ĂN LIỀN

1 Độ ẩm * Manuals of Food quality control 14/7 - FAO : 1986 100 80.000

2 Độ chua TCVN 4589 : 1988 200 80.000

3 Chỉ số Peroxyt TCVN 6121 : 2010 100 120.000

4 Chỉ số Acid TCVN 6127 : 2010 200 100.000

5 Hàm lượng Tro không tan

trong HCl AOAC 920.46 100 100.000

6 Hàm lượng NaCl TCVN 3701 : 2009 100 100.000

7 Hàm lượng Protein thô * Manuals of Food quality control 14/7 - FAO : 1986 100 120.000

8 Hàm lượng Béo tổng * Manuals of Food quality control 14/7 - FAO : 1986 100 120.000

9 Hàm lượng Carbohydrate TCVN 4594 : 1988 100 150.000

10 Hàm lượng chất béo bão hòa AOAC 966.17 200 300.000

11 Hàm lượng đường tổng TCVN 4594 : 1988 100 120.000

12 Hàm lượng Natri (Na) AOAC 969.23 100 120.000

13 Hàm lượng Canxi (Ca) AOAC 968.08 100 120.000

14 Hàm lượng Sắt (Fe) AOAC 999.11 100 100.000

15 Hàm lượng Arsen (As) AOAC 986.15 500 150.000

16 Hàm lượng Đồng (Cu) AOAC 999.11 100 100.000

17 Hàm lượng Chì (Pb) AOAC 999.11 200 120.000

Page 8: Thực Phẩm Chung 2012

8/15

TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LƢỢNG

MẪU

(g)

ĐƠN

GIÁ

(VNĐ)

18 Hàm lượng Cadimi (Cd) AOAC 999.11 500 120.000

19 Hàm lượng Vitamin A KTSK 04, HPLC :UV 500 350.000

20 Hàm lượng Vitamin C KTSK 08, HPLC :UV 500 350.000

21 Cholesterol *Δ TK AOAC 970.51 (KTSK 10) 200 400.000

22 Dietary Fiber AOAC 985.29 500 400.000

23 Trans Fat TK AOAC 996.06 for food

TK AOAC 969.33 for oil (GC/FID 200 400.000

24 Tổng số vi khuẩn hiếu khí TCVN 4884 : 2005

(ISO 4833 : 2003) 100 90.000

25 E. coli TCVN 6846 : 2007

(ISO 7251 : 2005) 100 110.000

26 Coliforms (CFU) TCVN 6848 : 2007

(ISO 4832 : 2007) 100 100.000

27 Staphylococcus aureus TCVN 4830-1 : 2005

(ISO 6888-1 : 1999) 100 100.000

28 Clostridium perfringens TCVN 4991 : 2005

(ISO 7937 : 2004) 100 100.000

29 Clostridium botulinums AOAC 977.26 : 2005 100 100.000

30 Salmonella TCVN 4829 : 2005

(ISO 6579 : 2002) 100 120.000

31 Bacillus cereus TCVN 4992 : 2005

(ISO 7932 : 2004) 100 100.000

32 Nấm men - Nấm mốc ISO 21527-1 : 2008 (dạng lỏng)

ISO 21527-2 : 2008 (dạng rắn) 100 100.000

V. THỊT VÀ CÁC SẢN PHẨM THỊT

1 Tổng số vi sinh vật hiếu khí * TCVN 4884 : 2005 100 90.000

2 Coliforms * TCVN 4882 : 2007 100 100.000

3 E. coli * TCVN 6846 : 2007 100 100.000

4 Staphylococcus aureus * TCVN 4830-1 : 2005 100 100.000

5 Salmonella * TCVN 4829 : 2005

(ISO 6579 : 2002) 100 120.000

6 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Carbamat

* Δ TK.AOAC 985.23 - 2005

(KTSK 12) 1000 900.000

7 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Clo * Δ AOAC 2007.01 (GCMS) 1000 800.000

8 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Phosphor

* Δ AOAC 2007.01 (GCMS) 1000 800.000

9 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc

Cúc

* Δ AOAC 2007.01 (GCMS) 1000 800.000

10 Vitamin A Δ AOAC 960.45 : 2000 500 350.000

11 Vitamin C Δ AOAC 985.33 : 2000 500 350.000

12 Clenbuterol *Δ LC/MS/MS (KTSK 14) 200 500.000

13 Salbutamol *Δ LC/MS/MS (KTSK 14) 200 500.000

14 Ractopamine HPLC/UV 200 500.000

15 Estradiol LCMSMS

200 600.000

16 Progesterone AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)

200 600.000

Page 9: Thực Phẩm Chung 2012

9/15

TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LƢỢNG

MẪU

(g)

ĐƠN

GIÁ

(VNĐ)

VI. SỮA VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ SỮA

1 Hàm lượng Béo AOAC 989.05 : 2005 200 120.000

2 Hàm lượng Đường * PP Bertrand, AOAC, 2000 Edition

TCVN 4594-1988 100 120.000

3 Hàm lượng đạm *Δ Mục 8.3 - Manuals of Food quality control 14/7 -

FAO : 1986 100 120.000

4 Hàm lượng chất khô * TCVN 5533 : 1991 200 100.000

5 Hàm lượng nước * TCVN 5533 : 1991 200 100.000

6 Tro tổng FAO, 14/7, 1986 100 100.000

7 Flour

Ref SMEWW 4500-2005 100 150.000

8

Hàm lượng chất khô không

chứa chất béo FAO,14/7, 1986 100 220.000

9

Hàm lượng chất xơ hòa tan

(Dieary Fiber) AOAC 985.29 100 400.000

10 Acid pantothenic HPLC - UV

200 350.000

11 Choline

LCMSMS. E2:FAAST 200 600.000

12

DHA (Docosahexaenoic

acid) AOAC 969.33 GC/FID

AOAC 996.06 200

600.000

13 Melamine

LC/MS/MS 200 500.000

14 Lysine

LCMSMS, EZ:FAAST 200 800.000

15 Omega-3 (Linolenic acid) AOAC 996.06 GC/FID

AOAC 969.33

200 600.000

16 Omega-6 (Linoleic acid) AOAC 996.06 GC/FID

AOAC 969.33

200 600.000

17 Taurine

LCMSMS, E2.FAAST 200 800.000

18 Vitamine A

Phương pháp nội bộ HPLC-UV 200 350.000

19 Biotin (Vitamine B) HPLC - UV

200 350.000

20 Vitamine B1 AOAC & TC tương ứng (HPLC) 200 350.000

21 Vitamine B2 AOAC & TC tương ứng (HPLC) 200 350.000

22 Vitamine B6 AOAC & TC tương ứng (HPLC) 200 350.000

23 Acid folic (Vitamine B9)

TK AOAC và các tiêu chuẩn tương ứng (HPLC – UV) 200 350.000

24 Vitamine B12 TK AOAC và các tiêu chuẩn tương ứng (HPLC – UV) 200 350.000

25 Vitamine C TK AOAC và các tiêu chuẩn tương ứng (HPLC – UV) 200 350.000

Page 10: Thực Phẩm Chung 2012

10/15

TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LƢỢNG

MẪU

(g)

ĐƠN

GIÁ

(VNĐ)

26 Vitamine D3 TK AOAC và các tiêu chuẩn tương ứng (HPLC – UV) 200 350.000

27 Vitamine E TK AOAC và các tiêu chuẩn tương ứng (HPLC – UV) 200 350.000

28 Vitamine K1 TK AOAC và các tiêu chuẩn tương ứng (HPLC – UV) 200 350.000

29 Vitamine PP TK AOAC và các tiêu chuẩn tương ứng (HPLC – UV) 200 350.000

30 HMF

AOAC 980.23 100 300.000

31 Tổng số vi khuẩn hiếu khí TCVN 4884 : 2005

(ISO 4833 : 2003) 100 90.000

32 E. coli * TCVN 6846 : 2007

(ISO 7251 : 2005) 100 110.000

33 Coliforms * TCVN 4882 : 2007

(ISO 4831 : 2006) 100 100.000

34 Bacillus cereus * TCVN 4992 : 2005

(ISO 7932 : 2004) 100 100.000

35 Staphylococcus aureus TCVN 4830-1 : 2005

(ISO 6888-1 : 1999) 100 100.000

36 Clostridium perfringens TCVN 4991 : 2005

(ISO 7937 : 2004) 100 100.000

37 Salmonella spp TCVN 4829 : 2005

(ISO 6579 : 2002) 100 120.000

38 Vibrio parahaemolyticus ISO 21872-1 : 2007 100 120.000

39 Listeria monocytogenes TCVN 7700-1 : 2007

(ISO 11290-1 : 1996) 100 200.000

40 Nấm men - Nấm mốc ISO 21527-1 : 2008 (dạng lỏng)

ISO 21527-2 : 2008 (dạng rắn) 100 100.000

VII. NƢỚC GIẢI KHÁT

1 Hàm lượng Benzen TK.FDA May 19, 2006

(KTSK 27) 500 300.000

2 Hàm lượng CO2 trong nước

giải khát TCVN 5563 : 2009 400 100.000

3 Hàm lượng Diacetyl trong

rượu, bia TK EPA 5021A (GC/MS) 200 300.000

4 Hàm lượng Ethanol trong

rượu, bia TK AOAC 972.10 (GC/MS) 200 300.000

5 Hàm lượng Ethanol trong

rượu, bia Cồn kế 200 150.000

6 Hàm lượng Ester trong rượu,

bia

TK AOAC 972.10 (GC/MS)

200 300.000

7 Hàm lượng Methanol trong

rượu, bia TK AOAC 972.10 (GC/MS) 200 300.000

8 Các loại độc chất trong rượu,

bia/chất GC//MS 400 400.000

9 Coagulable Nitrogen AOAC & TC tương ứng 100 200.000

10 Hàm lượng Andehyt trong

rượu, bia TK AOAC 972.10 (GC/MS) 100 300.000

11 Tổng số vi khuẩn hiếu khí TCVN 4884 : 2005

(ISO 4833 : 2003) 100 90.000

12 E. Coli (CFU) ISO 16649-2 : 2001 100 110.000

Page 11: Thực Phẩm Chung 2012

11/15

TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LƢỢNG

MẪU

(g)

ĐƠN

GIÁ

(VNĐ)

13 Coliforms (CFU) TCVN 6848 : 2007

(ISO 4832 : 2007) 100 100.000

14 Staphylococcus aureus TCVN 4830-1 : 2005

(ISO 6888-1 : 1999) 100 100.000

15 Streptococci Faecal TCVN 6189-2 : 2009

(ISO 7899-2 : 2000) 100 100.000

16 Clostridium perfringens TCVN 4991 : 2005

(ISO 7937 : 2004) 100 100.000

17 Pseudomonas aeruginosa ISO 16266 : 2006 100 100.000

18 Nấm men - Nấm mốc ISO 21527-1 : 2008 (dạng lỏng)

ISO 21527-2 : 2008 (dạng rắn) 100 100.000

VIII. TRÀ – CÀ PHÊ

1 Chất hòa tan TCVN 5610 : 2007 200 100.000

2 Tanin AOAC 955.35 (2005) 200 300.000

3 Cafein

TCVN.6603:2000 200 300.000

4 Acrylamite

LCMSMS 200

400.000

5 Flucythrinate

AOAC 2007.01 (GCMS) 200 400.000

6 Deltamethrin

AOAC 2007.01 200 400.000

7 Fenitrothion AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000

8 Propargite AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000

9 Methidathion AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000

10 Dicofol AOAC 2007.01 GC/MS 500 400.000

11 Chlorpyrifos AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000

12 Cypermethrin AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000

13 Endosunfan AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000

14 Permethrin AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000

15 Buprofezin (C16H23N3CS) AOAC 2007.01 GC/MS 200 350.000

16 Imidu doprid (C9H10ClN5O) AOAC 2007.01 GC/MS 200 350.000

17 Trifluralin AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000

18 Profenofos AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000

19 Triadimifon(C11H16ClN3O2) AOAC 2007.01 GC/MS 200 400.000

20 Màu sắc AOAC 2007.01 GC/MS 200 300.000

21 E102-Tartrazine HPLC-UV 200 400.000

Page 12: Thực Phẩm Chung 2012

12/15

TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LƢỢNG

MẪU

(g)

ĐƠN

GIÁ

(VNĐ)

22 Procimydone tk: aoac 2007:01 200 500.000

23 Độ tinh khiết (Tối đa.1%) AOAC & TC tương ứng 200 100.000

IX. DẦU MỠ

1 Chỉ số Peroxyt * TCVN 6121 : 2010 200

100.000

2 Chỉ số Acid (chỉ số AV) TCVN 6127 : 2010 200

100.000

3 Chỉ số Xà phòng TCVN 6126 : 2010 200

100.000

4 Chỉ số Iod TCVN 6122 : 2010 200

150.000

5 Hàm lượng Tạp chất

AOAC & TC tương ứng 200 100.000

6

Hàm lượng Aicd béo tự do

FFA TCVN 6127 - 2010

200 100.000

7 Hàm lượng Béo thô

FAO, 14/7,1986 100 120.000

8 Nhiệt nóng chảy

AOAC & TC tương ứng 100 200.000

9

Hàm lượng Nước và chất dễ

bay hơi TCVN 6120-2007

100 300.000

10 Hàm lượng nước *Δ Mục 8.1- Manuals of Food quality control 14/7 -

FAO : 1986

100 150.000

11 Hàm lượng Đồng (Cu)

AOAC 999.11 100 100.000

12 Hàm lượng Sắt (Fe)

AOAC 999.11 100 100.000

13 Hàm lượng Kali (K)

AOAC 969.23 100 120.000

14 Hàm lượng Canxi (Ca)

AOAC968.08 100 120.000

15 Hàm lượng Magie (Mg)

AOAC968.08 100 120.000

16 Hàm lượng Phospho (P)

AOAC 995.11 100 150.000

17 Hàm lượng Vitamin A

AOAC & TC tương ứng (HPLC-UV) 200 350.000

18 Hàm lượng Vitamin C AOAC & TC tương ứng (HPLC-UV) 200 350.000

19 Hàm lượng Vitamin B1 AOAC & TC tương ứng (HPLC-UV) 200 350.000

20 Hàm lượng Vitamin B2 AOAC & TC tương ứng (HPLC-UV) 200 350.000

21 Hàm lượng Vitamin B3 AOAC & TC tương ứng (HPLC) 200 350.000

22 Hàm lượng Vitamin B6 AOAC & TC tương ứng (HPLC) 200 350.000

23 Hàm lượng Vitamin B12 AOAC & TC tương ứng (HPLC) 200 350.000

Page 13: Thực Phẩm Chung 2012

13/15

TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LƢỢNG

MẪU

(g)

ĐƠN

GIÁ

(VNĐ)

24 Hàm lượng Vitamin E AOAC & TC tương ứng (HPLC) 200 350.000

25

Thành phần acid amin (17

chất)

Acid amin (1 chất)

Acid amin (2 chất)

Acid amin - chất thứ 3 trở đi

(/chất)

LCMSMS

E2:FAAST

200

1.500.000

800.000

1.000.000

100.000

26 Tổng số vi khuẩn hiếu khí TCVN 4884 : 2005

(ISO 4833 : 2003)

200 90.000

27 E. Coli (MPN) TCVN 6846 : 2007

(ISO 7251 : 2005)

200 110.000

28 Coliforms (CFU) TCVN 6848 : 2007

(ISO 4832 : 2007)

200 100.000

29 Staphylococcus aureus TCVN 4830-1 : 2005

(ISO 6888-1 : 1999)

200 100.000

30 Salmonella spp TCVN 4829 : 2005

(ISO 6579 : 2002)

200 120.000

31 Nấm men - Nấm mốc ISO 21527-1 : 2008 (dạng lỏng)

ISO 21527-2 : 2008 (dạng rắn)

200 100.000

X. THỨC ĂN CHĂN NUÔI

1 Hàm lượng Protein thô *Δ TCVN 4328-1 : 2007 200 120.000

2 Hàm lượng Ẩm *Δ AOAC 930.15 : 2005 200 80.000

3 Hàm lượng Tro tổng *Δ AOAC 942.05 : 2005 100 100.000

4 Hàm lượng Phosphor *Δ TCVN 1525 : 2007

AOAC 965.17 100 150.000

5 Hàm lượng Canxi (Ca) AOAC 968.08 100 150.000

6 Hàm lượng Magie (Mg) AOAC 968.08 100 120.000

7 Hàm lượng Đạm Tiêu Hóa TK - KN - LT - TP 100 300.000

8 Hoạt độ Ure

GAFTA 130(2003)10.0 100 300.000

9 Xơ thô

TCVN 5103-90 100 150.000

10 Clenbuterol *Δ LC/MS/MS (KTSK 14) 200 500.000

11 Salbutamol *Δ LC/MS/MS (KTSK 14) 200 500.000

12 Ractopamine HPLC/UV 200 500.000

13 Estradiol LCMSMS

200 600.000

14 Progesterone AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)

200 600.000

15 Diethylstibestrol (DES) AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)

200 600.000

16 Acid citric AOAC & TC tương ứng (IC)

200 350.000

17 Acid formic AOAC & TC tương ứng (IC)

200 350.000

Page 14: Thực Phẩm Chung 2012

14/15

TT CHỈ TIÊU PHƢƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM

LƢỢNG

MẪU

(g)

ĐƠN

GIÁ

(VNĐ)

18 Acid malic AOAC & TC tương ứng (IC)

200 350.000

19 Acid butyric AOAC & TC tương ứng (IC)

200 350.000

20 Calcium butyrate AOAC & TC tương ứng (IC)

200 350.000

21 Streptomycine AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)

200 400.000

22 Chloramphenicol KTSK - 03 LCMSMS

200 400.000

23 Chlorpromazine AOAC & TC tương ứng

200 600.000

24 Colchicine AOAC & TC tương ứng

200 600.000

25 Dimetridazole AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)

200 700.000

26 Metronidazole AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)

200 700.000

27 Ronidazole AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)

200 700.000

28

Gentian Violet (Crystal

Violet)

TC FDA 4333

LCMSMS 200

500.000

29 Chlotetracyline KTSK 01 LCMSMS

200 400.000

30 Testosterone AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)

200 600.000

31 Chloroform AOAC & TC tương ứng (GCMS)

200 500.000

32 Colchicine AOAC & TC tương ứng

200 600.000

33 Dapsone AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)

200 700.000

34 Trichlorfon (Dipterex) AOAC & TC tương ứng (GC/MS)

200 500.000

35 Formaldehyde AOAC 931.08

ISO 14184 200

300.000

36 Ipronidazole AOAC & TC tương ứng (LCMSMS)

200 700.00

Ghi chú:

- TCVN : Tiêu chuẩn Việt Nam

- AOAC: Association of Official Analytical Chemist (Mỹ)

- FAO: Food and Agriculture Organisation

- (*): chỉ tiêu được VILAS công nhận theo ISO/IEC 17025:2005.

- (Δ): chỉ tiêu được Bộ Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn chỉ định

Các chỉ tiêu không có trong các dạng mẫu tƣơng ứng, sẽ thực hiện theo các tiêu chuẩn tƣơng ứng với

từng loại mẫu và chi phí tính theo phí phân tích mẫu thực phẩm chung.

Page 15: Thực Phẩm Chung 2012

15/15

CÁC LOẠI MẪU PHÂN TÍCH:

1. Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc

2. Dầu mỡ và các sản phẩm từ dầu mỡ

3. Đường mật và các sản phẩm từ đường, mật

4. Thức ăn gia súc và nguyên liệu phụ gia sản xuất thức ăn gia súc

5. Nước ngọt, nước giải khát

6. Phụ gia thực phẩm, gia vị

7. Sữa và các sản phẩm từ sữa

8. Thịt và các sản phẩm từ thịt

9. Các nguyên liệu thực phẩm

10. Cồn, rượu, bia

11. Trà, cà phê

12. Bao bì chứa thực phẩm

Thời gian trả kết quả phân tích:

Từ 4 – 7 ngày tùy thuộc vào chỉ tiêu khách hàng yêu cầu, trường hợp đặc biệt sẽ được thỏa thuận.

EDC – HĐ sẵn sàng thực hiện các dịch vụ và giao kết quả vào những ngày nghỉ theo thỏa thuận trước với

khách hàng.

Chi phí trên chƣa bao gồm VAT.

Bảng giá này có giá trị từ tháng 3 năm 2012 đến hết năm 2012.

Tp Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 02 năm 2012

GIÁM ĐỐC

TS Diệp Ngọc Sƣơng