Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG B11
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4319 ngày 30/08/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
STT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinhSố CMND
Nơi cư trú
Giấy
chứng
nhận
sức
khỏe
hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe
Thâm niên hành
nghề
Hạng Năm
hành
nghề
Số km lái
xe an toàn
Số chứng
chỉ nghề
hoặc giấy
chứng
nhận tốt
nghiệp
Ghi chúKhóa
học
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
371789366 Ấp Thái Hưng X. Mỹ Thái, H.
Hòn Đất, T. Kiên Giang
X A1 0 0 0191 SH lần
đầu
01/10/1991Mai Thị Thúy An 1 79010K1
7B1107
024077824 79/1 Nguyễn Thi P.13, Q.5, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 0192 SH lần
đầu
02/02/1968Trần Thị Mỹ Châu 2 79010K1
7B1107
023615080 80/21 Hoàng Hoa Thám P.07,
Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí
Minh
X A2 0 0 0193 SH lần
đầu
29/04/1982Đặng Vi Cường 3 79010K1
7B1107
273275892 16 Bà Triệu P. 4, TP. Vũng Tàu,
T. Bà Rịa - Vũng Tàu
X 0 0 0194 SH lần
đầu
26/12/1989Trần Ngọc Vân Đăng 4 79010K1
7B1107
025552949 85/16 Đường Số 21 P. Phú
Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 0195 SH lần
đầu
02/08/1996Tạ Huỳnh Tú Duyên 5 79010K1
7B1107
301097340 X. Hòa Khánh Đông, H. Đức
Hòa, T. Long An
X 0 0 0196 SH lần
đầu
01/01/1984Lê Thị Thu Hằng 6 79010K1
7B1107
079198002991 1185B Kp3 P. Phú Trung, Q.
Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0198 SH lần
đầu
10/10/1998Trần Thị Vy Hằng 7 79010K1
7B1107
023464795 1225/4 Phạm Thế Hiển P.05,
Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0199 SH lần
đầu
26/11/1980Lê Thị Kim Hạnh 8 79010K1
7B1107
Trang 1/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
084183000085 12.2 Khu B1 C/C Giai Việt
854-856 Tạ Quang Bửu P.05,
Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0148 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
03/10/1983Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 9 79010K1
7B1103
026001823 26 Đ.Số 32 P. Bình Trị Đông B,
Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0200 SH lần
đầu
03/05/1999Huỳnh Trần Hào 10 79010K1
7B1107
321159056 X. Phú Túc, H. Châu Thành,
T. Bến Tre
X 0 0 0202 SH lần
đầu
27/12/1983Nguyễn Thị Hiếu 11 79010K1
7B1107
023308930 151/9 Nguyễn Trãi P.02, Q.5,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0203 SH lần
đầu
27/08/1973Kha Huy Hùng 12 79010K1
7B1107
186340690 P. Hưng Bình, TP. Vinh, T.
Nghệ An
X 0 0 0204 SH lần
đầu
09/05/1986Nguyễn Mai Hương 13 79010K1
7B1107
241415882 Số 66 Tổ 5 Khối 2 P. Tân Hòa,
TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk
Lắk
X 0 0 0206 SH lần
đầu
11/02/1996Phạm Tuyết Xuân
Huy
14 79010K1
7B1107
381390986 TT. Sông Đốc, H. Trần Văn
Thời, T. Cà Mau
X A1 0 0 0207 SH lần
đầu
24/04/1990Trần Bích Huyền 15 79010K1
7B1107
019181000373 215 Lô M C/C Ngô Gia Tự P.02,
Q.10, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0208 SH lần
đầu
10/02/1981Hà Thị Hương Lan 16 79010K1
7B1107
023467437 153/25/14 Nguyễn Tiểu La
P.05, Q.10, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0209 SH lần
đầu
02/03/1983Nguyễn Thị Lệ 17 79010K1
7B1107
023717467 45/88/20D Bình Tiên P.07, Q.6,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0210 SH lần
đầu
20/02/1984Thái Mỹ Lệ 18 79010K1
7B1107
b9457179 Tổ 5 Kp3 Nguyễn Văn Trỗi TT.
Ngãi Giao, H. Châu Đức, T. Bà
Rịa - Vũng Tàu
X 0 0 0211 SH lần
đầu
01/04/1995Ngô Thị Mỹ Loan 19 79010K1
7B1107
020686918 26A Đường Số 6 P. Bình Trị
Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 0212 SH lần
đầu
15/11/1954Lữ Thị Lộc 20 79010K1
7B1107
321259804 X. Tường Đa, H. Châu Thành,
T. Bến Tre
X 0 0 0214 SH lần
đầu
20/08/1983Lao Văn Lợi 21 79010K1
7B1107
082167000183 3X9-04 Sky Garden 3-R1-3 P.
Tân Phong, Q.7, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 0218 SH lần
đầu
03/05/1967Lê Thị Ánh Nguyệt 22 79010K1
7B1107
Trang 2/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
311948432 61/8 Lê Thị Hồng Gấm P.6, TP.
Mỹ Tho, T. Tiền Giang
X 0 0 0219 SH lần
đầu
11/12/1988Đoàn Ngọc Thúy
Oanh
23 79010K1
7B1107
025205444 588/3/8 T L10 P. Bình Trị Đông,
Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 074 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
01/01/1985Phan Thị Hoàng
Oanh
24 79010K1
6B1105
312413966 17/3 Bình Tạo X. Trung An,
TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang
X 0 0 0220 SH lần
đầu
06/07/1976Phạm Thị Phấn 25 79010K1
7B1107
023717899 69/12A 1 Văn Thân P.08, Q.6,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0221 SH lần
đầu
02/06/1983Ngô Huệ Phương 26 79010K1
7B1107
023045052 16/45/39 Bis Kỳ Đồng P.09,
Q.3, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0223 SH lần
đầu
18/06/1974Trần Thị Kim Phượng 27 79010K1
7B1107
025642618 3019/10 Phạm Thế Hiển P.07,
Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0224 SH lần
đầu
12/01/1997Lê Hồng Sơn 28 79010K1
7B1107
024379224 455 Trần Hưng Đạo P.14, Q.5,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0225 SH lần
đầu
27/11/1991Cao Tú Thanh 29 79010K1
7B1107
024420188 39 Đ.Số 21B P. Bình Trị Đông
B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 0226 SH lần
đầu
20/06/1955Lê Trung Thành 30 79010K1
7B1107
025375199 27 Đường Số 6 Kp1 P. Bình Trị
Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 0228 SH lần
đầu
20/07/1982Nguyễn Thị Ngọc
Thuận
31 79010K1
7B1107
301097532 Khu Vực 3 TT. Đức Hòa, H.
Đức Hòa, T. Long An
X 0 0 0229 SH lần
đầu
05/11/1981Huỳnh Thị Thủy Tiên 32 79010K1
7B1107
271536336 C4/113 Lê Lợi 1 X. Quang
Trung, H. Thống Nhất, T.
Đồng Nai
X 0 0 0230 SH lần
đầu
21/09/1982Nguyễn Thị Hương
Trà
33 79010K1
7B1107
230968567 P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia
Lai
X 0 0 0231 SH lần
đầu
25/10/1992Đào Thị Huyền Trang 34 79010K1
7B1107
021878908 422 Lê Quang Sung P.09, Q.6,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0232 SH lần
đầu
03/04/1967Nguyễn Thị Kiều
Trang
35 79010K1
7B1107
024100280 294/25 Xô Viết Nghệ Tĩnh P.21,
Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 0233 SH lần
đầu
01/10/1986Phạm Thị Trang 36 79010K1
7B1107
Trang 3/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
301560708 K6 P.2, TP. Cà Mau, T. Cà Mau X 0 0 0234 SH lần
đầu
02/03/1993Triệu Thảo Trang 37 79010K1
7B1107
351947875 Sa Tô X. Khánh Bình, H. An
Phú, T. An Giang
X A1 0 0 0235 SH lần
đầu
29/04/1988Trần Thị Thủy Triều 38 79010K1
7B1107
334776257 Ấp 1 X. Phong Thạnh, H. Cầu
Kè, T. Trà Vinh
X A1 0 0 0236 SH lần
đầu
10/01/1995Thạch Thị Ngọc
Trinh
39 79010K1
7B1107
023426632 455 Trần Hưng Đạo P.14, Q.5,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0237 SH lần
đầu
01/01/1996Cao Tú Tú 40 79010K1
7B1107
023375419 58 Đường Số 12 P.04, Q.8, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 0238 SH lần
đầu
28/07/1978Lê Minh Tuyên 41 79010K1
7B1107
079179002374 129/35/19Nguyễn Trãi P.02,
Q.5, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0240 SH lần
đầu
18/10/1979Nguyễn Thị Y Vân 42 79010K1
7B1107
TRƯỞNG PHÒNG QLSH CẤP GPLX
VÕ TRỌNG NHÂN
Kết quả sát hạch
Tổng số hồ sơ :
Trong đó : Đạt.....................Vắng.................Rớt.................
Tổ trưởng sát hạch
Trang 4/29
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG B2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4319 ngày 30/08/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
STT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinhSố CMND
Nơi cư trú
Giấy
chứng
nhận
sức
khỏe
hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe
Thâm niên hành
nghề
Hạng Năm
hành
nghề
Số km lái
xe an toàn
Số chứng
chỉ nghề
hoặc giấy
chứng
nhận tốt
nghiệp
Ghi chúKhóa
học
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
079094002480 176/19 Minh Phụng P.06, Q.6,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006000 SH lần
đầu
08/11/1994Quách Tuấn An 1 79010K1
7B2010
024177971 781/A48 Lê Hồng Phong P.12,
Q.10, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006001 SH lần
đầu
24/07/1986Nguyễn Ngọc Mai
Anh
2 79010K1
7B2010
025074226 161/14/5/6 Kp3 P. Bình Trị
Đông A, Q. Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh
X A1 0 0 0006002 SH lần
đầu
22/06/1978Nguyễn Thị Tuyết
Anh
3 79010K1
7B2010
225362346 Hòa Tiến P. Cam Nghĩa, TP.
Cam Ranh, T. Khánh Hòa
X 0 0 0006003 SH lần
đầu
21/03/1990Nguyễn Tuấn Anh 4 79010K1
7B2010
366176301 2/33 Kênh 30/4 P. 6, TP. Sóc
Trăng, T. Sóc Trăng
X 0 0 0006004 SH lần
đầu
01/01/1997Trần Tuấn Anh 5 79010K1
7B2010
250904057 28 Triệu Việt Vương P.4, TP.
Đà Lạt, T. Lâm Đồng
X 0 0 0006005 SH lần
đầu
07/03/1993Vũ Hoàng Anh 6 79010K1
7B2010
025706750 110 Đường 10 C/X Đài Rađa
Phú Lâm P.13, Q.6, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 0006006 SH lần
đầu
30/12/1998Nguyễn Việt Bắc 7 79010K1
7B2010
026057603 908/10/13 Ấp 5 X. Phú Xuân,
H. Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006007 SH lần
đầu
04/11/1982Nguyễn Quốc Bảo 8 79010K1
7B2010
079092001986 764 An Dương Vương P.13,
Q.6, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006008 SH lần
đầu
18/06/1992Nguyễn Trí Bảo 9 79010K1
7B2010
023802236 106D/99 Lạc Long Quân P.03,
Q.11, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006009 SH lần
đầu
24/12/1984Vòng Minh Bảo 10 79010K1
7B2010
Trang 5/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
024991041 27P Lý Chiêu Hoàng P.10, Q.6,
TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006010 SH lần
đầu
02/09/1967Phạm Thị Bay 11 79010K1
7B2010
077073000186 16/1A Xô Viết Nghệ Tĩnh P.
Thắng Tam, TP. Vũng Tàu, T.
Bà Rịa - Vũng Tàu
X 0 0 0006011 SH lần
đầu
03/07/1973Cao Quốc Kim Bình 12 79010K1
7B2010
023304174 46 Trần Văn Kiểu P.10, Q.5, TP.
Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006012 SH lần
đầu
07/03/1980Lâm Trường Bình 13 79010K1
7B2010
201272281 Tổ 18 P. Thanh Khê Tây, Q.
Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
X 0 0 0006013 SH lần
đầu
28/12/1976Ngô Thanh Bình 14 79010K1
7B2010
026059560 247/7 Lưu Hữu Phước P.15,
Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006015 SH lần
đầu
11/06/1977Trần Hữu Bổn 15 79010K1
7B2010
022833270 264 Lãnh Binh Thăng P.13,
Q.11, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006016 SH lần
đầu
07/07/1975Phan Chính Bửu 16 79010K1
7B2010
301353819 X. Tân Tập, H. Cần Giuộc, T.
Long An
X 0 0 0010293 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
24/11/1990Huỳnh Quan Chánh 17 79010K1
4B2015
221145143 Kp Định Thọ 1 TT. Phú Hòa,
H. Phú Hòa, T. Phú Yên
X A1 0 0 0006017 SH lần
đầu
19/03/1986Lê Quyết Chiến 18 79010K1
7B2010
023029472 128 Đường 13 P.04, Q.8, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 0004702 SH lại
LT + H
+ Đ
20/10/1976Nguyễn Hoài Chương 19 79010K1
6B2032
271692086 Tân Thành X. Thanh Bình, H.
Trảng Bom, T. Đồng Nai
X 0 0 0005710 SH lại H
+ Đ
01/01/1984Vòng Cẩm Cú 20 79010K1
7B2008
250544375 TDP9 P. Tự An, TP. Buôn Ma
Thuột, T. Đắk Lắk
X 0 0 0006018 SH lần
đầu
16/01/1985Đỗ Thế Cương 21 79010K1
7B2010
311857805 X. Mỹ Phong, TP. Mỹ Tho, T.
Tiền Giang
X 0 0 0006019 SH lần
đầu
01/01/1986Đoàn Quốc Cường 22 79010K1
7B2010
022588340 218/35 Minh Phụng P.06, Q.6,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006020 SH lần
đầu
03/07/1973Mai Việt Cường 23 79010K1
7B2010
023376958 11/18 Phạm Thế Hiển P.01, Q.8,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006022 SH lần
đầu
24/01/1979Trần Quang Cường 24 79010K1
7B2010
300564604 Ấp 1 X. Đức Hòa Đông, H.
Đức Hòa, T. Long An
X A1 0 0 0006023 SH lần
đầu
04/12/1968Võ Hùng Cường 25 79010K1
7B2010
Trang 6/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
365649136 Nam Hải X. Đại Hải, H. Kế
Sách, T. Sóc Trăng
X 0 0 0006026 SH lần
đầu
16/07/1987Trần Trung Danh 26 79010K1
7B2010
331806617 Phú Thuận A X. Nhơn Phú, H.
Mang Thít, T. Vĩnh Long
X 0 0 0006027 SH lần
đầu
25/05/1998Huỳnh Quốc Đạt 27 79010K1
7B2010
024201032 122/21 Ngô Gia Tự P.09, Q.10,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006028 SH lần
đầu
06/02/1989Nguyễn Phát Đạt 28 79010K1
7B2010
331121374 Hiếu Ân X. Hiếu Nghĩa, H.
Vũng Liêm, T. Vĩnh Long
X A1 0 0 0006029 SH lần
đầu
01/07/1978Nguyễn Thanh Đạt 29 79010K1
7B2010
301575394 Khóm 4 TT. Thạnh Hóa, H.
Thạnh Hóa, T. Long An
X 0 0 0006030 SH lần
đầu
10/05/1978Bùi Văn Đi 30 79010K1
7B2010
352076625 Mỹ Long X. Mỹ An, H. Chợ
Mới, T. An Giang
X A1 0 0 0006031 SH lần
đầu
07/12/1992Mai Phước Điền 31 79010K1
7B2010
311774036 Ấp Giồng Đình X. Tăng Hòa,
H. Gò Công Đông, T. Tiền
Giang
X 0 0 0006032 SH lần
đầu
01/01/1983Nguyễn Hoàng Đông 32 79010K1
7B2010
300958350 Ấp Lũy X. Phước Lại, H. Cần
Giuộc, T. Long An
X 0 0 0006033 SH lần
đầu
12/09/1978Đặng Minh Đức 33 79010K1
7B2010
341523824 Ấp 5B X. Trường Xuân, H.
Tháp Mười, T. Đồng Tháp
X 0 0 0006034 SH lần
đầu
22/03/1991Nguyễn Lê Ngọc Đức 34 79010K1
7B2010
025952083 100 Đường 9 P.04, Q.8, TP. Hồ
Chí Minh
X A1 0 0 0006037 SH lần
đầu
05/04/1980Nguyễn Trung Dũng 35 79010K1
7B2010
023076385 166/51/12 Phạm Phú Thứ P.04,
Q.6, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006038 SH lần
đầu
26/02/1978Trần Quang Tuấn
Dũng
36 79010K1
7B2010
022899427 A2/57 Ấp 1 X. Đa Phước, H.
Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006039 SH lần
đầu
14/02/1976Phùng Văn Được 37 79010K1
7B2010
095091000023 303 Phạm Ngũ Lão P. Phạm
Ngũ Lão, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006041 SH lần
đầu
16/08/1991Chung Trần Kim Duy 38 79010K1
7B2010
082078000184 21 Phù Đồng Thiên Vương
P.11, Q.5, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006042 SH lần
đầu
09/12/1978Nguyễn Khương Duy 39 79010K1
7B2010
023871928 198 Lô E Khu Mã Lạng P.
Nguyễn Cư Trinh, Q.1, TP. Hồ
Chí Minh
X A1 0 0 0006043 SH lần
đầu
03/09/1986Lưu Ly Kỳ Duyên 40 79010K1
7B2010
301214285 Bà Mía X. Mỹ Lạc, H. Thủ
Thừa, T. Long An
X A1 0 0 0006044 SH lần
đầu
20/06/1985Lê Thị Gái 41 79010K1
7B2010
261003354 X. Tân Phúc, H. Hàm Tân, T.
Bình Thuận
X A1 0 0 0006045 SH lần
đầu
24/10/1985Nguyễn Ngọc Giác 42 79010K1
7B2010
Trang 7/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
300869229 Ấp Tây X. Long Hựu Tây, H.
Cần Đước, T. Long An
X A1 0 0 0006046 SH lần
đầu
25/10/1978Nguyễn Trường
Giang
43 79010K1
7B2010
023447634 100 Hồ Biểu Chánh P.11, Q.
Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
X A2 0 0 0006047 SH lần
đầu
01/09/1981Nguyễn Trường
Giang
44 79010K1
7B2010
221097932 117 Điện Biên Phủ P. 7, TP.
Tuy Hòa, T. Phú Yên
X A1 0 0 0006048 SH lần
đầu
12/05/1982Nguyễn Thị Thanh
Hà
45 79010K1
7B2010
352174940 Vĩnh Phú P. Châu Phú A, TP.
Châu Đốc, T. An Giang
X A1 0 0 0006049 SH lần
đầu
03/02/1995Dương Thanh Hải 46 79010K1
7B2010
301604133 Ấp 3 X. Tân Ân, H. Cần Đước,
T. Long An
X A1 0 0 0006050 SH lần
đầu
15/05/1996Phạm Minh Hải 47 79010K1
7B2010
023520820 192/9 Nguyễn Văn Luông P.11,
Q.6, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006051 SH lần
đầu
18/03/1982Phạm Thanh Minh
Hải
48 79010K1
7B2010
025296330 38/46 Đường Số 2 P. Bình
Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 0006052 SH lần
đầu
02/09/1979Trần Trung Hải 49 79010K1
7B2010
131429766 Khu 1 X. Bảo Yên, H. Thanh
Thuỷ, T. Phú Thọ
X 0 0 0006053 SH lần
đầu
14/02/1984Nguyễn Kim Hân 50 79010K1
7B2010
025273909 74/807B Lê Đức Thọ P.6, Q. Gò
Vấp, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006054 SH lần
đầu
16/03/1995Dương Ngọc Phượng
Hằng
51 79010K1
7B2010
026134269 8 Đường 19 P. Tân Quy, Q.7,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006055 SH lần
đầu
17/05/1989La Ngọc Hạnh 52 79010K1
7B2010
025772582 301/14 Võ Văn Kiệt P. Cầu
Kho, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0005864 SH lại H
+ Đ
22/08/1984Nguyễn Văn Hào 53 79010K1
7B2009
311515659 X. Vĩnh Hựu, H. Gò Công Tây,
T. Tiền Giang
X 0 0 0006056 SH lần
đầu
01/06/1978Võ Hữu Hào 54 79010K1
7B2010
024589389 D3/519 Ấp 4 X. Bình Lợi, H.
Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006057 SH lần
đầu
01/08/1989Trầm Thanh Hảo 55 79010K1
7B2010
025402168 133 Đường 12 P. Phước Bình,
Q.9, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006058 SH lần
đầu
03/11/1994Đỗ Thúc Thu Hiền 56 79010K1
7B2010
312019136 Ấp 1 X. Đạo Thạnh, TP. Mỹ
Tho, T. Tiền Giang
X 0 0 0006059 SH lần
đầu
07/07/1990Nguyễn Thanh Hiếu 57 79010K1
7B2010
250867362 Kp9 P. Lộc Phát, TP. Bảo Lộc,
T. Lâm Đồng
X 0 0 0006060 SH lần
đầu
20/12/1992Ninh Quốc Hiếu 58 79010K1
7B2010
301090535 17 Bình Hòa TT. Tân Trụ, H.
Tân Trụ, T. Long An
X A1 0 0 0004731 SH lần
đầu
15/01/1983Nguyễn Thị Thanh
Hoa
59 79010K1
6B2032
365982102 An Thành TT. Kế Sách, H. Kế
Sách, T. Sóc Trăng
X A1 0 0 0006061 SH lần
đầu
06/12/1972Dương Văn Hòa 60 79010K1
7B2010
Trang 8/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
024076421 113 Tân Thành P.15, Q.5, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 0006062 SH lần
đầu
18/06/1988Lê Duy Hòa 61 79010K1
7B2010
025675915 1840 Phạm Thế Hiển P.06, Q.8,
TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0005875 SH lần
đầu
04/03/1980Trần Thanh Hoài 62 79010K1
7B2009
024863506 5/2 Lô Tư P. Bình Hưng Hòa A,
Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006063 SH lần
đầu
03/06/1977Vũ Văn Hoan 63 79010K1
7B2010
025481466 214 Lạc Long Quân P.10, Q.11,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006064 SH lần
đầu
27/11/1996Lê Nguyễn Minh
Hoàng
64 79010K1
7B2010
352212777 131/1 Hùng Vương P. Mỹ
Long, TP. Long Xuyên, T. An
Giang
X 0 0 0006065 SH lần
đầu
26/04/1994Nguyễn Khánh
Hoàng
65 79010K1
7B2010
341647752 152 Trần Phú Khóm Tân Bình
P. An Hòa, TP. Sa Đéc, T.
Đồng Tháp
X A1 0 0 0006066 SH lần
đầu
07/05/1993Trương Huy Hoàng 66 79010K1
7B2010
022666933 129B Lê Thị Bạch Cát P.11,
Q.11, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006067 SH lần
đầu
25/05/1974Trần Mai Hồng 67 79010K1
7B2010
025296791 4 Đường Số 6 P. Tân Tạo, Q.
Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0004899 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
25/12/1980Lê Thị Ngọc Huế 68 79010K1
6B2030
272070589 Bể Bạc X. Xuân Đông, H. Cẩm
Mỹ, T. Đồng Nai
X 0 0 0006068 SH lần
đầu
11/03/1992Lầu Châng Hùng 69 79010K1
7B2010
034092004661 X. Nam Hà, H. Tiền Hải, T.
Thái Bình
X 0 0 0006069 SH lần
đầu
18/06/1992Vũ Trường Hùng 70 79010K1
7B2010
023781781 1917/24/38 Phạm Thế Hiển
P.06, Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006071 SH lần
đầu
29/07/1984Phan Thị Trầm Hương 71 79010K1
7B2010
024076485 128C Ngô Nhân Tịnh P.13, Q.5,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006072 SH lần
đầu
20/10/1988Trần Kiến Hữu 72 79010K1
7B2010
291183147 Ấp Tân Hòa X. Tân Lập, H.
Tân Biên, T. Tây Ninh
X A1 0 0 0006073 SH lần
đầu
10/08/1998Lê Nguyễn Minh Huy 73 79010K1
7B2010
334739555 Đa Cần X. Hòa Thuận, H. Châu
Thành, T. Trà Vinh
X 0 0 0005743 SH lại
LT + H
+ Đ
28/03/1992Tiên Đức Huy 74 79010K1
7B2008
Trang 9/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
361089086 P.2, TP. Cà Mau, T. Cà Mau X 0 0 00012617 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
01/01/1983Nguyễn Tú Huỳnh 75 79010K1
5B2034
341352027 Ấp 2 X. Mỹ Hòa, H. Tháp
Mười, T. Đồng Tháp
X A1 0 0 0006075 SH lần
đầu
02/03/1988Phạm Hữu Kế 76 79010K1
7B2010
023522288 278/27 Tô Hiến Thành P.15,
Q.10, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0005887 SH lần
đầu
10/06/1981Trần Phi Khanh 77 79010K1
7B2009
385528921 Nhà Dài B X. Châu Hưng A, H.
Vĩnh Lợi, T. Bạc Liêu
X 0 0 0006076 SH lần
đầu
29/01/1991Biện Công Khánh 78 79010K1
7B2010
331401773 Mỹ Điền X. Mỹ Phước, H.
Mang Thít, T. Vĩnh Long
X 0 0 0005751 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
20/11/1979Huỳnh Thiện Khiêm 79 79010K1
7B2008
024245868 1889/10 Phạm Thế Hiển P.06,
Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006077 SH lần
đầu
26/10/1987Đỗ Đăng Khoa 80 79010K1
7B2010
025583927 658/16 Phạm Văn Chí P.08, Q.6,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006078 SH lần
đầu
28/08/1997Nguyễn Huỳnh Đăng
Khoa
81 79010K1
7B2010
024416018 23/12 Hòa Hưng P.12, Q.10, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 0006079 SH lần
đầu
29/08/1990Phan Đăng Khoa 82 79010K1
7B2010
366187926 Trà Canh B X. Thuận Hòa, H.
Châu Thành, T. Sóc Trăng
X 0 0 0006081 SH lần
đầu
06/08/1993Lý Khương 83 79010K1
7B2010
022037914 D7 C/X Phú Lâm B P.13, Q.6,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006082 SH lần
đầu
20/05/1966Trần Anh Kiệt 84 79010K1
7B2010
079085002330 273/19 Lạc Long Quân P.03,
Q.11, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006085 SH lần
đầu
15/07/1985Giang Khình Lâm 85 79010K1
7B2010
079085004423 1A3 Phạm Đình Hổ P.02, Q.6,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006086 SH lần
đầu
24/08/1985Nguyễn Ngọc
Phương Lâm
86 79010K1
7B2010
022377800 74/807B Lê Đức Thọ P.6, Q. Gò
Vấp, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006087 SH lần
đầu
29/03/1976Lê Thị Ngọc Lan 87 79010K1
7B2010
Trang 10/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
023786412 802/3 Nguyễn Trãi P.14, Q.5,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0004751 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
17/09/1984Trần Gia Lệ 88 79010K1
6B2032
331602272 Mỹ Điền X. Mỹ Phước, H.
Mang Thít, T. Vĩnh Long
X A1 0 0 0006088 SH lần
đầu
30/01/1991Nguyễn Thanh Liêm 89 79010K1
7B2010
022836294 178 Xóm Đất P.09, Q.11, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 0006091 SH lần
đầu
13/05/1973Du Hữu Lộc 90 79010K1
7B2010
025466982 242/47/2C Bà Hom P.13, Q.6,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0005896 SH lần
đầu
28/07/1994Hoàng Đại Lợi 91 79010K1
7B2009
024372372 443/3 Chiến Lược P. Tân Tạo,
Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006092 SH lần
đầu
22/09/1989Lưu Cẩm Long 92 79010K1
7B2010
273409887 Thạch Long X. Kim Long, H.
Châu Đức, T. Bà Rịa - Vũng
Tàu
X 0 0 0006093 SH lần
đầu
26/01/1992Ngô Văn Long 93 79010K1
7B2010
300740852 X. Hòa Khánh Tây, H. Đức
Hòa, T. Long An
X 0 0 0004444 SH lại
LT + H
+ Đ
01/01/1972Trần Hoàng Long 94 79010K1
6B2026
211887931 X. Ân Tường Tây, H. Hoài
Ân, T. Bình Định
X 0 0 0006094 SH lần
đầu
30/12/1988Phan Thế Lữ 95 79010K1
7B2010
025733419 A8/5B Ấp 1 X. Tân Kiên, H.
Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006095 SH lần
đầu
06/10/1977Nguyễn Thị Quỳnh
Lưu
96 79010K1
7B2010
215110631 TT. Diêu Trì, H. Tuy Phước, T.
Bình Định
X 0 0 0006096 SH lần
đầu
02/11/1990Đoàn Thị Thiên Lý 97 79010K1
7B2010
023089489 64/17 Lê Lợi P.04, Q. Gò Vấp,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006097 SH lần
đầu
23/08/1978Phạm Thị Phương
Mai
98 79010K1
7B2010
024467261 505 Lô H C/C A4 Phan Xích
Long P.07, Q. Phú Nhuận, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 0004446 SH lại
LT + H
+ Đ
25/10/1979Nguyễn Khắc Mẫn 99 79010K1
6B2026
205291080 Liễu Thạnh X. Bình Nguyên,
H. Thăng Bình, T. Quảng Nam
X 0 0 0006098 SH lần
đầu
12/12/1970Lê Ngọc Minh 100 79010K1
7B2010
024259310 E14 Cư Xá Phú Lâm B P.13,
Q.6, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006099 SH lần
đầu
02/09/1989Nguyễn Ngọc Minh 101 79010K1
7B2010
022257351 44/11Q Điện Biên Phủ P.15, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006100 SH lần
đầu
01/03/1972Trương Văn Minh 102 79010K1
7B2010
Trang 11/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
311826349 Ấp Tây X. Nhị Bình, H. Châu
Thành, T. Tiền Giang
X 0 0 0006101 SH lần
đầu
01/01/1985Lê Hoàng Nam 103 79010K1
7B2010
261160116 X. Thuận Minh, H. Hàm
Thuận Bắc, T. Bình Thuận
X 0 0 0006102 SH lần
đầu
10/07/1990Nguyễn Xuân Nam 104 79010K1
7B2010
033078001376 39/12 Mạc Thị Bưởi P. Bến
Nghé, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006104 SH lần
đầu
24/04/1978Vũ Phương Nam 105 79010K1
7B2010
025169206 260/12 Bùi Viện P. Phạm Ngũ
Lão, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006105 SH lần
đầu
02/03/1992Hà Kim Ngân 106 79010K1
7B2010
025575268 203/21 Lạc Long Quân P.03,
Q.11, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006106 SH lần
đầu
24/03/1982Bùi Hữu Nghĩa 107 79010K1
7B2010
023832693 197/10G Cao Đạt P.01, Q.5, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 0006107 SH lần
đầu
18/03/1984Thái Minh Nghĩa 108 79010K1
7B2010
025245320 46A Đường 81 P. Tân Quy,
Q.7, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006108 SH lần
đầu
13/02/1995Hoàng Như Ngọc 109 79010K1
7B2010
023022843 19/14A Đường 10 KP4 P. Linh
Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 0006109 SH lần
đầu
27/06/1974Lê Tuấn Ngọc 110 79010K1
7B2010
079087005120 67 Độc Lập P. Tân Thành, Q.
Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006110 SH lần
đầu
10/06/1987Nguyễn Tây Nguyên 111 79010K1
7B2010
334706211 Đầu Giồng A X. Mỹ Chánh, H.
Châu Thành, T. Trà Vinh
X 0 0 0006111 SH lần
đầu
01/01/1992Thạch Nguyên 112 79010K1
7B2010
025260001 007 C/C 21-41 Tản Đà P.10, Q.5,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006112 SH lần
đầu
27/10/1995Võ Hoàng Nguyên 113 79010K1
7B2010
025601345 108/15/5 Lê Văn Lương Kp2 P.
Tân Hưng, Q.7, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 0006114 SH lần
đầu
13/04/1997Lê Trọng Nhân 114 79010K1
7B2010
312398410 Ông Cai X. Tân Trung, TX. Gò
Công, T. Tiền Giang
X A1 0 0 0006115 SH lần
đầu
01/01/1998Trần Công Nhân 115 79010K1
7B2010
079165003956 B4/25F Ấp 2 X. Tân Kiên, H.
Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006116 SH lần
đầu
30/11/1965Phạm Ngọc Nhẫn 116 79010K1
7B2010
021660116 154/182/12 Âu Dương Lân
P.03, Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006118 SH lần
đầu
19/07/1965Nguyễn Văn Nhung 117 79010K1
7B2010
025049026 49/7 Nguyễn Thị Nhỏ P.02,
Q.6, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006119 SH lần
đầu
29/05/1994Châu Vĩnh Phát 118 79010K1
7B2010
301304902 Ấp 8 X. Nhựt Chánh, H. Bến
Lức, T. Long An
X 0 0 0006120 SH lần
đầu
29/06/1989Trần Tấn Phát 119 79010K1
7B2010
Trang 12/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
025312688 138 Đường 17A P. Bình Trị
Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 0006121 SH lần
đầu
24/01/1984Đỗ Hồng Phi 120 79010K1
7B2010
079087001797 431/5 Phan Văn Trị P.07, Q.5,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006122 SH lần
đầu
05/04/1987Hương Khánh Phong 121 79010K1
7B2010
025233000 130/35/10 Lê Đình Cẩn P. Tân
Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 0006124 SH lần
đầu
25/10/1993Thái Mộng Đại Phú 122 79010K1
7B2010
025072000197 92/23 Đừờng Số 29 P. Bình Trị
Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh
X A1 0 0 0006125 SH lần
đầu
22/01/1972Vi Thành Phú 123 79010K1
7B2010
025139472 821/15B Hoài Thanh P.14, Q.8,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006126 SH lần
đầu
18/06/1988Đỗ Hoàng Phúc 124 79010K1
7B2010
320942806 115/4 X. Tân Phong, H. Thạnh
Phú, T. Bến Tre
X 0 0 0005632 SH lại H
+ Đ
04/08/1977Đỗ Tấn Phúc 125 79010K1
7B2005
385333727 P.7, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu X A1 0 0 0006127 SH lần
đầu
12/07/1986Nguyễn Việt Phúc 126 79010K1
7B2010
271753429 Ấp 3 X. Sông Trầu, H. Trảng
Bom, T. Đồng Nai
X 0 0 0005920 SH lại H
+ Đ
03/06/1987Nìm Chi Phúc 127 79010K1
7B2009
352404509 Hòa Lợi 2 X. Vĩnh Lợi, H. Châu
Thành, T. An Giang
X 0 0 0006128 SH lần
đầu
27/12/1998Phạm Hoàng Phúc 128 79010K1
7B2010
023846208 282B1 Bãi Sậy P.04, Q.6, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 0006129 SH lần
đầu
11/01/1977Nguyễn Văn Phụng 129 79010K1
7B2010
271755514 Ấp 2 X. Xuân Tây, H. Cẩm Mỹ,
T. Đồng Nai
X 0 0 0006130 SH lần
đầu
10/05/1988Lê Hữu Phước 130 79010K1
7B2010
168266335 X. Bình Nghĩa, H. Bình Lục, T.
Hà Nam
X A1 0 0 0006131 SH lần
đầu
15/08/1986Trần Văn Quân 131 79010K1
7B2010
312414219 Thành Nhứt X. Bình Xuân, TX.
Gò Công, T. Tiền Giang
X 0 0 0006132 SH lần
đầu
24/10/1998Nguyễn Hồng Quận 132 79010K1
7B2010
025344207 C9/351 Ấp 3 X. Bình Lợi, H.
Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006133 SH lần
đầu
15/03/1993Lâm Hồng Sang 133 79010K1
7B2010
312342004 Ấp Long Thuận A X. Long
Hưng, H. Châu Thành, T. Tiền
Giang
X 0 0 0006134 SH lần
đầu
15/09/1997Phan Thanh Sang 134 79010K1
7B2010
Trang 13/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
072083001451 Ấp Cẩm Thắng X. Cẩm Giang,
H. Gò Dầu, T. Tây Ninh
X 0 0 0005929 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
01/01/1983Ngô Liêm Sĩ 135 79010K1
7B2009
024316524 D9 Cư Xá Phú Lâm B P.13, Q.6,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006135 SH lần
đầu
08/06/1989Võ Tiến Sĩ 136 79010K1
7B2010
351886674 Tấn Bình X. Tấn Mỹ, H. Chợ
Mới, T. An Giang
X 0 0 0006136 SH lần
đầu
07/10/1990Nguyễn Thành Sinh 137 79010K1
7B2010
273666828 1334/13 Đường 30/4 P. 12, TP.
Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng
Tàu
X 0 0 0006138 SH lần
đầu
25/07/1998Lê Đình Sơn 138 79010K1
7B2010
301577074 Ấp 3 X. Phước Đông, H. Cần
Đước, T. Long An
X A1 0 0 0006140 SH lần
đầu
09/09/1996Nguyễn Hồng Sơn 139 79010K1
7B2010
024838562 1041/62/186D Trần Xuân Soạn
P. Tân Hưng, Q.7, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 0006141 SH lần
đầu
24/11/1992Trần Lê Thanh Sơn 140 79010K1
7B2010
334568201 Giồng Bàng X. Long Vĩnh, H.
Duyên Hải, T. Trà Vinh
X 0 0 0006142 SH lần
đầu
01/01/1990Thạch Sông 141 79010K1
7B2010
381579141 X. Tân Hưng Tây, H. Phú Tân,
T. Cà Mau
X 0 0 0006143 SH lần
đầu
01/01/1991Nguyễn Văn Sự 142 79010K1
7B2010
025176239 20 Hoa Phượng P.02, Q. Phú
Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0005794 SH lại
LT + H
+ Đ
02/07/1977Lê Đình Tài 143 79010K1
7B2008
023818574 15B Hoàng Minh Đạo P.05,
Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006145 SH lần
đầu
12/08/1985Nguyễn Quốc Tài 144 79010K1
7B2010
311900496 Mỹ Hòa X. Mỹ Phong, TP. Mỹ
Tho, T. Tiền Giang
X A1 0 0 0006146 SH lần
đầu
05/08/1987Phạm Đức Tài 145 79010K1
7B2010
024991711 52/16 Bình Phú P.11, Q.6, TP.
Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006147 SH lần
đầu
01/04/1980Trần Minh Tài 146 79010K1
7B2010
024622517 7/134/7/8 Kp6 P. Bình Hưng
Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 0006148 SH lần
đầu
09/01/1973Nguyễn Văn Tám 147 79010K1
7B2010
079085001116 2/50 Thiên Phước P.09, Q. Tân
Bình, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006149 SH lần
đầu
12/01/1985Nguyễn Hữu Tâm 148 79010K1
7B2010
Trang 14/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
023839086 414B Hàn Hải Nguyên Nối Dài
P.01, Q.11, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006150 SH lần
đầu
20/07/1974Nguyễn Thị Hoa Tâm 149 79010K1
7B2010
280771054 P. Vĩnh Phú, TX. Thuận An, T.
Bình Dương
X 0 0 0005798 SH lại
LT + H
+ Đ
06/12/1982Phan Anh Phương
Tâm
150 79010K1
7B2008
079089001393 7/2 Lạc Long Quân P.01, Q.11,
TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006151 SH lần
đầu
16/10/1989Thái Chí Tâm 151 79010K1
7B2010
025628338 125/69 Đinh Tiên Hoàng P.03,
Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 0005940 SH lại H
+ Đ
11/07/1998Trần Vương Phương
Tâm
152 79010K1
7B2009
020078351 027 Lô H C/C Ngô Gia Tự P.02,
Q.10, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006152 SH lần
đầu
27/01/1961Nguyễn Ngọc Tân 153 79010K1
7B2010
079091000964 121/15E Lê Thị Riêng P. Bến
Thành, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006154 SH lần
đầu
24/11/1991Nguyễn Hà Vũ Thạch 154 79010K1
7B2010
215186125 TT. Diêu Trì, H. Tuy Phước, T.
Bình Định
X 0 0 0006155 SH lần
đầu
18/06/1990Trần Quang Thái 155 79010K1
7B2010
351994316 Đông Thịnh 2 P. Mỹ Phước,
TP. Long Xuyên, T. An Giang
X 0 0 0006156 SH lần
đầu
05/10/1991Trần Văn Thái 156 79010K1
7B2010
363859392 X. Vĩnh Trung, H. Vị Thuỷ, T.
Hậu Giang
X A1 0 0 0006157 SH lần
đầu
19/02/1996Nguyễn Trọng Thân 157 79010K1
7B2010
311883867 Thạnh Lạc X. Đồng Thạnh, H.
Gò Công Tây, T. Tiền Giang
X 0 0 0005653 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
08/05/1987Bùi Ngọc Thắng 158 79010K1
7B2005
079090004537 32 Hải Thượng Lãn Ông P.10,
Q.5, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006158 SH lần
đầu
06/11/1990Hà Minh Thắng 159 79010K1
7B2010
311978474 49 Thủ Khoa Huân P.1, TP. Mỹ
Tho, T. Tiền Giang
X 0 0 0006159 SH lần
đầu
03/08/1989Huỳnh Quốc Thắng 160 79010K1
7B2010
341163912 Tân Tịch X. Tịnh Thới, TP.
Cao Lãnh, T. Đồng Tháp
X 0 0 0006160 SH lần
đầu
01/01/1982Nguyễn Hoàng
Thắng
161 79010K1
7B2010
363578007 X. Vị Tân, TP. Vị Thanh, T.
Hậu Giang
X 0 0 0006163 SH lần
đầu
10/10/1989Nguyễn Ngọc Thanh 162 79010K1
7B2010
080082000038 41/1 Mai Hắc Đế P.15, Q.8, TP.
Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006165 SH lần
đầu
06/11/1982Văn Huỳnh Xuân
Thanh
163 79010K1
7B2010
Trang 15/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
025171136 32 Đường Số 44 P.10, Q.6, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 0004983 SH lần
đầu
20/10/1979Võ Thị Ngọc Thanh 164 79010K1
6B2030
024398507 85/5 Trần Đình Xu P. Nguyễn
Cư Trinh, Q.1, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 0006166 SH lần
đầu
24/11/1989Phan Hữu Thành 165 79010K1
7B2010
273429753 24/12 Xô Viết Nghệ Tĩnh P.
Thắng Tam, TP. Vũng Tàu, T.
Bà Rịa - Vũng Tàu
X 0 0 0006167 SH lần
đầu
01/01/1972Cao Quốc Thiện 166 79010K1
7B2010
025194716 446 Đường 3/2 P.12, Q.10, TP.
Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006168 SH lần
đầu
10/10/1972Nguyễn Hồng Thiệp 167 79010K1
7B2010
300936679 Lộc Hậu X. Mỹ Lộc, H. Cần
Giuộc, T. Long An
X 0 0 0006169 SH lần
đầu
01/01/1978Phạm Văn Thiết 168 79010K1
7B2010
025315558 212/188 Nguyễn Văn Nguyễn
P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 00012702 SH lại
LT + H
+ Đ
16/12/1995Hoàng Đức Thịnh 169 79010K1
5B2034
025205207 298/22 Tân Hòa Đông P. Bình
Trị Đông, Q. Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh
X A1 0 0 0006170 SH lần
đầu
07/11/1995Trần Đức Thịnh 170 79010K1
7B2010
260894853 TT. Phan Rí Cửa, H. Tuy
Phong, T. Bình Thuận
X 0 0 0006171 SH lần
đầu
20/05/1980Từ Văn Thịnh 171 79010K1
7B2010
381340433 TT. Đầm Dơi, H. Đầm Dơi, T.
Cà Mau
X 0 0 0006172 SH lần
đầu
06/09/1988Nguyễn Hữu Thọ 172 79010K1
7B2010
025704671 66/4 Hùng Vương P.01, Q.10,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0005956 SH lại
LT + H
+ Đ
20/05/1978Đinh Hồng Thông 173 79010K1
7B2009
025423768 411/16 Bến Phú Lâm P.09, Q.6,
TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006173 SH lần
đầu
08/04/1996Hứa Trí Thông 174 79010K1
7B2010
025249575 213/17 Khuông Việt P. Phú
Trung, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 0006174 SH lần
đầu
02/10/1994Thái Huế Thu 175 79010K1
7B2010
024811398 363/21 Kp4 P. Bình Trị Đông
A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 0006175 SH lần
đầu
12/08/1976Lê Thư 176 79010K1
7B2010
172244226 X. Định Tiến, H. Yên Định, T.
Thanh Hóa
X 0 0 0006176 SH lần
đầu
27/08/1985Vũ Văn Thư 177 79010K1
7B2010
025194800 58/1 Thành Thái P.12, Q.10, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 0006177 SH lần
đầu
06/07/1982Hà Đức Thuật 178 79010K1
7B2010
Trang 16/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
331685863 Phú Thuận X. Phú Thịnh, H.
Tam Bình, T. Vĩnh Long
X 0 0 0006179 SH lần
đầu
15/11/1993Trần Thanh Thúy 179 79010K1
7B2010
025554112 C207 C/C Conic Ấp 5 X. Phong
Phú, H. Bình Chánh, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 0006180 SH lần
đầu
06/05/1980Nguyễn Thị Anh Thy 180 79010K1
7B2010
025063181 151/58 Huỳnh Văn Bánh P.12,
Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 0006181 SH lần
đầu
15/09/1972Hoàng Việt Tiến 181 79010K1
7B2010
074094000009 266/4Bvõ Văn Kiệt P. Cô
Giang, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006182 SH lần
đầu
16/04/1994Nguyễn Quang Tiến 182 79010K1
7B2010
341158610 Ấp 2 X. An Phong, H. Thanh
Bình, T. Đồng Tháp
X 0 0 0006183 SH lần
đầu
01/01/1982La Bão Toàn 183 79010K1
7B2010
024550866 121/29 Hưng Phú P.08, Q.8, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 0006184 SH lần
đầu
07/04/1979Lê Quang Tới 184 79010K1
7B2010
025881908 C16/20 Ấp 3 X. Bình Chánh, H.
Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006185 SH lần
đầu
10/11/1986Hồ Văn Tồn 185 79010K1
7B2010
023541128 542 Nguyễn Trãi P.08, Q.5, TP.
Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006186 SH lần
đầu
29/01/1981Nguyễn Văn Tony 186 79010K1
7B2010
320793799 X. Phú Vang, H. Bình Đại, T.
Bến Tre
X 0 0 0006189 SH lần
đầu
02/04/1971Nguyễn Thị Thùy
Trang
187 79010K1
7B2010
370847445 Đông Hưng TT. Tân Hiệp, H.
Tân Hiệp, T. Kiên Giang
X 0 0 0006190 SH lần
đầu
01/11/1980Lâm Quang Triết 188 79010K1
7B2010
025527612 7/2 Lạc Long Quân P.01, Q.11,
TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006191 SH lần
đầu
18/09/1996Trần Khắc Triệu 189 79010K1
7B2010
025849590 92/2A Đường Số 29 P. Bình Trị
Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 0006192 SH lần
đầu
12/03/1999Đặng Thúy Trúc 190 79010K1
7B2010
301576002 Đông Trung X. Tân Chánh, H.
Cần Đước, T. Long An
X A1 0 0 0006193 SH lần
đầu
29/05/1996Đặng Minh Trung 191 79010K1
7B2010
023700740 885 Kp1 P. Bình Trị Đông B, Q.
Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006194 SH lần
đầu
25/04/1982Dương Nhân Trung 192 79010K1
7B2010
341133108 Phú Mỹ TT. Thanh Bình, H.
Thanh Bình, T. Đồng Tháp
X 0 0 0006195 SH lần
đầu
01/01/1984Đỗ Xuân Trường 193 79010K1
7B2010
301279560 Nhơn Xuyên X. Thuận Nghĩa
Hòa, H. Thạnh Hóa, T. Long
An
X 0 0 0006196 SH lần
đầu
06/08/1988Trịnh Hữu Truyền 194 79010K1
7B2010
Trang 17/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
025961999 81 Lê Ngưng P. Tân Tạo A, Q.
Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006198 SH lần
đầu
30/01/1999Mai Anh Tuấn 195 79010K1
7B2010
272537518 TT. Gia Ray, H. Xuân Lộc, T.
Đồng Nai
X A1 0 0 0006199 SH lần
đầu
17/06/1996Nguyễn Văn Tuấn 196 79010K1
7B2010
341067609 P. An Thạnh, TX. Hồng Ngự,
T. Đồng Tháp
X 0 0 0006200 SH lần
đầu
01/01/1982Phạm Anh Tuấn 197 79010K1
7B2010
024556190 351/46 Mã Lò Kp10 P. Bình Trị
Đông A, Q. Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh
X A1 0 0 0006201 SH lần
đầu
30/09/1977Phùng Quốc Tuấn 198 79010K1
7B2010
025056604 2.02 A/6 C/C III Bùi Minh Trực
P.05, Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0006202 SH lần
đầu
23/10/1976Trang Quốc Tuấn 199 79010K1
7B2010
215256729 452 Bạch Đằng P. Trần Hưng
Đạo, TP. Qui Nhơn, T. Bình
Định
X 0 0 0006203 SH lần
đầu
10/02/1993Lê Bá Tùng 200 79010K1
7B2010
334701709 Khóm 6 TT. Càng Long, H.
Càng Long, T. Trà Vinh
X 0 0 0006204 SH lần
đầu
19/01/1990Nguyễn Minh Tùng 201 79010K1
7B2010
036084003292 1494 Đường 3 Tháng 2 P.02,
Q.11, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006205 SH lần
đầu
23/02/1984Trần Thanh Tùng 202 79010K1
7B2010
026058893 1886/78/7B Huỳnh Tấn Phát
TT. Nhà Bè, H. Nhà Bè, TP. Hồ
Chí Minh
X A1 0 0 0006206 SH lần
đầu
01/12/1981Phan Văn Tươi 203 79010K1
7B2010
024263241 930/24 Trần Hưng Đạo P.07,
Q.5, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 0005993 SH lại H
+ Đ
08/11/1988Lâm Kiếm Uy 204 79010K1
7B2009
340915111 Ấp 2 X. Mỹ Hòa, H. Tháp
Mười, T. Đồng Tháp
X 0 0 0006208 SH lần
đầu
13/12/1973Đặng Thụy Vân 205 79010K1
7B2010
025611886 555/15A Hồ Học Lãm P. An
Lạc, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 0006209 SH lần
đầu
06/04/1995Phù Trọng Văn 206 79010K1
7B2010
263686930 X. Vị Thanh, H. Vị Thuỷ, T.
Hậu Giang
X 0 0 0006210 SH lần
đầu
21/02/1989Thì Thanh Văn 207 79010K1
7B2010
260898065 X. Hồng Thái, H. Bắc Bình, T.
Bình Thuận
X 0 0 0006211 SH lần
đầu
27/03/1981Huỳnh Ngọc Viễn 208 79010K1
7B2010
023057806 5 Tổng Lung P.13, Q.11, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 0006212 SH lần
đầu
20/03/1969Hoàng Quốc Việt 209 79010K1
7B2010
321313523 252/3 Thạnh Trị Hạ TT. Thạnh
Phú, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre
X 0 0 0006213 SH lần
đầu
24/09/1989Phạm Tấn Vinh 210 79010K1
7B2010
Trang 18/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
023935115 6/9 Võ Trường Toản P.15, Q.5,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 0006214 SH lần
đầu
16/02/1985Phùng Chánh Vinh 211 79010K1
7B2010
311531024 156/9 Trần Hưng Đạo P.5, TP.
Mỹ Tho, T. Tiền Giang
X 0 0 0006215 SH lần
đầu
01/01/1977Ngô Trần Vũ 212 79010K1
7B2010
291116749 Hiệp Lễ P. Hiệp Ninh, TP. Tây
Ninh, T. Tây Ninh
X 0 0 0006216 SH lần
đầu
28/11/1994Nguyễn Quang Vũ 213 79010K1
7B2010
212110773 X. Nghĩa Thắng, H. Tư Nghĩa,
T. Quảng Ngãi
X 0 0 0006217 SH lần
đầu
10/12/1979Nguyễn Văn Xuân 214 79010K1
7B2010
024212712 11/3 Bông Sao P.05, Q.8, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 0006218 SH lần
đầu
14/02/1989Huỳnh Hải Yến 215 79010K1
7B2010
245173314 TT. Đắk Mâm, H. Krông Nô,
T. Đắk Nông
X A1 0 0 0005999 SH lại H
+ Đ
13/02/1991Nguyễn Thị Yến 216 79010K1
7B2009
TRƯỞNG PHÒNG QLSH CẤP GPLX
VÕ TRỌNG NHÂN
Kết quả sát hạch
Tổng số hồ sơ :
Trong đó : Đạt.....................Vắng.................Rớt.................
Tổ trưởng sát hạch
Trang 19/29
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG C
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4319 ngày 30/08/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
STT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinhSố CMND
Nơi cư trú
Giấy
chứng
nhận
sức
khỏe
hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe
Thâm niên hành
nghề
Hạng Năm
hành
nghề
Số km lái
xe an toàn
Số chứng
chỉ nghề
hoặc giấy
chứng
nhận tốt
nghiệp
Ghi chúKhóa
học
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
301456784 Phú Xuân 2 X. Phú Ngãi Trị, H.
Châu Thành, T. Long An
X 0 0 003350 SH lần
đầu
12/07/1992Bùi Thiên Ân 1 79010K1
7C008
311749281 Bình An X. Đăng Hưng Phước,
H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang
X B2 13 50.000 003233 SH lần
đầu
01/01/1984Võ Hoàng Ân 2 79010K1
7C015
023235885 3A/63 Ấp 3 X. Phạm Văn Hai,
H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 003286 SH lần
đầu
03/12/1994Lê Hiếu Anh 3 79010K1
7C005
301393541 X. Tân Phú, H. Đức Hòa, T.
Long An
X 0 0 003351 SH lần
đầu
21/10/1990Nguyễn Hoàng Anh 4 79010K1
7C008
363701469 P.IV, TP. Vị Thanh, T. Hậu
Giang
X 0 0 003287 SH lần
đầu
10/02/1992Đồng Bạc 5 79010K1
7C005
351569241 Phú Thượng 3 X. Kiến An, H.
Chợ Mới, T. An Giang
X 0 0 003288 SH lần
đầu
11/12/1971Nguyễn Thanh Bình 6 79010K1
7C005
361689379 P. Tân Lộc, Q. Thốt Nốt, TP.
Cần Thơ
X 0 0 003352 SH lần
đầu
01/01/1979Phạm Văn Bình 7 79010K1
7C008
371428829 Khu Phố 3 P. Bình San, TX. Hà
Tiên, T. Kiên Giang
X 0 0 003353 SH lần
đầu
20/04/1991Tiền Thanh Cảnh 8 79010K1
7C008
023156658 39/4B KP7 P. Hiệp Thành,
Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 003354 SH lần
đầu
10/09/1978Nguyễn Ngọc Chánh 9 79010K1
7C008
301024824 245A Khu Vực 1 TT. Đức Hòa,
H. Đức Hòa, T. Long An
X 0 0 003355 SH lần
đầu
22/03/1982Lê Chí Công 10 79010K1
7C008
334242913 Định Phú A X. Long Thới, H.
Tiểu Cần, T. Trà Vinh
X 0 0 003356 SH lần
đầu
01/01/1986Phạm Văn Công 11 79010K1
7C008
Trang 20/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
300842105 Vĩnh Thạnh X. Phước Vĩnh
Đông, H. Cần Giuộc, T. Long
An
X 0 0 003289 SH lần
đầu
01/01/1975Trần Minh Công 12 79010K1
7C005
310927690 Ấp 5 X. Long Trung, H. Cai
Lậy, T. Tiền Giang
X 0 0 003357 SH lần
đầu
01/01/1974Võ Minh Công 13 79010K1
7C008
025073381 3/52 Hẻm 249 Tân Kỳ Tân Quý
P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 003358 SH lần
đầu
16/09/1989Bùi Văn Cường 14 79010K1
7C008
312267954 Ấp 1 X. Tân Hưng, H. Cái Bè,
T. Tiền Giang
X 0 0 003290 SH lần
đầu
07/07/1988Nguyễn Quốc Cường 15 79010K1
7C005
301525913 Ấp Xuân Hòa 2 X. Thanh Vĩnh
Đông, H. Châu Thành, T. Long
An
X 0 0 003359 SH lần
đầu
06/10/1995Võ Chí Cường 16 79010K1
7C008
271607103 Ấp Miễu X. Phước Tân, TP.
Biên Hòa, T. Đồng Nai
X 0 0 003360 SH lần
đầu
04/03/1983Nguyễn Đình Danh 17 79010K1
7C008
301357262 Cây Me X. Hưng Điền, H. Tân
Hưng, T. Long An
X 0 0 003291 SH lần
đầu
01/01/1988Nguyễn Văn Dao 18 79010K1
7C005
281031170 X. Cây Trường, H. Bàu Bàng,
T. Bình Dương
X 0 0 003361 SH lần
đầu
01/01/1992Nguyễn Văn Đạt 19 79010K1
7C008
250843559 TT. Di Linh, H. Di Linh, T. Lâm
Đồng
X 0 0 003321 SH lần
đầu
02/09/1983Trương Văn Đạt 20 79010K1
5C051
365244490 Vàm Hồ X. An Thạnh Nam, H.
Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng
X 0 0 003292 SH lần
đầu
01/01/1982Lâm Văn Đầy 21 79010K1
7C005
231052043 X. Hà Ra, H. Mang Yang, T.
Gia Lai
X A3 0 0 003293 SH lần
đầu
15/08/1969Trương Văn Đen 22 79010K1
7C005
381718875 X. Khánh Hòa, H. U Minh, T.
Cà Mau
X 0 0 003294 SH lần
đầu
01/01/1993Châu Hải Đền 23 79010K1
7C005
072088001256 502/29 Kp3 A P. Bình Thuận,
Q.7, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 003295 SH lần
đầu
01/01/1988Đoàn Duy Đông 24 79010K1
7C005
340651588 Tân Hòa P. An Hòa, TP. Sa
Đéc, T. Đồng Tháp
X 0 0 003362 SH lần
đầu
01/01/1970Nguyễn Trí Dũng 25 79010K1
7C008
385553382 Mỹ Trinh X. Hưng Phú, H.
Phước Long, T. Bạc Liêu
X 0 0 003363 SH lần
đầu
01/01/1991Đổ Văn Được 26 79010K1
7C008
352318377 Phú Quới X. Phú An, H. Phú
Tân, T. An Giang
X 0 0 003364 SH lần
đầu
01/01/1986Nguyễn Thành Được 27 79010K1
7C008
172370880 X. Thọ Thắng, H. Thọ Xuân,
T. Thanh Hóa
X 0 0 003296 SH lần
đầu
09/09/1986Lê Văn Giáp 28 79010K1
7C005
Trang 21/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
272295262 Phương Lâm 3 X. Phú Lâm, H.
Tân Phú, T. Đồng Nai
X 0 0 003297 SH lần
đầu
11/04/1993Phạm Trọng Hải 29 79010K1
7C005
290797847 Suối Sâu X. An Tịnh, H. Trảng
Bàng, T. Tây Ninh
X 0 0 003365 SH lần
đầu
30/11/1986Phan Trung Hậu 30 79010K1
7C008
300913548 Ấp 6 X. Vĩnh Công, H. Châu
Thành, T. Long An
X 0 0 003298 SH lần
đầu
13/01/1979Trần Quang Hiển 31 79010K1
7C005
250830972 P. Lộc Phát, TP. Bảo Lộc, T.
Lâm Đồng
X 0 0 003299 SH lần
đầu
04/12/1989Bùi Văn Hiếu 32 79010K1
7C005
311652882 Tân Trang X. Đông Hòa, H.
Châu Thành, T. Tiền Giang
X 0 0 003300 SH lần
đầu
01/01/1968Trần Phú Hộ 33 79010K1
7C005
341452886 Khóm 4 P. An Thạnh, TX.
Hồng Ngự, T. Đồng Tháp
X 0 0 003366 SH lần
đầu
01/01/1986Phạm Văn Hòa 34 79010K1
7C008
194485094 X. Châu Hóa, H. Tuyên Hóa,
T. Quảng Bình
X 0 0 003301 SH lần
đầu
02/04/1992Đặng Văn Hoan 35 79010K1
7C005
312137366 Phú Bình X. Phú Nhuận, H. Cai
Lậy, T. Tiền Giang
X B2 5 50.000 003234 SH lần
đầu
19/11/1992Mai Thái Học 36 79010K1
7C015
172905649 X. Thọ Hải, H. Thọ Xuân, T.
Thanh Hóa
X 0 0 003367 SH lần
đầu
08/04/1988Nguyễn Danh Hùng 37 79010K1
7C008
365650663 Sóc Dong X. Tân Hưng, H.
Long Phú, T. Sóc Trăng
X 0 0 003302 SH lần
đầu
01/01/1988Quách Thành Hưng 38 79010K1
7C005
312277490 38E Trịnh Hoài Đức P.2, TP.
Mỹ Tho, T. Tiền Giang
X 0 0 003303 SH lần
đầu
19/12/1993Lê Nguyễn Quang
Huy
39 79010K1
7C005
194431920 X. An Thủy, H. Lệ Thủy, T.
Quảng Bình
X 0 0 003368 SH lần
đầu
15/04/1990Lê Văn Huy 40 79010K1
7C008
022469568 319 Đặng Nguyên Cẩn P.13,
Q.6, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 003304 SH lần
đầu
01/10/1972Phan Thành Huy 41 79010K1
7C005
024224093 187 Kp2 P. Bình Hưng Hòa, Q.
Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
X B2 11 50.000 003235 SH lần
đầu
28/08/1987Mai Hoàng Khải 42 79010K1
7C015
301244323 Khóm 1 TT. Vĩnh Hưng, H.
Vĩnh Hưng, T. Long An
X 0 0 003305 SH lần
đầu
01/01/1988Võ Quốc Khải 43 79010K1
7C005
321342498 Ấp 7 X. Thuận Điền, H. Giồng
Trôm, T. Bến Tre
X 0 0 003306 SH lần
đầu
20/02/1989Lê Quốc Khương 44 79010K1
7C005
352365199 Vĩnh Tây 2 P. Núi Sam, TP.
Châu Đốc, T. An Giang
X A1 0 0 003369 SH lần
đầu
01/01/1988Ngô Phát Lel 45 79010K1
7C008
301246093 Ấp Xuân Hòa 2 X. Thanh Vĩnh
Đông, H. Châu Thành, T. Long
An
X 0 0 003370 SH lần
đầu
10/10/1988Nguyễn Chí Linh 46 79010K1
7C008
Trang 22/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
381584405 X. Tân Duyệt, H. Đầm Dơi, T.
Cà Mau
X 0 0 003371 SH lần
đầu
01/01/1990Nguyễn Vũ Linh 47 79010K1
7C008
341678630 Hòa Lợi X. Hòa An, TP. Cao
Lãnh, T. Đồng Tháp
X 0 0 003372 SH lần
đầu
05/01/1993Nguyễn Thành Luân 48 79010K1
7C008
312254093 Ấp Hòa Trí X. Long Khánh,
TX. Cai Lậy, T. Tiền Giang
X 0 0 003373 SH lần
đầu
01/01/1994Nguyễn Minh Luyến 49 79010K1
7C008
230975406 X. Ia Ma Rơn, H. Ia Pa, T. Gia
Lai
X A1, B2 3 50.000 003236 SH lần
đầu
14/09/1994Nguyễn Duy Minh 50 79010K1
7C015
311843144 Ấp 5 X. An Hữu, H. Cái Bè, T.
Tiền Giang
X 0 0 003374 SH lần
đầu
19/09/1985Nguyễn Lê Minh 51 79010K1
7C008
022698462 H11 Bà Hom P.13, Q.6, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 003307 SH lần
đầu
12/07/1974Nguyễn Thành Minh 52 79010K1
7C005
301585423 Ấp Thạnh Hòa X. Thanh Phú
Long, H. Châu Thành, T. Long
An
X 0 0 003375 SH lần
đầu
11/08/1995Võ Hoàng Minh 53 79010K1
7C008
311826882 X. Dưỡng Điềm, H. Châu
Thành, T. Tiền Giang
X 0 0 003308 SH lần
đầu
01/01/1985Nguyễn Văn Mua 54 79010K1
7C005
261159227 X. Hàm Mỹ, H. Hàm Thuận
Nam, T. Bình Thuận
X B2 5 50.000 003237 SH lần
đầu
20/01/1990Lê Văn Mừng 55 79010K1
7C015
273714974 100/22A Bình Giã P. 8, TP.
Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng
Tàu
X 0 0 003376 SH lần
đầu
06/08/1994Nguyễn Văn Nam 56 79010K1
7C008
301414463 X. Tân Hiệp, H. Thạnh Hóa, T.
Long An
X A2 0 0 003309 SH lần
đầu
14/05/1993Võ Đông Nam 57 79010K1
7C005
351929878 An Thái X. Hội An, H. Chợ
Mới, T. An Giang
X B2 7 50.000 003238 SH lần
đầu
12/12/1989Lê Văn Bé Năm 58 79010K1
7C015
311871949 Tân Hòa X. Tân Hội, TX. Cai
Lậy, T. Tiền Giang
X A1 0 0 003310 SH lần
đầu
02/08/1986Nguyễn Văn Bảo
Ngân
59 79010K1
7C005
341378351 Ấp 2 X. Tân Thành B, H. Tân
Hồng, T. Đồng Tháp
X 0 0 003311 SH lần
đầu
01/01/1982Nguyễn Văn Nghi 60 79010K1
7C005
168318559 X. Tiêu Động, H. Bình Lục, T.
Hà Nam
X 0 0 003312 SH lần
đầu
05/10/1991Đỗ Văn Ngọc 61 79010K1
7C005
172856746 X. Quảng Thạch, H. Quảng
Xương, T. Thanh Hóa
X 0 0 003378 SH lần
đầu
10/10/1985Trần Văn Nguyên 62 79010K1
7C008
301427329 X. Long Hựu Tây, H. Cần
Đước, T. Long An
X 0 0 003379 SH lần
đầu
28/04/1992Võ Minh Nhật 63 79010K1
7C008
Trang 23/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
334627870 Thôn Vạn X. Long Hòa, H.
Châu Thành, T. Trà Vinh
X 0 0 003380 SH lần
đầu
01/01/1988Huỳnh Hãi Nhi 64 79010K1
7C008
341792613 Phú Lợi B X. Phú Thuận B, H.
Hồng Ngự, T. Đồng Tháp
X A1 0 0 003381 SH lần
đầu
25/06/1995Võ Văn Nhí 65 79010K1
7C008
321354720 Ấp Ao Vuông X. Phú Long, H.
Bình Đại, T. Bến Tre
X B2 3 50.000 003239 SH lần
đầu
24/10/1990Huỳnh Khiêm
Nhường
66 79010K1
7C015
301544311 Phước Tỉnh X. Long Hiệp, H.
Bến Lức, T. Long An
X 0 0 003313 SH lần
đầu
16/05/1995Nguyễn Minh Nhựt 67 79010K1
7C005
301312453 269 Cầu Tre X. Lợi Bình Nhơn,
TP. Tân An, T. Long An
X 0 0 003382 SH lần
đầu
15/12/1989Nguyễn Phi Phàm 68 79010K1
7C008
251196737 TT. Phan Rí Cửa, H. Tuy
Phong, T. Bình Thuận
X 0 0 003314 SH lần
đầu
05/06/1992Tạ Đông Phi 69 79010K1
7C005
341296626 Khóm 3 P. An Thạnh, TX.
Hồng Ngự, T. Đồng Tháp
X 0 0 003383 SH lần
đầu
09/10/1985Dương Hồng Phong 70 79010K1
7C008
330912449 Phước Lộc A X. Bình Phước,
H. Mang Thít, T. Vĩnh Long
X 0 0 003315 SH lần
đầu
01/01/1970Hà Thanh Phong 71 79010K1
7C005
023977101 237/2 Lưu Hữu Phước P.15,
Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 003316 SH lần
đầu
23/10/1987Nguyễn Thanh
Phong
72 79010K1
7C005
311707303 Hòa Thinh X. Ngũ Hiệp, H. Cai
Lậy, T. Tiền Giang
X A1, B2 8 50.000 003240 SH lần
đầu
26/01/1980Trương Văn Phong 73 79010K1
7C015
321283201 X. Quới Điền, H. Thạnh Phú,
T. Bến Tre
X B2 5 50.000 003241 SH lần
đầu
10/02/1989Nguyễn Văn Phú 74 79010K1
7C015
174077585 X. Định Thành, H. Yên Định,
T. Thanh Hóa
X 0 0 003317 SH lần
đầu
05/04/1993Hoàng Ngọc Phúc 75 79010K1
7C005
212762077 X. Tịnh Minh, H. Sơn Tịnh, T.
Quảng Ngãi
X 0 0 003384 SH lần
đầu
01/03/1994Nguyễn Duy Phúc 76 79010K1
7C008
312095904 Ấp Mỹ Trinh B X. Hậu Mỹ
Trinh, H. Cái Bè, T. Tiền Giang
X 0 0 003385 SH lần
đầu
27/05/1991Lê Hữu Phước 77 79010K1
7C008
334321807 Ấp Số 4 X. Mỹ Cẩm, H. Càng
Long, T. Trà Vinh
X 0 0 003386 SH lần
đầu
10/10/1987Nguyễn Văn Phước 78 79010K1
7C008
334475082 Mỹ Thập X. Mỹ Long Bắc, H.
Cầu Ngang, T. Trà Vinh
X 0 0 003319 SH lần
đầu
01/01/1987Đoàn Vũ Phương 79 79010K1
7C005
311949868 X. Tân Lý Tây, H. Châu
Thành, T. Tiền Giang
X 0 0 003320 SH lần
đầu
04/08/1988Lê Thanh Phương 80 79010K1
7C005
365458504 Kinh Ngay 1 TT. Hưng Lợi, H.
Thạnh Trị, T. Sóc Trăng
X 0 0 003387 SH lần
đầu
01/01/1978Nguyễn Hồng
Phương
81 79010K1
7C008
Trang 24/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
363654020 P. Ngã Bảy, TX. Ngã Bảy, T.
Hậu Giang
X 0 0 003321 SH lần
đầu
01/01/1986Phạm Hoài Phương 82 79010K1
7C005
025252432 388/5 Hưng Phú P.09, Q.8, TP.
Hồ Chí Minh
X A1 0 0 003322 SH lần
đầu
24/10/1995Phạm Nhựt Quang 83 79010K1
7C005
340854880 Vĩnh Bình A X. Vĩnh Thạnh, H.
Lấp Vò, T. Đồng Tháp
X 0 0 003323 SH lần
đầu
01/01/1979Nguyễn Văn Quốc 84 79010K1
7C005
351531765 An Thới X. Hội An, H. Chợ
Mới, T. An Giang
X B2 9 50.000 003242 SH lần
đầu
06/01/1979Trần Văn Quỷnh 85 79010K1
7C015
312170611 X. An Thạnh Thủy, H. Chợ
Gạo, T. Tiền Giang
X A1, B2 3 50.000 003243 SH lần
đầu
25/03/1993Lê Hoàng Sang 86 79010K1
7C015
092088001194 Nhơn Lộc 1 TT. Phong Điền,
H. Phong Điền, TP. Cần Thơ
X 0 0 003324 SH lần
đầu
10/12/1988Lê Thanh Sang 87 79010K1
7C005
230807983 P. An Bình, TX. An Khê, T.
Gia Lai
X 0 0 003389 SH lần
đầu
20/04/1992Nguyễn Quốc Sang 88 79010K1
7C008
285403467 Thôn 2 X. Long Hưng, H. Bù
Gia Mập, T. Bình Phước
X 0 0 003325 SH lần
đầu
01/01/1994Đỗ Văn Sinh 89 79010K1
7C005
272491356 Ấp 3A X. Xuân Bắc, H. Xuân
Lộc, T. Đồng Nai
X A1, B2 3 50.000 003244 SH lần
đầu
10/04/1994Ngô Quang Sơn 90 79010K1
7C015
023394759 798 Bình Trường X. Bình
Khánh, H. Cần Giờ, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 003326 SH lần
đầu
26/06/1982Nguyễn Ngọc Sơn 91 79010K1
7C005
312216399 Tân Luông B X. Tân Phong, H.
Cai Lậy, T. Tiền Giang
X 0 0 003390 SH lần
đầu
15/07/1990Nguyễn Trường Sơn 92 79010K1
7C008
182470031 X. Quỳnh Vinh, TX. Hoàng
Mai, T. Nghệ An
X 0 0 003327 SH lần
đầu
20/08/1976Lê Văn Tài 93 79010K1
7C005
212241398 X. Phổ Nhơn, H. Đức Phổ, T.
Quảng Ngãi
X 0 0 003328 SH lần
đầu
10/01/1988Nguyễn Tấn Tài 94 79010K1
7C005
371617341 Ấp 6 TT. An Thới, H. Phú
Quốc, T. Kiên Giang
X 0 0 003392 SH lần
đầu
16/02/1995Trần Tuấn Tài 95 79010K1
7C008
079089001458 238 Hiệp Bình , Khu Phố 7 P.
Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 003393 SH lần
đầu
22/09/1989Mã Thanh Tâm 96 79010K1
7C008
331691787 Quang Trường X. Hiếu Thuận,
H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long
X A1, B2 3 50.000 003245 SH lần
đầu
25/05/1992Nguyễn Hoàng Tâm 97 79010K1
7C015
168072078 X. Công Lý, H. Lý Nhân, T. Hà
Nam
X 0 0 003329 SH lần
đầu
02/09/1984Nguyễn Văn Thân 98 79010K1
7C005
Trang 25/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
312293768 269/8/4/9 Ấp 5 X. Trung An,
TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang
X 0 0 003330 SH lần
đầu
10/10/1976Bùi Đức Thắng 99 79010K1
7C005
173837177 X. Quảng Tân, H. Quảng
Xương, T. Thanh Hóa
X 0 0 003394 SH lần
đầu
15/02/1993Cao Xuân Thắng 100 79010K1
7C008
311719557 Kinh Dưới X. Bình Ân, H. Gò
Công Đông, T. Tiền Giang
X 0 0 003331 SH lần
đầu
01/01/1983Nguyễn Thanh
Thắng
101 79010K1
7C005
300839655 Ấp 7 X. Vĩnh Công, H. Châu
Thành, T. Long An
X 0 0 003332 SH lần
đầu
01/01/1977Nguyễn Đức Thanh 102 79010K1
7C005
301456517 Ấp Xuân Hòa 2 X. Thanh Vĩnh
Đông, H. Châu Thành, T. Long
An
X 0 0 003395 SH lần
đầu
24/05/1993Võ Chí Thanh 103 79010K1
7C008
321025788 Ấp 1 X. Hữu Định, H. Châu
Thành, T. Bến Tre
X A1 0 0 003333 SH lần
đầu
01/01/1977Lê Tấn Thành 104 79010K1
7C005
341603789 Ấp 1 X. Tân Thành B, H. Tân
Hồng, T. Đồng Tháp
X 0 0 003396 SH lần
đầu
01/01/1990Phan Văn Thành 105 79010K1
7C008
366019684 Sở Tại A P. Vĩnh Phước, TX.
Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng
X 0 0 003334 SH lần
đầu
01/01/1992Nguyễn Văn Thiền 106 79010K1
7C005
251123367 TT. Phan Rí Cửa, H. Tuy
Phong, T. Bình Thuận
X 0 0 003335 SH lần
đầu
01/01/1987Nguyễn Quốc Thịnh 107 79010K1
7C005
334322624 Là Ca B X. Nhị Trường, H. Cầu
Ngang, T. Trà Vinh
X 0 0 003336 SH lần
đầu
01/01/1984Hà Văn Thơ 108 79010K1
7C005
250663263 X. Gia Viễn, H. Cát Tiên, T.
Lâm Đồng
X 0 0 003337 SH lần
đầu
10/06/1986Vương Văn Thóa 109 79010K1
7C005
290827212 Ấp Lộc Châu X. Lộc Hưng, H.
Trảng Bàng, T. Tây Ninh
X 0 0 003397 SH lần
đầu
15/03/1986Lê Văn Thu 110 79010K1
7C008
341506439 Long A X. Phú Thành A, H.
Tam Nông, T. Đồng Tháp
X 0 0 003338 SH lần
đầu
01/01/1990Nguyễn Minh Thuận 111 79010K1
7C005
260731187 X. Hòa Minh, H. Tuy Phong,
T. Bình Thuận
X 0 0 003339 SH lần
đầu
01/01/1976Nguyễn Văn Thuận 112 79010K1
7C005
225180850 Thôn Bình Lộc 1 X. Vạn Bình,
H. Vạn Ninh, T. Khánh Hòa
X 0 0 003398 SH lần
đầu
10/12/1983Nguyễn Văn Thuận 113 79010K1
7C008
023569911 31/1C Ấp 3 X. Đông Thạnh, H.
Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 003340 SH lần
đầu
20/11/1984Trương Hồng Thuận 114 79010K1
7C005
300963939 Ấp 1 X. Hòa Phú, H. Châu
Thành, T. Long An
X 0 0 003341 SH lần
đầu
01/01/1979Nguyễn Hoàng Tiến 115 79010K1
7C005
023768993 1231 T.Lộ 10 P. Tân Tạo, Q.
Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 003399 SH lần
đầu
09/10/1985Trần Nguyễn Trung
Tiến
116 79010K1
7C008
Trang 26/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
215238747 X. Ân Mỹ, H. Hoài Ân, T.
Bình Định
X 0 0 003400 SH lần
đầu
16/12/1990Lê Văn Toàn 117 79010K1
7C008
194310208 X. Tân Thủy, H. Lệ Thủy, T.
Quảng Bình
X 0 0 003342 SH lần
đầu
10/10/1985Nguyễn Văn Toản 118 79010K1
7C005
340920528 K. Cồng Cộc P. An Lạc, TX.
Hồng Ngự, T. Đồng Tháp
X 0 0 003401 SH lần
đầu
01/01/1973Lê Hồng Trang 119 79010K1
7C008
311367872 X. An Thái Trung, H. Cái Bè,
T. Tiền Giang
X 0 0 003343 SH lần
đầu
01/01/1978Lê Minh Trí 120 79010K1
7C005
311711025 Bình Long X. Song Bình, H.
Chợ Gạo, T. Tiền Giang
X 0 0 003344 SH lần
đầu
01/01/1983Nguyễn Tấn Triệu 121 79010K1
7C005
311788207 Long Phước X. Mỹ Phước Tây,
TX. Cai Lậy, T. Tiền Giang
X 0 0 003402 SH lần
đầu
08/11/1984Đào Minh Trứ 122 79010K1
7C008
371474821 Khu Phố 6 TT. Dương Đông,
H. Phú Quốc, T. Kiên Giang
X 0 0 003403 SH lần
đầu
27/08/1990Võ Trung Trực 123 79010K1
7C008
023910904 143C Kp3 P. Trung Mỹ Tây,
Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 003246 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
13/05/1985Lữ Hoàng Trung 124 79010K1
6C052
365824355 Long Thạnh X. Tân Long, TX.
Ngã Năm, T. Sóc Trăng
X 0 0 003404 SH lần
đầu
01/04/1989Tạ Thành Trung 125 79010K1
7C008
301351102 Ấp 1 X. Vĩnh Công, H. Châu
Thành, T. Long An
X 0 0 003405 SH lần
đầu
07/05/1990Nguyễn H Quốc
Trưởng
126 79010K1
7C008
197140010 X. Hải Chánh, H. Hải Lăng, T.
Quảng Trị
X 0 0 003345 SH lần
đầu
12/10/1982Phan Văn Truyền 127 79010K1
7C005
023028919 20 Lô 37 Phạm Thế Hiển P.04,
Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 003248 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
02/11/1977Đặng Hoàng Tuấn 128 79010K1
6C052
271462485 Ấp 1 X. Phú Vinh, H. Định
Quán, T. Đồng Nai
X B2 8 50.000 003246 SH lần
đầu
23/08/1981Phạm Minh Tuấn 129 79010K1
7C015
334568653 Tua X. Nhị Trường, H. Cầu
Ngang, T. Trà Vinh
X 0 0 003406 SH lần
đầu
01/01/1990Sơn Thanh Tuấn 130 79010K1
7C008
Trang 27/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
173235245 X. Vạn Thắng, H. Nông Cống,
T. Thanh Hóa
X 0 0 003346 SH lần
đầu
23/01/1989Trịnh Duy Tuấn 131 79010K1
7C005
340842686 An Tài P. An Lộc, TX. Hồng
Ngự, T. Đồng Tháp
X 0 0 003407 SH lần
đầu
01/01/1978Lê Thanh Tùng 132 79010K1
7C008
340932274 Phú Lợi B X. Phú Thuận B, H.
Hồng Ngự, T. Đồng Tháp
X 0 0 003408 SH lần
đầu
01/01/1979Lý Văn Tùng 133 79010K1
7C008
173816453 X. Quảng Tân, H. Quảng
Xương, T. Thanh Hóa
X 0 0 003409 SH lần
đầu
13/03/1993Bùi Sỹ Tươi 134 79010K1
7C008
371256398 L9-15 Trần Đại Nghĩa P. An
Hòa, TP. Rạch Giá, T. Kiên
Giang
X A1, B2 9 50.000 003247 SH lần
đầu
15/08/1963Hà Văn Tươi 135 79010K1
7C015
311821089 Ấp Kinh Giữa X. Tân Thành,
H. Gò Công Đông, T. Tiền
Giang
X 0 0 003347 SH lần
đầu
01/01/1985Nguyễn Ngọc Tường 136 79010K1
7C005
311583567 Bình Hòa Long X. Bình Nhì, H.
Gò Công Tây, T. Tiền Giang
X A1 0 0 003348 SH lần
đầu
05/12/1979Lưu Hoàng Việt 137 79010K1
7C005
334595234 Phú Hòa X. Phương Thạnh, H.
Càng Long, T. Trà Vinh
X 0 0 003349 SH lần
đầu
24/02/1992Nguyễn Quốc Vinh 138 79010K1
7C005
301297796 Ái Ngãi X. Phú Ngãi Trị, H.
Châu Thành, T. Long An
X 0 0 003410 SH lần
đầu
12/04/1989Trương Tấn Võ 139 79010K1
7C008
365957060 Cà Lăng B P. 2, TX. Vĩnh Châu,
T. Sóc Trăng
X 0 0 003411 SH lần
đầu
01/01/1993Thạch Si Vôl 140 79010K1
7C008
205262456 Thôn 4 X. Tam Xuân II, H. Núi
Thành, T. Quảng Nam
X B2 7 50.000 003248 SH lần
đầu
10/11/1986Nguyễn Quang
Vương
141 79010K1
7C015
026032567 261/15/78/5E Đình-Phong Phú
P. Tăng Nhơn Phú B, Q.9, TP.
Hồ Chí Minh
X A1, B2 6 50.000 003231 SH lại H
+ Đ
22/06/1975Nguyễn Văn Vỹ 142 79010K1
7C012
145194965 X. Yên Hòa, H. Yên Mỹ, T.
Hưng Yên
X 0 0 003412 SH lần
đầu
20/01/1980Lê Văn Xuân 143 79010K1
7C008
312143896 Lợi An X. Đồng Thạnh, H. Gò
Công Tây, T. Tiền Giang
X 0 0 003413 SH lần
đầu
15/07/1988Nguyễn Nhựt Xuân 144 79010K1
7C008
Trang 28/29
TRƯỞNG PHÒNG QLSH CẤP GPLX
VÕ TRỌNG NHÂN
Kết quả sát hạch
Tổng số hồ sơ :
Trong đó : Đạt.....................Vắng.................Rớt.................
Tổ trưởng sát hạch
Trang 29/29