29
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DSÁT HCH ĐỂ CP GIY PHÉP LÁI XE HNG B11 (Ban hành kèm theo Quyết định s4529 ngày 11/09/2017 ca Giám đốc SGiao thông vn ti TP. HChí Minh) STT Hvà tên Ngày tháng năm sinh SCMND Nơi cư trú Giy chng nhn sc khe hp lĐã có giy phép lái xe Thâm niên hành nghHng Năm hành nghSkm lái xe an toàn Schng chnghhoc giy chng nhn tt nghip Ghi chú Khóa hc (1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12) (7) 024889212 335-337 Trn Hưng Đạo, P. Cu Kho, Q.1, TP. HChí Minh X 0 0 015386 SH li LT + H + Đ (V ng s á t hch) 25/07/1992 Nguyn Mai Anh 1 79037K1 7B1102 197378838 Kp.5, P.5, TP. Đông Hà, T. Qung TrX A1 0 0 015388 SH li H + Đ 16/05/1998 Trn Lê Duyên 2 79037K1 7B1102 025932057 520/1/2 Kp.6, P. Hip Bình Phước, Q. ThĐức, TP. HChí Minh X 0 0 015392 SH li H + Đ 14/02/1962 Lê Văn Thành 3 79037K1 7B1102 023238771 56 Đường 6,Kp.2, P. Linh Trung, Q. ThĐức, TP. HChí Minh X 0 0 014549 SH li H + Đ 28/09/1979 Phm ThMinh Tho 4 79037K1 7B1100 112343786 3 Ngõ 227 Đội Cn, P. Ngc Hà, Q. Ba Đình, TP. Hà Ni X 0 0 015393 SH li H + Đ (V ng sát hch Hình) 05/02/1987 Nguyn Ngc Tun 5 79037K1 7B1102 Trang 1/29

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG B11

(Ban hành kèm theo Quyết định số 4529 ngày 11/09/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)

STT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinhSố CMND

Nơi cư trú

Giấy

chứng

nhận

sức

khỏe

hợp lệ

Đã có giấy phép lái xe

Thâm niên hành

nghề

Hạng Năm

hành

nghề

Số km lái

xe an toàn

Số chứng

chỉ nghề

hoặc giấy

chứng

nhận tốt

nghiệp

Ghi chúKhóa

học

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

024889212 335-337 Trần Hưng Đạo, P. Cầu

Kho, Q.1, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015386 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

25/07/1992Nguyễn Mai Anh 1 79037K1

7B1102

197378838 Kp.5, P.5, TP. Đông Hà, T.

Quảng Trị

X A1 0 0 015388 SH lại H

+ Đ

16/05/1998Trần Lê Duyên 2 79037K1

7B1102

025932057 520/1/2 Kp.6, P. Hiệp Bình

Phước, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 015392 SH lại H

+ Đ

14/02/1962Lê Văn Thành 3 79037K1

7B1102

023238771 56 Đường 6,Kp.2, P. Linh

Trung, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 014549 SH lại H

+ Đ

28/09/1979Phạm Thị Minh Thảo 4 79037K1

7B1100

112343786 3 Ngõ 227 Đội Cấn, P. Ngọc

Hà, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội

X 0 0 015393 SH lại H

+ Đ

( V ắ n g

sát hạch

Hình)

05/02/1987Nguyễn Ngọc Tuấn 5 79037K1

7B1102

Trang 1/29

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

TRƯỞNG PHÒNG QLSH CẤP GPLX

VÕ TRỌNG NHÂN

Kết quả sát hạch

Tổng số hồ sơ :

Trong đó : Đạt.....................Vắng.................Rớt.................

Tổ trưởng sát hạch

Trang 2/29

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG B2

(Ban hành kèm theo Quyết định số 4529 ngày 11/09/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)

STT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinhSố CMND

Nơi cư trú

Giấy

chứng

nhận

sức

khỏe

hợp lệ

Đã có giấy phép lái xe

Thâm niên hành

nghề

Hạng Năm

hành

nghề

Số km lái

xe an toàn

Số chứng

chỉ nghề

hoặc giấy

chứng

nhận tốt

nghiệp

Ghi chúKhóa

học

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

025433360 10 Ngô Thời Nhiệm, P.17, Q.

Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 012303 SH lại

LT + H

+ Đ

18/05/1996Nhan Khả Ái 1 79037K1

6B2007

025426501 139/1 An Bình, P.06, Q.5, TP.

Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015814 SH lần

đầu

30/04/1996Ngô Lễ An 2 79037K1

7B2008

089085000033 74/42B Thạch Thị Thanh, P.

Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 014632 SH lại H

+ Đ

08/01/1985Vũ Đức An 3 79037K1

7B2003

312291399 Thạnh Phú, X. Đồng Thạnh, H.

Gò Công Tây, T. Tiền Giang

X 0 0 015636 SH lần

đầu

10/01/1993Đỗ Huỳnh Hoàng

Anh

4 79037K1

7B2011

025614246 13 Đường 4,Kp.4, P. Linh

Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí

Minh

X A1 0 0 015637 SH lần

đầu

13/05/1997Đoàn Duyên Minh

Anh

5 79037K1

7B2011

261295912 P. Phước Lộc, TX. La Gi, T.

Bình Thuận

X 0 0 015638 SH lần

đầu

15/05/1991Hồ Tuấn Anh 6 79037K1

7B2011

205919692 Gia Cát Tây, X. Quế Phong, H.

Quế Sơn, T. Quảng Nam

X 0 0 015639 SH lần

đầu

10/11/1996Nguyễn Hoàng Anh 7 79037K1

7B2011

024780809 233/35A Bến Chương Dương,

P. Cô Giang, Q.1, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 015640 SH lần

đầu

08/01/1988Nguyễn Việt Anh 8 79037K1

7B2011

191444284 13 Đặng Văn Ngữ, P. Phú Hội,

TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế

X 0 0 015641 SH lần

đầu

06/12/1979Vương Thị Trâm Anh 9 79037K1

7B2011

Trang 3/29

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

025358013 A2/41 Lầu 4 Cc A2,KDC Miếu

Nổi, P.03, Q. Bình Thạnh, TP.

Hồ Chí Minh

X 0 0 015450 SH lại

LT + H

+ Đ

17/04/1972Nguyễn Thị Kim Ánh 10 79037K1

7B2008

025608993 685/25/22B,XVNT, P.26, Q.

Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015451 SH lại H

+ Đ

31/10/1996Trần Quang Bảo 11 79037K1

7B2008

331471007 Khóm 1, P. Cái Vồn, TX. Bình

Minh, T. Vĩnh Long

X 0 0 015642 SH lần

đầu

13/08/1985Nguyễn Thanh Bình 12 79037K1

7B2011

079081000712 705 Lô A,E Home ĐSG 2, P.

Phước Long B, Q.9, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 014339 SH lại

LT + H

+ Đ

11/08/1981Nguyễn Trần Thanh

Bình

13 79037K1

6B2030

079086001103 202/6/29 Lý Thường Kiệt, P.14,

Q.10, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 013271 SH lại

LT + H

+ Đ

03/08/1986Trần Bình 14 79037K1

6B2018

241548942 X. Hòa Sơn, H. Krông Bông,

T. Đắk Lắk

X 0 0 014911 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

12/05/1998Phạm Ngọc Cảnh 15 79037K1

7B2005

079094001248 7A18 Ấp 7, X. Phạm Văn Hai,

H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 015643 SH lần

đầu

28/08/1994Nguyễn Minh Châu 16 79037K1

7B2011

311698891 Ấp Ruộng Cạn, X. Bình Nghị,

H. Gò Công Đông, T. Tiền

Giang

X 0 0 015644 SH lần

đầu

24/03/1983Nguyễn Thái Châu 17 79037K1

7B2011

082184000229 118/26/16 Lê Lợi, P.04, Q. Gò

Vấp, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015645 SH lần

đầu

26/10/1984Nguyễn Thị Minh

Châu

18 79037K1

7B2011

273388746 T-Bình 2, X. Bình Châu, H.

Xuyên Mộc, T. Bà Rịa - Vũng

Tàu

X 0 0 014346 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

12/04/1958Nguyễn Văn Chén 19 79037K1

6B2030

025116590 27/28B Đường 8, P. Hiệp Bình

Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí Minh

X 0 0 015627 SH lại H

+ Đ

01/01/1978Đỗ Hùng Chiến 20 79037K1

6B2003

Trang 4/29

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

225010204 X. Cam Phước Tây, H. Cam

Lâm, T. Khánh Hòa

X 0 0 015646 SH lần

đầu

12/12/1976Huỳnh Công Chính 21 79037K1

7B2011

290929758 Xóm Lò, X. Tiên Thuận, H.

Bến Cầu, T. Tây Ninh

X 0 0 015171 SH lại H

+ Đ

04/12/1989Đào Văn Chơn 22 79037K1

7B2007

172826690 X. Đông Ninh, H. Đông Sơn,

T. Thanh Hóa

X 0 0 015458 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

10/03/1987Lê Văn Chung 23 79037K1

7B2008

261004450 TT. Tân Nghĩa, H. Hàm Tân,

T. Bình Thuận

X 0 0 015647 SH lần

đầu

20/11/1985Nguyễn Cao Chương 24 79037K1

7B2011

021398724 57/5/2 Đường 18, P. Hiệp Bình

Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí Minh

X 0 0 014351 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

20/06/1962Đặng Thành Công 25 79037K1

6B2030

241215293 X. Phú Lộc, H. Krông Năng, T.

Đắk Lắk

X 0 0 015815 SH lần

đầu

16/10/1992Mai Thị Cúc 26 79037K1

7B2008

281194966 KP Hòa Lân 2, P. Thuận Giao,

TX. Thuận An, T. Bình Dương

X A1 0 0 014914 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

20/05/1991Nguyễn Thị Kim

Cương

27 79037K1

7B2005

211856275 X. Phước Hưng, H. Tuy

Phước, T. Bình Định

X 0 0 015648 SH lần

đầu

21/02/1987Đặng Quốc Cường 28 79037K1

7B2011

024182498 100/1/17 Trương Đăng Quế,

P.01, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 014917 SH lại

LT + H

+ Đ

20/12/1988Đào Trí Kiên Cường 29 79037K1

7B2005

271552012 55/1D Kp.1, P. Quyết Thắng,

TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai

X A2 0 0 015649 SH lần

đầu

12/08/1980Nguyễn Mạnh Cường 30 79037K1

7B2011

341536670 Hòa Khánh, P.2, TP. Sa Đéc, T.

Đồng Tháp

X 0 0 015460 SH lại H

+ Đ

01/03/1992Nguyễn Phước

Cường

31 79037K1

7B2008

Trang 5/29

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

273662749 96A Hoàng Văn Thụ, P. 7, TP.

Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng

Tàu

X A1 0 0 015650 SH lần

đầu

28/10/1997Trần Chí Cường 32 79037K1

7B2011

370847611 Tân Phát B, X. Tân Hòa, H.

Tân Hiệp, T. Kiên Giang

X A1 0 0 015651 SH lần

đầu

28/03/1980Nguyễn Công Danh 33 79037K1

7B2011

212753475 X. Tịnh Phong, H. Sơn Tịnh,

T. Quảng Ngãi

X A1 0 0 015652 SH lần

đầu

02/06/1993Bùi Tín Đạt 34 79037K1

7B2011

341779003 Ấp 3, X. Láng Biển, H. Tháp

Mười, T. Đồng Tháp

X A1 0 0 015653 SH lần

đầu

05/04/1995Lê Quốc Đạt 35 79037K1

7B2011

024426397 14/38B Kỳ Đồng, P.09, Q.3, TP.

Hồ Chí Minh

X 0 0 015461 SH lại H

+ Đ

02/07/1989Trần Tấn Đạt 36 79037K1

7B2008

092182001301 80A/1 Kp.3, P. Trung Mỹ Tây,

Q.12, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015654 SH lần

đầu

08/12/1982Nguyễn Thị Kiều

Diễm

37 79037K1

7B2011

022453800 835/38T Trần Hưng Đạo, P.01,

Q.5, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 014649 SH lại H

+ Đ

( V ắ n g

sát hạch

Hình)

06/11/1971Đỗ Thanh Điền 38 79037K1

7B2003

182208224 X. Hưng Xuân, H. Hưng

Nguyên, T. Nghệ An

X 0 0 013289 SH lại H

+ Đ

26/09/1979Phạm Xuân Diệu 39 79037K1

6B2018

320971944 Ấp 1, X. Hưng Nhượng, H.

Giồng Trôm, T. Bến Tre

X 0 0 015655 SH lần

đầu

27/08/1979Hồ Văn Đính 40 79037K1

7B2011

212241719 X. Phổ An, H. Đức Phổ, T.

Quảng Ngãi

X 0 0 015656 SH lần

đầu

08/05/1988Nguyễn Văn Định 41 79037K1

7B2011

281095632 Ấp Tân An, X. Tân Vĩnh Hiệp,

TX. Tân Uyên, T. Bình Dương

X 0 0 014128 SH lại

LT + H

+ Đ

01/01/1976Trần Thị Đoan 42 79037K1

6B2027

183495127 P. Đậu Liêu, TX. Hồng Lĩnh,

T. Hà Tĩnh

X 0 0 015657 SH lần

đầu

24/06/1988Thái Văn Đông 43 79037K1

7B2011

230876667 X. Hà Ra, H. Mang Yang, T.

Gia Lai

X A1 0 0 015658 SH lần

đầu

25/03/1994Hồ Trọng Đồng 44 79037K1

7B2011

132257385 X. Yến Mao, H. Thanh Thuỷ,

T. Phú Thọ

X 0 0 015659 SH lần

đầu

14/08/1994Đinh Việt Đức 45 79037K1

7B2011

215340563 62 Bùi Thị Xuân, P. Bùi Thị

Xuân, TP. Qui Nhơn, T. Bình

Định

X A1 0 0 015660 SH lần

đầu

26/11/1995Nguyễn Hiếu Đức 46 79037K1

7B2011

Trang 6/29

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

230970513 TT. Phú Túc, H. Krông Pa, T.

Gia Lai

X A1 0 0 015184 SH lại H

+ Đ

22/10/1995Nguyễn Trí Đức 47 79037K1

7B2007

013150589 31 Tôn Đức Thắng, P. Hàng

Bột, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

X 0 0 014652 SH lại

LT + H

+ Đ

01/08/1982Trịnh Vũ Đức 48 79037K1

7B2003

240740854 X. Tân Tiến, H. Krông Pắc, T.

Đắk Lắk

X 0 0 015185 SH lại

LT + H

+ Đ

10/08/1981Khổng Thị Mỹ Dung 49 79037K1

7B2007

024684111 239C Hoàng Hoa Thám, P.13,

Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015816 SH lần

đầu

15/12/1991Lâm Tuấn Dũng 50 79037K1

7B2008

260926468 P. Phú Trinh, TP. Phan Thiết,

T. Bình Thuận

X A1 0 0 015463 SH lại H

+ Đ

13/06/1983Lê Văn Dũng 51 79037K1

7B2008

285587371 Tổ 9,Kp. Xa Cam 1, P. Hưng

Chiến, TX. Bình Long, T. Bình

Phước

X 0 0 015661 SH lần

đầu

23/07/1998Nguyễn Trọng Dũng 52 79037K1

7B2011

183550411 X. Cẩm Nhượng, H. Cẩm

Xuyên, T. Hà Tĩnh

X A1 0 0 014935 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

30/06/1986Trần Anh Dũng 53 79037K1

7B2005

280957151 P. Thuận Giao, TX. Thuận An,

T. Bình Dương

X 0 0 015662 SH lần

đầu

02/06/1970Trần Phú Dũng 54 79037K1

7B2011

215044274 X. Phước Hòa, H. Tuy Phước,

T. Bình Định

X 0 0 015663 SH lần

đầu

20/04/1987Bùi Văn Được 55 79037K1

7B2011

351705631 Bình Khánh 1, P. Bình Khánh,

TP. Long Xuyên, T. An Giang

X 0 0 015664 SH lần

đầu

26/02/1987Nguyễn Hữu Được 56 79037K1

7B2011

250548558 X. Gia Lâm, H. Lâm Hà, T. Lâm

Đồng

X 0 0 015665 SH lần

đầu

18/08/1982Nguyễn Tuấn Được 57 79037K1

7B2011

321591251 098/TLO, X. Bảo Thạnh, H. Ba

Tri, T. Bến Tre

X A1 0 0 015467 SH lại

LT + H

+ Đ

26/11/1998Lê Hoàng Dương 58 79037K1

7B2008

301010446 Bình An, X. Bình Lãng, H. Tân

Trụ, T. Long An

X A1 0 0 015666 SH lần

đầu

24/01/1981Nguyễn Duy 59 79037K1

7B2011

250781172 Thôn Tân Nghĩa, X. Tân

Nghĩa, H. Di Linh, T. Lâm

Đồng

X 0 0 015817 SH lần

đầu

12/06/1993Phạm Duy 60 79037K1

7B2008

Trang 7/29

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

272830017 Tổ 11,Kp.3, TT. Vĩnh An, H.

Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai

X 0 0 015667 SH lần

đầu

20/06/1991Nguyễn Thị Duyên 61 79037K1

7B2011

285494172 Bù Xia, X. Đak Ơ, H. Bù Gia

Mập, T. Bình Phước

X 0 0 014664 SH lại H

+ Đ

( V ắ n g

sát hạch

Hình)

08/10/1978Nguyễn Thị Kim

Duyên

62 79037K1

7B2003

024863241 143/9G XVNT, P.25, Q. Bình

Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015631 SH lại H

+ Đ

06/11/1978Huỳnh Minh Em 63 79037K1

7B2007

371433233 X. Vĩnh Thắng, H. Gò Quao, T.

Kiên Giang

X 0 0 015668 SH lần

đầu

01/01/1984Nguyễn Văn Giào 64 79037K1

7B2011

341952572 Ấp 1, X. Phong Mỹ, H. Cao

Lãnh, T. Đồng Tháp

X A1 0 0 015818 SH lần

đầu

15/11/1998Phan Văn Giàu 65 79037K1

7B2008

025004966 20A Kp.5, P. Tân Thuận Tây,

Q.7, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015819 SH lần

đầu

01/11/1977Nguyễn Hữu Gơ 66 79037K1

7B2008

281231638 P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T.

Bình Dương

X 0 0 015669 SH lần

đầu

22/01/1999Nguyễn Thị Ngọc Hà 67 79037K1

7B2011

201591210 Tổ 6, P. Hòa Thọ Đông, Q.

Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng

X 0 0 015633 SH lại H

+ Đ

27/07/1992Nguyễn Thị Thu Hà 68 79037K1

7B2007

025066729 125/10 CMT8, P.07, Q. Tân

Bình, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015670 SH lần

đầu

19/02/1976Võ Thị Thanh Hà 69 79037K1

7B2011

113304020 X. Sơn Thủy, H. Kim Bôi, T.

Hòa Bình

X 0 0 015671 SH lần

đầu

01/01/1984Bạch Công Hải 70 79037K1

7B2011

023635737 531C Lê Trọng Tấn, P. Sơn Kỳ,

Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 014665 SH lại

LT + H

+ Đ

20/07/1982Huỳnh Văn Hải 71 79037K1

7B2003

285086612 Kp.3, P. Tân Đồng, TX. Đồng

Xoài, T. Bình Phước

X 0 0 015672 SH lần

đầu

24/12/1987Lê Như Minh Hải 72 79037K1

7B2011

025099377 15 Đường Số 11,C/X Đài Ra Đa

Phú Lâm, P.13, Q.6, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 015673 SH lần

đầu

21/05/1960Trần Văn Hải 73 79037K1

7B2011

079183000707 125 L2,Triệu Quang Phục, P.11,

Q.5, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015471 SH lại H

+ Đ

23/05/1983Nguyễn Thị Thu

Hằng

74 79037K1

7B2008

026174001314 22/6/8 Đường 7,Kp.3, P. Linh

Trung, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 014955 SH lại

LT + H

+ Đ

01/12/1974Vũ Thị Thu Hằng 75 79037K1

7B2005

Trang 8/29

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

271665344 An Bình, X. Trung Hòa, H.

Trảng Bom, T. Đồng Nai

X 0 0 014956 SH lại

LT + H

+ Đ

25/01/1985Vũ Thị Thúy Hằng 76 79037K1

7B2005

280926693 Ấp 3, P. Tân An, TP. Thủ Dầu

Một, T. Bình Dương

X 0 0 015208 SH lại

LT + H

+ Đ

04/06/1990Nguyễn Văn Hào 77 79037K1

7B2007

212325263 X. Bình Thới, H. Bình Sơn, T.

Quảng Ngãi

X 0 0 015674 SH lần

đầu

20/01/1993Lê Văn Hiến 78 79037K1

7B2011

250549894 Thành Công, TT. Nam Ban, H.

Lâm Hà, T. Lâm Đồng

X A1 0 0 015675 SH lần

đầu

20/09/1960Trần Công Hiến 79 79037K1

7B2011

290871174 Ấp Thuận Hòa, X. Lợi Thuận,

H. Bến Cầu, T. Tây Ninh

X 0 0 013306 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

13/12/1988Đỗ Thị Mỹ Hiền 80 79037K1

6B2018

352522620 Trung Châu, X. Mỹ Hiệp, H.

Chợ Mới, T. An Giang

X A1 0 0 015820 SH lần

đầu

17/02/1998Nguyễn Trung Hiếu 81 79037K1

7B2008

092096001194 Ấp Đông Hòa A, X. Thới Tân,

H. Thới Lai, TP. Cần Thơ

X A1 0 0 015676 SH lần

đầu

09/02/1996Trần Minh Hiếu 82 79037K1

7B2011

273286597 Trảng Lớn, X. Hắc Dịch, H.

Tân Thành, T. Bà Rịa - Vũng

Tàu

X 0 0 015480 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

01/01/1990Nguyễn Thị Mỹ Hoa 83 79037K1

7B2008

001090017725 36/24/28 Lý Tuệ, P. Tân Quý,

Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015821 SH lần

đầu

01/06/1990Nguyễn Văn Hoa 84 79037K1

7B2008

022798389 124 Đường 22, X. Bình Hưng,

H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 015677 SH lần

đầu

18/06/1973Ông Thị Bích Hoa 85 79037K1

7B2011

024573374 19/14 Đ.Số 10, P.11, Q. Gò Vấp,

TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015678 SH lần

đầu

27/03/1979Huỳnh Nguyễn Minh

Hòa

86 79037K1

7B2011

285404427 Tổ 2,Ấp Sở Xiêm, X. Tân

Hưng, H. Hớn Quản, T. Bình

Phước

X 0 0 015482 SH lại H

+ Đ

30/03/1958Nguyễn Đình Hòa 87 79037K1

7B2008

Trang 9/29

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

046073000079 28/27 Thanh Đa, P.27, Q. Bình

Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015679 SH lần

đầu

18/06/1973Trần Hòa 88 79037K1

7B2011

025955539 3 Đường 13, P. Bình An, Q.2,

TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015680 SH lần

đầu

18/03/1984Lê Đức Hoàn 89 79037K1

7B2011

079064002129 306/24 XVNT, P.25, Q. Bình

Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015484 SH lại H

+ Đ

27/05/1964Bùi Văn Hoàng 90 79037K1

7B2008

024393385 1/38 Thanh Đa, P.27, Q. Bình

Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015681 SH lần

đầu

07/04/1991Đặng Minh Hoàng 91 79037K1

7B2011

212600431 X. Đức Phong, H. Mộ Đức, T.

Quảng Ngãi

X A1 0 0 014148 SH lại

LT + H

+ Đ

04/05/1987Lê Trung Hoàng 92 79037K1

6B2027

321099635 18/5, X. Vĩnh Bình, H. Chợ

Lách, T. Bến Tre

X 0 0 015682 SH lần

đầu

11/02/1983Nguyễn Huy Hoàng 93 79037K1

7B2011

212786904 X. Hành Thiện, H. Nghĩa

Hành, T. Quảng Ngãi

X 0 0 015486 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

02/01/1992Bùi Tấn Hồng 94 79037K1

7B2008

285491433 Thanh Sơn, X. Thanh Phú, TX.

Bình Long, T. Bình Phước

X 0 0 015683 SH lần

đầu

06/10/1981Nguyễn Thị Hồng 95 79037K1

7B2011

173398793 X. Yên Thịnh, H. Yên Định, T.

Thanh Hóa

X 0 0 015684 SH lần

đầu

16/04/1991Hà Văn Hợp 96 79037K1

7B2011

187018545 X. Nam Kim, H. Nam Đàn, T.

Nghệ An

X A1 0 0 015685 SH lần

đầu

22/07/1993Đỗ Ngọc Hùng 97 79037K1

7B2011

285212872 Phú Hòa 2, P. Phú Đức, TX.

Bình Long, T. Bình Phước

X 0 0 015686 SH lần

đầu

01/12/1975Nguyễn Công Hùng 98 79037K1

7B2011

285228145 Thôn 12, X. Long Hà, H. Bù

Gia Mập, T. Bình Phước

X 0 0 015687 SH lần

đầu

10/10/1987Trịnh Văn Hùng 99 79037K1

7B2011

250674023 X. Gia Lâm, H. Lâm Hà, T. Lâm

Đồng

X 0 0 015688 SH lần

đầu

05/10/1973Đào Thế Hưng 100 79037K1

7B2011

025634127 84 Đường 5,Kp.2, P. Phước

Bình, Q.9, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015689 SH lần

đầu

20/09/1996Ngô Tuấn Hưng 101 79037K1

7B2011

025326626 69/41 Đ.Số 3, P. Bình Hưng

Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 015690 SH lần

đầu

23/08/1978Phạm Quốc Hưng 102 79037K1

7B2011

Trang 10/29

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

023972388 Tổ 8,Ấp Bàu Tre 2, X. Tân An

Hội, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 015691 SH lần

đầu

14/04/1986Võ Trọng Hưng 103 79037K1

7B2011

033192000821 550/46/49 Tô Ký, P. Tân Chánh

Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 013922 SH lại

LT + H

+ Đ

02/08/1992Hoàng Thị Hường 104 79037K1

6B2025

012212271 283 Khâm Thiên, P. Thổ Quan,

Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

X 0 0 015692 SH lần

đầu

06/02/1983Phạm Thu Hường 105 79037K1

7B2011

290412234 Bình Long, X. Thái Bình, H.

Châu Thành, T. Tây Ninh

X 0 0 014690 SH lại

LT + H

+ Đ

24/08/1964Nguyễn Văn Hưởng 106 79037K1

7B2003

241540280 X. Tân Tiến, H. Krông Pắc, T.

Đắk Lắk

X A1 0 0 015693 SH lần

đầu

05/08/1995Đỗ Phan Huy 107 79037K1

7B2011

285158655 Ấp Vườn Rau, X. Thanh Phú,

TX. Bình Long, T. Bình Phước

X 0 0 015694 SH lần

đầu

01/01/1988Hồ Xuân Huy 108 79037K1

7B2011

036091001206 150 Nguyễn Trường Tộ, P. Tân

Thành, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 015695 SH lần

đầu

08/07/1991Lê Quang Huy 109 79037K1

7B2011

211854687 X. Phước Thắng, H. Tuy

Phước, T. Bình Định

X 0 0 015696 SH lần

đầu

11/12/1986Lê Thanh Huy 110 79037K1

7B2011

241228926 X. Hòa Sơn, H. Krông Bông,

T. Đắk Lắk

X 0 0 015697 SH lần

đầu

21/08/1990Trần Khắc Huy 111 79037K1

7B2011

025285526 130/6/2 Lê Văn Thọ, P.11, Q.

Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015698 SH lần

đầu

10/12/1995Lê Minh Khánh 112 79037K1

7B2011

285038241 Kp.5, TT. Chơn Thành, H.

Chơn Thành, T. Bình Phước

X 0 0 015699 SH lần

đầu

25/11/1983Đinh Như Khoa 113 79037K1

7B2011

023585801 67 Đường 8, P. Bình An, Q.2,

TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015700 SH lần

đầu

20/07/1983Giang Văn Khoa 114 79037K1

7B2011

024728852 97/20/4 Đường 8, P. Tăng

Nhơn Phú B, Q.9, TP. Hồ Chí

Minh

X A1 0 0 015701 SH lần

đầu

12/01/1986Lê Quý Khoa 115 79037K1

7B2011

023475662 688/83/44 Tân Kỳ-Tân Quý, P.

Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân,

TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015702 SH lần

đầu

05/06/1981Nguyễn Đăng Khoa 116 79037K1

7B2011

230843848 TT. Đăk Đoa, H. Đăk Đoa, T.

Gia Lai

X 0 0 015812 SH lần

đầu

28/09/1993Phạm Nguyễn Anh

Khoa

117 79037K1

6B2007

Trang 11/29

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

251210184 Đồng Tâm, TT. Đinh Văn, H.

Lâm Hà, T. Lâm Đồng

X 0 0 015703 SH lần

đầu

04/06/1979Phạm Thị Khuê 118 79037K1

7B2011

024641783 725/30/23 Trường Chinh, P.

Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.

Hồ Chí Minh

X 0 0 015704 SH lần

đầu

20/02/1978Nguyễn Trần Thúy

Kiều

119 79037K1

7B2011

301050253 X. Đông Thạnh, H. Cần Giuộc,

T. Long An

X 0 0 015705 SH lần

đầu

01/01/1982Nguyễn Tấn Lắm 120 79037K1

7B2011

191514066 X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T.

Thừa Thiên Huế

X 0 0 015822 SH lần

đầu

09/05/1983Phạm Thị Hồng Lan 121 79037K1

7B2008

025837768 55 Đường 40, P. Hiệp Bình

Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí Minh

X 0 0 015629 SH lại H

+ Đ

30/10/1973Nguyễn Phước Lành 122 79037K1

6B2014

241475078 TT. Ea Kar, H. Ea Kar, T. Đắk

Lắk

X 0 0 015706 SH lần

đầu

25/12/1968Trần Văn Lâu 123 79037K1

7B2011

361752406 X. Thạnh Thắng, H. Vĩnh

Thạnh, TP. Cần Thơ

X 0 0 015707 SH lần

đầu

01/02/1980Ngô Thị Diễm Lệ 124 79037K1

7B2011

285084705 Ấp 6, X. Tiến Hưng, TX. Đồng

Xoài, T. Bình Phước

X 0 0 015810 SH lần

đầu

05/06/1984Vũ Thị Len 125 79037K1

4B2006

285272509 Bù Xia, X. Đak Ơ, H. Bù Gia

Mập, T. Bình Phước

X A1 0 0 014988 SH lại H

+ Đ

( V ắ n g

sát hạch

Hình)

01/01/1975Huỳnh Thị Kim Liên 126 79037K1

7B2005

187479687 TT. Tân Lạc, H. Quỳ Châu, T.

Nghệ An

X 0 0 014714 SH lại H

+ Đ

28/02/1996Trần Mỹ Linh 127 79037K1

7B2003

251159183 Phước Lợi, X. Đạ Lây, H. Đạ

Tẻh, T. Lâm Đồng

X 0 0 015708 SH lần

đầu

29/07/1999Nguyễn Đình Nguyên

Lộc

128 79037K1

7B2011

025566073 95/5 Đường Số 10, P. Bình

Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.

Hồ Chí Minh

X A1 0 0 014993 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

05/09/1996Nguyễn Thiên Lộc 129 79037K1

7B2005

024587603 76 Đ.Số 24,Kp.11, P. Bình

Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP.

Hồ Chí Minh

X 0 0 015507 SH lại H

+ Đ

10/10/1971Phạm Hữu Lộc 130 79037K1

7B2008

Trang 12/29

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

271238794 Ấp Tân Tiến, X. Xuân Hiệp, H.

Xuân Lộc, T. Đồng Nai

X 0 0 015510 SH lại H

+ Đ

17/04/1976Huỳnh Kim Long 131 79037K1

7B2008

013224528 Tổ 55, P. Tương Mai, Q. Hoàng

Mai, TP. Hà Nội

X 0 0 015709 SH lần

đầu

20/04/1954Lê Ngọc Long 132 79037K1

7B2011

024151347 3 Nguyễn Thái Bình, P.04, Q.

Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015511 SH lại

LT + H

+ Đ

29/02/1988Nguyễn Hoàng Long 133 79037K1

7B2008

285730863 Tổ 6,Phú Cường, P. An Lộc,

TX. Bình Long, T. Bình Phước

X 0 0 015710 SH lần

đầu

05/06/1997Nguyễn Hoàng Long 134 79037K1

7B2011

321309487 Ấp Cây Trôm, X. Bình Thới, H.

Bình Đại, T. Bến Tre

X 0 0 015712 SH lần

đầu

15/02/1987Cao Văn Luông 135 79037K1

7B2011

205422082 Bình Hội, X. Bình Quế, H.

Thăng Bình, T. Quảng Nam

X A1 0 0 015250 SH lại

LT + H

+ Đ

10/02/1991Phạm Thị Hiền Lương 136 79037K1

7B2007

312027326 X. Mỹ Đức Tây, H. Cái Bè, T.

Tiền Giang

X 0 0 015713 SH lần

đầu

01/11/1988Hồ Minh Lũy 137 79037K1

7B2011

024994633 42 Bis Tôn Thất Thuyết, P.15,

Q.4, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015714 SH lần

đầu

20/10/1993Bùi Ngọc Hùng Mạnh 138 79037K1

7B2011

025798705 C07-3C/C Hoàng Anh,769-783

Trần Xuân Soạn, P. Tân Hưng,

Q.7, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015715 SH lần

đầu

20/11/1984Lê Xuân Mạnh 139 79037K1

7B2011

381361872 X. Khánh Lâm, H. U Minh, T.

Cà Mau

X 0 0 015716 SH lần

đầu

01/01/1985Lê Hồng Màu 140 79037K1

7B2011

250458585 X. Mê Linh, H. Lâm Hà, T. Lâm

Đồng

X 0 0 015717 SH lần

đầu

01/01/1980Trần Thị Mến 141 79037K1

7B2011

023259938 100 Đường Số 68, P.10, Q.6, TP.

Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015718 SH lần

đầu

13/05/1982Lương Diệu Minh 142 79037K1

7B2011

024807695 278/1 Kp.3, P. Thới An, Q.12,

TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015719 SH lần

đầu

14/02/1977Trần Võ Chi Minh 143 79037K1

7B2011

023747461 762 XVNT, P.27, Q. Bình

Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015720 SH lần

đầu

08/02/1985Nguyễn Thị Trà My 144 79037K1

7B2011

079194000339 762 XVNT, P.27, Q. Bình

Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015721 SH lần

đầu

27/04/1994Nguyễn Vũ Quỳnh

My

145 79037K1

7B2011

025538362 520 Cách Mạng Tháng Tám,

P.04, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 014176 SH lại

LT + H

+ Đ

01/01/1982Phạm Thị Trúc My 146 79037K1

6B2027

Trang 13/29

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

191570289 X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T.

Thừa Thiên Huế

X 0 0 015519 SH lại H

+ Đ

27/09/1984Nguyễn Thị Ly Na 147 79037K1

7B2008

212742040 X. Tịnh ấn Tây, H. Sơn Tịnh,

T. Quảng Ngãi

X 0 0 015722 SH lần

đầu

20/06/1992Nguyễn Văn Nam 148 79037K1

7B2011

024120878 25 Lô B3 Cư Xá 304, P.25, Q.

Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015811 SH lần

đầu

06/01/1986Phạm Thanh Nam 149 79037K1

5B2011

079094005003 166/88 Đoàn Văn Bơ, P.14, Q.4,

TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015520 SH lại H

+ Đ

26/08/1994Thái Trung Nam 150 79037K1

7B2008

026429718 74/19A Tân Kỳ Tân Quý, P.

Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.

Hồ Chí Minh

X 0 0 011657 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

30/08/1996Nguyễn Trọng Nghĩa 151 79037K1

5B2028

079086006030 86/14 Nguyễn Thông, P.09,

Q.3, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015723 SH lần

đầu

09/06/1986Nguyễn Trọng Nghĩa 152 79037K1

7B2011

281063025 Kp.4, P. Uyên Hưng, TX. Tân

Uyên, T. Bình Dương

X A1 0 0 015724 SH lần

đầu

06/06/1995Nguyễn Trung Nghĩa 153 79037K1

7B2011

273662748 96A Hoàng Văn Thụ, P. 7, TP.

Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng

Tàu

X A1 0 0 015725 SH lần

đầu

12/08/1997Trần Tín Nghĩa 154 79037K1

7B2011

231066979 68 Phạm Văn Đồng, P. Hoa Lư,

TP. Pleiku, T. Gia Lai

X A1 0 0 015726 SH lần

đầu

21/03/1995Đặng Thị Vy Ngọc 155 79037K1

7B2011

261169283 Kp.5, P. Bình Hưng, TP. Phan

Thiết, T. Bình Thuận

X 0 0 015526 SH lại H

+ Đ

08/02/1991Huỳnh Thị Mỹ Ngọc 156 79037K1

7B2008

024820803 157/58 Bùi Minh Trực, P.05,

Q.8, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015528 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

14/05/1983Tô Thị Kim Ngọc 157 79037K1

7B2008

212156726 X. Đức Lợi, H. Mộ Đức, T.

Quảng Ngãi

X 0 0 015727 SH lần

đầu

07/11/1984Dương Cao Nguyên 158 79037K1

7B2011

331732504 Ấp 6, X. Tân An Luông, H.

Vũng Liêm, T. Vĩnh Long

X 0 0 015728 SH lần

đầu

18/07/1992Huỳnh Hoàng

Nguyên

159 79037K1

7B2011

241736357 Phước Lộc 2, X. Ea Phê, H.

Krông Pắc, T. Đắk Lắk

X A1 0 0 015729 SH lần

đầu

26/12/1998Lương Ng Hoàng

Nguyên

160 79037K1

7B2011

Trang 14/29

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

022661668 713 Phạm Văn Chí, P.07, Q.6,

TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015272 SH lại

LT + H

+ Đ

10/10/1974Khấu Thanh Nhàn 161 79037K1

7B2007

301157130 Ấp 5, X. Bình Đức, H. Bến Lức,

T. Long An

X 0 0 015730 SH lần

đầu

25/01/1985Lê Tấn Nhân 162 79037K1

7B2011

301457891 Ấp 3, X. Nhị Thành, H. Thủ

Thừa, T. Long An

X 0 0 015731 SH lần

đầu

15/07/1992Trần Hữu Nhân 163 79037K1

7B2011

312454071 Ấp Giồng Lãnh 2, X. Tăng

Hòa, H. Gò Công Đông, T.

Tiền Giang

X A1 0 0 015823 SH lần

đầu

17/01/1998Nguyễn Minh Nhật 164 79037K1

7B2008

197299359 X. Triệu Hòa, H. Triệu Phong,

T. Quảng Trị

X 0 0 015732 SH lần

đầu

02/03/1992Hồ Thị Tiểu Nhi 165 79037K1

7B2011

285692265 Sóc 5, X. Tân Hiệp, H. Hớn

Quản, T. Bình Phước

X 0 0 015733 SH lần

đầu

17/04/1980Võ Văn Nhu 166 79037K1

7B2011

241116051 X. Băng A Drênh, H. Krông

Ana, T. Đắk Lắk

X 0 0 015535 SH lại H

+ Đ

28/09/1989Nguyễn Đăng Nhuận 167 79037K1

7B2008

285522275 Phú Hưng, P. Phú Thịnh, TX.

Bình Long, T. Bình Phước

X 0 0 015734 SH lần

đầu

24/05/1983Nguyễn Thị Tuyết

Nhung

168 79037K1

7B2011

023592054 68/321B Trần Quang Khải, P.

Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 015735 SH lần

đầu

27/03/1982Huỳnh Văn Nhựt 169 79037K1

7B2011

231173987 TT. Phú Hòa, H. Chư Păh, T.

Gia Lai

X 0 0 015285 SH lại

LT + H

+ Đ

02/02/1970Nguyễn Thị Phận 170 79037K1

7B2007

079089003743 78/63 Ter,Tôn Thất Thuyết,

P.16, Q.4, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015736 SH lần

đầu

30/12/1989Lê Tấn Phát 171 79037K1

7B2011

264474583 Ấn Đạt, X. Lợi Hải, H. Thuận

Bắc, T. Ninh Thuận

X 0 0 015737 SH lần

đầu

02/12/1997Võ Văn Phi 172 79037K1

7B2011

113363428 X. An Lạc, H. Lạc Thủy, T.

Hòa Bình

X 0 0 015738 SH lần

đầu

21/08/1989Lê Hồng Phong 173 79037K1

7B2011

264427743 Long Bình 2, X. An Hải, H.

Ninh Phước, T. Ninh Thuận

X A1 0 0 015538 SH lại H

+ Đ

04/01/1995Nguyễn Như Phong 174 79037K1

7B2008

290815538 Tổ 23,Xóm Mới 2, X. Trí Bình,

H. Châu Thành, T. Tây Ninh

X 0 0 015540 SH lại H

+ Đ

17/02/1985Nguyễn Văn Phong 175 79037K1

7B2008

341441666 Thới Hòa, X. Vĩnh Thới, H. Lai

Vung, T. Đồng Tháp

X 0 0 015739 SH lần

đầu

01/01/1983Tô Đăng Phong 176 79037K1

7B2011

Trang 15/29

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

215040400 X. Hoài Xuân, H. Hoài Nhơn,

T. Bình Định

X 0 0 015740 SH lần

đầu

28/03/1989Trần Đình Phú 177 79037K1

7B2011

024975200 271/163/102 Quang Trung,

P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 015541 SH lại H

+ Đ

10/10/1974Đặng Hữu Phúc 178 79037K1

7B2008

186049167 X. Thanh Chi, H. Thanh

Chương, T. Nghệ An

X 0 0 011332 SH lại H

+ Đ

01/06/1983Nguyễn Chương

Phúc

179 79037K1

5B2025

025709602 224/64 Tân Hương, P. Tân

Quý, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 015626 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

12/04/1966Nguyễn Văn Phụng 180 79037K1

6B2002

022953227 67/11/14 Kp.8, P. Hiệp Bình

Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí Minh

X 0 0 015295 SH lại

LT + H

+ Đ

17/02/1976Đỗ Hữu Quan

Phương

181 79037K1

7B2007

285201172 Tổ 9,Ấp 1, X. Tân Khai, H.

Hớn Quản, T. Bình Phước

X 0 0 015545 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

30/09/1990Hà Thị Phương 182 79037K1

7B2008

024184000475 154/127/15 Âu Dương Lân,

P.03, Q.8, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015813 SH lần

đầu

28/03/1984Ngô Thị Bích Phương 183 79037K1

7B2007

001178009401 Xí Nghiệp Thuốc Thú Y TW,

X. Đức Thượng, H. Hòai Đức,

TP. Hà Nội

X 0 0 015741 SH lần

đầu

24/10/1978Lê Thị Hồng Phượng 184 79037K1

7B2011

025400652 725/30/23 Trường Chinh, P.

Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.

Hồ Chí Minh

X 0 0 015742 SH lần

đầu

12/10/1983Nguyễn Thị Thanh

Phượng

185 79037K1

7B2011

205617121 Thôn 04, X. Tam Tiến, H. Núi

Thành, T. Quảng Nam

X 0 0 015547 SH lại H

+ Đ

05/12/1978Huỳnh Văn Quân 186 79037K1

7B2008

321523618 345/NP, X. Mỹ Nhơn, H. Ba

Tri, T. Bến Tre

X 0 0 015548 SH lại H

+ Đ

02/02/1994Phạm Minh Quân 187 79037K1

7B2008

273541468 41C15 Đường 30/4, P. 9, TP.

Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng

Tàu

X A1 0 0 015549 SH lại H

+ Đ

19/05/1995Trần Hồng Quân 188 79037K1

7B2008

Trang 16/29

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

241701885 X. Tân Tiến, H. Krông Pắc, T.

Đắk Lắk

X A1 0 0 015743 SH lần

đầu

12/12/1998Bùi Văn Quang 189 79037K1

7B2011

211847506 05 Đô Đốc Tuyết, P. Đập Đá,

TX. An Nhơn, T. Bình Định

X 0 0 015099 SH lại

LT + H

+ Đ

10/06/1986Châu Kỳ Quang 190 79037K1

6B2030

211825893 X. Hoài Xuân, H. Hoài Nhơn,

T. Bình Định

X 0 0 015744 SH lần

đầu

08/01/1983Đặng Thanh Quang 191 79037K1

7B2011

211824594 X. Cát Hanh, H. Phù Cát, T.

Bình Định

X 0 0 015745 SH lần

đầu

12/04/1980Hồ Minh Quang 192 79037K1

7B2011

285504121 Kp.Ninh Hòa, TT. Lộc Ninh, H.

Lộc Ninh, T. Bình Phước

X A1 0 0 015746 SH lần

đầu

05/01/1995Nguyễn Hồ Minh

Quang

193 79037K1

7B2011

079077001372 119/21/28 Nguyễn Văn Cừ,

P.02, Q.5, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 012129 SH lại H

+ Đ

29/12/1977Nguyễn Ngọc Ân

Quang

194 79037K1

6B2003

010927755 X. Kim Sơn, TX. Sơn Tây, TP.

Hà Nội

X 0 0 014768 SH lại H

+ Đ

01/01/1957Dương Văn Quế 195 79037K1

7B2003

025456954 205 Lô 8,Cx Thanh Đa, P.27, Q.

Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015824 SH lần

đầu

16/02/1987Nguyễn Thị Thùy

Quyên

196 79037K1

7B2008

231155727 X. Đak Ta Ley, H. Mang Yang,

T. Gia Lai

X A1 0 0 015552 SH lại H

+ Đ

03/05/1998Võ Thanh Quyền 197 79037K1

7B2008

072094001758 Ấp B2, X. Phước Minh, H.

Dương Minh Châu, T. Tây

Ninh

X A1 0 0 015825 SH lần

đầu

06/10/1994Nguyễn Trọng Quyết 198 79037K1

7B2008

186351207 X. Nam Giang, H. Nam Đàn, T.

Nghệ An

X 0 0 015747 SH lần

đầu

20/10/1989Nguyễn Văn Quyết 199 79037K1

7B2011

250344431 X. Tu Tra, H. Đơn Dương, T.

Lâm Đồng

X 0 0 015748 SH lần

đầu

29/11/1973Nguyễn Văn Quỳnh 200 79037K1

7B2011

241021312 TDP 2, TT. Quảng Phú, H. Cư

M'gar, T. Đắk Lắk

X 0 0 015749 SH lần

đầu

25/09/1987Đặng Thanh Sang 201 79037K1

7B2011

023746644 306/10E XVNT, P.25, Q. Bình

Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015307 SH lại

LT + H

+ Đ

05/03/1984Lê Thành Sang 202 79037K1

7B2007

024143207 72B/2 Kp2, P. Hiệp Bình

Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí Minh

X 0 0 015380 SH lại

LT + H

+ Đ

26/04/1988Đỗ Thị Sáng 203 79037K1

7B2003

285320383 Tân Phước, X. Tân Tiến, H. Bù

Đốp, T. Bình Phước

X 0 0 015309 SH lại

LT + H

+ Đ

01/01/1965Hoàng Văn Sáng 204 79037K1

7B2007

Trang 17/29

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

038085001227 X. Xuân Tín, H. Thọ Xuân, T.

Thanh Hóa

X 0 0 015750 SH lần

đầu

15/03/1985Nguyễn Đình Sáu 205 79037K1

7B2011

211930524 X. Tịnh Trà, H. Sơn Tịnh, T.

Quảng Ngãi

X 0 0 015311 SH lại

LT + H

+ Đ

01/08/1970Dương Đình Sinh 206 79037K1

7B2007

040080000391 27 Đ.Số 15 Hoàng Hoa Thám,

P.13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí

Minh

X A1 0 0 015751 SH lần

đầu

15/05/1980Lê Xuân Sơn 207 79037K1

7B2011

351329758 Bình Đức 1, P. Bình Đức, TP.

Long Xuyên, T. An Giang

X 0 0 014460 SH lại H

+ Đ

11/09/1981Nguyễn Hùng Sơn 208 79037K1

6B2030

125259011 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T.

Bắc Ninh

X 0 0 015752 SH lần

đầu

21/10/1984Nguyễn Văn Sơn 209 79037K1

7B2011

024886380 2370/3B,Kp.3, P. An Phú Đông,

Q.12, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015753 SH lần

đầu

06/03/1985Nguyễn Quốc Sữ 210 79037K1

7B2011

272865927 Ấp Bình Hòa, X. Phú Túc, H.

Định Quán, T. Đồng Nai

X 0 0 015754 SH lần

đầu

04/04/1999Bùi Thế Sương 211 79037K1

7B2011

211677385 Kv1, P. Nhơn Phú, TP. Qui

Nhơn, T. Bình Định

X 0 0 014466 SH lại H

+ Đ

20/12/1979Nguyễn Quốc Sỹ 212 79037K1

6B2030

164465938 X. Ninh Giang, H. Hoa Lư, T.

Ninh Bình

X A1 0 0 015755 SH lần

đầu

31/10/1993Dương Mạnh Tài 213 79037K1

7B2011

025160816 144/5A Điện Biên Phủ, P.25, Q.

Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015318 SH lại

LT + H

+ Đ

06/05/1993Lê Thanh Tâm 214 79037K1

7B2007

285270973 Hưng Lập B, X. Tân Hưng, H.

Hớn Quản, T. Bình Phước

X A1 0 0 015756 SH lần

đầu

07/09/1977Nguyễn Thanh Tâm 215 79037K1

7B2011

024368124 45 Phan Chu Trinh, P.14, Q.

Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015320 SH lại

LT + H

+ Đ

25/03/1987Nguyễn Trọng Tâm 216 79037K1

7B2007

023555326 144/4 Kp3, P. Thới An, Q.12,

TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 012443 SH lại

LT + H

+ Đ

16/10/1982Trần Thị Ngọc Tâm 217 79037K1

6B2007

079091002598 27 Đường 15, Hoàng Hoa

Thám, P.13, Q. Tân Bình, TP.

Hồ Chí Minh

X 0 0 015757 SH lần

đầu

14/05/1991Lê Vũ Quỳnh Tân 218 79037K1

7B2011

381825200 TT. Rạch Gốc, H. Ngọc Hiển,

T. Cà Mau

X 0 0 015758 SH lần

đầu

01/01/1997Ngô Minh Tân 219 79037K1

7B2011

Trang 18/29

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

250947339 TT. Nam Ban, H. Lâm Hà, T.

Lâm Đồng

X A1 0 0 015759 SH lần

đầu

28/03/1971Nguyễn Đức Tân 220 79037K1

7B2011

079091002794 A6/15 Ấp 2, X. Bình Hưng, H.

Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015760 SH lần

đầu

24/07/1991Trần Bảo Thạch 221 79037K1

7B2011

023360326 B8 CXVH Bến Vân Đồn, P.05,

Q.4, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015563 SH lại H

+ Đ

14/05/1980Nguyễn Đức Thái 222 79037K1

7B2008

211574210 X. Phước Lộc, H. Tuy Phước,

T. Bình Định

X 0 0 015322 SH lại

LT + H

+ Đ

04/05/1973Nguyễn Văn Thái 223 79037K1

7B2007

092079002458 Kv Tân Phước 1, P. Thuận

Hưng, Q. Thốt Nốt, TP. Cần

Thơ

X A1 0 0 015761 SH lần

đầu

08/11/1979Nhan Quốc Thái 224 79037K1

7B2011

261284605 TT. Thuận Nam, H. Hàm

Thuận Nam, T. Bình Thuận

X 0 0 015567 SH lại H

+ Đ

23/10/1994Nguyễn Văn Thắng 225 79037K1

7B2008

371502042 1226/6 Nguyễn Trung Trực, P.

An Hòa, TP. Rạch Giá, T. Kiên

Giang

X 0 0 015762 SH lần

đầu

28/03/1959Phạm Mạnh Thắng 226 79037K1

7B2011

206068011 Khánh Tân, X. Tam Dân, H.

Phú Ninh, T. Quảng Nam

X A1 0 0 015569 SH lại H

+ Đ

17/09/1997Trịnh Ngọc Thắng 227 79037K1

7B2008

023781455 2414/16 Phạm Thế Hiển, P.06,

Q.8, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 013711 SH lại

LT + H

+ Đ

19/01/1984Đào Duy Thanh 228 79037K1

6B2021

023462923 413/5 Lê Hồng Phong, P.02,

Q.10, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015040 SH lại H

+ Đ

04/06/1980Phạm Minh Thanh 229 79037K1

7B2005

241414483 X. Phú Lộc, H. Krông Năng, T.

Đắk Lắk

X 0 0 015826 SH lần

đầu

08/12/1994Mai Quyết Thành 230 79037K1

7B2008

079084000542 Ấp Chợ, X. Tân Phú Trung, H.

Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015763 SH lần

đầu

10/03/1984Nguyễn Công Thành 231 79037K1

7B2011

271639795 Ấp 2, X. Gia Canh, H. Định

Quán, T. Đồng Nai

X 0 0 015764 SH lần

đầu

25/05/1986Quảng Long Thành 232 79037K1

7B2011

334236860 Khóm 1, TT. Cầu Kè, H. Cầu

Kè, T. Trà Vinh

X 0 0 015572 SH lại H

+ Đ

01/01/1986Lâm Phương Thảo 233 79037K1

7B2008

075183000437 58/20 Phan Văn Trị, P.12, Q.

Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015573 SH lại H

+ Đ

19/02/1983Lê Thị Xuân Thảo 234 79037K1

7B2008

024334412 34 Bà Hạt, P.09, Q.10, TP. Hồ

Chí Minh

X 0 0 015765 SH lần

đầu

25/07/1987Nguyễn Thị Minh

Thảo

235 79037K1

7B2011

Trang 19/29

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

022686037 71/14 Bùi Thị Xuân, P.02, Q.

Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015576 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

24/12/1974Phạm Xuân Lộc Thảo 236 79037K1

7B2008

211869131 X. Bình Hòa, H. Tây Sơn, T.

Bình Định

X A1 0 0 015766 SH lần

đầu

28/02/1985Trần Thị Thật 237 79037K1

7B2011

285678751 Thôn Bù Gia Phúc 2, X. Phú

Nghĩa, H. Bù Gia Mập, T. Bình

Phước

X 0 0 015331 SH lại

LT + H

+ Đ

21/11/1997Phạm Ngọc Thế 238 79037K1

7B2007

023561361 14/2 KP8, TT. Hóc Môn, H.

Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 011368 SH lại H

+ Đ

01/01/1979Trần Mai Thi 239 79037K1

5B2025

250754200 X. Đức Phổ, H. Cát Tiên, T.

Lâm Đồng

X 0 0 015334 SH lại

LT + H

+ Đ

10/09/1989Phan Thị Kim Thiện 240 79037K1

7B2007

182337303 X. Liên Thành, H. Yên Thành,

T. Nghệ An

X 0 0 015767 SH lần

đầu

20/10/1980Lê Văn Thiệp 241 79037K1

7B2011

260420841 X. Đức Chính, H. Đức Linh, T.

Bình Thuận

X A1 0 0 015768 SH lần

đầu

15/07/1962Lê Mậu Thiết 242 79037K1

7B2011

023775525 25/12 Bis1,Lê Văn Sỹ, P.13, Q.3,

TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 011455 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

03/01/1970Nguyễn Thị Thu 243 79037K1

5B2023

022662335 29/1 Ấp 2, X. Nhị Bình, H. Hóc

Môn, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 014225 SH lại

LT + H

+ Đ

04/01/1972Nguyễn Đức Thuần 244 79037K1

6B2027

205461914 Đông Khương 1, X. Điện

Phương, TX. Điện Bàn, T.

Quảng Nam

X 0 0 014802 SH lại H

+ Đ

10/05/1991Nguyễn Hữu Thuận 245 79037K1

7B2003

025380512 D25-09-A01 C/C Belleza, P. Phú

Mỹ, Q.7, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015769 SH lần

đầu

06/12/1983Nguyễn Thị Thúy 246 79037K1

7B2011

281099479 P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một,

T. Bình Dương

X 0 0 014229 SH lại

LT + H

+ Đ

17/02/1977Nguyễn Thị Hồng

Thúy

247 79037K1

6B2027

Trang 20/29

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

250674827 X. Phú Hội, H. Đức Trọng, T.

Lâm Đồng

X A1 0 0 015771 SH lần

đầu

04/11/1987Trần Thị Thúy 248 79037K1

7B2011

022332403 1940 Phạm Thến Hiển, P.06,

Q.8, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015827 SH lần

đầu

11/11/1967Vũ Thị Thanh Thúy 249 79037K1

7B2008

023085873 8/156C Lê Đức Thọ, P.15, Q. Gò

Vấp, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015772 SH lần

đầu

15/07/1978Nguyễn Thị Phương

Thùy

250 79037K1

7B2011

250645782 TT. Đinh Văn, H. Lâm Hà, T.

Lâm Đồng

X 0 0 015773 SH lần

đầu

10/12/1987Phan Thị Thu Thùy 251 79037K1

7B2011

024657838 8-10 Ngô Gia Tự, P.09, Q.10,

TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015774 SH lần

đầu

08/03/1979Võ Thị Minh Thùy 252 79037K1

7B2011

024831840 77 Đường 61,Kp.2, P. Phước

Long B, Q.9, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015584 SH lại H

+ Đ

20/10/1982Đoàn Thị Thu Thủy 253 79037K1

7B2008

001080013139 Thôn Mới, X. Hồng Phong, H.

Chương Mỹ, TP. Hà Nội

X 0 0 015770 SH lần

đầu

20/10/1980Nguyễn Văn Thủy 254 79037K1

7B2011

021579718 187/22 Cô Giang, P. Cô Giang,

Q.1, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015585 SH lại H

+ Đ

26/02/1964Trần Ngọc Thu Thủy 255 79037K1

7B2008

024799510 119 Lô F,C/X Thanh Đa, P.27,

Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 015775 SH lần

đầu

03/05/1982Trần Thị Thu Thủy 256 79037K1

7B2011

285553373 Ấp 5, X. Tân Khai, H. Hớn

Quản, T. Bình Phước

X 0 0 015776 SH lần

đầu

10/10/1960Lưu Đình Tiến 257 79037K1

7B2011

272525696 Khu 4,Ấp 2, X. Phú Tân, H.

Định Quán, T. Đồng Nai

X A1 0 0 015828 SH lần

đầu

18/11/1997Nguyễn Minh Tiến 258 79037K1

7B2008

079075002710 27/7B XVNT, P.27, Q. Bình

Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015777 SH lần

đầu

26/01/1975Nguyễn Tăng Tiến 259 79037K1

7B2011

023869331 25/4 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22,

Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí

Minh

X 0 0 015778 SH lần

đầu

06/01/1958Phạm Quốc Tiến 260 79037K1

7B2011

273291574 Ấp 2, X. Hắc Dịch, H. Tân

Thành, T. Bà Rịa - Vũng Tàu

X A1 0 0 015588 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

01/01/1990Trần Quốc Tiến 261 79037K1

7B2008

290934503 Ngã Tắc, X. Long Thuận, H.

Bến Cầu, T. Tây Ninh

X 0 0 015589 SH lại H

+ Đ

04/06/1989Nguyễn Dương Tiễn 262 79037K1

7B2008

Trang 21/29

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

145360280 X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T.

Hưng Yên

X 0 0 015779 SH lần

đầu

27/07/1990Bùi Văn Tiệp 263 79037K1

7B2011

341841372 Long Khánh A, X. Long Hậu,

H. Lai Vung, T. Đồng Tháp

X A1 0 0 015829 SH lần

đầu

04/03/1995Huỳnh Khắc Tín 264 79037K1

7B2008

075087000217 624/6A Kinh Dương Vương, P.

An Lạc, Q. Bình Tân, TP. Hồ

Chí Minh

X 0 0 015591 SH lại H

+ Đ

06/06/1987Nguyễn Trung Tín 265 79037K1

7B2008

173053603 X. Thanh Thủy, H. Tĩnh Gia,

T. Thanh Hóa

X 0 0 015780 SH lần

đầu

06/07/1990Lường Tú Toàn 266 79037K1

7B2011

026032242 6/6 Tổ 7,Kp.Phước Hiệp, P.

Trường Thạnh, Q.9, TP. Hồ Chí

Minh

X A1 0 0 015781 SH lần

đầu

26/02/1992Trần Tiểu Nhật Trâm 267 79037K1

7B2011

023617880 325/150/3 Bạch Đằng, P.15, Q.

Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015345 SH lại

LT + H

+ Đ

06/10/1983Đặng Thị Minh Trang 268 79037K1

7B2007

024883510 77/30 Tân Lập 2,Kp.3, P. Hiệp

Phú, Q.9, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015782 SH lần

đầu

07/03/1977Lê Thị Thu Trang 269 79037K1

7B2011

012252527 Tổ 34, P. Trung Hòa, Q. Cầu

Giấy, TP. Hà Nội

X 0 0 015783 SH lần

đầu

14/02/1984Nguyễn Thị Thanh

Trang

270 79037K1

7B2011

038194000101 Thanh Hóa, X. Đồn Xá, H.

Bình Lục, T. Hà Nam

X A1 0 0 015600 SH lại

LT + H

+ Đ

17/12/1994Phạm Thị Trang 271 79037K1

7B2008

272134703 Ấp Phượng Vỹ, X. Suối Cao,

H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai

X 0 0 015784 SH lần

đầu

10/12/1992Trần Hữu Trang 272 79037K1

7B2011

341598097 Hòa Bình, X. Hòa Tân, H. Châu

Thành, T. Đồng Tháp

X 0 0 015785 SH lần

đầu

02/09/1991Võ Hải Triều 273 79037K1

7B2011

022577139 038 Lô 11, Cư Xá Thanh Đa,

P.27, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ

Chí Minh

X 0 0 009086 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

29/08/1969Nguyễn Chí Trinh 274 79037K1

5B2005

Trang 22/29

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

321050334 X. Phước Long, H. Giồng

Trôm, T. Bến Tre

X 0 0 015603 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

21/05/1979Võ Thị Trinh 275 79037K1

7B2008

370988249 Tri Tôn, TT. Hòn Đất, H. Hòn

Đất, T. Kiên Giang

X 0 0 015786 SH lần

đầu

01/01/1984Ngô Viết Trọng 276 79037K1

7B2011

212177069 338 Nguyễn Nghiêm, P.

Nguyễn Nghiêm, TP. Quảng

Ngãi, T. Quảng Ngãi

X 0 0 015787 SH lần

đầu

15/05/1984Trần Bình Trọng 277 79037K1

7B2011

272383671 Khu Văn Hải, TT. Long Thành,

H. Long Thành, T. Đồng Nai

X 0 0 015830 SH lần

đầu

29/10/1994Nguyễn Thị Thủy

Trúc

278 79037K1

7B2008

023120272 182/28D Lê Văn Sỹ, P.10, Q.

Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 014504 SH lại

LT + H

+ Đ

10/08/1975Trần Thị Thanh Trúc 279 79037K1

6B2030

211882616 P. Nhơn Hòa, TX. An Nhơn,

T. Bình Định

X A1 0 0 015606 SH lại H

+ Đ

16/11/1984Hà Phan Trực 280 79037K1

7B2008

163305325 X. Giao Long, H. Giao Thủy,

T. Nam Định

X 0 0 015788 SH lần

đầu

27/11/1994Bùi Đức Trung 281 79037K1

7B2011

024743384 22/30 Bạch Đằng, P.02, Q. Tân

Bình, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015789 SH lần

đầu

03/10/1990Phạm Đức Trung 282 79037K1

7B2011

151776325 X. Phú Châu, H. Đông Hưng,

T. Thái Bình

X 0 0 015790 SH lần

đầu

25/11/1984Phạm Thành Trung 283 79037K1

7B2011

111599394 TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai,

TP. Hà Nội

X 0 0 015791 SH lần

đầu

24/06/1983Trần Minh Trung 284 79037K1

7B2011

054080000022 109/55/7A Đường 8, P. Linh

Xuân, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí

Minh

X A1 0 0 015356 SH lại H

+ Đ

20/03/1980Đinh Văn Trường 285 79037K1

7B2007

285034179 Phú Thành, X. Thanh Phú, TX.

Bình Long, T. Bình Phước

X 0 0 015607 SH lại H

+ Đ

10/09/1983Huỳnh Nhật Trường 286 79037K1

7B2008

280932595 P. Thái Hòa, TX. Tân Uyên, T.

Bình Dương

X 0 0 011100 SH lại

LT + H

+ Đ

13/03/1990Nguyễn Nhật Trường 287 79037K1

5B2023

273513864 Liên Sơn, X. Xà Bang, H. Châu

Đức, T. Bà Rịa - Vũng Tàu

X A1 0 0 015610 SH lại H

+ Đ

08/09/1995Đỗ Minh Tú 288 79037K1

7B2008

Trang 23/29

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

215206374 P. Nhơn Hòa, TX. An Nhơn,

T. Bình Định

X 0 0 015612 SH lại H

+ Đ

25/04/1991Hồ Đình Tư 289 79037K1

7B2008

079079002308 527/18 Điện Biên Phủ, P.25, Q.

Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015358 SH lại

LT + H

+ Đ

20/10/1979Hoàng Anh Tuấn 290 79037K1

7B2007

285204057 Xa Cam 2, P. Hưng Chiến, TX.

Bình Long, T. Bình Phước

X 0 0 015792 SH lần

đầu

03/05/1978Lê Anh Tuấn 291 79037K1

7B2011

151694364 X. Vũ Sơn, H. Kiến Xương, T.

Thái Bình

X 0 0 015831 SH lần

đầu

04/10/1988Phạm Thanh Tuấn 292 79037K1

7B2008

241288059 X. Hòa Đông, H. Krông Pắc,

T. Đắk Lắk

X 0 0 015793 SH lần

đầu

28/11/1993Phan Đức Tuấn 293 79037K1

7B2011

205406374 Thuận An, X. Duy Nghĩa, H.

Duy Xuyên, T. Quảng Nam

X 0 0 014250 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

13/08/1988Trần Anh Tuấn 294 79037K1

6B2027

215277032 X. Hoài Đức, H. Hoài Nhơn, T.

Bình Định

X 0 0 015361 SH lại

LT + H

+ Đ

20/07/1992Trần Minh Tuấn 295 79037K1

7B2007

036061000153 80D Bắc Ô 17, P. Hạ Long, TP.

Nam Định, T. Nam Định

X 0 0 015794 SH lần

đầu

01/12/1961Vũ Đình Tuấn 296 79037K1

7B2011

151427820 X. Hòa Bình, H. Kiến Xương,

T. Thái Bình

X 0 0 015832 SH lần

đầu

18/10/1983Bùi Huy Tùng 297 79037K1

7B2008

113218255 X. An Lạc, H. Lạc Thủy, T.

Hòa Bình

X 0 0 015795 SH lần

đầu

15/10/1987Nguyễn Thanh Tùng 298 79037K1

7B2011

362429236 P. An Khánh, Q. Ninh Kiều,

TP. Cần Thơ

X 0 0 015796 SH lần

đầu

19/01/1994Phạm Hải Tùng 299 79037K1

7B2011

024783644 44/15 Bùi Thị Xuân, P.03, Q.

Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015833 SH lần

đầu

21/12/1968Nguyễn Tuyến 300 79037K1

7B2008

079169000865 138A Lý-T-Trọng, P. Bến

Thành, Q.1, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015797 SH lần

đầu

06/07/1969Đặng Thị Tuyết 301 79037K1

7B2011

381465827 Khóm 8, P.5, TP. Cà Mau, T. Cà

Mau

X 0 0 015798 SH lần

đầu

04/10/1990Nguyễn Tiến Tỷ 302 79037K1

7B2011

285125934 Phú Cương, P. An Lộc, TX.

Bình Long, T. Bình Phước

X 0 0 015799 SH lần

đầu

17/12/1974Nguyễn Trung Văn 303 79037K1

7B2011

Trang 24/29

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

250508875 Pôtpe, TT. Đinh Văn, H. Lâm

Hà, T. Lâm Đồng

X 0 0 015800 SH lần

đầu

12/12/1982Phan Thị Tường Vi 304 79037K1

7B2011

205140237 Kp.5, P. Trường Xuân, TP. Tam

Kỳ, T. Quảng Nam

X 0 0 015630 SH lại H

+ Đ

16/02/1983Ca Hưng Viên 305 79037K1

7B2005

271842096 Kp.3, TT. Vĩnh An, H. Vĩnh

Cửu, T. Đồng Nai

X A1 0 0 015801 SH lần

đầu

29/01/1988Nguyễn Trung Việt 306 79037K1

7B2011

215245103 X. An Hòa, H. An Lão, T. Bình

Định

X 0 0 015802 SH lần

đầu

15/07/1992Dương Tấn Vinh 307 79037K1

7B2011

280776855 Ấp Tân Hóa, X. Tân Vĩnh

Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình

Dương

X A1 0 0 014259 SH lại

LT + H

+ Đ

20/06/1981Nguyễn Hoàng Vinh 308 79037K1

6B2027

183523463 X. Cẩm Sơn, H. Cẩm Xuyên, T.

Hà Tĩnh

X 0 0 015370 SH lại

LT + H

+ Đ

20/10/1987Nguyễn Văn Vinh 309 79037K1

7B2007

079082001062 92D/48B Hậu Giang, P.06, Q.6,

TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015619 SH lại H

+ Đ

02/01/1982Phùng Vinh 310 79037K1

7B2008

225485137 X. Cam Hiệp Bắc, H. Cam Lâm,

T. Khánh Hòa

X A1 0 0 015803 SH lần

đầu

03/04/1991Trần Trọng Vinh 311 79037K1

7B2011

233163852 TT. Đắk Tô, H. Đắk Tô, T.

Kon Tum

X 0 0 015804 SH lần

đầu

27/11/1989Lê Anh Vũ 312 79037K1

7B2011

251040904 An Ninh, X. Liên Hiệp, H. Đức

Trọng, T. Lâm Đồng

X A1 0 0 015805 SH lần

đầu

11/12/1996Ngô Đặng Hoàng Vũ 313 79037K1

7B2011

272044626 105 Quảng Đà, X. Đông Hòa,

H. Trảng Bom, T. Đồng Nai

X A1 0 0 015621 SH lại H

+ Đ

30/08/1990Nguyễn Anh Vũ 314 79037K1

7B2008

312193491 Ấp 1, X. Mỹ Thành Bắc, H. Cai

Lậy, T. Tiền Giang

X 0 0 012724 SH lại

LT + H

+ Đ

19/07/1992Nguyễn Hoàng Vũ 315 79037K1

6B2011

261149575 TT. Võ Xu, H. Đức Linh, T.

Bình Thuận

X A1 0 0 015806 SH lần

đầu

18/10/1990Trần Vũ 316 79037K1

7B2011

311477977 X. Hòa Khánh, H. Cái Bè, T.

Tiền Giang

X 0 0 011947 SH lại H

+ Đ

01/01/1974Nguyễn Thanh Vủ 317 79037K1

6B2002

024457183 187/22 Cô Giang, P. Cô Giang,

Q.1, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 015625 SH lại H

+ Đ

08/04/1991Bùi Ngọc Vy 318 79037K1

7B2008

231077266 54A Nguyễn Thiện Thuật, P.

Diên Hồng, TP. Pleiku, T. Gia

Lai

X A1 0 0 015807 SH lần

đầu

15/09/1995Nguyễn Thị Khánh

Vy

319 79037K1

7B2011

Trang 25/29

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

183423821 Tổ Dân Phố 3, TT. Đức Thọ, H.

Đức Thọ, T. Hà Tĩnh

X 0 0 015635 SH lại H

+ Đ

12/10/1984Bùi Thị Bảo Yến 320 79037K1

7B2007

225393032 X. Ninh Hưng, TX. Ninh Hòa,

T. Khánh Hòa

X 0 0 015808 SH lần

đầu

01/05/1990Hàng Xuân Yến 321 79037K1

7B2011

024686614 154 Ấp Chợ, P. Thủ Thiêm,

Q.2, TP. Hồ Chí Minh

X 0 0 015834 SH lần

đầu

12/02/1954Lê Thị Yến 322 79037K1

7B2008

024413597 1979/8/6/44 Kp6, TT. Nhà Bè,

H. Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh

X A1 0 0 014843 SH lại H

+ Đ

10/09/1991Trần Ngọc Yến 323 79037K1

7B2003

241005878 X. Ea Kiết, H. Cư M'gar, T.

Đắk Lắk

X 0 0 015809 SH lần

đầu

20/07/1987Trương Thị Hoàng

Yến

324 79037K1

7B2011

TRƯỞNG PHÒNG QLSH CẤP GPLX

VÕ TRỌNG NHÂN

Kết quả sát hạch

Tổng số hồ sơ :

Trong đó : Đạt.....................Vắng.................Rớt.................

Tổ trưởng sát hạch

Trang 26/29

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG C

(Ban hành kèm theo Quyết định số 4529 ngày 11/09/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)

STT Họ và tên

Ngày tháng

năm sinhSố CMND

Nơi cư trú

Giấy

chứng

nhận

sức

khỏe

hợp lệ

Đã có giấy phép lái xe

Thâm niên hành

nghề

Hạng Năm

hành

nghề

Số km lái

xe an toàn

Số chứng

chỉ nghề

hoặc giấy

chứng

nhận tốt

nghiệp

Ghi chúKhóa

học

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

285058171 Ấp 7, X. Lộc Thái, H. Lộc

Ninh, T. Bình Phước

X 0 0 015396 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

01/01/1985Hoàng Ngọc Anh 1 79037K1

7C002

281151857 Kp.An Thành, P. Thái Hòa,

TX. Tân Uyên, T. Bình Dương

X A1 0 0 015109 SH lại H

+ Đ

01/01/1979Nguyễn Văn Chìa 2 79037K1

7C001

245254623 X. Đắk Nia, TX. Gia Nghĩa, T.

Đắk Nông

X 0 0 015403 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

24/08/1976Hoàng Văn Đức 3 79037K1

7C002

311581124 Bình Khương 1, X. Bình Phục

Nhứt, H. Chợ Gạo, T. Tiền

Giang

X A1 0 0 015406 SH lại H

+ Đ

01/01/1980Trần Hữu Hòa 4 79037K1

7C002

285214213 Ấp 2, X. Lộc An, H. Lộc Ninh,

T. Bình Phước

X 0 0 015408 SH lại H

+ Đ

22/07/1977Đoàn Xuân Hùng 5 79037K1

7C002

280842552 X. Tân Long, H. Phú Giáo, T.

Bình Dương

X 0 0 014860 SH lại H

+ Đ

01/01/1985Lê Mạnh Hưởng 6 79037K1

6C011

Trang 27/29

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

151855066 X. Phú Xuân, TP. Thái Bình,

T. Thái Bình

X 0 0 015412 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

10/04/1985Nguyễn Văn Khái 7 79037K1

7C002

026081001967 Phú Nông, X. Kim Xá, H. Vĩnh

Tường, T. Vĩnh Phúc

X 0 0 015415 SH lại H

+ Đ

08/01/1981Chu Văn Kỳ 8 79037K1

7C002

245231238 X. Đắk Ha, H. Đăk Glong, T.

Đắk Nông

X 0 0 015420 SH lại H

+ Đ

01/01/1977Chíu Sáng Mình 9 79037K1

7C002

245296249 X. Đắk Ha, H. Đăk Glong, T.

Đắk Nông

X 0 0 015422 SH lại Đ27/05/1992Triệu Tòn Nhẩy 10 79037K1

7C002

245322743 X. Đắk Ha, H. Đăk Glong, T.

Đắk Nông

X 0 0 015423 SH lại H

+ Đ

15/07/1994Triệu Tòn Nhậy 11 79037K1

7C002

285550992 Thôn 9, X. Long Bình, H. Bù

Gia Mập, T. Bình Phước

X 0 0 014872 SH lại

LT + H

+ Đ

01/01/1986Dũng Văn Nhi 12 79037K1

6C011

331179122 Vĩnh Tiến, X. Vĩnh Xuân, H.

Trà Ôn, T. Vĩnh Long

X 0 0 015137 SH lại H

+ Đ

01/01/1975Nguyễn Văn Sáu Nhỏ 13 79037K1

7C001

245337270 X. Đắk Ha, H. Đăk Glong, T.

Đắk Nông

X 0 0 015428 SH lại H

+ Đ

13/08/1982Triệu Tòn Siên 14 79037K1

7C002

245341833 X. Đắk Nia, TX. Gia Nghĩa, T.

Đắk Nông

X 0 0 015429 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

19/10/1975Nông Văn Sự 15 79037K1

7C002

270997771 Ấp 4, X. Phú Lợi, H. Định

Quán, T. Đồng Nai

X 0 0 015431 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

01/01/1970Chướng Bình Tắc 16 79037K1

7C002

Trang 28/29

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY …sgtvt.hochiminhcity.gov.vn/HoatDongAnh/lichsh/ngay13092017/vien… · Đông Hà, T. Quảng Trị X A1

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)

285246473 Ấp Phú Thành, X. Thanh Phú,

TX. Bình Long, T. Bình Phước

X 0 0 015432 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

01/01/1987Huỳnh Tấn Tài 17 79037K1

7C002

285262035 Thôn 6, X. Long Bình, H. Bù

Gia Mập, T. Bình Phước

X 0 0 015436 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

20/10/1980Nông Văn Thuần 18 79037K1

7C002

151785036 X. Vũ Vinh, H. Vũ Thư, T. Thái

Bình

X 0 0 015443 SH lại

LT + H

+ Đ

( V ắ n g

s á t

hạch)

19/05/1987Lê Anh Võ 19 79037K1

7C002

TRƯỞNG PHÒNG QLSH CẤP GPLX

VÕ TRỌNG NHÂN

Kết quả sát hạch

Tổng số hồ sơ :

Trong đó : Đạt.....................Vắng.................Rớt.................

Tổ trưởng sát hạch

Trang 29/29