Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG B11
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4529 ngày 11/09/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
STT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinhSố CMND
Nơi cư trú
Giấy
chứng
nhận
sức
khỏe
hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe
Thâm niên hành
nghề
Hạng Năm
hành
nghề
Số km lái
xe an toàn
Số chứng
chỉ nghề
hoặc giấy
chứng
nhận tốt
nghiệp
Ghi chúKhóa
học
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
024889212 335-337 Trần Hưng Đạo, P. Cầu
Kho, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015386 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
25/07/1992Nguyễn Mai Anh 1 79037K1
7B1102
197378838 Kp.5, P.5, TP. Đông Hà, T.
Quảng Trị
X A1 0 0 015388 SH lại H
+ Đ
16/05/1998Trần Lê Duyên 2 79037K1
7B1102
025932057 520/1/2 Kp.6, P. Hiệp Bình
Phước, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 015392 SH lại H
+ Đ
14/02/1962Lê Văn Thành 3 79037K1
7B1102
023238771 56 Đường 6,Kp.2, P. Linh
Trung, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014549 SH lại H
+ Đ
28/09/1979Phạm Thị Minh Thảo 4 79037K1
7B1100
112343786 3 Ngõ 227 Đội Cấn, P. Ngọc
Hà, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
X 0 0 015393 SH lại H
+ Đ
( V ắ n g
sát hạch
Hình)
05/02/1987Nguyễn Ngọc Tuấn 5 79037K1
7B1102
Trang 1/29
TRƯỞNG PHÒNG QLSH CẤP GPLX
VÕ TRỌNG NHÂN
Kết quả sát hạch
Tổng số hồ sơ :
Trong đó : Đạt.....................Vắng.................Rớt.................
Tổ trưởng sát hạch
Trang 2/29
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG B2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4529 ngày 11/09/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
STT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinhSố CMND
Nơi cư trú
Giấy
chứng
nhận
sức
khỏe
hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe
Thâm niên hành
nghề
Hạng Năm
hành
nghề
Số km lái
xe an toàn
Số chứng
chỉ nghề
hoặc giấy
chứng
nhận tốt
nghiệp
Ghi chúKhóa
học
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
025433360 10 Ngô Thời Nhiệm, P.17, Q.
Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 012303 SH lại
LT + H
+ Đ
18/05/1996Nhan Khả Ái 1 79037K1
6B2007
025426501 139/1 An Bình, P.06, Q.5, TP.
Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015814 SH lần
đầu
30/04/1996Ngô Lễ An 2 79037K1
7B2008
089085000033 74/42B Thạch Thị Thanh, P.
Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014632 SH lại H
+ Đ
08/01/1985Vũ Đức An 3 79037K1
7B2003
312291399 Thạnh Phú, X. Đồng Thạnh, H.
Gò Công Tây, T. Tiền Giang
X 0 0 015636 SH lần
đầu
10/01/1993Đỗ Huỳnh Hoàng
Anh
4 79037K1
7B2011
025614246 13 Đường 4,Kp.4, P. Linh
Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 015637 SH lần
đầu
13/05/1997Đoàn Duyên Minh
Anh
5 79037K1
7B2011
261295912 P. Phước Lộc, TX. La Gi, T.
Bình Thuận
X 0 0 015638 SH lần
đầu
15/05/1991Hồ Tuấn Anh 6 79037K1
7B2011
205919692 Gia Cát Tây, X. Quế Phong, H.
Quế Sơn, T. Quảng Nam
X 0 0 015639 SH lần
đầu
10/11/1996Nguyễn Hoàng Anh 7 79037K1
7B2011
024780809 233/35A Bến Chương Dương,
P. Cô Giang, Q.1, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 015640 SH lần
đầu
08/01/1988Nguyễn Việt Anh 8 79037K1
7B2011
191444284 13 Đặng Văn Ngữ, P. Phú Hội,
TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế
X 0 0 015641 SH lần
đầu
06/12/1979Vương Thị Trâm Anh 9 79037K1
7B2011
Trang 3/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
025358013 A2/41 Lầu 4 Cc A2,KDC Miếu
Nổi, P.03, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 015450 SH lại
LT + H
+ Đ
17/04/1972Nguyễn Thị Kim Ánh 10 79037K1
7B2008
025608993 685/25/22B,XVNT, P.26, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015451 SH lại H
+ Đ
31/10/1996Trần Quang Bảo 11 79037K1
7B2008
331471007 Khóm 1, P. Cái Vồn, TX. Bình
Minh, T. Vĩnh Long
X 0 0 015642 SH lần
đầu
13/08/1985Nguyễn Thanh Bình 12 79037K1
7B2011
079081000712 705 Lô A,E Home ĐSG 2, P.
Phước Long B, Q.9, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014339 SH lại
LT + H
+ Đ
11/08/1981Nguyễn Trần Thanh
Bình
13 79037K1
6B2030
079086001103 202/6/29 Lý Thường Kiệt, P.14,
Q.10, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 013271 SH lại
LT + H
+ Đ
03/08/1986Trần Bình 14 79037K1
6B2018
241548942 X. Hòa Sơn, H. Krông Bông,
T. Đắk Lắk
X 0 0 014911 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
12/05/1998Phạm Ngọc Cảnh 15 79037K1
7B2005
079094001248 7A18 Ấp 7, X. Phạm Văn Hai,
H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 015643 SH lần
đầu
28/08/1994Nguyễn Minh Châu 16 79037K1
7B2011
311698891 Ấp Ruộng Cạn, X. Bình Nghị,
H. Gò Công Đông, T. Tiền
Giang
X 0 0 015644 SH lần
đầu
24/03/1983Nguyễn Thái Châu 17 79037K1
7B2011
082184000229 118/26/16 Lê Lợi, P.04, Q. Gò
Vấp, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015645 SH lần
đầu
26/10/1984Nguyễn Thị Minh
Châu
18 79037K1
7B2011
273388746 T-Bình 2, X. Bình Châu, H.
Xuyên Mộc, T. Bà Rịa - Vũng
Tàu
X 0 0 014346 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
12/04/1958Nguyễn Văn Chén 19 79037K1
6B2030
025116590 27/28B Đường 8, P. Hiệp Bình
Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 015627 SH lại H
+ Đ
01/01/1978Đỗ Hùng Chiến 20 79037K1
6B2003
Trang 4/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
225010204 X. Cam Phước Tây, H. Cam
Lâm, T. Khánh Hòa
X 0 0 015646 SH lần
đầu
12/12/1976Huỳnh Công Chính 21 79037K1
7B2011
290929758 Xóm Lò, X. Tiên Thuận, H.
Bến Cầu, T. Tây Ninh
X 0 0 015171 SH lại H
+ Đ
04/12/1989Đào Văn Chơn 22 79037K1
7B2007
172826690 X. Đông Ninh, H. Đông Sơn,
T. Thanh Hóa
X 0 0 015458 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
10/03/1987Lê Văn Chung 23 79037K1
7B2008
261004450 TT. Tân Nghĩa, H. Hàm Tân,
T. Bình Thuận
X 0 0 015647 SH lần
đầu
20/11/1985Nguyễn Cao Chương 24 79037K1
7B2011
021398724 57/5/2 Đường 18, P. Hiệp Bình
Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 014351 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
20/06/1962Đặng Thành Công 25 79037K1
6B2030
241215293 X. Phú Lộc, H. Krông Năng, T.
Đắk Lắk
X 0 0 015815 SH lần
đầu
16/10/1992Mai Thị Cúc 26 79037K1
7B2008
281194966 KP Hòa Lân 2, P. Thuận Giao,
TX. Thuận An, T. Bình Dương
X A1 0 0 014914 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
20/05/1991Nguyễn Thị Kim
Cương
27 79037K1
7B2005
211856275 X. Phước Hưng, H. Tuy
Phước, T. Bình Định
X 0 0 015648 SH lần
đầu
21/02/1987Đặng Quốc Cường 28 79037K1
7B2011
024182498 100/1/17 Trương Đăng Quế,
P.01, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014917 SH lại
LT + H
+ Đ
20/12/1988Đào Trí Kiên Cường 29 79037K1
7B2005
271552012 55/1D Kp.1, P. Quyết Thắng,
TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai
X A2 0 0 015649 SH lần
đầu
12/08/1980Nguyễn Mạnh Cường 30 79037K1
7B2011
341536670 Hòa Khánh, P.2, TP. Sa Đéc, T.
Đồng Tháp
X 0 0 015460 SH lại H
+ Đ
01/03/1992Nguyễn Phước
Cường
31 79037K1
7B2008
Trang 5/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
273662749 96A Hoàng Văn Thụ, P. 7, TP.
Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng
Tàu
X A1 0 0 015650 SH lần
đầu
28/10/1997Trần Chí Cường 32 79037K1
7B2011
370847611 Tân Phát B, X. Tân Hòa, H.
Tân Hiệp, T. Kiên Giang
X A1 0 0 015651 SH lần
đầu
28/03/1980Nguyễn Công Danh 33 79037K1
7B2011
212753475 X. Tịnh Phong, H. Sơn Tịnh,
T. Quảng Ngãi
X A1 0 0 015652 SH lần
đầu
02/06/1993Bùi Tín Đạt 34 79037K1
7B2011
341779003 Ấp 3, X. Láng Biển, H. Tháp
Mười, T. Đồng Tháp
X A1 0 0 015653 SH lần
đầu
05/04/1995Lê Quốc Đạt 35 79037K1
7B2011
024426397 14/38B Kỳ Đồng, P.09, Q.3, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 015461 SH lại H
+ Đ
02/07/1989Trần Tấn Đạt 36 79037K1
7B2008
092182001301 80A/1 Kp.3, P. Trung Mỹ Tây,
Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015654 SH lần
đầu
08/12/1982Nguyễn Thị Kiều
Diễm
37 79037K1
7B2011
022453800 835/38T Trần Hưng Đạo, P.01,
Q.5, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014649 SH lại H
+ Đ
( V ắ n g
sát hạch
Hình)
06/11/1971Đỗ Thanh Điền 38 79037K1
7B2003
182208224 X. Hưng Xuân, H. Hưng
Nguyên, T. Nghệ An
X 0 0 013289 SH lại H
+ Đ
26/09/1979Phạm Xuân Diệu 39 79037K1
6B2018
320971944 Ấp 1, X. Hưng Nhượng, H.
Giồng Trôm, T. Bến Tre
X 0 0 015655 SH lần
đầu
27/08/1979Hồ Văn Đính 40 79037K1
7B2011
212241719 X. Phổ An, H. Đức Phổ, T.
Quảng Ngãi
X 0 0 015656 SH lần
đầu
08/05/1988Nguyễn Văn Định 41 79037K1
7B2011
281095632 Ấp Tân An, X. Tân Vĩnh Hiệp,
TX. Tân Uyên, T. Bình Dương
X 0 0 014128 SH lại
LT + H
+ Đ
01/01/1976Trần Thị Đoan 42 79037K1
6B2027
183495127 P. Đậu Liêu, TX. Hồng Lĩnh,
T. Hà Tĩnh
X 0 0 015657 SH lần
đầu
24/06/1988Thái Văn Đông 43 79037K1
7B2011
230876667 X. Hà Ra, H. Mang Yang, T.
Gia Lai
X A1 0 0 015658 SH lần
đầu
25/03/1994Hồ Trọng Đồng 44 79037K1
7B2011
132257385 X. Yến Mao, H. Thanh Thuỷ,
T. Phú Thọ
X 0 0 015659 SH lần
đầu
14/08/1994Đinh Việt Đức 45 79037K1
7B2011
215340563 62 Bùi Thị Xuân, P. Bùi Thị
Xuân, TP. Qui Nhơn, T. Bình
Định
X A1 0 0 015660 SH lần
đầu
26/11/1995Nguyễn Hiếu Đức 46 79037K1
7B2011
Trang 6/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
230970513 TT. Phú Túc, H. Krông Pa, T.
Gia Lai
X A1 0 0 015184 SH lại H
+ Đ
22/10/1995Nguyễn Trí Đức 47 79037K1
7B2007
013150589 31 Tôn Đức Thắng, P. Hàng
Bột, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
X 0 0 014652 SH lại
LT + H
+ Đ
01/08/1982Trịnh Vũ Đức 48 79037K1
7B2003
240740854 X. Tân Tiến, H. Krông Pắc, T.
Đắk Lắk
X 0 0 015185 SH lại
LT + H
+ Đ
10/08/1981Khổng Thị Mỹ Dung 49 79037K1
7B2007
024684111 239C Hoàng Hoa Thám, P.13,
Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015816 SH lần
đầu
15/12/1991Lâm Tuấn Dũng 50 79037K1
7B2008
260926468 P. Phú Trinh, TP. Phan Thiết,
T. Bình Thuận
X A1 0 0 015463 SH lại H
+ Đ
13/06/1983Lê Văn Dũng 51 79037K1
7B2008
285587371 Tổ 9,Kp. Xa Cam 1, P. Hưng
Chiến, TX. Bình Long, T. Bình
Phước
X 0 0 015661 SH lần
đầu
23/07/1998Nguyễn Trọng Dũng 52 79037K1
7B2011
183550411 X. Cẩm Nhượng, H. Cẩm
Xuyên, T. Hà Tĩnh
X A1 0 0 014935 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
30/06/1986Trần Anh Dũng 53 79037K1
7B2005
280957151 P. Thuận Giao, TX. Thuận An,
T. Bình Dương
X 0 0 015662 SH lần
đầu
02/06/1970Trần Phú Dũng 54 79037K1
7B2011
215044274 X. Phước Hòa, H. Tuy Phước,
T. Bình Định
X 0 0 015663 SH lần
đầu
20/04/1987Bùi Văn Được 55 79037K1
7B2011
351705631 Bình Khánh 1, P. Bình Khánh,
TP. Long Xuyên, T. An Giang
X 0 0 015664 SH lần
đầu
26/02/1987Nguyễn Hữu Được 56 79037K1
7B2011
250548558 X. Gia Lâm, H. Lâm Hà, T. Lâm
Đồng
X 0 0 015665 SH lần
đầu
18/08/1982Nguyễn Tuấn Được 57 79037K1
7B2011
321591251 098/TLO, X. Bảo Thạnh, H. Ba
Tri, T. Bến Tre
X A1 0 0 015467 SH lại
LT + H
+ Đ
26/11/1998Lê Hoàng Dương 58 79037K1
7B2008
301010446 Bình An, X. Bình Lãng, H. Tân
Trụ, T. Long An
X A1 0 0 015666 SH lần
đầu
24/01/1981Nguyễn Duy 59 79037K1
7B2011
250781172 Thôn Tân Nghĩa, X. Tân
Nghĩa, H. Di Linh, T. Lâm
Đồng
X 0 0 015817 SH lần
đầu
12/06/1993Phạm Duy 60 79037K1
7B2008
Trang 7/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
272830017 Tổ 11,Kp.3, TT. Vĩnh An, H.
Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai
X 0 0 015667 SH lần
đầu
20/06/1991Nguyễn Thị Duyên 61 79037K1
7B2011
285494172 Bù Xia, X. Đak Ơ, H. Bù Gia
Mập, T. Bình Phước
X 0 0 014664 SH lại H
+ Đ
( V ắ n g
sát hạch
Hình)
08/10/1978Nguyễn Thị Kim
Duyên
62 79037K1
7B2003
024863241 143/9G XVNT, P.25, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015631 SH lại H
+ Đ
06/11/1978Huỳnh Minh Em 63 79037K1
7B2007
371433233 X. Vĩnh Thắng, H. Gò Quao, T.
Kiên Giang
X 0 0 015668 SH lần
đầu
01/01/1984Nguyễn Văn Giào 64 79037K1
7B2011
341952572 Ấp 1, X. Phong Mỹ, H. Cao
Lãnh, T. Đồng Tháp
X A1 0 0 015818 SH lần
đầu
15/11/1998Phan Văn Giàu 65 79037K1
7B2008
025004966 20A Kp.5, P. Tân Thuận Tây,
Q.7, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015819 SH lần
đầu
01/11/1977Nguyễn Hữu Gơ 66 79037K1
7B2008
281231638 P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T.
Bình Dương
X 0 0 015669 SH lần
đầu
22/01/1999Nguyễn Thị Ngọc Hà 67 79037K1
7B2011
201591210 Tổ 6, P. Hòa Thọ Đông, Q.
Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
X 0 0 015633 SH lại H
+ Đ
27/07/1992Nguyễn Thị Thu Hà 68 79037K1
7B2007
025066729 125/10 CMT8, P.07, Q. Tân
Bình, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015670 SH lần
đầu
19/02/1976Võ Thị Thanh Hà 69 79037K1
7B2011
113304020 X. Sơn Thủy, H. Kim Bôi, T.
Hòa Bình
X 0 0 015671 SH lần
đầu
01/01/1984Bạch Công Hải 70 79037K1
7B2011
023635737 531C Lê Trọng Tấn, P. Sơn Kỳ,
Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014665 SH lại
LT + H
+ Đ
20/07/1982Huỳnh Văn Hải 71 79037K1
7B2003
285086612 Kp.3, P. Tân Đồng, TX. Đồng
Xoài, T. Bình Phước
X 0 0 015672 SH lần
đầu
24/12/1987Lê Như Minh Hải 72 79037K1
7B2011
025099377 15 Đường Số 11,C/X Đài Ra Đa
Phú Lâm, P.13, Q.6, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 015673 SH lần
đầu
21/05/1960Trần Văn Hải 73 79037K1
7B2011
079183000707 125 L2,Triệu Quang Phục, P.11,
Q.5, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015471 SH lại H
+ Đ
23/05/1983Nguyễn Thị Thu
Hằng
74 79037K1
7B2008
026174001314 22/6/8 Đường 7,Kp.3, P. Linh
Trung, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014955 SH lại
LT + H
+ Đ
01/12/1974Vũ Thị Thu Hằng 75 79037K1
7B2005
Trang 8/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
271665344 An Bình, X. Trung Hòa, H.
Trảng Bom, T. Đồng Nai
X 0 0 014956 SH lại
LT + H
+ Đ
25/01/1985Vũ Thị Thúy Hằng 76 79037K1
7B2005
280926693 Ấp 3, P. Tân An, TP. Thủ Dầu
Một, T. Bình Dương
X 0 0 015208 SH lại
LT + H
+ Đ
04/06/1990Nguyễn Văn Hào 77 79037K1
7B2007
212325263 X. Bình Thới, H. Bình Sơn, T.
Quảng Ngãi
X 0 0 015674 SH lần
đầu
20/01/1993Lê Văn Hiến 78 79037K1
7B2011
250549894 Thành Công, TT. Nam Ban, H.
Lâm Hà, T. Lâm Đồng
X A1 0 0 015675 SH lần
đầu
20/09/1960Trần Công Hiến 79 79037K1
7B2011
290871174 Ấp Thuận Hòa, X. Lợi Thuận,
H. Bến Cầu, T. Tây Ninh
X 0 0 013306 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
13/12/1988Đỗ Thị Mỹ Hiền 80 79037K1
6B2018
352522620 Trung Châu, X. Mỹ Hiệp, H.
Chợ Mới, T. An Giang
X A1 0 0 015820 SH lần
đầu
17/02/1998Nguyễn Trung Hiếu 81 79037K1
7B2008
092096001194 Ấp Đông Hòa A, X. Thới Tân,
H. Thới Lai, TP. Cần Thơ
X A1 0 0 015676 SH lần
đầu
09/02/1996Trần Minh Hiếu 82 79037K1
7B2011
273286597 Trảng Lớn, X. Hắc Dịch, H.
Tân Thành, T. Bà Rịa - Vũng
Tàu
X 0 0 015480 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
01/01/1990Nguyễn Thị Mỹ Hoa 83 79037K1
7B2008
001090017725 36/24/28 Lý Tuệ, P. Tân Quý,
Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015821 SH lần
đầu
01/06/1990Nguyễn Văn Hoa 84 79037K1
7B2008
022798389 124 Đường 22, X. Bình Hưng,
H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 015677 SH lần
đầu
18/06/1973Ông Thị Bích Hoa 85 79037K1
7B2011
024573374 19/14 Đ.Số 10, P.11, Q. Gò Vấp,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015678 SH lần
đầu
27/03/1979Huỳnh Nguyễn Minh
Hòa
86 79037K1
7B2011
285404427 Tổ 2,Ấp Sở Xiêm, X. Tân
Hưng, H. Hớn Quản, T. Bình
Phước
X 0 0 015482 SH lại H
+ Đ
30/03/1958Nguyễn Đình Hòa 87 79037K1
7B2008
Trang 9/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
046073000079 28/27 Thanh Đa, P.27, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015679 SH lần
đầu
18/06/1973Trần Hòa 88 79037K1
7B2011
025955539 3 Đường 13, P. Bình An, Q.2,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015680 SH lần
đầu
18/03/1984Lê Đức Hoàn 89 79037K1
7B2011
079064002129 306/24 XVNT, P.25, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015484 SH lại H
+ Đ
27/05/1964Bùi Văn Hoàng 90 79037K1
7B2008
024393385 1/38 Thanh Đa, P.27, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015681 SH lần
đầu
07/04/1991Đặng Minh Hoàng 91 79037K1
7B2011
212600431 X. Đức Phong, H. Mộ Đức, T.
Quảng Ngãi
X A1 0 0 014148 SH lại
LT + H
+ Đ
04/05/1987Lê Trung Hoàng 92 79037K1
6B2027
321099635 18/5, X. Vĩnh Bình, H. Chợ
Lách, T. Bến Tre
X 0 0 015682 SH lần
đầu
11/02/1983Nguyễn Huy Hoàng 93 79037K1
7B2011
212786904 X. Hành Thiện, H. Nghĩa
Hành, T. Quảng Ngãi
X 0 0 015486 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
02/01/1992Bùi Tấn Hồng 94 79037K1
7B2008
285491433 Thanh Sơn, X. Thanh Phú, TX.
Bình Long, T. Bình Phước
X 0 0 015683 SH lần
đầu
06/10/1981Nguyễn Thị Hồng 95 79037K1
7B2011
173398793 X. Yên Thịnh, H. Yên Định, T.
Thanh Hóa
X 0 0 015684 SH lần
đầu
16/04/1991Hà Văn Hợp 96 79037K1
7B2011
187018545 X. Nam Kim, H. Nam Đàn, T.
Nghệ An
X A1 0 0 015685 SH lần
đầu
22/07/1993Đỗ Ngọc Hùng 97 79037K1
7B2011
285212872 Phú Hòa 2, P. Phú Đức, TX.
Bình Long, T. Bình Phước
X 0 0 015686 SH lần
đầu
01/12/1975Nguyễn Công Hùng 98 79037K1
7B2011
285228145 Thôn 12, X. Long Hà, H. Bù
Gia Mập, T. Bình Phước
X 0 0 015687 SH lần
đầu
10/10/1987Trịnh Văn Hùng 99 79037K1
7B2011
250674023 X. Gia Lâm, H. Lâm Hà, T. Lâm
Đồng
X 0 0 015688 SH lần
đầu
05/10/1973Đào Thế Hưng 100 79037K1
7B2011
025634127 84 Đường 5,Kp.2, P. Phước
Bình, Q.9, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015689 SH lần
đầu
20/09/1996Ngô Tuấn Hưng 101 79037K1
7B2011
025326626 69/41 Đ.Số 3, P. Bình Hưng
Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 015690 SH lần
đầu
23/08/1978Phạm Quốc Hưng 102 79037K1
7B2011
Trang 10/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
023972388 Tổ 8,Ấp Bàu Tre 2, X. Tân An
Hội, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 015691 SH lần
đầu
14/04/1986Võ Trọng Hưng 103 79037K1
7B2011
033192000821 550/46/49 Tô Ký, P. Tân Chánh
Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 013922 SH lại
LT + H
+ Đ
02/08/1992Hoàng Thị Hường 104 79037K1
6B2025
012212271 283 Khâm Thiên, P. Thổ Quan,
Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
X 0 0 015692 SH lần
đầu
06/02/1983Phạm Thu Hường 105 79037K1
7B2011
290412234 Bình Long, X. Thái Bình, H.
Châu Thành, T. Tây Ninh
X 0 0 014690 SH lại
LT + H
+ Đ
24/08/1964Nguyễn Văn Hưởng 106 79037K1
7B2003
241540280 X. Tân Tiến, H. Krông Pắc, T.
Đắk Lắk
X A1 0 0 015693 SH lần
đầu
05/08/1995Đỗ Phan Huy 107 79037K1
7B2011
285158655 Ấp Vườn Rau, X. Thanh Phú,
TX. Bình Long, T. Bình Phước
X 0 0 015694 SH lần
đầu
01/01/1988Hồ Xuân Huy 108 79037K1
7B2011
036091001206 150 Nguyễn Trường Tộ, P. Tân
Thành, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 015695 SH lần
đầu
08/07/1991Lê Quang Huy 109 79037K1
7B2011
211854687 X. Phước Thắng, H. Tuy
Phước, T. Bình Định
X 0 0 015696 SH lần
đầu
11/12/1986Lê Thanh Huy 110 79037K1
7B2011
241228926 X. Hòa Sơn, H. Krông Bông,
T. Đắk Lắk
X 0 0 015697 SH lần
đầu
21/08/1990Trần Khắc Huy 111 79037K1
7B2011
025285526 130/6/2 Lê Văn Thọ, P.11, Q.
Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015698 SH lần
đầu
10/12/1995Lê Minh Khánh 112 79037K1
7B2011
285038241 Kp.5, TT. Chơn Thành, H.
Chơn Thành, T. Bình Phước
X 0 0 015699 SH lần
đầu
25/11/1983Đinh Như Khoa 113 79037K1
7B2011
023585801 67 Đường 8, P. Bình An, Q.2,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015700 SH lần
đầu
20/07/1983Giang Văn Khoa 114 79037K1
7B2011
024728852 97/20/4 Đường 8, P. Tăng
Nhơn Phú B, Q.9, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 015701 SH lần
đầu
12/01/1986Lê Quý Khoa 115 79037K1
7B2011
023475662 688/83/44 Tân Kỳ-Tân Quý, P.
Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015702 SH lần
đầu
05/06/1981Nguyễn Đăng Khoa 116 79037K1
7B2011
230843848 TT. Đăk Đoa, H. Đăk Đoa, T.
Gia Lai
X 0 0 015812 SH lần
đầu
28/09/1993Phạm Nguyễn Anh
Khoa
117 79037K1
6B2007
Trang 11/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
251210184 Đồng Tâm, TT. Đinh Văn, H.
Lâm Hà, T. Lâm Đồng
X 0 0 015703 SH lần
đầu
04/06/1979Phạm Thị Khuê 118 79037K1
7B2011
024641783 725/30/23 Trường Chinh, P.
Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 015704 SH lần
đầu
20/02/1978Nguyễn Trần Thúy
Kiều
119 79037K1
7B2011
301050253 X. Đông Thạnh, H. Cần Giuộc,
T. Long An
X 0 0 015705 SH lần
đầu
01/01/1982Nguyễn Tấn Lắm 120 79037K1
7B2011
191514066 X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T.
Thừa Thiên Huế
X 0 0 015822 SH lần
đầu
09/05/1983Phạm Thị Hồng Lan 121 79037K1
7B2008
025837768 55 Đường 40, P. Hiệp Bình
Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 015629 SH lại H
+ Đ
30/10/1973Nguyễn Phước Lành 122 79037K1
6B2014
241475078 TT. Ea Kar, H. Ea Kar, T. Đắk
Lắk
X 0 0 015706 SH lần
đầu
25/12/1968Trần Văn Lâu 123 79037K1
7B2011
361752406 X. Thạnh Thắng, H. Vĩnh
Thạnh, TP. Cần Thơ
X 0 0 015707 SH lần
đầu
01/02/1980Ngô Thị Diễm Lệ 124 79037K1
7B2011
285084705 Ấp 6, X. Tiến Hưng, TX. Đồng
Xoài, T. Bình Phước
X 0 0 015810 SH lần
đầu
05/06/1984Vũ Thị Len 125 79037K1
4B2006
285272509 Bù Xia, X. Đak Ơ, H. Bù Gia
Mập, T. Bình Phước
X A1 0 0 014988 SH lại H
+ Đ
( V ắ n g
sát hạch
Hình)
01/01/1975Huỳnh Thị Kim Liên 126 79037K1
7B2005
187479687 TT. Tân Lạc, H. Quỳ Châu, T.
Nghệ An
X 0 0 014714 SH lại H
+ Đ
28/02/1996Trần Mỹ Linh 127 79037K1
7B2003
251159183 Phước Lợi, X. Đạ Lây, H. Đạ
Tẻh, T. Lâm Đồng
X 0 0 015708 SH lần
đầu
29/07/1999Nguyễn Đình Nguyên
Lộc
128 79037K1
7B2011
025566073 95/5 Đường Số 10, P. Bình
Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.
Hồ Chí Minh
X A1 0 0 014993 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
05/09/1996Nguyễn Thiên Lộc 129 79037K1
7B2005
024587603 76 Đ.Số 24,Kp.11, P. Bình
Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 015507 SH lại H
+ Đ
10/10/1971Phạm Hữu Lộc 130 79037K1
7B2008
Trang 12/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
271238794 Ấp Tân Tiến, X. Xuân Hiệp, H.
Xuân Lộc, T. Đồng Nai
X 0 0 015510 SH lại H
+ Đ
17/04/1976Huỳnh Kim Long 131 79037K1
7B2008
013224528 Tổ 55, P. Tương Mai, Q. Hoàng
Mai, TP. Hà Nội
X 0 0 015709 SH lần
đầu
20/04/1954Lê Ngọc Long 132 79037K1
7B2011
024151347 3 Nguyễn Thái Bình, P.04, Q.
Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015511 SH lại
LT + H
+ Đ
29/02/1988Nguyễn Hoàng Long 133 79037K1
7B2008
285730863 Tổ 6,Phú Cường, P. An Lộc,
TX. Bình Long, T. Bình Phước
X 0 0 015710 SH lần
đầu
05/06/1997Nguyễn Hoàng Long 134 79037K1
7B2011
321309487 Ấp Cây Trôm, X. Bình Thới, H.
Bình Đại, T. Bến Tre
X 0 0 015712 SH lần
đầu
15/02/1987Cao Văn Luông 135 79037K1
7B2011
205422082 Bình Hội, X. Bình Quế, H.
Thăng Bình, T. Quảng Nam
X A1 0 0 015250 SH lại
LT + H
+ Đ
10/02/1991Phạm Thị Hiền Lương 136 79037K1
7B2007
312027326 X. Mỹ Đức Tây, H. Cái Bè, T.
Tiền Giang
X 0 0 015713 SH lần
đầu
01/11/1988Hồ Minh Lũy 137 79037K1
7B2011
024994633 42 Bis Tôn Thất Thuyết, P.15,
Q.4, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015714 SH lần
đầu
20/10/1993Bùi Ngọc Hùng Mạnh 138 79037K1
7B2011
025798705 C07-3C/C Hoàng Anh,769-783
Trần Xuân Soạn, P. Tân Hưng,
Q.7, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015715 SH lần
đầu
20/11/1984Lê Xuân Mạnh 139 79037K1
7B2011
381361872 X. Khánh Lâm, H. U Minh, T.
Cà Mau
X 0 0 015716 SH lần
đầu
01/01/1985Lê Hồng Màu 140 79037K1
7B2011
250458585 X. Mê Linh, H. Lâm Hà, T. Lâm
Đồng
X 0 0 015717 SH lần
đầu
01/01/1980Trần Thị Mến 141 79037K1
7B2011
023259938 100 Đường Số 68, P.10, Q.6, TP.
Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015718 SH lần
đầu
13/05/1982Lương Diệu Minh 142 79037K1
7B2011
024807695 278/1 Kp.3, P. Thới An, Q.12,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015719 SH lần
đầu
14/02/1977Trần Võ Chi Minh 143 79037K1
7B2011
023747461 762 XVNT, P.27, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015720 SH lần
đầu
08/02/1985Nguyễn Thị Trà My 144 79037K1
7B2011
079194000339 762 XVNT, P.27, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015721 SH lần
đầu
27/04/1994Nguyễn Vũ Quỳnh
My
145 79037K1
7B2011
025538362 520 Cách Mạng Tháng Tám,
P.04, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 014176 SH lại
LT + H
+ Đ
01/01/1982Phạm Thị Trúc My 146 79037K1
6B2027
Trang 13/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
191570289 X. Lộc Bổn, H. Phú Lộc, T.
Thừa Thiên Huế
X 0 0 015519 SH lại H
+ Đ
27/09/1984Nguyễn Thị Ly Na 147 79037K1
7B2008
212742040 X. Tịnh ấn Tây, H. Sơn Tịnh,
T. Quảng Ngãi
X 0 0 015722 SH lần
đầu
20/06/1992Nguyễn Văn Nam 148 79037K1
7B2011
024120878 25 Lô B3 Cư Xá 304, P.25, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015811 SH lần
đầu
06/01/1986Phạm Thanh Nam 149 79037K1
5B2011
079094005003 166/88 Đoàn Văn Bơ, P.14, Q.4,
TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015520 SH lại H
+ Đ
26/08/1994Thái Trung Nam 150 79037K1
7B2008
026429718 74/19A Tân Kỳ Tân Quý, P.
Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 011657 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
30/08/1996Nguyễn Trọng Nghĩa 151 79037K1
5B2028
079086006030 86/14 Nguyễn Thông, P.09,
Q.3, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015723 SH lần
đầu
09/06/1986Nguyễn Trọng Nghĩa 152 79037K1
7B2011
281063025 Kp.4, P. Uyên Hưng, TX. Tân
Uyên, T. Bình Dương
X A1 0 0 015724 SH lần
đầu
06/06/1995Nguyễn Trung Nghĩa 153 79037K1
7B2011
273662748 96A Hoàng Văn Thụ, P. 7, TP.
Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng
Tàu
X A1 0 0 015725 SH lần
đầu
12/08/1997Trần Tín Nghĩa 154 79037K1
7B2011
231066979 68 Phạm Văn Đồng, P. Hoa Lư,
TP. Pleiku, T. Gia Lai
X A1 0 0 015726 SH lần
đầu
21/03/1995Đặng Thị Vy Ngọc 155 79037K1
7B2011
261169283 Kp.5, P. Bình Hưng, TP. Phan
Thiết, T. Bình Thuận
X 0 0 015526 SH lại H
+ Đ
08/02/1991Huỳnh Thị Mỹ Ngọc 156 79037K1
7B2008
024820803 157/58 Bùi Minh Trực, P.05,
Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015528 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
14/05/1983Tô Thị Kim Ngọc 157 79037K1
7B2008
212156726 X. Đức Lợi, H. Mộ Đức, T.
Quảng Ngãi
X 0 0 015727 SH lần
đầu
07/11/1984Dương Cao Nguyên 158 79037K1
7B2011
331732504 Ấp 6, X. Tân An Luông, H.
Vũng Liêm, T. Vĩnh Long
X 0 0 015728 SH lần
đầu
18/07/1992Huỳnh Hoàng
Nguyên
159 79037K1
7B2011
241736357 Phước Lộc 2, X. Ea Phê, H.
Krông Pắc, T. Đắk Lắk
X A1 0 0 015729 SH lần
đầu
26/12/1998Lương Ng Hoàng
Nguyên
160 79037K1
7B2011
Trang 14/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
022661668 713 Phạm Văn Chí, P.07, Q.6,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015272 SH lại
LT + H
+ Đ
10/10/1974Khấu Thanh Nhàn 161 79037K1
7B2007
301157130 Ấp 5, X. Bình Đức, H. Bến Lức,
T. Long An
X 0 0 015730 SH lần
đầu
25/01/1985Lê Tấn Nhân 162 79037K1
7B2011
301457891 Ấp 3, X. Nhị Thành, H. Thủ
Thừa, T. Long An
X 0 0 015731 SH lần
đầu
15/07/1992Trần Hữu Nhân 163 79037K1
7B2011
312454071 Ấp Giồng Lãnh 2, X. Tăng
Hòa, H. Gò Công Đông, T.
Tiền Giang
X A1 0 0 015823 SH lần
đầu
17/01/1998Nguyễn Minh Nhật 164 79037K1
7B2008
197299359 X. Triệu Hòa, H. Triệu Phong,
T. Quảng Trị
X 0 0 015732 SH lần
đầu
02/03/1992Hồ Thị Tiểu Nhi 165 79037K1
7B2011
285692265 Sóc 5, X. Tân Hiệp, H. Hớn
Quản, T. Bình Phước
X 0 0 015733 SH lần
đầu
17/04/1980Võ Văn Nhu 166 79037K1
7B2011
241116051 X. Băng A Drênh, H. Krông
Ana, T. Đắk Lắk
X 0 0 015535 SH lại H
+ Đ
28/09/1989Nguyễn Đăng Nhuận 167 79037K1
7B2008
285522275 Phú Hưng, P. Phú Thịnh, TX.
Bình Long, T. Bình Phước
X 0 0 015734 SH lần
đầu
24/05/1983Nguyễn Thị Tuyết
Nhung
168 79037K1
7B2011
023592054 68/321B Trần Quang Khải, P.
Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 015735 SH lần
đầu
27/03/1982Huỳnh Văn Nhựt 169 79037K1
7B2011
231173987 TT. Phú Hòa, H. Chư Păh, T.
Gia Lai
X 0 0 015285 SH lại
LT + H
+ Đ
02/02/1970Nguyễn Thị Phận 170 79037K1
7B2007
079089003743 78/63 Ter,Tôn Thất Thuyết,
P.16, Q.4, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015736 SH lần
đầu
30/12/1989Lê Tấn Phát 171 79037K1
7B2011
264474583 Ấn Đạt, X. Lợi Hải, H. Thuận
Bắc, T. Ninh Thuận
X 0 0 015737 SH lần
đầu
02/12/1997Võ Văn Phi 172 79037K1
7B2011
113363428 X. An Lạc, H. Lạc Thủy, T.
Hòa Bình
X 0 0 015738 SH lần
đầu
21/08/1989Lê Hồng Phong 173 79037K1
7B2011
264427743 Long Bình 2, X. An Hải, H.
Ninh Phước, T. Ninh Thuận
X A1 0 0 015538 SH lại H
+ Đ
04/01/1995Nguyễn Như Phong 174 79037K1
7B2008
290815538 Tổ 23,Xóm Mới 2, X. Trí Bình,
H. Châu Thành, T. Tây Ninh
X 0 0 015540 SH lại H
+ Đ
17/02/1985Nguyễn Văn Phong 175 79037K1
7B2008
341441666 Thới Hòa, X. Vĩnh Thới, H. Lai
Vung, T. Đồng Tháp
X 0 0 015739 SH lần
đầu
01/01/1983Tô Đăng Phong 176 79037K1
7B2011
Trang 15/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
215040400 X. Hoài Xuân, H. Hoài Nhơn,
T. Bình Định
X 0 0 015740 SH lần
đầu
28/03/1989Trần Đình Phú 177 79037K1
7B2011
024975200 271/163/102 Quang Trung,
P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 015541 SH lại H
+ Đ
10/10/1974Đặng Hữu Phúc 178 79037K1
7B2008
186049167 X. Thanh Chi, H. Thanh
Chương, T. Nghệ An
X 0 0 011332 SH lại H
+ Đ
01/06/1983Nguyễn Chương
Phúc
179 79037K1
5B2025
025709602 224/64 Tân Hương, P. Tân
Quý, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 015626 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
12/04/1966Nguyễn Văn Phụng 180 79037K1
6B2002
022953227 67/11/14 Kp.8, P. Hiệp Bình
Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 015295 SH lại
LT + H
+ Đ
17/02/1976Đỗ Hữu Quan
Phương
181 79037K1
7B2007
285201172 Tổ 9,Ấp 1, X. Tân Khai, H.
Hớn Quản, T. Bình Phước
X 0 0 015545 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
30/09/1990Hà Thị Phương 182 79037K1
7B2008
024184000475 154/127/15 Âu Dương Lân,
P.03, Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015813 SH lần
đầu
28/03/1984Ngô Thị Bích Phương 183 79037K1
7B2007
001178009401 Xí Nghiệp Thuốc Thú Y TW,
X. Đức Thượng, H. Hòai Đức,
TP. Hà Nội
X 0 0 015741 SH lần
đầu
24/10/1978Lê Thị Hồng Phượng 184 79037K1
7B2011
025400652 725/30/23 Trường Chinh, P.
Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 015742 SH lần
đầu
12/10/1983Nguyễn Thị Thanh
Phượng
185 79037K1
7B2011
205617121 Thôn 04, X. Tam Tiến, H. Núi
Thành, T. Quảng Nam
X 0 0 015547 SH lại H
+ Đ
05/12/1978Huỳnh Văn Quân 186 79037K1
7B2008
321523618 345/NP, X. Mỹ Nhơn, H. Ba
Tri, T. Bến Tre
X 0 0 015548 SH lại H
+ Đ
02/02/1994Phạm Minh Quân 187 79037K1
7B2008
273541468 41C15 Đường 30/4, P. 9, TP.
Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng
Tàu
X A1 0 0 015549 SH lại H
+ Đ
19/05/1995Trần Hồng Quân 188 79037K1
7B2008
Trang 16/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
241701885 X. Tân Tiến, H. Krông Pắc, T.
Đắk Lắk
X A1 0 0 015743 SH lần
đầu
12/12/1998Bùi Văn Quang 189 79037K1
7B2011
211847506 05 Đô Đốc Tuyết, P. Đập Đá,
TX. An Nhơn, T. Bình Định
X 0 0 015099 SH lại
LT + H
+ Đ
10/06/1986Châu Kỳ Quang 190 79037K1
6B2030
211825893 X. Hoài Xuân, H. Hoài Nhơn,
T. Bình Định
X 0 0 015744 SH lần
đầu
08/01/1983Đặng Thanh Quang 191 79037K1
7B2011
211824594 X. Cát Hanh, H. Phù Cát, T.
Bình Định
X 0 0 015745 SH lần
đầu
12/04/1980Hồ Minh Quang 192 79037K1
7B2011
285504121 Kp.Ninh Hòa, TT. Lộc Ninh, H.
Lộc Ninh, T. Bình Phước
X A1 0 0 015746 SH lần
đầu
05/01/1995Nguyễn Hồ Minh
Quang
193 79037K1
7B2011
079077001372 119/21/28 Nguyễn Văn Cừ,
P.02, Q.5, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 012129 SH lại H
+ Đ
29/12/1977Nguyễn Ngọc Ân
Quang
194 79037K1
6B2003
010927755 X. Kim Sơn, TX. Sơn Tây, TP.
Hà Nội
X 0 0 014768 SH lại H
+ Đ
01/01/1957Dương Văn Quế 195 79037K1
7B2003
025456954 205 Lô 8,Cx Thanh Đa, P.27, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015824 SH lần
đầu
16/02/1987Nguyễn Thị Thùy
Quyên
196 79037K1
7B2008
231155727 X. Đak Ta Ley, H. Mang Yang,
T. Gia Lai
X A1 0 0 015552 SH lại H
+ Đ
03/05/1998Võ Thanh Quyền 197 79037K1
7B2008
072094001758 Ấp B2, X. Phước Minh, H.
Dương Minh Châu, T. Tây
Ninh
X A1 0 0 015825 SH lần
đầu
06/10/1994Nguyễn Trọng Quyết 198 79037K1
7B2008
186351207 X. Nam Giang, H. Nam Đàn, T.
Nghệ An
X 0 0 015747 SH lần
đầu
20/10/1989Nguyễn Văn Quyết 199 79037K1
7B2011
250344431 X. Tu Tra, H. Đơn Dương, T.
Lâm Đồng
X 0 0 015748 SH lần
đầu
29/11/1973Nguyễn Văn Quỳnh 200 79037K1
7B2011
241021312 TDP 2, TT. Quảng Phú, H. Cư
M'gar, T. Đắk Lắk
X 0 0 015749 SH lần
đầu
25/09/1987Đặng Thanh Sang 201 79037K1
7B2011
023746644 306/10E XVNT, P.25, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015307 SH lại
LT + H
+ Đ
05/03/1984Lê Thành Sang 202 79037K1
7B2007
024143207 72B/2 Kp2, P. Hiệp Bình
Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 015380 SH lại
LT + H
+ Đ
26/04/1988Đỗ Thị Sáng 203 79037K1
7B2003
285320383 Tân Phước, X. Tân Tiến, H. Bù
Đốp, T. Bình Phước
X 0 0 015309 SH lại
LT + H
+ Đ
01/01/1965Hoàng Văn Sáng 204 79037K1
7B2007
Trang 17/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
038085001227 X. Xuân Tín, H. Thọ Xuân, T.
Thanh Hóa
X 0 0 015750 SH lần
đầu
15/03/1985Nguyễn Đình Sáu 205 79037K1
7B2011
211930524 X. Tịnh Trà, H. Sơn Tịnh, T.
Quảng Ngãi
X 0 0 015311 SH lại
LT + H
+ Đ
01/08/1970Dương Đình Sinh 206 79037K1
7B2007
040080000391 27 Đ.Số 15 Hoàng Hoa Thám,
P.13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 015751 SH lần
đầu
15/05/1980Lê Xuân Sơn 207 79037K1
7B2011
351329758 Bình Đức 1, P. Bình Đức, TP.
Long Xuyên, T. An Giang
X 0 0 014460 SH lại H
+ Đ
11/09/1981Nguyễn Hùng Sơn 208 79037K1
6B2030
125259011 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T.
Bắc Ninh
X 0 0 015752 SH lần
đầu
21/10/1984Nguyễn Văn Sơn 209 79037K1
7B2011
024886380 2370/3B,Kp.3, P. An Phú Đông,
Q.12, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015753 SH lần
đầu
06/03/1985Nguyễn Quốc Sữ 210 79037K1
7B2011
272865927 Ấp Bình Hòa, X. Phú Túc, H.
Định Quán, T. Đồng Nai
X 0 0 015754 SH lần
đầu
04/04/1999Bùi Thế Sương 211 79037K1
7B2011
211677385 Kv1, P. Nhơn Phú, TP. Qui
Nhơn, T. Bình Định
X 0 0 014466 SH lại H
+ Đ
20/12/1979Nguyễn Quốc Sỹ 212 79037K1
6B2030
164465938 X. Ninh Giang, H. Hoa Lư, T.
Ninh Bình
X A1 0 0 015755 SH lần
đầu
31/10/1993Dương Mạnh Tài 213 79037K1
7B2011
025160816 144/5A Điện Biên Phủ, P.25, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015318 SH lại
LT + H
+ Đ
06/05/1993Lê Thanh Tâm 214 79037K1
7B2007
285270973 Hưng Lập B, X. Tân Hưng, H.
Hớn Quản, T. Bình Phước
X A1 0 0 015756 SH lần
đầu
07/09/1977Nguyễn Thanh Tâm 215 79037K1
7B2011
024368124 45 Phan Chu Trinh, P.14, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015320 SH lại
LT + H
+ Đ
25/03/1987Nguyễn Trọng Tâm 216 79037K1
7B2007
023555326 144/4 Kp3, P. Thới An, Q.12,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 012443 SH lại
LT + H
+ Đ
16/10/1982Trần Thị Ngọc Tâm 217 79037K1
6B2007
079091002598 27 Đường 15, Hoàng Hoa
Thám, P.13, Q. Tân Bình, TP.
Hồ Chí Minh
X 0 0 015757 SH lần
đầu
14/05/1991Lê Vũ Quỳnh Tân 218 79037K1
7B2011
381825200 TT. Rạch Gốc, H. Ngọc Hiển,
T. Cà Mau
X 0 0 015758 SH lần
đầu
01/01/1997Ngô Minh Tân 219 79037K1
7B2011
Trang 18/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
250947339 TT. Nam Ban, H. Lâm Hà, T.
Lâm Đồng
X A1 0 0 015759 SH lần
đầu
28/03/1971Nguyễn Đức Tân 220 79037K1
7B2011
079091002794 A6/15 Ấp 2, X. Bình Hưng, H.
Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015760 SH lần
đầu
24/07/1991Trần Bảo Thạch 221 79037K1
7B2011
023360326 B8 CXVH Bến Vân Đồn, P.05,
Q.4, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015563 SH lại H
+ Đ
14/05/1980Nguyễn Đức Thái 222 79037K1
7B2008
211574210 X. Phước Lộc, H. Tuy Phước,
T. Bình Định
X 0 0 015322 SH lại
LT + H
+ Đ
04/05/1973Nguyễn Văn Thái 223 79037K1
7B2007
092079002458 Kv Tân Phước 1, P. Thuận
Hưng, Q. Thốt Nốt, TP. Cần
Thơ
X A1 0 0 015761 SH lần
đầu
08/11/1979Nhan Quốc Thái 224 79037K1
7B2011
261284605 TT. Thuận Nam, H. Hàm
Thuận Nam, T. Bình Thuận
X 0 0 015567 SH lại H
+ Đ
23/10/1994Nguyễn Văn Thắng 225 79037K1
7B2008
371502042 1226/6 Nguyễn Trung Trực, P.
An Hòa, TP. Rạch Giá, T. Kiên
Giang
X 0 0 015762 SH lần
đầu
28/03/1959Phạm Mạnh Thắng 226 79037K1
7B2011
206068011 Khánh Tân, X. Tam Dân, H.
Phú Ninh, T. Quảng Nam
X A1 0 0 015569 SH lại H
+ Đ
17/09/1997Trịnh Ngọc Thắng 227 79037K1
7B2008
023781455 2414/16 Phạm Thế Hiển, P.06,
Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 013711 SH lại
LT + H
+ Đ
19/01/1984Đào Duy Thanh 228 79037K1
6B2021
023462923 413/5 Lê Hồng Phong, P.02,
Q.10, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015040 SH lại H
+ Đ
04/06/1980Phạm Minh Thanh 229 79037K1
7B2005
241414483 X. Phú Lộc, H. Krông Năng, T.
Đắk Lắk
X 0 0 015826 SH lần
đầu
08/12/1994Mai Quyết Thành 230 79037K1
7B2008
079084000542 Ấp Chợ, X. Tân Phú Trung, H.
Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015763 SH lần
đầu
10/03/1984Nguyễn Công Thành 231 79037K1
7B2011
271639795 Ấp 2, X. Gia Canh, H. Định
Quán, T. Đồng Nai
X 0 0 015764 SH lần
đầu
25/05/1986Quảng Long Thành 232 79037K1
7B2011
334236860 Khóm 1, TT. Cầu Kè, H. Cầu
Kè, T. Trà Vinh
X 0 0 015572 SH lại H
+ Đ
01/01/1986Lâm Phương Thảo 233 79037K1
7B2008
075183000437 58/20 Phan Văn Trị, P.12, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015573 SH lại H
+ Đ
19/02/1983Lê Thị Xuân Thảo 234 79037K1
7B2008
024334412 34 Bà Hạt, P.09, Q.10, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 015765 SH lần
đầu
25/07/1987Nguyễn Thị Minh
Thảo
235 79037K1
7B2011
Trang 19/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
022686037 71/14 Bùi Thị Xuân, P.02, Q.
Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015576 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
24/12/1974Phạm Xuân Lộc Thảo 236 79037K1
7B2008
211869131 X. Bình Hòa, H. Tây Sơn, T.
Bình Định
X A1 0 0 015766 SH lần
đầu
28/02/1985Trần Thị Thật 237 79037K1
7B2011
285678751 Thôn Bù Gia Phúc 2, X. Phú
Nghĩa, H. Bù Gia Mập, T. Bình
Phước
X 0 0 015331 SH lại
LT + H
+ Đ
21/11/1997Phạm Ngọc Thế 238 79037K1
7B2007
023561361 14/2 KP8, TT. Hóc Môn, H.
Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 011368 SH lại H
+ Đ
01/01/1979Trần Mai Thi 239 79037K1
5B2025
250754200 X. Đức Phổ, H. Cát Tiên, T.
Lâm Đồng
X 0 0 015334 SH lại
LT + H
+ Đ
10/09/1989Phan Thị Kim Thiện 240 79037K1
7B2007
182337303 X. Liên Thành, H. Yên Thành,
T. Nghệ An
X 0 0 015767 SH lần
đầu
20/10/1980Lê Văn Thiệp 241 79037K1
7B2011
260420841 X. Đức Chính, H. Đức Linh, T.
Bình Thuận
X A1 0 0 015768 SH lần
đầu
15/07/1962Lê Mậu Thiết 242 79037K1
7B2011
023775525 25/12 Bis1,Lê Văn Sỹ, P.13, Q.3,
TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 011455 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
03/01/1970Nguyễn Thị Thu 243 79037K1
5B2023
022662335 29/1 Ấp 2, X. Nhị Bình, H. Hóc
Môn, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 014225 SH lại
LT + H
+ Đ
04/01/1972Nguyễn Đức Thuần 244 79037K1
6B2027
205461914 Đông Khương 1, X. Điện
Phương, TX. Điện Bàn, T.
Quảng Nam
X 0 0 014802 SH lại H
+ Đ
10/05/1991Nguyễn Hữu Thuận 245 79037K1
7B2003
025380512 D25-09-A01 C/C Belleza, P. Phú
Mỹ, Q.7, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015769 SH lần
đầu
06/12/1983Nguyễn Thị Thúy 246 79037K1
7B2011
281099479 P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một,
T. Bình Dương
X 0 0 014229 SH lại
LT + H
+ Đ
17/02/1977Nguyễn Thị Hồng
Thúy
247 79037K1
6B2027
Trang 20/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
250674827 X. Phú Hội, H. Đức Trọng, T.
Lâm Đồng
X A1 0 0 015771 SH lần
đầu
04/11/1987Trần Thị Thúy 248 79037K1
7B2011
022332403 1940 Phạm Thến Hiển, P.06,
Q.8, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015827 SH lần
đầu
11/11/1967Vũ Thị Thanh Thúy 249 79037K1
7B2008
023085873 8/156C Lê Đức Thọ, P.15, Q. Gò
Vấp, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015772 SH lần
đầu
15/07/1978Nguyễn Thị Phương
Thùy
250 79037K1
7B2011
250645782 TT. Đinh Văn, H. Lâm Hà, T.
Lâm Đồng
X 0 0 015773 SH lần
đầu
10/12/1987Phan Thị Thu Thùy 251 79037K1
7B2011
024657838 8-10 Ngô Gia Tự, P.09, Q.10,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015774 SH lần
đầu
08/03/1979Võ Thị Minh Thùy 252 79037K1
7B2011
024831840 77 Đường 61,Kp.2, P. Phước
Long B, Q.9, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015584 SH lại H
+ Đ
20/10/1982Đoàn Thị Thu Thủy 253 79037K1
7B2008
001080013139 Thôn Mới, X. Hồng Phong, H.
Chương Mỹ, TP. Hà Nội
X 0 0 015770 SH lần
đầu
20/10/1980Nguyễn Văn Thủy 254 79037K1
7B2011
021579718 187/22 Cô Giang, P. Cô Giang,
Q.1, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015585 SH lại H
+ Đ
26/02/1964Trần Ngọc Thu Thủy 255 79037K1
7B2008
024799510 119 Lô F,C/X Thanh Đa, P.27,
Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 015775 SH lần
đầu
03/05/1982Trần Thị Thu Thủy 256 79037K1
7B2011
285553373 Ấp 5, X. Tân Khai, H. Hớn
Quản, T. Bình Phước
X 0 0 015776 SH lần
đầu
10/10/1960Lưu Đình Tiến 257 79037K1
7B2011
272525696 Khu 4,Ấp 2, X. Phú Tân, H.
Định Quán, T. Đồng Nai
X A1 0 0 015828 SH lần
đầu
18/11/1997Nguyễn Minh Tiến 258 79037K1
7B2008
079075002710 27/7B XVNT, P.27, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015777 SH lần
đầu
26/01/1975Nguyễn Tăng Tiến 259 79037K1
7B2011
023869331 25/4 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22,
Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí
Minh
X 0 0 015778 SH lần
đầu
06/01/1958Phạm Quốc Tiến 260 79037K1
7B2011
273291574 Ấp 2, X. Hắc Dịch, H. Tân
Thành, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
X A1 0 0 015588 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
01/01/1990Trần Quốc Tiến 261 79037K1
7B2008
290934503 Ngã Tắc, X. Long Thuận, H.
Bến Cầu, T. Tây Ninh
X 0 0 015589 SH lại H
+ Đ
04/06/1989Nguyễn Dương Tiễn 262 79037K1
7B2008
Trang 21/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
145360280 X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T.
Hưng Yên
X 0 0 015779 SH lần
đầu
27/07/1990Bùi Văn Tiệp 263 79037K1
7B2011
341841372 Long Khánh A, X. Long Hậu,
H. Lai Vung, T. Đồng Tháp
X A1 0 0 015829 SH lần
đầu
04/03/1995Huỳnh Khắc Tín 264 79037K1
7B2008
075087000217 624/6A Kinh Dương Vương, P.
An Lạc, Q. Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 015591 SH lại H
+ Đ
06/06/1987Nguyễn Trung Tín 265 79037K1
7B2008
173053603 X. Thanh Thủy, H. Tĩnh Gia,
T. Thanh Hóa
X 0 0 015780 SH lần
đầu
06/07/1990Lường Tú Toàn 266 79037K1
7B2011
026032242 6/6 Tổ 7,Kp.Phước Hiệp, P.
Trường Thạnh, Q.9, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 015781 SH lần
đầu
26/02/1992Trần Tiểu Nhật Trâm 267 79037K1
7B2011
023617880 325/150/3 Bạch Đằng, P.15, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015345 SH lại
LT + H
+ Đ
06/10/1983Đặng Thị Minh Trang 268 79037K1
7B2007
024883510 77/30 Tân Lập 2,Kp.3, P. Hiệp
Phú, Q.9, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015782 SH lần
đầu
07/03/1977Lê Thị Thu Trang 269 79037K1
7B2011
012252527 Tổ 34, P. Trung Hòa, Q. Cầu
Giấy, TP. Hà Nội
X 0 0 015783 SH lần
đầu
14/02/1984Nguyễn Thị Thanh
Trang
270 79037K1
7B2011
038194000101 Thanh Hóa, X. Đồn Xá, H.
Bình Lục, T. Hà Nam
X A1 0 0 015600 SH lại
LT + H
+ Đ
17/12/1994Phạm Thị Trang 271 79037K1
7B2008
272134703 Ấp Phượng Vỹ, X. Suối Cao,
H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai
X 0 0 015784 SH lần
đầu
10/12/1992Trần Hữu Trang 272 79037K1
7B2011
341598097 Hòa Bình, X. Hòa Tân, H. Châu
Thành, T. Đồng Tháp
X 0 0 015785 SH lần
đầu
02/09/1991Võ Hải Triều 273 79037K1
7B2011
022577139 038 Lô 11, Cư Xá Thanh Đa,
P.27, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ
Chí Minh
X 0 0 009086 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
29/08/1969Nguyễn Chí Trinh 274 79037K1
5B2005
Trang 22/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
321050334 X. Phước Long, H. Giồng
Trôm, T. Bến Tre
X 0 0 015603 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
21/05/1979Võ Thị Trinh 275 79037K1
7B2008
370988249 Tri Tôn, TT. Hòn Đất, H. Hòn
Đất, T. Kiên Giang
X 0 0 015786 SH lần
đầu
01/01/1984Ngô Viết Trọng 276 79037K1
7B2011
212177069 338 Nguyễn Nghiêm, P.
Nguyễn Nghiêm, TP. Quảng
Ngãi, T. Quảng Ngãi
X 0 0 015787 SH lần
đầu
15/05/1984Trần Bình Trọng 277 79037K1
7B2011
272383671 Khu Văn Hải, TT. Long Thành,
H. Long Thành, T. Đồng Nai
X 0 0 015830 SH lần
đầu
29/10/1994Nguyễn Thị Thủy
Trúc
278 79037K1
7B2008
023120272 182/28D Lê Văn Sỹ, P.10, Q.
Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 014504 SH lại
LT + H
+ Đ
10/08/1975Trần Thị Thanh Trúc 279 79037K1
6B2030
211882616 P. Nhơn Hòa, TX. An Nhơn,
T. Bình Định
X A1 0 0 015606 SH lại H
+ Đ
16/11/1984Hà Phan Trực 280 79037K1
7B2008
163305325 X. Giao Long, H. Giao Thủy,
T. Nam Định
X 0 0 015788 SH lần
đầu
27/11/1994Bùi Đức Trung 281 79037K1
7B2011
024743384 22/30 Bạch Đằng, P.02, Q. Tân
Bình, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015789 SH lần
đầu
03/10/1990Phạm Đức Trung 282 79037K1
7B2011
151776325 X. Phú Châu, H. Đông Hưng,
T. Thái Bình
X 0 0 015790 SH lần
đầu
25/11/1984Phạm Thành Trung 283 79037K1
7B2011
111599394 TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai,
TP. Hà Nội
X 0 0 015791 SH lần
đầu
24/06/1983Trần Minh Trung 284 79037K1
7B2011
054080000022 109/55/7A Đường 8, P. Linh
Xuân, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí
Minh
X A1 0 0 015356 SH lại H
+ Đ
20/03/1980Đinh Văn Trường 285 79037K1
7B2007
285034179 Phú Thành, X. Thanh Phú, TX.
Bình Long, T. Bình Phước
X 0 0 015607 SH lại H
+ Đ
10/09/1983Huỳnh Nhật Trường 286 79037K1
7B2008
280932595 P. Thái Hòa, TX. Tân Uyên, T.
Bình Dương
X 0 0 011100 SH lại
LT + H
+ Đ
13/03/1990Nguyễn Nhật Trường 287 79037K1
5B2023
273513864 Liên Sơn, X. Xà Bang, H. Châu
Đức, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
X A1 0 0 015610 SH lại H
+ Đ
08/09/1995Đỗ Minh Tú 288 79037K1
7B2008
Trang 23/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
215206374 P. Nhơn Hòa, TX. An Nhơn,
T. Bình Định
X 0 0 015612 SH lại H
+ Đ
25/04/1991Hồ Đình Tư 289 79037K1
7B2008
079079002308 527/18 Điện Biên Phủ, P.25, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015358 SH lại
LT + H
+ Đ
20/10/1979Hoàng Anh Tuấn 290 79037K1
7B2007
285204057 Xa Cam 2, P. Hưng Chiến, TX.
Bình Long, T. Bình Phước
X 0 0 015792 SH lần
đầu
03/05/1978Lê Anh Tuấn 291 79037K1
7B2011
151694364 X. Vũ Sơn, H. Kiến Xương, T.
Thái Bình
X 0 0 015831 SH lần
đầu
04/10/1988Phạm Thanh Tuấn 292 79037K1
7B2008
241288059 X. Hòa Đông, H. Krông Pắc,
T. Đắk Lắk
X 0 0 015793 SH lần
đầu
28/11/1993Phan Đức Tuấn 293 79037K1
7B2011
205406374 Thuận An, X. Duy Nghĩa, H.
Duy Xuyên, T. Quảng Nam
X 0 0 014250 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
13/08/1988Trần Anh Tuấn 294 79037K1
6B2027
215277032 X. Hoài Đức, H. Hoài Nhơn, T.
Bình Định
X 0 0 015361 SH lại
LT + H
+ Đ
20/07/1992Trần Minh Tuấn 295 79037K1
7B2007
036061000153 80D Bắc Ô 17, P. Hạ Long, TP.
Nam Định, T. Nam Định
X 0 0 015794 SH lần
đầu
01/12/1961Vũ Đình Tuấn 296 79037K1
7B2011
151427820 X. Hòa Bình, H. Kiến Xương,
T. Thái Bình
X 0 0 015832 SH lần
đầu
18/10/1983Bùi Huy Tùng 297 79037K1
7B2008
113218255 X. An Lạc, H. Lạc Thủy, T.
Hòa Bình
X 0 0 015795 SH lần
đầu
15/10/1987Nguyễn Thanh Tùng 298 79037K1
7B2011
362429236 P. An Khánh, Q. Ninh Kiều,
TP. Cần Thơ
X 0 0 015796 SH lần
đầu
19/01/1994Phạm Hải Tùng 299 79037K1
7B2011
024783644 44/15 Bùi Thị Xuân, P.03, Q.
Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015833 SH lần
đầu
21/12/1968Nguyễn Tuyến 300 79037K1
7B2008
079169000865 138A Lý-T-Trọng, P. Bến
Thành, Q.1, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015797 SH lần
đầu
06/07/1969Đặng Thị Tuyết 301 79037K1
7B2011
381465827 Khóm 8, P.5, TP. Cà Mau, T. Cà
Mau
X 0 0 015798 SH lần
đầu
04/10/1990Nguyễn Tiến Tỷ 302 79037K1
7B2011
285125934 Phú Cương, P. An Lộc, TX.
Bình Long, T. Bình Phước
X 0 0 015799 SH lần
đầu
17/12/1974Nguyễn Trung Văn 303 79037K1
7B2011
Trang 24/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
250508875 Pôtpe, TT. Đinh Văn, H. Lâm
Hà, T. Lâm Đồng
X 0 0 015800 SH lần
đầu
12/12/1982Phan Thị Tường Vi 304 79037K1
7B2011
205140237 Kp.5, P. Trường Xuân, TP. Tam
Kỳ, T. Quảng Nam
X 0 0 015630 SH lại H
+ Đ
16/02/1983Ca Hưng Viên 305 79037K1
7B2005
271842096 Kp.3, TT. Vĩnh An, H. Vĩnh
Cửu, T. Đồng Nai
X A1 0 0 015801 SH lần
đầu
29/01/1988Nguyễn Trung Việt 306 79037K1
7B2011
215245103 X. An Hòa, H. An Lão, T. Bình
Định
X 0 0 015802 SH lần
đầu
15/07/1992Dương Tấn Vinh 307 79037K1
7B2011
280776855 Ấp Tân Hóa, X. Tân Vĩnh
Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình
Dương
X A1 0 0 014259 SH lại
LT + H
+ Đ
20/06/1981Nguyễn Hoàng Vinh 308 79037K1
6B2027
183523463 X. Cẩm Sơn, H. Cẩm Xuyên, T.
Hà Tĩnh
X 0 0 015370 SH lại
LT + H
+ Đ
20/10/1987Nguyễn Văn Vinh 309 79037K1
7B2007
079082001062 92D/48B Hậu Giang, P.06, Q.6,
TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015619 SH lại H
+ Đ
02/01/1982Phùng Vinh 310 79037K1
7B2008
225485137 X. Cam Hiệp Bắc, H. Cam Lâm,
T. Khánh Hòa
X A1 0 0 015803 SH lần
đầu
03/04/1991Trần Trọng Vinh 311 79037K1
7B2011
233163852 TT. Đắk Tô, H. Đắk Tô, T.
Kon Tum
X 0 0 015804 SH lần
đầu
27/11/1989Lê Anh Vũ 312 79037K1
7B2011
251040904 An Ninh, X. Liên Hiệp, H. Đức
Trọng, T. Lâm Đồng
X A1 0 0 015805 SH lần
đầu
11/12/1996Ngô Đặng Hoàng Vũ 313 79037K1
7B2011
272044626 105 Quảng Đà, X. Đông Hòa,
H. Trảng Bom, T. Đồng Nai
X A1 0 0 015621 SH lại H
+ Đ
30/08/1990Nguyễn Anh Vũ 314 79037K1
7B2008
312193491 Ấp 1, X. Mỹ Thành Bắc, H. Cai
Lậy, T. Tiền Giang
X 0 0 012724 SH lại
LT + H
+ Đ
19/07/1992Nguyễn Hoàng Vũ 315 79037K1
6B2011
261149575 TT. Võ Xu, H. Đức Linh, T.
Bình Thuận
X A1 0 0 015806 SH lần
đầu
18/10/1990Trần Vũ 316 79037K1
7B2011
311477977 X. Hòa Khánh, H. Cái Bè, T.
Tiền Giang
X 0 0 011947 SH lại H
+ Đ
01/01/1974Nguyễn Thanh Vủ 317 79037K1
6B2002
024457183 187/22 Cô Giang, P. Cô Giang,
Q.1, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 015625 SH lại H
+ Đ
08/04/1991Bùi Ngọc Vy 318 79037K1
7B2008
231077266 54A Nguyễn Thiện Thuật, P.
Diên Hồng, TP. Pleiku, T. Gia
Lai
X A1 0 0 015807 SH lần
đầu
15/09/1995Nguyễn Thị Khánh
Vy
319 79037K1
7B2011
Trang 25/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
183423821 Tổ Dân Phố 3, TT. Đức Thọ, H.
Đức Thọ, T. Hà Tĩnh
X 0 0 015635 SH lại H
+ Đ
12/10/1984Bùi Thị Bảo Yến 320 79037K1
7B2007
225393032 X. Ninh Hưng, TX. Ninh Hòa,
T. Khánh Hòa
X 0 0 015808 SH lần
đầu
01/05/1990Hàng Xuân Yến 321 79037K1
7B2011
024686614 154 Ấp Chợ, P. Thủ Thiêm,
Q.2, TP. Hồ Chí Minh
X 0 0 015834 SH lần
đầu
12/02/1954Lê Thị Yến 322 79037K1
7B2008
024413597 1979/8/6/44 Kp6, TT. Nhà Bè,
H. Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh
X A1 0 0 014843 SH lại H
+ Đ
10/09/1991Trần Ngọc Yến 323 79037K1
7B2003
241005878 X. Ea Kiết, H. Cư M'gar, T.
Đắk Lắk
X 0 0 015809 SH lần
đầu
20/07/1987Trương Thị Hoàng
Yến
324 79037K1
7B2011
TRƯỞNG PHÒNG QLSH CẤP GPLX
VÕ TRỌNG NHÂN
Kết quả sát hạch
Tổng số hồ sơ :
Trong đó : Đạt.....................Vắng.................Rớt.................
Tổ trưởng sát hạch
Trang 26/29
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG C
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4529 ngày 11/09/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
STT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinhSố CMND
Nơi cư trú
Giấy
chứng
nhận
sức
khỏe
hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe
Thâm niên hành
nghề
Hạng Năm
hành
nghề
Số km lái
xe an toàn
Số chứng
chỉ nghề
hoặc giấy
chứng
nhận tốt
nghiệp
Ghi chúKhóa
học
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
285058171 Ấp 7, X. Lộc Thái, H. Lộc
Ninh, T. Bình Phước
X 0 0 015396 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
01/01/1985Hoàng Ngọc Anh 1 79037K1
7C002
281151857 Kp.An Thành, P. Thái Hòa,
TX. Tân Uyên, T. Bình Dương
X A1 0 0 015109 SH lại H
+ Đ
01/01/1979Nguyễn Văn Chìa 2 79037K1
7C001
245254623 X. Đắk Nia, TX. Gia Nghĩa, T.
Đắk Nông
X 0 0 015403 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
24/08/1976Hoàng Văn Đức 3 79037K1
7C002
311581124 Bình Khương 1, X. Bình Phục
Nhứt, H. Chợ Gạo, T. Tiền
Giang
X A1 0 0 015406 SH lại H
+ Đ
01/01/1980Trần Hữu Hòa 4 79037K1
7C002
285214213 Ấp 2, X. Lộc An, H. Lộc Ninh,
T. Bình Phước
X 0 0 015408 SH lại H
+ Đ
22/07/1977Đoàn Xuân Hùng 5 79037K1
7C002
280842552 X. Tân Long, H. Phú Giáo, T.
Bình Dương
X 0 0 014860 SH lại H
+ Đ
01/01/1985Lê Mạnh Hưởng 6 79037K1
6C011
Trang 27/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
151855066 X. Phú Xuân, TP. Thái Bình,
T. Thái Bình
X 0 0 015412 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
10/04/1985Nguyễn Văn Khái 7 79037K1
7C002
026081001967 Phú Nông, X. Kim Xá, H. Vĩnh
Tường, T. Vĩnh Phúc
X 0 0 015415 SH lại H
+ Đ
08/01/1981Chu Văn Kỳ 8 79037K1
7C002
245231238 X. Đắk Ha, H. Đăk Glong, T.
Đắk Nông
X 0 0 015420 SH lại H
+ Đ
01/01/1977Chíu Sáng Mình 9 79037K1
7C002
245296249 X. Đắk Ha, H. Đăk Glong, T.
Đắk Nông
X 0 0 015422 SH lại Đ27/05/1992Triệu Tòn Nhẩy 10 79037K1
7C002
245322743 X. Đắk Ha, H. Đăk Glong, T.
Đắk Nông
X 0 0 015423 SH lại H
+ Đ
15/07/1994Triệu Tòn Nhậy 11 79037K1
7C002
285550992 Thôn 9, X. Long Bình, H. Bù
Gia Mập, T. Bình Phước
X 0 0 014872 SH lại
LT + H
+ Đ
01/01/1986Dũng Văn Nhi 12 79037K1
6C011
331179122 Vĩnh Tiến, X. Vĩnh Xuân, H.
Trà Ôn, T. Vĩnh Long
X 0 0 015137 SH lại H
+ Đ
01/01/1975Nguyễn Văn Sáu Nhỏ 13 79037K1
7C001
245337270 X. Đắk Ha, H. Đăk Glong, T.
Đắk Nông
X 0 0 015428 SH lại H
+ Đ
13/08/1982Triệu Tòn Siên 14 79037K1
7C002
245341833 X. Đắk Nia, TX. Gia Nghĩa, T.
Đắk Nông
X 0 0 015429 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
19/10/1975Nông Văn Sự 15 79037K1
7C002
270997771 Ấp 4, X. Phú Lợi, H. Định
Quán, T. Đồng Nai
X 0 0 015431 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
01/01/1970Chướng Bình Tắc 16 79037K1
7C002
Trang 28/29
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9) (10) (11) (12)(7)
285246473 Ấp Phú Thành, X. Thanh Phú,
TX. Bình Long, T. Bình Phước
X 0 0 015432 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
01/01/1987Huỳnh Tấn Tài 17 79037K1
7C002
285262035 Thôn 6, X. Long Bình, H. Bù
Gia Mập, T. Bình Phước
X 0 0 015436 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
20/10/1980Nông Văn Thuần 18 79037K1
7C002
151785036 X. Vũ Vinh, H. Vũ Thư, T. Thái
Bình
X 0 0 015443 SH lại
LT + H
+ Đ
( V ắ n g
s á t
hạch)
19/05/1987Lê Anh Võ 19 79037K1
7C002
TRƯỞNG PHÒNG QLSH CẤP GPLX
VÕ TRỌNG NHÂN
Kết quả sát hạch
Tổng số hồ sơ :
Trong đó : Đạt.....................Vắng.................Rớt.................
Tổ trưởng sát hạch
Trang 29/29