Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG B11
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4553 ngày 12/09/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
Trang 1/22
STT Họ và tên Ngày tháng năm
sinh Sô CMND
Khóa học
Giấy chứng
nhận sức
khỏe hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe Số chứng chỉ
nghề hoặc giấy
chứng nhận tốt
nghiệp Ghi chú Hạng
Thâm niên hành nghề
Năm
hành
nghề
Số km lái xe an
toàn
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 1 Vũ Hải 05/02/1992 024639761 79020K1
6B1102 X 0 0 qd9
SH lại LT +
H + Đ 2 Vũ Thị Hoa Mai 06/05/1998 025749372 79020K1
6B1102 X A1 0 0 qd17 SH lần đầu
3 Lê Muối 13/04/1978 023624579 79020K1 6B1102
X 0 0 qd18 SH lại LT +
H + Đ
4 Nguyễn Thị Hà Phương 08/01/1997 025543032 79020K1 7B1100
X 0 0 qd18 SH lại LT +
H + Đ
5 Nguyễn Nhật Thành 18/04/1955 023744551 79020K1 6B1102
X 0 0
qd23 SH lại H + Đ
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG B2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4553 ngày 12/09/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
Trang 2/22
STT Họ và tên Ngày tháng năm
sinh Số CMND
Khóa học
Giấy chứng
nhận sức
khỏe hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe Số chứng chỉ
nghề hoặc giấy
chứng nhận tốt
nghiệp Ghi chú Hạng
Thâm niên hành nghề
Năm
hành
nghề
Số km lái xe an
toàn
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
1 Đặng Hoài An 27/08/1997 366181935
79020K1 7B2005
X A1 0 0
qd1
SH lần đầu 2 Trần Trọng Ân 05/04/1981 321029470 79020K1
7B2003 X 0 0 qd3 SH lại LT +
H + Đ
3 Nguyễn Ngọc Lan Anh
16/07/1993 312246611 79020K1 7B2006
X 0 0
qd2 SH lần đầu
4 Nguyễn Trần Nam Anh 13/08/1989 024275222 79020K1 7B2005
X 0 0
qd7 SH lần đầu
5 Nguyễn Tuấn Anh 10/06/1985 079085002800 79020K1 7B2006
X A1 0 0 qd3 SH lần đầu
6 Phan Triều Anh 04/10/1972 023166893 79020K1 7B2002
X 0 0 qd3 SH lại LT +
H + Đ
7 Quách Ngọc Anh 20/01/1982 023630172 79020K1 6B2007
X A1 0 0
qd7
SH lại H + Đ
8 Trần Tuấn Anh 23/04/1987 024239006 79020K1
7B2006 X A1
0 0 qd4 SH lần đầu
9 Trương Hoàng Tố Anh 28/05/1997 025485634 79020K1 7B2006
X 0 0
qd5 SH lần đầu
10 Phạm Thị Kim Ánh 26/11/1979 025573154 79020K1
7B2006 X
0 0 qd6 SH lần đầu
Trang 3/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
11 Nguyễn Văn Bé Ba 30/06/1992 341617343
79020K1 7B2006
X 0 0
qd7
SH lần đầu
12 Vũ Diệp Bách 17/04/1983 022083000480
79020K1 7B2003
X A1 0 0
qd10
SH lại H + Đ 13 Đinh Trần Gia Bảo 15/07/1995 025294897
79020K1 7B2004
X A1 0 0
qd8
SH lần đầu 14 Huỳnh Quốc Bảo 08/06/1997 341851552
79020K1 7B2005
X A1 0 0
qd10
SH lần đầu 15 Lê Quốc Bảo 16/05/1996 025261432 79020K1
7B2006 X
0 0 qd8 SH lần đầu
16 Nguyễn Ngọc Bảo 22/08/1994 264440622 79020K1 6B2005
X 0 0 qd11 SH lại H + Đ
17 Tống Kim Bảo 24/03/1993 024881521 79020K1 7B2003
X A1 0 0 qd12 SH lại LT +
H + Đ
18 Đoàn Đức Bình 28/05/1994 025335640
79020K1 7B2006
X 0 0
qd9
SH lần đầu 19 Hoàng Hữu Bảo Châu 02/05/1993 025332445 79020K1
7B2006 X
0 0 qd13 SH lần đầu
20 Trần Bảo Châu 20/08/1980 079080000872 79020K1 7B2003
X 0 0 qd18 SH lại H + Đ
21 Văn Hải Châu 18/07/1970 024334744 79020K1 4B2006
X 0 0 qd18 SH lại LT +
H + Đ
22 Hồ Minh Chiến 31/08/1996 301661962
79020K1 7B2006
X 0 0
qd15
SH lần đầu 23 Lê Minh Chiến 31/12/1975 025195164 79020K1
7B2006 X A1
0 0 qd16 SH lần đầu
24 Sển Minh Chiến 30/01/1993 331665053 79020K1 6B2013
X 0 0
qd10
SH lần đầu 25 Huỳnh Minh Chiều 17/03/1971 300638150
79020K1 7B2004
X 0 0
qd16
SH lại H + Đ
26 Bùi Phạm Hà Chung 23/03/1977 022992909
79020K1 7B2006
X 0 0
qd17
SH lần đầu
Trang 4/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 27 Nguyễn Đắc Chung 27/06/1976 024505916 79020K1
7B2006 X A2 0 0 qd18 SH lần đầu
28 Nguyễn Phan Thảo Chương 13/08/1996 025489507 79020K1 7B2001
X A1 0 0 qd17
SH lại LT +
H + Đ (V ắ n
g sát hạch) 29 Trần Thành Công 20/07/1996 261470920
79020K1 7B2005
X A1 0 0
qd29
SH lần đầu 30 Võ Khánh Cường 03/01/1997 025554528
79020K1 7B2006
X A2 0 0
qd20
SH lần đầu 31 Trương Sỹ Đại 27/07/1979 250551977
79020K1 7B2006
X 0 0
qd21
SH lần đầu 32 Đặng Thị Kim Danh 22/03/1966 024249975 79020K1
6B2014 X 0 0 qd22 SH lại LT +
H + Đ
33 Nguyễn Trương Hữu Đạt 21/11/1989 024232993 79020K1 7B2005
X A2 0 0
qd35 SH lần đầu
34 Nguyễn Thị Kiều Diễm 11/01/1983 025481584 79020K1 7B2006
X 0 0
qd24 SH lần đầu
35 Phan Ngọc Minh Diễm 31/10/1995 025395402 79020K1 7B2006
X 0 0
qd25 SH lần đầu
36 Lâm Quốc Đỉnh 05/04/1984 201496206 79020K1 7B2005
X 0 0 qd38 SH lần đầu
37 Trần Công Định 07/06/1986 290862861 79020K1 7B2002
X 0 0
qd16
SH lại H + Đ 38 Nguyễn Thị Ngọc Dịu 20/08/1993 052193000033
79020K1 7B2004
X A1 0 0
qd31
SH lại H + Đ 39 Lâm Văn Đông 25/09/1971 290574556
79020K1 7B2006
X 0 0
qd26
SH lần đầu 40 Hà Văn Du 06/04/1971 290475335 79020K1
6B2009 X A1 0 0 qd22 SH lại LT +
H + Đ
Trang 5/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 41 Phạm Minh Đức 23/12/1996 025478003
79020K1 7B2006
X 0 0
qd27
SH lần đầu 42 Nguyễn Thị Phương Dung 20/12/1983 301062231 79020K1
7B2004 X 0 0 qd34 SH lại LT +
H + Đ
43 Lê Văn Dũng 21/02/1979 023338711 79020K1 7B2005
X A1 0 0
qd43
SH lần đầu 44 Trần Minh Dũng 16/03/1970 022554676 79020K1
7B2006 X
0 0 qd29 SH lần đầu
45 Lê Minh Duy 01/05/1977 334057381 79020K1 7B2006
X 0 0
qd30
SH lần đầu 46 Nguyễn Phong Duy 19/05/1995 221405223
79020K1 7B2006
X 0 0
qd33
SH lần đầu 47 Trần Võ Anh Duy 09/02/1997 366227447
79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd36
SH lần đầu 48 Nguyễn Thanh Duyệt 17/02/1976 300802690
79020K1 7B2006
X 0 0
qd37
SH lần đầu 49
Huỳnh Văn Trường Giang
19/08/1996 301545634 79020K1 7B2006
X 0 0
qd38
SH lần đầu 50 Nguyễn Lê Thu Hà 28/11/1979 023254919 79020K1
6B2011 X 0 0 qd37 SH lại LT +
H + Đ
51 Nguyễn Việt Hà 13/12/1968 024033594 79020K1 7B2006
X 0 0
qd41 SH lần đầu
52 Hồ Chí Hải 07/09/1996 301545963 79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd42
SH lần đầu 53 Tăng Sơn Hải 18/09/1975 022970673 79020K1
7B2005 X A1 0 0 qd56 SH lần đầu
54 Trương Thị Bảo Hân 12/03/1982 079182000052 79020K1 7B2006
X 0 0
qd44 SH lần đầu
55 Ngô Trường Hận 28/07/1980 026102133 79020K1 7B2002
X 0 0 qd38 SH lại LT +
H + Đ
56 Nguyễn Thanh Hằng 23/05/1984 023910625 79020K1 7B2001
X 0 0 qd46 SH lại LT +
H + Đ
Trang 6/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 57 Phan Minh Hảo 29/10/1995 285415745
79020K1 7B2005
X A1 0 0
qd62
SH lần đầu 58 Lê Đức Hiển 04/03/1992 261340696 79020K1
7B2002 X 0 0 qd47 SH lại LT +
H + Đ
59 Ngô Ngọc Hiển 05/01/1996 281084221 79020K1 6B2007
X 0 0
qd39
SH lần đầu 60 Nguyễn Thế Hiển 12/05/1994 273460256 79020K1
6B2006 X 0 0 qd47 SH lần đầu
61 Đỗ Anh Hiệp 19/07/1990 024704732 79020K1
6B2005 X
0 0 qd60 SH lại H + Đ
62 Tô Hoàng Hiệp 05/09/1996 025452543
79020K1 7B2004
X 0 0
qd47
SH lại H + Đ 63 Đặng Thị Hiếu 17/10/1980 025624018 79020K1
7B2006 X
0 0 qd52 SH lần đầu
64 Lê Thanh Hiếu 15/12/1992 321429106 79020K1 7B2005
X 0 0
qd66 SH lần đầu
65 Lâm Thanh Hồ 21/09/1990 221282465 79020K1 7B2001
X 0 0
qd57 SH lại H + Đ
66 Nguyễn Huy Hoàng 15/08/1972 022288996 79020K1
7B2006 X A1
0 0 qd55 SH lần đầu
67 Nguyễn Minh Hoàng 26/05/1997 025538258 79020K1 5B2011
X A1 0 0 qd73 SH lần đầu
68 Nguyễn Trung Hoàng 07/08/1989 024350059 79020K1
7B2006 X
0 0 qd57 SH lần đầu
69
Phan Hữu Minh Hoàng
12/06/1987 230715843 79020K1 6B2012
X 0 0
qd54
SH lại H + Đ 70 Trần Hải Hoàng 08/08/1994 273595591
79020K1 7B2002
X 0 0
qd57
SH lần đầu 71
Trần Phương Nhật Hoàng
13/03/1976 022973453 79020K1 6B2014
X 0 0
qd59
SH lại H + Đ 72 Huỳnh Văn Huân 14/02/1984 271596988
79020K1 7B2002
X 0 0
qd59
SH lại H + Đ
Trang 7/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 73 Nguyễn Trần Việt Huân 02/08/1993 025049211 79020K1
7B2006 X 0 0 qd58 SH lần đầu
74 Đặng Hữu Hoàng Hùng 28/01/1979 023166562 79020K1 7B2002
X 0 0 qd60 SH lại LT +
H + Đ
75 Lâm Quốc Hùng 01/07/1992 024713122 79020K1 7B2004
X 0 0 qd54 SH lại H + Đ
76 Bùi Quốc Hưng 28/03/1980 023647844 79020K1 7B2004
X 0 0
qd56
SH lại H + Đ 77
Nguyễn Thị Kim Hường
02/12/1983 023466346 79020K1 7B2006
X 0 0
qd59
SH lần đầu 78
Nguyễn Thị Ngọc Hường
29/06/1985 311804083 79020K1 7B2006
X 0 0
qd60
SH lần đầu 79 Trần Thị Thu Hường 15/03/1975 024839288 79020K1
7B2006 X 0 0 qd61 SH lần đầu
80 Nguyễn Hữu Hưởng 08/09/1972 291121375 79020K1 6B2009
X 0 0 qd60 SH lại LT +
H + Đ
81 Nguyễn Đặng Phúc Huy
10/08/1988 351768237 79020K1 7B2006
X 0 0
qd62
SH lần đầu
82 Phạm Đình Huy 21/02/1979 023273266
79020K1 7B2003
X 0 0
qd71
SH lại H + Đ 83 Thạch Hoàng Huy 12/03/1990 365871277
79020K1 7B2004
X 0 0
qd65
SH lại H + Đ 84 Nguyễn Thị Huyền 08/02/1976 024908959 79020K1
7B2005 X 0 0 qd82 SH lần đầu
85 Phạm Thu Huyền 03/02/1980 023875203 79020K1 7B2004
X 0 0
qd67 SH lần đầu
86 Lê Thành Kha 10/11/1977 025560038 79020K1 7B2002
X 0 0 qd71 SH lại LT +
H + Đ
Trang 8/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 87 Lê Hoàng Duy Khang 13/12/1996 079096000525 79020K1
6B2014 X A1 0 0 qd74
SH lại LT +
H + Đ
88 Nguyễn Hữu Khánh 05/05/1983 230569672
79020K1 7B2001
X 0 0
qd74
SH lại H + Đ 89 Trần Anh Khoa 06/05/1990 264316252 79020K1
7B2005 X A1 0 0 qd89 SH lần đầu
90 Nguyễn Văn Khoanh 26/03/1966 290341327 79020K1 7B2006
X 0 0
qd65
SH lần đầu 91
Nguyễn Đức Nam Khôi
02/05/1986 079086000846 79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd66
SH lần đầu 92
Nguyễn Lùng Khương
05/09/1992 352081934 79020K1 7B2006
X 0 0
qd67
SH lần đầu 93 Dương Trung Kiệt 31/01/1982 023600365
79020K1 7B2004
X A1 0 0
qd75
SH lại H + Đ 94 Huỳnh Anh Kiệt 12/06/1991 301467605
79020K1 6B2011
X 0 0
qd66
SH lại H + Đ 95 Trần Anh Kiệt 10/04/1994 225802130
79020K1 7B2004
X 0 0
qd76
SH lại H + Đ 96 Lương Văn Kỳ 17/01/1983 023659707 79020K1
7B2006 X 0 0 qd69 SH lần đầu
97 Nguyễn Kiên Lâm 11/06/1982 024567768 79020K1 7B2006
X 0 0 qd70 SH lần đầu
98 Tào Chiêu Lâm 11/09/1986 023923324 79020K1 7B2006
X 0 0 qd71 SH lần đầu
99 Hồ Trường Lân 26/03/1987 191559792 79020K1 7B2006
X 0 0
qd73 SH lần đầu
100 Trần Quang Liêm 07/11/1983 023596025
79020K1 7B2004
X A1 0 0
qd78
SH lần đầu
101 Nguyễn Hiền Linh 22/03/1994 025353319
79020K1 7B2001
X 0 0
qd91
SH lại H + Đ
102 Nguyễn Vũ Linh 07/04/1986 351594945 79020K1
7B2006 X
0 0 qd75 SH lần đầu
Trang 9/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 103 Tăng Bửu Linh 18/01/1971 024738660 79020K1
7B2004 X A1 0 0 qd82 SH lần đầu
104 Nguyễn Bá Lộc 02/09/1996 321559361 79020K1 7B2003
X A1 0 0 qd88 SH lại LT +
H + Đ
105 Nguyễn Phước Lộc 17/10/1989 024627604 79020K1 7B2004
X 0 0
qd84
SH lần đầu
106 Nguyễn Thành Lộc 27/11/1988 024154989
79020K1 7B2006
X 0 0
qd77
SH lần đầu 107 Ngụy Triệu Lợi 18/05/1997 025625277 79020K1
7B2006 X A1
0 0 qd78 SH lần đầu
108 Đỗ Tuấn Long 23/11/1994 025190321
79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd79
SH lần đầu 109 Trần Vũ Luân 06/07/1996 301552888
79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd81
SH lần đầu
110 Nguyễn Lâm Hữu Lực 09/02/1997 321589360 79020K1
7B2006 X A1
0 0 qd82 SH lần đầu
111 Trần Thị Kim Ly 15/03/1982 321190031 79020K1
7B2006 X
0 0 qd83 SH lần đầu
112 Trần Thị Xuân Mai 01/01/1988 341405967 79020K1 7B2006
X 0 0 qd85 SH lần đầu
113 Nguyễn Hoàng Mẫn 09/07/1988 024114396 79020K1 7B2004
X 0 0
qd89
SH lại H + Đ 114 Đỗ Hùng Mạnh 16/01/1989 245029719
79020K1 7B2004
X A1 0 0
qd90
SH lại H + Đ 115 Ninh Văn Mạnh 06/11/1977 285556041
79020K1 7B2004
X 0 0
qd91
SH lại H + Đ
116 Nguyễn Xuân Mạo 20/02/1992 183847406 79020K1
7B2001 X
0 0 qd100 SH lại H + Đ
117 Hoàng Anh Minh 11/01/1992 012853636 79020K1 7B2006
X 0 0
qd86
SH lần đầu
118 Lê Văn Minh 05/03/1984 240690123 79020K1
7B2006 X
0 0 qd88 SH lần đầu
119 Tiêu Minh 08/01/1969 022163128 79020K1 7B2005
X 0 0
qd107 SH lần đầu
Trang 10/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 120 Vòng Tài Múi 27/08/1977 024737078 79020K1
7B2004 X 0 0 qd97 SH lại H + Đ
121 Liềng Ký Muỗn 16/04/1986 023987410 79020K1 7B2002
X A1 0 0 qd94 SH lại LT +
H + Đ
122 Kiều My 28/02/1986 261065565
79020K1 7B2006
X 0 0
qd89
SH lần đầu 123 Nguyễn Thới Hoàng My 23/08/1996 025639277 79020K1
7B2006 X A1 0 0 qd90 SH lần đầu
124 Võ Phạm Kha My 04/03/1991 312046355 79020K1 7B2005
X 0 0
qd109
SH lần đầu 125 Nguyễn Trần Mỵ 12/12/1996 264486890
79020K1 7B2006
X 0 0
qd91
SH lần đầu
126 Lê Ngọc Nam 30/01/1997 079097000888 79020K1
7B2001 X A1
0 0 qd105 SH lần đầu
127 Nguyễn Việt Nam 16/11/1985 079085001878 79020K1 7B2006
X 0 0 qd92 SH lần đầu
128 Đặng Tố Nga 03/06/1977 022996134
79020K1 7B2003
X 0 0
qd101
SH lại H + Đ 129 Đào Thị Kim Ngân 11/07/1978 024888231
79020K1 7B2001
X 0 0
qd110
SH lại H + Đ 130 Trần Hữu Nghĩa 20/07/1990 341451962
79020K1 7B2006
X 0 0
qd95
SH lần đầu 131 Võ Trung Nghĩa 09/12/1996 301586282 79020K1
7B2003 X A1 0 0 qd106
SH lại LT +
H + Đ (V ắ n
g sát hạch) 132 Tăng Bá Nghiệp 05/09/1988 371352922
79020K1 7B2006
X 0 0
qd97
SH lần đầu 133 Lại Võ Như Ngọc 20/04/1988 301277045
79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd98
SH lần đầu
Trang 11/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 134 Lâm Thị Ngọc 02/01/1990 273382154
79020K1 7B2006
X 0 0
qd99
SH lần đầu 135 Lâm Thị Cẩm Ngọc 22/12/1971 024265269 79020K1
7B2004 X 0 0 qd101
SH lại H + Đ
(V ắ n g sát
hạch Hình) 136 Nguyễn Bảo Ngọc 01/03/1990 024366435 79020K1
6B2003 X
0 0 qd98 SH lần đầu
137 Nguyễn Minh Ngọc 07/09/1994 025130915 79020K1 7B2006
X 0 0
qd100 SH lần đầu
138 Trần Tiểu Ngọc 22/03/1972 022348760 79020K1 7B2006
X 0 0
qd101 SH lần đầu
139 Lê Văn Ngon 03/01/1955 301333541 79020K1 7B2004
X 0 0
qd103
SH lại H + Đ 140
Phạm Thị Minh Nguyệt
17/05/1987 271717862 79020K1 7B2006
X 0 0
qd103
SH lần đầu 141 Lê Việt Đức Nhã 10/11/1989 079089000667 79020K1
6B2012 X 0 0 qd113 SH lại LT +
H + Đ
142 Nguyễn Hữu Nhàn 29/09/1992 261269295 79020K1 7B2006
X 0 0
qd104 SH lần đầu
143 Nguyễn Thành Nhân 30/04/1985 321241868 79020K1 7B2004
X A1 0 0
qd109
SH lại H + Đ 144 Võ Trung Nhân 05/06/1991 312124242
79020K1 7B2006
X 0 0
qd106
SH lần đầu 145 Đoàn Thị Nhiên 03/03/1986 025999884
79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd107
SH lần đầu 146 Dương Minh Nhiều 10/08/1988 381382890
79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd108
SH lần đầu 147 Nguyễn Phú Nhuận 07/05/1960 024705840
79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd110
SH lần đầu 148 Ngô Thị Hồng Nhung 16/08/1995 025190313 79020K1
7B2006 X A1
0 0 qd112 SH lần đầu
149 Nguyễn Thị Tuyết Oanh 09/03/1982 250504030 79020K1 6B2014
X 0 0 qd114 SH lại H + Đ
Trang 12/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 150 Nguyễn Văn Phái 13/08/1987 301717066
79020K1 7B2006
X 0 0
qd113
SH lần đầu 151 Nguyễn Văn Phát 15/05/1991 212256073
79020K1 7B2006
X 0 0
qd114
SH lần đầu 152 Phan Tấn Phát 16/11/1995 025314071 79020K1
6B2009 X A1 0 0 qd119 SH lại LT +
H + Đ
153 Đặng Đinh Phi 29/12/1993 241804539 79020K1 7B2003
X 0 0 qd123
SH lại LT +
H + Đ (V ắ n
g sát hạch) 154 Bùi Đình Phong 03/01/1993 371628543 79020K1
7B2002 X A1 0 0 qd125
SH lại LT +
H + Đ 155 Khưu Kim Phong 22/11/1989 362250699 79020K1
7B2006 X 0 0 qd116 SH lần đầu
156 Mai Thanh Phong 31/01/1989 024268762 79020K1 7B2006
X 0 0
qd117 SH lần đầu
157 Nguyễn Nam Phong 18/02/1994 187140534 79020K1 6B2001
X 0 0
qd92
SH lần đầu 158 Trương Thanh Phong 17/08/1996 371694689
79020K1 7B2004
X A1 0 0
qd120
SH lại H + Đ 159 Chềnh Hếnh Phu 19/08/1979 025199789 79020K1
7B2005 X A1 0 0 qd133 SH lần đầu
160 Đoàn Văn Phú 30/05/1989 191164780 79020K1
7B2006 X
0 0 qd118 SH lần đầu
161 Lâm Quang Phú 22/01/1976 022797895 79020K1
7B2006 X A1
0 0 qd119 SH lần đầu
162 Ngô Sỹ Phú 28/10/1983 341178987
79020K1 7B2004
X 0 0
qd122
SH lại H + Đ 163 Nguyễn Sỹ Phú 04/09/1980 023552073
79020K1 6B2008
X 0 0
qd116
SH lại H + Đ
Trang 13/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 164 Lâm Tấn Phúc 08/09/1991 301380279
79020K1 7B2004
X 0 0
qd127
SH lại H + Đ 165 Bùi Hữu Phước 26/09/1964 068064000005
79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd124
SH lần đầu 166 Lương Công Phước 25/05/1993 024941408 79020K1
7B2001 X 0 0 qd132
SH lại LT +
H + Đ 167 Hoàng Duy Phương 12/12/1987 024016807
79020K1 7B2004
X 0 0
qd131
SH lại H + Đ
168 Tiêu Trúc Phương 11/03/1991 024972206 79020K1
7B2006 X A1
0 0 qd126 SH lần đầu
169 Vũ Thị Mai Phương 24/12/1995 025282926 79020K1 6B2008
X A1 0 0 qd126 SH lại LT +
H + Đ
170
Trà Nguyễn Thanh Quan
20/05/1991 024985560 79020K1 7B2004
X A1 0 0
qd134
SH lại H + Đ 171 Dương Hải Quân 01/11/1987 068087000040 79020K1
7B2006 X
0 0 qd128 SH lần đầu
172 Phan Văn Quang 01/01/1969 082069000104 79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd129
SH lần đầu 173 Võ Duy Quang 22/08/1992 025195035
79020K1 7B2006
X 0 0
qd130
SH lần đầu 174 Vũ Đình Quang 30/12/1990 281277793
79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd131
SH lần đầu 175 Lê Quốc Qui 21/12/1990 321401592 79020K1
6B2005 X A1
0 0 qd144 SH lại H + Đ
176 Ca Phú Quí 18/03/1994 352294310 79020K1 7B2004
X 0 0 qd136 SH lần đầu
177 Phạm Văn Quyết 06/06/1989 163044888 79020K1 7B2001
X 0 0
qd142
SH lại H + Đ 178 Hoàng Liên Sa 09/12/1986 194245385
79020K1 6B2003
X A1 0 0
qd125
SH lần đầu 179 Nguyễn Xuân Sách 15/12/1976 024856565
79020K1 7B2006
X 0 0
qd134
SH lần đầu
180 Tào Thị Thu Sâm 20/09/1978 023017039
79020K1 7B2001
X 0 0
qd143
SH lại H + Đ
Trang 14/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
181 Trần Hoàng Sáng 02/11/1996 251041867
79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd139
SH lần đầu
182 Nguyễn Văn Suốl 21/03/1993 363772804
79020K1 7B2006
X 0 0
qd140
SH lần đầu 183 Nguyễn Phước Tài 24/09/1966 079066001950
79020K1 7B2001
X 0 0
qd147
SH lại H + Đ 184 Nguyễn Thành Tài 05/11/1992 331726285
79020K1 7B2006
X 0 0
qd142
SH lần đầu 185 Đặng Thanh Tâm 05/01/1980 025661072 79020K1
7B2006 X
0 0 qd143 SH lần đầu
186 Nguyễn Thị Thanh Tâm 29/03/1976 025529127 79020K1
7B2006 X
0 0 qd144 SH lần đầu
187 Trần Thị Minh Tâm 26/12/1981 023279013 79020K1 7B2002
X 0 0 qd146 SH lại LT +
H + Đ
188 Trần Thị Thanh Tâm 20/05/1975 051175000037 79020K1
7B2006 X A1
0 0 qd146 SH lần đầu
189 Trương Trung Tâm 26/11/1988 024134169 79020K1 7B2001
X 0 0 qd150 SH lại LT +
H + Đ
190 Lê Minh Tân 14/10/1984 321130461 79020K1 6B2014
X A1 0 0
qd134
SH lại H + Đ 191 Trương Thành Tân 30/05/1993 079093003602 79020K1
7B2006 X
0 0 qd147 SH lần đầu
192 Võ Minh Tân 19/01/1991 024691127 79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd148 SH lần đầu
193 Nguyễn Duy Tạo 14/07/1962 020849840 79020K1 7B2005
X 0 0
qd152
SH lần đầu 194 Đào Đức Thắng 13/02/1993 250944210 79020K1
6B2011 X 0 0 qd130 SH lại LT +
H + Đ
195 Đặng Trọng Thanh 12/11/1991 168398344 79020K1 7B2006
X 0 0
qd150 SH lần đầu
196 Nguyễn Văn Thanh 01/01/1987 301208129 79020K1 7B2004
X A1 0 0 qd155 SH lại H + Đ
Trang 15/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 197 Phan Đức Thành 10/05/1991 251146662
79020K1 7B2006
X 0 0
qd152
SH lần đầu 198 Võ Thành 01/01/1957 240322780 79020K1
7B2006 X
0 0 qd153 SH lần đầu
199 Đặng Ngọc Thảo 07/12/1979 024923557 79020K1 6B2014
X A1 0 0 qd142
SH lại LT +
H + Đ 200 Lê Võ Ngọc Thảo 12/04/1974 023072799 79020K1
7B2005 X 0 0 qd161 SH lần đầu
201 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/11/1975 025176829 79020K1 7B2004
X A1 0 0 qd160
SH lại LT +
H + Đ (V ắ n
g sát hạch)
202 Nguyễn Trọng Thế 11/05/1982 273382591
79020K1 7B2006
X 0 0
qd154
SH lần đầu 203 Nguyễn Đình Thể 09/09/1994 212705585 79020K1
6B2006 X 0 0 qd138 SH lại LT +
H + Đ
204 Nguyễn Thị Thi 21/12/1985 025173351 79020K1 7B2003
X 0 0 qd165 SH lại H + Đ
205 Lâm Hiếu Thiện 27/07/1995 025247498 79020K1 7B2002
X A1 0 0
qd160 SH lại H + Đ
206 Nguyễn An Thiện 06/06/1973 079073002267 79020K1 7B2001
X A2 0 0 qd163 SH lại LT +
H + Đ
207 Lê Hồng Thịnh 01/01/1982 370943266 79020K1 7B2006
X 0 0
qd156
SH lần đầu
208 Lê Quốc Thịnh 24/03/1979 301011569
79020K1 7B2004
X A1 0 0
qd162
SH lại H + Đ 209 Ngô Quang Thịnh 12/03/1992 025095906 79020K1
7B2002 X
0 0 qd162 SH lại H + Đ
210 Phạm Văn Thơ 25/10/1996 321562321
79020K1 7B2006
X 0 0
qd157
SH lần đầu
Trang 16/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
211 Nguyễn Hữu Thọ 29/03/1973 300876866
79020K1 7B2004
X 0 0
qd165
SH lại H + Đ
212 Trịnh Thị Diệu Thọ 12/09/1987 271790678
79020K1 7B2004
X A1 0 0
qd166
SH lại H + Đ 213 Nguyễn Chí Thông 04/11/1982 385085558 79020K1
6B2009 X 0 0 qd166 SH lại LT +
H + Đ
214 Phạm Việt Minh Thư 17/04/1985 024077771 79020K1 7B2001
X 0 0 qd171
SH lại LT +
H + Đ (V ắ n
g sát hạch) 215
Nguyễn Đỗ Phương Thuận
09/07/1995 025413648 79020K1 6B2013
X A1 0 0
qd90
SH lại H + Đ 216 Võ Nhật Thuận 05/02/1978 225122989 79020K1
6B2007 X 0 0 qd172 SH lại LT +
H + Đ
217 Nguyễn Hùng Thương 08/08/1988 026023377 79020K1 7B2001
X A1 0 0 qd172 SH lại LT +
H + Đ
218 Phan Minh Thương 15/01/1992 321440922
79020K1 7B2004
X 0 0
qd170
SH lần đầu 219 Nguyễn Thị Thanh Thúy 08/09/1986 250699807 79020K1
7B2006 X 0 0 qd160 SH lần đầu
220 Vũ Phương Thùy 16/04/1984 023797814
79020K1 6B2011
X 0 0
qd147
SH lại H + Đ
221 Lê Thị Thanh Thủy 04/05/1982 240719605 79020K1
7B2006 X
0 0 qd161 SH lần đầu
222 Nguyễn Thanh Thủy 27/11/1985 023809596 79020K1 5B2010
X 0 0 qd129 SH lại LT +
H + Đ
223 Nguyễn Thị Tiến 12/11/1981 182258500 79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd163
SH lần đầu 224 Tô Đông Tiến 25/06/1997 221446375
79020K1 7B2006
X 0 0
qd165
SH lần đầu
Trang 17/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 225 Trần Nhân Toàn 07/03/1987 362209660 79020K1
7B2005 X 0 0 qd178 SH lần đầu
226 Du Thị Mai Trâm 17/04/1981 023278150 79020K1
7B2006 X
0 0 qd168 SH lần đầu
227 Đặng Võ Ngọc Trân 23/01/1997 025658450 79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd169 SH lần đầu
228 Trần Nhuận Trân 08/09/1974 022667492
79020K1 7B2001
X 0 0
qd182 SH lại H +
Đ 229 Lê Tuyết Trinh 28/12/1981 023542651 79020K1
7B2004 X A1
0 0 qd183 SH lại H +
Đ 230 Võ Đình Trình 30/12/1960 023626118 79020K1
6B2011 X A1 0 0 qd156
SH lại LT +
H + Đ 231 Kỷ Vỉ Trung 10/04/1989 096089000004
79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd171
SH lần đầu 232 Trần Minh Trung 01/01/1983 023912521 79020K1
6B2012 X
0 0 qd183 SH lần đầu
233 Trương Minh Tú 05/11/1989 271853324 79020K1 7B2006
X 0 0
qd174
SH lần đầu 234 Nguyễn Vy Tuân 22/09/1978 025132656
79020K1 7B2006
X 0 0
qd176
SH lần đầu 235 Dương Đức Tuấn 18/11/1978 023274421 79020K1
7B2006 X A1
0 0 qd177 SH lần đầu
236 Hoàng Minh Tuấn 18/10/1968 022023345 79020K1 7B2006
X A1 0 0 qd178 SH lần đầu
237 Lê Minh Tuấn 08/09/1983 023711877 79020K1 7B2004
X 0 0
qd190 SH lại H +
Đ 238 Ngô Thanh Tuấn 02/01/1983 023646674 79020K1
7B2006 X A1
0 0 qd179 SH lần đầu
239 Nguyễn Anh Tuấn 01/10/1970 025442799 79020K1 7B2004
X 0 0
qd191 SH lại H +
Đ 240 Nguyễn Huy Tuấn 07/02/1984 111839320
79020K1 7B2004
X 0 0
qd194 SH lại H +
Đ
Trang 18/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 241 Phạm Anh Tuấn 07/06/1986 068086000041 79020K1
7B2006 X 0 0 qd180 SH lần đầu
242 Hoàng Tùng 10/09/1990 024416186 79020K1 7B2006
X 0 0
qd182
SH lần đầu 243 Lê Thanh Tùng 16/01/1996 231025492
79020K1 7B2001
X A1 0 0
qd197
SH lại H + Đ 244 Nguyễn Văn Tửng 20/01/1961 300124260
79020K1 7B2004
X 0 0
qd196
SH lại H + Đ 245 Nguyễn Văn Tươi 03/07/1979 022969821 79020K1
7B2004 X 0 0 qd197 SH lại H + Đ
246 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 25/02/1979 024792720 79020K1 7B2005
X 0 0 qd198
SH lại H + Đ
(V ắ n g sát
hạch Hình) 247 Lê Thị Ánh Tuyết 05/09/1989 079189000033 79020K1
7B2006 X
0 0 qd183 SH lần đầu
248 Lý Lê Thúy Uyên 19/06/1976 022767906 79020K1 7B2001
X 0 0 qd205 SH lại H + Đ
249 Đỗ Huỳnh Ngọc Vân 28/12/1987 025923462 79020K1 7B2006
X A1 0 0
qd185 SH lần đầu
250 Huỳnh Thị Tuyết Vân 28/04/1974 023282191 79020K1 7B2002
X A1 0 0 qd180 SH lại LT +
H + Đ
251 Trương Thúy Vân 16/06/1966 024175366 79020K1 7B2005
X 0 0
qd203 SH lần đầu
252 Nguyễn Tuấn Vĩ 20/07/1996 291115732 79020K1 7B2003
X A1 0 0 qd205 SH lần đầu
Trang 19/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 253 Mạch Chí Vinh 04/01/1973 022631936 79020K1
5B2010 X 0 0 qd166
SH lại LT +
H + Đ (V ắ n
g sát hạch) 254 Ngô Đình Vinh 24/12/1981 271552013
79020K1 7B2003
X A1 0 0
qd208
SH lại H + Đ 255 Nguyễn Xuân Vinh 13/04/1985 023774218 79020K1
6B2012 X A1 0 0 qd202 SH lại LT +
H + Đ
256 Phan Thanh Vinh 05/11/1988 351978407 79020K1 7B2006
X 0 0
qd186
SH lần đầu 257 Lê Hoàng Tuấn Vũ 29/10/1983 023466322
79020K1 7B2005
X A1 0 0
qd209
SH lần đầu 258 Nguyễn Phương Vũ 20/04/1988 023997559
79020K1 7B2006
X 0 0
qd187
SH lần đầu 259 Trần Trọng Vũ 01/06/1985 023769950 79020K1
7B2006 X
0 0 qd188 SH lần đầu
260 Đỗ Thị Hoàng Yến 21/12/1981 023597856 79020K1
7B2001 X
0 0 qd210 SH lại H + Đ
Trang 20/22
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG C
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4553 ngày 12/09/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
STT Họ và tên Ngày tháng năm
sinh Số CMND
Khóa học
Giấy chứng
nhận sức
khỏe hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe Số chứng chỉ
nghề hoặc giấy
chứng nhận tốt
nghiệp Ghi chú
Hạng
Thâm niên hành nghề
Năm
hành
nghề
Số km lái xe an
toàn
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 1 Ngô Hoài Cẩn 15/11/1992 024881705 79020K1
6C012 X 0 0 qd5
SH lại LT +
H + Đ 2 Nguyễn Hữu Điền 02/07/1993 301694074 79020K1
7C002 X 0 0 qd17 SH lại H + Đ
3 Thân Hồng Đức 18/04/1975 024925856 79020K1 7C002
X 0 0
qd18 SH lại H + Đ
4
Phạm Hùng Quốc Dũng
05/10/1994 312310443 79020K1
7C003
X 0 0
qd26
SH lần đầu 5 Huỳnh Công Duy 10/12/1992 024699356 79020K1
6C009 X
0 0 qd25 SH lần đầu
6 Nguyễn Trường Giang
11/09/1995 301597659 79020K1
7C002
X 0 0
qd23
SH lại H + Đ 7 Lâm Duy Hải 22/10/1990 024755898 79020K1
5C013 X 0 0 qd31 SH lại LT +
H + Đ
8 Phạm Đức Minh Hải 28/09/1983 023688774
79020K1 6C014
X 0 0
qd39
SH lại H + Đ 9 Trịnh Nam Hải 22/01/1990 024320942 79020K1
7C002 X
0 0 qd27 SH lại H + Đ
10 Bùi Minh Hiền 22/04/1996 251008161
79020K1 7C003
X A1 0 0
qd40
SH lần đầu
Trang 21/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
11 Nguyễn Ngọc Hùng 18/04/1991 264372417
79020K1 6C011
X 0 0
qd24
SH lần đầu
12 Trần Duy Khoa 26/08/1994 215321467
79020K1 7C002
X A1 0 0
qd41
SH lại H + Đ 13 Lê Văn Linh 24/08/1995 331793725 79020K1
7C002 X 0 0 qd45 SH lại H + Đ
14 Nguyễn Đức Long 07/11/1993 025066464 79020K1 6C011
X 0 0 qd32 SH lại H + Đ
15 Lê Thành Nhất 21/04/1996 291126227 79020K1
7C003
X A1 0 0
qd82
SH lần đầu 16 Võ Tuấn Phát 25/10/1995 079095001003 79020K1
6C013 X A1 0 0 qd85 SH lần đầu
17 Đinh Đại Quang 09/07/1983 023797242 79020K1 6C014
X 0 0 qd104
SH lại H + Đ
(V ắ n g sát
hạch Hình)
18 Lê Văn Rin 12/09/1988 191696588 79020K1
7C002 X A1
0 0 qd69 SH lại H + Đ
19 Kim Sang 01/01/1995 334806225 79020K1
6C014
X 0 0
qd115
SH lần đầu
20 Nguyễn Cao Sang 10/05/1994 285415094 79020K1
6C014 X
0 0 qd116 SH lần đầu
21 Triệu Hoàng Sơn 26/08/1987 024826784
79020K1 7C002
X 0 0
qd75
SH lại H + Đ
22 Nguyễn Thành Tâm 06/06/1977 370763960
79020K1 5C013
X 0 0
qd113
SH lần đầu 23 Trần Đình Thái 19/01/1996 281072451
79020K1 7C002
X A1 0 0
qd81
SH lại H + Đ 24 Trần Gia Thịnh 01/01/1976 261580224
79020K1 7C002
X 0 0
qd90
SH lại H + Đ 25 Trần Xuân Thịnh 17/07/1995 079095000451 79020K1
6C014 X A1
0 0 qd135 SH lần đầu
Trang 22/22
(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
26 Nguyễn Văn Thu 12/08/1995 212276957
79020K1 7C002
X A1 0 0
qd93
SH lần đầu 27 Lê Đức Thuận 14/07/1978 168027736 79020K1
6C014 X
0 0 qd137 SH lại H + Đ
28 Trịnh Công Toại 31/07/1995 079095000272 79020K1 6C009
X A1 0 0 qd134 SH lại LT +
H + Đ
29 Lý Thành Trung 12/04/1988 024162008 79020K1 7C002
X 0 0 qd100 SH lại LT +
H + Đ
30 Ngô Toàn Trung 16/07/1985 024023412 79020K1 6C012
X A1 0 0 qd94
SH lại LT +
H + Đ 31 Nguyễn Hoài Trung 01/02/1994 312181892
79020K1 7C002
X A1 0 0
qd101
SH lại H + Đ 32 Nguyễn Minh Trung 31/03/1993 301453778 79020K1
7C002 X
0 0 qd102 SH lại H + Đ
Trang 1/16
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG A1
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4551 ngày 12/09/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
STT Họ và tên Ngày tháng năm
sinh Số CMND Nơi cư trú
Khóa học
Giấy chứng
nhận sức
khỏe hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe Số chứng chỉ
nghề hoặc giấy
chứng nhận tốt
nghiệp Ghi chú Hạng
Thâm niên hành nghề
Năm
hành
nghề
Số km lái xe an
toàn
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 1 Võ Thái An 24/06/1998 225904006
K57 Lô 10,Hoàng Diệu, P. Vĩnh Nguyên,
TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
2 Võ Trị An 27/11/1998 261414548
X. Bình An, H. Bắc Bình, T. Bình Thuận 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 3 Dương Đình Vân Anh 28/12/1998 251167925 Tổ 13, P. Lộc Sơn, TP. Bảo Lộc, T. Lâm
Đồng 79064K1 7A1003
X 0 0
SH lại LT +
H 4 Hoàng Kiều Anh 18/08/1999 025907775 48/2/12 Mê Linh, P.19, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 5 Huỳnh Phương Anh 29/04/1999 025859532 183/29C Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
6 Lương Trung Anh 10/02/1999 063546094 X. Xuân Quang, H. Bảo Thắng, T. Lào
Cai 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 7 Nguyễn Đặng Khánh
Anh 26/04/1999 025906347 266/2B Bạch Đằng, P.24, Q. Bình Thạnh,
TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
8 Nguyễn Thị Trâm Anh
01/01/1997 025628266 618/B41 XVNT, P.25, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 9 Phạm Hồng Anh 02/04/1999 251101706
Tổ 4,Trường An, X. Xuân Trường, TP. Đà
Lạt, T. Lâm Đồng
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
10 Trương Thị Tú Anh 04/01/1999 184361208 P. Bắc Hà, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh 79064K1
7A1007 X
0 0 SH lần đầu
Trang 2/22
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
11 Vũ Hoàng Anh 09/06/1999 031099005746 Thôn 4, X. Việt Tiến, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải
Phòng 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 12 Bùi Đình Huy Bảo 22/06/1999 079099000867 2.13 Cc H2,Đường 5,Cx Chu Văn An, P.26,
Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1005
X 0 0 SH lại LT +
H
13 Lương Xuân Bảo 12/11/1998 352526666
917/10B Phạm Cự Lượng, P. Mỹ Quý, TP.
Long Xuyên, T. An Giang
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
14 Nguyễn Gia Bảo 17/05/1999 025954865 2/6 Kp.3, P. Bình Khánh, Q.2, TP. Hồ Chí
Minh
79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H 15 Trần Duy Bảo 16/05/1999 025829858 180/9 XVNT, P.21, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ
Chí Minh 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H
16 Bùi Thị Hồng Châu 21/02/1982 024214857 123/12B XVNT, P.25, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 17 Nguyễn Minh Châu 11/04/1996 321571741 119 Kp.2, P.3, TP. Bến Tre, T. Bến Tre 79064K1
7A1007 X
0 0 SH lần đầu
18 Phan Minh Chiến 06/11/1998 221477379 264 Nguyễn Công Trứ, P. 6, TP. Tuy Hòa,
T. Phú Yên 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 19 Vũ Quốc Chiến 18/08/1999 079099006381 615/5 XVNT, P.26, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ
Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
20 Ngô Hoàng Chính 02/06/1998 215446669 Kv.2, P. Đống Đa, TP. Qui Nhơn, T. Bình
Định 79064K1 7A1007
X B2 0 0
S á t hạch H
21 Trần Thị Cúc 16/06/1996 272633427 Thọ Lâm 3, X. Phú Thanh, H. Tân Phú, T.
Đồng Nai 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H
22 Trần Văn Cường 07/06/1998 241785359 Thôn 5, X. Ea Rốk, H. Ea Súp, T. Đắk Lắk 79064K1
7A1007 X
0 0 SH lần đầu
23 Nguyễn Hải Đăng 22/08/1992 241374103 P. Khánh Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, T.
Đắk Lắk 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 24 Đỗ Thị Trúc Đào 26/10/1993 024921087 147/3B XVNT, P.25, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 25 Bùi Duy Đạt 28/09/1998 231215881 TT. Chư Sê, H. Chư Sê, T. Gia Lai 79064K1
7A1007 X
0 0 SH lần đầu
26 Lê Tấn Đạt 10/08/1999 025828606 507 Tòa Nhà,T-Đa VIEW,07 T-Đa, P.27,
Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
27 Đặng Bùi Thị Diệu 25/08/1996 206047600 Vĩnh Trinh, X. Duy Hòa, H. Duy Xuyên, T.
Quảng Nam 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
Trang 3/22
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 28 Trần Minh Đoàn 20/06/1999 025828990
143/11G Ung Văn Khiêm, P.25, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
29
Nguyễn Thị Mỹ Dung
08/05/1998 225817538 Hương Long, P. Ba Ngòi, TP. Cam Ranh, T.
Khánh Hòa 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H 30 Thân Thị Mỹ Dung 15/04/1996 215365706
X. Mỹ Tài, H. Phù Mỹ, T. Bình Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 31 Huỳnh Tấn Dũng 20/07/1998 215433084 X. Hoài Thanh, H. Hoài Nhơn, T. Bình
Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 32 Nguyễn Văn Dũng 11/03/1997 231104104 X. Ia Ga, H. Chư Prông, T. Gia Lai 79064K1
7A1007 X
0 0 SH lần đầu
33 Bùi Vũ Quang Duy 17/04/1999 025858840 480/65/5 Bình Quới, P.28, Q. Bình Thạnh,
TP. Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 34 Nguyễn Đức Duy 17/08/1998 272770520
Ầp Phước Hòa, X. Long Phước, H. Long
Thành, T. Đồng Nai
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
35 Nguyễn Hoàng Duy 09/09/1999 079099001808 578 Hoàng Văn Thụ, P.04, Q. Tân Bình,
TP. Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 36 Nguyễn Mỹ Phước
Duy 27/06/1999 092099002292 Kv Thới Thạnh 1, P. Thới Thuận, Q. Thốt
Nốt, TP. Cần Thơ
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
37 Nguyễn Quang Duy 15/05/1999 034099001434 51/12/36 Phan Huy Ích, P.15, Q. Tân Bình,
TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
38 Vũ Nhật Duy 28/01/1999 031975229 Số 19/11, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP.
Hải Phòng 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 39 Hoàng Nhân Giang 10/05/1997 273642572
106/19A Hàn Thuyên, P. 10, TP. Vũng Tàu,
T. Bà Rịa - Vũng Tàu
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
40 Nguyễn Thị Giang 22/08/1995 187159224 X. Nam Cường, H. Nam Đàn, T. Nghệ
An 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H 41 Bùi Hải Hà 10/04/1999 025877559 15B6 Lê Thánh Tôn, P. Bến Nghé, Q.1, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 42 Nguyễn Minh Hà 23/06/1994 285544229 Thôn Đăk Côn, X. Bù Gia Mập, H. Bù Gia
Mập, T. Bình Phước 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 43 Phạm Thị Thu Hà 10/08/1999 241687208 TDP 8, P. Ea Tam, TP. Buôn Ma Thuột, T.
Đắk Lắk 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
Trang 4/22
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 44 Phạm Việt Hà 08/08/1996 221426984 Kp.2,Nguyễn Trung Trực, P. 8, TP. Tuy
Hòa, T. Phú Yên 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 45 Trần Thị Thu Hà 05/07/1997 215423607 X. Nhơn Khánh, TX. An Nhơn, T.
Bình Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 46 Nguyễn Ngọc Hải 19/02/1997 321720982 Ấp Rạch Gừa, X. Phú Long, H. Bình Đại, T.
Bến Tre
79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H (V ắ n g sát
hạch) 47 Nguyễn Ngọc Hải 30/01/1998 215446944 Kv7, P. Bùi Thị Xuân, TP. Qui Nhơn, T.
Bình Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 48 Vũ Quang Hải 10/08/1997 122289033
X. Tam Dị, H. Lục Nam, T. Bắc Giang 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H 49 Nguyễn Ngọc Như Hân 21/10/1996 025452358 2683A/63/10 Phạm Thế Hiển, P.07, Q.8,
TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
50
Nguyễn Ngọc Như Hạnh
21/10/1996 025452326 2683A/63/10 Phạm Thế Hiển, P.07, Q.8,
TP. Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 51 Viên Đình Hào 02/09/1994 250989525 Tổ 62 Nguyễn Đình Quân, P.5, TP. Đà Lạt,
T. Lâm Đồng 79064K1 7A1005
X 0 0
SH lại LT +
H 52
Nguyễn Thị Minh Hảo
10/10/1997 215423613 X. Nhơn Khánh, TX. An Nhơn, T.
Bình Định 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại H
53 Đỗ Thiên Hậu 19/01/1996 261502328
X. Vũ Hòa, H. Đức Linh, T. Bình Thuận 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 54 Nguyễn Châu Thanh Hậu 08/06/1999 025832699 10B KTT Bộ Công An, P. Bình An, Q.2,
TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1005
X 0 0
SH lại LT +
H (V ắ n g sát
hạch) 55 Hồ Thị Thu Hiền 04/06/1998 215467503
X. Cát Tường, H. Phù Cát, T. Bình Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 56 Tăng Thị Hiền 28/12/1972 040172000153 7/270 Đà Nẵng, P. Cầu Tre, Q. Ngô Quyền,
TP. Hải Phòng 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 57 Nguyễn Hoàng Hiệp 06/04/1999 241794422 Buôn Kô Siêr, P. Tân Lập, TP. Buôn Ma
Thuột, T. Đắk Lắk 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 58 Nguyễn Đức Hiếu 29/08/1998 017473314 X. Tiên Phương, H. Chương Mỹ, TP. Hà
Nội 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
Trang 5/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 59 Trần Quang Hiếu 22/06/1999 285743127 Ấp 2, X. Nghĩa Trung, H. Bù Đăng, T. Bình
Phước 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
60 Trần Trung Hiếu 03/08/1999 025832687 408 C/C Đo Đạc, P. Bình An, Q.2, TP. Hồ
Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
61 Vũ Thành Hiếu 21/10/1998 291211194 Bình Long, X. Thái Bình, H. Châu Thành,
T. Tây Ninh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 62 Hồ Thị Hoa 01/01/1975 049175000144 200A Hòa Hưng, P.13, Q.10, TP. Hồ Chí
Minh
79064K1 7A1005
X 0 0
SH lại LT +
H (V ắ n g sát
hạch) 63 Mai Xuân Hoan 07/07/1998 241707718 Thôn 12, X. Phú Xuân, H. Krông Năng, T.
Đắk Lắk 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 64 Lương Trúc Hoàng 02/05/1999 026013431 132/12 Đương 304, P.25, Q. Bình Thạnh,
TP. Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 65 Nguyễn Trịnh Hoàng 23/12/1995 230996869 P. An Phú, TX. An Khê, T. Gia Lai 79064K1
7A1007 X
0 0 SH lần đầu
66 Nguyễn Phi Hùng 02/04/1999 250932995 56/36/13 Đường 4, P. Hiệp Bình Chánh, Q.
Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
67 Phạm Việt Hưng 04/07/1999 215456937 X. Nhơn Tân, TX. An Nhơn, T. Bình
Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 68 Hoàng Thị Hương 11/11/1998 273639594 65/B23 Đô Lương, P. 11, TP. Vũng Tàu, T.
Bà Rịa - Vũng Tàu
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
69 Phạm Thị Hương 12/05/1999 231234090
X. Ia Tôr, H. Chư Prông, T. Gia Lai 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H 70
Trần Đức Diễm Hương
16/02/1993 225559157 X. Vạn Hưng, H. Vạn Ninh, T. Khánh
Hòa 79064K1 7A1005
X 0 0
SH lại LT +
H 71 Lê Văn Thiện Hướng 16/03/1998 191968973 X. Phong Bình, H. Phong Điền, T. Thừa
Thiên Huế 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 72 Hồ Hoàng Huy 19/08/1999 301671554 Ấp 2, X. Tân Đông, H. Thạnh Hóa, T. Long
An 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 73 Lê Quang Huy 26/06/1999 025818234 120/6 Mai Thị Lựu, P. Đa Kao, Q.1, TP. Hồ
Chí Minh 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại H
74 Nguyễn Quang Huy 14/07/1999 025780804 82A Đường 25,Kp.2, P. Tân Quy, Q.7, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H
Trang 6/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 75 Phạm Minh Huy 02/05/1999 025829085
362/4B Ung Văn Khiêm, P.25, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
76 Trần Đức Huy 06/07/1999 026046245 163/6 XVNT, P.17, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ
Chí Minh
79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H (V ắ n g sát
hạch) 77
Nguyễn Thị Thu Huyền
12/09/1999 036199005687
X. Hải Chính, H. Hải Hậu, T. Nam Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 78
Võ Nguyễn Thảo Huyền
24/08/1998 221460096 Hội Sơn, X. An Hòa, H. Tuy An, T. Phú
Yên 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 79
Nguyễn Thanh Huỳnh
12/08/1998 251126764 14 Bis Trần Hưng Đạo, P.10, TP. Đà Lạt, T.
Lâm Đồng 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
80 Lê Văn Kha 02/01/1996 212674997 X. Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa, T. Quảng
Ngãi 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
81 Nguyễn Khải 24/10/1998 079098002156 170 Lê Lai, P. Bến Thành, Q.1, TP. Hồ Chí
Minh
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
82 Mai Xuân Khánh 01/01/1994 191852954 X. Vinh Hà, H. Phú Vang, T. Thừa Thiên
Huế
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
83 Nguyễn Gia Khiêm 18/07/1999 025818232 25 Phan Ngữ, P. Đa Kao, Q.1, TP. Hồ Chí
Minh
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
84 Đoàn Đăng Khoa 20/04/1999 025828737 356/28 XVNT, P.25, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H 85 Lê Thị Bích Khoa 25/03/1998 215458920 TT. Tuy Phước, H. Tuy Phước, T.
Bình Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
86 Đặng Anh Khôi 06/08/1999 251095455 69/1 An Dương Vương, P.2, TP. Đà Lạt, T.
Lâm Đồng 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 87 Lê Hữu Khương 21/10/1998 079098004659 97/14 Ung Văn Khiêm, P.25, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
88 Lý Trung Kiệt 12/04/1999 215455351 X. Nhơn Hậu, TX. An Nhơn, T. Bình
Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 89 Trần Thiên Kim 01/07/1999 025908981 5D Cx Bắc Bình,Điện Biên Phủ, P.25, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1006
X 0 0 SH lại H
90 Đổng Lắc 15/07/1998 264520321 Hữu Đức, X. Phước Hữu, H. Ninh Phước,
T. Ninh Thuận 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H
Trang 7/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 91 Phạm Thị Lại 05/10/1996 212479369 X. Tịnh Thiện, H. Sơn Tịnh, T. Quảng
Ngãi 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 92 Đinh Ngọc Lâm 24/07/1997 192052998 TT. Phu Đa, H. Phú Vang, T. Thừa
Thiên Huế
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
93 Trần Ngọc Quế Lâm 09/01/1998 261414384 X. Bình An, H. Bắc Bình, T. Bình Thuận 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
94 Phạm Văn Lanh 01/01/1999 168615610
X. Nhân Chính, H. Lý Nhân, T. Hà Nam 79064K1 6A1015
X 0 0
SH lại LT +
H 95 Cao Quan Linh 01/08/1999 221466394
Kp.Phú Hiệp 1, TT. Hòa Hiệp Trung, H.
Đông Hòa, T. Phú Yên
79064K1 7A1006
X 0 0 SH lại LT +
H
96 Nguyễn Văn Linh 07/03/1999 312377793 Tân Quới, X. Tân Lý Đông, H. Châu Thành,
T. Tiền Giang 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 97 Trần Thị Mỹ Linh 12/04/1999 192026503 X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T.
Thừa Thiên Huế 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 98 Vũ Ly Thùy Linh 05/07/1999 025783734 3 Đường 31E, P. An Phú, Q.2, TP. Hồ Chí
Minh 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại H
99 Vũ Tấn Lộc 14/02/1999 025859313 117/24 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
100 Nguyễn Tấn Lợi 28/06/1997 212276896 X. Phổ Vinh, H. Đức Phổ, T. Quảng
Ngãi 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
101 Lê Trần Long 01/09/1999 038099010734 TT. Bến Sung, H. Như Thanh, T. Thanh
Hóa
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
102 Nguyễn Nhật Long 06/12/1998 241797020 18 Phan Trọng Tuệ, P. Tân Lợi, TP. Buôn
Ma Thuột, T. Đắk Lắk
79064K1 7A1006
X 0 0 SH lại H
103 Liêu Từ Luân 10/04/1999 245338177
X. Đắk Ru, H. Đắk R'Lấp, T. Đắk Nông 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 104 Nguyễn Kim Luân 14/09/1999 025828499 411/2 C304 C/C Nơ Trang Long, P.13, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
105 Dương Hoàng Luôn 04/11/1996 371725710 Ấp 3, X. Vĩnh Hòa Hưng Nam, H. Gò Quao,
T. Kiên Giang
79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H (V ắ n g sát
hạch)
Trang 8/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
106 Nguyễn Công Lưu 17/08/1995 221398713 Phước Lương, X. Hòa Xuân Tây, H. Đông
Hòa, T. Phú Yên 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 107 Nguyễn Thị Mỹ Ly 04/09/1999 331866691 Ấp 2, X. Tân Lộc, H. Tam Bình, T. Vĩnh
Long 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
108 Huỳnh Văn Lỳ 10/03/1993 215364032 X. Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ, T. Bình Định 79064K1
7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H 109 Nguyễn Minh Mẫn 07/08/1999 025908387 134B Võ Duy Ninh, P.22, Q. Bình Thạnh,
TP. Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
110 Thái Bá Mạnh 16/08/1999 187850968
X. Sơn Hải, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
111 Đoàn Quang Minh 08/06/1999 025829053 148/3 Ung Văn Khiêm, P.25, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
112 Nguyễn Công Minh 20/08/1999 251093874 Số 175 Thôn 3, X. Liên Đầm, H. Di Linh, T.
Lâm Đồng 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 113 Phạm Công Minh 15/03/1998 273666749 64/5 Võ Văn Tần, P. Thắng Nhất, TP. Vũng
Tàu, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H (V ắ n g sát
hạch) 114 Phan Thanh Minh 27/08/1999 221437165 Đại Phú, X. Hòa Quang Nam, H. Phú Hòa,
T. Phú Yên 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 115 Tô Văn Minh 10/11/1996 025539284 B5 Khu Quân Cảng Ngô Tất Tố, P.22, Q.
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
116 Trần Phước Minh 08/06/1999 251201526 X. Liêng Srônh, H. Đam Rông, T. Lâm
Đồng 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 117 Phan Đỗ Trà My 30/06/1999 251117609 TDP9, TT. Ma Đa Guôi, H. Đạ Huoai, T.
Lâm Đồng 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 118 Vương Hà My 12/06/1999 025823983 B12 C/X Nhiêu Tứ Trần Kế Xương, P.07,
Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
119 Lâm Đoàn Việt Mỹ 06/01/1999 025828492 618 XVNT, P.25, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ
Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
120 Phạm Hoàng Nam 13/06/1999 026048707 59 Đinh Bộ Lĩnh, P.26, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
121 Phạm Thành Nam 31/07/1998 036098007873 X. Xuân Ninh, H. Xuân Trường, T.
Nam Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
Trang 9/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 122 Lê Thị Huệ Ngân 19/08/1995 285595343
Thôn Bình Tân, X. Phước Minh, H. Bù Gia
Mập, T. Bình Phước
79064K1 7A1006
X 0 0 SH lại LT +
H
123
Nguyễn Thị Kim Ngân
09/06/1999 321597674 416/67, X. Long Thới, H. Chợ Lách, T. Bến
Tre 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 124 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 16/12/1996 381815824 TT. Đầm Dơi, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau 79064K1
7A1007 X
0 0 SH lần đầu
125 Trịnh Thị Ngân 06/06/1988 172879812 X. Thiệu Lý, H. Thiệu Hóa, T. Thanh
Hóa
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
126 Bùi Khánh Ngọc 12/04/1999 079199000384
E12 T12 C/C Bắc Bình Đường,Cầu Ván,
P.25, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
127
Phan Hoàng Bảo Ngọc
08/05/1998 025877942 6/6 XVNT, P.27, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ
Chí Minh 79064K1 7A1005
X 0 0
SH lại H
128 Bùi Thảo Nguyên 03/07/1999 025859385 595/17E1,XVNT, P.26, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 129 Bùi Thị Nguyên 20/04/1986 025456324 558/27 Bình Quới, P.28, Q. Bình Thạnh,
TP. Hồ Chí Minh 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H 130 Đào Hưng Nguyên 19/11/1998 273695279
17 F13 Trần Bình Trọng, P. Nguyễn An
Ninh, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
131
Nguyễn Trung Nguyên
26/08/1999 272849729 22/5G,Kp.1, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, T.
Đồng Nai 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 132 Trần Ngọc Nguyên 30/09/1997 241686078 Thôn 2, X. Cư Êbur, TP. Buôn Ma Thuột, T.
Đắk Lắk
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
133 Thái Hoàng Nguyễn 22/02/1999 079099000111 246/2B30 XVNT, P.21, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại H
134
Lương Thị Minh Nguyệt
14/11/1989 240997757 Hợp Thành, X. Cư Huê, H. Ea Kar, T. Đắk
Lắk 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 135 Hoàng Văn Nhân 02/09/1998 191963742 TT. Phong Điền, H. Phong Điền, T.
Thừa Thiên Huế 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 136 Nguyễn Văn Nhân 12/10/1994 215297635 Kv2, P. Trần Phú, TP. Qui Nhơn, T. Bình
Định
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
137 Phùng Danh Nhân 03/10/1987 215071838 Kv6, P. Đống Đa, TP. Qui Nhơn, T. Bình
Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 138 Võ Trọng Nhẫn 23/04/1994 231076130 199 Lê Duẩn, P. Trà Bá, TP. Pleiku, T. Gia
Lai
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
Trang 10/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 139 Đinh Yến Nhi 08/07/1999 025919694 T12 Tân Cảng, P.25, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 140 Đoàn Lan Nhi 09/08/1999 025938458 37 Đường 6, P. Bình An, Q.2, TP. Hồ Chí
Minh
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
141
Lâm Huỳnh Tuyết Nhi
18/05/1999 026012869 5 Lô B3,Cư Xá 304, P.25, Q. Bình Thạnh,
TP. Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 142
Trương Thị Phương Nhi
12/03/1999 321783065
335/TT, X. Tân Xuân, H. Ba Tri, T. Bến Tre 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 143 Võ Phạm Quỳnh Nhi 05/08/1999 025859367 5/15 Trần Văn Kỷ, P.14, Q. Bình Thạnh,
TP. Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 144 Doãn Hồng Nhung 30/03/1999 025828979 602/128/17 Điện Biên Phủ, P.22, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
145 Nguyễn Thế Nhựt 30/09/1998 221455340 Chánh Lộc, X. Xuân Lộc, TX. Sông Cầu, T.
Phú Yên 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 146 Nguyễn Thị Nhật Oanh 23/12/1996 241673674 114/4 Nguyễn Tất Thành, P. Tân Lập, TP.
Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
147 Trần Thị Kiều Oanh 18/05/1998 215415081 TT. Tuy Phước, H. Tuy Phước, T.
Bình Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 148 Mã Vỉnh Phú 28/04/1999 366208734 Khu 1, X. Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc
Trăng 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 149 Nguyễn Gia Phúc 01/06/1999 251114937 An Bình, X. Lộc An, H. Bảo Lâm, T. Lâm
Đồng
79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H (V ắ n g sát
hạch) 150
Hoàng Nữ Diễm Phương
22/05/1993 191861176 1/7 Lê Quý Đôn, P. Phú Hội, TP. Huế, T.
Thừa Thiên Huế 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 151 Nguyễn Văn Phương 09/08/1996 261455369 X. Tân Phước, TX. La Gi, T. Bình
Thuận 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 152 Phạm Minh Phương 27/04/1999 025829086 102/34 XVNT, P.25, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H 153 Phan Diễm Phương 29/07/1999 025818329 68/421C Trần Quang Khải, P. Tân Định,
Q.1, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
Trang 11/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 154
Phan Thị Minh Phượng
21/12/1997 241793161 Thôn 15, X. Hòa Đông, H. Krông Pắc, T.
Đắk Lắk 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 155 Hoàng Minh Quân 12/03/1999 025782369 12.05 Khối G Lô N,C/C 17.3Ha, P. An Phú,
Q.2, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1006
X 0 0 SH lại H
156 Nguyễn Nhật Minh Quân 04/08/1999 225716097 Phú Lộc Đông 2, TT. Diên Khánh, H. Diên
Khánh, T. Khánh Hòa
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
157 Nguyễn Văn Quân 24/11/1997 187612611
X. Hồng Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 158 Phan Thị Nhị Quỳnh 24/11/1996 215433533 X. Hoài Hương, H. Hoài Nhơn, T. Bình
Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 159 Phạm Thanh Sang 16/12/1974 340850343
Phú Mỹ Thành, TT. Cái Tàu Hạ, H. Châu
Thành, T. Đồng Tháp
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
160 Tô Thanh Sang 11/11/1997 215428934 TT. Bình Dương, H. Phù Mỹ, T. Bình
Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 161 Huỳnh Thị Kim Sương 04/08/1999 026057710 4.05 Căn Hộ Homyland, P. Bình Trưng
Tây, Q.2, TP. Hồ Chí Minh
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
162 Lê Hữu Tài 10/08/1999 241693061 Hợp Thành 4, P. Thống Nhất, TX. Buôn
Hồ, T. Đắk Lắk 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 163 Nguyễn Anh Tài 14/02/1996 250981725 125 Thánh Mẫu, P.7, TP. Đà Lạt, T. Lâm
Đồng 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 164 Nguyễn Công Thái 18/04/1998 152221687 X. Vũ Công, H. Kiến Xương, T. Thái
Bình
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
165 Trần Quang Thái 28/12/1998 025782191 83/17 Kp.4, P. Bình An, Q.2, TP. Hồ Chí
Minh
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
166 Trần Quốc Thái 01/02/1999 261465764 X. Huy Khiêm, H. Tánh Linh, T. Bình
Thuận 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 167 Nguyễn Đức Thắng 18/04/1999 245367654
X. Đức Mạnh, H. Đắk Mil, T. Đắk Nông 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 168 Nguyễn Quốc Thắng 11/09/1998 352453628
104/4 Thoại Ngọc Hầu, P. Mỹ Long, TP.
Long Xuyên, T. An Giang
79064K1 7A1003
X 0 0 SH lại LT +
H
169 Nguyễn Quốc Thắng 16/08/1999 342010757 Ấp 2, X. Thạnh Lợi, H. Tháp Mười, T.
Đồng Tháp
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
Trang 12/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 170 Trịnh Xuân Thanh 01/10/1997 215449513 X. Phước Lộc, H. Tuy Phước, T. Bình
Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 171 Lê Quốc Thành 22/12/1996 261394114 TT. Lạc Tánh, H. Tánh Linh, T. Bình
Thuận 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại H
172 Nguyễn Thị Thành 22/08/1999 079199000338 115 Đường 8, P. Bình An, Q.2, TP. Hồ Chí
Minh
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
173 Dương Ngọc Thảo 20/05/1999 231090734 P. Hòa Bình, TX. Ayun Pa, T. Gia Lai 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
174 Nguyễn Thị Thảo 20/11/1998 175014132 X. Quảng Khê, H. Quảng Xương, T.
Thanh Hóa 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 175 Nguyễn Thị Thảo 28/05/1999 264546475 Khánh Nhơn I, X. Nhơn Hải, H. Ninh Hải,
T. Ninh Thuận 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 176
Nguyễn Thị Thanh Thảo
04/09/1998 251146106 10/3 Đinh Tiên Hoàng, P.1, TP. Bảo Lộc, T.
Lâm Đồng 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 177 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/08/1998 215489763 X. Cát Trinh, H. Phù Cát, T. Bình Định 79064K1
7A1007 X
0 0 SH lần đầu
178 Tô Thị Mai Thảo 19/09/1997 334940968 Năng Nơn, X. Kim Hòa, H. Cầu Ngang, T.
Trà Vinh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 179 Trần Minh Thảo 19/09/1998 025686753 66/37A XVNT, P.21, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
180 Trần Thị Tây Thi 24/01/1996 212380425 X. Nghĩa Thắng, H. Tư Nghĩa, T. Quảng
Ngãi 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
181 Bùi Chí Thiện 26/09/1995 025450677 1333/20/3/6A Kp.4, P. Phú Thuận, Q.7, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
182 Đặng Quang Thịnh 22/05/1999 215529812 X. Nhơn An, TX. An Nhơn, T. Bình
Định 79064K1 7A1005
X 0 0
SH lại H
183 Nguyễn Thị Thu 08/12/1973 023697284 66/37A XVNT, P.21, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 184 Trần Thị Thu 12/01/1997 215389269 TT. Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn, T. Bình
Định
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
185
Huỳnh Đặng Anh Thư
06/10/1997 341888074
Khóm 3, P.6, TP. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
186 Nguyễn Lê Anh Thư 16/04/1997 371827359 Năm Chiến, X. Bàn Tân Định, H. Giồng
Riềng, T. Kiên Giang 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H 187 Nguyễn Thị Anh Thư 14/04/1997 273624896 Vạn Hạnh, TT. Phú Mỹ, H. Tân Thành, T.
Bà Rịa - Vũng Tàu 79064K1 6A1009
X 0 0
SH lại H
Trang 13/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 188 Võ Thị Anh Thư 21/11/1998 192098590
Tổ 02, P. Thủy Châu, TX. Hương Thủy, T.
Thừa Thiên Huế
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
189
Nguyễn Hà Hoài Thương
28/07/1984 240837465 TDP 8, TT. Phước An, H. Krông Pắc, T.
Đắk Lắk 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H 190
Nguyễn Thị Thương Thương
30/06/1992 250859443 Thôn 12, X. Đạm Bri, TP. Bảo Lộc, T. Lâm
Đồng 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 191 Bùi Thị Thanh Thúy 01/01/1997 212831279 X. Bình Tân, H. Bình Sơn, T. Quảng
Ngãi 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 192 Ngô Thị Ngọc Thùy 17/12/1995 272363693 Ầp Hưng Thạnh, X. Hưng Lộc, H. Thống
Nhất, T. Đồng Nai 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 193
Nguyễn Thị Kim Thủy
02/11/1996 272450651 Cẩm Tân, X. Xuân Tân, TX. Long Khánh,
T. Đồng Nai 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 194 Hồ Thủy Tiên 15/09/1997 241584685 Thôn 2, X. Hòa Thuận, TP. Buôn Ma Thuột,
T. Đắk Lắk 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 195
Phan Nguyễn Ngọc Trâm
30/04/1999 025856861 7/11B Hoàng Bật Đạt, P.15, Q. Tân Bình,
TP. Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 196 Nguyễn Thị Ngọc Trầm 04/02/1999 261517913 X. Chí Công, H. Tuy Phong, T. Bình
Thuận
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
197 Hoàng Minh Trang 26/03/1999 025832748 5 Đường 34, P. Bình Trưng Tây, Q.2, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 198 Lê Minh Trí 10/10/1998 301695232 Ầp Nước Trong, X. Thủy Đông, H. Thạnh
Hóa, T. Long An
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
199 Lê Quang Trí 01/09/1997 285628111 Thôn 2, X. Đức Liễu, H. Bù Đăng, T. Bình
Phước 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
200 Nguyễn Anh Triều 05/02/1998 215430856 X. Hoài Xuân, H. Hoài Nhơn, T. Bình
Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
201 Trần Thị Mỹ Trinh 29/07/1996 231066970 P. Ia Kring, TP. Pleiku, T. Gia Lai 79064K1
7A1007 X
0 0 SH lần đầu
202 Phạm Văn Trông 17/01/1999 241764894 TDP 10, P. An Bình, TX. Buôn Hồ, T. Đắk
Lắk 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 203 Nguyễn Đức Trọng 03/02/1998 215454059 Kv Huỳnh Kim, P. Nhơn Hòa, TX. An
Nhơn, T. Bình Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 204 Vũ Ngọc Trọng 14/04/1999 251158218 X. Liêng Srônh, H. Đam Rông, T. Lâm
Đồng 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
Trang 14/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 205 Đỗ Thanh Trúc 19/10/1998 025686448 210 Bình Quới, P.28, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
206 Đỗ Thị Thanh Trúc 15/08/1998 225915668 Tổ 32,Sơn Hải, P. Vĩnh Thọ, TP. Nha
Trang, T. Khánh Hòa 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 207
Huỳnh Thị Thanh Trúc
17/06/1991 024393945 140/17 Đinh Bộ Lĩnh, P.26, Q. Bình Thạnh,
TP. Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 208 Nguyễn Tiến Trung 12/01/1999 273689979 492/1/22 Đường 30/4, P. Rạch Dừa, TP.
Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H (V ắ n g sát
hạch) 209 Đinh Văn Trường 25/08/1997 215389119 X. Hoài Xuân, H. Hoài Nhơn, T. Bình
Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
210 Đỗ Quang Anh Tú 21/01/1999 025828573 421 Lô D,Cx Thanh Đa, P.27, Q. Bình
Thạnh, TP. Hồ Chí Minh 79064K1 7A1005
X 0 0
SH lại LT +
H
211 Huỳnh Thị Cẩm Tú 05/11/1997 245292480 X. Nâm N'Jang, H. Đắk Song, T. Đắk
Nông 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
212 Đặng Minh Tuân 15/10/1998 215428790
X. Mỹ Châu, H. Phù Mỹ, T. Bình Định 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 213 Huỳnh Quốc Tuấn 07/06/1998 281231056 P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình
Dương 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 214 Lê Huỳnh Anh Tuấn 30/04/1999 212799737 X. Hành Thịnh, H. Nghĩa Hành, T.
Quảng Ngãi 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 215 Lê Quang Tuấn 25/11/1998 187608998 P. Đội Cung, TP. Vinh, T. Nghệ An 79064K1
6A1015 X 0 0
SH lại LT +
H (V ắ n g sát
hạch)
216 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn
26/01/1999 079099001840 201/60/12 Nguyễn Xí, P.26, Q. Bình Thạnh,
TP. Hồ Chí Minh 79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H 217 Nguyễn Quốc Tuấn 11/09/1998 273641876 12-A1 Khu T Thể Công Ty Bay, P. 9, TP.
Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng Tàu
79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H (V ắ n g sát
hạch)
Trang 15/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 218 Thân Nguyễn Hải Tuấn 08/06/1999 251163795
Thôn 04, X. Đinh Trang Thượng, H. Di
Linh, T. Lâm Đồng
79064K1 7A1007
X 0 0 SH lần đầu
219 Lâm Hồng Túc 17/07/1992 341667438 Phú Hòa A, X. Phú Thuận A, H. Hồng Ngự,
T. Đồng Tháp 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 220 Bùi Văn Tuyến 20/05/1997 038097000082 X. Hà Giang, H. Hà Trung, T. Thanh
Hóa
79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H (V ắ n g sát
hạch)
221 Nguyễn Hữu Tuyền 20/10/1978 281213302 Kp.Đông Ba, P. Bình Hòa, TX. Thuận An,
T. Bình Dương 79064K1 7A1007
X B2 0 0
Sát hạch H
222 Võ Ngọc Tuyền 04/06/1999 025955461 76 Khu Phố 3, P. An Phú, Q.2, TP. Hồ Chí
Minh
79064K1 7A1006
X 0 0
SH lại LT +
H 223 Nguyễn Quốc Tỷ 22/10/1996 371760327 Tân Long, X. Tân An, H. Tân Hiệp, T. Kiên
Giang 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 224 Nguyễn Phạm Thúy Vi 15/07/1999 215476255 TT. Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn, T. Bình
Định
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
225 Nguyễn Thị Thúy Vi 28/02/1997 241726815 TDP 12, TT. Eă Drăng, H. Ea H'leo, T. Đắk
Lắk 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
226 Nguyễn Văn Việt 19/07/1999 251123140 Thôn 11, X. Đại Lào, TP. Bảo Lộc, T. Lâm
Đồng 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 227 Lê Trường Vinh 20/06/1992 205503046 Trường Thành, X. Tam Thành, H. Phú
Ninh, T. Quảng Nam 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
228 Lê Thanh Vũ 03/05/1997 261416380 X. Phan Rí Thành, H. Bắc Bình, T. Bình
Thuận 79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu 229 Đỗ Minh Vượng 25/04/1999 035099002145 X. Bạch Thượng, H. Duy Tiên, T. Hà
Nam
79064K1 7A1007
X 0 0
SH lần đầu
230 Võ Thanh Xuân 28/01/1988 225393347 Thôn Bắc, X. Ninh Tân, TX. Ninh Hòa, T.
Khánh Hòa 79064K1 7A1007
X C 0 0
Sát hạch H 231 Phạm Thị Hải Yến 22/05/1975 024677276 98/9 Ung Văn Khiêm, P.25, Q. Bình Thạnh,
TP. Hồ Chí Minh 79064K1 7A1007
X B2 0 0
Sát hạch H
TRƯỞNG PHÒNG QLSH CẤP GPLX m Ẩ Á 1 À Tông sô hô sơ :
Kết quả sát hạch
Trong đó : Đat ..... .............. Vắng ...............
Tô trưởng sát hạch VÕ TRỌNG NHÂN
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG B2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4556 ngày 12/09/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
Trang 1/13
STT Họ và tên Ngày tháng năm
sinh Số CMND Nơi cư trú
Khóa học
Giấy chứng
nhận sức
khỏe hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe Số chứng
chỉ nghề
hoặc giấy
chứng
nhận tốt
nghiệp
Ghi chú Hạng
Thâm niên hành nghề
Năm
hành
nghề
Số km lái xe an
toàn
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 1 Trần Thị Hoài Anh 08/06/1982 025089876
82/11 Cây Keo, Kp1 P. Tam Phú, Q. Thủ
Đức, TP. Hồ Chí Minh
79042K1 6B2005
X 0 0 00566
SH lại LT +
H + Đ 2 Nguyễn Thành Chinh 24/09/1990 321376421 X. Hưng Nhượng, H. Giồng Trôm, T.
Bến Tre
79042K1 7B2003
X 0 0 001025 SH lại LT +
H + Đ
3 Bùi Văn Cường 03/02/1962 022648664 61/48C Thạch Lam P. Hiệp Tân, Q. Tân
Phú, TP. Hồ Chí Minh 79042K1 7B2008
X B1 18
540.000 00667
SH lại H + Đ 4 Huỳnh Thành Đạt 03/05/1995 025197735 122/2 Phạm Vấn P. Phú Thọ Hòa, Q. Tân
Phú, TP. Hồ Chí Minh
79042K1 7B2010
X A1 0 0 00928 SH lần đầu
5 Nguyễn Văn Điền 01/01/1955 290406964 Cây Nính X. Phước Trạch, H. Gò Dầu, T.
Tây Ninh
79042K1 7B2004
X A1 0 0 001154 SH lại LT +
H + Đ
6 Bùi Thị Thu Hà 03/03/1986 271696697 L.Đức 1 X. Tam Phước, TP. Biên Hòa, T.
Đồng Nai
79042K1 5B2009
X 0 0 0028 SH lại LT +
H + Đ
7 Hồ Thị Kim Hoa 08/06/1988 024376500 97/2E Ấp 1 X. Xuân Thới Thượng, H. Hóc
Môn, TP. Hồ Chí Minh
79042K1 7B2002
X 0 0 00373 SH lại H + Đ
8 Trần Minh Hoan 03/02/1960 285001584 Ấp Cần Dực X. Lộc Thành, H. Lộc Ninh, T.
Bình Phước
79042K1 5B2010
X 0 0
00133 SH lại H + Đ
Trang 2/22
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
9 Đoàn Thị Thanh Hương 16/01/1994 285423671 Ấp 2 X. Lộc Hưng, H. Lộc Ninh, T. Bình
Phước
79042K1 7B2003
X 0 0 001047
SH lại LT +
H + Đ 10 Trần Thị Ngọc Lan 13/07/1988 092188001424 A9/32A Ấp 1 X. Bình Chánh, H. Bình
Chánh, TP. Hồ Chí Minh
79042K1 7B2004
X 0 0 001181 SH lại LT +
H + Đ
11 Trần Thị Tố Nguyên 30/11/1994 291087332 Trường Thọ X. Trường Hòa, H. Hòa Thành,
T. Tây Ninh
79042K1 7B2004
X 0 0 001194 SH lại LT +
H + Đ
12 Lê Cao Phát 14/08/1995 025429893 155/4/12 Phú Thọ Hòa P. Phú Thọ Hòa, Q.
Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
79042K1 7B2010
X A2 0 0 00929 SH lần đầu
13 Phù Trí Phong 01/08/1980 079080002616
37/5 Bis Lũy Bán Bích P. Tân Thới Hòa, Q.
Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
79042K1 7B2003
X 0 0 001080 SH lại H + Đ
14 Hà Thị Phượng 01/01/1972 072172000207 Tân Trung X. Tân Hà, H. Tân Châu, T. Tây
Ninh
79042K1 7B2004
X 0 0 001209
SH lại LT +
H + Đ 15 Nguyễn Thị Tâm 07/07/1982 131301209 Khu 5 X. Yên Dưỡng, H. Cẩm Khê, T. Phú
Thọ
79042K1 7B2004
X 0 0 001218
SH lại LT +
H + Đ (V ắ n
g sát hạch) 16 Nguyễn Minh Thắng 01/01/1964 290388055 Bưng Rò X. Hòa Hội, H. Châu Thành, T.
Tây Ninh
79042K1 7B2001
X 0 0 00326
SH lại LT +
H + Đ (V ắ n
g sát hạch) 17 Nguyễn Nhân Thành 16/04/1990 225402123 X. Ninh Sim, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa 79042K1
5B2007 X 0 0 0079
SH lại LT +
H + Đ
( V ắ n
g s á t
hạch)
Trang 3/22
TRƯỞNG PHÒNG QLSH CẤP GPLX Kết quả sát hạch
Tông sô hô sơ :
Trong đó : Đạt .................... Vắng ................ Rớt.
Tô trưởng sát hạch
VÕ TRỌNG NHÂN
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 18 Bùi Thanh Tiền 05/10/1983 271549424 55A/19/13 KP8 P. Trảng Dài, TP. Biên
Hòa, T. Đồng Nai
79042K1 5B2009
X 0 0 0083
SH lại LT +
H + Đ 19 Mai Đình Tình 13/06/1988 173228593 X. Tượng Lĩnh, H. Nông Cống, T.
Thanh Hóa
79042K1 7B2004
X 0 0 001227
SH lại LT +
H + Đ 20 Hà Văn Toản 21/11/1973 250720342 Văn Minh TT. Đinh Văn, H. Lâm Hà, T.
Lâm Đồng
79042K1 7B2004
X 0 0 001228
SH lại LT +
H + Đ (V ắ n
g sát hạch) 21 Trần Thị Tường Vi 21/06/1981 025160632 17 Tăng Bạt Hổ P.11, Q. Bình Thạnh, TP.
Hồ Chí Minh
79042K1 6B2008
X 0 0 00281
SH lại H + Đ
(V ắ n g sát
hạch Hình) 22 Tăng Thị Diễm Xuân 01/01/1978 250411358 Tổ 55 TT. Liên Nghĩa, H. Đức Trọng, T.
Lâm Đồng
79042K1 7B2001
X 0 0 00343
SH lại H + Đ
( V ắ n g
sát hạch
Hình)
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE HẠNG C
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4556 ngày 12/09/2017 của Giám đốc Sở Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh)
Trang 4/13
STT Họ và tên Ngày tháng năm
sinh Số CMND Nơi cư trú
Khóa học
Giấy chứng
nhận sức
khỏe hợp lệ
Đã có giấy phép lái xe Số chứng chỉ
nghề hoặc giấy
chứng nhận tốt
nghiệp Ghi chú Hạng
Thâm niên hành nghề
Năm
hành
nghề
Số km lái xe an
toàn
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
1 Lê Bảo An 01/01/1981 285169504 Đăk Xuyên X. Đak Nhau, H. Bù Đăng, T.
Bình Phước 79042K1
7C008
X 0 0
001033
SH lần đầu
2 Vy Thành An 17/07/1985 271628390 Ấp 5 X. Phú Tân, H. Định Quán, T. Đồng
Nai 79042K1
6C016
X 0 0
00663
SH lần đầu 3 Lê Công Tuấn Anh 24/05/1995 072095000850 Kp 3 TT. Bến Cầu, H. Bến Cầu, T. Tây
Ninh 79042K1
7C008
X A1 0 0
001034
SH lần đầu 4 Tăng Quốc Bạch 28/11/1969 371844805 Đông Thọ A X. Thạnh Trị, H. Tân Hiệp, T.
Kiên Giang 79042K1
7C011
X A1, B2 13 420.000 00672
SH lại H + Đ 5 Nguyễn Văn Bằng 16/10/1972 290494331 Thanh An X. Mỏ Công, H. Tân Biên, T.
Tây Ninh 79042K1
7C008
X 0 0
001035
SH lần đầu
6 Phạm Quốc Bảo 14/03/1983 250876499 Tổ Dân Phố 5A TT. Đạ Tẻh, H. Đạ Tẻh, T.
Lâm Đồng 79042K1
7C008
X 0 0
001036
SH lần đầu 7
Nguyễn Phước Chung
16/08/1988 024407735 42H Đ.Số 5 P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP.
Hồ Chí Minh 79042K1
7C008
X 0 0
001037
SH lần đầu
8 La Quàng Chương 04/04/1996 251047957
X. Tân Văn, H. Lâm Hà, T. Lâm Đồng 79042K1
7C008
X 0 0
001038
SH lần đầu 9 Phạm Văn Chương 14/12/1978 172255742 X. Thiệu Long, H. Thiệu Hóa, T. Thanh
Hóa
79042K1 7C008
X 0 0
001039 SH lần đầu
10 Nguyễn Thành Công 15/09/1981 321031481 358/1 TT. Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, T.
Bến Tre 79042K1
7C008
X 0 0
001040
SH lần đầu
11 Đào Mạnh Cương 14/01/1984 225213739 Bãi Giếng 4 TT. Cam Đức, H. Cam Lâm, T.
Khánh Hòa
79042K1 7C008
X 0 0
001041 SH lần đầu
Trang 5/22
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
12 Đặng Công Cường 09/10/1982 321049471
X. Phú Phụng, H. Chợ Lách, T. Bến Tre 79042K1
7C008
X 0 0
001042
SH lần đầu 13 Kiều Văn Cường 20/10/1976 017248099 X. Cần Kiệm, H. Thạch Thất, TP. Hà
Nội 79042K1
7C008
X 0 0
001043
SH lần đầu 14 Nguyễn Tiến Cường 19/09/1991 183754070 X. Kỳ Tiến, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh 79042K1
7C008 X
0 0 001044 SH lần đầu
15 Nguyễn Phước Đại 01/01/1980 072080001815 Tân Minh X. Tân Bình, H. Tân Biên, T. Tây
Ninh 79042K1
7C008
X 0 0
001045
SH lần đầu
16 Nguyễn Quang Đạo 01/01/1979 250606774 Tổ 24 TT. Liên Nghĩa, H. Đức Trọng, T.
Lâm Đồng 79042K1
7C008
X 0 0
001047
SH lần đầu 17 Nguyễn Ngọc Đạt 01/01/1981 381230587 X. Tân Phú, H. Thới Bình, T. Cà Mau 79042K1
7C008 X
0 0 001048 SH lần đầu
18 Trịnh Quý Đạt 25/02/1993 241351573 X. Pơng Drang, H. Krông Búk, T. Đắk
Lắk
79042K1 6C013
X 0 0 00593
SH lại LT +
H + Đ 19 Phùng Tấn Dậu 26/04/1994 250917659
TT. Đạ Tẻh, H. Đạ Tẻh, T. Lâm Đồng 79042K1
7C008
X 0 0
001049
SH lần đầu
20 Danh Điệp 01/01/1990 371422560 X. Giục Tượng, H. Châu Thành, T.
Kiên Giang 79042K1
7C008
X 0 0
001050
SH lần đầu 21 Lê Hiền Định 02/01/1989 331580405
Thành Khương X. Thành Đông, H. Bình
Tân, T. Vĩnh Long
79042K1 6C014
X 0 0 00481
SH lại LT +
H + Đ
22 Đổng Văn Đoàn 07/08/1992 264347297 X. Phước Hậu, H. Ninh Phước, T. Ninh
Thuận 79042K1
7C008
X 0 0
001051
SH lần đầu 23 Nguyễn Văn Doanh 11/04/1992 250817475
X. Tu Tra, H. Đơn Dương, T. Lâm Đồng 79042K1
7C004
X 0 0
00885 SH lạ