51
Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM -oOo- DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019) * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo. Trang 1 / 3 Khoa: Cơ khí (CK) STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên 1 2112040102 Trần Quang Khải 12/08/1994 Nam CCQ1204B Khánh Hòa 105 6.30 Trung Bình 2 2114030106 Nguyễn Al Pha 22/12/1996 Nam CCQ1403B Đồng Nai 107 6.32 Trung Bình 3 2114030252 Nguyễn Viết Lượng 15/09/1995 Nam CCQ1403D Bình Định 107 6.28 Trung Bình 4 2114040099 Nguyễn Thành Nguyên 11/07/1996 Nam CCQ1404B Đồng Nai 105 6.68 Khá 5 2115030040 Thái Thị Bình Phương 27/04/1997 Nữ CCQ1503A Phú Yên 107 7.09 Khá 6 2115030061 Hồ Trọng Tình 30/09/1997 Nam CCQ1503A Bình Định 108 6.39 Trung Bình 7 2115030065 Huỳnh Bảo Trường 13/10/1997 Nam CCQ1503A Bình Định 107 6.16 Trung Bình 8 2115030120 Thân Minh Sang 07/07/1997 Nam CCQ1503B Bình Định 107 5.83 Trung Bình 9 2115030150 Nguyễn Văn Dương 12/02/1996 Nam CCQ1503C Quảng Ngãi 107 6.60 Khá 10 2115030166 Nguyễn Bình Khanh 28/09/1997 Nam CCQ1503C Bình Định 107 6.49 Trung Bình 11 2115030173 Nguyễn Tấn Lưu 13/02/1995 Nam CCQ1503C Đăk Lăk 108 6.34 Trung Bình 12 2115030177 Nguyễn Thành Ngân 29/10/1997 Nam CCQ1503C Phú Yên 107 6.12 Trung Bình 13 2115030226 Phan Tấn Hiệp 14/06/1997 Nam CCQ1503D Đồng Nai 107 6.41 Trung Bình 14 2115030238 Trần Mến 15/07/1997 Nam CCQ1503D Quảng Ngãi 107 6.16 Trung Bình 15 2115040031 Trịnh Hưng Mạnh 17/05/1997 Nam CCQ1504A Bình Định 105 6.25 Trung Bình 16 2114040128 Hồ Lưu Việt 14/08/1996 Nam CCQ1504A Bình Định 106 5.89 Trung Bình 17 2116030011 Đặng Tấn Đạt 25/08/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.74 Khá 18 2116030032 Nguyễn Thanh Minh 13/01/1998 Nam CCQ1603A Ninh Thuận 105 6.58 Khá 19 2116030033 Hoàng Văn Nam 22/07/1998 Nam CCQ1603A Bắc Giang 105 6.68 Khá 20 2116030036 Lê Tấn Ngọc 26/01/1998 Nam CCQ1603A Phú Yên 105 6.74 Khá 21 2116030037 Hoàng Bảo Nguyên 24/03/1997 Nam CCQ1603A Đồng Nai 105 6.65 Khá 22 2116030053 Hồ Minh Tấn 06/03/1998 Nam CCQ1603A Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.74 Khá 23 2116030054 Đinh Tất Thành 16/10/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.95 Khá 24 2116030062 Phạm Văn Tính 05/01/1998 Nam CCQ1603A Quảng Ngãi 105 6.84 Khá 25 2116030070 Phạm Ngọc Tường 15/10/1998 Nam CCQ1603A Phú Yên 105 6.59 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA - hitu.edu.vn bao/Thang 08-2019 - DS tot... · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 3

Khoa: Cơ khí (CK)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2112040102 Trần Quang Khải 12/08/1994 Nam CCQ1204B Khánh Hòa 105 6.30 Trung Bình

2 2114030106 Nguyễn Al Pha 22/12/1996 Nam CCQ1403B Đồng Nai 107 6.32 Trung Bình

3 2114030252 Nguyễn Viết Lượng 15/09/1995 Nam CCQ1403D Bình Định 107 6.28 Trung Bình

4 2114040099 Nguyễn Thành Nguyên 11/07/1996 Nam CCQ1404B Đồng Nai 105 6.68 Khá

5 2115030040 Thái Thị Bình Phương 27/04/1997 Nữ CCQ1503A Phú Yên 107 7.09 Khá

6 2115030061 Hồ Trọng Tình 30/09/1997 Nam CCQ1503A Bình Định 108 6.39 Trung Bình

7 2115030065 Huỳnh Bảo Trường 13/10/1997 Nam CCQ1503A Bình Định 107 6.16 Trung Bình

8 2115030120 Thân Minh Sang 07/07/1997 Nam CCQ1503B Bình Định 107 5.83 Trung Bình

9 2115030150 Nguyễn Văn Dương 12/02/1996 Nam CCQ1503C Quảng Ngãi 107 6.60 Khá

10 2115030166 Nguyễn Bình Khanh 28/09/1997 Nam CCQ1503C Bình Định 107 6.49 Trung Bình

11 2115030173 Nguyễn Tấn Lưu 13/02/1995 Nam CCQ1503C Đăk Lăk 108 6.34 Trung Bình

12 2115030177 Nguyễn Thành Ngân 29/10/1997 Nam CCQ1503C Phú Yên 107 6.12 Trung Bình

13 2115030226 Phan Tấn Hiệp 14/06/1997 Nam CCQ1503D Đồng Nai 107 6.41 Trung Bình

14 2115030238 Trần Mến 15/07/1997 Nam CCQ1503D Quảng Ngãi 107 6.16 Trung Bình

15 2115040031 Trịnh Hưng Mạnh 17/05/1997 Nam CCQ1504A Bình Định 105 6.25 Trung Bình

16 2114040128 Hồ Lưu Việt 14/08/1996 Nam CCQ1504A Bình Định 106 5.89 Trung Bình

17 2116030011 Đặng Tấn Đạt 25/08/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.74 Khá

18 2116030032 Nguyễn Thanh Minh 13/01/1998 Nam CCQ1603A Ninh Thuận 105 6.58 Khá

19 2116030033 Hoàng Văn Nam 22/07/1998 Nam CCQ1603A Bắc Giang 105 6.68 Khá

20 2116030036 Lê Tấn Ngọc 26/01/1998 Nam CCQ1603A Phú Yên 105 6.74 Khá

21 2116030037 Hoàng Bảo Nguyên 24/03/1997 Nam CCQ1603A Đồng Nai 105 6.65 Khá

22 2116030053 Hồ Minh Tấn 06/03/1998 Nam CCQ1603A Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.74 Khá

23 2116030054 Đinh Tất Thành 16/10/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.95 Khá

24 2116030062 Phạm Văn Tính 05/01/1998 Nam CCQ1603A Quảng Ngãi 105 6.84 Khá

25 2116030070 Phạm Ngọc Tường 15/10/1998 Nam CCQ1603A Phú Yên 105 6.59 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 3

Khoa: Cơ khí (CK)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2116030086 Trần Tiến Đạt 26/09/1998 Nam CCQ1603B Lâm Đồng 105 7.62 Khá

27 2116030088 Nguyễn Công Hậu 16/07/1998 Nam CCQ1603B Quảng Ngãi 105 7.27 Khá

28 2116030089 Lê Quang Hiệp 29/05/1997 Nam CCQ1603B Bình Thuận 105 6.94 Khá

29 2116030091 Hoàng Trung Hiếu 03/01/1998 Nam CCQ1603B Đồng Nai 105 7.09 Khá

30 2116030092 Vũ Bá Hùng 01/06/1998 Nam CCQ1603B Bắc Ninh 105 7.52 Khá

31 2116030097 Nguyễn Đình Lãm 23/11/1998 Nam CCQ1603B Ninh Thuận 105 6.80 Khá

32 2116030099 Nguyễn Đình Luân 09/02/1998 Nam CCQ1603B Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.83 Khá

33 2116030105 Nguyễn Ngọc Ngà 30/10/1998 Nam CCQ1603B Long An 105 7.17 Khá

34 2116030123 Phạm Lê Thuận 31/08/1998 Nam CCQ1603B Long An 105 7.17 Khá

35 2116030130 Đậu Quốc Toàn 12/06/1998 Nam CCQ1603B Bà Rịa Vũng Tàu 105 7.25 Khá

36 2116030142 Thiệu Gia Bảo 02/03/1998 Nam CCQ1603C Lâm Đồng 105 7.14 Khá

37 2116030169 Nguyễn Dương Hoài Lâm 27/11/1998 Nam CCQ1603C Ninh Thuận 105 7.05 Khá

38 2116030174 Lê Tấn Mẩm 12/05/1998 Nam CCQ1603C Đồng Tháp 105 7.12 Khá

39 2116030176 Phạm Hoài Nam 22/10/1998 Nam CCQ1603C Đồng Nai 105 7.33 Khá

40 2116030188 Phạm Minh Thành 02/11/1997 Nam CCQ1603C Tiền Giang 105 7.00 Khá

41 2116030211 Châu Ngọc Châu 01/12/1997 Nam CCQ1603D Ninh Thuận 105 7.25 Khá

42 2116030219 Hoàng Văn Đức 15/07/1997 Nam CCQ1603D Thanh Hóa 105 6.52 Khá

43 2116030218 Võ Hồng Đức 20/03/1996 Nam CCQ1603D Bình Thuận 105 6.89 Khá

44 2116030220 Lê Tấn Được 10/08/1998 Nam CCQ1603D Bình Định 105 7.18 Khá

45 2116030221 Phan Trọng Hải 28/12/1998 Nam CCQ1603D Khánh Hòa 105 6.82 Khá

46 2116030229 Lê Thị Thu Hoài 29/06/1998 Nữ CCQ1603D Bình Định 105 7.96 Khá

47 2116030232 Phạm Đăng Huy 25/04/1998 Nam CCQ1603D Quảng Trị 105 7.42 Khá

48 2116030237 Đoàn Minh Khánh 08/08/1998 Nam CCQ1603D Bến Tre 105 6.69 Khá

49 2116030240 Trần Văn Lân 09/01/1998 Nam CCQ1603D Lâm Đồng 105 6.52 Khá

50 2116030247 Phạm Huỳnh Quang Mạnh 16/12/1997 Nam CCQ1603D Bình Định 105 6.92 Khá

51 2116030249 Võ Trung Nghĩa 28/05/1998 Nam CCQ1603D Bình Định 105 6.78 Khá

52 2116030252 Hồ Hữu Nhân 04/06/1997 Nam CCQ1603D Tây Ninh 105 7.01 Khá

53 2116030253 Nguyễn Hữu Nhơn 24/02/1998 Nam CCQ1603D Bình Định 105 7.05 Khá

54 2116030260 Nguyễn Công Ry 11/06/1998 Nam CCQ1603D Quảng Ngãi 105 7.01 Khá

55 2116030310 Trần Ngọc Tùng 02/06/1998 Nam CCQ1603E Đăk Lăk 105 6.87 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 3Ngày in : 30/09/2019 17:54

Khoa: Cơ khí (CK)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116040006 Nguyễn Thanh Bằng 10/09/1998 Nam CCQ1604A Tiền Giang 105 6.91 Khá

57 2116040011 Nguyễn Quốc Dương 14/07/1998 Nam CCQ1604A Bà Rịa Vũng Tàu 105 7.47 Khá

58 2116040029 Trịnh Văn Nhã 27/02/1998 Nam CCQ1604A Bình Định 107 6.80 Khá

59 2116040038 Phan Văn Sỹ 12/01/1998 Nam CCQ1604A Hà Tĩnh 105 6.57 Khá

60 2116040047 Nguyễn Văn Trường 21/11/1998 Nam CCQ1604A Bình Định 105 7.02 Khá

61 2116040051 Lê Thanh Tuấn 02/08/1998 Nam CCQ1604A Bình Định 105 6.86 Khá

62 2116040053 Lê Văn Tư 18/03/1998 Nam CCQ1604A Thanh Hóa 105 7.85 Khá

63 2116140008 Lê Minh Chiêu 29/12/1998 Nam CCQ1614A Tiền Giang 109 7.38 Khá

64 2116140023 Phạm Quốc Hải 30/03/1998 Nam CCQ1614A Đồng Nai 110 6.68 Khá

65 2116140042 Nguyễn Gia Linh 20/11/1998 Nam CCQ1614A Phú Yên 108 8.13 Giỏi

66 2116140043 Võ Vũ Linh 28/12/1998 Nam CCQ1614A TP.HCM 108 7.43 Khá

67 2116140050 Nguyễn Công Minh 10/09/1998 Nam CCQ1614A TP.HCM 108 7.06 Khá

68 2116140060 Nguyễn Thanh Phong 25/04/1998 Nam CCQ1614A Bến Tre 108 6.30 Trung Bình

69 2116140091 Hoàng Văn Trường 25/10/1998 Nam CCQ1614A Thanh Hóa 110 6.57 Khá

70 2116140092 Hoàng Đức Trưởng 31/12/1998 Nam CCQ1614A Đồng Nai 110 6.66 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 30 tháng 09 năm 2019

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 5

Khoa: Điện - Điện tử (DD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2113050139 Nguyễn Văn Dũng 21/03/1994 Nam CCQ1305C TP.HCM 106 6.18 Trung Bình

2 2114050046 Lê Trung Thành 22/09/1996 Nam CCQ1405A Phú Yên 107 6.58 Khá

3 2114050070 Nguyễn Tuấn Anh 04/03/1996 Nam CCQ1405B BRVT 105 5.76 Trung Bình

4 2114050083 Lê Viết Cường 08/03/1996 Nam CCQ1405B Thanh Hóa 105 6.30 Trung Bình

5 2114050084 Bùi Thanh Diệu 17/04/1995 Nam CCQ1405B Quảng Ngãi 105 6.14 Trung Bình

6 2114050093 Vương Quốc Khánh 08/08/1995 Nam CCQ1405B Kiên Giang 107 6.05 Trung Bình

7 2114050151 Trần Minh Quang 09/07/1995 Nam CCQ1405C Tây Ninh 107 6.11 Trung Bình

8 2114060178 Nguyễn Mậu Hoàng Vũ 06/01/1995 Nam CCQ1406C Quảng Nam 105 6.51 Khá

9 2114230002 Phạm Văn Bảo 18/12/1996 Nam CCQ1423A Gia Lai 105 6.38 Trung Bình

10 2114230016 Trần Văn Hào 12/02/1995 Nam CCQ1423A Bình Thuận 105 5.99 Trung Bình

11 2114230043 Lê Phước Sang 08/11/1996 Nam CCQ1423A Đồng Nai 105 6.27 Trung Bình

12 2115050011 Lê Quí Đông 18/03/1997 Nam CCQ1505A Bình Định 107 6.36 Trung Bình

13 2115050053 Ngô Thúc Sang 20/06/1997 Nam CCQ1505A Bình Dương 105 6.75 Khá

14 2115050070 Nguyễn Thành An 24/05/1997 Nam CCQ1505B Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.70 Khá

15 2115050094 Dương Quốc Hưng 10/09/1997 Nam CCQ1505B Thanh Hóa 106 6.26 Trung Bình

16 2115050104 Nguyễn Thành Luân 28/11/1997 Nam CCQ1505B Đồng Nai 105 6.12 Trung Bình

17 2115050116 Nguyễn Hoàng Sang 10/05/1997 Nam CCQ1505B Binh Định 105 6.77 Khá

18 2115050139 Nguyễn Thanh Bình 28/03/1997 Nam CCQ1505C Tiền Giang 105 6.75 Khá

19 2115050146 Lê Hoàng Nhân 20/03/1997 Nam CCQ1505C TP.HCM 105 6.27 Trung Bình

20 2115050151 Lê Minh Trí 12/01/1997 Nam CCQ1505C Tiền Giang 105 6.40 Trung Bình

21 2115050154 Nguyễn Hữu Tuấn 28/07/1997 Nam CCQ1505C Bình Phước 107 5.95 Trung Bình

22 2115050155 Võ Tấn Viên 18/01/1997 Nam CCQ1505C Quảng Ngãi 105 6.53 Khá

23 2115050160 Nguyễn Văn Vũ 29/08/1996 Nam CCQ1505C Bình Thuận 105 6.50 Khá

24 2115060037 Đào Ngọc Thảo Nguyên 16/10/1997 Nữ CCQ1506A TP.HCM 105 6.32 Trung Bình

25 2115060047 Đoàn Minh Tâm 24/10/1997 Nam CCQ1506A Đồng Nai 105 6.13 Trung Bình

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 5

Khoa: Điện - Điện tử (DD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2115060049 Văn Ngọc Thạch 02/02/1996 Nam CCQ1506A Ninh Thuận 105 5.94 Trung Bình

27 2115060056 Mai Nguyễn Văn Toàn 12/04/1997 Nam CCQ1506A Bình Định 105 6.55 Khá

28 2115060068 Lê Tuấn Vinh 26/10/1994 Nam CCQ1506A Phú Yên 105 6.09 Trung Bình

29 2115060110 Phạm Đình Quang Tuấn 21/10/1995 Nam CCQ1506B Bình Thuận 105 6.55 Khá

30 2115150006 Đào Quang Cương 28/08/1997 Nam CCQ1515A Hà Tĩnh 105 6.12 Trung Bình

31 2115150007 Nguyễn Phạm Chí Cường 14/12/1997 Nam CCQ1515A Bình Thuận 105 6.51 Khá

32 2115150011 Nông Văn Đạt 30/07/1997 Nam CCQ1515A Đăk Lăk 105 6.04 Trung Bình

33 2115150041 Võ Hồng Tiên 26/11/1996 Nam CCQ1515A Gia Lai 105 6.43 Trung Bình

34 2115180015 Ngô Hòa Duy 21/11/1997 Nam CCQ1518A Long An 106 6.50 Khá

35 2115180035 Lê Thanh Nguyên 06/08/1997 Nam CCQ1518A Bình Dương 106 6.12 Trung Bình

36 2115180057 Trần Đại Việt 20/02/1997 Nam CCQ1518A Bình Định 106 6.72 Khá

37 2115230022 Phạm Hữu Phát 14/11/1997 Nam CCQ1523A Bình Định 105 6.24 Trung Bình

38 2116050012 Hồ Văn Đức 05/04/1998 Nam CCQ1605A Bình Thuận 106 6.73 Khá

39 2116050011 Nguyễn Sỹ Đức 16/07/1997 Nam CCQ1605A Thanh Hóa 105 7.06 Khá

40 2116050020 Phạm Ngọc Huy 11/02/1998 Nam CCQ1605A Đồng Nai 105 6.50 Khá

41 2116050025 Nguyễn Hoàng Khang 01/11/1997 Nam CCQ1605A Đồng Tháp 105 6.73 Khá

42 2116050033 Đặng Hoài Nam 11/04/1997 Nam CCQ1605A Bình Thuận 105 6.95 Khá

43 2116050041 Trần Xuân Quang 16/01/1998 Nam CCQ1605A Long An 105 7.13 Khá

44 2116050043 Tô Ngọc Quý 06/05/1998 Nam CCQ1605A Bình Định 105 6.80 Khá

45 2116050044 Huỳnh Thanh Sang 07/09/1998 Nam CCQ1605A Long An 105 6.84 Khá

46 2116050067 Trần Anh Văn 15/09/1998 Nam CCQ1605A Nam Định 106 6.95 Khá

47 2116050082 Nguyễn Thanh Duy 23/08/1998 Nam CCQ1605B Bình Thuận 105 7.21 Khá

48 2116050084 Đỗ Tiến Đạt 30/07/1997 Nam CCQ1605B Bình Dương 105 7.05 Khá

49 2116050085 Võ Tư Đạt 24/05/1998 Nam CCQ1605B Bình Định 105 7.31 Khá

50 2116050097 Võ Văn Hiếu 10/12/1997 Nam CCQ1605B Bình Thuận 105 6.20 Trung Bình

51 2116050106 Huỳnh Tấn Lợi 25/05/1998 Nam CCQ1605B Bình Định 105 6.78 Khá

52 2116050122 Trần Văn Quốc 03/05/1998 Nam CCQ1605B Bình Định 105 6.51 Khá

53 2116050129 Hồ Hiếu Thắng 03/11/1998 Nam CCQ1605B Bình Thuận 105 6.36 Trung Bình

54 2116050131 Võ Như Thi 10/03/1998 Nam CCQ1605B Bình Định 105 6.21 Trung Bình

55 2116050135 Nguyễn Thanh Triều 27/05/1998 Nam CCQ1605B Bình Định 105 6.83 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 5

Khoa: Điện - Điện tử (DD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116050149 Nguyễn Trung Hiếu 25/06/1998 Nam CCQ1605C Bình Thuận 105 6.61 Khá

57 2116050157 Nguyễn Văn Lâm 12/08/1998 Nam CCQ1605C Bà Rịa Vũng Tàu 105 7.03 Khá

58 2116050160 Nguyễn Công Nam 28/03/1998 Nam CCQ1605C Thanh Hóa 105 7.22 Khá

59 2116060007 Nguyễn Bá Danh 15/05/1998 Nam CCQ1606A Phú Yên 105 6.85 Khá

60 2116060009 Phạm Viết Dũng 05/04/1998 Nam CCQ1606A Đăk Lăk 105 7.58 Khá

61 2116060011 Nguyễn Phương Duyên 08/10/1998 Nữ CCQ1606A TP.HCM 105 7.33 Khá

62 2116060016 Nguyễn Khắc Hạnh 16/12/1997 Nam CCQ1606A Ninh Thuận 105 6.43 Trung Bình

63 2116060020 Cao Phước Hiệp 01/06/1998 Nam CCQ1606A An Giang 105 6.67 Khá

64 2116060022 Trương Minh Hiếu 06/09/1997 Nam CCQ1606A Bình Thuận 105 7.07 Khá

65 2116060024 Hồ Quốc Khải 03/04/1997 Nam CCQ1606A Tiền Giang 105 6.74 Khá

66 2116060025 Hồ Tuấn Khanh 12/07/1994 Nam CCQ1606A Đồng Tháp 105 7.28 Khá

67 2116060030 Trương Công Lý 11/04/1998 Nam CCQ1606A Đăk Lăk 105 7.00 Khá

68 2116060034 Nguyễn Phát Ngân 20/01/1998 Nam CCQ1606A Tiền Giang 105 6.58 Khá

69 2116060037 Lý Trọng Nhân 20/06/1998 Nam CCQ1606A TP.HCM 105 7.78 Khá

70 2116060045 Lê Xuân Phước 19/09/1998 Nam CCQ1606A Phú Yên 105 7.39 Khá

71 2116060052 Nguyễn Thanh Thái 10/01/1998 Nam CCQ1606A Tiền Giang 105 6.83 Khá

72 2116060053 Lưu Chí Thanh 13/06/1996 Nam CCQ1606A Sông Bé 105 6.71 Khá

73 2116060058 Hoàng Minh Thuần 02/03/1998 Nam CCQ1606A Bình Dương 105 7.37 Khá

74 2116060062 Vi Văn Trí 30/06/1998 Nam CCQ1606A Gia Lai 105 7.51 Khá

75 2116060065 Lâm Văn Tùng 28/03/1998 Nam CCQ1606A Ninh Bình 105 6.65 Khá

76 2116060066 Võ Văn Tuyến 18/10/1998 Nam CCQ1606A 107 6.78 Khá

77 2116060067 Đỗ Huỳnh Việt 10/04/1998 Nam CCQ1606A Bình Định 105 6.69 Khá

78 2116060070 Nguyễn Thanh Xuân 09/12/1997 Nữ CCQ1606A Đồng Nai 105 7.90 Khá

79 2116060084 Trần Mẫn Đạt 15/12/1998 Nam CCQ1606B Đồng Tháp 105 7.36 Khá

80 2116060089 Phạm Văn Hoàng 24/03/1997 Nam CCQ1606B Phú Yên 105 6.63 Khá

81 2116060095 Nguyễn Gia Long 11/02/1998 Nam CCQ1606B Đồng Nai 105 7.04 Khá

82 2116060107 Nông Trung Nhất 15/07/1998 Nam CCQ1606B Đăk Lăk 105 7.16 Khá

83 2116060126 Nguyễn Thanh Trúc 28/07/1998 Nam CCQ1606B Bình Thuận 105 6.93 Khá

84 2116150002 Nguyễn Thanh Có 18/03/1998 Nam CCQ1615A Bình Định 105 6.36 Trung Bình

85 2116150006 Đỗ Tấn Dũng 30/08/1998 Nam CCQ1615A Bình Định 105 7.18 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 4 / 5

Khoa: Điện - Điện tử (DD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

86 2116150008 Lê Gia Phương Duy 24/01/1998 Nam CCQ1615A Bình Thuận 105 7.07 Khá

87 2116150011 Bùi Đức Hiệp 28/07/1998 Nam CCQ1615A Tiền Giang 105 6.90 Khá

88 2116150013 Đinh Hồ Trung Hiếu 09/11/1998 Nam CCQ1615A TP.HCM 107 7.46 Khá

89 2116150015 Trịnh Thị Hòa 22/11/1998 Nữ CCQ1615A TP.HCM 105 7.07 Khá

90 2116150018 Hoàng Văn Hùng 27/01/1998 Nam CCQ1615A Đồng Nai 105 6.79 Khá

91 2116150019 Đoàn Nhất Huy 30/08/1998 Nam CCQ1615A Bến Tre 105 6.83 Khá

92 2116150021 Nguyễn Phạm Quốc Hưng 09/09/1998 Nam CCQ1615A Bình Định 105 6.39 Trung Bình

93 2116150023 Chu Đình Hướng 28/05/1997 Nam CCQ1615A Nghệ An 105 6.56 Khá

94 2116150032 Nguyễn Văn Lực 11/12/1998 Nam CCQ1615A Bến Tre 105 6.61 Khá

95 2116150037 Triệu Tấn Nguyễn 15/11/1998 Nam CCQ1615A Tiền Giang 105 7.22 Khá

96 2116150039 Nguyễn Minh Nhựt 02/11/1998 Nam CCQ1615A Bình Định 105 8.01 Giỏi

97 2116150041 Nguyễn Văn Phong 16/05/1998 Nam CCQ1615A Bình Định 105 6.64 Khá

98 2116150042 Phạm Tấn Phước 27/02/1997 Nam CCQ1615A Bình Phước 105 7.06 Khá

99 2116150046 Nguyễn Văn Sang 17/09/1998 Nam CCQ1615A Bình Định 105 6.55 Khá

100 2116150054 Nguyễn Văn Thiện 28/07/1998 Nam CCQ1615A Đồng Nai 105 6.68 Khá

101 2116150055 Nguyễn Ngọc Thiết 01/01/1998 Nam CCQ1615A Bình Định 105 6.65 Khá

102 2116150057 Nguyễn Thành Tình 22/12/1997 Nam CCQ1615A Bình Thuận 105 6.63 Khá

103 2116150061 Lê Văn Trung 18/12/1998 Nam CCQ1615A Quảng Ngãi 105 6.77 Khá

104 2116150063 Nguyễn Thanh Tuấn 27/05/1998 Nam CCQ1615A Bình Định 105 6.77 Khá

105 2116150066 Vũ Công Vinh 02/02/1998 Nam CCQ1615A Bà Rịa Vũng Tàu 107 7.18 Khá

106 2116150068 Đỗ Khắc Vũ 27/06/1998 Nam CCQ1615A Bến Tre 105 6.86 Khá

107 2116180004 Trần Thi Chính 08/10/1997 Nam CCQ1618A Phú Yên 105 6.76 Khá

108 2116180010 Đỗ Quốc Đạt 30/06/1998 Nam CCQ1618A Bình Định 105 6.47 Trung Bình

109 2116180014 Nguyễn Văn Hiệu 30/07/1998 Nam CCQ1618A Bình Định 105 7.04 Khá

110 2116180041 Nguyễn Thành Phát 13/04/1998 Nam CCQ1618A Phú Yên 105 6.47 Trung Bình

111 2116180053 Trương Văn Tân 15/04/1998 Nam CCQ1618A Bình Định 105 6.52 Khá

112 2116180063 Nguyễn Hữu Thuận 15/08/1997 Nam CCQ1618A Bình Định 105 6.68 Khá

113 2116180067 Phan Đình Tiến 28/01/1998 Nam CCQ1618A Đăk Lăk 105 7.01 Khá

114 2116230007 Phan Đình Hoài 08/11/1998 Nam CCQ1623A Bình Định 105 6.68 Khá

115 2116230009 Lương Thanh Kha 09/08/1998 Nam CCQ1623A Tiền Giang 105 6.53 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 5 / 5Ngày in : 30/09/2019 17:54

Khoa: Điện - Điện tử (DD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

116 2116230022 Lê Minh Thái 17/02/1998 Nam CCQ1623A TP.HCM 105 7.28 Khá

117 2116230024 Lê Công Thiệu 25/06/1998 Nam CCQ1623A Phú Yên 105 7.47 Khá

118 2116230027 Lê Thị Bích Thùy 10/07/1998 Nữ CCQ1623A Bình Định 105 6.66 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 30 tháng 09 năm 2019

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 3

Khoa: Da giày (DG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2114070038 Đoàn Thị Kim Ngân 23/05/1996 Nữ CCQ1407A Long An 106 6.24 Trung Bình

2 2114070113 Võ Lê Công Quý 17/05/1996 Nam CCQ1407B Bình Định 105 6.66 Khá

3 2115070024 Nguyễn Nhật Hội 22/03/1997 Nữ CCQ1507A Phú Yên 106 6.35 Trung Bình

4 2115070088 Phạm Thị Hồng Hoa 08/03/1997 Nữ CCQ1507B Bình Định 105 5.94 Trung Bình

5 2115070103 Nguyễn Thị Thúy Mộng 10/01/1997 Nữ CCQ1507B Long An 105 6.41 Trung Bình

6 2115070134 Phan Thị Ngọc Trang 16/02/1997 Nữ CCQ1507B Binh Định 105 6.94 Khá

7 2116070001 Phan Thị Mỹ Ái 26/03/1998 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 6.79 Khá

8 2116070004 Đỗ Thị Bé Bi 17/03/1998 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 6.87 Khá

9 2116070005 Huỳnh Thị Mỹ Cẩm 20/04/1998 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 8.22 Giỏi

10 2116070007 Lê Thị Kim Cúc 28/06/1998 Nữ CCQ1607A Phú Yên 105 7.87 Khá

11 2116070009 Phạm Thị Kim Diệu 01/01/1998 Nữ CCQ1607A Bình Thuận 105 6.59 Khá

12 2116070011 Phạm Lê Bích Hằng 19/01/1998 Nữ CCQ1607A Khánh Hòa 105 7.03 Khá

13 2116070015 Lê Thị Thanh Hiền 20/04/1998 Nữ CCQ1607A Đồng Nai 105 7.17 Khá

14 2116070019 Phạm Thị Kim Hòa 22/07/1998 Nữ CCQ1607A Quảng Ngãi 105 6.89 Khá

15 2116070021 Nguyễn Nhật Hùng 26/06/1997 Nam CCQ1607A Bình Thuận 105 6.63 Khá

16 2116070022 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 22/12/1998 Nữ CCQ1607A Lâm Đồng 105 6.56 Khá

17 2116070025 Võ Thị Thúy Kiều 26/10/1998 Nữ CCQ1607A Đồng Nai 105 6.78 Khá

18 2116070026 Nguyễn Thị Bích Liễu 01/10/1998 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 6.84 Khá

19 2116070028 Nguyễn Thị Bích Ly 10/12/1998 Nữ CCQ1607A Bình Thuận 105 7.37 Khá

20 2116070030 Trần Thị Thảo Ly 20/02/1998 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 7.16 Khá

21 2116070031 Lê Thị Lý 28/01/1998 Nữ CCQ1607A Bình Thuận 105 7.07 Khá

22 2116070032 Nguyễn Thị Hồng Mi 08/06/1998 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 6.79 Khá

23 2116070034 Trần Thị Nghĩa 19/03/1997 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 6.87 Khá

24 2116070036 Dương Quế Nhi 10/07/1998 Nữ CCQ1607A Bình Thuận 106 6.76 Khá

25 2116070037 Trần Thị Yến Nhi 15/03/1997 Nữ CCQ1607A Gia Lai 105 7.38 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 3

Khoa: Da giày (DG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2116070044 Trương Văn Phương 02/04/1998 Nam CCQ1607A Thanh Hóa 105 6.85 Khá

27 2116070046 Võ Thị Tú Quỳnh 23/11/1998 Nữ CCQ1607A Đồng Nai 105 7.11 Khá

28 2116070049 Võ Thị Thanh Thanh 10/06/1998 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 6.50 Khá

29 2116070051 Lử Thị Thu Thảo 02/06/1998 Nữ CCQ1607A Quảng Ngãi 105 7.01 Khá

30 2116070052 Biện Thị Hồng Thắm 30/09/1998 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 7.49 Khá

31 2116070053 Phan Thị Thanh Thi 20/10/1998 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 6.82 Khá

32 2116070054 Trần Thị Thu Thủy 09/02/1998 Nữ CCQ1607A Bình Thuận 105 7.17 Khá

33 2116070056 Nguyễn Thị Thúy 28/01/1998 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 7.27 Khá

34 2116070055 Trần Thị Thanh Thúy 28/02/1998 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 7.16 Khá

35 2116070057 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 19/10/1997 Nữ CCQ1607A Bến Tre 105 7.70 Khá

36 2116070059 Nguyễn Thị Nữ Trang 20/05/1998 Nữ CCQ1607A Phú Yên 105 6.69 Khá

37 2116070060 Nguyễn Thị Thùy Trang 01/08/1998 Nữ CCQ1607A Đồng Nai 105 6.50 Khá

38 2116070065 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 23/08/1998 Nữ CCQ1607A Tiền Giang 106 6.91 Khá

39 2116070068 Nguyễn Thị Lan Vi 25/12/1998 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 6.41 Trung Bình

40 2116070070 Nguyễn Thị Xuân 25/05/1998 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 6.62 Khá

41 2116070073 Trần Thị Thu Dung 09/03/1998 Nữ CCQ1607B Bình Định 105 7.30 Khá

42 2116070072 Vũ Thị Dung 01/08/1998 Nữ CCQ1607B Lâm Đồng 105 6.84 Khá

43 2116070078 Hoàng Hồng Hạnh 26/12/1998 Nữ CCQ1607B Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.75 Khá

44 2116070077 Nguyễn Thị Bích Hạnh 10/06/1998 Nữ CCQ1607B Đồng Nai 105 6.62 Khá

45 2116070079 Cao Thị Thúy Hằng 21/01/1997 Nữ CCQ1607B Quảng Ngãi 105 7.38 Khá

46 2116070081 Dương Thị Thanh Hiền 01/06/1998 Nữ CCQ1607B Đồng Nai 105 7.13 Khá

47 2116070084 Trần Thị Huệ 10/11/1998 Nữ CCQ1607B Bình Định 105 6.96 Khá

48 2116070085 Nguyễn Thị Như Huyền 21/05/1998 Nữ CCQ1607B Tây Ninh 105 6.79 Khá

49 2116070088 Phạm Thị Lan Hương 29/01/1998 Nữ CCQ1607B Kiên Giang 106 7.39 Khá

50 2116070093 Nguyễn Hồng Luyện 02/02/1998 Nữ CCQ1607B Bình Định 105 6.74 Khá

51 2116070096 Lý Kim Ngân 20/11/1998 Nữ CCQ1607B Phú Yên 105 7.53 Khá

52 2116070095 Phạm Anh Ngân 18/11/1997 Nữ CCQ1607B Kiên Giang 105 7.01 Khá

53 2116070097 Nguyễn Thảo Yến Như 16/08/1998 Nữ CCQ1607B Đồng Nai 105 7.05 Khá

54 2116070099 Phạm Thị Thanh Sương 26/09/1998 Nữ CCQ1607B Bình Thuận 105 7.25 Khá

55 2116070100 Nguyễn Vũ Tâm 31/01/1998 Nữ CCQ1607B Đồng Nai 105 7.34 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 3Ngày in : 30/09/2019 17:54

Khoa: Da giày (DG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116070103 Nguyễn Thị Hương Thảo 25/08/1998 Nữ CCQ1607B Đồng Nai 105 7.57 Khá

57 2116070104 Phan Thị Thảo 10/12/1997 Nữ CCQ1607B Đăk Lăk 105 7.07 Khá

58 2116070105 Nguyễn Thị Thu 11/02/1998 Nữ CCQ1607B Bình Định 105 7.44 Khá

59 2116070106 Võ Thị Thu Thúy 24/12/1998 Nữ CCQ1607B Quảng Ngãi 105 6.44 Trung Bình

60 2116070107 Hồ Thị Kim Tiền 28/09/1998 Nữ CCQ1607B Tiền Giang 105 6.46 Trung Bình

61 2116070108 Hồ Thị Thanh Trà 03/12/1998 Nữ CCQ1607B Đồng Nai 105 7.33 Khá

62 2116070120 Lê Thị Trang 16/06/1997 Nữ CCQ1607B Thanh Hóa 105 7.72 Khá

63 2116070116 Trịnh Thị Lệ Xuân 28/09/1998 Nữ CCQ1607B 105 7.09 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 30 tháng 09 năm 2019

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 4

Khoa: Cơ khí động lực (DL)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2112170100 Trịnh Hữu Hùng / /1994 Nam CCQ1217B BRVT 105 6.18 Trung Bình

2 2114170022 Hà Văn Hùng 17/11/1994 Nam CCQ1417A TháI Bình 107 6.22 Trung Bình

3 2114170081 Nguyễn Văn Châu 16/11/1995 Nam CCQ1417B BRVT 108 6.15 Trung Bình

4 2114170099 Đặng Xuân Kiên 18/02/1996 Nam CCQ1417B Bình Định 107 6.33 Trung Bình

5 2114170126 Ngô Chí Thanh 11/04/1996 Nam CCQ1417B 108 6.43 Trung Bình

6 2114170132 Đỗ Văn Thiện 16/09/1996 Nam CCQ1417B Lâm Đồng 107 6.05 Trung Bình

7 2114170159 Trần Thanh Cư 01/08/1996 Nam CCQ1417C Bình Định 106 6.91 Khá

8 2114170175 Nguyễn Ngọc Huy 01/11/1996 Nam CCQ1417C Bình Định 107 6.51 Khá

9 2114170343 Trần Hoài Nam 26/03/1996 Nam CCQ1417E Quảng Ngãi 107 6.62 Khá

10 2114170372 Nguyễn Thành Trung 18/08/1995 Nam CCQ1417E Gia Lai 107 6.29 Trung Bình

11 2115170016 Huỳnh Hữu Đức 22/02/1997 Nam CCQ1517A Khánh Hòa 107 6.20 Trung Bình

12 2115170038 Đinh Công Minh 30/01/1997 Nam CCQ1517A Bình Phước 108 6.51 Khá

13 2115170076 Đinh Bá Hồ Ân 10/04/1997 Nam CCQ1517B Bình Định 107 6.22 Trung Bình

14 2115170106 Trần Văn Hưng 18/12/1997 Nam CCQ1517B Đăk Lăk 107 6.35 Trung Bình

15 2115170116 Lê Nguyễn Nhật Minh 20/10/1997 Nam CCQ1517B TP.HCM 108 7.13 Khá

16 2115170131 Đoàn Việt Tân 19/08/1997 Nam CCQ1517B Đồng Nai 107 6.48 Trung Bình

17 2115170155 Nguyễn Chí Công 25/12/1997 Nam CCQ1517C Đồng Tháp 108 6.38 Trung Bình

18 2115170160 Nguyễn Bá Đạt 15/01/1997 Nam CCQ1517C TP.HCM 108 6.70 Khá

19 2115170181 Nguyễn Thanh Khoa 03/04/1997 Nam CCQ1517C Bình Định 107 6.77 Khá

20 2115170238 Dư Minh Duy 08/02/1997 Nam CCQ1517D Bến Tre 107 6.49 Trung Bình

21 2115170249 Lê Bá Khánh Hòa 20/02/1997 Nam CCQ1517D Bình Định 107 7.22 Khá

22 2116170008 Trần Quốc Cường 06/11/1997 Nam CCQ1617A Tây Ninh 105 7.07 Khá

23 2116170029 Lê Văn Huy 20/11/1998 Nam CCQ1617A Phú Yên 105 6.92 Khá

24 2116170039 Ngô Thái Long 13/05/1998 Nam CCQ1617A Phú Yên 105 6.83 Khá

25 2116170048 Lê Thanh Nguyên 23/08/1997 Nam CCQ1617A Tây Ninh 105 7.66 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 4

Khoa: Cơ khí động lực (DL)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2116170051 Nguyễn Tấn Phát 15/09/1996 Nam CCQ1617A Bình Thuận 105 6.95 Khá

27 2116170054 Nguyễn Phú Phúc 26/10/1998 Nam CCQ1617A Lâm Đồng 105 6.84 Khá

28 2116170059 Nguyễn Thành Tâm 19/05/1998 Nam CCQ1617A Phú Yên 105 7.12 Khá

29 2116170063 Phan Công Thành 05/05/1998 Nam CCQ1617A Bình Định 105 7.36 Khá

30 2116170066 Đỗ Quang Thắng 09/07/1998 Nam CCQ1617A Đăk Lăk 105 7.30 Khá

31 2116170071 Nguyễn Hà Tín 21/08/1998 Nam CCQ1617A TP.HCM 105 7.33 Khá

32 2116170074 Vy Quốc Tuấn 02/10/1998 Nam CCQ1617A Lâm Đồng 105 7.07 Khá

33 2116170083 Nguyễn Minh Ân 09/03/1998 Nam CCQ1617B Long An 105 7.17 Khá

34 2116170084 Lê Quốc Bảo 09/11/1997 Nam CCQ1617B Tây Ninh 105 6.71 Khá

35 2116170086 Nguyễn Thành Chương 02/08/1997 Nam CCQ1617B Tiền Giang 105 6.75 Khá

36 2116170088 Bùi Thành Dũng 04/07/1998 Nam CCQ1617B Tây Ninh 105 7.03 Khá

37 2116170095 Đỗ Huỳnh Đông 15/01/1998 Nam CCQ1617B Lâm Đồng 105 7.61 Khá

38 2116170098 Hứa Đức Giang 16/08/1998 Nam CCQ1617B Đăk Lăk 105 7.11 Khá

39 2116170104 Đỗ Việt Hoàng 14/06/1998 Nam CCQ1617B Đăk Lăk 105 7.48 Khá

40 2116170107 Điểu Ken 01/12/1997 Nam CCQ1617B Bình Phước 105 7.27 Khá

41 2116170142 Trần Phước Thiện 13/09/1998 Nam CCQ1617B An Giang 105 7.84 Khá

42 2116170145 Lê Minh Tiến 16/03/1998 Nam CCQ1617B Đăk Lăk 105 7.04 Khá

43 2116170171 Bùi Xuân Hảo 20/08/1998 Nam CCQ1617C Bình Định 105 7.48 Khá

44 2116170188 Lê Văn Lộc 02/01/1997 Nam CCQ1617C Quảng Ngãi 105 7.15 Khá

45 2116170189 Lê Trần Lượng 21/01/1998 Nam CCQ1617C Long An 105 7.25 Khá

46 2116170202 Nguyễn Thanh Phu 27/05/1998 Nam CCQ1617C Bình Thuận 105 6.98 Khá

47 2116170207 Lê Thanh Sang 20/02/1998 Nam CCQ1617C Đồng Nai 105 7.44 Khá

48 2116170214 Hồ Tấn Thành 24/11/1998 Nam CCQ1617C Phú Yên 105 6.64 Khá

49 2116170226 Lê Minh Toàn 17/12/1998 Nam CCQ1617C Bến Tre 105 6.94 Khá

50 2116170231 Phạm Văn Trung 29/08/1998 Nam CCQ1617C Bà Rịa Vũng Tàu 105 7.31 Khá

51 2116170236 Trịnh Thanh Tùng 04/07/1998 Nam CCQ1617C Tây Ninh 106 7.23 Khá

52 2116170238 Lê Văn Vương 26/01/1998 Nam CCQ1617C Gia Lai 105 7.53 Khá

53 2116170243 Nguyễn Văn Bắc 15/03/1991 Nam CCQ1617D Ninh Thuận 105 7.55 Khá

54 2116170277 Lê Vũ Kha 12/09/1998 Nam CCQ1617D Bình Định 105 6.77 Khá

55 2116170281 Mai Văn Long 24/08/1996 Nam CCQ1617D Bình Định 105 6.81 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 4

Khoa: Cơ khí động lực (DL)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116170282 Lê Văn Lộc 10/11/1998 Nam CCQ1617D Quảng Bình 105 7.70 Khá

57 2116170292 Lương Văn Phê 24/03/1998 Nam CCQ1617D Phú Yên 105 7.32 Khá

58 2116170301 Nguyễn Thanh Tài 28/05/1998 Nam CCQ1617D Bình Thuận 105 7.15 Khá

59 2116170326 Nguyễn Tiến Điền 06/02/1998 Nam CCQ1617E Bình Phước 105 6.85 Khá

60 2116170331 Trần Hoàng Phúc Hậu 26/12/1997 Nam CCQ1617E Bình Dương 105 7.39 Khá

61 2116170335 Phạm Minh Hoàng 22/02/1998 Nam CCQ1617E TP.HCM 105 7.27 Khá

62 2116170341 Luân Thu Hương 21/05/1998 Nữ CCQ1617E Lạng Sơn 105 7.54 Khá

63 2116170350 Nguyễn Quang Minh 25/11/1998 Nam CCQ1617E Bình Thuận 105 6.53 Khá

64 2116170351 Huỳnh Phi Mỹ 10/10/1997 Nam CCQ1617E Quảng Ngãi 105 6.73 Khá

65 2116170354 Đặng Văn Ngà 01/01/1998 Nam CCQ1617E Bình Thuận 105 6.93 Khá

66 2116170358 Đặng Trường Phong 19/01/1998 Nam CCQ1617E Long An 105 6.75 Khá

67 2116170365 Võ Long Thành 10/05/1998 Nam CCQ1617E Phú Yên 105 7.08 Khá

68 2116170370 Nguyễn Thanh Thuận 24/11/1998 Nam CCQ1617E Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.72 Khá

69 2116170375 Lê Hoàng Tiến 08/02/1997 Nam CCQ1617E Tiền Giang 105 7.33 Khá

70 2116170377 Châu Văn Toàn 12/05/1998 Nam CCQ1617E Bình Định 105 6.76 Khá

71 2116170379 Đặng Đức Trọng 05/11/1997 Nam CCQ1617E Quảng Ngãi 105 6.86 Khá

72 2116170392 Hà Ngọc Châu 07/10/1998 Nam CCQ1617F Đăk Lăk 105 6.98 Khá

73 2116170401 Nguyễn Thanh Đức 20/09/1998 Nam CCQ1617F Bình Thuận 105 7.01 Khá

74 2116170403 Tống Hoàng Giang 28/06/1998 Nam CCQ1617F Đồng Nai 105 7.50 Khá

75 2116170407 Võ Minh Hiếu 27/04/1997 Nam CCQ1617F Bình Thuận 106 6.66 Khá

76 2116170417 Trần Vũ Linh 27/11/1998 Nam CCQ1617F Đồng Tháp 105 7.45 Khá

77 2116170433 Phạm Tấn Sang 27/01/1998 Nam CCQ1617F TP.HCM 105 7.66 Khá

78 2116170450 Đinh Văn Trân 18/03/1998 Nam CCQ1617F Khánh Hòa 105 7.00 Khá

79 2116170461 Mai Văn Vũ 02/07/1998 Nam CCQ1617F TP.HCM 105 6.60 Khá

80 2116170462 Võ Văn Vũ 22/09/1998 Nam CCQ1617F Bình Định 105 7.47 Khá

81 2116170475 Trần Công Đại 25/06/1998 Nam CCQ1617G An Giang 105 7.97 Khá

82 2116170485 Trần Minh Hiếu 28/10/1998 Nam CCQ1617G Ninh Bình 105 6.83 Khá

83 2116170490 Hồ Viết Hợp 17/07/1998 Nam CCQ1617G Đăk Lăk 105 7.07 Khá

84 2116170497 Trần Đăng Khoa 29/04/1998 Nam CCQ1617G Khánh Hòa 105 7.29 Khá

85 2116170505 Lê Trọng Nghĩa 10/10/1998 Nam CCQ1617G Bình Định 105 7.23 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 4 / 4Ngày in : 30/09/2019 17:54

Khoa: Cơ khí động lực (DL)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

86 2116170515 Đỗ Tấn Sang 21/02/1998 Nam CCQ1617G Đăk Lăk 105 6.85 Khá

87 2116170518 Lê Minh Tấn 06/05/1998 Nam CCQ1617G Đồng Tháp 105 7.27 Khá

88 2116170530 Lê Đức Tôn 28/05/1998 Nam CCQ1617G Phú Yên 105 6.94 Khá

89 2116170538 Nguyễn Văn Tuấn 01/07/1998 Nam CCQ1617G Phú Yên 105 6.73 Khá

90 2116170540 Nguyễn Thanh Tùng 02/01/1998 Nam CCQ1617G Tiền Giang 105 6.62 Khá

91 2116170551 Nguyễn Cao Thế Bảo 12/01/1998 Nam CCQ1617H Tiền Giang 105 7.00 Khá

92 2116170571 Lê Văn Hoàng 14/09/1998 Nam CCQ1617H Gia Lai 105 7.27 Khá

93 2116170602 Đỗ Anh Tài 03/01/1998 Nam CCQ1617H Đồng Nai 105 7.17 Khá

94 2116170609 Võ Văn Thọ 02/07/1998 Nam CCQ1617H Phú Yên 105 7.61 Khá

95 2116170614 Nguyễn Duy Trương 10/05/1998 Nam CCQ1617H Bình Định 105 6.75 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 30 tháng 09 năm 2019

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 8

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2114130059 Nguyễn Thị Thảo 07/08/1996 Nữ CCQ1413A Đồng Nai 107 7.00 Khá

2 2114130119 Lê Thị Mỹ Quỳnh 26/11/1996 Nữ CCQ1413B BRVT 107 6.37 Trung Bình

3 2114130315 Hồ Thị Anh 10/07/1995 Nữ CCQ1413E Thanh Hóa 107 6.47 Trung Bình

4 2114130368 Phan Thị Tạo 21/09/1996 Nữ CCQ1413E Quảng Nam 107 5.70 Trung Bình

5 2115010019 Lê Hoàng Long 21/03/1997 Nam CCQ1501A Đồng Nai 105 6.22 Trung Bình

6 2115130028 Phan Thị Nga 12/04/1997 Nữ CCQ1513A Ninh Thuận 113 6.11 Trung Bình

7 2115130030 Ngô Thị Kim Ngân 02/09/1997 Nữ CCQ1513A Tiền Giang 107 6.83 Khá

8 2115130052 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 09/04/1997 Nữ CCQ1513A Bến Tre 111 6.19 Trung Bình

9 2115130080 Tạ Thị Hồng Hà 16/05/1997 Nữ CCQ1513B Tân Lập 109 6.49 Trung Bình

10 2115130085 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12/03/1997 Nữ CCQ1513B Đăk Lăk 107 6.39 Trung Bình

11 2115130100 Nguyễn Thị Thanh Loan 15/12/1997 Nữ CCQ1513B Bà Rịa Vũng Tàu 107 6.74 Khá

12 2115130139 Đặng Thị Về 26/04/1997 Nữ CCQ1513B Bình Định 107 6.92 Khá

13 2115130170 Phạm Thị Mai 11/06/1996 Nữ CCQ1513C Lâm Đồng 107 6.47 Trung Bình

14 2115130172 Nguyễn Thị Hằng My 02/08/1997 Nữ CCQ1513C Đăk Nông 107 6.34 Trung Bình

15 2115130178 Nguyễn Thị Kiều Oanh 20/05/1996 Nữ CCQ1513C Bình Thuận 110 6.13 Trung Bình

16 2115130259 Đinh Thị Tuyết Sương 09/01/1997 Nữ CCQ1513D Đồng Nai 107 6.34 Trung Bình

17 2115130291 Huỳnh Thúy Hằng 10/12/1997 Nữ CCQ1513E Bình Định 107 6.93 Khá

18 2115130303 Cù Thị Lan 10/06/1997 Nữ CCQ1513E Bình Định 107 7.20 Khá

19 2115130328 Phạm Thị Quỳnh 12/10/1997 Nữ CCQ1513E Bình Định 110 6.41 Trung Bình

20 2115130333 Đinh Thị Thu Thảo 24/10/1997 Nữ CCQ1513E Đồng Nai 109 6.29 Trung Bình

21 2115130342 Trần Vân Trà 15/06/1996 Nữ CCQ1513E Quảng Ngãi 107 6.80 Khá

22 2115130345 Võ Thị Thu Trân 14/01/1997 Nữ CCQ1513E Tiền Giang 107 6.20 Trung Bình

23 2115130483 Nguyễn Thị Ngọc Tú 05/04/1997 Nữ CCQ1513G Bà Rịa Vũng Tàu 107 6.87 Khá

24 2116010001 Nguyễn Thị Huỳnh Anh 24/04/1998 Nữ CCQ1601A Tiền Giang 105 7.60 Khá

25 2116010002 Trần Phương Vân Anh 03/06/1997 Nữ CCQ1601A Tiền Giang 105 6.37 Trung Bình

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 8

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2116010003 Phạm Ngọc Trân Châu 04/09/1998 Nữ CCQ1601A Lâm Đồng 105 7.37 Khá

27 2116010006 Nguyễn Thị Thanh Diệu 31/08/1998 Nữ CCQ1601A Bình Định 105 7.44 Khá

28 2116010008 Đỗ Thị Ngọc Hạnh 13/08/1998 Nữ CCQ1601A Quảng Ngãi 105 7.45 Khá

29 2116010009 Nguyễn Thị Thúy Hằng 08/04/1998 Nữ CCQ1601A Bình Định 105 6.42 Trung Bình

30 2116010010 Huỳnh Quốc Hiền 02/09/1998 Nam CCQ1601A Bình Định 105 7.18 Khá

31 2116010016 Nguyễn Trần Khánh Ly 21/04/1998 Nữ CCQ1601A Bình Thuận 105 6.58 Khá

32 2116010017 Nguyễn Thị Sao Mai 10/12/1998 Nữ CCQ1601A Đồng Nai 105 7.16 Khá

33 2116010019 Võ Thị Thanh Ngân 09/09/1998 Nữ CCQ1601A Tây Ninh 105 7.87 Khá

34 2116010022 Hồ Minh Nhật 13/01/1998 Nam CCQ1601A Long An 105 6.93 Khá

35 2116010023 Phan Phương Hồng Nhung 09/10/1998 Nữ CCQ1601A Bà Rịa Vũng Tàu 105 7.77 Khá

36 2116010024 Lê Đức Tài 20/11/1996 Nam CCQ1601A Tây Ninh 105 7.04 Khá

37 2116010025 Phạm Thị Thanh Tâm 29/05/1998 Nữ CCQ1601A Phú Yên 105 7.35 Khá

38 2116130004 Đào Thị Tuyết Châu 27/08/1998 Nữ CCQ1613A Tiền Giang 105 6.63 Khá

39 2116130015 Lê Thị Hồng Liên 10/04/1998 Nữ CCQ1613A Quảng Ngãi 105 7.83 Khá

40 2116130018 Tăng Thị Mỹ Linh 25/05/1998 Nữ CCQ1613A Bình Thuận 105 7.11 Khá

41 2116130022 Hồ Thị Thúy Loan 01/05/1998 Nữ CCQ1613A Quảng Ngãi 105 7.37 Khá

42 2116130025 Lê Thị Diệu My 10/09/1998 Nữ CCQ1613A Bình Định 105 6.43 Trung Bình

43 2116130027 Nguyễn Thị Trà My 21/04/1998 Nữ CCQ1613A Bình Định 105 6.83 Khá

44 2116130024 Võ Thị Bích My 16/12/1998 Nữ CCQ1613A Bình Định 105 6.43 Trung Bình

45 2116130028 Nguyễn Thị Bích Nga 16/04/1998 Nữ CCQ1613A Long An 105 7.32 Khá

46 2116130030 Trần Thị Kim Ngà 10/10/1998 Nữ CCQ1613A Bình Thuận 105 6.77 Khá

47 2116130032 Trương Thị Ngọc 02/02/1998 Nữ CCQ1613A Bình Định 107 7.03 Khá

48 2116130033 Lê Đặng Thảo Nguyên 16/10/1998 Nữ CCQ1613A Buôn Ma Thuột 106 6.85 Khá

49 2116130035 Trương Thị Thanh Nhã 12/07/1998 Nữ CCQ1613A Bình Định 105 6.64 Khá

50 2116130037 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/11/1998 Nữ CCQ1613A Bình Định 107 7.65 Khá

51 2116130038 Đỗ Thị Hồng Nhung 18/05/1998 Nữ CCQ1613A Tiền Giang 105 7.30 Khá

52 2116130042 Trần Thị Thanh Nữ 27/10/1998 Nữ CCQ1613A Bình Định 106 6.69 Khá

53 2116130043 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 27/02/1998 Nữ CCQ1613A Tiền Giang 105 6.89 Khá

54 2116130045 Nguyễn Thị Kim Phượng 13/02/1998 Nữ CCQ1613A Long An 105 7.30 Khá

55 2116130046 Trần Thị Quy 27/09/1998 Nữ CCQ1613A Bình Định 105 7.40 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 8

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116130047 Nguyễn Thị Thu Sương 15/05/1998 Nữ CCQ1613A Bình Định 105 7.39 Khá

57 2116130050 Văn Thị Thu Thảo 16/10/1998 Nữ CCQ1613A Bà Rịa Vũng Tàu 105 7.25 Khá

58 2116130051 Nguyễn Thu Thẩm 25/01/1998 Nữ CCQ1613A Bình Định 105 6.95 Khá

59 2116130052 Lê Thị Phương Thi 12/09/1998 Nữ CCQ1613A Bình Thuận 105 6.67 Khá

60 2116130056 Nguyễn Thị Thanh Thương 07/09/1998 Nữ CCQ1613A Bình Định 105 6.93 Khá

61 2116130062 Đỗ Thị Trinh 16/01/1998 Nữ CCQ1613A Tiền Giang 105 7.21 Khá

62 2116130068 Phạm Thị Xanh 06/08/1998 Nữ CCQ1613A Quảng Ngãi 105 8.03 Giỏi

63 2116130073 Nguyễn Thị Kim Cúc 11/04/1998 Nữ CCQ1613B Bình Dương 105 6.87 Khá

64 2116130075 Nguyễn Thị Hà 05/02/1998 Nữ CCQ1613B Hà Tĩnh 105 7.08 Khá

65 2116130077 Nguyễn Thị Thanh Hằng 30/12/1996 Nữ CCQ1613B Tây Ninh 105 6.86 Khá

66 2116130078 Quách Thị Hằng 30/12/1998 Nữ CCQ1613B Thanh Hóa 105 7.15 Khá

67 2116130083 Phan Thị Diễm Kiều 01/08/1998 Nữ CCQ1613B Bình Định 105 6.79 Khá

68 2116130085 Nguyễn Thị Thu Lài 07/03/1998 Nữ CCQ1613B Long An 105 7.23 Khá

69 2116130086 Phùng Thị Thúy Liểu 01/11/1998 Nữ CCQ1613B Long An 105 7.58 Khá

70 2116130092 Nguyễn Thị Loan 24/06/1998 Nữ CCQ1613B Bình Định 105 7.38 Khá

71 2116130096 Nguyễn Thị Tuyết Mai 03/07/1997 Nữ CCQ1613B Tiền Giang 105 6.70 Khá

72 2116130097 Nguyễn Thị Ái Minh 28/02/1998 Nữ CCQ1613B Quảng Ngãi 105 6.90 Khá

73 2116130099 Phạm Thị Hồng Nga 29/05/1998 Nữ CCQ1613B Bình Phước 105 7.20 Khá

74 2116130100 Nguyễn Thị Thu Ngân 16/04/1998 Nữ CCQ1613B Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.95 Khá

75 2116130101 Trần Thị Thu Ngân 02/08/1998 Nữ CCQ1613B Long An 105 6.92 Khá

76 2116130105 Lê Thị Nguyệt 10/03/1998 Nữ CCQ1613B Bến Tre 105 7.87 Khá

77 2116130106 Nguyễn Thị Nguyệt 29/06/1998 Nữ CCQ1613B Đồng Nai 105 7.90 Khá

78 2116130104 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 20/06/1998 Nữ CCQ1613B Đồng Nai 105 6.81 Khá

79 2116130112 Trần Thị Diễm Phương 08/07/1998 Nữ CCQ1613B Bình Thuận 105 6.87 Khá

80 2116130113 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 07/03/1998 Nữ CCQ1613B Đồng Nai 105 7.16 Khá

81 2116130116 Phạm Võ Thị Như Quỳnh 27/07/1998 Nữ CCQ1613B Bình Định 105 7.14 Khá

82 2116130117 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10/06/1998 Nữ CCQ1613B Bình Định 105 6.96 Khá

83 2116130118 Võ Nguyễn Ngọc Thảo 06/06/1998 Nữ CCQ1613B Đồng Nai 105 7.11 Khá

84 2116130120 Kiều Thị Mỹ Thắm 20/05/1998 Nữ CCQ1613B Bình Định 105 7.05 Khá

85 2116130124 Nguyễn Thị Phương Thúy 08/01/1997 Nữ CCQ1613B Quảng Bình 105 8.10 Giỏi

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 4 / 8

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

86 2116130126 Nguyễn Thị Bích Thuyền 30/11/1998 Nữ CCQ1613B Bến Tre 105 7.28 Khá

87 2116130127 Nguyễn Thị Anh Thư 24/04/1998 Nữ CCQ1613B Bình Thuận 105 7.18 Khá

88 2116130130 Lê Thị Huỳnh Thương 09/11/1998 Nữ CCQ1613B Bình Định 105 6.63 Khá

89 2116130131 Lê Cẩm Tiên 25/01/1998 Nữ CCQ1613B Long An 105 6.74 Khá

90 2116130133 Nguyễn Thị Thanh Trang 04/01/1998 Nữ CCQ1613B Bình Phước 105 7.15 Khá

91 2116130134 Nguyễn Thị Thùy Trang 18/01/1998 Nữ CCQ1613B Lâm Đồng 105 7.58 Khá

92 2116130135 Võ Thị Thùy Trang 11/02/1998 Nữ CCQ1613B Đồng Nai 105 7.72 Khá

93 2116130137 Phan Thị Thủy Trinh 10/07/1998 Nữ CCQ1613B Bình Định 105 7.42 Khá

94 2116130138 Ung Thanh Tú 05/09/1998 Nữ CCQ1613B Bình Thuận 105 6.83 Khá

95 2116130139 Nguyễn Thị Như Ý 25/09/1998 Nữ CCQ1613B Đăk Lăk 105 7.83 Khá

96 2116130140 Nguyễn Thị Hồng Yến 25/12/1998 Nữ CCQ1613B Tiền Giang 105 6.92 Khá

97 2116130141 Huỳnh Phương Anh 08/03/1998 Nữ CCQ1613C Tiền Giang 105 7.26 Khá

98 2116130143 Phan Quốc Chí 20/04/1998 Nam CCQ1613C Tiền Giang 105 6.91 Khá

99 2116130148 Lê Thị Hà Giang 05/10/1998 Nữ CCQ1613C Bình Định 105 7.47 Khá

100 2116130151 Trần Thị Hằng 10/10/1998 Nữ CCQ1613C Thanh Hóa 107 7.86 Khá

101 2116130155 Nguyễn Thị Bích Hòa 17/02/1998 Nữ CCQ1613C Bình Định 105 6.74 Khá

102 2116130157 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 10/03/1998 Nữ CCQ1613C Bình Định 105 7.38 Khá

103 2116130159 Nguyễn Thị Huệ 12/09/1994 Nữ CCQ1613C Đồng Nai 105 7.68 Khá

104 2116130160 Phạm Thị Thu Huyền 30/05/1998 Nữ CCQ1613C Đồng Nai 105 7.14 Khá

105 2116130161 Trần Thị Thu Hương 01/01/1998 Nữ CCQ1613C Long An 105 7.27 Khá

106 2116130165 Nguyễn Thị Lập 25/11/1998 Nữ CCQ1613C Phú Yên 105 6.94 Khá

107 2116130171 Lê Thị Mỹ Lợi 12/06/1997 Nữ CCQ1613C Bình Định 105 7.33 Khá

108 2116130177 Lê Trà My 25/03/1998 Nữ CCQ1613C Đồng Nai 105 7.71 Khá

109 2116130182 Huỳnh Thị Hồng Nhung 05/10/1998 Nữ CCQ1613C Long An 105 7.28 Khá

110 2116130186 Nguyễn Thị Hồng Oanh 16/09/1998 Nữ CCQ1613C Bình Thuận 105 6.71 Khá

111 2116130191 Phạm Dạ Thảo 22/10/1998 Nữ CCQ1613C Tiền Giang 105 6.54 Khá

112 2116130192 Phạm Thị Ngọc Thảo 16/12/1998 Nữ CCQ1613C TP.HCM 105 6.96 Khá

113 2116130195 Trần Phương Thúy 31/01/1998 Nữ CCQ1613C Tây Ninh 105 7.22 Khá

114 2116130200 Nguyễn Thị Thùy Trang 12/05/1998 Nữ CCQ1613C Thanh Hóa 107 7.78 Khá

115 2116130202 Trần Thị Bích Trâm 05/07/1998 Nữ CCQ1613C Bình Thuận 105 7.05 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 5 / 8

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

116 2116130205 Văn Thị Như Trường 01/10/1998 Nữ CCQ1613C Bình Định 105 7.38 Khá

117 2116130206 Nguyễn Thị Bích Tuyền 15/08/1998 Nữ CCQ1613C Long An 105 7.39 Khá

118 2116130207 Quách Thanh Tuyền 09/09/1998 Nữ CCQ1613C Bình Phước 105 7.13 Khá

119 2116130214 Võ Ngọc Ánh Dương 25/04/1998 Nữ CCQ1613D Long An 105 6.78 Khá

120 2116130220 Nguyễn Thị Hậu 20/04/1997 Nữ CCQ1613D Bình Định 105 6.56 Khá

121 2116130221 Trần Thị Hiền 09/05/1998 Nữ CCQ1613D Bình Định 105 7.25 Khá

122 2116130226 Trần Thị Hương 25/08/1998 Nữ CCQ1613D Bình Thuận 105 6.49 Trung Bình

123 2116130231 Bùi Thị Liên 11/12/1998 Nữ CCQ1613D Phú Yên 105 7.90 Khá

124 2116130232 Lương Thị Liễu 20/03/1998 Nữ CCQ1613D Bình Thuận 105 7.31 Khá

125 2116130233 Đào Ngọc Linh 11/01/1998 Nữ CCQ1613D Long An 105 7.49 Khá

126 2116130235 Nguyễn Thị Thúy Loan 20/06/1998 Nữ CCQ1613D Bình Định 105 7.10 Khá

127 2116130236 Bùi Nguyễn Cẩm My 04/03/1998 Nữ CCQ1613D Bình Thuận 105 6.98 Khá

128 2116130238 Ngô Xuân Nam 20/06/1998 Nam CCQ1613D Bình Dương 105 6.64 Khá

129 2116130241 Ngô Thị Ngọc 26/01/1998 Nữ CCQ1613D Hải Dương 105 6.85 Khá

130 2116130243 Trần Huỳnh Mai Nguyên 04/02/1998 Nữ CCQ1613D Tiền Giang 105 7.14 Khá

131 2116130247 Dương Thị Nhiên 26/01/1998 Nữ CCQ1613D Long An 105 7.95 Khá

132 2116130249 Mai Thanh Phượng 09/11/1998 Nữ CCQ1613D Bình Dương 105 6.81 Khá

133 2116130252 Nguyễn Thị Mỹ Quyền 01/07/1998 Nữ CCQ1613D Long An 105 6.87 Khá

134 2116130258 Lý Thị Ngọc Thảo 13/03/1998 Nữ CCQ1613D Đăk Lăk 105 7.44 Khá

135 2116130259 Trần Thị Thu Thảo 13/10/1998 Nữ CCQ1613D Đồng Nai 105 7.36 Khá

136 2116130261 Trương Thị Diễm Thúy 29/07/1998 Nữ CCQ1613D Long An 105 7.18 Khá

137 2116130263 Trần Thị Anh Thư 02/12/1998 Nữ CCQ1613D Tiền Giang 106 7.40 Khá

138 2116130264 Nguyễn Thị Mộng Tiên 03/08/1998 Nữ CCQ1613D Long An 107 6.87 Khá

139 2116130266 Đường Thị Huyền Trang 19/01/1998 Nữ CCQ1613D Lâm Đồng 105 7.32 Khá

140 2116130269 Phạm Bích Ngọc Trâm 20/10/1998 Nữ CCQ1613D Bình Thuận 105 7.52 Khá

141 2116130279 Lê Phi Yến 19/07/1998 Nữ CCQ1613D Bình Thuận 105 7.13 Khá

142 2116130280 Chu Thị Kim Anh 08/08/1998 Nữ CCQ1613E Bình Phước 105 7.03 Khá

143 2116130283 Nguyễn Thị Kim Cương 15/01/1998 Nữ CCQ1613E Bình Định 105 7.02 Khá

144 2116130291 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 28/07/1998 Nữ CCQ1613E Đồng Nai 105 6.90 Khá

145 2116130292 Đỗ Thị Thu Hiền 05/10/1998 Nữ CCQ1613E Bình Định 107 7.43 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 6 / 8

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

146 2116130293 Đặng Thị Hoa 17/10/1998 Nữ CCQ1613E Hưng Yên 105 7.62 Khá

147 2116130299 Phạm Thị Lệ 09/09/1998 Nữ CCQ1613E Đăk Lăk 105 7.39 Khá

148 2116130301 Lương Thị Trúc Ly 20/04/1998 Nữ CCQ1613E Lâm Đồng 105 7.13 Khá

149 2116130314 Nguyễn Thị Ngọc Phương 05/03/1998 Nữ CCQ1613E Tiền Giang 105 7.13 Khá

150 2116130321 Nguyễn Thị Thủy Sinh 04/05/1998 Nữ CCQ1613E Phú Yên 105 6.62 Khá

151 2116130323 Trần Thị Thanh Tâm 10/09/1998 Nữ CCQ1613E Bình Định 105 6.98 Khá

152 2116130324 Trần Thị Thu Thủy 15/09/1998 Nữ CCQ1613E Phú Thọ 105 7.38 Khá

153 2116130325 Trần Thị Thu Thủy 26/04/1998 Nữ CCQ1613E Bình Định 105 7.48 Khá

154 2116130328 Huỳnh Thị Thu Thúy 15/08/1998 Nữ CCQ1613E Bình Thuận 105 6.84 Khá

155 2116130330 Bùi Thị Anh Thư 01/12/1998 Nữ CCQ1613E TP.HCM 107 6.97 Khá

156 2116130331 Trương Thị Hoài Thương 25/04/1998 Nữ CCQ1613E Đồng Nai 105 7.40 Khá

157 2116130332 Dương Thị Kiều Trang 15/04/1997 Nữ CCQ1613E Bình Thuận 105 7.16 Khá

158 2116130335 Nguyễn Thị Thu Trang 27/07/1998 Nữ CCQ1613E Bình Thuận 105 6.66 Khá

159 2116130336 Phạm Thị Huyền Trân 11/08/1998 Nữ CCQ1613E Bến Tre 105 7.52 Khá

160 2116130339 Nguyễn Thị Nhật Trường 29/04/1998 Nữ CCQ1613E Phú Yên 105 7.48 Khá

161 2116130340 Đặng Thị Hoàng Tú 20/03/1998 Nữ CCQ1613E Tiền Giang 105 6.90 Khá

162 2116130341 Trần Lê Thanh Tuyền 31/05/1998 Nữ CCQ1613E Tiền Giang 105 7.43 Khá

163 2116130342 Phan Thị Hồng Tươi 28/10/1998 Nữ CCQ1613E Bình Định 105 7.44 Khá

164 2116130344 Nguyễn Thị Nhật Vi 10/05/1998 Nữ CCQ1613E Quảng Ngãi 105 7.70 Khá

165 2116130345 Nguyễn Thị Thúy Vi 08/06/1998 Nữ CCQ1613E Bình Định 105 7.01 Khá

166 2116130354 Bùi Thị Đào 20/04/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 105 6.59 Khá

167 2116130356 Nguyễn Thị Diệu Hiền 07/05/1998 Nữ CCQ1613F Long An 105 6.82 Khá

168 2116130365 Nguyễn Thị Bích Kiều 26/04/1998 Nữ CCQ1613F Đăk Lăk 105 7.28 Khá

169 2116130367 Đỗ Thị Mỹ Liên 06/07/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 106 6.44 Trung Bình

170 2116130370 Đinh Thị Hồng Loan 05/05/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 105 7.92 Khá

171 2116130371 Trần Thị Thúy Loan 03/04/1998 Nữ CCQ1613F Long An 105 7.32 Khá

172 2116130372 Bùi Thị Lụa 02/10/1998 Nữ CCQ1613F Nam Định 105 6.81 Khá

173 2116130373 Trần Thị Lụa 22/08/1998 Nữ CCQ1613F Quảng Ngãi 105 6.67 Khá

174 2116130374 Võ Thị Hiền Mi 28/09/1998 Nữ CCQ1613F Phú Yên 105 7.26 Khá

175 2116130377 Phạm Thị Hồng Nga 04/07/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 105 6.42 Trung Bình

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 7 / 8

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

176 2116130381 Nguyễn Thị Thu Nguyên 03/03/1998 Nữ CCQ1613F Đồng Nai 105 7.25 Khá

177 2116130392 Lê Thị Son 24/02/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 105 6.74 Khá

178 2116130395 Võ Thị Thảo 06/07/1998 Nữ CCQ1613F Phú Yên 105 6.98 Khá

179 2116130396 Nguyễn Thị Kim Thoa 12/06/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 105 7.00 Khá

180 2116130414 Bùi Thị Thúy Vi 12/04/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 105 6.99 Khá

181 2116130415 Nguyễn Thị Huỳnh Vy 01/07/1998 Nữ CCQ1613F Quảng Ngãi 105 6.99 Khá

182 2116130418 Nguyễn Thị Kim Yến 09/11/1998 Nữ CCQ1613F Đồng Nai 105 8.11 Giỏi

183 2116130419 Nguyễn Thị Tuyết Băng 10/06/1998 Nữ CCQ1613G Tiền Giang 105 7.13 Khá

184 2116130421 Huỳnh Thị Mỹ Diệp 14/03/1998 Nữ CCQ1613G Quảng Ngãi 105 8.13 Giỏi

185 2116130422 Ngô Thị Mai Dung 26/09/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 105 7.31 Khá

186 2116130423 Nguyễn Thị Ngọc Hà 20/06/1998 Nữ CCQ1613G Long An 105 7.25 Khá

187 2116130426 Trần Thị Mỹ Hạnh 10/03/1998 Nữ CCQ1613G Đăk Lăk 105 7.44 Khá

188 2116130427 Nguyễn Thị Hạp 20/10/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 105 7.09 Khá

189 2116130429 Nguyễn Thị Hậu 20/07/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 105 7.94 Khá

190 2116130432 Bùi Thị Hồng 05/05/1998 Nữ CCQ1613G Đồng Nai 105 7.61 Khá

191 2116130435 Nguyễn Thị Khánh 10/08/1998 Nữ CCQ1613G Gia Lai 105 7.40 Khá

192 2116130440 Trần Thị Mai Lâm 10/11/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 107 7.78 Khá

193 2116130441 Nguyễn Thị Mỹ Lập 08/05/1998 Nữ CCQ1613G Phú Yên 105 6.99 Khá

194 2116130442 Đặng Thị Lẹ 13/11/1998 Nữ CCQ1613G Phú Yên 105 7.52 Khá

195 2116130444 Lê Mỹ Linh 13/08/1998 Nữ CCQ1613G Cà Mau 109 7.68 Khá

196 2116130445 Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/03/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 105 7.89 Khá

197 2116130446 Nguyễn Thị Kim Ly 01/01/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 105 6.74 Khá

198 2116130455 Lê Thị Nhàn 15/06/1998 Nữ CCQ1613G Phú Yên 105 7.28 Khá

199 2116130463 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/11/1998 Nữ CCQ1613G Bến Tre 105 7.69 Khá

200 2116130464 Võ Thị Thu Thảo 22/01/1997 Nữ CCQ1613G Bình Định 105 7.18 Khá

201 2116130468 Lê Nguyễn Minh Thắm 05/01/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 105 6.93 Khá

202 2116130472 Lưu Thị Thơm 22/12/1998 Nữ CCQ1613G Nam Định 106 7.68 Khá

203 2116130477 Lê Thị Cẩm Tiên 26/05/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 105 7.29 Khá

204 2116130478 Phan Thị Kim Trang 22/10/1998 Nữ CCQ1613G Tiền Giang 105 7.40 Khá

205 2116130482 Trần Thị Ngọc Trinh 06/10/1998 Nữ CCQ1613G Quảng Ngãi 105 6.79 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 8 / 8Ngày in : 30/09/2019 17:54

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

206 2116130488 Lê Thị Xuân 07/09/1998 Nữ CCQ1613G Quảng Ngãi 105 6.87 Khá

207 2116130490 Phạm Thị Kim Yến 20/05/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 105 7.23 Khá

208 2116130491 Phan Thị Ngọc Yến 27/02/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 105 7.34 Khá

209 2116130492 Mai Thị Ngọc Ánh 29/07/1998 Nữ CCQ1613H Đồng Nai 107 8.07 Giỏi

210 2116130496 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 28/05/1998 Nữ CCQ1613H Bình Thuận 105 7.67 Khá

211 2116130497 Nguyễn Thị Nhất Duyên 01/01/1998 Nữ CCQ1613H Quảng Ngãi 105 6.72 Khá

212 2116130498 Nguyễn Thị Đào 29/06/1998 Nữ CCQ1613H Đăk Lăk 105 7.08 Khá

213 2116130506 Lê Thị Hoàng Linh 06/07/1998 Nữ CCQ1613H Bình Định 105 6.67 Khá

214 2116130507 Võ Thị Thu Lợi 03/05/1998 Nữ CCQ1613H Phú Yên 105 7.76 Khá

215 2116130510 Trương Thị Ánh Nguyệt 01/01/1998 Nữ CCQ1613H Bình Định 105 8.14 Giỏi

216 2116130511 Đỗ Thị Thanh Nhàn 15/04/1998 Nữ CCQ1613H Bình Định 105 7.06 Khá

217 2116130512 Võ Thị Thu Nhi 08/04/1998 Nữ CCQ1613H Long An 105 6.64 Khá

218 2116130513 Huỳnh Thị Tuyết Nhung 07/09/1997 Nữ CCQ1613H Khánh Hòa 105 6.48 Trung Bình

219 2116130514 Nguyễn Thị Ni 21/02/1998 Nữ CCQ1613H Bình Định 105 7.10 Khá

220 2116130515 Đoàn Thị Kim Oanh 26/09/1997 Nữ CCQ1613H Nam Định 105 6.87 Khá

221 2116130518 Trần Thị Quỳnh 05/04/1998 Nữ CCQ1613H Hà Tĩnh 105 7.72 Khá

222 2116130522 Đinh Thị Hồng Thắm 10/12/1998 Nữ CCQ1613H Long An 105 6.82 Khá

223 2116130524 Nguyễn Thị Thôi 15/05/1998 Nữ CCQ1613H Quảng Ngãi 105 7.15 Khá

224 2116130529 Nguyễn Thị Thủy 19/10/1998 Nữ CCQ1613H Hà Tĩnh 105 7.40 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 30 tháng 09 năm 2019

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 8

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2112160057 Lê Trung Triều 23/05/1994 Nam CCQ1216A Đồng Nai 105 6.39 Trung Bình

2 2114090002 Cao Hoàng Mỹ Duyên 08/04/1996 Nữ CCQ1409A Tiền Giang 105 6.46 Trung Bình

3 2114160025 Võ Thị Liền 07/12/1996 Nữ CCQ1416A Bình Định 105 5.83 Trung Bình

4 2114160086 Nguyễn Thị Thanh Hảo 04/10/1995 Nữ CCQ1416B Bình Định 105 6.34 Trung Bình

5 2114210068 Lê Mỹ Vân 13/09/1996 Nữ CCQ1421A Bình Dương 105 6.92 Khá

6 2114210075 Nguyễn Trương Quỳnh Ái 19/10/1996 Nữ CCQ1421B TP.HCM 105 6.52 Khá

7 2114210116 Trương Quang 14/10/1996 Nam CCQ1421B TP.HCM 105 6.93 Khá

8 2114210133 Trần Vũ Trường 04/08/1996 Nam CCQ1421B Bình Dương 105 7.00 Khá

9 2114210179 Vũ Thị Phương Thảo 09/11/1996 Nữ CCQ1421C Bình Dương 105 6.75 Khá

10 2114210254 Lê Thị Thanh Thùy 07/05/1995 Nữ CCQ1421D Quảng Ngãi 105 6.32 Trung Bình

11 2115160011 Nguyễn Thị Cẩm Giang 15/11/1997 Nữ CCQ1516A Long An 105 6.54 Khá

12 2115160012 Mai Thị Ngọc Giàu 06/06/1997 Nữ CCQ1516A Long An 105 6.41 Trung Bình

13 2115160014 Lê Thị Thu Hà 04/06/1997 Nữ CCQ1516A Bình Định 105 6.24 Trung Bình

14 2115160045 Nguyễn Văn Phú 26/06/1997 Nam CCQ1516A Đồng Nai 105 5.95 Trung Bình

15 2115160049 Nguyễn Bạch Thanh Sang 22/05/1996 Nam CCQ1516A Long An 105 6.23 Trung Bình

16 2115160051 Võ Hoài Tâm 19/07/1995 Nam CCQ1516A TP.HCM 107 6.41 Trung Bình

17 2115160060 Lương Thị Hồng Thủy 21/03/1997 Nữ CCQ1516A Bình Định 107 6.20 Trung Bình

18 2115210048 Võ Thị Phượng Thảo 12/12/1997 Nữ CCQ1521A Bình Định 105 6.60 Khá

19 2115210078 Đoàn Thị Thúy Hằng 10/02/1997 Nữ CCQ1521B Đăk Nông 105 6.49 Trung Bình

20 2115210103 Nguyễn Thành Phước 29/06/1997 Nam CCQ1521B Tiền Giang 105 6.82 Khá

21 2115210158 Lâm Kim Lãm 17/03/1997 Nam CCQ1521C Phú Yên 105 6.46 Trung Bình

22 2115210189 Nguyễn Ngọc Tiền 13/10/1997 Nữ CCQ1521C Bến Tre 105 6.41 Trung Bình

23 2115210215 Trần Thị Hồng Đào 23/07/1997 Nữ CCQ1521D TP.HCM 105 7.06 Khá

24 2115210284 Nguyễn Thị Kiều Diễm 03/08/1997 Nữ CCQ1521E Đồng Nai 105 6.78 Khá

25 2115210364 Nguyễn Quang Huy 25/09/1993 Nam CCQ1521F TP.HCM 105 6.61 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 8

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2115250023 Đoàn Long Hồ 09/01/1997 Nam CCQ1525A Trà Vinh 106 6.19 Trung Bình

27 2115250044 Đặng Thành Phụng 24/09/1997 Nam CCQ1525A Bình Định 106 6.12 Trung Bình

28 2115250047 Lê Duy Tài 02/10/1996 Nam CCQ1525A Tây Ninh 107 5.86 Trung Bình

29 2115250066 Nguyễn Thị Tú Uyên 04/11/1997 Nữ CCQ1525A TP.HCM 106 6.40 Trung Bình

30 2116160005 Nguyễn Thị Duy 20/02/1998 Nữ CCQ1616A Quảng Ngãi 105 6.60 Khá

31 2116160008 Võ Thị Kim Hằng 11/02/1998 Nữ CCQ1616A Long An 105 7.53 Khá

32 2116160046 Nguyễn Ngọc Hiếu 13/07/1998 Nữ CCQ1616A TP.HCM 105 8.05 Giỏi

33 2116160014 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 11/11/1998 Nữ CCQ1616A TP.HCM 105 7.54 Khá

34 2116160016 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02/01/1998 Nữ CCQ1616A Tiền Giang 105 6.88 Khá

35 2116160017 Huỳnh Thị Thanh Nga 10/06/1998 Nữ CCQ1616A Bình Định 105 7.61 Khá

36 2116160021 Đặng Thị Lệ Quyền 22/04/1998 Nữ CCQ1616A Long An 105 7.11 Khá

37 2116160023 Trần Thị Sương 04/09/1998 Nữ CCQ1616A Bình Định 105 6.86 Khá

38 2116160026 Văn Công Duy Tân 24/11/1994 Nam CCQ1616A TP.HCM 105 6.79 Khá

39 2116160029 Nguyễn Thị Thảo 01/08/1998 Nữ CCQ1616A Đăk Lăk 105 7.36 Khá

40 2116160031 Phạm Thị Lệ Thu 12/03/1998 Nữ CCQ1616A Bình Định 105 6.41 Trung Bình

41 2116160038 Trần Thị Bích Trâm 09/09/1998 Nữ CCQ1616A Đồng Nai 105 6.82 Khá

42 2116160039 Trần Thị Trinh 21/08/1998 Nữ CCQ1616A Bình Thuận 105 6.98 Khá

43 2116160041 Bùi Thị Thanh Trúc 16/12/1998 Nữ CCQ1616A Tiền Giang 105 6.34 Trung Bình

44 2116160042 Lê Đức Trung 20/03/1998 Nam CCQ1616A Thanh Hóa 105 7.21 Khá

45 2116210007 Trương Thị Thu Diệu 25/07/1997 Nữ CCQ1621A Đăk Lăk 105 7.48 Khá

46 2116210009 Phạm Thị Mỹ Duyên 12/01/1998 Nữ CCQ1621A Long An 105 7.22 Khá

47 2116210016 Trần Thị Kim Hoa 29/08/1998 Nữ CCQ1621A Phú Yên 105 7.03 Khá

48 2116210021 Phạm Thị Như Huỳnh 10/10/1998 Nữ CCQ1621A Long An 105 7.01 Khá

49 2116210023 Phạm Thị Tuyết Hương 20/01/1998 Nữ CCQ1621A TP.HCM 105 7.47 Khá

50 2116210024 Phạm Thị Bích Hường 20/10/1998 Nữ CCQ1621A Bình Định 105 6.83 Khá

51 2116210031 Đỗ Thi Thanh Loan 11/02/1998 Nữ CCQ1621A TP.HCM 105 6.82 Khá

52 2116210036 Nguyễn Thị Ngọc My 13/07/1998 Nữ CCQ1621A Đăk Lăk 105 7.27 Khá

53 2116210039 Phạm Thị Ngân 13/12/1998 Nữ CCQ1621A Bến Tre 105 7.28 Khá

54 2116210038 Trần Thị Kim Ngân 20/10/1998 Nữ CCQ1621A Đồng Nai 105 7.28 Khá

55 2116210043 Vũ Thị Quỳnh Như 30/11/1998 Nữ CCQ1621A Bình Phước 105 7.23 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 8

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116210044 Nguyễn Thị Diệu Phương 15/05/1998 Nữ CCQ1621A Bình Thuận 105 7.72 Khá

57 2116210046 Đỗ Ngọc Quý 12/03/1998 Nam CCQ1621A TP.HCM 105 7.06 Khá

58 2116210050 Nguyễn Thị Tuyết Sương 02/12/1998 Nữ CCQ1621A Bình Định 105 7.24 Khá

59 2116210052 Nguyễn Thị Thắm 04/06/1998 Nữ CCQ1621A Hà Tĩnh 105 7.26 Khá

60 2116210054 Nguyễn Thị Cẩm Thu 23/08/1998 Nữ CCQ1621A Tiền Giang 105 6.98 Khá

61 2116210056 Nguyễn Thị Hoài Thương 20/10/1998 Nữ CCQ1621A Bình Thuận 105 8.03 Giỏi

62 2116210061 Hồ Thị Thu Trang 05/12/1998 Nữ CCQ1621A Đăk Lăk 105 6.83 Khá

63 2116210062 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 16/02/1998 Nữ CCQ1621A Bến Tre 105 7.20 Khá

64 2116210063 Lê Thị Tuyết Trinh 10/05/1998 Nữ CCQ1621A Tiền Giang 105 6.94 Khá

65 2116210064 Trần Việt Trinh 26/01/1998 Nữ CCQ1621A Đồng Tháp 105 7.36 Khá

66 2116210066 Đỗ Thị Ánh Tuyết 08/01/1998 Nữ CCQ1621A Lâm Đồng 105 6.99 Khá

67 2116210068 Đỗ Thị Vân 19/08/1998 Nữ CCQ1621A Bình Định 105 7.53 Khá

68 2116210067 Nguyễn Thị Bích Vân 20/09/1997 Nữ CCQ1621A Bình Định 105 7.08 Khá

69 2116210072 Lê Thị Hồng Yến 20/10/1998 Nữ CCQ1621A Đăk Lăk 105 7.06 Khá

70 2116210073 Nguyễn Thị Ngọc Yến 24/10/1998 Nữ CCQ1621A Bình Định 105 6.98 Khá

71 2116210074 Trần Thị Luyến Ái 20/08/1998 Nữ CCQ1621B Long An 105 7.06 Khá

72 2116210080 Phạm Thị Mỹ Duyên 17/01/1998 Nữ CCQ1621B Cần Thơ 105 7.26 Khá

73 2116210082 Trương Khánh Hà 02/01/1998 Nữ CCQ1621B Bình Định 105 6.88 Khá

74 2116210083 Trương Thị Ngọc Hà 15/06/1998 Nữ CCQ1621B Đồng Tháp 105 6.61 Khá

75 2116210085 Đậu Thị Xuân Hồng 19/12/1998 Nữ CCQ1621B Ninh Thuận 105 7.49 Khá

76 2116210088 Lê Thị Hồng Lan 01/07/1998 Nữ CCQ1621B Tiền Giang 105 6.94 Khá

77 2116210091 Lê Thị Hoàng Linh 16/03/1998 Nữ CCQ1621B Bình Định 105 7.38 Khá

78 2116210092 Phan Thị Kim Long 25/06/1998 Nữ CCQ1621B Bình Định 105 7.40 Khá

79 2116210099 Trần Thị Huỳnh Nga 26/07/1998 Nữ CCQ1621B Bến Tre 105 7.18 Khá

80 2116210100 Nguyễn Hồng Nguyệt 09/03/1998 Nữ CCQ1621B Bến Tre 105 7.56 Khá

81 2116210103 Lê Thị Yến Nhi 22/09/1998 Nữ CCQ1621B Bến Tre 105 7.14 Khá

82 2116210102 Phạm Thị Ngọc Nhi 20/08/1998 Nữ CCQ1621B Long An 105 7.05 Khá

83 2116210107 Nguyễn Thị Thúy Oanh 07/01/1998 Nữ CCQ1621B Bến Tre 105 7.50 Khá

84 2116210108 Dương Văn Phúc 11/09/1997 Nam CCQ1621B Bình Định 105 7.03 Khá

85 2116210110 Nguyễn Thu Phương 24/01/1998 Nữ CCQ1621B Đồng Nai 105 7.12 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 4 / 8

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

86 2116210113 Phan Tuấn Phương 06/10/1998 Nam CCQ1621B TP.HCM 105 7.34 Khá

87 2116210111 Võ Thị Trúc Phương 06/02/1998 Nữ CCQ1621B Tây Ninh 105 6.74 Khá

88 2116210116 Trần Ngọc Quỳnh 09/03/1998 Nữ CCQ1621B Tây Ninh 105 7.36 Khá

89 2116210121 Vũ Thị Thảo 02/09/1998 Nữ CCQ1621B Đăk Nông 105 6.75 Khá

90 2116210120 Vũ Thị Như Thảo 16/09/1997 Nữ CCQ1621B Cần Thơ 105 7.55 Khá

91 2116210125 Phạm Hiền Thẩm 20/09/1998 Nữ CCQ1621B Bình Định 105 6.57 Khá

92 2116210129 Trần Thị Kim Thoa 14/12/1998 Nữ CCQ1621B Bến Tre 105 7.36 Khá

93 2116210134 Đào Thị Trinh 25/10/1997 Nữ CCQ1621B Đồng Nai 105 6.52 Khá

94 2116210135 Nguyễn Thị Thùy Trinh 06/01/1998 Nữ CCQ1621B Bình Định 105 7.20 Khá

95 2116210138 Nguyễn Thị Thúy Vân 26/05/1998 Nữ CCQ1621B Bến Tre 105 7.02 Khá

96 2116210141 Ngô Thị Hồng Yến 06/01/1998 Nữ CCQ1621B Bình Định 105 6.94 Khá

97 2116210143 Nguyễn Kim Ái Diệu 06/03/1998 Nữ CCQ1621C Long An 105 6.32 Trung Bình

98 2116210144 Phạm Thị Mỹ Duyên 06/01/1998 Nữ CCQ1621C Bình Thuận 105 7.09 Khá

99 2116210148 Nguyễn Thị Trường Giang 04/11/1997 Nữ CCQ1621C Tiền Giang 106 6.50 Khá

100 2116210147 Trương Thị Hà Giang 21/10/1998 Nữ CCQ1621C Bình Định 105 7.16 Khá

101 2116210152 Nguyễn Thị Thu Hậu 19/08/1997 Nữ CCQ1621C Bình Phước 105 6.83 Khá

102 2116210163 Lê Thị Kiều 15/07/1998 Nữ CCQ1621C Bình Định 105 6.84 Khá

103 2116210165 Phạm Thị Thúy Kiều 16/08/1998 Nữ CCQ1621C Bình Thuận 105 7.13 Khá

104 2116210167 Huỳnh Thị Lệ 23/01/1998 Nữ CCQ1621C Bình Định 105 7.55 Khá

105 2116210175 Nguyễn Kim Ngân 07/09/1998 Nữ CCQ1621C Đồng Nai 105 7.05 Khá

106 2116210181 Lê Thị Nhàn 17/04/1998 Nữ CCQ1621C Bình Định 105 6.67 Khá

107 2116210182 Cao Thị Huỳnh Nhi 16/07/1998 Nữ CCQ1621C Tiền Giang 106 6.40 Trung Bình

108 2116210190 Nguyễn Thị Hồng Phúc 07/05/1997 Nữ CCQ1621C Tây Ninh 105 7.37 Khá

109 2116210197 Nguyễn Hữu Thành 04/12/1998 Nam CCQ1621C Bình Thuận 105 7.18 Khá

110 2116210202 Nguyễn Hồng Thủy 20/08/1998 Nữ CCQ1621C Bình Định 105 6.95 Khá

111 2116210204 Kiều Lê Anh Thư 09/06/1998 Nữ CCQ1621C Bình Thuận 105 7.00 Khá

112 2116210212 Ngô Thị Ngọc Ánh 20/03/1998 Nữ CCQ1621D Bình Định 105 7.55 Khá

113 2116210213 Kiều Thị Kim Ân 04/10/1998 Nữ CCQ1621D Long An 105 6.91 Khá

114 2116210215 Lê Thị Kim Chi 22/07/1998 Nữ CCQ1621D Khánh Hòa 105 7.41 Khá

115 2116210218 Nguyễn Thị Hồng Diệu 19/09/1998 Nữ CCQ1621D Bình Định 105 6.67 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 5 / 8

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

116 2116210220 Lê Thị Anh Đào 19/03/1997 Nữ CCQ1621D Đăk Lăk 106 6.97 Khá

117 2116210223 Đặng Như Hảo 19/10/1998 Nữ CCQ1621D Bình Định 105 7.58 Khá

118 2116210225 Nguyễn Văn Hậu 15/06/1997 Nam CCQ1621D Phú Yên 105 7.66 Khá

119 2116210230 Nguyễn Thị Mỹ Kiều 15/12/1998 Nữ CCQ1621D Bình Định 105 7.24 Khá

120 2116210233 Nguyễn Thị Thúy Liễu 06/11/1998 Nữ CCQ1621D Bến Tre 105 7.34 Khá

121 2116210235 Phạm Thị Lựu 15/08/1998 Nữ CCQ1621D Bình Định 105 6.81 Khá

122 2116210238 Vũ Hải My 15/01/1998 Nữ CCQ1621D TP.HCM 105 7.02 Khá

123 2116210240 Bùi Thị Thanh Ngân 17/08/1998 Nữ CCQ1621D Long An 105 7.49 Khá

124 2116210247 Võ Thị Yến Nhi 02/09/1998 Nữ CCQ1621D Bình Định 105 7.24 Khá

125 2116210249 Dương Thị Hồng Phấn 17/01/1998 Nữ CCQ1621D Bến Tre 105 7.10 Khá

126 2116210252 Trần Nguyễn Đức Tài 09/09/1998 Nam CCQ1621D Long An 105 7.34 Khá

127 2116210257 Đoàn Thị Phương Thảo 20/10/1998 Nữ CCQ1621D Bình Thuận 105 7.27 Khá

128 2116210255 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 03/12/1998 Nữ CCQ1621D Tây Ninh 105 7.09 Khá

129 2116210258 Nguyễn Thị Thanh Thảo 09/01/1998 Nữ CCQ1621D Bình Thuận 105 6.58 Khá

130 2116210256 Võ Huỳnh Phương Thảo 17/12/1998 Nữ CCQ1621D Đồng Nai 105 7.01 Khá

131 2116210260 Võ Thị Diệu Thân 12/09/1998 Nữ CCQ1621D Quảng Ngãi 105 7.78 Khá

132 2116210262 Lê Thị Yến Thu 29/03/1998 Nữ CCQ1621D Tiền Giang 105 7.26 Khá

133 2116210264 Trương Ngọc Thủy Tiên 10/01/1997 Nữ CCQ1621D Bình Thuận 105 7.16 Khá

134 2116210265 Dương Hữu Tính 30/11/1998 Nam CCQ1621D Tiền Giang 105 7.58 Khá

135 2116210268 Trần Huyền Trân 16/06/1998 Nữ CCQ1621D Tây Ninh 105 7.39 Khá

136 2116210270 Đặng Thị Ngọc Trinh 08/12/1998 Nữ CCQ1621D Long An 105 7.12 Khá

137 2116210272 Phạm Thị Như Trúc 10/03/1998 Nữ CCQ1621D Bình Định 105 7.13 Khá

138 2116210273 Nguyễn Thị Bích Uyên 04/04/1998 Nữ CCQ1621D Bình Thuận 105 6.90 Khá

139 2116210274 Nguyễn Thị Hồng Vân 02/02/1998 Nữ CCQ1621D Bình Định 105 7.30 Khá

140 2116210278 Nguyễn Thanh Vy 30/07/1998 Nữ CCQ1621D Tiền Giang 105 7.25 Khá

141 2116210277 Võ Huỳnh Thanh Vy 07/03/1998 Nữ CCQ1621D Long An 105 7.17 Khá

142 2116210280 Nguyễn Thị Bảo Yến 28/02/1998 Nữ CCQ1621D Sóc Trăng 105 7.50 Khá

143 2116210281 Nguyễn Thị Kim Yến 10/12/1998 Nữ CCQ1621D Phú Yên 105 6.99 Khá

144 2116210286 Kiều Nữ Hồng Bơ 01/01/1998 Nữ CCQ1621E Ninh Thuận 105 6.66 Khá

145 2116210289 Nguyễn Thành Cơ 19/11/1998 Nam CCQ1621E Bình Định 105 7.08 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 6 / 8

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

146 2116210293 Huỳnh Thị Mỹ Dung 01/06/1998 Nữ CCQ1621E Bình Định 105 6.86 Khá

147 2116210295 Ngô Thị Mỹ Duyên 06/11/1997 Nữ CCQ1621E Bình Định 105 7.19 Khá

148 2116210306 Nguyễn Hoàng Khoan 18/02/1998 Nam CCQ1621E Long An 105 6.37 Trung Bình

149 2116210309 Nguyễn Văn Linh 15/06/1998 Nam CCQ1621E Long An 105 6.47 Trung Bình

150 2116210311 Ngô Văn Minh 21/05/1998 Nam CCQ1621E Phú Yên 105 6.88 Khá

151 2116210310 Nguyễn Thị Minh 08/01/1998 Nữ CCQ1621E Lâm Đồng 105 7.08 Khá

152 2116210312 Trần Thị Thúy Nga 20/09/1998 Nữ CCQ1621E Bình Định 105 7.31 Khá

153 2116210314 Lê Thị Nghĩa 09/04/1998 Nữ CCQ1621E Gia Lai 106 7.50 Khá

154 2116210315 Huỳnh Bảo Ngọc 03/11/1998 Nữ CCQ1621E Đăk Lăk 105 7.60 Khá

155 2116210317 Nguyễn Thị Ngọc 26/01/1998 Nữ CCQ1621E Bình Định 105 7.44 Khá

156 2116210318 Vũ Đặng Thảo Nhi 01/02/1998 Nữ CCQ1621E TP.HCM 105 6.89 Khá

157 2116210320 Võ Phi Nhung 04/04/1998 Nữ CCQ1621E Bình Thuận 105 7.14 Khá

158 2116210323 Huỳnh Diệp Phụng 24/07/1998 Nữ CCQ1621E Bình Thuận 105 7.23 Khá

159 2116210330 Nguyễn Viết Tâm 10/03/1994 Nam CCQ1621E TP.HCM 105 7.63 Khá

160 2116210331 Lê Thị Thu Thành 10/10/1998 Nữ CCQ1621E Bình Định 105 6.72 Khá

161 2116210334 Trần Ngọc Thọ 28/08/1998 Nam CCQ1621E Đồng Nai 105 6.84 Khá

162 2116210335 Trần Thị Thủy 19/05/1998 Nữ CCQ1621E Nam Định 105 7.14 Khá

163 2116210337 Đào Nguyễn Diễm Thúy 08/01/1998 Nữ CCQ1621E Bình Định 105 7.28 Khá

164 2116210344 Lê Thị Thảo Trang 06/04/1998 Nữ CCQ1621E Bạc Liêu 105 6.96 Khá

165 2116210343 Nguyễn Thị Ngọc Trang 08/01/1998 Nữ CCQ1621E Bình Định 105 6.96 Khá

166 2116210345 Nguyễn Thị Phương Trâm 25/05/1998 Nữ CCQ1621E Kiên Giang 105 7.19 Khá

167 2116210347 Võ Thị Phương Tuyền 12/10/1998 Nữ CCQ1621E Phú Yên 106 7.40 Khá

168 2116210351 Phạm Thị Tuyết Vân 02/04/1998 Nữ CCQ1621E Bình Định 105 6.63 Khá

169 2116210356 Thái Thị Bé 12/08/1998 Nữ CCQ1621F Bình Định 105 6.98 Khá

170 2116210358 Nguyễn Thị Kim Chi 10/03/1998 Nữ CCQ1621F Phú Yên 105 7.11 Khá

171 2116210360 Trần Tùng Chi 17/05/1998 Nữ CCQ1621F Bình Định 105 7.20 Khá

172 2116210361 Huỳnh Thị Diệu 10/01/1998 Nữ CCQ1621F Bình Định 105 6.76 Khá

173 2116210366 Lý Thị Hạnh 18/04/1998 Nữ CCQ1621F Đăk Lăk 105 6.79 Khá

174 2116210368 Trần Thị Thu Hảo 09/01/1998 Nữ CCQ1621F Bình Thuận 105 7.48 Khá

175 2116210371 Tô Thị Hiền 08/08/1998 Nữ CCQ1621F Thanh Hóa 105 7.27 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 7 / 8

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

176 2116210370 Võ Thị Thanh Hiền 14/04/1998 Nữ CCQ1621F Bình Thuận 105 6.87 Khá

177 2116210374 Nguyễn Thị Huệ 07/09/1998 Nữ CCQ1621F Vĩnh Phúc 105 7.01 Khá

178 2116210376 Trần Thị Thu Huyền 08/05/1998 Nữ CCQ1621F Bình Định 105 7.12 Khá

179 2116210379 Nguyễn Ngọc Linh 25/07/1998 Nữ CCQ1621F Đồng Nai 105 7.55 Khá

180 2116210382 Nguyễn Nguyên Thảo Ly 06/03/1998 Nữ CCQ1621F Đồng Nai 105 6.78 Khá

181 2116210397 Trần Thị Tâm 10/10/1998 Nữ CCQ1621F Bình Định 105 6.92 Khá

182 2116210398 Đỗ Nguyễn Hoàng Thanh 23/03/1998 Nam CCQ1621F Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.94 Khá

183 2116210399 Lê Đức Thành 30/04/1998 Nam CCQ1621F Quảng Trị 105 7.30 Khá

184 2116210403 Nguyễn Thị Kim Thoa 07/03/1998 Nữ CCQ1621F Bến Tre 105 6.94 Khá

185 2116210405 Đào Thị Thu Thúy 01/01/1998 Nữ CCQ1621F Bình Thuận 105 6.90 Khá

186 2116210409 Lê Thị Trầm 21/06/1998 Nữ CCQ1621F Quảng Ngãi 105 6.62 Khá

187 2116210412 Trần Thị Cẩm Tú 21/04/1998 Nữ CCQ1621F Phú Yên 105 7.15 Khá

188 2116210416 Đỗ Thị Thanh Vy 05/05/1998 Nữ CCQ1621F Bình Thuận 105 7.01 Khá

189 2116210417 Võ Thị Xinh 08/01/1998 Nữ CCQ1621F Bình Thuận 105 6.99 Khá

190 2116210418 Phạm Thị Chung Y 27/07/1998 Nữ CCQ1621F Bình Định 105 6.97 Khá

191 2116210419 Hồ Thị Kim Yến 08/04/1998 Nữ CCQ1621F Bến Tre 105 7.37 Khá

192 2116210429 Mai Thị Mỹ Hồng 03/02/1998 Nữ CCQ1621G Tiền Giang 105 7.01 Khá

193 2116210432 Lâm Quang Hoàng Minh 17/01/1998 Nam CCQ1621G Long An 105 6.78 Khá

194 2116210434 Võ Thị Minh Nguyệt 05/01/1998 Nữ CCQ1621G Quảng Ngãi 105 6.68 Khá

195 2116210437 Châu Thị Nhí 15/07/1997 Nữ CCQ1621G Bến Tre 105 7.46 Khá

196 2116210442 Nguyễn Thị Thanh Sim 22/04/1998 Nữ CCQ1621G Bình Định 105 7.49 Khá

197 2116210445 Trương Thị Mộng Thi 02/06/1998 Nữ CCQ1621G Tiền Giang 105 7.33 Khá

198 2116210454 Lê Trương Ái Tuyền 02/10/1998 Nữ CCQ1621G Bình Định 105 6.81 Khá

199 2116210455 Trần Như Ý 01/06/1998 Nữ CCQ1621G Bình Định 105 6.59 Khá

200 2116250003 Võ Thị Nhật Hà 31/05/1998 Nữ CCQ1625A Long An 105 6.93 Khá

201 2116250006 Nguyễn Thị Thanh Hường 24/09/1998 Nữ CCQ1625A Phú Yên 105 7.31 Khá

202 2116250008 Trần Nguyên Hiền Khanh 25/10/1998 Nữ CCQ1625A Bình Định 105 6.70 Khá

203 2116250010 Kiều Song Nghi 10/11/1998 Nữ CCQ1625A Cần Thơ 106 6.48 Trung Bình

204 2116250012 Nguyễn Thị Tiểu Nhu 14/06/1998 Nữ CCQ1625A Long An 105 6.92 Khá

205 2116250013 Khổng Thị Huỳnh Như 01/07/1997 Nữ CCQ1625A Bến Tre 107 6.15 Trung Bình

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 8 / 8Ngày in : 30/09/2019 17:54

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

206 2116250014 Phạm Nguyễn Hoàng Oanh 07/06/1998 Nữ CCQ1625A Long An 105 6.27 Trung Bình

207 2116250016 Huỳnh Công Quý 24/08/1998 Nam CCQ1625A Phú Yên 105 6.69 Khá

208 2116250017 Đặng Thị Thùy Quyên 03/02/1998 Nữ CCQ1625A Long An 105 7.26 Khá

209 2116250019 Phạm Thị Sang 20/01/1998 Nữ CCQ1625A Bình Định 105 7.09 Khá

210 2116250022 Nguyễn Thị Thảo Thi 25/06/1996 Nữ CCQ1625A Đăk Lăk 105 7.07 Khá

211 2116250023 Nguyễn Huỳnh Thơ 01/12/1998 Nữ CCQ1625A Tây Ninh 105 7.78 Khá

212 2116250026 Huỳnh Cát Tiên 01/03/1997 Nữ CCQ1625A Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.48 Trung Bình

213 2116250028 Lê Huỳnh Phương Trang 11/01/1998 Nữ CCQ1625A Bình Dương 105 6.54 Khá

214 2116250031 Hoàng Tuyết Trinh 05/06/1997 Nữ CCQ1625A TP.HCM 105 6.84 Khá

215 2116250033 Trần Lê Thanh Vân 18/12/1998 Nữ CCQ1625A Bình Định 105 7.58 Khá

216 2116250034 Hoàng Lê Phương Vi 05/06/1998 Nữ CCQ1625A Bình Định 105 6.54 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 30 tháng 09 năm 2019

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 7

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2114100306 Trần Thị Thùy Dương 02/12/1995 Nữ CCQ1410E Tây Ninh 97 6.12 Trung Bình

2 2114100418 Phạm Hồng Yến Oanh 25/05/1996 Nữ CCQ1410F Long An 97 6.21 Trung Bình

3 2114190114 Nguyễn Thị Hà Uyên 16/06/1996 Nữ CCQ1419B Quảng Ngãi 97 6.19 Trung Bình

4 2115100053 Ngô Thị Ngọc My 22/07/1997 Nữ CCQ1510A Bình Phước 97 6.04 Trung Bình

5 2115100093 Nguyễn Thị Lan Hương 21/10/1995 Nữ CCQ1510B Nghệ An 97 7.14 Khá

6 2115100161 Đỗ Thị Hương Giang 08/08/1996 Nữ CCQ1510C Đồng Nai 97 7.19 Khá

7 2115100164 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/10/1997 Nữ CCQ1510C Quảng Ngãi 98 6.83 Khá

8 2115100242 Lê Xuân Hiệp 13/12/1997 Nam CCQ1510D Bà Rịa Vũng Tàu 97 6.29 Trung Bình

9 2115100277 Nguyễn Tuấn Tài 06/04/1997 Nam CCQ1510D TP.HCM 97 6.86 Khá

10 2115100281 Hồ Thị Mỹ Thuận 04/12/1997 Nữ CCQ1510D Gia Lai 97 5.95 Trung Bình

11 2115100351 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/10/1995 Nữ CCQ1510E Bình Định 97 7.62 Khá

12 2115190040 Nguyễn Thị Diễm Phúc 01/07/1997 Nữ CCQ1519A Long An 97 6.31 Trung Bình

13 2115190092 Trần Thị Thảo Nguyên 20/03/1997 Nữ CCQ1519B Lâm Đồng 97 6.71 Khá

14 2116100001 Huỳnh Thị Diệu Ái 14/10/1998 Nữ CCQ1610A TP.HCM 95 7.31 Khá

15 2116100005 Nguyễn Cẩm Chi 01/10/1998 Nữ CCQ1610A Đồng Nai 95 6.50 Khá

16 2116100007 Nguyễn Thị Diễm 06/08/1997 Nữ CCQ1610A Đăk Lăk 95 7.20 Khá

17 2116100008 Nguyễn Ngọc Dung 21/10/1997 Nữ CCQ1610A Bình Phước 95 7.15 Khá

18 2116100015 Dương Thị Tuyết Hà 20/11/1998 Nữ CCQ1610A Phú Yên 95 7.09 Khá

19 2116100020 Lê Thị Thùy Hoa 23/05/1998 Nữ CCQ1610A Bình Định 95 6.52 Khá

20 2116100502 Nguyễn Thị Xuân Hoa 27/05/1998 Nữ CCQ1610A Tây Ninh 96 6.67 Khá

21 2116100021 Nguyễn Thị Huệ 06/03/1998 Nữ CCQ1610A Hà Tĩnh 95 6.29 Trung Bình

22 2116100022 Nguyễn Thị Huyền 30/04/1998 Nữ CCQ1610A Thanh Hóa 95 5.91 Trung Bình

23 2116100024 Nguyễn Thị Hoàng Lài 01/04/1998 Nữ CCQ1610A Phú Yên 95 7.30 Khá

24 2116100029 Văn Thị Diễm My 29/09/1998 Nữ CCQ1610A Bình Định 95 7.06 Khá

25 2116100030 Nguyễn Hoài Nam 26/03/1996 Nam CCQ1610A Lâm Đồng 95 6.62 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 7

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2116100031 Lê Thị Kim Ngân 12/04/1998 Nữ CCQ1610A Bình Thuận 95 6.64 Khá

27 2116100033 Tạ Thị Thúy Ngân 11/08/1998 Nữ CCQ1610A TP.HCM 95 6.25 Trung Bình

28 2116100037 Bồ Thị Quỳnh Như 10/09/1998 Nữ CCQ1610A Đồng Nai 95 6.71 Khá

29 2116100040 Trần Thị Bích Phương 03/10/1997 Nữ CCQ1610A Quảng Bình 95 8.35 Giỏi

30 2116100042 Lê Thị Kim Quyên 17/09/1998 Nữ CCQ1610A Vĩnh Long 95 6.50 Khá

31 2116100046 Vương Thị Tám 01/02/1998 Nữ CCQ1610A Đồng Nai 95 6.90 Khá

32 2116100509 Nguyễn Thị Thủy 28/10/1998 Nữ CCQ1610A Bình Định 96 6.85 Khá

33 2116100055 Nguyễn Bích Thủy Tiên 23/11/1998 Nữ CCQ1610A Lâm Đồng 95 6.16 Trung Bình

34 2116100059 Lại Thị Trang 19/09/1998 Nữ CCQ1610A Thanh Hóa 95 7.63 Khá

35 2116100060 Nguyễn Thu Trang 25/05/1998 Nữ CCQ1610A Lâm Đồng 95 6.59 Khá

36 2116100070 Bùi Thanh Vân 19/05/1998 Nữ CCQ1610A Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.26 Trung Bình

37 2116100072 Nguyễn Thị Thùy Vi 25/09/1998 Nữ CCQ1610A Quảng Ngãi 95 6.51 Khá

38 2116100077 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/10/1998 Nữ CCQ1610B Bình Định 95 6.27 Trung Bình

39 2116100084 Phạm Thị Thúy Hằng 19/04/1998 Nữ CCQ1610B Bình Định 95 6.46 Trung Bình

40 2116100085 Tô Thị Hân 01/08/1998 Nữ CCQ1610B Bình Định 95 6.52 Khá

41 2116100087 Nguyễn Thị Kiêm Hiền 11/05/1998 Nữ CCQ1610B Quảng Ngãi 95 6.46 Trung Bình

42 2116100089 Phạm Thị Hiền 28/05/1998 Nữ CCQ1610B Bình Định 95 6.94 Khá

43 2116100090 Trần Thị Thu Hồng 12/04/1998 Nữ CCQ1610B Bình Thuận 97 6.57 Khá

44 2116100092 Bùi Thị Lan Hương 17/07/1998 Nữ CCQ1610B Lâm Đồng 95 6.27 Trung Bình

45 2116100098 Trần Thị Lan 10/12/1997 Nữ CCQ1610B Lâm Đồng 95 7.21 Khá

46 2116100100 Phan Thi Thu Lập 04/11/1998 Nữ CCQ1610B Quảng Ngãi 95 6.51 Khá

47 2116100105 Trần Thị Khánh Ly 08/04/1998 Nữ CCQ1610B Long An 97 6.93 Khá

48 2116100106 Nguyễn Thị Tuyết Mai 25/10/1998 Nữ CCQ1610B Kiên Giang 95 6.13 Trung Bình

49 2116100110 Nguyễn Thị Kiều Ngân 26/05/1998 Nữ CCQ1610B Bình Phước 95 6.37 Trung Bình

50 2116100111 Võ Thi Kim Ngân 08/12/1998 Nữ CCQ1610B Bình Định 95 6.39 Trung Bình

51 2116100117 Trần Thị Tuyết Nhung 03/03/1998 Nữ CCQ1610B Bình Định 95 6.36 Trung Bình

52 2116100118 Huỳnh Yến Như 17/03/1998 Nữ CCQ1610B Ninh Thuận 95 7.01 Khá

53 2116100122 Nguyễn Thị Sang 15/10/1998 Nữ CCQ1610B Ninh Thuận 95 6.44 Trung Bình

54 2116100130 Nguyễn Thị Minh Thư 14/03/1998 Nữ CCQ1610B Tiền Giang 95 6.75 Khá

55 2116100134 Tạ Thị Thúy Trâm 18/04/1998 Nữ CCQ1610B Bình Định 95 6.77 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 7

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116100138 Phạm Thị Việt Trinh 17/09/1998 Nữ CCQ1610B Long An 95 6.60 Khá

57 2116100140 Nguyễn Lê Thị Thanh Trúc 02/11/1998 Nữ CCQ1610B Bình Thuận 95 6.79 Khá

58 2116100139 Trần Thị Lam Trúc 18/07/1998 Nữ CCQ1610B Quảng Ngãi 95 6.69 Khá

59 2116100148 Mai Thị Thúy Vinh 25/12/1997 Nữ CCQ1610B Bình Thuận 95 6.49 Trung Bình

60 2116100149 Nguyễn Thị Thúy Vy 07/11/1998 Nữ CCQ1610B Bình Dương 95 6.90 Khá

61 2116100154 Trần Thị Minh Anh 27/02/1998 Nữ CCQ1610C Đồng Nai 95 6.58 Khá

62 2116100158 Trần Thị Kim Diệu 25/12/1998 Nữ CCQ1610C Đồng Nai 95 6.66 Khá

63 2116100167 Nguyễn Thị Thu Hà 01/04/1998 Nữ CCQ1610C Hà Tĩnh 95 7.19 Khá

64 2116100170 Bùi Thị Ngọc Hiền 03/10/1998 Nữ CCQ1610C Lâm Đồng 95 7.08 Khá

65 2116100172 Thân Thị Khánh Huyền 25/12/1997 Nữ CCQ1610C Hà Tĩnh 95 7.16 Khá

66 2116100175 Đoàn Thị Kiều 12/04/1998 Nữ CCQ1610C Bình Định 95 6.61 Khá

67 2116100176 Trần Thị Ngọc Lan 15/12/1998 Nữ CCQ1610C Long An 95 6.83 Khá

68 2116100183 Vũ Thị Trà My 21/02/1998 Nữ CCQ1610C Đồng Nai 95 6.57 Khá

69 2116100185 Nguyễn Thị Thảo Ngân 14/02/1998 Nữ CCQ1610C Long An 95 6.43 Trung Bình

70 2116100187 Hồ Thị Ngọc 09/02/1998 Nữ CCQ1610C Đăk Lăk 95 7.00 Khá

71 2116100186 Trần Thị Bích Ngọc 18/08/1998 Nữ CCQ1610C Đồng Nai 95 6.73 Khá

72 2116100191 Nguyễn Thị Hàn Ny 13/08/1998 Nữ CCQ1610C TP.HCM 95 6.34 Trung Bình

73 2116100195 Trịnh Thị Minh Phúc 10/08/1997 Nữ CCQ1610C Quảng Ngãi 95 6.77 Khá

74 2116100196 Cao Kim Phụng 02/07/1997 Nữ CCQ1610C An Giang 95 6.54 Khá

75 2116100198 Đặng Thị Thu Phương 14/04/1998 Nữ CCQ1610C Đồng Tháp 95 6.04 Trung Bình

76 2116100201 Lê Thị Kim Tân 05/01/1998 Nữ CCQ1610C Bình Thuận 95 6.62 Khá

77 2116100207 Lê Trần Phương Thảo 04/08/1998 Nữ CCQ1610C Bình Định 95 8.11 Giỏi

78 2116100210 Đinh Thị Ngọc Thủy 02/04/1998 Nữ CCQ1610C TP.HCM 95 7.27 Khá

79 2116100212 Tô Thị Thúy 20/04/1998 Nữ CCQ1610C Bình Định 95 6.70 Khá

80 2116100214 Huỳnh Thị Anh Thư 07/06/1998 Nữ CCQ1610C Long An 95 6.95 Khá

81 2116100217 Đặng Thị Bảo Trân 01/12/1998 Nữ CCQ1610C An Giang 95 7.22 Khá

82 2116100218 Trần Ngọc Trinh 04/04/1998 Nữ CCQ1610C Phú Yên 95 7.28 Khá

83 2116100222 Đặng Thị Ánh Xuân 03/06/1998 Nữ CCQ1610C Thanh Hóa 95 7.62 Khá

84 2116100223 Nguyễn Thị Hồng Xuyến 26/04/1998 Nữ CCQ1610C Long An 95 7.70 Khá

85 2116100225 Lê Thị Kim Yến 26/06/1998 Nữ CCQ1610C TP.HCM 95 6.82 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 4 / 7

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

86 2116100230 Nguyễn Thị Hồng Duyên 15/07/1998 Nữ CCQ1610D TP.HCM 95 7.26 Khá

87 2116100235 Lương Thị Mỹ Hằng 27/03/1998 Nữ CCQ1610D Quảng Bình 95 7.47 Khá

88 2116100239 Đỗ Thị Thu Huyên 06/04/1998 Nữ CCQ1610D Bình Định 95 6.83 Khá

89 2116100240 Thới Thị Khánh Huyền 11/08/1998 Nữ CCQ1610D Quảng Ngãi 95 6.46 Trung Bình

90 2116100241 Hoàng Thị Quỳnh Hương 16/02/1998 Nữ CCQ1610D Bình Thuận 95 7.22 Khá

91 2116100242 Nguyễn Thị Thu Hương 30/04/1998 Nữ CCQ1610D Đồng Tháp 95 7.44 Khá

92 2116100243 Nguyễn Thị Bảo Khuyên 27/01/1998 Nữ CCQ1610D Tiền Giang 95 7.55 Khá

93 2116100247 Lê Thị Thùy Linh 04/10/1998 Nữ CCQ1610D Thừa Thiên Huế 95 6.59 Khá

94 2116100251 Nguyễn Thị Diễm Mi 25/09/1997 Nữ CCQ1610D Quảng Ngãi 95 6.31 Trung Bình

95 2116100252 Nguyễn Thị Ái Mỹ 31/12/1998 Nữ CCQ1610D Đăk Lăk 95 6.46 Trung Bình

96 2116100258 Trương Thị Hồng Nhung 18/01/1998 Nữ CCQ1610D Bình Phước 95 7.12 Khá

97 2116100264 Ngô Thị Diểm Thanh 16/08/1998 Nữ CCQ1610D Long An 95 6.75 Khá

98 2116100266 Trương Thị Thu Thảo 28/02/1998 Nữ CCQ1610D Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.61 Khá

99 2116100271 Võ Thị Thanh Thơ 23/01/1998 Nữ CCQ1610D Quảng Ngãi 95 6.07 Trung Bình

100 2116100272 Lương Thị Thơm 09/08/1998 Nữ CCQ1610D Phú Yên 95 7.19 Khá

101 2116100275 Hồ Thị Mộng Thùy 16/06/1998 Nữ CCQ1610D Long An 95 7.09 Khá

102 2116100276 Lê Thị Thu Thủy 20/05/1998 Nữ CCQ1610D Bình Định 95 6.49 Trung Bình

103 2116100277 Phạm Thị Kiều Thư 21/05/1997 Nữ CCQ1610D Quảng Ngãi 95 6.28 Trung Bình

104 2116100278 Trần Thị Mỹ Tiên 13/01/1998 Nữ CCQ1610D Bình Phước 95 6.56 Khá

105 2116100283 Nguyễn Trần Thùy Trang 28/05/1998 Nữ CCQ1610D TP.HCM 95 6.35 Trung Bình

106 2116100284 Võ Thị Thùy Trang 20/09/1997 Nữ CCQ1610D Long An 95 7.03 Khá

107 2116100290 Trần Lê Thảo Trinh 04/12/1997 Nữ CCQ1610D Kon Tum 95 6.32 Trung Bình

108 2116100292 Trần Thị Cẩm Tú 17/01/1998 Nữ CCQ1610D Đồng Nai 95 5.98 Trung Bình

109 2116100293 Đậu Thị Tuyên 25/11/1998 Nữ CCQ1610D Bình Thuận 95 6.91 Khá

110 2116100296 Trần Thị Trúc Viên 30/06/1998 Nữ CCQ1610D Quảng Ngãi 95 6.56 Khá

111 2116100297 Mai Thị Lan Vy 03/01/1998 Nữ CCQ1610D TP.HCM 95 6.72 Khá

112 2116100303 Nguyễn Thị Danh 19/09/1998 Nữ CCQ1610E Quảng Ngãi 95 6.89 Khá

113 2116100309 Hồ Thị Mỹ Hạnh 20/04/1998 Nữ CCQ1610E Bình Định 95 8.10 Giỏi

114 2116100314 Lê Thị Thu Hiển 12/08/1998 Nữ CCQ1610E Bình Phước 95 6.67 Khá

115 2116100317 Hồ Lan Hương 04/04/1998 Nữ CCQ1610E Bình Định 95 7.20 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 5 / 7

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

116 2116100320 Nguyễn Thị Thu Hương 06/09/1998 Nữ CCQ1610E Bình Phước 95 6.70 Khá

117 2116100324 Nguyễn Thị Mỹ Kiều 08/09/1998 Nữ CCQ1610E Bình Định 95 6.75 Khá

118 2116100326 Phạm Thúy Kiều 07/04/1997 Nữ CCQ1610E 95 6.90 Khá

119 2116100327 Dương Thị Hồng Lan 20/03/1998 Nữ CCQ1610E Đăk Lăk 95 7.50 Khá

120 2116100331 Lê Thị Cẩm Loan 31/12/1997 Nữ CCQ1610E Tiền Giang 95 7.10 Khá

121 2116100332 Đặng Thị Tuyết Nhung 01/09/1998 Nữ CCQ1610E Phú Yên 95 6.65 Khá

122 2116100335 Đinh Thị Quỳnh Như 24/03/1998 Nữ CCQ1610E Bình Phước 95 6.90 Khá

123 2116100336 Ngô Thị Kiều Oanh 25/04/1998 Nữ CCQ1610E Đăk Lăk 95 6.90 Khá

124 2116100342 Nguyễn Thị Thanh 11/09/1998 Nữ CCQ1610E Thanh Hóa 95 6.41 Trung Bình

125 2116100344 Ngô Thị Thanh Thảo 17/03/1998 Nữ CCQ1610E Đồng Tháp 95 7.09 Khá

126 2116100350 Lê Thị Kim Thõa 17/09/1998 Nữ CCQ1610E Quảng Ngãi 95 7.67 Khá

127 2116100351 Trần Hoàng Thi Thơ 15/12/1998 Nữ CCQ1610E Kiên Giang 95 7.54 Khá

128 2116100352 Phạm Thị Thu 16/06/1998 Nữ CCQ1610E Đăk Lăk 95 8.41 Giỏi

129 2116100353 Lê Nhật Anh Thư 26/04/1998 Nữ CCQ1610E Quảng Trị 95 6.67 Khá

130 2116100354 Châu Thị Hà Thương 02/02/1997 Nữ CCQ1610E Trà Vinh 95 7.19 Khá

131 2116100358 Lê Thị Thu Trang 20/01/1997 Nữ CCQ1610E Thanh Hóa 95 7.36 Khá

132 2116100359 Chế Thị Bích Trâm 02/11/1998 Nữ CCQ1610E Phú Yên 95 7.30 Khá

133 2116100362 Phạm Thị Kim Tuyền 20/04/1998 Nữ CCQ1610E Quảng Ngãi 95 6.62 Khá

134 2116100370 Trương Thị Yến 04/09/1997 Nữ CCQ1610E Hà Tĩnh 95 6.33 Trung Bình

135 2116100375 Võ Thị Thu Cúc 22/06/1998 Nữ CCQ1610F TP.HCM 97 7.90 Khá

136 2116100378 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/07/1998 Nữ CCQ1610F Bình Phước 95 7.22 Khá

137 2116100383 Trần Thị Giang 25/01/1998 Nữ CCQ1610F Hà Tĩnh 95 7.80 Khá

138 2116100385 Mai Thanh Hà 17/02/1998 Nữ CCQ1610F TP.HCM 95 6.52 Khá

139 2116100386 Phạm Thị Mỹ Hạ 17/02/1998 Nữ CCQ1610F Bình Phước 95 6.14 Trung Bình

140 2116100394 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/05/1998 Nữ CCQ1610F Bắc Giang 95 6.38 Trung Bình

141 2116100395 Nguyễn Thị Nga 02/06/1998 Nữ CCQ1610F Nghệ An 95 7.22 Khá

142 2116100397 Nguyễn Thị Thùy Ngân 05/11/1998 Nữ CCQ1610F Đăk Lăk 95 7.01 Khá

143 2116100396 Trương Thị Kim Ngân 05/02/1998 Nữ CCQ1610F Đồng Nai 95 6.91 Khá

144 2116100399 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 13/08/1998 Nữ CCQ1610F Đăk Lăk 97 6.84 Khá

145 2116100402 Đặng Thị Nhàn 28/04/1997 Nữ CCQ1610F Nghệ An 95 7.16 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 6 / 7

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

146 2116100400 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18/03/1998 Nữ CCQ1610F Bình Định 95 6.83 Khá

147 2116100405 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 02/03/1998 Nữ CCQ1610F Kiên Giang 95 7.01 Khá

148 2116100407 Đặng Thị Quỳnh Như 20/02/1998 Nữ CCQ1610F Bình Phước 95 6.83 Khá

149 2116100410 Đổ Kim Quyên 13/03/1998 Nữ CCQ1610F TP.HCM 95 6.60 Khá

150 2116100411 Tô Thị Xuân Sang 02/04/1998 Nữ CCQ1610F Bình Thuận 95 7.13 Khá

151 2116100413 Quách Thị Ngọc Tâm 10/05/1998 Nữ CCQ1610F Bình Định 95 7.45 Khá

152 2116100422 Vũ Thị Thúy 05/09/1998 Nữ CCQ1610F Hải Dương 95 7.09 Khá

153 2116100423 Nguyễn Thị Hoài Thương 24/09/1998 Nữ CCQ1610F Đăk Lăk 95 6.77 Khá

154 2116100427 Nguyễn Thị Đoan Trang 23/06/1998 Nữ CCQ1610F Lâm Đồng 97 8.02 Giỏi

155 2116100430 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 01/09/1998 Nữ CCQ1610F Gia Lai 95 8.09 Giỏi

156 2116100433 Nguyễn Thành Trung 29/10/1995 Nam CCQ1610F Bình Thuận 95 6.00 Trung Bình

157 2116100435 Phạm Thị Thanh Vân 16/03/1998 Nữ CCQ1610F Đồng Nai 95 6.67 Khá

158 2116100438 Đặng Thị Ý 20/10/1998 Nữ CCQ1610F Bình Định 95 7.44 Khá

159 2116100439 Võ Hồ Thị Ngọc Ánh 17/05/1997 Nữ CCQ1610G Bình Thuận 95 6.15 Trung Bình

160 2116100442 Nguyễn Thị Ngọc Châu 28/05/1996 Nữ CCQ1610G 95 6.80 Khá

161 2116100447 Trần Thị Thu Hà 02/05/1998 Nữ CCQ1610G Đăk Lăk 95 6.47 Trung Bình

162 2116100448 Võ Thị Thu Hà 16/02/1998 Nữ CCQ1610G Bình Định 95 7.04 Khá

163 2116100450 Hồ Thị Mỹ Hòa 26/10/1998 Nữ CCQ1610G Bình Thuận 95 7.94 Khá

164 2116100451 Tô Thị Hòa 07/02/1998 Nữ CCQ1610G Hà Tĩnh 95 7.45 Khá

165 2116100457 Huỳnh Thị Mỹ Linh 30/12/1998 Nữ CCQ1610G Khánh Hòa 95 7.18 Khá

166 2116100515 Lê Thùy Linh 29/10/1998 Nữ CCQ1610G Hải Dương 95 6.88 Khá

167 2116100460 Dương Thị Loan 30/07/1998 Nữ CCQ1610G Hải Dương 95 6.28 Trung Bình

168 2116100471 Nguyễn Thị Mỹ Nương 11/12/1998 Nữ CCQ1610G Bình Định 95 6.53 Khá

169 2116100473 Tạ Thị Bích Phương 16/03/1998 Nữ CCQ1610G Ninh Thuận 95 6.97 Khá

170 2116100476 Trần Thị Ngọc Phượng 02/02/1998 Nữ CCQ1610G Đồng Nai 95 7.05 Khá

171 2116100480 Ngô Thị Diểm Thanh 25/03/1998 Nữ CCQ1610G Bến Tre 95 6.90 Khá

172 2116100483 Nguyễn Thị Chiến Thắng 21/10/1997 Nữ CCQ1610G Quảng Ngãi 95 6.42 Trung Bình

173 2116100489 Nguyễn Thị Thanh Thúy 25/02/1998 Nữ CCQ1610G Bình Phước 95 7.48 Khá

174 2116100501 Lê Thị Thu Hà 28/04/1998 Nữ CCQ1610LA Thanh Hóa 104 6.53 Khá

175 2116100503 Trần Thị Huyền 04/04/1998 Nữ CCQ1610LA Bắc Ninh 104 7.57 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 7 / 7Ngày in : 30/09/2019 17:54

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

176 2115100466 Trương Hồng Vân 06/08/1997 Nữ CCQ1610LA TP.HCM 104 8.21 Giỏi

177 2116190009 Đỗ Mai Hân 06/08/1998 Nữ CCQ1619A Bình Dương 95 7.51 Khá

178 2116190014 Trần Trung Hiếu 02/05/1998 Nam CCQ1619A Khánh Hòa 95 6.56 Khá

179 2116190021 Lê Trương Duy Khánh 12/08/1998 Nam CCQ1619A Long An 95 7.24 Khá

180 2116190024 Nguyễn Tấn Lộc 22/12/1998 Nam CCQ1619A Thái Bình 95 7.09 Khá

181 2116190033 Nguyễn Huỳnh Ngọc 10/05/1998 Nữ CCQ1619A Đồng Nai 95 6.88 Khá

182 2116190032 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10/12/1998 Nữ CCQ1619A Tây Ninh 95 6.18 Trung Bình

183 2116190042 Lưu Thị Tố Nữ 09/01/1998 Nữ CCQ1619A Ninh Thuận 95 6.72 Khá

184 2116190043 Nguyễn Da Phong 27/08/1998 Nam CCQ1619A Đồng Nai 95 6.92 Khá

185 2116190050 Nguyễn Liên Tuyết Thư 26/07/1998 Nữ CCQ1619A TP.HCM 95 6.47 Trung Bình

186 2116190057 Trần Thị Bảo Trân 04/05/1998 Nữ CCQ1619A Long An 95 7.47 Khá

187 2116190067 Hồ Thị Tường Vy 14/05/1998 Nữ CCQ1619A Bình Định 95 8.29 Giỏi

188 2116190070 Nguyễn Kim Anh 19/12/1998 Nữ CCQ1619B TP.HCM 95 7.67 Khá

189 2116190072 Võ Thị Cang 01/07/1998 Nữ CCQ1619B Long An 95 7.12 Khá

190 2116190076 Phạm Thị Kỳ Duyên 27/08/1995 Nữ CCQ1619B Bà Rịa Vũng Tàu 95 7.30 Khá

191 2116190074 Võ Thị Ái Duyên 11/08/1998 Nữ CCQ1619B Gia Lai 95 7.44 Khá

192 2116190080 Võ Thị Chiêu Hiền 05/03/1995 Nữ CCQ1619B Tiền Giang 95 6.74 Khá

193 2116190085 Bùi Thị Thúy Hường 04/09/1998 Nữ CCQ1619B Đăk Lăk 95 7.22 Khá

194 2116190089 Trần Hoàng Linh 10/09/1998 Nữ CCQ1619B Gia Lai 95 6.88 Khá

195 2116190091 Nguyễn Thị Kim Loan 24/01/1998 Nữ CCQ1619B Quảng Ngãi 95 6.80 Khá

196 2116190098 Nguyễn Duy Quang 30/09/1996 Nam CCQ1619B TP.HCM 95 6.90 Khá

197 2116190107 Phạm Thị Thu Trang 16/05/1998 Nữ CCQ1619B Đồng Nai 95 7.18 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 30 tháng 09 năm 2019

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 4

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2115240027 Phan Nhật Quỳnh Như 08/03/1997 Nữ CCQ1524A Bến Tre 103 6.67 Khá

2 2115240050 Nguyễn Thị Bích Trinh 19/12/1996 Nữ CCQ1524A Bình Thuận 103 6.86 Khá

3 2115240064 Nguyễn Trần Thùy Dương 29/06/1997 Nữ CCQ1524B Long An 103 6.50 Khá

4 2115240077 Lưu Thị Ánh Linh 01/03/1997 Nữ CCQ1524B Đồng Nai 104 6.34 Trung Bình

5 2115240092 Nguyễn Thị Thúy Phụng 02/11/1997 Nữ CCQ1524B Kiên Giang 103 6.51 Khá

6 2115240093 Nguyễn Thị Lan Phương 27/03/1997 Nữ CCQ1524B Bình Phước 103 6.49 Trung Bình

7 2115240104 Đặng Thị Thùy Trang 06/06/1997 Nữ CCQ1524B Kiên Giang 103 7.33 Khá

8 2115240108 Trần Thị Mộng Tuyền 29/12/1997 Nữ CCQ1524B Bình Thuận 104 6.19 Trung Bình

9 2115240131 Lâm Huỳnh Hoàng Hoa 07/05/1997 Nữ CCQ1524C TP.HCM 103 6.33 Trung Bình

10 2115240151 Tống Huỳnh Phương 02/03/1997 Nữ CCQ1524C Bình Thuận 103 6.99 Khá

11 2115240167 Đỗ Thị Trâm 20/01/1997 Nữ CCQ1524C Bình Định 105 6.02 Trung Bình

12 2115240182 Võ Thị Lệ Duyên 12/02/1997 Nữ CCQ1524D Bình Thuận 103 7.28 Khá

13 2115240200 Huỳnh Thị Mai 03/08/1997 Nữ CCQ1524D Bình Định 103 6.62 Khá

14 2115240201 Nguyễn Thị Nhân Ngân 25/11/1997 Nữ CCQ1524D Bình Định 104 6.81 Khá

15 2115240205 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/11/1997 Nữ CCQ1524D Bà Rịa Vũng Tàu 103 6.73 Khá

16 2115240210 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/11/1997 Nữ CCQ1524D Bình Phước 103 6.55 Khá

17 2115240215 Nguyễn Thị Mỹ Thơ 02/04/1996 Nữ CCQ1524D Đồng Nai 104 6.67 Khá

18 2115240216 Hoàng Thanh Thư 28/02/1997 Nữ CCQ1524D Khánh Hòa 103 6.89 Khá

19 2115240221 Nguyễn Thị Thiên Trang 18/12/1996 Nữ CCQ1524D Quảng Ngãi 104 6.43 Trung Bình

20 2115240223 Bùi Thị Bích Trâm 22/07/1997 Nữ CCQ1524D Bình Thuận 103 6.67 Khá

21 2115240226 Trần Thị Thanh Trúc 05/03/1997 Nữ CCQ1524D Đồng Nai 103 6.17 Trung Bình

22 2115240228 Ngô Thị Ánh Tuyết 20/09/1997 Nữ CCQ1524D Gia Lai 104 6.78 Khá

23 2115240232 Nguyễn Thị Phương Anh 27/11/1997 Nữ CCQ1524E Nam Định 103 6.89 Khá

24 2115240251 Lê Ngọc Hương 27/05/1997 Nữ CCQ1524E Bình Dương 103 6.19 Trung Bình

25 2115240268 Nguyễn Thị Lan Tâm 24/10/1997 Nữ CCQ1524E Đồng Nai 103 6.92 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 4

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2115240277 Trần Thị Kiều Trinh 27/07/1997 Nữ CCQ1524E Quảng Ngãi 103 6.78 Khá

27 2115240287 Phạm Thị Tường Vi 08/05/1996 Nữ CCQ1524E Đồng Nai 103 6.95 Khá

28 2115240298 Trịnh Thị Huệ 10/02/1997 Nữ CCQ1524F Quảng Bình 103 7.10 Khá

29 2115240313 Trần Thị Ngọc 01/05/1997 Nữ CCQ1524F Bình Thuận 103 6.76 Khá

30 2115240315 Vũ Thị Xuân Nhi 15/08/1997 Nữ CCQ1524F Lâm Đồng 103 6.84 Khá

31 2115240324 Trương Thị Thu Thảo 02/01/1997 Nữ CCQ1524F Lâm Đồng 104 6.24 Trung Bình

32 2115240327 Nguyễn Thị Kim Thoa 10/10/1997 Nữ CCQ1524F Phú Yên 103 6.75 Khá

33 2115240334 Đặng Kiều Trinh 28/12/1996 Nữ CCQ1524F Gia Lai 107 7.55 Khá

34 2115240338 Nguyễn Thị Thanh Trúc 21/09/1997 Nữ CCQ1524F Gia Lai 104 6.93 Khá

35 2115240345 Đỗ Thị Như Ý 16/06/1997 Nữ CCQ1524F Đồng Nai 103 6.35 Trung Bình

36 2116240004 Nguyễn Thị Dung 21/02/1997 Nữ CCQ1624A Quảng Ngãi 99 6.37 Trung Bình

37 2116240016 Nguyễn Thị Hương 09/08/1998 Nữ CCQ1624A Đăk Lăk 99 7.20 Khá

38 2116240027 Nguyễn Ngọc Như Mai 28/12/1998 Nữ CCQ1624A Lâm Đồng 99 8.03 Giỏi

39 2116240433 Lê Thị Kim Ngân 27/02/1998 Nữ CCQ1624A Long An 99 6.87 Khá

40 2116240432 Lộc Khánh Ngân 20/07/1998 Nữ CCQ1624A Lâm Đồng 99 7.40 Khá

41 2116240033 Trần Hoàng Nghĩa 11/03/1998 Nam CCQ1624A Bà Rịa Vũng Tàu 99 6.90 Khá

42 2116240035 Nguyễn Thị Tố Nguyên 23/02/1998 Nữ CCQ1624A TP.HCM 99 6.91 Khá

43 2116120414 Phạm Thị Quỳnh Như 10/11/1997 Nữ CCQ1624A TP.HCM 99 6.86 Khá

44 2116240041 Nguyễn Thị Trúc Thanh 16/03/1998 Nữ CCQ1624A Bình Định 99 7.01 Khá

45 2116240046 La Thị Thanh Thương 05/10/1998 Nữ CCQ1624A Bình Định 99 6.80 Khá

46 2116240051 Hồ Thị Thanh Trúc 15/08/1998 Nữ CCQ1624A Bình Dương 99 6.35 Trung Bình

47 2116240065 Dương Thị Mỹ Chung 12/10/1998 Nữ CCQ1624B Ninh Thuận 99 7.47 Khá

48 2116240069 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/07/1997 Nữ CCQ1624B Long An 99 6.83 Khá

49 2116240072 Trần Thị Thu Hà 08/12/1998 Nữ CCQ1624B Quảng Bình 99 6.66 Khá

50 2116240077 Vũ Thị Thu Hiền 15/04/1997 Nữ CCQ1624B Hưng Yên 99 7.20 Khá

51 2116240084 Dương Thị Liễu Lê 08/01/1998 Nữ CCQ1624B Tiền Giang 99 6.90 Khá

52 2116240095 Đinh Thị Hồng Phương 17/12/1997 Nữ CCQ1624B Bà Rịa Vũng Tàu 99 6.94 Khá

53 2116240099 Trần Thị Thanh Thảo 17/07/1998 Nữ CCQ1624B Tiền Giang 99 6.65 Khá

54 2116240102 Đỗ Thị Bích Thủy 09/07/1998 Nữ CCQ1624B Đồng Nai 99 6.87 Khá

55 2116240105 Nguyễn Trần Anh Thư 12/08/1995 Nữ CCQ1624B Quảng Nam 99 7.28 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 4

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116240109 Nguyễn Thanh Mai Trang 25/12/1998 Nữ CCQ1624B Ninh Thuận 99 6.68 Khá

57 2116240110 Võ Thị Thùy Trang 13/09/1998 Nữ CCQ1624B Bà Rịa Vũng Tàu 99 7.51 Khá

58 2116240111 Nguyễn Ngọc Trâm 08/02/1998 Nữ CCQ1624B Đồng Nai 99 7.26 Khá

59 2116240112 Nguyễn Thị Kiều Trinh 09/08/1998 Nữ CCQ1624B Bình Thuận 99 6.75 Khá

60 2116240115 Nguyễn Thị Tuyết 06/03/1997 Nữ CCQ1624B Quảng Bình 99 7.00 Khá

61 2116240117 Lò Huỳnh Kim Vàng 27/11/1997 Nữ CCQ1624B Tây Ninh 99 6.51 Khá

62 2116240120 Trương Tường Vy 16/04/1998 Nữ CCQ1624B Đồng Nai 99 7.77 Khá

63 2116240141 Đào Thị Hương Lan 26/09/1998 Nữ CCQ1624C Đăk Lăk 99 7.06 Khá

64 2116240151 Nguyễn Thị Nhi 25/11/1998 Nữ CCQ1624C Ninh Thuận 99 7.30 Khá

65 2116240153 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/07/1998 Nữ CCQ1624C Đồng Tháp 99 6.56 Khá

66 2116240159 Lê Thị Kiều Oanh 03/08/1998 Nữ CCQ1624C Bình Thuận 99 7.10 Khá

67 2116240160 Nguyễn Thị Oanh 20/01/1998 Nữ CCQ1624C Nghệ An 99 7.64 Khá

68 2116240167 Nguyễn Thị Diệu Thiện 10/10/1998 Nữ CCQ1624C Bà Rịa Vũng Tàu 99 7.23 Khá

69 2116240180 Nguyễn Thị Kim Chi 20/03/1997 Nữ CCQ1624D Tây Ninh 99 8.07 Giỏi

70 2116240185 Nguyễn Thị Đào 20/06/1998 Nữ CCQ1624D Nghệ An 101 6.68 Khá

71 2116240186 Hoàng Phan Thanh Hà 20/01/1998 Nữ CCQ1624D Gia Lai 99 7.57 Khá

72 2116240193 Bùi Thị Ngọc Lan 30/01/1998 Nữ CCQ1624D Cần Thơ 99 7.93 Khá

73 2116240213 Nguyễn Thị Phương Thanh 25/02/1998 Nữ CCQ1624D Tiền Giang 99 7.47 Khá

74 2116240214 Nguyễn Cao Nguyệt Thảo 19/12/1998 Nữ CCQ1624D Đồng Nai 99 7.41 Khá

75 2116240216 Phạm Thị Thêm 10/05/1998 Nữ CCQ1624D Đăk Lăk 99 7.44 Khá

76 2116240220 Trần Thị Bích Thơ 15/08/1998 Nữ CCQ1624D Ninh Thuận 99 7.25 Khá

77 2116240222 Phạm Thị Thanh Thúy 19/09/1998 Nữ CCQ1624D Bình Định 99 7.46 Khá

78 2116240228 Nguyễn Thị Trung 18/02/1998 Nữ CCQ1624D Nghệ An 99 6.95 Khá

79 2116240249 Nguyễn Kim Thanh Hiền 14/11/1998 Nữ CCQ1624E Ninh Thuận 99 6.62 Khá

80 2116240252 Hồ Thị Mỹ Hòa 15/04/1997 Nữ CCQ1624E Phú Yên 99 7.12 Khá

81 2116240253 Đoàn Thị Mỹ Hoàng 01/09/1998 Nữ CCQ1624E Quảng Trị 99 6.64 Khá

82 2116240278 Trần Vinh Quang 12/03/1997 Nam CCQ1624E Đồng Nai 99 7.14 Khá

83 2116240283 Huỳnh Thy Thơ 07/06/1998 Nữ CCQ1624E Long An 99 6.85 Khá

84 2116240285 Vũ Thị Thủy 14/05/1997 Nữ CCQ1624E Nghệ An 99 6.72 Khá

85 2116240320 Lìu Thế Liên 14/11/1998 Nữ CCQ1624F Lâm Đồng 99 7.31 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 4 / 4Ngày in : 30/09/2019 17:54

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

86 2116240325 Trương Thị Lệ Nga 06/10/1998 Nữ CCQ1624F Bình Định 99 6.95 Khá

87 2116240328 Trương Thị Ngọc Nhạng 07/10/1998 Nữ CCQ1624F Quảng Ngãi 99 6.69 Khá

88 2116240329 Lâm Nguyễn Hoàng Nhi 22/02/1998 Nữ CCQ1624F Cần Thơ 99 8.24 Khá

89 2116240334 Nguyễn Thị Nở 16/04/1998 Nữ CCQ1624F Bình Định 99 6.99 Khá

90 2116240342 Nguyễn Thị Thu 06/08/1997 Nữ CCQ1624F Thanh Hóa 99 7.29 Khá

91 2116240344 Nguyễn Nhật Tiến 24/08/1997 Nam CCQ1624F Bình Thuận 99 7.03 Khá

92 2116240351 Lê Thị Lệ Trinh 11/07/1998 Nữ CCQ1624F Bà Rịa Vũng Tàu 99 6.73 Khá

93 2116240350 Nguyễn Thị Huyền Trinh 02/04/1997 Nữ CCQ1624F Phú Yên 99 7.03 Khá

94 2116240357 Đỗ Thị Kim Viên 20/05/1998 Nữ CCQ1624F Bình Định 99 6.62 Khá

95 2116240367 Võ Minh Điền 26/11/1997 Nam CCQ1624G Long An 99 6.40 Trung Bình

96 2116240370 Nguyễn Thị Thanh Hằng 28/07/1998 Nữ CCQ1624G Đồng Nai 99 6.47 Trung Bình

97 2116240383 Đặng Thị Kim Ngân 23/09/1998 Nữ CCQ1624G Long An 99 6.86 Khá

98 2116240399 Lê Thị Thoa 02/08/1996 Nữ CCQ1624G TP.HCM 99 7.95 Khá

99 2116240430 Hà Thị Trúc Mai 15/09/1997 Nữ CCQ1624LA Bình Định 99 7.42 Khá

100 2116240444 Lê Thị Bích Trâm 06/04/1998 Nữ CCQ1624LA Bà Rịa Vũng Tàu 99 7.05 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 30 tháng 09 năm 2019

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 7

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2112120155 Bùi Lâm Anh 14/05/1994 Nam CCQ1212C Đồng Tháp 96 6.18 Trung Bình

2 2113120054 Trần Thị Ngọc Thảo 14/08/1995 Nữ CCQ1312A Đồng Nai 95 6.97 Khá

3 2114120098 Lê Thị Mỹ Linh 21/10/1996 Nữ CCQ1412B 95 5.95 Trung Bình

4 2114120152 Trần Thái Bình 15/03/1995 Nam CCQ1412C Tiền Giang 95 6.07 Trung Bình

5 2114120155 Nguyễn Hùng Cường 26/04/1994 Nam CCQ1412C Đăk Lăk 99 6.55 Khá

6 2114120176 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 26/02/1994 Nữ CCQ1412C TP.HCM 95 6.44 Trung Bình

7 2114120252 Nguyễn Đặng Gia Linh 14/11/1995 Nữ CCQ1412D Tiền Giang 95 6.47 Trung Bình

8 2114120288 Nguyễn Kim Thoại 08/05/1996 Nữ CCQ1412D Long An 95 6.59 Khá

9 2114120371 Phạm Thị Ngọc Tuyết 10/02/1996 Nữ CCQ1412E Quảng Ngãi 95 6.56 Khá

10 2114120453 Nguyễn Thị Nhật Anh 28/07/1996 Nữ CCQ1412G Bình Phước 95 7.53 Khá

11 2114120467 Thái Văn Hạnh 24/08/1994 Nam CCQ1412G Nghệ An 95 5.85 Trung Bình

12 2114120487 Huỳnh Thị Diễm My 23/12/1996 Nữ CCQ1412G Kiên Giang 95 6.76 Khá

13 2114120575 Doãn Thị Thu Thảo 06/05/1995 Nữ CCQ1412H Đăk Lăk 95 6.04 Trung Bình

14 2114200009 Nguyễn Thị Kim Hằng 07/06/1995 Nữ CCQ1420A TP.HCM 99 6.75 Khá

15 2115120031 Lê Đào Khánh Ngân 07/11/1996 Nữ CCQ1512A Tiền Giang 95 6.39 Trung Bình

16 2115120071 Bùi Anh Tuấn 15/10/1997 Nam CCQ1512A Đăk Lăk 96 5.98 Trung Bình

17 2115120156 Nguyễn Thị Ngọc Dung 12/11/1996 Nữ CCQ1512C Tiền Giang 95 6.73 Khá

18 2115120157 Lê Thị Mỹ Duyên 13/05/1995 Nữ CCQ1512C Bình Thuận 95 6.88 Khá

19 2115120161 Lê Thị Đương 23/08/1997 Nữ CCQ1512C Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.87 Khá

20 2115120198 Phạm Thị Phương Quỳnh 09/10/1997 Nữ CCQ1512C Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.12 Trung Bình

21 2115120200 Trần Quang Thành 01/06/1997 Nam CCQ1512C Quảng Ngãi 95 6.84 Khá

22 2115120219 Lê Thị Châu 20/11/1997 Nữ CCQ1512D Đăk Lăk 97 6.54 Khá

23 2115120268 Nguyễn Thị Anh Thư 26/10/1997 Nữ CCQ1512D Long An 95 6.27 Trung Bình

24 2115120273 Trần Thị Thùy Trang 13/11/1997 Nữ CCQ1512D Thừa Thiên Huế 95 6.08 Trung Bình

25 2115120360 Vũ Thị Hạnh 05/11/1997 Nữ CCQ1512F Lâm Đồng 95 6.37 Trung Bình

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 7

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2115120369 Phan Thị Xuân Mai 26/10/1997 Nữ CCQ1512F 95 6.46 Trung Bình

27 2115120383 Phạm Cao Sang 30/05/1997 Nam CCQ1512F TP.HCM 95 6.29 Trung Bình

28 2115200008 Giang Thị Kiều Duyên 29/10/1997 Nữ CCQ1520A TP.HCM 97 6.61 Khá

29 2115200033 Đỗ Thị Thảo Ngân 20/04/1997 Nữ CCQ1520A Ninh Thuận 97 6.38 Trung Bình

30 2115200042 Nguyễn Kim Phụng 27/01/1997 Nữ CCQ1520A Đồng Nai 97 6.01 Trung Bình

31 2115200098 Huỳnh Thị Ly Ly 10/05/1997 Nữ CCQ1520B Bình Thuận 99 6.17 Trung Bình

32 2115200101 Nguyễn Hoàng Ngọc Mỹ 09/08/1997 Nữ CCQ1520B Bến Tre 99 7.11 Khá

33 2115200119 Nguyễn Thị Út Việt 23/09/1997 Nữ CCQ1520B Bình Định 99 6.55 Khá

34 2116120002 Nguyễn Thị Cúc 02/02/1997 Nữ CCQ1612A Ninh Bình 95 8.03 Giỏi

35 2116120003 Nguyễn Thị Thúy Diễm 25/10/1997 Nữ CCQ1612A Bình Thuận 95 6.89 Khá

36 2116120007 Kiều Thị Thùy Dung 30/04/1998 Nữ CCQ1612A Bình Định 95 7.21 Khá

37 2116120024 Mai Thị Mỹ Lệ 02/05/1998 Nữ CCQ1612A Đăk Lăk 95 7.07 Khá

38 2116120029 Lê Thị Việt Linh 24/10/1998 Nữ CCQ1612A Quảng Ngãi 95 6.67 Khá

39 2116120028 Phan Thị Linh 20/06/1997 Nữ CCQ1612A Gia Lai 95 6.37 Trung Bình

40 2116120027 Thượng Thị Phương Linh 06/12/1997 Nữ CCQ1612A Bình Dương 95 7.11 Khá

41 2116120034 Phạm Thị Minh 26/09/1998 Nữ CCQ1612A Phú Yên 95 6.74 Khá

42 2116120037 Võ Văn Nam 02/06/1997 Nam CCQ1612A Bình Định 95 6.57 Khá

43 2116120040 Đinh Thị Nhung 16/01/1998 Nữ CCQ1612A Hà Tĩnh 95 6.21 Trung Bình

44 2116120048 Huỳnh Thị Bích Phượng 06/11/1998 Nữ CCQ1612A Quảng Ngãi 95 7.23 Khá

45 2116120049 Nguyễn Thị Bích Phượng 20/12/1997 Nữ CCQ1612A Đồng Nai 97 6.60 Khá

46 2116120051 Huỳnh Thị Quyên 15/02/1998 Nữ CCQ1612A Bình Thuận 95 7.23 Khá

47 2116120059 Nguyễn Thị Thúy 27/09/1998 Nữ CCQ1612A Bình Thuận 95 6.46 Trung Bình

48 2116120491 Tô Thị Minh Thư 18/08/1998 Nữ CCQ1612A Bình Thuận 95 7.05 Khá

49 2116120067 Phạm Thị Hồng Trúc 21/07/1998 Nữ CCQ1612A Tiền Giang 95 6.96 Khá

50 2116120070 Nguyễn Thị Hồng Vân 12/10/1998 Nữ CCQ1612A Ninh Thuận 95 6.78 Khá

51 2116120074 Trần Thị Vy 17/04/1998 Nữ CCQ1612A Bình Định 95 6.75 Khá

52 2116120078 Đỗ Phương Anh 12/05/1998 Nữ CCQ1612B Bà Rịa Vũng Tàu 95 7.03 Khá

53 2116120079 Đặng Thị Ngọc Ánh 27/01/1998 Nữ CCQ1612B Bình Định 95 6.95 Khá

54 2116120085 Vũ Ngọc Diệu 02/08/1998 Nữ CCQ1612B Đồng Nai 95 6.43 Trung Bình

55 2116120089 Phùng Thị Tú Hảo 15/10/1998 Nữ CCQ1612B Long An 96 6.42 Trung Bình

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 7

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116120091 Cao Thị Hiếu 12/06/1998 Nữ CCQ1612B Quảng Bình 95 7.36 Khá

57 2116120104 Nguyễn Thị Cẩm Loan 10/03/1998 Nữ CCQ1612B Phú Yên 95 7.11 Khá

58 2116120106 Trương Thị Mỹ Lý 04/04/1998 Nữ CCQ1612B Quảng Ngãi 95 6.82 Khá

59 2116120108 Lê Nguyễn Song Minh 07/09/1998 Nữ CCQ1612B Tiền Giang 95 7.39 Khá

60 2116120111 Thái Thị Tuyết Ngân 29/01/1998 Nữ CCQ1612B Đồng Nai 95 6.77 Khá

61 2116120115 Lê Minh Nhân 30/08/1997 Nam CCQ1612B Quảng Ngãi 95 6.79 Khá

62 2116120119 Văn Thị Hồng Nhung 08/03/1998 Nữ CCQ1612B TP.HCM 95 6.54 Khá

63 2116120121 Trần Thị Huỳnh Như 25/02/1998 Nữ CCQ1612B Tiền Giang 95 7.02 Khá

64 2116120123 Nguyễn Thị Kim Oanh 24/08/1997 Nữ CCQ1612B Bình Định 95 7.07 Khá

65 2116120128 Đỗ Thị Trúc Quỳnh 06/09/1998 Nữ CCQ1612B Ninh Thuận 95 7.91 Khá

66 2116120129 Trần Thị Phương Thảo 16/10/1998 Nữ CCQ1612B Đồng Nai 95 7.10 Khá

67 2116120132 Nguyễn Thị Bích Thơ 20/08/1996 Nữ CCQ1612B Ninh Thuận 95 7.28 Khá

68 2116120134 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 05/03/1998 Nữ CCQ1612B Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.85 Khá

69 2116120136 Nguyễn Thương Tín 20/05/1997 Nam CCQ1612B Đồng Nai 95 7.02 Khá

70 2116120139 Cao Thị Ngọc Trinh 30/12/1998 Nữ CCQ1612B Long An 95 7.69 Khá

71 2116120141 Võ Thu Trúc 13/06/1998 Nữ CCQ1612B Bình Định 95 6.36 Trung Bình

72 2116120145 Phan Thị Tuyết 25/03/1998 Nữ CCQ1612B Quảng Ngãi 95 6.65 Khá

73 2116120151 Nguyễn Thị Diệu Ái 23/09/1998 Nữ CCQ1612C TP.HCM 95 6.16 Trung Bình

74 2116120162 Phan Thị Ngọc Duyên 30/07/1998 Nữ CCQ1612C Bình Thuận 95 6.74 Khá

75 2116120175 Lê Huỳnh Huy Hoàng 05/12/1998 Nam CCQ1612C TP.HCM 95 6.66 Khá

76 2116120179 Lê Thị Mỹ Lệ 21/05/1998 Nữ CCQ1612C Bình Định 95 6.74 Khá

77 2116120182 Nguyễn Ngọc Lựu 06/06/1998 Nữ CCQ1612C TP.HCM 95 6.78 Khá

78 2116120190 Trương Thị Nguyệt 10/02/1998 Nữ CCQ1612C Quảng Ngãi 96 6.32 Trung Bình

79 2116120191 Tống Tìm Tự Nhiên 16/04/1998 Nữ CCQ1612C Tiền Giang 95 6.73 Khá

80 2116120192 Lê Thị Mỹ Nhung 27/06/1998 Nữ CCQ1612C Đồng Nai 95 6.40 Trung Bình

81 2116120202 Trần Thị Thanh Thanh 01/01/1997 Nữ CCQ1612C Đăk Lăk 95 6.66 Khá

82 2116120208 Huỳnh Nữ Lam Thuyên 13/08/1997 Nữ CCQ1612C Bình Thuận 95 6.54 Khá

83 2116120211 Tống Tìm Phi Thường 16/04/1998 Nữ CCQ1612C Tiền Giang 95 6.94 Khá

84 2116120213 Nguyễn Thị Thủy Tiên 04/06/1997 Nữ CCQ1612C Bình Phước 95 6.70 Khá

85 2116120209 Võ Thị Bích Tuyền 27/11/1998 Nữ CCQ1612C Tiền Giang 95 6.75 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 4 / 7

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

86 2116120224 Lê Thị Thanh Vân 01/01/1998 Nữ CCQ1612C Bình Thuận 95 6.82 Khá

87 2116120227 Nguyễn Thị Như Ý 28/10/1998 Nữ CCQ1612C Vĩnh Long 95 6.82 Khá

88 2116120239 Cao Bùi Trường Giang 25/09/1998 Nam CCQ1612D Tiền Giang 95 7.87 Khá

89 2116120245 Trần Thị Ngọc Hiền 30/11/1998 Nữ CCQ1612D Long An 95 7.17 Khá

90 2116120246 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 28/03/1998 Nữ CCQ1612D Ninh Thuận 95 6.99 Khá

91 2116120251 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 07/12/1998 Nữ CCQ1612D Tiền Giang 95 6.21 Trung Bình

92 2116120258 Phạm Thị Liên 24/03/1998 Nữ CCQ1612D Lâm Đồng 97 7.23 Khá

93 2116120264 Lê Văn Mộng 31/07/1998 Nam CCQ1612D Phú Yên 95 6.71 Khá

94 2116120265 Nguyễn Ái Ngọc 26/10/1998 Nữ CCQ1612D Quảng Ngãi 95 7.02 Khá

95 2116120269 Lê Thị Quỳnh Nhớ 10/03/1998 Nữ CCQ1612D Phú Yên 95 6.98 Khá

96 2116120274 Hoàng Thị Mỹ Sang 13/09/1998 Nữ CCQ1612D Thừa Thiên Huế 95 7.64 Khá

97 2116120275 Hồ Lưu Sơn 23/03/1998 Nam CCQ1612D Phú Yên 95 7.50 Khá

98 2116120276 Trịnh Thị Huyền Sương 30/05/1998 Nữ CCQ1612D Lâm Đồng 95 6.69 Khá

99 2116120282 Võ Thị Kim Thoa 08/03/1998 Nữ CCQ1612D Phú Yên 95 6.92 Khá

100 2116120287 Đỗ Thị Ngọc Trang 29/08/1998 Nữ CCQ1612D Tiền Giang 95 6.75 Khá

101 2116120288 Phan Ngọc Thùy Trang 25/02/1998 Nữ CCQ1612D Đồng Nai 95 7.28 Khá

102 2116120289 Nguyễn Thị Lệ Trinh 23/07/1998 Nữ CCQ1612D Quảng Ngãi 95 6.22 Trung Bình

103 2116120300 Ung Thị Kim Yến 10/07/1998 Nữ CCQ1612D Bình Thuận 95 6.69 Khá

104 2116120301 Lê Thị Diệu Ái 06/04/1998 Nữ CCQ1612E Bình Định 95 6.48 Trung Bình

105 2116120306 Chu Chi Ân 07/08/1995 Nam CCQ1612E TP.HCM 95 6.83 Khá

106 2116120315 Nguyễn Thái Hùng 04/04/1998 Nam CCQ1612E Bình Định 95 7.12 Khá

107 2116120316 Đặng Thị Huyền 07/06/1998 Nữ CCQ1612E Nam Định 95 7.68 Khá

108 2116120321 Uông Lê Hoàng Long 12/02/1998 Nam CCQ1612E Bình Phước 95 8.03 Khá

109 2116120322 Trần Hoài Lộc 09/10/1998 Nam CCQ1612E Bình Định 95 6.87 Khá

110 2116120495 Trần Văn Lộc 03/11/1998 Nam CCQ1612E 95 6.85 Khá

111 2116120326 Phan Thị Bảo Nhi 28/08/1996 Nữ CCQ1612E Đồng Tháp 95 6.56 Khá

112 2116120329 Phan Thị Nở 01/02/1998 Nữ CCQ1612E Bình Định 95 6.78 Khá

113 2116120338 Tạ Minh Tài 15/05/1998 Nữ CCQ1612E Quảng Ngãi 95 7.09 Khá

114 2116120342 Nguyễn Văn Thanh 02/10/1995 Nam CCQ1612E Hà Tĩnh 95 7.81 Khá

115 2116120343 Trần Thị Ngọc Thảo 04/08/1998 Nữ CCQ1612E Phú Yên 95 6.65 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 5 / 7

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

116 2116120344 Nguyễn Thị Thu Thắm 26/03/1998 Nữ CCQ1612E Phú Yên 95 7.04 Khá

117 2116120349 Phan Thị Kim Tiến 23/02/1998 Nữ CCQ1612E Đăk Lăk 95 6.19 Trung Bình

118 2116120353 Phạm Thu Trang 08/03/1998 Nữ CCQ1612E Bình Định 95 6.22 Trung Bình

119 2116120361 Trịnh Anh Tùng 10/07/1998 Nam CCQ1612E Đồng Nai 95 7.09 Khá

120 2116120367 Nguyễn Hoài Phương Uyên 25/05/1998 Nữ CCQ1612E TP.HCM 95 6.85 Khá

121 2116120385 Nguyễn Trọng Hiếu 02/01/1998 Nam CCQ1612F Bình Định 95 6.51 Khá

122 2116120391 Cao Thị Bích Hồng 20/05/1998 Nữ CCQ1612F Bình Phước 95 7.09 Khá

123 2116120400 Nguyễn Huỳnh Thị Mai 20/10/1998 Nữ CCQ1612F Quảng Ngãi 95 7.47 Khá

124 2116120402 Nguyễn Thanh Trà My 07/10/1998 Nữ CCQ1612F Tiền Giang 95 6.35 Trung Bình

125 2116120405 Trần Thị Kim Ngân 21/06/1998 Nữ CCQ1612F Bà Rịa Vũng Tàu 97 6.53 Khá

126 2116120408 Đinh Hiền Thảo Ngọc 28/12/1998 Nữ CCQ1612F Lâm Đồng 97 7.26 Khá

127 2116120420 Hà Thị Ánh Sang 27/09/1997 Nữ CCQ1612F Gia Lai 97 6.74 Khá

128 2116120432 Võ Văn Tiến 24/06/1997 Nam CCQ1612F Đăk Lăk 95 6.57 Khá

129 2116120438 Phạm Đình Tuấn 10/05/1996 Nam CCQ1612F Hà Tĩnh 96 6.73 Khá

130 2116120439 Mai Thị Thanh Tuyền 27/11/1998 Nữ CCQ1612F Long An 95 6.84 Khá

131 2116120444 Nguyễn Thúy Vy 03/01/1998 Nữ CCQ1612F Tiền Giang 95 6.13 Trung Bình

132 2116120447 Nguyễn Thị Như Ý 27/12/1998 Nữ CCQ1612F Phú Yên 95 6.84 Khá

133 2116120464 Nguyễn Thị Mỹ Linh 29/03/1998 Nữ CCQ1612LA TP.HCM 105 8.47 Giỏi

134 2116120465 Nguyễn Phước Lộc 18/08/1995 Nam CCQ1612LA Bến Tre 105 7.81 Khá

135 2116120468 Nguyễn Thị Thuy Ngọc 22/04/1998 Nữ CCQ1612LA Đồng Tháp 106 7.07 Khá

136 2116120470 Trần Thị Quỳnh Như 17/11/1995 Nữ CCQ1612LA Đồng Nai 105 8.18 Giỏi

137 2116200001 Lê Đức Anh 09/03/1997 Nam CCQ1620A Đồng Nai 95 6.77 Khá

138 2116200006 Lê Thị Bích 05/03/1998 Nữ CCQ1620A Đăk Lăk 95 6.75 Khá

139 2116200028 Nguyễn Thị Bích Liên 14/11/1998 Nữ CCQ1620A Bình Dương 95 7.09 Khá

140 2116200031 Nguyễn Hữu Nghĩa 11/02/1998 Nam CCQ1620A Khánh Hòa 95 6.25 Trung Bình

141 2116200032 Lê Hoàng Bạch Nguyệt 24/04/1998 Nữ CCQ1620A Lâm Đồng 95 6.64 Khá

142 2116200033 Nguyễn Thảo Minh Nguyệt 24/04/1998 Nữ CCQ1620A Đồng Nai 95 7.39 Khá

143 2116200039 Cao Thị Yến Nhi 20/04/1997 Nữ CCQ1620A Ninh Thuận 95 6.67 Khá

144 2116200037 Nguyễn Trần Thiên Nhi 09/10/1998 Nữ CCQ1620A Tiền Giang 96 6.44 Trung Bình

145 2116200040 Trần Thị Yến Nhi 30/05/1997 Nữ CCQ1620A Bình Thuận 95 7.57 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 6 / 7

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

146 2116200045 Nguyễn Thị Kim Phương 18/04/1998 Nữ CCQ1620A Bình Thuận 95 7.41 Khá

147 2116200048 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/02/1998 Nữ CCQ1620A Quảng Ngãi 95 6.79 Khá

148 2116200049 Đặng Thị Phương Thảo 05/04/1998 Nữ CCQ1620A Lâm Đồng 95 6.58 Khá

149 2116200053 Trịnh Thị Hồng Thùy 01/04/1998 Nữ CCQ1620A Quảng Ngãi 95 7.12 Khá

150 2116200054 Trần Thị Thu Thủy 02/04/1998 Nữ CCQ1620A Bình Dương 95 6.70 Khá

151 2116200057 Ngô Lê Bảo Trâm 19/09/1998 Nữ CCQ1620A Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.96 Khá

152 2116200060 Lê Trần Phương Trinh 11/11/1998 Nữ CCQ1620A Lâm Đồng 95 6.38 Trung Bình

153 2116200065 Trần Đình Thanh Vân 14/04/1998 Nữ CCQ1620A Đồng Nai 95 6.87 Khá

154 2116200072 Tô Thị Viên Chi 20/10/1998 Nữ CCQ1620B Bình Định 95 6.13 Trung Bình

155 2116200104 Cao Thị Huê 08/10/1998 Nữ CCQ1620B Đồng Nai 95 7.00 Khá

156 2116200079 Chế Thị Mỹ Linh 25/10/1997 Nữ CCQ1620B Lâm Đồng 95 6.75 Khá

157 2116200084 Phạm Thị Ngọc Mai 08/01/1998 Nữ CCQ1620B Bình Định 95 6.75 Khá

158 2116200085 Nguyễn Thị Ngân 14/12/1997 Nữ CCQ1620B Đăk Lăk 95 6.98 Khá

159 2116200086 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/11/1998 Nữ CCQ1620B Đồng Nai 95 6.38 Trung Bình

160 2116200090 Nguyễn Ngọc Minh Thanh 23/12/1998 Nữ CCQ1620B TP.HCM 95 6.62 Khá

161 2116200096 Dương Thị Mỹ Trang 08/06/1998 Nữ CCQ1620B Phú Yên 95 6.25 Trung Bình

162 2116200098 Đặng Thị Thùy Trang 26/11/1998 Nữ CCQ1620B Bình Định 95 7.51 Khá

163 2116260022 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 16/02/1998 Nữ CCQ1626A Ninh Thuận 95 6.57 Khá

164 2116260034 Nguyễn Hồng Ái Mỵ 10/02/1998 Nữ CCQ1626A An Giang 95 7.64 Khá

165 2116260039 Đinh Thị Tuyết Nhật 29/10/1998 Nữ CCQ1626A Đăk Lăk 95 6.81 Khá

166 2116260049 Đinh Công Quyền 29/03/1998 Nam CCQ1626A Đồng Nai 95 7.40 Khá

167 2116260050 Trần Ngọc Quỳnh 27/10/1998 Nữ CCQ1626A Bình Định 95 7.11 Khá

168 2116260056 Lý Thị Như Thảo 25/11/1997 Nữ CCQ1626A Bà Rịa Vũng Tàu 95 7.13 Khá

169 2116260055 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 29/06/1998 Nữ CCQ1626A Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.71 Khá

170 2116260062 Nguyễn Thị Thư 01/05/1998 Nữ CCQ1626A Đăk Lăk 95 6.59 Khá

171 2116260067 Nguyễn Thị Bích Trâm 20/10/1998 Nữ CCQ1626A Bình Định 95 6.96 Khá

172 2116270007 Huỳnh Võ Xuân Diễm 20/09/1998 Nữ CCQ1627A TP.HCM 95 7.14 Khá

173 2116270010 Nguyễn Thị Thùy Dung 28/06/1998 Nữ CCQ1627A Phú Yên 95 7.01 Khá

174 2116270025 Đỗ Thị Kiều Linh 20/02/1998 Nữ CCQ1627A Bình Định 95 7.67 Khá

175 2116270084 Lê Thị Kim Ngân 08/12/1997 Nữ CCQ1627A 97 6.82 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 7 / 7Ngày in : 30/09/2019 17:54

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

176 2116270032 Nguyễn Ngọc Ngân 05/12/1998 Nữ CCQ1627A TP.HCM 95 7.34 Khá

177 2116270035 Trần Thị Thanh Nhành 12/12/1998 Nữ CCQ1627A Phú Yên 95 7.77 Khá

178 2116270038 Lê Tuyết Nhi 02/10/1998 Nữ CCQ1627A Phú Yên 95 7.34 Khá

179 2116270037 Nguyễn Khánh Nhi 26/07/1998 Nữ CCQ1627A Ninh Thuận 95 7.17 Khá

180 2116270046 Phan Thị Thảo Quyên 21/04/1998 Nữ CCQ1627A Bến Tre 95 6.95 Khá

181 2116270058 Lê Thị Kiều Trang 18/01/1998 Nữ CCQ1627A Long An 95 7.20 Khá

182 2116270080 Ngô Ngọc Hòa 11/12/1996 Nam CCQ1627B TP.HCM 95 7.73 Khá

183 2116270090 Đặng Thị Thùy Trang 19/03/1998 Nữ CCQ1627B Tây Ninh 95 6.53 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 30 tháng 09 năm 2019

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 2

Khoa: Công nghệ thông tin (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2112110042 Phan Quý 12/04/1994 Nam CCQ1211A Thừa Thiên Huế 107 6.93 Khá

2 2114110125 Mai Cao Phong 27/04/1996 Nam CCQ1411B Lâm Đồng 105 6.29 Trung Bình

3 2114110147 Nguyễn Mạnh Tùng 06/10/1996 Nam CCQ1411B Bình Định 105 6.11 Trung Bình

4 2114110178 Nguyễn Huỳnh Công Hậu 10/10/1996 Nam CCQ1411C Quảng Ngãi 105 5.94 Trung Bình

5 2114110215 Phùng Tấn Tài 20/03/1996 Nam CCQ1411C Quảng Ngãi 105 6.52 Khá

6 2114110277 Hồng Châu Liêm 03/07/1996 Nam CCQ1411D TP.HCM 105 6.43 Trung Bình

7 2114110288 Lê Trần Phương Nhi 12/11/1996 Nữ CCQ1411D Tiền Giang 105 6.04 Trung Bình

8 2114110295 Nguyễn Văn Phước 14/02/1996 Nam CCQ1411D Bình Định 105 5.99 Trung Bình

9 2114220016 Nguyễn Vũ Xuân Hòa 05/07/1992 Nam CCQ1422A Bình Thuận 105 5.79 Trung Bình

10 2115110026 Nguyễn Đặng Quang Huy 27/10/1997 Nam CCQ1511A TP.HCM 105 6.32 Trung Bình

11 2115110029 Đỗ Trung Kiên 12/11/1996 Nam CCQ1511A Thanh Hóa 105 6.51 Khá

12 2115110080 La Nguyễn Khánh Duy 10/03/1996 Nam CCQ1511B Đồng Nai 105 6.40 Trung Bình

13 2115110081 Ngô Thị Kim Duyên 02/05/1994 Nữ CCQ1511B TP.HCM 105 6.20 Trung Bình

14 2115110082 Nguyễn Thành Đạt 30/05/1997 Nam CCQ1511B Quảng Ngãi 105 6.62 Khá

15 2115110089 Nguyễn Thị Ngọc Hân 09/01/1997 Nữ CCQ1511B Tiền Giang 105 6.02 Trung Bình

16 2115110105 Trần Chánh Lập 10/08/1997 Nam CCQ1511B Tiền Giang 105 6.57 Khá

17 2115110124 Nguyễn Tấn Tài 07/05/1997 Nam CCQ1511B TP.HCM 105 6.29 Trung Bình

18 2115110145 Lê Thị Huyền Vy 12/05/1997 Nữ CCQ1511B Bình Định 105 6.15 Trung Bình

19 2115110151 Nguyễn Tiến Anh 15/11/1997 Nam CCQ1511C Bình Phước 105 5.81 Trung Bình

20 2115110192 Võ Vũ Siêu 14/11/1997 Nam CCQ1511C Long An 105 5.89 Trung Bình

21 2115110212 Nguyễn Thị Cẩm Tú 18/07/1997 Nữ CCQ1511C Đồng Tháp 105 6.24 Trung Bình

22 2115110249 Võ Thị Thương 01/04/1996 Nữ CCQ1511D 108 8.00 Giỏi

23 2115110254 Nguyễn Trung Trí 12/04/1997 Nam CCQ1511D Quảng Ngãi 105 6.25 Trung Bình

24 2115110258 Huỳnh Xuân Trường 22/04/1997 Nam CCQ1511D Khánh Hòa 105 6.47 Trung Bình

25 2115220015 Lê Phạm Đình Khương 07/03/1997 Nam CCQ1522A Long An 105 6.38 Trung Bình

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 2 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 8/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 2Ngày in : 30/09/2019 17:54

Khoa: Công nghệ thông tin (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2116110002 Nguyễn Hoàng Anh 25/01/1997 Nam CCQ1611A Phú Yên 105 6.40 Trung Bình

27 2116110026 Nguyễn Đức Huy 22/06/1998 Nam CCQ1611A Quảng Ngãi 105 7.00 Khá

28 2116110027 Trần Quốc Huy 16/06/1998 Nam CCQ1611A Bình Định 105 6.66 Khá

29 2116110029 Đinh Trọng Hưng 04/04/1998 Nam CCQ1611A Đăk Lăk 105 6.53 Khá

30 2116110035 Dương Văn Lượng 08/09/1998 Nam CCQ1611A Đăk Lăk 105 6.15 Trung Bình

31 2116110042 Lê Hoài Phong 15/11/1998 Nam CCQ1611A Long An 105 6.14 Trung Bình

32 2116110053 Lê Chí Thanh 11/06/1998 Nam CCQ1611A TP.HCM 105 7.69 Khá

33 2116110060 Ngô Văn Tính 01/09/1998 Nam CCQ1611A Bến Tre 105 6.75 Khá

34 2116110064 Phùng Công Triều 02/06/1998 Nam CCQ1611A Bình Định 105 6.47 Trung Bình

35 2116110073 Nguyễn Thành Vinh 14/09/1997 Nam CCQ1611A Long An 105 7.07 Khá

36 2116110084 Đặng Thanh Duy 25/03/1996 Nam CCQ1611B Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.58 Khá

37 2116110094 Võ Minh Hoài 10/05/1998 Nam CCQ1611B Phú Yên 105 6.69 Khá

38 2116110097 Trần Thế Hợp 16/10/1998 Nam CCQ1611B Bắc Giang 105 7.23 Khá

39 2116110107 Nguyễn Thành Luân 22/12/1997 Nam CCQ1611B Bình Thuận 105 6.65 Khá

40 2116110109 Phan Công Minh 02/07/1998 Nam CCQ1611B Hà Tĩnh 105 7.02 Khá

41 2116110113 Lê Thị Hoàng Oanh 09/11/1998 Nữ CCQ1611B Tiền Giang 105 6.97 Khá

42 2116110133 Nguyễn Thị Thu Thủy 12/05/1998 Nữ CCQ1611B Bình Định 105 6.68 Khá

43 2116110140 Nguyễn Thị Kiều Trinh 30/11/1998 Nữ CCQ1611B Đồng Nai 105 8.28 Giỏi

44 2116110177 Võ Hoàng Huy 23/12/1998 Nam CCQ1611C Bình Thuận 105 6.52 Khá

45 2116110228 Đinh Thị Diệu Ái 26/07/1998 Nữ CCQ1611D Bình Thuận 105 7.77 Khá

46 2116110243 Lê Minh Hiệu 10/07/1997 Nam CCQ1611D Tiền Giang 105 6.49 Trung Bình

47 2116110244 Trần Thị Thu Hoài 06/04/1998 Nữ CCQ1611D Hà Tĩnh 105 7.07 Khá

48 2116110250 Lý Thị Mai Hương 22/09/1998 Nữ CCQ1611D Bình Phuớc 105 6.45 Trung Bình

49 2116110255 Đoàn Thị Kim Ly 02/05/1998 Nữ CCQ1611D Quảng Ngãi 105 6.66 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 30 tháng 09 năm 2019