28
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Phòng Đào Tạo _____________ DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Trang 1 / 23 STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ Cơ khí công nghệ DH08CK17 1 07118019 Lưu Đức Thắng 23/05/1988 Nam 2.14 Trung bình 1/2016 2 08118015 Lương Hoàng Thái 18/06/1989 Nam 2.29 Trung bình 2/2016 DH08OT17 1 08154010 Nguyễn Tân Huy 03/02/1990 Nam 2.52 Khá 3/2016 DH09CD17 1 09153043 Nguyễn Tấn Cường 21/08/1991 Nam 2.75 Khá 4/2016 DH09CK17 1 09118026 Nguyễn Văn Quang 10/10/1990 Nam 2.33 Trung bình 5/2016 DH10CD 1 10153005 Trần Đức Đông 20/07/1992 Nam 2.53 Khá 6/2016 DH10NL 1 10137053 Trần Thanh Huy 20/12/1991 Nam 2.57 Khá 7/2016 DH10OT 1 10154056 Trần Ngọc ái 06/11/1991 Nam 2.65 Khá 8/2016 2 10154072 Trần Quốc Vinh 04/02/1992 Nam 2.84 Khá 9/2016 DH11CC 1 11118007 Lê Sỹ Thịnh 16/08/1992 Nam 2.62 Khá 10/2016 DH11CD 1 11137008 Đặng Phúc Lộc 24/03/1993 Nam 2.69 Khá 11/2016 2 11153008 Nguyễn Đình Nhơn 16/12/1992 Nam 2.62 Khá 12/2016 DH11OT 1 11154017 Dương Nguyễn Khánh Tân 13/05/1993 Nam 2.45 Trung bình 13/2016 2 11154019 Trương Hữu Thiện 06/1993 Nam 2.38 Trung bình 14/2016 3 11154058 Lê Văn Thành 03/04/1993 Nam 2.54 Khá 15/2016 Chăn nuôi Thú Y DH09CN17 1 09111043 Lê Anh Trung 11/01/1987 Nam 2.71 Khá 16/2016 DH09TY17 1 08112252 Dương Công Thắng 18/08/1990 Nam 2.29 Trung bình 17/2016 2 09112125 Nguyễn Đình Vinh Quang 16/10/1990 Nam 2.13 Trung bình 18/2016 3 09112156 Nguyễn Viết Thắng 18/06/1991 Nam 2.33 Trung bình 19/2016 DH10CN 1 10111043 Nguyễn Hồng Tuyên 16/05/1992 Nam 2.62 Khá 20/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - pdt.hcmuaf.edu.vnpdt.hcmuaf.edu.vn/data/05042016 tot nghiep chinh thuc 3_2016.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Trang 2 / 23 STT Mã

  • Upload
    ngodang

  • View
    223

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOPhòng Đào Tạo_____________

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 1 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

Cơ khí công nghệ

DH08CK17

1 07118019 Lưu Đức Thắng 23/05/1988 Nam 2.14 Trung bình 1/2016

2 08118015 Lương Hoàng Thái 18/06/1989 Nam 2.29 Trung bình 2/2016

DH08OT17

1 08154010 Nguyễn Tân Huy 03/02/1990 Nam 2.52 Khá 3/2016

DH09CD17

1 09153043 Nguyễn Tấn Cường 21/08/1991 Nam 2.75 Khá 4/2016

DH09CK17

1 09118026 Nguyễn Văn Quang 10/10/1990 Nam 2.33 Trung bình 5/2016

DH10CD

1 10153005 Trần Đức Đông 20/07/1992 Nam 2.53 Khá 6/2016

DH10NL

1 10137053 Trần Thanh Huy 20/12/1991 Nam 2.57 Khá 7/2016

DH10OT

1 10154056 Trần Ngọc ái 06/11/1991 Nam 2.65 Khá 8/2016

2 10154072 Trần Quốc Vinh 04/02/1992 Nam 2.84 Khá 9/2016

DH11CC

1 11118007 Lê Sỹ Thịnh 16/08/1992 Nam 2.62 Khá 10/2016

DH11CD

1 11137008 Đặng Phúc Lộc 24/03/1993 Nam 2.69 Khá 11/2016

2 11153008 Nguyễn Đình Nhơn 16/12/1992 Nam 2.62 Khá 12/2016

DH11OT

1 11154017 Dương Nguyễn Khánh Tân 13/05/1993 Nam 2.45 Trung bình 13/2016

2 11154019 Trương Hữu Thiện 06/1993 Nam 2.38 Trung bình 14/2016

3 11154058 Lê Văn Thành 03/04/1993 Nam 2.54 Khá 15/2016

Chăn nuôi Thú Y

DH09CN17

1 09111043 Lê Anh Trung 11/01/1987 Nam 2.71 Khá 16/2016

DH09TY17

1 08112252 Dương Công Thắng 18/08/1990 Nam 2.29 Trung bình 17/2016

2 09112125 Nguyễn Đình Vinh Quang 16/10/1990 Nam 2.13 Trung bình 18/2016

3 09112156 Nguyễn Viết Thắng 18/06/1991 Nam 2.33 Trung bình 19/2016

DH10CN

1 10111043 Nguyễn Hồng Tuyên 16/05/1992 Nam 2.62 Khá 20/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 2 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

DH10DY

1 10142117 Nguyễn Hữu Phúc 20/11/1988 Nam 2.52 Khá 21/2016

2 10142192 Lâm ánh Tuyết 01/01/1992 Nữ 2.95 Khá 22/2016

DH10TA

1 10161127 Đặng Thế Tiến 26/01/1992 Nam 2.54 Khá 23/2016

DH10TT

1 10112079 Trần Ngọc Bích Khuê 05/04/1992 Nữ 3.33 Giỏi 24/2016

2 10112095 Trần Nhật Minh 26/02/1992 Nam 3.03 Khá 25/2016

3 10112103 Trần Đại Nghĩa 29/04/1991 Nam 2.76 Khá 26/2016

4 10112137 Lê Hồ TrúcPhươn

g11/12/1992 Nữ 3.12 Khá 27/2016

5 10112213 Nguyễn Quốc Trung 26/03/1992 Nam 2.85 Khá 28/2016

6 10112236 Đoàn Quốc Việt 02/03/1992 Nam 3.20 Giỏi 29/2016

7 10112276 Nguyễn Hữu Kỳ Nam 19/04/1992 Nam 3.21 Giỏi 30/2016

8 10112286 Nguyễn Thành Danh 13/03/1992 Nam 2.73 Khá 31/2016

9 10112318 Trần Văn Tráng 01/08/1992 Nam 2.66 Khá 32/2016

10 10142070 Vũ Bá Lân 27/07/1992 Nam 3.51 Giỏi 33/2016

DH10TY

1 10112101 Cao Thị Thùy Ngân 04/08/1992 Nữ 2.82 Khá 34/2016

DH11CN

1 11111008 Lê Quang Hiếu 20/09/1993 Nam 2.61 Khá 35/2016

2 11111066 Ngô Việt An 22/02/1992 Nam 2.51 Khá 36/2016

3 11111085 Hà NgọcNguyê

n24/10/1993 Nam 2.41 Trung bình 37/2016

DH11DY

1 10142008 Phạm Thị Kim Chi 15/09/1992 Nữ 2.83 Khá 38/2016

2 11142006 Nguyễn Nhân Danh 14/03/1993 Nam 2.64 Khá 39/2016

3 11142044 Nguyễn Văn Điền Em 14/07/1993 Nam 2.72 Khá 40/2016

4 11142052 Lương Văn Hậu 26/01/1993 Nam 2.42 Trung bình 41/2016

5 11142059 Nguyễn Thị Diễm Huyền 15/11/1993 Nữ 2.54 Khá 42/2016

6 11142118 Trương Đình Việt 22/12/1992 Nam 3.03 Khá 43/2016

7 11142128 Trần Thanh Toàn 04/07/1993 Nam 2.90 Khá 44/2016

8 11142154 Lê Thị Phụng 10/04/1993 Nữ 3.28 Giỏi 45/2016

9 11142167 Tạ Thị Thùy Trinh 02/07/1993 Nữ 3.24 Giỏi 46/2016

DH11TY

1 11112006 Lê Văn Dương 15/04/1992 Nam 2.35 Trung bình 47/2016

2 11112032 Võ Lê Thuần 24/06/1993 Nam 3.23 Giỏi 48/2016

3 11112211 Trần Ngọc Thuận 16/03/1993 Nam 2.46 Trung bình 49/2016

DH12TA

1 12111004 Nguyễn Huy Hiệp 06/01/1994 Nam 3.15 Khá 50/2016

2 12111022 Trần Thị Cẩm Thạch 26/04/1994 Nữ 2.88 Khá 51/2016

3 12111026 Trần Lưu Ngọc ánh 25/04/1994 Nữ 3.06 Khá 52/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 3 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

4 12111036 Phạm Thị Thu Hà 18/05/1994 Nữ 3.31 Giỏi 53/2016

5 12111151 Nguyễn Thị Hoang 29/09/1994 Nữ 3.27 Giỏi 54/2016

6 12111265 Lê Thị Khánh Hà 29/11/1994 Nữ 3.24 Giỏi 55/2016

7 12111274 Lê Văn Hường 01/03/1993 Nam 2.68 Khá 56/2016

8 12111322 Lê Thị Tố Nữ 07/04/1994 Nữ 3.16 Khá 57/2016

Công nghệ hóa học

DH08HH17

1 08139343 Nguyễn Thanh An Vương 11/09/1990 Nam 2.60 Khá 58/2016

DH10HH

1 10139207 Đặng Quốc Thái 24/09/1992 Nam 2.41 Trung bình 59/2016

DH11HH

1 10139076 Nguyễn Văn Hợp 27/04/1992 Nam 3.25 Giỏi 60/2016

2 11139187 Viengpaseuth Vinith 11/06/1991 Nữ 2.51 Khá 61/2016

DH12HH

1 12139008 Nguyễn Đăng Khoa 07/11/1993 Nam 3.11 Khá 62/2016

2 12139009 Hoàng Thị Lành 22/09/1994 Nữ 2.83 Khá 63/2016

3 12139012 Lê Yến Ngọc 01/01/1994 Nữ 2.81 Khá 64/2016

4 12139029 Lưu Quốc Thuận 12/12/1994 Nam 2.93 Khá 65/2016

5 12139032 Trần Vũ Bão 16/06/1994 Nam 3.36 Giỏi 66/2016

6 12139034 Mai Thị Thùy Dung 08/12/1994 Nữ 3.02 Khá 67/2016

7 12139041 Huỳnh Minh Anh 26/04/1994 Nam 3.11 Khá 68/2016

8 12139048 Đoàn Thị Thu Hà 03/03/1993 Nữ 3.31 Giỏi 69/2016

9 12139060 Nguyễn Thị Thúy Kiều 12/03/1994 Nữ 2.85 Khá 70/2016

10 12139064 Phạm Việt Kim 02/09/1994 Nam 3.12 Khá 71/2016

11 12139084 Huỳnh Quốc Phát 12/10/1994 Nam 2.99 Khá 72/2016

12 12139132 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/01/1994 Nữ 3.17 Khá 73/2016

13 12139143 Nguyễn Thị Thu Loan 27/07/1994 Nữ 2.92 Khá 74/2016

14 12139164 K' Hoan 24/08/1993 Nam 3.15 Khá 75/2016

Kinh tế

DH09TM17

1 09150104 Huỳnh Ngọc Thùy Trâm 07/05/1991 Nữ 2.69 Khá 76/2016

DH10KEGL

1 10123243 Tạ Thị Kha Mi 20/11/1992 Nữ 2.37 Trung bình 77/2016

DH11KE

1 11123162 Trần Thị Huyền Trang 24/01/1993 Nữ 2.74 Khá 78/2016

DH11KEGL

1 11123202 Huỳnh Hải My 27/04/1992 Nữ 2.21 Trung bình 79/2016

2 11123204 Trần Thị ánh Ngọc 07/06/1993 Nữ 2.52 Khá 80/2016

3 11123221 Đặng Thị Mỹ 10/10/1993 Nữ 2.60 Khá 81/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 4 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

4 11123225 Lê Thị MaiPhươn

g28/12/1993 Nữ 2.42 Trung bình 82/2016

5 11123243 Bùi Lê HàNguyê

n30/04/1993 Nữ 2.43 Trung bình 83/2016

DH11KM

1 11143189 Lê Ngọc Sơn 09/10/1992 Nam 2.23 Trung bình 84/2016

2 11143196 Trần Thị Hương Trà 21/03/1993 Nữ 2.57 Khá 85/2016

DH11KT

1 11120007 Ka Să Ha Khuy 27/05/1991 Nam 2.52 Khá 86/2016

2 11120017 Đỗ Minh Tiến 16/11/1993 Nam 3.36 Giỏi 87/2016

3 11120042 Nguyễn Thị Ngọc Thẩm 11/08/1993 Nữ 2.66 Khá 88/2016

4 11121025 Hoàng Xuân Phúc 14/03/1993 Nam 2.55 Khá 89/2016

DH11QT

1 10130900 Phạm Bá Vinh 13/04/1991 Nam 3.02 Khá 90/2016

2 11122016 Trần MinhKhươn

g20/10/1987 Nam 3.13 Khá 91/2016

DH11TC

1 11164035 Nguyễn Thị Ngọc Trâm /  /1993 Nữ 2.72 Khá 92/2016

DH12KE

1 12123001 Nguyễn Hạnh An 22/03/1994 Nữ 3.50 Giỏi 93/2016

2 12123010 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 25/08/1994 Nữ 2.91 Khá 94/2016

3 12123015 Nguyễn Thị Lan Đài 15/09/1994 Nữ 2.60 Khá 95/2016

4 12123020 Tạ Thị Hà 04/08/1994 Nữ 2.65 Khá 96/2016

5 12123023 Nguyễn Thị Khánh Hòa 05/07/1994 Nữ 3.11 Khá 97/2016

6 12123028 Nguyễn HuỳnhKhuyê

n20/12/1994 Nam 2.95 Khá 98/2016

7 12123034 Nguyễn Thị Thu Ngân 09/12/1994 Nữ 2.98 Khá 99/2016

8 12123054 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 15/07/1994 Nữ 2.99 Khá 100/2016

9 12123056 Lê Thị Châu Trang 05/07/1994 Nữ 3.23 Giỏi 101/2016

10 12123061 Lê Thị Thanh Tuyền 07/11/1994 Nữ 2.85 Khá 102/2016

11 12123065 Trương Kim Xuân 26/12/1993 Nữ 2.84 Khá 103/2016

12 12123067 Nguyễn Mỹ ý 07/06/1994 Nữ 2.44 Trung bình 104/2016

13 12123068 Vũ Thị Ngọc Bích 16/10/1994 Nữ 2.83 Khá 105/2016

14 12123070 Phạm Thị Dung Dinh 02/11/1994 Nữ 2.98 Khá 106/2016

15 12123071 Lê Thị Ngọc Hân 01/01/1994 Nữ 3.25 Giỏi 107/2016

16 12123074 Võ Thị Sơn Ca 20/02/1994 Nữ 2.90 Khá 108/2016

17 12123079 Phan Thị ThanhThươn

g26/11/1994 Nữ 3.05 Khá 109/2016

18 12123087 Lê Thị Hiền 18/02/1994 Nữ 2.98 Khá 110/2016

19 12123091 Hồ Như Quỳnh 20/12/1994 Nữ 2.83 Khá 111/2016

20 12123093 Lê Thị Thảo 26/03/1994 Nữ 2.60 Khá 112/2016

21 12123096 Phan Thị Ngọc Yến 10/06/1994 Nữ 2.97 Khá 113/2016

22 12123102 Võ Thị Mỹ Châu 18/06/1994 Nữ 2.89 Khá 114/2016

23 12123105 Vũ Thị Kim Chi 21/02/1993 Nữ 2.77 Khá 115/2016

24 12123107 Huỳnh Ngọc Diễm Nữ 2.77 Khá 116/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 5 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

25 12123114 Hoàng Thị Kim Giác 10/12/1994 Nữ 3.08 Khá 117/2016

26 12123116 Nguyễn Huỳnh Trúc Hà 30/09/1994 Nữ 2.86 Khá 118/2016

27 12123125 Lê Minh Hoàng 07/06/1994 Nam 2.72 Khá 119/2016

28 12123134 Hoàng Việt Liên 23/01/1994 Nữ 2.63 Khá 120/2016

29 12123136 Huỳnh Thị Khánh Linh 24/01/1994 Nữ 3.14 Khá 121/2016

30 12123137 Nguyễn Thị Phương Linh 10/11/1994 Nữ 3.13 Khá 122/2016

31 12123139 Ngô Thị Phượng Loan 15/04/1994 Nữ 3.28 Giỏi 123/2016

32 12123141 Lê Trần Thiên Lý 24/11/1994 Nữ 3.13 Khá 124/2016

33 12123147 Dương Hằng Nga 29/06/1994 Nữ 3.01 Khá 125/2016

34 12123152 Đoàn Thị ThanhNguyê

n10/11/1994 Nữ 3.28 Giỏi 126/2016

35 12123153 Nguyễn Ngọc ThảoNguyê

n16/02/1994 Nữ 3.24 Giỏi 127/2016

36 12123154 Phan Trần ThảoNguyê

n26/07/1994 Nữ 2.97 Khá 128/2016

37 12123161 Nguyễn Thị Hồng Nhi 06/02/1994 Nữ 2.68 Khá 129/2016

38 12123162 Lê Thị Hồng Nhung 15/06/1994 Nữ 2.74 Khá 130/2016

39 12123163 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/01/1994 Nữ 2.68 Khá 131/2016

40 12123164 Nguyễn Thị Như Phôi 15/04/1994 Nữ 2.82 Khá 132/2016

41 12123166 Huỳnh Thị Thảo Quyên 26/07/1994 Nữ 2.57 Khá 133/2016

42 12123177 Huỳnh Thương Lư Thủy 28/03/1994 Nữ 3.56 Giỏi 134/2016

43 12123181 Nguyễn Thị ThanhThươn

g19/04/1994 Nữ 2.90 Khá 135/2016

44 12123186 Trần Hoàng Tiến 31/07/1994 Nam 2.85 Khá 136/2016

45 12123187 Vy Thị Tin 08/09/1994 Nữ 2.92 Khá 137/2016

46 12123188 Lê Thị Tình 04/10/1994 Nữ 3.05 Khá 138/2016

47 12123197 Võ Thị Thanh Tùng 17/12/1994 Nữ 3.05 Khá 139/2016

48 12123207 Lê Thị Thanh Vy 08/12/1994 Nữ 3.39 Giỏi 140/2016

49 12123210 Phan Thị Thanh Xuân 18/10/1993 Nữ 2.71 Khá 141/2016

50 12123211 Đặng Thị Hồng Yến 07/04/1994 Nữ 2.98 Khá 142/2016

51 12123212 Hà Kim Yến 22/08/1994 Nữ 3.22 Giỏi 143/2016

52 12123213 Hà Thị Hải Yến 01/04/1994 Nữ 3.27 Giỏi 144/2016

53 12123222 Phan Thị Thu Hồng 10/05/1994 Nữ 2.78 Khá 145/2016

54 12123229 Nguyễn Thị Hải Yến 20/10/1993 Nữ 3.03 Khá 146/2016

55 12123230 Phạm Thị Ngọc Chính 08/06/1994 Nữ 3.12 Khá 147/2016

56 12123235 Nguyễn Thị Ngọc Linh 21/10/1994 Nữ 2.81 Khá 148/2016

57 12123236 Nguyễn Thị Kim Ngâu 20/05/1994 Nữ 3.27 Giỏi 149/2016

58 12123239 Nguyễn Thị Kim Thắm 29/07/1993 Nữ 3.03 Khá 150/2016

59 12123244 Đặng Lưu Phương Trang 20/06/1994 Nữ 3.14 Khá 151/2016

60 12123245 Nguyễn Thị Trinh 10/08/1994 Nữ 3.34 Giỏi 152/2016

61 12123249 Phan Thị Phương Liên 09/11/1994 Nữ 2.92 Khá 153/2016

62 12123256 Nguyễn Cẩm Tú 22/11/1994 Nữ 3.23 Giỏi 154/2016

63 12123299 Lê Ngọc Trâm 26/07/1994 Nữ 2.65 Khá 155/2016

64 12123301 Trần Thị Kim Thoa Nữ 3.38 Giỏi 156/2016

65 12130900 Lê Thị Linh Nữ 2.84 Khá 157/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 6 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

DH12KEGL

1 12123270 Nguyễn Thị Nga 10/10/1994 Nữ 3.22 Giỏi 158/2016

2 12123273 Phạm Thị Hương 02/08/1994 Nữ 2.66 Khá 159/2016

3 12123291Nguyễn Vũ Thành  

Nhưý 20/06/1994 Nữ 2.60 Khá 160/2016

4 12123292 Trần Thị Bích Ngọc 19/01/1994 Nữ 3.07 Khá 161/2016

DH12KM

1 10143021 Phạm Văn Dương 15/12/1991 Nam 3.06 Khá 162/2016

2 12120003 Phạm Chí Hiếu 16/04/1994 Nam 3.31 Giỏi 163/2016

3 12120004 Nguyễn Thị Hoa 23/08/1994 Nữ 3.39 Giỏi 164/2016

4 12120008 Nguyễn Thị Thúy Kiều 01/04/1994 Nữ 2.94 Khá 165/2016

5 12120012 Lâm Thị ThuNguyê

n04/12/1994 Nữ 2.70 Khá 166/2016

6 12120013 Bùi Thị ánh Nguyệt 26/12/1994 Nữ 3.03 Khá 167/2016

7 12120014 Phan Thị Mỹ Nhung 27/08/1994 Nữ 3.06 Khá 168/2016

8 12120017 Nguyễn ThịPhượn

g25/06/1994 Nữ 3.09 Khá 169/2016

9 12120035 Nguyễn Ngọc Sơn 12/06/1994 Nam 3.28 Giỏi 170/2016

10 12120037 Nguyễn Thị Tuyết 06/06/1994 Nữ 3.56 Giỏi 171/2016

11 12120040 Lê Thị Thúy An 12/06/1994 Nữ 2.75 Khá 172/2016

12 12120042 Lý Thị Phi Khanh 07/11/1994 Nữ 3.35 Giỏi 173/2016

13 12120045 Đồng Thị Mỹ Bình 05/02/1994 Nữ 2.91 Khá 174/2016

14 12120054 Phạm Nguyễn Cẩm Dung 27/08/1994 Nữ 2.87 Khá 175/2016

15 12120056 Huỳnh Thị Thùy Dương 10/07/1994 Nữ 2.89 Khá 176/2016

16 12120060 Lô Thị Điệp 05/02/1994 Nữ 3.38 Giỏi 177/2016

17 12120069 Trần Mỹ Hiền 24/03/1994 Nữ 3.31 Giỏi 178/2016

18 12120075 Nguyễn Thị Huyền 13/07/1994 Nữ 2.88 Khá 179/2016

19 12120077 Nguyễn Thị Thu Hương 07/05/1994 Nữ 3.16 Khá 180/2016

20 12120082 Nguyễn Thị Ngọc La 05/08/1994 Nữ 3.13 Khá 181/2016

21 12120085 Lê Diệu Tuyết Linh 09/02/1994 Nữ 2.91 Khá 182/2016

22 12120088 Huỳnh Thị Mỹ Loan 27/12/1993 Nữ 2.74 Khá 183/2016

23 12120099 Phạm Thị Hồng Ngân 17/02/1994 Nữ 3.25 Giỏi 184/2016

24 12120102 Lê Thị Như Ngọc 13/10/1994 Nữ 3.21 Giỏi 185/2016

25 12120115 Mai Thị Kim Phụng 19/08/1994 Nữ 3.12 Khá 186/2016

26 12120118 Hồ Thị Phước 12/11/1994 Nữ 3.00 Khá 187/2016

27 12120123 Nguyễn Công Tài 13/05/1994 Nam 3.05 Khá 188/2016

28 12120125 Trần Thị Băng Tâm 15/12/1994 Nữ 3.26 Giỏi 189/2016

29 12120129 Đào Thị Thu 02/05/1994 Nữ 3.23 Giỏi 190/2016

30 12120133 Trần Thị Thúy 01/11/1994 Nữ 2.58 Khá 191/2016

31 12120141 Trần Đức Tiến 07/02/1994 Nam 2.93 Khá 192/2016

32 12120143 Lê Thị Huyền Trang 11/03/1994 Nữ 2.83 Khá 193/2016

33 12120150 Võ Thị Ngọc Trâm 24/04/1994 Nữ 3.12 Khá 194/2016

34 12120151 Nguyễn Phan Thị Bảo Trân 06/09/1994 Nữ 2.62 Khá 195/2016

35 12120153 Nguyễn Thị Lan Trinh 08/08/1994 Nữ 2.71 Khá 196/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 7 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

36 12120156 Đặng Quốc Tuấn 29/07/1994 Nam 3.27 Giỏi 197/2016

37 12120162 Hồ Thị Thu Vân 13/10/1994 Nữ 3.12 Khá 198/2016

38 12120166 Nguyễn Thị Hoàng Yến 28/02/1994 Nữ 3.22 Giỏi 199/2016

39 12120170 Phạm Thị Thu Hường 07/05/1994 Nữ 3.08 Khá 200/2016

40 12120175 Nguyễn Thị Thu Lý 02/10/1994 Nữ 3.25 Giỏi 201/2016

41 12120178 Huỳnh ThịThươn

g14/04/1994 Nữ 2.72 Khá 202/2016

42 12120187 Dương Thị Mỹ Hân 17/03/1994 Nữ 3.08 Khá 203/2016

43 12120192 Triệu Thị Yến Linh 11/06/1994 Nữ 3.20 Giỏi 204/2016

44 12120205 Trần Thị Thanh Tuyền 01/11/1994 Nữ 2.87 Khá 205/2016

45 12120206 Chu Phương Uyên 10/11/1994 Nữ 3.48 Giỏi 206/2016

46 12120209 Lương Thị Hòa 10/10/1994 Nữ 3.13 Khá 207/2016

47 12120210 Lô Thị Thanh Lâm 10/08/1994 Nữ 2.82 Khá 208/2016

48 12120211 Trần Thị Lợi 04/12/1994 Nữ 3.16 Khá 209/2016

49 12120233 Lê Công Bảo Anh 09/08/1994 Nam 2.82 Khá 210/2016

50 12120243 Trương Thị Kiều Diễm 22/12/1993 Nữ 3.01 Khá 211/2016

51 12120246 Lê Thị Hồng ánh 22/08/1994 Nữ 3.13 Khá 212/2016

52 12120256 Bùi Thị Thanh Hằng 15/05/1994 Nữ 3.31 Giỏi 213/2016

53 12120259 Hà Thị Cẩm Hằng 06/08/1994 Nữ 2.89 Khá 214/2016

54 12120261 Nguyễn Thanh Hưng 19/02/1994 Nam 3.08 Khá 215/2016

55 12120263 Lê Ngọc Diệp 08/01/1993 Nữ 2.61 Khá 216/2016

56 12120267 Phan Thành Lực 24/07/1994 Nam 2.39 Trung bình 217/2016

57 12120269 Mai Thị Kim Hằng 26/04/1994 Nữ 3.45 Giỏi 218/2016

58 12120271 Nguyễn Thị Thanh Thủy 16/02/1994 Nữ 3.02 Khá 219/2016

59 12120288 Nguyễn Chiến Thắng 20/03/1993 Nam 3.14 Khá 220/2016

60 12120289 Hoàng Thị Diễm Hương 02/05/1993 Nữ 3.09 Khá 221/2016

61 12120293 Nguyễn Hoàng Thục Hân 25/11/1994 Nữ 2.63 Khá 222/2016

62 12120299 Nguyễn Ngọc Phượng Hằng 26/12/1994 Nữ 2.68 Khá 223/2016

63 12120306 Nguyễn Thị Quế Hương 16/09/1994 Nữ 3.26 Giỏi 224/2016

64 12120307 Nguyễn Thị Phương Thúy 10/10/1994 Nữ 2.93 Khá 225/2016

65 12120312 Nguyễn Thị Thanh Trúc 22/09/1994 Nữ 2.84 Khá 226/2016

66 12120313 Lê Thị Mỹ Kim 20/08/1994 Nữ 3.09 Khá 227/2016

67 12120320 Đặng Thị Tuyết Xuân 20/12/1994 Nữ 3.13 Khá 228/2016

68 12120346 Đặng Thị Huyền Trang 25/12/1993 Nữ 3.31 Giỏi 229/2016

69 12120365 Trần Vân Anh 01/05/1993 Nữ 2.94 Khá 230/2016

70 12120389 Đỗ Thị Mỹ Lệ 13/04/1994 Nữ 3.01 Khá 231/2016

71 12120390 Trần Trúc Hương 16/12/1994 Nữ 2.74 Khá 232/2016

72 12120392 Trần Vân Anh 01/11/1994 Nữ 3.22 Giỏi 233/2016

73 12120393 Phạm Vân Nhi 08/10/1994 Nữ 3.07 Khá 234/2016

74 12120396 Trần Minh Chiến 27/03/1992 Nam 3.48 Giỏi 235/2016

75 12120398 Nguyễn Thị Chức Năng 11/05/1993 Nữ 3.19 Khá 236/2016

76 12120401 Nguyễn Quốc Trần Đức 15/10/1993 Nam 2.72 Khá 237/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 8 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

77 12120403 Trần Thị Thảo 10/05/1993 Nữ 3.18 Khá 238/2016

78 12120416 Nguyễn Yến Nhi 04/12/1994 Nữ 3.24 Giỏi 239/2016

79 12120422Nguyễn Đỗ Linh  

ThànhNgọc 31/10/1994 Nữ 3.03 Khá 240/2016

80 12120429 Trần Thị Hồng Riêng 07/09/1994 Nữ 3.21 Giỏi 241/2016

81 12120434 Phạm Lã Trọng Thuận 11/12/1993 Nam 3.59 Giỏi 242/2016

82 12120440 Võ Ngọc Trân 28/10/1994 Nữ 2.85 Khá 243/2016

83 12120441 Nguyễn Thị Thu 08/08/1994 Nữ 3.02 Khá 244/2016

84 12120444 Trần Thị Xuân 28/01/1994 Nữ 2.81 Khá 245/2016

85 12120455 Vũ Thị Lan Anh 28/02/1993 Nữ 2.78 Khá 246/2016

86 12120458 Bạch Thị Tường Vi 01/10/1993 Nữ 3.24 Giỏi 247/2016

87 12120464 Nguyễn Thị Hồng Hải 11/03/1994 Nữ 3.10 Khá 248/2016

88 12120465 Lê Thị Cẩm Tiên 15/09/1994 Nữ 3.15 Khá 249/2016

89 12120466 Trần Thị Kim Linh 15/01/1994 Nữ 3.34 Giỏi 250/2016

90 12120476 Đặng Thị Tuyết Minh 15/01/1993 Nữ 3.21 Giỏi 251/2016

91 12120480 Đỗ Thị Bích Duyên 17/02/1993 Nữ 3.15 Khá 252/2016

92 12120485 Lương Thị Ngọc Sương 11/05/1993 Nữ 3.33 Giỏi 253/2016

93 12120487 Bùi Hiền Quyên 20/05/1994 Nữ 3.42 Giỏi 254/2016

94 12120500 Hồ Thị Thanh Tuyền 07/10/1994 Nữ 2.93 Khá 255/2016

95 12120505 Phan Thị Thanh Xuân 25/05/1994 Nữ 3.08 Khá 256/2016

96 12120506 Nguyễn Thị Trúc Vi 28/07/1994 Nữ 3.14 Khá 257/2016

97 12120509 Lê Thị Tình 28/02/1993 Nữ 3.08 Khá 258/2016

98 12120524 Phan Thị Kim Ngân 14/09/1994 Nữ 3.52 Giỏi 259/2016

99 12120526 Hồng Thị Phương Linh 14/09/1994 Nữ 2.73 Khá 260/2016

100 12120527 Lê Thị Thanh Thúy 05/09/1994 Nữ 2.85 Khá 261/2016

101 12120534 Nguyễn Phương Trinh 10/11/1994 Nữ 2.89 Khá 262/2016

102 12120536 Nguyễn Thị Thúy 28/01/1994 Nữ 2.94 Khá 263/2016

103 12120555 Nguyễn Thị Diễm My 02/06/1994 Nữ 3.03 Khá 264/2016

104 12120578 Trần Lộc Đức 03/05/1994 Nam 2.82 Khá 265/2016

105 12120579 Trương Thị Thanh Thảo 04/11/1994 Nữ 2.58 Khá 266/2016

106 12120586 Trần Lê Mỹ Huyền 05/08/1994 Nữ 2.58 Khá 267/2016

107 12120590 Lê Thị Thanh Na 19/07/1994 Nữ 2.94 Khá 268/2016

108 12120596 Lê Hoàng Uyển Như 11/09/1994 Nữ 2.79 Khá 269/2016

109 12120612 Lê Như Hân 28/05/1994 Nữ 2.82 Khá 270/2016

110 12120613 Nguyễn Lê Huy 25/10/1994 Nam 2.65 Khá 271/2016

111 12120618 Nguyễn Tấn Lộc 04/05/1993 Nam 2.88 Khá 272/2016

112 12120627 Hoàng Thị ánh Ngọc 28/10/1993 Nữ 3.12 Khá 273/2016

DH12KN

1 12155001 Đông Thị Ngọc ẩn 28/03/1994 Nữ 3.42 Giỏi 274/2016

2 12155013 Lý Ngọc Huệ 23/08/1994 Nữ 3.69 Xuất sắc 275/2016

3 12155014 Phạm Thị Mai Thanh Hương 05/11/1994 Nữ 3.22 Giỏi 276/2016

4 12155030 Lê Dương Den 01/03/1994 Nam 3.36 Giỏi 277/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 9 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

5 12155034 Lê Công Hậu 12/08/1993 Nam 3.45 Giỏi 278/2016

6 12155035 Chung Thị Thảo Chi 05/09/1994 Nữ 3.08 Khá 279/2016

7 12155042 Thân Thanh Mai 02/01/1993 Nữ 3.14 Khá 280/2016

8 12155072 Nguyễn ThịPhượn

g05/01/1994 Nữ 3.36 Giỏi 281/2016

9 12155078 Nguyễn Thị Huyền Trân 16/07/1993 Nữ 2.98 Khá 282/2016

10 12155085 Lê Thị Hằng 02/08/1994 Nữ 3.01 Khá 283/2016

11 12155086 Nguyễn Thị Hoài 24/05/1994 Nữ 3.18 Khá 284/2016

12 12155088 Lê Thị Hồng Nhung 07/11/1994 Nữ 3.06 Khá 285/2016

13 12155090 Phạm Minh Tuấn 02/03/1994 Nam 3.19 Khá 286/2016

14 12155110 Hồ Nguyễn Phương Khanh 10/05/1994 Nữ 3.02 Khá 287/2016

15 12155121 Lư Minh Trí 18/10/1994 Nam 3.22 Giỏi 288/2016

16 12155125 Trần Quang Độ 19/06/1994 Nam 2.65 Khá 289/2016

17 12155129 Hồ Thị Cẩm Dung 08/02/1994 Nữ 3.08 Khá 290/2016

18 12155142 Kiều Thị Quỳnh Dao 27/04/1994 Nữ 2.84 Khá 291/2016

19 12155149 Phạm Hồng Khang 17/09/1994 Nam 2.80 Khá 292/2016

20 12155159 Nguyễn Thị Phương Yến /  /1994 Nữ 2.75 Khá 293/2016

DH12KT

1 12120005 Trần Viết Huy 01/12/1994 Nam 2.75 Khá 294/2016

2 12120015 Vũ HàPhươn

g06/08/1994 Nữ 3.29 Giỏi 295/2016

3 12120019 Lê Thị Bé Sáu 16/03/1994 Nữ 3.66 Xuất sắc 296/2016

4 12120026 Lê Thanh Trung 29/05/1994 Nam 2.59 Khá 297/2016

5 12120029 Lý Thanh Duy 13/01/1994 Nam 3.30 Giỏi 298/2016

6 12120034 Trần Thị Nga 17/02/1994 Nữ 3.02 Khá 299/2016

7 12120053 Nguyễn Thị Thu Dung 17/09/1994 Nữ 2.84 Khá 300/2016

8 12120059 Trần Tiểu Linh Đan 02/08/1994 Nữ 2.91 Khá 301/2016

9 12120131 Lê Hữu Thuận 04/02/1994 Nam 2.73 Khá 302/2016

10 12120152 Lê Minh Triết 13/03/1994 Nam 2.81 Khá 303/2016

11 12120168 Ngô VănChươn

g20/09/1994 Nam 2.84 Khá 304/2016

12 12120181 Huỳnh Thị Bé 10/03/1994 Nữ 3.50 Giỏi 305/2016

13 12120193 Trương Thị Mỹ Linh 24/05/1993 Nữ 3.43 Giỏi 306/2016

14 12120244 Ngô Thị Mỹ Nhung 18/06/1994 Nữ 2.81 Khá 307/2016

15 12120290 Nguyễn Thị ý Nhi 06/01/1994 Nữ 3.42 Giỏi 308/2016

16 12120298 Nguyễn Thị ánh Trúc 15/02/1994 Nữ 3.31 Giỏi 309/2016

17 12120325 Huỳnh Thị Trâm Anh 18/11/1994 Nữ 3.32 Giỏi 310/2016

18 12120334 Hứa Minh Chánh 25/06/1994 Nam 3.35 Giỏi 311/2016

19 12120336 Phan Thị Bích Hoa 02/01/1994 Nữ 2.88 Khá 312/2016

20 12120351 Lê Thị Như Liên 14/01/1994 Nữ 3.23 Giỏi 313/2016

21 12120380 Nguyễn Thị Thanh Nga 18/01/1994 Nữ 2.90 Khá 314/2016

22 12120381 Nguyễn Thị NhưKhuyế

n18/12/1994 Nữ 2.84 Khá 315/2016

23 12120386 Nguyễn Thị Vương 22/05/1994 Nữ 3.08 Khá 316/2016

24 12120420 Nguyễn Thị Phượng Loan 31/01/1994 Nữ 3.13 Khá 317/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 10 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

25 12120447 Cao Chí Nghĩa 11/09/1994 Nam 3.00 Khá 318/2016

26 12120513 Lê Thị Mỹ Huyền 11/02/1994 Nữ 2.85 Khá 319/2016

27 12120518 Nguyễn Minh Nhật 13/06/1994 Nam 2.86 Khá 320/2016

28 12120530 Hồ Thị Thể 28/03/1994 Nữ 2.94 Khá 321/2016

29 12120543 Nguyễn Tùng Lâm 19/01/1994 Nam 2.66 Khá 322/2016

30 12120562 Ninh Thị Thắm 10/12/1993 Nữ 2.98 Khá 323/2016

31 12120608 Ngô Thị Thúy 12/05/1994 Nữ 3.18 Khá 324/2016

32 12120609 Lê Thị Kim Cương 17/01/1994 Nữ 3.53 Giỏi 325/2016

DH12QT

1 12122007 Bùi Thị Dung 15/09/1993 Nữ 2.83 Khá 326/2016

2 12122008 Lê Thị Dung 26/01/1994 Nữ 3.05 Khá 327/2016

3 12122009 Nguyễn Thị Thùy Duyên 07/02/1994 Nữ 3.49 Giỏi 328/2016

4 12122029 Phạm Thị Kim Lành 15/09/1994 Nữ 2.86 Khá 329/2016

5 12122031 Lê Thị Kim Lý 16/03/1994 Nữ 2.89 Khá 330/2016

6 12122036 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/06/1994 Nữ 3.24 Giỏi 331/2016

7 12122052 Trần Ngọc Duy Tân 29/03/1994 Nam 3.12 Khá 332/2016

8 12122063 Hà Thị Trang 13/06/1994 Nữ 3.28 Giỏi 333/2016

9 12122111 Trần Thị Diễm 12/12/1994 Nữ 2.96 Khá 334/2016

10 12122156 Nguyễn Thị Thu Kiều 16/06/1994 Nữ 3.24 Giỏi 335/2016

11 12122159 Nguyễn Văn Thủy Lâm 24/03/1994 Nam 3.00 Khá 336/2016

12 12122164 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/11/1994 Nữ 3.09 Khá 337/2016

13 12122184 Lê Đặng ThảoNguyê

n15/12/1994 Nữ 2.83 Khá 338/2016

14 12122200 Võ Thị Ngọc Như 15/04/1993 Nữ 3.59 Giỏi 339/2016

15 12122210 Nguyễn ThịPhượn

g18/10/1994 Nữ 3.38 Giỏi 340/2016

16 12122216 Đào Lưu Hữu Tài 14/11/1994 Nam 3.11 Khá 341/2016

17 12122222 Hồ Thị Phương Thảo 14/10/1994 Nữ 3.09 Khá 342/2016

18 12122246 Lê Ngọc Phương Trang 10/06/1994 Nữ 3.23 Giỏi 343/2016

19 12122247 Nguyễn Thị Thùy Trang 30/01/1994 Nữ 3.00 Khá 344/2016

20 12122260 Nguyễn Thị Sơn Trúc 20/07/1994 Nữ 3.03 Khá 345/2016

21 12122264 Nguyễn Thị Vân 30/06/1994 Nữ 3.21 Giỏi 346/2016

22 12122266 Hoàng Nguyên Vi 14/10/1994 Nữ 2.85 Khá 347/2016

23 12122275 Trần Thị Kim Xuân 08/04/1994 Nữ 2.67 Khá 348/2016

24 12122289 Huỳnh Thị Hồng Tiến 17/04/1994 Nữ 3.26 Giỏi 349/2016

25 12122292 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 17/04/1994 Nữ 3.38 Giỏi 350/2016

26 12122295 Lê Thị Quí Chung 04/07/1994 Nữ 3.06 Khá 351/2016

27 12122297 Nguyễn Thị Thanh Diệu 08/01/1994 Nữ 3.50 Giỏi 352/2016

28 12122320 Hoàng Thị Xuyên 18/02/1994 Nữ 3.15 Khá 353/2016

DH12TC

1 12122013 Đinh Thị Thanh Hằng 31/07/1994 Nữ 3.01 Khá 354/2016

2 12122024 Nguyễn Bảo Khánh 22/10/1994 Nữ 3.42 Giỏi 355/2016

3 12122058 Bùi Thị Triều Tiên 07/08/1993 Nữ 3.34 Giỏi 356/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 11 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

4 12122081 Nguyễn Quang Thanh 10/01/1994 Nam 3.01 Khá 357/2016

5 12122143 Nguyễn Đức Huy 01/04/1994 Nam 2.79 Khá 358/2016

6 12122207 Nguyễn Phan AnhPhươn

g22/01/1994 Nữ 2.65 Khá 359/2016

7 12122253 Trần Thị Bích Trâm 27/12/1994 Nữ 3.26 Giỏi 360/2016

8 12122291 Trần Bảo Trân 02/09/1994 Nữ 3.25 Giỏi 361/2016

DH12TM

1 12122043 Nguyễn Ngọc KimPhươn

g25/03/1994 Nữ 3.23 Giỏi 362/2016

2 12122106 Bùi Thị Cẩm 02/02/1993 Nữ 3.00 Khá 363/2016

3 12122110 Lê Hoàng Triệu Diễm 10/11/1994 Nữ 3.25 Giỏi 364/2016

4 12122112 Trần Thị Diệu 07/06/1994 Nữ 3.32 Giỏi 365/2016

5 12122118 Phạm Thị Mỹ Duyên 01/03/1994 Nữ 3.52 Giỏi 366/2016

6 12122122 Trần Thị Thùy Dương 17/09/1994 Nữ 3.48 Giỏi 367/2016

7 12122128 Phạm Thị Thu Hà 17/09/1994 Nữ 2.95 Khá 368/2016

8 12122134 Hồ Thị Hậu 13/04/1993 Nữ 3.38 Giỏi 369/2016

9 12122141 Nguyễn Thị Hòa 18/08/1994 Nữ 2.96 Khá 370/2016

10 12122149 Nguyễn Lan Hương 29/08/1994 Nữ 3.26 Giỏi 371/2016

11 12122152 Đoàn Thị Thanh Hường 26/10/1994 Nữ 2.98 Khá 372/2016

12 12122161 Đinh Thùy Linh 09/11/1994 Nữ 3.20 Giỏi 373/2016

13 12122175 Trần Huỳnh Trà Mi 11/08/1994 Nữ 3.05 Khá 374/2016

14 12122191 Trần Thị ái Nhân 25/05/1994 Nữ 3.05 Khá 375/2016

15 12122208 Trương ThịPhươn

g08/06/1993 Nữ 3.15 Khá 376/2016

16 12122213 Lê Ngọc Phương Quỳnh 09/12/1994 Nữ 3.07 Khá 377/2016

17 12122215 Nguyễn Bảo Quỳnh 20/06/1994 Nữ 3.23 Giỏi 378/2016

18 12122219 Lê Hoàng Anh Thao 05/10/1994 Nữ 3.13 Khá 379/2016

19 12122225 Nguyễn Thị Phương Thảo 03/01/1994 Nữ 3.17 Khá 380/2016

20 12122251 Lê Huỳnh Ngọc Trâm 22/05/1994 Nữ 3.04 Khá 381/2016

21 12122271 Cao Khánh Vy 29/04/1994 Nữ 3.05 Khá 382/2016

22 12122294 Đào Bích Chi 09/04/1994 Nữ 3.38 Giỏi 383/2016

23 12122305 Trần Thị Nguyệt 30/11/1994 Nữ 3.33 Giỏi 384/2016

24 12122308 Nguyễn Thị Thu Sương 10/10/1994 Nữ 3.47 Giỏi 385/2016

LT12KEA

1 12423109 Mai ThịPhươn

gNữ 3.20 Giỏi 386/2016

LT12KEB

1 12423054 Trần Thị Minh Hiếu 10/02/1991 Nữ 3.12 Khá 387/2016

2 12423057 Lê Hoài Hưng 05/02/1990 Nam 3.27 Giỏi 388/2016

Lâm nghiệp

DH08QR17

1 08147160 Hồ Minh Quý 01/05/1990 Nam 2.14 Trung bình 389/2016

DH09CB17

1 09115048 Võ Thị Hương Thảo 13/07/1991 Nữ 2.50 Khá 390/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 12 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

DH11GN

1 11169019 Ngô Duy Đông 10/11/1992 Nam 2.67 Khá 391/2016

2 11169025 Nguyễn Thụy Tuyết Vân 20/07/1993 Nữ 2.80 Khá 392/2016

DH11QR

1 11147009 Dương Chí Dũng 10/07/1992 Nam 2.61 Khá 393/2016

2 11147091 Đinh Tuấn Mạnh 28/09/1992 Nam 2.62 Khá 394/2016

3 11147099 Lương Thị Trang 12/07/1993 Nữ 2.89 Khá 395/2016

DH12CB

1 12115024 Nguyễn Trần Đăng Quang 08/01/1994 Nam 3.07 Khá 396/2016

2 12115098 Đào Hồng Nhiên 12/10/1993 Nam 2.79 Khá 397/2016

3 12115230 Đinh Thị Kiều Diễm 10/04/1994 Nữ 3.32 Giỏi 398/2016

4 12115249 Phạm Thị Kim Loan 08/02/1993 Nữ 2.70 Khá 399/2016

5 12115294 Nguyễn Thị Trà My 19/10/1994 Nữ 2.97 Khá 400/2016

6 12115310 Lê Thị HồngPhượn

g22/07/1994 Nữ 3.07 Khá 401/2016

DH12GN

1 12115298 Đặng Quỳnh Như 03/05/1994 Nữ 3.01 Khá 402/2016

DH12KL

1 12114187 Đinh Thị Thùy Dung 20/06/1994 Nữ 2.99 Khá 403/2016

DH12LN

1 12114006 Lê Thị Hồng Ngọc 06/07/1994 Nữ 2.88 Khá 404/2016

2 12114042 Cao Thị Kim Ngân 17/10/1994 Nữ 3.26 Giỏi 405/2016

3 12114074 Nguyễn Văn Bảo 08/03/1994 Nam 2.71 Khá 406/2016

4 12114093 Trần Văn Toàn 20/10/1992 Nam 2.85 Khá 407/2016

5 12114103 Nguyễn Thị Nga 12/10/1994 Nữ 3.13 Khá 408/2016

6 12114108 Nguyễn Thị Tình 16/08/1994 Nữ 3.22 Giỏi 409/2016

7 12114164 Đào Vũ Trường 10/08/1994 Nam 2.97 Khá 410/2016

8 12114165 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/06/1994 Nữ 3.25 Giỏi 411/2016

9 12114180 Huỳnh Thị Trà My 22/05/1994 Nữ 2.84 Khá 412/2016

10 12114222 Huỳnh Hồng Phúc 18/08/1994 Nữ 2.73 Khá 413/2016

DH12NK

1 12114033 Võ Thúy Huỳnh 30/04/1993 Nữ 2.83 Khá 414/2016

2 12114232 Đoàn Thị YếnPhượn

g26/06/1994 Nữ 2.87 Khá 415/2016

3 12114239 Nguyễn Thanh Quốc 08/10/1994 Nam 3.13 Khá 416/2016

4 12114346 Đỗ Duy Sang 11/04/1994 Nam 2.77 Khá 417/2016

5 12114347 Nguyễn Thị Thao 15/02/1994 Nữ 3.05 Khá 418/2016

DH12QR

1 12114010 Dương Thị Xuân 14/01/1993 Nữ 3.20 Giỏi 419/2016

2 12114155 Nguyễn Hoàng Minh 10/07/1993 Nam 2.81 Khá 420/2016

3 12114188 Lê Hải Yến 29/08/1994 Nữ 3.47 Giỏi 421/2016

4 12114264 Nguyễn Thị Mộng Kha 26/06/1994 Nữ 3.03 Khá 422/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 13 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

5 12114278 Trần Ngọc Mến 10/11/1994 Nam 3.50 Giỏi 423/2016

6 12114299 Đỗ Văn Toàn 17/02/1992 Nam 3.05 Khá 424/2016

7 12114301 Mai Hữu Lợi 20/01/1994 Nam 3.20 Giỏi 425/2016

8 12114321 Phan Văn Toàn 09/10/1994 Nam 3.28 Giỏi 426/2016

Môi trường và Tài nguyên

DH08CH17

1 07131306 Trần Thị Huyền Trân 21/04/1989 Nữ 2.53 Khá 427/2016

DH08DL17

1 08157031 Trần Huỳnh Thanh Danh 14/01/1990 Nam 2.71 Khá 428/2016

DH10DL

1 10157153 Ngô Minh Quân 21/10/1992 Nam 2.96 Khá 429/2016

DH11CH

1 11131019 Nguyễn Thị Hằng 12/09/1993 Nữ 3.17 Khá 430/2016

2 11131052 Phạm Văn Thành 14/10/1993 Nam 3.01 Khá 431/2016

DH11DL

1 11157065 Hoàng Tiến Anh 16/05/1993 Nam 2.72 Khá 432/2016

2 11157094 Đoàn Quốc Duy 07/01/1993 Nam 2.81 Khá 433/2016

3 11157223 Phạm Thị ThanhNguyê

n20/07/1993 Nữ 2.90 Khá 434/2016

4 11157287 Nguyễn Minh Thi 16/10/1993 Nữ 2.90 Khá 435/2016

5 11157385 Trần Anh Danh 09/09/1993 Nam 2.82 Khá 436/2016

DH11MT

1 11127026 Hà Tấn Phanh 20/04/1993 Nam 2.52 Khá 437/2016

2 11127151 Nguyễn Thiện Nhật 19/12/1993 Nam 2.55 Khá 438/2016

3 11127196 Nguyễn Tiến Thanh 10/08/1991 Nam 2.55 Khá 439/2016

4 11127248 Lưu Minh Tuấn 05/04/1993 Nam 2.53 Khá 440/2016

5 11127294 Từ Thị Mỹ Hằng 07/07/1992 Nữ 2.73 Khá 441/2016

6 11127313 Nguyễn Thanh Tân 24/02/1993 Nam 2.95 Khá 442/2016

DH11QM

1 11149019 Phạm Văn Hòa 15/10/1993 Nam 2.68 Khá 443/2016

2 11149041 Trần Đức Quân 29/09/1993 Nam 2.66 Khá 444/2016

3 11149045 Đinh Đặng Hoàng Sơn 29/09/1993 Nam 2.55 Khá 445/2016

4 11149075 Võ Thị Nhạn 05/08/1993 Nữ 2.86 Khá 446/2016

5 11149079 Nguyễn Văn An 17/11/1993 Nam 2.35 Trung bình 447/2016

6 11149085 Nguyễn Hoàng Anh 30/10/1993 Nam 2.73 Khá 448/2016

7 11149138 Phan Quí Dũng 21/10/1993 Nam 2.72 Khá 449/2016

8 11149157 Nguyễn Hoàng Cẩm Giao 25/09/1993 Nữ 2.77 Khá 450/2016

9 11149162 Lê Thành Hải 27/04/1993 Nam 2.59 Khá 451/2016

10 11149203 Nguyễn Ngọc Hiếu Hùng 14/03/1993 Nam 2.78 Khá 452/2016

11 11149218 Nguyễn Tấn Linh 07/03/1993 Nam 2.65 Khá 453/2016

12 11149316 Trần Hữu Quý 29/07/1993 Nam 2.80 Khá 454/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 14 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

13 11149319 Nguyễn Viết Sang 21/10/1992 Nam 2.45 Trung bình 455/2016

14 11149369 Lục Thị Thanh Thủy 26/09/1993 Nữ 2.76 Khá 456/2016

15 11149436 Trần Đình Vinh 15/04/1993 Nam 2.33 Trung bình 457/2016

16 11149510 Nguyễn Anh Tân 20/04/1993 Nam 2.55 Khá 458/2016

17 11149530 Nguyễn Thanh Truyền 01/01/1993 Nam 2.75 Khá 459/2016

18 11149541 Võ Ngọc ý 06/02/1993 Nam 3.06 Khá 460/2016

DH11QMGL

1 11149074 Hoàng Thị Diễm Hương 10/03/1993 Nữ 2.32 Trung bình 461/2016

2 11149577 Trần Văn Thịnh 26/11/1993 Nam 2.57 Khá 462/2016

3 11149630 Nguyễn AnhChươn

g09/03/1993 Nam 2.74 Khá 463/2016

4 11149668 Lê Thị Hồng Hương 20/09/1993 Nữ 2.67 Khá 464/2016

DH11TK

1 11160001 Trịnh Phước Bình 09/10/1993 Nam 2.83 Khá 465/2016

2 11160010 Lê Thanh Tài 14/05/1993 Nam 2.93 Khá 466/2016

3 11160063 Lê Văn Nghĩa 29/04/1993 Nam 2.70 Khá 467/2016

4 11160148 Nguyễn Bảo Trâm 16/03/1993 Nữ 2.82 Khá 468/2016

DH12DL

1 12149052 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/11/1994 Nữ 3.17 Khá 469/2016

2 12149078 Nguyễn Thị Kim Thoa 29/11/1994 Nữ 2.96 Khá 470/2016

3 12149090 Phạm Thị Ngọc Tú 14/06/1994 Nữ 3.18 Khá 471/2016

4 12149153 Nguyễn Hùng Cường 20/06/1994 Nam 3.21 Giỏi 472/2016

5 12149164 Vũ Thị Mỹ Duyên 18/12/1994 Nữ 2.85 Khá 473/2016

6 12149173 Trần Thị Hồng Đào 08/08/1994 Nữ 3.13 Khá 474/2016

7 12149183 Huỳnh Lê Thanh Điền 17/11/1994 Nam 2.96 Khá 475/2016

8 12149232 Nguyễn Thị Thu Hồng 06/08/1994 Nữ 2.98 Khá 476/2016

9 12149300 Vũ Thị Mừng 08/11/1994 Nữ 2.96 Khá 477/2016

10 12149367 Huỳnh Thị HồngPhượn

g14/07/1994 Nữ 3.38 Giỏi 478/2016

11 12149373 Hoàng Văn Quảng 21/12/1994 Nam 3.22 Giỏi 479/2016

12 12149397 Nguyễn Tiến Sỹ 03/07/1994 Nam 3.08 Khá 480/2016

13 12149453 Trần Thị Thơ 16/01/1994 Nữ 3.07 Khá 481/2016

14 12149455 Trần Thị Bích Thu 15/07/1994 Nữ 3.10 Khá 482/2016

15 12149463 Đinh Thị Hồng Thúy 19/11/1994 Nữ 2.83 Khá 483/2016

16 12149471 Trần Thị Thủy Tiên 27/07/1994 Nữ 3.04 Khá 484/2016

17 12149486 Lê Quỳnh Trang 26/12/1994 Nữ 3.13 Khá 485/2016

18 12149487 Lê Thị Phương Trang 15/11/1994 Nữ 3.20 Giỏi 486/2016

19 12149488 Nguyễn Thị Trang 15/10/1994 Nữ 2.99 Khá 487/2016

20 12149497 Trần Thị Tuyết Trinh 20/04/1993 Nữ 3.01 Khá 488/2016

21 12149544 Nguyễn Thị Thanh Vy 29/10/1994 Nữ 3.03 Khá 489/2016

22 12149549 Tăng Huyền Chân 19/03/1994 Nữ 3.20 Giỏi 490/2016

23 12149572 Hồ Thúy Diễm 08/12/1994 Nữ 3.06 Khá 491/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 15 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

24 12149594 Lê Thị Lệ 06/07/1994 Nữ 2.98 Khá 492/2016

25 12149650 Nguyễn Thị Tư 25/08/1993 Nữ 3.30 Giỏi 493/2016

26 12149663 Lê Thị Khánh Hương 20/08/1994 Nữ 3.14 Khá 494/2016

DH12QM

1 12149012 Nguyễn Thị Thu Cúc 12/11/1994 Nữ 2.86 Khá 495/2016

2 12149022 Nhâm Thị Lệ Hằng 10/12/1994 Nữ 2.75 Khá 496/2016

3 12149037 Nguyễn Thị Hồng Loan 26/03/1994 Nữ 2.97 Khá 497/2016

4 12149038 Phạm Thắng Lợi 28/04/1994 Nam 3.16 Khá 498/2016

5 12149055 Võ Tấn Phước 16/04/1994 Nam 2.56 Khá 499/2016

6 12149066 Trần Thị Vũ Thanh 18/02/1994 Nữ 3.13 Khá 500/2016

7 12149075 Nguyễn Thị Ngọc Thi 20/10/1994 Nữ 2.80 Khá 501/2016

8 12149084 Cao Đặng Phương Trinh 04/05/1993 Nữ 2.88 Khá 502/2016

9 12149095 Trương Thị Mỹ Xuân 02/06/1994 Nữ 2.93 Khá 503/2016

10 12149097 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 20/08/1994 Nữ 2.81 Khá 504/2016

11 12149104 Trương Thị Hoàng Oanh 10/03/1994 Nữ 2.72 Khá 505/2016

12 12149105 Trần Thị HuệPhươn

g20/07/1994 Nữ 3.35 Giỏi 506/2016

13 12149108 Nguyễn Văn Hiếu 19/10/1994 Nam 3.06 Khá 507/2016

14 12149113 Nguyễn Thị Kiều Oanh 05/06/1994 Nữ 2.83 Khá 508/2016

15 12149114 Lê Thị HồngPhươn

g12/08/1994 Nữ 3.42 Giỏi 509/2016

16 12149118 Lữ Thị Thùy Trang 10/12/1994 Nữ 2.82 Khá 510/2016

17 12149119 Lê Thị Việt 02/03/1994 Nữ 2.94 Khá 511/2016

18 12149120 Nguyễn Thị Hạnh Vy 12/04/1994 Nữ 3.07 Khá 512/2016

19 12149121 Võ Thị Ngọc Nhi 14/02/1994 Nữ 3.06 Khá 513/2016

20 12149122 Nguyễn Thị Thảo Vân 26/11/1994 Nữ 3.10 Khá 514/2016

21 12149152 Nguyễn Văn Cương 13/12/1994 Nam 3.00 Khá 515/2016

22 12149155 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 10/12/1994 Nữ 2.86 Khá 516/2016

23 12149157 Lê Thị Dung 27/06/1994 Nữ 3.15 Khá 517/2016

24 12149179 Nguyễn Tấn Đạt 24/11/1994 Nam 2.55 Khá 518/2016

25 12149205 Phạm Thị Mỹ Hạnh 10/12/1994 Nữ 3.17 Khá 519/2016

26 12149209 Võ Thị Tuyết Hân 05/06/1994 Nữ 2.93 Khá 520/2016

27 12149225 Trần Thị Thu Hoài 12/11/1994 Nữ 3.39 Giỏi 521/2016

28 12149238 Đỗ Thị Ngọc Huyền 25/10/1994 Nữ 2.89 Khá 522/2016

29 12149249 Dương Văn Hùng /  /1994 Nam 3.33 Giỏi 523/2016

30 12149258 Trần Thị Hương 20/04/1994 Nữ 3.04 Khá 524/2016

31 12149309 Phan Thị Diệu Nga 07/01/1994 Nữ 3.17 Khá 525/2016

32 12149310 Phạm Thị Nga 11/08/1994 Nữ 2.90 Khá 526/2016

33 12149312 Phạm Thị Hồng Ngân 22/09/1994 Nữ 3.03 Khá 527/2016

34 12149325 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 26/10/1994 Nữ 2.83 Khá 528/2016

35 12149328 Ngô Thị HồngNguyê

n16/09/1994 Nữ 3.04 Khá 529/2016

36 12149350 Phí Kiều Oanh 12/02/1994 Nữ 3.10 Khá 530/2016

37 12149368 Trần Thị BíchPhượn

g11/08/1994 Nữ 3.13 Khá 531/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 16 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

38 12149417 Trương Thị Thanh 21/05/1994 Nữ 2.85 Khá 532/2016

39 12149430 Trần Thị Thạch Thảo 23/12/1994 Nữ 3.20 Giỏi 533/2016

40 12149443 Nguyễn Văn Thiện 02/06/1993 Nam 3.31 Giỏi 534/2016

41 12149449 Huỳnh Ngọc Kim Thoại 03/07/1994 Nữ 3.10 Khá 535/2016

42 12149454 Hứa Thị Cẩm Thu 04/01/1993 Nữ 3.21 Giỏi 536/2016

43 12149456 Hồ Thị Kim Thuy 17/04/1994 Nữ 2.76 Khá 537/2016

44 12149459 Mai Thị Thu Thủy 01/06/1994 Nữ 3.00 Khá 538/2016

45 12149496 Nguyễn Ngọc Trinh 30/04/1994 Nữ 3.05 Khá 539/2016

46 12149512 Lương Tuấn 07/04/1994 Nam 2.94 Khá 540/2016

47 12149530 Trần Ngọc Vi 13/04/1994 Nam 2.90 Khá 541/2016

48 12149546 Phạm Thị Kim Yến 21/05/1994 Nữ 2.95 Khá 542/2016

49 12149553 Trần Thị Yên Kiều 11/11/1994 Nữ 2.92 Khá 543/2016

50 12149563 Phan Nguyễn Trường Vũ 25/09/1994 Nam 3.11 Khá 544/2016

51 12149586 Nguyễn Thị Thanh Huyền 25/08/1994 Nữ 3.34 Giỏi 545/2016

52 12149596 Huỳnh Thùy Linh 06/03/1994 Nữ 2.72 Khá 546/2016

53 12149609 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 19/09/1994 Nữ 3.21 Giỏi 547/2016

54 12149614 Nguyễn Thị HuỳnhPhươn

g01/04/1994 Nữ 3.29 Giỏi 548/2016

55 12149651 Nguyễn Thị Thanh Tươi 05/03/1994 Nữ 3.18 Khá 549/2016

56 12149671 Bùi Thị Hà Trang 20/01/1994 Nữ 2.94 Khá 550/2016

DH12TK

1 12131022 Nguyễn Thị Dung 14/07/1994 Nữ 3.19 Khá 551/2016

2 12131158 Hoàng Thị Kim Anh 25/10/1994 Nữ 2.85 Khá 552/2016

Nông học

DH11BV

1 11145010 Trần Thị Mỹ Lệ 15/12/1993 Nữ 2.79 Khá 553/2016

2 11145027 Huỳnh Vũ Linh 15/03/1991 Nam 3.21 Giỏi 554/2016

3 11145038 Lê Tấn Khôi 30/08/1993 Nam 2.17 Trung bình 555/2016

4 11145076 Triệu Phúc Hải 28/08/1993 Nam 2.76 Khá 556/2016

5 11145086 Nguyễn Thanh Huệ 14/06/1993 Nữ 2.84 Khá 557/2016

6 11145089 Đỗ Xuân Hùng 08/10/1992 Nam 3.02 Khá 558/2016

7 11145128 Nguyễn Thanh Phong 25/07/1991 Nam 3.04 Khá 559/2016

DH11NH

1 11113132 Trần Thị Linh 19/04/1993 Nữ 2.71 Khá 560/2016

2 11130900 Thạch Mi Na 05/07/1990 Nữ 3.13 Khá 561/2016

Ngoại ngữ ­ Sư phạm

DH10AV

1 10159013 Phan Nguyễn Bảo Phy 27/08/1992 Nữ 2.44 Trung bình 562/2016

DH11AV

1 11128057 Nguyễn Thị Hồng Loan 20/08/1993 Nữ 2.57 Khá 563/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 17 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

DH11SP

1 11132008 Vũ Thị Oanh 24/01/1990 Nữ 3.11 Khá 564/2016

2 11132036 Lê Thanh Diệu 10/04/1993 Nữ 3.29 Giỏi 565/2016

Quản lý đất đai và Bất động sản

DH09DC17

1 09151055 Trịnh Thanh Quân 20/07/1991 Nam 2.44 Trung bình 566/2016

DH09TB17

1 09135124 Nguyễn Ngọ 08/10/1990 Nam 2.84 Khá 567/2016

DH10DC

1 10151052 Thái Văn Phong 22/04/1991 Nam 2.62 Khá 568/2016

2 10151087 Lê Thanh Phong 08/05/1992 Nam 2.26 Trung bình 569/2016

DH10QL

1 10124114 Đinh Ngọc Minh 02/12/1992 Nữ 2.32 Trung bình 570/2016

DH10QLNT

1 10124283 Tô Xuân Nguyệt 19/04/1992 Nam 2.86 Khá 571/2016

DH10TB

1 10135142 Lê Tuấn Vũ 12/03/1992 Nam 2.44 Trung bình 572/2016

DH11DC

1 11151019 Lê Mỹ Ngọc 18/06/1993 Nữ 3.21 Giỏi 573/2016

2 11151035 Nguyễn Cửu Minh Nhật 01/07/1991 Nam 2.57 Khá 574/2016

DH11QL

1 11124017 Hồ Thị Hảo 08/06/1993 Nữ 3.10 Khá 575/2016

2 11124084 Nguyễn Quang Khánh 05/07/1993 Nam 2.58 Khá 576/2016

3 11124129 Bùi Thị ThanhThươn

g24/02/1993 Nữ 2.64 Khá 577/2016

DH11QLGL

1 11124152 Trần Thị Mỹ Ngân 06/09/1993 Nữ 2.69 Khá 578/2016

DH11QLNT

1 11124159 Nguyễn Thị Phúc 20/12/1993 Nữ 2.87 Khá 579/2016

DH11TB

1 11135028 Trần Phước Tài 20/09/1992 Nam 2.87 Khá 580/2016

2 11135036 Nguyễn Lê Công Bằng 31/05/1993 Nam 2.78 Khá 581/2016

3 11135080 Phạm Tấn Tài 12/07/1993 Nam 2.40 Trung bình 582/2016

DH12QL

1 12124003 Lê Thanh Bình 10/10/1994 Nam 2.88 Khá 583/2016

2 12124011 Phạm Thị Mỹ Duyên 12/03/1993 Nữ 3.19 Khá 584/2016

3 12124012 Trần Thị Mỹ Duyên 17/08/1994 Nữ 2.92 Khá 585/2016

4 12124027 Phan Thị Hoài 10/06/1994 Nữ 2.92 Khá 586/2016

5 12124051 Trần Thị Thanh Mến 15/06/1994 Nữ 3.33 Giỏi 587/2016

6 12124053 Mai Đình Nam 10/10/1993 Nam 2.88 Khá 588/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 18 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

7 12124059 Huỳnh Tấn Phát 16/04/1994 Nam 2.91 Khá 589/2016

8 12124061 Nguyễn Tuấn Phong 01/01/1994 Nam 2.85 Khá 590/2016

9 12124076 Nguyễn Minh Tấn 20/11/1992 Nam 2.69 Khá 591/2016

10 12124088 Phan Thị Thu Trang 20/03/1993 Nữ 3.08 Khá 592/2016

11 12124123 Nguyễn Văn Giáp 20/08/1994 Nam 3.00 Khá 593/2016

12 12124137 Đào Ngọc Thanh Bình 22/11/1994 Nữ 2.91 Khá 594/2016

13 12124144 Nguyễn Thị Kiều Diễm 14/12/1994 Nữ 2.86 Khá 595/2016

14 12124150 Nguyễn Thị Lê Duyên 21/07/1994 Nữ 2.79 Khá 596/2016

15 12124170 Lê Thị Thanh Hằng 30/10/1994 Nữ 2.71 Khá 597/2016

16 12124172 Lê Thị Thúy Hiền 19/01/1994 Nữ 2.91 Khá 598/2016

17 12124290 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/11/1994 Nữ 2.99 Khá 599/2016

18 12124329 Phan Thị Tuyết Trinh 08/10/1993 Nữ 2.80 Khá 600/2016

19 12124358 Phạm Thị Yến 20/12/1994 Nữ 2.79 Khá 601/2016

20 12124359 Trần Thị Hải Yến 15/12/1994 Nữ 3.10 Khá 602/2016

21 12124373 Lê Đặng Tố Hoàng 16/10/1994 Nữ 3.16 Khá 603/2016

22 12124407 Bế Thị Kim Tuyến 11/11/1993 Nữ 2.53 Khá 604/2016

DH12TB

1 12124112 Phạm Thị Ngọc Kiều 06/06/1994 Nữ 2.83 Khá 605/2016

2 12124158 Nguyễn Quang Đại 02/01/1994 Nam 3.14 Khá 606/2016

3 12124213 Dương Thành Long 12/02/1993 Nam 2.61 Khá 607/2016

4 12124242 Võ Duy Huệ Ngọc 06/09/1994 Nữ 3.27 Giỏi 608/2016

5 12124248 Huỳnh Trần Yến Nhi 31/03/1994 Nữ 2.89 Khá 609/2016

6 12124293 Phan Hoàn Thắng 10/03/1994 Nam 3.00 Khá 610/2016

7 12124320 Nguyễn Thị Kim Trang 11/12/1994 Nữ 2.84 Khá 611/2016

8 12124369 Lữ Trung Tiến 04/11/1994 Nam 2.72 Khá 612/2016

LT12QL

1 12424019 Hà Văn Giáp 15/05/1990 Nam 3.05 Khá 613/2016

2 12424080 Nguyễn Thị Thu Thủy 02/12/1991 Nữ 3.01 Khá 614/2016

3 12424086 Đặng Thị Treo 07/07/1988 Nữ 2.73 Khá 615/2016

Công nghệ sinh học

DH11SH

1 11126020 Trần Thị Nga 14/10/1993 Nữ 2.88 Khá 616/2016

2 11126037 Trần Thị AnhThươn

g01/03/1993 Nữ 3.31 Giỏi 617/2016

3 11126096 Bùi Thị Điểm 12/01/1993 Nữ 3.27 Giỏi 618/2016

4 11126179 Phạm Hoàng Phi 26/07/1993 Nam 2.83 Khá 619/2016

5 11126228 Hồ Đặng Thủy Tiên 19/06/1993 Nữ 2.86 Khá 620/2016

6 11126239 Vũ Phạm Thùy Trang 20/06/1993 Nữ 3.16 Khá 621/2016

DH11SM

1 11172085 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/02/1993 Nữ 3.30 Giỏi 622/2016

2 11172130 Nguyễn Trần SửNguyê

n10/03/1993 Nam 2.85 Khá 623/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 19 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

3 11172160 Lê Thị Thu Thảo 20/12/1993 Nữ 2.82 Khá 624/2016

4 11172164 Võ Từ Phương Thảo 06/08/1993 Nữ 3.14 Khá 625/2016

5 11172224 Nguyễn Vân Anh 01/01/1993 Nữ 3.32 Giỏi 626/2016

6 11172232 Lương Trung Dũng 13/06/1993 Nam 2.57 Khá 627/2016

7 11172246 Võ Anh Luân 01/05/1993 Nam 2.93 Khá 628/2016

8 11172256 Phạm Hà Ngọc Quý 24/07/1993 Nữ 3.09 Khá 629/2016

DH12SH

1 11126081 Trần Duy Công 15/03/1993 Nam 3.26 Giỏi 630/2016

2 12126036 Đoàn Thị Thùy Linh 08/03/1994 Nữ 3.01 Khá 631/2016

3 12126038 Nguyễn Hà Phi Long 09/03/1994 Nam 3.07 Khá 632/2016

4 12126040 Nguyễn Nhựt Minh 29/09/1994 Nam 3.08 Khá 633/2016

5 12126046 Hồ Nữ Phương Ngân 07/03/1994 Nữ 3.02 Khá 634/2016

6 12126066 Huỳnh Thanh Thảo 07/09/1994 Nữ 2.93 Khá 635/2016

7 12126075 Trương Thị Thanh Tuyền 25/09/1994 Nữ 3.33 Giỏi 636/2016

8 12126078 Trần Thị Vân 24/07/1994 Nữ 3.27 Giỏi 637/2016

9 12126097 Hồ Thị Bảo Ngọc 02/11/1994 Nữ 3.22 Giỏi 638/2016

10 12126121 Võ Hoàng Duy 30/10/1994 Nam 3.41 Giỏi 639/2016

11 12126122 Nguyễn Thị Kim Duyên 03/09/1994 Nữ 3.33 Giỏi 640/2016

12 12126156 Trần Thị Tuyết Hoa 11/04/1994 Nữ 3.57 Giỏi 641/2016

13 12126176 Nguyễn Thị Liêm 29/09/1994 Nữ 3.41 Giỏi 642/2016

14 12126178 Đào Thị Thùy Linh 23/09/1994 Nữ 3.31 Giỏi 643/2016

15 12126202 Nguyễn Kim Ngọc 30/06/1994 Nữ 3.32 Giỏi 644/2016

16 12126210 Phan Võ Quỳnh Như 30/10/1994 Nữ 2.93 Khá 645/2016

17 12126251 Trần Phước Thiện 11/01/1994 Nam 3.25 Giỏi 646/2016

18 12126286 Lương Bửu Tuyền 20/11/1994 Nam 3.04 Khá 647/2016

19 12126311 Danh Thị Diễm 01/01/1994 Nữ 3.08 Khá 648/2016

20 12126318 Lý MinhPhươn

g16/11/1994 Nữ 3.51 Giỏi 649/2016

21 12126333 Nguyễn Thị Diên 16/12/1994 Nữ 3.41 Giỏi 650/2016

22 12126338 Bùi Ngô Ngọc Hà 04/11/1994 Nữ 3.17 Khá 651/2016

Sư phạm kỹ thuật

DH08SK17

1 08158034 Trần Đại Dương 17/09/1990 Nam 2.48 Trung bình 652/2016

DH11SK

1 11158044 Trương Thị Hoa Trăm 24/10/1993 Nữ 2.87 Khá 653/2016

2 11158076 Nguyễn Thị Châu 26/08/1993 Nữ 3.00 Khá 654/2016

3 11158079 Nguyễn MinhKhươn

g20/06/1992 Nam 2.91 Khá 655/2016

4 11158086 Trương Văn Khoa 20/07/1993 Nam 2.69 Khá 656/2016

5 11158089 Lê Minh Hoàng 10/06/1993 Nam 3.04 Khá 657/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 20 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

Công nghệ thông tin

DH10DT

1 10130015 Đỗ Quốc Dũng 20/07/1992 Nam 2.44 Trung bình 658/2016

2 10130019 Nguyễn Tấn Đức 11/06/1992 Nam 2.89 Khá 659/2016

3 10130086 Nguyễn Ngọc Thuận 05/06/1992 Nam 2.49 Trung bình 660/2016

4 10130095 Tống Thanh Trung 01/08/1992 Nam 2.44 Trung bình 661/2016

DH11DT

1 11130012 Phạm Quan Khiết Luân 07/10/1993 Nam 2.88 Khá 662/2016

2 11130021 Lê Văn Sang 26/06/1993 Nam 2.98 Khá 663/2016

3 11130031 Nguyễn Vĩnh 05/09/1992 Nam 2.71 Khá 664/2016

4 11130035 Nguyễn Văn Cờ Đỏ 27/07/1993 Nam 3.09 Khá 665/2016

5 11130058 Võ Thị Hồng Gấm 16/09/1993 Nữ 2.68 Khá 666/2016

6 11130094 Lâm ái Linh 18/11/1993 Nữ 2.33 Trung bình 667/2016

DH12DT

1 08130024 Đặng Hồng Hải 29/04/1990 Nam 2.52 Khá 668/2016

2 12130276 Lê Thị Linh 10/01/1994 Nữ 2.59 Khá 669/2016

Công nghệ thực phẩm

DH11BQ

1 11125022 Đặng Thái Hậu 25/07/1993 Nam 2.52 Khá 670/2016

DH11BQGL

1 11113330 Mai Thị Hiền 11/04/1993 Nữ 2.86 Khá 671/2016

2 11125247 Vũ Thị Huyền 06/02/1993 Nữ 2.77 Khá 672/2016

DH11DD

1 11148010 Vũ Thái Huyền 15/09/1992 Nữ 2.31 Trung bình 673/2016

2 11148022 Vũ Nguyên Hoài Sương 24/08/1993 Nữ 2.36 Trung bình 674/2016

3 11148220 Trần Lệ Thu 22/08/1993 Nữ 3.00 Khá 675/2016

4 11148282 Trịnh Thị Ngọc Yến 16/06/1993 Nữ 2.79 Khá 676/2016

DH11TP

1 11125194 Nguyễn Mạnh Ngọc Bảo 20/08/1993 Nam 2.96 Khá 677/2016

2 11125206 Tô Hoàng Kim 02/11/1993 Nữ 3.25 Giỏi 678/2016

3 11125210 Cao Hoàng Trang Nhã 17/12/1993 Nữ 3.31 Giỏi 679/2016

4 11125213 Lê Ngọc Thẩm 16/10/1993 Nữ 3.26 Giỏi 680/2016

5 11125218 Nguyễn Thị Xuân Yên 28/08/1993 Nữ 3.79 Xuất sắc 681/2016

6 11125223 Nguyễn Thụy Đăng Thư 05/11/1991 Nữ 3.19 Khá 682/2016

7 11125235 Nguyễn Thị Hoài Thu 20/10/1993 Nữ 2.95 Khá 683/2016

8 11125258 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 12/09/1993 Nữ 3.65 Xuất sắc 684/2016

9 11148009 Nguyễn Thị Huệ 06/02/1993 Nữ 3.31 Giỏi 685/2016

10 11148099 Nguyễn Thị Thu Hà 06/04/1993 Nữ 3.47 Giỏi 686/2016

11 11148133 Đặng Thị Kim Liên 01/02/1993 Nữ 3.65 Xuất sắc 687/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 21 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

12 11148186 Tô Lâm Phụng 12/09/1993 Nữ 3.18 Khá 688/2016

13 11156004 Bùi Thị Bảo Châu 24/07/1993 Nữ 3.83 Xuất sắc 689/2016

DH12BQ

1 12125003 Nguyễn Thị Bé 19/02/1994 Nữ 2.98 Khá 690/2016

2 12125022 Tạ Thị Kiều Vĩnh Hương 24/11/1994 Nữ 3.23 Giỏi 691/2016

3 12125027 Trần Phan Quang Minh 19/09/1994 Nam 3.37 Giỏi 692/2016

4 12125028 Nguyễn Thị Thiên Ngọc 28/07/1994 Nữ 2.95 Khá 693/2016

5 12125040 Nguyễn Thị MỹPhươn

g24/07/1994 Nữ 3.06 Khá 694/2016

6 12125043 Châu Thị Ngọc Siêng 10/04/1994 Nữ 3.00 Khá 695/2016

7 12125085 Nguyễn Thị Thúy 07/07/1994 Nữ 2.79 Khá 696/2016

8 12125093 Huỳnh Nhị Diễm An 16/06/1994 Nữ 3.20 Giỏi 697/2016

9 12125264 Lê Thụy Nhi 20/06/1994 Nữ 2.70 Khá 698/2016

10 12125284 Phạm Nguyễn LanPhươn

g27/09/1994 Nữ 3.01 Khá 699/2016

11 12125324 Nguyễn Thị Thúy 22/03/1994 Nữ 3.08 Khá 700/2016

12 12125402 Huỳnh Thị Kim Châu 16/04/1994 Nữ 2.99 Khá 701/2016

13 12125434 Trần Thị Kim Chung 05/06/1994 Nữ 3.20 Giỏi 702/2016

14 12125510 Võ Thị Minh Tuyết 30/11/1994 Nữ 3.00 Khá 703/2016

15 12125524 Nguyễn Thị Thanh Hương 12/11/1993 Nữ 2.78 Khá 704/2016

DH12DD

1 12125026 Thạch Thị Yến Ly 07/02/1994 Nữ 3.07 Khá 705/2016

2 12125032 Lê Thị Phương Nhi 24/03/1994 Nữ 3.04 Khá 706/2016

3 12125036 Nguyễn Thị Huỳnh Như 27/08/1994 Nữ 3.26 Giỏi 707/2016

4 12125042 Lê Thị Quyến 30/04/1993 Nữ 2.72 Khá 708/2016

5 12125050 Nguyễn Thị Thuận 10/01/1994 Nữ 3.17 Khá 709/2016

6 12125053 Võ Văn Tính 12/12/1994 Nam 3.03 Khá 710/2016

7 12125060 Ngô Thị Tuyết 10/03/1994 Nữ 2.72 Khá 711/2016

8 12125063 Nguyễn Thị Vẹn 16/02/1994 Nữ 3.30 Giỏi 712/2016

9 12125067 Hồ Mỹ Chi 15/10/1994 Nữ 3.22 Giỏi 713/2016

10 12125083 Lê Thị Thắm 15/07/1994 Nữ 3.06 Khá 714/2016

11 12125091 Lương Thị Tâm 06/12/1994 Nữ 3.18 Khá 715/2016

12 12125105 Trần Thị Huế Anh 05/02/1994 Nữ 3.27 Giỏi 716/2016

13 12125128 Phạm Thị Diệu 02/03/1994 Nữ 3.17 Khá 717/2016

14 12125142 Dương Thị Minh Điểm 10/06/1994 Nữ 3.32 Giỏi 718/2016

15 12125152 Trần Thị Ngân Hà 19/12/1994 Nữ 3.24 Giỏi 719/2016

16 12125232 Nguyễn Thị Ngọc Nga 12/12/1994 Nữ 2.68 Khá 720/2016

17 12125281 Lưu Thị HoàiPhươn

g17/04/1994 Nữ 2.75 Khá 721/2016

18 12125316 Võ Thị Hồng Thắm 04/04/1994 Nữ 3.04 Khá 722/2016

19 12125376 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 15/02/1994 Nữ 3.01 Khá 723/2016

20 12125405 Liễu Thụy Thùy Dương 24/02/1994 Nữ 3.29 Giỏi 724/2016

21 12125426 Phạm Thị Cẩm Vân 14/06/1994 Nữ 2.93 Khá 725/2016

22 12125454 Nguyễn Thị Mỹ Hiệp 10/10/1994 Nữ 3.16 Khá 726/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 22 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

23 12125470 Phạm Thị My 25/12/1994 Nữ 3.14 Khá 727/2016

24 12125482 Phạm Văn Phú 15/09/1994 Nam 2.83 Khá 728/2016

25 12125496 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/05/1994 Nữ 3.62 Xuất sắc 729/2016

26 12125532 Nguyễn Thị Thủy Tiên 07/03/1994 Nữ 3.10 Khá 730/2016

DH12VT

1 12125004 Huỳnh Thị Mộng Cầm 18/03/1994 Nữ 3.22 Giỏi 731/2016

2 12125044 Bùi Thị Minh Tâm 08/09/1994 Nữ 3.14 Khá 732/2016

3 12125046 Trương Thanh Tân 21/11/1994 Nam 3.18 Khá 733/2016

4 12125072 Nguyễn Thị Nểu 25/03/1994 Nữ 2.93 Khá 734/2016

5 12125208 Cao Thị Mỹ Linh 25/01/1994 Nữ 3.17 Khá 735/2016

6 12125222 Võ Thị Trúc Ly 11/06/1994 Nữ 3.11 Khá 736/2016

7 12125242 Nguyễn Thị ánh Ngọc 08/03/1994 Nữ 3.00 Khá 737/2016

8 12125247 Lê ThịNguyê

n03/02/1994 Nữ 3.16 Khá 738/2016

9 12125294 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 30/09/1994 Nữ 2.87 Khá 739/2016

10 12125327 Đào Thị Thu Thủy 07/09/1994 Nữ 3.15 Khá 740/2016

11 12125441 Lê Thị Thúy Đào 29/12/1994 Nữ 3.47 Giỏi 741/2016

12 12125461 Nguyễn Nữ Hoài Linh 03/12/1994 Nữ 3.30 Giỏi 742/2016

13 12125469 Nguyễn Thị Miển 02/12/1994 Nữ 3.24 Giỏi 743/2016

14 12125511 Ngô Thanh Tú 10/02/1993 Nam 3.14 Khá 744/2016

Thủy sản

DH10KS

1 10171118 Nguyễn Trọng Đài 18/02/1992 Nam 2.72 Khá 745/2016

DH11CT

1 10117176 Trịnh Văn Tây 08/02/1992 Nam 2.42 Trung bình 746/2016

2 11117004 Phạm Thành Lâm 20/05/1993 Nam 2.98 Khá 747/2016

3 11117026 Chu Thị Dung 23/09/1992 Nữ 3.05 Khá 748/2016

4 11117037 Trần Công Hiếu 07/10/1991 Nam 2.74 Khá 749/2016

5 11117056 Phan Thị Thảo Ly 06/11/1993 Nữ 2.90 Khá 750/2016

6 11117068 Nguyễn Hữu Nhân 21/10/1993 Nam 2.43 Trung bình 751/2016

7 11117088 Cao Chí Thanh 23/01/1993 Nam 2.43 Trung bình 752/2016

8 11117090 Trần Thị Xuân Thảo 15/12/1993 Nữ 3.02 Khá 753/2016

9 11117096 Cáp Thị Lệ Thu 02/03/1993 Nữ 3.06 Khá 754/2016

10 11117098 Nguyễn Minh Thuận 20/08/1993 Nam 3.03 Khá 755/2016

11 11117117 Huỳnh Thị Tố Trinh 28/08/1993 Nữ 3.38 Giỏi 756/2016

12 11117123 Nguyễn Thị Cẩm Tú 01/06/1993 Nữ 3.02 Khá 757/2016

DH11KS

1 11171112 Lâm Phát Thuận 16/06/1992 Nam 2.64 Khá 758/2016

2 11171130 Lê Thị Thu Hà 26/07/1993 Nữ 2.97 Khá 759/2016

DH11NY

1 11141070 Nguyễn Thị Ngọc Thoa 11/12/1993 Nữ 2.93 Khá 760/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 23 / 23

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

DH12CT

1 12117017 Hồ Thị Tình 01/06/1994 Nữ 2.96 Khá 761/2016

2 12117032 Phạm Quế Anh 07/11/1994 Nữ 3.04 Khá 762/2016

3 12117166 Đào Thị Lài 26/09/1994 Nữ 3.51 Giỏi 763/2016

DH12NT

1 12116003 Nguyễn Văn Hạnh 10/09/1991 Nam 2.98 Khá 764/2016

2 12116067 Cao Văn Lành 09/09/1994 Nam 3.20 Giỏi 765/2016

3 12116138 Đặng Văn Tốt 18/02/1994 Nam 3.27 Giỏi 766/2016

4 12116329 Lê Thị Diệu Thu 10/06/1994 Nữ 2.68 Khá 767/2016

DH12NY

1 12116171 Thạch Thị Sô Thi 03/09/1994 Nữ 2.93 Khá 768/2016

2 12116192 Nguyễn Thị Diệu Sương 25/03/1994 Nữ 2.84 Khá 769/2016

3 12116249 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 14/03/1994 Nữ 3.02 Khá 770/2016

4 12116278 Phạm Hoài Sơn 02/09/1994 Nam 2.54 Khá 771/2016

5 12116283 Đặng Thị Bích Ngọc 02/01/1993 Nữ 2.77 Khá 772/2016

HIỆU TRƯỞNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOPhòng Đào Tạo_____________

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 1 / 3

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

Cơ khí công nghệ

CD11CI

1 11344047 Nguyễn Minh Tuấn 20/02/1991 Nam 2.74 Khá 1/2016

CD12CI

1 12344094 Huỳnh Duy Khánh 31/08/1994 Nam 2.49 Trung bình 2/2016

2 12344134 Đào Minh Tình 24/01/1994 Nam 2.77 Khá 3/2016

3 12344151 Trần Mạnh Tường 24/05/1994 Nam 2.19 Trung bình 4/2016

Kinh tế

CD10CA17

1 10363012 Nguyễn Thị Kim Hằng 24/12/1992 Nữ 2.76 Khá 5/2016

2 10363057 Trần Thị Mỹ Lệ 07/10/1992 Nữ 2.65 Khá 6/2016

3 10363151 Trần Phong Chánh 29/09/1986 Nam 2.52 Khá 7/2016

CD11CA

1 11363079 Nguyễn Đặng Như ý 16/08/1993 Nữ 2.53 Khá 8/2016

2 11363167 Trần Thanh Tuấn 04/05/1993 Nam 2.23 Trung bình 9/2016

3 11363181 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 27/08/1993 Nữ 2.43 Trung bình 10/2016

CD12CA

1 12363025 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/11/1994 Nữ 2.47 Trung bình 11/2016

2 12363057 Phạm Thùy Linh 16/02/1994 Nữ 2.80 Khá 12/2016

3 12363070 Nguyễn Thị Nhung 04/08/1994 Nữ 2.30 Trung bình 13/2016

4 12363076 Lê Thị Trang 21/11/1994 Nữ 2.19 Trung bình 14/2016

5 12363086 Võ Đỗ Hoa Hạ 17/05/1994 Nữ 2.68 Khá 15/2016

6 12363102 Nguyễn Thị Bích Ngọc 05/12/1994 Nữ 2.68 Khá 16/2016

7 12363159 Đinh Thị Thanh Loan 22/12/1994 Nữ 2.39 Trung bình 17/2016

8 12363207 Phạm Thị Hồng Hạnh 30/11/1994 Nữ 2.56 Khá 18/2016

9 12363208 Lương Thị Mỹ Linh 07/09/1994 Nữ 2.66 Khá 19/2016

10 12363231 Trần Thị Kim Huyền 25/07/1994 Nữ 2.26 Trung bình 20/2016

11 12363334 Huỳnh Thị Phương Dung 11/09/1994 Nữ 2.82 Khá 21/2016

CD13CA

1 13363123 Võ Thị Quỳnh Hương 11/03/1995 Nữ 2.57 Khá 22/2016

2 13363149 Phan Ngọc Phương Linh 14/02/1995 Nữ 3.01 Khá 23/2016

3 13363178 Bùi Thị Ngoan 14/10/1995 Nữ 2.75 Khá 24/2016

Quản lý đất đai và Bất động sản

CD11CQ

1 11333002 Phạm Thị Hoa 26/04/1993 Nữ 2.66 Khá 25/2016

2 11333020 Trần Duy Khánh 07/12/1992 Nam 2.67 Khá 26/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 2 / 3

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

3 11333128 Trần Anh Tuấn 20/11/1993 Nam 2.43 Trung bình 27/2016

CD12CQ

1 12333040 Nguyễn Văn Cương 28/08/1994 Nam 2.58 Khá 28/2016

2 12333043 Nguyễn Quốc Danh 04/10/1994 Nam 2.31 Trung bình 29/2016

3 12333044 Nguyễn Thành Danh 20/08/1994 Nam 2.63 Khá 30/2016

4 12333061 Đinh Văn Đại 10/08/1994 Nam 2.66 Khá 31/2016

5 12333062 Huỳnh Phát Đạt 16/12/1994 Nam 2.42 Trung bình 32/2016

6 12333093 Phạm Hồng Phát 10/10/1993 Nam 2.27 Trung bình 33/2016

7 12333142 Trần Văn Liêu 05/04/1992 Nam 2.79 Khá 34/2016

8 12333158 Ngô Xuân Minh 05/10/1992 Nam 2.66 Khá 35/2016

9 12333162 Trần Hoàng Minh 07/06/1994 Nam 2.37 Trung bình 36/2016

10 12333179 Hoàng Thị Thúy Nhi 10/01/1993 Nữ 2.73 Khá 37/2016

11 12333195 Nguyễn Thị Nga 21/08/1994 Nữ 2.81 Khá 38/2016

12 12333206 Lê Thế Anh 22/04/1994 Nam 2.29 Trung bình 39/2016

13 12333214 Cao Thị Thúy 24/08/1994 Nữ 2.57 Khá 40/2016

14 12333236 Nguyễn Thị Thắm 13/08/1994 Nữ 2.98 Khá 41/2016

15 12333287 Trần Thị Mỹ Trinh 30/12/1994 Nữ 2.68 Khá 42/2016

16 12333291 Dương Tấn Trung 14/07/1994 Nam 2.47 Trung bình 43/2016

17 12333294 Trần Kiên Thành 06/01/1993 Nam 2.45 Trung bình 44/2016

18 12333302 Chu Quang Hiển 17/06/1994 Nam 2.74 Khá 45/2016

19 12333344 Ngô Thị Thảo Nhi 07/02/1994 Nữ 2.30 Trung bình 46/2016

20 12333368 Nguyễn Ngọc Chọn 28/10/1994 Nữ 2.54 Khá 47/2016

21 12333392 Trần Quang Khải 06/03/1994 Nam 2.98 Khá 48/2016

22 12333409 Nguyễn Thị Nhàn 18/10/1993 Nữ 2.60 Khá 49/2016

23 12333423 Nguyễn Thúy Quyên 17/12/1994 Nữ 2.51 Khá 50/2016

24 12333432 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/02/1994 Nữ 2.48 Trung bình 51/2016

25 12333475 Lê Anh Phi 09/09/1994 Nam 2.50 Khá 52/2016

26 12333476 Hồ Thị Sen 03/05/1994 Nữ 2.97 Khá 53/2016

27 12333484 Nguyễn Thị Hoàn 03/02/1994 Nữ 2.63 Khá 54/2016

Công nghệ thông tin

CD11TH

1 11329010 Trần Trung Hiếu 02/01/1993 Nam 2.14 Trung bình 55/2016

2 11329046 Lâm Chí Hiếu 31/07/1993 Nam 2.36 Trung bình 56/2016

3 11329141 Nguyễn Anh Thuận 05/06/1993 Nam 2.02 Trung bình 57/2016

CD12TH

1 12329006 Nguyễn Mai Anh 25/04/1994 Nữ 2.35 Trung bình 58/2016

2 12329065 Nguyễn Thị Bích Hòa 07/01/1994 Nữ 2.44 Trung bình 59/2016

3 12329070 Lê Thị Lan 15/07/1994 Nữ 2.35 Trung bình 60/2016

4 12329096 Nguyễn Thị Linh 27/06/1993 Nữ 2.25 Trung bình 61/2016

5 12329116 Vũ Ngọc Thiện 28/07/1994 Nam 2.43 Trung bình 62/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 3 / 3

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

6 12329119 Lê Trạch Thuân 19/02/1994 Nam 2.14 Trung bình 63/2016

7 12329154 Phan Thế Phong 21/03/1993 Nam 2.23 Trung bình 64/2016

8 12329162 Nguyễn Thị Ngọc Bút 04/08/1994 Nữ 2.40 Trung bình 65/2016

9 12329187 Nguyễn Văn Tâm 14/04/1994 Nam 2.27 Trung bình 66/2016

10 12329194 Nguyễn Hoàng Vũ 20/10/1993 Nam 2.25 Trung bình 67/2016

Thủy sản

CD12CS

1 12336073 Võ Thiện Phong 14/01/1994 Nam 2.56 Khá 68/2016

2 12336076 Trần Minh Quân 01/04/1994 Nam 2.27 Trung bình 69/2016

3 12336088 Trần Ngọc Tân 24/07/1994 Nam 2.42 Trung bình 70/2016

4 12336117 Cao Lê Hoàng Vinh 11/11/1994 Nam 2.61 Khá 71/2016

5 12336128 Phan Đình Hải 20/10/1994 Nam 2.37 Trung bình 72/2016

HIỆU TRƯỞNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOPhòng Đào Tạo_____________

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 1 / 2

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

Kinh tế

TC06KEVQ

1 06223682 Phan Văn Thanh 20/10/1984 Nữ 5.53 Trung bình 1/2016

TC09PTLA

1 09221074 Bùi Hoàng Tường 26/11/1979 Nam 6.81 Trung bình khá 2/2016

2 09221092 Nguyễn Thành Trung 28/10/1981 Nam 6.84 Trung bình khá 3/2016

TC10KETD

1 10223169 Võ Ngọc Thùy Dung 21/07/1984 Nữ 6.20 Trung bình khá 4/2016

2 10223217 Nguyễn Thị Hồng Gấm 07/01/1983 Nữ 6.05 Trung bình khá 5/2016

Ngoại ngữ ­ Sư phạm

TC05AVB

1 05228084 Nguyễn Lê TrúcPhươn

g26/11/1986 Nữ 5.92 Trung bình 6/2016

Quản lý đất đai và Bất động sản

LT14QLBD

1 14424002 Ngô Thị Tuyết Đẹp /  /1989 Nữ 6.76 Trung bình khá 7/2016

2 14424003 Vũ Trọng Bằng 07/04/1984 Nam 6.80 Trung bình khá 8/2016

3 14424005 Trần Thị Bắc 18/04/1981 Nữ 6.63 Trung bình khá 9/2016

4 14424007 Nguyễn Thị Ngọc Châu 20/07/1989 Nữ 6.10 Trung bình khá 10/2016

5 14424009 Bùi Thị Thanh Hương 24/04/1986 Nữ 6.80 Trung bình khá 11/2016

6 14424011 Nguyễn Thị Hạnh 24/01/1984 Nữ 6.49 Trung bình khá 12/2016

7 14424012 Thái Thị Hồng 20/09/1985 Nữ 6.43 Trung bình khá 13/2016

8 14424013 Trần Trung Hiếu 16/02/1982 Nam 6.73 Trung bình khá 14/2016

9 14424014 Thiều Hữu Khánh 02/09/1986 Nam 6.20 Trung bình khá 15/2016

10 14424015 Hồ Mộng Loan 10/01/1989 Nữ 6.55 Trung bình khá 16/2016

11 14424017 Trần Văn Mẫn 28/07/1981 Nam 6.12 Trung bình khá 17/2016

12 14424021 Trần Minh Nhựt 11/07/1986 Nam 6.65 Trung bình khá 18/2016

13 14424022 Nguyễn Thị KimPhươn

g/  /1991 Nữ 6.67 Trung bình khá 19/2016

14 14424023 Phan Văn ThanhPhươn

g18/10/1982 Nam 6.98 Trung bình khá 20/2016

15 14424024 Trần Thị Phương Phi 24/02/1992 Nam 7.04 Khá 21/2016

16 14424025 Phạm Thái Quang 14/08/1987 Nam 6.55 Trung bình khá 22/2016

17 14424026 Nguyễn Thị Linh Quyên 01/08/1985 Nữ 6.24 Trung bình khá 23/2016

18 14424027 Tô Minh Sơn 02/01/1980 Nam 6.53 Trung bình khá 24/2016

19 14424028 Nguyễn Thị Tuyết Sang 27/07/1987 Nữ 6.98 Trung bình khá 25/2016

20 14424029 Lương Ngọc Sinh 26/04/1985 Nam 6.49 Trung bình khá 26/2016

21 14424030 Liêu Kim Tân 13/12/1990 Nữ 6.18 Trung bình khá 27/2016

22 14424031 Lê Văn Tấn 15/03/1987 Nam 7.02 Khá 28/2016

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

Trang 2 / 2

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

23 14424033 Nguyễn Duy Thái 26/04/1987 Nam 6.43 Trung bình khá 29/2016

24 14424034 Phan Minh Thông 01/05/1975 Nam 6.22 Trung bình khá 30/2016

25 14424036 Nguyễn Thiện Thân 20/04/1991 Nam 6.67 Trung bình khá 31/2016

26 14424037 Nguyễn Võ Ngọc Thành 24/06/1988 Nam 6.25 Trung bình khá 32/2016

27 14424038 Lê Hồng Thắng 18/05/1989 Nam 6.65 Trung bình khá 33/2016

28 14424039 Nguyễn Văn Chí Thiện 10/03/1976 Nam 6.49 Trung bình khá 34/2016

29 14424040 Nguyễn Thị Kim Thủy 01/07/1986 Nữ 6.49 Trung bình khá 35/2016

30 14424041 Ngô Thanh Thuận 16/02/1989 Nam 6.59 Trung bình khá 36/2016

31 14424042 Ngô Quang Tiến 07/11/1988 Nam 6.65 Trung bình khá 37/2016

32 14424045 Võ Thị Thu Trúc 28/04/1984 Nữ 7.12 Khá 38/2016

33 14424046 Nguyễn Thành Trí 01/04/1989 Nam 7.12 Khá 39/2016

34 14424047 Bùi Văn Huấn 01/01/1990 Nam 6.67 Trung bình khá 40/2016

35 14424048 Phạm Quốc Tuấn 28/08/1984 Nam 5.90 Trung bình 41/2016

36 14424049 Nguyễn Mộng ái Uyên 13/06/1985 Nữ 6.69 Trung bình khá 42/2016

37 14424050 Hồ Thị Thanh Vân /  /1985 Nữ 7.00 Khá 43/2016

38 14424051 Nguyễn Thi Vân 01/02/1992 Nữ 7.24 Khá 44/2016

39 14424053 Nguyễn Lê Xuân 15/10/1988 Nam 6.65 Trung bình khá 45/2016

40 14424054 Ngô Thị Ngọc Yến 18/06/1988 Nữ 6.88 Trung bình khá 46/2016

HIỆU TRƯỞNG