25
Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO -oOo- DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020) * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo. * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp. Trang 1 / 2 Khoa: Cơ khí (CK) STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên 1 2114030101 Ngân Liêm 02/05/1995 Nam CCQ1403B Ninh Thuận 107 6.15 Trung Bình 2 2114030249 Trần Phước Lộc 05/01/1995 Nam CCQ1403D Bình Thuận 108 6.64 Khá 3 2115030080 Phan Văn Din 01/03/1997 Nam CCQ1503B Phú Yên 107 6.27 Trung Bình 4 2115030102 Lê Chí Khánh 11/10/1997 Nam CCQ1503B Bình Thuận 107 6.30 Trung Bình 5 2115030184 Đặng Xuân Phong 19/04/1996 Nam CCQ1503C Quảng Ngãi 107 5.99 Trung Bình 6 2115030237 Hoàng Lương 25/12/1997 Nam CCQ1503D Bà Rịa Vũng Tàu 107 6.18 Trung Bình 7 2115040008 Lê Trọng Dương 19/03/1997 Nam CCQ1504A Quảng Ngãi 105 6.56 Khá 8 2115040010 Nguyễn Minh Đức 25/07/1997 Nam CCQ1504A Kiên Giang 105 6.46 Trung Bình 9 2115040069 Lê Nguyên 02/10/1995 Nam CCQ1504A Bà Rịa Vũng Tàu 106 6.44 Trung Bình 10 2116030021 Lê Thái Huy 26/05/1998 Nam CCQ1603A Phú Yên 105 6.38 Trung Bình 11 2116030043 Huỳnh Công Phát 20/12/1998 Nam CCQ1603A Phú Yên 105 6.67 Khá 12 2116030108 Trang Thanh Nhàn 08/12/1998 Nam CCQ1603B Long An 105 6.88 Khá 13 2116030167 Nguyễn Hoàng Hưng 29/10/1998 Nam CCQ1603C Long An 105 6.49 Trung Bình 14 2116030170 Nguyễn Sơn Lâm 15/02/1998 Nam CCQ1603C Long An 105 6.67 Khá 15 2116030179 Phan Văn Nhựt 05/04/1998 Nam CCQ1603C Bình Định 105 6.88 Khá 16 2116030181 Nguyễn Hoàng Phúc 28/01/1998 Nam CCQ1603C Long An 105 6.71 Khá 17 2116030202 Trần Quang Trường 11/08/1998 Nam CCQ1603C Long An 105 6.69 Khá 18 2116030203 Nguyễn Thanh 20/09/1998 Nam CCQ1603C Bình Định 105 6.78 Khá 19 2116030204 Lê Thanh Tùng 02/10/1998 Nam CCQ1603C Phú Yên 105 6.61 Khá 20 2116030213 Nguyễn Đức Cường 06/02/1998 Nam CCQ1603D Hà Nội 105 7.03 Khá 21 2116030242 Đổ Phạm Hoài Linh 05/10/1998 Nam CCQ1603D An Giang 105 6.62 Khá 22 2116030273 Võ Quang Trường 01/02/1998 Nam CCQ1603D Đồng Tháp 105 6.47 Trung Bình 23 2116040010 Nguyễn Ngọc Dương 02/07/1998 Nam CCQ1604A Ninh Bình 105 6.63 Khá 24 2116040032 Hồ Văn Phước 24/11/1998 Nam CCQ1604A Hà Tĩnh 106 6.53 Khá

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 03... · 2020. 5. 18. · DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • Mẫu in: Q5714.001

    TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

    PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

    -oOo-

    DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 1 / 2

    Khoa: Cơ khí (CK)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    1 2114030101 Ngân Liêm 02/05/1995 Nam CCQ1403B Ninh Thuận 107 6.15 Trung Bình

    2 2114030249 Trần Phước Lộc 05/01/1995 Nam CCQ1403D Bình Thuận 108 6.64 Khá

    3 2115030080 Phan Văn Din 01/03/1997 Nam CCQ1503B Phú Yên 107 6.27 Trung Bình

    4 2115030102 Lê Chí Khánh 11/10/1997 Nam CCQ1503B Bình Thuận 107 6.30 Trung Bình

    5 2115030184 Đặng Xuân Phong 19/04/1996 Nam CCQ1503C Quảng Ngãi 107 5.99 Trung Bình

    6 2115030237 Hoàng Lương 25/12/1997 Nam CCQ1503D Bà Rịa Vũng Tàu 107 6.18 Trung Bình

    7 2115040008 Lê Trọng Dương 19/03/1997 Nam CCQ1504A Quảng Ngãi 105 6.56 Khá

    8 2115040010 Nguyễn Minh Đức 25/07/1997 Nam CCQ1504A Kiên Giang 105 6.46 Trung Bình

    9 2115040069 Lê Nguyên Vũ 02/10/1995 Nam CCQ1504A Bà Rịa Vũng Tàu 106 6.44 Trung Bình

    10 2116030021 Lê Thái Huy 26/05/1998 Nam CCQ1603A Phú Yên 105 6.38 Trung Bình

    11 2116030043 Huỳnh Công Phát 20/12/1998 Nam CCQ1603A Phú Yên 105 6.67 Khá

    12 2116030108 Trang Thanh Nhàn 08/12/1998 Nam CCQ1603B Long An 105 6.88 Khá

    13 2116030167 Nguyễn Hoàng Hưng 29/10/1998 Nam CCQ1603C Long An 105 6.49 Trung Bình

    14 2116030170 Nguyễn Sơn Lâm 15/02/1998 Nam CCQ1603C Long An 105 6.67 Khá

    15 2116030179 Phan Văn Nhựt 05/04/1998 Nam CCQ1603C Bình Định 105 6.88 Khá

    16 2116030181 Nguyễn Hoàng Phúc 28/01/1998 Nam CCQ1603C Long An 105 6.71 Khá

    17 2116030202 Trần Quang Trường 11/08/1998 Nam CCQ1603C Long An 105 6.69 Khá

    18 2116030203 Nguyễn Thanh Tú 20/09/1998 Nam CCQ1603C Bình Định 105 6.78 Khá

    19 2116030204 Lê Thanh Tùng 02/10/1998 Nam CCQ1603C Phú Yên 105 6.61 Khá

    20 2116030213 Nguyễn Đức Cường 06/02/1998 Nam CCQ1603D Hà Nội 105 7.03 Khá

    21 2116030242 Đổ Phạm Hoài Linh 05/10/1998 Nam CCQ1603D An Giang 105 6.62 Khá

    22 2116030273 Võ Quang Trường 01/02/1998 Nam CCQ1603D Đồng Tháp 105 6.47 Trung Bình

    23 2116040010 Nguyễn Ngọc Dương 02/07/1998 Nam CCQ1604A Ninh Bình 105 6.63 Khá

    24 2116040032 Hồ Văn Phước 24/11/1998 Nam CCQ1604A Hà Tĩnh 106 6.53 Khá

  • DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 2 / 2Ngày in : 18/05/2020 10:19

    Khoa: Cơ khí (CK)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    25 2116040039 Đỗ Thanh Tấn 26/06/1998 Nam CCQ1604A Bình Định 105 6.89 Khá

    26 2116040043 Trần Văn Thành 21/03/1998 Nam CCQ1604A Đăk Lăk 105 6.62 Khá

    27 2116140005 Nguyễn Văn Anh 18/11/1998 Nam CCQ1614A Đồng Nai 108 6.58 Khá

    28 2116140017 Phan Tiến Đạt 13/02/1998 Nam CCQ1614A Đồng Nai 108 7.10 Khá

    29 2116140025 Nguyễn Đức Hậu 15/07/1998 Nam CCQ1614A Đồng Nai 108 6.73 Khá

    30 2116140044 Trần Phúc Lộc 18/03/1998 Nam CCQ1614A Bình Thuận 108 6.28 Trung Bình

    31 2116140056 Lê Anh Nhật 20/06/1998 Nam CCQ1614A Hà Tĩnh 108 6.75 Khá

    32 2116140067 Lê Văn Tâm 02/08/1998 Nam CCQ1614A Quảng Ngãi 108 6.44 Trung Bình

    33 2116140094 Phạm Ngọc Tuấn 17/02/1998 Nam CCQ1614A Quảng Ngãi 108 6.79 Khá

    34 2117030042 Phạm Văn Phong 06/03/1999 Nam CCQ1703A Bình Định 90 7.55 Khá

    35 2117030044 Nguyễn Hữu Phước 05/01/1997 Nam CCQ1703A Bến Tre 90 7.78 Khá

    36 2117030112 Giang Văn Phúc 06/04/1999 Nam CCQ1703B Tây Ninh 90 7.51 Khá

    37 2117030204 Trầm Tường Duy 09/03/1999 Nam CCQ1703D Trà Vinh 90 7.64 Khá

    38 2117030206 Nguyễn Hữu Quang Đức 10/09/1999 Nam CCQ1703D Bình Thuân 90 7.40 Khá

    39 2117140060 Nguyễn Văn Doan 16/04/1999 Nam CCQ1714B Đồng Nai 90 7.67 Khá

    40 2117140096 Trần Thị Yến Thanh 15/05/1996 Nữ CCQ1714B Lâm Đồng 90 7.72 Khá

    Người lập biểu

    TP.HCM, Ngày 18 tháng 05 năm 2020

  • Mẫu in: Q5714.001

    TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

    PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

    -oOo-

    DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 1 / 2

    Khoa: Điện - Điện tử (DD)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    1 2114050141 Huỳnh Công Đức 25/09/1995 Nam CCQ1405C Bình Phước 106 5.81 Trung Bình

    2 2114150067 Võ Trọng Vĩ 22/09/1996 Nam CCQ1415A Bình Định 105 6.21 Trung Bình

    3 2115050120 Dương Đức Tạo 10/02/1997 Nam CCQ1505B Quảng Ngãi 105 6.20 Trung Bình

    4 2115060001 Nguyễn Ngọc Ánh 24/01/1996 Nam CCQ1506A Bình Định 105 6.23 Trung Bình

    5 2115060004 Mai Chí Cường 09/06/1997 Nam CCQ1506A Đồng Nai 106 6.61 Khá

    6 2115060017 Trần Huỳnh Hiệp 16/10/1997 Nam CCQ1506A Quảng Ngãi 105 6.29 Trung Bình

    7 2115060048 Trần Huỳnh Tấn 28/04/1997 Nam CCQ1506A Phú Yên 105 6.04 Trung Bình

    8 2115060086 Đỗ Văn Huy 15/04/1997 Nam CCQ1506B Bình Thuận 105 6.05 Trung Bình

    9 2115180024 Phạm Trung Hiếu 16/04/1997 Nam CCQ1518A Lâm Đồng 106 6.25 Trung Bình

    10 2116050015 Đào Duy Hiệp 16/04/1998 Nam CCQ1605A Bình Định 105 6.11 Trung Bình

    11 2116050052 Đào Văn Thắng 30/12/1998 Nam CCQ1605A Đồng Nai 105 6.56 Khá

    12 2116050060 Trần Thanh Triều 08/09/1998 Nam CCQ1605A Tiền Giang 105 6.53 Khá

    13 2116050062 Nguyễn Bá Trung 22/09/1998 Nam CCQ1605A Bình Định 106 6.10 Trung Bình

    14 2116050069 Thái Đình Viên 20/09/1998 Nam CCQ1605A Bình Định 106 6.04 Trung Bình

    15 2116050083 Nguyễn Đức Đại 24/08/1997 Nam CCQ1605B Đăk Lăk 106 7.03 Khá

    16 2116050093 Võ Nhật Hào 13/01/1997 Nam CCQ1605B Tiền Giang 105 7.15 Khá

    17 2116050102 Nguyễn Quang Huy 26/06/1998 Nam CCQ1605B Đăk Lăk 105 6.42 Trung Bình

    18 2116050133 Nguyễn Công Trà 23/01/1998 Nam CCQ1605B Quảng Ngãi 105 6.25 Trung Bình

    19 2116050186 Nguyễn Ngọc Hùng 11/03/1997 Nam CCQ1605C Thanh Hóa 106 7.07 Khá

    20 2116050167 Nguyễn Phúc Tấn 09/06/1994 Nam CCQ1605C Quảng Ngãi 105 7.67 Khá

    21 2116050170 Dương Trường Thành 18/09/1998 Nam CCQ1605C Đồng Nai 108 6.21 Trung Bình

    22 2116050171 Phạm Hữu Thân 19/12/1998 Nam CCQ1605C Đồng Nai 106 6.00 Trung Bình

    23 2116060038 Nguyễn Tuấn Phát 27/06/1997 Nam CCQ1606A Long An 105 5.98 Trung Bình

    24 2116060049 Bùi Thanh Tâm 01/05/1997 Nam CCQ1606A Khánh Hòa 105 6.57 Khá

  • DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 2 / 2Ngày in : 18/05/2020 10:19

    Khoa: Điện - Điện tử (DD)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    25 2116060075 Trương Minh Châu 06/11/1995 Nam CCQ1606B TP.HCM 105 7.60 Khá

    26 2116060101 Nguyễn Văn Nam 04/05/1998 Nam CCQ1606B Bình Định 105 6.24 Trung Bình

    27 2116150022 Phan Quốc Hưng 07/04/1997 Nam CCQ1615A Bình Định 105 6.75 Khá

    28 2116150024 Nguyễn Trọng Khiêm 11/03/1998 Nam CCQ1615A Phú Yên 107 6.70 Khá

    29 2116150034 Hứa Hoàng Nam 14/02/1998 Nam CCQ1615A Tiền Giang 107 6.56 Khá

    30 2116180015 Nguyễn Văn Hòa 15/07/1998 Nam CCQ1618A Long An 105 6.77 Khá

    31 2116180062 Hồ Lê Thông 18/12/1998 Nam CCQ1618A Bến Tre 105 6.50 Khá

    32 2116230002 Lương Tuấn Dĩ 10/11/1997 Nam CCQ1623A Bình Định 105 6.11 Trung Bình

    33 2116230006 Nguyễn Trọng Hòa 25/04/1998 Nam CCQ1623A Bình Phước 105 6.51 Khá

    34 2116230010 Nguyễn Mẩn Khang 10/07/1998 Nam CCQ1623A Tiền Giang 105 6.80 Khá

    35 2116230019 Dương Thị Thu Quyên 11/02/1998 Nữ CCQ1623A Bình Phước 105 6.86 Khá

    36 2116230025 Nguyễn Bá Thọ 06/12/1996 Nam CCQ1623A TP.HCM 105 6.65 Khá

    37 2117180014 Nguyễn Công Đoàn 10/11/1999 Nam CCQ1718A Long An 92 7.03 Khá

    38 2117180030 Thái Chí Phát 24/05/1999 Nam CCQ1718A Đồng Tháp 92 6.88 Khá

    39 2117180042 Bùi Hữu Trung 03/10/1999 Nam CCQ1718A Quảng Ngãi 90 6.99 Khá

    40 2117180048 Mai Xuân Vĩnh 20/06/1997 Nam CCQ1718A Đăk Lăk 92 6.58 Khá

    41 2117180050 Lê Thái Vương 08/07/1999 Nam CCQ1718A TP.HCM 92 7.24 Khá

    42 2117180073 Phan Trường Nghĩa 02/11/1999 Nam CCQ1718B Bình Định 92 7.16 Khá

    43 2117180077 Lê Đức Phát 08/04/1999 Nam CCQ1718B Bình Định 94 7.31 Khá

    Người lập biểu

    TP.HCM, Ngày 18 tháng 05 năm 2020

  • Mẫu in: Q5714.001

    TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

    PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

    -oOo-

    DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 1 / 1Ngày in : 18/05/2020 10:19

    Khoa: Da giày (DG)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    1 2116070013 Nguyễn Văn Công Hậu 15/10/1997 Nam CCQ1607A Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.64 Khá

    2 2116070017 Võ Thị Thu Hiền 17/03/1998 Nữ CCQ1607A Đồng Nai 105 6.52 Khá

    3 2116070047 Lâm Mục Sầu 09/10/1997 Nam CCQ1607A Đồng Nai 106 6.32 Trung Bình

    4 2116070064 Nguyễn Minh Tuấn 20/04/1998 Nam CCQ1607A Đồng Nai 106 6.68 Khá

    5 2116070067 Phạm Thị Thùy Vân 19/01/1998 Nữ CCQ1607A Đồng Nai 105 6.69 Khá

    6 2116070069 Tô Thị Ngọc Viên 14/11/1998 Nữ CCQ1607A Phú Yên 105 6.66 Khá

    7 2116070117 Nguyễn Quốc Đạt 11/03/1997 Nam CCQ1607B Bến Tre 105 5.97 Trung Bình

    8 2116070076 Lê Thị Huỳnh Giao 10/12/1997 Nữ CCQ1607B Đồng Nai 105 6.67 Khá

    9 2116070091 Trần Thị Kim Loan 10/06/1998 Nữ CCQ1607B Bình Định 105 6.87 Khá

    10 2116070101 Đoàn Thị Hoàng Thanh 07/11/1998 Nữ CCQ1607B Bến Tre 105 6.85 Khá

    11 2116070102 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 04/08/1998 Nữ CCQ1607B Bà Rịa Vũng Tàu 105 7.09 Khá

    12 2116070112 Nguyễn Quốc Tuấn 24/01/1998 Nam CCQ1607B Phú Yên 105 6.36 Trung Bình

    Người lập biểu

    TP.HCM, Ngày 18 tháng 05 năm 2020

  • Mẫu in: Q5714.001

    TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

    PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

    -oOo-

    DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 1 / 2

    Khoa: Cơ khí động lực (DL)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    1 2114170004 Lê Quốc Bảo 21/11/1995 Nam CCQ1417A Đồng Nai 107 6.14 Trung Bình

    2 2115170050 Đặng Minh Tâm 12/02/1997 Nam CCQ1517A Đăk Lăk 108 6.34 Trung Bình

    3 2115170129 Đỗ Thiên Tài 13/05/1997 Nam CCQ1517B Bình Phước 107 6.32 Trung Bình

    4 2115170167 Nguyễn Khánh Hòa 01/01/1997 Nam CCQ1517C Gia Lai 107 6.26 Trung Bình

    5 2115170173 Quách Tiến Hùng 21/05/1997 Nam CCQ1517C Gia Lai 108 6.02 Trung Bình

    6 2115170185 Võ Văn Lộc 08/01/1996 Nam CCQ1517C Đăk Nông 107 5.91 Trung Bình

    7 2115170200 K' Lâm Quân 21/10/1996 Nam CCQ1517C Lâm Đồng 108 6.98 Khá

    8 2115170202 Nguyễn Văn Sơn 26/10/1997 Nam CCQ1517C Đăk Lăk 108 6.24 Trung Bình

    9 2116170038 Nguyễn Tấn Long 10/04/1998 Nam CCQ1617A Bình Định 105 6.42 Trung Bình

    10 2116170041 Tô Ngọc Bảo Luân 21/08/1998 Nam CCQ1617A Đồng Nai 105 6.82 Khá

    11 2116170045 Kiều Văn Nam 15/02/1998 Nam CCQ1617A Phú Yên 105 6.36 Trung Bình

    12 2116170082 Nguyễn Thế Anh 01/05/1997 Nam CCQ1617B TP.HCM 105 6.46 Trung Bình

    13 2116170114 Phạm Minh Mẫn 14/10/1998 Nam CCQ1617B Trà Vinh 105 6.52 Khá

    14 2116170155 Nguyễn Thanh Tùng 09/09/1997 Nam CCQ1617B Quảng Bình 105 6.55 Khá

    15 2116170211 Công Hoàng Thái 18/11/1998 Nam CCQ1617C Tiền Giang 105 6.54 Khá

    16 2116170237 Lê Xuân Tùng 08/08/1998 Nam CCQ1617C Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.51 Khá

    17 2116170265 Trần Vĩnh Hảo 04/05/1998 Nam CCQ1617D Bến Tre 105 6.74 Khá

    18 2116170275 Lê Quốc Hưng 29/11/1998 Nam CCQ1617D Bình Định 105 6.69 Khá

    19 2116170283 Trần Văn Lộc 10/08/1997 Nam CCQ1617D Bình Định 105 6.37 Trung Bình

    20 2116170288 Nguyễn Văn Nghĩa 12/04/1998 Nam CCQ1617D Tiền Giang 105 6.41 Trung Bình

    21 2116170299 Nguyễn Văn Phương 10/01/1998 Nam CCQ1617D Bình Định 105 6.48 Trung Bình

    22 2116170337 Hồ Đon Hồ 17/12/1998 Nam CCQ1617E Tây Ninh 105 6.46 Trung Bình

    23 2116170353 Trần Thanh Ngà 02/04/1997 Nam CCQ1617E An Giang 105 6.46 Trung Bình

    24 2116170394 Trần Văn Dũng 14/07/1998 Nam CCQ1617F Bình Thuận 105 6.33 Trung Bình

  • DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 2 / 2Ngày in : 18/05/2020 10:19

    Khoa: Cơ khí động lực (DL)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    25 2116170402 Nguyễn Văn Đường 02/03/1998 Nam CCQ1617F Bình Định 105 6.19 Trung Bình

    26 2116170410 Nguyễn Văn Hơn 30/09/1998 Nam CCQ1617F Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.54 Khá

    27 2116170415 Nguyễn Quốc Lê Kỳ 12/11/1998 Nam CCQ1617F Bình Thuận 105 6.83 Khá

    28 2116170424 Nguyễn Trọng Nhân 20/08/1998 Nam CCQ1617F Vĩnh Long 105 6.49 Trung Bình

    29 2116170460 Huỳnh Đức Vin 29/04/1998 Nam CCQ1617F Phú Yên 105 6.85 Khá

    30 2116170473 Nguyễn Tấn Dũng 11/04/1997 Nam CCQ1617G TP.HCM 105 6.32 Trung Bình

    31 2116170480 Trịnh Quang Hào 27/11/1998 Nam CCQ1617G Bình Phước 105 6.64 Khá

    32 2116170484 Nguyễn Bá Hiếu 10/10/1998 Nam CCQ1617G Đăk Lăk 105 6.45 Trung Bình

    33 2116170487 Hồ Văn Hoan 10/04/1998 Nam CCQ1617G Bình Định 106 6.68 Khá

    34 2116170506 Trần Trung Cao Nguyên 29/05/1997 Nam CCQ1617G Đăk Lăk 105 7.29 Khá

    35 2116170529 Vy Khắc Tố 10/08/1998 Nam CCQ1617G Quảng Ngãi 105 6.42 Trung Bình

    36 2116170544 Nguyễn Văn Vũ 18/04/1998 Nam CCQ1617G Bình Định 105 6.40 Trung Bình

    37 2116170550 Nguyễn Thái Bảo 09/10/1998 Nam CCQ1617H Phú Yên 105 6.51 Khá

    38 2116170562 Trần Chí Định 12/12/1998 Nam CCQ1617H Phú Yên 105 6.46 Trung Bình

    39 2116170600 Nguyễn Công Sinh 06/09/1997 Nam CCQ1617H Bà Rịa Vũng Tàu 106 6.22 Trung Bình

    Người lập biểu

    TP.HCM, Ngày 18 tháng 05 năm 2020

  • Mẫu in: Q5714.001

    TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

    PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

    -oOo-

    DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 1 / 2

    Khoa: Dệt may (DM)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    1 2115010016 Văn Thị Mỹ Linh 10/10/1997 Nữ CCQ1501A Cát Chánh 105 5.92 Trung Bình

    2 2115130056 Hoàng Thị Bảo Trân 20/08/1997 Nữ CCQ1513A Bà Rịa Vũng Tàu 109 6.68 Khá

    3 2115130192 Cao Thị Thúy 20/06/1997 Nữ CCQ1513C Bình Định 108 6.33 Trung Bình

    4 2116010018 Đoàn Thị Tuyết Nga 12/08/1998 Nữ CCQ1601A Long An 105 7.32 Khá

    5 2116010027 Bùi Trung Thành 22/02/1998 Nam CCQ1601A An Giang 105 6.40 Trung Bình

    6 2116130007 Đặng Thị Diệp 16/10/1998 Nữ CCQ1613A Phú Yên 106 6.51 Khá

    7 2116130013 Nguyễn Thị Thu Huyền 17/10/1998 Nữ CCQ1613A Thanh Hóa 105 6.87 Khá

    8 2116130065 Trần Kim Tuyền 15/04/1998 Nữ CCQ1613A Long An 105 6.69 Khá

    9 2116130066 Nguyễn Thị Cẩm Vân 17/09/1998 Nữ CCQ1613A Bình Thuận 107 6.26 Trung Bình

    10 2116130067 Đỗ Thị Tường Vy 13/07/1997 Nữ CCQ1613A Đồng Nai 105 7.77 Khá

    11 2116130072 Phạm Nguyễn Hồng An 28/04/1998 Nữ CCQ1613B Tây Ninh 105 6.81 Khá

    12 2116130079 Nguyễn Thị Thanh Hiền 18/01/1998 Nữ CCQ1613B Long An 105 6.67 Khá

    13 2116130090 Trương Thị Phương Linh 11/09/1998 Nữ CCQ1613B Long An 105 6.57 Khá

    14 2116130108 Nguyễn Thị Kim Nhị 16/03/1998 Nữ CCQ1613B Quảng Ngãi 105 6.11 Trung Bình

    15 2116130145 Phạm Thị Duyên 17/04/1998 Nữ CCQ1613C Bình Phước 105 6.77 Khá

    16 2116130167 Hồ Ngọc Bảo Linh 03/02/1998 Nữ CCQ1613C Đồng Nai 105 6.45 Trung Bình

    17 2116130201 Nguyễn Thị Bích Trâm 12/06/1998 Nữ CCQ1613C Bình Định 105 6.57 Khá

    18 2116130203 Nguyễn Thị Nhã Trinh 29/10/1998 Nữ CCQ1613C Bình Định 105 6.83 Khá

    19 2116130213 Bùi Hoàng Thùy Dung 01/01/1998 Nữ CCQ1613D Bình Thuận 106 6.62 Khá

    20 2116130224 Lại Ngọc Huyền 02/02/1997 Nữ CCQ1613D Đồng Nai 105 6.48 Trung Bình

    21 2116130244 Nguyễn Kỳ Thu Nguyệt 09/05/1998 Nữ CCQ1613D TP.HCM 106 6.47 Trung Bình

    22 2116130253 Phạm Thị Mỹ Quyền 11/03/1998 Nữ CCQ1613D Bình Định 107 6.37 Trung Bình

    23 2116130267 Phan Nguyễn Bích Trâm 06/10/1998 Nữ CCQ1613D Bình Thuận 106 6.81 Khá

    24 2116130284 Nguyễn Thị Dung 10/05/1998 Nữ CCQ1613E Thanh Hóa 105 6.84 Khá

  • DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 2 / 2Ngày in : 18/05/2020 10:19

    Khoa: Dệt may (DM)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    25 2116130359 Lê Thị Mỹ Hoa 25/12/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 105 6.31 Trung Bình

    26 2116130366 Phạm Thị Nhật Lệ 22/01/1998 Nữ CCQ1613F Lâm Đồng 105 6.58 Khá

    27 2116130368 Phạm Thị Kiêm Liễu 26/11/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 106 6.02 Trung Bình

    28 2116130378 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/07/1998 Nữ CCQ1613F Tiền Giang 106 7.03 Khá

    29 2116130380 Nguyễn Thị Nghĩa 07/05/1998 Nữ CCQ1613F Ninh Thuận 106 6.34 Trung Bình

    30 2116130382 Nguyễn Minh Nhân 04/05/1998 Nam CCQ1613F Quảng Nam 105 6.54 Khá

    31 2116130386 Đỗ Kim Phụng 20/06/1998 Nữ CCQ1613F Hà Nội 105 6.54 Khá

    32 2116130397 Phạm Thị Kim Thoa 03/11/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 106 6.30 Trung Bình

    33 2116130404 Đinh Thị Trang 18/08/1997 Nữ CCQ1613F Lâm Đồng 105 6.49 Trung Bình

    34 2116130411 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 05/11/1998 Nữ CCQ1613F Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.70 Khá

    35 2116130425 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 28/08/1996 Nữ CCQ1613G Bình Thuận 105 6.95 Khá

    36 2116130451 Nguyễn Thị Bích Ngọc 31/10/1998 Nữ CCQ1613G Bà Rịa Vũng Tàu 106 6.77 Khá

    37 2116130460 Lê Thị Thanh Sáng 14/05/1998 Nữ CCQ1613G Bến Tre 106 6.53 Khá

    38 2116130473 Châu Thị Kim Thủy 28/01/1998 Nữ CCQ1613G Quảng Trị 106 6.75 Khá

    Người lập biểu

    TP.HCM, Ngày 18 tháng 05 năm 2020

  • Mẫu in: Q5714.001

    TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

    PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

    -oOo-

    DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 1 / 3

    Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    1 2114250030 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/01/1995 Nữ CCQ1425A Đăk Nông 105 6.58 Khá

    2 2115210072 Phạm Ngọc Cường 09/08/1997 Nam CCQ1521B Đăk Nông 105 6.39 Trung Bình

    3 2116090006 Ngô Thị Thúy Hoa 27/05/1998 Nữ CCQ1609A Đồng Nai 105 7.56 Khá

    4 2116090009 Nguyễn Thị Minh Khuê 08/09/1998 Nữ CCQ1609A Phú Yên 105 7.16 Khá

    5 2116090018 Ninh Ngọc Quân 31/01/1995 Nam CCQ1609A Đồng Nai 106 6.88 Khá

    6 2116090013 Trương Thị Thảo 26/09/1998 Nữ CCQ1609A Bình Định 105 6.76 Khá

    7 2116090016 Trương Thị Thanh Tuyền 08/01/1996 Nữ CCQ1609A Bình Dương 106 7.33 Khá

    8 2116160033 Phan Thị Hoài Thương 28/08/1998 Nữ CCQ1616A Bình Định 106 6.80 Khá

    9 2116210002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03/07/1998 Nữ CCQ1621A Nam Định 105 6.73 Khá

    10 2116210004 Lê Hương Cẩm 22/06/1998 Nữ CCQ1621A Phú Yên 105 6.33 Trung Bình

    11 2116210006 Lê Thị Bích Cơ 19/02/1998 Nữ CCQ1621A Phú Yên 107 6.32 Trung Bình

    12 2116210019 Nguyễn Văn Hợp 23/10/1997 Nam CCQ1621A Bình Định 107 6.90 Khá

    13 2116210020 Lương Thị Thu Huyền 09/03/1998 Nữ CCQ1621A Đồng Tháp 107 6.50 Khá

    14 2116210040 Hồ Thị Hồng Nguyên 18/05/1998 Nữ CCQ1621A Bình Định 105 6.63 Khá

    15 2116210048 Lê Thị Quyền 31/10/1998 Nữ CCQ1621A Phú Yên 105 6.51 Khá

    16 2116210057 Phạm Thị Hoài Thương 01/01/1998 Nữ CCQ1621A Đăk Nông 105 6.50 Khá

    17 2116210075 Huỳnh Ngọc Quế Anh 03/02/1998 Nữ CCQ1621B TP.HCM 105 6.83 Khá

    18 2116210076 Nguyễn Thị Minh Châu 20/09/1998 Nữ CCQ1621B Phú Yên 105 6.56 Khá

    19 2116210078 Trần Thị Mỹ Dung 14/05/1998 Nữ CCQ1621B Bình Định 105 6.50 Khá

    20 2116210109 Bùi Ngọc Phước 24/09/1998 Nam CCQ1621B Bến Tre 105 7.03 Khá

    21 2116210160 Trần Nguyễn Như Huỳnh 11/07/1998 Nữ CCQ1621C Long An 106 6.42 Trung Bình

    22 2116210248 Lê Thị Hà Ni 09/10/1998 Nữ CCQ1621D Bình Thuận 105 6.79 Khá

    23 2116210276 Đặng Hữu Vinh 26/06/1998 Nam CCQ1621D Phú Yên 105 6.94 Khá

    24 2116210284 Đặng Thị Tuyết Anh 09/11/1998 Nữ CCQ1621E Bình Phước 105 6.45 Trung Bình

  • DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 2 / 3

    Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    25 2116210287 Đinh Thị Cẩn 20/04/1998 Nữ CCQ1621E Bình Định 105 6.52 Khá

    26 2116210298 Phạm Thị Thúy Hà 20/09/1998 Nữ CCQ1621E Bình Định 105 6.63 Khá

    27 2116210303 Nguyễn Hoàng Hiếu 02/08/1998 Nam CCQ1621E TP.HCM 106 6.61 Khá

    28 2116210305 Nguyễn Đăng Khoa 13/12/1997 Nam CCQ1621E TP.HCM 105 6.57 Khá

    29 2116210307 Võ Thị Mỹ Lệ 12/05/1998 Nữ CCQ1621E Bình Phước 106 6.38 Trung Bình

    30 2116210328 Lê Thị Trúc Quỳnh 06/08/1997 Nữ CCQ1621E TP.HCM 105 6.58 Khá

    31 2116210332 Trịnh Thị Thảo 15/10/1998 Nữ CCQ1621E Đồng Nai 106 6.66 Khá

    32 2116210353 Trương Thị Ngọc Ánh 26/04/1998 Nữ CCQ1621F Tây Ninh 106 6.51 Khá

    33 2116210414 Nguyễn Thị Tố Uyên 11/08/1998 Nữ CCQ1621F Bình Định 105 7.18 Khá

    34 2116210427 Trần Văn Em 04/12/1998 Nam CCQ1621G Quảng Ngãi 105 6.60 Khá

    35 2116210428 Trương Thị Hoàng 16/06/1998 Nữ CCQ1621G Bình Định 105 6.58 Khá

    36 2116210439 Nguyễn Thị Như Oanh 03/02/1998 Nữ CCQ1621G Gia Lai 105 6.65 Khá

    37 2116210444 Trần Thanh Tâm 19/12/1998 Nữ CCQ1621G Bình Định 105 6.28 Trung Bình

    38 2116210446 Trần Thị Mỹ Thiện 11/11/1998 Nam CCQ1621G Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.35 Trung Bình

    39 2117210001 Nguyễn Thị Mỹ Ánh 20/06/1999 Nữ CCQ1721A Bình Định 91 7.26 Khá

    40 2117210004 Mai Phương Danh 06/08/1999 Nam CCQ1721A Bình Định 91 7.74 Khá

    41 2117210028 Bùi Thị Mỹ Liệu 27/10/1999 Nữ CCQ1721A Bình Định 91 7.67 Khá

    42 2117210039 Ngô Thị Thanh Nhàn 10/09/1999 Nữ CCQ1721A Gia Lai 91 7.20 Khá

    43 2117210045 Trương Thị Tuyết Ni 01/12/1999 Nữ CCQ1721A Quảng Nam 91 7.55 Khá

    44 2117210046 Cao Huỳnh Phúc 15/04/1999 Nam CCQ1721A Bình Định 91 7.53 Khá

    45 2117210054 Nguyễn Thị Bích Thảo 05/01/1999 Nữ CCQ1721A Bình Định 91 7.38 Khá

    46 2117210056 Hồ Thị Hồng Thắm 15/02/1998 Nữ CCQ1721A Bình Định 91 8.17 Giỏi

    47 2117210074 Đoàn Văn Vinh 23/10/1999 Nam CCQ1721A Long An 91 7.42 Khá

    48 2117210073 Phạm Hồng Vinh 31/03/1999 Nam CCQ1721A Bình Định 91 6.77 Khá

    49 2117210088 Nguyễn Thị Hồng Đào 20/02/1999 Nữ CCQ1721B Long An 91 7.92 Khá

    50 2117210117 Lâm Nguyễn Hoàng Nguyên 28/04/1999 Nam CCQ1721B TP.HCM 91 7.54 Khá

    51 2117210125 Hà Thanh Son 17/05/1999 Nam CCQ1721B Đồng Tháp 91 7.12 Khá

    52 2117210166 Lê Văn Hậu 01/03/1999 Nam CCQ1721C Phú Yên 91 7.22 Khá

    53 2117210204 Nhữ Thị Tâm 20/12/1999 Nữ CCQ1721C Bình Định 91 7.83 Khá

  • DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 3 / 3Ngày in : 18/05/2020 10:19

    Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    54 2117210252 Huỳnh Thị Huệ 16/02/1999 Nữ CCQ1721D Bình Định 91 7.35 Khá

    Người lập biểu

    TP.HCM, Ngày 18 tháng 05 năm 2020

  • Mẫu in: Q5714.001

    TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

    PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

    -oOo-

    DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 1 / 4

    Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    1 2114100285 Nguyễn Bình Thường 24/01/1996 Nữ CCQ1410D Bình Định 97 6.69 Khá

    2 2115100052 Trương Thị Cẩm Tiên 26/07/1997 Nữ CCQ1510A Bình Thuận 97 6.00 Trung Bình

    3 2115100241 Phạm Thị Hiền 28/03/1997 Nữ CCQ1510D Đăk Lăk 97 6.07 Trung Bình

    4 2115190035 Dương Tiểu Nhi 13/08/1997 Nữ CCQ1519A TP.HCM 97 6.16 Trung Bình

    5 2115190065 Đinh Thị Ngọc Uyên 11/11/1997 Nữ CCQ1519A TP.HCM 97 6.45 Trung Bình

    6 2115190110 Trần Thái Trường 01/02/1997 Nam CCQ1519B Ninh Thuận 97 6.19 Trung Bình

    7 2116100028 Đặng Công Minh 04/12/1998 Nam CCQ1610A Đăk Lăk 95 6.22 Trung Bình

    8 2116100035 Võ Thị Hồng Nhung 04/10/1998 Nữ CCQ1610A Long An 95 5.99 Trung Bình

    9 2116100074 Phùng Thị Hà Xuyên 17/05/1998 Nữ CCQ1610A Kiên Giang 95 6.66 Khá

    10 2116100107 Nguyễn Thị Minh 04/09/1997 Nữ CCQ1610B Đăk Lăk 95 7.42 Khá

    11 2116100127 Phan Hồng Thúy 15/06/1998 Nữ CCQ1610B TP.HCM 95 6.21 Trung Bình

    12 2116100164 Nguyễn Võ Ánh Dương 17/02/1997 Nữ CCQ1610C Bình Dương 95 6.32 Trung Bình

    13 2116100234 Trần Thị Cẩm Hà 06/01/1998 Nữ CCQ1610D Bình Thuận 95 6.57 Khá

    14 2116100236 Võ Thị Mỹ Hằng 02/03/1998 Nữ CCQ1610D Bình Thuận 95 7.26 Khá

    15 2116100263 Ngô Kiều Sương 25/01/1998 Nữ CCQ1610D Đăk Lăk 95 7.16 Khá

    16 2116100268 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 15/01/1998 Nữ CCQ1610D Tiền Giang 95 6.34 Trung Bình

    17 2116100280 Nguyễn Thị Tiên 12/10/1998 Nữ CCQ1610D Ninh Thuận 95 6.44 Trung Bình

    18 2116100302 Võ Thị Phương Chi 25/08/1998 Nữ CCQ1610E Đăk Lăk 99 6.56 Khá

    19 2116100321 Nguyễn Thị Kiều Kha 28/10/1998 Nữ CCQ1610E Tây Ninh 95 6.37 Trung Bình

    20 2116100322 Lê Thị Khánh 19/10/1998 Nữ CCQ1610E Bình Định 101 7.61 Khá

    21 2116100357 Dương Thị Trang 15/06/1998 Nữ CCQ1610E Thanh Hóa 95 6.54 Khá

    22 2116100390 Đàm Quang Huy 03/02/1998 Nam CCQ1610F Lâm Đồng 95 5.86 Trung Bình

    23 2116100398 Phạm Thị Bích Ngọc 07/01/1998 Nữ CCQ1610F TP.HCM 95 6.33 Trung Bình

    24 2116190007 Hoàng Minh Hằng 21/07/1998 Nữ CCQ1619A Quảng Bình 95 6.14 Trung Bình

  • DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 2 / 4

    Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    25 2116190019 Trương Thị Thu Hương 11/10/1997 Nữ CCQ1619A Đồng Nai 95 6.83 Khá

    26 2116190022 Nguyễn Hồng Tiên Kiều 08/10/1998 Nữ CCQ1619A TP.HCM 95 6.16 Trung Bình

    27 2116190037 Đỗ Thị Yến Nhi 08/11/1998 Nữ CCQ1619A Lâm Đồng 95 6.14 Trung Bình

    28 2116190035 Nguyễn Thị Hồng Nhi 19/12/1998 Nữ CCQ1619A Bình Thuận 95 6.55 Khá

    29 2116190065 Phạm Văn Vủ 17/03/1998 Nam CCQ1619A TP.HCM 95 6.43 Trung Bình

    30 2117100004 Nguyễn Thị Trâm Anh 16/09/1999 Nữ CCQ1710A Vĩnh Long 80 7.32 Khá

    31 2117100014 Lê Thị Ngọc Hiền 22/05/1999 Nữ CCQ1710A Phú Yên 80 7.32 Khá

    32 2117100037 Trần Thị Phượng 20/10/1996 Nữ CCQ1710A Bình Định 80 8.06 Giỏi

    33 2117100074 Lê Thị Mỹ Danh 20/10/1998 Nữ CCQ1710B Gia Lai 80 7.76 Khá

    34 2117100075 Vũ Thị Hồng Dung 12/09/1999 Nữ CCQ1710B Kiên Giang 80 7.40 Khá

    35 2117100082 Lê Thị Hòa 18/03/1999 Nữ CCQ1710B Thanh Hóa 80 7.93 Khá

    36 2117100086 Nguyễn Thị Bảo Khuyên 16/10/1994 Nữ CCQ1710B Đăk Lăk 83 7.81 Khá

    37 2117100088 Trần Thị Kim Liên 20/04/1999 Nữ CCQ1710B Bình Thuân 80 7.31 Khá

    38 2117100094 Đoàn Thị Bích Ngọc 13/11/1999 Nữ CCQ1710B TP.HCM 80 7.10 Khá

    39 2117100111 Phan Thị Bích Thảo 09/03/1999 Nữ CCQ1710B Bình Định 80 7.75 Khá

    40 2117100119 Nguyễn Thị Tiền 19/02/1999 Nữ CCQ1710B Bình Thuân 80 6.92 Khá

    41 2117100128 Nguyễn Kiên Trì 01/12/1999 Nam CCQ1710B Bình Thuân 80 8.05 Giỏi

    42 2117100141 Đoàn Lê Ngọc Ánh 06/11/1999 Nữ CCQ1710C TP.HCM 80 7.57 Khá

    43 2117100143 Nguyễn Thị Kiều Diễm 22/12/1999 Nữ CCQ1710C Quảng Ngãi 80 7.75 Khá

    44 2117100145 Phan Thị Ánh Duyên 04/02/1999 Nữ CCQ1710C Quảng Ngãi 80 8.51 Giỏi

    45 2117100155 Cái Thị Minh Hiền 07/05/1999 Nữ CCQ1710C Bình Định 82 7.92 Khá

    46 2117100174 Trần Thị Hữu Ngân 27/07/1999 Nữ CCQ1710C Bình Định 82 8.14 Giỏi

    47 2117100172 Võ Thị Thu Hồng Ngân 16/08/1999 Nữ CCQ1710C Phú Yên 82 7.97 Khá

    48 2117100182 Phạm Diễm Phương 10/01/1995 Nữ CCQ1710C Cà Mau 80 7.82 Khá

    49 2117100186 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 21/09/1999 Nữ CCQ1710C Kiên Giang 82 7.95 Khá

    50 2117100195 Đinh Thị Thùy Trang 16/10/1999 Nữ CCQ1710C Lâm Đồng 80 7.22 Khá

    51 2117100232 Dương Thị Lệ Hường 02/09/1999 Nữ CCQ1710D Quảng Ngãi 80 7.79 Khá

    52 2117100236 Nguyễn Thị Trúc Linh 30/07/1999 Nữ CCQ1710D Gia Lai 80 7.21 Khá

    53 2117100251 Nguyễn Thị Thu Quyên 20/08/1999 Nữ CCQ1710D Tây Ninh 80 7.86 Khá

  • DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 3 / 4

    Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    54 2117100252 Nguyễn Thị Thạnh 31/10/1999 Nữ CCQ1710D Đồng Nai 80 7.70 Khá

    55 2117100253 Nguyễn Phương Thảo 19/02/1999 Nữ CCQ1710D Tây Ninh 80 7.56 Khá

    56 2117100254 Trần Thị Thanh Thảo 28/06/1999 Nữ CCQ1710D Đồng Nai 80 7.83 Khá

    57 2117100260 Tống Thị Lệ Thủy 02/07/1999 Nữ CCQ1710D Bình Phước 80 7.12 Khá

    58 2117100267 Dương Cẩm Tú 20/03/1999 Nữ CCQ1710D Kiên Giang 80 7.86 Khá

    59 2117100269 Phạm Nguyễn Khánh Vân 09/03/1997 Nữ CCQ1710D TP.HCM 80 6.87 Khá

    60 2117100297 Đặng Thị Tú Lệ 07/02/1999 Nữ CCQ1710E Bình Dương 80 6.97 Khá

    61 2117100301 Hồ Thị Trúc Linh 16/08/1999 Nữ CCQ1710E Long An 80 7.14 Khá

    62 2117100306 Đỗ Thị Kim My 18/11/1999 Nữ CCQ1710E Bình Định 80 8.68 Giỏi

    63 2117100316 Nguyễn Thị Yến Nhi 12/12/1999 Nữ CCQ1710E Bến Tre 80 7.90 Khá

    64 2117100319 Trần Thị Thảo Như 16/08/1999 Nữ CCQ1710E TP.HCM 80 8.17 Giỏi

    65 2117100322 Nguyễn Thị Thu Phương 28/05/1999 Nữ CCQ1710E Tiền Giang 80 7.11 Khá

    66 2117100326 Nguyễn Thị Hồng Thắm 17/07/1999 Nữ CCQ1710E Đồng Nai 80 8.88 Giỏi

    67 2117100327 Đặng Thị Thoa 26/03/1999 Nữ CCQ1710E Long An 80 8.07 Giỏi

    68 2117100328 Bùi Thị Thu 15/08/1999 Nữ CCQ1710E Bình Định 80 7.49 Khá

    69 2117100330 Đặng Thị Huyền Trang 04/06/1999 Nữ CCQ1710E Đăk Nông 80 7.66 Khá

    70 2117100331 Phan Ngọc Trang 12/06/1999 Nữ CCQ1710E Phú Yên 80 7.00 Khá

    71 2117100375 Trần Thị Như Mây 12/03/1999 Nữ CCQ1710F Gia Lai 80 7.55 Khá

    72 2117100390 Lê Thị Thu 07/03/1997 Nữ CCQ1710F Bình Phước 80 6.69 Khá

    73 2117100391 Trần Thị Thanh Thùy 02/01/1999 Nữ CCQ1710F Lâm Đồng 80 6.62 Khá

    74 2117190004 Trương Thị Ngọc Bình 24/11/1999 Nữ CCQ1719A Ninh Thuận 80 7.95 Khá

    75 2117190009 Huỳnh Thị Kim Dân 17/12/1999 Nữ CCQ1719A TP.HCM 80 7.83 Khá

    76 2117190049 Lê Nguyễn Minh Thư 07/03/1999 Nữ CCQ1719A Tiền Giang 80 7.34 Khá

    77 2117190050 Ngô Thị Minh Thư 10/02/1999 Nữ CCQ1719A Đồng Nai 80 8.07 Giỏi

    78 2117190068 Trần Lan Anh 01/03/1998 Nữ CCQ1719B Cà Mau 80 6.84 Khá

    79 2117190071 Nguyễn Thị Ánh Dịu 04/10/1999 Nữ CCQ1719B Bình Phước 80 8.22 Giỏi

    80 2117190072 Lê Thị Mỹ Duyên 05/07/1999 Nữ CCQ1719B Bình Định 80 7.86 Khá

    81 2117190074 Hoàng Minh Đức 25/04/1999 Nam CCQ1719B Đồng Nai 80 6.75 Khá

    82 2117190081 Võ Tấn Hoàng 05/08/1996 Nam CCQ1719B Bình Thuân 80 6.80 Khá

  • DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 4 / 4Ngày in : 18/05/2020 10:19

    Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    83 2117190087 Nguyễn Thị Diệu Linh 11/11/1999 Nữ CCQ1719B Nghệ An 83 7.80 Khá

    84 2117190095 Phạm Minh Nguyệt 08/08/1999 Nữ CCQ1719B Bình Định 80 6.76 Khá

    85 2117190111 Nguyễn Thị Anh Thơ 29/10/1999 Nữ CCQ1719B Bình Thuân 80 8.04 Giỏi

    86 2117190112 Lê Thị Lệ Thu 05/09/1999 Nữ CCQ1719B Kon Tum 80 7.16 Khá

    87 2117190117 Nguyễn Ngọc Tiên 13/07/1999 Nữ CCQ1719B Tiền Giang 80 7.77 Khá

    88 2117190127 Lương Lâm Minh Uyên 23/11/1999 Nữ CCQ1719B Bình Phước 80 7.74 Khá

    Người lập biểu

    TP.HCM, Ngày 18 tháng 05 năm 2020

  • Mẫu in: Q5714.001

    TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

    PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

    -oOo-

    DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 1 / 3

    Khoa: Ngoại ngữ (NN)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    1 2115240087 Từ Bích Như 12/08/1997 Nữ CCQ1524B Phú Yên 106 6.03 Trung Bình

    2 2115240141 Lê Thị Mỹ 06/03/1996 Nữ CCQ1524C Đăk Lăk 103 6.79 Khá

    3 2115240184 Phạm Thị Thùy Dương 13/09/1997 Nữ CCQ1524D Lâm Đồng 104 6.79 Khá

    4 2115240243 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 03/12/1997 Nữ CCQ1524E Kiên Giang 106 7.30 Khá

    5 2116240003 Nguyễn Thị Doan 22/09/1997 Nữ CCQ1624A Hà Tĩnh 99 6.46 Trung Bình

    6 2116240022 Nguyễn Thị Mi Li 08/06/1998 Nữ CCQ1624A Quảng Ngãi 99 6.50 Khá

    7 2116240036 Lê Thi Yến Nhi 04/04/1998 Nữ CCQ1624A Đồng Nai 99 6.29 Trung Bình

    8 2116240044 Phạm Thu Thủy 24/04/1998 Nữ CCQ1624A Đồng Nai 100 6.46 Trung Bình

    9 2116240054 Châu Thị Ước 15/08/1998 Nữ CCQ1624A Ninh Thuận 99 6.20 Trung Bình

    10 2116240058 Nguyễn Thị Bích Vy 24/02/1998 Nữ CCQ1624A Bình Định 99 6.09 Trung Bình

    11 2116240060 Nguyễn Thị Hoàng Yến 03/02/1998 Nữ CCQ1624A Bình Thuận 99 6.43 Trung Bình

    12 2116240067 Trương Thị Kiều Diễm 26/10/1998 Nữ CCQ1624B Bà Rịa Vũng Tàu 99 6.53 Khá

    13 2116240070 Đinh Thị Chiêu Đan 22/02/1995 Nữ CCQ1624B 100 6.35 Trung Bình

    14 2116240073 Hoàng Thị Bé Hạnh 03/12/1998 Nữ CCQ1624B Đăk Lăk 99 6.28 Trung Bình

    15 2116240080 Lê Thị Xuân Hồng 23/01/1998 Nữ CCQ1624B TP.HCM 102 7.16 Khá

    16 2116240082 Bùi Thị Huệ 10/08/1997 Nữ CCQ1624B Hải Dương 99 6.86 Khá

    17 2116240087 Đặng Thị Thu Ngân 16/01/1998 Nữ CCQ1624B TP.HCM 99 6.63 Khá

    18 2116240158 Huỳnh Kiều Oanh 09/07/1998 Nữ CCQ1624C Bình Định 99 7.07 Khá

    19 2116240164 Kiều Thị Thanh 15/09/1998 Nữ CCQ1624C Thanh Hóa 99 6.62 Khá

    20 2116240183 Trương Thị Duyên 13/08/1998 Nữ CCQ1624D Đăk Lăk 99 6.17 Trung Bình

    21 2116240194 Phùng Ngọc Liên 15/02/1996 Nữ CCQ1624D TP.HCM 99 6.74 Khá

    22 2116240211 Nguyễn Thị Thanh Sương 02/09/1997 Nữ CCQ1624D Quảng Ngãi 99 6.54 Khá

    23 2116240217 Cao Thị Cẩm Thi 19/09/1998 Nữ CCQ1624D Tây Ninh 99 7.35 Khá

    24 2116240221 Võ Thị Thùy 20/10/1998 Nữ CCQ1624D Ninh Thuận 99 6.49 Trung Bình

  • DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 2 / 3

    Khoa: Ngoại ngữ (NN)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    25 2116240238 Lê Kim Yến 16/02/1998 Nữ CCQ1624D Kiên Giang 99 6.99 Khá

    26 2116240244 Võ Thị Mỹ Duyên 10/03/1998 Nữ CCQ1624E Đồng Nai 99 6.79 Khá

    27 2116240246 Phạm Lê Trúc Hà 01/02/1998 Nữ CCQ1624E Bình Định 99 6.07 Trung Bình

    28 2116240270 Võ Thị Nghĩa 21/07/1998 Nữ CCQ1624E Quảng Ngãi 99 6.72 Khá

    29 2116240273 Nguyễn Thị Nhung 15/07/1998 Nữ CCQ1624E Hà Tĩnh 99 6.62 Khá

    30 2116240275 Huỳnh Thị Quỳnh Như 16/07/1998 Nữ CCQ1624E Đồng Nai 99 6.11 Trung Bình

    31 2116240279 Phan Thị Thanh 02/09/1998 Nữ CCQ1624E Đăk Lăk 99 6.22 Trung Bình

    32 2116240309 Bùi Thị Gia Hân 27/12/1998 Nữ CCQ1624F Tiền Giang 99 6.24 Trung Bình

    33 2116240313 Trần Lê Ngọc Huệ 28/02/1998 Nữ CCQ1624F Quảng Ngãi 99 6.58 Khá

    34 2116240321 Trần Gia Linh 03/06/1998 Nữ CCQ1624F Ninh Thuận 99 6.03 Trung Bình

    35 2116240327 Trần Đặng Bích Ngọc 14/04/1996 Nữ CCQ1624F Long An 101 6.98 Khá

    36 2116240331 Huỳnh Thị Yến Nhi 18/05/1998 Nữ CCQ1624F Quảng Ngãi 99 6.32 Trung Bình

    37 2116240336 Lê Trọng Phú 14/02/1998 Nam CCQ1624F TP.HCM 99 6.34 Trung Bình

    38 2116240339 Trần Trọng Sơn 16/10/1997 Nam CCQ1624F Hà Tĩnh 99 6.16 Trung Bình

    39 2116240358 Phạm Bình An 26/10/1998 Nam CCQ1624G Bình Thuận 99 6.18 Trung Bình

    40 2116240366 Bùi Đức Đại 20/10/1998 Nam CCQ1624G Đăk Lăk 99 6.74 Khá

    41 2116240393 Huỳnh Thị Trúc Quyên 18/09/1998 Nữ CCQ1624G Đồng Nai 99 7.89 Khá

    42 2116240450 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/12/1998 Nữ CCQ1624G 99 6.71 Khá

    43 2116240407 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 01/11/1998 Nữ CCQ1624G Đăk Lăk 99 6.51 Khá

    44 2116240427 Nguyễn Minh Khôi 18/09/1997 Nam CCQ1624LA TP.HCM 99 7.49 Khá

    45 2116240438 Huỳnh Thị Yến Phượng 03/07/1998 Nữ CCQ1624LA Bình Thuận 99 7.17 Khá

    46 2117240073 Nguyễn Thị Thu Hà 15/05/1999 Nữ CCQ1724B Đăk Lăk 90 7.65 Khá

    47 2117240099 Phạm Thị Tú Thanh 01/01/1999 Nữ CCQ1724B TP.HCM 90 6.96 Khá

    48 2117240379 Trần Thị Chúc Ly 14/07/1999 Nữ CCQ1724LA Bạc Liêu 90 7.60 Khá

    49 2117240385 Võ Thị Thanh Thảo 29/09/1999 Nữ CCQ1724LA Tiền Giang 90 7.63 Khá

    50 2117240389 Trịnh Thị Thôm 21/12/1999 Nữ CCQ1724LA Bình Định 90 7.14 Khá

    51 2117240397 Nguyễn Thị Ngọc Tú 27/03/1999 Nữ CCQ1724LA Tiền Giang 90 7.41 Khá

  • DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 3 / 3Ngày in : 18/05/2020 10:19

    Khoa: Ngoại ngữ (NN)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    Người lập biểu

    TP.HCM, Ngày 18 tháng 05 năm 2020

  • Mẫu in: Q5714.001

    TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

    PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

    -oOo-

    DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 1 / 4

    Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    1 2114120077 Bùi Quang Duy 27/10/1995 Nam CCQ1412B Quảng Ngãi 95 6.45 Trung Bình

    2 2114120308 Trương Văn Cường 07/12/1996 Nam CCQ1412E Bình Định 95 5.86 Trung Bình

    3 2114200062 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 28/07/1996 Nữ CCQ1420A Tây Ninh 97 5.73 Trung Bình

    4 2115120372 Nguyễn Ngọc Ngà 10/08/1997 Nữ CCQ1512F Tiền Giang 96 6.41 Trung Bình

    5 2115200017 Vũ Thị Phương Hoa 24/06/1997 Nữ CCQ1520A Gia Lai 99 6.03 Trung Bình

    6 2115200027 Trần Thị Trâm Liên 07/03/1997 Nữ CCQ1520A Đồng Nai 97 5.88 Trung Bình

    7 2115200077 Nguyễn Vân Anh 06/10/1997 Nữ CCQ1520B Tây Ninh 97 6.42 Trung Bình

    8 2115200081 Hồ Cường 05/08/1996 Nam CCQ1520B Bình Phước 97 5.90 Trung Bình

    9 2116120005 Huỳnh Ngọc Diệu 18/08/1998 Nữ CCQ1612A Long An 95 6.30 Trung Bình

    10 2116120019 Võ Nhất Huy 20/01/1998 Nam CCQ1612A Lâm Đồng 95 6.39 Trung Bình

    11 2116120025 Đỗ Duy Linh 24/03/1996 Nam CCQ1612A Tiền Giang 95 6.25 Trung Bình

    12 2116120039 Lê Thị Nhiệm 10/09/1998 Nữ CCQ1612A Phú Yên 95 6.31 Trung Bình

    13 2116120045 Dương Hoàng Phúc 21/11/1998 Nam CCQ1612A Tiền Giang 95 6.56 Khá

    14 2116120076 Lê Thị Hoàng An 25/07/1998 Nữ CCQ1612B Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.53 Khá

    15 2116120090 Huỳnh Thị Thu Hằng 11/12/1997 Nữ CCQ1612B Đồng Nai 95 6.19 Trung Bình

    16 2116120096 Lê Thị Diệu Huyền 02/09/1998 Nữ CCQ1612B TP.HCM 95 6.29 Trung Bình

    17 2116120109 Hồ Thị Mỹ 04/04/1998 Nữ CCQ1612B Hà Tĩnh 95 6.56 Khá

    18 2116120124 Nguyễn Đình Phúc 10/05/1998 Nam CCQ1612B Quảng Ngãi 95 6.63 Khá

    19 2116120125 Biện Thị Mai Phương 26/09/1998 Nữ CCQ1612B Quảng Ngãi 95 6.58 Khá

    20 2116120154 Lên Thị Diệu Anh 23/09/1998 Nữ CCQ1612C Đồng Nai 96 6.41 Trung Bình

    21 2116120156 Trần Quỳnh Anh 17/02/1998 Nữ CCQ1612C TP.HCM 95 7.28 Khá

    22 2116120174 Lê Thị Thu Hiền 14/04/1998 Nữ CCQ1612C Long An 95 6.13 Trung Bình

    23 2116120220 Huỳnh Thị Ngọc Trinh 21/12/1997 Nữ CCQ1612C Tiền Giang 96 6.31 Trung Bình

    24 2116120238 Nguyễn Ngọc Duy Đức 26/03/1998 Nam CCQ1612D TP.HCM 96 6.75 Khá

  • DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 2 / 4

    Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    25 2116120240 Trịnh Thị Thanh Hà 20/07/1998 Nữ CCQ1612D Đồng Nai 97 6.42 Trung Bình

    26 2116120267 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 25/05/1998 Nữ CCQ1612D Long An 96 6.55 Khá

    27 2116120290 Phạm Thị Thu Trinh 20/09/1998 Nữ CCQ1612D TP.HCM 95 7.16 Khá

    28 2116120294 Nguyễn Thị Thúy Vi 02/01/1998 Nữ CCQ1612D Quảng Ngãi 95 6.06 Trung Bình

    29 2116120305 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/01/1996 Nữ CCQ1612E Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.54 Khá

    30 2116120328 Lê Thị Tuyết Nhi 20/02/1998 Nữ CCQ1612E Bến Tre 95 6.63 Khá

    31 2116120332 Phạm Văn Phúc 18/01/1998 Nam CCQ1612E Đồng Nai 95 6.11 Trung Bình

    32 2116120368 Nguyễn Xuân Uyên 25/04/1998 Nữ CCQ1612E Kiên Giang 96 6.40 Trung Bình

    33 2116120372 Lê Thị Xuân 20/08/1998 Nữ CCQ1612E Bình Định 95 7.10 Khá

    34 2116120373 Lê Thị Kim Anh 05/05/1998 Nữ CCQ1612F Gia Lai 95 5.99 Trung Bình

    35 2116120379 Lê Thị Kim Dung 19/08/1998 Nữ CCQ1612F Bình Dương 95 6.51 Khá

    36 2116120399 Hoàng Phan Trường Linh 22/04/1998 Nam CCQ1612F Đăk Lăk 95 5.87 Trung Bình

    37 2116200042 Nguyễn Trần Gia Như 19/05/1998 Nữ CCQ1620A Đồng Tháp 95 6.11 Trung Bình

    38 2116130257 Nguyễn Thị Lê Thảo 22/05/1998 Nữ CCQ1620A Bình Thuận 95 6.73 Khá

    39 2116200051 Mai Xuân Thi 25/08/1998 Nam CCQ1620A Phú Yên 95 6.84 Khá

    40 2116200103 Cao Thị Chinh 21/02/1998 Nữ CCQ1620B Đồng Nai 95 6.17 Trung Bình

    41 2116200082 Nguyễn Thị Trúc Ly 10/06/1998 Nữ CCQ1620B Bình Thuận 95 7.01 Khá

    42 2116200091 Huỳnh Thị Thảo 13/03/1998 Nữ CCQ1620B Bình Định 95 5.97 Trung Bình

    43 2116260011 Bế Hoàng Hát 01/02/1996 Nam CCQ1626A Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.98 Khá

    44 2116260017 Phan Thị Thu Hương 01/05/1998 Nữ CCQ1626A Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.09 Trung Bình

    45 2116260033 Đoàn Thị Như Mỹ 21/04/1998 Nữ CCQ1626A Quảng Trị 95 6.66 Khá

    46 2116260053 Nguyễn Thanh Tâm 30/05/1998 Nam CCQ1626A Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.46 Trung Bình

    47 2116260063 Phạm Thị Thu Thương 02/05/1998 Nữ CCQ1626A Phú Yên 95 6.86 Khá

    48 2116260064 Nguyễn Thị Hồng Trang 26/12/1997 Nữ CCQ1626A Hà Tĩnh 95 6.75 Khá

    49 2116260071 Nguyễn Anh Văn 22/07/1998 Nam CCQ1626A Gia Lai 95 6.43 Trung Bình

    50 2116260097 Đỗ Thanh Tú 13/02/1997 Nam CCQ1626B Bình Phước 95 6.28 Trung Bình

    51 2116270001 Nguyễn Thị Hoàng Ánh 04/04/1998 Nữ CCQ1627A Kiên Giang 95 7.00 Khá

    52 2116270002 Lê Xuân Bách 24/06/1996 Nam CCQ1627A Hải Dương 95 6.96 Khá

    53 2116270052 Lâm Lục Thời 05/07/1996 Nam CCQ1627A Đăk Lăk 95 6.16 Trung Bình

  • DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 3 / 4

    Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    54 2116270056 Dương Triều Tiên 21/06/1998 Nữ CCQ1627A Đồng Nai 95 7.13 Khá

    55 2116270076 Bùi Thị Thu Hạnh 16/11/1998 Nữ CCQ1627B Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.51 Khá

    56 2116270082 Đoàn Văn Liêm 25/12/1998 Nam CCQ1627B Tây Ninh 95 6.55 Khá

    57 2116270089 Tạ Thị Anh Thư 08/01/1998 Nữ CCQ1627B Tiền Giang 95 6.68 Khá

    58 2116270091 Huỳnh Công Trạng 12/06/1998 Nam CCQ1627B Bình Thuận 95 6.67 Khá

    59 2117120018 Nguyễn Thị Thu Huyền 12/08/1999 Nữ CCQ1712A Phú Yên 80 7.05 Khá

    60 2117120017 Trần Thị Thanh Huyền 30/10/1999 Nữ CCQ1712A BRVT 80 7.64 Khá

    61 2117120024 Dương Thị Ly 01/11/1999 Nữ CCQ1712A An Giang 80 7.11 Khá

    62 2117120026 Trần Thị Tuyết Mai 10/11/1999 Nữ CCQ1712A Tiền Giang 80 7.33 Khá

    63 2117120034 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 21/10/1999 Nữ CCQ1712A Đồng Nai 80 7.57 Khá

    64 2117120047 Nguyễn Thị Hồng Thắm 22/08/1999 Nữ CCQ1712A Tiền Giang 80 6.97 Khá

    65 2117120050 Lai Vinh Thuận 12/06/1999 Nữ CCQ1712A Bình Thuân 80 7.27 Khá

    66 2117120051 Vòng Thị Minh Thúy 23/07/1999 Nữ CCQ1712A BRVT 80 6.53 Khá

    67 2117120076 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 25/02/1999 Nữ CCQ1712B Quảng Ngãi 80 6.88 Khá

    68 2117120107 Trần Thị Hồng Sinh 18/12/1998 Nữ CCQ1712B Tiền Giang 80 6.25 Khá

    69 2117120108 Trần Thị Hồng Song 18/12/1998 Nữ CCQ1712B Tiền Giang 80 6.34 Khá

    70 2117120124 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 02/09/1999 Nữ CCQ1712B Đồng Nai 80 6.92 Khá

    71 2117120152 Lê Thị Mỹ Huyền 03/04/1998 Nữ CCQ1712C Đăk Lăk 80 7.10 Khá

    72 2117120173 Phạm Hữu Nhân 18/11/1999 Nam CCQ1712C Đồng Tháp 80 6.73 Khá

    73 2117120221 Bùi Thị Thùy Dương 28/04/1999 Nữ CCQ1712D Lâm Đồng 80 7.48 Khá

    74 2117120223 Huỳnh Thị Hạ 29/12/1999 Nữ CCQ1712D Đăk Lăk 82 7.10 Khá

    75 2117120280 Trần Thị Thùy Dương 12/06/1999 Nữ CCQ1712E Đồng Tháp 80 6.48 Khá

    76 2117120285 Lưu Thị Thanh Hằng 20/08/1999 Nữ CCQ1712E Bình Dương 80 6.73 Khá

    77 2117120296 Lương Thị Thanh Hương 30/10/1999 Nữ CCQ1712E Long An 80 7.16 Khá

    78 2117120330 Lê Văn Tiến 27/11/1998 Nam CCQ1712E Bình Dương 80 6.36 Khá

    79 2117120336 Nguyễn Thị Nhật Tuyền 05/11/1999 Nữ CCQ1712E Quảng Ngãi 80 7.14 Khá

    80 2117120357 Nguyễn Hồng Hạnh 23/12/1999 Nữ CCQ1712F Bến Tre 80 7.71 Khá

    81 2117120358 Nguyễn Thị Hạnh 20/01/1999 Nữ CCQ1712F Đăk Lăk 80 7.06 Khá

    82 2117120361 Lê Thị Hoa 04/07/1999 Nữ CCQ1712F Phú Yên 80 8.10 Giỏi

  • DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 4 / 4Ngày in : 18/05/2020 10:19

    Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    83 2117120371 Nguyễn Thành Luân 17/05/1999 Nam CCQ1712F Kiên Giang 86 7.29 Khá

    84 2117120375 Phạm Thị Tuyết Mai 15/09/1999 Nữ CCQ1712F Đồng Nai 82 7.64 Khá

    85 2117120382 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/07/1999 Nữ CCQ1712F Đồng Nai 82 7.63 Khá

    86 2117120398 Trần Thị Thanh Thảo 02/02/1999 Nữ CCQ1712F An Giang 80 7.77 Khá

    87 2117120402 Nguyễn Thị Hoài Thương 17/01/1999 Nữ CCQ1712F Đồng Nai 82 6.81 Khá

    88 2117120411 Nguyễn Kim Tuyền 27/07/1999 Nữ CCQ1712F Đồng Nai 82 7.85 Khá

    89 2117120425 Mai Thị Mỹ Duyên 03/06/1999 Nữ CCQ1712G Đồng Nai 80 6.91 Khá

    90 2117120426 Trần Thị Hằng 04/08/1999 Nữ CCQ1712G Nam Định 80 6.78 Khá

    91 2117120439 Huỳnh Thị Mỹ Linh 12/01/1999 Nữ CCQ1712G Gia Lai 80 7.33 Khá

    92 2117120444 Bùi Thị Thanh Ngân 28/12/1999 Nữ CCQ1712G Bình Định 80 7.51 Khá

    93 2117120465 Bùi Thị Thu Thảo 16/06/1999 Nữ CCQ1712G Quảng Ngãi 80 7.62 Khá

    94 2117120475 Thân Thị Huyền Trang 05/10/1999 Nữ CCQ1712G Đăk Lăk 80 7.02 Khá

    95 2117120476 Nguyễn Thị Huỳnh Trân 22/12/1999 Nữ CCQ1712G Long An 80 7.61 Khá

    96 2117200009 Lê Thị Đẹp 20/09/1999 Nữ CCQ1720A Đồng Nai 80 6.89 Khá

    97 2117200029 Thiều Nguyễn Vân Kiều 10/11/1998 Nữ CCQ1720A 80 6.67 Khá

    98 2117200034 Nguyễn Thị Cẩm Linh 20/04/1999 Nữ CCQ1720A Đồng Nai 80 6.81 Khá

    99 2117200048 Đỗ Kim Ngân 14/09/1999 Nữ CCQ1720A TP.HCM 80 7.64 Khá

    100 2117200049 Nguyễn Thanh Ngân 18/01/1999 Nữ CCQ1720A TP.HCM 80 7.40 Khá

    101 2117200056 Võ Thị Kim Như 02/05/1999 Nữ CCQ1720A Đồng Nai 80 6.88 Khá

    102 2117200072 Bùi Thị Ngọc Thúy 26/07/1999 Nữ CCQ1720A 80 7.07 Khá

    103 2118200297 Nguyễn Thị Ngọc Lệ 05/04/1991 Nữ CCQ1820D Hà Tĩnh 82 7.16 Khá

    Người lập biểu

    TP.HCM, Ngày 18 tháng 05 năm 2020

  • Mẫu in: Q5714.001

    TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

    PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

    -oOo-

    DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 1 / 2

    Khoa: Công nghệ thông tin (TT)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    1 2114110124 Nguyễn Minh Nhựt 22/09/1996 Nam CCQ1411B Tây Ninh 105 6.74 Khá

    2 2115110077 Hà Quốc Bảo 26/12/1996 Nam CCQ1511B Đăk Lăk 105 6.04 Trung Bình

    3 2115110091 Nguyễn Trung Hậu 16/10/1997 Nam CCQ1511B TP.HCM 105 6.41 Trung Bình

    4 2115110096 Trần Văn Hiếu 17/07/1997 Nam CCQ1511B Bình Thuận 105 6.42 Trung Bình

    5 2115110199 Trần Thông 22/05/1997 Nam CCQ1511C TP.HCM 107 6.18 Trung Bình

    6 2115110202 Huỳnh Thị Minh Thư 01/08/1997 Nữ CCQ1511C Tiền Giang 105 6.70 Khá

    7 2115220014 Trương Minh Kha 29/10/1997 Nam CCQ1522A Long An 105 5.99 Trung Bình

    8 2116110005 Nguyễn Kim Cang 04/12/1998 Nam CCQ1611A TP.HCM 105 6.85 Khá

    9 2116110018 Huỳnh Ngọc Hải 02/12/1998 Nam CCQ1611A Bình Thuận 105 6.95 Khá

    10 2116110025 Nguyễn Văn Hùng 03/10/1998 Nam CCQ1611A Bà Rịa Vũng Tàu 105 7.20 Khá

    11 2116110036 Trần Công Minh 28/06/1998 Nam CCQ1611A Đồng Tháp 105 6.36 Trung Bình

    12 2116110038 Huỳnh Trọng Nghĩa 17/01/1998 Nam CCQ1611A Bình Định 105 6.42 Trung Bình

    13 2116110065 Lê Mỹ Triều 15/10/1998 Nữ CCQ1611A Long An 105 6.88 Khá

    14 2116110071 La Văn Tuấn 16/12/1998 Nam CCQ1611A Thanh Hóa 105 7.45 Khá

    15 2116110075 Trần Thanh Vũ 27/08/1998 Nam CCQ1611A Bình Định 105 6.22 Trung Bình

    16 2116110077 Trần Tuấn An 26/09/1998 Nam CCQ1611B Kiên Giang 105 6.24 Trung Bình

    17 2116110080 Trần Quốc Bảo 01/01/1998 Nam CCQ1611B Tiền Giang 105 6.58 Khá

    18 2116110087 Nguyễn Thanh Đạt 30/09/1998 Nam CCQ1611B Tiền Giang 105 6.09 Trung Bình

    19 2116110091 Lê Văn Hiếu 17/05/1998 Nam CCQ1611B Bình Thuận 105 6.82 Khá

    20 2116110093 Đinh Thị Kiều Hoa 01/05/1998 Nữ CCQ1611B Phú Yên 105 6.63 Khá

    21 2116110111 Trần Trọng Nghĩa 02/01/1997 Nam CCQ1611B Long An 105 6.21 Trung Bình

    22 2116110308 Mai Chí Tâm 08/03/1998 Nam CCQ1611B TP.HCM 105 6.52 Khá

    23 2116110181 Huỳnh Thanh Khải 10/12/1998 Nam CCQ1611C Trà Vinh 105 6.72 Khá

    24 2116110202 Trần Hoàng Sơn 02/09/1998 Nam CCQ1611C Đăk Lăk 105 6.29 Trung Bình

  • DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

    Học kỳ 1 - Năm học 2019 - 2020 (Đợt tháng 3/2020)

    * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

    * SV khóa 2017, 2018 nộp bổ sung 2 hình 3x4 tại P.QLĐT để dán vào bằng tốt nghiệp.

    Trang 2 / 2Ngày in : 18/05/2020 10:19

    Khoa: Công nghệ thông tin (TT)

    STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

    25 2116110206 Nguyễn Thống 15/02/1998 Nam CCQ1611C Khánh Hòa 105 6.82 Khá

    26 2116110208 Lưu Thị Phương Thủy 04/04/1998 Nữ CCQ1611C Phú Yên 105 6.21 Trung Bình

    27 2116110214 Trần Trung Trực 15/04/1998 Nam CCQ1611C Bình Định 105 7.36 Khá

    28 2116110257 Nguyễn Tấn Mạnh 07/09/1997 Nam CCQ1611D Lâm Đồng 105 6.66 Khá

    29 2116110272 Tôn Đức Tài 15/03/1998 Nam CCQ1611D Bình Định 105 6.31 Trung Bình

    30 2116110281 Phạm Đức Thịnh 13/05/1998 Nam CCQ1611D Đăk Lăk 105 6.74 Khá

    31 2116110299 Nguyễn Thị Thanh Vân 15/08/1998 Nữ CCQ1611D Cần Thơ 105 7.26 Khá

    32 2116220019 Nguyễn Thị Hoài Thương 11/04/1998 Nữ CCQ1622A TP.HCM 105 7.00 Khá

    Người lập biểu

    TP.HCM, Ngày 18 tháng 05 năm 2020