132
Học viện Ngân hàng Phòng Đào Tạo Mẫu In D7080B1 DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học 14-15 Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN) Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106 Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00 . STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN Trang 1 1 2854020143 Trần Thị Mai Hương CD28KTA 106.0 2.01 ACT025 Kế toán tài chính 3 132 7.0 6.0 6.0V 2 2854020045 Vũ Thị Lan Hương CD28KTA 106.0 2.04 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 7.0 4.0 6.0 2.0 1.0 3 2854020058 Nguyễn Thùy Linh CD28KTA 100.0 1.82 ACT025 Kế toán tài chính 3 122 5.0 3.0V 2.0V ACT135 Kế toán tài chính II 3 MGT01A Quản trị học 3 121 10.0 8.0 8.0V 0.0 Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015 In Ngày 11/07/15 Người lập biểu

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

  • Upload
    lenhi

  • View
    227

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854020143 Trần Thị Mai Hương CD28KTA 106.0 2.01 ACT025 Kế toán tài chính 3 132 7.0 6.0 6.0V

2 2854020045 Vũ Thị Lan Hương CD28KTA 106.0 2.04 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 7.0 4.0 6.0 2.0 1.0

3 2854020058 Nguyễn Thùy Linh CD28KTA 100.0 1.82 ACT025 Kế toán tài chính 3 122 5.0 3.0V 2.0V

ACT135 Kế toán tài chính II 3

MGT01A Quản trị học 3 121 10.0 8.0 8.0V 0.0

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 2: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854000517 Võ Văn Tuấn CD28PYB 106.0 1.98

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 3: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854000451 Nguyễn Văn Tiên CD28PYC 103.0 1.84 GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 9.0 8.0 9.0V

2 2854000501 Nguyễn Ngọc Phương Trinh CD28PYC 103.0 2.01 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 0.0 0.0 0.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 4: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954000025 Nguyễn Thùy Anh CD29NHA 72.0 1.86 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 9.0 5.0 5.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3

2 2954000028 Nguyễn Việt Anh CD29NHA 105.0 2.07 Chứng Chỉ Thể Dục

3 13A4030114 Nguyễn Tiến Dân CD29NHA 100.0 2.91 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V

4 2954000066 Trần Thùy Dung CD29NHA 25.0 1.50 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 5.0 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 6.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Page 5: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 5.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

5 2954000088 Trần Anh Đức CD29NHA 106.0 1.90

6 2954000672 Giang Thị Thu Hằng CD29NHA 31.0 2.25 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 5.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

7 2954000146 Phạm Thị Hồng Hoa CD29NHA 38.0 2.60 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

Page 6: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

8 12A7511144 Đỗ Thị Phượng CD29NHA 25.0 1.67 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Page 7: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 4

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 092 8.0 0.0 9.0 1.0

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 102 10.0 7.0 8.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

9 14A4000458 Nguyễn Trọng Thái CD29NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 V V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.010.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 141 6.0 0.0 0.0V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học đại cương 3 111 1.0 5.0 0.0V V

LAW01A Pháp luật đại cương 3 111 0.0V V 6.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 111 0.0 0.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

Page 8: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 5

PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 111 0.0 6.0 0.0 1.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

10 13A4010953 Chu Khánh Toàn CD29NHA 45.0 1.83 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 9.0 8.0 0.0 3.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 10.0 5.0 6.0 1.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 142 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0 1.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 0.0 0.0 0.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 0.0V V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 101 6.0 0.0 4.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

11 2954000424 Nguyễn Thị Cẩm Vân CD29NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

Page 9: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 6

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học đại cương 3 121 V V V V V

LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 0.0 0.0 0.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 10: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954000070 Nguyễn Văn Dũng CD29NHB 38.0 2.90 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

2 2954000080 Đỗ Hữu Đàm CD29NHB 29.0 1.86 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 7.0 7.0V 2.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 7.0 4.0 0.0 3.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Page 11: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 4.0 0.0 4.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

3 2954000089 Trần Minh Đức CD29NHB 38.0 1.70 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Page 12: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 3

Chứng Chỉ Thể Dục

4 2954000096 Tràng Thị Gửi CD29NHB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 9.0 6.0 7.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học đại cương 3 121 8.0 8.0 0.0V V

LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 0.0V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 8.0 7.0 8.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 121 4.0 6.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

5 2954000108 Nguyễn Phú Hải CD29NHB 29.0 2.14 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 6.0 5.0 2.0 2.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

Page 13: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 4

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

6 2954000140 Đới Thị Kim Hoa CD29NHB 35.0 2.22 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 10.0 5.0 5.0 2.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

Page 14: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 5

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

7 2954000161 Nguyễn Huy Hoàng CD29NHB 22.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 5.0 6.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 7.0V 8.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 5.0 9.0 0.0V 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 7.0 4.0 7.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Page 15: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 6

8 2954000166 Đỗ Thị Hồng CD29NHB 38.0 2.50 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

9 2954000170 Nguyễn Thị Thu Hồng CD29NHB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 0.0 0.0 0.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Page 16: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 7

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học đại cương 3 121 V V V V V

LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 0.0V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

10 2954000173 Đỗ Việt Hùng CD29NHB 38.0 1.80 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

Page 17: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 8

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

11 2954000363 Vũ Thị Hà Thu CD29NHB 51.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 9.0 5.0 5.0 2.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

12 2954000370 Nông Thị Thanh Thủy CD29NHB 32.0 2.10 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

Page 18: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 9

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 19: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954000038 Nguyễn Ngọc Bảo CD29NHC 106.0 1.99

2 2954000067 Vũ Thị Dung CD29NHC 67.0 2.14 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 131 10.0 8.0 6.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 5.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 141 5.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 141 V V V V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

3 2954000112 Nguyễn Thị Hảo CD29NHC 65.0 1.68 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 6.0 0.0 2.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V V V 4.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 8.0 0.0 4.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

4 2954000174 Nguyễn An Huy CD29NHC 44.0 1.75 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 5.0 6.0 3.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

Page 20: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 7.0 4.0 6.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

5 2954000188 Nguyễn Hoàng Hưng CD29NHC 3.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 9.0 9.0 9.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

Page 21: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 9.0 7.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 5.0 5.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 121 8.0 8.0 8.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

6 2954000285 Đặng Thị Bảo Ngọc CD29NHC 10.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 8.0 6.0 6.0 2.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 8.0 7.0 5.0 2.0V

MAT03A Mô hình toán 3

Page 22: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 4

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

7 2954000299 Nguyễn Hồng Nhung CD29NHC 38.0 2.70 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

8 2954000311 Nguyễn Văn Phúc CD29NHC 29.0 1.43 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 8.0 4.0 4.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Page 23: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 5

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 9.0 3.0 0.0 4.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

9 2954000345 Vũ Quang Thành CD29NHC 16.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

Page 24: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 6

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

10 2954000392 Lương Thị Trang CD29NHC 38.0 2.50 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

11 2954000406 Trần Huyền Trang CD29NHC 22.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

Page 25: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 7

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

12 2954000414 Vũ Công Tuấn CD29NHC 32.0 1.90 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

Page 26: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 8

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 27: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954000441 Hà Tuấn Anh CD29PYA 103.0 1.78 PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 131 7.0 7.0 6.0 2.0

2 2954020163 Vương Bùi Ngọc Anh CD29PYA 106.0 1.60

3 2954000669 Trần Thị Thanh Bình CD29PYA 19.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 8.0 4.0 6.0 2.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 7.0 7.0 6.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

4 2954000459 Bùi Mạnh Cường CD29PYA 29.0 1.43 ACT02A Kế toán tài chính I 3

Page 28: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 8.0 6.0 4.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 5.0 0.0 6.0 3.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 5.0 0.0 3.0 2.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

5 2954000463 Hoàng Thị Ngọc Dung CD29PYA 106.0 1.92

6 2954000483 Trần Thiện Hoàn Hảo CD29PYA 38.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Page 29: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

7 2954000492 Nguyễn Đình Hiệp CD29PYA 38.0 1.70 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 6.0 7.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

8 2954000676 Nguyễn Thị Minh Hòa CD29PYA 106.0 1.90

9 2954000497 Y Thu Hoài CD29PYA 106.0 1.92

10 2954000500 Nguyễn Lê Hoàng CD29PYA 106.0 1.77

11 2954000502 Nguyễn Thị Hồng CD29PYA 32.0 2.13 ACT02A Kế toán tài chính I 3

Page 30: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 4

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 5.0 7.0 2.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 8.0 6.0 7.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 7.0 8.0 4.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW01A Pháp luật đại cương 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 6.0 7.0 1.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 5.0 2.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 9.0 6.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

12 2954000503 Nguyễn Kim Hùng CD29PYA 13.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Page 31: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 5

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 6.0 4.0 5.0 2.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 5.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

Chứng Chỉ Thể Dục

13 2954000508 Trần Thị Lệ Huyền CD29PYA 29.0 1.43 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 7.0 6.0 5.0 1.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 8.0 6.0 8.0 1.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 6.0 6.0 4.0 3.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

Page 32: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 6

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

14 2954000510 Trần Phùng Hưng CD29PYA 16.0 1.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

Chứng Chỉ Thể Dục

15 2954000511 Nông Thanh Hữu CD29PYA 90.0 1.52 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 6.0 5.0 5.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 2.0 4.0 5.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 5.0 6.0 7.0 1.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 3.0

Page 33: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 7

LAW01A Pháp luật đại cương 3 131 9.0 6.0 6.0 2.0

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 142 7.0 7.0 6.0 1.0

16 2954000512 Võ Anh Hữu CD29PYA 13.0 1.25 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 6.0 5.0 5.0 3.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

Chứng Chỉ Thể Dục

17 2954000513 Phan Lê Anh Khang CD29PYA 103.0 1.82 FIN03A Tài chính quốc tế 3 132 6.0 6.0 6.0 2.0

18 2954000514 Vũ Thiên Khang CD29PYA 94.0 2.04 ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 3.0 5.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 141 5.0 0.0 0.0 4.0

LAW01A Pháp luật đại cương 3 131 0.0V V 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 142 5.0 5.0 5.0 3.0

Page 34: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 8

19 2954000525 Đoàn Thị Lợi CD29PYA 106.0 1.94

20 2954020186 Đỗ Ngọc Thắng CD29PYA 35.0 1.33 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 5.0 2.0 4.0 2.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

21 2954020192 Thiều Phan Huyền Trang CD29PYA 22.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

Page 35: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 9

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 36: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954000532 Nguyễn Đắc Minh CD29PYB 103.0 1.85 MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0 5.0 6.0 2.0 2.0

2 2954000539 Hồ Chính Nghĩa CD29PYB 13.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 6.0 7.0 7.0 2.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

Chứng Chỉ Thể Dục

3 2954000555 Võ Thị Hồng Nhung CD29PYB 100.0 2.52 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 1.0

Page 37: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

4 2954000556 Phan Thị Quỳnh Như CD29PYB 32.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 4.0 2.0 3.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 8.0 4.0 3.0 2.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 6.0 7.0 9.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 7.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 9.0 7.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

5 2954000559 Phạm Kiều Oanh CD29PYB 103.0 1.97 IS01A Tin học đại cương 3 141 3.0 6.0 6.0 2.0

6 2954000562 Nguyễn Quốc Phong CD29PYB 106.0 1.88

7 2954000569 Trần Thị Thu Phương CD29PYB 106.0 1.88

8 2954000578 Nguyễn Hoàng Quyên CD29PYB 13.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 121 7.0 6.0 6.0 1.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

Page 38: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

Chứng Chỉ Thể Dục

9 2954000587 Đào Thị Thùy Tâm CD29PYB 106.0 1.91

10 2954000595 Lê Phương Thảo CD29PYB 38.0 1.60 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

Page 39: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 4

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

11 2954000597 Mai Phương Thảo CD29PYB 106.0 1.95

12 2954000598 Nguyễn Thị Thu Thảo CD29PYB 103.0 1.98 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 8.0 6.0 5.0 2.0

13 2954000600 Trần Thị Bích Thảo CD29PYB 106.0 1.99

14 2954000603 Trần Quang Thắng CD29PYB 100.0 2.04 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 8.0 6.0 8.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 4.0 4.0 2.0 4.0

15 2954000605 Cao Trường Thịnh CD29PYB 88.0 1.75 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0 5.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 9.0 9.0 9.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 6.0 8.0 5.0 2.0

LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 0.0 3.0 6.0 4.0 4.0

MAT03A Mô hình toán 3 141 0.0 3.0 5.0 4.0

16 2954000607 Trần Thị Thanh Thoa CD29PYB 38.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 V V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

Page 40: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 5

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 9.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

17 2954000611 Đàng Minh Thuận CD29PYB 103.0 2.01 LAW01A Pháp luật đại cương 3 131 9.0 5.0 5.0 2.0

18 2954000623 Phan Thị Anh Thư CD29PYB 103.0 1.87 ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 7.0 5.0 5.0 1.0

19 2954000624 Thiều Minh Thức CD29PYB 103.0 1.90 ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 0.0V 0.0 5.0

20 2954000626 Đặng Ngọc Thương CD29PYB 75.0 1.55 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

MAT03A Mô hình toán 3 141 2.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 41: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954000613 Nguyễn Thị Xuân Thùy CD29PYC 106.0 1.62

2 2954000640 Trương Bảo Huyền Trân CD29PYC 38.0 1.90 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 131 8.0V V 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 V V V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

3 2954000646 Võ Anh Tuấn CD29PYC 51.0 1.57 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 0.0 0.0 0.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 8.0 5.0 7.0 0.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 3.0 5.0 7.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Page 42: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

4 2954000647 Vũ Anh Tuấn CD29PYC 103.0 1.82 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 7.0 8.0 1.0

5 2954000648 Lê Văn Tùng CD29PYC 106.0 1.92

6 2954000649 Nguyễn Thị Anh Tuyền CD29PYC 105.0 1.89 Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 43: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854010151 Đinh Văn Tuẩn CD28TCA 106.0 1.94

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 44: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2854010033 Nguyễn Thị Hà CD28TCB 103.0 2.03 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 131 7.0 3.0 4.0H

2 2854010041 Nguyễn Duy Hải CD28TCB 106.0 1.96

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 45: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954010068 Trần Thị Lan CD29TCA 12.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 121 7.0 8.0 6.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

2 2954010088 Đỗ Đức Minh CD29TCA 106.0 1.98

Page 46: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

3 2954010118 Lăng Văn Sướng CD29TCA 106.0 1.88

4 2954000380 Bùi Hải Thường CD29TCA 22.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 V V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

5 2954010136 Đinh Kim Tiến CD29TCA 106.0 1.99

6 2954000411 Nguyễn Anh Tuấn CD29TCA 106.0 1.99

7 2954010151 Lê Ngọc Vân CD29TCA 103.0 2.30 MAT03A Mô hình toán 3 141 8.0 6.0 7.0 1.0

8 2954010158 Nguyễn Thị Xuân CD29TCA 38.0 2.10 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

Page 47: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 48: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954020196 Trần Thi Quỳnh Anh CD29KTA 38.0 2.70 ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

2 2954020017 Nguyễn Thị Chín CD29KTA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

Page 49: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học đại cương 3 121 9.0V V V V

LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 0.0V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

3 2954020023 Hoàng Thị Dung CD29KTA 105.0 1.90 Chứng Chỉ Thể Dục

4 2954020043 Trần Thị Hằng CD29KTA 97.0 2.09 GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 142 5.0 0.0 5.0 4.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

5 2954020055 Phan Thị Hoa CD29KTA 100.0 2.40 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

6 2954000190 Bùi Thị Hương CD29KTA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

Page 50: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học đại cương 3 121 9.0V V V V

LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 0.0V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 121 V V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Chứng Chỉ Thể Dục

7 2954010060 Nguyễn Thị Hương CD29KTA 100.0 2.52 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

8 2954010085 Tạ Thị Phương Mai CD29KTA 35.0 1.89 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 V V V V V

ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

Page 51: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 4

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

9 2954020095 Trần Thị Ngọc Minh CD29KTA 22.0 3.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Page 52: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 5

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

10 2954010099 Ngô Thị Ngoan CD29KTA 103.0 2.14 ACT025 Kế toán tài chính 3 132 8.0 6.0 6.0H

11 2954020150 Phạm Xuân Tuân CD29KTA 106.0 1.92

12 2954000426 Lăng Văn Vương CD29KTA 103.0 1.74 FIN06A Thuế 3 141 10.0 5.0 6.0 2.0

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 53: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2954020198 Nguyễn Thị Ngọc Diễm CD29PY-KT 22.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ACT025 Kế toán tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 141 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V V V V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 132 V V V V

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thương mại 3 142 0.0 0.0 0.0V

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 142 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 142 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 0.0 2.0 0.0 0.0V

PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

2 2954020175 Chu Thúy Linh CD29PY-KT 100.0 1.77 ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 9.0 5.0 6.0 1.0

MKT01A Marketing căn bản 3 131 7.0 8.0 6.0 0.0

Page 54: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 2

3 2954020176 Nguyễn Thị Ly CD29PY-KT 106.0 1.90

4 2954020185 Võ Thị Thắm CD29PY-KT 106.0 1.95

5 2954020187 Lương Ngô Như Thủy CD29PY-KT 106.0 1.89

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 55: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 10G4000153 Nguyễn Thị Bảo Ngọc LTDH10-NHA 48.0 1.81

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 56: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 10G4010016 Nguyễn Công Hảo LTDH10-NHC 45.0 2.40 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 57: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 09G4000165 Nguyễn Tiến Thanh LTDH9-NHC 42.0 2.00 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 58: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GTCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 08G4010014 Nguyễn Ba Duy LTDH8-TCA 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN07A Bảo hiểm 3

FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 59: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 1084000163 Yđap Kbuôr LTCD10-PY1 55.0 1.93 PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 142 V V V 4.0

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 60: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 1084000082 Đỗ Thị Mỹ Hạnh LTCD10-ST1 58.0 1.88

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 61: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng chính quy (7NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2754000559 Nguyễn Tuấn Vũ CD27PYA 102.0 1.97

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN32A Kinh doanh Ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 62: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng chính quy (7NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2754000508 Nguyễn Phước Tiếp CD27PYC 96.0 1.86 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 122 V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN32A Kinh doanh Ngoại hối 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MKT105 Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 63: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng chính quy (7TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 2754010087 Mai Thị Thúy CD27TCA 99.0 2.03 MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 5.0 6.0 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC

0101. FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC

0201. FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

FIN30A Tài chính công 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 64: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 - CN2 (K13NHTM2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4040028 Phạm Minh Đức K13NHTM2 138.0 2.70 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 6.0 8.0 8.0 1.0

2 13A4030031 Bùi Thị Nga K13NHTM2 138.0 2.50 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 142 3.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: 3 TC (Min)

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: 6 TC (Min)

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: 9 TC (Min)

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 5: 3 TC (Min)

0501. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

Page 65: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Nhóm TC 6: 3 TC (Min)

0601. FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 7: 3 TC (Min)

0701. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 8: 3 TC (Min)

0801. FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 9: 3 TC (Min)

0901. FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 10: 3 TC (Min)

1001. ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 11: 3 TC (Min)

1101. ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 12: 3 TC (Min)

1201. ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 13: 3 TC (Min)

1301. ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 66: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 - CN2 (K13TCDN2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4030026 Phạm Phương Linh K13TCDN2 149.0 3.50 GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: 3 TC (Min)

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: 9 TC (Min)

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: 3 TC (Min)

0501. ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 6: 3 TC (Min)

0601. ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 7: 3 TC (Min)

0701. ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 8: 3 TC (Min)

0801. ENG04A Tiếng Anh IV 3

Page 67: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 9: 3 TC (Min)

0901. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 10: 3 TC (Min)

1001. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 11: 3 TC (Min)

1101. FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 12: 3 TC (Min)

1201. FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 68: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14NHTM2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 12A4040020 Đặng Hà Giang K14NHTM2 138.0 2.50 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

2 12A7511058 Trương Thị Thúy Hằng K14NHTM2 132.0 2.60 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 8.0 9.0 0.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 10.0 5.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

3 13A7510103 Tống Thị Linh K14NHTM2 138.0 2.60 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 142 9.0 9.0 9.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: 3 TC (Min)

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: 6 TC (Min)

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: 9 TC (Min)

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3

Page 69: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 5: 3 TC (Min)

0501. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 6: 3 TC (Min)

0601. FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 7: 3 TC (Min)

0701. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 8: 3 TC (Min)

0801. FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 9: 3 TC (Min)

0901. FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 10: 3 TC (Min)

1001. ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 11: 3 TC (Min)

1101. ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 12: 3 TC (Min)

1201. ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 13: 3 TC (Min)

1301. ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 70: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14TCDN2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A7510041 Thiều Thị Phương Hà K14TCDN2 138.0 2.60 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: 3 TC (Min)

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: 9 TC (Min)

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: 3 TC (Min)

0501. ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 6: 3 TC (Min)

0601. ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 7: 3 TC (Min)

0701. ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 8: 3 TC (Min)

Page 71: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

0801. ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 9: 3 TC (Min)

0901. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 10: 3 TC (Min)

1001. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 11: 3 TC (Min)

1101. FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 12: 3 TC (Min)

1201. FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 72: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 12A4020465 Trần Thị Thúy K12KTDNB 141.0 1.99

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 10 đến 19 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 73: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 12A4030131 Nguyễn Văn Thịnh K12QTDNA 137.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. LAW09A Pháp luật lao động 3

MGT05A Quản trị chất lượng 3

MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3

MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3

MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3

MGT18A Khởi sự kinh doanh và tạo lập doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA17A Pháp luật về QTDN và cạnh tranh 3

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 74: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12QTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 12A4030116 Nguyễn Minh Tân K12QTMKA 137.0 2.05 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. ACT03A Kế toán quản trị 3

MKT09A Nghiên cứu marketing 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA17A Pháp luật về QTDN và cạnh tranh 3

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 75: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 12A4011146 Vương Thu Hiền K12TCDND 141.0 1.94

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 76: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4010071 Khổng Mai Hương K13KDCKA 140.0 2.24 Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 77: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4020070 Nguyễn Huy Đức K13KTDNB 131.0 1.74 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 7.0V 2.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 7.0 4.0 3.0 1.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 78: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4020620 Nguyễn Thị Tuyết K13KTDNC 138.0 3.20 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 79: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4020499 Nguyễn Minh Khang K13KTDND 132.0 2.16 ECO08A Kinh tế lượng 3 142 8.0 5.0 5.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 2.0 5.0 6.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 7.0 7.0 5.0 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 80: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4020384 Vũ Đức Việt K13KTDNE 141.0 1.99

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 81: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4020352 Nguyễn Tiến Tú K13KTDNG 140.0 2.54 Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 82: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4020054 Trần Thị Duyên K13KTDNH 140.0 2.54 Chứng Chỉ Thể Dục

2 13A4020501 Nguyễn Tất Khuyến K13KTDNH 141.0 1.98

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 83: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4001149 Nguyễn Xuân Tuân K13NHTMH 138.0 1.98 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC

0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC

0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Page 84: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học
Page 85: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4000713 Phạm Quang Đức K13NHTMI 137.0 2.43 ENG04A Tiếng Anh IV 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC

0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC

0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

Page 86: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 87: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4030152 Hà Thu Huyền K13QTDNA 140.0 1.93

2 13A4030205 Trần Hậu Tín K13QTDNA 128.0 1.92 IS01A Tin học đại cương 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0V

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3 122 10.0 9.0 9.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 142 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. LAW09A Pháp luật lao động 3

MGT05A Quản trị chất lượng 3

MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3

MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3

MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3

MGT18A Khởi sự kinh doanh và tạo lập doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 88: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4030049 Tô Thị Trà K13QTMKA 137.0 3.21 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. ACT03A Kế toán quản trị 3

MKT09A Nghiên cứu marketing 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 89: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4010455 Lê Ngọc Lan K13TCDNB 141.0 1.94

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 90: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 13A4010327 Nguyễn Hữu Bảo K13TCDND 130.0 2.45 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 9.0 5.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 122 10.0 7.0 7.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 8.0 6.0V V

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 91: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A7510043 Nguyễn Hương Giang K14ATCA 135.0 3.65 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121

2 14A7510204 Trần Thị Thu Quỳnh K14ATCA 135.0 2.70 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp (Sinh viên khoa Tiếng Anh) 6

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 92: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A7510051 Phạm Mỹ Hà K14ATCB 138.0 1.94 ENG07A Ngữ pháp 3

2 14A7510250 Lê Huyền Trang K14ATCB 135.0 2.10 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp (Sinh viên khoa Tiếng Anh) 6

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 93: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A7510022 Trương Phương Anh K14ATCC 138.0 2.51 FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 132 0.0 0.0 0.0 2.0

2 14A7510161 Phan Thị Lệ Mỹ K14ATCC 135.0 3.28 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

3 14A7510186 Nguyễn Thị Phương K14ATCC 138.0 2.50 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3 142 V V V V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp (Sinh viên khoa Tiếng Anh) 6

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 94: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A7510008 Hoàng Trâm Anh K14ATCD 140.0 2.72 Chứng Chỉ Thể Dục

2 14A7510247 Đặng Thị Thu Trang K14ATCD 138.0 2.69 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp (Sinh viên khoa Tiếng Anh) 6

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 95: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4040015 Nguyễn Việt Cường K14HTTTA 134.0 2.42 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

2 14A4040033 Đỗ Tuấn Hoàng K14HTTTA 140.0 1.95

3 14A4040054 Đỗ Đăng Linh K14HTTTA 134.0 2.72 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

4 14A4040160 Bùi Hà Phương K14HTTTA 140.0 1.95

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. IS13A Internet và thương mại điện tử 3

IS14A Thiết kế website 3

IS15A Quản trị và thiết kế mạng 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC

0401. FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3

GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3

GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 96: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4040027 Nguyễn Thanh Hằng K14HTTTB 138.0 2.23 Chứng Chỉ Thể Dục

2 14A4040152 Nguyễn Thị Thu Huyền K14HTTTB 134.0 2.37 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121

3 14A4040154 Trương Văn Lam K14HTTTB 137.0 2.52 ENG02A Tiếng Anh II 3 142 9.0 5.0 5.0 2.0

4 14A4040114 Trịnh Thị Hồng Trang K14HTTTB 137.0 3.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. IS13A Internet và thương mại điện tử 3

IS14A Thiết kế website 3

IS15A Quản trị và thiết kế mạng 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC

0401. FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3

GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3

GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 97: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KDCK)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010056 Hà Duy Huy K14KDCKA 135.0 2.32 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121

2 14A4010058 Trịnh Quang Huy K14KDCKA 138.0 2.49 ENG03A Tiếng Anh III 3 142 4.0 3.0 4.0 3.0

3 14A4010098 Vũ Hồng Quân K14KDCKA 135.0 2.56 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 15 TC

0401. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 98: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KDCK)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010006 Trần Đức Anh K14KDCKB 135.0 2.56 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

2 14A4010120 Phạm Quang Vinh K14KDCKB 132.0 2.24 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 142 8.0 7.0 7.0 1.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 15 TC

0401. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 99: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4020068 Nguyễn Hữu Đại K14KTDNA 135.0 2.03 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 100: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4020156 Phạm Thu Huyền K14KTDNB 138.0 2.84 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

2 14A4020231 Phạm Minh Ngọc K14KTDNB 138.0 2.94 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

3 14A4020262 Mai Xuân Phong K14KTDNB 137.0 1.92 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 101: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4020206 Đinh Ngọc Mai K14KTDNC 141.0 1.87

2 14A4020338 Nguyễn Thị Tình K14KTDNC 135.0 2.55 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121

3 14A4020378 Nguyễn Văn Tư K14KTDNC 137.0 2.54 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

4 14A4020390 Vũ Quang Vinh K14KTDNC 141.0 1.95

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 102: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4020019 Vũ Thị Kim Anh K14KTDND 138.0 2.65 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 103: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4020108 Lê Thị Thu Hằng K14KTDNE 135.0 3.19 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 104: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4020010 Nguyễn Thị Phương Anh K14KTDNG 138.0 2.65 ECO08A Kinh tế lượng 3 142 V 5.0V 5.0

2 14A4020173 Cao Thị Hường K14KTDNG 135.0 3.68 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

3 14A4020304 Nguyễn Phương Thảo K14KTDNG 138.0 2.50 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt động 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 105: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000140 Nguyễn Trí Hải K14NHTMA 138.0 2.98 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

2 14A4000148 Dương Quang Hào K14NHTMA 135.0 2.70 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 5.0 0.0 5.0 0.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 6.0 7.0 6.0 2.0

3 14A4000226 Nguyễn Văn Hưng K14NHTMA 138.0 2.20 ENG02A Tiếng Anh II 3 121 5.0 4.0 6.0 3.0 2.0

4 14A4000890 Inyutha Kanlaya K14NHTMA 135.0 2.08 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

5 14A4000316 Phạm Ngọc Mai K14NHTMA 135.0 3.56 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

6 14A4000364 Chu Thanh Nguyệt K14NHTMA 138.0 1.99 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

7 14A4000891 Boutnakho Peter K14NHTMA 135.0 1.97 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

Page 106: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 107: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000186 Đỗ Thị Hòa K14NHTMC 135.0 3.24 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121

2 14A4000341 Phạm Thị Nga K14NHTMC 138.0 2.32 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

3 14A4000353 Đào Tuấn Ngọc K14NHTMC 138.0 2.67 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

Page 108: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 109: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000561 Trần Việt Trung K14NHTMD 135.0 2.62 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

2 14A4000578 Tống Long Trần Tuấn K14NHTMD 138.0 2.25 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

Page 110: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 111: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000012 Nguyễn Duy Anh K14NHTMG 138.0 3.60 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

2 14A4000111 Phạm Hữu Định K14NHTMG 138.0 3.43 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

Page 112: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 113: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000326 Lê Hà Minh K14NHTMH 135.0 2.56 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

Page 114: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 115: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000009 Nghiêm Lan Anh K14NHTMI 140.0 2.73 Chứng Chỉ Thể Dục

2 14A4000324 Nguyễn Thế Mạnh K14NHTMI 138.0 3.29 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

3 14A4000608 Nguyễn Hoàng Việt K14NHTMI 138.0 2.08 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

Page 116: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 117: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010210 Nguyễn Việt Anh K14NHTMK 140.0 2.92 Chứng Chỉ Thể Dục

2 14A4000095 Ngô Mạnh Dương K14NHTMK 140.0 2.68 Chứng Chỉ Thể Dục

3 14A4000265 Lê Thị Phương Liên K14NHTMK 138.0 2.91 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

Page 118: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 119: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000429 Phạm Hồng Quân K14NHTMM 138.0 2.56 FIN01A Tài chính học 3 122 6.0 5.0 5.0 3.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Page 120: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học
Page 121: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4030114 Ngô Văn Tiến K14QTDNA 137.0 2.50 MKT01A Marketing căn bản 3 142 9.0 9.0 9.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. LAW09A Pháp luật lao động 3

MGT05A Quản trị chất lượng 3

MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3

MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3

MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3

MGT18A Khởi sự kinh doanh và tạo lập doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC

0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 122: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4030047 Nguyễn Thị Huê K14QTDNB 134.0 2.47 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

2 14A4030066 Nguyễn Diệu Linh K14QTDNB 137.0 2.67 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 0.0 3.0 3.0

3 14A4040113 Phan Thi Hà Trang K14QTDNB 134.0 2.56 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC

0301. LAW09A Pháp luật lao động 3

MGT05A Quản trị chất lượng 3

MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3

MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3

MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3

MGT18A Khởi sự kinh doanh và tạo lập doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC

0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 123: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4030157 Bùi Đức Hải K14QTMKA 137.0 2.31 ENG01A Tiếng Anh I 3 142 V V V 3.0

2 14A4030163 Nông Thị Hiền K14QTMKA 137.0 2.00 MGT03A Quản trị nhân lực 3 131 7.0 8.0 8.0 0.0

3 14A4030171 Lương Đình Hưng K14QTMKA 137.0 2.21 ENG02A Tiếng Anh II 3 142 10.0 5.0 5.0 2.0

4 14A4030109 Ngô Thị Thủy K14QTMKA 134.0 2.74 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

5 14A4030195 Bùi Thị Trang K14QTMKA 137.0 2.12 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC

0301. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 124: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010502 Chinda Kingsalath K14TCDNA 135.0 1.67 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

2 14A4010403 Nguyễn Đức Quý K14TCDNA 138.0 2.72 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

3 14A4010419 Trần Thị Thanh Tâm K14TCDNA 138.0 3.20 ENG02A Tiếng Anh II 3 142 10.0 5.0 5.0 2.0

4 14A4010465 Lê Thị Thu Trang K14TCDNA 138.0 2.77 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 0.0 0.0 0.0 6.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 125: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010262 Nguyễn Duy Hải K14TCDNB 138.0 3.26 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

2 14A4010399 Nghiêm Đức Quang K14TCDNB 138.0 2.09 ECO08A Kinh tế lượng 3 142 3.0 1.0 0.0 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 126: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010365 Lê Thị Ngọc K14TCDNC 135.0 2.03 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 5.0 7.0 8.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 142 6.0 5.0 8.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 127: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010236 Trần Duy Đại K14TCDND 135.0 2.98 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

2 14A4010300 Bàn Văn Hùng K14TCDND 141.0 1.87

3 14A4010305 Dương Thục Huyền K14TCDND 140.0 2.62 Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 128: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4010277 Nguyễn Văn Hiển K14TCDNE 132.0 2.54 ENG04A Tiếng Anh IV 3 142 7.0 2.0 0.0 4.0

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

2 14A4010289 La Huy Hoàng K14TCDNE 141.0 1.95

3 14A4010321 Nguyễn Thị Hương K14TCDNE 135.0 3.42 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122

4 14A4010445 Nguyễn Thị Quỳnh Thắm K14TCDNE 135.0 3.28 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A Định giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A Định giá bất động sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3

GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

Page 129: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học
Page 130: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000787 Trần Thị Kim Ngân K14TTQTB 140.0 2.89 Chứng Chỉ Thể Dục

2 14A4000810 Nguyễn Hồng Phương K14TTQTB 138.0 2.49 ECO08A Kinh tế lượng 3 132 8.0V 5.0H 3.0

3 14A4000819 Lê Minh Quý K14TTQTB 135.0 2.69 ENG03A Tiếng Anh III 3 142 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 131: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000712 Vũ Văn Hiệu K14TTQTC 140.0 3.03 Chứng Chỉ Thể Dục

2 14A4000729 Bùi Văn Hùng K14TTQTC 138.0 2.61 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 5.0 6.0 7.0 1.0

3 14A4000763 Đào Thanh Long K14TTQTC 138.0 2.29 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu

Page 132: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_143.pdfDANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học

Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 14-15

Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN

Trang 1

1 14A4000822 Ngô Thị Quỳnh K14TTQTD 140.0 2.61 Chứng Chỉ Thể Dục

2 14A4000831 Nguyễn Đức Thành K14TTQTD 140.0 2.20 Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Hà Nội, Ngày 11 tháng 07 năm 2015In Ngày 11/07/15

Người lập biểu