Upload
dinhthien
View
221
Download
3
Embed Size (px)
Citation preview
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
1 20102429 Nguyễn Đức Tuấn 01.11.1992 Hà Bắc Nam x x 0 AS K55 Chương trình Việt-Nhật,ICT
2 20111419 Mai Văn Đức 12.07.1993 Nam Hà Nam x x 0 AS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
3 20111629 Nguyễn Đình Hoạt 21.09.1993 Nam Định Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
4 20111650 Đoàn Xuân Huy 15.09.1993 Thái Bình Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
5 20111879 Lê Văn Nam 09.04.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
6 20102091 Lê Hồng Sơn 23.12.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
7 20112172 Nguyễn Mạnh Tưởng 04.08.1993 Nam Định Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
8 20112272 Nguyễn Trường Thanh 10.10.1993 Thái Bình Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
9 20112294 Nguyễn Văn Thuận 26.07.1993 Nam Định Nam x x 0 IS K56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
10 20102125 Bùi Quang Tân 20.11.1992 Hải Dương Nam x x 0 IS2 K55 Chương trình Việt-Nhật,ICT
198 20090456 Đoàn Quang Diện 15.03.1991 Hải Phòng Nam x x 0 ICT54-1 Chương trình Việt-Nhật,ICT
199 20111201 Đào Đức Cương 09.05.1993 Hà Tây Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
200 20111648 Đỗ Trọng Huy 28.07.1993 Hà Nội Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
201 20111541 Nguyễn Tiến Hưởng 02.08.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
202 20112157 Vũ Văn Tùng 07.01.1993 Thái Bình Nam x x 0 ICT-56 Chương trình Việt-Nhật,ICT
11 20112025 Nguyễn Vũ Quý 25.02.1993 Thái Bình Nam x x 0 KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
12 20082500 Hoàng Văn Thêm 17.01.1990 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Trung tâm Đào tạo Tài năng
13 20111097 Cấn Tuấn Anh 06.04.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
14 20111851 Đào Trọng Minh 26.04.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
15 20112128 Dư Đình Tùng 26.10.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
16 20101129 Vũ Văn Bảo 21.03.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
17 20101249 Nguyễn Quang Duy 10.02.1992 Thái Bình Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
18 20102655 Trần Trung Hiếu 15.08.1992 Nghệ An Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
19 20111299 Trương Anh Dũng 08.10.1993 Thanh Hóa Nam x 0 KSCLC Hệ thống thông tin & TT K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
20 20092400 Phạm Minh Thao 07.01.1991 Hà Nam Ninh Nam x x 0 KSCLC Hệ thống thông tin K54 Trung tâm Đào tạo Tài năng
21 20103054 Phạm Mạnh Cường 14.09.1992 Hà Nội Nam x x 0 Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
22 20110477 Nguyễn Tiến Long 05.08.1993 Bắc Giang Nam x x 0 Cơ điện tử 1 CTTT K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2016 1B CẬP NHẬT NGÀY 30.03.2017
Page 1
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
23 20101455 Nguyễn Mạnh Hà 22.06.1992 Hòa Bình Nam x x 0 KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
24 20101397 Đinh Hữu Đức 27.05.1992 Nam Định Nam x x 0 Điều khiên tự động (CTTT) K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
25 20102119 Nguyễn Đức Tâm 01.10.1992 Nam Hà Nam x x 0 Điều khiên tự động (CTTT) K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
26 20111743 Nguyễn Tiến Lâm 13.02.1993 Nam Định Nam x x 0 Điều khiên tự động (CTTT) K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
27 20100985 Nguyễn Đình Vũ 12.11.1992 Nghệ An Nam x x 0 Vi điện tử (CTTT) K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
28 20112142 Nguyễn Thanh Tùng 22.01.1993 Hà Tây Nam x x 0 KSCLC Tin học công nghiệp K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
29 20102733 Nguyễn Văn Sơn 05.10.1992 Nghệ An Nam x x 0 KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Trung tâm Đào tạo Tài năng
30 20112608 Hoàng Minh Huấn 29.06.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 KSTN Điều khiển tự động K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
31 20111575 Phạm Văn Hiếu 17.02.1993 Nam Định Nam x x 0 KSCLC Cơ khí hàng không K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
32 20113684 Vũ Xuân Hùng 22.05.1993 Hải Phòng Nam x x Thiếu 40 KHVL CTTT K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
33 20113738 Nguyễn Ngọc Linh 23.10.1993 Hà Nội Nam x x Thiếu 40 KHVL CTTT K56 Trung tâm Đào tạo Tài năng
34 20092300 Nguyễn Khả Tài 21.03.1991 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Trung tâm Đào tạo Tài năng
35 20093136 Nguyễn Thanh Tùng 20.07.1991 Yên Bái Nam x x 0 Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Trung tâm Đào tạo Tài năng
36 20135928 Lê Văn Long 09.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CN-Thực phẩm 02 K58Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
37 20125895 Nguyễn Tuấn Anh 29.06.1994 Hà Tây Nam x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
38 20125892 Nguyễn Thị Ngọc Anh 29.06.1994 Nghệ An Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
39 20125902 Dương Thị Bình 13.11.1993 Hà Nội Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
40 20125918 Nguyễn Thị Duyên 31.07.1994 Nam Định Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
41 20125933 Tạ Thị Hà Giang 05.04.1993 Hà Bắc Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
42 20125945 Mai Thị Hiền 12.08.1993 Nam Định Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
43 20126089 Trần Như Hiếu 03.10.1994 Tuyên Quang Nam x 0 CN-thực phẩm K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
44 20125967 Vũ Trọng Huy 05.04.1994 Hà Bắc Nam x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
45 20125968 Đinh Thị Huyền 09.08.1994 Hà Tây Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
46 20125979 Dương Thị Hường 09.11.1994 Hưng Yên Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
47 20125976 Ngô Thị Cúc Hương 08.03.1994 Hà Tây Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
48 20125987 Trần Thị Lành 11.05.1994 Nghệ An Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
49 20126015 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 18.02.1993 Hà Bắc Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
50 20126021 Nguyễn Thị Nhung 22.11.1994 Thái Nguyên Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
51 20126029 Lăng Thị Phương 16.06.1994 Thái Nguyên Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
52 20126030 Trần Thị Thu Phương 14.11.1994 Hải Dương Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
Page 2
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
53 20126035 Nguyễn Thị Thu Quyên 20.08.1993 Bắc Ninh Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
54 20126042 Nguyễn Hồng Thái 16.01.1994 Hà Nội Nam x x 0 CN-thực phẩm K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
55 20126045 Đỗ Thị Phương Thảo 31.12.1994 Hà Nội Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
56 20126048 Vũ Thu Thảo 29.11.1994 Nam Hà Nữ x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
57 20126050 Vũ Quang Thế 06.02.1994 Nam Hà Nam x x 0 CN-thực phẩm K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
58 20115881 Vũ Thị Quỳnh Anh 11.12.1993 Hải Dương Nữ x x 0 Công nghệ thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
59 20115951 Nguyễn Thị Khuy 22.08.1993 Hải Dương Nữ x x 0 Công nghệ thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
60 20115921 Nguyễn Thu Hằng 26.03.1993 Thái Nguyên Nữ x x 0 Công nghệ thực phẩm 2-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
61 20092944 Nguyễn Thành Tuân 14.05.1991 Thái Bình Nam x 0 Kỹ thuật sinh học K54Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
62 20122915 Lưu Xuân Chỉnh 21.06.1994 Nam Định Nam x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
63 20122987 Lê Thị Dựu 28.06.1994 Hà Nam Nữ x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
64 20123039 Trịnh Văn Giáp 25.08.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
65 20123190 Lê Thị Hương 03.10.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 KT sinh học K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
66 20123221 Trần Ngọc Kiệt 09.12.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
67 20123228 Trịnh Thị Lan 17.10.1994 Thái Bình Nữ x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
68 20123453 Đặng Thu Quỳnh 29.09.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT sinh học K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
69 20123536 Trần Phương Thảo 22.02.1995 Hà Nội Nữ x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
70 20123580 Nguyễn Thị Thuỷ 15.04.1994 Hà Bắc Nữ x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
71 20123617 Đào Thị Trang 22.09.1994 Vĩnh Phúc Nữ x x 0 KT sinh học K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
72 20123626 Thái Huyền Trang 15.09.1994 Tây Ninh Nữ x x 0 KT sinh học K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
73 20113050 Nguyễn Văn Khanh 09.01.1993 Hải Phòng Nam x x 0 Kỹ thuật sinh học 1-K56
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
74 20113116 Trương Thành Luân 25.12.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Kỹ thuật sinh học 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
75 20113243 Nguyễn Văn Quang 12.01.1993 Nam Định Nam x x 0 Kỹ thuật sinh học 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
76 20113566 Phan Ngọc Quý 26.10.1993 Nghệ An Nam x 0 Kỹ thuật sinh học 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
77 20113176 Tô Thị Nga 18.09.1993 Bắc Giang Nữ x x 0 Kỹ thuật sinh học 2-K56
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
78 20113379 Lê Thị Tho 31.12.1993 Thanh Hóa Nữ x x 0 Kỹ thuật sinh học 2-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
79 20103209 Hoàng Văn Liêm 14.01.1992 Hà Nam Nam x x 0 Kỹ thuật sinh học-K55Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
80 20103770 Vũ Thị Nhung 30.11.1992 Nghệ An Nữ x x 0 Kỹ thuật sinh học-K55
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
81 20122845 Bùi Tú Anh 22.04.1994 Thái Nguyên Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
82 20122859 Lê Hoài Anh 05.11.1994 Hà Nội Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
Page 3
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
83 20122945 Bùi Thị Dâng 21.11.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
84 20122965 Cao Thị Duyên 17.10.1994 Hải Dương Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
85 20123097 Phạm Thị Hiền 22.02.1994 Nam Hà Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
86 20123125 Phạm Thị Hoa 18.11.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
87 20123150 Nguyễn Thị Huệ 02.09.1994 Nghệ An Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
88 20123229 Đặng Thị Lành 02.10.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
89 20123253 Nguyễn Thị Linh 14.05.1994 Thanh Hóa Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
90 20123258 Phan Thùy Linh 05.01.1994 Phú Thọ Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
91 20123285 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 18.07.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
92 20123323 Nguyễn Hải Nam 17.10.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
93 20123391 Nguyễn Thị Ninh 09.11.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
94 20123342 Phạm Thị Ngân 29.09.1994 Hải Dương Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
95 20123344 Phạm Thị Phương Ngân 02.10.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
96 20123351 Bùi Thị Ngoan 06.02.1994 Nam Định Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
97 20123362 Nguyễn Thị Mai Ngọc 01.08.1994 Hà Nội Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
98 20123384 Lê Thị Hồng Nhung 04.10.1994 Hà Tây Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
99 20123387 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07.02.1993 Hải Hưng Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
100 20123396 Nguyễn Thị Oanh 18.02.1994 Hải Hưng Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
101 20123469 Đàm Thái Sơn 17.07.1994 Hưng Yên Nam x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
102 20123676 Vũ Thị Tuyết 01.07.1994 Thái Nguyên Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
103 20123561 Bùi Thị Thịnh 10.08.1994 Hưng Yên Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
104 20123566 Nguyễn Bảo Thoa 22.11.1994 Hưng Yên Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
105 20123568 Trần Thị Thoa 30.03.1994 Bắc Giang Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
106 20123629 Võ Thị Ái Trang 22.05.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
107 20123636 Nguyễn Doãn Trọng 04.10.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
108 20123713 Nguyễn Thị Vân 12.08.1993 Nam Hà Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
109 20123715 Vũ Thị Ánh Vân 16.02.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
110 20123716 Vũ Thị Hồng Vân 17.06.1994 Nam Hà Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
111 20123740 Nguyễn Thị Yến 17.05.1994 Thanh Hóa Nữ x 0 KT thực phẩm 01 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
112 20123742 Nguyễn Thị Hải Yến 27.10.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 KT thực phẩm 01 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
Page 4
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
113 20122887 Trần Việt Bách 13.03.1993 Hà Nội Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
114 20122916 Nguyễn Đức Chung 29.01.1994 Hà Nội Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
115 20122918 Trần Thanh Chuyên 17.11.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
116 20123086 Nguyễn Thị Hằng 26.01.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
117 20123089 Tô Thị Thanh Hằng 21.04.1994 Hà Tây Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
118 20123092 Đoàn Thị Thu Hiền 13.01.1994 Thái Bình Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
119 20123123 Mai Thị Hoa 06.02.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
120 20123124 Nguyễn Phương Hoa 03.11.1994 Hà Bắc Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
121 20123134 Nguyễn Thị Hoàn 20.12.1994 Nam Hà Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
122 20123149 Đào Thị Kim Huệ 01.02.1994 Hưng Yên Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
123 20123151 Nguyễn Thị Huệ 07.11.1994 Thái Bình Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
124 20123180 Nguyễn Mạnh Hưng 25.08.1994 Thái Bình Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
125 20123188 Hoàng Thị Mai Hương 07.11.1994 Thái Bình Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
126 20123191 Nguyễn Thị Hương 21.01.1994 Hải Dương Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
127 20123223 Lê Thị Lan 20.10.1993 Hà Nam Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
128 20123244 Đặng Thuỳ Linh 10.02.1994 Bắc Giang Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
129 20123263 Trương Khánh Linh 19.03.1994 Thái Nguyên Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
130 20123264 Vũ Thị Nhâm Linh 22.05.1994 Hải Phòng Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
131 20123279 Nguyễn Thị Phương Ly 11.06.1994 Hưng Yên Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
132 20123317 Bùi Hoài Nam 28.02.1994 Hải Phòng Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
133 20123389 Lô Văn Như 18.03.1994 Nghệ An Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
134 20123398 Nguyễn Thị Tú Oanh 14.12.1994 Hải Phòng Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
135 20123426 Bùi Thị Phượng 13.06.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
136 20123428 Phạm Thị Phượng 11.12.1994 Hải Hưng Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
137 20123429 Vũ Thị Phượng 09.09.1994 Bắc Giang Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
138 20123611 Bùi Thiên Tín 02.11.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
139 20123675 Phan Hữu Tuyền 25.09.1994 Hải Dương Nam x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
140 20123707 Phạm Thị Tươi 28.10.1994 Thái Bình Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
141 20123591 Trần Thị Thủy 15.06.1994 Nghệ An Nữ x 0 KT thực phẩm 02 K57
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
142 20123623 Nguyễn Thị Thùy Trang 28.05.1994 Nam Hà Nữ x x 0 KT thực phẩm 02 K57Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
Page 5
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
143 20096165 Nguyễn Thị Tuyết 16.12.1990 Hà Nội Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
144 20091515 Nguyễn Trung Kiên 05.04.1990 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1 K54
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
145 20103030 Phạm Thị Mai Anh 04.11.1992 Hà Tây Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K55Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
146 20112815 Đào Việt Chinh 19.08.1993 Hưng Yên Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
147 20112904 Nguyễn Đức Giang 14.08.1993 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
148 20112937 Nguyễn Thị Hằng 20.11.1993 Bắc Ninh Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
149 20113164 Nguyễn Thảo Ngân 14.05.1993 Thái Nguyên Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
150 20113561 Võ Thị Phương 26.10.1993 Hà Tĩnh Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 1-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
151 20092479 Bùi Duy Thám 08.02.1991 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
152 20103433 Mai Tuấn Vũ 18.10.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 2-K55Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
153 20112854 Vương Thị Thùy Dung 19.01.1993 Hà Bắc Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
154 20113118 Mã Thị Luyến 26.04.1992 Thanh Hóa Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
155 20113390 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 23.06.1993 Hà Nội Nữ x x 0 Kỹ thuật thực phẩm 2-K56
Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
156 20081450 Nguyễn Trung Kiên 17.12.1989 Hải Dương Nam x x 0 Công nghệ phần mềm K53Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
157 20111975 Nguyễn Huy Phan 28.03.1993 Phú Thọ Nam x 0 CNTT-TT 2.4-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
158 20109268 Hoàng Thu Hiền 01.11.1992 Hà Bắc Nữ x x 0 CN- Công nghệ thông tin 1-K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
159 20109989 Nguyễn Ngọc Huy 08.06.1990 Nam Định Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 1-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
160 20109337 Đặng Trọng Nghĩa 31.10.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 1-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
161 20109489 Mai Đức Trung 10.01.1990 Hải Phòng Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 1-K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
162 20109363 Trần Đinh Quyết 01.02.1992 Ninh Bình Nam x 0 CN- Công nghệ thông tin 2-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
163 20109322 Ngô Văn Mạnh 09.03.1992 Hà Nội Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 3-K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
164 20109399 Nguyễn Văn Trình 10.02.1985 Vĩnh Phúc Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 3-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
165 20109227 Đào Danh Duệ 01.01.1991 Hải Hưng Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 4-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
166 20109315 Mai Xuân Lộc 30.06.1991 Nam Định Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 4-K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
167 20109323 Nguyễn Như Mạnh 10.09.1992 Hải Phòng Nam x x 0 CN- Công nghệ thông tin 4-K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
168 20125430 Nguyễn Công Danh 03.10.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
169 20125439 Nguyễn Việt Dũng 24.09.1993 Hải Dương Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
170 20125485 Trịnh Thị Hương Giang 01.03.1994 Nghệ An Nữ x 0 CN-CNTT K57
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
171 20125487 Yên Đức Giang 27.01.1994 Phú Thọ Nam x x 0 CN-CNTT K57
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
172 20125549 Nguyễn Huy Hoàng 10.01.1994 Nam Định Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
Page 6
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
173 20125552 Nguyễn Khắc Hoàng 26.04.1994 Nam Hà Nam x x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
174 20125584 Phùng Đức Hùng 28.09.1993 Thái Bình Nam x 0 CN-CNTT K57
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
175 20125629 Nguyễn Thế Linh 29.06.1994 Hà Tây Nam x x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
176 20125658 Dương Lực 09.10.1994 Hà Nội Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
177 20125656 Nguyễn Sỹ Lưu 28.02.1994 Nghệ An Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
178 20125702 Lê Thị Nụ 13.12.1994 Nam Hà Nữ x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
179 20125695 Nguyễn Xuân Nguyên 01.12.1994 Hà Bắc Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
180 20125736 Trần Trọng Quân 28.11.1994 Hà Nội Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
181 20125737 Nguyễn Văn Quyền 12.10.1994 Hải Dương Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
182 20125759 Đào Nhật Tân 01.02.1994 Hải Phòng Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
183 20125832 Nguyễn Bá Tuân 18.01.1994 Hà Nội Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
184 20125853 Trần Sơn Tùng 20.05.1994 Tuyên Quang Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
185 20146964 Nguyễn Đức Thao 08.11.1987 Bắc Giang Nam x 0 CN-CNTT K57
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
186 20125798 Phạm Xuân Thịnh 23.07.1994 Ninh Bình Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
187 20125802 Nguyễn Đình Thuần 29.07.1994 Nam Hà Nam x 0 CN-CNTT K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
188 20115429 Lê Đức Anh 27.01.1992 Hải Hưng Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 1-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
189 20115701 Yên Tuấn Phong 19.12.1992 Ninh Bình Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
190 20115753 Trần Trung Thành 26.02.1993 Nam Hà Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
191 20115767 Ngô Văn Thủy 01.04.1993 Hà Tây Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 1-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
192 20115455 Đỗ Thị Ánh 25.01.1993 Thái Bình Nữ x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
193 20115460 Vũ Ngọc Bích 20.11.1993 Hà Nam Nữ x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
194 20115513 Phạm Ngọc Đông 16.11.1993 Hưng Yên Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
195 20115680 Phạm Văn Ngọc 29.06.1993 Hải Hưng Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
196 20115690 Bùi Thị Kim Oanh 09.08.1993 Thái Bình Nữ x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
197 20115757 Lâm Văn Thân 20.02.1992 Ninh Bình Nam x x 0 CN-Công nghệ thông tin 2-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
203 20111117 Lê Tuấn Anh 18.10.1993 Hải Dương Nam x 0 CNTT-TT 2.1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
204 20112408 Bùi Sĩ Tuấn 20.03.1993 Thanh Hóa Nam x 0 CNTT-TT 2.1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
205 20112673 Lê Công Thái 14.06.1993 Nghệ An Nam x x 0 CNTT-TT 2.1-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
206 20112354 Nguyễn Đức Trọng 26.12.1993 Thái Bình Nam x 0 CNTT-TT 2.1-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
207 20111205 Nguyễn Văn Cương 01.04.1993 Hà Nam Nam x x 0 CNTT-TT 2.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
Page 7
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
208 20111663 Phùng Thanh Huy 20.04.1993 Bắc Giang Nam x x 0 CNTT-TT 2.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
209 20112356 Đặng Xuân Trường 03.03.1993 Thái Bình Nam x x 0 CNTT-TT 2.3-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
210 20111520 Nguyễn Huy Hùng 01.03.1993 Quảng Ninh Nam x 0 CNTT-TT 2.4-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
211 20121912 Phạm Gia Khánh 23.01.1994 Hà Nội Nam x 0 CNTT2 02 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
212 20122196 Hoàng Quốc Hồng Nhật 15.11.1994 Hưng Yên Nam x x 0 CNTT2 02 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
213 20122736 Hoàng Thanh Tùng 22.09.1994 Hà Nội Nam x 0 CNTT2 02 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
214 20121469 Đặng Văn Đại 11.05.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 CNTT2 03 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
215 20122024 Bùi Ngọc Luân 31.12.1994 Hải Hưng Nam x 0 CNTT2 03 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
216 20122547 Lê Mạnh Tiến 21.07.1994 Nam Hà Nam x 0 CNTT2 03 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
217 20121186 Đỗ Nguyệt Anh 20.04.1994 Hải Dương Nữ x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
218 20122206 Trần Đức Nhuận 31.10.1994 LB Nga Nam x x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
219 20122812 Trịnh Thế Vĩ 08.07.1994 Thanh Hóa Nam x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
220 20122824 Phạm Anh Vũ 14.10.1994 Hải Phòng Nam x x 0 CNTT2 04 K57
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
221 20092146 Tống Anh Quân 06.08.1991 Ninh Bình Nam x x 0 Công nghệ thông tin 1 K54Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
222 20102306 Đỗ Thanh Tiến 07.12.1992 Hà Nội Nam x x Thiếu 140 Công nghệ thông tin 4 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
223 20082635 Cao Hoàng Tiến 18.09.1990 Quảng Ninh Nam x x Hệ thống thông tin K53
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
224 20111635 Trần Thị Hoa 06.05.1993 Hải Phòng Nữ x x 0 CNTT-TT 1.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
225 20111895 Phùng Thanh Nam 03.09.1993 Hải Phòng Nam x x Thiếu 40 CNTT-TT 1.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
226 20106092 Lê Xuân Hải 17.01.1991 Hà Nam Nam x x 0 KT máy tính & truyền thông 1 K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
227 20091923 Vũ Quốc Ngọc 13.11.1989 Hà Bắc Nam x x 0 KTMT và truyền thông 1 K54Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
228 20111235 Trần Việt Cường 01.10.1993 Hà Nội Nam x x 0 CNTT-TT 2.1-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
229 20112357 Lê Xuân Trường 08.09.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CNTT-TT 2.1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
230 20112702 Nguyễn Công Trung 10.10.1993 Nghệ An Nam x x 0 CNTT-TT 2.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
231 20111271 Lại Văn Dũng 09.01.1993 Thái Bình Nam x x 0 CNTT-TT 2.3-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
232 20111986 Trần Văn Quảng 26.10.1993 Hà Nội Nam x 0 CNTT-TT 2.3-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
233 20112051 Trần Văn Quyền 16.01.1993 Hải Dương Nam x 0 CNTT-TT 2.3-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
234 20112712 Phạm Anh Tuấn 28.10.1993 Nghệ An Nam x x 0 CNTT-TT 2.3-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
235 20112517 Lê Tuấn Vinh 11.08.1993 Thái Bình Nam x x 0 CNTT-TT 2.3-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
236 20111186 Nguyễn Đức Cảnh 22.12.1993 Hải Phòng Nam x x 0 CNTT-TT 2.4-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
237 20111238 Nghiêm Xuân Cừ 10.02.1990 Vĩnh Phú Nam x x 0 CNTT-TT 2.4-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
Page 8
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
238 20111639 Nguyễn Danh Huân 23.11.1993 Hà Nội Nam x x Thiếu 40 CNTT-TT 2.4-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
239 20122305 Hà Minh Quyết 23.08.1994 Hải Phòng Nam x 0 CNTT2 01 K57
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
240 20122347 Nguyễn Bá Sơn 09.11.1994 Hà Tây Nam x 0 CNTT2 01 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
241 20122674 Hoàng Minh Tuấn 09.11.1994 Hà Bắc Nam x 0 CNTT2 01 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
242 20122761 Vũ Ngọc Tùng 24.04.1994 Hải Dương Nam x 0 CNTT2 01 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
243 20121550 Hoàng Anh Đức 25.02.1994 Hải Phòng Nam x x 0 CNTT2 02 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
244 20122742 Lê Thanh Tùng 25.12.1993 Hà Tây Nam x 0 CNTT2 02 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
245 20122087 Nguyễn Văn Minh 07.08.1994 Nam Hà Nam x 0 CNTT2 03 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
246 20121729 Hà Thị Hoàn 20.07.1994 Hải Dương Nữ x x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
247 20122313 Phạm Như Quỳnh 09.07.1994 Hải Dương Nữ x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
248 20122419 Nguyễn Kim Thành 02.07.1994 Hà Tây Nam x 0 CNTT2 04 K57Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
249 20096259 Bùi Văn Hải 22.09.1990 Hà Nội Nam x 0 Công nghệ thông tin 1 K54Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
250 20092050 Lê Huy Phương 02.09.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Công nghệ thông tin 1 K54
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
251 20102421 Lê Minh Tuấn 26.12.1992 Hà Tây Nam x 0 Công nghệ thông tin 1 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
252 20102277 Đặng Ngọc Thuyên 18.02.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Công nghệ thông tin 1 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
253 20102407 Trần Xuân Trường 25.11.1992 Thái Bình Nam x 0 Công nghệ thông tin 1 K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
254 20101269 Đinh Văn Dũng 13.12.1992 Bắc Giang Nam x x 0 Công nghệ thông tin 2 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
255 20091860 Nguyễn Trường Năng 27.12.1991 Hà Nội Nam x x 0 Công nghệ thông tin 3 K54Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
256 20093016 Nguyễn Xuân Tuấn 19.10.1991 Bắc Ninh Nam x x 0 Công nghệ thông tin 3 K54
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
257 20102114 Dương Bá Sỹ 11.06.1992 Thanh Hóa Nam x 0 Công nghệ thông tin 3 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
258 20101268 Đinh Văn Dũng 05.05.1992 Thanh Hóa Nam x x Thiếu 140 Công nghệ thông tin 5 K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
259 20101044 Hoàng Văn Minh 24.02.1992 Gia Lai Nam x 0 Công nghệ thông tin 5 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
260 20102709 Nguyễn Duy Nhân 01.05.1992 Nghệ An Nam x x Thiếu 140 Công nghệ thông tin 5 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
261 20101606 Đoàn Quang Huy 13.10.1992 Hà Nội Nam x x 0 Công nghệ thông tin 3 K55Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
262 20111826 Vũ Trọng Luân 28.10.1993 Hưng Yên Nam x 0 CNTT-TT 1.1-K56
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
263 20112450 Tống Viết Tuấn 25.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CNTT-TT 1.1-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
264 20111178 Vũ Ngọc Bình 12.03.1993 Hải Dương Nam x 0 CNTT-TT 1.2-K56Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
265 20101604 Ngô Trinh Huấn 16.10.1991 Nam Định Nam x x 0 KT máy tính & truyền thông 2 K55
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
266 20093795 Hoàng Anh Đức 02.02.1991 Hưng Yên Nam x 0 KTMT và truyền thông 1 K54
Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
267 20109005 Nguyễn Hữu Ba 20.02.1992 Hải Hưng Nam x x 0 CN- Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khíPage 9
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
268 20109058 Nguyễn Văn Quảng 26.08.1990 Hà Nội Nam x x 0 CN- Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí
269 20108040 Trần Thành Trai 06.09.1992 Hải Hưng Nam x 0 CN- Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí
270 20115066 Trần Anh Dương 07.09.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CN KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí
271 20115116 Đỗ Văn Hùng 20.07.1993 Hà Tây Nam x x Thiếu 40 CN KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí
272 20115352 Nguyễn Vững Tiến 12.11.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 CN KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí
273 20115118 Nguyễn Mạnh Hùng 02.06.1993 Bắc Giang Nam x x 0 CN KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí
274 20115381 Thạch Công Ước 19.06.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 CN KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí
275 20115388 Nguyễn Văn Vương 06.08.1993 Hà Nam Nam x x 0 CN KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí
276 20125012 Vũ Việt Anh 17.10.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
277 20125064 Nguyễn Văn Đàn 20.07.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
278 20125147 Đinh Văn Hùng 16.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
279 20125204 Vũ Văn Lực 25.07.1994 Hưng Yên Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
280 20125208 Tống Khắc Mạnh 08.05.1994 Bắc Giang Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
281 20125236 Dương Thị Phương 21.05.1993 Phú Thọ Nữ x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
282 20125280 Đặng Văn Thắng 31.12.1993 Hải Dương Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
283 20125269 Lê Khánh Thành 28.01.1993 Hà Tây Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
284 20125288 Nguyễn Văn Thiệu 27.01.1994 Nghệ An Nam x x 0 CN-KT cơ điện tử K57 Viện Cơ khí
285 20106001 Nguyễn Á 01.02.1986 Đồng Nai Nam x x Thiếu 140 CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 Viện Cơ khí
286 20109115 Phạm Tuấn Anh 10.04.1992 Hà Tĩnh Nam x x 0 CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 Viện Cơ khí
287 20115039 Vũ Khả Cường 29.08.1993 Hải Hưng Nam x x 0 CN chế tạo máy 1 -K56 Viện Cơ khí
288 20115171 Trần Đức Khải 20.06.1993 Vĩnh Phúc Nam x x 0 CN chế tạo máy 1 -K56 Viện Cơ khí
289 20115252 Nguyễn Nam Phương 29.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN chế tạo máy 1 -K56 Viện Cơ khí
290 20115099 Nguyễn Đức Giang 05.12.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN chế tạo máy 2 -K56 Viện Cơ khí
291 20115105 Đỗ Việt Hà 19.08.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN chế tạo máy 2 -K56 Viện Cơ khí
292 20115249 Khương Đình Phú 15.09.1993 Hải Dương Nam x x 0 CN chế tạo máy 2 -K56 Viện Cơ khí
293 20115269 Trần Hồng Quân 11.05.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN chế tạo máy 2 -K56 Viện Cơ khí
294 20115346 Bùi Đức Thuận 13.10.1992 Thái Bình Nam x x 0 CN chế tạo máy 2 -K56 Viện Cơ khí
295 20146952 Nguyễn Trọng Dưỡng 16.08.1993 Hải Phòng Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
296 20146953 Phạm Văn Hà 22.08.1992 Hải Hưng Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
297 20125107 Lại Việt Hải 09.10.1994 Nam Định Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khíPage 10
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
298 20125120 Vương Quốc Hiếu 18.05.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
299 20125164 Đỗ Hữu Khánh 25.10.1994 Hà Nội Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
300 20125334 Lê Mạnh Tuấn 06.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
301 20125342 Trịnh Công Tuấn 06.11.1994 Thái Bình Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
302 20125330 Nguyễn Quốc Trưởng 02.08.1992 Hải Dương Nam x x 0 CN-CN chế tạo máy K57 Viện Cơ khí
303 20092673 Đinh Văn Thưởng 30.08.1991 Hà Nội Nam x x 0 Cơ điện tử 1 K54 Viện Cơ khí
304 20090560 Phạm Tiến Dũng 12.03.1991 Vĩnh Phú Nam x x 0 Cơ điện tử 2 K54 Viện Cơ khí
305 20093524 Nguyễn Thế Lực 21.09.1991 Nghệ An Nam x x 0 Cơ điện tử 2 K54 Viện Cơ khí
306 20092902 Nhữ Văn Truyền 02.05.1990 Hải Dương Nam x x Thiếu 140 Cơ điện tử 2 K54 Viện Cơ khí
307 20159507 Nguyễn Quang Duy 01.06.1993 Hưng Yên Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Viện Cơ khí
308 20159508 Trần Ngọc Tân 27.10.1993 Nam Hà Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Viện Cơ khí
309 20159509 Trần Minh Thắng 22.07.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Viện Cơ khí
310 20159557 Hoàng Mạnh Cường 20.08.1993 Bắc Thái Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
311 20159528 Hà Xuân Thành 13.07.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
312 20159531 Trần Xuân Trường 28.07.1992 Nam Định Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
313 20169525 Nguyễn Hoàng Anh 25.03.1993 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
314 20169561 Nguyễn Việt Anh 21.07.1993 LB Nga Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
315 20169524 Phạm Duy Hùng 04.10.1992 Hải Hưng Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
316 20169527 Nguyễn Văn Tuấn 16.12.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
317 20169529 Hoàng Mạnh Thắng 21.10.1993 Quảng Ninh Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
318 20169509 Trần Đồng Thắng 03.04.1993 Hà Nam Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
319 20169526 Tống Văn Vương 18.10.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
320 20120063 Nguyễn Ngọc Bách 18.04.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
321 20120232 Phan Văn Đại 08.11.1992 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
322 20120240 Khương Duy Đạt 23.12.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
323 20120493 Nguyễn Văn Khang 03.08.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
324 20120543 Lưu Thị Liên 18.08.1994 Hưng Yên Nữ x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
325 20120597 Ngô Ngọc Mạnh 06.08.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
326 20120630 Đào Văn Nam 23.08.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
327 20120640 Nguyễn Hoàng Nam 12.05.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khíPage 11
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
328 20120779 Nguyễn Văn Quynh 11.03.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
329 20120934 Nguyễn Văn Thoả 02.06.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
330 20121026 Nguyễn Cảnh Trường 03.02.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
331 20121162 Trần Bá Vương 19.08.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
332 20121166 Hồ Thị Xoan 15.10.1994 Nghệ An Nữ x x 0 KT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
333 20120014 Đỗ Đức Anh 03.09.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
334 20120031 Lê Tuấn Anh 21.04.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
335 20120114 Trần Khắc Chung 30.10.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
336 20120115 Trần Viết Chung 28.06.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
337 20120179 Bùi Trung Dũng 30.06.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
338 20120198 Vũ Văn Dũng 08.11.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
339 20120261 Trương Hải Đăng 30.12.1994 Hà Nam Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
340 20120621 Nguyễn Văn Minh 26.09.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
341 20120627 Nguyễn Văn Mười 03.11.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
342 20120822 Bùi Văn Tám 28.06.1994 Hà Nam Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
343 20121099 Lê Duy Tùng 07.11.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
344 20120926 Trần Văn Thiện 01.08.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
345 20120949 Vũ Văn Thụ 08.03.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
346 20120056 Vũ Việt Anh 12.09.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
347 20120062 Võ Đình Bá 24.02.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
348 20120255 Nguyễn Hải Đăng 18.02.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
349 20120370 Nguyễn Đình Hiếu 06.07.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
350 20120637 Ngô Văn Nam 28.01.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
351 20121094 Đỗ Ngọc Tùng 28.11.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
352 20120943 Nguyễn Đức Thuận 25.06.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
353 20120954 Trần Minh Thưởng 04.04.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
354 20121148 Nguyễn Văn Việt 22.09.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ điện tử 03 K57 Viện Cơ khí
355 20110359 Đỗ Văn Hoàng 17.11.1993 Bắc Giang Nam x x 0 KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí
356 20110736 Phạm Văn Tú 28.11.1993 Hưng Yên Nam x x 0 KT Cơ điện tử 1-K56 Viện Cơ khí
357 20110483 Phạm Tiến Long 22.08.1993 Thái Bình Nam x x 0 KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khíPage 12
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
358 20110538 Nguyễn Hà Nam 02.11.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT Cơ điện tử 2-K56 Viện Cơ khí
359 20110285 Bùi Đình Hùng 27.01.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT Cơ điện tử 3-K56 Viện Cơ khí
360 20110785 Lê Văn Thắng 17.06.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT Cơ điện tử 3-K56 Viện Cơ khí
361 20110976 Hoàng Quốc Việt 11.07.1993 Nam Hà Nam x x 0 KT Cơ điện tử 3-K56 Viện Cơ khí
362 20100175 Nguyễn Đình Đạt 31.10.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí
363 20100282 Vũ Minh Hiếu 08.12.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí
364 20100326 Vương Công Hồng 14.10.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí
365 20100739 Nguyễn Trọng Toản 02.07.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí
366 20100880 Kim Văn Vũ 29.05.1992 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Viện Cơ khí
367 20100017 Lê Danh Anh 10.02.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Viện Cơ khí
368 20100422 Chu Danh Long 26.06.1992 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Viện Cơ khí
369 20090346 Đào Chí Công 14.09.1991 Phú Thọ Nam x x 0 CK chế tạo máy 1 K54 Viện Cơ khí
370 20090974 Phạm Xuân Hải 24.04.1983 Hà Nội Nam x x 0 CK chế tạo máy 1 K54 Viện Cơ khí
371 20092366 Vũ Thạch Tân 24.05.1991 Thái Nguyên Nam x x 0 CK chế tạo máy 1 K54 Viện Cơ khí
372 20092831 Phan Khắc Trình 11.11.1991 Hải Hưng Nam x x 0 CK chế tạo máy 1 K54 Viện Cơ khí
373 20092930 Trần Thế Trường 08.06.1991 Nam Định Nam x x 0 CK chế tạo máy 1 K54 Viện Cơ khí
374 20091587 Hán Văn Linh 07.01.1991 Bắc Ninh Nam x x 0 CK chế tạo máy 3 K54 Viện Cơ khí
375 20092795 Hoàng Quang Toại 10.10.1991 Phú Thọ Nam x 0 CK chế tạo máy 3 K54 Viện Cơ khí
376 20092780 Vũ Văn Toàn 27.01.1991 Nam Định Nam x x 0 CK chế tạo máy 3 K54 Viện Cơ khí
377 20093252 Ngô Quốc Việt 12.04.1991 Ninh Bình Nam x x 0 CK chế tạo máy 3 K54 Viện Cơ khí
378 20093385 Nguyễn Đức Chí 11.11.1990 Nghệ An Nam x x 0 CK chế tạo máy 5 K54 Viện Cơ khí
379 20090322 Phạm Đức Chính 01.07.1991 Hải Hưng Nam x x 0 CK chế tạo máy 5 K54 Viện Cơ khí
380 20092447 Phạm Đức Thành 02.11.1991 Hải Phòng Nam x x 0 CK chế tạo máy 5 K54 Viện Cơ khí
381 20093064 Nguyễn Hữu Tuyến 19.01.1991 Nam Định Nam x x 0 CK chế tạo máy 6 K54 Viện Cơ khí
382 20093689 Trần Đức Vĩ 29.01.1991 Hà Tĩnh Nam x x 0 CK chế tạo máy 6 K54 Viện Cơ khí
383 20092084 Nguyễn Hồng Quang 21.01.1992 Thái Bình Nam x x 0 CK chế tạo máy 7 K54 Viện Cơ khí
384 20092935 Vũ Huy Trường 16.01.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 CK chế tạo máy 8 K54 Viện Cơ khí
385 20159582 Nguyễn Anh Tài 19.06.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
386 20159545 Vương Đình Thắng 20.05.1992 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
387 20159553 Vũ Văn Thanh 07.05.1993 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khíPage 13
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
388 20159552 Nguyễn Trung Thành 18.02.1993 Nam Định Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
389 20159580 Nguyễn Văn Văn 11.11.1991 Bắc Giang Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
390 20159555 Lê Ngọc Vương 29.06.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí
391 20169541 Phạm Minh Cường 29.09.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
392 20169539 Trần Trung Đức 03.02.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
393 20169557 Trịnh Văn Giang 25.10.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí (CN lên KS) K58 Viện Cơ khí
394 20120141 Nguyễn Như Cường 28.04.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 01 K57 Viện Cơ khí
395 20120525 Nguyễn Văn Kiên 06.06.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí 01 K57 Viện Cơ khí
396 20120058 Nguyễn Văn Ánh 02.07.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí 02 K57 Viện Cơ khí
397 20120256 Nguyễn Khoa Đăng 28.11.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí 02 K57 Viện Cơ khí
398 20120303 Phạm Minh Đức 15.11.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 02 K57 Viện Cơ khí
399 20120174 Nguyễn Văn Duy 18.08.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ khí 03 K57 Viện Cơ khí
400 20120437 Đỗ Quang Huy 24.02.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí 03 K57 Viện Cơ khí
401 20121075 Bùi Minh Tuyến 05.01.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 04 K57 Viện Cơ khí
402 20120917 Nguyễn Đắc Thế 10.08.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí 04 K57 Viện Cơ khí
403 20120338 Hoàng Huy Hải 05.08.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT cơ khí 05 K57 Viện Cơ khí
404 20120411 Lương Tiến Hoàng 15.03.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT cơ khí 05 K57 Viện Cơ khí
405 20120033 Nguyễn Đức Anh 12.09.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 06 K57 Viện Cơ khí
406 20120619 Nguyễn Quang Minh 28.04.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí 06 K57 Viện Cơ khí
407 20120239 Hoàng Quốc Đạt 08.04.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
408 20120593 Đinh Đức Mạnh 29.05.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
409 20121159 Trương Văn Vũ 24.10.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
410 20120028 Lê Thế Anh 10.05.1994 Nghệ An Nam 0 Thiếu 140 KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí
411 20120245 Nguyễn Trọng Đạt 17.12.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí
412 20120558 Nguyễn Văn Linh 08.12.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí
413 20100343 Nguyễn Xuân Huy 05.01.1988 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí 1-K56 Viện Cơ khí
414 20110831 Ong Văn Thiện 27.12.1993 Bắc Giang Nam x x 0 KT cơ khí 1-K56 Viện Cơ khí
415 20110276 Lê Văn Hạnh 06.08.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 2-K56 Viện Cơ khí
416 20110367 Tạ Minh Hoàng 24.02.1992 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí 2-K56 Viện Cơ khí
417 20110279 Nguyễn Đình Học 09.08.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT cơ khí 2-K56 Viện Cơ khíPage 14
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
418 20110555 Nguyễn Văn Ngọc 18.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 2-K56 Viện Cơ khí
419 20110030 Nguyễn Thế Anh 16.05.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
420 20110247 Nguyễn Trường Giang 14.01.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
421 20111025 Trần Ngọc Hùng 22.06.1993 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
422 20110410 Nguyễn Đức Khiêm 15.05.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
423 20110690 Nguyễn Văn Tân 01.01.1993 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
424 20110935 Trương Anh Tuấn 28.11.1993 Thái Bình Nam x x Thiếu 40 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
425 20110761 Phạm Văn Thành 04.12.1992 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 3-K56 Viện Cơ khí
426 20110475 Nguyễn Huỳnh Long 15.06.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí
427 20110500 Nguyễn Xuân Mạnh 31.03.1993 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí
428 20110940 Nguyễn Duy Tuyên 08.10.1992 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí
429 20110743 Trần Văn Tưởng 28.03.1993 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí
430 20110980 Phạm Đình Việt 28.12.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 4-K56 Viện Cơ khí
431 20110176 Nguyễn Văn Duy 05.10.1993 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí
432 20111040 Nguyễn Xuân Lý 01.04.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí
433 20110589 Nguyễn Xuân Phú 22.03.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí
434 20110897 Đinh Thành Trung 22.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí 5-K56 Viện Cơ khí
435 20110192 Nguyễn Cao Đạt 29.03.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí
436 20110514 Hoàng Văn Minh 07.07.1993 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí
437 20110628 Nguyễn Thanh Quý 25.12.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí
438 20110924 Nguyễn Anh Tuấn 19.11.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí
439 20110832 Phạm Văn Thiện 19.01.1992 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí 6-K56 Viện Cơ khí
440 20111061 Nguyễn Văn Tú 03.09.1993 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí 7-K56 Viện Cơ khí
441 20110947 Nguyễn Đức Tuyển 29.12.1993 Hà Tây Nam x x Thiếu 40 KT cơ khí 7-K56 Viện Cơ khí
442 20110164 Lê Văn Diện 25.01.1993 Vĩnh Phú Nam x x Thiếu 40 KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí
443 20110251 Nguyễn Hải Hà 21.07.1993 Hải Phòng Nam x x KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí
444 20110253 Nguyễn Văn Hà 28.06.1992 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí
445 20110606 Vũ Anh Phong 08.11.1993 Phú Thọ Nam x x 0 KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí
446 20110635 Lê Sĩ Quang 17.11.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí 8-K56 Viện Cơ khí
447 20100354 Nguyễn Kim Hùng 05.01.1991 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Viện Cơ khíPage 15
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
448 20100481 Bùi Tiến Ngãi 11.06.1992 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Viện Cơ khí
449 20100350 Nguyễn Văn Huỳnh 16.02.1992 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Viện Cơ khí
450 20100714 Lý Văn Tiến 16.08.1992 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Viện Cơ khí
451 20100231 Chu Đức Giảng 16.08.1991 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Viện Cơ khí
452 20100743 Vũ Quốc Toản 12.05.1988 Hưng Yên Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Viện Cơ khí
453 20100249 Trần Việt Hải 09.10.1992 Yên Bái Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí
454 20100448 Nguyễn Kim Mạnh 09.05.1992 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí
455 20100747 Lê Đỗ Tới 22.01.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí
456 20100970 Phan Viết Thuỳ 04.02.1991 Hà Tĩnh Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Viện Cơ khí
457 20100250 Trương Văn Hải 11.06.1992 Nam Hà Nam x x Thiếu 140 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Viện Cơ khí
458 20100526 Nguyễn Hữu Phương 07.11.1992 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Viện Cơ khí
459 20100594 Nguyễn Văn Sơn 02.08.1992 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Viện Cơ khí
460 20100150 Nguyễn Kim Dũng 15.04.1992 Hà Tây Nam x 0 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Viện Cơ khí
461 20100323 Trần Mạnh Hòa 30.12.1992 Yên Bái Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Viện Cơ khí
462 20100494 Phạm Đình Nguyên 03.03.1992 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Viện Cơ khí
463 20100711 Đỗ Văn Thực 01.06.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Viện Cơ khí
464 20100763 Nguyễn Tuấn Trung 06.12.1992 Hải Phòng Nam x x 0 Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Viện Cơ khí
465 20115018 Đoàn Đức Bình 14.10.1992 Hải Dương Nam x x 0 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
466 20115051 Nguyễn Bảo Chung 05.09.1993 Thái Nguyên Nam x x 0 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
467 20115276 Nguyễn Văn Quyền 11.11.1993 Hà Tây Nam x 0 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
468 20115419 Trần Quang Trường 09.11.1992 Nghệ An Nam x x 0 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
469 20115406 Phan Trọng Hùng 07.08.1993 Hà Tĩnh Nam x 0 CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
470 20115379 Trần Danh Tuấn 27.10.1992 Hà Tây Nam x 0 CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
471 20125004 Đinh Phan Nam Anh 03.04.1994 Thanh Hóa Nam x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực
472 20115407 Nguyễn Văn Hoàng 23.05.1992 Hà Tĩnh Nam x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực
473 20125154 Lê Xuân Hưng 01.05.1994 Hải Hưng Nam x x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực
474 20125210 Bùi Thanh Miền 05.10.1994 Thái Bình Nam x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực
475 20125262 Đinh Văn Tân 09.01.1994 Nam Định Nam x 0 CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Viện Cơ khí Động lực
476 20091163 Nguyễn Thái Hoàng 11.10.1991 Vĩnh Phúc Nam x x 0 Cơ khí động lực 1 K54 Viện Cơ khí Động lực
477 20092799 Nguyễn Hữu Tới 14.07.1991 Bắc Giang Nam x 0 Cơ khí động lực 1 K54 Viện Cơ khí Động lựcPage 16
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
478 20092843 Tạ Bình Trọng 05.09.1991 Hải Phòng Nam x 0 Cơ khí động lực 1 K54 Viện Cơ khí Động lực
479 20090455 Bùi Duy Diện 20.06.1991 Thái Bình Nam x x 0 Cơ khí động lực 2 K54 Viện Cơ khí Động lực
480 20120038 Nguyễn Tuấn Anh 03.12.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
481 20120077 Hoàng Hà Bắc 16.11.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
482 20120128 Dương Hoàng Cường 28.01.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
483 20120129 Dương Văn Cường 17.02.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
484 20120177 Trịnh Khương Duy 22.01.1993 Thái Bình Nam x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
485 20120241 Lương Tuấn Đạt 24.07.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
486 20120427 Lưu Văn Học 08.06.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
487 20120736 Nguyễn Đình Phước 25.03.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
488 20120907 Nguyễn Văn Thắng 24.04.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
489 20120915 Trần Việt Thắng 24.01.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
490 20120844 Nguyễn Văn Thao 07.04.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
491 20120135 Hoàng Văn Cường 04.11.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
492 20120184 Lê Anh Dũng 19.09.1994 Thái Nguyên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
493 20120171 Nguyễn Ngọc Duy 13.07.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
494 20120282 Trịnh Văn Đồng 06.07.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
495 20120295 Mai Ngọc Đức 30.11.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
496 20120328 Nguyễn Văn Hà 16.03.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
497 20120446 Cao Xuân Hùng 18.09.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
498 20120520 Lê Văn Kiên 18.02.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
499 20120501 Nguyễn Duy Khánh 06.08.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
500 20120633 Hoàng Duy Nam 20.04.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
501 20120699 Vũ Văn Nội 06.10.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
502 20120661 Lâm Đại Nghĩa 24.11.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
503 20120678 Đinh Hồng Nguyên 19.03.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
504 20120709 Nguyễn ích Phong 12.11.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
505 20121070 Trịnh Quang Tuấn 12.07.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
506 20120908 Phan Văn Thắng 19.07.1994 Hà Nam Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
507 20120847 Hà Công Thành 21.11.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lựcPage 17
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
508 20120877 Nguyễn Công Thạnh 21.01.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
509 20120843 Nguyễn Hữu Thao 28.06.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
510 20120923 Ngô Văn Thiện 12.10.1994 Nam Định Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
511 20121157 Nguyễn Quang Vũ 01.08.1994 Thái Nguyên Nam x x 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
512 20110023 Nguyễn Đình Anh 15.05.1993 Hải Hưng Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
513 20110173 Lã Thành Duy 19.10.1993 Nam Định Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
514 20110235 Trịnh Trọng Đức 06.02.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
515 20110676 Nguyễn Hữu Tài 06.12.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
516 20110683 Nguyễn Văn Tâm 20.04.1993 Thái Bình Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
517 20110865 Bùi Văn Toàn 02.08.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
518 20110922 Lê Anh Tuấn 09.09.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
519 20110811 Bùi Đỗ Thanh 04.11.1992 Hải Phòng Nam x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
520 20110797 Ngô Văn Thía 22.02.1993 Hải Dương Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
521 20110891 Nguyễn Văn Trưởng 30.06.1993 Ninh Bình Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 1-K56 Viện Cơ khí Động lực
522 20110035 Nguyễn Tuấn Anh 17.10.1993 Hà Nội Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
523 20110169 Nguyễn Văn Doan 28.03.1993 Thái Bình Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
524 20110159 Tạ Hải Dương 04.03.1993 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
525 20110280 Nguyễn Huy Học 17.07.1993 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
526 20110647 Vương Văn Quyết 09.11.1992 Hà Tây Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
527 20110915 Quách Văn Tuân 09.05.1993 Hà Nội Nam x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
528 20110764 Vũ Văn Thành 21.04.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
529 20111071 Hồ Viết Trang 08.04.1993 Nghệ An Nam x 0 KT Cơ khí động lực 2-K56 Viện Cơ khí Động lực
530 20100486 Vũ Đức Nghị 29.01.1992 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Viện Cơ khí Động lực
531 20100740 Nguyễn Văn Toản 05.01.1991 Hải Dương Nam x 0 Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Viện Cơ khí Động lực
532 20100080 Đỗ Anh Chiến 26.05.1992 Vĩnh Phúc Nam x 0 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Viện Cơ khí Động lực
533 20100873 Phùng Quang Vịnh 01.04.1991 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Viện Cơ khí Động lực
534 20159575 Phạm Văn Cảnh 25.09.1993 Nam Định Nam x 0 KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí Động lực
535 20159521 Phạm Thị Ngọc 03.05.1993 Thanh Hóa Nữ x 0 KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí Động lực
536 20159522 Phan Văn Phong 17.11.1992 Hải Hưng Nam x x 0 KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí Động lực
537 20159578 Trần Chí Quân 22.05.1993 Hải Phòng Nam x x 0 KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K57 Viện Cơ khí Động lựcPage 18
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
538 20091705 Tòng Văn Lún 10.11.1991 Lai Châu Nam x 0 Kỹ thuật hàng không K54 Viện Cơ khí Động lực
539 20100776 Ngô Xuân Trường 15.01.1992 Hà Tây Nam x 0 Kỹ thuật hàng không-K55 Viện Cơ khí Động lực
540 20110370 Nguyễn Văn Hoành 10.10.1993 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực
541 20110554 Lê Văn Ngà 06.11.1993 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực
542 20110722 Nguyễn Thanh Tùng 26.08.1993 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực
543 20110895 Đặng Đình Trung 27.12.1993 Hà Bắc Nam x 0 Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực
544 20110900 Lê Anh Trung 13.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hàng không-K56 Viện Cơ khí Động lực
545 20090365 Nguyễn Văn Công NULL Hà Tây Nam x x 0 Công nghệ May K54 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
546 20096278 Vũ Thị Lan 14.07.1988 Nam Định Nữ x 0 Công nghệ May K54 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
547 20091588 Hoàng Hải Linh 25.12.1991 Hưng Yên Nam x 0 Công nghệ May K54 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
548 20123756 Nguyễn Mai Anh 16.06.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
549 20123840 Nguyễn Thị Hà 08.06.1994 Thái Bình Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
550 20123891 Bùi Thị Thu Huyền 17.07.1994 Quảng Ninh Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
551 20123957 Dương Thị Mai 16.12.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
552 20124006 Phan Thị Phương 24.03.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
553 20124011 Vũ Minh Phương 21.10.1994 Thái Bình Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
554 20124083 Nguyễn Thị Tình 17.04.1993 Nghệ An Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
555 20124045 Đỗ Thị Thắm 20.08.1994 Hà Nam Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
556 20124058 Hà Thị Thơm 18.12.1994 Hà Nam Nữ x x 0 Công nghệ may K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
557 20113652 Lê Thị Dung 30.09.1993 Bắc Giang Nữ x x 0 Công nghệ May-K56 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
558 20113719 Nguyễn Thanh Huyền 19.08.1993 Hà Nội Nữ x x 0 Công nghệ May-K56 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
559 20123873 Nguyễn Thị Hoài 07.03.1994 Thái Bình Nữ x x 0 KT Dệt K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
560 20123991 Vũ Đăng Phát 15.07.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT Dệt K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
561 20090703 Trần Văn Đạt 21.02.1991 Vĩnh Phúc Nam x 0 Kỹ thuật Dệt K54 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
562 20090881 Chu Thanh Hà 10.08.1991 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật Dệt K54 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
563 20119024 Nguyễn Đức Lâm 05.05.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 Viện Điện
564 20109962 Phạm Quang Huy 05.04.1992 Thái Bình Nam x x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện Điện
565 20109529 Trần Văn Huy 05.07.1991 Nghệ An Nam x x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện Điện
566 20109500 Đường Văn Lâm 26.11.1992 Hà Nội Nam x x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện Điện
567 20109522 Vũ Hữu Tâm 03.08.1992 Bắc Ninh Nam x x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện ĐiệnPage 19
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
568 20109491 Vũ Đình Tuyên 20.10.1990 Hà Bắc Nam x x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện Điện
569 20109498 Trần Văn Thao 02.06.1991 Hà Nam Nam x 0 CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Viện Điện
570 20115483 Trần Văn Dân 01.01.1993 Nam Định Nam x x 0 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Viện Điện
571 20115523 Nguyễn Văn Đức 21.11.1993 Quảng Ninh Nam x x 0 CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Viện Điện
572 20146913 Nguyễn Bá Dương 06.10.1993 Nam Hà Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
573 20146914 Đặng Hồng Đạt 02.09.1989 Ninh Bình Nam x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
574 20146928 Phạm Duy Luân 02.09.1992 Hải Phòng Nam x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
575 20146929 Phạm Thanh Mạnh 18.03.1991 Nam Hà Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
576 20125716 Nguyễn Văn Phúc 17.09.1994 Nam Hà Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
577 20125830 Nguyễn Bá Trường 02.09.1993 Hà Tây Nam x 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
578 20125643 Lê Phi Long 22.09.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
579 20136950 Nguyễn Xuân Thưởng 21.06.1990 Nam Định Nam x x 0 Công nghệ KT ĐK&TĐH(CH) K56 Viện Điện
580 20121240 Trần Ngọc Anh 24.09.1994 Thanh Hóa Nam x 0 KT điện 01 K57 Viện Điện
581 20121241 Trần Tú Anh 15.09.1994 Nam Định Nam x 0 KT điện 01 K57 Viện Điện
582 20124957 Nguyễn Văn Giáp 26.07.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT điện 01 K57 Viện Điện
583 20122011 Nguyễn Xuân Long 15.10.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT điện 01 K57 Viện Điện
584 20121526 Lê Công Đoán 23.05.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
585 20121931 Nguyễn Đoàn Khuê 01.05.1994 Hà Tây Nam x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
586 20122161 Nguyễn Công Ngọc 14.11.1993 Hà Tây Nam x x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
587 20122244 Hoàng Quỳnh Phương 20.09.1994 Nam Định Nữ x 0 KT điện 02 K57 Viện Điện
588 20102454 Phạm Văn Tuyên 23.08.1992 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật điện 1 K55 Viện Điện
589 20111246 Dương Văn Chương 22.04.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện
590 20111464 Phùng Tiến Hà 02.08.1993 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện
591 20112583 Nguyễn Văn Hải 01.06.1993 Nghệ An Nam x x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện
592 20111526 Nguyễn Vi Nam Hùng 11.02.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện
593 20112027 Trần Minh Quý 31.01.1994 Thái Bình Nam x 0 Kỹ thuật điện 1 K56 Viện Điện
594 20093541 Trần Hoài Nam 27.05.1991 Nghệ An Nam x 0 Kỹ thuật điện 2 K54 Viện Điện
20091653 Nguyễn Nguyên Long 23.03.1991 Nam x Kỹ thuật điện 1 K54 Viện Điện
595 20101185 Nguyễn Văn Công 04.02.1992 Ninh Bình Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K55 Viện Điện
596 20101347 Lê Thành Đạt 06.12.1992 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K55 Viện ĐiệnPage 20
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
597 20101764 Nguyễn Tiến Lầu 25.02.1992 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K55 Viện Điện
598 20101911 Lê Trường Nam 09.05.1992 Hà Nội Nam x 0 Kỹ thuật điện 2 K55 Viện Điện
599 20102036 Lưu Văn Quân 30.01.1992 Hòa Bình Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K55 Viện Điện
600 20111511 Nguyễn Xuân Hợp 08.01.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K56 Viện Điện
601 20111713 Vũ Ngọc Khoa 12.03.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K56 Viện Điện
602 20112093 Vũ Văn Sức 26.09.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật điện 2 K56 Viện Điện
603 20149566 Thiều Minh Đức 20.11.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện
604 20149569 Phạm Trường Giang 06.11.1990 Hải Phòng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện
605 20149570 Nguyễn Trung Kiên 12.10.1991 Hà Tây Nam x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện
606 20149583 Nguyễn Đình Việt 23.06.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện
607 20149587 Nguyễn Duy Vịnh 14.10.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện
608 20149568 Phạm Quang Vương 15.07.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Viện Điện
609 20159510 Lê Đức Anh 25.01.1993 Hà Nội Nam x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
610 20159520 Trần Lê Hoàng Anh 15.09.1992 Hà Tĩnh Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
611 20159527 Đỗ Mạnh Đạt 12.03.1991 Phú Thọ Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
612 20159518 Vũ Minh Đức 06.06.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
613 20159573 Hoàng Thanh Hải 29.01.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
614 20159532 Trần Thế Hùng 25.02.1993 Hải Hưng Nam x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
615 20159540 Đoàn Mạnh Long 13.08.1992 Hải Dương Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
616 20159565 Nguyễn Đức Ngọc 16.09.1990 Vĩnh Phú Nam x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
617 20159533 Trần Văn Quyết 08.09.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
618 20159564 Lương Xuân Tiến 30.11.1993 Hưng Yên Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
619 20159577 Dương Văn Tuấn 27.03.1993 Hà Tây Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
620 20159512 Âu Văn Trung 25.12.1992 Nghệ An Nam x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Viện Điện
621 20169523 Hoàng Đức Khuyến 07.12.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Viện Điện
622 20169515 Đỗ Hồng Quân 02.04.1992 Nam Định Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Viện Điện
623 20169568 Lê Doãn Tuân 07.11.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Viện Điện
624 20101610 Lỗ Trọng Huy 22.04.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K55 Viện Điện
625 20101951 Phạm Đắc Nguyên 04.10.1992 Hải Phòng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K55 Viện Điện
626 20111127 Nguyễn Thị Lan Anh 19.06.1993 Hải Hưng Nữ x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện ĐiệnPage 21
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
627 20111242 Hán Văn Chính 14.04.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện
628 20114647 Vũ Trọng Đại 06.10.1993 Nam Định Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện
629 20111572 Nguyễn Hữu Hiếu 08.02.1993 Bắc Ninh Nam x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện
630 20111729 Vũ Xuân Kiên 13.01.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện
631 20111846 An Thế Mười 13.10.1993 Nam Hà Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện
632 20112461 Trần Văn Tuyền 26.07.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điều khiển và TĐH1 K56 Viện Điện
633 20102726 Phạm Hồng Quân 18.10.1992 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K55 Viện Điện
634 20102131 Trần Quang Tân 13.05.1992 Bắc Giang Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K55 Viện Điện
635 20111262 Tạ Văn Dân 07.01.1993 Thái Bình Nam x 0 Điều khiển và TĐH2 K56 Viện Điện
636 20111382 Nguyễn Trọng Đạt 06.05.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K56 Viện Điện
637 20111456 Trần Văn Giang 08.01.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K56 Viện Điện
638 20111706 Nguyễn Ngọc Khang 30.12.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH2 K56 Viện Điện
639 20090421 Nguyễn Quốc Cường 13.09.1991 Hà Nội Nam x 0 Điều khiển và TĐH3 K54 Viện Điện
640 20102121 Nguyễn Văn Tâm 07.03.1992 Bắc Giang Nam x x Thiếu 140 Điều khiển và TĐH3 K55 Viện Điện
641 20102308 Nguyễn Đắc Tiến 16.06.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K55 Viện Điện
642 20102558 Đào Quang Vinh 02.06.1992 Thái Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K55 Viện Điện
643 20114648 Lê Văn Cường 15.03.1993 Thanh Hóa Nam x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện
644 20111320 Phạm Tùng Dương 20.06.1993 Hà Nội Nam x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện
645 20114649 Đỗ Văn Đức 16.03.1993 Hà Nam Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện
646 20111537 Nguyễn Quốc Hương 24.05.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện
647 20112657 Lương Đình Sơn 20.11.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện
648 20112426 Lê Viết Tuấn 18.12.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Điều khiển và TĐH3 K56 Viện Điện
649 20092628 Nguyễn Đức Thuận 16.08.1991 Thanh Hóa Nam x 0 Điều khiển và TĐH4 K54 Viện Điện
650 20092846 Trương Văn Trọng 18.05.1990 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH4 K54 Viện Điện
651 20101291 Phạm Văn Dũng 08.08.1992 Ninh Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH4 K55 Viện Điện
652 20102479 Nguyễn Anh Tùng 27.10.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Điều khiển và TĐH4 K55 Viện Điện
653 20111656 Nguyễn Ngọc Huy 14.06.1993 Thanh Hóa Nam x 0 Điều khiển và TĐH4 K56 Viện Điện
654 20111761 Nguyễn Văn Lơi 10.02.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 Điều khiển và TĐH4 K56 Viện Điện
655 20093609 Đặng Nam Thành 17.01.1992 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH5 K54 Viện Điện
656 20101140 Nguyễn Đức Bình 13.09.1992 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và TĐH5 K55 Viện ĐiệnPage 22
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
657 20101851 Nguyễn Văn Màu 18.01.1991 Hà Nội Nam x 0 Điều khiển và TĐH5 K55 Viện Điện
658 20111594 Bùi Thế Hoà 03.11.1993 Hải Phòng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH5 K56 Viện Điện
659 20111859 Nguyễn Công Minh 20.12.1993 Ninh Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH5 K56 Viện Điện
660 20112197 Phạm Văn Thành 23.04.1993 Hải Hưng Nam x 0 Điều khiển và TĐH5 K56 Viện Điện
661 20091710 Hoàng Tiến Lượng 05.02.1991 Phú Thọ Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K54 Viện Điện
662 20092489 Hoàng Duy Thạch 05.04.1991 Hà Tây Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K54 Viện Điện
663 20111558 Nguyễn Đình Hai 02.09.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K56 Viện Điện
664 20111567 Hoàng Trung Hiếu 28.07.1993 Hà Nam Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K56 Viện Điện
665 20111792 Phí Ngọc Linh 16.03.1993 Thái Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K56 Viện Điện
666 20112637 Trần Phong Nhã 28.09.1993 Hà Tĩnh Nam x 0 Điều khiển và TĐH6 K56 Viện Điện
667 20112701 Nguyễn Hải Triều 22.07.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 Điều khiển và TĐH6 K56 Viện Điện
668 20111300 Vũ Anh Dũng 23.03.1993 Thái Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH7 K56 Viện Điện
669 20112033 Đoàn Mạnh Quang 16.05.1993 Phú Thọ Nam x x 0 Điều khiển và TĐH7 K56 Viện Điện
670 20112484 Ngô Văn Vương 23.03.1993 Ninh Bình Nam x 0 Điều khiển và TĐH7 K56 Viện Điện
671 20111248 Nguyễn Đức Chiến 28.09.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện
672 20112572 Trần Duy Định 20.05.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện
673 20111434 Trần Trường Đức 30.06.1993 Hòa Bình Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện
674 20112615 Cao Xuân Lộc 16.07.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện
675 20111870 Phan Nhật Minh 02.03.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điều khiển và TĐH8 K56 Viện Điện
676 20096407 Phạm Duy Quân 28.11.1989 Hà Nội Nam x x 0 Điều khiển và tự động hóa (CH) K54 Viện Điện
677 20121581 Vũ Văn Đức 13.03.1994 Hải Phòng Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
678 20121837 Nguyễn Văn Hùng 08.06.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
679 20121945 Nguyễn Trung Kiên 10.02.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
680 20122033 Trần Văn Luy 05.03.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
681 20122162 Nguyễn Đình Ngọc 21.05.1994 Hà Nội Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
682 20122226 Phạm Xuân Phồn 10.02.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
683 20122247 Nguyễn Công Phương 18.01.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
684 20122340 Hoàng Văn Sơn 25.06.1993 Thanh Hóa Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
685 20122560 Lê Huy Tiệp 28.10.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
686 20122748 Nguyễn Thanh Tùng 05.07.1994 Nam Định Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện ĐiệnPage 23
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
687 20122727 Nguyễn Văn Tuyến 18.09.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
688 20122451 Đoàn Văn Thảo 25.03.1994 Nam Định Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
689 20122514 Trần Văn Thịnh 07.01.1994 Nam Hà Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 01 K57 Viện Điện
690 20121861 Lê Thành Hưng 14.12.1994 Nghệ An Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
691 20122107 Lê Trọng Nam 09.07.1994 Thanh Hóa Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
692 20122211 Nguyễn Chất Phát 02.10.1994 Hà Tĩnh Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
693 20122251 Nguyễn Thành Phương 14.05.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
694 20122342 Lê Đức Sơn 07.01.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
695 20122750 Nguyễn Văn Tùng 11.05.1994 Hưng Yên Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
696 20122486 Nguyễn Xuân Thắng 14.09.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
697 20122539 Nguyễn Quốc Thưởng 02.12.1994 Vĩnh Phúc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
698 20121613 Trần Đức Giải 02.04.1994 Hải Hưng Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
699 20121665 Hoàng Văn Hiền 30.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
700 20121740 Lê Công Hoàng 07.05.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
701 20121863 Nguyễn Chí Hưng 17.04.1994 Hưng Yên Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
702 20121961 Nguyễn Văn Lâm 10.05.1994 Hà Nội Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
703 20121980 Lê Đức Linh 16.03.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
704 20122104 Hoàng Thành Nam 25.03.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
705 20122298 Nguyễn Mạnh Quyền 24.11.1994 Hải Hưng Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
706 20122361 Phạm Văn Sơn 10.08.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
707 20122471 Đỗ Mạnh Thắng 18.03.1994 Ninh Bình Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
708 20121190 Đỗ Văn Anh 06.06.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
709 20121565 Nguyễn Thế Đức 25.12.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
710 20121832 Nguyễn Mạnh Hùng 11.01.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
711 20121818 Dương Văn Huỳnh 12.01.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
712 20122029 Nguyễn Thành Luân 12.04.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
713 20122153 Trương Quang Nghĩa 05.12.1994 Ninh Bình Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
714 20122369 Nguyễn Văn Tam 26.09.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
715 20122792 Nguyễn Thành Việt 31.10.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện Điện
716 20122821 Nguyễn Thế Vũ 25.08.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Viện ĐiệnPage 24
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
717 20121208 Mai Tuấn Anh 15.04.1994 Quảng Ninh Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
718 20121322 Nguyễn Văn Chung 16.10.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
719 20121705 Trần Văn Hiển 21.09.1994 Nam Hà Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
720 20122117 Phạm Huy Nam 09.02.1994 Hải Dương Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
721 20122541 Lê Văn Tiền 15.02.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
722 20122574 Lê Sỹ Toàn 29.05.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
723 20124955 Phạm Văn Tuấn 19.12.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
724 20122483 Nguyễn Văn Thắng 13.04.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
725 20122500 Ngô Văn Thiện 15.02.1994 Nam Định Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 05 K57 Viện Điện
726 20121275 Lại An Bình 25.12.1994 Hải Phòng Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
727 20121332 Đỗ Thái Công 02.02.1994 Nam Định Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
728 20121437 Trần Anh Dũng 18.04.1994 Thái Nguyên Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
729 20121539 Nguyễn Văn Đua 15.05.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
730 20122216 Lê Hồng Phong 21.07.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
731 20122355 Nguyễn Văn Sơn 08.05.1994 Hà Tây Nam x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
732 20122650 Nguyễn Vân Trường 27.08.1994 Hải Dương Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
733 20122789 Nguyễn Hữu Việt 14.02.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
734 20092944 Nguyễn Thành Tuân 14.05.1991 Thái Bình Nam x 0 Kỹ thuật sinh học K54 Viện Điện
735 20109631 Trần Văn Hùng 12.01.1986 Thái Bình Nam x x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
736 20109660 Phạm Đức Dưỡng 28.12.1990 Bắc Ninh Nam x x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
737 20109119 Nguyễn Thị Minh Hiếu 02.08.1992 Quảng Trị Nữ x x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
738 20109901 Nguyễn Văn Linh 22.08.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
739 20109321 Nguyễn Thị Thảo Mai 15.11.1992 Bắc Thái Nữ x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
740 20109564 Phạm Thị Thảo 19.01.1992 Thái Bình Nữ x x 0 CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
741 20116097 Nguyễn Tuấn Anh 19.09.1990 Hà Bắc Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
742 20115442 Nguyễn Thị Lan Anh 04.03.1993 Ninh Bình Nữ x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
743 20115569 Nguyễn Đức Hiền 07.04.1993 Hà Nội Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
744 20115782 Nguyễn Quang Tiệp 22.02.1992 Hà Tây Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
745 20115799 Nguyễn Tiến Triển 12.05.1993 Nam Định Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
746 20116156 Nguyễn Thành Huy 07.03.1991 Hà Nội Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Viện Điện tử - Viễn thôngPage 25
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
747 20116161 Lê Duy Tân 21.09.1991 Hải Hưng Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
748 20116170 Trần Quốc Việt 03.11.1991 Hà Nội Nam x x 0 CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
749 20136937 Tạ Ngọc Quang 18.11.1988 Hà Nội Nam x x Thiếu 140 CN-Công nghệ KT ĐT-TT 1(CH)-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
750 20125461 Lê Văn Đoàn 24.03.1994 Hà Nội Nam x 0 CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
751 20146902 Nguyễn Thị Thu Hà 06.03.1993 Thái Bình Nữ x 0 CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
752 20125514 Vũ Văn Hiên 11.11.1994 Hưng Yên Nam x 0 CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
753 20125563 Nguyễn Hữu Huy 19.12.1994 Hải Phòng Nam x x 0 CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
754 20125884 Hoàng Thị Yến 26.07.1994 Hòa Bình Nữ x x 0 CN-Điện tử TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
755 20125652 Nguyễn Văn Luân 27.12.1994 Nam Định Nam x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
756 20115694 Lê Minh Phúc 20.09.1993 Nam Hà Nam x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
757 20125723 Phạm Văn Phương 04.07.1991 Thanh Hóa Nam x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
758 20125728 Nguyễn Tiên Quang 02.09.1994 Hải Dương Nam x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
759 20146996 Phùng Văn Quang 06.07.1992 Hà Tây Nam x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
760 20146974 Nguyễn Minh Tuấn 14.07.1991 Hà Nội Nam x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
761 20146975 Nguyễn Trung Thành 21.11.1990 Hà Nội Nam x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
762 20146998 Lê Thị Thúy 22.11.1993 Hải Dương Nữ x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
763 20125814 Đỗ Thị Thu Trang 02.07.1994 Hải Dương Nữ x x 0 CN-Điện tử TT 02 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
764 20111114 Lê Đức Anh 04.05.1993 Nam Hà Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 01-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
765 20101159 Đới Sỹ Chiến 10.04.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 01-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
766 20111908 Đỗ Minh Ngọc 08.05.1993 Latvia Nam x 0 Điện tử-Truyền thông 01-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
767 20111985 Phạm Ngọc Quảng 13.07.1992 Nam Định Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 01-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
768 20112380 Lý Đức Trung 14.01.1993 LB Nga Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 01-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
769 20102610 Lê Văn Cường 05.10.1992 Nghệ An Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
770 20111680 Đoàn Văn Khánh 29.11.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
771 20112336 Nguyễn Mạnh Toàn 17.12.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
772 20112165 Nguyễn Quốc Tú 02.02.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
773 20112504 Nguyễn Bá Việt 12.10.1993 Hà Tây Nam x 0 Điện tử-Truyền thông 02-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
774 20114640 Phạm Đình Trung 19.06.1992 Nghệ An Nam x 0 Điện tử-Truyền thông 03-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
775 20112092 Đoàn Văn Sứ 10.01.1993 Nam Hà Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 04-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
776 20112495 Cao Tuấn Việt 10.12.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 04-K56 Viện Điện tử - Viễn thôngPage 26
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
777 20111167 Lê Văn Bình 26.07.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 05-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
778 20111613 Nguyễn Hữu Hoàng 16.02.1993 Hà Tây Nam x 0 Điện tử-Truyền thông 05-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
779 20112039 Nguyễn Hải Quang 20.02.1993 Bắc Ninh Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 05-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
780 20111367 Đào Phúc Đạt 16.04.1993 Bắc Giang Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 06-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
781 20112344 Trần Mạnh Toàn 24.10.1993 Vĩnh Phúc Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 06-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
782 20112212 Vũ Anh Thái 04.12.1993 Hải Phòng Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 06-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
783 20112160 Lê Phương Tú 05.10.1993 Liên bang Nga Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 08-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
784 20112145 Nguyễn Văn Tùng 12.08.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 08-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
785 20112154 Trần Vũ Tùng 14.08.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 08-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
786 20112182 Nguyễn Công Thành 09.12.1993 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 08-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
787 20112529 Nguyễn Hoàng Anh 06.06.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 09-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
788 20112273 Nguyễn Văn Thanh 03.09.1993 0 Nam 0 Thiếu 140 Điện tử-Truyền thông 09-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
789 20111386 Trần Tiến Đạt 01.07.1993 Nam Hà Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
790 20111693 Nguyễn Văn Khải 16.09.1993 0 Nam 0 Thiếu 140 Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
791 20111982 Trần Quang Phong 28.11.1993 Hải Dương Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
792 20111998 Trần Hồng Quân 03.06.1993 Thái Bình Nam x 0 Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
793 20112688 Hoàng Văn Thuận 01.08.1993 Nghệ An Nam x x 0 Điện tử-Truyền thông 10-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
794 20104843 Lê Thanh Tuyền 14.10.1992 Ninh Bình Nam x 0 Điện tử-Viễn thông 01-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
795 20090017 Trần Minh Thuận 12.04.1989 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 02 K54 Viện Điện tử - Viễn thông
796 20101839 Đặng Thanh Lương 29.10.1992 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 02-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
797 20102099 Nguyễn Ngọc Sơn 10.10.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 02-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
798 20093675 Nguyễn Mạnh Tường 06.08.1991 Nghệ An Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 03 K54 Viện Điện tử - Viễn thông
799 20101655 Phạm Văn Hùng 12.01.1992 Vĩnh Phúc Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 03-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
800 20101665 Bùi Duy Hưng 09.10.1992 Vĩnh Phú Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 03-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
801 20091537 Nguyễn Văn Lanh 16.05.1991 Hà Tây Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 05 K54 Viện Điện tử - Viễn thông
802 20101514 Nguyễn Đình Hiếu 05.06.1991 Hà Nội Nam x 0 Điện tử-Viễn thông 05-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
803 20102000 Nghiêm Xuân Phương 23.01.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 05-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
804 20102152 Đặng Trung Thành 29.11.1992 Hà Bắc Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 05-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
805 20102075 Trần Hữu Sáng 27.10.1992 Hải Hưng Nam x x Thiếu 140 Điện tử-Viễn thông 07-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
806 20102237 Lê Đình Thiện 31.10.1992 Hải Hưng Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 07-K55 Viện Điện tử - Viễn thôngPage 27
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
807 20101406 Nguyễn Minh Đức 11.03.1992 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 08-K55 Viện Điện tử - Viễn thông
808 20093178 Xuân Thái Tùng 03.10.1991 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 09 K54 Viện Điện tử - Viễn thông
809 20091447 Nguyễn Ngọc Khánh 23.03.1991 Hà Nội Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Viện Điện tử - Viễn thông
810 20093058 Nguyễn Quang Tuyền 21.03.1991 Hưng Yên Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 10 K54 Viện Điện tử - Viễn thông
811 20093493 Lê Hữu Khang 24.01.1991 Hà Tĩnh Nam x x 0 Điện tử-Viễn thông 12 K54 Viện Điện tử - Viễn thông
812 20149577 Nguyễn Thị Vân Anh 03.06.1993 Hà Tây Nữ x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
813 20149576 Nguyễn Thúy Hường 18.04.1993 Thái Nguyên Nữ x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
814 20149575 Nguyễn Duy Thịnh 12.05.1993 Nam Định Nam x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K56 Viện Điện tử - Viễn thông
815 20159559 Lê Xuân Hoàng 17.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K57 Viện Điện tử - Viễn thông
816 20159514 Lê Thị Thanh Tâm 18.05.1993 Tuyên Quang Nữ x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K57 Viện Điện tử - Viễn thông
817 20159530 Triệu Ngọc Xuân 30.04.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 ĐT-TT (CN lên KS)-K57 Viện Điện tử - Viễn thông
818 20106082 Nguyễn Thế Trường 01.03.1991 Ninh Bình Nam x x 0 KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Viện Điện tử - Viễn thông
819 20121382 Nguyễn Thị Dinh 10.04.1994 Thái Bình Nữ x 0 KT ĐT-TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
820 20124987 Quản Xuân Tùng 25.08.1994 Hà Nam Nam x 0 KT ĐT-TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
821 20124984 Nguyễn Ngọc Thanh 19.03.1994 Hưng Yên Nam x x 0 KT ĐT-TT 01 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
822 20122072 Đào Tuấn Minh 17.10.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT ĐT-TT 03 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
823 20124985 Nguyễn Đức Thuận 03.08.1994 Hà Bắc Nam x 0 KT ĐT-TT 03 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
824 20121768 Bùi Thị Hồng 06.11.1994 Hải Hưng Nữ x 0 KT ĐT-TT 06 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
825 20121828 Nguyễn Bá Hùng 18.06.1994 Thái Bình Nam x x 0 KT ĐT-TT 06 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
826 20124989 Lê Văn Văn 06.08.1994 Hải Dương Nam x 0 KT ĐT-TT 06 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
827 20122827 Vũ Hùng Vương 11.11.1994 Nam Hà Nam x x 0 KT ĐT-TT 06 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
828 20122719 Đào Ngọc Tuyên 06.02.1994 Hải Hưng Nam x x 0 KT ĐT-TT 07 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
829 20124988 Lê Hữu Tường 10.02.1994 Hà Tĩnh Nam x x 0 KT ĐT-TT 07 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
830 20122043 Hồ Hữu Lực 20.10.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT ĐT-TT 09 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
831 20108040 Trần Thành Trai 06.09.1992 Hải Hưng Nam x 0 CN- Cơ điện tử 1-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
832 20114193 Nguyễn Thị Hạnh 05.02.1992 Nghệ An Nữ x x 0 Kế toán 1-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
833 20114352 Phan Thị Thảo 10.05.1993 Nam Định Nữ x x Thiếu 140 Kế toán 1-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
834 20114366 Vũ Thị Thu 05.10.1993 Nam Định Nữ x x 0 Kế toán 1-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
835 20114291 Nguyễn Thành Luân 04.09.1992 LB Nga Nam x x 0 Kế toán 2-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
836 20116088 Bùi Bích Phương 28.03.1990 Lai Châu Nữ x x 0 Kế toán 2-K56 Viện Kinh tế & Quản lýPage 28
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
837 20124317 Nguyễn Lê Tú Anh 27.10.1994 Lào Cai Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
838 20124329 Trần Thị Khánh Anh 21.01.1994 Nghệ An Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
839 20124430 Nguyễn Thị Huyền 18.02.1994 Hà Bắc Nữ x x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
840 20124444 Phùng Thị Hường 07.03.1993 Yên Bái Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
841 20124457 Cao Thị Mỹ Linh 07.03.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
842 20124464 Lê Thuỳ Linh 18.07.1993 Thái Bình Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
843 20124478 Đinh Thị Khánh Ly 12.08.1994 Thái Nguyên Nữ x x Thiếu 40 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
844 20124807 Trần Hương Ly 02.05.1994 Hà Nội Nữ x x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
845 20124527 Nguyễn Thị Ân Phúc 05.04.1994 Phú Yên Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
846 20124530 Đinh Thị Việt Phương 06.04.1994 Hà Nội Nữ x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
847 20124618 Nguyễn Minh Tùng 16.01.1994 Hà Nội Nam x x 0 Kế toán K57 Viện Kinh tế & Quản lý
848 20135700 Nguyễn Thanh Huyền 15.10.1995 Vĩnh Phú Nữ x 0 Kế toán K58 Viện Kinh tế & Quản lý
849 20135767 Trần Thị Hương 03.07.1995 Bắc Ninh Nữ x 0 Kế toán K58 Viện Kinh tế & Quản lý
850 20106189 Nguyễn Thuỳ Linh 27.09.1991 Hà Bắc Nữ x x 0 Kế toán-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
851 20104736 Nguyễn Thị Tuyết Mai 17.06.1991 Thái Bình Nữ x 0 Kế toán-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
852 20124330 Vũ Thị Vân Anh 01.09.1994 Hải Hưng Nữ x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
853 20124350 Hoàng Hải Cường 04.11.1994 Thái Bình Nam x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
854 20124368 Hoàng Anh Đạt 18.08.1994 Hòa Bình Nam x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
855 20114087 Nguyễn Văn Hoàng 25.12.1992 Hà Nam Nam x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
856 20124432 Mai Việt Hùng 25.08.1994 Thanh Hóa Nam x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
857 20124469 Quách Diệu Linh 16.12.1994 Hà Nội Nữ x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
858 20124542 Nguyễn Phú Quốc 17.07.1994 Hà Nội Nam x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
859 20124616 Bùi Thanh Tùng 14.04.1994 Nghệ An Nam x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
860 20124566 Nguyễn Đức Thắng 02.11.1994 Hà Tây Nam x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
861 20124567 Nguyễn Quyết Thắng 09.04.1994 Hải Dương Nam x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
862 20124562 Nguyễn Văn Thảo 11.08.1994 Nghệ An Nam x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
863 20124581 Đậu Thị Thanh Thủy 03.02.1993 Nghệ An Nữ x x 0 Kinh tế CN K57 Viện Kinh tế & Quản lý
864 20106252 Nguyễn Tuấn Anh 12.05.1989 Hà Nội Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
865 20104647 Đỗ Văn Cường 03.06.1991 Hưng Yên Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
866 20104712 Nguyễn Văn Huy 28.05.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp-K55 Viện Kinh tế & Quản lýPage 29
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
867 20106195 Nghiêm Đình Long 08.05.1988 Bắc Ninh Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
868 20114374 Nguyễn Đức Trí 01.08.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kinh tế công nghiệp-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
869 20136236 Nguyễn Thị Hồng Phượng 16.09.1995 Hà Tây Nữ x x 0 Quản trị KD K58 Viện Kinh tế & Quản lý
870 20096094 Võ Đức Hoài 05.08.1988 Nghệ An Nam x 0 Quản trị kinh doanh K54 Viện Kinh tế & Quản lý
871 20104685 Bùi Mạnh Hà 02.04.1992 Hà Nội Nam x x 0 Quản trị kinh doanh-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
872 20106163 Đào Thanh Hằng 05.05.1990 Hà Nội Nữ x x 0 Quản trị kinh doanh-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
873 20104747 Lê Thị Nhung 09.11.1992 Hải Dương Nữ x x 0 Quản trị kinh doanh-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
874 20104758 Nguyễn Đăng Sáng 18.06.1991 Hải Dương Nam x x 0 Quản trị kinh doanh-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
875 20114275 Lê Hữu Kiệt 03.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Quản trị kinh doanh-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
876 20114428 Dương Thị Xuân 22.04.1989 Hà Tây Nữ x x 0 Quản trị kinh doanh-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
877 20124393 Đỗ Tiến Hạnh 02.09.1994 Quảng Ninh Nam x x 0 Quảnh trị KD K57 Viện Kinh tế & Quản lý
878 20124436 Trần Quang Hưng 01.01.1994 Phú Thọ Nam x 0 Quảnh trị KD K57 Viện Kinh tế & Quản lý
879 20124610 Lê Hữu Tuấn 20.01.1994 Hà Tĩnh Nam x 0 Quảnh trị KD K57 Viện Kinh tế & Quản lý
880 20124565 Ngô Mạnh Thắng 11.07.1994 Hà Nam Nam x 0 Quảnh trị KD K57 Viện Kinh tế & Quản lý
881 20114176 Hoàng Thị Thu Trang 03.09.1992 Lai Châu Nữ x x 0 Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
882 20104801 Nguyễn Lê Tùng 30.05.1992 Hà Tây Nam x x 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
883 20104802 Trần Thanh Tùng 05.04.1992 Vĩnh Phúc Nam x x 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
884 20104660 Nguyễn Thị Thuý 27.05.1992 Nghệ An Nữ x x 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Viện Kinh tế & Quản lý
885 20114306 Trần Thị Bích Ngọc 09.07.1993 Ninh Bình Nữ x 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
886 20114171 Phạm Thị Thùy 16.10.1993 Hải Hưng Nữ x x 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Viện Kinh tế & Quản lý
887 20086243 Nguyễn Quang Huy 22.04.1988 0 Nam 0 Thiếu 140 Tài chính-Ngân hàng K54 Viện Kinh tế & Quản lý
888 20096030 Bùi Thị Bích Liên 20.07.1990 Thái Bình Nữ x 0 Tài chính-Ngân hàng K54 Viện Kinh tế & Quản lý
889 20096401 Lê Thanh Tuấn 22.07.1986 Hà Nội Nam x x 0 Tài chính-Ngân hàng K54 Viện Kinh tế & Quản lý
890 20124386 Nguyễn Thu Hà 05.06.1994 Hà Nội Nữ x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý
891 20124388 Trần Thị Thu Hà 04.11.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý
892 20124404 Lê Thu Hiền 21.01.1994 Hà Nội Nữ x x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý
893 20124496 Nguyễn Thị Huyền My 30.06.1994 Hải Phòng Nữ x x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý
894 20124556 Phạm Quốc Thái 16.04.1994 Hà Nội Nam x x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý
895 20124558 Nguyễn Phương Thảo 02.10.1993 Hà Nội Nữ x x Thiếu 40 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý
896 20124608 Lê Thành Trung 29.11.1994 Hà Nội Nam x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lýPage 30
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
897 20124633 Cấn Xuân Vinh 13.02.1994 Hà Nội Nam x x 0 TC-Ngân hàng K57 Viện Kinh tế & Quản lý
898 20104309 Nguyễn Đức Bình 19.05.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 KT hạt nhân K57
Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
899 20090321 Phạm Đình Chính 05.11.1991 Nam Định Nam x x 0 KTHN & VL môi trường K54Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
900 20093586 Lê Văn Quý 23.12.1990 Hà Tĩnh Nam x x 0 KTHN & VL môi trường K54Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
901 20092975 Kim Anh Tuấn 18.12.1991 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KTHN & VL môi trường K54Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
902 20104310 Lại Hợp Cảnh 18.02.1992 Khánh Hòa Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K55Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
903 20113923 Nguyễn Văn Duy 20.11.1992 Bắc Ninh Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
904 20113934 Nguyễn Thanh Hải 13.09.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
905 20113958 Đỗ Đăng Khoa 14.09.1993 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
906 20113984 Nguyễn Hồng Quảng 10.04.1992 Nam Định Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
907 20113985 Lê Văn Quân 27.05.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
908 20114023 Đặng Văn Tuyên 17.02.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật hạt nhân-K56Viện Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường
909 20109726 Phan Chí Nhân 24.10.1992 #N/A Nam #N/A #N/A #N/A Thiếu 140 CN- Hóa dầu-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
910 20115894 Nguyễn Văn Dương 06.02.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 CN KT Hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
911 20116064 Vương Thị Hải Yến 15.12.1993 Vĩnh Phú Nữ x 0 CN KT Hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
912 20126019 Trần Văn Nhật 06.12.1994 Nam Hà Nam x 0 CN-KT hóa học 2 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
913 20126041 Ngô Tiến Thành 22.12.1994 Hải Phòng Nam x 0 CN-KT hóa học 2 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
914 20126088 Nguyễn Thị Yến 15.09.1994 Thái Bình Nữ x 0 CN-KT hóa học 2 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
915 20103036 Nguyễn Văn Bình 18.10.1992 Hà Nội Nam x x 0 Hóa học-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
916 20103507 Lê Ngọc Dương 06.02.1992 Hưng Yên Nam x 0 Hóa học-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
917 20103334 Nguyễn Lê Thành 06.05.1992 Hà Nội Nam x x 0 Hóa học-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
918 20103594 Lương Văn Vinh 10.08.1991 Bắc Giang Nam x x 0 Hóa học-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
919 20122964 Trương Khánh Duy 08.09.1994 Thanh Hóa Nam x 0 Hóa học K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
920 20123068 Vũ Văn Hải 08.03.1994 Nam Định Nam x 0 KT hóa học 02 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
921 20159546 Đặng Phương Anh 14.07.1993 Hà Nội Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
922 20159547 Hoàng Hà Trang 16.03.1993 Nghệ An Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
923 20169593 Tạ Thị Minh Hương 06.12.1993 Hà Nam Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
924 20169583 Nguyễn Thanh Tùng 20.07.1992 Hà Nội Nam x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
925 20169502 Phan Thị Thúy 08.04.1993 Nghệ An Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
926 20169530 Đặng Văn Thực 18.08.1993 Hưng Yên Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Viện Kỹ thuật Hoá họcPage 31
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
927 20090172 Đoàn Thị Ngọc Ánh 14.11.1991 Hải Dương Nữ x x Thiếu 140 Kỹ thuật hóa học 1 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
928 20103439 Lê Việt Anh 19.05.1992 Nghệ An Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
929 20103108 Hoàng Xuân Hải 16.02.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
930 20103145 Nguyễn Tất Hoàng 10.07.1992 Hưng Yên Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
931 20112737 Bùi Hoàng Anh 28.05.1993 Hòa Bình Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
932 20113506 Nguyễn Văn Bảo 15.10.1993 Hà Tĩnh Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
933 20112801 Lê Việt Cường 10.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
934 20112812 Nguyễn Hữu Thành Chiến 25.01.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
935 20113343 Nguyễn Hồng Thắng 15.01.1993 Hồng Kông Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 1-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
936 20091389 Phạm Khắc Hưng 23.05.1991 Hải Dương Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
937 20092986 Lưu Văn Tuấn 19.02.1990 Bắc Giang Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 2 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
938 20103249 Hoàng Hải Nam 16.08.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
939 20103309 Đặng Thái Sơn 07.09.1990 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
940 20103572 Nguyễn Thị Ngọc Thuý 20.01.1992 Khánh Hòa Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
941 20113022 Cao Trọng Huân 01.08.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
942 20113214 Trần Thị Phương 15.08.1993 Thanh Hóa Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
943 20113461 Trần Thị Vân 21.08.1993 Thái Bình Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học 2-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
944 20080785 Bùi Thế Giang 03.08.1990 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
945 20091066 Chu Nghĩa Hiệp 10.11.1991 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
946 20091920 Tạ Kim Ngọc 03.10.1991 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
947 20092060 Nguyễn Tuấn Phương 08.11.1991 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
948 20103286 Nguyễn Thanh Phúc 27.12.1992 Nam Hà Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
949 20112850 Nguyễn Tài Duẩn 19.03.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
950 20112832 Nguyễn Xuân Dũng 10.03.1993 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
951 20112870 Trần Văn Đại 19.11.1992 Thái Nguyên Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
952 20113026 Nguyễn Văn Huỳnh 01.04.1993 Hải Hưng Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
953 20113115 Nguyễn Ngọc Luân 19.01.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
954 20113445 Nguyễn Ngọc Tuấn 06.07.1993 Hải Hưng Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
955 20091101 Đào Chính Hoà 15.10.1991 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
956 20092360 Trần Huy Tân 04.09.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Viện Kỹ thuật Hoá họcPage 32
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
957 20093163 Trần Thanh Tùng 29.04.1991 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 4 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
958 20103059 Hoàng Văn Dân 10.07.1992 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 4-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
959 20103574 Nguyễn Thị Anh Đào 10.09.1992 Bắc Giang Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học 4-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
960 20103737 Trần Đăng Thịnh 19.05.1989 Thái Bình Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 4-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
961 20113500 Hoàng Việt An 11.10.1993 Nghệ An Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 4-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
962 20113339 Nguyễn Thị Thắm 13.08.1993 Hà Nội Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học 4-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
963 20090295 Nguyễn Văn Chiến 01.12.1991 Quảng Ninh Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
964 20092536 Nguyễn Trọng Thắng 25.05.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 5 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
965 20112813 Nguyễn Ngọc Chiến 02.04.1993 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
966 20112914 Nguyễn Mạnh Hà 10.08.1993 Hà Nội Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
967 20112953 Đàm Thị Hương 11.01.1993 Thái Bình Nữ x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
968 20113196 Nguyễn Thị Nhung 04.09.1993 Thái Bình Nữ x x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
969 20113203 Phạm Quang Phú 19.10.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 5-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
970 20090014 Ngân Văn Xuân 14.10.1990 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
971 20103056 Trần Chí Cường 24.08.1992 Thanh Hóa Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
972 20103300 Lương Xuân Quyền 15.05.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K55 Viện Kỹ thuật Hoá học
973 20112741 Đặng Tuấn Anh 05.03.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
974 20113292 Bùi Văn Tín 12.09.1993 Nam Định Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
975 20113352 Nguyễn Lương Thế Thịnh 18.01.1993 Hà Nội Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
976 20113431 Lê Thành Trung 01.09.1993 Hải Phòng Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
977 20113462 Bùi Thế Văn 24.03.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
978 20113477 Đoàn Bá Việt 28.11.1993 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 6-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
979 20093395 Nguyễn Anh Cường 01.05.1991 Hà Tĩnh Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 7 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
20113252 Nguyễn Xuân Quyết 12.10.1993 Quảng Ninh Nam x Kỹ thuật hóa học 3-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
980 20113098 Nguyễn Quang Linh 04.06.1993 Bắc Ninh Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 7-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
981 20113264 Nguyễn Ngọc Sơn 23.10.1993 Hà Nội Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 7-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
982 20093591 Đặng Văn Sĩ 20.04.1991 Nghệ An Nam x x 0 Kỹ thuật hóa học 8 K54 Viện Kỹ thuật Hoá học
983 20113521 Nguyễn Việt Hà 03.02.1993 Nghệ An Nam x 0 Kỹ thuật hóa học 8-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
984 20113499 Bùi Thị An 13.08.1993 Nghệ An Nữ x 0 KT in và Truyền thông-K56 Viện Kỹ thuật Hoá học
985 20113227 Nguyễn Hồng Quân 08.10.1993 Nam Định Nam x 0 KT in và Truyền thông-K56 Viện Kỹ thuật Hoá họcPage 33
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
986 20123063 Phùng Ngọc Hải 20.10.1994 Vĩnh Phúc Nam x x 0 KT môi trường K57Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
987 20123164 Đỗ Tuấn Hùng 01.11.1994 Phú Thọ Nam x 0 KT môi trường K57
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
988 20103092 Nguyễn Văn Đức 18.10.1990 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K55Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
989 20103343 Lê Bá Thắng 22.12.1992 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K55Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
990 20112902 Nguyễn Thành Đoàn 29.10.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
991 20113051 Nguyễn Trọng Khoát 26.04.1993 Hà Nội Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
992 20113741 Vũ Duy Linh 11.02.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
993 20113239 Vương Văn Quý 09.05.1993 Quảng Ninh Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
994 20113302 Nguyễn Thanh Tùng 24.07.1993 Nam Định Nam x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
995 20113407 Phạm Quang Trường 22.06.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
996 20112861 Trần Thế Duy 02.02.1993 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
997 20112912 Đỗ Thị Thu Hà 08.06.1993 Ninh Bình Nữ x x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
998 20112982 Nguyễn Thị Hiền 21.07.1993 Hải Hưng Nữ x x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
999 20112984 Nguyễn Thị Thu Hiền 22.08.1993 Hà Bắc Nữ x x Thiếu 40 Kỹ thuật môi trường 2-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1000 20113180 Nguyễn Văn Nghĩa 14.01.1993 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1001 20113455 Nguyễn Thị Tuyết 26.07.1993 Bắc Ninh Nữ x 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1002 20120365 Lê Viết Hiến 09.11.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 01 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1003 20120642 Nguyễn Thanh Nam 13.04.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 01 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1004 20121115 Phương Huy Tùng 30.10.1994 Hà Tây Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 01 K57
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1005 20120027 Lê Duy Tuấn Anh 13.04.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1006 20120169 Nguyễn Mạnh Duy 13.11.1994 Thanh Hóa Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1007 20120271 Nguyễn Văn Đoàn 10.09.1994 Nghệ An Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1008 20120538 Phạm Tùng Lâm 01.08.1994 Vĩnh Phú Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1009 20120602 Phạm Duy Mạnh 08.11.1994 Hà Bắc Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1010 20121062 Phạm Anh Tuấn 05.10.1994 Hải Phòng Nam x x 0 KT nhiệt lạnh 02 K57
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1011 20106127 Nguyễn Văn Tiến 10.09.1986 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật nhiệt(CH) K55Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1012 20092191 Đoàn Bá Quý 23.10.1991 Thanh Hóa Nam x x Thiếu 140 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1013 20100973 Trần Minh Tiến 26.10.1992 Hà Tĩnh Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1014 20110223 Nguyễn Minh Đức 27.05.1993 Nam Định Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1015 20110586 Nguyễn Tự Phòng 19.12.1993 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
Page 34
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
1016 20110631 Vũ Hữu Quý 19.03.1993 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1017 20110847 Lê Văn Tiên 28.11.1993 Hà Bắc Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56
Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1018 20110873 Nguyễn Văn Toàn 11.03.1993 Hải Dương Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1019 20092942 Nguyễn Mạnh Tuân 18.07.1991 Vĩnh Phú Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1020 20110798 Đỗ Khắc Thịnh 06.04.1993 Thái Bình Nam x x 0 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1021 20124115 Tống Mạnh Tuấn 04.03.1994 Thái Bình Nam x 0 KT vật liệu 01 K57 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1022 20124125 Phạm Ngọc Tú 17.07.1993 Hải Hưng Nam x 0 KT vật liệu 02 K57 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1023 20113675 Phùng Tiến Hải 02.08.1993 Hà Tây Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1024 20113722 Nguyễn Văn Khánh 23.07.1993 Hải Hưng Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1025 20113796 Hoàng Xuân Quý 24.12.1993 Nam Định Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1026 20113749 Nguyễn Văn Long 08.10.1993 Bắc Ninh Nam x x Thiếu 40 Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1027 20113804 Phạm Trọng Sỹ 10.07.1992 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1028 20113841 Nguyễn Xuân Tiến 17.04.1993 Hà Nam Nam x 0 Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1029 20096141 Hứa Đình Tùng 14.03.1986 Thanh Hóa Nam x x 0 Kỹ thuật vật liệu K54 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
1030 20095176 Thái Thị Huyền 27.08.1991 Nghệ An Nữ x x 0 D03K54 Viện Ngoại ngữ
1031 20095115 Trần Việt Phương 21.06.1991 Hà Nam Ninh Nam x x 0 D06K54 Viện Ngoại ngữ
1032 20124700 Lê Lan Hương 01.12.1994 Hà Nội Nữ x x 0 TA7.01 K57 Viện Ngoại ngữ
1033 20124682 Nguyễn Thị Thu Hiền 11.12.1994 Thái Bình Nữ x x 0 TA7.02 K57 Viện Ngoại ngữ
1034 20124690 Vũ Thị Hồng 07.07.1994 Bắc Ninh Nữ x x 0 TA7.03 K57 Viện Ngoại ngữ
1035 20124720 Tạ Thị Khánh Linh 19.07.1994 Hà Nội Nữ x x 0 TA7.03 K57 Viện Ngoại ngữ
1036 20124661 Nguyễn Thị Dung 10.08.1994 Thanh Hóa Nữ x x 0 TA7.04 K57 Viện Ngoại ngữ
1037 20124669 Kim Thị Hà 06.12.1994 Hà Nội Nữ x x 0 TA7.04 K57 Viện Ngoại ngữ
1038 20124790 Nguyễn Thị Diễm 11.10.1993 Hải Dương Nữ x x 0 TA7.06 K57 Viện Ngoại ngữ
1039 20124840 Nguyễn Thị Vân 19.04.1993 Vĩnh Phúc Nữ x x 0 IPE1 K57 Viện Ngoại ngữ
1040 20124784 Lê Huy Anh 13.09.1994 Hà Nội Nam x x 0 IPE2 K57 Viện Ngoại ngữ
1041 20113764 Đỗ Ngọc Nam 12.04.1992 Tuyên Quang Nam x x 0 SPKT + KT điện tử TT-K56 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1042 20113690 Chu Thúc Hướng 08.08.1993 Bắc Giang Nam x x 0 SPKT + Kỹ thuật điện-K56 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1043 20113846 Vũ Đức Trường 13.08.1993 Hải Hưng Nam x x 0 SPKT + Kỹ thuật điện-K56 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1044 20090620 Trần Văn Dương 10.02.1991 Hà Nội Nam x x 0 SPKT CNTT K54 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1045 20123792 Nguyễn Đức Cường 25.12.1994 Hà Tây Nam x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuậtPage 35
STT Mã số sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Bằng
Đăng ký
nộp in
sao 5 bộ
Đăng ký nộp
in sao 10 bộ
Số tiền còn
thiếuLớp Khoa/Viện
1046 20123879 Ngô Đức Hoàng 09.11.1994 Hải Phòng Nam x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1047 20123884 Đỗ Minh Huê 17.05.1994 Nam Định Nữ x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1048 20123959 Đỗ Thị Mai 28.06.1994 Hà Nội Nữ x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1049 20124078 Phạm Thị Tiên 02.01.1994 Ninh Bình Nữ x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1050 20124039 Nguyễn Đắc Phương Thảo 27.03.1994 Kiên Giang Nữ x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1051 20124103 Chu Văn Trường 07.10.1994 Bắc Ninh Nam x x 0 SPKT-CNTT K57 Viện Sư phạm Kỹ thuật
1052 20096363 Hà Hoàng Anh 22.06.1989 Hà Nội Nam x 0 Toán tin (CH) K54 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1053 20090429 Nguyễn Văn Cường 19.08.1991 Quảng Ninh Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1054 20093198 Nguyễn Quang Tú 19.10.1991 Hà Nội Nam x x 0 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1055 20093324 Nguyễn Văn Vũ 26.05.1991 Thanh Hóa Nam x x 0 Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1056 20101469 Huỳnh Đại Hải 03.11.1992 Sơn La Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 1-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1057 20102739 Bùi Văn Thái 05.02.1992 Nghệ An Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 1-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1058 20093570 Đào Duy Quang 10.01.1991 Nghệ An Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1059 20106231 Nguyễn Phùng Dương 22.06.1991 Hải Phòng Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1060 20106237 Nguyễn Văn Kiên 18.10.1989 Hà Nam Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1061 20101842 Nguyễn Thị Hoa Lương 22.06.1992 Bắc Ninh Nữ x 0 Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1062 20101931 Đinh Thị Nghĩa 10.10.1992 Thanh Hóa Nữ x 0 Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1063 20101144 Vũ Đức Bình 16.02.1992 Hải Hưng Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1064 20111437 Vũ Trung Đức 07.05.1993 Lai Châu Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1065 20112125 Đặng Văn Tòng 28.03.1993 Hà Tây Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1066 20112460 Nguyễn Thanh Tuyền 17.09.1993 Bắc Ninh Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1067 20112509 Phạm Đình Việt 13.02.1993 Hải Hưng Nam x 0 Toán-Tin ứng dụng-K56 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1068 20124150 Vương Tuấn Anh 19.03.1994 Hải Dương Nam x 0 Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1069 20124171 Nguyễn Xuân Dương 25.12.1994 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1070 20124279 Phạm Thị Thuỳ Thu 23.05.1994 Hà Tây Nữ x 0 Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1071 20104307 Võ Duy Anh 09.05.1991 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý kỹ thuật-K55 Viện Vật lý kỹ thuật
1072 20113975 Nguyễn Tuấn Nam 23.11.1993 Hà Nội Nam x 0 Vật lý kỹ thuật-K56 Viện Vật lý kỹ thuật
1073 20114025 Phạm Huy Hoàng Vũ 22.10.1993 Hà Nội Nam x x 0 Vật lý kỹ thuật-K56 Viện Vật lý kỹ thuật
Page 36