40
Khoa Quản trị kinh doanh STT Mã SV Lớp Điểm TBCHT Điểm RL Ghi chú 1 11141050 Võ Thị Minh QTKDTH56A 9,11 83 SV Giỏi 2 11140507 Lưu Linh Chi QTKDTH56A 9,01 81 SV Giỏi 3 11143427 Phạm Thị Ánh QTKDTH56A 9,00 80 SV Giỏi 4 11141709 Phạm Thị Huệ QTKDTH56A 8,70 81 SV Giỏi 5 11142249 Nguyễn Thị Liễu QTKDTH56A 8,70 81 SV Giỏi 6 11144871 Ngô Tiến Tùng QTKDTH56A 8,70 81 SV Giỏi 7 11141057 Đoàn Ngọc QTKDTH56A 8,67 80 SV Giỏi 8 11140382 Nguyễn Việt Anh QTKDTH56A 8,61 81 SV Giỏi 9 11143992 Trần Thị Phương Thảo QTKDTH56A 8,58 81 SV Giỏi 10 11143315 Nguyễn Thị Hồng Nhung QTKDTH56A 8,57 81 SV Giỏi 11 11140654 Phạm Thị Thương Diệp QTKDTH56A 8,56 80 SV Giỏi 12 11143309 Nghiêm Thị Hồng Nhung QTKDTH56A 8,55 82 SV Giỏi 13 11143063 Tống Thị Ngân QTKDTH56A 8,50 82 SV Giỏi 14 11145092 Nguyễn Thị Hải Yến QTKDTH56A 8,50 81 SV Giỏi 15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303 Trần Thị Thúy QTKDTH56A 8,41 81 SV Giỏi 18 11145008 Nguyễn Thị Khánh Vân QTKDTH56A 8,40 80 SV Giỏi 19 11141635 Đào Thị Hoè QTKDTH56A 8,38 81 SV Giỏi 20 11141995 Phạm Mai Hương QTKDTH56A 8,37 81 SV Giỏi 21 11142506 Nguyễn Tiểu Linh QTKDTH56A 8,35 81 SV Giỏi 22 11141258 Nguyễn Thị Hằng QTKDTH56A 8,34 81 SV Giỏi 23 11140439 Ngô Sỹ Bảo QTKDTH56A 8,31 80 SV Giỏi 24 11144436 Lương Huyền Trang QTKDTH56A 8,17 81 SV Giỏi 25 11143294 Ngô Hồng Nhung QTKDTH56A 8,11 81 SV Giỏi 26 11145038 Nguyễn Thị Thúy Vân QTKDTH56A 8,08 81 SV Giỏi 27 11142979 Ngô Thị Thanh Nga QTKDTH56A 8,04 80 SV Giỏi 28 11140765 Chu Bá Duy QTKDTH56A 8,02 82 SV Giỏi 29 11143789 Nguyễn Quang Sáng QTKDTH56A 8,00 82 SV Giỏi 30 11143372 Kiều Thị Kim Oanh QTKDTH56B 9,15 81 SV Giỏi 31 11143343 Nguyễn Thị Nhung QTKDTH56B 9,07 81 SV Giỏi Họ và tên sinh viên DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH VIÊN GIỎI, SINH VIÊN XUẤT SẮC HỌC KỲ I, 2017 - 2018 (Kèm theo Quyết định số …481./QĐ-ĐH KTQD ngày …11. tháng ….4 năm 2018 )

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

Khoa Quản trị kinh doanh

STT Mã SV Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

1 11141050 Võ Thị Minh Hà QTKDTH56A 9,11 83 SV Giỏi

2 11140507 Lưu Linh Chi QTKDTH56A 9,01 81 SV Giỏi

3 11143427 Phạm Thị Ánh QTKDTH56A 9,00 80 SV Giỏi

4 11141709 Phạm Thị Huệ QTKDTH56A 8,70 81 SV Giỏi

5 11142249 Nguyễn Thị Liễu QTKDTH56A 8,70 81 SV Giỏi

6 11144871 Ngô Tiến Tùng QTKDTH56A 8,70 81 SV Giỏi

7 11141057 Đoàn Ngọc Hà QTKDTH56A 8,67 80 SV Giỏi

8 11140382 Nguyễn Việt Anh QTKDTH56A 8,61 81 SV Giỏi

9 11143992 Trần Thị Phương Thảo QTKDTH56A 8,58 81 SV Giỏi

10 11143315 Nguyễn Thị Hồng Nhung QTKDTH56A 8,57 81 SV Giỏi

11 11140654 Phạm Thị Thương Diệp QTKDTH56A 8,56 80 SV Giỏi

12 11143309 Nghiêm Thị Hồng Nhung QTKDTH56A 8,55 82 SV Giỏi

13 11143063 Tống Thị Ngân QTKDTH56A 8,50 82 SV Giỏi

14 11145092 Nguyễn Thị Hải Yến QTKDTH56A 8,50 81 SV Giỏi

15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi

16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi

17 11144303 Trần Thị Thúy QTKDTH56A 8,41 81 SV Giỏi

18 11145008 Nguyễn Thị Khánh Vân QTKDTH56A 8,40 80 SV Giỏi

19 11141635 Đào Thị Hoè QTKDTH56A 8,38 81 SV Giỏi

20 11141995 Phạm Mai Hương QTKDTH56A 8,37 81 SV Giỏi

21 11142506 Nguyễn Tiểu Linh QTKDTH56A 8,35 81 SV Giỏi

22 11141258 Nguyễn Thị Hằng QTKDTH56A 8,34 81 SV Giỏi

23 11140439 Ngô Sỹ Bảo QTKDTH56A 8,31 80 SV Giỏi

24 11144436 Lương Huyền Trang QTKDTH56A 8,17 81 SV Giỏi

25 11143294 Ngô Hồng Nhung QTKDTH56A 8,11 81 SV Giỏi

26 11145038 Nguyễn Thị Thúy Vân QTKDTH56A 8,08 81 SV Giỏi

27 11142979 Ngô Thị Thanh Nga QTKDTH56A 8,04 80 SV Giỏi

28 11140765 Chu Bá Duy QTKDTH56A 8,02 82 SV Giỏi

29 11143789 Nguyễn Quang Sáng QTKDTH56A 8,00 82 SV Giỏi

30 11143372 Kiều Thị Kim Oanh QTKDTH56B 9,15 81 SV Giỏi

31 11143343 Nguyễn Thị Nhung QTKDTH56B 9,07 81 SV Giỏi

Họ và tên sinh viên

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH VIÊN GIỎI, SINH VIÊN XUẤT SẮC

HỌC KỲ I, 2017 - 2018

(Kèm theo Quyết định số …481./QĐ-ĐH KTQD ngày …11. tháng ….4 năm 2018 )

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

32 11143400 Hà Ngọc Ánh QTKDTH56B 9,05 83 SV Giỏi

33 11144581 Trịnh Thị Trang QTKDTH56B 8,88 81 SV Giỏi

34 11142760 Nguyễn Thị Mai QTKDTH56B 8,83 80 SV Giỏi

35 11142441 Phạm Thị Linh QTKDTH56B 8,54 81 SV Giỏi

36 11142701 Dư Ngọc Mai QTKDTH56B 8,54 81 SV Giỏi

37 11140151 Trần Thị Lan Anh QTKDTH56B 8,52 81 SV Giỏi

38 11143966 Phùng Phương Thảo QTKDTH56B 8,51 81 SV Giỏi

39 11143307 Lã Thị Hồng Nhung QTKDTH56B 8,49 80 SV Giỏi

40 11140604 Vũ Mạnh Cường QTKDTH56B 8,44 81 SV Giỏi

41 11140188 Trần Bùi Ngọc Anh QTKDTH56B 8,41 83 SV Giỏi

42 11143742 Nguyễn Thị Quỳnh QTKDTH56B 8,36 81 SV Giỏi

43 11144685 Lê Phương Trinh QTKDTH56B 8,36 80 SV Giỏi

44 11141020 Lê Thị Trà Giang QTKDTH56B 8,35 82 SV Giỏi

45 11144414 Trần Cẩm Trang QTKDTH56B 8,34 82 SV Giỏi

46 11145018 Bùi Thị Vân QTKDTH56B 8,32 81 SV Giỏi

47 11141578 Đặng Thị Thu Hoài QTKDTH56B 8,30 81 SV Giỏi

48 11142215 Chu Thị Ngọc Lan QTKDTH56B 8,30 83 SV Giỏi

49 11143653 Nguyễn Hoàng Quân QTKDTH56B 8,28 81 SV Giỏi

50 11142530 Trần Thị Mỹ Liên QTKDTH56B 8,26 80 SV Giỏi

51 11145066 Mai Thị Xuân QTKDTH56B 8,23 81 SV Giỏi

52 11143724 Lê Thị Như Quỳnh QTKDTH56B 8,22 81 SV Giỏi

53 11141574 Vũ Thị Hoài QTKDTH56B 8,13 81 SV Giỏi

54 11143129 Vũ Thị Hồng Ngọc QTKDTH56B 8,03 81 SV Giỏi

55 11141179 Nguyễn Thanh Hải QTKDTH56B 8,00 80 SV Giỏi

56 11142887 Nguyễn Thị Hà My QTCL56A 9,53 81 SV Giỏi

57 11143253 Trần Thị Hoài Nhi QTCL56A 9,49 81 SV Giỏi

58 11140615 Dương Thị Cúc QTCL56A 9,19 81 SV Giỏi

59 11141974 Lê Thị Hồng Hương QTCL56A 8,98 80 SV Giỏi

60 11142557 Cao Thị Loan QTCL56A 8,88 82 SV Giỏi

61 11143491 Nguyễn Mai Phương QTCL56A 8,83 82 SV Giỏi

62 11141515 Phạm Thị Khánh Hoà QTCL56A 8,79 81 SV Giỏi

63 11140150 Trần Thị Lan Anh QTCL56A 8,72 81 SV Giỏi

64 11141505 Ngô Văn Hiếu QTCL56A 8,61 83 SV Giỏi

65 11142646 Nguyễn Thị Luyến QTCL56A 8,53 81 SV Giỏi

66 11143163 Hoàng Thị Ngọc QTCL56A 8,50 80 SV Giỏi

67 11143080 Phạm Thị Ngát QTCL56A 8,44 81 SV Giỏi

68 11144826 Lê Thị ánh Tuyết QTCL56A 8,29 81 SV Giỏi

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

69 11142084 Hoàng Thu Hương QTCL56A 8,18 81 SV Giỏi

70 11144641 Phùng Thị Thu Trang QTCL56A 8,10 81 SV Giỏi

71 11142395 Nguyễn Thị Ngọc Linh QTCL56A 8,01 80 SV Giỏi

72 11143537 Đào Thị Phương QTCL56A 8,01 81 SV Giỏi

73 11140602 Nguyễn Mạnh Cường QTCL56B 8,73 81 SV Giỏi

74 11143043 Đào Thanh Ngân QTCL56B 8,56 81 SV Giỏi

75 11141272 Hoàng Thu Hằng QTCL56B 8,40 80 SV Giỏi

76 11141872 Nguyễn Thị Huyền QTCL56B 8,40 82 SV Giỏi

77 11141962 Vũ Văn Hưng QTCL56B 8,30 82 SV Giỏi

78 11143888 Đồng Thị Thắm QTCL56B 8,27 81 SV Giỏi

79 11145123 Nguyễn Thị Yến QTCL56B 8,26 81 SV Giỏi

80 11141698 Hoàng Thị Huế QTCL56B 8,22 83 SV Giỏi

81 11140484 Nguyễn Thị Bưởi QTCL56B 8,17 81 SV Giỏi

82 11143459 Vũ Thị Đan Phượng QTCL56B 8,15 80 SV Giỏi

83 11144030 Nguyễn Thị Thảo QTCL56B 8,13 81 SV Giỏi

84 11141955 Nguyễn Quốc Hưng QTCL56B 8,06 81 SV Giỏi

85 11143089 Nguyễn Bích Ngọc QTCL56B 8,02 81 SV Giỏi

86 11153864 Lưu Thị Thanh Tâm QTKDTH57A 8,99 81 SV Giỏi

87 11152095 Hoàng Thị Ngọc Huyền QTKDTH57A 8,83 80 SV Giỏi

88 11151240 Phùng Thúy Hà QTKDTH57A 8,56 81 SV Giỏi

89 11150894 Lê Thị Dung QTKDTH57A 8,52 81 SV Giỏi

90 11150455 Lê Thị Ngọc Ánh QTKDTH57A 8,41 81 SV Giỏi

91 11150906 Nguyễn Thị Dung QTKDTH57A 8,40 80 SV Giỏi

92 11153246 Trần Thị Ánh Ngọc QTKDTH57A 8,40 82 SV Giỏi

93 11152145 Nguyễn Thị Bích Huyền QTKDTH57A 8,34 82 SV Giỏi

94 11150880 Đỗ Thị Thúy Dung QTKDTH57A 8,31 81 SV Giỏi

95 11152104 Lê Thị Ngọc Huyền QTKDTH57A 8,19 81 SV Giỏi

96 11154099 Trần Phương Thảo QTKDTH57A 8,19 83 SV Giỏi

97 11150141 Lê Thị Ngọc Anh QTKDTH57A 8,10 81 SV Giỏi

98 11154911 Đỗ Cẩm Vân QTKDTH57A 8,08 80 SV Giỏi

99 11152500 Nguyễn Hải Linh QTKDTH57A 8,04 81 SV Giỏi

100 11151802 Đỗ Thị Bích Hợp QTKDTH57A 8,02 81 SV Giỏi

101 11153749 Nguyễn Thị Quỳnh QTKDTH57A 8,01 81 SV Giỏi

102 11150902 Nguyễn Phương Dung QTKDTH57B 8,82 81 SV Giỏi

103 11153550 Nguyễn Thị Minh Phương QTKDTH57B 8,72 80 SV Giỏi

104 11153774 Trần Thị Hương Quỳnh QTKDTH57B 8,70 81 SV Giỏi

105 11151305 Bùi Thị Hằng QTKDTH57B 8,69 81 SV Giỏi

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

106 11153799 Trịnh Thị Son QTKDTH57B 8,65 81 SV Giỏi

107 11151287 Nguyễn Thị Thanh Hải QTKDTH57B 8,59 80 SV Giỏi

108 11152826 Dương Thị Ngọc Mai QTKDTH57B 8,59 82 SV Giỏi

109 11151457 Phạm Thị Hảo QTKDTH57B 8,58 82 SV Giỏi

110 11152578 Nguyễn Thuỳ Linh QTKDTH57B 8,45 81 SV Giỏi

111 11152325 Nguyễn Thị Thanh Lan QTKDTH57B 8,41 81 SV Giỏi

112 11150775 Phạm Thị Diễm QTKDTH57B 8,35 83 SV Giỏi

113 11152126 Nguyễn Ngọc Huyền QTKDTH57B 8,35 81 SV Giỏi

114 11154400 Vương Thị Tình QTKDTH57B 8,32 80 SV Giỏi

115 11152076 Đỗ Ngọc Mỹ Huyền QTKDTH57B 8,30 81 SV Giỏi

116 11151818 Hồ Thị Huệ QTKDTH57B 8,29 81 SV Giỏi

117 11153276 Nguyễn Thị Hồng Nguyệt QTKDTH57B 8,20 81 SV Giỏi

118 11153690 Phạm Minh Quý QTKDTH57B 8,18 81 SV Giỏi

119 11151551 Dương Văn Hiệp QTKDTH57B 8,15 80 SV Giỏi

120 11153279 Phạm Minh Nguyệt QTKDTH57B 8,09 81 SV Giỏi

121 11150522 Nguyễn Thị Bé QTKDTH57B 8,08 81 SV Giỏi

122 11152181 Phan Thị Thanh Huyền QTKDTH57B 8,06 81 SV Giỏi

123 11154875 Tạ Thị Tuyết QTCL57 8,92 80 SV Giỏi

124 11151620 Lê Thị Quỳnh Hoa QTCL57 8,91 82 SV Giỏi

125 11152284 Tào Thị Hồng Lam QTCL57 8,84 82 SV Giỏi

126 11152074 Đinh Thị Ngọc Huyền QTCL57 8,80 81 SV Giỏi

127 11154136 Nguyễn Thị Anh Thơ QTCL57 8,55 81 SV Giỏi

128 11153517 Mai Thị Như Phương QTCL57 8,50 83 SV Giỏi

129 11151853 Phạm Văn Hùng QTCL57 8,43 81 SV Giỏi

130 11152946 Nguyễn Tuấn Minh QTCL57 8,43 80 SV Giỏi

131 11152811 Nguyễn Thị Lý QTCL57 8,40 81 SV Giỏi

132 11154053 Nguyễn Thị Thảo QTCL57 8,40 81 SV Giỏi

133 11151658 Đỗ Thị Hoà QTCL57 8,31 81 SV Giỏi

134 11153558 Phạm Anh Phương QTCL57 8,27 81 SV Giỏi

135 11152192 Trần Thị Thu Huyền QTCL57 8,25 80 SV Giỏi

136 11153436 Nguyễn Thị Kiều Oanh QTCL57 8,16 81 SV Giỏi

137 11154265 Cao Thị Thúy QTCL57 8,11 81 SV Giỏi

138 11152353 Tô Thị Liêm QTCL57 8,10 81 SV Giỏi

139 11153518 Mẫn Thị Phương QTCL57 8,00 80 SV Giỏi

140 11160460 Từ Quỳnh Anh QTKDTH58A 8,59 82 SV Giỏi

141 11160210 Ngô Hoàng Anh QTKDTH58A 8,52 82 SV Giỏi

142 11162870 Lê Thị Thu Linh QTKDTH58A 8,37 81 SV Giỏi

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

143 11164374 Dương Thúy Quỳnh QTKDTH58A 8,34 81 SV Giỏi

144 11165346 Hoàng Quỳnh Trang QTKDTH58A 8,32 83 SV Giỏi

145 11162273 Trần Thanh Hương QTKDTH58A 8,22 81 SV Giỏi

146 11161761 Vũ Thanh Hiền QTKDTH58A 8,19 80 SV Giỏi

147 11164713 Đỗ Thị Thảo QTKDTH58A 8,13 81 SV Giỏi

148 11160563 Vương Quang Bách QTKDTH58A 8,12 81 SV Giỏi

149 11165096 Nhâm Thị Hồng Thúy QTKDTH58A 8,09 81 SV Giỏi

150 11165054 Vũ Thị Thuý QTKDTH58B 8,89 81 SV Giỏi

151 11162469 Nguyễn Thị Ngọc Huyền QTKDTH58B 8,36 80 SV Giỏi

152 11160582 Nguyễn Ngọc Bích QTKDTH58B 8,35 81 SV Giỏi

153 11164830 Phạm Thị Phương Thảo QTKDTH58B 8,09 81 SV Giỏi

154 11163902 Nguyễn Thị Như QTKDTH58B 8,05 81 SV Giỏi

155 11165181 Lê Thị Thủy Tiên QTKDTH58B 8,01 80 SV Giỏi

156 11161959 Phạm Thị Thu Hoài QTCL58 8,45 82 SV Giỏi

157 11162327 Vũ Thị Thúy Hường QTCL58 8,26 82 SV Giỏi

158 11160015 Lê Thuỳ An QTCL58 8,21 81 SV Giỏi

159 11161992 Giang Việt Hoàng QTCL58 8,14 81 SV Giỏi

160 11160646 Đàm Huệ Chi QTCL58 8,03 83 SV Giỏi

161 11162023 Nguyễn Việt Hoàng QTCL58 8,03 81 SV Giỏi

162 11171106 Trịnh Bá Duy QTKDTH59A 8,95 80 SV Giỏi

163 11176123 Quốc Thị Ngọc Ly QTKDTH59A 8,08 81 SV Giỏi

164 11173623 Nguyễn Thị Phương Nhung QTKDTH59A 8,08 81 SV Giỏi

165 11172853 Vũ Thị Loan QTKDTH59B 8,33 81 SV Giỏi

166 11175326 Bùi Thị Thanh Vui QTKDTH59B 8,11 80 SV Giỏi

167 11176147 Nguyễn Thanh Châu QTKDTH59B 8,01 81 SV Giỏi

168 11175015 Lê Ngọc Trinh QTCL59 8,99 81 SV Giỏi

169 11171336 Phạm Thị Hà QTCL60 8,21 81 SV Giỏi

170 11140644 Đào Hồng Diệp QTKD 56A 8,30 80 SV Giỏi

171 11141413 Nguyễn Thị Hiền QTKD 56A 8,31 80 SV Giỏi

172 11141832 Nguyễn Thanh Huyền QTKD 56A 8,32 80 SV Giỏi

173 11143756 Hoàng Thu Quỳnh QTKD 56A 8,32 80 SV Giỏi

174 11144438 Nguyễn Huyền Trang QTKD 56A 8,38 80 SV Giỏi

175 11142491 Hoàng Thị Thùy Linh QTKD 56A 8,40 80 SV Giỏi

176 11143458 Phạm Thị Bích Phương QTKD 56A 8,43 80 SV Giỏi

177 11143845 Hoàng Thị Tấm QTKD 56A 8,47 80 SV Giỏi

178 11140510 Nguyễn Thị Linh Chi QTKD 56A 8,48 80 SV Giỏi

179 11145215 Dương Thị Chinh QTKD 56A 8,49 80 SV Giỏi

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

180 11141074 Nguyễn Thị Phương Hà QTKD 56A 8,53 80 SV Giỏi

181 11141762 Trần Quang Huy QTKD 56A 8,57 80 SV Giỏi

182 11140154 Mai Anh QTKD 56A 8,59 80 SV Giỏi

183 11141223 Chu Thị Nguyệt Hằng QTKD 56A 8,59 80 SV Giỏi

184 11140231 Lê Phương Anh QTKD 56A 8,60 80 SV Giỏi

185 11142378 Phạm Thị Mỹ Linh QTKD 56A 8,63 80 SV Giỏi

186 11143562 Nguyễn Thị Phượng QTKD 56A 8,63 80 SV Giỏi

187 11143810 Nguyễn Ngọc Sơn QTKD 56A 8,66 80 SV Giỏi

188 11142908 Nguyễn Hương Trà My QTKD 56A 8,68 80 SV Giỏi

189 11144595 Hồ Thu Trang QTKD 56A 8,74 80 SV Giỏi

190 11140580 Nguyễn Thị Chúc QTKD 56A 8,78 80 SV Giỏi

191 11142836 Phạm Quang Minh QTKD 56A 8,81 80 SV Giỏi

192 11143676 Nguyễn Thị Kim Quy QTKD 56A 8,97 80 SV Giỏi

193 11142690 Nguyễn Thị Lý QTKD 56A 9,21 80 SV Giỏi

194 11141609 Lê Minh Hoàng QTKD 56A 9,38 82 SV Giỏi

195 11141450 Nguyễn Thị Thu Hiền QTKD 56B 8,32 80 SV Giỏi

196 11141381 Vũ Thị Bích Hiền QTKD 56B 8,33 80 SV Giỏi

197 11141125 Nguyễn Thị Thu Hà QTKD 56B 8,39 80 SV Giỏi

198 11141184 Hoàng Thị Hải QTKD 56B 8,40 80 SV Giỏi

199 11144341 Phạm Thị Thủy Tiên QTKD 56B 8,42 80 SV Giỏi

200 11140651 Hoàng Thị Diệp QTKD 56B 8,43 80 SV Giỏi

201 11141157 Trình Việt Hà QTKD 56B 8,51 80 SV Giỏi

202 11144933 Hoàng Thị Thu Uyên QTKD 56B 8,63 80 SV Giỏi

203 11140328 Nguyễn Trâm Anh QTKD 56B 8,81 80 SV Giỏi

204 11145058 Hoàng Anh Xô QTKD 56B 8,82 80 SV Giỏi

205 11140239 Trần Ngọc Phương Anh QTKD 56B 8,83 80 SV Giỏi

206 11140631 Nguyễn Thị Hương Diễm QTKD 56B 8,83 80 SV Giỏi

207 11141898 Lê Thị Thu Huyền QTKD 56B 8,85 80 SV Giỏi

208 11143341 Nguyễn Thị Nhung QTKD 56B 8,91 80 SV Giỏi

209 11143417 Phạm Thị Ngọc Ánh QTKD 56B 9,01 80 SV Giỏi

210 11145117 Đỗ Thị Yến QTKD 56B 9,02 80 SV Giỏi

211 11140879 Vũ Thùy Dương QTKD 56B 9,05 80 SV Giỏi

212 11143319 Nông Thị Hồng Nhung QTKD 56B 9,07 80 SV Giỏi

213 11145286 Lang Thị Linh QTKD 56B 9,08 80 SV Giỏi

214 11143024 Trương Thị Nghĩa QTKD 56B 9,33 80 SV Giỏi

215 11142226 Nguyễn Thị Lan QTKD 56B 9,53 80 SV Giỏi

216 11153607 Ngô Thị Phượng QTKD 57A 8,22 80 SV Giỏi

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

217 11154829 Nguyễn Quốc Tùng QTKD 57A 8,26 80 SV Giỏi

218 11154923 Ngô Thúy Vân QTKD 57A 8,35 80 SV Giỏi

219 11152822 Đỗ Thị Tuyết Mai QTKD 57A 8,45 83 SV Giỏi

220 11151143 Tường Duy Giang QTKD 57A 8,49 80 SV Giỏi

221 11152420 Đoàn Thị Nhật Linh QTKD 57A 8,81 80 SV Giỏi

222 11152841 Nguyễn Thị Mai QTKD 57A 8,83 80 SV Giỏi

223 11150236 Nguyễn Thị Huyền Anh QTKD 57B 8,20 80 SV Giỏi

224 11150263 Nguyễn Thị Ngọc Anh QTKD 57B 8,20 80 SV Giỏi

225 11154497 Lê Linh Trang QTKD 57B 8,23 80 SV Giỏi

226 11154940 Nguyễn Thị Thanh Vân QTKD 57B 8,24 80 SV Giỏi

227 11150481 Trần Ngọc Ánh QTKD 57B 8,27 80 SV Giỏi

228 11154793 Nguyễn Anh Tuấn QTKD 57B 8,28 80 SV Giỏi

229 11151500 Nguyễn Thị Hiền QTKD 57B 8,30 80 SV Giỏi

230 11153374 Nguyễn Thị Nhung QTKD 57B 8,30 80 SV Giỏi

231 11151994 Nguyễn Bích Hường QTKD 57B 8,33 80 SV Giỏi

232 11155089 Phạm Thị Hải Yến QTKD 57B 8,33 80 SV Giỏi

233 11153928 Hà Thị Phương Thanh QTKD 57B 8,39 80 SV Giỏi

234 11152404 Đào Thùy Linh QTKD 57B 8,41 80 SV Giỏi

235 11154028 Nguyễn Bích Thảo QTKD 57B 8,41 80 SV Giỏi

236 11152658 Trần Thị Linh QTKD 57B 8,49 80 SV Giỏi

237 11150831 Đỗ Minh Đức QTKD 57B 8,55 82 SV Giỏi

238 11150186 Nguyễn Hải Anh QTKD 57B 8,78 80 SV Giỏi

239 11152313 Ngô Thị Thanh Lan QTKD 57B 8,79 80 SV Giỏi

240 11154278 Lê Thị Thúy QTKD 57B 8,79 83 SV Giỏi

241 11151170 Đinh Thị Thu Hà QTKD 57B 9,00 80 SV Giỏi

242 11161216 Nguyễn Thị Giang QTKD 58A 8,20 80 SV Giỏi

243 11164372 Đỗ Thúy Quỳnh QTKD 58A 8,20 80 SV Giỏi

244 11163943 Nguyễn Hồng Nhung QTKD 58A 8,36 80 SV Giỏi

245 11165014 Nguyễn Thị Thuận QTKD 58A 8,53 80 SV Giỏi

246 11161703 Dương Thị Thanh Hiền QTKD 58A 8,65 80 SV Giỏi

247 11163688 Nguyễn Thị Ngoan QTKD 58A 8,79 80 SV Giỏi

248 11161076 Lê Thùy Dương QTKD 58B 8,23 80 SV Giỏi

249 11161711 Lê Thùy Dương QTKD 58B 8,24 80 SV Giỏi

250 11171582 Nguyễn Thị Thu Hiền QTKD 59A 8,43 82 SV Giỏi

251 11173434 Phạm Nguyễn Minh Ngọc QTKD 59B 8,80 80 SV Giỏi

STT Mã SV Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

Khoa Thống kê

Họ và tên sinh viên

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

1 11142839 Trần Thanh Minh TKKD56 9,46 82 SV Giỏi

2 11146105 Trương Thu Hương TKKD56 9,44 81 SV Giỏi

3 11146117 Nguyễn Thị Thanh Huyền TKKD56 9,21 81 SV Giỏi

4 11141657 Giáp Thị Hồng TKKD56 9,16 81 SV Giỏi

5 11140754 Nguyễn Thị Thuỳ Dung TKKD56 9,13 82 SV Giỏi

6 11140445 Nguyễn Duy Bách TKKD56 9,12 82 SV Giỏi

7 11143204 Trần Thị ánh Nguyệt TKKD56 8,91 81 SV Giỏi

8 11144081 Bùi Thị Kim Thoa TKKD56 8,89 83 SV Giỏi

9 11146002 Nguyễn Hoài An TKKD56 8,87 80 SV Giỏi

10 11145013 Mai Thanh Vân TKKD56 8,86 81 SV Giỏi

11 11144258 Đỗ Thị Lệ Thủy TKKD56 8,68 80 SV Giỏi

12 11142049 Lê Thị Hường TKKD56 8,65 80 SV Giỏi

13 11143956 Lưu Phương Thảo TKKD56 8,62 80 SV Giỏi

14 11142906 Trần Thị Thảo My TKKD56 8,61 80 SV Giỏi

15 11142478 Đào Thùy Linh TKKD56 8,61 82 SV Giỏi

16 11141842 Nguyễn Thị Thanh Huyền TKKD56 8,51 80 SV Giỏi

17 11142485 Nguyễn Thùy Linh TKKD56 8,51 80 SV Giỏi

18 11143140 Bùi Thị Minh Ngọc TKKD56 8,49 80 SV Giỏi

19 11140242 Nguyễn Phương Anh TKKD56 8,48 81 SV Giỏi

20 11143050 Chu Thị Ngân TKKD56 8,44 82 SV Giỏi

21 11140891 Nguyễn Thị Điệp TKKD56 8,30 80 SV Giỏi

22 11145025 Ngô Thị Vân TKKD56 8,12 80 SV Giỏi

23 11144505 Nguyễn Thị Ngọc Trang TKKD56 8,10 80 SV Giỏi

24 11141404 Lê Thị Hiền TKKD56 8,07 80 SV Giỏi

25 11144277 Cao Thị Thu Thủy TKKD56 8,06 80 SV Giỏi

26 11143153 Nguyễn ánh Ngọc TKKTXH56 9,45 80 SV Giỏi

27 11146222 Phạm Bảo Trâm TKKTXH56 9,42 82 SV Giỏi

28 11140878 Vũ Thùy Dương TKKTXH56 9,10 80 SV Giỏi

29 11143378 Trần Ngọc Oanh TKKTXH56 8,83 82 SV Giỏi

30 11143062 Phạm Thị Ngân TKKTXH56 8,81 82 SV Giỏi

31 11144638 Phạm Thị Thu Trang TKKTXH56 8,73 80 SV Giỏi

32 11144634 Nguyễn Thị Thu Trang TKKTXH56 8,62 80 SV Giỏi

33 11146004 Đinh Thị Phương Anh TKKTXH56 8,62 80 SV Giỏi

34 11141913 Phạm Thị Thương Huyền TKKTXH56 8,56 81 SV Giỏi

35 11145284 Trương Lương Linh TKKTXH56 8,42 81 SV Giỏi

36 11144613 Hoàng Thị Thu Trang TKKTXH56 8,39 80 SV Giỏi

37 11141068 Lê Phương Hà TKKTXH56 8,02 83 SV Giỏi

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

38 11152986 Nguyễn Trà My TKKD57 9,18 80 SV Giỏi

39 11155082 Nguyễn Thị Thanh Yến TKKD57 9,11 83 SV Giỏi

40 11153204 Nguyễn Thị Ngọc TKKD57 8,94 80 SV Giỏi

41 11154174 Nguyễn Thị Thu TKKD57 8,65 83 SV Giỏi

42 11154221 Nguyễn Trung Thuận TKKD57 8,63 80 SV Giỏi

43 11150299 Nguyễn Tú Anh TKKD57 8,63 83 SV Giỏi

44 11153890 Bá Thị Thắm TKKD57 8,45 80 SV Giỏi

45 11152204 Ngô Văn Huynh TKKD57 8,20 80 SV Giỏi

46 11150851 Nguyễn Huỳnh Đức TKKD57 8,11 80 SV Giỏi

47 11152471 Lê Thùy Linh TKKD57 8,05 80 SV Giỏi

48 11153141 Nguyễn Thị Hồng Ngát TKKTXH57 8,97 80 SV Giỏi

49 11151169 Đinh Thị Ngọc Hà TKKTXH57 8,47 80 SV Giỏi

50 11151428 Phạm Kiều Hạnh TKKTXH57 8,37 80 SV Giỏi

51 11150421 Vũ Minh Anh TKKTXH57 8,22 80 SV Giỏi

52 11151119 Nguyễn Thị Hương Giang TKKTXH57 8,20 80 SV Giỏi

53 11152657 Trần Thị Linh TKKTXH57 8,06 80 SV Giỏi

54 11155063 Mạc Thị Hải Yến TKKTXH57 8,06 80 SV Giỏi

55 11154901 Trịnh Thu Uyên TKKTXH57 8,01 80 SV Giỏi

56 11163656 Trương Thị Ngân TKKD58 9,18 80 SV Giỏi

57 11161269 Vũ Nam Giang TKKD58 8,28 80 SV Giỏi

58 11163575 Ngô Hằng Nga TKKD58 8,14 80 SV Giỏi

59 11161690 Bùi Thị Hiền TKKD58 8,14 80 SV Giỏi

60 11170460 Đào Thị Ngọc Ánh TKKD59 8,52 80 SV Giỏi

61 11175342 Nguyễn Thúy Vy TKKD59 8,08 80 SV Giỏi

62 11173090 Lê Đỗ Bình Minh TKKT59 8,12 80 SV Giỏi

1 11146120 Trần Quang Khải CNTT56A 8,81 84 SV Giỏi

2 11144101 Nguyễn Thị Thêu CNTT56A 8,34 82 SV Giỏi

3 11140444 Lê Duy Bách CNTT56B 8,56 83 SV Giỏi

4 11143814 Trần Thanh Sơn CNTT56B 8,83 84 SV Giỏi

5 11143927 Hoàng Thị Thảnh CNTT56B 8,88 86 SV Giỏi

6 11144162 Đào Thị Thu CNTT56B 9,13 90 SV Xuất sắc

7 11144732 Nguyễn Viết Trọng CNTT56A 8,14 82 SV Giỏi

8 11140588 Nguyễn Tiến Công CNTT56B 8,05 80 SV Giỏi

9 11141037 Kim Thị Hải Hà CNTT56B 8,85 81 SV Giỏi

Viện Công nghệ thông tin Kinh tế

STT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

10 11142436 Nguyễn Thị Linh CNTT56B 8,05 80 SV Giỏi

11 11150375 Trần Ngọc Tuấn Anh CNTT57A 8,88 80 SV Giỏi

12 11150638 Phạm Hữu Chiến CNTT57A 8,75 82 SV Giỏi

13 11151103 Hà Hương Giang CNTT57A 8,26 81 SV Giỏi

14 11152660 Trần Thị Ánh Linh CNTT57A 8,53 82 SV Giỏi

15 11153098 Vũ Thị Nga CNTT57A 8,52 83 SV Giỏi

16 11153338 Nguyễn Thị Như CNTT57A 8,60 81 SV Giỏi

17 11154256 Vũ Thị Thuý CNTT57A 8,90 82 SV Giỏi

18 11154856 Đào Thị Tuyết CNTT57A 8,85 81 SV Giỏi

19 11152967 Nguyễn Văn Mười CNTT57A 8,91 80 SV Giỏi

20 11153471 Ngô Quang Phúc CNTT57A 9,01 90 SV Xuất sắc

21 11154286 Nguyễn Thị Thúy CNTT57A 8,94 80 SV Giỏi

22 11151418 Nguyễn Hồng Hạnh CNTT57B 8,92 80 SV Giỏi

23 11151312 Đặng Thị Hằng CNTT57B 9,12 90 SV Xuất sắc

24 11150452 Lâm Thị Ánh CNTT57B 8,61 81 SV Giỏi

25 11150961 Nguyễn Xuân Dũng CNTT57B 8,41 82 SV Giỏi

26 11151459 Trần Thị Hảo CNTT57B 8,61 80 SV Giỏi

27 11153286 Nguyễn Thị Nhài CNTT57B 8,64 83 SV Giỏi

28 11153940 Nguyễn Thị Thanh CNTT57B 8,12 81 SV Giỏi

29 11154308 Vũ Thị Thúy CNTT57B 8,54 81 SV Giỏi

STT Mã SV Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

1 11142293 Trương Hải Linh KTH56 9,19 80,00 SV Giỏi

2 11162971 Nguyễn Thị Khánh Linh KTH58 8 80,00 SV Giỏi

STT Mã SV Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

1 11143855 Nguyễn Hà Thanh HQ56 9,28 83 SV Giỏi

2 11141647 Vũ Minh Hồng HQ56 9,24 83 SV Giỏi

3 11145045 Lưu Quang Vũ HQ56 9,27 80 SV Giỏi

4 11141098 Phạm Bùi Thu Hà HQ56 9,21 80 SV Giỏi

5 11144745 Tạ Đức Trung HQ56 9,21 80 SV Giỏi

6 11141845 Nguyễn Thị Thanh Huyền HQ56 8,99 80 SV Giỏi

7 11144621 Lê Thị Thu Trang HQ56 8,73 80 SV Giỏi

8 11143082 Nguyễn Bảo Ngọc KTQT56A 9,86 81 SV Giỏi

9 11144876 Đỗ Xuân Tùng KTQT56A 9,84 86 SV Giỏi

10 11143988 Phạm Thị Phương Thảo KTQT56C 9,82 80 SV Giỏi

11 11142218 Phạm Thị Ngọc Lan KTQT56B 9,77 82 SV Giỏi

Khoa Kinh tế học

Họ và tên sinh viên

Viện Thương Mại và Kinh tế quốc tế

Họ và tên sinh viên

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

12 11144123 Vương Thị Minh Thư KTQT56C 9,77 84 SV Giỏi

13 11144636 Phan Thị Thu Trang KTQT56C 9,77 84 SV Giỏi

14 11141524 Phạm Thị Diệu Hoa KTQT56B 9,68 80 SV Giỏi

15 11140783 Nguyễn Thị Hạnh Duyên KTQT56A 9,67 86 SV Giỏi

16 11144435 Đặng Huyền Trang KTQT56C 9,57 84 SV Giỏi

17 11144472 Nguyễn Phan Kiều Trang KTQT56C 9,57 82 SV Giỏi

18 11140084 Phan Thị Hoàng Anh KTQT56B 9,55 80 SV Giỏi

19 11140874 Đào Thị Thùy Dương KTQT56A 9,55 84 SV Giỏi

20 11142263 Lý Diệu Linh KTQT56B 9,55 80 SV Giỏi

21 11141658 Lê Thị Hồng KTQT56A 9,50 85 SV Giỏi

22 11144599 Nguyễn Thu Trang KTQT56C 9,50 85 SV Giỏi

23 11141081 Trần Thanh Hà KTQT56A 9,49 82 SV Giỏi

24 11143383 Bùi Thị Oanh KTQT56A 9,49 81 SV Giỏi

25 11143463 Phạm Hà Phương KTQT56C 9,49 86 SV Giỏi

26 11140817 Dương Tấn Dũng KTQT56C 9,47 84 SV Giỏi

27 11144391 Nguyễn Lê Duy Tân KTQT56B 9,47 80 SV Giỏi

28 11144526 Lê Thị Quỳnh Trang KTQT56C 9,46 82 SV Giỏi

29 11140059 Nguyễn Thị Hải Anh KTQT56A 9,45 81 SV Giỏi

30 11143127 Thân Thị Hồng Ngọc KTQT56B 9,45 80 SV Giỏi

31 11144296 Đỗ Thị Thúy KTQT56A 9,45 83 SV Giỏi

32 11142532 Lê Phương Liên KTQT56C 9,43 80 SV Giỏi

33 11143541 Đỗ Thị Phương KTQT56A 9,43 81 SV Giỏi

34 11142456 Nguyễn Thuỳ Linh KTQT56C 9,41 80 SV Giỏi

35 11143260 Hồ Thị Phương Nhi KTQT56B 9,41 80 SV Giỏi

36 11143090 Nguyễn Bích Ngọc KTQT56C 9,39 80 SV Giỏi

37 11144222 Phạm Thị Thanh Thuý KTQT56A 9,39 82 SV Giỏi

38 11145343 Lê Hải Yến KTQT56C 9,39 80 SV Giỏi

39 11142948 Nguyễn Văn Nam KTQT56C 9,38 80 SV Giỏi

40 11140011 Nguyễn Thị Thanh An KTQT56C 9,37 82 SV Giỏi

41 11142476 Bùi Thùy Linh KTQT56A 9,37 80 SV Giỏi

42 11140086 Vũ Thị Hoàng Anh KTQT56C 9,36 82 SV Giỏi

43 11140686 Ngô Đức Đạt KTQT56C 9,36 84 SV Giỏi

44 11140323 Vũ Trần Tâm Anh KTQT56A 9,35 80 SV Giỏi

45 11143685 Nguyễn Xuân Quyền KTQT56C 9,35 80 SV Giỏi

46 11143104 Vũ Thị Bích Ngọc KTQT56C 9,34 82 SV Giỏi

47 11144530 Nguyễn Thị Quỳnh Trang KTQT56A 9,34 80 SV Giỏi

48 11141692 Trần Thị Hồng Huế KTQT56C 9,32 82 SV Giỏi

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

49 11144528 Nguyễn Thị Quỳnh Trang KTQT56A 9,32 81 SV Giỏi

50 11140165 Nguyễn Thị Mai Anh KTQT56C 9,31 80 SV Giỏi

51 11141238 Đỗ Thị Hằng KTQT56C 9,31 80 SV Giỏi

52 11141459 Trần Thị Thu Hiền KTQT56B 9,31 80 SV Giỏi

53 11143898 Nguyễn Hoàng Thắng KTQT56A 9,31 87 SV Giỏi

54 11141801 Trương Thị Minh Huyền KTQT56A 9,30 82 SV Giỏi

55 11142733 Đặng Phương Mai KTQT56A 9,29 83 SV Giỏi

56 11143161 Bùi Thị Ngọc KTQT56B 9,29 80 SV Giỏi

57 11143411 Nghiêm Thị Ngọc Ánh KTQT56B 9,29 80 SV Giỏi

58 11141314 Lương Hồng Hạnh KTQT56A 9,28 80 SV Giỏi

59 11142767 Vũ Thị Mai KTQT56B 9,28 80 SV Giỏi

60 11143282 Nguyễn Thị Hương Nhu KTQT56A 9,28 82 SV Giỏi

61 11143550 Nguyễn Thị Phương KTQT56B 9,23 80 SV Giỏi

62 11144701 Lê Việt Trinh KTQT56C 9,22 80 SV Giỏi

63 11144226 Nguyễn Thị Thuyên KTQT56A 9,21 82 SV Giỏi

64 11141892 Nguyễn Thu Huyền KTQT56B 9,19 80 SV Giỏi

65 11143942 Nguyễn Thị Hương Thảo KTQT56C 9,18 80 SV Giỏi

66 11143123 Nguyễn Thị Hồng Ngọc KTQT56B 9,17 80 SV Giỏi

67 11144079 Nguyễn Thị Tho KTQT56A 9,17 82 SV Giỏi

68 11143725 Lê Thị Như Quỳnh KTQT56A 9,16 80 SV Giỏi

69 11143954 Chu Lê Phương Thảo KTQT56B 9,16 80 SV Giỏi

70 11141660 Nguyễn Thị Hồng KTQT56B 9,15 80 SV Giỏi

71 11141085 Lê Thị Hà KTQT56B 9,13 80 SV Giỏi

72 11141621 Nguyễn Tiến Hoàng KTQT56C 9,13 82 SV Giỏi

73 11143086 Bùi Bích Ngọc KTQT56A 9,13 80 SV Giỏi

74 11141538 Nguyễn Quỳnh Hoa KTQT56C 9,11 80 SV Giỏi

75 11142463 Lê Thị Thuỳ Linh KTQT56B 9,11 80 SV Giỏi

76 11142528 Hoàng Thị Kim Liên KTQT56B 9,11 80 SV Giỏi

77 11141936 Vương Văn Hùng KTQT56C 9,09 80 SV Giỏi

78 11143078 Hà Thị Hồng Ngát KTQT56B 9,09 80 SV Giỏi

79 11141082 Trịnh Thanh Hà KTQT56C 9,07 83 SV Giỏi

80 11143220 Nguyễn Gia Nguyên KTQT56B 9,07 80 SV Giỏi

81 11140125 Lê Hoàng Lan Anh KTQT56B 9,05 82 SV Giỏi

82 11141896 Đinh Thị Thu Huyền KTQT56C 9,05 82 SV Giỏi

83 11143655 Nguyễn Hồng Quân KTQT56C 9,05 82 SV Giỏi

84 11144981 Hồ Tiến Vinh KTQT56B 9,05 80 SV Giỏi

85 11140408 Lê Thị Vân Anh KTQT56C 9,04 80 SV Giỏi

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

86 11142994 Nguyễn Thị Nga KTQT56C 9,04 82 SV Giỏi

87 11145243 Châu Thị Hạnh KTQT56B 9,03 80 SV Giỏi

88 11143637 Hòa Thanh Quang KTQT56C 9,02 82 SV Giỏi

89 11141311 Đinh Hồng Hạnh KTQT56B 8,99 83 SV Giỏi

90 11143799 Ninh Đức Sơn KTQT56C 8,99 80 SV Giỏi

91 11141818 Nguyễn Thị Ngọc Huyền KTQT56B 8,98 80 SV Giỏi

92 11142923 Nguyễn Hải Nam KTQT56B 8,98 80 SV Giỏi

93 11144092 Lê Hồng Thái KTQT56B 8,98 80 SV Giỏi

94 11140233 Lê Phương Anh KTQT56C 8,97 82 SV Giỏi

95 11141000 Bùi Thị Giang KTQT56A 8,97 80 SV Giỏi

96 11140758 Ngô Thị Thùy Dung KTQT56A 8,94 81 SV Giỏi

97 11141274 Lê Thu Hằng KTQT56B 8,94 80 SV Giỏi

98 11142918 Lê Nhi Na KTQT56A 8,93 82 SV Giỏi

99 11143879 Nguyễn Thị Thu Thanh KTQT56B 8,93 80 SV Giỏi

100 11142381 Vũ Thị Mỹ Linh KTQT56C 8,91 80 SV Giỏi

101 11144467 Trần Huyền Trang KTQT56B 8,91 80 SV Giỏi

102 11141302 Nguyễn Vân Hằng KTQT56C 8,89 81 SV Giỏi

103 11142620 Nguyễn Vũ Quỳnh Lê KTQT56B 8,89 80 SV Giỏi

104 11143900 Nguyễn Mạnh Thắng KTQT56C 8,86 82 SV Giỏi

105 11144523 Phạm Quỳnh Trang KTQT56B 8,86 80 SV Giỏi

106 11145004 Trần Thị Hồng Vân KTQT56B 8,85 82 SV Giỏi

107 11144305 Vũ Thị Thúy KTQT56C 8,84 80 SV Giỏi

108 11141126 Nguyễn Thị Thu Hà KTQT56B 8,81 80 SV Giỏi

109 11144578 Tống Thị Trang KTQT56B 8,74 80 SV Giỏi

110 11141014 Nguyễn Thị Thu Giang KTQT56C 8,72 80 SV Giỏi

111 11140658 Lê Thị Dinh KTQT56B 8,70 80 SV Giỏi

112 11142468 Nguyễn Thị Thuỳ Linh KTQT56C 8,70 82 SV Giỏi

113 11144317 Nguyễn Quang Tiến KTQT56B 8,65 80 SV Giỏi

114 11144911 Nguyễn Thanh Tú KTQT56B 8,62 80 SV Giỏi

115 11143346 Vũ Thị Nhung KTQT56C 8,57 82 SV Giỏi

116 11144322 Hoàng Văn Tiến KTQT56B 8,57 80 SV Giỏi

117 11141989 Nguyễn Thị Lan Hương KTQT56A 8,56 82 SV Giỏi

118 11141753 Nguyễn Quang Huy KTQT56C 8,55 80 SV Giỏi

119 11140378 Đỗ Việt Anh KTQT56B 8,41 83 SV Giỏi

120 11143787 Vũ Thị Son KTQT56A 8,38 80 SV Giỏi

121 11141349 Vũ Thị Mỹ Hạnh KTQT56C 8,37 80 SV Giỏi

122 11144690 Nguyễn Thị Trinh KTQT56B 8,29 80 SV Giỏi

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

123 11141488 Nguyễn Quang Hiếu KTQT56B 8,28 80 SV Giỏi

124 11143593 Trần Thu Phương KTQT56B 8,28 80 SV Giỏi

125 11142421 Phạm Quý Linh KTQT56C 8,20 80 SV Giỏi

126 11143040 Hoàng Thị Kim Ngân KTQT56A 8,17 82 SV Giỏi

127 11144489 Nguyễn Thị Linh Trang KTQT56C 8,15 80 SV Giỏi

128 11141214 Phạm Minh Hằng KTQT56C 8,11 80 SV Giỏi

129 11142052 Ngô Thị Hương KDQT56B 9,38 80 SV Giỏi

130 11144773 Phạm Thị Xuân Trúc KDQT56A 9,27 84 SV Giỏi

131 11144737 Lê Đình Trung KDQT56A 9,27 81 SV Giỏi

132 11142015 Bùi Thị Quỳnh Hương KDQT56A 9,11 83 SV Giỏi

133 11142054 Nguyễn Thị Hương KDQT56B 9,03 80 SV Giỏi

134 11142729 Trần Ngọc Mai KDQT56B 9,00 82 SV Giỏi

135 11143194 Nguyễn Tiến Nguyện KDQT56A 8,98 81 SV Giỏi

136 11144658 Nguyễn Thị Thuỳ Trang KDQT56B 8,95 81 SV Giỏi

137 11144004 Vũ Phương Thảo KDQT56B 8,86 80 SV Giỏi

138 11144649 Vũ Thu Trang KDQT56B 8,76 83 SV Giỏi

139 11141714 Vũ Thị Huế KDQT56B 8,75 80 SV Giỏi

140 11142327 Đỗ Thị Khánh Linh KDQT56B 8,69 80 SV Giỏi

141 11143047 Nguyễn Thanh Ngân KDQT56A 8,59 87 SV Giỏi

142 11142971 Nguyễn Thị Phương Nga KDQT56B 8,57 80

143 11143780 Nguyễn Kim Sinh KDQT56A 8,48 81

144 11142854 Hoàng Văn Minh KDQT56A 8,43 81

145 11143509 Nguyễn Minh Phương KDQT56B 8,41 81

146 11140046 Trần Đức Anh KDQT56B 8,33 81

147 11143929 Nguyễn Tiến Thành KDQT56B 8,22 80

148 11141930 Đặng Trần Hùng KDQT56B 8,21 80

149 11145242 Mè Thị Hồng Hạnh KDQT56B 8,15 80

150 11142881 Trần Nguyễn Bảo My KDQT56B 8,10 82

151 11145085 Hoàng Thị Hải Yến TM56B 9,42 83

152 11144309 Phạm Hoàng Tiến TM56A 9,38 81

153 11143265 Nguyễn Vân Nhi TM56B 9,34 81

154 11140316 Mai Thị Thúy Anh TM56A 9,34 81

155 11141209 Lương Minh Hằng TM56B 9,30 80

156 11140220 Vũ Ngọc Anh TM56A 9,27 80

157 11145089 Nguyễn Thị Hải Yến TM56A 9,20 81

158 11142040 Đặng Thị Hương TM56B 8,71 81

159 11144602 Nguyễn Thu Trang TM56A 8,35 81

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

160 11143424 Lê Thị Ánh TMQT56B 9,23 83

161 11141251 Nguyễn Thị Hằng TMQT56B 9,02 82

162 11142988 Đinh Thị Nga TMQT56A 8,96 80

163 11142114 Phạm Thị Thu Hương TMQT56B 8,94 86

164 11144855 Lê Khánh Tùng TMQT56B 8,84 83

165 11142005 Nguyễn Thị Minh Hường TMQT56B 8,83 83

166 11145134 Trần Thị Yến TMQT56A 8,82 80

167 11141704 Nguyễn Thị Huệ TMQT56B 8,79 83

168 11144473 Dương Thị Kiều Trang TMQT56B 8,76 82

169 11143483 Lê Lan Phương TMQT56B 8,73 87

170 11142514 Nguyễn Tú Linh TMQT56B 8,72 81

171 11142852 Phạm Thị Tuyết Minh TMQT56B 8,67 82

172 11140017 Nguyễn Thị Thu An TMQT56B 8,64 83

173 11140742 Trần Thị Dung TMQT56B 8,63 85

174 11142429 Hoàng Thị Linh TMQT56B 8,60 82

175 11140531 Phạm Thùy Chi TMQT56B 8,57 82

176 11141738 Vũ Đức Huy TMQT56B 8,57 80

177 11140653 Nguyễn Thị Diệp TMQT56B 8,56 85

178 11141824 Hồ Vũ Ngọc Huyền TMQT56B 8,54 81

179 11144880 Nguyễn Thị Tươi TMQT56B 8,51 84

180 11144154 Hoàng Thị Minh Thu TMQT56A 8,48 83

181 11141318 Bùi Thị Hồng Hạnh TMQT56B 8,44 86

182 11144126 Nguyễn Thanh Thư TMQT56B 8,41 84

183 11141139 Vũ Thị Thu Hà TMQT56B 8,25 83

184 11142712 Nguyễn Ngọc Mai TMQT56B 8,24 80

185 11144192 Nguyễn Thị Thuỳ TMQT56B 8,23 83

186 11144542 Bùi Thị Trang TMQT56B 8,23 83

187 11142856 Lê Xuân Minh TMQT56B 8,23 81

188 11144071 Phạm Ngọc Thịnh TMQT56B 8,20 82

189 11143534 Trần Thảo Phương TMQT56B 8,19 83

190 11140888 Tạ Đình Đề TMQT56B 8,19 81

191 11143230 Nguyễn Việt Nguyên TMQT56B 8,14 83

192 11142466 Nguyễn Thị Thuỳ Linh TMQT56B 8,01 85

193 11142487 Nguyễn Thùy Linh TMQT56A 8,01 83

194 11152647 Trần Diệu Linh HQ57 8,41 83

195 11151911 Lê Phạm Quỳnh Hương HQ57 8,29 83

196 11154550 Nguyễn Thị Trang HQ57 8,90 80

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

197 11150644 Lê Thùy Chinh HQ57 8,82 80

198 11151527 Trần Thị Hiền HQ57 8,37 80

199 11151667 Đinh Thị Khánh Hòa KTQT57A 8,81 94

200 11151715 Nguyễn Đức Hoàn KTQT57B 8,64 82

201 11153198 Nguyễn Minh Ngọc KTQT57A 8,51 82

202 11153252 Trương Thị Nhài Ngọc KTQT57A 8,46 83

203 11150239 Nguyễn Thị Lan Anh KTQT57A 8,44 84

204 11154095 Phù Thị Minh Thảo KTQT57A 8,43 83

205 11150017 Nguyễn Thị Thúy An KTQT57A 8,39 83

206 11153583 Trần Thị Mai Phương KTQT57A 8,39 82

207 11150812 Bùi Thị Dịu KTQT57A 8,38 81

208 11151255 Trần Thu Hà KTQT57A 8,35 93

209 11154041 Nguyễn Phương Thảo KTQT57A 8,27 89

210 11152891 Nguyễn Đức Mạnh KTQT57A 8,25 82

211 11151351 Nguyễn Thị Hằng KTQT57A 8,23 89

212 11153953 Trần Ngọc Thanh KTQT57A 8,23 83

213 11153848 Hoa Thu Sương KTQT57A 8,22 81

214 11154077 Nguyễn Thị Thu Thảo KTQT57A 8,11 83

215 11151452 Nguyễn Thị Hảo KTQT57A 8,03 88

216 11151024 Tô Thanh Dương KTQT57A 8,00 83

217 11151857 Trịnh Mạnh Hùng KDQT57A 8,87 82

218 11153167 Đinh Thị Bích Ngọc KDQT57B 8,68 80

219 11151018 Phạm Thùy Dương KDQT57A 8,28 80

220 11153053 Chu Thị Thanh Nga KDQT57B 8,24 80

221 11153182 Lê Thị Bích Ngọc KDQT57B 8,16 82

222 11153181 Lê Hồng Ngọc KDQT57A 8,14 80

223 11150234 Nguyễn Thị Hồng Anh TM57A 9,02 84

224 11151484 Lê Thị Hiền TM57A 8,87 81

225 11150437 Bùi Ngọc Ánh TM57B 8,53 80

226 11151631 Nguyễn Thị Hoa TM57B 8,50 81

227 11155029 Nguyễn Thị Xuân TM57A 8,49 81

228 11152536 Nguyễn Thị Linh TM57A 8,47 80

229 11152630 Phùng Thị Khánh Linh TM57B 8,43 80

230 11154949 Phan Thị Hải Vân TM57A 8,43 80

231 11151637 Nguyễn Thị Phương Hoa TM57A 8,36 80

232 11150096 Dương Thị Minh Anh TM57A 8,35 81

233 11151723 Đinh Mạnh Hoàng TM57B 8,13 80

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

234 11154204 Mai Thị Thư TM57A 8,12 83

235 11150816 Nguyễn Thành Đô TM57A 8,00 81

236 11151320 Dương Thị Phương Hằng TMQT57 9,43 81

237 11151161 Đặng Thị Châu Hà TMQT57 9,04 81

238 11155080 Nguyễn Thị Hải Yến TMQT57 9,02 81

239 11152265 Lại Trung Kiên TMQT57 8,27 81

240 11150325 Phạm Nam Anh TMQT57 8,01 81

241 11166108 Ngô Thị Hồng Mến KTQT58A 8,46 83

242 11166071 Trần Thị Hải Yến KDQT58B 8,86 82

243 11161592 Hà Thị Hồng Hạnh KDQT58A 8,86 80

244 11161245 Phạm Ngân Giang KDQT58B 8,76 80

245 11164309 Nguyễn Thanh Quang KDQT58B 8,73 80

246 11163807 Hoàng Phương Nguyên KDQT58A 8,50 80

247 11161322 Nguyễn Ngọc Hà KDQT58B 8,15 83

248 11161895 Nguyễn Thị Phương Hoa KDQT58B 8,02 83

249 11170080 Đỗ Quang Anh KTQT59B 8,56 84

250 11174643 Vũ Thị Bích Thùy KTQT59B 8,24 81

251 11170468 Giáp Thị Ngọc Ánh KTQT59C 8,22 81

252 11172761 Thái Phạm Ngọc Linh KTQT59A 8,16 83

253 11170689 Hoàng Anh Chiến KTQT59D 8,06 81

254 11172431 Hà Thị Hương Lan KTQT59D 8,00 83

255 11173010 Phạm Quỳnh Mai KDQT59C 8,88 80

256 11172530 Đinh Nguyễn Trang Linh KDQT59A 8,45 81

257 11175185 Trần Thị Kim Tuyến KDQT59A 8,43 81

258 11176089 Phan Thị Quỳnh KDQT59A 8,39 83

259 11171138 Trịnh Thị Mỹ Duyên KDQT59B 8,15 83

260 11174049 Nguyễn Phương Mỹ Sinh KDQT59A 8,08 81

261 11175034 Bùi Quang Trung KDQT59A 8,01 81

262 11174273 Bùi Phương Thảo TMQT59 8,52 81

263 11172618 Mai Diệu Linh TMQT59 8,01 84

1 11142966 Lê Thị Kim Nga TATM56A 9,10 80

2 11141542 Nguyễn Thị Thanh Hoa TATM56A 9,02 80

3 11142550 Phạm Thị Kiều Loan TATM56B 8,93 85

4 11143239 Hoàng Thị Nhàn TATM56B 8,93 85

Khoa Ngoại ngữ Kinh tế

STT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

5 11142313 An Hoàng Khánh Linh TATM56B 8,75 86

6 11142389 Kiều Ngọc Linh TATM56C 8,75 80

7 11145076 Hoàng Hải Yến TATM56A 8,64 80

8 11144824 Phạm ánh Tuyết TATM56A 8,62 98

9 11143421 Trịnh Ngọc Ánh TATM56A 8,58 98

10 11143003 Trần Thiên Nga TATM56A 8,53 80

11 11141566 Nguyễn Thị An Hoài TATM56C 8,51 82

12 11140981 Nguyễn Thị Hương Giang TATM56A 8,49 80

13 11140664 Nguyễn Thị Dịu TATM56A 8,30 80

14 11142452 Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh TATM56A 8,29 80

15 11143559 Nguyễn Thị Phương TATM56C 8,24 80

16 11144211 Nguyễn Thị Thu Thuỷ TATM56C 8,23 83

17 11140098 Lê Thị Hồng Anh TATM56B 8,13 83

18 11142536 Thân Thị Quỳnh Liên TATM56A 8,09 82

19 11140033 Nguyễn Diệu Anh TATM56A 8,80 80

20 11140994 Nguyễn Thái Ngân Giang TATM56A 8,71 82

21 11143764 Nguyễn Thúy Quỳnh TATM56C 8,52 82

22 11142714 Nguyễn Ngọc Mai TATM56B 8,40 80

23 11140909 Nguyễn Anh Đức TATM56B 8,25 80

24 11141207 Lê Minh Hằng TATM56A 8,21 83

STT Mã SV Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

1 11140744 Vũ Thị Dung KH 56A 9,23 80

2 11142898 Nguyễn Kiều My KH 56A 8,65 80

3 11143596 Trương Nguyễn Trúc Phương KH 56A 8,55 82

4 11144308 Nguyễn Hiếu Tiến KH 56A 8,53 80

5 11142250 Vũ Thị Liễu KH 56A 8,28 80

6 11141567 Đỗ Minh Hoài KH 56A 8,15 80

7 11144825 Đỗ Thị ánh Tuyết KH 56A 8,03 80

8 11143058 Nguyễn Thị Ngân KH 56B 8,68 81

9 11143824 Phan Trung Sơn KH 56B 8,55 82

10 11140650 Nguyễn Thị Phương Diệp KH 56B 8,45 80

11 11141867 Ngô Thị Huyền KTPT 56A 8,76 80

12 11142642 Phạm Thị Kim Luyến KTPT 56A 9,21 80

13 11143604 Đồng Thị Yến Phương KTPT 56A 9,10 85

14 11143291 Lê Hồng Nhung KTPT 56A 8,78 85

15 11141786 Nguyễn Khánh Huyền KTPT 56A 8,63 80

Khoa Kế hoạch và Phát triển

Họ và tên sinh viên

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

16 11141516 Trần Khánh Hoà KTPT 56A 8,65 85

17 11143048 Nguyễn Thị Thanh Ngân KTPT 56A 8,50 85

18 11142253 Lê Đan Linh KTPT 56A 8,64 80

19 11142481 Nguyễn Thùy Linh KTPT 56A 8,60 85

20 11143323 Trần Thị Hồng Nhung KTPT 56A 8,21 85

21 11142044 Đỗ Thị Hương KTPT 56A 8,14 80

22 11144670 Lê Thị Thùy Trang KTPT 56A 8,02 80

23 11143389 Nguyễn Thị Oanh KTPT 56A 8,00 80

24 11144156 Vũ Minh Thu KTPT 56B 9,22 85

25 11140759 Nguyễn Thị Thùy Dung KTPT 56B 9,11 82

26 11144055 Nguyễn Thị Thu Thảo KTPT 56B 9,06 80

27 11140424 Lê Vũ Anh KTPT 56B 9,03 86

28 11143380 Hoàng Thị Phương Oanh KTPT 56B 8,89 82

29 11144774 Đào Thị Tựa KTPT 56B 8,86 83

30 11140006 Trần Khắc An KTPT 56B 8,81 82

31 11142435 Nguyễn Thị Linh KTPT 56B 8,77 80

32 11143094 Hoàng Thị Bích Ngọc KTPT 56B 8,76 82

33 11141928 Nguyễn Quốc Hùng KTPT 56B 8,75 87

34 11143202 Trần Thị Như Nguyệt KTPT 56B 8,68 80

35 11144924 Ngô Thị Uyên KTPT 56B 8,68 80

36 11143369 Phạm Thị Kiều Oanh KTPT 56B 8,66 82

37 11144221 Trần Thị Phương Thuý KTPT 56B 8,66 82

38 11142438 Nguyễn Thị Linh KTPT 56B 8,65 80

39 11140369 Hoàng Thị Tú Anh KTPT 56B 8,61 82

40 11141369 Trần Thị Mỹ Hảo KTPT 56B 8,61 82

41 11144698 Trần Thị Tùng Trinh KTPT 56B 8,59 81

42 11143546 Lê Thị Phượng KTPT 56B 8,54 80

43 11145266 Hà Thị Việt Hường KTPT 56B 8,39 82

44 11141577 Bùi Thị Thu Hoài KTPT 56B 8,38 85

45 11140527 Lê Thị Quỳnh Chi KTPT 56B 8,29 80

46 11143031 Trần Thị Ngoan KTPT 56B 8,28 82

47 11144466 Vũ Thị Huyền Trang KTPT 56B 8,24 82

48 11140329 Lê Thị Trâm Anh KTPT 56B 8,23 80

49 11141301 Trịnh Thúy Hằng KTPT 56B 8,18 82

50 11142041 Đinh Thị Hương KTPT 56B 8,17 80

51 11144422 Phạm Thị Hà Trang KTPT 56B 8,17 80

52 11144559 Nguyễn Thị Trang KTPT 56B 8,12 80

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

53 11143351 Vũ Tuyết Nhung KTPT 56B 8,11 80

54 11151592 Phạm Trung Hiếu KH 57A 8,82 80

55 11153065 Nguyễn Hằng Nga KH 57A 8,70 80

56 11150272 Nguyễn Thị Phương Anh KH 57A 8,69 80

57 11150124 Lê Hoàng Anh KH 57A 8,66 83

58 11151179 Hoàng Thị Hà KH 57A 8,64 80

59 11153111 Lê Ánh Ngân KH 57A 8,56 80

60 11151781 Nguyễn Thị Hồng KH 57A 8,54 81

61 11153519 Ngô Minh Phương KH 57A 8,47 80

62 11151870 Nguyễn Quốc Hưng KH 57A 8,30 80

63 11150444 Đinh Thị Ngọc Ánh KH 57A 8,26 81

64 11153860 Đoàn Thị Tâm KH 57A 8,13 80

65 11152708 Nguyễn Thanh Loan KH 57A 8,11 80

66 11151624 Nguyễn Như Hoa KH 57A 8,11 81

67 11151204 Nguyễn Thị Hà KH 57B 8,72 86

68 11152572 Nguyễn Thị Thùy Linh KH 57B 8,62 82

69 11154434 Trần Thị Quỳnh Trâm KH 57B 8,61 87

70 11152255 Lộc Thị Khuyên KH 57B 8,61 83

71 11154630 Phạm Thu Trang KH 57B 8,60 81

72 11150398 Trần Thụy Minh Anh KH 57B 8,35 85

73 11151074 Nguyễn Thị Mỹ Duyên KH 57B 8,31 82

74 11153737 Lê Hương Quỳnh KH 57B 8,29 80

75 11153148 Nguyễn Trung Nghĩa KH 57B 8,21 82

76 11151819 Lê Mai Huệ KH 57B 8,21 82

77 11152415 Đỗ Thị Nhật Linh KH 57B 8,21 80

78 11151954 Nguyễn Thu Hương KH 57B 8,17 80

79 11153232 Phạm Thị Hồng Ngọc KH 57B 8,16 84

80 11150627 Trần Phan Linh Chi KH 57B 8,11 80

81 11152131 Nguyễn Thanh Huyền KH 57B 8,04 82

82 11153938 Nguyễn Thị Thanh KTPT 57A 8,71 83

83 11150191 Nguyễn Hoài Anh KTPT 57B 9,20 84

84 11153620 Phạm Thị Loan Phượng KTPT 57B 8,57 82

85 11155043 Chu Hải Yến KTPT 57B 8,53 83

86 11154576 Nguyễn Thị Minh Trang KTPT 57B 8,50 82

87 11151229 Phạm Thị Hà KTPT 57B 8,49 82

88 11154172 Nguyễn Minh Thu KTPT 57B 8,21 80

89 11151029 Trần Thị Thùy Dương KTPT 57B 8,08 83

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

90 11154727 Trần Bá Trung KTPT 57B 8,02 84

91 11150716 Lương Thị Linh Đan KTPT 57B 8,00 84

92 11164052 Nguyễn Đức Phong KH 58B 8,65 83

93 11165027 Nguyễn Thị Thương KTPT 58B 8,15 80

94 11163580 Nguyễn Thanh Nga KTPT 58B 8,00 80

95 11170444 Vũ Thị Ngoan Anh KH 59A 8,13 80

96 11174703 Trần Anh Tiến KH 59A 8,08 81

97 11171283 Nguyễn Ngọc Hà KTPT 59A 8,09 81

STT Mã SV Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

1 11140782 Đinh Thị Cẩm Duyên QLC56 9,40 80

2 11140306 Hứa Thái Anh QLC56 9,35 89

3 11140055 Đinh Hải Anh QLC56 9,05 82

4 11140292 Trần Thị Quỳnh Anh QLC56 8,94 80

5 11140176 Lê Thị Minh Anh QLKT56A 9,55 86

6 11142880 Nguyễn Thị Xuân Mỹ QLKT56A 9,38 87

7 11140215 Nguyễn Thị Ngọc Anh QLKT56A 9,24 80

8 11144890 Nguyễn Hà Cẩm Tú QLKT56A 9,06 80

9 11141749 Ngô Quang Huy QLKT56B 9,19 80

10 11142081 Đặng Thu Hương QLKT56B 8,46 80

11 11143995 Trần Phương Thảo QLKT56B 9,59 88

12 11144584 Nguyễn Thiên Trang QLKT56B 8,51 86

13 11152206 Phạm Xuân Huỳnh QLC57 9,16 83

14 11155071 Nguyễn Hoàng Yến QLC57 9,01 88

15 11151944 Nguyễn Thị Mai Hương QLC57 8,52 83

16 11154601 Nguyễn Thu Trang QLC57 8,26 89

17 11152395 Cao Thùy Linh QLC57 8,11 87

18 11153256 Vũ Thị Minh Ngọc QLC57 8,07 86

19 11151657 Đặng Thị Hoà QLKT57A 8,69 80

20 11153002 Phan Thị Việt Mỹ QLKT57A 8,48 81

21 11152869 Trần Thị Ngọc Mai QLKT57A 8,10 80

22 11154201 Dương Ngọc Anh Thư QLKT57B 8,92 83

23 11165796 Nguyễn Thị Kim Tuyến QLC58 8,20 80

24 11160077 Đặng Tiến Anh QLC58 8,04 86

25 11161675 Phạm Văn Hậu QLKT58A 8,29 83

26 11161898 Nguyễn Thị Thanh Hoa QLKT58A 8,25 80

27 11165060 Hà Thu Thuỷ QLKT58B 8,10 80

Khoa Khoa học quản lý

Họ và tên sinh viên

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

28 11174430 Trịnh Phương Thảo QLC59 8,62 80

29 11172878 Nguyễn Hải Long QLKT59A 8,70 80

30 11171144 Bùi Hồng Giang QLKT59A 8,11 80

31 11175246 Lê Thị Hồng Vân QLKT59B 8,32 80

32 11175199 Hàn Thảo Uyên QLKT57A 8,18 80

STT Mã SV Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

1 11141222 Lê Nguyệt Hằng BH 56 8,98 81

2 11144089 Trương Thị Thoa BH 56 8,60 81

3 11140254 Nguyễn Thị Phương Anh BH 56 8,53 83

4 11143983 Nguyễn Thị Phương Thảo BH 56 8,53 81

5 11152452 Lê Hồng Thùy Linh BHXH 57 8,48 80

6 11152800 Nguyễn Thị Thảo Ly BHXH 57 8,48 80

7 11152279 Bùi Thanh Lam KTBH 57A 8,98 81

8 11151561 Trần Thị Ngọc Hiệp KTBH 57A 8,85 83

9 11150098 Dương Tùng Anh KTBH 57A 8,84 84

10 11152237 Nguyễn Nam Khánh KTBH 57A 8,77 86

11 11154862 Đồng Thị Tuyết Tuyết KTBH 57B 8,69 80

12 11164804 Nguyễn Thị Thanh Thảo BHXH 58 8,16 80

13 11163585 Nguyễn Thị Nga KTBH 58A 8,21 80

14 11160650 Đỗ Thảo Chi KTBH 58A 8,20 83

15 11174383 Nguyễn Thị Thu Thảo BHXH 59 8,12 80

16 11174007 Nguyễn Đặng Trúc Quỳnh KTBH 59A 8,18 87

STT Mã SV Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

1 11144408 Nguyễn Thu Trà KTĐT 56A 9,09 83

2 11141693 Nguyễn Minh Huệ KTĐT 56B 8,99 80

3 11142595 Trịnh Hoàng Long KTĐT 56B 8,86 80

4 11140973 Lê Hương Giang KTĐT 56C 8,84 82

5 11143779 Nguyễn Thị Hương Sim KTĐT 56B 8,83 80

6 11141569 Nguyễn Thanh Hoài KTĐT 56A 8,76 86

7 11143203 Nguyễn ánh Nguyệt KTĐT 56C 8,74 83

8 11144626 Nguyễn Thị Thu Trang KTĐT 56A 8,74 78

9 11140144 Phạm Thị Lan Anh KTĐT 56B 8,66 83

10 11144243 Phạm Thị Hoài Thương KTĐT 56A 8,65 80

11 11142858 Nguyễn Thị Hoài Mơ KTĐT 56C 8,58 80

12 11142482 Nguyễn Thùy Linh KTĐT 56A 8,56 81

Khoa Bảo hiểm

Họ và tên sinh viên

Khoa Đầu tư

Họ và tên sinh viên

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

13 11141671 Vũ Minh Hợp KTĐT 56A 8,55 80

14 11140763 Trần Thị Thùy Dung KTĐT 56B 8,53 80

15 11143401 Lâm Ngọc Ánh KTĐT 56C 8,52 80

16 11143314 Nguyễn Thị Hồng Nhung KTĐT 56B 8,52 83

17 11140762 Phùng Thị Thùy Dung KTĐT 56A 8,51 81

18 11143197 Khương Thị Minh Nguyệt KTĐT 56A 8,50 80

19 11143354 Nguyễn Hải Ninh KTĐT 56C 8,50 80

20 11144167 Nguyễn Thị Thu KTĐT 56C 8,50 80

21 11145507 Oeng BUNYEAN KTĐT 56C 8,47 80

22 11140603 Trần Mạnh Cường KTĐT 56A 8,44 80

23 11145100 Tô Thị Hải Yến KTĐT 56B 8,43 80

24 11142110 Nguyễn Thị Thu Hướng KTĐT 56B 8,40 80

25 11141284 Lương Thị Thu Hằng KTĐT 56A 8,39 80

26 11145225 Ma Thùy Duyên KTĐT 56C 8,38 80

27 11142370 Nguyễn Thị Mỹ Linh KTĐT 56C 8,38 80

28 11142216 Đinh Thị Ngọc Lan KTĐT 56C 8,37 80

29 11142711 Nguyễn Ngọc Mai KTĐT 56C 8,35 80

30 11144283 Phạm Thị Thu Thủy KTĐT 56C 8,35 80

31 11140749 Đào Thuỳ Dung KTĐT 56C 8,33 80

32 11142377 Phạm Thị Mỹ Linh KTĐT 56C 8,32 85

33 11140172 Nguyễn Minh Anh KTĐT 56A 8,30 80

34 11142347 Ma Trương Mai Linh KTĐT 56B 8,30 80

35 11143036 Hà Hoài Ngân KTĐT 56C 8,30 80

36 11140359 Lưu Tùng Anh KTĐT 56A 8,28 80

37 11144642 Trần Thị Thu Trang KTĐT 56A 8,28 80

38 11141870 Nguyễn Thị Huyền KTĐT 56C 8,27 80

39 11143659 Vũ Hồng Quân KTĐT 56A 8,27 80

40 11144561 Nguyễn Thị Trang KTĐT 56C 8,26 81

41 11143042 Vũ Phương Ngân KTĐT 56A 8,18 84

42 11142462 Bùi Thị Thuỳ Linh KTĐT 56C 8,14 83

43 11142004 Vũ Mai Hương KTĐT 56A 8,02 80

44 11141262 Phan Thị Hằng KTĐT 56C 8,00 82

45 11143124 Phan Thị Hồng Ngọc KTĐT 56B 8,00 83

46 11152875 Vũ Ngọc Mai KTĐT 57C 9,14 80

47 11152124 Nguyễn Linh Huyền KTĐT 57C 9,09 85

48 11153402 Trần Thị Hồng Nhung KTDT 57A 8,58 80

49 11152098 Lê Ngọc Huyền KTDT 57A 8,58 82

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

50 11150889 Hoàng Thị Mai Dung KTDT 57A 8,54 80

51 11154634 Phan Thị Hoài Trang KTDT 57A 8,54 83

52 11150057 Đặng Tuấn Anh KTDT 57A 8,41 84

53 11151679 Nguyễn Thị Thu Hòa KTDT 57A 8,40 80

54 11151938 Nguyễn Thị Hương KTDT 57A 8,40 80

55 11152077 Đỗ Thị Thanh Huyền KTĐT 57C 8,39 80

56 11150049 Đặng Minh Anh KTĐT 57C 8,36 80

57 11154649 Trần Minh Trang KTĐT 57C 8,35 80

58 11150132 Lê Thảo Anh KTDT 57A 8,32 80

59 11150094 Dương Thị Hồng Anh KTĐT 57C 8,29 80

60 11152189 Trần Thị Huyền KTĐT 57C 8,23 80

61 11154206 Nguyễn Anh Thư KTĐT 57C 8,20 84

62 11150804 Đỗ Thị Hồng Diệu KTĐT 57C 8,17 80

63 11154170 Ngô Thị Thu KTĐT 57C 8,17 80

64 11154609 Nông Thu Trang KTĐT 57C 8,14 80

65 11150279 Nguyễn Thị Trung Anh KTDT 57A 8,13 83

66 11154565 Nguyễn Thị Huyền Trang KTĐT 57C 8,13 80

67 11153585 Trần Thị Minh Phương KTĐT 57C 8,11 80

68 11150062 Đậu Thị Quỳnh Anh KTĐT 57B 8,11 80

69 11151275 Hồ Xuân Hải KTĐT 57B 8,11 85

70 11164246 Vũ Minh Phương KTĐT 58C 8,46 80

71 11164705 Cao Yến Thảo KTĐT 58B 8,36 83

72 11175081 Mai Thị Thanh Tú KTĐT 59D 8,01 83

1 11142384 Trịnh Mỹ Linh Kế toán 56A 9,01 83

2 11140798 Nguyễn Thị Duyên Kế toán 56A 9,00 82

3 11143443 Ngô Văn Phong Kế toán 56A 8,47 83

4 11141076 Đinh Thanh Hà Kế toán 56A 8,35 87

5 11143706 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Kế toán 56A 8,33 81

6 11143869 Nguyễn Thị Thanh Thanh Kế toán 56A 8,28 81

7 11142202 Trần Trung Kiên Kế toán 56A 8,23 86

8 11143263 Nguyễn Thị Nhi Kế toán 56A 8,19 80

9 11144543 Đặng Thị Trang Kế toán 56A 8,15 81

10 11140200 Nguyễn Ngọc Anh Kế toán 56A 8,13 81

11 11142554 Bùi Thị Thanh Loan Kế toán 56A 8,08 82

Viện Kế toán Kiểm toán

STT Họ và tên sinh viên Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

12 11140571 Nguyễn Minh Chính Kế toán 56A 8,06 80

13 11141597 Bùi Huy Hoàng Kế toán 56B 9,30 84

14 11140792 Hoàng Thị Phương Duyên Kế toán 56B 9,23 84

15 11141899 Ngô Thị Thu Huyền Kế toán 56B 8,89 83

16 11144107 Nguyễn Thị Thơm Kế toán 56B 8,09 82

17 11140620 Mai Thu Cúc Kế toán 56C 9,50 84

18 11144161 Bùi Thị Thu Kế toán 56C 9,50 84

19 11141967 Trịnh Xuân Hưng Kế toán 56C 9,17 84

20 11145103 Trịnh Hải Yến Kế toán 56C 9,16 82

21 11142236 Trần Thị Tú Lan Kế toán 56C 9,11 84

22 11143694 Giang Thị Quyên Kế toán 56C 9,03 84

23 11143189 Đào Thúy Ngọc Kế toán 56C 8,98 83

24 11141411 Nguyễn Thị Hiền Kế toán 56C 8,93 83

25 11141273 Lê Thu Hằng Kế toán 56C 8,92 83

26 11143515 Đinh Ngọc Phương Kế toán 56C 8,88 83

27 11141634 Vũ Thị Ngọc Hân Kế toán 56C 8,88 83

28 11145119 Hoàng Thị Yến Kế toán 56C 8,83 83

29 11145090 Nguyễn Thị Hải Yến Kế toán 56C 8,80 83

30 11140198 Nguyễn Ngọc Anh Kế toán 56C 8,79 83

31 11141457 Phạm Thị Thu Hiền Kế toán 56C 8,76 83

32 11140746 Hà Thu Dung Kế toán 56C 8,76 83

33 11144140 Đàm Thị Hoài Thu Kế toán 56C 8,72 83

34 11142269 Lưu Thị Diệu Linh Kế toán 56C 8,66 83

35 11144988 Lê Thị Cẩm Vân Kế toán 56C 8,65 83

36 11143572 Vũ Thị Phượng Kế toán 56C 8,65 83

37 11143171 Nguyễn Thị Ngọc Kế toán 56C 8,45 83

38 11142161 Hà Phạm Ngọc Khánh Kế toán 56C 8,30 83

39 11145023 Hoàng Thị Vân Kế toán 56C 8,24 83

40 11142254 Nguyễn Thị Đan Linh Kế toán 56C 8,20 83

41 11144039 Trịnh Thị Thảo Kế toán 56C 8,20 83

42 11141656 Đỗ Thị Hồng Kế toán 56C 8,19 83

43 11141148 Bùi Việt Hà Kế toán 56C 8,02 82

44 11140400 Nguyễn Vân Anh Kế toán 56C 8,00 83

45 11140638 Nguyễn Thị Diễn Kiểm toán 56A 9,36 82

46 11144954 Hoàng Anh Việt Kiểm toán 56A 9,03 81

47 11140800 Trần Thị Duyên Kiểm toán 56A 8,94 81

48 11143297 Nguyễn Hồng Nhung Kiểm toán 56A 8,85 81

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

49 11140849 Nguyễn ánh Dương Kiểm toán 56A 8,83 80

50 11144304 Trần Thị Thúy Kiểm toán 56A 8,57 81

51 11140158 Nguyễn Mai Anh Kiểm toán 56A 8,54 86

52 11141487 Trần Thị Như Hiếu Kiểm toán 56A 8,54 80

53 11144041 Vũ Thị Thảo Kiểm toán 56A 8,51 81

54 11140842 Nguyễn Mạnh Dương Kiểm toán 56A 8,50 83

55 11141909 Vũ Thị Thu Huyền Kiểm toán 56A 8,49 82

56 11142126 Phí Thị Tuyết Hường Kiểm toán 56A 8,49 82

57 11140899 Nguyễn Bá Đô Kiểm toán 56A 8,47 81

58 11144980 Nguyễn Thùy Vinh Kiểm toán 56A 8,43 81

59 11141130 Nguyễn Thị Thu Hà Kiểm toán 56A 8,35 82

60 11142326 Đinh Thị Khánh Linh Kiểm toán 56A 8,33 81

61 11143431 Hồ Hoàng Long Phi Kiểm toán 56A 8,26 81

62 11144238 Bùi Thị Hoài Thương Kiểm toán 56A 8,19 81

63 11143996 Trần Phương Thảo Kiểm toán 56A 8,19 83

64 11143379 Trần Nhâm Oanh Kiểm toán 56B 8,87 83

65 11140937 Vũ Minh Đức Kiểm toán 56B 8,84 83

66 11141154 Nguyễn Thị Việt Hà Kiểm toán 56B 8,83 82

67 11143338 Nguyễn Thị Nhung Kiểm toán 56B 8,75 84

68 11141181 Đỗ Thị Thanh Hải Kiểm toán 56B 8,70 82

69 11140998 Nguyễn Nữ Quỳnh Giang Kiểm toán 56B 8,68 83

70 11142168 Nguyễn Tùng Khánh Kiểm toán 56B 8,51 83

71 11143507 Nguyễn Minh Phương Kiểm toán 56B 8,51 83

72 11143692 Phạm Thị Minh Quyên Kiểm toán 56B 8,46 81

73 11143865 Đặng Thị Nhật Thanh Kiểm toán 56B 8,20 83

74 11140505 Nguyễn Hoàng Linh Chi Kiểm toán 56B 8,16 83

75 11141485 Nguyễn Minh Hiếu Kiểm toán 56B 8,08 83

76 11141646 Nguyễn Thị Minh Hồng Kiểm toán 56C 8,93 80

77 11140737 Nguyễn Thị Dung Kiểm toán 56C 8,79 82

78 11144897 Trần Thị Cẩm Tú Kiểm toán 56C 8,71 81

79 11140283 Nguyễn Quỳnh Anh Kiểm toán 56C 8,61 81

80 11142020 Nguyễn Thanh Hương Kiểm toán 56C 8,59 81

81 11143951 Đoàn Phương Thảo Kiểm toán 56C 8,58 80

82 11143418 Trần Thị Ngọc Ánh Kiểm toán 56C 8,56 80

83 11142953 Lê Thị Thanh Ngà Kiểm toán 56C 8,53 81

84 11140732 Nguyễn Thị Thanh Dung Kiểm toán 56C 8,48 81

85 11144758 Nguyễn Tiến Trung Kiểm toán 56C 8,48 81

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

86 11144801 Ngô Quang Tuấn Kiểm toán 56C 8,47 80

87 11143304 Hoàng Thị Hồng Nhung Kiểm toán 56C 8,38 81

88 11142393 Đào Thị Ngọc Linh Kiểm toán 56C 8,37 82

89 11143574 Đinh Thu Phương Kiểm toán 56C 8,36 81

90 11141718 Nguyễn Thị Thu Huệ Kiểm toán 56C 8,36 81

91 11141748 Ngô Quang Huy Kiểm toán 56C 8,35 83

92 11141333 Trần Minh Hạnh Kiểm toán 56C 8,29 81

93 11143665 Lê Minh Quân Kiểm toán 56C 8,20 81

94 11142194 Nguyễn Trung Kiên Kiểm toán 56C 8,16 80

95 11142748 Hoàng Thanh Mai Kiểm toán 56C 8,05 82

96 11144558 Nguyễn Thị Trang Kiểm toán 56C 8,03 80

97 11154293 Phạm Thị Thúy Kế toán 57A 8,69 84

98 11152440 Hoàng Thị Hải Linh Kế toán 57B 8,75 81

99 11153398 Tăng Thị Hồng Nhung Kế toán 57B 8,64 82

100 11154938 Nguyễn Thị Kim Vân Kế toán 57B 8,64 82

101 11154855 Địch Thị Thanh Tuyền Kế toán 57B 8,64 81

102 11150445 Đỗ Thị Ánh Kế toán 57B 8,64 81

103 11153765 Phạm Thị Quỳnh Kế toán 57B 8,62 82

104 11153489 Bùi Thị Mai Phương Kế toán 57B 8,55 83

105 11153295 Nguyễn Danh Nhân Kế toán 57B 8,54 81

106 11150015 Nguyễn Thị An Kế toán 57B 8,53 83

107 11151172 Đỗ Thị Thu Hà Kế toán 57B 8,50 81

108 11152688 Vũ Thị Thùy Linh Kế toán 57B 8,43 82

109 11152772 Lê Thị Luyến Kế toán 57B 8,41 82

110 11151815 Đỗ Thị Huệ Kế toán 57B 8,41 83

111 11153389 Nhữ Thị Cẩm Nhung Kế toán 57B 8,39 82

112 11151156 Chu Thị Hà Kế toán 57B 8,38 82

113 11152569 Nguyễn Thị Thùy Linh Kế toán 57B 8,28 81

114 11151474 Chu Thị Thu Hiền Kế toán 57B 8,26 84

115 11154489 Hoàng Thị Trang Kế toán 57B 8,25 81

116 11151289 Phạm Minh Hải Kế toán 57B 8,23 82

117 11151647 Trần Thị Hoa Kế toán 57B 8,21 82

118 11153269 Bùi Thị Nguyệt Kế toán 57B 8,20 81

119 11154315 Nguyễn Thị Bích Thùy Kế toán 57B 8,08 81

120 11152524 Nguyễn Ngọc Linh Kế toán 57B 8,06 81

121 11154389 Nguyễn Đồng Tiến Kế toán 57B 8,05 81

122 11150150 Lê Vân Anh Kế toán 57B 8,04 81

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

123 11153192 Nguyễn Bảo Ngọc Kế toán 57B 8,00 81

124 11150940 Hoàng Minh Dũng Kế toán 57B 8,00 81

125 11152320 Nguyễn Thị Ngọc Lan Kế toán 57C 9,37 88

126 11153071 Nguyễn Thị Hồng Nga Kế toán 57C 8,90 83

127 11152212 Nguyễn Quốc Khang Kế toán 57C 8,85 83

128 11151314 Đặng Thúy Hằng Kế toán 57C 8,76 83

129 11153330 Nguyễn Yến Nhi Kế toán 57C 8,68 83

130 11150973 Bùi Thị Thùy Dương Kế toán 57C 8,49 83

131 11150661 Nguyễn Thế Chung Kế toán 57C 8,39 84

132 11151415 Lê Thúy Hạnh Kế toán 57C 8,22 84

133 11150456 Mai Ngọc Ánh Kế toán 57C 8,12 84

134 11154263 Nguyễn Thị Thuỷ Kiểm toán 57A 8,98 82

135 11151117 Nguyễn Thị Hương Giang Kiểm toán 57A 8,83 81

136 11154232 Nguyễn Thị Thương Kiểm toán 57A 8,70 81

137 11150253 Nguyễn Thị Ngân Anh Kiểm toán 57A 8,65 82

138 11153432 Nguyễn Thị Oanh Kiểm toán 57A 8,61 81

139 11151981 Đỗ Thị Hường Kiểm toán 57A 8,59 81

140 11151650 Trần Thị Hồng Hoa Kiểm toán 57A 8,58 81

141 11151928 Nguyễn Mai Hương Kiểm toán 57A 8,52 81

142 11153823 Nguyễn Ngọc Sơn Kiểm toán 57A 8,51 82

143 11154562 Nguyễn Thị Hiền Trang Kiểm toán 57A 8,51 81

144 11154624 Phạm Thị Thuỳ Trang Kiểm toán 57A 8,49 81

145 11151163 Đào Thu Hà Kiểm toán 57A 8,49 81

146 11153005 Nguyễn Thị Na Kiểm toán 57A 8,45 81

147 11154484 Hà Thị Huyền Trang Kiểm toán 57A 8,42 81

148 11154796 Nguyễn Đức Tuấn Kiểm toán 57A 8,42 81

149 11150807 Phạm Thủy Diệu Kiểm toán 57A 8,41 82

150 11154905 Bùi Thị Kim Vân Kiểm toán 57A 8,38 81

151 11152881 Vũ Thị Mai Kiểm toán 57A 8,34 82

152 11153537 Nguyễn Thị Phương Kiểm toán 57A 8,33 81

153 11154341 Nguyễn Thị Thủy Kiểm toán 57A 8,30 81

154 11153588 Trịnh Thị Hằng Phương Kiểm toán 57A 8,26 81

155 11153042 Trần Tấn Nam Kiểm toán 57A 8,24 82

156 11150905 Nguyễn Thị Dung Kiểm toán 57A 8,21 81

157 11153648 Trần Quân Kiểm toán 57A 8,19 82

158 11152626 Phan Thị Mỹ Linh Kiểm toán 57A 8,09 81

159 11152916 Hà Lê Minh Kiểm toán 57A 8,06 83

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

160 11152883 Vũ Thị Tuyết Mai Kiểm toán 57B 9,03 87

161 11153538 Nguyễn Thị Phương Kiểm toán 57B 8,85 82

162 11150463 Nguyễn Ngọc Ánh Kiểm toán 57B 8,75 81

163 11150996 Nguyễn Đức Dương Kiểm toán 57B 8,68 81

164 11151517 Phạm Thị Thu Hiền Kiểm toán 57B 8,59 83

165 11153296 Nguyễn Hoàng Nhân Kiểm toán 57B 8,51 84

166 11150254 Nguyễn Thị Ngọc Anh Kiểm toán 57B 8,46 82

167 11152504 Nguyễn Khánh Linh Kiểm toán 57B 8,46 84

168 11152799 Nguyễn Thị Như Ly Kiểm toán 57B 8,45 81

169 11153653 Chu Nhật Quang Kiểm toán 57B 8,44 86

170 11153596 Vương Thị Anh Phương Kiểm toán 57B 8,42 82

171 11150379 Trần Phương Anh Kiểm toán 57B 8,42 80

172 11151363 Nguyễn Thị Thúy Hằng Kiểm toán 57B 8,41 83

173 11150584 Nguyễn Thị Minh Châu Kiểm toán 57B 8,34 82

174 11154233 Nguyễn Thị Hoài Thương Kiểm toán 57B 8,25 83

175 11152951 Phạm Thanh Minh Kiểm toán 57B 8,16 82

176 11153503 Dương Thu Phương Kiểm toán 57B 8,14 84

177 11154322 Bùi Thanh Thủy Kiểm toán 57B 8,14 81

178 11154121 Nguyễn Ngọc Thiện Kiểm toán 57B 8,00 82

179 11154467 Đỗ Thị Hà Trang Kiểm toán 57C 8,86 85

180 11150438 Đặng Minh Ánh Kiểm toán 57C 8,81 81

181 11151436 Trần Thị Hồng Hạnh Kiểm toán 57C 8,75 83

182 11152825 Đoàn Thị Mai Kiểm toán 57C 8,72 85

183 11151141 Trịnh Hương Giang Kiểm toán 57C 8,65 82

184 11153253 Vũ Bích Ngọc Kiểm toán 57C 8,63 83

185 11153564 Phạm Thị Minh Phương Kiểm toán 57C 8,10 82

186 11150787 Ngô Thị Ngọc Diệp Kiểm toán 57C 8,02 81

187 11165568 Vũ Thị Thùy Trang Kế toán 58A 9,03 83

188 11163975 Phạm Thị Hồng Nhung Kế toán 58A 8,92 82

189 11163391 Nguyễn Hoàng Minh Kế toán 58A 8,84 82

190 11166073 Trần Thị Hải Yến Kế toán 58A 8,69 82

191 11160507 Lê Thị Ngọc ánh Kế toán 58A 8,45 83

192 11164440 Vương Thúy Quỳnh Kế toán 58A 8,44 82

193 11160972 Nguyễn Thị Dung Kế toán 58A 8,39 82

194 11161181 Đặng Trường Giang Kế toán 58A 8,20 82

195 11162115 Hoàng Phi Hùng Kế toán 58A 8,03 82

196 11165091 Nguyễn Thị Kim Thúy Kế toán 58A 8,03 83

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

197 11166001 Dương Thị Thanh Xuân Kế toán 58B 8,80 82

198 11160292 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán 58B 8,66 83

199 11165876 Lưu Thị Thùy Vân Kế toán 58B 8,57 80

200 11162289 Trần Thị Thu Hương Kế toán 58C 8,41 80

201 11163611 Vũ Thị Thúy Nga Kế toán 58C 8,14 84

202 11164809 Nguyễn Thị Thu Thảo Kiểm toán 58A 8,12 84

203 11162553 Nguyễn Thọ Khang Kiểm toán 58B 8,95 81

204 11164335 Lê Thị Quyên Kiểm toán 58B 8,56 81

205 11161052 Trịnh Tuấn Dũng Kiểm toán 58B 8,55 81

206 11165899 Trần Hồng Vân Kiểm toán 58B 8,30 81

207 11162480 Nguyễn Thị Thanh Huyền Kiểm toán 58B 8,29 81

208 11164635 Phạm Quyết Thắng Kiểm toán 58B 8,06 83

209 11165087 Nguyễn Thị Thúy Kiểm toán 58C 9,18 84

210 11160691 Trần Linh Chi Kiểm toán 58C 8,18 82

211 11162811 Đỗ Thị Phương Linh Kiểm toán 58C 8,15 83

212 11165368 Lê Thị Hà Trang Kiểm toán 58C 8,06 83

213 11171779 Nguyễn Thị Thuý Hoan Kế toán 59B 8,51 83

214 11170406 Trần Thị Anh Kế toán 59C 8,77 81

215 11171019 Võ Tuấn Dũng Kế toán 59C 8,24 83

216 11174218 Nguyễn Thị Phương Thanh Kế toán 59C 8,16 86

217 11172973 Khương Thị Ngọc Mai Kế toán 59C 8,15 81

218 11172237 Nguyễn Thu Huyền Kế toán 59C 8,13 86

219 11176144 Lê Thanh Mai Kế toán 59C 8,07 86

220 11175304 Mai Công Vinh Kế toán 59C 8,03 80

221 11171928 Đỗ Thị Hưng Kế toán 59C 8,00 81

222 11171444 Nguyễn Thị Hằng Kế toán 59D 8,53 84

223 11172007 Nguyễn Thu Hương Kế toán 59D 8,23 83

224 11171337 Phạm Thị Hà Kế toán 59D 8,15 82

225 11170092 Đỗ Thị Quỳnh Anh Kế toán 59D 8,00 83

226 11174360 Nguyễn Phương Thảo Kế toán 59E 8,70 81

227 11174121 Nguyễn Thị Tâm Kế toán 59E 8,33 81

228 11170662 Nguyễn Thị Linh Chi Kế toán 59E 8,32 84

229 11173176 Nguyễn Thị Huyền My Kế toán 59E 8,22 86

230 11172506 Bùi Thị Khánh Linh Kế toán 59E 8,21 81

231 11172181 Lê Thị Thu Huyền Kế toán 59E 8,19 81

232 11176012 Cao Nguyễn Quỳnh Trang Kế toán 59E 8,05 83

233 11176118 Nguyễn Tiến Thành Kiểm toán 59A 8,87 83

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

234 11174108 Đỗ Minh Tâm Kiểm toán 59A 8,68 83

235 11176050 Đinh Gia Hòa Kiểm toán 59A 8,14 83

236 11176009 Hà Thị Linh Giang Kiểm toán 59B 9,24 80

237 11173452 Trần Thị Yến Ngọc Kiểm toán 59B 9,00 88

238 11170157 Lê Thị Lan Anh Kiểm toán 59B 8,76 83

239 11175374 Hoàng Thị Yến Kiểm toán 59B 8,67 82

240 11170487 Nguyễn Ngọc Ánh Kiểm toán 59B 8,61 83

241 11176148 Nguyễn Thị Hiền Kiểm toán 59B 8,52 83

242 11176074 Lê Thị Minh Hạnh Kiểm toán 59B 8,43 81

243 11176081 Tô Thị Thùy Linh Kiểm toán 59B 8,33 81

244 11171743 Nguyễn Thanh Hoà Kiểm toán 59C 8,90 81

245 11176141 Đỗ Đức Minh Kiểm toán 59E 8,58 82

246 11174674 Trần Bùi Thu Thủy Kiểm toán 59E 8,24 81

247 11174973 Trần Thị Minh Trang Kiểm toán 59F 8,22 83

248 11176143 Phạm Hồng Quân Kiểm toán 59F 8,10 82

STT Mã SV Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

1 11146088 Nguyễn Phương Hoa Địa chính 56 8,90 81

2 11143961 Nguyễn Phương Thảo Địa chính 56 8,73 83

3 11146037 Bùi Mạnh Cường Địa chính 56 8,28 83

4 11146202 Trịnh Thu Thảo Địa chính 56 8,22 89

5 11146197 Nguyễn Thị Thanh Địa chính 56 8,14 80

6 11144405 Hồ Thanh Trà KTTN 56 8,76 86

7 11141535 Lâm Thị Phương Hoa KTTN 56 8,65 84

8 11145293 Nguyễn Thị Ngọc Mai KTTN 56 8,58 89

9 11143745 Nguyễn Thị Quỳnh KTTN 56 8,51 86

10 11140132 Lê Thị Lan Anh KTTN 56 8,32 83

11 11144572 Phạm Thị Trang KTTN 56 8,29 83

12 11142990 Đỗ Thị Nga KTTN 56 8,27 83

13 11143968 Bùi Thị Phương Thảo KTTN 56 8,12 85

14 11151146 Vũ Tú Giang BDS 57 8,75 84

15 11155019 Nguyễn Thị Xinh BDS 57 8,65 82

16 11154155 Nguyễn Thị Hồng Thơm BDS 57 8,61 82

17 11152955 Trần Quang Minh BDS 57 8,33 80

18 11153431 Nguyễn Thị Oanh BDS 57 8,27 90

19 11152078 Đỗ Thị Thanh Huyền BDS 57 8,00 82

20 11152480 Lưu Thị Khánh Linh Địa chính 57 8,29 80

Khoa Bất động sản và Kinh tế tài nguyên

Họ và tên sinh viên

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

21 11152164 Nguyễn Thu Huyền Địa chính 57 8,12 81

22 11155067 Nguyễn Cẩm Yến NN 57 9,13 88

23 11154079 Nguyễn Thu Thảo NN 57 8,90 87

24 11150442 Đặng Thị Ngọc Ánh NN 57 8,86 83

25 11153570 Phan Thị Hà Phương NN 57 8,15 87

26 11152398 Đặng Thùy Linh KTTN 57 8,89 84

27 11151773 Lê Thị Hồng KTTN 57 8,46 84

28 11150878 Đỗ Thị Dung KTTN 57 8,34 84

29 11151422 Nguyễn Thị Hạnh KTTN 57 8,31 84

30 11153723 Đào Như Quỳnh KTTN 57 8,30 84

31 11151987 Hoàng Thị Bích Hường KTTN 57 8,25 82

32 11151832 Phạm Thị Huệ KTTN 57 8,13 83

33 11151992 Lê Thị Thu Hường KTTN 57 8,08 84

34 11162269 Tô Mai Hương KTTN 58 8,45 82

35 11173089 Lê Anh Minh Địa chính 59 8,07 80

36 11171828 Nguyễn Vũ Hoàng NN 59A 8,15 86

Khoa Marketing

STT Mã SV Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

1 11141158 Nguyễn Ngọc Vĩnh Hà TĐG 56 9,00 83

2 11140538 Ngô Văn Chiến TTMKT 56 9,78 90

3 11141586 Nguyễn Thị Hoàn TTMKT 56 9,37 84

4 11144652 Nguyễn Thuỳ Trang TTMKT 56 9,16 83

5 11151612 Đinh Thị Hồng Hoa TĐG57 8,91 80

6 11152915 Dương Thái Minh TĐG57 8,87 81

7 11150591 Chử Linh Chi TĐG57 8,73 83

8 11151996 Nguyễn Thị Hường TĐG57 8,54 80

9 11162704 Phạm Thị Ngọc Lan TĐG 58 8,54 83

10 11152455 Lê Mỹ Linh TTMKT57 8,72 83

11 11143425 Nguyễn Thị Ánh QTBH 56 9,01 83

12 11144579 Trần Thị Trang QTBH 56 8,55 84

13 11142470 Trần Thị Thuỳ Linh QTMKT 56 9,02 86

14 11143280 Trần Thị Như QTMKT 56 8,82 81

15 11162304 Hoàng Thị Hường TTMKT 58 8,83 81

16 11144399 Đỗ Thị Tính QTBH56 8,48 82

17 11153948 Nguyễn Văn Thanh QTMKT 57 8,27 82

18 11152186 Trần Thảo Huyền TĐG 57 8,23 83

19 11154409 Võ Đình Toàn TTMKT 57 8,38 85

Họ và tên sinh viên

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

20 11160071 Đặng Phương Anh TĐG 58 8,11 82

21 11171419 Lê Minh Hằng QTMKTA 59 8,24 82

STT Mã SV Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

1 11142341 Võ Khánh Linh LKD 56 8,73 83

2 11141060 Nguyễn Thị Ngọc Hà LKD 56 8,61 80

3 11142154 Nguyễn Đức Khánh LKD 56 8,58 84

4 11140506 Lê Linh Chi LKD 56 8,37 85

5 11140277 Lê Quỳnh Anh LKDQT 56 9,41 87

6 11142555 Đào Thị Thanh Loan LKDQT 56 8,80 84

7 11143276 Đặng Thị Quỳnh Như LKDQT 56 8,68 81

8 11145322 Quách Thị Thương LKDQT 56 8,13 81

9 11153201 Nguyễn Thị Ngọc LKD 57 8,57 82

10 11151219 Nguyễn Thị Việt Hà LKD 57 8,06 83

11 11150896 Lê Thùy Dung LKDQT 57 9,14 92

12 11151672 Nguyễn Thị Hòa LKDQT 57 8,81 93

13 11152563 Nguyễn Thị Thuỳ Linh LKDQT 57 8,28 82

14 11151134 Trần Hương Giang LKDQT 57 8,22 83

15 11152590 Nguyễn Tuấn Linh LKDQT 57 8,21 81

16 11161479 Hoàng Thị Minh Hằng LKD 58 8,11 82

17 11164017 Lê Thị Kim Oanh LKDQT 58 8,61 81

18 11160028 Nguyễn Thùy An LKDQT 58 8,52 81

19 11160154 Lê Bích Anh LKDQT 58 8,44 81

20 11166076 Vũ Hoàng Yến LKDQT 58 8,43 82

21 11161878 Lưu Thị Hoa LKDQT 58 8,39 80

22 11161506 Ngô Thúy Hằng LKDQT 58 8,30 81

23 11160119 Dương Thị Quỳnh Anh LKDQT 58 8,20 80

STT Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

1 11142417 Nguyễn Thị Phương Linh QTNL56A 8,84 86

2 11141941 Nguyễn Duy Hưng QTNL56B 8,1 83

3 11144754 Hồ Sỹ Trung KT&QLNNL56 8,93 83

4 11140856 Bùi Thuỳ Dương KT&QLNNL56 8,51 88

5 11164778 Nguyễn Phương Thảo QTNL58a 8,43 83

6 11163322 Phạm Ngọc Mai KT&QLNNL58 8,01 83

7 11153229 Phạm Thị Bích Ngọc QTNL57A 8,97 86

8 11152430 Hà Mai Linh QTNL57B 8,58 83

Khoa Luật

Họ và tên sinh viên

Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực

Họ và tên sinh viên

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

9 11152256 Thân Thị Khuyên KTNNL57 8,38 81

10 11152193 Trần Thị Thu Huyền QTNL57B 8,32 83

11 11174386 Nguyễn Thu Thảo QTNL59A 8,12 84

12 11174123 Phạm Thị Thanh Tâm KT&QLNNL59 8,09 80

13 11154643 Tạ Thị Thu Trang QTNL57A 8,07 89

14 11170510 Phùng Thị Ngọc Ánh QTNL59B 8,02 81

STT Mã SV Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

1 11141072 Nguyễn Phương Hà TOKT56 9,48 80 SV Giỏi

2 11144480 Nguyễn Thị Kim Trang TOKT56 9,11 80 SV Giỏi

3 11140824 Dương Văn Dũng `TOTC56 9,39 80 SV Giỏi

4 11144032 Nguyễn Thị Thảo `TOTC56 9,3 80 SV Giỏi

5 11146229 Trần Thị Trang `TOTC56 9,09 80 SV Giỏi

6 11143255 Lê Thị Nhi `TOTC56 9,03 80 SV Giỏi

7 11153366 Nguyễn Dương Nhung TOTC57 8,41 84 SV Giỏi

8 11154184 `Phạm Hà Thu TOTC57 8,39 80 SV Giỏi

STT Mã SV Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

1 11141907 Quách Thị Thu Huyền QTDL 56 8,87 80 SV Giỏi

2 11141677 Thiều Thị Khánh Hòa QTDL 56 8,80 80 SV Giỏi

3 11142061 Nguyễn Thị Hường QTDL 56 8,72 81 SV Giỏi

4 11142678 Hoàng Thị Ly QTDL 56 8,31 80 SV Giỏi

5 11146209 Đặng Thị Hồng Thu QTDL 56 8,77 82 SV Giỏi

6 11143079 Bùi Thị Ngát QTDL 56 8,45 80 SV Giỏi

7 11143568 Trần Thị Phượng QTDL 56 8,18 80 SV Giỏi

8 11152534 Nguyễn Thị Linh QTDL 57 8,58 80 SV Giỏi

9 11151158 Chu Việt Hà QTDL 57 8,55 80 SV Giỏi

10 11150473 Nguyễn Thị Ngọc Ánh QTDL57 8,36 80 SV Giỏi

11 11150188 Nguyễn Hải Anh QTDL 57 8,33 80 SV Giỏi

12 11151396 Chử Hồng Hạnh QTDL57 8,30 80 SV Giỏi

13 11151891 Đặng Thị Lan Hương QTDL57 8,22 80 SV Giỏi

14 11154060 Nguyễn Thị Phương Thảo QTDL 57 8,08 81 SV Giỏi

15 11152305 Khổng Thị Lan QTDL57 8,02 80 SV Giỏi

16 11165282 Đinh Thị Huyền Trâm QTDL58 8,15 80 SV Giỏi

17 11161556 Tạ Thị Thúy Hằng QTDL58 8,05 80 SV Giỏi

18 11174683 Lê Thị Thủy Tiên QTDL59 8,26 80 SV Giỏi

19 11175256 Nguyễn Thị Khánh Vân QTDL59 8,02 81 SV Giỏi

Khoa Toán Kinh tế

Họ và tên sinh viên

Khoa Du lịch và Khách sạn

Họ và tên sinh viên

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

20 11141113 Đặng Thị Thu Hà QTKS 56 9,22 80 SV Giỏi

21 11144688 Hán Tạ Phương Trinh QTKS 56 9,01 82 SV Giỏi

22 11141713 Trịnh Thị Huệ QTKS 56 8,62 80 SV Giỏi

23 11145121 Lô Thị Yến QTKS 56 8,57 80 SV Giỏi

24 11142450 Đỗ Thuỳ Linh QTKS 56 8,95 80 SV Giỏi

25 11142803 Nguyễn Hồng Diệu Minh QTKS 56 8,43 80 SV Giỏi

26 11143057 Nguyễn Thị Ngân QTKS 56 8,40 80 SV Giỏi

27 11141242 Lê Thị Hằng QTKS 56 8,38 80 SV Giỏi

28 11141739 Nguyễn Lương Huy QTKS 56 8,14 82 SV Giỏi

29 11143943 Chu Liên Thảo QTKS 56 8,02 84 SV Giỏi

30 11150384 Trần Phương Anh QTKS 57 8,70 80 SV Giỏi

31 11154867 Nguyễn Thị Tuyết QTKS57 8,43 80 SV Giỏi

32 11151692 Nguyễn Minh Hoài QTKS57 8,38 81 SV Giỏi

33 11150012 Nguyễn Bình An QTKS57 8,23 80 SV Giỏi

34 11152872 Trịnh Ngọc Mai QTKS57 8,22 80 SV Giỏi

35 11151694 Nguyễn Thị Hoài QTKS57 8,21 80 SV Giỏi

36 11153212 Nguyễn Thị Hằng Ngọc QTKS57 8,04 80 SV Giỏi

37 11152876 Vũ Ngọc Mai QTKS57 8,00 80 SV Giỏi

38 11170110 Hà Lan Anh QTKS 59 8,74 80 SV Giỏi

39 11170483 Lương Thị Ngọc Ánh QTKS 59 8,56 80 SV Giỏi

40 11174403 Phạm Thị Phương Thảo QTKS59 8,40 80 SV Giỏi

41 11171848 Hoàng Thị Hồng QTKS59 8,36 80 SV Giỏi

42 11174039 Nguyễn Thị Thu Sang QTKS59 8,36 80 SV Giỏi

43 11140462 Phạm Thị Ngọc Bích QTLH 56 8,98 80 SV Giỏi

44 11144478 Phan Thị Kiều Trang QTLH 56 8,54 80 SV Giỏi

45 11144834 Nguyễn Thị Tuyết QTLH 56 8,52 80 SV Giỏi

46 11150422 Vũ Minh Anh QTLH 57 8,62 81 SV Giỏi

47 11154464 Đỗ Thị Trang QTLH 57 8,56 81 SV Giỏi

48 11153733 Hoàng Thị Như Quỳnh QTLH57 8,26 80 SV Giỏi

49 11150504 Vũ Ngọc Bách QTLH57 8,10 80 SV Giỏi

50 11151462 Hứa Thị Hậu QTLH57 8,08 80 SV Giỏi

51 11165679 Phan Cẩm Tú QTLH 58 8,81 80 SV Giỏi

52 11166002 Lê Thị Anh Xuân QTLH 58 8,59 81 SV Giỏi

53 11161702 Dương Thị Hiền QTLH 58 8,57 80 SV Giỏi

54 11166052 Nguyễn Thị Hải Yến QTLH 58 8,46 80 SV Giỏi

55 11161229 Nguyễn Thị Hương Giang QTLH 58 8,41 80 SV Giỏi

56 11164746 Lê Thị Thảo QTLH 58 8,37 80 SV Giỏi

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

57 11165387 Lưu Phương Trang QTLH 58 8,22 80 SV Giỏi

58 11160191 Lê Thị Vân Anh QTLH 58 8,07 80 SV Giỏi

59 11162417 Lê Thị Thanh Huyền QTLH 58 8,05 80 SV Giỏi

60 11163944 Nguyễn Hồng Nhung QTLH58 8,05 80 SV Giỏi

61 11171213 Trần Thị Giang QTLH59 8,36 80 SV Giỏi

62 11170077 Đỗ Lan Anh QTLH59 8,18 80 SV Giỏi

63 11172270 Trần Thị Thanh Huyền QTLH59 8,13 80 SV Giỏi

64 11173843 Nguyễn Thu Phương QTLH59 8,01 80 SV Giỏi

STT Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

1 11142873 Nguyễn Phương Mỹ KT - QLTN&MT 56 9,33 90 SV Xuất sắc

2 11145010 Lê Thị Ngọc Vân KT - QLTN&MT 56 9,13 80 SV Giỏi

3 11143051 Đặng Thị Ngân KT - QLTN&MT 56 9,09 80 SV Giỏi

4 11144143 Phạm Thị Hoài Thu KT - QLTN&MT 56 8,99 80 SV Giỏi

5 11141451 Nguyễn Thị Thu Hiền KT - QLTN&MT 56 8,91 80 SV Giỏi

6 11141741 Nguyễn Ngọc Huy KT&QLĐT 56 9,28 90 SV Xuất sắc

7 11143408 Lê Thị Ngọc Ánh KT&QLĐT 56 9,16 80 SV Giỏi

8 11141933 Nguyễn Văn Hùng KT&QLĐT 56 9,12 80 SV Giỏi

9 11143619 Nguyễn Thị Phúc KT&QLĐT 56 9,00 83 SV Giỏi

10 11142396 Nguyễn Thị Ngọc Linh KT&QLĐT 56 8,88 80 SV Giỏi

11 11142397 Nguyễn Thị Ngọc Linh KT&QLĐT 57 8,60 80 SV Giỏi

12 11154366 Vũ Thị Bích Thủy KT - QLTN&MT 57 8,73 80 SV Giỏi

13 11154198 Đào Anh Thư KT - QLTN&MT 57 8,58 80 SV Giỏi

14 11152071 Đậu Thị Khánh HuyềnKT - QLTN&MT 57 8,50 80 SV Giỏi

15 11153101 Đỗ Thị Thanh Ngà KT - QLTN&MT 57 8,40 80 SV Giỏi

16 11153526 Nguyễn Hà Phương KT&QLĐT 57 9,27 85 SV Giỏi

17 11153095 Trịnh Thị Nga KT&QLĐT 57 9,25 85 SV Giỏi

18 11151276 Lê Doãn Hải KT&QLĐT 57 9,16 85 SV Giỏi

19 11152635 Tạ Thị Thùy Linh KT&QLĐT 57 9,07 85 SV Giỏi

20 11166063 Phan Thị Hải Yến KT - QLTN&MT 58 8,15 82 SV Giỏi

21 11161709 Lê Thị Hiền KT&QLĐT 58 8,07 81 SV Giỏi

22 11174997 Vũ Huyền TrangKT - QLTN&MT 59 8,66 82 SV Giỏi

23 11172861 Trần Thị Mỹ Lộc KT - QLTN&MT 59 8,48 82 SV Giỏi

24 11170286 Nguyễn Thị Phương Anh KT - QLTN&MT 59 8,04 80 SV Giỏi

25 11170563 Hoàng Thị Ngọc Bích KT&QLĐT 59 8,84 82 SV Giỏi

26 11174601 Lê Thị Thuỷ KT&QLĐT 59 8,83 82 SV Giỏi

27 11172703 Nguyễn Thị Thùy Linh KT&QLĐT 59 8,08 80 SV Giỏi

Khoa Môi trường Đô thị

Họ và tên sinh viên

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

Khoa Tin học Kinh tế

1 11141175 Nguyễn Ngọc Hải Tin 56 8,19 84 SV Giỏi

2 11141216 Nguyễn Thị Minh Hằng Tin 56 8,39 82 SV Giỏi

3 11146124 Phạm Thị Nhật Lệ Tin 56 8,04 81 SV Giỏi

4 11142251 Nguyễn Thị Thu Liễu Tin 56 8,96 81 SV Giỏi

5 11142413 Nguyễn Phương Linh Tin 56 8,36 81 SV Giỏi

6 11142704 Đoàn Ngọc Mai Tin 56 8,44 81 SV Giỏi

7 11143510 Nguyễn Minh Phượng Tin 56 8,84 81 SV Giỏi

8 11143747 Nguyễn Thị Quỳnh Tin 56 8,66 83 SV Giỏi

9 11143886 Nguyễn Thị Ngọc Thạch Tin 56 8,32 81 SV Giỏi

10 11146215 Hà Thị Lệ Thủy Tin 56 8,56 81 SV Giỏi

11 11144128 Đào Thị Thư Tin 56 8,00 81 SV Giỏi

12 11144582 Trương Thị Trang Tin 56 8,43 82 SV Giỏi

13 11140112 Nguyễn Kiều Anh HT 56 8,04 80 SV Giỏi

14 11141105 Lê Thu Hà HT 56 8,33 80 SV Giỏi

15 11141458 Trần Thị Thu Hiền HT 56 8,17 86 SV Giỏi

16 11146152 Đinh Thị Ngân HT 56 8,05 80 SV Giỏi

17 11146194 Nguyễn Quý Thắng HT 56 8,12 80 SV Giỏi

18 11144157 Lê Thị Ngọc Thu HT 56 8,04 80 SV Giỏi

19 11146233 Lê Đức Trung HT 56 8,26 84 SV Giỏi

20 11160509 Lê Thị Ngọc Ánh Tin 58 8,38 80 SV Giỏi

21 11161631 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Tin 58 8,21 81 SV Giỏi

22 11161932 Phạm Thị Khánh Hòa HT58 8,34 83 SV Giỏi

23 11164555 Nguyễn Thanh Tân HT58 8,01 81 SV Giỏi

1 11140703 Đặng Tiến Đạt NH56A 8,88 83 SV Giỏi

2 11142453 Ngô Thùy Linh NH56A 9,43 83 SV Giỏi

3 11144712 Phạm Thị Phương Trâm NH56A 9,08 81 SV Giỏi

4 11140085 Phạm Thị Hoàng Anh NH56A 9,31 80 SV Giỏi

5 11140823 Bùi Tuấn Dũng NH56A 9,07 80 SV Giỏi

6 11141983 Nguyễn Thị Lan Hương NH56A 8,78 80 SV Giỏi

7 11142307 Bùi Khánh Linh NH56A 8,74 80 SV Giỏi

8 11143268 Nguyễn Yến Nhi NH56A 9,11 80 SV Giỏi

STT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

Viện Ngân hàng Tài chính

STT Mã SV Họ và tên sinh viên Lớp Điểm TBCHTĐiểm RL Ghi chú

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

9 11143353 Ngô Hải Ninh NH56A 9,29 80 SV Giỏi

10 11143525 Cao Thanh Phương NH56A 8,98 80 SV Giỏi

11 11143661 Chu Minh Quân NH56A 8,84 80 SV Giỏi

12 11143975 Lê Thị Phương Thảo NH56A 8,79 80 SV Giỏi

13 11143976 Lê Thị Phương Thảo NH56A 9,26 80 SV Giỏi

14 11143977 Ngô Thị Phương Thảo NH56A 8,57 80 SV Giỏi

15 11144998 Lê Thị Hồng Vân NH56A 9,02 80 SV Giỏi

16 11140009 Phạm Minh An NH56B 9,15 85 SV Giỏi

17 11140197 Lại Ngọc Anh NH56B 9,18 84 SV Giỏi

18 11142191 Ngô Trung Kiên NH56B 8,95 83 SV Giỏi

19 11144852 Lê Huy Tùng NH56B 8,89 83 SV Giỏi

20 11143440 Lê Tấn Phong NH56B 8,63 83 SV Giỏi

21 11141151 Phan Việt Hà NH56B 9,33 80 SV Giỏi

22 11140105 Nguyễn Thị Huyền Anh NH56B 9,20 80 SV Giỏi

23 11141290 Nguyễn Thị Thu Hằng NH56B 9,04 80 SV Giỏi

24 11142627 Nguyễn Thị Thanh Lộc NH56B 9,01 80 SV Giỏi

25 11141075 Trần Thị Phương Hà NH56B 8,98 80 SV Giỏi

26 11144130 Nguyễn Thị Thư NH56B 8,94 80 SV Giỏi

27 11140639 Nguyễn Xuân Diện NH56B 8,83 80 SV Giỏi

28 11144586 Bùi Thu Trang NH56B 8,61 80 SV Giỏi

29 11143715 Nguyễn Hữu Quỳnh NH56B 8,47 80 SV Giỏi

30 11140280 Nguyễn Quỳnh Anh TCDN 56A 8,83 80 SV Giỏi

31 11141496 Hà Trung Hiếu TCDN 56A 8,78 80 SV Giỏi

32 11143837 Nguyễn Hữu Tài TCDN 56A 8,78 80 SV Giỏi

33 11141954 Hoàng Quốc Hưng TCDN 56A 8,68 80 SV Giỏi

34 11140592 Nguyễn Cao Cường TCDN 56B 9,58 85 SV Giỏi

35 11141792 Hoàng Thị Khánh Huyền TCDN 56B 9,54 80 SV Giỏi

36 11142951 Nguyễn Xuân Nam TCDN 56B 8,92 80 SV Giỏi

37 11140999 Phan Quỳnh Giang TCDN 56B 8,91 80 SV Giỏi

38 11143838 Trần Đức Khoa Tài TCDN 56B 8,69 80 SV Giỏi

39 11143295 Nguyễn Hồng Nhung TCDN 56B 8,19 83 SV Giỏi

40 11141464 Nguyễn Duy Hiệp TC Công 56 9,65 91 SV Xuất sắc

41 11143270 Trịnh Thị Yến Nhi TC Công 56 9,18 88 SV Giỏi

42 11144465 Vũ Thị Huyền Trang TC Công 56 9,04 80 SV Giỏi

43 11144982 Trần Tuấn Vinh TC Công 56 8,99 90 SV Giỏi

44 11141614 Phạm Minh Hoàng TC Công 56 8,86 80 SV Giỏi

45 11144413 Nguyễn Thị Cẩm Trang TC Công 56 8,47 83 SV Giỏi

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

46 11140418 Phạm Thị Vân Anh TC Pháp 56 9,38 86 SV Giỏi

47 11140645 Đào Ngọc Diệp TC Pháp 56 9,31 84 SV Giỏi

48 11141854 Trịnh Thanh Huyền TC Pháp 56 9,18 86 SV Giỏi

49 11141803 Vũ Thị Minh Huyền TC Pháp 56 8,60 83 SV Giỏi

50 11140928 Đỗ Minh Đức TC Pháp 56 8,55 83 SV Giỏi

51 11144428 Nguyễn Thị Hiền Trang TC Pháp 56 8,39 84 SV Giỏi

52 11141268 Vũ Thị Hằng TC Pháp 56 8,29 83 SV Giỏi

53 11142619 Nguyễn Quỳnh Lê TCQT 56 9,64 84 SV Giỏi

54 11140860 Nguyễn Thị Thuỳ Dương TCQT 56 9,39 84 SV Giỏi

55 11141021 Lê Thị Trà Giang TCQT 56 9,31 80 SV Giỏi

56 11144115 Lê Anh Thư TCQT 56 9,29 80 SV Giỏi

57 11144023 Lê Thị Thảo TCQT 56 9,15 80 SV Giỏi

58 11140761 Nguyễn Thị Thùy Dung TCQT 56 9,13 80 SV Giỏi

59 11144463 Trần Thị Huyền Trang TCQT 56 9,13 80 SV Giỏi

60 11140246 Đỗ Thị Phương Anh TCQT 56 9,09 80 SV Giỏi

61 11141469 Nguyễn Ngọc Hiệp TCQT 56 9,07 80 SV Giỏi

62 11142591 Trần Đức Long TCQT 56 9,01 80 SV Giỏi

63 11141447 Nguyễn Thị Thu Hiền TCQT 56 8,83 80 SV Giỏi

64 11144300 Nguyễn Thị Thúy TTCK 56 9,40 84 SV Giỏi

65 11145139 Đồng Phương Anh TTCK 56 8,95 83 SV Giỏi

66 11145237 Nguyễn Thị Thu Hà TTCK 56 8,55 82 SV Giỏi

67 11151152 Bùi Thu Hà NH 57A 8,65 84 SV Giỏi

68 11150579 Nguyễn Ngọc Minh Châu NH 57A 8,62 83 SV Giỏi

69 11152556 Nguyễn Thị Mỹ Linh NH 57A 8,15 83 SV Giỏi

70 11150147 Lê Trâm Anh NH 57A 8,11 83 SV Giỏi

71 11150797 Trần Thị Diệp NH 57A 8,09 83 SV Giỏi

72 11153341 Vũ Thị Quỳnh Như NH 57A 9,14 80 SV Giỏi

73 11152058 Vũ Thị Huyên NH 57A 9,10 80 SV Giỏi

74 11150183 Nguyễn Duy Anh NH 57B 9,02 87 SV Giỏi

75 11152643 Tống Khánh Linh NH 57B 8,47 86 SV Giỏi

76 11153130 Tạ Thị Thùy Ngân NH 57B 8,00 80 SV Giỏi

77 11154685 Lý Minh Trí NH 57B 8,57 86 SV Giỏi

78 11154903 Bùi Cẩm Vân TCQT 57 9,15 85 SV Giỏi

79 11154494 Hứa Thùy Trang TCQT 57 9,01 80 SV Giỏi

80 11152330 Trịnh Thị Lan TCQT 57 9,00 80 SV Giỏi

81 11150770 Trịnh Quốc Đạt TCQT 57 8,76 86 SV Giỏi

82 11152159 Nguyễn Thị Thanh Huyền TCQT 57 8,75 89 SV Giỏi

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH …...15 11140787 Nguyễn Thị Mỹ Duyên QTKDTH56A 8,49 81 SV Giỏi 16 11141575 Vũ Thị Hoài QTKDTH56A 8,48 83 SV Giỏi 17 11144303

83 11154331 Lê Thị Thủy TCQT 57 8,40 82 SV Giỏi

84 11151550 Đỗ Thị Minh Hiệp TCQT 57 8,32 86 SV Giỏi

85 11150118 Khúc Hoàng Anh TCQT 57 8,09 82 SV Giỏi

86 11154456 Đào Minh Trang TCQT 57 8,05 83 SV Giỏi

87 11151722 Đinh Khắc Minh Hoàng TC công 57 8,48 83 SV Giỏi

88 11152390 Bùi Thị Thùy Linh TC công 57 9,03 80 SV Giỏi

89 11152541 Nguyễn Thị Diệu Linh TC công 57 8,52 83 SV Giỏi

90 11154717 Ngô Quốc Trung TCDN 57A 8,73 84 SV Giỏi

91 11150078 Đỗ Quốc Anh TCDN 57A 8,97 83 SV Giỏi

92 11154599 Nguyễn Thu Trang TCDN 57A 8,30 83 SV Giỏi

93 11152676 Võ Mỹ Linh TCDN 57A 9,16 80 SV Giỏi

94 11150534 Lê Thị Bình TCDN 57B 8,71 84 SV Giỏi

95 11152028 Mai Ngọc Huy TCDN 57B 8,89 84 SV Giỏi

96 11152629 Phú Thị Thùy Linh TCDN 57B 8,94 84 SV Giỏi

97 11151333 Lê Thị Diệu Hằng TCDN 57B 8,67 83 SV Giỏi

98 11150266 Nguyễn Thị Nhật Anh TCDN 57B 9,14 80 SV Giỏi

99 11150635 Mai Thị Chiến TCDN 57B 8,87 80 SV Giỏi

100 11152716 Nguyễn Thị Hồng Loan TCDN 57B 9,01 80 SV Giỏi

101 11152882 Vũ Thị Ngọc Mai TCDN 57B 9,08 80 SV Giỏi

102 11153510 Lê Mai Phương TCDN 57B 9,32 80 SV Giỏi

103 11154140 Hoàng Kim Thoa TCDN 57B 8,99 80 SV Giỏi

104 11154523 Ngô Thị Thùy Trang TCDN 57B 8,89 80 SV Giỏi

105 11150977 Chu Thuỳ Dương TTCK 57 8,30 81 SV Giỏi