247
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRUNG TÂM NGO ẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ Cấp độ: N5 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV Phòng thi: P.01 Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Th ạnh Moân 1 Moân 2 Moân 3 01 50001 HOANG HY AI NU 26/03/1997 02 50002 HOANG LE THIEN AI NU 17/03/2005 03 50003 LE THI THU AI NU 11/06/1997 04 50004 NGUYEN THI AI NU 16/02/1984 05 50005 TRUONG THI MINH AI NU 13/05/1995 06 50006 BUI TRUONG AN NAM 03/04/1990 07 50007 DO DUONG HOAI AN NU 26/09/1997 08 50008 DO THUY AN NU 18/01/1998 09 50009 HUYNH KIM THIEN AN NAM 08/07/2001 10 50010 NGO NGOC HOANG AN NU 25/11/1998 11 50011 NGUYEN NGOC AN NAM 14/09/1998 12 50012 NGUYEN TAN AN NAM 30/09/1991 13 50013 NGUYEN THI TRUC AN NU 08/08/1988 14 50014 PHAM HONG AN NU 22/04/1997 15 50015 PHAN NGUYEN HOANG AN NAM 16/11/1989 16 50016 VO LE HOANG AN NU 10/03/1993 17 50017 VU HONG AN NU 17/11/1995 18 50018 BUI THI THUY AN NU 23/03/1996 19 50019 CAO TRUONG AN NAM 28/09/1992 20 50020 CHUONG HOANG THIEN AN NAM 30/11/2007 21 50021 DANG THI THUY AN NU 24/03/1991 22 50022 HUYNH HA THUY AN NU 06/04/1990 23 50023 LE THUY AN NU 03/09/1997 24 50024 MAI TRUONG HOAI AN NU 13/11/1992 25 50025 NGO KHAI AN NAM 18/12/2002 Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016 Ghi chuù STT Soá BD Hoï vaø Teân Nam/ Nöõ Naêm sinh Kyù Teân 15/11/16 Page 1 of 247 DS thi N5

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

  • Upload
    ngotu

  • View
    225

  • Download
    7

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.01

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Giàu

203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50001 HOANG HY AI NU 26/03/1997

02 50002 HOANG LE THIEN AI NU 17/03/2005

03 50003 LE THI THU AI NU 11/06/1997

04 50004 NGUYEN THI AI NU 16/02/1984

05 50005 TRUONG THI MINH AI NU 13/05/1995

06 50006 BUI TRUONG AN NAM 03/04/1990

07 50007 DO DUONG HOAI AN NU 26/09/1997

08 50008 DO THUY AN NU 18/01/1998

09 50009 HUYNH KIM THIEN AN NAM 08/07/2001

10 50010 NGO NGOC HOANG AN NU 25/11/1998

11 50011 NGUYEN NGOC AN NAM 14/09/1998

12 50012 NGUYEN TAN AN NAM 30/09/1991

13 50013 NGUYEN THI TRUC AN NU 08/08/1988

14 50014 PHAM HONG AN NU 22/04/1997

15 50015 PHAN NGUYEN HOANG AN NAM 16/11/1989

16 50016 VO LE HOANG AN NU 10/03/1993

17 50017 VU HONG AN NU 17/11/1995

18 50018 BUI THI THUY AN NU 23/03/1996

19 50019 CAO TRUONG AN NAM 28/09/1992

20 50020 CHUONG HOANG THIEN AN NAM 30/11/2007

21 50021 DANG THI THUY AN NU 24/03/1991

22 50022 HUYNH HA THUY AN NU 06/04/1990

23 50023 LE THUY AN NU 03/09/1997

24 50024 MAI TRUONG HOAI AN NU 13/11/1992

25 50025 NGO KHAI AN NAM 18/12/2002

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Ghi chuùSTT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù Teân

15/11/16 Page 1 of 247 DS thi N5

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 2 of 247 DS thi N5

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.02

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50026 NGUYEN BUI NHU AN NU 05/03/1999

02 50027 NGUYEN NGOC HONG AN NU 08/12/1997

03 50028 NGUYEN PHU AN NAM 02/11/1999

04 50029 NGUYEN TANG BAO AN NAM 08/02/1997

05 50030 NGUYEN THI AN NU 16/04/1990

06 50031 NGUYEN THI THUY AN NU 08/10/1984

07 50032 NGUYEN THIEN AN NAM 13/11/1992

08 50033 NGUYEN TRUONG AN NAM 30/09/1997

09 50034 PHAM HOANG AN NU 30/11/1994

10 50035 PHAM HONG SONG AN NU 07/01/2000

11 50036 PHAM NGUYEN THOAI AN NAM 16/07/1993

12 50037 PHAN NGUYEN HOAI AN NU 27/05/1997

13 50038 PHAN THI THUY AN NU 22/04/1995

14 50039 TRAN NGUYEN NGUYEN AN NU 27/02/1991

15 50040 TRAN NHAT AN NU 25/04/1996

16 50041 TRAN THI LE AN NU 17/07/1990

17 50042 TRAN THI PHUONG AN NU 27/03/2004

18 50043 NGUYEN THI ANH NU 30/11/1971

19 50044 TONG THI CHAM ANH NU 19/11/1996

20 50045 VU THI TRAM ANH NU 02/02/1997

21 50046 HO NGOC ANH NU 17/10/1995

22 50047 LE HOANG ANH NU 14/01/1996

23 50048 NGUYEN THI MINH ANH NU 10/10/1991

24 50049 PHAN THI AI NU 28/02/1990

25 50050 LE MINH CHAU AN NU 09/04/2002

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 3 of 247 DS thi N5

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 4 of 247 DS thi N5

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.03

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50051 TRAN NGOC AN NAM 15/09/1993

02 50052 TRAN THI THIEN AN NU 14/06/1997

03 50053 TRAN XUAN AN NAM 14/04/1996

04 50054 HUA LUU THI PHUONG ANH NU 05/10/1994

05 50055 LE THUY TRAM ANH NU 09/01/1989

06 50056 MAI THI NGOC ANH NU 15/01/1992

07 50057 NGUYEN THI THUY ANH NU 05/01/1997

08 50058 NGUYEN TUAN ANH NAM 14/01/1993

09 50059 TRAN THI BAO ANH NU 14/04/1994

10 50060 DUONG HA HOANG AN NAM 23/06/1992

11 50061 NGUYEN CHAU AN NAM 13/03/1987

12 50062 NGUYEN NGUYEN BAO AN NAM 21/11/1996

13 50063 VO THANH AN NAM 07/09/1996

14 50064 LE MINH ANH NU 01/05/2000

15 50065 LE VAN ANH NU 09/09/1990

16 50066 NGUYEN THI NHAT ANH NU 13/08/1990

17 50067 TRAN THI THUY ANH NU 14/12/1990

18 50068 DO HONG AN NU 02/08/1994

19 50069 DO TRUONG AN NAM 29/12/2000

20 50070 PHAM THI MY AN NU 03/08/1992

21 50071 VO THI THUY AN NU 18/03/1999

22 50072 LE THI HOANG ANH NU 31/12/2000

23 50073 NGUYEN TRAN HAI ANH NU 08/05/1998

24 50074 NGUYEN TRAN TU ANH NU 23/12/1999

25 50075 NGUYEN VAN ANH NU 13/01/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 5 of 247 DS thi N5

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 6 of 247 DS thi N5

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.04

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50076 PHAM HOAI ANH NU 02/12/1994

02 50077 TRAN THI NGUYET ANH NU 09/05/1998

03 50078 VO XUAN TUAN ANH NAM 10/06/1990

04 50079 DANG HAI ANH NU 19/10/1999

05 50080 NGUYEN HOANG ANH NU 21/07/2001

06 50081 NGUYEN QUANG ANH NAM 30/06/2006

07 50082 BUI THI HOANG ANH NU 04/10/1994

08 50083 BUI THI LAN ANH NU 29/01/1998

09 50084 DO THI LAN ANH NU 08/11/1995

10 50085 DUONG QUE ANH NU 23/01/1996

11 50086 HA THI VAN ANH NU 22/12/1997

12 50087 HOANG PHUONG ANH NU 10/09/1995

13 50088 LAM TU ANH NU 06/07/1998

14 50089 LE DUC ANH NAM 02/06/1993

15 50090 LE HOANG LAN ANH NU 10/01/1998

16 50091 LE NGOC MINH ANH NU 15/06/1999

17 50092 LE NGUYEN HA ANH NU 17/02/1997

18 50093 LE THE ANH NAM 12/02/1996

19 50094 LE THI ANH NU 23/06/1998

20 50095 LE THI KIM ANH NU 07/04/1996

21 50096 LE THI NGOC ANH NU 06/05/1997

22 50097 LE THUC ANH NU 26/05/1998

23 50098 LE TUAN ANH NAM 10/09/1993

24 50099 MAI THI VAN ANH NU 07/10/1996

25 50100 NGO NGUYEN VAN ANH NU 25/07/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 7 of 247 DS thi N5

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 8 of 247 DS thi N5

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.05

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50101 NGUYEN CONG ANH NAM 16/09/1995

02 50102 NGUYEN LE HOANG ANH NU 29/09/1995

03 50103 NGUYEN PHAM THE ANH NAM 03/07/1995

04 50104 NGUYEN THI NGOC ANH NU 11/06/1995

05 50105 NGUYEN THI TU ANH NU 20/09/1997

06 50106 NGUYEN THI VAN ANH NU 06/05/1998

07 50107 NGUYEN VU ANH NAM 16/08/1985

08 50108 PHAM NGOC ANH NU 18/03/1998

09 50109 TRAN LE NGUYEN ANH NU 22/04/1998

10 50110 BUI TUAN ANH NAM 13/07/1997

11 50111 CHIEU TU ANH NU 15/12/1995

12 50112 CHU VU MINH ANH NU 21/01/2005

13 50113 DANG LY PHUONG ANH NU 02/04/1995

14 50114 DANG QUYNH ANH NU 03/10/1997

15 50115 DO THI HOANG ANH NU 20/10/1995

16 50116 DO THI TU ANH NU 02/12/1997

17 50117 DOAN HUYNH HOANG ANH NU 23/07/1993

18 50118 HA THI LAN ANH NU 03/10/2004

19 50119 HA TRAN NGOC ANH NU 09/04/2006

20 50120 HO BAO ANH NU 29/12/1995

21 50121 HOANG KIM ANH NU 31/03/2004

22 50122 HUYNH TRANG TRAM ANH NU 18/10/1997

23 50123 LE DUC ANH NAM 14/06/1996

24 50124 LE DUC ANH NAM 03/02/1990

25 50125 LE HOANG ANH NAM 18/11/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 9 of 247 DS thi N5

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 10 of 247 DS thi N5

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.06

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50126 LE HOANG QUYNH ANH NU 15/02/1997

02 50127 LE NGOC ANH NU 04/09/1996

03 50128 LE NGUYEN NGOC ANH NU 30/04/1996

04 50129 LE THI HUE ANH NU 07/09/1995

05 50130 LE THI NGOC ANH NU 19/10/1996

06 50131 LE TUAN ANH NAM 09/02/1993

07 50132 LUONG NGOC ANH NU 15/08/1998

08 50133 LY LE NGUYET ANH NU 08/10/1995

09 50134 LY TRIEU QUE ANH NU 21/10/1995

10 50135 MAI THI HUE ANH NU 14/11/1997

11 50136 NGO THI LAN ANH NU 13/03/1993

12 50137 NGUYEN DINH TAI ANH NAM 25/03/1995

13 50138 NGUYEN HAI ANH NAM 19/04/1997

14 50139 NGUYEN KHOA DIEU ANH NU 21/01/1996

15 50140 NGUYEN KIM ANH NU 12/03/1993

16 50141 NGUYEN MINH ANH NAM 27/05/1993

17 50142 NGUYEN PHUONG TU ANH NU 07/09/2003

18 50143 NGUYEN QUANG ANH NAM 05/05/1998

19 50144 NGUYEN QUANG NHAT ANH NAM 12/01/1997

20 50145 NGUYEN QUOC ANH NAM 28/06/1994

21 50146 NGUYEN QUOC ANH NAM 19/02/1992

22 50147 NGUYEN QUYNH ANH NU 08/08/1997

23 50148 NGUYEN THI HONG ANH NU 05/08/1997

24 50149 NGUYEN THI KIM ANH NU 26/05/1993

25 50150 NGUYEN THI MINH ANH NU 14/01/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 11 of 247 DS thi N5

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 12 of 247 DS thi N5

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.07

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50151 NGUYEN THI NGOC ANH NU 06/03/1995

02 50152 NGUYEN THI TU ANH NU 03/09/1999

03 50153 NGUYEN THUY THAO ANH NU 28/11/1997

04 50154 NGUYEN VAN ANH NU 13/07/1996

05 50155 NGUYEN VIET ANH NAM 15/01/1998

06 50156 PHAM THI ANH NU 14/01/2000

07 50157 PHAM THI LAN ANH NU 11/02/1992

08 50158 PHAM THI NGOC ANH NU 08/01/1995

09 50159 PHAM THI VAN ANH NU 24/01/1992

10 50160 PHAM TUAN ANH NAM 08/11/1988

11 50161 PHAM VAN NGO ANH NAM 24/04/1996

12 50162 PHAN THI VAN ANH NU 15/07/1999

13 50163 TA THI LAN ANH NU 24/05/1996

14 50164 TRAN ANH NU 25/07/1972

15 50165 TRAN MINH ANH NU 13/02/2001

16 50166 TRAN MINH HUYEN ANH NU 01/05/2006

17 50167 TRAN THI LAN ANH NU 29/05/1993

18 50168 TRAN THI LAN ANH NU 09/11/2004

19 50169 TRAN THI NGOC ANH NU 19/07/1995

20 50170 VO LE VAN ANH NU 23/09/2003

21 50171 VO NGOC LOAN ANH NU 14/05/1992

22 50172 VO PHUONG ANH NU 10/12/1988

23 50173 VU HOANG ANH NU 08/12/1992

24 50174 VU THI VAN ANH NU 24/07/1995

25 50175 HUYNH VAN AU NAM 20/06/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 13 of 247 DS thi N5

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 14 of 247 DS thi N5

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.08

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50176 NGUYEN THI KHANH AN NU 01/03/1992

02 50177 DOAN THI VINH AN NU 29/06/1995

03 50178 BUI THI ANH NU 02/05/1996

04 50179 DANG THI NGOC ANH NU 17/09/1991

05 50180 LUONG MY ANH NU 20/09/2000

06 50181 TUONG THI VAN ANH NU 02/10/1993

07 50182 NGUYEN THI NGOC ANH NU 20/07/1997

08 50183 NGUYEN THI QUYNH ANH NU 17/05/1994

09 50184 TRAN THI NGOC ANH NU 20/09/1997

10 50185 VU PHUONG TU ANH NU 06/02/1998

11 50186 TRAN BAO AN NAM 24/09/1997

12 50187 DAO DINH ANH NAM 15/10/1995

13 50188 HUYNH THI PHUONG ANH NU 11/11/1997

14 50189 TRAN TIEN ANH NAM 18/09/1993

15 50190 VU THI PHUONG ANH NU 05/04/1994

16 50191 BUI HONG NGOC BAO NU 06/02/1997

17 50192 LE TUAN BAO NAM 06/04/1992

18 50193 PHAM NGUYEN BAO NAM 23/11/1992

19 50194 NGUYEN THI BICH NU 06/03/1990

20 50195 VO THI PHUONG BINH NU 21/07/1996

21 50196 LE NGUYEN THIEN BAO NAM 22/11/1996

22 50197 NGUYEN DUY BAO NAM 16/06/1991

23 50198 VO TAN BAO NAM 28/04/1993

24 50199 BUI THI ANH BINH NU 23/03/1994

25 50200 NGUYEN THANH BINH NAM 05/08/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 15 of 247 DS thi N5

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 16 of 247 DS thi N5

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.09

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50201 NGUYEN THI THANH BINH NU 15/11/1991

02 50202 NGUYEN THI THUY BINH NU 20/05/1991

03 50203 NGUYEN QUOC BAO NAM 17/03/1996

04 50204 HUYNH VAN BINH NAM 02/11/1982

05 50205 NGUYEN THI THANH BINH NU 16/04/1995

06 50206 NGUYEN VAN BINH NAM 20/10/1987

07 50207 LE NGOC BUU NAM 03/02/1989

08 50208 NGUYEN KHAC BANG NAM 25/05/1992

09 50209 NGUYEN KHAC BAO NAM 21/08/1996

10 50210 TRAN XUAN BINH NAM 19/02/1991

11 50211 UNG PHAT BINH NU 23/07/1993

12 50212 QUACH THI THANH BA NU 28/10/1987

13 50213 VU NHO HOAI BAC NAM 01/05/1987

14 50214 BUI HUU BANG NAM 02/09/1997

15 50215 NGO NGUYEN BANG NAM 13/06/2000

16 50216 NGUYEN DUC BANG NAM 21/12/1997

17 50217 HUYNH QUOC BAO NAM 27/12/1990

18 50218 LUONG THIEN BAO NAM 17/07/1999

19 50219 NGUYEN DUONG GIA BAO NAM 20/08/1998

20 50220 NGUYEN THIEN BAO NAM 05/09/1998

21 50221 NGUYEN TUAN BAO NAM 21/06/1992

22 50222 PHU LUONG KIM BAO NAM 09/11/1992

23 50223 TRAN HUYNH BAO NAM 17/02/1995

24 50224 LE LONG GIA BAO NAM 16/07/1995

25 50225 LUU GIA BAO NAM 23/08/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 17 of 247 DS thi N5

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 18 of 247 DS thi N5

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.10

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50226 NGUYEN DINH BAO NAM 17/08/1996

02 50227 NGUYEN TAN BAO NAM 04/06/1994

03 50228 NGUYEN VAN BAO NAM 22/09/1992

04 50229 NGUYEN VU NGOC BAO NU 20/01/1982

05 50230 PHUNG QUOC BAO NAM 30/03/1995

06 50231 TRAN PHUOC BAO NAM 05/03/1997

07 50232 TRAN PHUOC BAY NAM 04/07/1992

08 50233 NGUYEN THI BE BAY NU 14/03/1985

09 50234 VO THI BE NU 05/07/1992

10 50235 DOAN THI SA BENL NU 05/12/1994

11 50236 NGUYEN NGOC BI NU 03/10/1994

12 50237 MAI THI NGOC BICH NU 03/04/1998

13 50238 NGO NGOC BICH NAM 10/01/1988

14 50239 NGUYEN THI BICH NU 16/03/1993

15 50240 NGUYEN THI NGOC BICH NU 03/05/1996

16 50241 PHAM THI NGOC BICH NU 08/02/1997

17 50242 PHAM THI NGOC BICH NU 12/02/1991

18 50243 CAO THI BICH NU 02/10/1995

19 50244 PHAM THI NGOC BICH NU 06/01/1996

20 50245 TRAN THI NGOC BICH NU 10/09/1995

21 50246 HOANG NGOC BINH NAM 15/03/1993

22 50247 NGUYEN THI THAI BINH NU 24/07/1998

23 50248 BUI NGUYEN BINH NAM 03/11/1996

24 50249 DONG DUC BINH NAM 05/02/1995

25 50250 DUONG CONG BINH NAM 10/08/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 19 of 247 DS thi N5

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 20 of 247 DS thi N5

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.11

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50251 HO THAI BINH NAM 11/10/1992

02 50252 LE THANH BINH NU 04/01/1990

03 50253 LY MY BINH NU 12/12/2000

04 50254 NGUYEN NGOC BINH NAM 06/05/1995

05 50255 NGUYEN THI THANH BINH NU 03/06/1995

06 50256 NGUYEN THI XUAN BINH NU 18/03/1997

07 50257 PHAM THI XUAN BINH NU 02/05/1993

08 50258 VO THANH XUAN BINH NU 26/11/1983

09 50259 LE THI NGOC BOI NU 30/04/1997

10 50260 NGUYEN THANH GIA BAO NAM 22/09/1996

11 50261 NGUYEN THANH THI CANH NU 26/01/1996

12 50262 NGUYEN THI KIM CHI NU 20/10/1991

13 50263 PHAN THI HONG CAM NU 22/01/1985

14 50264 BUI THI CAM NU 02/02/1993

15 50265 NGUYEN VAN CAN NAM 26/03/1992

16 50266 VU DINH CAN NAM 29/01/1988

17 50267 NGUYEN VAN CANH NAM 12/06/1990

18 50268 NGUYEN THI CANH NU 20/11/1991

19 50269 SINH TU CANH NAM 26/02/1995

20 50270 NGUYEN THI CHAM NU 12/07/1989

21 50271 NGUYEN LONG CHAN NAM 12/06/1993

22 50272 BUI THI KIM CHAU NU 16/08/1998

23 50273 HUYNH NGOC CHAU NU 23/09/1997

24 50274 LE MINH CHAU NU 18/02/1994

25 50275 LE NGUYEN MINH CHAU NU 01/09/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 21 of 247 DS thi N5

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 22 of 247 DS thi N5

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.12

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50276 PHAM BANG CHAU NU 06/03/1996

02 50277 PHAM THI HUYNH CHAU NU 02/07/1995

03 50278 PHAM TRAN CHAU NU 26/09/1998

04 50279 BACH THI KIM CHAU NU 07/01/1992

05 50280 BUI THI NGOC CHAU NU 01/10/1996

06 50281 LUONG THI MINH CHAU NU 02/12/1990

07 50282 NGUYEN HUYNH BAO CHAU NU 16/09/1997

08 50283 NGUYEN THI NGOC CHAU NU 19/12/1995

09 50284 NGUYEN VU NGOC CHAU NU 12/04/1989

10 50285 PHAM HA CHAU NU 25/05/1993

11 50286 PHAN NGOC CHAU NU 10/10/1985

12 50287 TRAN NGOC CHAU NU 20/11/2003

13 50288 TRUONG THI MY CHAU NU 29/04/1989

14 50289 VO MINH BAO CHAU NAM 20/01/1996

15 50290 HSIEH WEI CHENG NAM 09/07/1969

16 50291 BUI HUYNH THAO CHI NU 08/07/1978

17 50292 HOANG THI KIM CHI NU 03/04/1998

18 50293 HUYNH THI KIM CHI NU 31/01/1988

19 50294 NGUYEN LE HUYNH CHI NU 27/09/1997

20 50295 NGUYEN THI HUYNH CHI NU 27/04/1996

21 50296 NGUYEN THI KIM CHI NU 12/03/1994

22 50297 NGUYEN THI PHUONG CHI NU 29/09/1998

23 50298 TRAN THI KIM CHI NU 04/06/1997

24 50299 DANG MAI NGOC CHI NU 05/04/1998

25 50300 DO VAN CHI NAM 14/06/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 23 of 247 DS thi N5

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 24 of 247 DS thi N5

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.13

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50301 HOANG NGOC CHI NAM 16/02/1986

02 50302 HUYNH CAM CHI NU 20/08/1998

03 50303 LE THI MY CHI NU 09/01/1997

04 50304 NGUYEN BAO CHI NU 25/04/1991

05 50305 NGUYEN THI KIM CHI NU 22/09/1998

06 50306 NGUYEN THI KIM CHI NU 10/04/1992

07 50307 TRAN THI KIM CHI NU 22/02/1996

08 50308 TRIEU THI QUE CHI NU 01/05/1995

09 50309 DOAN VAN CHIEN NAM 02/05/1992

10 50310 NGUYEN NHU CHIEN NAM 10/10/1991

11 50311 NGUYEN PHONG CHIEN NAM 05/08/1995

12 50312 NGUYEN VAN CHIEN NAM 31/01/1998

13 50313 TRAN QUYET CHIEN NAM 11/01/1994

14 50314 LE THI HONG CHIEU NU 06/12/1988

15 50315 PHAM MINH CHIEU NU 17/07/1991

16 50316 TO NHAT CHIEU NAM 05/06/1993

17 50317 CAO NGUYEN CHINH NAM 08/11/1975

18 50318 DO KHAC CHINH NAM 08/05/1995

19 50319 DO TIEU CHINH NU 12/09/1998

20 50320 NGUYEN MINH CHINH NAM 27/08/1983

21 50321 NGUYEN DINH CHUNG NAM 28/08/1993

22 50322 HO THI THU CHUNG NU 28/02/1993

23 50323 NGUYEN THI HOAI CHUNG NU 02/11/1996

24 50324 LE HOANG CHUONG NAM 07/07/1993

25 50325 NGUYEN NGOC CHUONG NAM 18/07/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 25 of 247 DS thi N5

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 26 of 247 DS thi N5

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.14

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50326 NGUYEN VIET THANH CHUONG NAM 21/12/1996

02 50327 PHAM THANH CHUONG NAM 02/01/1997

03 50328 NONG THI CHUYEN NU 22/11/1991

04 50329 LUONG THI CO NU 07/08/1996

05 50330 NGUYEN THANH CONG NU 24/11/1992

06 50331 NGUYEN VAN CONG NAM 05/07/1997

07 50332 HA VIET CONG NAM 04/10/1993

08 50333 HO CHI CONG NAM 17/10/1995

09 50334 LAM KHA THANH CONG NAM 13/10/2000

10 50335 LE VAN CONG NAM 03/09/1993

11 50336 NGUYEN VAN CONG NAM 01/05/1989

12 50337 TRAN DUC CONG NAM 09/07/1994

13 50338 TRUONG HUYNH TRUNG CONG NAM 02/10/1999

14 50339 NGUYEN VAN CUA NAM 28/02/1979

15 50340 HUYNH THI KIM CUC NU 12/12/1991

16 50341 NGO THI THU CUC NU 13/04/1991

17 50342 TRAN THI TUYET CUC NU 01/05/1994

18 50343 NGUYEN TRAN CUNG NAM 07/03/1993

19 50344 BUI QUOC CUONG NAM 20/10/1990

20 50345 LE KIM CUONG NU 22/10/1993

21 50346 NGUYEN MANH CUONG NAM 31/12/1991

22 50347 NGUYEN TUAN CUONG NAM 17/05/1995

23 50348 TRAN BIEN CUONG NAM 01/09/1989

24 50349 TRAN VIET QUOC CUONG NAM 09/09/1992

25 50350 XUAN CUONG NAM 24/08/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 27 of 247 DS thi N5

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 28 of 247 DS thi N5

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.15

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50351 BUI MANH CUONG NAM 20/03/1998

02 50352 DUONG NGUYEN PHU CUONG NAM 11/06/1989

03 50353 NGUYEN DUC CUONG NAM 20/12/1991

04 50354 NGUYEN HUNG CUONG NAM 07/07/1985

05 50355 NGUYEN MANH CUONG NAM 30/05/1989

06 50356 NGUYEN TRONG CUONG NAM 26/05/1992

07 50357 NGUYEN VAN CUONG NAM 06/01/1988

08 50358 PHAN CAO CUONG NAM 15/08/1993

09 50359 NGUYEN KHOA TRUONG CANG NAM 03/12/1990

10 50360 NGUYEN THI CHAU NU 16/11/1994

11 50361 NGUYEN THI BICH CHUNG NU 30/03/1994

12 50362 NGUYEN VAN CUONG NAM 27/11/1991

13 50363 TRUONG VAN CUONG NAM 10/10/1997

14 50364 NGUYEN THI NGOC CHAU NU 02/10/1992

15 50365 PHAM NGOC CHAU NU 27/04/1994

16 50366 CHUNG LUONG CHI NAM 23/08/1996

17 50367 HO THACH CO NU 18/01/1990

18 50368 NGUYEN NGOC CUONG NAM 25/12/1995

19 50369 NGUYEN NGOC MINH CHAU NU 15/05/1999

20 50370 PHAM BAO CHUNG NAM 19/09/1995

21 50371 VO BAO CHUNG NAM 04/08/1996

22 50372 VO HOANG MAI CA NU 18/08/1997

23 50373 NGUYEN THI HONG CAM NU 13/11/1995

24 50374 BUI THI BAO CHAU NU 24/07/1993

25 50375 HUYNH THI NGOC CHAU NU 12/03/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 29 of 247 DS thi N5

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 30 of 247 DS thi N5

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.16

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50376 NGUYEN HO TRAN CHAU NAM 07/03/1990

02 50377 LE DOAN HOANG CHAU NU 01/03/2000

03 50378 DINH NGOC CHINH NAM 01/05/1981

04 50379 LE NGO THI NHU CHINH NU 08/09/1990

05 50380 NGUYEN NHAT CHUNG NAM 15/09/1987

06 50381 NGUYEN HUY CHUNG NAM 18/10/1993

07 50382 TRAN DINH CHUONG NAM 28/06/2000

08 50383 LE THI HONG CUC NU 27/07/1989

09 50384 LE NGOC THAO CHAU NU 13/05/1997

10 50385 NGUYEN THI BAO CHAU NU 08/09/1996

11 50386 LUU NGOC CHUNG NU 08/08/1996

12 50387 TRUONG TUE DAN NU 17/03/1997

13 50388 DANG NGUYEN THE DANG NAM 30/05/2000

14 50389 HUYNH THE DANG NAM 23/04/1987

15 50390 TRUONG CONG DANH NAM 27/10/1995

16 50391 TA GIA DUC NAM 04/09/1994

17 50392 TRAN THANH DUC NAM 05/05/1987

18 50393 DOAN THI THUY DUNG NU 11/05/1996

19 50394 HUA MANH DUNG NAM 05/06/1995

20 50395 NGUYEN TRANG DUNG NU 02/12/2002

21 50396 DINH THI THUY DUONG NU 02/03/2000

22 50397 NGUYEN DUY NAM 31/03/1995

23 50398 LUONG THI MY DUYEN NU 25/08/1995

24 50399 VO VAN DANH NAM 15/02/1988

25 50400 TRAN THI TRUC DAO NU 02/04/1988

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 31 of 247 DS thi N5

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 32 of 247 DS thi N5

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.17

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50401 HUYNH THI NGOC DIEM NU 07/06/1997

02 50402 LUONG THI NGOC DIEM NU 28/10/1993

03 50403 NGUYEN HUU DUC NAM 17/08/1992

04 50404 NGUYEN NGOC DUC NAM 30/03/1983

05 50405 DANG VAN DUNG NAM 20/06/1990

06 50406 NGUYEN THI DUNG NU 09/12/1997

07 50407 NGUYEN THI DUONG NU 14/03/1995

08 50408 NGUYEN THI THUY DUONG NU 27/07/1995

09 50409 DINH THI THUY DUYEN NU 20/05/1993

10 50410 TRAN VAN DAI NAM 22/06/1998

11 50411 NGUYEN THANH DAI NAM 13/01/1996

12 50412 NGUYEN VAN DAI NAM 14/05/1995

13 50413 DO NINH DAN NU 16/04/1995

14 50414 PHAM THI PHUONG DAN NU 23/09/1984

15 50415 HONG HOA DANG NU 16/01/1994

16 50416 HUYNH HAI DANG NAM 12/02/1993

17 50417 NGUYEN MINH DANG NAM 14/10/1998

18 50418 NGUYEN THUY TRIEU DANG NU 10/10/1984

19 50419 TRAN HAI DANG NAM 18/09/1993

20 50420 VU DINH THUY DANG NU 29/04/1991

21 50421 DAO THANH DANH NAM 26/10/1997

22 50422 DONG THANH DANH NAM 14/06/2002

23 50423 LE CONG DANH NAM 28/10/1996

24 50424 TRAN CONG DANH NAM 10/03/1994

25 50425 MAI ANH DAO NU 21/10/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 33 of 247 DS thi N5

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 34 of 247 DS thi N5

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.18

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50426 NGUYEN THI HONG DAO NU 14/10/1991

02 50427 VO THI MAI DAO NU 30/04/1993

03 50428 DOAN THI DAO NU 27/02/1997

04 50429 LE THI ANH DAO NU 13/01/1987

05 50430 LY ANH DAO NU 12/06/1987

06 50431 NGUYEN THI ANH DAO NU 03/11/1986

07 50432 LE CHI DAT NAM 29/01/1992

08 50433 LE CONG DAT NAM 11/02/1993

09 50434 PHAM NGOC DAT NAM 12/02/1992

10 50435 PHAN QUOC DAT NAM 05/01/1999

11 50436 THAN TRONG DAT NAM 25/03/1998

12 50437 THIEU QUOC DAT NAM 17/09/1998

13 50438 TRAN QUOC DAT NAM 05/11/1993

14 50439 TRAN THANH DAT NAM 19/03/1996

15 50440 BUI CONG DAT NAM 16/08/1996

16 50441 BUI THE DAT NAM 10/10/1991

17 50442 NGUYEN TAN DAT NAM 01/08/1984

18 50443 NGUYEN TIEN DAT NAM 04/11/1993

19 50444 NGUYEN VAN MINH DAT NAM 23/08/1995

20 50445 TRAN NGUYEN TIEN DAT NAM 08/10/1992

21 50446 TRINH HOANG DAT NAM 14/12/1997

22 50447 TRUONG VAN DAT NAM 22/06/1998

23 50448 HO MAN DAU NAM 01/03/1995

24 50449 LE THI QUANG DAI NU 11/08/1993

25 50450 NGUYEN THE DANG NAM 02/01/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 35 of 247 DS thi N5

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 36 of 247 DS thi N5

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.19

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50451 LE THANH DANH NAM 03/07/1998

02 50452 LE NGUYEN ANH DAO NU 01/11/1993

03 50453 NGUYEN THANH DAT NAM 04/12/1993

04 50454 VUONG THANH DAT NAM 22/10/1996

05 50455 PHAM THI KIEU DIEM NU 25/02/1994

06 50456 TRAN HONG DIEM NU 09/09/1990

07 50457 PHAM THI HONG DIEP NU 25/06/1999

08 50458 NGUYEN THANH DO NAM 10/10/1989

09 50459 NGUYEN THI THU DOAN NU 10/12/1997

10 50460 DUONG TOAN DU NAM 25/09/1998

11 50461 NGUYEN PHAN MINH DUC NAM 17/06/1997

12 50462 DINH CONG DUNG NAM 10/06/1994

13 50463 DOAN THI THUY DUNG NU 11/04/1997

14 50464 HOANG THI DUNG NU 27/09/1991

15 50465 HO NGOC PHUONG DUNG NU 26/09/2000

16 50466 NGUYEN THI HOANG DUNG NU 27/03/2000

17 50467 VU DINH DUNG NAM 01/02/1993

18 50468 TRAN THI THUY DUONG NU 08/08/1996

19 50469 VO MINH DUY NAM 06/11/1996

20 50470 NGUYEN DUY NAM 03/03/1999

21 50471 VU NGUYEN THUY DUYEN NU 03/10/1998

22 50472 HUYNH VAN DANH NAM 04/081986

23 50473 TRAN ANH DAO NU 10/02/1994

24 50474 PHAM HONG DAT NAM 20/10/1996

25 50475 QUANG TUAN DAT NAM 20/04/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 37 of 247 DS thi N5

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 38 of 247 DS thi N5

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.20

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50476 TRAN THI DINH NU 18/05/1992

02 50477 DO HUYNH DUC NAM 07/12/1996

03 50478 HOANG NHAT DUC NAM 12/11/1994

04 50479 LE MINH DUC NAM 12/09/1994

05 50480 NGUYEN NGOC DUC NAM 22/10/2004

06 50481 NGUYEN THI HONG DUC NU 29/05/1990

07 50482 NGUYEN THUY DUNG NU 04/11/1997

08 50483 NGUYEN HOANG DUONG NAM 15/03/1994

09 50484 NGUYEN THANH DUY NAM 19/03/1998

10 50485 NGUYEN THI KIM DUYEN NU 19/11/1993

11 50486 THAN LE BAO DAI NAM 11/01/1993

12 50487 LE THI KIEU DIEM NU 02/05/1992

13 50488 BUI TAN DIN NAM 01/09/1994

14 50489 NGUYEN NGUYET DI NU 22/03/1990

15 50490 NGUYEN VAN DI NAM 01/03/1991

16 50491 NGUYEN KHAC DO NAM 24/04/1996

17 50492 DO DOAN DUNG NAM 27/07/1992

18 50493 LE THI THUY DUNG NU 02/04/1993

19 50494 TRAN TIEN DUNG NAM 12/04/1994

20 50495 TRUONG HUU DUY NAM 04/02/1989

21 50496 VO THANH DUY NAM 19/09/1995

22 50497 DUONG BAO DUYEN NU 23/09/1993

23 50498 HUYNH LUONG DUYEN NU 22/05/1992

24 50499 NGUYEN THI MY DUYEN NU 05/06/1996

25 50500 VU THI DUYEN NU 09/10/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 39 of 247 DS thi N5

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 40 of 247 DS thi N5

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.21

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50501 NGUYEN THI BE DIEM NU 24/11/1996

02 50502 TRAN THI DIEM NU 07/03/1994

03 50503 NGUYEN PHI DONG NAM 14/11/1992

04 50504 PHAN THUY DUNG NU 21/04/1993

05 50505 LE THI THUY DUONG NU 13/08/1995

06 50506 NGUYEN LE MINH DUY NAM 25/04/1996

07 50507 LUONG MY DUYEN NU 09/06/1995

08 50508 NGUYEN THI THUY DIEM NU 18/09/1992

09 50509 NGUYEN VAN DIEM NAM 01/12/1995

10 50510 DO THI DIEM NU 10/05/1996

11 50511 HO THI NGOC DIEM NU 29/01/1995

12 50512 HUYNH THI KIM DIEM NU 27/07/1991

13 50513 NGUYEN THI DIEM NU 27/03/1993

14 50514 NGUYEN THI BICH DIEM NU 05/01/1996

15 50515 NGUYEN THI NGOC DIEM NU 24/09/1995

16 50516 NGUYEN THI THUY DIEM NU 08/03/1995

17 50517 NGUYEN VAN DIEM NAM 07/01/1992

18 50518 TRAN THI HONG DIEM NU 23/03/1994

19 50519 TRUONG THI TO DIEM NU 10/12/1991

20 50520 NGUYEN THANH DIEN NAM 28/11/1989

21 50521 NGUYEN THANH NGOC DIEP NU 28/06/1998

22 50522 NGUYEN THI MONG DIEP NU 12/01/1989

23 50523 NGUYEN THI NGOC DIEP NU 24/01/1996

24 50524 NGUYEN TIEN DIEP NAM 14/09/1997

25 50525 CAO THI DIEP NU 10/01/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 41 of 247 DS thi N5

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 42 of 247 DS thi N5

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.22

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50526 TRAN THI BICH DIEP NU 05/02/1985

02 50527 DANG THI MY DIEU NU 02/06/1992

03 50528 LE QUY DIEU NAM 19/12/1998

04 50529 NGUYEN THI DIEU NU 15/10/1995

05 50530 HOAC THANH DIEU NAM 30/04/1996

06 50531 HOANG THI NGOC DIEU NU 21/10/1997

07 50532 NGUYEN THI DIEU NU 16/03/1989

08 50533 NGUYEN THI DIEU NU 26/11/1988

09 50534 HOANG DINH NAM 18/08/1994

10 50535 LUU VAN DINH NAM 20/09/1990

11 50536 NGUYEN NGOC DINH NAM 01/12/1990

12 50537 TRAN QUANG DINH NAM 16/03/1994

13 50538 VAN DINH DINH NU 17/10/1997

14 50539 NGUYEN THI DIU NU 20/04/1991

15 50540 HOANG THI HUONG DIU NU 02/02/1990

16 50541 NGUYEN VAN DO NAM 20/03/1992

17 50542 HUYNH THANH DO NAM 19/11/1993

18 50543 NGUYEN HUU DO NAM 20/05/1978

19 50544 DO QUOC DOAN NAM 13/08/1992

20 50545 VU KIM DOAN NAM 26/07/1987

21 50546 LE THI DOANH NU 11/11/1989

22 50547 VO SO DOANH NU 15/09/1997

23 50548 BUI QUANG ANH DONG NAM 30/07/1994

24 50549 LE DINH HOAI DONG NAM 18/04/1994

25 50550 TRAN NGOC DONG NAM 10/12/1981

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 43 of 247 DS thi N5

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 44 of 247 DS thi N5

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.23

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50551 TRUONG THANH DONG NAM 15/11/1988

02 50552 VU KHAC DU NAM 29/12/1993

03 50553 NGUYEN PHUOC DU NAM 15/12/1982

04 50554 HOANG CONG DUAN NAM 20/03/1989

05 50555 LUU QUANG DUC NAM 05/10/1998

06 50556 NGUYEN VIET DUC NAM 15/07/1997

07 50557 BUI TIEN DUC NAM 19/06/1992

08 50558 DUONG HONG DUC NAM 18/06/1992

09 50559 LE DINH ANH DUC NAM 19/03/2003

10 50560 LU MINH DUC NAM 27/02/2004

11 50561 NGUYEN HOAI DUC NU 08/10/1995

12 50562 NGUYEN HUU DUC NAM 20/08/1999

13 50563 NGUYEN TAN DUC NAM 19/06/1992

14 50564 NGUYEN TAN DUC NAM 01/01/1987

15 50565 NGUYEN VAN DUC NAM 15/10/1990

16 50566 PHAM HUU DUC NAM 13/05/1994

17 50567 TRAN MINH DUC NAM 08/07/1994

18 50568 CAO THI THUY DUNG NU 12/01/1998

19 50569 HOANG DUC DUNG NAM 18/11/1998

20 50570 LE THUY DUNG NU 13/04/1998

21 50571 NGO QUOC DUNG NAM 17/12/1988

22 50572 NGUYEN HANH DUNG NU 24/12/1984

23 50573 NGUYEN THI KIM DUNG NU 20/12/1998

24 50574 NGUYEN THI PHUONG DUNG NU 02/11/1991

25 50575 NGUYEN TRUNG DUNG NAM 23/01/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 45 of 247 DS thi N5

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 46 of 247 DS thi N5

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.24

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50576 PHAN THI THU DUNG NU 04/03/1998

02 50577 VO VAN DUNG NAM 12/05/1997

03 50578 DINH NGUYEN HOANG DUNG NU 25/08/1995

04 50579 DO THI NGOC DUNG NU 15/12/1996

05 50580 HO THI LE DUNG NU 11/11/1996

06 50581 HUNG CAM DUNG NU 10/07/1997

07 50582 HUYNH THI PHUONG DUNG NU 10/11/1992

08 50583 LE NGUYEN THUY DUNG NU 19/12/1996

09 50584 LE THI KIM DUNG NU 24/04/1989

10 50585 LE THI THUY DUNG NU 16/08/1993

11 50586 LE XUAN HOANG DUNG NAM 02/09/1997

12 50587 NGUYEN DINH DUNG NAM 09/06/1985

13 50588 NGUYEN DUY DUNG NAM 05/01/1994

14 50589 NGUYEN LE THUY DUNG NU 17/04/1996

15 50590 NGUYEN NGOC DUNG NU 28/05/1984

16 50591 NGUYEN THI MY DUNG NU 08/06/1997

17 50592 NGUYEN THI THANH DUNG NU 30/08/2000

18 50593 NGUYEN THI THUY DUNG NU 05/02/1997

19 50594 NGUYEN TIEN DUNG NAM 23/05/1999

20 50595 NGUYEN TRI DUNG NAM 19/09/1997

21 50596 TRAN VAN TIEN DUNG NAM 26/06/1990

22 50597 TRUONG HAI DUNG NAM 12/04/1986

23 50598 NGUYEN VAN DUOC NAM 14/09/1994

24 50599 VO THANH DUOC NAM 31/10/1990

25 50600 MAI KHA TUAN DUONG NAM 20/01/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 47 of 247 DS thi N5

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 48 of 247 DS thi N5

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.25

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50601 DAO NGUYEN THUY DUONG NU 29/05/2000

02 50602 DINH DUONG NAM 01/08/1990

03 50603 LE LINH DUONG NAM 15/08/1995

04 50604 LE MINH DUONG NAM 01/05/1992

05 50605 LE THI THUY DUONG NU 04/04/1998

06 50606 LE THI THUY DUONG NU 07/08/1996

07 50607 LE TRUNG DUONG NAM 14/08/1998

08 50608 LE TRUONG THUY DUONG NU 26/03/1990

09 50609 NGUYEN THI THUY DUONG NU 11/11/1997

10 50610 NGUYEN THI THUY DUONG NU 24/09/1996

11 50611 NGUYEN THI THUY DUONG NU 15/10/1998

12 50612 PHAM THUY DUONG NU 24/10/2006

13 50613 LE THI THUY DUY NU 18/01/1990

14 50614 NGUYEN HO DUY NAM 11/10/1993

15 50615 NGUYEN PHUONG DUY NAM 22/07/1997

16 50616 DINH KHANH DUY NAM 14/06/1994

17 50617 DOAN THANH DUY NAM 15/07/1996

18 50618 HUYNH PHU DUY NAM 22/02/1996

19 50619 HUYNH THANH DUY NAM 15/12/1992

20 50620 NGUYEN AN DUY NAM 13/10/1997

21 50621 NGUYEN MINH DUY NAM 02/10/1996

22 50622 NGUYEN QUOC DUY NAM 09/10/1999

23 50623 NGUYEN VAN DUY NAM 01/01/1998

24 50624 PHAM THANH DUY NAM 18/10/1985

25 50625 PHAN HOANG DUY NAM 16/06/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 49 of 247 DS thi N5

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 50 of 247 DS thi N5

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.26

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50626 PHUNG DUC DUY NAM 20/04/1996

02 50627 TRAN LE DUY NAM 15/03/1995

03 50628 TRAN MINH DUY NAM 26/07/1999

04 50629 TRAN PHUC DUY NAM 09/06/1990

05 50630 TRUONG TAN DUY NAM 21/03/1999

06 50631 TRUONG THANH DUY NAM 31/07/1996

07 50632 TRUONG THANH DUY NAM 04/01/1995

08 50633 VO NGUYEN ANH DUY NAM 22/09/2001

09 50634 BUI NGOC THUY DUYEN NU 05/08/1998

10 50635 DANG THI MY DUYEN NU 29/04/1995

11 50636 MAI MY DUYEN NU 28/02/1993

12 50637 MAI THI QUYNH DUYEN NU 20/08/1995

13 50638 NGUYEN KIEU NY DUYEN NU 13/03/1995

14 50639 VU HOANG MY DUYEN NU 08/07/1997

15 50640 BUI THI THU DUYEN NU 16/02/1984

16 50641 DANG THI MY DUYEN NU 1983

17 50642 DO LUONG MY DUYEN NU 07/08/1994

18 50643 HUYNH THI NGOC DUYEN NU 02/11/1985

19 50644 LE THI CAM DUYEN NU 26/06/1994

20 50645 LE THI NGOC DUYEN NU 18/09/1996

21 50646 LE THUY NHAN DUYEN NAM 27/04/1974

22 50647 LU THUY DUYEN NU 04/05/1996

23 50648 NGO NHAT DUYEN NU 25/10/1992

24 50649 NGUYEN THI LUONG DUYEN NU 20/05/1998

25 50650 NGUYEN THI MY DUYEN NU 10/06/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 51 of 247 DS thi N5

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 52 of 247 DS thi N5

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.27

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50651 PHAM KHUONG DUYEN NU 01/08/2004

02 50652 PHAM THI MY DUYEN NU 03/01/1994

03 50653 PHAM THI MY DUYEN NU 13/05/1994

04 50654 PHAN THI THUY DUYEN NU 01/12/1997

05 50655 TA THI MY DUYEN NU 12/12/1993

06 50656 TO THI HONG DUYEN NU 21/10/1975

07 50657 TRAN CONG DUYEN NAM 01/09/1990

08 50658 TRAN LAM THUY DUYEN NU 22/08/1995

09 50659 TRAN THI MY DUYEN NU 26/01/1998

10 50660 TRAN THI THANH DUYEN NU 05/10/1983

11 50661 TRAN THI TRUC DUYEN NU 15/01/1996

12 50662 VAN THI DUYEN NU 12/09/1991

13 50663 VU THI TRIEU DUYEN NU 04/05/1992

14 50664 TRAN THI EM NU 14/02/1993

15 50665 TRINH NGOC EM NU 20/09/1990

16 50666 PHAN THI HONG GAM NU 01/11/1994

17 50667 DUONG BA TRUONG GIANG NAM 06/12/1997

18 50668 LAI THI HONG GIANG NU 18/07/1991

19 50669 NGUYEN HUONG GIANG NU 05/10/1998

20 50670 NGUYEN THI NHAT GIANG NU 09/01/1997

21 50671 BUI THI HUONG GIANG NU 09/10/1993

22 50672 DANG THI HUONG GIANG NU 10/09/1991

23 50673 DO HOANG GIANG NU 19/02/1990

24 50674 HO BAO THUY GIANG NU 20/09/1993

25 50675 HOANG THI YEN GIANG NU 10/17/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 53 of 247 DS thi N5

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 54 of 247 DS thi N5

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.28

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50676 LE THI GIANG NU 24/03/1995

02 50677 NGUYEN THI HUONG GIANG NU 28/05/1997

03 50678 NGUYEN TRUONG GIANG NAM 13/06/2000

04 50679 NGUYEN TUAN LE GIANG NAM 10/09/1985

05 50680 TA THI HUONG GIANG NU 21/04/1996

06 50681 TRAN THI CAM GIANG NU 25/01/1993

07 50682 TRAN THI THANH GIANG NU 20/10/1995

08 50683 TRAN VAN GIANG NAM 02/05/1995

09 50684 VU TRUONG GIANG NAM 10/01/1982

10 50685 HA VAN GIAO NAM 22/12/1996

11 50686 NGUYEN HOAN GIAO NAM 30/03/1995

12 50687 NGUYEN THI LE NGOC GIAU NU 08/02/1989

13 50688 VO THI THANH GIAU NU 25/07/1996

14 50689 DANG GIAU NU 06/04/1983

15 50690 LE THI KIM GIAU NU 25/05/1996

16 50691 NGUYEN HAI GIAU NU 02/02/1995

17 50692 TRUONG THI TIEN GIANG NU 15/12/1992

18 50693 HO THI NGOC GIAU NU 05/12/1989

19 50694 HO THU GIANG NU 25/05/1994

20 50695 NGUYEN THI HA GIANG NU 09/10/1994

21 50696 NGUYEN THI HA GIANG NU 15/09/1998

22 50697 HOANG THI HUONG GIANG NU 27/02/1999

23 50698 NGUYEN THI CHAU GIANG NU 13/09/1997

24 50699 NGO THI TO HA NU 22/05/1997

25 50700 NGO HUYNH NGOC HAN NU 14/03/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 55 of 247 DS thi N5

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 56 of 247 DS thi N5

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.29

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50701 NGUYEN KIM MINH HANG NU 07/02/1992

02 50702 LE NGOC KIM HANG NU 16/06/1997

03 50703 TRANG PHUONG HANG NU 01/05/1994

04 50704 NGUYEN CHANH NGOC HANH NU 02/03/1995

05 50705 NGUYEN KHUC HAO NAM 10/11/1996

06 50706 PHAN VAN HAU NAM 28/03/1989

07 50707 NGUYEN THI NGOC HIEN NU 26/07/1999

08 50708 NGUYEN VAN HIEN NAM 20/04/1993

09 50709 TRAN THI BE HIEN NU 10/08/1995

10 50710 VO THI MY HIEN NU 01/08/1996

11 50711 TRAN THI THANH HOA NU 23/01/1982

12 50712 TRAN THI TUYET HOA NU 08/02/1995

13 50713 HO THI DIEU HUE NU 04/09/1987

14 50714 NGUYEN TRUNG HUNG NAM 30/03/1994

15 50715 NGUYEN THI THU HUONG NU 10/04/1995

16 50716 NGUYEN THI THANH HUYEN NU 10/05/1990

17 50717 TRAN HUYNH DIEU HUYEN NU 11/10/1995

18 50718 NGUYEN THI THANH HUYEN NU 22/09/1996

19 50719 TRUONG HUYNH MY HUYEN NU 30/08/1996

20 50720 HUYNH BICH HA NU 28/12/1979

21 50721 LAM THANH HA NU 05/12/1997

22 50722 LAM THI NGOC HA NU 02/04/1993

23 50723 LE NGOC HA NU 04/08/1981

24 50724 LE NHAT HA NAM 22/12/1992

25 50725 LE THI THU HA NU 15/11/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 57 of 247 DS thi N5

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 58 of 247 DS thi N5

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.30

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50726 MAI THI THANH HA NU 27/04/1981

02 50727 NGUYEN HOANG HA NAM 07/08/1987

03 50728 NGUYEN THI THU HA NU 01/06/1995

04 50729 NGUYEN THUY HA NU 10/05/1995

05 50730 PHAM THI THU HA NU 10/07/1996

06 50731 THAI VIET HA NAM 23/09/1991

07 50732 TRINH THI THU HA NU 13/10/1994

08 50733 VO THAI NGAN HA NU 02/02/2005

09 50734 BUI NGUYEN NHAT HA NU 20/07/1996

10 50735 BUI NGUYEN THU HA NU 22/03/1997

11 50736 BUI THI HA NU 20/02/1996

12 50737 DAO THU HA NU 10/02/1997

13 50738 HOANG THI HA NU 26/06/1986

14 50739 LE THANH HA NAM 05/11/1998

15 50740 LE THI HA NU 06/09/1993

16 50741 LE THI KIM HA NU 27/06/1986

17 50742 LE THI THU HA NU 19/06/1991

18 50743 LE THI THUY HA NU 01/05/1993

19 50744 NGO THI HA NU 21/04/1996

20 50745 NGUYEN THI MY HA NU 11/04/1996

21 50746 NGUYEN THI THU HA NU 26/03/1995

22 50747 NGUYEN THU HA NU 21/08/1996

23 50748 PHAM THI HA NU 05/10/1997

24 50749 PHAN NGUYEN NHAT HA NU 10/07/1995

25 50750 PHAN THAI HA NU 13/11/2003

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 59 of 247 DS thi N5

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 60 of 247 DS thi N5

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.31

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50751 TRAN THI THU HA NU 21/01/1994

02 50752 VO HOANG HA NAM 28/07/1995

03 50753 VO THI THU HA NU 23/11/1985

04 50754 VU NGOC HA NU 12/03/1988

05 50755 DUONG NHAT HAI NAM 10/11/1996

06 50756 HUYNH TONG LE HAI NU 17/06/1996

07 50757 LE HONG HAI NAM 26/11/1997

08 50758 MAI VAN HAI NAM 08/01/1998

09 50759 NGUYEN TRUONG HAI NAM 16/11/1988

10 50760 PHAM VU HAI NAM 07/01/1998

11 50761 VO VAN HAI NAM 18/11/1995

12 50762 DO DINH MINH HAI NAM 28/08/1991

13 50763 DO THI HAI NU 13/05/1991

14 50764 HO NGOC HAI NAM 22/10/1996

15 50765 HUYNH HOANG HAI NAM 06/07/1996

16 50766 LE HUYNH HAI NAM 14/08/1994

17 50767 NGO MINH HAI NAM 23/04/1996

18 50768 NGUYEN DINH NAM HAI NAM 06/09/1993

19 50769 NGUYEN THANH PHUOC HAI NAM 16/02/1996

20 50770 NGUYEN THI THU HAI NU 10/10/1995

21 50771 VO TAN HAI NAM 27/10/1997

22 50772 LE HOAI HAN NAM 01/01/1985

23 50773 NGUYEN THI VIET HAN NU 03/05/1995

24 50774 PHAM THI NGOC HAN NU 24/12/1993

25 50775 TO TRINH BAO HAN NU 24/04/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 61 of 247 DS thi N5

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 62 of 247 DS thi N5

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.32

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50776 DANG NGOC HAN NU 30/09/1994

02 50777 DINH THI NGOC HAN NU 28/08/1982

03 50778 HOANG NGOC HAN NU 30/08/1995

04 50779 LAM BICH HAN NU 23/10/1998

05 50780 LE THI NGOC HAN NU 25/12/1995

06 50781 LE THUY NGOC HAN NU 29/07/1997

07 50782 LE TRAN MAI HAN NU 04/09/1997

08 50783 NGUYEN AU BAO HAN NU 17/07/1998

09 50784 NGUYEN THI KIM HAN NU 01/06/1995

10 50785 NGUYEN THI NGOC HAN NU 22/10/1987

11 50786 NGUYEN THI NGOC HAN NU 25/11/1992

12 50787 NGUYEN THI NGOC HAN NU 23/10/1993

13 50788 PHAM THI NGOC HAN NU 16/02/1996

14 50789 PHAM THI NGOC HAN NU 29/08/1993

15 50790 TRAN NGOC HAN NU 21/06/1997

16 50791 BUI THI HA NU 13/08/1995

17 50792 NGUYEN THI HA NU 10/10/1996

18 50793 PHAM THANH HAI NAM 05/10/1992

19 50794 NGUYEN NGOC CHAU HAN NU 24/06/1996

20 50795 LE HOANG NGOC HAN NU 02/12/1999

21 50796 NGUYEN NGOC BAO HAN NU 14/03/2000

22 50797 HO MY HANG NU 10/10/1992

23 50798 HOANG THU HANG NU 10/12/1993

24 50799 HOANG TRUONG KIM HANG NU 18/05/1998

25 50800 VO THI HANG NU 30/09/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 63 of 247 DS thi N5

Page 64: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 64 of 247 DS thi N5

Page 65: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.33

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50801 HOANG PHAM HONG HANH NU 28/09/1994

02 50802 NGUYEN THI HANH NU 14/05/1992

03 50803 NGUYEN THI MY HANH NU 16/10/1998

04 50804 NGUYEN THE HAO NAM 30/05/1998

05 50805 HUYNH NHAT HAO NAM 21/03/2000

06 50806 TRAN THANH HAU NAM 16/07/1996

07 50807 UNG VAN HAU NAM 29/01/1997

08 50808 TRAN THANH HAU NAM 23/02/1999

09 50809 DAU THI HIEN NU 20/08/1992

10 50810 MAI HA NGOC HIEN NU 14/11/1999

11 50811 NGUYEN THI DIEU HIEN NU 11/11/1992

12 50812 PHAM THI HIET NU 03/09/1993

13 50813 BUI NGO THIEN HOA NAM 24/08/1997

14 50814 NGUYEN HOAI MINH HOA NU 15/05/2004

15 50815 NGUYEN THI PHUONG HOA NU 20/05/2000

16 50816 TRAN LONG HOA NAM 03/01/1989

17 50817 TRAN THI LE HONG NU 13/12/1996

18 50818 NGUYEN KHOA HUAN NAM 14/06/1988

19 50819 NGO MAI LAN HUONG NU 20/06/1995

20 50820 LE KHANH HUY NAM 26/03/1997

21 50821 NGUYEN QUANG HUY NAM 25/11/1994

22 50822 NGUYEN MINH HUY NAM 20/09/2000

23 50823 PHAM THI THAI HA NU 26/09/1990

24 50824 HOANG THI HANG NU 04/04/1987

25 50825 NGUYEN THI BICH HANG NU 24/09/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 65 of 247 DS thi N5

Page 66: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 66 of 247 DS thi N5

Page 67: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.34

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50826 NGUYEN THI KIM HANG NU 09/08/1991

02 50827 NGUYEN THI NGOC HANG NU 20/01/1999

03 50828 NGUYEN THI HUYEN HANH NU 01/10/1997

04 50829 NGUYEN TRAN MINH HANH NU 05/04/2001

05 50830 TRAN THI HIEN NU 28/10/1998

06 50831 TRAN TRONG HIEU NAM 06/08/1991

07 50832 LE THI HOA NU 25/11/1992

08 50833 NGUYEN DINH HOA NAM 03/08/1991

09 50834 TRAN THI THANH HOA NU 01/09/1988

10 50835 NGUYEN MINH HOANG NAM 06/02/1997

11 50836 NGUYEN VAN HOANG NAM 11/03/1990

12 50837 PHAM THANH HOANG NAM 01/08/1992

13 50838 VU MINH HOANG NAM 26/11/1992

14 50839 NGUYEN MAI DIEU HONG NU 02/08/1995

15 50840 PHAM THI LAN HUONG NU 03/01/1995

16 50841 LAI THE HUY NAM 15/12/1989

17 50842 TRAN VINH HUY NAM 09/05/1986

18 50843 NGUYEN THI HUYEN NU 21/03/1991

19 50844 TRAN THI THANH HUYEN NU 17/10/1991

20 50845 VO THI HUYEN NU 12/06/1997

21 50846 LUONG NGUYEN NHAT HA NU 27/04/1997

22 50847 NGUYEN THI NGOC HA NU 04/11/1990

23 50848 PHAN TUAN HAI NAM 16/07/1988

24 50849 LA THU HANG NU 22/07/2000

25 50850 LAM THI BICH HANG NU 02/10/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 67 of 247 DS thi N5

Page 68: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 68 of 247 DS thi N5

Page 69: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.35

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50851 NGUYEN THI NGOC HANG NU 04/07/1989

02 50852 LE THI NGOC HANH NU 12/07/1989

03 50853 LE VAN HANH NAM 11/09/1991

04 50854 HOANG HUYNH HAU NU 14/06/1997

05 50855 HUYNH CAO TRUNG HAU NAM 19/07/1996

06 50856 DOAN VAN HIEN NAM 25/07/1986

07 50857 NGUYEN TRI TRI HIEN NAM 18/12/1997

08 50858 NGUYEN NGOC HIEU NAM 05/08/1994

09 50859 PHUNG VAN HIEU NAM 15/02/1993

10 50860 VU HUY HOANG NAM 25/11/1989

11 50861 HO THI HOI NU 03/01/1995

12 50862 NGUYEN THI THU HUONG NU 18/10/1989

13 50863 LE TRAN QUANG HUY NAM 02/12/2003

14 50864 NGUYEN THI THUY HUYEN NU 04/05/1989

15 50865 PHAM THUY DIEU HUYEN NU 05/09/1995

16 50866 NGUYEN LE THANH HUYEN NU 23/01/1994

17 50867 NGUYEN THI THU HUYEN NU 12/09/1990

18 50868 NGUYEN THI THANH HUYNH NU 21/05/1998

19 50869 LE THI THUY HANG NU 16/08/1993

20 50870 NGO THI THU HANG NU 11/10/1994

21 50871 NGUYEN THI HANG NU 18/01/1998

22 50872 NGUYEN THI HANG NU 06/05/1997

23 50873 TRAN THI THU HANG NU 25/05/1994

24 50874 TRAN THI THU HANG NU 17/03/1997

25 50875 VAN THI HANG NU 21/10/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 69 of 247 DS thi N5

Page 70: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 70 of 247 DS thi N5

Page 71: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.36

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50876 BUI THI THU HANG NU 18/10/2000

02 50877 DAO ANH HANG NU 17/07/1987

03 50878 DAO THI THANH HANG NU 27/08/1996

04 50879 HO THI KIM HANG NU 09/12/1988

05 50880 HUYNH THI DIEM HANG NU 27/09/1994

06 50881 LE THI THUY HANG NU 23/08/1988

07 50882 LUONG THUY HANG NU 29/01/1999

08 50883 NGO THI THU HANG NU 05/12/1995

09 50884 NGUYEN THI LE HANG NU 03/11/1991

10 50885 NGUYEN THI MINH HANG NU 02/04/1995

11 50886 NGUYEN THI MY HANG NU 12/03/1991

12 50887 NGUYEN THI THANH HANG NU 19/03/1992

13 50888 NGUYEN THI THU HANG NU 02/04/1997

14 50889 NGUYEN THI THUY HANG NU 29/09/1992

15 50890 PHAM NGOC HANG NU 31/03/1995

16 50891 PHAN THI ANH HANG NU 08/03/1993

17 50892 PHAN THI HONG HANG NU 25/04/1985

18 50893 THAI THANH HANG NU 04/09/1983

19 50894 TO THI TUYET HANG NU 19/01/1987

20 50895 TRINH THI THU HANG NU 25/08/1996

21 50896 VO THI THU HANG NU 18/11/1990

22 50897 VU THI HANG NU 21/09/1995

23 50898 VUONG THU HANG NU 15/01/1996

24 50899 DAU THI HANH NU 02/10/1996

25 50900 HUYNH THI MY HANH NU 17/12/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 71 of 247 DS thi N5

Page 72: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 72 of 247 DS thi N5

Page 73: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.37

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50901 LE THI HANH NU 19/06/1990

02 50902 NGO NGOC HOANG HANH NU 25/11/1998

03 50903 NGUYEN THI MY HANH NU 20/01/1995

04 50904 PHAM THI HANH NU 18/12/1992

05 50905 DINH NGUYEN HONG HANH NU 25/09/1998

06 50906 KA HANH NU 11/08/1997

07 50907 LE THI HONG HANH NU 03/06/1993

08 50908 NGO THI HANH NU 09/07/1991

09 50909 NGUYEN NGOC HANH NU 01/03/1989

10 50910 NGUYEN THI HANH NU 25/06/1997

11 50911 NGUYEN THI HAI HANH NU 28/11/1991

12 50912 NGUYEN THI MY HANH NU 11/03/1982

13 50913 NGUYEN THI MY HANH NU 06/11/1993

14 50914 NGUYEN THI MY HANH NU 29/06/1996

15 50915 NGUYEN THI TUYET HANH NU 02/06/1988

16 50916 PHAM THANH HONG HANH NU 24/05/1982

17 50917 PHAM THI NGOC HANH NU 29/03/1998

18 50918 VO NGUYEN MY HANH NU 10/08/1995

19 50919 VO THI HONG HANH NU 09/08/1994

20 50920 VU THI HANH NU 07/06/1996

21 50921 LE XUAN HAO NAM 14/08/1998

22 50922 NGUYEN NHU HAO NU 07/09/1998

23 50923 CAO THI HAO NU 20/11/1996

24 50924 HO HANH HAO NU 11/08/1996

25 50925 HUYNH KIM HAO NU 06/03/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 73 of 247 DS thi N5

Page 74: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 74 of 247 DS thi N5

Page 75: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.38

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50926 LE THANH HAO NAM 16/09/1995

02 50927 TRAN THI THANH HAO NU 10/02/1995

03 50928 VO KIEU NHU HAO NU 19/12/1997

04 50929 LE VAN DINH HAU NAM 10/04/1993

05 50930 LE CONG HAU NAM 15/05/1995

06 50931 LE PHI HAU NAM 10/10/1997

07 50932 NGUYEN TRUONG HAU NU 26/10/1997

08 50933 TRAN THI HAU NU 12/08/1989

09 50934 LE THI NGOC HA NU 28/06/1990

10 50935 NGUYEN LAM MINH HAI NAM 22/01/1993

11 50936 NGUYEN MINH HAI NAM 12/11/1996

12 50937 DAO THI HANG NU 18/03/1989

13 50938 NINH THI HANG NU 12/07/1996

14 50939 HOANG THI HANH NU 06/09/1991

15 50940 NGUYEN NGOC MY HANH NU 26/08/1987

16 50941 THANH THI MY HANH NU 01/07/1995

17 50942 LE THI HIEN NU 23/03/1995

18 50943 TRAN THI THANH HIEN NU 15/10/1997

19 50944 NGUYEN THANH HIEP NAM 29/01/1994

20 50945 BUI PHUC HOA NAM 16/08/1983

21 50946 HOANG VAN HOAN NAM 18/02/1994

22 50947 NGUYEN QUOC HOANG NAM 30/08/1986

23 50948 PHAM THANH HOANG NAM 17/08/1995

24 50949 TRINH QUOC HOANG NAM 04/09/2000

25 50950 VU THI VAN HONG NU 09/01/1986

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 75 of 247 DS thi N5

Page 76: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 76 of 247 DS thi N5

Page 77: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.39

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50951 DANG THI KIM HUE NU 22/09/2001

02 50952 TRAN THI HUONG NU 16/06/1991

03 50953 BUI THI THANH HA NU 30/07/1984

04 50954 DAO THI THU HA NU 06/07/1987

05 50955 LY CHANH HA NU 12/10/1998

06 50956 HOANG THI THANH HAI NU 29/12/1990

07 50957 PHAM THI MY HANH NU 22/07/2000

08 50958 DANG QUOC HIEN NAM 1983

09 50959 NGUYEN THI HIEN NU 28/03/1989

10 50960 PHAM THI THU HIEN NU 06/12/1994

11 50961 TRINH CONG HIEP NAM 10/05/1989

12 50962 NGUYEN THI MINH HIEU NU 31/12/2001

13 50963 NGUYEN VAN HIEU NAM 28/12/1986

14 50964 NGUYEN NGOC HOANG NAM 15/02/1993

15 50965 CAO THI HONG NU 22/09/1992

16 50966 LUC THI KIM HONG NU 30/01/1998

17 50967 PHUNG CONG HUAN NAM 04/12/1993

18 50968 NGUYEN THI KIM HUONG NU 12/06/1998

19 50969 HO THI HUONG NU 25/03/1998

20 50970 DANG DINH THANH HIEN NU 01/11/1997

21 50971 DONG THU HIEN NU 06/10/1992

22 50972 DUONG THI MINH HIEN NU 27/09/1983

23 50973 LE THI HIEN NU 20/07/1989

24 50974 NGUYEN THI HIEN NU 01/09/1993

25 50975 NGUYEN XUAN DIEU HIEN NU 11/04/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 77 of 247 DS thi N5

Page 78: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 78 of 247 DS thi N5

Page 79: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.40

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50976 PHAM THANH HIEN NU 24/05/1978

02 50977 TRAN THI BICH HIEN NU 04/01/1988

03 50978 TRAN VAN HIEN NAM 04/01/1997

04 50979 VU THI THU HIEN NU 18/04/1998

05 50980 BUI THI THAO HIEN NU 08/04/1997

06 50981 CAO THI HIEN NU 03/09/1980

07 50982 DOAN VAN HIEN NAM 15/02/1991

08 50983 HUYNH NGOC BAO HIEN NU 09/05/1996

09 50984 LE HONG HIEN NU 20/02/1991

10 50985 LE PHI HIEN NAM 10/10/1997

11 50986 LE THI HIEN NU 03/11/1991

12 50987 LE THI HIEN NU 20/12/1993

13 50988 LE THI MY HIEN NU 03/06/1990

14 50989 LE THI THU HIEN NU 25/01/1996

15 50990 NGO THI MY HIEN NU 21/11/1991

16 50991 NGUYEN MAI HIEN NU 18/09/1996

17 50992 NGUYEN MINH HIEN NAM 17/08/1989

18 50993 NGUYEN MY HIEN NU 03/11/1996

19 50994 NGUYEN THI HIEN NU 23/08/1995

20 50995 NGUYEN THI HIEN NU 22/10/1994

21 50996 NGUYEN THI DIEU HIEN NU 08/01/1997

22 50997 NGUYEN THI KIM HIEN NU 04/11/1997

23 50998 NGUYEN THI THANH HIEN NU 19/06/1991

24 50999 NGUYEN THI THU HIEN NU 16/01/2003

25 51000 NGUYEN THI THU HIEN NU 29/06/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 79 of 247 DS thi N5

Page 80: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 80 of 247 DS thi N5

Page 81: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.41

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51001 NGUYEN THI XUAN HIEN NU 20/07/1992

02 51002 PHAM LE QUANG HIEN NAM 03/11/1995

03 51003 PHAM THI THUY HIEN NU 02/08/1993

04 51004 PHAM VAN HIEN NAM 21/10/1993

05 51005 TA THI MINH HIEN NU 19/09/1996

06 51006 TRAN THI HIEN NU 20/05/1992

07 51007 TRAN THI HIEN NU 04/09/1996

08 51008 TRINH THI PHUONG HIEN NU 20/02/1990

09 51009 TRINH THU HIEN NU 29/10/1997

10 51010 TRUONG MINH HIEN NU 12/05/1995

11 51011 TRAN DUC HIEP NAM 15/08/1989

12 51012 HA HOANG HIEP NAM 09/09/1993

13 51013 HOANG MINH HIEP NAM 10/09/1992

14 51014 NGUYEN KIM HIEP NAM 29/11/1987

15 51015 NGUYEN QUOC HIEP NAM 10/11/1992

16 51016 NGUYEN THANH HIEP NAM 30/06/1990

17 51017 NGUYEN XUAN HIEP NAM 24/02/1998

18 51018 DOAN THI HIEU NU 18/10/1998

19 51019 HOANG MINH HIEU NAM 08/11/1998

20 51020 LE MINH HIEU NAM 23/03/1998

21 51021 LE QUANG HIEU NAM 01/05/1990

22 51022 LE THANH HIEU NAM 20/07/1991

23 51023 NGUYEN LUONG HOANG HIEU NAM 14/12/1998

24 51024 NGUYEN TRUNG HIEU NAM 24/06/1998

25 51025 NGUYEN TRUNG HIEU NAM 26/01/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 81 of 247 DS thi N5

Page 82: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 82 of 247 DS thi N5

Page 83: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.42

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51026 PHAN MINH HIEU NAM 06/10/1998

02 51027 TA QUANG HIEU NAM 05/12/1997

03 51028 TRAN THANH HIEU NAM 01/11/1989

04 51029 VU MINH HIEU NAM 19/03/1998

05 51030 CAO NGUYEN MINH HIEU NAM 21/09/2005

06 51031 CHAU BAO HIEU NU 16/09/1998

07 51032 DO TIEN HIEU NAM 21/08/1993

08 51033 DO TRUNG HIEU NAM 07/12/1997

09 51034 LAI VAN HIEU NAM 08/11/1998

10 51035 LE DIEN TRONG HIEU NAM 18/10/1995

11 51036 LE MINH HIEU NAM 01/09/2002

12 51037 LE THI HIEU NU 25/05/1992

13 51038 LE THI MY HIEU NU 08/07/1994

14 51039 LUU THI MINH HIEU NU 05/09/1995

15 51040 NGUYEN DUC HIEU NAM 17/09/1990

16 51041 NGUYEN MINH HIEU NAM 26/08/1990

17 51042 NGUYEN THI XUAN HIEU NU 17/11/1996

18 51043 NGUYEN TRAN TRUNG HIEU NAM 10/07/2003

19 51044 NGUYEN TRUNG HIEU NAM 18/07/1995

20 51045 NGUYEN VAN HIEU NAM 02/01/1990

21 51046 NGUYEN XUAN HIEU NAM 16/06/1996

22 51047 PHAM HANH HIEU NU 09/09/1999

23 51048 PHAN TRUNG HIEU NAM 11/11/1997

24 51049 TRAN GIA HIEU NAM 07/12/1997

25 51050 TRAN XUAN HIEU NAM 14/04/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 83 of 247 DS thi N5

Page 84: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 84 of 247 DS thi N5

Page 85: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.43

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51051 VO THI HIEU NU 07/07/1993

02 51052 NGO DONG HO NAM 28/09/1968

03 51053 TRAN THI NGOC HO NU 30/07/1980

04 51054 DINH THI NGOC HOA NU 30/04/1992

05 51055 DUONG THI KHANH HOA NU 11/07/1998

06 51056 DUONG THI THU HOA NU 06/11/1996

07 51057 HOANG THI THANH HOA NU 11/02/1991

08 51058 LE THI HOA NU 04/01/1994

09 51059 LE THI HONG HOA NU 22/02/1994

10 51060 PHAM THI NGOC HOA NU 15/07/1995

11 51061 TRAN THU HOA NU 14/02/1998

12 51062 TRAN XUAN HOA NAM 14/03/1993

13 51063 VO THI HOA NU 08/12/1990

14 51064 DOAN HONG HOA NU 14/07/1998

15 51065 LE THI HOA NU 13/03/1997

16 51066 NGO THI KHANH HOA NU 02/02/1994

17 51067 NGUYEN THI HOA NU 20/11/1997

18 51068 NGUYEN THI HOA NU 10/07/1994

19 51069 NGUYEN THI HOA NU 12/02/1989

20 51070 NGUYEN THI HOA NU 13/08/1993

21 51071 NGUYEN THUY HOA NU 02/01/1979

22 51072 PHAM THI DIEU HOA NU 19/12/1994

23 51073 TRAN MY HOA NU 16/04/1995

24 51074 VU THI HOA NU 07/10/1995

25 51075 PHAM THI HOAI NU 15/07/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 85 of 247 DS thi N5

Page 86: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 86 of 247 DS thi N5

Page 87: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.44

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51076 HA CAM HOAI NU 17/04/1998

02 51077 NGUYEN THANH HOAI NAM 16/11/1991

03 51078 PHAM THI THUONG HOAI NU 15/01/1994

04 51079 NGUYEN QUOC HOAN NAM 18/09/1997

05 51080 TRAN HOAN NAM 18/08/1998

06 51081 LE HUY HOANG NAM 25/05/1996

07 51082 TRAN MINH HOANG NAM 21/08/1979

08 51083 TRINH GIA LAM HOANG NAM 17/11/1997

09 51084 TRINH TRAN MINH HOANG NAM 08/07/1998

10 51085 DO HUY HOANG NAM 26/05/1995

11 51086 LE TIEN HOANG NAM 12/12/1997

12 51087 NGUYEN HO KIM HOANG NU 17/11/1987

13 51088 NGUYEN HUY HOANG NAM 11/08/1993

14 51089 NGUYEN THE HOANG NAM 23/05/1996

15 51090 NGUYEN THI KIM HOANG NU 23/12/1993

16 51091 NGUYEN TRAN KIM HOANG NAM 18/06/1999

17 51092 PHAM BA HOANG NAM 14/06/1991

18 51093 TRAN DUC HOANG NU 26/09/1997

19 51094 TRAN HUY HOANG NAM 27/11/1988

20 51095 VO BAO HOANG NAM 28/08/1991

21 51096 VO VAN HOANG NAM 03/06/1997

22 51097 BUI QUY HON NAM 14/08/1994

23 51098 LA XUAN HONG NAM 11/09/1991

24 51099 NGO THI NHU HONG NU 11/10/1978

25 51100 BUI THI XUAN HONG NU 05/10/1985

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 87 of 247 DS thi N5

Page 88: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 88 of 247 DS thi N5

Page 89: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.45

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51101 DAO THI KIM HONG NU 16/08/1991

02 51102 DO THI KIM HONG NU 09/08/1996

03 51103 DO THI THU HONG NU 31/07/1989

04 51104 HUYNH MAI HONG NU 13/05/1992

05 51105 KHONG THI HONG NU 03/02/1991

06 51106 LE THI HONG NU 10/05/1999

07 51107 LE THI HONG NU 28/05/1988

08 51108 LE THI CAM HONG NU 21/02/1988

09 51109 NGO THI THU HONG NU 11/08/1996

10 51110 NGUYEN PHAM PHUONG HONG NU 01/02/1993

11 51111 NGUYEN THI BICH HONG NU 15/01/1994

12 51112 NGUYEN THI MINH HONG NU 20/04/1991

13 51113 NGUYEN VAN HONG NAM 15/10/1960

14 51114 THAI THI HONG NU 07/01/1998

15 51115 TRAN LAM KIM HONG NU 01/01/1996

16 51116 NGUYEN SAM HUAN NAM 06/03/1997

17 51117 DOAN DUC HUAN NAM 18/02/1990

18 51118 NGUYEN VAN HUAN NAM 23/12/1987

19 51119 TRAN LE DONG HUAN NAM 22/11/1994

20 51120 LE THI HUE NU 15/05/1996

21 51121 CHAU BOI HUE NU 20/01/1997

22 51122 CHI TU HUE NU 30/07/1994

23 51123 DANG THI HUE NU 26/06/1983

24 51124 DO THI MY HUE NU 04/02/1998

25 51125 LE THI HUE NU 28/03/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 89 of 247 DS thi N5

Page 90: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 90 of 247 DS thi N5

Page 91: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.46

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51126 LE THI KIM HUE NU 26/06/1996

02 51127 BUI THE HUNG NAM 03/09/1996

03 51128 HOANG BA HUNG NAM 12/09/1998

04 51129 NGUYEN DAI HUNG NAM 15/06/1997

05 51130 NGUYEN NGOC PHUONG HUNG NAM 19/02/1989

06 51131 NGUYEN PHUC LOI HUNG NAM 25/12/1996

07 51132 TRAN PHUONG HUNG NAM 11/01/1991

08 51133 DINH VIET HUNG NAM 02/05/1990

09 51134 DO MINH HUNG NAM 31/01/1986

10 51135 HOANG QUOC HUNG NAM 08/02/1990

11 51136 HUYNH LE DUY HUNG NAM 29/12/1995

12 51137 HUYNH TAN HUNG NAM 06/03/2002

13 51138 LE MANH HUNG NAM 06/06/1994

14 51139 NGO CHI HUNG NAM 30/09/1998

15 51140 NGUYEN DINH VIET HUNG NAM 16/11/1990

16 51141 NGUYEN HUU HUNG NAM 08/05/1995

17 51142 NGUYEN SY HUNG NAM 20/08/1976

18 51143 NGUYEN TAN HUNG NAM 12/12/1994

19 51144 NGUYEN VAN HUNG NAM 24/12/1996

20 51145 NGUYEN VAN HUNG NAM 16/03/1990

21 51146 ONG MINH HUNG NAM 29/12/1988

22 51147 PHAM NHAT HUNG NAM 10/09/1997

23 51148 PHAM QUY HUNG NAM 12/02/1996

24 51149 PHAM THANH HUNG NAM 28/01/1990

25 51150 TRAN THI THU HUNG NU 25/06/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 91 of 247 DS thi N5

Page 92: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 92 of 247 DS thi N5

Page 93: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.47

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51151 TRINH DUC HUNG NAM 13/03/1998

02 51152 VO NGUYEN HUNG NAM 16/10/1983

03 51153 DINH THI MAI HUONG NU 23/12/1995

04 51154 DO THI MAI HUONG NU 16/04/1998

05 51155 LE THI HUONG NU 09/07/1998

06 51156 LE THI HUONG NU 10/04/1987

07 51157 MAI THI GIANG HUONG NU 20/10/1995

08 51158 MAI THU HUONG NU 15/05/1998

09 51159 NGUYEN THI HONG HUONG NU 12/08/1998

10 51160 NGUYEN THI LAN HUONG NU 17/01/1997

11 51161 NGUYEN THI XUAN HUONG NU 05/12/1989

12 51162 PHAM THAO HUONG NU 30/01/1995

13 51163 PHAM THI HUONG NU 16/02/1998

14 51164 PHAM THI HUONG NU 01/02/1998

15 51165 TAO THI THU HUONG NU 20/06/1998

16 51166 TRAN NGOC QUE HUONG NU 30/06/1995

17 51167 TRINH QUE HUONG NU 01/02/1990

18 51168 VU XUAN HUONG NU 09/05/1997

19 51169 DOAN THI HUONG NU 14/04/1995

20 51170 HO THI XUAN HUONG NU 01/01/1988

21 51171 HOANG THI THANH HUONG NU 13/09/1988

22 51172 LE THI HUONG NU 17/09/1990

23 51173 LE THI HUONG NU 14/02/1991

24 51174 LE THI THANH HUONG NU 10/07/1988

25 51175 NGUYEN KIM HUONG NU 14/05/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 93 of 247 DS thi N5

Page 94: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 94 of 247 DS thi N5

Page 95: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.48

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51176 NGUYEN THI HUONG NU 12/10/1988

02 51177 NGUYEN THI HUONG NU 12/02/1992

03 51178 NGUYEN THI HUONG NU 05/03/1997

04 51179 NGUYEN THI HUONG NU 14/07/1994

05 51180 NGUYEN THI HUONG NU 15/04/1991

06 51181 NGUYEN THI HUYNH HUONG NU 05/10/1997

07 51182 NGUYEN THI LAN HUONG NU 22/10/1996

08 51183 NGUYEN THI THANH HUONG NU 08/08/1994

09 51184 NGUYEN THI THU HUONG NU 09/07/1992

10 51185 NGUYEN THI THU HUONG NU 20/09/1999

11 51186 NGUYEN VU DIEM HUONG NU 21/03/1996

12 51187 PHAM DO ANH HUONG NU 15/05/1989

13 51188 PHAM NGOC THIEN HUONG NU 14/02/1998

14 51189 PHAM THI HUONG NU 30/07/1997

15 51190 PHAN THI MY HUONG NU 01/10/1995

16 51191 PHUNG THI CAM HUONG NU 24/12/1997

17 51192 TRAN THANH HUONG NU 15/04/1997

18 51193 TRAN THI HUONG NU 09/02/1995

19 51194 TRAN THI QUYNH HUONG NU 26/10/1997

20 51195 TRAN THIEN HUONG NU 18/05/1994

21 51196 TRUONG PHAM THU HUONG NU 14/10/1996

22 51197 TRUONG THI NGOC HUONG NU 03/08/1993

23 51198 VO THI LAN HUONG NU 02/09/1992

24 51199 VUONG THI THU HUONG NU 12/01/1995

25 51200 HOANG DUC HUU NAM 20/03/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 95 of 247 DS thi N5

Page 96: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 96 of 247 DS thi N5

Page 97: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.49

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51201 DUONG QUANG HUY NAM 12/04/1998

02 51202 LE THANH HUY NAM 18/04/1995

03 51203 NGUYEN PHUC HUY NAM 11/09/1995

04 51204 TRAN VAN HUY NAM 18/10/1996

05 51205 TRUONG TUAN HUY NAM 03/05/1995

06 51206 BUI QUANG HUY NAM 05/02/1992

07 51207 BUI QUOC HUY NAM 06/10/1995

08 51208 CAO QUANG HUY NAM 07/09/1997

09 51209 DANG TRUNG HUY NAM 10/10/1986

10 51210 HUYNH DIEU HUY NAM 25/06/1990

11 51211 HUYNH QUANG HUY NAM 26/01/1995

12 51212 LE QUAN HUY NAM 07/09/1993

13 51213 LE QUANG HUY NAM 28/02/1998

14 51214 LE QUANG HUY NAM 19/06/1993

15 51215 LE TRAN QUOC HUY NAM 28/08/1998

16 51216 LUU DUC HUY NAM 10/02/1993

17 51217 NGUYEN HOANG NHAT HUY NAM 25/04/2003

18 51218 NGUYEN QUANG HUY NAM 27/01/1993

19 51219 NGUYEN QUOC HUY NAM 04/08/1996

20 51220 NGUYEN QUOC HUY NAM 03/11/1979

21 51221 NGUYEN TIEN HUY NAM 08/09/1990

22 51222 NGUYEN XUAN HUY NAM 05/06/1997

23 51223 PHAM TUYET XUAN HUY NU 11/02/1996

24 51224 THIEU QUOC HUY NAM 15/09/1996

25 51225 TRUONG DUC HUY NAM 31/01/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 97 of 247 DS thi N5

Page 98: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 98 of 247 DS thi N5

Page 99: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.50

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51226 VO NGOC HUY NAM 08/07/1995

02 51227 NGUYEN VAN HUY NAM 30/06/1997

03 51228 TRAN NGOC HUY NAM 05/02/1997

04 51229 PHAM THI HUYEN NU 30/10/1993

05 51230 PHAM THI HUYEN NU 08/03/1993

06 51231 VU THI HUYEN NU 03/04/1983

07 51232 NGUYEN DUC HUYNH NAM 06/07/1994

08 51233 DAO NGOC HUYEN NU 07/05/1997

09 51234 LUU MONG HUYEN NU 04/01/1994

10 51235 NGUYEN HOANG PHUONG HUYEN NU 24/09/1998

11 51236 NGUYEN QUANG HUYEN NAM 08/11/1986

12 51237 NGUYEN THUONG HUYEN NU 08/03/2000

13 51238 NGUYEN TRAN BAO HUYEN NU 24/03/1996

14 51239 VO QUOC HUYEN NAM 16/08/1990

15 51240 DAO LE LAN HUYEN NU 11/10/1994

16 51241 DOAN THI NGOC HUYEN NU 31/10/1996

17 51242 DUONG NGOC MY HUYEN NU 10/01/1994

18 51243 HUYNH THI NGOC HUYEN NU 12/07/1990

19 51244 LE THI NGOC HUYEN NU 13/06/1991

20 51245 LE THI THANH HUYEN NU 05/07/1989

21 51246 NGUYEN NGOC DIEM HUYEN NU 20/11/1995

22 51247 NGUYEN THI HUYEN NU 19/04/1987

23 51248 NGUYEN THI THU HUYEN NU 25/09/1991

24 51249 NGUYEN VAN HUYEN NAM 13/08/1998

25 51250 TRAN THAI HUYEN NU 23/10/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 99 of 247 DS thi N5

Page 100: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 100 of 247 DS thi N5

Page 101: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-01/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51251 TRAN THI HUYEN NU 17/08/1986

02 51252 TRAN THI NGOC HUYEN NU 07/06/1996

03 51253 TRAN THI THANH HUYEN NU 28/09/2003

04 51254 TRANG BICH HUYEN NU 08/01/1994

05 51255 VO THI MY HUYEN NU 15/08/1994

06 51256 NGUYEN DO MAI HUYNH NU 05/02/1994

07 51257 MAI TUYET HUYNH NU 18/08/1983

08 51258 LAM BA KE NAM 20/02/1998

09 51259 PHAM DUY KHA NAM 30/05/1998

10 51260 TRAN THI LE KHA NU 01/08/1993

11 51261 BUI NGUYEN KHA NAM 17/11/1998

12 51262 DAO BA KHA NAM 30/09/1994

13 51263 LE NGUYEN KHA NAM 27/12/1992

14 51264 NGUYEN DUY KHA NAM 16/09/1995

15 51265 PHAM NGO KIM KHA NU 10/04/1995

16 51266 HO DANG KHAI NAM 13/06/1992

17 51267 TONG HOANG KHAI NAM 08/09/1993

18 51268 NGUYEN AN KHANG NAM 07/01/2004

19 51269 PHAM DANG KHANG NAM 12/07/1998

20 51270 NGUYEN DUY KHANG NAM 01/01/1983

21 51271 QUACH TRUONG KHANG NAM 01/01/2000

22 51272 NGUYEN DUONG NGOC KHANH NU 02/02/1996

23 51273 NGUYEN THANH KHANH NAM 20/03/1993

24 51274 NGUYEN THUY HONG KHANH NU 28/06/1986

25 51275 PHAM HOANG KHANH NU 03/05/2000

26 51276 PHAM LONG KHANH NAM 08/07/1991

27 51277 PHAN VU KHANH NAM 08/08/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 101 of 247 DS thi N5

Page 102: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51278 TRAN THUY VAN KHANH NU 01/01/1999

29 51279 CHU GIA VU KHANH NAM 10/03/2002

30 51280 DANG DO VAN KHANH NU 01/01/1996

31 51281 DINH THUY NGOC KHANH NU 30/08/1997

32 51282 DUONG THAO KHANH NU 03/09/2004

33 51283 DUONG TU KHANH NU 04/05/1995

34 51284 HA KIEU KHANH NU 30/11/1997

35 51285 LA MINH KHANH NAM 19/05/1996

36 51286 LE KIM KHANH NU 25/10/1994

37 51287 LE PHAN MAI KHANH NU 13/10/1995

38 51288 LUONG VAN KHANH NAM 01/01/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 38 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 102 of 247 DS thi N5

Page 103: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-01/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51289 NGUYEN KHANH NAM 03/03/1999

02 51290 NGUYEN HOAI KHANH NAM 02/09/1997

03 51291 NGUYEN THI KIM KHANH NU 21/04/1985

04 51292 NGUYEN VAN KHANH NAM 11/08/1990

05 51293 PHAM NGOC GIA KHANH NAM 23/10/2003

06 51294 TRAN BAO KHANH NAM 12/05/1996

07 51295 VU DUY KHANH NAM 19/05/1995

08 51296 NGUYEN VI KHANG NAM 01/01/1998

09 51297 LE KIM KHANH NU 09/01/1996

10 51298 TRAN DUY KHANH NAM 13/09/1995

11 51299 VO DUY KHOA NAM 12/04/1988

12 51300 TRAN VAN KHOI NAM 29/10/1996

13 51301 PHAN SY KHUE NAM 08/07/1994

14 51302 LAM NHAT KIEU NU 12/07/1995

15 51303 DO THAI DANG KHOA NAM 09/09/1999

16 51304 HUYNH DANG KHOA NAM 06/01/1996

17 51305 LE NGUYEN DANG KHOA NAM 19/05/1994

18 51306 NGUYEN THI CHAU KHOA NU 08/03/1997

19 51307 TRAN DANG KHOA NAM 28/10/1996

20 51308 DUONG ANH KHOA NAM 29/12/1996

21 51309 HUYNH NGUYEN ANH KHOA NAM 19/08/1993

22 51310 MAI DUC ANH KHOA NAM 21/05/1997

23 51311 NGUYEN DANG KHOA NAM 31/01/1997

24 51312 NGUYEN THI KHOA NU 15/06/1994

25 51313 PHAM NGUYEN DANG KHOA NAM 21/10/1998

26 51314 HUYNH THI KHOE NU 20/08/1993

27 51315 CHAU NGUYEN KHOI NAM 29/05/1995

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 103 of 247 DS thi N5

Page 104: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51316 HUYNH NGUYEN DUY KHOI NAM 18/09/1996

29 51317 VAN THE KHOI NAM 20/01/1996

30 51318 NGUYEN NHU KHUE NU 27/10/1987

31 51319 CHAU MINH KHUE NU 02/05/1992

32 51320 LE VAN KHUE NAM 01/01/1996

33 51321 NGUYEN DANG MINH KHUE NU 29/10/1995

34 51322 VO THI MINH KHUE NU 05/09/1992

35 51323 DOAN DINH KHUONG NAM 21/01/1994

36 51324 HUYNH TAN KHUONG NAM 02/01/1995

37 51325 TRAN THAI AN KHUONG NAM 06/05/1988

38 51326 TRAN DANG BAO KHUYEN NU 10/06/1981

Tổng số thí sinh dự thi: 38 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 104 of 247 DS thi N5

Page 105: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51327 TRAN THI NGOC KHUYEN NU 02/09/1995

02 51328 TRAN DUC KIEN NAM 06/04/1998

03 51329 PHAM LE CONG KIEN NAM 09/11/2001

04 51330 HO TUAN KIET NAM 10/03/1993

05 51331 NGUYEN HUYNH TUAN KIET NAM 13/11/1982

06 51332 NGUYEN THE KIET NAM 16/01/1990

07 51333 NGUYEN VAN KIET NAM 14/04/1994

08 51334 DANG THI LE KIEU NU 06/10/1988

09 51335 TRAN THI THUY KIEU NU 1989

10 51336 BUI THI DIEM KIEU NU 30/01/1997

11 51337 LUU THIEN KIEU NU 06/01/1997

12 51338 NGUYEN THI KIEU NU 01/01/1991

13 51339 TRAN THI MY KIEU NU 13/03/1991

14 51340 TRINH THI HOANG KIEU NU 10/04/1997

15 51341 NGUYEN DUC THIEN KIM NU 25/07/1993

16 51342 NGUYEN HONG KIM NU 29/12/1993

17 51343 PHAN LE THIEN KIM NU 10/07/1990

18 51344 PHAN THI NGOC KIM NU 06/06/1995

19 51345 LAM DUONG KY KY NAM 02/02/1997

20 51346 NGUYEN CAO KY NAM 20/07/1992

21 51347 HUYNH SI KHANG NAM 24/10/1996

22 51348 NGUYEN MINH KHANG NAM 15/01/1994

23 51349 TRINH MINH KHANH NAM 28/02/1996

24 51350 VU KIEU KHANH NU 10/10/1993

25 51351 VUONG TIEN KHOA NAM 13/06/1998

26 51352 PHAM MINH KHUE NU 18/01/1993

27 51353 NGUYEN XUAN KY NAM 24/08/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 105 of 247 DS thi N5

Page 106: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51354 LE VINH KY NU 21/04/2000

29 51355 NGUYEN QUOC KHAI NAM 31/07/1999

30 51356 NGUYEN MAI KHANH NU 19/11/1997

31 51357 NGUYEN THI KIM KHANH NU 24/08/1993

32 51358 NGUYEN THI VAN KHANH NU 10/08/2003

33 51359 NGUYEN DUC KHONG NAM 29/11/1992

34 51360 NGUYEN THI KIM NU 20/12/1992

35 51361 NGUYEN TRONG NAM KHA NU 23/04/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 106 of 247 DS thi N5

Page 107: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-03

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51362 TRAN QUANG KHAI NAM 01/09/1986

02 51363 NGUYEN HOANG KHANG NAM 09/08/1996

03 51364 PHUNG DOAN KHANH NU 18/12/1996

04 51365 PHAN VI KY NU 19/08/1997

05 51366 THAN QUOC KHANH NAM 02/09/1997

06 51367 HUYNH ANH KHOA NAM 15/01/1980

07 51368 NGUYEN TRUNG KIEN NAM 24/01/1995

08 51369 TRAN THUY KIEU NU 01/02/1988

09 51370 PHAM THI KIEN NU 29/08/1994

10 51371 TRAN THI MY KIM NU 29/03/1997

11 51372 NGUYEN THI LAN NU 02/01/1993

12 51373 TRAN THI LE NU 20/08/1997

13 51374 HUYNH THI THUY LIEN NU 02/12/1993

14 51375 LE THI HONG LIEN NU 04/08/1997

15 51376 VO THI BICH LIEN NU 23/08/1995

16 51377 TAN CHI LINH NAM 28/10/1996

17 51378 TRAN HOAI LINH NAM 20/09/2000

18 51379 LE NHAT LINH NAM 16/04/1997

19 51380 NGUYEN VAN LINH NAM 25/05/1995

20 51381 LE THI TRUC LY NU 05/05/1995

21 51382 VU THI NGOC LY NU 06/01/1991

22 51383 TRAN HOANG LAM NAM 07/08/1999

23 51384 NGUYEN THI LAN NU 10/01/1993

24 51385 BUI THI NGOC LIEN NU 17/08/1991

25 51386 NGUYEN CONG LIEN NAM 21/12/1996

26 51387 BUI THI NGOC LINH NU 28/12/1992

27 51388 LE THI THUY LINH NU 07/02/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 107 of 247 DS thi N5

Page 108: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51389 LE TRAN VU LINH NAM 21/09/1995

29 51390 NGUYEN THI DIEU LINH NU 18/05/1987

30 51391 QUACH HIEP LOI NAM 26/07/1995

31 51392 NGUYEN LUAN NAM 14/03/1992

32 51393 HA VAN LUONG NAM 09/09/1995

33 51394 LE THI KHANH LY NU 20/06/1997

34 51395 NGUYEN TAN LAC NAM 23/01/1995

35 51396 HO THI KIM LAI NU 17/10/1984

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 108 of 247 DS thi N5

Page 109: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-04/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51397 HA THI THUY LAI NU 20/05/1998

02 51398 MAI SON LAM NAM 23/01/1998

03 51399 NGUYEN DINH LAM NAM 02/01/1989

04 51400 NGUYEN VAN LAM NAM 28/10/1991

05 51401 DANG SON LAM NAM 20/06/1996

06 51402 NGO THANH NGOC LAM NU 31/07/1994

07 51403 NGUYEN PHUONG LAM NAM 30/01/1997

08 51404 PHAN THI HONG LAM NU 21/07/1997

09 51405 THONG QUOC LAM NAM 01/11/1997

10 51406 TRINH MAI TUNG LAM NAM 12/09/1996

11 51407 DOAN TRAN HOANG LAN NU 01/02/1999

12 51408 LY NGOC LAN NAM 23/10/1990

13 51409 NGO THI LAN NU 06/02/1997

14 51410 NGUYEN LAI HOANG LAN NU 04/09/1990

15 51411 DANG THI HUONG LAN NU 06/10/1997

16 51412 DUONG THI THANH LAN NU 12/04/1995

17 51413 HA THUC LAN NU 06/11/1992

18 51414 HUYNH MAI HUONG LAN NU 07/12/1997

19 51415 NGO THI HUYNH LAN NU 17/07/1994

20 51416 NGUYEN TAM LAN NAM 25/08/1994

21 51417 PHAN THAO LAN NU 25/10/1997

22 51418 TRAN THI NGOC LAN NU 25/08/1993

23 51419 VO NGOC THUY LAN NU 26/11/1996

24 51420 BUI THUY LANH NU 18/11/1994

25 51421 DOAN THI LANH NU 26/06/1994

26 51422 TRAN THI KIM LANH NU 31/10/1982

27 51423 DANG XUAN LAP NAM 20/10/1989

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 109 of 247 DS thi N5

Page 110: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51424 DUONG DINH LAP NAM 10/08/1995

29 51425 NGUYEN THANH LAP NAM 19/05/1989

30 51426 NGUYEN THI LAY NU 25/08/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 110 of 247 DS thi N5

Page 111: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-04/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51427 DAO NGOC LAN NU 20/03/1993

02 51428 NGUYEN THI HONG LIEN NU 09/01/1993

03 51429 HUYNH THI NGOC LINH NU 24/09/1996

04 51430 MAI THI THUY LINH NU 07/03/1997

05 51431 NGUYEN NGOC THUY LINH NU 14/01/1998

06 51432 TRAN THI MY LINH NU 22/04/1995

07 51433 PHAM THANH LUAN NAM 13/08/1994

08 51434 PHAM THI THAO LY NU 03/12/1994

09 51435 HUY LE NAM 23/02/1994

10 51436 LUU THI THANH LE NU 28/09/1996

11 51437 NGUYEN THI TRUC LE NU 13/09/1995

12 51438 PHUNG BA LE NAM 02/06/1991

13 51439 LE THI TRUC LE NU 23/10/1993

14 51440 NGUYEN HONG LE NU 08/02/1994

15 51441 TRAN KIEU DIEM LE NU 25/11/1992

16 51442 TRAN THI LE NU 24/01/1995

17 51443 VO NGUYEN QUYNH LE NU 01/01/1994

18 51444 NGUYEN VAN LICH NAM 25/05/1993

19 51445 TRUONG THI KIM LIEN NU 16/11/1990

20 51446 HUYNH THI TUONG LIEN NU 04/09/1992

21 51447 HUYNH VAN LIEN NAM 01/12/1995

22 51448 LUONG THI HONG LIEN NU 26/07/1995

23 51449 NGO PHUONG LIEN NU 02/10/1998

24 51450 NGUYEN THI LIEN NU 19/02/1993

25 51451 NGUYEN THI KIM LIEN NU 25/02/1991

26 51452 TRUONG THI THUY LIEN NU 30/08/2000

27 51453 DINH THI KIM LIEU NU 20/09/1994

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 111 of 247 DS thi N5

Page 112: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51454 LAM NHOC LIN NU 02/04/1984

29 51455 LAM DIEU LINH NU 01/02/1996

30 51456 LE THI LINH NU 03/02/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 112 of 247 DS thi N5

Page 113: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-21

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51457 LE THI THUY LINH NU 05/02/1998

02 51458 LE VAN LINH NAM 20/10/1994

03 51459 LUU MAI LINH NU 07/11/1998

04 51460 NGO THI MAI LINH NU 09/11/1997

05 51461 NGUYEN DUONG MY LINH NU 22/10/1997

06 51462 NGUYEN KHANH LINH NU 27/09/1995

07 51463 NGUYEN NGOC LINH NU 24/04/1998

08 51464 NGUYEN PHAN HOAI LINH NAM 26/11/1997

09 51465 NGUYEN THI KHANH LINH NU 02/08/1995

10 51466 NGUYEN THI TRUC LINH NU 11/07/1994

11 51467 NGUYEN THUY LINH NU 10/11/1995

12 51468 NGUYEN VAN LINH NAM 21/09/1997

13 51469 NGUYEN VUONG LINH NAM 16/05/1998

14 51470 PHAM DIEU LINH NU 20/12/1998

15 51471 PHAM THI THAO LINH NU 01/03/1982

16 51472 PHAM THUY LINH NU 16/09/1998

17 51473 PHAM THUY LINH NU 05/03/1980

18 51474 PHAN THI THUY LINH NU 28/10/1989

19 51475 TRAN VAN LINH NAM 06/04/1993

20 51476 TRAN VU LINH NAM 08/02/1993

21 51477 VU BA KHANH LINH NU 30/06/1997

22 51478 BUI KHANH LINH NU 11/02/1997

23 51479 BUI THI PHUONG LINH NU 13/08/1992

24 51480 BUI THI TRUC LINH NU 27/07/1997

25 51481 BUI THUY LINH NU 03/01/1997

26 51482 CAO NU DIEU LINH NU 22/02/1997

27 51483 CAO THUY LINH NU 11/08/1990

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 113 of 247 DS thi N5

Page 114: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51484 DINH NGOC KHANH LINH NU 10/03/1995

29 51485 DO LUONG DIEU LINH NU 24/09/1999

30 51486 DONG THI MY LINH NU 14/04/1997

31 51487 DUONG THI PHUONG LINH NU 19/11/1993

32 51488 DUONG THUY LINH NU 21/03/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 114 of 247 DS thi N5

Page 115: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-22

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51489 DUONG XUAN QUE LINH NU 21/10/1994

02 51490 NGUYEN THI MY THANH NU 20/03/2000

03 51491 HO TRUC LINH NU 20/03/1994

04 51492 HOANG KHANH LINH NU 14/04/1998

05 51493 LE THI KHANH LINH NU 02/09/2002

06 51494 LE THI MAI LINH NU 15/06/1998

07 51495 LE THI MAI LINH NU 02/02/1997

08 51496 LE THI MY LINH NU 11/07/1996

09 51497 LE THI MY LINH NU 25/05/1994

10 51498 LE THI THUY LINH NU 08/10/1996

11 51499 LE THI THUY LINH NU 18/06/1995

12 51500 LE TRONG LINH NAM 03/06/1989

13 51501 LUONG GIA LINH NU 08/11/1997

14 51502 LUONG VAN LINH NAM 13/04/1995

15 51503 NGO CHI LINH NAM 19/09/1994

16 51504 NGUYEN CHI LINH NAM 11/12/1983

17 51505 NGUYEN DUY LINH NAM 19/02/1989

18 51506 NGUYEN HOANG LINH NAM 20/12/1996

19 51507 NGUYEN HUYNH MY LINH NU 12/06/1995

20 51508 NGUYEN LUU THUY LINH NU 1995

21 51509 NGUYEN PHUONG LINH NU 20/04/2002

22 51510 NGUYEN THI MY LINH NU 06/06/1974

23 51511 NGUYEN THI MY LINH NU 28/07/1997

24 51512 NGUYEN THI MY LINH NU 24/12/1996

25 51513 NGUYEN THI MY LINH NU 06/11/1997

26 51514 NGUYEN THI MY LINH NU 10/01/1998

27 51515 NGUYEN THI THUY LINH NU 10/02/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 115 of 247 DS thi N5

Page 116: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51516 NGUYEN THI THUY LINH NU 23/12/1992

29 51517 NGUYEN THI THUY LINH NU 06/07/1991

30 51518 NGUYEN THI THUY LINH NU 22/02/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 116 of 247 DS thi N5

Page 117: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-24

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51519 NGUYEN TRAN THI YEN LINH NU 03/09/1996

02 51520 PHAN HONG LINH NU 29/09/1992

03 51521 PHAN THI MY LINH NU 27/03/1998

04 51522 TRAN HUU LINH NAM 03/01/1992

05 51523 TRAN THI HONG LINH NU 19/06/1984

06 51524 TRIEU NGOC LINH NU 22/05/1995

07 51525 TRINH NGUYEN KHANH LINH NU 13/12/2000

08 51526 VU HOANG LINH NU 13/07/1999

09 51527 VUONG THI YEN LINH NU 18/04/1996

10 51528 BUI NGUYEN HUYEN LINH NU 02/02/1996

11 51529 HOANG THI HONG LINH NU 24/10/1996

12 51530 NGUYEN HOANG MY LINH NU 24/08/2002

13 51531 NGUYEN THI THUY LINH NU 06/11/1994

14 51532 VU THI MAI LINH NU 26/10/1996

15 51533 DAO KIEU LOAN NU 21/03/1995

16 51534 TRINH MY LOAN NU 11/09/1995

17 51535 DANG THI KIM LOAN NU 18/04/1997

18 51536 LE THI KIM LOAN NU 15/12/1986

19 51537 LE THI NGOC LOAN NU 02/02/1989

20 51538 NGUYEN KIM LOAN NU 20/09/1988

21 51539 NGUYEN NGOC PHUONG LOAN NU 25/06/1997

22 51540 NGUYEN THANH LOAN NU 05/03/1995

23 51541 NGUYEN THI LOAN NU 02/03/1997

24 51542 NGUYEN THI LOAN NU 20/10/1989

25 51543 NGUYEN THUY THUY LOAN NU 20/02/2000

26 51544 PHAM TRUC LOAN NU 06/06/1997

27 51545 THAI THI HONG LOAN NU 10/02/1990

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 117 of 247 DS thi N5

Page 118: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51546 TRAN THI LOAN NU 04/02/1986

29 51547 TRAN THI MY LOAN NU 26/08/1991

30 51548 NGUYEN THANH LOC NAM 28/03/1995

31 51549 TRAN QUANG LOC NAM 29/06/1994

32 51550 HUYNH TAN LOC NAM 20/02/1997

33 51551 HUYNH THANH LOC NAM 28/05/1994

34 51552 LE BUU LOC NU 27/04/1994

35 51553 LY HUYNH LOC NAM 06/04/1993

36 51554 NGUYEN LOC NAM 01/02/1987

37 51555 NGUYEN TAN LOC NAM 19/08/1990

38 51556 NGUYEN THI PHUC LOC NU 04/01/1990

39 51557 TA PHU LOC NAM 20/01/1989

40 51558 TRUONG VINH LOC NAM 16/09/1993

41 51559 VU TIEN LOC NAM 13/09/2004

42 51560 LUU GIA LOI NU 27/04/1994

43 51561 TRAN VAN LOI NAM 08/12/1998

44 51562 VAN DUC LOI NAM 15/03/1983

45 51563 NGUYEN THI ANH LOI NU 21/08/1993

46 51564 NGUYEN PHI LONG NAM 03/09/2000

47 51565 TRAN NGUYEN BAO LONG NAM 26/08/1984

48 51566 VUONG HOANG LONG NAM 04/02/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 48 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 118 of 247 DS thi N5

Page 119: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-25

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51567 DANG HOANG LONG NAM 06/04/1995

02 51568 HUYNH XUAN LONG NAM 14/08/1985

03 51569 NGUYEN HOANG LONG NAM 20/02/1999

04 51570 NGUYEN HOANG THANH LONG NAM 10/02/1996

05 51571 NGUYEN TAN LONG NAM 31/10/1990

06 51572 TRAN THANG LONG NAM 29/08/1989

07 51573 TRAN VO PHI LONG NAM 08/11/1992

08 51574 TRUONG HOANG LONG NAM 03/07/2000

09 51575 DINH HOANG LUAN NAM 23/09/1994

10 51576 DUONG MINH LUAN NAM 12/12/1989

11 51577 DUONG VAN SY LUAN NAM 11/05/1997

12 51578 NGUYEN HOAI LUAN NAM 11/04/1988

13 51579 NGUYEN HUU THIEN LUAN NAM 12/09/1993

14 51580 NGUYEN THANH LUAN NAM 12/03/1995

15 51581 PHAM VAN LUAN NAM 24/01/1993

16 51582 THAI THANH LUAN NAM 20/02/1992

17 51583 TRAN CAO CHI LUAN NAM 26/11/2003

18 51584 TRUONG VAN LUAN NAM 15/07/1990

19 51585 DINH NGUYEN LUC NAM 12/08/1997

20 51586 PHAN TAN LUC NAM 16/04/1994

21 51587 HUYNH TRUNG LUC NAM 12/11/1996

22 51588 NGUYEN THANH LUC NAM 1990

23 51589 HA THI LUONG NU 28/04/1998

24 51590 NGUYEN THI LUONG NU 02/08/1990

25 51591 NGUYEN THI LUONG NU 16/04/1990

26 51592 NGUYEN THANH LUU NAM 10/09/1991

27 51593 HOANG THI KIM LUY NU 06/01/1997

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 119 of 247 DS thi N5

Page 120: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51594 CAO THI LUYEN NU 10/08/1996

29 51595 BUI HAI LY NU 31/08/1995

30 51596 BUI THI THAO LY NU 28/10/1996

31 51597 HOANG THI LY NU 25/04/1997

32 51598 TRAN KHANH LY NU 01/12/1990

33 51599 VU LE HUONG LY NU 19/06/1998

34 51600 LE THI LY NU 15/08/1989

35 51601 NGUYEN THI QUYNH LY NU 22/07/1993

36 51602 NGUYEN THI THAO LY NU 02/10/1990

37 51603 NHAN THI THU LY NU 20/09/1995

38 51604 TRAN THI LY NU 17/07/1996

39 51605 VU THI KHANH LY NU 15/02/1988

40 51606 BUI PHUONG LAN NU 15/11/1987

41 51607 NGUYEN THI LE NU 06/02/1992

42 51608 VO TIEU LI NU 16/06/1990

43 51609 NGUYEN DUY LINH NAM 26/04/1992

44 51610 NGUYEN KHANH LINH NU 29/01/1995

45 51611 NGUYEN THI KHANH LINH NU 15/09/1994

46 51612 VO NGUYEN NHAT LINH NAM 19/04/1996

47 51613 TRAN NGUYEN KIM LOAN NU 23/12/1992

48 51614 TRAN THI HONG LOAN NU 26/05/1996

49 51615 TRINH TO LOAN NU 09/05/1998

50 51616 TRAN QUANG LOC NAM 10/02/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 50 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 120 of 247 DS thi N5

Page 121: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-31

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51617 TRINH PHUC LOI NU 09/08/1993

02 51618 TRUONG THANH LOI NAM 05/05/1998

03 51619 DOAN BAO LONG NAM 04/09/1995

04 51620 HOANG PHI LONG NAM 20/09/1993

05 51621 TRAN VAN LONG NAM 05/01/1998

06 51622 VO TA LUONG NAM 10/02/1991

07 51623 HOANG THI TRUC LY NU 29/03/1993

08 51624 PHAM VAN KY NAM 08/03/1994

09 51625 NGUYEN DUC LAM NAM 24/12/1995

10 51626 NGUYEN THI LAN NU 09/10/1992

11 51627 LE THI MY LINH NU 01/05/1996

12 51628 MGUYEN THI MY LINH NU 07/11/1994

13 51629 NGUYEN DINH LINH NAM 17/05/1989

14 51630 PHAN THI MY LINH NU 16/12/1997

15 51631 VU NGOC PHUONG LOAN NU 01/01/1995

16 51632 TRAN THI YEN LY NU 20/07/1993

17 51633 KIM LYNN NU 03/01/2001

18 51634 NGUYEN TUAN LAM NAM 18/05/1998

19 51635 MAI PHUONG LAN NU 14/01/1998

20 51636 LE NGUYEN PHUC LAN NAM 05/03/2000

21 51637 TRAN HONG LAN NAM 13/05/2000

22 51638 NGUYEN THI MY LIEN NU 03/05/1998

23 51639 CHAU KIM LINH NU 08/06/1997

24 51640 HOANG THI MY LINH NU 01/01/1992

25 51641 VO THI TRUC LINH NU 02/09/1992

26 51642 HO NU HONG LINH NU 25/10/2004

27 51643 HO LE PHUOC LOC NAM 01/11/1992

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 121 of 247 DS thi N5

Page 122: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51644 NGUYEN HUU LOI NAM 26/01/1982

29 51645 NGUYEN QUYNH LONG NAM 06/07/1994

30 51646 VOONG TRAN LONG NAM 12/04/1996

31 51647 LE THANH LONG NAM 15/06/2002

32 51648 TRAN PHAN BAO LUAN NAM 12/11/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 122 of 247 DS thi N5

Page 123: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-32

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51649 NGUYEN KHANH LY NU 23/11/1992

02 51650 TRAN THI NGOC MAI NU 16/09/1970

03 51651 TRAN KHANH MINH NAM 02/05/1990

04 51652 NGUYEN LAM TUYET MY NU 05/05/1996

05 51653 PHAM THI TRA MY NU 24/02/1990

06 51654 TRUONG THI THAO MY NU 15/12/1997

07 51655 HUYNH THI ANH MY NU 24/02/1995

08 51656 LE HOANG MY NAM 06/09/1995

09 51657 DINH THI MAI NU 06/10/1994

10 51658 LAI THI PHUONG MAI NU 26/12/1990

11 51659 NGUYEN THI NGOC MAI NU 26/01/1996

12 51660 VO HUYNH MAI NU 03/03/1996

13 51661 DANG THI TUYET MAI NU 09/04/2000

14 51662 DAU THI THANH MAI NU 18/10/1994

15 51663 HOANG PHUONG MAI NU 04/06/1982

16 51664 HOANG QUYNH MAI NU 23/10/1996

17 51665 LE THI NGOC MAI NU 27/12/1994

18 51666 LE THI PHUONG MAI NU 19/01/1990

19 51667 LE THI TUYET MAI NU 26/10/1995

20 51668 NGUYEN THI MAI NU 20/05/1987

21 51669 NGUYEN THI NGOC MAI NU 20/12/1996

22 51670 NGUYEN THI THANH MAI NU 09/12/1994

23 51671 NGUYEN XUAN MAI NU 11/03/1984

24 51672 PHAN THI MAI NU 24/07/1990

25 51673 PHAN THI THANH MAI NU 30/10/1999

26 51674 PHAN THI TRAM MAI NU 14/02/1997

27 51675 PHUNG THI THANH MAI NU 18/12/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 123 of 247 DS thi N5

Page 124: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51676 TRAN THANH MAI NU 25/03/1997

29 51677 TRUONG THI TUYET MAI NU 02/12/1993

30 51678 PHAN THI MAN NU 20/03/1980

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 124 of 247 DS thi N5

Page 125: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-34

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51679 NGUYEN DON MANH NAM 18/05/1992

02 51680 NGUYEN CONG MANH NAM 07/03/1991

03 51681 NGUYEN KHAC MANH NAM 13/01/1991

04 51682 NGUYEN VINH MAU NAM 14/04/1993

05 51683 DO THI MEN NU 12/04/1990

06 51684 LE THI MEN NU 26/05/1995

07 51685 PHAM THI MEN NU 10/10/1990

08 51686 HO VAN MINH NAM 25/05/1982

09 51687 LUONG PHUOC MINH NAM 17/09/1990

10 51688 NGO QUANG MINH NAM 18/10/1998

11 51689 NGUYEN THANH MINH NAM 28/08/1993

12 51690 PHAM QUOC MINH NAM 27/10/1991

13 51691 VO THI THANH MINH NU 02/07/1995

14 51692 DANG HOANG MINH NAM 21/06/1996

15 51693 DAO GIA MINH NAM 20/11/1997

16 51694 DO HONG NGUYET MINH NU 01/09/1993

17 51695 DO THAO MINH NU 22/02/1997

18 51696 LAM CONG MINH NAM 26/01/1995

19 51697 LE NGUYEN THAO MINH NU 21/07/1997

20 51698 LE NHAT MINH NAM 01/02/1994

21 51699 MAI THANH MINH NAM 21/06/1990

22 51700 NGUYEN NGOC THU MINH NU 26/05/1997

23 51701 NGUYEN THI MINH NU 03/06/1994

24 51702 PHAM NHAT MINH NAM 08/11/1997

25 51703 VO NGOC MINH NU 14/12/1995

26 51704 VO THI THUY MINH NU 12/01/1986

27 51705 TRAN THI MO NU 18/07/1995

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 125 of 247 DS thi N5

Page 126: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51706 NGO THANH MONG NAM 10/12/1996

29 51707 HO SAP MUI NU 01/09/1989

30 51708 CAO THAI DIEM MY NU 15/08/1995

31 51709 HOANG QUOC MY NAM 07/05/1993

32 51710 HUYNH THI DIEM MY NU 07/08/1989

33 51711 BUI THI HIEU MY NU 15/06/1997

34 51712 HUYNH NGOC THAO MY NU 07/10/1989

35 51713 HUYNH THI MY MY NU 26/10/1989

36 51714 LE HA MY NU 22/12/1995

37 51715 LE THI MY NU 28/10/1996

38 51716 NGUYEN LUYEN TIEU MY NU 21/02/1995

39 51717 NGUYEN PHUC THUY MY NU 07/01/1996

40 51718 NGUYEN THI HOA MY NU 07/10/1987

41 51719 NGUYEN THI TUYET MY NU 27/09/1992

42 51720 TRAN HA MY NU 15/04/2002

43 51721 TRAN THI MY NU 24/11/1992

44 51722 TRAN THI KIEU MY NU 08/03/1997

45 51723 TRUONG NU KIEU MY NU 10/09/1995

46 51724 VO TU MY NU 05/12/1995

47 51725 NGUYEN HOANG MAI NU 02/07/1989

48 51726 TRINH MINH MAN NAM 09/06/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 48 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 126 of 247 DS thi N5

Page 127: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-35

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51727 DUONG GIA MINH NAM 05/05/2000

02 51728 TRUONG BAO MINH NAM 18/10/1997

03 51729 HUYNH THI MUOI NU 09/10/1977

04 51730 PHAM THI TUYET MAI NU 01/03/1996

05 51731 NGUYEN HOANG MINH NAM 03/12/1985

06 51732 NGUYEN THI BE MO NU 26/04/1996

07 51733 MAI THI DIEM MY NU 30/05/1991

08 51734 LE TRAN HOANG MINH NAM 23/04/1996

09 51735 NGUYEN BAO MUNG NAM 22/02/1989

10 51736 TRAN DUC MANH NAM 04/01/1999

11 51737 VO THI THAO MI NU 24/08/1995

12 51738 PHUNG ANH MINH NAM 08/08/1999

13 51739 HO HA MY NU 17/07/1998

14 51740 NGUYEN THI MY NU 08/07/1997

15 51741 VO THI DIEM MY NU 06/10/1996

16 51742 VO THI THANH MY NU 07/01/1999

17 51743 DANG THI NGOC MAI NU 12/05/1991

18 51744 NGUYEN THI MEN NU 05/01/1998

19 51745 NGUYEN THI MINH NU 04/10/1994

20 51746 PHAN NGUYEN AI MY NU 16/03/2000

21 51747 MAI HAI MY NU 19/08/1997

22 51748 NGUYEN THI TRA MY NU 14/04/1995

23 51749 TRAN HOAI NAM NAM 09/08/1992

24 51750 VO THI THANH NGAN NU 12/06/1997

25 51751 LE THANH NGHIA NAM 14/03/1998

26 51752 TRAN VAN NGO NAM 03/10/1994

27 51753 LE THI NGOC NU 21/07/1994

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 127 of 247 DS thi N5

Page 128: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51754 NGUYEN THI HONG NGOC NU 03/06/1996

29 51755 PHAN VAN NGUYEN NAM 07/07/1998

30 51756 LE TRAN HANH NGUYEN NU 14/12/1993

31 51757 NGUYEN THI MINH NGUYET NU 15/05/1998

32 51758 PHAM THI NGUYET NU 12/03/1997

33 51759 HUYNH THI ANH NGUYET NU 16/02/1997

34 51760 NGUYEN THI NHI NU 07/02/1989

35 51761 LE TRAN HUYNH NHU NAM 20/02/1996

36 51762 NGUYEN THI NI NU 01/01/1993

37 51763 PHAN NGUYEN HANG NI NU 17/04/1998

38 51764 VU THANH NAM NAM 29/10/1996

39 51765 LE THI KIM NGOC NU 31/01/2001

40 51766 NGUYEN DINH NGOC NAM 06/05/1989

41 51767 PHAM THI NGOC NU 18/12/1996

42 51768 DANG THANH KIM NGUYEN NAM 17/12/1986

43 51769 TRAN NGOC THAO NGUYEN NU 05/01/1990

44 51770 TRUONG TRONG NHAN NAM 06/05/1989

45 51771 CHUNG HAO NHI NU 11/04/1999

46 51772 NGUYEN NGOC TUYET NHI NU 04/07/1998

47 51773 DO THI QUYNH NHU NU 06/07/1997

48 51774 NGUYEN LY QUYNH NHU NU 17/01/1995

49 51775 NGUYEN QUYNH NHU NU 06/04/1996

50 51776 LE THI HONG NHUNG NU 07/05/1997

51 51777 VO THI THANH NHUNG NU 11/05/1999

52 51778 NGUYEN THI NA NU 01/06/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 52 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 128 of 247 DS thi N5

Page 129: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-41

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51779 NGUYEN THI TU NA NU 01/04/1984

02 51780 NGUYEN THI VI NA NU 02/01/1996

03 51781 BUI HOAI NAM NAM 27/01/1994

04 51782 DAO LE DUY NAM NAM 07/10/1991

05 51783 DINH DUC SY NAM NAM 12/02/1998

06 51784 HUYNH VAN NAM NAM 10/03/1996

07 51785 NGUYEN HAI NAM NAM 08/01/1993

08 51786 NGUYEN HOAI NAM NAM 22/02/1997

09 51787 NGUYEN HOANG NAM NAM 02/01/1998

10 51788 NGUYEN NGOC NAM NAM 04/07/1991

11 51789 DAO HUY NAM NAM 19/03/1997

12 51790 DO HOANG NAM NAM 28/11/1995

13 51791 HO HOAI NAM NAM 09/04/1995

14 51792 NGUYEN HAI NAM NAM 26/01/1991

15 51793 NGUYEN NGOC NAM NAM 23/04/1991

16 51794 NGUYEN PHUONG NAM NAM 24/01/1995

17 51795 PHAM QUANG HUY NAM NAM 03/11/1996

18 51796 BACH THI NGA NU 20/02/1990

19 51797 DANG THI THUY NGA NU 03/03/1994

20 51798 DANG THI THUY NGA NU 03/04/1990

21 51799 NGUYEN THI THAI NGA NU 09/09/1998

22 51800 PHAM THI KIEU NGA NU 10/01/1999

23 51801 BUI THI THUY NGA NU 29/03/1991

24 51802 CAM THI VIET NGA NU 16/10/1992

25 51803 DANG THI THANH NGA NU 20/10/1990

26 51804 DUONG THI TUYET NGA NU 04/03/1988

27 51805 MAI THI NGA NU 08/11/1993

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 129 of 247 DS thi N5

Page 130: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51806 NGO THUY NGA NU 04/06/1990

29 51807 NGUYEN KIEU NGUYET NGA NU 06/03/1999

30 51808 NGUYEN THI NGA NU 29/03/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 130 of 247 DS thi N5

Page 131: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-44

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51809 NGUYEN THI NGA NU 18/03/1993

02 51810 NGUYEN THI THU NGA NU 21/04/1997

03 51811 NGUYEN THI TUYET NGA NU 05/01/1996

04 51812 NGUYEN TRUONG THIEN NGA NU 29/11/1997

05 51813 TRAN THI NGA NU 01/11/1988

06 51814 TRAN THI THANH NGA NU 15/12/1990

07 51815 TRA THI HONG NGA NU 28/09/1989

08 51816 TRUONG THIEN NGA NU 29/09/1989

09 51817 LE KIM NGAN NU 11/08/1993

10 51818 NGUYEN THI THUY NGAN NU 19/09/1993

11 51819 VO THI BICH NGAN NU 30/05/1991

12 51820 BUI THI KIM NGAN NU 02/10/1994

13 51821 DANG CAO KIM NGAN NU 28/10/1996

14 51822 DAO HOANG KIM NGAN NU 19/01/1992

15 51823 DAO THI PHUONG NGAN NU 07/11/1996

16 51824 DINH THI NGAN NU 22/09/1994

17 51825 DINH THI KIM NGAN NU 31/05/1995

18 51826 HUYNH KIM NGAN NU 03/01/1997

19 51827 HUYNH THANH NGAN NU 06/08/1997

20 51828 HUYNH THI KIM NGAN NU 02/10/1992

21 51829 LE KIM NGAN NU 02/09/1992

22 51830 LE THI KIM NGAN NU 11/05/1983

23 51831 LE THI SONG NGAN NU 07/11/1998

24 51832 LY KIM NGAN NU 24/09/1992

25 51833 NGUYEN HOANG KIM NGAN NU 17/12/1995

26 51834 NGUYEN KHANH NGAN NU 22/05/2002

27 51835 NGUYEN KHANH NGAN NU 09/06/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 131 of 247 DS thi N5

Page 132: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51836 NGUYEN KIEU NGAN NU 01/08/1995

29 51837 NGUYEN LE KIM NGAN NU 22/10/1993

30 51838 NGUYEN MAI THU NGAN NU 31/05/1996

31 51839 NGUYEN PHAN KIM NGAN NU 29/11/2001

32 51840 NGUYEN THI NGAN NU 29/06/1996

33 51841 NGUYEN THI HONG NGAN NU 11/12/1997

34 51842 NGUYEN THI NGOC NGAN NU 10/02/1995

35 51843 NGUYEN THI THU NGAN NU 26/09/1992

36 51844 NGUYEN THI THUY NGAN NU 15/09/1986

37 51845 NGUYEN TRAN KIM NGAN NU 18/11/1996

38 51846 PHAM LE NGAN NU 22/11/1993

39 51847 PHAM NGOC BAO NGAN NU 19/11/1999

40 51848 PHAM NGOC KIM NGAN NU 24/03/1992

41 51849 PHAM THI HONG NGAN NU 22/01/1998

42 51850 PHAM THI TUYET NGAN NU 15/10/1996

43 51851 THIEU THI THUY NGAN NU 11/07/1996

44 51852 TRAN HO KIM NGAN NU 01/04/1993

45 51853 TRAN HOANG NGAN NU 27/07/1994

46 51854 TRAN TAI NGAN NAM 21/06/1974

47 51855 TRAN THI NGAN NU 26/06/1995

48 51856 NGUYEN THI THU NGA NU 20/07/1997

49 51857 DANG KIM NGAN NU 14/05/1994

50 51858 DINH THI KIM NGAN NU 16/04/1996

51 51859 NGUYEN THI KIM NGAN NU 30/03/1995

52 51860 VO THI KIEU NGAN NU 01/10/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 52 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 132 of 247 DS thi N5

Page 133: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-45

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51861 LE NGUYEN GIA NGHI NU 20/09/1998

02 51862 HUYNH THI HONG NGUYEN NU 15/12/1993

03 51863 LE DAT CAO NGUYEN NU 28/11/1990

04 51864 LE THI THANH NHA NU 18/03/1997

05 51865 DO THI Y NHI NU 11/07/1994

06 51866 NGUYEN HUYNH THAO NHI NU 24/10/1996

07 51867 NGO THI OANH NHI NU 29/04/1996

08 51868 PHAN HONG NHI NU 22/06/1994

09 51869 NGUYEN HOANG NHUNG NU 26/11/1997

10 51870 DOAN THI CAM NHUNG NU 27/07/1996

11 51871 DUONG THI NGHI NU 03/03/1991

12 51872 LY LINH NGHI NU 17/09/2003

13 51873 VUONG THAN GIA NGHI NU 11/01/1999

14 51874 TO THI TUYET NGHI NU 29/09/1996

15 51875 TRUONG THI HA NGHI NU 03/12/1995

16 51876 NGUYEN TRONG NGHIA NAM 26/03/1997

17 51877 LE VAN TRONG NGHIA NAM 12/10/1996

18 51878 LUONG TRONG NGHIA NAM 23/10/1992

19 51879 NGUYEN TUAN NGHIA NAM 09/12/1995

20 51880 NGUYEN VAN NGHIA NAM 12/11/1997

21 51881 VU HOANG NGHIA NAM 21/12/1994

22 51882 LE QUANG TRI NGHIEM NAM 03/09/1992

23 51883 VO VAN NGHIEP NAM 04/04/1995

24 51884 LE VAN NGOAN NAM 26/03/1993

25 51885 NGUYEN HUYNH NGOAN NAM 27/08/1996

26 51886 DANG THI KIM NGOAN NU 21/11/1995

27 51887 DANG THI BICH NGOC NU 14/07/1990

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 133 of 247 DS thi N5

Page 134: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51888 DUONG HONG NGOC NU 20/10/1994

29 51889 DUONG VAN NGOC NAM 01/07/1992

30 51890 LE THI CAM NGOC NU 17/10/1993

31 51891 LUONG MINH NGOC NU 17/03/1996

32 51892 NGUYEN THI KIM NGOC NU 06/04/1996

33 51893 PHAN TRAN PHUONG NGOC NU 23/07/1998

34 51894 TRAN HO KHANH NGOC NU 30/05/1997

35 51895 TRAN THI BICH NGOC NU 01/11/1992

36 51896 BUI ANH NGOC NU 14/04/1989

37 51897 CAO THUY NGOC NU 07/10/1997

38 51898 DAO THI TUYET NGOC NU 15/11/1993

39 51899 DO THI BAO NGOC NU 30/04/2000

40 51900 DO THI MY NGOC NU 20/12/1995

41 51901 DUONG DINH MAI THI HUYNHNGOC NU 15/07/1996

42 51902 HO MINH BAO NGOC NU 15/08/2000

43 51903 HOANG THI MINH NGOC NU 06/09/1993

44 51904 HUYNH THI KIM NGOC NU 26/01/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 44 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 134 of 247 DS thi N5

Page 135: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-01/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51905 LE MINH NGOC NAM 10/07/1991

02 51906 LE MINH NGOC NU 05/11/2003

03 51907 LE THI BICH NGOC NU 26/11/1992

04 51908 LE THI MY NGOC NU 27/01/1993

05 51909 NGO THI NHU NGOC NU 14/01/1992

06 51910 NGUYEN ANH NGOC NAM 01/07/1994

07 51911 NGUYEN BAO NGOC NU 28/01/1996

08 51912 NGUYEN CHAU NHU NGOC NU 13/09/1998

09 51913 NGUYEN HO NGOC NU 06/08/1992

10 51914 NGUYEN QUYNH NHU NGOC NU 03/01/1997

11 51915 NGUYEN THI NGOC NU 06/12/1992

12 51916 NGUYEN THI NGOC NU 14/09/1993

13 51917 NGUYEN THI NGOC NU 04/04/1991

14 51918 NGUYEN THI HONG NGOC NU 29/01/1990

15 51919 NGUYEN THI KIM NGOC NU 26/02/1993

16 51920 NGUYEN THI NHU NGOC NU 27/10/1997

17 51921 NGUYEN VU NGUYEN NGOC NAM 10/02/1996

18 51922 PHAM THI LAN NGOC NU 10/07/1991

19 51923 PHAN LE HONG NGOC NU 08/03/1993

20 51924 PHAN NGUYEN YEN NGOC NU 09/12/2003

21 51925 THAI NGOC NU 14/09/1987

22 51926 THAI THI BICH NGOC NU 24/07/1998

23 51927 TRAN PHUONG NGOC NU 12/11/1988

24 51928 TRAN THI BICH NGOC NU 20/02/1994

25 51929 TRU BAO NGOC NU 08/02/1993

26 51930 TRUONG BAO NGOC NU 13/08/1996

27 51931 VO MINH NGOC NU 23/10/1991

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 135 of 247 DS thi N5

Page 136: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51932 VO THI KIM NGOC NU 30/06/1986

29 51933 HO DAC LE NGUYEN NAM 02/01/1998

30 51934 HUYNH THI THAO NGUYEN NU 10/10/1994

31 51935 LU DUY NGUYEN NAM 04/01/1981

32 51936 NGUYEN HOANG KHOI NGUYEN NAM 13/03/1997

33 51937 NGUYEN THI THAO NGUYEN NU 01/02/1989

34 51938 BUI CHI NGUYEN NAM 09/07/1988

Tổng số thí sinh dự thi: 34 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 136 of 247 DS thi N5

Page 137: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-01/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51939 CAO VAN NGUYEN NAM 20/03/1996

02 51940 DANG THAO NGUYEN NU 19/12/1991

03 51941 DO THI TRUC NGUYEN NU 30/01/1995

04 51942 DOAN XUAN NGUYEN NAM 29/08/1993

05 51943 HO THI THAO NGUYEN NU 04/04/1996

06 51944 LE MINH NGUYEN NU 27/01/1995

07 51945 LE THI THUY NGUYEN NU 10/05/1997

08 51946 LIEU BINH NGUYEN NAM 07/11/1984

09 51947 NGUYEN HANH NGUYEN NU 10/01/1996

10 51948 NGUYEN HUYNH KHOI NGUYEN NAM 08/01/1996

11 51949 NGUYEN KHOI NGUYEN NU 10/03/1996

12 51950 NGUYEN PHAN HANH NGUYEN NU 09/10/2000

13 51951 NGUYEN THANH NGUYEN NAM 16/10/1993

14 51952 NGUYEN THE NGUYEN NAM 25/06/1992

15 51953 NGUYEN THI THUY NGUYEN NU 10/01/1995

16 51954 PHAN THI KIM NGUYEN NU 18/03/1996

17 51955 TRAN NGOC HANH NGUYEN NU 07/03/2002

18 51956 VONGTHANUSONE NGUYEN HUONGNGUYEN NU 16/08/2002

19 51957 DUONG THI ANH NGUYET NU 03/07/1985

20 51958 LE THI ANH NGUYET NU 30/06/1997

21 51959 PHAM THI THU NGUYET NU 24/10/1998

22 51960 TRAN THI ANH NGUYET NU 11/10/1981

23 51961 LAM THI MINH NGUYET NU 15/10/1997

24 51962 LE THI NGUYET NU 21/07/1990

25 51963 LUONG THI NGUYET NU 25/06/1993

26 51964 TRAN THI MINH NGUYET NU 01/10/1997

27 51965 LE LUU TRUC NHA NU 05/03/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 137 of 247 DS thi N5

Page 138: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51966 BUI THI THANH NHA NU 28/03/1979

29 51967 TONG THI THU NHAI NU 02/10/1995

30 51968 VU THI NHAI NU 18/02/1991

31 51969 HO NGOC NHAN NAM 27/11/1997

32 51970 LE BA NHAN NAM 20/11/1989

33 51971 NGUYEN LE HOAI NHAN NAM 16/07/1997

34 51972 TRAN HOANG NHAN NAM 1990

Tổng số thí sinh dự thi: 34 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 138 of 247 DS thi N5

Page 139: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51973 TRAN VAN NHAN NAM 08/01/1995

02 51974 CAO ANH NHAN NAM 06/09/1980

03 51975 GIANG MY NHAN NU 02/02/1996

04 51976 LE MAI THANH NHAN NU 11/03/2004

05 51977 LE TRONG NHAN NAM 07/12/1985

06 51978 LIEU THANH NHAN NAM 09/12/1992

07 51979 NGUYEN THANH NHAN NAM 10/08/1993

08 51980 NGUYEN THI NHAN NU 22/05/1984

09 51981 NGUYEN TRONG NHAN NAM 23/05/2000

10 51982 PHAM THI AI NHAN NU 14/03/1995

11 51983 TRAN BANG NHAN NAM 12/09/1992

12 51984 TRAN THI HUU NHAN NU 24/03/1990

13 51985 TRAN THI THANH NHAN NU 09/11/1993

14 51986 DUONG HUNG NHAT NAM 10/08/1999

15 51987 NGUYEN QUANG NHAT NAM 22/09/1991

16 51988 NGUYEN NGOC HUYNH NHI NU 23/05/1995

17 51989 NGUYEN THANH NHI NU 05/09/1995

18 51990 NGUYEN THAO NHI NU 10/05/2000

19 51991 NGUYEN THI CAM NHI NU 03/08/1997

20 51992 NGUYEN THI HONG NHI NU 25/12/1994

21 51993 NGUYEN THI THANH NHI NU 28/11/1996

22 51994 NGUYEN THI YEN NHI NU 02/02/1998

23 51995 NGUYEN TRINH YEN NHI NU 14/10/1998

24 51996 PHAM TUYET NHI NU 14/03/2000

25 51997 PHAN KIM YEN NHI NU 06/04/1994

26 51998 THI KHA NHI NU 06/09/1997

27 51999 TRAN NGUYEN YEN NHI NU 22/04/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 139 of 247 DS thi N5

Page 140: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52000 VO THI UYEN NHI NU 23/05/1988

29 52001 DO NGUYEN UYEN NHI NU 25/06/2003

30 52002 HOANG YEN NHI NU 19/04/2004

31 52003 LE BUI THAO NHI NU 08/10/1998

32 52004 LE THI TUYET NHI NU 12/06/2000

33 52005 LUONG HOAI BAO NHI NU 10/04/1996

34 52006 MACH MAN NHI NU 06/02/2004

35 52007 MAI NGOC NHI NU 26/09/1997

36 52008 NGO XUAN NHI NU 14/08/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 140 of 247 DS thi N5

Page 141: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-03

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52009 NGUYEN HONG MAN NHI NU 09/05/1997

02 52010 NGUYEN NGOC TO NHI NU 20/03/2000

03 52011 NGUYEN NGOC TRUC NHI NU 17/09/1994

04 52012 NGUYEN THI AI NHI NU 07/04/1992

05 52013 NGUYEN THI QUOC NHI NU 28/08/1994

06 52014 NGUYEN THI TUYET NHI NU 17/04/1994

07 52015 NGUYEN THI Y NHI NU 03/12/1997

08 52016 NGUYEN THI YEN NHI NU 16/06/1998

09 52017 NGUYEN THI YEN NHI NU 20/06/1996

10 52018 NGUYEN THI YEN NHI NU 13/02/1997

11 52019 PHAM NGUYEN KIM NHI NU 21/05/1995

12 52020 PHAM THI HA NHI NU 30/06/2001

13 52021 PHAM THI YEN NHI NU 17/08/1986

14 52022 TRAN THI NHI NU 09/05/1989

15 52023 TRAN THI HUYNH NHI NU 27/04/1997

16 52024 TRAN THI Y NHI NU 27/04/1994

17 52025 TRAN YEN NHI NU 19/04/1997

18 52026 VO YEN NHI NU 07/09/1994

19 52027 TRAN THI MY NHIEN NU 28/08/1991

20 52028 LE HONG NHIEN NU 25/10/1996

21 52029 NGUYEN THI HONG NHIEN NU 12/12/1993

22 52030 TRAN VAN NHIEN NAM 13/08/1994

23 52031 NGUYEN HA THANH NHIEU NAM 23/09/1990

24 52032 NGUYEN THI HONG NHO NU 19/08/1988

25 52033 HO THANH NHON NAM 12/05/1985

26 52034 DINH NGOC QUYNH NHU NU 26/03/1998

27 52035 LE THI TO NHU NU 12/06/1997

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 141 of 247 DS thi N5

Page 142: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52036 NGUYEN THI QUYNH NHU NU 19/06/1986

29 52037 PHAM THI TUYET NHU NU 28/11/1997

30 52038 DANG THI QUYNH NHU NU 19/01/1990

31 52039 DINH LE UYEN NHU NU 30/10/2003

32 52040 DO THI TUYET NHU NU 14/07/1997

33 52041 DUONG QUYNH NHU NU 19/11/1997

34 52042 HUYNH NHU NU 18/10/1987

35 52043 LAM THOAI NHU NU 05/05/1989

36 52044 LE HOANG QUYNH NHU NU 22/08/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 142 of 247 DS thi N5

Page 143: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-11/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52045 LE LAM HUYNH NHU NU 18/11/1996

02 52046 LY THIEN NHU NU 11/06/2002

03 52047 NGO XUAN NHU NU 10/02/1994

04 52048 NGUYEN CUU QUYNH NHU NU 25/12/1995

05 52049 NGUYEN THI HAI NHU NU 20/08/1999

06 52050 NGUYEN THI HAI NHU NU 19/05/1995

07 52051 NGUYEN THI HUYNH NHU NU 23/07/1993

08 52052 NGUYEN THI HUYNH NHU NU 28/05/1996

09 52053 NGUYEN THI HUYNH NHU NU 04/09/1997

10 52054 NGUYEN THI QUYNH NHU NU 02/06/1995

11 52055 NGUYEN THI QUYNH NHU NU 12/07/1994

12 52056 NGUYEN THUY HUYNH NHU NU 26/06/1988

13 52057 PHAM THI QUYNH NHU NU 28/02/1997

14 52058 PHAN NGOC QUYNH NHU NU 20/01/1996

15 52059 TONG DANG YEN NHU NU 20/02/1995

16 52060 TRAN THI HUYNH NHU NU 28/04/1997

17 52061 VAN MINH TO NHU NU 23/10/1984

18 52062 VI QUYNH NHU NU 20/10/1997

19 52063 VO LE QUYNH NHU NU 12/08/1995

20 52064 VO NGUYEN QUYNH NHU NU 23/12/1997

21 52065 DO NHUAN NAM 27/01/1999

22 52066 NGUYEN DANG NHUAN NAM 23/02/1992

23 52067 DANG THI CAM NHUNG NU 25/05/1993

24 52068 LUU DAO CAM NHUNG NU 28/01/1992

25 52069 NGUYEN HONG NHUNG NU 25/06/1998

26 52070 PHAM THI THANH NHUNG NU 06/12/1993

27 52071 DANG THI KIM NHUNG NU 04/05/1995

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 143 of 247 DS thi N5

Page 144: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52072 DUONG THI NHUNG NU 25/01/1981

29 52073 HUYNH THI HONG NHUNG NU 14/06/1998

30 52074 LE THI CAM NHUNG NU 22/04/1994

31 52075 LE TRAN NGUYEN NHUNG NU 04/06/1989

32 52076 NGO THI NGUYEN NHUNG NU 07/05/1991

33 52077 NGUYEN CHAU CAM NHUNG NU 15/10/1987

34 52078 NGUYEN HOANG HONG NHUNG NU 01/03/1997

35 52079 NGUYEN THI HONG NHUNG NU 20/09/1981

36 52080 NGUYEN THI XUAN NHUNG NU 02/07/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 144 of 247 DS thi N5

Page 145: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-11/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52081 PHAM TUYET NHUNG NU 05/03/1985

02 52082 PHUNG THI CAM NHUNG NU 25/11/1983

03 52083 TRAN THI HONG NHUNG NU 31/10/1995

04 52084 TRINH THI NGOC NHUNG NU 15/01/1996

05 52085 VU THI BAO NHUNG NU 10/03/1987

06 52086 HO MINH NHUT NAM 31/03/1993

07 52087 LE THI HONG NHUT NU 21/03/1996

08 52088 NGUYEN MINH NHUT NAM 06/01/1992

09 52089 NGUYEN MINH NHUT NAM 15/01/1995

10 52090 LE CONG NHUT NAM 20/07/1995

11 52091 PHAM MINH NHUT NAM 21/03/1997

12 52092 NGUYEN THI HOANG NI NU 12/09/1995

13 52093 DO HAI NINH NU 16/04/1995

14 52094 HOANG KHANH NINH NAM 16/02/1997

15 52095 NGUYEN THI DUONG NINH NU 14/10/1998

16 52096 BUI DINH NINH NAM 15/10/1998

17 52097 NGUYEN THI NO NU 10/02/1991

18 52098 TRAN KIEU NU NU 08/01/1990

19 52099 CAO THI MY NUONG NU 18/02/1993

20 52100 DOAN THI MY NUONG NU 18/02/1989

21 52101 LE THI NUONG NU 11/01/1992

22 52102 VO THI KIEU NUONG NU 01/05/1990

23 52103 LY HOANG NAM NAM 05/08/1989

24 52104 NGUYEN THI NGA NU 06/11/1990

25 52105 HONG TU NGAN NU 06/03/1993

26 52106 NGUYEN NGOC THAO NGAN NU 11/01/1996

27 52107 NGUYEN THI KIEU NGAN NU 08/03/1989

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 145 of 247 DS thi N5

Page 146: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52108 LE THI HIEP NGHIA NU 06/09/2000

29 52109 NGUYEN LE NGHIA NU 30/04/1999

30 52110 DINH NGUYEN BICH NGOC NAM 22/03/1996

31 52111 HO KHIET NGOC NU 22/01/1996

32 52112 HOANG THI BICH NGOC NU 15/02/1998

33 52113 NGUYEN THI NGOC NU 25/06/1989

34 52114 TRAN THI KIM NGOC NU 22/09/1992

35 52115 VO LAM NGOC NU 02/07/1996

36 52116 DOAN BAO NGOC NU 02/11/2007

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 146 of 247 DS thi N5

Page 147: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-13

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52117 DUONG BICH NGOC NU 04/07/2000

02 52118 LE THI THAO NGUYEN NU 05/05/1989

03 52119 NGUYEN THANH NGUYEN NAM 16/05/1998

04 52120 VO GIA NGUYEN NAM 10/03/1996

05 52121 PHAN HONG THAO NGUYEN NU 07/05/2004

06 52122 TRAN THANH NHA NU 18/09/1999

07 52123 UNG THANH NHAN NAM 19/01/1995

08 52124 HUYNH Y NHI NU 01/03/1997

09 52125 NGUYEN DINH KHA NHI NU 07/01/1996

10 52126 NGUYEN THI YEN NHI NU 05/08/1995

11 52127 NGUYEN Y NHI NU 18/12/1992

12 52128 NGUYEN YEN NHI NU 23/02/1998

13 52129 TRUONG NGOC NHI NU 01/06/1999

14 52130 LE VAN NHU NAM 28/06/1999

15 52131 NGO NGUYEN HONG NHU NU 16/08/2000

16 52132 NGUYEN NGOC QUYNH NHU NU 25/11/1999

17 52133 NGUYEN THI NHUNG NU 17/09/1994

18 52134 NGUYEN THI ANH NHUNG NU 09/05/1996

19 52135 VO THI HONG NHUNG NU 11/11/1989

20 52136 TRAN HONG NHUNG NU 28/04/2000

21 52137 LAM THANH NHUT NAM 10/09/1998

22 52138 GIANG DUY NAM NAM 20/04/1993

23 52139 LE PHUONG NAM NAM 07/08/1993

24 52140 NGUYEN VU HOAI NAM NAM 15/09/2003

25 52141 BUI THI THE NGAN NU 11/12/1984

26 52142 MAI KIM NGAN NU 15/08/1997

27 52143 MAI THI KIM NGAN NU 21/04/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 147 of 247 DS thi N5

Page 148: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52144 NGUYEN HONG NGOC NU 13/10/1997

29 52145 BUI THI KIM NGUYEN NU 20/01/1994

30 52146 TRAN KIM KHOI NGUYEN NAM 25/02/1996

31 52147 LE THI THANH NHAN NU 20/03/1997

32 52148 NGUYEN TAN NHAN NAM 12/07/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 148 of 247 DS thi N5

Page 149: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-14

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52149 SIT HOANG NHI NAM 20/09/1985

02 52150 NGUYEN THI QUYNH NHU NU 25/11/1999

03 52151 TRAN DAO QUYNH NHU NU 30/09/1993

04 52152 NGUYEN HOAI NAM NAM 09/09/1993

05 52153 LE HONG NGA NAM 01/09/1991

06 52154 TRAN THI THUY NGA NU 01/03/1991

07 52155 NGUYEN NGOC KIM NGAN NU 04/01/1995

08 52156 THAI THI KIM NGAN NU 15/11/1993

09 52157 TRAN NHAT PHUONG NGHI NU 16/06/2002

10 52158 VO THIEN NHAN NAM 22/04/1992

11 52159 TRAN THI YEN NHI NU 03/08/1999

12 52160 LE THIEN QUYNH NHU NU 28/11/1993

13 52161 TRAN THI QUYNH NHU NU 16/09/1997

14 52162 LE THI HOANG OANH NU 26/10/1998

15 52163 MAI SON OANH NU 10/11/1998

16 52164 NGUYEN THI KIEU OANH NU 22/03/1996

17 52165 NGUYEN THI XUAN OANH NU 06/08/1989

18 52166 CHAU THI KIEU OANH NU 27/10/1988

19 52167 DAO THI HOANG OANH NU 10/05/1993

20 52168 DUONG THUY OANH NU 03/10/1987

21 52169 NGUYEN THI OANH NU 20/08/1994

22 52170 NGUYEN THI KIEU OANH NU 23/03/1994

23 52171 NGUYEN VU KIEU OANH NU 01/10/1993

24 52172 TA CONG KIEU OANH NU 22/02/1991

25 52173 TRAN HUYNH KIEU OANH NU 11/07/1997

26 52174 TRAN THI KIM OANH NU 14/04/1993

27 52175 VO THI OANH NU 25/07/1992

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 149 of 247 DS thi N5

Page 150: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52176 LE THI KIM OANH NU 05/09/1995

29 52177 LE MY HOANG OANH NU 16/01/1985

30 52178 NGUYEN THI KIM OANH NU 02/09/1992

31 52179 CHAU THI THUY OANH NU 27/09/1990

32 52180 HOANG THI KIM OANH NU 25/07/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 150 of 247 DS thi N5

Page 151: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-15

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52181 DINH TI PHO NAM 25/07/1991

02 52182 CAO THI HONG PHUONG NU 25/09/2000

03 52183 HO THU PHUONG NU 03/02/1984

04 52184 LAM THI BICH PHUONG NU 09/10/1996

05 52185 NGUYEN THI HOAI PHUONG NU 12/01/1996

06 52186 NGUYEN THI PHUONG NU 06/09/1995

07 52187 NGUYEN THI PHUONG NU 27/12/1998

08 52188 LE TAN PHAT NAM 01/01/1991

09 52189 NGUYEN DUONG TAN PHAT NAM 13/03/1993

10 52190 NGUYEN LUU PHAT NAM 02/09/1995

11 52191 NGO LE PHONG NAM 27/02/2000

12 52192 DINH NGUYEN HONG PHUC NU 17/07/1997

13 52193 HUYNH TAN PHUC NAM 08/03/1997

14 52194 NGUYEN THI HOANG PHUNG NU 25/06/1994

15 52195 NGUYEN THI NGOC PHUNG NU 28/07/1988

16 52196 DO HOANG PHUONG NAM 01/11/1993

17 52197 NGUYEN THAO PHUONG NU 10/07/1996

18 52198 NGUYEN THI BICH PHUONG NU 29/07/1998

19 52199 TRAN HUYNH PHUONG NU 08/04/1994

20 52200 TRAN THI THANH PHUONG NU 12/09/1990

21 52201 NGUYEN THI KIM PHUONG NU 18/01/1999

22 52202 PHAM BICH PHUONG NU 29/09/2000

23 52203 VO NGUYEN UYEN PHUONG NU 22/09/2000

24 52204 NGUYEN CONG PHONG PHU NAM 15/10/1995

25 52205 NGUYEN DINH PHU NAM 01/01/1994

26 52206 TRAN HAI PHUNG NAM 31/08/1993

27 52207 PHAN HUYNH PHUOC NAM 27/04/1992

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 151 of 247 DS thi N5

Page 152: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52208 BUI AI PHUONG NU 10/04/1994

29 52209 HUYNH THI MAI PHUONG NU 20/01/1997

30 52210 HUYNH YEN PHUONG NU 11/03/1986

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 152 of 247 DS thi N5

Page 153: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-21

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52211 LE THE PHUONG NAM 09/08/1995

02 52212 HUYNH HUY PHAT NAM 05/04/1995

03 52213 DANG HONG PHU NAM 16/03/1969

04 52214 LUONG THIEN PHU NAM 31/07/1997

05 52215 DUONG PHI PHUNG NAM 20/02/1990

06 52216 NGUYEN KIM PHUNG NU 03/02/1998

07 52217 NGUYENTHAI PHUNG NAM 05/02/1992

08 52218 NGUYEN THI MINH PHUONG NU 09/02/1996

09 52219 NGUYEN THI MY PHUONG NU 23/04/1992

10 52220 NGUYEN TRAN MINH PHUONG NU 21/12/1989

11 52221 HUYNH CONG PHA NAM 12/12/1989

12 52222 TRAN NGOC PHUC NU 06/10/1991

13 52223 VU THI DAN PHUNG NU 07/02/1996

14 52224 LE TRONG PHUOC NAM 19/10/1990

15 52225 LE DUY PHUONG NAM 15/10/1991

16 52226 DUONG TAN PHAT NAM 23/05/1996

17 52227 LE MINH PHAT NAM 05/06/1990

18 52228 TRAN HUNG PHAT NAM 01/04/1997

19 52229 GIANG LAM PHAT NAM 04/01/1991

20 52230 LE TIEN PHAT NAM 20/01/1997

21 52231 NGUYEN TAN PHAT NAM 29/05/1997

22 52232 NGUYEN VAN PHAT NAM 11/10/1994

23 52233 TRAN TIEN PHAT NAM 21/09/2003

24 52234 PHAM THI PHEP NU 27/11/1991

25 52235 DIEP MINH PHONG NAM 29/12/1997

26 52236 TRINH BAO PHONG NAM 16/02/1999

27 52237 DIEP THANH PHONG NAM 16/09/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 153 of 247 DS thi N5

Page 154: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52238 HUYNH THANH PHONG NAM 10/04/1992

29 52239 LE HOAI PHONG NAM 02/06/1991

30 52240 NGUYEN BA PHONG NAM 24/11/1990

31 52241 PHAM THANH PHONG NAM 10/01/1996

32 52242 PHAM VO KY PHONG NAM 03/02/1979

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 154 of 247 DS thi N5

Page 155: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-22

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52243 TRAN NGOC PHONG NAM 04/08/1991

02 52244 TRAN THANH PHONG NAM 31/10/1981

03 52245 NGUYEN HOANG PHU NAM 25/10/1985

04 52246 VU HUYNH VINH PHU NAM 27/03/1996

05 52247 CAO MINH PHU NAM 20/12/1990

06 52248 PHAM DUONG MINH PHU NAM 16/03/2001

07 52249 PHAM NGOC PHU NU 07/06/1998

08 52250 CAO THIEN PHUC NAM 23/02/1996

09 52251 DUONG THI KIM PHUC NU 29/12/1984

10 52252 HO NGOC PHUC NAM 07/04/1985

11 52253 LAI THIEN PHUC NAM 12/06/1997

12 52254 PHAM MINH PHUC NAM 18/10/1995

13 52255 TRAN NGUYEN HONG PHUC NU 04/12/1994

14 52256 BUI HONG PHUC NAM 17/06/2007

15 52257 BUI QUANG PHUC NAM 09/10/2002

16 52258 CHIEU TIEN PHUC NAM 29/04/1993

17 52259 DANG NGO PHUC NAM 06/11/1988

18 52260 DANH HOAI PHUC NAM 20/10/1994

19 52261 HO VAN PHUC NAM 21/02/1995

20 52262 HUYNH TIEN PHUC NAM 02/02/1985

21 52263 NGUYEN HOANG PHUC NAM 15/11/1998

22 52264 NGUYEN PHAT THIEN PHUC NAM 05/07/1996

23 52265 NGUYEN THI PHUC NU 24/01/1987

24 52266 PHAM DINH PHUC NAM 27/02/1995

25 52267 PHAN MINH PHUC NAM 10/28/1993

26 52268 TRAN HOANG PHUC NAM 12/12/1994

27 52269 TRAN MINH PHUC NAM 07/07/1986

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 155 of 247 DS thi N5

Page 156: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52270 TU THI MY PHUC NU 07/06/2004

29 52271 NGUYEN THI MY PHUNG NU 07/08/1989

30 52272 DINH THI KIM PHUNG NU 25/11/1994

31 52273 LAC BICH PHUNG NU 17/08/1990

32 52274 NGUYEN THI NGOC PHUNG NU 07/07/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 156 of 247 DS thi N5

Page 157: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-24

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52275 TRAN NGOC PHUNG NU 21/04/1993

02 52276 TRAN THI BICH PHUNG NU 07/12/1985

03 52277 TRUONG NGOC PHUNG NU 06/05/1986

04 52278 BUI DAI PHUOC NAM 07/02/1994

05 52279 DO TRONG PHUOC NAM 25/08/1994

06 52280 LE HUU PHUOC NAM 02/06/1990

07 52281 LUONG TRAN HONG PHUOC NAM 01/04/1990

08 52282 DO ANH PHUONG NAM 26/11/1990

09 52283 HO NGUYEN QUYNH PHUONG NU 16/03/1997

10 52284 MAI HOANG PHUONG NAM 23/09/1995

11 52285 NGUYEN ANH PHUONG NU 19/03/1992

12 52286 NGUYEN THI PHUONG NU 23/08/1992

13 52287 NGUYEN THI HA PHUONG NU 11/08/1998

14 52288 TRAN THI PHUONG NU 09/07/1997

15 52289 TRUONG HOAI PHUONG NAM 21/04/1996

16 52290 BUI THI PHUONG NU 09/10/1993

17 52291 BUI THI TRUC PHUONG NU 20/07/1995

18 52292 DANG THANH PHUONG NU 13/08/1998

19 52293 DINH THI BICH PHUONG NU 27/10/1994

20 52294 DUONG QUYNH PHUONG NU 04/02/1994

21 52295 DUONG THI BICH PHUONG NU 01/06/1996

22 52296 GIAO HA PHUONG NU 05/12/1997

23 52297 HO THI NGOC PHUONG NU 10/03/2005

24 52298 HOANG THI PHUONG NU 20/11/1996

25 52299 HOANG THI NGOC PHUONG NU 17/07/1985

26 52300 HUYNH HOAI THANH PHUONG NU 27/10/1994

27 52301 HUYNH NGOC PHUONG NU 08/06/1992

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 157 of 247 DS thi N5

Page 158: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52302 HUYNH NHU PHUONG NU 25/08/1996

29 52303 KHUAT THI HOAI PHUONG NU 02/11/1983

30 52304 LAI THI PHUONG NU 27/06/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 158 of 247 DS thi N5

Page 159: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-25

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52305 LE NGUYEN XUAN PHUONG NU 30/07/1995

02 52306 LE THI HONG PHUONG NU 14/10/1993

03 52307 LE THUY PHUONG NU 12/02/1999

04 52308 LY HONG PHUONG NU 04/01/2000

05 52309 MAI PHUONG NU 31/08/1991

06 52310 MAI HOANG PHUONG NAM 04/08/1993

07 52311 NGO THI KIM PHUONG NU 26/05/1980

08 52312 NGUYEN DUC PHUONG NAM 06/11/1989

09 52313 NGUYEN LE KHANH PHUONG NU 26/03/2003

10 52314 NGUYEN MAI PHUONG NU 19/08/2000

11 52315 NGUYEN MY HOAI PHUONG NU 14/11/1992

12 52316 NGUYEN NGOC PHUONG NU 29/10/1991

13 52317 NGUYEN THI PHUONG NU 17/07/1990

14 52318 NGUYEN THI HAI PHUONG NU 05/06/1997

15 52319 NGUYEN THI HONG PHUONG NU 29/03/1997

16 52320 NGUYEN THI NGOC PHUONG NU 19/09/1988

17 52321 NGUYEN THI THANH PHUONG NU 24/03/1992

18 52322 NGUYEN THI THANH PHUONG NU 14/06/1996

19 52323 NGUYEN THI THUY PHUONG NU 10/01/1995

20 52324 NGUYEN THI TUYET PHUONG NU 16/06/1991

21 52325 NGUYEN TRI PHUONG NAM 04/10/1995

22 52326 NGUYEN TRUC PHUONG NU 03/11/1986

23 52327 NIM NGOC PHUONG NU 18/10/1997

24 52328 PHAM HOANG PHUONG NU 06/12/1993

25 52329 PHAM THI PHUONG NU 20/09/1988

26 52330 PHAM TRINH LE PHUONG NAM 03/01/1993

27 52331 PHAN THI MINH PHUONG NU 09/04/1984

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 159 of 247 DS thi N5

Page 160: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52332 TA THI MAI PHUONG NU 12/12/1997

29 52333 THAI THI YEN PHUONG NU 07/11/1997

30 52334 TO UYEN PHUONG NU 07/03/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 160 of 247 DS thi N5

Page 161: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-26

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52335 TRAN DINH NHAT PHUONG NU 17/12/1988

02 52336 TRAN DUY PHUONG NAM 16/01/1989

03 52337 TRAN THI PHUONG NU 27/08/1995

04 52338 TRAN THI KIM PHUONG NU 05/01/1992

05 52339 TRAN THI NHU PHUONG NU 11/09/1998

06 52340 TRAN THI THANH PHUONG NU 25/10/1997

07 52341 TRUONG NGUYEN MINH PHUONG NU 09/03/1994

08 52342 DOAN THANH PHAT NAM 04/05/1993

09 52343 HO THI KIM PHUONG NU 18/09/1997

10 52344 NGUYEN THI PHUONG NU 10/04/1995

11 52345 NGO VU HOANG QUAN NAM 04/08/1997

12 52346 PHAN MINH QUY NAM 27/09/1996

13 52347 DUONG HAC QUYEN NU 22/10/1995

14 52348 HUYNH THI TRUC QUYNH NU 08/10/1997

15 52349 LE HOANG QUAN NAM 29/11/1996

16 52350 PHAM PHU MINH QUAN NAM 27/04/1993

17 52351 TRAN HOANG QUAN NAM 25/05/1997

18 52352 VO MINH QUAN NAM 05/01/2000

19 52353 BAO QUAN NAM 16/08/1994

20 52354 DANG MINH QUAN NAM 03/10/1996

21 52355 DINH VIET TRUC QUAN NAM 11/07/1999

22 52356 DONG NGOC QUAN NU 01/11/1996

23 52357 NGUYEN MINH QUAN NU 11/04/1992

24 52358 NGUYEN MINH QUAN NAM 28/05/1997

25 52359 PHAN NGOC MINH QUAN NU 05/05/1995

26 52360 TRAN MINH QUAN NAM 22/05/2001

27 52361 TRAN QUYNH QUAN NAM 23/10/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 161 of 247 DS thi N5

Page 162: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52362 VO HOANG QUAN NAM 27/07/1997

29 52363 DOAN LE PHONG QUANG NAM 27/12/1997

30 52364 DANG VINH QUANG NAM 28/11/1997

31 52365 HA VAN QUANG NAM 20/04/1991

32 52366 HOANG TRONG QUANG NAM 01/07/1988

33 52367 LE NGUYEN DUY QUANG NAM 16/03/2004

34 52368 NGUYEN MINH QUANG NAM 11/07/1995

35 52369 NGUYEN NHAT QUANG NAM 08/02/1994

36 52370 NGUYEN THANH QUANG NAM 04/07/1989

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 162 of 247 DS thi N5

Page 163: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-41

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52371 TO VAN QUANG NAM 11/12/1983

02 52372 TRAN DANG QUANG NAM 26/09/2000

03 52373 VO DUY QUANG NAM 05/06/1992

04 52374 VO MINH QUANG NAM 22/04/1988

05 52375 NGUYEN TONG QUAT NAM 01/01/1995

06 52376 VONG MINH QUAY NAM 02/08/1981

07 52377 DINH VAN QUE NAM 29/10/1993

08 52378 NGUYEN THI HONG QUE NU 31/05/1989

09 52379 LE CHANH QUI NAM 23/07/1995

10 52380 NGUYEN NGOC QUI NU 05/01/1994

11 52381 BUI ANH QUOC NAM 13/03/1989

12 52382 NGUYEN DUY QUOC NAM 31/08/1994

13 52383 NGUYEN THI QUOC NU 12/04/1986

14 52384 KIM THI SA QUONE NU 01/01/1995

15 52385 BUI XUAN QUY NAM 18/08/1991

16 52386 LE MINH QUY NAM 20/07/1997

17 52387 MAI DUONG QUY NAM 11/08/1998

18 52388 NGUYEN NGOC QUY NU 11/07/1985

19 52389 NGUYEN THANH QUY NAM 04/02/1997

20 52390 NGUYEN XUAN QUY NAM 16/03/1998

21 52391 PHAM VAN QUY NAM 08/08/1993

22 52392 VO THANH QUY NU 12/02/1997

23 52393 DO KHAC MINH QUY NAM 02/12/1998

24 52394 NGUYEN DAC QUY NAM 19/11/1990

25 52395 NGUYEN TRONG QUY NAM 13/04/1992

26 52396 PHAM NGOC QUY NAM 29/11/1991

27 52397 DANG NHU QUYEN NU 30/11/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 163 of 247 DS thi N5

Page 164: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52398 LUYEN NGOC DO QUYEN NU 24/09/1996

29 52399 NGUYEN BA QUYEN NAM 25/05/1994

30 52400 NGUYEN THI QUYEN NU 08/01/1991

31 52401 NGUYEN THI HONG QUYEN NU 04/02/1993

32 52402 HA THI NGOC QUYEN NU 17/06/1984

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 164 of 247 DS thi N5

Page 165: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-42

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52403 HOANG LE TU QUYEN NU 16/10/1998

02 52404 HUYNH THI TO QUYEN NU 25/08/1996

03 52405 LE QUANG THUC QUYEN NU 29/07/1988

04 52406 LE THI HONG QUYEN NU 27/11/1993

05 52407 LE THI TO QUYEN NU 21/09/1995

06 52408 NGO HIEN QUYEN NU 02/07/1989

07 52409 NGUYEN HOANG CAM QUYEN NU 04/03/1995

08 52410 NGUYEN NGOC KIEU QUYEN NU 21/10/1996

09 52411 NGUYEN THI QUYEN NU 18/08/1987

10 52412 NGUYEN THI THUY QUYEN NU 14/05/1985

11 52413 NGUYEN XUAN TO QUYEN NU 30/03/1996

12 52414 PHAM THI QUYEN NU 18/10/1997

13 52415 TRAN LAM TU QUYEN NU 10/06/1991

14 52416 VU THUY QUYEN NU 13/12/1989

15 52417 NGUYEN VAN QUYET NAM 15/08/1991

16 52418 TRAN NGOC QUYET NAM 13/06/1999

17 52419 BUI THUY DIEM QUYNH NU 20/08/2001

18 52420 DINH THI HUONG QUYNH NU 09/04/1987

19 52421 NGO THI NHU QUYNH NU 22/06/1990

20 52422 NGUYEN HUONG QUYNH NU 04/12/1998

21 52423 NGUYEN HUYNH DIEM QUYNH NU 21/01/2001

22 52424 NGUYEN THI HONG QUYNH NU 11/05/1993

23 52425 NGUYEN THUY QUYNH NU 25/11/1992

24 52426 PHAM THI QUYNH NU 19/08/1993

25 52427 TRAN NGOC QUYNH NAM 21/07/1983

26 52428 TRAN NGUYEN NHU QUYNH NU 05/09/1995

27 52429 VO KHANH QUYNH NU 28/04/1996

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 165 of 247 DS thi N5

Page 166: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52430 HOANG LE PHUONG QUYNH NU 20/06/1994

29 52431 HOANG NHU QUYNH NU 05/12/1997

30 52432 MAI ANH TRUC QUYNH NU 29/11/1994

31 52433 NGUYEN MAI QUYNH NU 19/09/1997

32 52434 NGUYEN NGOC QUYNH NU 18/12/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 166 of 247 DS thi N5

Page 167: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-44

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52435 NGUYEN NGOC XUAN QUYNH NU 22/09/1995

02 52436 NGUYEN THI QUYNH NU 12/11/1996

03 52437 PHAM HOANG PHUONG QUYNH NU 19/12/1995

04 52438 PHAM NGOC NHU QUYNH NU 20/04/1997

05 52439 TRINH THI QUYNH NU 02/08/1991

06 52440 VU NGOC KHANH QUYNH NU 30/03/1998

07 52441 VU PHUONG QUYNH NU 11/06/2003

08 52442 VU THUY QUYNH NU 06/06/1997

09 52443 TRUONG VU HOANG QUAN NAM 01/11/1995

10 52444 LE DUC QUANG NAM 07/04/1992

11 52445 NGUYEN NGOC QUY NAM 13/11/1994

12 52446 NGUYEN THI NHU QUYNH NU 26/07/1995

13 52447 NGUYEN THI THUY QUYNH NU 12/04/1996

14 52448 NGUYEN VAN QUYNH NAM 15/08/1993

15 52449 PHUNG MINH QUAN NAM 03/01/1989

16 52450 NGUYEN THI QUI NU 05/09/1989

17 52451 HUYNH TAN QUY NAM 09/09/1992

18 52452 LUONG THUY TRUC QUYNH NU 23/09/1989

19 52453 NGO NGOC QUAN NAM 30/11/1979

20 52454 NGUYEN PHUONG QUANG NAM 08/01/1994

21 52455 NGUYEN VAN QUYEN NAM 30/08/1989

22 52456 DUONG THUY QUYNH NU 02/01/2000

23 52457 HOANG PHUC NHU QUYNH NU 26/01/1995

24 52458 TRAN THAC QUAN NAM 02/11/2000

25 52459 NGUYEN DUY QUANG NAM 20/12/1993

26 52460 NGUYEN DUY QUYEN NAM 13/10/1990

27 52461 NGUYEN THI LE QUYEN NU 23/10/1989

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 167 of 247 DS thi N5

Page 168: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52462 TRAN THI QUYEN NU 20/12/1994

29 52463 NGUYEN NHU QUYNH NU 29/08/1997

30 52464 TRAN NGOC THUY QUYNH NU 23/02/1992

31 52465 VO THI NHU QUYNH NU 16/07/1994

32 52466 DUONG MINH QUAN NAM 20/04/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 168 of 247 DS thi N5

Page 169: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-45

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52467 PHAM MINH QUAN NAM 04/02/2000

02 52468 PHAM TRONG QUY NAM 27/10/1996

03 52469 MONG THI BICH QUYEN NU 11/10/1985

04 52470 NGUYEN QUANG LAN QUYEN NU 01/11/1997

05 52471 PHAM NGUYEN PHUONG QUYNH NU 15/01/2000

06 52472 THACH SE RAY NAM 20/09/1991

07 52473 NGO KIM RIENG NU 09/09/1978

08 52474 NGUYEN TUONG VY RODRIGUEZNU 14/11/1996

09 52475 HO THI RUA NU 20/10/1989

10 52476 NGUYEN THI SA RY NU 02/04/1991

11 52477 NGUYEN TRAN NHU SA NU 18/07/1998

12 52478 NGUYEN TRONG SANG NAM 10/02/1994

13 52479 TRAN MINH SANG NAM 13/09/1993

14 52480 LE HUU SI NAM 01/11/1991

15 52481 MAI THI SIM NU 05/02/1992

16 52482 NGUYEN VAN SON NAM 02/08/1998

17 52483 DAO THI THU SUONG NU 22/05/1992

18 52484 NGUYEN QUOC SY NAM 23/07/1996

19 52485 TRAN PHONG SANG NAM 29/05/1987

20 52486 BUI THI SANG NU 02/03/1992

21 52487 HA THUY SANG NU 30/10/1995

22 52488 LE THANH SANG NAM 16/09/1999

23 52489 MA NHA SANG NU 01/09/1995

24 52490 NGUYEN HOANG SANG NAM 24/01/1995

25 52491 NGUYEN HOANG SANG NAM 02/12/1980

26 52492 NGUYEN MINH SANG NAM 11/12/1991

27 52493 NGUYEN VAN SANG NAM 02/04/1995

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 169 of 247 DS thi N5

Page 170: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52494 NGUYEN VU ANH SANG NAM 21/10/2001

29 52495 PHAM VAN SANG NAM 14/07/1998

30 52496 TRAN ANH SANG NAM 12/09/1982

31 52497 TRAN THI SANG NU 06/01/1995

32 52498 TRAN THI THU SANG NU 20/07/1988

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 170 of 247 DS thi N5

Page 171: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-46

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52499 TRINH THANH SANG NAM 17/10/1996

02 52500 VO HUYNH HUU SANG NAM 21/02/1997

03 52501 VU DANG CAO SANG NAM 03/06/2000

04 52502 DAO HOANG SAO NAM 24/09/1989

05 52503 AKSHAY SHARMA NAM 19/11/1991

06 52504 NGUYEN KIM SINH NAM 06/11/1989

07 52505 TRAN THI SINH NU 19/10/1993

08 52506 NGUYEN THI BE SIU NU 15/04/1997

09 52507 NGUYEN THI HONG SO NU 16/09/1994

10 52508 MAI THI SOA NU 25/09/1992

11 52509 NGUYEN DUY SON NAM 10/01/1982

12 52510 TRAN CONG SON NAM 02/07/1998

13 52511 VO PHUC THANH SON NAM 24/11/1997

14 52512 VO THANH SON NAM 15/10/1994

15 52513 DUONG DONG SON NAM 30/12/1988

16 52514 HO DAI SON NAM 26/05/1993

17 52515 NGUYEN DINH SON NAM 17/03/1987

18 52516 NGUYEN THAI SON NAM 10/11/1994

19 52517 NGUYEN THANH SON NAM 12/12/1991

20 52518 PHAM HONG SON NAM 08/09/1993

21 52519 PHAM THE SON NAM 30/06/1995

22 52520 TRAN THANH SON NAM 26/09/1999

23 52521 VO THI KIM SUONG NU 24/10/1997

24 52522 HUYNH LONG SUONG NU 14/02/1995

25 52523 VANG THI DIEM SUONG NU 03/12/1994

26 52524 HO NGUYEN HOAI SUYEN NAM 14/03/1995

27 52525 TRAN THI SAM NU 15/02/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 171 of 247 DS thi N5

Page 172: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52526 LE MINH SANG NAM 07/08/1999

29 52527 PHAN THI SAO NU 06/04/1991

30 52528 HO THAI VAN TUOC SE NAM 06/11/1991

31 52529 PHAN VAN SI NAM 13/10/1992

32 52530 NGUYEN HOANG NHA SON NAM 09/04/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 172 of 247 DS thi N5

Page 173: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 02/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52531 TRAN VAN SON NAM 02/09/1992

02 52532 LIU CA SANG NAM 30/07/1991

03 52533 NGUYEN HONG SON NAM 18/08/1981

04 52534 NGUYEN NGOC SON NAM 25/01/1998

05 52535 HA THE SU NAM 08/02/1993

06 52536 PHAM THUY NGOC SUONG NU 06/07/1996

07 52537 HOANG THI SUONG NU 15/09/1993

08 52538 TRUONG NHAT TAI NAM 27/07/1991

09 52539 HO THI THANH TAM NU 14/08/1993

10 52540 TRAN LAN THANH NU 26/01/1988

11 52541 NGUYEN THI THAO NU 20/07/1993

12 52542 VO THI THU THAO NU 13/02/1995

13 52543 HOANG THE THIEU NAM 11/04/1992

14 52544 TRAN THI MAI THOA NU 28/11/1999

15 52545 NGUYEN TRAN TRONG THUONG NAM 02/09/1995

16 52546 NGUYEN THI THUY NU 28/09/1996

17 52547 NGUYEN THI THANH THUY NU 18/09/1995

18 52548 NGUYEN NGOC THUY TIEN NU 28/12/1996

19 52549 HUYNH THI CAM TIEN NU 28/06/1996

20 52550 LE TIN NAM 08/10/1993

21 52551 NGUYEN VAN TOAN NAM 05/11/1990

22 52552 NGUYEN LE QUYNH TRAM NU 01/01/1988

23 52553 NGO TRUC NGOC TRAM NU 06/09/1995

24 52554 NGUYEN NGOC TRAN NU 01/04/1997

25 52555 LE THI TRANG NU 20/10/1993

26 52556 NGUYEN THI THU TRANG NU 18/09/1995

27 52557 DO THI THUY TRANG NU 16/02/1996

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 173 of 247 DS thi N5

Page 174: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52558 NGUYEN THI THU TRANG NU 20/09/1996

29 52559 HUYNH TRAN THUY TRINH NU 16/04/1995

30 52560 DANG NGOC TRINH NU 28/03/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 174 of 247 DS thi N5

Page 175: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 02/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52561 TRAN THUY TRUC NU 09/09/1993

02 52562 NGUYEN QUOC TU NAM 05/10/1994

03 52563 TRAN CAM TU NU 24/01/1995

04 52564 TRUONG VAN TUAN NAM 08/04/1993

05 52565 DANG THI THANH TUYEN NU 18/09/1995

06 52566 DOAN MAI HAI TUYEN NU 15/02/1992

07 52567 NGUYEN VAN SINH NAM 14/12/1996

08 52568 NGUYEN THE TAI NAM 14/07/1995

09 52569 LE THI THUY TAM NU 21/09/1996

10 52570 LE HUYNH PHUONG THANH NU 21/08/1999

11 52571 NGUYEN THI THU THAO NU 25/01/1994

12 52572 NGUYEN TRAN PHUONG THAO NU 12/02/1992

13 52573 TRAN LE NGUYEN THAO NU 22/05/1992

14 52574 VAN THI THU THE NU 12/10/1995

15 52575 LA THI BICH THI NU 30/08/1997

16 52576 BUI ANH THU NU 15/11/1996

17 52577 NGUYEN VO ANH THU NU 02/11/1997

18 52578 TRAN ANH THU NU 15/06/1997

19 52579 LE THI THUONG NU 15/03/1993

20 52580 PHAN THI THUY NU 11/01/1996

21 52581 NGUYEN THI THUY TIEN NU 27/10/1993

22 52582 LE THI TINH NU 08/10/1990

23 52583 LE THANH THAO TRAM NU 24/06/1997

24 52584 QUACH NGOC BICH TRAM NU 01/01/1992

25 52585 NGUYEN NGOC TRAN NU 23/12/1997

26 52586 BUI THI PHUONG TRANG NU 05/04/1997

27 52587 HUYNH THI THUY TRANG NU 19/08/1989

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 175 of 247 DS thi N5

Page 176: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52588 NGUYEN VU PHUONG TRANG NU 13/12/1997

29 52589 TRUONG THI THUY TRANG NU 04/06/1992

30 52590 HO SY TRINH NAM 22/07/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 176 of 247 DS thi N5

Page 177: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 02/03

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52591 LU NGOC TRINH NU 22/09/1995

02 52592 DAM QUANG TRUNG TRUC NAM 12/05/1989

03 52593 TRAN VAN TU NAM 28/10/1993

04 52594 VANG THI THANH TU NU 04/04/1995

05 52595 TRAN THANH TUNG NAM 21/10/1995

06 52596 TRUONG NGOC THAI NAM 07/02/1989

07 52597 NGUYEN HUU THANG NAM 10/12/1994

08 52598 NGUYEN DUONG THANH NU 28/09/1988

09 52599 NGUYEN NGOC THANH NAM 14/01/1996

10 52600 NGUYEN THI PHUONG THANH NU 21/11/1994

11 52601 DUONG THI PHUONG THAO NU 23/02/1993

12 52602 HO THANH THAO NU 20/03/1983

13 52603 NGUYEN NGOC PHUONG THAO NU 22/01/1995

14 52604 NGUYEN PHUONG THAO NU 13/11/1994

15 52605 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 28/07/1993

16 52606 NGUYEN VU HIEU THAO NU 29/05/1994

17 52607 VO THI THU THO NU 29/05/1993

18 52608 LE THI MINH THOI NU 20/09/1992

19 52609 VO MANH THONG NAM 17/03/1995

20 52610 TRUONG MINH THU NU 24/11/2000

21 52611 MA THI BICH THUY NU 09/07/1964

22 52612 TRAN THANH NGOC THUY NU 25/08/1996

23 52613 NGUYEN TIEN TAI NAM 17/12/1994

24 52614 LE THI HONG TAM NU 03/09/1987

25 52615 DOAN DAI NHAT TAN NAM 28/10/1994

26 52616 MAI NHAT TAN NAM 17/02/1994

27 52617 NGUYEN KIM THANH NAM 25/08/1992

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 177 of 247 DS thi N5

Page 178: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52618 TRAN THI THANH NU 28/05/1990

29 52619 HUYNH THANH THAO NU 23/08/1993

30 52620 NGUYEN PHUONG THAO NU 19/09/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 178 of 247 DS thi N5

Page 179: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 02/04

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52621 NGUYEN THI THU THAO NU 07/02/1996

02 52622 PHAN THI HONG THAO NU 08/11/1992

03 52623 DOAN NGUYEN TRUONG THI NU 25/06/1996

04 52624 VU XUAN THIEN NAM 29/07/2000

05 52625 TRAN THANH THIET NU 16/04/1986

06 52626 VO THI HONG THOM NU 23/07/1994

07 52627 HOANG THI THONG NU 06/10/1987

08 52628 BUI THI MINH THU NU 07/09/2004

09 52629 DANG THI KIM THU NU 10/10/1989

10 52630 NGUYEN ANH THU NU 27/09/1993

11 52631 CAO THI THU THUONG NU 11/04/1989

12 52632 NGUYEN THE THUONG NAM 09/02/1989

13 52633 DUONG THI THANH THUY NU 22/10/1989

14 52634 NGUYEN THI BICH THUY NU 27/06/1993

15 52635 NGUYEN THI PHUONG THUY NU 05/05/1998

16 52636 TRUONG THI THUY NU 26/03/1995

17 52637 VO THI NGOC THUYEN NU 26/03/1999

18 52638 DAO MINH TIEN NAM 04/01/1995

19 52639 NGUYEN THI NHU TINH NU 11/12/1990

20 52640 NGUYEN TOAN NAM 23/11/1996

21 52641 NGUYEN THANH TOAN NAM 11/07/1994

22 52642 NGHI NGOC TRAM NU 20/09/1993

23 52643 NGUYEN THI NHAT TRAM NU 27/10/1991

24 52644 HOANG THI TRANG NU 21/04/1995

25 52645 NGUYEN THI MINH TRANG NU 28/03/1993

26 52646 NGUYEN THI THUY TRANG NU 30/12/1994

27 52647 PHAM HOANG DUYEN TRANG NU 19/10/1995

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 179 of 247 DS thi N5

Page 180: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52648 TRAN THANH TRANG NAM 18/04/1991

29 52649 TRUONG THUY TRANG NU 05/09/1987

30 52650 NGUYEN NHAT MINH TRI NAM 12/01/1995

31 52651 PHAM MINH TRI NAM 05/08/1991

32 52652 NGUYEN BAO TRINH NU 19/11/1995

33 52653 NGUYEN THI MONG TRINH NU 05/01/1994

34 52654 NGUYEN THI THANH TRUC NU 10/02/1993

35 52655 TRAN THI HOANG TRUC NU 16/09/1992

36 52656 VO NGOC TRUC NU 15/03/1985

37 52657 PHAM THANH TRUONG NAM 08/08/1993

38 52658 NGUYEN DAC TRUYEN NAM 18/05/1994

39 52659 LE NGOC BICH TRAM NU 16/05/1993

40 52660 LE TRAN BAO TRAM NU 10/09/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 40. TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 180 of 247 DS thi N5

Page 181: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 03/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52661 NGUYEN THI BICH TRAM NU 29/03/1987

02 52662 PHAN THI BAO TRAM NU 25/10/1993

03 52663 CHU NGOC ANH TRANG NU 08/05/2000

04 52664 NGUYEN THI HUYNH TRANG NU 17/05/1991

05 52665 NGUYEN THI KIM TRANG NU 01/03/1991

06 52666 NGUYEN TRAN THUY TRANG NU 15/05/1996

07 52667 TRAN MINH TRANG NU 23/11/1996

08 52668 TRUONG THI THUY TRANG NU 14/05/1989

09 52669 TRAN TRI NAM 20/02/1995

10 52670 HA THI TRIEU NU 10/09/1998

11 52671 DAO QUANG TRUNG NAM 03/01/1992

12 52672 NGUYEN QUOC TRUNG NAM 18/06/1997

13 52673 CHU VAN TRUONG NAM 24/12/1993

14 52674 DUONG VIET TU NAM 07/10/1992

15 52675 NGUYEN HOANG TUAN NAM 23/08/1990

16 52676 HUYNH VAN TUNG NAM 22/08/1989

17 52677 DOAN TUONG NAM 28/04/1997

18 52678 NGUYEN HUU TUONG NAM 10/01/1990

19 52679 TRUONG NGOC CAT TUONG NU 21/11/2000

20 52680 DINH THI THANH TUYEN NU 20/01/1989

21 52681 NGUYEN THANH TUYEN NAM 27/01/1996

22 52682 NGUYEN THI THU TUYET NU 22/03/1994

23 52683 NGUYEN PHUONG ANH TAI NAM 26/07/1995

24 52684 NGUYEN THANH TAI NAM 08/11/1998

25 52685 TO THI MINH TAM NU 18/07/2000

26 52686 NGUYEN DUC TAN NAM 19/03/1990

27 52687 NGUYEN MINH TAN NAM 07/05/1995

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 181 of 247 DS thi N5

Page 182: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52688 PHAM HOANG TAN NAM 04/10/2000

29 52689 LE THANH THAN NAM 21/01/1996

30 52690 NGUYEN DANG THANG NAM 14/05/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 182 of 247 DS thi N5

Page 183: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 03/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52691 NGUYEN NGOC DOAN THANH NU 04/10/1999

02 52692 MAI THI THU THAO NU 01/01/1994

03 52693 PHAN TRAN PHUONG THAO NU 27/09/1999

04 52694 DOAN PHUONG THAO NU 24/12/1992

05 52695 LUONG TRAN MINH THI NU 02/12/1996

06 52696 NGUYEN MINH THIEN NAM 20/05/1995

07 52697 PHAN NGOC THIEN NAM 24/11/1997

08 52698 NGUYEN DUC PHUC THINH NAM 16/05/2000

09 52699 NGUYEN THI AI THO NU 02/09/1990

10 52700 TRUONG THI KIM THOA NU 16/11/1993

11 52701 PHAN THI THANH THOAN NU 03/12/1995

12 52702 NGUYEN THI THOM NU 01/01/1993

13 52703 NGO TUNG THONG NAM 01/02/1990

14 52704 PHAN MINH THONG NAM 17/04/1994

15 52705 HUYNH DUY THONG NAM 23/11/1999

16 52706 PHAM DIEN THONG NAM 18/03/1993

17 52707 TRAN THI MAI THU NU 12/12/1996

18 52708 DANG HUYNH LE THU NU 31/12/1992

19 52709 PHAN MINH THUAN NAM 25/04/2000

20 52710 TRAN THI ANH THUONG NU 26/03/2000

21 52711 NGO THI THUY NU 13/07/1995

22 52712 PHAN BICH THUY NU 28/08/1994

23 52713 TRAN HOANG DIEM THY NU 06/11/1997

24 52714 LE MINH TIEN NAM 21/04/1995

25 52715 NGUYEN HOAI THUY TIEN NU 04/12/1995

26 52716 NGUYEN THI CAM TIEN NU 23/05/1997

27 52717 HO MAI TRAM NU 10/03/1990

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 183 of 247 DS thi N5

Page 184: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52718 NGO THI NGOC TRAM NU 26/04/1987

29 52719 DO THI NGOC TRAM NU 29/03/2000

30 52720 LE MAI TRAM NU 21/06/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 184 of 247 DS thi N5

Page 185: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 03/03

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52721 LE THI NGOC TRAM NU 08/09/1988

02 52722 NGUYEN THI NGOC TRAN NU 09/11/1989

03 52723 LY HUYNH TRAN NU 20/05/1993

04 52724 NGUYEN NGOC BAO TRAN NU 30/07/1999

05 52725 TRAN THI THUY TRANG NU 01/04/1998

06 52726 TRUONG THI THUY TRANG NU 24/05/1993

07 52727 NGUYEN THI PHUONG TRANG NU 31/05/2000

08 52728 VO NGOC DAI TRANG NU 07/04/1997

09 52729 GIAO MINH TRI NAM 28/11/1994

10 52730 HOANG NGOC TUYET TRINH NU 17/09/1989

11 52731 PHAM THI LE TRINH NU 24/03/2000

12 52732 PHAN DUC TRONG NAM 07/05/1994

13 52733 HO NGUYEN DOAN TRUC NU 11/02/2004

14 52734 NGUYEN PHUOC TRUNG NAM 09/08/1997

15 52735 NGUYEN QUOC TRUNG NAM 20/01/1994

16 52736 LE THANH TRUONG NAM 10/02/1992

17 52737 VU THI MINH TU NU 10/11/1992

18 52738 NGUYEN NGOC TU NAM 02/12/1994

19 52739 NGUYEN PHI ANH TUAN NAM 16/12/1997

20 52740 NGUYEN TRONG TUAN NAM 02/05/1990

21 52741 DANG ANH TUAN NAM 20/04/1973

22 52742 PHAM ANH TUAN NAM 25/11/1992

23 52743 DINH HAI TUNG NAM 02/05/1995

24 52744 NGUYEN XUAN TUNG NAM 14/01/1989

25 52745 PHAM THI THANH TUYEN NU 06/12/1999

26 52746 NGUYEN THANH TUAN NAM 20/09/1995

27 52747 PHAM MINH TUAN NAM 15/01/1983

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 185 of 247 DS thi N5

Page 186: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52748 LUU QUANG TUNG NAM 02/04/1990

29 52749 NGUYEN THI TUOI NU 01/08/1994

30 52750 NGUYEN THI PHUONG TUYEN NU 05/10/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 186 of 247 DS thi N5

Page 187: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 03/04

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52751 TRAN THI THANH TUYEN NU 20/01/1997

02 52752 CHENG TU TAI NAM 12/05/1989

03 52753 DUONG HUU TAI NAM 30/12/1990

04 52754 LY HOC TAI NAM 22/08/1998

05 52755 MAI VIET TAI NAM 16/06/1997

06 52756 TRAN TO TAN TAI NAM 23/06/1998

07 52757 VU NGUYEN ANH TAI NAM 16/05/1998

08 52758 HA SONG TAI NAM 12/07/1997

09 52759 HUYNH HOANG TAI NAM 04/04/1997

10 52760 LE THI TAI NU 13/11/1993

11 52761 LY GIA TAI NAM 22/01/1996

12 52762 NGUYEN PHUC TAI NAM 17/06/1998

13 52763 NGUYEN PHUOC TAI NAM 27/07/1995

14 52764 TRINH HAN TAI NAM 19/10/1984

15 52765 VU THIEN TAI NAM 27/02/1993

16 52766 BUI THI MY TAM NU 06/02/1987

17 52767 HOANG THI TAM NU 10/10/1983

18 52768 LE THI TAM NU 24/01/1990

19 52769 LUONG MINH TAM NU 03/08/1996

20 52770 NGUYEN HUU TAM NAM 01/01/1995

21 52771 NGUYEN KIM TAM NU 28/11/1982

22 52772 NGUYEN MINH TAM NAM 12/06/1997

23 52773 TRAN DINH TAM NAM 21/11/1994

24 52774 VU THANH TAM NU 29/05/1989

25 52775 BUI THI NGOC TAM NU 05/02/1993

26 52776 DO KHAC MINH TAM NAM 29/11/1998

27 52777 DUONG THI THANH TAM NU 17/07/1995

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 187 of 247 DS thi N5

Page 188: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52778 HOANG THI CHINH TAM NU 26/04/1996

29 52779 LAM HIEN TAM NAM 13/12/1992

30 52780 LE CHI TAM NAM 18/11/1986

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 188 of 247 DS thi N5

Page 189: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 03/05

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52781 LE NGOC MINH TAM NU 02/01/1984

02 52782 NGUYEN DUC TAM NAM 15/05/1992

03 52783 NGUYEN HOANG THANH TAM NU 25/10/1996

04 52784 NGUYEN MINH TAM NAM 15/05/1987

05 52785 NGUYEN THI NHU TAM NU 30/03/1996

06 52786 NGUYEN THI THANH TAM NU 27/12/1996

07 52787 NGUYEN THI THANH TAM NU 09/07/1993

08 52788 NGUYEN THI THANH TAM NU 12/12/1991

09 52789 PHAM THI TAM NU 15/04/1987

10 52790 TRAN THI ANH TAM NU 19/06/1995

11 52791 TRAN THI THANH TAM NU 08/06/1991

12 52792 TRAN VU MINH TAM NU 21/07/1994

13 52793 VO MINH TAM NAM 03/01/1997

14 52794 NGUYEN PHAM TAN NAM 29/04/1996

15 52795 NGUYEN THANH TAN NAM 01/10/1995

16 52796 TRAN NHAT TAN NAM 27/08/1990

17 52797 TRUONG HOANG TAN NAM 09/12/2005

18 52798 BUI DUY TAN NAM 24/03/1995

19 52799 DANG THANH TAN NAM 26/09/1986

20 52800 DOAN MINH TAN NAM 29/08/1997

21 52801 HUYNH PHUOC TAN NAM 01/05/1991

22 52802 LE NHUT TAN NAM 23/06/1986

23 52803 NGUYEN VAN TAN NAM 09/09/1996

24 52804 TRAN DUY TAN NAM 20/09/1998

25 52805 TRINH DUY TAN NAM 25/05/1998

26 52806 DINH TRONG TAO NAM 16/02/1994

27 52807 NGUYEN THIEN KIM TAO NU 14/10/1995

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 189 of 247 DS thi N5

Page 190: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52808 PHAM VIET SON TAY NAM 03/08/1990

29 52809 TRAN BINH TAY NAM 23/04/1992

30 52810 NGUYEN THI TAM NU 19/10/1977

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 190 of 247 DS thi N5

Page 191: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 11/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52811 DANG THANH TAM NAM 01/06/1991

02 52812 NGUYEN THI THANH TAM NU 12/04/1991

03 52813 NGUYEN VAN THANG NAM 18/03/1993

04 52814 PHAM NGUYEN HIEU THAO NU 03/02/1994

05 52815 HUYNH THI NGOC THE NU 30/10/1995

06 52816 LE THI CAM THI NU 02/08/1997

07 52817 VU MINH THI NAM 15/11/1996

08 52818 NGUYEN ICH THIEN NAM 21/05/1990

09 52819 VAN THI KIM THOA NU 19/08/1989

10 52820 NGUYEN TIEN THUAN NAM 24/10/1989

11 52821 NGUYEN HUU THUONG NAM 16/12/1994

12 52822 HO THI THUY NU 30/10/1998

13 52823 VU THI THUY NU 25/12/1981

14 52824 TRAN THI CAM TIEN NU 1998

15 52825 DOAN BE THUONG TUYEN TIEN NU 01/08/1994

16 52826 HUYNH THI KIM TRANG NU 14/02/1997

17 52827 PHAM THI PHUONG TRANG NU 29/10/1990

18 52828 PHAM THI THU TRANG NU 20/11/1993

19 52829 TRAN QUANG TRI NAM 05/10/1994

20 52830 NGUYEN THI TUYET TRINH NU 04/05/1994

21 52831 NGUYEN THI LE TRINH NU 15/05/1993

22 52832 LE TRI TRONG NAM 17/05/1996

23 52833 VO THI THANH TRUC NU 14/12/2001

24 52834 NGUYEN QUANG TRUONG NAM 09/04/2000

25 52835 NGUYEN MINH TU NAM 20/09/1991

26 52836 DAO MONG TUYEN NU 16/01/1992

27 52837 NGUYEN HUU TUYEN NAM 29/09/1987

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 191 of 247 DS thi N5

Page 192: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52838 PHAM THI NGOC THACH NU 08/07/1996

29 52839 BUI HUNG THAI NAM 02/09/1998

30 52840 NGUYEN DANG HOANG THAI NAM 10/02/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 192 of 247 DS thi N5

Page 193: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 11/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52841 PHAM THAI NAM 23/08/2004

02 52842 NGUYEN PHAM HONG THAI NAM 12/08/2004

03 52843 NGUYEN VAN THAI NAM 20/12/1987

04 52844 PHAN VIET VINH THAI NAM 24/12/1993

05 52845 PHAM THI HONG THAM NU 27/05/1992

06 52846 TRAN THI PHUONG THAM NU 01/04/1992

07 52847 CAO THI THAM NU 27/10/1993

08 52848 DOAN THI THAM NU 17/04/1997

09 52849 DOAN THI HONG THAM NU 16/04/1998

10 52850 HOANG THI THAM NU 25/11/1990

11 52851 HUYNH THI THAM NU 19/05/1996

12 52852 LUU THI HONG THAM NU 28/07/1986

13 52853 NGUYEN NGOC THAM NU 04/04/1995

14 52854 TRAN VAN THAN NAM 31/12/1991

15 52855 LE VAN THANG NAM 11/11/1992

16 52856 NGUYEN HUU THANG NAM 15/06/1998

17 52857 TRAN TAT THANG NAM 11/02/1994

18 52858 TRAN XUAN THANG NAM 12/06/1998

19 52859 VO VIET THANG NAM 28/09/1997

20 52860 VU HOANG THANG NAM 01/07/1998

21 52861 VU MANH THANG NAM 21/09/1997

22 52862 HO QUOC THANG NAM 12/11/1994

23 52863 NGUYEN HOANG THANG NAM 22/09/1996

24 52864 NGUYEN NGOC THANG NAM 14/11/1993

25 52865 NGUYEN QUOC THANG NAM 07/08/1981

26 52866 CAO TRUNG THANH NAM 10/03/1991

27 52867 CHAU THI THANH NU 1981

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 193 of 247 DS thi N5

Page 194: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52868 DO DUC THANH NAM 25/02/1998

29 52869 HO HUYNH THANH NAM 13/12/1994

30 52870 NGUYEN DINH THANH NAM 03/02/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 194 of 247 DS thi N5

Page 195: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 12

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52871 NGUYEN HA THANH NU 30/10/1998

02 52872 NGUYEN PHAM NHAT THANH NAM 19/09/1995

03 52873 NGUYEN THI PHUONG THANH NU 24/02/1999

04 52874 NGUYEN THI THIEN THANH NU 19/08/1992

05 52875 QUANG THUY QUE THANH NU 08/11/1989

06 52876 TO THI LE THANH NU 20/02/1996

07 52877 TRAN DUONG THANH NAM 15/02/1993

08 52878 TRAN THI KIM THANH NU 03/09/1984

09 52879 TRAN TRANG THANH NU 12/05/1991

10 52880 BUI VAN THANH NAM 20/01/1991

11 52881 CAI NGOC THANH NAM 09/11/1988

12 52882 CAO TIEN THANH NAM 19/04/1993

13 52883 CHAU LAI GIA THANH NAM 06/08/1991

14 52884 DAO CONG THANH NAM 14/12/1993

15 52885 DAO HA THANH NU 14/06/1995

16 52886 DAO NGUYEN THIEN THANH NU 02/12/1991

17 52887 HOANG THI THU THANH NU 17/08/1996

18 52888 LE DUC ANH THANH NAM 27/08/1987

19 52889 LE MINH THANH NAM 06/03/1988

20 52890 LE QUANG THANH NAM 06/03/1993

21 52891 NGHIEM DAN THANH NU 24/03/1995

22 52892 NGIEN PHAN THANH THANH NU 10/09/1995

23 52893 NGO HOANG NGOC THANH NU 07/01/1994

24 52894 NGUYEN CONG THANH NAM 03/04/1998

25 52895 NGUYEN CONG THANH NAM 10/10/1990

26 52896 NGUYEN HA THANH NU 27/07/1997

27 52897 NGUYEN MANH THANH NAM 01/09/1991

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 195 of 247 DS thi N5

Page 196: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52898 NGUYEN NGOC THANH NU 18/10/1996

29 52899 NGUYEN NGOC THANH NAM 11/06/1992

30 52900 NGUYEN NGOC TRUONG THANH NU 10/05/1987

31 52901 NGUYEN NGOC VINH THANH NAM 20/06/1995

32 52902 NGUYEN NHO XUAN THANH NU 14/12/1991

33 52903 NGUYEN QUOC THANH NAM 23/06/1998

34 52904 NGUYEN THI HA THANH NU 01/03/1997

35 52905 NGUYEN THI HOAI THANH NU 10/12/1985

36 52906 HA TRAN NHAT LINH NU 02/01/2008

37 52907 NGUYEN TRONG THANH NAM 13/06/1995

38 52908 NGUYEN TUAN THANH NAM 02/01/1993

39 52909 PHAN THI NGOC THANH NU 25/07/1986

40 52910 PHAN THI PHUONG THANH NU 15/03/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 196 of 247 DS thi N5

Page 197: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 13

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52911 TRAN CONG THANH NAM 21/07/1991

02 52912 TRAN HUU THANH NAM 10/06/1990

03 52913 TRAN NGUYEN DAN THANH NU 16/07/1997

04 52914 TRINH HUY THANH NAM 01/12/1997

05 52915 TU THIEN THANH NAM 02/02/1994

06 52916 BUI THI XUAN THAO NU 13/07/1994

07 52917 CAO THI THU THAO NU 26/05/1998

08 52918 DANG THANH THAO NU 26/11/1989

09 52919 DANG THI THU THAO NU 01/01/1999

10 52920 DINH THI THU THAO NU 27/10/1997

11 52921 DO THI PHUONG THAO NU 03/07/1998

12 52922 DO THI THANH THAO NU 25/04/1997

13 52923 HO THI THAO NU 24/11/1991

14 52924 LE THI THANH THAO NU 04/09/1998

15 52925 NGUYEN MAI THAO NU 20/04/1983

16 52926 NGUYEN THANH THAO NU 06/03/1997

17 52927 NGUYEN THI THAO NU 26/03/1995

18 52928 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 20/05/1992

19 52929 NGUYEN THI THANH THAO NU 18/08/1996

20 52930 NGUYEN THI THANH THAO NU 31/05/1993

21 52931 PHAN PHUONG THAO NU 09/04/1994

22 52932 TRAN THI THANH THAO NU 30/11/1994

23 52933 TRAN THI THANH THAO NU 31/08/2003

24 52934 TRAN THI THU THAO NU 31/05/1996

25 52935 VU THI THAO NU 16/06/1998

26 52936 CHAU HOANG MAI THAO NU 08/11/1994

27 52937 DINH THI HONG THAO NU 05/02/1997

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 197 of 247 DS thi N5

Page 198: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52938 DINH THI THU THAO NU 30/01/1998

29 52939 DUONG THU THAO NU 13/01/1993

30 52940 HOANG THI THU THAO NU 27/11/1995

31 52941 HUYNH THI NGOC THAO NU 10/03/1992

32 52942 LE THI PHUONG THAO NU 21/12/1991

33 52943 LE THI THU THAO NU 04/10/2000

34 52944 LE THU THAO NU 14/07/1993

35 52945 LUONG PHUONG THAO NU 02/11/2003

36 52946 LY NGUYEN THU THAO NU 14/09/1995

37 52947 NGUYEN HONG VAN THAO NU 12/10/1996

38 52948 NGUYEN THANH XUAN THAO NU 10/08/1990

39 52949 NGUYEN THI THAO NU 17/11/1987

40 52950 NGUYEN THI NGOC THAO NU 15/11/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 198 of 247 DS thi N5

Page 199: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 14/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52951 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 05/07/1996

02 52952 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 20/05/1998

03 52953 NGUYEN THI THANH THAO NU 30/10/1995

04 52954 NGUYEN THI THANH THAO NU 12/12/1992

05 52955 NGUYEN THI THU THAO NU 19/10/1995

06 52956 NGUYEN THI XUAN THAO NU 23/01/1993

07 52957 PHAM DANG PHUONG THAO NU 13/08/1995

08 52958 PHAM LE THACH THAO NU 01/04/1992

09 52959 TRAN PHUONG THAO NU 13/05/1994

10 52960 TRAN THI HIEU THAO NU 06/06/1993

11 52961 TRAN THI THANH THAO NU 12/04/1995

12 52962 TRAN THI THANH THAO NU 26/10/1987

13 52963 TRAN THI THU THAO NU 03/09/1995

14 52964 VO THI THU THAO NU 18/12/1993

15 52965 VO THU THAO NU 06/05/1997

16 52966 VU THU THAO NU 06/05/2001

17 52967 HO NGOC THAU NU 24/07/1994

18 52968 NGUYEN DINH THE NAM 15/04/1980

19 52969 NGUYEN MANH THE NAM 10/03/1990

20 52970 DIEP XUAN THI NU 16/10/2000

21 52971 NGUYEN LE HOANG THI NU 13/10/1996

22 52972 TRAN THI KHANH THI NU 17/12/1993

23 52973 VU THI ANH THI NU 12/07/1995

24 52974 BUI NGO NHA THI NU 01/10/2003

25 52975 DAO THI NGOC THI NU 10/09/1994

26 52976 HUYNH THI MAI THI NU 16/02/1994

27 52977 KHONG VU AI THI NU 11/01/2003

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 199 of 247 DS thi N5

Page 200: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52978 LE HUYNH THI NU 13/07/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 28 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 200 of 247 DS thi N5

Page 201: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 14/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52979 NGUYEN HA THI NU 26/03/1995

02 52980 NGUYEN KHOA THI NAM 09/04/1986

03 52981 NGUYEN THI THI NU 09/08/1990

04 52982 NGUYEN THI LE THI NU 28/03/1995

05 52983 NGUYEN THI MAI THI NU 28/09/1997

06 52984 NGUYEN THUY MINH THI NU 10/06/1995

07 52985 TONG THI THANH THI NU 23/04/1998

08 52986 TRAN ANH THI THI NU 05/01/1990

09 52987 TRAN THUONG THIEM NAM 30/03/1983

10 52988 DO NHU THIEN NAM 07/05/1989

11 52989 DO VAN THIEN NAM 14/02/1996

12 52990 NGUYEN HOANG MINH THIEN NAM 25/03/1994

13 52991 NGUYEN PHUOC THIEN NAM 23/02/1985

14 52992 PHAM THI THIEN NU 17/01/1992

15 52993 PHAM TRAN HOAI THIEN NAM 08/03/1994

16 52994 TRAN MINH THIEN NAM 22/10/1992

17 52995 DOAN THI THU THIEN NU 22/04/1997

18 52996 LE DUC THIEN NAM 17/07/1998

19 52997 LE HOANG THIEN NAM 10/05/1997

20 52998 NGUYEN CHI THIEN NAM 09/08/1995

21 52999 NGUYEN NHAT BAO THIEN NAM 28/01/1993

22 53000 PHI HONG THIEN NAM 13/01/1994

23 53001 TRAN THI THIEN NU 20/01/1996

24 53002 VO THIEN NAM 10/02/1990

25 53003 TO VAN THIEP NAM 28/08/1993

26 53004 NGO DUC THIEU NAM 20/12/1992

27 53005 HUYNH TIEN THINH NAM 15/03/1988

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 201 of 247 DS thi N5

Page 202: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53006 NGUYEN BA THINH NAM 26/01/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 28 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 202 of 247 DS thi N5

Page 203: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 15/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53007 NGUYEN VAN THINH NAM 25/09/1984

02 53008 TRAN HUU THO NAM 25/02/1991

03 53009 DAO ANH THO NU 09/10/1996

04 53010 HOANG DUY THO NAM 02/08/1995

05 53011 LE DAM HONG THO NU 10/02/2003

06 53012 NGUYEN PHI THO NAM 22/04/1989

07 53013 NGUYEN THI ANH THO NU 06/07/1995

08 53014 NGUYEN THI HIOANG THO NU 02/12/1994

09 53015 NGUYEN THI HOAI THO NU 10/12/1986

10 53016 VO KIM HO THO NU 05/04/1996

11 53017 BUI THI KIM THOA NU 24/05/1996

12 53018 LUU THI KIM THOA NU 18/02/1990

13 53019 HO KIM THOA NU 17/06/1995

14 53020 NGUYEN THI KIM THOA NU 20/11/1992

15 53021 NGUYEN THUY DIEU THOA NU 09/09/1991

16 53022 LE THI THOI NU 10/08/1993

17 53023 NGUYEN THI NGOC THOM NU 05/03/1994

18 53024 NGUYEN THI KIM THOM NU 20/02/1996

19 53025 NGUYEN CHI THONG NAM 27/09/1997

20 53026 NGUYEN HOANG THONG NAM 18/06/1995

21 53027 TRAN MINH THONG NAM 04/02/1996

22 53028 BUI THI NGOC THU NU 24/12/1993

23 53029 DAO THI THU NU 12/12/1996

24 53030 DO TRUONG MINH THU NU 28/08/1998

25 53031 LE NGOC ANH THU NU 30/05/1995

26 53032 LE THI HOAI THU NU 14/05/1990

27 53033 NGO THI HONG THU NU 25/10/1988

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 203 of 247 DS thi N5

Page 204: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53034 NGUYEN ANH THU NU 21/03/2000

29 53035 NGUYEN LE CAM THU NU 04/07/1992

30 53036 NGUYEN THI THU NU 07/03/1989

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 204 of 247 DS thi N5

Page 205: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 15/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53037 NGUYEN THI ANH THU NU 30/04/2000

02 53038 NGUYEN TRAN PHUONG THU NU 01/12/1996

03 53039 NGUYEN VO ANH THU NU 10/12/1997

04 53040 TRAN NGOC ANH THU NU 04/08/1995

05 53041 VO THI MINH THU NU 05/09/1998

06 53042 HO MY THU NU 05/09/1998

07 53043 HOANG HOA ANH THU NU 19/05/1997

08 53044 HUA TRAN KIM THU NU 14/06/2001

09 53045 HUYNH ANH THU NU 02/10/1994

10 53046 LE ANH THU NU 17/12/2003

11 53047 LE NGUYEN ANH THU NU 27/05/2000

12 53048 LE THI ANH THU NU 04/03/1992

13 53049 LUONG NGUYET THU NU 02/11/1999

14 53050 NGUYEN NGOC ANH THU NU 05/01/1996

15 53051 NGUYEN THAI ANH THU NU 18/10/1997

16 53052 NGUYEN THI AI THU NU 04/11/1996

17 53053 NGUYEN THI ANH THU NU 22/11/1993

18 53054 NGUYEN THI HONG THU NU 28/04/1990

19 53055 NGUYEN THI MINH THU NU 28/09/1995

20 53056 NGUYEN THI MNH THU NU 20/01/1994

21 53057 NGUYEN TRAN ANH THU NU 10/03/1997

22 53058 NGUYEN VINH THU NAM 24/01/1994

23 53059 NGUYEN VO ANH THU NU 19/07/1995

24 53060 NGUYEN YEN THU NU 28/07/2000

25 53061 PHAM THI ANH THU NU 05/02/1996

26 53062 PHAN THI THU NU 20/01/1995

27 53063 TIEU NHAT ANH THU NU 19/05/2001

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 205 of 247 DS thi N5

Page 206: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53064 TRAN LE ANH THU NU 26/02/1996

29 53065 TRAN PHAM CAM THU NU 28/04/2006

30 53066 TRAN THI LAC THU NU 09/08/1978

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 206 of 247 DS thi N5

Page 207: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 21/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53067 TRAN THI THIEN THU NU 16/03/1985

02 53068 TU THI THANH THU NU 14/01/1989

03 53069 VO THI MINH THU NU 09/02/1995

04 53070 DONG THI THUAN NU 21/07/1999

05 53071 HOANG DUC THUAN NAM 26/10/1989

06 53072 TRAN THI HIEU THUAN NU 28/09/1991

07 53073 DANG MINH THUAN NAM 21/10/1992

08 53074 LE THI THUAN NU 02/10/1991

09 53075 NGUYEN DINH GIA THUAN NAM 28/02/2001

10 53076 NGUYEN HOA THUAN NAM 10/11/1999

11 53077 NGUYEN THI THUAN NU 15/05/1968

12 53078 NGUYEN THI THUAN NU 14/10/1992

13 53079 NGUYEN XUAN THUAN NAM 14/08/1993

14 53080 PHAN PHU THUAN NAM 19/08/1988

15 53081 TRAN VAN THUAN NAM 20/03/1989

16 53082 VO THI THUAN NU 11/03/1987

17 53083 NGUYEN DUY THUC NAM 14/09/1994

18 53084 NGUYEN DINH THUC NAM 21/06/1992

19 53085 NGUYEN DONG THUC NAM 17/02/1994

20 53086 NGUYEN TRI THUC NAM 01/01/1997

21 53087 NGUYEN THI HOAI THUONG NU 12/02/1998

22 53088 PHAM THI THUONG NU 30/06/1986

23 53089 TRAN HONG HOAI THUONG NU 09/03/1997

24 53090 HA THI THUONG NU 20/10/1990

25 53091 LE THI THUONG NU 05/09/1995

26 53092 TRUONG THI NGOC THUONG NU 27/08/1994

27 53093 BUI BICH THUY NU 08/09/2000

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 207 of 247 DS thi N5

Page 208: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53094 DAO MINH THUY NU 16/07/1990

29 53095 DO THI MINH THUY NU 10/02/1998

30 53096 DUONG THANH THUY NU 05/06/1987

31 53097 DUONG THI THUY NU 21/12/1996

32 53098 LUONG MONG THU NU 12/04/1983

33 53099 NGO DUONG THUY NU 05/10/1992

34 53100 NGUYEN THI THUY NU 11/11/1993

35 53101 NGUYEN THI CAM THUY NU 20/01/1987

36 53102 NGUYEN THI DAN THUY NU 06/04/1981

37 53103 NGUYEN THI THANH THUY NU 01/03/1996

38 53104 NGUYEN THI THANH THUY NU 25/08/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 38 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 208 of 247 DS thi N5

Page 209: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 21/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53105 PHAM CAT THUY NU 26/09/1996

02 53106 PHAM THI THUY NU 25/09/1998

03 53107 PHAM THI MINH THUY NU 10/12/1996

04 53108 PHAM THI PHUONG THUY NU 31/08/1987

05 53109 TRAN THI THUY NU 21/12/1989

06 53110 VO THI THANH THUY NU 08/02/1985

07 53111 HO THI THUY NU 14/03/1985

08 53112 HO THI KIM THUY NU 18/06/1978

09 53113 HOANG THI BICH THUY NU 15/11/1984

10 53114 HOANG THI LE THUY NU 09/10/1994

11 53115 HOANG THI NGOC THUY NU 01/07/1992

12 53116 LE LE THUY NU 10/04/1984

13 53117 LE MONG THUY NU 19/12/1996

14 53118 LE NHU THUY NU 13/08/1995

15 53119 LE THI THUY NU 15/12/1986

16 53120 LE THI THUY NU 16/09/1995

17 53121 LE THI THANH THUY NU 21/11/1996

18 53122 LUU XUAN THUY NAM 31/05/1998

19 53123 MAI THI NGOC THUY NU 01/03/1990

20 53124 MAI THI THANH THUY NU 22/02/1993

21 53125 NGO PHUONG THUY NU 10/06/1994

22 53126 NGUYEN BICH THUY NU 26/01/1995

23 53127 NGUYEN NGOC THUY NU 19/06/1993

24 53128 NGUYEN THANH THUY NU 29/12/2002

25 53129 NGUYEN THI THUY NU 10/02/1997

26 53130 NGUYEN THI BICH THUY NU 25/03/1991

27 53131 NGUYEN THI HUONG THUY NU 20/09/1995

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 209 of 247 DS thi N5

Page 210: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53132 NGUYEN THI MONG THUY NU 25/06/1977

29 53133 NGUYEN THI PHUONG THUY NU 22/08/1995

30 53134 NGUYEN THI THANH THUY NU 17/08/1996

31 53135 NGUYEN THI THANH THUY NU 27/06/1991

32 53136 NGUYEN THI THANH THUY NU 01/01/1995

33 53137 NGUYEN THI THANH THUY NU 23/01/1990

34 53138 NGUYEN THI THANH THUY NU 22/08/2000

35 53139 NGUYEN THI THANH THUY NU 02/02/1991

36 53140 NGUYEN THI THANH THUY NU 15/08/1992

37 53141 NGUYEN THI THU THUY NU 14/12/1992

38 53142 PHAM THI BICH THUY NU 24/09/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 38 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 210 of 247 DS thi N5

Page 211: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 22

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53143 PHAM THI MINH THUY NU 07/11/1986

02 53144 PHAN THI KIM THUY NU 24/05/1989

03 53145 PHAN THI THU THUY NU 26/12/1994

04 53146 PHUNG THI THUY NU 05/04/1994

05 53147 TRAN THANH THUY NU 14/03/2001

06 53148 TRAN THI THUY NU 20/08/1988

07 53149 TRAN THI DIEM THUY NU 10/10/1993

08 53150 TRAN THI THANH THUY NU 11/10/1996

09 53151 TRAN THI THANH THUY NU 10/09/1988

10 53152 TRAN THI THANH THUY NU 16/06/1994

11 53153 TRANG GIANG THUY NU 15/06/1988

12 53154 TRUONG THI THUY NU 20/06/1991

13 53155 TU THUY DIEM THUY NU 05/11/1996

14 53156 VU NGOC DAN THUY NU 09/12/1987

15 53157 HUYNH VAN THUYEN NAM 04/04/1991

16 53158 NGUYEN THUY BAO THY NU 03/09/1996

17 53159 DO KHANH THY NU 08/11/1996

18 53160 DO THI CAM THY NU 20/09/1997

19 53161 HUYNH LE KIM THY NU 28/11/1997

20 53162 LE VU MAI THY NU 07/05/2003

21 53163 NGUYEN HUYNH NHAT THY NU 12/03/2001

22 53164 NGUYEN VIET ANH THY NU 06/01/2003

23 53165 VU THI MY THY NU 05/05/1992

24 53166 LE THUY TIEN NU 03/05/1995

25 53167 NGUYEN THANH TIEN NAM 10/05/1996

26 53168 PHAM THI TIEN NU 21/12/1998

27 53169 TRAN THI THUY TIEN NU 14/06/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 211 of 247 DS thi N5

Page 212: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53170 VO HOANG TIEN NAM 06/11/2000

29 53171 DOAN CAM TIEN NU 25/05/1997

30 53172 HUA THI THUY TIEN NU 14/02/1991

31 53173 HUYNH THI MY TIEN NU 20/05/1996

32 53174 LAM THI TIEN NU 01/03/1988

33 53175 LE THI CAM TIEN NU 21/10/1994

34 53176 LE THI KIEU TIEN NU 07/07/1996

35 53177 LY THI TIEN NU 22/09/1995

36 53178 NGO THI CAM TIEN NU 09/10/1996

37 53179 NGUYEN MINH TIEN NAM 10/09/1989

38 53180 NGUYEN MY TIEN NU 06/12/1995

39 53181 NGUYEN TAN TIEN NAM 08/07/1992

40 53182 NGUYEN THI CAM TIEN NU 15/08/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 212 of 247 DS thi N5

Page 213: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 23/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53183 NGUYEN THI CAM TIEN NU 05/11/1997

02 53184 NGUYEN THI KIEU TIEN NU 11/12/1992

03 53185 NGUYEN THI KIM TIEN NU 25/02/1996

04 53186 NGUYEN THI MY TIEN NU 27/08/1996

05 53187 NGUYEN THI THUY TIEN NU 19/11/1998

06 53188 NGUYEN TRAN HOANG TIEN NAM 05/08/1997

07 53189 NGUYEN VAN TIEN NAM 10/08/1995

08 53190 TRAN LE MY TIEN NU 22/01/1996

09 53191 TRAN MANH TIEN NAM 03/05/1995

10 53192 TRAN QUYET TIEN NAM 21/09/1985

11 53193 TRAN THI MY TIEN NU 30/09/1997

12 53194 TRAN THI THUY TIEN NU 05/03/1997

13 53195 TRUONG THI CAM TIEN NU 19/10/1993

14 53196 HO MINH TIENG NAM 25/07/1990

15 53197 VO THI TIEP NU 10/02/1994

16 53198 NGO GIA TIN NAM 13/06/2004

17 53199 PHAN VAN TIN NAM 20/08/1983

18 53200 NGUYEN THANH TIN NAM 29/12/1996

19 53201 PHAM VAN TIN NAM 30/07/1987

20 53202 TRUONG DON TIN NAM 04/12/1995

21 53203 DUONG DINH TINH NAM 10/10/1998

22 53204 NGUYEN TRUNG TINH NAM 20/01/1993

23 53205 PHAM TRUNG TINH NAM 20/11/1988

24 53206 TRUONG VAN TINH NAM 08/02/1996

25 53207 DOAN HUNG TINH NAM 10/01/1992

26 53208 NGO NHU TAM TINH NAM 05/04/1999

27 53209 DINH VAN TOAN NAM 14/02/1995

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 213 of 247 DS thi N5

Page 214: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53210 LE BAO TOAN NAM 02/02/1998

29 53211 NGUYEN AN TOAN NAM 09/06/1995

30 53212 VU VAN TOAN NAM 05/01/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 214 of 247 DS thi N5

Page 215: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 23/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53213 CHAU THIEN TOAN NAM 25/11/1991

02 53214 NGUYEN HIEU TOAN NAM 25/08/1993

03 53215 NGUYEN NGOC TOAN NAM 18/03/1997

04 53216 VO MINH TOAN NAM 10/11/1997

05 53217 VOONG DO TOAN NAM 26/06/1985

06 53218 VU NGOC TOAN NAM 23/07/1981

07 53219 NGUYEN CAO BA TONG NAM 22/03/1995

08 53220 NGUYEN DUC TONG NAM 25/04/1991

09 53221 NGUYEN NGOC DONG TRA NU 30/12/1986

10 53222 PHAM THI THANH TRA NU 06/08/1996

11 53223 HUYNH THANH TRA NU 10/07/1996

12 53224 LE THI BICH TRA NU 06/02/1988

13 53225 NGUYEN THI HUONG TRA NU 01/04/1991

14 53226 NGUYEN THI THANH TRA NU 05/08/1995

15 53227 PHAM THI NGOC TRA NU 24/08/1998

16 53228 VO HUONG TRA NU 05/10/1995

17 53229 VO THI VINH TRA NU 08/11/1991

18 53230 TRAN DINH TRAI NAM 08/02/1988

19 53231 LE BAO TRAM NU 08/08/1998

20 53232 LE BICH TRAM NU 10/05/1993

21 53233 LE THI NGOC TRAM NU 20/05/1990

22 53234 LE VU NGOC TRAM NU 15/08/1997

23 53235 NGUYEN NGOC BICH TRAM NU 18/01/1995

24 53236 NGUYEN THAI SONG TRAM NU 12/05/1994

25 53237 NGUYEN THI TU TRAM NU 05/04/1997

26 53238 TRAN THI BICH TRAM NU 09/04/1999

27 53239 BUI NGUYEN NGOC TRAM NU 11/09/1996

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 215 of 247 DS thi N5

Page 216: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53240 DANG QUYNH TRAM NU 17/10/1992

29 53241 HOANG TRAN BAO TRAM NU 24/01/1998

30 53242 LE THI BAO TRAM NU 31/12/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 216 of 247 DS thi N5

Page 217: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 24

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53243 LE THI MINH TRAM NU 29/08/1991

02 53244 LE THI NGOC TRAM NU 16/05/1994

03 53245 LE THI NGOC TRAM NU 07/12/1995

04 53246 LE THI UT TRAM NU 14/04/1992

05 53247 NGUYEN HOANG BAO TRAM NU 24/11/1996

06 53248 NGUYEN HOANG BICH TRAM NU 10/07/1995

07 53249 NGUYEN NGOC TRAM NU 25/11/1998

08 53250 NGUYEN NGOC TRAM NU 21/07/1989

09 53251 NGUYEN NGOC TRAM NU 06/03/1996

10 53252 NGUYEN THI THUY TRAM NU 24/04/1994

11 53253 NIM THI BICH TRAM NU 23/02/1996

12 53254 PHAM THI NGOC TRAM NU 20/12/1993

13 53255 PHAM TRAN PHUONG TRAM NU 02/01/1996

14 53256 TRAN THI QUYNH TRAM NU 15/06/1981

15 53257 TRAN THI THANH TRAM NU 05/04/1991

16 53258 VO THI TRAM NU 05/12/1992

17 53259 VO THI THU TRAM NU 05/01/1987

18 53260 DOAN NGUYEN HUYEN TRAN NU 26/01/1995

19 53261 NGUYEN NGOC MINH TRAN NU 24/10/1995

20 53262 TRUONG NGOC BAO TRAN NU 22/12/1997

21 53263 DUONG NGOC TRAN NU 22/01/1992

22 53264 LE NGOC HOANG TRAN NU 15/01/1989

23 53265 MAI HUYEN TRAN NU 22/03/1995

24 53266 NGUYEN HONG NGOC TRAN NU 26/10/1995

25 53267 NGUYEN NGOC BAO TRAN NU 07/06/2002

26 53268 NGUYEN THI HUYEN TRAN NU 10/10/1997

27 53269 NGUYEN THI QUE TRAN NU 10/01/1993

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 217 of 247 DS thi N5

Page 218: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53270 NGUYEN THI TUYET TRAN NU 20/08/1996

29 53271 PHAM NGOC BAO TRAN NU 07/12/2004

30 53272 TRUONG LE NGOC TRAN NU 08/04/1996

31 53273 VO QUE TRAN NU 01/09/1984

32 53274 CAO THI TRANG NU 26/01/1987

33 53275 DANG HO BAO TRANG NU 04/12/1986

34 53276 LE PHUONG HUYEN TRANG NU 16/11/1994

35 53277 LE THI QUY TRANG NU 08/05/1993

36 53278 NGUYEN HA TRANG NU 17/04/1998

37 53279 NGUYEN THI TRANG NU 01/01/1992

38 53280 NGUYEN THI HIEN TRANG NU 12/05/1994

39 53281 NGUYEN THI THU TRANG NU 09/08/1978

40 53282 NGUYEN THI THU TRANG NU 26/12/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 218 of 247 DS thi N5

Page 219: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 25/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53283 NGUYEN THI THUY TRANG NU 18/04/1990

02 53284 PHAM THI HUYEN TRANG NU 04/11/1996

03 53285 PHAM THI THU TRANG NU 02/10/1989

04 53286 PHAN THI TRANG NU 12/04/1987

05 53287 TRAN HUYEN TRANG NU 23/03/1998

06 53288 TRAN NGOC TRANG NU 27/08/1991

07 53289 TRAN THI THAO TRANG NU 07/09/1998

08 53290 TRINH THI HUYEN TRANG NU 20/07/1999

09 53291 CHU THANH TRANG NU 18/05/1994

10 53292 DINH THAO PHUONG TRANG NU 14/07/1993

11 53293 DO THUY TRANG NU 22/11/1992

12 53294 DOAN THI TRANG NU 16/09/1998

13 53295 DOAN THI HUYEN TRANG NU 02/02/1994

14 53296 HOANG THI THUY TRANG NU 21/05/1986

15 53297 HUYNH NGOC BICH TRANG NU 15/08/1997

16 53298 LE NGUYEN THANH TRANG NU 25/04/1999

17 53299 LE THI HONG TRANG NU 08/10/1990

18 53300 LE THI NGOC TRANG NU 11/07/1994

19 53301 LE THI THU TRANG NU 16/05/1994

20 53302 LE THI THUY TRANG NU 30/06/1996

21 53303 LE THU TRANG NU 08/09/2000

22 53304 LE VO THUY TRANG NU 06/01/1991

23 53305 MAC THI KIM TRANG NU 31/05/1991

24 53306 MAI THI PHUONG TRANG NU 03/01/1994

25 53307 MAU THI TRANG NU 24/07/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 219 of 247 DS thi N5

Page 220: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 220 of 247 DS thi N5

Page 221: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 25/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53308 NGO PHUONG TRANG NU 23/10/1992

02 53309 NGO THANH TRANG NU 05/02/1984

03 53310 NGO THI THANH TRANG NU 24/04/1992

04 53311 NGO XUAN TRANG NU 15/08/1996

05 53312 NGUYEN THI TRANG NU 18/11/1994

06 53313 NGUYEN THI DIEM TRANG NU 24/08/1997

07 53314 NGUYEN THI HUYEN TRANG NU 10/04/1995

08 53315 NGUYEN THI HUYEN TRANG NU 22/02/1996

09 53316 NGUYEN THI HUYEN TRANG NU 30/01/1996

10 53317 NGUYEN THI MY TRANG NU 15/08/1994

11 53318 NGUYEN THI THU TRANG NU 27/10/1996

12 53319 NGUYEN THI THUY TRANG NU 20/07/1991

13 53320 NGUYEN THI THUY TRANG NU 24/04/1997

14 53321 NGUYEN THI THUY TRANG NU 26/10/1998

15 53322 NGUYEN THI THUY TRANG NU 22/11/1992

16 53323 PHAM THI THUY TRANG NU 07/02/1992

17 53324 PHAM THUY TRANG NU 03/05/1996

18 53325 PHAM THUY TRANG NU 22/09/1996

19 53326 PHAN THI TRANG NU 26/08/1991

20 53327 TRAN NGOC THIEN TRANG NU 26/06/1997

21 53328 TRAN THI MY THUY TRANG NU 20/06/1996

22 53329 TRAN THI QUYNH TRANG NU 20/08/1989

23 53330 TRAN THI THANH TRANG NU 21/03/1997

24 53331 TRAN THI THUY TRANG NU 03/12/1989

25 53332 TRAN THI THUY TRANG NU 02/02/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 221 of 247 DS thi N5

Page 222: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 222 of 247 DS thi N5

Page 223: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 31/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53333 VO THI TRANG NU 08/09/1963

02 53334 VU DOAN TRANG NU 29/03/1999

03 53335 VU THI HIEN TRANG NU 12/06/1995

04 53336 VU THI NGUYET TRANG NU 19/02/1993

05 53337 CHAU MINH TRI NAM 20/10/1993

06 53338 DOAN NGUYEN MINH TRI NAM 05/12/1996

07 53339 NGO NHAT TRI NAM 15/03/1998

08 53340 TRAN TRONG TRI NAM 01/06/2007

09 53341 MAI MINH TRI NAM 05/11/1996

10 53342 NGUYEN CAO TRI NAM 27/02/1990

11 53343 NGUYEN LE MINH TRI NAM 18/04/2006

12 53344 NGUYEN QUANG TRI NAM 07/02/1995

13 53345 TRAN QUANG TRI NAM 08/06/1995

14 53346 TRINH NGOC MINH TRI NAM 20/01/1995

15 53347 VO THIEN TRIET NAM 12/07/1994

16 53348 VO NGOC TRIET NAM 06/05/1998

17 53349 NGUYEN VAN TRIEU NAM 25/10/1995

18 53350 BUI THI MINH TRIEU NU 10/10/1994

19 53351 HUYNH HAI TRIEU NAM 21/11/1995

20 53352 DOAN MY DOAN TRINH NU 12/01/1995

21 53353 KHONG PHUONG TRINH NU 18/08/1998

22 53354 NGUYEN QUOC TRINH NAM 24/02/1986

23 53355 TRAN THI YEN TRINH NU 20/02/1998

24 53356 BUI XUAN TRINH NU 30/12/1991

25 53357 LAM MY TRINH NU 05/08/1993

26 53358 LE THI KIEU TRINH NU 23/02/1998

27 53359 NGUYEN THI TRINH NU 02/12/1992

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 223 of 247 DS thi N5

Page 224: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53360 NGUYEN THI KIEU TRINH NU 21/05/1998

29 53361 NGUYEN THI LE TRINH NU 25/02/1996

30 53362 NGUYEN THI MONG TRINH NU 01/11/1995

31 53363 NGUYEN THI MY TRINH NU 20/02/1989

32 53364 NGUYEN THI THUY TRINH NU 09/10/1992

33 53365 NGUYEN THI YEN TRINH NU 20/09/1997

34 53366 NGUYEN TUYET TRINH NU 03/07/1989

35 53367 PHAN MAI TRINH NU 04/11/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 224 of 247 DS thi N5

Page 225: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 31/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53368 PHAN THI NGOC TRINH NU 17/02/1996

02 53369 TO THI TU TRINH NU 19/10/1996

03 53370 TRAN THI HONG TRINH NU 09/05/1997

04 53371 TRAN THI THIET TRINH NU 22/11/1996

05 53372 TRAN THI TU TRINH NU 17/10/1998

06 53373 TRAN THOAI KIEU TRINH NU 07/08/1993

07 53374 TRANG THI TUYET TRINH NU 20/12/1993

08 53375 TRINH LE TRINH NU 15/09/1996

09 53376 NGUYEN HOANG PHUOC TRONG NAM 23/08/1997

10 53377 BUI THE TRONG NAM 14/03/1996

11 53378 HO THANH TRONG NAM 01/08/1991

12 53379 NGUYEN DUC TRONG NAM 07/02/1990

13 53380 NGUYEN NGOC BAO TRONG NAM 21/10/1994

14 53381 TRAN HOANG TRONG NAM 26/12/1995

15 53382 TRAN KIM TRONG NU 20/07/1995

16 53383 DANG NGOC TRUC NU 20/01/1994

17 53384 NGUYEN THI TRUC NU 16/01/1990

18 53385 NGUYEN THI THANH TRUC NU 05/12/1998

19 53386 TRAN THI NGOC TRUC NU 25/09/1996

20 53387 DOAN NGOC ANH TRUC NU 07/10/2000

21 53388 HUYNH THANH TRUC NU 31/03/1992

22 53389 LE NGOC THANH TRUC NU 22/06/2002

23 53390 LE THANH TRUC NU 20/07/1996

24 53391 LE THAO PHUONG TRUC NU 15/07/1991

25 53392 LE THI TRUC NU 20/06/1992

26 53393 LE TRAN THUY TRUC NU 07/01/1990

27 53394 NGUYEN NGOC TRUC NU 13/11/1995

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 225 of 247 DS thi N5

Page 226: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53395 NGUYEN THI TRUC NU 09/12/1997

29 53396 NGUYEN THI THANH TRUC NU 12/02/1996

30 53397 NGUYEN THI THANH TRUC NU 01/11/1989

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 226 of 247 DS thi N5

Page 227: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 32

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53398 NGUYEN VAN TRUC NAM 18/01/1993

02 53399 PHAM TRUC NAM 20/04/1993

03 53400 PHAM THAO TRUC NU 17/10/1995

04 53401 PHAM THIEN TRUC NU 05/09/1996

05 53402 PHAN THANH TRUC NU 10/08/1995

06 53403 THAI THI THANH TRUC NU 29/09/1990

07 53404 TRUONG THI THANH TRUC NU 01/01/1996

08 53405 VU TRAN THANH TRUC NU 13/11/1999

09 53406 DUONG THANH TRUNG NAM 26/03/1995

10 53407 LE HUNG TRUNG NAM 27/05/1995

11 53408 NGUYEN VIET TRUNG NAM 09/04/1998

12 53409 NGUYEN XUAN TRUNG NAM 28/12/2000

13 53410 HOANG DUC TRUNG NAM 20/12/1991

14 53411 HOANG TAM TRUNG NAM 10/05/1993

15 53412 LE XUAN TRUNG NAM 14/02/1996

16 53413 LY CHI TRUNG NAM 21/11/1987

17 53414 NGO NHAT MINH TRUNG NAM 03/07/1990

18 53415 NGUYEN HOANG TRUNG NAM 17/08/1985

19 53416 NGUYEN MINH TRUNG NAM 28/07/1992

20 53417 NGUYEN TAN TRUNG NAM 15/05/1991

21 53418 NGUYEN THANH TRUNG NAM 15/05/1993

22 53419 NGUYEN VAN TRUNG NAM 29/08/1987

23 53420 NGUYEN VAN TRUNG NAM 28/07/1990

24 53421 NGUYEN TRONG TRUONG NAM 25/03/1998

25 53422 LE NHAT TRUONG NAM 18/02/1995

26 53423 LE XUAN TRUONG NU 09/02/1994

27 53424 PHAN VAN TRUONG NAM 08/10/1990

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 227 of 247 DS thi N5

Page 228: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53425 THIEU QUANG TRUONG NAM 04/11/1997

29 53426 TRAN DINH TRUONG NU 28/06/1993

30 53427 NGUYEN VAN TRUYEN NAM 11/05/1991

31 53428 LE MINH TRUYEN NAM 17/12/1995

32 53429 HOANG ANH TU NAM 30/11/1998

33 53430 HOANG QUOC TU NAM 21/12/1990

34 53431 LE THI CAM TU NU 10/10/1987

35 53432 LUU DAO CAM TU NU 24/05/1998

36 53433 NGUYEN VAN TU NAM 09/12/1992

37 53434 DANG NGOC TU NAM 01/01/1993

38 53435 DOAN VUONG BINH TU NAM 21/11/1996

39 53436 HO THANH TU NAM 18/09/1998

40 53437 HUYNH VAN TU NAM 20/10/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 228 of 247 DS thi N5

Page 229: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 33

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53438 KY DUYEN BAO TU NU 17/06/1996

02 53439 NGO THI NGOC TU NU 06/09/1995

03 53440 NGUYEN HUYNH THANH TU NAM 02/07/1992

04 53441 NGUYEN QUY TU NAM 19/11/1993

05 53442 NGUYEN THI CAM TU NU 25/09/1996

06 53443 NGUYEN THI CAM TU NU 14/11/1993

07 53444 NGUYEN VAN TU NAM 11/07/1992

08 53445 PHAN ANH TU NU 11/01/1999

09 53446 TRAN THUY KHA TU NU 28/08/1987

10 53447 VUU HOANG KHA TU NU 07/08/1994

11 53448 BUI QUOC TUAN NAM 05/03/1998

12 53449 LE ANH TUAN NAM 09/09/1994

13 53450 LY HOANG TUAN NAM 22/02/1993

14 53451 NGUYEN THANH TUAN NAM 05/08/1994

15 53452 VU ANH TUAN NAM 05/11/1995

16 53453 DANG ANH TUAN NAM 23/01/1994

17 53454 DO BA TUAN NAM 06/06/1996

18 53455 HO ANH TUAN NAM 03/08/1984

19 53456 LE VAN TUAN NAM 12/10/1988

20 53457 NGUYEN ANH TUAN NAM 24/10/1993

21 53458 NGUYEN HUU TUAN NAM 23/10/1996

22 53459 NGUYEN MINH TUAN NAM 08/04/1991

23 53460 PHAM TUAN NAM 22/07/2000

24 53461 PHAM ANH TUAN NAM 10/02/1994

25 53462 PHAM DUC TUAN NAM 10/01/1991

26 53463 PHAM THANH TUAN NAM 02/12/1996

27 53464 PHAM THANH TUAN NAM 13/06/1988

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 229 of 247 DS thi N5

Page 230: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53465 PHAN VU TUAN NAM 17/08/1989

29 53466 PHUNG VAN TUAN NAM 27/08/1993

30 53467 THAN VAN TUAN NAM 20/10/1992

31 53468 TO HOANG TUAN NAM 19/10/1999

32 53469 TRAN MINH TUAN NAM 18/02/1982

33 53470 VO HOANG TUAN NAM 12/04/1993

34 53471 VO HOANG TUAN NAM 12/01/1995

35 53472 VO HOANG DINH TUAN NAM 22/03/1995

36 53473 VO MINH TUAN NAM 17/08/1989

37 53474 VU PHAM DINH TUAN NAM 14/01/1977

38 53475 DO HUU TUC NU 19/10/1987

39 53476 TRAN DINH TUE NAM 26/10/1969

40 53477 HOANG ANH TUNG NAM 17/11/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 230 of 247 DS thi N5

Page 231: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 34

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53478 NGUYEN VAN TUNG NAM 15/10/1989

02 53479 NGUYEN XUAN TUNG NAM 06/05/1998

03 53480 TRAN THANH TUNG NAM 08/06/1998

04 53481 DANG VU TUNG NAM 23/10/1991

05 53482 DO HOANG TUNG NAM 16/10/1995

06 53483 HUYNH THANH TUNG NAM 21/02/1994

07 53484 NGUYEN THANH TUNG NAM 15/08/1998

08 53485 TA THANH TUNG NAM 11/04/1994

09 53486 DANG THI HONG TUOI NU 31/05/1992

10 53487 LE THI TUONG NU 02/07/1997

11 53488 KHA THU TUONG NAM 26/11/1992

12 53489 HUYNH THI KIM TUYEN NU 25/03/1987

13 53490 LUU THI NGOC TUYEN NU 28/07/1995

14 53491 NGUYEN THI KIM TUYEN NU 12/02/1997

15 53492 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 04/02/1996

16 53493 TRAN THI NGOC TUYEN NU 14/04/1997

17 53494 BUI THI MONG TUYEN NU 05/06/1986

18 53495 DUONG THI BICH TUYEN NU 21/05/1994

19 53496 DUONG THI PHUONG TUYEN NU 24/06/1992

20 53497 HOANG KIM TUYEN NU 25/03/1996

21 53498 HUYNH THANH TUYEN NU 19/02/1979

22 53499 HUYNH THI THANH TUYEN NU 26/11/1980

23 53500 LE KIM TUYEN NU 08/02/1993

24 53501 LE THI KIM TUYEN NU 20/04/1991

25 53502 LE THI MONG TUYEN NU 07/07/1992

26 53503 LE THI PHUONG TUYEN NU 01/09/1996

27 53504 LUU THANH TUYEN NU 28/10/1990

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 231 of 247 DS thi N5

Page 232: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53505 NGO QUANG TUYEN NAM 09/09/1985

29 53506 NGUYEN PHI KIM TUYEN NU 14/03/1994

30 53507 NGUYEN THANH TUYEN NU 07/08/1996

31 53508 NGUYEN THI NGOC TUYEN NU 01/02/1995

32 53509 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 16/12/1996

33 53510 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 18/01/1989

34 53511 TRAN THI BAO TUYEN NU 29/04/1996

35 53512 TRAN THI KIM TUYEN NU 22/07/1996

36 53513 TRAN THI MINH TUYEN NU 20/01/1984

37 53514 HOANG THI ANH TUYET NU 20/04/1994

38 53515 LO NGOC HONG TUYET NU 17/07/1996

39 53516 NGUYEN THI BACH TUYET NU 03/05/1978

40 53517 NGUYEN THI NGOC TUYET NU 07/07/1977

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 232 of 247 DS thi N5

Page 233: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 35

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53518 NGUYEN THI BACH TUYET NU 20/11/1996

02 53519 NGUYEN THI BACH TUYET NU 15/01/1994

03 53520 NGUYEN THI KIM TUYET NU 18/03/1995

04 53521 NGUYEN THI NGOC TUYET NU 18/02/1989

05 53522 TRAN THI ANH TUYET NU 02/03/1998

06 53523 HUYNH THI BE TY NU 22/09/1995

07 53524 VO VAN UT NAM 15/05/1998

08 53525 PHAM THI UT NU 11/01/1994

09 53526 CAO NGOC PHUONG UYEN NU 01/01/1998

10 53527 CAO THI PHUONG UYEN NU 22/07/1994

11 53528 HUYNH THI NGOC UYEN NU 23/11/1992

12 53529 NGUYEN CAO LINH UYEN NU 17/11/1996

13 53530 NGUYEN THI UYEN NU 17/08/1993

14 53531 DUONG TRAN THAO UYEN NU 11/08/1997

15 53532 HUYNH NHAT UYEN NU 05/10/1996

16 53533 LE KIEU PHUONG UYEN NU 13/07/1997

17 53534 LE MAI TU UYEN NU 05/09/1995

18 53535 NGO DOAN PHUONG UYEN NU 26/03/1994

19 53536 NGUYEN CAO KY UYEN NU 23/12/1995

20 53537 NGUYEN CAO THUY UYEN NU 12/01/1997

21 53538 NGUYEN MAI UYEN NU 07/02/2006

22 53539 NGUYEN PHUONG UYEN NU 16/06/1994

23 53540 NGUYEN THI THUY UYEN NU 18/07/1976

24 53541 NGUYEN THI TU UYEN NU 03/01/1996

25 53542 NGUYEN TRAN THU UYEN NU 16/09/1995

26 53543 NGUYEN TU UYEN NU 31/01/1997

27 53544 NGUYEN TUAN TU UYEN NU 13/05/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 233 of 247 DS thi N5

Page 234: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53545 PHAM NGUYEN NHA UYEN NU 05/07/1998

29 53546 PHAM PHUONG UYEN NU 16/12/1993

30 53547 PHAN HA THAO UYEN NU 16/04/1994

31 53548 PHAN PHUONG UYEN NU 04/04/1996

32 53549 TRINH MINH UYEN NU 12/09/2002

33 53550 TRUONG MY UYEN NU 20/07/2001

34 53551 VO NU PHUONG UYEN NU 11/07/1995

35 53552 NGUYEN TU UYEN NU 05/06/1998

36 53553 PHAN THANH VIET NAM 07/11/1994

37 53554 HOANG THI UYEN NU 01/01/1997

38 53555 TRAN THI LAM UYEN NU 14/01/1998

39 53556 TANG TRUONG TU UYEN NU 31/05/1999

40 53557 TRAN TU UYEN NU 28/09/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 234 of 247 DS thi N5

Page 235: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 41/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53558 PHAN THI THUY VAN NU 15/08/1990

02 53559 HUYNH TRUNG VIET NAM 29/08/1983

03 53560 PHAM VAN VU NAM 27/07/1998

04 53561 TA XUAN VU NAM 04/05/1997

05 53562 DINH GIA VY NAM 02/03/2000

06 53563 HUYNH THUY VY NU 26/10/1999

07 53564 NGUYEN THI THUY VY NU 29/08/1995

08 53565 NGUYEN THUY PHUONG VY NU 19/07/2000

09 53566 TRAN LE NGOC UYEN VY NU 24/04/1996

10 53567 LE TRAN BICH VY NU 26/04/1999

11 53568 NGUYEN XUAN VY NU 01/04/1998

12 53569 NGUYEN THI HONG VAN NU 02/08/1997

13 53570 TRAN THI TUONG VI NU 11/10/1989

14 53571 DO TRONG VIN NAM 15/11/1996

15 53572 LE VU NAM 24/01/1996

16 53573 NGUYEN VUONG VU NAM 03/03/1994

17 53574 NGUYEN HOANG PHUONG VY NU 27/05/1998

18 53575 NGUYEN THUY TUONG VY NU 17/07/1991

19 53576 TRAN LAM VU NAM 14/04/1989

20 53577 LE THANH LINH VU NAM 05/07/1990

21 53578 CAM THI XUAN NU 07/02/1989

22 53579 VO THANH XUAN NAM 12/01/1993

23 53580 HA TAM XUYEN NU 06/12/1997

24 53581 NGUYEN THI XUYEN NU 18/02/1997

25 53582 NGUYEN THI AI XUYEN NU 04/12/1994

26 53583 PHAM VAN YEN NAM 02/06/1995

27 53584 DUONG HONG PHUONG UYEN NU 16/12/1995

Ghi chuùSTT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù Teân

15/11/16 Page 235 of 247 DS thi N5

Page 236: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53585 HOANG QUOC VIET NAM 14/08/1996

29 53586 LAI HOANG QUANG VINH NAM 14/10/1993

30 53587 BUI NGUYEN VU NAM 15/01/1991

31 53588 NGUYEN VUONG NAM 03/07/1997

32 53589 NGUYEN DINH XUAN NAM 27/12/1993

33 53590 THAI THI NGOC YEN NU 25/10/1987

34 53591 PHAM THI TO UYEN NU 28/05/1988

35 53592 NGUYEN NGOC TUONG VAN NU 22/08/2003

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 236 of 247 DS thi N5

Page 237: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 41/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53593 TRIEU THI VAN NU 02/01/1993

02 53594 TRINH MY VAN NU 04/06/1995

03 53595 CHAU NGOC ANH VI NU 14/10/1986

04 53596 TRAN THI AI VI NU 03/05/1997

05 53597 TRAN NGUYEN QUOC VU NAM 10/02/1997

06 53598 NGUYEN THI HUYEN VY NU 02/12/1996

07 53599 PHAM ANH VY NU 05/09/1993

08 53600 PHAM NGOC KHANH VY NU 12/11/1997

09 53601 HO THUY CAM VAN NU 21/10/1982

10 53602 LE DINH VAN NAM 27/10/1996

11 53603 LUU THI HOANG VAN NU 24/11/1992

12 53604 NGUYEN HUYNH HAI VAN NU 18/03/1996

13 53605 NGUYEN THI CAM VAN NU 20/06/1992

14 53606 NGUYEN THI THANH VAN NU 11/01/1994

15 53607 PHAM THI THANH VAN NU 21/06/1998

16 53608 LAI THUY VAN NU 16/09/1991

17 53609 LE KHANH VAN NU 10/07/1999

18 53610 LE THI BAO VAN NU 20/06/1999

19 53611 LE THI BICH VAN NU 29/05/1979

20 53612 LE THI HONG VAN NU 22/02/1997

21 53613 NGUYEN DANG KHANH VAN NU 02/09/1998

22 53614 NGUYEN HA THI NGOC VAN NU 13/03/1988

23 53615 NGUYEN THI VAN NU 15/03/1996

24 53616 NGUYEN THI VAN NU 20/03/1996

25 53617 NGUYEN THI VAN NU 15/03/1988

26 53618 NGUYEN THI CAM VAN NU 04/04/1997

27 53619 NGUYEN THI CAM VAN NU 03/02/1993

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 237 of 247 DS thi N5

Page 238: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53620 NGUYEN THI HONG VAN NU 12/04/1990

29 53621 PHAM THUY VAN NU 11/03/1990

30 53622 TRAN THI BICH VAN NU 08/07/1996

31 53623 TRAN THI CAM VAN NU 12/11/1996

32 53624 TRAN THI HONG VAN NU 25/12/1995

33 53625 VO CAO KHANH VAN NU 10/02/1998

34 53626 VO THI HANH VAN NU 02/08/1994

35 53627 HUYNH THI CAM VANG NU 20/03/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 238 of 247 DS thi N5

Page 239: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 42

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53628 DUONG THUY VAN NU 03/05/1989

02 53629 VU THI THAO VI NU 26/11/1992

03 53630 NGUYEN THI CAM VIEN NU 14/09/1988

04 53631 LE VAN VIET NAM 02/10/1993

05 53632 DANG QUOC VU NAM 04/03/1992

06 53633 TRUONG THI MY VUONG NU 19/04/1994

07 53634 HOANG VU VY NU 01/01/1994

08 53635 NGO THI XUAN VY NU 03/08/1994

09 53636 DANG THI VE NU 29/06/1994

10 53637 NGUYEN THAO VI NU 03/02/2003

11 53638 NGUYEN THI THUY VI NU 19/10/1995

12 53639 TRAN PHUONG VI NU 21/03/2000

13 53640 LE HUYNH THUY VI NU 04/06/1995

14 53641 LE THI TUONG VI NU 08/05/1991

15 53642 LE THUY VI NU 22/10/1983

16 53643 NGUYEN PHUONG VI NU 08/04/1999

17 53644 NGUYEN THI KIM VI NU 01/10/1995

18 53645 NGUYEN TU VI NU 12/10/1996

19 53646 PHAM THUY THUY VI NU 18/08/1995

20 53647 PHAN HUYNH NGOC VI NU 15/04/2003

21 53648 TRINH KHANH VI NAM 29/02/1993

22 53649 HUYNH VAN VIEN NAM 06/11/1991

23 53650 LE DUC VIEN NAM 12/01/1993

24 53651 BUI NGOC VIET NAM 08/02/1993

25 53652 CU HUY VIET NAM 12/04/1991

26 53653 DANG QUOC VIET NAM 30/12/1991

27 53654 LAM QUOC VIET NAM 27/08/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 239 of 247 DS thi N5

Page 240: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53655 NGO TRINH QUOC VIET NAM 10/07/1994

29 53656 NGUYEN THI HONG VIET NU 10/10/1997

30 53657 PHAM VAN VIET NAM 19/08/1985

31 53658 THAI QUOC VIET NAM 20/09/1996

32 53659 TRAN HOANG VIET NAM 09/05/1998

33 53660 TRAN QUOC VIET NAM 26/07/1996

34 53661 TRAN QUOC VIET NAM 30/10/1992

35 53662 PHAM NGOC VIN NAM 21/04/1988

36 53663 HA QUANG VINH NAM 29/04/2002

37 53664 NGO QUANG VINH NAM 30/08/1998

38 53665 NGUYEN NHAT KHOA VINH NAM 07/05/1998

39 53666 NGUYEN TUONG VINH NAM 01/02/1995

40 53667 TRUONG HUU VINH NAM 19/11/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 240 of 247 DS thi N5

Page 241: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 43

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53668 CHAU KIEN VINH NAM 22/11/1989

02 53669 DUONG DINH VINH NAM 02/02/1990

03 53670 HOANG HIEN VINH NAM 30/03/1998

04 53671 LU TRAN THE VINH NAM 06/10/1996

05 53672 NGUYEN DAC VINH NAM 04/01/1989

06 53673 NGUYEN TRUNG VINH NAM 08/05/1997

07 53674 NGUYEN VAN VINH NAM 02/01/1985

08 53675 PHAN VAN VINH NAM 01/09/1990

09 53676 TANG THANH VINH NAM 14/09/1994

10 53677 TRAN QUANG VINH NAM 16/06/1988

11 53678 TRAN THE VINH NAM 06/01/1988

12 53679 BUI XUAN VU NAM 04/02/1994

13 53680 NGUYEN TRAN TRONG VU NAM 19/03/1998

14 53681 PHAM NHAT VU NAM 15/01/1990

15 53682 PHAM THIEN VU NAM 16/11/1994

16 53683 DANG MINH VU NAM 08/02/1998

17 53684 DO HOANG LONG VU NAM 07/12/1998

18 53685 NGUYEN TAN VU NAM 07/07/1992

19 53686 HOANG THI VUNG NU 04/01/1990

20 53687 PHAM CONG VUNG NAM 01/01/1997

21 53688 DANG TRUNG VUONG NAM 01/01/1992

22 53689 HOANG QUANG VUONG NAM 14/01/1990

23 53690 NGUYEN HOANG MINH VUONG NAM 20/01/1998

24 53691 TRAN ANH VUONG NAM 20/02/1995

25 53692 VO TRIEU VUONG NAM 17/03/1991

26 53693 BUI QUANG VY NAM 15/01/1996

27 53694 DANG HIEN VY NU 03/06/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 241 of 247 DS thi N5

Page 242: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53695 LE PHAM TUONG VY NU 15/02/1997

29 53696 LE VU TUONG VY NU 30/08/1995

30 53697 NGUYEN FAN THAO VY NU 28/10/1995

31 53698 NGUYEN NGOC VY NAM 07/06/1981

32 53699 NGUYEN NGOC THAO VY NU 24/01/1989

33 53700 NGUYEN THANH VY NU 18/06/2000

34 53701 HOANG THI THUY VY NU 08/09/1998

35 53702 LE THI KHANH VY NU 09/04/2001

36 53703 LE THI THAO VY NU 20/10/2000

37 53704 MAI THI TRUC VY NU 24/04/1997

38 53705 NGO THI TRUC VY NU 02/03/1996

39 53706 NGUYEN ANH VY NU 28/08/1997

40 53707 NGUYEN THANH VY NU 04/10/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 242 of 247 DS thi N5

Page 243: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 44

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53708 NGUYEN THANH VY NU 21/07/1997

02 53709 NGUYEN THI THANH VY NU 25/11/1996

03 53710 NGUYEN THI THAO VY NU 22/08/1992

04 53711 NGUYEN THI THUY VY NU 06/11/1988

05 53712 NGUYEN TRAN MAI VY NU 15/07/1996

06 53713 NGUYEN TUONG VY NU 03/02/1991

07 53714 PHAM NGUYEN THAO VY NU 10/09/1994

08 53715 TRAN HONG THAO VY NU 03/09/1995

09 53716 TRAN YEN VY NU 15/05/1995

10 53717 VO LE TRUC VY NU 23/01/1996

11 53718 VO THI THUY VY NU 09/03/1995

12 53719 VU THI DONG VY NU 01/09/1980

13 53720 NGUYEN CHU CHAU XA NU 26/04/1991

14 53721 NGUYEN VAN XINH NAM 15/03/1987

15 53722 NGUYEN THI NGOC XOAN NU 02/01/1990

16 53723 VO THI THU XUAN NU 24/10/1999

17 53724 DANH THI KIM XUAN NU 15/02/1988

18 53725 DO THI XUAN NU 11/03/1997

19 53726 DO TRAN CAM XUAN NU 01/12/1992

20 53727 HOANG THI XUAN NU 02/02/1994

21 53728 LAM THI THANH XUAN NU 02/08/1998

22 53729 LE THI MAI XUAN NU 04/09/1991

23 53730 LIEU THI THU XUAN NU 14/01/1990

24 53731 NGUYEN BA BAO XUAN NU 23/03/1993

25 53732 NGUYEN THANH XUAN NAM 28/10/1990

26 53733 NGUYEN TRAN MINH XUAN NU 03/05/1995

27 53734 PHAM THI KIM XUAN NU 13/09/1993

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 243 of 247 DS thi N5

Page 244: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53735 TRAN THI YEN XUAN NU 13/02/1984

29 53736 LY THI HONG XUYEN NU 02/10/1997

30 53737 LE THI BAO XUYEN NU 18/03/1988

31 53738 NGUYEN THI KIM XUYEN NU 03/05/1998

32 53739 LE THANH XUAN NU 24/07/1996

33 53740 TRAN NGOC HAI YEN NU 14/02/1997

34 53741 VU THI YEN NU 28/10/1995

35 53742 HO THI KIM YEN NU 04/08/1991

36 53743 HUYNH NGOC KIM XUAN NU 06/04/1972

37 53744 NGUYEN THI XUAN NU 20/09/1986

38 53745 QUACH THI KIM XUAN NU 03/08/2000

39 53746 PHAN NU HOANG YEN NU 13/09/1991

40 53747 TRAN NGUYEN HAI YEN NU 07/10/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 244 of 247 DS thi N5

Page 245: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 45

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53748 LAI NGOC HOANG YEN NU 17/07/1996

02 53749 NGUYEN THI HONG YEN NU 04/07/1996

03 53750 PHAM THI HAI YEN NU 11/09/1996

04 53751 NGUYEN NHU Y NAM 12/07/1992

05 53752 HUYNH NGOC NHU Y NU 1993

06 53753 LE THI NHU Y NU 15/11/1993

07 53754 PHAN THI NGOC Y NU 25/05/1985

08 53755 LE NHU Y NU 01/09/1995

09 53756 NGUYEN DO NHU Y NU 24/10/2004

10 53757 NGUYEN THI NHU Y NU 06/02/1993

11 53758 TRAN THI NHU Y NU 14/03/1994

12 53759 TRAN THUAN Y NU 12/04/1997

13 53760 DUONG THI HOANG YEN NU 10/10/1994

14 53761 LE THI HONG YEN NU 27/02/1995

15 53762 NGUYEN THI HAI YEN NU 11/07/2000

16 53763 PHAM THI HAI YEN NU 12/08/1996

17 53764 BUI THI YEN NU 14/10/1995

18 53765 DOAN THI HOANG YEN NU 26/11/2000

19 53766 HUYNH THI HONG YEN NU 20/10/1990

20 53767 LE THI HAI YEN NU 15/10/1993

21 53768 LE THI HONG YEN NU 10/07/1993

22 53769 NGUY HOANG YEN NU 04/08/1996

23 53770 NGUYEN CAO HAI YEN NU 18/07/1995

24 53771 NGUYEN THI HAI YEN NU 11/11/1997

25 53772 NGUYEN THI HAI YEN NU 03/11/1993

26 53773 NGUYEN THI HONG YEN NU 01/07/1997

27 53774 NGUYEN TRAN HOANG YEN NU 10/04/1997

Ghi chuùSTT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù Teân

15/11/16 Page 245 of 247 DS thi N5

Page 246: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53775 TONG THI BAO YEN NU 07/04/1995

29 53776 TRAN HAI YEN NU 14/10/1997

30 53777 TRAN HAI YEN NU 09/08/1993

31 53778 TRAN HAI YEN NU 15/11/1995

32 53779 TRAN HO HAI YEN NU 24/12/1983

33 53780 TRAN HOANG HAI YEN NU 06/07/1996

34 53781 TRAN THI YEN NU 15/10/1993

35 53782 TRAN THI KIM YEN NU 27/09/1994

36 53783 TRINH NGUYEN HONG YEN NU 18/02/1995

37 53784 VO HOANG NGOC YEN NU 20/01/1997

38 53785 VU THI KIM YEN NU 29/09/1985

Tổng số thí sinh dự thi: 38 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 246 of 247 DS thi N5

Page 247: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Vui lòng cuộnxuống bên dướixem tiếp danh

sách

15/11/16 Page 247 of 247 DS thi N5