97
STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TN Số môn điểm F Ghi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ 1 1511536504 Hoàng Thị Thùy Ái Nữ 10/01/1997 Thành phố Cần Thơ 15DDD1A 159 2.92 Khá 0 - 2 1511540796 Ngô Nhân Ái Nữ 26/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1C 159 2.84 Khá 0 - 3 1411534277 Trịnh Dịu Ái Nữ 23/03/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS18 192 2.47 Trung bình 0 - 4 1411530178 Trương Diệu Ái Nữ 10/02/1996 Tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu 14DDS10 191 2.29 Trung bình 0 - 5 1411530679 Võ Thị Mỹ Ái Nữ 01/12/1995 Tỉnh Thừa Thiên- Huế 14DDS11 191 2.33 Trung bình 0 - 6 1411529265 Bùi Thanh An Nam 24/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDS05 112 2.00 Trung bình 0 . - 7 1411534870 Huỳnh Phước An Nam 27/08/1995 Tỉnh Kiên Giang 14DSH02 152 2.52 Khá 0 - 8 1411530872 La Đức An Nam 15/09/1996 Tỉnh An Giang 14DDS12 192 2.57 Khá 0 - 9 1411535415 Ngô Thị Hòa An Nữ 25/05/1996 Tỉnh Nghệ An 14DDS19 192 2.72 Khá 0 - 10 1411530620 Nguyễn Phạm Thu An Nữ 02/09/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS09 191 2.22 Trung bình 0 - 11 1511537632 Nguyễn Thị Thùy An Nữ 25/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT3D 160 2.57 0 Nợ môn tự chọn HK 4: Tâm lý học đại cương,Truyền thông giáo dục sức khỏe - Dược - 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh Long An 15DKT1A 159 2.14 Trung bình 0 - 13 1411528822 Nguyễn Thúy An Nữ 06/11/1994 Tỉnh Tây Ninh 14DDS22 199 2.38 1 Kỹ năng giao tiếp, - 14 1411527487 Nguyễn Văn An Nam 16/12/1996 Tỉnh Quảng Nam 14DDS21 191 2.06 Trung bình 0 - 15 1411532981 Trần Lê Thúy An Nữ 12/11/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DQT02 157 2.38 Trung bình 0 - 16 1411528022 Trần Phước An Nam 19/12/1996 Tỉnh Long An 14DTH01 160 2.36 Trung bình 0 - 17 1311516460 Trần Thị Thúy An Nữ 04/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS20 247 2.70 Khá 0 - 18 1411526833 Trịnh Lê Minh An Nam 21/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH03 157 2.33 Trung bình 0 - 19 1411529028 Võ Thị Thúy An Nữ 18/03/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS07 191 2.21 0 Chứng chỉ A Tin Học - 20 1411533672 Võ Thị Thúy An Nữ 18/01/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS21 192 2.66 Khá 0 - 21 1411514001 Vương Quý An Nam 27/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DKT01 155 2.07 Trung bình 0 - 22 1411528354 Lê Hồ Bảo Ân Nam 13/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 191 2.67 Khá 0 Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng) - 23 1411531470 Lục Hoàng Kỳ Ân Nam 08/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DOT01 152 2.54 Khá 0 2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng) - DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆP DANH SÁCH SINH VIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH

DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1 1511536504 Hoàng Thị Thùy Ái Nữ 10/01/1997Thành phố Cần

Thơ 15DDD1A 159 2.92 Khá 0 -

2 1511540796 Ngô Nhân Ái Nữ 26/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1C 159 2.84 Khá 0 -

3 1411534277 Trịnh Dịu Ái Nữ 23/03/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS18 192 2.47 Trung bình 0 -

4 1411530178 Trương Diệu Ái Nữ 10/02/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS10 191 2.29 Trung bình 0 -

5 1411530679 Võ Thị Mỹ Ái Nữ 01/12/1995Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 14DDS11 191 2.33 Trung bình 0 -

6 1411529265 Bùi Thanh An Nam 24/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDS05 112 2.00 Trung bình 0 . -

7 1411534870 Huỳnh Phước An Nam 27/08/1995 Tỉnh Kiên Giang 14DSH02 152 2.52 Khá 0 -

8 1411530872 La Đức An Nam 15/09/1996 Tỉnh An Giang 14DDS12 192 2.57 Khá 0 -

9 1411535415 Ngô Thị Hòa An Nữ 25/05/1996 Tỉnh Nghệ An 14DDS19 192 2.72 Khá 0 -

10 1411530620 Nguyễn Phạm Thu An Nữ 02/09/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS09 191 2.22 Trung bình 0 -

11 1511537632 Nguyễn Thị Thùy An Nữ 25/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT3D 160 2.57 0

Nợ môn tự chọn HK 4: Tâm lý học đại

cương,Truyền thông giáo dục sức khỏe -

Dược -

12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh Long An 15DKT1A 159 2.14 Trung bình 0 -

13 1411528822 Nguyễn Thúy An Nữ 06/11/1994 Tỉnh Tây Ninh 14DDS22 199 2.38 1 Kỹ năng giao tiếp, -

14 1411527487 Nguyễn Văn An Nam 16/12/1996 Tỉnh Quảng Nam 14DDS21 191 2.06 Trung bình 0 -

15 1411532981 Trần Lê Thúy An Nữ 12/11/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DQT02 157 2.38 Trung bình 0 -

16 1411528022 Trần Phước An Nam 19/12/1996 Tỉnh Long An 14DTH01 160 2.36 Trung bình 0 -

17 1311516460 Trần Thị Thúy An Nữ 04/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS20 247 2.70 Khá 0 -

18 1411526833 Trịnh Lê Minh An Nam 21/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH03 157 2.33 Trung bình 0 -

19 1411529028 Võ Thị Thúy An Nữ 18/03/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS07 191 2.21 0 Chứng chỉ A Tin Học -

20 1411533672 Võ Thị Thúy An Nữ 18/01/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS21 192 2.66 Khá 0 -

21 1411514001 Vương Quý An Nam 27/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DKT01 155 2.07 Trung bình 0 -

22 1411528354 Lê Hồ Bảo Ân Nam 13/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 191 2.67 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

23 1411531470 Lục Hoàng Kỳ Ân Nam 08/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DOT01 152 2.54 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPDANH SÁCH SINH VIÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

----------------------------

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

24 1411534251 Nguyễn Ngọc Thiên Ân Nam 14/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS18 191 2.27 Trung bình 0 -

25 1411528651 Nguyễn Thiện Ân Nữ 07/09/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS06 192 2.42 Trung bình 0 -

26 1411535077 Nguyễn Tuấn Hồng Ân Nam 22/05/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DXD02 156 2.40 Trung bình 0 -

27 1411533684 Nguyễn Vũ Ân Nam 26/10/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS21 191 2.45 Trung bình 0 -

28 1311520097 Phạm Hoàng Ân Nam 26/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 146 2.20 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

29 1411527472 Tạ Quốc Ân Nam 13/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 14DDS02 192 2.54 Khá 0 -

30 1511541300 Trần Đoàn Trọng Ân Nam 07/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1C 146 3.23 Giỏi 0 -

31 1411533224 Đinh Thị Lan Anh Nữ 05/05/1995 Tỉnh Kiên Giang 14DDS16 191 2.46 Trung bình 0 -

32 1611541857 Đoàn Thị Hoàng Anh Nữ 07/11/1989Thành phố Hải

Phòng 16DDD.TL2A 111 2.74 2

Vi sinh - ký sinh trùng, TOEIC 4, Chứng chỉ

A Tin Học -

33 1411534249 Dương Tuấn Anh Nam 10/10/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS18 191 2.24 Trung bình 0 -

34 1511535629 Hoàng Nguyễn Hoàng Anh Nữ 13/08/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2D 157 2.59 Khá 0 -

35 1311525192 Huỳnh Hữu Anh Nam 24/05/1994 Tỉnh Bình Định 13DTNMT01 154 2.17 Trung bình 0 . -

36 1511538666 Lâm Thị Phương Anh Nữ 08/03/1997 Tỉnh An Giang 15DKT1A 155 2.26 0 Chứng chỉ Toeic 450 -

37 1411532573 Lê Quốc Anh Nam 21/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 156 2.09 Trung bình 0 -

38 1311521185 Lê Thị Kim Anh Nữ 01/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD06 158 2.51 Khá 0 . -

39 1411531146 Lê Thị Kim Anh Nữ 10/02/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS21 192 2.73 Khá 0

Dư Nợ: Dược lý 1- Thực hành, (830,000)

40 1411529284 Lê Thị Ngọc Anh Nữ 01/06/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS08 191 2.49 Trung bình 0 -

41 1411530828 Lê Vũ Quỳnh Anh Nữ 09/12/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS12 192 2.22 Trung bình 0 -

42 1411533634 Lương Thị Anh Nữ 20/02/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS22 191 2.86 Khá 0 -

43 1411535375 Lưu Tuấn Anh Nam 10/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS19 192 2.83 Khá 0 -

44 1411534483 Luyện Thị Phượng Anh Nữ 08/09/1996 Tỉnh Nghệ An 14DDS19 192 2.49 Trung bình 0 -

45 1411529151 Ngô Quế Anh Nữ 06/07/1993Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS08 192 2.06 Trung bình 0 -

46 1411530264 Nguyễn Bảo Anh Nam 30/09/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS10 191 2.30 Trung bình 0 -

47 1411534624 Nguyễn Hoài Quỳnh Anh Nữ 17/04/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS19 191 2.47 Trung bình 0 -

48 1411529053 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 23/12/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS07 192 2.36 Trung bình 0 -

49 1411526787 Nguyễn Hoàng Nhật Anh Nam 08/02/1996 Tỉnh Long An 14DDS01 191 2.21 Trung bình 0 -

50 1411528641 Nguyễn Ngọc Hoài Anh Nữ 09/03/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS06 192 2.64 Khá 0 -

51 1311518865 Nguyễn Ngọc Phương Anh Nữ 07/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 147 2.23 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

52 1411531241 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 12/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS12 193 2.36 Trung bình 0 -

53 1511537298 Nguyễn Ngọc Trang Anh Nữ 20/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 146 2.53 1

TOEIC 1, Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Tư

duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo

văn bản -

54 1511542965 Nguyễn Phan Tuấn Anh Nam 19/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 15DLK2A 146 2.64 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

55 1411530236 Nguyễn Phi Anh Nam 31/10/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTH01 157 2.17 Trung bình 0

Dư Nợ: Phần mềm mã nguồn mở, (60,000)

56 1511537292 Nguyễn Thị Loan Anh Nữ 22/09/1993 Tỉnh Vĩnh Long 15DDS.TCLT2A 160 2.38 Trung bình 0 -

57 1411535091 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 01/07/1995 Tỉnh Bắc Giang 14DDS21 191 2.37 Trung bình 0 -

58 1511537677 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 11/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTH1A 157 2.25 Trung bình 0 -

59 1411513518 Nguyễn Thị Việt Anh Nữ 01/06/1993 Tỉnh Gia Lai 14DDS01TT 246 2.96 Khá 0 -

60 1600000474 Nguyễn Trâm Anh Nữ 13/02/1994 Tỉnh Lâm Đồng 16DDS.CL3A 102 2.05 Trung bình 0 -

61 1511541412 Nguyễn Vân Anh Nữ 03/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1C 146 3.01 Khá 0 -

62 1511539189 Phạm Ngọc Mai Anh Nữ 17/12/1997 Tỉnh Hà Tĩnh 15DSH1B 152 2.75 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

63 1411533059 Phạm Trung Anh Nam 17/09/1996 Tỉnh Kontum 14DDS16 191 2.12 Trung bình 0 -

64 1511543024 Phan Nguyễn Kiều Anh Nữ 30/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV02 151 1.84 42 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Tiếng Anh 6, Tiếng Anh thương mại 2, Tiếng

Anh 2, Tiếng Anh 5, -

65 1411532432 Tống Việt Loan Anh Nữ 09/01/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS14 191 2.05 0 Chứng chỉ A Tin Học -

66 1411532362 Trần Phương Anh Nữ 05/06/1995 Tỉnh Nam Hà 14DDS14 191 2.81 Khá 0 -

67 1411533195 Trần Tuấn Anh Nam 14/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 2.58 Khá 0 -

68 1411534922 Trần Tuấn Anh Nam 10/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.75 Khá 0 -

69 1511540669 Trần Võ Lan Anh Nữ 19/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT1C 157 3.29 Giỏi 0 -

70 1411532535 Trịnh Thị Kim Anh Nữ 20/12/1996 Tỉnh Long An 14DTH02 157 2.52 Khá 0 -

71 1600000297 Trương Nguyễn Quế Anh Nữ 14/01/1994 Tỉnh Bến Tre 16DDS.CL2A 102 2.03 0Nợ môn tự chọn HK 3: Chăm sóc sức khoẻ

cộng đồng - Dược,Thực phẩm chức năng -

72 1511539230 Trương Thị Minh Anh Nữ 09/03/1997Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 15BBAV01 183 2.46 Trung bình 0 -

73 1711549592 Trương Thị Mỹ Anh Nữ 12/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 17DKT.CL1A 62 2.58 Khá 0 -

74 1411530160 Trương Tuấn Anh Nam 27/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS22 193 2.73 0 Chứng chỉ A Tin Học -

75 1411536096 Văn Thái Hoàng Anh Nữ 05/06/1986 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.19 Trung bình 0 -

76 1411532956 Võ Hà Vân Anh Nữ 21/12/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS21 193 2.63 0 Chứng chỉ A Tin Học -

77 1411534715 Võ Thị Thanh Anh Nữ 16/03/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS19 191 2.29 Trung bình 0 -

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

78 1411533152 Vũ Ngọc Thiên Anh Nam 10/07/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DOT01 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

79 1411514119 Vũ Thị Hoàng Anh Nữ 03/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 163 2.20 Trung bình 0 -

80 1411533571 NGUYỄN THỊ KIM ANH Nữ 30/03/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS17 190 2.13 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 14:

Đảm bảo chất lượng thuốc,Sở hữu trí tuệ -

Thuốc generic - Thuốc nhượng quyền -

Thông tin thuốc và dược cảnh giác,Bảo hiểm

y tế và chính sách công,Thiết kế thuốc và

điều chế một số nguyên liệu làm thuốc

-

81 1511540118 Hoàng Thị Ánh Nữ 02/12/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DTA1C 163 2.45 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản -

82 1511537137 Huỳnh Võ Ngọc Ánh Nữ 07/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1A 156 2.55 1 TOEIC 6, -

83 1511539253 Lê Nguyệt Ánh Nữ 04/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 144 2.72 3

TOEIC 4, TOEIC 6, Tâm lý học lứa tuổi,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 4:

Quản trị tài chính,Lịch sử văn hóa Việt

Nam,Phương pháp điều tra xã hội học,Tâm

lý học lứa tuổi,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

-

84 1411527247 Mạc Thị Ánh Nữ 09/09/1995 Tỉnh Đồng Nai 14DDS02 191 2.07 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

85 1411529004 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 12/01/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS07 191 2.49 Trung bình 0 -

86 1411534009 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 22/10/1995 Tỉnh Bình Dương 14CDS12 113 2.08 Trung bình 0 . -

87 1411530600 Dương Quang Bách Nam 31/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS11 192 2.83 Khá 0 -

88 1411530173 Chu Tiểu Bảo Nam 20/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 2.82 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

89 1411527856 Hồ Chí Bảo Nam 20/11/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS03 192 2.33 Trung bình 0 -

90 1511540686 Lê Quốc Bảo Nam 17/01/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DDT1A 152 2.24 Trung bình 0 -

91 1411535922 Lương Gia Bảo Nam 03/03/1991 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT05 160 2.50 Khá 0 -

92 1511541019 Nguyễn Huỳnh Hoàng Bảo Nam 04/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DXD1A 156 3.04 Khá 0 -

93 1511538063 Nguyễn Lê Hữu Bảo Nam 31/10/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 15DNH1A 136 2.21 3

TOEIC 5, Anh văn giao tiếp 1, TOEIC 6,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 12:

Quản trị quan hệ công chúng,Khóa luận tốt

nghiệp,Chứng chỉ Toeic 400,Chứng chỉ A

Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng

Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản

-

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

94 1411529628 Nguyễn Ngọc Bảo Nam 26/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS09 156 1.94 18

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Pháp chế dược, Tin học ứng dụng trong

ngành dược, Quản lý và kinh tế dược, Bào

chế và sinh dược học 1 - Thực hành, Bào

chế và sinh dược học 2, Bào chế và sinh

dược học 2 - Thực hành, Bảo hiểm y tế và

chính sách công, Chuyên đề Pháp chế

dược, Dược học cổ truyền - Thực hành,

Dược lý 2, Dược lý 2 - Thực hành, Dược xã

hội học, Hóa dược 2, Hóa phân tích 2 - Thực

hành, Hóa sinh - Dược - Thực hành, Kiểm

nghiệm dược phẩm - Thực hành, Kinh tế

doanh nghiệp, Sinh học đại cương - Dược,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 14:

Đảm bảo chất lượng thuốc,Nghiên cứu khoa

học trong ngành dược,Bảo hiểm y tế và

chính sách công,Dược bệnh viện,Thiết kế

thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm

thuốc,Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK

15: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án

chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp,Chứng chỉ A

Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

95 1511542634 Nguyễn Nhật Gia Bảo Nữ 06/03/1996 Tỉnh Đồng Tháp 15DLK2A 146 3.36 Giỏi 0 -

96 1411533018 Trịnh Quốc Bảo Nam 29/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 191 2.76 Khá 0 -

97 1511542408 Trương Quốc Bảo Nam 12/01/1997 Tỉnh Bình Định 15DXD1A 156 2.74 Khá 0 -

98 1411527726 Võ Trần Thiên Bảo Nam 14/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS03 192 2.34 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

99 1411527932 Nguyễn Châu Ngọc Bích Nữ 05/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS04 192 2.66 Khá 0 -

100 1411532238 Nguyễn Hoàng Ngọc Bích Nữ 18/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS22 191 2.77 Khá 0 -

101 1411530666 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 26/12/1995 Tỉnh Cà Mau 14DDS11 191 2.49 Trung bình 0 -

102 1411532938 Phạm Thị Ngọc Bích Nữ 25/12/1996 Tỉnh Bình Phước 14CDS10 113 2.08 Trung bình 0 . -

103 1511541654 Phạm Thị Ngọc Bích Nữ 08/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD2A 171 3.15 Khá 0 -

104 1411530941 Vũ Thị Ngọc Bích Nữ 02/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS12 191 2.57 Khá 0 -

105 1411534812 Hà Thanh Biển Nam 17/03/1995 Tỉnh Long An 14DDS20 192 2.29 Trung bình 0 -

106 1411514114 Đặng Xuân Mai Bình Nữ 11/08/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDD01 159 2.53 Khá 0 -

107 1311520989 Lê Công Bình Nam 29/01/1995 Tỉnh An Giang 13DDS05 181 2.57 Khá 0 -

108 1411528171 Nguyễn Duy Bình Nam 26/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS04 192 2.36 0Nợ môn tự chọn HK 3: Kỹ năng giao

tiếp,Logic học -

109 1411513965 Nguyễn Nhi Bình Nữ 11/12/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DSH02 152 2.51 Khá 0 -

110 1411529346 Nguyễn Thái Bình Nam 26/08/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS21 192 2.16 Trung bình 0 -

111 1411536107 Nguyễn Thái Bình Nam 10/07/1982 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT07 160 2.26 Trung bình 0 -

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

112 1411527294 Nguyễn Thanh Bình Nam 08/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 160 2.59 Khá 0 -

113 1511536495 Nguyễn Thanh Bình Nam 15/12/1996 Tỉnh Tây Ninh 15DTH1B 133 2.24 8

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

TOEIC 6, Lập trình window, Triển khai hệ

thống mạng, Phân tích thiết kế hệ thống

mạng, Tiếng Anh chuyên ngành 2, TOEIC 3,

TOEIC 4, TOEIC 5, Nợ môn tự chọn HK 7:

Điều khiển tự động,Mạng viễn thông,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

114 1411532691 Phan Trọng Bình Nam 15/11/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS15 191 2.30 Trung bình 0 -

115 1411513905 Trần Trấn Bình Nam 23/07/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DTC01 158 2.35 Trung bình 0 -

116 1411535029 Võ Ân Bình Nữ 20/04/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS20 191 2.33 Trung bình 0 -

117 1411526775 Trần Kim Bửu Nữ 15/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 159 2.20 Trung bình 0 -

118 1511539489 Lê Thị Cầm Nữ 10/08/1997 Tỉnh Bạc Liêu 15DKT1A 155 2.62 0 Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ B Tin Học -

119 1411528206 Nguyễn Trần Ngọc Cầm Nữ 31/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 191 2.70 0 Kỹ năng giải quyết vấn đề -

120 1411532457 Phạm Thị Nguyệt Cầm Nữ 28/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS15 191 2.12 Trung bình 0 -

121 1511538547 Nguyễn Văn Cảnh Nam 30/11/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DOT1A 152 2.64 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Học bạ

(bản sao công chứng),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

122 1411535911 Huỳnh Thị Cẩm Châu Nữ 12/02/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.35 Trung bình 0 -

123 1411534143 Lê Quỳnh Châu Nữ 04/08/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS18 192 2.05 Trung bình 0 -

124 1411533540 Lý Huệ Châu Nữ 03/11/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDS17 192 2.42 Trung bình 0 -

125 1411528653 Nguyễn Đức Quỳnh Châu Nữ 27/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS06 191 3.48 Giỏi 0 -

126 1411530523 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 04/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS11 191 2.90 Khá 0 -

127 1511540509 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 06/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 3.28 Giỏi 0 -

128 1611541239 Nguyễn Thị Châu Nữ 08/08/1985 Tỉnh Tây Ninh 16DDD.TL2A 115 3.17 Khá 0 -

129 1511540305 Phạm Thị Châu Nữ 28/08/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DDD1C 159 2.71 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

130 1411528579 Thi Minh Châu Nữ 28/06/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS06 192 3.07 Khá 0 -

131 1511537786 Trần Bảo Châu Nữ 17/03/1997 Tỉnh Bến Tre 15DDD1A 156 2.76 1 TOEIC 6, -

132 1511538499 Trần Minh Châu Nữ 13/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2A 113 1.82 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)Chứng chỉ A Tin Học -

133 1511536853 Trần Ngọc Châu Nữ 10/09/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 104 2.00 Trung bình 0 . -

134 1411534138 Ngô Thị Kim Chi Nữ 16/07/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS12 113 2.03 Trung bình 0.

Dư Nợ: Pháp chế dược, (1,160,000)

135 1511539804 Ngô Thị Mai Chi Nữ 24/06/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DNH1A 149 2.70 0

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời

gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản -

136 1511540273 Nguyễn Cao Mai Chi Nữ 09/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2C 155 2.38 Trung bình 0 -

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

137 1411528126 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 19/04/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS04 192 3.03 Khá 0 -

138 1611541181 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 17/02/1994 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL5A 102 2.25 Trung bình 0 -

139 1411535775 Phạm Hoàng Chi Nữ 09/12/1988 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT04 160 2.16 Trung bình 0 -

140 1511541703 Nguyễn Trần Chí Nam 14/08/1997 Tỉnh Bình Định 15DDT1A 152 2.55 Khá 0 -

141 1511541780 Hoàng Minh Chiến Nam 26/12/1996 Tỉnh Tây Ninh 15DTC1A 158 2.91 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

142 1411514152 Lê Minh Chiến Nam 16/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTP01 149 2.11 Trung bình 0 -

143 1411528900 Nguyễn Hoàng Chiến Nam 04/04/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS06 192 2.40 Trung bình 0 -

144 1511536187 Trần Minh Chiến Nam 22/10/1997 Tỉnh An Giang 15DNH1A 140 2.35 5

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Giấy khai

sinh(bản sao),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

TOEIC 5, TOEIC 3, TOEIC 6, Quản trị rủi ro,

TOEIC 4, Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

145 1411536281 Vũ Anh Chiều Nam 17/06/1979 Tỉnh Thái Bình 14DDS.TCLT09 160 2.05 Trung bình 0 -

146 1611540941 Nguyễn Thị Chinh Nữ 18/08/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 16DDS.CL4A 102 2.14 Trung bình 0 -

147 1411528400 Triệu Thị Mỹ Chinh Nữ 05/04/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS05 191 2.42 Trung bình 0 -

148 1511539758 Nguyễn Hoàng Chung Nam 03/02/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DQT2C 155 2.56 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

149 1411534334 Nguyễn Thanh Chung Nữ 23/09/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS19 191 2.44 Trung bình 0 -

150 1411531227 Nguyễn Thành Chung Nam 18/11/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS12 192 2.21 Trung bình 0 -

151 1511540859 Trần Mộc Cơ Nam 07/07/1997 Tỉnh Bình Thuận 15COT1A 92 2.77 52 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Tin học ứng dụng ngành cơ khí, Thực hành

ô tô, Thực hành hệ thống điện động cơ,

Thực hành hệ thống điện thân xe, Hình họa -

vẽ kỹ thuật, Nợ môn tự chọn HK 9: Chuyên

đề tốt nghiệp,Khóa luận tốt nghiệp,Thực

hành - hệ thống điều khiển tự động ô

tô,Chứng chỉ Toeic 350,Kỹ năng giải quyết

vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng

Tư duy hiệu quả, sáng tạo

Dư Nợ: Thực hành ô tô, Thực hành hệ thống

điện động cơ, Thực hành hệ thống điện thân

xe,

(3,330,000)

152 1411530132 Đỗ Chiến Công Nam 30/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS10 192 2.14 Trung bình 0 -

153 1411532578 Trần Văn Công Nam 05/01/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DXD02 156 2.17 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

154 1511538214 Huỳnh Ngọc Cúc Nữ 14/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BAFV01 188 2.39 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

155 1311518818 Vũ Thị Kim Cúc Nữ 04/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 181 2.02 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

156 1411527656 Dương Văn Cương Nam 28/06/1995 Tỉnh Hậu Giang 14DDS21 193 2.12 Trung bình 0 -

157 1411535151 Nguyễn Thị Kim Cương Nữ 08/10/1995 Tỉnh Long An 14DDS20 194 2.55 Khá 0 -

158 1411531976 Trần Thành Cương Nam 26/05/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 14DTA03 163 2.85 0 Chứng chỉ Ngoại ngữ 2 -

159 1411530103 Đặng Chí Cường Nam 04/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 193 2.73 Khá 0 -

160 1411528892 Đoàn Quốc Cường Nam 14/01/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS07 191 2.53 Khá 0 -

161 1411530266 Mai Xuân Ngọc Cường Nam 05/01/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS16 191 2.23 Trung bình 0 -

162 1411532272 Nguyễn Quốc Cường Nam 18/01/1996 Tỉnh Bến Tre 14CDS09 112 2.00 Trung bình 0 . -

163 1511537810 Nguyễn Quốc Cường Nam 27/11/1996 Tỉnh Lâm Đồng 15COT1A 109 2.30 12 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

TOEIC 2, Chứng chỉ Toeic 350,Kỹ năng giải

quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ

năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

164 1411534639 Phạm Phú Cường Nam 31/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS20 192 2.33 Trung bình 0 -

165 1411528249 Tô Lý Cường Nam 13/09/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS05 191 2.93 Khá 0 -

166 1511542549 Trần Kiên Cường Nam 27/11/1997 Tỉnh Hải Dương 15DSH1B 152 3.39 Giỏi 0 -

167 1411530166 Trần Mạnh Cường Nam 16/09/1996 Tỉnh Quảng Nam 14DDS10 191 2.30 Trung bình 0 -

168 1411530289 Lê Thiện Đại Nam 16/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 193 2.84 Khá 0 -

169 1411532584 Nguyễn Quang Đại Nam 08/01/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS15 191 2.04 Trung bình 0

Dư Nợ: Nghiên cứu khoa học trong ngành

dược, (10,000)

170 1411532191 Văn Lưu Thy Đan Nữ 27/08/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS22 191 3.05 Khá 0 -

171 1411531961 Đào Hải Đăng Nam 20/05/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTNMT05 142 1.98 2

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

TOEIC 2, TOEIC 4, -

172 1411528263 Lê Thị Minh Đăng Nữ 21/02/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDS05 191 2.25 Trung bình 0 -

173 1411532330 Nguyễn Hải Đăng Nam 03/10/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DTNMT01 148 2.82 Khá 0 -

174 1611540348 Nguyễn Thị Thảo Đăng Nữ 18/06/1998 Tỉnh Tây Ninh 16CCM1A 110 2.57 Khá 0 -

175 1411533270 Phan Phi Đằng Nam 23/04/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DDS16 191 2.73 Khá 0 -

176 1311524751 Huỳnh Hoàng Danh Nam 12/01/1995 Tỉnh Long An 13DTC03 153 2.19 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

177 1411531564 Lê Công Danh Nam 17/04/1996 Tỉnh Bến Tre 14DQT02 155 2.15 Trung bình 0 -

178 1511541955 Nguyễn Thanh Danh Nam 21/02/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 15DDT1B 152 2.24 Trung bình 0

Dư Nợ: Giáo dục quốc phòng, (550,000)

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

179 1411532800 Nguyễn Thành Danh Nam 03/05/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDS15 191 2.26 Trung bình 0 -

180 1511536129 Bùi Thị Anh Đào Nữ 20/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 152 2.64 0 Chứng chỉ Toeic 400,Chứng chỉ A Tin Học -

181 1411530048 Bùi Thị Hồng Đào Nữ 04/06/1995Thành phố Cần

Thơ 14DTA03 163 2.40 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

182 1411514495 Huỳnh Anh Đào Nữ 17/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS22 191 2.13 Trung bình 0 -

183 1511540892 Lê Thị Hồng Đào Nữ 28/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1D 159 3.19 Khá 0 -

184 1411535031 Văn Thị Đào Nữ 09/04/1995 Tỉnh Gia Lai 14DDS20 191 2.21 Trung bình 0 -

185 1411527418 Đặng Bình Đạt Nam 20/03/1996 Tỉnh Bình Định 14DTP01 149 2.00 Trung bình 0 -

186 1411534155 Đặng Quốc Đạt Nam 10/02/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DTP03 149 2.17 Trung bình 0 -

187 1311521445 Dương Tiến Đạt Nam 23/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 151 2.32 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. Chứng chỉ B Ngoại ngữ khác,Kỹ năng Bàn

phím -

188 1411514204 Dương Tiến Đạt Nam 14/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 158 2.04 0 Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

189 1511539225 Hồ Tấn Đạt Nam 23/06/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DDT1A 152 2.39 Trung bình 0 -

190 1411532113 Lương Vũ Trọng Đạt Nam 08/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP02 149 2.38 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề -

191 1511535480 Nguyễn Đường Hữu Đạt Nam 31/07/1996 Tỉnh Lâm Đồng 15DOT1A 152 3.01 Khá 0

Giấy khai sinh(bản sao),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

192 1511543378 Nguyễn Phước Đạt Nam 14/08/1997 Tỉnh Bến Tre 15DDD1A 159 2.47 Trung bình 0 -

193 1411535231 Nguyễn Tất Đạt Nam 16/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS20 192 2.45 Trung bình 0 -

194 1511540696 Nguyễn Võ Tiến Đạt Nam 31/03/1997 Tỉnh Long An 15DXD1A 156 2.31 Trung bình 0 -

195 1311519863 Phạm Châu Thành Đạt Nam 26/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH03 146 2.28 Trung bình 0.

Dư Nợ: Khai phá dữ liệu, (550,000)

196 1411528611 Trần Phú Đạt Nam 13/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 192 2.76 Khá 0 -

197 1511542671 Trịnh Xuân Đạt Nam 20/05/1995 Tỉnh Thanh Hóa 15DQT2D 160 3.08 Khá 0 -

198 1411526688 Hồ Minh Đệ Nam 20/01/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS01 112 2.04 Trung bình 0 . -

199 1511538581 Trần Thị Đẹp Nữ 07/10/1993 Tỉnh Vĩnh Long 15CDS1A 113 2.08 Trung bình 0 -

200 1411531570 Huỳnh Văn Tuấn Dỉ Nam 05/09/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DQT02 155 2.19 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn

bản

Dư Nợ: Qui hoạch tuyến tính, (1,100,000)

201 1411534729 Đào Thị Thùy Diễm Nữ 14/07/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS21 192 2.56 Khá 0 -

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

202 1411529336 Hồ Thanh Thúy Diễm Nữ 17/02/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS08 191 2.24 Trung bình 0 -

203 1311526806 Lê Thái Thị Phương Diễm Nữ 23/12/1994 Tỉnh Ninh Thuận 13DTA03 157 2.64 1

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. Giáo dục quốc phòng - Đại học, Chứng chỉ

B Ngoại ngữ khác -

204 1411533530 Lê Thị Ngọc Diễm Nữ 12/05/1993 Tỉnh Long An 14DDS22 191 2.72 Khá 0 -

205 1611540015 Nguyễn Thị Diễm Nữ 22/04/1993 Tỉnh Đắk Lắk 16DDD.TL2L 115 3.05 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

206 1411527524 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 05/02/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS02 192 2.31 Trung bình 0 -

207 1411528099 Thái Thị Ngọc Diễm Nữ 27/03/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS04 192 3.20 Giỏi 0 -

208 1411529236 Trần Thị Diễm Nữ 12/10/1995 Tỉnh Phú Yên 14DDS22 191 2.77 Khá 0 -

209 1411533622 Trần Thị Ngọc Diễm Nữ 31/01/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS17 191 3.04 Khá 0 -

210 1411531953 Nguyễn Thị Thúy Diểm Nữ 02/07/1996 Tỉnh Long An 14DDS14 191 2.54 Khá 0 -

211 1511540870 Nguyễn Thanh Điềm Nam 17/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DSH1B 152 3.46 Giỏi 0 -

212 1411532184 Nguyễn Minh Diệp Nam 04/10/1995 Tỉnh Long An 14DXD02 156 2.38 Trung bình 0 Giấy khai sinh(bản sao) -

213 1411530292 Trần Thị Ngọc Diệp Nữ 30/11/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS10 192 2.90 Khá 0 -

214 1511536112 Ngô Khắc Điệp Nam 19/08/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DCD1A 152 2.63 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

215 1411527925 Bùi Thị Mỹ Diệu Nữ 22/11/1996 Tỉnh Đồng Nai 14CCM01 110 2.34 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

216 1411533238 Hồ Thị Hoàng Diệu Nữ 20/07/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDS21 192 2.60 Khá 0 -

217 1411532471 Lư Thị Tố Diệu Nữ 01/01/1995 Tỉnh Trà Vinh 14DDS15 191 2.55 Khá 0 -

218 1411531778 Nguyễn Ngọc Cao Diệu Nữ 06/09/1996 Tỉnh Bình Phước 14DQT06 155 2.12 Trung bình 0 -

219 1611541024 Nguyễn Thế Mỹ Diệu Nữ 02/01/1994 Tỉnh Cà Mau 16DDS.CL4A 102 2.75 Khá 0 -

220 1411528507 Nguyễn Thị Diệu Nữ 15/03/1996 Tỉnh Quảng Bình 14DDS05 192 2.27 Trung bình 0 -

221 1511536481 Nguyễn Đỉnh Nam 14/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DTC1A 158 2.14 0 Kỹ năng giải quyết vấn đề -

222 1711549562 Nguyễn Bá Định Nam 11/11/1995 Tỉnh Đồng Nai 17DQT.CL1A 65 2.86 Khá 0 -

223 1311526122 Tăng Văn Toàn Định Nam 12/12/1990 Tỉnh Bến Tre 13DDS14 181 2.13 Trung bình 0 -

224 1411533265 Trương Công Định Nam 10/06/1995 Tỉnh Quảng Nam 14CXD01 108 2.73 12 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). TOEIC 2, -

225 1411527309 Huỳnh Thị Châu Đoan Nữ 03/09/1996 Tỉnh Long An 14DTA01 164 2.39 Trung bình 0 -

226 1411527905 Lê Hạnh Đoan Nữ 16/08/1996 Tỉnh Bạc Liêu 14DDS04 191 2.73 Khá 0 -

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

227 1411533983 Nguyễn Hữu Đoan Nam 07/09/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DTH02 132 1.92 5

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Phân tích thiết kế hệ thống, Bảo đảm chất

lượng phần mềm, Thực tập tốt nghiệp, Công

nghệ phần mềm, Công nghệ phần mềm

nâng cao, Nợ môn tự chọn HK 9: Quản trị

dự án,Hệ hỗ trợ quyết định,Nợ môn tự chọn

HK 10: Phần mềm mã nguồn mở,Hệ thống

thông tin quản lý,Chứng chỉ Toeic 400,Kỹ

năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời

gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản

-

228 1411526902 Trần Kỳ Đoan Nữ 15/04/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS01 191 2.92 Khá 0 -

229 1411530415 Trương Phạm Hà Đoan Nữ 06/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS11 193 3.24 Giỏi 0 -

230 1511543788 Nguyễn Tài Đông Nam 25/03/1987 Tỉnh Bình Phước 15DDS.CDLT3A 102 2.10 Trung bình 0 . -

231 1511539184 Phan Thị Phương Du Nữ 23/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1C 159 2.75 Khá 0 -

232 1411527019 Âu Minh Đức Nam 18/04/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS01 191 2.24 Trung bình 0 -

233 1511540423 Hồ Ngọc Đức Nam 04/02/1997 Tỉnh Bình Dương 15DTH1B 160 2.42 Trung bình 0

Giấy khai sinh(bản

sao),Học bạ (bản sao

công chứng)-

234 1411528306 Hoàng Minh Đức Nam 08/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 191 2.51 Khá 0 -

235 1611541035 Huỳnh Công Đức Nam 15/09/1993 Tỉnh Long An 16DDD.TL2A 115 2.58 Khá 0 -

236 1411526756 Lâm Gia Đức Nam 08/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 191 2.03 Trung bình 0 -

237 1411533309 Lê Huỳnh Đức Nam 09/12/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS16 191 2.22 Trung bình 0 -

238 1411529739 Nguyễn Huy Phúc Đức Nam 16/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS09 192 2.53 Khá 0 -

239 1211511181 Nguyễn Minh Đức Nam 04/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 12DTA01 150 2.32 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Giấy báo

trúng tuyển (bản

gốc),Giấy khai sinh(bản

sao),Học bạ (bản sao

công chứng),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

. -

240 1411529213 Nguyễn Trí Đức Nam 20/09/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS12 191 2.63 Khá 0 -

241 1411533022 Nguyễn Văn Đức Nam 20/10/1996 Tỉnh Hà Nam 14CNCM02 110 2.51 Khá 0 . -

242 1411536088 Đặng Thị Thùy Dung Nữ 28/11/1991 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS.TCLT06 160 2.99 Khá 0

Dư Nợ: Chuyên đề Dược lâm sàng, (1,660,000)

243 1611541030 Đinh Thị Kim Dung Nữ 06/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL4A 102 2.32 Trung bình 0 -

244 1511537234 Nguyễn Thị Kiều Dung Nữ 16/07/1990 Tỉnh Bến Tre 15DDS.TCLT2A 160 2.74 Khá 0 -

245 1411530950 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 03/01/1996 Tỉnh Long An 14DKT02 156 2.26 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế

toán công,Phân tích và đầu tư chứng khoán -

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

246 1511536259 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 10/06/1997 Tỉnh Bình Phước 15DDD1A 157 2.57 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Giấy khai

sinh(bản sao),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

Nợ môn tự chọn HK 3: Kỹ năng giao

tiếp,Logic học

Dư Nợ: Tâm lý học đại cương, (1,100,000)

247 1411530123 Phạm Ngọc Dung Nữ 31/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS10 192 2.49 Trung bình 0 -

248 1611541185 Phạm Phương Dung Nữ 01/08/1994 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL5A 102 2.21 Trung bình 0 -

249 1411514121 Phan Huỳnh Thùy Dung Nữ 29/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 2.27 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

250 1411528580 Phan Thị Thùy Dung Nữ 02/04/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS06 192 2.49 Trung bình 0 -

251 1511537039 Trần Nguyễn Hồng Dung Nữ 03/12/1997 Tỉnh Bình Phước 15BBAV01 183 2.45 Trung bình 0 -

252 1511539817 Trần Thị Kim Dung Nữ 27/01/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DDD1C 154 2.62 2

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Nghiên cứu khoa học trong điều dưỡng,

TOEIC 6, -

253 1611538593 Trần Thị Mỹ Dung Nữ 14/04/1998 Tỉnh Quảng Ngãi 16CDS1B 113 3.21 Giỏi 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

254 1411527113 Vương Mỹ Dung Nữ 13/03/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS01 191 2.12 Trung bình 0 -

255 1411532617 Bùi Tiến Dũng Nam 15/09/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 14DTH02 157 2.10 Trung bình 0 -

256 1411536063 Bùi Tiến Dũng Nam 01/07/1984 Tỉnh Nam Định 14DDS.TCLT06 160 2.49 Trung bình 0 -

257 1511543865 Lê Huy Dũng Nam 05/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 15DQT1A 157 2.96 Khá 0 -

258 1411529929 Nguyễn Dương Minh Dũng Nam 13/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 157 2.10 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

259 1511542281 Nguyễn Lê Dũng Nam 17/10/1997 Tỉnh Bình Định 15DSH1B 152 2.73 Khá 0 -

260 1311524961 Nguyễn Ngọc Dũng Nam 27/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS11 185 2.25 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học -

261 1411535770 Nguyễn Xuân Dũng Nam 20/11/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 160 2.23 Trung bình 0 -

262 1411527043 Phạm Hoàng Dũng Nam 31/10/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DTH01 157 2.01 1

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Công nghệ thương mại điện tử, -

263 1511538583 Trần Nguyễn Tiến Dũng Nam 10/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTH1B 160 2.05 0 Kỹ năng giải quyết vấn đề -

264 1411527954 Võ Thành Dũng Nam 02/07/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS04 192 2.18 Trung bình 0 -

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

265 1411528940 Đỗ Thị Sánh Dương Nữ 28/03/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS07 191 2.55 Khá 0 -

266 1311521624 Hoàng Hải Dương Nam 19/11/1995 Tỉnh Bình Phước 13DTP02 148 2.16 0 . Không tích lũy đủ số tín chỉ. -

267 1600000149 Huỳnh Thị Ngọc Dương Nữ 19/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1A 102 2.16 Trung bình 0 -

268 1411533222 Lê Nguyễn Đại Dương Nam 16/07/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DKT02 155 2.23 Trung bình 0 -

269 1511542225 Lê Xuân Thùy Dương Nữ 06/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DHH1A 152 3.05 Khá 0 -

270 1600000308 Mai Thị Mỹ Dương Nữ 04/07/1994 Tỉnh Quảng Trị 16DDD.TL1A 115 2.76 Khá 0 -

271 1411532416 Mai Văn Dương Nam 27/09/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DQT02 155 2.45 Trung bình 0 -

272 1411531576 Nguyễn Ngọc Thuỳ Dương Nữ 15/09/1996 Tỉnh Hậu Giang 14DDS13 192 2.29 Trung bình 0 -

273 1511543313 Nguyễn Thanh Thùy Dương Nữ 05/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1D 159 3.05 Khá 0 -

274 1411527358 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 25/08/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS02 192 2.31 Trung bình 0 -

275 1311522153 Phạm Ngọc Dương Nam 10/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DSH1B 152 2.78 Khá 0

Giấy báo trúng tuyển (bản

gốc),Giấy khai sinh(bản

sao),Học bạ (bản sao

công chứng)

. -

276 1411532561 Phạm Nguyễn Thuỳ Dương Nữ 12/02/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS15 191 2.65 Khá 0 -

277 1511541792 Phù Minh Dương Nam 23/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDT1A 152 2.45 Trung bình 0 -

278 1411532473 Trương Thị Thùy Dương Nữ 19/05/1995 Tỉnh An Giang 14DSH01 152 2.34 Trung bình 0 -

279 1411532761 Võ Thị Hải Đường Nữ 11/04/1996 Tỉnh Long An 14DDS15 192 2.74 Khá 0 -

280 1511539984 Bùi Khắc Duy Nam 25/12/1997 Tỉnh Bến Tre 15DLK1A 146 2.78 Khá 0 -

281 1411536031 Đỗ Khánh Duy Nam 01/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.19 Trung bình 0 -

282 1311518811 Hà Quốc Duy Nam 20/03/1995 Tỉnh Long An 13DXD01 153 2.36 Trung bình 0 . -

283 1411514497 Huỳnh Anh Duy Nam 26/11/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDT01 152 1.99 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Dư Nợ: TOEIC 4, (510,000)

284 1511541080 Kiều Đặng Hùng Duy Nam 16/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 15DTH1B 160 2.58 0 Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

285 1511537073 Lã Hoàng Duy Nam 10/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 2.21 Trung bình 0 -

286 1511541028 Lê Anh Duy Nam 07/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1D 159 3.10 Khá 0 -

287 1411535155 Lê Quang Duy Nam 23/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT05 148 2.14 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

288 1411533810 Mã Hồng Duy Nam 23/01/1996 Tỉnh Cà Mau 14DDS17 191 2.97 Khá 0 -

289 1411528589 Ngô Từ Duy Nam 22/01/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS06 191 2.75 Khá 0 -

290 1411526883 Nguyễn Anh Duy Nam 27/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 191 2.69 Khá 0 -

291 1411530250 Nguyễn Hồ Phương Duy Nữ 26/10/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DTC01 162 2.64 Khá 0 -

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

292 1411533812 Nguyễn Khả Duy Nam 22/07/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DKT02 155 2.37 Trung bình 0 -

293 1511536021 Nguyễn Khánh Duy Nam 11/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTH1A 157 2.13 Trung bình 0Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng)-

294 1411536150 Nguyễn Lê Duy Nam 03/11/1981 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS.TCLT07 160 2.56 Khá 0 -

295 1411527246 Nguyễn Minh Duy Nam 18/11/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS01 192 2.08 Trung bình 0 -

296 1411527948 Nguyễn Minh Duy Nam 02/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS04 192 2.28 Trung bình 0 -

297 1311517091 Nguyễn Thanh Nguyên Duy Nam 29/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 143 1.99 1

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. Anh văn giao tiếp 2, -

298 1411527708 Phạm Hoàng Duy Nam 07/07/1996 Tỉnh Long An 14DDS03 192 2.04 Trung bình 0 -

299 1311518891 Phạm Nguyễn Hoàng Duy Nam 27/08/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTH01 146 1.97 0 . -

300 1411533809 Phan Nguyễn Thanh Duy Nam 24/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS17 192 2.34 Trung bình 0 -

301 1411527912 Trần Bách Duy Nam 29/10/1996Thành phố Cần

Thơ 14DDS04 192 2.08 Trung bình 0 -

302 1411528013 Trần Phan Khánh Duy Nam 11/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 160 2.61 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

303 1511535736 Trần Thanh Duy Nam 07/11/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DNH1A 132 2.54 7

Anh văn giao tiếp 2, Giáo dục thể chất,

TOEIC 1, TOEIC 2, TOEIC 3, Quản trị thực

phẩm, TOEIC 4, Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 12: Quản trị quan hệ công

chúng,Khóa luận tốt nghiệp,Chứng chỉ A Tin

Học,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư

duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo

văn bản

-

304 1511537738 Đặng Thị Kỳ Duyên Nữ 24/08/1997Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 15DDD1A 159 2.81 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng)-

305 1611541212 Đoàn Thị Kim Duyên Nữ 13/12/1986 Tỉnh Bến Tre 16DDD.TL2A 115 2.84 0 Chứng chỉ A Tin Học -

306 1411529102 Lâm Mỹ Duyên Nữ 26/05/1995 Tỉnh Cà Mau 14DDS06 191 2.13 Trung bình 0 -

307 1511541676 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 23/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 15BAFV01 188 2.55 Khá 0 -

308 1611540871 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 29/03/1995 Tỉnh Đắk Lắk 16DDD.TL2A 115 2.83 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

309 1411528813 Nguyễn Lê Ngọc Duyên Nữ 19/11/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS21 193 2.27 Trung bình 0 -

310 1411529550 Nguyễn Mai Bích Duyên Nữ 02/09/1996 Tỉnh Kontum 14DTP02 149 2.30 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

311 1511542826 Nguyễn Ngọc Duyên Nữ 25/06/1996 Tỉnh Bình Dương 15DLK1B 144 2.04 1

Giấy khai sinh(bản

sao),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Pháp luật kinh doanh bảo hiểm, Chứng chỉ B

Tin Học

Dư Nợ: Khóa luận tốt nghiệp, Anh văn giao

tiếp 1,

(5,050,000)

312 1411534409 Nguyễn Thị Duyên Nữ 20/08/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS19 191 2.56 0 Kỹ năng giải quyết vấn đề -

313 1411530406 Nguyễn Thị Kỳ Duyên Nữ 27/10/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS11 191 3.12 Khá 0 -

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

314 1411532319 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 16/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS14 193 2.95 Khá 0 -

315 1411531461 Nguyễn Thị Thùy Duyên Nữ 08/02/1994 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS.TCLT01 160 2.36 Trung bình 0 -

316 1411534573 Trần Mộng Thùy Duyên Nữ 29/09/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS19 191 2.23 Trung bình 0 -

317 1411527823 Trần Mỹ Duyên Nữ 21/02/1996 Tỉnh Phú Yên 14DDS03 191 2.53 Khá 0 -

318 1411532820 Trần Ngọc Duyên Nữ 01/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DDS22 191 2.48 Trung bình 0 -

319 1411532595 Trần Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 17/07/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS15 191 2.82 Khá 0 -

320 1411534130 Trần Thị Duyên Nữ 12/11/1992 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS18 192 2.31 Trung bình 0 -

321 1511537995 Trần Thị Lê Duyên Nữ 11/07/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DDD1A 141 2.64 6

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

TOEIC 6, Anh văn giao tiếp 1, Anh văn giao

tiếp 2, TOEIC 1, TOEIC 4, TOEIC 5, -

322 1311520370 Trương Thị Mỹ Duyên Nữ 06/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT05 146 2.18 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. Chứng chỉ Toeic 450 -

323 1411534292 Võ Thị Mỹ Duyên Nữ 29/08/1995 Tỉnh Bình Định 14DDS18 192 2.36 Trung bình 0 -

324 1411533312 Bùi Thị Nu Em Nữ 27/09/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS11 113 2.04 Trung bình 0 . -

325 1411535783 Đoàn Văn Giai Nam 09/01/1985 Tỉnh Thái Bình 14DDS.TCLT03 160 2.18 Trung bình 0 -

326 1411532172 Đinh Thị Trúc Giang Nữ 26/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS14 192 2.37 Trung bình 0 -

327 1411532838 Đỗ Trường Giang Nam 29/03/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS16 191 2.09 Trung bình 0 -

328 1411532374 Hà Mai Trúc Giang Nữ 10/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS14 192 2.36 Trung bình 0 -

329 1511542227 Hoàng Ngọc Giang Nam 07/10/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DTH2B 160 2.28 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Giấy khai

sinh(bản sao),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy

hiệu quả, sáng tạo -

330 1511540283 Lê Mỹ Quỳnh Giang Nữ 24/05/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DLK1A 146 2.41 Trung bình 0 -

331 1411533520 Nguyễn Phương Giang Nữ 02/09/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS17 191 2.68 Khá 0 -

332 1411529272 Nguyễn Thị Cẩm Giang Nữ 15/10/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDD02 159 2.70 Khá 0 -

333 1411530938 Nguyễn Thị Cẩm Giang Nữ 13/12/1983 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 158 1.99 1 Hóa đại cương, Chứng chỉ A Tin Học -

334 1411532549 Nguyễn Thị Hồng Giang Nữ 10/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 160 2.42 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

335 1511541158 Nguyễn Văn Giang Nam 20/05/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DNH1A 152 2.86 0

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời

gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản -

336 1511542981 Phan Nguyễn Châu Giang Nữ 09/08/1997 Tỉnh Bến Tre 15DLK2A 146 2.89 Khá 0 -

337 1411526937 Trần Thị Hà Giang Nữ 15/04/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS01 191 2.30 Trung bình 0 -

338 1411530050 Đinh Thị Quỳnh Giao Nữ 26/06/1996 Tỉnh Phú Yên 14DDS22 192 2.42 Trung bình 0 -

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

339 1411532966 Đinh Xuân Giao Nam 08/12/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS16 191 2.24 Trung bình 0 -

340 1411528722 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao Nữ 19/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS06 192 2.79 Khá 0 -

341 1411536286 Phan Ngọc Giàu Nam 00/00/1980 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT09 160 2.25 Trung bình 0 -

342 1700000199 Phan Ngọc Gương Nữ 24/12/1992 Tỉnh Tiền Giang 17DDD.CL1A 60 3.20 0 Ứng dụng CNTT Cơ bản -

343 1511541930 Đoàn Thị Hà Nữ 02/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1D 159 3.00 Khá 0 -

344 1411527109 Giảng Thị Thanh Hà Nữ 11/12/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS22 191 2.45 Trung bình 0 -

345 1411513971 Hồ Thị Thu Hà Nữ 05/09/1996 Tỉnh Bình Phước 14DQT05 155 2.18 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Học bạ

(bản sao công chứng),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

-

346 1411530571 Hoàng Thị Thu Hà Nữ 02/11/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS11 191 2.54 Khá 0 -

347 1411529301 Lê Thị Thanh Hà Nữ 15/10/1996 Tỉnh Kontum 14DDS08 191 2.62 Khá 0 -

348 1411529841 Lê Thị Thúy Hà Nữ 11/05/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTNMT04 148 2.41 Trung bình 0 -

349 1411529413 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 08/04/1996 Tỉnh Cà Mau 14DTA04 163 2.58 Khá 0 -

350 1411531775 Nguyễn Ngọc Hà Nam 29/01/1996 Tỉnh Bình Phước 14DTNMT02 148 2.19 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

351 1411531624 Nguyễn Thị Hà Nữ 15/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS13 192 2.85 Khá 0 -

352 1511541541 Nguyễn Thị Mỹ Hà Nữ 08/08/1996 Tỉnh Phú Yên 15DDD1D 161 2.76 Khá 0 -

353 1411532366 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 24/08/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS14 192 2.61 Khá 0 -

354 1611541227 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 07/02/1993 Tỉnh Bình Thuận 16DDD.TL2A 115 3.37 Giỏi 0 -

355 1511542433 Nguyễn Võ Diễm Hà Nữ 21/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1D 159 2.71 Khá 0 -

356 1411528606 Phạm Lê Thị Ánh Hà Nữ 29/07/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS06 192 2.34 Trung bình 0 -

357 1511540950 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ 15/02/1997 Tỉnh Sóc Trăng 15DDD1D 158 3.22 1Tâm lý Y học - Y đức,

Dư Nợ: Tâm lý Y học - Y đức, (830,000)

358 1411534526 Phan Ngân Hà Nữ 05/10/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DDS19 191 2.53 Khá 0 -

359 1411533236 Võ Thị Bảo Hà Nữ 19/07/1996 Tỉnh Phú Yên 14DDD04 159 2.81 Khá 0 -

360 1411533542 Vũ Lê Hà Nữ 04/09/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS22 191 2.88 Khá 0 -

361 1411535397 Vũ Thúy Hà Nữ 08/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DDS19 192 2.38 Trung bình 0 -

362 1411534140 Vũ Trần Hải Hà Nữ 23/10/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS18 192 2.32 Trung bình 0 -

363 1511541345 Lê Hoàng Quang Hải Nam 09/01/1997 Tỉnh Long An 15DLK1C 146 2.05 Trung bình 0 -

364 1411534609 Lương Quang Hải Nam 28/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 192 2.58 Khá 0 -

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

365 1311525815 Nguyễn Hữu Hải Nam 01/01/1995 Tỉnh Bình Định 13DDD02 149 2.65 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

366 1311523147 Phạm Văn Hải Nam 13/03/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DTH04 146 2.00 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. Kỹ năng giải quyết vấn đề -

367 1411513561 Trịnh Trường Hải Nam 12/11/1996 Tỉnh An Giang 14DDS01TT 246 2.34 Trung bình 0 -

368 1411529952 Đoàn Gia Hân Nữ 04/09/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS10 191 2.62 Khá 0 -

369 1411532402 Lê Hồng Hân Nữ 15/08/1995 Tỉnh Bến Tre 14DDS14 192 2.44 Trung bình 0 -

370 1511536847 Lục Tuyết Hân Nữ 21/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTT1A 163 3.08 Khá 0 -

371 1600000289 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 16/03/1994 Tỉnh Trà Vinh 16DDS.CL2A 102 2.51 Khá 0 -

372 1411533977 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 14/07/1995 Tỉnh Long An 14CDD01 114 2.70 Khá 0 . -

373 1411526977 Nguyễn Thị Thúy Hân Nữ 05/11/1996 Tỉnh Long An 14DDS01 192 2.15 Trung bình 0 -

374 1411528029 Phạm Tường Hân Nữ 05/04/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS04 191 2.27 Trung bình 0 -

375 1411530479 Võ Nguyễn Kim Hân Nữ 16/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 191 2.17 Trung bình 0 -

376 1511542328 Võ Thị Thanh Hân Nữ 04/01/1997 Tỉnh Bến Tre 15DTNMT1C 148 3.15 Khá 0 -

377 1511537809 Biện Văn Hẩn Nam 07/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15COT1A 89 2.15 72 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản

Việt Nam, Nguyên lý - chi tiết máy, Tin học

ứng dụng ngành cơ khí, Cấu tạo ô tô, Dung

sai - kỹ thuật đo, Nguyên lý động cơ đốt

trong, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nợ môn tự

chọn HK 9: Chuyên đề tốt nghiệp,Khóa luận

tốt nghiệp,Thực hành - hệ thống điều khiển

tự động ô tô,Chứng chỉ Toeic 350,Kỹ năng

giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời

gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

378 1411534613 Bùi Thanh Hằng Nữ 09/11/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS20 191 2.45 Trung bình 0 -

379 1511537519 Bùi Thị Mỹ Hằng Nữ 02/02/1993 Tỉnh Bình Định 15DDS.TCLT2A 160 2.88 Khá 0 -

380 1411527669 Đinh Trần Châu Mộng Hằng Nữ 01/03/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS03 192 2.13 Trung bình 0 -

381 1411528393 Đỗ Thị Thanh Hằng Nữ 19/08/1996 Tỉnh Đăk Nông 14DDS05 192 2.41 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

382 1511536444 Huỳnh Nguyễn Thanh Hằng Nữ 12/02/1986 Tỉnh Tiền Giang 15DDS.TCLT1A 155 2.70 Khá 0 -

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

383 1511541988 Huỳnh Thị Nguyệt Hằng Nữ 28/04/1997 Tỉnh Long An 15DQT2D 121 2.20 13

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

TOEIC 5, Quản trị văn phòng, Quản trị dự

án, Quản trị chiến lược, TOEIC 2, TOEIC 6,

Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương 1, Quản trị

tài chính, Phân tích hoạt động kinh doanh,

Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh,

Qui hoạch tuyến tính, TOEIC 3, TOEIC 4, Nợ

môn tự chọn HK 3: Phương pháp tính,Qui

hoạch tuyến tính,Chứng chỉ Toeic

450,Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Tư duy

hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản

-

384 1411526725 Huỳnh Thu Hằng Nữ 23/07/1995 Tỉnh Bình Phước 14DDD01 159 2.56 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

385 1511539126 Lê Thị Thuý Hằng Nữ 08/02/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 15DLK1A 146 2.66 Khá 0 -

386 1411533491 Lê Thị Thúy Hằng Nữ 12/04/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS11 191 2.10 Trung bình 0 -

387 1411531353 Nguyễn Phạm Ngọc Hằng Nữ 02/10/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS13 192 2.52 Khá 0 -

388 1311523615 Nguyễn Thị Hằng Nữ 13/07/1992 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS09 184 2.21 Trung bình 0 -

389 1411530889 Nguyễn Thị Hằng Nữ 18/10/1992 Tỉnh Thanh Hóa 14DDS.TCLT01 160 2.87 Khá 0 -

390 1411529669 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 18/06/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS09 192 2.89 Khá 0 -

391 1411531907 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 03/07/1994 Tỉnh Tiền Giang 14DDS14 191 2.31 Trung bình 0 -

392 1511538880 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 26/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTA1A 164 2.48 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng giải quyết vấn

đề,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ năng Soạn thảo

văn bản -

393 1311519560 Phạm Thị Thúy Hằng Nữ 22/09/1995 Tỉnh Đăk Nông 13DDS02 182 2.00 Trung bình 0 -

394 1411529295 Phạm Thu Hằng Nữ 16/12/1995 Tỉnh Hà Nam 14DDS08 191 2.43 Trung bình 0 -

395 1411526861 Phan Thị Hằng Nữ 15/03/1996 Tỉnh Nam Định 14DTC01 158 2.23 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

396 1411529015 Thị Hằng Nữ 16/07/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS07 192 2.57 Khá 0Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng)-

397 1411530874 Trần Thị Hằng Nữ 05/02/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDS12 192 2.93 Khá 0 -

398 1511537246 Trần Thị Hằng Nữ 16/11/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15DDD1A 159 2.54 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

399 1411527556 Trần Thị Lệ Hằng Nữ 11/05/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS02 192 2.32 Trung bình 0 -

400 1411527898 Trần Thị Lệ Hằng Nữ 27/02/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS04 192 2.54 Khá 0 -

401 1411529207 Trần Thúy Hằng Nữ 07/03/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS21 192 2.31 Trung bình 0 -

402 1411535102 Võ Thị Thanh Hằng Nữ 14/04/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS20 191 2.47 Trung bình 0 -

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

403 1411533159 Bùi Thị Bích Hạnh Nữ 10/12/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS10 112 2.00 Trung bình 0 . -

404 1511540489 Bùi Thị Hồng Hạnh Nữ 19/02/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DLK1A 146 2.47 Trung bình 0 -

405 1411531397 Cao Thị Hồng Hạnh Nữ 27/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS13 192 2.27 Trung bình 0 -

406 1411535785 Cao Thị Thu Hạnh Nữ 06/03/1980 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT03 160 2.11 Trung bình 0 -

407 1611541219 Đỗ Thị Xuân Hạnh Nữ 08/12/1992 Tỉnh Đồng Nai 16DQT.CL1A 67 2.88 Khá 0 . -

408 1511541992 Đoàn Thị Hồng Hạnh Nữ 14/10/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DLK1C 146 2.80 Khá 0 -

409 1511539770 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh Nữ 06/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2B 113 2.49 Trung bình 0 -

410 1411529197 Lê Mỹ Hạnh Nữ 16/07/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14CDS05 114 2.11 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

411 1511540171 Lý Thị Mỹ Hạnh Nữ 08/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 2.98 Khá 0 -

412 1411535567 Nguyễn Đức Hạnh Nam 14/02/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DOT01 152 2.29 Trung bình 0 -

413 1411532931 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 28/05/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS21 192 2.94 Khá 0 -

414 1411530554 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ 07/07/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS11 187 2.12 22 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)Dược động học, Sinh lý - Dược, -

415 1411533518 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 12/01/1995 Tỉnh Nghệ An 14DDS17 191 2.41 Trung bình 0 -

416 1411514319 Nguyễn Trần Hồng Hạnh Nữ 19/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 160 2.42 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học -

417 1411534854 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ 02/12/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DSH02 152 2.73 Khá 0 -

418 1411528384 Phạm Thị Mỹ Hạnh Nữ 28/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 198 3.08 Khá 0 -

419 1411536062 Phan Thị Thúy Hạnh Nữ 07/01/1978 Tỉnh Đồng Nai 14DDS.TCLT06 160 2.44 Trung bình 0 -

420 1511536678 Trần Thị Hạnh Nữ 26/12/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DLK1A 146 2.24 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)Kỹ năng Bàn phím -

421 1411530207 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 18/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS10 191 2.38 Trung bình 0 -

422 1411527514 Văn Hồng Hạnh Nữ 23/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DSH02 149 2.86 1 TOEIC 2, -

423 1411532267 Võ Bích Hạnh Nữ 15/01/1996 Tỉnh Bình Định 14DTA03 163 2.72 Khá 0 -

424 1411527473 Võ Hồng Hạnh Nữ 26/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS02 191 2.17 Trung bình 0 -

425 1411530458 Võ Thị Như Hào Nữ 03/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS11 191 2.97 Khá 0 -

426 1411527016 Nguyễn Vũ Hảo Nam 10/06/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS01 192 2.41 Trung bình 0 -

427 1411532393 Phùng Lê Như Hảo Nữ 26/06/1996 Tỉnh Long An 14DDS14 191 2.70 Khá 0 -

428 1411527764 Trần Thị Lan Hảo Nữ 15/09/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS03 191 2.21 Trung bình 0 -

429 1411529373 Vũ Thị Mỹ Hảo Nữ 15/06/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS08 191 3.01 Khá 0 -

430 1411531464 Đỗ Thị Hậu Nữ 01/01/1993 Tỉnh Gia Lai 14DDS.TCLT01 160 2.24 Trung bình 0 -

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

431 1511535939 Hà Trọng Hậu Nam 26/08/1996 Tỉnh Long An 15COT1A 80 2.18 112 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản

Việt Nam, Tin học ứng dụng ngành cơ khí,

Thực hành hệ thống điện động cơ, Thực

hành hệ thống điện thân xe, Anh văn giao

tiếp 2, Cơ học ứng dụng, Kỹ thuật nhiệt,

Nguyên lý - chi tiết máy, TOEIC 1, TOEIC 2,

Truyền động thủy lực – khí nén, Chứng chỉ

Toeic 350,Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo

Dư Nợ: Thực hành hệ thống điện động cơ,

Thực hành hệ thống điện thân xe,

(2,220,000)

432 1511542416 Lê Nguyễn Hồng Hậu Nam 04/01/1997Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 15DHH1A 150 2.78 1 Hương liệu mỹ phẩm, -

433 1311526532 Nguyễn Hoàng Hậu Nam 1993 Tỉnh Kiên Giang 13DQT09 146 2.49 Trung bình 0 . -

434 1411530636 Nguyễn Thị Ngọc Du Hậu Nữ 10/01/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS11 192 2.20 Trung bình 0 -

435 1411527895 Nguyễn Văn Hậu Nam 02/09/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DXD01 159 2.38 Trung bình 0 -

436 1600002242 Nguyễn Văn Hậu Nam 10/08/1997 Tỉnh Long An 16CYS1A 112 2.84 Khá 0 -

437 1411532958 Đào Thị Thu Hiền Nữ 10/03/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS16 191 3.31 Giỏi 0 -

438 1411529516 Đinh Thị Thảo Hiền Nữ 05/10/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS09 191 3.04 Khá 0 -

439 1411534621 Đỗ Thị Thu Hiền Nữ 02/09/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS19 192 2.39 Trung bình 0 -

440 1411527387 Lê Văn Hiền Nam 28/08/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDS02 199 2.39 Trung bình 0 -

441 1411536089 Nguyễn Hoàng Hiền Nữ 13/10/1985 Tỉnh Đồng Nai 14DDS.TCLT06 160 2.53 Khá 0 -

442 1411528775 Nguyễn Thị Hiền Nữ 09/11/1996 Tỉnh Thái Bình 14DDS06 192 2.25 Trung bình 0 -

443 1411513491 Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 15/06/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS01TT 243 2.15 1 Dược liệu 1, -

444 1411536226 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Nữ 02/08/1992 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.13 Trung bình 0 -

445 1411534476 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 14/12/1996 Tỉnh Nghệ An 14DDS20 191 2.17 Trung bình 0 -

446 1411530156 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 14/05/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS10 192 2.17 Trung bình 0 -

447 1511537610 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 10/08/1992 Tỉnh Ninh Thuận 15DDS.TCLT2A 160 2.61 Khá 0 -

448 1411535040 Thái Lê Thu Hiền Nữ 24/03/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS20 194 2.45 Trung bình 0 -

449 1411536018 Tống Thị Thu Hiền Nữ 08/11/1981 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.07 Trung bình 0 -

450 1511543596 Võ Thị Thu Hiền Nữ 06/10/1984 Tỉnh Long An 15DDS.CDLT3A 102 2.00 Trung bình 0 . -

451 1411530897 Vũ Thị Hiền Nữ 04/01/1995 Tỉnh Hưng Yên 14DDS12 191 2.95 Khá 0 -

452 1511541610 Nguyễn Minh Hiển Nam 24/01/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DSH1B 152 2.77 Khá 0 -

453 1311521640 Trần Ngọc Vinh Hiển Nam 10/03/1995 Tỉnh Khánh Hoà 13DQT02 146 2.30 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

454 1411532733 Nguyễn Trần Quý Hiệp Nữ 28/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS15 192 2.87 Khá 0 -

455 1411535896 Phạm Thị Xuân Hiệp Nữ 06/01/1985 Tỉnh Đồng Nai 14DDS.TCLT04 160 2.51 Khá 0 -

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

456 1411532605 Phạm Văn Hiệp Nam 25/04/1995 Tỉnh Đồng Nai 14DDS15 191 2.46 Trung bình 0 -

457 1411532996 Trần Thị Ngọc Hiệp Nữ 26/02/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS16 192 2.73 Khá 0 -

458 1411532509 Vũ Quang Hiệp Nam 10/12/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DQT02 157 2.09 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

459 1511538379 Bùi Thanh Hiếu Nam 23/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1A 146 2.05 Trung bình 0 -

460 1411528707 Đoàn Minh Hiếu Nữ 21/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS06 191 2.18 Trung bình 0 -

461 1411514288 Ngô Minh Hiếu Nam 02/10/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT02 148 2.22 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

462 1411533401 Nguyễn Lê Trung Hiếu Nam 22/06/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS18 192 2.64 Khá 0 -

463 1411534203 Nguyễn Thanh Hiếu Nam 16/06/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS18 191 2.70 Khá 0 -

464 1411535910 Nguyễn Thị Cẩm Hiếu Nữ 28/05/1992Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS.TCLT05 160 2.31 Trung bình 0 -

465 1411532646 Nguyễn Thị Đồng Hiếu Nữ 20/04/1996 Tỉnh Quảng Nam 14DDS22 192 2.73 Khá 0 -

466 1411527053 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ 09/02/1995 Tỉnh Đồng Nai 14DDS01 191 2.39 Trung bình 0 -

467 1511536565 Nguyễn Trung Hiếu Nam 14/11/1997 Tỉnh Tây Ninh 15COT1A 110 2.00 12 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Pháp luật đại cương, Chứng chỉ Toeic

350,Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản

lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo

-

468 1411529271 Phạm Lê Hoàng Hiếu Nam 07/03/1996 Tỉnh Bình Thuận 14CDS05 112 2.07 Trung bình 0 . -

469 1511541742 Tạ Thị Ngọc Hiếu Nữ 10/02/1997 Tỉnh Bến Tre 15DNH1A 154 2.80 0Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu

quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

470 1411514402 Trần Xuân Hiếu Nam 17/10/1996 Tỉnh Thái Bình 14DXD01 156 2.15 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

471 1411533545 Trần Xuân Hiếu Nam 11/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 157 2.09 0Công Nợ: Kỹ năng giao tiếp,

1,100,000

472 1611540978 Võ Minh Hiếu Nam 13/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DQT.CL1A 67 2.36 Trung bình 0 . -

473 1311519898 Võ Ngọc Hiếu Nữ 24/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DKT02 147 2.27 Trung bình 0 . -

474 1511537994 Nguyễn Công Hiệu Nam 15/06/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 15DXD1A 156 2.42 Trung bình 0 -

475 1311520149 Lê Tây Hồ Nam 16/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS03 184 2.02 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

476 1511540221 Lý Quang Hồ Nam 27/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDT1B 152 2.46 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

477 1511541159 Cao Thị Hương Hoa Nữ 28/11/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15DDD1D 159 2.78 Khá 0 -

478 1411535265 Lê Phương Hoa Nữ 19/08/1996 Tỉnh Thanh Hóa 14DDS17 192 2.56 Khá 0 -

479 1511543670 Nguyễn Thị Hạnh Hoa Nữ 14/11/1987 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.TCLT1A 115 2.72 Khá 0 -

480 1411527080 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nữ 02/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 192 2.81 Khá 0 -

481 1411529804 Nguyễn Thị Kiều Hoa Nữ 13/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH01 152 2.24 1

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Học bạ

(bản sao công chứng),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Anh văn giao tiếp 1, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 10: Các quá trình tổng hợp

hóa dược,Công nghệ sinh học trong hóa

dược,Các phương pháp nghiên cứu thuốc

mới

-

482 1511539684 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ 29/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV01 183 2.28 Trung bình 0 -

483 1411529484 Trần Kim Hoa Nữ 20/04/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDS09 186 2.09 2Sinh học đại cương - Dược, Hóa sinh -

Dược, -

484 1511542333 Trần Thị Hoa Nữ 12/10/1997 Tỉnh Gia Lai 15DDD1D 159 3.09 Khá 0 -

485 1411530332 Trần Thị Hồng Hoa Nữ 13/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS10 191 2.36 Trung bình 0 -

486 1411534455 Trần Thị Hồng Hoa Nữ 17/05/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS19 193 2.29 Trung bình 0 -

487 1411534052 Bùi Thanh Hoà Nam 18/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS18 192 2.60 Khá 0 -

488 1411536234 Nguyễn Thanh Hóa Nam 10/10/1990 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS.TCLT09 160 2.26 Trung bình 0 -

489 1411529892 Cái Thị Hòa Nữ 12/11/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS06 112 2.10 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

490 1411528879 Hồ Thị Minh Hòa Nữ 01/02/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS07 191 2.19 Trung bình 0 -

491 1311519240 Lê Nhật Hòa Nam 22/07/1995 Tỉnh Long An 14DSH02 207 2.24 Trung bình 0 . -

492 1411536098 Nguyễn Thị Hòa Nữ 28/10/1978 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.16 Trung bình 0 -

493 1511542910 Nguyễn Trọng Hòa Nam 05/01/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DTNMT1C 148 3.09 0 Chứng chỉ B Tin Học -

494 1511541437 Vũ Văn Hòa Nam 14/04/1997 Tỉnh Hưng Yên 15DLK1C 148 2.15 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng giải quyết vấn

đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư

duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Bàn phím -

495 1411531134 Hoàng Thị Thúy Hoài Nữ 15/11/1996 Tỉnh Bình Phước 14DKT02 155 2.27 Trung bình 0 -

496 1411530775 Huỳnh Văn Hoài Nam 09/05/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS05 191 2.20 Trung bình 0 -

497 1411528322 Ngô Huỳnh Phương Hoài Nam 29/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTH01 157 2.97 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

498 1411527860 Nguyễn Phước Hoài Nam 11/09/1996Thành phố Cần

Thơ 14DDS03 192 2.30 Trung bình 0 -

499 1411528473 Nguyễn Thị Ngọc Hoài Nữ 30/10/1996 Tỉnh Long An 14DDS05 191 2.68 Khá 0 -

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

500 1511539660 Nguyễn Thị Thanh Hoài Nữ 20/12/1997 Tỉnh Đăk Nông 15DNH1A 147 2.82 1

Địa lý kinh tế Việt Nam, Nợ môn tự chọn HK

2: Logic học,Địa lý kinh tế Việt Nam,Tâm lý

học đại cương,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

501 1411528127 Vũ Thị Hoài Nữ 01/04/1996 Tỉnh Nam Định 14DDS04 192 2.91 Khá 0 -

502 1411528603 Đỗ Trường Hoan Nam 05/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP02 147 2.01 2

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Công nghệ sản xuất nước giải khát, Vật lí

đại cương A1, -

503 1411533695 Trần Huy Hoàn Nam 16/11/1996 Tỉnh An Giang 14DDS17 183 2.07 3

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Độc chất học - Thực hành, Tiếng Anh

chuyên ngành 1, Hóa dược 2, Chưa tích lũy

đủ TC môn tự chọn HK 14: Đảm bảo chất

lượng thuốc,Dược lâm sàng 2,Bảo hiểm y tế

và chính sách công,Thiết kế thuốc và điều

chế một số nguyên liệu làm thuốc,Kỹ năng

Quản lý thời gian

-

504 1411534352 Bùi Tiến Hoàng Nam 27/10/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS19 191 2.17 Trung bình 0 -

505 1411527605 Đặng Minh Hoàng Nam 19/11/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS03 186 1.83 2

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Hóa dược 2, TOEIC 4, Chứng chỉ A Tin

Học,Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

506 1611541785 Đào Nguyễn Hoàng Nam 25/05/1984 Tỉnh Bình Dương 16DDS.CL1QT 102 2.26 Trung bình 0 -

507 1411528543 Đinh Tấn Hoàng Nam 02/07/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14COT01 112 2.13 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

508 1611541387 Đinh Tiến Hoàng Nam 23/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL5A 102 2.22 0Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng giải quyết vấn

đề -

509 1511538992 Đoàn Minh Hoàng Nam 02/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV01 183 2.52 Khá 0 -

510 1411528136 Dương Minh Hoàng Nam 06/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 159 2.09 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

511 1411530809 Nguyễn Đức Hoàng Nam 14/02/1996 Tỉnh Long An 14CDS08 112 2.04 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

512 1511542628 Nguyễn Huy Hoàng Nam 04/06/1997 Tỉnh Quảng Trị 15DLK2A 146 2.45 Trung bình 0 -

513 1611540892 Nguyễn Huy Hoàng Nam 30/07/1994 Tỉnh Bình Thuận 16DDS.CL4A 102 2.46 Trung bình 0 -

514 1411533922 Nguyễn Thái Hoàng Nam 20/09/1996 Tỉnh Bình Định 14DDT01 152 2.16 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

515 1311524724 Nguyễn Thị Kim Hoàng Nữ 1995 Tỉnh Long An 13DDS10 181 2.03 Trung bình 0 -

516 1511540598 Nguyễn Thị Thúy Hoàng Nữ 26/05/1997 Tỉnh Long An 15DDD1C 159 3.33 Giỏi 0 -

517 1411528706 Võ Nguyễn Thiện Hoàng Nam 22/11/1996 Tỉnh Phú Yên 14DDS06 192 2.52 Khá 0 -

518 1611540962 Lê Thị Hội Nữ 20/09/1990 Tỉnh Đồng Nai 16DDD.TL2A 115 3.04 0 Chứng chỉ A Tin Học -

519 1411531705 Phạm Quốc Hội Nam 16/07/1996 Tỉnh Cà Mau 14DDS13 192 2.08 Trung bình 0 -

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

520 1411533098 Phùng Thị Hợi Nữ 20/04/1995 Tỉnh Gia Lai 14DDS16 191 2.61 Khá 0 -

521 1611541207 Huỳnh Ngọc Hơn Nữ 02/10/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2A 112 2.90 1 TOEIC 3, -

522 1411528965 Ngô Mỹ Hớn Nữ 03/11/1994 Tỉnh Tây Ninh 14DDS07 191 2.14 Trung bình 0 -

523 1411530502 Đinh Thị Thu Hồng Nữ 01/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDS11 192 2.00 Trung bình 0 -

524 1411528881 Lê Thị Hồng Nữ 19/08/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS07 192 2.28 Trung bình 0 -

525 1511537675 Lê Thị Hồng Nữ 14/12/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 15DDD1A 159 2.55 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

526 1511537096 Nguyễn Thị Kim Hồng Nữ 10/08/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 102 2.26 Trung bình 0 . -

527 1511542782 Nguyễn Thị Nguyệt Hồng Nữ 26/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1D 159 3.28 Giỏi 0 -

528 1511537063 Trần Thị Thu Hồng Nữ 16/01/1987 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1A 102 2.08 Trung bình 0 . -

529 1411532044 Vũ Thị Thu Hồng Nữ 21/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS14 191 3.40 Giỏi 0 -

530 1411529220 Hoàng Thị Huế Nữ 25/08/1996 Tỉnh Nam Định 14DDS08 191 2.23 Trung bình 0 -

531 1411534750 Nguyễn Thị Huế Nữ 04/02/1996 Tỉnh Nam Định 14DDS19 192 2.19 Trung bình 0 -

532 1411533187 Nguyễn Thị Ngọc Huế Nữ 08/10/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS16 192 2.53 Khá 0 -

533 1511536229 Đoàn Đỗ Kim Huệ Nữ 16/06/1991 Tỉnh Lâm Đồng 15DDS.TCLT1A 160 2.75 Khá 0

Dư Nợ: Giáo dục thể chất, (1,100,000)

534 1511541721 Nguyễn Thị Hồng Huệ Nữ 22/10/1997 Tỉnh Phú Thọ 15CCM1A 110 2.19 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)Nợ môn tự chọn HK 3: Tâm lý học,Mỹ thuật -

535 1311522938 Nguyễn Thị Ngọc Huệ Nữ 01/08/1995 Tỉnh Long An 13DDS08 185 2.03 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý

thời gian -

536 1611541727 Phạm Thị Huệ Nữ 16/01/1994 Tỉnh Nam Định 16DDS.CL6A 102 2.17 Trung bình 0 -

537 1311521911 Từ Thanh Huệ Nữ 10/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTP02 153 2.25 Trung bình 0 . -

538 1311521529 Bùi Thế Hùng Nam 04/02/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DXD01 153 2.32 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

539 1600000361 Đinh Việt Hùng Nam 10/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL2A 102 2.23 Trung bình 0 -

540 1411535464 Nguyễn Quang Hùng Nam 06/01/1995 Tỉnh Quảng Trị 14DTH02 157 2.39 Trung bình 0 -

541 1411527142 Phạm Mạnh Hùng Nam 16/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 2.53 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

542 1511536182 Trương Qúy Hùng Nam 11/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV01 183 2.30 Trung bình 0 -

543 1411534136 Đào Văn Hưng Nam 19/04/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS18 191 2.84 Khá 0 -

544 1411533364 Đỗ Thành Hưng Nam 24/05/1993 Tỉnh Bình Định 14DDS17 191 2.33 Trung bình 0 -

545 1511539982 Đoàn Văn Hưng Nam 10/02/1997 Tỉnh Bình Định 15DTH1A 157 2.37 Trung bình 0 -

546 1411534592 Dương Ngọc Hưng Nam 07/09/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS19 192 3.19 Khá 0 -

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

547 1411527570 Huỳnh Hưng Nam 22/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS03 191 2.27 Trung bình 0 -

548 1511541334 Nguyễn Hữu Thế Hưng Nam 05/06/1997 Tỉnh Bình Định 15DXD1A 156 2.71 Khá 0 -

549 1411528767 Nguyễn Ngọc Hưng Nữ 02/11/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS06 191 3.24 Giỏi 0 -

550 1411528207 Nguyễn Ngọc Tiến Hưng Nam 09/02/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS05 191 2.93 Khá 0 -

551 1411528333 Nguyễn Quang Hưng Nam 27/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 123 2.27 10

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Tin học đại cương, TOEIC 4, Khí tượng thủy

văn, Mô hình hóa tài nguyên và môi trường,

Xử lý nước thải dân dụng và công nghiệp,

Anh văn giao tiếp 2, Đánh giá rủi ro và tác

động môi trường, Sinh thái môi trường cơ

bản, Tài nguyên biển và đới bờ, Thực hành

phân tích môi trường, Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 12: Độc học môi

trường,Khóa luận tốt nghiệp,Khu công

nghiệp, đô thị và làng sinh thái,Chứng chỉ

Toeic 400,Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng giải

quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ

năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

-

552 1411514496 Nguyễn Quốc Hưng Nam 28/08/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DTH03 125 2.63 9

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Cơ sở dữ liệu, Anh văn giao tiếp 1, Hệ quản

trị cơ sở dữ liệu, Lập trình hướng đối tượng,

TOEIC 4, Anh văn giao tiếp 2, Kỹ thuật lập

trình, Tiếng Anh chuyên ngành 2, TOEIC 1,

Nợ môn tự chọn HK 9: Mạng quang,Lập

trình giao tiếp thiết bị

Dư Nợ: Cơ sở dữ liệu, Kỹ thuật lập trình,

(4,560,000)

553 1411532147 Nguyễn Tấn Hưng Nam 02/12/1996 Tỉnh Phú Yên 14DDS14 192 2.66 Khá 0 -

554 1511538200 Trần Gia Hưng Nam 15/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTH1B 160 2.98 Khá 0 -

555 1411531581 Trần Hoàng Hưng Nam 19/06/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS08 112 2.04 Trung bình 0 . -

556 1411530152 Bạch Thu Hương Nữ 12/05/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DKT02 155 2.08 Trung bình 0 -

557 1411529827 Bùi Thị Quỳnh Hương Nữ 10/10/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS09 191 2.82 Khá 0 -

558 1411533969 Đặng Quốc Hương Nam 09/01/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS22 192 2.29 Trung bình 0 -

559 1511541830 Đặng Thị Cẩm Hương Nữ 10/02/1997 Tỉnh Bến Tre 15DHH1A 152 2.87 Khá 0 -

560 1411529721 Đặng Thị Thiên Hương Nữ 03/10/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS09 192 2.49 Trung bình 0 -

561 1411535926 Đặng Thị Xuân Hương Nữ 08/01/1990 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT05 160 2.89 Khá 0 -

562 1511537896 Đỗ Huỳnh Tuyết Hương Nữ 04/04/1997 Tỉnh Long An 15DTNMT1A 148 2.60 Khá 0 -

563 1411526690 Đồng Thị Kim Hương Nữ 08/07/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTA01 160 2.33 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Giấy khai

sinh(bản sao),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

-

564 1411514232 Huỳnh Thị Bé Hương Nữ 07/10/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDD01 157 2.46 1 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, -

565 1411532420 Lê Thị Xuân Hương Nữ 19/06/1996 Tỉnh Long An 14DDS14 192 2.41 Trung bình 0 -

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

566 1411527391 Lương Thị Thu Hương Nữ 29/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS02 192 3.41 Giỏi 0 -

567 1411527029 Nguyễn Thanh Hương Nữ 12/09/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS01 192 2.47 Trung bình 0 -

568 1411535277 Nguyễn Thị Hương Nữ 13/02/1995 Tỉnh Vĩnh Phúc 14DDS20 192 2.53 Khá 0 -

569 1411532516 Nguyễn Thị Kim Hương Nữ 26/07/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDD03 159 2.51 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

570 1511537447 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 07/10/1997 Tỉnh An Giang 15DSH1B 152 3.09 Khá 0 -

571 1411527551 Nguyễn Thu Hương Nữ 14/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 192 2.97 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

572 1411530688 Phạm Thị Diễm Hương Nữ 11/06/1993 Tỉnh Tây Ninh 14DDS11 188 2.19 Trung bình 0 -

573 1411531150 Phạm Thị Kim Hương Nữ 17/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS12 191 2.53 Khá 0 -

574 1511539955 Trần Thị Diễm Hương Nữ 18/09/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DKT1A 155 2.35 Trung bình 0 -

575 1411533768 Trần Thị Kim Hương Nữ 28/08/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS17 191 2.62 Khá 0 -

576 1411530807 Trần Thị Quỳnh Hương Nữ 29/12/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS12 192 2.21 Trung bình 0 -

577 1411528244 Trịnh Thị Thanh Hương Nữ 10/10/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS05 191 2.64 Khá 0 -

578 1411531129 Võ Quỳnh Hương Nữ 16/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS09 191 2.17 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 2, (1,660,000)

579 1511536810 Vũ Thị Mai Hương Nữ 01/05/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DDD2A 164 2.90 1

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Dịch tễ học, Chứng chỉ Toeic 400 -

580 1511540750 Vũ Thiên Hương Nữ 14/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT1C 157 2.64 Khá 0 -

581 1611541296 Nguyễn Thị Hường Nữ 18/11/1984Thành phố Hải

Phòng 16DDD.TL2A 103 2.96 Khá 0 -

582 1511541105 Nguyễn Thị Khánh Hường Nữ 17/12/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DQT1C 159 3.10 Khá 0 -

583 1411527608 Phạm Thị Hường Nữ 23/04/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS13 194 2.36 Trung bình 0 -

584 1411527068 Dương Quang Hữu Nam 21/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 191 2.04 Trung bình 0 -

585 1411532135 Lê Thị Hữu Nữ 20/02/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS14 188 2.22 1

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Hóa hữu cơ, Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản -

586 1411514254 Sỳ Đạt Hữu Nam 21/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTH02 157 2.19 Trung bình 0 -

587 1411527597 Bùi Gia Huy Nam 31/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS12 192 2.21 Trung bình 0 -

588 1511540347 Bùi Quang Huy Nam 31/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDT1A 152 2.34 Trung bình 0 -

589 1411534530 Đào Nguyễn Gia Huy Nam 26/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS19 191 2.32 Trung bình 0 -

590 1311517217 Đào Trương Ngọc Huy Nam 12/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2.06 Trung bình 0 . -

591 1411528614 Lê Bùi Tiến Huy Nam 04/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 191 2.85 Khá 0 -

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

592 1411526976 Nguyễn Chí Huy Nam 23/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 192 2.36 Trung bình 0 -

593 1411533361 Nguyễn Đức Huy Nam 23/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS17 158 2.04 17

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Bào chế và sinh dược học 2 - Thực hành,

Bào chế và sinh dược học 2, Bào chế và

sinh dược học 1 - Thực hành, Độc chất học,

Dược động học, Dược học cổ truyền - Thực

hành, Dược liệu 1, Dược lý 1- Thực hành,

Dược lý 2 - Thực hành, Hóa dược 2, Hóa vô

cơ, Hóa vô cơ - Thực hành, Ký sinh trùng -

Dược - Thực hành, Pháp chế dược, Sinh lý -

Dược, Sinh lý bệnh miễn dịch - Dược,

TOEIC 2, Chứng chỉ Toeic 400,Chứng chỉ A

Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời gian

-

594 1311525270 Nguyễn Hoàng Huy Nam 10/08/1994 Tỉnh Tây Ninh 13DDS12 182 2.00 Trung bình 0 -

595 1411528544 Nguyễn Minh Huy Nam 16/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS06 191 2.86 Khá 0 -

596 1511542898 Nguyễn Nhật Huy Nam 23/03/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DLK2A 146 2.40 Trung bình 0 -

597 1411535267 Nguyễn Thanh Huy Nam 01/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS13 112 2.03 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

598 1411536251 Nguyễn Thanh Huy Nam 28/12/1990 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT09 160 2.08 Trung bình 0

Dư Nợ: Thiết kế thuốc và điều chế một số

nguyên liệu làm thuốc, (830,000)

599 1511542495 Nguyễn Trọng Huy Nam 16/01/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15DTNMT1C 148 2.86 Khá 0 -

600 1411528314 Nguyễn Vĩnh Huy Nam 24/10/1993 Tỉnh Tiền Giang 14DKT01 157 2.32 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế

toán công,Phân tích và đầu tư chứng khoán -

601 1511537205 Phạm Thái Huy Nam 19/09/1992 Tỉnh An Giang 15DDS.TCLT2A 160 2.74 Khá 0 -

602 1411530200 Phạm Thị Huy Nữ 20/04/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS10 191 2.92 Khá 0 -

603 1411530519 Phạm Trần Anh Huy Nam 25/11/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DQT06 156 2.02 Trung bình 0 -

604 1311516530 Thái Đình Huy Nam 15/02/1995 Tỉnh An Giang 14DQT04 212 2.04 Trung bình 0Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng). -

605 1511542088 Thái Thanh Huy Nam 29/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1C 146 2.74 Khá 0 -

606 1511541513 Trần Hoàng Huy Nam 05/01/1997 Tỉnh Kiên Giang 15DOT1C 152 2.77 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

607 1411528003 Trần Hùng Huy Nam 04/02/1996 Tỉnh Kontum 14DDS04 191 2.19 Trung bình 0 -

608 1411530125 Trần Minh Huy Nam 10/07/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 193 2.64 Khá 0 -

609 1311518548 Trần Nghiêm Huy Nam 24/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 182 2.05 Trung bình 0 -

610 1411529665 Trần Thanh Huy Nam 19/08/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS09 193 2.54 Khá 0 -

611 1511539700 Trần Văn Huy Nam 19/04/1997 Tỉnh Vĩnh Phúc 15COT1A 106 2.10 22 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Anh văn giao tiếp 2, TOEIC 2, Chứng chỉ

Toeic 350,Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo

-

612 1411527562 Trương Minh Huy Nam 24/08/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS03 192 2.25 Trung bình 0 -

613 1311523899 Bùi Thị Huyên Nữ 19/02/1994 Tỉnh Thanh Hóa 13DDS09 183 2.14 Trung bình 0 -

614 1411530271 Trần Thị Bảo Huyên Nữ 26/09/1996 Tỉnh An Giang 14DDS10 192 2.55 Khá 0 -

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

615 1411532777 Bùi Thị Mỹ Huyền Nữ 30/08/1993 Tỉnh Đồng Nai 14CNCM02 110 2.78 Khá 0 . -

616 1411533054 Đặng Thị Diệu Huyền Nữ 02/06/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS16 192 2.11 Trung bình 0 -

617 1411527199 Hồ Thị Ngọc Huyền Nữ 06/07/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS01 112 2.05 Trung bình 0 . -

618 1411532940 Huỳnh Lê Ngọc Huyền Nữ 03/10/1996 Tỉnh Bình Định 14DTA02 160 2.58 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

619 1611541486 Mai Thị Thanh Huyền Nữ 29/11/1995 Tỉnh Đồng Nai 16CDS1C 113 2.72 Khá 0 -

620 1511538100 Nguyễn Lê Khánh Huyền Nữ 18/10/1997 Tỉnh Đăk Nông 15DLK1B 146 2.38 Trung bình 0 -

621 1411534318 Nguyễn Thị Huyền Nữ 18/03/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS18 192 2.24 Trung bình 0 -

622 1511541200 Nguyễn Thị Kim Huyền Nữ 10/07/1991 Tỉnh Vĩnh Long 15DDD1D 159 3.44 Giỏi 0 -

623 1511543006 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 24/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 2.64 Khá 0 -

624 1411528791 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 01/10/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DSH02 152 2.75 Khá 0 -

625 1411529345 Nguyễn Thu Huyền Nữ 26/02/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS08 191 2.12 Trung bình 0 -

626 1411530430 Phan Vũ Ngọc Huyền Nữ 29/08/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS21 191 2.51 Khá 0 -

627 1411530954 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ 25/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS12 192 2.50 Khá 0 -

628 1411530492 Trương Thị Ngọc Huyền Nữ 26/08/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS11 192 2.05 Trung bình 0 -

629 1511540860 Đỗ Mỹ Huỳnh Nữ 13/01/1997 Tỉnh Bến Tre 15DDD1C 159 2.89 Khá 0 -

630 1411534399 Lê Kim Huỳnh Nữ 07/09/1996 Tỉnh Bạc Liêu 14DTNMT01 150 2.49 Trung bình 0 -

631 1411534463 Đinh Thị Kim Kha Nữ 05/01/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS19 191 2.25 Trung bình 0 -

632 1511542663 Đỗ Thị Minh Kha Nữ 16/01/1997 Tỉnh Phú Yên 15DDD1D 159 3.20 Giỏi 0 -

633 1600000488 Nguyễn Trọng Kha Nam 02/05/1994 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL3A 104 2.28 Trung bình 0 -

634 1511541054 Phạm Đình Kha Nam 28/10/1997 Tỉnh Bình Định 15DLK1C 146 2.45 0Bản sao CMND/Hộ chiếu

(có công chứng)Kỹ năng Bàn phím -

635 1511539379 Nguyễn Hồng Khải Nam 24/10/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15BBAV01 183 2.30 Trung bình 0 -

636 1411533919 Nguyễn Ngọc Khải Nam 15/02/1996 Tỉnh Bến Tre 14CDS12 112 2.07 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

637 1511543348 Âu Dương Khang Nam 29/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1C 146 2.63 Khá 0 -

638 1511536363 Bảo Duy Khang Nam 10/11/1994 Tỉnh Cà Mau 15DDS.TCLT1A 160 2.40 0Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn

bản -

639 1411533939 Đỗ Nguyễn An Khang Nam 29/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH02 151 2.75 Khá 0 -

640 1411533731 Dương Thiệu Khang Nam 30/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTH03 157 2.08 Trung bình 0 -

641 1511538708 Dương Vĩ Khang Nam 23/07/1997 Tỉnh Gia Lai 15CYS1A 112 2.06 Trung bình 0

Dư Nợ: Anh văn kỹ thuật y học, (10,000)

642 1411534212 Nguyễn Cẩm Khang Nam 04/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 160 2.78 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học -

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

643 1411528293 Nguyễn Trần Khang Nam 06/06/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DDS05 191 2.54 Khá 0 -

644 1600002230 Huỳnh Thúc Khanh Nam 23/08/1998 TP. Hồ Chí Minh 16CYS1A 112 2.49 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

645 1411531138 Lương Huỳnh Đan Khanh Nữ 27/05/1995 Tỉnh Tiền Giang 14DDS21 191 2.85 Khá 0 -

646 1411530474 Nguyễn Thị Mai Khanh Nữ 09/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS11 192 2.40 Trung bình 0 -

647 1411531042 Phạm Phương Khanh Nữ 10/02/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS12 192 2.50 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

648 1411530850 Huỳnh Võ Phương Khánh Nữ 13/11/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS12 191 2.31 Trung bình 0 -

649 1411529607 Nguyễn Ngọc Đăng Khánh Nam 26/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS22 194 2.16 Trung bình 0 -

650 1311524376 Trần Quốc Khánh Nam 28/03/1995 Tỉnh Hà Tĩnh 13DTA01 149 2.60 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

651 1411535260 Trần Quốc Khánh Nam 25/02/1991 Tỉnh Gia Lai 14DQT04 155 2.30 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

652 1311516582 Võ Ngọc Khánh Nam 06/03/1995 Tỉnh Long An 14DQT04 212 2.07 Trung bình 0 . -

653 1511541355 Mã Nhộc Khềnh Nữ 14/07/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DKT1A 155 2.15 Trung bình 0 -

654 1411528404 Đào Bích Khiêm Nữ 27/02/1984 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 189 2.43 12 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)Hóa dược 2, -

655 1411529471 Bùi Cao Anh Khoa Nam 05/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DCD01 152 2.15 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản

Dư Nợ: Logic học, (10,000)

656 1511540257 Bùi Đăng Khoa Nam 26/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 154 3.13 0

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời

gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản -

657 1411530769 Lê Nguyên Khoa Nam 02/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 2.57 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

658 1411528831 Lê Nguyễn Minh Khoa Nam 24/03/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS07 191 2.09 Trung bình 0 -

659 1411528045 Ngô Thị Đặng Khoa Nữ 18/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS04 192 2.48 Trung bình 0 -

660 1411534008 Nguyễn Đăng Khoa Nam 22/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH02 157 2.34 Trung bình 0 -

661 1411532635 Nguyễn Quốc Đăng Khoa Nam 11/11/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DTC02 159 2.58 Khá 0 -

662 1411528757 Phạm Trần Tuấn Khoa Nam 28/05/1996 Tỉnh An Giang 14DDS06 191 2.25 Trung bình 0 -

663 1311520619 Thái Việt Khoa Nam 11/01/1994 Tỉnh Tây Ninh 13DTNMT02 150 2.19 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. Nợ môn tự chọn HK 7: Tài nguyên rừng và

đa dạng sinh học,Dân số, sức khỏe và môi

trường,Tài nguyên môi trường và phát triển

bền vững

-

664 1411527065 Trần Đăng Khoa Nam 05/04/1996 Tỉnh Cà Mau 14DDS01 191 2.05 Trung bình 0 -

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

665 1511540712 Triệu Đăng Khoa Nam 06/04/1995 Tỉnh Phú Yên 15DHH1A 152 3.33 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

666 1411530087 Trương Anh Khoa Nam 09/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 163 2.67 Khá 0 -

667 1411530743 Võ Đăng Khoa Nam 24/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 157 2.08 Trung bình 0 -

668 1411528154 Bùi Nguyên Khôi Nam 08/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS04 191 2.99 Khá 0 -

669 1411514301 Đặng Nguyên Khôi Nam 08/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 191 2.68 Khá 0 -

670 1411527394 Dương Minh Khôi Nam 15/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS02 192 2.36 Trung bình 0 -

671 1411527097 Bùi Từ Khuê Nữ 24/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 193 2.48 Trung bình 0 -

672 1411514394 Phạm Ngọc Bích Khuê Nữ 05/04/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS01 191 2.15 Trung bình 0 -

673 1411528402 Đào Bích Khương Nữ 06/05/1972 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 192 2.56 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)Chứng chỉ A Tin Học -

674 1411535215 Nguyễn Vĩnh An Khương Nam 09/03/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS20 191 2.06 Trung bình 0 -

675 1411532277 Trần Tiết Khương Nam 17/01/1996 Tỉnh Bình Dương 14DQT02 155 2.47 Trung bình 0 -

676 1511536931 Hoàng Văn Kiên Nam 16/11/1990 Tỉnh Hưng Yên 15DDS.TCLT1A 160 2.73 Khá 0 -

677 1411529067 Lâm Quốc Kiệt Nam 12/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS07 192 2.29 Trung bình 0 -

678 1411533522 Lê Trọng Kiệt Nam 24/01/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS17 191 2.81 Khá 0 -

679 1411533765 Lê Tuấn Kiệt Nam 24/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH02 157 2.25 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

680 1511541011 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 27/12/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DSH1B 152 2.97 Khá 0 -

681 1411526850 Võ Minh Kiệt Nam 05/08/1987 Tỉnh Vĩnh Long 14DKT01 155 2.39 Trung bình 0 -

682 1411533912 Biện Thị Diễm Kiều Nữ 26/05/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS18 192 2.20 Trung bình 0 -

683 1411534670 Dương Tuyết Kiều Nữ 14/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS19 192 2.83 Khá 0 -

684 1411529576 Lê Thị Diễm Kiều Nữ 20/12/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS09 192 2.28 Trung bình 0 -

685 1411530340 Lư Thanh Kiều Nữ 26/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS11 191 3.11 Khá 0 -

686 1611541165 Phan Trần Thiên Kiều Nữ 01/01/1982 Tỉnh Bình Thuận 16DDS.CL5A 102 2.18 Trung bình 0 -

687 1411513724Dương Lê Hồng Thụy

ThiênKim Nữ 25/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 155 2.39 Trung bình 0 -

688 1411530990 Dương Thiên Kim Nữ 24/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS12 191 2.49 Trung bình 0 -

689 1311521663 Hồ Bảo Thiên Kim Nữ 09/02/1995 Tỉnh Long An 13DDS06 181 2.08 0 Chứng chỉ A Tin Học -

690 1411533184 Lê Nguyễn Thiên Kim Nữ 25/07/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS17 192 2.64 Khá 0 -

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

691 1511541257 Lê Quỳnh Anh Kim Nữ 31/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 3.38 Giỏi 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

692 1411531451 Phùng Mỹ Kim Nữ 05/05/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS13 192 2.88 Khá 0 -

693 1411530972 Lâm Minh Lai Nam 10/08/1996 Tỉnh Bình Định 14DDH01 159 2.45 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

694 1411529314 Nguyễn Thùy Lam Nữ 24/11/1995 Tỉnh Cà Mau 14DTNMT04 148 2.07 Trung bình 0 -

695 1611541422 Phùng Thị Lam Nữ 24/08/1990 Tỉnh Hà Tĩnh 16DDD.TL2A 112 2.89 1 TOEIC 4, Chứng chỉ A Tin Học -

696 1411532669 Lê Phước Hoài Lâm Nam 21/10/1996 Tỉnh Quảng Nam 14DDS15 191 2.33 Trung bình 0 -

697 1511542448 Nguyễn Quốc Trường Lâm Nam 21/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDT1B 152 2.28 Trung bình 0 -

698 1411533155 Phạm Thế Lâm Nam 18/11/1995 Tỉnh Bình Phước 14DDD04 136 2.77 9

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 1, Anh

văn giao tiếp 1, Tin học văn phòng 1, Anh

văn chuyên ngành điều dưỡng 2, Chăm sóc

sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình 1 - TH,

Vệ sinh môi trường, TOEIC 6, TOEIC 3,

TOEIC 5, Chứng chỉ A Tin Học

Công Nợ: TOEIC 6,

1,650,000

699 1511539074 Trương Phúc Lâm Nam 28/08/1997 Tỉnh Cà Mau 15COT1A 110 2.03 12 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Cấu tạo động cơ đốt trong, Chứng chỉ Toeic

350,Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản

lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo

-

700 1411535857 Đàm Thị Kiều Lan Nữ 14/07/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 156 2.17 2Bào chế và sinh dược học, Dược lý - Thực

hành, -

701 1411530640 Lại Huỳnh Hoàng Lan Nữ 29/08/1988 Tỉnh Long An 14DDS11 187 2.95 Khá 0 -

702 1511537194 Mai Phạm Thanh Lan Nữ 21/07/1988 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 2.51 Khá 0 -

703 1511540432 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 13/06/1997 Tỉnh Vĩnh Long 15DNH1A 145 2.70 3Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng)

TOEIC 1, TOEIC 2, TOEIC 4, Chứng chỉ A

Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng

Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản

-

704 1411529654 Nguyễn Ngọc Trúc Lan Nữ 04/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS09 192 2.64 Khá 0 -

705 1411533554 Nguyễn Thị Diệu Lan Nữ 03/10/1995 Tỉnh Đồng Nai 14DDS17 192 3.33 Giỏi 0 -

706 1511538622 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 15/05/1986 Tỉnh An Giang 15DDS.TCLT3D 160 2.43 Trung bình 0 -

707 1311523798 Phạm Thị Tú Lan Nữ 08/08/1994 Tỉnh Gia Lai 13DTA05 158 2.43 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

708 1411527176 Phạm Thị Tuyết Lan Nữ 27/07/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS01 191 2.25 Trung bình 0 -

709 1511542392 Trần Thị Lan Nữ 18/04/1997 Tỉnh Thanh Hóa 15DTC1C 158 3.02 0 Kỹ năng Bàn phím -

710 1411527161 Trần Thị Hương Lan Nữ 20/01/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 188 2.41 Trung bình 0 -

711 1511541060 Võ Thị Phong Lan Nữ 31/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 152 2.96 Khá 0 -

712 1511536661 Nguyễn Duy Lanh Nam 12/05/1997 Tỉnh Phú Yên 15DTH1A 157 2.54 Khá 0 -

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

713 1411533463 Nguyễn Thị Lanh Nữ 26/08/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS22 191 2.27 Trung bình 0 -

714 1311523417 Mai Thị Lánh Nữ 06/01/1995 Tỉnh Quảng Bình 13CQT03 119 2.50 Khá 0 . -

715 1511535861 Lê Đỗ Thị Hiền Lành Nữ 17/02/1997Thành phố Cần

Thơ 15DTNMT1A 148 2.50 0

Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng giải quyết vấn

đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư

duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo

văn bản

-

716 1511542237 Lê Công Lập Nam 27/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DTA2A 163 2.77 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ Ngoại ngữ 2 -

717 1511540661 Nguyễn Hoàng Pha Lê Nữ 12/08/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15CDS1B 113 2.06 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

718 1411513982 Đào Thị Thúy Lệ Nữ 20/06/1996 Tỉnh Quảng Ninh 14DQT05 157 2.27 Trung bình 0 -

719 1311519918 Nguyễn Thị Nhật Lệ Nữ 31/08/1995 Tỉnh Nghệ An 13DTC02 153 2.14 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

720 1511536864 Bùi Thanh Liêm Nam 27/07/1984 Tỉnh Tiền Giang 15DDS.TCLT1A 160 2.36 Trung bình 0 -

721 1311522960 Bửu Vĩnh Thanh Liêm Nam 10/01/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTH04 146 2.12 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

722 1411532722 Diệp Thị Kim Liên Nữ 28/04/1996 Tỉnh Bạc Liêu 14CDS10 112 2.09 Trung bình 0 . -

723 1411531086 Huỳnh Thị Bích Liên Nữ 13/03/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS12 191 2.15 Trung bình 0 -

724 1411528151 Huỳnh Thị Ngọc Liên Nữ 19/09/1996 Tỉnh An Giang 14DDS04 192 2.53 Khá 0 -

725 1411530089 Lâm Mỹ Liên Nữ 04/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS10 192 2.10 0 Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

726 1411513582 Trần Thị Liên Nữ 27/06/1996 Tỉnh Hưng Yên 14DDS01TT 247 2.32 Trung bình 0 -

727 1411530399 Trương Thị Liên Nữ 03/03/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DTA03 163 2.60 Khá 0 -

728 1411528695 Nguyễn Thanh Thúy Liễu Nữ 12/12/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS06 192 2.79 Khá 0 -

729 1411534322 Nguyễn Thị Xuân Liễu Nữ 02/06/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS18 192 2.42 Trung bình 0 -

730 1411527550 Trần Thị Thu Liễu Nữ 27/01/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14CDS02 112 2.11 Trung bình 0 . -

731 1411528137 Phạm Thị Huỳnh Lil Nữ 18/10/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS04 191 2.75 Khá 0 -

732 1511537353 Bùi Thị Ngọc Linh Nữ 04/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV01 183 2.36 Trung bình 0 -

733 1511542652 Bùi Thị Trúc Linh Nữ 28/07/1996 Tỉnh Long An 15DLK2A 146 3.03 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Bàn phím -

734 1411533756 Châu Ngọc Linh Nam 17/01/1996 Tỉnh Bình Định 14DOT01 152 2.17 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

735 1411534839 Đậu Thị ánh Linh Nữ 16/01/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDS20 191 2.29 Trung bình 0 -

736 1411532995 Đinh Thị Lan Linh Nữ 24/10/1995 Tỉnh Ninh Bình 14DDS16 191 3.09 Khá 0 -

737 1411533020 Đỗ Giáng Phương Linh Nữ 25/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 192 2.63 Khá 0 -

738 1411528542 Đỗ Quang Linh Nam 05/11/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS06 192 2.16 Trung bình 0 -

739 1511540734 Đỗ Thị Yến Linh Nữ 01/12/1997 Tỉnh Long An 15DQN1A 155 2.64 Khá 0 -

740 1511542484 Dư Hương Khánh Linh Nữ 07/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DHH1A 152 3.47 Giỏi 0 -

741 1411527344 Giang Thùy Linh Nữ 28/02/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS02 192 2.48 Trung bình 0 -

742 1411527583 Hà Nguyễn Khánh Linh Nữ 17/02/1994 Tỉnh Đồng Nai 14DDS21 194 2.29 Trung bình 0 -

743 1411533944 Hán Thị Mỹ Linh Nữ 20/02/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS18 192 2.47 Trung bình 0 -

744 1511539957 Hoàng Thị Linh Nữ 23/12/1997 Tỉnh Hà Nam 15CDS2B 113 2.63 Khá 0 -

745 1411531970 Hoàng Thị Thùy Linh Nữ 14/08/1994 Tỉnh Nghệ An 14DDS14 191 2.39 Trung bình 0 -

746 1411535528 Huỳnh Thị Ngọc Linh Nữ 27/06/1996 Tỉnh Long An 14DDS18 192 2.71 Khá 0 -

747 1411529849 Huỳnh Thị Thùy Linh Nữ 12/02/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS06 112 2.07 0 . Chứng chỉ A Tin Học -

748 1411531874 Lê Bật Linh Nam 20/03/1995 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS21 191 2.89 Khá 0 -

749 1411528943 Lê Thị Cẩm Linh Nữ 03/05/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS07 192 2.19 Trung bình 0 -

750 1600000358 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 09/11/1994 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL2A 102 2.93 Khá 0 -

751 1411529861 Lê Thị Thùy Linh Nữ 01/07/1996 Tỉnh Long An 14DDS09 192 2.17 0 Chứng chỉ A Tin Học -

752 1411530210 Lê Vũ Đức Linh Nam 04/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS22 191 2.31 Trung bình 0 -

753 1411527820 Lương Bảo Khánh Linh Nữ 07/07/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS22 191 2.16 Trung bình 0 -

754 1511540552 Mai Thị Thùy Linh Nữ 15/08/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DHH1A 152 3.22 Giỏi 0 -

755 1511541679 Ngô Thị Kiều Linh Nữ 24/08/1997 Tỉnh Bình Định 15CDS2C 111 2.59 1

Chuyên đề Dược lâm sàng, Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 9: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề

Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề

Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế

dược,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ

sung),Phương pháp nghiên cứu dược liệu

Dư Nợ: Chuyên đề Dược lâm sàng,

(1,160,000)

756 1411534374 Nguyễn Hoàng Linh Nam 21/01/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS19 191 2.25 Trung bình 0 -

757 1311522877 Nguyễn Huỳnh Giao Linh Nữ 02/08/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDH01 150 2.55 Khá 0 . -

758 1411528545 Nguyễn Huỳnh Trúc Linh Nữ 03/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS03 115 2.00 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

759 1411527231 Nguyễn Mộng Linh Nam 22/03/1996 Tỉnh Long An 14DTH01 160 2.33 Trung bình 0 -

760 1600001417 Nguyễn Thị Hương Linh Nữ 19/04/1994 Tỉnh Đắk Lắk 16DDD.TL1A 115 2.87 Khá 0 -

761 1511542504 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 18/10/1996 Tỉnh Đồng Nai 15DQN1A 157 2.91 Khá 0 -

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

762 1511537681 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 26/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT3D 160 2.54 Khá 0 -

763 1611541511 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 27/10/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2A 103 3.26 Giỏi 0 -

764 1600000090 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 25/10/1990 Tỉnh Long An 16DTC.CL1A 71 2.72 0 . Kỹ năng Bàn phím -

765 1611541872 Nguyễn Thị Yến Linh Nữ 09/06/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL1QT 102 2.47 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

Dư Nợ: Giáo dục quốc phòng, Giáo dục thể

chất,

(600,000)

766 1411531498 Nguyễn Trúc Linh Nữ 06/11/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DQT06 155 2.07 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

767 1511540376 Nguyễn Văn Linh Nam 20/03/1997 Tỉnh Thanh Hóa 15DSH1B 152 2.95 Khá 0 -

768 1411529357 Phạm Khánh Linh Nữ 22/07/1996 Tỉnh Bạc Liêu 14DDS08 192 2.24 Trung bình 0 -

769 1411535174 Phạm Thị Linh Nữ 07/10/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS20 192 2.30 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

770 1411535394 Phạm Thị Diệu Linh Nữ 06/04/1995 Tỉnh Kiên Giang 14DDS19 191 2.36 0Bản sao CMND/Hộ chiếu

(có công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu

quả, sáng tạo -

771 1311523725 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 29/03/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDD06 149 2.46 Trung bình 0 . -

772 1411528762 Phan Thị Cẩm Linh Nữ 15/10/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS20 191 2.06 Trung bình 0 -

773 1511537483 Phan Thị Thùy Linh Nữ 09/11/1990 Tỉnh Đắk Lắk 15DDS.CDLT3A 102 2.25 Trung bình 0 . -

774 1511536516 Thầu Mỹ Linh Nữ 26/07/1993 Tỉnh Đồng Nai 15DDS.TCLT1A 160 2.77 Khá 0 -

775 1411528422 Thiều Hoàng Ngọc Linh Nữ 29/07/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS05 191 2.58 Khá 0 -

776 1411533743 Trần Gia Linh Nữ 19/05/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS17 192 2.28 Trung bình 0 -

777 1311517520 Trần Mỹ Linh Nữ 02/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 158 2.01 0 . Chứng chỉ B Ngoại ngữ khác -

778 1511540847 Trần Nữ Yến Linh Nữ 19/02/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DDD1C 159 2.71 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

779 1511541580 Trần Thị Linh Nữ 17/06/1997 Tỉnh Thanh Hóa 15DQN1A 157 3.25 Giỏi 0 -

780 1411532369 Trần Thị Như Linh Nữ 25/12/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS14 192 2.36 Trung bình 0 -

781 1311522764 Trần Thị Thuỳ Linh Nữ 17/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS08 182 2.04 Trung bình 0 -

782 1411527663 Trần Thị Thùy Linh Nữ 21/04/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS03 192 2.00 Trung bình 0 -

783 1411529115 Trần Thị Thùy Linh Nữ 29/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS06 194 2.06 Trung bình 0 -

784 1311518463 Trương Hoài Linh Nam 11/01/1993 Tỉnh An Giang 13DKT04 147 2.01 Trung bình 0

Học bạ (bản sao công

chứng),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

. -

785 1411527781 Trương Kiết Linh Nữ 15/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS03 191 2.24 Trung bình 0 -

786 1511539151 Uông Ngọc Linh Nam 05/04/1997 Tỉnh Bình Thuận 15BBAV01 183 2.04 Trung bình 0 -

787 1411534968 Võ Thị Thùy Linh Nữ 15/08/1996Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 14DDS20 194 2.11 Trung bình 0 -

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

788 1411514423 Vũ Thị Mỹ Linh Nữ 01/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT05 155 2.35 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

789 1411529356 Đinh Thị Kim Loan Nữ 26/05/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS08 191 2.38 Trung bình 0 -

790 1311523460 Nguyễn Thị Loan Nữ 18/11/1979 Tỉnh Bình Định 13DDS09 175 1.99 1 Anh văn giao tiếp 2, -

791 1411527505 Nguyễn Thị Loan Nữ 14/02/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14CDS02 112 2.01 Trung bình 0 . -

792 1411526985 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 28/07/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDD01 159 2.79 Khá 0 -

793 1411528119 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 22/03/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS04 191 2.96 Khá 0 -

794 1411533996 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 27/05/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS18 192 2.06 Trung bình 0 -

795 1411535008 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 08/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 192 2.56 Khá 0 -

796 1411533189 Võ Thị Kim Loan Nữ 20/08/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS16 192 2.83 Khá 0 -

797 1411513573 Lý Phước Lộc Nam 01/08/1996 Tỉnh Bình Phước 14DTNMT01TT 203 2.33 Trung bình 0 -

798 1411527007 Ngô Triệu Phát Lộc Nữ 07/09/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS01 191 2.20 Trung bình 0 -

799 1511540260 Nguyễn Chí Lộc Nam 01/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DOT1C 152 2.61 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

800 1411531811 Nguyễn Quang Lộc Nam 20/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 157 2.28 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Vận tải, giao nhận trong ngoại thương. -

801 1411527619 Vũ Phước Lộc Nam 02/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS02 112 2.05 Trung bình 0 . -

802 1311521271 Bùi Đại Lợi Nam 06/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS05 183 2.37 Trung bình 0 -

803 1411528316 Chế Quang Lợi Nam 25/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DHH02 151 2.78 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

804 1511541194 Lê Quốc Lợi Nam 10/10/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15DLK1C 115 1.93 9

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Anh văn giao tiếp 2, Lịch sử nhà nước và

pháp luật Việt Nam, Luật hình sự (HP2),

Luật tố tụng hành chính, Pháp luật về kế

toán kiểm toán, Thực tập tốt nghiệp, Tin học

văn phòng 2, TOEIC 1, TOEIC 6, Nợ môn tự

chọn HK 9: Pháp luật về kinh doanh bất

động sản,Pháp luật về kế toán kiểm toán,Nợ

môn tự chọn HK 12: Khóa luận tốt nghiệp,Kỹ

năng giải quyết tranh chấp trong kinh

doanh,Kỹ năng đàm phán ký kết hợp đồng

thương mại quốc tế,Pháp luật về thuế,Quản

trị doanh nghiệp,Tiểu luận chuyên đề,Chứng

chỉ Toeic 450,Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng

giải quyết vấn đề,Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản

-

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

805 1600000333 Nguyễn Thị Mỹ Lợi Nữ 24/10/1993 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL2A 102 2.09 Trung bình 0 -

806 1411513807 Phạm Thị Phúc Lợi Nữ 05/02/1996 Tỉnh Phú Yên 14DDS01TT 243 2.19 12 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Tiếng Anh chuyên ngành 1, Kỹ năng Quản lý

thời gian,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

807 1511540511 Trịnh Đức Lợi Nam 28/01/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DOT1C 152 2.39 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Giấy khai

sinh(bản sao),Học bạ

(bản sao công chứng),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

808 1411534300 Đinh Quang Long Nam 28/04/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS18 191 2.86 Khá 0 -

809 1511542372 Hoàng Kim Phước Long Nam 05/02/1997 Tỉnh Bình Phước 15DXD1A 156 2.46 Trung bình 0 -

810 1511540285 Hoàng Minh Long Nam 21/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DXD1A 156 3.17 Khá 0 -

811 1411529238 Kiều Chí Long Nam 17/02/1995 Tỉnh An Giang 14DDT02 152 2.59 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản -

812 1311520314 Lang Vĩnh Long Nam 03/10/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTH02 146 2.02 Trung bình 0 . -

813 1411532855 Lê Đức Long Nam 16/10/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS20 192 2.04 Trung bình 0 -

814 1411535481 Lê Nguyễn Duy Long Nam 06/07/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 14DQT02 155 2.15 Trung bình 0Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng)-

815 1411530672 Lý Thanh Long Nam 07/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 155 2.25 Trung bình 0 -

816 1411531562 Nguyễn Mạnh Long Nam 18/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS13 192 2.29 Trung bình 0 -

817 1411513842 Nguyễn Nhật Thanh Long Nam 29/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD01 159 2.30 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

818 1411526782 Nguyễn Sĩ Long Nam 05/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 192 2.81 Khá 0 -

819 1411531905 Phan Phạm Bảo Long Nam 02/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 3.50 Giỏi 0 -

820 1411529188 Trần Ngọc Long Nam 20/02/1990 Tỉnh Bình Định 14DDS08 192 3.02 Khá 0 -

821 1411531286 Trương Thiên Long Nam 22/11/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS12 192 2.33 Trung bình 0 -

822 1411529962 Đoàn Thành Luân Nam 16/11/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS21 193 2.84 Khá 0 -

823 1411533403 Nguyễn Đình Luân Nam 28/05/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS17 191 2.38 Trung bình 0 -

824 1511542626 Nguyễn Hữu Luân Nam 19/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1D 159 2.89 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

825 1511539979 Phạm Minh Luân Nam 31/07/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15COT1A 112 2.45 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Chứng chỉ Toeic 350,Kỹ năng giải quyết vấn

đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư

duy hiệu quả, sáng tạo -

826 1311519851 Đào Bá Lực Nam 28/05/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DXD01 153 2.42 Trung bình 0 . -

827 1411532002 Lê Tấn Lực Nam 30/09/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS14 191 2.63 Khá 0

Dư Nợ: Chuyên đề Kiểm nghiệm, (1,660,000)

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

828 1511541506 Nguyễn Tấn Lực Nam 09/01/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15CTH1A 114 2.57 Khá 0 -

829 1411527526 Nguyễn Bá Lương Nam 18/11/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS22 192 2.32 Trung bình 0 -

830 1411527775 Nguyễn Văn Lương Nam 23/06/1996 Tỉnh Thanh Hóa 14DDS03 192 2.45 Trung bình 0 -

831 1411531608 Trần Thị Hiền Lương Nữ 13/08/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS13 191 3.33 Giỏi 0 -

832 1411527502 Nguyễn Thanh Lưu Nam 10/06/1985 Tỉnh Quảng Trị 14CDS02 113 2.04 Trung bình 0 . -

833 1411533125 Nguyễn Minh Yến Luynh Nữ 29/02/1996 Tỉnh Long An 14CDS05 112 1.95 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

834 1411533733 Đào Hà Ý Ly Nữ 31/07/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS17 192 2.33 Trung bình 0 -

835 1411514411 Nguyễn Thị ánh Ly Nữ 04/10/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS01 191 2.41 Trung bình 0 -

836 1511537369 Nguyễn Thị Ly Ly Nữ 21/01/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DDD2A 165 2.84 Khá 0 -

837 1411531315 Phạm Ly Ly Nữ 03/02/1996Thành phố Đà

Nẵng14DDS13 191 2.47 Trung bình 0 -

838 1411529870 Phạm Nguyễn Quỳnh Ly Nữ 17/01/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS22 191 2.92 Khá 0 -

839 1311521157 Phạm Thị Tiểu Ly Nữ 15/03/1995 Tỉnh Phú Yên 13DDD04 149 2.68 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

.

Dư Nợ: Lý thuyết chăm sóc tổng hợp (Giải

quyết tình huống chăm sóc bệnh nội, ngoại,

sản, nhi),

(1,640,000)

840 1511540586 Thái Đình Ly Nam 27/08/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DTH1A 157 2.68 Khá 0 -

841 1511542473 Thân Thị Yến Ly Nữ 21/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2C 157 3.50 Giỏi 0Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng)

Dư Nợ: Giáo dục thể chất, (550,000)

842 1311518154 Trần Thị Chúc Ly Nữ 12/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2.40 Trung bình 0 . -

843 1411532413 Cao Thanh Lý Nữ 26/08/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS14 192 2.53 Khá 0 -

844 1411530754 Nguyễn Thị Thy Lý Nữ 23/11/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS11 192 2.14 Trung bình 0 -

845 1411532603Vương Võ Ngọc

HươngLý Nữ 25/02/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS15 192 2.05 Trung bình 0 -

846 1411528202 Nguyễn Hữu Mai Lynh Nữ 06/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 192 2.58 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

847 1511542607 Pha Ti Mắc Nữ 24/10/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DLK2A 146 2.31 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Dư Nợ: Luật dân sự (HP2), TOEIC 6, (40,000)

848 1411532038 Bùi Thị Huỳnh Mai Nữ 23/01/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS14 191 2.48 Trung bình 0 -

849 1611541038 Đặng Nguyễn Thúy Mai Nữ 19/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL4A 99 2.07 Trung bình 0 -

850 1411529230 Hoàng Bá Ngọc Mai Nữ 14/09/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14CDS05 112 2.04 Trung bình 0 . -

851 1511537540 Lâm Thanh Mai Nữ 03/06/1984 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 2.46 0 Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

852 1411535417 Lê Từ Quỳnh Mai Nữ 10/02/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDS19 192 2.66 Khá 0 -

853 1411527349 Lương Ngọc Quỳnh Mai Nữ 16/05/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS22 191 2.66 Khá 0 -

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

854 1411529720 Nguyễn Thị Xuân Mai Nữ 14/09/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS09 191 2.46 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

855 1511536576 Nguyễn Trần Yến Mai Nữ 25/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BAFV01 183 2.75 1 Bài tập tình huống về tài chính kế toán, -

856 1511538206 Phạm Xuân Mai Nữ 05/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1C 159 3.11 Khá 0 -

857 1411532900 Trần Thị Thanh Mai Nữ 15/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 192 2.57 Khá 0 -

858 1411534060 Trần Thị Xuân Mai Nữ 06/07/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS18 192 2.72 Khá 0 -

859 1511536584 Sa Lây Mal Nam 10/09/1997 Tỉnh Vĩnh Long 15DNH1A 140 2.46 5

TOEIC 5, Giáo dục quốc phòng, TOEIC 3,

TOEIC 4, TOEIC 6, Chứng chỉ Toeic

400,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

860 1411533144 Huỳnh Tú Mẫn Nữ 12/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 191 3.01 Khá 0 -

861 1411528811 Nguyễn Hoàng Mẫn Nam 02/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS06 191 2.25 Trung bình 0 -

862 1411527133 Thái Gia Mẫn Nữ 06/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 191 3.64 Xuất sắc 0 -

863 1411528058 Huỳnh Lê Như Mến Nữ 23/04/1992 Tỉnh Bình Thuận 14DDS04 192 2.90 Khá 0 -

864 1411534245 Nguyễn Tiểu Mi Nữ 13/07/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS18 192 2.07 Trung bình 0 -

865 1411528705 Bùi Duy Minh Nam 17/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS06 191 2.51 Khá 0 -

866 1411527934 Đoàn Thái Minh Nam 08/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 156 2.11 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

867 1511538294 Lê Quang Minh Nam 24/10/1982 TP. Hồ Chí Minh 15CDS1B 113 2.54 Khá 0 -

868 1411530911 Nguyễn Công Minh Nam 30/04/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DTNMT04 148 2.09 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

869 1411531406 Nguyễn Gia Minh Nam 25/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DKT02 156 2.19 Trung bình 0 -

870 1511540803 Nguyễn Thanh Minh Nam 05/08/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DTH1A 157 2.51 Khá 0 -

871 1411528778 Phạm Nguyễn Như Minh Nữ 27/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS06 191 2.76 Khá 0 -

872 1411527408 Phan Công Minh Nam 23/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS02 191 2.14 Trung bình 0 -

873 1411533652 Tạ Quang Nhật Minh Nam 08/01/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS17 191 2.66 Khá 0 -

874 1511536261 Trịnh Nhật Minh Nam 16/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTH1B 160 2.64 Khá 0 -

875 1411527096 Trương Gia Minh Nữ 03/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 191 2.38 Trung bình 0 -

876 1411527711 Phạm Thị Mơ Nữ 28/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS03 191 2.03 Trung bình 0 -

877 1511541207 K' Môi Se Nam 23/06/1995 Tỉnh Lâm Đồng 15DOT1C 154 2.50 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

878 1511542508 Bùi Ngọc My Nữ 01/04/1997 Tỉnh Bình Thuận 15CDS2C 114 2.16 Trung bình 0 -

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

879 1411529617 Cao Thị Trà My Nữ 23/11/1996 Tỉnh Long An 14DQT04 155 2.32 Trung bình 0 -

880 1511540275 Đinh Trần Trúc My Nữ 05/06/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BAFV01 188 2.76 Khá 0 -

881 1411528492 Đỗ Thị My Nữ 06/01/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS05 192 2.82 Khá 0 -

882 1411533179 Lê Thị Trà My Nữ 13/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS16 181 2.13 4

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Dược lý 2 - Thực hành, Hóa dược 2, Dược

lý 2, Tiếng Anh chuyên ngành 2, Chứng chỉ

A Tin Học -

883 1411527437 Nguyễn Hoài Bảo My Nữ 23/12/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS02 192 2.30 Trung bình 0 -

884 1411527561 Nguyễn Mai Quỳnh My Nữ 20/09/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS03 192 2.19 Trung bình 0 -

885 1411529984 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 01/06/1994 Tỉnh Bạc Liêu 14DTA01 160 2.34 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Bàn phím -

886 1411532946 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 14/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTP02 149 2.48 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

887 1411528999 Nguyễn Thị Kiều My Nữ 26/11/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS07 192 2.57 Khá 0 -

888 1411530378 Nguyễn Thị Kiều My Nữ 08/05/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS11 194 2.34 Trung bình 0 -

889 1311520546 Nguyễn Thị Nga My Nữ 13/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC02 153 2.06 Trung bình 0 . -

890 1411530305 Nguyễn Thị Thảo My Nữ 06/12/1996 Tỉnh Long An 14DQT04 157 2.24 Trung bình 0 -

891 1411527322 Phạm Hồng Diễm My Nữ 06/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS02 192 2.31 Trung bình 0 -

892 1411531557 Phan Huyền My Nữ 23/01/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS13 192 3.20 Giỏi 0 -

893 1411513760 Phan Thanh Kiều My Nữ 18/01/1994Thành phố Đà

Nẵng14CTN01 122 3.02 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

894 1411530854 Phan Thị Trà My Nữ 18/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 159 2.26 Trung bình 0 -

895 1511540844 Phan Thị Trà My Nữ 05/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 15DKT1A 155 2.64 Khá 0 -

896 1411527073 Trần Thanh Thảo My Nữ 24/03/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS01 192 2.42 Trung bình 0 -

897 1511536698 Trần Thị Diễm My Nữ 18/04/1991 Tỉnh Long An 15DDS.TCLT2A 160 3.21 Giỏi 0 -

898 1511540250 Trần Thị Hà My Nữ 21/01/1997 Tỉnh Hưng Yên 15BAFV01 188 2.61 Khá 0 -

899 1511543207 Trương Thị Tuyết My Nữ 25/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV02 183 2.59 Khá 0 -

900 1511538037 Đào Thanh Mỹ Nam 02/08/1997 Tỉnh Kiên Giang 15CDS2A 113 2.04 Trung bình 0 -

901 1411533281 Đoàn Thị Thoại Mỹ Nữ 23/05/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS03 192 2.91 Khá 0 -

902 1511541774 Nguyễn Trần Kim Mỹ Nữ 01/03/1997 Tỉnh Bình Định 15DTA1B 164 3.24 0 Kỹ năng Bàn phím -

903 1511541500 Phạm Thị Tú Mỹ Nữ 02/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1D 159 3.01 Khá 0 -

904 1411529254 Trần Hoàn Mỹ Nữ 11/07/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS12 192 2.15 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

905 1311526254 Vương Thiện Mỹ Nữ 08/03/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS13 192 2.26 Trung bình 0 -

906 1411529873 Phạm Thị Ty Na Nữ 29/10/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS09 191 2.59 Khá 0 -

907 1311519903 Bùi Gia Nam Nam 13/12/1995 Tỉnh Sóc Trăng 13DDS03 186 2.28 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

908 1411529069 Đỗ Thanh Nam Nam 18/09/1996 Tỉnh Bình Định 14DTH01 157 2.36 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

909 1511536555 Lê Thành Nam Nam 02/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15COT1A 84 1.87 92 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Thực hành ô tô, Thực hành hệ thống điện

động cơ, Thực hành hệ thống điện thân xe,

Autocad 2D, Cấu tạo động cơ đốt trong, Cơ

học ứng dụng, Đường lối cách mạng của

Đảng cộng sản Việt Nam, Khóa luận tốt

nghiệp, Thực hành cơ khí, Nợ môn tự chọn

HK 6: Kỹ năng giao tiếp,Logic học,Nợ môn

tự chọn HK 9: Chuyên đề tốt nghiệp,Khóa

luận tốt nghiệp,Thực hành - hệ thống điều

khiển tự động ô tô,Chứng chỉ Toeic 350,Kỹ

năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời

gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

Dư Nợ: Thực hành hệ thống điện động cơ,

Thực hành hệ thống điện thân xe,

(1,480,000)

910 1600000516 Lê Trần Thanh Nam Nam 19/01/1994 Tỉnh Đồng Nai 16DDS.CL3A 102 2.18 0 Chứng chỉ Toeic NB 450 -

911 1411528980 Nguyễn Duy Nam Nam 09/01/1996 Tỉnh Long An 14DTH01 157 2.03 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

912 1511536510 Nguyễn Hoài Nam Nam 23/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTH1A 160 2.34 Trung bình 0 -

913 1411527111 Nguyễn Hoàng Nam Nam 30/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DXD01 156 2.03 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

914 1511540921 Nguyễn Phùng Lý Hoài Nam Nam 02/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTH1A 160 2.58 Khá 0 -

915 1411530984 Nguyễn Phương Nam Nam 06/07/1996 Tỉnh Nghệ An 14DOT01 153 2.16 Trung bình 0 -

916 1411530122 Nguyễn Thành Nam Nam 06/12/1995 Tỉnh Ninh Thuận 14DXD02 156 2.12 Trung bình 0 -

917 1411531164 Vi Hoàng Nam Nam 22/01/1994 Tỉnh Tiền Giang 14DDS12 191 2.18 Trung bình 0 -

918 1511540457 Lê Thị Nguyệt Nga Nữ 28/04/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15CDS2C 113 2.45 Trung bình 0

Dư Nợ: Chuyên đề Dược lâm sàng, Chuyên

đề Dược lâm sàng, (1,740,000)

919 1611540606 Lê Thị Thanh Nga Nữ 07/01/1998 Tỉnh Long An 16DSH1A 153 3.61 1Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng)Thực tập doanh nghiệp, -

920 1511539737 Lý Thị Thanh Nga Nữ 23/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2B 113 2.06 Trung bình 0 -

921 1411528549 Nguyễn Hoàng Vân Nga Nữ 24/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS06 191 2.93 Khá 0 -

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

922 1411527137 Nguyễn Thị Hồng Nga Nữ 03/06/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS01 191 3.13 Khá 0 -

923 1511535513 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 21/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2D 155 2.84 Khá 0 -

924 1411527436 Phạm Thị Nga Nữ 07/08/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS02 191 2.36 0 Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

925 1411533219 Trần Thị Thúy Nga Nữ 10/06/1995 Tỉnh Bình Định 14DTC02 161 2.25 Trung bình 0 -

926 1511539865 Trương Thị Thúy Nga Nữ 09/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BAFV01 188 2.49 Trung bình 0 -

927 1411535003 Bùi Thị Bích Ngân Nữ 16/01/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS20 192 2.67 Khá 0 -

928 1511542679 Đặng Thị Thanh Ngân Nữ 24/10/1997 Tỉnh Bình Định 15DTT1A 163 2.70 Khá 0 -

929 1411533506 Đào Thị Tuyết Ngân Nữ 13/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS17 192 2.85 Khá 0 -

930 1411532208 Đinh Thị Kiều Ngân Nữ 12/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS22 192 2.03 Trung bình 0 -

931 1411527700 Đỗ Kim Ngân Nữ 14/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS03 192 2.10 Trung bình 0 -

932 1411527120 Đoàn Đặng Bích Ngân Nữ 30/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 191 2.60 Khá 0 -

933 1411531414 Dương Thị Thanh Ngân Nữ 19/12/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DDS13 192 2.44 Trung bình 0 -

934 1411528499 Hà Kim Ngân Nữ 07/10/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS05 191 2.38 Trung bình 0 -

935 1411533553 Huỳnh Thị Hồng Ngân Nữ 09/04/1995 Tỉnh Bình Thuận 14CTN01 122 2.27 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). Chứng chỉ A Tin Học -

936 1511542456 Huỳnh Thị Kim Ngân Nữ 17/09/1997 Tỉnh An Giang 15DTT1A 163 2.82 Khá 0 -

937 1411533035 Lâm Thị Thu Ngân Nữ 17/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DHH02 151 2.40 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

938 1511540839 Lê Thanh Ngân Nữ 05/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV02 183 2.09 Trung bình 0 -

939 1411530929 Lê Thị Thùy Ngân Nữ 07/08/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS12 192 2.91 Khá 0 -

940 1511539681 Ngô Thị Kim Ngân Nữ 28/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2C 155 2.98 Khá 0 -

941 1511536079 Nguyễn Bình Phương Ngân Nữ 26/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1A 156 2.65 1

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

TOEIC 6, -

942 1511541398 Nguyễn Hoàng Kim Ngân Nữ 03/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1C 155 3.05 Khá 0 -

943 1411528030 Nguyễn Lâm Ngọc Ngân Nữ 19/12/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDS04 192 2.46 Trung bình 0 -

944 1311519388 Nguyễn Tạ Minh Ngân Nữ 24/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT04 146 2.15 Trung bình 0 . -

945 1511542265 Nguyễn Thị Hồng Ngân Nữ 13/04/1997 Tỉnh An Giang 15DLK1C 146 2.70 Khá 0 -

946 1411532582 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 29/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT05 148 2.33 Trung bình 0 -

947 1411532912 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 01/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2.51 1

Kế toán Mỹ, Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 4: Phương pháp tính,Thống kê kinh

doanh,Địa lý kinh tế Việt Nam -

948 1411533411 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 06/04/1995 Tỉnh Bình Định 14DDS17 191 2.17 Trung bình 0 -

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

949 1411528339 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 11/04/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS05 191 2.20 Trung bình 0 -

950 1411526925 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 14/03/1994 Tỉnh Tiền Giang 14DDD01 156 2.47 1

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

TOEIC 6, -

951 1411534279 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 19/03/1996 Tỉnh Kontum 14DDS22 192 2.38 Trung bình 0 -

952 1311518223 Phạm Kim Ngân Nữ 27/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC01 152 2.32 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. Không tích lũy đủ số tín chỉ. -

953 1411528700 Phạm Thị Kim Ngân Nữ 06/06/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS06 194 2.65 Khá 0 -

954 1411532077 Phạm Thị Kim Ngân Nữ 22/12/1993 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS.TCLT01 160 2.18 Trung bình 0 -

955 1511540462 Phạm Thị Tuyết Ngân Nữ 08/07/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DKT1A 155 2.38 Trung bình 0 -

956 1411531985 Phan Thị Kim Ngân Nữ 17/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS14 191 2.61 Khá 0 -

957 1511542669 Phan Thị Thanh Ngân Nữ 21/11/1996 Tỉnh Bến Tre 15DTH2A 157 2.32 Trung bình 0 -

958 1411530055 Phương Thị Trúc Ngân Nữ 28/07/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS21 193 2.50 Khá 0 -

959 1600000310 Trầm Thị Thu Ngân Nữ 00/00/1991 Tỉnh Trà Vinh 16DDS.CL2A 102 2.22 Trung bình 0 -

960 1411531820 Trần Kim Ngân Nữ 11/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 163 2.75 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học -

961 1511538805 Trần Lê Thúy Ngân Nữ 20/01/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DDD2A 168 3.03 Khá 0 -

962 1511542706 Trần Thị Ngân Nữ 19/01/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DOT2A 152 3.24 Giỏi 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

963 1511543659 Trần Thị Bảo Ngân Nữ 23/11/1993 Tỉnh Đồng Nai 15DDS.CDLT3A 102 2.89 Khá 0 . -

964 1511540612 Trần Thị Thanh Ngân Nữ 05/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1C 157 2.42 1

Kỹ năng giao tiếp, Nợ môn tự chọn HK 3: Kỹ

năng giao tiếp,Logic học,Kỹ năng Tư duy

hiệu quả, sáng tạo -

965 1311518541 Trương Thị Bích Ngân Nữ 14/10/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14DDD01 159 2.75 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

966 1411527713 Võ Kim Ngân Nữ 09/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS03 191 2.13 Trung bình 0 -

967 1411518544 Võ Ngọc Kim Ngân Nữ 15/03/1996 Tỉnh Bình Phước 14DQT04 155 2.04 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 10:

Khởi sự và tái lập doanh nghiệp,Quản trị

doanh nghiệp,Chăm sóc khách hàng -

968 1511539175 Võ Thị Thùy Ngân Nữ 03/06/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15DKT1A 155 2.34 Trung bình 0 -

969 1411527353 Vũ Thị Ngân Nữ 02/09/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS02 192 2.29 Trung bình 0 -

970 1411536285 Lại Tuấn Nghi Nam 16/12/1978 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 155 2.21 Trung bình 0 -

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

971 1611541247 Nguyễn Đặng Cẩm Nghi Nữ 04/07/1994 Tỉnh Gia Lai 16DDS.CL5A 102 2.33 0 Chứng chỉ A Tin Học -

972 1411530426 Nguyễn Đình Phụng Nghi Nữ 02/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS11 192 3.08 Khá 0 -

973 1411528828 Nguyễn Dương Gia Nghi Nữ 21/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 2.30 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

974 1611541290Nguyễn Dương

PhươngNghi Nữ 26/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.CL2A 60 2.88 Khá 0 . -

975 1511538896 Nguyễn Thị Mộng Nghi Nữ 09/09/1995 Tỉnh Tây Ninh 15CDD1A 114 2.42 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)Chứng chỉ A Tin Học -

976 1411529444 Trần Thị Khánh Nghi Nữ 13/11/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS08 192 2.41 Trung bình 0 -

977 1411528285 Huỳnh Thanh Nghị Nam 30/07/1996 Tỉnh Cà Mau 14DDS05 192 2.36 Trung bình 0 -

978 1511539775 Đào Trung Nghĩa Nam 08/04/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15BBAV01 183 2.06 Trung bình 0 -

979 1511541870 Lê Trọng Nghĩa Nam 29/03/1996 Tỉnh Kiên Giang 15DLK1C 122 1.95 6

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Anh văn giao tiếp 2, Kinh tế vĩ mô, Lịch sử

nhà nước và pháp luật Việt Nam, Lý luận

chung về nhà nước và pháp luật, Tin học

văn phòng 2, TOEIC 5, Nợ môn tự chọn HK

8: Pháp luật về kinh doanh chứng

khoán,Pháp luật về thanh toán quốc tế,Nợ

môn tự chọn HK 12: Khóa luận tốt nghiệp,Kỹ

năng giải quyết tranh chấp trong kinh

doanh,Kỹ năng đàm phán ký kết hợp đồng

thương mại quốc tế,Pháp luật về thuế,Quản

trị doanh nghiệp,Tiểu luận chuyên đề,Chứng

chỉ Toeic 450,Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng

Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Bàn

phím,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

980 1411532396 Mai Thị Nghĩa Nữ 23/02/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS14 191 2.07 Trung bình 0 -

981 1411529351 Nguyễn Thành Nghĩa Nam 10/04/1996 Tỉnh Gia Lai 14CDS05 112 2.18 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). Chứng chỉ Toeic 350,Chứng chỉ A Tin Học -

982 1411531368 Bùi Văn Nghiêm Nam 09/03/1996 Tỉnh An Giang 14DDS13 192 2.42 Trung bình 0 -

983 1411514448 Vương Vĩnh Nghiêm Nam 06/06/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTH03 157 2.06 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

984 1311521781 Phùng Châu Nghiệp Nam 15/02/1992 Tỉnh Bình Dương 13DTC02 153 2.56 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. Kỹ năng Bàn phím -

985 1311524661 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ 10/12/1995Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 13DSH02 141 2.27 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

986 1411536013 Bùi Thị Lâm Ngọc Nữ 01/06/1986 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 154 1.92 4

Dược lý - Thực hành, Kiểm nghiệm dược

phẩm - Thực Hành, Hoá vô cơ, Thực vật

dược, Chứng chỉ A Tin Học,Chứng chỉ B

Anh Văn

Dư Nợ: Thực vật dược,

(2,490,000)

987 1511543062 Cung Bích Ngọc Nữ 21/12/1996 Tỉnh Đồng Nai 15CHQ1A 122 2.50 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

988 1411528888 Đặng Hồng Ngọc Nữ 02/12/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS07 192 2.06 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

989 1611541499 Đặng Thị Bích Ngọc Nữ 14/11/1982 Tỉnh Bình Dương 16DDD.TL2A 115 3.27 Giỏi 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

990 1311519043 Đào Minh Ngọc Nữ 27/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 162 2.51 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

991 1411530517 Đinh Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 30/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 191 2.39 Trung bình 0 -

992 1611541025 Lê Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 27/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL4A 102 2.09 Trung bình 0 -

993 1411526727 Lê Thị Hoài Ngọc Nữ 23/02/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTP01 149 2.40 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

994 1411530729 Ngô Võ Hồng Ngọc Nữ 29/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS11 191 2.01 Trung bình 0 -

995 1411528407 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 10/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 191 3.13 Khá 0 -

996 1511541842 Nguyễn Kim Ngọc Nữ 02/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2C 113 2.35 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

997 1411527435 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Nữ 01/05/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS21 191 3.07 Khá 0 -

998 1411530975 Nguyễn Phan Hồng Ngọc Nữ 15/10/1996 Tỉnh An Giang 14DDS12 192 2.65 Khá 0 -

999 1411528745 Nguyễn Thái Ngọc Nữ 30/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS06 191 2.79 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1000 1411533425 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 27/04/1996 Tỉnh Long An 14DDS17 192 3.04 Khá 0 -

1001 1411534697 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 31/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 163 2.51 Khá 0 -

1002 1411529490 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 23/03/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS09 191 2.50 Khá 0 -

1003 1700000245 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 10/08/1994 Tỉnh Tây Ninh 17DTC.CL1A 68 2.53 Khá 0 -

1004 1611541153 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 05/09/1994 Cục nhà trường 16DDS.CL5A 102 2.07 Trung bình 0 -

1005 1411529705 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 11/02/1996 Tỉnh Phú Yên 14DDS09 191 2.31 Trung bình 0 -

1006 1411534040 Phạm Đặng Như Ngọc Nữ 14/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS18 192 2.51 Khá 0 -

1007 1411534206 Phạm Hà Bảo Ngọc Nữ 16/11/1996 Tỉnh Thái Bình 14DDS18 192 2.77 Khá 0 -

1008 1411527442 Phạm Kim Ngọc Nữ 21/08/1993 Tỉnh Bình Phước 14DDS02 192 2.02 Trung bình 0 -

Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1009 1411530548 Phạm Thị Như Ngọc Nữ 02/01/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS11 192 2.64 Khá 0 -

1010 1411514420 Tô Trần Bảo Ngọc Nữ 18/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 191 2.19 Trung bình 0 -

1011 1411513548 Trần Ánh Ngọc Nữ 05/06/1996 Tỉnh An Giang 14DDS01TT 246 2.59 Khá 0 -

1012 1511541969 Trần Hồng Ngọc Nữ 19/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2B 157 3.20 Giỏi 0 -

1013 1511537310 Trần Huỳnh Hồng Ngọc Nữ 01/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CYS1A 107 2.24 12 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

TOEIC 1,

Dư Nợ: Cơ sở vật lý y sinh học,(30,000)

1014 1411530315 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 03/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS10 192 2.34 0 Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

1015 1411528793 Trần Thị Thanh Ngọc Nữ 11/03/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DHH02 151 3.03 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

-

1016 1411527392 Trịnh Bảo Ngọc Nữ 30/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS02 192 2.81 Khá 0 -

1017 1411534016 Võ Phương Hồng Ngọc Nữ 16/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 160 2.61 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1018 1411533981 Vũ Bảo Ngọc Nữ 19/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS18 191 2.24 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Học bạ

(bản sao công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học -

1019 1411513931 Vũ Thị Hồng Ngọc Nữ 30/08/1996 Tỉnh Bình Phước 14DTC02 162 2.49 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1020 1411528073 Lê Hoàng Hội Nguyên Nam 29/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS04 191 2.30 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn

bản -

1021 1411533092 Lê Phước Nguyên Nam 28/06/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS16 191 2.66 Khá 0 -

1022 1411529065 Lê Trần Thảo Nguyên Nữ 01/05/1996 Tỉnh Cà Mau 14DTP02 149 2.48 0 Kỹ năng giải quyết vấn đề -

1023 1411534626 Mạch Phan Thảo Nguyên Nữ 30/08/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS19 192 2.16 Trung bình 0 -

1024 1511542599 Mai Huỳnh Thái Nguyên Nữ 04/01/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DTA2A 163 2.47 0 Kỹ năng Bàn phím -

1025 1511542368 Ngô Thị Ngọc Nguyên Nữ 21/10/1997 Tỉnh Long An 15CDS1B 113 2.07 Trung bình 0 -

1026 1611541259 Nguyễn Hữu Thảo Nguyên Nữ 13/06/1993 Tỉnh Quảng Nam 16DDS.CL5A 102 2.69 Khá 0 -

1027 1311522439 Nguyễn Thị Huỳnh Nguyên Nữ 03/07/1995 Tỉnh Long An 13DDH01 149 2.40 Trung bình 0 . -

1028 1411514197 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 30/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDS01 113 2.00 Trung bình 0 . -

1029 1411528131 Nguyễn Thị Thùy Nguyên Nữ 19/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DQT03 166 1.97 3

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Luật lao động, Lý thuyết tài chính tiền tệ 2,

TOEIC 6, Chứng chỉ B Tin Học -

Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1030 1411532968 Phạm Khôi Nguyên Nam 09/06/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS16 191 2.31 Trung bình 0 -

1031 1511539625 Trương Thị Kim Nguyên Nữ 09/12/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15CDS1B 113 2.39 Trung bình 0 -

1032 1511541726 Trương Thị Thảo Nguyên Nữ 21/12/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DTC1A 160 2.57 Khá 0 -

1033 1411528927 Nguyễn Trọng Nguyễn Nam 04/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 161 2.17 Trung bình 0 -

1034 1411527375 Nguyễn Trung Nguyễn Nam 28/07/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS02 192 2.31 Trung bình 0 -

1035 1411532783 Hà Thị Minh Nguyệt Nữ 07/09/1995 Tỉnh Đồng Nai 14CHQ01 123 2.80 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

. Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời

gian -

1036 1411528905 Hứa Tôn Nguyệt Nữ 07/12/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS07 192 2.58 Khá 0 -

1037 1611541137 Lê Thị ánh Nguyệt Nữ 23/12/1990 Tỉnh Long An 16DDD.TL2A 115 2.97 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1038 1411530067 Mộc Thị Minh Nguyệt Nữ 10/01/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS10 191 2.23 Trung bình 0 -

1039 1411532415 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 26/11/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS14 191 2.85 Khá 0 -

1040 1411534269 Phạm Thị Ngọc Ánh Nguyệt Nữ 25/05/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS18 192 2.39 Trung bình 0 -

1041 1411535791 Tô Thị Ánh Nguyệt Nữ 16/12/1989 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT3D 160 2.41 Trung bình 0 -

1042 1411527039 Lê Trần Thanh Nhã Nữ 08/08/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS01 191 2.07 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1043 1511541229 Nguyễn Thanh Nhã Nam 29/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTC1A 158 2.80 Khá 0 -

1044 1511541758 Nguyễn Thị Tao Nhã Nữ 18/01/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DTC1A 158 2.72 Khá 0 -

1045 1411527301 Phạm Thị Nhâm Nữ 19/10/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDD02 159 2.24 Trung bình 0 -

1046 1511540590 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ 13/08/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DKT1A 155 2.54 Khá 0 -

1047 1411535652 Phan Thị Nhàn Nữ 25/12/1995 Tỉnh Hải Dương 14DDS19 191 2.37 Trung bình 0 -

1048 1411536019 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 01/05/1991 Tỉnh Bình Thuận 14DDS.TCLT06 160 2.36 Trung bình 0 -

1049 1311520690 Bảo Quí Nhân Nam 30/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 140 2.29 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. Kỹ năng giải quyết vấn đề -

1050 1411529884 Đặng Hữu Nhân Nam 18/08/1995 Tỉnh Tiền Giang 14DSH01 152 2.70 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1051 1411530060 Hà Mỹ Nhân Nữ 17/01/1996 Tỉnh Đăk Nông 14DDS21 193 2.83 Khá 0 -

1052 1411529433 Khương Đình Nhân Nam 16/03/1995 Tỉnh Long An 14DDS08 191 2.18 Trung bình 0 -

1053 1411534173 Nguyễn Anh Nhân Nam 19/04/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14CTP01 116 2.13 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

1054 1411533210 Nguyễn Đình Nhân Nam 22/12/1995 Tỉnh Tiền Giang 14DDS10 190 2.29 1 Dược lý 2 - Thực hành, -

1055 1311522054 Nguyễn Hoàng Nhân Nam 06/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH03 146 2.44 Trung bình 0 . -

Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1056 1411530468 Nguyễn Khánh Nhân Nữ 28/05/1995 Tỉnh Đồng Nai 14DDS11 191 2.19 Trung bình 0 -

1057 1411528845 Phạm Thị Kiều Nhân Nữ 05/03/1993 Tỉnh Quảng Bình 14DDS07 191 2.42 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

1058 1511537307 Phan Thị Mỹ Nhân Nữ 06/08/1991 Tỉnh Bến Tre 15DDS.TCLT2A 160 2.63 Khá 0 -

1059 1411527170 Trần Nhân Nam 05/05/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS01 191 2.18 Trung bình 0 -

1060 1511539272 Trần Việt Nhân Nam 20/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2B 113 2.06 Trung bình 0 -

1061 1311516559 Trịnh Minh Nhân Nam 04/04/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14DXD02 211 2.30 Trung bình 0 . -

1062 1311525418 Trương Nguyễn Thành Nhân Nam 09/11/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DTH04 149 2.13 Trung bình 0 . -

1063 1411531895 Võ Trọng Nhân Nam 04/08/1993 Tỉnh Đồng Tháp 14DTC.CLT03 65 2.69 0 . Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

1064 1411533864 Bùi Thị Nhanh Nữ 27/05/1994 Tỉnh Trà Vinh 14CDS02 112 2.04 Trung bình 0 . -

1065 1511536136 Dương Minh Nhật Nam 07/12/1997Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 15BBAV01 183 2.16 Trung bình 0 -

1066 1411529247 Lê Quang Nhật Nam 12/12/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 14CDS05 112 2.11 Trung bình 0 . -

1067 1411533260 Trần Minh Nhật Nam 11/07/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS21 191 2.54 Khá 0 -

1068 1411529219 Bùi Thị Ý Nhi Nữ 29/04/1996 Tỉnh Đăk Nông 14DDS08 191 2.64 Khá 0 -

1069 1511540886 Bùi Thị Yến Nhi Nữ 01/04/1997 Tỉnh Tiền Giang 15CDD1A 114 2.31 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1070 1511539591 Bùi Yến Nhi Nữ 10/08/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DNH1A 146 2.71 2 TOEIC 6, TOEIC 5, -

1071 1411528630 Châu Hoàng Nhi Nữ 07/06/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTP02 149 2.17 Trung bình 0 -

1072 1411530037 Đặng Lê Ý Nhi Nữ 04/01/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS10 191 2.12 Trung bình 0 -

1073 1411528471 Đào Thị Yến Nhi Nữ 29/11/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS05 191 2.45 Trung bình 0 -

1074 1511537448 Đoàn Thị Ngọc Nhi Nữ 26/03/1989 Tỉnh Tây Ninh 15DDS.TCLT2A 160 2.56 Khá 0 -

1075 1411528983 Hồ Nguyễn Ý Nhi Nữ 11/11/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CDS04 112 2.04 Trung bình 0 . -

1076 1411532894 Hồ Thị Yến Nhi Nữ 20/10/1996 Tỉnh Kontum 14DDS16 191 2.48 Trung bình 0 -

1077 1411532185 Huỳnh Đỗ Hiếu Nhi Nữ 02/05/1991 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT02 155 2.46 Trung bình 0 -

1078 1411533457 La Bảo Nhi Nữ 07/08/1996 Tỉnh An Giang 14DDS17 191 2.26 0 Chứng chỉ A Tin Học -

1079 1411528201 Lê Thị Yến Nhi Nữ 02/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 192 2.34 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1080 1411527441 Lương ánh Nhi Nữ 03/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS02 112 2.11 Trung bình 0 . -

1081 1511539353 Lương Phan Thảo Nhi Nữ 28/02/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15CDS2B 113 2.65 Khá 0 -

1082 1411528349 Lý Từ Hoàng Nhi Nữ 21/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 191 2.38 Trung bình 0 -

1083 1411531093 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi Nữ 26/10/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS12 192 2.28 Trung bình 0 -

1084 1411528140 Nguyễn Khánh Nhi Nữ 09/02/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14CDS03 113 2.04 Trung bình 0 . -

Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1085 1411526748 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi Nữ 10/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.55 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1086 1411527467 Nguyễn Phương Nhi Nữ 29/07/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS22 191 2.45 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1087 1411529510 Nguyễn Thị Linh Nhi Nữ 01/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS09 192 2.36 Trung bình 0 -

1088 1411532916 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 17/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 191 2.25 Trung bình 0 -

1089 1411528403 Nguyễn Thị Tâm Nhi Nữ 23/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DSH01 152 2.69 Khá 0 -

1090 1311520669 Nguyễn Thị yến Nhi Nữ 16/03/1994 Tỉnh Tây Ninh 13CQT02 113 2.01 Trung bình 0 . -

1091 1411514191 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 02/02/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDD01 159 2.46 Trung bình 0 -

1092 1511542805 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 18/05/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DLK2A 146 2.68 Khá 0 -

1093 1411530552 Nguyễn Tuyết Nhi Nữ 12/01/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS11 192 2.37 Trung bình 0 -

1094 1411530821 Nguyễn Ý Nhi Nữ 01/01/1992 Tỉnh Tây Ninh 14DDS04 192 2.33 Trung bình 0 -

1095 1611541273 Phạm Thị Hồng Nhi Nữ 29/07/1993 Tỉnh Quảng Bình 16DDS.CL5A 102 2.32 Trung bình 0 -

1096 1511539856 Phạm Thị Ngọc Nhi Nữ 16/09/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DSH1B 152 3.34 Giỏi 0 -

1097 1411536100 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 03/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 160 2.37 Trung bình 0 -

1098 1411514201 Phan Huỳnh Yến Nhi Nữ 04/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 157 2.19 Trung bình 0 -

1099 1411531191 Phan Uyển Nhi Nữ 24/04/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS12 191 2.62 Khá 0 -

1100 1411533902 Phí Đăng Thị Thu Nhi Nữ 22/11/1995 Tỉnh Bình Phước 14CDS11 112 2.21 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

1101 1411529223 Tạ Thị Yến Nhi Nữ 02/09/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS08 191 2.48 Trung bình 0 -

1102 1411533589 Trần Bảo Nhi Nữ 17/12/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS17 192 2.54 Khá 0 -

1103 1511536619 Trần Phạm Thanh Nhi Nữ 22/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV01 183 2.45 Trung bình 0 -

1104 1411528277 Trần Thị Mộng Nhi Nữ 28/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 160 2.05 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Bàn phím -

1105 1411527874 Trần Thị Tâm Nhi Nữ 19/05/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDD02 159 2.26 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1106 1411532767 Trần Thị Xuân Nhi Nữ 12/11/1995 Tỉnh An Giang 14CDS10 112 1.98 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

1107 1411528215 Trần Thị Yến Nhi Nữ 24/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS05 191 2.66 Khá 0 -

1108 1411528163 Trần Yến Nhi Nữ 24/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS04 191 3.04 Khá 0 -

Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1109 1511542455 Trịnh Thị Ý Nhi Nữ 25/09/1997 Tỉnh Đăk Nông 15DDD1D 159 2.90 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Giấy khai

sinh(bản sao),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

-

1110 1511541227 Trịnh Thiên Khánh Nhi Nữ 26/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1A 157 2.97 Khá 0 -

1111 1411526926 Võ Thị Hồng Nhi Nữ 15/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 160 2.27 Trung bình 0 -

1112 1411530376 Vũ Ngọc Yến Nhi Nữ 15/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 163 2.41 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Kỹ năng Bàn phím -

1113 1511542435 Nguyễn Thị Kim Nho Nữ 09/04/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DQT2C 157 2.83 Khá 0

Dư Nợ: Giáo dục thể chất, (550,000)

1114 1511541531 Trần Thúy Nho Nữ 01/01/1997 Tỉnh Kiên Giang 15DQT2D 157 2.80 Khá 0 -

1115 1311517527 Dương Nguyễn Thu Như Nữ 18/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS01 181 2.39 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Môi trường và sức khoẻ, Sở hữu trí

tuệ - Thuốc generic - Thuốc nhượng quyền -

Thông tin thuốc và dược cảnh giác,

(3,320,000)

1116 1411535722 Hồ Thụy Huỳnh Như Nữ 21/01/1991 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT03 160 2.34 Trung bình 0

Dư Nợ: Hóa dược 2 - Thực hành, Dược học

cổ truyền – Thực hành, (1,650,000)

1117 1411534452 Hoàng Quỳnh Như Nữ 07/09/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS19 191 2.79 Khá 0 -

1118 1411527773 Huỳnh Như Nữ 30/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS22 192 2.07 Trung bình 0 -

1119 1411527982 Huỳnh Như Nữ 31/07/1996Thành phố Cần

Thơ 14DDS04 191 2.65 Khá 0 -

1120 1411529007 Lê Thị Huỳnh Như Nữ 06/11/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDD02 159 2.32 Trung bình 0 -

1121 1411527703 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 18/12/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS03 192 2.58 Khá 0 -

1122 1511542165 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 09/06/1995 Tỉnh Tây Ninh 15DLK1C 144 2.97 1

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Pháp luật kinh doanh bảo hiểm, -

1123 1411527440 Lương Phạm Thảo Như Nữ 07/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS02 191 2.12 Trung bình 0 -

1124 1711549587 Nguyễn Lê Quỳnh Như Nữ 17/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 17DQT.CL1A 65 2.69 Khá 0 -

1125 1411528837 Nguyễn Mai Như Nữ 27/07/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS07 191 2.86 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1126 1411527177 Nguyễn Ngọc Xuân Như Nữ 02/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS11 191 2.43 Trung bình 0 -

1127 1411532685 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 10/06/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS15 192 2.53 Khá 0 -

1128 1511538818 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 22/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDD1A 114 2.24 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1129 1511540054 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 20/05/1997 Tỉnh An Giang 15CDS2B 113 2.01 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Chứng chỉ A Tin Học

Dư Nợ: Pháp chế dược, (1,160,000)

Page 50: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1130 1411527172 Nguyễn Thị Ngọc Như Nữ 31/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 192 2.55 Khá 0 -

1131 1411532465 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 05/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS15 194 2.64 Khá 0 -

1132 1511538800 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 05/09/1997 Tỉnh Ninh Thuận 15DLK1A 146 2.32 Trung bình 0 -

1133 1311523976 Nguyễn Thị Yến Như Nữ 25/09/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS17 181 2.03 0 Chứng chỉ A Tin Học -

1134 1411532430Nguyễn Trần Thị

QuỳnhNhư Nữ 01/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 191 2.72 Khá 0 -

1135 1411532375 Phạm Lê Quỳnh Như Nữ 21/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT05 148 2.27 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1136 1511536216 Phạm Thị Quỳnh Như Nữ 25/10/1993 Tỉnh Long An 15DDS.TCLT1A 160 2.20 Trung bình 0 -

1137 1411533608 Phan Nguyễn Thảo Như Nữ 22/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 163 2.63 Khá 0 -

1138 1511541987 Tạ Thị Quỳnh Như Nữ 07/03/1997 Tỉnh Quảng Nam 15DQT1C 159 2.78 Khá 0 -

1139 1511538440 Tô Võ Quỳnh Như Nữ 11/04/1997 Tỉnh Ninh Thuận 15DTC1A 158 2.63 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi)

-

1140 1411527074 Trần Huỳnh Như Nữ 31/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 192 2.25 Trung bình 0 -

1141 1511542353 Trần Thị Thảo Như Nữ 08/04/1997 Tỉnh An Giang 15DNH1A 152 2.85 Khá 0 -

1142 1411527081 Đặng Hoàng Yến Nhung Nữ 17/04/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS01 192 2.00 Trung bình 0 -

1143 1411513825 Đặng Ngọc Nhung Nữ 11/09/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DTNMT01 150 2.14 Trung bình 0 -

1144 1511541824 Đỗ Thị Quỳnh Nhung Nữ 25/05/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DTC1A 160 2.56 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

1145 1511538892 Dương Thị Hồng Nhung Nữ 17/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTA1C 163 3.47 Giỏi 0 -

1146 1411527314 Hà Dương Cẩm Nhung Nữ 05/01/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS22 192 2.59 Khá 0 -

1147 1411528284 Huỳnh Thị Kim Nhung Nữ 02/12/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS05 191 2.74 Khá 0 -

1148 1511540017 Lê Thị Cẩm Nhung Nữ 16/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1A 146 2.66 Khá 0 -

1149 1411528568 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 02/03/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS21 192 2.85 Khá 0 -

1150 1411532372 Lưu Thị Hồng Nhung Nữ 16/04/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS14 192 2.22 Trung bình 0 -

1151 1411529428 Mai Thị Hồng Nhung Nữ 13/11/1995 Tỉnh Nam Định 14DDS08 192 2.10 Trung bình 0 -

1152 1411532585 Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhung Nữ 29/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS15 192 2.89 Khá 0 -

1153 1411533967 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 27/07/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CTA01 122 2.00 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

1154 1411536279 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 18/10/1983 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT09 160 2.09 Trung bình 0 -

1155 1411528873 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 000096 Tỉnh Long An 14DTP02 146 2.12 1

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

TOEIC 3, -

Page 51: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1156 1411532622 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 10/09/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS15 191 2.47 Trung bình 0 -

1157 1411531633 Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ 09/04/1974 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 160 2.35 Trung bình 0 -

1158 1411528025 Nguyễn Thị Ngọc Nhung Nữ 10/12/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS04 192 2.17 Trung bình 0 -

1159 1411528556 Nguyễn Thị Thái Nhung Nữ 17/03/1993Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS06 191 2.88 Khá 0 -

1160 1411535076 Phạm Hồng Nhung Nữ 14/12/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS16 191 2.21 Trung bình 0 -

1161 1411530643 Trần Thị Cẩm Nhung Nữ 09/03/1993 Tỉnh Kiên Giang 14DDS11 194 2.27 Trung bình 0 -

1162 1611538755 Trần Thị Mỹ Nhung Nữ 27/04/1998 Tỉnh Đăk Nông 16CYS1A 112 3.20 Giỏi 0 -

1163 1411536170 Trần Thị Ngọc Nhung Nữ 17/08/1985 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT07 155 2.59 Khá 0 -

1164 1411534507 Nguyễn Trung Nhựt Nam 09/09/1996Thành phố Cần

Thơ 14DQT04 155 2.03 Trung bình 0 -

1165 1411530054 Phương Thị Kiều Ni Nữ 18/12/1992Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS21 193 2.25 Trung bình 0 -

1166 1311520470 Trần Ngọc Thùy Ni Nữ 11/02/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DKT02 147 2.23 Trung bình 0 . -

1167 1411513986 Hoàng Thị Ninh Nữ 04/06/1995 Tỉnh Bình Phước 14DDD04 159 2.28 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1168 1411534068 Trương Nguyễn Lộc Ninh Nam 03/10/1996 Tỉnh An Giang 14DDS18 192 2.41 Trung bình 0 -

1169 1511536872 Phan Thị Noben Nữ 20/02/1989 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.TCLT1A 115 2.97 Khá 0 -

1170 1411533028 Bùi Thị Nương Nữ 06/06/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS16 191 2.63 Khá 0 -

1171 1511542694 Đào Thị Nương Nữ 16/07/1997 Tỉnh Bình Định 15DKT1C 155 2.74 Khá 0 -

1172 1411529694 Lượng Thị Kiều Nương Nữ 12/02/1996 Tỉnh Long An 14DDS09 192 2.53 Khá 0 -

1173 1411534988 Trần Tú Nương Nữ 15/11/1995 Tỉnh Bình Định 14DDS20 191 2.31 Trung bình 0 -

1174 1411535167 Bùi Thị Kim Oanh Nữ 01/04/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS20 194 2.85 Khá 0 -

1175 1511541675 Dương Thị Kiều Oanh Nữ 23/08/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DDD1D 159 3.50 Giỏi 0 -

1176 1411528248 Lê Thị Oanh Nữ 23/10/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS05 192 2.27 Trung bình 0 -

1177 1311517413 Lê Thị Ngọc Oanh Nữ 19/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT01 147 2.11 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

1178 1411534041 Lưu Thị Kim Oanh Nữ 03/08/1996 Tỉnh Long An 14DDS18 192 2.19 Trung bình 0 -

1179 1411527410 Lý Thị Kiều Oanh Nữ 14/08/1996 Tỉnh Long An 14DDS02 192 2.13 Trung bình 0 -

1180 1411530713 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ 19/01/1996 Tỉnh Bình Phước 14DQT04 162 2.10 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ Toeic 450,Kỹ năng Soạn thảo văn

bản -

1181 1411532329 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 19/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS14 191 2.99 Khá 0 -

1182 1411535861 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 17/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.13 Trung bình 0 -

1183 1511542274 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 07/11/1997 Tỉnh Bến Tre 15CDS2C 113 2.12 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

Page 52: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1184 1411527116 Nguyễn Thị Thúy Oanh Nữ 31/10/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS01 191 2.88 Khá 0 -

1185 1511541858 Nguyễn Thị Tuyết Oanh Nữ 12/01/1997 Tỉnh Long An 15DQT1B 155 2.78 Khá 0 -

1186 1511538211 Nguyễn Tuyết Hoàng Oanh Nữ 08/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BAFV01 188 2.35 Trung bình 0 -

1187 1511538279 Phạm Hoàng Oanh Nữ 24/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 149 2.71 1

Cơ sở văn hóa Việt Nam, Chứng chỉ Toeic

400,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư

duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo

văn bản

-

1188 1411534565 Phan Thị Kiều Oanh Nữ 06/05/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS12 112 2.03 Trung bình 0 . -

1189 1511538625 Phùng Thị Kim Oanh Nữ 19/04/1996 Tỉnh Tây Ninh 15DDD1B 142 2.13 7

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2, Vệ

sinh môi trường, TOEIC 6, Anh văn chuyên

ngành điều dưỡng 1, Dược lý y học, TOEIC

4, Xác suất thống kê, Chứng chỉ Toeic

400,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng giải quyết

vấn đề,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

1190 1411527160 Nguyễn Pha Nam 24/01/1993 Tỉnh Đồng Nai 14DDS01 191 3.27 Giỏi 0 -

1191 1411532018 Lợi Bội Phân Nữ 07/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS14 191 3.03 Khá 0 -

1192 1411532955 Nguyễn Cảnh Pháp Nam 26/06/1996 Tỉnh Nghệ An 14DDS16 192 2.07 Trung bình 0 -

1193 1311517157 Bùi Minh Phát Nam 18/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DQT06 136 1.93 3

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. Tài chính doanh nghiệp 1, Dự báo trong

kinh doanh, Tin học văn phòng 2, Chứng chỉ

B Tin Học -

1194 1411530661 Bùi Thanh Phát Nam 15/09/1995 Tỉnh Bình Định 14DTH02 157 2.85 Khá 0 -

1195 1411533649 Đặng Tấn Phát Nam 30/05/1995 Tỉnh Vĩnh Long 14DXD02 153 2.51 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Học bạ

(bản sao công chứng),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Thí nghiệm sức bền vật liệu, Thực

tập nhận thức nghề, (80,000)

1196 1411528868 Đinh Tiến Phát Nam 09/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DXD01 156 2.26 Trung bình 0 -

1197 1411533317 Đỗ Nhuận Phát Nam 10/08/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTH02 157 2.25 Trung bình 0 -

1198 1411527452 Lê Tấn Phát Nam 04/09/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS02 192 2.33 Trung bình 0 -

1199 1411528117 Lê Thành Phát Nam 18/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14COT01 113 2.14 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

1200 1411527425 Nguyễn Chung Phát Nam 12/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 157 2.63 Khá 0 -

1201 1511540530 Nguyễn Kim Phát Nam 15/12/1997 Tỉnh Bến Tre 15DNH1A 151 2.89 1

TOEIC 6, Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

1202 1511540963 Nguyễn Tấn Phát Nam 12/05/1995 Tỉnh Bình Định 15COT1A 112 2.45 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Chứng chỉ Toeic 350,Kỹ năng giải quyết vấn

đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư

duy hiệu quả, sáng tạo -

Page 53: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1203 1511538301 Nguyễn Phan Na Phi Nữ 29/07/1997Thành phố Cần

Thơ 15DTC1A 158 2.60 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Học bạ

(bản sao công chứng),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

-

1204 1411529418 Thoòng Nam Phi Nam 07/09/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DXD01 156 2.14 Trung bình 0 -

1205 1511542658 Phạm Trọng Phô Nam 15/04/1995 Tỉnh Cà Mau 15DDT1B 152 2.53 Khá 0 -

1206 1311518374 Đỗ Nam Phong Nam 26/11/1994 Tỉnh Phú Thọ 13DTNMT01 152 2.10 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

1207 1511541201 Hứa Thanh Phong Nam 04/01/1997 Tỉnh Bình Thuận 15CYS1A 112 2.49 Trung bình 0 -

1208 1511539517 Phan Thanh Phong Nam 12/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV01 183 2.18 Trung bình 0 -

1209 1311517695 Tiết Nguyên Phong Nam 15/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT02 149 2.03 Trung bình 0 . -

1210 1411532097 Trần Huỳnh Phong Nam 18/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 191 3.25 Giỏi 0 -

1211 1411530862 Trần Thái Phong Nam 20/06/1996 Tỉnh An Giang 14DXD02 156 2.38 Trung bình 0 -

1212 1411528886 Võ Nguyễn Thanh Phong Nữ 24/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS07 191 2.62 Khá 0 -

1213 1411530525 Vũ Huy Phong Nam 04/11/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS11 191 2.53 Khá 0 -

1214 1511540572 Nguyễn Ngọc Kim Phú Nữ 06/08/1997 Tỉnh Long An 15DQT1B 157 3.01 Khá 0 -

1215 1311519750 Nguyễn Văn Phú Nam 21/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH02 146 2.03 Trung bình 0 . -

1216 1711549575 Trần Hoàng Phú Nam 16/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DTC.CL2A 68 2.35 Trung bình 0 -

1217 1411533106 Trần Thế Phú Nam 20/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 191 2.41 Trung bình 0 -

1218 1511541952 Trần Thiên Phú Nam 04/05/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 15DCD1A 152 2.43 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1219 1611540968 Đinh Hồng Phúc Nam 27/03/1993 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL4A 102 2.43 Trung bình 0 -

1220 1411530642 Đỗ Thị Ngọc Phúc Nữ 06/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS11 191 2.49 Trung bình 0 -

1221 1311525351 Đỗ Trần Hồng Phúc Nữ 20/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS12 181 2.03 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1222 1411527875 Đường Minh Phúc Nam 24/12/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS03 191 2.42 Trung bình 0 -

1223 1411533579 Hồ Nguyễn Phúc Nam 27/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS17 191 2.22 Trung bình 0 -

1224 1511540969 Hồ Thu Phúc Nữ 29/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1D 159 2.62 Khá 0 -

1225 1411531668 Hồ Trọng Phúc Nam 14/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS07 192 2.33 Trung bình 0 -

1226 1411532459 Hoàng Thị Mỹ Phúc Nữ 10/04/1996 Tỉnh Sông bé 14DDS15 192 2.38 Trung bình 0 -

1227 1411533598 Huỳnh Lê Hoàng Phúc Nam 22/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS17 191 2.00 Trung bình 0 -

Page 54: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1228 1311525110 Ngô Huỳnh Phúc Nam 06/11/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DXD02 153 2.28 Trung bình 0 . -

1229 1311519512 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 13/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 158 2.37 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

1230 1411533149 Nguyễn Mạnh Thiên Phúc Nam 18/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 191 2.39 Trung bình 0 -

1231 1311522581 Nguyễn Trần Hoàng Phúc Nam 13/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS17 183 2.00 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1232 1511539411 Nguyễn Trần Trọng Phúc Nam 05/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DOT2A 160 2.98 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1233 1411527525 Trần Hoàng Phúc Nam 11/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS02 191 2.13 Trung bình 0 -

1234 1411533038 Trần Minh Phúc Nam 01/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDS10 112 2.00 Trung bình 0 . -

1235 1511540210 Trần Thiên Phúc Nam 14/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV02 183 2.36 Trung bình 0 -

1236 1411513509 Võ Quang Phúc Nam 26/12/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS01TT 246 2.68 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

1237 1411528680 Bùi Kim Phụng Nữ 29/03/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDS06 192 3.24 Giỏi 0 -

1238 1411534759 Dương Lâm Ngọc Phụng Nữ 02/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS19 191 2.14 Trung bình 0 -

1239 1511539215 Ngô Thị Kim Phụng Nữ 26/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV01 183 2.18 Trung bình 0 -

1240 1311519561 Nguyễn Ngọc Phụng Nữ 25/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS02 182 2.02 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1241 1411534229 Nguyễn Ngọc Phụng Nữ 21/03/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS18 191 2.05 Trung bình 0 -

1242 1411532252 Nguyễn Thị Kim Phụng Nữ 18/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS14 192 2.79 Khá 0 -

1243 1511543556 Nguyễn Thị Kim Phụng Nữ 29/09/1990 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.TCLT1A 115 2.56 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1244 1411535276 Phan Thị Mỹ Phụng Nữ 15/03/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS20 191 2.20 Trung bình 0 -

1245 1411528708 Thái Kim Phụng Nữ 01/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 163 1.99 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Bàn phím -

1246 1411530716 Trần Minh Phụng Nam 06/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DDS11 192 2.66 Khá 0 -

1247 1411528273 Võ Mỹ Phụng Nữ 02/02/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS05 192 2.68 Khá 0 -

1248 1411513549 Nguyễn Hữu Phước Nam 24/06/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS01TT 246 2.21 Trung bình 0 -

1249 1511542603 Nguyễn Thành Phước Nam 21/07/1997 Tỉnh Long An 15DXD1A 156 2.44 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Giấy khai

sinh(bản sao),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

-

Page 55: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1250 1411529453 Phạm Thiên Phước Nam 26/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 154 2.94 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

1251 1411531125 Võ Hửu Phước Nam 01/05/1995 Tỉnh An Giang 14DDS03 192 2.91 Khá 0 -

1252 1411527743 Đào Minh Phương Nữ 08/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS22 192 2.47 Trung bình 0 -

1253 1411534025 Đào Thị Hồng Phương Nữ 21/11/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS18 191 2.37 Trung bình 0 -

1254 1411533014 Đỗ Hà Phương Nữ 06/12/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 191 2.78 Khá 0 -

1255 1411530662 Dương Huệ Phương Nữ 22/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS11 191 2.76 Khá 0 -

1256 1600000044 Dương Thị Phương Nữ 12/02/1992 Tỉnh Nam Định 16DDS.CL1A 102 2.39 Trung bình 0 -

1257 1511538343 Dương Thị Như Phương Nữ 25/07/1997 Tỉnh Ninh Thuận 15DQT2C 155 2.36 Trung bình 0

Dư Nợ: Văn hóa và đạo đức kinh doanh, (1,200,000)

1258 1411527991 Hà Thị Mỹ Phương Nữ 17/10/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS04 188 2.26 1 Marketing và thị trường dược phẩm, -

1259 1511535637 Hoàng Thị Thu Phương Nữ 29/08/1995 Tỉnh Hà Tĩnh 15DTA1A 164 2.78 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Học bạ

(bản sao công chứng),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Bàn phím -

1260 1411533655 Lê Kiều Phương Nữ 03/02/1993 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT02 161 2.06 Trung bình 0 -

1261 1511536542 Lê Thảo Phương Nữ 02/12/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DTC1A 160 2.58 Khá 0 -

1262 1411513493 Lê Thị Ánh Phương Nữ 31/03/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS01TT 246 2.44 Trung bình 0 -

1263 1611541859 Lê Thị Bích Phương Nữ 19/07/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DTC.CL2A 71 2.44 Trung bình 0 . -

1264 1411530838 Lê Trần Thúy Phương Nữ 20/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS12 192 2.55 Khá 0 -

1265 1411533992 Lê Trúc Phương Nữ 25/07/1996 Tỉnh Cà Mau 14DTA04 163 2.54 Khá 0 -

1266 1411530211 Lý Nam Phương Nữ 06/01/1993 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS10 191 2.79 Khá 0 -

1267 1511540279 Nguyễn Hoài Uyên Phương Nữ 30/06/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2C 155 3.50 Giỏi 0 -

1268 1511536801 Nguyễn Hoàng Trúc Phương Nữ 15/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2B 114 2.11 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9:

Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm

sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Đồ án chuyên ngành,Khóa luận tốt

nghiệp (hoặc học bổ sung),Phương pháp

nghiên cứu dược liệu

-

1269 1411535898 Nguyễn Ngọc Minh Phương Nữ 19/06/1976 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT04 155 2.20 0Kỹ năng Soạn thảo văn bản,Kỹ năng Tư duy

hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng giải quyết vấn đề -

1270 1411527817 Nguyễn Thanh Phương Nữ 09/10/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS03 192 2.58 Khá 0 -

1271 1511537074 Nguyễn Thị Phương Nữ 02/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1A 142 2.25 1

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Khóa luận tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK

12: Độc học môi trường,Khóa luận tốt

nghiệp,Khu công nghiệp, đô thị và làng sinh

thái,Luật và chính sách tài nguyên môi

trường,Chứng chỉ Toeic 400,Chứng chỉ B

Tin Học

-

Page 56: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1272 1511541278 Nguyễn Thị Anh Phương Nữ 21/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1C 150 2.25 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1273 1411529195 Nguyễn Thị Kim Phương Nữ 19/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 191 3.27 Giỏi 0 -

1274 1411527119 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 22/05/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS01 191 2.42 Trung bình 0 -

1275 1511539995 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 29/06/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTP1A 152 3.09 Khá 0 -

1276 1511542529 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 18/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DSH1B 152 3.18 Khá 0 -

1277 1411528104 Nguyễn Thị Phương Phương Nữ 21/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS04 191 2.20 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn

bản -

1278 1411529347 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 10/11/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS21 192 2.49 Trung bình 0 -

1279 1411527769 Nguyễn Thị Việt Phương Nữ 03/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS03 191 2.49 Trung bình 0 -

1280 1511542478 Phạm Thị Mai Phương Nữ 20/08/1997 Tỉnh Đăk Nông 15DLK1C 146 2.82 Khá 0 -

1281 1411529462 Phạm Thị Thu Phương Nữ 14/11/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS08 191 2.15 Trung bình 0 -

1282 1411528582 Phạm Tô Lan Phương Nữ 25/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2.31 Trung bình 0 -

1283 1511543777 Phạm Văn Phương Nam 01/09/1991 Tỉnh Đồng Nai 15DDS.CDLT3A 102 2.00 Trung bình 0

Giấy chứng nhận công

tác/Chứng chỉ hành nghề

đối với Khóa 18 trở đi

. -

1284 1411532456 Phan Hồng Phương Nữ 22/01/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS21 192 2.27 Trung bình 0 -

1285 1511542784 Thái Huỳnh Yến Phương Nữ 17/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DHH1B 152 2.98 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1286 1411529951 Trần Quang Phương Nam 01/01/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS21 192 3.07 Khá 0 -

1287 1311525371 Trần Thị Anh Phương Nữ 06/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTP03 157 2.39 1

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. Giáo dục quốc phòng - Đại học, -

1288 1411528130 Trần Thị Trúc Phương Nữ 15/11/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS04 191 2.72 0 Kỹ năng giải quyết vấn đề -

1289 1511541252 Trần Thị Yến Phương Nữ 26/09/1996 Tỉnh Lâm Đồng 15CDS2C 113 2.51 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1290 1411535952 Trang Thị Mai Phương Nữ 19/11/1989 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT05 160 2.28 Trung bình 0 -

1291 1511541894 Trịnh Hoài Phương Nữ 07/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DSH1B 152 3.05 Khá 0 -

1292 1411529559 Trịnh Thu Phương Nữ 06/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS09 191 2.33 Trung bình 0 -

1293 1411529262 Võ Nguyên Phương Nam 17/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS08 192 2.78 Khá 0Bản sao CMND/Hộ chiếu

(có công chứng)-

1294 1411535890 Võ Phạm Duy Phương Nam 15/01/1980 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 161 2.19 Trung bình 0 -

Page 57: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1295 1411529762 Vũ Thanh Phương Nữ 25/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS09 192 2.29 Trung bình 0 -

1296 1511538150 Nguyễn Thị Phượng Nữ 02/12/1996 Tỉnh Thái Nguyên 15DKT1A 157 2.18 Trung bình 0 Giấy khai sinh(bản sao) -

1297 1411528425 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 29/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 191 2.90 Khá 0 -

1298 1611541122 Phạm Thị Thúy Phượng Nữ 02/03/1985 Tỉnh An Giang 16DDD.TL2A 112 2.92 12 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

TOEIC 3, Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

1299 1511541868 Phùng Thị Phượng Nữ 28/09/1996 Tỉnh Cao Bằng 15BAFV01 188 2.52 Khá 0 -

1300 1311519081 Thới Thị Phượng Nữ 20/02/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13CKTQ01 121 1.99 0 . -

1301 1411528615 Võ Ngọc Phượng Nữ 04/12/1996 Tỉnh Long An 14DDS06 194 2.23 Trung bình 0 -

1302 1511540850 Vòng Mỹ Phượng Nữ 20/06/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DTC1A 158 2.30 Trung bình 0 -

1303 1411528952 Hồ Thanh Quân Nam 26/06/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS07 191 2.49 Trung bình 0 -

1304 1411528065 Nguyễn Minh Quân Nam 10/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 192 3.04 Khá 0 -

1305 1411534261 Nguyễn Thái Anh Quân Nam 07/08/1996 Tỉnh Long An 14DTH03 157 2.21 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

1306 1411527537 Nguyễn Thụy Mỹ Quân Nữ 10/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.93 Khá 0 -

1307 1411529624 Nguyễn Vĩnh Quân Nam 14/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDH01 158 3.32 Giỏi 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1308 1411533406 Võ Thái Quân Nam 21/06/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS17 189 2.00 1 Giải phẩu - Dược, -

1309 1311526216 Đồng Nguyễn Minh Quang Nam 01/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD03 149 3.03 0

.

Công Nợ: Giáo dục quốc phòng, Giáo dục

thể chất, 1,100,000

1310 1411513768 Lê Vinh Quang Nam 20/08/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14CXD01 111 2.47 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

1311 1411527405 Ngô Hải Quang Nam 19/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 157 2.08 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

1312 1411529645 Nguyễn Hữu Nhật Quang Nam 12/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH03 157 2.17 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Phân tích thiết kế hệ thống. -

1313 1311517039 Nguyễn Trần Duy Quang Nam 08/12/1992 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2.03 Trung bình 0 . -

1314 1411535587 Phạm Đức Quang Nam 30/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 160 2.44 Trung bình 0 -

1315 1411528217 Trần Nguyễn Việt Quang Nam 30/08/1996 Tỉnh Phú Yên 14DDS05 191 2.77 Khá 0 -

1316 1411528221 Trần Nhật Quang Nam 28/07/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS05 191 2.27 0 Chứng chỉ A Tin Học -

1317 1411536287 Vạn Ngọc Quang Nam 22/06/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 160 2.23 Trung bình 0 -

1318 1411533955 Võ Thị Tú Quanh Nữ 16/01/1996 Tỉnh An Giang 14DDS18 192 2.21 Trung bình 0 -

Page 58: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1319 1411528237 Bùi Thị Nguyệt Quế Nữ 31/07/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS05 191 2.14 Trung bình 0 -

1320 1511540386 Hồ Huỳnh Trường Qui Nữ 14/10/1997 Tỉnh Ninh Thuận 15DDD1C 159 2.67 Khá 0 -

1321 1411527956 Phan Đức Quí Nam 19/12/1995 Tỉnh Đồng Nai 14DTH01 157 2.10 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ Toeic 400,Kỹ năng giải quyết vấn

đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư

duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo

văn bản

-

1322 1411536209 Nguyễn Anh Quốc Nam 22/10/1990Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS.TCLT07 160 2.12 Trung bình 0 -

1323 1511537141 Nguyễn Ngọc Quốc Nam 28/12/1987 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 2.37 Trung bình 0 -

1324 1511541862 Nguyễn Trường Quốc Nam 04/09/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DNH1A 149 2.56 1TOEIC 6, Chứng chỉ Toeic 400,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản -

1325 1511536448 Phạm Nguyên Quốc Nam 08/12/1992Thành phố Đà

Nẵng15DDS.TCLT1A 160 2.66 Khá 0 -

1326 1411532467 Lê Tường Quy Nữ 20/04/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DTA04 163 2.78 Khá 0 -

1327 1511540312 Nguyễn Thị Kim Quy Nữ 12/02/1996 Tỉnh Ninh Thuận 15BBAV02 183 2.37 Trung bình 0 -

1328 1411514424 Võ Thị Kim Quy Nữ 21/03/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDD01 159 2.29 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề -

1329 1411535038 Huỳnh Thị Quý Nữ 20/03/1994 Tỉnh Gia Lai 14DDS20 191 2.48 Trung bình 0 -

1330 1311523883 Lê Thị Ngọc Quý Nữ 28/03/1995Thành phố Đà

Nẵng13DDS09 181 2.03 Trung bình 0

Dư Nợ: Pháp chế dược, (310,000)

1331 1411533921 Ngô Văn Quý Nam 24/03/1996Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 14DDS18 192 2.53 Khá 0 -

1332 1511540777 Nguyễn Ngọc Xuân Quý Nữ 29/05/1997 Tỉnh Bình Định 15DSH1A 152 3.16 Khá 0 -

1333 1411532364 Phạm Thị Ngọc Quý Nữ 20/02/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS14 191 2.46 Trung bình 0 -

1334 1411532910 Võ Thị Ngọc Quý Nữ 11/09/1996 Tỉnh Long An 14DDS16 192 2.89 Khá 0 -

1335 1411534207 Cao Nguyễn Thục Quyên Nữ 13/06/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDD04 159 2.61 Khá 0 -

1336 1411529757 Cao Trần Thảo Quyên Nữ 08/07/1996 Tỉnh Long An 14DDS09 191 2.23 0Chứng chỉ Toeic 400,Kỹ năng Quản lý thời

gian -

1337 1411533648 Khấu Hoàng Thảo Quyên Nữ 11/04/1996 Tỉnh Long An 14DDS17 191 2.69 Khá 0 -

1338 1511535601 Lê Thị Kim Quyên Nữ 08/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1A 146 2.54 0

Giấy khai sinh(bản sao),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

1339 1411532558 Nguyễn Ngọc Quyên Nữ 11/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.93 Khá 0 -

1340 1411533023 Nguyễn Ngọc Phương Quyên Nữ 09/05/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DDS16 193 2.40 Trung bình 0 -

1341 1711549571 Nguyễn Thị Tố Quyên Nữ 19/07/1995 Tỉnh Trà Vinh 17DTC.CL2A 68 2.49 Trung bình 0 -

1342 1411530947 Phạm Bích Quyên Nữ 04/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 158 2.78 Khá 0 -

1343 1411531094 Trần Thảo Quyên Nữ 05/11/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS12 191 2.36 Trung bình 0 -

1344 1511539427 Trịnh Ngọc Diễm Quyên Nữ 22/05/1997 Tỉnh Long An 15DTNMT1A 148 2.53 Khá 0 -

1345 1411535342 Võ Thị Thảo Quyên Nữ 22/01/1995 Tỉnh Bến Tre 14DDS05 191 2.24 Trung bình 0 -

Page 59: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1346 1411529041 Vũ Thị Phương Quyên Nữ 10/02/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS07 191 2.49 Trung bình 0 -

1347 1511541845 Đinh Trọng Quyền Nam 28/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DSH1B 152 3.05 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1348 1311518591 Trần Bích Quyền Nữ 20/03/1994 Tỉnh Bạc Liêu 13DQT09 146 2.42 Trung bình 0 . -

1349 1411535761 Trần Thanh Quyền Nam 16/07/1993 Tỉnh An Giang 14DDS.TCLT03 160 2.18 Trung bình 0 -

1350 1411528524 Trần Uy Quyền Nam 16/11/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS21 192 2.51 Khá 0 -

1351 1411532704 Trương Thị Ngọc Quyền Nữ 18/11/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS15 192 2.36 Trung bình 0 -

1352 1411530231 Đỗ Thị Xuân Quỳnh Nữ 19/08/1996 Tỉnh An Giang 14DDS10 193 2.37 Trung bình 0 -

1353 1411534654 Nguyễn Bảo Phương Quỳnh Nữ 13/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS19 191 2.17 Trung bình 0 -

1354 1411531858 Nguyễn Bình Như Quỳnh Nữ 25/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS13 191 2.48 Trung bình 0 -

1355 1411532386 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 08/10/1996 Tỉnh Kontum 14DDS14 191 2.58 Khá 0 -

1356 1511540719 Nguyễn Phương Quỳnh Nữ 09/06/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTA1D 163 3.01 0 Kỹ năng Bàn phím -

1357 1411534109 Nguyễn Thị Ánh Quỳnh Nữ 08/10/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14CDS12 112 2.01 Trung bình 0 . -

1358 1411531945 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 19/04/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS14 191 2.08 Trung bình 0 -

1359 1411527921 Nguyễn Tố Quỳnh Nữ 13/12/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS04 191 2.23 Trung bình 0 -

1360 1411532763 Phạm Như Quỳnh Nữ 19/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS15 192 2.72 Khá 0 -

1361 1411529528 Phạm Thị Quỳnh Nữ 27/09/1996 Tỉnh Nam Định 14DDS09 192 2.55 Khá 0 -

1362 1411532099 Phan Lưu Thị Như Quỳnh Nữ 23/01/1995 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS14 191 2.54 Khá 0 -

1363 1511542060 Phan Nguyễn Như Quỳnh Nam 09/04/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DDT1B 152 2.57 Khá 0 -

1364 1511541114 Phí Thị Như Quỳnh Nữ 04/02/1997 Tỉnh Bình Phước 15DTC1A 160 2.83 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1365 1311517637 Phùng Thị Quỳnh Nữ 14/06/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DDD01 149 2.47 Trung bình 0

.

Dư Nợ: Chăm sóc sức khỏe phụ nữ bà mẹ

và gia đình 3 - TH, Chăm sóc sức khỏe trẻ

em 3 - TH, Lý thuyết chăm sóc tổng hợp

(Giải quyết tình huống chăm sóc bệnh nội,

ngoại, sản, nhi),

(5,740,000)

1366 1411527042 Trần Hà Liên Quỳnh Nữ 22/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 191 3.36 Giỏi 0 -

1367 1411529554 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 02/08/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS09 192 2.90 Khá 0 -

1368 1411529575 Võ Huệ Quỳnh Nữ 08/09/1996 Tỉnh Long An 14DDS09 192 2.52 Khá 0 -

1369 1411530334 Võ Nguyễn Như Quỳnh Nữ 05/03/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS10 191 2.25 Trung bình 0 -

1370 1411528321 Vũ Khánh Quỳnh Nữ 05/11/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS05 192 2.57 Khá 0 -

1371 1411514176 Vũ Thụy Như Quỳnh Nữ 23/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 160 2.28 Trung bình 0 -

Page 60: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1372 1411527632 Danh U Sa Nam 14/03/1996 Tỉnh Kiên Giang 14CDS02 95 1.76 72 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

. Anh văn giao tiếp 2, Giải phẩu sinh lý -

Dược, Pháp luật - Tổ chức quản lý dược,

Quản lý tồn trữ thuốc - Thực hành, Quản trị

kinh doanh dược, Thực vật dược, TOEIC 2,

Chứng chỉ Toeic 350,Chứng chỉ A Tin

Học,Kỹ năng giải quyết vấn đề

Công Nợ: Thực vật dược,

1,740,000

1373 1511540933 Bùi Anh Thanh Sắc Nữ 26/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTC1A 158 3.08 Khá 0 -

1374 1511543041 Leng Samnang Nam 01/06/1997 Campuchia 15DXD1A 156 2.59 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Giấy khai

sinh(bản sao),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi)

-

1375 1511541568 Hà Sang Nam 04/01/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DHH1A 152 2.92 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1376 1411531989 Huỳnh Đức Sang Nam 15/07/1995 Tỉnh Phú Yên 14COT01 112 2.07 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

1377 1511542852 Huỳnh Xuân Sang Nữ 04/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1C 158 2.69 Khá 0 -

1378 1511542650 Lý Thị Thanh Sang Nữ 23/05/1997 Tỉnh Bình Định 15DLK2A 146 2.29 Trung bình 0 -

1379 1511537720 Nguyễn Tấn Sang Nam 15/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 15COT1B 20 2.20 282 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

TOEIC 1, TOEIC 2, Đường lối cách mạng

của Đảng cộng sản Việt Nam, Pháp luật đại

cương, Thực hành động cơ, Tin học ứng

dụng ngành cơ khí, Hệ thống điện động cơ,

Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động,

Thực hành ô tô, Tiếng anh chuyên ngành 1,

Thực hành hệ thống điện động cơ, Bảo

dưỡng và sửa chữa ô tô, Thực tập tốt

nghiệp, Cấu tạo động cơ đốt trong, Hệ thống

phanh, lái, treo, Thực hành hệ thống điện

thân xe, Anh văn giao tiếp 2, Cấu tạo ô tô,

Cơ học ứng dụng, Dung sai - kỹ thuật đo,

Hình họa - vẽ kỹ thuật, Kỹ thuật điện – điện

tử ô tô, Kỹ thuật nhiệt, Lý thuyết ô tô, Nguyên

lý - chi tiết máy, Nguyên lý động cơ đốt trong,

Truyền động thủy lực – khí nén, Tư tưởng

Hồ Chí Minh, Nợ môn tự chọn HK 6: Kỹ

năng giao tiếp,Logic học,Nợ môn tự chọn

HK 7: Hệ thống điều hòa không khí trên ô

tô,Kỹ thuật kiểm định và chẩn đoán ô tô,Nợ

môn tự chọn HK 8: Ô tô chuyên dùng,Thiết

bị tiện nghi trên ô tô,Nợ môn tự chọn HK 9:

Chuyên đề tốt nghiệp,Khóa luận tốt

nghiệp,Thực hành - hệ thống điều khiển tự

động ô tô,Chứng chỉ Toeic 350,Kỹ năng giải

quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ

năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

Công Nợ: Kỹ thuật điện – điện tử ô tô, Lý

thuyết ô tô, Nguyên lý động cơ đốt trong,

Truyền động thủy lực – khí nén, Anh văn

giao tiếp 2,

5,490,000

Page 61: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1380 1411528146 Nguyễn Thanh Sang Nam 27/08/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DTH01 160 2.84 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1381 1511535495 Nguyễn Thành Sang Nam 02/04/1993 Tỉnh Kiên Giang 15DXD1A 156 3.49 Giỏi 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1382 1411528381 Phạm Ngọc Sang Nam 25/04/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS22 192 2.45 Trung bình 0 -

1383 1411530291 Trần Thanh Sang Nam 25/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTN01 122 2.32 Trung bình 0 . -

1384 1511536500 Trần Thị Thu Sang Nữ 27/10/1989 Tỉnh Tây Ninh 15DDS.TCLT1A 160 3.00 Khá 0 -

1385 1311521434 Trần Thuận Sang Nam 18/11/1995 Cục nhà trường 13DTNMT03 152 2.09 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

1386 1611540779 Nguyễn Anh Sáng Nam 17/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 16CYS1A 112 2.60 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1387 1611540936 Vương Ngọc Sáng Nữ 18/10/1994 Tỉnh Tây Ninh 16DDS.CL4A 102 2.42 Trung bình 0 -

1388 1411532232 Bùi Thị Sen Nữ 12/06/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS17 192 2.65 Khá 0 -

1389 1511538774 Nguyễn Thị Huyền Sen Nữ 29/10/1997 Tỉnh Nam Định 15CDS2A 113 2.00 0Công Nợ: Hóa vô cơ,

580,000

1390 1411528480 Lê Đăng Sinh Nam 06/07/1996 Tỉnh Bình Phước 14DTH02 157 2.22 Trung bình 0 -

1391 1511538383 Phạm Lý Việt Sinh Nam 06/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DXD1A 156 2.53 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1392 1511541233 Nguyễn Trương Sỏi Nam 08/05/1996 Tỉnh Nam Định 15DTH1B 160 2.33 Trung bình 0Học bạ (bản sao công

chứng)-

1393 1411536146 Bùi Đình Sơn Nam 10/12/1985 Tỉnh Đồng Nai 14DDS.TCLT07 160 2.42 Trung bình 0 -

1394 1411530163 Chu Văn Sơn Nam 23/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS10 191 2.73 0Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu

quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

1395 1511542557 Dương Minh Thái Sơn Nam 16/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DOT2A 152 2.77 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1396 1411533041 Huỳnh Thanh Sơn Nam 08/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DXD02 156 2.42 Trung bình 0 -

1397 1411527680 Lê Trường Sơn Nam 02/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 14COT01 112 2.35 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

.

Dư Nợ: Thực hành hệ thống điện động cơ, (1,480,000)

1398 1411529636 Lê Văn Sơn Nam 01/11/1995 Tỉnh Đăk Nông 14CDS05 112 2.00 Trung bình 0 . -

1399 1311525078 Mai Thế Sơn Nam 08/11/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DXD02 153 2.29 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

Page 62: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1400 1411529399 Nguyễn Bá Ngọc Sơn Nam 19/11/1996 Tỉnh Nam Định 14DDS08 191 2.25 Trung bình 0 -

1401 1411534509 Nguyễn Hoài Sơn Nam 26/06/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS19 192 2.47 Trung bình 0 -

1402 1411529723 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 13/07/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DTH02 157 2.04 Trung bình 0 -

1403 1411533217 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 19/11/1996 Tỉnh Đồng Nai 14CCD01 112 2.23 Trung bình 0 . -

1404 1511542778 Phạm Ngọc Sơn Nam 09/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK2A 136 2.14 4

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Luật hành chính, Pháp luật về kế toán kiểm

toán, Pháp luật về kinh doanh chứng khoán,

TOEIC 3, Nợ môn tự chọn HK 8: Pháp luật

về kinh doanh chứng khoán,Pháp luật về

thanh toán quốc tế,Nợ môn tự chọn HK 9:

Pháp luật về kinh doanh bất động sản,Pháp

luật về kế toán kiểm toán,Chứng chỉ B Tin

Học,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ

năng Bàn phím

-

1405 1511538713 Phan Ngọc Sơn Nam 01/10/1996 Tỉnh Cà Mau 15DLK1B 136 1.97 5

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Tin học văn phòng 2, Công pháp quốc tế,

Luật hình sự (HP2), Pháp luật kinh doanh

bảo hiểm, TOEIC 3, Kỹ năng Bàn phím

Công Nợ: Công pháp quốc tế,

1,360,000

1406 1511539965 Trần Văn Sơn Nam 23/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DTH2A 157 2.80 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

1407 1411529868 Nguyễn Văn Sự Nam 27/02/1993 Tỉnh Sóc Trăng 14DQT04 155 2.36 Trung bình 0 -

1408 1411528784 Đặng Thị Sương Nữ 20/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS20 191 2.45 Trung bình 0 -

1409 1511538205 Đặng Thị Thu Sương Nữ 13/03/1997 Tỉnh Phú Yên 15DQT2C 155 2.64 Khá 0 -

1410 1411529964 Lê Thị Thảo Sương Nữ 28/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTA02 122 2.85 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

.

Dư Nợ: Tư tưởng Hồ Chí Minh, (700,000)

1411 1511541592 Ngô Thị Tuyết Sương Nữ 04/08/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15DNH1A 152 2.70 0Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn

bản -

1412 1411532792 Võ Thị Tú Sương Nữ 30/06/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DDS15 191 2.33 Trung bình 0 -

1413 1411528122 Đoàn Kim Tài Nam 01/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS04 192 2.32 Trung bình 0 -

1414 1511537713 Hoàng Anh Tài Nam 05/01/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DOT1A 152 2.44 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Giấy khai

sinh(bản sao),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

-

1415 1411530881 Lộ Phú Tài Nam 25/05/1995 Tỉnh Ninh Thuận 14DTA03 163 2.17 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học -

1416 1411529175 Nguyễn Đức Tài Nam 04/01/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS08 192 2.56 Khá 0 -

1417 1411534619 Nguyễn Thế Tài Nam 04/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT06 155 2.51 Khá 0 -

Page 63: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1418 1411529663 Nguyễn Văn Tài Nam 22/09/1995 Tỉnh Long An 14CCD01 112 2.10 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

1419 1411530979 Nhiêu Kiến Tài Nam 10/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 191 2.27 Trung bình 0 -

1420 1411532959 Triệu Quốc Tài Nam 22/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 191 2.37 Trung bình 0 -

1421 1411530676 Trương Tấn Tài Nam 06/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH02 157 2.18 0

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Tư duy

hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn

bản -

1422 1611541169 Bùi Thị Thanh Tâm Nữ 10/06/1982 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2A 115 2.97 Khá 0 -

1423 1700000130 Đặng Thành Tâm Nam 24/04/1995 Tỉnh Kiên Giang 17DDD.CL1A 60 2.52 Khá 0 -

1424 1411531035 Hồ Thanh Tâm Nam 16/09/1992 Tỉnh Trà Vinh 14DTC.CLT01 65 2.37 Trung bình 0 . -

1425 1511536314 Huỳnh Anh Tâm Nam 25/08/1997 Tỉnh Ninh Thuận 15DXD1A 156 2.54 Khá 0 -

1426 1411532351 Lại Thị Thanh Tâm Nữ 07/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS14 192 2.34 Trung bình 0 -

1427 1511542775 Lê Thanh Tâm Nam 20/11/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DDT1B 145 2.27 3

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Giấy báo

trúng tuyển (bản gốc),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Mạch điện 1, Anh văn giao tiếp 1, Tiến Anh

chuyên ngành 2 (Điện tử), -

1428 1311516754 Lê Thị Băng Tâm Nữ 14/03/1993 Tỉnh Long An 14DDS19 247 2.41 Trung bình 0 -

1429 1411533972 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 07/12/1996 Tỉnh Phú Yên 14DDS21 191 3.52 Giỏi 0 -

1430 1411529480 Mạc Thanh Tâm Nam 16/10/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS08 192 2.35 Trung bình 0 -

1431 1511540069 Mai Hữu Tâm Nam 19/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDT1B 150 2.19 1 Toán cao cấp A1, -

1432 1511542348 Nguyễn Anh Tâm Nữ 30/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DHH1A 152 3.78 Xuất sắc 0 -

1433 1311518808 Nguyễn Duy Tâm Nam 20/08/1994 Tỉnh Bình Định 13DXD01 153 2.02 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

1434 1411530069 Nguyễn Minh Tâm Nam 10/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDH01 159 2.39 Trung bình 0 -

1435 1511541421 Nguyễn Minh Tâm Nam 17/09/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DTC1A 163 2.41 0Bản sao CMND/Hộ chiếu

(có công chứng)Chứng chỉ B Tin Học -

1436 1311525579 Nguyễn Thanh Tâm Nam 12/02/1995 Tỉnh Bình Định 13DDS13 181 2.01 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1437 1411533803 Nguyễn Thanh Tâm Nam 15/01/1996 Tỉnh An Giang 14DDS17 191 2.10 Trung bình 0 -

1438 1511542454 Nguyễn Thanh Tâm Nam 17/11/1997 Tỉnh Bến Tre 15DHH1A 152 3.37 Giỏi 0 -

1439 1411528724 Nguyễn Thị Mai Tâm Nữ 09/07/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS06 192 2.58 Khá 0 -

1440 1611540984 Nguyễn Thị Ngọc Tâm Nữ 19/06/1993 Tỉnh Đồng Nai 16DDS.CL4A 102 2.66 Khá 0 -

1441 1411534709 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 20/10/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS22 191 2.21 Trung bình 0 -

Page 64: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1442 1600000203 Nguyễn Thị Thu Tâm Nữ 18/04/1994 Tỉnh Long An 16DDS.CL2A 102 2.13 Trung bình 0 -

1443 1611541205 Nguyễn Thị Tố Tâm Nữ 05/09/1994 Tỉnh Hà Tĩnh 16DDD.TL2A 115 3.34 Giỏi 0 -

1444 1411532436 Trần Ngọc Tâm Nam 02/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS14 192 2.56 Khá 0 -

1445 1511536039 Trương Thanh Tâm Nam 16/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DOT1A 152 2.53 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1446 1411527484 Võ Minh Tâm Nam 21/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 192 2.20 Trung bình 0 -

1447 1511539463 Huỳnh Thị Huế Tân Nữ 22/02/1997 Tỉnh Bến Tre 15DTNMT1A 148 2.97 Khá 0 -

1448 1311518204 Nguyễn Thành Tân Nam 03/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH03 149 2.04 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

1449 1411535669 Phạm Duy Tân Nam 30/08/1995 Tỉnh Tiền Giang 14DXD01 156 2.01 Trung bình 0 -

1450 1611540867 Phạm Hữu Tân Nam 12/07/1994 Tỉnh Bình Phước 16DDS.CL4A 102 2.23 Trung bình 0 -

1451 1411529046 Phan Nhựt Tân Nam 06/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS07 191 2.30 Trung bình 0 -

1452 1611540967 Tăng Minh Tân Nam 23/04/1994 Tỉnh Cà Mau 16DDS.CL4A 102 2.25 Trung bình 0 -

1453 1511541860 Võ Ngọc Tân Nam 19/05/1997 Tỉnh Phú Yên 15COT1A 55 2.04 172 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

TOEIC 2, Đường lối cách mạng của Đảng

cộng sản Việt Nam, Tư tưởng Hồ Chí Minh,

Nguyên lý động cơ đốt trong, Thực hành

động cơ, Hệ thống điện thân xe và điều

khiển tự động, Thực hành ô tô, Thực hành

hệ thống điện động cơ, Bảo dưỡng và sửa

chữa ô tô, Thực tập tốt nghiệp, Cấu tạo động

cơ đốt trong, Thực hành hệ thống điện thân

xe, Anh văn giao tiếp 2, Cơ học ứng dụng,

Nguyên lý - chi tiết máy, Toán cao cấp A2,

TOEIC 1, Nợ môn tự chọn HK 8: Ô tô

chuyên dùng,Thiết bị tiện nghi trên ô tô,Nợ

môn tự chọn HK 9: Chuyên đề tốt

nghiệp,Khóa luận tốt nghiệp,Thực hành - hệ

thống điều khiển tự động ô tô,Chứng chỉ

Toeic 350,Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo

Dư Nợ: Thực hành ô tô,

(1,110,000)

1454 1411533895 Lê Văn Tấn Nam 19/07/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS18 192 1.97 0 -

1455 1411526983 Nguyễn Lộc Tấn Nam 22/02/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS01 191 2.08 Trung bình 0 -

1456 1411528718 Nguyễn Thị Kim Tha Nữ 22/06/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS06 191 3.33 Giỏi 0 -

1457 1411534555 Bùi Vĩnh Thạch Nam 20/10/1994 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS19 191 2.57 Khá 0 -

1458 1711549557 Trương Trọng Thạch Nam 31/03/1993 Tỉnh Quảng Bình 17DTC.CL2A 68 3.25 Giỏi 0 -

1459 1311522798 Hồ Hoàng Thái Nam 05/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH04 146 2.05 Trung bình 0 . -

1460 1411534676 Lê Đức Thái Nam 26/06/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS22 191 2.51 Khá 0 -

Page 65: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1461 1411534503 Nguyễn Nhật Thái Nam 07/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS19 191 2.38 Trung bình 0

Dư Nợ: Chuyên đề Dược lâm sàng, (1,660,000)

1462 1411529574 Phạm Quốc Thái Nam 17/01/1996 Tỉnh An Giang 14COT01 112 2.33 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

1463 1311523466 Trần Nhật Thái Nam 13/11/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DXD02 153 2.16 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

1464 1411531936 Trương Quang Thái Nam 25/09/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS13 192 2.24 Trung bình 0 -

1465 1411534616 Võ Quang Thái Nam 29/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DQT06 153 2.17 1

Tâm lý học đại cương, Nợ môn tự chọn HK

10: Marketing Du Lịch,Sở hữu trí tuệ,Tổ

chức sự kiện,Tâm lý học đại cương,Kỹ năng

Bàn phím

-

1466 1411536291 Võ Tấn Thái Nam 15/06/1978 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS.TCLT09 160 2.09 Trung bình 0

Giấy chứng nhận công

tác/Chứng chỉ hành nghề

đối với Khóa 18 trở đi,2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

-

1467 1611541852 Lê Thị Hồng Thắm Nữ 15/01/1986 Tỉnh Cà Mau 16DDD.TL2A 115 3.03 Khá 0 -

1468 1411529839 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 15/08/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS20 192 2.16 Trung bình 0 -

1469 1411514459 Vũ Thị Thắm Nữ 26/02/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS01 192 2.74 Khá 0 -

1470 1411528928 Đoàn Văn Thân Nam 24/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDT01 152 2.26 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản -

1471 1411531260 Hồ Phương Thắng Nam 13/11/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS12 191 2.25 Trung bình 0 -

1472 1411529622 Lê Văn Thắng Nam 11/01/1994 Tỉnh Bình Định 14DDS09 192 2.78 Khá 0 -

1473 1411532108 Mai Quốc Thắng Nam 04/12/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS14 191 2.13 Trung bình 0 -

1474 1411532954 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 01/03/1996 Tỉnh Kontum 14DDS16 192 2.07 Trung bình 0 -

1475 1411528562 Nguyễn Tuấn Thắng Nam 23/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH02 157 2.37 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản -

1476 1511539695 Phan Phú Thắng Nam 05/07/1996 Tỉnh Đồng Tháp 15DTP1A 152 2.74 Khá 0 -

1477 1511538040 Trần Nguyễn Hữu Thắng Nam 05/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 149 2.77 1

Quản trị tài chính, Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ

năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu

quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

1478 1411527286 Trần Thị Thanh Thắng Nữ 11/10/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS02 192 2.15 Trung bình 0 -

1479 1411533444 Bùi Đức Thanh Nam 04/09/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS17 191 2.29 Trung bình 0 -

1480 1411527998 Hoàng Thị Ngọc Thanh Nữ 10/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS04 191 2.79 Khá 0 -

1481 1611540837 Huỳnh Lê Phương Thanh Nữ 03/05/1993 Tỉnh Đồng Tháp 16CDS1C 110 3.02 Khá 0 -

Page 66: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1482 1411530673 Huỳnh Minh Thanh Nữ 21/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD03 159 2.36 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1483 1411536288 Lã Thị Tuyết Thanh Nữ 30/08/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 157 2.34 1 Bào chế và sinh dược học, -

1484 1511539469 Lê Hiệp Thanh Nam 25/02/1997 Tỉnh Tây Ninh 15BBAV01 183 2.68 Khá 0 -

1485 1411533906 Lê Nguyễn Ngọc Thanh Nữ 29/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DDS18 191 2.94 Khá 0 -

1486 1411527861 Lê Vũ Thanh Thanh Nữ 25/06/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTA03 163 2.53 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học -

1487 1411530280 Lưu Hải Thanh Thanh Nữ 20/05/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS10 192 2.27 Trung bình 0 -

1488 1511537236 Mai Trí Thanh Nam 08/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 158 2.22 1 Kinh tế doanh nghiệp, Chứng chỉ A Tin Học -

1489 1611541140 Ngô Nghĩa Vân Thanh Nữ 17/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL5A 102 2.25 Trung bình 0 -

1490 1411535090 Nguyễn Hữu Thanh Nam 30/01/1994 Tỉnh Thanh Hóa 14DKT02 155 2.63 Khá 0 -

1491 1311521753 Nguyễn Bá Thanh Nam 12/02/1992 Tỉnh Bắc Giang 13DQT02 149 2.06 0 . Chứng chỉ Toeic 450 -

1492 1411527098 Nguyễn Hà Thanh Thanh Nữ 15/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 192 2.51 Khá 0 -

1493 1411530077 Nguyễn Ngọc Thanh Nam 29/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2.12 Trung bình 0

Giấy khai sinh(bản

sao),Học bạ (bản sao

công chứng),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

-

1494 1411529240 Nguyễn Ngọc Đan Thanh Nữ 16/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1A 155 2.67 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1495 1411529222 Nguyễn Thị Kim Thanh Nữ 12/04/1996 Tỉnh Đăk Nông 14DDS08 191 2.96 Khá 0 -

1496 1411530794 Nguyễn Thị Kim Thanh Nữ 17/11/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS11 192 2.51 Khá 0 -

1497 1411531199 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 02/01/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS12 191 2.51 Khá 0 -

1498 1411527876 Nguyễn Thùy Thiên Thanh Nữ 06/11/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS22 189 2.15 1 TOEIC 4, -

1499 1411528320 Nguyễn Võ Thanh Thanh Nữ 10/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 191 2.55 Khá 0

Dư Nợ: Logic học, (1,100,000)

1500 1511537301 Phạm Ngọc Đan Thanh Nữ 23/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CYS1A 112 2.08 Trung bình 0 -

1501 1511539868 Phan Thị Kim Thanh Nữ 28/05/1997 Tỉnh Long An 15DTP1A 152 2.84 Khá 0 -

1502 1411534201 Phùng Thị Thanh Nữ 02/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS18 192 2.24 Trung bình 0 -

1503 1611541390 Trần Thị Phước Thanh Nữ 12/10/1988 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2A 115 3.35 Giỏi 0 -

1504 1511537427 Trần Thiện Thanh Nam 30/08/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 2.56 Khá 0 -

1505 1311519767 Trần Thuỷ Trang Thanh Nữ 12/01/1993 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS02 181 2.14 Trung bình 0 -

Page 67: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1506 1511540314 Võ Ngọc Vân Thanh Nữ 23/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV02 183 2.49 Trung bình 0 -

1507 1411528152 Vương Lê Mai Thanh Nữ 29/10/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS04 192 2.17 Trung bình 0 -

1508 1411528958 Đỗ Duy Thành Nam 16/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTH03 157 2.12 Trung bình 0

Dư Nợ: TOEIC 4, (270,000)

1509 1600000054 Hoàng Lê Công Thành Nam 02/08/1993 Tỉnh Gia Lai 16DTC.CL1A 71 2.49 Trung bình 0 . -

1510 1511540277 Hứa Trường Thành Nam 28/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2C 158 2.64 Khá 0 -

1511 1311524456 Lê Chí Thành Nam 17/12/1990 Tỉnh Thanh Hóa 13DXD02 151 2.43 1

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. Vật lý đại cương, -

1512 1311524200 Lưu Tấn Thành Nam 06/11/1994 Tỉnh Sóc Trăng 13DDT02 148 2.28 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. -

1513 1511541441 Nguyễn Sĩ Thành Nam 16/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTA2A 163 2.55 1

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Giấy khai

sinh(bản sao),Học bạ

(bản sao công chứng),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Khóa luận tốt nghiệp - Ngôn ngữ Anh,

Chứng chỉ Ngoại ngữ 2,Chứng chỉ A Tin

Học,Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Bàn phím

-

1514 1511541861 Trần Huy Thành Nam 07/04/1995 Tỉnh Lâm Đồng 15DQT1B 157 2.59 Khá 0 -

1515 1411530722 Trương Thuận Thành Nam 18/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS22 191 2.25 Trung bình 0 -

1516 1411529317 Nguyễn Thị Hưng Thạnh Nữ 07/12/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS08 192 2.03 Trung bình 0 -

1517 1411534748 Bùi Thị Xuân Thảo Nữ 10/03/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS19 192 2.83 Khá 0 -

1518 1411514233 Đinh Thị Thanh Thảo Nữ 13/09/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDD01 159 2.36 Trung bình 0 -

1519 1511542399 Đỗ Thị Như Thảo Nữ 21/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DSH1B 152 3.13 Khá 0 -

1520 1311522525 Đoàn Thanh Thảo Nữ 23/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH04 147 2.02 Trung bình 0 . -

1521 1411527754 Dương Thị Minh Thảo Nữ 03/11/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS03 191 2.90 Khá 0 -

1522 1311516756 Hồ Thị Ngọc Thảo Nữ 06/11/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS20 247 2.26 Trung bình 0 -

1523 1411527361 Huỳnh Ngọc Thảo Nữ 31/01/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS02 192 2.76 Khá 0 -

1524 1411532803 Huỳnh Thẩm Phương Thảo Nữ 23/01/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS15 192 2.28 Trung bình 0 -

1525 1411534752 La Thị Thu Thảo Nữ 24/04/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS19 191 2.77 Khá 0 -

1526 1511542158 Lê Phương Thảo Nữ 23/11/1997 Tỉnh Long An 15DQT1C 157 2.98 Khá 0 -

1527 1411527028 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 10/06/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS01 191 2.28 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1528 1411528037 Lê Thị Thu Thảo Nữ 11/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS04 191 2.08 Trung bình 0 -

Page 68: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1529 1311524883 Lưu Đông Nho Thảo Nữ 10/07/1994 Tỉnh Đồng Nai 13DDS11 181 2.10 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)Chứng chỉ A Tin Học -

1530 1411535384 Lưu Thị Thạch Thảo Nữ 23/06/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS19 192 2.11 Trung bình 0 -

1531 1211508467 Lý Phương Thảo Nữ 15/01/1994 Tỉnh Ninh Thuận 12CTCQ03 121 2.04 Trung bình 0 . -

1532 1411528788 Ngô Phương Thảo Nữ 27/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS06 192 2.52 Khá 0 -

1533 1411532785 Ngô Thị Phương Thảo Nữ 17/11/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS15 192 2.70 Khá 0 -

1534 1411534539 Ngô Thị Thanh Thảo Nữ 25/01/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS19 191 3.28 Giỏi 0 -

1535 1411529837 Nguyễn Hồ Thiên Thảo Nữ 09/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS09 191 2.01 Trung bình 0 -

1536 1411534002Nguyễn Hoàng

PhươngThảo Nữ 23/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS18 192 2.52 Khá 0 -

1537 1511536942 Nguyễn Phương Thảo Nữ 17/01/1994 Tỉnh Phú Yên 15DDS.TCLT1A 160 2.44 Trung bình 0 -

1538 1411531550 Nguyễn Thái Thảo Nữ 23/02/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS13 191 2.91 Khá 0 -

1539 1511537033 Nguyễn Thị Thảo Nữ 09/07/1993 Tỉnh Gia Lai 15DDS.TCLT2A 160 2.38 Trung bình 0 -

1540 1411514405 Nguyễn Thị Loan Thảo Nữ 07/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD04 159 2.52 Khá 0 -

1541 1511538557 Nguyễn Thị Ngân Thảo Nữ 07/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1C 159 2.96 Khá 0 -

1542 1411527359 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 17/04/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS02 112 1.99 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

1543 1411531153 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 25/02/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS12 192 2.01 Trung bình 0 -

1544 1411534006 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 16/11/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS18 190 2.00 1 Giải phẩu - Dược, -

1545 1511539012 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 23/04/1997 Tỉnh Long An 15DTNMT1A 148 2.74 Khá 0 -

1546 1511539776 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 18/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQN1A 157 2.78 Khá 0 -

1547 1411531586 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 01/06/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS13 192 2.59 Khá 0 -

1548 1311522922 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 20/10/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DQT07 146 2.03 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. Chứng chỉ B Tin Học -

1549 1411533563 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 02/08/1996 Tỉnh Bình Định 14DDD04 159 2.43 Trung bình 0 -

1550 1511541130 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 27/05/1997 Tỉnh Kiên Giang 15DLK1C 146 2.88 Khá 0 -

1551 1511541985 Nguyễn Thị Uyên Thảo Nữ 01/02/1997 Tỉnh Bình Phước 15DQN1A 157 2.39 Trung bình 0 -

1552 1411529318 Phạm Thanh Thu Thảo Nữ 11/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS08 191 2.61 Khá 0 -

1553 1611541301 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 23/11/1983Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 16DDD.TL2A 113 2.69 1 Tin học văn phòng 2, -

1554 1311524205 Phan Thị Bích Thảo Nữ 25/09/1995 Tỉnh Bến Tre 13DDS10 181 2.12 Trung bình 0 -

1555 1411532287 Phan Thị Phương Thảo Nữ 19/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DTA01 156 2.37 2

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Kỹ năng giao tiếp, Tin học văn phòng 1,

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 6: Kỹ

năng giao tiếp,Tiếng Nhật 3,Tiếng Hàn

3,Logic học,Chứng chỉ Ngoại ngữ 2,Chứng

chỉ A Tin Học,Kỹ năng Bàn phím

-

Page 69: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1556 1411530244 Tô Phương Thảo Nữ 16/11/1995 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS10 191 2.44 Trung bình 0 -

1557 1511542039 Trần Nguyên Thảo Nam 17/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DXD1A 156 3.01 Khá 0 -

1558 1511537834 Trần Phương Thảo Nữ 08/07/1997 Tỉnh Thanh Hóa 15CDD1A 114 2.21 Trung bình 0 -

1559 1411531089 Trần Thị Thu Thảo Nữ 14/12/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS12 192 2.21 Trung bình 0 -

1560 1411527325 Trịnh Thị Thu Thảo Nữ 01/07/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS02 192 2.47 Trung bình 0 -

1561 1511539608 Trương Kim Thảo Nữ 14/12/1997 Tỉnh An Giang 15DNH1A 145 2.52 1

TOEIC 6, Chứng chỉ Toeic 400,Chứng chỉ A

Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng

Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản

-

1562 1311519026 Võ Ngọc Phương Thảo Nữ 06/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDD03 149 2.25 Trung bình 0 . -

1563 1411528228 Võ Phương Thảo Nữ 12/10/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DTA01 160 2.88 Khá 0 -

1564 1411530870 Võ Thị Thu Thảo Nữ 21/01/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS12 191 2.82 Khá 0 -

1565 1611540959 Vũ Phương Thảo Nữ 01/03/1994 Tỉnh Lào Cai 16DDS.CL4A 102 2.49 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1566 1411528355 Ngô Trần Minh Thi Nữ 29/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDS05 191 2.41 Trung bình 0 -

1567 1511541073 Nguyễn Vũ Thanh Thi Nữ 25/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1C 146 3.00 Khá 0 -

1568 1511538548 Phạm Thị Mai Thi Nữ 29/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1C 159 2.50 Khá 0 -

1569 1411530558 Phạm Thị Thuận Thi Nữ 06/04/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS11 192 2.87 Khá 0 -

1570 1511540828 Trần Mai Thi Nữ 26/06/1997 Tỉnh Bến Tre 15DKT1A 157 2.50 Khá 0 -

1571 1411528683 Trương Nguyễn Yến Thi Nữ 22/10/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS06 191 2.14 Trung bình 0 -

1572 1411529032 Trương Thị Mai Thi Nữ 04/06/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS07 189 2.22 1

Kỹ năng giao tiếp, Nợ môn tự chọn HK 3: Kỹ

năng giao tiếp,Logic học,Chưa tích lũy đủ TC

môn tự chọn HK 14: Đảm bảo chất lượng

thuốc,Dược lâm sàng 2,Dược bệnh

viện,Thiết kế thuốc và điều chế một số

nguyên liệu làm thuốc

-

1573 1600000465 Võ Thanh Thi Nữ 22/12/1994 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL3A 102 3.08 Khá 0 -

1574 1411529341 Võ Thị Kim Thi Nữ 20/12/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS08 191 2.50 Khá 0 -

1575 1411527350 Phún Thanh Thiên Nữ 20/05/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS02 192 2.44 Trung bình 0 -

1576 1211513694 Cao Khánh Thiện Nam 30/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DQT01 150 2.68 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Giấy báo

trúng tuyển (bản

gốc),Giấy khai sinh(bản

sao),Học bạ (bản sao

công chứng),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

. Chứng chỉ B Tin Học -

1577 1411530373 Hồ Minh Thiện Nam 20/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS11 194 2.51 Khá 0 -

1578 1411530416 Lâm Thế Thiện Nam 23/04/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS11 191 2.52 0 Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

Page 70: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1579 1411533170 Nguyễn Bản Thiện Nam 25/05/1989 TP. Hồ Chí Minh 14CDS10 105 2.05 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

. Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Tư duy

hiệu quả, sáng tạo -

1580 1311525671 Nguyễn Hữu Thiện Nam 19/11/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13DTC01 150 2.13 1

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, Kỹ năng

Bàn phím,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

1581 1411527612 Phan Phước Thiện Nam 17/12/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS03 192 2.23 Trung bình 0 -

1582 1600000165 Trần Hữu Thiện Nam 14/11/1994 Tỉnh Lâm Đồng 16DDS.CL1A 102 2.14 Trung bình 0 -

1583 1411532813 Trương Minh Thiện Nam 08/02/1994 Tỉnh Kiên Giang 14DTH02 119 1.97 10

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

TOEIC 4, Đồ án chuyên ngành, Thực tập tốt

nghiệp, Anh văn giao tiếp 2, Bảo đảm chất

lượng phần mềm, Cơ sở dữ liệu, Công nghệ

phần mềm nâng cao, Công nghệ Web tiên

tiến, Lý thuyết đồ thị, Phần mềm mã nguồn

mở, Nợ môn tự chọn HK 10: Phần mềm mã

nguồn mở,Hệ thống thông tin quản lý,Chứng

chỉ Toeic 400,Kỹ năng giải quyết vấn đề

-

1584 1411531060 Võ Thị Khánh Thiện Nữ 23/01/1996 Tỉnh Kontum 14DDS12 191 2.47 Trung bình 0 -

1585 1511539639 Dương Phước Thịnh Nam 24/07/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DTC1B 158 2.57 Khá 0 -

1586 1511539778 Lê Hồng Thịnh Nam 26/01/1997 Tỉnh Gia Lai 15DDT1B 152 3.06 Khá 0Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng)-

1587 1411528913 Lê Phúc Thịnh Nam 19/11/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS07 192 2.42 Trung bình 0 -

1588 1411532074 Mai Thị ái Thịnh Nữ 15/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 160 2.19 Trung bình 0 -

1589 1411533383 Nguyễn Duy Thịnh Nam 15/07/1993 Tỉnh Tây Ninh 14DDS22 191 2.77 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1590 1411530830 Nguyễn Huy Thịnh Nam 28/05/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS20 192 2.16 Trung bình 0 -

1591 1211508990 Nguyễn Phú Thịnh Nam 13/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CQTQ02 120 2.17 Trung bình 0 . -

1592 1411528145 Phan Thị Diệu Thịnh Nữ 01/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS04 192 2.13 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1593 1411530172 Thái Trần Xuân Thịnh Nam 26/05/1995Thành phố Cần

Thơ 14DDS10 184 1.97 3

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Độc chất học, Hóa phân tích 1, Bào chế và

sinh dược học 2, -

1594 1511542140 Trương Chí Thịnh Nam 05/03/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DDT1A 152 2.57 Khá 0 -

1595 1411534802 Trương Quốc Thịnh Nam 01/12/1996 Tỉnh Gia Lai 14DSH01 152 3.10 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Tư duy

hiệu quả, sáng tạo -

1596 1411527124 Võ Cao Thịnh Nam 16/09/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS01 191 2.51 Khá 0 -

1597 1411529244 Võ Quốc Thịnh Nam 06/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT04 148 2.10 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời

gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản -

Page 71: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1598 1411530465 Lê Ngọc Thơ Nữ 18/07/1996 Tỉnh Long An 14DDS11 191 2.34 Trung bình 0 -

1599 1411532171 Nguyễn Thị Hoàng Thơ Nữ 18/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS14 192 3.14 Khá 0 -

1600 1411530142 Phạm Trần Đan Thơ Nữ 03/09/1993 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS10 191 2.91 Khá 0 -

1601 1511535779 Phan Trần Hoàng Thơ Nữ 05/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT1B 155 2.88 Khá 0 -

1602 1411528682 Trương Nguyễn Yến Thơ Nữ 22/10/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS06 191 2.29 Trung bình 0 -

1603 1511536923 Đỗ Bửu Phú Thọ Nam 04/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV01 183 2.59 Khá 0 -

1604 1511542110 Nguyễn Văn Thọ Nam 16/06/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DOT1C 152 2.19 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1605 1511542780 Nguyễn Thanh Thoa Nữ 30/11/1996 Tỉnh Long An 15DSH1B 152 2.86 Khá 0 -

1606 1611541801 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 20/02/1986 Tỉnh Bến Tre 16DDS.CL1QT 102 2.67 Khá 0 -

1607 1411513843 Phan Thị Kim Thoa Nữ 16/03/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTH02 157 2.05 Trung bình 0 -

1608 1411530071 Võ Hoàng Thoa Nữ 01/05/1990 Tỉnh Bình Dương 14DDS10 192 2.55 Khá 0 -

1609 1411532462 Nguyễn Thị Kim Thoai Nữ 10/02/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS15 192 2.41 Trung bình 0 -

1610 1511541608 Ngô Huyền Thoại Nam 27/06/1997 Tỉnh Long An 15COT1A 106 2.27 22 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Cơ học ứng dụng, TOEIC 1, Chứng chỉ

Toeic 350,Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo

-

1611 1511543228 Nguyễn Công Thoại Nam 04/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DDS3D 159 2.86 6

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Học bạ

(bản sao công chứng),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Dược học cổ truyền - Thực hành, Dược xã

hội học, Kinh tế doanh nghiệp, Nhóm GPs

(GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc,

Marketing và thị trường dược phẩm, Thực

tập tốt nghiệp, Nợ môn tự chọn HK 14: Đảm

bảo chất lượng thuốc,Môi trường và sức

khoẻ,Dược lâm sàng 2,Sở hữu trí tuệ -

Thuốc generic - Thuốc nhượng quyền -

Thông tin thuốc và dược cảnh giác,Nghiên

cứu khoa học trong ngành dược,Bảo hiểm y

tế và chính sách công,Dược bệnh viện,Thiết

kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm

thuốc,Nợ môn tự chọn HK 15: Chuyên đề

Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên

đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề

Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ

án chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp,Chứng chỉ

Toeic 400,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng giải

quyết vấn đề,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo

-

1612 1411528072 Nguyễn Huỳnh Anh Thoại Nữ 10/08/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS18 192 2.23 Trung bình 0 -

1613 1611540996 Đoàn Thị Thơm Nữ 27/08/1989Thành phố Hải

Phòng 16DDD.TL2A 115 3.28 Giỏi 0 -

1614 1311526831 Mai Thị Thơm Nữ 26/10/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDS15 183 2.01 Trung bình 0 -

1615 1411529276 Trần Thanh Thơm Nam 09/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT05 155 2.54 Khá 0 -

Page 72: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1616 1511542773 Chung Văn Thông Nam 10/08/1996 Tỉnh Lâm Đồng 15DLK2A 141 2.16 2

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam,

TOEIC 6, Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng

Bàn phím

Công Nợ: Lịch sử nhà nước và pháp luật

Việt Nam,

1,360,000

1617 1411532154 Lê Chí Thông Nam 22/02/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DOT01 152 2.23 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1618 1511543769 Nguyễn Hoàng Thông Nam 27/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DTC.CLT1A 71 2.31 Trung bình 0 . -

1619 1511539573 Nguyễn Văn Thông Nam 16/09/1996 Tỉnh Bình Định 15DTH1B 160 3.02 Khá 0 -

1620 1411536272 Phan Hữu Thông Nam 12/12/1986 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 155 1.96 3

Độc chất học - Thực hành, Nhóm GPs (

GSP, GDP, GPP) – Bảo quản thuốc, Dược

động học, Kỹ năng giải quyết vấn đề -

1621 1411530341 Trần Viễn Thông Nam 11/04/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS11 191 2.52 Khá 0 -

1622 1411530308 Châu Xuân Thu Nam 05/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DSH02 152 3.79 Giỏi 0 -

1623 1411529513 Hàn Thị Tuyết Thu Nữ 31/10/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS22 191 2.21 Trung bình 0 -

1624 1511542467 Hồ Thị Yến Thu Nữ 11/11/1997 Tỉnh Tiền Giang 15CTA1A 122 2.24 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1625 1711543639 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 04/07/1994 Tỉnh Phú Yên 17DDS.CL2A 95 2.37 0

Nợ môn tự chọn HK 8: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề

Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề

Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ

án chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu

dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (Hoặc học bổ

sung)

-

1626 1711549590 Phan Thị Lệ Thu Nữ 10/05/1986 Tỉnh Đồng Tháp 17DKT.CL1A 62 2.73 Khá 0 -

1627 1411528818 Trần Thị Hoài Thu Nữ 31/12/1995 Tỉnh Bình Phước 14DDS07 192 2.09 Trung bình 0 -

1628 1411534235 Trần Thị Mỹ Thu Nữ 17/06/1995 Tỉnh Bến Tre 14DSH02 152 2.74 Khá 0 -

1629 1311517431 Võ Thị Ngọc Thu Nữ 01/08/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DKT01 147 2.73 Khá 0.

Dư Nợ: Khóa luận tốt nghiệp - Kế toán, (5,000)

1630 1411530329 Bùi Lê Minh Thư Nữ 29/08/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS22 192 3.33 Giỏi 0 -

1631 1511537883 Đinh Minh Thư Nữ 15/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV01 183 2.01 Trung bình 0 -

1632 1411534325 Đỗ Minh Thư Nữ 30/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS18 192 2.70 Khá 0 -

1633 1511536127 Đỗ Minh Thư Nữ 26/04/1997 Tỉnh Tiền Giang 15CDS1A 113 2.02 Trung bình 0 -

1634 1411529567 Đỗ Thị Anh Thư Nữ 08/10/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CDS05 105 1.86 32 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

. Anh văn giao tiếp 2, Hóa phân tích, Sinh

học và di truyền - Dược, Chứng chỉ A Tin

Học -

1635 1411534657 Đỗ Thị Anh Thư Nữ 10/04/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS19 192 2.70 Khá 0 -

1636 1511542990 Dương Minh Thư Nữ 05/10/1995 Tỉnh Bình Thuận 15DKT1A 155 2.38 Trung bình 0 -

1637 1511539635 Hồ Thị Thanh Thư Nữ 12/04/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DDD1C 157 2.70 1 Tin học văn phòng 2, -

1638 1411532148 Huỳnh Thị Anh Thư Nữ 19/12/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS14 191 2.32 Trung bình 0 -

Page 73: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1639 1411533889 Huỳnh Thị Anh Thư Nữ 14/10/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS18 191 2.46 Trung bình 0 -

1640 1411529601 Huỳnh Thị Cảnh Thư Nữ 24/03/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS09 192 2.44 Trung bình 0 -

1641 1411532228 Huỳnh Thị Nhi Thư Nữ 05/05/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS14 192 2.69 Khá 0 -

1642 1411534420 Lê Minh Thư Nữ 09/07/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS19 191 2.42 Trung bình 0 -

1643 1411534901 Lương Phan Anh Thư Nữ 14/12/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CCM01 110 2.53 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

1644 1411528385 Ngô Anh Thư Nữ 22/10/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT04 148 2.01 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1645 1411533070 Nguyễn Anh Thư Nữ 27/09/1996Thành phố Cần

Thơ 14DDS16 191 2.71 Khá 0 -

1646 1411534929 Nguyễn Hồ Anh Thư Nữ 22/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS20 191 2.39 Trung bình 0 -

1647 1511541473 Nguyễn Hồng Anh Thư Nữ 06/04/1997 Tỉnh Bạc Liêu 15DSH1A 152 3.08 Khá 0 -

1648 1411533974 Nguyễn Minh Thư Nữ 20/11/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS18 192 3.02 Khá 0 -

1649 1411531814 Nguyễn Phạm Minh Thư Nữ 02/10/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS13 193 2.29 Trung bình 0 -

1650 1411532801 Nguyễn Thanh Minh Thư Nữ 05/07/1996 Tỉnh Cà Mau 14DDS15 191 2.18 Trung bình 0 -

1651 1511542514 Nguyễn Thị Mộng Thư Nữ 25/03/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DDD1D 158 2.89 1

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Tâm lý Y học - Y đức, Kỹ năng Quản lý thời

gian

Dư Nợ: Tâm lý Y học - Y đức, (830,000)

1652 1411529075 Phạm Ngọc Minh Thư Nữ 28/03/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS13 191 2.37 Trung bình 0 -

1653 1511540621 Phạm Thị Anh Thư Nữ 20/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTA1D 163 2.76 0Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Bàn phím

Dư Nợ: Tiếng Nhật 5, (200,000)

1654 1411533607 Trần Đại Anh Thư Nữ 15/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS14 192 2.53 Khá 0 -

1655 1411534767 Trần Dương Quỳnh Thư Nữ 01/02/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS19 192 2.77 Khá 0 -

1656 1511540477 Trần Huỳnh Anh Thư Nữ 20/10/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DDD1C 159 2.57 0 Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

1657 1411530707 Trần Phạm Minh Thư Nữ 28/04/1995 Tỉnh Long An 14DDS11 193 3.05 Khá 0 -

1658 1411532498 Trần Thị Anh Thư Nữ 06/03/1996 Tỉnh Kontum 14DDS15 192 2.27 Trung bình 0 -

1659 1411532526 Trương Ngọc Thư Nữ 22/04/1996 Tỉnh Cà Mau 14DTA02 160 2.65 Khá 0 -

1660 1711549588 Võ Anh Thư Nữ 18/02/1996 Tỉnh An Giang 17DQT.CL1A 65 3.17 Khá 0 -

1661 1411526931 Võ Thị Anh Thư Nữ 12/05/1996 Tỉnh Bến Tre 14DKT01 155 2.32 Trung bình 0 -

1662 1611541056 Võ Thị Hoài Thư Nữ 03/06/1992 Tỉnh Bình Thuận 16DDS.CL4A 103 2.23 Trung bình 0 -

1663 1411532918 Võ Thị Minh Thư Nữ 30/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 192 2.40 Trung bình 0 -

1664 1411533935 Bá Quang Thuận Nam 29/11/1992 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS18 192 2.58 Khá 0 -

1665 1311526928 Hoàng Anh Thuận Nam 02/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS15 191 2.03 Trung bình 0 -

Page 74: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1666 1411532961 Lại Thị Mỹ Thuận Nữ 26/08/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS16 192 2.29 Trung bình 0 -

1667 1611541242 Nguyễn Minh Thuận Nam 22/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2A 115 3.13 0

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng giải quyết vấn

đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư

duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo

văn bản

-

1668 1411529130 Nguyễn Thị Thuận Nữ 23/07/1996 Tỉnh An Giang 14DDD02 159 2.40 Trung bình 0 -

1669 1411526860 Nguyễn Thị Thanh Thuận Nữ 25/05/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDD01 156 2.66 1 TOEIC 6, -

1670 1511536597 Nguyễn Văn Thuận Nam 22/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15COT1A 21 1.90 292 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Anh văn giao tiếp 2, TOEIC 1, TOEIC 2,

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản

Việt Nam, Pháp luật đại cương, Tư tưởng

Hồ Chí Minh, Kỹ thuật điện – điện tử ô tô,

Nguyên lý động cơ đốt trong, Lý thuyết ô tô,

Thực hành động cơ, Tin học ứng dụng

ngành cơ khí, Truyền động thủy lực – khí

nén, Hệ thống điện động cơ, Hệ thống điện

thân xe và điều khiển tự động, Thực hành ô

tô, Tiếng anh chuyên ngành 1, Thực hành hệ

thống điện động cơ, Bảo dưỡng và sửa

chữa ô tô, Thực tập tốt nghiệp, Cấu tạo động

cơ đốt trong, Hệ thống phanh, lái, treo, Thực

hành hệ thống điện thân xe, An toàn lao

động và môi trường, Cấu tạo ô tô, Cơ học

ứng dụng, Dung sai - kỹ thuật đo, Kỹ thuật

nhiệt, Nguyên lý - chi tiết máy, Toán Cao cấp

A1, Nợ môn tự chọn HK 6: Kỹ năng giao

tiếp,Logic học,Nợ môn tự chọn HK 7: Hệ

thống điều hòa không khí trên ô tô,Kỹ thuật

kiểm định và chẩn đoán ô tô,Nợ môn tự

chọn HK 8: Ô tô chuyên dùng,Thiết bị tiện

nghi trên ô tô,Nợ môn tự chọn HK 9: Chuyên

đề tốt nghiệp,Khóa luận tốt nghiệp,Thực

hành - hệ thống điều khiển tự động ô

tô,Chứng chỉ Toeic 350,Kỹ năng giải quyết

vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng

Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

1671 1411532313 Trần Phan Thuận Nam 14/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS14 192 2.23 Trung bình 0 -

1672 1411530209 Trần Thị Ngọc Thuận Nữ 28/02/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DTA01 160 2.14 0

Giấy khai sinh(bản sao),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ Ngoại ngữ 2,Kỹ năng Bàn phím -

1673 1411531910 Võ Thị Mỹ Thuận Nữ 20/08/1995 Tỉnh Nghệ An 14DDS13 191 2.21 Trung bình 0 -

1674 1511542743 Hoàng Diệu Ái Thương Nữ 23/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DHH1A 147 3.25 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

1675 1411535272 Ngô Lê Thương Thương Nữ 03/01/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS19 192 2.59 Khá 0 -

1676 1411513567 Ngô Thiên Thương Nữ 10/01/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS01TT 247 2.19 Trung bình 0 -

1677 1411528365 Nguyễn Lê Hoài Thương Nữ 05/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 192 2.46 Trung bình 0 -

1678 1311525322 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 15/06/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS12 181 2.11 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1679 1411528896 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 20/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS07 191 2.09 Trung bình 0 -

Page 75: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1680 1511539871 Nguyễn Thị Ngọc Thương Nữ 25/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTC1A 158 3.06 Khá 0 -

1681 1411514260 Nguyễn Trần Thiên Thương Nữ 27/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD01 159 2.85 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1682 1311519304 Phạm Lê Thương Nữ 08/12/1991 Tỉnh Tây Ninh 13DTNMT01 152 2.68 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

1683 1511535857 Phạm Nguyễn Hoài Thương Nữ 11/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1A 159 3.17 Khá 0 -

1684 1411529353 Thị Thương Nữ 02/01/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS08 190 2.31 1

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Chuyên đề Pháp chế dược, Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 15: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Pháp

chế dược,Đồ án chuyên ngành,Phương

pháp nghiên cứu dược liệu,Khóa luận tốt

nghiệp

-

1685 1411535098 Trần Hoài Thương Nữ 24/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS20 191 2.34 Trung bình 0 -

1686 1511537338 Trần Thu Thương Nữ 02/09/1987 Tỉnh Kontum 15DDS.TCLT2A 160 2.46 Trung bình 0 -

1687 1511541746 Trương Hoài Thương Nữ 06/05/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DTA1D 163 3.42 Giỏi 0 -

1688 1511542509 Võ Thị Minh Thương Nữ 15/11/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DKT1C 155 2.86 Khá 0 -

1689 1411533587 Vũ Thanh Thương Nữ 14/10/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS17 192 2.86 Khá 0 -

1690 1411530991 Huỳnh Ngọc Bảo Thuy Nữ 02/09/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CKT01 115 2.00 Trung bình 0 . -

1691 1411529374 Nguyễn Thị Kim Thuy Nữ 18/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DSH02 149 2.88 1 TOEIC 2, -

1692 1411533615 Nguyễn Thị Thanh Thuý Nữ 25/10/1995 Tỉnh Bình Thuận 14CCM01 110 2.48 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

1693 1411535476 Nguyễn Phương Thuỳ Nữ 27/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS18 192 2.58 Khá 0 -

1694 1411534161 Nguyễn Hà Ngọc Thuỷ Nữ 27/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS18 191 2.43 Trung bình 0 -

1695 1611541252 Đặng Thị Thanh Thúy Nữ 02/09/1995 Tỉnh Kontum 16DDS.CL5A 102 3.33 Giỏi 0 -

1696 1411530388 Huỳnh Thị Thanh Thúy Nữ 13/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS11 191 2.47 Trung bình 0 -

1697 1411527259 Nguyễn Diệp Thúy Nữ 21/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP01 149 2.22 Trung bình 0 -

1698 1611541059 Nguyễn Thị Thúy Nữ 20/10/1993 Tỉnh Vĩnh Phúc 16DDS.CL4A 102 2.03 Trung bình 0 -

1699 1311519015 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 19/08/1995 Tỉnh Bắc Giang 13DKT02 147 2.18 0

. Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

Dư Nợ: Thực hành kê khai và quyết toán

thuế,

(980,000)

1700 1611541294 Trần Thị Thúy Nữ 05/11/1986 Tỉnh Hà Tĩnh 16DDD.TL2A 103 3.35 Giỏi 0 -

1701 1411533112 Trần Thị Diệu Thúy Nữ 24/11/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS16 193 2.56 Khá 0 -

1702 1311519108 Vũ Thị Thúy Nữ 27/10/1995 Tỉnh Hải Dương 13DQT09 146 2.74 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

Page 76: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1703 1411514212 Bùi Thị Cẩm Thùy Nữ 12/10/1993 Tỉnh Bến Tre 14DSH01 152 2.40 Trung bình 0 -

1704 1411527747 Dương Thị Hoài Thùy Nữ 07/06/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS03 191 2.08 Trung bình 0 -

1705 1411529905 Lê Ngọc Thùy Nữ 16/02/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS06 116 2.03 Trung bình 0 . -

1706 1411529614 Lê Phương Thùy Nữ 30/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2.31 Trung bình 0 -

1707 1411535988 Lê Thị Thanh Thùy Nữ 15/05/1990 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT05 160 2.30 Trung bình 0 -

1708 1511535579 Ngô Châu Thanh Thùy Nữ 08/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DTT1A 163 3.32 Giỏi 0 -

1709 1411528617 Nguyễn Thị Bé Thùy Nữ 15/03/1996 Tỉnh Hậu Giang 14DDD02 159 2.55 Khá 0 -

1710 1511540854 Nguyễn Thị Bích Thùy Nữ 14/02/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DTNMT1A 148 2.88 Khá 0 -

1711 1411530592 Nguyễn Thị Kim Thùy Nữ 04/06/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS11 191 2.25 Trung bình 0 -

1712 1411533593 Nguyễn Thị Ngọc Thùy Nữ 07/01/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS17 191 2.07 Trung bình 0 -

1713 1411529249 Nguyễn Thị Như Thùy Nữ 14/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS08 191 2.89 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1714 1411527742 Nguyễn Thị Thu Thùy Nữ 20/01/1996Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 14CDS02 112 2.03 Trung bình 0 . -

1715 1411533245 Phạm Thanh Thùy Nữ 08/01/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS16 191 2.19 Trung bình 0 -

1716 1511541120 Phan Thị Oanh Thùy Nữ 11/11/1996 Tỉnh Bình Định 15DTP1A 152 2.94 Khá 0 -

1717 1411527766 Vũ Thị Thùy Nữ 18/06/1996 Tỉnh Nam Định 14DDS03 191 2.28 Trung bình 0 -

1718 1511536437 Đỗ Thị Thanh Thủy Nữ 19/07/1997 Tỉnh Bình Thuận 15CDS1A 110 2.05 12 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Bào chế, Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng giải

quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian -

1719 1411536024 Hà Thu Thủy Nữ 12/01/1991 Tỉnh Đồng Nai 14DDS.TCLT06 160 2.31 Trung bình 0 -

1720 1611541805 Lê Điệp Thủy Nữ 07/11/1966 Tỉnh Tiền Giang 16DDS.CL1QT 102 2.67 Khá 0 -

1721 1411534044 Lữ Thị Minh Thủy Nữ 02/04/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS18 192 2.55 Khá 0 -

1722 1611538847 Nguyễn Phương Thủy Nữ 15/05/1993 TP. Hồ Chí Minh 16DQN1A 133 3.54 0

Kỹ năng Quản lý thời gian

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

Dư Nợ: TOEIC 5, (1,150,000)

1723 1311526436 Nguyễn Thị Thủy Nữ 11/10/1995 Tỉnh Hải Dương 13DDS06 181 2.02 Trung bình 0 -

1724 1411530471 Nguyễn Thị Thủy Nữ 01/05/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS07 112 2.02 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

1725 1411535945 Nguyễn Thị Thủy Nữ 15/04/1987 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.29 Trung bình 0 -

1726 1511541796 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 27/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2C 115 2.14 Trung bình 0 -

1727 1411527565 Phạm Thị Bích Thủy Nữ 20/02/1996Thành phố Hà

Nội 14DDS03 192 2.30 Trung bình 0 -

1728 1411535908 Phạm Thị Hồng Thủy Nữ 27/10/1988 Tỉnh Bình Phước 14DDS.TCLT04 160 2.07 0 Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

1729 1411527756 Phạm Thị Thu Thủy Nữ 12/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 192 2.50 0Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Tư duy

hiệu quả, sáng tạo -

1730 1411527859 Phan Thị Hồng Thủy Nữ 05/02/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS03 191 2.21 Trung bình 0 -

1731 1411528216 Trần Thanh Thủy Nữ 28/05/1995 Tỉnh Thái Bình 14DDS05 192 2.22 Trung bình 0 -

1732 1411531746 Trần Thị Kim Thủy Nữ 27/09/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14CTC01 111 2.42 Trung bình 0 . -

Page 77: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1733 1411534367 Trương Thị Thanh Thủy Nữ 20/03/1995 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS19 191 2.38 Trung bình 0 -

1734 1311520432 Ngô Hà Thuyên Nữ 01/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT07 146 3.09 Khá 0 . -

1735 1511541904 Nguyễn Thị Minh Thuyên Nữ 28/04/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15DLK1C 146 2.48 Trung bình 0 -

1736 1411513941 Đào Mai Thy Nữ 29/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 160 2.01 Trung bình 0 -

1737 1411513897 Đào Xuân Thy Nữ 29/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2.15 Trung bình 0 -

1738 1511536382 Lư Nguyễn Anh Thy Nữ 16/09/1997 Tỉnh Bến Tre 15DDD1A 159 2.70 Khá 0 -

1739 1411530720 Nguyễn Phương Thy Nữ 05/10/1993 Tỉnh Bình Dương 14DDS22 192 2.83 Khá 0 -

1740 1411533721 Nguyễn Thị Hồng Thy Nữ 20/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS17 191 2.38 Trung bình 0 -

1741 1411528001 Nguyễn Thị Thanh Thy Nữ 21/11/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS04 191 2.34 Trung bình 0 -

1742 1411530908 Nguyễn Thùy Đoan Thy Nữ 11/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS12 192 2.76 Khá 0 -

1743 1411513621 Trần Thị Bé Thy Nữ 04/08/1996 Tỉnh An Giang 14DDS01TT 246 2.48 Trung bình 0 -

1744 1411529707 Đào Ngọc Thủy Tiên Nữ 07/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS09 192 2.39 Trung bình 0 -

1745 1511540212 Đào Thị Cúc Tiên Nữ 19/11/1997 Tỉnh Trà Vinh 15DQT2C 157 2.76 Khá 0 -

1746 1411534723 Đỗ Thị Cẩm Tiên Nữ 08/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS19 191 2.33 0 Chứng chỉ A Tin Học -

1747 1511536327 Đoàn Cẫm Tiên Nữ 19/05/1997 Tỉnh Bến Tre 15DSH1A 152 3.24 Giỏi 0 -

1748 1311525699 Dương Thái Thụy Thủy Tiên Nữ 15/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 13DDS13 183 2.46 Trung bình 0 -

1749 1511537506 Hồ Thị Ngọc Tiên Nữ 20/04/1988 Tỉnh Đăk Nông 15DDS.CDLT1A 102 2.02 0

. Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 7:

Đảm bảo chất lượng thuốc,Dược lâm sàng

2,Môi trường và sức khoẻ,Nghiên cứu khoa

học trong ngành dược,Sở hữu trí tuệ- Thuốc

generic- Thuốc nhượng quyền- Thông tin

thuốc và dược cảnh giác,Thiết kế và điều

chế một số nguyên liệu làm thuốc

-

1750 1411532000 Huỳnh Cẩm Tiên Nữ 27/07/1996 Tỉnh Long An 14DKS01 154 2.89 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1751 1411514483 Huỳnh Thị Mỹ Tiên Nữ 20/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTA02 160 2.34 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1752 1411527638 Huỳnh Thị Thu Tiên Nữ 28/11/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS03 191 2.16 Trung bình 0 -

1753 1311520577 Lê Thảo Tiên Nữ 02/07/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTA02 152 2.02 Trung bình 0 . -

1754 1311521722 Lê Thị Thủy Tiên Nữ 03/06/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTC02 153 2.08 Trung bình 0 . -

1755 1411531607 Lê Thị Thủy Tiên Nữ 26/11/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS13 191 3.60 Xuất sắc 0 -

1756 1411529965 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 05/03/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS10 191 2.63 Khá 0 -

1757 1311518875 Nguyễn Thị Thu Tiên Nữ 27/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CKT01 110 2.06 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

Page 78: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1758 1411533883 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 26/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS18 192 2.31 Trung bình 0 -

1759 1411534424 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 27/05/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS19 192 2.37 Trung bình 0 -

1760 1511543178 Phạm Hồng Thủy Tiên Nữ 05/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DQT1B 159 2.62 Khá 0 -

1761 1611541444 Phạm Thị Mỹ Tiên Nữ 05/09/1992 Tỉnh Tây Ninh 16DTC.CL2A 71 2.51 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). Kỹ năng Bàn phím -

1762 1511538473 Trần Thị Cẩm Tiên Nữ 25/07/1997 Tỉnh Vĩnh Long 15DDD1C 159 3.09 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Giấy khai

sinh(bản sao),2 ảnh 3x4

(ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

-

1763 1611540889 Trần Thị Hoa Tiên Nữ 11/12/1983 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2A 115 3.39 Giỏi 0 -

1764 1411536195 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 25/08/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.28 Trung bình 0 -

1765 1511542799 Võ Lê Thủy Tiên Nữ 23/11/1995 Tỉnh Bến Tre 15DLK1A 146 2.76 Khá 0 -

1766 1411532094 Võ Thị Bích Tiên Nữ 23/05/1995 Tỉnh Kiên Giang 14DKT02 155 2.33 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1767 1311525686 Võ Thị Mỹ Tiên Nữ 03/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTC01 153 2.10 Trung bình 0 . -

1768 1411532298 Võ Thị Mỹ Tiên Nữ 16/03/1996 Tỉnh Bến Tre 14DQT04 158 2.63 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ Toeic 450 -

1769 1511537714 Võ Thị Mỹ Tiên Nữ 30/11/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DDD1A 156 2.56 1 TOEIC 6, -

1770 1411527363 Võ Thị Thảo Tiên Nữ 13/11/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS22 192 2.22 Trung bình 0 -

1771 1411527731 Hoàng Xuân Tiến Nam 01/11/1996 Tỉnh Hưng Yên 14DDS03 192 2.36 Trung bình 0 -

1772 1411533331 Ngô Minh Tiến Nam 18/04/1996 Tỉnh Kiên Giang 14CDH01 102 2.14 22 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

. TOEIC 1, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Kỹ năng

Quản lý thời gian -

1773 1411533276 Nguyễn Minh Tiến Nam 09/05/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS16 191 2.54 Khá 0 -

1774 1411527684 Trần Minh Tiến Nam 26/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS03 191 2.18 Trung bình 0 -

1775 1511543286 Đoàn Thị Kim Tiền Nữ 14/03/1997 Tỉnh Bình Dương 15DDD1D 159 2.61 Khá 0 -

1776 1411529838 Võ Ngọc Khánh Tiền Nữ 24/11/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS12 191 2.72 Khá 0 -

1777 1311522943 Trần Thị Tiếp Nữ 04/05/1995 Tỉnh Quảng Nam 13DDS08 182 2.36 Trung bình 0 -

1778 1411514416 Cao Bảo Tín Nam 31/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA01 160 2.61 Khá 0 -

Page 79: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1779 1511540815 Đào Trần Tín Nam 23/08/1997 Tỉnh Đồng Nai 15COT1A 85 2.13 62 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản

Việt Nam, Lý thuyết ô tô, Thực hành động

cơ, Thực tập tốt nghiệp, Thực hành cơ khí,

Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nợ môn tự chọn HK

6: Kỹ năng giao tiếp,Logic học,Nợ môn tự

chọn HK 9: Chuyên đề tốt nghiệp,Khóa luận

tốt nghiệp,Thực hành - hệ thống điều khiển

tự động ô tô,Chứng chỉ Toeic 350,Kỹ năng

giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời

gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

Dư Nợ: Thực hành động cơ, Thực hành hệ

thống điện động cơ,

(2,180,000)

1780 1411529860 Nguyễn Trung Tín Nam 21/04/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DTNMT04 148 2.01 Trung bình 0 -

1781 1511542574 Trương Nguyễn Thành Tín Nam 23/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1C 146 2.43 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Học bạ

(bản sao công chứng),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1782 1411527446 Võ Nguyễn Trung Tín Nam 15/09/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTH01 157 2.01 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ Toeic 400 -

1783 1411529051 Võ Trung Tín Nam 18/11/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS07 191 2.65 Khá 0 -

1784 1411532186 Nguyễn Thị Tình Nữ 23/12/1996 Tỉnh Quảng Nam 14DDS14 192 2.29 Trung bình 0 -

1785 1411533285 Nguyễn Thành Toàn Nam 03/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 191 2.40 Trung bình 0 -

1786 1411535130 Tạ Minh Đức Toàn Nam 19/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS20 191 2.59 Khá 0 -

1787 1411528689 Trần Minh Toàn Nam 10/03/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DOT01 152 2.03 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

Page 80: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1788 1511538617 Huỳnh Ngọc Toản Nam 08/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 15COT1A 23 2.22 322 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Toán Cao cấp A1, Toán Cao cấp A2, Đường

lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam,

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác

- Lênin, Pháp luật đại cương, Tư tưởng Hồ

Chí Minh, Nguyên lý - chi tiết máy, Tin học

ứng dụng ngành cơ khí, Thực hành ô tô,

Thực hành hệ thống điện động cơ, Thực tập

tốt nghiệp, Cơ học ứng dụng, Vật liệu và

công nghệ vật liệu, Thực hành hệ thống điện

thân xe, An toàn lao động và môi trường,

Anh văn giao tiếp 2, Bảo dưỡng và sửa

chữa ô tô, Cấu tạo ô tô, Dung sai - kỹ thuật

đo, Giáo dục quốc phòng, Giáo dục thể chất,

Hệ thống điện động cơ, Hệ thống điện thân

xe và điều khiển tự động, Hình họa - vẽ kỹ

thuật, Kỹ thuật kiểm định và chẩn đoán ô tô,

Kỹ thuật nhiệt, Lý thuyết ô tô, Nguyên lý động

cơ đốt trong, Thiết bị tiện nghi trên ô tô,

Thực hành động cơ, TOEIC 2, Truyền động

thủy lực – khí nén, Nợ môn tự chọn HK 7:

Hệ thống điều hòa không khí trên ô tô,Kỹ

thuật kiểm định và chẩn đoán ô tô,Nợ môn

tự chọn HK 8: Ô tô chuyên dùng,Thiết bị tiện

nghi trên ô tô,Nợ môn tự chọn HK 9: Chuyên

đề tốt nghiệp,Khóa luận tốt nghiệp,Thực

hành - hệ thống điều khiển tự động ô

tô,Chứng chỉ Toeic 350,Kỹ năng giải quyết

vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng

Tư duy hiệu quả, sáng tạo

Dư Nợ: Thực hành ô tô,

(370,000)

1789 1411533515 Lê Anh Tồn Nam 28/03/1992 Tỉnh Quảng Ngãi 14DXD.CLT01 61 2.41 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

1790 1411531045 Nguyễn Thanh Tòng Nam 28/07/1990 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT01 160 2.17 Trung bình 0 -

1791 1411529208 Phùng Đoàn Lê Trà Nữ 16/01/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS08 192 2.39 Trung bình 0 -

1792 1411531588 Ngô Ngọc Trai Nam 21/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 155 2.17 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 12:

Nghệ thuật lãnh đạo,Khóa luận tốt nghiệp -

Quản trị kinh doanh,Chứng chỉ B Tin Học -

1793 1311519662 Nguyễn Ngọc Trai Nam 03/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH03 147 2.12 Trung bình 0 . -

1794 1411532859 Nguyễn Trãi Nam 11/02/1992 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT02 161 2.07 Trung bình 0 -

1795 1411527277 Đinh Xuân Mai Trâm Nữ 10/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS02 191 2.24 Trung bình 0 -

1796 1411527687 Dương Thị Thanh Trâm Nữ 19/02/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS03 191 2.06 Trung bình 0 -

1797 1411532428 Huỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ 30/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS14 191 2.48 0 Kỹ năng Quản lý thời gian -

1798 1411535084 Huỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ 24/03/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS20 191 2.53 Khá 0 -

1799 1411527308 Lê Ngọc Nguyên Trâm Nữ 02/09/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS22 192 2.33 Trung bình 0 -

1800 1511540906 Lê Thị Bảo Trâm Nữ 26/08/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DDD1D 159 2.60 Khá 0 -

Page 81: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1801 1411535140 Lê Thị Bích Trâm Nữ 31/07/1996 Tỉnh Long An 14DKT02 160 2.46 Trung bình 0 -

1802 1511537582 Lương Tuyết Trâm Nữ 02/06/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1A 159 2.61 Khá 0 -

1803 1411528083 Lưu Hoàng Phụng Trâm Nữ 30/04/1996 Tỉnh Long An 14DDS21 192 3.02 Khá 0 -

1804 1511542613 Ngô Thị Kim Trâm Nữ 04/09/1997 Tỉnh Bình Phước 15DLK2A 146 2.61 Khá 0 -

1805 1600000066 Nguyễn Minh Ngọc Trâm Nữ 25/06/1992Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 16DDS.CL1A 102 2.52 Khá 0 -

1806 1411530631 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 28/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 192 2.65 Khá 0 -

1807 1411531850 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 11/10/1993 Tỉnh Bình Phước 14DDS13 191 2.06 Trung bình 0Bản sao CMND/Hộ chiếu

(có công chứng)-

1808 1411533654 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 22/12/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS17 192 2.39 Trung bình 0 -

1809 1511542688 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 10/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK2A 146 2.73 Khá 0 -

1810 1411533078 Nguyễn Thị Hoài Trâm Nữ 10/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 192 2.33 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1811 1411532352 Nguyễn Thị Thùy Trâm Nữ 22/07/1992 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS.TCLT02 160 2.32 Trung bình 0 -

1812 1411531740 Nguyễn Trần Phương Trâm Nữ 30/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CQT01 113 2.27 Trung bình 0 . -

1813 1611541491 Trương Thị Ngọc Trâm Nữ 22/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DTC.CL2A 71 3.03 Khá 0 . -

1814 1411528647 Bùi Thị Ngọc Trầm Nữ 09/11/1996 Tỉnh An Giang 14DDS06 191 2.81 Khá 0 -

1815 1511541533 Nguyễn Thị Bích Trầm Nữ 26/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT1C 157 2.99 Khá 0 -

1816 1411534738 Bùi Ngọc Hạnh Trân Nữ 22/08/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DTNMT01 148 2.41 Trung bình 0 -

1817 1600000212 Hoàng Khánh Trân Nữ 21/02/1994 Tỉnh Bình Thuận 16DDS.CL2A 102 2.42 Trung bình 0 -

1818 1311523614 Hoàng Trần Bảo Trân Nữ 18/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS20 192 2.90 Khá 0 -

1819 1411527893 Lê Nguyễn Huyền Trân Nữ 19/01/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS04 192 2.92 Khá 0 -

1820 1411513791 Ngô Hoài Trân Nữ 31/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.94 Khá 0 -

1821 1511536020 Nguyễn Huỳnh Nhã Trân Nữ 11/09/1996 Tỉnh Tiền Giang 15BAFV01 188 2.46 Trung bình 0 -

1822 1511540927 Nguyễn Ngọc Trân Nữ 13/10/1997Thành phố Cần

Thơ 15DTA1B 164 3.02 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1823 1411528209 Nguyễn Ngọc Tuyết Trân Nữ 13/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 191 2.44 0 Kỹ năng giải quyết vấn đề -

1824 1411533141 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ 17/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 191 3.13 Khá 0 -

1825 1411528584 Nguyễn Trần Bảo Trân Nữ 08/09/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTP02 149 2.28 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

-

1826 1511539716 Nguyễn Vũ Bảo Trân Nữ 15/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DTA1C 163 3.65 Xuất sắc 0 -

1827 1411528518 Nìm Chí Trân Nữ 06/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 192 3.23 Giỏi 0 -

1828 1511540687 Phạm Minh Trân Nam 09/03/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DDT1A 152 2.24 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Học bạ

(bản sao công chứng)-

Page 82: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1829 1411535934 Trần Thị Huyền Trân Nữ 13/06/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.02 Trung bình 0 -

1830 1511543293 Trần Vũ Ngọc Trân Nữ 08/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1D 159 2.78 Khá 0 -

1831 1411534132 Võ Thị Ngọc Trân Nữ 17/07/1995 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS18 191 2.01 Trung bình 0 -

1832 1411534658 Đặng Thị Trang Nữ 10/11/1995 Tỉnh Thanh Hóa 14DDS19 192 2.36 Trung bình 0 -

1833 1411533478 Đào Thị Quỳnh Trang Nữ 11/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2.37 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1834 1511537220 Đinh Thị Mỹ Trang Nữ 16/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1A 159 2.52 Khá 0 -

1835 1411531294 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ 15/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 191 2.25 Trung bình 0 -

1836 1411533295 Đoàn Nguyễn Hiền Trang Nữ 12/10/1996 Tỉnh Đăk Nông 14DDS16 191 2.73 Khá 0 -

1837 1611539102 Đoàn Thị Mỹ Trang Nữ 22/04/1998 Tỉnh Bình Định 16CDS1B 113 2.58 Khá 0 -

1838 1411528666 Hồ Thị Việt Trang Nữ 06/02/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTP02 149 2.11 Trung bình 0 -

1839 1411527413 Hoàng Yến Thùy Trang Nữ 20/03/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS02 192 2.49 Trung bình 0

Dư Nợ: Chuyên đề Dược lâm sàng, (160,000)

1840 1411529424 Huỳnh Thị Xuân Trang Nữ 03/11/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS08 191 2.64 Khá 0 -

1841 1411528537 Lê Hoàng Yến Trang Nữ 19/07/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS06 191 2.33 Trung bình 0 -

1842 1511542468 Lê Nguyễn Thu Trang Nữ 08/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DTA1D 163 3.16 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1843 1411531999 Lê Thị Trang Nữ 29/01/1996 Tỉnh Bình Phước 14DQT04 155 2.23 Trung bình 0Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng)-

1844 1411532787 Lê Thị Phương Trang Nữ 23/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 158 2.41 Trung bình 0 -

1845 1311520786 Lê Thị Thùy Trang Nữ 28/12/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14DQT06 210 2.21 Trung bình 0 . -

1846 1411527504 Lê Thị Thùy Trang Nữ 18/06/1996 Tỉnh Long An 14DDS02 192 2.35 Trung bình 0 -

1847 1411528169 Lê Thị Thùy Trang Nữ 03/08/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS03 112 2.01 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

1848 1411527376 Lý Thị Thùy Trang Nữ 13/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS02 192 2.67 Khá 0 -

1849 1511542108 Mai Bảo Trang Nữ 14/02/1997 Tỉnh Cà Mau 15DDD1D 159 2.69 Khá 0 -

1850 1511541663 Mai Cao Hồng Trang Nữ 15/07/1997 Tỉnh Gia Lai 15DQT1B 155 2.92 Khá 0 -

1851 1411535246 Mai Phương Trang Nữ 24/09/1995 Tỉnh Gia Lai 14DDS10 192 2.06 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời

gian -

1852 1511536969 Mai Thu Trang Nữ 19/06/1987 Tỉnh An Giang 15DDS.TCLT1A 160 2.35 Trung bình 0 -

1853 1511537383 Ngô Đức Quỳnh Trang Nữ 10/07/1981 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 2.46 Trung bình 0 -

1854 1511541895 Ngô Kiều Trang Nữ 19/08/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15DQT1C 161 2.67 Khá 0

Dư Nợ: Quản trị thương hiệu, (1,360,000)

Page 83: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1855 1311519587 Nguyễn Hà Trang Nữ 18/09/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDD03 149 2.22 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

1856 1411530596 Nguyễn Hòa Liên Trang Nữ 11/02/1996 Tỉnh An Giang 14DDS11 191 2.70 Khá 0 -

1857 1411532765 Nguyễn Hồng Hiền Trang Nữ 07/10/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS15 191 3.53 Giỏi 0 -

1858 1411532093 Nguyễn Huỳnh Thùy Trang Nữ 10/02/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS14 191 2.05 Trung bình 0 -

1859 1511542736 Nguyễn Phạm Thùy Trang Nữ 20/01/1997 Tỉnh Bình Phước 15DLK2A 146 2.68 Khá 0 -

1860 1411533857 Nguyễn Thanh Trang Nữ 14/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DDS18 192 2.29 Trung bình 0 -

1861 1511536351 Nguyễn Thanh Trang Nữ 04/10/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DTNMT1A 148 2.53 Khá 0 -

1862 1411528495 Nguyễn Thị Trang Nữ 14/10/1996 Tỉnh Đăk Nông 14DDS05 192 3.15 Khá 0 -

1863 1411513867 Nguyễn Thị Cẩm Trang Nữ 26/06/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDD01 159 2.47 Trung bình 0 -

1864 1411526824 Nguyễn Thị Diễm Trang Nữ 1/4/1991 Tỉnh Tiền Giang 15DTNMT1C 148 3.30 Giỏi 0 -

1865 1411530768 Nguyễn Thị Hà Trang Nữ 23/08/1996 Tỉnh Thanh Hóa 14DDS01 191 2.79 Khá 0 -

1866 1511542341 Nguyễn Thị Kim Trang Nữ 03/10/1997 Tỉnh Ninh Thuận 15DLK1C 146 2.29 Trung bình 0 -

1867 1511537218 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 22/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1A 156 2.80 1 TOEIC 6, -

1868 1511543267 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ 29/01/1997 Tỉnh Bình Dương 15BAFV01 188 2.52 Khá 0 -

1869 1411528353 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 03/09/1996 Tỉnh Nghệ An 14DDS05 191 2.42 Trung bình 0 -

1870 1411527533 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 09/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD02 159 2.47 Trung bình 0 -

1871 1411528702 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 11/02/1996Thành phố Hải

Phòng 14DDS06 194 2.47 Trung bình 0 -

1872 1411532599 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 23/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS15 192 2.97 Khá 0 -

1873 1511541821 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 30/03/1996 Tỉnh Kiên Giang 15DTC1B 156 2.38 1

Địa lý kinh tế Việt Nam, Nợ môn tự chọn HK

4: Địa lý kinh tế Việt Nam,Thống kê ứng

dụng trong tài chính,Kỹ năng giải quyết vấn

đề

-

1874 1511541585 Phan Quỳnh Trang Nữ 07/09/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15DLK1C 146 2.45 Trung bình 0Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng)-

1875 1411514510 Trần Nguyễn Thùy Trang Nữ 07/06/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DKT01 157 2.43 Trung bình 0 -

1876 1411533494 Trần Thị Trang Nữ 06/06/1996 Tỉnh Thanh Hóa 14DDS17 191 2.60 Khá 0 -

1877 1511537235 Trần Thị Đoan Trang Nữ 09/11/1991 Tỉnh Tiền Giang 15DDS.TCLT2A 160 2.66 0 Chứng chỉ A Tin Học -

1878 1411528009 Trần Thị Thu Trang Nữ 13/04/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS04 188 2.10 1 Dược lý 2, -

1879 1311517984 Trần Thị Thuỳ Trang Nữ 08/05/1995 Tỉnh Long An 13DDS01 181 2.22 Trung bình 0 -

1880 1511540218 Trần Thị Thùy Trang Nữ 02/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 152 2.68 0

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời

gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản -

1881 1411529400 Trần Thị Túc Trang Nữ 01/07/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS08 192 2.91 Khá 0 -

1882 1411534243 Trần Thị Xuân Trang Nữ 20/04/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS18 191 2.48 Trung bình 0 -

Page 84: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1883 1411530637 Trịnh Thị Thuỳ Trang Nữ 13/03/1996 Tỉnh Bình Thuận 14CDS07 112 2.01 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). Chứng chỉ A Tin Học -

1884 1311517736 Võ Huỳnh Cẩm Trang Nữ 20/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CDD01 117 2.05 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

1885 1411527997 Võ Phương Trang Nữ 13/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS04 192 2.52 Khá 0 -

1886 1411527843 Võ Thị Phương Trang Nữ 18/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS03 192 2.47 Trung bình 0 -

1887 1411531643 Võ Thị Thùy Trang Nữ 02/04/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS13 194 2.13 Trung bình 0 -

1888 1511540677 Võ Thùy Trang Nữ 03/07/1996 Tỉnh Quảng Nam 15DTT1A 163 2.57 Khá 0 -

1889 1511542329 Vũ Thị Huyền Trang Nữ 07/04/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DDD1D 159 2.53 Khá 0 -

1890 1411527931 Trần Ngọc Ánh Trăng Nữ 02/10/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS04 192 2.08 Trung bình 0 -

1891 1411535323 Thạch Ngọc Trạng Nam 23/12/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DTNMT01 148 2.32 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1892 1611538713 Đào Minh Trí Nam 21/03/1998 Tỉnh Lâm Đồng 16CYS1A 112 3.16 Khá 0 -

1893 1511542070 Hồ Thanh Trí Nam 11/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CYS1A 112 2.81 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1894 1411527763 Lâm Minh Trí Nam 21/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS03 191 2.37 Trung bình 0 -

1895 1411529250 Nguyễn Trọng Trí Nam 19/09/1996 Tỉnh An Giang 14DDS08 192 2.44 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1896 1411535888 Trần Minh Trí Nam 14/04/1988 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS.TCLT04 160 2.10 Trung bình 0 -

1897 1411527852 Trương Công Trí Nam 04/11/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS03 192 2.84 Khá 0 -

1898 1311526098 Trương Minh Trí Nam 10/02/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DQT05 149 2.00 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

1899 1411514070 Trương Nguyên Trí Nam 13/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH03 157 2.16 Trung bình 0 -

1900 1411534379 Vũ Cao Trí Nam 27/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DTH03 157 2.41 Trung bình 0 -

1901 1411528021 Nguyễn Minh Trị Nam 12/07/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS04 192 2.28 Trung bình 0 -

1902 1411527880 Trương Minh Triển Nam 10/09/1996 Tỉnh Bến Tre 14DQT03 173 2.13 Trung bình 0 -

1903 1511539293 Nguyễn Hải Triều Nam 31/07/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DKT1A 155 2.83 Khá 0 -

1904 1511539643 Nguyễn Minh Triều Nam 07/09/1997 Tỉnh Bình Thuận 15BAFV01 188 3.36 Giỏi 0 -

1905 1411526770 Mai Xuân Triệu Nam 04/05/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14CDS01 112 2.04 Trung bình 0 . -

1906 1411529623 Nguyễn Chí Thiên Triệu Nam 16/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DCD01 152 2.09 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1907 1411535290 Bành Thị Thảo Trinh Nữ 28/02/1994 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS20 191 2.43 Trung bình 0 -

Page 85: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1908 1311516572 Bùi Thảo Trinh Nữ 16/12/1995 Tỉnh Kiên Giang 14DDS15 246 2.89 Khá 0 -

1909 1411535195 Cổ Nguyễn Phương Trinh Nữ 08/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 14CTN01 122 2.17 Trung bình 0 . -

1910 1411534280 Đặng Hoài Trinh Nữ 23/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS12 104 1.77 22 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

. Bào chế, Tiếng Anh chuyên ngành 1, Nợ

môn tự chọn HK 3: Kỹ năng giao tiếp,Logic

học -

1911 1511536653 Đào Thụy Tuyết Trinh Nữ 09/10/1997Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 15DDD1A 159 3.13 Khá 0 -

1912 1411535045 Đậu Thị Huyền Trinh Nữ 03/05/1996 Tỉnh Hà Tĩnh 14DDS20 192 2.39 Trung bình 0 -

1913 1511542541 Đỗ Nguyễn Phương Trinh Nữ 09/10/1996 Tỉnh Khánh Hoà 15DKS1A 152 3.04 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1914 1411527863 Hồ Mộng Trinh Nữ 03/05/1995 Tỉnh Bình Dương 14CDS02 113 2.03 Trung bình 0 . -

1915 1411535178 Huỳnh Thị Phương Trinh Nữ 15/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS20 194 3.13 Khá 0 -

1916 1311518188 Lâm Nguyễn Phương Trinh Nữ 16/09/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DSH01 140 2.01 Trung bình 0 . -

1917 1411529044 Lê Ngọc Phương Trinh Nữ 29/08/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDD02 159 2.43 Trung bình 0 -

1918 1511536777 Lê Ngọc Phương Trinh Nữ 27/05/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15CDS1A 113 2.22 Trung bình 0 -

1919 1411532683 Lê Nguyễn Phương Trinh Nữ 19/08/1996Thành phố Đà

Nẵng14DDS15 192 2.71 Khá 0 -

1920 1511542795 Lê Thị Kiều Trinh Nữ 25/12/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DNH1A 140 2.46 3

TOEIC 6, TOEIC 2, TOEIC 3, Chứng chỉ

Toeic 400,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng

Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

1921 1511539308 Lê Thị Ngọc Trinh Nữ 05/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1A 146 2.68 0 Kỹ năng Bàn phím -

1922 1511537413 Lê Trần Thị Mĩ Trinh Nữ 11/05/1993 Tỉnh Lâm Đồng 15DDS.TCLT2A 160 2.64 Khá 0 -

1923 1511540974 Nguyễn Lâm Mỹ Trinh Nữ 24/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTP1A 152 3.13 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1924 1411528042 Nguyễn Ngọc Phương Trinh Nữ 25/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS04 192 2.36 Trung bình 0 -

1925 1411531009 Nguyễn Thị Trinh Nữ 23/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS12 192 2.45 Trung bình 0 -

1926 1411534597 Nguyễn Thị Trinh Nữ 13/12/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS19 192 2.74 Khá 0 -

1927 1411529895 Nguyễn Thị Hải Trinh Nữ 27/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS09 192 2.23 Trung bình 0 -

1928 1411532666 Nguyễn Thị Hoài Trinh Nữ 02/02/1995 Tỉnh Đồng Nai 14DDS15 191 2.50 Khá 0 -

1929 1411527360 Nguyễn Thị Mai Trinh Nữ 18/09/1995 Tỉnh Quảng Nam 14DDS02 192 2.54 Khá 0 -

1930 1511538647 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Nữ 17/11/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DQT2C 155 3.09 Khá 0 -

1931 1511536154 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ 30/09/1990 Tỉnh Bạc Liêu 15DTT1A 163 2.63 Khá 0 -

1932 1411528599 Nguyễn Trần Phương Trinh Nữ 14/05/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS04 113 2.03 Trung bình 0 . -

Page 86: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1933 1311521251 Nguyễn Võ Thảo Trinh Nữ 05/03/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTNMT02 156 2.19 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

.

Dư Nợ: Độc học môi trường, Luật và chính

sách tài nguyên môi trường, Khu công

nghiệp, đô thị và làng sinh thái,

(2,260,000)

1934 1411531963 Phạm Thị Diễm Trinh Nữ 21/04/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS14 191 2.98 Khá 0 -

1935 1411530199 Phạm Thị Ngọc Trinh Nữ 03/03/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS10 191 3.04 Khá 0 -

1936 1411532827 Trần Thị Diễm Trinh Nữ 17/05/1996 Tỉnh Bình Dương 14DDS15 192 2.87 Khá 0 -

1937 1600000480 Trần Thị Huệ Trinh Nữ 23/12/1993 Tỉnh Bến Tre 16DDS.CL3A 101 2.11 1 Độc chất học- Thực hành, -

1938 1411534969 Trần Tuyết Phương Trinh Nữ 24/09/1993 Tỉnh Cà Mau 14CSH01 110 2.21 Trung bình 0 . -

1939 1511541466 Trương Nguyễn Xuân Trinh Nữ 23/11/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DLK1C 127 2.14 5

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Anh văn giao tiếp 2, Tin học văn phòng 2,

TOEIC 3, Anh văn chuyên ngành 1, Pháp

luật về luật sư, Nợ môn tự chọn HK 8: Pháp

luật về kinh doanh chứng khoán,Pháp luật

về thanh toán quốc tế,Nợ môn tự chọn HK

12: Khóa luận tốt nghiệp,Kỹ năng giải quyết

tranh chấp trong kinh doanh,Kỹ năng đàm

phán ký kết hợp đồng thương mại quốc

tế,Pháp luật về thuế,Quản trị doanh

nghiệp,Tiểu luận chuyên đề,Chứng chỉ Toeic

450,Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Tư duy

hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản

Công Nợ: Anh văn chuyên ngành 1, Anh văn

giao tiếp 2, Kỹ năng giải quyết tranh chấp

trong kinh doanh, Pháp luật về kinh doanh

chứng khoán, Pháp luật về luật sư, Pháp

luật về thanh toán quốc tế, Tin học văn

phòng 2, TOEIC 3,

11,200,000

1940 1411532997 Võ Thu Trinh Nữ 31/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 163 3.24 Giỏi 0 -

1941 1411532920 Võ Tuyết Trinh Nữ 20/10/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS16 193 2.48 Trung bình 0 -

1942 1411530304 Phạm Hầu Khánh Trình Nữ 16/09/1996 Tỉnh An Giang 14DDS10 191 2.29 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1943 1411527587 Bùi Hoàng Trọng Nam 06/09/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS03 192 2.08 Trung bình 0 -

1944 1511542938 Huỳnh Đức Trọng Nam 15/05/1996 Tỉnh Đắk Lắk 15DLK2A 121 1.93 11

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

TOEIC 6, Lịch sử nhà nước và pháp luật

Việt Nam, Lịch sử nhà nước và pháp luật thế

giới, Luật dân sự (HP1), Luật hình sự (HP1),

Luật lao động, Pháp luật thi hành án dân sự,

Tin học văn phòng 1, Tin học văn phòng 2,

TOEIC 3, Xây dựng văn bản pháp luật, Nợ

môn tự chọn HK 10: Pháp luật thi hành án

dân sự,Pháp luật về khiếu nại tố cáo,Chứng

chỉ B Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu quả,

sáng tạo,Kỹ năng Bàn phím

-

1945 1311520539 Nguyễn Hoàng Trọng Nam 14/04/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDH01 149 2.37 Trung bình 0.

Dư Nợ: Thực tập tốt nghiệp, (1,070,000)

1946 1511536924 Trần Bùi Trọng Nam 08/05/1993 Tỉnh Lâm Đồng 15DDS.TCLT1A 160 2.23 0 Chứng chỉ A Tin Học -

1947 1511538012 Trần Công Trứ Nam 02/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV01 183 2.14 Trung bình 0 -

1948 1411531996 Bùi Thuỵ Thuỷ Trúc Nữ 21/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS14 191 2.24 Trung bình 0 -

Page 87: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1949 1411531217 Đào Ngọc Thanh Trúc Nữ 06/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 155 2.55 Khá 0 -

1950 1411514298 Hoàng Nguyên Thanh Trúc Nữ 08/04/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDD01 159 2.22 Trung bình 0 -

1951 1511537311 Huỳnh Ngọc Thanh Trúc Nữ 05/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDD1A 114 2.52 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1952 1411530286 Lê Nguyễn Thanh Trúc Nữ 07/11/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS21 189 2.02 2 Dược lý 2, Dược lý 2 - Thực hành, -

1953 1511536064 Lê Thị Thanh Trúc Nữ 30/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 15BBAV01 183 2.64 Khá 0 -

1954 1311519548 Ngô Anh Trúc Nam 30/06/1995 Tỉnh Kontum 14DTH03 157 2.10 Trung bình 0 . -

1955 1411533499 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc Nữ 12/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 160 3.08 Khá 0Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng)-

1956 1411528529 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 18/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 163 2.34 Trung bình 0 -

1957 1411535742 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 06/11/1986 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT03 160 2.23 Trung bình 0 -

1958 1511543080 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 29/10/1996 Tỉnh Long An 15DSH1B 152 3.02 Khá 0 -

1959 1411533327 Nguyễn Thủy Trúc Nữ 29/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1A 148 2.67 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1960 1411536070 Nguyễn Trần Thanh Trúc Nữ 19/09/1985 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 157 2.50 Khá 0 -

1961 1411534485 Phạm Hà Nhã Trúc Nữ 27/10/1995 Tỉnh An Giang 14DDS19 191 2.68 Khá 0 -

1962 1711549589 Văn Thụy Thanh Trúc Nữ 25/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 17DQT.CL1A 65 3.28 Giỏi 0 -

1963 1600001109 Nguyễn Thái Trực Nam 14/10/1996 Tỉnh Đồng Nai 16CDS1A 113 2.44 Trung bình 0 -

1964 1411530655 Nguyễn Trung Trực Nam 17/01/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DQT04 159 2.09 Trung bình 0 -

1965 1411535938 Đỗ Thanh Trung Nam 28/02/1979 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT05 160 2.18 Trung bình 0 -

1966 1511539808 Dương Đình Bảo Trung Nam 01/09/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DCD1A 152 2.34 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

1967 1311517228 Lê Nguyễn Hoàng Trung Nam 14/05/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DXD01 153 2.32 Trung bình 0 . -

1968 1411528779 Lê Phùng Anh Trung Nam 06/05/1994 Tỉnh Long An 14CDS04 113 2.02 Trung bình 0 . -

1969 1411528856 Nguyễn Đức Trung Nam 04/10/1996 Tỉnh Nam Định 14DDS07 192 2.26 Trung bình 0 -

1970 1411527683 Nguyễn Minh Trung Nam 20/01/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DSH01 152 2.66 Khá 0

Dư Nợ: Miễn dịch học động vật, (550,000)

1971 1411529830 Nguyễn Ngọc Thanh Trung Nam 09/07/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS09 191 2.21 Trung bình 0 -

1972 1411533413 Nguyễn Quang Trung Nam 29/04/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DTH02 157 1.96 0 -

1973 1611540909 Nguyễn Quang Trung Nam 11/02/1991Thành phố Cần

Thơ 16DDD.TL2A 115 3.04 Khá 0 -

1974 1311517715 Nguyễn Thành Trung Nam 10/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 146 2.34 Trung bình 0 . -

1975 1411528220 Nguyễn Thành Trung Nam 27/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DXD01 156 2.36 Trung bình 0 -

Page 88: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1976 1511535907 Nguyễn Viết Trung Nam 28/07/1997 Tỉnh Hà Tĩnh 15CYS1A 112 2.13 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

Chứng chỉ A Tin Học

Dư Nợ: Anh văn kỹ thuật y học, (710,000)

1977 1411528933 Trần Nghĩa Trung Nam 05/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS07 191 2.65 Khá 0 -

1978 1511542493 Võ Chí Trung Nam 23/07/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DOT2A 151 2.97 1

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

An toàn lao động và môi trường, -

1979 1411530026 Trần Công Trước Nam 05/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS10 192 3.03 Khá 0 -

1980 1511541108 Trần Trà Văn Trương Nam 24/03/1996 Tỉnh Khánh Hoà 15DQT2D 157 2.82 Khá 0 -

1981 1511540955 Đinh Quang Trường Nam 21/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTH2A 160 2.36 Trung bình 0 -

1982 1511540265 Lê Minh Trường Nam 04/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DSH1A 152 3.27 Giỏi 0 -

1983 1511539428 Vũ Nhật Trường Nam 25/11/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DTH1A 157 2.29 0 Kỹ năng Quản lý thời gian -

1984 1311523776 Lê Văn Truyền Nam 20/08/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13CSH01 110 2.13 Trung bình 0 . -

1985 1411527050 Ngô Thị Thanh Truyền Nữ 20/06/1996 Tỉnh Quảng Nam 14DDS01 191 2.23 Trung bình 0 -

1986 1411536073 Bùi Anh Tú Nam 03/10/1986 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT06 160 2.08 Trung bình 0 -

1987 1411530629 Hồ Ngọc Cẩm Tú Nữ 15/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS10 191 2.16 Trung bình 0 -

1988 1511535862 Huỳnh Cẩm Tú Nữ 23/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTA1C 163 2.58 Khá 0 -

1989 1411528018 Lê Hoàng Anh Tú Nam 11/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS04 192 2.60 Khá 0 -

1990 1411530503 Lê Thanh Tú Nam 18/01/1996 Tỉnh Bình Dương 14DQT05 157 2.18 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học

Dư Nợ: TOEIC 3, (650,000)

1991 1411535772 Lê Thị Thanh Tú Nữ 02/07/1989 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT03 160 2.12 Trung bình 0

Dư Nợ: Hóa dược 2 - Thực hành, (820,000)

1992 1411534423 Lưu Thị Cẩm Tú Nữ 22/10/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14CDS10 114 2.03 Trung bình 0 . -

1993 1411513511 Nguyễn Thanh Tú Nam 07/07/1994 Tỉnh An Giang 14DDS01TT 246 2.80 Khá 0 -

1994 1600000034 Nguyễn Thị Ngọc Tú Nữ 07/12/1991 Tỉnh Bến Tre 16DDS.CL1A 102 2.22 Trung bình 0 -

1995 1411532568 Nguyễn Vương Tú Nam 15/12/1995 Tỉnh Bình Thuận 14DDS15 191 2.13 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

1996 1511542739 Phạm Hoài Tú Nữ 30/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK2A 146 3.05 0 Kỹ năng Bàn phím -

1997 1511537518 Phạm Thị Cẩm Tú Nữ 00/00/1989 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.TCLT1A 115 2.83 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

1998 1611541102 Quan Cẩm Tú Nữ 20/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDS.CL4A 102 2.08 Trung bình 0 -

1999 1411528656 Trịnh Thị Hồng Tú Nữ 19/01/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS06 191 2.16 Trung bình 0 -

2000 1411534732 Vũ Thị Cẩm Tú Nữ 29/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS22 192 2.23 Trung bình 0 -

Page 89: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

2001 1411532580 Nguyễn Văn Tư Nam 01/01/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 14DOT01 152 2.49 Trung bình 0

Dư Nợ: Thực hành ô tô, (50,000)

2002 1411533365 Dương Thị Tuân Nữ 26/07/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS21 192 2.38 Trung bình 0 -

2003 1411532941 Âu Quốc Tuấn Nam 21/02/1996 Tỉnh Long An 14DDS16 191 2.18 Trung bình 0 -

2004 1411526718 Bùi Anh Tuấn Nam 03/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 157 2.21 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản -

2005 1311518247 Bùi Vũ Minh Tuấn Nam 01/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC01 153 2.19 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

2006 1511541308 Đặng Quốc Tuấn Nam 06/05/1997 Tỉnh Bình Phước 15DDT1B 152 3.06 Khá 0 -

2007 1411531087 Đỗ Minh Tuấn Nam 11/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 191 2.13 Trung bình 0 -

2008 1411536041 Hồ Trung Tuấn Nam 14/09/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 160 2.17 Trung bình 0 -

2009 1411532804 Hoàng Ngọc Tuấn Nam 27/11/1995 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS15 192 2.21 Trung bình 0 -

2010 1411534223 Huỳnh Khánh Tuấn Nam 27/09/1996Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 14DDS18 192 2.09 Trung bình 0 -

2011 1511540664 Lê Hữu Tuấn Nam 18/07/1997 Tỉnh Long An 15DOT1C 152 2.32 Trung bình 0 -

2012 1411529748 Lê Nguyễn Gia Tuấn Nam 01/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2.20 Trung bình 0 -

2013 1511536837 Lê Tất Tuấn Nam 29/09/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DLK1A 146 2.19 0 Chứng chỉ B Tin Học -

2014 1411535818 Lưu Trạch Tuấn Nam 18/03/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.94 Khá 0 -

2015 1311517516 Ngô Đình Anh Tuấn Nam 12/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CQTQ01 125 2.68 Khá 0 . -

2016 1311523004 Nguyễn Duy Tuấn Nam 16/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTH02 105 2.11 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

2017 1411533746 Nguyễn Duy Tuấn Nam 20/10/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT02 148 2.41 Trung bình 0 -

2018 1511536730 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam 06/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DQT.CLT1A 65 2.63 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)

.

Dư Nợ: Tiếng Anh chuyên ngành 3, (1,360,000)

2019 1511536524 Nguyễn Trương Tuấn Nam 01/10/1997 Tỉnh Bình Phước 15DXD1A 156 2.47 Trung bình 0 Giấy khai sinh(bản sao) -

2020 1411527393 Nguyễn Trương Anh Tuấn Nam 27/08/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS21 191 2.40 Trung bình 0 -

2021 1511536903 Nguyễn Xuân Tuấn Nam 07/12/1997 Tỉnh Sơn La 15DOT1A 152 2.45 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

2022 1411534159 Phạm Tuấn Nam 26/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 192 2.41 Trung bình 0 -

2023 1411528303 Phạm Văn Tuấn Nam 12/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CDT01 112 2.41 Trung bình 0 . -

2024 1511542124 Phan Ngọc Tuấn Nam 26/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BAFV01 188 2.22 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

2025 1600000242 Tiêu Minh Tuấn Nam 02/12/1994 Tỉnh Vĩnh Long 16DDS.CL2A 104 2.24 Trung bình 0 -

Page 90: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

2026 1411527443 Trần Anh Tuấn Nam 07/03/1996 Tỉnh Long An 14DTH01 160 2.73 Khá 0 -

2027 1411532992 Trần Anh Tuấn Nam 10/10/1996 Tỉnh Long An 14DDH01 159 2.58 Khá 0 -

2028 1511542173 Đỗ Minh Tùng Nam 13/09/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DXD1A 156 2.73 Khá 0 -

2029 1511540644 Hồ Văn Tùng Nam 20/06/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15BBAV01 183 2.20 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

2030 1411528483 Nguyễn Thanh Tùng Nam 04/09/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS05 192 2.71 Khá 0 -

2031 1411532333 Nguyễn Thanh Tùng Nam 06/07/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CXD01 111 2.05 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

2032 1611540914 Phạm Đình Tùng Nam 23/08/1991 Tỉnh Thanh Hóa 16DDS.CL4A 102 2.21 0 Chứng chỉ A Tin Học -

2033 1511542003 Tần Văn Tùng Nam 25/02/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DDT1B 152 2.94 Khá 0 -

2034 1411534003 Võ Thị Thanh Túy Nữ 19/03/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS18 192 2.88 Khá 0 -

2035 1411528094 Trần Thị Thanh Tuyến Nữ 12/02/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS04 192 3.33 Giỏi 0 -

2036 1411532826 NGUYỄN THỊ TUYẾN Nữ 21/06/1996 Tỉnh Nam Định 14DDS21 192 2.83 Khá 0 -

2037 1511537711 Đoàn Thị Bích Tuyền Nữ 12/01/1997 Tỉnh Trà Vinh 15DDD1A 159 2.56 Khá 0 -

2038 1411535886 Hà Nguyễn Mộng Tuyền Nữ 21/06/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT04 160 2.20 Trung bình 0 -

2039 1411530483 Lê Bích Tuyền Nữ 27/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS11 191 2.25 Trung bình 0 -

2040 1411530750 Lê Thị Cẩm Tuyền Nữ 18/11/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS21 191 2.92 Khá 0 -

2041 1411527070 Lê Thị Thanh Tuyền Nữ 26/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 191 2.36 Trung bình 0 -

2042 1411530184 Lê Thị Thanh Tuyền Nữ 03/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT06 155 2.28 0 Kỹ năng Bàn phím -

2043 1711544435 Mai Thị Mộng Tuyền Nữ 29/12/1989 TP. Hồ Chí Minh 17CDD.TL.ND2 62 3.10 Khá 0 -

2044 1411530861 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ 08/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS12 192 2.67 Khá 0 -

2045 1411514433 Nguyễn Thị Minh Tuyền Nữ 30/09/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTA01 160 2.16 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

2046 1411534998 Nguyễn Thị Sương Tuyền Nữ 25/10/1996 Tỉnh Long An 14DDS20 192 2.67 Khá 0 -

2047 1411530920 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 03/07/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS12 191 2.26 Trung bình 0 -

2048 1411534422 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 25/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKT02 155 2.30 Trung bình 0 -

2049 1511535731 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 20/06/1996 Tỉnh Bình Thuận 15DTA1A 164 3.42 Giỏi 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Giấy khai

sinh(bản sao),Học bạ

(bản sao công chứng),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

2050 1600000291Nguyễn Trọng Thanh

TrúcTuyền Nữ 08/04/1994 Tỉnh Đồng Nai 16DDS.CL2A 102 2.08 Trung bình 0 -

Page 91: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

2051 1511540770 Phạm Thanh Tuyền Nữ 18/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DQN1A 157 3.01 Khá 0 -

2052 1411534504 Tạ Thị Bích Tuyền Nữ 02/11/1996 Tỉnh Bình Phước 14DDS19 191 2.22 Trung bình 0 -

2053 1511542202 Tô Thị Thanh Tuyền Nữ 06/06/1997 Tỉnh Bến Tre 15DTC1C 158 2.72 0 Giấy khai sinh(bản sao) Kỹ năng Bàn phím -

2054 1411530129 Trần Bích Tuyền Nữ 13/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 193 2.41 Trung bình 0 -

2055 1411527913 Võ Thị Thanh Tuyền Nữ 23/03/1996 Tỉnh Long An 14DDS04 191 2.58 Khá 0 -

2056 1411529173 Hoàng Thị Tuyết Nữ 09/01/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14CDS05 112 2.03 Trung bình 0 . -

2057 1511542806 Huỳnh Thị Hồng Tuyết Nữ 30/06/1997 Tỉnh Long An 15DKT1C 155 2.39 Trung bình 0 -

2058 1311518498 Lê Thị Ngọc Tuyết Nữ 15/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS17 181 2.50 Khá 0 -

2059 1600000378 Nguyễn Kim Tuyết Nữ 18/08/1994 Tỉnh An Giang 16DDS.CL2A 102 2.26 Trung bình 0 -

2060 1411533761 Vương ái Tuyết Nữ 17/09/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DDS17 191 2.41 Trung bình 0Bản sao CMND/Hộ chiếu

(có công chứng)-

2061 1511543626 Lý Văn Tý Nam 15/09/1988 Tỉnh Tây Ninh 15DDS.CDLT3A 102 2.11 Trung bình 0 . -

2062 1511542336 Trương Văn Tý Nam 18/04/1997 Tỉnh Quảng Trị 15DQT1C 157 2.90 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

2063 1411534593 Nguyễn Thị Út Nữ 17/07/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS19 192 2.55 Khá 0 -

2064 1411533798 Đặng Thị Tố Uyên Nữ 13/02/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS17 192 2.54 Khá 0 -

2065 1511542160 Đỗ Phương Uyên Nữ 21/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1D 159 2.78 Khá 0 -

2066 1411534534 Đỗ Thị Phương Uyên Nữ 31/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS19 191 2.60 Khá 0 -

2067 1411528669 Lê Thị Thúy Uyên Nữ 10/11/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS06 192 2.83 Khá 0 -

2068 1411527665 Nguyễn Hình Ngọc Uyên Nữ 24/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS03 192 2.26 Trung bình 0 -

2069 1411534242 Nguyễn Mai Uyên Nữ 30/04/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS18 192 2.42 Trung bình 0 -

2070 1411532045 Nguyễn Thị Thái Uyên Nữ 27/01/1996 Tỉnh Quảng Nam 14DDS14 192 2.82 Khá 0 -

2071 1411533897 Phạm Thùy Duy Uyên Nữ 08/11/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS18 192 2.64 Khá 0 -

Page 92: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

2072 1511535936 Phan Thụy Thảo Uyên Nữ 16/10/1997Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 15DDD2A 132 2.28 9

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

TOEIC 1. Chăm sóc sức khỏe người lớn có

bệnh Ngoại khoa 2, Hóa đại cương, Thực

tập tốt nghiệp, Chăm sóc sức khỏe người

lớn có bệnh nội khoa 1 - TH, Chăm sóc sức

khỏe người lớn có bệnh ngoại khoa 1 - TH,

Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền

nhiễm 1 - TH, Dược lý y học, Giải phẫu,

Tiếng Nhật_Điều duõng 7, Nợ môn tự chọn

HK 3: Kỹ năng giao tiếp,Logic học,Nợ môn

tự chọn HK 12: Khóa luận tốt nghiệp/ thi tốt

nghiệp,Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh

ngoại khoa 3 - TH,Chăm sóc sức khỏe

người lớn bệnh nội khoa 3 - TH,Đồ án

chuyên ngành điều dưỡng,Chứng chỉ Toeic

400,Kỹ năng Quản lý thời gian

Dư Nợ: Chăm sóc sức khỏe người lớn có

bệnh nội khoa 1 - TH,

(10,000)

2073 1711541238 Trần Mai Uyên Nữ 19/02/1993 Tỉnh Bến Tre 17DTC.CL1A 68 2.75 Khá 0 -

2074 1411533738 Đặng Hồng Vân Nữ 12/04/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS17 191 2.06 Trung bình 0 -

2075 1411529354 Huỳnh Kim Vân Nữ 17/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS08 191 2.40 Trung bình 0 -

2076 1411531598 Huỳnh Thị Cẩm Vân Nữ 02/02/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS13 192 2.60 Khá 0 -

2077 1411527021 Kiều Thái Vân Nam 18/05/1996 Tỉnh Cà Mau 14DDS01 192 2.76 Khá 0 -

2078 1411530295 Lâm Tú Vân Nữ 26/05/1996 Tỉnh Bạc Liêu 14DDS10 191 2.28 Trung bình 0 -

2079 1411530285 Lâm Tường Vân Nữ 13/07/1995 Tỉnh Bình Thuận 14CDS07 112 2.04 Trung bình 0 . -

2080 1411531862 Mai Long Vân Nam 26/01/1996 Tỉnh Long An 14DQT02 155 2.08 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

2081 1411528226 Ngô Thu Vân Nữ 03/06/1996 Tỉnh Nam Định 14DDS05 195 3.01 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

2082 1411527493 Nguyễn Hồng Thảo Vân Nữ 10/04/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS02 192 2.52 Khá 0 -

2083 1511541042 Nguyễn Huỳnh Hãi Vân Nữ 18/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DDD2A 168 3.18 Khá 0 -

2084 1411528120 Nguyễn Ngọc Khánh Vân Nữ 06/08/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS04 191 2.94 Khá 0 -

2085 1311525232 Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ 05/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS04 182 2.40 Trung bình 0 -

2086 1611541049 Nguyễn Thị Tường Vân Nữ 20/01/1994 Tỉnh Đồng Nai 16DDS.CL4A 102 2.08 Trung bình 0 -

2087 1511541577 Nguyễn Thúy Vân Nữ 28/09/1997 Tỉnh Long An 15DTNMT1A 148 2.70 Khá 0 -

2088 1411529994 Phạm Nguyễn Thùy Vân Nữ 31/01/1996 Tỉnh Sóc Trăng 14DDS10 191 2.19 Trung bình 0 -

2089 1511537832 Phạm Thị Hoàng Vân Nữ 20/07/1989 TP. Hồ Chí Minh 15CDD1B 114 2.51 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

2090 1411527134 Phương Tố Vân Nữ 23/05/1996 Tỉnh Cà Mau 14DDS01 192 2.79 Khá 0 -

2091 1600000235 Trần Bảo Vân Nữ 12/02/1994 Tỉnh Bến Tre 16DDS.CL2A 102 2.46 0 Kỹ năng Quản lý thời gian -

Page 93: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

2092 1511542304 Trần Thị Mỹ Vân Nữ 19/05/1992 Tỉnh Bình Thuận 15DTA2A 163 2.98 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học -

2093 1411536263 Trần Thị Thu Vân Nữ 19/04/1974 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT09 160 2.65 Khá 0 -

2094 1511538691 Trần Thị Thu Vân Nữ 09/04/1997 Tỉnh Nam Định 15DDD2A 162 2.80 1 Tiếng Nhật_Điều duõng 7, -

2095 1600001894 Võ Thị Vân Nữ 08/10/1997 Tỉnh Tây Ninh 16CDD1A 114 2.38 Trung bình 0 -

2096 1511542472 Võ Thị Hồng Vân Nữ 10/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DTA1D 163 3.06 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học -

2097 1511536415 Vũ Thị Hồng Vân Nữ 11/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 15CDS1B 113 2.59 Khá 0 -

2098 1411513692 Đinh Học Văn Nam 06/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH02 157 2.18 Trung bình 0 -

2099 1511541463 Lê Văn Nam 25/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BAFV01 188 2.47 Trung bình 0 -

2100 1411535404 Nguyễn Anh Văn Nam 22/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDS19 194 2.29 Trung bình 0

Dư Nợ: Dược lý 1- Thực hành, (830,000)

2101 1411534472 Nguyễn Đình Văn Nam 15/03/1995 Tỉnh Long An 14DDS19 191 2.72 Khá 0 -

2102 1411527724 Phùng Hoài Văn Nam 12/12/1996 Tỉnh Vĩnh Long 14DTNMT03 148 2.14 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

2103 1411528144 Trịnh Thanh Văn Nam 01/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS04 191 3.34 Giỏi 0 -

2104 1411529869 Hứa Thị Mỹ Vẹn Nữ 17/07/1995 Tỉnh Kiên Giang 14DDS09 183 2.04 5

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Dược lý 2 - Thực hành, Dược lý 1- Thực

hành, Dược lý 2, Hóa sinh - Dược - Thực

hành, Ký sinh trùng - Dược, Chứng chỉ Toeic

400,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo

văn bản

-

2105 1511540366 Đoàn Thị Tường Vi Nữ 26/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1A 145 2.70 1

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

TOEIC 4, Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản -

2106 1411529008 Hồ Lệ Trúc Lan Vi Nữ 19/04/1995 Tỉnh Gia Lai 14DDS07 191 2.64 Khá 0 -

2107 1411534919 Lê Nữ Tường Vi Nữ 15/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 14DDS20 194 2.72 Khá 0 -

2108 1511542222 Lê Thúy Vi Nữ 21/07/1997 Tỉnh Gia Lai 15DLK1A 146 2.69 Khá 0 -

2109 1411528328 Lương Thoại Vi Nữ 23/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD02 159 2.65 Khá 0 -

2110 1411532464 Phạm Nguyễn Tường Vi Nữ 07/04/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS22 192 2.35 Trung bình 0 -

2111 1411536203 Phạm Thị Thanh Vi Nữ 21/03/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.41 Trung bình 0 -

2112 1611541809 Tô Thị Tường Vi Nữ 22/02/1994 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL1QT 102 2.96 Khá 0 -

2113 1411532620 Cao Học Viên Nữ 26/10/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS21 192 2.90 Khá 0 -

2114 1411532830 Nguyễn Bá Cao Viên Nam 23/10/1996 Tỉnh Kontum 14DDS15 191 2.43 Trung bình 0 -

Page 94: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

2115 1511540864 Hà Công Vinh Nam 01/09/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DOT1C 152 2.54 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Học bạ

(bản sao công chứng),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

2116 1311517713 Hồ Thanh Vinh Nam 25/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT08 146 2.67 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

. -

2117 1411532446 Lê Phạm Phúc Vinh Nam 20/10/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS15 191 2.33 Trung bình 0 -

2118 1511540665 Nguyễn Hữu Vinh Nam 23/11/1997 Tỉnh Long An 15DSH1B 152 2.82 Khá 0 Giấy khai sinh(bản sao) -

2119 1511537111 Nguyễn Quí Vinh Nam 06/09/1993 Tỉnh Tây Ninh 15DDS.TCLT2A 160 2.09 Trung bình 0

Dư Nợ: Tin học ứng dụng trong ngành dược, (990,000)

2120 1411530053 Nguyễn Thành Vinh Nam 13/05/1996 Tỉnh Phú Yên 14DDS10 191 2.25 Trung bình 0 -

2121 1511542614 Phan Quang Vinh Nam 09/07/1997 Tỉnh Long An 15DCD1A 152 3.03 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Học bạ

(bản sao công chứng),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

2122 1211513223 Nguyễn Văn Võ Nam 02/04/1993 Tỉnh Đồng Nai 12CTH01 108 2.42 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi). -

2123 1511541185 Đinh Hoàng Vũ Nam 22/07/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DQT1B 155 2.55 Khá 0 -

2124 1511538486 Đỗ Quang Vũ Nam 15/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DOT1A 152 2.26 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Học bạ

(bản sao công chứng),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

2125 1411532798 Dương Ngọc Anh Vũ Nam 26/11/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDT01 152 2.00 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

-

2126 1411536175 Lâm Thanh Phi Vũ Nam 20/04/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.55 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 13:

Đảm bảo chất lượng thuốc,Môi trường và

sức khoẻ,Sở hữu trí tuệ - Thuốc generic -

Thuốc nhượng quyền - Thông tin thuốc và

dược cảnh giác,Thiết kế thuốc và điều chế

một số nguyên liệu làm thuốc,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng

tạo,Kỹ năng Quản lý thời gian,Chứng chỉ A

Tin Học

-

2127 1411534545 Ngô Phạm Duy Vũ Nam 28/02/1994 Tỉnh Gia Lai 14DDS19 192 3.20 Giỏi 0 -

2128 1511539988 Nguyễn Anh Vũ Nam 16/08/1993 Tỉnh Bình Thuận 15DDT1B 152 3.07 Khá 0 -

Page 95: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

2129 1511535684 Nguyễn Lê Tuấn Vũ Nam 27/01/1995 Tỉnh Bến Tre 15DCD1A 152 2.82 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),Học bạ

(bản sao công chứng),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

2130 1411534147 Nguyễn Thành Vũ Nam 22/12/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS18 192 2.11 Trung bình 0 -

2131 1411513650 Phan Vũ Nam 07/04/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DCD01 152 2.55 Khá 0 -

2132 1511540458 Cao Đại Vủ Nam 24/11/1997 Tỉnh Long An 15DTNMT1A 148 2.80 Khá 0 -

2133 1511537305 Nguyễn Thị Huỳnh Vui Nữ 01/06/1990 Tỉnh Đắk Lắk 15DDS.TCLT2A 160 2.79 Khá 0 -

2134 1411534550 Phan Thị Linh Vương Nữ 05/09/1994 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS12 191 2.33 Trung bình 0 -

2135 1311524644 Trương Quốc Vương Nam 30/10/1994 Tỉnh Bình Định 13DXD02 153 2.10 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

. Kỹ năng giải quyết vấn đề -

2136 1311524746 Đinh Ngọc Thảo Vy Nữ 18/05/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DDS10 181 2.15 Trung bình 0Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng)-

2137 1411529800 Dương Hoàng Thụy Vy Nữ 25/07/1996 Tỉnh Long An 14DDS09 192 2.25 Trung bình 0 -

2138 1411532254 Huỳnh Đặng Thảo Vy Nữ 05/05/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS14 193 2.31 Trung bình 0 -

2139 1411528576 Lê Nguyễn Tường Vy Nữ 02/09/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS06 194 2.15 Trung bình 0 -

2140 1311524121 Lương Ngọc Đông Vy Nữ 08/03/1995 Tỉnh Kontum 13DDS17 181 2.69 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

2141 1600000330 Nguyễn Lê Ngọc Vy Nữ 22/11/1993 Tỉnh Đồng Tháp 16DDS.CL2A 102 2.62 Khá 0

Giấy chứng nhận công

tác/Chứng chỉ hành nghề

đối với Khóa 18 trở đi-

2142 1411527585 Nguyễn Lê Phương Vy Nữ 09/12/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS03 192 2.34 Trung bình 0

Dư Nợ: Hóa phân tích 1, (10,000)

2143 1311524676 Nguyễn Thanh Vy Nữ 02/10/1994 Tỉnh Ninh Thuận 13DDS10 184 2.01 Trung bình 0 -

2144 1311525468 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 01/08/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDS13 184 2.03 Trung bình 0 -

2145 1411533477 Nguyễn Uyên Hoàng Vy Nữ 05/08/1994 Tỉnh Bình Định 14DDS21 191 2.00 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

2146 1411530899 Nguyễn Vũ Thụy Vy Nữ 27/07/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS21 191 3.27 Giỏi 0 -

2147 1311522812 Thái Lê Thảo Vy Nữ 21/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTCQ01 126 2.13 Trung bình 0 . -

2148 1411533464 Trần Đoàn Khánh Vy Nữ 03/09/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDH01 159 2.44 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

2149 1311520695 Trần Nhã Bảo Vy Nữ 20/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CKTQ01 121 2.04 Trung bình 0 . -

2150 1511535514 Trần Thảo Vy Nữ 08/05/1996 Tỉnh Ninh Thuận 15DSH1A 152 3.14 Khá 0 -

Page 96: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

2151 1411514096 Vũ Ngọc Thảo Vy Nữ 04/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT05 153 2.27 1

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Tâm lý học đại cương, Nợ môn tự chọn HK

10: Marketing Du Lịch,Sở hữu trí tuệ,Tổ

chức sự kiện,Tâm lý học đại cương -

2152 1411528337 Lê Tường Vỹ Nam 15/04/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS05 191 2.26 Trung bình 0 -

2153 1411535010 Lê Hương Xuân Nữ 18/02/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DDS20 192 2.75 Khá 0 -

2154 1511542691 Nguyễn Hồng Xuân Nữ 18/02/1997 Tỉnh Long An 15BBAV02 183 2.33 Trung bình 0 -

2155 1411531859 Nguyễn Thị Xuân Nữ 06/12/1995 Tỉnh Hưng Yên 14DDS13 192 2.49 Trung bình 0 -

2156 1611540003 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 11/11/1988Thành phố Hà

Nội 16DDD.TL2L 115 3.17 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

2157 1611541435 Trần Thị Hồng Xuân Nữ 16/10/1981 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2A 115 3.27 Giỏi 0 -

2158 1411528488 Trương Huỳnh Như Xuân Nữ 18/04/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS05 192 2.55 Khá 0 -

2159 1511539243 Vũ Ngọc Yến Xuân Nữ 08/02/1997 Tỉnh Kiên Giang 15DLK1A 146 2.86 Khá 0 -

2160 1411534214 Đào Thanh Xuyên Nam 14/09/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS18 191 2.64 Khá 0 -

2161 1411529979 Lưu Ngọc Xuyến Nữ 19/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 151 2.83 0

Bằng TN THPT (bản sao

có công chứng),2 ảnh

3x4 (ghi rõ họ tên, ngày

sinh, ngành dự thi),Bản

sao CMND/Hộ chiếu (có

công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng giải quyết vấn

đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư

duy hiệu quả, sáng tạo -

2162 1511540107 Lê Thị Diệu Ý Nữ 28/10/1997Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 15DQT2C 155 2.67 Khá 0 -

2163 1411513508 Nguyễn Cao Ý Nam 17/09/1995 Tỉnh An Giang 14DXD01TT 211 2.50 Khá 0 -

2164 1411533382 Võ Thị Như Ý Nữ 19/12/1995 Tỉnh Đồng Nai 14CDS11 112 2.14 Trung bình 0 . -

2165 1411530294 Nguyễn Trần Hưng Yên Nữ 28/10/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14DDS22 191 3.13 Khá 0 -

2166 1411535690 Bùi Đặng Hải Yến Nữ 10/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS20 191 2.30 Trung bình 0 -

2167 1411535852 Đàm Thị Hải Yến Nữ 26/11/1991 Tỉnh Tây Ninh 14DDS.TCLT04 161 2.58 Khá 0 -

2168 1411514110 Lâm Bảo Yến Nữ 29/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 158 2.06 Trung bình 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

2169 1411531938 Ngô Thị Hải Yến Nữ 06/12/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS21 189 2.47 1 Sản xuất thuốc 3, -

2170 1611542345 Nguyễn Thị Yến Nữ 26/08/1991 Tỉnh Tây Ninh 16DDS.CL1QT 102 2.43 Trung bình 0 -

2171 1411533844 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 09/08/1995Thành phố Đà

Nẵng14DDS18 191 2.72 Khá 0 -

2172 1511536404 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 14/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1A 159 2.75 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

2173 1411533131 Phạm Thị Yến Nữ 10/10/1996 Tỉnh Gia Lai 14DDS16 191 2.18 Trung bình 0 -

2174 1511543049 Phạm Thị Ngọc Yến Nữ 31/10/1996 Tỉnh Bến Tre 15DDD1D 159 2.81 Khá 0 -

Page 97: DANH SÁCH SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆPphongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2019... · 12 1511536115 Nguyễn Thị Xuân An Nữ 07/03/1997 Tỉnh

STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TNSố môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

2175 1411532162 Tô Thị Phương Yến Nữ 30/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS14 191 2.41 Trung bình 0 -

2176 1411527603 Trần Kim Yến Nữ 01/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS03 191 2.46 Trung bình 0 -

2177 1511538868 Trần Thị Ngọc Yến Nữ 23/04/1997 Tỉnh Tiền Giang 15CDD1B 114 2.21 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi)-

2178 1511543142 Võ Thị Hoàng Yến Nữ 26/08/1996 Tỉnh Đồng Nai 15DNH1A 152 2.78 0

Giấy khai sinh(bản

sao),Học bạ (bản sao

công chứng),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công

chứng)

Chứng chỉ Toeic 400,Chứng chỉ A Tin

Học,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng

Soạn thảo văn bản -

2179 1411535768 Võ Thị Ngọc Yến Nữ 13/01/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT03 155 2.73 Khá 0 -

2180 1711549563 Vũ Thị Kim Yến Nữ 20/12/1993 Tỉnh Cà Mau 17DKT.CL1A 62 2.89 Khá 0 -

2181 1411529156 Đinh Zooran Nữ 17/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT05 155 2.52 Khá 0

2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

-

ThS. Hoàng Hữu Du

Tp.HCM, ngày 11 tháng 12 năm 2019

Người lập biểu

(họ tên và chữ ký)