60
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC 06 THEO MÃ SỐ SV St t Họ và tên (In trên thẻ) Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Lớp MSSV 1 Đỗ Xuân Bình 02/03/19 93 Đăk Nông ĐH06A-ĐK 06K9010001 2 Trần Văn Cát 06/02/19 92 Đăk Lăk ĐH06A-ĐK 06K9010003 3 Phan Bình Châu 05/08/19 94 Quảng Bình ĐH06A-ĐK 06K9010004 4 Nguyễn Thị Kim Chung 03/09/19 94 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K9010005 5 Phạm Văn Dương 28/07/19 94 Quảng Trị ĐH06A-ĐK 06K9010006 6 Mai Công Danh 05/04/19 94 Quảng Ngãi ĐH06A-ĐK 06K9010007 7 Nguyễn Thị Diễm 18/01/19 94 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K9010008 8 Nguyễn Tiến Dũng 06/07/19 94 Hà Nam ĐH06A-ĐK 06K9010009 9 Võ Đức Dũng 04/03/19 94 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K9010010 1 0 Nguyễn Bá Đông 28/02/19 94 Nghệ An ĐH06A-ĐK 06K9010011

DANH SÁCH HỌC VIÊN PHÁT HÀNH THẺ LIÊN KẾT …upes3.edu.vn/assets/DANH SACH LAM THE DH6.doc · Web viewTitle DANH SÁCH HỌC VIÊN PHÁT HÀNH THẺ LIÊN KẾT HỌC VIÊN

  • Upload
    others

  • View
    11

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠI HỌC 06 THEO MÃ SỐ SVStt Họ và tên (In trên thẻ) Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Lớp MSSV

1 Đỗ Xuân Bình 02/03/1993 Đăk Nông ĐH06A-ĐK 06K90100012 Trần Văn Cát 06/02/1992 Đăk Lăk ĐH06A-ĐK 06K90100033 Phan Bình Châu 05/08/1994 Quảng Bình ĐH06A-ĐK 06K90100044 Nguyễn Thị Kim Chung 03/09/1994 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K90100055 Phạm Văn Dương 28/07/1994 Quảng Trị ĐH06A-ĐK 06K90100066 Mai Công Danh 05/04/1994 Quảng Ngãi ĐH06A-ĐK 06K90100077 Nguyễn Thị Diễm 18/01/1994 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K90100088 Nguyễn Tiến Dũng 06/07/1994 Hà Nam ĐH06A-ĐK 06K90100099 Võ Đức Dũng 04/03/1994 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K901001010 Nguyễn Bá Đông 28/02/1994 Nghệ An ĐH06A-ĐK 06K901001111 Trần Thế Đoàn 02/02/1994 Thừa Thiên Huế ĐH06A-ĐK 06K901001212 Nguyễn Hoài Đức 08/01/1993 Quảng Trị ĐH06A-ĐK 06K901001313 Hồ Đắc Đức 20/03/1994 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K901001414 Nguyễn Thị Như Hài 01/06/1992 Đà Nẵng ĐH06A-ĐK 06K901001515 Nguyễn Ngọc Hải 30/12/1994 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K901001616 Phạm Công Hải 08/09/1984 Quảng Ngãi ĐH06A-ĐK 06K901001717 Đậu Đình Hải 17/03/1994 Quảng Trị ĐH06A-ĐK 06K901001818 Lê Vương Hải 20/10/1993 Gia Lai ĐH06A-ĐK 06K901001919 Phạm Ngọc Hải 12/04/1994 Quảng Ngãi ĐH06A-ĐK 06K901002020 Ngô Văn Hưởng 12/03/1993 Quảng Bình ĐH06A-ĐK 06K901002121 B'hướch Thị Hấu 23/09/1993 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K901002222 Avô Hới 16/02/1991 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K901002323 Trương Quý Hùng 29/11/1993 Quảng Trị ĐH06A-ĐK 06K9010024

24 Nguyễn Văn Vũ Hùng 27/04/1993 Quảng Ngãi ĐH06A-ĐK 06K901002525 Cao Phước Hiệp 04/07/1990 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K901002626 Bùi Thị Hưng 20/11/1994 Thừa Thiên Huế ĐH06A-ĐK 06K901002727 Nguyễn Huy Hoàng 10/01/1994 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K901002828 Huỳnh Thanh Huân 18/01/1993 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K901002929 Bùi Hoàng Huy 06/08/1994 Đăk Nông ĐH06A-ĐK 06K901003130 Răh Lan HYen 03/06/1993 Gia Lai ĐH06A-ĐK 06K901003231 Hồ Văn Khâm 08/02/1994 Quảng Trị ĐH06A-ĐK 06K901003332 Võ Lôi 12/06/1991 Thừa Thiên Huế ĐH06A-ĐK 06K901003433 Nguyễn Anh Lê 21/08/1994 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K901003534 Võ Văn Linh 18/12/1993 Thừa Thiên Huế ĐH06A-ĐK 06K901003635 Nguyễn Văn Linh 14/04/1991 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K901003736 Coor Long 04/05/1990 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K901003837 Nguyễn Bá Luân 04/02/1994 Quảng Ngãi ĐH06A-ĐK 06K901004038 Trương Thị Hồng Mơ 06/08/1994 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K901004139 Nguyễn Văn Minh 15/03/1994 Quảng Bình ĐH06A-ĐK 06K901004240 Hoàng Lục Kiều My 15/07/1992 Đà Nẵng ĐH06A-ĐK 06K901004341 Đinh Tiến Nam 03/05/1993 Quảng Trị ĐH06A-ĐK 06K901004442 Lê Thị Kim Ngân 29/03/1993 Đà Năng ĐH06A-ĐK 06K901004543 Nguyễn Thị Minh Nghĩa 22/12/1994 Quảng Nam ĐH06A-ĐK 06K901004644 Nguyễn Duy Nguyên 14/05/1994 Quảng Bình ĐH06A-ĐK 06K9010048

Nguyễn Khắc Huy 10/07/1983 Đà Nẵng ĐH06A-ĐK 06K9010030Cao Nhật Long 24/01/1994 Hà Tĩnh ĐH06A-ĐK 06K9010039Nguyễn Thành Ngưng 08/04/1992 Đà Nẵng ĐH06A-ĐK 06K9010047

Stt Họ và tên (In trên thẻ) Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Lớp MSSV

1 Đỗ Văn Ninh 16/07/92 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K90100492 Hoàng Tấn Phước 26/11/94 Khánh Hoà ĐH06B-ĐK 06K90100503 Hoàng Thị Phượng 04/05/94 Quảng Trị ĐH06B-ĐK 06K90100514 Nguyễn Duy Phú 19/01/94 Quảng Ngãi ĐH06B-ĐK 06K90100525 Nguyễn Cửu Bảo Phong 25/09/94 Thừa Thiên -Huế ĐH06B-ĐK 06K90100536 Trần Nhật Quang 25/06/94 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K90100547 Nguyễn Văn Rôn 22/11/93 Thừa Thiên -Huế ĐH06B-ĐK 06K90100568 Hồ Minh Sơn 01/06/93 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K90100579 Lê Văn Sơn 02/04/93 Quảng Trị ĐH06B-ĐK 06K9010058

10 Trần Phong Sơn 03/10/94 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K901005911 Ngô Thanh Tâm 19/11/93 Quảng Bình ĐH06B-ĐK 06K901006012 Đặng Quốc Thái 13/07/94 Thừa Thiên -Huế ĐH06B-ĐK 06K901006113 Dương Văn Thái 28/04/92 Nam Định ĐH06B-ĐK 06K901006214 Ngô Văn Thông 29/06/94 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K901006315 Lưu Công Thành 26/02/92 Đà Nẵng ĐH06B-ĐK 06K901006416 Đỗ Thị Thảo 30/09/92 Sơn La ĐH06B-ĐK 06K901006517 Võ Thiện Minh Thạnh 02/08/94 Đà Nẵng ĐH06B-ĐK 06K901006618 Nguyễn Anh Thưởng 01/01/94 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K901006719 Đỗ Bá Thiên 01/07/94 Quảng Ngãi ĐH06B-ĐK 06K901006820 Phan Quốc Thịnh 07/01/94 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K901006921 Trần Thị Kiều Thuý 24/08/94 Thừa Thiên -Huế ĐH06B-ĐK 06K901007022 Đinh Song Toàn 01/01/94 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K901007123 Lê Văn Trọng 06/02/92 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K901007224 Lê Ngọc Trọng 05/11/94 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K9010073

25 Nguyễn Văn Trọng 01/09/94 Thái Bình ĐH06B-ĐK 06K901007426 Nguyễn Thế Trường 21/06/94 Nghệ An ĐH06B-ĐK 06K901007527 Nguyễn Đình Trúc 03/03/93 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K901007628 Phạm Trung 28/10/92 Quảng Ngãi ĐH06B-ĐK 06K901007729 Huỳnh Văn Trung 29/05/94 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K901007830 Ninh Minh Trí 05/10/93 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K901007931 Võ Cao Trí 02/10/92 Quảng Ngãi ĐH06B-ĐK 06K901008032 Nguyễn Anh Tuấn 02/02/94 Quảng Bình ĐH06B-ĐK 06K901008133 Nguyễn Đoàn Minh Tuấn 13/04/94 Đà Nẵng ĐH06B-ĐK 06K901008234 Nguyễn Tuấn 01/01/94 Thừa Thiên -Huế ĐH06B-ĐK 06K901008335 Nguyễn Văn Tuấn 15/10/94 Quảng Bình ĐH06B-ĐK 06K901008436 Nguyễn Tăng Thị Tuyền 08/05/94 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K901008537 Trương Sỹ Tý 20/10/94 Nghệ An ĐH06B-ĐK 06K901008638 Lê Minh Vương 15/06/94 Bình Định ĐH06B-ĐK 06K901008739 Lê Thị Tường Vi 17/05/93 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K901008840 Nguyễn Hữu Vẽ 10/06/94 Quảng Bình ĐH06B-ĐK 06K901008941 Bùi Minh Viên 30/01/94 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K901009042 Nguyễn Long Vũ 14/09/94 Hà Tĩnh ĐH06B-ĐK 06K901009143 Lê Văn Vũ 14/04/94 Quảng Nam ĐH06B-ĐK 06K901009244 Võ Xuân Vĩnh 10/05/91 Đà Nẵng ĐH06B-ĐK 06K901009345 Vương Thị Ngọc Yến 13/06/94 Thừa Thiên -Huế ĐH06B-ĐK 06K9010094

Stt Họ và tên (In trên thẻ) Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Lớp MSSV

1 Alăng Bầu 25/09/1993 Quảng Nam ĐH06C-TD 06K90200952 Nguyễn Thị Dương 03/03/1993 Quảng Nam ĐH06C-TD 06K90200963 Y Danh 01/07/1994 Kon Tum ĐH06C-TD 06K90200974 Lê Ngọc Dũng 12/09/1993 Quảng Nam ĐH06C-TD 06K90200985 Nguyễn Anh Điệp 19/09/1993 Quảng Nam ĐH06C-TD 06K90200996 Huỳnh Văn Hão 01/01/1994 Quảng Nam ĐH06C-TD 06K90201007 Nguyễn Tiến Hòa 28/06/1993 Bình Định ĐH06C-TD 06K90201018 Ngô Quang Hưng 02/03/1994 Kon Tum ĐH06C-TD 06K90201029 Trần Thanh Lâm 29/06/1993 Đà Nẵng ĐH06C-TD 06K902010310 Hoàng Trọng Lâm 23/09/1994 Kon Tum ĐH06C-TD 06K902010411 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 26/07/1994 Quảng Ngãi ĐH06C-TD 06K902010512 Bùi Thị Ngọc 10/07/1993 Hà Tĩnh ĐH06C-TD 06K902010613 A Nhaỏh 19/06/1994 Kon Tum ĐH06C-TD 06K902010814 Zơ Râm Nhiếp 14/06/1992 Quảng Nam ĐH06C-TD 06K902010915 Nguyễn Văn Pháp 05/02/1994 Quảng Trị ĐH06C-TD 06K902011016 Võ Đình Quanh 08/09/1994 Đà Nẵng ĐH06C-TD 06K902011117 Nguyễn Thành Quân 16/06/1994 Quảng Ngãi ĐH06C-TD 06K902011218 B Ling Rơ 25/05/1990 Quảng Nam ĐH06C-TD 06K902011319 K Pá Y San 12/05/1989 Phú Yên ĐH06C-TD 06K902011420 Đinh Văn Siêu 02/08/1992 Quảng Ngãi ĐH06C-TD 06K902011521 Nguyễn Văn Thông 21/05/1993 Gia Lai ĐH06C-TD 06K902011622 Phạm Thị Thúy 10/02/1992 Hà Tĩnh ĐH06C-TD 06K902011723 Nguyễn Văn Thuận 06/04/1993 Quảng Nam ĐH06C-TD 06K9020118

24 Ngô Châu Thuận 19/11/1993 Quảng Nam ĐH06C-TD 06K902011925 Nguyễn Sơn Tài 20/02/1993 Quảng Nam ĐH06C-TD 06K902012026 Nguyễn Văn Tiệp 15/06/1991 Quảng Bình ĐH06C-TD 06K902012127 B Ling To 11/04/1993 Quảng Nam ĐH06C-TD 06K902012228 Cao Thị Trang 20/04/1994 Quảng Trị ĐH06C-TD 06K902012329 Nguyễn Thanh Trí 04/02/1994 Nghệ An ĐH06C-TD 06K902012430 Trần Minh Tuấn 02/06/1994 Kon Tum ĐH06C-TD 06K902012531 Đoàn Thị Tuy 20/10/1994 Quảng Nam ĐH06C-TD 06K902012632 Đinh Công Tín 09/12/1990 Quảng Nam ĐH06C-TD 06K902012733 Nguyễn Văn Viện 14/06/1994 Quảng Nam ĐH06C-TD 06K902012834 Trần Quang Vỵ 02/02/1994 Quảng Ngãi ĐH06C-TD 06K902012935 Phạm Quốc Vịnh 21/02/1993 Quảng Ngãi ĐH06C-TD 06K902013036 Ksor Yai 16/05/1987 Gia Lai ĐH06C-TD 06K902013137 Phạm Thanh Bình 05/04/94 Thừa Thiên -Huế ĐH06C-BB 06K907013238 Lê Tiểu Cường 02/01/1994 Quảng Trị ĐH06C-BB 06K907013339 Phạm Hồng Chí 28/11/1990 Quảng Ngãi ĐH06C-BB 06K907013440 Nguyễn Hoàng Hải 31/08/1994 Đà Nẵng ĐH06C-BB 06K907013541 Nguyễn Công Hoàng 10/10/1994 Quảng Nam ĐH06C-BB 06K907013642 Phạm Ka Lin 02/02/1992 Quảng Ngãi ĐH06C-BB 06K907013743 Phạm Hữu Nghĩa 14/8/1994 Đà Năng ĐH06C-BB 06K907013844 Trần Hữu Nhân 16/10/1993 Bình Định ĐH06C-BB 06K907013945 Phạm Thành Nhật 02/12/1991 Quảng Trị ĐH06C-BB 06K907014046 Đặng Lê Anh Phương 09/07/1994 Đà Nẵng ĐH06C-BB 06K9070141

47 Bùi Đình Phước 15/09/1994 Nghệ An ĐH06C-BB 06K907014248 Nguyễn Văn Phước 02/07/1991 Đà Nẵng ĐH06C-BB 06K907014349 Trần Thanh Phú 05/07/1994 Quảng Nam ĐH06C-BB 06K907014450 Hồ Thị Tân 20/03/1994 Quảng Nam ĐH06C-BB 06K907014651 Dương Đức Phước Thảo 18/11/1994 Đà Nẵng ĐH06C-BB 06K907014752 Võ Phi Thoàng 07/07/1994 Đắk Lắk ĐH06C-BB 06K907014853 Lê Văn Thịnh 26/02/1994 Đà Nẵng ĐH06C-BB 06K907014954 Nguyễn Thế Trung 26/03/1994 Nghệ An ĐH06C-BB 06K907015055 Đào Thị Trinh 25/02/1994 Quảng Nam ĐH06C-BB 06K907015156 Nguyễn Đình Tuấn 27/06/1994 Nghệ An ĐH06C-BB 06K907015257 Phạm Minh Tuấn 30/03/1994 Kon Tum ĐH06C-BB 06K907015358 Nguyễn Quốc Vương 02/11/1994 Đà Nẵng ĐH06C-BB 06K9070154

Stt Họ và tên (In trên thẻ) Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Lớp MSSV 

1 Đào Xuân Anh 15/07/1992 Quảng Trị ĐH06D-BL 06K90301552 Nguyễn Văn Minh Công 25/05/1994 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K90301563 Lê Phú Cường 25/11/1994 Đà Nẵng ĐH06D-BL 06K90301574 Tôn Thất Chung 16/05/1993 Thừa Thiên -Huế ĐH06D-BL 06K90301595 Mạc Như Duy 10/01/1993 Đà Nẵng ĐH06D-BL 06K90301606 Phạm Thị Huệ 05/07/1990 Đà Nẵng ĐH06D-BL 06K90301627 Trương Tuấn Huy 02/10/1993 Quảng Bình ĐH06D-BL 06K90301638 Bùi Duy Khánh 24/02/1994 Đà Nẵng ĐH06D-BL 06K90301649 Đặng Đức King 15/10/1994 Quảng Ngãi ĐH06D-BL 06K9030165

10 Lê Phi Lân 02/09/1993 Thừa Thiên -Huế ĐH06D-BL 06K903016611 A Lăng Nam 20/11/1994 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903016712 Trần Văn Nghiêm 05/06/1994 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903016813 B Ling Ngứp 14/07/1993 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903016914 Nguyễn Văn Hồng Phước 18/01/1994 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903017015 Nguyễn Minh Sang 13/03/1994 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903017116 Trần Mạnh 19/04/1994 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903017217 Nguyễn Tiến Thuận 10/11/1993 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903017318 Nguyễn Hửu Thành 01/01/1994 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903017419 Hồ Thanh Thảo 30/09/1989 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903017520 Võ Tấn Sơn 02/08/1993 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903017621 Dương Võ Sĩ 04/04/1994 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903017722 Trần Kim Thắng 02/09/1994 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903017823 Phạm Tài 22/01/1993 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903017924 Phạm Hữu Tùng 21/12/1994 Thanh Hoá ĐH06D-BL 06K903018025 Lê Văn Trà 10/06/1992 Quảng Ngãi ĐH06D-BL 06K903018226 Hồ Tú Tuấn 14/06/1993 Đà Nẵng ĐH06D-BL 06K903018327 Võ Thị Tuyên 25/03/1994 Đà Nẵng ĐH06D-BL 06K903018428 Nguyễn Thành Viên 23/02/1994 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903018529 Nguyễn Thái Vinh 08/05/1991 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903018630 Bùi Việt Viết 28/03/1994 Quảng Nam ĐH06D-BL 06K903018731 Nguyễn Hữu Vũ 17/06/1994 Hà Tĩnh ĐH06D-BL 06K903018832 Phan Viết Đức 10/09/1994 Đà Nẵng ĐH06D-BR 06K9060189

33 Lưu Huỳnh Cường 01/04/1994 Đà Nẵng ĐH06D-BR 06K906019034 Phan Đức Chính 17/09/1994 Quảng Bình ĐH06D-BR 06K906019135 Phạm Hoàng Diễm 20/12/1992 Nông Sơn ĐH06D-BR 06K9060192

36Trương Nguyễn Quang Hạ 16/08/1991 Đà Nẵng ĐH06D-BR

06K9060193

37 Trần Hữu Hoàng 16/02/1994 Đà Nẵng ĐH06D-BR 06K906019438 Lương Khánh Hậu 02/01/1994 Hà Tĩnh ĐH06D-BR 06K906019539 Đinh Văn Hanh 20/05/1994 Quảng Ngãi ĐH06D-BR 06K906019640 Bùi Lê Minh Huy 25/07/1986 Đà Nẵng ĐH06D-BR 06K906019741 Trần Đức Hồng Khánh 05/05/1994 Quảng Nam ĐH06D-BR 06K906019842 Nguyễn Đình Khả 08/03/1994 Tiên Phước ĐH06D-BR 06K906019943 Dương Ngọc Khoa 10/04/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06D-BR 06K906020144 Trần Nguyễn Nhật Minh 12/07/1994 Đà Nẵng ĐH06D-BR 06K906020245 Phạm Văn Minh 14/08/1990 Bình Sơn ĐH06D-BR 06K9060203

46 Lê Văn Mỹ 03/11/1993 Đà Nẵng ĐH06D-BR 06K906020447 Ngô Bảo Nguyên 15/09/1994 Đà Nẵng ĐH06D-BR 06K9060205

48 Trần Sơn 25/07/1994 Đà Nẵng ĐH06D-BR 06K9060206

49 Nguyễn Ngọc Sơn 15/10/1994 Quảng Nam ĐH06D-BR 06K9060207

50 Trần Ngọc Tài 18/08/1993 Đà Nẵng ĐH06D-BR 06K9060208

51 Nguyễn Hữu Thái 22/03/1992 Đà Nẵng ĐH06D-BR 06K9060209

52 Phạm Phú Thanh 20/04/1994 Quảng Nam ĐH06D-BR 06K906021053 Phạm Thị Nhật Thảo 12/05/1994 Đà Nẵng ĐH06D-BR 06K906021154 Phùng Phước Tuấn 16/08/1993 TP. Hội An ĐH06D-BR 06K9060212

55 Lê Văn Tuấn 20/01/1994 Quảng Trị ĐH06D-BR 06K906021356 Huỳnh Anh Tuấn 09/03/1994 Duy Xuyên ĐH06D-BR 06K9060214

Lê Minh Cường 16/05/1994 Quảng Trị ĐH06D-BL 06K9030158

Stt Họ và tên (In trên thẻ) Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Lớp MSSV

1 Phạm Dương Hoàng An 29/06/1994 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K90402152 Huỳnh Đức Ân 25/08/1993 Thừa Thiên -Huế ĐH06E-BĐ 06K90402163 Nguyễn Trần Anh Bảo 17/12/1994 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K90402174 Phạm Quốc Bảo 14/03/1992 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K90402185 Nguyễn Văn Châu 02/10/1994 Quảng Ngãi ĐH06E-BĐ 06K90402196 Lê Quang Chức 13/04/1986 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K90402207 A Lăng Quốc Cường 16/05/1994 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K90402218 Nguyễn Mạnh Cường 23/03/1994 Kon Tum ĐH06E-BĐ 06K90402229 Đinh Tấn Dãi 19/05/1994 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904022310 Nguyễn Anh Duy 20/09/1994 Đà Nẵng ĐH06E-BĐ 06K904022411 Đặng Tiến Dũng 19/12/1994 Quảng Bình ĐH06E-BĐ 06K904022512 Phan Tùng Dương 02/02/1994 Đà Nẵng ĐH06E-BĐ 06K904022613 Thái Vĩnh Đạt 27/09/1994 Quảng Ngãi ĐH06E-BĐ 06K904022714 Dương Thành Đạt 18/02/1993 Quảng Bình ĐH06E-BĐ 06K904022815 Phạm Văn Đắc 10/10/1994 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904022916 Lê Nguyễn Trung Đức 23/02/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06E-BĐ 06K904023017 Huỳnh Ngọc Giàu 06/04/1993 Thừa Thiên -Huế ĐH06E-BĐ 06K904023118 Nguyễn Nam Hải 29/04/1993 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K9040232

19 Lê Văn Hảo 29/07/1993 Thừa Thiên -Huế ĐH06E-BĐ 06K904023320 Nguyễn Văn Trung Hiếu 18/07/1991 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904023421 Huỳnh Công Hiếu 13/08/1993 Đà Nẵng ĐH06E-BĐ 06K904023522 Trần Văn Hiện 25/10/1994 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904023623 Nguyễn Hoàng Hiệp 15/03/1994 Hà Tĩnh ĐH06E-BĐ 06K904023724 Nguyễn Đức Hiệp 28/07/1994 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904023825 Nguyễn Khánh Hiệp 02/12/1994 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904023926 Lê Trung Hoàng 01/01/1994 Đà Nẵng ĐH06E-BĐ 06K904024027 Lê Văn Trần Huy 20/01/1994 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904024128 Trần Quốc Hùng 06/10/1994 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904024229 Nguyễn Xuân Hưng 05/07/1994 Quảng Trị ĐH06E-BĐ 06K904024330 Phạm Quý Kiên 20/03/1994 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904024431 Adrơng Y Lía 15/03/1989 Đắk Lắk ĐH06E-BĐ 06K904024532 Nguyễn Ngô Đức Lĩnh 19/07/1993 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904024633 Lương Minh Long 25/03/1991 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904024734 Nguyễn Nhật Minh 08/07/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06E-BĐ 06K904024935 Hoàng Hoài Nam 02/02/1993 Gia Lai ĐH06E-BĐ 06K904025036 Ngô Trường Nghĩa 15/10/1992 Đà Nẵng ĐH06E-BĐ 06K904025137 Lê Minh Ngọc 02/09/1994 Quảng Trị ĐH06E-BĐ 06K904025238 Zơ Râm Nguyện 06/08/1994 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904025339 Phan Thanh Nhật 11/10/1994 Quảng Trị ĐH06E-BĐ 06K904025540 Huỳnh Tấn Niên 21/12/1993 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904025641 A Lăng Nức 12/04/1993 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K9040257

42 Trần Ngoc Phú 04/07/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06E-BĐ 06K904025843 Huỳnh Ngọc Phụng 16/02/1994 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904025944 Huỳnh Văn Phước 28/05/1994 Đà Nẵng ĐH06E-BĐ 06K904026045 Mai Văn Quang 15/07/1993 Đà Nẵng ĐH06E-BĐ 06K904026146 Trần Đình Quân 30/06/1994 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904026247 Lê Đức Vũ Quy 23/01/1994 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 06K904026348 Lê Xuân Quyết 11/07/1994 Nghệ An ĐH06E-BĐ 06K9040264

Nguyễn Hoàng Linh 8/1/1993 Đà Nẵng ĐH06E-BĐ 05K9040256Trần Nguyễn Kim Luật 01/03/1993 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 05K9040262Nguyễn Trọng Sơn 20/11/1991 Gia Lai ĐH06E-BĐ 05K9040286Yđêl Vôi 14/08/1990 Quảng Nam ĐH06E-BĐ 05K9040323

Stt Họ và tên (In trên thẻ) Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Lớp MSSV

1 Pơ Loong Ban 19/02/1992 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K90402652 Lê Văn Dành 06/10/1993 Quảng Trị ĐH06F-BĐ 06K90402673 Nguyễn Đăng Kha 05/06/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06F-BĐ 06K90402684 Trần Văn Pháp 13/12/1993 Thừa Thiên -Huế ĐH06F-BĐ 06K90402695 Nguyễn Hương Phước 11/08/1993 Đắk Lắk ĐH06F-BĐ 06K90402706 Hà Viết Quý 02/11/1994 Đắk Lắk ĐH06F-BĐ 06K90402717 Đặng Quý 27/12/1993 Gia Lai ĐH06F-BĐ 06K90402728 Huỳnh Đức Quý 12/07/1994 Đà Nẵng ĐH06F-BĐ 06K90402739 Phạm Viết Hoàng Sơn 02/10/1992 Đà Nẵng ĐH06F-BĐ 06K904027410 Hồ Văn Sợi 03/02/1991 Quảng Trị ĐH06F-BĐ 06K9040275

11 Hứa Tuấn Sinh 02/01/1994 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K904027612 Huỳnh Ánh Sính 28/03/1994 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K904027713 Phan Thanh Tâm 15/05/1994 Đà Nẵng ĐH06F-BĐ 06K9040278

14 Đỗ Hữu Tâm 05/01/1993 Đà Nẵng ĐH06F-BĐ 06K9040279

15 Nguyễn Khắc Tân 04/09/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06F-BĐ 06K904028016 Hà Đức Tây 20/11/1994 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K904028117 Nguyễn Đức Tài 24/03/1994 Nghệ An ĐH06F-BĐ 06K904028218 A Lăng Tem 15/10/1994 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K904028319 Đinh Văn Thành 03/04/1994 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K904028420 Trần Ngọc Thành 07/07/1994 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K904028521 Nguyễn Tấn Thành 22/07/1994 Phú Yên ĐH06F-BĐ 06K904028622 Trần Công Thắng 28/04/1994 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K904028723 Trương Văn Thắng 23/12/1994 Quảng Ngãi ĐH06F-BĐ 06K9040288

24 Đặng Quốc

Thọ (ko đi học đầu năm) 15/09/1992 Gia Lai ĐH06F-BĐ

06K9040289

25 Nguyễn Đức Thịnh 15/03/1994 Đà Nẵng ĐH06F-BĐ 06K904029026 Hôih Tin 27/08/1993 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K904029227 Nguyễn Tuấn Tùng 27/01/1994 Quảng Trị ĐH06F-BĐ 06K904029328 Nguyễn Quyết Toản 04/05/1994 Phú Yên ĐH06F-BĐ 06K904029429 Nguyễn Duy Toan 09/05/1990 Quảng Ngãi ĐH06F-BĐ 06K904029530 Đặng Công Trâm 03/01/1994 Đà Nẵng ĐH06F-BĐ 06K904029631 Phan Thị Huyền Trang 09/06/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06F-BĐ 06K9040297

32 Trần Thao Trường 17/03/1994 Quảng Bình ĐH06F-BĐ 06K904029833 Huỳnh Kim Trung 25/07/1994 Kon Tum ĐH06F-BĐ 06K904030034 Nguyễn Thái Trung 07/11/1994 Quảng Ngãi ĐH06F-BĐ 06K904030135 Trần Văn Trung 20/10/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06F-BĐ 06K904030236 Lê Văn Tòng 21/03/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06F-BĐ 06K904030337 Nguyễn Văn Tự 22/05/1994 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K904030438 Nguyễn Văn Tuấn 11/11/1994 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K904030539 Nguyễn Anh Tuấn 01/01/1993 Quảng Ngãi ĐH06F-BĐ 06K904030640 Thái Viết Tuấn 06/07/1994 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K904030741 Huỳnh Phạm Minh Tuấn 24/06/1994 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K904030842 Võ Nhật Tuấn 01/01/1994 Quảng Ngãi ĐH06F-BĐ 06K904030943 Lường Hữu Tuất 05/02/1994 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K904031044 Nguyễn Thành Viên 25/06/1994 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K904031145 Lê Tự Nhật Vinh 02/10/1994 Đà Nẵng ĐH06F-BĐ 06K904031246 Huỳnh Thế Vinh 13/11/1994 Quảng Ngãi ĐH06F-BĐ 06K904031347 Trần Thanh Vũ 08/03/1994 Đà Nẵng ĐH06F-BĐ 06K904031448 Dương Quang Vũ 01/08/1994 Đà Nẵng ĐH06F-BĐ 06K904031549 Nguyễn Văn Ngọc Vũ 03/02/1993 Đà Nẵng ĐH06F-BĐ 06K904031650 Phan Anh Vũ 09/09/1994 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K904031751 Nguyễn Lương Vỹ 30/03/1994 Quảng Nam ĐH06F-BĐ 06K9040318

Stt Họ và tên (In trên thẻ) Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Lớp MSSV

1 Hồ Hoàn Ân 03/08/1993 Quảng Nam ĐH06G-CL 06K9050319

2 Cao Đức Anh 02/03/1994 Nghệ An ĐH06G-CL 06K90503203 Hoàng Kim Gia Bảo 08/07/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06G-CL 06K90503214 Hồ Hữu Bảo 28/02/1992 Thừa Thiên -Huế ĐH06G-CL 06K90503225 Nguyễn Mạnh Cường 26/06/1993 Quảng Ngãi ĐH06G-CL 06K90503246 Trương Công Dôn 11/08/1994 Quảng Trị ĐH06G-CL 06K90503257 Hoàng Tiến Dũng 26/06/1994 Quảng Bình ĐH06G-CL 06K90503268 Huỳnh Đức Dự 10/01/1993 Quảng Nam ĐH06G-CL 06K90503279 Nguyễn Nhật Đông 10/08/1994 Quảng Ngãi ĐH06G-CL 06K905032810 Võ Thị Hương Đào 09/01/1994 Quảng Trị ĐH06G-CL 06K905032911 Nguyễn Thành Đạt 01/01/1994 Quảng Nam ĐH06G-CL 06K905033012 Phan Tấn Đạt 10/01/1993 Quảng Ngãi ĐH06G-CL 06K905033113 Lê Thành Đạt 06/10/1994 Quảng Trị ĐH06G-CL 06K905033214 Trương Văn Đồng 16/01/1994 Quảng Bình ĐH06G-CL 06K905033315 Nguyễn Minh Đức 01/01/1993 Quảng Nam ĐH06G-CL 06K905033416 Lê Hoàng Đức 04/12/1991 Quảng Ngãi ĐH06G-CL 06K905033517 Nguyễn Thị Giang 25/01/1994 Hà Tĩnh ĐH06G-CL 06K905033618 Nguyễn Nam Hải 18/09/1994 Quảng Bình ĐH06G-CL 06K905033719 Phạm Viết Hảo 17/07/1994 Đà Nẵng ĐH06G-CL 06K905033820 Hà Trọng Hùng 24/03/1993 Quảng Trị ĐH06G-CL 06K905034021 Nguyễn Văn Hiền 23/04/1994 Quảng Nam ĐH06G-CL 06K905034122 Võ Văn Hưng 22/05/1993 Quảng Trị ĐH06G-CL 06K905034223 Hoàng Ngọc Hoà 06/09/1993 Gia Lai ĐH06G-CL 06K905034324 La Thanh Hoàng 05/07/1994 Phú Yên ĐH06G-CL 06K9050344

25 Cao Lý Huỳnh 20/05/1994 Quảng Bình ĐH06G-CL 06K905034526 Trần Thế Hy 20/04/1993 Quảng Nam ĐH06G-CL 06K905034627 Nguyễn Duy Khánh 07/03/1993 Nghệ An ĐH06G-CL 06K905034728 Nguyễn Văn Khắc 07/09/1993 Thanh Hoá ĐH06G-CL 06K905034829 Phạm Hoàng Vủ Lâm 30/04/1994 Quảng Nam ĐH06G-CL 06K905034930 Trần Văn Lanh 18/11/1990 Thừa Thiên -Huế ĐH06G-CL 06K905035031 Trần Lộc 01/02/1992 Thừa Thiên -Huế ĐH06G-CL 06K905035132 Trần Lượm 20/07/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06G-CL 06K905035233 Nguyễn Thành Luân 20/06/1994 Bình Định ĐH06G-CL 06K905035334 Nguyễn Thị Tuyết Ly 06/08/1994 Quảng Nam ĐH06G-CL 06K905035435 Đặng Văn Mạnh 07/10/1989 Thừa Thiên -Huế ĐH06G-CL 06K905035536 Nguyễn Cảnh Minh 24/05/1993 Nghệ An ĐH06G-CL 06K905035637 Nguyễn Văn Minh 15/09/1992 Đắk Lắk ĐH06G-CL 06K905035738 Hoàng Văn Mỹ 26/06/1994 Quảng Trị ĐH06G-CL 06K905035839 Trương Phương Nam 10/06/1994 Quảng Bình ĐH06G-CL 06K905035940 Phạm Viết Nhân 02/05/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06G-CL 06K905036041 Nguyễn Hồng Nhân 15/04/1994 Quảng Ngãi ĐH06G-CL 06K905036142 Trần Ái Nhân 25/06/1994 Quảng Ngãi ĐH06G-CL 06K905036243 Nguyễn Hoài Nhơn 20/11/1994 Quảng Nam ĐH06G-CL 06K905036344 Phạm Thị Kim Nhung 06/02/1994 Quảng Ngãi ĐH06G-CL 06K9050364

45Nguyễn Trung Nguyên 25/02/1994 Quảng Trị

ĐH06G-CL06K9050365

46 Nguyễn Anh Phi 15/01/1993 Quảng Nam ĐH06G-CL 06K9050366

Nguyễn Văn Hiếu 02/02/1993 Đà Nẵng ĐH06G-CL 05K9050330

Stt Họ và tên (In trên thẻ) Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Lớp MSSV

1 Phan Đình Phục 04/04/1994 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K90503672 Phạm Quốc Phong 04/04/1989 Đà Nẵng ĐH06H-CL 06K90503683 Đặng Duy Phong 06/12/1994 Quảng Ngãi ĐH06H-CL 06K90503694 Nguyễn Văn Quang 08/04/1992 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K9050370

5Đinh Hồng Quân 02/11/1992 Quảng Bình

ĐH06H-CL06K9050371

6 Trần Vũ Quốc 10/08/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06H-CL 06K90503727 Nguyễn Duy Quý 09/05/1993 Quảng Trị ĐH06H-CL 06K90503738 Trần Vĩnh Quý 15/08/1994 Quảng Bình ĐH06H-CL 06K90503749 Hoàng Thế Sơn 26/02/1994 Quảng Bình ĐH06H-CL 06K905037510 Đinh Tiến Sa 22/03/1994 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K905037611 Lê Tôn Tài 12/10/1994 Quảng Ngãi ĐH06H-CL 06K905037712 Nguyễn Thanh Tâm 30/01/1994 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K9050378

13 Trần Văn Tàu 05/10/1994 Nghệ An ĐH06H-CL06K9050379

14 Lê Vĩnh Thông 31/05/1994 Quảng Nam ĐH06H-CL06K9050380

15 Lê Văn Thông 20/03/1994 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K905038116 Lê Hà Tấn Thành 12/11/1994 Đà Nẵng ĐH06H-CL 06K905038217 Nguyễn Minh Thành 02/02/1994 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K905038318 Đinh Tuấn Thành 29/03/1993 Gia Lai ĐH06H-CL 06K9050384

19 Nguyễn Thị Thảo 05/05/1993 Quảng Ngãi ĐH06H-CL 06K905038520 Lê Tất Thắng 01/01/1993 Đà Nẵng ĐH06H-CL 06K905038621 A Ting Thị Thanh Thủy 27/07/1994 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K9050387

22 Nguyễn Đình Thế 18/07/1993 Quảng Nam ĐH06H-CL06K9050388

23 Nguyễn Duy Thức 15/09/1994 Quảng Ngãi ĐH06H-CL 06K905038924 Lê Phạm Công Thịnh 12/01/1994 Đà Nẵng ĐH06H-CL 06K905039025 Lê Văn Thuận 17/04/1993 Đà Nẵng ĐH06H-CL 06K905039126 Lê Đình Thuận 01/01/1993 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K905039227 Nguyễn Đình Thuận 03/04/1992 Đà Nẵng ĐH06H-CL 06K905039328 Trần Văn Tiên 19/12/1992 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K905039429 Lê Đình Tùng 17/07/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06H-CL 06K905039530 Đồng Thanh Tùng 13/10/1994 Đà Nẵng ĐH06H-CL 06K905039631 Nguyễn Đức Trãi 30/07/1994 Gia Lai ĐH06H-CL 06K905039732 Lê Trung Trực 20/03/1994 Đà Nẵng ĐH06H-CL 06K905039833 Tán Văn Trung 12/11/1994 Đà Nẵng ĐH06H-CL 06K905039934 Lê Quang Trung 11/12/1994 Quảng Trị ĐH06H-CL 06K905040035 Tạ Quang Trung 01/06/1994 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K905040136 Nguyễn Thành Tự 25/11/1994 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K905040237 Ngô Vũ Minh Tuấn 01/04/1994 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K905040338 Phan Đức Tuấn 20/07/1994 Nghệ An ĐH06H-CL 06K905040439 Phạm Trung Tín 13/07/1994 Quảng Ngãi ĐH06H-CL 06K905040540 Hứa Công Văn 10/10/1990 Đà Nẵng ĐH06H-CL 06K9050406

41 Trần Quốc Vương 03/01/1994 Quảng Ngãi ĐH06H-CL 06K905040742 Cao Trùng Vương 12/02/1994 Quảng Ngãi ĐH06H-CL 06K905040843 Đỗ Xuân Vinh 07/05/1994 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K905040944 Lê Vinh 21/07/1994 Quảng Ngãi ĐH06H-CL 06K905041045 Huỳnh Kim Vinh 23/03/1994 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K905041146 Nguyễn Ngọc Viễn 23/05/1994 Quảng Ngãi ĐH06H-CL 06K905041247 Phạm Nguyễn Hoàng Việt 15/06/1994 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K905041348 Đỗ Thành Việt 20/10/1992 Quảng Nam ĐH06H-CL 06K905041449 Nguyễn Văn Vũ 20/02/1994 Bình Định ĐH06H-CL 06K9050415

Stt Họ và tên (In trên thẻ) Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Lớp MSSV

1 Trần Văn An 05/05/1993 Quảng Ngãi ĐH06K-Võ 06K91104162 Đoàn Thanh An 07/11/1993 Gia Lai ĐH06K-Võ 06K91104173 Nguyễn Đức Cảnh 26/09/1993 Quảng Ngãi ĐH06K-Võ 06K91104204 Phạm Khắc Cường 07/02/1993 Quảng Nam ĐH06K-Võ 06K91104215 Alăng Chung 26/06/1993 Quảng Nam ĐH06K-Võ 06K91104226 Hồ Văn Dũng 08/12/1993 Quảng Nam ĐH06K-Võ 06K91104247 Phạm Văn Được 25/08/1994 Quảng Ngãi ĐH06K-Võ 06K91104278 Nguyễn Anh Đức 25/02/1994 Quảng Bình ĐH06K-Võ 06K91104289 Trần Khương Đức 08/02/1993 Quảng Trị ĐH06K-Võ 06K911042910 Hồ Văn Hải 10/04/1994 Quảng Ngãi ĐH06K-Võ 06K911043111 Nguyễn Đình Hùng 29/07/1993 Nghệ An ĐH06K-Võ 06K911043212 Nguyễn Sỹ Mạnh Hùng 12/07/1994 Hà Tĩnh ĐH06K-Võ 06K9110433

13 Nguyễn Ngọc Hiển 02/09/1994 Quảng Ngãi ĐH06K-Võ 06K911043414 Cao Minh Hoàng 30/09/1993 Quảng Nam ĐH06K-Võ 06K911043715 Lê Văn Hoạt 11/12/1993 Quảng Bình ĐH06K-Võ 06K911043816 Trương Tấn Huy 02/02/1994 Quảng Nam ĐH06K-Võ 06K911043917 Alăng Kênh 10/08/1989 Quảng Nam ĐH06K-Võ 06K911044018 Đinh Văn Kem 17/10/1993 Quảng Ngãi ĐH06K-Võ 06K911044119 Lê Văn Kiều 01/01/1994 Quảng Nam ĐH06K-Võ 06K911044420 Thái Hồng Kỳ 20/10/1994 Hà Tĩnh ĐH06K-Võ 06K911044521 Nguyễn Ba Lan 21/07/1994 Quảng Ngãi ĐH06K-Võ 06K911044622 Nguyễn Hoài Luân 09/01/1994 Quảng Nam ĐH06K-Võ 06K911044723 Nguyễn Thị Trúc Ly 01/03/1991 Quảng Nam ĐH06K-Võ 06K911044824 Lê Văn Mạnh 05/05/1994 Quảng Nam ĐH06K-Võ 06K911044925 Đàm Nam 13/07/1994 Quảng Bình ĐH06K-Võ 06K911045126 Nguyễn Văn Phúc 12/04/1994 Đà Nẵng ĐH06K-Võ 06K911059027 Phan Trần Quý 15/09/1993 Đắk Lắk ĐH06K-Võ 06K911059528 Nguyễn Thị Quy 2/1/1994 Quảng Nam ĐH06K-Võ 06K911058629 Nguyễn Văn Tý 17/01/1994 Quảng Bình ĐH06K-Võ 06K911061030 Nguyễn Văn Tư 01/03/1992 Hưng Yên ĐH06K-Võ 06K911059631 Phạm Văn Trọng 12/10/1989 Quảng Nam ĐH06K-Võ 06K911060432 Lê Văn Tuấn 18/10/1992 Quảng Nam ĐH06K-Võ 06K911060833 Trương Hoàng Việt 14/08/1994 Quảng Bình ĐH06K-Võ 06K911061434 Nguyễn Lê Văn Vinh 10/02/1994 Quảng Trị ĐH06K-Võ 06K911061335 Đặng Đình Bảo 02/01/1994 Kon Tum ĐH06K-QV 06K9120452

36 Phạm Ngọc Đông 10/01/1994 Quảng Ngãi ĐH06K-QV 06K912045337 Tôn Thất Đạt 29/11/1992 Quảng Bình ĐH06K-QV 06K912045438 Phạm Ngọc Hải 01/05/1993 Quảng Trị ĐH06K-QV 06K912045539 Lê Thị Hậu 12/06/1994 Nghệ An ĐH06K-QV 06K912045640 Huỳnh Nhật Hiển 20/09/1994 Quảng Nam ĐH06K-QV 06K912045741 Lê Phái Hiệp 25/05/1991 Kon Tum ĐH06K-QV 06K912045842 Trần Thành Hiếu 13/03/1994 Đăk Nông ĐH06K-QV 06K912045943 Trịnh Ngọc Huy 07/09/1992 Đăk Nông ĐH06K-QV 06K912046044 Phạm Bá Ngọc 07/09/1994 Quảng Nam ĐH06K-QV 06K912046145 Hoàng Tuấn Minh 07/11/1992 Hà Tĩnh ĐH06K-QV 06K912046246 Trần Văn Phúc 17/05/1985 Yên Bái ĐH06K-QV 06K912046347 Đặng Công Quang 20/03/1993 Đà Nẵng ĐH06K-QV 06K912046448 Nguyễn Hoàng Sơn 05/11/1992 Đà Nẵng ĐH06K-QV 06K912046549 Phạm Thanh Sang 20/04/1993 Quảng Nam ĐH06K-QV 06K912046650 Nguyễn Ngọc Minh Tân 26/09/1994 Đà Nẵng ĐH06K-QV 06K912046751 Bùi Duy Tây 15/10/1994 Quảng Nam ĐH06K-QV 06K912046852 Nguyễn Phan Thành Thắng 24/06/1991 Đà Nẵng ĐH06K-QV 06K912046953 Trần Viết Thanh 10/07/1993 Hà Tĩnh ĐH06K-QV 06K912047054 Lê Sỹ Trung 23/05/1993 Nghệ An ĐH06K-QV 06K912047155 Ngô Trường Vương 24/05/1994 Đà Nẵng ĐH06K-QV 06K912047356 Nguyễn Sinh Vi 20/01/1993 Quảng Ngãi ĐH06K-QV 06K912047457 Nguyễn Anh Vũ 03/02/1994 Quảng Nam ĐH06K-QV 06K912047558 Đoàn Văn Vĩnh 20/11/1994 Đà Nẵng ĐH06K-QV 06K9120476

Alăng Bá 03/12/1992 Quảng Nam ĐH06K-VÕ 06K9110418Lê Văn Chương 20/10/1994 Quảng Nam ĐH06K-VÕ 06K9110423

Stt Họ và tên (In trên thẻ) Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Lớp MSSV

1 Lê Đức Anh 10/02/1993 Quảng Trị ĐH06L-BC 06K90804772 Ngô Văn Bộ 17/09/1994 Nghệ An ĐH06L-BC 06K90804783 Phạm Văn Bường 10/10/1993 Quảng Ngãi ĐH06L-BC 06K90804794 Huỳnh Tiến Công 17/02/1994 Quảng Nam ĐH06L-BC 06K90804805 Huỳnh Thi Ca 12/03/1991 Quảng Nam ĐH06L-BC 06K90804816 Huỳnh Lê Quốc Cường 20/02/1994 Quảng Nam ĐH06L-BC 06K90804827 Trần Bảo Chung 01/01/1994 Quảng Ngãi ĐH06L-BC 06K90804838 Trần Văn Dân 15/04/1993 Nghệ An ĐH06L-BC 06K90804849 Phan Văn Dương 23/07/1993 Nghệ An ĐH06L-BC 06K908048510 Nay Djung 09/04/1984 Gia Lai ĐH06L-BC 06K908048611 Nguyễn Viết Dũng 20/03/1994 Quảng Bình ĐH06L-BC 06K908048712 Đoàn Ngọc Dự 03/01/1994 Quảng Ngãi ĐH06L-BC 06K908048813 Nguyễn Quang Duy 11/07/1994 Quảng Trị ĐH06L-BC 06K908048914 Phan Thị Duyên 06/06/1994 Hà Tĩnh ĐH06L-BC 06K908049015 Trần Bảo Đông 29/03/1994 Quảng Nam ĐH06L-BC 06K908049116 Trương Quốc Đạt 18/06/1994 Quảng Bình ĐH06L-BC 06K908049217 Phạm Thành Đạt 20/02/1994 Quảng Nam ĐH06L-BC 06K908049318 Alăng Đức 15/09/1987 Quảng Nam ĐH06L-BC 06K9080494

19 Nay Y Giêng 17/07/1994 Phú Yên ĐH06L-BC 06K908049520 Lê Văn Hạ 01/01/1994 Quảng Nam ĐH06L-BC 06K908049621 Đinh Thanh Hội 12/05/1994 Quảng Nam ĐH06L-BC 06K908049722 Nguyễn Bá Hùng 03/01/1993 Nghệ An ĐH06L-BC 06K908049823 Nguyễn Văn Hùng 08/12/1994 Gia Lai ĐH06L-BC 06K908049924 Trần Anh Hùng 16/10/1994 Kon Tum ĐH06L-BC 06K908050025 Dương Hữu Hùng 13/08/1993 Quảng Bình ĐH06L-BC 06K908050126 Nguyễn Cảnh Hoàng 26/03/1993 Bình Định ĐH06L-BC 06K908050227 Trần Hữu Hoàng 08/03/1993 Hà Tĩnh ĐH06L-BC 06K908050328 Hồ Tư Huỳnh 24/06/1994 Quảng Nam ĐH06L-BC 06K908050429 Huỳnh Văn Kha 09/03/1994 Quảng Nam ĐH06L-BC 06K908050530 Cao Như Khánh 16/07/1993 Nghệ An ĐH06L-BC 06K908050631 Nguyễn Bá Kỳ 28/03/1994 Nghệ An ĐH06L-BC 06K908050732 Nguyễn Phúc Lộc 29/08/1994 Đà Nẵng ĐH06L-BC 06K908050833 Nguyễn Văn Lợi 13/04/1994 Đà Nẵng ĐH06L-BC 06K908050934 Phan Ngọc Linh 08/07/1994 Quảng Nam ĐH06L-BC 06K908051035 Nguyễn Văn Linh 06/01/1993 Nghệ An ĐH06L-BC 06K908051136 Trần Thị Thảo Linh 26/02/1994 Kon Tum ĐH06L-BC 06K908051237 Thái Việt Hoàng 12/12/1994 Nghệ An ĐH06L-BC 06K908051338 Huỳnh Minh 28/07/1994 Đà Nẵng ĐH06L-BC 06K908051439 Trương Văn Chinh 06/08/1993 Quảng Nam ĐH06L-BN 06K908051540 Hồ Văn Cẩn 15/09/1990 Quảng Nam ĐH06L-BN 06K908051641 Phạm Đặng 15/08/1993 Đà Nẵng ĐH06L-BN 06K9080517

42 Nguyễn Ngọc Hai 30/10/1993 Quảng Nam ĐH06L-BN 06K908051843 Văn Đại Hải 28/10/1994 Quảng Bình ĐH06L-BN 06K908051944 Lê Thị Kim Khánh 06/06/1994 Quảng Trị ĐH06L-BN 06K908052045 Đinh Thị Linh 28/02/1994 Nghệ An ĐH06L-BN 06K908052146 Hoàng Thị Thanh Na 23/11/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06L-BN 06K908052247 Hồ Văn Nga 12/07/1993 Quảng Nam ĐH06L-BN 06K908052348 Nguyễn Tất Quý 29/09/1993 Quảng Trị ĐH06L-BN 06K908052449 Trần Văn Thông 30/11/1994 Quảng Nam ĐH06L-BN 06K908052550 Nguyễn Vũ Thủy 19/07/1994 Sơn La ĐH06L-BN 06K908052651 Gia Râm Chót 09/02/1994 Quảng Nam ĐH06L-BN 06K908052752 Đồng Thanh Hải 17/11/1992 Đắk Lắk ĐH06L-BN 06K908052853 Hồ Tăng Quân 24/04/1993 Núi Thành ĐH06L-BN 06K908052954 Nguyễn Văn Tạo 19/01/1993 Đăk Nông ĐH06L-BN 06K908053055 Nguyễn Văn Thoàn 07/10/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06L-BN 06K908053156 Nguyễn Văn Trí 05/05/1994 Bắc Trà My ĐH06L-BN 06K908053257 Lưu Xuân Trọng 27/09/1994 Đắk Lắk ĐH06L-BN 06K908053358 Hoàng Anh Tuấn 12/12/1994 Quảng Bình ĐH06L-BN 06K9080534

Stt Họ và tên (In trên thẻ) Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Lớp MSSV

1 Ksor Nơk 17/11/1990 Gia Lai ĐH06M-BC 06K90805352 Hồ Phương Nam 04/09/1994 Quảng Bình ĐH06M-BC 06K90805363 Trương Văn Nam 10/06/1994 Quảng Bình ĐH06M-BC 06K90805374 Cao Đình Nam 28/05/1994 Quảng Bình ĐH06M-BC 06K9080538

5 Lê Văn Nam 25/06/1993 Quảng Nam ĐH06M-BC 06K90805396 Nguyễn Hoài Nam 10/03/1993 Quảng Bình ĐH06M-BC 06K90805407 Phạm Hoàng Nam 02/05/1994 Quảng Bình ĐH06M-BC 06K90805418 Trần Văn Nam 20/10/1993 Quảng Bình ĐH06M-BC 06K90805429 Ta Cooi Ngoan 10/10/1992 Quảng Nam ĐH06M-BC 06K908054310 Nguyễn Ngọc Nhân 30/03/1993 Quảng Nam ĐH06M-BC 06K908054411 Pơ Loong Non 06/12/1994 Quảng Nam ĐH06M-BC 06K908054512 Võ Thái Pháp 21/06/1994 Quảng Trị ĐH06M-BC 06K908054613 Trương Trọng Phong 20/03/1993 Kon Tum ĐH06M-BC 06K908054714 Đặng Văn Phụng 16/03/1994 Đà Nẵng ĐH06M-BC 06K908054815 Phùng Xuân Quốc 28/02/1994 Quảng Trị ĐH06M-BC 06K908054916 Nguyễn Kinh Quốc 27/10/1989 Quảng Nam ĐH06M-BC 06K908055017 Ksor Quy 13/03/1994 Gia Lai ĐH06M-BC 06K908055118 Nguyễn Ngọc Rạng 15/05/1994 Quảng Trị ĐH06M-BC 06K908055219 Hồ Văn Rin 05/08/1993 Quảng Ngãi ĐH06M-BC 06K908055320 Cao Thanh Sang 20/12/1994 Quảng Nam ĐH06M-BC 06K908055421 Nguyễn Tá 28/04/1994 Quảng Nam ĐH06M-BC 06K908055522 Trần Đức Tân 05/09/1994 Quảng Ngãi ĐH06M-BC 06K908055623 Trần Ngọc Tài 22/06/1984 Khánh Hoà ĐH06M-BC 06K908055724 Phạm Phước Tài 05/05/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06M-BC 06K908055825 Lương Đức Ngọc Thái 10/09/1994 Quảng Trị ĐH06M-BC 06K908055926 Võ Núi Thành 20/02/1993 Quảng Bình ĐH06M-BC 06K908056027 Nguyễn Xuân Thắng 05/06/1993 Quảng Bình ĐH06M-BC 06K9080561

28 Nguyễn Cảnh Thọ 10/10/1992 Nghệ An ĐH06M-BC 06K908056229 Nguyễn Văn Thọ 10/07/1993 Nghệ An ĐH06M-BC 06K908056330 Hoàng Trọng Thanh 13/01/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06M-BC 06K908056431 Phạm Thị Thanh 02/02/1994 Đà Nẵng ĐH06M-BC 06K908056532 Nay Y Thin 06/07/1991 Phú Yên ĐH06M-BC 06K908056633 Võ Duy Thoại 25/09/1994 Đắk Lắk ĐH06M-BC 06K908056734 Phan Văn Thức 18/09/1993 Gia Lai ĐH06M-BC 06K908056835 Kpă Thuy 20/02/1991 Gia Lai ĐH06M-BC 06K908056936 Trần Duy Tùng 18/05/1994 Quảng Trị ĐH06M-BC 06K908057037 Phạm Thanh Tùng 29/01/1991 Kon Tum ĐH06M-BC 06K908057138 Phan Hồ Tiến 30/04/1994 Quảng Nam ĐH06M-BC 06K908057239 Phạm Văn Toán 28/08/1994 Quảng Bình ĐH06M-BC 06K908057340 Nguyễn Thị Như Trang 17/01/1994 Quảng Bình ĐH06M-BC 06K908057441 Triệu Tấn Trung 01/01/1994 Quảng Nam ĐH06M-BC 06K908057542 Phạm Bảo Trung 10/03/1992 Phú Yên ĐH06M-BC 06K908057643 Nguyễn Văn Trung 13/07/1993 Kon Tum ĐH06M-BC 06K908057744 Nguyễn Tiến Trung 25/03/1994 Quảng Ngãi ĐH06M-BC 06K908057845 Phan Đình Trí 16/05/1994 Kon Tum ĐH06M-BC 06K908057946 Huỳnh Thanh Tuấn 10/07/1993 Quảng Nam ĐH06M-BC 06K908058047 Thiều Văn Viên 04/05/1994 Đà Nẵng ĐH06M-BC 06K908058148 Lê Văn Vinh 02/02/1994 Quảng Bình ĐH06M-BC 06K908058249 Phạm Minh Vũ 21/07/1994 Hà Tĩnh ĐH06M-BC 06K908058350 Lê Thanh Vị 23/04/1993 Quảng Nam ĐH06M-BC 06K9080584

Stt Họ và tên (In trên thẻ) Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Lớp MSSV

1 Lê Đức Công 1/24/1994 Thừa Thiên Huế ĐH06N-Võ 06K91104192 Tôn Long Đạt 23/07/1991 Quảng Ngãi ĐH06N-Võ 06K91104263 Đào Quốc Dũng 22/06/1993 Thừa Thiên -Huế ĐH06N-Võ 06K91104254 Thái Hoàng Giáp 23/07/1994 Hà Tĩnh ĐH06N-Võ 06K9110430

5 Trương Thị Hiền 05/11/1993 Nghệ An ĐH06N-Võ 06K91104356 Phan Lê Hoàng 17/01/1993 Đà Nẵng ĐH06N-Võ 06K91104367 Lê Anh Hùng 10/11/1993 Quảng Nam ĐH06N-Võ 06K91105988 Nguyễn Duy Khả 16/02/1993 Quảng Ngãi ĐH06N-Võ 06K91104439 Hà Như Khánh 30/12/1994 Quảng Nam ĐH06N-Võ 06K911044210 Huỳnh Nhật Mỹ 01/07/1992 Quảng Nam ĐH06N-Võ 06K911045011 Nguyễn Hoàng Nhân 29/05/1993 Quảng Nam ĐH06N-Võ 06K911058812 Lê Văn Ninh 22/01/1994 Quảng Nam ĐH06N-Võ 06K911058913 Nguyễn Duy Phong 06/01/1994 Quảng Ngãi ĐH06N-Võ 06K911059114 Hồ Văn Phương 02/05/1989 Quảng Nam ĐH06N-Võ 06K911059215 Cao Thị Quang 11/05/1991 Nghệ An ĐH06N-Võ 06K911059416 Huỳnh Văn Quốc 02/07/1992 Quảng Nam ĐH06N-Võ 06K911059317 Nguyễn Trọng Qúy 06/01/1994 Quảng Trị ĐH06N-Võ 06K911058718 Trịnh Ngọc Sơn 24/04/1993 Quảng Nam ĐH06N-Võ 06K911059719 Lê Xuân Thoại 01/05/1993 Đắk Lắk ĐH06N-Võ 06K911059920 Trần Minh Thông 20/06/1994 Quảng Nam ĐH06N-Võ 06K911060021 Hồ Minh Tín 24/09/1994 Quảng Ngãi ĐH06N-Võ 06K911061122 Lương Lương Tri 02/02/1993 Bình Định ĐH06N-Võ 06K9110605

23 Lê Anh Trí 20/10/1994 Gia Lai ĐH06N-Võ 06K911060724 Trần Cao Trưỡng 21/01/1994 Quảng Nam ĐH06N-Võ 06K911060625 Lê Minh Tú 16/07/1993 Quảng Trị ĐH06N-Võ 06K911060326 Mai Thành Tuấn 01/07/1994 Quảng Bình ĐH06N-Võ 06K911060927 Huỳnh Văn Tùng 24/04/1993 Quảng Nam ĐH06N-Võ 06K911060128 Lê Chỉ Văn 31/07/1993 Quảng Nam ĐH06N-Võ 06K911061229 Dương Xuân Vũ 11/03/1991 Thanh Hoá ĐH06N-Võ 06K911061530 Nguyễn Văn Ái 14/01/1994 Quảng Nam ĐH06N-TTGT 06K913061631 Trần Văn Bình 29/06/1992 Quảng Nam ĐH06N-TTGT 06K913061732 Thân Văn Công 01/07/1994 Quảng Nam ĐH06N-TTGT 06K913061833 Võ Thị Hải Cơ 01/01/1994 Quảng Nam ĐH06N-TTGT 06K913061934 Nguyễn Quốc Cường 12/11/1993 Quảng Ngãi ĐH06N-TTGT 06K913062035 Nguyễn Thanh Cường 20/02/1994 Quảng Ngãi ĐH06N-TTGT 06K913062136 Phạm Hữu Đạo 06/02/1994 Quảng Nam ĐH06N-TTGT 06K913062237 Nguyễn Văn Đức 04/06/1994 Gia Lai ĐH06N-TTGT 06K913062338 Phan Thị Hằng 20/07/1993 Hà Tĩnh ĐH06N-TTGT 06K913062439 Lê Công Hậu 01/04/1993 Quảng Nam ĐH06N-TTGT 06K913062540 Nguyễn Khánh Hội 04/04/1992 Quảng Nam ĐH06N-TTGT 06K913062741 Trần Đức Huy 17/02/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06N-TTGT 06K913062842 Nguyễn Đức Huy 10/07/1994 Đà Nẵng ĐH06N-TTGT 06K913062943 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 06/02/1994 Quảng Nam ĐH06N-TTGT 06K913063044 Nguyễn Hữu Nghĩa 10/01/1994 Quảng Nam ĐH06N-TTGT 06K913063145 Nguyễn Đức Linh 28/03/1994 Phú Yên ĐH06N-TTGT 06K913063246 Nguyễn Đức Linh 23/06/1993 Quảng Bình ĐH06N-TTGT 06K913063347 Lê Duy Phát 11/10/1994 Quảng Nam ĐH06N-TTGT 06K9130634

48 Đào Thị Thu Phương 28/08/1994 Quảng Trị ĐH06N-TTGT 06K913064649 Nguyễn Nhất Phi 06/03/1994 Quảng Ngãi ĐH06N-TTGT 06K913063550 Đặng Thị Kim Quy 04/02/1994 Đà Nẵng ĐH06N-TTGT 06K913063651 Trần Minh Sang 11/10/1994 Bình Định ĐH06N-TTGT 06K913063752 Lưu Văn Thảo 04/10/1994 Quảng Nam ĐH06N-TTGT 06K913063853 Hồ Văn Thủ 20/11/1993 Quảng Nam ĐH06N-TTGT 06K913063954 Trần Thị Hồng Thủy 02/04/1994 Quảng Bình ĐH06N-TTGT 06K913064055 Hồ Thạch Nhật Thuyết 04/02/1993 Quảng Ngãi ĐH06N-TTGT 06K913064156 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/06/1991 Đà Nẵng ĐH06N-TTGT 06K913064257 Phạm Anh Tuấn 28/08/1994 Quảng Nam ĐH06N-TTGT 06K913064358 Lê Thanh Tuyền 25/07/1994 Kon Tum ĐH06N-TTGT 06K913064459 Trần Triệu Vỉ 10/06/1989 Quảng Nam ĐH06N-TTGT 06K9130645

Stt Họ và tên (In trên thẻ) Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Lớp MSSV

1 Đoàn Minh Anh 15/08/1994 Quảng Nam ĐH06P-QL 06K90006472 Đinh Công Thế Anh 01/12/1994 Quảng Trị ĐH06P-QL 06K90006483 Nguyễn Hồng Bách 15/07/1994 Quảng Ngãi ĐH06P-QL 06K90006494 Nguyễn Việt Bình 18/07/1994 Quảng Nam ĐH06P-QL 06K90006505 Siu Bum 01/06/1990 Gia Lai ĐH06P-QL 06K90006516 Trần Quốc Chiêu 08/04/1993 Quảng Nam ĐH06P-QL 06K90006527 Ntơr K' Dim 19/10/1994 Lâm Đồng ĐH06P-QL 06K90006538 Nguyễn Nam Đông 26/12/1988 Gia Lai ĐH06P-QL 06K90006549 Nguyễn Văn Đông 18/06/1992 Gia Lai ĐH06P-QL 06K900065510 Lê Anh Đào 08/10/1993 Quảng Nam ĐH06P-QL 06K900065611 Lê Phước Đạt 07/11/1994 Quảng Nam ĐH06P-QL 06K9000657

12 Phạm Văn Giàu 14/09/1994 Quảng Bình ĐH06P-QL 06K900065813 Lê Xuân Hương 22/08/1994 Bình Định ĐH06P-QL 06K900065914 Trần Đình Hà 18/07/1994 Hà Tĩnh ĐH06P-QL 06K900066015 Trịnh Xuân Hải 10/06/1994 Nghệ An ĐH06P-QL 06K900066116 Nguyễn Viết Hồng Hải 18/02/1994 Quảng Nam ĐH06P-QL 06K900066217 Lê Văn Hảo 19/05/1993 Hà Tĩnh ĐH06P-QL 06K900066318 Hoàng Văn Lý Hùng 15/04/1994 Nghệ An ĐH06P-QL 06K900066419 Nguyễn Mạnh Hùng 22/08/1994 Quảng Trị ĐH06P-QL 06K900066520 Nguyễn Thị Hiền 26/03/1994 Quảng Nam ĐH06P-QL 06K900066621 Nguyễn Quang Hiệu 01/04/1994 Quảng Nam ĐH06P-QL 06K900066722 Lê Văn Hiếu 26/01/1994 Kon Tum ĐH06P-QL 06K900066823 Nguyễn Văn Hiếu 21/12/1993 Gia Lai ĐH06P-QL 06K900066924 Nguyễn Doãn Hoàng 26/03/1994 Hà Tĩnh ĐH06P-QL 06K900067025 Nguyễn Đình Huy 10/03/1994 Đà Nẵng ĐH06P-QL 06K900067126 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/09/1994 Kon Tum ĐH06P-QL 06K900067227 Nguyễn Trung Kỳ 10/10/1994 Gia Lai ĐH06P-QL 06K900067328 Đoàn Xuân Lộc 14/03/1994 Quảng Nam ĐH06P-QL 06K900067429 Nguyễn Đức Minh 23/01/1994 Đà Nẵng ĐH06P-QL 06K900067530 Huỳnh Thị Nữ 21/02/1993 Quảng Nam ĐH06P-QL 06K900067631 Đỗ Tấn Nam 30/09/1994 Quảng Nam ĐH06P-QL 06K900067732 Phan Xuân Ngọc 25/05/1994 Hà Tĩnh ĐH06P-QL 06K900067833 Nguyễn Văn Ninh 12/09/1994 Quảng Bình ĐH06P-QL 06K900067934 Đoàn Thanh Nhị 15/08/1994 Quảng Nam ĐH06P-QL 06K900068035 Nguyễn Tấn Phát 01/12/1994 Quảng Nam ĐH06P-QL 06K9000681

Stt Họ và tên (In trên thẻ) Ngày sinh Hộ khẩu thường trú Lớp MSSV1 Trần Mạnh Phúc 28/04/1994 Kon Tum ĐH06Q-QL 06K90006822 Lê Hồng Phong 08/03/1994 Bình Định ĐH06Q-QL 06K90006833 Phạm Anh Quân 10/01/1993 Thừa Thiên -Huế ĐH06Q-QL 06K90006844 Nguyễn Minh Quân 16/12/1994 Đà Nẵng ĐH06Q-QL 06K90006855 Bùi Văn Quang 03/01/1994 Quảng Ngãi ĐH06Q-QL 06K90006866 Huỳnh Quang 19/01/1994 Quảng Nam ĐH06Q-QL 06K90006877 Bùi Thị Sương 01/03/1994 Quảng Nam ĐH06Q-QL 06K90006888 Bạch Duy Tân 13/08/1993 Quảng Ngãi ĐH06Q-QL 06K90006909 Phan Thanh Tân 13/09/1992 Đắk Lắk ĐH06Q-QL 06K900069110 Võ Tây 08/11/1993 Đà Nẵng ĐH06Q-QL 06K900069211 Võ Tài 02/03/1994 Đà Nẵng ĐH06Q-QL 06K900069312 Trần Thị Hoài Thương 05/01/1994 Kon Tum ĐH06Q-QL 06K900069413 Lê Văn Thương 15/01/1993 Quảng Nam ĐH06Q-QL 06K900069514 Ngô Duy Thành 05/05/1994 Quảng Nam ĐH06Q-QL 06K900069615 Ngô Đức Thắng 05/08/1994 Nghệ An ĐH06Q-QL 06K900069716 Nguyễn Hữu Thanh 11/07/1994 Đà Nẵng ĐH06Q-QL 06K900069817 Lê Văn Thuận 10/09/1994 Quảng Nam ĐH06Q-QL 06K900069918 Đoàn Minh Thiên 05/03/1994 Bình Định ĐH06Q-QL 06K900070019 Nguyễn Đức Thịnh 24/10/1994 Đà Nẵng ĐH06Q-QL 06K900070120 Nguyễn Anh Tú 11/02/1994 Quảng Trị ĐH06Q-QL 06K900070221 Nguyễn Nhật Tú 12/10/1994 Quảng Nam ĐH06Q-QL 06K900070322 Võ Sĩ Tuấn 20/04/1994 Quảng Trị ĐH06Q-QL 06K900070423 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 13/02/1994 Quảng Trị ĐH06Q-QL 06K900070524 Nguyễn Hiếu Tuất 01/06/1994 Thừa Thiên -Huế ĐH06Q-QL 06K900070625 Võ Giáp Tuất 03/01/1994 Quảng Nam ĐH06Q-QL 06K9000707

26 Trần Nhật Việt 06/11/1994 Quảng Nam ĐH06Q-QL 06K900070827 Lê Đại Vũ 22/03/1994 Quảng Trị ĐH06Q-QL 06K900070928 Đặng Nguyên Vũ 16/04/1994 Quảng Nam ĐH06Q-QL 06K900071029 Trần Phước Vũ 16/02/1994 Quảng Nam ĐH06Q-QL 06K900071130 Nguyễn Lương Hoàng Vũ 26/10/1993 Quảng Nam ĐH06Q-QL 06K900071231 Nguyễn Quang Vĩ 22/08/1994 Đà Nẵng ĐH06Q-QL 06K900071432 Cao Văn Vị 05/09/1994 Hà Tĩnh ĐH06Q-QL 06K9000715