63
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 A B C D E F G H I J K CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2018 Phần phỏng vấn kiến thức chung (KTC): Tất cả ứng viên có mặt vào lúc 6h30 phút ngày 20/7/2018. Phần phỏng vấn kiến thức chuyên môn (KTCM): Ứng viên có mặt theo thời gian cụ thể của từng ứng viên dưới đây (có mặt tại phòng chờ trước 15 phút) Địa điểm: trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa (số 20 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh hồ sơ Phòng phỏng vấn KTCM Đợt Thời gian 1 Âm nhạc HB1002 180001 Bùi Thị Minh Trâm 25/09/1987 1 AM NHAC 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018 2 Âm nhạc HM1536 180002 Trần Nguyên Thống 28/03/1995 1 AM NHAC 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018 3 Âm nhạc BN995 180003 Đỗ Đình Phương 25/02/1991 1 AM NHAC 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018 4 Công nghệ (KTCN) HQ1675 180004 Đinh Thị Quyên 29/12/1988 1 CNGHE 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018 5 Địa lý HM67 180005 Phạm Hồng 25/08/1992 1 DIA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018 6 Địa lý TQ522 180006 Trần Thị Hoa 25/02/1995 1 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018 7 Địa lý PL261 180007 Lê Thị Loan 20/05/1996 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018 8 Địa lý BN110 180008 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/09/1992 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018 9 Địa lý HM964 180009 Trần Thị Thuyết 20/08/1995 1 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018 10 Địa lý HM1006 180010 Trần Thị Lan 29/03/1996 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018 11 Địa lý LN1605 180011 Lê Thị Hoài 20/04/1995 1 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018 12 Địa lý HB526 180012 Cao Thị Hoan 15/08/1995 1 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018 13 Địa lý LN33 180013 Nguyễn Thị Mai Liên 12/10/1991 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018 14 Địa lý TQ641 180014 Nguyễn Thị Bích Phương 19/05/1996 1 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018 15 Địa lý HB1473 180015 Hà Thị Xuân 13/08/1996 1 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018 16 Địa lý LN1204 180016 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/08/1996 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018 17 Địa lý HQ1348 180017 Hoàng Xuân Quý 18/08/1989 1 DIA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018 18 Địa lý BN1029 180018 Triệu Thị Hảo 15/12/1994 1 DIA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018 19 Địa lý HB1665 180019 Trần Thị Trang 27/02/1993 1 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018 20 Địa lý HQ1105 180020 Trần Thị Nhàn 11/08/1989 1 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018 21 Địa lý HM1548 180021 Trịnh Thị Hiển 18/06/1990 1 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ỦY BAN NHÂN DÂN Phỏng vấn kiến thức chuyên môn Số Báo danh Phòng Phỏng vấn Kiến thức chung

DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

1

2

34

56

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

A B C D E F G H I J K

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2018

Phần phỏng vấn kiến thức chung (KTC): Tất cả ứng viên có mặt vào lúc 6h30 phút ngày 20/7/2018.

Phần phỏng vấn kiến thức chuyên môn (KTCM): Ứng viên có mặt theo thời gian cụ thể của từng ứng viên dưới đây (có mặt tại phòng chờ trước 15 phút)

Địa điểm: trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa (số 20 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

1 Âm nhạc HB1002 180001 Bùi Thị Minh Trâm 25/09/1987 1 AM NHAC 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

2 Âm nhạc HM1536 180002 Trần Nguyên Thống 28/03/1995 1 AM NHAC 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

3 Âm nhạc BN995 180003 Đỗ Đình Phương 25/02/1991 1 AM NHAC 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

4 Công nghệ (KTCN) HQ1675 180004 Đinh Thị Quyên 29/12/1988 1 CNGHE 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

5 Địa lý HM67 180005 Phạm Hồng Mơ 25/08/1992 1 DIA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

6 Địa lý TQ522 180006 Trần Thị Hoa 25/02/1995 1 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

7 Địa lý PL261 180007 Lê Thị Loan 20/05/1996 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

8 Địa lý BN110 180008 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/09/1992 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

9 Địa lý HM964 180009 Trần Thị Thuyết 20/08/1995 1 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

10 Địa lý HM1006 180010 Trần Thị Lan 29/03/1996 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

11 Địa lý LN1605 180011 Lê Thị Hoài 20/04/1995 1 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

12 Địa lý HB526 180012 Cao Thị Hoan 15/08/1995 1 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

13 Địa lý LN33 180013 Nguyễn Thị Mai Liên 12/10/1991 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

14 Địa lý TQ641 180014 Nguyễn Thị Bích Phương 19/05/1996 1 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

15 Địa lý HB1473 180015 Hà Thị Xuân 13/08/1996 1 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

16 Địa lý LN1204 180016 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/08/1996 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

17 Địa lý HQ1348 180017 Hoàng Xuân Quý 18/08/1989 1 DIA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

18 Địa lý BN1029 180018 Triệu Thị Hảo 15/12/1994 1 DIA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

19 Địa lý HB1665 180019 Trần Thị Trang 27/02/1993 1 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

20 Địa lý HQ1105 180020 Trần Thị Nhàn 11/08/1989 1 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

21 Địa lý HM1548 180021 Trịnh Thị Hiển 18/06/1990 1 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ỦY BAN NHÂN DÂN

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

Page 2: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

22 Địa lý DB272 180022 Võ Thị Kim Lai 10/05/1979 1 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

23 Địa lý TN669 180023 Nguyễn Thanh Tiến 09/03/1995 1 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

24 Địa lý HB203 180024 Hồ Thị Duyên 16/02/1993 1 DIA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

25 Địa lý HM692 180025 Võ Thị Hải Yến 14/01/1995 1 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

26 Địa lý HQ1139 180026 Nguyễn Thị Hiền 28/03/1995 1 DIA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

27 Địa lý LN962 180027 Đinh Thị Loan 08/06/1992 1 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

28 Địa lý TN416 180028 Trần Thị Bích Phượng 26/12/1995 1 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

29 Địa lý PL688 180029 Mai Thị Nguyên 20/09/1993 1 DIA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

30 Địa lý HM1213 180030 Hà Thị Tâm Quyên 05/08/1996 1 DIA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

31 Địa lý DB284 180031 Mai Thị Thu Diễm 03/04/1996 1 DIA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

32 Địa lý TN63 180032 Nguyễn Thị Nguyên 03/04/1996 1 DIA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

33 Địa lý PL683 180033 Nguyễn Thị Thủy 20/03/1995 1 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

34 Địa lý KL1271 180034 Lê Thị An 02/08/1994 1 DIA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

35 Địa lý PL1194 180035 Lê Tuấn Anh 16/02/1995 1 DIA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

36 Địa lý HB714 180036 Nguyễn Thị Kim Duyên 06/05/1996 1 DIA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

37 Địa lý DB1007 180037 Phan Thị Thanh Tuyền 22/07/1993 2 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

38 Địa lý KL1623 180038 Dương Ngọc Thuận 19/02/1991 2 DIA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

39 Địa lý LN163 180039 Nguyễn Thị Minh Phương 06/12/1996 2 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

40 Địa lý LN1199 180040 Bao Ngọc Quốc 04/09/1995 2 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

41 Địa lý PL1593 180041 Nguyễn Thị Mai 08/01/1995 2 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

42 Địa lý PL1624 180042 Trương Ngọc Thảo Vân 24/08/1994 2 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

43 Địa lý TQ696 180043 Phạm Thị Phương Thảo 06/12/1993 2 DIA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

44 Địa lý HB869 180044 Phùng Thị Bình Minh 31/08/1996 2 DIA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

45 Địa lý TN792 180045 Phan Thị Hơn 10/02/1996 2 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

46 Địa lý HB1225 180046 Hoàng Thị Chung 07/05/1991 2 DIA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

47 Địa lý KL218 180047 Võ Minh Nhàn 26/02/1995 2 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

48 Địa lý LN114 180048 Phan Tấn Hùng 29/12/1989 2 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 3: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

81

82

83

84

85

86

49 Địa lý HM970 180049 Trần Thị Trúc Phương 26/12/1996 2 DIA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

50 Địa lý TN4 180050 Nguyễn Thị Thu Hà 22/09/1993 2 DIA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

51 Địa lý BN917 180051 Lê Thị Bích Duyên 19/02/1994 2 DIA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

52 Địa lý KL454 180052 Nguyễn Công Mãi 20/06/1994 2 DIA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

53 Địa lý HQ1059 180053 Nguyễn Thị Dung 28/08/1991 2 DIA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

54 Địa lý TN1627 180054 Võ Thanh Triều 08/06/1993 2 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

55 Địa lý HM333 180055 Trương Thị Uyên 10/10/1992 2 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

56 Địa lý TN909 180056 Văn Thị Thanh Huyền 10/08/1995 2 DIA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

57 Địa lý KL798 180057 Nguyễn Thị Hoa Siêm 23/03/1996 2 DIA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

58 Địa lý KL1437 180058 Đinh Trọng Tuấn 18/03/1993 2 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

59 Địa lý TN369 180059 Lê Thị Tứ 11/08/1996 2 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

60 Địa lý HM1390 180060 Nguyễn Thị Thùy Dương 26/08/1996 2 DIA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

61 Địa lý TN374 180061 Nguyễn Văn Toàn 06/06/1985 2 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

62 Địa lý LN82 180062 Nguyễn Thị Thanh Hiền 25/09/1993 2 DIA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

63 Địa lý HB1619 180063 Võ Diệu Hậu 03/05/1995 2 DIA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

64 Địa lý KL302 180064 Lê Thị Thanh Tuyền 12/08/1988 2 DIA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

65 Địa lý TN313 180065 Đào Thị Kim Anh 02/06/1995 2 DIA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

66 Địa lý BN1466 180066 Trương Thị Thanh 20/02/1992 2 DIA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

67 Địa lý DB217 180067 Trần Thị Thùy Dung 10/09/1994 2 DIA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

68 Địa lý TN251 180068 Nguyễn Văn Miền 26/01/1994 2 DIA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

69 Địa lý TQ153 180069 Nguyễn Thế Bảo 03/09/1994 2 DIA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

70 Địa lý PL715 180070 Nguyễn Thụy Ngọc Hạnh 09/04/1996 2 DIA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

71 Địa lý DB79 180071 Đặng Thị Thúy Hằng 20/12/1979 2 DIA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

72 Địa lý PL125 180072 Huỳnh Tấn Tài 04/11/1991 2 DIA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

73 Địa lý DB791 180073 Phạm Trương Quỳnh Trâm 01/10/1988 3 DIA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

74 GDCD LN339 180074 Phạm Mỹ Hạnh 26/02/1995 3 GDCD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

75 GDCD KL1509 180075 Nguyễn Bảo Anh 15/11/1982 3 GDCD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 4: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110

111

112

113

76 GDCD KL1034 180076 Đậu Thị Chung 14/07/1987 3 GDCD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

77 GDCD BN1408 180077 Võ Thị Thu Quyền 18/08/1995 3 GDCD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

78 GDCD KL847 180078 Huỳnh Thị Thanh Hồng 02/03/1996 3 GDCD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

79 GDCD HB807 180079 Nguyễn Thị Trang 10/05/1989 3 GDCD.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

80 GDCD BN1038 180080 Đinh Thị Thu Hiền 22/11/1996 3 GDCD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

81 GDCD PL1150 180081 Lê Thị Huyền 21/08/1990 3 GDCD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

82 GDCD BN1205 180082 Trần Thị Tuyết Linh 05/09/1995 3 GDCD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

83 GDCD TQ1132 180083 Nguyễn Quốc Khánh 22/02/1996 3 GDCD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

84 GDCD HQ91 180084 Phạm Thị Ái Nhi 10/12/1996 3 GDCD.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

85 GDCD TN1467 180085 Lê Thị Thắm 17/09/1992 3 GDCD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

86 GDCD HM480 180086 Nguyễn Thị Xuân Tiền 16/10/1995 3 GDCD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

87 GDCD DB1191 180087 Lê Thị Kiều Oanh 20/10/1993 3 GDCD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

88 GDCD TN623 180088 Lê Hồng Phong 11/09/1996 3 GDCD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

89 GDCD KL330 180089 Bùi Thị Diệp 30/04/1991 3 GDCD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

90 GDCD BN355 180090 Cao Thị Duyên 23/02/1993 3 GDCD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

91 GDCD DB800 180091 Trần Hữu Thành 24/11/1996 3 GDCD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

92 GDCD TN855 180092 Bùi Thị Ngọc 01/05/1994 3 GDCD.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

93 GDCD BN1363 180093 Huỳnh Thị Quế Anh 04/09/1995 3 GDCD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

94 GDCD HM1072 180094 Vũ Thị Hà 21/10/1996 3 GDCD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

95 GDCD LN809 180095 Đỗ Thị Thanh Xuân 08/08/1995 3 GDCD.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

96 GDCD HB1134 180096 Dương Anh Thy 18/08/1993 3 GDCD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

97 GDCD HM1119 180097 Trần Thị Phương Ti 21/09/1996 3 GDCD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

98 GDCD DB702 180098 Mai Thị Thương 29/01/1995 3 GDCD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

99 GDCD DB828 180099 Nguyễn Tấn Viễn 14/02/1994 3 GDCD.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

100 GDCD HM1070 180100 Nguyễn Văn Tuấn 20/06/1994 3 GDCD.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

101 GDCD LN950 180101 Nguyễn Hoàng Hải 14/12/1984 3 GDCD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

102 GDCD LN101 180102 Vương Thị Hồng Trang 06/07/1993 3 GDCD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 5: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

114

115

116

117

118

119

120

121

122

123

124

125

126

127

128

129

130

131

132

133

134

135

136

137

138

139

140

103 GDCD TQ1129 180103 Nguyễn Trung Hiếu 07/02/1993 3 GDCD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

104 GDCD LN707 180104 Huỳnh Thị Hồng Thắm 10/03/1996 3 GDCD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

105 GDCD LN443 180105 Nguyễn Thùy Dương 19/08/1993 3 GDCD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

106 GDCD TQ1114 180106 Võ Tuyết Nhi 17/12/1996 3 GDCD.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

107 GDCD TQ306 180107 Lê Bạch Hoa Tâm Huỳnh 10/02/1995 3 GDCD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

108 GDCD DB1578 180108 Lâm Kim Phụng 09/08/1996 3 GDCD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

109 GDCD PL563 180109 Nguyễn Thị Nhung 20/02/1994 4 GDCD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

110 GDCD TQ20 180110 Đoàn Tân 10/10/1993 4 GDCD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

111 GDCD HM1080 180111 Nguyễn Thị Thu Thảo 29/03/1995 4 GDCD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

112 GDCD TN1076 180112 Nguyễn Xuân Diễm 07/09/1996 4 GDCD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

113 GDCD DB646 180113 Phạm Ngọc Kiều 01/09/1995 4 GDCD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

114 GDCD HB1389 180114 Hoàng Thị Thanh 10/02/1991 4 GDCD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

115 GDCD BN1400 180115 Dương Thị Ánh Linh 16/07/1996 4 GDCD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

116 GDCD HM107 180116 Trần Thị Cẩm Nhung 26/01/1995 4 GDCD.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

117 GDCD PL1609 180117 Nguyễn Thị Sương 15/01/1996 4 GDCD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

118 GDCD TN705 180118 Võ Thị Cẩm Loan 05/05/1995 4 GDCD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

119 GDCD DB144 180119 Liễu Thị Trang 02/11/1995 4 GDCD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

120 GDCD HM256 180120 Thông Minh Tèo 18/10/1994 4 GDCD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

121 GDCD TQ1465 180121 Nguyễn Thị Luận 24/01/1991 4 GDCD.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

122 GDCD BN1167 180122 Lê Hồng Thắm 06/04/1995 4 GDCD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

123 GDCD DB1334 180123 Phan Kim Yến 09/03/1994 4 GDCD.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

124 GDCD PL106 180124 Nguyễn Thị Thùy Phương 21/09/1990 4 GDCD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

125 GDCD TN123 180125 Nguyễn Thị Trang 04/04/1993 4 GDCD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

126 GDCD TN940 180126 Hoàng Thị Huê 24/09/1995 4 GDCD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

127 GDCD KL255 180127 Nguyễn Khánh Hưng 23/01/1990 4 GDCD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

128 GDCD BN1369 180128 Trần Thùy Trang 21/02/1995 4 GDCD.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

129 GDCD TQ353 180129 Nguyễn Thị Anh Thư 15/05/1995 4 GDCD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 6: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

141

142

143

144

145

146

147

148

149

150

151

152

153

154

155

156

157

158

159

160

161

162

163

164

165

166

167

130 GDCD HB112 180130 Nguyễn Thị Ngọc 27/12/1994 4 GDCD.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

131 GDCD DB643 180131 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/02/1996 4 GDCD.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

132 GDCD BN1657 180132 Nguyễn Xuân Thể 15/02/1989 4 GDCD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

133 GDCD DB1288 180133 Trần Thị Hiền 10/09/1991 4 GDCD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

134 GDCD TQ647 180134 Lê Minh Thông 28/02/1994 4 GDCD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

135 GDCD HM250 180135 Võ Thị Hằng 02/02/1994 4 GDCD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

136 GDCD KL294 180136 Châu Hoài Nam 10/01/1991 4 GDCD.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

137 GDCD LN1052 180137 Nguyễn Thị Hoa 05/12/1976 4 GDCD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

138 Hóa học LN289 180138 Trần Thị Mai Xuân 01/12/1991 4 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

139 Hóa học BN1136 180139 Nguyễn Thị Thu Thủy 03/07/1989 4 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

140 Hóa học DB564 180140 Trần Thị Thanh Thùy 04/09/1992 4 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

141 Hóa học HM735 180141 Nguyễn Thu Trang 26/08/1996 4 HOA.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

142 Hóa học TN1553 180142 Nguyễn Quang Tuyến 09/02/1986 4 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

143 Hóa học DB1406 180143 Nguyễn Thị Thúy Chung 25/05/1996 4 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

144 Hóa học PL887 180144 Trần Thị Ly Na 20/06/1994 4 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

145 Hóa học HQ1008 180145 Nguyễn Ngọc Châu 16/09/1996 5 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

146 Hóa học DB1084 180146 Nguyễn Thị Diễm Hương 19/10/1991 5 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

147 Hóa học TN1140 180147 Lê Thị Thiên Nữ 20/11/1991 5 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

148 Hóa học LN420 180148 Mai Thị Vàng 07/12/1992 5 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

149 Hóa học PL279 180149 Đỗ Xuân Hòa 26/03/1992 5 HOA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

150 Hóa học BN749 180150 Trần Thị Mai Trâm 12/06/1996 5 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

151 Hóa học KL983 180151 Võ Thị Vân Lam 30/12/1995 5 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

152 Hóa học LN1494 180152 Trần Thị Kim Cúc 19/02/1995 5 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

153 Hóa học DB16 180153 Nguyễn Thị Bích Linh 17/10/1994 5 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

154 Hóa học HQ18 180154 Văn Thị Kim Thành 17/11/1991 5 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

155 Hóa học TN1405 180155 Trần Thị Thu Hoài 10/01/1995 5 HOA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

156 Hóa học PL632 180156 Lê Thị Thùy Trang 19/02/1996 5 HOA.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

Page 7: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

168

169

170

171

172

173

174

175

176

177

178

179

180

181

182

183

184

185

186

187

188

189

190

191

192

193

194

157 Hóa học PL248 180157 Trương Thị Kiều Oanh 15/07/1991 5 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

158 Hóa học PL502 180158 Đỗ Thị Thu Hà 20/01/1994 5 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

159 Hóa học PL1615 180159 Vũ Minh Cường 06/12/1991 5 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

160 Hóa học TN325 180160 Đậu Thị Loan 03/10/1986 5 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

161 Hóa học BN262 180161 Phan Thị Thảo Trâm 21/02/1992 5 HOA.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

162 Hóa học TQ1202 180162 Trượng Đình Vĩnh Nhân 08/10/1990 5 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

163 Hóa học TN504 180163 Ngô Thị Trâm 10/06/1994 5 HOA.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

164 Hóa học PL89 180164 Nguyễn Hữu Tài 26/02/1995 5 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

165 Hóa học HB1208 180165 Bùi Thị Thu Hương 09/10/1990 5 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

166 Hóa học PL854 180166 Nguyễn Thị Thanh 17/08/1995 5 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

167 Hóa học TN1589 180167 Nguyễn Khắc Hiếu 15/06/1995 5 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

168 Hóa học HQ418 180168 Trần Thị Huệ 13/09/1994 5 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

169 Hóa học KL489 180169 Võ Bảo Hưng Phước Đào 25/06/1995 5 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

170 Hóa học TN1333 180170 Sú Quang Kiệt 23/10/1996 5 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

171 Hóa học KL314 180171 Hồ Thị Quỳnh Ly 14/09/1994 5 HOA.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

172 Hóa học PL1600 180172 Trần Ngọc Vĩ 07/12/1975 5 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

173 Hóa học HM999 180173 Bùi Văn Mười 03/09/1990 5 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

174 Hóa học PL820 180174 Lâm Gia Hân 15/12/1992 5 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

175 Hóa học LN301 180175 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 29/05/1995 5 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

176 Hóa học HM370 180176 Phạm Ngọc Tú 26/05/1986 5 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

177 Hóa học TN1636 180177 Hồ Thị Mai Sương 17/02/1987 5 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

178 Hóa học TQ1649 180178 Trần Thị Ngân 19/11/1995 5 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

179 Hóa học TQ1024 180179 Hà Thị Diệu 05/03/1992 5 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

180 Hóa học DB1087 180180 Nguyễn Thị Thúy Hiền 16/08/1994 5 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

181 Hóa học HB249 180181 Phan Thị Quỳnh Như 08/02/1993 6 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

182 Hóa học HB991 180182 Trần Thị Lan Phương 03/05/1996 6 HOA.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

183 Hóa học DB517 180183 Hoàng Thị Anh Thư 23/05/1991 6 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 8: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

195

196

197

198

199

200

201

202

203

204

205

206

207

208

209

210

211

212

213

214

215

216

217

218

219

220

221

184 Hóa học LN490 180184 Trần Minh Tài 05/10/1996 6 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

185 Hóa học HB1218 180185 Lê Thị Đào 12/06/1990 6 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

186 Hóa học BN448 180186 Lương Đức Mỹ 13/05/1993 6 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

187 Hóa học HB1659 180187 Đặng Hữu Toàn 10/10/1995 6 HOA.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

188 Hóa học TQ1219 180188 Trần Công Hiếu 08/06/1995 6 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

189 Hóa học KL1027 180189 Lê Nguyên Lộc 20/02/1995 6 HOA.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

190 Hóa học HQ1445 180190 Trần Vũ Thị Thúy Ánh 18/01/1995 6 HOA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

191 Hóa học TQ1336 180191 Nguyễn Minh Luýt 28/08/1994 6 HOA.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

192 Hóa học DB1022 180192 Bùi Thị Kim Ngân 04/06/1994 6 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

193 Hóa học PL259 180193 Trần Thị Vân 10/02/1989 6 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

194 Hóa học BN1472 180194 Lê Chiều Thu 24/06/1993 6 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

195 Hóa học TQ1088 180195 Trần Thị Minh Hiền 20/08/1995 6 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

196 Hóa học HM549 180196 Nguyễn Thị Quyên 02/02/1995 6 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

197 Hóa học HQ158 180197 Lê Thanh Tài 20/01/1996 6 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

198 Hóa học TN22 180198 Đỗ Thị Ngọc Mai 26/11/1988 6 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

199 Hóa học HB258 180199 Nguyễn Thị Cẩm Thi 28/09/1991 6 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

200 Hóa học TQ616 180200 Lê Thị Hương 06/12/1996 6 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

201 Hóa học BN1351 180201 Nguyễn Thị Quỳnh Như 30/07/1996 6 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

202 Hóa học DB265 180202 Võ Quốc Thanh 08/02/1992 6 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

203 Hóa học HQ1378 180203 Nguyễn Thị Kiều Anh 07/02/1991 6 HOA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

204 Hóa học HB1555 180204 Nguyễn Thị Ánh Diễm 02/11/1994 6 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

205 Hóa học TN754 180205 Nguyễn Hoàng Huy 25/06/1995 6 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

206 Hóa học BN1020 180206 Nguyễn Thị Lan 20/08/1996 6 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

207 Hóa học HM29 180207 Phạm Vũ Ngọc Duy 26/02/1989 6 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

208 Hóa học PL919 180208 Nguyễn Minh Quân 10/04/1994 6 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

209 Hóa học LN1252 180209 Tạ Thị Thu Huyền 20/11/1993 6 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

210 Hóa học KL1650 180210 Phạm Thị Thanh Tuyền 12/05/1996 6 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 9: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

222

223

224

225

226

227

228

229

230

231

232

233

234

235

236

237

238

239

240

241

242

243

244

245

246

247

248

211 Hóa học HM183 180211 Lê Tuấn Đạt 30/08/1994 6 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

212 Hóa học HQ920 180212 Huỳnh Thị Kim Hoàng 16/11/1991 6 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

213 Hóa học DB172 180213 Trần Văn Chí Linh 13/09/1993 6 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

214 Hóa học HM235 180214 Trần Thị Thùy Trân 16/08/1991 6 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

215 Hóa học TN542 180215 Nguyễn Thanh Phong 12/09/1996 6 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

216 Hóa học PL1198 180216 Trần Hải Phương 06/09/1992 6 HOA.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

217 Hóa học TQ360 180217 Phan Quốc Thông 21/10/1996 7 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

218 Hóa học DB817 180218 Huỳnh Thị Ngọc Mai 13/04/1982 7 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

219 Hóa học TN874 180219 Nguyễn Thị Sơn Tuyền 08/06/1994 7 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

220 Hóa học HM532 180220 Nguyễn Thị Liễu 10/09/1992 7 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

221 Hóa học BN1284 180221 Nguyễn Thị Thu Hồng 08/11/1991 7 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

222 Hóa học HQ996 180222 Phan Văn Hùng 19/07/1994 7 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

223 Hóa học HM1264 180223 Duy Thị Hồng Nhung 22/11/1992 7 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

224 Hóa học PL291 180224 Trần Văn Ngân 15/09/1992 7 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

225 Hóa học DB636 180225 Bùi Thị Mỵ Nương 02/08/1991 7 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

226 Hóa học TQ544 180226 Trương Tấn Phát 30/10/1989 7 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

227 Hóa học BN545 180227 Lê Nhật Thùy 28/06/1993 7 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

228 Hóa học PL838 180228 Nguyễn Phú Thịnh 29/06/1992 7 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

229 Hóa học TQ1647 180229 Đoàn Thị Hà 02/03/1993 7 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

230 Hóa học TN15 180230 Hồ Sĩ Thuận 19/03/1994 7 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

231 Hóa học BN831 180231 Vũ Thị Xuân 28/06/1991 7 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

232 Hóa học HB1090 180232 Nguyễn Thục Kha 07/08/1995 7 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

233 Hóa học HB929 180233 Lê Thị Huệ 12/12/1994 7 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

234 Hóa học PL884 180234 Lê Phước Sang 17/12/1994 7 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

235 Hóa học HM1318 180235 Nguyễn Thành Đạt 10/11/1995 7 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

236 Hóa học BN331 180236 Trần Thị Hoài 10/09/1993 7 HOA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

237 Hóa học TQ1069 180237 Hoàng Thị Trang 28/09/1989 7 HOA.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

Page 10: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

249

250

251

252

253

254

255

256

257

258

259

260

261

262

263

264

265

266

267

268

269

270

271

272

273

274

275

238 Hóa học TN1060 180238 Nguyễn Thị Hoài Khanh 04/08/1994 7 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

239 Hóa học HM31 180239 Nguyễn Lê Anh Phương 30/04/1984 7 HOA.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

240 Hóa học PL1606 180240 Ngô Thị Hồng Sương 01/07/1995 7 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

241 Hóa học TQ1513 180241 Vũ Thị Tuyết Hạnh 28/04/1994 7 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

242 Hóa học DB986 180242 Nguyễn Thị Cẩm Vân 12/09/1995 7 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

243 Hóa học PL32 180243 Lưu Minh Chánh 19/09/1987 7 HOA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

244 Hóa học LN1397 180244 Phan Thị Mỹ Duyên 17/12/1994 7 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

245 Hóa học LN876 180245 Trương Thị Ngọc Lan 25/03/1987 7 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

246 Hóa học HB1651 180246 Nguyễn Thị Kiều Như 01/09/1993 7 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

247 Hóa học KL432 180247 Phạm Thị Kiều Diễm 12/08/1995 7 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

248 Hóa học TN86 180248 Đặng Lê Kim Phụng 05/01/1982 7 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

249 Hóa học LN994 180249 Nguyễn Thiện Ân 15/07/1994 7 HOA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

250 Hóa học KL1010 180250 Lương Thị Hường 24/10/1979 7 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

251 Hóa học PL1093 180251 Trần Xuân Tính 10/07/1993 7 HOA.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

252 Hóa học TQ7 180252 Võ Hoàng Thủy Vân 02/06/1989 7 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

253 Hóa học HM1130 180253 Cao Thị Ánh Ngọc 02/03/1989 8 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

254 Hóa học PL1643 180254 Nguyễn Anh Thiện 06/08/1995 8 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

255 Hóa học HM539 180255 Võ Thị Hoàng Yến 11/11/1992 8 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

256 Hóa học PL1131 180256 Trần Anh Tuấn Tuấn 01/01/1990 8 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

257 Hóa học TQ234 180257 Nguyễn Tuyết Minh 06/03/1994 8 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

258 Hóa học HB825 180258 Nguyễn Thị Minh Thu 01/12/1995 8 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

259 Hóa học DB833 180259 Bùi Phương Thức 28/02/1992 8 HOA.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

260 Hóa học BN81 180260 Nguyễn Thị Hồng 12/09/1992 8 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

261 Hóa học LN516 180261 Phạm Khánh Nam 03/04/1996 8 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

262 Hóa học HB1353 180262 Nguyễn Thị Thanh Hương 26/10/1996 8 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

263 Hóa học DB1386 180263 Trương Anh Tùng 05/05/1990 8 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

264 Hóa học PL612 180264 Trần Thị Ngân Thoa 10/11/1992 8 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 11: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

276

277

278

279

280

281

282

283

284

285

286

287

288

289

290

291

292

293

294

295

296

297

298

299

300

301

302

265 Hóa học HQ196 180265 La Việt Thy 25/02/1994 8 HOA.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

266 Hóa học BN1305 180266 Phạm Thị Ngân 02/07/1991 8 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

267 Hóa học HM319 180267 Phạm Hoàng Ánh Tuyết 06/09/1993 8 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

268 Hóa học HQ406 180268 Phan Thị Ngọc Diệp 03/04/1994 8 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

269 Hóa học PL1652 180269 Lê Thị Việt Hoa 14/04/1990 8 HOA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

270 Hóa học KL1175 180270 Đoàn Trường Phước 31/12/1995 8 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

271 Hóa học DB811 180271 Phạm Thị Thu Thúy 10/09/1992 8 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

272 Hóa học TQ1260 180272 Nguyễn Thị Thanh 10/08/1995 8 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

273 Hóa học LN1215 180273 Phạm Thị Kiều Trinh 24/10/1993 8 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

274 Hóa học PL720 180274 Đàm Thị Cư 02/10/1993 8 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

275 Hóa học TQ113 180275 Lý Hải Đăng 29/04/1994 8 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

276 Hóa học HB1417 180276 Vũ Thị Hường 20/02/1995 8 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

277 Hóa học KL1398 180277 Trần Thanh Nhã 03/01/1996 8 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

278 Hóa học PL890 180278 Võ Thị Lan Hương 20/04/1989 8 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

279 Hóa học HQ672 180279 Đỗ Minh Hòa 10/09/1990 8 HOA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

280 Hóa học HQ412 180280 Nguyễn Ngọc Thu Ngân 12/11/1992 8 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

281 Hóa học TQ862 180281 Nguyễn Thị Bích Thùy 02/11/1991 8 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

282 Hóa học TN1048 180282 Nguyễn Tiến Đạt 06/04/1992 8 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

283 Hóa học LN1370 180283 Võ Lê Huyền Thiên Nga 06/06/1994 8 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

284 Hóa học HM1618 180284 Hồ Thị Bích Phước 17/09/1993 8 HOA.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

285 Hóa học TN901 180285 Võ Thị Phương Thanh 02/10/1995 8 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

286 Hóa học LN956 180286 Trần Thị Loan 04/01/1995 8 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

287 Hóa học KL860 180287 Tạ Duy Phượng 14/06/1988 8 HOA.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

288 Hóa học HB179 180288 Nguyễn Thị Tường Vi 11/08/1988 8 HOA.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

289 Hóa học TN197 180289 Nguyễn Thị Hương Quế 17/09/1990 9 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

290 Hóa học KL28 180290 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/06/1986 9 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

291 Hóa học PL1547 180291 Trần Thị Thùy Lam 06/02/1993 9 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 12: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

303

304

305

306

307

308

309

310

311

312

313

314

315

316

317

318

319

320

321

322

323

324

325

326

327

328

329

292 Hóa học TQ607 180292 Lương Văn Hùng 01/02/1992 9 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

293 Hóa học BN1178 180293 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/05/1989 9 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

294 Hóa học HM397 180294 Vũ Thị Mừng 21/02/1990 9 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

295 Hóa học PL543 180295 Phạm Ngọc Tuấn 16/04/1992 9 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

296 Hóa học HB1016 180296 Đoàn Anh Thư 07/09/1990 9 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

297 Hóa học HM955 180297 Phan Thị Ngọc Châu 03/12/1995 9 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

298 Hóa học PL388 180298 Trần Thị Mỹ Linh 09/04/1994 9 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

299 Hóa học BN1335 180299 Đinh Hoàng Ngọc Hưng 18/05/1994 9 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

300 Hóa học BN486 180300 Lê Hoàng Nam 03/07/1991 9 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

301 Hóa học PL1187 180301 Danh Thanh Tri 13/05/1986 9 HOA.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

302 Hóa học KL1023 180302 Phan Thanh Tấn 16/12/1995 9 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

303 Hóa học DB853 180303 Hoàng Thu Hà 06/11/1994 9 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

304 Hóa học DB481 180304 Đặng Nam Long 24/10/1986 9 HOA.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

305 Hóa học TN1662 180305 Nguyễn Thị Mai Hương 25/08/1980 9 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

306 Hóa học PL1501 180306 Huỳnh Thanh Tùng 02/11/1996 9 HOA.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

307 Hóa học PL906 180307 Phạm Thị Thùy Trang 08/04/1988 9 HOA.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

308 Hóa học PL686 180308 Đỗ Văn Đạt 10/09/1983 9 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

309 Hóa học TQ270 180309 Trương Thị Lâm Thảo 25/05/1982 9 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

310 Hóa học LN146 180310 Vũ Duy Phong 25/07/1986 9 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

311 Hóa học LN815 180311 Nguyễn Tấn Đạt 01/01/1982 9 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

312 Hóa học LN6 180312 Phạm Thị Kiều Trang 22/08/1988 9 HOA.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

313 Hóa học TQ292 180313 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 09/06/1982 9 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

314 Hóa học KL338 180314 Nguyễn Thị Lương 12/08/1989 9 HOA.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

315 Hóa học DB806 180315 Phạm Thành Hải 02/07/1984 9 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

316 Hóa học HM1443 180316 Võ Ngọc Thùy Trang 06/12/1989 9 HOA.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

317 Hóa học HQ421 180317 Đỗ Nguyễn Quỳnh Châu 24/10/1980 9 HOA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

318 Lịch sử LN1566 180318 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/05/1995 9 LSU.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 13: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

330

331

332

333

334

335

336

337

338

339

340

341

342

343

344

345

346

347

348

349

350

351

352

353

354

355

356

319 Lịch sử HB633 180319 Ngô Thúy Duy 25/05/1990 9 LSU.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

320 Lịch sử PL1574 180320 Phạm Thanh Hảo 11/12/1983 9 LSU.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

321 Lịch sử DB945 180321 Phan Thị Thanh Sang 05/03/1994 9 LSU.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

322 Lịch sử HM1179 180322 Nguyễn Thị Vũ 12/08/1996 9 LSU.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

323 Lịch sử HM1377 180323 Trần Văn Phương 16/04/1987 9 LSU.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

324 Lịch sử TN750 180324 Đinh Văn Nghị 25/06/1991 9 LSU.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

325 Lịch sử PL759 180325 Hồ Thị Hoa 05/06/1994 10 LSU.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

326 Lịch sử HM515 180326 Phan Thị Lâm 09/08/1991 10 LSU.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

327 Lịch sử PL523 180327 Lê Thị Minh Học 04/01/1992 10 LSU.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

328 Lịch sử DB1041 180328 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/01/1995 10 LSU.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

329 Lịch sử DB83 180329 Đoàn Thị Thương 28/09/1994 10 LSU.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

330 Lịch sử PL724 180330 Nguyễn Thị Thúy 26/12/1996 10 LSU.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

331 Lịch sử KL451 180331 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/02/1987 10 LSU.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

332 Lịch sử DB590 180332 Phan Thị Thanh 10/09/1991 10 LSU.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

333 Lịch sử DB254 180333 Nguyễn Thị Kiều Tiên 24/06/1994 10 LSU.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

334 Lịch sử PL511 180334 Trần Thị Phương Nhung 09/02/1992 10 LSU.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

335 Lịch sử TQ1073 180335 Nguyễn Công Hậu 17/07/1996 10 LSU.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

336 Lịch sử PL358 180336 Lê Thị Yến 29/09/1994 10 LSU.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

337 Lịch sử KL140 180337 Huỳnh Thị Kim Duyên 20/01/1991 10 LSU.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

338 Lịch sử TN799 180338 Phạm Thị Hải Yến 06/04/1994 10 LSU.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

339 Lịch sử HM1064 180339 Trương Trọng Tuân 14/09/1994 10 LSU.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

340 Lịch sử HM175 180340 Nguyễn Thị Bối Bối 15/07/1995 10 LSU.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

341 Lịch sử PL379 180341 Trần Thị Hà My 01/08/1994 10 LSU.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

342 Lịch sử HM527 180342 Nguyễn Thị Thủy 29/04/1994 10 LSU.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

343 Lịch sử TQ1598 180343 Nguyễn Phú Cường 19/07/1996 10 LSU.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

344 Lịch sử DB655 180344 Lê Thị Hương 30/09/1984 10 LSU.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

345 Lịch sử KL1276 180345 Nguyễn Anh Khoa 10/04/1995 10 LSU.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 14: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

357

358

359

360

361

362

363

364

365

366

367

368

369

370

371

372

373

374

375

376

377

378

379

380

381

382

383

346 Lịch sử TN1402 180346 Dương Ái Vân 10/10/1992 10 LSU.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

347 Lịch sử TQ174 180347 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/07/1993 10 LSU.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

348 Lịch sử LN136 180348 Trần Thanh Thư 02/02/1995 10 LSU.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

349 Lịch sử TN1313 180349 Châu Ngọc Yến 11/02/1984 10 LSU.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

350 Lịch sử BN773 180350 Trần Văn Bình 07/04/1989 10 LSU.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

351 Lịch sử HM1519 180351 Lý Thị Mai 01/12/1987 10 LSU.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

352 Lịch sử HM1228 180352 Đào Thị Minh Ngọc 10/04/1996 10 LSU.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

353 Lịch sử TN1071 180353 Đoàn Thị Ngọc Duyên 03/02/1992 10 LSU.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

354 Lịch sử TQ1383 180354 Đặng Thị Lương 26/05/1995 10 LSU.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

355 Lịch sử KL426 180355 Đặng Thị Kim Ngân 28/10/1988 10 LSU.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

356 Lịch sử DB345 180356 Lê Thị Hiền Trang 13/07/1993 10 LSU.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

357 Lịch sử HB980 180357 Phạm Thị Thúy Quỳnh 19/09/1994 10 LSU.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

358 Lịch sử LN1237 180358 Hoàng Thanh Hằng 19/03/1994 10 LSU.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

359 Lịch sử DB440 180359 Nguyễn Thị Diễm My 25/01/1993 10 LSU.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

360 Lịch sử LN713 180360 Nguyễn Ngọc Thảo 08/09/1995 10 LSU.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

361 Lịch sử PL1147 180361 Nguyễn Hồng Phước 24/02/1996 11 LSU.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

362 Lịch sử KL1366 180362 Vũ Thị Lam Sa 26/11/1994 11 LSU.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

363 Lịch sử KL149 180363 Võ Đình Quyết 26/07/1991 11 LSU.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

364 Lịch sử TQ765 180364 Phan Thị Giang 26/12/1994 11 LSU.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

365 Lịch sử PL14 180365 Nguyễn Thanh Hồng Ân 26/08/1995 11 LSU.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

366 Lịch sử BN767 180366 Nguyễn Thị Ánh Hồng 02/01/1993 11 LSU.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

367 Lịch sử LN931 180367 Hoàng Thị Vọng 20/10/1990 11 LSU.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

368 Lịch sử PL477 180368 Võ Minh Tiền 06/06/1996 11 LSU.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

369 Lịch sử LN308 180369 Lê Văn Thắng 08/11/1988 11 LSU.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

370 Lịch sử HM682 180370 H' Suyn Niê 10/07/1991 11 LSU.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

371 Lịch sử TQ908 180371 Lê Văn Hội 05/12/1994 11 LSU.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

372 Lịch sử LN678 180372 Đồng Thị Lệ Quyên 26/09/1992 11 LSU.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

Page 15: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

384

385

386

387

388

389

390

391

392

393

394

395

396

397

398

399

400

401

402

403

404

405

406

407

408

409

410

373 Lịch sử PL347 180373 Tống Thị Thanh 18/03/1992 11 LSU.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

374 Lịch sử BN1573 180374 Nguyễn Đỗ Nguyệt Trúc 09/11/1994 11 LSU.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

375 Lịch sử BN842 180375 Phạm Thị Minh Huyền 20/11/1988 11 LSU.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

376 Lịch sử KL1602 180376 Hoàng Thị Ngọc 22/04/1996 11 LSU.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

377 Lịch sử HB103 180377 Trần Thị Yến Phượng 17/03/1995 11 LSU.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

378 Lịch sử TN883 180378 Nguyễn Văn Phước 15/08/1992 11 LSU.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

379 Lịch sử LN384 180379 Trần Thị Quỳnh Trang 09/10/1989 11 LSU.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

380 Lịch sử BN1393 180380 Phan Thị Kiều Oanh 30/09/1990 11 LSU.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

381 Lịch sử PL464 180381 Lê Minh Hiệp 16/05/1994 11 LSU.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

382 Lịch sử LN450 180382 Nguyễn Đức Hồng 12/03/1987 11 LSU.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

383 Lịch sử LN1146 180383 Nguyễn Thị An 24/06/1980 11 LSU.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

384 Mỹ thuật HQ845 180384 Nguyễn Quốc Hùng 04/08/1984 11 MYTHUAT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

385 Mỹ thuật TQ1344 180385 Phan Thị Vân Anh 11/05/1993 11 MYTHUAT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

386 Ngữ văn LN1001 180386 Hồ Thị Thanh Bình 17/03/1996 11 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

387 Ngữ văn LN1042 180387 Võ Thị Yến Ngọc 12/09/1988 11 VAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

388 Ngữ văn TN162 180388 Bùi Thị Hồng 14/06/1990 11 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

389 Ngữ văn DB1283 180389 Phạm Thị Trúc Xinh 05/06/1993 11 VAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

390 Ngữ văn HM1281 180390 Trương Thị Liên 29/09/1996 11 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

391 Ngữ văn HB285 180391 Mai Nguyễn Bích Thuận 21/07/1989 11 VAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

392 Ngữ văn KL1123 180392 Lương Thu Phương 20/11/1983 11 VAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

393 Ngữ văn LN1192 180393 Hồ Tú Ân 18/08/1996 11 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

394 Ngữ văn HM214 180394 Hồ Thị Hảo 03/02/1995 11 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

395 Ngữ văn HB1173 180395 Trần Thị Lan Hương 21/06/1992 11 VAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

396 Ngữ văn PL676 180396 Bùi Thị Ngần 10/05/1991 11 VAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

397 Ngữ văn TQ1028 180397 Tạ Nguyễn Diệu Huyền 30/11/1991 12 VAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

398 Ngữ văn PL1110 180398 Nguyễn Lưu Hoàng Hữu Duyên 14/01/1996 12 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

399 Ngữ văn DB1057 180399 Nguyễn Thị Uyên Nhi 12/09/1995 12 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

Page 16: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

411

412

413

414

415

416

417

418

419

420

421

422

423

424

425

426

427

428

429

430

431

432

433

434

435

436

437

400 Ngữ văn HQ1497 180400 Lê Thị Quyên 16/09/1994 12 VAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

401 Ngữ văn TN12 180401 Lưu Thị Thúy An 03/02/1994 12 VAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

402 Ngữ văn KL514 180402 Tạ Huỳnh Tiểu Linh 29/09/1996 12 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

403 Ngữ văn HB1499 180403 Lý Diệp Trường Phú 26/12/1996 12 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

404 Ngữ văn BN394 180404 Trần Thị Minh Phúc 14/07/1984 12 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

405 Ngữ văn HB1201 180405 Hà Thị Biên 30/04/1982 12 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

406 Ngữ văn TN879 180406 Trần Thị Hạnh 14/12/1995 12 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

407 Ngữ văn TQ1121 180407 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 15/10/1995 12 VAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

408 Ngữ văn BN656 180408 Vũ Thị Hồng Thủy 20/02/1995 12 VAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

409 Ngữ văn PL1177 180409 Trần Thị Ánh Huyền 22/05/1995 12 VAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

410 Ngữ văn HM245 180410 Đỗ Nguyên Quỳnh Chi 26/05/1992 12 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

411 Ngữ văn HB704 180411 Lê Thị Hường 12/05/1995 12 VAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

412 Ngữ văn DB979 180412 Nguyễn Thị Ngọc 10/10/1995 12 VAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

413 Ngữ văn KL1455 180413 Trần Nhi Diễm Huỳnh 29/09/1996 12 VAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

414 Ngữ văn TN227 180414 Lê Duy Ban 06/01/1986 12 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

415 Ngữ văn LN152 180415 Cao Thu Nga 01/05/1990 12 VAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

416 Ngữ văn TN889 180416 Lê Minh Tú 10/10/1996 12 VAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

417 Ngữ văn LN1274 180417 Trần Thị Ngọc Tuyết 27/07/1995 12 VAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

418 Ngữ văn BN1343 180418 Hoàng Thị Thủy Vân 02/09/1996 12 VAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

419 Ngữ văn HM240 180419 Nguyễn Anh Đào 20/10/1996 12 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

420 Ngữ văn HQ653 180420 Trần Thị Vân 20/10/1984 12 VAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

421 Ngữ văn DB1462 180421 Đoàn Thị Bình 10/04/1996 12 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

422 Ngữ văn TN866 180422 Lê Thị Hạnh 03/08/1995 12 VAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

423 Ngữ văn HB1489 180423 Lương Thị Thúy Lành 20/05/1987 12 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

424 Ngữ văn LN1098 180424 Hồ Thị Mỹ Duyên 19/10/1996 12 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

425 Ngữ văn DB1269 180425 Trần Thảo Ngọc 04/04/1996 12 VAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

426 Ngữ văn HM985 180426 Lê Thị Dung Lê 27/01/1980 12 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 17: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

438

439

440

441

442

443

444

445

446

447

448

449

450

451

452

453

454

455

456

457

458

459

460

461

462

463

464

427 Ngữ văn DB618 180427 Trần Thị Mộng Mơ 17/09/1995 12 VAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

428 Ngữ văn KL1239 180428 Nguyễn Thị Mai 21/04/1992 12 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

429 Ngữ văn HB1032 180429 Vũ Ngọc Huế 04/10/1996 12 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

430 Ngữ văn TN1133 180430 Trịnh Thị Diệu Linh 18/02/1987 12 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

431 Ngữ văn DB117 180431 Trang Diệp Thúy 21/09/1991 12 VAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

432 Ngữ văn DB1357 180432 Võ Thị Hồng Chuyên 10/01/1990 12 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

433 Ngữ văn BN1495 180433 Cao Thị Nhung 06/01/1990 13 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

434 Ngữ văn HQ1118 180434 Châu Kim Ngân 30/12/1996 13 VAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

435 Ngữ văn HB1184 180435 Phạm Thị Xuân Phước 14/02/1996 13 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

436 Ngữ văn HQ681 180436 Quách Thị Hiền 27/03/1995 13 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

437 Ngữ văn PL588 180437 Lê Thị Diễm My 07/02/1995 13 VAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

438 Ngữ văn BN274 180438 Nguyễn Thị Thu Hà 01/06/1985 13 VAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

439 Ngữ văn HM25 180439 Võ Hồng Hảo 14/06/1991 13 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

440 Ngữ văn TQ679 180440 Trịnh Thị Đào 07/08/1994 13 VAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

441 Ngữ văn TQ802 180441 Trần Thị Họa My 01/02/1992 13 VAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

442 Ngữ văn TQ1544 180442 Đoàn Thị Thúy Kiều 19/10/1990 13 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

443 Ngữ văn TN786 180443 Nguyễn Thị Thùy Diện 01/09/1991 13 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

444 Ngữ văn HM1321 180444 Trần Thị Hoa 15/11/1993 13 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

445 Ngữ văn BN819 180445 Nguyễn Thị Hoa Nhi 16/06/1992 13 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

446 Ngữ văn TQ43 180446 Lê Long Hồ 12/12/1993 13 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

447 Ngữ văn TQ1266 180447 Châu Văn Nhân 30/09/1990 13 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

448 Ngữ văn HB951 180448 Trần Thiên Nhân 03/12/1989 13 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

449 Ngữ văn KL966 180449 Nguyễn Thị Phương 27/03/1995 13 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

450 Ngữ văn TQ555 180450 Võ Kim Chuyền 06/12/1995 13 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

451 Ngữ văn TN499 180451 Nguyễn Thanh Kiều 08/01/1996 13 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

452 Ngữ văn TN1601 180452 Nguyễn Thị Ngọc Bích 19/03/1996 13 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

453 Ngữ văn HM498 180453 Nguyễn Hồng Thanh Thương 13/05/1996 13 VAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 18: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

465

466

467

468

469

470

471

472

473

474

475

476

477

478

479

480

481

482

483

484

485

486

487

488

489

490

491

454 Ngữ văn DB963 180454 Nguyễn Thị Kim Hồng 04/07/1992 13 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

455 Ngữ văn HM888 180455 Nguyễn Thị Kim Nhung 01/07/1996 13 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

456 Ngữ văn DB1091 180456 Huỳnh Gia Linh 27/07/1996 13 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

457 Ngữ văn LN1233 180457 Nguyễn Đức Tuấn 26/08/1996 13 VAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

458 Ngữ văn HM1672 180458 Phạm Thị Huyền Nhung 18/02/1976 13 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

459 Ngữ văn BN617 180459 Dương Yến Nhi 08/04/1996 13 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

460 Ngữ văn PL737 180460 Phạm Thị Điệp 01/05/1992 13 VAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

461 Ngữ văn HQ1157 180461 Võ Thị Thành 24/05/1996 13 VAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

462 Ngữ văn HQ1479 180462 Trần Huỳnh Vy Thủy 16/03/1996 13 VAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

463 Ngữ văn PL1493 180463 Huỳnh Thị Yến Nhi 31/05/1996 13 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

464 Ngữ văn KL1549 180464 Trần Thị Bảo Vy 10/10/1996 13 VAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

465 Ngữ văn LN923 180465 Lê Thị Hoa 08/10/1988 13 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

466 Ngữ văn HB1099 180466 Phạm Nguyễn Mỹ Tiên 26/10/1990 13 VAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

467 Ngữ văn PL1565 180467 Trần Thị Tường Vy 20/10/1993 13 VAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

468 Ngữ văn HM483 180468 Lê Đăng Khoa 19/07/1994 13 VAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

469 Ngữ văn PL1221 180469 Nguyễn Đặng Tường Vi 15/01/1992 14 VAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

470 Ngữ văn LN457 180470 Nguyễn Thị Ngọc Minh 07/09/1995 14 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

471 Ngữ văn HM1259 180471 Dương Võ Hoài Trúc 04/06/1995 14 VAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

472 Ngữ văn KL1447 180472 Lê Thị Ly 25/02/1996 14 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

473 Ngữ văn PL554 180473 Hồ Thị Hải Lý 07/03/1993 14 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

474 Ngữ văn HM746 180474 Nguyễn Thị Liên 17/01/1993 14 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

475 Ngữ văn LN947 180475 Nguyễn Thị Sơn Tuyền 26/09/1996 14 VAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

476 Ngữ văn HQ1506 180476 Bạch Thị Thanh Hải 16/04/1985 14 VAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

477 Ngữ văn PL1490 180477 Nguyễn Bích Như 16/02/1990 14 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

478 Ngữ văn HM1262 180478 Trần Thị Thanh 08/06/1993 14 VAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

479 Ngữ văn PL495 180479 Nguyễn Đỗ Uyên Danh 04/01/1994 14 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

480 Ngữ văn TQ785 180480 Nguyễn Thị Qui 12/02/1995 14 VAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 19: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

492

493

494

495

496

497

498

499

500

501

502

503

504

505

506

507

508

509

510

511

512

513

514

515

516

517

518

481 Ngữ văn HM719 180481 Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh 10/06/1996 14 VAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

482 Ngữ văn TN959 180482 Nguyễn Đình Bảo Trâm 21/12/1996 14 VAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

483 Ngữ văn LN644 180483 Nguyễn Thị Diệu Hồng 10/05/1996 14 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

484 Ngữ văn TN1365 180484 Nguyễn Minh Trang 25/06/1994 14 VAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

485 Ngữ văn LN1512 180485 Huỳnh Thị Huỳnh Anh 17/10/1994 14 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

486 Ngữ văn BN803 180486 Võ Thị Huệ 20/04/1992 14 VAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

487 Ngữ văn DB839 180487 Đỗ Cao Thắng 26/07/1991 14 VAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

488 Ngữ văn HB1128 180488 Võ Hoài Phương 11/07/1996 14 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

489 Ngữ văn DB997 180489 Nguyễn Thị Thanh Xuân 21/02/1992 14 VAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

490 Ngữ văn TQ1125 180490 Hồ Văn Tiến 14/06/1996 14 VAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

491 Ngữ văn HQ1186 180491 Mai Thị Nguyệt 06/04/1995 14 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

492 Ngữ văn DB1267 180492 Lại Phát Tài 25/09/1992 14 VAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

493 Ngữ văn HQ334 180493 Nguyễn Thị Bảo Yến 23/01/1996 14 VAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

494 Ngữ văn KL788 180494 Hà Thị Trinh 07/06/1995 14 VAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

495 Ngữ văn LN1482 180495 Võ Thị Ánh Tuyết 11/01/1996 14 VAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

496 Ngữ văn HM575 180496 Cao Thị Ngân 22/02/1996 14 VAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

497 Ngữ văn TQ395 180497 Nguyễn Nhã Quyên 16/05/1995 14 VAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

498 Ngữ văn PL201 180498 Võ Hồng Yến 28/11/1991 14 VAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

499 Ngữ văn BN238 180499 Bùi Vân Anh 15/12/1990 14 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

500 Ngữ văn HB752 180500 Nguyễn Thị Anh Đào 11/11/1993 14 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

501 Ngữ văn PL58 180501 Hoàng Thị Ngọc Anh 02/07/1991 14 VAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

502 Ngữ văn DB94 180502 Trần Thị Lan Anh 01/12/1982 14 VAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

503 Ngữ văn LN927 180503 Nguyễn Phạm Trúc Thúy 25/05/1992 14 VAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

504 Ngữ văn LN740 180504 Bùi Anh Tuấn 17/01/1989 14 VAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

505 Ngữ văn TN1188 180505 Tô Thị Thanh Hoa 05/04/1992 15 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

506 Ngữ văn HQ1441 180506 Trịnh Văn Trường 21/03/1983 15 VAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

507 Ngữ văn BN789 180507 Nguyễn Thị Hiền 01/09/1994 15 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

Page 20: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

519

520

521

522

523

524

525

526

527

528

529

530

531

532

533

534

535

536

537

538

539

540

541

542

543

544

545

508 Ngữ văn DB343 180508 Dương Thị Sinh 04/02/1985 15 VAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

509 Ngữ văn LN494 180509 Nguyễn Hoài Phương 05/04/1991 15 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

510 Ngữ văn TQ1376 180510 Ngô Thị Kiều 06/06/1994 15 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

511 Ngữ văn HM1608 180511 Võ Thanh Tùng 13/12/1995 15 VAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

512 Ngữ văn DB329 180512 Nguyễn Thị Ngọc Anh 22/02/1993 15 VAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

513 Ngữ văn TQ982 180513 Nguyễn Thị Kim Nhung 30/05/1993 15 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

514 Ngữ văn HQ615 180514 Đặng Thị Huỳnh Như 10/06/1996 15 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

515 Ngữ văn LN327 180515 Nguyễn Thị Cẩm Tú 17/12/1994 15 VAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

516 Ngữ văn TQ1290 180516 Nguyễn Thị Hải Yến 22/03/1993 15 VAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

517 Ngữ văn TQ841 180517 Lê Thùy Linh Phượng 31/10/1981 15 VAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

518 Ngữ văn PL115 180518 Lê Thị Vân Anh 26/10/1996 15 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

519 Ngữ văn DB1257 180519 Võ Thị Anh Thư 23/07/1995 15 VAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

520 Ngữ văn PL1528 180520 Nguyễn Võ Thảo Sang 06/02/1990 15 VAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

521 Ngữ văn HM503 180521 Lê Quỳnh Anh 05/11/1995 15 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

522 Ngữ văn BN1582 180522 Nguyễn Thị Nguyệt 20/03/1996 15 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

523 Ngữ văn TQ1206 180523 Trần Thị Huyền Trang 22/12/1996 15 VAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

524 Ngữ văn HQ51 180524 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 14/04/1994 15 VAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

525 Ngữ văn DB1326 180525 Lê Thị Tươi 04/08/1994 15 VAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

526 Ngữ văn KL1347 180526 Nguyễn Thị Thúy 02/07/1994 15 VAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

527 Ngữ văn DB907 180527 Trần Thùy Hương 11/03/1995 15 VAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

528 Ngữ văn TQ1062 180528 Trịnh Thị Thư 12/01/1993 15 VAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

529 Ngữ văn DB493 180529 Nguyễn Thị Mỹ Lành 21/04/1996 15 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

530 Ngữ văn TN151 180530 Phạm Nhật Minh 02/01/1991 15 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

531 Ngữ văn HB790 180531 Bùi Thị Thảo 22/04/1993 15 VAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

532 Ngữ văn BN1217 180532 Nguyễn Thị Kim Cúc 13/07/1993 15 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

533 Ngữ văn HB1645 180533 Võ Thị Ngô Duy 17/08/1995 15 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

534 Ngữ văn HQ1542 180534 Trần Thị Hoài 12/08/1995 15 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 21: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

546

547

548

549

550

551

552

553

554

555

556

557

558

559

560

561

562

563

564

565

566

567

568

569

570

571

572

535 Ngữ văn DB505 180535 Nguyễn Thị Kim Chi 24/10/1995 15 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

536 Ngữ văn LN1025 180536 Nguyễn Thị Thắm 22/06/1992 15 VAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

537 Ngữ văn TQ1189 180537 Lê Thị Thanh Tâm 09/09/1994 15 VAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

538 Ngữ văn BN1373 180538 Bùi Thị Ngọc Tuyền 04/12/1992 15 VAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

539 Ngữ văn LN1469 180539 Nguyễn Văn Hiếu 24/04/1995 15 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

540 Ngữ văn HB1458 180540 Tạ Thị Bé 20/05/1994 15 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

541 Ngữ văn HB1342 180541 Nguyễn Thị Cúc 05/11/1996 16 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

542 Ngữ văn KL108 180542 Đào Thị Thu Thủy 22/02/1991 16 VAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

543 Ngữ văn TQ1371 180543 Phan Thị Cẩm Ái 16/09/1994 16 VAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

544 Ngữ văn BN1359 180544 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/02/1993 16 VAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

545 Ngữ văn KL36 180545 Nguyễn Linh Hoàng Vy 19/05/1994 16 VAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

546 Ngữ văn HM1368 180546 Lâm Thị Huyền Trân 11/08/1993 16 VAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

547 Ngữ văn HB613 180547 Nguyễn Thị Thu Nga 11/08/1996 16 VAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

548 Ngữ văn LN54 180548 Dịch Thị Hồng Ánh 05/07/1993 16 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

549 Ngữ văn TQ1170 180549 Nguyễn Thị Ngọc Dung 09/12/1990 16 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

550 Ngữ văn BN399 180550 Nguyễn Thị Thanh Huyền 18/02/1995 16 VAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

551 Ngữ văn HQ104 180551 Nguyễn Trọng Luân 04/08/1987 16 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

552 Ngữ văn KL977 180552 Nguyễn Thị Hồng Xoan 18/08/1995 16 VAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

553 Ngữ văn DB610 180553 Dương Thị Thu 24/06/1985 16 VAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

554 Ngữ văn HQ619 180554 Nguyễn Ngọc Minh Thư 31/05/1995 16 VAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

555 Ngữ văn HB80 180555 Lô Thị Luyến 12/05/1983 16 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

556 Ngữ văn BN381 180556 Dương Thị Hạnh 20/10/1989 16 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

557 Ngữ văn BN150 180557 Dương Thị Hoài 10/06/1993 16 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

558 Ngữ văn HB1055 180558 Bùi Thị Hương 02/06/1994 16 VAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

559 Ngữ văn LN687 180559 Phạm Thị Hồng Nhung 28/01/1993 16 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

560 Ngữ văn HM1222 180560 Lữ Thị Bích Xuyên 07/05/1993 16 VAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

561 Ngữ văn TN535 180561 Nguyễn Ngọc Như Thảo 28/08/1995 16 VAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

Page 22: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

573

574

575

576

577

578

579

580

581

582

583

584

585

586

587

588

589

590

591

592

593

594

595

596

597

598

599

562 Ngữ văn TQ1012 180562 Trần Thị Ngọc Trâm 25/10/1993 16 VAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

563 Ngữ văn LN771 180563 Trần Thị Hiếu Thảo 29/07/1995 16 VAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

564 Ngữ văn DB1560 180564 Vũ Thị Thanh Hương 17/08/1984 16 VAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

565 Ngữ văn LN1122 180565 Nguyễn Trần Hòa Vi 02/07/1994 16 VAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

566 Ngữ văn PL276 180566 Trương Thị Bích Hạnh 17/02/1991 16 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

567 Ngữ văn KL177 180567 Đinh Thị Dung 01/04/1992 16 VAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

568 Ngữ văn DB244 180568 Nguyễn Thị Mỹ Lượng 06/08/1995 16 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

569 Ngữ văn HB1514 180569 Phan Phương Bình 13/02/1990 16 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

570 Ngữ văn KL100 180570 Lê Thị Hoa 09/04/1995 16 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

571 Ngữ văn HM1552 180571 Đoàn Thị Hiền 07/11/1984 16 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

572 Ngữ văn PL148 180572 Hoàng Thị Thu Thảo 12/02/1992 16 VAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

573 Ngữ văn HQ871 180573 Nguyễn Thị Thụy Yến 03/11/1979 16 VAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

574 Ngữ văn PL96 180574 Nguyễn Thị Tú Anh 01/01/1980 16 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

575 Ngữ văn KL159 180575 Đặng Thị Thanh 25/01/1973 16 VAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

576 Ngữ văn LN1009 180576 Nguyễn Thị Ngọc Sang 10/03/1991 16 VAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

577 Ngữ văn PL487 180577 Nguyễn Thị Kim Thắm 08/12/1994 17 VAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

578 Ngữ văn HM1174 180578 Lê Thị Hải Yến 17 VAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

579 Ngữ văn HB1622 180579 Kiều Anh Tuấn 25/09/1990 17 VAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

580 Ngữ văn LN208 180580 Lý Châu Len 17 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

581 Ngữ văn TN699 180581 Phạm Thị Muôn 08/07/1975 17 VAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

582 Ngữ văn KL904 180582 Đàm Thị Hằng 24/02/1978 17 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

583 Ngữ văn PL599 180583 Hoàng Thị Lan 27/06/1985 17 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

584 Ngữ văn HM1332 180584 Nguyễn Văn Việt 15/08/1979 17 VAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

585 Quốc phòng BN1328 180585 Nguyễn Danh Tuấn 26/03/1989 17 QP.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

586 Quốc phòng KL565 180586 Tô Thị Thúy Vân 23/03/1995 17 QP.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

587 Quốc phòng BN90 180587 Huỳnh Minh Vương 28/02/1994 17 QP.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

588 Quốc phòng HQ1345 180588 Nguyễn Hữu Hồng Cẩm 10/09/1996 17 QP.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 23: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

600

601

602

603

604

605

606

607

608

609

610

611

612

613

614

615

616

617

618

619

620

621

622

623

624

625

626

589 Quốc phòng HB88 180589 Trần Thị Thúy Uyên 19/05/1995 17 QP.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

590 Quốc phòng BN1265 180590 Trần Thị Hiền 15/07/1990 17 QP.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

591 Quốc phòng DB460 180591 Lê Thị Lan Anh 02/10/1995 17 QP.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

592 Quốc phòng TQ1104 180592 Võ Ái Nhi 15/12/1996 17 QP.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

593 Quốc phòng PL176 180593 Bùi Thị Thanh Tâm 26/06/1995 17 QP.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

594 Quốc phòng TN55 180594 Nguyễn Văn Mẫn 05/01/1995 17 QP.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

595 Quốc phòng PL782 180595 Trần Đình Vĩnh 15/08/1989 17 QP.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

596 Quốc phòng BN587 180596 Đặng Thị Tuyết 01/05/1996 17 QP.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

597 Quốc phòng DB548 180597 Dương Văn Hiệp 20/04/1996 17 QP.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

598 Quốc phòng TQ583 180598 Nguyễn Khiết Lam 19/08/1996 17 QP.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

599 Quốc phòng HB560 180599 Võ Thị Cẩm Tiên 16/01/1995 17 QP.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

600 Quốc phòng LN124 180600 Phạm Anh Vĩnh 25/02/1994 17 QP.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

601 Quốc phòng LN1350 180601 Huỳnh Thị Phương Thảo 18/06/1995 17 QP.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

602 Quốc phòng TN734 180602 Hồ Thị Thu Thương 02/03/1996 17 QP.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

603 Quốc phòng DB932 180603 Đặng Khánh Chương 17/07/1995 17 QP.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

604 Quốc phòng TN721 180604 Lê Thị Thùy Trang 11/11/1996 17 QP.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

605 Quốc phòng TN413 180605 Lê Hoàng Hải 03/05/1985 17 QP.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

606 Quốc phòng HQ576 180606 Nguyễn Thị Dàn 20/02/1995 17 QP.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

607 Quốc phòng BN184 180607 Lưu Hữu Duy 01/11/1996 17 QP.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

608 Quốc phòng PL111 180608 Nguyễn Thị Thanh Châu 09/04/1995 17 QP.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

609 Quốc phòng TQ1092 180609 Võ Thị Thu Thưởng 10/07/1996 17 QP.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

610 Quốc phòng PL68 180610 Nguyễn Chí Linh 25/01/1994 17 QP.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

611 Quốc phòng LN97 180611 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 31/01/1995 17 QP.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

612 Quốc phòng DB558 180612 Hồ Trung Nguyên 03/04/1983 17 QP.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

613 Quốc phòng LN1327 180613 Đỗ Mỹ Duyên 11/03/1996 18 QP.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

614 Quốc phòng TN953 180614 Lưu Tích 08/07/1991 18 QP.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

615 Quốc phòng HM465 180615 Nguyễn Hữu Thời 05/01/1992 18 QP.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 24: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

627

628

629

630

631

632

633

634

635

636

637

638

639

640

641

642

643

644

645

646

647

648

649

650

651

652

653

616 Quốc phòng HQ1251 180616 Lê Thanh Nhân 20/12/1989 18 QP.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

617 Quốc phòng TQ562 180617 Nguyễn Tuấn Anh 10/06/1995 18 QP.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

618 Quốc phòng TN287 180618 Lê Thị Dung 21/04/1992 18 QP.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

619 Quốc phòng PL192 180619 Phan Hoàng Vũ 28/02/1996 18 QP.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

620 Quốc phòng BN574 180620 Nguyễn Minh Hải 06/11/1994 18 QP.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

621 Quốc phòng DB784 180621 Hồ Thị Thanh Hương 10/10/1994 18 QP.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

622 Quốc phòng HQ698 180622 Bùi Thị Ngọc 11/11/1989 18 QP.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

623 Quốc phòng BN556 180623 Võ Thị Ngân 26/09/1995 18 QP.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

624 Quốc phòng TQ834 180624 Nguyễn Trường Giang 04/04/1995 18 QP.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

625 Quốc phòng DB690 180625 Phan Thị Thu Hường 17/10/1989 18 QP.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

626 Quốc phòng TN335 180626 Huỳnh Trí Quang 06/02/1995 18 QP.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

627 Quốc phòng PL1115 180627 Nguyễn Phi Lanh 23/11/1995 18 QP.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

628 Quốc phòng TN601 180628 Lê Thị Dung 03/02/1991 18 QP.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

629 Quốc phòng PL835 180629 Nguyễn Đức Huệ 10/03/1995 18 QP.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

630 Quốc phòng TQ957 180630 Nguyễn Thị Hồng Thái 18/01/1994 18 QP.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

631 Quốc phòng HQ352 180631 Nguyễn Tiến Sỹ 20/02/1991 18 QP.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

632 Quốc phòng KL960 180632 Nguyễn Kiều Linh 21/08/1993 18 QP.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

633 Quốc phòng PL206 180633 Nguyễn Thị Thu Hằng 28/05/1995 18 QP.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

634 Quốc phòng TN315 180634 Huỳnh Quốc Dũng 01/06/1993 18 QP.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

635 Quốc phòng TQ774 180635 Lê Minh Cảnh 20/11/1988 18 QP.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

636 Quốc phòng LN534 180636 Phạm Hắc Hải 06/07/1982 18 QP.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

637 Sinh học TN1317 180637 Nguyễn Diệu Linh 31/10/1996 18 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

638 Sinh học BN1159 180638 Bùi Như Quỳnh 25/09/1991 18 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

639 Sinh học PL297 180639 Phạm Thanh Toàn 20/06/1989 18 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

640 Sinh học PL466 180640 Lê Thị Lệ Uyên 01/10/1984 18 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

641 Sinh học KL741 180641 Trần Thị Kim Quỳnh 16/02/1995 18 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

642 Sinh học BN1148 180642 Lê Thị Quyên 02/03/1995 18 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 25: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

654

655

656

657

658

659

660

661

662

663

664

665

666

667

668

669

670

671

672

673

674

675

676

677

678

679

680

643 Sinh học LN1364 180643 Nguyễn Thị Hiền 01/12/1995 18 SINH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

644 Sinh học PL1459 180644 Phạm Thị Thủy Chung 10/02/1987 18 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

645 Sinh học LN1306 180645 Lê Đức Nghĩa 12/02/1996 18 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

646 Sinh học TN1149 180646 Đoàn Thị Như Ngọc 25/10/1996 18 SINH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

647 Sinh học BN967 180647 Nguyễn Phạm Phương Thảo 02/02/1981 18 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

648 Sinh học HM1529 180648 Nguyễn Thị An 19/03/1996 18 SINH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

649 Sinh học TQ753 180649 Phạm Thị Thu Sâm 20/01/1995 19 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

650 Sinh học LN61 180650 Trương Thị Thanh Thúy 31/07/1996 19 SINH.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

651 Sinh học HM129 180651 Nguyễn Đặng Thành An 17/01/1990 19 SINH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

652 Sinh học LN1312 180652 Hoàng Thị Nhung 02/10/1993 19 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

653 Sinh học LN1068 180653 Huỳnh Thanh Khoa 06/11/1987 19 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

654 Sinh học HM1047 180654 Phạm Nguyên Phương Thảo 20/11/1994 19 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

655 Sinh học BN1224 180655 Phạm Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 15/04/1993 19 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

656 Sinh học HM1097 180656 Hoàng Thị Thu 10/03/1996 19 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

657 Sinh học LN1339 180657 Huỳnh Thị Tuyền 10/10/1995 19 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

658 Sinh học TN1329 180658 Nguyễn Thị Hạnh 14/02/1995 19 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

659 Sinh học BN1005 180659 Châu Thị Huyền 27/02/1995 19 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

660 Sinh học PL827 180660 Văn Tiến Dũng 08/09/1995 19 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

661 Sinh học HM1540 180661 Trần Trung Cảnh 06/06/1995 19 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

662 Sinh học HB896 180662 Đỗ Thị Thùy Trâm 29/04/1995 19 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

663 Sinh học KL441 180663 Nguyễn Ngọc Huỳnh Trâm 14/12/1996 19 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

664 Sinh học LN559 180664 Phạm Thị Cẩm Tú 25/09/1994 19 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

665 Sinh học LN1404 180665 Vũ Thị Lan 30/12/1995 19 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

666 Sinh học TN1044 180666 Nguyễn Ngọc Ý 21/02/1994 19 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

667 Sinh học HM1043 180667 Dương Thị Hiền My 19/11/1993 19 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

668 Sinh học HB1534 180668 Nguyễn Thị Quỳnh 03/10/1995 19 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

669 Sinh học DB501 180669 Trần Thị Hiền 20/10/1996 19 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 26: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

681

682

683

684

685

686

687

688

689

690

691

692

693

694

695

696

697

698

699

700

701

702

703

704

705

706

707

670 Sinh học HB987 180670 Trương Thị Phượng 01/02/1994 19 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

671 Sinh học TN1500 180671 Nguyễn Thị Thu Hằng 08/08/1993 19 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

672 Sinh học HB1448 180672 Trịnh Xuân Cương 09/01/1995 19 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

673 Sinh học KL586 180673 Ngô Mỹ Yến 20/03/1983 19 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

674 Sinh học DB1504 180674 Đặng Thị Nguyệt 16/07/1993 19 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

675 Sinh học PL703 180675 Lê Thị Tuyết Linh 18/10/1995 19 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

676 Sinh học TN1111 180676 Trần Thị Huỳnh Như 18/03/1996 19 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

677 Sinh học BN933 180677 Trương Thị Thùy Trâm 15/04/1987 19 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

678 Sinh học TQ1620 180678 Nguyễn Thị Thảo Vy 13/11/1996 19 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

679 Sinh học LN1323 180679 Phạm Thị Đào 30/07/1996 19 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

680 Sinh học PL469 180680 Nguyễn Việt Sử 18/12/1995 19 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

681 Sinh học HM449 180681 Lê Thị Thanh Trúc 05/10/1996 19 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

682 Sinh học DB252 180682 Phan Thị Kiều Mộng 19 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

683 Sinh học BN1539 180683 Hoàng Thị Thơ 25/01/1996 19 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

684 Sinh học PL1541 180684 Phạm Thị Hiên 02/11/1993 19 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

685 Sinh học HB783 180685 Phạm Thị Ngọc Diễm 10/08/1994 20 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

686 Sinh học HM1245 180686 Lê Thị Thùy Linh 26/09/1996 20 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

687 Sinh học BN1106 180687 Phan Thị Trang 25/05/1996 20 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

688 Sinh học TN332 180688 Lương Thị Hạnh 13/09/1990 20 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

689 Sinh học PL300 180689 Nguyễn Thị Liên 28/01/1995 20 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

690 Sinh học KL271 180690 Nguyễn Thị Thu Hương 04/08/1988 20 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

691 Sinh học BN978 180691 Phạm Thị Thùy Vi 26/09/1996 20 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

692 Sinh học TQ242 180692 Nguyễn Thị Ngọc Hà 14/08/1993 20 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

693 Sinh học PL921 180693 Lư Thanh Vọng 02/11/1993 20 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

694 Sinh học TQ781 180694 Nguyễn Thanh Đậm 31/01/1994 20 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

695 Sinh học TQ1081 180695 Nguyễn Thị Thu 24/08/1995 20 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

696 Sinh học PL361 180696 Trần Thị Cẩm Vân 25/02/1995 20 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 27: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

708

709

710

711

712

713

714

715

716

717

718

719

720

721

722

723

724

725

726

727

728

729

730

731

732

733

734

697 Sinh học TQ718 180697 Nguyễn Hồ Hoàng Yến 06/04/1996 20 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

698 Sinh học TN547 180698 Bùi Thị Ngọc Mai 23/11/1996 20 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

699 Sinh học TQ589 180699 Lê Thị Thảo 12/04/1996 20 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

700 Sinh học TN969 180700 Hồ Như Thảo 28/07/1995 20 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

701 Sinh học HB648 180701 Phạm Nhị Lê Phương 06/07/1996 20 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

702 Sinh học HM658 180702 Nguyễn Thị Nguyệt Quế 20/04/1995 20 SINH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

703 Sinh học LN1297 180703 Nguyễn Thị Yến 12/02/1996 20 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

704 Sinh học TQ1457 180704 Nguyễn Thị Quỳnh Diễm 03/01/1995 20 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

705 Sinh học HM597 180705 Cao Thanh Mỹ Hiền 20/12/1995 20 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

706 Sinh học HM1013 180706 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 01/01/1996 20 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

707 Sinh học HM652 180707 Hoàng Thị Hường 11/03/1993 20 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

708 Sinh học KL137 180708 Trần Thị Thu Hà 10/09/1995 20 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

709 Sinh học TQ621 180709 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 16/10/1995 20 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

710 Sinh học BN780 180710 Bùi Thị Kim Ngân 28/10/1995 20 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

711 Sinh học HM1082 180711 Trần Thị Ngọc Hà 09/08/1996 20 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

712 Sinh học BN1256 180712 Đào Mỹ Ly 18/12/1994 20 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

713 Sinh học PL1580 180713 Lê Pha 02/04/1992 20 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

714 Sinh học HB147 180714 Lê Thị Thơ 15/11/1995 20 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

715 Sinh học KL1103 180715 Trần Thị Ngọc Huyền 26/12/1995 20 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

716 Sinh học DB455 180716 Hồ Thị Thúy Duy 03/05/1996 20 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

717 Sinh học PL1180 180717 Lê Trung Đức 09/09/1995 20 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

718 Sinh học TQ1216 180718 Huỳnh Lê Tuyết Thư 05/06/1996 20 SINH.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

719 Sinh học HB606 180719 Lê Nguyễn Phúc An 23/12/1994 20 SINH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

720 Sinh học PL620 180720 Nguyễn Duy Diễm Hằng 25/09/1996 20 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

721 Sinh học HM1058 180721 Đoàn Thị Thanh Yến 05/10/1990 21 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

722 Sinh học DB1597 180722 Văn Thị Hồng Ngọc 08/06/1995 21 SINH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

723 Sinh học TN1242 180723 Đặng Thị Huyền Trang 19/12/1994 21 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

Page 28: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

735

736

737

738

739

740

741

742

743

744

745

746

747

748

749

750

751

752

753

754

755

756

757

758

759

760

761

724 Sinh học PL1583 180724 Lê Thị Cúc Dung 23/09/1993 21 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

725 Sinh học TQ1231 180725 Cao Thị Mỹ 04/05/1994 21 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

726 Sinh học PL1095 180726 Nguyễn Thị Lệ Xuân 10/02/1996 21 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

727 Sinh học HM293 180727 Nguyễn Lý Minh Nghĩa 17/07/1995 21 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

728 Sinh học DB821 180728 Ngô Thị Cẩm Tiên 19/05/1995 21 SINH.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

729 Sinh học DB762 180729 Trần Thị Thu Thủy 04/04/1995 21 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

730 Sinh học TQ891 180730 Châu Kim Xuyến 06/07/1995 21 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

731 Sinh học PL1155 180731 Đỗ Bảo Nhi 01/05/1996 21 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

732 Sinh học TQ1232 180732 Lê Đặng Thảo Nhi 15/09/1995 21 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

733 Sinh học TN1423 180733 Trịnh Thị Hiếu 10/10/1996 21 SINH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

734 Sinh học BN1442 180734 Wee Lê Nguyệt Linh 15/04/1995 21 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

735 Sinh học LN1358 180735 Trần Thụy Đông Hòa 23/08/1995 21 SINH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

736 Sinh học HB126 180736 Huỳnh Huy 31/03/1995 21 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

737 Sinh học HB40 180737 Thiều Quang Thanh Trúc 13/12/1995 21 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

738 Sinh học PL1537 180738 Nguyễn Thị Hải Yến 03/03/1994 21 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

739 Sinh học PL283 180739 Đinh Thị Hoài Thơ 22/10/1995 21 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

740 Sinh học TQ1585 180740 Phan Quỳnh Trâm 29/04/1994 21 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

741 Sinh học HB972 180741 Lê Thị Lan Anh 01/01/1995 21 SINH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

742 Sinh học LN1152 180742 Nguyễn Thị Yên Thi 29/04/1994 21 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

743 Sinh học PL1533 180743 Nguyễn Thị Hoàng Dung 14/02/1995 21 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

744 Sinh học LN1341 180744 Phạm Thị Lộc 18/01/1993 21 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

745 Sinh học DB976 180745 Đinh Thị Ngọc Khải 18/12/1996 21 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

746 Sinh học PL1190 180746 Lê Thị Thoại Mỹ 16/01/1993 21 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

747 Sinh học PL1570 180747 Trần Thị Trang 01/11/1996 21 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

748 Sinh học PL546 180748 Phạm Thị Thúy Diễm 11/03/1995 21 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

749 Sinh học TN1096 180749 Vũ Thị Hoa 16/07/1995 21 SINH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

750 Sinh học HM470 180750 Cao Thị Mộng Cẩm 22/07/1994 21 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

Page 29: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

762

763

764

765

766

767

768

769

770

771

772

773

774

775

776

777

778

779

780

781

782

783

784

785

786

787

788

751 Sinh học TN402 180751 Lê Thị Út Uyên 16/06/1992 21 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

752 Sinh học HQ1223 180752 Võ Anh Hoàng 01/10/1985 21 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

753 Sinh học TN1011 180753 Nguyễn Thị Thảo Hương 09/11/1996 21 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

754 Sinh học KL524 180754 Nguyễn Huỳnh Hương Nguyên 08/10/1994 21 SINH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

755 Sinh học TQ770 180755 Phạm Thị Huyền Diệu 08/01/1993 21 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

756 Sinh học BN1065 180756 Nguyễn Thị Soa 11/09/1995 21 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

757 Sinh học TN925 180757 Đỗ Mỹ Duyên 11/10/1993 22 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

758 Sinh học LN665 180758 Tạ Lư Tam Thoa 01/05/1994 22 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

759 Sinh học KL237 180759 Dương Thị Thanh An 26/01/1995 22 SINH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

760 Sinh học HQ1019 180760 Lê Thị Ngọc Diễm 25/08/1995 22 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

761 Sinh học PL794 180761 Trần Thị Hằng 20/12/1985 22 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

762 Sinh học HM318 180762 Nguyễn Thị Lan 18/12/1993 22 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

763 Sinh học HM1346 180763 Nguyễn Ngọc Diệp 01/01/1980 22 SINH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

764 Sinh học TQ1474 180764 Đỗ Thị Hồng Nhi 30/08/1991 22 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

765 Sinh học PL134 180765 Trần Anh Lý 06/11/1989 22 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

766 Sinh học PL1153 180766 Dương Minh Tâm Thảo Ngọc 25/06/1996 22 SINH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

767 Sinh học HM1021 180767 Trần Thị Thùy Giang 09/11/1987 22 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

768 Sinh học PL60 180768 Phạm Thị Hoài 15/06/1995 22 SINH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

769 Sinh học HM1671 180769 Đặng Hoàng Sinh 20/04/1992 22 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

770 Sinh học DB663 180770 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/08/1996 22 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

771 Sinh học HB1254 180771 Hồ Đức Minh 18/11/1994 22 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

772 Sinh học TN552 180772 Phan Thị Hạnh Tiên 21/10/1996 22 SINH.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

773 Sinh học TN1337 180773 Trần Thị Trinh 02/02/1996 22 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

774 Sinh học KL973 180774 Bùi Thị Kiều My 19/10/1996 22 SINH.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

775 Sinh học PL550 180775 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/05/1995 22 SINH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

776 Sinh học TN1673 180776 Lê Thị Huyền Trang 20/03/1993 22 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

777 Sinh học LN1161 180777 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 14/04/1995 22 SINH.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 30: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

789

790

791

792

793

794

795

796

797

798

799

800

801

802

803

804

805

806

807

808

809

810

811

812

813

814

815

778 Sinh học TN357 180778 Nguyễn Thị Hoài 17/09/1979 22 SINH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

779 Sinh học TN1325 180779 Nguyễn Thị Nhựt 17/11/1995 22 SINH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

780 Sinh học LN268 180780 Nguyễn Thị Minh Trâm 01/04/1987 22 SINH.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

781 Sinh học LN795 180781 Lê Văn Cường 25/02/1989 22 SINH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

782 Sinh học HB1587 180782 Nguyễn Thị Trúc Thảo 08/02/1996 22 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

783 Sinh học HB922 180783 Thạch Thị Thúy Hằng 12/05/1991 22 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

784 Sinh học TN1117 180784 Võ Anh Tuấn 30/12/1995 22 SINH.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

785 Sinh học HM569 180785 Đặng Kim Xuyến 01/01/1984 22 SINH.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

786 Sinh học PL731 180786 Dương Thị Văn 02/01/1994 22 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

787 Sinh học LN897 180787 Nguyễn Thanh Viên 11/03/1987 22 SINH.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

788 Sinh học TQ341 180788 Lê Hải Yến Thanh 05/02/1994 22 SINH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

789 Sinh học PL1488 180789 Nguyễn Thị Hằng 09/04/1985 22 SINH.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

790 Sinh học HM952 180790 Phạm Thị Thủy 26/07/1992 22 SINH.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

791 Sinh học HQ992 180791 Nguyễn Hữu Thảo Nguyên 28/09/1991 22 SINH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

792 Sinh học HB1567 180792 Lê Thị Hảo 20/12/1985 22 SINH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

793 Sinh học PL695 180793 Nguyễn Thành Luân 29/01/1989 23 SINH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

794 Thể dục HQ1684 180794 Lê Bích Hạnh 28/08/1983 23 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

795 Thể dục LN756 180795 Quảng Đại Triễn 10/08/1989 23 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

796 Thể dục KL1051 180796 Lê Thị Anh Thi 14/10/1996 23 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

797 Thể dục HM145 180797 Võ Thị Ngọc Hạnh 08/03/1993 23 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

798 Thể dục HQ553 180798 Lê Xuân Hùng 10/05/1985 23 TD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

799 Thể dục BN1451 180799 Lê Đại Đường 01/03/1994 23 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

800 Thể dục HB660 180800 Phạm Thị Thúy Nga 08/01/1995 23 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

801 Thể dục HB497 180801 Kha Nguyễn Thanh Bình 23/03/1994 23 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

802 Thể dục TQ742 180802 Nguyễn Huỳnh Nam 17/08/1995 23 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

803 Thể dục PL662 180803 Trần Thị Hải Yến 28/07/1993 23 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

804 Thể dục TQ127 180804 Võ Minh Phước Hậu 14/02/1996 23 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 31: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

816

817

818

819

820

821

822

823

824

825

826

827

828

829

830

831

832

833

834

835

836

837

838

839

840

841

842

805 Thể dục HM1050 180805 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 28/04/1996 23 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

806 Thể dục HM298 180806 Lâm Văn Lý 26/08/1993 23 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

807 Thể dục PL1207 180807 Võ Hoài Thương 22/02/1991 23 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

808 Thể dục PL593 180808 Đỗ Thị Bình 29/12/1996 23 TD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

809 Thể dục LN77 180809 Võ Thị Ngân Giang 14/10/1992 23 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

810 Thể dục DB708 180810 Đổ Nguyễn Thanh Tâm 16/01/1995 23 TD.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

811 Thể dục TQ488 180811 Lê Phước Tâm 04/04/1995 23 TD.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

812 Thể dục BN458 180812 Trần Minh Thuận 28/11/1996 23 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

813 Thể dục HQ1430 180813 Đoàn Thị Thu Thủy 14/08/1996 23 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

814 Thể dục HM52 180814 Nguyễn Thị Yến Tươi 18/02/1993 23 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

815 Thể dục TN677 180815 Lê Hoàng Vui 19/06/1995 23 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

816 Thể dục TN1168 180816 Nguyễn Hoàng Yến 29/12/1995 23 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

817 Thể dục LN463 180817 Võ Ngọc Anh Thư 12/02/1990 23 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

818 Thể dục TQ1100 180818 Nguyễn Công Mãi 20/07/1993 23 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

819 Thể dục KL533 180819 Nguyễn Tùng Duy 03/05/1996 23 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

820 Thể dục TN98 180820 Hoàng Quốc Bảo 14/08/1993 23 TD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

821 Thể dục TN1056 180821 Nguyễn Thị Giàu 24/01/1995 23 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

822 Thể dục LN630 180822 Võ Duy Phong 02/06/1992 23 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

823 Thể dục LN670 180823 Nguyễn Thị Yến 01/07/1996 23 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

824 Thể dục DB968 180824 Trần Huy Hoàng 01/07/1995 23 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

825 Thể dục TQ1411 180825 Lê Thị Ái Phi 07/04/1996 23 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

826 Thể dục HB1324 180826 Trần Thị Thúy 28/07/1992 23 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

827 Thể dục TN916 180827 Nguyễn Thị Hận 21/03/1994 23 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

828 Thể dục TN627 180828 Nguyễn Hồng Long 20/12/1996 23 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

829 Thể dục TN1258 180829 Nguyễn Văn Thành Long 14/11/1996 24 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

830 Thể dục HM711 180830 Phan Thị Thanh Loan 12/07/1992 24 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

831 Thể dục HB1049 180831 Trần Mỹ Nhung 14/02/1996 24 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 32: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

843

844

845

846

847

848

849

850

851

852

853

854

855

856

857

858

859

860

861

862

863

864

865

866

867

868

869

832 Thể dục HQ128 180832 Nguyễn Văn Hùng 21/10/1981 24 TD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

833 Thể dục PL143 180833 Đặng Văn Nghiêm 18/01/1993 24 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

834 Thể dục HB1330 180834 Huỳnh Đại Phúc 17/10/1996 24 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

835 Thể dục DB447 180835 Phạm Vinh Hải 08/03/1985 24 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

836 Thể dục PL1617 180836 Hoàng Hiệp 24/08/1993 24 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

837 Thể dục HB1545 180837 Đặng Thanh Vang 08/07/1996 24 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

838 Thể dục KL1085 180838 Lâm Mệnh 17/10/1993 24 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

839 Thể dục HM1107 180839 Nguyễn Sỹ Tuấn 16/09/1993 24 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

840 Thể dục HM1349 180840 Nguyễn Thanh Danh 04/01/1996 24 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

841 Thể dục TN220 180841 Thân Đông Đông Hồ 29/05/1995 24 TD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

842 Thể dục HB56 180842 Nguyễn Trung Kiên 04/11/1992 24 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

843 Thể dục HM74 180843 Nguyễn Trường Thọ 04/03/1993 24 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

844 Thể dục HB1429 180844 Trần Minh Đăng 27/08/1995 24 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

845 Thể dục KL468 180845 Trịnh Thị Thu Huyền 27/10/1984 24 TD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

846 Thể dục DB350 180846 Bùi Nguyễn Bảo Tuyên 23/02/1994 24 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

847 Thể dục HQ531 180847 Cao Mạnh Cường 14/07/1987 24 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

848 Thể dục DB745 180848 Nguyễn Minh Hoàng 04/04/1995 24 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

849 Thể dục TN981 180849 Phan Văn Trọng Hữu 05/04/1996 24 TD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

850 Thể dục DB513 180850 Đào Quốc Dũng 07/02/1988 24 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

851 Thể dục HM1112 180851 Lê Văn Tuấn 31/10/1993 24 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

852 Thể dục HB461 180852 Nguyễn Hoàng Quân 26/05/1996 24 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

853 Thể dục TQ317 180853 Nguyễn Văn Tài 30/11/1989 24 TD.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

854 Thể dục PL538 180854 Hồ Thị Hà 16/10/1995 24 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

855 Thể dục TQ1240 180855 Hoàng Minh Chiến 06/01/1996 24 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

856 Thể dục HQ119 180856 Phùng Văn Thảo 18/09/1991 24 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

857 Thể dục DB303 180857 Nông Đức Trung 08/10/1994 24 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

858 Thể dục TQ387 180858 Nguyễn Thị Ly 28/04/1993 24 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 33: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

870

871

872

873

874

875

876

877

878

879

880

881

882

883

884

885

886

887

888

889

890

891

892

893

894

895

896

859 Thể dục HB155 180859 Trịnh Xuân Nguyện 18/12/1991 24 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

860 Thể dục KL755 180860 Phan Tấn Thuần 21/06/1995 24 TD.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

861 Thể dục TQ867 180861 Trần Thiên Bảo 20/06/1996 24 TD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

862 Thể dục LN324 180862 Võ Thanh Phong 10/02/1995 24 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

863 Thể dục TQ161 180863 Kim Văn Toán 18/05/1992 24 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

864 Thể dục PL826 180864 Cao Xuân Biết 12/02/1992 24 TD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

865 Thể dục HQ1592 180865 Trần Ngọc Kim Khánh 11/09/1986 25 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

866 Thể dục HQ344 180866 Nguyễn Viên Giác 20/06/1986 25 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

867 Thể dục TN673 180867 Nguyễn Đức Tính 14/12/1996 25 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

868 Thể dục LN1375 180868 Đinh Văn Quang 20/02/1994 25 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

869 Thể dục PL1440 180869 Đặng Văn Giáp 02/10/1985 25 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

870 Thể dục KL496 180870 Lê Phương Uyên 18/10/1993 25 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

871 Thể dục KL1094 180871 Đồng Công Luận 20/12/1991 25 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

872 Thể dục BN165 180872 Huỳnh Ngọc Khoa 04/02/1986 25 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

873 Thể dục HB141 180873 Lâm Tân Hoàng 17/06/1993 25 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

874 Thể dục PL1564 180874 Nguyễn Thừa Thanh 12/08/1993 25 TD.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

875 Thể dục HQ852 180875 Võ Thị Hoàng Vân 12/02/1992 25 TD.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

876 Thể dục HQ808 180876 Trần Nghĩa 20/12/1991 25 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

877 Thể dục BN1628 180877 Võ Tá Hiếu 23/09/1994 25 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

878 Thể dục HM1666 180878 Võ Nhật Sơn 12/10/1985 25 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

879 Thể dục TQ366 180879 Nguyễn Xuân Hoa 01/01/1987 25 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

880 Thể dục PL365 180880 Huỳnh Thanh Tuấn 01/12/1995 25 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

881 Thể dục HQ936 180881 Trần Thanh Dũng 12/07/1967 25 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

882 Thể dục PL316 180882 Nguyễn Như Sơn 11/12/1986 25 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

883 Thể dục HM391 180883 Lê Đức Anh 13/08/1994 25 TD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

884 Thể dục TQ85 180884 Trương Chí Tâm 14/05/1990 25 TD.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

885 Thể dục PL44 180885 Ngô Vĩnh Khương 11/06/1965 25 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

Page 34: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

897

898

899

900

901

902

903

904

905

906

907

908

909

910

911

912

913

914

915

916

917

918

919

920

921

922

923

886 Thể dục PL5 180886 Võ Chánh Trực 06/05/1985 25 TD.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

887 Tiếng Anh DB453 180887 Lê Ngọc Cẩm Hường 22/08/1995 25 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

888 Tiếng Anh PL637 180888 Phạm Thị Châm 06/02/1988 25 ANH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

889 Tiếng Anh LN622 180889 Hà Thị Trà My 28/01/1978 25 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

890 Tiếng Anh TQ109 180890 Trần Hoàng Long 10/11/1996 25 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

891 Tiếng Anh LN1387 180891 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 30/03/1996 25 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

892 Tiếng Anh HM649 180892 Trần Thị Cẩm Miền 24/03/1995 25 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

893 Tiếng Anh TQ1004 180893 Đoàn Thị Thùy Trinh 24/04/1987 25 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

894 Tiếng Anh HM122 180894 Đỗ Thụy Quỳnh Như 24/02/1996 25 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

895 Tiếng Anh HQ625 180895 Trịnh Thanh Quyên 20/06/1996 25 ANH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

896 Tiếng Anh KL84 180896 Huỳnh Nguyễn Minh Tâm 29/10/1996 25 ANH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

897 Tiếng Anh TQ651 180897 Phạm Thị Ánh Trinh 31/05/1996 25 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

898 Tiếng Anh HM231 180898 Phạm Thị Thu Hà 27/11/1996 25 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

899 Tiếng Anh DB1392 180899 Đào Thị Kim Hằng 09/09/1996 25 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

900 Tiếng Anh HQ1391 180900 Trần Nhựt Linh 25/04/1994 25 ANH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

901 Tiếng Anh HQ226 180901 Dương Hoàng Tâm 22/12/1994 26 ANH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

902 Tiếng Anh BN482 180902 Phan Thị Phương Nhung 05/09/1993 26 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

903 Tiếng Anh DB848 180903 Nguyễn Kỳ Mai Anh 29/11/1996 26 ANH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

904 Tiếng Anh PL667 180904 Lại Nguyễn Quỳnh Hương 11/09/1996 26 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

905 Tiếng Anh TN634 180905 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/10/1994 26 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

906 Tiếng Anh PL479 180906 Hà Mỹ Duyên 07/10/1995 26 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

907 Tiếng Anh LN1261 180907 Đinh Thị Lan 04/05/1995 26 ANH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

908 Tiếng Anh HQ1680 180908 Ngô Thị Thảo 28/11/1980 26 ANH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

909 Tiếng Anh HB832 180909 Võ Chí Thiện 10/05/1994 26 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

910 Tiếng Anh TN1220 180910 Huỳnh Minh Ngọc 09/01/1993 26 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

911 Tiếng Anh HM273 180911 Lê Thị Giang 24/08/1995 26 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

912 Tiếng Anh HM1241 180912 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/10/1994 26 ANH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 35: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

924

925

926

927

928

929

930

931

932

933

934

935

936

937

938

939

940

941

942

943

944

945

946

947

948

949

950

913 Tiếng Anh HQ138 180913 Phạm Ngọc Trường Linh 10/01/1992 26 ANH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

914 Tiếng Anh LN229 180914 Nguyễn Phương Quế Chi 04/02/1995 26 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

915 Tiếng Anh LN241 180915 Trịnh Thị Tuyết Hồng 31/08/1987 26 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

916 Tiếng Anh TN34 180916 Đặng Võ Phương Phương 13/01/1995 26 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

917 Tiếng Anh PL1418 180917 Nguyễn Thị Hương Trang 28/05/1996 26 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

918 Tiếng Anh HQ456 180918 Nguyễn Thị Thúy Thuận 09/04/1991 26 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

919 Tiếng Anh HM380 180919 Lê Thị Mai Anh 05/11/1989 26 ANH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

920 Tiếng Anh PL654 180920 Nguyễn Kim Thảo 25/06/1993 26 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

921 Tiếng Anh PL1596 180921 Ngô Thị Ngọc Trâm 12/11/1994 26 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

922 Tiếng Anh TN872 180922 Phan Ngọc Quế Chi 12/10/1996 26 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

923 Tiếng Anh DB280 180923 Trần Thị Thanh Hằng 29/09/1994 26 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

924 Tiếng Anh KL232 180924 Lê Thị Uyên Hương 25/04/1995 26 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

925 Tiếng Anh HM642 180925 Nguyễn Thị Hồng Ánh 10/06/1994 26 ANH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

926 Tiếng Anh HB594 180926 Nguyễn Thị Diệu Lan 01/12/1994 26 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

927 Tiếng Anh DB1015 180927 Ủ Phượng Vy 17/11/1994 26 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

928 Tiếng Anh TQ1079 180928 Khổng Ngọc Vân Trang 13/06/1995 26 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

929 Tiếng Anh KL1338 180929 Nguyễn Đình Nguyên 10/10/1994 26 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

930 Tiếng Anh PL519 180930 Huỳnh Ngân Hà 21/06/1994 26 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

931 Tiếng Anh HB1212 180931 Nguyễn Thụy Kiều Khanh 22/03/1995 26 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

932 Tiếng Anh TQ918 180932 Đào Mai Linh 03/02/1996 26 ANH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

933 Tiếng Anh TQ1478 180933 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21/03/1991 26 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

934 Tiếng Anh LN650 180934 Nguyễn Vũ Cẩm Thúy 25/05/1996 26 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

935 Tiếng Anh HM116 180935 Phạm Thị Mỳ 12/12/1989 26 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

936 Tiếng Anh BN305 180936 Nguyễn Thị Thương Thương 01/04/1991 26 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

937 Tiếng Anh TN168 180937 Phan Thị Kim Ngọc 29/10/1995 27 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

938 Tiếng Anh LN728 180938 Nguyễn Thị Thúy Hà 15/01/1980 27 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

939 Tiếng Anh TQ311 180939 Nguyễn Hoàng Duy 10/09/1991 27 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

Page 36: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

951

952

953

954

955

956

957

958

959

960

961

962

963

964

965

966

967

968

969

970

971

972

973

974

975

976

977

940 Tiếng Anh TN1360 180940 Nguyễn Thị Mỹ Ly 20/02/1992 27 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

941 Tiếng Anh TQ536 180941 Hoàng Thị Mỹ Phượng 24/04/1992 27 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

942 Tiếng Anh TQ1452 180942 Lý Duy Nguyễn 02/05/1993 27 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

943 Tiếng Anh HB694 180943 Huỳnh Thanh Quang 09/12/1993 27 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

944 Tiếng Anh KL1067 180944 Trương Thị Thùy Trang 24/08/1993 27 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

945 Tiếng Anh DB779 180945 Nguyễn Lập Hưng 12/07/1980 27 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

946 Tiếng Anh TQ849 180946 Lê Thị Phương Thảo 18/04/1994 27 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

947 Tiếng Anh TQ1361 180947 Huỳnh Thị Thúy Vi 08/06/1991 27 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

948 Tiếng Anh PL239 180948 Khưu Tiểu Phụng 24/06/1988 27 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

949 Tiếng Anh HQ1302 180949 Võ Thị Trà My 08/04/1990 27 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

950 Tiếng Anh DB1035 180950 Dương Thị Thương 04/02/1996 27 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

951 Tiếng Anh KL224 180951 Trần Ngọc Yến Phương 26/05/1994 27 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

952 Tiếng Anh TN398 180952 Hà Thị Tuyết Trinh 23/03/1990 27 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

953 Tiếng Anh HM492 180953 Trần Ngọc Như Quỳnh 25/02/1993 27 ANH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

954 Tiếng Anh DB105 180954 Nguyễn Thị Bích Hoa 11/04/1989 27 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

955 Tiếng Anh KL46 180955 Cao Huỳnh Khánh Chi 07/01/1993 27 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

956 Tiếng Anh TN640 180956 Bùi Thị Kiều Anh 25/08/1993 27 ANH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

957 Tiếng Anh DB797 180957 Nguyễn Thúy Nhài 16/04/1994 27 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

958 Tiếng Anh LN21 180958 Nguyễn Tấn Tiến 31/05/1993 27 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

959 Tiếng Anh TQ299 180959 Đào Thái Dương 03/06/1993 27 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

960 Tiếng Anh DB207 180960 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 27/03/1978 27 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

961 Tiếng Anh HM726 180961 Trần Xuân Quang 09/09/1989 27 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

962 Tiếng Anh HQ873 180962 Lê Thị Mỹ Lợi 08/08/1991 27 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

963 Tiếng Anh PL1102 180963 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 08/07/1992 27 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

964 Tiếng Anh HM1449 180964 Trương Thị Hiền Vân 10/02/1990 27 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

965 Tiếng Anh HB1165 180965 Bùi Thị Thanh Tuyền 03/05/1988 27 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

966 Tiếng Anh HB1077 180966 Nguyễn Thị Thu Quy 20/08/1991 27 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 37: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

978

979

980

981

982

983

984

985

986

987

988

989

990

991

992

993

994

995

996

997

998

999

1000

1001

1002

1003

1004

967 Tiếng Anh TQ275 180967 Đinh Thị Mai Hương 26/12/1995 27 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

968 Tiếng Anh TQ1183 180968 Nguyễn Ngọc Thanh Kiều 06/02/1991 27 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

969 Tiếng Anh HQ1563 180969 Trần Thị Hà Ninh 30/12/1975 27 ANH.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

970 Tiếng Anh HM210 180970 Thị Diệu Hiền 15/11/1991 27 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

971 Tiếng Anh LN1562 180971 Huỳnh Thế Nghĩa 29/09/1983 27 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

972 Tiếng Anh LN584 180972 Võ Quốc Tuấn 06/10/1990 27 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

973 Tiếng Anh HQ905 180973 Lưu Thị Huyền Trân 14/07/1982 28 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

974 Tiếng Anh KL993 180974 Nguyễn Đình Ái Khanh 27/02/1981 28 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

975 Tiếng Anh HB777 180975 Võ Thị Kiều 25/02/1991 28 ANH.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

976 Tiếng Anh HM323 180976 Trần Thị Yến 11/03/1987 28 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

977 Tiếng Anh HQ1638 180977 Lê Nguyễn Thanh Trúc 01/01/1977 28 ANH.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

978 Tiếng Pháp PL73 180978 Nguyễn Đình Huy 17/01/1995 28 PHAP 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

979 Tiếng Pháp BN1599 180979 Nguyễn Trung Nghĩa 11/12/1983 28 PHAP 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

980 Tin học (CNTT) DB47 180980 Nguyễn Quý Sơn 20/05/1993 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

981 Tin học (CNTT) PL367 180981 Nguyễn Minh Nhựt 08/01/1994 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

982 Tin học (CNTT) TN998 180982 Nguyễn Võ Phương Trang 03/03/1985 28 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

983 Tin học (CNTT) HB880 180983 Huỳnh Thái Dương 11/11/1996 28 CNTT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

984 Tin học (CNTT) HB1246 180984 Trần Thị Mai Trang 10/09/1995 28 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

985 Tin học (CNTT) LN1629 180985 Trần Quốc Chiến 25/07/1969 28 CNTT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

986 Tin học (CNTT) HQ87 180986 Đoàn Thị Ngọc 03/02/1993 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

987 Tin học (CNTT) TQ1145 180987 Nguyễn Phương Mai 20/08/1995 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

988 Tin học (CNTT) BN1308 180988 Thân Thị Bích 03/09/1996 28 CNTT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

989 Tin học (CNTT) LN1502 180989 Phạm Thị Nhàn 25/03/1995 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

990 Tin học (CNTT) KL462 180990 Đỗ Ngọc Nhung 09/02/1995 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

991 Tin học (CNTT) TQ1674 180991 Nguyễn Ngọc Minh 17/12/1983 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

992 Tin học (CNTT) PL1143 180992 Đặng Phương Hiền 09/06/1995 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

993 Tin học (CNTT) DB485 180993 Lâm Mỹ Hương 23/05/1996 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

Page 38: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1005

1006

1007

1008

1009

1010

1011

1012

1013

1014

1015

1016

1017

1018

1019

1020

1021

1022

1023

1024

1025

1026

1027

1028

1029

1030

1031

994 Tin học (CNTT) PL915 180994 Lê Thanh Nguyệt 12/05/1979 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

995 Tin học (CNTT) DB521 180995 Trần Thị Mỹ Xuân 09/11/1995 28 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

996 Tin học (CNTT) HM507 180996 Nguyễn Thị Diệp Phương 30/11/1995 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

997 Tin học (CNTT) TQ732 180997 Nguyễn Công Tài 02/10/1986 28 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

998 Tin học (CNTT) PL216 180998 Phan Ngọc Hồng Thảo 18/01/1995 28 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

999 Tin học (CNTT) TN824 180999 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18/05/1995 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1000 Tin học (CNTT) TN566 181000 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/05/1996 28 CNTT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1001 Tin học (CNTT) TQ219 181001 Cam Bích Hằng 10/08/1996 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1002 Tin học (CNTT) PL567 181002 Lê Thị Kim Ngân 14/03/1996 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1003 Tin học (CNTT) KL288 181003 Trịnh Thị Trúc Em 11/03/1994 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1004 Tin học (CNTT) TQ1355 181004 Lê Trí Phương Duy 11/12/1996 28 CNTT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1005 Tin học (CNTT) HB312 181005 Vũ Ngọc Điệp 16/02/1993 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1006 Tin học (CNTT) TN843 181006 Lê Thị Mỹ Nết 01/04/1996 28 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1007 Tin học (CNTT) TQ1625 181007 Nguyễn Thiên Ân 10/01/1989 28 CNTT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1008 Tin học (CNTT) PL1166 181008 Nguyễn Thị Hằng 06/11/1988 28 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1009 Tin học (CNTT) BN1193 181009 Trần Thị Kiều 17/08/1989 29 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1010 Tin học (CNTT) HQ1653 181010 Đặng Mộng Thúy 21/11/1982 29 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1011 Tin học (CNTT) HQ404 181011 Nguyễn Thị Miên 20/08/1988 29 CNTT 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1012 Tin học (CNTT) TN1309 181012 Nguyễn Văn Kiên 30/10/1977 29 CNTT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1013 Tin học (CNTT) PL1480 181013 Võ Thị Hoài Tâm 20/12/1987 29 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1014 Toán HM354 181014 Trần Kim Long 03/11/1991 29 TOAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1015 Toán HQ170 181015 Ngô Thị Thùy Thương 26/08/1995 29 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1016 Toán LN1278 181016 Nguyễn Thị Lệ Uyên 19/05/1993 29 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1017 Toán KL949 181017 Nguyễn Thị Diễm Hương 25/05/1993 29 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1018 Toán HB212 181018 Nguyễn Kim Phương 18/05/1994 29 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1019 Toán BN1127 181019 Huỳnh Thị Tuyết Mai 16/11/1996 29 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1020 Toán LN424 181020 Dương Thị Trúc Như 08/06/1995 29 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

Page 39: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1032

1033

1034

1035

1036

1037

1038

1039

1040

1041

1042

1043

1044

1045

1046

1047

1048

1049

1050

1051

1052

1053

1054

1055

1056

1057

1058

1021 Toán KL57 181021 Lê Văn Hùng 10/06/1984 29 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1022 Toán PL211 181022 Nguyễn Thị Tên 02/04/1995 29 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1023 Toán HB1063 181023 Trương Thị Thạnh 01/09/1996 29 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1024 Toán PL1561 181024 Phan Trâm Oanh 21/02/1996 29 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1025 Toán PL1604 181025 Phạm Văn Dũng 10/01/1991 29 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1026 Toán HM1436 181026 Nguyễn Thị Phương 06/06/1996 29 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1027 Toán PL1613 181027 Trần Thị Cẩm Tiên 16/12/1995 29 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1028 Toán HQ875 181028 Trần Thị Yến 20/05/1994 29 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1029 Toán HM1460 181029 Võ Thị Hồng Sương 21/10/1991 29 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1030 Toán PL392 181030 Đoàn Thị Cẩm Tiên 27/07/1996 29 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1031 Toán BN1083 181031 Phạm Mộng Bảo 11/04/1989 29 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1032 Toán HQ989 181032 Thạch Phước 04/10/1986 29 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1033 Toán KL551 181033 Trần Thị Thúy Quyên 02/06/1995 29 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1034 Toán PL173 181034 Trần Phương Uyên 27/09/1994 29 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1035 Toán BN1322 181035 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 15/06/1995 29 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1036 Toán HB422 181036 Nguyễn Thành Nghĩa 15/06/1994 29 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1037 Toán KL434 181037 Đặng Hoàng Vương 05/07/1993 29 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1038 Toán PL1639 181038 Nguyễn Ngọc Tú 01/06/1988 29 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1039 Toán KL1425 181039 Nguyễn Thị Thanh Thùy 20/11/1991 29 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1040 Toán LN910 181040 Nguyễn Việt Phương 15/06/1995 29 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1041 Toán PL810 181041 Nguyễn Văn Tấn 31/05/1989 29 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1042 Toán DB537 181042 Hà Văn Sơn 08/10/1992 29 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1043 Toán DB346 181043 Nguyễn Thị Phương Mai 08/12/1991 29 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1044 Toán DB1340 181044 Ngô Thị Tùng Nhiên 15/10/1989 29 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1045 Toán LN70 181045 Vũ Thị Huyền 16/01/1995 30 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1046 Toán PL840 181046 Phan Thị Mai 12/03/1993 30 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1047 Toán TN1066 181047 Nguyễn Phú Mỹ 26/03/1995 30 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 40: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1059

1060

1061

1062

1063

1064

1065

1066

1067

1068

1069

1070

1071

1072

1073

1074

1075

1076

1077

1078

1079

1080

1081

1082

1083

1084

1085

1048 Toán HM102 181048 Nguyễn Bảo Ngọc Phượng 04/05/1989 30 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1049 Toán BN1292 181049 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/09/1996 30 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1050 Toán TN243 181050 Lương Thị Mận 15/08/1989 30 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1051 Toán HM1372 181051 Võ Thị Quỳnh Giao 22/12/1996 30 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1052 Toán TN405 181052 Võ Thị Thùy 29/04/1991 30 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1053 Toán BN1200 181053 Hồ Thị Ngọc Hoa 21/02/1996 30 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1054 Toán BN723 181054 Lê Thị Duyên 05/09/1990 30 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1055 Toán HB8 181055 Nguyễn Nhật Huy 15/04/1994 30 TOAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1056 Toán TQ1523 181056 Trần Thị Công Kiều 18/08/1994 30 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1057 Toán PL722 181057 Huỳnh Nguyễn Nhật Trường 07/05/1996 30 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1058 Toán LN1487 181058 Nguyễn Thị Lương 10/05/1996 30 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1059 Toán PL1431 181059 Lê Thị Tuyết 20/10/1995 30 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1060 Toán PL1621 181060 Lê Thanh Quân 01/02/1985 30 TOAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1061 Toán TN529 181061 Nguyễn Nguyên Trang 19/05/1995 30 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1062 Toán KL1185 181062 Hoàng Thị Anh Thư 30/03/1994 30 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1063 Toán HQ540 181063 Bùi Thị Thúy Vân 26/03/1993 30 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1064 Toán KL822 181064 Nguyễn Thị Minh Kha 08/03/1992 30 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1065 Toán BN675 181065 Trần Thị Thanh Thương 19/01/1994 30 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1066 Toán HM476 181066 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc 26/12/1996 30 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1067 Toán KL1491 181067 Nguyễn Thị Thanh Hoài 09/08/1995 30 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1068 Toán DB427 181068 Trần Nguyễn Vân Nhi 13/04/1995 30 TOAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1069 Toán HM900 181069 Đinh Quốc Hiến 20/09/1992 30 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1070 Toán TQ666 181070 Lê Minh Thuần 04/08/1995 30 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1071 Toán BN1320 181071 Phan Thị Cẩm Tú 19/03/1995 30 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1072 Toán BN701 181072 Nguyễn Khương Duy 20/11/1989 30 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1073 Toán PL375 181073 Lâm Bảo Chánh 20/02/1996 30 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1074 Toán DB729 181074 Lê Minh Cường 04/03/1995 30 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 41: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1086

1087

1088

1089

1090

1091

1092

1093

1094

1095

1096

1097

1098

1099

1100

1101

1102

1103

1104

1105

1106

1107

1108

1109

1110

1111

1112

1075 Toán HQ568 181075 Lê Đình Nguyên 22/06/1985 30 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1076 Toán LN433 181076 Vũ Thị Hường 11/08/1990 30 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1077 Toán HB1401 181077 Bùi Thị Khánh Linh 29/08/1995 30 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1078 Toán HB236 181078 Nguyễn Văn Tây 05/10/1992 30 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1079 Toán KL913 181079 Nguyễn Thị Ngọc Xuân 21/04/1995 30 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1080 Toán LN378 181080 Nguyễn Thị Bảo Quyên 14/08/1990 30 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1081 Toán HB1319 181081 Trần Thị Thu Diễm 15/10/1993 31 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1082 Toán PL787 181082 Đặng Hải Yến 20/04/1996 31 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1083 Toán TQ1579 181083 Nguyễn Thị Ngọc Linh 20/04/1996 31 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1084 Toán BN1314 181084 Trần Thị Thùy Trang 26/10/1995 31 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1085 Toán DB697 181085 Nguyễn Thị Bích Phượng 18/06/1996 31 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1086 Toán BN668 181086 Lê Hoàng Hải Thanh 18/09/1995 31 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1087 Toán HQ415 181087 Nguyễn Ngọc Phương Vy 08/06/1996 31 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1088 Toán HM1524 181088 Lê Thị Hồng Sương 05/06/1995 31 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1089 Toán LN691 181089 Nguyễn Đức Thọ 25/08/1996 31 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1090 Toán TN9 181090 Huỳnh Thị Hồng Nhung 05/10/1994 31 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1091 Toán PL1496 181091 Nguyễn Nguyên Chương 22/02/1994 31 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1092 Toán PL1137 181092 Dương Minh Đức 08/11/1988 31 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1093 Toán LN1181 181093 Nguyễn Thị Phước Thọ 26/11/1996 31 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1094 Toán TN1641 181094 Hồ Thị Thủy Tuyên 12/12/1996 31 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1095 Toán LN484 181095 Thái Doãn Hùng 19/08/1992 31 TOAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1096 Toán DB1030 181096 Lê Công Nghĩa Hiếu 12/01/1996 31 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1097 Toán TN645 181097 Huỳnh Thị Ngọc Luyến 06/02/1994 31 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1098 Toán TN157 181098 Hoàng Thị Xuân Thanh 20/11/1994 31 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1099 Toán HQ1420 181099 Trần Phạm Vân Hiển 02/02/1991 31 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1100 Toán HM592 181100 Đoàn Thị Nga 15/11/1995 31 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1101 Toán TN877 181101 Huỳnh Thị Kim Phương 21/07/1991 31 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 42: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1113

1114

1115

1116

1117

1118

1119

1120

1121

1122

1123

1124

1125

1126

1127

1128

1129

1130

1131

1132

1133

1134

1135

1136

1137

1138

1139

1102 Toán LN1432 181102 Lê Thị Phương Thảo 15/05/1995 31 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1103 Toán BN1296 181103 Trần Văn Tuấn 15/06/1991 31 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1104 Toán TQ1637 181104 Đàm Thị Thúy Ngân 20/12/1989 31 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1105 Toán DB1101 181105 Lê Thị Minh Châu 10/05/1992 31 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1106 Toán TQ689 181106 Nguyễn Thị Trinh 09/10/1992 31 TOAN.8 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1107 Toán HB1236 181107 Nguyễn Thị Phương Trinh 18/08/1992 31 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1108 Toán PL1515 181108 Trần Thị Trâm 10/08/1995 31 TOAN.8 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1109 Toán LN1304 181109 Hồ Thị Ngọc Trinh 12/12/1995 31 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1110 Toán HQ1683 181110 Phạm Trọng Mạnh 07/02/1989 31 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1111 Toán HQ304 181111 Huỳnh Văn An 10/06/1986 31 TOAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1112 Toán PL1407 181112 Nguyễn Thị thấm 15/11/1996 31 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1113 Toán HB66 181113 Đỗ Thanh Hùng 19/02/1995 31 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1114 Toán HB1026 181114 Trương Thanh Hùng 16/03/1992 31 TOAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1115 Toán HQ205 181115 Đặng Minh Thế 06/06/1988 31 TOAN.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1116 Toán PL1422 181116 Đào Xuân Thanh 23/08/1979 31 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1117 Toán KL1576 181117 Nguyễn Thị Ngọc Hân 15/08/1996 32 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1118 Toán HM1421 181118 Phạm Thị Huê 22/07/1993 32 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1119 Toán PL1656 181119 Hồ Thị Kim Tiến 01/01/1991 32 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1120 Toán LN1538 181120 Hoàng Văn Cường 22/08/1983 32 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1121 Toán HM1575 181121 Nguyễn Thị Quỳnh 22/01/1996 32 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1122 Toán HQ310 181122 Nguyễn Thị Trang 10/02/1993 32 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1123 Toán KL322 181123 Phạm Thị Hồng Lệ Thu 14/10/1995 32 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1124 Toán HM892 181124 Nguyễn Thị Thanh Hương 31/12/1991 32 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1125 Toán KL1403 181125 Hà Thị Ngọc Phượng 15/08/1994 32 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1126 Toán BN1427 181126 Nguyễn Thị Thoa 14/09/1996 32 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1127 Toán LN118 181127 Nguyễn Thị Mỹ 20/03/1993 32 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1128 Toán PL709 181128 Cao Thị An 06/06/1996 32 TOAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 43: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1140

1141

1142

1143

1144

1145

1146

1147

1148

1149

1150

1151

1152

1153

1154

1155

1156

1157

1158

1159

1160

1161

1162

1163

1164

1165

1166

1129 Toán HQ1481 181129 Lê Thị Cẩm Hương 20/08/1984 32 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1130 Toán TN717 181130 Đỗ Trần Ngọc Châu 09/01/1996 32 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1131 Toán PL383 181131 Lê Thị Thu Hiền 04/09/1995 32 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1132 Toán BN1485 181132 Nguyễn Thanh Lâm 13/11/1989 32 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1133 Toán DB865 181133 Lưu Thị Mến 24/08/1991 32 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1134 Toán HB541 181134 Tô Thị Diễm Kiều 06/10/1995 32 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1135 Toán HQ1670 181135 Trần Văn Tuân 08/09/1992 32 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1136 Toán HQ914 181136 Nguyễn Hoàng Kiệt 20/12/1983 32 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1137 Toán LN1176 181137 Nguyễn Văn Nguyên 05/01/1991 32 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1138 Toán HQ1409 181138 Hồ Quốc Ái 15/05/1993 32 TOAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1139 Toán HB1040 181139 Phạm Tuấn An 08/05/1990 32 TOAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1140 Toán LN439 181140 Trần Phương Như 30/09/1994 32 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1141 Toán TN382 181141 Nguyễn Văn Trường Giang 24/03/1992 32 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1142 Toán DB1160 181142 Nguyễn Thanh Ngà 30/01/1992 32 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1143 Toán HM1591 181143 Nguyễn Thị Phương 15/11/1994 32 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1144 Toán TN1521 181144 Phạm Thị Hoàn 12/04/1989 32 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1145 Toán LN429 181145 Đặng Quốc Sỹ 08/10/1989 32 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1146 Toán BN1571 181146 Nguyễn Thị Xuân Chi 01/06/1993 32 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1147 Toán DB1078 181147 Mai Thị Hồng 06/06/1995 32 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1148 Toán PL1520 181148 Nguyễn Thị Bích Hồng 14/08/1993 32 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1149 Toán HB911 181149 Lê Thị Phượng 08/08/1992 32 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1150 Toán HB1367 181150 Tăng Xuân Sơn 21/05/1993 32 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1151 Toán LN1444 181151 Võ Thị Thủy 08/03/1994 32 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1152 Toán BN1640 181152 Phạm Chí Thành 20/04/1991 32 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1153 Toán HM1603 181153 Nguyễn Thị Tâm 08/12/1996 33 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1154 Toán DB941 181154 Ngô Thị Lệ 12/10/1996 33 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1155 Toán LN1046 181155 Đặng Thị Thi Thùy 02/12/1990 33 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 44: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1167

1168

1169

1170

1171

1172

1173

1174

1175

1176

1177

1178

1179

1180

1181

1182

1183

1184

1185

1186

1187

1188

1189

1190

1191

1192

1193

1156 Toán TQ62 181156 Nguyễn Ngọc Dũng 28/12/1995 33 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1157 Toán TN194 181157 Nguyễn Thị Mai Hương 05/04/1995 33 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1158 Toán HB1158 181158 Mai Thị Kim Ngân 17/02/1994 33 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1159 Toán TQ1164 181159 Lê Nguyễn Phước Thành 20/11/1996 33 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1160 Toán DB425 181160 Phan Thị Thu Thảo 01/10/1995 33 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1161 Toán HM778 181161 Nguyễn Hoàng Tuấn 28/02/1981 33 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1162 Toán TQ631 181162 Đỗ Thị Nhàn 09/11/1992 33 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1163 Toán TQ1594 181163 Nguyễn Thùy Dương 20/07/1996 33 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1164 Toán TQ1197 181164 Nguyễn Thị Phương Loan 22/11/1994 33 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1165 Toán HQ954 181165 Nguyễn Thị Liêu Noa 04/06/1992 33 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1166 Toán TN829 181166 Trần Trung Chính 06/02/1991 33 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1167 Toán LN772 181167 Trần Thị Vân Anh 25/01/1992 33 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1168 Toán TQ10 181168 Phan Chí Thiện 23/09/1991 33 TOAN.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1169 Toán TQ1234 181169 Lê Hồng Mỹ Kim 06/11/1994 33 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1170 Toán HQ1014 181170 Nguyễn Quốc Dũng 10/01/1990 33 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1171 Toán LN1307 181171 Nguyễn Thị Ngân 02/08/1992 33 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1172 Toán TN362 181172 Đặng Thị Bích Tuyền 22/03/1995 33 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1173 Toán TN393 181173 Châu Huỳnh Như 12/02/1996 33 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1174 Toán HQ1470 181174 Lê Thành Đạt 17/12/1982 33 TOAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1175 Toán TN1486 181175 Lê Ngọc Huy 10/01/1987 33 TOAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1176 Toán BN1045 181176 Nguyễn Văn Minh 22/02/1996 33 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1177 Toán HB861 181177 Nguyễn Ngọc Nguyên 15/04/1994 33 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1178 Toán HM926 181178 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 29/12/1992 33 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1179 Toán PL1477 181179 Nguyễn Thuận Thiên 30/11/1993 33 TOAN.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1180 Toán DB939 181180 Phạm An Bình 14/01/1994 33 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1181 Toán LN942 181181 Nguyễn Thị Thu Hòa 15/09/1996 33 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1182 Toán BN1503 181182 Nguyễn Thị Mai Hương 08/03/1994 33 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 45: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1194

1195

1196

1197

1198

1199

1200

1201

1202

1203

1204

1205

1206

1207

1208

1209

1210

1211

1212

1213

1214

1215

1216

1217

1218

1219

1220

1183 Toán LN431 181183 Trần Văn Tân 17/11/1985 33 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1184 Toán HM359 181184 Huỳnh Văn Thật 07/09/1993 33 TOAN.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1185 Toán TQ1581 181185 Nguyễn Minh Châu 22/01/1992 33 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1186 Toán PL1471 181186 Nguyễn Lâm Thành Lộc 29/11/1994 33 TOAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1187 Toán TQ321 181187 Phan Lưu Quốc Nhựt 21/05/1979 33 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1188 Toán TQ1658 181188 Đặng Huỳnh Như 10/10/1996 33 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1189 Toán TQ390 181189 Nguyễn Xuân Quang 17/05/1992 34 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1190 Toán DB1507 181190 Nguyễn Thanh Mai 15/09/1996 34 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1191 Toán BN403 181191 Trần Lý Thị Nhi 21/02/1995 34 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1192 Toán PL814 181192 Tô Hoài Thanh 03/02/1996 34 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1193 Toán BN1210 181193 Nguyễn Thị Ngọc Thẩm 20/08/1996 34 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1194 Toán PL1505 181194 Nguyễn Thị Mai Trúc 17/06/1991 34 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1195 Toán LN878 181195 Bùi Văn Tuấn Anh 29/12/1993 34 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1196 Toán LN1075 181196 Phạm Trung Anh 20/05/1994 34 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1197 Toán PL26 181197 Trần Ngọc Hiền 14/01/1993 34 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1198 Toán DB595 181198 Lê Bảo Ngọc 16/06/1995 34 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1199 Toán TN1381 181199 Dương Thị Mỹ Nguyệt 08/06/1991 34 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1200 Toán HQ411 181200 Nguyễn Văn Tân 18/11/1991 34 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1201 Toán TQ1517 181201 Tô Thị Hoài Thu 27/11/1996 34 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1202 Toán HM38 181202 Đỗ Thị Kiều Trang 13/07/1995 34 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1203 Toán PL1162 181203 Nguyễn Minh Trí 11/03/1991 34 TOAN.8 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1204 Toán LN1556 181204 Nguyễn Thị Lệ 20/03/1994 34 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1205 Toán DB1435 181205 Hoàng Thị Hiệp 06/09/1990 34 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1206 Toán TQ1419 181206 Lê Thị Thanh Loan 05/07/1989 34 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1207 Toán TQ53 181207 Huỳnh Thị Hòa 27/10/1995 34 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1208 Toán TN934 181208 Lê Hoàng Trâm 09/09/1994 34 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1209 Toán DB437 181209 Võ Thị Kim Phượng 15/03/1993 34 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 46: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1221

1222

1223

1224

1225

1226

1227

1228

1229

1230

1231

1232

1233

1234

1235

1236

1237

1238

1239

1240

1241

1242

1243

1244

1245

1246

1247

1210 Toán TQ230 181210 Đinh Xuân Tài 10/10/1995 34 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1211 Toán HM520 181211 Nguyễn Thị Thu Nhi 20/08/1990 34 TOAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1212 Toán HB410 181212 Bùi Xuân Hưng 19/08/1993 34 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1213 Toán DB442 181213 Nguyễn Thiên Phúc 26/08/1993 34 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1214 Toán PL744 181214 Hồ Xuân Quân 01/01/1989 34 TOAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1215 Toán LN902 181215 Trương Thị Như Thủy 27/07/1992 34 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1216 Toán HB385 181216 Hồng Ngọc Minh Trang 04/05/1990 34 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1217 Toán LN1508 181217 Nguyễn Thị Yến 27/10/1996 34 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1218 Toán HM635 181218 Vũ Thị Thanh 20/10/1995 34 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1219 Toán PL894 181219 Nguyễn Thị Thủy 21/10/1996 34 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1220 Toán KL1039 181220 Lê Đức Đạt 04/03/1996 34 TOAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1221 Toán BN42 181221 Lê Ngọc Du 04/08/1990 34 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1222 Toán PL1475 181222 Nguyễn Hồng Phi 15/07/1993 34 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1223 Toán TN1272 181223 Nguyễn Thị Thương Thương 14/11/1992 34 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1224 Toán LN364 181224 Trần Thị Ngọc Huyền 02/04/1995 34 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1225 Toán LN233 181225 Nguyễn Thị Huê 09/09/1988 35 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1226 Toán BN59 181226 Nguyễn Thị Kim Duyên 21/12/1995 35 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1227 Toán LN882 181227 Nguyễn Thị phương 07/12/1996 35 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1228 Toán LN1113 181228 Lê Thị Vân 10/08/1996 35 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1229 Toán DB467 181229 Trương Thị Ngọc Châu 01/07/1985 35 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1230 Toán TN738 181230 Hồ Thị Phương 12/09/1994 35 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1231 Toán LN1546 181231 Phan Xa Lem 15/10/1989 35 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1232 Toán HB1294 181232 Trịnh Thị Kim Phượng 19/12/1989 35 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1233 Toán HB1525 181233 Lê Thị Minh Trang 25/08/1994 35 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1234 Toán TQ1286 181234 Trần Thị Hà 13/03/1995 35 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1235 Toán LN1644 181235 Văn Ngọc Thảo Quyên 10/11/1990 35 TOAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1236 Toán PL407 181236 Trương Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/02/1993 35 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 47: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1248

1249

1250

1251

1252

1253

1254

1255

1256

1257

1258

1259

1260

1261

1262

1263

1264

1265

1266

1267

1268

1269

1270

1271

1272

1273

1274

1237 Toán PL1526 181237 Võ Thành Hiếu 03/11/1996 35 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1238 Toán DB716 181238 Nguyễn Thị Tình 27/07/1992 35 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1239 Toán HB1577 181239 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 08/03/1994 35 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1240 Toán HQ893 181240 Hồ Thị Mỵ 06/07/1984 35 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1241 Toán TN263 181241 Nguyễn Trần Phong 04/10/1989 35 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1242 Toán HM1614 181242 Tạ Thị Hà 26/07/1992 35 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1243 Toán TQ372 181243 Nguyễn Thị Bình 01/04/1990 35 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1244 Toán HM1612 181244 Nguyễn Thái Hà 01/09/1995 35 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1245 Toán DB743 181245 Hà Vĩnh Lợi 15/07/1992 35 TOAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1246 Toán BN500 181246 Nguyễn Hồng Phúc 25/08/1992 35 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1247 Toán PL1468 181247 Phan Thị Bích Hà 11/06/1989 35 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1248 Toán KL445 181248 Trần Thị Ly Ly 12/02/1995 35 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1249 Toán PL342 181249 Nguyễn Thị Mai Chi 02/04/1985 35 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1250 Toán BN1273 181250 Lê Thị Bích Nữ 22/04/1990 35 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1251 Toán KL473 181251 Nguyễn Ngọc Long 26/11/1996 35 TOAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1252 Toán BN1182 181252 Huỳnh Tấn Nghĩa 30/05/1982 35 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1253 Toán TN1492 181253 Văn Công Tài 04/10/1994 35 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1254 Toán KL1498 181254 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 21/01/1995 35 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1255 Toán HB1120 181255 Trương Thị Thúy Nga 03/04/1994 35 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1256 Toán PL775 181256 Phạm Thành Trí 05/09/1981 35 TOAN.8 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1257 Toán HQ859 181257 Nguyễn Văn Nhuần 23/08/1993 35 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1258 Toán KL438 181258 Lê Thị Hải Yến 24/06/1993 35 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1259 Toán TN990 181259 Nguyễn Thị Ánh Huyền 10/10/1988 35 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1260 Toán HM386 181260 Phạm Thúy Nga 02/04/1986 35 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1261 Toán TQ348 181261 Trần Văn Trí 04/06/1975 36 TOAN.8 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1262 Toán HB768 181262 Nguyễn Minh Tuấn 11/07/1992 36 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1263 Toán KL736 181263 Phạm Quốc Sang 09/03/1995 36 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

Page 48: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1275

1276

1277

1278

1279

1280

1281

1282

1283

1284

1285

1286

1287

1288

1289

1290

1291

1292

1293

1294

1295

1296

1297

1298

1299

1300

1301

1264 Toán TN1124 181264 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/06/1994 36 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1265 Toán HM812 181265 Phan Thị Cẩm Vân 13/11/1990 36 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1266 Toán KL988 181266 Hoàng Thị Hiền 11/11/1994 36 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1267 Toán TN1163 181267 Dương Thị Tuyết Vân 27/11/1993 36 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1268 Toán PL851 181268 Lê Đình Đạt 20/03/1995 36 TOAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1269 Toán BN247 181269 Đỗ Thành Kính 06/10/1975 36 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1270 Toán PL846 181270 Nguyễn Thị Chí Thanh 10/07/1990 36 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1271 Toán HQ1663 181271 Tô Hoàng Thật 24/03/1988 36 TOAN.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1272 Toán TQ27 181272 Triệu Nguyên Thịnh 15/03/1993 36 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1273 Toán HB1144 181273 Hoàng Thị Hà 05/05/1987 36 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1274 Toán HB639 181274 Nguyễn Hữu Khởi 20/04/1991 36 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1275 Toán BN1053 181275 Lê Văn Hùng 18/10/1995 36 TOAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1276 Toán HM1209 181276 Phạm Thị Xuân 04/01/1996 36 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1277 Toán HQ1396 181277 Nguyễn Thị Nhàn 10/12/1989 36 TOAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1278 Toán PL132 181278 Lê Nhật Phong 23/02/1994 36 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1279 Toán TN1374 181279 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/06/1993 36 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1280 Toán LN278 181280 Nguyễn Thị Hằng 22/03/1990 36 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1281 Toán LN747 181281 Lê Thị Thùy Linh 01/09/1993 36 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1282 Toán BN733 181282 Ngô Quốc Khoa 12/11/1995 36 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1283 Toán KL1074 181283 Nguyễn Văn Minh 09/09/1988 36 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1284 Toán DB189 181284 Võ Quốc Trung 10/09/1991 36 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1285 Toán KL281 181285 Lư Thị Thái Tôn 23/11/1989 36 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1286 Toán BN946 181286 Trần Thị Vân Anh 20/06/1992 36 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1287 Toán BN1235 181287 Nguyễn Mạnh Linh 09/12/1984 36 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1288 Toán HM1196 181288 Lê Hoài Nở 28/10/1991 36 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1289 Toán TQ1415 181289 Hồ Văn Thiện 07/07/1995 36 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1290 Toán TQ120 181290 Nguyễn Hồ Ái Lâm 02/10/1995 36 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 49: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1302

1303

1304

1305

1306

1307

1308

1309

1310

1311

1312

1313

1314

1315

1316

1317

1318

1319

1320

1321

1322

1323

1324

1325

1326

1327

1328

1291 Toán TQ253 181291 Lê Công Hồi 12/06/1979 36 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1292 Toán HM818 181292 Ngô Thị Hoài Trang 03/12/1977 36 TOAN.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1293 Toán HM1626 181293 Phạm Nhơn Quý 02/10/1989 36 TOAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1294 Toán HM93 181294 Nguyễn Minh Sơn 05/02/1991 36 TOAN.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1295 Toán HM223 181295 Nguyễn Minh Thành 01/01/1981 36 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1296 Toán HM903 181296 Trần Minh Cường 23/05/1986 36 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1297 Toán TQ886 181297 Cù Minh Khương 01/01/1989 37 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1298 Toán PL1633 181298 Lê Tôn Hiệp 11/10/1984 37 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1299 Toán KL307 181299 Trần Thị Nhung 01/10/1988 37 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1300 Toán TN309 181300 Nguyễn Văn Hưởng 01/09/1986 37 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1301 Toán LN763 181301 Lê Thị Mỹ Tiên 15/12/1986 37 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1302 Toán TQ570 181302 Trần Bảo Hưng 27/08/1988 37 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1303 Toán HQ816 181303 Phạm Văn Chủ 10/06/1986 37 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1304 Toán HB1595 181304 Phan Hoàng Nam 12/06/1992 37 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1305 Toán PL1171 181305 Trần Thị Nhàn 30/07/1989 37 TOAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1306 Toán BN475 181306 Nguyễn Thị Hằng 16/07/1996 37 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1307 Toán PL472 181307 Hán Quốc Dũng 17/07/1991 37 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1308 Toán HQ414 181308 Võ Duy Phương 04/05/1987 37 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1309 Toán HQ1646 181309 Lê Nguyễn Băng Châu 08/05/1977 37 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1310 Toán HQ948 181310 Phan Đồng 20/02/1961 37 TOAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1311 Toán TQ898 181311 Nguyễn Công Hữu 04/12/1991 37 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1312 Toán PL1661 181312 Nguyễn Lê Hoài Nhân 10/06/1989 37 TOAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1313 Toán HB23 181313 Nguyễn Văn Ngọc 12/04/1986 37 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1314 Toán HM1660 181314 Lê Thị Cẩm Tú 05/01/1980 37 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1315 Toán LN371 181315 Trần Thị Ngọc Yến 15/04/1989 37 TOAN.8 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1316 Toán PL864 181316 Phạm Thị Mỹ Hà 02/04/1990 37 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1317 Toán TN423 181317 Nguyễn Thanh Phong 21/02/1990 37 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 50: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1329

1330

1331

1332

1333

1334

1335

1336

1337

1338

1339

1340

1341

1342

1343

1344

1345

1346

1347

1348

1349

1350

1351

1352

1353

1354

1355

1318 Toán HM1669 181318 Trần Văn Thiện 20/04/1984 37 TOAN.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1319 Toán KL1664 181319 Hồ Hải Tâm 04/08/1992 37 TOAN.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1320 Toán HQ965 181320 Vũ Thị Hoa 09/02/1974 37 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1321 Toán TN805 181321 Ngô Thái Hào 10/08/1986 37 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1322 Toán PL581 181322 Trần Thanh Huyền 04/08/1983 37 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1323 Toán TQ1054 181323 Nguyễn Thị Liên 02/08/1995 37 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1324 Toán PL282 181324 Phạm Minh Viên 16/09/1987 37 TOAN.8 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1325 Toán DB198 181325 Nguyễn Xuân Uyên Thanh 10/09/1987 37 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1326 Toán HB1300 181326 Trương Ngọc Nam 04/05/1984 37 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1327 Toán TQ204 181327 Phan Thanh Liêm 20/11/1987 37 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1328 Toán TN3 181328 Ngô Thanh Tú 08/07/1985 37 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1329 Toán HQ1611 181329 Huỳnh Văn Toàn 10/05/1989 37 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1330 Toán HM1277 181330 Phạm Văn Dưỡng 11/04/1977 37 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1331 Toán TQ1214 181331 Hà Thị Thu Thủy 30/04/1991 37 TOAN.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1332 Toán DB1516 181332 Võ Bảo Thạch 21/04/1991 37 TOAN.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1333 Toán HM1037 181333 Nguyễn Phúc Đức 01/02/1981 38 TOAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1334 Toán HM557 181334 Tsằn Cóng Lồng 07/11/1983 38 TOAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1335 Toán BN373 181335 Võ Hữu Hoàng Tiến 01/01/1985 38 TOAN.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1336 Toán HQ401 181336 Nguyễn Thành Trung 09/06/1986 38 TOAN.8 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1337 Toán TQ142 181337 Võ Cao Thăng 19/10/1984 38 TOAN.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1338 Toán LN1293 181338 Trương Ngọc Quang 14/08/1987 38 TOAN.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1339 Toán LN349 181339 Nguyễn Công Lý 02/02/1984 38 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1340 Toán HM614 181340 Nguyễn Thanh Tùng 12/11/1982 38 TOAN.8 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1341 Toán HQ1676 181341 Nguyễn Đức Ái 01/04/1974 38 TOAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1342 Toán HQ764 181342 Trần Đình Chinh 07/03/1980 38 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1343 Toán HQ1518 181343 Nguyễn Thị Hoàng Anh 15/10/1989 38 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1344 Vật lý TQ813 181344 Lê Lệ Mai 28/04/1990 38 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 51: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1356

1357

1358

1359

1360

1361

1362

1363

1364

1365

1366

1367

1368

1369

1370

1371

1372

1373

1374

1375

1376

1377

1378

1379

1380

1381

1382

1345 Vật lý LN1268 181345 Lại Chí Hiếu 10/04/1989 38 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1346 Vật lý TQ169 181346 Trần Hồng Uyên 27/09/1994 38 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1347 Vật lý DB1631 181347 Trần Xái 03/08/1991 38 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1348 Vật lý LN1247 181348 Đàm Thị Thanh Thủy 22/09/1988 38 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1349 Vật lý TQ1483 181349 Nguyễn Thị Thu Ba 29/06/1987 38 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1350 Vật lý DB577 181350 Bùi Thị Trúc Linh 09/01/1993 38 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1351 Vật lý DB471 181351 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/07/1990 38 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1352 Vật lý HM193 181352 Tạ Hoàng Anh Khoa 16/10/1996 38 LY.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1353 Vật lý TQ944 181353 Nguyễn Thị Xuyến 16/10/1988 38 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1354 Vật lý LN510 181354 Phạm Văn Giáp 22/04/1984 38 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1355 Vật lý HQ188 181355 Nguyễn Thị Hồng 05/11/1983 38 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1356 Vật lý PL609 181356 Nguyễn Phước Vĩnh Sơn 02/05/1996 38 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1357 Vật lý DB1586 181357 Nguyễn Thị Thúy Kiều 01/05/1996 38 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1358 Vật lý LN1316 181358 Đoàn Tuấn Anh 29/11/1995 38 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1359 Vật lý DB1250 181359 Nguyễn Thị Bích Trăm 38 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1360 Vật lý PL801 181360 Nguyễn Tấn Phú 15/03/1996 38 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1361 Vật lý TQ518 181361 Nguyễn Ánh Ngọc 22/04/1996 38 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1362 Vật lý HM600 181362 Trần Nhật Lệ 10/05/1996 38 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1363 Vật lý HB961 181363 Phạm Gia Thy 26/05/1996 38 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1364 Vật lý HM1428 181364 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/07/1995 38 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1365 Vật lý PL602 181365 Phạm Trần Thanh Phương 19/02/1996 38 LY.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1366 Vật lý TQ185 181366 Võ Hữu Trọng 17/11/1996 38 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1367 Vật lý HB1379 181367 Trịnh Đình Văn 25/04/1996 38 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1368 Vật lý PL528 181368 Nguyễn Thị Kiều Miên 26/02/1996 38 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1369 Vật lý BN693 181369 Nguyễn Thị Thúy Viên 12/08/1991 39 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1370 Vật lý HQ99 181370 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 01/03/1989 39 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1371 Vật lý BN1530 181371 Đinh Thị Tuyết Ngân 31/10/1996 39 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

Page 52: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1383

1384

1385

1386

1387

1388

1389

1390

1391

1392

1393

1394

1395

1396

1397

1398

1399

1400

1401

1402

1403

1404

1405

1406

1407

1408

1409

1372 Vật lý BN1311 181372 Nguyễn Thị Thúy 22/06/1996 39 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1373 Vật lý HM1354 181373 Đỗ Quyên 12/12/1987 39 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1374 Vật lý HM608 181374 Trịnh Minh Nguyệt 21/08/1996 39 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1375 Vật lý PL561 181375 Hồ Minh Dương 14/02/1994 39 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1376 Vật lý DB166 181376 Hồ Đạt Hải 25/04/1985 39 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1377 Vật lý KL573 181377 Lê Thị Trúc Quỳnh 14/11/1996 39 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1378 Vật lý LN131 181378 Trần Phương Nga 01/01/1995 39 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1379 Vật lý KL121 181379 Hồ Thị Tuyết Ngân 10/03/1994 39 LY.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1380 Vật lý HB11 181380 Phạm Việt Dũng 12/11/1991 39 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1381 Vật lý BN195 181381 Nguyễn Thị Thùy Quyên 13/04/1996 39 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1382 Vật lý KL725 181382 Lê Thị Mỹ Thẩm 12/08/1993 39 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1383 Vật lý BN363 181383 Lê Thị Tú 01/09/1993 39 LY.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1384 Vật lý HQ830 181384 Đỗ Thành Nhân 04/02/1985 39 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1385 Vật lý LN700 181385 Vạn Chánh Huy 22/07/1995 39 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1386 Vật lý TQ857 181386 Võ Thị Bích Hồng 02/04/1987 39 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1387 Vật lý HB164 181387 Lê Lương Vũ 21/07/1995 39 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1388 Vật lý TN130 181388 Trần Thị Thu Thủy 25/06/1994 39 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1389 Vật lý BN638 181389 Châu Thị Diểm 15/05/1990 39 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1390 Vật lý HQ1003 181390 Nguyễn Thị Bích Trâm 15/08/1995 39 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1391 Vật lý DB776 181391 Trần Đỗ Minh Hoàng 16/07/1993 39 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1392 Vật lý TN209 181392 Trang Nguyễn Minh Hằng 03/05/1995 39 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1393 Vật lý DB1532 181393 Nguyễn Thị Hiền 26/08/1993 39 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1394 Vật lý KL75 181394 Trần Nguyên Vũ 01/05/1982 39 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1395 Vật lý TQ1248 181395 Hồ Đình Trung 24/12/1994 39 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1396 Vật lý TQ661 181396 Đặng Thị Thu Hiền 03/05/1994 39 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1397 Vật lý LN685 181397 Đặng Thị Hồng Loan 23/02/1996 39 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1398 Vật lý DB260 181398 Lê Công Thành 02/09/1995 39 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 53: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1410

1411

1412

1413

1414

1415

1416

1417

1418

1419

1420

1421

1422

1423

1424

1425

1426

1427

1428

1429

1430

1431

1432

1433

1434

1435

1436

1399 Vật lý HM267 181399 Huỳnh Thị Hương Giang 30/07/1994 39 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1400 Vật lý TN187 181400 Nguyễn Thị Thảo Duy 26/02/1996 39 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1401 Vật lý TN895 181401 Nguyễn Thị Thùy Dương 29/10/1996 39 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1402 Vật lý LN41 181402 Trần Ngọc Huy 21/12/1993 39 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1403 Vật lý HM629 181403 Trần Chí Hiếu 10/04/1989 39 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1404 Vật lý TQ1531 181404 Nguyễn Hồ Dạ Thảo 02/06/1996 39 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1405 Vật lý PL351 181405 Nguyễn Thị Thanh Ý 02/03/1993 40 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1406 Vật lý PL186 181406 Trần Chí Thành 26/10/1996 40 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1407 Vật lý TQ870 181407 Ngô Thanh Hải 10/10/1984 40 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1408 Vật lý TN266 181408 Nguyễn Ngọc Tân 08/07/1994 40 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1409 Vật lý DB1424 181409 Võ Thị Ngọc Hiền 28/06/1992 40 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1410 Vật lý TQ1138 181410 Lâm Bích Tuyền 16/01/1996 40 LY.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1411 Vật lý KL1610 181411 Đậu Thị Loan 08/10/1994 40 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1412 Vật lý LN530 181412 Hồ Thụy Minh Hiền 29/01/1991 40 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1413 Vật lý PL225 181413 Nguyễn Văn Thuận 21/10/1994 40 LY.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1414 Vật lý DB680 181414 Trần Thị Phương Ngọc 01/08/1995 40 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1415 Vật lý HB452 181415 Huỳnh Thị Kim Trâm 20/04/1993 40 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1416 Vật lý DB582 181416 Tô Nhã Vy 15/04/1990 40 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1417 Vật lý LN1017 181417 Phạm Hoàng Đạo 06/07/1993 40 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1418 Vật lý HQ446 181418 Nguyễn Thành Đạt 20/04/1991 40 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1419 Vật lý DB37 181419 Ngũ Như Long 25/04/1994 40 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1420 Vật lý PL1510 181420 Dương Thị Mỹ Duyên 25/12/1995 40 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1421 Vật lý TN1433 181421 Nguyễn Thị Thu Hiền 24/05/1993 40 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1422 Vật lý BN290 181422 Nguyễn Phạm Tường Minh 10/02/1995 40 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1423 Vật lý TN585 181423 Nguyễn Thị Phượng 23/04/1993 40 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1424 Vật lý TQ1388 181424 Phạm Thị Tuyết Trang 10/10/1994 40 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1425 Vật lý TQ1394 181425 Nguyễn Ngọc Tuân 02/04/1990 40 LY.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 54: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1437

1438

1439

1440

1441

1442

1443

1444

1445

1446

1447

1448

1449

1450

1451

1452

1453

1454

1455

1456

1457

1458

1459

1460

1461

1462

1463

1426 Vật lý BN1243 181426 Trịnh Quang Thành 20/05/1991 40 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1427 Vật lý HB1109 181427 Đào Thị Kim Hương 02/12/1993 40 LY.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1428 Vật lý PL286 181428 Võ Quang Duy 17/06/1993 40 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1429 Vật lý TQ191 181429 Nguyễn Hoàng Anh Minh 04/03/1996 40 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1430 Vật lý HB436 181430 Phạm Y Vân 21/03/1993 40 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1431 Vật lý PL761 181431 Trần Thị Huyền 16/09/1995 40 LY.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1432 Vật lý HQ24 181432 Trịnh Thị Ái Lâm 04/05/1995 40 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1433 Vật lý TN1036 181433 Nguyễn Hà Bắc 24/10/1994 40 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1434 Vật lý DB757 181434 Lê Kim Ngọc 15/03/1989 40 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1435 Vật lý PL1426 181435 Đặng Thị Ngọc Nhung 14/11/1995 40 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1436 Vật lý BN508 181436 Nguyễn Minh Phúc 10/08/1996 40 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1437 Vật lý TQ706 181437 Nguyễn Hà Bảo Minh 19/05/1996 40 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1438 Vật lý HM943 181438 Hồ Mai Thanh 23/01/1992 40 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1439 Vật lý KL1253 181439 Hoàng Thị Bích Tuyền 24/09/1992 40 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1440 Vật lý TN760 181440 Mã Thúy Quang 15/01/1990 40 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1441 Vật lý PL748 181441 Trịnh Thị Thủy Anh 16/02/1995 41 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1442 Vật lý BN604 181442 Nguyễn Thị Ngọc Tuyên 24/01/1992 41 LY.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1443 Vật lý TQ1195 181443 Phạm Thị Thúy Vy 22/12/1996 41 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1444 Vật lý TN850 181444 Trương Thị Quỳnh Anh 04/10/1991 41 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1445 Vật lý HQ396 181445 Đỗ Văn Chinh 25/01/1983 41 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1446 Vật lý LN937 181446 Trần Công Minh 14/10/1996 41 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1447 Vật lý KL1410 181447 Nguyễn Thị Dung 12/12/1993 41 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1448 Vật lý HQ1172 181448 Nguyễn Minh Hằng 10/06/1989 41 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1449 Vật lý HM45 181449 Lê Thị Phi Thuyền 01/09/1992 41 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1450 Vật lý PL180 181450 Nguyễn Huỳnh Anh Phương 05/04/1995 41 LY.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1451 Vật lý TN1108 181451 Lê Thị Thảo 13/04/1994 41 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1452 Vật lý TQ1270 181452 Nguyễn Quốc Minh 09/11/1991 41 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 55: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1464

1465

1466

1467

1468

1469

1470

1471

1472

1473

1474

1475

1476

1477

1478

1479

1480

1481

1482

1483

1484

1485

1486

1487

1488

1489

1490

1453 Vật lý LN320 181453 Huỳnh Kim Thủy Tiên 04/06/1993 41 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1454 Vật lý PL1142 181454 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/02/1991 41 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1455 Vật lý KL1584 181455 Trần Thị Thanh Trúc 12/12/1994 41 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1456 Vật lý HB474 181456 Đào Ngọc Phương Vy 28/08/1996 41 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1457 Vật lý PL459 181457 Lư Thị Kim Điệp 21/10/1995 41 LY.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1458 Vật lý HB478 181458 Nguyễn Thị Nguyệt 22/06/1992 41 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1459 Vật lý HB228 181459 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/12/1990 41 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1460 Vật lý TQ596 181460 Nguyễn Đức Thuận 29/01/1990 41 LY.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1461 Vật lý HQ1677 181461 Trần Ngọc Tươi 01/01/1989 41 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1462 Vật lý TQ1282 181462 Đặng Văn Thành 09/09/1994 41 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1463 Vật lý PL182 181463 Trần Vĩnh Tiến 15/01/1995 41 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1464 Vật lý TQ376 181464 Trịnh Thị Minh Nguyệt 20/11/1991 41 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1465 Vật lý PL1557 181465 Võ Như Quỳnh 18/11/1996 41 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1466 Vật lý TN591 181466 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 23/09/1996 41 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1467 Vật lý TN1285 181467 Phạm Thị Thu 02/04/1995 41 LY.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1468 Vật lý DB64 181468 Hoàng Thị Hạnh 01/01/1992 41 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1469 Vật lý LN49 181469 Nguyễn Minh Tuyến 04/11/1992 41 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1470 Vật lý TN1439 181470 Nguyễn Thị Vân Anh 06/05/1995 41 LY.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1471 Vật lý TQ793 181471 Lê Trường Giang 10/04/1995 41 LY.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1472 Vật lý LN1310 181472 Nguyễn Thị Lý 05/12/1982 41 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1473 Vật lý DB428 181473 Mai Văn Tân 13/12/1995 41 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1474 Vật lý HB171 181474 Phạm Thị Ngọc Anh 25/10/1992 41 LY.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1475 Vật lý KL1018 181475 Phạm Thị Ánh Nguyệt 17/12/1993 41 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1476 Vật lý DB326 181476 Nguyễn Văn Phú 19/03/1995 41 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1477 Vật lý DB1395 181477 Nguyễn Thị Thu Thảo 09/08/1995 42 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1478 Vật lý KL133 181478 Đinh Nguyễn Hoàng Thịnh 15/04/1993 42 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1479 Vật lý TQ975 181479 Cái Thị Tuyết Trinh 01/01/1990 42 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 56: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1491

1492

1493

1494

1495

1496

1497

1498

1499

1500

1501

1502

1503

1504

1505

1506

1507

1508

1509

1510

1511

1512

1513

1514

1515

1516

1517

1480 Vật lý BN899 181480 Đinh Thị Kim Chi 08/10/1992 42 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1481 Vật lý LN598 181481 Bùi Hữu Đức Linh 03/07/1996 42 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1482 Vật lý TN1654 181482 Trương Vủ Tài 06/08/1996 42 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1483 Vật lý HB328 181483 Nguyễn Hoàng Lực 04/08/1995 42 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1484 Vật lý KL167 181484 Lê Trường Duy 09/05/1990 42 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1485 Vật lý HQ856 181485 Lê Thị Thu Thảo 04/06/1995 42 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1486 Vật lý LN603 181486 Lê Ngọc Tiến 23/09/1991 42 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1487 Vật lý HM1255 181487 Nguyễn Thu Hà 16/04/1989 42 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1488 Vật lý HM863 181488 Nguyễn Thanh Huy 28/01/1995 42 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1489 Vật lý KL924 181489 Nguyễn Thị Thanh Hằng 08/05/1996 42 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1490 Vật lý TN419 181490 Nguyễn Thị Tố Nga 30/03/1994 42 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1491 Vật lý TN1527 181491 Cao Xuân Quang 10/12/1995 42 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1492 Vật lý HM1511 181492 Hồ Thị Thủy 01/10/1996 42 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1493 Vật lý HM739 181493 Nguyễn Thị Kim Dung 10/03/1992 42 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1494 Vật lý TQ1156 181494 Nguyễn Thị Ngọc 26/02/1996 42 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1495 Vật lý LN1382 181495 Nguyễn Thị Thơ 10/09/1996 42 LY.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1496 Vật lý TQ671 181496 Nguyễn Hoàng Nhân 24/05/1995 42 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1497 Vật lý KL1463 181497 Võ Minh Thành 01/04/1994 42 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1498 Vật lý LN1229 181498 Nguyễn Vũ Quốc Toàn 15/03/1994 42 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1499 Vật lý DB1275 181499 Nguyễn Hoàng Dũng 06/11/1995 42 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1500 Vật lý TQ1226 181500 Hà Văn Nam 26/03/1981 42 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1501 Vật lý TQ39 181501 Huỳnh Tấn Thiện 04/10/1993 42 LY.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1502 Vật lý TQ1244 181502 Nguyễn Ngọc Ngời 12/10/1991 42 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1503 Vật lý HM938 181503 Ngô Thị Thanh Giang 22/12/1990 42 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1504 Vật lý LN1476 181504 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 05/08/1995 42 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1505 Vật lý DB1230 181505 Trần Mạnh Hùng 02/05/1992 42 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1506 Vật lý HM580 181506 Huỳnh Thị Bé Ren 06/01/1987 42 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 57: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1518

1519

1520

1521

1522

1523

1524

1525

1526

1527

1528

1529

1530

1531

1532

1533

1534

1535

1536

1537

1538

1539

1540

1541

1542

1543

1544

1507 Vật lý KL1154 181507 Nguyễn Thị Mỹ Trang 29/06/1994 42 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1508 Vật lý TN257 181508 Hoàng Thị Linh Ngọc 26/09/1993 42 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1509 Vật lý TN1572 181509 Lê Thị Vân 10/10/1996 42 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1510 Vật lý KL190 181510 Hồng Anh Vũ 02/10/1995 42 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1511 Vật lý PL1559 181511 Ngũ Thị Xuân 26/08/1996 42 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1512 Vật lý PL881 181512 Nguyễn Quốc Bảo Cường 11/11/1995 42 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1513 Vật lý HB1632 181513 Huỳnh Thị Thanh Hằng 10/01/1992 43 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1514 Vật lý DB858 181514 Nguyễn Trung Nhân 06/08/1993 43 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1515 Vật lý TQ611 181515 Trương Thị Mỹ Trinh 03/12/1996 43 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1516 Vật lý PL356 181516 Nguyễn Lê Quốc Bảo 06/08/1996 43 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1517 Vật lý LN1464 181517 Nguyễn Thị Hương Quyên 05/02/1996 43 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1518 Vật lý LN674 181518 Trịnh Ngọc Diểm 01/10/1992 43 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1519 Vật lý PL1522 181519 Phan Thị Thanh Nhi 19/05/1989 43 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1520 Vật lý TQ213 181520 Lâm Thị Kim Thư 01/01/1993 43 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1521 Vật lý LN1461 181521 Lộ Đàng Đăng Try 21/05/1996 43 LY.7 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1522 Vật lý BN1116 181522 Phạm Thanh Đen 06/12/1985 43 LY.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1523 Vật lý HM974 181523 Phạm Thị Loan 13/07/1996 43 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1524 Vật lý PL1434 181524 Nguyễn Thị Thùy 08/09/1990 43 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1525 Vật lý TN1385 181525 Trần Trung Tín 13/12/1995 43 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1526 Vật lý HM1642 181526 Khổng Minh Trường 03/12/1991 43 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1527 Vật lý PL1454 181527 Lê Thị Lành 10/10/1987 43 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1528 Vật lý TN1227 181528 Nguyễn Thanh Thùy 03/06/1995 43 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1529 Vật lý LN1169 181529 Nguyễn Thị Thanh Xuân 10/12/1994 43 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1530 Vật lý BN712 181530 Trần Thị Tứ 02/09/1994 43 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1531 Vật lý TQ1263 181531 Trần Thị Kim Hồng 06/08/1992 43 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1532 Vật lý HM1414 181532 Nguyễn Thị Vân Anh 20/01/1992 43 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1533 Vật lý TQ181 181533 Trần Thị Thúy Ngân 04/05/1994 43 LY.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 58: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1545

1546

1547

1548

1549

1550

1551

1552

1553

1554

1555

1556

1557

1558

1559

1560

1561

1562

1563

1564

1565

1566

1567

1568

1569

1570

1571

1534 Vật lý TN1543 181534 Trần Thị Hoàng Quyên 03/01/1994 43 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1535 Vật lý TN1291 181535 Đỗ Thị Tuyết 18/12/1991 43 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1536 Vật lý TQ76 181536 Ngô Văn Lĩnh 12/09/1986 43 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1537 Vật lý TQ506 181537 Lê Văn Thanh 10/07/1990 43 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1538 Vật lý TN368 181538 Lê Thanh Hoài 06/09/1990 43 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1539 Vật lý TN200 181539 Phan Thị Diễm Trang 11/07/1993 43 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1540 Vật lý DB215 181540 Huỳnh Như 11/11/1995 43 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1541 Vật lý HM1569 181541 Đào Thị Thu Ngân 30/04/1989 43 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1542 Vật lý PL730 181542 Võ Tiến Anh 10/04/1993 43 LY.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1543 Vật lý TQ50 181543 Sen Diễm Kiều 02/04/1992 43 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1544 Vật lý PL1450 181544 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/04/1993 43 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1545 Vật lý TN769 181545 Trịnh Thị Thùy 20/09/1987 43 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1546 Vật lý HM1061 181546 Dương Nhật Tú Uyên 10/10/1993 43 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1547 Vật lý TN1456 181547 Nguyễn Thị Yên 31/03/1994 43 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1548 Vật lý TQ13 181548 Lê Thị Thúy Ngân 22/04/1990 43 LY.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1549 Vật lý HB377 181549 Lê Đăng Tý 10/05/1989 44 LY.7 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1550 Vật lý TN139 181550 Nguyễn An Ninh 19/06/1995 44 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1551 Vật lý TQ1535 181551 Huỳnh Minh Vương 17/01/1992 44 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1552 Vật lý PL48 181552 Lê Thị Sương 10/06/1993 44 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1553 Vật lý TQ1298 181553 Trần Thị Thủy 15/06/1985 44 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1554 Vật lý BN221 181554 Nguyễn Thị Hoàng Anh 23/06/1996 44 LY.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1555 Vật lý LN885 181555 Vũ Thị Ngọc Hiền 01/05/1988 44 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1556 Vật lý TN664 181556 Phạm Phương Huyền 12/05/1995 44 LY.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1557 Vật lý LN1416 181557 Trần Đình Nhân 02/02/1994 44 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1558 Vật lý HB269 181558 Nguyễn Bảo Nhơn 20/02/1990 44 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1559 Vật lý TN727 181559 Võ Phước Chiến 31/10/1989 44 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1560 Vật lý HM1648 181560 Lê Minh Hoàng 20/04/1987 44 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 59: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1572

1573

1574

1575

1576

1577

1578

1579

1580

1581

1582

1583

1584

1585

1586

1587

1588

1589

1590

1591

1592

1593

1594

1595

1596

1597

1598

1561 Vật lý HQ1289 181561 Nguyễn Thị Kim Pha 20/09/1992 44 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1562 Vật lý BN1249 181562 Cao Nữ Thùy Linh 24/08/1994 44 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1563 Vật lý HM1384 181563 Nguyễn Thị Ngọc Linh 09/04/1996 44 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1564 Vật lý HM400 181564 Đoàn Thị Bình 18/06/1991 44 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1565 Vật lý PL1413 181565 Trần Thị Kiều Diễm 27/02/1993 44 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1566 Vật lý HB1279 181566 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/12/1995 44 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1567 Vật lý HM1635 181567 Phạm Thị Hồng Nhung 13/02/1984 44 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1568 Vật lý PL1412 181568 Hán Thị Mộng Thuy 02/09/1993 44 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1569 Vật lý TQ1033 181569 Nguyễn Vũ Trường 44 LY.6 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1570 Vật lý LN92 181570 Trần Ngọc Minh Vy 20/07/1994 44 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1571 Vật lý PL1484 181571 Nguyễn Văn Nguyên 04/12/1990 44 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1572 Vật lý HB95 181572 Nguyễn Thị Minh Thùy 22/02/1992 44 LY.6 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1573 Vật lý HB295 181573 Trần Thị Hồng Hải 05/02/1993 44 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1574 Vật lý LN1607 181574 Lê Thị Thu Ngọc 28/01/1994 44 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1575 Vật lý LN417 181575 Võ Văn Vương 20/10/1987 44 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1576 Vật lý TN1616 181576 Nguyễn Ngọc Toàn 25/10/1993 44 LY.6 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1577 Vật lý TQ684 181577 Trần Thị Vinh 02/01/1986 44 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1578 Vật lý TN277 181578 Đặng Quốc Vũ 20/09/1993 44 LY.7 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1579 Vật lý PL628 181579 Vũ Thị Ngọc Hà 02/11/1992 44 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1580 Vật lý DB509 181580 Nguyễn Thị Phúc 01/02/1986 44 LY.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1581 Vật lý HM340 181581 Nguyễn Văn Phong 10/06/1993 44 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1582 Vật lý KL659 181582 Trương Đình Công 03/05/1991 44 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1583 Vật lý HQ1668 181583 Phạm Thị Ngọc Ánh 01/05/1993 44 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1584 Vật lý TN710 181584 Nguyễn Thị Thanh Mai 28/12/1989 44 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1585 Vật lý LN1655 181585 Lê Duy Phương 11/12/1985 45 LY.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1586 Vật lý BN1280 181586 Nguyễn Dũng 24/03/1991 45 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1587 Vật lý DB1238 181587 Trần Đình Đắc 26/03/1996 45 LY.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 60: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1599

1600

1601

1602

1603

1604

1605

1606

1607

1608

1609

1610

1611

1612

1613

1614

1615

1616

1617

1618

1619

1620

1621

1622

1623

1624

1625

1588 Vật lý HM1203 181588 Nguyễn Thị Uyên 30/12/1994 45 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1589 Vật lý KL246 181589 Nguyễn Thế Duy Khôi 29/10/1993 45 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1590 Vật lý LN657 181590 Thanh Thùy Chiêm Nữ CẩmLoan 02/05/1987 45 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1591 Vật lý LN389 181591 Nguyễn Đăng Minh 24/10/1994 45 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1592 Vật lý HQ1315 181592 Nguyễn Thị Vân 02/04/1994 45 LY.7 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1593 Vật lý LN1453 181593 Nguyễn Thị Thủy 16/05/1991 45 LY.6 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1594 Vật lý KL1590 181594 Ngô Thị Thùy Dung 16/07/1987 45 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1595 Vật lý HB512 181595 Nguyễn Đình Quang 08/03/1992 45 LY.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1596 Vật lý BN337 181596 Nguyễn Đăng Tài 15/11/1983 45 LY.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1597 Vật lý BN1303 181597 Lê Quỳnh Như 09/04/1986 45 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1598 Vật lý BN1558 181598 Nguyễn Văn Yên 25/12/1980 45 LY.7 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1599 Vật lý PL571 181599 Nguyễn Trọng Khiêm 04/10/1974 45 LY.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1600 Vật lý PL336 181600 Phan Trọng Thanh 01/03/1979 45 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1601 Vật lý KL17 181601 Võ Thị Ngọc Lam 09/11/1989 45 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1602 Vật lý BN868 181602 Thập Nữ Hương Ly 10/05/1991 45 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1603 Vật lý HB844 181603 Phan Thị Thành Phương 06/09/1989 45 LY.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1604 Vật lý LN1550 181604 Nguyễn Minh Đường 14/11/1982 45 LY.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1605 Vật lý HQ1630 181605 Lê Thị Mai Nga 02/05/1988 45 LY.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1606 Vật lý LN1031 181606 Hoàng Trọng Lịch 17/03/1980 45 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1607 Vật lý BN444 181607 Thân Ái 07/08/1987 45 LY.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1608 Vật lý DB1141 181608 Cao Nguyễn Thế Thanh 18/05/1991 45 LY.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1609 Vật lý HM766 181609 Hoàng Anh Thoại 10/12/1984 45 LY.6 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1610 Vật lý TN837 181610 Hoàng Văn Anh 06/02/1983 45 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1611 Vật lý DB1380 181611 Lê Thị Phi Nga 07/04/1989 45 LY.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1612 Vật lý HB1151 181612 Bùi Thị Kim Nhung 21/05/1993 45 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1613 Nhân viên Công Nghệ TT HQ758 181613 Nguyễn Thái Hưng 30/11/1988 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1614 Nhân viên Công Nghệ TT HQ1682 181614 Trần Văn Tâm 27/06/1987 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

Page 61: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1626

1627

1628

1629

1630

1631

1632

1633

1634

1635

1636

1637

1638

1639

1640

1641

1642

1643

1644

1645

1646

1647

1648

1649

1650

1651

1652

1615 Nhân viên Công Nghệ TT PL1588 181615 Nguyễn Hồng Thiên 13/05/1979 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1616 Nhân viên Công Nghệ TT HQ409 181616 Lương Sơn Dũng 17/01/1991 46 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1617 Nhân viên Công Nghệ TT DB435 181617 Trần Thị Huy 10/02/1992 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1618 Nhân viên Công Nghệ TT LN1089 181618 Đặng Hồng Diệp 04/04/1984 46 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1619 Nhân viên Công Nghệ TT HQ1681 181619 Lê Thị Bích Ngọc 05/10/1987 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1620 Nhân viên Công Nghệ TT HQ751 181620 Nguyễn Thị Thanh Hương 30/07/1981 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1621 Nhân viên Công Nghệ TT HQ1126 181621 Đặng Minh Thông 30/12/1991 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1622 Nhân viên Công Nghệ TT HQ1000 181622 Trương Hữu Thành 10/02/1995 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1623 Nhân viên Công Nghệ TT DB135 181623 Trần Trang Thủy Tiên 11/10/1978 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1624 Nhân viên Công Nghệ TT KL1356 181624 Huỳnh Thị Thanh Hương 01/01/1990 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1625 Nhân viên Công Nghệ TT HQ1438 181625 Mai Thành Chơn 05/09/1992 46 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1626 Nhân viên Công Nghệ TT HQ1295 181626 Nguyễn Thị Ngọc Lan 15/01/1982 46 CNTT 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 21/7/2018

1627 Nhân viên Công Nghệ TT PL491 181627 Trịnh Vũ Hùng 20/11/1979 46 CNTT 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 21/7/2018

1628 Nhân viên Kế toán HQ958 181628 Hồng Thị Ngọc Trang 03/09/1985 46 KTOAN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1629 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm PL160 181629 Trần Thị Hải 22/12/1989 46 TB-TN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1630 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm DB296 181630 Trần Thị Kim Nhung 10/08/1995 46 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1631 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm TN1352 181631 Vũ Thị Thanh An 12/12/1995 46 TB-TN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1632 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm DB1634 181632 Phan Văn Phố 28/09/1992 46 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1633 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm BN525 181633 Nguyễn Việt Thắng 28/02/1992 46 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1634 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm HQ72 181634 Hứa Thị Kim Linh 26/03/1993 46 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1635 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm PL1554 181635 Nguyễn Ngô Hoàng Hải 03/04/1974 46 TB-TN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1636 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm LN984 181636 Lê Bình Khoa 11/12/1993 46 TB-TN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1637 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm TN408 181637 Trần Kỷ 29/01/1990 46 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1638 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm HM264 181638 Ngô Thị Thảo Phương 25/02/1988 46 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1639 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm HM202 181639 Phạm Huyền Thoại Khuyên 15/01/1978 46 TB-TN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1640 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm HM935 181640 Ngô Gô Ky 10/06/1991 46 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1641 Nhân viên Thủ quỹ DB1211 181641 Phùng Ngọc Nhi 09/08/1984 46 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 62: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1653

1654

1655

1656

1657

1658

1659

1660

1661

1662

1663

1664

1665

1666

1667

1668

1669

1670

1671

1672

1673

1674

1675

1676

1677

1678

1679

1642 Nhân viên Thủ quỹ PL1446 181642 Trương Thị Hoàng Yến 29/09/1993 46 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1643 Nhân viên Thủ quỹ HM1362 181643 Nguyễn Thị Hương 16/09/1984 46 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1644 Nhân viên Thủ quỹ PL605 181644 Phạm Thị Ánh 22/01/1990 46 THUQUY 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1645 Nhân viên Thủ quỹ TQ1299 181645 Dương Thị Kim Lợi 20/08/1993 46 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1646 Nhân viên Thủ quỹ DB222 181646 Dư Thị Thiên Lý 19/09/1985 46 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1647 Nhân viên Thủ quỹ HQ796 181647 Nguyễn Thị Như Hồng 17/04/1977 46 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1648 Nhân viên Thủ quỹ KL930 181648 Lê Thị Bích Ngọc 31/07/1992 46 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1649 Nhân viên Thủ quỹ HM154 181649 Trần Thị Hương 12/02/1982 47 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1650 Nhân viên Thủ quỹ KL624 181650 Nguyễn Thị Mộng Diễm 04/12/1985 47 THUQUY 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1651 Nhân viên Thủ quỹ HB430 181651 Trần Hồng Phương Mai 25/06/1989 47 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1652 Nhân viên Thủ quỹ LN178 181652 Huỳnh Nguyệt Vân 21/01/1992 47 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1653 Nhân viên Thủ quỹ HQ30 181653 Đỗ Bá Đạt 25/02/1991 47 THUQUY 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1654 Nhân viên Thủ quỹ PL19 181654 Nguyễn Thị Thu Hồng 22/08/1976 47 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1655 Nhân viên Thủ quỹ HM804 181655 Đặng Lan Anh 12/03/1969 47 THUQUY 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1656 Nhân viên Thủ quỹ TQ971 181656 Ngô Thị Bích Tuyền 15/05/1985 47 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1657 Nhân viên Thủ quỹ HQ1301 181657 Tạ Xuân Hiếu 08/07/1981 47 THUQUY 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1658 Nhân viên Thủ quỹ DB928 181658 Nguyễn Lê Việt 26/09/1979 47 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1659 Nhân viên Thủ quỹ PL1551 181659 Nguyễn Thị Ngọc Lệ 10/05/1972 47 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 20/7/2018

1660 Nhân viên Thủ quỹ TQ1331 181660 Ngô Thanh Xuân 20/08/1986 47 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1661 Nhân viên Thủ quỹ HQ1678 181661 Lê Thị Bích Vân 19/08/1981 47 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 30 ngày 20/7/2018

1662 Nhân viên Thư viện KL1287 181662 Lê Thị Lài 10/07/1983 47 THUVIEN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1663 Nhân viên Thư viện LN199 181663 Trần Thị Thu Hiền 02/03/1990 47 THUVIEN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1664 Nhân viên Thư viện PL626 181664 Phạm Thị Mỹ Ngân 02/08/1995 47 THUVIEN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1665 Nhân viên Thư viện BN1135 181665 Nguyễn Thị Thanh Tâm 21/02/1988 47 THUVIEN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1666 Nhân viên Thư viện HB578 181666 Lê Minh Nghiêm 08/10/1992 47 THUVIEN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1667 Nhân viên Thư viện HQ1667 181667 Hồng Thị Mai Trinh 16/05/1991 47 THUVIEN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1668 Nhân viên văn thư, lưu trữ TN579 181668 Nguyễn Thị Ngát 04/09/1985 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

Page 63: DANH SÁCH LỊCH PHỎNG VẤN ỨNG VIÊN XÉT TUYỂN VIÊN …f1.hcm.edu.vn/data/.../danh_sach_phan_bo_lich_phong_xet_tuyen_vien_chuc... · danh sÁch lỊch phỎng vẤn Ứng

10

11

A B C D E F G H I J K

STT Môn Mã số Họ Tên Ngày sinh

hồ sơPhòng phỏng

vấn KTCMĐợt Thời gian

Phỏng vấn kiến thức chuyên mônSố Báo

danhPhòng Phỏng

vấn Kiến thức

chung

1680

1681

1682

1683

1684

1685

1686

1687

1688

1689

1690

1691

1692

1693

1694

1695

1669 Nhân viên văn thư, lưu trữ PL78 181669 Võ Thị Kiều Oanh 19/01/1979 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1670 Nhân viên văn thư, lưu trữ HQ1568 181670 Huỳnh Yến Linh 09/03/1990 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1671 Nhân viên văn thư, lưu trữ HM912 181671 Lê Thụy Minh Lý 07/11/1982 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1672 Nhân viên văn thư, lưu trữ BN69 181672 Trần Phụng Nga 10/09/1968 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1673 Nhân viên văn thư, lưu trữ HM836 181673 Nguyễn Hoàng Phương 25/04/1986 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1674 Nhân viên văn thư, lưu trữ TQ1399 181674 Dương Thị Hồng Hạnh 06/07/1996 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1675 Nhân viên văn thư, lưu trữ TN71 181675 Lê Thị Kim Phụng 09/10/1994 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1676 Nhân viên văn thư, lưu trữ PL35 181676 Trần Thị Thanh Vân 28/03/1982 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1677 Nhân viên văn thư, lưu trữ HQ1679 181677 Đặng Hoài Thảo Uyên 21/09/1994 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1678 Nhân viên văn thư, lưu trữ HQ823 181678 Lê Uyên Bảo Phương 04/08/1992 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1679 Nhân viên văn thư, lưu trữ HQ65 181679 Lê Thị Hoài Hương 10/03/1981 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1680 Nhân viên văn thư, lưu trữ DB156 181680 Nguyễn Thị Thục Nữ 22/03/1985 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1681 Nhân viên văn thư, lưu trữ LN572 181681 Mạc Kim Hữu Trí 21/07/1968 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

1682 Nhân viên văn thư, lưu trữ HQ1086 181682 Đỗ Thị Thùy Dung 22/04/1991 47 VANTHU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 20/7/2018

PHÒNG TỔ CHỨC CÁN BỘ./.