163
11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A101 Ngày Thi : Tổ 1 - AVDV Môn Học: Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0 Mã Môn Học: ANDC110026 Nhóm Thi: Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Trang: 1 Ngày in: 08/09/2016 Tên Lớp Chữ Ký Điểm Chữ Điểm Số Số Tờ Ngày Sinh Họ Và Tên Mã SV STT 161092A 01/01/1998 An Hoàng Thị Minh 16109085 1 161500C 07/02/1998 An Nguyễn Tú 16150035 2 161160B 13/08/1998 An Trần Bình 16116203 3 161280B 08/09/1998 An Vũ Trọng 16128001 4 161492A 15/01/1998 Anh Bùi Huy Tiến 16149137 5 161160C 14/09/1998 Anh Bùi Trần Hoàng 16116106 6 161320B 21/04/1998 Anh Cao Thị Ngọc 16132002 7 161250A 20/12/1997 Anh Châu Thị Hoàng 16125216 8 161451B 20/10/1998 Anh Dương Tấn 16145319 9 161230C 20/03/1996 Anh Đặng Thị Kim 16123042 10 161492A 20/05/1997 Anh Đặng Văn 16149138 11 161470A 18/04/1996 Anh Huỳnh Bảo 16147113 12 161160C 12/11/1998 Anh Lưu Tuấn 16116204 13 161470A 17/07/1997 Anh Lữ Hồng 16147114 14 161101B 22/12/1995 Anh Ngô Trần Tuấn 16110276 15 161500A 28/04/1997 Anh Nguyễn Hoàng 16150037 16 161230C 04/12/1997 Anh Nguyễn Ngọc Minh 16123002 17 161320B 26/02/1998 Anh Nguyễn Phạm Mỹ 16132004 18 161453A 09/06/1998 Anh Nguyễn Tuấn 16145321 19 161470A 21/03/1997 Anh Phan Tuấn 16147116 20 161320A 17/11/1998 Anh Phạm Hoàng 16132006 21 161491A 12/06/1998 Anh Phạm Phương 16149140 22 161160A 11/09/1998 Anh Phạm Thị Quỳnh 16116205 23 161240A 29/05/1998 Anh Sái Minh 16124092 24 161270B 08/04/1998 Anh Trần Huỳnh 16127028 25 161453A 23/10/1998 Anh Trần Ngô Duy 16145323 26 16116CL2 27/02/1998 Anh Trần Thị Ngọc 16116002 27 161160C 24/10/1998 Anh Trần Thị Vân 16116206 28 161250C 14/11/1996 Anh Trần Thị Vân 16125097 29 161160B 09/07/1998 Anh Võ Thị Quỳnh 16116110 30 Số S/V Trong Danh Sách: 30 Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2 .Số S/V Dự Thi: tháng năm Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1 Ngày

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

  • Upload
    vuthuan

  • View
    228

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A101Ngày Thi :

Tổ 1 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161092A01/01/1998AnHoàng Thị Minh161090851

161500C07/02/1998AnNguyễn Tú161500352

161160B13/08/1998AnTrần Bình161162033

161280B08/09/1998AnVũ Trọng161280014

161492A15/01/1998AnhBùi Huy Tiến161491375

161160C14/09/1998AnhBùi Trần Hoàng161161066

161320B21/04/1998AnhCao Thị Ngọc161320027

161250A20/12/1997AnhChâu Thị Hoàng161252168

161451B20/10/1998AnhDương Tấn161453199

161230C20/03/1996AnhĐặng Thị Kim1612304210

161492A20/05/1997AnhĐặng Văn1614913811

161470A18/04/1996AnhHuỳnh Bảo1614711312

161160C12/11/1998AnhLưu Tuấn1611620413

161470A17/07/1997AnhLữ Hồng1614711414

161101B22/12/1995AnhNgô Trần Tuấn1611027615

161500A28/04/1997AnhNguyễn Hoàng1615003716

161230C04/12/1997AnhNguyễn Ngọc Minh1612300217

161320B26/02/1998AnhNguyễn Phạm Mỹ1613200418

161453A09/06/1998AnhNguyễn Tuấn1614532119

161470A21/03/1997AnhPhan Tuấn1614711620

161320A17/11/1998AnhPhạm Hoàng1613200621

161491A12/06/1998AnhPhạm Phương1614914022

161160A11/09/1998AnhPhạm Thị Quỳnh1611620523

161240A29/05/1998AnhSái Minh1612409224

161270B08/04/1998AnhTrần Huỳnh1612702825

161453A23/10/1998AnhTrần Ngô Duy1614532326

16116CL227/02/1998AnhTrần Thị Ngọc1611600227

161160C24/10/1998AnhTrần Thị Vân1611620628

161250C14/11/1996AnhTrần Thị Vân1612509729

161160B09/07/1998AnhVõ Thị Quỳnh1611611030

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A102Ngày Thi :

Tổ 2 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16116CL221/10/1998AnhVũ Quang Hoàng161160031

16116CL220/07/1997AnhVũ Thị Minh161160042

161451C16/04/1998ÁBạch Ngọc161453243

161230A03/10/1997ÁiHuỳnh Song161230444

161260A16/11/1998ÁnhNguyễn Thị Ngọc161260025

161260A24/11/1998ÁnhTô Ngọc161260036

161452A22/01/1998ÂnNguyễn Hữu Thiện161453257

161451B11/10/1998ÂnPhạm Thiên161453268

161102C17/02/1998ÂnTrương Trọng161102809

161240C16/05/1998ÂuNguyễn Ngọc Hải1612409410

161451B12/04/1998BangPhạm Tấn1614532711

161470C16/12/1998BảoLê Chí1614711812

161101A08/12/1998BảoNguyễn Duy1611028113

161320B01/01/1998BảoNguyễn Dương Gia1613201014

161240A27/01/1998BảoNguyễn Huỳnh Gia1612409515

161451B20/08/1998BảoNguyễn Viết1614533116

161270B06/02/1998BảoPhạm Gia1612702917

161451B20/09/1998BảoPhạm Ngọc1614533318

161320A05/01/1998BảoPhạm Thị Hoàng1613201119

161320A05/02/1998BảoVõ Huỳnh Thanh Hoài1613201320

161270B05/02/1998BảyNguyễn Công1612703021

161500A07/08/1998BãoCao Xuân Minh1615003922

161280A24/04/1998BáchĐoàn Duy1612811023

161451B25/06/1998BáchLê Trung1614558424

161470B25/05/1998BìnhBùi Thanh1614712025

161470B07/01/1996BìnhHoàng Xuân1614712126

161160B02/11/1998BìnhNguyễn Thị1611611227

161453A18/11/1998BìnhPhan Đức1614533428

161500C06/06/1997BônNguyễn Minh1615004029

161470C14/03/1998BửuBùi Ngọc Quốc1614712230

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A103Ngày Thi :

Tổ 3 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161470C18/02/1998CaPhạm Thanh161471231

161240A14/08/1998CẩmTrần Thị Hồng161240972

161451C25/08/1998ChâuHuỳnh Hoàng161453353

161250C28/10/1996ChâuNguyễn Thị161251004

161092A27/05/1998ChâuNguyễn Thị Hồng161090885

161230B12/01/1998ChâuPhan Thị Minh161230456

161230A16/09/1998ChâuVõ Linh161230467

161250C12/09/1998ChiĐoàn Lê Uyên161251018

16116CL2ChiTrần Thị Nguyệt161162269

161240C17/09/1998ChiTrương Thị Uyển1612409910

161470B23/03/1998ChiêuPhạm Huyền1614712411

161240C03/08/1998ChiếnBùi Đức1612410012

161101A17/08/1998ChiếnHuỳnh Công1611028213

161101A24/05/1998ChínhHuỳnh Ngọc1611028414

161451B30/03/1998ChươngPhan Văn1614533715

161160B07/10/1998ChứcTrần Công1611611416

161101A06/02/1998CôngLê Hoàng1611028617

161280B02/09/1998CôngNguyễn Thành Thuận1612800318

161470C21/09/1998CôngNguyễn Tiến1614712619

161451C19/09/1998CườngDương Khai1614534120

161451B19/05/1998CườngNguyễn Khắc1614534221

16116CL228/03/1998CườngTrần Tuấn1611625422

161470C04/10/1997CườngTrần Viết1614712923

161320A07/02/1998DanhĐinh Văn1613202124

161320A14/06/1998DanhNgô Nguyễn Bảo1613202225

161320B22/01/1998DanhNguyễn Thành1613202326

161280B01/05/1998DânBùi Thị Thúy1612800427

161320B01/04/1998DângTrần Ngọc1613202428

161102A07/12/1998DiêuPhạm Ngọc1611029129

161260B20/12/1997DiểmPhạm Thị1612600730

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A104Ngày Thi :

Tổ 4 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161092A01/05/1998DiễmHoàng Nữ Kiều161090901

161092A27/01/1997DiễmLê Thị Hồng161090912

161230D15/07/1997DiễmNguyễn Thị Thùy161230053

161092A13/06/1996DiễmThạch Thị Hồng161092594

161320B20/03/1998DiệuLê Quang161320255

161280B17/01/1998DiệuLưu Ngọc161280066

161520A05/04/1998DiệuNguyễn Hoàng Kim161520607

161280A14/06/1998DịuNguyễn Thị161280078

161230D06/09/1998DungHồ Thị Thùy161230479

161520A25/11/1998DungLã Phương1615200310

161320B26/01/1998DungLê Hoàng1613202711

161103B22/09/1998DungNguyễn Thị Kim1611029412

161520A18/11/1997DungTô Nguyễn Hoàng1615206113

161453A21/08/1998DuyĐào Minh1614534314

161160B10/03/1998DuyĐinh Thiện1611611515

161240B22/01/1998DuyHồ Kiều1612420516

161500C02/09/1998DuyNguyễn Hoàng Vũ1615004617

161320A20/02/1998DuyNguyễn Hồng1613202818

161320A14/08/1998DuyNguyễn Lê Nhật1613202919

161492A19/10/1998DuyNguyễn Quang1614914820

161270A05/08/1998DuyPhan Tấn1612703621

161520A01/01/1998DuyPhạm Thanh1615200422

161280A06/04/1998DuyPhạm Xuân1612800823

161260C07/10/1998DuyTống Trần Khánh1612601024

161240C08/10/1998DuyTrần Hoài Bảo1612410325

161101C14/10/1995DuyTrần Khương1611029726

161240C11/03/1998DuyTrần Nhựt1612410427

161160B27/11/1998DuyTrần Thanh1611611728

161500C21/01/1998DuyTrịnh Anh1615004729

161500C20/05/1998DuyTrương Lê1615004830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A105Ngày Thi :

Tổ 5 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161101C07/01/1998DuyênĐặng Thị161102991

161250B20/02/1998DuyênĐinh Thị Ngọc161251042

161092A24/06/1998DuyênĐỗ Thị Thiên Mỹ161090933

161320A28/11/1998DuyênNguyễn Ngọc Thùy161320324

161092A24/09/1998DuyênNguyễn Thị161090945

161092A08/10/1998DuyênNguyễn Thị Mỹ161090956

161230A03/01/1998DuyênNguyễn Thị Mỹ161230067

161250C13/02/1998DuyênNguyễn Thị Mỹ161251068

161260A15/08/1998DuyênNguyễn Thị Phương161261079

161230A27/04/1998DuyênPhan Thị Ngọc1612304910

161240C10/12/1998DuyênTrần Thị Mỹ1612410511

161230D15/06/1998DũngBùi Thanh1612305012

161452A17/10/1998DũngNguyễn Tiến1614534913

161240C14/10/1998DũngNguyễn Văn1612410614

161270B10/01/1998DũngNguyễn Văn1612703715

161160B10/12/1995DũngPhạm Phú1611611816

161451C19/12/1998DũngTrần Đăng1614535017

161492B06/01/1998DũngTrần Quốc1614914918

161452A12/04/1998DũngTrịnh Trung1614535119

161520A11/11/1998DươngHuỳnh Lê Thuỳ1615206220

161230A08/11/1998DươngLê Hoàng Thùy1612305121

161101C24/01/1998DươngNguyễn Triều1611030222

161492A27/03/1998DươngNguyễn Viết Duy1614915023

161101C26/03/1998DươngPhan Thị Thùy1611030324

161280A24/12/1993DươngPhạm Trùng1612800925

161492B18/03/1997DưỡngDương Văn1614915126

161092B01/09/1998ĐàiNguyễn Tôn Trang1610909727

161092A23/04/1998ĐàoĐoàn Thị Hồng1610909828

161452C09/08/1998ĐạiĐặng Ngọc1614558529

161453A02/03/1998ĐạiNguyễn Gia1614535330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A109Ngày Thi :

Tổ 6 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161230A12/02/1998ĐạiNguyễn Phước161230521

161491B06/08/1998ĐạtHuỳnh Hoàng161491522

161451B01/01/1998ĐạtNguyễn Anh161453573

161101C26/04/1997ĐạtNguyễn Đình161103044

161101C17/03/1998ĐạtNguyễn Thành161103055

161280A13/10/1998ĐạtNguyễn Thành161281116

161240C28/08/1998ĐạtNguyễn Tiến161241087

161101C12/02/1995ĐạtNguyễn Tuấn161103068

161280A04/02/1998ĐạtNguyễn Văn161280109

161270C20/10/1998ĐạtTrần Ngọc1612704010

161101C07/03/1998ĐạtTrần Thành1611030811

161451B23/05/1998ĐạtVũ Văn1614535912

161230C05/01/1998ĐăngLê Quốc1612300913

161260B19/03/1998ĐăngPhan Minh1612601414

161470B29/09/1998ĐăngPhạm Bùi Hải1614713115

161500C30/10/1998ĐiềmNguyễn Khoa1615005016

161102C22/11/1998ĐiềnNguyễn Lê1611030917

161091A15/08/1998ĐiệpNguyễn Thị Ngọc1610910018

161491A02/01/1998ĐịnhTrần Tấn1614915619

161160B27/05/1998ĐoànNguyễn Thị Kim1611611920

161492A22/07/1998ĐôNguyễn Thành1614915721

161280B01/07/1998ĐôngLã Văn1612811222

161101C02/11/1998ĐồngNguyễn Thành1611031123

161270A17/11/1997ĐứcCao Danh Huyền1612704324

161451B19/10/1998ĐứcDoãn Minh1614536225

161470C28/12/1998ĐứcĐinh Hữu1614713226

161101C02/02/1998ĐứcĐỗ Văn1611031327

161470C06/08/1998ĐứcHồ Nhật1614713328

161260B09/06/1998ĐứcLê Anh1612610829

161280B22/10/1998ĐứcNguyễn Xuân1612811330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A111Ngày Thi :

Tổ 7 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161451A04/01/1998ĐứcPhan Thanh161453641

161453A05/05/1998ĐứcQuách Minh161453652

161453B24/06/1998ĐứcTrịnh Minh161453663

161101A21/06/1998ĐứcTrương Lưu Sỹ161105324

161270A10/07/1998ĐứcVũ Văn161270455

161240A29/07/1998GấmNguyễn Thị Hồng161242066

161160B17/01/1998GiaLâm Hoàng161162087

161230A18/01/1998GiaNguyễn Hoàng161230108

161470C24/05/1998GiaNguyễn Hoàng161471349

161101C13/10/1998GiangChu Thị Hương1611031610

161453B15/10/1998GiangHà Nhứt1614536711

161280A01/01/1998GiangMai Uông Song1612801312

161230D28/02/1998GiangNguyễn Trường1612305313

161470B23/09/1998GiangNguyễn Văn Trường1614713514

161091A16/10/1998GiangTrần Thị Nguyệt1610910115

161240A05/06/1998GiangTrương Thị Cẩm1612410916

161092B04/09/1998GiangTrương Vũ Thanh1610910217

161160B02/12/1998GiaoNguyễn Ngọc Minh1611620918

161451B03/06/1998GiàoPhạm Tuấn1614536919

161102C26/04/1998GiàuNguyễn Thanh1611031720

161500A19/09/1998GiàuNguyễn Thị Ngọc1615005221

161280B13/10/1998GiàuTrương Huỳnh1612811422

161470B03/03/1998HaiBùi Văn1614713623

161452B17/08/1997HanhLương Văn1614565024

161320A09/10/1997HàDương Thành1613204025

161230A20/07/1998HàĐinh Thị1612305426

161101B04/08/1998HàHồ Ngọc Sơn1611053327

161230A06/03/1998HàLê Thị1612312628

161280A23/03/1998HàNgô Thị Xuân1612801429

161160B09/02/1998HàNguyễn Thị Thu1611612130

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A113Ngày Thi :

Tổ 8 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161230A30/10/1998HàNguyễn Vũ Ngân161230551

161240B08/03/1998HàPhạm Thị161241102

161160C22/10/1998HàPhạm Thị Thu161161223

161250B30/06/1998HàiNguyễn Thị161251144

161491B28/05/1998HànhTrần Tiến161491615

161230A20/08/1998HàoHoàng Trung161230566

161250B21/12/1998HàoPhan Tuấn161251157

161492B17/01/1998HàoPhạm Nhật161491648

161260C16/08/1997HàoTrương Anh161260159

161492A05/10/1998HảiLâm Ngọc1614916510

161520A15/11/1997HảiNguyễn Duy1615200811

161320A27/11/1998HảiNguyễn Sơn1613204212

161091A23/04/1998HảiNguyễn Thị1610910313

161101C30/03/1998HảiNguyễn Văn1611031814

161160C16/03/1998HảiPhan Đình1611612315

161452C10/04/1998HảiPhạm Văn1614537316

161452A24/05/1998HảiTrần Bình1614537417

161160C03/12/1998HảiTrần Ngọc1611612418

161451B22/02/1998HảiVõ Ngọc1614537519

161470C25/06/1998HảoHán Hòa1614713720

161091B20/12/1998HảoHuỳnh Mộng1610910421

161452C14/08/1998HảoNguyễn Anh1614537622

161160A23/11/1998HảoTrần Thị Như1611612623

161280B28/07/1998HảoTrần Thị Thu1612801624

161470B15/07/1998HảoTrần Trung1614713825

161270B24/04/1998HạNguyễn Phan Khánh1612704626

161230B24/04/1998HạPhan Thanh1612305727

161091A17/08/1998HạThông Thị Nhật1610910528

161091B28/07/1998HạVõ Thị Mỹ1610910629

161230C20/04/1998HạVõ Thị Mỹ1612305830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A311Ngày Thi :

Tổ 9 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16116CL211/09/1998HạnhCao Thị Mỹ161160231

161230B21/12/1998HạnhLê Huỳnh Thị Diệu161230122

161250C03/09/1997HạnhLê Thị Mỹ161251163

161500B14/08/1998HạnhLữ Thị Ngọc161500554

161091A10/05/1998HạnhNguyễn Thị Bích161091095

161091A14/08/1998HạnhTrương Thị161091106

161500B12/11/1998HằngBùi Thị Kim161500567

161240A08/03/1998HằngBùi Thị Thuý161241118

161230D10/07/1998HằngCao Thị Nguyệt161230599

161240B18/08/1997HằngLê Thị Mỹ1612411210

161520A04/05/1998HằngNguyễn Thị1615200911

161320B27/06/1998HằngTrần Thị Thanh1613204512

16116CL214/10/1998HằngTrần Thị Thủy1611602613

161091A14/06/1998HằngTrần Thị Thúy1610911114

161101C11/03/1998HằngTrương Phương1611053415

161250C07/12/1998HằngVõ Thị Thanh1612511916

161091A08/10/1998HânPhan Ngọc1610911317

161230D07/07/1998HânTrần Thị Ngọc1612306018

161451A30/05/1998HậuĐoàn Trung1614537819

161230D23/02/1998HậuLê Thị1612306120

161270A11/12/1998HậuLê Trung1612704721

161103B31/01/1998HậuMai Đình1611032122

161270A12/05/1998HậuNguyễn Trung1612704823

161230B24/08/1998HậuPhạm Thị Minh1612306224

161280C11/03/1998HậuTrần Văn1612811525

161160A11/12/1998HậuTriệu Minh1611612826

161260B16/12/1998HiềnĐinh Thị Thu1612601627

161160C27/07/1998HiềnĐỗ Thanh1611612928

161240B27/05/1998HiềnĐỗ Thị Thanh1612411329

161280B17/10/1998HiềnHoàng Thị Thu1612801830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A312Ngày Thi :

Tổ 10 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161250B01/05/1998HiềnHoàng Thị Thúy161251211

161280B18/01/1998HiềnNguyễn Thị Thu161280192

161520A11/05/1998HiềnNguyễn Thị Thu161520113

161091A04/08/1998HiềnNguyễn Thị Thuý161091154

161250C21/05/1998HiềnNguyễn Thị Thúy161251235

161230D01/01/1998HiềnNguyễn Thúy161230136

161230B17/09/1998HiềnPhan Thị Mỹ161230637

161102C08/06/1998HiềnThổ Văn161103228

161280C26/01/1998HiềnTrần Minh161281169

161270A02/01/1997HiềnTrần Văn1612704910

161103B12/04/1998HiểnPhan Vũ Minh1611032311

161103B10/03/1998HiếuBùi Công1611032412

161453B06/03/1998HiếuĐào Trung1614538013

161240B15/05/1998HiếuHồ Trung1612411514

161491B24/01/1998HiếuHồ Văn1614916815

161500A15/03/1998HiếuHồ Văn1615006016

161492A13/04/1998HiếuLê Hoàng1614916917

161103B06/01/1998HiếuLê Thanh1611032618

161280C07/03/1995HiếuLê Trung1612802019

161470C26/03/1998HiếuNguyễn Hữu1614714020

161103B28/01/1998HiếuNguyễn Minh1611032721

161470C28/11/1998HiếuNguyễn Minh1614714122

161260C29/02/1996HiếuNguyễn Tấn1612601923

161230C20/10/1998HiếuNguyễn Thị Thanh1612306424

161103B02/10/1998HiếuPhan Hữu1611032925

161280C01/01/1998HiếuPhạm Ngọc1612802126

161270B22/10/1998HiếuTrần Minh1612705027

161453B27/02/1998HiếuVõ Trọng1614538328

161320B15/04/1998HiệpLê Quý1613204829

161101B18/06/1998HiệpNguyễn Hoàng1611033030

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A313Ngày Thi :

Tổ 11 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161230A29/11/1998HiệpNguyễn Thị Liên161230141

161103B20/07/1998HiệpPhùng Đại161103312

161452A03/01/1998HiệuNguyễn Hữu161453863

161491B22/12/1998HiệuPhan Văn161491734

161091B16/12/1998HoaDương Thị Hùynh161091165

161160A14/04/1998HoaLê Thị Phương161161326

161091B11/01/1998HoaNguyễn Thị Tuyết161091177

161250B02/04/1998HoaTrần Thị161251298

161280A07/01/1998HoanCổ Ngọc161280229

161270A13/12/1998HoàLê Công1612705110

161451B13/05/1998HoàiLê Xuân1614538811

161492B26/07/1998HoànNông Văn1614917512

161270B20/06/1998HoàngBùi Minh1612705213

161451A06/01/1998HoàngHồ Đăng1614539114

161470A21/06/1998HoàngLê Đồng Sỹ1614714315

161270A03/05/1998HoàngNgô Thiên1612705316

161451B20/01/1998HoàngNguyễn Duy1614539217

161320B21/11/1998HoàngNguyễn Vũ Minh1613205018

161500A13/02/1998HoàngTrần Nhật1615006219

161320A03/04/1998HoàngTrần Phú1613205120

161270A30/05/1998HoàngTrần Thanh1612705421

161470B10/07/1998HoàngTrần Thái1614714522

161250C02/09/1998HoàngTrần Thị Thúy1612513023

161103B10/01/1998HoàngVõ Huy1611033524

161491B25/04/1998HòaĐạo Văn Thái1614917825

161453B20/05/1998HòaĐặng Xuân1614539426

161230D16/01/1998HòaĐỗ Thúy1612301527

161453B28/12/1998HọcNguyễn Đình1614539528

161260B31/08/1998HồngĐinh Thị Minh1612602129

161240B13/03/1998HồngLê Thị Diệu1612411630

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A314Ngày Thi :

Tổ 12 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161160A20/04/1998HồngNguyễn Thị161161331

161320A27/08/1998HồngTống Thị Kim161320552

161103B20/05/1998HổLê Minh161103373

161452C08/02/1998HộiHà Văn161453964

161103B20/11/1998HộiVõ Văn161103385

161270A05/04/1998HuấnNguyễn Ngọc161270556

161091B20/02/1998HuêHuỳnh Thị Mỹ161091197

161230B12/10/1993HuệLê Thị161230668

161240A18/04/1998HuệVõ Thị161241179

16116CL231/08/1998HuệVõ Thị Minh1611603110

161250B10/08/1998HuệVõ Thị Ngọc1612513111

161091B01/04/1998HuệVõ Thị Thanh1610912112

161452A30/11/1998HuyBùi Quốc1611909313

161280B05/03/1998HuyĐoàn Lê Đức1612811714

161453B02/04/1998HuyLê Văn1614539815

161260B15/07/1998HuyNguyễn Bảo1612602316

161103B24/03/1998HuyNguyễn Đức Hoàng1611034117

161452C07/08/1998HuyNguyễn Minh1614540018

161500C27/05/1998HuyNguyễn Quốc1615006619

161491A14/09/1998HuyNguyễn Tấn1614918320

161470C06/11/1998HuyNguyễn Văn1614714621

161260C22/08/1998HuyPhạm Lê1612602422

161280B19/02/1998HuyPhạm Quốc1612802823

161500C08/08/1998HuyPhạm Xuân1615006724

161451B16/07/1997HuyThạch Ngọc1614565125

161492A20/06/1998HuyTrần Đăng1614918426

161451A12/01/1998HuyTrần Kim1614540127

161452C25/03/1998HuyTrần Lê Đức1614540228

161280B07/11/1997HuyTrần Minh1612803029

161280B09/10/1998HuyTrần Nhật1612803130

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A315Ngày Thi :

Tổ 13 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161270A19/09/1998HuyTrần Văn161270571

161451A18/09/1998HuyTrần Văn161455882

161451A08/01/1998HuyTrương Hoàng161454043

161500A06/07/1998HuyTrương Hoàng161500684

161470A29/12/1998HuyVõ Quốc161471475

161260C27/04/1998HuyVũ Lê Quốc161260256

161240B25/10/1998HuyVũ Quang161241217

161091B12/10/1998HuyềnĐỗ Thị Mỹ161091238

161230A12/08/1998HuyềnNguyễn Trần Khánh161230679

161240B20/04/1998HuyềnPhan Thị Xuân1612412310

161230C10/02/1998HuyềnPhạm Đào Bích1612306811

161160C09/05/1998HuyềnPhạm Thanh1611621012

161250B19/05/1998HuyềnPhùng Thị1612513213

161160C27/07/1998HuyềnThông Thị Thanh1611613714

161230A19/05/1998HuyềnTrần Thị Ngọc1612306915

161230A24/01/1998HuyềnTrịnh Thị1612301616

161280C15/12/1998HuynhTrịnh Tài1612811817

161091B10/05/1998HuỳnhĐinh Lê Như1610912518

161453A29/11/1998HuỳnhNguyễn Đức1614540519

161451A24/09/1998HùngLê Minh1614540620

161451B08/08/1998HùngNguyễn Phúc Bảo1614540821

161453A06/05/1996HùngNguyễn Tiến1614540922

161103B04/11/1998HùngPhạm Kim1611034623

161270A13/09/1998HùngTrần Minh1612706024

161453A22/01/1998HùngTrần Vũ1614558925

161452C06/07/1998HưngBùi Tuấn1614541126

161103B22/02/1998HưngHuỳnh Lê Hữu1611034727

161103B14/08/1998HưngLê Hoàng1611034828

161451B11/03/1998HưngLê Minh1614559029

161491B17/02/1998HưngLê Văn1614918630

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B101Ngày Thi :

Tổ 14 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161470B10/11/1998HưngNguyễn Hữu161471491

161270A12/02/1998HưngNguyễn Tấn161270612

161240B08/02/1998HưngNguyễn Thanh161241253

161260C30/11/1998HưngNguyễn Thành161260264

161270A29/04/1998HưngPhạm Việt161270625

161103B08/01/1998HưngTrần Phát161103506

161230B07/06/1998HươngHồ Thị Xuân161230707

161230B18/09/1998HươngNguyễn Thị Kim161230718

161091B22/02/1998HươngNguyễn Thị Ngọc161091269

161091B09/03/1997HươngTrần Thị Diễm1610912710

161091B26/01/1997HườngBùi Thị1610912811

161103B16/12/1998HườngPhạm Thị Ngọc1611035112

16116CL207/07/1998HườngPhạm Thị Ngọc1611603613

161451C01/05/1997HữuDụng Trung1614565214

161452C19/05/1998KhaLâm Nhiên1614541715

161260B20/04/1996KhaLê Minh1612602716

161101B30/01/1998KhaLê Quang1611035517

161320B29/12/1998KhangHuỳnh Mai Mạnh1613206318

161101B07/08/1998KhangHuỳnh Nhật1611035619

161491A01/08/1998KhangHuỳnh Nhật1614927020

161250C17/10/1998KhanhNguyễn Thị Lan1612513521

161470A15/07/1998KhanhTô Đình1614715022

161491A09/03/1998KhanhTrần Duy1614918823

161451C11/01/1998KhảiĐỗ Huỳnh Quang1614559124

161500B16/04/1998KhảiHuỳnh Văn1615007225

161452C04/06/1997KhảiLê Trọng1614542126

161101B20/12/1998KhảiNguyễn Bá1611035727

161500B12/01/1998KhảiNguyễn Lê Phúc1615007328

161470A26/10/1998KhảiTrần Quang1614715229

161280B09/07/1998KhánhĐào Minh1612803430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B102Ngày Thi :

Tổ 15 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161453A02/09/1998KhánhHoàng Minh161454221

161451A20/02/1996KhánhNguyễn Quốc161454232

161451A03/08/1998KhiêmHồ Xuân161454243

161470C24/02/1998KhiêmNguyễn Trọng161471544

161230D30/05/1994KhoaDương Nguyễn Anh161230175

161280A09/06/1998KhoaĐoàn Nhật161281196

161453B01/01/1997KhoaNguyễn Ngọc Đăng161454267

161102C10/08/1998KhoaNguyễn Văn161103618

161491A14/08/1998KhoaPhạm Anh161491929

161491A12/11/1998KhôiĐặng Hoàng1614919310

161280B22/06/1998KhôiLê Đoàn Minh1612803611

161492A02/01/1998KhôiNguyễn Phạm Đăng1614919412

161320A26/10/1998KhôiNguyễn Tuấn1613206713

161451A10/01/1998KhởiNguyễn Quốc1614542714

161101C13/09/1998KhởiVõ Đình1611036315

161250C18/08/1998KhuêTrần Nhị Như1612513816

161280B01/04/1998KhuyênNguyễn Thị Kim1612803717

161260C08/12/1994KhươngHà Hữu1612602918

161470C18/02/1997KhươngNguyễn1614715619

161101B14/09/1998KiênHuỳnh Kim1611036420

161240B10/08/1998KiênNguyễn Thị1612412821

161230C29/09/1998KiênNguyễn Thị Bảo1612307222

161091B01/08/1998KiênNguyễn Thị Hiếu1610912923

161160A29/11/1998KiênNguyễn Thị Hiếu1611614124

161240B14/05/1998KiềuNguyễn Thị Thúy1612412925

161230D09/07/1998KiềuVăn Lâm1612312726

161101C16/07/1998KiệtKim Tuấn1611036627

161102C27/08/1998KiệtNguyễn Tuấn1611036728

161260B15/09/1998KiệtVõ Văn1612603029

161230C24/04/1998KimNguyễn Nữ Hoàng1612307330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B201Ngày Thi :

Tổ 16 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161230D14/06/1998KimTrần Thái Thiên161230741

161091B14/07/1998KỳVõ Thơ161091312

161240C21/07/1998LamLê Thị Thanh161241303

161091A01/04/1998LanNguyễn Thị Ngọc161091324

161240B13/12/1998LanTrương Thị Thúc161241315

161230D28/09/1998LàiVõ Thị Ngọc161230756

161280C16/02/1998LâmBùi Sơn161281207

161101C05/09/1998LâmHuỳnh Nhật161103698

161270B07/05/1998LâmLê Hoàng161270709

161101C15/04/1998LâmNguyễn Hải1611037010

161451A11/11/1998LâmNguyễn Thanh1614543011

161470C11/06/1995LâmNguyễn Thanh1614715712

161451A25/12/1997LâmNông Thế1614543113

161320A15/07/1998LậpTrương Công1613207314

161091A04/02/1998LêPhạm Ngọc1610913315

161160C09/07/1998LệTrương Thị Mỹ1611614216

161101C02/01/1998LiNhNgô Tuấn1611037317

161491A29/09/1997LiêmĐồng Thanh1614931418

161101C16/09/1998LiêmLê Cao1611037419

161102A27/04/1998LiêmThái Thanh1611037520

161320A11/05/1998LiêmVõ Thành1613207421

161101C01/08/1998LiênTrần Thị1611037622

161260B05/07/1998LiênTrần Thị Thanh1612603223

161280B04/12/1996LiễuLê Thị1612803924

161500B06/04/1998LiếnTrần Thị Kim1615007625

161240C09/07/1997LinhBùi Thị Mỹ1612413326

161491A17/03/1998LinhBùi Võ Huyền1614920027

161453B25/06/1998LinhĐặng Thị Mỹ1614543228

161470C20/07/1998LinhĐoàn Tấn1614715829

161160C25/04/1998LinhHoàng Quốc1611614330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B202Ngày Thi :

Tổ 17 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161160C11/02/1998LinhHồ Thị Trúc161161441

161260B20/01/1997LinhHuỳnh Nhật161260332

161500C02/03/1998LinhLâm Khánh161500783

161230C01/02/1998LinhLê Mỹ161230764

161270B24/09/1998LinhLê Thị Diệu161270725

161160C21/12/1998LinhLê Thị Thùy161161456

161240A12/05/1998LinhMã Thị Thùy161241347

161320A24/04/1998LinhNguyễn Châu Mỹ161320758

161451A30/07/1998LinhNguyễn Chí161454339

161250B28/09/1998LinhNguyễn Diệu1612514010

16116CL215/04/1998LinhNguyễn Đức1611604311

161491A06/01/1997LinhNguyễn Hoàng1614920112

161101B18/07/1998LinhNguyễn Ngọc Trúc1611053613

161091A28/05/1998LinhNguyễn Thị Hồng1610913814

161240A11/09/1998LinhNguyễn Thị Ngọc1612413515

161250B20/04/1998LinhNguyễn Thị Ngọc1612514116

161520A11/10/1998LinhNguyễn Thị Thùy1615201817

161101C20/10/1998LinhPhan Hoàng Nhật1611037718

161240B21/10/1998LinhTạ Thị Thùy1612413619

161452B01/01/1998LinhTrần Duy1614543420

161500B12/10/1998LinhTrần Thị1615007921

161091A27/07/1998LinhTrần Thị Thu1610913922

161230C11/03/1998LinhTrịnh Thùy1612307823

161230B07/06/1997LinhTrương Tấn1612307924

161451A07/05/1997LinhVõ Hồng1614565325

161230A08/09/1998LinhVũ Xuân1612308026

161270B19/08/1998LĩnhTrương Công1612707327

161102C20/03/1998LịchNguyễn Cảnh1611037928

161250B10/07/1998LoanHoàng Thị Hồng1612514229

161230A25/05/1997LoanHoàng Thị Kiều1612308130

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B203Ngày Thi :

Tổ 18 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161230C24/02/1998LoanNguyễn Thị Phương161231231

161280A08/11/1998LoanTrần Thị Kiều161280412

161092A05/12/1998LoanTrần Thị Thanh161091413

161160C31/07/1998LoanVõ Ái161161464

161320A20/12/1998LongBùi Văn161320785

161230B27/03/1994LongDương Hoàng161230826

161453A14/09/1997LongHồ Văn Quốc161454357

161270B03/08/1998LongLữ Cơ Bảo161270748

161492B27/08/1998LongNguyễn Hoàng161492029

161270A18/10/1998LongTrịnh Minh1612707510

161102B10/05/1997LongTrịnh Văn1611038111

161280A26/06/1998LộcHuỳnh Tấn1612804212

161320A08/05/1998LộcNguyễn Hữu1613208113

161500A15/09/1998LộcNguyễn Phước1615008214

161102B03/02/1998LộcNguyễn Thị Khánh1611038215

161270B20/07/1998LộcNinh Phúc1612707716

161092B11/03/1998LộcPhạm Thị Mỹ1610914317

161270B03/05/1998LộcPhạm Văn1612707818

161470C15/02/1997LợiĐinh Hữu1614716019

161320B14/07/1998LợiHuỳnh Công1613208420

161260C05/08/1997LợiTrần Thị Thủy1612603621

161240A26/04/1998LuânTrần Thành1612413922

161103B02/07/1998LuậnHồ Sỹ1611053823

161160C18/08/1998LuậnNguyễn Văn1611614724

161092B10/10/1998LuyếnVõ Thị Lưu1610914425

161102B17/09/1998LuyệnTrần Văn1611038526

161453B20/09/1998LưuVõ Minh1614544127

161453A16/08/1998LựcĐỗ Như1614544228

161102B09/07/1997LựcPhan Văn1611038629

161091B16/07/1998LyHoàng Mai1610914630

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B204Ngày Thi :

Tổ 19 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161250C06/02/1998LyLê Thị Hoài161251431

161092B23/12/1998LýNguyễn Minh161091482

161250C13/11/1998LýNguyễn Thị161251443

161240C25/07/1998LýNguyễn Thị Thu161241404

161230C11/05/1998MaiBùi Ngọc161230835

161240B15/10/1998MaiBùi Thị Thanh161241416

161520A07/03/1998MaiDương Thị Tuyết161520687

161250B10/12/1998MaiNguyễn Thị161251458

161520A06/05/1998MaiTrần Phương161520229

161160C12/01/1998MaiTrần Thị Sao1611614810

161230A03/03/1998MaiTrần Thị Tuyết1612308411

161500C02/02/1997MaiVũ Thị Hoàng1615008512

161260C09/08/1998MạnhDương Tuấn1612603813

161470C10/10/1998MạnhNguyễn Đinh1614716114

161320B29/04/1998MạnhNguyễn Văn1613209615

161453B09/05/1998MạnhTrần Bình1614544516

161260B27/09/1997MẫuPhạm Thanh1612603917

161092A30/03/1998MậnNguyễn Thị1610914918

161240C12/05/1998MiDương Thị Trà1612414219

161092B10/07/1998MiNguyễn Hồ Diệu1610915020

161092B27/06/1998MiTừ Mỹ Huyền1610915121

161453B11/02/1998MinhBùi Nguyễn Công1614544622

161500C23/08/1998MinhCao Hoàng1615008623

161451C27/11/1998MinhĐỗ Tấn1614559524

161320A06/02/1998MinhLê Anh1613209725

161102B24/05/1997MinhLê Văn1611038926

161102A19/05/1998MinhLý Quang1611039027

161260C23/02/1998MinhNguyễn Công1612604028

161160A14/09/1998MinhNguyễn Hoàng1611621129

161453B13/03/1998MinhNguyễn Hoàng1614544930

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B205Ngày Thi :

Tổ 20 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161280A16/08/1998MinhNguyễn Ngọc Lê161280441

161160C06/11/1998MinhNguyễn Thị161161492

161520A10/11/1998MinhNguyễn Thị Thiện161520703

161270B20/08/1997MinhNguyễn Văn161270804

161520A20/01/1998MinhPhan Thị161520235

161240A08/10/1998MinhThái Xuân161242076

161491A25/02/1998MinhTrần Huỳnh161492047

161492B14/03/1998MinhVõ Duy161492058

161500B11/08/1998MinhVõ Nhật161500879

161470C12/01/1998MinhVõ Xuân1614716210

161500C06/05/1997MơTrần Thị1615008811

161452A07/09/1998MộngLê Văn1614559612

161240B07/04/1998MyBùi Thảo1612422913

161160C17/09/1998MyLương Thị Diễm1611615014

161160C20/12/1998MyNguyễn Phạm Diễm1611615115

161520A07/10/1998MyTrần Hoàng Xuân1615202516

161250A20/05/1998MyTrần Thị Diễm1612514817

161160B12/10/1998MyTrần Thị Hà1611621218

161240A06/09/1997MỹHuỳnh Thị Kim1612414419

161280A10/08/1997MỹLữ Thị Thoại1612804620

161230A08/10/1998MỹNguyễn Hoàng Gia1612308621

161230D21/05/1997MỹNguyễn Thị1612308722

161091B17/06/1996MỹNguyễn Thị Lệ1610915223

161270A18/12/1997MỹNguyễn Trung1612708224

161452A27/10/1998NamBùi Nguyễn Phương1614545525

161453A07/08/1998NamĐinh Ngọc1614545726

161102B01/04/1998NamĐinh Quang1611039227

161320A01/11/1998NamHồ Sỹ1613209928

161270C10/02/1998NamHuỳnh Phương1612708329

161470C20/08/1998NamLê Nhật1614716330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B206Ngày Thi :

Tổ 21 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161102A28/04/1997NamNguyễn Hoài161103931

161452A12/04/1998NamNguyễn Hữu161454592

161260C15/10/1998NamNguyễn Xuân161260433

161500A05/02/1998NamThái Thị161500914

161451C16/02/1997NamTrần Hoàng161454605

161101A27/03/1996NamTrần Văn161105886

161500B23/09/1998NamTrịnh Hải161501637

161092B01/05/1998NgaHuỳnh Thị161091538

161102B24/04/1998NgaLê Thị Hồng161103949

161230B14/10/1998NgaNguyễn Phan Thuý1612308810

161230A26/08/1998NgaNguyễn Thị Hằng1612302011

161260C23/09/1998NgaNguyễn Thị Minh1612604412

161250A30/06/1998NgânBùi Thị1612514913

161280A12/10/1998NgânĐặng Thị Kim1612804814

161092B07/01/1998NgânĐoàn Thị Kim1610915415

161092B17/06/1997NgânHoàng Kiều Mỹ1610915516

161160A24/01/1998NgânHuỳnh Bảo1611621317

161280A20/09/1998NgânLê Hoàng Phương1612804918

161102B30/04/1998NgânLê Thị Thanh1611039619

16116CL218/07/1996NgânNgô Trịnh Ngọc1611605320

161092B16/09/1998NgânNguyễn Thị Kim1610915621

16116CL211/01/1998NgânTrần Thị Minh1611605422

161092B30/09/1998NgânTrương Thị Kiều1610915723

161230C19/01/1998NghiLê Thị Bảo1612308924

161470C23/12/1997NghĩaDương Văn1614716425

161270B23/12/1997NghĩaLê Hữu1612708626

161280A20/10/1998NghĩaLê Văn1612805127

161491A27/12/1997NghĩaNguyễn Quang1614920628

161160C16/12/1998NghĩaNguyễn Thành1611615529

161270C22/10/1998NghĩaNguyễn Thành1612708730

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B207Ngày Thi :

Tổ 22 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161452A05/09/1998NghĩaTrần Như Lê Thành161454631

161470C02/04/1997NghĩaTrần Trọng161471652

161470A12/11/1998NghĩaTrần Văn161471663

161230C31/12/1997NgọcDương Hồng161230224

161230B09/01/1998NgọcĐặng Thị Minh161230905

161230C16/06/1998NgọcĐinh Thị Thúy161230236

161240C28/02/1998NgọcĐỗ Thị Minh161241467

161230D10/05/1997NgọcHuỳnh Thị Yến161230918

161160A10/10/1998NgọcNguyễn Thị Thu161161589

16116CL228/10/1998NgọcPhạm Thị Kim1611605610

161500A28/10/1998NguyênĐặng Huỳnh1615009511

161270A24/05/1998NguyênĐặng Ngọc1612708812

161280A26/02/1998NguyênLê Đạt1612805513

161102B10/11/1998NguyênLê Sĩ1611040214

161470C15/05/1998NguyênLê Văn1614716715

161280B03/06/1997NguyênNguyễn Lê Đăng1612805616

161451C30/09/1998NguyênNguyễn Thái1614546517

161092A28/06/1998NguyênNguyễn Thị Thảo1610915818

161160A17/10/1998NguyênNguyễn Vương Thảo1611615919

161102C26/02/1998NguyênNguyễn Xuân1611053920

161102C07/01/1997NguyênNông Đàm1611040321

161230B03/09/1998NguyênVăn Công1612309222

161250A02/02/1998NguyệtĐoàn Thị1612515323

161092A18/11/1998NguyệtNguyễn Thị Minh1610915924

161280A11/11/1997NguyệtNguyễn Thị Minh1612805725

161091B06/06/1998NguyệtPhạm Thị1610916026

161500B10/07/1998NguyệtPhạm Thị Minh1615018927

161470A19/01/1998NhãnNguyễn Quang1614716828

161451C31/08/1998NhạnĐinh Duy1614546729

161320B07/04/1997NhânLê Anh1613210430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B212Ngày Thi :

Tổ 23 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161451C08/10/1998NhânNgô Đình Minh161454681

161102B03/10/1998NhânNguyễn Trọng161104052

161270B15/01/1998NhânNguyễn Trực161270903

161230B02/09/1998NhânTrần Thiện161230254

161101A16/01/1998NhấtPhạm Văn161104075

161453A19/07/1998NhậtĐinh Văn161454696

161280A16/03/1998NhậtLê Hoàng161280587

161270B20/07/1997NhậtNguyễn Quang161270918

161260C28/04/1998NhậtNguyễn Quốc Bảo161260489

161091A31/07/1998NhiBùi Nguyễn Thanh1610924710

161520A10/08/1998NhiBùi Nguyễn Tiểu1615207311

161230C20/11/1998NhiBùi Thị Tuyết1612309312

161092A01/08/1998NhiDương Thị Yến1610916213

161092A02/08/1998NhiHoàng Thị Thảo1610916314

161230D21/07/1998NhiHồ Yến1612309415

161101A10/08/1998NhiHuỳnh Thị Tuyết1611040916

16116CL214/11/1998NhiMai Tuyết1611621917

161491A09/07/1998NhiNguyễn Phạm Điềm1614927118

161491B06/02/1998NhiNguyễn Thanh1614921119

161092A13/04/1998NhiNguyễn Thị Tuyết1610916620

161520A07/12/1998NhiNguyễn Thị Tuyết1615203021

161240C15/08/1998NhiNguyễn Thị Yến1612414822

161240B04/04/1998NhiPhan Thị Yến1612414923

16116CL214/04/1998NhiPhạm Thị Ngọc1611606224

161092A24/04/1998NhiTrần Thị Hà1610916725

161492B03/05/1998NhiVõ Thị Tuyết1614927226

161240B22/10/1998NhiênHồ Thị Thiền1612415027

161270B08/05/1997NhiênPhan Trần1612709228

161451C20/02/1998NhuĐoàn Văn1614547029

161320B02/07/1998NhuLê Đình1613211130

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B213Ngày Thi :

Tổ 24 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161091B30/05/1998NhungHoàng Thị161091691

161092B01/02/1998NhungNguyễn Thị Tuyết161091712

161091B12/03/1998NhungTrương Thị Hồng161091723

161500C23/06/1998NhungVõ Tuyết161501004

161280B23/04/1998NhưHuỳnh161281225

161091A19/06/1997NhưLý Thùy161092606

161230C11/05/1998NhưNguyễn Thị Tú161230957

161091B13/01/1996NhưPhan Lê Quỳnh161091768

161230C18/11/1998NhưTrịnh Phạm Quỳnh161231179

161270B04/03/1998NhựtĐoàn Hoàng1612709310

161230A25/09/1997NhựtTrầm Minh1612309611

161102C02/06/1998NhựtTrần Thị1611041012

161240A10/03/1998NiNguyễn Thị Ngọc1612415213

161520A06/03/1997NinhĐào Thị Thùy1615203214

161160B03/03/1998NươngNguyễn Thị Mai1611616415

161500C16/04/1998NữNgô Thị Kiều1615010316

161250A21/03/1998NyBùi Vy1612515617

161270C10/04/1998OanhMai Thị Kim1612709418

161320A30/10/1998OanhNguyễn Thị1613211419

161092B11/03/1998OanhNguyễn Thị Kiều1610917920

161520A26/07/1997OanhTrần Bích1615203621

161160C26/05/1998OanhTrần Huỳnh Kim1611621522

161260C12/03/1998OanhVăn Thị Bích1612605023

161470C17/04/1998PhátCao Tấn1614717124

161101A08/08/1998PhátLê Văn Tấn1611041125

161470C17/03/1998PhátNguyễn Bảo1614717226

161270B20/01/1998PhátNguyễn Thành1612709527

161230D17/01/1996PhátNguyễn Tiến1612302728

161470A31/07/1998PhátNguyễn Tiến1614717329

Số S/V Trong Danh Sách: 29

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B214Ngày Thi :

Tổ 25 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161260C14/01/1998PhátTrần Thanh161260511

161280B10/05/1998PhấnBùi Thị Cẩm161280632

161240A12/08/1998PhấnCao Thị Mỹ161241533

161520A24/08/1998PhấnNgô Thị Hồng161520374

161270C08/12/1998PhiHuỳnh Nhật161270965

161270C20/12/1998PhiNguyễn Hoàng161270976

161452B18/03/1998PhiVõ Nhật161454747

161500A28/12/1998PhongĐinh Tiến161501058

161470B13/01/1997PhongĐoàn Ngọc161473579

161270C10/05/1998PhongMai Đức1612709910

161451C15/03/1998PhongPhạm Thái1614547511

161470C19/07/1998PhongTrần Quốc1614717412

161491B17/02/1998PhòngTrần Thế1614921513

161101A10/07/1998PhúĐinh Ngọc1611041514

161470B05/01/1998PhúLê Văn1614717715

161452B13/03/1997PhúNgô Đức1614547616

161101A14/11/1998PhúNguyễn Quang1611041617

161101A22/10/1998PhúNguyễn Trọng1611054018

161452A05/06/1997PhúNguyễn Văn1614547919

161500C23/12/1997PhúNguyễn Xuân1615010620

161491B07/08/1998PhúThạch Phan Đông1614921721

161491B17/01/1998PhúTrần Nguyễn Hoàng1614921822

161091B16/09/1997PhúVạn Đại1610918023

161452C12/02/1997PhúcChu Hoàng1614565424

161270C04/02/1998PhúcĐặng Quốc1612710125

161240B17/12/1998PhúcHà Thanh1612415426

161101A03/01/1998PhúcHoàng Thị Diễm1611041727

161470A14/10/1998PhúcLê Hoàng1614717928

161491B01/09/1998PhúcLê Huỳnh1614922029

161240C02/09/1998PhúcNguyễn Hạnh1612415530

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B301Ngày Thi :

Tổ 26 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161260C01/06/1997PhúcNguyễn Hoàng161260551

161492B29/07/1998PhúcNguyễn Hoàng161492222

161451C01/01/1998PhúcNguyễn Văn161454813

161491B12/12/1998PhúcNguyễn Văn161492734

161101A21/11/1998PhúcPhạm Hoàng161104195

161270C18/08/1998PhúcTrần Hữu161271026

161500B25/05/1998PhúcTrần Thị Diễm161501077

161102A24/10/1998PhúcTrịnh Vĩnh161104228

161451C09/10/1998PhúcTrương Đình161455999

161103A20/02/1998PhúcVõ Hồng1611042310

161492A05/02/1998PhụngTrần Thanh1614922311

161280B06/01/1998PhụngTrần Thị Y1612812412

161260C21/09/1998PhươngLâm Thị Thanh1612605713

161470A14/09/1998PhươngLê Bá1614718114

161160B15/08/1998PhươngLê Hồng1611616615

161320A05/07/1998PhươngLương Thị Hà1613212016

161091B21/09/1997PhươngNguyễn Thị1610918217

161230C25/09/1998PhươngNguyễn Thị Thanh1612309718

161230B26/05/1997PhươngPhạm Hoàng Thanh1612302819

161240B20/03/1998PhươngTrần Hồng1612415820

161240C16/12/1998PhươngTrần Thị Như1612415921

161492A02/05/1998PhướcBùi Hữu1614922422

161270C04/04/1998PhướcMai Tấn1612710423

161102C31/03/1998PhướcVõ Văn1611042624

161500B19/04/1998PhượngNguyễn Thị1615010925

161280B08/08/1998PhượngNguyễn Võ Kim1612812526

161470B11/08/1998QuangLê Đức1614718227

161453B02/08/1995QuangLê Minh Nhật1614548228

161470A19/09/1998QuangLê Nguyễn Hồng1614718329

161260B07/03/1998QuangLê Tấn1612606030

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B302Ngày Thi :

Tổ 27 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161103A13/06/1998QuangLiên Minh161104271

161451A11/02/1998QuangTrần Đức161456002

161451C02/02/1998QuangTrương Nhựt161454853

161103A22/07/1998QuânHồ Nguyễn Hoàng161104294

161491A26/12/1998QuânNguyễn Anh161492275

161470A05/02/1998QuânTrần Hoàng161471846

161270B26/03/1998QuânTrần Tiến161271057

161091B18/02/1998QuiNgô Thị161091838

161453B29/06/1998QuíNguyễn Đỗ161454899

161491B01/09/1998QuíVõ Phú1614922910

161453B03/04/1998QuốcHuỳnh Trung1614549011

161103A06/01/1998QuốcNguyễn Cao1611043112

161102C22/08/1998QuyênHoàng Thúy1611043313

161230C01/05/1998QuyênNguyễn Thị1612309814

161250B16/10/1998QuyênNguyễn Trần Thanh1612516115

161240A23/03/1998QuyênPhạm Thị Lệ1612416016

161520A14/04/1998QuyềnHuỳnh Duy1615204017

161453B16/10/1998QuyềnPhan Văn1614549218

161092B05/06/1998QuyềnTrần Thị Ngọc1610918419

161250B27/04/1998QuyềnTrần Thị Song1612516220

161240A21/12/1998QuyềnVòng Minh1612416121

16116CL2QuỳnhLê Ngọc Khánh1611624322

161230C10/01/1998QuỳnhNguyễn Thị Như1612309923

161092A10/06/1998QuỳnhNguyễn Yến1610918524

161270C20/11/1996QuỳnhTôn Thiện1612710625

161491B02/03/1998QuýDương Tôn1614923026

161451C13/06/1998QuýNguyễn Xuân1614549327

161260B11/10/1998QuýSầm Thị1612606328

161102A26/11/1998RumNguyễn Văn1611043829

161270C02/01/1998SaPhạm Văn1612710730

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B303Ngày Thi :

Tổ 28 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161103A05/10/1998SangHoàng Phong161104391

161103A26/01/1998SangNguyễn Anh161104402

161270C25/01/1998SangNguyễn Nhật161271083

161451C28/08/1998SangTăng Văn161454944

161451C10/02/1998SángNguyễn Quang161454955

161230A26/12/1997SinhĐỗ Thị Giáng161231186

161453B27/05/1998SĩĐinh Văn161454967

161320B09/11/1997SĩHồ Công161321258

161500C06/04/1998SĩLê Văn161501149

161270C23/11/1998SĩTrần Văn1612710910

161453B28/02/1998SơnĐinh Long1614549711

161103A10/03/1998SơnLê Thanh1611044412

161451C07/02/1998SơnLê Thanh1614549813

161451C01/01/1998SơnLê Văn1614549914

16116CL204/08/1998SơnMai Thế1611607515

161470B04/05/1998SơnNguyễn Hữu1614718616

161451C22/09/1998SơnNguyễn Ngọc1614550117

161453A25/10/1998SơnNguyễn Thành1614550318

161451A11/04/1997SơnTrần Quang1614550519

161492B10/03/1997SơnTrương Thanh1614923420

161451A20/09/1998SơnVõ Hoài1614550621

161260A25/06/1997SơnVõ Phúc1612606522

161103B10/01/1998SơnVõ Phước1611044723

161470B28/11/1997SuốtNguyễn Ngọc1614718824

161092B10/05/1998SươngĐặng Thị Thu1610918625

161240B14/04/1998SươngĐoàn Thị Thảo1612416526

161270A15/06/1997SửuLư Minh1612714727

161452B27/07/1998SứLê Văn1614550728

161451A12/01/1998SỹHuỳnh Tấn1614550829

161492B21/02/1998TàiBùi Văn1614923530

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B304Ngày Thi :

Tổ 29 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161452B19/10/1998TàiĐào Anh161456031

161320B08/01/1998TàiLưu Đức161321272

161280C19/02/1998TàiMai Thanh161281263

161470B01/01/1998TàiNguyễn Đoàn Anh161471894

161270B16/12/1998TàiNguyễn Minh161271105

161492B15/02/1998TàiTrương Anh161492366

161280C13/12/1998TăngNguyễn Thị Mỹ161280747

161491A01/02/1998TâmDương Văn161492378

161101B03/06/1998TâmHồ Thiện161104519

161230C18/11/1998TâmHuỳnh Phương1612310010

161091B02/06/1998TâmLê Thị1610918811

161280C27/08/1997TâmLê Thị Minh1612807512

161091A25/01/1998TâmNguyêN Thị1610918913

161092B18/06/1998TâmNguyễn Thị Thanh1610919014

161230D02/05/1998TâmNguyễn Trần Phương Hoài1612302915

161230C30/10/1998TâmTrịnh Cẩm1612303016

161453B05/06/1998TâmVõ Minh1614551017

161500B18/02/1998TânĐào Nhật1615011618

161470B23/09/1998TânĐinh Sĩ1614719019

161491B01/01/1998TânHoàng Duy1614923920

161320B20/03/1998TânHuỳnh Ngọc1613212921

161320A28/02/1998TânNguyễn Hoàng1613213022

161452A14/09/1998TânNguyễn Hoàng1614551123

161452A13/07/1996TânNguyễn Hòa1614551224

161320A01/06/1998TânNguyễn Nhật1613213125

161470B27/04/1998TânNguyễn Nhật1614719126

161102A27/07/1998TânNguyễn Thanh1611054127

161452C24/02/1998TânTrần Duy1614560428

161452B18/01/1998TâyLê Tấn1614551329

161470A13/10/1998TâyLê Trúc1614719230

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B305Ngày Thi :

Tổ 30 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161101B06/09/1996TấnHoàng Trọng161104541

161500C25/06/1998TấnNguyễn Văn161501192

161270A26/02/1998ThanhĐỗ Lê Nguyệt161271123

161470B01/06/1998ThanhKiên Văn Chí161471934

161240B27/12/1998ThanhLương Tú161241675

161260B23/01/1998ThanhNguyễn Đức161260676

161500A29/12/1998ThanhNguyễn Tuấn161501217

161260A19/08/1998ThanhNguyễn Văn Hoài161260688

161260B20/09/1998ThanhVõ Văn161260699

161101B27/10/1998ThànhMai Vĩnh1611046010

161260B23/07/1995ThànhNguyễn Đức1612607011

161230B22/07/1998ThànhPhan Phú1612303112

161451A24/10/1998ThànhTrương Văn1614551613

161452C13/03/1998ThànhVõ Văn Quang1614551714

161230A06/11/1985ThảoChinh Ngọc1612310115

161250A22/12/1998ThảoĐỗ Thị Hoàng1612516616

161092B20/09/1998ThảoLã Thị Thu1610919217

161101B04/01/1998ThảoLê Dương1611046118

161250C08/11/1998ThảoLê Thị Thu1612516719

161240C14/04/1998ThảoNguyễn Thị Thu1612416920

161260A21/04/1998ThảoPhạm Thị Minh1612607521

161520A13/09/1998ThảoTrần Minh1615204322

161240A01/08/1998ThảoTrần Thị Thạch1612417023

161091A17/04/1998ThảoTrần Thị Thu1610919324

161240B11/11/1998ThảoTrần Thu1612417125

16116CL222/09/1998ThảoTrương Thị Thanh1611608126

161230B05/04/1998ThảoVõ Lê Ngọc1612310227

161230D11/01/1998ThảoVõ Thị Thu1612310328

16116CL229/04/1998ThảoVũ Thị Quế1611608229

161453B03/08/1998TháiHuỳnh Trương Trung1614551830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B306Ngày Thi :

Tổ 31 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161270C20/06/1998TháiVõ Hoàng161271161

161270A29/07/1998ThápVũ Đồng161271172

161320B28/01/1997ThạchLê Đại161321373

161270C09/09/1998ThạchNguyễn Bùi Xuân161271184

161452C11/03/1998ThạchNguyễn Ngọc161455235

161470B01/06/1998ThạchPhạm Ngọc161471966

161492B13/12/1998ThạnhHồ Văn161492447

161101B24/07/1998ThăngBùi Quang161104648

161240C16/09/1998ThắmĐinh Thị Thu161241739

161453A02/10/1998ThắngHuỳnh Đức1614560510

161092B03/03/1996ThắngNguyễn Khắc1610919611

161470B30/07/1998ThắngNguyễn Lưu Quyết1614719712

161270A10/05/1997ThắngNguyễn Ngọc1612712013

161452A02/02/1998ThắngPhan Hữu1614552614

161470A02/07/1998ThắngPhạm Đình1614719815

161320B16/09/1998ThắngPhạm Ngọc1613213816

161270A17/02/1997ThắngTrương Bách1612712117

161491A23/05/1998ThắngVõ Quốc1614924618

161101B21/10/1998ThânDương Thanh1611046719

161091A06/03/1998ThệTừ Thị1610919820

161500A21/08/1998ThiTrần Thị Xuân1615012421

161451A04/10/1998ThiênCao Thế1614560622

161103A18/08/1998ThiênNguyễn Duy1611046823

161160C25/02/1998ThiênNguyễn Võ Thành1611617324

161470B04/11/1998ThiênPhạm Huỳnh1614719925

161320B26/05/1998ThiênTrịnh Cao1613214126

161102B01/12/1998ThiênVõ Văn1611046927

161102C13/03/1995ThiệnĐào Đức1611059028

161102B02/02/1998ThiệnNguyễn Hữu1611047229

161270C14/06/1998ThiệnNguyễn Ngọc1612712330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B307Ngày Thi :

Tổ 32 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161451B23/04/1998ThiệnNguyễn Tấn161456071

161470B05/08/1997ThiệnNguyễn Thế161472012

161452C03/10/1998ThiệnPhan Công161455303

161270C21/08/1998ThịnhHồ Quốc161271244

161451A01/01/1997ThịnhLê Đức Anh161455315

161470B01/07/1997ThịnhLê Thái161472026

161102B06/01/1998ThịnhPhan Văn Phước161104747

161102B16/01/1998ThịnhPhạm Gia161104758

161270C03/03/1998ThịnhTôn Thất161271259

161240A22/11/1998ThoaPhan Nguyễn Minh1612417610

161260B12/12/1998ThoaPhạm Thị Minh1612607911

161230B10/04/1997ThoángTrần Thị1612310412

161470B18/11/1997ThoạiTrương Anh1614720313

161240A05/10/1997ThọLê Đức1612417714

161250A29/11/1998ThọNgô Phước1612517315

161451A23/03/1998ThọNguyễn Hoàng1614553316

161101A28/04/1998ThọNguyễn Quang1611047617

161092A02/05/1998ThọNguyễn Thị1610920218

161260B10/06/1998ThờiPhạm Minh1612608219

161280C30/01/1998ThuĐặng Thị Diễm1612808220

161160A00/00/1998ThuTrương Thị1611617621

161092A27/06/1998ThuVõ Thị Cẩm1610920522

161102A10/05/1998ThuậnNguyễn Bá1611058423

161320B27/01/1998ThuậnNguyễn Đức1613214424

161452A02/02/1998ThuậnNguyễn Gia1614553625

161240C23/11/1998ThuậnNguyễn Nhi1612418026

161452A12/06/1998ThuậnTrần Bình1614553727

161452A02/07/1997ThuậtỨc Chiến1614565528

161102C25/06/1998ThuỷNguyễn Thị Thanh1611047829

161092B22/01/1998ThuỷTrương Thị Bích1610920730

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B308Ngày Thi :

Tổ 33 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161250A19/07/1998ThuýĐặng Thị161251751

161452B30/08/1998ThùyNguyễn Thị Như161455382

161280C11/11/1997ThủNguyễn Huyết161280843

161092B13/09/1998ThủyĐỗ Thị Thu161092084

161092B07/08/1998ThúyLê Thị Thu161092115

161260A23/09/1998ThúyNguyễn Thị161260836

161240A07/11/1998ThưĐào Anh161241817

161500A15/01/1998ThưLê Thị Anh161501288

161500B08/01/1998ThưNguyễn Đỗ Anh161501299

161500C06/09/1998ThưNguyễn Hoàng Anh1615013010

161500C22/03/1998ThưNguyễn Hồng Minh1615013111

161230B11/03/1998ThưNguyễn Thanh1612312012

161250A12/02/1998ThưNguyễn Thị Anh1612517813

161092B13/09/1998ThưPhan Thị Anh1610921314

161102A19/11/1998ThưPhan Thị Quang1611048015

161230A14/02/1998ThưTrần Thị Anh1612310516

161160C12/05/1998ThưVõ Ngọc Anh1611625517

161250A03/03/1998ThưVõ Thụy Minh1612517918

161160A30/06/1997ThươngHoàng Ngọc1611617919

161240C19/11/1997ThươngNguyễn Thị1612418420

161260A06/05/1998ThươngTrần Thị Thu1612608521

161102B20/03/1998ThượngNguyễn Đình Thượng1611048222

161470A14/05/1998ThứcNguyễn Khoa Duy1614720423

161160A18/09/1998TiênĐào Lê Thủy1611618124

161230D16/12/1998TiênNguyễn Thị Cẩm1612312425

161240C18/06/1998TiênNguyễn Thị Mỹ1612418626

161250B09/12/1998TiênNguyễn Thị Mỹ1612518027

161092B10/07/1998TiênPhạm Thị1610921728

161470B27/11/1997TiênPhạm Triều1614720529

161230B15/07/1998TiênTống Thị Mỹ1612312130

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B309Ngày Thi :

Tổ 34 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161260A18/09/1998TiếnDương Văn161260861

161452B08/08/1998TiếnĐặng Công161455402

161452C04/02/1998TiếnHà Minh161455423

161260A24/09/1998TiếnKiều Thị161260874

161492A24/10/1998TiếnNgô Minh161492745

161280A03/03/1998TiếnTôn Thất161281276

161452C24/03/1998TiếnTrần Thanh161455457

161270C01/05/1998TiếnVăn Công161271268

161492B17/10/1997TiếnVõ Thăng161492519

161500A06/05/1998TiếnVũ Minh1615013510

161452C21/09/1998TínHuỳnh Trung1614554611

161470B26/11/1998TínNguyễn Thành1614720712

161320A19/05/1997TínNguyễn Văn1613215313

161470B24/09/1998TínNguyễn Văn1614720814

161470B08/11/1998TínPhan Duy1614720915

161102C09/09/1998TínTrần Phạm Minh1611048716

161270C08/07/1998TínTrần Văn1612712717

161500A14/12/1998TínhNguyễn Minh1615013618

161280A16/05/1998ToànBùi Phương1612812819

161160A02/09/1998ToànNguyễn Đình1611621720

161470A08/01/1998ToànPhạm Thiện1614721221

161260A11/11/1998TrangCao Thị Huyền1612609122

161250A15/04/1997TrangCao Thị Thúy1612518223

161092A21/10/1998TrangDương Thị Phương1610921824

161230D04/11/1998TrangĐinh Thị Thu1612310625

161500A01/06/1998TrangĐinh Thị Thùy1615013726

161092A05/02/1998TrangĐỗ Thị Thùy1610921927

161280C29/10/1998TrangLê Ngọc Thanh1612808728

161230D14/12/1998TrangLê Thị Đoan1612303629

161102A15/05/1998TrangLê Thị Thùy1611048830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B310Ngày Thi :

Tổ 35 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161091A20/06/1998TrangNgô Thùy161092201

16116CL222/01/1998TrangNguyễn Thị Thanh161160922

161092A10/02/1998TrangNguyễn Thị Thiên161092213

161280B12/01/1998TrangNguyễn Thị Thùy161280884

161280C05/01/1998TrangNguyễn Thị Thùy161280895

161500A24/10/1998TrangNguyễn Thị Thùy161501386

161500A04/10/1998TrangTrần Thanh161501397

161091A12/10/1996TrangTrần Thị Thùy161092238

161280C10/02/1998TrangVõ Thị161280909

161092A23/09/1998TrangVõ Thị Hoài1610922410

161250A25/01/1998TrangVõ Thị Quỳnh Kim1612518511

161230D09/07/1998TrangVõ Thùy1612310712

161320B22/12/1998TràNguyễn Phương1613215513

161102A27/03/1998TrángNguyễn Trường1611048914

161250A19/03/1998TrâmLê Thị Lan1612518615

161520A20/02/1997TrâmNguyễn Ngọc1615205016

161320A17/04/1998TrâmNguyễn Thị1613215617

161250A02/04/1998TrâmNguyễn Thị Bích1612518718

161092B25/07/1997TrâmNguyễn Thị Ngọc1610922519

161500A17/07/1997TrâmNguyễn Trần Ngọc1615014120

161230A24/12/1998TrâmPhạm Thị Quỳnh1612310821

161102B18/01/1998TrâmTrần Thị Ngọc1611054322

161240A06/10/1998TrâmTrịnh Thị Ngọc1612419023

161101A09/03/1998TrânLê Thị Huyền1611049024

161091A06/07/1998TrânNguyễn Mỹ1610922725

161092A31/10/1998TrânNguyễn Nhã1610922926

161091A27/06/1998TrânQuách Đinh Huyền1610923027

161280B01/01/1998TrânTrần Tú1612809128

161160A25/04/1997TriTrần Lê1611618629

161500B11/08/1998TriềuMai Thuận1615014330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B311Ngày Thi :

Tổ 36 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161102A06/04/1998TriếtĐặng Mậu161104921

161101A20/12/1997TriếtHồ Ngọc161104932

161492A17/11/1998TriếtNguyễn Minh161492543

161452C04/09/1998TriệtTrần Thế161456094

161160B04/11/1998TrinhHà Thị161161875

161092B20/03/1998TrinhHuỳnh Thị Hoài161092316

161320A01/01/1998TrinhHuỳnh Thị Thu161321587

161240C21/08/1998TrinhLâm Thụy Huyền161242088

161102A25/02/1998TrinhLê Thị161104949

161091A28/01/1998TrinhMai Thị Mỹ1610923310

161092A28/10/1998TrinhNguyễn Oanh Tú1610923411

16116CL226/02/1998TrinhNguyễn Thị Diễm1611609412

161520A04/01/1998TrinhNguyễn Thị Mỹ1615208113

161260A19/06/1997TrinhNguyễn Thị Phương1612609314

161250C30/07/1998TrinhPhan Nữ Mai1612518815

161230B07/02/1998TrinhPhan Thị Lệ1612303716

161091B18/07/1997TrinhThị1610926117

161250A26/07/1998TrinhTrần Lê Diệu1612518918

161240A14/09/1997TrinhTrần Thị Tố1612419319

161091A10/11/1997TrinhVõ Thị1610923520

161230C18/09/1997TrìnhHồ Nguyễn Khánh1612311021

161470A03/06/1997TríDương Minh1614721422

161452C04/03/1998TríHồ Minh1614554923

161500A05/10/1998TríNgô Xuân1615014424

161260A17/03/1998TríNguyễn Đức1612609425

161452B05/12/1997TríNguyễn Thắng Minh1614555026

161102B25/04/1998TríPhan Minh1611049527

161102C21/05/1998TríPhan Văn1611049628

161452A05/01/1998TrịPhan Như Quốc1614561129

161270C09/09/1997TrọngNguyễn Đức1612712830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B312Ngày Thi :

Tổ 37 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161102A29/08/1998TrọngTrần Hoàng161104991

161102C20/03/1998TrọngTrần Ngọc161105002

161492B27/11/1998TrọngTrần Thái161492553

161102A01/04/1998TrungLê Minh161105014

161452B02/04/1998TrungLê Quốc161455525

161280C20/01/1998TrungNguyễn Chí161281296

161320B20/02/1998TrungNguyễn Đức Anh161321607

161452B10/12/1998TrungNguyễn Thành161455558

161452B01/04/1998TrungNguyễn Văn161455569

161500B25/10/1998TrungNinh Phạm Thành1615014610

161452B21/05/1998TrungPhạm Thành1614555711

161270B25/11/1998TrungVăn1612713112

161452B20/10/1997TruyềnNguyễn Thanh1614555813

161240A10/01/1998TrúcLý Thanh1612419414

16116CL204/07/1998TrúcNguyễn Thị Thanh1611609515

161320A18/02/1998TrườngLê Nhật1613216216

16116CL211/11/1998TrườngNguyễn Lam1611609617

16116CL201/06/1997TrườngNguyễn Quang1611609718

161270C25/10/1998TrườngPhan Ngọc Lâm1612713319

161280B26/02/1997TrườngVõ Như1612809520

161451B31/05/1998TrựcNguyễn Trung1614556021

161452C18/08/1998TrựcTrần Trung1614556122

161492A04/01/1998TuấnĐỗ Anh1614925823

161470A04/12/1998TuấnHồ Thanh1614721524

161280A09/10/1998TuấnHuỳnh Công1612813025

161500C24/08/1998TuấnLê Minh1615014826

161452C18/03/1998TuấnLê Quốc1614556227

161102B10/10/1998TuấnMai Đức1611050928

161452C13/01/1998TuấnNgô Kế1614556329

161260A02/01/1998TuấnNguyễn Hoàng1612609630

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B313Ngày Thi :

Tổ 38 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161452C28/12/1998TuấnNguyễn Thanh161455641

161452B07/05/1998TuấnNguyễn Trương Đức161455652

161270C13/11/1996TuấnNguyễn Xuân161271343

161470A18/05/1998TuấnTô Anh161472164

161240A04/10/1998TuấnTrịnh Minh161241955

161500C25/10/1998TuấnVõ Quý161501496

161320B23/02/1998TuệNguyễn Như Minh161321647

161091A25/08/1998TuyềnĐặng Thanh161092388

161320A20/01/1998TuyềnĐặng Thị Xuân161321659

161500C08/05/1998TuyềnLê Thị Ngọc1615016410

161280C11/05/1998TuyềnLục Thị1612809711

161492B15/01/1998TuyềnNguyễn Thanh1614926212

161230A29/08/1998TuyềnNguyễn Thị Kim1612303813

161102C13/07/1998TuyềnNguyễn Thị Thanh1611051414

161320A16/03/1998TuyềnPhan Thanh1613216715

161240A20/09/1998TuyếnĐoàn Thị Cẩm1612419616

161250A20/02/1998TuyếtĐỗ Thị Bích1612519117

161280B06/03/1998TuyếtNguyễn Thị Ánh1612809818

161451B25/09/1998TùngBùi Thanh1614557019

161160B19/08/1997TùngĐỗ Duy1611619120

161280C14/10/1998TùngNguyễn Thanh1612809921

161260A08/01/1998TùngNguyễn Văn1612609722

161103A20/09/1998TùngTrần Minh1611051623

161260A18/01/1998TúĐinh Hoàng Việt1612609924

161102A09/09/1998TúHồ Anh1611051725

161500B28/05/1998TúNguyễn Hoàng1615015126

161500B10/10/1998TúTrần Thanh1615015227

161270B02/05/1997TưLê Đình1612713628

161280B23/08/1998TườngDương Trí1612810029

161280C03/03/1997TườngPhan Vĩnh1612810130

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B314Ngày Thi :

Tổ 39 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161320A01/05/1997TứTrà Tấn161321711

161500A19/05/1998TyVăn Thị Kim161501542

161260A12/05/1998UyTrần Phương161261003

161230B23/01/1998UyênĐỗ Như161231224

161280C02/01/1998UyênNguyễn Thị Phương161281025

161230C08/07/1995UyênNguyễn Thị Thảo161231116

161092A28/11/1998UyênTrần Thị161092417

161500A05/10/1998UyênTrương Ngọc Tú161501658

161270B18/02/1997VănPhan Lê Anh161271389

161470A17/06/1998VănTrần1614721810

161260A27/08/1998VânHuỳnh Thị Thùy1612610111

161160C10/06/1998VânNguyễn Thị Hồng1611619212

161470A05/07/1998VânTrần Long1614721913

161280C09/03/1998VânTrần Thị Bích1612810314

161250A10/02/1998VânVương Thùy1612519215

161240A14/11/1998ViĐoàn Thúy1612419916

161280C26/03/1998ViHuỳnh Thị Tường1612810417

161230B17/02/1998ViLê Huỳnh1612311218

161230D27/02/1998ViLê Thảo Thanh1612311319

161240C04/08/1998ViLê Thị Tường1612420020

161500C14/03/1998ViNguyễn Thị Cẩm1615015621

161091A26/11/1998ViNguyễn Thị Trà1610924322

161520A10/10/1998ViPhan Thị1615205723

161451B01/03/1998ViệtNguyễn An Hoàng1614557324

161451B01/01/1998VinhĐào Quang1614557525

161103A05/01/1998VinhLâm Thế1611052326

161270B27/10/1998VinhLê Quang1612713927

161280C02/08/1998VinhPhạm Văn1612810628

161453B12/09/1998VinhTrần Thế1614561229

161451B22/08/1998VĩPhan Thế1614557630

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B315Ngày Thi :

Tổ 40 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161451B12/10/1998VĩPhạm Hà161455771

161260A15/04/1998VĩnhNguyễn Thị161261032

161103A25/04/1998VĩnhPhạm Thái161105253

161160B03/06/1998VĩnhTrương Quang161161944

161470A22/02/1998VõBùi Tấn161472205

161103A06/07/1998VũCao Nguyễn Hoàng161105266

161451C10/06/1998VũLê Hà Hoàng161455797

161103A23/11/1998VũNguyễn Tuấn161105278

161102C16/09/1998VũNguyễn Văn161105289

161160B01/01/1998VũThái Hoàng Nguyên1611619610

161320A16/05/1998VũVõ Việt1613217211

161491A04/05/1998VươngLê Minh Hùng1614926512

161452B19/06/1997VươngPhan Văn Quốc1614558013

161230B06/10/1998VyCao Tường1612312514

161091A18/06/1998VyHuỳnh Thị Tường1610924515

161520A26/05/1998VyNgô Tường1615208416

161101A04/02/1998VyNguyễn Ngọc Hoàng1611053017

161280A29/09/1998VyTrần Thiện Ngự Thoại1612810918

161492B03/08/1998XinVõ Chung1614926619

161250B07/08/1998XuânLâm Thị1612519620

161091B06/03/1998XuânLê Thị Thanh1610924621

161491A16/02/1997XuânNguyễn Thanh1614926822

161452B22/09/1998XuânNguyễn Văn1614558123

161451A02/02/1998XuânPhạm Thị Ánh1614558224

161102C16/07/1998YênNguyễn Trường1611053125

161491A13/03/1997YênNguyễn Văn1614926926

161240C25/03/1998YếnNguyễn Kim Tiểu1612420227

161160B20/02/1998YếnNguyễn Thị1611620028

16116CL226/12/1998YếnPhan Nguyễn Hải1611610329

161500B10/06/1998YếnTrần Thị Hải1615016030

161230B12/06/1998YếnTrần Thị Kim1612311531

161320B15/11/1998YếnTrịnh Thị Ngọc1613217832

161260A10/02/1998YếnVăn Thị Ngọc1612610633

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 07g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B315Ngày Thi :

Tổ 40 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161160C24/01/1998ÝTrần Ngọc Như1611620234

161240B11/05/1997ÝTrần Thị Như1612420335

Số S/V Trong Danh Sách: 35

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A101Ngày Thi :

Tổ 1 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16145CL426/03/1998AnĐào Văn161450621

16110CL105/03/1998AnHoàng Bình161100012

16124CL105/01/1998AnLê Phạm Duy161240013

16110CL302/11/1998AnNgô Công161100024

16142CL504/02/1998AnNguyễn Công161420435

16125CL230/05/1996AnNguyễn Mai161250016

16125CL201/12/1998AnNguyễn Thị Thùy161250037

16144CL306/10/1998AnNguyễn Văn161440018

16145CL210/04/1998AnNguyễn Võ Phước161450659

16109CL113/10/1998AnPhạm Mai Trường1610900110

16145CL201/01/1998AnTrần Lê1614506611

16141CL230/03/1998AnhDương Ngọc1614100212

16145CL426/02/1998AnhĐàm Thái1614506713

16124CL110/01/1998AnhĐặng Lê Quỳnh1612400214

16109CL215/04/1998AnhĐinh Vũ Quỳnh1610900215

16110CL207/10/1998AnhĐỗ Hoàng1611000416

16110CL403/03/1998AnhLê Đức1611000517

16145CL210/08/1998AnhLục Vũ1614506818

16145CL205/10/1998AnhMầu Tiến Tuấn1614506919

16142CL526/12/1998AnhNguyễn Ngọc1614204420

16110CL402/04/1998AnhNguyễn Nhật1611000621

16145CL229/01/1998AnhNguyễn Phú1614507122

16116CL117/03/1998AnhNguyễn Thị Phương1611600123

16109CL103/06/1998AnhNguyễn Thị Trúc1610900324

16110CL6AnhNguyễn Thị Vân1611054825

16144CL520/10/1998AnhNguyễn Tiến1614400426

16142CL501/07/1998AnhNguyễn Tuấn1614204627

16142CL505/08/1998AnhNguyễn Tú1614204728

16110CL420/03/1998AnhNguyễn Việt1611000729

16141CL206/03/1998AnhPhan Đình Hoàng1614100330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A102Ngày Thi :

Tổ 2 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16109CL113/09/1998AnhTrần Ngọc161090041

16110CL223/03/1998AnhTrần Quang161100092

16142CL325/10/1998AnhVõ Quốc161420483

16125CL221/10/1997ÁiNguyễn Diệu161250044

16142CL523/07/1998ÂnNguyễn Phúc Thiên161420495

16143CL301/08/1998ÂnNguyễn Quốc161430236

16142CL305/01/1998ÂnNguyễn Thanh Thiện161420507

16110CL220/06/1998ÂnTrần Ngọc Hoàng161100138

16142CL414/03/1998ÂnVũ Thiện161420519

16119CL128/04/1996ÂuPhan Vĩnh1611900110

16110CL119/07/1998ÂuVõ Hoàng1611001411

16124CL123/08/1998BaNguyễn Thị Bé1612400312

16142CL310/05/1998BảoDương Hoài1614205213

16141CL227/06/1998BảoĐoàn Nguyễn Duy1614100514

16145CL206/11/1998BảoHệ Đức Thiên1614507315

16110CL117/01/1998BảoHuỳnh Trần Thái1611001516

16110CL320/01/1998BảoLâm Phước1611001617

16143CL320/04/1998BảoNguyễn Chí1614302518

16124CL115/06/1998BảoNguyễn Thanh1612420919

16116CL325/02/1998BảoNguyễn Thái1611621820

16143CL321/02/1997BảoNguyễn Thái1614302621

16143CL425/01/1998BảoNguyễn Trương Thiên1614302722

16144CL226/08/1998BảoPhan Quốc1614400623

16144CL201/10/1998BảoTrần Chí1614400724

16143CL319/01/1998BảoTrần Duy1614302825

16145CL222/12/1998BảoTrần Huỳnh Gia1614507626

16110CL312/01/1998BảoTrần Viết1611001727

16110CL530/04/1998BáchPhạm Việt1611001828

16110CL411/03/1998BằngLương Văn1611001929

16142CL306/07/1998BằngNguyễn Đức1614205630

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A103Ngày Thi :

Tổ 3 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16110CL302/09/1998BiênTrần Hải161100211

16142CL406/11/1998BìnhBùi Trần An161420572

16145CL318/07/1998BìnhLữ Phúc161450793

16144CL202/10/1998BìnhNgô Nhựt161440084

16144CL225/05/1998BìnhNguyễn Khương161440095

16142CL124/01/1998BìnhPhạm Bình161425226

16145CL326/02/1998BìnhVõ Văn161450807

16144CL211/06/1998BửuDương Trọng161440108

16144CL311/02/1998CaoNguyễn Đức161440119

16142CL408/01/1998CảnhĐoàn Tuấn1614205910

16142CL3CảnhVũ Khắc1614252311

16141CL222/04/1998CẩnBành Bá1614100812

16144CL304/10/1998ChánhNguyễn Hồng1614401213

16124CL205/04/1998ChiLê Hoàn Kim1612400514

16125CL203/07/1998ChiNguyễn Thị Linh1612500615

16142CL202/01/1998ChiêuLê Trần1614206016

16124CL223/01/1997ChiếnHoàng Minh1612400617

16110CL513/03/1998ChiếnNguyễn Công1611002518

16145CL420/01/1998ChiếnNguyễn Xuân1614508119

16144CL318/04/1998ChíLê Qui1614401320

16145CL408/10/1998ChíVũ Đức1614508221

16143CL307/05/1998ChínhTrần Văn1614302922

16145CL405/09/1998ChuẩnVõ Văn1614508323

16142CL216/03/1998ChungTrần Ngọc1614206124

16109CL127/03/1996CôngHuỳnh Hữu1610900825

16143CL314/09/1998CôngLê Thành1614303026

16141CL224/11/1998CôngVăn Trọng1614101027

16125CL221/01/1998CươngNguyễn Thị Kim1612500728

16144CL308/01/1998CươngTrần Văn1614401429

16144CL320/02/1998CườngDanh Minh1614401630

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A104Ngày Thi :

Tổ 4 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16110CL611/07/1998CườngDương Văn161100271

16142CL318/09/1998CườngĐinh Công161425242

16116CL123/12/1998CườngĐỗ Mạnh161160053

16144CL301/09/1998CườngHoàng Chí161440174

16119CL101/02/1998CườngHuỳnh Việt161190035

16145CL404/09/1998CườngLê Trí161450846

16144CL330/12/1998CườngNguyễn Chí161440187

16144CL522/06/1998CườngNguyễn Chí161440198

16110CL131/08/1998CườngNguyễn Huy161100289

16145CL522/02/1998CườngNguyễn Mạnh1614508510

16124CL224/02/1998CườngNguyễn Minh1612400711

16145CL305/06/1997CườngNguyễn Thế1614508712

16116CL328/11/1998CườngNguyễn Văn1611600613

16124CL220/01/1998CườngNguyễn Văn1612400814

16110CL608/02/1998CườngPhan Chí1611003015

16116CL127/04/1998CườngPhạm Văn1611600716

16124CL114/06/1998DanhKhổng Hữu1612400917

16110CL302/12/1998DanhLê Hữu1611003118

16143CL310/10/1998DanhNguyễn Công1614303119

16143CL301/01/1998DanhPhạm Hoàng Công1614303220

16142CL521/05/1998DầnPhạm Quốc1614206521

16145CL320/03/1998DiĐặng Phương1614508822

16124CL221/09/1998DiênChâu Thị Mỹ1612401023

16143CL312/02/1998DiêuLê Thành1614303324

16116CL303/06/1998DiễmPhạm Nguyễn Ánh1611600925

16125CL229/12/1998DiệuHoàng1612500826

16110CL601/03/1997DinhNguyễn Văn1611003227

16143CL310/01/1998DuHuỳnh Công1614303428

16124CL203/04/1997DungĐoàn Thị Hoàng1612401129

16109CL219/08/1998DungNguyễn Thị Mỹ1610900930

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A105Ngày Thi :

Tổ 5 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16124CL115/02/1998DungNguyễn Thị Ngọc161240121

16124CL305/05/1998DungTrương Mỹ161240132

16142CL415/05/1998DuyBùi Hoàng161420663

16143CL223/01/1998DuyĐặng Ngọc161430364

16143CL209/03/1998DuyHồ Quang161430375

16145CL212/11/1998DuyHuỳnh Bảo161450926

16145CL523/02/1997DuyHuỳnh Lê Đức161450937

16142CL516/06/1998DuyHuỳnh Nguyễn Phúc161420678

16141CL201/01/1998DuyHuỳnh Nhật161410119

16143CL401/11/1997DuyLê Đình1614335910

16145CL510/08/1998DuyLê Thanh1614509411

16110CL315/05/1997DuyLê Thiện1611003412

16110CL202/07/1998DuyLê Văn1611003513

16145CL504/06/1998DuyLưu Việt1614509514

16145CL315/12/1998DuyMai Nhật1614509615

16144CL431/07/1998DuyMai Tuấn1614402016

16143CL312/04/1998DuyNguyễn Anh1614303817

16144CL420/01/1998DuyNguyễn Cao1614402118

16124CL1DuyNguyễn Đặng Hoài1612421319

16145CL321/06/1998DuyNguyễn Đình1614509720

16142CL114/12/1997DuyNguyễn Đức1614206821

16144CL101/03/1998DuyNguyễn Đức1614444422

16110CL512/08/1998DuyNguyễn Hoàng1611003723

16143CL304/01/1998DuyNguyễn Khánh1614303924

16143CL401/04/1998DuyNguyễn Thanh1614304025

16145CL412/03/1997DuyNguyễn Thành1614509926

16144CL502/09/1998DuyNguyễn Tiến1614402227

16142CL212/11/1998DuyNguyễn Văn Phước1614206928

16143CL302/02/1998DuyPhan Đức1614304129

16145CL427/02/1998DuyPhan Hoài1614510030

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A109Ngày Thi :

Tổ 6 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16119CL129/01/1998DuyTrần Hùng Anh161190061

16144CL327/03/1998DuyTrần Lê161440232

16142CL215/05/1998DuyTrần Thế161420703

16119CL130/10/1998DuyTrương Đào Khương161190074

16145CL404/11/1998DuyVõ Anh161451015

16109CL113/10/1998DuyênHuỳnh Kim161092506

16124CL3DuyênLê Thị Mỹ161242147

16110CL425/04/1998DuyênLê Thùy Mỹ161100398

16109CL220/09/1997DuyênLương Thị Mỹ161090119

16109CL121/01/1998DuyênTrần Thị1610901210

16145CL403/09/1997DuyệtPhạm Thế1614510311

16119CL128/09/1998DũngDương Văn1611900812

16110CL220/12/1998DũngĐinh Văn1611055013

16143CL304/02/1998DũngLê Văn1614304314

16141CL213/03/1998DũngNgô Trí1614101215

16141CL214/01/1998DũngNguyễn Dương Minh1614101316

16145CL320/11/1998DũngNguyễn Mạnh1614510417

16145CL224/03/1998DũngNguyễn Quốc1614510518

16142CL523/08/1998DũngNguyễn Tiến1614207319

16125CL220/10/1998DũngNguyễn Xuân1612501320

16116CL321/05/1998DũngPhùng Trung1611601221

16144CL420/03/1998DũngTrần Đức Anh1614402422

16142CL507/04/1998DũngTriệu Hoàng1614207423

16142CL310/03/1998DũngVõ Tiến1614207524

16142CL313/05/1998DươngĐoàn Quang1614207625

16142CL205/05/1997DươngLê Tùng1614207726

16142CL104/02/1998DươngNgô Trí1614207827

16144CL504/12/1998DươngNguyễn Khánh1614402528

16142CL101/01/1998DươngNguyễn Thái Bình1614207929

16144CL414/10/1998DươngPhạm Hồng1614402630

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A111Ngày Thi :

Tổ 7 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16144CL302/05/1998DươngTăng Thái161440271

16145CL523/06/1998DươngTrần Lê Hải161451082

16143CL401/08/1998DượcLại Huy161430463

16110CL122/11/1998ĐanTrần Bảo161100444

16109CL121/03/1998ĐàoLê Thị Anh161090135

16110CL124/10/1998ĐạiĐặng Ngọc161100456

16145CL110/02/1998ĐạiLê Kim161451107

16116CL124/01/1998ĐạtCao Diệp Tấn161160148

16141CL226/10/1998ĐạtHà Hữu161410149

16144CL424/04/1998ĐạtHồ Tấn1614402910

16141CL208/10/1998ĐạtHuỳnh Mai1614101511

16145CL102/10/1997ĐạtLê Đức1614511212

16110CL612/12/1998ĐạtLê Văn1611004613

16145CL426/07/1998ĐạtLương Sơn1614511314

16143CL319/07/1998ĐạtLý Tất1614304715

16145CL420/03/1997ĐạtNguyễn Khắc1614511416

16143CL320/10/1998ĐạtNguyễn Minh1614304817

16142CL222/09/1998ĐạtNguyễn Phạm Thành1614208218

16145CL403/11/1997ĐạtNguyễn Tấn1614511519

16141CL201/10/1998ĐạtNguyễn Thành1614101620

16110CL504/09/1995ĐạtNguyễn Tiến1611004821

16142CL212/10/1998ĐạtNguyễn Tiến1614208322

16142CL223/01/1998ĐạtNguyễn Tiến1614208423

16110CL318/04/1998ĐạtNguyễn Trọng1611004924

16110CL520/03/1997ĐạtNguyễn Văn1611005025

16145CL109/08/1998ĐạtNguyễn Văn1614511626

16144CL306/09/1998ĐạtNguyễn Viết1614403027

16124CL1ĐạtPhạm Nguyễn Tiến1612421528

16145CL501/08/1998ĐạtThân Dương1614511729

16144CL528/04/1998ĐạtTrần Minh1614403130

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A113Ngày Thi :

Tổ 8 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16143CL216/11/1998ĐạtTrần Tiến161430501

16144CL406/07/1998ĐạtTrần Tiến161440322

16145CL411/09/1998ĐạtTrần Tiến161451183

16143CL203/11/1997ĐạtTrịnh Tiến161430514

16110CL510/06/1998ĐạtVũ Tấn161100525

16142CL415/11/1998ĐẳngPhạm Bá161420866

16124CL2ĐiềuNguyễn Văn161242167

16116CL110/12/1998ĐiểmLê Thị Ngọc161160188

16144CL413/07/1998ĐìnhNguyễn Mạnh161440349

16144CL403/01/1998ĐínhTạ Văn1614403510

16144CL317/12/1997ĐịnhVõ Hồng1614403611

16142CL214/04/1998ĐôĐào Trọng1614208712

16143CL210/12/1998ĐôPhạm Văn1614305313

16119CL125/02/1998ĐônĐỗ Quý1611901214

16143CL205/10/1998ĐônNguyễn Thành1614305415

16145CL501/05/1998ĐôngLý1614512016

16141CL220/08/1998ĐôngPhạm Thiên1614101917

16110CL109/08/1998ĐồngVũ Văn1611005418

16143CL419/10/1998ĐứcĐặng Hoàng1614305519

16144CL519/07/1998ĐứcHà Trung1614403820

16145CL501/01/1998ĐứcKim Minh1614512121

16145CL101/10/1998ĐứcLại Thành1614512222

16110CL507/08/1998ĐứcLê Anh1611005523

16144CL412/12/1998ĐứcLê Minh1614403924

16144CL524/08/1998ĐứcNguyễn Hữu Anh1614404025

16110CL526/12/1998ĐứcNguyễn Khánh1611005626

16142CL307/03/1998ĐứcNguyễn Minh1614208827

16145CL404/10/1998ĐứcNguyễn Tiến1614512328

16145CL526/02/1997ĐứcNguyễn Trung1614512429

16143CL419/08/1998ĐứcThái Huỳnh1614305630

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 50: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A311Ngày Thi :

Tổ 9 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16110CL629/10/1998GiaNguyễn Hoàng161100581

16119CL114/09/1998GiangĐào Ngọc161190152

16143CL408/04/1998GiangLê Trường161430583

16145CL520/08/1998GiangNguyễn Bảo Sơn161451254

16142CL215/12/1998GiangNguyễn Hoàng161420905

16125CL203/08/1998GiangPhùng Hương161250146

16143CL313/06/1998GiangPhùng Mạnh161430597

16125CL219/08/1998GiangTrần Phạm Hương161250158

16145CL511/06/1998GiớiLong Trọng161451269

16141CL205/02/1998HaiNgô1614102010

16116CL101/09/1998HàHồ Thị Thu1611602011

16110CL513/04/1998HàNguyễn Lương Mỹ1611006012

16116CL121/11/1998HàNguyễn Trần Thu1611602113

16110CL609/04/1998HàPhạm Thị1611006114

16145CL527/04/1998HàTô Hoàng1614512715

16145CL512/04/1998HàoLâm Anh1614512916

16142CL326/04/1998HàoLê Anh1614209217

16142CL123/11/1998HàoLê Nguyễn Nhựt1614209318

16144CL1HàoLê Thanh1614444519

16141CL209/02/1998HàoPhan Nguyễn Anh1614102120

16110CL416/02/1998HàoTăng Anh1611006221

16142CL101/09/1998HàoTrần Anh1614209422

16110CL628/11/1998HàoTrần Huy1611006323

16141CL110/01/1998HàoTrương Thế1614102224

16141CL111/03/1998HàoVõ Triều1614102325

16110CL118/01/1998HảiĐàm Trí1611055226

16116CL311/09/1998HảiLê Minh1611602227

16125CL131/01/1998HảiLê Thị Thanh1615206428

16110CL128/11/1998HảiNgô Đình1611006429

16142CL214/01/1998HảiNguyễn Đào Xuân1614209530

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 51: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A312Ngày Thi :

Tổ 10 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16142CL209/08/1997HảiNguyễn Ngọc161420961

16145CL528/10/1998HảiNguyễn Phạm Như161451302

16144CL501/02/1998HảiNguyễn Sơn161440423

16144CL405/12/1998HảiNguyễn Văn161440434

16110CL621/03/1998HảiPhạm Ngọc161100665

16110CL122/09/1998HảiPhùng Minh161105536

16141CL222/12/1998HảiVũ Hoàng161410247

16125CL202/11/1998HảoCao Thị Tú161250188

16124CL307/12/1997HảoLê Thu161240169

16145CL423/12/1998HảoNguyễn Thị Như1614513110

16110CL219/12/1998HảoPhạm Thị Như1611006811

16141CL218/12/1998HạnhHồ Hữu1614102512

16145CL221/07/1998HạnhThái Dụng1614562313

16125CL205/03/1998HằngĐỗ Thị1612502114

16109CL230/03/1998HằngLê Trịnh Thu1610925415

16124CL201/08/1998HằngLương Thị Thúy1613102416

16109CL125/09/1998HằngNguyễn Thị Thanh1610901717

16125CL202/10/1998HằngPhan Thị1612502318

16109CL124/04/1998HằngVõ Thị Thúy1610901819

16109CL111/03/1998HânNguyễn Ngọc1610901920

16110CL221/09/1998HậuNguyễn Đức1611006921

16124CL218/06/1998HậuNguyễn Lâm Phúc1612401822

16125CL207/09/1998HậuNguyễn Phúc1612502423

16145CL522/07/1998HậuNguyễn Phúc1614513324

16116CL1HậuNguyễn Thanh1611623025

16144CL420/07/1998HậuNguyễn Thành Công1614404426

16144CL403/01/1998HậuNguyễn Thế1614404527

16124CL310/11/1998HậuNguyễn Thị Bích1612401928

16143CL215/01/1998HậuNguyễn Trung1614306129

16145CL522/09/1998HậuNguyễn Trung1614513430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 52: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A313Ngày Thi :

Tổ 11 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16143CL229/07/1998HậuTrần Minh161430631

16141CL110/09/1998HậuTrịnh Xuân161410272

16124CL321/01/1998HiềnChâu Lê Thúy161240203

16125CL214/10/1998HiềnĐặng Thị Thu161250254

16124CL316/10/1998HiềnHồ Thị Thu161240215

16109CL102/03/1998HiềnHuỳnh Thị Thảo161090216

16145CL126/09/1998HiềnNguyễn Minh161456137

16110CL202/09/1998HiềnNguyễn Quang161100708

16145CL119/09/1998HiềnPhạm Thị Thu161451359

16142CL1HiểnChung Tấn1614252610

16116CL329/12/1998HiểnĐinh Huỳnh Vinh1611602911

16143CL220/12/1998HiểuNguyễn Trí1614306412

16142CL225/01/1998HiếnNguyễn Trần1614209813

16141CL225/02/1998HiếuĐào Minh1614102914

16119CL116/03/1998HiếuĐặng Trung1611901715

16145CL529/11/1998HiếuĐỗ Nguyễn Trung1614513616

16144CL430/01/1998HiếuĐỗ Trần Trung1614404617

16142CL222/09/1998HiếuHuỳnh Trung1614209918

16145CL502/11/1998HiếuLê Hoàng Bảo1614513719

16145CL528/05/1998HiếuLê Minh1614513820

16110CL624/10/1998HiếuNguyễn Đức1611007121

16143CL126/05/1998HiếuNguyễn Hồng Trung1614336422

16142CL517/09/1998HiếuNguyễn Minh1614210023

16143CL328/02/1998HiếuNguyễn Phú1614306524

16119CL126/03/1998HiếuNguyễn Quang1611901825

16124CL316/11/1997HiếuNguyễn Thị Thu1612402326

16144CL510/01/1998HiếuNguyễn Trọng1614404727

16143CL330/03/1998HiếuNguyễn Trung1614306628

16143CL218/08/1998HiếuPhong Hoàng1614306729

16110CL409/01/1998HiếuTrần Minh1611007230

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 53: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A314Ngày Thi :

Tổ 12 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16141CL114/01/1998HiếuTrần Quang161410301

16110CL310/11/1998HiếuTrần Trung161100732

16144CL422/11/1998HiếuVõ Minh161440483

16143CL220/07/1998HiếuVũ Bùi Minh161430684

16124CL210/07/1998HiệpĐinh Đức161240245

16110CL604/10/1998HiệpĐoàn Văn161100746

16145CL330/10/1998HiệpNguyễn Ngọc161451417

16142CL529/01/1998HiệpTrần Quang161421018

16143CL202/04/1998HiệpVũ Bảo161430699

16144CL428/10/1998HiệuTô Minh1614404910

16109CL118/01/1998HoaCao Hiếu1610902211

16124CL112/12/1997HoaNguyễn Hằng1612421812

16125CL205/08/1998HoaPhạm Thị1612502613

16144CL516/09/1998HoàNguyễn Đắc1614405014

16110CL422/07/1998HoàiPhan Thanh1611007515

16143CL424/06/1998HoàngBùi Thức Ngọc1614307016

16145CL420/06/1998HoàngĐặng Nguyễn Thanh1614514317

16145CL311/08/1998HoàngĐoàn Phi1614514418

16142CL417/07/1998HoàngĐỗ Minh1614210219

16142CL412/12/1998HoàngHuỳnh Đức1614210420

16143CL324/11/1998HoàngNguyễn Mai1614307121

16125CL122/02/1998HoàngNguyễn Phượng1612502722

16143CL427/12/1998HoàngNguyễn Thanh1614307223

16145CL106/12/1998HoàngNguyễn Văn1614514624

16110CL316/09/1998HoàngNguyễn Việt1611007625

16110CL426/08/1998HoàngNguyễn Xuân1611007726

16143CL222/02/1998HoàngNguyễn Xuân1614307327

16143CL412/10/1998HoàngPhan Huy1614307428

16144CL414/12/1998HoàngPhan Sỹ Minh1614405229

16145CL512/02/1998HoàngPhạm Nguyên1614514730

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 54: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A315Ngày Thi :

Tổ 13 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16110CL227/04/1998HoàngTrần Đình161100791

16110CL124/08/1998HoàngVũ Huy161100802

16110CL631/12/1998HoàngVũ Xuân161100823

16125CL220/11/1998HòaLê Thị Mỹ161250284

16144CL402/09/1998HòaLưu Gia161440535

16125CL214/08/1998HòaNguyễn Phan Ngọc161250296

16110CL426/03/1998HòaNguyễn Thái161100837

16125CL221/03/1998HồngLâm Thúy161250308

16143CL322/04/1998HổĐặng Văn Phi161430759

16143CL303/04/1998HộiLương Hoàng1614307610

16142CL407/04/1996HộiNguyễn Văn1614210811

16142CL407/06/1998HuânCao Danh1614211012

16110CL618/04/1998HuânTrần Đỗ Bảo1611055413

16109CL108/08/1998HuệNguyễn Thị1610902314

16124CL231/03/1998HuyBạch Xuân1612402615

16110CL327/10/1997HuyBùi Minh1611008416

16116CL121/01/1998HuyCao Gia1611603217

16144CL307/07/1998HuyĐào Đức1614405418

16142CL223/12/1998HuyĐinh Tiến1614211119

16144CL413/07/1996HuyĐoàn Anh Thanh1614405520

16144CL430/03/1998HuyĐoàn Nguyễn1614405621

16119CL118/01/1998HuyĐoàn Trần Gia1611902122

16144CL2HuyLê Đức1614444723

16143CL108/12/1998HuyLê Thành1614307724

16145CL404/05/1998HuyNguyễn Hoàng1614515125

16142CL225/06/1998HuyNguyễn Minh1614211226

16110CL103/06/1998HuyNguyễn Văn1611008827

16110CL110/07/1998HuyNguyễn Văn1611055528

16143CL403/05/1998HuyNguyễn Viết Quang1614307929

16141CL101/04/1998HuyNguỵ Đức1614103530

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 55: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B101Ngày Thi :

Tổ 14 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16110CL414/04/1998HuyPhan Lê Hoàng161100891

16124CL220/01/1996HuyPhan Tuấn161240272

16141CL118/11/1998HuyPhạm Quang161410363

16142CL221/08/1998HuyPhí Quốc161421154

16119CL116/07/1998HuyTôn Thất Tuấn161190235

16144CL513/09/1998HuyTống Xuân161440586

16144CL315/09/1998HuyTrần161440597

16145CL331/10/1998HuyTrần Gia161451528

16144CL520/09/1998HuyTrần Mạnh161440609

16110CL112/01/1998HuyTrần Phước1611009010

16144CL501/10/1997HuyTrần Quốc1614406111

16144CL414/12/1998HuyTrần Quốc1614406212

16142CL205/07/1998HuyTrương Quang1614211613

16110CL218/01/1998HuyVõ Gia1611009214

16110CL228/01/1997HuyVõ Minh1611009315

16145CL130/01/1998HuyVõ Văn1614515416

16116CL302/04/1998HuyềnHứa Thị Ngọc1611603317

16109CL222/06/1998HuyềnNguyễn Ngọc Diệu1610902418

16110CL207/11/1998HuyềnNguyễn Thị Diệu1611009419

16110CL522/05/1998HuỳnhLê Bá1611009520

16143CL322/08/1998HùngĐào Duy1614308021

16110CL609/11/1998HùngĐào Ngọc1611009622

16142CL121/06/1998HùngĐinh Mạnh1614103723

16110CL125/02/1998HùngĐỗ Quốc1611009724

16145CL328/03/1998HùngHoàng Nghĩa1614515625

16142CL420/11/1998HùngHoàng Văn1614211826

16124CL1HùngHuỳnh Phi1612422027

16142CL306/02/1998HùngLại Phạm Thế1614211928

16142CL423/05/1998HùngLê Đăng1614212029

16144CL401/01/1997HùngLê Khắc1614406330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 56: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B102Ngày Thi :

Tổ 15 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16143CL329/11/1998HùngLê Trọng161430811

16110CL423/08/1998HùngNguyễn Mai161100982

16142CL424/05/1998HùngNguyễn Nhật161421223

16110CL420/03/1998HùngNguyễn Văn161100994

16110CL313/10/1997HùngNguyễn Văn161101005

16144CL301/02/1998HùngNguyễn Văn161440646

16145CL113/10/1998HùngNguyễn Văn161451577

16142CL309/05/1998HùngPhạm Minh161421248

16143CL306/07/1998HùngPhạm Ngọc161430839

16143CL112/01/1998HùngTrần Văn1614308410

16145CL411/06/1998HưngDương Tấn1614515811

16110CL119/03/1998HưngĐặng Việt1611053512

16144CL406/02/1998HưngHuỳnh Tấn1614406513

16110CL618/03/1998HưngHuỳnh Trần Phước1611010214

16144CL408/02/1998HưngLê Đạt1614406615

16145CL125/06/1998HưngLê Gia1614515916

16110CL111/11/1998HưngLê Minh1611010317

16110CL207/02/1998HưngLê Quốc1611010418

16110CL520/09/1998HưngLữ Phước1611010519

16110CL420/11/1998HưngNguyễn Duy1611010620

16119CL121/06/1998HưngNguyễn Hoàng Thái1611902521

16144CL510/04/1998HưngNguyễn Khánh1614406722

16110CL404/05/1998HưngNguyễn Ngọc1611010723

16145CL119/11/1998HưngNguyễn Ngọc1614516024

16143CL317/09/1998HưngNguyễn Quang1614308525

16145CL128/01/1998HưngNguyễn Thuận1614516126

16110CL422/11/1998HưngNguyễn Văn1611010927

16145CL431/12/1997HưngPhạm Thanh1614516228

16142CL405/12/1998HưngThái An1614104029

16144CL415/10/1998HưngTrần Xuân1614406830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 57: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B201Ngày Thi :

Tổ 16 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16110CL319/08/1998HưngVũ Nguyên161101101

16109CL102/05/1998HươngHồ Thị Mai161090252

16109CL224/04/1998HươngLê Kim161090273

16142CL205/10/1998HươngLê Minh161421254

16124CL310/06/1998HươngLê Thị Lan161240295

16144CL428/02/1997HươngNguyễn Thanh161440696

16124CL315/10/1998HưởngLê Xuân161240307

16110CL418/06/1998KhaĐặng Nguyễn Hồng161101128

16145CL113/02/1998KhaĐỗ Hoàng Tuấn161451639

16142CL201/01/1998KhaLê Anh1614212610

16144CL526/04/1997KhaNguyễn Thanh1614407011

16145CL305/06/1998KhaPhạm Vũ1614562512

16142CL119/05/1998KhaTrần Ngọc Vũ1614212713

16110CL4KhaiNguyễn Đăng Minh1611055714

16141CL207/01/1998KhangĐặng Hoàng Bá1614104215

16143CL223/01/1998KhangLê Minh1614308616

16110CL401/01/1998KhangNguyễn Phạm Đình1611011417

16144CL510/01/1998KhangNguyễn Quang1614407118

16141CL114/01/1998KhangNguyễn Trung1614104319

16144CL202/03/1998KhangTrần Hoàng1614407220

16145CL102/10/1998KhangTrần Hồng Chí1614516521

16125CL115/11/1998KhanhHuỳnh Bá Bửu1612521122

16142CL104/09/1998KhanhTrần Ngọc Bảo1614212823

16142CL519/07/1997KhanhTrịnh Công1614212924

16142CL318/08/1998KhảiDoãn Bá1614251725

16143CL121/05/1998KhảiLưu Quốc1614308726

16142CL122/05/1998KhảiTống Quang1614213027

16141CL226/10/1998KhảiTrần Quang1614104428

16110CL130/01/1998KhảiVy Phú1611011729

16145CL402/09/1998KhánhBùi Quốc1614516630

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 58: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B202Ngày Thi :

Tổ 17 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16141CL223/08/1997KhánhDương Đình161410451

16143CL404/02/1998KhánhLê Quang161430892

16110CL116/03/1998KhánhNguyễn Quốc161101193

16144CL211/10/1998KhánhPhạm Ngọc161440754

16143CL102/09/1998KhánhPhạm Quốc161430905

16125CL225/12/1998KhánhPhạm Văn161250346

16119CL113/10/1998KhánhPhí Duy161190267

16141CL128/06/1998KhiêmNguyễn Đức161410478

16141CL202/02/1998KhiêmPhạm Gia161410489

16110CL210/10/1998KhiêmPhạm Xuân1611012010

16142CL506/10/1998KhiểnVũ Văn1614213111

16145CL528/02/1998KhoaHồ Đăng1614562612

16142CL519/10/1998KhoaHuỳnh Đăng1614213213

16143CL224/10/1998KhoaLâm Hồng Đăng1614309114

16110CL323/08/1998KhoaLê Đặng Đăng1611012115

16144CL224/05/1998KhoaLê Hoàng Anh1614407616

16119CL129/05/1998KhoaLê Hoàng Đăng1611902717

16124CL111/01/1998KhoaNguyễn Huỳnh Đăng1612403218

16144CL211/06/1998KhoaNguyễn Tấn1614407719

16145CL603/04/1998KhoaNguyễn Văn1614517020

16144CL226/11/1998KhoaPhạm Lê Anh1614407821

16110CL315/09/1998KhoaPhạm Nguyễn Anh1611012322

16144CL201/12/1998KhoaPhạm Nguyễn Đăng1614407923

16110CL415/02/1998KhoaTrà Đăng1611012424

16119CL112/09/1998KhoaTrần Đăng1611902825

16144CL505/09/1998KhoaTrần Nguyễn Anh1614408026

16145CL120/06/1998KhoaTrần Phan Đăng1614517127

16145CL429/09/1998KhoaTrương Võ Đăng1614517228

16145CL205/04/1998KhôiLê Anh1614517329

16110CL214/01/1998KhôiNguyễn1611012530

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 59: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B203Ngày Thi :

Tổ 18 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16124CL117/02/1998KhôiPhan Trọng161240331

16142CL505/01/1998KhôiPhạm Tuấn161421342

16144CL213/10/1998KhươngNguyễn Đức161440813

16144CL222/04/1998KhươngNguyễn Hoàng161440824

16144CL205/07/1998KiênLê Đặng Trung161440845

16110CL526/09/1998KiênNguyễn Trần Trung161101286

16144CL202/03/1998KiênNguyễn Trung161440857

16143CL427/06/1998KiênPhan Bá161430938

16110CL406/05/1998KiênPhạm Nhật161101299

16144CL230/09/1998KiệtBùi Tuấn1614408610

16145CL206/04/1997KiệtLưu Chí1614517611

16144CL504/03/1998KiệtNguyễn Hoàng1614408812

16141CL120/09/1998KiệtNguyễn Vũ Anh1614105013

16144CL217/10/1998KiệtTrần Anh1614408914

16110CL517/09/1998KiệtTrần Tuấn1611013115

16145CL419/08/1998KiệtTrịnh Hoàng1614517816

16145CL624/10/1998KiệtVõ Văn1614517917

16110CL526/01/1998KimNguyễn Hoàng1611013218

16116CL128/12/1997LanNguyễn Hồ Thu1611603919

16116CL105/08/1998LanNguyễn Lê Mỹ1611604020

16109CL230/03/1998LàiPhùng Thanh1610902921

16116CL104/05/1998LànhTrần Thị Mỹ1611604122

16142CL103/04/1997LâmĐặng Trúc1614213623

16110CL319/03/1998LâmHứa Văn1611013324

16110CL302/10/1998LâmNguyễn Duy1611013425

16141CL117/12/1998LâmNguyễn Trần Bảo1614105326

16144CL217/07/1998LậpNguyễn Thành1614409027

16124CL129/09/1998LệHồ Mỹ1612403428

16142CL501/11/1998LiêmĐào Lê Duy1614213729

16143CL418/02/1996LiêmNguyễn Thanh1614309430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 60: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B204Ngày Thi :

Tổ 19 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16125CL2LiễuNguyễn Thị Thúy161252011

16124CL101/11/1998LinhDương Gia Khánh161240352

16143CL118/02/1998LinhĐặng Duy161430953

16145CL212/07/1997LinhLê Văn Chí161451824

16142CL529/06/1998LinhNguyễn Anh161421385

16143CL301/06/1998LinhNguyễn Anh161430966

16145CL405/04/1998LinhNguyễn Bá161451837

16110CL107/12/1998LinhNguyễn Dương161101378

16109CL222/11/1998LinhNguyễn Trần Huyền161090309

16145CL217/06/1998LinhNguyễn Xuân1614518410

16125CL126/03/1998LinhTrần Ngọc Diệu1612504011

16110CL331/08/1998LinhTrần Nguyễn Khánh1611013812

16144CL120/10/1998LinhTrần Phạm Tuấn1614409213

16145CL423/07/1998LinhTrần Văn1614518514

16143CL423/08/1998LĩnhDiệp Hồng1614309715

16110CL528/01/1996LongBùi Thành1611013916

16144CL510/09/1998LongHà Văn1614409317

16145CL620/03/1997LongHoàng Nguyễn Duy1614518718

16145CL523/04/1998LongNgô Hoàng1614518919

16142CL126/03/1998LongNguyễn Hoàng1614213920

16144CL101/03/1997LongNguyễn Hoàng1614409421

16110CL601/12/1997LongNguyễn Phi1611014222

16144CL102/01/1998LongNguyễn Sỹ1614409523

16145CL422/02/1997LongPhạm Hồng1614519024

16142CL505/06/1998LongTrần Văn1614253225

16145CL611/03/1998LongVõ Hồ Từ1614519126

16143CL204/06/1998LongVõ Thanh1614309827

16143CL429/06/1998LongVũ Bá1614309928

16143CL415/11/1998LộcNguyễn Hoàng1614310029

16145CL221/07/1998LộcNguyễn Hoàng1614519230

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 61: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B205Ngày Thi :

Tổ 20 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16124CL3LộcNguyễn Thành161242211

16144CL512/04/1997LộcNguyễn Văn161440962

16142CL318/09/1998LộcThái Hoàng161425333

16145CL324/05/1998LộcTrần Bảo161456144

16110CL504/07/1998LộcVõ Tấn161101465

16141CL124/03/1998LợiNguyễn Phát161410576

16144CL110/03/1998LợiNguyễn Quang161440977

16142CL122/08/1998LuânHồ Nhật161421418

16110CL4LuânTrương Minh161105609

16116CL320/01/1997LuyênQuách Thị Kim1611604610

16143CL414/11/1997LươngHoàng Văn Thiện1614310111

16110CL308/01/1998LươngTrần Đức1611014912

16109CL112/11/1997LyNguyễn Khánh1610903213

16142CL113/10/1996LýNguyễn Quốc1614214214

16116CL301/01/1998MaiLê Thị Thanh1611604715

16110CL108/09/1998MaiNguyễn Ngọc Phương1611015016

16125CL121/04/1998MaiNguyễn Thị Ngọc1612504117

16124CL122/12/1998MaiTrần Ngọc Hiền1612403618

16142CL415/05/1998MànhTằng Phón1614236119

16110CL104/06/1995MạnhĐặng Văn1611015120

16142CL116/05/1998MạnhPhạm Cao1614214321

16142CL210/04/1998MạnhTrần Duy1614251822

16141CL227/11/1997MẫnĐỗ Văn Minh1614105823

16143CL110/11/1998MẫnNguyễn Văn1614310224

16110CL218/01/1997MiTrần Hoài1611015225

16145CL616/07/1998MinhChu Đình Công1614519626

16142CL511/05/1998MinhDương Viết1614214527

16110CL115/04/1998MinhĐinh Công1611015328

16116CL304/02/1998MinhHồ Lê1611605029

16125CL120/04/1998MinhHuỳnh Thanh1612504230

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 62: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B206Ngày Thi :

Tổ 21 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16143CL203/09/1998MinhLê Nhựt161433751

16145CL616/11/1998MinhMai Nhật161451972

16145CL613/05/1997MinhNguyễn Hoàng161451983

16144CL115/10/1998MinhNguyễn Nhật161441014

16142CL124/06/1998MinhNguyễn Tấn161421475

16142CL121/07/1998MinhNguyễn Thanh161421486

16145CL629/10/1998MinhNguyễn Thế161452007

16110CL616/08/1998MinhPhạm Ngọc161101568

16142CL517/02/1998MinhThái Thanh161421509

16142CL104/09/1998MinhTrần Bình1614215110

16143CL220/07/1998MinhTrần Công1614310411

16144CL119/06/1997MinhTrần Công1614410212

16142CL524/11/1998MinhTrương Hoàng1614215213

16144CL119/10/1998MinhTrương Quốc1614410414

16142CL101/02/1998MộngLưu Thanh1614215315

16124CL111/12/1998MyLê Thị Nhật1612403816

16109CL214/12/1998MyNguyễn Dương Tiểu1610903417

16144CL323/05/1998MyNguyễn Thị Thanh1614410518

16109CL211/12/1998MyTrần Thị Hoàng1610903619

16109CL207/01/1998MỹLê Thị Lệ1610903720

16125CL209/04/1998MỹNguyễn Thị Lệ1612504621

16124CL214/10/1998NaTrần Gia Mi1612403922

16145CL5NamAn Hoài1614562923

16144CL306/03/1997NamĐặng Phương1614410624

16110CL303/03/1991NamĐặng Tuấn1611015825

16143CL408/03/1997NamĐậu Phương1614310526

16119CL116/03/1998NamĐỗ Phương1611903027

16142CL204/08/1998NamHoàng Tiến1614215428

16110CL629/09/1997NamHuỳnh Thanh1611015929

16110CL607/01/1998NamLê Hoàng1611016030

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 63: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B207Ngày Thi :

Tổ 22 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16145CL614/10/1998NamNguyễn Đức Hoàng161452011

16143CL307/02/1998NamNguyễn Hoàng161431062

16145CL626/08/1997NamNguyễn Hoàng Giang161452023

16119CL105/09/1998NamNguyễn Phương161190314

16145CL416/04/1998NamNguyễn Thanh161452035

16144CL510/08/1998NamNguyễn Thành161441086

16110CL305/11/1998NamPhan Thanh161101627

16144CL319/03/1998NamPhạm Nguyễn Hải161441108

16144CL324/03/1998NamPhạm Trần Phương161441119

16145CL424/01/1998NamTrần Nguyễn1614520410

16110CL221/12/1998NamTrần Phương1611016311

16145CL3NamTrần Phước1614563012

16142CL502/10/1998NamTrần Thanh1614215813

16116CL120/02/1998NgaLê Thị Hằng1611605114

16125CL101/06/1998NgânHồ Thị Bích1612504715

16109CL112/05/1998NgânHồ Thị Tuyết1610903916

16124CL201/10/1998NgânLê Thị1612404117

16124CL110/03/1998NgânLê Võ Kim1612404218

16145CL229/03/1998NgânNgô Đặng Thanh1614520519

16124CL206/01/1998NgânNguyễn Thị Kim1612404320

16124CL229/12/1998NgânThạch Kim1612404421

16143CL420/05/1998NgânTrần Thanh1614310722

16141CL127/12/1998NghiêmNguyễn Đông1614106023

16142CL401/01/1998NghĩaHuỳnh Trọng1614215924

16110CL403/09/1995NghĩaLê Công1611016525

16141CL109/12/1997NghĩaLê Hoàng1614106126

16110CL404/10/1998NghĩaNguyễn Thanh1611016727

16144CL509/01/1998NghĩaNguyễn Trần Hữu1614411428

16144CL325/01/1998NghĩaNguyễn Trọng1614411529

16110CL306/11/1998NghĩaNguyễn Trung1611016830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 64: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B212Ngày Thi :

Tổ 23 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16141CL126/01/1998NghĩaNguyễn Trung161410621

16125CL128/04/1998NghĩaNguyễn Văn161250482

16142CL401/06/1998NghĩaNguyễn Văn161421603

16142CL207/12/1998NghĩaPhạm Chí161421624

16142CL210/06/1998NghĩaTrần Đại161421635

16141CL123/10/1998NghịNguyễn Minh161410636

16145CL509/06/1998NgọcĐỗ Nguyễn Bảo161452067

16124CL120/04/1998NgọcĐỗ Thị Hồng161240468

16124CL117/11/1998NgọcNguyễn Thái161240479

16142CL215/06/1998NguyênHuỳnh Nhất1614216410

16124CL221/04/1998NguyênLê Nguyễn Thảo1612404811

16145CL112/08/1998NguyênNguyễn Lê Thái1614520712

16116CL121/09/1998NguyênNguyễn Thị Kim1611605713

16125CL129/05/1998NguyênNguyễn Thị Thảo1612505014

16110CL309/10/1998NguyênTrần Đăng Khôi1611903215

16125CL125/05/1998NguyênTrần Ngọc Thảo1612505116

16144CL305/05/1998NguyệtHà Nguyễn Như1614411717

16109CL112/02/1998NguyệtMai Thị Ánh1610904318

16124CL122/04/1998NguyệtTrần Thị Ánh1612404919

16109CL120/07/1998NhànNguyễn Thị Thanh1610904420

16144CL512/02/1998NhãLê Thanh1614411821

16142CL113/08/1998NhãNguyễn Minh1614216622

16145CL619/02/1998NhãNguyễn Thanh1614563223

16145CL220/02/1998NhãTrần Văn1614520924

16116CL113/04/1998NhânHoàng Đức Khánh1611605825

16143CL420/07/1998NhânHồ Văn1614310826

16145CL220/01/1998NhânLê Phước1614521127

16145CL516/05/1998NhânLê Trung1614521228

16145CL118/08/1998NhânNguyễn Cao1614564929

16145CL515/06/1998NhânNguyễn Danh1614521330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 65: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B213Ngày Thi :

Tổ 24 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16110CL512/08/1998NhânNguyễn Thành161101701

16141CL118/04/1998NhânNguyễn Thành161410652

16142CL101/09/1998NhânNguyễn Trọng161421673

16141CL1NhânPhạm Trí161413594

16141CL115/10/1996NhânTrần Hữu161410665

16145CL210/01/1998NhânTrần Thanh161452146

16144CL221/12/1997NhânTrần Trí161441197

16142CL113/05/1998NhânTrương Hiếu161421688

16145CL616/11/1998NhậtĐặng Tấn161452169

16143CL116/02/1998NhậtĐoàn Minh1614310910

16143CL226/11/1998NhậtĐỗ Trung1614311011

16119CL130/01/1991NhậtNguyễn Ánh1611903312

16144CL106/06/1998NhậtNguyễn Hồng1614412013

16119CL105/01/1998NhậtNguyễn Minh1611903414

16142CL128/03/1998NhậtNguyễn Minh1614217115

16145CL215/07/1998NhậtNguyễn Trần Minh1614521716

16145CL219/08/1998NhậtVũ Minh1614521817

16116CL118/03/1998NhiHuỳnh Yến1611606018

16109CL225/12/1998NhiTrần Thị Tuyết1610904519

16110CL229/11/1998NhiTrần Thị Yến1611056420

16110CL401/04/1998NhiVõ Huỳnh Yến1611017121

16116CL303/06/1998NhiVõ Thị Yến1611623822

16110CL120/06/1997NhiênHoàng Văn1611017223

16141CL215/10/1998NhiênVõ Thị Ngọc1614106724

16145CL605/01/1998NhiêuĐào Nguyên1614521925

16110CL112/04/1998NhơnTrần Công1611017326

16116CL302/07/1998NhungHồ Thị Tuyết1611606327

16125CL117/04/1997NhungLê Thị Mỹ1612505428

16124CL109/05/1998NhungPhạm Thị Hồng1612405129

16116CL1NhưChung Quang Quỳnh1611624030

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 66: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B214Ngày Thi :

Tổ 25 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16124CL114/08/1998NhưĐỗ Thị Quỳnh161240521

16124CL126/05/1997NhưLê Quỳnh161240532

16125CL114/11/1997NhưNguyễn Đỗ Quỳnh161250563

16141CL105/12/1998NhựtĐặng Quốc161410684

16110CL510/10/1998NhựtĐỗ Minh161101755

16124CL107/04/1996OanhLa Hoàng161240546

16125CL215/08/1998OanhNguyễn Thị Mỹ161520357

16124CL1OanhTrần Thị Mỹ161242248

16109CL107/07/1998OanhVũ Thị161090509

16144CL201/09/1998PhápVõ Tấn1614412110

16110CL612/08/1998PhátĐoàn Tiến1611017711

16143CL301/01/1998PhátHoàng Minh1614311112

16142CL214/03/1998PhátLê Tấn1614217213

16143CL415/01/1998PhátNguyễn Bá1614311214

16142CL2PhátNguyễn Tấn1614253615

16142CL229/05/1998PhátNguyễn Tiến1614217316

16143CL401/10/1998PhátPhạm Đức1614311317

16124CL2PhátTrần Minh1612422518

16145CL403/07/1998PhátVương Gia1615105919

16145CL211/01/1998PhậnNguyễn Văn1614522020

16143CL203/06/1998PhiNguyễn Đại1614311421

16142CL107/10/1998PhiTrần Viết1614217422

16142CL129/04/1998PhongHuỳnh1614217523

16142CL202/04/1998PhongHuỳnh Nguyễn Gia1614217624

16110CL512/02/1997PhongLê1611056625

16144CL120/03/1998PhongLý Hoài1614412326

16142CL223/02/1998PhongNguyễn Duy1614217727

16144CL126/09/1998PhongNguyễn Duy1614412428

16142CL120/01/1998PhongNguyễn Hoài1614217829

16145CL227/01/1998PhongNguyễn Tấn1614522330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 67: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B301Ngày Thi :

Tổ 26 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16119CL114/01/1998PhongNguyễn Thanh161190361

16144CL218/12/1998PhongNguyễn Tiến161441252

16110CL426/11/1997PhongPhạm Hoài161101793

16142CL124/05/1998PhongTrần Giang161425374

16145CL310/08/1998PhòngĐỗ Anh161455985

16143CL113/03/1998PhúDương Hoài161431156

16142CL504/10/1998PhúĐỗ Hữu161421817

16143CL410/07/1998PhúLê Sỹ161431168

16142CL208/10/1998PhúNguyễn Phước161421829

16116CL1PhúNinh Xuân1611624110

16110CL110/12/1998PhúPhan Quốc1611018011

16143CL210/09/1997PhúThái Ngọc1614336612

16142CL418/06/1995PhúcĐặng Thanh1614218313

16144CL116/05/1998PhúcĐinh Đức Minh1614412614

16143CL417/11/1998PhúcLê Hoàng1614311715

16144CL229/11/1998PhúcNgô Hồng1614412716

16143CL217/12/1998PhúcNguyễn Hoàng1614311817

16144CL124/03/1998PhúcNguyễn Hồng1614412818

16145CL227/03/1998PhúcNguyễn Huy1614522719

16141CL115/01/1997PhúcNguyễn Văn1614107120

16143CL407/03/1998PhúcNguyễn Văn1614311921

16145CL601/08/1998PhúcTrần Hồng1614522822

16144CL502/11/1998PhúcTrần Nguyên1614413023

16116CL302/09/1998PhúcTrần Nguyễn Huy1611606624

16141CL114/12/1998PhúcTrần Trọng1614107225

16145CL631/01/1997PhúcVũ Hoàng1614522926

16124CL115/06/1998PhụngNguyễn Thị Kim1612405627

16110CL220/09/1997PhươngDương Thị Hoài1611018228

16109CL102/11/1998PhươngĐỗ Thị Như1610905129

16142CL408/01/1998PhươngLê Thanh1614218430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 68: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B302Ngày Thi :

Tổ 27 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16110CL610/09/1997PhươngLê Tùng161101831

16144CL101/08/1998PhươngNguyễn Anh161441312

16110CL410/02/1998PhươngNguyễn Hoàng161101843

16143CL116/08/1998PhươngNguyễn Thành161431204

16109CL103/06/1998PhươngNguyễn Thị161090525

16125CL112/07/1998PhươngNguyễn Thị Bích161252066

16125CL129/10/1998PhươngPhạm Thị Thảo161250587

16125CL125/09/1998PhươngTrương Thị Như161250598

16116CL109/09/1998PhươngVõ Thị Trúc161160689

16142CL424/11/1998PhươngVũ Văn1614218510

16109CL219/12/1997PhướcNguyễn Trần Hồng1610905311

16143CL428/05/1997PhướcPhan Hữu1614312112

16124CL309/09/1998PhướcTrần Hiệp1612405713

16125CL113/04/1998PhượngHuỳnh Thị1612506014

16145CL518/10/1998PhượngPhan Thị Y1614523115

16110CL329/05/1998PoonNguyễn Duy1611018616

16116CL308/06/1998QuangBùi Mạnh1611606917

16144CL104/02/1998QuangĐoàn Minh1614413218

16145CL610/02/1998QuangĐỗ Nhật1614523219

16142CL522/05/1998QuangLê Thiện1614218620

16145CL618/06/1998QuangLương Duy1614523421

16145CL112/09/1997QuangMai Trần Nhật1614523522

16144CL310/11/1998QuangNguyễn Đăng1614413323

16145CL618/09/1998QuangNguyễn Minh1614523624

16119CL114/01/1998QuangNguyễn Thiện1611903825

16144CL301/09/1998QuangPhan Nhật1614413426

16110CL110/10/1998QuangTrần Minh1611018927

16143CL404/01/1998QuangTrần Minh1614312228

16141CL113/12/1998QuangTrần Thanh1614136129

16144CL120/11/1997QuangTrương Minh1614413530

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 69: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B303Ngày Thi :

Tổ 28 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16143CL411/06/1998QuânDương Lâm Quang161431231

16145CL208/03/1998QuânĐỗ Hồng161456172

16119CL102/09/1998QuânHuỳnh161190403

16143CL220/01/1998QuânMai Quốc161431244

16142CL209/07/1998QuânNguyễn Hồng161421875

16142CL419/03/1997QuânNguyễn Sỹ Mạnh161421886

16144CL312/07/1998QuânNguyễn Văn161441377

16142CL415/12/1998QuânTrần Công161421908

16142CL511/08/1998QuânVũ Tiến161421919

16145CL627/09/1998QuânXa Du1614523710

16142CL412/03/1998QuíĐái Nguyễn Hồng1614219211

16110CL505/05/1998QuíLê Duy1611019012

16144CL219/05/1998QuốcNguyễn Thành1614413813

16110CL304/02/1998QuốcNguyễn Thiên1611019114

16109CL114/02/1998QuốcTống Anh1610905415

16110CL612/02/1998QuốcTrần Trọng1611019216

16110CL422/10/1998QuyNguyễn Đức1611019317

16142CL301/12/1998QuyTạ Quốc1614219318

16109CL229/08/1998QuyVõ Thúy1610905519

16143CL421/03/1998QuyênHuỳnh Ngọc1614312520

16144CL510/10/1997QuyềnNguyễn Tiến1614413921

16142CL306/08/1998QuyếtVõ Văn1614219422

16145CL629/09/1998QuỳnhĐỗ Trọng1614523823

16125CL227/04/1998QuỳnhNguyễn Ngọc Phương1612506224

16119CL129/04/1998QuỳnhTrương Thị Như1611918225

16142CL426/07/1998QuýHuỳnh Thành1614219526

16110CL101/01/1998QuýNguyễn Ngọc1611019527

16145CL526/01/1998QuýPhạm Viết1614524028

16110CL231/10/1998QuýTrần Tấn1611019629

16143CL427/12/1998RinTrần Văn1614312730

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 70: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B304Ngày Thi :

Tổ 29 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16119CL118/10/1998SanDương Văn161190411

16142CL309/01/1998SangĐỗ Tấn161421962

16145CL604/04/1998SangHuỳnh Thanh161452423

16142CL506/02/1998SangHuỳnh Tuấn161421974

16142CL124/01/1998SangLê Trường161425195

16143CL228/08/1998SangLê Tuấn161431286

16143CL412/10/1997SangNguyễn Minh161431297

16110CL505/11/1998SangNguyễn Tấn161101978

16143CL404/11/1998SangNguyễn Văn161431309

16145CL619/04/1998SangNguyễn Văn1614524310

16145CL631/01/1998SangTrần Thanh1614524411

16144CL319/08/1998SangTrương Văn1614414012

16145CL626/11/1998SangTừ Kim1614524513

16145CL510/04/1998SangVũ Quang1614524614

16145CL622/04/1998SềnhLầu Túng1614524715

16144CL109/03/1998SơnĐinh Ngọc1614414116

16145CL506/08/1998SơnNgô Hồng Minh1614524917

16143CL211/04/1998SơnNguyễn Trường1614313118

16143CL114/04/1998SơnPhan Trung1614313219

16143CL113/07/1995SơnPhùng Duy1614313320

16144CL101/07/1998SơnTrịnh Viết1614414421

16124CL3SơnTrương Hoàng1612422722

16110CL614/03/1998SơnVõ Cao1611019923

16144CL211/10/1998SơnVũ Lâm Thái1614414524

16125CL120/01/1998SươngVõ Thị Diễm1612506425

16145CL620/10/1998TàiBùi Trí1614525226

16142CL307/12/1998TàiHà Bửu1614220027

16144CL110/03/1998TàiHuỳnh Ngọc1614414628

16125CL229/01/1998TàiLê Trọng1612506529

16110CL506/07/1998TàiNgô Thanh1611020130

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 71: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B305Ngày Thi :

Tổ 30 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16145CL624/04/1997TàiNguyễn Ngọc161452531

16110CL518/09/1998TàiPhan Nguyễn Tấn161102032

16145CL618/01/1998TạoHuỳnh Văn161452543

16110CL630/03/1998TâmĐào Nhật161105684

16143CL224/12/1997TâmHuỳnh Văn161431345

16142CL312/03/1998TâmLê Thành161422016

16142CL322/12/1998TâmNguyễn Nhựt161422027

16145CL301/01/1998TâmNguyễn Thành161452558

16144CL122/05/1998TâmNguyễn Trọng161441499

16110CL510/10/1998TâmPhùng Khánh1611057010

16143CL223/01/1998TâmVăn Chí1614313511

16144CL215/06/1998TâmVũ Minh1614415212

16143CL121/02/1998TânBùi Hoàng Nhật1614313613

16143CL210/01/1998TânHà Minh1614313714

16145CL208/02/1998TânHuỳnh Sỉ1614525615

16144CL110/10/1998TânNguyễn Minh1614415316

16144CL527/10/1998TânNguyễn Ngọc1614415417

16110CL514/01/1998TânTrần Quang1611020618

16144CL107/08/1998TânTrần Vũ Thiên1614415519

16144CL311/06/1998TấnHà Phú1614444920

16144CL321/04/1998TấnNguyễn Trọng1614415621

16110CL314/05/1998TấnVũ Đình1611020822

16110CL231/03/1998ThanhBùi Quốc1611020923

16116CL328/05/1998ThanhĐinh Thị Phương1611607824

16143CL120/01/1998ThanhGiang Trí1614313825

16142CL315/02/1998ThanhHuỳnh Chí1614220426

16145CL612/02/1997ThanhNguyễn Chí1614525827

16144CL124/12/1997ThanhNguyễn Hoàng1614415728

16116CL126/01/1998ThanhNguyễn Thị Thiên1611607929

16116CL330/04/1998ThanhPhạm Nhật1611608030

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 72: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B306Ngày Thi :

Tổ 31 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16142CL319/09/1998ThànhNguyễn Hoàng161422061

16143CL124/10/1998ThànhNguyễn Văn161431392

16144CL103/01/1998ThànhPhan Chí161441593

16124CL307/03/1998ThànhPhạm Chí161240614

16144CL208/08/1998ThànhPhạm Tấn161441605

16145CL507/04/1998ThànhVăn Công161452596

16145CL204/10/1998ThànhVũ Duy161452607

16109CL209/08/1998ThảoNguyễn Thị161090588

16124CL310/10/1998ThảoNguyễn Thị Phương161240629

16124CL305/02/1998ThảoNguyễn Thị Thanh1612406310

16125CL131/12/1998ThảoNguyễn Thị Thu1612506611

16109CL216/06/1998ThảoPhạm Phương1610905912

16109CL126/07/1998ThảoThân Thị Thu1610906013

16116CL108/11/1997ThảoTrần Phương1611622014

16145CL223/05/1998TháiDiệp Quốc1614526115

16116CL321/10/1998TháiHoàng1611608316

16141CL123/01/1998TháiLê Quang1614107717

16142CL308/04/1998TháiNguyễn Đắc1614220918

16143CL213/01/1998TháiNguyễn Viết1614314019

16143CL128/12/1998ThăngĐặng Quang1614314120

16144CL211/01/1998ThắngDương Minh1614416321

16142CL201/08/1998ThắngLê Hữu1614221022

16144CL101/09/1996ThắngLê Ngọc1614416423

16144CL224/01/1997ThắngNgô Đức1614416524

16145CL210/11/1998ThắngNguyễn Cao1614526325

16142CL329/05/1998ThắngNguyễn Đức1614221126

16144CL510/09/1998ThắngNguyễn Hữu1614416627

16144CL104/03/1998ThắngPhạm Hải1614416728

16145CL316/03/1997ThắngPhạm Hồng1614526529

16143CL126/06/1998ThắngTrần Hữu1614314230

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 73: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B307Ngày Thi :

Tổ 32 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16143CL208/11/1998ThắngTrịnh Quốc161431431

16145CL623/05/1998ThắngTrương Trần Hùng161452672

16141CL210/09/1997ThắngVũ Xuân161410793

16110CL529/04/1998ThếĐặng Thanh161102134

16119CL101/10/1998ThiênHuỳnh Phúc161190435

16142CL420/03/1998ThiênMã Nhật161422126

16110CL516/02/1998ThiênPhan Trung161102157

16116CL116/02/1998ThiênTrần Nhật161160858

16142CL428/03/1998ThiênVõ Minh161422139

16144CL231/07/1998ThiếtNguyễn Văn1614416810

16145CL329/06/1998ThiệnNgô Phước1614526811

16110CL322/05/1998ThiệnNguyễn Út1611057312

16144CL305/12/1998ThiệnPhương Tiến1614416913

16145CL603/07/1998ThiệnTạ Xuân1614526914

16144CL101/01/1997ThiệuNguyễn Đăng1614417015

16142CL306/07/1998ThịnhLê Vũ Phú1614221616

16125CL126/01/1998ThịnhNgô Gia1612506717

16110CL520/02/1997ThịnhNguyễn Công1611021918

16145CL116/08/1998ThịnhNguyễn Đức1614527019

16110CL115/07/1998ThịnhPhan Hữu1611022020

16143CL130/04/1998ThịnhVõ Nguyên1614314421

16110CL318/01/1998ThọNguyễn Hoàng Phước1611904522

16143CL106/10/1998ThôngLê Duy1614314523

16144CL228/07/1998ThôngNguyễn Huy1614417124

16145CL314/09/1998ThôngNguyễn Ngọc1614527225

16125CL124/05/1998ThơmCao Thị1612506926

16116CL121/11/1998ThuTrịnh Minh1611608727

16116CL127/02/1997ThuậnChu Văn1611608828

16119CL125/10/1997ThuậnĐinh Viết1611904629

16145CL4ThuậnLê Hồng1614563930

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 74: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B308Ngày Thi :

Tổ 33 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16142CL401/01/1998ThuậnNguyễn Lê Đức161422181

16142CL211/05/1998ThuậnNguyễn Minh161422192

16144CL319/04/1998ThuậnNguyễn Phúc Minh161441723

16124CL223/02/1998ThuậnTrần Hoàng Quốc161240664

16109CL116/08/1998ThuýĐoàn Thị161090625

16110CL309/05/1998ThủyĐào Xuân161105446

16124CL329/10/1998ThủyLâm Thanh161240677

16109CL118/08/1997ThủyLê Thị Thanh161090638

16124CL219/11/1998ThủyNguyễn Thị Đinh161240689

16125CL127/06/1998ThúyNguyễn Thị Thanh1612507010

16124CL206/05/1998ThưĐỗ Thị Anh1612406911

16124CL310/08/1998ThưLý Thiên1612407212

16145CL102/06/1998ThưNguyễn Hồ Anh1614527413

16125CL124/08/1998ThưNguyễn Kiều Minh1612507114

16110CL513/03/1998ThưPhạm Quang1611022215

16109CL208/11/1998ThươngNguyễn Thị Hồng1610906516

16145CL111/11/1998ThươngTrịnh Hoài1614505017

16145CL1ThườngLê Quý Nhật1614564018

16141CL226/11/1998ThườngLưu Mạnh1614108119

16125CL202/02/1998TiênHoàng Thị Mỹ1612521020

16124CL314/01/1998TiênPhan Thi Thủy1612407321

16125CL126/09/1998TiênTrần Thị Thủy1612507322

16116CL302/04/1998TiểnNguyễn Thành1611609123

16110CL125/08/1998TiếnLâm Thành1611058524

16144CL527/09/1998TiếnNgô Bảo1614417325

16145CL311/04/1998TiếnNguyễn Minh Quang1614527626

16143CL107/10/1998TiếnNguyễn Quốc Lộc1614314927

16145CL315/07/1998TiếnTrịnh Võ Xuân1614527828

16145CL2TiếngVõ Văn Minh1614564129

16142CL404/07/1998TiệpNgô Văn1614222130

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 75: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B309Ngày Thi :

Tổ 34 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16142CL405/10/1998TỉnhNguyễn Đức161422221

16119CL126/11/1998TĩnhVũ Duy161190472

16143CL204/04/1998TínBùi Công Bá161431503

16145CL318/02/1998TínLưu Anh161452804

16119CL113/08/1998TínLưu Vạn161190485

16142CL415/08/1998TínNguyễn Đức161422236

16143CL121/06/1990TínNguyễn Hồ Trọng161431517

16143CL223/08/1998TínNguyễn Trung161431528

16144CL322/08/1998TínPhan Trương161441759

16110CL429/11/1998TínPhú Hữu1611058910

16141CL110/08/1998TínTrần Hiền1614108211

16110CL518/05/1998TínVõ Bảo1611022412

16144CL520/01/1998TínVương Hồng1614417613

16145CL316/10/1998TínhMai Trung1614528114

16145CL328/09/1996TínhNguyễn Đức1614528215

16145CL308/08/1998TínhNguyễn Tấn1614528316

16144CL212/04/1998TínhNguyễn Thiện1614417717

16144CL128/03/1998TịnhTrịnh Thanh1614417818

16143CL122/03/1998ToànĐỗ Đức1614315319

16119CL128/01/1998ToànHuỳnh Phước1611904920

16110CL419/05/1998ToànLê Nhật1611022521

16142CL502/01/1998ToànMai Đức1614222422

16142CL309/06/1998ToànMai Văn1614222523

16142CL410/08/1998ToànNguyễn Đức1614222624

16110CL214/11/1998ToànNguyễn Hữu1611022625

16142CL422/03/1998ToànNguyễn Hữu1614222726

16145CL314/09/1998ToànNguyễn Ngọc1614528627

16110CL502/10/1998ToànPhạm Phước Đặng1611022728

16145CL312/10/1997ToànTrịnh Quốc1614528729

16142CL522/04/1998ToànVũ Đức1614222830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 76: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B310Ngày Thi :

Tổ 35 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16142CL429/11/1998ToảnMai Trường161422291

16141CL116/08/1998ToảnTrịnh Quốc161410842

16142CL501/11/1998TòngTrần Võ161422303

16144CL102/03/1998TraiVõ Ngọc161441804

16125CL131/07/1997TrangLê Phạm Bảo161250755

16110CL306/12/1998TrangNguyễn Thanh161105766

16125CL116/05/1998TrangNguyễn Thị Kiều161250767

16124CL212/12/1998TrangNguyễn Thị Thùy161240768

16141CL226/08/1998TrangNguyễn Thị Thùy161410859

16124CL302/06/1998TrangThái Thị Thùy1612407710

16109CL127/03/1998TrangTrần Thị1610906811

16145CL403/10/1998TrangTrần Thu1614561812

16109CL203/02/1998TrâmBùi Triệu1610906913

16116CL102/11/1998TrâmNguyễn Thị Ngọc1611625314

16145CL104/11/1998TrânHuỳnh Thị Huyền1614528915

16110CL226/09/1998TrânNguyễn Thị Ngọc1613110416

16124CL131/03/1998TrânNguyễn Trần Nguyên1612407917

16110CL205/01/1998TrầmNguyễn Hữu Hoàng1611022918

16125CL129/01/1998TriềuTrịnh Thị Việt1612507719

16145CL308/01/1998TriểnTrần Quang1614529020

16141CL110/03/1998TriếtKiều Minh1614108621

16109CL206/06/1998TrinhBùi Thị Yến1615205322

16109CL210/06/1998TrinhDương Thị Kiều1610907123

16109CL228/08/1998TrinhNgô Thị Ngọc1610907224

16124CL212/05/1998TrinhNguyễn Ngọc Tuyết1612408025

16143CL121/10/1998TrinhNguyễn Thụy Phương1614315426

16125CL129/04/1998TrinhTrần Thị1612507927

16145CL119/02/1997TrìnhNguyễn Hoàng1614529128

16110CL420/08/1998TríBạch Minh1611023029

16143CL131/07/1998TríĐặng Thành1614315530

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 77: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B311Ngày Thi :

Tổ 36 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16110CL403/02/1998TríHà Minh161105451

16141CL224/12/1998TríHứa Minh161410872

16124CL317/09/1998TríNgô Minh161240813

16143CL126/10/1998TríNguyễn Hữu161431564

16143CL109/04/1998TríNguyễn Minh161431575

16145CL125/01/1998TríNguyễn Nhân161452946

16141CL101/09/1998TríNguyễn Văn Minh161410887

16145CL531/10/1998TríTrần Hữu161456198

16124CL301/04/1998TrọngChu Vĩnh161240829

16144CL102/10/1998TrọngNguyễn Văn1614418210

16124CL225/03/1998TrọngVăn Phước1612421011

16124CL318/07/1998TrungHuỳnh Quang1612408312

16145CL218/10/1998TrungHuỳnh Tấn1614529713

16145CL204/11/1998TrungLê Thành1614564314

16144CL425/02/1998TrungMai Tiến1614418315

16124CL230/10/1998TrungNguyễn Đức1612408416

16143CL225/12/1998TrungNguyễn Hữu1614315817

16143CL226/01/1998TrungNguyễn Minh1614315918

16145CL128/04/1998TrungNguyễn Như1614529919

16110CL127/01/1998TrungPhạm Thanh1611023220

16109CL203/08/1998TrungPhạm Thành1610907421

16142CL429/08/1998TrungPhùng Hoàng1614223122

16142CL424/04/1998TrungTrần Xuân1614223223

16144CL407/03/1998TrúcLê Xuân1614418524

16116CL314/02/1998TrúcTrần Thị Thanh1611622125

16142CL325/12/1998TrườngBùi Xuân1614223326

16144CL427/11/1998TrườngĐào Văn1614418627

16142CL516/02/1998TrườngHoàng Minh1614223428

16142CL302/04/1998TrườngLa Nhật1614223529

16145CL118/01/1998TrườngLê Xuân1614530130

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 78: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B312Ngày Thi :

Tổ 37 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16110CL309/06/1998TrườngNguyễn Công161102341

16145CL104/07/1998TrườngNguyễn Hải Lam161453022

16142CL516/07/1998TrườngNguyễn Hoàng161422363

16141CL205/07/1998TrườngNguyễn Minh161410894

16110CL107/03/1998TrườngPhạm Khiết161102355

16144CL418/10/1998TrườngTrần Văn161441896

16110CL625/01/1998TrườngVõ Châu Nhật161102367

16142CL409/01/1998TrựcTrần Minh161422378

16142CL320/10/1998TuấnBùi Anh161422389

16144CL323/12/1998TuấnCù Anh1614419010

16110CL306/05/1997TuấnĐặng Ngọc1611023911

16110CL214/12/1998TuấnĐỗ Đào Anh1611024112

16125CL113/02/1998TuấnHoàng Anh1612508113

16144CL430/08/1998TuấnHuỳnh Lê Anh1614419114

16145CL127/05/1997TuấnLê Anh1614530315

16143CL327/01/1998TuấnLê Đức1614316116

16141CL226/12/1998TuấnLương Thanh1614109017

16110CL331/05/1998TuấnLưu Huy Thanh1611024218

16142CL328/02/1998TuấnLý Đình Anh1614224019

16110CL601/01/1998TuấnNguyễn Anh1611024320

16142CL328/03/1998TuấnNguyễn Anh1614224121

16144CL426/04/1998TuấnNguyễn Anh1614419222

16143CL128/12/1998TuấnNguyễn Đỗ Minh1614316323

16142CL318/09/1998TuấnNguyễn Hoàng1614255624

16145CL130/04/1998TuấnNguyễn Ngọc1614530425

16142CL519/06/1998TuấnNguyễn Quang1614224426

16110CL401/06/1997TuấnNguyễn Văn1611024527

16110CL106/02/1998TuấnPhan Vũ Anh1611054628

16110CL309/03/1998TuấnPhạm Thanh1611024629

16144CL107/03/1998TuấnTạ Minh1614419330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 79: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B313Ngày Thi :

Tổ 38 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16144CL502/04/1998TuấnTrần Đức Anh161441941

16142CL109/11/1998TuấnTrần Hồ Anh161422452

16110CL313/06/1998TuấnTrần Văn161102473

16110CL521/03/1998TuấnTrương Minh Anh161102484

16110CL218/03/1998TuấnTrương Thái161102495

16143CL126/02/1998TuyênPhạm Đình161431646

16141CL127/05/1998TuyênVõ Nguyễn Phú161410917

16109CL122/06/1998TuyềnDanh Nguyễn Ngọc161090758

16124CL323/02/1998TuyềnNguyễn Thanh161240879

16142CL317/02/1998TuyểnNguyễn Trọng1614254410

16143CL109/12/1998TuyểnTrương Đình1614316511

16143CL129/10/1998TuyếnĐoàn Việt1614316612

16144CL204/10/1998TuyếnNguyễn Quang1614445513

16109CL227/10/1997TuyếnNguyễn Thị Kim1610907614

16116CL310/01/1998TuyếnNguyễn Thị Kim1611625115

16110CL213/10/1998TùngBùi Minh1611058616

16145CL119/07/1998TùngĐỗ Thanh1614530517

16143CL310/08/1998TùngHồ Phi1614316718

16143CL329/03/1998TùngHồ Thanh1614316819

16145CL629/10/1998TùngNguyễn Công1614530620

16144CL121/11/1998TùngNguyễn Duy1614419521

16110CL616/06/1998TùngNguyễn Hoàng Thanh1611025022

16142CL107/11/1998TùngNguyễn Sơn1614224623

16142CL118/07/1997TùngNguyễn Thanh1614224724

16145CL330/09/1998TùngPhạm1614530725

16119CL106/05/1998TùngPhùng Đức1611905226

16144CL417/01/1998TùngTôn Đức1614445227

16143CL127/01/1998TùngTrương Văn1614316928

16142CL101/09/1997TùngVăn Công Vương1614224829

16143CL129/07/1998TúBùi Thanh1614317030

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 80: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B314Ngày Thi :

Tổ 39 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16145CL125/06/1998TúĐặng Nhật161453081

16110CL230/01/1998TúĐặng Thanh161102532

16119CL122/12/1998TúĐặng Thanh161190533

16145CL112/05/1998TúĐặng Trần161453094

16142CL210/07/1997TúHà Văn161422505

16143CL3TúLa Anh161433696

16143CL228/10/1998TúLê Anh161431717

16110CL614/06/1998TúMã Ngọc161102548

16110CL215/02/1998TúNgô Văn161102559

16109CL202/09/1998TúNguyễn Dương Khả1610907710

16109CL125/11/1998TúNguyễn Thị Cẩm1610907811

16109CL101/12/1997TúNguyễn Thị Cẩm1610907912

16110CL226/02/1998TúPhan Thị Huỳnh1611025613

16141CL108/01/1998TúPhạm Lê Anh1614109314

16109CL220/12/1998TúTrần Anh1610908015

16143CL311/05/1997TúTrần Anh1612408816

16116CL309/10/1998TúTrần Hồng1611609917

16110CL212/02/1998TúVõ Anh1611025818

16143CL313/03/1998TươiNguyễn Văn1614317219

16144CL328/09/1998TườngPhan Minh1614419820

16144CL527/12/1997TườngTrịnh Công1614419921

16110CL119/02/1998UyVăn Quốc1611026022

16125CL224/03/1998UyênTrương Nguyễn Tú1612521423

16143CL103/07/1998VàngTrần Minh1614317324

16110CL220/03/1998VănĐặng Châu Bảo1611026125

16110CL610/12/1998VănLầu Việt1611058126

16110CL221/02/1998VănTrịnh Thanh1611026227

16109CL216/06/1998VânHuỳnh Mai Khánh1610908128

16125CL223/02/1998VânNguyễn Thị Thùy1612508529

16145CL228/07/1998ViệtNguyễn Khắc1614531130

16142CL102/02/1998ViệtNguyễn Lê Trung1614225231

16142CL510/02/1997ViệtNguyễn Minh1614225332

16142CL322/03/1998ViệtNguyễn Quốc1614225433

Page 81: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B314Ngày Thi :

Tổ 39 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16110CL229/03/1998ViệtPhạm Hoàng1611054734

16145CL310/09/1998ViệtTrần1614531235

Số S/V Trong Danh Sách: 35

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 82: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B315Ngày Thi :

Tổ 40 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16110CL617/02/1998ViệtTrần Lâm161102641

16110CL317/09/1998ViệtTrần Văn161102652

16142CL311/08/1998ViệtTrần Xuân161425533

16110CL421/03/1998VinhĐào Lê Văn161102674

16144CL112/02/1998VinhĐinh Công161442015

16110CL620/11/1998VinhLâm Chí161102686

16110CL615/11/1998VinhNguyễn Huỳnh161102697

16142CL515/07/1998VinhNguyễn Quang161422558

16110CL521/10/1998VinhPhan Trọng161102709

16141CL113/12/1998VinhPhạm Hữu1614109410

16145CL309/04/1998VinhPhạm Quốc1614531311

16116CL311/03/1997VinhPhạm Thanh1611610112

16143CL113/01/1998VinhTrịnh Công1614317513

16145CL320/11/1998VĩHuỳnh Gia1614531414

16143CL101/05/1998VịnhĐặng Thành1614317615

16144CL501/01/1998VịnhLê Trung1614420216

16141CL208/04/1998VũHuỳnh Hoàng1614109617

16142CL110/01/1998VũNguyễn Đức Hoàn1614225618

16110CL215/09/1998VũNguyễn Lê Minh1611027219

16143CL402/07/1998VũNguyễn Ngọc1614317720

16141CL128/04/1998VũPhan Đình1614109721

16119CL103/02/1998VươngNguyễn Đình1611905622

16141CL116/12/1998VươngTrần Minh1614109823

16145CL306/07/1997VyLê Thảo1614531624

16109CL202/09/1997VyNguyễn Thị Tường1610908225

16125CL120/05/1998VyNguyễn Yến1612508926

16109CL204/11/1998VyPhạm Thị1610908327

16116CL125/08/1998VyVõ Ngọc Phương1611622228

16116CL1VỹNguyễn Thị Phượng1611625229

16125CL113/01/1998XuânĐỗ Thị Hồng1612509030

16125CL210/04/1998YếnĐặng Thị Ngọc1612509131

16145CL401/03/1998YếnLê Hoàng Ngọc1614531732

16116CL111/12/1998YếnLưu Thị Hoàng1611622333

Page 83: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 09g30 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B315Ngày Thi :

Tổ 40 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16109CL222/01/1998YếnTrương Thị Kiều1610908434

16116CL309/04/1998ÝNguyễn Thị1611610435

Số S/V Trong Danh Sách: 35

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 84: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A101Ngày Thi :

Tổ 1 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161290A07/03/1998AnĐinh Ngọc Vĩnh161290011

161290B17/06/1998AnHồ Tuấn161290022

161480A03/02/1998AnLê Xuân161480643

161411B14/04/1998AnNguyễn Đức161411004

16149CL117/01/1998AnNguyễn Hữu161490155

161511A13/10/1998AnNguyễn Tấn161511086

161190A28/01/1998AnPhạm Hoàng Duy161190597

161423A04/07/1998AnTrần Trung161422598

16146CL412/03/1998AnTrần Vũ Thành161460619

16146CL506/01/1998AnTrương Công Bình1614606210

161413A12/04/1998AnVõ Trường1614110111

161290B06/11/1998AnhBùi Nguyễn Nguyên1612900312

16146CL417/12/1997AnhCao Bá1614606313

16151CL106/02/1998AnhĐỗ Thế1615100114

16148CL101/12/1998AnhHuỳnh Thị Lâm1614800115

161480A15/05/1995AnhLê Chung1614821616

161411B29/10/1998AnhLê Đình Trung1614110217

16149CL112/12/1998AnhNgô Đức1614901618

161411C15/06/1998AnhNguyễn Trường1614110319

16150CL112/10/1998AnhPhạm Quỳnh1615000120

161190C27/06/1998AnhPhạm Thế1611906021

161411C13/10/1998AnhTrần Hoàng1614110422

161480A29/07/1997AnhTrần Quyền1614806523

161413A10/07/1997AnhTrương Tuấn1614110524

161190C09/09/1998AnhVăn Việt1611906125

161412B27/07/1998AnhVũ Thị Phương1614110626

16146CL101/05/1998ÁiNguyễn Dương1614606727

161412B24/03/1998ÁiNguyễn Văn1614110828

16149CL110/04/1998ÁnhĐặng Thế1614901729

161290B10/11/1998ÁnhVũ Thị Ngọc1612900430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 85: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A102Ngày Thi :

Tổ 2 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16146CL502/12/1998ÂnHuỳnh Thanh161460681

161290B26/10/1997ÂnLê Ngọc Trường161290052

16147CL109/02/1998ÂnNguyễn Hoài161470043

161423A01/04/1998ÂnPhạm Hoàng161422614

161412B02/09/1998BaLê Thị Thu161411105

16147CL128/01/1998BảoĐào Thiên161470056

16147CL326/09/1998BảoĐặng Duy161470067

161422B12/10/1998BảoHoàng161422628

161190C19/05/1998BảoHoàng Quốc161190639

161423A21/09/1998BảoHoàng Văn1614226310

161413A08/01/1998BảoHồ Ngọc1614111111

161512B23/10/1998BảoHồng Gia1615111312

16146CL205/11/1998BảoLê Khắc Gia1614661913

16149CL103/01/1998BảoLê Phong1614901814

161190C24/02/1998BảoLê Thái1611906415

16146CL513/02/1998BảoLương Thái1614662016

16146CL314/10/1998BảoNguyễn Hứa Gia1614661317

161290B22/12/1998BảoNguyễn Phúc1612900618

161511C04/11/1998BảoNguyễn Quốc1615111419

161423B13/10/1998BảoTrần Lê Quốc1614226420

161480A06/09/1998BảoTrịnh Gia1614806721

161290B14/10/1998BảoTrương Hoàng Gia1612900722

161300B08/01/1998BảoTrương Quốc1613000123

161300B19/09/1998BảoVõ Hoàng1613000224

16145CL709/01/1998BảoVõ Hoàng Quốc1614507725

16149CL204/05/1998BãoNguyễn Thành Hoài1612714026

161290B21/04/1998BáchNguyễn Lê Gia1612900827

161480A04/10/1998BáchTrần Ngọc1614806828

161413A28/02/1998BáuPhan Công1614111229

161413A03/04/1997BằngĐào Văn1614111330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 86: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A103Ngày Thi :

Tổ 3 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161412A05/02/1997BằngPhan Thanh Nhật161411141

161190C20/08/1998BắcNguyễn Văn161190652

16149CL101/05/1998BiênVõ Trung161490193

16151CL212/02/1998BìnhĐặng Sỹ161510024

16145CL715/05/1998BìnhLưu Đức Vũ161450785

161300B02/11/1998BìnhNguyễn Thanh161300036

16146CL218/02/1998BìnhNguyễn Thái161466147

161480A15/02/1998BìnhTrần Quốc161480698

161412A22/05/1998CảnhĐặng Minh161411169

16146CL513/10/1998CầuLê Tiến1614606910

161423B26/04/1998CầuThân Trọng1614226711

16147CL114/04/1998ChâuTrương Ngọc1614700712

161480A08/01/1998ChiLê Thị Mai1614807013

16149CL106/05/1998ChiếnĐặng Quang1614902014

161423B01/06/1998ChiếnHà Minh1614226815

16147CL208/02/1998ChiếnHoàng Minh1614700816

161421B04/04/1998ChiếnHuỳnh Đức1614226917

16147CL131/03/1998ChiếnHuỳnh Quốc1614700918

16149CL122/07/1998ChíNguyễn Thiện1614902119

161512A05/04/1998ChínhNguyễn Đình1615111920

16149CL103/03/1998ChínhPhạm Quang1614902221

161412B20/11/1998ChungPhạm Thành1614111722

161480A25/07/1998ChúcLư Quỳnh1614807123

161300B07/08/1998ChươngĐỗ Nguyên1613000424

161413B17/09/1998CònTrần Minh1614111825

161413A02/05/1998CôngHuỳnh Tấn1614111926

16151CL204/07/1998CôngNguyễn Hoài1615100527

16146CL509/12/1998CôngTrần Chí1614607028

161421C18/08/1998CôngTrần Đặng Thành1614227029

161413B20/08/1998CungPhan Đình1614112030

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 87: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A104Ngày Thi :

Tổ 4 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16147CL115/01/1998CươngLê Thái161470101

161413B03/08/1998CươngTô Thị161411212

16151CL219/03/1997CườngHồ Quang161510063

16151CL122/10/1998CườngLê Quốc161510074

161300A02/02/1998CườngLương Quốc161300055

161421B23/04/1998CườngNguyễn Cao161422736

161480A07/08/1998CườngNguyễn Văn161480727

16151CL312/04/1998CườngTrần Quốc161510088

161422C26/06/1997CườngVũ Mạnh161422769

16148CL102/06/1998DanhĐoàn Thanh1614800310

16146CL506/03/1998DanhNguyễn Công1614607211

161480B13/03/1998DanhNguyễn Ngọc Vũ1614807312

161300A09/06/1998DanhPhan Thanh1613000613

16147CL121/07/1998DanhThái Trần Công1614701114

161480B06/04/1998DânLê Văn1614807415

161422C09/09/1998DầnNguyễn Văn1614227716

161480B17/01/1998DiễmLê Thúy1614807517

161422B25/05/1998DiệnLương Quốc1614227818

16145CL712/02/1998DiệpLâm Thị Ngọc1614508919

161412C07/07/1998DiệuHuỳnh Thị Mỹ1614112420

161422C26/01/1997DĩLê Tấn1614227921

16148CL120/09/1998DuẩnLê Quốc1614800422

161411B15/04/1997DuẩnN'Tràng Ni1614136723

16148CL127/07/1998DungNguyễn Thị Kim1614800524

16145CL719/08/1998DuyĐặng Minh1614509125

16147CL328/02/1998DuyĐỗ Thanh1614701226

16146CL509/03/1998DuyHoàng Nhật1614607327

16149CL102/04/1997DuyHuỳnh Nhật1614902328

161413B07/01/1998DuyHuỳnh Thái1614112629

16149CL120/11/1998DuyLê Hùng1614902430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 88: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A105Ngày Thi :

Tổ 5 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16151CL202/01/1997DuyLê Hữu Anh161510091

16148CL128/02/1998DuyLê Nguyễn Thanh161480062

161511C06/01/1998DuyLê Văn161511263

16148CL112/06/1998DuyLê Viết161482124

161290A20/09/1998DuyNguyễn Hà Tuấn161290105

16146CL222/06/1998DuyNguyễn Khánh161460746

16146CL2DuyNguyễn Minh Phước161466227

161290A05/02/1998DuyNguyễn Ngọc161290118

161480A20/04/1998DuyNguyễn Phương161480779

161300B20/03/1998DuyNguyễn Thái1613000910

161511A23/10/1998DuyPhạm Nhất1615112711

16145CL7DuyTạ Anh1614562212

161300A16/08/1996DuyTống Văn1613001013

16149CL120/02/1998DuyTừ Khương1614902514

161412C17/06/1998DuyVõ Thanh1614112815

161290A04/01/1998DuyênHà Thị Thu1612901216

161300A16/01/1997DuyênLê Thị Minh1613001117

16145CL710/01/1997DuyệtNguyễn Tiến1614510218

16146CL502/04/1998DũngHuy Hoàng1614607619

16147CL121/10/1998DũngKhổng Minh1614701420

161421C29/10/1998DũngMai Tiến1614228421

16146CL402/10/1998DũngPhạm Hữu1614607722

161422C16/08/1998DũngTô Đình1614228523

16150CL118/10/1998DũngTrần Công Tiến1615000224

16148CL125/10/1997DũngTrần Quốc1614800725

161290A15/09/1998DũngTrịnh Quang1612901326

161511A23/03/1998DươngDương Đăng Thái1615132027

16146CL326/06/1998DươngNguyễn Đình1614665128

16145CL730/04/1998DươngNguyễn Hải1614510629

16148CL112/02/1998DươngNguyễn Thị Thuỳ1614800930

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 89: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A109Ngày Thi :

Tổ 6 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16147CL102/03/1998DươngTrần Đình Hải161470151

161413B14/01/1998DưỡngTrần Quốc161411292

161422B22/06/1998DữngPhạm Thành161422883

161480B12/12/1998DựCao Văn161480784

16146CL226/02/1998ĐảngNguyễn Văn161460795

161290A01/01/1997ĐángLữ Ngọc161290146

16147CL306/02/1998ĐạiĐoàn Thanh161470167

16145CL704/12/1997ĐạiHồ Khắc Danh161451098

16148CL108/07/1998ĐạiNguyễn Đức161480109

161190B17/02/1998ĐạiVũ Đức1611907310

16146CL207/01/1998ĐạtBùi Như Thành1614608011

16149CL102/05/1998ĐạtĐặng Hoàng1614902612

16146CL216/10/1998ĐạtĐặng Tấn1614608113

16146CL420/01/1998ĐạtHà Tiến1614608214

161511B05/11/1998ĐạtHuỳnh Tấn1615113415

16151CL128/07/1998ĐạtLê Minh1615101316

16149CL117/09/1997ĐạtLê Quốc1614902717

161413B10/02/1998ĐạtLê Tấn1614113118

161480B19/05/1998ĐạtLý Thành1614807919

16149CL329/08/1998ĐạtNguyễn Hoàng1614902820

161423A10/08/1998ĐạtNguyễn Minh1614229221

161412A12/11/1998ĐạtNguyễn Thành1614113222

161413B24/07/1998ĐạtNguyễn Tín1614113323

16146CL105/04/1998ĐạtNguyễn Trần Khai1614661524

161512A29/08/1998ĐạtPhan Thành1615129325

161512A21/03/1998ĐạtPhạm Ngọc1615113526

161300A13/10/1998ĐạtPhạm Tiến1613001327

161512A24/09/1998ĐạtTạ Đình1615113628

16151CL105/01/1998ĐạtVũ Minh1615101529

16149CL214/03/1998ĐạtVũ Tiến1614902930

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 90: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A111Ngày Thi :

Tổ 7 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16145CL716/11/1998ĐăngLê Gia161451191

161300A09/09/1996ĐăngLê Hồng161300142

16147CL307/01/1997ĐăngLê Minh161470173

16146CL214/02/1998ĐăngNguyễn Văn161460834

16151CL317/11/1998ĐăngNguyễn Xuân Minh161510165

16146CL415/08/1998ĐăngThái Hoàng161460846

161480A11/12/1998ĐẹpLong Thị161482147

161511C23/10/1998ĐiềnNguyễn Khương161511388

161412C24/01/1998ĐiềnTrần Hồ161411349

16146CL212/12/1998ĐiệpĐỗ Văn Tuấn1614608510

16148CL112/02/1998ĐỉnhHồ Bảo1614801211

161512A17/12/1998ĐỉnhLê Long1615113912

16147CL101/06/1998ĐịnhĐinh Hữu1614701813

161512A29/01/1998ĐịnhNguyễn Hữu1615114014

16149CL326/05/1998ĐịnhNguyễn Trọng1614903015

161421A03/01/1998ĐoanPhạm1614229516

16146CL202/02/1998ĐoànNguyễn Quang1614608617

161422C08/04/1998ĐôngNguyễn Thanh1614229618

16149CL305/09/1998ĐôngPhùng Văn1614903119

161511C19/08/1997ĐôngTrần Nguyễn Phương1615114120

161190C10/11/1997ĐôngTrần Phương Thiệu1611907421

16146CL222/04/1996ĐồngHồ Sỹ1614608822

16146CL215/01/1998ĐứcBùi Hữu1614664823

161512A18/11/1998ĐứcBùi Quang1615114224

16151CL225/12/1998ĐứcĐoàn Anh1615101725

16151CL216/06/1998ĐứcĐoàn Bá1615101826

16146CL206/04/1998ĐứcHoàng Hữu1614608927

161412C21/08/1998ĐứcHoàng Viết1614113628

161413B16/02/1998ĐứcHồ Công1614113729

16150CL116/10/1998ĐứcLê Huỳnh1615000430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 91: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A113Ngày Thi :

Tổ 8 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16149CL117/08/1998ĐứcMai Tôn161490321

16146CL423/06/1998ĐứcNguyễn Đắc161460902

16146CL202/05/1998ĐứcNguyễn Hoàng161460913

16146CL213/03/1998ĐứcNguyễn Hoàng161460924

161290A27/10/1997ĐứcNguyễn Lê Minh161290165

161290A23/08/1998ĐứcNguyễn Minh161290176

16147CL208/01/1998ĐứcNguyễn Minh161470197

16147CL203/11/1996ĐứcNguyễn Minh161470208

16149CL207/10/1998ĐứcPhan Công Vũ161490339

16147CL203/10/1998ĐứcPhạm Hoàng Anh1614702210

161421C02/03/1997ĐứcThập Hồng1614255711

161421C16/11/1998ĐứcTống Ngọc1614230012

16151CL321/01/1998ĐứcTrần Minh1615101913

161290A21/04/1997ĐứcTrần Trung1612901814

161480B01/05/1998ĐứcTrình Minh1614808415

161423B20/10/1998GiangNguyễn Chu Trường1614230216

161512B24/01/1998GiangNguyễn Hoàng Trường1615129417

16147CL228/07/1998GiangNguyễn Trường1614702318

161290A25/11/1998GiápNguyễn Văn1612901919

161412A26/01/1998GươngTrần Thị Ngọc1614113920

161190B05/09/1998HaiLê Hoàng Văn1611907621

16150CL131/08/1997HàNguyễn Thị Ngọc1615000622

16148CL115/12/1998HàTrương Khánh1614801323

16146CL302/12/1998HàoLâm Nhật1614662524

161512A18/02/1998HàoLê Đình1615129525

161190A11/05/1998HàoNguyễn Phong1611907926

161412C28/12/1998HàoNguyễn Phong1614114027

161190A08/04/1998HàoQuách Anh1611908028

161480C07/04/1998HàoThoòng Chí1614808529

161412C09/09/1998HảiDương Thanh1614114130

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 92: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A311Ngày Thi :

Tổ 9 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161512B17/11/1998HảiLê Công161511491

161412C11/05/1998HảiLê Minh161411422

161190A22/08/1998HảiLê Tấn161190813

161190C08/11/1998HảiNguyễn Đình Ngọc161190824

161190C09/12/1998HảiNguyễn Ngọc161190835

161512B31/10/1998HảiNguyễn Quang161511506

161412C18/10/1998HảiNguyễn Thanh161411447

161480B26/09/1998HảiNguyễn Tuấn161480868

161190C08/06/1998HảiPhạm Thanh161190849

161190A29/01/1998HảiTạ Văn1611908510

16146CL505/12/1998HảoLê Quang1614661611

16146CL410/07/1998HảoNguyễn Hữu1614609512

161480B19/09/1998HảoNguyễn Thị Như1614808713

16151CL231/03/1998HảoTrần Du1615102014

161412B25/05/1998HạnhNguyễn Đình1614114515

161512A08/06/1998HạnhThái Thị Hồng1615115416

16147CL201/07/1998HânLê Thị Ngọc1614702517

161423A20/12/1998HânLương Công1614230818

16149CL111/06/1998HânNguyễn Hoàng Tuyết1614903619

16150CL118/03/1998HânTrần Gia1615017020

161480C20/08/1998HậuHà Thị Phúc1614808821

16148CL127/04/1998HậuLâm Duy1614801722

161423A11/06/1998HậuNguyễn Hữu1614230923

161290A14/07/1998HậuNguyễn Thị1612902224

16148CL115/04/1998HậuNguyễn Trung1614801825

161511A07/08/1998HậuTrần Trung1615115626

161412C20/11/1998HậuVõ Lê Công1614114727

161290A18/05/1998HênNguyễn Văn1612902328

161480C17/07/1998HiềnNguyễn Thị Mỹ1614808929

161480C20/09/1998HiềnNguyễn Thị Thu1614809030

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 93: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A312Ngày Thi :

Tổ 10 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161300B21/12/1998HiềnPhan Trần Ngọc161300171

161412B01/03/1998HiềnPhạm Trọng161411492

16147CL321/08/1998HiềnTrương Châu Diệu161470263

16149CL304/02/1998HiềnVõ Thị Diệu161490374

16149CL119/08/1998HiểnLê Thanh161490395

16151CL304/08/1995HiểnNguyễn Văn161510216

161511A04/10/1998HiểnPhạm Thế161511587

16147CL204/07/1998HiểnTrịnh Phú161470278

161412B10/01/1998HiếuCao Đức161411509

161300A02/02/1998HiếuCù Phạm Thành1613001810

161480C01/08/1998HiếuĐào Như1614809111

161421C30/06/1998HiếuĐỗ1614231112

16146CL526/01/1998HiếuĐỗ Hoàng Công1614662813

16151CL217/03/1998HiếuHoàng Lê Minh1615102214

161412A06/08/1998HiếuLê Phú1614115315

16146CL407/04/1998HiếuNguyễn Thanh1614609716

16149CL221/01/1998HiếuNguyễn Thanh1614904117

16146CL425/11/1998HiếuNguyễn Thảo1614609818

16146CL426/02/1998HiếuNguyễn Thọ1614609919

161413A08/01/1998HiếuNguyễn Trung1614115620

16151CL208/04/1998HiếuNguyễn Trung1615102421

16149CL319/07/1998HiếuNguyễn Văn1614904222

16149CL215/12/1995HiếuPhan Trọng1614904323

161190A22/05/1998HiếuPhạm Minh1611908724

161290B06/01/1998HiếuPhạm Minh1612908725

16149CL206/09/1997HiếuTrần Minh1614904426

16150CL105/03/1998HiếuTrần Minh1615000727

161421A16/09/1998HiếuTrần Trung1614231228

16146CL403/10/1998HiếuTrương Trọng1614610029

16148CL209/01/1998HiếuVũ Đình1614801930

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 94: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A313Ngày Thi :

Tổ 11 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161190A20/01/1998HiếuVũ Trung161190881

16150CL122/04/1998HiệpTrần Ngọc161500082

161480B14/11/1998HoaLa Thị161480943

161190A23/06/1998HoanBùi Đình161190904

161480C30/03/1998HoàNguyễn Đình Minh161480955

16149CL120/05/1998HoànLê Kim161490456

16145CL718/08/1998HoànTạ Vũ161451427

161300A20/03/1998HoàngMai Đặng Nhật161300218

16147CL211/01/1998HoàngNgô Ngọc Khánh161470299

16145CL704/10/1997HoàngNguyễn1614514510

16151CL212/01/1998HoàngNguyễn Đình Tấn1615102611

16151CL301/07/1998HoàngNguyễn Huy1615130412

161300A19/01/1998HoàngNguyễn Minh1613002213

16146CL229/12/1998HoàngNguyễn Phi1614665314

16147CL210/04/1998HoàngPhan Đức1614703115

161511B19/11/1998HoàngPhạm Lê1615116216

161300B04/04/1998HoàngPhạm Ngọc1613002317

16149CL330/10/1998HoàngTống Văn1614904618

161290A04/03/1997HoàngTrần Hải1612902619

16150CL116/10/1998HoàngTrần Ngọc1615001020

161421A05/10/1998HoàngTrương Minh1614231921

161422A24/06/1998HòaBùi Văn Ngọc1614250322

16150CL106/04/1998HòaCao Đức1615001123

16149CL101/01/1998HòaLê Tiến1614904824

161300A13/03/1998HòaNgô Đông1613002425

161511A28/03/1997HòaNguyễn Trọng1615116326

161511B01/05/1998HòaNguyễn Văn1615116427

161511B20/08/1998HòaTrần Đình1615116528

161190A06/11/1998HòaTrần Đức1611909129

16151CL114/11/1998HòaTrần Lưu Phúc1615102730

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 95: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A314Ngày Thi :

Tổ 12 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161412B21/10/1998HọcLê Tấn161411611

161511B28/03/1998HọcNguyễn Quốc161511672

16148CL203/05/1998HồngTrần Thúy161480203

16145CL728/02/1997HồngVũ Mạnh161451494

161412B30/01/1998HợpTrần Ngọc161411625

16150CL117/07/1998HuânDương Hoàng161500126

161190A10/04/1995HuânVũ Hoàng161190927

161411A09/03/1997HuấnHứa Văn161413688

161412B15/08/1998HuyBùi Lê161411639

161300A12/09/1997HuyBùi Thanh1613002510

16148CL209/05/1998HuyDương Quang1614802111

16147CL207/08/1998HuyĐặng Gia1614135512

161412A08/08/1998HuyHồ Thanh1614116413

161412B14/05/1998HuyHuỳnh Võ Thanh1614116514

161290A17/04/1998HuyKiều Xuân1612902715

161412A20/02/1998HuyNgô Đức1614116616

161511B11/02/1998HuyNguyễn Anh1615117117

16146CL414/10/1998HuyNguyễn Chấn1614610518

16148CL206/12/1998HuyNguyễn Lê1614802219

16147CL216/12/1997HuyNguyễn Phúc1614703520

16146CL517/09/1998HuyNguyễn Quang1614610621

161511C16/10/1998HuyNguyễn Quang1615117222

16146CL427/07/1998HuyNguyễn Quốc1614610723

16147CL215/08/1998HuyNguyễn Quốc1614703624

16146CL510/11/1998HuyNguyễn Sĩ1614610825

161290A07/04/1998HuyNguyễn Thanh1612902826

161421A13/01/1998HuyNguyễn Thái Bảo1614232227

16146CL427/12/1998HuyNguyễn Thế1614610928

16146CL520/09/1998HuyNguyễn Tuấn1614611029

16146CL501/01/1998HuyNguyễn Văn1614405730

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 96: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A315Ngày Thi :

Tổ 13 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16146CL417/04/1998HuyNguyễn Văn161461111

16151CL322/01/1998HuyPhan Anh161511732

161411B03/07/1998HuyPhan Đình161411683

161412B19/02/1998HuyPhan Quang161411694

161480C27/03/1998HuyPhạm Nguyễn Đức161480975

161190A12/06/1998HuyPhùng Thanh161190956

16148CL204/04/1998HuyTrần Đức Anh161480237

16147CL208/10/1998HuyTrần Nhật161470378

16145CL720/08/1998HuyTrần Quang161451539

161190A27/07/1998HuyTrần Xuân1611909610

161190A03/08/1998HuyênDương Vũ An1611909711

161480A12/02/1998HuyềnNgô Thị1614810012

161300B28/02/1998HuyềnTrần Thị Băng1613002813

16151CL314/06/1998HuynhNguyễn Hoàng1615102814

161422A22/10/1998HùngĐiểu1614232715

161421A11/04/1998HùngHồ Sĩ1614232816

161290A30/10/1997HùngLê Việt1612902917

161412B14/08/1998HùngNguyễn Phi1614117118

161422A24/10/1998HùngNguyễn Phi Mạnh1614232919

16147CL211/12/1998HùngNguyễn Văn1614703820

161511A26/09/1998HùngNguyễn Văn Quốc1615117721

161300A19/11/1998HùngPhạm Minh1613002922

16151CL121/05/1998HùngTrần Huy1615130523

161412A24/10/1998HùngTrần Quang1614117224

16147CL227/01/1998HùngTrịnh Vũ Tuấn1614703925

161413A01/10/1998HùngVũ Việt1614117326

161422B20/11/1998HưngHồ Hoàng Gia1614250427

161190A01/08/1998HưngLâm Tuấn1611910028

161511B18/03/1998HưngNgô Đình1615117929

16147CL213/10/1998HưngNgô Quốc1614704030

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 97: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B101Ngày Thi :

Tổ 14 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161413A13/08/1998HưngNguyễn161411741

16147CL312/10/1998HưngNguyễn Minh161270072

161413A19/02/1998HưngNguyễn Tấn161411753

16149CL208/02/1998HưngNguyễn Thành161490504

161423B20/03/1998HưngNguyễn Tuấn161423305

161421A22/12/1998HưngTạ Ngọc161423326

161512B23/10/1998HưngTrần Hoàng161511817

16149CL310/06/1998HưngTrần Quang161490518

161511B18/09/1998HưngTrần Trọng161511829

161190A30/09/1997HưngVũ Minh1611910210

161480B07/09/1997HươngBùi Thị Diễm1614810111

161480C24/06/1998HươngPhạm Thị Quốc1614810212

16146CL402/10/1998HươngVõ Thị Thanh1614611713

161421A06/12/1996HưởngVũ Quang1614233314

161423B25/09/1998KhaLê Vũ Minh1614233415

16151CL118/04/1998KhangĐinh Hoàng1615103116

161300B24/02/1998KhangĐoàn Vũ1613003017

16149CL224/09/1998KhangNguyễn Bữu1612700818

161412A26/07/1998KhangNguyễn Duy1614117619

161411B24/04/1998KhangNguyễn Đình1614117720

16149CL117/02/1998KhangNguyễn Tiến1614905321

16146CL408/09/1998KhangTôn Tấn1614611822

16151CL104/09/1998KhanhĐinh Duy1615103223

16147CL328/03/1998KhanhNguyễn Duy1614704324

161190A06/05/1998KhanhPhan Thanh Tuấn1611910425

161511C23/04/1997KhanhTrịnh Thị1615118326

16150CL118/08/1998KhanhVõ Đăng1615017327

16149CL204/07/1998KhảiLê Ngọc1614905428

16146CL421/11/1998KhảiLê Quốc1614611929

16151CL217/07/1998KhảiLý Quang1615103330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 98: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B102Ngày Thi :

Tổ 15 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16149CL317/11/1998KhảiNguyễn Huỳnh Đăng161490561

161412A19/06/1998KhảiTạ Ngọc161411782

16146CL224/09/1998KhảiTrần Anh161461203

161412B13/02/1998KhảiTrần Hữu161411794

16146CL320/08/1998KhảiTrần Phước161466305

161423B20/07/1997KhánhHồ Sỹ161423376

161300B26/10/1998KhánhHuỳnh Tấn161300317

161421B10/11/1997KhánhLê Quốc161423388

16149CL230/04/1998KhánhLê Trung161490579

161411B21/07/1998KhánhMai Trọng1614118010

16146CL222/05/1998KhánhNguyễn Đình1614612111

16146CL518/01/1998KhánhNguyễn Quốc1612700912

16149CL113/06/1998KhánhPhạm Duy1612701013

161511A26/01/1998KhánhTrần Minh1615118414

16145CL720/09/1998KhánhTrần Quang1614516815

16146CL406/11/1998KhánhTrần Quốc1614612216

161480B01/02/1998KhánhTrần Quốc1614810317

161412A12/05/1998KhánhVương Đức1614118218

161190A19/08/1998KhiêmLâm Chí1611910619

16145CL710/11/1997KhiêmNguyễn Hoàng1614516920

161511B28/12/1998KhiêmNguyễn Văn1615118521

161412B01/11/1997KhiêmVõ Hữu1614118322

16151CL321/10/1998KhoaĐặng Hoàng Anh1615103523

16149CL305/01/1998KhoaLâm Phan Đăng1614905924

161421A01/01/1998KhoaLê Anh1614233925

16146CL216/08/1998KhoaNguyễn Anh1614612426

16147CL215/02/1998KhoaNguyễn Đăng1614704627

16146CL424/06/1998KhoaNguyễn Hoàng Anh1614612528

16149CL207/10/1998KhoaNguyễn Lê Anh1614906029

16146CL209/08/1998KhoaNguyễn Minh1614612630

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 99: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B201Ngày Thi :

Tổ 16 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16149CL220/07/1998KhoaNguyễn Minh161490611

16147CL312/05/1998KhoaÔn Thanh161470472

16146CL202/02/1998KhoaPhạm Anh161461273

161190A17/10/1998KhoaPhạm Đăng161191084

161480A13/09/1998KhoaPhạm Đăng161481045

16151CL310/08/1997KhoaVõ Anh161510366

161412C28/08/1998KhôiHuỳnh Trương Bá161411877

16150CL129/02/1996KhôiNguyễn Tất161500148

16151CL225/09/1998KhôiTrương Minh161510389

161423B19/03/1998KhởiVõ Đồng1614234310

16148CL103/02/1998KhươngBùi Hữu1614802611

16149CL205/11/1998KiênLê Duy1614906312

161300B26/05/1998KiềuHồ Công Oanh1613003213

161422C17/06/1998KiệtLâm Quốc1614234414

16145CL715/02/1998KiệtNguyễn Hào1614517715

16148CL211/05/1998KiệtNguyễn Tuấn1614802716

16146CL214/09/1998KiệtPhan Anh1614664917

16151CL212/09/1998KiệtTrần Minh1615103918

16146CL523/01/1998KiệtTrương Anh1614613019

16146CL404/08/1998KimNguyễn Trần Trọng1614613120

161412A04/04/1998KingVũ Nguyễn Mỹ1614118821

161412C26/12/1997KínhHà Gia1614118922

161422C27/12/1998KỳĐào Nhất1614234623

161512A21/06/1998KỷHoàng1615118724

161480A25/06/1998LaiNguyễn Thị1614810625

16148CL225/03/1998LamNguyễn Hà1614802826

16147CL210/08/1997LamTrương Thanh1614704827

161421C22/05/1998LàmPhan Lê Trọng1614250628

161412C29/09/1997LâmĐoàn1614119029

161300B27/06/1998LâmHà Quốc1613003330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 100: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B202Ngày Thi :

Tổ 17 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16145CL728/09/1998LâmNguyễn Hoàng161451801

161480A01/01/1998LâmTô Văn161481072

16147CL224/02/1998LâmTrương Ngọc Trúc161470493

16151CL314/11/1998LânMai Thúc161510404

161190A10/02/1998LậpNguyễn Đức161191095

161300B18/06/1994LễTrịnh Ngọc161300356

161300B10/02/1998LiêmNguyễn Thanh161300367

16149CL229/11/1998LiêmNguyễn Thanh161490658

16148CL224/08/1998LiênLương Thị Ánh161480299

161480A05/09/1998LiểuTrần Thị1614810910

161300B12/12/1998LiễuNguyễn Văn1613003711

16147CL220/11/1998LinhĐoàn Quang1614705012

161412C19/09/1998LinhHồ Hoài1614119313

161480A30/08/1998LinhLê Thị Mỹ1614811014

16150CL114/07/1998LinhLưu Khánh1615017415

161421A09/01/1998LinhPhan Quan1614250716

16149CL120/03/1998LinhPhạm Tấn1614906617

161422C17/04/1998LinhTô Thị Tuyết1614235418

16149CL309/09/1998LinhVõ Diệu Mỹ1614906719

16150CL110/10/1998LinhVũ Thị Phương1615001820

161300B25/01/1997LoanNguyễn Thị Kim1613003821

161290B10/12/1998LoanPhan Thị Mỹ1612903422

16146CL215/05/1998LongBùi Lê Tiểu1614613323

16146CL408/01/1998LongHoàng1614613524

16151CL229/03/1998LongLê Công1615104325

161480A16/12/1997LongNguyễn Đình1614811126

161511A18/08/1998LongNguyễn Hoàng1615119027

161480A06/02/1996LongNguyễn Quang1614811228

16151CL116/10/1998LongNguyễn Việt1615104429

161411A30/07/1998LongPhạm Văn1614119430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 101: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B203Ngày Thi :

Tổ 18 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16146CL221/11/1998LongTrần Duy161461361

16148CL214/11/1998LongTrần Nguyễn Ngọc161480302

16145CL7LongVũ Văn161456283

16151CL103/11/1998LộcLê Tấn161513064

16150CL110/10/1998LộcNguyễn Duy161500195

16147CL313/08/1998LộcNguyễn Phúc161470536

16145CL711/03/1998LộcNguyễn Phước161451937

161512B15/12/1998LộcNguyễn Văn161511928

161411A04/02/1998LộcNguyễn Văn Thành161411959

16149CL212/06/1998LộcNguyễn Xuân1614906810

16146CL216/11/1998LộcTrần Chính1614613811

16147CL220/05/1998LộcVưu Minh1614705412

16145CL710/08/1998LợiHồ Văn1614519413

161412C22/10/1998LợiTừ Đức1614119614

161423A21/08/1996LuânKim Hoàng1614235715

16149CL222/01/1998LuânNguyễn Thành1612701316

16146CL201/01/1998LuânNguyễn Thành1614613917

161412C12/09/1997LuânNguyễn Văn1614119818

161423A03/06/1998LuậnNgô Dương Đình1614235819

16149CL211/01/1998LuậtHuỳnh Tiến1614907020

161512B17/05/1998LuậtNguyễn Thế1615119621

16146CL409/02/1998LươngTrần Đức1614614022

16151CL219/09/1998LượngPhan Huy1615104623

161190A08/11/1996LựcDương Thế1611911224

161480A05/10/1998LyPhạm Lưu1614811325

16147CL330/11/1998LýLý Công1614705626

161480A10/02/1997MaiHà Thị Ngọc1614811427

16148CL218/04/1997MaiNguyễn Thị Phương1612701428

16148CL103/02/1998MaiVõ Thị Phương1614803229

16149CL216/11/1998MạnhBùi Đức1614907130

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 102: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B204Ngày Thi :

Tổ 19 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161290A17/09/1998MạnhĐặng Đức161290371

161480C16/10/1998MạnhNguyễn Đức161481152

16149CL320/10/1998MạnhTrương Hoàng161490723

161190A15/01/1998MẫnHuỳnh Minh161191134

16150CL1MếnLê Hoàng161501775

16149CL215/10/1997MinhĐinh Lê Nhật161490736

16151CL225/04/1998MinhĐoàn Ngọc161510477

16149CL102/03/1998MinhĐỗ Hoàng161270158

161190B10/01/1998MinhĐỗ Hồ Hoàng161191149

16146CL417/01/1998MinhĐỗ Phúc1614214610

16146CL417/01/1998MinhĐỗ Phúc1614661711

16146CL206/08/1997MinhHồ Phạm Công1614614112

16146CL207/01/1998MinhNguyễn Đặng Khánh1614614213

161190B07/04/1998MinhNguyễn Hoàng1611911614

16149CL327/05/1998MinhNguyễn Thị1614907515

16146CL422/01/1998MinhNguyễn Tuấn1614665016

16151CL308/12/1998MinhPhùng Tú1615104817

161480B13/10/1998MinhTrần Công1614811618

16146CL201/02/1998MinhTrần Hoàng1614614319

16147CL230/08/1998MinhTrần Nguyễn Quang1614705720

16151CL205/09/1998MinhTrần Văn1615104921

16146CL120/04/1998MinhVõ Ngọc1614614722

161422A09/07/1997MonĐặng E1614255923

161480C01/12/1998MơNguyễn Thị Hồng1614811724

161423A01/01/1998MơNguyễn Văn1614236725

161290A09/10/1997MyHoaNg Thi ThoaI1612903826

161290A10/01/1998MyPhạm Thị Diễm1612903927

16147CL201/01/1998MỹTrần Thiện1614705828

161511B23/09/1998MỹVõ Hoàng1615129729

161411B05/10/1998MỹVõ Thành1614120130

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 103: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B205Ngày Thi :

Tổ 20 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16149CL129/08/1998NamĐào Phương161490771

16149CL103/03/1998NamĐặng Thành161490782

16149CL208/08/1998NamĐinh Thế161490793

161423A10/04/1997NamHồ Quang161423684

161512A08/03/1998NamLê Trần Hoài161512035

16146CL119/03/1998NamLương Hữu Thành161461496

161290A06/06/1998NamNguyễn Duy161290407

161412C14/10/1998NamNguyễn Duy161412028

161190A27/10/1998NamNguyễn Hoài161191179

16149CL215/03/1998NamNguyễn Hoài1614908010

16151CL214/06/1998NamNguyễn Nhật1615105011

161422A15/05/1998NamNguyễn Phương1614237112

16146CL118/08/1998NamNguyễn Phương1614615013

16149CL323/04/1997NamNguyễn Phương1614908114

161512A16/08/1998NamNguyễn Thành1615120415

16147CL216/05/1998NamNguyễn Trần Phương1614705916

161411B12/09/1998NamNguyễn Văn1614120317

16147CL323/06/1998NamPhạm Nguyễn Phương1614706018

16146CL431/12/1997NamTrần Hoàng1614663419

161423A25/01/1998NamTrịnh Hoài1614237320

16148CL130/07/1998NamVòng Duy1614821521

16146CL227/11/1998NamVõ Bình Phương1614615222

16149CL203/10/1998NàmLý Hưng1614706123

16146CL506/10/1997NgaLê Thị Thuý1614615324

16150CL101/08/1998NgânĐặng Phạm Thanh Kim1615002125

161290A30/07/1998NgânĐoàn Thị Thúy1612904126

161300B16/07/1998NgânMai Thị Thanh1613009427

161480C03/10/1998NgânNguyễn Thị Kim1614812028

16148CL202/09/1998NgânPhạm Kim1614803329

16149CL112/05/1997NghĩaĐỗ1614908230

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 104: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B206Ngày Thi :

Tổ 21 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16147CL106/10/1998NghĩaHồ Xuân161470621

161511A04/02/1998NghĩaHuỳnh Hiếu161512062

161411A27/02/1998NghĩaLâm Trọng161412063

161422A10/01/1998NghĩaLê Hiếu161423774

16149CL105/01/1997NghĩaNgô Văn161492825

161290A15/08/1998NghĩaNguyễn Hữu161290426

161300B10/02/1998NghĩaNguyễn Hữu161300437

161300B08/09/1998NghĩaNguyễn Trần161300448

161413A20/03/1998NghĩaNguyễn Trung161412079

161412B01/09/1998NghĩaPhan Văn1614120810

16151CL110/11/1998NghĩaPhạm Trấn1615105111

16146CL130/01/1998NghĩaTrần Trọng1614615412

16146CL314/03/1998NghĩaTrần Trung1614615513

16149CL227/11/1998NghĩaVõ Thành1614908414

161290A27/09/1996NghịNguyễn Hữu1612904315

16146CL411/08/1998NghịNguyễn Hữu1614615616

161290A29/07/1998NghịPhạm Chí1612904417

161421C11/05/1998NghịTrần Hữu1614238118

16148CL107/02/1998NgoanNguyễn Thị Kim1614803419

161480C20/01/1998NgọcHứa Thị Yến1614812120

16149CL311/04/1998NgọcLê1614908521

16150CL129/03/1998NgọcLê Kim1615018822

161412C09/10/1998NgọcLê Thị1614121023

161413A21/01/1998NgọcPhạm Thái1614121124

16149CL126/04/1998NgọcVũ Đức1614908625

16147CL104/08/1998NguyênBùi Tá1614706326

161480C30/01/1998NguyênĐặng Thái1614812327

16151CL214/04/1997NguyênLê Nguyễn Phúc1615105228

16146CL323/11/1998NguyênNguyễn Hoàng1614615729

161480C01/01/1998NguyênNguyễn Thị Thanh1614812430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 105: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B207Ngày Thi :

Tổ 22 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161423A10/08/1998NguyênTrần161423871

16151CL202/01/1997NguyênTrần Đông161510532

16146CL105/09/1998NguyênTrần Quang Duy161466353

161411C08/08/1998NguyênTrần Vũ161412124

161480C12/10/1998NguyệtHuỳnh Thị Tú161481275

16148CL227/11/1998NhànHuỳnh Thanh161480356

161190A21/02/1998NhànTrần Thanh161191217

161190C27/11/1998NhàngVõ Minh161191228

161480B26/08/1998NhãLê Thanh161481289

16148CL227/05/1998NhãTrần Lương Mỹ1614803610

16145CL726/01/1998NhãTrần Nguyễn Phi1614520811

16146CL122/10/1998NhânĐỗ Thiện1614615912

16149CL213/06/1997NhânHoàng Anh1614908813

16151CL3NhânNguyễn Dương Trọng1615130914

16147CL126/04/1998NhânNguyễn Thành1614706515

16147CL221/03/1998NhânNguyễn Trọng1614706616

16149CL226/10/1998NhânNguyễn Trọng1615002317

161290A09/08/1998NhânPhan Thành1612904618

16150CL101/01/1998NhânTrần Tấn1615002419

16150CL106/06/1998NhấtNguyễn Hữu1615002520

161480C08/06/1998NhậtHoàng Xuân1614813221

16151CL221/11/1998NhậtLê Minh1615105422

16146CL326/07/1998NhậtLê Thành1614616023

161511A16/09/1998NhậtNguyễn Minh1615121424

161480C15/04/1998NhậtNguyễn Quang1614813325

161480C12/01/1998NhậtNguyễn Văn1614813426

16146CL315/02/1998NhậtTrần Đặng1614616127

16147CL119/02/1998NhậtTrương Thiên1614706828

16146CL113/01/1998NhậtVõ Nguyễn Đông1614616229

161300B16/09/1998NhiĐặng Phương1613004730

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 106: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B212Ngày Thi :

Tổ 23 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16148CL112/12/1998NhiNguyễn Thị Yến161482041

16150CL1NhiNguyễn Trần Yến161501782

161421C30/08/1998NhiTrương Thanh161423903

161290A15/05/1998NhiTrương Trần Trân161290484

161413A02/05/1998NhiệmNguyễn Ngọc161412185

161411C13/07/1998NhoTrần Thanh161412196

16146CL321/08/1998NhưNguyễn Thanh161461637

161480B10/06/1998NhưNguyễn Thị Huỳnh161481378

161300B19/01/1998NhưNguyễn Vi Quỳnh161300499

161422A28/06/1997NhưVõ Đức1614239210

16146CL116/08/1998NhựtNgô Minh1614616411

161411C07/12/1998NhựtNguyễn Minh1614122212

161411C29/08/1998NhựtPhan Minh1614122313

161511A01/10/1998NinhLê An1615121514

161290A06/04/1998NílHuỳnh Thanh1612904915

161290A01/01/1998OanhDương Thị Kiều1612905016

161413A05/02/1998PhaNguyễn Nhật1614122417

161421A28/10/1998PhanPhạm Hà1614239318

161421C24/10/1997PhápTrần Anh1614239419

161422C01/01/1998PhátNguyễn Đình1614250920

16149CL212/10/1998PhátNguyễn Tấn1614908921

161422B14/05/1996PhátNguyễn Thành1614239522

16146CL329/11/1998PhátTrương Xuân1614616523

16151CL122/06/1998PhátVõ Tấn1615105824

16151CL227/02/1998PhấtNguyễn Duy1615106025

161190B04/04/1998PhêBùi Châu1611912626

161413A01/03/1998PhêLê Văn1614122527

161413A18/03/1997PhiNguyễn Vũ Hoàng Anh1614122628

161413A22/03/1998PhiVõ Hoàng1614122729

16146CL216/11/1998PhongBùi Thanh1614664730

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 107: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B213Ngày Thi :

Tổ 24 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161290A25/07/1998PhongĐặng Châu161290531

161412B09/01/1998PhongĐặng Tấn161412282

16145CL728/12/1998PhongGiang Tiên161452223

161300B23/02/1998PhongHoàng Đình161300514

161190B14/02/1998PhongLê Đức Duy161191275

161413A25/10/1998PhongLý Hoài161412296

16151CL126/01/1998PhongNguyễn Hải161510617

161412C12/10/1998PhongNguyễn Hữu161412308

161190C01/09/1998PhongNguyễn Thanh161191289

16149CL108/04/1998PhongTrần Đình1614909010

161421B21/11/1994PhongTrần Nhật1614240011

16147CL103/01/1997PhongTrần Trung1614707012

161422B07/07/1998PhongTrần Vạn1614240113

16146CL315/01/1998PhongVõ Tấn1614616814

161480C22/11/1998PhốMai Văn1614813915

161300B16/10/1998PhúHuỳnh Hoài1613005216

161290A10/10/1998PhúLê Ngọc1612905417

161480C22/01/1998PhúLê Văn1614814018

16151CL115/08/1998PhúNguyễn Đặng Hùng1615106219

161412B26/12/1998PhúNguyễn Hoàng1614123220

16146CL416/12/1997PhúNguyễn Sỉ1614616921

161480B20/01/1998PhúNguyễn Văn1614814122

16146CL306/01/1998PhúPhạm Văn1614617023

161413A23/03/1998PhúTrần Thanh1614123424

16147CL210/07/1998PhúcCao Hoàng1614707225

161412C01/01/1997PhúcHồng1614123626

16147CL228/08/1998PhúcLai Nguyễn Hoàng1614707327

161413A01/03/1998PhúcLê Hoàng1614123728

16151CL102/01/1998PhúcLê Hoàng1615106329

161480C19/12/1998PhúcLê Thị Hoàng1614814230

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 108: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B214Ngày Thi :

Tổ 25 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16147CL323/09/1998PhúcNguyễn Hoàng161470741

161480B01/11/1998PhúcNguyễn Hoàng161481432

161480C25/09/1998PhúcNguyễn Hồng161481443

16151CL121/07/1998PhúcNguyễn Hữu161510654

161511C29/05/1998PhúcNguyễn Hữu161512185

161423A19/01/1998PhúcNguyễn Nguyên161425106

161480B07/09/1998PhúcNguyễn Thiên161481457

16151CL111/11/1998PhúcPhạm Sỹ161510678

161511A24/04/1998PhúcTô Thanh161512199

16146CL306/11/1998PhúcTrịnh Văn1614617110

16151CL111/01/1998PhụngNguyễn Văn Minh1615106811

16150CL101/01/1998PhụngVõ Hồng1615002612

16149CL1PhươngCái Đình1614927513

161480C22/03/1998PhươngChung Bùi Anh1614814614

16149CL125/08/1998PhươngHồ Như Minh1614909115

16147CL310/01/1998PhươngHuỳnh Lê Duy1614707516

161421C06/07/1998PhươngLê Đức1614240417

161511B10/10/1998PhươngNguyễn Thị Mai1615129818

161480C07/02/1998PhươngTrịnh Bích1614814819

16147CL222/04/1998PhướcHuỳnh Minh1614707620

16146CL315/01/1998PhướcNguyễn Duy1614617221

161421B25/09/1998PhướcNguyễn Huy1614240822

16146CL507/02/1998PhướcNguyễn Ngọc1614617323

161190B21/02/1997PhướcNguyễn Quang1611913124

161421C13/06/1998PhướcNguyễn Tấn1614241025

161190B25/07/1998PhướcNguyễn Vĩnh1611913226

161511C29/06/1998PhướcPhạm Văn1615122027

16150CL120/11/1998PhướcTrần Hữu1612701828

16149CL120/04/1998PhướcTrần Hữu1612701929

161511C01/01/1998QuangBùi Minh1615122230

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 109: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B301Ngày Thi :

Tổ 26 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161512B05/02/1998QuangHà Huy161512241

161412C12/12/1998QuangHà Nhật161412412

161480B24/01/1998QuangHoàng Văn161481493

161411C21/02/1998QuangHuỳnh Nhật161413494

16146CL306/12/1998QuangLâm Tường161461745

16147CL105/01/1998QuangLê Đăng161470776

161300B04/10/1998QuangLê Ngọc161300537

16147CL102/01/1998QuangLượng Ngọc161470788

16149CL323/08/1998QuangNgô Minh161492259

16146CL511/04/1998QuangNguyễn Đình1614617610

161411C26/05/1998QuangNguyễn Hải1614124211

16149CL210/09/1997QuangNguyễn Phạm Minh1614900812

161411C31/08/1998QuangNguyễn Thanh1614124313

16151CL103/11/1997QuangNguyễn Thành1615107014

161423B13/01/1998QuangPhạm Hữu1614241215

161190B29/09/1998QuangPhạm Văn1611913316

16151CL310/10/1997QuangTrần Đức1615107117

16146CL316/04/1998QuangVõ Đức1614617818

161423B13/08/1998QuangVõ Minh1614241319

16146CL329/03/1997QuangVõ Tá1614617920

16149CL119/06/1998QuânNguyễn Hữu1614909621

161512B13/12/1998QuânPhạm Hồng1615122722

161411C15/06/1998QuânTrần Lê1614124423

161411B07/03/1998QuânTriệu Anh1614135024

16147CL124/07/1998QuíTrần Phú1614707925

161411B04/05/1997QuốcĐinh Vĩ1614124526

161411C21/04/1998QuốcPhạm Ái1614124627

161411B24/03/1998QuốcTrần Anh1614124728

161512A01/07/1998QuốcTrần Chí1615122929

16151CL301/08/1998QuốcTrương Anh1615107430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 110: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B302Ngày Thi :

Tổ 27 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161511B16/03/1998QuyNguyễn161512301

161190B17/06/1998QuyềnLý Văn161191352

161421C20/05/1998QuyềnNguyễn Trọng161424153

161190A26/01/1998QuyềnPhạm Minh161191364

161412B24/08/1998QuyếtVũ Viết161412495

161300B22/02/1998QuỳnhLê Thị Như161300546

161480C12/01/1996QuỳnhNguyễn Ngọc161481517

16150CL1QuỳnhNguyễn Như161501798

16151CL127/11/1998QuỳnhPhạm Thị Như161510759

161290B09/05/1998QuỳnhTrần Thị1612905710

161511C28/08/1998QuýHồ Sĩ1615123411

16146CL312/08/1998QuýLê Hồ Phú1614618112

161411B17/01/1998QuýMai Xuân1614125013

161411B10/04/1998QuýNguyễn Đồng1614125114

16145CL716/08/1998QuýNguyễn Văn Phú1614523915

161411B25/06/1998RinChung Quý1614125216

16147CL113/11/1998SangBùi Đức1614708017

161411B05/10/1998SangBùi Xuân1614125418

16145CL708/08/1998SangĐoàn Tấn1614524119

161512A01/04/1998SangNguyễn Tấn1615123820

161423B06/01/1998SangPhạm Xuân1614241721

16149CL217/12/1998SangThạch Khánh1614909722

161190C13/03/1997SangTrần Đức1611913823

161411C14/12/1998SangTrần Tấn1614125624

161190C08/10/1998SangTrần Thanh1611913925

16149CL316/05/1998SangTrần Trương Quốc1614909826

161423B02/09/1998SangVi Văn1614241827

161480B20/05/1997SángTrần Văn1614815228

161411B11/07/1998SâmHuỳnh Ngọc Minh1614125729

16149CL214/03/1998SenNguyễn Thị1614909930

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 111: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B303Ngày Thi :

Tổ 28 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161190C25/12/1997SinhĐặng Trương161191401

161511B17/03/1998SinhNguyễn161512392

16146CL320/12/1998SĩTrương Văn161461823

161423B02/08/1997SongNguyễn Tấn161424194

16151CL218/02/1998SơnChâu Ngọc161510765

16147CL324/12/1997SơnHoàng Liên161470826

161411C25/02/1998SơnHuỳnh Hồng161412597

161411C17/08/1998SơnLê Thanh161412608

16147CL317/11/1998SơnLê Trường161470839

16148CL121/04/1998SơnMai Nguyễn Trường1614803910

161411C19/12/1998SơnNguyễn Đăng1614126111

161480B09/01/1998SơnNguyễn Hồng1614815312

161413A15/12/1993SơnNguyễn Vinh1614126213

16146CL4SơnPhạm Thái1614663814

16151CL130/10/1998SơnTạ Duy Hoàng1615107715

161190A04/07/1998SơnThái Tòng1611914116

16145CL730/11/1998SơnTrần Duy1614525017

16145CL728/03/1998SơnTrịnh Hoài1614525118

16146CL122/01/1998SơnTrịnh Quang1614663919

161290B10/04/1998SơnTrịnh Văn1612905920

161480C04/10/1998SơnVõ Hồng1614815421

16146CL502/07/1998SơnVõ Thành1614618422

161412C02/02/1998SươngĐồng Thị Thu1614126423

16148CL2SươngHồ Thị Mỹ1614820624

16149CL219/05/1998SươngNguyễn Thị Thảo1615131225

16149CL101/01/1998TàiDiệp Anh1614910226

161300B22/07/1997TàiLê Văn1613005627

16148CL220/03/1997TàiNguyễn Châu Việt1614804128

16146CL529/01/1998TàiNguyễn Huỳnh1614618529

161511A20/09/1997TàiNguyễn Hữu1615124330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 112: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B304Ngày Thi :

Tổ 29 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16147CL312/07/1997TàiNguyễn Trọng161470841

16146CL510/01/1998TàiPhạm Hữu161461862

16148CL120/10/1997TàiTống Phước161480423

161512A15/12/1998TàiTrang Minh161512444

16151CL110/01/1998TàiVõ Đức161510785

161300B27/10/1997TàiVõ Minh161300576

16151CL317/08/1998TàiVõ Minh161513137

16151CL208/01/1998TàiVõ Tấn161510798

161512A24/04/1998TâmLê Thiện161512459

161411A24/08/1998TâmPhạm Nguyễn Minh1614126910

161411B26/03/1998TânBùi Nguyễn Nhật1614127011

161411A27/04/1998TânĐoàn Duy1614127112

16147CL112/03/1998TânHồng Thanh1614708513

161423B12/01/1998TânLê Huỳnh1614242514

161290B28/04/1998TânMạc Duy1612906015

16147CL310/09/1998TânNgô Trần Đức1614708616

161411A09/07/1998TânNguyễn Hoàng1614127217

16148CL224/01/1998TânNguyễn Minh1614804318

161423B28/02/1998TânNguyễn Văn1614242619

161300A19/03/1998TâyTrương Văn1613005820

161190A28/08/1998TấnTrần Ngọc1611914521

16151CL324/09/1998ThanhÂu Phan1615108122

161300A02/09/1997ThanhBùi Thị Ánh1613005923

161480B23/01/1998ThanhKiêm Nguyệt1614815624

16149CL314/11/1998ThanhNguyễn Khắc Thiên1614910625

16146CL109/03/1998ThanhNguyễn Ngọc1614618826

16149CL313/04/1998ThanhNguyễn Quốc1614910727

16149CL306/06/1998ThanhNguyễn Văn1614910828

161411A17/02/1998ThanhPhan Hoài Nhật1614127429

16148CL213/12/1998ThanhPhan Lê Thị Thiên1614804430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 113: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B305Ngày Thi :

Tổ 30 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161411B12/05/1998ThanhTrần Quang161412751

161290B01/01/1998ThanhTrần Thiện161290612

16151CL308/11/1998ThànhĐoàn Thiên161510823

16149CL324/04/1998ThànhHồ Tấn161491094

161190C01/12/1998ThànhLê Ngọc161191465

161422A12/02/1998ThànhLý Văn161424336

16148CL213/02/1998ThànhMai Văn161480457

161422A15/02/1997ThànhNguyễn Hữu161424348

16151CL123/06/1998ThànhNguyễn Quốc161510839

161412B11/09/1998ThànhNguyễn Tấn1614127610

161423B20/06/1998ThànhNguyễn Tất1614243511

161290B08/07/1998ThànhNguyễn Trọng1612906312

161411A20/05/1998ThànhPhan Chung1614127813

161411B08/06/1997ThànhPhan Văn Đông1614127914

161290B24/10/1998ThànhPhạm Tấn1612906415

161411B20/05/1998ThànhTất Siêu1614128016

16148CL108/01/1998ThảoĐào Thị Phương1614804617

161480C18/03/1998ThảoHồ Thị1614815718

161290B24/09/1998ThảoNguyễn Hà Phương1612906519

161511C06/09/1998ThảoNguyễn Thị Thu1615125320

16149CL308/02/1998ThảoTrần Văn1614911121

16146CL124/05/1998TháiBùi Ngọc1614619122

161422B20/01/1998TháiĐinh Xuân1614243623

16146CL109/01/1998TháiHuỳnh Công1614619224

16147CL108/01/1996TháiLại Quốc1614708825

161423A08/01/1998TháiLê Minh1614243826

161190C24/04/1998TháiNguyễn Đức Anh1611914827

16149CL214/10/1998TháiNguyễn Hồng1614911228

161512B28/10/1998TháiTrần Minh1615125529

16149CL314/08/1998TháiTrịnh Xuân1614911330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 114: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B306Ngày Thi :

Tổ 31 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161290B29/10/1998TháiVõ Phương161290661

161300A20/06/1998ThạchHuỳnh Ngọc161300632

161421B03/12/1998ThăngVõ Đức161425123

161290B09/02/1998ThắmHồ Thị Thu161290674

16147CL312/02/1998ThắmNguyễn Thị Ngọc161470895

161421B04/01/1997ThắngLành Đức161425606

161512B24/02/1998ThắngNguyễn Quang161512567

16146CL416/11/1998ThắngNguyễn Quốc161461948

16149CL212/09/1998ThắngTrần Đức161491159

16145CL723/07/1998ThắngTrần Văn1614526610

161480B14/01/1997ThắngTrương Văn1614815811

161480C15/01/1998ThânNguyễn Thị1614815912

161412C26/02/1996ThậtLê Công1614136913

16147CL131/07/1998ThếĐoàn Thanh1614709014

161422A27/03/1997ThếMai Thanh1614244315

161480B04/01/1998ThếMai Xuân1614816016

161422A04/04/1998ThiNguyễn Hoài1614244417

16148CL120/12/1998ThiNguyễn Thị Kim1614804718

161422A11/01/1998ThiNguyễn Văn1614244519

16146CL113/08/1998ThiNguyễn Văn1614619520

161290B15/02/1998ThiênCao Hữu Hoàng1612906821

161190C04/09/1998ThiênĐinh Hoàng1611915022

16146CL110/03/1998ThiênNguyễn Bảo1614619623

16146CL118/11/1998ThiênTrần Cao1614619724

161412A11/08/1998ThiênVũ Hoàng1614128225

161423B02/01/1998ThiệnDương Văn1614251326

161480B09/03/1997ThiệnDưu Minh1614816227

161411B08/06/1998ThiệnĐặng Minh1614128328

16150CL101/04/1998ThiệnNguyễn Hữu1615002729

161423A15/07/1998ThiệnTrần Hữu1614245230

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 115: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B307Ngày Thi :

Tổ 32 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161511A12/01/1998ThịnhCao Quốc161512991

161412A20/05/1998ThịnhHà Đắc161412862

161412A26/05/1998ThịnhLê Văn161412873

161421B02/03/1998ThịnhNgô Văn161424544

16149CL320/07/1998ThịnhNguyễn Phúc161491185

16151CL107/08/1998ThịnhThái Kế161510846

161190B23/12/1998ThịnhVõ Đăng161191537

16147CL114/01/1998ThoaNguyễn Bảo161470928

161412A08/05/1998ThoảNguyễn Thị Thu161412899

161511B10/03/1997ThọLê Minh1615126110

161412A06/04/1998ThôngNguyễn Bá1614129011

161412A06/05/1998ThôngNguyễn Phú1614129112

16149CL308/11/1998ThôngNguyễn Quốc Hoàng1614911913

161412A17/07/1998ThôngPhan1614129214

161411A07/01/1998ThôngTrần Hoàng1614135115

16151CL117/06/1998ThôngVõ Nguyên1615108516

16148CL209/01/1998ThơĐào Huỳnh1614820817

161480B20/07/1998ThơNguyễn Thị Kim1614816418

161480B03/02/1996ThơmĐoàn Thị1614816519

16148CL230/09/1998ThuNguyễn Thị Lệ1614804920

161300A25/12/1997ThuậnĐặng Công1613006521

161511B31/10/1998ThuậnĐinh Gia1615126322

161480A30/05/1998ThuậnHuỳnh Văn1614816623

16148CL230/11/1998ThuậnLâm Hà1614805024

16145CL710/08/1998ThuậnNguyễn Hùng1614527325

16146CL516/01/1998ThuậnNguyễn Hữu1614619926

16146CL113/01/1998ThuậnTrần Quang1614620027

161480A27/02/1998ThuậnTrần Văn1614816828

16146CL524/01/1998ThuậnVũ Minh1614620129

161411B26/06/1998ThuộcNgô Gia1614129430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 116: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B308Ngày Thi :

Tổ 33 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161412B21/02/1998ThuýCao Thị161412951

161411A07/07/1998ThuýNguyễn Thị161412962

16151CL209/12/1998ThùyLâm Phụng161513143

16146CL209/02/1998ThùyNguyễn Phương161466404

161480A10/02/1998ThủyLê Phương161481705

161480A19/12/1998ThúyĐào Thị Thanh161481726

161290B22/10/1998ThưNgô Thị Anh161290707

161480B07/09/1998ThưNguyễn Thị Anh161481738

16149CL304/09/1998ThưNguyễn Thị Anh161491209

16150CL127/01/1998ThưNguyễn Thị Anh1615002810

16150CL102/07/1998ThưPhạm Minh1615002911

161480A24/10/1997ThưTạ Linh1614817412

16146CL107/01/1998ThươngBùi Nguyễn Hoài1614620213

16149CL107/01/1998ThươngLê Ngọc1614912114

161411C14/12/1995ThươngPhạm Ngọc1614129815

16146CL511/04/1998ThươngTrần Thanh1614664116

161290B10/03/1997ThứMai Chí1612907217

161411B19/01/1998ThứTrần Lữ1614129918

161422B12/08/1998ThứcChâu Trí1614245919

161411A27/05/1998ThứcĐặng Cao1614130020

161511A29/08/1998ThứcNguyễn Minh1615126421

161300B18/11/1998ThứcNguyễn Trí1613006722

161411C20/10/1997ThyTrần Thị Minh1614130123

161300A05/04/1998TiênNguyễn Thị Cẩm1613009524

16150CL109/06/1998TiênNguyễn Thị Mỹ1615003025

16149CL315/12/1998TiềnNguyễn Thanh1614912326

161411A22/09/1998TiềnPhạm Thị1614130227

16147CL109/09/1998TiếnCao Hoàng1614709328

161421B31/03/1998TiếnLê Đình1614246129

16147CL328/09/1997TiếnLê Quang1614709430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 117: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B309Ngày Thi :

Tổ 34 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16149CL312/03/1998TiếnLê Thanh161491251

161480A15/01/1998TiếnLê Xuân161481752

16148CL127/06/1998TiếnLưu Quang161480523

161511C24/01/1998TiếnNguyễn Công161512664

16151CL320/03/1998TiếnNguyễn Minh161510875

161411C21/07/1998TiếnNguyễn Nhất161413046

16146CL528/03/1998TiếnNguyễn Quyết161462037

16146CL102/04/1998TiếnNguyễn Tấn161462048

16146CL116/03/1998TiếnNguyễn Tôn Nhật161462059

16145CL710/08/1998TiếnPhạm Văn1614527710

16148CL123/10/1998TiếnVõ Trần1614805311

16150CL124/12/1998TìnhNguyễn1615003112

161480A18/08/1998TìnhNguyễn Thị1614817613

16151CL320/08/1998TínDương Trọng1615108814

161190B19/11/1998TínĐặng Vi1611915515

16146CL113/09/1997TínNguyễn Thanh1614620616

16149CL221/04/1998TínVõ Phúc1612714517

16151CL320/10/1998TínhTrần Văn1615109018

161511C25/03/1993TịnhLý Thành1615126819

161290B03/06/1998ToànDương Thanh1612907320

16147CL127/05/1997ToànHoàng Văn1614722521

16151CL312/03/1998ToànLê Phước1615109122

161480A22/02/1997ToảnNguyễn Chánh1614817823

16147CL322/01/1998TòngNguyễn Đức1614709724

161421B19/01/1997TôNguyễn Viết1614246425

16147CL306/12/1998TốtHuỳnh Văn1614709826

16149CL123/03/1998TrangDương Thùy1614912627

16148CL228/08/1998TrangLê Thị1614805428

161480A19/06/1998TrangNguyễn Thị Kiều1614817929

161411A12/12/1997TrangNguyễn Thị Minh1614130830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 118: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B310Ngày Thi :

Tổ 35 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161300A31/08/1998TrangTrần Nguyễn Đoan161300691

161412B17/03/1998TranhHoàng Minh161413092

161480A27/05/1998TràNguyễn Thị Thu161481803

161480A04/04/1998TràTrần Thanh161481814

161421B18/06/1998TrạngNguyễn Quốc161424655

161511A12/08/1998TrạngTrần Công161512696

161511A01/06/1998TrặmĐoàn Văn161512717

16148CL228/07/1998TrâmNguyễn Mai161480568

16148CL2TrânNguyễn Thị Bảo161482109

16151CL307/09/1998TrânPhạm Văn1615109210

161290A12/03/1998TrânTrịnh Đặng Bảo1612908811

161480B06/08/1997TriềuNguyễn Đăng1614821712

16151CL302/08/1998TriếtLư Minh1615109313

16146CL101/03/1998TriệuPhạm Bá1614620714

161300A21/05/1998TrinhĐỗ Thị Việt1613009615

161421A29/06/1998TrinhHồ Thái Thảo1614251516

161290B12/12/1998TrinhLê Thị Lệ1612907517

161480A23/10/1998TrinhVõ Ngọc1614818218

16146CL128/03/1998TrìnhLê Cao1614620819

16146CL424/09/1998TrìnhNguyễn Tiến1614620920

161300A15/02/1998TríCao Minh1613007321

161300A01/01/1998TríHà Minh1613007422

16145CL702/03/1998TríHuỳnh Minh1614529223

16148CL204/05/1998TríNguyễn Cao1614805724

161480A13/07/1998TríNguyễn Cao1614818325

161300A07/03/1997TríNguyễn Hữu1613007526

161411A04/08/1998TríNguyễn Minh1614131227

16148CL105/03/1998TríNguyễn Minh1614805828

16145CL726/01/1998TríNguyễn Nhật1614529529

16147CL112/11/1998TríPhan Minh1614709930

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 119: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B311Ngày Thi :

Tổ 36 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16146CL117/03/1998TríPhan Tử Ngọc161462101

16149CL307/02/1998TríPhạm Văn Hoàng161491272

161421B19/01/1998TríTrần Minh161424693

16149CL3TríTrần Minh161492774

161300A05/04/1998TrọngDương Văn161300765

161190C10/09/1997TrọngĐặng Hoàng161191606

161290B03/07/1998TrọngLê Thị Kim161290787

161190B27/06/1998TrọngLê Văn161191618

161190B10/12/1998TrọngNguyễn Duy161191629

161422B05/03/1998TrọngNguyễn Văn1614247210

161411A22/08/1998TrọngTrần Đức1614131311

161413B22/06/1998TrungHoàng Quang1614131412

16151CL201/12/1998TrungLê Đức1615109513

16147CL310/05/1997TrungLê Hữu1614710014

161421B13/12/1998TrungLê Mỹ1614247415

16146CL104/02/1998TrungLê Văn1614621116

161511C27/06/1997TrungLê Văn1615127417

161290B20/01/1998TrungNguyễn Đình1612907918

161411A25/05/1998TrungNguyễn Đình1614131619

16146CL114/11/1998TrungNguyễn Đỗ1614621220

16146CL510/07/1998TrungNguyễn Minh1614664221

161512A23/07/1998TrungNguyễn Nhân1615127522

161480A29/09/1998TrungNguyễn Nhị1614818423

16149CL205/04/1998TrungNguyễn Quang1614931524

161300A30/12/1998TrungNguyễn Trí1613007725

16147CL120/08/1998TrungPhan Phụng Duy1614710226

161411C13/07/1996TrungPhan Thanh1614131827

16149CL326/07/1998TrungPhạm Đức1614912928

161511B01/01/1998TrungPhạm Quang1615127629

161300B26/09/1998TrungPhạm Quốc1613007830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 120: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B312Ngày Thi :

Tổ 37 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161421B18/05/1998TrungTrần Văn161424781

16146CL306/03/1998TrungVõ Đức161462152

161413B01/01/1998TruyềnLê Lưu161413193

161411C10/05/1996TruyềnNguyễn Minh161413704

161421B19/04/1998TrúcLê Nguyễn Yến161425165

161512A01/02/1998TrúcLương Thanh161512776

16151CL322/08/1997TrườngĐường Quang161510967

161512A08/05/1998TrườngHà Nhật161512788

16149CL317/03/1998TrườngLê Quang161491309

161511C30/03/1998TrườngPhan Nhật1615128110

16151CL312/11/1998TrườngTrần Hoàng Nhật1615109711

161422B12/07/1998TrườngTrương Quang1614247912

16146CL316/06/1998TrườngVõ Văn1614621813

161300A23/03/1998TrưởngVăn Ngọc Quốc1613008014

161411A10/06/1998TrứNguyễn Ngọc1614132315

16147CL323/07/1998TrựcHuỳnh Trung1614710316

161190B10/10/1998TrựcNguyễn Trung1611916617

161411A21/04/1998TrựcPhạm Trung1614132418

161413B17/09/1998TuânLê Hữu1614132519

161421A12/06/1998TuânNguyễn Thành1614248020

161413B13/12/1994TuânPhạm Văn1614132621

161290B28/09/1998TuânTrần Đình1612908022

16151CL326/05/1998TuấnDương Xuân1615109823

161480A13/01/1998TuấnĐinh Văn1614818724

161421C29/07/1998TuấnHồ Sỹ1614248425

161413B01/01/1998TuấnLê1614132726

16147CL310/02/1998TuấnLý Anh1614710427

161512A04/11/1998TuấnNgô Duy1615128528

16146CL302/10/1998TuấnNguyễn Duy1614622029

16147CL310/08/1998TuấnNguyễn Dương1614710530

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 121: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B313Ngày Thi :

Tổ 38 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

16149CL326/03/1998TuấnNguyễn Hoàng161491321

161411C05/07/1998TuấnNguyễn Minh161413302

16146CL301/02/1998TuấnNguyễn Minh161462213

161511A15/05/1998TuấnNguyễn Minh161513004

161512B01/01/1998TuấnNguyễn Quốc161512865

161300A10/08/1998TuấnNguyễn Trương Thanh161300816

16148CL219/04/1998TuấnPhan Vương Anh161480617

161511C24/04/1998TuấnPhạm Anh161513018

161480C11/03/1998TuấnPhạm Minh161481889

161421A10/01/1998TuấnPhùng Huỳnh Minh1614248810

16146CL304/01/1998TuấnTrần Quốc1614622211

16146CL301/01/1998TuấnTrịnh Công1614622312

161411B26/05/1998TuyềnĐinh Thị Thanh1614133113

161411B02/05/1997TuyềnHuỳnh Đăng1614133214

16146CL312/04/1998TùngBùi Việt1614622415

16146CL321/01/1998TùngLê Anh1614622516

161422A25/03/1998TùngLê Thanh1614249017

16151CL309/11/1998TùngLê Thanh1615109918

161480C02/07/1998TùngNguyễn Sơn1614819019

161411A10/12/1998TùngPhan Viết1614133620

16151CL129/01/1998TùngTrần Khả Anh1615110021

16151CL103/07/1998TùngTrần Thanh1615110122

161412B14/09/1998TùngVũ Duy1614133723

161300B03/02/1998TúDương Anh1613008324

161480A14/08/1998TúHồ Cẩm1614819125

16146CL509/06/1998TúNguyễn Minh1614661826

16150CL101/03/1998TúNguyễn Như Cẩm1615003427

161512B11/11/1998TúPhạm Tạ Đức1615128928

16149CL316/04/1998TúVõ Trung1614913329

161300A25/01/1997TươiPhan Thi1613008430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 122: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B314Ngày Thi :

Tổ 39 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161411B16/09/1998TườngBùi Kế161413381

16146CL314/02/1998TườngNguyễn Thế161462272

161290B01/12/1998UyênHà Tố161290823

161300B15/09/1998UyênNguyễn Thị Thu161300854

16147CL118/04/1998VănPhan Quốc161471095

16149CL206/06/1998VănVũ Hoàng161270256

16147CL301/01/1998VânCao Thị Cẩm161471107

161480A11/10/1998VânPhạm Thị Hồng161481928

161480C29/05/1998VânTrần Thị Bích161481939

16150CL112/08/1998VânTrần Thúy1615018510

161480C26/03/1998ViĐặng Lê Tường1614819411

161480C06/06/1998ViNguyễn Thị Tường1614819512

161480C11/06/1998ViVõ Thị Tường1614819613

161290B20/11/1997ViênQuảng Đại1612908414

161422A03/11/1998ViệtHuỳnh Quốc1614249215

161413B20/08/1998ViệtNguyễn Quốc1614133916

16151CL129/10/1998ViệtPhạm Hoàng1615110317

161480C06/01/1998ViệtPhạm Minh1614819718

16151CL102/03/1998VinhĐặng Hoàng1615110419

161412B24/01/1998VinhHuỳnh Lê Bảo1614134120

161421B30/04/1998VinhLữ Đình1614249421

161422A16/08/1998VinhNguyễn Duy1614249522

161190C12/10/1998VinhTrần Ngọc1611917423

16147CL113/12/1998VinhTrần Thanh1614711124

161422A18/09/1998VinhTrần Văn1614249625

Số S/V Trong Danh Sách: 25

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 123: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 13g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B315Ngày Thi :

Tổ 40 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161413B03/05/1998VinhVõ Công161413421

16145CL626/08/1998VinhVõ Thành161456202

16146CL321/07/1998VĩBùi Triệu161462283

161413B25/05/1998VõLê Anh161413434

16151CL315/05/1998VọngLê Công Kỳ161513175

161413B21/11/1998VũĐỗ Phong161413446

161511A02/05/1998VũLê Trần Quang161512927

161300A20/08/1998VũNguyễn161300898

16148CL117/09/1997VũNguyễn Hoàng161480639

16145CL727/09/1998VũNguyễn Trần Nguyên1614531510

161300A27/04/1998VũNguyễn Trọng1613009011

161413B18/11/1997VũNguyễn Văn1614134512

161413B24/09/1997VũPhan Nguyên1614134613

161190C01/11/1998VũPhan Trọng Anh1611917714

16149CL321/09/1998VũPhạm Hoài1614913415

161411A15/02/1998VũVõ Quang1614134716

16151CL228/05/1997VươngĐoàn Văn1615110617

161290B15/01/1998VươngPhạm Thiên1612908518

161480C06/01/1998VyNguyễn Thị Tường1614819819

161411A07/12/1998VyNguyễn Thu1614134820

161422A11/01/1998VỹNguyễn Khai1614250021

161480A14/08/1998XoanĐinh Thị Cẩm1614819922

161300A08/04/1998XuânĐỗ Thị Hồng1613009123

16151CL2YênNguyễn Văn1615131924

161422A21/09/1998ÝTrần Hảo1614250225

16146CL104/08/1998ZinNguyễn Lê1614623026

Số S/V Trong Danh Sách: 26

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 124: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A101Ngày Thi :

Tổ 1 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

151242B22/02/1997AnNguyễn Thị151240661

151423B08/12/1997AnNguyễn Văn151421302

15145CL526/09/1997AnTrần Thái151450023

141492A24/02/1996AnTrương Nguyễn Trường141490034

15142CL128/06/1996AnhLê Đưc151420025

15151CL101/01/1997AnhLê Đức151510026

15145CL507/02/1997AnhLê Quốc151450047

151413C01/10/1997AnhNguyễn Hoàng151410958

151431A04/03/1997AnhNguyễn Tuấn151430969

14141DT2A03/08/1995AnhNguyễn Văn Tuấn1414100710

151423C16/12/1997AnhTrần Minh1514213111

151241A07/09/1997AnhTrương Minh1512406712

151431B06/07/1997AnhVũ Hải1514309713

159430A17/12/1997ÂnNguyễn Minh1514309814

15145CL611/08/1997BảoLê Công Thiên1514501215

141431B05/08/1996BảoNguyễn Khắc1414301716

141441B11/03/1996BảoPhan Minh1414400817

151271B28/08/1997BảoTrần Quốc1512703318

151412A26/08/1997BảoTrần Quốc1514110319

159100A25/06/1997BằngPhạm Thanh1511016320

15143CL225/11/1996BìnhHồ Văn Công1514300521

15149CL205/11/1997BìnhNguyễn Thanh1514900322

15144CL306/01/1997BônVõ Văn1514400523

151491B28/07/1994BrựtK`1514922824

151102B03/10/1997BửuNguyễn Lê1511016525

151411D29/07/1997CảnhCao Văn1514110426

151432A19/12/1996CátHồ Sỹ1514310327

151433C25/04/1997CátNguyễn Danh1514310428

151242B01/04/1997CẩmLê Thị Ngọc1512407029

151250B06/03/1997ChiĐỗ Thị Linh1512506330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 125: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A102Ngày Thi :

Tổ 2 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

141092C08/11/1995ChiĐỗ Thụy Kim141090071

151431C16/04/1997ChiếnLê Văn151431062

15143CL316/02/1997ChiếnNguyễn Duy151430073

151272A13/02/1997ChiếnNguyễn Ngọc151270364

159450A05/08/1996ChíTô Văn151451975

151462C01/05/1997ChínhPhạm Huỳnh Viết151461336

159090A10/07/1997ChungHồ Thị151090677

141453B26/10/1996ChươngPhạm Thanh141450178

15145CL521/11/1997CườngDương Vĩnh151450199

151432B15/07/1997CườngĐào Trọng1514311010

15146CL204/08/1997CườngĐặng Chí1514601511

151271B10/10/1997CườngHồ Chí1512712612

151462B08/05/1997CườngNguyễn Đình1514613413

141461B05/04/1996CườngNguyễn Hữu Cao1414602514

14146CL108/09/1996CườngNguyễn Mạnh1414602615

15141CL320/07/1997CườngNguyễn Văn1514100616

15142CL303/11/1997CườngNguyễn Văn1514201017

151422D29/03/1997CườngNguyễn Xuân1514215018

151480B10/12/1997CườngPhạm Quốc1514807119

14124CLC13/02/1996CườngTrần Văn1412419220

151433C21/08/1996CườngTrương Tấn1514311321

151280A17/01/1997DanhĐỗ Công1512800722

141441A20/06/1996DanhNguyễn Văn1414402323

15142CL104/11/1997DanhNguyễn Văn1514201124

151442C08/10/1996DanhPhạm Hữu1514410625

149470A20/11/1996DanhThái Thành1414701126

151271B25/09/1997DảuVoòng Chống1512703927

151433B01/06/1997DânĐào Công1514311628

151442C10/01/1997DiêuBui Xuân1514410729

151250A10/12/1997DiễmNguyễn Thị1512506730

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 126: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A103Ngày Thi :

Tổ 3 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

15145CL628/02/1997DuẩnTrịnh Duy151450221

14149CL116/11/1996DuyBùi Trọng141492452

141451A29/01/1996DuyĐinh Văn141450303

151423A31/05/1997DuyĐỗ Đặng Hoàng151421564

15143CL123/01/1996DuyLê Anh151430145

151453A08/09/1997DuyNguyễn Trần Minh151452086

151442C20/04/1997DuyPhạm Anh151441127

15148CL204/02/1997DuyPhạm Hoàng151480088

151470B21/07/1994DuyTrần Minh Anh151470789

141230B21/04/1996DuyênVõ Thị Kỳ1412300810

14141DT1B30/05/1995DuyệtĐoàn Quốc1414104511

151452A01/01/1996DũngLưu Văn1514543912

151433A19/07/1997DươngBùi Văn1514312513

151451C26/10/1997DươngNguyễn Đình1514520914

14141DT3A24/06/1996DươngNguyễn Thành1414105115

151280A21/01/1996DươngNguyễn Văn1512801416

151511A17/10/1997DươngPham Tung1515112517

151480B17/07/1997DượcLê Văn1514807818

15148CL224/10/1997ĐatNguyên Văn1514801019

141500B19/06/1996ĐàoLê Anh1415002320

151470B10/01/1997ĐạiNguyễn Đức1514707921

151102B27/01/1997ĐạiVõ Trần Quốc1511018522

151421A15/10/1996ĐạoĐặng Quang1514238423

151461A03/07/1996ĐạoTrần Văn1510407324

15110CL302/04/1995ĐạtĐặng Công1511003025

141451C01/01/1996ĐạtHuỳnh1414504526

15151CL312/08/1997ĐạtMai Tiến1515102127

151442C24/11/1996ĐạtNgô Tiến1514411928

151441A22/03/1997ĐạtNguyễn Hữu1514412029

15145CL221/11/1997ĐạtNguyễn Quốc1514503930

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 127: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A104Ngày Thi :

Tổ 4 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

151492B07/05/1997ĐạtNguyễn Thành151490821

151512C28/08/1997ĐạtNguyễn Thành151511272

141441A18/08/1995ĐạtNguyễn Văn141440363

151413B09/04/1997ĐạtTrần Trí151413374

15116CL220/09/1997ĐạtVõ Tiến151160145

151501B17/03/1997ĐệNguyễn Ngọc151500596

141441B06/07/1996ĐịnhPhạm Công141440407

15144CL216/12/1997ĐôDương Thành151440168

15147CL202/10/1996ĐôTào Thanh151470109

15144CL116/05/1996ĐôngTrân Văn1514401710

15143CL110/11/1997ĐônNguyễn Viết1514301911

141422D20/05/1996ĐồngLê Quang1414207412

151431B02/03/1996ĐồngThái Đại1514313713

151491B30/11/1996ĐốThông Văn1514922914

15143CL115/03/1997ĐứcBùi Huyền1514302015

151433B05/08/1997ĐứcLê Anh1514314016

151461B08/10/1997ĐứcNguyễn Bá1514614917

151492B05/10/1997ĐứcNguyễn Hoàng1514908518

151441B07/05/1997ĐứcNguyễn Văn1514412919

151433B06/07/1997ĐứcPhạm Minh1514314320

151271B24/10/1996ĐứcTrần Ngọc1512704821

151272B02/02/1997ĐứcTrần Thanh1512704922

151280A07/01/1997GiácNguyễn Văn1512801923

15143CL319/02/1997GinLê Anh1514302324

149040A04/05/1996HàCao Thị Thu1410401125

151470A29/01/1997HàNguyễn Thị Thu1514708226

151411D25/09/1997HàoVõ Văn1514114427

15143CL117/07/1997HảiLê Hoàng1514302528

141470C25/08/1996HảiNguyễn Văn1414702529

151412A28/06/1997HảiPhạm Phi1514114730

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 128: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A105Ngày Thi :

Tổ 5 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

151280A21/09/1997HảiTrần Duy151280201

151492A07/08/1997HảiTrần Văn151490942

141442C05/10/1996HảoĐặng Văn141440443

14148CLC22/11/1996HảoNguyễn Như141481924

151491A16/07/1997HảoVũ Minh151490955

15125CL226/02/1997HạnhLương Thị Mỹ151250066

151411D25/02/1997HạnhNguyễn Văn151411517

151442C19/12/1997HạnhPhạm Tấn151441358

151092A10/07/1997HạnhVõ Hồng151090859

151241B26/07/1997HằngTrần Thị1512408810

159460A06/07/1997HânNguyễn Gia1514615711

151161A17/12/1997HânTrần Gia1511608412

15144CL305/07/1997HậuBùi Xuân1514402013

15110CL210/08/1997HậuNguyễn Công1511004314

15150CL120/06/1997HậuNguyễn Đoàn Thanh1515000715

15127CLC05/01/1996HậuNguyễn Minh1512700816

15145CL119/10/1997HậuNguyễn Tấn1514505017

151441B21/10/1997HậuTrương Hữu1514413618

151422D15/09/1996HênHán Tầng1514238519

151250B25/05/1997HiềnHoàng Thị1512508120

141433D12/10/1996HiềnHuỳnh Ngọc1414309121

141441A30/10/1995HiềnNguyễn Hữu1414404622

15119CL115/10/1997HiềnNguyễn Hữu1511901923

159410A01/07/1996HiếuĐặng Trung1514115724

151453A08/12/1997HiếuHoàng Văn1514523125

15142CL227/07/1997HiếuNguyễn Phương1514203126

141470A08/06/1996HiếuNguyễn Thành1414702827

141431D22/06/1996HiếuNguyễn Văn1414309228

151451A28/06/1997HiệpNguyễn Mạnh1514523329

15143CL130/11/1996HiệpƯng Chấn1514302830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 129: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A109Ngày Thi :

Tổ 6 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

149090A06/08/1995HoaNguyễn Thị141090281

15145CL109/10/1997HoàLưu Thái151450562

151413C15/02/1997HoàiHuỳnh Lương Xuân151411653

141500A30/05/1996HoàiNguyễn Thị Thu141500404

159090A16/12/1997HoàiTrần Khắc151090975

151421A21/07/1996HoàngLục Việt151423866

151502B02/05/1997HoàngNguyễn Minh151500717

141470C13/07/1996HoàngNguyễn Tiến141470328

151433A09/10/1996HoàngNguyễn Văn151431619

151421A20/11/1996HoàngNông Văn1514238710

151442A29/11/1992HoàngPhạm Văn1514414711

151432A01/07/1996HoạnĐào Trung1514316312

141190A08/02/1996HòaLê Thái1411902113

151520B15/10/1996HòaNguyễn Vũ Thái1515201314

15110CL129/09/1997HòaPhan Văn1511005115

151461B24/11/1997HọcCao Thái1514617116

151092A01/01/1997HồngMai Thị1510909817

151241B15/11/1997HuếĐinh Thị1512409518

151092B10/04/1997HuếPhạm Thị Thanh1510910119

15143CL329/05/1997HuyLương Hoàng Bá1514303220

151432C16/03/1997HuyNguyên Quang1514316821

151272A04/11/1997HuyNguyễn Đăng1512705822

141422D08/06/1996HuyNguyễn Đức1414211823

151433A03/02/1997HuyNguyễn Đức1514316924

151432B12/12/1997HuyNguyễn Đức1514317025

151103A11/11/1997HuyNguyễn Khánh1511021626

15146CL224/12/1997HuyNguyễn Quang1514604527

141422A20/02/1996HuyTrần Văn1414212428

159470A23/09/1997HuyềnLương Thị Thu1514709529

151161A27/08/1997HuyềnNguyễn Thị Ngọc1511609430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 130: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A111Ngày Thi :

Tổ 7 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

151101B02/09/1997HùngĐoàn Xuân151102191

151422C16/07/1996HùngLê Vĩnh151422052

151102A17/03/1996HùngNguyễn Đình151102213

151442A05/12/1997HùngNguyễn Quốc151441544

151470B07/08/1996HùngNguyễn Văn151470965

141451C18/12/1995HùngNhâm Khải141459016

151101B17/06/1997HùngTrịnh Thế151102237

151433A06/02/1997HưngNguyễn Chí151431758

141493A06/06/1996HưngNguyễn Xuân141490739

14147CL128/03/1996HưngPhan Tấn1414717710

151103B01/04/1997HưngPhan Văn1511022411

15119CL104/02/1997HưngTrần Hoài1511902712

141422C03/11/1994HưngTrần Tiến1414213613

15145CL112/01/1997HưngTrần Tuấn1514507314

151492B21/10/1996HưngTrịnh Quang1514911115

151411A07/03/1997HưngVũ Thanh1514117616

151092A14/09/1997HươngPhạm Thị Thu1510910317

151501A23/11/1997HườngĐặng Thị Kim1515008118

15141CL215/04/1996HữuBùi Đặng Khắc1514102719

159100A02/07/1997HữuPhạm Thế1511022520

151432C13/07/1995KenRonl1514318121

151101D10/05/1997KếPhạm Minh1511022622

15145CL118/11/1997KhaDương Quốc1514507523

15146CL215/08/1997KhangNguyễn Nguyên1514605324

15141CL216/11/1997KhanhPhạm Việt1514102825

15144CL102/11/1997KhảiLê Quang1514403226

151492B06/04/1997KhảiPhạm Chí1514911627

151470B25/04/1997KhảiQuách Hoàng1514709828

151241A01/05/1997KhánhHồ Ngọc1512409929

151433A14/03/1997KhánhLưu Vũ Minh1514318530

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 131: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A113Ngày Thi :

Tổ 8 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

151421B25/11/1997KhánhNguyễn Duy151422181

151512B17/08/1997KhánhNguyễn Duy151511642

151511A11/01/1997KhiaNguyễn Văn A151511663

151423A18/10/1997KhiêmNguyễn Gia151422204

151451C08/12/1997KhoaNguyễn Đăng151452635

15142CL216/08/1997KhoaNguyễn Đình151420566

151271A08/05/1997KhoaNguyễn Phú Đăng151270677

151432C02/03/1997KhoaTrần Đăng151431898

151470B30/10/1997KhoaTrần Đăng151471459

151452C18/09/1997KhoaTrần Thanh1514526710

151461C10/07/1997KhoángVõ Đăng1514618511

151431B30/09/1997KhươngHồ Quốc1514319212

151101D07/02/1997KiênBạch Trung1511023613

151192B04/04/1997KiênPhạm Trung1511910014

151480A28/02/1997KiệtHoàng Vũ Anh1514809715

141463B05/06/1995KơYa1414625716

159470A27/10/1997KỳNgô Trung1514710317

151272A15/03/1996LamNguyên Ha1512706818

151501A06/05/1997LamVõ Phương1515008519

151271A02/12/1997LanhĐặng Hoàng1512706920

151433B15/09/1996LãmNguyễn Khắc1514319521

141470B28/04/1995LâmPhạm Hồng1414704622

141162A02/06/1996LânNguyễn Hữu1411608123

151461A07/08/1997LậpLưu Khánh1514619224

15142CL415/04/1997LiêmPhạm Võ Thanh1514206025

159150A03/10/1997LiênLê Thị1515008726

141230A18/06/1996LiênNguyễn Thị1412302227

15125CL119/05/1997LìnPhồng Nhộc1512501528

151250C11/04/1997LoanNguyễn Thị Hồng1512510229

15142CL421/10/1997LongTrần Phương1514206430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 132: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A311Ngày Thi :

Tổ 9 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

151501A06/08/1997LongTrịnh Phi151500901

151412A14/02/1997LongTrương Nguyễn Hoàng151412002

151432B01/02/1996LôcVo Tuân151432023

141451A16/07/1996LộcCông Văn141451444

149470A24/08/1996LộcNguyễn Thanh141470515

151453A23/10/1997LộcTrần Hoàng151452846

151470A26/01/1997LộcTrần Minh151471067

15145CL504/02/1997LộcVũ Quang151450968

15150CL130/07/1997LợiCao Đại151500199

141453B12/04/1996LợiĐặng Bá1414514810

141423A20/01/1996LợiPhạm1414218211

151412C16/11/1997LuânLê Thành1514120412

159430A05/06/1997LuậnNguyễn1514320613

15148CL225/11/1996LuậtLê Phạm Văn1514802714

15151CL108/10/1997LươngTrần Hoàng Đức1515104915

151101B15/03/1997LượngBùi Thế1511024616

14119CL212/09/1996LựcƯng Tấn1411915817

141091C03/10/1996LyLê Thị Kim1410905318

15125CL128/03/1997LyVũ Thị Hương1512501619

151441A20/06/1997LýĐào Quang1514417020

15124CL222/05/1997MaiTrần Thị Thanh1512416321

151271A08/09/1997MạnhNguyễn1512707522

141451A31/12/1994MẫnVõ Minh1414516123

151260B18/04/1997MinhLê Quang1512603524

15125CL209/02/1997MinhNguyên Nhưt1512516025

15143CL129/11/1997MinhTrần Công1514305026

141451B02/10/1996MinhTrần Lê Thanh1414516527

151491A16/09/1997MinhTrịnh Đức1514913828

141451B12/11/1996MinhVõ Trường1414516729

151101C18/02/1997MyNguyễn Thị Trúc1511025130

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 133: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A312Ngày Thi :

Tổ 10 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

151422D30/06/1997MỵNguyễn Minh151422531

151441C02/11/1997NamLương Thành151441742

141454C06/06/1996NamLý Quốc141451713

151431C18/07/1997NamMai Hoàng Lĩnh151432174

151461C14/10/1997NamNguyễn151462055

151412B02/09/1997NamNguyễn Hoài151412156

15149CL117/11/1997NamTrần Hoàng151492227

151480C12/04/1997NgaĐặng Thúy151481038

151230B21/06/1997NgânHuỳnh Nguyễn Minh151230219

151431A09/08/1997NghiêmThái Trung1514322110

151192A23/05/1997NghĩaĐinh Hữu1511911411

151103A07/07/1997NghĩaĐoàn Đức1511025812

141432B20/06/1996NghĩaNguyễn1414317813

15142CL405/06/1997NghĩaThiều Quang1514207914

151421D29/06/1997NghĩaTrần Đoàn1514225915

151280B22/08/1997NgọcHồ Văn1512804216

151091B20/01/1997NgọcLê Thị1510912617

15125CL114/09/1997NgọcLương Thị Bích1512502018

15125CL127/10/1997NgọcNguyễn Như Khánh1512502119

151433C16/09/1996NgọcPhạm Tiến1514322520

15127CLC21/01/1997NguyênĐỗ Huy Đăng1512701421

151491B26/08/1997NguyênLê Hoài1514914422

151491B12/09/1997NguyênLê Trần Văn1514914523

151423A09/07/1997NguyênNguyễn Như1514226524

14149CL102/03/1996NguyênNguyễn Tâm1414931325

15151CL112/11/1997NguyênNguyễn Thành1515105626

151411C25/01/1997NgựNguyễn Thị Hồng1514122527

15119CL122/03/1997NhànNguyễn Thanh1511903628

151491A20/08/1997NhàngNguyễn Văn1514914829

151411A01/01/1996NhânĐạo Hải1514122730

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 134: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A313Ngày Thi :

Tổ 11 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

141421B02/10/1996NhânĐoàn Kim141422141

151102A10/04/1997NhẫnCao Xuân151102662

151491B07/04/1997NhấtPhan Quốc151491543

151462A15/03/1997NhậtTrần Văn151462194

15148CL121/09/1997NhiTrần Thị Yến151480375

151412C19/09/1997NhiTrương Tuyết151412316

151250B15/03/1996NhịĐậu Thị151251137

151161A15/05/1997NhungNguyễn Thị151161168

151092B20/02/1997NhưTrần Phạm Huỳnh151091369

141452A10/03/1995NinhNguyễn Minh1414519210

151250A29/09/1997OaiTrần Thị1512511611

151091B28/01/1997OanhHồ Thị Kiều1510913712

151162A08/05/1997OanhVõ Mai Thị Kim1511611913

151272B13/05/1996PhanhTrần Văn1512708414

151433C04/01/1997PhátHuỳnh Hoàng1514323515

15150CL123/08/1997PhátNguyễn Mạnh1515002916

15147CL120/01/1997PhátNguyễn Thanh1514703317

15116CL212/03/1996PhátTrịnh Thanh1511616218

151502B10/04/1997PhongNguyễn Đức1515202819

159490A21/08/1997PhongNguyễn Hoài1514915920

15145CL606/06/1997PhongNguyễn Hoàng1514511421

14124CLC26/12/1994PhongNguyễn Hồng1412416622

151412C12/08/1997PhongNguyễn Văn1514123723

151040B02/01/1996PhổBạch Quang1510403924

151271A16/06/1997PhúHồ Văn1512708625

151411B22/06/1997PhúNgô Đức1514124426

151432C27/01/1997PhúNguyễn Trọng1514324127

151411B26/10/1997PhúcHoàng Bảo1514228328

151101C26/10/1997PhúcÔng Thị Diễm1511028029

151411C11/07/1997PhúcPhạm Huỳnh1514124630

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 135: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A314Ngày Thi :

Tổ 12 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

151461B16/06/1997PhụcNguyễn Minh151462331

151103B07/09/1995PhụngLê Văn151102852

151433C23/05/1997PhụngLê Văn151432443

151250A08/10/1997PhụngNguyễn Thị Kim151251174

151092A19/11/1997PhụngVõ Tố151091395

151101A12/01/1995PhươngLong Thị151103896

159490A04/03/1996PhươngNguyễn Thị151491667

159490A25/04/1996PhươngNguyễn Tri151491678

14119CL123/11/1996PhươngThân Trọng Hoài141191659

151492B07/07/1997PhướcHoàng Hạnh1514921810

151470A28/11/1997PhướcHồ Hữu1514711711

15144CL114/05/1997PhướcNguyễn Hồng1514404712

15142CL429/01/1996PhướcPhan Tấn1514209313

151480C10/02/1997PhượngHuỳnh Thị Ngọc1514811114

151491B25/05/1995PiKiều Quốc1514923115

15143CL309/10/1997QuangHoàng Anh1514305916

15142CL424/10/1997QuangLê Thanh1514209417

151103A25/12/1996QuangNguyễn Kỳ1511029118

151432A24/01/1997QuangNguyễn Quốc1514324719

141103B03/02/1996QuangNguyễn Thanh Nhật1411015920

141451C19/09/1996QuangPhạm Viết1414521721

151192B05/02/1997QuảngPhạm Văn1511912022

141423A14/11/1996QuânĐào Đức1414225223

15110CL308/08/1997QuânLê Đức Anh1511011224

151413B03/02/1997QuânLê Văn1514125825

151511C25/01/1997QuânTrần Hoàng1515120326

151432B01/10/1997QuốcĐỗ Trung1514325027

151442C20/01/1997QuốcNguyễn Văn1514419228

151421A23/05/1996QuyếtTrần Văn1510407429

151260A10/01/1997QuỳnhPhan Thị Xuân1512605430

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 136: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: A315Ngày Thi :

Tổ 13 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

141092A29/01/1993QuỳnhVõ Thị141091021

149450A16/12/1993QuýĐồng Nhật Hoàng141452262

141423A20/11/1995QuýĐổng Văn141424113

14141DT3B29/08/1996QuýNguyễn Ngọc141412544

159420B14/11/1996QuýTạ Văn151423895

151103B08/11/1997QuýTrần Phú151102986

151432C20/10/1997RinLê Minh151432547

151442B28/10/1997SangĐinh Nhật151441948

151480B08/11/1997SangHuỳnh Thị Tú151481149

141451C03/04/1996SangNguyễn Tấn1414522810

151470B20/02/1997SangNguyễn Thanh1514712111

141453A28/01/1996SangNguyễn Văn1414523012

15145CL105/04/1997SangTrần Công1514513213

15147CL122/02/1997SơnBùi Hồng1514703814

15142CL330/08/1996SơnĐỗ Ngọc1514209915

15144CL205/11/1997SơnHuỳnh Minh1514405316

151501B21/11/1997SơnLê Anh1515012717

15145CL520/09/1997SơnLê Hồng1514513418

15145CL310/11/1997SơnLê Thanh1514513519

151040A23/03/1997SơnLý Hồng1510404520

151192A14/12/1994SơnNgô Hoài1511912321

151451A03/04/1997SơnNguyễn Hữu Hải1514534222

159490A25/03/1997SơnPhương Bắc1514917523

151103B23/05/1997SỹNguyễn Văn1511030324

15147CL112/10/1997TamNguyễn Thành1514703925

151422D16/11/1996TàiHàm Phát1514239226

141423D04/05/1996TàiNguyễn Đức1414227327

151423C29/07/1997TàiPhan Tấn1514230628

15145CL103/03/1997TàiTrần Anh1514514029

151462A12/05/1997TàiTrần Tuấn1514624830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 137: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B101Ngày Thi :

Tổ 14 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

151272B10/01/1997TạiNguyễn Hữu151270941

151040A28/10/1997TạoĐào Tấn151040462

151441B13/07/1996TạoNguyễn Văn151442093

151492B06/01/1997TâmNguyễn Thành151491784

151431B30/06/1997TâmPhan Duy151432605

141451B30/12/1996TâmPhạm Minh141452506

151491B12/11/1997TânHuỳnh Nhật151491797

15144CL102/02/1997TânLê Viết151440588

15149CL202/06/1997TânPhan Quốc151490419

141470A11/09/1996TânTrần Nhật1414707610

141442A26/10/1996TânVõ Nam Bình1414410211

15142CL417/11/1997ThanhLê Phương1514210412

151433A11/08/1997ThanhNguyễn Chí1514326413

151101C01/01/1997ThanhNguyễn Viết1511031014

15143CL309/08/1997ThanhPhạm Nguyễn Đức1514306515

15144CL224/03/1997ThanhTrần Văn1514406216

151451A15/10/1997ThànhDương Ngọc1514535417

151453B04/08/1997ThànhĐinh Minh1514535518

15147CL103/05/1997ThànhPhạm Trung1514704219

141101C21/02/1996ThànhPhùng Duy1411017920

151101B24/06/1997ThànhTạ Tích1511031221

151453B15/07/1997ThànhTrần Tấn1514535922

151433C12/08/1994ThảoĐặng Bá1514326723

15125CL102/01/1997ThảoĐoàn Thị Thanh1512503624

141462C10/01/1996ThảoHuỳnh1414620025

151491C19/10/1997ThảoTrần Thị Thanh1514918626

15124CL128/05/1996ThảoVõ Thị Như1512404927

141442A03/03/1996TháiPhạm Đình1414411328

151441B19/06/1997TháiPhạm Thanh1514421529

151452B04/08/1995TháiVũ Hồng1514536130

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 138: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B102Ngày Thi :

Tổ 15 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

141493B16/12/1996ThámLê141491581

151413B16/12/1997ThápHồ Văn151412852

14124CLC07/08/1996ThạchBùi Ngọc141241733

151470B16/11/1996ThạnhDương Lê Minh151471254

151092A14/10/1996ThắmDanh Thị Kim151091915

159460A01/12/1997ThắngĐặng Việt151462556

15143CL117/11/1997ThắngHoàng Mạnh151430687

15141CL205/11/1997ThắngLâm Thanh151410648

15141CL318/02/1997ThắngNguyễn Đức151410659

15150CL209/11/1997ThắngTrần Quốc1515003510

141190B04/04/1996ThânMai Văn1411904811

151511B14/09/1997ThêmPhạm Văn1515121912

151480B06/06/1997ThiNguyễn Đình1514812313

159430A28/10/1997ThiênTrương Hoàng1514421814

151470B15/11/1997ThiếtLê Nguyễn Quang1514712615

151242B20/08/1996ThiệnNguyễn Văn1512413816

151411D15/09/1997ThiệnTô Hoàng1514128917

151470B26/12/1997ThiệnTừ Vạn1514712718

151423C07/07/1997ThiệnVương Thế1514232719

141454B24/06/1996ThịnhNguyễn Phước1414527720

15151CL118/02/1997ThịnhPhan Nguyễn Phúc1515108121

151441A12/10/1997ThịnhTrần Đức1514422222

15147CL212/06/1997ThoạiNguyễn Hữu1514704823

151422D02/03/1996ThôngĐổng Văn1514239324

151442B14/09/1997ThôngNguyễn Tấn1514422325

159470A02/02/1997ThớiNguyễn Văn1514712826

151501B22/04/1996ThuầnTrần Văn1515013327

151260C29/03/1997ThuậnLê Duy1512606428

141423B10/02/1995ThuậnNão Thành1414241429

151413B10/04/1996ThuậnPhạm Văn1514129330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 139: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B201Ngày Thi :

Tổ 16 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

151412B09/10/1997ThuậnVõ Minh151412941

141433A29/03/1996ThuậtVũ Dương141432542

151260C12/07/1997ThuỷMai Thị151260653

141520A10/09/1996ThùyNguyễn Thị141520274

151241A14/08/1997ThủyTrần Thị151241435

151241A28/07/1997ThủyTrần Thị151241446

141520A17/10/1996ThúyLê Thị141520297

151161B08/09/1996ThúyLê Thị151161378

141230B04/05/1996ThúyTrương Thị Thanh141230519

151520B27/09/1997ThưĐoàn Thị1515203710

151271A29/01/1997ThươngLê Chí1512710411

151480A13/05/1997ThươngNguyễn An1514812812

151441A26/03/1996ThươngThạch1514425613

151412B17/07/1997ThứcTrần Xuân1514130214

151250A03/09/1997TiênĐỗ Thị Hồng1512513715

151412B29/05/1997TiênTrình Thị Mỹ1514130316

15148CL210/01/1997TiềnVăn Tấn1514805117

151103A09/04/1997TiếnĐinh Phúc1511033018

15141CL218/06/1997TiếnHồ Minh1514106819

15119CL210/12/1997TiếnLê Quang1511913920

151271B01/10/1997TiếnLê Viết1512710521

151272B06/01/1997TiếnTrịnh Văn1512710622

151432A21/05/1997TiếnTrương Hoàng1514328923

159420B23/05/1997TiếnVõ Minh1514233824

141454C04/04/1995TìnhQuách Thanh1414536425

15141CL330/12/1997TỉnhNguyễn Văn1514107026

151441C02/09/1997TínNguyễn Khắc1514422827

141103B22/04/1996TínTrương Thành1411020528

15119CL118/11/1997TínhHuỳnh Ngọc1511905129

151191A29/01/1997TínhNguyễn Mai Việt1511914230

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 140: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B202Ngày Thi :

Tổ 17 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

151502B15/08/1996TínhTồn Minh151501601

151462C19/10/1997TínhVõ Phương151462702

151451C04/03/1997TịnhTrương Đức151453893

15146CL405/11/1997ToànĐặng Bảo151461074

151101C16/03/1997ToànLê Đức151103345

159100A01/09/1997ToànNguyễn Cảnh151103356

151192A16/02/1996ToànPhan Phạm Duy151191457

151461B10/09/1997ToànTrần Văn151462738

151512B04/09/1995ToànVõ Đức151512309

159100A22/09/1997TổngPhạm Văn1511033610

151241A11/02/1997TrangHoàng Thị1512414811

15125CL117/04/1996TrangLê Thị Huyền1512504912

151250B08/05/1997TrangNguyễn Thị Thùy1512514113

151480B10/12/1997TrâmNguyễn Thu1514813014

151101C16/09/1997TriềuTrần Quang1511033915

151423B15/11/1997TriễnNguyễn Tiến1514234616

15119CL103/02/1997TrìnhLê Phúc Quốc1511905417

151451C06/08/1997TríPhan Thanh1514539418

151451C17/09/1997TrọngNguyễn Anh1514539519

151451A14/10/1997TrungĐặng Tấn1514539720

141102B03/12/1996TrungLê Gia1411021521

141190B20/08/1996TrungLữ Khánh1411905722

151431C12/01/1996TrungNguyễn Thanh1514329723

151411D17/04/1997TrungPhạm Thành1514131824

151480B27/02/1997TrungPhạm Thị1514813125

151461C19/12/1997TrungTrần Ngọc1514627926

159150A03/01/1996TruyềnHuỳnh Thị Thanh1515014427

141423B15/10/1996TrườngLê Công1414234628

151492B01/09/1997TrườngNguyễn Đăng1514920929

151470B21/04/1997TrườngNông Văn1514713730

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 141: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B203Ngày Thi :

Tổ 18 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

151423B15/11/1997KhoaTrần Nhựt Đăng151422211

151421B19/02/1997PhongNguyễn Thanh151422802

151411A15/02/1997TrườngPhạm Dư151413193

141470C01/02/1996TrưởngĐàm Quốc141470894

159100A28/02/1997TuânHô Ngoc151103555

15110CL321/09/1997TuânLưu Văn151101436

151451A13/10/1997TuấnDương Quang151454047

14142CL114/09/1996TuấnHuỳnh Văn141424658

15127CLC10/06/1997TuấnLê Hoàng151270269

15145CL313/08/1997TuấnLưu Anh1514517010

159420A01/01/1997TuấnLý Minh1514236211

151453A08/05/1997TuấnNguyễn Hữu1514540512

151453A04/03/1997TuấnNguyễn Hữu1514540613

151511B17/05/1997TuấnNguyễn Ngọc1515124014

141493A25/02/1996TuấnPhan Châu1414920015

15148CL215/05/1997TuấnTrần Anh1514806116

14141DT1C25/09/1995TuấnTrần Huỳnh Đình1414290217

151092B30/10/1997TuấnTrần Viết1510917218

151423A19/10/1997TuấnVõ Anh1514236519

151242A09/05/1996TuấnVõ Văn1512415420

151272B01/03/1997TuyênVõ Văn1512711321

151272B02/12/1996TuyênVũ Văn1512711422

151241B22/12/1996TuyếnHuỳnh Phạm Kim1512415623

141500A02/01/1996TùngLê Minh1415012524

141433A01/02/1996TùngNguyễn Minh1414329825

15143CL125/10/1997TùngPhan Anh1514308726

141470C24/09/1996TùngVõ Văn Thủy1414709327

15150CL129/05/1997TúĐặng Thị Cẩm1515004528

159430A15/05/1997TúĐinh Ngọc1514331329

15144CL216/08/1997TúLê Mỹ1514408730

151431B24/05/1997TúNguyễn Thanh1514331631

141470C20/01/1995TúTrần Tuấn1414709432

Page 142: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B203Ngày Thi :

Tổ 18 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

Số S/V Trong Danh Sách: 32

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 143: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B204Ngày Thi :

Tổ 19 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

159460A08/11/1997TúVõ Văn151462871

141423D10/10/1996TườngNguyễn Anh141423722

151470A02/04/1997TyBùi Văn151471443

141190A06/02/1996TyDương Trần Thanh141190644

151272A09/09/1995TyTrần Quốc151271185

15143CL131/10/1997VănNguyễn Thành151430916

151092B29/03/1997VânĐoàn Thị Thảo151091757

151250B10/04/1997VânĐỗ Thị Thu151251498

151422B01/09/1996ViênLê Anh151423719

151452B28/02/1995ViệtĐào Tấn1514541910

151441B24/03/1996ViệtVõ Ngọc1514424211

151421C23/05/1997VinhHuỳnh Phú1514237412

151442B07/04/1996VinhLê Trọng1514424313

151101D17/10/1997VinhNgô Quang1511036814

15151CL111/11/1997VinhNguyễn Phúc1515109715

151491B11/04/1997VinhNguyễn Quang1514921616

151491C13/09/1997VinhNguyễn Thành1514921717

15146CL412/04/1997VinhPhan Trường1514612118

151102B30/09/1997VinhVõ Thế1511037119

151442A29/09/1997VũLê Đình1514424420

14141CLDT221/07/1996VũLê Hồng1414155921

15147CL121/11/1997VũNguyễn Ngọc1514706422

151442A11/12/1997VũTrương Đức1514424623

151452A30/06/1996VũVõ Thanh1514542924

151462C20/01/1997VươngChâu Hải1514629525

151411C01/10/1997VươngHồ Đình1514133426

159090A26/05/1997VươngTrần Thị1510917927

151451A10/12/1997VỹĐinh Triệu1514543128

15144CL220/04/1996XếpThái A1514409029

151103A23/02/1997XuânTrần1511037730

151433B04/09/1997ÝLê Công Hoài1514333331

141454A17/02/1996ýNguyễn Như1414535232

141092B20/11/1996ýNguyễn Thị Như1410916533

Page 144: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B204Ngày Thi :

Tổ 19 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

Số S/V Trong Danh Sách: 33

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 145: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B205Ngày Thi :

Tổ 1 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161431C16/03/1998AnLương Vĩ161431781

161442A09/11/1998AnPhạm Hoàng Xuân161442042

161442B24/02/1998AnTô Trường161442053

161431C23/05/1997AnTrần Tuấn161431794

161433B23/06/1997AnhHà Tuấn161431805

161461C07/04/1998AnhHoàng Văn161462326

161461B29/01/1996AnhHoàng Văn161462337

161461A09/06/1998AnhLê Như161462348

161431C02/09/1997AnhNguyễn Đức161431819

161040C19/07/1997AnhNguyễn Thị Thúy1610400110

161461B11/05/1998AnhTrần Vũ Đức1614658711

161442A25/08/1998ÁnhNguyễn Quang1614420812

161433B16/04/1998ẨnNguyễn Ngọc1614318213

161441A22/01/1998BảoHuỳnh Thái1614420914

161431C20/08/1998BảoLê Anh Hoàng1614318315

161442B31/01/1997BảoNguyễn Lê Trung1614421016

161442A25/02/1998BảoPhạm Quốc1614421117

161040A17/04/1997BảoTrần Thái1610400218

161441B18/09/1998BảoTrần Thế1614421219

161431C19/02/1998BảoVõ Ngọc1614318620

161442B25/12/1997BìnhLê Thái1614421321

161461C12/11/1998BìnhNguyễn Thanh1614624322

161461B20/02/1998BìnhNguyễn Văn1614659023

161431B25/09/1998BìnhTrần Thanh1614335624

161442A11/10/1996BộÂu Văn1614445625

161433A08/10/1997CảnhPhạm Văn1614318926

161461C27/12/1998ChiếnPhạm Minh1614624827

161040C19/09/1998ChiếnTrần Đạo1610400428

161040C20/11/1998ChiếnTrần Minh1610400529

161461B16/02/1998ChungLê Hoàng1614624930

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 146: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B206Ngày Thi :

Tổ 2 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161433A12/08/1998ChươngNguyễn Mạnh161431911

161433A09/04/1997CôngNguyễn Chí161431922

161442B06/11/1998CôngNguyễn Thành161442183

161461C13/09/1998CôngNguyễn Thành161462514

161461A24/10/1998CôngNguyễn Văn161462525

161433B13/08/1998CôngVũ Thành161431936

161433A12/03/1998CườngLê Quốc161431957

161462B18/01/1998CườngNgô Chí161465918

161040B26/03/1998CườngNguyễn Chí161040089

161441C28/10/1998CườngNguyễn Tấn1614422110

161040C27/02/1998CườngNguyễn Thanh1610400911

161040B06/08/1998CườngNguyễn Văn1610401012

161461C12/04/1998CườngNguyễn Việt1614625413

161441A08/10/1998CườngTrần Viết1614422214

161040B10/07/1997CườngVũ Văn1610401115

161441B06/08/1997DânHải Ngọc1614445716

161442A22/05/1998DầnĐỗ Duy1614422317

161432B22/09/1997DiễnNguyễn Văn1614319818

161040B13/02/1998DoanNguyễn Hoàng1610401219

161431B07/11/1995DuyBùi Quang1614319920

161461B30/04/1998DuyDương Văn1614626021

161461C08/02/1998DuyHồ Khắc1614626122

161441A08/06/1998DuyNgô Khánh1614422723

161461C28/04/1998DuyNguyễn Đức1614626224

161462B20/10/1998DuyNguyễn Phan1614659225

161442B08/02/1997DuyNguyễn Quốc1614422826

161432B13/05/1998DuyNguyễn Thanh1614320027

161461A15/04/1998DuyNguyễn Vũ Lê1614626428

161431B04/09/1998DuyPhạm Đức1614320129

161442A19/01/1998DuyTống Châu1614422930

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 147: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B207Ngày Thi :

Tổ 3 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161441B18/09/1998DuyTrần Anh161442301

161461A15/01/1998DuyVũ Hoàng161462662

161441C15/12/1998DũngĐặng Ngọc161442313

161441A26/04/1998DũngLưu Quốc161442324

161432B23/05/1998DũngNguyễn Minh161432025

161040B20/02/1997DũngPhạm Thế161040146

161461C17/12/1998DũngTrần Quốc161462697

161441C19/05/1998DươngBùi Công Đại161442338

161432C10/05/1996DươngDương Thị Thùy161432049

161442B10/02/1998DươngNguyễn Diên1614423410

161442A26/12/1998DươngNguyễn Hửu1614423511

161432B06/04/1998DươngPhạm Hải1614320512

161040B29/05/1998DươngTrần Bình1610401513

161461A10/05/1997DươngTrần Bình1614627114

161040B05/04/1997ĐảmNguyễn Xuân1610401615

161432A10/04/1997ĐạoPhùng Xuân1614320616

161441A11/07/1998ĐạtHoàng Văn1614423617

161040B30/05/1998ĐạtLâm Lê Quốc1610401718

161432A26/02/1998ĐạtLê Tiến1614320819

161462C01/07/1998ĐạtLê Xuân1614627420

161441B17/04/1998ĐạtNgô Quốc1614423721

161441C21/10/1998ĐạtNguyễn Như1614423922

161441A09/03/1997ĐạtNguyễn Quốc1614424023

161462C23/11/1997ĐạtNguyễn Thịnh1614627524

161462C20/03/1998ĐạtNguyễn Vĩnh1614627625

161462C15/09/1998ĐạtNguyễn Vũ1614627726

161040A10/11/1998ĐạtPhùng Tấn1610401827

161462C14/09/1998ĐạtTrần Minh1614627928

161431A27/07/1997ĐạtTriệu Thành1614337629

161431B06/09/1998ĐạtTrịnh Xuân1614320930

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 148: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B212Ngày Thi :

Tổ 4 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161461A06/03/1998ĐăngNgô Hoàng Minh161462821

161431B20/09/1998ĐăngPhạm Văn161432102

161433B17/11/1998ĐăngThiều Minh161432113

161441C25/05/1998ĐặngNguyễn Thanh161442444

161462C03/02/1997ĐiềnVõ161462835

161462C24/11/1998ĐịnhNguyễn Trần161462846

161442B31/10/1998ĐịnhTrần Công161442457

161441B11/08/1996ĐoànLê Công161442468

161040B16/08/1998ĐôNguyễn Xuân161040199

161431B02/05/1998ĐôngNguyễn Quang1614321210

161462A21/10/1998ĐôngNguyễn Văn1614628811

161433B12/08/1998ĐồngNguyễn Văn1614321312

161462C10/01/1998ĐườngTất Vĩnh1614628913

161441B25/10/1998ĐượcLê Thành1614424714

161462C10/06/1998ĐứcĐặng Duy1614629115

161461A20/07/1998ĐứcHoàng Diên1614629216

161040C16/02/1998ĐứcLê Huỳnh1610402117

161040C04/08/1998ĐứcNguyễn Đinh Hoài1610402218

161441C10/09/1998ĐứcNguyễn Đỗ Minh1614424819

161432A17/04/1998ĐứcNguyễn Hồng1614321420

161433B13/02/1997ĐứcNguyễn Hữu1614321521

161441A05/10/1998ĐứcNguyễn Minh1614424922

161462C18/01/1998ĐứcPhan Anh1614629423

161441B20/08/1998ĐứcTrần Hữu1614425024

161432A14/05/1998ĐứcTrần Việt1614321725

161433B23/05/1998ĐứcTrần Vũ1614321826

161442A12/12/1998ĐứcTrịnh Huỳnh1614425127

161461A10/09/1998GiangNguyễn Hoàng1614629628

161040A20/04/1998GiangTống Thanh1610402329

161431C12/12/1997HàLê Phúc1614322030

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 149: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B213Ngày Thi :

Tổ 5 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161442A23/05/1998HàoDương Minh161442531

161461A29/05/1998HàoLương Anh161462982

161431B02/01/1998HàoNguyễn Phong161432213

161432A21/08/1998HàoPhan Văn161432224

161461A29/04/1998HảiĐỗ Đình Phước161463015

161442B28/10/1997HảiHiệu Hồng161444586

161431B20/12/1998HảiNguyễn Thanh161432237

161462C16/11/1998HạTrần Quang161463038

161040B19/03/1998HằngTrần Thị Thúy161040249

161461A10/08/1998HânNguyễn Tường1614630610

161040C10/02/1998HậuHà Trung1610402511

161461A02/05/1998HậuLê Hữu1614630712

161441C04/01/1997HậuNguyễn Bá Nhân1614425713

161040B11/04/1998HậuNguyễn Minh1610402614

161433B01/02/1998HậuNguyễn Văn Út1614322415

161040A06/12/1998HậuTrần Văn1610402816

161442B20/06/1998HiềnÂu Thuận1614425817

161442A17/10/1998HiềnĐỗ Thị Thu1614425918

161461A16/03/1998HiềnLưu1614630819

161462C19/12/1998HiểnNgô Vinh1614630920

161441A12/01/1998HiếuBùi Quang Minh1614426121

161441B04/06/1998HiếuĐỗ Nhất Minh1614426222

161461A18/07/1998HiếuHuỳnh Chí1614631023

161441C05/03/1998HiếuNguyễn Văn1614426424

161461B05/11/1998HiếuNguyễn Văn1614631425

161040C10/07/1998HiếuPhan Minh1610403026

161433B14/11/1998HiếuPhạm Minh1614322727

161441A15/05/1998HiếuPhạm Sĩ1614426528

161461A08/11/1998HiếuTrương Minh1614631629

161432A05/10/1998HiếuVũ Hữu1614322830

161280A01/11/1998NhựtVõ Thiện1612812331

Số S/V Trong Danh Sách: 31

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 150: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B214Ngày Thi :

Tổ 6 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161040C20/05/1998HiệpDương Văn161040311

161432A20/08/1997HiệpHoàng Đức161432292

161461B16/12/1998HiệpNguyễn Đình161463183

161433B16/03/1998HiệpNguyễn Văn161432304

161040C23/12/1998HoàiĐặng Thanh161040335

161461A24/02/1997HoàngDương Chí161463236

161442B06/02/1998HoàngLê Huy161442677

161461C24/09/1998HoàngLê Trần Nguyên161465968

161441C18/08/1998HoàngLê Việt161442689

161461A18/10/1998HoàngLê Việt1614632510

161462A03/02/1998HoàngNguyễn Dương Minh1614659711

161441A20/12/1997HoàngNguyễn Lưu1614426912

161040C14/02/1997HoàngPhạm Công1610403413

161431A18/04/1998HoàngTrần Văn1614323514

161432A24/01/1998HoàngVũ Huy1614323615

161441B10/06/1998HòaLê Văn1614427116

161040C26/01/1998HọcHồ Tiến1610403717

161442A02/09/1998HọcTrần Minh1614427318

161442B15/10/1998HồngHuỳnh Tấn1614427419

161442A18/02/1997HuânĐinh Vũ Anh1614427520

161441B10/12/1998HuyĐỗ Đức1614427621

161442B03/04/1998HuyHuỳnh Ngọc1614427722

161461B20/01/1998HuyHuỳnh Quang1614633523

161461B09/05/1998HuyNguyễn Hoàng1614633824

161441C26/03/1998HuyNguyễn Hữu1614427825

161441A20/05/1998HuyNguyễn Khắc1614427926

161461B06/01/1998HuyNguyễn Minh1614633927

161432B20/11/1998HuyNguyễn Quốc1614324028

161441B28/08/1997HuyNguyễn Thanh1614428129

161461A20/06/1997HuyNguyễn Văn1614634230

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 151: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B301Ngày Thi :

Tổ 7 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161461A28/01/1995HuyPhạm Quốc161463451

161441C22/03/1996HuyTăng Quốc161442832

161441A07/05/1998HuyTrần Đức161442843

161441B27/03/1997HuyTrần Đức161442854

161431B27/04/1998HuyTrần Việt161432415

161433B26/10/1998HuyTừ Khánh161432426

161040C26/10/1998HuyềnNguyễn Thị Ngọc161040407

161432A26/06/1998HuyệnThạch Chí161432438

161442A03/02/1997HuỳnhPhan Châu161442879

161462B07/08/1996HùngĐỗ Đình1614634610

161432A25/10/1998HùngHồ Thanh1614324411

161461A13/10/1998HùngLò Văn1614634812

161462B24/04/1998HùngNguyễn Văn1614634913

161432A24/07/1998HưngHồ Việt1614324514

161040C06/02/1998HưngHuỳnh Quốc1610404215

161462C21/11/1998HưngNguyễn Đông1614635116

161461A31/10/1998HưngNguyễn Thế1614635217

161040B21/02/1998HưởngCao Minh1610404318

161040A01/11/1998KhaLương Huỳnh1610404419

161441C01/01/1998KhaNguyễn Minh1614429320

161461C10/08/1998KhaPhan Quốc1614659821

161462C30/03/1998KhangĐoàn Lê Công1614659922

161461B24/02/1998KhangLê Quốc1614636023

161441B01/02/1997KhangNguyễn Bá1614429424

161461A24/10/1998KhangNguyễn Phi1614660025

161461B25/03/1998KhảiDanh Hoàng1614636226

161040A08/10/1998KhảiNguyễn Nhật1610404527

161441A25/02/1998KháTrần Quang1614429528

161461A18/12/1998KhánhĐào Văn1614636329

161432A08/03/1998KhánhLê Phước1614324830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 152: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B302Ngày Thi :

Tổ 8 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161433B24/01/1998KhánhNgô Nhựt161432491

161040A25/08/1998KhánhNguyễn Duy161040462

161040A08/07/1998KhẩnNguyễn Thiện161040473

161431B27/09/1998KhiêmNgô Ngọc161432514

161441C22/11/1998KhiêmTrần Lê Như161442975

161441A03/09/1998KhoaHồ Đăng161442986

161040A02/03/1998KhoaLê Anh161040487

161441B14/03/1998KhoaLương Anh161443008

161442B20/03/1998KhoaNguyễn Đăng161443019

161461B13/11/1998KhoaPhan Anh1614636810

161431B02/06/1997KhoaPhan Hoàng1614325311

161441C18/08/1998KhoaPhan Thành1614430212

161442A12/01/1998KhôiCao Nguyễn Bảo1614430313

161461B06/11/1998KhôiĐinh Ngọc Tuấn1614636914

161461B13/03/1998KhôiĐỗ Đăng1614637015

161441A01/01/1998KhươngNgô Duy1614430416

161461C26/08/1998KiênĐỗ1614637317

161461A26/07/1998KiênLê Trung1614637418

161461A07/06/1998KiênNguyễn Duy1614637519

161442B12/01/1998KiênTrương Trung1614430620

161442A27/02/1998KiệnTrần Tuấn1614430721

161441C08/01/1998LànhNguyễn Văn1614430822

161462A29/01/1998LànhTrần Văn1614637823

161442B02/03/1998LãmPhan Quang1614430924

161462A16/07/1998LâmHoàng Văn1614638125

161441B22/07/1998LâmNguyễn Lê Ngọc1614431026

161462A05/10/1998LânNguyễn Thiện1614638227

161461A02/03/1998LiêmNguyễn Thanh1614660128

161441B20/07/1997LinhDụng Lữ Hồng1614446029

161431B14/12/1998LinhHuỳnh Nguyễn Hoài1614325730

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 153: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B303Ngày Thi :

Tổ 9 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161441A29/06/1998LinhLê Nhật161443111

161040A19/05/1998LinhNguyễn Chí161040502

161431B10/08/1998LinhPhạm Quang161432583

161433A06/10/1998LinhTrần Hoài161432594

161431B29/01/1998LinhTrần Khánh161432605

161441C01/09/1998LongĐinh Kim161443126

161431B10/04/1997LongNguyễn Hồng161432617

161462A03/02/1998LongNguyễn Trương Minh161463898

161462B22/07/1998LongPhan Bảo161463909

161442B22/07/1998LongPhan Phi1614431310

161462A16/11/1998LongPhạm Thành1614639111

161433A24/11/1996LongTrần Phi1614326312

161462A25/09/1997LộcHuỳnh Tấn1614639213

161433A18/01/1998LộcNguyễn Tấn1614326414

161442A12/11/1998LộcNguyễn Trường1614431415

161462A20/07/1998LộcNguyễn Văn1614639316

161462C07/11/1998LộcNguyễn Xuân1614639417

161431B30/04/1997LộcPhạm Hữu1614326518

161433A11/08/1998LộcTạ Đỗ Kiều Tiến1614326619

161433A01/01/1998LộcTrần Quang Hữu1614326720

161040C14/05/1998LợiNguyễn Đào1610405121

161461C08/12/1998LuânTrần Thành1614639922

161431B28/02/1998LưuNguyễn Tấn1614326923

161462C02/07/1998LưuPhạm Ngọc1614640124

161040C06/09/1996LựcHoàng Trọng1610405225

161040C27/11/1998LựuTrương Thị Hồng1610405326

161040C25/02/1997LyPhạm Hoài1610405427

161461C15/11/1998LýLê Công1614640228

161040C25/11/1997MaiĐặng Văn1610405529

161461C01/06/1998MạnhNguyễn Hữu1614640330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 154: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B304Ngày Thi :

Tổ 10 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161461C07/11/1998MạnhTrương161464041

161462C30/10/1995MếnNguyễn Văn161466542

161461C10/05/1998MinhBùi Hải161464053

161461C02/09/1998MinhHoàng Văn161464064

161431B04/10/1998MinhHuỳnh Công161432705

161442A27/01/1998MinhHuỳnh Nhật161443166

161461A23/05/1997MùiĐoàn Thị161464107

161461A15/10/1998NaBùi Bá161464118

161432C11/05/1998NamĐoàn Thanh161432729

161433A06/09/1998NamĐồng Huy1614327310

161441A24/07/1998NamHoàng Đình1614431911

161462C04/06/1998NamHuỳnh Thanh1614641312

161441B26/09/1998NamLâm Nhật1614432013

161442B16/10/1998NamLê Đức1614432114

161040B15/08/1998NamNguyễn Công1610405815

161461A18/02/1998NamNguyễn Công1614641516

161441C30/03/1998NamNguyễn Hải1614432217

161441A05/11/1998NamNguyễn Hoàng1614432318

161040A14/01/1998NamNguyễn Phương1610405919

161461A12/10/1998NamNguyễn Phương1614641620

161433A02/04/1998NamNguyễn Thanh1614327421

161442A21/12/1998NamPhạm Viết1614432422

161433A01/01/1998NamThái Thanh1614327523

161433A26/05/1996NamTrần Hoàng1614327624

161441B08/10/1998NghĩaLê Trung1614432525

161040B10/01/1998NghĩaNguyễn Trọng1610406126

161433B12/04/1998NghĩaPhan Lê Trung1614327827

161040B24/11/1998NghĩaPhạm Trọng1610406228

161040A14/06/1998NghĩaPhạm Văn1610406329

161433B05/12/1998NghĩaPhùng Hiếu1614327930

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 155: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B305Ngày Thi :

Tổ 11 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161461A01/05/1998NgoanPhạm Văn161464201

161040B01/01/1998NgọcHà Lê Bảo161040642

161462A02/12/1998NgọcNguyễn Tấn161464213

161431A05/04/1998NguyênNghiêm Đình161432814

161461C28/03/1998NguyênNguyễn Bình161464235

161442B17/05/1998NguyênTrần Văn161443286

161040B12/01/1998NhânĐoàn Thành161040687

161442A28/01/1998NhânHuỳnh Trung161443308

161040B01/08/1997NhânNguyễn Thành161040699

161040A17/01/1998NhânPhạm Đình1610407010

161461C04/12/1998NhânTrần Đại1614642611

161441C18/07/1998NhânTrần Phương1614433112

161441A10/09/1998NhânVõ Đình1614433213

161432A28/03/1998NhậtNguyễn Bảo1614328414

161441B05/01/1998NhậtNguyễn Minh1614433315

161461C14/11/1998NhậtPhạm Văn1614642816

161442B18/03/1998NhậtTrần Thanh1614433417

161441C25/08/1996NhiNguyễn Đăng1614433518

161462B06/02/1998NhíNguyễn Văn Minh1614642919

161441A02/01/1998NhuậnPhan Văn1614433620

161040B04/07/1998NhưNguyễn Thị Huỳnh1610407221

161462A17/01/1998NinhPhạm Hoàng1614643322

161441B10/02/1997PhápPhan Minh1614433723

161040B03/10/1998PhátLê Toàn1610407424

161441C17/02/1998PhátNguyễn Bá1614433825

161462A18/02/1998PhátNguyễn Đức1614660526

161431A18/02/1998PhiCao Lê Nhật1614328527

161432B21/10/1998PhiThạch1614328628

161462A19/01/1998PhiTrịnh Quang1614643929

161441A28/02/1998PhongĐặng Hoài1614434030

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 156: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B306Ngày Thi :

Tổ 12 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161040A02/06/1998PhongLê Hoài161040751

161441B06/05/1998PhongLê Hoài Duy161443412

161442A09/08/1996PhongLô Văn161444613

161040B10/01/1998PhongNguyễn Phước161040764

161462B21/01/1998PhongNguyễn Tuấn161464425

161442B07/08/1998PhongPhạm Vũ Hoài161443426

161441C28/08/1997PhúĐặng Văn161443447

161432C01/08/1998PhúĐỗ Văn161432878

161040A12/10/1998PhúNguyễn Anh161040779

161442A10/04/1998PhúNguyễn Hữu1614434510

161432B06/06/1997PhúcLê Văn1614328911

161442B10/08/1998PhúcNguyễn Đức1614434612

161432B04/03/1997PhúcNguyễn Văn1614329013

161441A30/10/1998PhúcPhạm Đắc1614434714

161442A11/07/1998PhúcTrần Quang1614434815

161462C06/12/1998PhụngBùi Cẩm1614644716

161441B29/03/1998PhụngTrần Kim1614434917

161462C04/06/1998PhươngLê Thanh1614644818

161462B07/11/1998PhươngNguyễn Anh1614644919

161462B16/05/1998PhươngNguyễn Tuấn1614645120

161432B18/01/1998PhươngPhạm Đình1614329121

161462A31/03/1998PhươngPhạm Đức1614645222

161040C15/12/1998PhướcDư Tuấn1610407823

161441C23/05/1998PhướcLê Quang1614435124

161432B26/11/1998PhướcLưu Trọng1614329425

161441A28/10/1998PhướcNguyễn Hữu1614435226

161441C06/06/1998QuangĐặng Ngọc1614435427

161040B23/01/1998QuangĐỗ Nhựt1610408028

161462B25/03/1998QuangNguyễn Minh1614645529

161432B15/11/1998QuangNguyễn Ngọc1614329630

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 157: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B307Ngày Thi :

Tổ 13 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161462C01/01/1997QuangNguyễn Thanh161464561

161432B05/03/1998QuangNguyễn Thiện161432972

161442A08/07/1998QuangNguyễn Văn161443583

161442B23/08/1998QuangPhan Đức161443594

161461C11/05/1998QuảngLê Trọng161464595

161442B10/05/1997QuânNguyễn Đăng161443606

161441B18/06/1998QuânVõ Minh161443627

161441A16/08/1997QuíNguyễn Văn161443638

161442A18/04/1998QuyLê Hoàng161443659

161441B10/02/1998QuýLê Ngọc1614436610

161461C18/08/1998QuýNguyễn Văn1614646411

161441C23/07/1998QuýTrần Hoàng1614436712

161432B22/01/1998QuýVũ Đình Hoàng1614329913

161442B04/04/1998SâmPhan Văn Thanh1614436914

161461C06/11/1997SinhNguyễn Văn1614646815

161432B09/09/1998SinhTrương Quốc1614330016

161462C03/10/1998SơnChu Hà1614646917

161432B08/09/1998SơnĐinh Hồng1614330118

161462B20/06/1998SơnLê Công1614647319

161040C12/03/1998SơnLê Nguyễn Hoàng1610408120

161040B01/04/1998SơnNguyễn Anh1610408221

161431C26/06/1998SơnNguyễn Ngọc1614330322

161441A10/11/1998SơnNguyễn Văn1614437123

161441B07/09/1998SơnThành Nguyễn Hữu Thái1614437224

161441C19/02/1998TàiMai Thanh1614437325

161431C03/01/1998TàiNgô Văn1614330726

161441A07/06/1998TàiPhạm Ngọc1614437427

161432A10/09/1998TàiPhạm Út1614330828

161441B27/11/1998TàiTrần Quốc Việt Đức1614444229

161431C09/10/1998TâmChâu Trọng1614335830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 158: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B308Ngày Thi :

Tổ 14 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161431A03/05/1998TâmNgô Vũ Thành161433091

161431A29/09/1998TânMai Đại161433112

161442A23/10/1998TânNguyễn Hoàng161443763

161462B27/02/1998TânNguyễn Phước161464814

161462A01/02/1998TânNguyễn Thanh161464825

161431A20/05/1998TânTrần Duy161433126

161441C21/06/1998TâyLê Trọng161443777

161040A14/12/1998TâyNguyễn Văn161040838

161441A15/01/1998ThanhHuỳnh Trí161443799

161462A10/01/1997ThanhMai Xuân1614648510

161441B25/07/1998ThanhNguyễn Hà Hoài1614438011

161040A17/02/1998ThanhNguyễn Hồng1610408412

161442B15/04/1998ThanhPhạm Duy1614438213

161462C09/07/1998ThanhTrần Viết1614648614

161461B12/04/1998ThànhĐặng Duy1614648715

161441C30/10/1998ThànhHoàng Huỳnh Công1614438416

161462C20/05/1998ThànhHuỳnh Công1614648817

161461B07/11/1998ThànhNgô Tất1614648918

161431A22/11/1998ThànhNguyễn Công1614331319

161431A03/05/1998ThànhPhạm Tấn1614331420

161462B27/10/1998ThànhTạ Quang1614649121

161441A02/07/1998ThànhThòng Giai1614438522

161433A25/12/1997ThànhTrần Đức1614331523

161441B17/12/1998ThànhVõ Tấn1614438624

161040A17/06/1998ThảoNguyễn Hồng Thanh1610408525

161040A05/05/1998ThảoNguyễn Thị Lý Thu1610408626

161431A22/12/1998TháiHồng Vĩnh1614331627

161431A05/06/1998TháiNgô Quốc1614331728

161462B16/02/1998ThạchĐoàn Hữu1614649429

161432C19/04/1998ThạchLê Duy1614331830

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 159: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B309Ngày Thi :

Tổ 15 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161441A31/01/1997ThắngBùi Công161443871

161462A16/06/1998ThắngCao Đăng161464982

161441B15/04/1998ThắngHoàng Mạnh161443883

161441C26/03/1998ThắngLê Đình161443894

161040A03/02/1998ThắngNguyễn Đức161040895

161462B25/09/1998ThắngPhùng Viết161465046

161040A20/12/1998ThắngTrần Ngọc161040907

161431A10/05/1998ThắngTrần Ngọc161433238

161462B22/07/1998ThânTrương Trọng161466069

161462C18/03/1998ThểTrần Huy1614650610

161431A15/08/1998ThiHồ Hạ1614332411

161441B21/12/1994ThiệnHoàng Quốc1614446212

161441C14/04/1998ThiệnLê Chí1614439013

161441A11/03/1998ThiệnNguyễn Ngọc1614439114

161462A27/09/1998ThiệnPhạm Ngọc1614651015

161431C14/01/1998ThiệnVũ Chí1614332616

161040C15/09/1998ThịnhĐặng Hoàng1610409117

161040A14/01/1998ThịnhLê Gia1610409418

161442A26/03/1998ThịnhLý Gia1614439319

161461B15/01/1998ThịnhNguyễn Quang1614651220

161462B11/08/1998ThịnhNguyễn Trường1614651321

161442B18/06/1998ThịnhTrần Quốc1614439522

161040A14/05/1997ThôngLê Tấn1610409523

161040A02/09/1998ThôngMai Văn1610409624

161442A02/11/1998ThơPhan Anh1614439625

161040A12/04/1998ThuCao Thị Hoài1610409726

161040A22/03/1997ThuLê Thị1610409827

161441C02/04/1998ThuậnTrần Y1614439828

161462A25/12/1998ThuýNguyễn Thị Hồng1614651829

161461B18/10/1998ThùyNguyễn Phạm Phương1614651930

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 160: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B310Ngày Thi :

Tổ 16 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161461B30/07/1998ThứcVũ Trí161465201

161040C01/05/1998TiênPhạm Văn161041002

161040B05/10/1998TiênVõ Thị Mỹ161041013

161431C05/09/1998TiềnVõ Văn161433284

161040A16/01/1998TiếnBùi Viết161041035

161461B08/04/1998TiếnNguyễn Nhật161465236

161040B02/06/1998TiếnTrần Văn161041047

161431C13/10/1998TínChâu Hữu161433308

161461B19/11/1998TínNguyễn Trọng161465269

161441A20/01/1998TịnhTrần Thanh1614440010

161441B10/10/1997ToànHuỳnh Ngọc1614440111

161442B28/01/1998ToànNguyễn Quốc1614440212

161431C10/03/1998ToànNguyễn Văn1614333113

161431A03/09/1998ToànTrần Minh1614333214

161462A26/06/1998ToànVõ Văn1614653015

161461B08/08/1998ToảnLê Quang1614653116

161431C19/02/1998TớiPhạm Minh1614333317

161442A15/11/1998TrạngLê Hồng1614440418

161462B22/11/1997TriềuBùi Văn1614653319

161461B16/08/1998TriềuNguyễn Hải1614653420

161441A27/02/1996TriềuVõ Quốc1614440521

161431A26/12/1998TrìnhMai Quốc1614333422

161442B10/01/1998TríLê Quang1614440723

161461B21/06/1998TríNguyễn Công1614653724

161442A11/05/1998TríPhan Xuân1614444325

161441C16/07/1998TríVõ Minh1614440926

161040C26/09/1998TrọngĐặng Đức1610410727

161442B25/12/1998TrọngHoàng Đức1614441028

161441B26/05/1998TrọngHồ Văn1614441129

161432C02/02/1998TrọngNguyễn Văn1614333530

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 161: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B311Ngày Thi :

Tổ 17 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161441C05/09/1998TrọngPhan Văn161444121

161462B14/01/1998TrungBùi Trường Minh161465402

161441A11/10/1998TrungHuỳnh Chí161444133

161462A12/04/1998TrungNguyễn161465414

161441B09/10/1998TrungNguyễn Bảo161444145

161462B10/01/1998TrungNguyễn Đức161465426

161432C30/10/1998TrungNguyễn Quốc161433377

161462A29/03/1998TrungTrần Văn161466078

161442A19/06/1998TrúcNguyễn Anh161444159

161432C06/07/1998TrúcNguyễn Văn1614333810

161462A20/03/1998TrụNguyễn Hoàng Thiên1614660811

161461C18/07/1998TrườngĐặng Xuân1614654612

161441C12/01/1998TrườngLê Ngọc1614441613

161441A13/07/1998TrườngLê Xuân1614441714

161461C14/08/1998TrườngNguyễn Nhựt1614654715

161432C16/02/1997TrườngPhan Hữu1614333916

161432C18/08/1998TrườngPhạm Xuân1614334017

161461C20/04/1998TrườngVõ Xuân1614654818

161431B19/09/1997TuânLăng Thành1614337719

161432C27/08/1997TuânNguyễn Văn1614334120

161441B20/12/1998TuânPhạm Minh1614441821

161461C23/02/1998TuấnĐỗ Thanh1614655122

161461C18/05/1998TuấnHoàng Anh1614655223

161441C21/06/1997TuấnLưu Danh Công1614441924

161441A12/12/1998TuấnMai Văn1614442025

161432C06/11/1998TuấnNguyễn Minh1614334226

161461C28/03/1997TuấnTrương Văn1614655327

161461C09/09/1998TùngĐoàn Nguyễn Thanh1614655828

161461B19/12/1998TùngLê Trần Huy1614656229

161442A12/12/1998TùngNguyễn Thanh1614442330

Số S/V Trong Danh Sách: 30

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày

Page 162: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B312Ngày Thi :

Tổ 18 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 1

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161040A20/09/1993TúĐinh Sỹ161041121

161461B02/01/1998TúTạ Thanh161466102

161442B23/04/1998TúVõ Nhật161444253

161461C13/04/1998TườngLê Xuân161466114

161432C19/12/1998TườngNguyễn Việt161433465

161040A06/04/1997TườngTrần Lê161041136

161442B23/11/1997TườngTrần Nghĩa161444647

161462B25/08/1998TườngTrương Minh161465678

161040A17/05/1998TườngVõ161041149

161432C03/02/1998TừHồ Phúc1614334710

161431C04/02/1998ÚcNguyễn Văn1614334811

161462B22/12/1998VănNguyễn Trọng1614656812

161462B18/06/1998VânNguyễn Thanh Quỳnh1614657013

161432C18/02/1996VệNguyễn Đức1614334914

161462B26/11/1996ViLê Thị Vân1614657115

161442A09/09/1998ViênCao Văn1614442716

161462A06/03/1998VinhBùi Quốc1614657317

161442B10/10/1998VinhLê Thái1614443118

161432C16/02/1998VinhNguyễn Văn1614335019

161432C06/01/1998VinhNguyễn Văn1614335120

161462A10/10/1998VinhPhóng Nhục1614657521

161441B07/05/1998VinhTrần Nguyễn Công1614443222

161461C19/06/1997VũĐặng Ngọc1614657823

161461B29/12/1998VũĐỗ Viết1614657924

161441C05/02/1998VũHuỳnh Huy1614443525

161461C05/05/1998VũLâm Thái1614661226

161442A20/08/1998VũLê Thanh1614443627

161441A24/02/1998VũLê Văn1614443728

161441B25/11/1997VũNguyễn Hoàng1614443829

161040B16/04/1998VũNguyễn Huy1610411530

161040B01/12/1998VũTrần Minh1610411631

161462B22/11/1998VũTrương Trường1614658232

161442B05/07/1997VươngTrần Đình1614444033

Page 163: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔaao.hcmute.edu.vn/Resources/Docs/SubDomain/aao/BaoNT/AVDV_092016_1.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

11/09/2016 - Giờ Thi: 15g00 - phút - Số Tiết 2 - Phòng thi: B312Ngày Thi :

Tổ 18 - AVDV

Môn Học:

Học Kỳ 01 - Năm Học 2016-2017

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI CUỐI KỲ - THEO TỔ

PHÒNG ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Anh văn đạt chuẩn học AV1 - Số Tín Chỉ: 0

Mã Môn Học: ANDC110026

Nhóm Thi:

Cán bộ coi thi 1:

Cán bộ coi thi 2:

Trang: 2

Ngày in: 08/09/2016

Tên LớpChữ KýĐiểm ChữĐiểm SốSố TờNgày SinhHọ Và TênMã SVSTT

161431C29/10/1995VữngNgô Văn1614335534

161461B22/05/1997VỹNguyễn Quốc1614658435

Số S/V Trong Danh Sách: 35

Cán Bộ Chấm Thi Thứ 2

.Số S/V Dự Thi: tháng năm

Xác Nhận của Bộ Môn Cán Bộ Chấm Thi Thứ 1

Ngày