24
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐH KHX H & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy) Giờ thi: 7 giờ 00 Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức Phòng thi: A1-11 (TO1) Ký tên Điểm 1 1956090212 T10001 Cổ Thanh Tâm 2 1956130061 T10002 Bùi Duy K3 1956140129 T10003 Huỳnh Thị Như Ý 4 1957030076 T10004 Đào Thị Hồng Dung 5 1856060039 T10005 Phạm Thị Như Ngọc 6 1856060068 T10006 Nguyễn Thị Thảo 7 1956010186 T10007 Phạm Thị Lệ Thanh 8 1956090119 T10008 Nguyễn Ngọc Cường 9 1956180190 T10009 Trần Quốc Tú 10 1956130033 T10010 Nguyễn Thị Trang Anh 11 1956040045 T10011 Trần Quốc Dũng 12 1957080091 T10012 Lương Thị Tú Vy 13 1856140081 T10013 Nguyễn Thị Bích Tuyền 14 1856140058 T10014 Đổ Như Quỳnh 15 1956020086 T10015 Trần Thị khánh Huyền 16 1956090218 T10016 Trần Thị Cát Tường 17 1956160177 T10017 Nguyễn Thị Ngọc 18 1956130111 T10018 Nguyễn Như Thường 19 1956030214 T10019 Nguyễn Ngọc Vinh 20 1856060003 T10020 Đạo Quân Bình 21 1856010079 T10021 Thị Loan 22 1856040097 T10022 Châu Ngọc Thọ 23 1856060033 T10023 Nguyễn Xuân Lực DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Ghi chú Nghe Đọc-Viết Vấn đáp STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên đề Ký nộp bài

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐH KHXH & NV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

Phòng thi: A1-11 (TO1)

Ký tên Điểm1 1956090212 T10001 Cổ Thanh Tâm2 1956130061 T10002 Bùi Duy Kỳ3 1956140129 T10003 Huỳnh Thị Như Ý4 1957030076 T10004 Đào Thị Hồng Dung5 1856060039 T10005 Phạm Thị Như Ngọc6 1856060068 T10006 Nguyễn Thị Thảo7 1956010186 T10007 Phạm Thị Lệ Thanh8 1956090119 T10008 Nguyễn Ngọc Cường9 1956180190 T10009 Trần Quốc Tú

10 1956130033 T10010 Nguyễn Thị Trang Anh11 1956040045 T10011 Trần Quốc Dũng12 1957080091 T10012 Lương Thị Tú Vy13 1856140081 T10013 Nguyễn Thị Bích Tuyền14 1856140058 T10014 Đổ Như Quỳnh15 1956020086 T10015 Trần Thị khánh Huyền16 1956090218 T10016 Trần Thị Cát Tường17 1956160177 T10017 Nguyễn Thị Ngọc18 1956130111 T10018 Nguyễn Như Thường19 1956030214 T10019 Nguyễn Ngọc Vinh20 1856060003 T10020 Đạo Quân Bình21 1856010079 T10021 Thị Loan22 1856040097 T10022 Châu Ngọc Thọ23 1856060033 T10023 Nguyễn Xuân Lực

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Ghi chúNghe Đọc-Viết Vấn đápSTT MSSV Số Báo

danh Họ và Tên Mã đềKý nộp bài

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-12 (TO2)

Ký tên Điểm1 1856010157 T20001 Danh Thị Bích Vân2 1856060062 T20002 Võ Nguyễn Thị Mỹ Uyên3 1856150098 T20003 Bùi Tấn Toàn4 1856170106 T20004 Huỳnh Thị Quỳnh Trang5 1956010049 T20005 Trần Minh Nhí6 1956010097 T20006 Đoàn Thị Cao7 1956010153 T20007 Trần Thị Ngọc Nhân8 1956010218 T20008 Trần Thị Như Ý9 1956020073 T20009 Phạm Thị Thùy Dung

10 1956020123 T20010 Lê Thị Thanh Tuyền 11 1956030145 T20011 Trần Thị Mỹ Linh12 1956030181 T20012 Châu Thị Tỉnh13 1956030209 T20013 Nguyễn Phương Trúc14 1956030213 T20014 Hà Thị Thảo Vi15 1956040048 T20015 Trần Thành Đạt16 1956040102 T20016 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn17 1956060017 T20017 Khương Lê Bích Ngọc18 1956060070 T20018 Võ Dương Huỳnh Như19 1956060071 T20019 Nguyễn Thị Tuyết Oanh20 1956070076 T20020 Võ Nguyễn Nhật Thành21 1956080012 T20021 Trần Thị Thùy Linh22 1956080038 T20022 Thanh Thị Kim Luyến23 1956080055 T20023 Võ Thị Mỹ Diệu24 1956080056 T20024 Nguyễn Hồ Hiền Diệu25 1956080064 T20025 Võ Thị Hồng Hiên

Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-ViếtVấn đápSTT MSSV

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-13 (TO2)

Ký tên Điểm1 1956080085 T20026 Nguyễn Thị Cẩm Ly2 1956080105 T20027 Lê Thị Kiều Oanh3 1956080119 T20028 Võ Tú4 1956080125 T20029 Huỳnh Thanh Thảo5 1956090094 T20030 Trần Thị Bích Chi6 1956090095 T20031 Y Diễm 7 1956090187 T20032 Nguyễn Huỳnh Thanh Nhã8 1956090194 T20033 Huỳnh Thị Cẩm Nho9 1956090197 T20034 Nguyễn Minh Nhựt

10 1956090224 T20035 Hoàng Đình Thắng11 1956090234 T20036 Đặng Thùy Trang12 1956090242 T20037 Nguyễn Thị Quỳnh Trân13 1956100026 T20038 Huỳnh Thị Hương Duyên14 1956100031 T20039 Nguyễn Trung Giang15 1956100071 T20040 Nguyễn Thanh Phúc16 1956100085 T20041 Lại Mỹ Tiên17 1956100095 T20042 Nguyễn Thị Anh Thư18 1956100103 T20043 Bùi Trần Yến Vy19 1956130034 T20044 Trần Thị Yến Anh20 1956130095 T20045 Võ Thị Mỹ Tiên21 1956130122 T20046 Nguyễn Thanh Việt22 1956140061 T20047 Dương Khả Duy23 1956140119 T20048 Kiên Thị Thanh Trúc24 1956150053 T20049 Thị Phượng25 1956150069 T20050 Đỗ Thị Hồng Châm

Đọc-Viết Vấn đápSTT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-14 (TO2)

Ký tên Điểm1 1956150093 T20051 Nguyễn Khả Huyên2 1956150112 T20052 Đỗ Đặng Thu Ngân3 1956150136 T20053 Đinh Thị Ngọc Tuyền4 1956150157 T20054 Võ Thị Thúy Vy5 1956160114 T20055 Trần Thị Thanh6 1956160141 T20056 Trần Thị Thúy Hà7 1956160143 T20057 Võ Trịnh Hồng Hạnh8 1956160200 T20058 Phạm Ngọc Thảo9 1956160207 T20059 Nguyễn Thanh Thúy

10 1956160232 T20060 Phạm Thị Thanh Xuân11 1956170026 T20061 Huỳnh Minh Phương12 1956170066 T20062 Nguyễn Vũ Trà My13 1956170095 T20063 Danh Trần Kim Thanh14 1956170105 T20064 Nguyễn Thị Huyền Trang15 1956170108 T20065 Trần Thị Thái Trân16 1956170109 T20066 Quách Thái Trân17 1956170111 T20067 Nguyễn Thanh Trúc18 1956180096 T20068 Hứa Thị Thu Thương19 1956180151 T20069 Võ Duy Lộc20 1956180179 T20070 Nguyễn Thị Phi Nhung21 1956180200 T20071 Dđinh Vân Thư22 1956210086 T20072 Trần Hồng Ngọc23 1957040061 T20073 Đào Công Thanh Hằng24 1957080065 T20074 Phạm Thị Hoàng Quyên25 T20075 Mai Huỳnh Trang

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-21 (TO3)

Ký tên Điểm1 1856020074 T30001 Tạ Thị Mỹ Thạnh2 1856030115 T30002 Võ Thị Tuyết Mai3 1856030134 T30003 Phạm Hiếu Nghĩa4 1856030160 T30004 Nguyễn Thị Phương Thảo5 1856030173 T30005 Mai Nguyễn Quỳnh Trâm6 1856030192 T30006 Nguyễn Lê Hải Yến7 1856060006 T30007 Nguyễn Thị Lan Anh8 1856060013 T30008 Phùng Huế Duyên9 1856060029 T30009 Mai Thanh Lam

10 1856060059 T30010 Lý Thị Xuân Tuyền11 1856080099 T30011 Ka Ngọc12 1856100004 T30012 Trần Thị Tú Anh13 1856100080 T30013 Nguyễn Thị Mỹ Tiên14 1856100091 T30014 Nguyễn Thị Thu Uyên15 1856140016 T30015 Đỗ Hạnh Duyên16 1856140041 T30016 Phạm Trần Thị Thoại My17 1856140045 T30017 Hồ Như Ngà18 1856150020 T30018 Đặng Thị Ngọc Anh19 1856150093 T30019 Phạm Thị Thúy20 1856150097 T30020 Triệu Trần Thủy Tiên21 1856160072 T30021 Đặng Thị Thu Lệ22 1856160092 T30022 Nguyễn Thị Phi Nương23 1857040044 T30023 Giang Thị Trúc Linh24 1857040045 T30024 Nông Thị Thùy Linh25 1956010102 T30025 Lê Kim Hoàng Dũng26 1956010120 T30026 Trần Anh Huy27 1956010122 T30027 Trần Thị Mỹ Huyền28 1956010138 T30028 Lê Kim Xuân Mai

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-22 (TO3)

Ký tên Điểm1 1956010143 T30029 Tiền Thị Yến Ngân2 1956010164 T30030 Nguyễn Huệ Phong3 1956020089 T30031 Phan Lê Phương Lam4 1956020099 T30032 Nguyễn Thị Hà My5 1956020116 T30033 Lê Mỹ Quyến6 1956020121 T30034 Trần Thị Lộc Tiên7 1956020138 T30035 Siu Nam Trân 8 1956020149 T30036 Nguyễn Ngọc Xuân Thanh9 1956032003 T30037 Nguyễn Ngọc Diễm

10 1956040063 T30038 Trần Hoàng Tuấn Kiệt11 1956040079 T30039 Phạm Nguyễn Quốc Minh12 1956050114 T30040 Phạm Tú Nhi13 1956060031 T30041 Lê Nguyễn Khánh Vy14 1956060038 T30042 Lê Thị Ánh15 1956060047 T30043 Đặng ThịThu Hồng16 1956060060 T30044 Nguyễn Thị Thu Ngân17 1956060062 T30045 Đặng Thị Tuyết Ngân18 1956060073 T30046 Đinh Nhã Kiều Oanh19 1956060098 T30047 Đoàn Đức Y20 1956070030 T30048 Trần Trung Hiếu21 1956080002 T30049 Tô Thiên Thanh22 1956080006 T30050 Liêu Mỹ Duy23 1956080020 T30051 Nguyễn Minh Phúc24 1956080063 T30052 Nguyễn Hiếu Hạnh25 1956080082 T30053 Nguyễn Văn Long26 1956080090 T30054 Ngô Đặng Nhật Nam27 1956080096 T30055 Nguyễn Hữu Nghĩa28 1956080123 T30056 Dương Thị Phương Thảo

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-23 (TO3)

Ký tên Điểm1 1956080147 T30057 Vũ Ngọc Yến2 1956090083 T30058 Phạm Thị Ngọc Trâm3 1956090122 T30059 Trương Thảo Duy4 1956090137 T30060 Huỳnh Hồng Hân5 1956090145 T30061 Lê Thị Duy Huỳnh6 1956090152 T30062 Võ Duy Kha7 1956090157 T30063 Đào Nguyễn Xuân Khoa8 1956090167 T30064 Trần Thế Lực9 1956090178 T30065 Đoàn Thị Thúy Nga

10 1956090228 T30066 Trương Kim Thư11 1956090231 T30067 Trần Thị Thu Thương12 1956090259 T30068 Nguyễn Quỳnh Như Ý13 1956100012 T30069 Huỳnh Phương Tú Như14 1956100025 T30070 Nguyễn Thị Ngọc Diễm15 1956100029 T30071 Huỳnh Văn Đạt16 1956100032 T30072 Nguyễn Thị Minh Hạnh17 1956100035 T30073 Kim Ngọc Hi18 1956100056 T30074 Nguyễn Hữu Mạnh19 1956100062 T30075 Thái Thị Thùy Nguyên20 1956100064 T30076 Nguyễn Minh Nhật21 1956130017 T30077 Phan Thị Diễm Hương22 1956130046 T30078 Nguyễn Thị Thu Diệu23 1956130052 T30079 Huỳnh Giao24 1956130059 T30080 Nguyễn Văn Hiếu25 1956130062 T30081 Nguyễn Vĩnh Khan26 1956130063 T30082 Nguyễn Siêu Khánh27 1956130069 T30083 Nguyễn Lực28 1956130072 T30084 Hồ Thúy Ngân

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-24 (TO3)

Ký tên Điểm1 1956130096 T30085 Nguyễn Văn Tú2 1956130098 T30086 Từ Ngọc Thanh3 1956130111 T30087 Nguyễn Như Thường4 1956130127 T30088 Nguyễn Thị Hải Yến5 1956140008 T30089 Ngô Mỹ Phương6 1956140009 T30090 Nguyễn Thị Mộng Tuyền7 1956140034 T30091 Quách Tình Như8 1956140063 T30092 Hà Quế Giang9 1956140077 T30093 Hồ Thị Diệu Linh

10 1956140092 T30094 Trần Hồng Nhung11 1956140096 T30095 Chu Nhất Phương12 1956140112 T30096 Nguyễn Thị Hoài Thương13 1956140121 T30097 Hoàng Nguyễn Thu Uyên14 1956150090 T30098 Ngô Trung Hòa15 1956150092 T30099 Nguyễn Minh Huy16 1956150114 T30100 Trần Trung Nghĩa17 1956160111 T30101 H'Quỳnh Bkrông18 1956160115 T30102 Nông Thị Thu Thảo19 1956160125 T30103 Phạm Thị Ngọc Bích20 1956160138 T30104 Võ Thị Hồng Gấm21 1956160157 T30105 Nguyễn Thị Khuyên22 1956160171 T30106 Võ Phương Nam23 1956160172 T30107 Ngô Thanh Nam24 1956160180 T30108 Hồ Ngọc Nhi25 1956160184 T30109 Nguyễn Thị Diễm Phúc26 1956160191 T30110 Ngô Minh Tân27 1956170004 T30111 Hồ Thành Đạt

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-25 (TO3)

Ký tên Điểm1 1956170026 T30112 Huỳnh Minh Phượng2 1956170040 T30113 Trần Phương Anh3 1956170063 T30114 Dương Thanh Liêm4 1956170081 T30115 Phaạm Thị Mai Phương5 1956170112 T30116 Nguyễn Ngọc Thúy Vy6 1956180052 T30117 Nguyễn Thị Thảo Ly7 1956180063 T30118 Trương Thanh Nhàn8 1956180121 T30119 Phạm Thị Bích Hảo9 1956180122 T30120 Nguyễn Thị Hằng

10 1956180135 T30121 Trần Duy Khang11 1956180180 T30122 Lô Thị Ái Như12 1956180199 T30123 Nguyễn Anh Thư13 1956210045 T30124 Trần Thị Loan Anh14 1956210050 T30125 Lê Đình Chính15 1956210056 T30126 Nguyễn Văn Đức16 1956210058 T30127 Nguyễn Thu Hà17 1956210068 T30128 Huỳnh Đức Hiệp18 1956210079 T30129 Ngô VănMinh19 1956210080 T30130 Nguyễn Trần Như Mỹ20 1956210099 T30131 Nguyễn Huỳnh Thanh Tú21 1956210102 T30132 Tạ Thị Diệu Thắm22 1956210109 T30133 Phạm Thu Trang23 1956210113 T30134 Trần Ngọc Ánh Trúc24 1957040204 T30135 Tsằn Thóng Hưng Liên25 SV ngoài T30136 Hồ Huỳnh Tấn Phát26 SV ngoài T30137 Lê Hoàng Đức27 SV ngoài T30138 Phan Thành Bảo Trọng

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-31 (TO4)

Ký tên Điểm1 1756030020 T40001 Xích Văn Dĩ2 1756060036 T40002 Liêu Diễm Hoài Phương3 1756090057 T40003 Hoàng Thị Hương4 1856010033 T40004 Mang Thị Kim Ánh5 1856010039 T40005 Nguyễn Thị Tuyết Anh6 1856010079 T40006 Thị Loan7 1856010080 T40007 Trần Thiên Long8 1856020003 T40008 Vũ Thành Duy9 1856020004 T40009 Nguyễn Hữu Huy

10 1856020015 T40010 Trần Mai Anh11 1856020020 T40011 Lê Thành Danh12 1856020035 T40012 Nguyễn Thị Thu Hiền13 1856020069 T40013 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh14 1856020075 T40014 Võ Ngọc Thiên Thanh15 1856020080 T40015 Dương Hồng Thôm16 1856020081 T40016 Nguyễn Hồng Thư17 1856020092 T40017 Nguyễn Thị Kim Tuyến18 1856030040 T40018 Phan Thanh Vy19 1856030054 T40019 Hoàng Văn Chính20 1856030055 T40020 Bùi Ngọc Duy21 1856030071 T40021 Trần Nhã Chân22 1856030073 T40022 Đoàn Phương Bảo Châu23 1856030083 T40023 Võ Thanh Duy24 1856030087 T40024 Võ Gia Hân25 1856030091 T40025 Trương Thúy Hậu26 1856030093 T40026 Nguyễn Đình Hồ27 1856030101 T40027 Trần Duy Khánh28 1856030102 T40028 Phạm Vũ Lâm

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-32 (TO4)

Ký tên Điểm1 1856030108 T40029 Lê Thị Băng Linh2 1856030110 T40030 Đỗ Trần Minh Lộc3 1856030123 T40031 Nguyễn Huỳnh My4 1856030124 T40032 Võ Huyền My5 1856030131 T40033 Hồ Thị Thanh Ngân6 1856030136 T40034 Bùi Thị Bích Ngọc7 1856030136 T40035 Bùi Thị Bích Ngọc8 1856030160 T40036 Nguyễn Thị Phường Thảo9 1856030167 T40037 Bùi Thị Trang Thư

10 1856030168 T40038 Trần Hồng Châu Thục11 1856030175 T40039 Phan Thị Trang12 1856030178 T40040 Hồ Thị Tuyết Trinh13 1856030182 T40041 Rcom H' Tuyết14 1856030187 T40042 Lương Anh Vũ15 1856040038 T40043 Nguyễn Lê Gia Huy16 1856040045 T40044 Phạm Văn Linh17 1856040096 T40045 Tô Đức Thịnh18 1856040099 T40046 Trần Ngọc Anh Thư19 1856040110 T40047 Trần Ngọc Bảo Trân20 1856040112 T40048 Trần Phước Trí21 1856040119 T40049 Nguyễn Văn Tùng22 1856060010 T40050 Võ Thị Kiều Diễm23 1856060011 T40051 Nguyễn Phúc Đông Đông24 1856060014 T40052 Nguyễn Minh Trúc Giang25 1856060016 T40053 Lưu Ngọc Giàu26 1856060020 T40054 Nguyễn Đặng Ngọc Hiếu27 1856060022 T40055 Thái Thị Kim Hương28 1856060025 T40056 Trần Nguyễn Vân Khanh

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-33 (TO4)

Ký tên Điểm1 1856060058 T40057 Nguyễn Thị Cát Tường2 1856060060 T40058 Nguyễn Thị Minh Tuyền3 1856070001 T40059 Đào Văn Ba4 1856070010 T40060 Nguyễn Lê Đức Duy5 1856070019 T40061 Nguyễn Thái Hiệp6 1856070029 T40062 Danh Sơn Ngọc Khanh7 1856070032 T40063 Nguyễn Hồ Minh Khôi8 1856070054 T40064 Nguyễn Hoài Phương9 1856070062 T40065 Phạm Văn Thanh

10 1856070073 T40066 Phùng Thị Huyền Trang11 1856070078 T40067 Đoàn Minh Tuyền12 1856070082 T40068 Nguyễn Thị Hoàng Yến13 1856090003 T40069 Hồ Thị Hồng Ngọc14 1856090019 T40070 Đoống Thị Sách15 1856090021 T40071 Chamalea' Thị Thuế16 1856090026 T40072 Nguyễn Thúy Lan Anh17 1856090029 T40073 Bùi Nguyễn Minh Anh18 1856090031 T40074 Võ Ngọc Châu19 1856090041 T40075 Hoàng Thị Kim Duyên20 1856090042 T40076 Phạm Thị Mỹ Duyên21 1856090059 T40077 Nguyễn Ngọc Hoàng22 1856090060 T40078 Đỗ Thị Hồng23 1856090072 T40079 Nguyễn Thị Hồng Lam24 1856090081 T40080 Nguyễn Hữu Lợi25 1856090091 T40081 Trần Lê Kim Ngà26 1856090098 T40082 Dương Trọng Nhân27 1856090103 T40083 Võ Hữu Thường28 1856090106 T40084 Võ Thị Hồng Nhung

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-34 (TO4)

Ký tên Điểm1 1856090110 T40085 Nguyễn Thị Kiều Oanh2 1856090111 T40086 Lê Minh Phương3 1856090112 T40087 Hoàng Trúc Phương4 1856090113 T40088 Hoàng Thị Phượng5 1856090119 T40089 Trần Thị Ngọc Quyền6 1856090131 T40090 Nguyễn Thị Thanh Thảo7 1856090140 T40091 Trần Thị Ngọc Thư8 1856090141 T40092 Lê Thị Minh Thư9 1856090144 T40093 Nguyễn Thị Mỹ Thuận

10 1856090148 T40094 Huỳnh Thị Thương11 1856090150 T40095 Nguyễn Phương Thủy12 1856090160 T40096 Nguyễn Đoàn Thùy Trang13 1856090165 T40097 Nguyễn Trang Nhã Vi14 1856090174 T40098 Nguyễn Thanh Xuân15 1856100007 T40099 Võ Thị Ca16 1856100049 T40100 Võ Thị Trà My17 1856100055 T40101 Thị Bé Ngọc18 1856100062 T40102 Lê Yến Nhi19 1856100064 T40103 Phạm Thị Huỳnh Như20 1856100084 T40104 Lê Thị Huyền Trang21 1856100089 T40105 Huỳnh Thị Lưu Kim Tuyến22 1856120118 T40106 Nguyễn Ngọc Đình Tường23 1856120123 T40107 Võ Lê Thuyền Vân24 1856120125 T40108 Nguyễn Yến Vi25 1856130007 T40109 Mộng Thị Luyến26 1856130017 T40110 Phan Thị Trúc Đào27 1856130029 T40111 Lê Thị Bích Hoa28 1856130036 T40112 Nguyễn Văn Quyền Linh

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-35 (TO4)

Ký tên Điểm1 1856130040 T40113 Phan Thị Xa Đét Một2 1856130056 T40114 Nguyễn Châu Thảo Nguyên3 1856130069 T40115 Lê Thị Kiều Quanh4 1856130085 T40116 Bùi Thị Mỹ Tiên5 1856140025 T40117 Trần Thị Thu Hoài6 1856140042 T40118 Lương Thị Thúy My7 1856140047 T40119 Nguyễn Thị Kim Ngân8 1856140052 T40120 Lê Thị Cẩm Nhung9 1856140060 T40121 Nguyễn Kim Đức Tây

10 1856150015 T40122 Phạm Thị Thúy An11 1856150048 T40123 Nguyễn Thị Bích Huệ12 1856150058 T40124 Lê Thị Mỹ Linh13 1856150091 T40125 Trần Huỳnh Thi Thơ14 1856150101 T40126 Nguyễn Nhật Khánh Trân15 1856150113 T40127 Nguyễn Thị Thúy Uyên16 1856160023 T40128 Nguyễn Minh Hồng Nguyên17 1856160048 T40129 Nguyễn Thị Mỹ Duy18 1856160058 T40130 Trà Thị Phước Hằng19 1856160060 T40131 Đặng Thị Thanh Hảo20 1856160082 T40132 Tô Huỳnh Bích Ngọc21 1857040017 T40133 Vũ Thị Kim Ngân22 1857040027 T40134 Trần Nguyễn Diễm Quỳnh23 1857040148 T40135 Hồ Uyển Vi24 1857050037 T40136 Nguyễn Thị Ngọc Hà 25 1857080009 T40137 Văn Kim Châu26 1857080012 T40138 Trần Thị Ngọc Giàu27 1857080024 T40139 Bùi Thị Thảo Ngân28 1857080028 T40140 Nguyễn Ngọc Yến Nhi

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-41 (TO4)

Ký tên Điểm1 1857080038 T40141 Nguyễn Nguyên Thảo2 1857080040 T40142 Phạm Thị Anh Thư3 1857080043 T40143 Phạm Thị Thủy Tiên4 1857080045 T40144 Nguyễn Thị Thùy Trang5 1857080048 T40145 Trần Lê Phương Uyên6 1857080056 T40146 Trương Phạm Ngọc Trâm7 1882030117 T40147 Lỗ Duy Hòa8 1956010052 T40148 Huỳnh Như9 1956010117 T40149 Nguyễn Thị Hồng

10 1956010145 T40150 Nguyễn Hạ Tú Nghi11 1956010161 T40151 Lê Thị Bảo Như12 1956010167 T40152 Trần Thu Phương13 1956010184 T40153 Trần Ngọc Xuân Tuyền14 1956010199 T40154 Lữ Thị Hồng Trâm15 1956020021 T40155 Đỗ Thúy Hằng16 1956020025 T40156 Phạm Minh Kha17 1956020054 T40157 Nguyễn Ngọc Thu Uyên18 1956020114 T40158 Nguyễn Thái Nguyệt Quế19 1956020133 T40159 Nguyễn Thị Minh Thư20 1956030130 T40160 Nguyễn Thượng Hải21 1956030147 T40161 Vũ Thị Thùy Linh22 1956030161 T40162 Lý Trúc Nhã23 1956030169 T40163 Dạ Gút Phương24 1956030211 T40164 Trần Anh Tiểu Vân25 1956040017 T40165 Bùi Huỳnh Hữu Phúc26 1956040075 T40166 Nguyễn Đại Lộc27 1956060010 T40167 Tô Nguyễn Minh Hiếu

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-42 (TO4)

Ký tên Điểm1 1956060019 T40168 Trần Lê Thanh Quang2 1956060048 T40169 Lê Trần Gia Huy3 1956060058 T40170 Nguyễn Vũ Hoàng My4 1956070023 T40171 Lê Thị Phương Anh5 1956080049 T40172 Ngô Quốc Cường6 1956080073 T40173 Võ Khánh Huyền 7 1956080129 T40174 Nguyễn Thị Anh Thư8 1956090163 T40175 Lê Thị Diệu Linh9 1956090206 T40176 Nguyễn Trịnh Nhật Quyên

10 1956090247 T40177 K'Trình11 1956130008 T40178 Phạm Thị Hồng Hạnh12 1956130024 T40179 Nguyễn Phước Quân13 1956130051 T40180 Lê Trịnh Trà Giang14 1956130054 T40181 Nguyễn Thị Hồng Hạnh15 1956130085 T40182 Phan Thị Huỳnh Như16 1956130089 T40183 Trương Kim Phúc17 1956130093 T40184 Nguyễn Thị Minh Tâm18 1956130094 T40185 Lê Thị Minh Tâm19 1956130113 T40186 Trần Thu Trang20 1956130116 T40187 Phan Thị Huyền Trân21 1956130120 T40188 Phan Thị Thu Uyên22 1956130124 T40189 Nguyễn Hiểu Vy23 1956140054 T40190 Trần Lương Vọng An24 1956140057 T40191 Nguyễn Thị Vân Anh25 1956140069 T40192 Nguyễn Mai Huy26 1956140081 T40193 Dương Thảo My27 1956140099 T40194 Võ Thị Như Quỳnh

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-43 (TO4)

Ký tên Điểm1 1956140108 T40195 Lê Phương Thảo2 1956140118 T40196 Nguyễn Thị Ngọc Trinh3 1956140124 T40197 Võ Văn Viên4 1956150058 T40198 Nguyễn Thị Hồng Anh5 1956160129 T40199 Phạm Hiệp Cường6 1956160131 T40200 Trịnh Kiều Diễm 7 1956160154 T40201 Nguyễn Phúc Nguyên Khang8 1956160182 T40202 Nguyễn Thị Mỹ Nhung9 1956160193 T40203 Tô Thị Băng Tuyền

10 1956160210 T40204 Bùi Thị Minh Thư11 1956160215 T40205 Nguyễn Thị Trang12 1956180016 T40206 Lê Thị Thu Ngân13 1956180023 T40207 Trần Yến Phương14 1956180025 T40208 Võ Thị Trang15 1956180030 T40209 Nguyễn Bảo Yến16 1956180069 T40210 Nguyễn Hoài Trúc Phương17 1956180104 T40211 Nguyễn Thị Ngọc Anh18 1956180119 T40212 Nguyễn Thị Khánh Hà19 1956180128 T40213 Nguyễn Thị Huệ20 1956180160 T40214 Phan Ngọc Nữ21 1956180173 T40215 Trần Thanh Nhật22 1956180181 T40216 Trà Tấn Phát23 1956210032 T40217 Nguyễn Thị Kim Sang24 1956210077 T40218 Nguyễn Hữu Lân25 1957010190 T40219 Thạch Thị Thanh Dung26 1957010375 T40220 Võ Hoàng Việt27 1957040019 T40221 Trần Thị Trúc Ly

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-44 (TO4)

Ký tên Điểm1 1957040035 T40222 Trần Thị Ngọc Trầm2 1957040050 T40223 Phương Thị Ngọc Ánh3 1957040072 T40224 Lê Thị Thu Hương4 1957040086 T40225 Nguyễn Thị Mỹ5 1957040185 T40226 Đàm Thị Thanh Hằng6 1957040186 T40227 Trịnh Thị Ngọc Hân7 1957040208 T40228 Phạm Khánh Linh8 1957040263 T40229 Lê Thị Hồng Tiên9 1957040264 T40230 Lê Thị Như Tin

10 1957040271 T40231 Nnguyễn Phương Thảo11 1957040297 T40232 Châu Thị Huyền Trân12 1957040298 T40233 Võ Thị Kiều Trinh13 1957050086 T40234 Nguyễn Thị Thanh Lan14 1957050089 T40235 Lê Ngọc Khánh Ly15 1957050102 T40236 Bùi Hồng Phúc16 1957050105 T40237 Lê Thị Ái Phương17 1957050124 T40238 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc18 1957050134 T40239 Nguyễn Thanh Vân19 1957050137 T40240 Thân Ngọc Tuyết Nhi20 1957080072 T40241 Ngô Đức Thịnh21 1957080073 T40242 Nguyễn Hồng Thúy22 1957080078 T40243 Nguyễn Thị Ngọc Trân23 18561400049 T40244 Nguyễn Minh Nhật24 T40245 Lê Thị Mộng Kiều

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: A1-15 (TO6)

Ký tên Điểm1 1956160061 T60001 Lê Minh Khuê2 1957050092 T60002 Nguyễn Thanh Nam 3 1856020083 T60003 Nguyễn Võ Ngọc Trâm

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: C1-02 (TO2 thí điểm)

Ký tên Điểm1 1856040057 TD2001 Nguyễn Văn Minh2 1856100090 TD2002 Nguyễn Thu Uyên3 1856150079 TD2003 Nguyễn Hoàng Quân4 1956040073 TD2004 Vũ Long5 1956040100 TD2005 Trần Phạm Tuân6 1956060044 TD2006 Trần Thị Kim Hoa7 1956090041 TD2007 Nguyễn Thị Hồng Mi8 1956090086 TD2008 Phan Luân Triêu9 1956090099 TD2009 Đồng Thị Ngữ

10 1956090124 TD2010 Nguyễn Thị Tường Duy11 1956090125 TD2011 Huỳnh Nguyễn TRường Duy12 1956090142 TD2012 Trương Nguyễn Minh Hùng13 1956090233 TD2013 Lê Thị Thu Trang14 1956120141 TD2014 Ngô Trần Thanh Phong15 1956130032 TD2015 Nguyễn Thị Thanh Vẫn16 1956150099 TD2016 Trần Nhật Lệ17 1956170075 TD2017 Huỳnh Thị Bích Ngọc18 1956180107 TD2018 Hà xuân Chúc19 1956180204 TD2019 Huỳnh Viễn Trí20 1956210087 TD2020 Đinh Viết Khôi Nguyên21 1957070048 TD2021 Lê Nguyễn Hải Đăng22 1957080023 TD2022 Nguyễn Võ Phương Quỳnh23 1957080021 TD2023 Nguyễn Tú Quyên24 1957080033 TD2024 Phan Ngọc Anh25 1856100063 TD2025 Lý Thục Nhiệm26 1956040048 TD2026 Trần Thành Đạt27 1956030184 TD2027 Thạch Thị Mộng Tuyền28 1956170062 TD2028 Huỳnh Gia Lâm

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: C1-21 (TO3 thí điểm)

Ký tên Điểm1 1856030006 TD3001 Phạm Minh Hạnh2 1856040026 TD3002 Võ Văn Duy3 1956020148 TD3003 Lưu Nguyệt Băng Tâm4 1956030109 TD3004 Thạch Văn Trình5 1956030138 TD3005 Nguyễn Văn Phúc Kha6 1956030155 TD3006 Lê Thị Kim Ngân7 1956030167 TD3007 Lê Tấn Phát8 1956030191 TD3008 Võ Thị Phương Thảo9 1956030197 TD3009 Võ Thị Thơ

10 1956030204 TD3010 Phan Thị Thương11 1956060049 TD3011 Trình Thị Kim Hương12 1956070018 TD3012 Nguyễn Minh Thuận13 1956080008 TD3013 Bùi Đoàn Gia Hân14 1956080040 TD3014 Nguyễn Kiện An15 1956080054 TD3015 Nguyễn Thị Diễm16 1956080071 TD3016 Nguyễn Thị Kim Huyền17 1956080076 TD3017 H.Lin Đa Krông18 1956080117 TD3018 Nguyễn Chí Tâm19 1956080145 TD3019 Nguyễn Thị Xuân Ý20 1956090052 TD3020 Trần Thị Ngọc Nhi

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: C1-22 (TO3 thí điểm)

Ký tên Điểm1 1956090111 TD3021 Lê Thị Quỳnh Anh2 1956090147 TD3022 Trần Thu Hương3 1956090180 TD3023 Nguyễn Thị Thúy Ngân4 1956090215 TD3024 Đinh Quang Tuyên5 1956100081 TD3025 Lý Ánh Sáng6 1956100102 TD3026 Trần Trung Trực7 1956150073 TD3027 Nguyễn Thị mỹ Duyên8 1956160148 TD3028 Nguyễn Trung Hiếu9 1956170018 TD3029 Lê Võ Khánh Ngân

10 1956170066 TD3030 Nguyễn Vũ Trà My11 1956180105 TD3031 Trần Tuyết Băng12 1956210013 TD3032 Nguyễn Văn Anh Đức13 1956210043 TD3033 Jơ Ngoh Hiếu14 1956210066 TD3034 Đặng Thái Hiệp15 1956210069 TD3035 Nguyễn Trung Hiếu16 1956210084 TD3036 Phan Bá Nghị17 1956210091 TD3037 Nguyễn Long Nhật18 1956210104 TD3038 Trần Cao Hoàng Thân19 1956210116 TD3039 Nguyễn Việt Văn20 1956210120 TD3040 Giang Quốc Dũng21 1957080059 TD3041 Trần Hồ Kiều Oanh

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: C1-24 (TO4 thí điểm)

Ký tên Điểm1 1856020075 TD4001 Võ Ngọc Thiên Thanh2 1856020092 TD4002 Nguyễn Thị Kim Tuyến3 1856060026 TD4003 Trần Lê Nhật Khánh4 1856070016 TD4004 Lê Công Hậu5 1856070021 TD4005 Lê Tuấn Hoàng6 1856070042 TD4006 Lê Trần Minh Mẫn7 1856080018 TD4007 Đặng Trần Ngọc Anh8 1856090031 TD4008 Võ Ngọc Châu9 1856090150 TD4009 Nguyễn Phương Thùy

10 1856090174 TD4010 Nguyễn Thanh Xuân11 1856140052 TD4011 Lê Thị Cẩm Nhung12 1856160069 TD4012 Hứa Gia Huy13 1857040017 TD4013 Vũ Thị Kim Ngân14 1857040129 TD4014 Nguyễn Lê Hoài Thương15 1857050033 TD4015 Nguyễn Long Giang16 1857050063 TD4016 Huỳnh Hiếu Ngân17 1857080035 TD4017 Nguyễn Minh Thục Quỳnh18 1956010073 TD4018 Đoàn Thị Diểm Trinh19 1956030188 TD4019 Thái Thái20 1956060057 TD4020 Ngô Võ Cao Minh21 1956090071 TD4021 Bùi Nguyễn Duy Tú22 1956090163 TD4022 Lê Thị Diệu Linh23 1956090177 TD4023 Phạm Thị Nga24 1956090192 TD4024 Nguyễn Thúy Nhi25 1956090254 TD4025 Lê Ái Vi26 1956130073 TD4026 Lê Nguyễn Ngân27 1956160173 TD4027 Nguyễn Thúy Nữ28 1956170064 TD4028 Dương Thị Khánh Linh29 1956210078 TD4029 Trần Thị Liên30 1957040082 TD4030 Nguyễn Lê Bảo Lộc31 1957050124 TD4031 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc32 1957070089 TD4032 Lê Huyền Trân

STT MSSV Số Báo danh Họ và Tên Mã đề

Ký nộp bàiGhi chú

Nghe Đọc-Viết Vấn đáp

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH ......DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37 Phòng thi: A1-12 (TO2) Ký tên Điểm 1 1856010157

Ngày thi: 29/08/2020 (Sáng Thứ bảy)Giờ thi: 7 giờ 00Địa điểm thi: Cơ sở Thủ Đức, KP6, phường Linh Trung, quận Thủ Đức

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CUỐI KỲ TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN K37

Phòng thi: C1-25 (TO5 thí điểm)

Ký tên Điểm1 1856010060 TD5001 Trịnh Mỹ Hảo2 1856010116 TD5002 Ngô Phước Sang3 1857080049 TD5003 Phan Khánh Uyên4 1956010003 TD5004 Nguyễn Ngọc Cẩm Linh5 1956010005 TD5005 Lê Nguyễn Thiên Ngọc6 1956010096 TD5006 Thái Bình7 1956010206 TD5007 Phan Phúc Trường8 1956060061 TD5008 Nguyễn Kim Ngân9 1956080135 TD5009 Chiêm Hoàng Triều

10 1956090017 TD5010 Thái Gia Đạt11 1956090164 TD5011 Lã Thị Thùy Linh12 1956090182 TD5012 Cao Huỳnh Ánh Ngân13 1956090235 TD5013 Trần Tố Trang14 1956140030 TD5014 Trần Thị Khánh Ngân15 1956140074 TD5015 Nguyễn Gia Khiêm16 1956140101 TD5016 Hoàng Phan Ngọc Sơn17 1956160083 TD5017 Lý Thị Thanh Nguyệt18 1956160158 TD5018 Hồ Hương Lan19 1956180075 TD5019 Nguyễn Lâm Xuân Thảo20 1956210010 TD5020 Đinh Lê Bích Châu

Ghi chúNghe Đọc-Viết Vấn đápSTT MSSV Số Báo

danh Họ và Tên Mã đềKý nộp bài