1043
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG PHÒNG ĐÀo TẠo CỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THI VÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16 Học phần: Thực hành s- phạm âm nhạc (AN1259) - 01 Số Tín Chỉ: 2 Ngày Thi: / / Phòng Thi : . STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớp Số tờ Chữ ký Trang 1 Điểm thi B.Số B.Chữ Ghi chú Thi lần thứ: SBD / / 2015 CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167) Mã đề 1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A 1 2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A 2 3 135D600004 Vũ Thanh 21/02/95 1311D60A 3 4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A 4 5 135D600006 Nguyễn Thị Thu H-¬ng 04/11/95 1311D60A 5 6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A 6 7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A 7 8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A 8 In Ngày 22/03/2016 Ngày ......Tháng .......Năm 2016 Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2 Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: .............. Cán bộ coi thi 2 TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠo TRƯỞNG BỘ MÔN

DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, …...DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THI VÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ Học

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Thực hành s phạm âm nhạc (AN1259) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167)

    Mã đề

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A1

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A2

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A3

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A4

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu H¬ng 04/11/95 1311D60A5

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A6

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A7

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A8

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Lí thuyết âm nhạc cơ bản 2 (AN2206) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167)

    Mã đề

    1 1258010003 Hoàng H¬ng Giang 04/12/94 1210D60A1

    2 145D600002 Lê H¬ng Giang 28/07/96 1412D60A2

    3 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A3

    4 155D600011 Hoàng Hoàng Anh 10/07/95 1513D60A4

    5 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A5

    6 155D600001 Nguyễn Thị Kim Dung 20/08/97 1513D60A6

    7 155D600013 Tẩn A Dũng 22/02/97 1513D60A7

    8 155D600014 Nguyễn Anh Đức 21/11/96 1513D60A8

    9 155D600002 Hà Thị Gấm 27/09/97 1513D60A9

    10 155D600003 Trần Thị Thu Hà 14/04/96 1513D60A10

    11 155D600004 Nguyễn Minh Hiếu 02/12/97 1513D60A11

    12 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A12

    13 155D600006 Ngô Văn Linh 05/03/96 1513D60A13

    14 155D600007 Phạm Ngọc Mai 01/05/97 1513D60A14

    15 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A15

    16 155D600015 Kiều Ph¬ng Thảo 21/04/97 1513D60A16

    17 155D600010 Pờ Sín Toàn 15/08/96 1513D60A17

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Thanh nhạc 1 (AN2209) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Phạm Thị Lộc (1068)

    Mã đề

    1 155D600011 Hoàng Hoàng Anh 10/07/95 1513D60A1

    2 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A2

    3 155D600001 Nguyễn Thị Kim Dung 20/08/97 1513D60A3

    4 155D600013 Tẩn A Dũng 22/02/97 1513D60A4

    5 155D600014 Nguyễn Anh Đức 21/11/96 1513D60A5

    6 155D600002 Hà Thị Gấm 27/09/97 1513D60A6

    7 155D600003 Trần Thị Thu Hà 14/04/96 1513D60A7

    8 155D600004 Nguyễn Minh Hiếu 02/12/97 1513D60A8

    9 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A9

    10 155D600006 Ngô Văn Linh 05/03/96 1513D60A10

    11 155D600007 Phạm Ngọc Mai 01/05/97 1513D60A11

    12 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A12

    13 155D600015 Kiều Ph¬ng Thảo 21/04/97 1513D60A13

    14 155D600010 Pờ Sín Toàn 15/08/96 1513D60A14

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Thanh nhạc 2 (AN2210) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Phạm Thị Lộc (1068)

    Mã đề

    1 145D600002 Lê H¬ng Giang 28/07/96 1412D60A1

    2 145D600003 Nguyễn Thị Thu Hà 18/01/95 1412D60A2

    3 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A3

    4 145D600005 Đỗ Công Thái 17/11/86 1412D60A4

    5 145D600006 Ngô Thu Thủy 23/09/96 1412D60A5

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Phơng pháp học đàn phím điện tử 1 (AN2211) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Nguyễn Huy Oanh (1225)

    Mã đề

    1 155D600011 Hoàng Hoàng Anh 10/07/95 1513D60A1

    2 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A2

    3 155D600001 Nguyễn Thị Kim Dung 20/08/97 1513D60A3

    4 155D600013 Tẩn A Dũng 22/02/97 1513D60A4

    5 155D600014 Nguyễn Anh Đức 21/11/96 1513D60A5

    6 155D600002 Hà Thị Gấm 27/09/97 1513D60A6

    7 155D600003 Trần Thị Thu Hà 14/04/96 1513D60A7

    8 155D600004 Nguyễn Minh Hiếu 02/12/97 1513D60A8

    9 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A9

    10 155D600006 Ngô Văn Linh 05/03/96 1513D60A10

    11 155D600007 Phạm Ngọc Mai 01/05/97 1513D60A11

    12 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A12

    13 155D600015 Kiều Ph¬ng Thảo 21/04/97 1513D60A13

    14 155D600010 Pờ Sín Toàn 15/08/96 1513D60A14

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Phơng pháp học đàn phím điện tử 2 (AN2212) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Nguyễn Huy Oanh (1225)

    Mã đề

    1 145D600002 Lê H¬ng Giang 28/07/96 1412D60A1

    2 145D600003 Nguyễn Thị Thu Hà 18/01/95 1412D60A2

    3 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A3

    4 145D600005 Đỗ Công Thái 17/11/86 1412D60A4

    5 145D600006 Ngô Thu Thủy 23/09/96 1412D60A5

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Lịch sử âm nhạc Việt Nam (AN2223) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167)

    Mã đề

    1 145D600002 Lê H¬ng Giang 28/07/96 1412D60A1

    2 145D600003 Nguyễn Thị Thu Hà 18/01/95 1412D60A2

    3 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A3

    4 145D600005 Đỗ Công Thái 17/11/86 1412D60A4

    5 145D600006 Ngô Thu Thủy 23/09/96 1412D60A5

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Lịch sử âm nhạc phơng đông (AN2226) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Cao Hồng Phơng (1050)

    Mã đề

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A1

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A2

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A3

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A4

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu H¬ng 04/11/95 1311D60A5

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A6

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A7

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A8

    9 155D60LT01 Nguyễn Văn Chiến 15/01/93 1513D60T9

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Thanh nhạc 3 (AN2262) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Phạm Thị Lộc (1068)

    Mã đề

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A1

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A2

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A3

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A4

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu H¬ng 04/11/95 1311D60A5

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A6

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A7

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A8

    9 155D60LT01 Nguyễn Văn Chiến 15/01/93 1513D60T9

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Phơng pháp học đàn phím điện tử 3 (AN2263) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Nguyễn Huy Oanh (1225)

    Mã đề

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A1

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A2

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A3

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A4

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu H¬ng 04/11/95 1311D60A5

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A6

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A7

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A8

    9 155D60LT01 Nguyễn Văn Chiến 15/01/93 1513D60T9

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 (AN2266) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Nhạc - Họa Nh01 (NH01)

    Mã đề

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A1

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A2

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A3

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A4

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu H¬ng 04/11/95 1311D60A5

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A6

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A7

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A8

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Phối hợp xớng (AN2271) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Cao Hồng Phơng (1050)

    Mã đề

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A1

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A2

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A3

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A4

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu H¬ng 04/11/95 1311D60A5

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A6

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A7

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A8

    9 155D60LT01 Nguyễn Văn Chiến 15/01/93 1513D60T9

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Dàn dựng chơng trình âm nhạc tổng hợp (AN2272) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167)

    Mã đề

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A1

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A2

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A3

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A4

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu H¬ng 04/11/95 1311D60A5

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A6

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A7

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A8

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Hoà âm (AN2314) - 01 Số Tín Chỉ: 3

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Cao Hồng Phơng (1050)

    Mã đề

    1 1258010003 Hoàng H¬ng Giang 04/12/94 1210D60A1

    2 1258010008 Bùi Thị Thu Huyền 22/04/94 1210D60A2

    3 145D600002 Lê H¬ng Giang 28/07/96 1412D60A3

    4 145D600003 Nguyễn Thị Thu Hà 18/01/95 1412D60A4

    5 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A5

    6 145D600005 Đỗ Công Thái 17/11/86 1412D60A6

    7 145D600006 Ngô Thu Thủy 23/09/96 1412D60A7

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Kí - xớng âm 2 (AN2334) - 01 Số Tín Chỉ: 3

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Tạ Thị Thu Hiền (1167)

    Mã đề

    1 155D600011 Hoàng Hoàng Anh 10/07/95 1513D60A1

    2 155D600012 Đinh Văn Chung 15/07/97 1513D60A2

    3 155D600001 Nguyễn Thị Kim Dung 20/08/97 1513D60A3

    4 155D600013 Tẩn A Dũng 22/02/97 1513D60A4

    5 155D600014 Nguyễn Anh Đức 21/11/96 1513D60A5

    6 155D600002 Hà Thị Gấm 27/09/97 1513D60A6

    7 155D600003 Trần Thị Thu Hà 14/04/96 1513D60A7

    8 155D600004 Nguyễn Minh Hiếu 02/12/97 1513D60A8

    9 155D600005 Trần Quang Huy 05/05/97 1513D60A9

    10 155D600006 Ngô Văn Linh 05/03/96 1513D60A10

    11 155D600007 Phạm Ngọc Mai 01/05/97 1513D60A11

    12 155D600008 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/11/97 1513D60A12

    13 155D600015 Kiều Ph¬ng Thảo 21/04/97 1513D60A13

    14 155D600010 Pờ Sín Toàn 15/08/96 1513D60A14

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Lý luận dạy học âm nhạc (AN2360) - 01 Số Tín Chỉ: 3

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Cao Hồng Phơng (1050)

    Mã đề

    1 145D600002 Lê H¬ng Giang 28/07/96 1412D60A1

    2 145D600003 Nguyễn Thị Thu Hà 18/01/95 1412D60A2

    3 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A3

    4 145D600005 Đỗ Công Thái 17/11/86 1412D60A4

    5 145D600006 Ngô Thu Thủy 23/09/96 1412D60A5

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Chỉ huy (AN2367) - 01 Số Tín Chỉ: 3

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Cao Hồng Phơng (1050)

    Mã đề

    1 145D600002 Lê H¬ng Giang 28/07/96 1412D60A1

    2 145D600003 Nguyễn Thị Thu Hà 18/01/95 1412D60A2

    3 145D600004 Nguyễn Thị Hạnh 23/10/96 1412D60A3

    4 145D600005 Đỗ Công Thái 17/11/86 1412D60A4

    5 145D600006 Ngô Thu Thủy 23/09/96 1412D60A5

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: PP biểu diễn thanh nhạc trên sân khấu (AN2378) - 01 Số Tín Chỉ: 3

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Phạm Thị Lộc (1068)

    Mã đề

    1 1258010002 Tr¬ng Văn Cờng 06/10/94 1210D60A1

    2 1258010004 Bùi Thị Hoa 10/08/93 1210D60A2

    3 1258010005 Hoàng Thị Nh Hoa 12/10/94 1210D60A3

    4 1258010006 Nguyễn Dung Hòa 20/05/94 1210D60A4

    5 1258010007 V¬ng Ngọc Hùng 12/10/94 1210D60A5

    6 1258010008 Bùi Thị Thu Huyền 22/04/94 1210D60A6

    7 1258010009 Nguyễn Văn Lâm 19/05/93 1210D60A7

    8 1258010012 Nguyễn Thị Tâm 23/03/94 1210D60A8

    9 1258010013 Nguyễn Thị Thanh 20/02/94 1210D60A9

    10 1258010014 Đặng Thị Xuân Thúy 20/10/91 1210D60A10

    11 1258010015 Vy Quốc Trọng 25/07/93 1210D60A11

    12 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A12

    13 1258010017 Lê Xuân Tùng 24/10/93 1210D60A13

    14 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A14

    15 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A15

    16 145D60LT01 Nguyễn Văn L¬ng 06/08/92 1412D60T16

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Âm nhạc (AN2385) - 01 Số Tín Chỉ: 3

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Dơng Văn Hậu (1078)

    Mã đề

    1 151C080001 Lê Thị Vân Anh 21/02/96 1513C08A1

    2 151C080002 Ngô Ph¬ng Anh 08/09/97 1513C08A2

    3 151C080003 Phạm Thị Ngọc Anh 16/12/97 1513C08A3

    4 151C080004 Trần Thị Ngọc ánh 28/11/97 1513C08A4

    5 151C080005 Vũ Thị Duyên 24/08/97 1513C08A5

    6 151C080006 Đỗ Thùy D¬ng 05/02/97 1513C08A6

    7 151C080007 L¬ng Thị Thu Hà 22/05/97 1513C08A7

    8 151C080008 Nguyễn Thị Hà 24/06/97 1513C08A8

    9 151C080009 Nguyễn Thị Thanh Hà 27/01/97 1513C08A9

    10 151C080010 Nguyễn Thị Thu Hà 07/02/97 1513C08A10

    11 151C080011 Nguyễn Thị Hạnh 26/03/97 1513C08A11

    12 151C080012 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/06/97 1513C08A12

    13 151C080013 Phan Thị Thu Hằng 02/04/97 1513C08A13

    14 151C080014 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/08/97 1513C08A14

    15 151C080015 Nguyễn Thúy Hiền 27/12/97 1513C08A15

    16 151C080016 Nguyễn Thị Ph¬ng Hoa 15/09/97 1513C08A16

    17 151C080017 Bùi Thanh Huyền 21/08/97 1513C08A17

    18 151C080018 Chu Thị Thanh Huyền 01/08/97 1513C08A18

    19 151C080019 Hán Thị Huyền 23/09/97 1513C08A19

    20 151C080020 Lu Thị Ngọc Huyền 10/10/97 1513C08A20

    21 151C080021 Nguyễn Thu Huyền 13/10/97 1513C08A21

    22 151C080022 Hà Thị Thu H¬ng 02/12/95 1513C08A22

    23 151C080023 Nguyễn Thu H¬ng 16/09/96 1513C08A23

    24 151C080024 Cao Thị Thúy Hờng 01/05/97 1513C08A24

    25 151C080025 Nguyễn Thị Thu Hờng 11/02/97 1513C08A25

    26 151C080026 Hoàng Thị H¬ng Lan 23/04/97 1513C08A26

    27 151C080027 Nguyễn Thị Thanh Lan 21/10/97 1513C08A27

    28 151C080028 Phùng Thị Mai Lan 06/10/97 1513C08A28

    29 151C080029 Trần Thị Nhật Lệ 09/02/97 1513C08A29

    30 151C080030 Lê Thị Liễu 07/06/97 1513C08A30

    31 151C080031 Trần Thị Liễu 18/09/97 1513C08A31

    32 151C080032 Cao Thùy Linh 02/03/97 1513C08A32

    33 151C080033 Lê Hoài Linh 10/03/97 1513C08A33

    34 151C080034 Ma Thị Khánh Linh 24/08/97 1513C08A34

    35 151C080035 Nguyễn Hải Linh 11/05/97 1513C08A35

    36 151C080036 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/05/97 1513C08A36

    37 151C080037 Lê Thị Luận 20/05/96 1513C08A37

    38 151C080038 Cù Thị Tuyết Mai 15/11/96 1513C08A38

    39 151C080039 Nguyễn Thị Tuyết Mai 09/07/97 1513C08A39

    40 151C080040 Đàm Thị Bình Minh 02/07/97 1513C08A40

    41 151C080041 Lê Quỳnh Nga 18/05/96 1513C08A41

    42 151C080042 Phạm Hà Ngân 13/11/97 1513C08A42

    43 151C080043 Tr¬ng Thị Nh Nguyên 23/11/97 1513C08A43

    44 151C080044 Đỗ Hồng Nhung 15/01/97 1513C08A44

    45 151C080045 Nguyễn Hồng Nhung 20/06/97 1513C08A45

    46 151C080046 Phạm Thị Tuyết Nhung 08/05/97 1513C08A46

    47 151C080047 Tạ Thị Ph¬ng Nhung 11/11/97 1513C08A47

    48 151C080048 Đinh Thị Kiều Oanh 26/02/97 1513C08A48

    49 151C080049 Đỗ Ngọc Thu Oanh 12/11/97 1513C08A49

    50 151C080050 Hà Thị Kim Oanh 17/07/97 1513C08A50

    51 151C080051 Nguyễn Thị Lan Ph¬ng 25/09/97 1513C08A51

    52 151C080052 Nguyễn Thu Ph¬ng 19/01/97 1513C08A52

  • DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học phần: Âm nhạc (AN2385) - 01 Số Tín Chỉ: 3

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 2

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chúSBD

    CBGD Dơng Văn Hậu (1078)

    Mã đề

    53 151C080053 Phạm Thị Quế Phợng 12/08/97 1513C08A53

    54 151C080055 Nguyễn H¬ng Quỳnh 10/11/97 1513C08A54

    55 151C080056 Đặng Hồng Thanh 25/10/97 1513C08A55

    56 151C080076 Đỗ Hồng Thanh 15/02/97 1513C08A56

    57 151C080057 Trần Thị Thu Thanh 09/07/97 1513C08A57

    58 151C080058 Bùi Thị Thảo 03/04/97 1513C08A58

    59 151C080059 Nguyễn Thị Thanh Thảo 07/11/97 1513C08A59

    60 151C080060 Phan Thị Thảo 20/04/97 1513C08A60

    61 151C080061 Trần Thị Ph¬ng Thảo 07/09/97 1513C08A61

    62 151C080062 Tr¬ng Thị Thảo 15/10/97 1513C08A62

    63 151C080063 Nguyễn Thị Thắm 23/11/97 1513C08A63

    64 151C080064 Nguyễn Thị H¬ng Thắm 09/10/97 1513C08A64

    65 151C080065 Hoàng Thị Diệu Thu 13/12/97 1513C08A65

    66 151C080066 L¬ng Thị Kim Thu 14/06/97 1513C08A66

    67 151C080068 Nguyễn Thị Thanh Tiến 21/01/96 1513C08A67

    68 151C080069 Nguyễn Thị Tĩnh 08/10/97 1513C08A68

    69 151C080070 Đỗ Thị Hà Trang 22/09/97 1513C08A69

    70 151C080071 Lê Hà Trang 11/12/97 1513C08A70

    71 151C080072 Nguyễn Huyền Trang 10/05/97 1513C08A71

    72 151C080073 Nguyễn Quỳnh Trang 01/12/97 1513C08A72

    73 151C080074 Nguyễn ánh Tuyết 02/01/97 1513C08A73

    74 151C080075 Nguyễn Thị Hải Yến 25/12/97 1513C08A74

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Hát đồng ca, Hợp xớng (AN2464) - 01 Số Tín Chỉ: 4

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Cao Hồng Phơng (1050)

    Mã đề

    1 135D600002 Nguyễn Ngọc Anh 16/05/90 1311D60A1

    2 135D600003 Nguyễn Kim Dung 05/01/95 1311D60A2

    3 135D600004 Vũ Thanh Hà 21/02/95 1311D60A3

    4 135D600005 Đào Minh Hoàng 22/05/95 1311D60A4

    5 135D600006 Nguyễn Thị Thu H¬ng 04/11/95 1311D60A5

    6 135D600007 Nguyễn Thị Ngân 01/06/95 1311D60A6

    7 135D600008 Trần Thị Kim Ngân 03/11/95 1311D60A7

    8 135D600011 Nguyễn Thị Vân 14/09/95 1311D60A8

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Âm nhạc dân gian Phú Thọ (AN2479) - 01 Số Tín Chỉ: 4

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Cao Hồng Phơng (1050)

    Mã đề

    1 1258010002 Tr¬ng Văn Cờng 06/10/94 1210D60A1

    2 1258010004 Bùi Thị Hoa 10/08/93 1210D60A2

    3 1258010005 Hoàng Thị Nh Hoa 12/10/94 1210D60A3

    4 1258010006 Nguyễn Dung Hòa 20/05/94 1210D60A4

    5 1258010007 V¬ng Ngọc Hùng 12/10/94 1210D60A5

    6 1258010008 Bùi Thị Thu Huyền 22/04/94 1210D60A6

    7 1258010009 Nguyễn Văn Lâm 19/05/93 1210D60A7

    8 1258010012 Nguyễn Thị Tâm 23/03/94 1210D60A8

    9 1258010013 Nguyễn Thị Thanh 20/02/94 1210D60A9

    10 1258010014 Đặng Thị Xuân Thúy 20/10/91 1210D60A10

    11 1258010015 Vy Quốc Trọng 25/07/93 1210D60A11

    12 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A12

    13 1258010017 Lê Xuân Tùng 24/10/93 1210D60A13

    14 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A14

    15 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A15

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Thực tập s phạm 2 (AN2576) - 01 Số Tín Chỉ: 5

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Nhạc - Họa Nh01 (NH01)

    Mã đề

    1 1258010001 Lê Thị Ngọc Bích 19/08/94 1210D60A1

    2 1258010002 Tr¬ng Văn Cờng 06/10/94 1210D60A2

    3 1258010003 Hoàng H¬ng Giang 04/12/94 1210D60A3

    4 1258010004 Bùi Thị Hoa 10/08/93 1210D60A4

    5 1258010005 Hoàng Thị Nh Hoa 12/10/94 1210D60A5

    6 1258010006 Nguyễn Dung Hòa 20/05/94 1210D60A6

    7 1258010007 V¬ng Ngọc Hùng 12/10/94 1210D60A7

    8 1258010008 Bùi Thị Thu Huyền 22/04/94 1210D60A8

    9 1258010009 Nguyễn Văn Lâm 19/05/93 1210D60A9

    10 1258010012 Nguyễn Thị Tâm 23/03/94 1210D60A10

    11 1258010013 Nguyễn Thị Thanh 20/02/94 1210D60A11

    12 1258010014 Đặng Thị Xuân Thúy 20/10/91 1210D60A12

    13 1258010015 Vy Quốc Trọng 25/07/93 1210D60A13

    14 1258010016 Đỗ Anh Tuấn 01/10/94 1210D60A14

    15 1258010017 Lê Xuân Tùng 24/10/93 1210D60A15

    16 1258010018 Hoàng Thị Tuyết 11/01/94 1210D60A16

    17 1258010019 Nguyễn Thành Vinh 29/09/94 1210D60A17

    18 145D60LT01 Nguyễn Văn L¬ng 06/08/92 1412D60T18

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Khóa luận tốt nghiệp (AN2777) - 01 Số Tín Chỉ: 7

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Nhạc - Họa Nh01 (NH01)

    Mã đề

    1 1258010001 Lê Thị Ngọc Bích 19/08/94 1210D60A1

    2 1258010003 Hoàng H¬ng Giang 04/12/94 1210D60A2

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: PP nghiên cứu trong công tác xã hội (CH1201) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Nguyễn ánh Hoàng (1138)

    Mã đề

    1 145D830001 Đặng Hoàng Anh 09/04/96 1412D83A1

    2 145D830002 Đỗ Ph¬ng Anh 31/07/96 1412D83A2

    3 145D830003 Đỗ Thanh Bình 16/12/96 1412D83A3

    4 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A4

    5 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 21/10/95 1412D83A5

    6 145D830006 Phạm Thị Thúy Hằng 17/03/95 1412D83A6

    7 145D830031 Trần Thị Thúy Hằng 10/04/96 1412D83A7

    8 145D830007 Nguyễn Hà Hiền 03/03/96 1412D83A8

    9 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A9

    10 145D830010 Xa Ngọc Hng 08/12/96 1412D83A10

    11 145D830032 Vũ Trung Kiên 22/06/95 1412D83A11

    12 145D830011 Đinh H¬ng Lan 31/08/96 1412D83A12

    13 145D830039 Phạm Thị H¬ng Lan 27/01/96 1412D83A13

    14 145D830012 Trần Mỹ Lệ 26/10/96 1412D83A14

    15 145D830040 Nguyễn Đức Mạnh 26/09/94 1412D83A15

    16 145D830015 Trần Thị Nh Nguyệt 12/11/96 1412D83A16

    17 145D830016 Hoàng Thị Oanh 21/10/96 1412D83A17

    18 145D830017 Trần Thị Thanh Tâm 05/09/95 1412D83A18

    19 145D830019 Hoàng Thị Thủy 23/01/96 1412D83A19

    20 145D830021 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/11/96 1412D83A20

    21 145D830022 Nguyễn Thu Trang 25/12/96 1412D83A21

    22 145D830037 Phùng Thị Hà Trang 11/09/96 1412D83A22

    23 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A23

    24 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A24

    25 145D830038 Nguyễn Hoa Trung 19/07/96 1412D83A25

    26 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A26

    27 145D830026 Bùi Thị Tuyên 30/04/96 1412D83A27

    28 145D830027 Hoàng Thị Hải Yến 28/01/96 1412D83A28

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Chăm sóc sức khỏe tâm thần (CH2206) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Khxh & Nv Xh02 (XH02)

    Mã đề

    1 145D830001 Đặng Hoàng Anh 09/04/96 1412D83A1

    2 145D830002 Đỗ Ph¬ng Anh 31/07/96 1412D83A2

    3 145D830003 Đỗ Thanh Bình 16/12/96 1412D83A3

    4 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A4

    5 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 21/10/95 1412D83A5

    6 145D830006 Phạm Thị Thúy Hằng 17/03/95 1412D83A6

    7 145D830031 Trần Thị Thúy Hằng 10/04/96 1412D83A7

    8 145D830007 Nguyễn Hà Hiền 03/03/96 1412D83A8

    9 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A9

    10 145D830010 Xa Ngọc Hng 08/12/96 1412D83A10

    11 145D830032 Vũ Trung Kiên 22/06/95 1412D83A11

    12 145D830011 Đinh H¬ng Lan 31/08/96 1412D83A12

    13 145D830039 Phạm Thị H¬ng Lan 27/01/96 1412D83A13

    14 145D830012 Trần Mỹ Lệ 26/10/96 1412D83A14

    15 145D830040 Nguyễn Đức Mạnh 26/09/94 1412D83A15

    16 145D830015 Trần Thị Nh Nguyệt 12/11/96 1412D83A16

    17 145D830016 Hoàng Thị Oanh 21/10/96 1412D83A17

    18 145D830017 Trần Thị Thanh Tâm 05/09/95 1412D83A18

    19 145D830019 Hoàng Thị Thủy 23/01/96 1412D83A19

    20 145D830021 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/11/96 1412D83A20

    21 145D830022 Nguyễn Thu Trang 25/12/96 1412D83A21

    22 145D830037 Phùng Thị Hà Trang 11/09/96 1412D83A22

    23 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A23

    24 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A24

    25 145D830038 Nguyễn Hoa Trung 19/07/96 1412D83A25

    26 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A26

    27 145D830026 Bùi Thị Tuyên 30/04/96 1412D83A27

    28 145D830027 Hoàng Thị Hải Yến 28/01/96 1412D83A28

    29 15D09D8301 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 20/12/96 1513D83N29

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Giáo dục và sự phát triển xã hội (CH2213) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Trần Đình Chiến (1103)

    Mã đề

    1 145D830001 Đặng Hoàng Anh 09/04/96 1412D83A1

    2 145D830002 Đỗ Ph¬ng Anh 31/07/96 1412D83A2

    3 145D830003 Đỗ Thanh Bình 16/12/96 1412D83A3

    4 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A4

    5 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 21/10/95 1412D83A5

    6 145D830006 Phạm Thị Thúy Hằng 17/03/95 1412D83A6

    7 145D830031 Trần Thị Thúy Hằng 10/04/96 1412D83A7

    8 145D830007 Nguyễn Hà Hiền 03/03/96 1412D83A8

    9 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A9

    10 145D830010 Xa Ngọc Hng 08/12/96 1412D83A10

    11 145D830032 Vũ Trung Kiên 22/06/95 1412D83A11

    12 145D830011 Đinh H¬ng Lan 31/08/96 1412D83A12

    13 145D830039 Phạm Thị H¬ng Lan 27/01/96 1412D83A13

    14 145D830012 Trần Mỹ Lệ 26/10/96 1412D83A14

    15 145D830040 Nguyễn Đức Mạnh 26/09/94 1412D83A15

    16 145D830015 Trần Thị Nh Nguyệt 12/11/96 1412D83A16

    17 145D830016 Hoàng Thị Oanh 21/10/96 1412D83A17

    18 145D830017 Trần Thị Thanh Tâm 05/09/95 1412D83A18

    19 145D830019 Hoàng Thị Thủy 23/01/96 1412D83A19

    20 145D830021 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/11/96 1412D83A20

    21 145D830022 Nguyễn Thu Trang 25/12/96 1412D83A21

    22 145D830037 Phùng Thị Hà Trang 11/09/96 1412D83A22

    23 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A23

    24 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A24

    25 145D830038 Nguyễn Hoa Trung 19/07/96 1412D83A25

    26 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A26

    27 145D830026 Bùi Thị Tuyên 30/04/96 1412D83A27

    28 145D830027 Hoàng Thị Hải Yến 28/01/96 1412D83A28

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Gia đình học (CH2307) - 01 Số Tín Chỉ: 3

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Nguyễn Thanh Nga (1111)

    Mã đề

    1 145D830001 Đặng Hoàng Anh 09/04/96 1412D83A1

    2 145D830002 Đỗ Ph¬ng Anh 31/07/96 1412D83A2

    3 145D830003 Đỗ Thanh Bình 16/12/96 1412D83A3

    4 145D830029 Sùng Thị Dí 01/08/96 1412D83A4

    5 145D830005 Phạm Thị Thu Hà 21/10/95 1412D83A5

    6 145D830006 Phạm Thị Thúy Hằng 17/03/95 1412D83A6

    7 145D830031 Trần Thị Thúy Hằng 10/04/96 1412D83A7

    8 145D830007 Nguyễn Hà Hiền 03/03/96 1412D83A8

    9 145D830008 Đoàn Ngọc Hồi 21/08/94 1412D83A9

    10 145D830010 Xa Ngọc Hng 08/12/96 1412D83A10

    11 145D830032 Vũ Trung Kiên 22/06/95 1412D83A11

    12 145D830011 Đinh H¬ng Lan 31/08/96 1412D83A12

    13 145D830039 Phạm Thị H¬ng Lan 27/01/96 1412D83A13

    14 145D830012 Trần Mỹ Lệ 26/10/96 1412D83A14

    15 145D830040 Nguyễn Đức Mạnh 26/09/94 1412D83A15

    16 145D830015 Trần Thị Nh Nguyệt 12/11/96 1412D83A16

    17 145D830016 Hoàng Thị Oanh 21/10/96 1412D83A17

    18 145D830017 Trần Thị Thanh Tâm 05/09/95 1412D83A18

    19 145D830019 Hoàng Thị Thủy 23/01/96 1412D83A19

    20 145D830021 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02/11/96 1412D83A20

    21 145D830022 Nguyễn Thu Trang 25/12/96 1412D83A21

    22 145D830037 Phùng Thị Hà Trang 11/09/96 1412D83A22

    23 145D830023 Phùng Ngọc Trình 29/06/96 1412D83A23

    24 145D830024 Nguyễn Đức Trọng 24/10/96 1412D83A24

    25 145D830038 Nguyễn Hoa Trung 19/07/96 1412D83A25

    26 145D830025 Hoàng Xuân Tuấn 29/05/96 1412D83A26

    27 145D830026 Bùi Thị Tuyên 30/04/96 1412D83A27

    28 145D830027 Hoàng Thị Hải Yến 28/01/96 1412D83A28

    29 15D09D8301 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 20/12/96 1513D83N29

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Rèn nghề (CN2060) - 01 Số Tín Chỉ:

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Trần Anh Tuyên (1448)

    Mã đề

    1 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A1

    2 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A2

    3 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 08/03/96 1412D13A3

    4 145D130003 Nguyễn Trờng Nhật 28/09/96 1412D13A4

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Di truyền động vật (CN2205) - 02 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Vũ Xuân Dơng (1257)

    Mã đề

    1 135D130009 Ngô Quốc Hng 11/09/95 1311D13A1

    2 135D130010 Trần Việt Hng 16/06/95 1311D13A2

    3 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A3

    4 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A4

    5 135D130017 Nguyễn Thị Ph¬ng 25/05/95 1311D13A5

    6 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A6

    7 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A7

    8 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A8

    9 135D300020 Nguyễn Lan H¬ng 12/12/95 1311D30A9

    10 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A10

    11 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A11

    12 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A12

    13 135D300028 Lu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A13

    14 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A14

    15 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A15

    16 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A16

    17 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A17

    18 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A18

    19 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 08/03/96 1412D13A19

    20 145D130003 Nguyễn Trờng Nhật 28/09/96 1412D13A20

    21 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A21

    22 145D300025 Nguyễn Anh Cờng 17/01/96 1412D30A22

    23 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A23

    24 145D300003 Đỗ Thị Hạnh 11/04/96 1412D30A24

    25 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A25

    26 145D300006 Phùng Duy Hoàng 01/08/96 1412D30A26

    27 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A27

    28 145D300009 Trần Thị Lan H¬ng 06/02/95 1412D30A28

    29 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A29

    30 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A30

    31 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A31

    32 145D300013 Hà Thị Thu Linh 25/08/96 1412D30A32

    33 145D300014 Trần Ngọc Mẫn 01/01/96 1412D30A33

    34 145D300015 Trần Quang Minh 23/03/96 1412D30A34

    35 145D300016 Nguyễn Thị Mộng Ngân 28/05/96 1412D30A35

    36 145D300017 Nguyễn Thị Oanh 26/01/96 1412D30A36

    37 145D300018 Nguyễn Thị H¬ng Quỳnh 10/09/95 1412D30A37

    38 145D300019 Nguyễn Ngọc S¬n 05/04/96 1412D30A38

    39 145D300020 Nguyễn Văn Tiến 26/03/96 1412D30A39

    40 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A40

    41 145D300022 Tr¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A41

    42 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A42

    43 145D300024 Hoàng Anh Tuấn 11/04/96 1412D30A43

    44 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A44

  • In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Công nghệ sinh học (CN2210) - 02 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Trần Thị Ngọc Diệp (1198)

    Mã đề

    1 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A1

    2 135D300039 Cù Mạnh T 07/08/93 1311D30A2

    3 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A3

    4 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A4

    5 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 08/03/96 1412D13A5

    6 145D130003 Nguyễn Trờng Nhật 28/09/96 1412D13A6

    7 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A7

    8 145D300025 Nguyễn Anh Cờng 17/01/96 1412D30A8

    9 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A9

    10 145D300003 Đỗ Thị Hạnh 11/04/96 1412D30A10

    11 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A11

    12 145D300006 Phùng Duy Hoàng 01/08/96 1412D30A12

    13 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A13

    14 145D300009 Trần Thị Lan H¬ng 06/02/95 1412D30A14

    15 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A15

    16 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A16

    17 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A17

    18 145D300013 Hà Thị Thu Linh 25/08/96 1412D30A18

    19 145D300014 Trần Ngọc Mẫn 01/01/96 1412D30A19

    20 145D300015 Trần Quang Minh 23/03/96 1412D30A20

    21 145D300016 Nguyễn Thị Mộng Ngân 28/05/96 1412D30A21

    22 145D300017 Nguyễn Thị Oanh 26/01/96 1412D30A22

    23 145D300018 Nguyễn Thị H¬ng Quỳnh 10/09/95 1412D30A23

    24 145D300019 Nguyễn Ngọc S¬n 05/04/96 1412D30A24

    25 145D300020 Nguyễn Văn Tiến 26/03/96 1412D30A25

    26 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A26

    27 145D300022 Tr¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A27

    28 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A28

    29 145D300024 Hoàng Anh Tuấn 11/04/96 1412D30A29

    30 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A30

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Phơng pháp thí nghiệm chăn nuôi (CN2220) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Phan Thị Yến (1128)

    Mã đề

    1 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A1

    2 135D130001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/08/95 1311D13A2

    3 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A3

    4 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A4

    5 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A5

    6 135D130007 L¬ng Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A6

    7 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/95 1311D13A7

    8 135D130010 Trần Việt Hng 16/06/95 1311D13A8

    9 135D130011 Đào Thị Thanh Lam 12/03/95 1311D13A9

    10 135D130012 Phạm Thu Loan 27/08/95 1311D13A10

    11 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A11

    12 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A12

    13 135D130017 Nguyễn Thị Ph¬ng 25/05/95 1311D13A13

    14 135D130018 Phùng Thị Minh Ph¬ng 24/08/95 1311D13A14

    15 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A15

    16 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A16

    17 135D130022 Nguyễn Thị Trang 14/01/95 1311D13A17

    18 135D130023 D¬ng Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A18

    19 135D130024 Đào Kế V¬ng 03/02/95 1311D13A19

    20 135D130025 Nguyễn Văn Xuân 16/01/94 1311D13A20

    21 135D130026 Tô Đình Xuân 05/10/95 1311D13A21

    22 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A22

    23 135D300010 Hà Ph¬ng Duy 20/06/95 1311D30A23

    24 135D300014 Nguyễn Thị Thu Hà 30/03/95 1311D30A24

    25 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A25

    26 135D300021 Tạ Thị H¬ng 13/11/95 1311D30A26

    27 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A27

    28 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A28

    29 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A29

    30 135D300028 Lu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A30

    31 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A31

    32 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A32

    33 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A33

    34 135D300032 Đinh Thị Thu Ph¬ng 20/09/95 1311D30A34

    35 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A35

    36 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A36

    37 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A37

    38 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A38

    39 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A39

    40 135D300039 Cù Mạnh T 07/08/93 1311D30A40

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Dinh dỡng động vật (CN2246) - 02 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Đỗ Thị Phơng Thảo (1250)

    Mã đề

    1 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A1

    2 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A2

    3 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A3

    4 135D130014 D¬ng Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A4

    5 135D130015 Nguyễn Kim Ngọc 01/09/93 1311D13A5

    6 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A6

    7 135D130017 Nguyễn Thị Ph¬ng 25/05/95 1311D13A7

    8 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A8

    9 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A9

    10 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A10

    11 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A11

    12 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A12

    13 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A13

    14 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A14

    15 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A15

    16 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A16

    17 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 08/03/96 1412D13A17

    18 145D130003 Nguyễn Trờng Nhật 28/09/96 1412D13A18

    19 145D300001 Đoàn Hải Bằng 21/03/96 1412D30A19

    20 145D300025 Nguyễn Anh Cờng 17/01/96 1412D30A20

    21 145D300002 Vi Hải Đăng 27/04/96 1412D30A21

    22 145D300003 Đỗ Thị Hạnh 11/04/96 1412D30A22

    23 145D300005 Mai Thị Thu Hoài 02/09/96 1412D30A23

    24 145D300006 Phùng Duy Hoàng 01/08/96 1412D30A24

    25 145D300008 Lê Thị Huế 08/11/95 1412D30A25

    26 145D300009 Trần Thị Lan H¬ng 06/02/95 1412D30A26

    27 145D300010 Triệu Thị Hồng Khuyên 13/03/96 1412D30A27

    28 145D300011 Nguyễn Xuân Kiên 26/03/96 1412D30A28

    29 145D300012 Trần Văn Lâm 25/09/96 1412D30A29

    30 145D300013 Hà Thị Thu Linh 25/08/96 1412D30A30

    31 145D300014 Trần Ngọc Mẫn 01/01/96 1412D30A31

    32 145D300015 Trần Quang Minh 23/03/96 1412D30A32

    33 145D300016 Nguyễn Thị Mộng Ngân 28/05/96 1412D30A33

    34 145D300017 Nguyễn Thị Oanh 26/01/96 1412D30A34

    35 145D300018 Nguyễn Thị H¬ng Quỳnh 10/09/95 1412D30A35

    36 145D300019 Nguyễn Ngọc S¬n 05/04/96 1412D30A36

    37 145D300020 Nguyễn Văn Tiến 26/03/96 1412D30A37

    38 145D300021 Nguyễn Hữu Toàn 19/08/95 1412D30A38

    39 145D300022 Tr¬ng Vũ Trụ 29/04/96 1412D30A39

    40 145D300023 Hà Anh Tuấn 29/10/95 1412D30A40

    41 145D300024 Hoàng Anh Tuấn 11/04/96 1412D30A41

    42 145D300026 Nguyễn Tuấn Vũ 28/08/95 1412D30A42

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Vệ sinh chăn nuôi (CN2250) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Hoàng Thị Hồng Nhung (1243)

    Mã đề

    1 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A1

    2 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A2

    3 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A3

    4 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A4

    5 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A5

    6 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A6

    7 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A7

    8 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A8

    9 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A9

    10 135D300008 Vy Hùng Cờng 10/11/93 1311D30A10

    11 135D300010 Hà Ph¬ng Duy 20/06/95 1311D30A11

    12 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A12

    13 135D300012 Vũ Thị Minh Đức 19/02/95 1311D30A13

    14 135D300013 Nguyễn Đình Giang 06/09/95 1311D30A14

    15 135D300014 Nguyễn Thị Thu Hà 30/03/95 1311D30A15

    16 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 01/01/95 1311D30A16

    17 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A17

    18 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A18

    19 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A19

    20 135D300020 Nguyễn Lan H¬ng 12/12/95 1311D30A20

    21 135D300021 Tạ Thị H¬ng 13/11/95 1311D30A21

    22 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A22

    23 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A23

    24 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 07/11/95 1311D30A24

    25 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A25

    26 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A26

    27 135D300028 Lu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A27

    28 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A28

    29 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A29

    30 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A30

    31 135D300032 Đinh Thị Thu Ph¬ng 20/09/95 1311D30A31

    32 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A32

    33 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A33

    34 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A34

    35 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A35

    36 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A36

    37 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A37

    38 135D300039 Cù Mạnh T 07/08/93 1311D30A38

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi (CN2254) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Đỗ Thị Phơng Thảo (1250)

    Mã đề

    1 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A1

    2 1153060030 Nguyễn Anh Tuấn 12/03/92 1109D13A2

    3 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A3

    4 1253060006 Nguyễn Đình Kiên 29/07/94 1210D13A4

    5 1253060007 Nguyễn Đình Minh 05/05/94 1210D13A5

    6 1253060015 Nguyễn Thị Hoài M¬ 10/11/94 1210D13A6

    7 1253060009 Chử Lâm S¬n 07/02/94 1210D13A7

    8 1253060010 Vũ Quang S¬n 03/10/94 1210D13A8

    9 1253060016 Trần Quyết Thành 05/02/94 1210D13A9

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Chăn nuôi động vật quý hiếm (CN2255) - 02 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Phan Thị Phơng Thanh (1415)

    Mã đề

    1 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A1

    2 1153060030 Nguyễn Anh Tuấn 12/03/92 1109D13A2

    3 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A3

    4 1253060006 Nguyễn Đình Kiên 29/07/94 1210D13A4

    5 1253060007 Nguyễn Đình Minh 05/05/94 1210D13A5

    6 1253060015 Nguyễn Thị Hoài M¬ 10/11/94 1210D13A6

    7 1253060009 Chử Lâm S¬n 07/02/94 1210D13A7

    8 1253060010 Vũ Quang S¬n 03/10/94 1210D13A8

    9 1253060016 Trần Quyết Thành 05/02/94 1210D13A9

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Chọn và nhân giống vật nuôi (CN2256) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Nông - Lâm - Ng Nl01 (NL01)

    Mã đề

    1 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A1

    2 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A2

    3 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A3

    4 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A4

    5 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A5

    6 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A6

    7 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A7

    8 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A8

    9 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A9

    10 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A10

    11 135D300008 Vy Hùng Cờng 10/11/93 1311D30A11

    12 135D300010 Hà Ph¬ng Duy 20/06/95 1311D30A12

    13 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A13

    14 135D300012 Vũ Thị Minh Đức 19/02/95 1311D30A14

    15 135D300013 Nguyễn Đình Giang 06/09/95 1311D30A15

    16 135D300014 Nguyễn Thị Thu Hà 30/03/95 1311D30A16

    17 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 01/01/95 1311D30A17

    18 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A18

    19 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A19

    20 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A20

    21 135D300020 Nguyễn Lan H¬ng 12/12/95 1311D30A21

    22 135D300021 Tạ Thị H¬ng 13/11/95 1311D30A22

    23 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A23

    24 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 07/11/95 1311D30A24

    25 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A25

    26 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A26

    27 135D300028 Lu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A27

    28 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A28

    29 135D300032 Đinh Thị Thu Ph¬ng 20/09/95 1311D30A29

    30 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A30

    31 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A31

    32 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A32

    33 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A33

    34 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A34

    35 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A35

    36 135D300039 Cù Mạnh T 07/08/93 1311D30A36

    37 145D130001 Đào Thị Thanh Lan 02/06/96 1412D13A37

    38 145D130002 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/10/96 1412D13A38

    39 145D130004 Đinh Thị ánh Nguyệt 08/03/96 1412D13A39

    40 145D130003 Nguyễn Trờng Nhật 28/09/96 1412D13A40

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Chăn nuôi lợn (CN2257) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Phan Thị Phơng Thanh (1415)

    Mã đề

    1 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A1

    2 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A2

    3 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A3

    4 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A4

    5 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A5

    6 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A6

    7 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A7

    8 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A8

    9 135D300008 Vy Hùng Cờng 10/11/93 1311D30A9

    10 135D300010 Hà Ph¬ng Duy 20/06/95 1311D30A10

    11 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A11

    12 135D300012 Vũ Thị Minh Đức 19/02/95 1311D30A12

    13 135D300013 Nguyễn Đình Giang 06/09/95 1311D30A13

    14 135D300014 Nguyễn Thị Thu Hà 30/03/95 1311D30A14

    15 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 01/01/95 1311D30A15

    16 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A16

    17 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A17

    18 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A18

    19 135D300020 Nguyễn Lan H¬ng 12/12/95 1311D30A19

    20 135D300021 Tạ Thị H¬ng 13/11/95 1311D30A20

    21 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A21

    22 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A22

    23 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 07/11/95 1311D30A23

    24 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A24

    25 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A25

    26 135D300028 Lu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A26

    27 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A27

    28 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A28

    29 135D300032 Đinh Thị Thu Ph¬ng 20/09/95 1311D30A29

    30 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A30

    31 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A31

    32 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A32

    33 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A33

    34 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A34

    35 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A35

    36 135D300039 Cù Mạnh T 07/08/93 1311D30A36

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Chăn nuôi gia cầm (CN2258) - 01 Số Tín Chỉ: 2

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Hoàng Thị Hồng Nhung (1243)

    Mã đề

    1 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A1

    2 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A2

    3 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A3

    4 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A4

    5 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A5

    6 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A6

    7 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A7

    8 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A8

    9 135D300008 Vy Hùng Cờng 10/11/93 1311D30A9

    10 135D300010 Hà Ph¬ng Duy 20/06/95 1311D30A10

    11 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A11

    12 135D300012 Vũ Thị Minh Đức 19/02/95 1311D30A12

    13 135D300013 Nguyễn Đình Giang 06/09/95 1311D30A13

    14 135D300014 Nguyễn Thị Thu Hà 30/03/95 1311D30A14

    15 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 01/01/95 1311D30A15

    16 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A16

    17 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A17

    18 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A18

    19 135D300020 Nguyễn Lan H¬ng 12/12/95 1311D30A19

    20 135D300021 Tạ Thị H¬ng 13/11/95 1311D30A20

    21 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A21

    22 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A22

    23 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 07/11/95 1311D30A23

    24 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A24

    25 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A25

    26 135D300028 Lu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A26

    27 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A27

    28 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A28

    29 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A29

    30 135D300032 Đinh Thị Thu Ph¬ng 20/09/95 1311D30A30

    31 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A31

    32 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A32

    33 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A33

    34 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A34

    35 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A35

    36 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A36

    37 135D300039 Cù Mạnh T 07/08/93 1311D30A37

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Dợc lý học (CN2315) - 01 Số Tín Chỉ: 3

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Nguyễn Tài Năng (1098)

    Mã đề

    1 135D300001 Nguyễn Thị Hoài An 25/11/95 1311D30A1

    2 135D300002 Nguyễn Thị Lan Anh 26/12/95 1311D30A2

    3 135D300003 Nguyễn Thị Lan Anh 22/04/95 1311D30A3

    4 135D300004 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/95 1311D30A4

    5 135D300005 Vũ Tuấn Anh 23/08/95 1311D30A5

    6 135D300006 Nguyễn Đức Bảo 17/12/95 1311D30A6

    7 135D300007 Phạm Ngọc Chuyên 25/09/95 1311D30A7

    8 135D300040 Sổm Pha Mít Vô La Cốt 18/04/94 1311D30A8

    9 135D300008 Vy Hùng Cờng 10/11/93 1311D30A9

    10 135D300010 Hà Ph¬ng Duy 20/06/95 1311D30A10

    11 135D300011 Đỗ Thế Đạt 07/08/95 1311D30A11

    12 135D300012 Vũ Thị Minh Đức 19/02/95 1311D30A12

    13 135D300013 Nguyễn Đình Giang 06/09/95 1311D30A13

    14 135D300014 Nguyễn Thị Thu Hà 30/03/95 1311D30A14

    15 135D300016 Hoàng Thị Mỹ Hiên 01/01/95 1311D30A15

    16 135D300017 Nguyễn Thanh Hiên 09/10/95 1311D30A16

    17 135D300018 Nguyễn Văn Hoàng 26/01/95 1311D30A17

    18 135D300019 Nguyễn Thế Huynh 30/11/95 1311D30A18

    19 135D300020 Nguyễn Lan H¬ng 12/12/95 1311D30A19

    20 135D300021 Tạ Thị H¬ng 13/11/95 1311D30A20

    21 135D300022 Đặng Sỹ Kiên 21/11/95 1311D30A21

    22 135D300023 Nguyễn Tùng Lâm 26/12/94 1311D30A22

    23 135D300024 Bùi Thị Sao Mai 07/11/95 1311D30A23

    24 135D300026 Đào Duy Mạnh 16/12/95 1311D30A24

    25 135D300027 Nguyễn Văn Mạnh 25/09/95 1311D30A25

    26 135D300028 Lu Thị Trà My 03/05/95 1311D30A26

    27 135D300029 Nguyễn Hoài Nam 21/07/95 1311D30A27

    28 135D300030 Nguyễn Văn Nam 20/01/95 1311D30A28

    29 135D300031 Đinh Ngọc Phú 06/01/95 1311D30A29

    30 135D300032 Đinh Thị Thu Ph¬ng 20/09/95 1311D30A30

    31 135D300033 Đỗ Thị Quỳnh 06/10/94 1311D30A31

    32 135D300034 Nguyễn Trọng Tâm 19/06/94 1311D30A32

    33 135D300035 Nguyễn Tiến Thành 11/03/95 1311D30A33

    34 135D300036 Hà Mạnh Tiến 24/12/95 1311D30A34

    35 135D300037 Lê Hữu Tĩnh 12/01/95 1311D30A35

    36 135D300038 Phan Thị Trang 13/11/95 1311D30A36

    37 135D300039 Cù Mạnh T 07/08/93 1311D30A37

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

    DaNH SÁCH THÍ SINH, BIÊN BẢN BÀN GIao BÀI THI, CHẤM THIVÀ KẾT QuẢ ĐÁNH GIÁ KIỂM TRa GIỮa KỲ

    Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16

    Học phần: Chăn nuôi lợn (CN2322) - 01 Số Tín Chỉ: 3

    Ngày Thi: / /

    Phòng Thi :

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Ngày sinh Tên lớpSố tờ

    Chữ ký

    Trang 1

    Điểm thi

    B.Số B.ChữGhi chú

    Thi lần thứ:

    SBD

    / / 2015

    CBGD Phan Thị Phơng Thanh (1415)

    Mã đề

    1 1153060021 Nguyễn Anh Thọ 20/08/92 1109D13A1

    2 1153060024 Nguyễn Trung Vĩnh 01/03/92 1109D13A2

    3 135D130001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/08/95 1311D13A3

    4 135D130003 Trịnh Mạnh Đông 22/12/95 1311D13A4

    5 135D130004 Hoàng Đức Giang 04/02/94 1311D13A5

    6 135D130005 Phạm Thị Thu Hà 03/08/95 1311D13A6

    7 135D130006 Nguyễn Hoàng Hải 06/03/95 1311D13A7

    8 135D130007 L¬ng Trung Hiếu 07/06/95 1311D13A8

    9 135D130008 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/95 1311D13A9

    10 135D130009 Ngô Quốc Hng 11/09/95 1311D13A10

    11 135D130010 Trần Việt Hng 16/06/95 1311D13A11

    12 135D130011 Đào Thị Thanh Lam 12/03/95 1311D13A12

    13 135D130012 Phạm Thu Loan 27/08/95 1311D13A13

    14 135D130013 Bùi Thị Ngọc Mai 05/04/95 1311D13A14

    15 135D130014 D¬ng Đức Mạnh 13/08/95 1311D13A15

    16 135D130016 Nguyễn Văn Ninh 22/01/95 1311D13A16

    17 135D130017 Nguyễn Thị Ph¬ng 25/05/95 1311D13A17

    18 135D130018 Phùng Thị Minh Ph¬ng 24/08/95 1311D13A18

    19 135D130019 Đinh Hồng Quang 03/05/92 1311D13A19

    20 135D130020 Trần Đình Quân 06/07/94 1311D13A20

    21 135D130021 Nguyễn Văn Sáng 05/03/95 1311D13A21

    22 135D130022 Nguyễn Thị Trang 14/01/95 1311D13A22

    23 135D130023 D¬ng Thị Tuyên 18/05/94 1311D13A23

    24 135D130024 Đào Kế V¬ng 03/02/95 1311D13A24

    25 135D130025 Nguyễn Văn Xuân 16/01/94 1311D13A25

    26 135D130026 Tô Đình Xuân 05/10/95 1311D13A26

    In Ngày 22/03/2016

    Ngày ......Tháng .......Năm 2016

    Cán bộ coi thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 1 Cán Bộ Chấm Thi 2

    Số thí sinh dự thi: .............. Số bài thi: .............. Số tờ giấy thi: ..............

    Cán bộ coi thi 2

    TRƯỞNG KHoa, BM QLND ĐÀo TẠoTRƯỞNG BỘ MÔN

  • TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

    PHÒNG ĐÀo TẠoCỘNG HÒa XÃ HỘI CHỦ NGHĨa VIỆT NaM

    Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc