14
Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi ngày 03/12/2017) tại Đà Nẵng https://chuyenngoaingu.com DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017 Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017 PHÒNG THI: 1 (A101) Từ số báo danh: 20001~20078 CẤP ĐỘ N2 STT Họ và tên Ngày sinh SBD Ký tên (Từ - Chữ hán - Ngữ pháp - Đọc) Ký tên (Nghe) 1 HA THI DUY AI 27/10/1986 20001 2 TRAN THI AI 02/12/1988 20002 3 PHAM THI AN 19/1/1995 20003 4 NGUYEN DUC TRONG AN 16/9/1996 20004 5 NGUYEN HAI THANH AN 11/12/1991 20005 6 BUI THUY ANH 19/10/1996 20006 7 LE THI KIM ANH 07/05/1984 20007 8 DAO THI KIM ANH 18/12/1997 20008 9 LE NGUYEN HONG ANH 12/11/1996 20009 10 VO THI TO ANH 01/09/1989 20010 11 NGUYEN THI NGOC ANH 22/2/1988 20011 12 DOAN THI NGOC ANH 18/11/1997 20012 13 HA VAN ANH 20/8/1987 20013 14 NGUYEN THI TU ANH 06/01/1995 20014 15 DOAN THI THANH ANH 08/04/1989 20015 16 NGUYEN THI HOAI ANH 20/10/1987 20016 17 NGUYEN TUAN ANH 10/12/1992 20017 18 HA QUOC BAO 18/10/1994 20018 19 VO CONG BAO 17/9/1990 20019 20 NGUYEN THI BE 01/09/1989 20020 21 DINH THI NGOC BICH 09/02/1994 20021 22 LE THI BINH 02/10/1996 20022 23 NGUYEN XUAN BINH 19/4/1991 20023 24 HOANG THI THANH BINH 18/9/1990 20024 25 NGUYEN THANH BINH 08/06/1985 20025 26 LE MINH CHAU 21/2/1997 20026 27 NGUYEN THI QUYNH CHAU 03/02/1991 20027 28 NGUYEN PHUC NGUYEN CHAU 27/10/1991 20028 29 NGO THI NGOC CHAU 30/9/1997 20029 30 PHAN THI KIM CHI 14/6/1990 20030 31 TRAN THI PHUONG CHI 01/01/1989 20031 32 PHAN THI TUYET CHI 12/11/1993 20032 33 TRUONG QUY NHA CHI 20/10/1998 20033 34 DO VAN CHUNG 19/4/1994 20034 35 DANG HONG CHUYEN 15/9/1983 20035 36 VO MINH CONG 20/11/1993 20036 37 TRAN THI THU CUC 14/11/1995 20037 38 NGUYEN VAN CUONG 15/6/1988 20038

Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm …chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/N2-JLPT-DaNang... · Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm …chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/N2-JLPT-DaNang... · Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi

Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi ngày 03/12/2017) tại Đà Nẵng

https://chuyenngoaingu.com

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 1 (A101)

Từ số báo danh: 20001~20078 CẤP ĐỘ N2

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ - Chữ

hán - Ngữ

pháp -

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 HA THI DUY AI 27/10/1986 20001

2 TRAN THI AI 02/12/1988 20002

3 PHAM THI AN 19/1/1995 20003

4 NGUYEN DUC TRONG AN 16/9/1996 20004

5 NGUYEN HAI THANH AN 11/12/1991 20005

6 BUI THUY ANH 19/10/1996 20006

7 LE THI KIM ANH 07/05/1984 20007

8 DAO THI KIM ANH 18/12/1997 20008

9 LE NGUYEN HONG ANH 12/11/1996 20009

10 VO THI TO ANH 01/09/1989 20010

11 NGUYEN THI NGOC ANH 22/2/1988 20011

12 DOAN THI NGOC ANH 18/11/1997 20012

13 HA VAN ANH 20/8/1987 20013

14 NGUYEN THI TU ANH 06/01/1995 20014

15 DOAN THI THANH ANH 08/04/1989 20015

16 NGUYEN THI HOAI ANH 20/10/1987 20016

17 NGUYEN TUAN ANH 10/12/1992 20017

18 HA QUOC BAO 18/10/1994 20018

19 VO CONG BAO 17/9/1990 20019

20 NGUYEN THI BE 01/09/1989 20020

21 DINH THI NGOC BICH 09/02/1994 20021

22 LE THI BINH 02/10/1996 20022

23 NGUYEN XUAN BINH 19/4/1991 20023

24 HOANG THI THANH BINH 18/9/1990 20024

25 NGUYEN THANH BINH 08/06/1985 20025

26 LE MINH CHAU 21/2/1997 20026

27 NGUYEN THI QUYNH CHAU 03/02/1991 20027

28 NGUYEN PHUC NGUYEN CHAU 27/10/1991 20028

29 NGO THI NGOC CHAU 30/9/1997 20029

30 PHAN THI KIM CHI 14/6/1990 20030

31 TRAN THI PHUONG CHI 01/01/1989 20031

32 PHAN THI TUYET CHI 12/11/1993 20032

33 TRUONG QUY NHA CHI 20/10/1998 20033

34 DO VAN CHUNG 19/4/1994 20034

35 DANG HONG CHUYEN 15/9/1983 20035

36 VO MINH CONG 20/11/1993 20036

37 TRAN THI THU CUC 14/11/1995 20037

38 NGUYEN VAN CUONG 15/6/1988 20038

Page 2: Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm …chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/N2-JLPT-DaNang... · Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi

Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi ngày 03/12/2017) tại Đà Nẵng

https://chuyenngoaingu.com

39 NGUYEN DUC CUONG 20/12/1992 20039

40 PHAM HUNG CUONG 06/10/1989 20040

41 NGUYEN HUU CUONG 29/4/1992 20041

42 NGUYEN XUAN CUONG 20/12/1991 20042

43 DAO NGOC TRI CUONG 07/05/1994 20043

44 NGUYEN THANH DAI 02/06/1991 20044

45 NGUYEN THI DAN 02/12/1995 20045

46 DANG QUANG DAN 09/06/1985 20046

47 TRUONG CONG DANH 19/9/1993 20047

48 NGUYEN SY DAT 15/11/1989 20048

49 DIEU DUC DAT 23/5/1992 20049

50 NGUYEN THANH DAT 03/10/1996 20050

51 TRAN VAN DIEN 12/10/1985 20051

52 TON NU MINH DIEU 03/01/1992 20052

53 NGUYEN NGOC DONG 03/07/1985 20053

54 HUYNH THI DONG 02/03/1992 20054

55 TRAN QUANG DONG 04/10/1987 20055

56 NGUYEN HUY DONG 10/12/1987 20056

57 CHAU TAN DUC 13/10/1983 20057

58 DUONG ANH DUC 29/3/1990 20058

59 NGUYEN VAN DUC 01/05/1987 20059

60 DANG TRUNG DUC 06/02/1990 20060

61 HA PHUONG DUNG 05/01/1999 20061

62 PHAN THI MINH DUNG 09/06/1989 20062

63 NGUYEN VAN DUNG 08/02/1995 20063

64 PHAM THI THUY DUNG 07/05/1997 20064

65 HOANG HUU DUNG 11/07/1990 20065

66 NGUYEN THI THU DUNG 27/12/1988 20066

67 NGUYEN TRI DUNG 30/4/1991 20067

68 HUYNH KIEM DUNG 07/01/1993 20068

69 LE THUY DUNG 01/01/1997 20069

70 VO THI VIEN DUNG 10/11/1991 20070

71 BACH THI KIM DUNG 02/09/1992 20071

72 PHAM HAI DUONG 31/3/1992 20072

73 DINH VAN DUONG 01/01/1990 20073

74 LE THUY DUONG 04/09/1995 20074

75 NGUYEN QUANG DUY 14/10/1997 20075

76 NGUYEN KHANH DUY 22/12/1989 20076

77 NGUYEN QUOC DUY 02/10/1989 20077

78 NGUYEN THI MY DUYEN 28/9/1996 20078

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 2 (A102)

Từ số báo danh: 20079~20128 CẤP ĐỘ N2

Page 3: Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm …chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/N2-JLPT-DaNang... · Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi

Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi ngày 03/12/2017) tại Đà Nẵng

https://chuyenngoaingu.com

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ - Chữ

hán - Ngữ

pháp - Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 TRUONG HUYNH KIEU DUYEN 05/09/1997 20079

2 PHAM THANH DUYEN 16/12/1996 20080

3 NGUYEN THI MY DUYEN 16/6/1997 20081

4 TRAN HOANG GIANG 29/10/1990 20082

5 HOANG THI LINH GIANG 10/04/1995 20083

6 TRAN THI TRA GIANG 08/02/1995 20084

7 LE THI GIANG 05/10/1994 20085

8 PHAM THI HANG GIANG 05/01/1991 20086

9 TRUONG THI GIAU 07/04/1990 20087

10 NGUYEN THI HA 27/6/1991 20088

11 TRUONG THI THU HA 21/12/1988 20089

12 TRAN THI HA 11/10/1992 20090

13 HOANG VAN HA 07/03/1990 20091

14 NGUYEN LUONG THANH HA 26/5/1992 20092

15 TRAN THI THU HA 30/11/1992 20093

16 NGUYEN THI HA 18//7/1996 20094

17 LE THI KHANH HA 05/11/1997 20095

18 VO DAI HAI 14/7/1988 20096

19 LE VAN HAI 19/6/1994 20097

20 NGUYEN DINH HAI 18/4/1993 20098

21 NGUYEN THI THU HANG 27/9/1997 20099

22 PHAN THI THU HANG 26/12/1997 20100

23 CAO NU LE HANG 12/02/1992 20101

24 NGUYEN THI LE HANG 07/04/1988 20102

25 NGUYEN THI HANG 03/10/1991 20103

26 TRUONG THI MY HANH 05/05/1988 20104

27 LE THI MY HANH 30/9/1993 20105

28 LE THI MY HANH 15/1/1993 20106

29 NGUYEN THI MY HANH 30/7/1993 20107

30 NGUYEN THI BICH HANH 24/9/1997 20108

31 NGUYEN VAN HAO 15/11/1989 20109

32 TRUONG THI HIEN 08/04/1988 20110

33 NGUYEN THUY HIEN 30/10/1997 20111

34 DOAN THI THU HIEN 08/10/1992 20112

35 NGUYEN THI THU HIEN 28/2/1988 20113

36 PHAN THI THU HIEN 07/08/1997 20114

37 TRAN NU NHAT HIEN 13/4/1994 20115

38 NGUYEN THI HIEN 17/5/1994 20116

39 VO THI MY HIEN 29/6/1996 20117

40 NGUYEN THI HIEN 02/05/1985 20118

41 VO THI HIEN 01/01/1987 20119

42 MAI THANH HIEN 25/5/1998 20120

43 NGUYEN THI HIEN 14/2/1997 20121

Page 4: Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm …chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/N2-JLPT-DaNang... · Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi

Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi ngày 03/12/2017) tại Đà Nẵng

https://chuyenngoaingu.com

44 NGUYEN THI MINH HIEP 16/8/1990 20122

45 LE HIEP 01/01/1995 20123

46 PHAM THAN NHU HIEU 26/10/1995 20124

47 NGUYEN THI MINH HIEU 09/12/1996 20125

48 NGUYEN THI PHUONG HIEU 18/9/2000 20126

49 DO THI NHU HIEU 25/7/1996 20127

50 BUI THI HIEU 08/09/1992 20128

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 3 (A103)

Từ số báo danh: 20129~20178 CẤP ĐỘ N2

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ - Chữ

hán - Ngữ

pháp - Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 LE MINH HOA 25/4/1997 20129

2 LE THI HOA 07/06/1996 20130

3 NGUYEN THI HOA 16/8/1990 20131

4 NGUYEN THI KHANH HOA 20/2/1997 20132

5 DANG THI NHAT HOAI 17/10/1995 20133

6 TRAN QUOC HOAN 04/01/1992 20134

7 BUI VINH HOANG 20/9/1991 20135

8 LE HUY HOANG 01/07/1992 20136

9 HUYNH THANH HOANG 16/11/1984 20137

10 LE DINH HOI 02/08/1992 20138

11 TRAN THI THU HONG 09/02/1996 20139

12 TRAN THI HONG 14/11/1997 20140

13 NGUYEN THI HUE 08/04/1992 20141

14 LUU SY HUNG 04/01/1991 20142

15 NGUYEN HUU HUNG 10/10/1989 20143

16 LE THI VAN HUONG 08/12/1997 20144

17 LE THI THANH HUONG 12/09/1990 20145

18 NGUYEN THI HOAI HUONG 01/04/1998 20146

19 PHAN THI THU HUONG 14/8/1992 20147

20 PHAM THI MAI HUONG 19/1/1991 20148

21 DANG THI THU HUONG 10/10/1982 20149

22 NGUYEN THI THAO HUONG 13/9/1993 20150

23 TRAN THI THU HUONG 12/08/1992 20151

24 HOANG LAN HUONG 01/06/2000 20152

25 HO THIEN HUONG 02/03/1996 20153

26 HUYNH XUAN HUY 05/01/1990 20154

27 LE PHUOC HUY 29/9/1990 20155

28 HOANG DUC HUY 22/8/1990 20156

29 NGUYEN VAN MINH HUY 01/10/1997 20157

Page 5: Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm …chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/N2-JLPT-DaNang... · Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi

Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi ngày 03/12/2017) tại Đà Nẵng

https://chuyenngoaingu.com

30 NGUYEN THI MY HUYEN 20/9/1981 20158

31 TRAN THI HUYEN 09/01/1989 20159

32 PHAN THI HUYEN 19/8/1992 20160

33 NGUYEN THI HUYEN 27/3/1989 20161

34 DOAN VAN KHA 08/01/1994 20162

35 NGUYEN LE AN KHANG 18/1/1996 20163

36 DINH PHUONG KHANH 11/07/1991 20164

37 LE NGUYEN KIEU KHANH 15/6/1999 20165

38 PHAM DINH KHANH 07/03/1982 20166

39 NGUYEN MINH KHOA 19/10/1984 20167

40 TRAN ANH KHOA 26/1/1988 20168

41 NGUYEN VAN KHOI 27/2/1991 20169

42 LE BICH KHUE 08/09/1990 20170

43 PHAN DUY KHUONG 06/06/1993 20171

44 TRAN THI KHUYEN 02/01/1996 20172

45 DANG THI THIEN KIM 10/03/1993 20173

46 TRAN THI KIM 30/5/1989 20174

47 LE THANH LAM 17/3/1997 20175

48 TRUONG LE TIEN LAM 13/4/1984 20176

49 LE THI DIEU LAN 26/11/1992 20177

50 TRAN THI LANH 18/3/1994 20178

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 4 (A104)

Từ số báo danh: 20179~20228 CẤP ĐỘ N2

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ - Chữ

hán - Ngữ

pháp - Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 TRAN THI NHUT LE 12/10/1996 20179

2 TRAN THI LE 26/9/1990 20180

3 NGUYEN THI LIEN 11/03/1988 20181

4 TRAN THI MY LIEN 20/4/1986 20182

5 NGUYEN THI LINH 04/06/1996 20183

6 PHAN HONG LINH 10/05/1992 20184

7 QUACH THI LINH 28/12/1992 20185

8 DANG NGOC THUY LINH 02/10/1990 20186

9 NGUYEN THI HA LINH 14/4/1992 20187

10 NGUYEN KIM THUY LINH 04/10/1991 20188

11 NGUYEN CONG LINH 05/02/1991 20189

12 DINH THI HOA LINH 28/10/1992 20190

13 NGUYEN THUY LINH 23/12/1997 20191

14 TRAN VAN LINH 10/10/1991 20192

15 DAO THI MY LINH 09/05/1994 20193

16 LE THI MY LINH 10/09/1993 20194

Page 6: Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm …chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/N2-JLPT-DaNang... · Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi

Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi ngày 03/12/2017) tại Đà Nẵng

https://chuyenngoaingu.com

17 NGUYEN THI LOAN 03/08/1991 20195

18 VO THI THANH LOAN 10/10/1996 20196

19 LE THI MY LOC 13/8/1985 20197

20 PHAN THI LOI 20/12/1988 20198

21 NGUYEN DUC LUAN 15/1/1989 20199

22 NGUYEN THI LUONG 11/03/1997 20200

23 NGUYEN THI LUONG 20/2/1998 20201

24 NGUYEN THI LUYEN 03/01/1995 20202

25 BUI VAN LUYN 03/08/1992 20203

26 PHAN THI TRUC LY 17/2/1995 20204

27 NGUYEN THI CHAU LY 26/8/1982 20205

28 VAN NGOC KHANH LY 21/9/1997 20206

29 HO THI YEN LY 09/10/1985 20207

30 ALANG LY 25/6/1987 20208

31 PHAM THI KIM LY 14/1/1997 20209

32 NGUYEN THI THUY MAI 06/10/1995 20210

33 PHAN THI THANH MAI 18/6/1993 20211

34 DOAN NGOC MANH 14/6/1991 20212

35 TRAN BUI QUOC MANH 20/1/1991 20213

36 HUYNH THI MEN 11/02/1990 20214

37 HUYNH TUONG MINH 06/10/1989 20215

38 NGUYEN TUAN MINH 12/04/1988 20216

39 PHAM BA NHAT MINH 20/12/1999 20217

40 NGUYEN MINH 04/11/1993 20218

41 NGUYEN VAN MINH 08/03/1987 20219

42 NGUYEN CAM BINH MINH 16/1/1999 20220

43 NGUYEN CAO KHAI MINH 14/4/1996 20221

44 DINH TRAN THUY MY 25/2/1996 20222

45 VO THI KIEU MY 04/12/1996 20223

46 TRAN THI MY 17/6/1985 20224

47 NGUYEN THI TRA MY 06/02/1997 20225

48 TRAN LAM HA MY 18/2/1999 20226

49 HUA THI DIEM MY 18/7/1988 20227

50 HO THI TRA MY 15/10/1988 20228

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 5 (A105)

Từ số báo danh: 20229~20278 CẤP ĐỘ N2

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ - Chữ

hán - Ngữ

pháp - Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 HOANG HAN MY 11/03/1995 20229

2 PHAN THI HOANG MY 27/9/1996 20230

Page 7: Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm …chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/N2-JLPT-DaNang... · Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi

Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi ngày 03/12/2017) tại Đà Nẵng

https://chuyenngoaingu.com

3 TRUONG THI MY MY 08/04/1992 20231

4 THAI THI NA 09/10/1993 20232

5 TRAN HAI NAM 23/4/1994 20233

6 PHAM HUU NAM 11/02/1990 20234

7 NGUYEN VAN NAM 02/10/1990 20235

8 HUYNH NGUYEN HOA NAM 24/4/1994 20236

9 HO HOANG NAM 26/10/1976 20237

10 HOANG THI PHUONG NGA 10/04/1993 20238

11 NGUYEN VO KIM NGA 25/2/1993 20239

12 NGO THI NGA 20/2/1987 20240

13 DOAN BICH NGA 28/4/1982 20241

14 LE THI THANH NGA 20/10/1991 20242

15 NGUYEN THI TUYET NGAN 25/10/1992 20243

16 TRUONG THI HONG NGAN 28/3/1991 20244

17 NGUYEN LAM THUY NGAN 27/7/1995 20245

18 NGUYEN VAN NGHIA 30/8/1990 20246

19 TRA THI NGOAN 11/11/1982 20247

20 LE THI BICH NGOC 15/1/1994 20248

21 NGUYEN THI HONG NGOC 04/03/1992 20249

22 LE HOANG MY NGOC 18/7/1988 20250

23 NGUYEN THI NGOC 21/8/1987 20251

24 VO THI MINH NGOC 18/9/1991 20252

25 TRAN THI NGOC 20/8/1997 20253

26 PHAN KIM NGOC 07/09/1995 20254

27 LE THI YEN NGOC 22/5/1991 20255

28 NGUYEN CONG NGUYEN 13/5/1987 20256

29 PHAM THI NGUYEN 19/5/1990 20257

30 NGUYEN THANH NGUYEN 18/3/1999 20258

31 NGUYEN NGOC NGUYEN 11/07/1999 20259

32 PHAN THI THAO NGUYEN 06/06/1990 20260

33 TRAN DINH NGUYEN 20/11/1991 20261

34 MAI THI NGUYET 25/12/1985 20262

35 NGUYEN THI MINH NGUYET 20/2/1995 20263

36 HO THI TAM NHA 20/12/1993 20264

37 LE THANH NHAN 28/10/1987 20265

38 VO LE THUC NHAN 09/03/1991 20266

39 NGUYEN THANH YEN NHI 21/5/1991 20267

40 DANG HOANG KHA NHI 11/01/1994 20268

41 NGUYEN HOANG Y NHI 29/7/1989 20269

42 LE THI MY NHI 10/11/1996 20270

43 VO HA THAO NHI 27/11/1990 20271

44 PHAM QUYNH NHI 03/01/1999 20272

45 NGUYEN THI NHINH 13/10/1988 20273

46 NGUYEN THI CHI NHU 22/9/1997 20274

47 TANG THI QUYNH NHU 03/12/1995 20275

48 HUYNH THI CAM NHUNG 14/8/1996 20276

Page 8: Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm …chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/N2-JLPT-DaNang... · Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi

Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi ngày 03/12/2017) tại Đà Nẵng

https://chuyenngoaingu.com

49 NGUYEN THI NHUNG 22/10/1981 20277

50 TRUONG CONG HONG NHUNG 09/12/1997 20278

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 6 (A106)

Từ số báo danh: 20279~20328 CẤP ĐỘ N2

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ - Chữ hán

- Ngữ pháp -

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 DUONG THI NGOC NHUNG 08/03/1985 20279

2 NGUYEN THI HONG NHUNG 04/10/1992 20280

3 PHAM THI MY NHUNG 19/6/1989 20281

4 NGUYEN THI THAI NHUNG 26/4/1985 20282

5 CAO THI HONG NHUNG 28/10/1994 20283

6 LUU THI CAM NHUNG 09/04/1995 20284

7 DANG THI TUYET NHUNG 01/06/1996 20285

8 DUONG THI NO 02/07/1996 20286

9 HUYNH THI NY 21/8/1998 20287

10 VAN THI PHUONG OANH 22/5/1997 20288

11 LA THUC OANH 19/1/1997 20289

12 NGUYEN THI KIM OANH 16/12/1989 20290

13 HOANG THI KIM OANH 01/11/1990 20291

14 CAO THI THU OANH 19/2/1997 20292

15 NGUYEN PHAM KIM OANH 01/01/1984 20293

16 HOANG THI KIM OANH 26/3/1992 20294

17 NGUYEN THANH PHAT 20/9/1990 20295

18 PHAN THI THU PHAT 19/9/1991 20296

19 DAO THANH PHAT 02/02/1988 20297

20 LE TRONG PHI 28/11/1984 20298

21 NGUYEN NGOC NHU PHONG 19/5/1993 20299

22 MAI THI PHU 26/9/1994 20300

23 THAN TRONG DUY PHUC 08/11/1994 20301

24 VAN VIET PHUC 18/11/1993 20302

25 DANG THI PHUNG 09/09/1989 20303

26 PHAM THI QUOC PHUONG 28/11/1994 20304

27 LE KIM PHUONG 09/10/1992 20305

28 NGUYEN THI HONG PHUONG 29/7/1983 20306

29 DINH HA LINH PHUONG 04/08/1995 20307

30 VO THI MAI PHUONG 18/3/1993 20308

31 TRAN NGUYEN BICH PHUONG 17/7/1995 20309

32 HA THI LAN PHUONG 23/10/1988 20310

33 NGUYEN THI THANH PHUONG 10/10/1986 20311

34 LE HO UYEN PHUONG 11/01/1994 20312

Page 9: Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm …chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/N2-JLPT-DaNang... · Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi

Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi ngày 03/12/2017) tại Đà Nẵng

https://chuyenngoaingu.com

35 NGUYEN THI PHUONG 02/01/1993 20313

36 NGUYEN VAN PHUONG 23/9/1993 20314

37 TRAN THI PHUONG 14/5/1996 20315

38 HUYNH THI YEN PHUONG 10/06/1995 20316

39 LU THI VAN PHUONG 05/06/1985 20317

40 NGUYEN THI PHUONG 06/07/1995 20318

41 NGUYEN THI PHUONG 19/1/1997 20319

42 NGUYEN THI VAN PHUONG 10/06/1988 20320

43 LE THI MAI PHUONG 19/12/1991 20321

44 NGUYEN THI NHU PHUONG 25/5/1995 20322

45 TRAN HONG QUAN 24/10/1993 20323

46 NGUYEN HAI QUAN 24/9/1990 20324

47 TRAN NGUYEN QUAN 13/10/2000 20325

48 LE BA QUANG 12/09/1990 20326

49 NGUYEN VAN NHAT QUANG 15/8/1987 20327

50 THAI DUY QUANG 27/11/1981 20328

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 7 (A107)

Từ số báo danh: 20329~20378 CẤP ĐỘ N2

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ - Chữ

hán - Ngữ

pháp - Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 TRAN DINH QUANG 16/6/1988 20329

2 VO THI KHANH QUYEN 22/8/1997 20330

3 NGUYEN THI KIM QUYEN 19/7/1983 20331

4 TRAN THI THUY QUYNH 04/04/1993 20332

5 PHAN THI NHU QUYNH 30/6/1993 20333

6 TRUONG THI NHU QUYNH 06/02/1996 20334

7 LE THI NHI QUYNH 11/11/1995 20335

8 DO NGOC LAN QUYNH 29/3/1989 20336

9 VU THI THUY QUYNH 05/12/1997 20337

10 NGUYEN VAN SANG 01/04/1990 20338

11 VO THI THU SANG 26/2/1993 20339

12 PHAM THI SINH 17/11/1996 20340

13 NGUYEN THI HONG SUONG 15/6/1996 20341

14 PHAN THI SUONG 20/4/1997 20342

15 NGUYEN THI THU SUONG 11/06/1988 20343

16 PHAM THI SUONG 05/01/1995 20344

17 PHAM THI THU SUONG 20/8/1991 20345

18 TRINH THI SUONG 01/08/1991 20346

19 NGUYEN THI NHU TAM 24/1/1988 20347

20 DO MINH TAM 04/12/1990 20348

21 TRAN THI THANH TAM 24/11/1990 20349

Page 10: Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm …chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/N2-JLPT-DaNang... · Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi

Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi ngày 03/12/2017) tại Đà Nẵng

https://chuyenngoaingu.com

22 HUYNH VAN TAN 20/9/1991 20350

23 NGUYEN DUY TAN 15/8/1988 20351

24 DOAN NHUT TAN 25/9/1985 20352

25 NGUYEN THI HONG TAN 03/04/1997 20353

26 TRAN LE THANH TAN 19/11/1991 20354

27 NGUYEN THANH TAN 01/10/1983 20355

28 NGUYEN THI THAM 08/08/1990 20356

29 LUONG QUANG THANG 22/3/1995 20357

30 LE MINH THANG 26/9/1986 20358

31 NGUYEN CONG THANH 09/02/1995 20359

32 NGUYEN THI GIANG THANH 20/6/1996 20360

33 DOAN HUU THANH 24/4/1990 20361

34 NGUYEN THANH 08/04/1990 20362

35 THAI THI THANH 03/11/1991 20363

36 PHAN THI THU THANH 10/10/1990 20364

37 NGUYEN THI LE THANH 08/10/1997 20365

38 NGUYEN THI VAN THANH 23/10/1997 20366

39 PHAM THI THAO 08/03/1993 20367

40 HO THI THAO 16/3/1988 20368

41 LE THI THAO 20/8/1997 20369

42 NGUYEN THI THU THAO 27/1/1996 20370

43 LE THI THANH THAO 07/09/1987 20371

44 NGUYEN THI HIEN THAO 12/09/1986 20372

45 NGUYEN THANH NGUYEN THAO 29/5/1999 20373

46 LE THI HUONG THAO 16/1/1995 20374

47 NGUYEN THI PHUONG THAO 09/05/1991 20375

48 DINH THI BICH THAO 16/3/1987 20376

49 TRUONG THI THAO 25/5/1992 20377

50 TRAN THI PHUONG THAO 02/02/1995 20378

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 8 (A108)

Từ số báo danh: 20379~20428 CẤP ĐỘ N2

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ - Chữ

hán - Ngữ

pháp - Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 PHAM THI UT THAO 20/6/1995 20379

2 NGUYEN THI THU THAO 20/6/1996 20380

3 LE THI CAM THAO 24/3/1989 20381

4 NGUYEN VAN THAO 26/1/1996 20382

5 PHAM THI THU THAO 25/10/1993 20383

6 NGUYEN THI THAO 08/10/1989 20384

7 TIEU THI THU THAO 22/7/1995 20385

Page 11: Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm …chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/N2-JLPT-DaNang... · Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi

Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi ngày 03/12/2017) tại Đà Nẵng

https://chuyenngoaingu.com

8 LE NGUYEN DUC THIEN 24/2/1990 20386

9 LE CONG THINH 25/4/1991 20387

10 MAI HOANG THINH 16/1/1996 20388

11 NGUYEN TRUONG THO 02/01/1992 20389

12 TRAN PHUOC THO 23/10/1988 20390

13 TRUONG THI KIM THOA 01/01/1986 20391

14 TRAN THI MAI THONG 18/8/1995 20392

15 NGUYEN THANH THONG 21/8/1994 20393

16 PHAN THI HOAI THU 05/12/1996 20394

17 TRAN THUY KHANH THU 07/02/1987 20395

18 PHAN NGUYEN ANH THU 22/10/1996 20396

19 PHAN NGUYEN ANH THU 22/2/1995 20397

20 VO THI THANH THU 08/09/1997 20398

21 VO THUAN 25/10/1989 20399

22 TRAN THI HOAI THUONG 25/10/1993 20400

23 TRAN THI MONG THUONG 10/10/1995 20401

24 TRAN THI THANH THUONG 22/12/1996 20402

25 PHAN THI HOAI THUONG 31/3/1996 20403

26 NGO THI THUONG 21/4/1996 20404

27 NGUYEN THI THUONG 29/6/1990 20405

28 LE THI NGOC THUY 22/5/1993 20406

29 NGUYEN THUY NGOC THUY 17/7/1996 20407

30 LE THI LE THUY 15/8/1990 20408

31 TRUONG THI THU THUY 25/10/1996 20409

32 VO THI NGOC THUY 08/10/1993 20410

33 NGUYEN THI THANH THUY 03/09/1994 20411

34 PHAN THI THUY 04/02/1996 20412

35 NGUYEN THI THU THUY 28/4/1997 20413

36 LE THI THU THUY 25/12/1991 20414

37 LE MINH TIEN 10/01/1987 20415

38 TRAN THI HOA TIEN 25/2/1992 20416

39 DOAN THI TIEN 14/2/1992 20417

40 NGUYEN CAO TIEN 01/02/1990 20418

41 NGO THI TRUC TIEN 10/06/1992 20419

42 NGUYEN LE THUY TIEN 09/02/1996 20420

43 LE THUY TIEN 01/01/1995 20421

44 TRAN HOAI TIN 20/4/1988 20422

45 DOAN DUC TIN 20/10/1988 20423

46 PHAN THI THANH TINH 15/12/1989 20424

47 DANG THI TOAN 08/05/1991 20425

48 DANG CONG TOAN 02/06/2002 20426

49 HOANG THI HUONG TRA 03/07/1997 20427

50 NGUYEN THI BICH TRAM 10/09/1989 20428

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Page 12: Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm …chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/N2-JLPT-DaNang... · Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi

Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi ngày 03/12/2017) tại Đà Nẵng

https://chuyenngoaingu.com

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 9 (A205)

Từ số báo danh: 20429~20478 CẤP ĐỘ N2

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ - Chữ

hán - Ngữ

pháp - Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 LE THI BICH TRAM 03/10/1989 20429

2 NGUYEN DUONG HUYEN TRAN 10/11/1997 20430

3 DUONG HUYEN TRAN 24/11/1990 20431

4 TRAN THI BAO TRAN 25/3/1995 20432

5 NGUYEN HOANG MY TRANG 08/04/1997 20433

6 NGUYEN THI TRANG 16/10/1995 20434

7 NGUYEN THI TRANG 23/1/1988 20435

8 CHUNG THI THUY TRANG 23/8/1995 20436

9 NGUYEN THI HOAI TRANG 08/11/1994 20437

10 PHAM THI KIEU TRANG 07/08/1997 20438

11 NGUYEN THI THANH TRANG 11/06/1997 20439

12 TRAN THI ANH TRANG 08/02/1989 20440

13 LE PHUOC THUY TRANG 11/04/1996 20441

14 HUYNH THI HOAI TRANG 14/8/1984 20442

15 HO THI TRANG 14/5/1988 20443

16 VO THI TUYET TRANG 29/1/1995 20444

17 NGUYEN THI THUY TRANG 14/8/1996 20445

18 LE THI MAI TRANG 08/02/1997 20446

19 TRAN THI TRANG 17/2/1986 20447

20 LE DUC TRI 15/12/1993 20448

21 LE MINH TRI 11/11/1988 20449

22 TRAN THI TU TRINH 03/05/1997 20450

23 NGUYEN THI MY TRINH 25/11/1995 20451

24 NGUYEN THI TUYET TRINH 07/04/1987 20452

25 NGUYEN THI THUC TRINH 04/11/1996 20453

26 NGUYEN THI MAI TRINH 28/3/1982 20454

27 TRAN THI TRINH 10/04/1985 20455

28 LE THI MINH TRINH 11/06/1995 20456

29 PHUNG THI TRINH 21/10/1995 20457

30 KHUC THI MY TRONG 05/05/1996 20458

31 TRAN THI THANH TRUC 04/01/1996 20459

32 NGUYEN HUU TRUNG 30/1/1999 20460

33 VU VAN TRUNG 10/01/1987 20461

34 NGUYEN THANH TRUNG 12/10/1990 20462

35 TRAN QUANG TRUNG 01/10/1992 20463

36 VO NGOC TRUNG 12/05/1991 20464

37 DANG DINH TRUNG 25/10/1995 20465

38 TRAN THANH TRUNG 22/2/1988 20466

39 TA THANH TU 24/6/1998 20467

40 NGUYEN VAN TU 01/05/1990 20468

Page 13: Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm …chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/N2-JLPT-DaNang... · Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi

Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi ngày 03/12/2017) tại Đà Nẵng

https://chuyenngoaingu.com

41 TRAN THANH TU 13/7/1993 20469

42 LE DINH TUAN 26/3/1988 20470

43 PHAN HUU TUAN 14/6/1989 20471

44 TRAN NGOC TUAN 12/10/1984 20472

45 NGUYEN VAN TUAN 10/05/1989 20473

46 NGUYEN BUI TAN TUAN 11/12/1997 20474

47 TRAN VIET TUAN 06/01/1992 20475

48 PHAN XUAN TUNG 11/10/1990 20476

49 HOANG THI TUYEN 27/7/1992 20477

50 DAM THI THANH TUYEN 07/06/1996 20478

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2017

Thi ngày: 3 tháng 12 năm 2017

PHÒNG THI: 10 (A206)

Từ số báo danh: 20479~20528 CẤP ĐỘ N2

STT Họ và tên Ngày sinh SBD

Ký tên

(Từ - Chữ hán

- Ngữ pháp -

Đọc)

Ký tên

(Nghe)

1 PHAN THI MY TUYEN 14/9/1997 20479

2 NGUYEN TRAN NHAT TUYEN 16/7/1996 20480

3 NGUYEN THI THANH TUYEN 12/10/1997 20481

4 NGUYEN THI MY TUYET 01/08/1989 20482

5 QUE THI ANH TUYET 10/06/1986 20483

6 LE BAO UYEN 06/02/1994 20484

7 LE NGOC THANH UYEN 06/01/1997 20485

8 DO THI PHUONG UYEN 17/9/1996 20486

9 TRAN THI PHUONG UYEN 20/9/1996 20487

10 NGUYEN THI THU UYEN 26/4/1997 20488

11 CAO NGOC UYEN 22/10/1990 20489

12 NGUYEN THI BOI UYEN 10/11/1995 20490

13 DAO THI THU UYEN 10/12/1994 20491

14 NGUYEN THI PHUONG UYEN 31/3/1994 20492

15 PHAN THI THU VAN 01/09/1996 20493

16 HOANG CAM VAN 14/5/1996 20494

17 LE HUYNH KHANH VAN 07/09/2001 20495

18 NGUYEN THI THUY VAN 08/04/1994 20496

19 DO HA VAN 25/8/1990 20497

20 TRAN THI THUY VAN 21/5/1997 20498

21 VO ANH VAN 01/12/1997 20499

22 NGUYEN THI ANH VAN 20/3/1994 20500

23 DUONG THI TUONG VI 21/7/1992 20501

24 BUI TRAN YEN VI 19/4/2000 20502

25 PHAM QUANG VIEN 25/3/1990 20503

26 DANG QUOC VIET 16/1/1992 20504

Page 14: Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm …chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/N2-JLPT-DaNang... · Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi

Danh sách SBD thí sinh dự thi JLPT N2 đợt 2 năm 2017 (thi ngày 03/12/2017) tại Đà Nẵng

https://chuyenngoaingu.com

27 NGO ANH VIET 22/2/1990 20505

28 PHAN THI TRA VINH 07/05/1991 20506

29 DUONG HOANG VU 24/12/1989 20507

30 HOANG HUU VU 09/07/1995 20508

31 NGUYEN ANH VU 29/8/1996 20509

32 VO THUY VY 12/02/1996 20510

33 NGUYEN THI THUY VY 19/3/1998 20511

34 NGO NGUYEN NHAT VY 26/6/1995 20512

35 PHAM THI THAO VY 07/07/1997 20513

36 NGUYEN THI TUONG VY 09/10/1997 20514

37 MAC THI VY 11/12/1996 20515

38 LE VU VY 30/9/1997 20516

39 MAI THUY VY 01/04/1998 20517

40 LE THI THANH XUAN 16/11/1997 20518

41 NGUYEN THI XUAN 09/07/1997 20519

42 LE THI NGOC YEN 02/06/1995 20520

43 LE HOANG YEN 26/4/1992 20521

44 HUYNH THI YEN 19/12/1993 20522

45 LE THI HAI YEN 29/12/1989 20523

46 TRAN THI PHI YEN 26/3/1991 20524

47 NGUYEN THI KIM YEN 22/2/1994 20525

48 NGUYEN THI NGOC YEN 20/3/1997 20526

49 NGUYEN THI NHU YEN 23/11/1992 20527

50 NGUYEN THI YEN 02/10/1991 20528

BAN CHỈ ĐẠO KỲ THI