Upload
dinhquynh
View
283
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 68DCDD20001 NGÔ HOÀNG ANH 11/06/1999 Nam
2 68DCDD20002 NGUYỄN ĐẠI ANH 12/10/1999 Nam Huyện Chương Mỹ-Hà Nội
3 68DCDD20003 BÙI NGỌC BẰNG 08/05/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định
4 68DCDD20006 ĐÀO BÁ CHIẾN 26/01/1999 Nam Thành phố Thanh Hóa-Thanh Hoá
5 68DCDD20005 BÙI QUANG CẢNH 15/12/1999 Nam Huyện Phù Yên-Sơn La
6 68DCDD20009 CAO ANH DŨNG 01/01/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định
7 68DCDD20008 THẠCH TRÍ DŨNG 13/06/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định
8 68DCDD20011 ĐÀO XUÂN DUY 09/05/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định
9 68DCDD20012 PHẠM ĐỨC DUY 27/10/1999 Nam Huyện Mỹ Lộc-Nam Định
10 68DCDD20013 PHẠM KHÁNH DUY 29/10/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội
11 68DCDD20014 TRẦN ĐỨC DUY 15/10/1999 Nam Huyện Phù Cừ-Hưng Yên
12 68DCDD20010 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 17/12/1998 Nam Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình
13 68DCDD20019 BÙI MINH ĐỨC 24/11/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định
14 68DCDD20015 ĐINH ĐỨC ĐẠI 04/07/1999 Nam Huyện Diễn Châu-Nghệ An
15 68DCDD20016 NGUYỄN VĂN ĐẠO 14/11/1999 Nam Huyện Hưng Hà-Thái Bình
16 68DCDD20017 VŨ TIẾN ĐẠT 17/08/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
17 68DCDD20020 ĐINH XUÂN HẢI 10/09/1999 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình
18 68DCDD20021 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 13/04/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định
19 68DCDD20022 PHÍ VĂN HIẾU 06/11/1999 Nam Huyện Thái Thụy-Thái Bình
20 68DCDD20024 NGUYỄN HUY HOÀNG 18/12/1999 Nam Huyện Gia Bình-Bắc Ninh
21 68DCDD20026 PHẠM THIỆN HOÀNG 28/02/1999 Nam Huyện Thạch Hà-Hà Tĩnh
22 68DCDD20025 TRẦN MINH HOÀNG 25/12/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội
23 68DCDD20028 PHẠM NGỌC HÙNG 08/06/1999 Nam Huyện Kim Động-Hưng Yên
24 68DCDD20030 VŨ MẠNH HÙNG 10/02/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định
25 68DCDD20032 HOÀNG ĐĂNG KHOA 21/01/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội
26 68DCDD20031 TRẦN ĐĂNG KHOA 22/12/1999 Nam Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá
27 68DCDD20034 NGUYỄN TRUNG KIÊN 26/12/1999 Nam Huyện Yên Mô-Ninh Bình
28 68DCDD20035 NGUYỄN VĂN LÃM 21/06/1999 Nam Huyện Thanh Hà-Hải Dương
29 68DCDD20038 ĐẶNG VĂN LỘC 10/06/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định
30 68DCDD20036 PHẠM TÙNG LINH 16/07/1999 Nam Thị xã Sầm Sơn-Thanh Hoá
31 68DCDD20040 CAO NHẬT LONG 27/03/1999 Nam Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình
32 68DCDD20039 NGUYỄN NHẬT LONG 29/03/1999 Nam Huyện Đan Phượng-Hà Nội
33 68DCDD20041 BÙI HIỀN MAI 09/09/1999 Nữ Huyện Trực Ninh-Nam Định
34 68DCDD20047 NGÔ HOÀNG NAM 23/12/1999 Nam Quận Cầu Giấy-Hà Nội
35 68DCDD20048 TRẦN PHƯƠNG NAM 05/07/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định
DANH SÁCH SINH VIÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT
Khoa :Khoa công trình
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Lớp :68DCDD21
68DCDD21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
36 68DCDD20049 ĐÀO KHOA NGUYÊN 21/09/1999 Nam Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội
37 68DCDD20050 NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN 25/04/1999 Nam Huyện Mỹ Đức-Hà Nội
38 68DCDD20051 NGUYỄN CÔNG NHẬT 15/02/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
39 68DCDD20053 BÙI TUẤN QUANG 11/09/1999 Nam Huyện Yên Thủy-Hoà Bình
40 68DCDD20054 VŨ THIỆN QUANG 13/03/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định
41 68DCDD20052 ĐỖ ANH QUÂN 30/08/1999 Nam Huyện Bình Xuyên-Vĩnh Phúc
42 68DCDD20055 LÊ VĂN SƠN 06/09/1999 Nam Huyện Vụ Bản-Nam Định
43 68DCDD20056 TRẦN TỬ SƠN 27/01/1997 Nam Huyện Thanh Chương-Nghệ An
44 68DCDD20057 ĐINH NGỌC TÂM 23/08/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
45 68DCDD20059 LÊ VĂN THÁI 11/07/1999 Nam Huyện Khoái Châu-Hưng Yên
46 68DCDD20060 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 02/03/1999 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình
47 68DCDD20061 PHẠM ĐỨC THẮNG 01/10/1999 Nam Huyện Yên Mô-Ninh Bình
48 68DCDD20066 LÊ ĐỨC THỦY 19/05/1999 Nam Thành phố Phủ Lý-Hà Nam
49 68DCDD20065 NINH THỊ THANH THỦY 31/03/1999 Nữ Huyện ý Yên-Nam Định
50 68DCDD20069 HỒ XUÂN TUẤN 12/10/1999 Nam Huyện Mê Linh-Hà Nội
51 68DCDD20070 ĐỖ QUANG TUYÊN 10/08/1999 Nam Huyện Thái Thụy-Thái Bình
52 68DCDD20071 NGUYỄN NGỌC ƯỚC 21/12/1999 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình
53 68DCDD20075 CÙ XUÂN VINH 20/09/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định
54 68DCDD20073 TÔ NGỌC VIỆT 23/08/1999 Nam Huyện Thiệu Hóa-Thanh Hoá
55 68DCDD20074 TRIỆU TUẤN VIỆT 22/09/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
68DCDD21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 68DCDD20004 NGUYỄN THANH BÌNH 10/11/1999 Nam Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội
2 68DCDD20007 VŨ NHẬT DUẬT 02/02/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
3 68DCDD20018 PHAN HẢI ĐIỆP 09/03/1999 Nam Huyện Phú Xuyên-Hà Nội
4 NGUYỄN MINH HIẾU 05/11/1999 Nam Huyện Đông Anh-Hà Nội
5 68DCDD20023 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 18/07/1999 Nam Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh
6 68DCDD20027 NGUYỄN TRỌNG HOÀNH 17/12/1999 Nam Huyện Chương Mỹ-Hà Nội
7 68DCDD20029 HOÀNG THẾ HÙNG 19/01/1999 Nam Quận Kiến An-Hải Phòng
8 68DCDD20033 NGUYỄN TRUNG KIÊN 18/04/1999 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội
9 68DCDD20037 QUẢN NGỌC LĨNH 11/09/1999 Nam
10 68DCDD20042 BÙI ANH MINH 14/11/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định
11 68DCDD20044 BÙI HUY MINH 29/09/1999 Nam Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh
12 68DCDD20045 ĐINH QUANG MINH 12/12/1999 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình
13 68DCDD20043 VŨ THỊ THANH MINH 14/01/1999 Nữ Huyện Tân Yên-Bắc Giang
14 68DCDD20046 NGUYỄN VĂN NAM 03/05/1999 Nam Thị xã Đông Triều-Quảng Ninh
15 68DCDD20058 NGUYỄN NGỌC THÁI 27/01/1999 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội
16 68DCDD20063 ĐẶNG VĂN THÀNH 16/05/1998 Nam Huyện Diễn Châu-Nghệ An
17 68DCDD20062 VŨ MINH THÀNH 27/08/1999 Nam Thành phố Điện Biên Phủ-Điện Biên
18 68DCDD20064 HOÀNG VĂN THƯỞNG 28/08/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định
19 68DCDD20067 PHẠM NGỌC TRÀ 10/07/1999 Nam Quận Ba Đình-Hà Nội
20 68DCDD20068 ĐỖ KHÁNH TRÌNH 12/07/1998 Nam Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá
21 68DCDD20072 NGUYỄN CÔNG VĨ 19/12/1998 Nam Huyện Kiến Thụy-Hải Phòng
Lớp :68DCDD22TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Khoa :Khoa công trình
DANH SÁCH SINH VIÊN
68DCDD22
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 68DCDT20003 ĐỖ CÔNG ANH 14/12/1999 Nam Huyện Văn Giang-Hưng Yên
2 68DCDT20004 NGUYỄN CÔNG ANH 31/03/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội
3 68DCDT20005 NGUYỄN VÂN ANH 29/05/1999 Nữ Huyện Thanh Miện-Hải Dương
4 68DCDT20010 BÙI CHÍ BÁCH 04/03/1999 Nam Huyện Đông Anh-Hà Nội
5 68DCDT20017 BÙI QUỐC CƯỜNG 18/01/1999 Nam Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình
6 68DCDT20018 VĂN TIẾN DŨNG 14/11/1999 Nam Thị xã Sầm Sơn-Thanh Hoá
7 68DCDT20024 NGUYỄN MẠNH DUY 17/01/1999 Nam Huyện Thanh Hà-Hải Dương
8 68DCDT20027 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 04/01/1999 Nam Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang
9 68DCDT20023 NGUYỄN QUANG DUY 13/05/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội
10 68DCDT20021 KIỀU TUẤN DƯƠNG 07/07/1999 Nam Huyện Thạch Thất-Hà Nội
11 68DCDT20033 ĐOÀN TRUNG ĐỨC 21/06/1998 Nam Huyện Hòa An-Cao Bằng
12 68DCDT20034 LÊ TRỌNG ĐỨC 26/03/1999 Nam Thành phố Phủ Lý-Hà Nam
13 68DCDT20031 ĐỖ TIẾN ĐẠT 20/05/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội
14 68DCDT20029 LƯƠNG THẾ ĐẠT 30/04/1999 Nam Huyện Yên Thế-Bắc Giang
15 68DCDT20036 BÙI TRỊNH HOÀNG GIANG 26/07/1999 Nam Huyện Yên Mô-Ninh Bình
16 68DCDT20035 ĐỖ ĐÌNH GIANG 23/08/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định
17 68DCDT20038 ĐÀO MẠNH HÀ 01/01/1999 Nam Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình
18 68DCDT20041 NGUYỄN VĂN HIỆP 14/02/1999 Nam Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn
19 68DCDT20040 TRẦN HUY HẢO 07/07/1999 Nam Huyện Hiệp Hòa-Bắc Giang
20 68DCDT20046 NGUYỄN VĂN HÒA 05/01/1998 Nam Huyện Duy Tiên-Hà Nam
21 68DCDT20052 LƯƠNG THỊ HUỆ 11/10/1999 Nữ Huyện Vụ Bản-Nam Định
22 68DCDT20054 NGUYỄN PHI HÙNG 27/06/1999 Nam Quận Ngô Quyền-Hải Phòng
23 68DCDT20062 ĐINH QUANG HUY 21/02/1999 Nam Huyện Xuân Trường-Nam Định
24 68DCDT20063 NGUYỄN ĐÌNH HUY 11/11/1999 Nam Huyện Quốc Oai-Hà Nội
25 68DCDT20065 NGUYỄN QUANG HUY 31/05/1999 Nam Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh
26 68DCDT20055 ĐỖ QUANG HƯNG 13/03/1999 Nam Huyện Gia Lâm-Hà Nội
27 68DCDT20058 VŨ THỊ THU HƯỜNG 18/01/1999 Nữ Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng
28 68DCDT20068 ĐỖ ĐỨC KHÔI 30/06/1999 Nam Huyện Quốc Oai-Hà Nội
29 68DCDT20071 ĐẶNG VĂN KIÊN 24/08/1999 Nam Huyện Nam Sách-Hải Dương
30 68DCDT20072 TRẦN TRUNG KIÊN 09/06/1999 Nam Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh
31 68DCDT20077 ĐẶNG QUANG LÂM 27/03/1999 Nam Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh
32 68DCDT20074 LÊ DUY LÂM 06/11/1999 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội
33 68DCDT20075 TRỊNH THANH LÂM 25/09/1999 Nam Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá
34 68DCDT20078 LÊ PHƯƠNG LINH 28/07/1999 Nữ Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội
35 68DCDT20080 VI THỊ HỒNG LOAN 26/10/1999 Nữ Huyện Thanh Ba-Phú Thọ
Lớp :68DCDT21TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Khoa :Khoa công nghệ thông tin
DANH SÁCH SINH VIÊN
68DCDT21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
36 68DCDT20081 TRẦN PHẠM ĐỨC LONG 12/07/1999 Nam Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh
37 68DCDT20082 NGUYỄN ĐĂNG MẠNH 24/12/1999 Nam Huyện Chương Mỹ-Hà Nội
38 68DCDT20084 ĐOÀN NHẬT NAM 21/09/1999 Nam Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc
39 68DCDT22222 PHẠM XUÂN NAM 16/02/1999 Nam Thị xã Ba Đồn-Quảng Bình
40 68DCDT20086 PHẠM HỮU NGÂN 03/07/1999 Nam Huyện Gia Lâm-Hà Nội
41 68DCDT20087 ĐOÀN KHÔI NGUYÊN 14/05/1995 Nam Thành phố Vinh-Nghệ An
42 68DCDT20089 DƯƠNG VĂN NINH 04/11/1999 Nam Huyện Phú Xuyên-Hà Nội
43 68DCDT20090 TRẦN VĂN PHI 10/12/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định
44 68DCDT20094 ĐẶNG THẾ MINH QUANG 19/01/1999 Nam Huyện Mỹ Lộc-Nam Định
45 68DCDT20093 NGUYỄN HỒNG QUÂN 14/10/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội
46 68DCDT20097 LƯỜNG HẢI QUỲNH 07/01/1999 Nam Thành phố Điện Biên Phủ-Điện Biên
47 68DCDT20096 PHAN THỊ LỆ QUYÊN 15/10/1999 Nữ Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh
48 68DCDT20100 VƯƠNG GIANG SƠN 12/09/1999 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội
49 68DCDT20101 PHẠM THÀNH TAM 28/05/1999 Nam Huyện Xuân Trường-Nam Định
50 68DCDT20103 NGUYỄN THANH TÂM 20/10/1999 Nam Huyện Quốc Oai-Hà Nội
51 68DCDT20105 TRẦN NGỌC TÂN 04/11/1999 Nam Huyện Lạng Giang-Bắc Giang
52 68DCDT20109 PHẠM ĐỨC QUẢNG THÀNH 23/11/1999 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình
53 68DCDT20106 NGUYỄN VĂN THẠCH 03/08/1998 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội
54 68DCDT20111 NGUYỄN BÁ TÌNH 21/03/1999 Nam Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá
55 68DCDT20112 NGUYỄN VĂN TỊNH 21/09/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội
56 68DCDT20113 PHẠM VĂN TRỌNG 25/05/1999 Nam Huyện Đông Hưng-Thái Bình
57 68DCDT20116 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 28/12/1999 Nam Huyện Diễn Châu-Nghệ An
58 68DCDT20121 NGUYỄN DUY TUẤN 20/07/1999 Nam Thành phố Thái Bình-Thái Bình
59 68DCDT20120 NGUYỄN VĂN TUẤN 21/08/1999 Nam Huyện Mỹ Đức-Hà Nội
60 68DCDT20123 ĐOÀN VĂN TÙNG 04/09/1999 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình
61 68DCDT20125 LÊ TẤT VIÊN 06/08/1999 Nam Huyện Thái Thụy-Thái Bình
62 68DCDT20126 NGUYỄN TUẤN VIỆT 18/10/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội
63 68DCDT20127 VŨ HOÀNG VIỆT 17/06/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội
64 68DCDT20129 ĐẶNG VĂN ĐỨC 17/10/1999 Nam
65 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 12/05/1999 Nữ
68DCDT21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 68DCDT20008 HOÀNG QUYỀN ANH 31/07/1999 Nam Huyện Văn Yên-Yên Bái
2 68DCDT20002 LÊ NGỌC ANH 21/11/1999 Nam Thành phố Thanh Hóa-Thanh Hoá
3 68DCDT20009 NGUYỄN SỸ HOÀNG ANH 17/07/1999 Nam Huyện Tiên Du-Bắc Ninh
4 68DCDT20007 NGUYỄN THẾ ANH 15/10/1999 Nữ -
5 68DCDT20006 PHẠM ĐẮC HOÀNG ANH 14/06/1999 Nam Huyện Thanh Miện-Hải Dương
6 68DCDT20012 NGUYỄN VĂN BÌNH 28/10/1999 Nam Huyện Gia Viễn-Ninh Bình
7 68DCDT20011 NGUYỄN LƯƠNG BẰNG 04/05/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định
8 68DCDT20015 DIÊM ĐĂNG CỬ 06/09/1999 Nam Huyện Việt Yên-Bắc Giang
9 68DCDT20014 NGUYỄN MINH CHIẾN 26/11/1999 Nam Huyện Gia Lâm-Hà Nội
10 68DCDT20013 NGUYỄN TRỌNG CẦN 19/01/1999 Nữ -
11 68DCDT20016 NÔNG PHÚC CƯỜNG 15/06/1999 Nam Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng
12 68DCDT20019 HOÀNG ANH DŨNG 12/12/1997 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội
13 68DCDT20025 NGUYỄN KHÁNH DUY 15/11/1999 Nam Huyện Phú Xuyên-Hà Nội
14 68DCDT20022 NGUYỄN QUẾ DUY 17/07/1999 Nam Huyện Quốc Oai-Hà Nội
15 68DCDT20026 PHẠM TIẾN DUY 29/07/1999 Nam Huyện Ứng Hòa-Hà Nội
16 68DCDT20020 KHUẤT VĂN DƯƠNG 16/06/1999 Nam Huyện Thạch Thất-Hà Nội
17 68DCDT20028 BÙI TIẾN ĐẠT 28/09/1998 Nam Huyện Hải Hậu-Nam Định
18 68DCDT20030 ĐỖ MINH ĐẠT 20/12/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội
19 68DCDT20032 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 03/09/1999 Nam Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh
20 68DCDT20037 ĐỖ THỊ THU HÀ 04/08/1999 Nữ Huyện Kim Bảng-Hà Nam
21 68DCDT20039 BÙI THẾ HẢI 18/08/1994 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội
22 68DCDT20042 HỒ HÀO HIỆP 13/04/1999 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
23 68DCDT20043 NGUYỄN ĐỖ MINH HIẾU 27/11/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội
24 68DCDT20044 PHẠM NGỌC HIẾU 13/10/1999 Nam Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh
25 68DCDT20045 DƯƠNG THẾ HIỆU 08/09/1999 Nam Huyện Ba Vì-Hà Nội
26 68DCDT20047 HOÀNG THÚY HÒA 10/02/1999 Nữ Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội
27 68DCDT20048 ĐINH THỊ HOAN 26/04/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội
28 68DCDT20049 DƯƠNG CÔNG HOÀN 24/09/1999 Nam Huyện Vũ Thư-Thái Bình
29 68DCDT20050 AN NGUYỄN VIỆT HOÀNG 18/04/1995 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội
30 68DCDT20051 NGUYỄN THỊ HUẾ 21/08/1998 Nữ Huyện Văn Yên-Yên Bái
31 68DCDT20053 ĐỖ KHẮC HÙNG 17/10/1999 Nam Huyện Quế Võ-Bắc Ninh
32 68DCDT20059 NGUYỄN ĐỨC HUY 23/06/1999 Nam Quận Long Biên-Hà Nội
33 68DCDT20060 TRẦN QUANG HUY 16/11/1999 Nam Quận Long Biên-Hà Nội
34 68DCDT20061 TRƯƠNG GIA HUY 28/02/1999 Nam Quận Hoàng Mai-Hà Nội
35 68DCDT20064 VŨ ĐỨC HUY 17/03/1998 Nam Quận Đồ Sơn-Hải Phòng
Khoa :Khoa công nghệ thông tin
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Lớp :68DCDT22
DANH SÁCH SINH VIÊN BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
68DCDT22
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
36 68DCDT20066 ĐINH THỊ HUYỀN 02/11/1999 Nữ Huyện Hải Hậu-Nam Định
37 68DCDT20056 PHẠM THẾ HƯNG 02/08/1998 Nam Huyện Ngọc Lặc-Thanh Hoá
38 68DCDT20057 TRẦN DUY HƯNG 18/10/1999 Nam Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội
39 68DCDT20067 NGUYỄN MẠNH KHANG 26/11/1999 Nam Huyện Chương Mỹ-Hà Nội
40 68DCDT20069 TRẦN SỸ KIÊN 13/07/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
41 68DCDT20070 TRẦN TRUNG KIÊN 19/10/1999 Nam Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng
42 68DCDT20073 TRƯƠNG THẾ KIỆT 02/01/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội
43 68DCDT20076 PHẠM TÙNG LÂM 30/11/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định
44 68DCDT20079 NGUYỄN TRỌNG LĨNH 27/12/1999 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội
45 68DCDT20083 BÙI QUANG MINH 01/03/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội
46 68DCDT20085 NGUYỄN THANH NGA 26/10/1999 Nữ Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình
47 68DCDT20088 HỒ THỊ NHUNG 01/02/1999 Nữ Thị Xã Hoàng Mai-Nghệ An
48 68DCDT20092 BÙI GIA PHONG 15/01/1999 Nam Huyện Anh Sơn-Nghệ An
49 68DCDT20091 ĐOÀN MẠNH THẾ PHONG 06/10/1999 Nam Quận Ba Đình-Hà Nội
50 68DCDT20095 NGUYỄN NGỌC MINH QUỐC 18/03/1999 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội
51 68DCDT20098 NGUYỄN NGỌC SƠN 24/07/1998 Nam Quận Hoàng Mai-Hà Nội
52 68DCDT20099 VŨ THANH SƠN 06/12/1999 Nam Huyện Mai Sơn-Sơn La
53 68DCDT20104 ĐỖ THỊ THANH TÂM 07/03/1999 Nữ Huyện Ứng Hòa-Hà Nội
54 68DCDT20102 NGUYỄN ĐỨC TÂM 14/01/1999 Nam Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang
55 68DCDT20107 PHẠM THỊ THẮM 01/10/1997 Nữ Huyện Ứng Hòa-Hà Nội
56 68DCDT20110 NGUYỄN ĐÌNH THUẬN 01/04/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
57 68DCDT20114 NGUYỄN KIM TRỌNG 18/12/1999 Nam Huyện Thạch Thất-Hà Nội
58 68DCDT20115 NGUYỄN BÁ TRƯỜNG 08/07/1999 Nam Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh
59 68DCDT20117 NGUYỄN VĂN TÚ 23/02/1999 Nam Huyện Chương Mỹ-Hà Nội
60 68DCDT20118 DƯƠNG ĐỨC TUÂN 10/11/1999 Nam Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội
61 68DCDT20119 NGUYỄN NGỌC TUẤN 30/12/1999 Nam Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh
62 68DCDT20122 NGUYỄN THANH TÙNG 07/11/1999 Nam Quận Long Biên-Hà Nội
63 68DCDT20124 TỐNG TRƯỜNG TUYẾN 14/02/1999 Nam Thành phố Lào Cai-Lào Cai
64 68DCDT20128 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 18/07/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn-Hà Nội
68DCDT22
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 68DCCD20002 BÙI VIỆT ANH 24/05/1999 Nam Huyện Thái Thụy-Thái Bình
2 68DCCD20008 ĐÀO ĐỨC ANH 03/05/1998 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình
3 68DCCD20003 NGHIÊM HOÀNG ANH 16/05/1999 Nam Huyện Mỹ Đức-Hà Nội
4 68DCCD20004 NGUYỄN VIỆT ANH 06/12/1999 Nam Thành phố Lào Cai-Lào Cai
5 68DCCD20001 TRẦN DUY ANH 22/07/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội
6 68DCCD20005 TRẦN THỊ LAN ANH 19/04/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình
7 68DCCD20006 TRẦN TIẾN ANH 28/06/1999 Nam Huyện Thạch Thất-Hà Nội
8 68DCCD20007 TRẦN VIỆT ANH 08/06/1999 Nam Thị xã Mường Lay-Điện Biên
9 68DCCD20009 PHAN VIỆT BÁCH 08/08/1999 Nam Huyện Tiền Hải-Thái Bình
10 68DCCD20012 NGUYỄN DOÃN BIÊN 06/10/1999 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội
11 68DCCD20010 ĐÀO ĐÌNH BẰNG 07/08/1999 Nam Thành phố Sơn La-Sơn La
12 68DCCD20011 ĐOÀN QUỐC BẢO 07/04/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định
13 68DCCD20013 NGUYỄN VĂN CHÍ 15/03/1999 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
14 68DCCD20014 VY THẾ CHIẾN 27/10/1999 Nam Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn
15 68DCCD20015 LƯƠNG QUÂN CHUNG 03/02/1999 Nam Thành phố Hòa Bình-Hoà Bình
16 68DCCD20016 PHẠM QUỐC CHƯỞNG 11/11/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định
17 68DCCD20017 NGUYỄN QUANG CÔNG 16/07/1999 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
18 68DCCD20018 HOÀNG THANH CÚC 08/02/1999 Nữ Huyện Lạng Giang-Bắc Giang
19 68DCCD20019 TRẦN CÔNG DANH 10/01/1999 Nam Huyện Khoái Châu-Hưng Yên
20 68DCCD20020 MAI QUANG DIỄN 10/03/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định
21 68DCCD20021 TRẦN HUY DU 23/02/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định
22 68DCCD20024 ĐỖ VĂN DŨNG 31/08/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội
23 68DCCD20022 ĐÀO THẾ DŨNG 23/10/1999 Nam Huyện Văn Yên-Yên Bái
24 68DCCD20026 ĐẶNG TIẾN DŨNG 29/07/1999 Nam Thành phố Thái Bình-Thái Bình
25 68DCCD20023 KHỔNG MINH DŨNG 07/08/1999 Nam Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang
26 68DCCD20025 TRẦN MẠNH DŨNG 14/08/1999 Nam Thành phố Tuyên Quang-Tuyên Quang
27 68DCCD20031 NGUYỄN THÀNH DUY 16/05/1999 Nam Huyện Thanh Hà-Hải Dương
28 68DCCD20032 NGUYỄN VĂN DUY 20/08/1999 Nam Huyện Bình Giang-Hải Dương
29 68DCCD20028 NGUYỄN CÔNG DƯƠNG 26/08/1999 Nam Huyện Bảo Thắng-Lào Cai
30 68DCCD20029 NGUYỄN PHÚ HOÀNG DƯƠNG 23/04/1999 Nam Huyện Vĩnh Bảo-Hải Phòng
31 68DCCD20027 PHẠM XUÂN DƯƠNG 25/07/1999 Nam Thành phố Hưng Yên-Hưng Yên
32 68DCCD20030 PHÙNG NHƯ NGỌC DƯƠNG 06/08/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội
33 68DCCD20036 KIỀU NGUYÊN HẢI ĐĂNG 26/12/1999 Nam Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc
34 68DCCD20044 BÙI VĂN ĐỨC 25/01/1999 Nam Huyện Tiền Hải-Thái Bình
35 68DCCD20042 ĐỖ XUÂN ĐỨC 13/02/1999 Nam Huyện Văn Yên-Yên Bái
Lớp :68DCGT21TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Khoa :Khoa công trình
DANH SÁCH SINH VIÊN
68DCGT21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
36 68DCCD20041 NGUYỄN NGỌC ĐỨC 11/08/1999 Nam Huyện Tiền Hải-Thái Bình
37 68DCCD20043 TRẦN ANH ĐỨC 05/05/1999 Nam Huyện Bình Lục-Hà Nam
38 68DCCD20035 LÊ QUANG ĐẠI 18/01/1999 Nam Huyện Bình Lục-Hà Nam
39 68DCCD20033 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI 23/10/1999 Nam Thị xã Sầm Sơn-Thanh Hoá
40 68DCCD20034 TRẦN VĂN ĐẠI 19/05/1999 Nam Huyện Việt Yên-Bắc Giang
41 68DCCD20038 ĐINH ĐỨC ĐẠT 01/09/1998 Nam Huyện Diễn Châu-Nghệ An
42 68DCCD20037 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 29/11/1999 Nam Thành phố Tuyên Quang-Tuyên Quang
43 68DCCD20040 NGUYỄN VĂN ĐẠT 04/05/1999 Nam Huyện Quế Võ-Bắc Ninh
44 68DCCD20039 VŨ HỮU ĐẠT 06/04/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội
45 68DCCD20045 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 07/08/1999 Nam Huyện Lạng Giang-Bắc Giang
46 68DCCD20047 NGUYỄN NGỌC HÀ 20/06/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội
47 68DCCD20046 PHẠM XUÂN HÀ 23/10/1999 Nam Thành phố Lào Cai-Lào Cai
48 68DCCD20051 ĐỖ BÁ HÀO 02/07/1999 Nam Huyện Khoái Châu-Hưng Yên
49 68DCCD20048 NGUYỄN XUÂN HẢI 07/05/1999 Nam Quận Cầu Giấy-Hà Nội
50 68DCCD20049 TRẦN TUẤN HẢI 09/09/1999 Nam Thành phố Việt Trì-Phú Thọ
51 68DCCD20052 NGUYỄN ĐẠI HIỆP 07/12/1996 Nam Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh
52 68DCCD20054 HOÀNG HUY HIẾU 09/12/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định
53 68DCCD20057 LÊ VĂN HIẾU 03/08/1999 Nam Thành phố Thanh Hóa-Thanh Hoá
54 68DCCD20055 NGÔ TRUNG HIẾU 15/01/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội
55 68DCCD20056 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 25/12/1999 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội
56 68DCCD20053 VŨ TRUNG HIẾU 15/01/1999 Nam Huyện Sóc Sơn-Hà Nội
57 68DCCD20058 NGUYỄN VĂN HIỆU 27/04/1999 Nam Huyện Ân Thi-Hưng Yên
58 68DCCD20050 PHAN THU HẰNG 21/07/1999 Nữ Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
59 68DCCD20067 NGUYỄN VIẾT HỒNG 31/12/1999 Nam Huyện Ia Grai-Gia Lai
60 68DCCD20059 ĐỖ THỊ THANH HOÀI 22/09/1999 Nữ Huyện Vụ Bản-Nam Định
61 68DCCD20060 BÙI HUY HOÀNG 16/09/1999 Nam Thành phố Hải Dương-Hải Dương
62 68DCCD20061 NGUYỄN HUY HOÀNG 26/11/1999 Nam Thành phố Vinh-Nghệ An
63 68DCCD20065 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG 05/09/1999 Nam Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá
64 68DCCD20064 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 14/07/1999 Nam Thành phố Sơn La-Sơn La
65 68DCCD20063 PHẠM NGUYỄN VIỆT HOÀNG 10/02/1999 Nam Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình
66 68DCCD20062 TRẦN HUY HOÀNG 14/07/1999 Nam Quận Lê Chân-Hải Phòng
67 68DCCD20066 NGUYỄN LINH HOẠT 06/05/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định
68 68DCCD20068 NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ 25/03/1999 Nữ
69 68DCCD20070 BÙI ĐỨC HÙNG 20/01/1999 Nam Huyện Yên Khánh-Ninh Bình
70 68DCCD20069 NGUYỄN SỸ HÙNG 03/02/1999 Nam Huyện Nam Đàn-Nghệ An
71 68DCCD20077 HOÀNG QUỐC HUY 20/08/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
72 68DCCD20079 LÊ XUÂN HUY 21/05/1999 Nam Huyện Nông Cống-Thanh Hoá
73 68DCCD20076 NGUYỄN MẠNH HUY 02/02/1999 Nam Thị xã Sơn Tây-Hà Nội
74 68DCCD20075 NGUYỄN QUANG HUY 13/10/1999 Nam Huyện Yên Bình-Yên Bái
68DCGT21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
75 68DCCD20078 NGUYỄN QUANG HUY 13/12/1998 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội
76 68DCCD20080 NGUYỄN VIỆT HUY 09/02/1999 Nam Quận Ngô Quyền-Hải Phòng
77 68DCCD20072 LÊ VIỆT HƯNG 30/07/1999 Nam Huyện Đoan Hùng-Phú Thọ
78 68DCCD20074 NGUYỄN VĂN HƯNG 22/07/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định
79 68DCCD20073 VŨ ĐÌNH HƯNG 16/03/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định
80 68DCCD20071 VŨ MẠNH HƯNG 14/12/1999 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình
81 68DCCD20081 TRẦN DƯƠNG KHÁNH 23/06/1999 Nam Huyện Thanh Chương-Nghệ An
82 68DCCD20082 PHẠM VĂN KIÊN 04/09/1999 Nam Huyện Thanh Liêm-Hà Nam
83 68DCCD20088 NGUYỄN ĐÌNH LỘC 30/07/1999 Nam Quận Ba Đình-Hà Nội
84 68DCCD20089 NGUYỄN HUY LỘC 13/05/1999 Nam Thành phố Vinh-Nghệ An
85 68DCCD20087 QUẢN ĐẮC LỘC 18/10/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội
86 68DCCD20090 NGUYỄN THÀNH LỢI 10/11/1999 Nam Thành phố Việt Trì-Phú Thọ
87 68DCCD20083 NGUYỄN THU LIÊN 17/05/1999 Nữ Huyện Phúc Thọ-Hà Nội
88 68DCCD20084 GIANG ĐỨC LINH 28/01/1999 Nam Thành phố Việt Trì-Phú Thọ
89 68DCCD20086 NGUYỄN QUANG LINH 06/09/1999 Nam Huyện Nho Quan-Ninh Bình
90 68DCCD20085 NGUYỄN VĂN LINH 11/09/1999 Nam Huyện Yên Dũng-Bắc Giang
91 68DCCD20092 CÙ THÀNH LONG 17/04/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội
92 68DCCD20093 HÀ THỦY LONG 05/12/1999 Nam Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ
93 68DCCD20094 NÔNG HOÀI LONG 11/04/1999 Nam Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn
94 68DCCD20091 TRẦN HOÀNG LONG 23/08/1999 Nam Huyện Phúc Thọ-Hà Nội
95 68DCCD20095 TRẦN THÀNH LONG 25/07/1999 Nam Huyện Thường Tín-Hà Nội
96 68DCCD20097 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 29/03/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định
97 68DCCD20096 TRÂN TRỌNG LƯƠNG 06/06/1999 Nam Huyện Thái Thụy-Thái Bình
98 68DCCD20106 LÊ ANH MINH 20/03/1999 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội
99 68DCCD20105 MAI NHẬT MINH 13/09/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội
100 68DCCD20104 NGUYỄN ĐẮC NHẬT MINH 16/09/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội
101 68DCCD20101 NGUYỄN ĐÌNH MINH 18/09/1999 Nam Thành phố Thái Bình-Thái Bình
102 68DCCD20102 PHẠM LÊ MINH 19/07/1999 Nam Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá
103 68DCCD20103 VŨ QUANG MINH 02/02/1999 Nam Quận Hoàng Mai-Hà Nội
104 68DCCD20099 ĐINH ĐỨC MẠNH 01/01/1999 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình
105 68DCCD20100 NGÔ HUY MẠNH 24/05/1999 Nam Thành phố Thanh Hóa-Thanh Hoá
106 68DCCD20098 NGUYỄN TIẾN MẠNH 25/08/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định
107 68DCCD20108 BÙI THÀNH NAM 06/07/1999 Nam Huyện Gia Viễn-Ninh Bình
108 68DCCD20111 HOÀNG HẢI NAM 13/05/1999 Nam
109 68DCCD20109 LÊ XUÂN NAM 14/07/1999 Nam Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá
110 68DCCD20112 NGUYỄN ĐÌNH NAM 11/07/1999 Nam Huyện Mê Linh-Hà Nội
111 68DCCD20107 NGUYỄN THÀNH NAM 01/06/1999 Nam Huyện Yên Khánh-Ninh Bình
112 68DCCD20110 TRƯƠNG NGUYỄN NHẬT NAM 11/06/1999 Nam
113 68DCCD20113 NGUYỄN THỊ NGA 01/02/1999 Nữ Huyện Nam Đàn-Nghệ An
68DCGT21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
114 68DCCD20115 ĐOÀN ANH NGỌC 06/08/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội
115 68DCCD20114 LÊ TUẤN NGHĨA 01/01/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
116 68DCCD20116 PHẠM THÀNH NHẤT 26/06/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định
117 68DCCD20117 VŨ THỊ NHUNG 17/09/1999 Nữ Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá
118 68DCCD20118 MAI QUÝ PHI 03/12/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định
119 68DCCD20120 TRẦN VĂN PHONG 17/03/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định
120 68DCCD20119 VŨ MINH PHONG 19/05/1999 Nam Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá
121 68DCCD20121 CAO VĂN PHÚ 11/03/1999 Nam
122 68DCCD20122 ĐỖ TRỌNG PHÚ 09/10/1999 Nam Huyện Tiền Hải-Thái Bình
123 68DCCD20127 NGUYỄN VĂN QUANG 03/03/1999 Nam Huyện Thạch Thất-Hà Nội
124 68DCCD20126 NGUYỄN XUÂN QUANG 15/09/1999 Nam Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang
125 68DCCD20125 VŨ CÔNG QUANG 04/08/1999 Nam Huyện Phúc Thọ-Hà Nội
126 68DCCD20124 LÊ ĐÌNH QUÂN 06/12/1999 Nam Thành phố Vinh-Nghệ An
127 68DCCD20123 TRẦN HỒNG QUÂN 06/10/1999 Nam Huyện Hương Khê-Hà Tĩnh
128 68DCCD20128 NGUYỄN NGỌC QUYẾN 19/08/1999 Nam Huyện Đức Thọ-Hà Tĩnh
129 68DCCD20129 ĐOÀN QUỐC SÁCH 21/09/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định
130 68DCCD20130 ĐỖ LÝ MINH SƠN 03/12/1999 Nam Huyện Thường Tín-Hà Nội
131 68DCCD20132 NGÔ HOÀNG SƠN 17/08/1999 Nam Huyện Ba Vì-Hà Nội
132 68DCCD20134 NGUYỄN MINH SƠN 12/11/1999 Nam Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh
133 68DCCD20133 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 29/12/1999 Nam Huyện Hưng Hà-Thái Bình
134 68DCCD20131 PHAN NGỌC SƠN 01/08/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định
135 68DCCD20135 ĐỖ ĐỨC TÀI 02/09/1999 Nam Huyện Thái Thụy-Thái Bình
136 68DCCD20136 HOÀNG MAI THIỆN TÂM 03/09/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
137 68DCCD20137 LƯƠNG ĐỨC TÂN 11/06/1999 Nam
138 68DCCD20138 NGUYỄN DUY THÁI 03/12/1998 Nam Thành phố Việt Trì-Phú Thọ
139 68DCCD20141 NGUYỄN QUỐC THÁI 13/06/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội
140 68DCCD20140 PHẠM VIỆT THÁI 01/05/1999 Nam Huyện Vũ Thư-Thái Bình
141 68DCCD20139 TRẦN HOÀNG THÁI 04/08/1999 Nam
142 68DCCD20146 LÊ TIẾN THÀNH 22/09/1999 Nam Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá
143 68DCCD20144 NGUYỄN MINH THÀNH 01/11/1999 Nam Huyện Mộc Châu-Sơn La
144 68DCCD20145 PHẠM TRUNG THÀNH 09/11/1999 Nam Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình
145 68DCCD20147 VŨ KIM THI 12/10/1999 Nữ Huyện Tiên Du-Bắc Ninh
146 68DCCD20148 NGUYỄN TRỌNG THIỆN 16/11/1998 Nam Thành phố Lào Cai-Lào Cai
147 68DCCD20149 TRẦN VĂN THIẾT 14/11/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định
148 68DCCD20143 LÊ ĐỨC THẮNG 13/11/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định
149 68DCCD20142 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 14/07/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định
150 68DCCD20150 PHẠM ĐÌNH THƯ 16/01/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định
151 68DCCD20151 LÊ XUÂN THƯƠNG 22/12/1999 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình
152 68DCCD20152 LÂM THỊ LỆ THỦY 25/09/1999 Nữ Huyện Gia Viễn-Ninh Bình
68DCGT21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
153 68DCCD20153 VŨ VĂN TÌNH 09/02/1999 Nam Huyện Thanh Hà-Hải Dương
154 68DCCD20154 TRỊNH VĂN TOÀN 04/10/1999 Nam Huyện Hưng Hà-Thái Bình
155 68DCCD20155 ĐÀO TRUYỀN TÔNG 06/06/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội
156 68DCCD20158 NGUYỄN THẾ TRỊ 20/08/1999 Nam Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình
157 68DCCD20156 ĐOÀN VĂN TRAI 20/01/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định
158 68DCCD20157 CAO MAI TRANG 17/11/1999 Nữ Huyện Giao Thủy-Nam Định
159 68DCCD20159 KIỀU CAO TRỌNG 06/07/1999 Nam Huyện Thạch Thất-Hà Nội
160 68DCCD20160 NGUYỄN HỮU TRỌNG 03/01/1998 Nam Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh
161 68DCCD20161 HOÀNG NGỌC TRUNG 16/09/1999 Nam Thị xã Nghĩa Lộ-Yên Bái
162 68DCCD20162 VŨ ĐỨC TRUNG 10/04/1999 Nam Huyện Kim Sơn-Ninh Bình
163 68DCCD20166 ĐỖ HỮU TÚ 01/08/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội
164 68DCCD20164 PHAN MINH TÚ 01/06/1999 Nam Thị xã Sơn Tây-Hà Nội
165 68DCCD20165 TRẦN NGỌC TÚ 12/07/1999 Nam Huyện Đông Hưng-Thái Bình
166 68DCCD20163 TRẦN VĂN TÚ 17/09/1999 Nam Huyện Hải Hậu-Nam Định
167 68DCCD20167 NGUYỄN MẠNH TUÂN 14/04/1999 Nữ -
168 68DCCD20169 CAO QUANG TUẤN 09/10/1999 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
169 68DCCD20168 LƯƠNG MINH TUẤN 24/12/1999 Nam Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn
170 68DCCD20170 PHẠM VĂN TUẬN 28/05/1999 Nam Huyện Xuân Trường-Nam Định
171 68DCCD20173 BÙI THANH TÙNG 05/07/1999 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình
172 68DCCD20178 ĐỖ CÔNG TÙNG 31/05/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định
173 68DCCD20171 ĐẶNG DUY TÙNG 24/07/1999 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình
174 68DCCD20172 LÊ TRỌNG TÙNG 05/11/1999 Nam Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá
175 68DCCD20174 NGUYỄN ĐỨC TÙNG 27/02/1997 Nam Huyện Thanh Ba-Phú Thọ
176 68DCCD20179 NGUYỄN NHẬT TÙNG 28/03/1999 Nam Thành phố Hải Dương-Hải Dương
177 68DCCD20175 NGUYỄN THANH TÙNG 14/03/1999 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội
178 68DCCD20177 TRẦN ĐỨC TÙNG 18/08/1999 Nam Huyện Vụ Bản-Nam Định
179 68DCCD20176 VŨ THANH TÙNG 20/04/1998 Nam Quận Hoàng Mai-Hà Nội
180 68DCCD20180 NGUYỄN ĐỨC TUYẾN 27/06/1999 Nam Huyện Đông Hưng-Thái Bình
181 68DCCD20181 ĐỖ ĐỨC TUYỀN 12/01/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định
182 68DCCD20183 TRẦN TUẤN VINH 14/06/1998 Nam Huyện Vĩnh Linh-Quảng Trị
183 68DCCD20184 VŨ QUANG VINH 09/10/1999 Nam Huyện Ngọc Hiển-Cà Mau
184 68DCCD20182 TRẦN ĐĂNG VIỆT 06/10/1999 Nam Huyện Mỹ Lộc-Nam Định
185 68DCCD20186 HOÀNG ANH VŨ 05/02/1999 Nam Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá
186 68DCCD20185 LÂM NGỌC VŨ 17/10/1999 Nam Huyện KBang-Gia Lai
187 68DCCD20189 TRẦN VĂN VƯỢNG 31/01/1999 Nam Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
188 68DCCD20187 NGUYỄN QUỐC VƯƠNG 13/08/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định
189 68DCCD20188 TRẦN ĐỨC VƯƠNG 30/12/1999 Nam Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình
68DCGT21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 68DCKX20003 NGÔ TIẾN ANH 05/06/1999 Nam Thành phố Vinh-Nghệ An
2 68DCKX20002 NGUYỄN HOÀNG ANH 20/10/1999 Nam Quận Long Biên-Hà Nội
3 68DCKX20007 NGUYỄN TUẤN ANH 28/07/1999 Nam Huyện Phúc Thọ-Hà Nội
4 68DCKX20006 PHẠM NGỌC ANH 06/10/1998 Nam Huyện Nông Cống-Thanh Hoá
5 68DCKX20004 PHẠM THỊ MAI ANH 10/10/1999 Nữ Huyện Thường Tín-Hà Nội
6 68DCKX20008 LÊ THỊ ÁNH 18/09/1999 Nữ Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá
7 68DCKX20009 NGUYỄN THỊ ÁNH 19/11/1999 Nữ Huyện Hải Hậu-Nam Định
8 68DCKX20010 CAO XUÂN BÁCH 12/10/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định
9 68DCKX20011 PHẠM TUẤN BẢO 22/06/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định
10 68DCKX20014 HÀ THẢO CHI 25/12/1999 Nữ Thành phố Hòa Bình-Hoà Bình
11 68DCKX20015 NGÔ LINH CHI 27/08/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội
12 68DCKX20016 TRẦN XUÂN CHÍNH 21/06/1999 Nam Huyện Yên Định-Thanh Hoá
13 68DCKX20013 ĐỖ ĐỨC CẢNH 30/03/1999 Nam Huyện Xuân Trường-Nam Định
14 68DCKX20017 TRẦN THỊ DIỄM 30/05/1999 Nữ Huyện Kim Bảng-Hà Nam
15 68DCKX20024 SÁI THỊ THU HIỀN 27/06/1999 Nữ Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định
16 68DCKX20021 HỒ THỊ THÚY HẰNG 15/01/1999 Nữ Thành phố Vinh-Nghệ An
17 68DCKX20028 VŨ THỊ HỒNG 20/12/1999 Nữ Huyện Yên Thủy-Hoà Bình
18 68DCKX20023 LÊ THỊ THÚY HẠNH 02/02/1999 Nữ Huyện Thường Tín-Hà Nội
19 68DCKX20025 TRẦN THỊ HOA 01/01/1999 Nữ Huyện Gia Viễn-Ninh Bình
20 68DCKX20026 PHẠM VĂN HÒA 25/03/1999 Nam Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá
21 68DCKX20030 PHẠM BẢO HÙNG 17/03/1999 Nam Thị xã Kỳ Anh-Hà Tĩnh
22 68DCKX20032 ĐỖ QUANG HUY 18/03/1999 Nam Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang
23 68DCKX20031 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 14/08/1999 Nữ Huyện Kiến Xương-Thái Bình
24 68DCKX20033 ĐỖ THỊ THÚY KIỀU 04/07/1999 Nữ Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên
25 68DCKX20034 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 15/12/1999 Nữ Huyện Lâm Hà-Lâm Đồng
26 68DCKX20035 ĐINH THÙY LINH 18/06/1999 Nữ Huyện Thanh Liêm-Hà Nam
27 68DCKX20036 HOÀNG DIỆU LINH 20/06/1999 Nữ Huyện Đan Phượng-Hà Nội
28 68DCKX20037 HOÀNG TRẦN DUY LONG 26/08/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
29 68DCKX20038 LÊ THỊ MAI 03/11/1999 Nữ Huyện Đông Sơn-Thanh Hoá
30 68DCKX20041 LÊ THỊ HỒNG NGÁT 29/09/1999 Nữ Huyện Yên Mô-Ninh Bình
31 68DCKX20042 ĐẶNG THỊ BÍCH NGỌC 20/10/1998 Nữ Huyện Định Hóa-Thái Nguyên
32 68DCKX20044 BÙI THỊ TUYẾT NHUNG 27/08/1999 Nữ -
33 68DCKX20043 NGUYỄN THỊ NHUNG 23/09/1999 Nữ Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá
34 68DCKX20045 NGUYỄN TRẦN GIA NINH 17/09/1999 Nam Quận Ba Đình-Hà Nội
35 68DCKX40001 BÙI VĂN QUANG 25/01/1995 Nam Đô Lương - Nghệ An QĐ Bảo lưu 2295 15/8/17
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT
DANH SÁCH SINH VIÊN
Lớp :68DCKX21
Khoa :Khoa kinh tế vận tải
68DCKX21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
36 68DCKX20048 NGUYỄN ANH QUÂN 10/04/1999 Nam Huyện Thường Tín-Hà Nội
37 68DCKX20049 ĐOÀN THỊ THÚY QUỲNH 10/05/1999 Nữ Huyện Yên Mô-Ninh Bình
38 68DCKX20050 NGUYỄN ANH SƠN 01/12/1999 Nam Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá
39 68DCKX20051 TRẦN TRUNG THÁI 02/09/1999 Nam Huyện Văn Yên-Yên Bái
40 68DCKX20053 HOÀNG ĐỨC THIỆN 02/03/1999 Nam Huyện Lâm Thao-Phú Thọ
41 68DCKX20054 VŨ ĐỨC THÔNG 27/11/1999 Nam Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình
42 68DCKX20055 TRẦN THỊ PHƯƠNG THƯ 24/09/1999 Nữ Huyện Thường Tín-Hà Nội
43 68DCKX20056 VŨ THỊ THƯƠNG 30/03/1999 Nữ Huyện Hải Hậu-Nam Định
44 68DCKX20062 ĐÀO THỊ TRANG 17/06/1999 Nữ Huyện Yên Phong-Bắc Ninh
45 68DCKX20060 NGUYỄN THỊ TRANG 16/06/1999 Nữ Huyện Yên Dũng-Bắc Giang
46 68DCKX20064 NGUYỄN THỊ TRANG 10/06/1999 Nữ Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá
47 68DCKX20063 NGUYỄN THU TRANG 06/11/1999 Nữ Huyện Tân Yên-Bắc Giang
48 68DCKX20061 TRẦN THỊ QUỲNH TRANG 02/11/1999 Nữ Huyện Vũ Thư-Thái Bình
49 68DCKX20070 TRẦN THANH TÙNG 21/11/1999 Nam Thành phố Thái Bình-Thái Bình
50 68DCKX20071 NGUYỄN THỊ VÂN 12/09/1999 Nữ Huyện Giao Thủy-Nam Định
68DCKX21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 68DCKX20005 TRẦN ĐỨC ANH 29/12/1999 Nam Quận Cầu Giấy-Hà Nội
2 68DCKX20012 NGUYỄN THỊ BÍCH 22/02/1998 Nữ Huyện Trực Ninh-Nam Định
3 68DCKX20018 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 05/01/1999 Nữ Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội
4 68DCKX20019 LÊ MINH ĐỨC 06/09/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội
5 68DCKX20020 ĐÀM THỊ HẰNG 11/03/1999 Nữ Huyện Yên Mô-Ninh Bình
6 68DCKX20022 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 02/01/1999 Nữ Huyện Thiệu Hóa-Thanh Hoá
7 68DCKX20027 ĐINH XUÂN HOÀNG 19/09/1999 Nam Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình
8 68DCKX20029 PHẠM BÁ HUẤN 01/03/1999 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội
9 68DCKX20039 PHAN THỊ HỒNG MY 21/03/1998 Nữ Huyện Giao Thủy-Nam Định
10 68DCKX20040 LƯƠNG THỊ NGA 28/06/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình
11 68DCKX20046 NGUYỄN VĂN PHONG 23/07/1998 Nam Thị xã Sầm Sơn-Thanh Hoá
12 68DCKX20047 VŨ THU PHƯƠNG 16/08/1999 Nữ Quận Thanh Xuân-Hà Nội
13 68DCKX20052 TRẦN QUỐC THÁI 25/05/1999 Nam Thành phố Thanh Hóa-Thanh Hoá
14 68DCKX20057 TẠ THỊ BÍCH THÙY 09/03/1998 Nữ Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên
15 68DCKX20058 HỒ THANH THỦY 03/09/1999 Nữ Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định
16 68DCKX20059 NGUYỄN LÊ THU TRANG 15/05/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội
17 68DCKX20065 ĐẬU LÊ TRUNG 19/04/1997 Nam Huyện Hương Khê-Hà Tĩnh
18 68DCKX20067 PHẠM NGỌC TÚ 11/07/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
19 68DCKX20066 TRẦN THANH TÚ 05/12/1999 Nữ Quận Thanh Xuân-Hà Nội
20 68DCKX20068 LÊ VĂN TUẤN 10/10/1998 Nam Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
21 68DCKX20069 NGUYỄN ĐĂNG TÙNG 25/09/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội
Lớp :68DCKX22TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Khoa :Khoa kinh tế vận tải
DANH SÁCH SINH VIÊN
68DCKX22
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 68DCMO20001 NGUYỄN QUỐC AN 19/06/1996 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội
2 68DCMO20003 NGUYỄN ĐỨC ANH 25/01/1999 Nam Thị xã Đông Triều-Quảng Ninh
3 68DCMO20002 TRIỆU THỊ VÂN ANH 21/07/1999 Nữ Huyện Lâm Thao-Phú Thọ
4 68DCMO20004 LÝ THU HẠNH 02/01/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình
5 68DCMO20005 VŨ VĂN NAM 23/11/1999 Nam
6 68DCMO20006 ĐOÀN VĂN SƠN 28/02/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định
7 68DCMO20007 CHỬ VĂN THẮNG 27/09/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội
8 68DCMO20008 NGUYỄN ĐỨC TIỆP 01/11/1999 Nam Huyện Khoái Châu-Hưng Yên
9 68DCMO20009 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 03/02/1999 Nữ Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá
10 68DCMO20010 HOÀNG MẠNH TUẤN 15/10/1999 Nam Huyện Thường Tín-Hà Nội
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT
DANH SÁCH SINH VIÊN
Lớp :68DCMO21
Khoa :Khoa công trình
68DCMO21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 68DCQT20002 HỒ THỊ QUỲNH ANH 13/02/1998 Nữ Huyện Ba Vì-Hà Nội
2 68DCQT20004 NGUYỄN TUẤN ANH 19/09/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội
3 68DCQT20006 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 24/07/1999 Nữ Huyện Hải Hậu-Nam Định
4 68DCQT20007 NGÔ THỊ BÌNH 02/01/1999 Nữ Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá
5 68DCQT20008 LÊ ĐĂNG MINH CHÂU 20/11/1999 Nam Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá
6 68DCQT20010 NGUYỄN THỊ ÁNH DỊU 23/12/1999 Nữ Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh
7 68DCQT20014 NGUYỄN TIẾN DŨNG 25/06/1999 Nam Huyện Hải Hậu-Nam Định
8 68DCQT20015 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11/12/1998 Nữ Quận Ba Đình-Hà Nội
9 68DCQT20021 PHẠM ANH ĐỨC 03/12/1999 Nam Huyện Sơn Dương-Tuyên Quang
10 68DCQT20026 ĐỖ VĂN HẢI 11/04/1999 Nam Huyện Phúc Thọ-Hà Nội
11 68DCQT20031 BÙI THỊ THU HIÊN 19/10/1999 Nữ Huyện Đông Hưng-Thái Bình
12 68DCQT20032 ĐỖ NGỌC HIÊN 08/01/1999 Nữ Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình
13 68DCQT20033 CÙ THỊ HIỀN 17/03/1999 Nữ Huyện Đại Từ-Thái Nguyên
14 68DCQT20035 NGUYỄN MINH HIẾU 06/08/1999 Nam Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội
15 68DCQT20034 VŨ VĂN HIẾU 30/11/1998 Nam Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá
16 68DCQT20036 PHẠM VĂN HIỆU 15/08/1998 Nam Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá
17 68DCQT20028 LÊ THỊ HẰNG 18/05/1999 Nữ Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá
18 68DCQT20029 NGUYỄN THỊ HẰNG 07/12/1999 Nữ Huyện Thanh Oai-Hà Nội
19 68DCQT20030 NGUYỄN THỊ HẰNG 27/03/1999 Nữ Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá
20 68DCQT20040 BÙI PHƯƠNG HỒNG 22/01/1999 Nữ Huyện Thái Thụy-Thái Bình
21 68DCQT20039 BÙI MINH HOÀNG 25/12/1999 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc
22 68DCQT20042 LÊ MẠNH HÙNG 03/01/1999 Nam Thành phố Vinh-Nghệ An
23 68DCQT20050 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 27/08/1999 Nữ Huyện Hưng Hà-Thái Bình
24 68DCQT20051 TRỊNH THỊ THANH HUYỀN 18/03/1999 Nữ Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá
25 68DCQT20046 NGUYỄN THU HƯỜNG 20/10/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội
26 68DCQT20043 NGÔ THỊ HƯƠNG 02/12/1999 Nữ Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá
27 68DCQT20045 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 20/09/1999 Nữ Huyện Bảo Yên-Lào Cai
28 68DCQT20044 NGUYỄN THU HƯƠNG 16/02/1999 Nữ Huyện Thanh Liêm-Hà Nam
29 68DCQT20057 VŨ THỊ LÂM 23/08/1999 Nữ Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng
30 68DCQT20066 PHẠM VĂN LỘC 20/01/1999 Nam Huyện Thanh Liêm-Hà Nam
31 68DCQT20067 NGUYỄN THÀNH LỢI 24/03/1999 Nam Quận Kiến An-Hải Phòng
32 68DCQT20061 HÀ KHÁNH LINH 09/06/1999 Nữ Huyện Diễn Châu-Nghệ An
33 68DCQT20060 PHẠM THỊ BẢO LINH 14/12/1999 Nữ Huyện Đông Hưng-Thái Bình
34 68DCQT20069 NGUYỄN THÀNH LONG 26/07/1999 Nam Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội
35 68DCQT20074 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11/09/1999 Nữ Huyện Gia Lâm-Hà Nội
Khoa :Khoa kinh tế vận tải
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Lớp :68DCQT21
DANH SÁCH SINH VIÊN BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
68DCQT21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
36 68DCQT20075 NGUYỄN HÀ NAM 13/03/1999 Nam Huyện Ba Vì-Hà Nội
37 68DCQT20079 VŨ THÀNH NAM 02/06/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội
38 68DCQT20084 LUYỆN THỊ HỒNG NGỌC 22/10/1999 Nữ Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá
39 68DCQT20086 ĐINH TÂN PHƯỚC 19/07/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định
40 68DCQT20087 VŨ THỊ THẢO PHƯƠNG 07/04/1999 Nữ Huyện Kim Bảng-Hà Nam
41 68DCQT20089 PHẠM MINH QUANG 28/03/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội
42 68DCQT20088 ĐỖ VĂN QUÂN 18/01/1996 Nam Huyện Đông Hưng-Thái Bình
43 68DCQT20092 CHU THỊ QUỲNH 12/08/1999 Nữ Huyện Yên Thành-Nghệ An
44 68DCQT20097 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 31/07/1999 Nữ Huyện Yên Mô-Ninh Bình
45 68DCQT20100 NGUYỄN THỊ THOA 01/12/1999 Nữ Huyện Phúc Thọ-Hà Nội
46 68DCQT20099 NGÔ THỊ THƠ 14/10/1999 Nữ Huyện Thái Thụy-Thái Bình
47 68DCQT20101 LÊ THỊ THƠM 26/10/1999 Nữ Huyện Kim Bảng-Hà Nam
48 68DCQT20102 NGUYỄN THỊ MINH THU 11/12/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình
49 68DCQT20104 CHU THỊ HOÀI THƯƠNG 21/12/1999 Nữ Huyện Duy Tiên-Hà Nam
50 68DCQT20106 NGUYỄN THỊ THU THỦY 01/03/1999 Nữ Huyện Kiến Xương-Thái Bình
51 68DCQT20109 NGÔ QUANG TIẾN 10/04/1999 Nam Quận Ba Đình-Hà Nội
52 68DCQT20111 ĐINH XUÂN TRÀ 20/11/1999 Nam Huyện Thanh Sơn-Phú Thọ
53 68DCQT20110 NGUYỄN THU TRÀ 28/01/1999 Nữ Quận Hoàng Mai-Hà Nội
54 68DCQT20116 NGUYỄN THỊ LAN TRINH 21/12/1999 Nữ Huyện Nam Trực-Nam Định
55 68DCQT20119 ĐỖ ANH TUẤN 07/12/1999 Nam Quận Ba Đình-Hà Nội
56 68DCQT20118 HOÀNG VĂN TUẤN 05/06/1999 Nam Huyện Hiệp Hòa-Bắc Giang
57 68DCQT20121 ĐẶNG THỊ THU UYÊN 26/08/1999 Nữ Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình
58 68DCQT20123 TRƯƠNG ANH VĂN 12/11/1998 Nam Huyện Bát Xát-Lào Cai
59 68DCQT20124 GIÁP THỊ YẾN 17/04/1999 Nữ Huyện Việt Yên-Bắc Giang
60 68DCQT20125 LƯU THỊ HẢI YẾN 17/11/1999 Nữ Quận Long Biên-Hà Nội
68DCQT21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 68DCQT20001 BÙI THÚY AN 15/05/1999 Nữ Huyện Thanh Ba-Phú Thọ
2 68DCQT20003 NGUYỄN LAN ANH 22/06/1999 Nữ Huyện Mỹ Đức-Hà Nội
3 68DCQT20005 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 04/12/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình
4 68DCQT20009 PHẠM PHƯƠNG CHI 23/05/1999 Nữ Quận Đống Đa-Hà Nội
5 68DCQT20013 ĐÀO THỊ KIM DUNG 11/01/1999 Nữ Quận Hồng Bàng-Hải Phòng
6 68DCQT20011 PHẠM THÙY DUNG 02/03/1999 Nữ Huyện Nam Trực-Nam Định
7 68DCQT20012 TRẦN THỊ KIM DUNG 24/09/1999 Nữ Huyện Tiên Du-Bắc Ninh
8 68DCQT20017 NGUYỄN ĐỨC DUY 01/10/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội
9 68DCQT20018 TRẦN THỊ DUYÊN 30/04/1999 Nữ Huyện Hải Hậu-Nam Định
10 68DCQT20016 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG 28/04/1999 Nữ Huyện Kim Sơn-Ninh Bình
11 68DCQT20020 VŨ ANH ĐỨC 12/11/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội
12 68DCQT20022 TẠ THỊ CHÂU GIANG 23/12/1999 Nữ Huyện Lý Nhân-Hà Nam
13 68DCQT20024 NGUYỄN THI HỒNG HÀ 19/01/1999 Nữ Huyện Lương Tài-Bắc Ninh
14 68DCQT20023 NGUYỄN THU HÀ 28/01/1999 Nữ Huyện Ứng Hòa-Hà Nội
15 68DCQT20025 ĐINH VĂN HẢI 22/07/1999 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình
16 68DCQT20027 NGUYỄN THỊ HẰNG 10/06/1999 Nữ Huyện Thường Tín-Hà Nội
17 68DCQT20037 NGUYỄN LÊ CÁT HÒA 04/11/1999 Nữ Thị xã Nghĩa Lộ-Yên Bái
18 68DCQT20038 NGUYỄN THANH HOÀI 23/05/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình
19 68DCQT20041 NGUYỄN THỊ HUẾ 07/01/1999 Nữ Huyện ý Yên-Nam Định
20 68DCQT20047 NGUYỄN SỸ HUY 14/08/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội
21 68DCQT20048 NGUYỄN THẾ HUY 31/08/1999 Nam Quận Hoàng Mai-Hà Nội
22 68DCQT20052 ĐẶNG NGỌC HUYỀN 22/05/1999 Nữ Quận Long Biên-Hà Nội
23 68DCQT20054 HOÀNG THANH HUYỀN 01/10/1999 Nữ Huyện Thanh Oai-Hà Nội
24 68DCQT20053 NGUYỄN THỊ HUYỀN 02/10/1999 Nữ Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
25 68DCQT20055 DƯƠNG TRUNG KIÊN 11/12/1999 Nam Quận Ba Đình-Hà Nội
26 68DCQT20056 NGUYỄN TRUNG KIÊN 05/05/1999 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội
27 68DCQT20059 VŨ HÀ LÊ 27/11/1999 Nữ Quận Hoàng Mai-Hà Nội
28 68DCQT20062 NGÔ THỊ KHÁNH LINH 16/04/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội
29 68DCQT20063 NGUYỄN GIA LINH 14/09/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội
30 68DCQT20065 NGUYỄN THÙY LINH 07/09/1999 Nữ Huyện Sông Lô-Vĩnh Phúc
31 68DCQT20068 VŨ NGỌC LONG 20/12/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định
32 68DCQT20070 ĐÀO THỊ HUYỀN LƯƠNG 22/06/1999 Nữ Huyện Thanh Oai-Hà Nội
33 68DCQT20071 TRỊNH THỊ THANH MAI 02/07/1999 Nữ Huyện Ứng Hòa-Hà Nội
34 68DCQT20073 NGUYỄN NHẬT MINH 16/10/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định
35 68DCQT20080 ĐỖ PHƯƠNG NAM 02/02/1999 Nam Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội
Khoa :Khoa kinh tế vận tải
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Lớp :68DCQT22
DANH SÁCH SINH VIÊN BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
68DCQT22
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
36 68DCQT20078 ĐÀO THẾ NAM 07/04/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội
37 68DCQT20076 NGUYỄN THÀNH NAM 23/09/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội
38 68DCQT20077 TÔ TRUNG NAM 19/01/1999 Nam Huyện Tiền Hải-Thái Bình
39 68DCQT20082 NGUYỄN THỊ NGA 17/11/1999 Nữ Huyện Hoài Đức-Hà Nội
40 68DCQT20081 PHẠM THỊ THANH NGA 07/08/1997 Nữ Huyện Vũ Thư-Thái Bình
41 68DCQT20083 PHẠM VĂN NGỌC 23/03/1999 Nam Huyện Xuân Trường-Nam Định
42 68DCQT20085 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 08/12/1998 Nữ Huyện Đông Hưng-Thái Bình
43 68DCQT20090 TRẦN ĐÌNH QUÝ 21/04/1999 Nam Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội
44 68DCQT20091 MAI THẾ QUYNH 29/11/1996 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội
45 68DCQT20094 NGUYỄN DUY SƠN 10/03/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội
46 68DCQT20093 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 18/08/1997 Nam Huyện Mỹ Đức-Hà Nội
47 68DCQT20098 NGÔ THỊ THÊU 11/12/1998 Nữ Huyện Thanh Oai-Hà Nội
48 68DCQT20095 NGUYỄN THỊ THẮM 18/02/1999 Nữ Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội
49 68DCQT20096 PHẠM PHƯƠNG THẢO 23/05/1999 Nữ Quận Đống Đa-Hà Nội
50 68DCQT20103 BÙI THỊ XUÂN THU 21/07/1999 Nữ Thị xã Sơn Tây-Hà Nội
51 68DCQT20105 NGUYỄN THỊ THU THỦY 13/06/1998 Nữ Huyện Mỹ Đức-Hà Nội
52 68DCQT20107 ĐẬU THUỶ TIÊN 28/10/1999 Nữ Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội
53 68DCQT20108 PHẠM NGUYỄN THỦY TIÊN 05/03/1999 Nữ Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng
54 68DCQT20114 ĐỖ KIỀU TRANG 30/01/1999 Nữ Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
55 68DCQT20113 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 10/03/1998 Nữ Thành phố Hải Dương-Hải Dương
56 68DCQT20112 NHƯ THỊ TRANG 15/12/1999 Nữ Huyện Hoài Đức-Hà Nội
57 68DCQT20115 PHẠM HẢI TRIỀU 07/09/1999 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình
58 68DCQT20117 LÊ BÁ TRỌNG 05/06/1998 Nam Quận Tây Hồ-Hà Nội
59 68DCQT20120 NGUYỄN THỊ TƯƠI 23/04/1999 Nữ Huyện Xuân Trường-Nam Định
60 68DCQT20122 NGUYỄN THU UYÊN 04/10/1999 Nữ Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh
68DCQT22
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 68DCQT20019 NGUYỄN THỊ DUYÊN 15/04/1999 Nữ Huyện Kiến Xương-Thái Bình
2 68DCQT20049 TRẦN QUANG HUY 20/10/1999 Nam Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình
3 68DCQT20058 VI THỊ LAN 26/08/1998 Nữ Huyện Hữu Lũng-Lạng Sơn
4 68DCQT20064 HOÀNG THỊ THÙY LINH 11/08/1998 Nữ Huyện Hữu Lũng-Lạng Sơn
5 68DCQT20072 NGUYỄN THỊ MAI 12/07/1999 Nữ Huyện Ninh Giang-Hải Dương
6 HÀ THỊ THÙY TRANG 13/09/1999 Nữ Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
7 NGUYỄN THỊ THU TRANG 10/04/1999 Nữ Thành phố Móng Cái-Quảng Ninh
8 68DCQT20127 BÙI THỊ HẰNG 04/04/1999 Nữ
9 68DCQT20126 TRẦN PHƯƠNG NAM 05/12/1998 Nam
Lớp :68DCQT23TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Khoa :Khoa kinh tế vận tải
DANH SÁCH SINH VIÊN
68DCQT23
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 68DCTN20003 ĐINH QUỐC ANH 31/10/1999 Nam Thành phố Phủ Lý-Hà Nam
2 68DCTN20001 LÂM TÂM ĐÀM NHƯ ANH 17/01/1999 Nữ Huyện Cao Lộc-Lạng Sơn
3 68DCTN20004 LÊ THỊ VÂN ANH 21/10/1999 Nữ Thành phố Thanh Hóa-Thanh Hoá
4 68DCTN20002 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 28/05/1999 Nữ Huyện Thường Tín-Hà Nội
5 68DCTN20005 LƯƠNG NGỌC ÁNH 16/12/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình
6 68DCTN20006 TRẦN MINH CÔNG 11/04/1999 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội
7 68DCTN20007 ĐỖ QUANG DŨNG 30/05/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
8 68DCTN20008 LÊ TRUNG ĐỨC 29/09/1999 Nam Huyện Ứng Hòa-Hà Nội
9 68DCTN20012 BÙI THỊ HỒNG 03/09/1999 Nữ Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh
10 68DCTN20011 LÊ THỊ MINH HỒNG 18/07/1999 Nữ Thành phố Phủ Lý-Hà Nam
11 68DCTN20009 ĐỖ QUỲNH HOA 17/05/1999 Nữ Huyện Kinh Môn-Hải Dương
12 68DCTN20010 ĐỖ THỊ HÒA 26/11/1999 Nữ Huyện Nam Trực-Nam Định
13 68DCTN20013 LÊ VIỆT HUY 06/01/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội
14 68DCTN20014 NGUYỄN TÙNG LÂM 10/01/1999 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội
15 68DCTN20015 NGUYỄN KHÁNH LINH 08/03/1999 Nữ Huyện Vũ Thư-Thái Bình
16 68DCTN20016 TRẦN THỊ HƯƠNG LY 01/09/1999 Nữ Huyện Lý Nhân-Hà Nam
17 68DCTN20017 CÙ THỊ TRÀ MI 07/12/1999 Nữ Huyện ý Yên-Nam Định
18 68DCTN20019 DƯƠNG THỊ NHUNG 01/11/1999 Nữ Huyện Kinh Môn-Hải Dương
19 68DCTN20018 NGUYỄN THỊ NHUNG 16/02/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội
20 68DCTN20020 NGUYỄN ĐẮC THUÝ PHƯƠNG 19/12/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội
21 68DCTN20021 NGUYỄN THU THỦY 09/11/1999 Nữ Huyện Thạch Thất-Hà Nội
22 68DCTN20022 NGUYỄN NGỌC TIẾN 10/02/1997 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định
23 68DCTN20023 TRẦN THỊ TRÀ 14/10/1999 Nữ Huyện Hưng Hà-Thái Bình
24 68DCTN20024 PHẠM THÙY TRANG 01/01/1999 Nữ Thành phố Lào Cai-Lào Cai
25 68DCTN20025 ĐINH QUỐC TRUNG 30/07/1999 Nam Quận Hoàng Mai-Hà Nội
26 68DCTN20026 TRẦN ANH TÚ 12/05/1999 Nữ Huyện Hải Hậu-Nam Định
27 68DCTN20027 ĐINH THỊ TƯƠI 28/04/1999 Nữ Huyện Hưng Hà-Thái Bình
28 68DCTN20028 LÊ THỊ TỐ UYÊN 08/08/1999 Nữ Huyện Thanh Oai-Hà Nội
29 68DCTN20029 TRẦN THỊ TỐ UYÊN 09/11/1999 Nữ
30 68DCTN20030 NGUYỄN THỊ VUI 23/05/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội
31 68DCTN20031 ĐINH THỊ XOAN 19/08/1999 Nữ Huyện Xuân Trường-Nam Định
32 68DCTN20034 ĐINH THỊ YẾN 15/04/1999 Nữ Huyện Mỹ Đức-Hà Nội
33 68DCTN20032 NGHIÊM THỊ HẢI YẾN 14/12/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội
34 68DCTN20033 ĐOÀN THỊ QUỲNH 21/05/1999 Nữ
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT
DANH SÁCH SINH VIÊN
Lớp :68DCTN21
Khoa :Khoa kinh tế vận tải
68DCTN21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
1 68DCVL20001 DƯƠNG THÀNH ANH 15/05/1999 Nam Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh
2 68DCVL20004 ĐỖ TUẤN ANH 14/11/1999 Nam Huyện Ba Vì-Hà Nội
3 68DCVL20005 NGUYỄN THỊ LAN ANH 20/07/1999 Nữ Huyện Gia Viễn-Ninh Bình
4 68DCVL20006 NGUYỄN VIỆT ANH 05/12/1999 Nam Thành phố Hải Dương-Hải Dương
5 68DCVL20003 TRẦN VÂN ANH 04/03/1999 Nữ Huyện Ứng Hòa-Hà Nội
6 68DCVL20002 VŨ HẢI ANH 20/11/1999 Nữ Thành phố Thái Bình-Thái Bình
7 68DCVL20007 NGUYỄN THỊ NGUYỆT ÁNH 24/12/1999 Nữ Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh
8 68DCVL20009 TRẦN ĐỨC BÌNH 30/10/1999 Nam Huyện Bình Lục-Hà Nam
9 68DCVL20008 DOANH THANH BẢO 09/03/1999 Nam Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng
10 68DCVL20010 NGUYỄN MINH CHÍNH 20/06/1999 Nam Huyện Thanh Miện-Hải Dương
11 68DCVL20011 LÊ MẠNH CƯỜNG 20/10/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội
12 68DCVL20012 NGUYỄN VĂN DŨNG 19/11/1999 Nam Huyện Ứng Hòa-Hà Nội
13 68DCVL20014 NGUYỄN PHÚ ĐỨC 27/09/1999 Nam Thành phố Yên Bái-Yên Bái
14 68DCVL20015 TẠ XUÂN ĐỨC 29/08/1999 Nam Quận Ngô Quyền-Hải Phòng
15 68DCVL20013 BÙI TIẾN ĐẠT 13/04/1999 Nam Huyện Yên Thủy-Hoà Bình
16 68DCVL20016 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 16/09/1999 Nữ Huyện Ứng Hòa-Hà Nội
17 68DCVL20017 TRẦN THỊ HANH 17/11/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn-Hà Nội
18 68DCVL20019 TRẦN MINH HIẾU 22/05/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định
19 68DCVL20022 TẠ THỊ HỒNG 05/09/1999 Nữ Huyện Thanh Oai-Hà Nội
20 68DCVL20021 VŨ THỊ ÁNH HỒNG 15/12/1999 Nữ Huyện Lâm Thao-Phú Thọ
21 68DCVL20018 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 19/08/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn-Hà Nội
22 68DCVL20020 VŨ THỊ HOÀI 27/10/1999 Nữ Huyện Thanh Miện-Hải Dương
23 68DCVL20023 NGUYỄN HỮU HUÂN 15/07/1999 Nam Thành phố Hưng Yên-Hưng Yên
24 68DCVL20024 NGUYỄN TUẤN HÙNG 17/12/1999 Nam Thị xã Chí Linh-Hải Dương
25 68DCVL20030 NGUYỄN QUANG HUY 28/05/1999 Nam Huyện Mai Sơn-Sơn La
26 68DCVL20032 NGUYỄN QUANG HUY 30/07/1999 Nam Huyện Sóc Sơn-Hà Nội
27 68DCVL20031 PHẠM ĐỨC TUẤN HUY 15/10/1999 Nam Quận Hải Châu-Đà Nẵng
28 68DCVL20025 PHẠM TUẤN HƯNG 06/07/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội
29 68DCVL20029 KHUẤT THỊ THU HƯỜNG 13/06/1999 Nữ Huyện Thạch Thất-Hà Nội
30 68DCVL20028 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 02/02/1999 Nữ Huyện ý Yên-Nam Định
31 68DCVL20026 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 19/09/1999 Nữ Huyện Kỳ Anh-Hà Tĩnh
32 68DCVL20027 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 03/07/1999 Nữ Huyện Phong Thổ-Lai Châu
33 68DCVL20033 LÊ TRUNG KHÁNH 13/11/1999 Nam Huyện Thái Thụy-Thái Bình
34 NGUYỄN ĐẮC KHÁNH 23/02/1997 Nam Quận Cầu Giấy-Hà Nội
35 68DCVL20034 ĐỖ THỊ THÚY KIỀU 23/12/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình
Khoa :Khoa kinh tế vận tải
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Lớp :68DCVT21
DANH SÁCH SINH VIÊN BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
68DCVT21
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú
36 68DCVL20035 ĐÀO QUANG LÂM 01/02/1999 Nam Huyện Mường La-Sơn La
37 68DCVL20040 LÊ VĂN LỰC 20/10/1999 Nam Thị xã Hương Trà-Thừa Thiên -Huế
38 68DCVL20036 BÙI THỊ KIỀU LINH 20/08/1999 Nữ Huyện Hòa Vang-Đà Nẵng
39 68DCVL20038 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 04/04/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn-Hà Nội
40 68DCVL20037 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 19/12/1999 Nữ Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên
41 68DCVL20041 NGUYỄN PHÚC LỪNG 29/03/1999 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình
42 68DCVL20039 BÙI KIỀU LOAN 09/12/1999 Nữ Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh
43 68DCVL20043 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 31/10/1999 Nữ Huyện Hải Hậu-Nam Định
44 68DCVL20042 NGUYỄN THỊ LY LY 01/01/1999 Nữ Huyện Phú Ninh-Quảng Nam
45 68DCVL20044 AN KHÁNH NGỌC MAI 18/12/1999 Nữ Quận Đống Đa-Hà Nội
46 68DCVL20046 ĐỖ ĐỨC MINH 04/02/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội
47 68DCVL20047 LỤC ĐỨC MINH 02/10/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội
48 68DCVL20048 NGUYỄN BÌNH MINH 23/11/1999 Nam Huyện Ứng Hòa-Hà Nội
49 68DCVL20045 ĐỖ ĐỨC MẠNH 15/05/1999 Nam Huyện Bắc Mê-Hà Giang
50 68DCVL20049 TRẦN HẢI HÀ MY 08/10/1999 Nữ Thành phố Nam Định-Nam Định
51 68DCVL20051 ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC 21/11/1999 Nữ Huyện ý Yên-Nam Định
52 68DCVL20050 HÁN NHƯ NGỌC 27/12/1998 Nam Huyện Tam Nông-Phú Thọ
53 68DCVL20052 MAI QUANG NHẬT 26/11/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội
54 68DCVL20053 NGUYỄN HỒNG NHUNG 12/04/1999 Nữ Huyện Cẩm Thủy-Thanh Hoá
55 68DCVL20054 NGUYỄN THỊ NHUNG 13/01/1999 Nữ Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình
56 68DCVL20055 NGUYỄN HOÀNG ANH PHƯƠNG 31/12/1999 Nữ Thị xã Sơn Tây-Hà Nội
57 68DCVL20057 NGUYỄN TIẾN QUANG 01/02/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội
58 68DCVL20058 NGUYỄN TIẾN QUANG 10/08/1997 Nam Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh
59 68DCVL20056 VŨ MINH QUÂN 11/11/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định
60 68DCVL20059 TRẦN HOÀNG SƠN 22/10/1998 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội
61 68DCVL20060 NGUYỄN MINH TÂN 03/05/1999 Nam Huyện Ba Vì-Hà Nội
62 68DCVL20061 ĐINH QUANG THANH 11/06/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định
63 68DCVL20062 NGUYỄN NGỌC THẠCH THẢO 26/07/1999 Nữ Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội
64 68DCVL20063 TRẦN VĂN THOẠI 07/02/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định
65 68DCVL20064 LÒ ANH TUẤN 05/09/1999 Nam Huyện Phong Thổ-Lai Châu
66 68DCVL20065 NGUYỄN THỊ XUYÊN 28/05/1999 Nữ Huyện Hưng Hà-Thái Bình
67 68DCVL20066 VŨ THỊ HẢI YẾN 20/05/1999 Nữ Huyện An Lão-Hải Phòng
68 68DCVL20067 NGUYỄN THỊ TRANG 19/05/1997 Nữ
68DCVT21