24
TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú 1 68DCDD20001 NGÔ HOÀNG ANH 11/06/1999 Nam 2 68DCDD20002 NGUYỄN ĐẠI ANH 12/10/1999 Nam Huyện Chương Mỹ-Hà Nội 3 68DCDD20003 BÙI NGỌC BẰNG 08/05/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định 4 68DCDD20006 ĐÀO BÁ CHIẾN 26/01/1999 Nam Thành phố Thanh Hóa-Thanh Hoá 5 68DCDD20005 BÙI QUANG CẢNH 15/12/1999 Nam Huyện Phù Yên-Sơn La 6 68DCDD20009 CAO ANH DŨNG 01/01/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định 7 68DCDD20008 THẠCH TRÍ DŨNG 13/06/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định 8 68DCDD20011 ĐÀO XUÂN DUY 09/05/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định 9 68DCDD20012 PHẠM ĐỨC DUY 27/10/1999 Nam Huyện Mỹ Lộc-Nam Định 10 68DCDD20013 PHẠM KHÁNH DUY 29/10/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội 11 68DCDD20014 TRẦN ĐỨC DUY 15/10/1999 Nam Huyện Phù Cừ-Hưng Yên 12 68DCDD20010 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 17/12/1998 Nam Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình 13 68DCDD20019 BÙI MINH ĐỨC 24/11/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định 14 68DCDD20015 ĐINH ĐỨC ĐẠI 04/07/1999 Nam Huyện Diễn Châu-Nghệ An 15 68DCDD20016 NGUYỄN VĂN ĐẠO 14/11/1999 Nam Huyện Hưng Hà-Thái Bình 16 68DCDD20017 VŨ TIẾN ĐẠT 17/08/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định 17 68DCDD20020 ĐINH XUÂN HẢI 10/09/1999 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình 18 68DCDD20021 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 13/04/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định 19 68DCDD20022 PHÍ VĂN HIẾU 06/11/1999 Nam Huyện Thái Thụy-Thái Bình 20 68DCDD20024 NGUYỄN HUY HOÀNG 18/12/1999 Nam Huyện Gia Bình-Bắc Ninh 21 68DCDD20026 PHẠM THIỆN HOÀNG 28/02/1999 Nam Huyện Thạch Hà-Hà Tĩnh 22 68DCDD20025 TRẦN MINH HOÀNG 25/12/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội 23 68DCDD20028 PHẠM NGỌC HÙNG 08/06/1999 Nam Huyện Kim Động-Hưng Yên 24 68DCDD20030 VŨ MẠNH HÙNG 10/02/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định 25 68DCDD20032 HOÀNG ĐĂNG KHOA 21/01/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội 26 68DCDD20031 TRẦN ĐĂNG KHOA 22/12/1999 Nam Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá 27 68DCDD20034 NGUYỄN TRUNG KIÊN 26/12/1999 Nam Huyện Yên Mô-Ninh Bình 28 68DCDD20035 NGUYỄN VĂN LÃM 21/06/1999 Nam Huyện Thanh Hà-Hải Dương 29 68DCDD20038 ĐẶNG VĂN LỘC 10/06/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định 30 68DCDD20036 PHẠM TÙNG LINH 16/07/1999 Nam Thị xã Sầm Sơn-Thanh Hoá 31 68DCDD20040 CAO NHẬT LONG 27/03/1999 Nam Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình 32 68DCDD20039 NGUYỄN NHẬT LONG 29/03/1999 Nam Huyện Đan Phượng-Hà Nội 33 68DCDD20041 BÙI HIỀN MAI 09/09/1999 Nữ Huyện Trực Ninh-Nam Định 34 68DCDD20047 NGÔ HOÀNG NAM 23/12/1999 Nam Quận Cầu Giấy-Hà Nội 35 68DCDD20048 TRẦN PHƯƠNG NAM 05/07/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Khoa :Khoa công trình BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI Lớp :68DCDD21 68DCDD21

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

1 68DCDD20001 NGÔ HOÀNG ANH 11/06/1999 Nam

2 68DCDD20002 NGUYỄN ĐẠI ANH 12/10/1999 Nam Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

3 68DCDD20003 BÙI NGỌC BẰNG 08/05/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định

4 68DCDD20006 ĐÀO BÁ CHIẾN 26/01/1999 Nam Thành phố Thanh Hóa-Thanh Hoá

5 68DCDD20005 BÙI QUANG CẢNH 15/12/1999 Nam Huyện Phù Yên-Sơn La

6 68DCDD20009 CAO ANH DŨNG 01/01/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định

7 68DCDD20008 THẠCH TRÍ DŨNG 13/06/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định

8 68DCDD20011 ĐÀO XUÂN DUY 09/05/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định

9 68DCDD20012 PHẠM ĐỨC DUY 27/10/1999 Nam Huyện Mỹ Lộc-Nam Định

10 68DCDD20013 PHẠM KHÁNH DUY 29/10/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

11 68DCDD20014 TRẦN ĐỨC DUY 15/10/1999 Nam Huyện Phù Cừ-Hưng Yên

12 68DCDD20010 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 17/12/1998 Nam Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

13 68DCDD20019 BÙI MINH ĐỨC 24/11/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định

14 68DCDD20015 ĐINH ĐỨC ĐẠI 04/07/1999 Nam Huyện Diễn Châu-Nghệ An

15 68DCDD20016 NGUYỄN VĂN ĐẠO 14/11/1999 Nam Huyện Hưng Hà-Thái Bình

16 68DCDD20017 VŨ TIẾN ĐẠT 17/08/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định

17 68DCDD20020 ĐINH XUÂN HẢI 10/09/1999 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

18 68DCDD20021 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 13/04/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định

19 68DCDD20022 PHÍ VĂN HIẾU 06/11/1999 Nam Huyện Thái Thụy-Thái Bình

20 68DCDD20024 NGUYỄN HUY HOÀNG 18/12/1999 Nam Huyện Gia Bình-Bắc Ninh

21 68DCDD20026 PHẠM THIỆN HOÀNG 28/02/1999 Nam Huyện Thạch Hà-Hà Tĩnh

22 68DCDD20025 TRẦN MINH HOÀNG 25/12/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội

23 68DCDD20028 PHẠM NGỌC HÙNG 08/06/1999 Nam Huyện Kim Động-Hưng Yên

24 68DCDD20030 VŨ MẠNH HÙNG 10/02/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định

25 68DCDD20032 HOÀNG ĐĂNG KHOA 21/01/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội

26 68DCDD20031 TRẦN ĐĂNG KHOA 22/12/1999 Nam Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá

27 68DCDD20034 NGUYỄN TRUNG KIÊN 26/12/1999 Nam Huyện Yên Mô-Ninh Bình

28 68DCDD20035 NGUYỄN VĂN LÃM 21/06/1999 Nam Huyện Thanh Hà-Hải Dương

29 68DCDD20038 ĐẶNG VĂN LỘC 10/06/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định

30 68DCDD20036 PHẠM TÙNG LINH 16/07/1999 Nam Thị xã Sầm Sơn-Thanh Hoá

31 68DCDD20040 CAO NHẬT LONG 27/03/1999 Nam Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

32 68DCDD20039 NGUYỄN NHẬT LONG 29/03/1999 Nam Huyện Đan Phượng-Hà Nội

33 68DCDD20041 BÙI HIỀN MAI 09/09/1999 Nữ Huyện Trực Ninh-Nam Định

34 68DCDD20047 NGÔ HOÀNG NAM 23/12/1999 Nam Quận Cầu Giấy-Hà Nội

35 68DCDD20048 TRẦN PHƯƠNG NAM 05/07/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định

DANH SÁCH SINH VIÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT

Khoa :Khoa công trình

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Lớp :68DCDD21

68DCDD21

Page 2: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

36 68DCDD20049 ĐÀO KHOA NGUYÊN 21/09/1999 Nam Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

37 68DCDD20050 NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN 25/04/1999 Nam Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

38 68DCDD20051 NGUYỄN CÔNG NHẬT 15/02/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định

39 68DCDD20053 BÙI TUẤN QUANG 11/09/1999 Nam Huyện Yên Thủy-Hoà Bình

40 68DCDD20054 VŨ THIỆN QUANG 13/03/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định

41 68DCDD20052 ĐỖ ANH QUÂN 30/08/1999 Nam Huyện Bình Xuyên-Vĩnh Phúc

42 68DCDD20055 LÊ VĂN SƠN 06/09/1999 Nam Huyện Vụ Bản-Nam Định

43 68DCDD20056 TRẦN TỬ SƠN 27/01/1997 Nam Huyện Thanh Chương-Nghệ An

44 68DCDD20057 ĐINH NGỌC TÂM 23/08/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định

45 68DCDD20059 LÊ VĂN THÁI 11/07/1999 Nam Huyện Khoái Châu-Hưng Yên

46 68DCDD20060 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 02/03/1999 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình

47 68DCDD20061 PHẠM ĐỨC THẮNG 01/10/1999 Nam Huyện Yên Mô-Ninh Bình

48 68DCDD20066 LÊ ĐỨC THỦY 19/05/1999 Nam Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

49 68DCDD20065 NINH THỊ THANH THỦY 31/03/1999 Nữ Huyện ý Yên-Nam Định

50 68DCDD20069 HỒ XUÂN TUẤN 12/10/1999 Nam Huyện Mê Linh-Hà Nội

51 68DCDD20070 ĐỖ QUANG TUYÊN 10/08/1999 Nam Huyện Thái Thụy-Thái Bình

52 68DCDD20071 NGUYỄN NGỌC ƯỚC 21/12/1999 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

53 68DCDD20075 CÙ XUÂN VINH 20/09/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định

54 68DCDD20073 TÔ NGỌC VIỆT 23/08/1999 Nam Huyện Thiệu Hóa-Thanh Hoá

55 68DCDD20074 TRIỆU TUẤN VIỆT 22/09/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định

68DCDD21

Page 3: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

1 68DCDD20004 NGUYỄN THANH BÌNH 10/11/1999 Nam Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

2 68DCDD20007 VŨ NHẬT DUẬT 02/02/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định

3 68DCDD20018 PHAN HẢI ĐIỆP 09/03/1999 Nam Huyện Phú Xuyên-Hà Nội

4 NGUYỄN MINH HIẾU 05/11/1999 Nam Huyện Đông Anh-Hà Nội

5 68DCDD20023 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 18/07/1999 Nam Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

6 68DCDD20027 NGUYỄN TRỌNG HOÀNH 17/12/1999 Nam Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

7 68DCDD20029 HOÀNG THẾ HÙNG 19/01/1999 Nam Quận Kiến An-Hải Phòng

8 68DCDD20033 NGUYỄN TRUNG KIÊN 18/04/1999 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội

9 68DCDD20037 QUẢN NGỌC LĨNH 11/09/1999 Nam

10 68DCDD20042 BÙI ANH MINH 14/11/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định

11 68DCDD20044 BÙI HUY MINH 29/09/1999 Nam Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

12 68DCDD20045 ĐINH QUANG MINH 12/12/1999 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

13 68DCDD20043 VŨ THỊ THANH MINH 14/01/1999 Nữ Huyện Tân Yên-Bắc Giang

14 68DCDD20046 NGUYỄN VĂN NAM 03/05/1999 Nam Thị xã Đông Triều-Quảng Ninh

15 68DCDD20058 NGUYỄN NGỌC THÁI 27/01/1999 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội

16 68DCDD20063 ĐẶNG VĂN THÀNH 16/05/1998 Nam Huyện Diễn Châu-Nghệ An

17 68DCDD20062 VŨ MINH THÀNH 27/08/1999 Nam Thành phố Điện Biên Phủ-Điện Biên

18 68DCDD20064 HOÀNG VĂN THƯỞNG 28/08/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định

19 68DCDD20067 PHẠM NGỌC TRÀ 10/07/1999 Nam Quận Ba Đình-Hà Nội

20 68DCDD20068 ĐỖ KHÁNH TRÌNH 12/07/1998 Nam Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá

21 68DCDD20072 NGUYỄN CÔNG VĨ 19/12/1998 Nam Huyện Kiến Thụy-Hải Phòng

Lớp :68DCDD22TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Khoa :Khoa công trình

DANH SÁCH SINH VIÊN

68DCDD22

Page 4: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

1 68DCDT20003 ĐỖ CÔNG ANH 14/12/1999 Nam Huyện Văn Giang-Hưng Yên

2 68DCDT20004 NGUYỄN CÔNG ANH 31/03/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội

3 68DCDT20005 NGUYỄN VÂN ANH 29/05/1999 Nữ Huyện Thanh Miện-Hải Dương

4 68DCDT20010 BÙI CHÍ BÁCH 04/03/1999 Nam Huyện Đông Anh-Hà Nội

5 68DCDT20017 BÙI QUỐC CƯỜNG 18/01/1999 Nam Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

6 68DCDT20018 VĂN TIẾN DŨNG 14/11/1999 Nam Thị xã Sầm Sơn-Thanh Hoá

7 68DCDT20024 NGUYỄN MẠNH DUY 17/01/1999 Nam Huyện Thanh Hà-Hải Dương

8 68DCDT20027 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 04/01/1999 Nam Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

9 68DCDT20023 NGUYỄN QUANG DUY 13/05/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội

10 68DCDT20021 KIỀU TUẤN DƯƠNG 07/07/1999 Nam Huyện Thạch Thất-Hà Nội

11 68DCDT20033 ĐOÀN TRUNG ĐỨC 21/06/1998 Nam Huyện Hòa An-Cao Bằng

12 68DCDT20034 LÊ TRỌNG ĐỨC 26/03/1999 Nam Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

13 68DCDT20031 ĐỖ TIẾN ĐẠT 20/05/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội

14 68DCDT20029 LƯƠNG THẾ ĐẠT 30/04/1999 Nam Huyện Yên Thế-Bắc Giang

15 68DCDT20036 BÙI TRỊNH HOÀNG GIANG 26/07/1999 Nam Huyện Yên Mô-Ninh Bình

16 68DCDT20035 ĐỖ ĐÌNH GIANG 23/08/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định

17 68DCDT20038 ĐÀO MẠNH HÀ 01/01/1999 Nam Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

18 68DCDT20041 NGUYỄN VĂN HIỆP 14/02/1999 Nam Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

19 68DCDT20040 TRẦN HUY HẢO 07/07/1999 Nam Huyện Hiệp Hòa-Bắc Giang

20 68DCDT20046 NGUYỄN VĂN HÒA 05/01/1998 Nam Huyện Duy Tiên-Hà Nam

21 68DCDT20052 LƯƠNG THỊ HUỆ 11/10/1999 Nữ Huyện Vụ Bản-Nam Định

22 68DCDT20054 NGUYỄN PHI HÙNG 27/06/1999 Nam Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

23 68DCDT20062 ĐINH QUANG HUY 21/02/1999 Nam Huyện Xuân Trường-Nam Định

24 68DCDT20063 NGUYỄN ĐÌNH HUY 11/11/1999 Nam Huyện Quốc Oai-Hà Nội

25 68DCDT20065 NGUYỄN QUANG HUY 31/05/1999 Nam Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

26 68DCDT20055 ĐỖ QUANG HƯNG 13/03/1999 Nam Huyện Gia Lâm-Hà Nội

27 68DCDT20058 VŨ THỊ THU HƯỜNG 18/01/1999 Nữ Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng

28 68DCDT20068 ĐỖ ĐỨC KHÔI 30/06/1999 Nam Huyện Quốc Oai-Hà Nội

29 68DCDT20071 ĐẶNG VĂN KIÊN 24/08/1999 Nam Huyện Nam Sách-Hải Dương

30 68DCDT20072 TRẦN TRUNG KIÊN 09/06/1999 Nam Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

31 68DCDT20077 ĐẶNG QUANG LÂM 27/03/1999 Nam Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

32 68DCDT20074 LÊ DUY LÂM 06/11/1999 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội

33 68DCDT20075 TRỊNH THANH LÂM 25/09/1999 Nam Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá

34 68DCDT20078 LÊ PHƯƠNG LINH 28/07/1999 Nữ Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

35 68DCDT20080 VI THỊ HỒNG LOAN 26/10/1999 Nữ Huyện Thanh Ba-Phú Thọ

Lớp :68DCDT21TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Khoa :Khoa công nghệ thông tin

DANH SÁCH SINH VIÊN

68DCDT21

Page 5: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

36 68DCDT20081 TRẦN PHẠM ĐỨC LONG 12/07/1999 Nam Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

37 68DCDT20082 NGUYỄN ĐĂNG MẠNH 24/12/1999 Nam Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

38 68DCDT20084 ĐOÀN NHẬT NAM 21/09/1999 Nam Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc

39 68DCDT22222 PHẠM XUÂN NAM 16/02/1999 Nam Thị xã Ba Đồn-Quảng Bình

40 68DCDT20086 PHẠM HỮU NGÂN 03/07/1999 Nam Huyện Gia Lâm-Hà Nội

41 68DCDT20087 ĐOÀN KHÔI NGUYÊN 14/05/1995 Nam Thành phố Vinh-Nghệ An

42 68DCDT20089 DƯƠNG VĂN NINH 04/11/1999 Nam Huyện Phú Xuyên-Hà Nội

43 68DCDT20090 TRẦN VĂN PHI 10/12/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

44 68DCDT20094 ĐẶNG THẾ MINH QUANG 19/01/1999 Nam Huyện Mỹ Lộc-Nam Định

45 68DCDT20093 NGUYỄN HỒNG QUÂN 14/10/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội

46 68DCDT20097 LƯỜNG HẢI QUỲNH 07/01/1999 Nam Thành phố Điện Biên Phủ-Điện Biên

47 68DCDT20096 PHAN THỊ LỆ QUYÊN 15/10/1999 Nữ Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh

48 68DCDT20100 VƯƠNG GIANG SƠN 12/09/1999 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội

49 68DCDT20101 PHẠM THÀNH TAM 28/05/1999 Nam Huyện Xuân Trường-Nam Định

50 68DCDT20103 NGUYỄN THANH TÂM 20/10/1999 Nam Huyện Quốc Oai-Hà Nội

51 68DCDT20105 TRẦN NGỌC TÂN 04/11/1999 Nam Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

52 68DCDT20109 PHẠM ĐỨC QUẢNG THÀNH 23/11/1999 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình

53 68DCDT20106 NGUYỄN VĂN THẠCH 03/08/1998 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội

54 68DCDT20111 NGUYỄN BÁ TÌNH 21/03/1999 Nam Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

55 68DCDT20112 NGUYỄN VĂN TỊNH 21/09/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội

56 68DCDT20113 PHẠM VĂN TRỌNG 25/05/1999 Nam Huyện Đông Hưng-Thái Bình

57 68DCDT20116 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 28/12/1999 Nam Huyện Diễn Châu-Nghệ An

58 68DCDT20121 NGUYỄN DUY TUẤN 20/07/1999 Nam Thành phố Thái Bình-Thái Bình

59 68DCDT20120 NGUYỄN VĂN TUẤN 21/08/1999 Nam Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

60 68DCDT20123 ĐOÀN VĂN TÙNG 04/09/1999 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình

61 68DCDT20125 LÊ TẤT VIÊN 06/08/1999 Nam Huyện Thái Thụy-Thái Bình

62 68DCDT20126 NGUYỄN TUẤN VIỆT 18/10/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

63 68DCDT20127 VŨ HOÀNG VIỆT 17/06/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

64 68DCDT20129 ĐẶNG VĂN ĐỨC 17/10/1999 Nam

65 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 12/05/1999 Nữ

68DCDT21

Page 6: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

1 68DCDT20008 HOÀNG QUYỀN ANH 31/07/1999 Nam Huyện Văn Yên-Yên Bái

2 68DCDT20002 LÊ NGỌC ANH 21/11/1999 Nam Thành phố Thanh Hóa-Thanh Hoá

3 68DCDT20009 NGUYỄN SỸ HOÀNG ANH 17/07/1999 Nam Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

4 68DCDT20007 NGUYỄN THẾ ANH 15/10/1999 Nữ -

5 68DCDT20006 PHẠM ĐẮC HOÀNG ANH 14/06/1999 Nam Huyện Thanh Miện-Hải Dương

6 68DCDT20012 NGUYỄN VĂN BÌNH 28/10/1999 Nam Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

7 68DCDT20011 NGUYỄN LƯƠNG BẰNG 04/05/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định

8 68DCDT20015 DIÊM ĐĂNG CỬ 06/09/1999 Nam Huyện Việt Yên-Bắc Giang

9 68DCDT20014 NGUYỄN MINH CHIẾN 26/11/1999 Nam Huyện Gia Lâm-Hà Nội

10 68DCDT20013 NGUYỄN TRỌNG CẦN 19/01/1999 Nữ -

11 68DCDT20016 NÔNG PHÚC CƯỜNG 15/06/1999 Nam Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

12 68DCDT20019 HOÀNG ANH DŨNG 12/12/1997 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội

13 68DCDT20025 NGUYỄN KHÁNH DUY 15/11/1999 Nam Huyện Phú Xuyên-Hà Nội

14 68DCDT20022 NGUYỄN QUẾ DUY 17/07/1999 Nam Huyện Quốc Oai-Hà Nội

15 68DCDT20026 PHẠM TIẾN DUY 29/07/1999 Nam Huyện Ứng Hòa-Hà Nội

16 68DCDT20020 KHUẤT VĂN DƯƠNG 16/06/1999 Nam Huyện Thạch Thất-Hà Nội

17 68DCDT20028 BÙI TIẾN ĐẠT 28/09/1998 Nam Huyện Hải Hậu-Nam Định

18 68DCDT20030 ĐỖ MINH ĐẠT 20/12/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội

19 68DCDT20032 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 03/09/1999 Nam Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

20 68DCDT20037 ĐỖ THỊ THU HÀ 04/08/1999 Nữ Huyện Kim Bảng-Hà Nam

21 68DCDT20039 BÙI THẾ HẢI 18/08/1994 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội

22 68DCDT20042 HỒ HÀO HIỆP 13/04/1999 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc

23 68DCDT20043 NGUYỄN ĐỖ MINH HIẾU 27/11/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội

24 68DCDT20044 PHẠM NGỌC HIẾU 13/10/1999 Nam Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

25 68DCDT20045 DƯƠNG THẾ HIỆU 08/09/1999 Nam Huyện Ba Vì-Hà Nội

26 68DCDT20047 HOÀNG THÚY HÒA 10/02/1999 Nữ Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

27 68DCDT20048 ĐINH THỊ HOAN 26/04/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội

28 68DCDT20049 DƯƠNG CÔNG HOÀN 24/09/1999 Nam Huyện Vũ Thư-Thái Bình

29 68DCDT20050 AN NGUYỄN VIỆT HOÀNG 18/04/1995 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội

30 68DCDT20051 NGUYỄN THỊ HUẾ 21/08/1998 Nữ Huyện Văn Yên-Yên Bái

31 68DCDT20053 ĐỖ KHẮC HÙNG 17/10/1999 Nam Huyện Quế Võ-Bắc Ninh

32 68DCDT20059 NGUYỄN ĐỨC HUY 23/06/1999 Nam Quận Long Biên-Hà Nội

33 68DCDT20060 TRẦN QUANG HUY 16/11/1999 Nam Quận Long Biên-Hà Nội

34 68DCDT20061 TRƯƠNG GIA HUY 28/02/1999 Nam Quận Hoàng Mai-Hà Nội

35 68DCDT20064 VŨ ĐỨC HUY 17/03/1998 Nam Quận Đồ Sơn-Hải Phòng

Khoa :Khoa công nghệ thông tin

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Lớp :68DCDT22

DANH SÁCH SINH VIÊN BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

68DCDT22

Page 7: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

36 68DCDT20066 ĐINH THỊ HUYỀN 02/11/1999 Nữ Huyện Hải Hậu-Nam Định

37 68DCDT20056 PHẠM THẾ HƯNG 02/08/1998 Nam Huyện Ngọc Lặc-Thanh Hoá

38 68DCDT20057 TRẦN DUY HƯNG 18/10/1999 Nam Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

39 68DCDT20067 NGUYỄN MẠNH KHANG 26/11/1999 Nam Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

40 68DCDT20069 TRẦN SỸ KIÊN 13/07/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định

41 68DCDT20070 TRẦN TRUNG KIÊN 19/10/1999 Nam Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng

42 68DCDT20073 TRƯƠNG THẾ KIỆT 02/01/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội

43 68DCDT20076 PHẠM TÙNG LÂM 30/11/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định

44 68DCDT20079 NGUYỄN TRỌNG LĨNH 27/12/1999 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội

45 68DCDT20083 BÙI QUANG MINH 01/03/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội

46 68DCDT20085 NGUYỄN THANH NGA 26/10/1999 Nữ Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

47 68DCDT20088 HỒ THỊ NHUNG 01/02/1999 Nữ Thị Xã Hoàng Mai-Nghệ An

48 68DCDT20092 BÙI GIA PHONG 15/01/1999 Nam Huyện Anh Sơn-Nghệ An

49 68DCDT20091 ĐOÀN MẠNH THẾ PHONG 06/10/1999 Nam Quận Ba Đình-Hà Nội

50 68DCDT20095 NGUYỄN NGỌC MINH QUỐC 18/03/1999 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội

51 68DCDT20098 NGUYỄN NGỌC SƠN 24/07/1998 Nam Quận Hoàng Mai-Hà Nội

52 68DCDT20099 VŨ THANH SƠN 06/12/1999 Nam Huyện Mai Sơn-Sơn La

53 68DCDT20104 ĐỖ THỊ THANH TÂM 07/03/1999 Nữ Huyện Ứng Hòa-Hà Nội

54 68DCDT20102 NGUYỄN ĐỨC TÂM 14/01/1999 Nam Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

55 68DCDT20107 PHẠM THỊ THẮM 01/10/1997 Nữ Huyện Ứng Hòa-Hà Nội

56 68DCDT20110 NGUYỄN ĐÌNH THUẬN 01/04/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định

57 68DCDT20114 NGUYỄN KIM TRỌNG 18/12/1999 Nam Huyện Thạch Thất-Hà Nội

58 68DCDT20115 NGUYỄN BÁ TRƯỜNG 08/07/1999 Nam Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

59 68DCDT20117 NGUYỄN VĂN TÚ 23/02/1999 Nam Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

60 68DCDT20118 DƯƠNG ĐỨC TUÂN 10/11/1999 Nam Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

61 68DCDT20119 NGUYỄN NGỌC TUẤN 30/12/1999 Nam Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

62 68DCDT20122 NGUYỄN THANH TÙNG 07/11/1999 Nam Quận Long Biên-Hà Nội

63 68DCDT20124 TỐNG TRƯỜNG TUYẾN 14/02/1999 Nam Thành phố Lào Cai-Lào Cai

64 68DCDT20128 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 18/07/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

68DCDT22

Page 8: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

1 68DCCD20002 BÙI VIỆT ANH 24/05/1999 Nam Huyện Thái Thụy-Thái Bình

2 68DCCD20008 ĐÀO ĐỨC ANH 03/05/1998 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

3 68DCCD20003 NGHIÊM HOÀNG ANH 16/05/1999 Nam Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

4 68DCCD20004 NGUYỄN VIỆT ANH 06/12/1999 Nam Thành phố Lào Cai-Lào Cai

5 68DCCD20001 TRẦN DUY ANH 22/07/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

6 68DCCD20005 TRẦN THỊ LAN ANH 19/04/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình

7 68DCCD20006 TRẦN TIẾN ANH 28/06/1999 Nam Huyện Thạch Thất-Hà Nội

8 68DCCD20007 TRẦN VIỆT ANH 08/06/1999 Nam Thị xã Mường Lay-Điện Biên

9 68DCCD20009 PHAN VIỆT BÁCH 08/08/1999 Nam Huyện Tiền Hải-Thái Bình

10 68DCCD20012 NGUYỄN DOÃN BIÊN 06/10/1999 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội

11 68DCCD20010 ĐÀO ĐÌNH BẰNG 07/08/1999 Nam Thành phố Sơn La-Sơn La

12 68DCCD20011 ĐOÀN QUỐC BẢO 07/04/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

13 68DCCD20013 NGUYỄN VĂN CHÍ 15/03/1999 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc

14 68DCCD20014 VY THẾ CHIẾN 27/10/1999 Nam Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

15 68DCCD20015 LƯƠNG QUÂN CHUNG 03/02/1999 Nam Thành phố Hòa Bình-Hoà Bình

16 68DCCD20016 PHẠM QUỐC CHƯỞNG 11/11/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định

17 68DCCD20017 NGUYỄN QUANG CÔNG 16/07/1999 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc

18 68DCCD20018 HOÀNG THANH CÚC 08/02/1999 Nữ Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

19 68DCCD20019 TRẦN CÔNG DANH 10/01/1999 Nam Huyện Khoái Châu-Hưng Yên

20 68DCCD20020 MAI QUANG DIỄN 10/03/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định

21 68DCCD20021 TRẦN HUY DU 23/02/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

22 68DCCD20024 ĐỖ VĂN DŨNG 31/08/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội

23 68DCCD20022 ĐÀO THẾ DŨNG 23/10/1999 Nam Huyện Văn Yên-Yên Bái

24 68DCCD20026 ĐẶNG TIẾN DŨNG 29/07/1999 Nam Thành phố Thái Bình-Thái Bình

25 68DCCD20023 KHỔNG MINH DŨNG 07/08/1999 Nam Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

26 68DCCD20025 TRẦN MẠNH DŨNG 14/08/1999 Nam Thành phố Tuyên Quang-Tuyên Quang

27 68DCCD20031 NGUYỄN THÀNH DUY 16/05/1999 Nam Huyện Thanh Hà-Hải Dương

28 68DCCD20032 NGUYỄN VĂN DUY 20/08/1999 Nam Huyện Bình Giang-Hải Dương

29 68DCCD20028 NGUYỄN CÔNG DƯƠNG 26/08/1999 Nam Huyện Bảo Thắng-Lào Cai

30 68DCCD20029 NGUYỄN PHÚ HOÀNG DƯƠNG 23/04/1999 Nam Huyện Vĩnh Bảo-Hải Phòng

31 68DCCD20027 PHẠM XUÂN DƯƠNG 25/07/1999 Nam Thành phố Hưng Yên-Hưng Yên

32 68DCCD20030 PHÙNG NHƯ NGỌC DƯƠNG 06/08/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội

33 68DCCD20036 KIỀU NGUYÊN HẢI ĐĂNG 26/12/1999 Nam Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc

34 68DCCD20044 BÙI VĂN ĐỨC 25/01/1999 Nam Huyện Tiền Hải-Thái Bình

35 68DCCD20042 ĐỖ XUÂN ĐỨC 13/02/1999 Nam Huyện Văn Yên-Yên Bái

Lớp :68DCGT21TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Khoa :Khoa công trình

DANH SÁCH SINH VIÊN

68DCGT21

Page 9: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

36 68DCCD20041 NGUYỄN NGỌC ĐỨC 11/08/1999 Nam Huyện Tiền Hải-Thái Bình

37 68DCCD20043 TRẦN ANH ĐỨC 05/05/1999 Nam Huyện Bình Lục-Hà Nam

38 68DCCD20035 LÊ QUANG ĐẠI 18/01/1999 Nam Huyện Bình Lục-Hà Nam

39 68DCCD20033 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI 23/10/1999 Nam Thị xã Sầm Sơn-Thanh Hoá

40 68DCCD20034 TRẦN VĂN ĐẠI 19/05/1999 Nam Huyện Việt Yên-Bắc Giang

41 68DCCD20038 ĐINH ĐỨC ĐẠT 01/09/1998 Nam Huyện Diễn Châu-Nghệ An

42 68DCCD20037 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 29/11/1999 Nam Thành phố Tuyên Quang-Tuyên Quang

43 68DCCD20040 NGUYỄN VĂN ĐẠT 04/05/1999 Nam Huyện Quế Võ-Bắc Ninh

44 68DCCD20039 VŨ HỮU ĐẠT 06/04/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

45 68DCCD20045 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 07/08/1999 Nam Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

46 68DCCD20047 NGUYỄN NGỌC HÀ 20/06/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội

47 68DCCD20046 PHẠM XUÂN HÀ 23/10/1999 Nam Thành phố Lào Cai-Lào Cai

48 68DCCD20051 ĐỖ BÁ HÀO 02/07/1999 Nam Huyện Khoái Châu-Hưng Yên

49 68DCCD20048 NGUYỄN XUÂN HẢI 07/05/1999 Nam Quận Cầu Giấy-Hà Nội

50 68DCCD20049 TRẦN TUẤN HẢI 09/09/1999 Nam Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

51 68DCCD20052 NGUYỄN ĐẠI HIỆP 07/12/1996 Nam Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

52 68DCCD20054 HOÀNG HUY HIẾU 09/12/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định

53 68DCCD20057 LÊ VĂN HIẾU 03/08/1999 Nam Thành phố Thanh Hóa-Thanh Hoá

54 68DCCD20055 NGÔ TRUNG HIẾU 15/01/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội

55 68DCCD20056 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 25/12/1999 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội

56 68DCCD20053 VŨ TRUNG HIẾU 15/01/1999 Nam Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

57 68DCCD20058 NGUYỄN VĂN HIỆU 27/04/1999 Nam Huyện Ân Thi-Hưng Yên

58 68DCCD20050 PHAN THU HẰNG 21/07/1999 Nữ Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

59 68DCCD20067 NGUYỄN VIẾT HỒNG 31/12/1999 Nam Huyện Ia Grai-Gia Lai

60 68DCCD20059 ĐỖ THỊ THANH HOÀI 22/09/1999 Nữ Huyện Vụ Bản-Nam Định

61 68DCCD20060 BÙI HUY HOÀNG 16/09/1999 Nam Thành phố Hải Dương-Hải Dương

62 68DCCD20061 NGUYỄN HUY HOÀNG 26/11/1999 Nam Thành phố Vinh-Nghệ An

63 68DCCD20065 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG 05/09/1999 Nam Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

64 68DCCD20064 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 14/07/1999 Nam Thành phố Sơn La-Sơn La

65 68DCCD20063 PHẠM NGUYỄN VIỆT HOÀNG 10/02/1999 Nam Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

66 68DCCD20062 TRẦN HUY HOÀNG 14/07/1999 Nam Quận Lê Chân-Hải Phòng

67 68DCCD20066 NGUYỄN LINH HOẠT 06/05/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

68 68DCCD20068 NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ 25/03/1999 Nữ

69 68DCCD20070 BÙI ĐỨC HÙNG 20/01/1999 Nam Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

70 68DCCD20069 NGUYỄN SỸ HÙNG 03/02/1999 Nam Huyện Nam Đàn-Nghệ An

71 68DCCD20077 HOÀNG QUỐC HUY 20/08/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định

72 68DCCD20079 LÊ XUÂN HUY 21/05/1999 Nam Huyện Nông Cống-Thanh Hoá

73 68DCCD20076 NGUYỄN MẠNH HUY 02/02/1999 Nam Thị xã Sơn Tây-Hà Nội

74 68DCCD20075 NGUYỄN QUANG HUY 13/10/1999 Nam Huyện Yên Bình-Yên Bái

68DCGT21

Page 10: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

75 68DCCD20078 NGUYỄN QUANG HUY 13/12/1998 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội

76 68DCCD20080 NGUYỄN VIỆT HUY 09/02/1999 Nam Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

77 68DCCD20072 LÊ VIỆT HƯNG 30/07/1999 Nam Huyện Đoan Hùng-Phú Thọ

78 68DCCD20074 NGUYỄN VĂN HƯNG 22/07/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định

79 68DCCD20073 VŨ ĐÌNH HƯNG 16/03/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định

80 68DCCD20071 VŨ MẠNH HƯNG 14/12/1999 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

81 68DCCD20081 TRẦN DƯƠNG KHÁNH 23/06/1999 Nam Huyện Thanh Chương-Nghệ An

82 68DCCD20082 PHẠM VĂN KIÊN 04/09/1999 Nam Huyện Thanh Liêm-Hà Nam

83 68DCCD20088 NGUYỄN ĐÌNH LỘC 30/07/1999 Nam Quận Ba Đình-Hà Nội

84 68DCCD20089 NGUYỄN HUY LỘC 13/05/1999 Nam Thành phố Vinh-Nghệ An

85 68DCCD20087 QUẢN ĐẮC LỘC 18/10/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội

86 68DCCD20090 NGUYỄN THÀNH LỢI 10/11/1999 Nam Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

87 68DCCD20083 NGUYỄN THU LIÊN 17/05/1999 Nữ Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

88 68DCCD20084 GIANG ĐỨC LINH 28/01/1999 Nam Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

89 68DCCD20086 NGUYỄN QUANG LINH 06/09/1999 Nam Huyện Nho Quan-Ninh Bình

90 68DCCD20085 NGUYỄN VĂN LINH 11/09/1999 Nam Huyện Yên Dũng-Bắc Giang

91 68DCCD20092 CÙ THÀNH LONG 17/04/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

92 68DCCD20093 HÀ THỦY LONG 05/12/1999 Nam Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ

93 68DCCD20094 NÔNG HOÀI LONG 11/04/1999 Nam Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

94 68DCCD20091 TRẦN HOÀNG LONG 23/08/1999 Nam Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

95 68DCCD20095 TRẦN THÀNH LONG 25/07/1999 Nam Huyện Thường Tín-Hà Nội

96 68DCCD20097 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 29/03/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

97 68DCCD20096 TRÂN TRỌNG LƯƠNG 06/06/1999 Nam Huyện Thái Thụy-Thái Bình

98 68DCCD20106 LÊ ANH MINH 20/03/1999 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội

99 68DCCD20105 MAI NHẬT MINH 13/09/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

100 68DCCD20104 NGUYỄN ĐẮC NHẬT MINH 16/09/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội

101 68DCCD20101 NGUYỄN ĐÌNH MINH 18/09/1999 Nam Thành phố Thái Bình-Thái Bình

102 68DCCD20102 PHẠM LÊ MINH 19/07/1999 Nam Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá

103 68DCCD20103 VŨ QUANG MINH 02/02/1999 Nam Quận Hoàng Mai-Hà Nội

104 68DCCD20099 ĐINH ĐỨC MẠNH 01/01/1999 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình

105 68DCCD20100 NGÔ HUY MẠNH 24/05/1999 Nam Thành phố Thanh Hóa-Thanh Hoá

106 68DCCD20098 NGUYỄN TIẾN MẠNH 25/08/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định

107 68DCCD20108 BÙI THÀNH NAM 06/07/1999 Nam Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

108 68DCCD20111 HOÀNG HẢI NAM 13/05/1999 Nam

109 68DCCD20109 LÊ XUÂN NAM 14/07/1999 Nam Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá

110 68DCCD20112 NGUYỄN ĐÌNH NAM 11/07/1999 Nam Huyện Mê Linh-Hà Nội

111 68DCCD20107 NGUYỄN THÀNH NAM 01/06/1999 Nam Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

112 68DCCD20110 TRƯƠNG NGUYỄN NHẬT NAM 11/06/1999 Nam

113 68DCCD20113 NGUYỄN THỊ NGA 01/02/1999 Nữ Huyện Nam Đàn-Nghệ An

68DCGT21

Page 11: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

114 68DCCD20115 ĐOÀN ANH NGỌC 06/08/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội

115 68DCCD20114 LÊ TUẤN NGHĨA 01/01/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định

116 68DCCD20116 PHẠM THÀNH NHẤT 26/06/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

117 68DCCD20117 VŨ THỊ NHUNG 17/09/1999 Nữ Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá

118 68DCCD20118 MAI QUÝ PHI 03/12/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định

119 68DCCD20120 TRẦN VĂN PHONG 17/03/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

120 68DCCD20119 VŨ MINH PHONG 19/05/1999 Nam Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá

121 68DCCD20121 CAO VĂN PHÚ 11/03/1999 Nam

122 68DCCD20122 ĐỖ TRỌNG PHÚ 09/10/1999 Nam Huyện Tiền Hải-Thái Bình

123 68DCCD20127 NGUYỄN VĂN QUANG 03/03/1999 Nam Huyện Thạch Thất-Hà Nội

124 68DCCD20126 NGUYỄN XUÂN QUANG 15/09/1999 Nam Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

125 68DCCD20125 VŨ CÔNG QUANG 04/08/1999 Nam Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

126 68DCCD20124 LÊ ĐÌNH QUÂN 06/12/1999 Nam Thành phố Vinh-Nghệ An

127 68DCCD20123 TRẦN HỒNG QUÂN 06/10/1999 Nam Huyện Hương Khê-Hà Tĩnh

128 68DCCD20128 NGUYỄN NGỌC QUYẾN 19/08/1999 Nam Huyện Đức Thọ-Hà Tĩnh

129 68DCCD20129 ĐOÀN QUỐC SÁCH 21/09/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định

130 68DCCD20130 ĐỖ LÝ MINH SƠN 03/12/1999 Nam Huyện Thường Tín-Hà Nội

131 68DCCD20132 NGÔ HOÀNG SƠN 17/08/1999 Nam Huyện Ba Vì-Hà Nội

132 68DCCD20134 NGUYỄN MINH SƠN 12/11/1999 Nam Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

133 68DCCD20133 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 29/12/1999 Nam Huyện Hưng Hà-Thái Bình

134 68DCCD20131 PHAN NGỌC SƠN 01/08/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định

135 68DCCD20135 ĐỖ ĐỨC TÀI 02/09/1999 Nam Huyện Thái Thụy-Thái Bình

136 68DCCD20136 HOÀNG MAI THIỆN TÂM 03/09/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định

137 68DCCD20137 LƯƠNG ĐỨC TÂN 11/06/1999 Nam

138 68DCCD20138 NGUYỄN DUY THÁI 03/12/1998 Nam Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

139 68DCCD20141 NGUYỄN QUỐC THÁI 13/06/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội

140 68DCCD20140 PHẠM VIỆT THÁI 01/05/1999 Nam Huyện Vũ Thư-Thái Bình

141 68DCCD20139 TRẦN HOÀNG THÁI 04/08/1999 Nam

142 68DCCD20146 LÊ TIẾN THÀNH 22/09/1999 Nam Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá

143 68DCCD20144 NGUYỄN MINH THÀNH 01/11/1999 Nam Huyện Mộc Châu-Sơn La

144 68DCCD20145 PHẠM TRUNG THÀNH 09/11/1999 Nam Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

145 68DCCD20147 VŨ KIM THI 12/10/1999 Nữ Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

146 68DCCD20148 NGUYỄN TRỌNG THIỆN 16/11/1998 Nam Thành phố Lào Cai-Lào Cai

147 68DCCD20149 TRẦN VĂN THIẾT 14/11/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

148 68DCCD20143 LÊ ĐỨC THẮNG 13/11/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định

149 68DCCD20142 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 14/07/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định

150 68DCCD20150 PHẠM ĐÌNH THƯ 16/01/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định

151 68DCCD20151 LÊ XUÂN THƯƠNG 22/12/1999 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình

152 68DCCD20152 LÂM THỊ LỆ THỦY 25/09/1999 Nữ Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

68DCGT21

Page 12: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

153 68DCCD20153 VŨ VĂN TÌNH 09/02/1999 Nam Huyện Thanh Hà-Hải Dương

154 68DCCD20154 TRỊNH VĂN TOÀN 04/10/1999 Nam Huyện Hưng Hà-Thái Bình

155 68DCCD20155 ĐÀO TRUYỀN TÔNG 06/06/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

156 68DCCD20158 NGUYỄN THẾ TRỊ 20/08/1999 Nam Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

157 68DCCD20156 ĐOÀN VĂN TRAI 20/01/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định

158 68DCCD20157 CAO MAI TRANG 17/11/1999 Nữ Huyện Giao Thủy-Nam Định

159 68DCCD20159 KIỀU CAO TRỌNG 06/07/1999 Nam Huyện Thạch Thất-Hà Nội

160 68DCCD20160 NGUYỄN HỮU TRỌNG 03/01/1998 Nam Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

161 68DCCD20161 HOÀNG NGỌC TRUNG 16/09/1999 Nam Thị xã Nghĩa Lộ-Yên Bái

162 68DCCD20162 VŨ ĐỨC TRUNG 10/04/1999 Nam Huyện Kim Sơn-Ninh Bình

163 68DCCD20166 ĐỖ HỮU TÚ 01/08/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội

164 68DCCD20164 PHAN MINH TÚ 01/06/1999 Nam Thị xã Sơn Tây-Hà Nội

165 68DCCD20165 TRẦN NGỌC TÚ 12/07/1999 Nam Huyện Đông Hưng-Thái Bình

166 68DCCD20163 TRẦN VĂN TÚ 17/09/1999 Nam Huyện Hải Hậu-Nam Định

167 68DCCD20167 NGUYỄN MẠNH TUÂN 14/04/1999 Nữ -

168 68DCCD20169 CAO QUANG TUẤN 09/10/1999 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc

169 68DCCD20168 LƯƠNG MINH TUẤN 24/12/1999 Nam Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

170 68DCCD20170 PHẠM VĂN TUẬN 28/05/1999 Nam Huyện Xuân Trường-Nam Định

171 68DCCD20173 BÙI THANH TÙNG 05/07/1999 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

172 68DCCD20178 ĐỖ CÔNG TÙNG 31/05/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định

173 68DCCD20171 ĐẶNG DUY TÙNG 24/07/1999 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

174 68DCCD20172 LÊ TRỌNG TÙNG 05/11/1999 Nam Huyện Quảng Xương-Thanh Hoá

175 68DCCD20174 NGUYỄN ĐỨC TÙNG 27/02/1997 Nam Huyện Thanh Ba-Phú Thọ

176 68DCCD20179 NGUYỄN NHẬT TÙNG 28/03/1999 Nam Thành phố Hải Dương-Hải Dương

177 68DCCD20175 NGUYỄN THANH TÙNG 14/03/1999 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội

178 68DCCD20177 TRẦN ĐỨC TÙNG 18/08/1999 Nam Huyện Vụ Bản-Nam Định

179 68DCCD20176 VŨ THANH TÙNG 20/04/1998 Nam Quận Hoàng Mai-Hà Nội

180 68DCCD20180 NGUYỄN ĐỨC TUYẾN 27/06/1999 Nam Huyện Đông Hưng-Thái Bình

181 68DCCD20181 ĐỖ ĐỨC TUYỀN 12/01/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định

182 68DCCD20183 TRẦN TUẤN VINH 14/06/1998 Nam Huyện Vĩnh Linh-Quảng Trị

183 68DCCD20184 VŨ QUANG VINH 09/10/1999 Nam Huyện Ngọc Hiển-Cà Mau

184 68DCCD20182 TRẦN ĐĂNG VIỆT 06/10/1999 Nam Huyện Mỹ Lộc-Nam Định

185 68DCCD20186 HOÀNG ANH VŨ 05/02/1999 Nam Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá

186 68DCCD20185 LÂM NGỌC VŨ 17/10/1999 Nam Huyện KBang-Gia Lai

187 68DCCD20189 TRẦN VĂN VƯỢNG 31/01/1999 Nam Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

188 68DCCD20187 NGUYỄN QUỐC VƯƠNG 13/08/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định

189 68DCCD20188 TRẦN ĐỨC VƯƠNG 30/12/1999 Nam Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

68DCGT21

Page 13: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

1 68DCKX20003 NGÔ TIẾN ANH 05/06/1999 Nam Thành phố Vinh-Nghệ An

2 68DCKX20002 NGUYỄN HOÀNG ANH 20/10/1999 Nam Quận Long Biên-Hà Nội

3 68DCKX20007 NGUYỄN TUẤN ANH 28/07/1999 Nam Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

4 68DCKX20006 PHẠM NGỌC ANH 06/10/1998 Nam Huyện Nông Cống-Thanh Hoá

5 68DCKX20004 PHẠM THỊ MAI ANH 10/10/1999 Nữ Huyện Thường Tín-Hà Nội

6 68DCKX20008 LÊ THỊ ÁNH 18/09/1999 Nữ Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá

7 68DCKX20009 NGUYỄN THỊ ÁNH 19/11/1999 Nữ Huyện Hải Hậu-Nam Định

8 68DCKX20010 CAO XUÂN BÁCH 12/10/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định

9 68DCKX20011 PHẠM TUẤN BẢO 22/06/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định

10 68DCKX20014 HÀ THẢO CHI 25/12/1999 Nữ Thành phố Hòa Bình-Hoà Bình

11 68DCKX20015 NGÔ LINH CHI 27/08/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội

12 68DCKX20016 TRẦN XUÂN CHÍNH 21/06/1999 Nam Huyện Yên Định-Thanh Hoá

13 68DCKX20013 ĐỖ ĐỨC CẢNH 30/03/1999 Nam Huyện Xuân Trường-Nam Định

14 68DCKX20017 TRẦN THỊ DIỄM 30/05/1999 Nữ Huyện Kim Bảng-Hà Nam

15 68DCKX20024 SÁI THỊ THU HIỀN 27/06/1999 Nữ Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

16 68DCKX20021 HỒ THỊ THÚY HẰNG 15/01/1999 Nữ Thành phố Vinh-Nghệ An

17 68DCKX20028 VŨ THỊ HỒNG 20/12/1999 Nữ Huyện Yên Thủy-Hoà Bình

18 68DCKX20023 LÊ THỊ THÚY HẠNH 02/02/1999 Nữ Huyện Thường Tín-Hà Nội

19 68DCKX20025 TRẦN THỊ HOA 01/01/1999 Nữ Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

20 68DCKX20026 PHẠM VĂN HÒA 25/03/1999 Nam Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá

21 68DCKX20030 PHẠM BẢO HÙNG 17/03/1999 Nam Thị xã Kỳ Anh-Hà Tĩnh

22 68DCKX20032 ĐỖ QUANG HUY 18/03/1999 Nam Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

23 68DCKX20031 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 14/08/1999 Nữ Huyện Kiến Xương-Thái Bình

24 68DCKX20033 ĐỖ THỊ THÚY KIỀU 04/07/1999 Nữ Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

25 68DCKX20034 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 15/12/1999 Nữ Huyện Lâm Hà-Lâm Đồng

26 68DCKX20035 ĐINH THÙY LINH 18/06/1999 Nữ Huyện Thanh Liêm-Hà Nam

27 68DCKX20036 HOÀNG DIỆU LINH 20/06/1999 Nữ Huyện Đan Phượng-Hà Nội

28 68DCKX20037 HOÀNG TRẦN DUY LONG 26/08/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định

29 68DCKX20038 LÊ THỊ MAI 03/11/1999 Nữ Huyện Đông Sơn-Thanh Hoá

30 68DCKX20041 LÊ THỊ HỒNG NGÁT 29/09/1999 Nữ Huyện Yên Mô-Ninh Bình

31 68DCKX20042 ĐẶNG THỊ BÍCH NGỌC 20/10/1998 Nữ Huyện Định Hóa-Thái Nguyên

32 68DCKX20044 BÙI THỊ TUYẾT NHUNG 27/08/1999 Nữ -

33 68DCKX20043 NGUYỄN THỊ NHUNG 23/09/1999 Nữ Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá

34 68DCKX20045 NGUYỄN TRẦN GIA NINH 17/09/1999 Nam Quận Ba Đình-Hà Nội

35 68DCKX40001 BÙI VĂN QUANG 25/01/1995 Nam Đô Lương - Nghệ An QĐ Bảo lưu 2295 15/8/17

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT

DANH SÁCH SINH VIÊN

Lớp :68DCKX21

Khoa :Khoa kinh tế vận tải

68DCKX21

Page 14: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

36 68DCKX20048 NGUYỄN ANH QUÂN 10/04/1999 Nam Huyện Thường Tín-Hà Nội

37 68DCKX20049 ĐOÀN THỊ THÚY QUỲNH 10/05/1999 Nữ Huyện Yên Mô-Ninh Bình

38 68DCKX20050 NGUYỄN ANH SƠN 01/12/1999 Nam Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá

39 68DCKX20051 TRẦN TRUNG THÁI 02/09/1999 Nam Huyện Văn Yên-Yên Bái

40 68DCKX20053 HOÀNG ĐỨC THIỆN 02/03/1999 Nam Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

41 68DCKX20054 VŨ ĐỨC THÔNG 27/11/1999 Nam Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

42 68DCKX20055 TRẦN THỊ PHƯƠNG THƯ 24/09/1999 Nữ Huyện Thường Tín-Hà Nội

43 68DCKX20056 VŨ THỊ THƯƠNG 30/03/1999 Nữ Huyện Hải Hậu-Nam Định

44 68DCKX20062 ĐÀO THỊ TRANG 17/06/1999 Nữ Huyện Yên Phong-Bắc Ninh

45 68DCKX20060 NGUYỄN THỊ TRANG 16/06/1999 Nữ Huyện Yên Dũng-Bắc Giang

46 68DCKX20064 NGUYỄN THỊ TRANG 10/06/1999 Nữ Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá

47 68DCKX20063 NGUYỄN THU TRANG 06/11/1999 Nữ Huyện Tân Yên-Bắc Giang

48 68DCKX20061 TRẦN THỊ QUỲNH TRANG 02/11/1999 Nữ Huyện Vũ Thư-Thái Bình

49 68DCKX20070 TRẦN THANH TÙNG 21/11/1999 Nam Thành phố Thái Bình-Thái Bình

50 68DCKX20071 NGUYỄN THỊ VÂN 12/09/1999 Nữ Huyện Giao Thủy-Nam Định

68DCKX21

Page 15: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

1 68DCKX20005 TRẦN ĐỨC ANH 29/12/1999 Nam Quận Cầu Giấy-Hà Nội

2 68DCKX20012 NGUYỄN THỊ BÍCH 22/02/1998 Nữ Huyện Trực Ninh-Nam Định

3 68DCKX20018 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 05/01/1999 Nữ Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

4 68DCKX20019 LÊ MINH ĐỨC 06/09/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội

5 68DCKX20020 ĐÀM THỊ HẰNG 11/03/1999 Nữ Huyện Yên Mô-Ninh Bình

6 68DCKX20022 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 02/01/1999 Nữ Huyện Thiệu Hóa-Thanh Hoá

7 68DCKX20027 ĐINH XUÂN HOÀNG 19/09/1999 Nam Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

8 68DCKX20029 PHẠM BÁ HUẤN 01/03/1999 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội

9 68DCKX20039 PHAN THỊ HỒNG MY 21/03/1998 Nữ Huyện Giao Thủy-Nam Định

10 68DCKX20040 LƯƠNG THỊ NGA 28/06/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình

11 68DCKX20046 NGUYỄN VĂN PHONG 23/07/1998 Nam Thị xã Sầm Sơn-Thanh Hoá

12 68DCKX20047 VŨ THU PHƯƠNG 16/08/1999 Nữ Quận Thanh Xuân-Hà Nội

13 68DCKX20052 TRẦN QUỐC THÁI 25/05/1999 Nam Thành phố Thanh Hóa-Thanh Hoá

14 68DCKX20057 TẠ THỊ BÍCH THÙY 09/03/1998 Nữ Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

15 68DCKX20058 HỒ THANH THỦY 03/09/1999 Nữ Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

16 68DCKX20059 NGUYỄN LÊ THU TRANG 15/05/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội

17 68DCKX20065 ĐẬU LÊ TRUNG 19/04/1997 Nam Huyện Hương Khê-Hà Tĩnh

18 68DCKX20067 PHẠM NGỌC TÚ 11/07/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định

19 68DCKX20066 TRẦN THANH TÚ 05/12/1999 Nữ Quận Thanh Xuân-Hà Nội

20 68DCKX20068 LÊ VĂN TUẤN 10/10/1998 Nam Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

21 68DCKX20069 NGUYỄN ĐĂNG TÙNG 25/09/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Lớp :68DCKX22TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Khoa :Khoa kinh tế vận tải

DANH SÁCH SINH VIÊN

68DCKX22

Page 16: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

1 68DCMO20001 NGUYỄN QUỐC AN 19/06/1996 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội

2 68DCMO20003 NGUYỄN ĐỨC ANH 25/01/1999 Nam Thị xã Đông Triều-Quảng Ninh

3 68DCMO20002 TRIỆU THỊ VÂN ANH 21/07/1999 Nữ Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

4 68DCMO20004 LÝ THU HẠNH 02/01/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình

5 68DCMO20005 VŨ VĂN NAM 23/11/1999 Nam

6 68DCMO20006 ĐOÀN VĂN SƠN 28/02/1999 Nam Huyện Nam Trực-Nam Định

7 68DCMO20007 CHỬ VĂN THẮNG 27/09/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội

8 68DCMO20008 NGUYỄN ĐỨC TIỆP 01/11/1999 Nam Huyện Khoái Châu-Hưng Yên

9 68DCMO20009 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 03/02/1999 Nữ Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá

10 68DCMO20010 HOÀNG MẠNH TUẤN 15/10/1999 Nam Huyện Thường Tín-Hà Nội

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT

DANH SÁCH SINH VIÊN

Lớp :68DCMO21

Khoa :Khoa công trình

68DCMO21

Page 17: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

1 68DCQT20002 HỒ THỊ QUỲNH ANH 13/02/1998 Nữ Huyện Ba Vì-Hà Nội

2 68DCQT20004 NGUYỄN TUẤN ANH 19/09/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội

3 68DCQT20006 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 24/07/1999 Nữ Huyện Hải Hậu-Nam Định

4 68DCQT20007 NGÔ THỊ BÌNH 02/01/1999 Nữ Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá

5 68DCQT20008 LÊ ĐĂNG MINH CHÂU 20/11/1999 Nam Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá

6 68DCQT20010 NGUYỄN THỊ ÁNH DỊU 23/12/1999 Nữ Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

7 68DCQT20014 NGUYỄN TIẾN DŨNG 25/06/1999 Nam Huyện Hải Hậu-Nam Định

8 68DCQT20015 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11/12/1998 Nữ Quận Ba Đình-Hà Nội

9 68DCQT20021 PHẠM ANH ĐỨC 03/12/1999 Nam Huyện Sơn Dương-Tuyên Quang

10 68DCQT20026 ĐỖ VĂN HẢI 11/04/1999 Nam Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

11 68DCQT20031 BÙI THỊ THU HIÊN 19/10/1999 Nữ Huyện Đông Hưng-Thái Bình

12 68DCQT20032 ĐỖ NGỌC HIÊN 08/01/1999 Nữ Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

13 68DCQT20033 CÙ THỊ HIỀN 17/03/1999 Nữ Huyện Đại Từ-Thái Nguyên

14 68DCQT20035 NGUYỄN MINH HIẾU 06/08/1999 Nam Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

15 68DCQT20034 VŨ VĂN HIẾU 30/11/1998 Nam Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá

16 68DCQT20036 PHẠM VĂN HIỆU 15/08/1998 Nam Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá

17 68DCQT20028 LÊ THỊ HẰNG 18/05/1999 Nữ Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá

18 68DCQT20029 NGUYỄN THỊ HẰNG 07/12/1999 Nữ Huyện Thanh Oai-Hà Nội

19 68DCQT20030 NGUYỄN THỊ HẰNG 27/03/1999 Nữ Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá

20 68DCQT20040 BÙI PHƯƠNG HỒNG 22/01/1999 Nữ Huyện Thái Thụy-Thái Bình

21 68DCQT20039 BÙI MINH HOÀNG 25/12/1999 Nam Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc

22 68DCQT20042 LÊ MẠNH HÙNG 03/01/1999 Nam Thành phố Vinh-Nghệ An

23 68DCQT20050 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 27/08/1999 Nữ Huyện Hưng Hà-Thái Bình

24 68DCQT20051 TRỊNH THỊ THANH HUYỀN 18/03/1999 Nữ Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá

25 68DCQT20046 NGUYỄN THU HƯỜNG 20/10/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội

26 68DCQT20043 NGÔ THỊ HƯƠNG 02/12/1999 Nữ Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá

27 68DCQT20045 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 20/09/1999 Nữ Huyện Bảo Yên-Lào Cai

28 68DCQT20044 NGUYỄN THU HƯƠNG 16/02/1999 Nữ Huyện Thanh Liêm-Hà Nam

29 68DCQT20057 VŨ THỊ LÂM 23/08/1999 Nữ Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng

30 68DCQT20066 PHẠM VĂN LỘC 20/01/1999 Nam Huyện Thanh Liêm-Hà Nam

31 68DCQT20067 NGUYỄN THÀNH LỢI 24/03/1999 Nam Quận Kiến An-Hải Phòng

32 68DCQT20061 HÀ KHÁNH LINH 09/06/1999 Nữ Huyện Diễn Châu-Nghệ An

33 68DCQT20060 PHẠM THỊ BẢO LINH 14/12/1999 Nữ Huyện Đông Hưng-Thái Bình

34 68DCQT20069 NGUYỄN THÀNH LONG 26/07/1999 Nam Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

35 68DCQT20074 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11/09/1999 Nữ Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Khoa :Khoa kinh tế vận tải

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Lớp :68DCQT21

DANH SÁCH SINH VIÊN BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

68DCQT21

Page 18: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

36 68DCQT20075 NGUYỄN HÀ NAM 13/03/1999 Nam Huyện Ba Vì-Hà Nội

37 68DCQT20079 VŨ THÀNH NAM 02/06/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

38 68DCQT20084 LUYỆN THỊ HỒNG NGỌC 22/10/1999 Nữ Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá

39 68DCQT20086 ĐINH TÂN PHƯỚC 19/07/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định

40 68DCQT20087 VŨ THỊ THẢO PHƯƠNG 07/04/1999 Nữ Huyện Kim Bảng-Hà Nam

41 68DCQT20089 PHẠM MINH QUANG 28/03/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội

42 68DCQT20088 ĐỖ VĂN QUÂN 18/01/1996 Nam Huyện Đông Hưng-Thái Bình

43 68DCQT20092 CHU THỊ QUỲNH 12/08/1999 Nữ Huyện Yên Thành-Nghệ An

44 68DCQT20097 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 31/07/1999 Nữ Huyện Yên Mô-Ninh Bình

45 68DCQT20100 NGUYỄN THỊ THOA 01/12/1999 Nữ Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

46 68DCQT20099 NGÔ THỊ THƠ 14/10/1999 Nữ Huyện Thái Thụy-Thái Bình

47 68DCQT20101 LÊ THỊ THƠM 26/10/1999 Nữ Huyện Kim Bảng-Hà Nam

48 68DCQT20102 NGUYỄN THỊ MINH THU 11/12/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình

49 68DCQT20104 CHU THỊ HOÀI THƯƠNG 21/12/1999 Nữ Huyện Duy Tiên-Hà Nam

50 68DCQT20106 NGUYỄN THỊ THU THỦY 01/03/1999 Nữ Huyện Kiến Xương-Thái Bình

51 68DCQT20109 NGÔ QUANG TIẾN 10/04/1999 Nam Quận Ba Đình-Hà Nội

52 68DCQT20111 ĐINH XUÂN TRÀ 20/11/1999 Nam Huyện Thanh Sơn-Phú Thọ

53 68DCQT20110 NGUYỄN THU TRÀ 28/01/1999 Nữ Quận Hoàng Mai-Hà Nội

54 68DCQT20116 NGUYỄN THỊ LAN TRINH 21/12/1999 Nữ Huyện Nam Trực-Nam Định

55 68DCQT20119 ĐỖ ANH TUẤN 07/12/1999 Nam Quận Ba Đình-Hà Nội

56 68DCQT20118 HOÀNG VĂN TUẤN 05/06/1999 Nam Huyện Hiệp Hòa-Bắc Giang

57 68DCQT20121 ĐẶNG THỊ THU UYÊN 26/08/1999 Nữ Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

58 68DCQT20123 TRƯƠNG ANH VĂN 12/11/1998 Nam Huyện Bát Xát-Lào Cai

59 68DCQT20124 GIÁP THỊ YẾN 17/04/1999 Nữ Huyện Việt Yên-Bắc Giang

60 68DCQT20125 LƯU THỊ HẢI YẾN 17/11/1999 Nữ Quận Long Biên-Hà Nội

68DCQT21

Page 19: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

1 68DCQT20001 BÙI THÚY AN 15/05/1999 Nữ Huyện Thanh Ba-Phú Thọ

2 68DCQT20003 NGUYỄN LAN ANH 22/06/1999 Nữ Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

3 68DCQT20005 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 04/12/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình

4 68DCQT20009 PHẠM PHƯƠNG CHI 23/05/1999 Nữ Quận Đống Đa-Hà Nội

5 68DCQT20013 ĐÀO THỊ KIM DUNG 11/01/1999 Nữ Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

6 68DCQT20011 PHẠM THÙY DUNG 02/03/1999 Nữ Huyện Nam Trực-Nam Định

7 68DCQT20012 TRẦN THỊ KIM DUNG 24/09/1999 Nữ Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

8 68DCQT20017 NGUYỄN ĐỨC DUY 01/10/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội

9 68DCQT20018 TRẦN THỊ DUYÊN 30/04/1999 Nữ Huyện Hải Hậu-Nam Định

10 68DCQT20016 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG 28/04/1999 Nữ Huyện Kim Sơn-Ninh Bình

11 68DCQT20020 VŨ ANH ĐỨC 12/11/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội

12 68DCQT20022 TẠ THỊ CHÂU GIANG 23/12/1999 Nữ Huyện Lý Nhân-Hà Nam

13 68DCQT20024 NGUYỄN THI HỒNG HÀ 19/01/1999 Nữ Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

14 68DCQT20023 NGUYỄN THU HÀ 28/01/1999 Nữ Huyện Ứng Hòa-Hà Nội

15 68DCQT20025 ĐINH VĂN HẢI 22/07/1999 Nam Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

16 68DCQT20027 NGUYỄN THỊ HẰNG 10/06/1999 Nữ Huyện Thường Tín-Hà Nội

17 68DCQT20037 NGUYỄN LÊ CÁT HÒA 04/11/1999 Nữ Thị xã Nghĩa Lộ-Yên Bái

18 68DCQT20038 NGUYỄN THANH HOÀI 23/05/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình

19 68DCQT20041 NGUYỄN THỊ HUẾ 07/01/1999 Nữ Huyện ý Yên-Nam Định

20 68DCQT20047 NGUYỄN SỸ HUY 14/08/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

21 68DCQT20048 NGUYỄN THẾ HUY 31/08/1999 Nam Quận Hoàng Mai-Hà Nội

22 68DCQT20052 ĐẶNG NGỌC HUYỀN 22/05/1999 Nữ Quận Long Biên-Hà Nội

23 68DCQT20054 HOÀNG THANH HUYỀN 01/10/1999 Nữ Huyện Thanh Oai-Hà Nội

24 68DCQT20053 NGUYỄN THỊ HUYỀN 02/10/1999 Nữ Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

25 68DCQT20055 DƯƠNG TRUNG KIÊN 11/12/1999 Nam Quận Ba Đình-Hà Nội

26 68DCQT20056 NGUYỄN TRUNG KIÊN 05/05/1999 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội

27 68DCQT20059 VŨ HÀ LÊ 27/11/1999 Nữ Quận Hoàng Mai-Hà Nội

28 68DCQT20062 NGÔ THỊ KHÁNH LINH 16/04/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội

29 68DCQT20063 NGUYỄN GIA LINH 14/09/1999 Nam Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

30 68DCQT20065 NGUYỄN THÙY LINH 07/09/1999 Nữ Huyện Sông Lô-Vĩnh Phúc

31 68DCQT20068 VŨ NGỌC LONG 20/12/1999 Nam Huyện ý Yên-Nam Định

32 68DCQT20070 ĐÀO THỊ HUYỀN LƯƠNG 22/06/1999 Nữ Huyện Thanh Oai-Hà Nội

33 68DCQT20071 TRỊNH THỊ THANH MAI 02/07/1999 Nữ Huyện Ứng Hòa-Hà Nội

34 68DCQT20073 NGUYỄN NHẬT MINH 16/10/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

35 68DCQT20080 ĐỖ PHƯƠNG NAM 02/02/1999 Nam Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Khoa :Khoa kinh tế vận tải

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Lớp :68DCQT22

DANH SÁCH SINH VIÊN BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

68DCQT22

Page 20: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

36 68DCQT20078 ĐÀO THẾ NAM 07/04/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội

37 68DCQT20076 NGUYỄN THÀNH NAM 23/09/1999 Nam Quận Hà Đông-Hà Nội

38 68DCQT20077 TÔ TRUNG NAM 19/01/1999 Nam Huyện Tiền Hải-Thái Bình

39 68DCQT20082 NGUYỄN THỊ NGA 17/11/1999 Nữ Huyện Hoài Đức-Hà Nội

40 68DCQT20081 PHẠM THỊ THANH NGA 07/08/1997 Nữ Huyện Vũ Thư-Thái Bình

41 68DCQT20083 PHẠM VĂN NGỌC 23/03/1999 Nam Huyện Xuân Trường-Nam Định

42 68DCQT20085 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 08/12/1998 Nữ Huyện Đông Hưng-Thái Bình

43 68DCQT20090 TRẦN ĐÌNH QUÝ 21/04/1999 Nam Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

44 68DCQT20091 MAI THẾ QUYNH 29/11/1996 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội

45 68DCQT20094 NGUYỄN DUY SƠN 10/03/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội

46 68DCQT20093 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 18/08/1997 Nam Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

47 68DCQT20098 NGÔ THỊ THÊU 11/12/1998 Nữ Huyện Thanh Oai-Hà Nội

48 68DCQT20095 NGUYỄN THỊ THẮM 18/02/1999 Nữ Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

49 68DCQT20096 PHẠM PHƯƠNG THẢO 23/05/1999 Nữ Quận Đống Đa-Hà Nội

50 68DCQT20103 BÙI THỊ XUÂN THU 21/07/1999 Nữ Thị xã Sơn Tây-Hà Nội

51 68DCQT20105 NGUYỄN THỊ THU THỦY 13/06/1998 Nữ Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

52 68DCQT20107 ĐẬU THUỶ TIÊN 28/10/1999 Nữ Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

53 68DCQT20108 PHẠM NGUYỄN THỦY TIÊN 05/03/1999 Nữ Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

54 68DCQT20114 ĐỖ KIỀU TRANG 30/01/1999 Nữ Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

55 68DCQT20113 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 10/03/1998 Nữ Thành phố Hải Dương-Hải Dương

56 68DCQT20112 NHƯ THỊ TRANG 15/12/1999 Nữ Huyện Hoài Đức-Hà Nội

57 68DCQT20115 PHẠM HẢI TRIỀU 07/09/1999 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình

58 68DCQT20117 LÊ BÁ TRỌNG 05/06/1998 Nam Quận Tây Hồ-Hà Nội

59 68DCQT20120 NGUYỄN THỊ TƯƠI 23/04/1999 Nữ Huyện Xuân Trường-Nam Định

60 68DCQT20122 NGUYỄN THU UYÊN 04/10/1999 Nữ Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

68DCQT22

Page 21: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

1 68DCQT20019 NGUYỄN THỊ DUYÊN 15/04/1999 Nữ Huyện Kiến Xương-Thái Bình

2 68DCQT20049 TRẦN QUANG HUY 20/10/1999 Nam Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

3 68DCQT20058 VI THỊ LAN 26/08/1998 Nữ Huyện Hữu Lũng-Lạng Sơn

4 68DCQT20064 HOÀNG THỊ THÙY LINH 11/08/1998 Nữ Huyện Hữu Lũng-Lạng Sơn

5 68DCQT20072 NGUYỄN THỊ MAI 12/07/1999 Nữ Huyện Ninh Giang-Hải Dương

6 HÀ THỊ THÙY TRANG 13/09/1999 Nữ Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

7 NGUYỄN THỊ THU TRANG 10/04/1999 Nữ Thành phố Móng Cái-Quảng Ninh

8 68DCQT20127 BÙI THỊ HẰNG 04/04/1999 Nữ

9 68DCQT20126 TRẦN PHƯƠNG NAM 05/12/1998 Nam

Lớp :68DCQT23TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Khoa :Khoa kinh tế vận tải

DANH SÁCH SINH VIÊN

68DCQT23

Page 22: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

1 68DCTN20003 ĐINH QUỐC ANH 31/10/1999 Nam Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

2 68DCTN20001 LÂM TÂM ĐÀM NHƯ ANH 17/01/1999 Nữ Huyện Cao Lộc-Lạng Sơn

3 68DCTN20004 LÊ THỊ VÂN ANH 21/10/1999 Nữ Thành phố Thanh Hóa-Thanh Hoá

4 68DCTN20002 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 28/05/1999 Nữ Huyện Thường Tín-Hà Nội

5 68DCTN20005 LƯƠNG NGỌC ÁNH 16/12/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình

6 68DCTN20006 TRẦN MINH CÔNG 11/04/1999 Nam Huyện Thanh Oai-Hà Nội

7 68DCTN20007 ĐỖ QUANG DŨNG 30/05/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định

8 68DCTN20008 LÊ TRUNG ĐỨC 29/09/1999 Nam Huyện Ứng Hòa-Hà Nội

9 68DCTN20012 BÙI THỊ HỒNG 03/09/1999 Nữ Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh

10 68DCTN20011 LÊ THỊ MINH HỒNG 18/07/1999 Nữ Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

11 68DCTN20009 ĐỖ QUỲNH HOA 17/05/1999 Nữ Huyện Kinh Môn-Hải Dương

12 68DCTN20010 ĐỖ THỊ HÒA 26/11/1999 Nữ Huyện Nam Trực-Nam Định

13 68DCTN20013 LÊ VIỆT HUY 06/01/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội

14 68DCTN20014 NGUYỄN TÙNG LÂM 10/01/1999 Nam Quận Thanh Xuân-Hà Nội

15 68DCTN20015 NGUYỄN KHÁNH LINH 08/03/1999 Nữ Huyện Vũ Thư-Thái Bình

16 68DCTN20016 TRẦN THỊ HƯƠNG LY 01/09/1999 Nữ Huyện Lý Nhân-Hà Nam

17 68DCTN20017 CÙ THỊ TRÀ MI 07/12/1999 Nữ Huyện ý Yên-Nam Định

18 68DCTN20019 DƯƠNG THỊ NHUNG 01/11/1999 Nữ Huyện Kinh Môn-Hải Dương

19 68DCTN20018 NGUYỄN THỊ NHUNG 16/02/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội

20 68DCTN20020 NGUYỄN ĐẮC THUÝ PHƯƠNG 19/12/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội

21 68DCTN20021 NGUYỄN THU THỦY 09/11/1999 Nữ Huyện Thạch Thất-Hà Nội

22 68DCTN20022 NGUYỄN NGỌC TIẾN 10/02/1997 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

23 68DCTN20023 TRẦN THỊ TRÀ 14/10/1999 Nữ Huyện Hưng Hà-Thái Bình

24 68DCTN20024 PHẠM THÙY TRANG 01/01/1999 Nữ Thành phố Lào Cai-Lào Cai

25 68DCTN20025 ĐINH QUỐC TRUNG 30/07/1999 Nam Quận Hoàng Mai-Hà Nội

26 68DCTN20026 TRẦN ANH TÚ 12/05/1999 Nữ Huyện Hải Hậu-Nam Định

27 68DCTN20027 ĐINH THỊ TƯƠI 28/04/1999 Nữ Huyện Hưng Hà-Thái Bình

28 68DCTN20028 LÊ THỊ TỐ UYÊN 08/08/1999 Nữ Huyện Thanh Oai-Hà Nội

29 68DCTN20029 TRẦN THỊ TỐ UYÊN 09/11/1999 Nữ

30 68DCTN20030 NGUYỄN THỊ VUI 23/05/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội

31 68DCTN20031 ĐINH THỊ XOAN 19/08/1999 Nữ Huyện Xuân Trường-Nam Định

32 68DCTN20034 ĐINH THỊ YẾN 15/04/1999 Nữ Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

33 68DCTN20032 NGHIÊM THỊ HẢI YẾN 14/12/1999 Nữ Quận Hà Đông-Hà Nội

34 68DCTN20033 ĐOÀN THỊ QUỲNH 21/05/1999 Nữ

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT

DANH SÁCH SINH VIÊN

Lớp :68DCTN21

Khoa :Khoa kinh tế vận tải

68DCTN21

Page 23: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

1 68DCVL20001 DƯƠNG THÀNH ANH 15/05/1999 Nam Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

2 68DCVL20004 ĐỖ TUẤN ANH 14/11/1999 Nam Huyện Ba Vì-Hà Nội

3 68DCVL20005 NGUYỄN THỊ LAN ANH 20/07/1999 Nữ Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

4 68DCVL20006 NGUYỄN VIỆT ANH 05/12/1999 Nam Thành phố Hải Dương-Hải Dương

5 68DCVL20003 TRẦN VÂN ANH 04/03/1999 Nữ Huyện Ứng Hòa-Hà Nội

6 68DCVL20002 VŨ HẢI ANH 20/11/1999 Nữ Thành phố Thái Bình-Thái Bình

7 68DCVL20007 NGUYỄN THỊ NGUYỆT ÁNH 24/12/1999 Nữ Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh

8 68DCVL20009 TRẦN ĐỨC BÌNH 30/10/1999 Nam Huyện Bình Lục-Hà Nam

9 68DCVL20008 DOANH THANH BẢO 09/03/1999 Nam Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

10 68DCVL20010 NGUYỄN MINH CHÍNH 20/06/1999 Nam Huyện Thanh Miện-Hải Dương

11 68DCVL20011 LÊ MẠNH CƯỜNG 20/10/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội

12 68DCVL20012 NGUYỄN VĂN DŨNG 19/11/1999 Nam Huyện Ứng Hòa-Hà Nội

13 68DCVL20014 NGUYỄN PHÚ ĐỨC 27/09/1999 Nam Thành phố Yên Bái-Yên Bái

14 68DCVL20015 TẠ XUÂN ĐỨC 29/08/1999 Nam Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

15 68DCVL20013 BÙI TIẾN ĐẠT 13/04/1999 Nam Huyện Yên Thủy-Hoà Bình

16 68DCVL20016 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 16/09/1999 Nữ Huyện Ứng Hòa-Hà Nội

17 68DCVL20017 TRẦN THỊ HANH 17/11/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

18 68DCVL20019 TRẦN MINH HIẾU 22/05/1999 Nam Thành phố Nam Định-Nam Định

19 68DCVL20022 TẠ THỊ HỒNG 05/09/1999 Nữ Huyện Thanh Oai-Hà Nội

20 68DCVL20021 VŨ THỊ ÁNH HỒNG 15/12/1999 Nữ Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

21 68DCVL20018 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 19/08/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

22 68DCVL20020 VŨ THỊ HOÀI 27/10/1999 Nữ Huyện Thanh Miện-Hải Dương

23 68DCVL20023 NGUYỄN HỮU HUÂN 15/07/1999 Nam Thành phố Hưng Yên-Hưng Yên

24 68DCVL20024 NGUYỄN TUẤN HÙNG 17/12/1999 Nam Thị xã Chí Linh-Hải Dương

25 68DCVL20030 NGUYỄN QUANG HUY 28/05/1999 Nam Huyện Mai Sơn-Sơn La

26 68DCVL20032 NGUYỄN QUANG HUY 30/07/1999 Nam Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

27 68DCVL20031 PHẠM ĐỨC TUẤN HUY 15/10/1999 Nam Quận Hải Châu-Đà Nẵng

28 68DCVL20025 PHẠM TUẤN HƯNG 06/07/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội

29 68DCVL20029 KHUẤT THỊ THU HƯỜNG 13/06/1999 Nữ Huyện Thạch Thất-Hà Nội

30 68DCVL20028 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 02/02/1999 Nữ Huyện ý Yên-Nam Định

31 68DCVL20026 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 19/09/1999 Nữ Huyện Kỳ Anh-Hà Tĩnh

32 68DCVL20027 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 03/07/1999 Nữ Huyện Phong Thổ-Lai Châu

33 68DCVL20033 LÊ TRUNG KHÁNH 13/11/1999 Nam Huyện Thái Thụy-Thái Bình

34 NGUYỄN ĐẮC KHÁNH 23/02/1997 Nam Quận Cầu Giấy-Hà Nội

35 68DCVL20034 ĐỖ THỊ THÚY KIỀU 23/12/1999 Nữ Huyện Tiền Hải-Thái Bình

Khoa :Khoa kinh tế vận tải

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT Lớp :68DCVT21

DANH SÁCH SINH VIÊN BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

68DCVT21

Page 24: BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI …qldt.utt.edu.vn/CMCSoft.IU.Web.Info/XML_Data/DHCQ/Danhsachsinhvien_K68.pdf · DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG

TT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Nơi sinh Ghi chú

36 68DCVL20035 ĐÀO QUANG LÂM 01/02/1999 Nam Huyện Mường La-Sơn La

37 68DCVL20040 LÊ VĂN LỰC 20/10/1999 Nam Thị xã Hương Trà-Thừa Thiên -Huế

38 68DCVL20036 BÙI THỊ KIỀU LINH 20/08/1999 Nữ Huyện Hòa Vang-Đà Nẵng

39 68DCVL20038 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 04/04/1999 Nữ Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

40 68DCVL20037 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 19/12/1999 Nữ Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

41 68DCVL20041 NGUYỄN PHÚC LỪNG 29/03/1999 Nam Huyện Kiến Xương-Thái Bình

42 68DCVL20039 BÙI KIỀU LOAN 09/12/1999 Nữ Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

43 68DCVL20043 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 31/10/1999 Nữ Huyện Hải Hậu-Nam Định

44 68DCVL20042 NGUYỄN THỊ LY LY 01/01/1999 Nữ Huyện Phú Ninh-Quảng Nam

45 68DCVL20044 AN KHÁNH NGỌC MAI 18/12/1999 Nữ Quận Đống Đa-Hà Nội

46 68DCVL20046 ĐỖ ĐỨC MINH 04/02/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội

47 68DCVL20047 LỤC ĐỨC MINH 02/10/1999 Nam Huyện Thanh Trì-Hà Nội

48 68DCVL20048 NGUYỄN BÌNH MINH 23/11/1999 Nam Huyện Ứng Hòa-Hà Nội

49 68DCVL20045 ĐỖ ĐỨC MẠNH 15/05/1999 Nam Huyện Bắc Mê-Hà Giang

50 68DCVL20049 TRẦN HẢI HÀ MY 08/10/1999 Nữ Thành phố Nam Định-Nam Định

51 68DCVL20051 ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC 21/11/1999 Nữ Huyện ý Yên-Nam Định

52 68DCVL20050 HÁN NHƯ NGỌC 27/12/1998 Nam Huyện Tam Nông-Phú Thọ

53 68DCVL20052 MAI QUANG NHẬT 26/11/1999 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội

54 68DCVL20053 NGUYỄN HỒNG NHUNG 12/04/1999 Nữ Huyện Cẩm Thủy-Thanh Hoá

55 68DCVL20054 NGUYỄN THỊ NHUNG 13/01/1999 Nữ Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

56 68DCVL20055 NGUYỄN HOÀNG ANH PHƯƠNG 31/12/1999 Nữ Thị xã Sơn Tây-Hà Nội

57 68DCVL20057 NGUYỄN TIẾN QUANG 01/02/1999 Nam Huyện Hoài Đức-Hà Nội

58 68DCVL20058 NGUYỄN TIẾN QUANG 10/08/1997 Nam Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

59 68DCVL20056 VŨ MINH QUÂN 11/11/1999 Nam Huyện Trực Ninh-Nam Định

60 68DCVL20059 TRẦN HOÀNG SƠN 22/10/1998 Nam Quận Đống Đa-Hà Nội

61 68DCVL20060 NGUYỄN MINH TÂN 03/05/1999 Nam Huyện Ba Vì-Hà Nội

62 68DCVL20061 ĐINH QUANG THANH 11/06/1999 Nam Huyện Giao Thủy-Nam Định

63 68DCVL20062 NGUYỄN NGỌC THẠCH THẢO 26/07/1999 Nữ Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

64 68DCVL20063 TRẦN VĂN THOẠI 07/02/1999 Nam Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định

65 68DCVL20064 LÒ ANH TUẤN 05/09/1999 Nam Huyện Phong Thổ-Lai Châu

66 68DCVL20065 NGUYỄN THỊ XUYÊN 28/05/1999 Nữ Huyện Hưng Hà-Thái Bình

67 68DCVL20066 VŨ THỊ HẢI YẾN 20/05/1999 Nữ Huyện An Lão-Hải Phòng

68 68DCVL20067 NGUYỄN THỊ TRANG 19/05/1997 Nữ

68DCVT21