View
8
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
STT SBD Họ tên học sinh Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp Trường
Môn dự
thiGiải
1 0100 Trang Sĩ Trọng 27/10/2003 Tỉnh Tiền Giang Nam 11 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán Nhất
2 0003 Nguyễn Hoàng Anh 20/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán Nhì
3 0022 Phạm Đức Hào 16/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán Nhì
4 0043 Nguyễn Thành Lộc 01/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán Nhì
5 0076 Lê Quang Sang 20/07/2002 Tỉnh Vĩnh Long Nam 12A2 THPT Trần Văn Kiết Toán Nhì
6 0080 Đào Trọng Toàn 16/10/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán Nhì
7 0078 Nguyễn Thái Tân 09/11/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán Nhì
8 0070 Lê Minh Quang 31/07/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Lê Hoài Đôn Toán Nhì
9 0084 Bùi Trần Nhật Thanh 27/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán Nhì
10 0091 Phan Ngọc Thịnh 16/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán Nhì
11 0040 Trần Trọng Liêm 15/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán Nhì
12 0016 Phạm Hữu Dư 01/03/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán Nhì
13 0067 Lê Vũ Hồng Phong 01/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Toán Ba
14 0021 Trần Ngọc Quỳnh Giang 24/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán Ba
15 0025 Bùi Thái Gia Hân 10/11/2004 Tỉnh Bến Tre Nữ 10 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán Ba
16 0079 Võ Trần Thanh Tân 14/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12C1 THPT Lê Quí Đôn Toán Ba
17 0013 Nguyễn Hồ Đăng Duy 06/07/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10A8 THPT Đoàn Thị Điểm Toán Ba
18 0018 Cao Tấn Đức 07/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Tán Kế Toán Ba
19 0065 Hồ Chánh Phát 18/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12/4 THPT Nguyễn Đình Chiểu Toán Ba
20 0046 Huỳnh Thị Trúc Mai 08/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12T1 THPT Ca Văn Thỉnh Toán Ba
21 0034 Nguyễn Phúc Bình Khang 05/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12NC1 THPT Chê Ghê-va-ra Toán Ba
22 0010 Ngô Thanh Danh 17/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12B1 THPT Lê Hoàng Chiếu Toán Ba
23 0048 Trần Thị Kiều My 06/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Trần Văn Kiết Toán Ba
24 0082 Nguyễn Trần Thiên Tuấn 26/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12B1 THPT Lê Hoàng Chiếu Toán Ba
25 0095 Phan Quang Thuật 01/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Lê Hoài Đôn Toán Ba
26 0071 Nguyễn Phúc Minh Quân 23/12/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán Ba
27 0012 Mai Văn Hoàng Duy 10/03/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11C3 THPT Ngô Văn Cấn Toán Ba
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12 THPT
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
28 0031 Phạm Gia Huy 23/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Toán Ba
29 0096 Huỳnh Đỗ Minh Thư 07/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Phan Văn Trị Toán Ba
30 0020 Phạm Thị Trà Giang 01/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B1 THPT Lê Hoàng Chiếu Toán Ba
31 0037 Trần Duy Khương 30/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12C7 THPT Ngô Văn Cấn Toán Ba
32 0090 Nguyễn Trường Thịnh 01/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A2 THPT Phan Văn Trị Toán Ba
33 0014 Nguyễn Hoàng Duy 24/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Tán Kế Toán K.Khích
34 0030 Lương Phi Hùng 11/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Toán K.Khích
35 0007 Triệu Hoàng Thiên Ân 30/01/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11/8 THPT Nguyễn Đình Chiểu Toán K.Khích
36 0011 Trần Thanh Danh 23/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11T1 THPT Ca Văn Thỉnh Toán K.Khích
37 0060 Nguyễn Lưu Thành Nhân 21/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Trần Văn Kiết Toán K.Khích
38 0098 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 15/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12T1 THPT Ca Văn Thỉnh Toán K.Khích
39 0089 Nguyễn Trường Thịnh 10/10/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán K.Khích
40 0102 Nguyễn Thành Văn 16/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12/3 THPT Nguyễn Đình Chiểu Toán K.Khích
41 0103 Mạc Quốc Vinh 30/01/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11T1 THPT Ca Văn Thỉnh Toán K.Khích
42 0032 Nguyễn Hữu Kha 14/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A3 THPT Nguyễn Ngọc Thăng Toán K.Khích
43 0044 Nguyễn Cẩm Ly 14/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Lê Hoài Đôn Toán K.Khích
44 0064 Trần Huỳnh Như 11/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Tán Kế Toán K.Khích
45 0099 Nguyễn Thị Diễm Trinh 01/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Trần Văn Kiết Toán K.Khích
46 0055 Lê Thị Như Ngọc 22/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn Toán K.Khích
47 0063 Trương Huỳnh Nhi 22/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán K.Khích
48 0066 Phạm Huỳnh Vĩnh Phát 07/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11/1 THPT Nguyễn Đình Chiểu Toán K.Khích
49 0083 Trần Quốc Thắng 06/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A2 THPT Phan Văn Trị Toán K.Khích
50 0047 Nguyễn Hồng Hải My 01/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Trần Văn Kiết Toán K.Khích
51 0017 Nguyễn Tấn Đạt 10/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12C9 THPT Ngô Văn Cấn Toán K.Khích
52 0059 Phạm Văn Nhả 16/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A2 THPT Lê Hoài Đôn Toán K.Khích
53 0061 Trần Thiện Nhân 30/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Toán THPT Chuyên Bến Tre Toán K.Khích
54 0176 Huỳnh Phú 31/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Lý THPT Chuyên Bến Tre Vật lý Nhất
55 0198 Đỗ Ngọc Thanh 20/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11/1 THPT Nguyễn Đình Chiểu Vật lý Nhì
56 0182 Nguyễn Minh Quang 04/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Lý THPT Chuyên Bến Tre Vật lý Nhì
57 0154 Nguyễn Thị Phương Khuyên 12/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12NC2 THPT Chê Ghê-va-ra Vật lý Nhì
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
58 0202 Lê Phú Thuận 17/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Lý THPT Chuyên Bến Tre Vật lý Nhì
59 0206 Võ Xuân Trang 04/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Lý THPT Chuyên Bến Tre Vật lý Nhì
60 0215 Đặng Ngọc Tuấn Vĩ 08/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Lý THPT Chuyên Bến Tre Vật lý Nhì
61 0106 Huỳnh Quốc Anh 20/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Trần Văn Kiết Vật lý Ba
62 0124 Dương Thành Đạt 01/02/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Lý THPT Chuyên Bến Tre Vật lý Ba
63 0126 Nguyễn Nhật Đăng 17/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Lý THPT Chuyên Bến Tre Vật lý Ba
64 0219 Trần Triệu Vy 24/09/2002 TP. Hồ Chí Minh Nữ 12A1 THPT Trần Văn Kiết Vật lý Ba
65 0133 Nguyễn Nhật Hào 22/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Trần Văn Kiết Vật lý Ba
66 0211 Hồ Vĩnh Trọng 19/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Vật lý Ba
67 0139 Lê Thị Nguyệt Huế 11/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Vật lý Ba
68 0162 Trương Minh Mẫn 20/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Lý THPT Chuyên Bến Tre Vật lý Ba
69 0111 Đinh Thị Xuân Bình 09/11/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A5 THPT Phan Văn Trị Vật lý K.Khích
70 0128 Trần Hạo Đông 25/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Vật lý K.Khích
71 0147 Võ Thị Như Kiễn 09/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A2 THPT Nguyễn Ngọc Thăng Vật lý K.Khích
72 0149 Huỳnh Minh Kỳ 16/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A 2 THPT Trần Văn Ơn Vật lý K.Khích
73 0170 Võ Hạnh Nguyên 07/04/2002 TP. Hồ Chí Minh Nữ 12A 2 THPT Trần Văn Ơn Vật lý K.Khích
74 0195 Lê Vĩnh Thạc 15/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A 2 THPT Trần Văn Ơn Vật lý K.Khích
75 0151 Dương Văn Hoài Khang 02/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11C3 THPT Ngô Văn Cấn Vật lý K.Khích
76 0221 Nguyễn Thị Mộng Xuyên 13/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A4 THPT Nguyễn Ngọc Thăng Vật lý K.Khích
77 0144 Huỳnh Thị Thu Hương 01/01/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Lê Hoài Đôn Vật lý K.Khích
78 0158 Trần Mai Thành Lộc 21/05/2002 Tỉnh Cà Mau Nam 12C1 THPT Lê Quí Đôn Vật lý K.Khích
79 0188 Tô Hữu Tín 22/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Lý THPT Chuyên Bến Tre Vật lý K.Khích
80 0205 Lê Văn Trãi 07/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12a1 THPT Trần Trường Sinh Vật lý K.Khích
81 0216 Trần Quốc Vinh 15/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Tán Kế Vật lý K.Khích
82 0125 Nguyễn Võ Thành Đạt 03/07/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Lý THPT Chuyên Bến Tre Vật lý K.Khích
83 0152 Phạm Hoài Khang 12/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12a1 THPT Trần Trường Sinh Vật lý K.Khích
84 0174 Đỗ Minh Nhựt 10/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12a1 THPT Trần Trường Sinh Vật lý K.Khích
85 0129 Nguyễn Anh Đức 06/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11C8 THPT Ngô Văn Cấn Vật lý K.Khích
86 0177 Nguyễn Trọng Phú 01/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12B1 THPT Diệp Minh Châu Vật lý K.Khích
87 0236 Đặng Lê Duy 04/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12NC2 THPT Chê Ghê-va-ra Hóa học Nhất
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
88 0226 Trần Hoài An 19/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học Nhì
89 0311 Lê Thanh Phong 09/02/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học Nhì
90 0242 Quách Minh Đăng 03/03/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học Nhì
91 0327 Bùi Tiến Trường Sơn 22/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học Nhì
92 0235 Lê Huỳnh Hạnh Dung 12/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học Nhì
93 0329 Lê Minh Tâm 14/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học Nhì
94 0370 Bùi Quang Vinh 23/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Lê Hoài Đôn Hóa học Nhì
95 0249 Nguyễn Hữu Hào 15/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A8 THPT Phan Thanh Giản Hóa học Ba
96 0276 Nguyễn Minh Khương 07/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học Ba
97 0378 Trương Nhật Vy 23/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học Ba
98 0234 Võ Thị Lệ Chi 03/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học Ba
99 0316 Nguyễn Tiến Phúc 11/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Lê Hoài Đôn Hóa học Ba
100 0318 Trần Hoàng Phúc 09/02/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học Ba
101 0266 Trần Ngọc Đăng Huỳnh 30/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học Ba
102 0325 Khấu Thị Tú Quyên 30/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học Ba
103 0274 Trần Huỳnh Yến Khoa 06/12/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11a1 THPT Trần Trường Sinh Hóa học K.Khích
104 0301 Bùi Lê Yến Nhi 18/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học K.Khích
105 0354 Trần Vũ Thùy Trang 26/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học K.Khích
106 0228 Lê Duy Bằng 08/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A6 THPT Trần Văn Kiết Hóa học K.Khích
107 0255 Nguyễn Huy Hoàng 22/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A4 THPT Đoàn Thị Điểm Hóa học K.Khích
108 0273 Trần Gia Khanh 31/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học K.Khích
109 0284 Nguyễn Minh Lộc 16/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A 2 THPT Trần Văn Ơn Hóa học K.Khích
110 0290 Nguyễn Quang Minh 26/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A 2 THPT Trần Văn Ơn Hóa học K.Khích
111 0230 Nguyễn Phạm Gia Bảo 20/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Lê Hoài Đôn Hóa học K.Khích
112 0298 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 01/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12NC1 THPT Chê Ghê-va-ra Hóa học K.Khích
113 0328 Hồ Khánh Tâm 17/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12B1 THPT Lê Hoàng Chiếu Hóa học K.Khích
114 0275 Phùng Trần Đăng Khôi 06/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A8 THPT Phan Thanh Giản Hóa học K.Khích
115 0314 Nguyễn Gia Phú 04/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Phan Thanh Giản Hóa học K.Khích
116 0340 Nguyễn Phương Thảo 20/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11NC1 THPT Chê Ghê-va-ra Hóa học K.Khích
117 0335 Đặng Văn Tuấn 30/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12C1 THPT Phan Ngọc Tòng Hóa học K.Khích
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
118 0365 Lê Huỳnh Hữu Vạn 12/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A8 THPT Phan Thanh Giản Hóa học K.Khích
119 0253 Đào Võ Hữu Hiệp 03/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11C6 THPT Ngô Văn Cấn Hóa học K.Khích
120 0338 Bùi Thị Phương Thảo 14/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Tán Kế Hóa học K.Khích
121 0367 Trần Thị Ngọc Vẹn 16/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Lê Hoài Đôn Hóa học K.Khích
122 0237 Lê Nguyễn Hoàng Duy 03/01/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Trần Văn Kiết Hóa học K.Khích
123 0262 Võ Thanh Huy 13/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Nguyễn Thị Định Hóa học K.Khích
124 0268 Lê Nguyễn Quỳnh Hương 06/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn Hóa học K.Khích
125 0312 Phạm Thanh Phong 15/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A8 THPT Phan Thanh Giản Hóa học K.Khích
126 0372 Nguyễn Quang Vinh 26/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12NC2 THPT Chê Ghê-va-ra Hóa học K.Khích
127 0350 Lương Anh Thư 18/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Hóa học K.Khích
128 0307 Lê Thị Huỳnh Như 04/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12a1 THPT Trần Trường Sinh Hóa học K.Khích
129 0272 Trần Đỗ Duy Khang 14/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12C1 THPT Lê Quí Đôn Hóa học K.Khích
130 0278 Võ Thanh Liêm 31/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11C3 THPT Ngô Văn Cấn Hóa học K.Khích
131 0379 Trần Thị Diễm Xuân 28/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Hóa THPT Chuyên Bến Tre Hóa học K.Khích
132 0246 Võ Phạm Trường Giang 19/05/2002 Tỉnh Tiền Giang Nữ 12CB1 THPT Huỳnh Tấn Phát Hóa học K.Khích
133 0243 Nguyễn Trúc Đoan 28/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Trần Văn Kiết Hóa học K.Khích
134 0281 Lê Hoàng Linh 12/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Trần Văn Kiết Hóa học K.Khích
135 0336 Bùi Văn Nhật Thanh 09/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A4 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Hóa học K.Khích
136 0375 Lê Thị Thúy Vy 18/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Phan Ngọc Tòng Hóa học K.Khích
137 0362 Nguyễn Trung Trực 18/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12a1 THPT Trần Trường Sinh Hóa học K.Khích
138 0469 Đoàn Minh Nhựt 12/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Sinh THPT Chuyên Bến Tre Sinh học Nhất
139 0471 Trương Thị Tâm Như 14/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A2 THPT Nguyễn Ngọc Thăng Sinh học Nhất
140 0391 Nguyễn Gia Bảo 03/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A8 THPT Phan Thanh Giản Sinh học Nhì
141 0509 Nguyễn Lê Quốc Văn 29/01/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10A1 THPT Trương Vĩnh Ký Sinh học Nhì
142 0455 Quách Bảo Ngọc 27/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Sinh THPT Chuyên Bến Tre Sinh học Nhì
143 0398 Bùi Ngọc Kim Cương 14/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn Sinh học Nhì
144 0400 Phan Bảo Châu 05/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Sinh THPT Chuyên Bến Tre Sinh học Nhì
145 0407 Nguyễn Thị Ngọc Giang 04/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn Sinh học Nhì
146 0468 Ngô Trần Phương Nhung 24/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Sinh THPT Chuyên Bến Tre Sinh học Nhì
147 0497 Nguyễn Ngọc Yến Thư 18/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Sinh THPT Chuyên Bến Tre Sinh học Nhì
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
148 0395 Trần Minh Cảnh 15/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12T7 THPT Sương Nguyệt Anh Sinh học Nhì
149 0467 Võ Nguyễn Quỳnh Nhi 10/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Sinh THPT Chuyên Bến Tre Sinh học Nhì
150 0492 Võ Bá Tùng 14/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Sinh THPT Chuyên Bến Tre Sinh học Nhì
151 0413 Đỗ Mai Hân 10/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A2 THPT Trương Vĩnh Ký Sinh học Nhì
152 0448 Hồ Bảo Nghi 28/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Sinh THPT Chuyên Bến Tre Sinh học Nhì
153 0396 Châu Quốc Cường 10/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Sinh học Ba
154 0441 Ngô Hoàng Minh 17/01/2002 TP. Hồ Chí Minh Nam 12A2 THPT Phan Văn Trị Sinh học Ba
155 0383 Lê Song An 07/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 2 THPT Trần Văn Ơn Sinh học Ba
156 0456 Trần Thị Hoài Ngọc 18/03/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Sinh THPT Chuyên Bến Tre Sinh học Ba
157 0508 Trần Thị Kim Vạn 22/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A2 THPT Trần Văn Kiết Sinh học Ba
158 0382 Huỳnh Thị Thuý An 21/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A8 THPT Phan Thanh Giản Sinh học Ba
159 0392 Trần Nguyễn Thiên Bảo 03/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Sinh THPT Chuyên Bến Tre Sinh học Ba
160 0424 Nguyễn Thanh Huy 25/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A4 THPT Tán Kế Sinh học Ba
161 0452 Lê Huỳnh Nghiêm 04/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A3 THPT Nguyễn Ngọc Thăng Sinh học Ba
162 0458 Đặng Nguyễn Tú Nguyệt 13/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A8 THPT Phan Thanh Giản Sinh học Ba
163 0419 Lý Hiển 13/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Trương Vĩnh Ký Sinh học Ba
164 0493 Nguyễn Thị Bích Tuyền 25/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12T7 THPT Sương Nguyệt Anh Sinh học Ba
165 0514 Trương Triệu Vy 04/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Trần Văn Kiết Sinh học Ba
166 0393 Trần Văn Bảo 06/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12C1 THPT Lê Quí Đôn Sinh học Ba
167 0430 Phan Thế Khải 30/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12/1 THPT Nguyễn Đình Chiểu Sinh học Ba
168 0453 Châu Hoài Ngọc 01/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A4 THPT Đoàn Thị Điểm Sinh học Ba
169 0459 Nguyễn Tố Nguyên 14/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A5 THPT Phan Văn Trị Sinh học Ba
170 0463 Huỳnh Thị Yến Nhi 23/01/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A3 THPT Nguyễn Ngọc Thăng Sinh học Ba
171 0481 Bùi Thanh Tân 06/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Lê Hoài Đôn Sinh học Ba
172 0505 Nguyễn Bảo Trân 31/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A9 THPT Đoàn Thị Điểm Sinh học Ba
173 0507 Huỳnh Hoàng Uyên 26/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Sinh học Ba
174 0381 Đỗ Nhã An 22/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12T1 THPT Ca Văn Thỉnh Sinh học Ba
175 0404 Ngô Nguyễn An Duy 08/06/2002 Tỉnh Tiền Giang Nam 12C1 THPT Lê Quí Đôn Sinh học Ba
176 0466 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 07/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12NC1 THPT Chê Ghê-va-ra Sinh học Ba
177 0489 Nguyễn Trần Thiên Tú 26/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12B1 THPT Lê Hoàng Chiếu Sinh học Ba
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
178 0435 Phạm Tấn Lộc 18/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12NC1 THPT Chê Ghê-va-ra Sinh học K.Khích
179 0512 Nguyễn Phạm Tường Vy 07/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A3 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Sinh học K.Khích
180 0390 Nguyễn Thị Trâm Anh 18/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A6 THPT Phan Thanh Giản Sinh học K.Khích
181 0416 Lê Kim Hân 03/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11T8 THPT Sương Nguyệt Anh Sinh học K.Khích
182 0422 Võ Ngọc Khánh Hồng 03/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12CB2 THPT Huỳnh Tấn Phát Sinh học K.Khích
183 0500 Nguyễn Thị Minh Thư 24/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Lương Thế Vinh Sinh học K.Khích
184 0432 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Sinh học K.Khích
185 0437 Phạm Thị Ngọc Luận 23/12/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11NC1 THPT Chê Ghê-va-ra Sinh học K.Khích
186 0438 Hồ Lê Thiên Lý 09/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Sinh THPT Chuyên Bến Tre Sinh học K.Khích
187 0450 Nguyễn Lê Phương Nghi 28/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12/1 THPT Nguyễn Đình Chiểu Sinh học K.Khích
188 0454 Lê Hồng Ngọc 26/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A8 THPT Đoàn Thị Điểm Sinh học K.Khích
189 0482 Huỳnh Nhật Tân 26/01/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Sinh THPT Chuyên Bến Tre Sinh học K.Khích
190 0486 Nguyễn Đức Tín 22/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Sinh THPT Chuyên Bến Tre Sinh học K.Khích
191 0494 Nguyễn Kim Thanh 16/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Sinh học K.Khích
192 0501 Phạm Huỳnh Minh Thư 13/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C9 THPT Ngô Văn Cấn Sinh học K.Khích
193 0387 Nguyễn Nhựt Anh 10/04/2002 Tỉnh Đồng Tháp Nam 12/5 THPT Nguyễn Đình Chiểu Sinh học K.Khích
194 0479 Lê Văn Sáng 24/08/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 12B3 THPT Lê Hoàng Chiếu Sinh học K.Khích
195 0470 Huỳnh Thị Huỳnh Như 13/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Lê Hoài Đôn Sinh học K.Khích
196 0503 Ngô Quang Trãi 10/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A5 THPT Phan Văn Trị Sinh học K.Khích
197 0510 Huỳnh Hoàng Khánh Vi 22/02/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11/3 THPT Nguyễn Đình Chiểu Sinh học K.Khích
198 0443 Hồ Thị Yến My 10/11/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A8 THPT Đoàn Thị Điểm Sinh học K.Khích
199 0464 Nguyễn Huyền Tuệ Nhi 04/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Phan Văn Trị Sinh học K.Khích
200 0436 Trần Bá Lộc 01/12/2002 Tỉnh Tiền Giang Nam 12B1 THPT Diệp Minh Châu Sinh học K.Khích
201 0496 Nguyễn Trần Xuân Thế 01/07/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Sinh THPT Chuyên Bến Tre Sinh học K.Khích
202 0504 Lý Ngọc Trâm 20/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11B11 THPT Lê Hoàng Chiếu Sinh học K.Khích
203 0538 Ngô Quang Khải 27/12/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Tin THPT Chuyên Bến Tre Tin học Nhất
204 0548 Lê Nguyễn Toàn Năng 03/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Tin THPT Chuyên Bến Tre Tin học Nhất
205 0580 Nguyễn Huỳnh Minh Triết 11/02/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Tin THPT Chuyên Bến Tre Tin học Nhì
206 0520 Nguyễn Thành Danh 27/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Tin THPT Chuyên Bến Tre Tin học Nhì
207 0569 Trần Trương Phú Túc 11/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Tin THPT Chuyên Bến Tre Tin học Nhì
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
208 0562 Lê Đăng Quang 08/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11NC3 THPT Chê Ghê-va-ra Tin học Nhì
209 0530 Huỳnh Đông Hên 29/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Lương Thế Vinh Tin học Nhì
210 0590 Ngô Thị Hải Yên 27/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11T1 THPT Ca Văn Thỉnh Tin học Nhì
211 0527 Lê Châu Giang 22/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Tin THPT Chuyên Bến Tre Tin học Nhì
212 0556 Nguyễn Trọng Nhân 24/04/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10 Tin THPT Chuyên Bến Tre Tin học Nhì
213 0567 Nguyễn Thanh Tâm 12/11/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Tin THPT Chuyên Bến Tre Tin học Nhì
214 0577 Trần Minh Thức 29/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Tin THPT Chuyên Bến Tre Tin học Nhì
215 0578 Nguyễn Minh Thư 04/03/2003 Tỉnh Tiền Giang Nữ 11 Tin THPT Chuyên Bến Tre Tin học Nhì
216 0586 Trần Lê Trọng Văn 23/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A6 THPT Phan Thanh Giản Tin học Nhì
217 0537 Lê Anh Kiệt 23/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12T1 THPT Ca Văn Thỉnh Tin học Nhì
218 0574 Hồ Huỳnh Thiện 11/05/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10A5 THPT Phan Thanh Giản Tin học Nhì
219 0536 Phạm Hoàng Hưng 03/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Tin THPT Chuyên Bến Tre Tin học Ba
220 0554 Võ Quang Nhật 12/02/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10A2 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học Ba
221 0533 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 28/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A8 THPT Đoàn Thị Điểm Tin học Ba
222 0540 Nguyễn Tuấn Khang 10/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11C3 THPT Ngô Văn Cấn Tin học Ba
223 0571 Phạm Công Thắng 27/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Tin THPT Chuyên Bến Tre Tin học Ba
224 0517 Nguyễn Thái Công 21/07/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11/6 THPT Nguyễn Đình Chiểu Tin học Ba
225 0564 Lê Thanh Sang 15/12/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Lương Thế Vinh Tin học Ba
226 0584 Nguyễn Minh Truyền 26/01/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11C3 THPT Ngô Văn Cấn Tin học Ba
227 0521 Lâm Thị Thanh Diệu 17/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Nguyễn Ngọc Thăng Tin học K.Khích
228 0575 Võ Nguyễn Minh Thơ 11/09/2003 Tỉnh Cà Mau Nữ 11CB1 THPT Huỳnh Tấn Phát Tin học K.Khích
229 0566 Nguyễn Chí Tâm 09/04/2001 Tỉnh Bến Tre Nam 12/3 THPT Nguyễn Đình Chiểu Tin học K.Khích
230 0560 Lê Huỳnh Phúc 12/03/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11T1 THPT Ca Văn Thỉnh Tin học K.Khích
231 0524 Võ Quang Đăng 04/07/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10/1 PT Hermann Gmeiner Tin học K.Khích
232 0587 Đoàn Khắc Vi 20/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11/6 THPT Nguyễn Đình Chiểu Tin học K.Khích
233 0525 Võ Minh Điền 15/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tin học K.Khích
234 0539 Lê Hoàng Khang 29/10/2003 Tỉnh Vĩnh Long Nam 11A1 THPT Trần Văn Kiết Tin học K.Khích
235 0545 Bùi Hữu Lộc 30/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11C1 THPT Ngô Văn Cấn Tin học K.Khích
236 0557 Phạm Hoàng Nhân 12/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A9 THPT Đoàn Thị Điểm Tin học K.Khích
237 0581 Trương Hoàng Triết 15/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11B1 THPT Lê Quí Đôn Tin học K.Khích
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
238 0583 Lê Ngọc Tuyết Trinh 27/01/2004 Tỉnh Bến Tre Nữ 10T1 THPT Ca Văn Thỉnh Tin học K.Khích
239 0519 Phạm Hữu Chí 31/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11B7 THPT Diệp Minh Châu Tin học K.Khích
240 0579 Trần Ngọc Anh Thư 08/02/2003 Tỉnh Tiền Giang Nữ 11A 7 THPT Trần Văn Ơn Tin học K.Khích
241 0588 Trần Quốc Việt 15/03/2003 Tỉnh Vĩnh Long Nam 11A1 THPT Trần Văn Kiết Tin học K.Khích
242 0592 Nguyễn Trường An 06/07/2002 TP. Hồ Chí Minh Nam 12 Văn THPT Chuyên Bến Tre Ngữ văn Nhì
243 0661 Nguyễn Nhựt Nam 01/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A9 THPT Trần Văn Kiết Ngữ văn Ba
244 0685 Lê Thị Thảo Nguyên 18/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A5 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ngữ văn Ba
245 0672 Trần Thị Kim Ngân 18/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C7 THPT Chê Ghê-va-ra Ngữ văn Ba
246 0636 Lê Tuấn Kiệt 19/02/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11C11 THPT Ngô Văn Cấn Ngữ văn Ba
247 0656 Đỗ Thị Hoàng My 06/11/2002 Tỉnh Long An Nữ 12B1 THPT Diệp Minh Châu Ngữ văn Ba
248 0698 Lê Tâm Như 06/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12T1 THPT Ca Văn Thỉnh Ngữ văn Ba
249 0733 Nguyễn Ngọc Thiện 07/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Ngữ văn Ba
250 0734 Nguyễn Khang Thịnh 26/11/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Văn THPT Chuyên Bến Tre Ngữ văn Ba
251 0758 Lâm Lan Vi 13/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C2 THPT Phan Ngọc Tòng Ngữ văn Ba
252 0642 Nguyễn Thị Tuyết Lan 08/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12NC3 THPT Chê Ghê-va-ra Ngữ văn K.Khích
253 0650 Trương Thị Thiên Lý 10/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A8 THPT Đoàn Thị Điểm Ngữ văn K.Khích
254 0708 Mai Nguyễn Trúc Quỳnh 01/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Văn THPT Chuyên Bến Tre Ngữ văn K.Khích
255 0719 Hồ Dương Mộng Tuyền 11/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 2 THPT Trần Văn Ơn Ngữ văn K.Khích
256 0720 Phan Thanh Tuyền 10/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Văn THPT Chuyên Bến Tre Ngữ văn K.Khích
257 0748 Trương Thị Quế Trân 06/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Ngữ văn K.Khích
258 0755 Nguyễn Đinh Phương Uyên 18/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12NC2 THPT Chê Ghê-va-ra Ngữ văn K.Khích
259 0598 Võ Hùng Anh 03/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Văn THPT Chuyên Bến Tre Ngữ văn K.Khích
260 0645 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Tán Kế Ngữ văn K.Khích
261 0671 NguyễnThị Ngọc Ngân 20/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12CB2 THPT Huỳnh Tấn Phát Ngữ văn K.Khích
262 0676 Nguyễn Hạnh Nghi 18/07/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11C3 THPT Ngô Văn Cấn Ngữ văn K.Khích
263 0722 Trần Thị Hồng Tươi 01/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn Ngữ văn K.Khích
264 0730 Trần Thị Phương Thảo 01/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12/11 THPT Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn K.Khích
265 0617 Nguyễn Thị Anh Đào 14/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Văn THPT Chuyên Bến Tre Ngữ văn K.Khích
266 0678 Huỳnh Thị Thanh Ngọc 29/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12.6 THPT Võ Trường Toản Ngữ văn K.Khích
267 0709 Trần Thị Như Quỳnh 30/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B8 THPT Lê Hoàng Chiếu Ngữ văn K.Khích
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
268 0724 Nguyễn Thị Lệ Thanh 20/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ngữ văn K.Khích
269 0761 Phan Nguyễn Tường Vy 06/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Văn THPT Chuyên Bến Tre Ngữ văn K.Khích
270 0591 Đoàn Thị Hoài An 16/01/2004 Tỉnh Bến Tre Nữ 10/1 THPT Lê Anh Xuân Ngữ văn K.Khích
271 0602 Nguyễn Thị Kim Chi 15/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn Ngữ văn K.Khích
272 0606 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 29/12/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A5 THPT Lê Hoài Đôn Ngữ văn K.Khích
273 0625 Đỗ Ngọc Hân 14/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Lương Thế Vinh Ngữ văn K.Khích
274 0628 Trịnh Lê Kim Hân 26/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C11 THPT Ngô Văn Cấn Ngữ văn K.Khích
275 0630 Nguyễn Thị Nguyệt Hồng 17/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Trương Vĩnh Ký Ngữ văn K.Khích
276 0635 Nguyễn Xuân Hương 04/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A2 THPT Phan Văn Trị Ngữ văn K.Khích
277 0643 Võ Thị Thúy Liễu 01/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C3 THPT Nguyễn Trãi Ngữ văn K.Khích
278 0654 Võ Thị Cẩm Mơ 28/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B1 THPT Quản Trọng Hoàng Ngữ văn K.Khích
279 0667 Dương Thị Thanh Ngân 22/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Văn THPT Chuyên Bến Tre Ngữ văn K.Khích
280 0668 Lê Hà Thảo Ngân 24/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12CB1 THPT Huỳnh Tấn Phát Ngữ văn K.Khích
281 0674 Trịnh Bảo Ngân 13/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A2 THPT Trương Vĩnh Ký Ngữ văn K.Khích
282 0680 Nguyễn Minh Ngọc 09/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Văn THPT Chuyên Bến Tre Ngữ văn K.Khích
283 0713 Nguyễn Thị Ánh Tiên 08/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A7 THPT Trần Văn Kiết Ngữ văn K.Khích
284 0715 Trịnh Thủy Tiên 24/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Ngữ văn K.Khích
285 0718 Đoàn Thị Bích Tuyền 24/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A3 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ngữ văn K.Khích
286 0741 Đoàn Thị Bé Thư 17/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A5 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ngữ văn K.Khích
287 0744 Trần Thị Diễm Thư 14/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A7 THPT Lê Hoài Đôn Ngữ văn K.Khích
288 0762 Phan Thanh Thúy Vy 11/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Văn THPT Chuyên Bến Tre Ngữ văn K.Khích
289 0593 Lê Nguyễn Minh Anh 04/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Trương Vĩnh Ký Ngữ văn K.Khích
290 0597 Văn Nguyệt Lan Anh 24/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A8 THPT Đoàn Thị Điểm Ngữ văn K.Khích
291 0607 Nguyễn Trường Du 22/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12B2 THPT Diệp Minh Châu Ngữ văn K.Khích
292 0608 Nguyễn Đức Duy 30/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12/5 THPT Lạc Long Quân Ngữ văn K.Khích
293 0627 Nguyễn Thị Ngọc Hân 06/01/2002 Tỉnh Cà Mau Nữ 12.6 THPT Võ Trường Toản Ngữ văn K.Khích
294 0632 Huỳnh Ngọc Huyền 14/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11/7 THPT Lê Anh Xuân Ngữ văn K.Khích
295 0662 Nguyễn Thanh Nam 22/12/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11CB1 THPT Huỳnh Tấn Phát Ngữ văn K.Khích
296 0664 Võ Thị Đo Ni 08/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A7 THPT Lê Hoài Đôn Ngữ văn K.Khích
297 0670 Nguyễn Trần Thảo Ngân 24/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B2 THPT Diệp Minh Châu Ngữ văn K.Khích
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
298 0673 Trần Thị Trúc Ngân 27/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A7 THPT Trần Văn Kiết Ngữ văn K.Khích
299 0682 Trần Lê Minh Ngọc 20/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11B11 THPT Lê Hoàng Chiếu Ngữ văn K.Khích
300 0695 Đỗ Thị Cẩm Nhung 02/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A2 THPT Phan Văn Trị Ngữ văn K.Khích
301 0702 Đỗ Thị Ngọc Phụng 04/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12CB1 THPT Huỳnh Tấn Phát Ngữ văn K.Khích
302 0725 Trần Phan Tuyết Thanh 30/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B2 THPT Lê Hoàng Chiếu Ngữ văn K.Khích
303 0728 Lê Thị Thu Thảo 21/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 THPT Mạc Đĩnh Chi Ngữ văn K.Khích
304 0732 Nguyễn Thị Minh Thi 25/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C7 THPT Chê Ghê-va-ra Ngữ văn K.Khích
305 0736 Nguyễn Thị Kim Thoa 08/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Văn THPT Chuyên Bến Tre Ngữ văn K.Khích
306 0737 Bùi An Thuận 28/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Văn THPT Chuyên Bến Tre Ngữ văn K.Khích
307 0757 Nguyễn Thị Thu Vân 10/03/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11/7 THPT Lê Anh Xuân Ngữ văn K.Khích
308 0759 Phạm Trần Tường Vi 17/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12/11 THPT Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn K.Khích
309 0774 Huỳnh Nhựt Anh 08/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Lịch sử Nhất
310 0795 Nguyễn Trung Hiếu 21/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12/11 THPT Nguyễn Đình Chiểu Lịch sử Nhì
311 0816 Phạm Thị Mai 25/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11B12 THPT Lê Hoàng Chiếu Lịch sử Nhì
312 0896 Hồ Vũ Uyên 28/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Sử THPT Chuyên Bến Tre Lịch sử Nhì
313 0858 Nguyễn Trần Phương Tuyền 04/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Trần Văn Kiết Lịch sử Nhì
314 0881 Đỗ Hồ Mỹ Thương 13/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C3 THPT Phan Ngọc Tòng Lịch sử Nhì
315 0792 Nguyễn Tuyết Hân 17/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Sử THPT Chuyên Bến Tre Lịch sử Nhì
316 0853 Nguyễn Anh Tiến 28/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12.6 THPT Võ Trường Toản Lịch sử Nhì
317 0773 Phan Thúy An 11/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12a6 THPT Trần Trường Sinh Lịch sử Nhì
318 0902 Nguyễn Ngọc Vẹn 24/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C9 THPT Phan Thanh Giản Lịch sử Nhì
319 0782 Nguyễn Văn Duy 24/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12C3 THPT Ca Văn Thỉnh Lịch sử Nhì
320 0815 Nguyễn Trần Xuân Mai 11/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Sử THPT Chuyên Bến Tre Lịch sử Nhì
321 0848 Lê Thị Xuân Quỳnh 29/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 2 THPT Trần Văn Ơn Lịch sử Nhì
322 0873 Huỳnh Ngọc Thơ 17/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A7 THPT Đoàn Thị Điểm Lịch sử Nhì
323 0806 Trần Đăng Khoa 27/07/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Sử THPT Chuyên Bến Tre Lịch sử Nhì
324 0778 Trịnh Ngọc Trân Châu 07/07/2002 TP. Hồ Chí Minh Nữ 12B12 THPT Lê Hoàng Chiếu Lịch sử Ba
325 0891 Nguyễn Kim Bảo Trân 30/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Sử THPT Chuyên Bến Tre Lịch sử Ba
326 0904 Phan Thị Tiểu Vuy 21/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12a6 THPT Trần Trường Sinh Lịch sử Ba
327 0857 Nguyễn Lệ Tuyền 26/12/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Sử THPT Chuyên Bến Tre Lịch sử Ba
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
328 0842 Nguyễn Hoàng Trọng Phúc 28/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A8 THPT Trương Vĩnh Ký Lịch sử Ba
329 0909 Lư Ngọc Như Ý 17/01/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11B12 THPT Lê Hoàng Chiếu Lịch sử Ba
330 0780 Mai Phương Du 19/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B9 THPT Lê Hoàng Chiếu Lịch sử Ba
331 0839 Nguyễn Quỳnh Như 29/07/2002 Tỉnh Cà Mau Nữ 12A1 THPT Phan Thanh Giản Lịch sử Ba
332 0889 Trần Thị Ngọc Trâm 28/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Sử THPT Chuyên Bến Tre Lịch sử Ba
333 0888 Trần Thị Bé Trâm 23/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Tán Kế Lịch sử Ba
334 0805 Phạm Tiến Khoa 25/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Sử THPT Chuyên Bến Tre Lịch sử Ba
335 0789 Dương Hoàng Đức 08/03/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Sử THPT Chuyên Bến Tre Lịch sử Ba
336 0797 Võ Thị Bích Huyền 10/03/2002 Tỉnh Vĩnh Long Nữ 12A7 THPT Trần Văn Kiết Lịch sử Ba
337 0825 Huỳnh Thảo Ngọc 30/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 6 THPT Trần Văn Ơn Lịch sử Ba
338 0807 Trần Nguyễn Nam Khương 10/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12B2 THPT Diệp Minh Châu Lịch sử Ba
339 0836 Lê Thị Huỳnh Như 01/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C3 THPT Phan Ngọc Tòng Lịch sử Ba
340 0861 Huỳnh Quốc Thái 29/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12C6 THPT Chê Ghê-va-ra Lịch sử Ba
341 0900 Trần Thế Văn 28/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12C1 THPT Lê Quí Đôn Lịch sử Ba
342 0863 Trần Thị Hồng Thắm 18/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Phan Thanh Giản Lịch sử K.Khích
343 0885 Dương Lê Ngọc Trâm 07/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Sử THPT Chuyên Bến Tre Lịch sử K.Khích
344 0796 Lê Nhất Huy 01/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12.6 THPT Võ Trường Toản Lịch sử K.Khích
345 0813 Phạm Thị Thùy Linh 22/09/2003 Tỉnh Vĩnh Long Nữ 11a6 THPT Trần Trường Sinh Lịch sử K.Khích
346 0859 Trần Lê Thanh Tuyền 09/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A 2 THPT Trần Văn Ơn Lịch sử K.Khích
347 0808 Nguyễn Thị Kim Liên 06/11/2002 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ 12A7 THPT Lê Hoài Đôn Lịch sử K.Khích
348 0833 Tống Thị Ngọc Nhi 13/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Tán Kế Lịch sử K.Khích
349 0841 Lê Minh Phúc 11/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11B2 THPT Lê Quí Đôn Lịch sử K.Khích
350 0814 Võ Minh Luân 17/05/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10C2 THPT Sương Nguyệt Anh Lịch sử K.Khích
351 0870 Nguyễn Thị Cẩm Thi 20/01/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11C7 THPT Ngô Văn Cấn Lịch sử K.Khích
352 0784 Trần Thị Cẩm Duyên 27/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B9 THPT Diệp Minh Châu Lịch sử K.Khích
353 0786 Dương Quốc Đạt 02/01/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10A1 THPT Tán Kế Lịch sử K.Khích
354 0894 Nguyễn Minh Trung 24/07/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10/1 PT Hermann Gmeiner Lịch sử K.Khích
355 0907 Trần Thị Nhật Vy 06/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 2 THPT Trần Văn Ơn Lịch sử K.Khích
356 0777 Lê Bảo Châu 23/09/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ 11B5 THPT Diệp Minh Châu Lịch sử K.Khích
357 0837 Lê Thị Huỳnh Như 18/03/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11B12 THPT Lê Hoàng Chiếu Lịch sử K.Khích
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
358 0794 Nguyễn Lê Phúc Hiếu 19/12/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A4 THPT Nguyễn Ngọc Thăng Lịch sử K.Khích
359 0824 Nguyễn Thị Kim Ngân 27/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11/3 PT Hermann Gmeiner Lịch sử K.Khích
360 0847 Nguyễn Minh Quang 21/03/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A3 THPT Nguyễn Ngọc Thăng Lịch sử K.Khích
361 0884 Nguyễn Thị Thùy Trang 03/03/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A9 THPT Đoàn Thị Điểm Lịch sử K.Khích
362 0802 Phan Đào Chí Khanh 12/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11a5 THPT Trần Trường Sinh Lịch sử K.Khích
363 0830 Nguyễn Thị Tuyết Nguyên 28/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11/1 PT Hermann Gmeiner Lịch sử K.Khích
364 0838 Nguyễn Huỳnh Như 03/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C3 THPT Phan Ngọc Tòng Lịch sử K.Khích
365 0850 Võ Lê Tấn Sang 23/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12C3 THPT Lê Quí Đôn Lịch sử K.Khích
366 0866 Nguyễn Phạm Mai Thảo 03/07/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Sử THPT Chuyên Bến Tre Lịch sử K.Khích
367 0819 Đặng Thị Diễm My 04/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C2 THPT Lê Quí Đôn Lịch sử K.Khích
368 0890 Huỳnh Lê Bảo Trân 15/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12CB1 THPT Huỳnh Tấn Phát Lịch sử K.Khích
369 0905 Nguyễn Phạm Khánh Vy 22/03/2004 Tỉnh Bến Tre Nữ 10A8 THPT Lê Hoài Đôn Lịch sử K.Khích
370 0812 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12T1 THPT Ca Văn Thỉnh Lịch sử K.Khích
371 0843 Nguyễn Thị Ngọc Phúc 15/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11T8 THPT Sương Nguyệt Anh Lịch sử K.Khích
372 0803 Phạm Đăng Khiêm 09/11/2001 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B1 THPT Quản Trọng Hoàng Lịch sử K.Khích
373 0788 Huỳnh Nhã Điềm 01/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 6 THPT Trần Văn Ơn Lịch sử K.Khích
374 0856 Võ Thị Cẩm Tú 25/04/2004 Tỉnh Bến Tre Nữ 10A7 THPT Lê Hoài Đôn Lịch sử K.Khích
375 0876 Huỳnh Thị Minh Thư 15/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Sử THPT Chuyên Bến Tre Lịch sử K.Khích
376 0895 Nguyễn Thành Trung 01/06/2003 TP. Hồ Chí Minh Nam 11A3 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Lịch sử K.Khích
377 0969 Võ Thị Thanh Ngân 17/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Địa THPT Chuyên Bến Tre Địa lý Nhất
378 0925 Dư Song Hào 21/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Địa THPT Chuyên Bến Tre Địa lý Nhì
379 0989 Huỳnh Tấn Phát 10/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 11B12 THPT Lê Hoàng Chiếu Địa lý Nhì
380 0950 Trần Minh Khoa 21/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Địa THPT Chuyên Bến Tre Địa lý Nhì
381 1021 Huỳnh Phúc Thịnh 15/11/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Địa THPT Chuyên Bến Tre Địa lý Nhì
382 0941 Nguyễn Trung Hưng 10/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Địa THPT Chuyên Bến Tre Địa lý Nhì
383 0964 Lê Thanh Mai 29/12/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Địa THPT Chuyên Bến Tre Địa lý Nhì
384 0994 Nguyễn Minh Phúc 12/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A5 THPT Nguyễn Ngọc Thăng Địa lý Nhì
385 0970 Trần Minh Nghĩa 04/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Địa THPT Chuyên Bến Tre Địa lý Ba
386 1002 Nguyễn Linh Son 20/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11B11 THPT Lê Hoàng Chiếu Địa lý Ba
387 1017 Lê Thị Ngọc Thảo 24/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C5 THPT Ngô Văn Cấn Địa lý Ba
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
388 1032 Nguyễn Thị Huyền Trang 09/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A3 THPT Nguyễn Ngọc Thăng Địa lý Ba
389 1040 Trần Hoàng Triển 27/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12C3 THPT Ca Văn Thỉnh Địa lý Ba
390 1029 Trần Thị Thanh Thư 18/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Địa THPT Chuyên Bến Tre Địa lý Ba
391 0910 Đặng Trường An 01/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12a6 THPT Trần Trường Sinh Địa lý Ba
392 0998 Phạm Ngọc Quý 05/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A9 THPT Đoàn Thị Điểm Địa lý Ba
393 0961 Nguyễn Nhật Linh 14/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Địa THPT Chuyên Bến Tre Địa lý Ba
394 0974 Võ Thị Thu Nguyên 26/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B11 THPT Lê Hoàng Chiếu Địa lý Ba
395 0934 Phan Thị Như Huệ 04/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12a2 THPT Trần Trường Sinh Địa lý Ba
396 0986 Nguyễn Ngọc Nhung 23/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C9 THPT Phan Thanh Giản Địa lý Ba
397 0913 Ngô Vân Anh 18/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Địa THPT Chuyên Bến Tre Địa lý Ba
398 0914 Huỳnh Thị Kim Ân 14/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A7 THPT Lê Hoài Đôn Địa lý Ba
399 0963 Nguyễn Mai Như Luận 22/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Địa THPT Chuyên Bến Tre Địa lý Ba
400 1038 Phạm Nguyễn Bảo Trân 13/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12/8 THPT Nguyễn Đình Chiểu Địa lý Ba
401 0940 Nguyễn Như Huỳnh 20/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 2 THPT Trần Văn Ơn Địa lý Ba
402 0955 Nguyễn Thị Tuyết Lan 10/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Nguyễn Trãi Địa lý Ba
403 0984 Trần Thị Nguyệt Nhi 19/01/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Địa THPT Chuyên Bến Tre Địa lý Ba
404 0990 Nguyễn Thuận Phong 30/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Địa lý Ba
405 1011 Trịnh Kim Sơn Tuyền 20/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Địa lý Ba
406 1015 Diệp Thanh Thái 25/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A7 THPT Lê Hoài Đôn Địa lý Ba
407 1046 Trần Quốc Vinh 06/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A 6 THPT Trần Văn Ơn Địa lý Ba
408 0915 Nguyễn Gia Bảo 03/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A5 THPT Nguyễn Ngọc Thăng Địa lý K.Khích
409 0938 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn Địa lý K.Khích
410 0944 Đinh Trung Kiên 13/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12B1 THPT Quản Trọng Hoàng Địa lý K.Khích
411 0987 Nguyễn Thị Cẫm Nhung 02/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn Địa lý K.Khích
412 0997 Phan Thanh Quy 30/07/2001 Tỉnh Bến Tre Nam 12A5 THPT Phan Văn Trị Địa lý K.Khích
413 1022 Võ Gia Thịnh 09/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A 6 THPT Trần Văn Ơn Địa lý K.Khích
414 1036 Trần Nguyễn Ngọc Trâm 31/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Địa THPT Chuyên Bến Tre Địa lý K.Khích
415 0942 Đặng Thị Tố Hương 31/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A2 THPT Phan Văn Trị Địa lý K.Khích
416 0980 Nguyễn Thị Ái Nhi 09/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C3 THPT Lê Quí Đôn Địa lý K.Khích
417 1007 Bùi Thị Cẩm Tú 22/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12CB1 THPT Huỳnh Tấn Phát Địa lý K.Khích
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
418 0922 Nguyễn Đức Duy 27/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12CB1 THPT Huỳnh Tấn Phát Địa lý K.Khích
419 0935 Bùi Quang Huy 09/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12/2 PT Hermann Gmeiner Địa lý K.Khích
420 0947 Lê Minh Khang 03/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Địa lý K.Khích
421 0967 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C4 THPT Nguyễn Trãi Địa lý K.Khích
422 0931 Nguyễn Trung Hiếu 22/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12/10 THPT Nguyễn Đình Chiểu Địa lý K.Khích
423 0971 Võ Thị Bé Ngọc 06/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C3 THPT Lê Quí Đôn Địa lý K.Khích
424 1026 Nguyễn Thị Diễm Thúy 13/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12/3 THPT Lê Anh Xuân Địa lý K.Khích
425 1003 Châu Phát Tài 04/11/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A 1 THPT Trần Văn Ơn Địa lý K.Khích
426 1006 Đào Thị Thủy Tiên 18/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12/3 THPT Nguyễn Đình Chiểu Địa lý K.Khích
427 1020 Bùi Huỳnh Hữu Thiện 16/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12/2 THPT Lê Anh Xuân Địa lý K.Khích
428 1027 Nguyễn Thị Thanh Thùy 10/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 8 THPT Trần Văn Ơn Địa lý K.Khích
429 1033 Lê Thị Ngọc Trâm 04/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11/8 THPT Lê Anh Xuân Địa lý K.Khích
430 0927 Nguyễn Trung Hậu 13/07/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A2 THPT Nguyễn Ngọc Thăng Địa lý K.Khích
431 0939 Trần Ngọc Huyền 17/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C9 THPT Ngô Văn Cấn Địa lý K.Khích
432 0975 Trần Thanh Nhã 28/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12B2 THPT Lê Hoàng Chiếu Địa lý K.Khích
433 1018 Nguyễn Thị Như Thảo 12/11/2004 Tỉnh Bến Tre Nữ 10/1 THPT Lê Anh Xuân Địa lý K.Khích
434 1039 Nguyễn Cao Trí 10/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12/2 THPT Lạc Long Quân Địa lý K.Khích
435 0958 Lê Thị Trúc Linh 25/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12/3 THPT Lê Anh Xuân Địa lý K.Khích
436 0972 Lê Minh Nguyệt 12/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B2 THPT Diệp Minh Châu Địa lý K.Khích
437 0999 Trần Minh Quyền 02/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12B2 THPT Diệp Minh Châu Địa lý K.Khích
438 1008 Lê Huỳnh Cẩm Tú 20/01/2002 Tỉnh Đồng Nai Nữ 12A7 THPT Trần Văn Kiết Địa lý K.Khích
439 1044 Huỳnh Thị Tuyết Vân 27/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Phan Liêm Địa lý K.Khích
440 1050 Nguyễn Thị Thúy Vy 06/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn Địa lý K.Khích
441 0918 Lê Bạch Như Băng 11/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A2 THPT Phan Văn Trị Địa lý K.Khích
442 0937 Nguyễn Thị Mộng Huyền 06/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C2 THPT Phan Ngọc Tòng Địa lý K.Khích
443 0966 Đào Mỹ Ngân 14/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Địa lý K.Khích
444 0968 Nguyễn Thị Thu Ngân 04/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn Địa lý K.Khích
445 1037 Nguyễn Thị Ngọc Trân 18/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C8 THPT Nguyễn Trãi Địa lý K.Khích
446 1045 Hồ Đăng Vinh 26/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A3 THPT Phan Liêm Địa lý K.Khích
447 1048 Huỳnh Hồ Thảo Vy 22/03/2002 Tỉnh Đồng Nai Nữ 12C9 THPT Phan Thanh Giản Địa lý K.Khích
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
448 1052 Trương Thị Thúy Vy 10/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12CB1 THPT Huỳnh Tấn Phát Địa lý K.Khích
449 1063 Phan Nguyễn Quốc Anh 21/01/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10 Anh THPT Chuyên Bến Tre Tiếng Anh Nhất
450 1116 Nguyễn Anh Khoa 27/12/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Anh THPT Chuyên Bến Tre Tiếng Anh Nhất
451 1212 Ngô Thúy Vy 27/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Anh THPT Chuyên Bến Tre Tiếng Anh Nhì
452 1210 Trần Quang Vinh 12/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Anh THPT Chuyên Bến Tre Tiếng Anh Nhì
453 1123 Phạm Gia Linh 06/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Anh THPT Chuyên Bến Tre Tiếng Anh Nhì
454 1198 Lưu Nguyễn Minh Thư 25/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Anh THPT Chuyên Bến Tre Tiếng Anh Nhì
455 1094 Dư Thanh Huy 21/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12 Anh THPT Chuyên Bến Tre Tiếng Anh Nhì
456 1084 Võ Xuân Hạ 04/04/2004 Tỉnh Vĩnh Long Nữ 10A12 THPT Trần Văn Kiết Tiếng Anh Nhì
457 1163 Võ Kim Thành Phúc 14/04/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10/5 THPT Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Anh Nhì
458 1178 Ngô Quốc Thái 04/11/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10 Anh THPT Chuyên Bến Tre Tiếng Anh Nhì
459 1119 Huỳnh Thị Ngọc Lam 13/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A9 THPT Trần Văn Kiết Tiếng Anh Nhì
460 1056 Huỳnh Nguyên An 29/03/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10 Anh THPT Chuyên Bến Tre Tiếng Anh Nhì
461 1197 Lê Nguyễn Minh Thư 29/11/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Phan Văn Trị Tiếng Anh Nhì
462 1205 Nguyễn Vĩnh Trí 26/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11 Anh THPT Chuyên Bến Tre Tiếng Anh Nhì
463 1140 Huỳnh Đức Nguyên 31/03/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10A1 THPT Lê Quí Đôn Tiếng Anh Nhì
464 1077 Thái Minh Đăng 17/04/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10A1 THPT Phan Thanh Giản Tiếng Anh Nhì
465 1169 Phạm Chấn Quân 26/08/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10 Anh THPT Chuyên Bến Tre Tiếng Anh Nhì
466 1113 Lê Huỳnh Phương Khánh 03/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Anh THPT Chuyên Bến Tre Tiếng Anh Nhì
467 1089 Võ Trần Mai Hân 13/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Lê Hoài Đôn Tiếng Anh Nhì
468 1133 Nguyễn Kim Ngân 24/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11 Anh THPT Chuyên Bến Tre Tiếng Anh Nhì
469 1144 Phan Trí Nhân 11/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11.8 THPT Võ Trường Toản Tiếng Anh Nhì
470 1086 Võ Thị Ngọc Hảo 19/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B2 THPT Lê Hoàng Chiếu Tiếng Anh Nhì
471 1129 Nguyễn Gia Minh 29/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11/13 THPT Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Anh Ba
472 1221 Võ Hoàng Tú Yên 05/01/2004 Tỉnh Bến Tre Nữ 10 Anh THPT Chuyên Bến Tre Tiếng Anh Ba
473 1151 Phạm Quỳnh Như 16/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Tiếng Anh Ba
474 1141 Lưu Thái Nguyên 04/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12/2 THPT Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Anh Ba
475 1102 Trần Đình Minh Huy 12/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12B2 THPT Lê Hoàng Chiếu Tiếng Anh Ba
476 1080 Huỳnh Phương Đông 08/01/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11/2 THPT Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Anh Ba
477 1059 Hồ Thị Phương Anh 08/11/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Phan Thanh Giản Tiếng Anh Ba
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
478 1112 Phạm Bùi Minh Khang 26/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11B12 THPT Lê Hoàng Chiếu Tiếng Anh Ba
479 1175 Phan Minh Tuệ 12/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Anh THPT Chuyên Bến Tre Tiếng Anh Ba
480 1206 Nguyễn Đỗ Hữu Trọng 24/03/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11CB3 THPT Huỳnh Tấn Phát Tiếng Anh Ba
481 1111 Nguyễn Tùng Gia Khang 18/05/2003 Thành phố Cần Thơ Nam 11/2 THPT Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Anh Ba
482 1132 Lê Bình Phương Nam 25/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12/1 THPT Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Anh Ba
483 1176 Nguyễn Lê Thanh Tuyền 17/03/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Phan Thanh Giản Tiếng Anh Ba
484 1092 Phạm Khải Hoàng 30/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12/6 THPT Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Anh Ba
485 1184 Trần Hiền Thảo 04/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12/6 THPT Lạc Long Quân Tiếng Anh Ba
486 1088 Trần Diệp Hân 12/11/2004 Tỉnh Bến Tre Nữ 10A1 THPT Lê Hoài Đôn Tiếng Anh Ba
487 1124 Lý Gia Mẫn 02/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B1 THPT Diệp Minh Châu Tiếng Anh Ba
488 1064 Lương Gia Bảo 29/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Trần Văn Kiết Tiếng Anh Ba
489 1109 Nguyễn Gia Khang 16/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Nguyễn Thị Định Tiếng Anh Ba
490 1145 Trần Hiếu Nhân 09/04/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10A1 THPT Lê Hoài Đôn Tiếng Anh Ba
491 1196 Trần Thái Đan Thuyên 18/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Tiếng Anh Ba
492 1143 Trần Khôi Nguyên 10/01/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10/1 THPT Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Anh Ba
493 1074 Võ Thị Thùy Dương 21/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn Tiếng Anh Ba
494 1164 Huỳnh Hữu Phước 04/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Phan Văn Trị Tiếng Anh Ba
495 1091 Nguyễn Xuân Hoàng 22/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11.8 THPT Võ Trường Toản Tiếng Anh Ba
496 1058 Nguyễn Ngọc Khánh An 07/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Lê Hoài Đôn Tiếng Anh Ba
497 1159 Dương Quốc Phong 25/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Lê Hoài Đôn Tiếng Anh Ba
498 1096 Đỗ Quang Huy 22/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11/2 THPT Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Anh K.Khích
499 1186 Đồng Minh Thiện 20/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Phan Thanh Giản Tiếng Anh K.Khích
500 1190 Nguyễn Phước Thịnh 18/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11NC1 THPT Chê Ghê-va-ra Tiếng Anh K.Khích
501 1152 Trần Thị Tố Như 03/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Phan Thanh Giản Tiếng Anh K.Khích
502 1081 Nguyễn Thành Đức 17/02/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11B11 THPT Lê Hoàng Chiếu Tiếng Anh K.Khích
503 1181 Trần Công Thành 08/03/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Phan Liêm Tiếng Anh K.Khích
504 1108 Mai Quang Khải 16/01/2002 Tỉnh Tiền Giang Nam 12A2 THPT Trương Vĩnh Ký Tiếng Anh K.Khích
505 1101 Phạm Nguyễn Thanh Huy 25/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Trần Văn Kiết Tiếng Anh K.Khích
506 1172 Phạm Minh Tâm 09/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Tiếng Anh K.Khích
507 1071 Nguyễn Ngọc Hồng Diễm 16/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11NC1 THPT Chê Ghê-va-ra Tiếng Anh K.Khích
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
508 1130 Phạm Thị Nguyệt Minh 11/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A4 THPT Đoàn Thị Điểm Tiếng Anh K.Khích
509 1147 Lý Lâm Tâm Nhi 09/03/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Trần Văn Kiết Tiếng Anh K.Khích
510 1104 Lê Ngọc Hưng 12/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11B1 THPT Diệp Minh Châu Tiếng Anh K.Khích
511 1135 Nguyễn Trần Bảo Ngân 25/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Trần Văn Kiết Tiếng Anh K.Khích
512 1148 Nguyễn Thụy Tường Nhi 03/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11B11 THPT Lê Hoàng Chiếu Tiếng Anh K.Khích
513 1146 Huỳnh Trần Yến Thi 01/01/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11NC1 THPT Chê Ghê-va-ra Tiếng Anh K.Khích
514 1099 Nguyễn Đặng Quang Huy 06/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11CB1 THPT Huỳnh Tấn Phát Tiếng Anh K.Khích
515 1166 Phạm Huỳnh Minh Phước 31/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A 2 THPT Trần Văn Ơn Tiếng Anh K.Khích
516 1214 Nguyễn Tâm Thanh Vy 04/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12NC2 THPT Chê Ghê-va-ra Tiếng Anh K.Khích
517 1191 Nguyễn Tuấn Thịnh 20/06/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10/1 PT Hermann Gmeiner Tiếng Anh K.Khích
518 1060 Ngô Nguyễn Minh Anh 04/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A6 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Tiếng Anh K.Khích
519 1076 Trần Tiến Đạt 02/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A 1 THPT Trần Văn Ơn Tiếng Anh K.Khích
520 1075 Nguyễn Thanh Đạt 28/08/2003 Tỉnh Vĩnh Long Nam 11A1 THPT Trần Văn Kiết Tiếng Anh K.Khích
521 1098 Nguyễ Lê Hoàng Huy 01/05/2004 Tỉnh Bến Tre Nam 10A3 THPT Nguyễn Ngọc Thăng Tiếng Anh K.Khích
522 1097 Lại Tô Hoàng Huy 13/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11.8 THPT Võ Trường Toản Tiếng Anh K.Khích
523 1183 Nguyễn Thị Thanh Thảo 23/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11B1 THPT Lê Quí Đôn Tiếng Anh K.Khích
524 1066 Võ Thị Sơn Ca 09/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn Tiếng Anh K.Khích
525 1078 Trần Nguyễn Khánh Đoan 17/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12/4 THPT Lê Anh Xuân Tiếng Anh K.Khích
526 1107 Võ Anh Kiệt 11/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A2 THPT Trương Vĩnh Ký Tiếng Anh K.Khích
527 1118 Lê Minh Khôi 27/07/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11/2 THPT Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Anh K.Khích
528 1093 Cao Minh Nhật Huy 07/12/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11T1 THPT Ca Văn Thỉnh Tiếng Anh K.Khích
529 1180 Trần Nguyễn Quốc Thắng 14/07/2003 Tỉnh Vĩnh Long Nam 11A1 THPT Trần Văn Kiết Tiếng Anh K.Khích
530 1201 Quang Hoài Thương 11/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12a1 THPT Trần Trường Sinh Tiếng Anh K.Khích
531 1289 Nguyễn Đặng Ngọc Ngân 08/11/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Nguyễn Thị Minh Khai GDCD Nhất
532 1379 Phạm Thị Huế Trân 15/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A9 THPT Phan Liêm GDCD Nhất
533 1263 Dương Thị Cẩm Hương 30/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11/11 THPT Nguyễn Đình Chiểu GDCD Nhì
534 1286 Đoàn Thị Diễm Ngân 08/12/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Nguyễn Thị Minh Khai GDCD Nhì
535 1290 Nguyễn Thị Kim Ngân 09/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn GDCD Nhì
536 1321 Văng Thị Tuyết Như 05/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Lê Hoài Đôn GDCD Nhì
537 1249 Bùi Nguyễn Ngọc Giàu 27/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn GDCD Nhì
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
538 1255 Phạm Thị Hồng Hạnh 08/08/2001 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C2 THPT Lê Quí Đôn GDCD Nhì
539 1333 Nguyễn Minh Quốc 31/05/2002 Tỉnh Trà Vinh Nam 12A2 THPT Nguyễn Thị Minh Khai GDCD Nhì
540 1364 Hồ Thị Bé Thơ 01/01/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11C10 THPT Nguyễn Trãi GDCD Nhì
541 1387 Võ Quốc Việt 29/07/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A7 THPT Nguyễn Ngọc Thăng GDCD Nhì
542 1226 Ngô Hữu Cảnh 19/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A6 THPT Phan Liêm GDCD Nhì
543 1282 Đào Thị Muội 19/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A7 THPT Lê Hoài Đôn GDCD Nhì
544 1348 Võ Thị Cẩm Tú 21/09/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A7 THPT Lê Hoài Đôn GDCD Nhì
545 1265 Nguyễn Thị Thu Hương 29/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B1 THPT Quản Trọng Hoàng GDCD Nhì
546 1312 Phạm Thị Yến Nhi 02/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn GDCD Nhì
547 1332 Lê Minh Quí 03/04/2001 Tỉnh Bến Tre Nam 12C5 THPT Lê Quí Đôn GDCD Nhì
548 1304 Lê Huỳnh Yến Nhi 28/07/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11/11 THPT Nguyễn Đình Chiểu GDCD Nhì
549 1331 Nguyễn Phạm Kiều Phương 10/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A8 THPT Phan Thanh Giản GDCD Nhì
550 1274 Phạm Thị Trúc Linh 17/02/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A 3 THPT Trần Văn Ơn GDCD Nhì
551 1293 Phạm Thị Yến Ngọc 08/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C2 THPT Chê Ghê-va-ra GDCD Nhì
552 1342 Trần Thị Thanh Tiền 07/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12CB2 THPT Huỳnh Tấn Phát GDCD Nhì
553 1346 Từ Văn Tú 25/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12C1 THPT Lê Quí Đôn GDCD Nhì
554 1378 Nguyễn Thị Quế Trân 11/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A2 THPT Nguyễn Ngọc Thăng GDCD Nhì
555 1389 Nguyễn Ngọc Yến Vy 03/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12CB1 THPT Huỳnh Tấn Phát GDCD Nhì
556 1345 Trần Thị Kim Toả 29/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A8 THPT Lê Hoài Đôn GDCD Ba
557 1358 Nguyễn Thị Mộng Thi 05/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B1 THPT Quản Trọng Hoàng GDCD Ba
558 1223 Nguyễn Thúy An 15/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12/8 THPT Nguyễn Đình Chiểu GDCD Ba
559 1278 Nguyễn Thị Trúc Ly 10/02/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A2 THPT Lê Hoài Đôn GDCD Ba
560 1291 Đặng Thị Như Ngọc 16/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Phan Ngọc Tòng GDCD Ba
561 1340 Dương Nguyễn Thành Tâm 21/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A4 THPT Tán Kế GDCD Ba
562 1353 Nguyễn Lê Khắc Tường 09/01/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A7 THPT Phan Văn Trị GDCD Ba
563 1394 Phan Thị Phi Yến 25/05/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A3 THPT Nguyễn Ngọc Thăng GDCD Ba
564 1294 Phan Thị Hiếu Ngọc 09/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C3 THPT Ca Văn Thỉnh GDCD Ba
565 1344 Trần Thị Khánh Tiên 06/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11C3 THPT Nguyễn Trãi GDCD Ba
566 1267 Thái Thị Trúc Hương 04/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B1 THPT Quản Trọng Hoàng GDCD Ba
567 1234 Trần Ngọc Diễm 18/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B9 THPT Lê Hoàng Chiếu GDCD Ba
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
568 1313 Quan Ngọc Thiên Nhi 19/08/2003 TP. Hồ Chí Minh Nữ 11A7 THPT Phan Thanh Giản GDCD Ba
569 1281 Bùi Kim Mơ 05/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C5 THPT Lê Quí Đôn GDCD Ba
570 1288 Lương Thị Tuyết Ngân 19/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B5 THPT Diệp Minh Châu GDCD Ba
571 1306 Lê Thị Yến Nhi 23/11/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Nguyễn Thị Minh Khai GDCD Ba
572 1317 Lâm Tâm Như 28/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A5 THPT Phan Thanh Giản GDCD Ba
573 1352 Lê Thị Ánh Tuyết 20/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12.6 THPT Võ Trường Toản GDCD Ba
574 1380 Nguyễn Phương Tri 11/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A1 THPT Phan Thanh Giản GDCD Ba
575 1222 Nguyễn Thị Thúy An 27/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A2 THPT Lương Thế Vinh GDCD Ba
576 1239 Huỳnh Ngọc Mỹ Duyên 21/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A2 THPT Phan Văn Trị GDCD Ba
577 1262 Lê Thị Ngọc Huyền 19/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12T7 THPT Sương Nguyệt Anh GDCD Ba
578 1273 Lê Thị Ngọc Linh 16/06/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11/13 THPT Nguyễn Đình Chiểu GDCD Ba
579 1341 Lê Hoàng Tiến 09/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A7 THPT Phan Liêm GDCD Ba
580 1343 Nguyễn Hà Mỹ Tiên 06/08/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A9 THPT Trần Văn Kiết GDCD Ba
581 1383 Phạm Thị Ngọc Truyền 07/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12B1 THPT Lê Hoàng Chiếu GDCD Ba
582 1229 Hồ Thị Huyền Châu 16/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11B12 THPT Lê Hoàng Chiếu GDCD K.Khích
583 1296 Trần Thị Bích Ngọc 08/11/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A6 THPT Phan Thanh Giản GDCD K.Khích
584 1324 Phan Thanh Phong 14/08/2003 Tỉnh Bến Tre Nam 11A1 THPT Tán Kế GDCD K.Khích
585 1326 Phan Hồng Phúc 09/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A3 THPT Trương Vĩnh Ký GDCD K.Khích
586 1359 Bùi Thị Bé Ngân 13/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Nguyễn Huệ GDCD K.Khích
587 1365 Tô Thị Bé Thơ 22/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A5 THPT Nguyễn Ngọc Thăng GDCD K.Khích
588 1385 Mai Thanh Vàng 05/04/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A3 THPT Lương Thế Vinh GDCD K.Khích
589 1224 Nguyễn Thị Quế Anh 24/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A10 THPT Trương Vĩnh Ký GDCD K.Khích
590 1248 Nguyễn Thị Giang 22/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12a3 THPT Trần Trường Sinh GDCD K.Khích
591 1271 Dương Công Tuấn Khanh 15/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nam 12A3 THPT Tán Kế GDCD K.Khích
592 1292 Huỳnh Bảo Ngọc 01/07/2002 TP. Hồ Chí Minh Nữ 12A 8 THPT Trần Văn Ơn GDCD K.Khích
593 1328 Đồng Thị Hồng Phượng 25/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A 6 THPT Trần Văn Ơn GDCD K.Khích
594 1337 Hồ Thị Như Quỳnh 10/10/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11A1 THPT Tán Kế GDCD K.Khích
595 1357 Đoàn Thị Mộng Thi 27/06/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A3 THPT Lương Thế Vinh GDCD K.Khích
596 1330 Lê Thị Trúc Phương 16/10/2004 Tỉnh Bến Tre Nữ 10A 11 THPT Trần Văn Ơn GDCD K.Khích
597 1236 Nguyễn Thị Ngọc Dung 03/04/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11B9 THPT Diệp Minh Châu GDCD K.Khích
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Kèm theo Công văn số /SGD&ĐT-KT,QLCLGD&CNTT, ngày tháng 6 năm 2020)
598 1287 Huỳnh Thanh Ngân 07/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Phan Liêm GDCD K.Khích
599 1300 Nguyễn Thị Tuyết Nhanh 22/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C1 THPT Lê Quí Đôn GDCD K.Khích
600 1315 Hồ Trần Hồng Nhung 25/10/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Phan Liêm GDCD K.Khích
601 1329 Cao Thị Mỹ Phương 31/05/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A9 THPT Trần Văn Kiết GDCD K.Khích
602 1336 Nguyễn Thị Tố Quyên 15/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A2 THPT Phan Văn Trị GDCD K.Khích
603 1351 Mai Thị Ngọc Tuyền 28/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C2 THPT Phan Ngọc Tòng GDCD K.Khích
604 1356 Dương Ngọc Thảo 17/12/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C12 THPT Ngô Văn Cấn GDCD K.Khích
605 1361 Bùi Thị Hồng Thía 25/07/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12a4 THPT Trần Trường Sinh GDCD K.Khích
606 1367 Lương Thị Ngọc Thúy 26/12/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11C1 THPT Nguyễn Trãi GDCD K.Khích
607 1374 Nguyễn Thị Vân Thư 21/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A1 THPT Lê Hoài Đôn GDCD K.Khích
608 1303 Hà Đỗ Yến Nhi 14/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Văn THPT Chuyên Bến Tre GDCD K.Khích
609 1381 Lê Thị Ngọc Trinh 15/04/2001 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A2 THPT Lương Thế Vinh GDCD K.Khích
610 1245 Đặng Thị Trúc Đào 20/03/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12A9 THPT Trương Vĩnh Ký GDCD K.Khích
611 1264 Đoàn Thị Thùy Hương 07/09/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Văn THPT Chuyên Bến Tre GDCD K.Khích
612 1316 Lê Thị Tuyết Nhung 12/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C3 THPT Sương Nguyệt Anh GDCD K.Khích
613 1339 Nguyễn Thị Thu Son 21/03/2004 Tỉnh Bến Tre Nữ 10A 11 THPT Trần Văn Ơn GDCD K.Khích
614 1355 Dương Thị Ngọc Thảo 06/11/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12 Sử THPT Chuyên Bến Tre GDCD K.Khích
615 1362 Lê Huỳnh Kim Thoa 12/01/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12CB6 THPT Huỳnh Tấn Phát GDCD K.Khích
616 1231 Đoàn Thị Mỹ Chi 15/02/2002 Tỉnh Bến Tre Nữ 12C3 THPT Ca Văn Thỉnh GDCD K.Khích
617 1390 Nguyễn Thị Bảo Vy 19/01/2003 Tỉnh Bến Tre Nữ 11/1 PT Hermann Gmeiner GDCD K.Khích
Tổng cộng danh sách có 617 học sinh
Số học sinh đạt giải nhất 13
Số học sinh đạt giải nhì 116
Số học sinh đạt giải ba 172
Số học sinh đạt giải khuyến khích 316
Tổng số giải 617
Recommended