View
185
Download
2
Category
Preview:
Citation preview
DANH MỤC SÁCH Y HỌC
Mọi chi tiết xin lien hệ: Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản y học
Địa chỉ: 352 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội.
ĐT: Phòng kinh doanh: 04.37625934, 04.37627819: Fax: 04.37625923
Trưởng phòng kinh doanh: Chu Hùng Cường ĐT: 0985855858, Email: giakhoa76@gmail.com
Cửa hàng bán lẻ: 04.37627816
Website: www.xuatbanyhoc.vn, Email: xuatbanyhoc@fpt.vn
Mã số thuế : 0100107814
I. Sách giáo khoa đại học
TT Tên sách
1 22 bài giảng chọn lọc nội khoa tim mạch
2 Bài giảng bệnh học ngoại khoa ( Tập 2)
3 Bài giảng bệnh học ngoại khoa ( Tập 1)
4 Bài giảng chẩn đoán hình ảnh
5 Bài giảng gây mê hồi sức (Tập 1)
Công ty TNHH MTV Nhà Xuất Bản Y Học nhận cung cấp tất cả các loại sách giáo khoa, giáo trình, sách chuyên đề phố biến về y, dược theo yêu cầu của khách hàng, giảm giá chiết khấu theo thoả thuận. Nhận làm các thủ tục xuất bản, in các ấn phẩm sách, tạp chí y, dược theo yêu cầu của Quý khách.
6 Bài giảng gây mê hồi sức (Tập 2)
7 Bài giảng giải phẫu học
8 Bài giảng huyết học truyền máu (SĐH)
9 Bài giảng nhãn khoa bán cầu trước nhãn cầu
10 Bài giảng nhi khoa (Tập 1)
11 Bài giảng nhi khoa (Tập 2)
12 Bài giảng răng hàm mặt
13 Bài giảng sản phụ khoa (Tập 1)
14 Bài giảng sản phụ khoa (Tập 2)
15 Bài giảng sản phụ khoa tập 1 (Sau đại học)
16 Bài giảng triệu chứng học ngoại khoa
17 Bài giảng y học cổ truyền (Tập 1)
18 Bài giảng y học cổ truyền (Tập 2)
19
20 Bào chế đông dược
21 Bệnh học ( ĐT dược sĩ đại học)
22 Bệnh học lao
Bài tập điện tâm đồ (Dùng cho sinh viên y khoa và BS thực hành)
23 Bệnh học lao ( D01Z20)
24 Bệnh học miệng và triệu chứng học
25 Bệnh học ngoại khoa GT ôn thi sau ĐH
26
27 Bệnh học ngoại Tập 1 ( sau ĐH)
28 Bệnh học ngoại Tập 2 ( sau ĐH)
29 Bệnh học nội khoa tập 1
30 Bệnh học nội khoa tập 1 ( SĐH)
31 Bệnh học nội khoa tập 2
32 Bệnh học tim mạch (Tập 1)
33 Bệnh học tim mạch (Tập 2)
34 Bệnh học và điều trị đông y (BSYHCT)
35 Bệnh ngũ quan y học cổ truyền
36 Câu hỏi trắc nghiệm hoá hữu cơ
Bệnh học ngoại phụ YHCT ( Đào tạo BSCKYHCT)
37 Châm cứu
38
39 Châm cứu học T1( BSYHCT)
40
41
42 Chẩn đoán bằng mạch chẩn và thiệt chẩn43 Chẩn đoán học y học cổ truyền
44
45
46 Chế biến dược liệu ( Sách đào tạo BS. YHCT)
47 Chuyên đề dị ứng học48 Chuyên đề nội khoa y học cổ truyền
49 Dịch tễ dược học
50 Dịch tễ học
51 Dịch tễ học lâm sàng ( Tập 1)52 Dịch tễ học lâm sàng ( Tập 2)
53
54 Điều trị học nội khoa (Tập 1)
Châm cứu học ( Sách đào tạo Y sĩ Y học cổ truyền)
Châm cứu và các phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc
Chăm sóc dược ( Sách ĐT dược sĩ và học viên sau ĐH)
Chẩn đoán và điều trị các bệnh lý thuộc hệ kinh cân, bệnh của phần mềm quanh khớp ( SĐH)
Chẩn đoán và điều trị đau thắt lưng theo y học hiện đại và y học cổ truyền ( SĐH)
Dịch tễ học ứng dụng trong nghiên cứu sức khỏe nghề nghiệp ( Sách đào tạo sau ĐH)
55 Điều trị học nội khoa (Tập 1)
56 Dinh dưỡng & vệ sinh an toàn thực phẩm
57 Đông dược
58 Dược động học những kiến thức cơ bản
59 Dược học cổ truyền (BS chuyên khoa YHCT)
60 Dược học cổ truyền (Dược sĩ ĐH)
61 Dược lâm sàng ( DSDH)
62 Dược lâm sàng ( hệ chuyên tu)
63 Dược lâm sàng và điều trị
64 Dược liệu học ( tập 1)
65 Dược liệu học (T2)
66 Dược lý học lâm sàng
67 Dược lý học phân tử - từ phân tử đến lâm sàng
68 Dược lý học tập 1
69 Dược lý học tập 2
70 Giải phẫu bệnh học
71 Giải phẫu ngực - bụng
72 Giải phẫu người ( Cử nhân đại học)
73 Giải phẫu người ( Tập 1)
74 Giải phẫu người (BS. ĐK)
75 Giải phẫu răng
76 Giải phẫu X - Quang
77 Giản yếu giải phẫu người
78 Giáo trình dị ứng học đại cương
79 Hóa đại cương vô cơ (Tập 1)
80 Hóa đại cương vô cơ (Tập 2)
81 Hóa dược Tập 1 (Đ20Z03)
82 Hoá dược Tập 2 ( Đ20Z03)
83 Hóa học cơ sở
84 Hóa học hữu cơ ( Tập 1)
85 Hóa học hữu cơ ( Tập 2)
86 Hóa hữu cơ ( Tập 1)
87 Hóa hữu cơ ( Tập 2)
88 Hóa lý dược ( mã số Đ.20.Y12)
89
90 Hóa phân tích ( Tập 2)
91 Hóa phân tích Tập 1 ( Đ20Y14)
92 Hóa sinh ( ĐH Y)
93 Hóa sinh học ( ĐH Dược)
94 Hóa sinh y học ( ĐT cử nhân kỹ thuật y học)
95 Hóa vô cơ và hữu cơ
96
97 Khoa học môi trường và sức khỏe
98 Kiểm nghiệm dược phẩm
99 Kinh dịch ứng dụng trong y học cổ truyền
100 Kinh tế y tế ( Cử nhân công cộng)
101 Kinh tế y tế và bảo hiểm y tế
Hóa phân tích ( Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học)
Huyết học truyền máu ( Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học )
102 Ký sinh trùng ( BSĐK)
103 Ký sinh trùng y học ( BSĐK YHCT)
104 Ký sinh trùng y học ( BSĐK)
105
106
107 Kỹ thuật chế biến & bào chế thuốc cổ truyền
108
109 Kỹ thuật sản xuất dược phẩm T1
110 Kỹ thuật sản xuất dược phẩm T2
111 Kỹ thuật sản xuất dược phẩm T3
112
113 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng
114 Liên quan cấu trúc và tác dụng sinh học (Đ.20. W)
115 Lý luận y học cổ truyền
116 Lý sinh y học
Kỹ thuật bào chế- sinh dược học các dạng thuốc ( Tập 1)
Kỹ thuật bào chế- sinh dược học các dạng thuốc ( Tập 2)
Kỹ thuật cơ bản và đảm bảo chất lượng trong xét nghiệm vi sinh y học
Kỹ thuật xét nghiệm huyết học truyền máu ( Sách đào tạo CN kỹ thuật y học)
117 Maketing Bệnh viện (GTĐH và Sau ĐH)
118 Miễn dịch học
119 Mô - phôi , phần mô học
120 Mô phôi răng miệng121 Mô phôi răng miệng122 Một số chuyên đề bào chế hiện đại
123 Một số vị thuốc nam thường dùng
124 Ngoại khoa cơ sở125 Ngoại khoa y học cổ truyền
126 Nha khoa trẻ em ( Sách đào tạo BSRHM)
127 Nhãn khoa ( Sách đào tạo BSĐK)
128 Nhi khoa y học cổ truyền
129 Nội bệnh lý
130 Nội khoa cơ sở ( Tập 1)
131 Nội khoa cơ sở ( Tập 2)
132 Nội khoa y học cổ truyền (Trên Đại Học)
133 Nội kinh
134 Ôn bệnh
135 PCR và một số kỹ thuật y sinh học phân tử
136 Phát triển nhân lực y tế ở tuyến tỉnh
137 Phẫu thuật thực hành ( BSĐK)
138 Phôi thai học thực nghiệm và ứng dụng lâm sàng
139 Phụ khoa hình minh họa
140 Phục hình răng cố định
141 Phục hình răng tháo lắp từng phần
142 Phục hồi chức năng
143 Phương tễ học ( BS chuyên khoa YHCT)
144 Quản lý và kinh tế dược(DSĐH)
145
146 Receptor màng tế bào & tác dụng của thuốc
147 Sản khoa hình minh họa
148 Sản phụ khoa
149 Sản phụ khoa y học cổ truyền
150 Sinh dược học bào chế ( Đào tạo sau ĐH)
151 Sinh lý bệnh học
152 Sinh lý bệnh miễn dịch
153 Sinh lý bệnh miễn dịch (ĐT Cử nhân Điều dưỡng)
Quản lý Y tế công cộng trong thảm họa (MS: Đ.14.Z.03)
154 Sinh lý bệnh và miễn dịch ( phần sinh lý bệnh học)
155 Sinh lý bệnh và miễn dịch, phần miễn dịch học
156 Sinh lý học ( Tập 1)
157 Sinh lý học ( Tập 2)
158 Sinh lý học( Sách Đào tạo BSĐK)
159 Sổ tay xét nghiệm hoá sinh lâm sàng
160 Soi cổ tử cung phát hiện sớm ung thư
161 Sức khỏe môi trường ( Đào tạo cử nhân )
162 Sức khỏe nghề nghiệp (Cử nhân công cộng)
163 Thần kinh học lâm sàng
164
165
Thống kê y tế công cộng phần phân tích số liệu ( Sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng)
Thống kê y tế công cộng phần thống kê cơ bản ( Sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng)
166 Thực hành cộng đồng
167 Thực hành dịch tễ học
168 Thực hành nhãn khoa
169 Thực hành phục hình răng tháo lắp bán phần
170 Thực hành phục hình răng tháo lắp toàn hàm
171 Thực tập di truyền y học
172 Thực tập hoá sinh
173 Thực tập sinh học
174 Thực tập sinh lý học
175 Thực vật học
176
177 Thuốc YHCT và ứng dụng lâm sàng ( Sau ĐH )
178 Thương hàn luận
179
180 Tim mạch học - Bài giảng hệ nội khoa181 Tim mạch học giản yếu
182 Tổ chức và quản lý Y tế ( ĐH )
183 Toán học cao cấp
184 Triệu chứng học ngoại khoa
185 Triệu chứng học thần kinh
186 Từ vựng kỹ thuật dược Pháp - Anh - Việt
187 Vật lý - Lý sinh Y học(GT)
Thuốc đông y cách sử dụng và một số bài thuốc hiệu nghiệm ( BSYHCT )
Tiêu chuẩn trang thiết bị hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sỹ ĐH
188 Vệ sinh môi trường dịch tễ (Tập 1)
189 Vệ sinh môi trường dịch tễ (Tập 2)
190 Vi sinh vật Y học
191 Xoa bóp, bấm huyệt và khí công, dưỡng sinh
192 Y dịch
193 Y học cổ truyền (Bác sĩ Đa khoa)
194 Y học hạt nhân
195 Y học hạt nhân ( BSĐK)
196 Y học hạt nhân( SĐH)
II. Sách giáo khoa cao đẳng - trung học
197 Điều dưỡng cơ bản
198 Bệnh học ngoại khoa (TH)
199 Bệnh học nội khoa (TH)
200 Cấp cứu ban đầu ( TH)
201 Chăm sóc bà mẹ sau đẻ ( TH)
202 Chăm sóc bà mẹ trong khi đẻ
203 Chăm sóc bà mẹ trong thời kỳ thai nghén
204 Chăm sóc sức khoẻ phụ nữ ( TH)
205 Dân số kế hoạch hoá gia đình
206 Điều dưỡng cấp cứu hồi sức
207 Điều dưỡng chuyên khoa hệ ngoại
208 Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội
209 Điều dưỡng cơ bản tập 1 (Cao đẳng)
210 Điều dưỡng cơ bản tập 2 (Cao Đẳng)
211 Điều dưỡng cộng đồng212 Điều dưỡng ngoại khoa ( CĐ)
213 Điều dưỡng ngoại khoa(TH)
214 Điều dưỡng nhi khoa ( TH)
215 Điều dưỡng nhi khoa (GT Cao Đẳng)
216 Điều dưỡng nội khoa (Cao đẳng)
217 Điều dưỡng nội khoa (TH)
218 Điều dưỡng sản phụ khoa (CĐ)
219 Điều dưỡng sản phụ khoa (TH)
220 Điều dưỡng truyền nhiễm thần kinh tâm thần
221 Dược học và thuốc thiết yếu
222 Dược liệu
223 Giải phẫu - sinh lý ( TH )224 Hóa dược - Dược lý ( TH)
225 Hóa dược - Dược lý III
226 Hóa phân tích lý thuyết và thực hành
227 Hóa sinh ( ĐTCN)
228 Hóa sinh lâm sàng
229 Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khoẻ
230 Ký sinh trùng y học ( ĐT cao đẳng xét nghiệm)
231 Ký sinh vật y học ( TH )
232 Kỹ thuật điều dưỡng ( TH )
233 Nha khoa thực hành
234 Vi sinh - ký sinh trùng Y học
235 Vi sinh (CĐ)
236 Vi sinh vật (Kỹ thuật Cao đẳng xét nghiệm)
237 Vi sinh vật y học ( TH )238 Y học cổ truyền ( TH )
III. Sách chuyên đề, phổ thông
239 10 bí quyết để có giấc ngủ tốt
240 100 câu hỏi sử dụng thuốc gây phóng noãn
241
242
243
244 50 câu hỏi bệnh giòn xương
245
246 60 cây mẫu trong vườn thuốc
247 60 năm thi đua xây dựng và phát triển ngành Y tế
248 á nam á nữ
249
250 Atlas giải phẫu người ( phần nội tạng)251 Atlas giải phẫu người (Bìa đen)
252
253
254 Bách khoa tri thức phụ nữ Việt Nam
255 Bấm huyệt kéo dãn nắn chỉnh diện khớp256 Bạn cần làm gì khi mắc bệnh tim
257 Bảng nhu cầu dinh dưỡng
258 Bào chế đông dược
1000 bài thuốc và đề tài nghiên cứu khoa học của thầy thuốc đông y hà nội
120 bệnh án xương khớp, chẩn đoán lâm sàng và hình ảnh
200 bài diễn ca về dược tính, công dụng, cách bào chế và kiêng kỵ của 1 số vị thuốc nam thường dùng
5400 thuật ngữ tiếng trung về hóa chất, khoáng chất và thuốc
ăn uống theo nhu cầu dinh dưỡng của bà mẹ và trẻ em việt nam
Atlas mô bệnh học các bệnh cầu thân và bệnh ống- kẽ thân
Bách khoa toàn thư về Vitamin, muối khoáng và các yếu tố vi lượng
259 Bảo vệ sức khỏe trước và sau khi sinh
260 Bệnh Alzeihmer và các thể sa sút trí tuệ khác
261 Bệnh Basedow262 Bệnh bướu cổ và muối i ốt263 Bệnh các cơ quan tiêu hóa264 Bệnh da nghề nghiệp265 Bệnh đau lưng - gối - vai - cổ266 Bệnh đau mắt đỏ267 Bệnh đau nửa đầu và đau từng chuỗi268 Bệnh dị ứng phòng ngừa và trị liệu
269 Bệnh do ký sinh trùng đường ruột
270 Bệnh động kinh ở trẻ em
271 Bệnh học các khối u
272 Bệnh học gan mật tụy273 Bệnh học giới tính nam
274 Bệnh học lồng ngực trẻ em
275 Bệnh học miễn dịch và ghép
276 Bệnh học nam giới với sinh sản và tình dục
277 Bệnh học phẫu thuật thần kinh
278 Bệnh học thận tiết niệu sinh dục và lọc máu trẻ em
279 Bệnh học tiết niệu
280 Bệnh học truyền nhiễm 281 Bệnh học ung thư phụ khoa
282 Bệnh học viêm và các bệnh nhiễm khuẩn
283 Bệnh lao ở trẻ em284 Bệnh lao quá khứ, hiện tại và tương lai285 Bệnh lao và nhiễm HIV/AIDS286 Bệnh loãng xương ở người cao tuổi287 Bệnh lý màng phổi288 Bệnh lý sơ sinh học289 Bệnh lý viêm phổi trong thở máy290 Bệnh lý viêm tuỵ
291 Bệnh mạch máu não và tuỷ sống
292 Bệnh mạch vành
293 Bệnh mắt bẩm sinh và di truyền
294 Bệnh mắt do ký sinh trùng295 Bệnh mắt hột296 Bệnh nghề nghiệp (Tập 3)297 Bệnh nội tiết298 Bệnh Pakinson299 Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
300 Bệnh quai bị và những điều cần biết
301 Bệnh sỏi đường tiết niệu302 Bệnh tăng huyết áp303 Bệnh thận 304 Bệnh thần kinh ngoại vi305 Bệnh thoái hóa cột sống cổ306 Bệnh thường mắc thuốc cần dùng307 Bệnh thủy đậu và bệnh zona
308 Bệnh tiền đình chẩn đoán và điều trị
309 Bệnh tiêu chảy310 Bệnh tiêu hoá gan mật311 Bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em312 Bệnh ung thư dạ dày
313 Bệnh uốn ván
314 Bệnh viêm khớp315 Bí quyết kéo dài tuổi thọ trên 100 năm316 Biến chứng đái tháo đường và điều trị
317 Các bệnh da liễu thường gặp
318 Các bệnh da và ánh nắng
319 Các bệnh dị ứng và miễn dịch thường gặp
320 Các bệnh hô hấp nghề nghiệp
321 Các bệnh mắt thông thường
322 Các bệnh ô nhiễm lây truyền do thực phẩm
323 Các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
324
325 Các hoạt chất tự nhiên phòng và chữa bệnh ung thư
326 Các hội chứng nhãn khoa với bệnh lý toàn thân
327 Các kỹ thuật sử dụng thuốc trong sơ sinh học
328 Các phương pháp chẩn đoán bệnh lý lồng ngực
329 Các phương pháp chẩn đoán bổ trợ về thần kinh
330
331
332 Các rối loạn tâm thần chẩn đoán và điều trị
333 Các thang điểm thiết yếu trong thực hành lâm sàng
334 Các thuốc chống dị ứng
Các hoạt chất tự nhiên phòng và chống các bệnh hệ tim mạch
Các phương pháp chuẩn đoán và điều trị bệnh sỏi tiết niệu
Các phương pháp phát hiện lao phổi, lao kê, lao màng não
335 Các thuốc chữa bệnh ngoài da, da liễu phong
336 Các thuốc giảm đau, chống viêm
337 Các thuốc hỗ trợ trong cai nghiện ma túy
338 Các văn bản quy pham PL về VSATTP tập 1
339 Các văn bản quy pham PL về VSATTP tập 2
340
341 Cai nghiện ma tuý và game online342 Cẩm nang cấp cứu
343 Cẩm nang chẩn đoán hình ảnh bệnh hô hấp
344 Cẩm nang điều trị & chăm sóc bệnh nhân ung thư
345
346 Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc GPP
347 Cẩm nang tra cứu thuốc nhanh
348
349 Cân bằng điện giải và nuôi dưỡng tĩnh mạch
350 Cảnh báo khi dùng thuốc
351
352 Cấp cứu ngộ độc
353 Cấp cứu ngoại khoa (Nhi khoa)
354 Cấp cứu ngoại khoa chấn thương
355 Cấp cứu ngoại khoa thần kinh
356 Cấp cứu ngoại khoa tiết niệu
Cách chọn vị thuốc tốt, bào chế đúng để xây dựng phương thang hay theo kinh thư
Cẩm nang mất cân bằng dịch, điện giải & toán - kiềm
Cẩm nang về lý luận và chuẩn trị y học cổ truyền Phương Đông
Cấp cứu ho ra máu tràn khí màng phổi, tràn dịch màng phổi
357 Cấp cứu ngoại khoa tiêu hoá
358 Cấp cứu ngoại khoa tim mạch - lồng ngực
359 Cấp cứu nội khoa
360 Cấp cứu sản phụ khoa361 Cấp cứu tại chỗ362 Cấy chỉ
363 Cây độc ở Việt Nam
364 Cây hoa cây thuốc
365 Cây hoa chữa bệnh
366 Cây quả cây thuốc
367 Cây rau cây thuốc
368 Cây thuốc gia đình
369 Châm cứu học trong nội kinh, nạn kinh…
370 Châm cứu học Trung Quốc
371 Chăm sóc bệnh nhân gãy xương
372 Chăm sóc bệnh nhân tim mạch
373 Chăm sóc bệnh trong gia đình (Tập 1)
374 Chăm sóc bệnh trong gia đình (Tập 2)
375 Chăm sóc em bé từ 1 ngày đến 1 tuổi
376 Chăm sóc ngoại khoa tại bệnh viện tuyến huyện
377 Chăm sóc sức khoẻ trẻ em tại nhà
378 Chẩn đoán định khu thương tổn hệ thần kinh
379 Chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiết niệu
380
381 Chẩn đoán và điều trị các loại cơn co giật
382
383
384 Chẩn đoán và điều trị trạng thái lệ thuộc ( nghiện )
385 Chẩn đoán và điều trị viêm phổi
386 Chẩn đoán và điều trị y học hiện đại (Tập 1)
387 Chẩn đoán và điều trị y học hiện đại (Tập 2)
388 Chẩn đoán và xử trí chửa ngoài tử cung
389
390 Chẩn đoán X- quang trẻ em phổi và lồng ngực
391
392 Chấn thương chỉnh hình
Chẩn đoán và điều trị các chứng bệnh đau đầu thường gặp
Chẩn đoán và điều trị ho ra máu bằng chụp và tác động mạch phế quản
Chẩn đoán và điều trị những bệnh cơ xương khớp thường gặp
Chẩn đoán X- quang trẻ em (Sọ não, cột sống, xương chậu)
Chẩn đoán X- quang trẻ em xương chi và tuổi xương
393 Cháo thuốc - phòng và chữa bệnh394 Chữa bệnh bằng nước biển
395 Chữa bệnh đái đường bằng đông y châm cứu
396
397
398 Chữa bệnh trẻ em399 Chửa ngoài tử cung
400 Chứng viêm mũi họng và xử trí
401 Chuyên đề nhi khoa y học cổ truuyền402 Chuyên đề sản phụ khoa y học cổ truyền403
404 Cơ sở công nghệ sinh học và sản xuất thực phẩm
405 Cuộc sống sau nghỉ hưu
406 Cytokin và các biểu hiện bệnh lý lâm sàng
407
408 Đặng Văn Ngữ một trí thức lớn một nhân cách lớn
409 Danh bạ điện thoại nghành y tế Việt Nam
410 Danh mục phân loại phẫu thuật và thủ thuật
411 Danh từ thuật ngữ y – dược cổ truyền
412 Đau413 Đau cổ và đau tay414 Đau cột sống Đoạn thắt lưng415 Đau thắt lưng và thoát vị đĩa đệm416 Đau thắt ngực nhồi máu cơ tim417 Đau tim418 Dạy bạn tránh thai419 Để có giấc ngủ tốt420 Đẻ khó do vai xử trí và dự phòng
421 Để phòng và chữa THA nên sống thế nào
422 Để trẻ em có giấc ngủ tốtĐông dược cổ phương tập thành
423 Dengue sốt xuất huyết
Chữa bệnh rối loạn tiền đình bằng đông y châm cứu
Chữa bệnh tại gia đình bằng thuốc nam và không dùng thuốc
Chuyên đề sinh lý học trí tuệ - Tập 2
Đại danh y lãn ông và cơ sở tư tưởng của nghề làm thuốc
424 Dị dạng bẩm sinh
425 Dị ứng học lâm sàng
426 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm
427
428 Điện não đồ ứng dụng trong thực hành lâm sàng
429 Điện quang chẩn đoán trong tai mũi họng
430 Điều cần biết cho các bà mẹ nuôi con
431 Điều trị các bệnh ác tính cơ quan tạo máu
432 Điều trị các tật khúc xạ bằng lade
433 Điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và thắt lưng
434
435 Dinh dưỡng bệnh lý
436
437
438 Dinh dưỡng dự phòng các bệnh mãn tính
439 Dinh dưỡng hợp lý và sức khoẻ
440
441 Động kinh442 Đông máu ứng dụng trong lâm sàng443 Đông trùng hạ thảo444 Động vật và khoáng vật làm thuốc445 Đột quỵ
Diễn biến sinh lý sinh hoá và hoá học khi cơ thể vận động
Dinh dưỡng bảo vệ bà mẹ, thai nhi và phòng bệnh mãn tính
Dinh dưỡng cận đại, độc hại, ATTP và sức khoẻ bền vững
Dinh dưỡng điều trị bệnh tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu…
Đội ngũ trí thức bậc cao ngành y tế Việt Nam hiện đại
446 Đột qụy não, cấp cứu, điều trị, dự phòng
447 Đột quỵ,cách phòng ngừa và điều trị448 Dùng thuốc và mỹ phẩm nên biết
449
450 Dược điển Việt Nam
451
452 Dược thư quốc gia Việt Nam453 Dược trà dưỡng sinh 454 Gắng tự làm bác sỹT1
455 Gen trị liệu phương pháp trị bệnh bằng gen
456
457
458 Giải đáp về sức khoẻ và bệnh tật (Tập 2)
459 Giải đáp về sức khoẻ và bệnh tật (Tập 3)
460 Giải thưởng nobel sinh lý hay y học461 Giản yếu bệnh học tai mũi họng462 Giới tính của tôi là gì? Tại sao lại thế
463 Giữ làn da khoẻ đẹp
464 Hải thượng y tông tâm lĩnh (2 tập/bộ)465 Hạn chế cao huyết áp không cần thuốc
466 Helicobacter Pylori trong bệnh dạ dày tá tràng
467
468 HIV/AIDS tổng hợp, cập nhập và hiện đại
469 Hồ sơ bệnh án điện tử
470
Dược côn trùng trong y dược cổ truyền VN và y học hiện đại
Dược lý học tâm thần hóa liệu pháp trong một số rối loạn tâm thần ở trẻ em và thanh thiếu niên
Ghép tạng một số kiến thức chuyên ngành và quy trình kỹ thuật
Giác mạc (Giải phẫu- sinh lý- miễn dịch- phẫu thuật)
Hình ảnh học sọ não X-Quang cắt lớp điện toán cộng hưởng từ
Hòa hợp miễn dịch hồng cầu trong truyền máu hiện đại
471
472
473 Hóa sinh phân tử của miễn dịch dị ứng
474 Hỏi đáp các bệnh mắt
475 Hỏi đáp dinh dưỡng476 Hỏi đáp về an toàn vệ sinh thực phẩm477 Hỏi đáp về bệnh các rối loạn giấc ngủ478 Hỏi đáp về bệnh đục thủy tinh thể479 Hỏi đáp về bệnh răng miệng480 Hỏi đáp về bệnh sỏi mật481 Hỏi đáp về bệnh tự kỷ
482 Hỏi đáp về bệnh viêm loét dạ dày tá tràng
483 Hỏi đáp về các bệnh lây truyền qua đường tình dục
484 Hỏi đáp về các bệnh thấp khớp
485 Hỏi đáp về kế hoạch hóa gia đình486 Hỏi đáp về kinh nguyệt và thai nghén487 Hỏi đáp về sản phụ khoa488 Hỏi đáp về tuổi dậy thì489 Hỏi đáp về tuyến tiền liệt
490 Hồi sức cấp cứu gây mê trẻ em (Tập 1)
491 Hồi sức cấp cứu gây mê trẻ em (Tập 2)
492 Hồi sức cấp cứu toàn tập
493 Hợp chất thiên nhiên dùng làm thuốc
494 Hormon & nội tiết học
Hóa sinh cho thầy thuốc lâm sàng cơ chế phân tử và hoá học căn nguyên của bệnh
Hóa sinh lâm sàng ý nghĩa lâm sàng của các xét nghiệm hóa sinh
495 Hormon và nội tiết học - nội tiết học phân tử
496
497 Hướng dẫn chăm sóc bệnh nhân sau mổ
498 Hướng dẫn chăm sóc người bệnh đột qụy
499 Hướng dẫn chăm sóc người bệnh thận
500 Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh trẻ em
501 Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị nội khoa
502 Hướng dẫn chế độ ăn bệnh viện
503 Hướng dẫn chế độ ăn cho bệnh nhân ung thư
504 Huớng dẫn điều trị (Tập 1)
505 Huớng dẫn điều trị (Tập 2)
506 Hướng dẫn điều trị ngộ độc cấp
507 Hướng dẫn điều trị và sử dụng thuốc
508 Hướng dẫn đọc điện tim
509
510 Hướng dẫn qui trình chăm sóc người bệnh (Tập1)
511 Hướng dẫn qui trình chăm sóc người bệnh (Tập2)
512 Hướng dẫn qui trình KT bệnh viện (Tập 1)
Hướng dẫn chăm sóc - tập luyện bệnh nhân liệt nửa người
Hướng dẫn dùng thuốc trong điều dưỡng cho mọi người
513 Hướng dẫn qui trình KT bệnh viện (Tập 2)
514 Hướng dẫn qui trình KT bệnh viện (tập 3)
515 Hướng dẫn sử dụng kháng sinh
516 Hướng dẫn thực hành điều trị (Tập 1)517 Hướng dẫn thực hành điều trị (Tập 2)
518 Hướng dẫn thực hành dinh dưỡng ở cộng đồng
519 Hướng dẫn thực hành siêu âm hệ tiết niệu520 Hướng dẫn thực hành thăm dò sản khoa521 Huyệt châm cứu trong thần kinh học522 Huyết học lâm sàng nhi khoa
523 Kết hợp Đông - Tây y chữa một số bệnh khó
524 Khái niệm về bệnh lý di truyền ở người
525 Khái niệm về sơ sinh học
526 Khai thác tinh dầu làm thuốc và xuất khẩu
527
528 Khám lâm sàng các hệ thần kinh529 Khám và chữa bệnh phổi530 Kháng sinh học ứng dụng
531 Kháng sinh trị liệu trong thực hành lâm sàng
532 Khí công
533
534 Kim quỹ bệnh học535 Kinh dịch diễn giảng
Khái yếu tác phẩm Hải thượng y tông tâm lĩnh của Hải Thượng Lãn Ông
Kiêng kỵ trong ăn uống (ăn uống - phối hợp thức ăn - nấu nướng và bảo quản thức ăn)
536
537 Kỹ thuật mổ
538 Kỹ thuật mổ chấn thương chỉnh hình
539 Kỹ thuật nội soi trong thực hành điều trị
540
541 Lade ứng dụng trong nhãn khoa
542
543 Làm mẹ là một sự nghiệp544 Làm sạch cơ thể545 Lâm sàng bệnh lao phổi546 Lâm sàng bệnh thần kinh trẻ547 Lâm sàng ngoại khoa gan - mật - tụy
548 Lâm sàng sản phụ khoa
549 Lâm sàng sản phụ khoa và giải phẫu bệnh
550 Lão hóa hệ tim mạch
551 Lao màng não, lao ngoài tim, lao màng bụng
552 Lao xương khớp
553 Lý luận cơ bản y học cổ truyền (Sau ĐH)
554 Mang thai sau tuổi 30555 Mất ngủ
556 Mắt và các bênh nhiễm khuẩn
557 Máu- các bệnh về máu thường gặp
558
559 Máu tụ nội sọ do chấn thương
560 Miễn dịch dị ứng hen
561 Miễn dịch học lâm sàng
Kỹ thuật chụp X- Quang ( kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh)
Kỹ thuật xét nghiệm huyết học truyền máu ứng dụng trong lâm sàng
Làm mẹ an toàn chăm sóc bà mẹ trẻ sơ sinh trọn gói
Máu tụ dưới màng cứng mạn tính và chảy máu trong não tự phát
562 Miễn dịch học và AIDS
563 Miền ngưỡng hocmon chảy máu kinh và ứng dụng
564 Mổ tim những điều cần biết565 Một số bệnh lý tuyến giáp
566 Một số bệnh thái hoá di truyền hệ thần kinh
567 Một số chuyên đề thuốc cổ truyền( SĐH)
568 Một số kỹ thuật cắt cổ tử cung569 Một số vấn đề bệnh lý cổ tử cung
570
571 Một số vấn đề người bệnh tim mạch cần quan tâm
572 Một trăm câu hỏi sử dụng thuốc gây phóng noãn
573
574 Nam phụ khoa những bài thuốc hay575 Năm vấn đề của phép dưỡng sinh576 Nam y nghiệm phương577 Nạn kinh
578
579
580 Nghiên cứu và sản xuất thuốc mỡ581 Nghiện heroin các phương pháp điều trị
582 Nghiện rượu
583 Ngộ độc và xử trí ngộ độc
584 Người bệnh đái tháo đường cần biết
585
Một số vấn đề cơ bản về công nghệ bào chế các dạng thuốc
Một trăm lẻ một loại rượu thuốc bổ cổ truyền với sức khỏe đời sống
Nghiên cứu sử dụng Tetrodotoxin làm thuốc hỗ trợ điều trị các bệnh tim mạch, ung thư, nghiện ma túy, nghiện thuốc lá, nghiện rượu và HIV/AIDS
Nghiên cứu ứng dụng y học cổ truyền trên thế giới và trong nước
Người chiến sỹ áo trắng trên những nẻo đường đát nước
586 Nhãn khoa giản yếu (Tập 1)
587 Nhãn khoa giản yếu (Tập 2)
588 Nhãn khoa lâm sàng
589 Nhiễm khuẩn hệ thần kinh
590 Nhiễm khuẩn nguy hại trong thai nhi591 Nhiễm khuẩn tiết niệu592 Nhiễm trùng bệnh viện593 Những bệnh lý hô hấp thường gặp T1594 Những bệnh lý hô hấp thường gặp T2
595
596
597 Những cây thuốc vị thuốc Việt Nam598 Những điều cần biết khi mang thai
599 Những điều cần biết khi mang thai và sinh nở
600 Những điều cần biết về bệnh lao
601
602 Những điều cần biết về bỏng603 Những điều cần biết về hen phế quản604 Những điều cần biết về suy tim605 Những điều cần biết về tuyến tiền liệt
606 Những điều cần biết về u lympho ác tính
607 Những điều cần biết về u não
608 Những điều cần biết về ung thư buồng trứng
609 Những điều cần biết về ung thư dạ dày và ruột
Những bệnh miền nhiệt đới thường gặp Tây và đông y
Những bệnh thường gặp trong sản khoa và phụ khoa
Những điều cần biết về bệnh ung thư cổ tử cung và ung thư tử cung
610 Những điều cần biết về ung thư gan
611 Những điều cần biết về ung thư phổi
612
613 Những điều cần biết về ung thư trẻ em
614 Những điều cần biết về ung thư tuyến giáp
615 Những điều cần biết về ung thư tuyến tiền liệt
616 Những điều cần biết về ung thư vú
617 Những kỷ niệm chữa bệnh đông y
618 Những nguyên lý của bệnh đái tháo đường
619
620 Nội soi phế quản
621 Nội soi phế quản trẻ em
622 Nội soi tiêu hoá
623 Nước ối một số vấn đề cần thiết đối với Bs sản
624
625 Phân loại bệnh tật quốc tế (ICD -10)
Những điều cần biết về ung thư thận & ung thư bàng quang
Những phương pháp tiếp cận hiện đại gen trị liệu Ung thư
Nuôi dưỡng và phòng chống bệnh ở trẻ em dưới 5 tuổi
626 Phản xạ bệnh lý bó tháp
627 Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân .......
628
629 Phẫu thuật cấp cứu tim mạch và lồng ngực
630 Phẫu thuật cắt tuyến ức điều trị bệnh nhược cơ
631 Phẫu thuật gan mật
632
633 Phẫu thuật nội soi chức năng tai
634
635 Phẫu thuật nội soi ổ bụng636 Phẫu thuật sản phụ khoa
637 Phẫu thuật tạo hình
638 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống
639 Phẫu thuật xử trí chấn thương nhãn cầu
640 Phôi thai học - Những sự kiện (Tập 1)641 Phòng chống 5 tai biến sản khoa642 Phòng trị bệnh phụ khoa thường gặp643 Phòng trị bệnh thủy đậu
644 Phòng và chữa bệnh hay gặp ở trẻ em và phụ nữ
645 Phòng và chữa các chứng bệnh bệnh đau lưng
646 Phòng và chữa các loại đau đầu
647 Phòng và điều trị hen phế quản
648
649 Phụ khoa dành cho thầy thuốc thực hành
Pháp lệnh vệ sinh an tòan thực phẩm & văn bản hướng dẫn
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật các kỹ thuật và tiến bộ mới
Phẫu thuật nội soi điều trị tràn khí màng phổi tự phát
Phòng, điều trị và chế độ dinh dưỡng cho người bị bệnh gút
650
651 Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng
652 Phương pháp bào chế & sử dụng đông dược
653 Phương pháp chế biến thuốc cổ truyền654 Phương pháp chữa bệnh tự nhiên655 Phương pháp nghiên cứu với kính hiển vi656 Phương pháp tự nhiên trị bệnh ung thư
657 Phương thang y học cổ truyền
658 Quản lý bệnh viện
659 Quản lý chất lượng thuốc
660 Quản lý và tổ chức Y tế(TH)
661 Quản lý y tế
662 Rau hoa quả chữa bệnh663 Rối loạn cảm xúc lưỡng cực664 Rối loạn lo âu
665
666 Sách chuyên khảo - danh pháp YHCT
667
668 Sản khoa và sơ sinh
669
670 Siêu âm nhãn khoa cơ bản
Phục hồi chức năng đối với người liệt hai chi dưới do chấn thưong cột sống - tuỷ sống
Rối loạn trầm cảm trong bệnh lý tiêu hoá dạ dày - ruột…
Sán dây trong ấu trùng sán lợn và sinh học phân tử ứng dụng
Siêu âm Doppler màu trong thăm khám mạch máu tạng và mạch ngoại biên
671
672 Sinh lý bệnh học hô hấp
673
674 Sơ cứu cấp cứu điều trị bỏng
675 Sổ tay chế biến đông dược676 Sổ tay làm mẹ
677 Sổ tay lâm sàng - chẩn đoán và điều trị (T1)
678 Sổ tay lâm sàng - chẩn đoán và điều trị (T2)
679 Sổ tay qui trình thực hành hộ sinh trung học
680 Sổ tay sử dụng kháng sinh trong nhi khoa
681 Sổ tay thầy thuốc thực hành (Tập 1)682 Sổ tay thầy thuốc thực hành (Tập 2)
683 Sổ tay thực hành y tế trường học
684 Sổ tay tiêu hoá thực hành
685 Sổ tay tra cứu đông dược
686 Sổ tay y học người cao tuổi687 Sỏi mật và nhiễm trùng đường mật
688 Sử dụng thuốc đông y thiết yếu
689 Sức khoỏe trong tay chúng ta
690 Suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ và bệnh Alzeihmer
691 Suy tim cách phòng ngừa và điều trị
Sinh học phân tử và miễn dịch học trong bệnh lý hô hấp
Sinh lý kinh nguyệt và điều trị rong kinh cơ năng bằng hormon
692
693 Tắc mạch ối và các tai biến sản khoa694 Tai biến mạch máu não
695
696 Tai biến mạch máu não ở người cao tuổi697 Tai mũi họng tập 1698 Tai mũi họng tập2699 Tại sao già
700 Tâm lý học y học
701 Tâm thần phân liệt
702 Tăng huyết áp - Đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim
703 Tăng huyết áp - kẻ giết người chuyên nghiệp
704 Tế bào gốc và bệnh lý tế bào gốc tạo máu
705 Thận học lâm sàng
706 Thần kinh học trẻ em
707 Thần kinh học trong thực hành đa khoa
708 Thần kinh nhãn khoa
709 Theo dõi và chăm sóc trong thời kỳ mang thai
710 Thiếu máu dinh dưỡng
711 Thoái hoá cột sống cổ và thoát vị đĩa đệm
712 Thử kính để điều trị khúc xạ của mắt
713 Thủ thuật sản phụ khoa
714 Thụ tinh trong ống nghiệm
715 Thưa bác sỹ tôi bị ung thư, xin bác sỹ giúp tôi
Tá dược và chất phụ gia dùng trong thực phẩm mỹ phẩm
Tai biến mạch máu não hướng dẫn chẩn đoán và xử trí
716 Thuật ngữ giải phẫu Anh - Việt
717 Thực hành bệnh tim mạch
718 Thực hành cấp cứu nhi khoa
719 Thực hành lâm sàng bệnh đái tháo đường
720 Thực hành lâm sàng thần kinh học (Tập 1)
721 Thực hành lâm sàng thần kinh học (Tập 2)
722 Thực hành lâm sàng thần kinh học (Tập 3)
723 Thực hành lâm sàng thần kinh học (Tập 4)
724 Thực hành lâm sàng thần kinh học (Tập 5)
725 Thực hành siêu âm ba chiều (3d) trong sản khoa
726 Thực hành siêu âm tim thai
727
728 Thực hành ứng dụng gen trị liệu
729 Thực liệu dưỡng sinh
730 Thực phẩm với bệnh ung thư731 Thuốc bắc thường dùng732 Thuốc bệnh 24 chuyên khoa733 Thuốc biệt dược và cách sử dụng 734 Thuốc chữa bệnh lao
735 Thuốc chữa đái tháo đường
736 Thuốc cổ truyền phòng trị bệnh ho hen
737 Thuốc cổ truyền phòng và trị bệnh tiểu đường
738 Thuốc đông y - cách sử dụng, bào chế739 Thuốc lá hay sức khoẻ
Thực hành thần kinh các bệnh và hội chứng thường gặp
740 Thuốc nam dùng trong gia đình741 Thuốc nam và toa căn bản
742 Thuốc sử dụng trong gây mê
743 Thuốc thường dùng744 Thuốc tim mạch( CĐ)
745
746 Thường thức về mắt747 Tiền sản giật và sản giật748 Tìm hiểu về bệnh lao749 Tình dục học đại cương750 Tinh hoa hoàng hán y học
751
752 Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường dùng ( T1)
753 Tra cứu biệt dược mới và thuốc thương dùng (T2)
754 Tra cứu biệt dược mới và thuốc thương dùng (T3)
755 Tra cứu châm cứu
756 Tra huyệt vị tranh châm cứu757 Trầm cảm758 Tranh châm cứu ( 3 tờ)759 Tranh giải phẫu (13 tờ)760 Trẻ em béo phì761 Trung quốc danh phương toàn tập762 Từ điển bách khoa y học Anh Việt763 Từ điển bách khoa y học Anh Việt
764 Từ điển bách khoa y học Việt Nam
765 Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1766 Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2
767
768 Từ điển danh từ giải phẫu quốc tế việt hóa
769 Từ điển giải thích phụ sản Việt - Anh Pháp
Thuốc và các biện pháp tránh thai trong kế hoạch hoá gia đình
Toàn tập về dinh dưỡng về bệnh ở trẻ em, thiếu niên
Từ điển chữ viết tắt thường dùng trong y học Anh - Pháp - Đức - Việt
770 Từ điển ngoại khoa Pháp - Anh - Việt
771 Từ điển nhi khoa Pháp - Anh - Việt
772 Từ điển sản phụ khoa Pháp - Anh - Việt
773 Từ điển thuật ngữ phụ sản
774
775
776 Từ điển Y học Anh - Việt
777 Từ điển y học chăm sóc sức khoẻ gia đình
778 Từ điển y học Pháp - Anh - Việt
779 Tự kỷ phát hiện sớm và can thiệp sớm
780 Tự nhận biết bệnh phụ khoa
781 Tủ sách y học thực hành điều trị bệnh hô hấp
782
783
784 Tuệ tĩnh toàn tập785 Tuổi dạy thì tuổi mãn kinh
Từ điển thuật ngữ Tai, mũi, họng Pháp - Anh - Việt……
Từ điển thuật ngữ Y học lao động Anh - Pháp - Việt
Tư vấn chẩn đoán & xử trí nhanh ngộ độc cấp (Tập 1)
Tư vấn chẩn đoán & xử trí nhanh ngộ độc cấp (Tập 2)
786 Tương tác thuốc và chú ý khi chỉ định
787 U và chấn thương hệ thần kinh
788
789 Ung thư căn bệnh thế kỷ790 Ung thư dạ dày
791 Ung thư gan nguyên phát
792 Ung thư phổi
793 Ung thư phổi
794
795 Vận động và hồi phục sau chấn thương
796
797 Vi sinh vật thực phẩm (Tập 1)
798 Vi sinh vật thực phẩm (Tập 2)
799 Vibrio Cholerae và dịch tả
800
ứng dụng phương pháp miễn dịch phóng xạ trong ung thư học
Vacxin và chế phẩm miễn dịch trong phòng và điều trị
Vận dụng đông y chữa một số bệnh thường gặp trong gia đình tập 1
Viêm gan virus B,D,C,A,E,GB cơ bản, hiện đại & cập nhật.
801 Viêm gan virus B & D
802 Viêm mũi - xoang803 Viêm mũi dị ứng và viêm mũi vận mạch804 Viêm nhiễm đường sinh dục805 Viêm nhiễm miệng hàm mặt806 Viêm phổi807 Viêm tai giữa808 Viêm VA809 Viêm xoang những điều cần biết810 Virus Rota dịch tễ miễn dịch và vắc xin
811
812 Xem lưõi để chẩn đoán bệnh chứng
813 Xét nghiệm sử dụng trong lâm sàng
814 Xoa bóp bấm huyệt chữa các bệnh vùng cột sống
815 Xử trí biến chứng khi mang thai - sinh đẻ
816 Xử trí cấp cứu nội khoa817 Xử trí cấp cứu sản phụ khoa818 Xử trí một số bệnh hô hấp tại cộng đồng819 Y dược học Trung Hoa820 Y học cổ truyền (Đông y)
821Y học gia đình - các nguyên lý & thực hành
822
823
Tên đơn vị (cá nhân) đăng ký mua tài liệu : ................................................................................ Địa chỉ : ......................................................................................................................................... Điện thoại : ........................................................ Fax: ................................................................... Mã số thuế : ................................................................................................................................... Hình thức thanh toán: .....................................................................................................................
Người trực tiếp liên hệ mua tài liệu: ............................................................................................ NƠI ĐẶT MUA
X- quang trong chẩn đoán các khối u góc cầu tiểu não
Y học hạt nhân trong chuẩn đoán, điều trị và nghiên cứu
Y học thường thức cho cán bộ y tế cơ sở và cộng đồng
.........., Ngày............ tháng ............ năm 20…..
* Ghi chú: Địa chỉ liên hệ: NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC 352 - ĐỘI CẤN - BA ĐÌNH - HÀ NỘI
DANH MỤC SÁCH Y HỌC
Mọi chi tiết xin lien hệ: Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản y học
Địa chỉ: 352 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội.
ĐT: Phòng kinh doanh: 04.37625934, 04.37627819: Fax: 04.37625923
Trưởng phòng kinh doanh: Chu Hùng Cường ĐT: 0985855858, Email: giakhoa76@gmail.com
Cửa hàng bán lẻ: 04.37627816
Website: www.xuatbanyhoc.vn, Email: xuatbanyhoc@fpt.vn
Mã số thuế : 0100107814
I. Sách giáo khoa đại học
Tác giả Đơn giá Năm XB
GS. BS. Nguyễn Huy Dung 25,000 2005
36,000 2006
52,000 2010
50,000 2005
86,500 2006
Công ty TNHH MTV Nhà Xuất Bản Y Học nhận cung cấp tất cả các loại sách giáo khoa, giáo trình, sách chuyên đề phố biến về y, dược theo yêu cầu của khách hàng, giảm giá chiết khấu theo thoả thuận. Nhận làm các thủ tục xuất bản, in các ấn phẩm sách, tạp chí
Đồng TG: PGS.TS. Hà Văn Quyết ( CB),ThS. Phùng Ngọc Hòa, ThS. Hoàng Văn Hùng, ThS. Trần Hiếu Học, TS. Phạm Đức Huấn, TS. Đỗ Trường Sơn, PGS.TS. Lê Ngọc Từ, , GS.TS. Vương Hùng, PGS. Nguyễn Đức Phúc, BS. Nguyễn Văn Thạch, TS. Hà Kim Trung
Đồng TG: PGS.TS. Hà Văn Quyết ( CB),Ths. Phùng Ngọc Hòa, BSCKII. Đỗ Việt Hùng, Ths. Trần Hiếu Học, TS. Trần Bảo Long, Ths. Nguyễn Văn Mão, TS. Đỗ Trường Sơn,Ths. Đỗ Trường Thành, TS. Nguyễn Công Tô, Ths. Trịnh Văn Tuấn, PGS.TS. Lê Ngọc Từ, GS. Dương Chạm Uyên
Đồng TG: GS. Hoàng Kỷ, TS. Nguyễn Duy Huề, TS. Phạm Minh Thông, BS. Bùi Văn Lệnh, BS. Bùi Văn Giang
Đồng TG: GS. Nguyễn Thụ (CB), GS.TS Đào Văn Phan, PGS.TS.Phan Đình Kỷ, PGS.TS. Nguyễn Văn Chừng, GS.TS. Lê Xuân Thục, TS. Bùi Ích Kim, TS. Trịnh Văn Đồng, TS. Nguyễn Quốc Kính, BSCKII. Đỗ Ngọc Lâm, BSCKII. Nguyễn Thị Kim Bích Liên, TS. Công Quyết Thắng, ThS. Nguyễn Ngọc Anh, TS. Nguyễn Hữu Tú, TS.CKII Bùi Tân Thịnh.
72,000 2006
74,000 2012
55,000 2006
31,500 2005
88,000 2009
71,000 2006
PGS.TS. Mai Đình Hưng. 14,000 2006
81,000 2012
Đồng TG: GS. Nguyễn Thụ (CB), GS.TS. Đào Văn Phan, PGS.TS.Phan Đình Kỷ, PGS.TS. Nguyễn Văn Chừng, GS.TS. Lê Xuân Thục, TS. Bùi ích Kim, TS. Trịnh Văn Đồng, TS. Nguyễn Quốc Kính, BSCKII Đỗ Ngọc Lâm, BSCKII Nguyễn Thị Kim Bích Liên, TS. Công Quyết Thắng, ThS. Nguyễn Ngọc Anh, TS. Nguyễn Hữu Tú, TS.CKII Bùi Tân Thịnh.
Đồng TG: TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Lê Hữu Hưng, ThS. Vũ Bá Anh, PGS.TS. Hoàng Văn Cúc, ThS. Ngô Văn Đãng, BSCKII. Nguyễn Trần Quýnh, BSCKII. Nguyễn Xuân Thùy, ThS. Trần Sinh Vương
Đồng TG: GS.TSKH. Đỗ Trung Phấn (CB), TS. Trần Thị Mai An, PGS.TS. Nguyễn Thị Minh An, ThS. Phạm Tuấn Dương, TS. Chương Công Duẩn, PGS.TS. Lê Văn Khang, ThS. Bạch Quốc Khánh, TS. Nguyễn Thị Lan, TS. Nguyễn Thị Quỳnh Nga, TS. Nguyễn Thị Nữ, PGS.TS. Thái Qúy, TS. Nguyễn Hà Thanh, BSCKII. Đỗ Mạnh Tuấn, BS. Nguyễn Chí Tuyển, PGS.TS. Nguyễn Anh Trí, PGS.TS. Cung Thị Tý, TS. Phạm Quang Vinh
Đồng TG: PGS.TS. Tôn Thị Kim Thanh (CB), PGS.TS. Hoàng Thị Phúc, PGS.TS. Phạm Thị Khánh Vân, PGS.TS. Hoàng Thị Minh Châu, TS. Vũ Thị Thái
Đồng TG: PGS.TS.Nguyễn Gia Khánh (CB), GS.TSKH. Lê Lan Trà, GS.TS. Trần Quỵ, PGS.TS. Nguyễn Thị Phượng, PGS.TS. Trần Đình Long, TS. Phạm Thị Xuân Tú, ThS. Nguyễn Thị Yến, ThS. Trần Thị Hồng Vân
Đồng TG: Lê Nam Trà (CB), PGS.TS. Phạm Nhật An, BSCKII. Nguyễn Thị Kim Anh, PGS.TS. Tô Văn Hải, BSCKII. Trần Đình Hiệu, GS.TS. Nguyễn Công Khanh, PGS.TS. Trần Đình Long, TS. Đinh Bích Thu, PGS.TS. Ninh Thị Ứng, PGS. Cao Quốc Việt, TS. Nguyễn Phú Đạt
Đồng TG: GS. Dương Thị Cương (CB), PGS.TS. Trần Hán Chúc, PGS.TS. Nguyễn Đức Hinh, TS. Phạm Thị Hoa Hồng, BSCKII. Ma Thị Huế, TS. Nguyễn Việt Hùng, GS.TS. Nguyễn Khắc Liêu, GS.TS. Trần Thị Phương Mai, BSCKII. Nguyễn Minh Nguyệt, PGS.TS. Vũ Nhật Thăng, TS. Nguyễn Viết Tiến
91,000đ 2011
95,000 2012
31,000 2006
108,000 2012
112,000 2011
130,000 2012
32,500 2005
TS. Lê Thị Luyến (CB) 68,000 2010
32,000 2006
Đồng TG: TS. Nguyễn Đức Vy (CB), GS. Nguyễn Khắc Liêu, PGS. Trần Thị Phương Mai, ThS. Nguyễn Đức Hinh, ThS. Nguyễn Viết Tiến, ThS. Ngô Văn Tài, BSCKII. Phạm Thị Thanh Mai, BSCKII. Trần Đình Tú, ThS. Lưu Thị Hồng, ThS. Nguyễn Quốc Tuấn, ThS. Phạm Huy Hiền Hào, BSCKII. Nguyễn Hữu Cốc, ThS. Nguyễn Huy Bạo, BSCKII. Vương Tiến Hoà, BS. Đặng Văn Tằng, ThS. Phạm Thị Thanh Hiền, ThS. Nguyễn Ngọc Minh, ThS. Lê Thị Thanh Vân.Đồng TG: BS cao cấp. PGS.TS. BSCKII. Nguyễn Đức Vy (CB), TS.BSCKII. Nguyễn Đức Hinh, TS. Vương Tiến Hòa, GS.TS. Nguyễn Khắc Liêu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BSCKII. Phạm Thị Phương Mai, PGS. Đinh Thế Mỹ, TS. Nguyễn Ngọc Minh, TS. Ngô Văn Tài, TS. Nguyễn Viết Tiến, TS. Lê Thị Thanh Vân
Đồng TG: PGS.TS. Hà Văn Quyết (CB), PGS. Tôn Thất Bách, ThS. Phùng Ngọc Hòa, ThS. Trần Hiếu Học, TS. Phạm Đức Huấn, ThS. Kiều Đình Hùng, TS. Bùi Ích Kim, PGS. Nguyễn Đức Phúc, ThS. Đỗ Trường Thành, TS. Nguyễn Hữu Ước.
Đồng TG: GS.Trần Thuý, PGS. Phạm Duy Nhạc, PGS. Hoàng Bảo Châu.
Đồng TG: GS.Trần Thuý, PGS. Phạm Duy Nhạc, PGS. Hoàng Bảo Châu.
Dịch: ThS. Chuơng Thanh Hương, ThS. Phạm Thái Sơn, BS. Vũ Quỳnh Nga, GS.TS. Phạm Gia Khải (HĐ)
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, GS. Trần Thuý, BSCKII. Lê Thị Hồng Hoa, TS. Hoàng Minh Chung, TS. Nguyễn Thị Minh Tâm, PGS.TS. Trần Lưu Vân Hiền.
Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Việt Cồ, GS.TS. Trần Văn Sáng, BSCKII Ngô Ngọc Am, TS. Lê Ngọc Hưng, BSCKII. Mai Văn Khương, BSCKII. Nguyễn Xuân Nghiêm, ThS.Trần Thị Xuân Phương
28,000 2007
90,000 2010
52,000 2004
46,000 2008
51,000 2006
68,000 2012
125,000 2012
Đồng TG: Trần Ngọc Ân, PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ… 85,000 2012
Đồng TG: Trần Ngọc Ân, PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ… 158,000 2012
200,000 2008
200,000 2008
49,000 2007
15,500 2006
54,000 2012
Đồng TG: GS.TS. Trần Văn Sáng (CB), BSCKII. Ngô Ngọc Am, TS. Lê Ngọc Hưng, BSCKII. Mai Văn Khương, BSCKII. Nguyễn Xuân Nghiêm, ThS. Trần Thị Xuân Phương, PGS.TS. Đinh Ngọc Sỹ
Đồng TG: PGS.TS. Hoàng Tử Hùng (CB), Huỳnh Anh Lan, Võ Thị Do, Nguyễn Thị Hồng, Võ Đức Tuyến, Trần Thị Kim Cúc
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ (CB), PGS.TS.Nguyễn Ngọc Bích, ThS.Trần Hiếu Học, TS.Phạm Đức Huấn,ThS. Hoàng Văn Hùng, PGS. Nguyễn Đức Phúc, PGS.TS. Hà Văn Quyết, PGS.TS. Lê Ngọc Từ, GS.TS. Đỗ Đức Vân, GS. Dương Chạm Uyên
PGS.TS.Phạm Văn Trịnh, PGS.TS. Lê Thị Hiền (CB), PGS.TS. Tạ Văn Bình, TS. Lê Lương Đống, Ths.TháI Hoàng Oanh, Ths.Trần Hải Vân
Đồng TG: PGS.TS. Hà Văn Quyết (CB), PGS. Tôn Thất Bách, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Bích, PGS.TS. Trần Ngọc Bích, PGS.TS. Hoàng Công Đắc, PGS. Trần Gia Khánh, TS. Phạm Đức Huấn, GS.TS. Đỗ Kim Sơn, GS.TS. Đỗ Đức Vân
Đồng TG: PGS.TS Hà Văn Quyết (CB), GS.TS. Trần Quán Anh, PGS.TS. Nguyễn Quang Bài, GS. Đặng Hanh Đệ, ThS. Phùng Ngọc Hóa, PGS. Vũ Tự Huỳnh, ThS. Nguyễn Văn Mão, PGS. Nguyễn Đức Phúc, PGS.TS. Đào Xuân Tích, GS. Nguyễn Bửu Triều
Đồng TG: PGS.TS. Ngô Quý Châu ( CB), GS.TS. Nguyễn Lân Việt, PGS.TS. Nguyễn Đạt Anh, PGS.TS. Phạm Quang Vinh
Đồng TG: PGS.TS. Phạm Nguyễn Vinh(CB), GS.TS. Hoàng Trọng Kim, GS.TS. Nguyễn Mạnh Phan, GS.TS. Nguyễn Lân Việt, BS. Đào Hữu Trung.
Đồng TG: PGS.TS. Phạm Nguyễn Vinh(CB), GS.TS.Hoàng Trọng Kim, GS.TS.Nguyễn Mạnh Phan, GS.TS.Nguyễn Lân Việt, BS. Đào Hữu Trung
Đồng TG: PGS.TS. Phan Quan Chí Hiếu (CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Bay, ThS.BS. Ngô Anh Dũng
Đồng TG: GS. Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim (CB), PGS.TS. Phạm Văn Trịnh, TS. Vũ Nam
Chủ Biên: PGS.TS. Nguyễn Quang Đạt, PGS.TS. Đinh Thị Thanh Hải.
65,500 2005
Chủ biên: PGS.TS.BS. Phan Quan Chí Hiếu 48,000 2009
PGS.TS. Phan Quan Chí Hiếu (CB) 54,000 2007
87,000 2008
Bộ Y Tế - biên soạn: PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền 71,000 2010
GS Trần Thuý 15,000 2006Đồng TG: TS. Vũ Nam,GS.Trần Thuý 18,000 2006
PGS.TS. Phan Quang Chí Hiếu(CB). 26,000 2011
PGS.TS. Phan Quang Chí Hiếu(CB). PGS.TS. Nguyễn Thị Bay 36,000 2011
CB: PGS.TS.DS. Nguyễn Phương Dung 34,000 2011
GS.TS. Nguyễn Đăng An 21,500 2002Đồng TG: GS. Trần Thuý, TS. Vũ Nam 94,000 2006
Chủ biên: TS. Vũ Thị Hoàng Lan, ThS. Lã Ngọc Quang 36,000 2007
Chủ biên: TS. Vũ Thị Hoàng Lan, ThS. Lã Ngọc Quang 47,000 2011
GS.TS. Dương Đình Thiện 35,000 2006inh dưỡng và vệ 38,500 2004
CB: PGS.TS. Khương Văn Duy 66,000 2011
81,000 2012
Đồng TG: GS. Trần thuý, GVC.BSCKII. Trần Quang Đạt, PGS.TS. Trương Việt Bình, GVC.BSCKII.Trần Quốc Hiếu, TS. Vũ Nam
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, BSCKII. Trần Quang Đạt (CB), TS. Phạm Thúc Hạnh, TS. Lê Thị Hiền, BSCKII. Nguyễn Văn Việt, ThS. Lê Thành Xuân
Đồng TG: GS.TS. Trần Ngọc Ân, PGS.TS. Ngô Qúy Châu, GS. Vũ Văn Đính, GS.TS. Nguyễn Thị Dụ, PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ, ThS. Nguyễn Văn Hùng, GS. Phạm Khuê, TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan, PGS.TS. Đào Văn Long, PGS.TS. Phạm Thị Hòa Mỹ, TS. Nguyễn Vĩnh Ngọc, TS. Đặng Kim Oanh, GS.TS Nguyễn Khánh Trạch, PGS.TS. Bùi Huy Phú, TS. Hoàng Hồng Thái, PGS. Nguyễn Văn Thành.
76,000 2011
51,000 2004
27,000 2006
PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền 32,000 2011
61,000 2009
Đồng TG: GS.TS.Phạm Xuân Sinh, TS.Phùng Hòa Bình 81,000 2006
Chủ biên: PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền 54,000 2011
40,000 2006
50,000 2005
CB: Ngô Văn Thụ, Trần Hùng 132,000 2011
60,000 2007
168,000 2012
GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng 220,000 2012
PGS.TS.Mai Tất Tố, TS. Vũ Thị Trâm (CB), Ths. Đào Thị Vui 38,000 2007
94,000 2012
Đồng TG: PGS. TS Nguyễn Thị Minh An, GS.TS. Nguyễn Lân Việt, GS.TS. Phạm Gia Khải, PGS.TS. Đỗ Doãn Lợi, TS. Phạm Mạnh Hùng, GS.TS. Trần Đức Thọ, PGS.TS. Đỗ Trung Quân, GS.TS. Nguyễn Văn Xang, PGS.TS. Nguyễn Thị Liệu
Đồng TG: GS.TSKH. Hà Huy Khôi, PGS.TS. Phạm Duy Tường, PGS.TS.Nguyễn Công Khẩn(CB), TS.Hà Thị Anh Đào, TS. Đỗ Thị Hòa, TS.Lê Thị Hợp, Ths.Lê Thị Hương, TS.Nguyễn Thị Lâm, Ths.Trịnh Bảo Ngọc, TS.Từ Ngữ, Ths.Trần Thị Phúc Nguyệt, TS. Nguyễn Xuân Ninh, Ths.Phạm Văn Phú, Ths.Nguyễn Thanh Tuấn
Đồng TG: GS. Trần Thuý, BS.Lê Thị Hồng Hoa, TS. Nguyễn Thị Minh Tâm, TS. Trần Lư Vân Hiền
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, TS. Hoàng Minh Chung, PGS.TS. Đỗ Thị Phương
Đồng TG: PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền (CB), GS.Đặng Hanh Phức, Ths. Nguyễn Thị Liên Hương, Ths. Phan Quỳnh Lan, Ths. Bùi Đức Lập, Ths. Phạm Thị Thuý Vân.
Đồng TG: PGS.TS. Đồng Thị Kim Huyền (CB), PGS.TS. Hoàng Thị Minh Châu, PGS.TS. Nguyễn Thành Đô, TS.Kiều Khắc Đôn, PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ, GS.TS. Lê Đức Hinh, DSCKII.Vũ Chu Hùng, GS.TS. Phạm Gia KhảI, GS.TS. Ngô Ngọc Liễn, GS.TSKH. Đỗ Trung Phấn, TS. Đỗ Trung Quân, PGS.Phương Đình Thu, GS.TS. Nguyễn Lân Việt, TS. Nông Thị Tiến
Đồng TG: GS.TS. Phạm Thanh Kỳ ( CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Tâm,TSKH. Trần Văn Thanh
Đồng TG: GS.TS. Đào Văn Phan, TS. Nguyễn Trọng Thông, PGS.TS. Nguyễn Trần Giáng Hương
Ths. Nguyễn Thùy Dương, Ths. Dương Thị Ly Hương, Ths. Lê Phan Tuấn
112,000 2005
TS. Phạm Đăng Diệu 100,000 2006
129,000 2008
68,000 2004
105,000 2011
105,000 2008
Nguyễn Doãn Cường 32,000 2011
65,000 2007
51,500 2005
86,000 2012
91,000 2009
56,000 2007
51,000 2007
PGS.TSKH. Phan An ( CB) 83,000 2012
66,000 2007
53,000 2007
Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Vượng, GS. Vũ Công Hòe, GS. Vi Huyền Trác, PGS. Trịnh Quang Huy,PGS.TS. Lê Đình Roanh, PGS.TS. Lê Đình Hoành, PGS.TS. Trần Văn Hợp, BS. Nguyễn Văn Phi.
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Ngô Xuân Khoa, Ths. Nguyễn Đức Nghĩa, BS. Chu Văn Tuệ Bình, BS. Lê Phi Hảo
Đồng TG: GS.TS. BS. Trịnh Văn Minh ( CB), PGS.TS.BS. Hoàng Văn Cúc, GVC.BSCKII. Nguyễn Đức Cự, GVC.TS.BS. Lê Hữu Hưng
Đồng TG: PGS.TS. Hoàng Văn Cúc, TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Ngô Xuân Khoa, BS.CKII. Nguyễn Trần Quýnh, BS.CKII. Nguyễn Xuân Thùy, Ths. Trần Sinh Vương
Đồng TG: GS.TS.NGND. Hoàng Tử Hùng(CB), Ths.BS. Huỳnh Kim Khang, TS.BS. Ngô Thị Quỳnh Lan, Ths.BS. Ngô Lê ThuThảo, Ths.BS. Hoàng Đạo Bảo Trâm
Đồng TG: GS. Nguyễn Quang Tuyền, TS.BS. Phạm Đăng Diệu, BS. Nguyễn Văn Đức, BS. Nguyễn Văn Cường
Đồng TG: PGS.TSKH. Vũ Minh Thục(CB), GS.TS. Đặng Đức Phú, PGS.TS. Lê Văn Hiệp, TS. Huỳnh Kim Hối
Đồng TG: PGS.TSKH. Lê Thành Phước (CB), PGS.TS. Phan Tuý, CN. Nguyễn Nhật Thị
Đồng TG: PGS.TSKH. Lê Thành Phước (CB), TS. Lê Thị Kiều Nhi, Ths. Hoàng Thị Tuyết Nhung
Đồng TG: PGS.TS. Trần Đức Hậu(CB), DS. Nguyễn Đình Hiển, PGS.TS. Thái Duy Thìn, DS. Nguyễn Văn Thục
Đồng TG: PGS.TS. Trần Đức Hậu(CB), DS. Nguyễn Đình Hiển, PGS.TS. Thái Duy Thìn, DS. Nguyễn Văn Thục
Đồng TG: GS.TS. Trần Mạnh Bình, PGS.TS. Nguyễn Quang Đạt(CB), TS. Ngô Mai Anh
Đồng TG: GS.TS. Trần Mạnh Bình, PGS.TS. Nguyễn Quang Đạt(CB), TS. Ngô Mai Anh
64,000 2006
46,000 2006
Chủ biên: PGS.TS. Đỗ Minh Quang 66,000 2011
Chủ biên: PGS.TS. Phan An 41,000 2011
Đồng TG: PGS.TS. Trần Tử An(CB), TS.Thái Nguyễn Hùng Thu 86,000 2012
Đồng TG: PGS.TS. Trần Tử An(CB), CN. Trần Tích 48,000 2007
88,000 2012
120,000 2005
GS. Đỗ Đình Hổ (CB) 37,000 2007
66,000 2008
Chủ biên: TS.BSCK2. Hà Thị Anh 66,000 2009
23,000 2007
Bộ Y tế 45,000 2007
PGS.TS. Vũ Nam 119,000 2010
Đồng TG: TS.BS Vũ Xuân Phú CB), Ths. BS. Đặng Vũ Trung 54,000 2008
24,000 2007
Đồng TG: PGS.TS. Trương Thế Kỷ(CB), Ths.Nguyễn Anh Tuấn, TS. Phạm Khánh Phong Lan, Ths. Đỗ Thị Thuý, PGS.TS. Đặng Văn Tịnh, Ths.Trương Ngọc Tuyền
Đồng TG: PGS.TS. Trương Thế Kỷ(CB), Ths. Nguyễn Anh Tuấn, TS. Phạm Khánh Phong Lan, Ths. Đỗ Thị Thuý, PGS.TS. Đặng Văn Tịnh, Ths.Trương Ngọc Tuyền
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nghiêm Luật(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Hà, PGS.TS. Hoàng Thị Bích Ngọc, TS. Phạm Thiện Ngọc, TS. Đỗ Thị Thu, TS.Tạ Thành Văn
Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng(CB), PGS.TS. Đào Kim Chi, PGS.TS. Phạm Quang Tùng, TS. Nguyễn Văn Đồng
Đồng TG: PGS.TSKH. Phan An, TS. Nguyễn Sĩ Đắc, DS. Lê Hữu Trí
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Thị Thu(CB), Ths. Nguyễn Thu Anh, PGS.TS. Khương Văn Duy, PGS.TS. Phùng Văn Hoàn, Ths. Đặng Huy Hoàng, PGS.TS. Nguyễn Thị Bích Liên, PGS.TS. Trần Như Nguyên
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Chúc(CB), Ths. Nguyễn Thị Bạch Yến, TS. Hoàng Văn Minh, TS. Nguyễn Xuân Thành
60,000 2007
Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam 75,000 2011
Chủ biên: PGS.TS Nguyễn Văn Đề, PGS.TS. Phạm Văn Thân. 91,000 2012
79,000 2013
31,000 2008
18,000 2004
23,000 2008
48,000 2007
PGS.TS. Từ Minh Koong ( CB ) 34,000 2007
56,000 2009
54,000 2009
TS.BS. Phạm Hùng Vân 29,000 2006
Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Hải nam 61,000 2011
Đồng TG: GS.Trần Thuý, TS. Vũ Nam, Ths. Nguyễn Văn Toại 18,000 2005
66,000 2005
Đồng TG: PGS.TS. Phạm Văn Thân(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Minh Tâm, PGS. Phạm Hoàng Thế, PGS.TS. Phạm Trí Tuệ, PGS.TS. Hoàng Tân Dân, Ths.BS. Trương Thị Kim Phượng, Ths.BS. Phan Thị Hương Liên, Ths.BS. Phạm Ngọc Minh
Đồng TG: PGS.TS. Võ Xuân Minh, PGS.TS. Phạm Ngọc Bùng (CB), TS. Hoàng Đức Trước, TS. Nguyễn Đăng Hòa, PGS.TS. Võ Xuân Minh
Đồng TG: PGS.TS. Võ Xuân Minh, PGS.TS. Nguyễn Văn Long (CB), PGS.TS. Phạm Ngọc Bùng, TS. Phạm Thị Minh Huệ, TS. Vũ Văn Thảo
Đồng TG: PGS.TS. Phạm Xuân Sinh(CB), TS. Phùng Hòa Bình, TS. Vũ Văn Điền, PGS.TS. Võ Xuân Minh
Đồng TG: PGS.TS. Đinh Hữu Dung(CB), PGS.TS. Bùi Khắc Hậu, PGS.TS. Lê Hồng Hinh, PGS.TS. Lê Văn Phục, PGS.TS. Nguyễn Thị Tuyến, PGS.TS. Nguyễn Thị Vinh
Đồng TG: PGS.TS. Từ Minh Kóong (CB), Ths. Nguyễn Văn Hân, KS. Nguyễn Việt Hương, TS. Nguyễn Đình Luyện, PGS.TS. Đỗ Hữu Nghị
Đồng TG: PGS.TS. Từ Minh Kóong(CB), TS.Nguyễn Thanh Hải, TS. Nguyễn Ngọc Chiến, Ths. Nguyễn Thị Thnh Duyên, Ths. Lê Thị Thu Hòa, Ths. Nguyễn Thị Trinh Lan, Ths. Nguyễn Văn Hân
Vụ KH và DDT, Bộ Y tế. Chủ biên: TS.BSCK2. Hà Thị Anh, biên soạn: TS.BSCK2. Hà Thị Thị Anh, TS.BS. Bùi Thị Mai An, CN. Huỳnh Hữu Duyên, CN.Đào Thanh Hiền, CN. Trần Thùy Lẽn, TS.BS. Nguyễn Thị Nữ, CN. Phạm Thanh Nguyên, CN. Nguyễn Thị Kim Nương, CN. Nguyễn Kim Trung
Đồng TG: PGS.TSKH.NGUT. Phan Sỹ An, PGS.TS.NGUT. Phan Văn Thiện, GVC.CN. Nguyễn Quốc Trân, GVC.CN. Nguyễn Hữu Trí, GVC.TS.TS. Phan Thị Lê Minh, GVC.Ths. Đoàn Thị Giáng Hương, GV.CN. Nguyễn Thanh Thủy
PGS.TS. Phạm Trí Dũng 56,000 2011
49,000 2006
56,000 2007
Chủ biên : Hoàng Tử Hùng 79,000 2010Đại học dược Hà Nội 36,500 2005Trường Đại học dược Hà Nội 36,500 2005
16,000 2005
Đ.H Y Hà Nội 13,000 2003Đ.H Y Hà Nội 34,000 2007
CB: TS.BS. Trần Thúy Nga 93,000 2010
CB: PGS.TS. Hoàng Ngọc Chương 30,000 2008
15,000 2006
29,000 2007
96,000 2011
89,000 2011
58,000 2004
39,000 2006
Đồng TG: GS. Nguyễn Ngọc Lanh, GS.TS. Văn Đình Hoa, GS.Vũ Triệu An, GS.TSKH. Phan Thị Phi Phi, PGS.TS. Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính, PGS.TS. Vũ Dương Qúy,
Đồng TG: GS.TS. Trịnh Bình(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Bình, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hùng, TS. Nguyễn Khang Sơn, TS. Ngô Duy Thìn, BS. Lưu Đình Mùi
Đồng TG: GS. Trần Thuý, BS. Lê Thị Hồng Hoa, TS. Hoàng Minh Chung
Đồng TG: GS. Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, TS. Đặng Minh Hằng
Đồng TG: GS.TSKH. Nguyễn Năng An, PGS.TS. Phan Quang Đoàn, PGS.TS. Nguyễn Thị Vân, PGS.TS. Nguyễn Văn Đoàn, BSCKII. Đỗ Trương Thanh Lan
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Thị Minh An, GS.TS. Trần Ngọc Ân, Ths. Trần Văn Dương, PGS.TS. Nguyễn Văn Đăng, PGS.TS. Phạm Thu Hồ, GS.TS. Phạm Gia Khải, GS. Phạm Khuê, GS.TS. Lê Huy Liệu, BS. Phan Sĩ Quốc, PGS. Nguyễn Văn Thành, GS. TS. Trần Đức Thọ, GS.TS. Nguyễn Khánh Trạch, GS.TS. Nguyễn Lân Việt, GS.TS. Nguyễn Văn Sang, TS. Chu Văn ý.
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Thị Minh An, GS.TS. Trần Ngọc Ân, Ths. Trần Văn Dương, PGS.TS. Nguyễn Văn Đăng, PGS.TS. Phạm Thu Hồ, GS.TS. Phạm Gia Khải, GS. Phạm Khuê, GS.TS. Lê Huy Liệu, BS. Phan Sĩ Quốc, PGS. Nguyễn Văn Thành, GS. TS. Trần Đức Thọ, GS.TS. Nguyễn Khánh Trạch, GS.TS. Nguyễn Lân Việt, GS.TS. Nguyễn Văn Sang, TS. Chu Văn ý.
Đồng TG: GS. Trần Thuý(CB), PGS.TS. Trương Việt Bình, TS. Vũ Nam, TS. Tạ Văn Bình
Đồng TG: GS. Trần Thuý,TS. Vũ Nam, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim
GS. Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim 40,000 2005
Bộ Y Tế - Chủ biênTạ Thành Văn 41,000 2010
Chủ biên: GS. Trương Việt Dũng, Ths. Phí Văn Thâm 36,000 2010
46,000 2012
Đỗ Kính 190,000 2008
80,000 2008
70,000 2009
Sách dịch 70,000 2009
52,000 2011
48,000 2009
52,000 2007
Bộ Y Tế 45,000 2011
GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng 72,000 2008
75,000 2004
ĐH Y Hà Nội 60,000 2005
42,000 2009
Đ.H Dược Hà Nội 41,000 2009
115,000 2012
25,000 2006
GS.TS. TRần Đình Hòa 56,000 2011
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ(CB), Ths. Nguyễn Khắc đức, Ths. Trương Xuân Quang, Ths. Hoàng Ngọc Sơn, BS. Đỗ Tất Thành, Ths.Trần Xuân Vịnh, Ths. Kim Văn Vụ
Đồng TG: BS. Đinh Quang Minh (dịch), GS. Dương Thị Cương (HĐ)
Đồng TG: BS. Trần Thiên Lộc, BS. Nguyễn Thị Bích Thủy, BS. Nguyễn Thị Kim Dung
Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Xuân Nghiên, PGS.TS. Cao Minh Châu, PGS.TS. Vũ Thị Bích Hạnh.
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim(CB), PGS.TS. Phạm Văn Trịnh
PGS.TS. Nguyễn Thị Thái Hằng,PGS.TS. Lê Việt Hùng (CB).TS. Nguyễn Thanh Bình.Ths. Nguyễn Thị Thanh Hương.Ths. Nguyễn Tuấn Anh.Ths. Khổng Đức Mạnh.Ths. Đỗ Xuân Thắng
Đồng TG: GS. Dương Thị Cương, BS. Đinh Quang Minh, BS. Nguyễn Đăng Thụ
Đồng TG: GS. Trần Thuý , PGS.TS. Lê Thị Hiền, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim
Đồng TG: GS.Nguyễn Ngọc Lanh, GS.TS. Văn Đình Hoa, PGS.TS Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính
Đồng TG: GS.TS. Văn Đình Hoa, PGS.TS. Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Nguyễn Thị Vinh Hà
61,000 2011
41,000 2011
45,000 2006
46,000 2005
99,000 2011
Đỗ Đình Hồ 35,000 2006
29,000 2003
CB: PGS.TS. Chu Văn Thăng 50,000 2011
50,000 2008
200,000 2004
Chủ biên: TS.Phạm Việt Cường 41,000 2009
Chủ biên: TS. Lê Cự Linh 40,000 2009
Đồng TG: GS.TS. Văn Đình Hoa, GS. Nguyễn Ngọc Lanh, PGS.TS. Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính, PGS.TS. Nguyễn Thị Vinh Hà, Ths. Phạm Đăng Khoa, TS. Đỗ Hòa Bình, TS. Nguyễn Thanh Thuý
Đồng TG: GS.TS. Văn Đình Hoa, GS. Nguyễn Ngọc Lanh, PGS.TS. Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính, PGS.TS. Nguyễn Thị Vinh Hà, GS.TSKH Phan Thị Phi Phi
Đồng TG: PGS.Trịnh Bỉnh Di, GS.TS. Phạm Thị Minh Đức, TS. Phùng Xuân Bình, PGS.TS. Lê Thu Liên, CN. Hoàng Thế Long
Đồng TG: PGS. Trịnh Bỉnh Di, GS.TS. Phạm Thị Minh Đức, TS. Phùng Xuân Bình, PGS.TS. Lê Thu Liên, TS. Trịnh Hùng Cường
Đồng TG: GS.TS. Phạm Thị Minh Đức, PGS.BS. Trịnh Bỉnh Di, PGS.TS. Lê Thu Liên, PGS.TS. Nguyễn Văn Tường, TS. Phùng Xuân Bình, TS. Trịnh Hùng Cường
Đồng TG: PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, GS. Dương Thị Cương, PGS. Nguyễn Đức Vy, PGS. Đinh Xuân Tửu
Đồng TG: PGS. TS. Bùi Thanh Tâm (CB), GS.TS. Trương Việt Dũng, PGS.TS. Nguyễn Văn Hoài, PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng Tú, Ths. Nguyễn Thuý Quỳnh, Ths. Nguyễn Lệ Ngân, Ths. Nguyễn Ngọc Bích, Ths. Lương Mai Anh
Đồng TG: Daniel.Chương, Lê Đức Hinh, Nguyễn Hy Hùng(CB), Bùi Kim Mỹ (HĐ)
60,000 2007
36,000 2003
55,000 2006
60,000 2011
50,000 2008
14,000 2006
28,000 2003
18,500 2005
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Thị Thu (CB), PGS.TS. Nguyễn Trần Hiển, PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Chúc, TS. Vũ Diễn, GS.TS. Trương Việt Dũng, TS. Nguyễn Văn Hiến, TS. Đỗ Thị Hòa, Ths. Lưu Ngọc Hoạt, PGS.TS. Nguyễn Thị Bích Liên, TS. Nguyễn Duy Luật, PGS.TS. Trần Như Nguyên, GS.TS. Đào Ngọc Phong, TS. Chu Văn Thăng, PGS.TS. Phạm Duy Tường
PGS.TS. Lương Đình Thiện(CB), PGS.TS. Lê Vũ Anh, Ths. Trần Văn Chí, PGS.TS. Phạm Huy Dũng, TS. Nguyễn Trần Hiển, Ths. Hoàng Thị Hoa
Đồng TG: PGS.TS. Phan Dẫn (CB), GS. Cù Nhẫn Nại, PGS.TS. Đỗ Như Hơn, PGS.TS. Hoàng Thị Phúc, PGS. Nguyễn Xuân Trường, PGS.TS. Hoàng Đức Kiệt, BSCKII. Nguyễn Đức Lựu, TS. Nguyễn Đức Anh, Ths. Nguyễn Quốc Anh, BS. Phan Dũng, Ths.Trần Đức Đệ, PGS.TS. Nguyễn Hồng Giang. NCVC. Hoàng Hồ, BSCKII. Bùi Tố Nga, BSCKII. Nguyễn Ngọc Trung, TS.Phạm Trọng Văn, Ths. Vũ Quốc Lương
Đồng TG: BSCKII Trần Thiên Lộc (CB), BSCKII. Phạm Lê Hương, BSCKI. Nguyễn Thị Khen, Ths.BS. Trần Ngọc Khánh Vân
Đồng TG: BSCKII Trần Thiên Lộc (CB), Ths.BS. Lê Hò Phương Trang, Ths.BS. Nguyễn Thị Cẩm Bình, Ths.BS. Nguyễn Hiếu Hạnh
Đồng TG: GS.TS. Trịnh Văn Bảo, TS.Phan Thị Hoan, PGS.TS. Trần Thị Thanh Hương, Ths. Hoàng Thị Ngọc Lan, PGS.TS. Trần Đức Phấn, Ths. Nguyễn Văn Rực, TS. Nguyễn Thị Trang, Ths. Lương Thị Lan Anh
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nghiêm Luật(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Hà, PGS.TS. Hoàng Thị Bích Ngọc, PGS.TS. Vũ Thị Phương, TS. Phạm Thiện Ngọc, TS. Đỗ Thị Thu, Ths. Đặng Ngọc Dung
Đồng TG: GS.TS. Trịnh Văn Bảo ( HĐ), TS. Phạm Thị Hoan, PGS.TS. Trần Thị Thanh Hương, Ths. Hoàng Thị Ngọc Lan, PGS.TS. Trần Đức Phấn. Ths. Nguyễn Văn Rực, TS. Nguyễn Thị Trang
28,000 2005
74,000 2007
Chủ biên: GS. Trần Thuý, BSCKII. Lê thị Hồng Hoa 131,000 2012
TS. Trần Quốc Bảo, TS. Trần Quốc Bình 115,000 2011
Đồng TG: GS. Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim 48,000 2008
23,000 2008
GS.TS. Nguyễn Huy Dung 31,000 2004GS.TS.BS. Nguyễn Huy Dung 25,000 2001
51,000 2011
45,000 2008
92,000 2006
56,000 2010
CB : GS.TS. Võ Xuân Minh, DS.CKII. Vũ Chu Hùng 50,000 2009
97,000 2012
Đồng TG: GS.TS. Phạm Thị Minh Đức, GS.TS. Phạm Đình Lựu, GS.TS. Lê Thành Uyên, PGS.TS. Trịnh Bỉnh Di, PGS.TS. Lê Thu Liên, PGS.TSKH Ngô Thế Phương, TS. Trần Ngọc Bảo, TS. Phùng Xuân Bình, TS.Trịnh Hùng Cường, TS. Lê Bá Thúc, BS.Đinh Lương, CN. Hoàng Thế Long, TS. Lê Ngọc Hưng, TS. Nguyễn Văn Khoan, BS. Bùi Mỹ Hạnh, Ths. Nguyễn Thị Thanh Hương, Ths. Lê Đình Tùng
Đồng TG: DS. Lê Đình Bích, TS. Trần Văn Ơn (CB), Ths. Hoàng Quỳnh Hoa
Đồng TG: Phí Văn Thâm (CB), TS. Phạm Quốc Bảo, Ths.Phạm Xuân Viết, TS. Nguyễn Mạnh Pha, TS. Trần Viết Hùng, Ths. Nguyễn Đông Phương, Ths. Võ Thị Nhị Hà, Ths. Trần Thị Oanh, Ths. Ngô Chí Dũng
Đồng TG: GS.TS. Trương Việt Dũng, TS. Nguyễn Duy Luật (CB), TS. Nguyễn Văn Hiến, TS. Vũ Khắc Lương
Đồng TG: Nguyễn Đình Thành, Nguyễn Phan Dũng (CB), Phạm Thị Hồng Cẩm
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ(CB), PGS.Vũ Tự Huỳnh, GS.TS. Trần Thị Phương Mai, PGS. Nguyễn Đức Phúc, PGS. Lê Ngọc Từ, GS. Đỗ Đức Vân
Đồng TG: PGS.TS. Lê Quang Cường, Ths.BSCKI. Lâm Văn Chế, Ths.BSCKI. Đào Bích Hòa, TS. Nguyễn Công Hoan, Ths. Nguyễn Trọng Hưng, TS.BSCKII. Trần Thu Hương, TS.BSCKII. Nguyễn Văn Liệu, Ths.Trần Viết Lực, Ths.BSCKII. Nguyễn Tố Mai, Ths. Phan Hồng Minh, PGS.TS. Nguyễn Phương Mỹ, PGS.TS. Ngô Đăng Thục
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Thiện, PGS.TSKH Phan Sỹ An, TS. Phan Thị Lê Minh, Ths. Đoàn Thị Giáng Hương, CN. Nguyễn Thanh Thủy, Ths. Trần Thị Ngọc Hoa, Ths. Ngô Dũng Tuấn.
89,000 2009
98,000 2009
72,000 2007
47,000 2012
56,000 2009
40,000 2007
GS. Phan Văn Duyệt 50,000 2004
77,000 2009
PGS.TS. Mai Trọng Khoa 104,000 2012
II. Sách giáo khoa cao đẳng - trung học
106,000 2011
Đồng TG: GS.TS.Đào Ngọc Phong(CB), BSCKII.Nguyễn ái Châu, TS.Trần Văn Dần, DSCKII.Trần Giữu, PGS.Lê Vĩ Hùng, TS.Phùng Văn Hoàn, BSCKII.Trần Văn Phương, PGS.TS.Nguyễn Duy Tiết, GS.TS.Trương Việt Dũng, TS.Nguyễn Thị Thu, TS.Phạm Duy TườngĐồng TG: GS.TS. Đào Ngọc Phong(CB), BSCKII. Nguyễn ái Châu, TS. Trần Văn Dần, DSCKII. Trần Giữu, PGS. Lê Vĩ Hùng, TS. Phùng Văn Hoàn, BSCKII. Trần Văn Phương, PGS.TS. Nguyễn Duy Tiết, GS.TS. Trương Việt Dũng, TS. Nguyễn Thị Thu, TS. Phạm Duy Tường
Đồng TG: GS.TS. Lê Huy Chính (CB), GS.TS. Lê Huy Chính, PGS.TS. Đinh Hữu Dung, PGS.TS. Bùi Khắc Hậu,PGS.TS. Lê Hồng Hinh, PGS.TS. Lê Thị Oanh, PGS.TS. Lê Văn Phủng, PGS.TS. Nguyễn Thị Tuyến, PGS.TS. Nguyễn Thị Vinh, TS. Nguyễn Vũ Trung
Đồng TG: GS. TrầnThuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, BSCKII. Trần Quốc Hiếu, BSCKII. Lê Thị Hồng Hoa
Đồng TG: GS.Trần Thuý, TS. Vũ Nam, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim (CB), TS.Tạ Văn Bình, TS. Hoàng Minh Chung, Ths. Nguyễn Thị Kim Dung, BSCKII. Trần Quang Đạt, TS. Lê Lương Đống, TS. Đặng Minh Hằng, TS. Phạm Thúc Hạnh, TS. Lê Thị Hiền, PGS.TS. Đỗ Thị Phương, BSCKII Phạm Quốc Toán, TS. Đặng Kim Thanh, PGS.TS. Phạm Văn Trịnh, TS. Nguyễn Văn Toại.
Chỉ đạo biên soạn: Vụ KH và DDT, Bộ Y Tế. Chủ biên: PGS.TSKH. Phan Sỹ An, biên soạn : PGS.TSKH Phan Sỹ An, PGS.TS. Trần Xuân Trường, PGS.TS. Mai Trọng Khoa, Ths. GVC. Nguyễn Đắc Nhật, Ths. GVC. Nguyễn Thị The, Ths.GV. Nguyễn Thành Chương, BSCKI.GV. Đào Thị Bích Thủy, TS. Trần Đình Hà ( BV. Bạch Mai)
Đồng TG: TS. Ngô Toàn Định, BS. Vũ Thục Anh, BS.Tạ Khánh Huệ, CN. Tống Vĩnh Phú, ĐD. Phạm Đức Mục, BS. Đỗ Kim Oanh, BS. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.Phan Thị Hạnh. ĐD. Hoàng Thị Lan, ĐD. Phan Thị Lục, ĐD Trần Thị Luận, ĐD Trần Thị Trinh, ĐD Phạm Thị Nga, ĐD Nguyễn Hùng Minh, ĐD Phạm Thị Hồng
56,000 2011
BS. Nguyễn Đăng Thụ (CB) và nhóm GV trường THYT Hà Nội 47,000 2011
Đồng TG: Ths.Nguyễn Mạnh Dũng (CB), CNĐD Tống Vĩnh Phú 28,000 2011
20,000 2005
43,000 2005
45,000 2005
32,000 2005
Đồng TG: BS. Nguyễn Đăng Thục (CB), BS.Trần Ngọc Huấn, BS. Hoàng Xuân Lư, BS. Nguyễn Hồng Hiên
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy
39,000 2006
23,000 2007
68,000 2007
Ths.Chương Tuấn Anh (CB) 30,000 2011
80,000 2012
46,000 2007
Vụ KH đào tạo 47,000 2011TS. Trần Ngọc Tuấn 79,000 2011
75,000 2011
56,000 2011
86,000 2012
59,000 2012
64,000 2012
50,000 2007
PGS.Trần Hán Chúc 60,000 2011
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy
Đồng TG: BSCKI. Phạm Văn Ruân, Ths. Ngô Huy Hoàng, BSCKI. Phạm Thị Chỉ, BSCKI. Trần Thị Hằng
Đồng TG: BSCKI.Phạm Thị Kim Dung, BS.Cù Thị Định, Ths. Bùi Thị Tuyết Anh (CB), BS.CKI. Đặng Thị Thư, Ths. Đặng Quế Dương, BS. Vũ Hoàng Anh, CNĐD. Nguyễn Thị Hoài Thu
Đồng TG: TS. Đỗ Đình Xuân(CB), Ths. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.CKI. Tạ Khánh Huệ, BS.CKI.Vũ Thị Thục Anh, CNĐD. Tống Vĩnh Phú,
Đồng TG: TS. Đỗ Đình Xuân(CB), Ths. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.CKI. Tạ Khánh Huệ, BS.CKI.Vũ Thị Thục Anh, CNĐD. Tống Vĩnh Phú,
Đồng TG: TS. Trần Ngọc Tuấn (CB), Ths. Phạm Thanh Sơn, Ths. Trần Việt Tiến, BS.CKI. Vũ Đình Hùng, Ths. Hoàng Hải Đức, BS. Vũ Viết Tân
GS.TS. Trần Qụy(CB), TS. Nguyễn Tiến Dũng, CN. Nguyễn Thuý Mai
Đồng TG: Ths.BSCKII. Đinh Ngọc Đệ (CB), Ths. Nguyễn Thị Lan Anh, Ths. BSCKI. Nguyễn Thị Kim Hà, BSCKI. Phan Thị Minh Hạnh, BSCKI. Lâm Ngọc Thắng, BSCKI. Vũ Ngọc Thuận
Đoồng TG : Ths.BS. Ngô Huy Hoàng (CB), BSCKI. Phạm Thị Chỉ, BSCKI. Trần Thị Hằng,
Đồng TG: TS. Trần Thuý Hạnh, Ths. Lê Thị Bình (CB), TS. Lê Bà Thúc, GS. Vũ Văn Đính (HĐ)
Đồng TG: PGS.TS. Cao Ngọc Thành (CB), TS.Lê Văn An, BS.Lê Thị Lục Hà, BSCKII.Trần Đức Thái, BS.Đào Nguyễn Diệu Trang
34,000 2005
44,000 2011
42,000 2006
Đồng TG: TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Lê Bá Thúc 91,000 2011Nguyễn Huy Công ( CB) 63,000 2006
34,000 2007
73,000 2011
PGS.TS. Tạ Thành Văn (CB) 56,000 2011
34,500 2005
25,000 2011
Ths. Đoàn Thị Nguyện ( chủ biên) 68,000 2010
BS. Lã Thị Thanh Vỹ, PGS.PTS. Ths. Phạm Văn Thân ( HĐ) 27,000 2005
90,000 2011
23,000 2003
Đồng TG: PGS.TS. Hoàng Tân Dân, GS.TS. Nguyễn Văn Dịp, BS. Trần Công Đại, PGS.TS. Ngô Toàn Định, TS. Trần Xuân Mai, PGS.TS. Nguyễn Viết Nghị, PGS.TS. Lê Thị Oanh, PGS.TS. Phạm Văn Thân, CN.Đ D Đặng Thị Định, CN. Đ D Nguyễn Thanh Mai, CN.Đ D Võ Kim Ngọc, BS. Nguyễn Xuân Đức, GS.TS. Lê Đức Hinh, GS. Nguyễn Việt ( HĐ)
Đồng TG: TS. PGS. Đỗ Trung Phấn, BS. Nguyễn Đăng Thụ(CB), GS.Hoàng Tích Huyền, DS. Vũ Ngọc Thuý, DS. Trịnh Đức Trân, DS. Dương Bá Xê, DS.Lê Thị Uyển, DS. Tạ Ngọc Dũng, DS. Nguyễn Thị Phương.
Đồng TG: DS. Nguyễn Huy Công (CB), GS.TS. Phạm Thanh Kỳ (HĐ), DS. Bùi Đức Dũng, DS. Đào Đình Hoan, Ths. Nguyễn Thị Thanh Nhài
Đồng TG: PGS.TS. Đồng Thị Kim Huyền (CB), GS. Đặng Hanh Phức, Ths. Bùi Đức Lập, Ths. Phan Quỳnh Lan, Ths. Nguyễn Thị Liên Hương, Ths. Phạm Thị Thuý Vân, DS. Nguyễn Thành Hải, DS. Vũ Đình Hòa
Đồng TG: GS.TSKH. Lê Thành Phước, CN. Trần Tích ( CB), Ths. Nguyễn Nhị Hà, TS. Nguyễn Thị Kiều Oanh
BS. Lê Thị Kim Thu, GS. Lê Đức Trình, GS. Lương Tấn Thành (HĐ)
Đồng TG: TS. Nguyễn Thị Mạn (CB), BS. Nguyễn Quốc Bảo, BS. Nguyễn Quốc Bảo, BS. Bùi Thị Bính, Ths. Hoàng Khánh Chi, Ths. Nguyễn Ngọc Diệp, CN. Trần Văn Hai, BS. Triệu Thị Hoa, TS. Hoàng Bích Hường, BS. Nguyễn Đức Khoa, CN. Dương Thị Mừng, BS. Nguyễn Phúc Thị Xuân Tâm, BS. Bùi Đức Thành, BS. Trương Quang Thuận, Ths. Trương Quang Tuyến, Ths. Nguyễn Văn Tuyền, BS. Trương Thị Tân
Đồng TG: TS.Trần Thuý Hạnh, Ths.Lê Thị Bình (CB), CN.Nguyễn Thị Đào, CN.Trịnh Kim Dung
Đồng TG: BS. Hồ Thị Thành, BS. Nguyễn Thị Minh Bạch, BS. Nguyễn Thượng Hiền
46,000 2006
26,000 2007
Ths. Đoàn Thị Nguyện(CB),Trần Quang Cảnh 99,000 2012
Đoàn Thị Nguyện, PGS.TS. Nguyễn Văn Dịp ( HĐ) 31,500 2002Vụ KH đào tạo 54,000 2011
III. Sách chuyên đề, phổ thông
Lê Thủy 24,000 2007
11,500 2001
Hội Đông y Hà Nội 320,000 2010
TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan 41,000 2007
Lương y Phan Đình Quya 12,000 2003
Nguyễn Kim Dân (dịch) 10,500 2002
Thái Quý 71,000 2006
TTUT.BS. Quách Tuấn Vinh 32,000 2006
Bộ Y tế 500,000 2005
GS. Nguyễn Thị Xiêm 8,500 2000
PGS.TS. Phạm Văn Hoan, PGS.TS. Lê Bạch Mai 40,000 2010
Sách dịch 226,000 2004Sách dịch 480,000 2012
Đồng TG: PGS.TS. Hà Hoàng Kiệm &TS. Phạm Xuân Phong 340,000 2008
BS. Lan Phương 34,000 2003
40,000 2006
Trần Ngọc Trường 12,000 2007Thế Nghĩa(dịch) 23,000 2008
10,000 2005
TS.TTUT. Nguyễn Đức Quang 72,000 2008
Đồng TG: PGS.TS. Lê Hồng Hinh, PGS.TS. Phạm Văn Hân ( CB), Ths. Trương Thị Kim Phượng, Ths. Phan Thị Hương Liên
Đồng TG: PGS.TS. Lê Hồng Hinh ( CB), Ths. Vũ Văn Thành, BSCKI. Nguyễn Thị Vinh
PGS.PTS. Nguyễn Đức Vy, PGS.PTS. Trần Thị Phương Mai, Ths. Phạm Huy Hiền Hào ( dịch)
Đồng TG: TS. Lê Thị Vinh Thi(CB), GS. Lê Thi, GS. Dương Thị Cương, Ths.BS. Phạm Thanh Hiền, PGS.TS. Lê Thị Mừng, PGS.TS. Nguyễn ánh Tuyết
Đồng TG: GS. Từ Giấy(CB), GS.TSKH. Hà Huy Khôi, TS. Đỗ Thị Kim Liên, Ths. Chu Quốc Lập, TS. Từ Ngữ
Nguyễn Kim Dân (dịch) 37,000 2008
PGS.TS. Phạm Thắng 96,000 2010
GS.TS. Trần Đức Thọ 12,000 2007Đặng Trần Duệ 6,000 2002PGS.TS. Phạm Quang Cử 72,000 2010Đồng TG: GS. Lê Tử Vân, TS. Khúc Xuyền 35,000 2002Nguyễn Kim Dân (dịch) 25,000 2008PGS.TS. Phạm Thị Khánh Vân 12,000 2008PGS.TTUT. Vũ Quang Bích 17,500 2006BS.Vũ Minh Đức, Hồ Kim Chung(dịch) 38,000 2006
24,000 2009
TS. Ninh Thị ứng 7,000 2002
Đồng TG: PGS.TS. Lê Đình Roanh, Ths. Nguyễn Văn Chủ 68,000 2008
GS.TS. Hà Văn Mạo (CB), GS.TS. Vũ Bằng Đình 290,000 2010GS.TS. Trần Quán Anh, GS. Nguyễn Bửu Triều 230,000 2009
Đồng TG: TS. Nguyễn Thanh Liêm, BS. Lê Sĩ Chung ( dịch) 29,000 2002
PGS. TS. Lê Đình Roanh 10,500 2001
PGS.TS. Vương Tiến Hòa 105,000 2012
132,000 2010
GS.TS. Trần Đình Phong 159,000 2012
139,000 2007
GS.TSKH Bùi Đại ( CB) 88,000 2010 PGS TS. Trần Thị Phương Mai 45,000 2005
Đồng T : PGS.TS. Phạm Văn Thân(CB), PGS.TS. Nguyễn Văn Đề, PGS.TS. Hoàng Tân Dân, Ths. Trương Thị Kim Phượng, Ths. Phan Thị Hương Liên, Ths. Phạm Ngọc Minh
Đồng TG: GS.TS.BS. Lê Xuân Trung (CB), TS.BS. Nguyễn Hữu Công, BS. Phan Thanh Hải, Ths.BS. Lê Xuân Long, BS. Dương Minh Mẫn, BS. Lê Điền Nhi, PGS.TS. BS. Võ Văn Thành, BS. Võ Hoài Thu, TS.BS. Vũ Tam Tỉnh, TS.BS. Trương Văn Việt
Đồng TG: GS. Nguyễn Bửu Chiều, GS.TS. Trần Quán Anh (CB), PGS.TS. Trần Ngọc Bích, Ths. Vũ Nguyễn Khải Ca, PGS.Trần Văn Chất, PGS.TS. Trần Thị Chung Chiến, PGS.TS. Trần Đức Hoè,Ths. Nguyễn Phương Hồng, PGS.TS. Vũ Văn Kiên, PGS.TS. Nguyễn Kỳ, Ths. Hoàng Long, BSCKII. Nguyễn Khắc Lợi, PGS.TS. Nguyễn Mễ, Ths.Hoàng Đình Nội, Ths. Nguyễn Quang, Ths. Đỗ Trường Thành, PGS.TS. Lê Ngọc Từ
Đồng TG: PGS. TS. Lê Đình Roanh, Ths. Nguyễn Văn Chủ 69,000 2009
PGS.TS. Trần Văn Sáng 16,000 2002PGS.TS. Trần Văn Sáng 12,000 2005GS. TS. Hoàng Minh 33,000 2002GS TS. Trần Đức Thọ 9,000 2005TS. Trần Hoàng Thành 35,000 2007Trần Đình Long 21,000 2003TS. Trịnh Văn Đồng 28,000 2008PGS.TS. Hà Văn Quyết 36,000 2006
37,000 2004
GS.TS. Nguyễn Huy Dung 91,000 2011
12,500 2002
Đồng TG: NGUT.PGS.TS. Phan Dẫn, BS. Phan Dũng 12,000 2002GS. Nguyễn Duy Hoà 10,000 1999GS. Lê Trung 37,500 2000GS.TS. Thái Hồng Quang 86,000 2008GS. Lê Đức Hinh 22,000 2008TS. Trần Hoàng Thành 35,000 2006
10,000 2007
TS. Trần Văn Hinh 19,000 2007PGS. Phạm Tử Dương 14,000 2005PGS.TS. Trần Văn Chất 99,000 2008GS .TS. Hồ Hữu Lương 37,000 2005PGS.TS. Nguyễn Văn Thông 25,000 2009Đồng TG: DS. Phạm Thiệp, BS. Phạm Đức Trạch 33,000 2006TS. Nguyễn Duy Hưng 10,000
44,000 2009
GS.TSKH. Phùng Đắc Cam 26,000 2009PGS.TS.BSCKII. Hoàng Trọng Thảng 81,000 2006BS. Nguyễn Văn Bàng 7,500 2001Nhiều tác giả 14,000 2002
12,000 2008
Lan Phương (dịch) 43,000 2007BS. Nguyễn Hạc Thuý 44,000 2005TS. Đỗ Trung Quân 52,500 2006
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản, TS. Nguyễn Minh Hiện, TS. Nguyễn Văn Chương, TS. Hà Thị Lãm, TS. Lê Văn Thính, TS. Nguyễn Thế Duy, Ths. Nguyễn Liên Hương
Đồng TG: NGUT.PGS.TS. Phan Dẫn, Ths. Phạm Trọng Văn, Ths. Mai Quốc Tùng
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn đức Hiền, PGS.TS. Trịnh Thị Minh Liên
Đồng TG: PGS.TS. Phạm Khánh Hoà(CB), TS. Phạm Trần Anh, Ths. Phạm Thị Bích Đào
Đồng TG: Ths. BSCKII Nguyễn Hồng Hà, Ths. BS Nguyễn Quốc Thái
85,000 2011
BS. Lê Văn Phú, BS. Lê Tú Anh (dịch) 12,000 2007
PGS.TS. Phan Quang Đoàn 47,000 2010
GS. Lê Trung 72,000 2009
26,000 2004
30,000 2005
GS.TS Hoàng Minh 80,000 2008
GS. TSKH Đái Duy Ban 24,500 2002
Đồng TG: GS.TSKH.Đái Duy Ban, TS.Nguyễn Hữu Nghĩa 40,000 2008
GS.BS. Hà Huy Tiến ( dịch) 28,000 2002
12,000 2003
PGS.TS. Phạm Vinh Quang 47,000 2009
72,000 2008
165,000 2013
GS.TS. Hoàng Minh 18,000 2002
BS. Nguyễn Minh Tuấn 35,000 2004
320,000 2011
Đồng TG: PGS TSKH Vũ Minh Thục PGS TS Phạm Văn Thức 50,000 2005
Đồng TG: BS.Việt Hà, BS. Phan Hoa, BS. Bích Thủy, BS. Hải Yến, BS. Lan Anh, DS. Xuân Hoa, DS. Phương Thảo
Đồng TG: NGUT.PGS. PTS. Phan Dẫn, Ths. Nguyễn Chí Chương, TS. Phạm Trọng Văn
Đồng TG: GS.TS. Bùi Minh Đức, PGS.TS. Nguyễn Công Khẩn, PGS.TS. Trần Đáng, PGS.TS. Nguyễn Phùng Tiến, GS.TS. Phan Thị Kim, GS.TS. Nguyễn Văn Dịp
Đồng TG: BSCKII. Phạm Thị Thanh Mai, PGS.TS.BSCKII. Trần Đình Long
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản, GS.TS. Trần Quang Việp, GS.TS. Hồ Hữu Lương, TS.Dương Văn Hạng, GS.TS. Hoàng Đức Kiệt, TS.Lương Văn Chất, PGS.TS. Thái Khắc Châu, TS. Chu Hoàng Vân, PGS.TS. Vũ Đăng Nguyên, PGS.Bùi Quang Tuyển, PGS.TS. Lê Quang Cường, PGS.TS. Nguyễn Văn Chương
PGS.TS. Trần Văn Hinh( CB), PGS.TS. Hoàng Mạnh An, PGS.TS. Trần Bình Giang, PGS.TS. Vũ Lê Chuyên, PGS.TS. Trần Lê Linh Phương, TS. Nguyễn Phú Việt, TS. Phạm Xuân Phong, TS. Nguyễn Duy Bắc, TS. Nguyễn Quang, ThS. Nguyễn Hoàng Đức.
PGS.TS. Nguyễn Đạt Anh - Trưởng khoa cấp cứu bệnh viện Bạch Mai
DS.Trần Sĩ Viên 48,000 2006
PGS.TS. Đào Văn Phan 44,000 2012
GS.TSKH. Đái Duy Ban (CB), PGS.TS. Lê Quang Huấn 29,000 2009
Cục An Toàn Vệ Sinh TP 108,000 2005
Cục An Toàn Vệ Sinh TP 65,000 2005
130,000 2005
Chủ biên: TS. BSKII. Bùi Quang Huy 36,000 2011GS. Vũ Văn Đính 96,000 2009
GS.TS Hoàng Minh 29,000 2010
BS. Lê Văn Phú 30,000 2004
Lê Tú Anh, BS.Lê Văn Phú(dịch) 38,000 2009
Bộ Y tế 350,000 2011
480,000 2008
BS. Hoàng Văn Sỹ 117,000 2010
PGS.TS. Đỗ Tất Cường 26,000 2010
DS. Phạm Thiệp & DS. Vũ Ngọc Thúy 250,000 2008
GS. TS. Hoàng Minh 34,000 2008
GS. Vũ Văn Đính & CS 24,000 2007
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ, PGS.TS. Trần Ngọc Bích 55,000 2005
40,000 2006
36,000 2005
22,000 2006
Đồng TG: PGS.TS. Dương Trọng Hiếu, Ths. Dương Trọng Nghĩa, Ths. Nguyễn Thị Thu Hà
DSCKII. Tào Duy Cần, Ths. Hoàng Trọng Quang, TS. Nguyễn Văn Yên
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ(CB), PGS.Nguyễn Đức Phúc, Ths.Phùng Ngọc Hòa
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ, TS. Đồng Văn Hệ, Ths. Kiều Đình Hùng, Ths.Lê Hồng Nhân, TS.Nguyễn Công Tô, TS.Hà Kim Trung
Đồng TG: GS. Nguyễn Bửu Triều, GS.TS.Trần Quán Anh(CB), Ths.Vũ Nguyễn Khải Ca, GS.TS. Trần Đức Hòe, Ths.Nguyễn Phương Hồng, PGS.TS. Nguyễn Kỳ, PGS.TS.Lê Ngọc Từ
52,000 2010
34,000 2005
42,000 2005
GS. Phan Hiếu 18,000 2006BS. Lê Văn Tri 25,000 2006Bác sĩ Lê Thúy Oanh 116,000 2010
Đồng TG: PGS.TSKH. Trần Công Khánh, DS. Phạm Hải 34,500 2004
16,000 2005
Đồng TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô Ngọc Quyến 27,000 2005
11,000 2005
30,000 2011
TTUT.DSCKII. Nguyễn Đức Đoàn 13,000 2006
Thầy thuốc ND GS.BS. Hoàng Bảo Châu 63,000 2010
BS. Hoàng Qúy 105,000 2008
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Bích, Ths.Trần Hiếu Học, TS. Phạm Đức Huấn, TS.Nguyễn Xuân Hùng, PGS.TS. Hà Văn Quyết, Ths. Trịnh Văn Tuấn, TS.Đoàn Thanh Tùng
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ(CB), Ths. Dương Đức Hùng, Ths.Đoàn Quốc Hưng, Ths.Nguyễn Văn Mão, TS.Lê Ngọc Thành, TS.Nguyễn Hữu Uớc, Ths.Đặng Hanh Sơn
Đồng TG : GS.TS. Phạm Tử Dương, GS.TS. Nguyễn Thế Khánh (CB), TS.Vũ Điện Biên, PGS.TS. Hoàng Minh Châu, BSCKII.Nguyễn Viết Châu, GS.TS.Nguyễn Phú Kháng, GS. Phan Chúc Lâm. GS.TS. Tạ Long, GS.TS. TháI Hồng Quang, GS.TS. Bùi Xuân Tâm, GS.TS. Lê Xuân Thục, PGS.TS. Chu Hoàng Vân
Đồng TG: TTUT.LY.DSCKII. Nguyễn Đức Đoàn, DS.CKI. Lê Thị Cảnh Khuê, BSCKI. Lê Văn Lại, LY. Nguyễn Đình Cẩm, BSCKII. Phạm Hưng Củng, BSCKI. Nguyễn Thị Thành, BSCKI. Nguyễn Thị Nhinh, BSCKII. Phạm Đình Hòa, TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn, BSCKII. Tô Văn Sáng (HĐ)
Đồng TG: TTUT.LY.DSCKII.Nguyễn Đức Đoàn, DS.CKI. Lê Thị Cảnh Khuê, BSCKI.Lê Văn Lại, LY.Nguyễn Đình Cẩm, BSCKII.Phạm Hưng Củng, BSCKI. Nguyễn Thị Thành, BSCKI.Nguyễn Thị Nhinh, BSCKII Phạm Đình Hòa, TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn, BSCKII Tô Văn Sáng ( HĐ)
Đồng TG: TTUT.LY.DSCKII. Nguyễn Đức Đoàn, DS.CKI. Lê Thị Cảnh Khuê, BSCKI. Lê Văn Lại, LY. Nguyễn Đình Cẩm, BSCKII. Phạm Hưng Củng, BSCKI. Nguyễn Thị Thành, BSCKI. Nguyễn Thị Nhinh, BSCKII. Phạm Đình Hòa, TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn, BSCKII. Tô Văn Sáng (HĐ)
15,000 2009
Ths. ĐD. Trần Thị Thuận ( CB) 16,000 2010
Đồng TG: Hoàng Gia (CB), Bùi Đức Dương, Vũ Đình Quý 59,000 2009
Đồng TG: Hoàng Gia (CB), Bùi Đức Dương, Vũ Đình Quý 45,000 2009
Sách dịch 39,000 2000
GS. Đặng Hanh Đệ 111,000 2009
Đồng TG: BS. Phan Sinh Phúc, DS.CKII.Trần Sĩ Viên 51,000 2009
Hồ Hữu Lương 29,000 2006
TS. Bùi Văn Lệnh ( CB) 51,000
PGS.TS. Nguyễn Văn Chương 50,000 2012
35,000 2006
PGS.TS. Đồng Khắc Hưng, PGS.TS. Nguyễn Huy Lực 33,000 2010
74,000 2012
Nguyễn Minh Tuấn 120,000 2011
PGS.TS. Đồng Khắc Hưng 45,000 2010
Sách dịch 348,000 2013
Sách dịch 245,000 2008
PGS.TS. Vương Tiến Hòa 120,000 2012
BS. Trần Văn Tiến 38,000 2001
BS. Trần Văn Tiến 45,000 2006
BS. Trần Văn Tiến 52,000 2003
CB : GS.TS. Võ Xuân Minh, DS.CKII. Vũ Chu Hùng 119,000 2010
Đồng TG: ThS. ĐD. Trần Thị Thuận(CB), CN.ĐD.Nguyễn Thị Phương Lan
Đồng TG: PGS.TTUT.Vũ Quang Bích, GS.TS. Lê Đức Hinh, PGS.TS. Nguyễn Mạnh Hùng, PGS.TS. Nguyễn Văn Thông, TS. Nguyễn Minh Hiện, TS.Phan Việt Nga
PGS.TS. Vũ Thị Thanh Thủy(CB), Nguyễn Thị Ngọc Lan (P.CB), TS. Trần Thị Minh Hoa, BSCKII. Nguyễn Mai Hồng, TS. Nguyễn Vĩnh Ngọc, TS. Nguyễn Đình Khoa, TS. Nguyễn Văn Hùng, Ths. Trần Thị Tô Châu, Ths. Nguyễn Phương Thủy, Ths. Bùi Hải Bình, Ths. Hoàng Văn Dũng
Nguyễn Hữu Ninh 17,500 2004Lê Trinh 15,500 2005
Lương y Hy Lãn Hoàng Văn Vinh 22,000 2000
Lương y Hy Lãn Hoàng Văn Vinh 12,000 2001
Lương y đa khoa Nguyễn Thị Phương 43,000 2012
GS. Chu Văn Tường 42,000 2006GS.TSKH. Nguyễn Đức Vy 16,000 2011
16,000 2010
TS. Vũ Nam 27,500 2005TS. Vũ Nam 26,500 2005PGS. Trịnh Bỉnh Di 7,000 2001
Từ Minh Koóng 38,500 2004
TS. Đoàn Yên 79,000 2011
PGS.TS.Phạm Văn Thức 76,000 2009
Trần Văn Thụy 12,000 2001
Bộ Y tế 152,000 2010
108,000 2009
Bộ Y tế 10,000 2000
115,000 2007
GS. Phạm Gia Cường 15,000 2005BS.Lê Vinh ( dịch) 25,000 2002Lê Trinh 12,000 2005PGS. TS. Hồ Hữu Lương 58,000 2012Đồng TG: GS Vũ Đình Hải(CB), TS.Hà Bá Miễn 16,000 2005Minh Đức (dịch) 28,000 2007Nguyễn Kim Dân (dịch) 20,000 2008Sách dịch 24,000 2002BSCKII. Nguyễn Gia Định 14,000 2010
GS. Vũ Đình Hải 8,000
BS. Lê Văn Tri 15,000 2004TS.DSCKII. Võ Văn Bình 380,000 2013GS. TS. Bùi Đại 28,500 2002
BS. Nguyễn Tiến Dũng, PGS.TS. Nguyễn Thị Hà, TS. Đặng Thị Ngọc Dung
Đồng TG: ThS. Hoàng Trọng Quang (CB), Phạm Đức Nhuận, Nguyễn Thị Lan Phương, Nguyễn Thị Ân
Đồng TG: Đồng TG: TTND.GS.BS Hoàng Bảo Châu, TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn
37,000 2004
Đồng TG: GS. Đào Văn Chinh, TS.Nguyễn Quốc Tuấn 16,000 2006
GS.TS. Dương Đình Thiện 45,000 2006
BS. Nguyễn Hạc Thuý 24,500 2005
Đinh Văn Bền 43,000 2005
PGS TS. Nguyễn Tấn Phong 38,000 2009
PTS. Lê Diễm Hương 20,000 2006
PGS.TS Nguyễn Anh Trí 29,000 2004
Đồng TG: PGS. TS. Phan Dẫn, Ths. Phạm Trọng Văn 9,000 2000
PGS.TS. Bùi Quang Tuyển 21,000 2009
Đồng TG: GS.TS. BS. Bùi Minh Đức, GS.TS.BS. Phan Thị Kim 32,000 2001
PGS.TS. Trần Minh Đạo 65,000 2011
70,000 2004
Đồng TG: TS. Nguyễn Thị Lâm, TS. Nguyễn Thanh Hà 14,000 2004
GS.TS. Hà Huy Khôi 35,000 2006
102,000 2012
Bộ Y tế 350,000 2010
Đồng TG: PGS.TS.Lê Quang Cường & CS 50,000 2005PGS.TS. Nguyễn Anh Trí 31,000 2008GS.TSKH. Đái Duy Ban (CB), TS. Lưu Tham Mưu 23,000 2009Nguyễn Tuấn Khoa 35,000 2010BS. Lê Văn Tri 18,000 2005
Đồng TG: GS.TS Trịnh Văn Bảo(CB), TS. Phan Thị Hoan, TS. Nguyễn Viết Nhân, PGS.TS. Trần Đức Phấn
Đồng TG: GS.TS. Bùi Minh Đức, PGS.TS. Nguyễn Công Khẩn, Ths. BS. Bùi Minh Thu, Ths.BS. Lê Quang Hải, PGS.TS. Phan Thị Kim
Đòng TG: GS.TS. Hà Huy Khôi, GS. Từ Giấy (CB), PGS.TS. Phan Thị Kim, GS.TS. Bùi Minh Đức, TS. Bùi Thị Nhu Thuận, PGS. Trương Bút, TS. Cao Thị Hởu, PGS.TS. Đỗ Thị Kim Liên, PGS.TS. Nguyễn Công Khẩn, TS. Nguyễn Thị Lâm
51,000 2008
BS. Lê Văn Tri 18,000 2005BS. Bùi Văn Uy 84,000 2008
GS.TSKH. Đái Duy Ban 36,000 2008
Hội đồng Dược điển VN 585,000 2009
TS.BSCKII. Nguyễn Văn Siêm; PGS.TS. Cao Tiến Đức 65,000 2011
Hội đồng Dược điển VN 510,000 2012Nguyễn Văn Đàn - Vũ Xuân Quang 24,000 2004Trịnh Tố Long 47,000 2007
PGS.TS. Nguyễn Văn Kình 32,000 2005
PGS.TS. Lê Trung Hải 51,000 2009
30,000 2001
22,500 2002
GS.TS. Hoàng Minh, DS. Hoàng Trọng Quang, CN. Lê Thấu 22,000 2003
GS. Vũ Triệu An 82,000 2007GS TS. Ngô Ngọc Liễn 83,000 2006PGS.TS. Nguyễn Thanh Thúy 32,000 3013
19,000 2006
Hải Thượng Lê Hữu Trác 650,000 2012Lưu Văn Hy (dịch) 40,000 2008
TS. Phạm Quang Cử 26,000 2008
250,000 2008
GS.VS.BS. Phạm Song 188,000 2009
40,000 2008
TS.BSCC. Trịnh Xuân Kiếm 38,000 2010
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Thông(CB), PGS.TS. Trần Duy Anh, TS. Hoàng Minh Châu, PGS.TS. Lê Quang Cường, GS.TS. Hoàng Đức Kiệt, TS. Võ Văn Nho, TS. Nguyễn Hoàng Ngọc, TS. Nguyễn Thị Tâm, BS. Lê Văn Trường
Đồng TG: PGS.TS. Phan Dẫn, Ths. Phạm Trọng Văn, Ths. Vũ Quốc Lương
Đồng TG: GS.TS. Hoàng Minh, DS. Hoàng Trọng Quang, CN. Lê Thấu
Đồng TG: GS.Nguyễn Xuân Hiền, GS. Nguyễn Cảnh Cầu, BS. Ngô Xuân Nguyệt
Đồng TG: TS.BS.Nguyễn Phi Hùng, TS.BS.Phạm Ngọc Hoá, G.BS.J.Clarisse
Đồng TG: Nguyễn Hoàng Phương, Nguyễn Mai Anh, Hoàng HảI Anh,
106,000 2006
GS. Lê Đức Trình 108,000
17,000 2000
18,000 2005
Hội Dinh Dưỡng - Viện Dinh dưỡng 33,000 2010 30,000 15,000 12,000 25,000 15,000 15,000
TS.BSCK II. Phạm Thị Bình 15,000
26,000 2011
40,000 2011
BS. Võ Thuỷ Phương 14,000 2006BS. Võ Thuỷ Phương 14,000 2006BS. Võ Thuỷ Phương 13,000 2006BS. Võ Thuỷ Phương 10,000 2006
18,000
77,000 2010
50,000 2006
128,000 2012
Đồng TG: GS. TS. Nguyễn Văn Đàn, DS. Ngô Ngọc Quyến 24,000 1999
GS. Lê Đức Trình 44,000 2003
Dịch: GS. Lê Đức Trình, GS. Vũ Triệu An, GS. Trịnh Văn Minh, GS.TSKH. Phan Thị Phi Phi, PGS.TS. Hoàng Văn Sơn, GS. Lương Tấn Thành, BS. Đặng Vũ Viêm
Đồng TG: TSKH. Vũ Thị Minh Thục, BS.ĐáI Hằng Nga, GS.TSKH. ĐáI Duy Ban
Đồng TG: PGS.TS.Phan Dẫn -Ths. Phạm Trọng Văn, BS. Nguyễn Quốc Anh
Đồng TG: GS. Lê Kinh Duệ, GS.TS. Nguyễn Thị Đào, PGS.TS. Phạm Văn Hiển, TS. Trần Hữu Khang
Đồng TG: GS.TS.Trần Ngọc Ân, Ths. Bùi Hải Bình, BSCKII. Đoàn Minh Châu, BSCKII. Nguyễn Cẩm Châu, BS. Trần Hoài Dương, TS. Đào Hùng Hạnh, Ths. Nguyễn Đình Khoa, TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan, BSCKII. Nguyễn Thị Nga, TS. Nguyễn Vĩnh Ngọc, TS. Vũ Thanh Thủy, BSCKII. Tạ Diệu Yên
Đồng TG: PGS. Đặng Phương Kiệt, PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm, BS. Trần Thị Kim Quy, Ths. Nguyễn Văn Bàng
Đồng TG: PGS. Đặng Phương Kiệt, PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm, Ths. Nguyễn Văn Bàng
Đồng TG: GS. Vũ Văn Đính(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Dụ, TS. Nguyễn Gia Bình, BSCKII. Phạm Duệ, BS. Nguyễn Kim Sơn, TS. Bế Hồng Thu, Ths. Lê Thị Diễm Tuyết, TS. Nguyễn Tất Thắng
GS. Lê Đức Trình 76,000 2012
TS. Nguyễn Đăng Hà 10,000 2006
36,000 2010
PGS. TS. Nguyễn Văn Thông 18,000 2008
PGS. Trần Văn Chất 24,000 2010
72,000 2006
Chủ biên: TS. Nguyễn Quốc Anh, PGS.TS. Ngô Quý Châu 450,000 2012
Bộ Y tế 24,000 2007
PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 13,000 2009
Đồng TG: GS.TS. Lê Ngọc Trọng, TS. Đỗ Kháng Chiến (CB) 48,000 2005
Đồng TG: GS.TS. Lê Ngọc Trọng, TS. Đỗ Kháng Chiến (CB) 95,000 2011
13,000 2005
58,000 2011
GS.TS. Trần Đỗ Trinh, Ths.Trần Văn Đồng 45,000 2011
75,000 2010
Bộ Y tế 77,500 2002
Bộ Y tế 90,000 2004
Bộ Y tế 65,000 1999
PGS.TS. Lê Trung Hải (CB), ThS. Hoàng Gia Bảo, TS. Vũ Nhật Đinh, ThS. Nguyễn Đình Ngân, TS. N guyễn Đức Thuận, TS. Nguyễn Viết Trung, PGS.TS. Bùi Quang Tuyển, TS. Mai Văn Viện, TS. Nguyễn Phú Việt
Biên dịch: PGS. TS. Nguyễn Thị Dụ, BS.Vũ Văn Huy, BS nội trú. Nguyễn Hữu Quân, BS nội trú. Ngô Trọng Toàn, BS nội trú. Bùi Thị Miền, BS nội trú. Ngô Minh Biên
Đồng TG: GS. Hoàng Tích Huyền (CB), PGS. Lê Đức Chính, PGS. Phạm Gia Cường, PGS. Nguyễn Văn Đăng, PGS. Lê Điềm, GS. Vũ Đình Hải, PGS. Lê Đức Hinh, BS. Phan Kiểm, PTS. Nguyễn Vi Ninh, PGS. Nguyễn Đức Phúc, PTS. Nguyễn Viết Thiêm, BS. Phan Khánh Trường, PGS. Lê Văn Truyền, GS. Lê Tử Vân, PTS. Lê Thị Vinh
GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng ( chủ biên), DS. Hoàng Trọng Quang, BS. Nguyễn Xuân Nhất Lin
Bộ Y tế 103,500 2001
Bộ y tế 122,000 2005
50,000 2011
Bộ Y tế 88,000 2012Bộ Y tế 34,000 2007
33,000 2006
PGS. Trần văn Chất 25,000 2005PGS. PTS. Phan Trường Duyệt 62,000 2002GS. TS. Hồ Hữu Lương 71,000 2009GS.TS. Nguyễn Công Khanh 148,000 2008
96,000 2009
Đồng TG: PGS.TS. BS.Cung Binh Trung, Ths. BS. Cung Hồng Sơn 32,000 2007
TS. Trần Đình Long 45,000 2010
GS. Nguyễn Khang, TS. Phạm Văn Khiển 10,000 2001
GS. Nguyễn Văn Thang 83,000 2001
GS.TS .GVCC. Hồ Hữu Lương 43,500 2006GS. Phạm Gia Cường 34,000 2005GS TS. Nguyễn Khang 58,500 2005
Sách dịch 96,000 2009
GS.BS. Hoàng Bảo Châu 39,000 2012
Lương y Đoàn Sự (dịch) 21,000 2006
GS.BS. Hoàng Bảo Châu 57,000 2012Ths. BS. Kiều Xuân Dũng 52,000 2006
Đồng TG: GS.Hoàng Tích Huyền (CB), GS. Bùi Đại, GS.Vũ Đình Hải, GS. Lê đức Hinh, GS. Nguyễn Hữu Hồng, GS. Nguyễn Đình Hường, GS. Phạm Khuê, GS. Nguyễn Gia Khánh, GS. Trần Quỵ, GS. Lê Lan Trà, GS. Đặng Đức Trạch, GS. Nguyễn Bửu Triều, GS. Phạm Trí Tuệ, GS. Lê Tử Vân, PTS. Nguyễn Thị Vinh
Đồng TG: PGS.TS. Phạm Duy Tường, GS.TSKH. Hà Huy Khôi, Ths. Phạm Văn Phú, TS. Đỗ Thị Hòa, TS. Trần Thị Phúc Nguyệt
Đồng TG: GS.TTND. Bành Văn Khìu (CB), TS. Trần Quốc Bình, TS. Nguyễn Minh Hà, Ths. Trần Thị Hiên, BSCKII. Đinh Công Hợp, Ths. Hoàng Đức Thành, Ths. Nguyễn Văn Toàn, Ths. Vũ Thị Khánh Vân, BSCKII.Trần Thị Viển, TS. Nguyễn Văn Vụ
PGS.TS. Phạm Minh Thông 320,000 2012
GS. Đặng Hanh Đệ 142,000 2008
201,000 2010
TS. Triệu Triều Dương 31,000 2009
96,000 2009
Đồng TG: PGS.TS. Phan Dẫn, Ths. Phạm Trọng Văn 30,000 2003
8,000 2001
TS.BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên (dịch) 24,000 2007Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hữu Thăng (biên soạn) 31,000 2010PGS.TS. Hoàng Long Phát 32,000 2008PGS.TS. Ninh Thị ứng 68,000 2010PGS.TS. Lê Trung Hải 66,000 2008
Đồng TG: GS.TS. Phan Trường Duyệt, PGS. Đinh Thế Mỹ 58,000 2007
GS.BS. Đinh Văn Tùng 25,000 2007
TS. Đoàn Yên 39,000 2009
GS. TS. Hoàng Minh 34,000 2002
GS.TS. Hoàng Minh 30,000 2004
CB : TS. Trần Quốc Bảo - Học viện quân y 130,000 2010
Lan Phương (dịch) 40,000 2001TS. Bùi Quang Huy 35,000 2010
Đồng TG: NGUT.PGS.TS. Phan Dẫn, Ths. Nguyễn Duy Anh 19,500 2006
PGS. TS. Thái Quý 30,000 2003
PGS.TS. Bùi Quang Tuyển 29,000 2010
BS. Bùi Quang Tuyển 33,000
Đồng TG: GS.TSKH. Đái Duy Ban, TS.Phạm Duy Linh 20,000 2002
18,000 2002
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Đức Phúc(CB),Ths. Phùng Ngọc Hòa, BS. Nguyễn Quang Chung, BS. Phạm Gia Khải
Đồng TG: GS TSKH Đỗ Trung Phấn(CB), TS. Bùi Thị Mai An, TS. Chương Công Duẩn, Ths. Phạm Tuấn Dương, Ths. Nguyễn Thị Y Lăng, TS. Nguyễn Thị Nữ, PGS.TS. Thái Qúy, BSCKII Trần Thị Hồng Thủy, BSCKII Đỗ Mạnh Tuấn, BSCKI Nguyễn Chí Tuyển, PGS.TS. Cung Thị Tý, TS. Nguyễn Triệu Vân, PGS.TS. Phạm Quang Vinh
Đồng TG: PGS. TS. Trần Phương Mai, BS. Nguyễn Thị Ngọc Phượng
Đồng TG: GS.TS.Đào Văn Chinh, TS.Nguyễn Quốc Tuấn, TS.Phạm Văn Thức
GS. Đoàn Xuân Mượu 13,000 2000
GS.TS Nguyễn Khắc Liêu 17,000 2008
GS. Đặng Hanh Đệ 15,000 2007GS.TS. Trần Đức Thọ 18,000 2008
29,500 2006
GS.TS. Phạm Xuân Sinh 43,000 2010
PGS.TS. Nguyến Đức Hinh 79,000 2011PGS.TS. Vương Tiến Hòa 61,000 2012
TS. Hoàng Ngọc Hùng, DS. Vũ Chu Hùng 118,000 2010
TS.BS. Nguyễn Thị Chính 36,000 2012
Sách dịch 11,500 2001
45,000 2012
TS.Võ Văn Bình ( Sưu tầm) 40,000 2008Nguyễn Văn Trong 15,000 2002. DS Nguyễn Đức Đoàn 165,000 2004GS. Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim 16,000 2006
GS.TSKH.Đái Duy Ban 32,000 2009
Đồng TG: GS. Nguyễn Khang - DS. Phạm Thiệp 32,000 2008
TS.Hoàng Ngọc Hùng 43,000 2006BS. Nguyễn Minh Tuấn 25,000 2004
22,000 2008
TS.Lê Văn Lượng, Nguyễn Như Thịnh, Nguyễn Hải Yến (dịch) 45,000 2003
PGS.TS. Tạ Văn Bình 16,000 2007
113,000 2005
Đồng TG ; PGS.TS. Nguyễn Văn Chương(CB), GS. Đặng Đình Huấn, GS.TS. Lê Đức Hinh, PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản, PGS.TS. Hoàng Văn Thuận, PGS.Vũ Quang Bích, TS. Nguyễn Minh Hiện, TS. Phan Việt Nga, PGS.TS. Lê Quang Cường
Đồng TG: DSCKII.Phạm Xuân Lễ - TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn
Đồng TG: TS. Bùi Quang Huy(CB), Ths.Nguyễn Mạnh Hùng, Ths.Nguyễn Thanh Bình
Đồng TG: PGS.TS. Trần Thị Trung Chiến(CB), DS.Hoàng Trọng Quang, TS.Trần Đức Long, BS.Nguyễn Cao Thâm, DS.Hoàng Thị Sáu, DS.Phạm Tuấn Hùng, Đỗ Thu Trang
122,000 2007
90,000 2008
GS.Hà Huy Tiến (dịch) 32,000 2007
24,000 2005
TS. Lê Thị Thanh Vân 45,000 2010Đồng TG: TS. Trần Văn Hinh, TS. Hoàng Mạnh An 28,000 2008PGS.TS. Đặng Đức Anh 36,000 2010TS.Trần Hoàng Thành 38,000 2009TS.Trần Hoàng Thành 40,000 2009
BS.Nguyễn Công Tỷ, TS.BS. Nguyễn Duy Phong (CB) 300,000 2009
TS. Phạm Thị Thanh Hiền 34,000 2012
Đỗ Tất Lợi 325,000 2012Nguyễn Kim Dân (dịch) 22,000 2005
Nguyễn Kim Dân (dịch) 37,000 2008
GS. TS. Hoàng Minh 36,000 2012
PGS. TS.Lê Đình Roanh 12,000 2006
GS. TS. Lê Thế Trung 11,500 2003PGS.TS Ngô Quý Châu 10,000 2006GS Vũ Đình Hải 16,000 2006BS.Lan Phương(dịch) 32,000 2008
Đồng TG: PGS. TS.Lê Đình Roanh, Ths.Nguyễn Văn Chủ 10,000
PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 12,000 2009
PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 14,000 2008
12,000 2007
Đồng TG: NGUT.PGS.TS.Phan Dẫn(CB), PGS.TS. Trần An, PGS.TS. Hoàng Thị Phúc, Ths.Nguyễn Duy Anh, PGS.TS. Hoàng Thị Minh Châu, Ths. Phạm Ngọc Đông, Ths.Hoàng Thị Hạnh, PGS.TS. Đinh Thị Khánh, BSCKII. Bùi Minh Ngọc, PGS.TS. Vũ Thị TháI, PGS.TS. Phạm Thị Khánh Vân
Đồng TG: NGUT.PGS.TS.Phan Dẫn(CB), PGS.TS. Trần An, BSCKII. Bùi Minh Ngọc, Ths.Nguyễn Duy Anh, TS.Vũ Quốc Lương, PGS.Cù Nhẫn Nại, PGS.TS. Trần Thị Nguyệt Thanh, TS. Nguyễn Đức Anh, Ths. Phạm Thị Thu Thuỷ, TS. Phạm Trọng Văn, Ths.Mai Quốc Tùng, Ths.Hoàng Thị Hạnh
Đồng TG: GS. TS Hồ Hữu Lương(CB), GS.TS.Lê Đức Hinh, PGS.TS. Nguyễn HoàngTuấn, PGS.TS. Vũ Hùng Liên, GS.TS. Nguyễn Văn Mùi, TS.Phan Việt Nga
Đồng TG: Đồng TG: PGS. TS Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ
15,000 208
Đồng TG: PGS. TS Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 5,000 2008
PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 14,000 2009
PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 19,000 2009
6,000 2008
PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 16,000 2008
Đồng TG: PGS. TS.Lê Đình Roanh, Ths.Nguyễn Văn Chủ 15,000 2006
Khiên Ngưu Tử Lê Văn Hữu 68,000 2009
PGS.TS. Tạ Văn Bình 150,000 2007
96,000đ 2011
74,000 2007
TS. Đào Minh Tuấn 23,000 2011
86,000 2005
PGS. TS Nguyễn Đức Hinh 20,000 2007
32,000 2005
150,000 2007
Đồng TG: Đồng TG: PGS. TS Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ
Đồng TG: Đồng TG: PGS. TS Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ
Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Văn Kình, PGS.TS. Trần Thúy Hạnh, BS. Nguyễn Tuấn Anh
Đồng TG: PGS.TS. Ngô Quý Châu(CB), TS.Chu Thị Hạnh, Ths.Nguyễn Thanh Hồi, TS. Đỗ Quyết, TS.Hoàng Hồng Thái
Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Khánh Trạch(CB), PGS.TS.Phạm Thị Thu Hồ, BSCKII. Lê Tuyết Anh, TS.BSCKII. Phạm Thị Bình, BSCKII. Mai Minh Huệ, PGS.TS. Đào Văn Long, TS.BSCKII. Đặng Kinh Oanh, Ths. Kiều Văn Tuấn
Đồng TG: PGS.BS. Đào Thị Ngọc Diễn, Ths.Phùng Thị Liên, TS. Nguyễn Thị Lâm, TS.Cao Thị Hậu, Ths.Lê Thị Hải, PGS.TS. Đỗ Kim Liên, BSCKII. Đinh Thị Kim Liên, BS.Trần Thị Nga, Ths. Trịnh Hồng Sơn, BS.Phạm Thị Thục
Đồng TG: GS.TS. Lê Ngọc Trọng, PTS. Trần Thu Thủy ( CB), PGS.Trần Ngọc Ân, GS. Nguyễn Việt Cồ, PTS. Lê Đức Chính, GS. Đặng Trần Duệ, GS. Đào Đình Đức, PTS. Nguyễn Bá Đức, PGS. Nguyễn Văn Hiển, GS. Lê Đức Hinh, Ths. Nguyễn Đức Hinh, GS. Phạm Gia KhảI, GS. Nguyễn Công Khanh, PGS.Nguyễn Mạnh Nhâm, BS.Trần Hữu Ngoạn, GS. Đỗ Trung Phấn, GS. Nguyễn Tài Thu, GS. Nguyễn Bửu Triều, PGS. Tôn Kim Thanh, PTS. Trần Lê Thủy, GS. Nguyễn Việt ( Biên dịch và hiệu đính)
GS TS Hồ Hữu Lương 15,500 2007
Bộ Y tế 17,000 2006
Cục vệ sinh an toàn thực phẩm -Bộ Y tế 8,000 2004
36,000 2001
PGS.TS. Phạm Vinh Quang 48,000 2010
38,000 2008
PGS.TS. Lê Trung Hải 39,000 2010
PGS.TS. Nguyễn Tấn Phong 65,000 2009
PGS.TS. Phạm Vinh Quang 32,000 2010
TS Trần Bình Giang 99,000 2012PGS.TS. Phan Trường Duyệt 150,000 2003
64,500 2006
PGS.TS.Bùi Quang Tuyển 43,000 2010
29,000 2006
PGS.TS. Trịnh Bình 23,000 2003PGS. Phan Trường Duyệt 4,000 1999Nguyễn Kim Dân (dịch) 58,000 2000Nhiều tác giả 20,000 2000
TS. Dương Trọng Hiếu 15,000 2001
45,000 2006
PGS.TTUT. Vũ Quang Bích, 52,000 2008
Đồng TG: PGS.TS Dương Trọng Hiếu, Ths. Nguyễn Thu Hà 43,000 2008
Ngụy Hữu Tâm 12,000 2006
Đồng TG: GS. Dương Thị Cương,TS. Nguyễn Đức Hinh 79,000 2004
Đồng TG: GS.Đặng Hanh Đệ(CB), Ths. Dương Đức Hùng, Ths.Đoàn Quốc Hưng, Ths.Nguyễn Văn Mão, Ths.Lê Ngọc Thành, Ths.Nguyễn Hữu Ước, Đặng Hanh Sơn
Đồng TG: Tôn Thất Bách(CB), Trần Bình Giang, Nguyễn Duy Huề, Nguyễn Thanh Long
Đồng TG: PGS.TS Nguyễn Bắc Hùng(CB), TS.Trần Thiết Sơn, PGS.TS. Đỗ Duy Tính, BSCKII.Nguyễn Roãn Tuất, PGS.TS.Lê Gia Vinh
Đồng TG: PGS TS Phan Dẫn, Ths. Mai Quốc Tùng, Ths.Phạm Trọng Văn
Đồng TG: PGS. Vũ Quang Bích, PGS.TS.Nguyễn Xuân Thản, PGS.TS.Nguyễn Văn Thông, Ths.BSCKII Cao Hữu Hân
GS TS Hồ Hữu Lương 18,500 2005
Bộ Y Tế 60,000 2012
Viện Y học cổ truyền VN 35,000 2000
GS.TS. Phạm Xuân Sinh 38,500 2000Phương Ngọc ( dịch) 62,000 2002TSKH. Trần Công Khánh 23,000 2005Nguyễn Kim Dân & CS (dịch) 48,000 2003
Đồng TG: DS. Tào Duy Cần, Ths. Hoàng Trọng Quang. 340,000 2009
137,000 2001
TS Hoàng Ngọc Hùng 32,000 2005
37,000 2011
40,000 2006
BS. Lê Văn Tri(dịch) 23,000 2007TS. Bùi Quang Huy 29,000 2009TS.Bùi Quang Huy 32,000 2007
TS. Trần Hữu Bình 15,000 2004
GS.Trần Thuý, TS. Vũ Nam 62,000 2003
PGS.TS. Nguyễn Văn Đề 77,000 2010
TS Vương Tiến Hoà 75,000 2005
320,000 2012
43,000 2005
PGS.TS. Lê Ngọc Trọng(CB), PGS.TS. Lê Hùng Long, TS. Trần Thu Thủy, DS.Lê Tiến (P.CB)
Đồng TG: BS. Nguyễn Phiên, TS.Nguyễn Văn Mạn(CB), CN.Trần Văn Hai, BS.Triệu Thị Hoa, Ths. Phạm Đức Mục, BS.Nguyễn Quang Phi, BS. Đoàn Thị Quỳnh Như, BS. Nguyễn Phúc Thị Xuân Tâm, BS. Bùi Đức Thành, Ths.Nguyễn Văn Tuyển, Ths. Phan Văn Tường
Đồng TG: TS.Nguyễn Duy Liệu , PGS.TS. Trương Việt Dũng(CB), TS. Đào Văn Dũng, TS.Phạm Trí Dũng, TS. Nguyễn Văn Hiến, TS. Trương Phi Hùng, TS. Nguyễn Duy Luật, Ths. Vũ Khắc Lương, PGS.TS. Phạm Văn Thân, BS. Nguyễn Đình Thường, Ths. Phan Văn Tường
Đồng TG: PGS.TS. Phạm Minh Thông ( CB), ThS. Phạm Mạnh Cường, ThS. Phạm Hồng Đức, ThS. Nguyễn Xuân Hiền, ThS. Lê Văn Khảng, TS. Vũ Đăng Lưu, ThS. Nguyễn Duy Trinh, ThS. Vũ Thành Trung, ThS. Lê Anh Tuấn, ThS. Nguyễn Khôi Việt.
Đồng TG: TS Nguyễn Hữu Quốc Nguyên, GS.TS. Tôn Thị Kim Thanh
PGS. TS. Nguyễn Văn Sáng 16,800 2000
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Tường , GS.TS.Trần Văn Sáng 53,000 2006
TS. Nguyễn Viết Tiến 42,000 2008
27,000 2006
TS.TTUT. Nguyễn Đức Đoàn 18,000 2006BS. Lương Thị Bích 11,000 2002
211,000 2009
415,000 2011
Bộ Y tế 42,000 2006
TS. Nguyễn Văn Bàng 12,000 2006
Nhiều tác giả 343,000 2012Nhiều tác giả 226,000 2008
20,000 2006
TS.Nguyễn Thị Vân Hồng 28,000 2008
TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô ngọc khuyến 72,000 2011
GS.Nguyễn Sĩ Quốc ( dịch) 18,000 2000PGS.TS.BSCKII. Hoàng Trọng Thảng 18,000 2008
Đồng TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô Ngọc Quyến 51,000 2000
TS. Đoàn Yên 33,000 2009
PGS.TS. Nguyễn Văn Chương 16,000 2009
TS.BS. Nguyễn Thị Chính 12,000 2008
Đồng TG: PGS.TS. Lê Năm ( CB), PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ, TS. Nguyễn Gia Tiến, TS. Nguyễn Ngọc Tuấn, TS. Trần Xuân Vận, TS. Đinh Văn Hân, Ths. Đặng Tất Hùng, TS. Hồ Xuân Hương, TS. Nguyễn Như Lâm, TS. Nguyễn Viết Lượng, Ths. Lê Đức Mẫn, TS. Nguyễn Minh Tân, TS. Vũ Trọng Tiến, TS. Chu Anh Tuấn, Ths. Đỗ Lương Tuấn, TS. Trần Ngọc Tuấn
BS. Trịnh Hùng Cường, DS. Vũ Chu Hùng, BS. Nguyễn Kim Lộc, BS.Phạm Huy Tiến ( dịch)
BS. Trịnh Hùng Cường, DS. Vũ Chu Hùng, BS. Nguyễn Kim Lộc, BS.Phạm Huy Tiến ( dịch)
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy
Đồng TG: TS.Hoàng Ngọc Hùng, DS. Vũ Chu Hùng 125,000 2006
BSCK II. Nguyễn Gia Định 130,000 2012PGS.TS. Nguyễn Văn Đăng 22,000 2006
Lê Đức Hinh 98,000 2008
TS. Nguyễn Ngọc Hưng 29,000 2012 Nhan Trừng Sơn(CB) 140,000 2011 Nhan Trừng Sơn(CB) 150,000 2011TS.Đoàn Yên 41,500 2006
34,000 2006
31,000 2011
TS. BS. Nguyễn Thị Chính 10,000 2006
BS Quách Tuấn Vinh 34,000 2006
GS.TSKH Đỗ Trung Phấn 110,000 2008
PGS.TS. Hà Hoàng Kiệm 230,000 2010
56,500 2001
Lê Đức Hinh 75,000 2009
43,000 2010
Sách dịch 38,000 2004
TS.BS. Phạm Thị Thu Hương, TS.BS. Nghiêm Nguyệt Thu 39,000 2012
GS.TS.GVCC. Hồ Hữu Lương 72,000 2012
Đồng TG: NGUT.PGS.TS.Phan Dẫn, BS.Phan Dũng 11,000 2008
30,000 2008
BS. Phan Khanh Vy(dịch), PGS.TS. Phan Trường Duyệt(HĐ) 55,000 2001
TS. Hà Phan Hải An(dịch) 25,000 2007
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Nhận(CB), PGS.TS. Nguyễn Sinh Phúc
Đồng TG: TS. Bùi Quang Huy,PGS.TS. Cao Tiến Đức, TS. Phạm Văn Mạnh
Đồng TG: PGS.TS. Lê Đức Hinh, PGS.TS. Nguyễn Chương (CB), PGS.TS. Nguyễn Quang Bài, TS. Trần Thu Hương, PGS.TS. Nguyễn Phương Mỹ
NGƯT.PGS.TS. Phan Dẫn, TS. Vũ Quốc Lương, ThS. Nguyễn Duy Anh
Đồng TG: GS. Dương Thị Cương ( CB),PGS.Trần Hán Chúc, PGS. Vũ Nhật Thăng, GS. Nguyễn Khắc Liêu, TS. Phạm Thị Hoa Hồng, TS. Nguyễn Đức Hinh, BS.Ma Thị Huế, TS. Nguyễn Việt Hùng, GS. Trần Thị Phương Mai
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Huy ( CB), BS. Chu Văn Tuệ Bình 99,000 2008
69,000 2006
GS.TS. Nguyễn Công Khanh, GS.TSKH. Lê Nam Trà 109,000 2010
GS.TS.Thái Hồng Quang 130,000 2012
TS. Nguyễn Văn Chương 31,000 2009
TS. Nguyễn Văn Chương 31,000 2006
81,000 2011
96,000 2008
120,000 2010
Th.s Trần Danh Cường 112,000 2005
TS.Trần Danh Cường 58,000 2010
PGS.TS. Nguyễn Văn Đăng 81,000 2007
90,000 2007
Đồng TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô Ngọc Quyến 83,000 2005
TTUT.BS.Quách Tuấn Vinh 25,000 2005Đồng TG: DS.Nguyễn Quý, BS.Nguyễn Phương 76,000 DS Tào Duy Cần 280,000 2009Đồng TG: DS. Phạm Thiệp &DS. Vũ Ngọc Thuý 330,000 2012PGS.TS. Hoàng Long Phát 33,000 2003
Đồng TG: PGS.TS. Đỗ Trung Đàm, Ths. Đỗ Mai Hoa 33,000 2007
PGS. TS. Phạm Xuân Sinh 9,000 2001
GS.TS Phạm Xuân Sinh 28,000 2007
DS. Nguyễn Đức Đoàn 52,000 2002PGS. TS. Hoàng Long Phát 15,000 2006
Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Lân Việt, PGS.TS. Đỗ Doãn Lợi, Ths.Phạm Mạnh Hùng, Ths. Nguyễn Lân Hiếu, Ths.Nguyễn Ngọc Quang, Ths.Phạm TháI Sơn
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương(CB), TS.Nguyễn Minh Hiện, TS.Phan Việt Nga, TS.Nhữ Đình Sơn
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương(CB),PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản, PGS.TS. Hoàng Đức Kiệt, TS.Phan Việt Nga, TS.Nguyễn Hoàng Ngọc
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương(CB),PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản, PGS.TS. Hoàng Đức Kiệt, TS.Phan Việt Nga, TS.Nguyễn Hoàng Ngọc
Đồng TG: PGS.TS.Nguyễn Văn Kình(CB), TS. Nguyễn Quốc Tuấn, BS. Nguyễn Tuấn Anh
Nhiều tác giả 11,000 2001TTUT.BS.Quách Tuấn Vinh 19,000 2007
47,000 2008
TTUT.BS.Quách Tuấn Vinh 28,000 2006GS. Phạm Tử Dương 105,000 2011
TS. Nguyễn Văn Đàn 19,500 2001
BS. Hoàng Sinh 10,500 1999TS Ngô Văn Tài 16,000 2006PGS. TS. Hoàng Long Phát 15,000 2006BS.Đào Xuân Dũng 46,000 2006BS Thang Bản Cầu Chân 150,000 2005
Lưu Văn Hy (dịch), BS. Trần Hải (HĐ) 33,000 2001
DS. Tào Duy Cần- hiệu đính: DS. Hoàng Trọng Quang 445,000 2005
DS Tào Duy Cần- hiệu đính DS Hoàng Trọng Quang 230,000 2006
DS Tào Duy Cần- hiệu đính DS Hoàng Trọng Quang 380,000 2011
93,000 2009
GS.Hoàng Bảo Châu ( HĐ) 8,000 TS.Bùi Quang Huy 36,000 2012Nhà xuất bản y học 96,000 2012GS. Nguyễn Quang Quyền 150,000 2012Sách dịch 23,000 2002Sách dịch 425,000 2012 Sách dịch 250,000 2010 Sách dịch 480,000 2011
490,000 2011
GS. Võ Văn Chi 550,000 2012GS. Võ Văn Chi 595,000 2012
BS. Đinh Văn Chí 54,000 2010
GS. Trịnh Văn Minh 135,000 1999
PGS.TS. Nguyễn Đúc Hinh 309,000 2012
Đồng TG: GS. Nguyễn Thụ, GS.TS. Đào Văn Phan, TS. Công Quyết Thắng
Đồng TG: PGS. TS. Dương Trọng Hiếu, TS. Dương Trọng Nghĩa, Ths.BS. Nguyễn Thị Thu Hà
Đồng chỉ đạo ban biên soạn: TS..Nguyễn Quốc Triệu, GS.TS. Phạm Song
60,000 2000
93,000 2003
86,000 2009
ThS. Nguyễn Đức Hinh 135,000 2001
GS.TS. Ngô Ngọc Liễn 310,000 2009
89,500 2005
Sách dịch 90,000 2009
280,000 2008
185,000 2005
Đồng TG: PGS.TS. Vũ Thị Bích Hạnh, Ths. Đặng Thái Thu Hương 24,000 2007
Nguyễn Kim Dân & CS (dịch) 27,000 2002
Chủ biên: PGS.TS. Phạm Thắng 486,000 2011
45,000 2005
73,000 2004
Nguyễn Bá Tĩnh 185,000 2012GS. Nguyễn Thị Xiêm 12,000 2007
Đồng TG: GS.Nguyễn Dương Quang, GS.Bửu Triều, GS.Đặng Kim Châu, GS.Lê Cao Đài, BS.Đinh Văn Chí, BS.Trương Hữu Tố, GS.Ngô Gia Hy, GS.Nguyễn Đình Hối
Dịch :GS.Chu Văn Tường, GS.Nguyễn Văn Tiệp, PGS.Đặng Phương Kiệt, GS.Lê Lan Trà, PGS.Phạm Gia Khánh, GS.Nguyễn Hữu Lộc, BS. Đinh Văn Trí
GS. Dương Thị Cương, GS.TS. Nguyễn Khắc Liêu, GS.TS. Phan Trường Duyệt, PGS.Đinh Thế Mỹ, PGS.TS.Vũ Nhật Thăng, BS.Đinh Văn Chí
Đồng TG: PGS.TS. Lê Trung ( CB), TS. Tạ Viết Bình, PGS.TS. Nguyễn Khắc Hải
Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Sào Trung(CB), TS.BS. Âu Nguyệt Diệu, DS.Phạm Thị Dung, Ths.BS. Nguyễn Quốc Dũng, PGS.TS.BS. Hứa Thị Ngọc Hà, Ths.BS. Nguyễn Thị Thanh Hà, Ths.BS. Nguyễn Phạm Trung Hiếu, BSCKII. Huỳnh Anh Lan, BSCKII. Trần Đặng Ngọc Linh, Ths.BS. Nguyễn Phạm Trung Nghĩa, BSCKII. Trần Việt Thế Phương, BSCKI. Nguyễn Văn Thái, Ths.BS. Nguyễn Văn Thành, Ths.BS. Đào Thị Phương Thảo, Ths.BS. Nguyễn Hoài Thu, Ths.BS. Nguyễn Đình Tuấn, BSCKII. Chương Thị Xinh
Đồng TG: BS. Đinh Văn Trí, GS. Nguyễn Hữu Lộc, BS. Nguyễn Văn Tiệp, BS. Chương Hữu Tố
Đồng TG: PGS. Nguyễn Thị Dụ(CB), BS.Phạm Duệ,BS. Bế Hồng Thu, BS. Nguyễn Kim Sơn
Đồng TG: PGS. Nguyễn Thị Dụ(CB), BS.Phạm Duệ,BS. Bế Hồng Thu, BS. Nguyễn Kim Sơn
215,000 2006
26,500 2006
22,000 2002
TS.BS. Nguyễn Thanh Đạm 216,000 2010PGS.TS.Phạm Duy Hiển 70,000 2007
150,000 2006
54,000 2008
Nguyễn Việt Cồ, PGS.TS. Đồng Khắc Hưng 54,000 2011
Đồng TG: GS.TS.Nguyễn Đình Bảng, TS.Nguyễn Thị Kim Hương 33,000 2003
BS Lê Trinh 17,000 2006
DS. Nguyễn Đức Đoàn 38,000 2010
72,000 2003
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Phùng Tiến, GS.TS. Bùi Minh Đức 62,000 2007
PGS.TSKH. Phùng Đắc Cam 13,000 2003
GS.VS.BS. Phạm Song 121,000 2009
Đồng TG: GS.TS.Lê Ngọc Trọng, TS. Đỗ Kháng Chiến (CB), GS.Đàm Trung Bảo, DS.CKI Nguyễn Thị Phương Châm, DS.CKII Vũ Chu Hùng, GS.TSKH Hoàng Tích Huyền, GS.Đặng Hạnh Phúc, DS.CKII Nguyễn Xuân Thu, DS.CKII Vũ Ngọc Thuý, BS.CKII Nguyễn Văn Tiếp. DS.Đỗ Quý Diệm, GS.TSKH Hoàng Tích Huyền ( HĐ)
Đồng TG: GS.TS.Hồ Hữu Lương(CB), PGS.TS. Vũ Hùng Liên, PGS.TS. Bùi Quang Tuyển
Đồng TG: PGS.TSKH. Nguyễn Anh Tuấn (CB), Nguyễn Thanh Đạm, Hà Phan Hải An, Nguyễn Hữu Bài, Đoàn Lực
Đồng TG: GS.TS.Hà Văn Mạo, GS. Hoàng Kỷ, GS.Phạm Hoàng Phiệt(CB), PGS.TSKH.Phan Sĩ An, TS. Mai Hồng Bàng, PGS.TS. Nguyễn Bà Đức, GS.TS. Bùi Minh Đức, TS. Bùi Thị Thanh Hà, PGS.TS. Lê Trung HảI, PGS.TS. Trần Văn Hợp, TS. Trần Văn Huy, TS. Vũ Văn Khiên, GS.TS. Hoàng Đức Kiệt, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, GS. Hoàng Kỷ
Đồng TG: PGS.TS. Ngô Quý Châu(CB), GS. Nguyễn Vượng, PGS.TS. Đỗ Tuyết, Ths. Bùi Công Toàn, Ths. Nguyễn Thanh Hồi
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Phùng Tiến, GS.TS. Bùi Minh Đức, GS.TS. Nguyễn Văn Dịp
140,000 2008
Tác giả: Nguyễn Ngọc Phấn 35,000 2011TS. Vũ Văn Sản 29,000 2010TS. Phạm Bá Nha 32,000 2012GS.TS. Trần Văn Trường 80,000 2007TS. Trần Hoàng Thành 88,000 2009Nguyễn Ngọc Phấn 26,000 2010Tác giả: Nguyễn Ngọc Phấn 20,000 2011GS.TS.Ngô ngọc Liễn 15,000 Chủ biên : PGS. TS. Đặng Đức Anh 60,000 2010
7,000 2006
Đồng TG: BS.Thái Ngọc Thanh, BS.Thái Hoàng Anh 22,000 2006
Đồng TG: GS.Nguyễn Thế Khánh, GS.Phạm Tử Dương 250,000 2011
Trần Ngọc Trường 10,500 2004
50,000 2006
Đồng TG: GS.Vũ Văn Đính, GS.Vũ Thị Dụ 22,500 2005Đồng TG: GS. Dương Thị Cương, Ths. Vũ Bá Quyết 23,000 2009GS.TS. Hoàng Minh 15,000 2003GS. Chung Cán Sinh - Dịch giả: Ngô Triệu Anh 225,000 2011Trường ĐH Y Hà Nội 250,000 2008
260,000 2008
95,000 2012
Nhiều tác giả 25,000 1999
Tên đơn vị (cá nhân) đăng ký mua tài liệu : ................................................................................ Địa chỉ : ......................................................................................................................................... Điện thoại : ........................................................ Fax: ................................................................... Mã số thuế : ................................................................................................................................... Hình thức thanh toán: .....................................................................................................................
Người trực tiếp liên hệ mua tài liệu: ............................................................................................ NƠI ĐẶT MUA
Đồng TG: GS.TSKH.Bùi Đại (CB), PGS.TS.Phạm Ngọc Đính,TS. Châu Hữu Hỗu, PGS.TS. Đoàn Huy Hậu, PGS.TS. Hoàng Ngọc Hiển, PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn, PGS.TS. Nguyễn Kim Lữ Hiếu, GS.TS. Nguyễn Văn Mùi, GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng, PGS.TS. Lê Thị Mị Dung
Đồng TG: BS. Lê Thược, TS. Nguyễn Tấn Phong, CN.Phạm Ngọc Lương
Đồng TG: GS.TS. Trần Thị Phương Mai(CB), BS. Nguyễn Thị Ngọc Phượng, BS. Bạch Cẩm An, TS. Phạm Huy Hiền Hào
GS.TSKH. Nguyễn Xuân Phách (CB), PGS.TSKH. Nguyễn Anh Tuấn
.........., Ngày............ tháng ............ năm 20….. NGƯỜI MUA
(ký tên)
* Ghi chú: Địa chỉ liên hệ: NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC 352 - ĐỘI CẤN - BA ĐÌNH - HÀ NỘI
DANH MỤC SÁCH MỚI
Mọi chi tiết xin lien hệ: Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản y học Địa chỉ: 352 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội. ĐT: Phòng kinh doanh: 04.37625934, 04.37627819: Fax: 04.37625923 Trưởng phòng kinh doanh: Chu Hùng Cường ĐT: 0985855858, Email: giakhoa76@gmail.com Cửa hàng bán lẻ: 04.37627816 Website: www.xuatbanyhoc.vn, Email: xuatbanyhoc@fpt.vn Mã số thuế : 0100107814
TT Tên sách
1 Điều trị học nội khoa (Tập 1)
2 Bài giảng giải phẫu học
3 Bài giảng sản phụ khoa tập 1 (Sau đại học)
4 Bài giảng sản phụ khoa (Tập 1)
5 Bài giảng y học cổ truyền (Tập 1)
Công ty TNHH MTV Nhà Xuất Bản Y Học nhận cung cấp tất cả các loại sách giáo khoa, giáo trình, sách chuyên đề phố biến về y, dược theo yêu cầu của khách hàng, giảm giá chiết khấu theo thoả thuận. Nhận làm các thủ tục xuất bản, in các ấn phẩm sách, tạp chí y, dược theo yêu cầu của Quý khách.
6 Bệnh học ngoại Tập 2 ( sau ĐH)
7 Bệnh học nội khoa tập 1
8 Bệnh học nội khoa tập 2
9
10 Câu hỏi trắc nghiệm hoá hữu cơ
11 Dược lý học phân tử - từ phân tử đến lâm sàng
12 Dược lý học lâm sàng
13 Dược lý học tập 1
14 Dược lý học tập 2
15 Hoá đại cương vô cơ (Tập 1)
16 Hoá học cơ sở
17 Hoá phân tích ( Tập 2)
18 Hoá sinh ( ĐH Y)
19 Ký sinh trùng y học ( BSĐK YHCT)
20 Ký sinh trùng y học ( BSĐK)
21 Phẫu thuật thực hành ( BSĐK)
22 Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng
Bệnh học thận tiết niệu sinh dục và lọc máu trẻ em
23 Sinh lý bệnh học
24
25 Vật lý - Lý sinh Y học(GT)
26 Xoa bóp, bấm huyệt và khí công, dưỡng sinh
27 Y học hạt nhân( SĐH)
28
29 Điều dưỡng cơ bản tập 1 (Cao đẳng)
30 Điều dưỡng nội khoa (Cao đẳng)
31 Điều dưỡng nội khoa (TH)
32 Điều dưỡng nhi khoa (GT Cao Đẳng)
33 Vi sinh vật(Kỹ thuật Cao đẳng xét nghiệm)
34 Đau thắt lưng và thoái vị đĩa đệm35 Atlas giải phẫu người (Bìa đen)
36 Bệnh học nam giới với sinh sản và tình dục
37 Các thuốc giảm đau, chống viêm
38
39
Thuốc đông y cách sử dụng và một số bài thuốc hiệu nghiệm ( BSYHCT )
Y học hạt nhân trong chuẩn đoán, điều trị và nghiên cứu
Chữa bệnh tại gia đình bằng thuốc nam và không dùng thuốc
Chẩn đoán và điều trị những bệnh cơ xương khớp thường gặp
40
41 Chẩn đoán và xử trí chửa ngoài tử cung42 Dược thư quốc gia Việt Nam
43 Dinh dưỡng hợp lý và sức khoẻ
44 Hải thượng y tông tâm lĩnh (2 tập/bộ)
45 Hồi sức cấp cứu toàn tập
46 Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị nội khoa
47 Hướng dẫn thực hành điều trị (Tập 1)
48 Hormon và nội tiết học - nội tiết học phân tử
49 Khí công50 Kim quỹ bệnh học
51
52 Một số vấn đề bệnh lý cổ tử cung
53 Một số vấn đề người bệnh tim mạch cần quan tâm
54
55 Những điều cần biết về bệnh lao
56
57 Những cây thuốc vị thuốc Việt Nam58 Phẫu thuật nội soi ổ bụng
59
60 Sổ tay thầy thuốc thực hành (Tập 1)61 Tắc mạch ối và các tai biến sản khoa62 Tai biến mạch máu não ở người cao tuổi
Chẩn đoán và điều trị các chứng bệnh đau đầu thường gặp
Kỹ thuật chụp X- Quang ( kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh)
Một trăm lẻ một loại rượu thuốc bổ cổ truyền với sức khỏe đời sống
Những bệnh thường gặp trong sản khoa và phụ khoa
Siêu âm Doppler màu trong thăm khám mạch máu tạng và mạch ngoại biên
63 Thiếu máu dinh dưỡng
64 Thoái hoá cột sống cổ và thoát vị đĩa đệm
65 Thực hành lâm sàng bệnh đái tháo đường66 Thuốc biệt dược và cách sử dụng 67 Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 168 Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2
69 Từ điển giải thích phụ sản Việt - Anh Pháp
70 Tranh châm cứu ( 3 tờ)71 Tranh giải phẫu (13 tờ)72 Trầm cảm73 Trung quốc danh phương toàn tập74 Tuệ tĩnh toàn tập75 Viêm nhiễm đường sinh dục
DANH MỤC SÁCH MỚI
Mọi chi tiết xin lien hệ: Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản y học Địa chỉ: 352 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội. ĐT: Phòng kinh doanh: 04.37625934, 04.37627819: Fax: 04.37625923 Trưởng phòng kinh doanh: Chu Hùng Cường ĐT: 0985855858, Email: giakhoa76@gmail.com Cửa hàng bán lẻ: 04.37627816 Website: www.xuatbanyhoc.vn, Email: xuatbanyhoc@fpt.vn Mã số thuế : 0100107814
Tác giả Đơn giá Năm XB
81,000 2012
74,000 2012
95,000 2012
81,000 2012
108,000 2012
Công ty TNHH MTV Nhà Xuất Bản Y Học nhận cung cấp tất cả các loại sách giáo khoa, giáo trình, sách chuyên đề phố biến về y, dược theo yêu cầu của khách hàng, giảm giá chiết khấu theo thoả thuận. Nhận làm các thủ tục xuất bản, in các ấn phẩm sách, tạp chí y, dược theo yêu cầu của
Đồng TG: GS.TS. Trần Ngọc Ân, PGS.TS. Ngô Qúy Châu, GS. Vũ Văn Đính, GS.TS. Nguyễn Thị Dụ, PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ, ThS. Nguyễn Văn Hùng, GS. Phạm Khuê, TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan, PGS.TS. Đào Văn Long, PGS.TS. Phạm Thị Hòa Mỹ, TS. Nguyễn Vĩnh Ngọc, TS. Đặng Kim Oanh, GS.TS Nguyễn Khánh Trạch, PGS.TS. Bùi Huy Phú, TS. Hoàng Hồng Thái, PGS. Nguyễn Văn Thành.
Đồng TG: TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Lê Hữu Hưng, ThS. Vũ Bá Anh, PGS.TS. Hoàng Văn Cúc, ThS. Ngô Văn Đãng, BSCKII. Nguyễn Trần Quýnh, BSCKII. Nguyễn Xuân Thùy, ThS. Trần Sinh Vương
Đồng TG: BS cao cấp. PGS.TS. BSCKII. Nguyễn Đức Vy (CB), TS.BSCKII. Nguyễn Đức Hinh, TS. Vương Tiến Hòa, GS.TS. Nguyễn Khắc Liêu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BSCKII. Phạm Thị Phương Mai, PGS. Đinh Thế Mỹ, TS. Nguyễn Ngọc Minh, TS. Ngô Văn Tài, TS. Nguyễn Viết Tiến, TS. Lê Thị Thanh Vân
Đồng TG: GS. Dương Thị Cương (CB), PGS.TS. Trần Hán Chúc, PGS.TS. Nguyễn Đức Hinh, TS. Phạm Thị Hoa Hồng, BSCKII. Ma Thị Huế, TS. Nguyễn Việt Hùng, GS.TS. Nguyễn Khắc Liêu, GS.TS. Trần Thị Phương Mai, BSCKII. Nguyễn Minh Nguyệt, PGS.TS. Vũ Nhật Thăng, TS. Nguyễn Viết Tiến
Đồng TG: GS.Trần Thuý, PGS. Phạm Duy Nhạc, PGS. Hoàng Bảo Châu.
68,000 2012
125,000 2012
Đồng TG: Trần Ngọc Ân, PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ… 158,000 2012
GS.TS. Trần Đình Phong 159,000 2012
54,000 2012
GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng 220,000 2012
168,000 2012
PGS.TS.Mai Tất Tố, TS. Vũ Thị Trâm (CB), Ths. Đào Thị Vui 55,000 2012
94,000 2012
86,000 2012
PGS.TSKH. Phan An ( CB) 83,000 2012
Đồng TG: PGS.TS. Trần Tử An(CB), TS.Thái Nguyễn Hùng Thu 86,000 2012
88,000 2012
75,000 2012
Chủ biên: PGS.TS Nguyễn Văn Đề, PGS.TS. Phạm Văn Thân. 91,000 2012
46,000 2012
Bộ Y Tế 60,000 2012
Đồng TG: PGS.TS Hà Văn Quyết (CB), GS.TS. Trần Quán Anh, PGS.TS. Nguyễn Quang Bài, GS. Đặng Hanh Đệ, ThS. Phùng Ngọc Hóa, PGS. Vũ Tự Huỳnh, ThS. Nguyễn Văn Mão, PGS. Nguyễn Đức Phúc, PGS.TS. Đào Xuân Tích, GS. Nguyễn Bửu Triều
Đồng TG: PGS.TS. Ngô Quý Châu ( CB), GS.TS. Nguyễn Lân Việt, PGS.TS. Nguyễn Đạt Anh, PGS.TS. Phạm Quang Vinh
Chủ Biên: PGS.TS. Nguyễn Quang Đạt, PGS.TS. Đinh Thị Thanh Hải.
Đồng TG: GS.TS. Đào Văn Phan, TS. Nguyễn Trọng Thông, PGS.TS. Nguyễn Trần Giáng Hương
Ths. Nguyễn Thùy Dương, Ths. Dương Thị Ly Hương, Ths. Lê Phan Tuấn
Đồng TG: PGS.TSKH. Lê Thành Phước (CB), PGS.TS. Phan Tuý, CN. Nguyễn Nhật Thị
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nghiêm Luật(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Hà, PGS.TS. Hoàng Thị Bích Ngọc, TS. Phạm Thiện Ngọc, TS. Đỗ Thị Thu, TS.Tạ Thành Văn
Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ(CB), Ths. Nguyễn Khắc đức, Ths. Trương Xuân Quang, Ths. Hoàng Ngọc Sơn, BS. Đỗ Tất Thành, Ths.Trần Xuân Vịnh, Ths. Kim Văn Vụ
115,000 2012
Chủ biên: GS. Trần Thuý, BSCKII. Lê thị Hồng Hoa 131 2012
97,000 2012
47,000 2012
PGS.TS. Mai Trọng Khoa 104,000 2012
95,000 2012
80,000 2012
59,000 2012
64,000 2012
86,000 2012
Ths. Đoàn Thị Nguyện(CB),Trần Quang Cảnh 99,000 2012
PGS. TS. Hồ Hữu Lương 58,000 2012Sách dịch 480,000 2012
PGS.TS. Vương Tiến Hòa 105,000 2012
PGS.TS. Đào Văn Phan 44,000 2012
Lương y đa khoa Nguyễn Thị Phương 43,000 2012
74,000 2012
Đồng TG: GS.Nguyễn Ngọc Lanh, GS.TS. Văn Đình Hoa, PGS.TS Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính
Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Thiện, PGS.TSKH Phan Sỹ An, TS. Phan Thị Lê Minh, Ths. Đoàn Thị Giáng Hương, CN. Nguyễn Thanh Thủy, Ths. Trần Thị Ngọc Hoa, Ths. Ngô Dũng Tuấn.
Đồng TG: GS. TrầnThuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, BSCKII. Trần Quốc Hiếu, BSCKII. Lê Thị Hồng Hoa
GS.TSKH. Nguyễn Xuân Phách (CB), PGS.TSKH. Nguyễn Anh Tuấn
Đồng TG: TS. Đỗ Đình Xuân(CB), Ths. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.CKI. Tạ Khánh Huệ, BS.CKI.Vũ Thị Thục Anh, CNĐD. Tống Vĩnh Phú,
Đoồng TG : Ths.BS. Ngô Huy Hoàng (CB), BSCKI. Phạm Thị Chỉ, BSCKI. Trần Thị Hằng,
Đồng TG: TS. Trần Thuý Hạnh, Ths. Lê Thị Bình (CB), TS. Lê Bà Thúc, GS. Vũ Văn Đính (HĐ)
Đồng TG: Ths.BSCKII. Đinh Ngọc Đệ (CB), Ths. Nguyễn Thị Lan Anh, Ths. BSCKI. Nguyễn Thị Kim Hà, BSCKI. Phan Thị Minh Hạnh, BSCKI. Lâm Ngọc Thắng, BSCKI. Vũ Ngọc Thuận
PGS.TS. Vũ Thị Thanh Thủy(CB), Nguyễn Thị Ngọc Lan (P.CB), TS. Trần Thị Minh Hoa, BSCKII. Nguyễn Mai Hồng, TS. Nguyễn Vĩnh Ngọc, TS. Nguyễn Đình Khoa, TS. Nguyễn Văn Hùng, Ths. Trần Thị Tô Châu, Ths. Nguyễn Phương Thủy, Ths. Bùi Hải Bình, Ths. Hoàng Văn Dũng
PGS.TS. Nguyễn Văn Chương 50,000 2012
PGS.TS. Vương Tiến Hòa 120,000 2012Hội đồng Dược điển VN 510,000 2012
102,000 2012
Hải Thượng Lê Hữu Trác 650,000 2012
128,000 2012
Chủ biên: TS. Nguyễn Quốc Anh, PGS.TS. Ngô Quý Châu 450,000 2012
Bộ Y tế 88,000 2012
GS. Lê Đức Trình 76,000 2012
GS.BS. Hoàng Bảo Châu 39,000 2012GS.BS. Hoàng Bảo Châu 57,000 2012
PGS.TS. Phạm Minh Thông 320,000 2012
61,000 2012
TS.BS. Nguyễn Thị Chính 36,000 2012
45,000 2012
GS. TS. Hoàng Minh 36,000 2012
TS. Phạm Thị Thanh Hiền 34,000 2012
Đỗ Tất Lợi 325,000 2012TS Trần Bình Giang 99,000 2012
320,000 2012
Nhiều tác giả 343,000 2012BSCK II. Nguyễn Gia Định 130,000 2012TS. Nguyễn Ngọc Hưng 29,000 2012
Đòng TG: GS.TS. Hà Huy Khôi, GS. Từ Giấy (CB), PGS.TS. Phan Thị Kim, GS.TS. Bùi Minh Đức, TS. Bùi Thị Nhu Thuận, PGS. Trương Bút, TS. Cao Thị Hởu, PGS.TS. Đỗ Thị Kim Liên, PGS.TS. Nguyễn Công Khẩn, TS. Nguyễn Thị Lâm
Đồng TG: GS. Vũ Văn Đính(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Dụ, TS. Nguyễn Gia Bình, BSCKII. Phạm Duệ, BS. Nguyễn Kim Sơn, TS. Bế Hồng Thu, Ths. Lê Thị Diễm Tuyết, TS. Nguyễn Tất Thắng
Đồng TG: DSCKII.Phạm Xuân Lễ - TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn
Đồng TG: PGS.TS. Phạm Minh Thông ( CB), ThS. Phạm Mạnh Cường, ThS. Phạm Hồng Đức, ThS. Nguyễn Xuân Hiền, ThS. Lê Văn Khảng, TS. Vũ Đăng Lưu, ThS. Nguyễn Duy Trinh, ThS. Vũ Thành Trung, ThS. Lê Anh Tuấn, ThS. Nguyễn Khôi Việt.
TS.BS. Phạm Thị Thu Hương, TS.BS. Nghiêm Nguyệt Thu 39,000 2012
GS.TS.GVCC. Hồ Hữu Lương 72,000 2012
GS.TS.Thái Hồng Quang 130,000 2012Đồng TG: DS. Phạm Thiệp &DS. Vũ Ngọc Thuý 330,000 2012GS. Võ Văn Chi 550,000 2012GS. Võ Văn Chi 595,000 2012
PGS.TS. Nguyễn Đúc Hinh 309,000 2012
Nhà xuất bản y học 96,000 2012GS. Nguyễn Quang Quyền 150,000 2012TS.Bùi Quang Huy 36,000 2012Sách dịch 425,000 2012Nguyễn Bá Tĩnh 185,000 2012TS. Phạm Bá Nha 32,000 2012
SÁCH BÁN TRỌN
STT TÊN SÁCH
1 Giáo trình quản lý y tế công cộng trong thảm hại
2 Dịch tễ học3 Kinh tế y tế4 Sức khỏe nghề nghiệp5 Dân số học ( ĐT BSYH dự phòng )6 Phương pháp giảng dạy đại học ( SĐH)7 Một số vấn đề về quản lý trong y tế
8 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong y học
9 Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam
10 Phương pháp dịch tễ học dinh dưỡng
11 Phục hồi chức năng nạn nhân chất độc da cam12 Chăm sóc mắt cộng đồng13
TÁC GiẢ KHỔ
TS. Hà Văn Như 19 x 27
TS. Vũ Thị Hương Lan, ThS. Lã Ngọc Quang 19 x 27TS.BS. Vũ Xuân Phú 19 x 27PGS.TS. Bùi Thanh Tâm 19 x 27TS. Trần Chí Liên 19 x 27PGS.TS. Nguyễn Văn Sơn 19 x 27Nguyễn Thành Trung 19 x 27
Trường ĐH Y - Dược Thái Nguyên 19 x 27
PGS.TS. Lê Thị Hợp 14,5 x 20,5
GS.TSKH. Hà Huy Khôi, PGS.TS. Lê Thị Hợp 14,5 x 20,5
Trường ĐH Y tế công cộng 19 x 27Văn phòng quốc gia CBM Việt Nam A4
196 Điều dưỡng cơ bản
197 Điều dưỡng cơ bản tập 1 (Cao đẳng)
198 Điều dưỡng cơ bản tập 2 (Cao Đẳng)
199 Điều dưỡng cộng đồng
200 Điều dưỡng cấp cứu hồi sức
201 Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội
202 Điều dưỡng chuyên khoa hệ ngoại
203 Điều dưỡng nội khoa (Cao đẳng)
204 Điều dưỡng nội khoa (TH)
205 Điều dưỡng ngoại khoa(TH)
206 Điều dưỡng ngoại khoa ( CĐ)207 Điều dưỡng nhi khoa(TH)
208 Điều dưỡng nhi khoa (GT Cao Đẳng)
209 Điều dưỡng sản phụ khoa(CĐ)
210 Điều dưỡng sản phụ khoa(TH)
211 Điều dưỡng truyền nhiễm thần kinh tâm thần
212 Bệnh học nội khoa(TH)
213 Bệnh học ngoại khoa(TH)
214 Cấp cứu ban đầu ( TH)
215 Chăm sóc bà mẹ sau đẻ ( TH)
216 Chăm sóc bà mẹ trong khi đẻ
217 Chăm sóc bà mẹ trong thời kỳ thai nghén
218 Chăm sóc sức khoẻ phụ nữ ( TH)
219 Dân số kế hoạch hoá gia đình
220 Dược học và thuốc thiết yếu
221 Dược liệu
222 Giải phẫu - sinh lý (TH)
223 Hoá dược - Dược lý (Tập 3)
224 Hoá phân tích lý thuyết và thực hành
225 Hoá sinh ( ĐTCN)226 Hoá sinh lâm sàng
227 Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khoẻ
228 Kỹ thuật điều dưỡng(TH)
229 Ký sinh trùng y học ( ĐT cao đẳng xét nghiệm)
230 Ký sinh vật y học (TH)231 Nha khoa thực hành
232 Vi sinh(CĐ)
233 Vi sinh vật y học(TH)
234 Vi sinh vật(Kỹ thuật Cao đẳng xét nghiệm)
235 Vi sinh - ký sinh trùng Y học
236 Y học cổ truyền(TH)
Vụ KH đào tạo
Ths.Chương Tuấn Anh (CB)
Đoồng TG : Ths.BS. Ngô Huy Hoàng (CB), BSCKI. Phạm Thị Chỉ, BSCKI. Trần Thị Hằng,
Đồng TG : TS. Trần Thuý Hạnh, Ths. Lê Thị Bình (CB), TS. Lê Bà Thúc, GS. Vũ Văn Đính (HĐ)
TS. Trần Ngọc TuấnGS.TS. Trần Qụy(CB), TS. Nguyễn Tiến Dũng, CN. Nguyễn Thuý Mai
PGS.Trần Hán Chúc
BS. Nguyễn Đăng Thụ (CB) và nhóm GV trường THYT Hà Nội
Đồng TG : Ths.Nguyễn Mạnh Dũng (CB), CNĐD Tống Vĩnh Phú
Đồng TG: TS. Ngô Toàn Định, BS. Vũ Thục Anh, BS.Tạ Khánh Huệ, CN. Tống Vĩnh Phú, ĐD. Phạm Đức Mục, BS. Đỗ Kim Oanh, BS. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.Phan Thị Hạnh. ĐD. Hoàng Thị Lan, ĐD. Phan Thị Lục, ĐD Trần Thị Luận, ĐD Trần Thị Trinh, ĐD Phạm Thị Nga, ĐD Nguyễn Hùng Minh, ĐD Phạm Thị Hồng
Đồng TG : TS. Đỗ Đình Xuân(CB), Ths. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.CKI. Tạ Khánh Huệ, BS.CKI.Vũ Thị Thục Anh, CNĐD. Tống Vĩnh Phú,
Đồng TG : TS. Đỗ Đình Xuân(CB), Ths. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.CKI. Tạ Khánh Huệ, BS.CKI.Vũ Thị Thục Anh, CNĐD. Tống Vĩnh Phú,
Đồng TG : BSCKI. Phạm Văn Ruân, Ths. Ngô Huy Hoàng, BSCKI. Phạm Thị Chỉ, BSCKI. Trần Thị Hằng
Đồng TG : BSCKI.Phạm Thị Kim Dung, BS.Cù Thị Định, Ths. Bùi Thị Tuyết Anh (CB), BS.CKI. Đặng Thị Thư, Ths. Đặng Quế Dương, BS. Vũ Hoàng Anh, CNĐD. Nguyễn Thị Hoài Thu
Đồng TG : TS. Trần Ngọc Tuấn (CB), Ths. Phạm Thanh Sơn, Ths. Trần Việt Tiến, BS.CKI. Vũ Đình Hùng, Ths. Hoàng Hải Đức, BS. Vũ Viết Tân
Đồng TG: Ths.BSCKII. Đinh Ngọc Đệ (CB), Ths. Nguyễn Thị Lan Anh, Ths. BSCKI. Nguyễn Thị Kim Hà, BSCKI. Phan Thị Minh Hạnh, BSCKI. Lâm Ngọc Thắng, BSCKI. Vũ Ngọc Thuận
Đồng TG: PGS.TS. Cao Ngọc Thành (CB), TS.Lê Văn An, BS.Lê Thị Lục Hà, BSCKII.Trần Đức Thái, BS.Đào Nguyễn Diệu Trang
Đồng TG: PGS.TS. Hoàng Tân Dân, GS.TS. Nguyễn Văn Dịp, BS. Trần Công Đại, PGS.TS. Ngô Toàn Định, TS. Trần Xuân Mai, PGS.TS. Nguyễn Viết Nghị, PGS.TS. Lê Thị Oanh, PGS.TS. Phạm Văn Thân, CN.Đ D Đặng Thị Định, CN. Đ D Nguyễn Thanh Mai, CN.Đ D Võ Kim Ngọc, BS. Nguyễn Xuân Đức, GS.TS. Lê Đức Hinh, GS. Nguyễn Việt ( HĐ)
Đồng TG: BS. Nguyễn Đăng Thục (CB), BS.Trần Ngọc Huấn, BS. Hoàng Xuân Lư, BS. Nguyễn Hồng Hiên
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy
Đồng TG: TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Lê Bá Thúc
PGS.TS. Tạ Thành Văn (CB)BS. Lê Thị Kim Thu, GS. Lê Đức Trình, GS. Lương Tấn Thành (HĐ)
Đồng TG : TS.Trần Thuý Hạnh, Ths.Lê Thị Bình (CB), CN.Nguyễn Thị Đào, CN.Trịnh Kim Dung
Ths. Đoàn Thị Nguyện ( chủ biên)
BS. Lã Thị Thanh Vỹ, PGS.PTS. Ths. Phạm Văn Thân ( HĐ)Đồng TG :BS. Hồ Thị Thành, BS. Nguyễn Thị Minh Bạch, BS. Nguyễn Thượng Hiền
Đồng TG : PGS.TS. Lê Hồng Hinh ( CB), Ths. Vũ Văn Thành, BSCKI. Nguyễn Thị Vinh
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy
Đồng TG : BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy
Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy
Đồng TG : BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy
Đồng TG : TS. PGS. Đỗ Trung Phấn, BS. Nguyễn Đăng Thụ(CB), GS.Hoàng Tích Huyền, DS. Vũ Ngọc Thuý, DS. Trịnh Đức Trân, DS. Dương Bá Xê, DS.Lê Thị Uyển, DS. Tạ Ngọc Dũng, DS. Nguyễn Thị Phương.
Đồng TG : DS. Nguyễn Huy Công (CB), GS.TS. Phạm Thanh Kỳ (HĐ), DS. Bùi Đức Dũng, DS. Đào Đình Hoan, Ths. Nguyễn Thị Thanh Nhài
Đồng TG: PGS.TS. Đồng Thị Kim Huyền (CB), GS. Đặng Hanh Phức, Ths. Bùi Đức Lập, Ths. Phan Quỳnh Lan, Ths. Nguyễn Thị Liên Hương, Ths. Phạm Thị Thuý Vân, DS. Nguyễn Thành Hải, DS. Vũ Đình Hòa
Đồng TG: GS.TSKH. Lê Thành Phước, CN. Trần Tích ( CB), Ths. Nguyễn Nhị Hà, TS. Nguyễn Thị Kiều Oanh
Đồng TG: TS. Nguyễn Thị Mạn (CB), BS. Nguyễn Quốc Bảo, BS. Nguyễn Quốc Bảo, BS. Bùi Thị Bính, Ths. Hoàng Khánh Chi, Ths. Nguyễn Ngọc Diệp, CN. Trần Văn Hai, BS. Triệu Thị Hoa, TS. Hoàng Bích Hường, BS. Nguyễn Đức Khoa, CN. Dương Thị Mừng, BS. Nguyễn Phúc Thị Xuân Tâm, BS. Bùi Đức Thành, BS. Trương Quang Thuận, Ths. Trương Quang Tuyến, Ths. Nguyễn Văn Tuyền, BS. Trương Thị Tân
Đoàn Thị Nguyện, PGS.TS. Nguyễn Văn Dịp ( HĐ)
Ths. Đoàn Thị Nguyện(CB),Trần Quang Cảnh
Vụ KH đào tạo
Đồng TG : PGS.TS. Lê Hồng Hinh, PGS.TS. Phạm Văn Hân ( CB), Ths. Trương Thị Kim Phượng, Ths. Phan Thị Hương Liên
106,000 2011
58,000 2007
46,000 2007
47,000 2011
23,000 2007
30,000 2011
68,000 2007
48,000 2007
45,000 2006
75,000 2011
79,000 2011 56,000 2011
70,000 2006
50,000 2007
60,000 2011
34,000 2005
47,000 2011
56,000 2011
28,000 2011
20,000 2005
43,000 2005
45,000 2005
32,000 2005
39,000 2006
44,000 2011
42,000 2006
91,000 2011
34,000 2007
73,000 2011
56,000 2011 34,500 2005
25,000 2011
90,000 2011
68,000 2010
27,000 2005 23,000 2003
26,000 2007
31,500 2002
99,000 2012
46,000 2006
54,000 2011
Recommended