116
DAN Mọi chi tiết xin lien hệ: Công ty TNHH Địa chỉ: 352 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nộ ĐT: Phòng kinh doanh: 04.37625934, Trưởng phòng kinh doanh: Chu Hùng C Cửa hàng bán lẻ: 04.37627816 Website: www.xuatbanyhoc.vn, Mã số thuế : I TT Tên sách 1 2 3 4 Bài giảng chẩn đoán hình ảnh 5 Công ty TNHH MTV Nhà Xuất Bản Y Học nh trình, sách chuyên đề phố biến về y, d theo thoả thuận. Nhận làm các thủ tục yêu cầu của Quý khách. 22 bài giảng chọn lọc nội khoa tim mạch Bài giảng bệnh học ngoại khoa ( Tập 2) Bài giảng bệnh học ngoại khoa ( Tập 1) Bài giảng gây mê hồi sức (Tập 1)

Danh Mục Sách

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh Mục Sách

DANH MỤC SÁCH Y HỌC

Mọi chi tiết xin lien hệ: Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản y học

Địa chỉ: 352 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội.

ĐT: Phòng kinh doanh: 04.37625934, 04.37627819: Fax: 04.37625923

Trưởng phòng kinh doanh: Chu Hùng Cường ĐT: 0985855858, Email: [email protected]

Cửa hàng bán lẻ: 04.37627816

Website: www.xuatbanyhoc.vn, Email: [email protected]

Mã số thuế : 0100107814

I. Sách giáo khoa đại học

TT Tên sách

1 22 bài giảng chọn lọc nội khoa tim mạch

2 Bài giảng bệnh học ngoại khoa ( Tập 2)

3 Bài giảng bệnh học ngoại khoa ( Tập 1)

4 Bài giảng chẩn đoán hình ảnh

5 Bài giảng gây mê hồi sức (Tập 1)

Công ty TNHH MTV Nhà Xuất Bản Y Học nhận cung cấp tất cả các loại sách giáo khoa, giáo trình, sách chuyên đề phố biến về y, dược theo yêu cầu của khách hàng, giảm giá chiết khấu theo thoả thuận. Nhận làm các thủ tục xuất bản, in các ấn phẩm sách, tạp chí y, dược theo yêu cầu của Quý khách.

Page 2: Danh Mục Sách

6 Bài giảng gây mê hồi sức (Tập 2)

7 Bài giảng giải phẫu học

8 Bài giảng huyết học truyền máu (SĐH)

9 Bài giảng nhãn khoa bán cầu trước nhãn cầu

10 Bài giảng nhi khoa (Tập 1)

11 Bài giảng nhi khoa (Tập 2)

12 Bài giảng răng hàm mặt

13 Bài giảng sản phụ khoa (Tập 1)

Page 3: Danh Mục Sách

14 Bài giảng sản phụ khoa (Tập 2)

15 Bài giảng sản phụ khoa tập 1 (Sau đại học)

16 Bài giảng triệu chứng học ngoại khoa

17 Bài giảng y học cổ truyền (Tập 1)

18 Bài giảng y học cổ truyền (Tập 2)

19

20 Bào chế đông dược

21 Bệnh học ( ĐT dược sĩ đại học)

22 Bệnh học lao

Bài tập điện tâm đồ (Dùng cho sinh viên y khoa và BS thực hành)

Page 4: Danh Mục Sách

23 Bệnh học lao ( D01Z20)

24 Bệnh học miệng và triệu chứng học

25 Bệnh học ngoại khoa GT ôn thi sau ĐH

26

27 Bệnh học ngoại Tập 1 ( sau ĐH)

28 Bệnh học ngoại Tập 2 ( sau ĐH)

29 Bệnh học nội khoa tập 1

30 Bệnh học nội khoa tập 1 ( SĐH)

31 Bệnh học nội khoa tập 2

32 Bệnh học tim mạch (Tập 1)

33 Bệnh học tim mạch (Tập 2)

34 Bệnh học và điều trị đông y (BSYHCT)

35 Bệnh ngũ quan y học cổ truyền

36 Câu hỏi trắc nghiệm hoá hữu cơ

Bệnh học ngoại phụ YHCT ( Đào tạo BSCKYHCT)

Page 5: Danh Mục Sách

37 Châm cứu

38

39 Châm cứu học T1( BSYHCT)

40

41

42 Chẩn đoán bằng mạch chẩn và thiệt chẩn43 Chẩn đoán học y học cổ truyền

44

45

46 Chế biến dược liệu ( Sách đào tạo BS. YHCT)

47 Chuyên đề dị ứng học48 Chuyên đề nội khoa y học cổ truyền

49 Dịch tễ dược học

50 Dịch tễ học

51 Dịch tễ học lâm sàng ( Tập 1)52 Dịch tễ học lâm sàng ( Tập 2)

53

54 Điều trị học nội khoa (Tập 1)

Châm cứu học ( Sách đào tạo Y sĩ Y học cổ truyền)

Châm cứu và các phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc

Chăm sóc dược ( Sách ĐT dược sĩ và học viên sau ĐH)

Chẩn đoán và điều trị các bệnh lý thuộc hệ kinh cân, bệnh của phần mềm quanh khớp ( SĐH)

Chẩn đoán và điều trị đau thắt lưng theo y học hiện đại và y học cổ truyền ( SĐH)

Dịch tễ học ứng dụng trong nghiên cứu sức khỏe nghề nghiệp ( Sách đào tạo sau ĐH)

Page 6: Danh Mục Sách

55 Điều trị học nội khoa (Tập 1)

56 Dinh dưỡng & vệ sinh an toàn thực phẩm

57 Đông dược

58 Dược động học những kiến thức cơ bản

59 Dược học cổ truyền (BS chuyên khoa YHCT)

60 Dược học cổ truyền (Dược sĩ ĐH)

61 Dược lâm sàng ( DSDH)

62 Dược lâm sàng ( hệ chuyên tu)

63 Dược lâm sàng và điều trị

64 Dược liệu học ( tập 1)

65 Dược liệu học (T2)

66 Dược lý học lâm sàng

67 Dược lý học phân tử - từ phân tử đến lâm sàng

68 Dược lý học tập 1

69 Dược lý học tập 2

Page 7: Danh Mục Sách

70 Giải phẫu bệnh học

71 Giải phẫu ngực - bụng

72 Giải phẫu người ( Cử nhân đại học)

73 Giải phẫu người ( Tập 1)

74 Giải phẫu người (BS. ĐK)

75 Giải phẫu răng

76 Giải phẫu X - Quang

77 Giản yếu giải phẫu người

78 Giáo trình dị ứng học đại cương

79 Hóa đại cương vô cơ (Tập 1)

80 Hóa đại cương vô cơ (Tập 2)

81 Hóa dược Tập 1 (Đ20Z03)

82 Hoá dược Tập 2 ( Đ20Z03)

83 Hóa học cơ sở

84 Hóa học hữu cơ ( Tập 1)

85 Hóa học hữu cơ ( Tập 2)

Page 8: Danh Mục Sách

86 Hóa hữu cơ ( Tập 1)

87 Hóa hữu cơ ( Tập 2)

88 Hóa lý dược ( mã số Đ.20.Y12)

89

90 Hóa phân tích ( Tập 2)

91 Hóa phân tích Tập 1 ( Đ20Y14)

92 Hóa sinh ( ĐH Y)

93 Hóa sinh học ( ĐH Dược)

94 Hóa sinh y học ( ĐT cử nhân kỹ thuật y học)

95 Hóa vô cơ và hữu cơ

96

97 Khoa học môi trường và sức khỏe

98 Kiểm nghiệm dược phẩm

99 Kinh dịch ứng dụng trong y học cổ truyền

100 Kinh tế y tế ( Cử nhân công cộng)

101 Kinh tế y tế và bảo hiểm y tế

Hóa phân tích ( Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học)

Huyết học truyền máu ( Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học )

Page 9: Danh Mục Sách

102 Ký sinh trùng ( BSĐK)

103 Ký sinh trùng y học ( BSĐK YHCT)

104 Ký sinh trùng y học ( BSĐK)

105

106

107 Kỹ thuật chế biến & bào chế thuốc cổ truyền

108

109 Kỹ thuật sản xuất dược phẩm T1

110 Kỹ thuật sản xuất dược phẩm T2

111 Kỹ thuật sản xuất dược phẩm T3

112

113 Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng

114 Liên quan cấu trúc và tác dụng sinh học (Đ.20. W)

115 Lý luận y học cổ truyền

116 Lý sinh y học

Kỹ thuật bào chế- sinh dược học các dạng thuốc ( Tập 1)

Kỹ thuật bào chế- sinh dược học các dạng thuốc ( Tập 2)

Kỹ thuật cơ bản và đảm bảo chất lượng trong xét nghiệm vi sinh y học

Kỹ thuật xét nghiệm huyết học truyền máu ( Sách đào tạo CN kỹ thuật y học)

Page 10: Danh Mục Sách

117 Maketing Bệnh viện (GTĐH và Sau ĐH)

118 Miễn dịch học

119 Mô - phôi , phần mô học

120 Mô phôi răng miệng121 Mô phôi răng miệng122 Một số chuyên đề bào chế hiện đại

123 Một số vị thuốc nam thường dùng

124 Ngoại khoa cơ sở125 Ngoại khoa y học cổ truyền

126 Nha khoa trẻ em ( Sách đào tạo BSRHM)

127 Nhãn khoa ( Sách đào tạo BSĐK)

128 Nhi khoa y học cổ truyền

129 Nội bệnh lý

130 Nội khoa cơ sở ( Tập 1)

131 Nội khoa cơ sở ( Tập 2)

132 Nội khoa y học cổ truyền (Trên Đại Học)

133 Nội kinh

Page 11: Danh Mục Sách

134 Ôn bệnh

135 PCR và một số kỹ thuật y sinh học phân tử

136 Phát triển nhân lực y tế ở tuyến tỉnh

137 Phẫu thuật thực hành ( BSĐK)

138 Phôi thai học thực nghiệm và ứng dụng lâm sàng

139 Phụ khoa hình minh họa

140 Phục hình răng cố định

141 Phục hình răng tháo lắp từng phần

142 Phục hồi chức năng

143 Phương tễ học ( BS chuyên khoa YHCT)

144 Quản lý và kinh tế dược(DSĐH)

145

146 Receptor màng tế bào & tác dụng của thuốc

147 Sản khoa hình minh họa

148 Sản phụ khoa

149 Sản phụ khoa y học cổ truyền

150 Sinh dược học bào chế ( Đào tạo sau ĐH)

151 Sinh lý bệnh học

152 Sinh lý bệnh miễn dịch

153 Sinh lý bệnh miễn dịch (ĐT Cử nhân Điều dưỡng)

Quản lý Y tế công cộng trong thảm họa (MS: Đ.14.Z.03)

Page 12: Danh Mục Sách

154 Sinh lý bệnh và miễn dịch ( phần sinh lý bệnh học)

155 Sinh lý bệnh và miễn dịch, phần miễn dịch học

156 Sinh lý học ( Tập 1)

157 Sinh lý học ( Tập 2)

158 Sinh lý học( Sách Đào tạo BSĐK)

159 Sổ tay xét nghiệm hoá sinh lâm sàng

160 Soi cổ tử cung phát hiện sớm ung thư

161 Sức khỏe môi trường ( Đào tạo cử nhân )

162 Sức khỏe nghề nghiệp (Cử nhân công cộng)

163 Thần kinh học lâm sàng

164

165

Thống kê y tế công cộng phần phân tích số liệu ( Sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng)

Thống kê y tế công cộng phần thống kê cơ bản ( Sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng)

Page 13: Danh Mục Sách

166 Thực hành cộng đồng

167 Thực hành dịch tễ học

168 Thực hành nhãn khoa

169 Thực hành phục hình răng tháo lắp bán phần

170 Thực hành phục hình răng tháo lắp toàn hàm

171 Thực tập di truyền y học

172 Thực tập hoá sinh

173 Thực tập sinh học

Page 14: Danh Mục Sách

174 Thực tập sinh lý học

175 Thực vật học

176

177 Thuốc YHCT và ứng dụng lâm sàng ( Sau ĐH )

178 Thương hàn luận

179

180 Tim mạch học - Bài giảng hệ nội khoa181 Tim mạch học giản yếu

182 Tổ chức và quản lý Y tế ( ĐH )

183 Toán học cao cấp

184 Triệu chứng học ngoại khoa

185 Triệu chứng học thần kinh

186 Từ vựng kỹ thuật dược Pháp - Anh - Việt

187 Vật lý - Lý sinh Y học(GT)

Thuốc đông y cách sử dụng và một số bài thuốc hiệu nghiệm ( BSYHCT )

Tiêu chuẩn trang thiết bị hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sỹ ĐH

Page 15: Danh Mục Sách

188 Vệ sinh môi trường dịch tễ (Tập 1)

189 Vệ sinh môi trường dịch tễ (Tập 2)

190 Vi sinh vật Y học

191 Xoa bóp, bấm huyệt và khí công, dưỡng sinh

192 Y dịch

193 Y học cổ truyền (Bác sĩ Đa khoa)

194 Y học hạt nhân

195 Y học hạt nhân ( BSĐK)

196 Y học hạt nhân( SĐH)

II. Sách giáo khoa cao đẳng - trung học

197 Điều dưỡng cơ bản

A201
Mr Hung:
Page 16: Danh Mục Sách

198 Bệnh học ngoại khoa (TH)

199 Bệnh học nội khoa (TH)

200 Cấp cứu ban đầu ( TH)

201 Chăm sóc bà mẹ sau đẻ ( TH)

202 Chăm sóc bà mẹ trong khi đẻ

203 Chăm sóc bà mẹ trong thời kỳ thai nghén

204 Chăm sóc sức khoẻ phụ nữ ( TH)

Page 17: Danh Mục Sách

205 Dân số kế hoạch hoá gia đình

206 Điều dưỡng cấp cứu hồi sức

207 Điều dưỡng chuyên khoa hệ ngoại

208 Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội

209 Điều dưỡng cơ bản tập 1 (Cao đẳng)

210 Điều dưỡng cơ bản tập 2 (Cao Đẳng)

211 Điều dưỡng cộng đồng212 Điều dưỡng ngoại khoa ( CĐ)

213 Điều dưỡng ngoại khoa(TH)

214 Điều dưỡng nhi khoa ( TH)

215 Điều dưỡng nhi khoa (GT Cao Đẳng)

216 Điều dưỡng nội khoa (Cao đẳng)

217 Điều dưỡng nội khoa (TH)

218 Điều dưỡng sản phụ khoa (CĐ)

219 Điều dưỡng sản phụ khoa (TH)

Page 18: Danh Mục Sách

220 Điều dưỡng truyền nhiễm thần kinh tâm thần

221 Dược học và thuốc thiết yếu

222 Dược liệu

223 Giải phẫu - sinh lý ( TH )224 Hóa dược - Dược lý ( TH)

225 Hóa dược - Dược lý III

226 Hóa phân tích lý thuyết và thực hành

227 Hóa sinh ( ĐTCN)

228 Hóa sinh lâm sàng

229 Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khoẻ

230 Ký sinh trùng y học ( ĐT cao đẳng xét nghiệm)

231 Ký sinh vật y học ( TH )

232 Kỹ thuật điều dưỡng ( TH )

233 Nha khoa thực hành

Page 19: Danh Mục Sách

234 Vi sinh - ký sinh trùng Y học

235 Vi sinh (CĐ)

236 Vi sinh vật (Kỹ thuật Cao đẳng xét nghiệm)

237 Vi sinh vật y học ( TH )238 Y học cổ truyền ( TH )

III. Sách chuyên đề, phổ thông

239 10 bí quyết để có giấc ngủ tốt

240 100 câu hỏi sử dụng thuốc gây phóng noãn

241

242

243

244 50 câu hỏi bệnh giòn xương

245

246 60 cây mẫu trong vườn thuốc

247 60 năm thi đua xây dựng và phát triển ngành Y tế

248 á nam á nữ

249

250 Atlas giải phẫu người ( phần nội tạng)251 Atlas giải phẫu người (Bìa đen)

252

253

254 Bách khoa tri thức phụ nữ Việt Nam

255 Bấm huyệt kéo dãn nắn chỉnh diện khớp256 Bạn cần làm gì khi mắc bệnh tim

257 Bảng nhu cầu dinh dưỡng

258 Bào chế đông dược

1000 bài thuốc và đề tài nghiên cứu khoa học của thầy thuốc đông y hà nội

120 bệnh án xương khớp, chẩn đoán lâm sàng và hình ảnh

200 bài diễn ca về dược tính, công dụng, cách bào chế và kiêng kỵ của 1 số vị thuốc nam thường dùng

5400 thuật ngữ tiếng trung về hóa chất, khoáng chất và thuốc

ăn uống theo nhu cầu dinh dưỡng của bà mẹ và trẻ em việt nam

Atlas mô bệnh học các bệnh cầu thân và bệnh ống- kẽ thân

Bách khoa toàn thư về Vitamin, muối khoáng và các yếu tố vi lượng

Page 20: Danh Mục Sách

259 Bảo vệ sức khỏe trước và sau khi sinh

260 Bệnh Alzeihmer và các thể sa sút trí tuệ khác

261 Bệnh Basedow262 Bệnh bướu cổ và muối i ốt263 Bệnh các cơ quan tiêu hóa264 Bệnh da nghề nghiệp265 Bệnh đau lưng - gối - vai - cổ266 Bệnh đau mắt đỏ267 Bệnh đau nửa đầu và đau từng chuỗi268 Bệnh dị ứng phòng ngừa và trị liệu

269 Bệnh do ký sinh trùng đường ruột

270 Bệnh động kinh ở trẻ em

271 Bệnh học các khối u

272 Bệnh học gan mật tụy273 Bệnh học giới tính nam

274 Bệnh học lồng ngực trẻ em

275 Bệnh học miễn dịch và ghép

276 Bệnh học nam giới với sinh sản và tình dục

277 Bệnh học phẫu thuật thần kinh

278 Bệnh học thận tiết niệu sinh dục và lọc máu trẻ em

279 Bệnh học tiết niệu

280 Bệnh học truyền nhiễm 281 Bệnh học ung thư phụ khoa

Page 21: Danh Mục Sách

282 Bệnh học viêm và các bệnh nhiễm khuẩn

283 Bệnh lao ở trẻ em284 Bệnh lao quá khứ, hiện tại và tương lai285 Bệnh lao và nhiễm HIV/AIDS286 Bệnh loãng xương ở người cao tuổi287 Bệnh lý màng phổi288 Bệnh lý sơ sinh học289 Bệnh lý viêm phổi trong thở máy290 Bệnh lý viêm tuỵ

291 Bệnh mạch máu não và tuỷ sống

292 Bệnh mạch vành

293 Bệnh mắt bẩm sinh và di truyền

294 Bệnh mắt do ký sinh trùng295 Bệnh mắt hột296 Bệnh nghề nghiệp (Tập 3)297 Bệnh nội tiết298 Bệnh Pakinson299 Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

300 Bệnh quai bị và những điều cần biết

301 Bệnh sỏi đường tiết niệu302 Bệnh tăng huyết áp303 Bệnh thận 304 Bệnh thần kinh ngoại vi305 Bệnh thoái hóa cột sống cổ306 Bệnh thường mắc thuốc cần dùng307 Bệnh thủy đậu và bệnh zona

308 Bệnh tiền đình chẩn đoán và điều trị

309 Bệnh tiêu chảy310 Bệnh tiêu hoá gan mật311 Bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em312 Bệnh ung thư dạ dày

313 Bệnh uốn ván

314 Bệnh viêm khớp315 Bí quyết kéo dài tuổi thọ trên 100 năm316 Biến chứng đái tháo đường và điều trị

Page 22: Danh Mục Sách

317 Các bệnh da liễu thường gặp

318 Các bệnh da và ánh nắng

319 Các bệnh dị ứng và miễn dịch thường gặp

320 Các bệnh hô hấp nghề nghiệp

321 Các bệnh mắt thông thường

322 Các bệnh ô nhiễm lây truyền do thực phẩm

323 Các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

324

325 Các hoạt chất tự nhiên phòng và chữa bệnh ung thư

326 Các hội chứng nhãn khoa với bệnh lý toàn thân

327 Các kỹ thuật sử dụng thuốc trong sơ sinh học

328 Các phương pháp chẩn đoán bệnh lý lồng ngực

329 Các phương pháp chẩn đoán bổ trợ về thần kinh

330

331

332 Các rối loạn tâm thần chẩn đoán và điều trị

333 Các thang điểm thiết yếu trong thực hành lâm sàng

334 Các thuốc chống dị ứng

Các hoạt chất tự nhiên phòng và chống các bệnh hệ tim mạch

Các phương pháp chuẩn đoán và điều trị bệnh sỏi tiết niệu

Các phương pháp phát hiện lao phổi, lao kê, lao màng não

Page 23: Danh Mục Sách

335 Các thuốc chữa bệnh ngoài da, da liễu phong

336 Các thuốc giảm đau, chống viêm

337 Các thuốc hỗ trợ trong cai nghiện ma túy

338 Các văn bản quy pham PL về VSATTP tập 1

339 Các văn bản quy pham PL về VSATTP tập 2

340

341 Cai nghiện ma tuý và game online342 Cẩm nang cấp cứu

343 Cẩm nang chẩn đoán hình ảnh bệnh hô hấp

344 Cẩm nang điều trị & chăm sóc bệnh nhân ung thư

345

346 Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc GPP

347 Cẩm nang tra cứu thuốc nhanh

348

349 Cân bằng điện giải và nuôi dưỡng tĩnh mạch

350 Cảnh báo khi dùng thuốc

351

352 Cấp cứu ngộ độc

353 Cấp cứu ngoại khoa (Nhi khoa)

354 Cấp cứu ngoại khoa chấn thương

355 Cấp cứu ngoại khoa thần kinh

356 Cấp cứu ngoại khoa tiết niệu

Cách chọn vị thuốc tốt, bào chế đúng để xây dựng phương thang hay theo kinh thư

Cẩm nang mất cân bằng dịch, điện giải & toán - kiềm

Cẩm nang về lý luận và chuẩn trị y học cổ truyền Phương Đông

Cấp cứu ho ra máu tràn khí màng phổi, tràn dịch màng phổi

Page 24: Danh Mục Sách

357 Cấp cứu ngoại khoa tiêu hoá

358 Cấp cứu ngoại khoa tim mạch - lồng ngực

359 Cấp cứu nội khoa

360 Cấp cứu sản phụ khoa361 Cấp cứu tại chỗ362 Cấy chỉ

363 Cây độc ở Việt Nam

364 Cây hoa cây thuốc

365 Cây hoa chữa bệnh

366 Cây quả cây thuốc

367 Cây rau cây thuốc

368 Cây thuốc gia đình

369 Châm cứu học trong nội kinh, nạn kinh…

370 Châm cứu học Trung Quốc

Page 25: Danh Mục Sách

371 Chăm sóc bệnh nhân gãy xương

372 Chăm sóc bệnh nhân tim mạch

373 Chăm sóc bệnh trong gia đình (Tập 1)

374 Chăm sóc bệnh trong gia đình (Tập 2)

375 Chăm sóc em bé từ 1 ngày đến 1 tuổi

376 Chăm sóc ngoại khoa tại bệnh viện tuyến huyện

377 Chăm sóc sức khoẻ trẻ em tại nhà

378 Chẩn đoán định khu thương tổn hệ thần kinh

379 Chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiết niệu

380

381 Chẩn đoán và điều trị các loại cơn co giật

382

383

384 Chẩn đoán và điều trị trạng thái lệ thuộc ( nghiện )

385 Chẩn đoán và điều trị viêm phổi

386 Chẩn đoán và điều trị y học hiện đại (Tập 1)

387 Chẩn đoán và điều trị y học hiện đại (Tập 2)

388 Chẩn đoán và xử trí chửa ngoài tử cung

389

390 Chẩn đoán X- quang trẻ em phổi và lồng ngực

391

392 Chấn thương chỉnh hình

Chẩn đoán và điều trị các chứng bệnh đau đầu thường gặp

Chẩn đoán và điều trị ho ra máu bằng chụp và tác động mạch phế quản

Chẩn đoán và điều trị những bệnh cơ xương khớp thường gặp

Chẩn đoán X- quang trẻ em (Sọ não, cột sống, xương chậu)

Chẩn đoán X- quang trẻ em xương chi và tuổi xương

Page 26: Danh Mục Sách

393 Cháo thuốc - phòng và chữa bệnh394 Chữa bệnh bằng nước biển

395 Chữa bệnh đái đường bằng đông y châm cứu

396

397

398 Chữa bệnh trẻ em399 Chửa ngoài tử cung

400 Chứng viêm mũi họng và xử trí

401 Chuyên đề nhi khoa y học cổ truuyền402 Chuyên đề sản phụ khoa y học cổ truyền403

404 Cơ sở công nghệ sinh học và sản xuất thực phẩm

405 Cuộc sống sau nghỉ hưu

406 Cytokin và các biểu hiện bệnh lý lâm sàng

407

408 Đặng Văn Ngữ một trí thức lớn một nhân cách lớn

409 Danh bạ điện thoại nghành y tế Việt Nam

410 Danh mục phân loại phẫu thuật và thủ thuật

411 Danh từ thuật ngữ y – dược cổ truyền

412 Đau413 Đau cổ và đau tay414 Đau cột sống Đoạn thắt lưng415 Đau thắt lưng và thoát vị đĩa đệm416 Đau thắt ngực nhồi máu cơ tim417 Đau tim418 Dạy bạn tránh thai419 Để có giấc ngủ tốt420 Đẻ khó do vai xử trí và dự phòng

421 Để phòng và chữa THA nên sống thế nào

422 Để trẻ em có giấc ngủ tốtĐông dược cổ phương tập thành

423 Dengue sốt xuất huyết

Chữa bệnh rối loạn tiền đình bằng đông y châm cứu

Chữa bệnh tại gia đình bằng thuốc nam và không dùng thuốc

Chuyên đề sinh lý học trí tuệ - Tập 2

Đại danh y lãn ông và cơ sở tư tưởng của nghề làm thuốc

Page 27: Danh Mục Sách

424 Dị dạng bẩm sinh

425 Dị ứng học lâm sàng

426 Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm

427

428 Điện não đồ ứng dụng trong thực hành lâm sàng

429 Điện quang chẩn đoán trong tai mũi họng

430 Điều cần biết cho các bà mẹ nuôi con

431 Điều trị các bệnh ác tính cơ quan tạo máu

432 Điều trị các tật khúc xạ bằng lade

433 Điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và thắt lưng

434

435 Dinh dưỡng bệnh lý

436

437

438 Dinh dưỡng dự phòng các bệnh mãn tính

439 Dinh dưỡng hợp lý và sức khoẻ

440

441 Động kinh442 Đông máu ứng dụng trong lâm sàng443 Đông trùng hạ thảo444 Động vật và khoáng vật làm thuốc445 Đột quỵ

Diễn biến sinh lý sinh hoá và hoá học khi cơ thể vận động

Dinh dưỡng bảo vệ bà mẹ, thai nhi và phòng bệnh mãn tính

Dinh dưỡng cận đại, độc hại, ATTP và sức khoẻ bền vững

Dinh dưỡng điều trị bệnh tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu…

Đội ngũ trí thức bậc cao ngành y tế Việt Nam hiện đại

Page 28: Danh Mục Sách

446 Đột qụy não, cấp cứu, điều trị, dự phòng

447 Đột quỵ,cách phòng ngừa và điều trị448 Dùng thuốc và mỹ phẩm nên biết

449

450 Dược điển Việt Nam

451

452 Dược thư quốc gia Việt Nam453 Dược trà dưỡng sinh 454 Gắng tự làm bác sỹT1

455 Gen trị liệu phương pháp trị bệnh bằng gen

456

457

458 Giải đáp về sức khoẻ và bệnh tật (Tập 2)

459 Giải đáp về sức khoẻ và bệnh tật (Tập 3)

460 Giải thưởng nobel sinh lý hay y học461 Giản yếu bệnh học tai mũi họng462 Giới tính của tôi là gì? Tại sao lại thế

463 Giữ làn da khoẻ đẹp

464 Hải thượng y tông tâm lĩnh (2 tập/bộ)465 Hạn chế cao huyết áp không cần thuốc

466 Helicobacter Pylori trong bệnh dạ dày tá tràng

467

468 HIV/AIDS tổng hợp, cập nhập và hiện đại

469 Hồ sơ bệnh án điện tử

470

Dược côn trùng trong y dược cổ truyền VN và y học hiện đại

Dược lý học tâm thần hóa liệu pháp trong một số rối loạn tâm thần ở trẻ em và thanh thiếu niên

Ghép tạng một số kiến thức chuyên ngành và quy trình kỹ thuật

Giác mạc (Giải phẫu- sinh lý- miễn dịch- phẫu thuật)

Hình ảnh học sọ não X-Quang cắt lớp điện toán cộng hưởng từ

Hòa hợp miễn dịch hồng cầu trong truyền máu hiện đại

Page 29: Danh Mục Sách

471

472

473 Hóa sinh phân tử của miễn dịch dị ứng

474 Hỏi đáp các bệnh mắt

475 Hỏi đáp dinh dưỡng476 Hỏi đáp về an toàn vệ sinh thực phẩm477 Hỏi đáp về bệnh các rối loạn giấc ngủ478 Hỏi đáp về bệnh đục thủy tinh thể479 Hỏi đáp về bệnh răng miệng480 Hỏi đáp về bệnh sỏi mật481 Hỏi đáp về bệnh tự kỷ

482 Hỏi đáp về bệnh viêm loét dạ dày tá tràng

483 Hỏi đáp về các bệnh lây truyền qua đường tình dục

484 Hỏi đáp về các bệnh thấp khớp

485 Hỏi đáp về kế hoạch hóa gia đình486 Hỏi đáp về kinh nguyệt và thai nghén487 Hỏi đáp về sản phụ khoa488 Hỏi đáp về tuổi dậy thì489 Hỏi đáp về tuyến tiền liệt

490 Hồi sức cấp cứu gây mê trẻ em (Tập 1)

491 Hồi sức cấp cứu gây mê trẻ em (Tập 2)

492 Hồi sức cấp cứu toàn tập

493 Hợp chất thiên nhiên dùng làm thuốc

494 Hormon & nội tiết học

Hóa sinh cho thầy thuốc lâm sàng cơ chế phân tử và hoá học căn nguyên của bệnh

Hóa sinh lâm sàng ý nghĩa lâm sàng của các xét nghiệm hóa sinh

Page 30: Danh Mục Sách

495 Hormon và nội tiết học - nội tiết học phân tử

496

497 Hướng dẫn chăm sóc bệnh nhân sau mổ

498 Hướng dẫn chăm sóc người bệnh đột qụy

499 Hướng dẫn chăm sóc người bệnh thận

500 Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh trẻ em

501 Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị nội khoa

502 Hướng dẫn chế độ ăn bệnh viện

503 Hướng dẫn chế độ ăn cho bệnh nhân ung thư

504 Huớng dẫn điều trị (Tập 1)

505 Huớng dẫn điều trị (Tập 2)

506 Hướng dẫn điều trị ngộ độc cấp

507 Hướng dẫn điều trị và sử dụng thuốc

508 Hướng dẫn đọc điện tim

509

510 Hướng dẫn qui trình chăm sóc người bệnh (Tập1)

511 Hướng dẫn qui trình chăm sóc người bệnh (Tập2)

512 Hướng dẫn qui trình KT bệnh viện (Tập 1)

Hướng dẫn chăm sóc - tập luyện bệnh nhân liệt nửa người

Hướng dẫn dùng thuốc trong điều dưỡng cho mọi người

Page 31: Danh Mục Sách

513 Hướng dẫn qui trình KT bệnh viện (Tập 2)

514 Hướng dẫn qui trình KT bệnh viện (tập 3)

515 Hướng dẫn sử dụng kháng sinh

516 Hướng dẫn thực hành điều trị (Tập 1)517 Hướng dẫn thực hành điều trị (Tập 2)

518 Hướng dẫn thực hành dinh dưỡng ở cộng đồng

519 Hướng dẫn thực hành siêu âm hệ tiết niệu520 Hướng dẫn thực hành thăm dò sản khoa521 Huyệt châm cứu trong thần kinh học522 Huyết học lâm sàng nhi khoa

523 Kết hợp Đông - Tây y chữa một số bệnh khó

524 Khái niệm về bệnh lý di truyền ở người

525 Khái niệm về sơ sinh học

526 Khai thác tinh dầu làm thuốc và xuất khẩu

527

528 Khám lâm sàng các hệ thần kinh529 Khám và chữa bệnh phổi530 Kháng sinh học ứng dụng

531 Kháng sinh trị liệu trong thực hành lâm sàng

532 Khí công

533

534 Kim quỹ bệnh học535 Kinh dịch diễn giảng

Khái yếu tác phẩm Hải thượng y tông tâm lĩnh của Hải Thượng Lãn Ông

Kiêng kỵ trong ăn uống (ăn uống - phối hợp thức ăn - nấu nướng và bảo quản thức ăn)

Page 32: Danh Mục Sách

536

537 Kỹ thuật mổ

538 Kỹ thuật mổ chấn thương chỉnh hình

539 Kỹ thuật nội soi trong thực hành điều trị

540

541 Lade ứng dụng trong nhãn khoa

542

543 Làm mẹ là một sự nghiệp544 Làm sạch cơ thể545 Lâm sàng bệnh lao phổi546 Lâm sàng bệnh thần kinh trẻ547 Lâm sàng ngoại khoa gan - mật - tụy

548 Lâm sàng sản phụ khoa

549 Lâm sàng sản phụ khoa và giải phẫu bệnh

550 Lão hóa hệ tim mạch

551 Lao màng não, lao ngoài tim, lao màng bụng

552 Lao xương khớp

553 Lý luận cơ bản y học cổ truyền (Sau ĐH)

554 Mang thai sau tuổi 30555 Mất ngủ

556 Mắt và các bênh nhiễm khuẩn

557 Máu- các bệnh về máu thường gặp

558

559 Máu tụ nội sọ do chấn thương

560 Miễn dịch dị ứng hen

561 Miễn dịch học lâm sàng

Kỹ thuật chụp X- Quang ( kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh)

Kỹ thuật xét nghiệm huyết học truyền máu ứng dụng trong lâm sàng

Làm mẹ an toàn chăm sóc bà mẹ trẻ sơ sinh trọn gói

Máu tụ dưới màng cứng mạn tính và chảy máu trong não tự phát

Page 33: Danh Mục Sách

562 Miễn dịch học và AIDS

563 Miền ngưỡng hocmon chảy máu kinh và ứng dụng

564 Mổ tim những điều cần biết565 Một số bệnh lý tuyến giáp

566 Một số bệnh thái hoá di truyền hệ thần kinh

567 Một số chuyên đề thuốc cổ truyền( SĐH)

568 Một số kỹ thuật cắt cổ tử cung569 Một số vấn đề bệnh lý cổ tử cung

570

571 Một số vấn đề người bệnh tim mạch cần quan tâm

572 Một trăm câu hỏi sử dụng thuốc gây phóng noãn

573

574 Nam phụ khoa những bài thuốc hay575 Năm vấn đề của phép dưỡng sinh576 Nam y nghiệm phương577 Nạn kinh

578

579

580 Nghiên cứu và sản xuất thuốc mỡ581 Nghiện heroin các phương pháp điều trị

582 Nghiện rượu

583 Ngộ độc và xử trí ngộ độc

584 Người bệnh đái tháo đường cần biết

585

Một số vấn đề cơ bản về công nghệ bào chế các dạng thuốc

Một trăm lẻ một loại rượu thuốc bổ cổ truyền với sức khỏe đời sống

Nghiên cứu sử dụng Tetrodotoxin làm thuốc hỗ trợ điều trị các bệnh tim mạch, ung thư, nghiện ma túy, nghiện thuốc lá, nghiện rượu và HIV/AIDS

Nghiên cứu ứng dụng y học cổ truyền trên thế giới và trong nước

Người chiến sỹ áo trắng trên những nẻo đường đát nước

Page 34: Danh Mục Sách

586 Nhãn khoa giản yếu (Tập 1)

587 Nhãn khoa giản yếu (Tập 2)

588 Nhãn khoa lâm sàng

589 Nhiễm khuẩn hệ thần kinh

590 Nhiễm khuẩn nguy hại trong thai nhi591 Nhiễm khuẩn tiết niệu592 Nhiễm trùng bệnh viện593 Những bệnh lý hô hấp thường gặp T1594 Những bệnh lý hô hấp thường gặp T2

595

596

597 Những cây thuốc vị thuốc Việt Nam598 Những điều cần biết khi mang thai

599 Những điều cần biết khi mang thai và sinh nở

600 Những điều cần biết về bệnh lao

601

602 Những điều cần biết về bỏng603 Những điều cần biết về hen phế quản604 Những điều cần biết về suy tim605 Những điều cần biết về tuyến tiền liệt

606 Những điều cần biết về u lympho ác tính

607 Những điều cần biết về u não

608 Những điều cần biết về ung thư buồng trứng

609 Những điều cần biết về ung thư dạ dày và ruột

Những bệnh miền nhiệt đới thường gặp Tây và đông y

Những bệnh thường gặp trong sản khoa và phụ khoa

Những điều cần biết về bệnh ung thư cổ tử cung và ung thư tử cung

Page 35: Danh Mục Sách

610 Những điều cần biết về ung thư gan

611 Những điều cần biết về ung thư phổi

612

613 Những điều cần biết về ung thư trẻ em

614 Những điều cần biết về ung thư tuyến giáp

615 Những điều cần biết về ung thư tuyến tiền liệt

616 Những điều cần biết về ung thư vú

617 Những kỷ niệm chữa bệnh đông y

618 Những nguyên lý của bệnh đái tháo đường

619

620 Nội soi phế quản

621 Nội soi phế quản trẻ em

622 Nội soi tiêu hoá

623 Nước ối một số vấn đề cần thiết đối với Bs sản

624

625 Phân loại bệnh tật quốc tế (ICD -10)

Những điều cần biết về ung thư thận & ung thư bàng quang

Những phương pháp tiếp cận hiện đại gen trị liệu Ung thư

Nuôi dưỡng và phòng chống bệnh ở trẻ em dưới 5 tuổi

Page 36: Danh Mục Sách

626 Phản xạ bệnh lý bó tháp

627 Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân .......

628

629 Phẫu thuật cấp cứu tim mạch và lồng ngực

630 Phẫu thuật cắt tuyến ức điều trị bệnh nhược cơ

631 Phẫu thuật gan mật

632

633 Phẫu thuật nội soi chức năng tai

634

635 Phẫu thuật nội soi ổ bụng636 Phẫu thuật sản phụ khoa

637 Phẫu thuật tạo hình

638 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống

639 Phẫu thuật xử trí chấn thương nhãn cầu

640 Phôi thai học - Những sự kiện (Tập 1)641 Phòng chống 5 tai biến sản khoa642 Phòng trị bệnh phụ khoa thường gặp643 Phòng trị bệnh thủy đậu

644 Phòng và chữa bệnh hay gặp ở trẻ em và phụ nữ

645 Phòng và chữa các chứng bệnh bệnh đau lưng

646 Phòng và chữa các loại đau đầu

647 Phòng và điều trị hen phế quản

648

649 Phụ khoa dành cho thầy thuốc thực hành

Pháp lệnh vệ sinh an tòan thực phẩm & văn bản hướng dẫn

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật các kỹ thuật và tiến bộ mới

Phẫu thuật nội soi điều trị tràn khí màng phổi tự phát

Phòng, điều trị và chế độ dinh dưỡng cho người bị bệnh gút

Page 37: Danh Mục Sách

650

651 Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng

652 Phương pháp bào chế & sử dụng đông dược

653 Phương pháp chế biến thuốc cổ truyền654 Phương pháp chữa bệnh tự nhiên655 Phương pháp nghiên cứu với kính hiển vi656 Phương pháp tự nhiên trị bệnh ung thư

657 Phương thang y học cổ truyền

658 Quản lý bệnh viện

659 Quản lý chất lượng thuốc

660 Quản lý và tổ chức Y tế(TH)

661 Quản lý y tế

662 Rau hoa quả chữa bệnh663 Rối loạn cảm xúc lưỡng cực664 Rối loạn lo âu

665

666 Sách chuyên khảo - danh pháp YHCT

667

668 Sản khoa và sơ sinh

669

670 Siêu âm nhãn khoa cơ bản

Phục hồi chức năng đối với người liệt hai chi dưới do chấn thưong cột sống - tuỷ sống

Rối loạn trầm cảm trong bệnh lý tiêu hoá dạ dày - ruột…

Sán dây trong ấu trùng sán lợn và sinh học phân tử ứng dụng

Siêu âm Doppler màu trong thăm khám mạch máu tạng và mạch ngoại biên

Page 38: Danh Mục Sách

671

672 Sinh lý bệnh học hô hấp

673

674 Sơ cứu cấp cứu điều trị bỏng

675 Sổ tay chế biến đông dược676 Sổ tay làm mẹ

677 Sổ tay lâm sàng - chẩn đoán và điều trị (T1)

678 Sổ tay lâm sàng - chẩn đoán và điều trị (T2)

679 Sổ tay qui trình thực hành hộ sinh trung học

680 Sổ tay sử dụng kháng sinh trong nhi khoa

681 Sổ tay thầy thuốc thực hành (Tập 1)682 Sổ tay thầy thuốc thực hành (Tập 2)

683 Sổ tay thực hành y tế trường học

684 Sổ tay tiêu hoá thực hành

685 Sổ tay tra cứu đông dược

686 Sổ tay y học người cao tuổi687 Sỏi mật và nhiễm trùng đường mật

688 Sử dụng thuốc đông y thiết yếu

689 Sức khoỏe trong tay chúng ta

690 Suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ và bệnh Alzeihmer

691 Suy tim cách phòng ngừa và điều trị

Sinh học phân tử và miễn dịch học trong bệnh lý hô hấp

Sinh lý kinh nguyệt và điều trị rong kinh cơ năng bằng hormon

Page 39: Danh Mục Sách

692

693 Tắc mạch ối và các tai biến sản khoa694 Tai biến mạch máu não

695

696 Tai biến mạch máu não ở người cao tuổi697 Tai mũi họng tập 1698 Tai mũi họng tập2699 Tại sao già

700 Tâm lý học y học

701 Tâm thần phân liệt

702 Tăng huyết áp - Đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim

703 Tăng huyết áp - kẻ giết người chuyên nghiệp

704 Tế bào gốc và bệnh lý tế bào gốc tạo máu

705 Thận học lâm sàng

706 Thần kinh học trẻ em

707 Thần kinh học trong thực hành đa khoa

708 Thần kinh nhãn khoa

709 Theo dõi và chăm sóc trong thời kỳ mang thai

710 Thiếu máu dinh dưỡng

711 Thoái hoá cột sống cổ và thoát vị đĩa đệm

712 Thử kính để điều trị khúc xạ của mắt

713 Thủ thuật sản phụ khoa

714 Thụ tinh trong ống nghiệm

715 Thưa bác sỹ tôi bị ung thư, xin bác sỹ giúp tôi

Tá dược và chất phụ gia dùng trong thực phẩm mỹ phẩm

Tai biến mạch máu não hướng dẫn chẩn đoán và xử trí

Page 40: Danh Mục Sách

716 Thuật ngữ giải phẫu Anh - Việt

717 Thực hành bệnh tim mạch

718 Thực hành cấp cứu nhi khoa

719 Thực hành lâm sàng bệnh đái tháo đường

720 Thực hành lâm sàng thần kinh học (Tập 1)

721 Thực hành lâm sàng thần kinh học (Tập 2)

722 Thực hành lâm sàng thần kinh học (Tập 3)

723 Thực hành lâm sàng thần kinh học (Tập 4)

724 Thực hành lâm sàng thần kinh học (Tập 5)

725 Thực hành siêu âm ba chiều (3d) trong sản khoa

726 Thực hành siêu âm tim thai

727

728 Thực hành ứng dụng gen trị liệu

729 Thực liệu dưỡng sinh

730 Thực phẩm với bệnh ung thư731 Thuốc bắc thường dùng732 Thuốc bệnh 24 chuyên khoa733 Thuốc biệt dược và cách sử dụng 734 Thuốc chữa bệnh lao

735 Thuốc chữa đái tháo đường

736 Thuốc cổ truyền phòng trị bệnh ho hen

737 Thuốc cổ truyền phòng và trị bệnh tiểu đường

738 Thuốc đông y - cách sử dụng, bào chế739 Thuốc lá hay sức khoẻ

Thực hành thần kinh các bệnh và hội chứng thường gặp

Page 41: Danh Mục Sách

740 Thuốc nam dùng trong gia đình741 Thuốc nam và toa căn bản

742 Thuốc sử dụng trong gây mê

743 Thuốc thường dùng744 Thuốc tim mạch( CĐ)

745

746 Thường thức về mắt747 Tiền sản giật và sản giật748 Tìm hiểu về bệnh lao749 Tình dục học đại cương750 Tinh hoa hoàng hán y học

751

752 Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường dùng ( T1)

753 Tra cứu biệt dược mới và thuốc thương dùng (T2)

754 Tra cứu biệt dược mới và thuốc thương dùng (T3)

755 Tra cứu châm cứu

756 Tra huyệt vị tranh châm cứu757 Trầm cảm758 Tranh châm cứu ( 3 tờ)759 Tranh giải phẫu (13 tờ)760 Trẻ em béo phì761 Trung quốc danh phương toàn tập762 Từ điển bách khoa y học Anh Việt763 Từ điển bách khoa y học Anh Việt

764 Từ điển bách khoa y học Việt Nam

765 Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1766 Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2

767

768 Từ điển danh từ giải phẫu quốc tế việt hóa

769 Từ điển giải thích phụ sản Việt - Anh Pháp

Thuốc và các biện pháp tránh thai trong kế hoạch hoá gia đình

Toàn tập về dinh dưỡng về bệnh ở trẻ em, thiếu niên

Từ điển chữ viết tắt thường dùng trong y học Anh - Pháp - Đức - Việt

Page 42: Danh Mục Sách

770 Từ điển ngoại khoa Pháp - Anh - Việt

771 Từ điển nhi khoa Pháp - Anh - Việt

772 Từ điển sản phụ khoa Pháp - Anh - Việt

773 Từ điển thuật ngữ phụ sản

774

775

776 Từ điển Y học Anh - Việt

777 Từ điển y học chăm sóc sức khoẻ gia đình

778 Từ điển y học Pháp - Anh - Việt

779 Tự kỷ phát hiện sớm và can thiệp sớm

780 Tự nhận biết bệnh phụ khoa

781 Tủ sách y học thực hành điều trị bệnh hô hấp

782

783

784 Tuệ tĩnh toàn tập785 Tuổi dạy thì tuổi mãn kinh

Từ điển thuật ngữ Tai, mũi, họng Pháp - Anh - Việt……

Từ điển thuật ngữ Y học lao động Anh - Pháp - Việt

Tư vấn chẩn đoán & xử trí nhanh ngộ độc cấp (Tập 1)

Tư vấn chẩn đoán & xử trí nhanh ngộ độc cấp (Tập 2)

Page 43: Danh Mục Sách

786 Tương tác thuốc và chú ý khi chỉ định

787 U và chấn thương hệ thần kinh

788

789 Ung thư căn bệnh thế kỷ790 Ung thư dạ dày

791 Ung thư gan nguyên phát

792 Ung thư phổi

793 Ung thư phổi

794

795 Vận động và hồi phục sau chấn thương

796

797 Vi sinh vật thực phẩm (Tập 1)

798 Vi sinh vật thực phẩm (Tập 2)

799 Vibrio Cholerae và dịch tả

800

ứng dụng phương pháp miễn dịch phóng xạ trong ung thư học

Vacxin và chế phẩm miễn dịch trong phòng và điều trị

Vận dụng đông y chữa một số bệnh thường gặp trong gia đình tập 1

Viêm gan virus B,D,C,A,E,GB cơ bản, hiện đại & cập nhật.

Page 44: Danh Mục Sách

801 Viêm gan virus B & D

802 Viêm mũi - xoang803 Viêm mũi dị ứng và viêm mũi vận mạch804 Viêm nhiễm đường sinh dục805 Viêm nhiễm miệng hàm mặt806 Viêm phổi807 Viêm tai giữa808 Viêm VA809 Viêm xoang những điều cần biết810 Virus Rota dịch tễ miễn dịch và vắc xin

811

812 Xem lưõi để chẩn đoán bệnh chứng

813 Xét nghiệm sử dụng trong lâm sàng

814 Xoa bóp bấm huyệt chữa các bệnh vùng cột sống

815 Xử trí biến chứng khi mang thai - sinh đẻ

816 Xử trí cấp cứu nội khoa817 Xử trí cấp cứu sản phụ khoa818 Xử trí một số bệnh hô hấp tại cộng đồng819 Y dược học Trung Hoa820 Y học cổ truyền (Đông y)

821Y học gia đình - các nguyên lý & thực hành

822

823

Tên đơn vị (cá nhân) đăng ký mua tài liệu : ................................................................................ Địa chỉ : ......................................................................................................................................... Điện thoại : ........................................................ Fax: ................................................................... Mã số thuế : ................................................................................................................................... Hình thức thanh toán: .....................................................................................................................

Người trực tiếp liên hệ mua tài liệu: ............................................................................................ NƠI ĐẶT MUA

X- quang trong chẩn đoán các khối u góc cầu tiểu não

Y học hạt nhân trong chuẩn đoán, điều trị và nghiên cứu

Y học thường thức cho cán bộ y tế cơ sở và cộng đồng

Page 45: Danh Mục Sách

.........., Ngày............ tháng ............ năm 20…..

* Ghi chú: Địa chỉ liên hệ: NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC 352 - ĐỘI CẤN - BA ĐÌNH - HÀ NỘI

Page 46: Danh Mục Sách

DANH MỤC SÁCH Y HỌC

Mọi chi tiết xin lien hệ: Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản y học

Địa chỉ: 352 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội.

ĐT: Phòng kinh doanh: 04.37625934, 04.37627819: Fax: 04.37625923

Trưởng phòng kinh doanh: Chu Hùng Cường ĐT: 0985855858, Email: [email protected]

Cửa hàng bán lẻ: 04.37627816

Website: www.xuatbanyhoc.vn, Email: [email protected]

Mã số thuế : 0100107814

I. Sách giáo khoa đại học

Tác giả Đơn giá Năm XB

GS. BS. Nguyễn Huy Dung 25,000 2005

36,000 2006

52,000 2010

50,000 2005

86,500 2006

Công ty TNHH MTV Nhà Xuất Bản Y Học nhận cung cấp tất cả các loại sách giáo khoa, giáo trình, sách chuyên đề phố biến về y, dược theo yêu cầu của khách hàng, giảm giá chiết khấu theo thoả thuận. Nhận làm các thủ tục xuất bản, in các ấn phẩm sách, tạp chí

Đồng TG: PGS.TS. Hà Văn Quyết ( CB),ThS. Phùng Ngọc Hòa, ThS. Hoàng Văn Hùng, ThS. Trần Hiếu Học, TS. Phạm Đức Huấn, TS. Đỗ Trường Sơn, PGS.TS. Lê Ngọc Từ, , GS.TS. Vương Hùng, PGS. Nguyễn Đức Phúc, BS. Nguyễn Văn Thạch, TS. Hà Kim Trung

Đồng TG: PGS.TS. Hà Văn Quyết ( CB),Ths. Phùng Ngọc Hòa, BSCKII. Đỗ Việt Hùng, Ths. Trần Hiếu Học, TS. Trần Bảo Long, Ths. Nguyễn Văn Mão, TS. Đỗ Trường Sơn,Ths. Đỗ Trường Thành, TS. Nguyễn Công Tô, Ths. Trịnh Văn Tuấn, PGS.TS. Lê Ngọc Từ, GS. Dương Chạm Uyên

Đồng TG: GS. Hoàng Kỷ, TS. Nguyễn Duy Huề, TS. Phạm Minh Thông, BS. Bùi Văn Lệnh, BS. Bùi Văn Giang

Đồng TG: GS. Nguyễn Thụ (CB), GS.TS Đào Văn Phan, PGS.TS.Phan Đình Kỷ, PGS.TS. Nguyễn Văn Chừng, GS.TS. Lê Xuân Thục, TS. Bùi Ích Kim, TS. Trịnh Văn Đồng, TS. Nguyễn Quốc Kính, BSCKII. Đỗ Ngọc Lâm, BSCKII. Nguyễn Thị Kim Bích Liên, TS. Công Quyết Thắng, ThS. Nguyễn Ngọc Anh, TS. Nguyễn Hữu Tú, TS.CKII Bùi Tân Thịnh.

Page 47: Danh Mục Sách

72,000 2006

74,000 2012

55,000 2006

31,500 2005

88,000 2009

71,000 2006

PGS.TS. Mai Đình Hưng. 14,000 2006

81,000 2012

Đồng TG: GS. Nguyễn Thụ (CB), GS.TS. Đào Văn Phan, PGS.TS.Phan Đình Kỷ, PGS.TS. Nguyễn Văn Chừng, GS.TS. Lê Xuân Thục, TS. Bùi ích Kim, TS. Trịnh Văn Đồng, TS. Nguyễn Quốc Kính, BSCKII Đỗ Ngọc Lâm, BSCKII Nguyễn Thị Kim Bích Liên, TS. Công Quyết Thắng, ThS. Nguyễn Ngọc Anh, TS. Nguyễn Hữu Tú, TS.CKII Bùi Tân Thịnh.

Đồng TG: TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Lê Hữu Hưng, ThS. Vũ Bá Anh, PGS.TS. Hoàng Văn Cúc, ThS. Ngô Văn Đãng, BSCKII. Nguyễn Trần Quýnh, BSCKII. Nguyễn Xuân Thùy, ThS. Trần Sinh Vương

Đồng TG: GS.TSKH. Đỗ Trung Phấn (CB), TS. Trần Thị Mai An, PGS.TS. Nguyễn Thị Minh An, ThS. Phạm Tuấn Dương, TS. Chương Công Duẩn, PGS.TS. Lê Văn Khang, ThS. Bạch Quốc Khánh, TS. Nguyễn Thị Lan, TS. Nguyễn Thị Quỳnh Nga, TS. Nguyễn Thị Nữ, PGS.TS. Thái Qúy, TS. Nguyễn Hà Thanh, BSCKII. Đỗ Mạnh Tuấn, BS. Nguyễn Chí Tuyển, PGS.TS. Nguyễn Anh Trí, PGS.TS. Cung Thị Tý, TS. Phạm Quang Vinh

Đồng TG: PGS.TS. Tôn Thị Kim Thanh (CB), PGS.TS. Hoàng Thị Phúc, PGS.TS. Phạm Thị Khánh Vân, PGS.TS. Hoàng Thị Minh Châu, TS. Vũ Thị Thái

Đồng TG: PGS.TS.Nguyễn Gia Khánh (CB), GS.TSKH. Lê Lan Trà, GS.TS. Trần Quỵ, PGS.TS. Nguyễn Thị Phượng, PGS.TS. Trần Đình Long, TS. Phạm Thị Xuân Tú, ThS. Nguyễn Thị Yến, ThS. Trần Thị Hồng Vân

Đồng TG: Lê Nam Trà (CB), PGS.TS. Phạm Nhật An, BSCKII. Nguyễn Thị Kim Anh, PGS.TS. Tô Văn Hải, BSCKII. Trần Đình Hiệu, GS.TS. Nguyễn Công Khanh, PGS.TS. Trần Đình Long, TS. Đinh Bích Thu, PGS.TS. Ninh Thị Ứng, PGS. Cao Quốc Việt, TS. Nguyễn Phú Đạt

Đồng TG: GS. Dương Thị Cương (CB), PGS.TS. Trần Hán Chúc, PGS.TS. Nguyễn Đức Hinh, TS. Phạm Thị Hoa Hồng, BSCKII. Ma Thị Huế, TS. Nguyễn Việt Hùng, GS.TS. Nguyễn Khắc Liêu, GS.TS. Trần Thị Phương Mai, BSCKII. Nguyễn Minh Nguyệt, PGS.TS. Vũ Nhật Thăng, TS. Nguyễn Viết Tiến

Page 48: Danh Mục Sách

91,000đ 2011

95,000 2012

31,000 2006

108,000 2012

112,000 2011

130,000 2012

32,500 2005

TS. Lê Thị Luyến (CB) 68,000 2010

32,000 2006

Đồng TG: TS. Nguyễn Đức Vy (CB), GS. Nguyễn Khắc Liêu, PGS. Trần Thị Phương Mai, ThS. Nguyễn Đức Hinh, ThS. Nguyễn Viết Tiến, ThS. Ngô Văn Tài, BSCKII. Phạm Thị Thanh Mai, BSCKII. Trần Đình Tú, ThS. Lưu Thị Hồng, ThS. Nguyễn Quốc Tuấn, ThS. Phạm Huy Hiền Hào, BSCKII. Nguyễn Hữu Cốc, ThS. Nguyễn Huy Bạo, BSCKII. Vương Tiến Hoà, BS. Đặng Văn Tằng, ThS. Phạm Thị Thanh Hiền, ThS. Nguyễn Ngọc Minh, ThS. Lê Thị Thanh Vân.Đồng TG: BS cao cấp. PGS.TS. BSCKII. Nguyễn Đức Vy (CB), TS.BSCKII. Nguyễn Đức Hinh, TS. Vương Tiến Hòa, GS.TS. Nguyễn Khắc Liêu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BSCKII. Phạm Thị Phương Mai, PGS. Đinh Thế Mỹ, TS. Nguyễn Ngọc Minh, TS. Ngô Văn Tài, TS. Nguyễn Viết Tiến, TS. Lê Thị Thanh Vân

Đồng TG: PGS.TS. Hà Văn Quyết (CB), PGS. Tôn Thất Bách, ThS. Phùng Ngọc Hòa, ThS. Trần Hiếu Học, TS. Phạm Đức Huấn, ThS. Kiều Đình Hùng, TS. Bùi Ích Kim, PGS. Nguyễn Đức Phúc, ThS. Đỗ Trường Thành, TS. Nguyễn Hữu Ước.

Đồng TG: GS.Trần Thuý, PGS. Phạm Duy Nhạc, PGS. Hoàng Bảo Châu.

Đồng TG: GS.Trần Thuý, PGS. Phạm Duy Nhạc, PGS. Hoàng Bảo Châu.

Dịch: ThS. Chuơng Thanh Hương, ThS. Phạm Thái Sơn, BS. Vũ Quỳnh Nga, GS.TS. Phạm Gia Khải (HĐ)

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, GS. Trần Thuý, BSCKII. Lê Thị Hồng Hoa, TS. Hoàng Minh Chung, TS. Nguyễn Thị Minh Tâm, PGS.TS. Trần Lưu Vân Hiền.

Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Việt Cồ, GS.TS. Trần Văn Sáng, BSCKII Ngô Ngọc Am, TS. Lê Ngọc Hưng, BSCKII. Mai Văn Khương, BSCKII. Nguyễn Xuân Nghiêm, ThS.Trần Thị Xuân Phương

Page 49: Danh Mục Sách

28,000 2007

90,000 2010

52,000 2004

46,000 2008

51,000 2006

68,000 2012

125,000 2012

Đồng TG: Trần Ngọc Ân, PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ… 85,000 2012

Đồng TG: Trần Ngọc Ân, PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ… 158,000 2012

200,000 2008

200,000 2008

49,000 2007

15,500 2006

54,000 2012

Đồng TG: GS.TS. Trần Văn Sáng (CB), BSCKII. Ngô Ngọc Am, TS. Lê Ngọc Hưng, BSCKII. Mai Văn Khương, BSCKII. Nguyễn Xuân Nghiêm, ThS. Trần Thị Xuân Phương, PGS.TS. Đinh Ngọc Sỹ

Đồng TG: PGS.TS. Hoàng Tử Hùng (CB), Huỳnh Anh Lan, Võ Thị Do, Nguyễn Thị Hồng, Võ Đức Tuyến, Trần Thị Kim Cúc

Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ (CB), PGS.TS.Nguyễn Ngọc Bích, ThS.Trần Hiếu Học, TS.Phạm Đức Huấn,ThS. Hoàng Văn Hùng, PGS. Nguyễn Đức Phúc, PGS.TS. Hà Văn Quyết, PGS.TS. Lê Ngọc Từ, GS.TS. Đỗ Đức Vân, GS. Dương Chạm Uyên

PGS.TS.Phạm Văn Trịnh, PGS.TS. Lê Thị Hiền (CB), PGS.TS. Tạ Văn Bình, TS. Lê Lương Đống, Ths.TháI Hoàng Oanh, Ths.Trần Hải Vân

Đồng TG: PGS.TS. Hà Văn Quyết (CB), PGS. Tôn Thất Bách, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Bích, PGS.TS. Trần Ngọc Bích, PGS.TS. Hoàng Công Đắc, PGS. Trần Gia Khánh, TS. Phạm Đức Huấn, GS.TS. Đỗ Kim Sơn, GS.TS. Đỗ Đức Vân

Đồng TG: PGS.TS Hà Văn Quyết (CB), GS.TS. Trần Quán Anh, PGS.TS. Nguyễn Quang Bài, GS. Đặng Hanh Đệ, ThS. Phùng Ngọc Hóa, PGS. Vũ Tự Huỳnh, ThS. Nguyễn Văn Mão, PGS. Nguyễn Đức Phúc, PGS.TS. Đào Xuân Tích, GS. Nguyễn Bửu Triều

Đồng TG: PGS.TS. Ngô Quý Châu ( CB), GS.TS. Nguyễn Lân Việt, PGS.TS. Nguyễn Đạt Anh, PGS.TS. Phạm Quang Vinh

Đồng TG: PGS.TS. Phạm Nguyễn Vinh(CB), GS.TS. Hoàng Trọng Kim, GS.TS. Nguyễn Mạnh Phan, GS.TS. Nguyễn Lân Việt, BS. Đào Hữu Trung.

Đồng TG: PGS.TS. Phạm Nguyễn Vinh(CB), GS.TS.Hoàng Trọng Kim, GS.TS.Nguyễn Mạnh Phan, GS.TS.Nguyễn Lân Việt, BS. Đào Hữu Trung

Đồng TG: PGS.TS. Phan Quan Chí Hiếu (CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Bay, ThS.BS. Ngô Anh Dũng

Đồng TG: GS. Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim (CB), PGS.TS. Phạm Văn Trịnh, TS. Vũ Nam

Chủ Biên: PGS.TS. Nguyễn Quang Đạt, PGS.TS. Đinh Thị Thanh Hải.

Page 50: Danh Mục Sách

65,500 2005

Chủ biên: PGS.TS.BS. Phan Quan Chí Hiếu 48,000 2009

PGS.TS. Phan Quan Chí Hiếu (CB) 54,000 2007

87,000 2008

Bộ Y Tế - biên soạn: PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền 71,000 2010

GS Trần Thuý 15,000 2006Đồng TG: TS. Vũ Nam,GS.Trần Thuý 18,000 2006

PGS.TS. Phan Quang Chí Hiếu(CB). 26,000 2011

PGS.TS. Phan Quang Chí Hiếu(CB). PGS.TS. Nguyễn Thị Bay 36,000 2011

CB: PGS.TS.DS. Nguyễn Phương Dung 34,000 2011

GS.TS. Nguyễn Đăng An 21,500 2002Đồng TG: GS. Trần Thuý, TS. Vũ Nam 94,000 2006

Chủ biên: TS. Vũ Thị Hoàng Lan, ThS. Lã Ngọc Quang 36,000 2007

Chủ biên: TS. Vũ Thị Hoàng Lan, ThS. Lã Ngọc Quang 47,000 2011

GS.TS. Dương Đình Thiện 35,000 2006inh dưỡng và vệ 38,500 2004

CB: PGS.TS. Khương Văn Duy 66,000 2011

81,000 2012

Đồng TG: GS. Trần thuý, GVC.BSCKII. Trần Quang Đạt, PGS.TS. Trương Việt Bình, GVC.BSCKII.Trần Quốc Hiếu, TS. Vũ Nam

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, BSCKII. Trần Quang Đạt (CB), TS. Phạm Thúc Hạnh, TS. Lê Thị Hiền, BSCKII. Nguyễn Văn Việt, ThS. Lê Thành Xuân

Đồng TG: GS.TS. Trần Ngọc Ân, PGS.TS. Ngô Qúy Châu, GS. Vũ Văn Đính, GS.TS. Nguyễn Thị Dụ, PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ, ThS. Nguyễn Văn Hùng, GS. Phạm Khuê, TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan, PGS.TS. Đào Văn Long, PGS.TS. Phạm Thị Hòa Mỹ, TS. Nguyễn Vĩnh Ngọc, TS. Đặng Kim Oanh, GS.TS Nguyễn Khánh Trạch, PGS.TS. Bùi Huy Phú, TS. Hoàng Hồng Thái, PGS. Nguyễn Văn Thành.

Page 51: Danh Mục Sách

76,000 2011

51,000 2004

27,000 2006

PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền 32,000 2011

61,000 2009

Đồng TG: GS.TS.Phạm Xuân Sinh, TS.Phùng Hòa Bình 81,000 2006

Chủ biên: PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền 54,000 2011

40,000 2006

50,000 2005

CB: Ngô Văn Thụ, Trần Hùng 132,000 2011

60,000 2007

168,000 2012

GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng 220,000 2012

PGS.TS.Mai Tất Tố, TS. Vũ Thị Trâm (CB), Ths. Đào Thị Vui 38,000 2007

94,000 2012

Đồng TG: PGS. TS Nguyễn Thị Minh An, GS.TS. Nguyễn Lân Việt, GS.TS. Phạm Gia Khải, PGS.TS. Đỗ Doãn Lợi, TS. Phạm Mạnh Hùng, GS.TS. Trần Đức Thọ, PGS.TS. Đỗ Trung Quân, GS.TS. Nguyễn Văn Xang, PGS.TS. Nguyễn Thị Liệu

Đồng TG: GS.TSKH. Hà Huy Khôi, PGS.TS. Phạm Duy Tường, PGS.TS.Nguyễn Công Khẩn(CB), TS.Hà Thị Anh Đào, TS. Đỗ Thị Hòa, TS.Lê Thị Hợp, Ths.Lê Thị Hương, TS.Nguyễn Thị Lâm, Ths.Trịnh Bảo Ngọc, TS.Từ Ngữ, Ths.Trần Thị Phúc Nguyệt, TS. Nguyễn Xuân Ninh, Ths.Phạm Văn Phú, Ths.Nguyễn Thanh Tuấn

Đồng TG: GS. Trần Thuý, BS.Lê Thị Hồng Hoa, TS. Nguyễn Thị Minh Tâm, TS. Trần Lư Vân Hiền

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, TS. Hoàng Minh Chung, PGS.TS. Đỗ Thị Phương

Đồng TG: PGS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền (CB), GS.Đặng Hanh Phức, Ths. Nguyễn Thị Liên Hương, Ths. Phan Quỳnh Lan, Ths. Bùi Đức Lập, Ths. Phạm Thị Thuý Vân.

Đồng TG: PGS.TS. Đồng Thị Kim Huyền (CB), PGS.TS. Hoàng Thị Minh Châu, PGS.TS. Nguyễn Thành Đô, TS.Kiều Khắc Đôn, PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ, GS.TS. Lê Đức Hinh, DSCKII.Vũ Chu Hùng, GS.TS. Phạm Gia KhảI, GS.TS. Ngô Ngọc Liễn, GS.TSKH. Đỗ Trung Phấn, TS. Đỗ Trung Quân, PGS.Phương Đình Thu, GS.TS. Nguyễn Lân Việt, TS. Nông Thị Tiến

Đồng TG: GS.TS. Phạm Thanh Kỳ ( CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Tâm,TSKH. Trần Văn Thanh

Đồng TG: GS.TS. Đào Văn Phan, TS. Nguyễn Trọng Thông, PGS.TS. Nguyễn Trần Giáng Hương

Ths. Nguyễn Thùy Dương, Ths. Dương Thị Ly Hương, Ths. Lê Phan Tuấn

Page 52: Danh Mục Sách

112,000 2005

TS. Phạm Đăng Diệu 100,000 2006

129,000 2008

68,000 2004

105,000 2011

105,000 2008

Nguyễn Doãn Cường 32,000 2011

65,000 2007

51,500 2005

86,000 2012

91,000 2009

56,000 2007

51,000 2007

PGS.TSKH. Phan An ( CB) 83,000 2012

66,000 2007

53,000 2007

Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Vượng, GS. Vũ Công Hòe, GS. Vi Huyền Trác, PGS. Trịnh Quang Huy,PGS.TS. Lê Đình Roanh, PGS.TS. Lê Đình Hoành, PGS.TS. Trần Văn Hợp, BS. Nguyễn Văn Phi.

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Ngô Xuân Khoa, Ths. Nguyễn Đức Nghĩa, BS. Chu Văn Tuệ Bình, BS. Lê Phi Hảo

Đồng TG: GS.TS. BS. Trịnh Văn Minh ( CB), PGS.TS.BS. Hoàng Văn Cúc, GVC.BSCKII. Nguyễn Đức Cự, GVC.TS.BS. Lê Hữu Hưng

Đồng TG: PGS.TS. Hoàng Văn Cúc, TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Ngô Xuân Khoa, BS.CKII. Nguyễn Trần Quýnh, BS.CKII. Nguyễn Xuân Thùy, Ths. Trần Sinh Vương

Đồng TG: GS.TS.NGND. Hoàng Tử Hùng(CB), Ths.BS. Huỳnh Kim Khang, TS.BS. Ngô Thị Quỳnh Lan, Ths.BS. Ngô Lê ThuThảo, Ths.BS. Hoàng Đạo Bảo Trâm

Đồng TG: GS. Nguyễn Quang Tuyền, TS.BS. Phạm Đăng Diệu, BS. Nguyễn Văn Đức, BS. Nguyễn Văn Cường

Đồng TG: PGS.TSKH. Vũ Minh Thục(CB), GS.TS. Đặng Đức Phú, PGS.TS. Lê Văn Hiệp, TS. Huỳnh Kim Hối

Đồng TG: PGS.TSKH. Lê Thành Phước (CB), PGS.TS. Phan Tuý, CN. Nguyễn Nhật Thị

Đồng TG: PGS.TSKH. Lê Thành Phước (CB), TS. Lê Thị Kiều Nhi, Ths. Hoàng Thị Tuyết Nhung

Đồng TG: PGS.TS. Trần Đức Hậu(CB), DS. Nguyễn Đình Hiển, PGS.TS. Thái Duy Thìn, DS. Nguyễn Văn Thục

Đồng TG: PGS.TS. Trần Đức Hậu(CB), DS. Nguyễn Đình Hiển, PGS.TS. Thái Duy Thìn, DS. Nguyễn Văn Thục

Đồng TG: GS.TS. Trần Mạnh Bình, PGS.TS. Nguyễn Quang Đạt(CB), TS. Ngô Mai Anh

Đồng TG: GS.TS. Trần Mạnh Bình, PGS.TS. Nguyễn Quang Đạt(CB), TS. Ngô Mai Anh

Page 53: Danh Mục Sách

64,000 2006

46,000 2006

Chủ biên: PGS.TS. Đỗ Minh Quang 66,000 2011

Chủ biên: PGS.TS. Phan An 41,000 2011

Đồng TG: PGS.TS. Trần Tử An(CB), TS.Thái Nguyễn Hùng Thu 86,000 2012

Đồng TG: PGS.TS. Trần Tử An(CB), CN. Trần Tích 48,000 2007

88,000 2012

120,000 2005

GS. Đỗ Đình Hổ (CB) 37,000 2007

66,000 2008

Chủ biên: TS.BSCK2. Hà Thị Anh 66,000 2009

23,000 2007

Bộ Y tế 45,000 2007

PGS.TS. Vũ Nam 119,000 2010

Đồng TG: TS.BS Vũ Xuân Phú CB), Ths. BS. Đặng Vũ Trung 54,000 2008

24,000 2007

Đồng TG: PGS.TS. Trương Thế Kỷ(CB), Ths.Nguyễn Anh Tuấn, TS. Phạm Khánh Phong Lan, Ths. Đỗ Thị Thuý, PGS.TS. Đặng Văn Tịnh, Ths.Trương Ngọc Tuyền

Đồng TG: PGS.TS. Trương Thế Kỷ(CB), Ths. Nguyễn Anh Tuấn, TS. Phạm Khánh Phong Lan, Ths. Đỗ Thị Thuý, PGS.TS. Đặng Văn Tịnh, Ths.Trương Ngọc Tuyền

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nghiêm Luật(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Hà, PGS.TS. Hoàng Thị Bích Ngọc, TS. Phạm Thiện Ngọc, TS. Đỗ Thị Thu, TS.Tạ Thành Văn

Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng(CB), PGS.TS. Đào Kim Chi, PGS.TS. Phạm Quang Tùng, TS. Nguyễn Văn Đồng

Đồng TG: PGS.TSKH. Phan An, TS. Nguyễn Sĩ Đắc, DS. Lê Hữu Trí

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Thị Thu(CB), Ths. Nguyễn Thu Anh, PGS.TS. Khương Văn Duy, PGS.TS. Phùng Văn Hoàn, Ths. Đặng Huy Hoàng, PGS.TS. Nguyễn Thị Bích Liên, PGS.TS. Trần Như Nguyên

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Chúc(CB), Ths. Nguyễn Thị Bạch Yến, TS. Hoàng Văn Minh, TS. Nguyễn Xuân Thành

Page 54: Danh Mục Sách

60,000 2007

Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam 75,000 2011

Chủ biên: PGS.TS Nguyễn Văn Đề, PGS.TS. Phạm Văn Thân. 91,000 2012

79,000 2013

31,000 2008

18,000 2004

23,000 2008

48,000 2007

PGS.TS. Từ Minh Koong ( CB ) 34,000 2007

56,000 2009

54,000 2009

TS.BS. Phạm Hùng Vân 29,000 2006

Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Hải nam 61,000 2011

Đồng TG: GS.Trần Thuý, TS. Vũ Nam, Ths. Nguyễn Văn Toại 18,000 2005

66,000 2005

Đồng TG: PGS.TS. Phạm Văn Thân(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Minh Tâm, PGS. Phạm Hoàng Thế, PGS.TS. Phạm Trí Tuệ, PGS.TS. Hoàng Tân Dân, Ths.BS. Trương Thị Kim Phượng, Ths.BS. Phan Thị Hương Liên, Ths.BS. Phạm Ngọc Minh

Đồng TG: PGS.TS. Võ Xuân Minh, PGS.TS. Phạm Ngọc Bùng (CB), TS. Hoàng Đức Trước, TS. Nguyễn Đăng Hòa, PGS.TS. Võ Xuân Minh

Đồng TG: PGS.TS. Võ Xuân Minh, PGS.TS. Nguyễn Văn Long (CB), PGS.TS. Phạm Ngọc Bùng, TS. Phạm Thị Minh Huệ, TS. Vũ Văn Thảo

Đồng TG: PGS.TS. Phạm Xuân Sinh(CB), TS. Phùng Hòa Bình, TS. Vũ Văn Điền, PGS.TS. Võ Xuân Minh

Đồng TG: PGS.TS. Đinh Hữu Dung(CB), PGS.TS. Bùi Khắc Hậu, PGS.TS. Lê Hồng Hinh, PGS.TS. Lê Văn Phục, PGS.TS. Nguyễn Thị Tuyến, PGS.TS. Nguyễn Thị Vinh

Đồng TG: PGS.TS. Từ Minh Kóong (CB), Ths. Nguyễn Văn Hân, KS. Nguyễn Việt Hương, TS. Nguyễn Đình Luyện, PGS.TS. Đỗ Hữu Nghị

Đồng TG: PGS.TS. Từ Minh Kóong(CB), TS.Nguyễn Thanh Hải, TS. Nguyễn Ngọc Chiến, Ths. Nguyễn Thị Thnh Duyên, Ths. Lê Thị Thu Hòa, Ths. Nguyễn Thị Trinh Lan, Ths. Nguyễn Văn Hân

Vụ KH và DDT, Bộ Y tế. Chủ biên: TS.BSCK2. Hà Thị Anh, biên soạn: TS.BSCK2. Hà Thị Thị Anh, TS.BS. Bùi Thị Mai An, CN. Huỳnh Hữu Duyên, CN.Đào Thanh Hiền, CN. Trần Thùy Lẽn, TS.BS. Nguyễn Thị Nữ, CN. Phạm Thanh Nguyên, CN. Nguyễn Thị Kim Nương, CN. Nguyễn Kim Trung

Đồng TG: PGS.TSKH.NGUT. Phan Sỹ An, PGS.TS.NGUT. Phan Văn Thiện, GVC.CN. Nguyễn Quốc Trân, GVC.CN. Nguyễn Hữu Trí, GVC.TS.TS. Phan Thị Lê Minh, GVC.Ths. Đoàn Thị Giáng Hương, GV.CN. Nguyễn Thanh Thủy

Page 55: Danh Mục Sách

PGS.TS. Phạm Trí Dũng 56,000 2011

49,000 2006

56,000 2007

Chủ biên : Hoàng Tử Hùng 79,000 2010Đại học dược Hà Nội 36,500 2005Trường Đại học dược Hà Nội 36,500 2005

16,000 2005

Đ.H Y Hà Nội 13,000 2003Đ.H Y Hà Nội 34,000 2007

CB: TS.BS. Trần Thúy Nga 93,000 2010

CB: PGS.TS. Hoàng Ngọc Chương 30,000 2008

15,000 2006

29,000 2007

96,000 2011

89,000 2011

58,000 2004

39,000 2006

Đồng TG: GS. Nguyễn Ngọc Lanh, GS.TS. Văn Đình Hoa, GS.Vũ Triệu An, GS.TSKH. Phan Thị Phi Phi, PGS.TS. Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính, PGS.TS. Vũ Dương Qúy,

Đồng TG: GS.TS. Trịnh Bình(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Bình, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hùng, TS. Nguyễn Khang Sơn, TS. Ngô Duy Thìn, BS. Lưu Đình Mùi

Đồng TG: GS. Trần Thuý, BS. Lê Thị Hồng Hoa, TS. Hoàng Minh Chung

Đồng TG: GS. Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, TS. Đặng Minh Hằng

Đồng TG: GS.TSKH. Nguyễn Năng An, PGS.TS. Phan Quang Đoàn, PGS.TS. Nguyễn Thị Vân, PGS.TS. Nguyễn Văn Đoàn, BSCKII. Đỗ Trương Thanh Lan

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Thị Minh An, GS.TS. Trần Ngọc Ân, Ths. Trần Văn Dương, PGS.TS. Nguyễn Văn Đăng, PGS.TS. Phạm Thu Hồ, GS.TS. Phạm Gia Khải, GS. Phạm Khuê, GS.TS. Lê Huy Liệu, BS. Phan Sĩ Quốc, PGS. Nguyễn Văn Thành, GS. TS. Trần Đức Thọ, GS.TS. Nguyễn Khánh Trạch, GS.TS. Nguyễn Lân Việt, GS.TS. Nguyễn Văn Sang, TS. Chu Văn ý.

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Thị Minh An, GS.TS. Trần Ngọc Ân, Ths. Trần Văn Dương, PGS.TS. Nguyễn Văn Đăng, PGS.TS. Phạm Thu Hồ, GS.TS. Phạm Gia Khải, GS. Phạm Khuê, GS.TS. Lê Huy Liệu, BS. Phan Sĩ Quốc, PGS. Nguyễn Văn Thành, GS. TS. Trần Đức Thọ, GS.TS. Nguyễn Khánh Trạch, GS.TS. Nguyễn Lân Việt, GS.TS. Nguyễn Văn Sang, TS. Chu Văn ý.

Đồng TG: GS. Trần Thuý(CB), PGS.TS. Trương Việt Bình, TS. Vũ Nam, TS. Tạ Văn Bình

Đồng TG: GS. Trần Thuý,TS. Vũ Nam, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim

Page 56: Danh Mục Sách

GS. Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim 40,000 2005

Bộ Y Tế - Chủ biênTạ Thành Văn 41,000 2010

Chủ biên: GS. Trương Việt Dũng, Ths. Phí Văn Thâm 36,000 2010

46,000 2012

Đỗ Kính 190,000 2008

80,000 2008

70,000 2009

Sách dịch 70,000 2009

52,000 2011

48,000 2009

52,000 2007

Bộ Y Tế 45,000 2011

GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng 72,000 2008

75,000 2004

ĐH Y Hà Nội 60,000 2005

42,000 2009

Đ.H Dược Hà Nội 41,000 2009

115,000 2012

25,000 2006

GS.TS. TRần Đình Hòa 56,000 2011

Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ(CB), Ths. Nguyễn Khắc đức, Ths. Trương Xuân Quang, Ths. Hoàng Ngọc Sơn, BS. Đỗ Tất Thành, Ths.Trần Xuân Vịnh, Ths. Kim Văn Vụ

Đồng TG: BS. Đinh Quang Minh (dịch), GS. Dương Thị Cương (HĐ)

Đồng TG: BS. Trần Thiên Lộc, BS. Nguyễn Thị Bích Thủy, BS. Nguyễn Thị Kim Dung

Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Xuân Nghiên, PGS.TS. Cao Minh Châu, PGS.TS. Vũ Thị Bích Hạnh.

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim(CB), PGS.TS. Phạm Văn Trịnh

PGS.TS. Nguyễn Thị Thái Hằng,PGS.TS. Lê Việt Hùng (CB).TS. Nguyễn Thanh Bình.Ths. Nguyễn Thị Thanh Hương.Ths. Nguyễn Tuấn Anh.Ths. Khổng Đức Mạnh.Ths. Đỗ Xuân Thắng

Đồng TG: GS. Dương Thị Cương, BS. Đinh Quang Minh, BS. Nguyễn Đăng Thụ

Đồng TG: GS. Trần Thuý , PGS.TS. Lê Thị Hiền, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim

Đồng TG: GS.Nguyễn Ngọc Lanh, GS.TS. Văn Đình Hoa, PGS.TS Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính

Đồng TG: GS.TS. Văn Đình Hoa, PGS.TS. Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Nguyễn Thị Vinh Hà

Page 57: Danh Mục Sách

61,000 2011

41,000 2011

45,000 2006

46,000 2005

99,000 2011

Đỗ Đình Hồ 35,000 2006

29,000 2003

CB: PGS.TS. Chu Văn Thăng 50,000 2011

50,000 2008

200,000 2004

Chủ biên: TS.Phạm Việt Cường 41,000 2009

Chủ biên: TS. Lê Cự Linh 40,000 2009

Đồng TG: GS.TS. Văn Đình Hoa, GS. Nguyễn Ngọc Lanh, PGS.TS. Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính, PGS.TS. Nguyễn Thị Vinh Hà, Ths. Phạm Đăng Khoa, TS. Đỗ Hòa Bình, TS. Nguyễn Thanh Thuý

Đồng TG: GS.TS. Văn Đình Hoa, GS. Nguyễn Ngọc Lanh, PGS.TS. Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính, PGS.TS. Nguyễn Thị Vinh Hà, GS.TSKH Phan Thị Phi Phi

Đồng TG: PGS.Trịnh Bỉnh Di, GS.TS. Phạm Thị Minh Đức, TS. Phùng Xuân Bình, PGS.TS. Lê Thu Liên, CN. Hoàng Thế Long

Đồng TG: PGS. Trịnh Bỉnh Di, GS.TS. Phạm Thị Minh Đức, TS. Phùng Xuân Bình, PGS.TS. Lê Thu Liên, TS. Trịnh Hùng Cường

Đồng TG: GS.TS. Phạm Thị Minh Đức, PGS.BS. Trịnh Bỉnh Di, PGS.TS. Lê Thu Liên, PGS.TS. Nguyễn Văn Tường, TS. Phùng Xuân Bình, TS. Trịnh Hùng Cường

Đồng TG: PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, GS. Dương Thị Cương, PGS. Nguyễn Đức Vy, PGS. Đinh Xuân Tửu

Đồng TG: PGS. TS. Bùi Thanh Tâm (CB), GS.TS. Trương Việt Dũng, PGS.TS. Nguyễn Văn Hoài, PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng Tú, Ths. Nguyễn Thuý Quỳnh, Ths. Nguyễn Lệ Ngân, Ths. Nguyễn Ngọc Bích, Ths. Lương Mai Anh

Đồng TG: Daniel.Chương, Lê Đức Hinh, Nguyễn Hy Hùng(CB), Bùi Kim Mỹ (HĐ)

Page 58: Danh Mục Sách

60,000 2007

36,000 2003

55,000 2006

60,000 2011

50,000 2008

14,000 2006

28,000 2003

18,500 2005

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Thị Thu (CB), PGS.TS. Nguyễn Trần Hiển, PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Chúc, TS. Vũ Diễn, GS.TS. Trương Việt Dũng, TS. Nguyễn Văn Hiến, TS. Đỗ Thị Hòa, Ths. Lưu Ngọc Hoạt, PGS.TS. Nguyễn Thị Bích Liên, TS. Nguyễn Duy Luật, PGS.TS. Trần Như Nguyên, GS.TS. Đào Ngọc Phong, TS. Chu Văn Thăng, PGS.TS. Phạm Duy Tường

PGS.TS. Lương Đình Thiện(CB), PGS.TS. Lê Vũ Anh, Ths. Trần Văn Chí, PGS.TS. Phạm Huy Dũng, TS. Nguyễn Trần Hiển, Ths. Hoàng Thị Hoa

Đồng TG: PGS.TS. Phan Dẫn (CB), GS. Cù Nhẫn Nại, PGS.TS. Đỗ Như Hơn, PGS.TS. Hoàng Thị Phúc, PGS. Nguyễn Xuân Trường, PGS.TS. Hoàng Đức Kiệt, BSCKII. Nguyễn Đức Lựu, TS. Nguyễn Đức Anh, Ths. Nguyễn Quốc Anh, BS. Phan Dũng, Ths.Trần Đức Đệ, PGS.TS. Nguyễn Hồng Giang. NCVC. Hoàng Hồ, BSCKII. Bùi Tố Nga, BSCKII. Nguyễn Ngọc Trung, TS.Phạm Trọng Văn, Ths. Vũ Quốc Lương

Đồng TG: BSCKII Trần Thiên Lộc (CB), BSCKII. Phạm Lê Hương, BSCKI. Nguyễn Thị Khen, Ths.BS. Trần Ngọc Khánh Vân

Đồng TG: BSCKII Trần Thiên Lộc (CB), Ths.BS. Lê Hò Phương Trang, Ths.BS. Nguyễn Thị Cẩm Bình, Ths.BS. Nguyễn Hiếu Hạnh

Đồng TG: GS.TS. Trịnh Văn Bảo, TS.Phan Thị Hoan, PGS.TS. Trần Thị Thanh Hương, Ths. Hoàng Thị Ngọc Lan, PGS.TS. Trần Đức Phấn, Ths. Nguyễn Văn Rực, TS. Nguyễn Thị Trang, Ths. Lương Thị Lan Anh

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nghiêm Luật(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Hà, PGS.TS. Hoàng Thị Bích Ngọc, PGS.TS. Vũ Thị Phương, TS. Phạm Thiện Ngọc, TS. Đỗ Thị Thu, Ths. Đặng Ngọc Dung

Đồng TG: GS.TS. Trịnh Văn Bảo ( HĐ), TS. Phạm Thị Hoan, PGS.TS. Trần Thị Thanh Hương, Ths. Hoàng Thị Ngọc Lan, PGS.TS. Trần Đức Phấn. Ths. Nguyễn Văn Rực, TS. Nguyễn Thị Trang

Page 59: Danh Mục Sách

28,000 2005

74,000 2007

Chủ biên: GS. Trần Thuý, BSCKII. Lê thị Hồng Hoa 131,000 2012

TS. Trần Quốc Bảo, TS. Trần Quốc Bình 115,000 2011

Đồng TG: GS. Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim 48,000 2008

23,000 2008

GS.TS. Nguyễn Huy Dung 31,000 2004GS.TS.BS. Nguyễn Huy Dung 25,000 2001

51,000 2011

45,000 2008

92,000 2006

56,000 2010

CB : GS.TS. Võ Xuân Minh, DS.CKII. Vũ Chu Hùng 50,000 2009

97,000 2012

Đồng TG: GS.TS. Phạm Thị Minh Đức, GS.TS. Phạm Đình Lựu, GS.TS. Lê Thành Uyên, PGS.TS. Trịnh Bỉnh Di, PGS.TS. Lê Thu Liên, PGS.TSKH Ngô Thế Phương, TS. Trần Ngọc Bảo, TS. Phùng Xuân Bình, TS.Trịnh Hùng Cường, TS. Lê Bá Thúc, BS.Đinh Lương, CN. Hoàng Thế Long, TS. Lê Ngọc Hưng, TS. Nguyễn Văn Khoan, BS. Bùi Mỹ Hạnh, Ths. Nguyễn Thị Thanh Hương, Ths. Lê Đình Tùng

Đồng TG: DS. Lê Đình Bích, TS. Trần Văn Ơn (CB), Ths. Hoàng Quỳnh Hoa

Đồng TG: Phí Văn Thâm (CB), TS. Phạm Quốc Bảo, Ths.Phạm Xuân Viết, TS. Nguyễn Mạnh Pha, TS. Trần Viết Hùng, Ths. Nguyễn Đông Phương, Ths. Võ Thị Nhị Hà, Ths. Trần Thị Oanh, Ths. Ngô Chí Dũng

Đồng TG: GS.TS. Trương Việt Dũng, TS. Nguyễn Duy Luật (CB), TS. Nguyễn Văn Hiến, TS. Vũ Khắc Lương

Đồng TG: Nguyễn Đình Thành, Nguyễn Phan Dũng (CB), Phạm Thị Hồng Cẩm

Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ(CB), PGS.Vũ Tự Huỳnh, GS.TS. Trần Thị Phương Mai, PGS. Nguyễn Đức Phúc, PGS. Lê Ngọc Từ, GS. Đỗ Đức Vân

Đồng TG: PGS.TS. Lê Quang Cường, Ths.BSCKI. Lâm Văn Chế, Ths.BSCKI. Đào Bích Hòa, TS. Nguyễn Công Hoan, Ths. Nguyễn Trọng Hưng, TS.BSCKII. Trần Thu Hương, TS.BSCKII. Nguyễn Văn Liệu, Ths.Trần Viết Lực, Ths.BSCKII. Nguyễn Tố Mai, Ths. Phan Hồng Minh, PGS.TS. Nguyễn Phương Mỹ, PGS.TS. Ngô Đăng Thục

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Thiện, PGS.TSKH Phan Sỹ An, TS. Phan Thị Lê Minh, Ths. Đoàn Thị Giáng Hương, CN. Nguyễn Thanh Thủy, Ths. Trần Thị Ngọc Hoa, Ths. Ngô Dũng Tuấn.

Page 60: Danh Mục Sách

89,000 2009

98,000 2009

72,000 2007

47,000 2012

56,000 2009

40,000 2007

GS. Phan Văn Duyệt 50,000 2004

77,000 2009

PGS.TS. Mai Trọng Khoa 104,000 2012

II. Sách giáo khoa cao đẳng - trung học

106,000 2011

Đồng TG: GS.TS.Đào Ngọc Phong(CB), BSCKII.Nguyễn ái Châu, TS.Trần Văn Dần, DSCKII.Trần Giữu, PGS.Lê Vĩ Hùng, TS.Phùng Văn Hoàn, BSCKII.Trần Văn Phương, PGS.TS.Nguyễn Duy Tiết, GS.TS.Trương Việt Dũng, TS.Nguyễn Thị Thu, TS.Phạm Duy TườngĐồng TG: GS.TS. Đào Ngọc Phong(CB), BSCKII. Nguyễn ái Châu, TS. Trần Văn Dần, DSCKII. Trần Giữu, PGS. Lê Vĩ Hùng, TS. Phùng Văn Hoàn, BSCKII. Trần Văn Phương, PGS.TS. Nguyễn Duy Tiết, GS.TS. Trương Việt Dũng, TS. Nguyễn Thị Thu, TS. Phạm Duy Tường

Đồng TG: GS.TS. Lê Huy Chính (CB), GS.TS. Lê Huy Chính, PGS.TS. Đinh Hữu Dung, PGS.TS. Bùi Khắc Hậu,PGS.TS. Lê Hồng Hinh, PGS.TS. Lê Thị Oanh, PGS.TS. Lê Văn Phủng, PGS.TS. Nguyễn Thị Tuyến, PGS.TS. Nguyễn Thị Vinh, TS. Nguyễn Vũ Trung

Đồng TG: GS. TrầnThuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, BSCKII. Trần Quốc Hiếu, BSCKII. Lê Thị Hồng Hoa

Đồng TG: GS.Trần Thuý, TS. Vũ Nam, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim (CB), TS.Tạ Văn Bình, TS. Hoàng Minh Chung, Ths. Nguyễn Thị Kim Dung, BSCKII. Trần Quang Đạt, TS. Lê Lương Đống, TS. Đặng Minh Hằng, TS. Phạm Thúc Hạnh, TS. Lê Thị Hiền, PGS.TS. Đỗ Thị Phương, BSCKII Phạm Quốc Toán, TS. Đặng Kim Thanh, PGS.TS. Phạm Văn Trịnh, TS. Nguyễn Văn Toại.

Chỉ đạo biên soạn: Vụ KH và DDT, Bộ Y Tế. Chủ biên: PGS.TSKH. Phan Sỹ An, biên soạn : PGS.TSKH Phan Sỹ An, PGS.TS. Trần Xuân Trường, PGS.TS. Mai Trọng Khoa, Ths. GVC. Nguyễn Đắc Nhật, Ths. GVC. Nguyễn Thị The, Ths.GV. Nguyễn Thành Chương, BSCKI.GV. Đào Thị Bích Thủy, TS. Trần Đình Hà ( BV. Bạch Mai)

Đồng TG: TS. Ngô Toàn Định, BS. Vũ Thục Anh, BS.Tạ Khánh Huệ, CN. Tống Vĩnh Phú, ĐD. Phạm Đức Mục, BS. Đỗ Kim Oanh, BS. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.Phan Thị Hạnh. ĐD. Hoàng Thị Lan, ĐD. Phan Thị Lục, ĐD Trần Thị Luận, ĐD Trần Thị Trinh, ĐD Phạm Thị Nga, ĐD Nguyễn Hùng Minh, ĐD Phạm Thị Hồng

Page 61: Danh Mục Sách

56,000 2011

BS. Nguyễn Đăng Thụ (CB) và nhóm GV trường THYT Hà Nội 47,000 2011

Đồng TG: Ths.Nguyễn Mạnh Dũng (CB), CNĐD Tống Vĩnh Phú 28,000 2011

20,000 2005

43,000 2005

45,000 2005

32,000 2005

Đồng TG: BS. Nguyễn Đăng Thục (CB), BS.Trần Ngọc Huấn, BS. Hoàng Xuân Lư, BS. Nguyễn Hồng Hiên

Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy

Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy

Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy

Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy

Page 62: Danh Mục Sách

39,000 2006

23,000 2007

68,000 2007

Ths.Chương Tuấn Anh (CB) 30,000 2011

80,000 2012

46,000 2007

Vụ KH đào tạo 47,000 2011TS. Trần Ngọc Tuấn 79,000 2011

75,000 2011

56,000 2011

86,000 2012

59,000 2012

64,000 2012

50,000 2007

PGS.Trần Hán Chúc 60,000 2011

Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy

Đồng TG: BSCKI. Phạm Văn Ruân, Ths. Ngô Huy Hoàng, BSCKI. Phạm Thị Chỉ, BSCKI. Trần Thị Hằng

Đồng TG: BSCKI.Phạm Thị Kim Dung, BS.Cù Thị Định, Ths. Bùi Thị Tuyết Anh (CB), BS.CKI. Đặng Thị Thư, Ths. Đặng Quế Dương, BS. Vũ Hoàng Anh, CNĐD. Nguyễn Thị Hoài Thu

Đồng TG: TS. Đỗ Đình Xuân(CB), Ths. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.CKI. Tạ Khánh Huệ, BS.CKI.Vũ Thị Thục Anh, CNĐD. Tống Vĩnh Phú,

Đồng TG: TS. Đỗ Đình Xuân(CB), Ths. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.CKI. Tạ Khánh Huệ, BS.CKI.Vũ Thị Thục Anh, CNĐD. Tống Vĩnh Phú,

Đồng TG: TS. Trần Ngọc Tuấn (CB), Ths. Phạm Thanh Sơn, Ths. Trần Việt Tiến, BS.CKI. Vũ Đình Hùng, Ths. Hoàng Hải Đức, BS. Vũ Viết Tân

GS.TS. Trần Qụy(CB), TS. Nguyễn Tiến Dũng, CN. Nguyễn Thuý Mai

Đồng TG: Ths.BSCKII. Đinh Ngọc Đệ (CB), Ths. Nguyễn Thị Lan Anh, Ths. BSCKI. Nguyễn Thị Kim Hà, BSCKI. Phan Thị Minh Hạnh, BSCKI. Lâm Ngọc Thắng, BSCKI. Vũ Ngọc Thuận

Đoồng TG : Ths.BS. Ngô Huy Hoàng (CB), BSCKI. Phạm Thị Chỉ, BSCKI. Trần Thị Hằng,

Đồng TG: TS. Trần Thuý Hạnh, Ths. Lê Thị Bình (CB), TS. Lê Bà Thúc, GS. Vũ Văn Đính (HĐ)

Đồng TG: PGS.TS. Cao Ngọc Thành (CB), TS.Lê Văn An, BS.Lê Thị Lục Hà, BSCKII.Trần Đức Thái, BS.Đào Nguyễn Diệu Trang

Page 63: Danh Mục Sách

34,000 2005

44,000 2011

42,000 2006

Đồng TG: TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Lê Bá Thúc 91,000 2011Nguyễn Huy Công ( CB) 63,000 2006

34,000 2007

73,000 2011

PGS.TS. Tạ Thành Văn (CB) 56,000 2011

34,500 2005

25,000 2011

Ths. Đoàn Thị Nguyện ( chủ biên) 68,000 2010

BS. Lã Thị Thanh Vỹ, PGS.PTS. Ths. Phạm Văn Thân ( HĐ) 27,000 2005

90,000 2011

23,000 2003

Đồng TG: PGS.TS. Hoàng Tân Dân, GS.TS. Nguyễn Văn Dịp, BS. Trần Công Đại, PGS.TS. Ngô Toàn Định, TS. Trần Xuân Mai, PGS.TS. Nguyễn Viết Nghị, PGS.TS. Lê Thị Oanh, PGS.TS. Phạm Văn Thân, CN.Đ D Đặng Thị Định, CN. Đ D Nguyễn Thanh Mai, CN.Đ D Võ Kim Ngọc, BS. Nguyễn Xuân Đức, GS.TS. Lê Đức Hinh, GS. Nguyễn Việt ( HĐ)

Đồng TG: TS. PGS. Đỗ Trung Phấn, BS. Nguyễn Đăng Thụ(CB), GS.Hoàng Tích Huyền, DS. Vũ Ngọc Thuý, DS. Trịnh Đức Trân, DS. Dương Bá Xê, DS.Lê Thị Uyển, DS. Tạ Ngọc Dũng, DS. Nguyễn Thị Phương.

Đồng TG: DS. Nguyễn Huy Công (CB), GS.TS. Phạm Thanh Kỳ (HĐ), DS. Bùi Đức Dũng, DS. Đào Đình Hoan, Ths. Nguyễn Thị Thanh Nhài

Đồng TG: PGS.TS. Đồng Thị Kim Huyền (CB), GS. Đặng Hanh Phức, Ths. Bùi Đức Lập, Ths. Phan Quỳnh Lan, Ths. Nguyễn Thị Liên Hương, Ths. Phạm Thị Thuý Vân, DS. Nguyễn Thành Hải, DS. Vũ Đình Hòa

Đồng TG: GS.TSKH. Lê Thành Phước, CN. Trần Tích ( CB), Ths. Nguyễn Nhị Hà, TS. Nguyễn Thị Kiều Oanh

BS. Lê Thị Kim Thu, GS. Lê Đức Trình, GS. Lương Tấn Thành (HĐ)

Đồng TG: TS. Nguyễn Thị Mạn (CB), BS. Nguyễn Quốc Bảo, BS. Nguyễn Quốc Bảo, BS. Bùi Thị Bính, Ths. Hoàng Khánh Chi, Ths. Nguyễn Ngọc Diệp, CN. Trần Văn Hai, BS. Triệu Thị Hoa, TS. Hoàng Bích Hường, BS. Nguyễn Đức Khoa, CN. Dương Thị Mừng, BS. Nguyễn Phúc Thị Xuân Tâm, BS. Bùi Đức Thành, BS. Trương Quang Thuận, Ths. Trương Quang Tuyến, Ths. Nguyễn Văn Tuyền, BS. Trương Thị Tân

Đồng TG: TS.Trần Thuý Hạnh, Ths.Lê Thị Bình (CB), CN.Nguyễn Thị Đào, CN.Trịnh Kim Dung

Đồng TG: BS. Hồ Thị Thành, BS. Nguyễn Thị Minh Bạch, BS. Nguyễn Thượng Hiền

Page 64: Danh Mục Sách

46,000 2006

26,000 2007

Ths. Đoàn Thị Nguyện(CB),Trần Quang Cảnh 99,000 2012

Đoàn Thị Nguyện, PGS.TS. Nguyễn Văn Dịp ( HĐ) 31,500 2002Vụ KH đào tạo 54,000 2011

III. Sách chuyên đề, phổ thông

Lê Thủy 24,000 2007

11,500 2001

Hội Đông y Hà Nội 320,000 2010

TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan 41,000 2007

Lương y Phan Đình Quya 12,000 2003

Nguyễn Kim Dân (dịch) 10,500 2002

Thái Quý 71,000 2006

TTUT.BS. Quách Tuấn Vinh 32,000 2006

Bộ Y tế 500,000 2005

GS. Nguyễn Thị Xiêm 8,500 2000

PGS.TS. Phạm Văn Hoan, PGS.TS. Lê Bạch Mai 40,000 2010

Sách dịch 226,000 2004Sách dịch 480,000 2012

Đồng TG: PGS.TS. Hà Hoàng Kiệm &TS. Phạm Xuân Phong 340,000 2008

BS. Lan Phương 34,000 2003

40,000 2006

Trần Ngọc Trường 12,000 2007Thế Nghĩa(dịch) 23,000 2008

10,000 2005

TS.TTUT. Nguyễn Đức Quang 72,000 2008

Đồng TG: PGS.TS. Lê Hồng Hinh, PGS.TS. Phạm Văn Hân ( CB), Ths. Trương Thị Kim Phượng, Ths. Phan Thị Hương Liên

Đồng TG: PGS.TS. Lê Hồng Hinh ( CB), Ths. Vũ Văn Thành, BSCKI. Nguyễn Thị Vinh

PGS.PTS. Nguyễn Đức Vy, PGS.PTS. Trần Thị Phương Mai, Ths. Phạm Huy Hiền Hào ( dịch)

Đồng TG: TS. Lê Thị Vinh Thi(CB), GS. Lê Thi, GS. Dương Thị Cương, Ths.BS. Phạm Thanh Hiền, PGS.TS. Lê Thị Mừng, PGS.TS. Nguyễn ánh Tuyết

Đồng TG: GS. Từ Giấy(CB), GS.TSKH. Hà Huy Khôi, TS. Đỗ Thị Kim Liên, Ths. Chu Quốc Lập, TS. Từ Ngữ

Page 65: Danh Mục Sách

Nguyễn Kim Dân (dịch) 37,000 2008

PGS.TS. Phạm Thắng 96,000 2010

GS.TS. Trần Đức Thọ 12,000 2007Đặng Trần Duệ 6,000 2002PGS.TS. Phạm Quang Cử 72,000 2010Đồng TG: GS. Lê Tử Vân, TS. Khúc Xuyền 35,000 2002Nguyễn Kim Dân (dịch) 25,000 2008PGS.TS. Phạm Thị Khánh Vân 12,000 2008PGS.TTUT. Vũ Quang Bích 17,500 2006BS.Vũ Minh Đức, Hồ Kim Chung(dịch) 38,000 2006

24,000 2009

TS. Ninh Thị ứng 7,000 2002

Đồng TG: PGS.TS. Lê Đình Roanh, Ths. Nguyễn Văn Chủ 68,000 2008

GS.TS. Hà Văn Mạo (CB), GS.TS. Vũ Bằng Đình 290,000 2010GS.TS. Trần Quán Anh, GS. Nguyễn Bửu Triều 230,000 2009

Đồng TG: TS. Nguyễn Thanh Liêm, BS. Lê Sĩ Chung ( dịch) 29,000 2002

PGS. TS. Lê Đình Roanh 10,500 2001

PGS.TS. Vương Tiến Hòa 105,000 2012

132,000 2010

GS.TS. Trần Đình Phong 159,000 2012

139,000 2007

GS.TSKH Bùi Đại ( CB) 88,000 2010 PGS TS. Trần Thị Phương Mai 45,000 2005

Đồng T : PGS.TS. Phạm Văn Thân(CB), PGS.TS. Nguyễn Văn Đề, PGS.TS. Hoàng Tân Dân, Ths. Trương Thị Kim Phượng, Ths. Phan Thị Hương Liên, Ths. Phạm Ngọc Minh

Đồng TG: GS.TS.BS. Lê Xuân Trung (CB), TS.BS. Nguyễn Hữu Công, BS. Phan Thanh Hải, Ths.BS. Lê Xuân Long, BS. Dương Minh Mẫn, BS. Lê Điền Nhi, PGS.TS. BS. Võ Văn Thành, BS. Võ Hoài Thu, TS.BS. Vũ Tam Tỉnh, TS.BS. Trương Văn Việt

Đồng TG: GS. Nguyễn Bửu Chiều, GS.TS. Trần Quán Anh (CB), PGS.TS. Trần Ngọc Bích, Ths. Vũ Nguyễn Khải Ca, PGS.Trần Văn Chất, PGS.TS. Trần Thị Chung Chiến, PGS.TS. Trần Đức Hoè,Ths. Nguyễn Phương Hồng, PGS.TS. Vũ Văn Kiên, PGS.TS. Nguyễn Kỳ, Ths. Hoàng Long, BSCKII. Nguyễn Khắc Lợi, PGS.TS. Nguyễn Mễ, Ths.Hoàng Đình Nội, Ths. Nguyễn Quang, Ths. Đỗ Trường Thành, PGS.TS. Lê Ngọc Từ

Page 66: Danh Mục Sách

Đồng TG: PGS. TS. Lê Đình Roanh, Ths. Nguyễn Văn Chủ 69,000 2009

PGS.TS. Trần Văn Sáng 16,000 2002PGS.TS. Trần Văn Sáng 12,000 2005GS. TS. Hoàng Minh 33,000 2002GS TS. Trần Đức Thọ 9,000 2005TS. Trần Hoàng Thành 35,000 2007Trần Đình Long 21,000 2003TS. Trịnh Văn Đồng 28,000 2008PGS.TS. Hà Văn Quyết 36,000 2006

37,000 2004

GS.TS. Nguyễn Huy Dung 91,000 2011

12,500 2002

Đồng TG: NGUT.PGS.TS. Phan Dẫn, BS. Phan Dũng 12,000 2002GS. Nguyễn Duy Hoà 10,000 1999GS. Lê Trung 37,500 2000GS.TS. Thái Hồng Quang 86,000 2008GS. Lê Đức Hinh 22,000 2008TS. Trần Hoàng Thành 35,000 2006

10,000 2007

TS. Trần Văn Hinh 19,000 2007PGS. Phạm Tử Dương 14,000 2005PGS.TS. Trần Văn Chất 99,000 2008GS .TS. Hồ Hữu Lương 37,000 2005PGS.TS. Nguyễn Văn Thông 25,000 2009Đồng TG: DS. Phạm Thiệp, BS. Phạm Đức Trạch 33,000 2006TS. Nguyễn Duy Hưng 10,000

44,000 2009

GS.TSKH. Phùng Đắc Cam 26,000 2009PGS.TS.BSCKII. Hoàng Trọng Thảng 81,000 2006BS. Nguyễn Văn Bàng 7,500 2001Nhiều tác giả 14,000 2002

12,000 2008

Lan Phương (dịch) 43,000 2007BS. Nguyễn Hạc Thuý 44,000 2005TS. Đỗ Trung Quân 52,500 2006

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản, TS. Nguyễn Minh Hiện, TS. Nguyễn Văn Chương, TS. Hà Thị Lãm, TS. Lê Văn Thính, TS. Nguyễn Thế Duy, Ths. Nguyễn Liên Hương

Đồng TG: NGUT.PGS.TS. Phan Dẫn, Ths. Phạm Trọng Văn, Ths. Mai Quốc Tùng

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn đức Hiền, PGS.TS. Trịnh Thị Minh Liên

Đồng TG: PGS.TS. Phạm Khánh Hoà(CB), TS. Phạm Trần Anh, Ths. Phạm Thị Bích Đào

Đồng TG: Ths. BSCKII Nguyễn Hồng Hà, Ths. BS Nguyễn Quốc Thái

Page 67: Danh Mục Sách

85,000 2011

BS. Lê Văn Phú, BS. Lê Tú Anh (dịch) 12,000 2007

PGS.TS. Phan Quang Đoàn 47,000 2010

GS. Lê Trung 72,000 2009

26,000 2004

30,000 2005

GS.TS Hoàng Minh 80,000 2008

GS. TSKH Đái Duy Ban 24,500 2002

Đồng TG: GS.TSKH.Đái Duy Ban, TS.Nguyễn Hữu Nghĩa 40,000 2008

GS.BS. Hà Huy Tiến ( dịch) 28,000 2002

12,000 2003

PGS.TS. Phạm Vinh Quang 47,000 2009

72,000 2008

165,000 2013

GS.TS. Hoàng Minh 18,000 2002

BS. Nguyễn Minh Tuấn 35,000 2004

320,000 2011

Đồng TG: PGS TSKH Vũ Minh Thục PGS TS Phạm Văn Thức 50,000 2005

Đồng TG: BS.Việt Hà, BS. Phan Hoa, BS. Bích Thủy, BS. Hải Yến, BS. Lan Anh, DS. Xuân Hoa, DS. Phương Thảo

Đồng TG: NGUT.PGS. PTS. Phan Dẫn, Ths. Nguyễn Chí Chương, TS. Phạm Trọng Văn

Đồng TG: GS.TS. Bùi Minh Đức, PGS.TS. Nguyễn Công Khẩn, PGS.TS. Trần Đáng, PGS.TS. Nguyễn Phùng Tiến, GS.TS. Phan Thị Kim, GS.TS. Nguyễn Văn Dịp

Đồng TG: BSCKII. Phạm Thị Thanh Mai, PGS.TS.BSCKII. Trần Đình Long

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản, GS.TS. Trần Quang Việp, GS.TS. Hồ Hữu Lương, TS.Dương Văn Hạng, GS.TS. Hoàng Đức Kiệt, TS.Lương Văn Chất, PGS.TS. Thái Khắc Châu, TS. Chu Hoàng Vân, PGS.TS. Vũ Đăng Nguyên, PGS.Bùi Quang Tuyển, PGS.TS. Lê Quang Cường, PGS.TS. Nguyễn Văn Chương

PGS.TS. Trần Văn Hinh( CB), PGS.TS. Hoàng Mạnh An, PGS.TS. Trần Bình Giang, PGS.TS. Vũ Lê Chuyên, PGS.TS. Trần Lê Linh Phương, TS. Nguyễn Phú Việt, TS. Phạm Xuân Phong, TS. Nguyễn Duy Bắc, TS. Nguyễn Quang, ThS. Nguyễn Hoàng Đức.

PGS.TS. Nguyễn Đạt Anh - Trưởng khoa cấp cứu bệnh viện Bạch Mai

Page 68: Danh Mục Sách

DS.Trần Sĩ Viên 48,000 2006

PGS.TS. Đào Văn Phan 44,000 2012

GS.TSKH. Đái Duy Ban (CB), PGS.TS. Lê Quang Huấn 29,000 2009

Cục An Toàn Vệ Sinh TP 108,000 2005

Cục An Toàn Vệ Sinh TP 65,000 2005

130,000 2005

Chủ biên: TS. BSKII. Bùi Quang Huy 36,000 2011GS. Vũ Văn Đính 96,000 2009

GS.TS Hoàng Minh 29,000 2010

BS. Lê Văn Phú 30,000 2004

Lê Tú Anh, BS.Lê Văn Phú(dịch) 38,000 2009

Bộ Y tế 350,000 2011

480,000 2008

BS. Hoàng Văn Sỹ 117,000 2010

PGS.TS. Đỗ Tất Cường 26,000 2010

DS. Phạm Thiệp & DS. Vũ Ngọc Thúy 250,000 2008

GS. TS. Hoàng Minh 34,000 2008

GS. Vũ Văn Đính & CS 24,000 2007

Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ, PGS.TS. Trần Ngọc Bích 55,000 2005

40,000 2006

36,000 2005

22,000 2006

Đồng TG: PGS.TS. Dương Trọng Hiếu, Ths. Dương Trọng Nghĩa, Ths. Nguyễn Thị Thu Hà

DSCKII. Tào Duy Cần, Ths. Hoàng Trọng Quang, TS. Nguyễn Văn Yên

Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ(CB), PGS.Nguyễn Đức Phúc, Ths.Phùng Ngọc Hòa

Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ, TS. Đồng Văn Hệ, Ths. Kiều Đình Hùng, Ths.Lê Hồng Nhân, TS.Nguyễn Công Tô, TS.Hà Kim Trung

Đồng TG: GS. Nguyễn Bửu Triều, GS.TS.Trần Quán Anh(CB), Ths.Vũ Nguyễn Khải Ca, GS.TS. Trần Đức Hòe, Ths.Nguyễn Phương Hồng, PGS.TS. Nguyễn Kỳ, PGS.TS.Lê Ngọc Từ

Page 69: Danh Mục Sách

52,000 2010

34,000 2005

42,000 2005

GS. Phan Hiếu 18,000 2006BS. Lê Văn Tri 25,000 2006Bác sĩ Lê Thúy Oanh 116,000 2010

Đồng TG: PGS.TSKH. Trần Công Khánh, DS. Phạm Hải 34,500 2004

16,000 2005

Đồng TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô Ngọc Quyến 27,000 2005

11,000 2005

30,000 2011

TTUT.DSCKII. Nguyễn Đức Đoàn 13,000 2006

Thầy thuốc ND GS.BS. Hoàng Bảo Châu 63,000 2010

BS. Hoàng Qúy 105,000 2008

Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Bích, Ths.Trần Hiếu Học, TS. Phạm Đức Huấn, TS.Nguyễn Xuân Hùng, PGS.TS. Hà Văn Quyết, Ths. Trịnh Văn Tuấn, TS.Đoàn Thanh Tùng

Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ(CB), Ths. Dương Đức Hùng, Ths.Đoàn Quốc Hưng, Ths.Nguyễn Văn Mão, TS.Lê Ngọc Thành, TS.Nguyễn Hữu Uớc, Ths.Đặng Hanh Sơn

Đồng TG : GS.TS. Phạm Tử Dương, GS.TS. Nguyễn Thế Khánh (CB), TS.Vũ Điện Biên, PGS.TS. Hoàng Minh Châu, BSCKII.Nguyễn Viết Châu, GS.TS.Nguyễn Phú Kháng, GS. Phan Chúc Lâm. GS.TS. Tạ Long, GS.TS. TháI Hồng Quang, GS.TS. Bùi Xuân Tâm, GS.TS. Lê Xuân Thục, PGS.TS. Chu Hoàng Vân

Đồng TG: TTUT.LY.DSCKII. Nguyễn Đức Đoàn, DS.CKI. Lê Thị Cảnh Khuê, BSCKI. Lê Văn Lại, LY. Nguyễn Đình Cẩm, BSCKII. Phạm Hưng Củng, BSCKI. Nguyễn Thị Thành, BSCKI. Nguyễn Thị Nhinh, BSCKII. Phạm Đình Hòa, TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn, BSCKII. Tô Văn Sáng (HĐ)

Đồng TG: TTUT.LY.DSCKII.Nguyễn Đức Đoàn, DS.CKI. Lê Thị Cảnh Khuê, BSCKI.Lê Văn Lại, LY.Nguyễn Đình Cẩm, BSCKII.Phạm Hưng Củng, BSCKI. Nguyễn Thị Thành, BSCKI.Nguyễn Thị Nhinh, BSCKII Phạm Đình Hòa, TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn, BSCKII Tô Văn Sáng ( HĐ)

Đồng TG: TTUT.LY.DSCKII. Nguyễn Đức Đoàn, DS.CKI. Lê Thị Cảnh Khuê, BSCKI. Lê Văn Lại, LY. Nguyễn Đình Cẩm, BSCKII. Phạm Hưng Củng, BSCKI. Nguyễn Thị Thành, BSCKI. Nguyễn Thị Nhinh, BSCKII. Phạm Đình Hòa, TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn, BSCKII. Tô Văn Sáng (HĐ)

Page 70: Danh Mục Sách

15,000 2009

Ths. ĐD. Trần Thị Thuận ( CB) 16,000 2010

Đồng TG: Hoàng Gia (CB), Bùi Đức Dương, Vũ Đình Quý 59,000 2009

Đồng TG: Hoàng Gia (CB), Bùi Đức Dương, Vũ Đình Quý 45,000 2009

Sách dịch 39,000 2000

GS. Đặng Hanh Đệ 111,000 2009

Đồng TG: BS. Phan Sinh Phúc, DS.CKII.Trần Sĩ Viên 51,000 2009

Hồ Hữu Lương 29,000 2006

TS. Bùi Văn Lệnh ( CB) 51,000

PGS.TS. Nguyễn Văn Chương 50,000 2012

35,000 2006

PGS.TS. Đồng Khắc Hưng, PGS.TS. Nguyễn Huy Lực 33,000 2010

74,000 2012

Nguyễn Minh Tuấn 120,000 2011

PGS.TS. Đồng Khắc Hưng 45,000 2010

Sách dịch 348,000 2013

Sách dịch 245,000 2008

PGS.TS. Vương Tiến Hòa 120,000 2012

BS. Trần Văn Tiến 38,000 2001

BS. Trần Văn Tiến 45,000 2006

BS. Trần Văn Tiến 52,000 2003

CB : GS.TS. Võ Xuân Minh, DS.CKII. Vũ Chu Hùng 119,000 2010

Đồng TG: ThS. ĐD. Trần Thị Thuận(CB), CN.ĐD.Nguyễn Thị Phương Lan

Đồng TG: PGS.TTUT.Vũ Quang Bích, GS.TS. Lê Đức Hinh, PGS.TS. Nguyễn Mạnh Hùng, PGS.TS. Nguyễn Văn Thông, TS. Nguyễn Minh Hiện, TS.Phan Việt Nga

PGS.TS. Vũ Thị Thanh Thủy(CB), Nguyễn Thị Ngọc Lan (P.CB), TS. Trần Thị Minh Hoa, BSCKII. Nguyễn Mai Hồng, TS. Nguyễn Vĩnh Ngọc, TS. Nguyễn Đình Khoa, TS. Nguyễn Văn Hùng, Ths. Trần Thị Tô Châu, Ths. Nguyễn Phương Thủy, Ths. Bùi Hải Bình, Ths. Hoàng Văn Dũng

Page 71: Danh Mục Sách

Nguyễn Hữu Ninh 17,500 2004Lê Trinh 15,500 2005

Lương y Hy Lãn Hoàng Văn Vinh 22,000 2000

Lương y Hy Lãn Hoàng Văn Vinh 12,000 2001

Lương y đa khoa Nguyễn Thị Phương 43,000 2012

GS. Chu Văn Tường 42,000 2006GS.TSKH. Nguyễn Đức Vy 16,000 2011

16,000 2010

TS. Vũ Nam 27,500 2005TS. Vũ Nam 26,500 2005PGS. Trịnh Bỉnh Di 7,000 2001

Từ Minh Koóng 38,500 2004

TS. Đoàn Yên 79,000 2011

PGS.TS.Phạm Văn Thức 76,000 2009

Trần Văn Thụy 12,000 2001

Bộ Y tế 152,000 2010

108,000 2009

Bộ Y tế 10,000 2000

115,000 2007

GS. Phạm Gia Cường 15,000 2005BS.Lê Vinh ( dịch) 25,000 2002Lê Trinh 12,000 2005PGS. TS. Hồ Hữu Lương 58,000 2012Đồng TG: GS Vũ Đình Hải(CB), TS.Hà Bá Miễn 16,000 2005Minh Đức (dịch) 28,000 2007Nguyễn Kim Dân (dịch) 20,000 2008Sách dịch 24,000 2002BSCKII. Nguyễn Gia Định 14,000 2010

GS. Vũ Đình Hải 8,000

BS. Lê Văn Tri 15,000 2004TS.DSCKII. Võ Văn Bình 380,000 2013GS. TS. Bùi Đại 28,500 2002

BS. Nguyễn Tiến Dũng, PGS.TS. Nguyễn Thị Hà, TS. Đặng Thị Ngọc Dung

Đồng TG: ThS. Hoàng Trọng Quang (CB), Phạm Đức Nhuận, Nguyễn Thị Lan Phương, Nguyễn Thị Ân

Đồng TG: Đồng TG: TTND.GS.BS Hoàng Bảo Châu, TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn

Page 72: Danh Mục Sách

37,000 2004

Đồng TG: GS. Đào Văn Chinh, TS.Nguyễn Quốc Tuấn 16,000 2006

GS.TS. Dương Đình Thiện 45,000 2006

BS. Nguyễn Hạc Thuý 24,500 2005

Đinh Văn Bền 43,000 2005

PGS TS. Nguyễn Tấn Phong 38,000 2009

PTS. Lê Diễm Hương 20,000 2006

PGS.TS Nguyễn Anh Trí 29,000 2004

Đồng TG: PGS. TS. Phan Dẫn, Ths. Phạm Trọng Văn 9,000 2000

PGS.TS. Bùi Quang Tuyển 21,000 2009

Đồng TG: GS.TS. BS. Bùi Minh Đức, GS.TS.BS. Phan Thị Kim 32,000 2001

PGS.TS. Trần Minh Đạo 65,000 2011

70,000 2004

Đồng TG: TS. Nguyễn Thị Lâm, TS. Nguyễn Thanh Hà 14,000 2004

GS.TS. Hà Huy Khôi 35,000 2006

102,000 2012

Bộ Y tế 350,000 2010

Đồng TG: PGS.TS.Lê Quang Cường & CS 50,000 2005PGS.TS. Nguyễn Anh Trí 31,000 2008GS.TSKH. Đái Duy Ban (CB), TS. Lưu Tham Mưu 23,000 2009Nguyễn Tuấn Khoa 35,000 2010BS. Lê Văn Tri 18,000 2005

Đồng TG: GS.TS Trịnh Văn Bảo(CB), TS. Phan Thị Hoan, TS. Nguyễn Viết Nhân, PGS.TS. Trần Đức Phấn

Đồng TG: GS.TS. Bùi Minh Đức, PGS.TS. Nguyễn Công Khẩn, Ths. BS. Bùi Minh Thu, Ths.BS. Lê Quang Hải, PGS.TS. Phan Thị Kim

Đòng TG: GS.TS. Hà Huy Khôi, GS. Từ Giấy (CB), PGS.TS. Phan Thị Kim, GS.TS. Bùi Minh Đức, TS. Bùi Thị Nhu Thuận, PGS. Trương Bút, TS. Cao Thị Hởu, PGS.TS. Đỗ Thị Kim Liên, PGS.TS. Nguyễn Công Khẩn, TS. Nguyễn Thị Lâm

Page 73: Danh Mục Sách

51,000 2008

BS. Lê Văn Tri 18,000 2005BS. Bùi Văn Uy 84,000 2008

GS.TSKH. Đái Duy Ban 36,000 2008

Hội đồng Dược điển VN 585,000 2009

TS.BSCKII. Nguyễn Văn Siêm; PGS.TS. Cao Tiến Đức 65,000 2011

Hội đồng Dược điển VN 510,000 2012Nguyễn Văn Đàn - Vũ Xuân Quang 24,000 2004Trịnh Tố Long 47,000 2007

PGS.TS. Nguyễn Văn Kình 32,000 2005

PGS.TS. Lê Trung Hải 51,000 2009

30,000 2001

22,500 2002

GS.TS. Hoàng Minh, DS. Hoàng Trọng Quang, CN. Lê Thấu 22,000 2003

GS. Vũ Triệu An 82,000 2007GS TS. Ngô Ngọc Liễn 83,000 2006PGS.TS. Nguyễn Thanh Thúy 32,000 3013

19,000 2006

Hải Thượng Lê Hữu Trác 650,000 2012Lưu Văn Hy (dịch) 40,000 2008

TS. Phạm Quang Cử 26,000 2008

250,000 2008

GS.VS.BS. Phạm Song 188,000 2009

40,000 2008

TS.BSCC. Trịnh Xuân Kiếm 38,000 2010

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Thông(CB), PGS.TS. Trần Duy Anh, TS. Hoàng Minh Châu, PGS.TS. Lê Quang Cường, GS.TS. Hoàng Đức Kiệt, TS. Võ Văn Nho, TS. Nguyễn Hoàng Ngọc, TS. Nguyễn Thị Tâm, BS. Lê Văn Trường

Đồng TG: PGS.TS. Phan Dẫn, Ths. Phạm Trọng Văn, Ths. Vũ Quốc Lương

Đồng TG: GS.TS. Hoàng Minh, DS. Hoàng Trọng Quang, CN. Lê Thấu

Đồng TG: GS.Nguyễn Xuân Hiền, GS. Nguyễn Cảnh Cầu, BS. Ngô Xuân Nguyệt

Đồng TG: TS.BS.Nguyễn Phi Hùng, TS.BS.Phạm Ngọc Hoá, G.BS.J.Clarisse

Đồng TG: Nguyễn Hoàng Phương, Nguyễn Mai Anh, Hoàng HảI Anh,

Page 74: Danh Mục Sách

106,000 2006

GS. Lê Đức Trình 108,000

17,000 2000

18,000 2005

Hội Dinh Dưỡng - Viện Dinh dưỡng 33,000 2010 30,000 15,000 12,000 25,000 15,000 15,000

TS.BSCK II. Phạm Thị Bình 15,000

26,000 2011

40,000 2011

BS. Võ Thuỷ Phương 14,000 2006BS. Võ Thuỷ Phương 14,000 2006BS. Võ Thuỷ Phương 13,000 2006BS. Võ Thuỷ Phương 10,000 2006

18,000

77,000 2010

50,000 2006

128,000 2012

Đồng TG: GS. TS. Nguyễn Văn Đàn, DS. Ngô Ngọc Quyến 24,000 1999

GS. Lê Đức Trình 44,000 2003

Dịch: GS. Lê Đức Trình, GS. Vũ Triệu An, GS. Trịnh Văn Minh, GS.TSKH. Phan Thị Phi Phi, PGS.TS. Hoàng Văn Sơn, GS. Lương Tấn Thành, BS. Đặng Vũ Viêm

Đồng TG: TSKH. Vũ Thị Minh Thục, BS.ĐáI Hằng Nga, GS.TSKH. ĐáI Duy Ban

Đồng TG: PGS.TS.Phan Dẫn -Ths. Phạm Trọng Văn, BS. Nguyễn Quốc Anh

Đồng TG: GS. Lê Kinh Duệ, GS.TS. Nguyễn Thị Đào, PGS.TS. Phạm Văn Hiển, TS. Trần Hữu Khang

Đồng TG: GS.TS.Trần Ngọc Ân, Ths. Bùi Hải Bình, BSCKII. Đoàn Minh Châu, BSCKII. Nguyễn Cẩm Châu, BS. Trần Hoài Dương, TS. Đào Hùng Hạnh, Ths. Nguyễn Đình Khoa, TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan, BSCKII. Nguyễn Thị Nga, TS. Nguyễn Vĩnh Ngọc, TS. Vũ Thanh Thủy, BSCKII. Tạ Diệu Yên

Đồng TG: PGS. Đặng Phương Kiệt, PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm, BS. Trần Thị Kim Quy, Ths. Nguyễn Văn Bàng

Đồng TG: PGS. Đặng Phương Kiệt, PGS.TS. Nguyễn Thanh Liêm, Ths. Nguyễn Văn Bàng

Đồng TG: GS. Vũ Văn Đính(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Dụ, TS. Nguyễn Gia Bình, BSCKII. Phạm Duệ, BS. Nguyễn Kim Sơn, TS. Bế Hồng Thu, Ths. Lê Thị Diễm Tuyết, TS. Nguyễn Tất Thắng

Page 75: Danh Mục Sách

GS. Lê Đức Trình 76,000 2012

TS. Nguyễn Đăng Hà 10,000 2006

36,000 2010

PGS. TS. Nguyễn Văn Thông 18,000 2008

PGS. Trần Văn Chất 24,000 2010

72,000 2006

Chủ biên: TS. Nguyễn Quốc Anh, PGS.TS. Ngô Quý Châu 450,000 2012

Bộ Y tế 24,000 2007

PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 13,000 2009

Đồng TG: GS.TS. Lê Ngọc Trọng, TS. Đỗ Kháng Chiến (CB) 48,000 2005

Đồng TG: GS.TS. Lê Ngọc Trọng, TS. Đỗ Kháng Chiến (CB) 95,000 2011

13,000 2005

58,000 2011

GS.TS. Trần Đỗ Trinh, Ths.Trần Văn Đồng 45,000 2011

75,000 2010

Bộ Y tế 77,500 2002

Bộ Y tế 90,000 2004

Bộ Y tế 65,000 1999

PGS.TS. Lê Trung Hải (CB), ThS. Hoàng Gia Bảo, TS. Vũ Nhật Đinh, ThS. Nguyễn Đình Ngân, TS. N guyễn Đức Thuận, TS. Nguyễn Viết Trung, PGS.TS. Bùi Quang Tuyển, TS. Mai Văn Viện, TS. Nguyễn Phú Việt

Biên dịch: PGS. TS. Nguyễn Thị Dụ, BS.Vũ Văn Huy, BS nội trú. Nguyễn Hữu Quân, BS nội trú. Ngô Trọng Toàn, BS nội trú. Bùi Thị Miền, BS nội trú. Ngô Minh Biên

Đồng TG: GS. Hoàng Tích Huyền (CB), PGS. Lê Đức Chính, PGS. Phạm Gia Cường, PGS. Nguyễn Văn Đăng, PGS. Lê Điềm, GS. Vũ Đình Hải, PGS. Lê Đức Hinh, BS. Phan Kiểm, PTS. Nguyễn Vi Ninh, PGS. Nguyễn Đức Phúc, PTS. Nguyễn Viết Thiêm, BS. Phan Khánh Trường, PGS. Lê Văn Truyền, GS. Lê Tử Vân, PTS. Lê Thị Vinh

GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng ( chủ biên), DS. Hoàng Trọng Quang, BS. Nguyễn Xuân Nhất Lin

Page 76: Danh Mục Sách

Bộ Y tế 103,500 2001

Bộ y tế 122,000 2005

50,000 2011

Bộ Y tế 88,000 2012Bộ Y tế 34,000 2007

33,000 2006

PGS. Trần văn Chất 25,000 2005PGS. PTS. Phan Trường Duyệt 62,000 2002GS. TS. Hồ Hữu Lương 71,000 2009GS.TS. Nguyễn Công Khanh 148,000 2008

96,000 2009

Đồng TG: PGS.TS. BS.Cung Binh Trung, Ths. BS. Cung Hồng Sơn 32,000 2007

TS. Trần Đình Long 45,000 2010

GS. Nguyễn Khang, TS. Phạm Văn Khiển 10,000 2001

GS. Nguyễn Văn Thang 83,000 2001

GS.TS .GVCC. Hồ Hữu Lương 43,500 2006GS. Phạm Gia Cường 34,000 2005GS TS. Nguyễn Khang 58,500 2005

Sách dịch 96,000 2009

GS.BS. Hoàng Bảo Châu 39,000 2012

Lương y Đoàn Sự (dịch) 21,000 2006

GS.BS. Hoàng Bảo Châu 57,000 2012Ths. BS. Kiều Xuân Dũng 52,000 2006

Đồng TG: GS.Hoàng Tích Huyền (CB), GS. Bùi Đại, GS.Vũ Đình Hải, GS. Lê đức Hinh, GS. Nguyễn Hữu Hồng, GS. Nguyễn Đình Hường, GS. Phạm Khuê, GS. Nguyễn Gia Khánh, GS. Trần Quỵ, GS. Lê Lan Trà, GS. Đặng Đức Trạch, GS. Nguyễn Bửu Triều, GS. Phạm Trí Tuệ, GS. Lê Tử Vân, PTS. Nguyễn Thị Vinh

Đồng TG: PGS.TS. Phạm Duy Tường, GS.TSKH. Hà Huy Khôi, Ths. Phạm Văn Phú, TS. Đỗ Thị Hòa, TS. Trần Thị Phúc Nguyệt

Đồng TG: GS.TTND. Bành Văn Khìu (CB), TS. Trần Quốc Bình, TS. Nguyễn Minh Hà, Ths. Trần Thị Hiên, BSCKII. Đinh Công Hợp, Ths. Hoàng Đức Thành, Ths. Nguyễn Văn Toàn, Ths. Vũ Thị Khánh Vân, BSCKII.Trần Thị Viển, TS. Nguyễn Văn Vụ

Page 77: Danh Mục Sách

PGS.TS. Phạm Minh Thông 320,000 2012

GS. Đặng Hanh Đệ 142,000 2008

201,000 2010

TS. Triệu Triều Dương 31,000 2009

96,000 2009

Đồng TG: PGS.TS. Phan Dẫn, Ths. Phạm Trọng Văn 30,000 2003

8,000 2001

TS.BS. Nguyễn Hữu Quốc Nguyên (dịch) 24,000 2007Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hữu Thăng (biên soạn) 31,000 2010PGS.TS. Hoàng Long Phát 32,000 2008PGS.TS. Ninh Thị ứng 68,000 2010PGS.TS. Lê Trung Hải 66,000 2008

Đồng TG: GS.TS. Phan Trường Duyệt, PGS. Đinh Thế Mỹ 58,000 2007

GS.BS. Đinh Văn Tùng 25,000 2007

TS. Đoàn Yên 39,000 2009

GS. TS. Hoàng Minh 34,000 2002

GS.TS. Hoàng Minh 30,000 2004

CB : TS. Trần Quốc Bảo - Học viện quân y 130,000 2010

Lan Phương (dịch) 40,000 2001TS. Bùi Quang Huy 35,000 2010

Đồng TG: NGUT.PGS.TS. Phan Dẫn, Ths. Nguyễn Duy Anh 19,500 2006

PGS. TS. Thái Quý 30,000 2003

PGS.TS. Bùi Quang Tuyển 29,000 2010

BS. Bùi Quang Tuyển 33,000

Đồng TG: GS.TSKH. Đái Duy Ban, TS.Phạm Duy Linh 20,000 2002

18,000 2002

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Đức Phúc(CB),Ths. Phùng Ngọc Hòa, BS. Nguyễn Quang Chung, BS. Phạm Gia Khải

Đồng TG: GS TSKH Đỗ Trung Phấn(CB), TS. Bùi Thị Mai An, TS. Chương Công Duẩn, Ths. Phạm Tuấn Dương, Ths. Nguyễn Thị Y Lăng, TS. Nguyễn Thị Nữ, PGS.TS. Thái Qúy, BSCKII Trần Thị Hồng Thủy, BSCKII Đỗ Mạnh Tuấn, BSCKI Nguyễn Chí Tuyển, PGS.TS. Cung Thị Tý, TS. Nguyễn Triệu Vân, PGS.TS. Phạm Quang Vinh

Đồng TG: PGS. TS. Trần Phương Mai, BS. Nguyễn Thị Ngọc Phượng

Đồng TG: GS.TS.Đào Văn Chinh, TS.Nguyễn Quốc Tuấn, TS.Phạm Văn Thức

Page 78: Danh Mục Sách

GS. Đoàn Xuân Mượu 13,000 2000

GS.TS Nguyễn Khắc Liêu 17,000 2008

GS. Đặng Hanh Đệ 15,000 2007GS.TS. Trần Đức Thọ 18,000 2008

29,500 2006

GS.TS. Phạm Xuân Sinh 43,000 2010

PGS.TS. Nguyến Đức Hinh 79,000 2011PGS.TS. Vương Tiến Hòa 61,000 2012

TS. Hoàng Ngọc Hùng, DS. Vũ Chu Hùng 118,000 2010

TS.BS. Nguyễn Thị Chính 36,000 2012

Sách dịch 11,500 2001

45,000 2012

TS.Võ Văn Bình ( Sưu tầm) 40,000 2008Nguyễn Văn Trong 15,000 2002. DS Nguyễn Đức Đoàn 165,000 2004GS. Trần Thuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim 16,000 2006

GS.TSKH.Đái Duy Ban 32,000 2009

Đồng TG: GS. Nguyễn Khang - DS. Phạm Thiệp 32,000 2008

TS.Hoàng Ngọc Hùng 43,000 2006BS. Nguyễn Minh Tuấn 25,000 2004

22,000 2008

TS.Lê Văn Lượng, Nguyễn Như Thịnh, Nguyễn Hải Yến (dịch) 45,000 2003

PGS.TS. Tạ Văn Bình 16,000 2007

113,000 2005

Đồng TG ; PGS.TS. Nguyễn Văn Chương(CB), GS. Đặng Đình Huấn, GS.TS. Lê Đức Hinh, PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản, PGS.TS. Hoàng Văn Thuận, PGS.Vũ Quang Bích, TS. Nguyễn Minh Hiện, TS. Phan Việt Nga, PGS.TS. Lê Quang Cường

Đồng TG: DSCKII.Phạm Xuân Lễ - TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn

Đồng TG: TS. Bùi Quang Huy(CB), Ths.Nguyễn Mạnh Hùng, Ths.Nguyễn Thanh Bình

Đồng TG: PGS.TS. Trần Thị Trung Chiến(CB), DS.Hoàng Trọng Quang, TS.Trần Đức Long, BS.Nguyễn Cao Thâm, DS.Hoàng Thị Sáu, DS.Phạm Tuấn Hùng, Đỗ Thu Trang

Page 79: Danh Mục Sách

122,000 2007

90,000 2008

GS.Hà Huy Tiến (dịch) 32,000 2007

24,000 2005

TS. Lê Thị Thanh Vân 45,000 2010Đồng TG: TS. Trần Văn Hinh, TS. Hoàng Mạnh An 28,000 2008PGS.TS. Đặng Đức Anh 36,000 2010TS.Trần Hoàng Thành 38,000 2009TS.Trần Hoàng Thành 40,000 2009

BS.Nguyễn Công Tỷ, TS.BS. Nguyễn Duy Phong (CB) 300,000 2009

TS. Phạm Thị Thanh Hiền 34,000 2012

Đỗ Tất Lợi 325,000 2012Nguyễn Kim Dân (dịch) 22,000 2005

Nguyễn Kim Dân (dịch) 37,000 2008

GS. TS. Hoàng Minh 36,000 2012

PGS. TS.Lê Đình Roanh 12,000 2006

GS. TS. Lê Thế Trung 11,500 2003PGS.TS Ngô Quý Châu 10,000 2006GS Vũ Đình Hải 16,000 2006BS.Lan Phương(dịch) 32,000 2008

Đồng TG: PGS. TS.Lê Đình Roanh, Ths.Nguyễn Văn Chủ 10,000

PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 12,000 2009

PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 14,000 2008

12,000 2007

Đồng TG: NGUT.PGS.TS.Phan Dẫn(CB), PGS.TS. Trần An, PGS.TS. Hoàng Thị Phúc, Ths.Nguyễn Duy Anh, PGS.TS. Hoàng Thị Minh Châu, Ths. Phạm Ngọc Đông, Ths.Hoàng Thị Hạnh, PGS.TS. Đinh Thị Khánh, BSCKII. Bùi Minh Ngọc, PGS.TS. Vũ Thị TháI, PGS.TS. Phạm Thị Khánh Vân

Đồng TG: NGUT.PGS.TS.Phan Dẫn(CB), PGS.TS. Trần An, BSCKII. Bùi Minh Ngọc, Ths.Nguyễn Duy Anh, TS.Vũ Quốc Lương, PGS.Cù Nhẫn Nại, PGS.TS. Trần Thị Nguyệt Thanh, TS. Nguyễn Đức Anh, Ths. Phạm Thị Thu Thuỷ, TS. Phạm Trọng Văn, Ths.Mai Quốc Tùng, Ths.Hoàng Thị Hạnh

Đồng TG: GS. TS Hồ Hữu Lương(CB), GS.TS.Lê Đức Hinh, PGS.TS. Nguyễn HoàngTuấn, PGS.TS. Vũ Hùng Liên, GS.TS. Nguyễn Văn Mùi, TS.Phan Việt Nga

Đồng TG: Đồng TG: PGS. TS Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ

Page 80: Danh Mục Sách

15,000 208

Đồng TG: PGS. TS Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 5,000 2008

PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 14,000 2009

PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 19,000 2009

6,000 2008

PGS.TS. Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ 16,000 2008

Đồng TG: PGS. TS.Lê Đình Roanh, Ths.Nguyễn Văn Chủ 15,000 2006

Khiên Ngưu Tử Lê Văn Hữu 68,000 2009

PGS.TS. Tạ Văn Bình 150,000 2007

96,000đ 2011

74,000 2007

TS. Đào Minh Tuấn 23,000 2011

86,000 2005

PGS. TS Nguyễn Đức Hinh 20,000 2007

32,000 2005

150,000 2007

Đồng TG: Đồng TG: PGS. TS Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ

Đồng TG: Đồng TG: PGS. TS Lê Đình Roanh & Ths. Nguyễn Văn Chủ

Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Văn Kình, PGS.TS. Trần Thúy Hạnh, BS. Nguyễn Tuấn Anh

Đồng TG: PGS.TS. Ngô Quý Châu(CB), TS.Chu Thị Hạnh, Ths.Nguyễn Thanh Hồi, TS. Đỗ Quyết, TS.Hoàng Hồng Thái

Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Khánh Trạch(CB), PGS.TS.Phạm Thị Thu Hồ, BSCKII. Lê Tuyết Anh, TS.BSCKII. Phạm Thị Bình, BSCKII. Mai Minh Huệ, PGS.TS. Đào Văn Long, TS.BSCKII. Đặng Kinh Oanh, Ths. Kiều Văn Tuấn

Đồng TG: PGS.BS. Đào Thị Ngọc Diễn, Ths.Phùng Thị Liên, TS. Nguyễn Thị Lâm, TS.Cao Thị Hậu, Ths.Lê Thị Hải, PGS.TS. Đỗ Kim Liên, BSCKII. Đinh Thị Kim Liên, BS.Trần Thị Nga, Ths. Trịnh Hồng Sơn, BS.Phạm Thị Thục

Đồng TG: GS.TS. Lê Ngọc Trọng, PTS. Trần Thu Thủy ( CB), PGS.Trần Ngọc Ân, GS. Nguyễn Việt Cồ, PTS. Lê Đức Chính, GS. Đặng Trần Duệ, GS. Đào Đình Đức, PTS. Nguyễn Bá Đức, PGS. Nguyễn Văn Hiển, GS. Lê Đức Hinh, Ths. Nguyễn Đức Hinh, GS. Phạm Gia KhảI, GS. Nguyễn Công Khanh, PGS.Nguyễn Mạnh Nhâm, BS.Trần Hữu Ngoạn, GS. Đỗ Trung Phấn, GS. Nguyễn Tài Thu, GS. Nguyễn Bửu Triều, PGS. Tôn Kim Thanh, PTS. Trần Lê Thủy, GS. Nguyễn Việt ( Biên dịch và hiệu đính)

Page 81: Danh Mục Sách

GS TS Hồ Hữu Lương 15,500 2007

Bộ Y tế 17,000 2006

Cục vệ sinh an toàn thực phẩm -Bộ Y tế 8,000 2004

36,000 2001

PGS.TS. Phạm Vinh Quang 48,000 2010

38,000 2008

PGS.TS. Lê Trung Hải 39,000 2010

PGS.TS. Nguyễn Tấn Phong 65,000 2009

PGS.TS. Phạm Vinh Quang 32,000 2010

TS Trần Bình Giang 99,000 2012PGS.TS. Phan Trường Duyệt 150,000 2003

64,500 2006

PGS.TS.Bùi Quang Tuyển 43,000 2010

29,000 2006

PGS.TS. Trịnh Bình 23,000 2003PGS. Phan Trường Duyệt 4,000 1999Nguyễn Kim Dân (dịch) 58,000 2000Nhiều tác giả 20,000 2000

TS. Dương Trọng Hiếu 15,000 2001

45,000 2006

PGS.TTUT. Vũ Quang Bích, 52,000 2008

Đồng TG: PGS.TS Dương Trọng Hiếu, Ths. Nguyễn Thu Hà 43,000 2008

Ngụy Hữu Tâm 12,000 2006

Đồng TG: GS. Dương Thị Cương,TS. Nguyễn Đức Hinh 79,000 2004

Đồng TG: GS.Đặng Hanh Đệ(CB), Ths. Dương Đức Hùng, Ths.Đoàn Quốc Hưng, Ths.Nguyễn Văn Mão, Ths.Lê Ngọc Thành, Ths.Nguyễn Hữu Ước, Đặng Hanh Sơn

Đồng TG: Tôn Thất Bách(CB), Trần Bình Giang, Nguyễn Duy Huề, Nguyễn Thanh Long

Đồng TG: PGS.TS Nguyễn Bắc Hùng(CB), TS.Trần Thiết Sơn, PGS.TS. Đỗ Duy Tính, BSCKII.Nguyễn Roãn Tuất, PGS.TS.Lê Gia Vinh

Đồng TG: PGS TS Phan Dẫn, Ths. Mai Quốc Tùng, Ths.Phạm Trọng Văn

Đồng TG: PGS. Vũ Quang Bích, PGS.TS.Nguyễn Xuân Thản, PGS.TS.Nguyễn Văn Thông, Ths.BSCKII Cao Hữu Hân

Page 82: Danh Mục Sách

GS TS Hồ Hữu Lương 18,500 2005

Bộ Y Tế 60,000 2012

Viện Y học cổ truyền VN 35,000 2000

GS.TS. Phạm Xuân Sinh 38,500 2000Phương Ngọc ( dịch) 62,000 2002TSKH. Trần Công Khánh 23,000 2005Nguyễn Kim Dân & CS (dịch) 48,000 2003

Đồng TG: DS. Tào Duy Cần, Ths. Hoàng Trọng Quang. 340,000 2009

137,000 2001

TS Hoàng Ngọc Hùng 32,000 2005

37,000 2011

40,000 2006

BS. Lê Văn Tri(dịch) 23,000 2007TS. Bùi Quang Huy 29,000 2009TS.Bùi Quang Huy 32,000 2007

TS. Trần Hữu Bình 15,000 2004

GS.Trần Thuý, TS. Vũ Nam 62,000 2003

PGS.TS. Nguyễn Văn Đề 77,000 2010

TS Vương Tiến Hoà 75,000 2005

320,000 2012

43,000 2005

PGS.TS. Lê Ngọc Trọng(CB), PGS.TS. Lê Hùng Long, TS. Trần Thu Thủy, DS.Lê Tiến (P.CB)

Đồng TG: BS. Nguyễn Phiên, TS.Nguyễn Văn Mạn(CB), CN.Trần Văn Hai, BS.Triệu Thị Hoa, Ths. Phạm Đức Mục, BS.Nguyễn Quang Phi, BS. Đoàn Thị Quỳnh Như, BS. Nguyễn Phúc Thị Xuân Tâm, BS. Bùi Đức Thành, Ths.Nguyễn Văn Tuyển, Ths. Phan Văn Tường

Đồng TG: TS.Nguyễn Duy Liệu , PGS.TS. Trương Việt Dũng(CB), TS. Đào Văn Dũng, TS.Phạm Trí Dũng, TS. Nguyễn Văn Hiến, TS. Trương Phi Hùng, TS. Nguyễn Duy Luật, Ths. Vũ Khắc Lương, PGS.TS. Phạm Văn Thân, BS. Nguyễn Đình Thường, Ths. Phan Văn Tường

Đồng TG: PGS.TS. Phạm Minh Thông ( CB), ThS. Phạm Mạnh Cường, ThS. Phạm Hồng Đức, ThS. Nguyễn Xuân Hiền, ThS. Lê Văn Khảng, TS. Vũ Đăng Lưu, ThS. Nguyễn Duy Trinh, ThS. Vũ Thành Trung, ThS. Lê Anh Tuấn, ThS. Nguyễn Khôi Việt.

Đồng TG: TS Nguyễn Hữu Quốc Nguyên, GS.TS. Tôn Thị Kim Thanh

Page 83: Danh Mục Sách

PGS. TS. Nguyễn Văn Sáng 16,800 2000

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Tường , GS.TS.Trần Văn Sáng 53,000 2006

TS. Nguyễn Viết Tiến 42,000 2008

27,000 2006

TS.TTUT. Nguyễn Đức Đoàn 18,000 2006BS. Lương Thị Bích 11,000 2002

211,000 2009

415,000 2011

Bộ Y tế 42,000 2006

TS. Nguyễn Văn Bàng 12,000 2006

Nhiều tác giả 343,000 2012Nhiều tác giả 226,000 2008

20,000 2006

TS.Nguyễn Thị Vân Hồng 28,000 2008

TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô ngọc khuyến 72,000 2011

GS.Nguyễn Sĩ Quốc ( dịch) 18,000 2000PGS.TS.BSCKII. Hoàng Trọng Thảng 18,000 2008

Đồng TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô Ngọc Quyến 51,000 2000

TS. Đoàn Yên 33,000 2009

PGS.TS. Nguyễn Văn Chương 16,000 2009

TS.BS. Nguyễn Thị Chính 12,000 2008

Đồng TG: PGS.TS. Lê Năm ( CB), PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ, TS. Nguyễn Gia Tiến, TS. Nguyễn Ngọc Tuấn, TS. Trần Xuân Vận, TS. Đinh Văn Hân, Ths. Đặng Tất Hùng, TS. Hồ Xuân Hương, TS. Nguyễn Như Lâm, TS. Nguyễn Viết Lượng, Ths. Lê Đức Mẫn, TS. Nguyễn Minh Tân, TS. Vũ Trọng Tiến, TS. Chu Anh Tuấn, Ths. Đỗ Lương Tuấn, TS. Trần Ngọc Tuấn

BS. Trịnh Hùng Cường, DS. Vũ Chu Hùng, BS. Nguyễn Kim Lộc, BS.Phạm Huy Tiến ( dịch)

BS. Trịnh Hùng Cường, DS. Vũ Chu Hùng, BS. Nguyễn Kim Lộc, BS.Phạm Huy Tiến ( dịch)

Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy

Page 84: Danh Mục Sách

Đồng TG: TS.Hoàng Ngọc Hùng, DS. Vũ Chu Hùng 125,000 2006

BSCK II. Nguyễn Gia Định 130,000 2012PGS.TS. Nguyễn Văn Đăng 22,000 2006

Lê Đức Hinh 98,000 2008

TS. Nguyễn Ngọc Hưng 29,000 2012 Nhan Trừng Sơn(CB) 140,000 2011 Nhan Trừng Sơn(CB) 150,000 2011TS.Đoàn Yên 41,500 2006

34,000 2006

31,000 2011

TS. BS. Nguyễn Thị Chính 10,000 2006

BS Quách Tuấn Vinh 34,000 2006

GS.TSKH Đỗ Trung Phấn 110,000 2008

PGS.TS. Hà Hoàng Kiệm 230,000 2010

56,500 2001

Lê Đức Hinh 75,000 2009

43,000 2010

Sách dịch 38,000 2004

TS.BS. Phạm Thị Thu Hương, TS.BS. Nghiêm Nguyệt Thu 39,000 2012

GS.TS.GVCC. Hồ Hữu Lương 72,000 2012

Đồng TG: NGUT.PGS.TS.Phan Dẫn, BS.Phan Dũng 11,000 2008

30,000 2008

BS. Phan Khanh Vy(dịch), PGS.TS. Phan Trường Duyệt(HĐ) 55,000 2001

TS. Hà Phan Hải An(dịch) 25,000 2007

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Nhận(CB), PGS.TS. Nguyễn Sinh Phúc

Đồng TG: TS. Bùi Quang Huy,PGS.TS. Cao Tiến Đức, TS. Phạm Văn Mạnh

Đồng TG: PGS.TS. Lê Đức Hinh, PGS.TS. Nguyễn Chương (CB), PGS.TS. Nguyễn Quang Bài, TS. Trần Thu Hương, PGS.TS. Nguyễn Phương Mỹ

NGƯT.PGS.TS. Phan Dẫn, TS. Vũ Quốc Lương, ThS. Nguyễn Duy Anh

Đồng TG: GS. Dương Thị Cương ( CB),PGS.Trần Hán Chúc, PGS. Vũ Nhật Thăng, GS. Nguyễn Khắc Liêu, TS. Phạm Thị Hoa Hồng, TS. Nguyễn Đức Hinh, BS.Ma Thị Huế, TS. Nguyễn Việt Hùng, GS. Trần Thị Phương Mai

Page 85: Danh Mục Sách

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Huy ( CB), BS. Chu Văn Tuệ Bình 99,000 2008

69,000 2006

GS.TS. Nguyễn Công Khanh, GS.TSKH. Lê Nam Trà 109,000 2010

GS.TS.Thái Hồng Quang 130,000 2012

TS. Nguyễn Văn Chương 31,000 2009

TS. Nguyễn Văn Chương 31,000 2006

81,000 2011

96,000 2008

120,000 2010

Th.s Trần Danh Cường 112,000 2005

TS.Trần Danh Cường 58,000 2010

PGS.TS. Nguyễn Văn Đăng 81,000 2007

90,000 2007

Đồng TG: Nguyễn Văn Đàn, Vũ Xuân Quang, Ngô Ngọc Quyến 83,000 2005

TTUT.BS.Quách Tuấn Vinh 25,000 2005Đồng TG: DS.Nguyễn Quý, BS.Nguyễn Phương 76,000 DS Tào Duy Cần 280,000 2009Đồng TG: DS. Phạm Thiệp &DS. Vũ Ngọc Thuý 330,000 2012PGS.TS. Hoàng Long Phát 33,000 2003

Đồng TG: PGS.TS. Đỗ Trung Đàm, Ths. Đỗ Mai Hoa 33,000 2007

PGS. TS. Phạm Xuân Sinh 9,000 2001

GS.TS Phạm Xuân Sinh 28,000 2007

DS. Nguyễn Đức Đoàn 52,000 2002PGS. TS. Hoàng Long Phát 15,000 2006

Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Lân Việt, PGS.TS. Đỗ Doãn Lợi, Ths.Phạm Mạnh Hùng, Ths. Nguyễn Lân Hiếu, Ths.Nguyễn Ngọc Quang, Ths.Phạm TháI Sơn

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương(CB), TS.Nguyễn Minh Hiện, TS.Phan Việt Nga, TS.Nhữ Đình Sơn

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương(CB),PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản, PGS.TS. Hoàng Đức Kiệt, TS.Phan Việt Nga, TS.Nguyễn Hoàng Ngọc

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Chương(CB),PGS.TS. Nguyễn Xuân Thản, PGS.TS. Hoàng Đức Kiệt, TS.Phan Việt Nga, TS.Nguyễn Hoàng Ngọc

Đồng TG: PGS.TS.Nguyễn Văn Kình(CB), TS. Nguyễn Quốc Tuấn, BS. Nguyễn Tuấn Anh

Page 86: Danh Mục Sách

Nhiều tác giả 11,000 2001TTUT.BS.Quách Tuấn Vinh 19,000 2007

47,000 2008

TTUT.BS.Quách Tuấn Vinh 28,000 2006GS. Phạm Tử Dương 105,000 2011

TS. Nguyễn Văn Đàn 19,500 2001

BS. Hoàng Sinh 10,500 1999TS Ngô Văn Tài 16,000 2006PGS. TS. Hoàng Long Phát 15,000 2006BS.Đào Xuân Dũng 46,000 2006BS Thang Bản Cầu Chân 150,000 2005

Lưu Văn Hy (dịch), BS. Trần Hải (HĐ) 33,000 2001

DS. Tào Duy Cần- hiệu đính: DS. Hoàng Trọng Quang 445,000 2005

DS Tào Duy Cần- hiệu đính DS Hoàng Trọng Quang 230,000 2006

DS Tào Duy Cần- hiệu đính DS Hoàng Trọng Quang 380,000 2011

93,000 2009

GS.Hoàng Bảo Châu ( HĐ) 8,000 TS.Bùi Quang Huy 36,000 2012Nhà xuất bản y học 96,000 2012GS. Nguyễn Quang Quyền 150,000 2012Sách dịch 23,000 2002Sách dịch 425,000 2012 Sách dịch 250,000 2010 Sách dịch 480,000 2011

490,000 2011

GS. Võ Văn Chi 550,000 2012GS. Võ Văn Chi 595,000 2012

BS. Đinh Văn Chí 54,000 2010

GS. Trịnh Văn Minh 135,000 1999

PGS.TS. Nguyễn Đúc Hinh 309,000 2012

Đồng TG: GS. Nguyễn Thụ, GS.TS. Đào Văn Phan, TS. Công Quyết Thắng

Đồng TG: PGS. TS. Dương Trọng Hiếu, TS. Dương Trọng Nghĩa, Ths.BS. Nguyễn Thị Thu Hà

Đồng chỉ đạo ban biên soạn: TS..Nguyễn Quốc Triệu, GS.TS. Phạm Song

Page 87: Danh Mục Sách

60,000 2000

93,000 2003

86,000 2009

ThS. Nguyễn Đức Hinh 135,000 2001

GS.TS. Ngô Ngọc Liễn 310,000 2009

89,500 2005

Sách dịch 90,000 2009

280,000 2008

185,000 2005

Đồng TG: PGS.TS. Vũ Thị Bích Hạnh, Ths. Đặng Thái Thu Hương 24,000 2007

Nguyễn Kim Dân & CS (dịch) 27,000 2002

Chủ biên: PGS.TS. Phạm Thắng 486,000 2011

45,000 2005

73,000 2004

Nguyễn Bá Tĩnh 185,000 2012GS. Nguyễn Thị Xiêm 12,000 2007

Đồng TG: GS.Nguyễn Dương Quang, GS.Bửu Triều, GS.Đặng Kim Châu, GS.Lê Cao Đài, BS.Đinh Văn Chí, BS.Trương Hữu Tố, GS.Ngô Gia Hy, GS.Nguyễn Đình Hối

Dịch :GS.Chu Văn Tường, GS.Nguyễn Văn Tiệp, PGS.Đặng Phương Kiệt, GS.Lê Lan Trà, PGS.Phạm Gia Khánh, GS.Nguyễn Hữu Lộc, BS. Đinh Văn Trí

GS. Dương Thị Cương, GS.TS. Nguyễn Khắc Liêu, GS.TS. Phan Trường Duyệt, PGS.Đinh Thế Mỹ, PGS.TS.Vũ Nhật Thăng, BS.Đinh Văn Chí

Đồng TG: PGS.TS. Lê Trung ( CB), TS. Tạ Viết Bình, PGS.TS. Nguyễn Khắc Hải

Đồng TG: GS.TS. Nguyễn Sào Trung(CB), TS.BS. Âu Nguyệt Diệu, DS.Phạm Thị Dung, Ths.BS. Nguyễn Quốc Dũng, PGS.TS.BS. Hứa Thị Ngọc Hà, Ths.BS. Nguyễn Thị Thanh Hà, Ths.BS. Nguyễn Phạm Trung Hiếu, BSCKII. Huỳnh Anh Lan, BSCKII. Trần Đặng Ngọc Linh, Ths.BS. Nguyễn Phạm Trung Nghĩa, BSCKII. Trần Việt Thế Phương, BSCKI. Nguyễn Văn Thái, Ths.BS. Nguyễn Văn Thành, Ths.BS. Đào Thị Phương Thảo, Ths.BS. Nguyễn Hoài Thu, Ths.BS. Nguyễn Đình Tuấn, BSCKII. Chương Thị Xinh

Đồng TG: BS. Đinh Văn Trí, GS. Nguyễn Hữu Lộc, BS. Nguyễn Văn Tiệp, BS. Chương Hữu Tố

Đồng TG: PGS. Nguyễn Thị Dụ(CB), BS.Phạm Duệ,BS. Bế Hồng Thu, BS. Nguyễn Kim Sơn

Đồng TG: PGS. Nguyễn Thị Dụ(CB), BS.Phạm Duệ,BS. Bế Hồng Thu, BS. Nguyễn Kim Sơn

Page 88: Danh Mục Sách

215,000 2006

26,500 2006

22,000 2002

TS.BS. Nguyễn Thanh Đạm 216,000 2010PGS.TS.Phạm Duy Hiển 70,000 2007

150,000 2006

54,000 2008

Nguyễn Việt Cồ, PGS.TS. Đồng Khắc Hưng 54,000 2011

Đồng TG: GS.TS.Nguyễn Đình Bảng, TS.Nguyễn Thị Kim Hương 33,000 2003

BS Lê Trinh 17,000 2006

DS. Nguyễn Đức Đoàn 38,000 2010

72,000 2003

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Phùng Tiến, GS.TS. Bùi Minh Đức 62,000 2007

PGS.TSKH. Phùng Đắc Cam 13,000 2003

GS.VS.BS. Phạm Song 121,000 2009

Đồng TG: GS.TS.Lê Ngọc Trọng, TS. Đỗ Kháng Chiến (CB), GS.Đàm Trung Bảo, DS.CKI Nguyễn Thị Phương Châm, DS.CKII Vũ Chu Hùng, GS.TSKH Hoàng Tích Huyền, GS.Đặng Hạnh Phúc, DS.CKII Nguyễn Xuân Thu, DS.CKII Vũ Ngọc Thuý, BS.CKII Nguyễn Văn Tiếp. DS.Đỗ Quý Diệm, GS.TSKH Hoàng Tích Huyền ( HĐ)

Đồng TG: GS.TS.Hồ Hữu Lương(CB), PGS.TS. Vũ Hùng Liên, PGS.TS. Bùi Quang Tuyển

Đồng TG: PGS.TSKH. Nguyễn Anh Tuấn (CB), Nguyễn Thanh Đạm, Hà Phan Hải An, Nguyễn Hữu Bài, Đoàn Lực

Đồng TG: GS.TS.Hà Văn Mạo, GS. Hoàng Kỷ, GS.Phạm Hoàng Phiệt(CB), PGS.TSKH.Phan Sĩ An, TS. Mai Hồng Bàng, PGS.TS. Nguyễn Bà Đức, GS.TS. Bùi Minh Đức, TS. Bùi Thị Thanh Hà, PGS.TS. Lê Trung HảI, PGS.TS. Trần Văn Hợp, TS. Trần Văn Huy, TS. Vũ Văn Khiên, GS.TS. Hoàng Đức Kiệt, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, GS. Hoàng Kỷ

Đồng TG: PGS.TS. Ngô Quý Châu(CB), GS. Nguyễn Vượng, PGS.TS. Đỗ Tuyết, Ths. Bùi Công Toàn, Ths. Nguyễn Thanh Hồi

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Phùng Tiến, GS.TS. Bùi Minh Đức, GS.TS. Nguyễn Văn Dịp

Page 89: Danh Mục Sách

140,000 2008

Tác giả: Nguyễn Ngọc Phấn 35,000 2011TS. Vũ Văn Sản 29,000 2010TS. Phạm Bá Nha 32,000 2012GS.TS. Trần Văn Trường 80,000 2007TS. Trần Hoàng Thành 88,000 2009Nguyễn Ngọc Phấn 26,000 2010Tác giả: Nguyễn Ngọc Phấn 20,000 2011GS.TS.Ngô ngọc Liễn 15,000 Chủ biên : PGS. TS. Đặng Đức Anh 60,000 2010

7,000 2006

Đồng TG: BS.Thái Ngọc Thanh, BS.Thái Hoàng Anh 22,000 2006

Đồng TG: GS.Nguyễn Thế Khánh, GS.Phạm Tử Dương 250,000 2011

Trần Ngọc Trường 10,500 2004

50,000 2006

Đồng TG: GS.Vũ Văn Đính, GS.Vũ Thị Dụ 22,500 2005Đồng TG: GS. Dương Thị Cương, Ths. Vũ Bá Quyết 23,000 2009GS.TS. Hoàng Minh 15,000 2003GS. Chung Cán Sinh - Dịch giả: Ngô Triệu Anh 225,000 2011Trường ĐH Y Hà Nội 250,000 2008

260,000 2008

95,000 2012

Nhiều tác giả 25,000 1999

Tên đơn vị (cá nhân) đăng ký mua tài liệu : ................................................................................ Địa chỉ : ......................................................................................................................................... Điện thoại : ........................................................ Fax: ................................................................... Mã số thuế : ................................................................................................................................... Hình thức thanh toán: .....................................................................................................................

Người trực tiếp liên hệ mua tài liệu: ............................................................................................ NƠI ĐẶT MUA

Đồng TG: GS.TSKH.Bùi Đại (CB), PGS.TS.Phạm Ngọc Đính,TS. Châu Hữu Hỗu, PGS.TS. Đoàn Huy Hậu, PGS.TS. Hoàng Ngọc Hiển, PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn, PGS.TS. Nguyễn Kim Lữ Hiếu, GS.TS. Nguyễn Văn Mùi, GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng, PGS.TS. Lê Thị Mị Dung

Đồng TG: BS. Lê Thược, TS. Nguyễn Tấn Phong, CN.Phạm Ngọc Lương

Đồng TG: GS.TS. Trần Thị Phương Mai(CB), BS. Nguyễn Thị Ngọc Phượng, BS. Bạch Cẩm An, TS. Phạm Huy Hiền Hào

GS.TSKH. Nguyễn Xuân Phách (CB), PGS.TSKH. Nguyễn Anh Tuấn

Page 90: Danh Mục Sách

.........., Ngày............ tháng ............ năm 20….. NGƯỜI MUA

(ký tên)

* Ghi chú: Địa chỉ liên hệ: NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC 352 - ĐỘI CẤN - BA ĐÌNH - HÀ NỘI

Page 91: Danh Mục Sách

DANH MỤC SÁCH MỚI

Mọi chi tiết xin lien hệ: Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản y học Địa chỉ: 352 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội. ĐT: Phòng kinh doanh: 04.37625934, 04.37627819: Fax: 04.37625923 Trưởng phòng kinh doanh: Chu Hùng Cường ĐT: 0985855858, Email: [email protected] Cửa hàng bán lẻ: 04.37627816 Website: www.xuatbanyhoc.vn, Email: [email protected] Mã số thuế : 0100107814

TT Tên sách

1 Điều trị học nội khoa (Tập 1)

2 Bài giảng giải phẫu học

3 Bài giảng sản phụ khoa tập 1 (Sau đại học)

4 Bài giảng sản phụ khoa (Tập 1)

5 Bài giảng y học cổ truyền (Tập 1)

Công ty TNHH MTV Nhà Xuất Bản Y Học nhận cung cấp tất cả các loại sách giáo khoa, giáo trình, sách chuyên đề phố biến về y, dược theo yêu cầu của khách hàng, giảm giá chiết khấu theo thoả thuận. Nhận làm các thủ tục xuất bản, in các ấn phẩm sách, tạp chí y, dược theo yêu cầu của Quý khách.

Page 92: Danh Mục Sách

6 Bệnh học ngoại Tập 2 ( sau ĐH)

7 Bệnh học nội khoa tập 1

8 Bệnh học nội khoa tập 2

9

10 Câu hỏi trắc nghiệm hoá hữu cơ

11 Dược lý học phân tử - từ phân tử đến lâm sàng

12 Dược lý học lâm sàng

13 Dược lý học tập 1

14 Dược lý học tập 2

15 Hoá đại cương vô cơ (Tập 1)

16 Hoá học cơ sở

17 Hoá phân tích ( Tập 2)

18 Hoá sinh ( ĐH Y)

19 Ký sinh trùng y học ( BSĐK YHCT)

20 Ký sinh trùng y học ( BSĐK)

21 Phẫu thuật thực hành ( BSĐK)

22 Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng

Bệnh học thận tiết niệu sinh dục và lọc máu trẻ em

Page 93: Danh Mục Sách

23 Sinh lý bệnh học

24

25 Vật lý - Lý sinh Y học(GT)

26 Xoa bóp, bấm huyệt và khí công, dưỡng sinh

27 Y học hạt nhân( SĐH)

28

29 Điều dưỡng cơ bản tập 1 (Cao đẳng)

30 Điều dưỡng nội khoa (Cao đẳng)

31 Điều dưỡng nội khoa (TH)

32 Điều dưỡng nhi khoa (GT Cao Đẳng)

33 Vi sinh vật(Kỹ thuật Cao đẳng xét nghiệm)

34 Đau thắt lưng và thoái vị đĩa đệm35 Atlas giải phẫu người (Bìa đen)

36 Bệnh học nam giới với sinh sản và tình dục

37 Các thuốc giảm đau, chống viêm

38

39

Thuốc đông y cách sử dụng và một số bài thuốc hiệu nghiệm ( BSYHCT )

Y học hạt nhân trong chuẩn đoán, điều trị và nghiên cứu

Chữa bệnh tại gia đình bằng thuốc nam và không dùng thuốc

Chẩn đoán và điều trị những bệnh cơ xương khớp thường gặp

Page 94: Danh Mục Sách

40

41 Chẩn đoán và xử trí chửa ngoài tử cung42 Dược thư quốc gia Việt Nam

43 Dinh dưỡng hợp lý và sức khoẻ

44 Hải thượng y tông tâm lĩnh (2 tập/bộ)

45 Hồi sức cấp cứu toàn tập

46 Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị nội khoa

47 Hướng dẫn thực hành điều trị (Tập 1)

48 Hormon và nội tiết học - nội tiết học phân tử

49 Khí công50 Kim quỹ bệnh học

51

52 Một số vấn đề bệnh lý cổ tử cung

53 Một số vấn đề người bệnh tim mạch cần quan tâm

54

55 Những điều cần biết về bệnh lao

56

57 Những cây thuốc vị thuốc Việt Nam58 Phẫu thuật nội soi ổ bụng

59

60 Sổ tay thầy thuốc thực hành (Tập 1)61 Tắc mạch ối và các tai biến sản khoa62 Tai biến mạch máu não ở người cao tuổi

Chẩn đoán và điều trị các chứng bệnh đau đầu thường gặp

Kỹ thuật chụp X- Quang ( kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh)

Một trăm lẻ một loại rượu thuốc bổ cổ truyền với sức khỏe đời sống

Những bệnh thường gặp trong sản khoa và phụ khoa

Siêu âm Doppler màu trong thăm khám mạch máu tạng và mạch ngoại biên

Page 95: Danh Mục Sách

63 Thiếu máu dinh dưỡng

64 Thoái hoá cột sống cổ và thoát vị đĩa đệm

65 Thực hành lâm sàng bệnh đái tháo đường66 Thuốc biệt dược và cách sử dụng 67 Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 168 Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2

69 Từ điển giải thích phụ sản Việt - Anh Pháp

70 Tranh châm cứu ( 3 tờ)71 Tranh giải phẫu (13 tờ)72 Trầm cảm73 Trung quốc danh phương toàn tập74 Tuệ tĩnh toàn tập75 Viêm nhiễm đường sinh dục

Page 96: Danh Mục Sách

DANH MỤC SÁCH MỚI

Mọi chi tiết xin lien hệ: Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản y học Địa chỉ: 352 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội. ĐT: Phòng kinh doanh: 04.37625934, 04.37627819: Fax: 04.37625923 Trưởng phòng kinh doanh: Chu Hùng Cường ĐT: 0985855858, Email: [email protected] Cửa hàng bán lẻ: 04.37627816 Website: www.xuatbanyhoc.vn, Email: [email protected] Mã số thuế : 0100107814

Tác giả Đơn giá Năm XB

81,000 2012

74,000 2012

95,000 2012

81,000 2012

108,000 2012

Công ty TNHH MTV Nhà Xuất Bản Y Học nhận cung cấp tất cả các loại sách giáo khoa, giáo trình, sách chuyên đề phố biến về y, dược theo yêu cầu của khách hàng, giảm giá chiết khấu theo thoả thuận. Nhận làm các thủ tục xuất bản, in các ấn phẩm sách, tạp chí y, dược theo yêu cầu của

Đồng TG: GS.TS. Trần Ngọc Ân, PGS.TS. Ngô Qúy Châu, GS. Vũ Văn Đính, GS.TS. Nguyễn Thị Dụ, PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ, ThS. Nguyễn Văn Hùng, GS. Phạm Khuê, TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan, PGS.TS. Đào Văn Long, PGS.TS. Phạm Thị Hòa Mỹ, TS. Nguyễn Vĩnh Ngọc, TS. Đặng Kim Oanh, GS.TS Nguyễn Khánh Trạch, PGS.TS. Bùi Huy Phú, TS. Hoàng Hồng Thái, PGS. Nguyễn Văn Thành.

Đồng TG: TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Lê Hữu Hưng, ThS. Vũ Bá Anh, PGS.TS. Hoàng Văn Cúc, ThS. Ngô Văn Đãng, BSCKII. Nguyễn Trần Quýnh, BSCKII. Nguyễn Xuân Thùy, ThS. Trần Sinh Vương

Đồng TG: BS cao cấp. PGS.TS. BSCKII. Nguyễn Đức Vy (CB), TS.BSCKII. Nguyễn Đức Hinh, TS. Vương Tiến Hòa, GS.TS. Nguyễn Khắc Liêu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BSCKII. Phạm Thị Phương Mai, PGS. Đinh Thế Mỹ, TS. Nguyễn Ngọc Minh, TS. Ngô Văn Tài, TS. Nguyễn Viết Tiến, TS. Lê Thị Thanh Vân

Đồng TG: GS. Dương Thị Cương (CB), PGS.TS. Trần Hán Chúc, PGS.TS. Nguyễn Đức Hinh, TS. Phạm Thị Hoa Hồng, BSCKII. Ma Thị Huế, TS. Nguyễn Việt Hùng, GS.TS. Nguyễn Khắc Liêu, GS.TS. Trần Thị Phương Mai, BSCKII. Nguyễn Minh Nguyệt, PGS.TS. Vũ Nhật Thăng, TS. Nguyễn Viết Tiến

Đồng TG: GS.Trần Thuý, PGS. Phạm Duy Nhạc, PGS. Hoàng Bảo Châu.

Page 97: Danh Mục Sách

68,000 2012

125,000 2012

Đồng TG: Trần Ngọc Ân, PGS.TS. Phạm Thị Thu Hồ… 158,000 2012

GS.TS. Trần Đình Phong 159,000 2012

54,000 2012

GS.TS. Nguyễn Xuân Thắng 220,000 2012

168,000 2012

PGS.TS.Mai Tất Tố, TS. Vũ Thị Trâm (CB), Ths. Đào Thị Vui 55,000 2012

94,000 2012

86,000 2012

PGS.TSKH. Phan An ( CB) 83,000 2012

Đồng TG: PGS.TS. Trần Tử An(CB), TS.Thái Nguyễn Hùng Thu 86,000 2012

88,000 2012

75,000 2012

Chủ biên: PGS.TS Nguyễn Văn Đề, PGS.TS. Phạm Văn Thân. 91,000 2012

46,000 2012

Bộ Y Tế 60,000 2012

Đồng TG: PGS.TS Hà Văn Quyết (CB), GS.TS. Trần Quán Anh, PGS.TS. Nguyễn Quang Bài, GS. Đặng Hanh Đệ, ThS. Phùng Ngọc Hóa, PGS. Vũ Tự Huỳnh, ThS. Nguyễn Văn Mão, PGS. Nguyễn Đức Phúc, PGS.TS. Đào Xuân Tích, GS. Nguyễn Bửu Triều

Đồng TG: PGS.TS. Ngô Quý Châu ( CB), GS.TS. Nguyễn Lân Việt, PGS.TS. Nguyễn Đạt Anh, PGS.TS. Phạm Quang Vinh

Chủ Biên: PGS.TS. Nguyễn Quang Đạt, PGS.TS. Đinh Thị Thanh Hải.

Đồng TG: GS.TS. Đào Văn Phan, TS. Nguyễn Trọng Thông, PGS.TS. Nguyễn Trần Giáng Hương

Ths. Nguyễn Thùy Dương, Ths. Dương Thị Ly Hương, Ths. Lê Phan Tuấn

Đồng TG: PGS.TSKH. Lê Thành Phước (CB), PGS.TS. Phan Tuý, CN. Nguyễn Nhật Thị

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Nghiêm Luật(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Hà, PGS.TS. Hoàng Thị Bích Ngọc, TS. Phạm Thiện Ngọc, TS. Đỗ Thị Thu, TS.Tạ Thành Văn

Đồng TG: GS. Đặng Hanh Đệ(CB), Ths. Nguyễn Khắc đức, Ths. Trương Xuân Quang, Ths. Hoàng Ngọc Sơn, BS. Đỗ Tất Thành, Ths.Trần Xuân Vịnh, Ths. Kim Văn Vụ

Page 98: Danh Mục Sách

115,000 2012

Chủ biên: GS. Trần Thuý, BSCKII. Lê thị Hồng Hoa 131 2012

97,000 2012

47,000 2012

PGS.TS. Mai Trọng Khoa 104,000 2012

95,000 2012

80,000 2012

59,000 2012

64,000 2012

86,000 2012

Ths. Đoàn Thị Nguyện(CB),Trần Quang Cảnh 99,000 2012

PGS. TS. Hồ Hữu Lương 58,000 2012Sách dịch 480,000 2012

PGS.TS. Vương Tiến Hòa 105,000 2012

PGS.TS. Đào Văn Phan 44,000 2012

Lương y đa khoa Nguyễn Thị Phương 43,000 2012

74,000 2012

Đồng TG: GS.Nguyễn Ngọc Lanh, GS.TS. Văn Đình Hoa, PGS.TS Phan Thị Thu Anh, PGS.TS. Trần Thị Chính

Đồng TG: PGS.TS. Nguyễn Văn Thiện, PGS.TSKH Phan Sỹ An, TS. Phan Thị Lê Minh, Ths. Đoàn Thị Giáng Hương, CN. Nguyễn Thanh Thủy, Ths. Trần Thị Ngọc Hoa, Ths. Ngô Dũng Tuấn.

Đồng TG: GS. TrầnThuý, PGS.TS. Nguyễn Nhược Kim, BSCKII. Trần Quốc Hiếu, BSCKII. Lê Thị Hồng Hoa

GS.TSKH. Nguyễn Xuân Phách (CB), PGS.TSKH. Nguyễn Anh Tuấn

Đồng TG: TS. Đỗ Đình Xuân(CB), Ths. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.CKI. Tạ Khánh Huệ, BS.CKI.Vũ Thị Thục Anh, CNĐD. Tống Vĩnh Phú,

Đoồng TG : Ths.BS. Ngô Huy Hoàng (CB), BSCKI. Phạm Thị Chỉ, BSCKI. Trần Thị Hằng,

Đồng TG: TS. Trần Thuý Hạnh, Ths. Lê Thị Bình (CB), TS. Lê Bà Thúc, GS. Vũ Văn Đính (HĐ)

Đồng TG: Ths.BSCKII. Đinh Ngọc Đệ (CB), Ths. Nguyễn Thị Lan Anh, Ths. BSCKI. Nguyễn Thị Kim Hà, BSCKI. Phan Thị Minh Hạnh, BSCKI. Lâm Ngọc Thắng, BSCKI. Vũ Ngọc Thuận

PGS.TS. Vũ Thị Thanh Thủy(CB), Nguyễn Thị Ngọc Lan (P.CB), TS. Trần Thị Minh Hoa, BSCKII. Nguyễn Mai Hồng, TS. Nguyễn Vĩnh Ngọc, TS. Nguyễn Đình Khoa, TS. Nguyễn Văn Hùng, Ths. Trần Thị Tô Châu, Ths. Nguyễn Phương Thủy, Ths. Bùi Hải Bình, Ths. Hoàng Văn Dũng

Page 99: Danh Mục Sách

PGS.TS. Nguyễn Văn Chương 50,000 2012

PGS.TS. Vương Tiến Hòa 120,000 2012Hội đồng Dược điển VN 510,000 2012

102,000 2012

Hải Thượng Lê Hữu Trác 650,000 2012

128,000 2012

Chủ biên: TS. Nguyễn Quốc Anh, PGS.TS. Ngô Quý Châu 450,000 2012

Bộ Y tế 88,000 2012

GS. Lê Đức Trình 76,000 2012

GS.BS. Hoàng Bảo Châu 39,000 2012GS.BS. Hoàng Bảo Châu 57,000 2012

PGS.TS. Phạm Minh Thông 320,000 2012

61,000 2012

TS.BS. Nguyễn Thị Chính 36,000 2012

45,000 2012

GS. TS. Hoàng Minh 36,000 2012

TS. Phạm Thị Thanh Hiền 34,000 2012

Đỗ Tất Lợi 325,000 2012TS Trần Bình Giang 99,000 2012

320,000 2012

Nhiều tác giả 343,000 2012BSCK II. Nguyễn Gia Định 130,000 2012TS. Nguyễn Ngọc Hưng 29,000 2012

Đòng TG: GS.TS. Hà Huy Khôi, GS. Từ Giấy (CB), PGS.TS. Phan Thị Kim, GS.TS. Bùi Minh Đức, TS. Bùi Thị Nhu Thuận, PGS. Trương Bút, TS. Cao Thị Hởu, PGS.TS. Đỗ Thị Kim Liên, PGS.TS. Nguyễn Công Khẩn, TS. Nguyễn Thị Lâm

Đồng TG: GS. Vũ Văn Đính(CB), PGS.TS. Nguyễn Thị Dụ, TS. Nguyễn Gia Bình, BSCKII. Phạm Duệ, BS. Nguyễn Kim Sơn, TS. Bế Hồng Thu, Ths. Lê Thị Diễm Tuyết, TS. Nguyễn Tất Thắng

Đồng TG: DSCKII.Phạm Xuân Lễ - TTUT.LY.DSCKII Nguyễn Đức Đoàn

Đồng TG: PGS.TS. Phạm Minh Thông ( CB), ThS. Phạm Mạnh Cường, ThS. Phạm Hồng Đức, ThS. Nguyễn Xuân Hiền, ThS. Lê Văn Khảng, TS. Vũ Đăng Lưu, ThS. Nguyễn Duy Trinh, ThS. Vũ Thành Trung, ThS. Lê Anh Tuấn, ThS. Nguyễn Khôi Việt.

Page 100: Danh Mục Sách

TS.BS. Phạm Thị Thu Hương, TS.BS. Nghiêm Nguyệt Thu 39,000 2012

GS.TS.GVCC. Hồ Hữu Lương 72,000 2012

GS.TS.Thái Hồng Quang 130,000 2012Đồng TG: DS. Phạm Thiệp &DS. Vũ Ngọc Thuý 330,000 2012GS. Võ Văn Chi 550,000 2012GS. Võ Văn Chi 595,000 2012

PGS.TS. Nguyễn Đúc Hinh 309,000 2012

Nhà xuất bản y học 96,000 2012GS. Nguyễn Quang Quyền 150,000 2012TS.Bùi Quang Huy 36,000 2012Sách dịch 425,000 2012Nguyễn Bá Tĩnh 185,000 2012TS. Phạm Bá Nha 32,000 2012

Page 101: Danh Mục Sách

SÁCH BÁN TRỌN

STT TÊN SÁCH

1 Giáo trình quản lý y tế công cộng trong thảm hại

2 Dịch tễ học3 Kinh tế y tế4 Sức khỏe nghề nghiệp5 Dân số học ( ĐT BSYH dự phòng )6 Phương pháp giảng dạy đại học ( SĐH)7 Một số vấn đề về quản lý trong y tế

8 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong y học

9 Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam

10 Phương pháp dịch tễ học dinh dưỡng

11 Phục hồi chức năng nạn nhân chất độc da cam12 Chăm sóc mắt cộng đồng13

Page 102: Danh Mục Sách
Page 103: Danh Mục Sách

TÁC GiẢ KHỔ

TS. Hà Văn Như 19 x 27

TS. Vũ Thị Hương Lan, ThS. Lã Ngọc Quang 19 x 27TS.BS. Vũ Xuân Phú 19 x 27PGS.TS. Bùi Thanh Tâm 19 x 27TS. Trần Chí Liên 19 x 27PGS.TS. Nguyễn Văn Sơn 19 x 27Nguyễn Thành Trung 19 x 27

Trường ĐH Y - Dược Thái Nguyên 19 x 27

PGS.TS. Lê Thị Hợp 14,5 x 20,5

GS.TSKH. Hà Huy Khôi, PGS.TS. Lê Thị Hợp 14,5 x 20,5

Trường ĐH Y tế công cộng 19 x 27Văn phòng quốc gia CBM Việt Nam A4

Page 104: Danh Mục Sách
Page 105: Danh Mục Sách

196 Điều dưỡng cơ bản

197 Điều dưỡng cơ bản tập 1 (Cao đẳng)

198 Điều dưỡng cơ bản tập 2 (Cao Đẳng)

199 Điều dưỡng cộng đồng

200 Điều dưỡng cấp cứu hồi sức

201 Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội

202 Điều dưỡng chuyên khoa hệ ngoại

203 Điều dưỡng nội khoa (Cao đẳng)

204 Điều dưỡng nội khoa (TH)

205 Điều dưỡng ngoại khoa(TH)

206 Điều dưỡng ngoại khoa ( CĐ)207 Điều dưỡng nhi khoa(TH)

208 Điều dưỡng nhi khoa (GT Cao Đẳng)

209 Điều dưỡng sản phụ khoa(CĐ)

210 Điều dưỡng sản phụ khoa(TH)

211 Điều dưỡng truyền nhiễm thần kinh tâm thần

212 Bệnh học nội khoa(TH)

213 Bệnh học ngoại khoa(TH)

214 Cấp cứu ban đầu ( TH)

215 Chăm sóc bà mẹ sau đẻ ( TH)

Page 106: Danh Mục Sách

216 Chăm sóc bà mẹ trong khi đẻ

217 Chăm sóc bà mẹ trong thời kỳ thai nghén

218 Chăm sóc sức khoẻ phụ nữ ( TH)

219 Dân số kế hoạch hoá gia đình

220 Dược học và thuốc thiết yếu

221 Dược liệu

222 Giải phẫu - sinh lý (TH)

223 Hoá dược - Dược lý (Tập 3)

224 Hoá phân tích lý thuyết và thực hành

225 Hoá sinh ( ĐTCN)226 Hoá sinh lâm sàng

227 Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khoẻ

228 Kỹ thuật điều dưỡng(TH)

229 Ký sinh trùng y học ( ĐT cao đẳng xét nghiệm)

230 Ký sinh vật y học (TH)231 Nha khoa thực hành

232 Vi sinh(CĐ)

Page 107: Danh Mục Sách

233 Vi sinh vật y học(TH)

234 Vi sinh vật(Kỹ thuật Cao đẳng xét nghiệm)

235 Vi sinh - ký sinh trùng Y học

236 Y học cổ truyền(TH)

Page 108: Danh Mục Sách

Vụ KH đào tạo

Ths.Chương Tuấn Anh (CB)

Đoồng TG : Ths.BS. Ngô Huy Hoàng (CB), BSCKI. Phạm Thị Chỉ, BSCKI. Trần Thị Hằng,

Đồng TG : TS. Trần Thuý Hạnh, Ths. Lê Thị Bình (CB), TS. Lê Bà Thúc, GS. Vũ Văn Đính (HĐ)

TS. Trần Ngọc TuấnGS.TS. Trần Qụy(CB), TS. Nguyễn Tiến Dũng, CN. Nguyễn Thuý Mai

PGS.Trần Hán Chúc

BS. Nguyễn Đăng Thụ (CB) và nhóm GV trường THYT Hà Nội

Đồng TG : Ths.Nguyễn Mạnh Dũng (CB), CNĐD Tống Vĩnh Phú

Đồng TG: TS. Ngô Toàn Định, BS. Vũ Thục Anh, BS.Tạ Khánh Huệ, CN. Tống Vĩnh Phú, ĐD. Phạm Đức Mục, BS. Đỗ Kim Oanh, BS. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.Phan Thị Hạnh. ĐD. Hoàng Thị Lan, ĐD. Phan Thị Lục, ĐD Trần Thị Luận, ĐD Trần Thị Trinh, ĐD Phạm Thị Nga, ĐD Nguyễn Hùng Minh, ĐD Phạm Thị Hồng

Đồng TG : TS. Đỗ Đình Xuân(CB), Ths. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.CKI. Tạ Khánh Huệ, BS.CKI.Vũ Thị Thục Anh, CNĐD. Tống Vĩnh Phú,

Đồng TG : TS. Đỗ Đình Xuân(CB), Ths. Nguyễn Mạnh Dũng, BS.CKI. Tạ Khánh Huệ, BS.CKI.Vũ Thị Thục Anh, CNĐD. Tống Vĩnh Phú,

Đồng TG : BSCKI. Phạm Văn Ruân, Ths. Ngô Huy Hoàng, BSCKI. Phạm Thị Chỉ, BSCKI. Trần Thị Hằng

Đồng TG : BSCKI.Phạm Thị Kim Dung, BS.Cù Thị Định, Ths. Bùi Thị Tuyết Anh (CB), BS.CKI. Đặng Thị Thư, Ths. Đặng Quế Dương, BS. Vũ Hoàng Anh, CNĐD. Nguyễn Thị Hoài Thu

Đồng TG : TS. Trần Ngọc Tuấn (CB), Ths. Phạm Thanh Sơn, Ths. Trần Việt Tiến, BS.CKI. Vũ Đình Hùng, Ths. Hoàng Hải Đức, BS. Vũ Viết Tân

Đồng TG: Ths.BSCKII. Đinh Ngọc Đệ (CB), Ths. Nguyễn Thị Lan Anh, Ths. BSCKI. Nguyễn Thị Kim Hà, BSCKI. Phan Thị Minh Hạnh, BSCKI. Lâm Ngọc Thắng, BSCKI. Vũ Ngọc Thuận

Đồng TG: PGS.TS. Cao Ngọc Thành (CB), TS.Lê Văn An, BS.Lê Thị Lục Hà, BSCKII.Trần Đức Thái, BS.Đào Nguyễn Diệu Trang

Đồng TG: PGS.TS. Hoàng Tân Dân, GS.TS. Nguyễn Văn Dịp, BS. Trần Công Đại, PGS.TS. Ngô Toàn Định, TS. Trần Xuân Mai, PGS.TS. Nguyễn Viết Nghị, PGS.TS. Lê Thị Oanh, PGS.TS. Phạm Văn Thân, CN.Đ D Đặng Thị Định, CN. Đ D Nguyễn Thanh Mai, CN.Đ D Võ Kim Ngọc, BS. Nguyễn Xuân Đức, GS.TS. Lê Đức Hinh, GS. Nguyễn Việt ( HĐ)

Đồng TG: BS. Nguyễn Đăng Thục (CB), BS.Trần Ngọc Huấn, BS. Hoàng Xuân Lư, BS. Nguyễn Hồng Hiên

Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy

Page 109: Danh Mục Sách

Đồng TG: TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Lê Bá Thúc

PGS.TS. Tạ Thành Văn (CB)BS. Lê Thị Kim Thu, GS. Lê Đức Trình, GS. Lương Tấn Thành (HĐ)

Đồng TG : TS.Trần Thuý Hạnh, Ths.Lê Thị Bình (CB), CN.Nguyễn Thị Đào, CN.Trịnh Kim Dung

Ths. Đoàn Thị Nguyện ( chủ biên)

BS. Lã Thị Thanh Vỹ, PGS.PTS. Ths. Phạm Văn Thân ( HĐ)Đồng TG :BS. Hồ Thị Thành, BS. Nguyễn Thị Minh Bạch, BS. Nguyễn Thượng Hiền

Đồng TG : PGS.TS. Lê Hồng Hinh ( CB), Ths. Vũ Văn Thành, BSCKI. Nguyễn Thị Vinh

Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy

Đồng TG : BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy

Đồng TG: BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy

Đồng TG : BS. Nguyễn Xuân Đức, BS. Trần Nhật Hiển, BS. Hà Thị Thanh Huyền, BS. Nguyễn Hoàng Lệ, Ths. Nguyễn Bích Lưu, PGS.TS. Trần Thị Phương Mai, BS. Phó Đức Nhuận, CN. Đoàn Thị Nhuận, Ths. Dương Thị Mỹ Nhân, CN. Vũ Hồng Ngọc, CN. Đặng Thị Nghĩa, BS. Bùi Sương, PGS.TS. Cao Ngọc Thành, Ths. Lê Thanh Tùng, TS.Huỳnh Thị Thu Thủy, BS. Phan Thị Kim Thủy

Đồng TG : TS. PGS. Đỗ Trung Phấn, BS. Nguyễn Đăng Thụ(CB), GS.Hoàng Tích Huyền, DS. Vũ Ngọc Thuý, DS. Trịnh Đức Trân, DS. Dương Bá Xê, DS.Lê Thị Uyển, DS. Tạ Ngọc Dũng, DS. Nguyễn Thị Phương.

Đồng TG : DS. Nguyễn Huy Công (CB), GS.TS. Phạm Thanh Kỳ (HĐ), DS. Bùi Đức Dũng, DS. Đào Đình Hoan, Ths. Nguyễn Thị Thanh Nhài

Đồng TG: PGS.TS. Đồng Thị Kim Huyền (CB), GS. Đặng Hanh Phức, Ths. Bùi Đức Lập, Ths. Phan Quỳnh Lan, Ths. Nguyễn Thị Liên Hương, Ths. Phạm Thị Thuý Vân, DS. Nguyễn Thành Hải, DS. Vũ Đình Hòa

Đồng TG: GS.TSKH. Lê Thành Phước, CN. Trần Tích ( CB), Ths. Nguyễn Nhị Hà, TS. Nguyễn Thị Kiều Oanh

Đồng TG: TS. Nguyễn Thị Mạn (CB), BS. Nguyễn Quốc Bảo, BS. Nguyễn Quốc Bảo, BS. Bùi Thị Bính, Ths. Hoàng Khánh Chi, Ths. Nguyễn Ngọc Diệp, CN. Trần Văn Hai, BS. Triệu Thị Hoa, TS. Hoàng Bích Hường, BS. Nguyễn Đức Khoa, CN. Dương Thị Mừng, BS. Nguyễn Phúc Thị Xuân Tâm, BS. Bùi Đức Thành, BS. Trương Quang Thuận, Ths. Trương Quang Tuyến, Ths. Nguyễn Văn Tuyền, BS. Trương Thị Tân

Page 110: Danh Mục Sách

Đoàn Thị Nguyện, PGS.TS. Nguyễn Văn Dịp ( HĐ)

Ths. Đoàn Thị Nguyện(CB),Trần Quang Cảnh

Vụ KH đào tạo

Đồng TG : PGS.TS. Lê Hồng Hinh, PGS.TS. Phạm Văn Hân ( CB), Ths. Trương Thị Kim Phượng, Ths. Phan Thị Hương Liên

Page 111: Danh Mục Sách

106,000 2011

58,000 2007

46,000 2007

47,000 2011

23,000 2007

30,000 2011

68,000 2007

48,000 2007

45,000 2006

75,000 2011

79,000 2011 56,000 2011

70,000 2006

50,000 2007

60,000 2011

34,000 2005

47,000 2011

56,000 2011

28,000 2011

20,000 2005

Page 112: Danh Mục Sách

43,000 2005

45,000 2005

32,000 2005

39,000 2006

44,000 2011

42,000 2006

91,000 2011

34,000 2007

73,000 2011

56,000 2011 34,500 2005

25,000 2011

90,000 2011

68,000 2010

27,000 2005 23,000 2003

26,000 2007

Page 113: Danh Mục Sách

31,500 2002

99,000 2012

46,000 2006

54,000 2011