SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số : ……. / QĐ-LQĐ Nha trang, ngày 24 tháng 5 năm 2021
QUYẾT ĐỊNH
KHEN THƯỞNG NĂM HỌC 2020-2021
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
Căn cứ Quyết định số 361/UB ngày 19/5/1992 của UBND tỉnh Khánh Hoà về
việc thành lập trường PTTH cấp 2,3 Lê Quý Đôn; Quyết định số 901/UB-QĐ ngày
14/8/1997 của UBND tỉnh Khánh Hoà về việc giải thể các lớp chuyên cấp 2 của trường
chuyên cấp 2, 3 Lê Quý Đôn và đổi tên mới là trường PTTH Lê Quý Đôn;
Căn cứ Quyết định số 901/QĐ-UBND ngày 13/4/2015 của UBND Tỉnh Khánh
Hoà về việc đổi tên trường PTTH Lê Quý Đôn thành trường THPT chuyên Lê Quý Đôn;
Căn cứ Thông tư số 32/2020/TT-BGDĐT ngày 15/9/2020 của Bộ Giáo dục và Đào
tạo về việc ban hành Điều lệ trường THCS, trường THPT và trường PT nhiều cấp học;
Căn cứ Thông tư 58/2011/TT-BGDĐT ngày 12/01/2011 của Bộ Giáo dục và Đào
tạo về việc ban hành Quy chế đánh giá, xếp loại học sinh trung học cơ sở và học sinh
trung học phổ thông;
Căn cứ Thông tư 26/2020/TT-BGDĐT ngày 26/8/2020 của Bộ Giáo dục và Đào
tạo về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của quy chế đánh giá, xếp loại học sinh trung học THCS và học sinh THPT ban hành kèm theo thông tư số 58/2011/TT-BGDĐT;
Xét đề nghị của Hội đồng Thi đua – Khen thưởng trường THPT chuyên Lê Quý
Đôn,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay quyết định khen thưởng tập thể lớp, học sinh có thành tích tốt
trong học tập, trong công tác, các giáo viên chủ nhiệm của lớp được khen thưởng
năm học 2020-2021 (danh sách đính kèm).
Điều 2. Tập thể lớp, học sinh đạt giải trong kỳ thi học sinh giỏi Quốc gia,
học sinh đạt danh hiệu học sinh giỏi, học sinh tiên tiến được hưởng mức khen
thưởng theo quy định.
Điều 3. Tổ trưởng tổ Văn phòng, giáo viên chủ nhiệm và các tập thể lớp, cá
nhân học sinh có tên ở Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận: HIỆU TRƯỞNG - Như điều 2;
- Lưu: Vt, HT.
Nguyễn Thọ Minh Quang
Trang: 2
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
DANH SÁCH TẬP THỂ LỚP, HỌC SINH
ĐƯỢC KHEN THƯỞNG NĂM HỌC 2020-2021
(Kèm theo Quyết định số……./QĐ-LQĐ ngày 24/5/2021 của Hiệu trưởng trường
THPT chuyên Lê Quý Đôn)
I. DANH SÁCH TẬP THỂ LỚP:
- Lớp nhất phong trào (theo trường) : 12 Văn, 11 Văn, 10 Văn
- Lớp nhì phong trào (theo trường) : 12 Anh, 11 Toán, 9G
II. KHEN THƯỞNG HỌC SINH ĐẠT GIẢI TRONG KỲ THI CHỌN
HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA:
STT Họ Tên Lớp Môn Giải
1 Trần Nam Khánh 12 Toán Tin học Nhì
2 Nguyễn Mạnh Kha 12 Sinh Sinh học Ba
3 Nguyễn Duy
Ngọc Minh 12 Anh Tiếng Anh Ba
4 Nguyễn Thị
Khánh Hương 12 Anh Tiếng Anh Ba
5 Trần Ngọc Thảo Lam 11 Anh Tiếng Anh Ba
6 Nguyễn Trường Thịnh 12 Toán Tin Ba
7 Võ Nguyên Chương 12 Toán Toán KK
8 Nguyễn Đức Tuệ 12 Toán Toán KK
9 Phạm Phú Quốc 12 Lý Vật lý KK
10 Phạm Thái Huy 12 Lý Vật lý KK
11 Trương Phúc Khang 12 Lý Vật lý KK
12 Trương Gia Huy 12 Hóa Hóa học KK
13 Nguyễn Đình
Khánh Bình 12 Sinh Sinh học KK
14 Nguyễn Thái Dương 11Sinh Sinh học KK
15 Trần Trí 11Sinh Sinh học KK
16 Nguyễn Ngọc
Vân Khanh 11Van Lịch sử KK
17 Võ Hoàng Vũ Nguyên 12 Anh Tiếng Anh KK
Trang: 3
III. DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HS GIỎI VÀ HSTT
STT Lớp Họ Và Tên Danh hiệu
1 12 Toán Phan Hoàng An HSG
2 12 Toán Võ Nguyên Chương HSG
3 12 Toán Trương Khả Di HSG
4 12 Toán Đậu Phan Đức Duy HSG
5 12 Toán Hà Vũ Dương HSG
6 12 Toán Lê Minh Đạo HSG
7 12 Toán Đinh Quang Đạt HSG
8 12 Toán Nguyễn Thành Đạt HSG
9 12 Toán Vũ Cao Anh Đức HSG
10 12 Toán Nguyễn Thúy Hiền HSG
11 12 Toán Nguyễn Sỹ Lê Hoàng HSG
12 12 Toán Nguyễn Xuân Hoàng HSG
13 12 Toán Đỗ Thị Ngọc Khánh HSG
14 12 Toán Nguyễn Nam Khánh HSG
15 12 Toán Trần Nam Khánh HSG
16 12 Toán Lê Trung Kiên HSG
17 12 Toán Lê Hoàng Bảo Long HSG
18 12 Toán Nguyễn Minh Lộc HSG
19 12 Toán Lê Thanh Mai HSG
20 12 Toán Nguyễn Hữu Tuấn Minh HSG
21 12 Toán Đỗ Thanh Nghị HSG
22 12 Toán Trần Thị Thanh Nhã HSG
23 12 Toán Liêu Minh Nhật HSG
24 12 Toán Bùi Thiên Nhi HSG
25 12 Toán Phan Gia Phúc HSG
26 12 Toán Hồ Lê Minh Quân HSG
27 12 Toán Phạm Như Quỳnh HSG
28 12 Toán Võ Diễm Quỳnh HSG
29 12 Toán Trương Vũ Minh Tân HSG
30 12 Toán Nguyễn Trường Thịnh HSG
31 12 Toán Đặng Trúc Chinh Thư HSG
32 12 Toán Nguyễn Trần Hà Trang HSG
Trang: 4
33 12 Toán Trần Anh Tuấn HSG
34 12 Toán Nguyễn Đức Tuệ HSG
35 12 Toán Nguyễn Đức Việt HSG
36 12 Toán Trần Lê Chí Vỹ HSG
37 12 Lý Nguyễn Lê Phương Anh HSG
38 12 Lý Nguyễn Thới Bảo HSG
39 12 Lý Trịnh Quang Dương HSG
40 12 Lý Hồ Việt Hoàng HSG
41 12 Lý Nguyễn Hoàng Nhật Huy HSG
42 12 Lý Nguyễn Trọng Huy HSG
43 12 Lý Phạm Thái Huy HSG
44 12 Lý Lê Hoàng Khang HSG
45 12 Lý Trần Hữu Mạnh Khang HSG
46 12 Lý Trương Phúc Khang HSG
47 12 Lý Nguyễn Thành Kiệt HSG
48 12 Lý Nguyễn Tiến Mạnh HSG
49 12 Lý Trần Bình Minh HSG
50 12 Lý Nguyễn Công Hải Nam HSG
51 12 Lý Dương Bảo Ngân HSG
52 12 Lý Huỳnh Huệ Phương HSG
53 12 Lý Nguyễn Cảnh Quân HSG
54 12 Lý Phạm Phú Quốc HSG
55 12 Lý Nguyễn Văn Siêu HSG
56 12 Lý Nguyễn Viết Thanh HSG
57 12 Lý Nguyễn Quốc Thịnh HSG
58 12 Lý Nguyễn Anh Thư HSG
59 12 Lý Nguyễn Trần Khánh Trang HSG
60 12 Lý Nguyễn Chu Hùng Vĩ HSG
61 12 Hóa Nguyễn Xuân Hồng Anh HSG
62 12 Hóa Hồ Gia An Bình HSG
63 12 Hóa Nguyễn Lê Như Duyên HSG
64 12 Hóa Hồ Minh Dũng HSG
65 12 Hóa Trần Thiện Ngọc Đài HSG
66 12 Hóa Phan Nguyên Đức HSG
67 12 Hóa Lê Gia Hân HSG
Trang: 5
68 12 Hóa Phạm Mạnh Hoàng HSG
69 12 Hóa Trần Nhật Hoàng HSG
70 12 Hóa Bùi Thị Minh Hòa HSG
71 12 Hóa Nguyễn Xuân Hòa HSG
72 12 Hóa Trương Gia Huy HSG
73 12 Hóa Hàng Hữu Hưng HSG
74 12 Hóa Phan Cảnh Hưng HSG
75 12 Hóa Nguyễn Xuân Khánh HSG
76 12 Hóa Phạm Duy Khánh HSG
77 12 Hóa Tạ Xuân Lâm HSG
78 12 Hóa Đỗ Ngọc Khánh Linh HSG
79 12 Hóa Nguyễn Thùy Linh HSG
80 12 Hóa Nguyễn Ngọc Sao Mai HSG
81 12 Hóa Cao Minh Mẫn HSG
82 12 Hóa Diệp Từ Linh Nhi HSG
83 12 Hóa Phạm Nguyễn Thảo Nhi HSG
84 12 Hóa Hồ Thị Hồng Nhung HSG
85 12 Hóa Nguyễn Thị Hoài Phúc HSG
86 12 Hóa Hoàng Thị Diệp Sương HSG
87 12 Hóa Lê Thời Chiến Thắng HSG
88 12 Hóa Lưu Thanh Thư HSG
89 12 Hóa Nguyễn Thủy Tiên HSG
90 12 Hóa Nguyễn Lê Minh Trang HSG
91 12 Hóa Trần Bá Vinh HSG
92 12 Hóa Phạm Lâm Vũ HSG
93 12 Sinh Nguyễn Hà Trang Anh HSG
94 12 Sinh Nguyễn Đình Khánh Bình HSG
95 12 Sinh Nguyễn Yên Phượng Dung HSG
96 12 Sinh Vũ Vân Hà HSG
97 12 Sinh Phan Thanh Hiếu HSG
98 12 Sinh Lê Thị Ngọc Hoa HSG
99 12 Sinh Trần Lê Hoàng Hưng HSG
100 12 Sinh Nguyễn Mạnh Kha HSG
101 12 Sinh Nguyễn Hồ Hoài Lê HSG
102 12 Sinh Trần Nguyễn Khánh Linh HSG
Trang: 6
103 12 Sinh Nguyễn Vũ Nguyệt Minh HSG
104 12 Sinh Trần Thị Kim Ngân HSG
105 12 Sinh Huỳnh Phạm Hạnh Nguyên HSG
106 12 Sinh Trần Văn Phát HSG
107 12 Sinh Đinh Phượng Thu Phương HSG
108 12 Sinh Trần Diễm Quỳnh HSG
109 12 Sinh Nguyễn Ngọc Thiên Thanh HSG
110 12 Sinh Mai Hoài Thu HSG
111 12 Sinh Võ Đức Trung HSG
112 12 Tin Lê Phương Chi HSG
113 12 Tin Nguyễn Hữu Duy HSG
114 12 Tin Lưu Thị Ngọc Duyên HSG
115 12 Tin Tạ Huỳnh Đạt HSG
116 12 Tin Nguyễn Đạo Ga Đô HSG
117 12 Tin Võ Trường Trung Hiếu HSG
118 12 Tin Dương Viễn Khánh Linh HSG
119 12 Tin Nguyễn Hoàng Lịch HSG
120 12 Tin Nguyễn Nhật Minh HSG
121 12 Tin Trương Thị Minh Quỳnh HSG
122 12 Tin Võ Thị Hoài Thanh HSG
123 12 Tin Lê Nguyên Thái HSG
124 12 Tin Nguyễn Đức Thiện HSG
125 12 Tin Hồ Anh Thư HSG
126 12 Tin Lê Nguyễn Minh Thư HSG
127 12 Tin Võ Đức Toàn HSG
128 12 Văn Nguyễn Ngọc Bảo An HSG
129 12 Văn Bùi Thị Tâm Anh HSG
130 12 Văn Phan Tuấn Anh HSG
131 12 Văn Hồ Thị Thu Hảo HSG
132 12 Văn Lê Hồng Hân HSG
133 12 Văn Từ Hải Hòa HSG
134 12 Văn Đinh Thị Xuân Mai HSG
135 12 Văn Bùi Bảo Ngọc HSG
136 12 Văn Nguyễn Minh Ngọc HSG
137 12 Văn Thái Nguyễn Bảo Ngọc HSG
Trang: 7
138 12 Văn Huỳnh Tấn Hoàng Phi HSG
139 12 Văn Lê Thuận Phong HSG
140 12 Văn Nguyễn Thị Thu Phương HSG
141 12 Văn Trần Hạnh Tâm HSG
142 12 Văn Nguyễn Hoàng Châu Thanh HSG
143 12 Văn Trần Cao Ngọc Thanh HSG
144 12 Văn Lê Hạnh Thuần HSG
145 12 Văn Nguyễn Thị Ngọc Vy HSG
146 12 Anh Đỗ Ngọc Quỳnh Anh HSG
147 12 Anh Nguyễn Huỳnh Đăng Bảo HSG
148 12 Anh Vũ Ngọc Bảo HSG
149 12 Anh Trần Quý Dương HSG
150 12 Anh Lê Mỹ Hân HSG
151 12 Anh Lê Thị Xuân Hân HSG
152 12 Anh Dương Huy Hoàng HSG
153 12 Anh Nguyễn Trần An Hòa HSG
154 12 Anh Nguyễn Thiệu Huân HSG
155 12 Anh Nguyễn Xuân Hùng HSG
156 12 Anh Nguyễn Thị Khánh Hương HSG
157 12 Anh Võ Ngọc Uyên Khanh HSG
158 12 Anh Trương Như Khải HSG
159 12 Anh Nguyễn Thanh An Khương HSG
160 12 Anh Châu Tấn Kiệt HSG
161 12 Anh Nguyễn Ngô Trúc Lâm HSG
162 12 Anh Trần Hồ Khánh Linh HSG
163 12 Anh Nguyễn Duy Ngọc Minh HSG
164 12 Anh Vũ Thị Thảo Minh HSG
165 12 Anh Nguyễn Vĩnh Hoàng Ngân HSG
166 12 Anh Võ Hoàng Vũ Nguyên HSG
167 12 Anh Đỗ Trọng Hồng Phúc HSG
168 12 Anh Đậu Thị Thu Phương HSG
169 12 Anh Lê Vũ Hà Phương HSG
170 12 Anh Ngô Đoàn Gia Thụy HSG
171 12 Anh Đinh Thị Chiêu Thư HSG
172 12 Anh Bùi Ngọc Quỳnh Trang HSG
Trang: 8
173 12 Anh Võ Thùy Trang HSG
174 12 Anh Huỳnh Vũ Thư Văn HSG
175 12 Anh Nguyễn Thị Xuân Vương HSG
176 11 Toán Nguyễn Minh An HSG
177 11 Toán Trần Nguyễn Quốc An HSG
178 11 Toán Trịnh Quốc Bảo HSG
179 11 Toán Ngô Thanh Bình HSG
180 11 Toán Nguyễn Ngọc Vân Châu HSG
181 11 Toán Nguyễn Đức Duy HSG
182 11 Toán Nguyễn Ngọc Đăng HSG
183 11 Toán Đinh Công Đức HSG
184 11 Toán Nguyễn Thị Hòa HSG
185 11 Toán Nguyễn Tuấn Huy HSG
186 11 Toán Nguyễn Nguyên Hưng HSG
187 11 Toán Lê Đặng Gia Khánh HSG
188 11 Toán Nguyễn Gia Khánh HSG
189 11 Toán Trần Trung Kiên HSG
190 11 Toán Nguyễn Đặng Minh Lân HSG
191 11 Toán Lưu Thị Khánh Linh HSG
192 11 Toán Nguyễn Nhật Long HSG
193 11 Toán Huỳnh Đăng Lưu HSG
194 11 Toán Nguyễn Hữu Nam HSG
195 11 Toán Hồ Mỹ Ngọc HSG
196 11 Toán Nguyễn Trọng Nhân HSG
197 11 Toán Nguyễn Hoàng Phong HSG
198 11 Toán Nguyễn Minh Phú Quang HSG
199 11 Toán Phan Minh Quang HSG
200 11 Toán Lương Thị Diệu Thảo HSG
201 11 Toán Nguyễn Phước Bảo Thiện HSG
202 11 Toán Tô Duy Thịnh HSG
203 11 Toán Phan Gia Trí HSG
204 11 Toán Hoàng Hữu Trung HSG
205 11 Toán Võ Quang Tuấn HSG
206 11 Toán Lê Hoàng Việt HSG
207 11 Toán Nguyễn Hoàng Vũ HSG
Trang: 9
208 11 Lý Nguyễn Phan Xuân Anh HSG
209 11 Lý Bùi Việt Bình HSG
210 11 Lý Nguyễn Khánh Bình HSG
211 11 Lý Nguyễn Thành Đạt HSG
212 11 Lý Phạm Lê Tiểu Khanh HSG
213 11 Lý Tô Đông Anh Khoa HSG
214 11 Lý Huỳnh Thị Hồng Ngọc HSG
215 11 Lý Đoàn Cao Nguyên HSG
216 11 Lý Đỗ Đức Nhân HSG
217 11 Lý Cao Minh Nhật HSG
218 11 Lý Lê Thanh Phong HSG
219 11 Lý Nguyễn Hồng Ngọc Phương HSG
220 11 Lý Tiêu Minh Quân HSG
221 11 Lý Nguyễn Cường Quốc HSG
222 11 Lý Nguyễn Thanh Thảo HSG
223 11 Lý Huỳnh Lê Mỹ Tiên HSG
224 11 Lý Bùi Ngọc Quế Trân HSG
225 11 Lý Nguyễn Hoàng Anh Tuấn HSG
226 11 Lý Đặng Thị Ánh Tuyết HSG
227 11 Lý Võ Văn Tùng HSG
228 11 Lý Lê Hải Yến HSG
229 11 Hóa Thái Đình Khánh An HSG
230 11 Hóa Phan Hữu Đức HSG
231 11 Hóa Trần Nguyễn Quang Huy HSG
232 11 Hóa Trần Đăng Khoa HSG
233 11 Hóa Nguyễn Minh Khuê HSG
234 11 Hóa Trần Quang Anh Kiệt HSG
235 11 Hóa Võ Thuỳ Linh HSG
236 11 Hóa Châu Hồng Minh HSG
237 11 Hóa Lê Thuỳ Khánh Ngân HSG
238 11 Hóa Chu Vũ Minh Nhân HSG
239 11 Hóa Trần Huỳnh Đại Nhân HSG
240 11 Hóa Trương Lê Hoài Nhi HSG
241 11 Hóa Nguyễn Thành Phước HSG
242 11 Hóa Trần Nhật Quỳnh HSG
Trang: 10
243 11 Hóa Lương Khả Thi HSG
244 11 Hóa Đỗ Lê Khánh Trang HSG
245 11 Hóa Lê Ngọc Quỳnh Trâm HSG
246 11 Sinh Đoàn Thị Quỳnh Anh HSG
247 11 Sinh Trương Phước Bách HSG
248 11 Sinh Trương Quang Chấn HSG
249 11 Sinh Mai Quỳnh Chi HSG
250 11 Sinh Đào Xuân Chính HSG
251 11 Sinh Nguyễn Thái Dương HSG
252 11 Sinh Nguyễn Lê Minh Đức HSG
253 11 Sinh Nguyễn Minh Hoàng HSG
254 11 Sinh Phạm Bá Huy Hoàng HSG
255 11 Sinh Phạm Thị Bảo Khánh HSG
256 11 Sinh Phạm Võ Kim Khánh HSG
257 11 Sinh Trần Nguyễn Khánh Ngân HSG
258 11 Sinh Đặng Thị Quỳnh Như HSG
259 11 Sinh Nguyễn Võ Thanh Thảo HSG
260 11 Sinh Võ Trung Thắng HSG
261 11 Sinh Phan Thị Ngọc Thi HSG
262 11 Sinh Trần Trí HSG
263 11 Sinh Nguyễn Thảo Uyên HSG
264 11 Tin Cao Hữu Khương Duy HSG
265 11 Tin Phan Bá Đức HSG
266 11 Tin Nguyễn Minh Hiếu HSG
267 11 Tin Lê Minh Hùng HSG
268 11 Tin Lê Quốc Hưng HSG
269 11 Tin Mai Đức Kiên HSG
270 11 Tin Đặng Duy Lân HSG
271 11 Tin Võ Thị Bích Ngọc HSG
272 11 Tin Nguyễn Khoa Nguyên HSG
273 11 Tin Võ Thành Nguyễn HSG
274 11 Tin Nguyễn Hùng Phát HSG
275 11 Tin Nguyễn Thành Phát HSG
276 11 Tin Phạm Duy Tân HSG
277 11 Tin Nguyễn Lê Duy Thịnh HSG
Trang: 11
278 11 Tin Vũ Minh Thư HSG
279 11 Văn Phạm Nguyễn Mai Chi HSG
280 11 Văn Nguyễn Lâm Kỳ Duyên HSG
281 11 Văn Trần Khánh Hà HSG
282 11 Văn Phạm Ngọc Trang Hòa HSG
283 11 Văn Cao Thu Huyền HSG
284 11 Văn Lê Kiều Hương HSG
285 11 Văn Nguyễn Ngọc Vân Khanh HSG
286 11 Văn Võ Nguyễn Bảo Khánh HSG
287 11 Văn Dương Kiều Ngân HSG
288 11 Văn Phan Quý Khánh Ngân HSG
289 11 Văn Lê Quỳnh Như HSG
290 11 Văn Trần Mỹ Như HSG
291 11 Văn Trương Phan Quỳnh Như HSG
292 11 Văn Lê Ngọc Diễm Quỳnh HSG
293 11 Văn Đinh Minh Thư HSG
294 11 Văn Phan Anh Toàn HSG
295 11 Văn Hồ Trần Quỳnh Trang HSG
296 11 Văn Nguyễn Quỳnh Trang HSG
297 11 Văn Tiền Hữu Ngọc Trâm HSG
298 11 Anh 1 Nguyễn Thị Phượng An HSG
299 11 Anh 1 Đặng Như Tuấn Anh HSG
300 11 Anh 1 Nguyễn Xuân Trâm Anh HSG
301 11 Anh 1 Cao Nguyễn Hạnh Châu HSG
302 11 Anh 1 Nguyễn Quỳnh Chi HSG
303 11 Anh 1 Phan Phước Đại HSG
304 11 Anh 1 Võ Huy Hoàng HSG
305 11 Anh 1 Thân Nhật Thái Hòa HSG
306 11 Anh 1 Kiều Lê Minh Khanh HSG
307 11 Anh 1 Trần Ngọc Thảo Lam HSG
308 11 Anh 1 Nguyễn Lê Phương Mai HSG
309 11 Anh 1 Phan Nhất Chi Mai HSG
310 11 Anh 1 Nguyễn Lê Xuân Nhi HSG
311 11 Anh 1 Lê Tố Uyên HSG
312 11 Anh 1 Phan Phương Uyên HSG
Trang: 12
313 11 Anh 1 Trần Thái Ngân Xuân HSG
314 11 Anh 2 Lê Bình An HSG
315 11 Anh 2 Phạm Ngọc Quỳnh Anh HSG
316 11 Anh 2 Phan Long Đạo HSG
317 11 Anh 2 Tạ Thị Thanh Hiền HSG
318 11 Anh 2 Nguyễn Hoàng Huy HSG
319 11 Anh 2 Lê Công Minh Khang HSG
320 11 Anh 2 Lý Hà Linh HSG
321 11 Anh 2 Nguyễn Khánh Minh HSG
322 11 Anh 2 Nguyễn Lê Bảo Ngân HSG
323 11 Anh 2 Nguyễn Lê Phụng Nghi HSG
324 11 Anh 2 Hoàng Thảo Nguyên HSG
325 11 Anh 2 Nguyễn Hoàng Oanh HSG
326 11 Anh 2 Hoàng Gia Phúc HSG
327 11 Anh 2 Lê Hồng Phúc HSG
328 11 Anh 2 Lê Thị Thanh Tâm HSG
329 11 Anh 2 Nguyễn Ngọc Anh Thư HSG
330 11 Anh 2 Nguyễn Đỗ Nhất Thương HSG
331 11 Anh 2 Nguyễn Khắc Thanh Tùng HSG
332 10 Toán Nguyễn Xuân Bách HSG
333 10 Toán Nguyễn Tuấn Bảo HSG
334 10 Toán Lê Đức Thành Danh HSG
335 10 Toán Nguyễn Thành Duy HSG
336 10 Toán Phạm Bùi Trí Dũng HSG
337 10 Toán Nguyễn Triều Dương HSG
338 10 Toán Lê Thanh Hải HSG
339 10 Toán Chu Minh Hiếu HSG
340 10 Toán Nguyễn Hoàng Hiếu HSG
341 10 Toán Nguyễn Minh Hiệu HSG
342 10 Toán Nguyễn Quang Huy HSG
343 10 Toán Đặng Gia Hưng HSG
344 10 Toán Ngô Đình Vũ Khang HSG
345 10 Toán Trương Đình Khoa HSG
346 10 Toán Nguyễn Phi Anh Khôi HSG
347 10 Toán Bàng Mỹ Linh HSG
Trang: 13
348 10 Toán Nguyễn Phi Long HSG
349 10 Toán Trần Khánh Ly HSG
350 10 Toán Nguyễn Hồng Minh HSG
351 10 Toán Trần Bình Minh HSG
352 10 Toán Huỳnh Đức Nghĩa HSG
353 10 Toán Nguyễn Hoàng Minh Ngọc HSG
354 10 Toán Đỗ Hồng Phúc HSG
355 10 Toán Nguyễn Lâm Phú Quý HSG
356 10 Toán Nguyễn Ngọc Thái Sơn HSG
357 10 Toán Nguyễn Đỗ Anh Tài HSG
358 10 Toán Nguyễn Hà Thanh HSG
359 10 Toán Phan Bá Thanh HSG
360 10 Toán Cao Thị Anh Thơ HSG
361 10 Toán Nguyễn Hiếu Thuận HSG
362 10 Toán Phạm Thanh Tín HSG
363 10 Toán Nguyễn Đình Tú HSG
364 10 Lý Nguyễn Minh Hiếu HSG
365 10 Lý Lê Việt Hoàng HSG
366 10 Lý Lê Gia Huy HSG
367 10 Lý Lê Việt Huy HSG
368 10 Lý Nguyễn Nhật Anh Huy HSG
369 10 Lý Trần Mạnh Hùng HSG
370 10 Lý Đặng Quốc Khánh HSG
371 10 Lý Phan Văn Khải HSG
372 10 Lý Nguyễn Thanh Khôi HSG
373 10 Lý Giáp Bảo Lộc HSG
374 10 Lý Nguyễn Đình Phong HSG
375 10 Lý Trương Quang Phước HSG
376 10 Lý Trần Thị Gia Quý HSG
377 10 Lý Nguyễn Tấn Tài HSG
378 10 Lý Khổng Đức Tiến HSG
379 10 Lý Nguyễn Minh Trí HSG
380 10 Lý Nguyễn Anh Tuấn HSG
381 10 Lý Huỳnh Mạnh Tường HSG
382 10 Hóa Hoàng Bình An HSG
Trang: 14
383 10 Hóa Hoàng Lê Gia Bảo HSG
384 10 Hóa Kiều Phước Bảo HSG
385 10 Hóa Trần Quốc Đạt HSG
386 10 Hóa Lê Nguyễn Mỹ Hoa HSG
387 10 Hóa Nguyễn Kim Di Huấn HSG
388 10 Hóa Phan Hiếu Huy HSG
389 10 Hóa Phan Nguyễn Gia Khôi HSG
390 10 Hóa Trần Ngọc Khuê HSG
391 10 Hóa Nguyễn Thập Trung Kiên HSG
392 10 Hóa Phan Lê Khánh Linh HSG
393 10 Hóa Trịnh Trần Khánh Linh HSG
394 10 Hóa Trần Ngọc Minh HSG
395 10 Hóa Trần Thụy Kim Ngân HSG
396 10 Hóa Trần Xuân Tuyết Nhi HSG
397 10 Hóa Lê Quỳnh Như HSG
398 10 Hóa Phan Đức Phát HSG
399 10 Hóa Đặng Bùi Thế Quang HSG
400 10 Hóa Đỗ Nhật Phương Thanh HSG
401 10 Hóa Nguyễn Trần Phương Thảo HSG
402 10 Hóa Lê Quang Thắng HSG
403 10 Hóa Vũ Hiếu Thiên HSG
404 10 Hóa Lê Mai Anh Thư HSG
405 10 Hóa Đỗ Quang Trung HSG
406. 10 Hóa Đào Lê Uyên HSG
407. 10 Hóa Thiều Quang Vinh HSG
408. 10 Sinh Nguyễn Phạm Xuân Công HSG
409. 10 Sinh Hồ Thị Ngọc Dung HSG
410. 10 Sinh Nguyễn Anh Duy HSG
411. 10 Sinh Nguyễn Duy Hiển HSG
412. 10 Sinh Đào Nguyễn Hữu Khánh HSG
413. 10 Sinh Vũ Dương Khánh HSG
414. 10 Sinh Ngô Gia Linh HSG
415. 10 Sinh Nguyễn Xuân Mạnh HSG
416. 10 Sinh Ngô Phương Tuyết Nhi HSG
417. 10 Sinh Dương Quang Thành HSG
Trang: 15
418. 10 Sinh Nguyễn Vũ Hải Vi HSG
419. 10 Tin Nguyễn Quốc An HSG
420. 10 Tin Nguyễn Gia Bảo HSG
421. 10 Tin Hoàng Ngọc Dung HSG
422. 10 Tin Hoàng Đức Dũng HSG
423. 10 Tin Nguyễn Việt Dũng HSG
424. 10 Tin Nguyễn Ngọc Pha Lê HSG
425. 10 Tin Nguyễn Thái Linh HSG
426. 10 Tin Lê Thị Quỳnh Nga HSG
427. 10 Tin Nguyễn Tài Phú HSG
428. 10 Tin Nguyễn Huy Phước HSG
429. 10 Tin Trần Công Hoàng Phước HSG
430. 10 Tin Đoàn Anh Quân HSG
431. 10 Tin Mai Anh Quân HSG
432. 10 Tin Phan Thế Thanh Sơn HSG
433. 10 Tin Đinh Thị Nguyệt Thanh HSG
434. 10 Tin Phan Nam Thanh HSG
435. 10 Tin Huỳnh Minh Trung HSG
436. 10 Tin Nguyễn Ngọc Tú HSG
437. 10 Tin Nguyễn Hoàng Vũ HSG
438. 10 Tin Nguyễn Hà Vy HSG
439. 10 Văn Vũ Thúy An HSG
440. 10 Văn Bùi Huỳnh Vân Anh HSG
441. 10 Văn Nguyễn Thị Minh Anh HSG
442. 10 Văn Trần Mai Ánh Dương HSG
443. 10 Văn Trần Ngân Hà HSG
444. 10 Văn Cao Nguyễn Mỹ Hiền HSG
445. 10 Văn Nguyễn Gia Khánh HSG
446. 10 Văn Châu Anh Việt Khuê HSG
447. 10 Văn Ngô Thị Hương Lan HSG
448. 10 Văn Nguyễn Trương Quỳnh Mai HSG
449. 10 Văn Đặng Thị Năm HSG
450. 10 Văn Võ Ngọc Kim Ngân HSG
451. 10 Văn Vương Thị Bảo Ngọc HSG
452. 10 Văn Đặng Thị Phương Nhi HSG
Trang: 16
453. 10 Văn Nguyễn Ngọc Quỳnh Như HSG
454. 10 Văn Văn Duy Phúc HSG
455. 10 Văn Tô Thục San HSG
456. 10 Văn Lưu Thị Bích Thảo HSG
457. 10 Văn Nguyễn Khánh Thư HSG
458. 10 Văn Hồ Thị Trang HSG
459. 10 Văn Võ Ngọc Thảo Trang HSG
460. 10 Văn Trần Thanh Trà HSG
461. 10 Anh 1 Trần Nguyễn Bảo Châu HSG
462. 10 Anh 1 Hoàng Lê Bảo Hân HSG
463. 10 Anh 1 Lê Hoàng HSG
464. 10 Anh 1 Lê Tuyết Phương Khanh HSG
465. 10 Anh 1 Bùi Ngọc Minh HSG
466. 10 Anh 1 Nguyễn Bình Minh HSG
467. 10 Anh 1 Ngô Khánh Nam HSG
468. 10 Anh 1 Nguyễn Ngọc Quỳnh Ngân HSG
469. 10 Anh 1 Nguyễn Vũ An Nguyên HSG
470. 10 Anh 1 Nguyễn Đức Nhân HSG
471. 10 Anh 1 Nguyễn Khánh Như HSG
472. 10 Anh 1 Trần Mỹ Như HSG
473. 10 Anh 1 Nguyễn Khánh Phương HSG
474. 10 Anh 1 Phạm Ngọc Khánh Phương HSG
475. 10 Anh 1 Trần Thị Thanh Phương HSG
476. 10 Anh 1 Võ Anh Thư HSG
477. 10 Anh 1 Bùi Minh Tri HSG
478. 10 Anh 1 Nguyễn Ngọc Như Ý HSG
479. 10 Anh 2 Nguyễn Thái An HSG
480. 10 Anh 2 Lại Hoàng Trâm Anh HSG
481. 10 Anh 2 Nguyễn Quốc Anh HSG
482. 10 Anh 2 Nguyễn Trần Phương Anh HSG
483. 10 Anh 2 Phan Ngọc Lan Chi HSG
484. 10 Anh 2 Trần Bảo Hân HSG
485. 10 Anh 2 Trương Bảo Hân HSG
486. 10 Anh 2 Nguyễn Ngọc Hiệu HSG
487. 10 Anh 2 Bùi Hoàng Huy HSG
Trang: 17
488. 10 Anh 2 Nguyễn Ngô Triển Kỳ HSG
489. 10 Anh 2 Võ Hoàng Thanh Mai HSG
490. 10 Anh 2 Đỗ Thành Minh HSG
491. 10 Anh 2 Nguyễn Hồ Minh Ngân HSG
492. 10 Anh 2 Nguyễn Trung Nguyên HSG
493. 10 Anh 2 Lê Hoàng Khánh Trâm HSG
494. 9G Nguyễn Công Gia Bảo HSG
495. 9G Trần Ngọc Châu HSG
496. 9G Dương Nhật Duy HSG
497. 9G Phạm Ngọc Thùy Dương HSG
498. 9G Nguyễn Đặng Kim Ngân HSG
499. 9G Mai Thị Hồng Hạnh HSG
500. 9G Đoàn Lương Hằng HSG
501. 9G Trương Gia Hân HSG
502. 9G Trần Tiễn Hoàng HSG
503. 9G Lê Thị Khánh Huyền HSG
504. 9G Trương Đăng Khoa HSG
505. 9G Trịnh Võ Nam Kiệt HSG
506. 9G Hồ Hoàng Mỹ Kim HSG
507. 9G Trần Cơ Mạnh HSG
508. 9G Nguyễn Hoàng Cát Minh HSG
509. 9G Trương Bảo Nghi HSG
510. 9G Lương Nguyễn Hoàng Nguyên HSG
511. 9G Trần Văn Nguyên HSG
512. 9G Nguyễn Đức Nhân HSG
513. 9G Đặng Tường Nhi HSG
514. 9G Lê Phùng Ái Nhiên HSG
515. 9G Đỗ Thị Hồng Phúc HSG
516. 9G Trần Lê Uyên Phương HSG
517. 9G Nguyễn Chí Thành HSG
518. 9G Phan Đan Thần HSG
519. 9G Lại Trường Thịnh HSG
520. 9G Nguyễn Thị Thu Thủy HSG
521. 9G Hà Minh Thư HSG
522. 9G Trần Ngọc Thy HSG
Trang: 18
523. 9G Nguyễn Vĩnh Bảo Tín HSG
524. 9G Tống Khánh Trang HSG
525. 9G Dương Yến Triều HSG
526. 9G Phạm Thùy Văn HSG
527. 9G Nguyễn Đình Việt HSG
528. 9G Lê Ngọc Nguyên Vy HSG
529. 9G2 Lê Quỳnh Anh HSG
530. 9G2 Tạ Bảo Anh HSG
531. 9G2 Lê Quốc Bảo HSG
532. 9G2 Nguyễn Tiến Danh HSG
533. 9G2 Võ Phương Minh Hà HSG
534. 9G2 Đặng Huy Hoàng HSG
535. 9G2 Nguyễn Ngọc Minh Hoàng HSG
536. 9G2 Nguyễn Nhật Huy HSG
537. 9G2 Nguyễn Nhật Tấn Khôi HSG
538. 9G2 Cao Nguyễn Tuấn Kiệt HSG
539. 9G2 Lê Đỗ Trang Kim HSG
540. 9G2 Nguyễn Vĩnh Thiên Kim HSG
541. 9G2 Nguyễn Hồng Linh HSG
542. 9G2 Nông Gia Linh HSG
543. 9G2 Phạm Đức Quang Minh HSG
544. 9G2 Phạm Tuấn Minh HSG
545. 9G2 Huỳnh Thanh Ngân HSG
546. 9G2 Nguyễn Khoa Diệu Ngân HSG
547. 9G2 Lê Minh Quang HSG
548. 9G2 Nguyễn Tùng Quân HSG
549. 9G2 Hoàng Thị Anh Thư HSG
550. 9G2 Mai Anh Thư HSG
551. 9G2 Trương Thị Ngọc Thư HSG
552. 9G2 Dương Thùy Minh Thy HSG
553. 9G2 Nguyễn Ngọc Đoan Trang HSG
554. 9G2 Đỗ Quang Trung HSG
555. 9G2 Phan Anh Tùng HSG
556. 9G2 Nguyễn Phúc Cát Tường HSG
557. 9G2 Lê Thanh Vân HSG
Trang: 19
2- DANH SÁCH HỌC SINH TIÊN TIẾN
558. 9G2 Trần Huy Vũ HSG
559. 9G2 Lê Nguyễn Tường Vy HSG
STT Lớp Họ và Tên Danh hiệu
1. 12 Toán Phạm Mạnh Trí HSTT
2. 12 Lý Nguyễn Trần Khánh Duy HSTT
3. 12 Lý Trần Phương Quang Huy HSTT
4. 12 Lý Phạm Trung Kiên HSTT
5. 12 Lý Nguyễn Châu Kiệt HSTT
6. 12 Lý Hoàng Phương Linh HSTT
7. 12 Lý Nguyễn Tấn Quang Minh HSTT
8. 12 Lý Đặng Ngọc Quý HSTT
9. 12 Lý Nguyễn Khánh Trang HSTT
10. 12 Lý Trần Thị Hải Tú HSTT
11. 12 Hóa Phạm Minh Duy HSTT
12. 12 Hóa Cao Ánh Linh HSTT
13. 12 Hóa Nguyễn Trần Hoàng Như HSTT
14. 12 Sinh Hà Phạm Lan Anh HSTT
15. 12 Sinh Dương Đặng Hương Giang HSTT
16. 12 Tin Phan Thanh Hoàng HSTT
17. 12 Tin Đặng Minh Liêm HSTT
18. 12 Tin Võ Công Minh HSTT
19. 12 Văn Đào Khánh Hòa HSTT
20. 12 Văn Phạm Bảo Ngọc HSTT
21. 12 Văn Nguyễn Phạm Quỳnh Như HSTT
22. 12 Văn Lê Đức Phú HSTT
23. 12 Văn Nguyễn Thị Ngọc Thịnh HSTT
24. 12 Văn Nguyễn Ánh Thoa HSTT
25. 12 Văn Lê Ngọc Anh Thư HSTT
26. 12 Văn Nguyễn Thu Trâm HSTT
27. 12 Văn Trần Mai Uyên HSTT
28. 12 Anh Nguyễn Song Minh Hiếu HSTT
29. 12 Anh Phan Đăng Khoa HSTT
30. 11 Toán Đỗ Đăng Hiếu HSTT
Trang: 20
31. 11 Toán Hồ Ngọc Hiếu HSTT
32. 11 Toán Huỳnh Đỗ Bảo Hoàng HSTT
33. 11 Toán Nguyễn Lê Thanh Minh HSTT
34. 11 Toán Lê Nguyễn Tuấn Quỳnh HSTT
35. 11 Lý Vũ Nguyễn Khánh Bình HSTT
36. 11 Lý Võ Hoàng Hiệp HSTT
37. 11 Lý Bùi Ngọc Quang Huy HSTT
38. 11 Lý Lê Hùng Khánh HSTT
39. 11 Lý Lê Đức Trung Kiên HSTT
40. 11 Lý Huỳnh Nguyễn Hoàng Phúc HSTT
41. 11 Lý Nguyễn Thái Sơn HSTT
42. 11 Lý Phan Nguyễn Phú Thông HSTT
43. 11 Lý Kiều Trần Minh Trang HSTT
44. 11 Lý Lê Cao Trí HSTT
45. 11 Lý Giang Nguyễn Thành Trung HSTT
46. 11 Lý Bùi Thanh Tú HSTT
47. 11 Lý Trần Ngọc Lâm Vỹ HSTT
48. 11 Hóa Nguyễn Đức Anh HSTT
49. 11 Hóa Nguyễn Chí Cường HSTT
50. 11 Hóa Ngô Minh Bảo Duy HSTT
51. 11 Hóa Nguyễn Minh Hoàng HSTT
52. 11 Hóa Hoàng Hà Tuyết Mai HSTT
53. 11 Hóa Võ Thị Quỳnh Mai HSTT
54. 11 Hóa Nguyễn Phương Nam HSTT
55. 11 Hóa Đoàn Khánh Ngân HSTT
56. 11 Hóa Lê Nguyễn Hồng Phát HSTT
57. 11 Hóa Nguyễn Anh Quyền HSTT
58. 11 Hóa Trần Lâm Diễm Quỳnh HSTT
59. 11 Hóa Lục Thanh Thảo HSTT
60. 11 Hóa Trương Ngọc Thanh Thủy HSTT
61. 11 Hóa Nguyễn Lê Minh Thư HSTT
62. 11 Hóa Lê Thị Thanh Trà HSTT
63. 11 Hóa Đặng Thái Thu Uyên HSTT
64. 11 Hóa Võ Trần Thị Mỹ Vân HSTT
65. 11 Sinh Bùi Thị Thúy An HSTT
Trang: 21
66. 11 Sinh Phạm Phùng Gia Bảo HSTT
67. 11 Sinh Mai Thiên Hương HSTT
68. 11 Sinh Nguyễn Quỳnh Hương HSTT
69. 11 Sinh Nguyễn Vũ Hoàng Minh HSTT
70. 11 Sinh Trần Khánh Ngân HSTT
71. 11 Sinh Lưu Bội Nghi HSTT
72. 11 Sinh Phan Võ Đăng Nguyên HSTT
73. 11 Sinh Nguyễn Thị Ngọc Oanh HSTT
74. 11 Sinh Lê Hải Phương HSTT
75. 11 Sinh Lê Phương Thảo HSTT
76. 11 Sinh Nguyễn Hoàng Thục Vy HSTT
77. 11 Tin Nguyễn Thế Anh HSTT
78. 11 Tin Phạm Minh Duy HSTT
79. 11 Tin Phạm Quốc Huy HSTT
80. 11 Tin Võ Đình Quốc Huy HSTT
81. 11 Tin Vũ Huỳnh Nam Khánh HSTT
82. 11 Tin Đàm Gia Nhật Long HSTT
83. 11 Tin Nguyễn Xuân Ngọc Long HSTT
84. 11 Tin Lê Thị Kim Ngân HSTT
85. 11 Tin Nguyễn Hồng Ngân HSTT
86. 11 Tin Nguyễn Quang Tuấn Nghĩa HSTT
87. 11 Tin Nguyễn Nhật Tân HSTT
88. 11 Tin Hồ Sơn Thịnh HSTT
89. 11 Tin Nguyễn Vũ Thuận HSTT
90. 11 Tin Đào Ngọc Thủy HSTT
91. 11 Tin Trần Phương Duy Tiên HSTT
92. 11 Tin Bùi Minh Trọng HSTT
93. 11 Tin Võ Kỳ Vân HSTT
94. 11 Tin Hoàng Anh Vinh HSTT
95. 11 Văn Phạm Nguyễn Minh Châu HSTT
96. 11 Văn Cam Thu Diễm HSTT
97. 11 Văn Trần Ngọc Ánh Duyên HSTT
98. 11 Văn Nguyễn Hồng Thảo Ly HSTT
99. 11 Văn Nguyễn Thị Khánh Ngân HSTT
100. 11 Văn Lê Hoàng Bảo Ngọc HSTT
Trang: 22
101. 11 Văn Nguyễn Ngọc Khánh Nhi HSTT
102. 11 Văn Lâm Tự Như Quỳnh HSTT
103. 11 Văn Hoàng Phương Thảo HSTT
104. 11 Văn Nguyễn Đoàn Phương Thảo HSTT
105. 11 Văn Phạm Ngọc Thiện HSTT
106. 11 Văn Tưởng Huỳnh Ngọc Thương HSTT
107. 11 Văn Trần Đình Minh Tuấn HSTT
108. 11 Văn Nguyễn Đoàn Minh Uyên HSTT
109. 11 Anh 1 Nguyễn Hoàng Hạ Anh HSTT
110. 11 Anh 1 Nguyễn Hoàng Bảo HSTT
111. 11 Anh 1 Hoàng Công Chiến HSTT
112. 11 Anh 1 Nguyễn Trọng Trung Hiếu HSTT
113. 11 Anh 1 Nguyễn Khánh Hưng HSTT
114. 11 Anh 1 Nguyễn Chu Nguyệt Minh HSTT
115. 11 Anh 1 Nguyễn Lê Anh Minh HSTT
116. 11 Anh 1 Trần Anh Minh HSTT
117. 11 Anh 1 Nguyễn Phương Nghi HSTT
118. 11 Anh 1 Phan Nguyễn Bình Nhi HSTT
119. 11 Anh 1 Nguyễn Ngọc Phát HSTT
120. 11 Anh 1 Nguyễn Hùng Phong HSTT
121. 11 Anh 1 Lê Hoàng Nguyên Phúc HSTT
122. 11 Anh 1 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh HSTT
123. 11 Anh 1 Lã Tiến Hoàng Tâm HSTT
124. 11 Anh 1 Nguyễn Lê Anh Thư HSTT
125. 11 Anh 1 Kiều Thu Trang HSTT
126. 11 Anh 1 Nguyễn Phương Trâm HSTT
127. 11 Anh 1 Chu Hà Vân HSTT
128. 11 Anh 2 Mai Nguyễn Quỳnh Anh HSTT
129. 11 Anh 2 Phạm Thục Anh HSTT
130. 11 Anh 2 Trần Quốc Anh HSTT
131. 11 Anh 2 Trương Ngọc Ánh HSTT
132. 11 Anh 2 Nguyễn Thanh Hà HSTT
133. 11 Anh 2 Nguyễn Hoàng Hào HSTT
134. 11 Anh 2 Nguyễn Nguyệt Hạnh HSTT
135. 11 Anh 2 Đỗ Thị Nguyên Hậu HSTT
Trang: 23
136. 11 Anh 2 Huỳnh Minh Hoài HSTT
137. 11 Anh 2 Phạm Bửu Kha HSTT
138. 11 Anh 2 Huỳnh Tuấn Kiệt HSTT
139. 11 Anh 2 Nguyễn Phương Mai HSTT
140. 11 Anh 2 Võ Thiện Nhi HSTT
141. 11 Anh 2 Trần Đăng Thành HSTT
142. 11 Anh 2 Phạm Ngô Cát Tường HSTT
143. 10 Toán Nguyễn Đặng Minh Duy HSTT
144. 10 Toán Phạm Hải Đăng HSTT
145. 10 Toán Nguyễn Đỗ Phương Huyền HSTT
146. 10 Toán Nguyễn Ngọc Khánh Linh HSTT
147. 10 Toán Đặng Quốc Thịnh HSTT
148. 10 Lý Trần Anh Duy HSTT
149. 10 Lý Nguyễn Thanh Dương HSTT
150. 10 Lý Nguyễn Phúc Đăng HSTT
151. 10 Lý Nguyễn Trọng Hào HSTT
152. 10 Lý Đỗ Trọng Hiếu HSTT
153. 10 Lý Lê Nguyên Hoàng HSTT
154. 10 Lý Bùi Huỳnh Minh Huy HSTT
155. 10 Lý Trần Quang Khánh HSTT
156. 10 Lý Phạm Nguyễn Nhật Minh HSTT
157. 10 Lý Hoàng Văn Ngân HSTT
158. 10 Lý Nguyễn Phùng Thanh Phương HSTT
159. 10 Lý Lâm Bảo Quỳnh HSTT
160. 10 Lý Trần Hương Quỳnh HSTT
161. 10 Lý Hoàng Trần Thiên HSTT
162. 10 Lý Lê Minh Thông HSTT
163. 10 Lý Trương Đình Trọng HSTT
164. 10 Lý Phạm Ngọc Tuấn HSTT
165. 10 Lý Lê Đại Việt HSTT
166. 10 Hóa Lê Trọng Bằng HSTT
167. 10 Hóa Phạm Thị Lam Giang HSTT
168. 10 Hóa Trần Minh Hiếu HSTT
169. 10 Hóa Tống Quang Huy HSTT
170. 10 Hóa Bùi Thị Hoa Lê HSTT
Trang: 24
171. 10 Hóa Ngô Nguyễn Quỳnh Mai HSTT
172. 10 Hóa Nguyễn Xuân Nam HSTT
173. 10 Hóa Vũ Hà Nhi HSTT
174. 10 Hóa Hoàng Thị Khánh Trâm HSTT
175. 10 Sinh Nguyễn Hà Trân Châu HSTT
176. 10 Sinh Ngô Lê Khánh Đạt HSTT
177. 10 Sinh Nguyễn Hoàng Phương Giang HSTT
178. 10 Sinh Phùng Việt Hái HSTT
179. 10 Sinh Lê Nguyễn Nhật Hòa HSTT
180. 10 Sinh Lê Ngọc Bảo Khanh HSTT
181. 10 Sinh Nguyễn Phương Linh HSTT
182. 10 Sinh Đỗ Thành Long HSTT
183. 10 Sinh Vũ Nguyễn Hương Ly HSTT
184. 10 Sinh Trần Bá Nghĩa HSTT
185. 10 Sinh Lê Trần Nguyên Phúc HSTT
186. 10 Sinh Nguyễn Võ Nhật Phương HSTT
187. 10 Sinh Phạm Thị Ngọc Quỳnh HSTT
188. 10 Sinh Lê Hoàng Thủy HSTT
189. 10 Sinh Nguyễn Ngọc Bảo Trân HSTT
190. 10 Sinh Trần Thị Kim Xuyến HSTT
191. 10 Sinh Nguyễn Ngọc Hải Yến HSTT
192. 10 Tin Nguyễn Đức Hoàng Bách HSTT
193. 10 Tin Nguyễn Quốc Huy HSTT
194. 10 Tin Nguyễn Duy Nhật Khang HSTT
195. 10 Tin Trần Phạm Bảo Long HSTT
196. 10 Tin Nguyễn Võ Xuân Lộc HSTT
197. 10 Tin Từ Gia Phát HSTT
198. 10 Tin Phạm Lê Hồng Phong HSTT
199. 10 Tin Nguyễn Thiên Phước HSTT
200. 10 Tin Trần Đặng Minh Quân HSTT
201. 10 Văn Phạm Trịnh Thanh Bình HSTT
202. 10 Văn Nguyễn Thị Khánh Hà HSTT
203. 10 Văn Nguyễn Minh Hiếu HSTT
204. 10 Văn Hà Trà Mi HSTT
205. 10 Văn Nguyễn Khánh Ngân HSTT
Trang: 25
206. 10 Văn Lê Quỳnh Nhi HSTT
207. 10 Văn Nguyễn Mai Phương HSTT
208. 10 Văn Nguyễn Minh Phượng HSTT
209. 10 Văn Đinh Trúc Quỳnh HSTT
210. 10 Văn Nguyễn Thị Thương HSTT
211. 10 Văn Trần Minh Thương HSTT
212. 10 Văn Phạm Hồ Ngọc Tiên HSTT
213. 10 Văn Đinh Thị Ngọc Tố HSTT
214. 10 Văn Hồ Thị Ngọc Tú HSTT
215. 10 Anh 1 Trần Phan Lê Anh HSTT
216. 10 Anh 1 Huỳnh Minh Đức HSTT
217. 10 Anh 1 Võ Thị Kim Hòa HSTT
218. 10 Anh 1 Vương Thị Vân Hồng HSTT
219. 10 Anh 1 Trương Quốc Khánh HSTT
220. 10 Anh 1 Huỳnh Đăng Khoa HSTT
221. 10 Anh 1 Nguyễn Thảo Linh HSTT
222. 10 Anh 1 Trần Quang Lộc HSTT
223. 10 Anh 1 Nguyễn Ngọc Thảo Ly HSTT
224. 10 Anh 1 Châu Gia Minh HSTT
225. 10 Anh 1 Làu Cẩm Minh HSTT
226. 10 Anh 1 Lê Phương Nam HSTT
227. 10 Anh 1 Dương Lê Bảo Ngọc HSTT
228. 10 Anh 1 Đồng Khánh Ngọc HSTT
229. 10 Anh 1 Mai Cao Minh Phương HSTT
230. 10 Anh 1 Nguyễn Lê Huyền Trang HSTT
231. 10 Anh 1 Đặng Trần Anh Tuấn HSTT
232. 10 Anh 2 Vương Thu Anh HSTT
233. 10 Anh 2 Huỳnh Minh Châu HSTT
234. 10 Anh 2 Trần Hồ Linh Châu HSTT
235. 10 Anh 2 Hoàng Đôn Thiện Hòa HSTT
236. 10 Anh 2 Phạm Việt Hùng HSTT
237. 10 Anh 2 Nguyễn Phước Kiệt HSTT
238. 10 Anh 2 Dương Thùy Linh HSTT
239. 10 Anh 2 Mai Phương Linh HSTT
240. 10 Anh 2 Trịnh Trần Diệu Linh HSTT
Trang: 26
Tổng cộng trong danh sách khen thưởng có 06 lớp, 14 học sinh đạt giải kỳ
thi học sinh giỏi Quốc gia, 559 học sinh đạt danh hiệu học sinh giỏi năm học và
259 học sinh đạt danh hiệu học sinh tiên tiến./.
241. 10 Anh 2 Đỗ Thanh Ngân HSTT
242. 10 Anh 2 Nguyễn An Nhân HSTT
243. 10 Anh 2 Nguyễn Quang Nhật HSTT
244. 10 Anh 2 Nguyễn Ngọc Trang Nhi HSTT
245. 10 Anh 2 Nguyễn Đoàn Hoàng Sơn HSTT
246. 10 Anh 2 Trần Lý Quốc Thịnh HSTT
247. 10 Anh 2 Lê Trần Mỹ Thuận HSTT
248. 10 Anh 2 Nguyễn Gia Bảo Thụy HSTT
249. 10 Anh 2 Phan Song Thư HSTT
250. 10 Anh 2 Sử Nguyễn Minh Thư HSTT
251. 10 Anh 2 Lê Đức Uy HSTT
252. 10 Anh 2 Nguyễn Khánh Uyên HSTT
253. 9G2 Đoàn Việt Anh HSTT
254. 9G2 Nguyễn Trần Hùng HSTT
255. 9G2 Nguyễn Lê Bảo Khánh HSTT
256. 9G2 Lê Nhật Linh HSTT
257. 9G2 Nguyễn Thái Phương Nguyên HSTT
258. 9G2 Hồ Phú Quốc HSTT
259. 9G2 Đỗ Thị Đoan Trang HSTT