Trường ĐH Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh
Trung tâm Thông tin - Thư viện
1 Dự báo phát triển năng lượng Việt nam Thống Kê 1998 333.79 Năng Lượng; 2
2 Fisica nucleare Campi Plinius Ulrico hoepli
milano 1946 333.7941 Năng lượng; 1
3
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp vùng nông thôn ngoại
thành Thành phố Hồ Chí Minh
Trương, Thị Minh
Sâm Khoa Học Xã Hội 2001 333.76
Kinh tế nông
nghiệp; 2
4 Giáo trình kinh tế lâm nghiệp Bùi, Minh Vũ Thống Kê 2002 333.335
Kinh tế lâm
nghiệp; 3
5 Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước lưu vực sông Hồng-Thái Bình Nguyễn Viết Phổ Nông Nghiệp 2000 333.91 Nước--khai thác; 6
6
The next west : Public lands, Community, and Economy in the
American West Baden John A Island 1997
333.7097
8
Tài nguyên thiên
nhiên; 1
7
Uncertainty and the environment : Implication for decision making
and environmental policy Young Richard A Edward Elgar 1999 333.7
Năng lượng; Tài
nguyên thiên nhiên; 1
8
Institutions, transaction costs and environmental policy : Institutional
reform for water resources Challen Ray Edward Elgar 2001 333.91
Kinh tế -- Tài nguyên
nước; 1
9
Water resources : Environmental planning, management, and
development Biswas Asit K Mc Graw - Hill 1997 333.91
Nước -- Tài
nguyên; Tài nguyên
thiên nhiên; 1
10 Evaluating local environmental policy Farthing Stuart M Green research 1997 333.7
Môi trường -- chính
sách; Tài nguyên
thiên nhiên; 1
11 Energy services for the world''s poor The World Bank 2000 333.79 Năng lượng; 1
12
Valuting tropical forests : methodology and case study of
madagascar Kramer Randall A The World Bank 1995 333.33 Nông lâm nghiệp; 2
13 Water resources mandgement : a world bank policy paper The World Bank 1995 333.91
Tài nguyên nước --
Quản lý; 1
14 The valley of heart''s delight Malone Michael S John Wiley and
Sons 2002 333.7 Khoáng sản; 1
15 Dictionary of Real Estate Shim Jae K Jonh Wiley &
son, Inc 1996 333.3303
Bất động sản -- Từ
điển; 1
Chủ đề Từ khóa Số
lượngSố TT TÊN TÀI LIỆU Tác giả Nhà XB
Năm
XBDDC
DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG(Thời gian cập nhật: 23/05/2017)
1
16
Plundered promise : Capitalism, politics, and the Fate of the
Federal Lands Behan Richard W Mc Graw - Hill 2001 333.1 Chính trị -- Mỹ; 1
17 The wilderness from Chamberlain farm Bennett Dean B Island Press 2001 333.7820 Kinh tế -- Lịch sử; 1
18
The Whaling season :An inside acount of the struicggle stop
commercial Whaling Mulvaney Kieran Island Press 2003 333.95
Động vật--Quý
hiếm; 2
19 Rocky mountain futures Baron Jill S Island Press 2002 333.73
Sinh thái học--
Nghiên cứu; 1
20 Return of the Wild Kerasote Tea Island Press 2001 333.7
Thiên nhiên --
Hoang dã; 2
21
National parks and rural development : practice and policy in the
united states Machlis Gary E Island Press 2002 333.78
Chính sách phát
triển; 1
22
Terrestrial ecoregions of the indo - pacific : a conservation
assessment
Wikramanayake
Eric Island Press 2002 333.95 Động vật hoang dã; 1
23 Cơ sở năng lượng mới và tái tạo Đặng Đình Thống Khoa học và Kỹ
thuật 2006 333.7923 Năng lượng;
Năng lượng mặt
trời; Năng lượng tái
tạo; 11
24 EI Awards 2005 , 2006 333.79
Giải thưởng; Năng
lượng; 1
25 Thị trường bất động sản
Hoàng Văn
Cường Xây Dựng 2006 333.332 Bất động sản; Bất động sản; 10
26
Shaping the skyline: The world according to real estate visionary
julien studley Hellman Peter John Wiley &
Sons. Inc 2004 333.33 Bất động sản; 1
27 Energy from Nature to Man Reynolds Janice McGraw-Hill
Book Company 1974 333.79
Năng lượng tự
nhiên; 1
28 Nuclear power stations T. Margulova Mir Publishers
Moscow 1978 333.7924
Năng lượng hạt
nhân; 1
29 Sun: Mankind''s Future Source of Energy. T.1 Win de Francis New Delhi 1978 333.7923
Năng lượng--Mặt
trời; 1
30 Sun: Mankind''s Future Source of Energy. T.3 Win de Francis New Delhi 1978 333.7923
Năng lượng--Mặt
trời; 1
31 Sun: Mankind''s Future Source of Energy. T.2 Win de Francis New Delhi 1978 333.7923
Năng lượng--Mặt
trời; 1
32 Bientôt I''érgie solarie Halacy D. S Nouveaux
Horizons 1964 333.7923
Năng lượng--Mặt
trời; 1
33
The Atlantic forest of South America:biodiversity status, threats and
outlook
Galindo -Leal
Carlos Island Press 2003 333.75 Rừng -- Phát triển; 2
34
Đất đai trong thời kỳ chuyển đổi: cải cách và nghèo đói ở nông thôn
Việt Nam Ravallion Martin Văn hoá Thông
tin 2008 333.31 1
35
Các hướng dẫn chung về giáo dục môi trường dành cho người
đào tạo giáo viên trường phổ thông trung học , 1998 333.72 8
36 Các mẫu hoạt động giáo dục môi trường dùng cho trường tiểu học , 1998 333.72 1
2
37
Thiết kế mẫu một số mô-đun giáo dục môi trường ở trường phổ
thông , 2001 333.72 2
38 Energy b Island Press c2002 333.79
Power
resources; Power
resources; ; 1
39 Năng lượng cho thế kỷ 21 những thách thức và triển vọng Hồ Sĩ Thoảng Khoa học và Kỹ
thuật 2009 333.79 Năng lượng; Năng luợng; 6
40 Bất động sản phương đông Greer, Gaylon E Nxb. Thanh Hóa 2008 333.3 Bất động sản; Bất động sản; 1
41
Materials for advanced energy systems and fission & fusion
engineering World Scientific 2003 333.7
Hợp kim chịu
nhiệt; Những hợp
kim kháng cự
Nhiệt; Sức mạnh
tài nguyên; Tổng số
các hệ thống năng
lượng; Tài nguyên
thiên nhiên;
Tài nguyên; Năng
lượng; Đai hội; Hợp
kim chịu nhiệt; 6
42
Nuclear Many-Body and Medium Effects in Nuclear Interactions
and Reactions World Scientific 2003 333.79
Năng lượng
nguyên tử;
Hạt nhân; Năng
lượng; 5
43 Chuyên đề cây xanh & Giá trị cuộc sống đích thực Đặng Đức Thành Trẻ 2008 333.95
Tài nguyên sinh
học;
Cây xanh; Giá
trị; Cuộc sống; Sinh
thái; 4
44 Huy động tài chính cho sử dụng năng lượng hiệu quả Văn hóa Thông
tin 2008 333.7917
Ngành công
nghiệp; Chính sách
năng lượng;
Tài chính; Năng
lượng; 1
45 Lights out Makansi, Jason John Wiley &
Sons 2007 333.793 Điện lực;
Electric utilities; Điện
lực; Năng lượng; 1
46 Future energy
Paul, William
Henry John Wiley&Sons 2007 333.8232 Năng lượng;
Dầu thô; Crude
oil; Chính sách năng
lượng; Energy
policy; Energy
development; Xăng; 1
47 Nuclear energy now Herbst, Alan M John Wiley
[distributor] 2007 333.792
Năng lượng hạt
nhân;
Năng lượng nguyên
tử; Atomic
Energy; Chính
sách; Energy policy; 1
3
48 Building a successful home staging business Schwarz, Barb John Wiley &
Sons 2007 333.338 Bất động sản;
House selling; Real
estate business; Bất
động sản; Nhà cửa; 1
49 How to buy and sell apartment buildings
Vollucci, Eugene
E. John Wiley &
Sons 2004 333.338 Bất động sản;
Real
Estate; Apartment; N
hà cửa; Bất động
sản; 1
50 Shaping the skyline Hellman, Peter John Wiley &
Sons 2004 333.33 Đất;
Đất; Land; Chuyển
nhượng; Transfer; Bấ
t động sản; 1
51 Make money as a buyer’s agent
Howell-Carey,
Chantal John Wiley &
Sons 2007 333.33 Bất động sản;
Bất động sản; Real
estate
business; Real
estate agents; Kinh
tế; 1
52 Electric power planning for regulated and deregulated markets Mazer, Arthur IEEE Press 2007 333.7932 Năng lượng điện;
Điện lực; Quản
lí; Năng lượng; 1
53 The wildfire reader Island Press 2006 333.75 Rừng;
Lâm nghiệp; Hoa
Kỳ; Tài nguyên rừng; 1
54 Be a successful residential land developer
Woodson, R.
Dodge McGraw-Hill 2005 333.77 Đất thành thị; Đất; 1
55 Định giá môi trường Glover, David Thuận Hóa 2010 333.7
Kinh tế học môi
trường;
Kinh tế học; Môi
trường; 3
56 The economics of environmental management in Vietnam South Bridge
Court 2010 333.7
Môi trường; Kinh
tế;
Kinh tế; Môi
trường; Quản
lí; Economic; Environ
mental; 1
57 Bảo vệ và quản lý tài nguyên nước Khoa học và Kỹ
thuật 2009 333.91 Tài nguyên nước; Tài nguyên nước; 10
58 People and the earth Rogers, John J. W Cambridge
University Press 1998 333.7
Tài nguyên thiên
nhiên;
Phát triển bền
vững; Môi
trường; Dân số; Tài
nguyên; 1
59 Tài nguyên địa chất và khoáng sản Việt Nam 2011 333.7
Tài nguyên thiên
nhiên;
Tài nguyên thiên
nhiên; Địa
chất; Khoáng sản; 1
60
Giải phóng giá trị đất đai để cung cấp tài chính cho cơ sở hạ tầng
đô thị
Peterson, George
E Ngân hàng thế
giới 2011 333.16 Kinh tế học; Kinh tế; 1
61 Investing in renewable energy Siegel, Jeffrey John Wiley &
Sons 2008 333.79 Năng lượng;
Công nghiệp năng
lượng; Năng lượng
tái tạo; 1
62 Environmental regulations and housing costs Island Press 2009 333.33 Nhà ở;
Nhà ở; Chuyển
nhượng; 1
4
63 Roadless rules Turner, Tom Island Press 2009 333.75 Bảo tồn rừng; Rừng; Mỹ; 1
64 Giáo trình thẩm định giá trị bất động sản Nguyễn Ngọc Vinh Lao động - Xã hội 2012 333.332 Bất động sản; Bất động sản; 30
65 Nguyên lý bất động sản Trần Tiến Khai Lao động - Xã hội 2011 333.33 Bất động sản; Bất động sản; 30
66 Một số vấn đề trong chiến lược biển Việt Nam Thanh niên 2014
333.9109
597 Tài nguyên biển;
Biển; Chiến lược
kinh tế; Việt Nam; 1
67 Properties of matter and energy 333.79 Năng lượng;
Năng lượng; Kinh tế
đất đai; 1
68 Giáo trình năng lượng tái tạo
Trương Quang
Trúc
Đại học Công
nghiệp Tp.Hồ Chí
Minh 2011 333.794
Năng lượng mặt
trời; 1
69 Quang xúc tác khoa học và ứng dụng Trần. Mạnh Trí Khoa học và Kỹ
thuật 2014 333.7
Biến đổi khí
hậu; Năng lượng; 2
70 Where the dragon meets the Angry River
Grumbine, R.
Edward Island Press 2010
333.7209
51
River
engineering; River
engineering; 5
71 Making nature whole Jordan, William R Oisland press 2011 333.7153
Restoration
ecology; 3
72 Intelligent tinkering Cabin, Robert J Oislandpress 2011
333.7315
3
Restoration
ecology; Experientia
l research; 3
73 Beyond naturalness 333.78
Quản lý hệ sinh
thái; Bảo tồn thiên
nhiên; 1
74 Đa dạng sinh học Nông nghiệp 2009 333.95
Đa dạng sinh
học; Tài nguyên
thiên nhiên; 10
75 Giáo trình cơ sở môi trường nước Phạm, Ngọc Hồ Giáo dục Việt
Nam 2010 333.911
Nước; Quản lý
chất lượng nước; 10
76 Đa dạng sinh học đất ngập nước Đại học Sư phạm 2011 333.918
Đất ngập
nước; Đa dạng
sinh học; 10
77 Năng lượng tái tạo
Nguyễn, Thanh
Hào Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2012 333.794
Năng lượng mặt
trời; Năng lượng
gió; Năng lượng
sinh học; 40
78 Tài nguyên thực vật Việt Nam
Khoa học Tự
nhiên và Công
nghệ 2013 333.953
Thực vật; Tài
nguyên thiên nhiên; 10
79 Sử dụng hợp lý đất bằng biện pháp thủy lợi
Nguyễn, Văn
Điềm 333.73 Sử dụng đất; 10
80 Bảo vệ động vật Kim Phụng Văn hóa Thông
tin 2013 333.954
Động vật; Bảo vệ
môi trường; 5
81 Tiết kiệm nước Kim Phụng Văn hóa Thông
tin 2013 333.91
Bảo vệ môi
trường; Nước; 5
5
82 Tiết kiệm năng lượng Kim Phụng Văn hóa Thông
tin 2013 333.79
Bảo vệ môi
trường; Năng
lượng; 5
83 Bảo vệ thực vật Kim Phụng Văn hóa Thông
tin 2013 333.953
Bảo vệ môi
trường; Thực vật; 5
84 Smart Grid Momoh, James A Wiley 2012 333.7932
Phân phối điện
năng; 1
85 Enviromental economics and natural resource management
Anderson, David
A 333.7
Kinh tế học môi
trường; Tài nguyên
thiên nhiên; 1
86 Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường Kehew Alan E Giáo Dục 1998 551 Địa chất học; 5
87 Câu chuyện đại dương Thanh Niên 1999 551.46 Đại dương; Đại dương; 2
88 Mối tương tác giữa các khoa học trong nghiên cứu trái đất Khoa học và Kỹ
thuật 1976 551 Khoa học trái đất; Khoa học trái đất; 1
89 Địa hóa môi trường Mai Trọng Nhuận Đại Học Quốc
Gia 2001 551.9 Địa hóa học; 3
90 Atlas of the oceans Pernetta John Rand McNally 1994 551.46 Bản đồ đại dương; 2
91 Exploring the Ocean World Book 1996 551.46 Đại dương; 1
92 Story of the sea 551.46 Đại dương; 2
93 Đại Dương Macquitty Miranda Kim Đồng 1999 551.46 Đại dương; 1
94 Địa hóa học cảnh quan Pérelman, A.I Khoa học và Kỹ
thuật 1974 551 Địa chất học;
Địa chất; Cảnh
quan; 2
95 Địa chất môi trường
Huỳnh Thị Minh
Hằng Đại học Quốc gia
Tp.Hồ Chí Minh 2001 551
Môi trường; Địa chất
môi trường; 2
96 Đại dương với bao điều bí ẩn Groves Don Trẻ 2002 551.46 Đại dương; 3
97 Mây kết tầng là gì? Nguyễn Mạnh Yên trẻ 2002 551.576 Mây; 3
98 Đối lưu khí quyển Trần Tân Tiến Đại học Quốc gia
Hà Nội 2002 551.517
Khí quyển -- Lưu
thông; 3
99 Giáo trình tài nguyên khí hậu Mai Trọng Thông Đại học Quốc gia
Hà Nội 2002 551.6
Tài nguyên khí
hậu; Tài nguyên khí hậu; 5
100 Động lực học khí quyển vĩ độ thấp Kiều Thị Xin Đại học Quốc gia
Hà Nội 2002 551.51
Khí quyển -- Lưu
thông; Động học khí
quyển; 2
101 Địa mạo động lực Nguyễn Quang Mỹ Đaị học Quốc gia
Hà Nội 2002 551.43 Địa mạo; 2
102 Science voyages - Earth & phusical sciences Mc Graw - Hill 2001 551 Khoa học trái đất; 2
103 Các phương pháp thống kê trong khí hậu Phan Văn Tân Đại học Quốc gia
Hà Nội 2003 551.633 khí hậu; Thống kê; 5
6
104 Trầm tích học Trần Nghi Đại học Quốc gia
Hà Nội 2003 551.81 Trầm tích học; 2
105 Secrets of the deep revealed Dipper Frances Dorling Kindersley 2003 551.46 Đại dương; 1
106 An introduction to the World''s Oceans A.Sverdrup Keith 551.4
Địa lý kinh tế -- Thế
giới; 2
107 An introduction to the world''s oceans Sverdrup Keith A McGraw-Hill 2003 551.46
Khoa học; Đại
dương; 1
108
Hóa thạch trùng lỗ (Foraminfera) Kainozoi thềm lục địa và các
vùng lân cận ở Việt Nam Nguyễn Ngọc
Viện Khoa học
và Công nghệ
Việt Nam 2006 551 Địa chất; 50
109 Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu Hoàng Ngọc Hà Giáo Dục 2001 551 Địa chất; 1
110 Giáo trình địa chất cấu tạo Lê Như Lai Xây Dựng 2001 551 Địa chất học; 1
111 Science voyages: Exploring the life, Earth, and Physical Sciences Mc Graw - Hill 2001 551 Khoa học trái đất; 3
112 Các kiểu thành hệ Macma chính Kuznetxov IU. A Khoa Học Kỹ
Thuật 1981 551.8 Địa chất; 1
113 Địa hóa học Xaukov A.A Khoa học và Kỹ
thuật 1981 551.9 Hóa học địa chất; 1
114 Geologie Stucturale V, Beloussov Edictions Mir 1978 551.8 Địa chất; 1
115 Hóa thạch đặc trưng ở Miền Nam Việt Nam
Phạm Thị Quỳnh
Anh Khoa Học và kỹ
thuật 1984 551 Địa chất; 1
116 Tạp chí khoa học và công nghệ biển Nguyễn Tác An
Viện Khoa học
và Công nghệ
Việt Nam 2006 551.46
Khoa học và công
nghệ biển -- Tạp chí; 1
117
Khí hậu biến đỏi thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân
loại
J .
SCHELLNHUBER
HANS Trẻ 2008 551.6 khí hậu; 1
118 Đại dương với bao điều bí ẩn Don Groves Trẻ 2002 551.46 5
119 Quặng hóa Antimon miền bắc Việt nam Nguyễn Văn Bình
Khoa học tự
nhiên và công
nghệ 2008 551 Địa chất học;
; Quặng hóa; Địa
chất; 12
120
Tiếng anh chuyên ngành địa chất : Dùng cho sinh viên ngành địa
chất và địa chất mỏ Trần Bình Chú Khoa học kỹ thuật 2007 551 Địa chất;
Địa chất; Tiếng
anh; Tiếng anh
chuyên ngành địa
chất mỏ; 3
121 Địa mạo bờ biển Việt Nam Lê Xuân Hồng
Khoa học Tự
nhiên và Công
nghệ 2009 551.45 Bờ biển; Bờ biển; 6
122 Loess nguồn gốc gió ở Việt Nam và Đông Nam Á Khoa học và kỹ
thuật 2007 551.1 Gió; Gió; Đông Nam Á; 4
123 Địa chất và tài nguyên Việt Nam
Khoa học Tự
nhiên và Công
nghệ 2002 551 Địa chất;
Địa chất; Tài
nguyên; 1
7
124 The oceans Groves, Don Wiley 1989 551.46 Hải dương học;
Oceanography; Hải
dương học; Đại
dương; Biển; Oceans
; 1
125 Hiện tượng nước trồi trong vùng biển Việt Nam Nxb. Hà Nội 2009
551.4659
7 Thủy văn;
Thủy văn; Biển; Sinh
thái học; Sinh vật; 5
126
Hóa học biển, năng suất sinh học và các vấn đề môi trường trong
vùng biển Việt Nam Nguyễn Tác An Nxb. Hà Nội 2009
551.4659
7 Khoa học biển;
Khoa học biển; Môi
trường; 8
127 Giáo trình động lực học môi trường lớp biên khí quyển Phạm, Ngọc Hồ 551.51
Khí quyển; Động
lực học khí quyển; 11
128
Ứng phó với biến đổi khí hậu trong hoạt động công nghiệp, đô thị
và xây dựng công trình Trần Đức Hạ Xây dựng 2013 551.6 Biến đổi khí hậu;
Khí hậu; Biến đổi
khí hậu; 20
129 Thủy văn học môi trường
Nguyễn, Khắc
Cường Đại học Quốc gia
TP. Hồ Chí Minh 2007 551.48 Thủy văn; 10
130 Giáo dục ứng phó với biến đổi khí hậu Giáo dục Việt
Nam 2012 551.6 Biến đổi khí hậu; 10
131 Giáo trình biến đổi khí hậu Đặng, Duy Lợi Đại học Sư phạm 2014 551.6 Biến đổi khí hậu; 10
132 Đại chất môi trường
Huỳnh, Thị Minh
Hằng Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2006 551
Địa chất học môi
trường; 10
133 Atmospheric chemistry and physics Seinfeld, John H 551.511
Hóa học khí
quyển; Hóa học
môi trường; Không
khí; 1
134 Địa chất thủy văn ứng dụng Xây dựng 2006 551.468 Địa chất thủy văn; 20
135 Cẩm nang địa chất
Đặng, Xuân
Phong Xây Dựng 2012 551
Địa chất; Khoáng
sản; 20
136 Sinh thái và môi trường
Nguyễn Văn
Tuyên ĐHSP 1996 577.2
Môi trường; Sinh
thái học; 1
137 Sinh thái học nông nghiệp và bảo vệ môi trường Cao Liêm Nông Nghiệp 1998 577.273
Môi trường; Sinh
thái học; 1
138 Cơ sở sinh thái học Vũ Trung Tạng Giáo Dục 2000 577 Sinh thái học; Sinh thái học; 3
139 Sinh thái môi trường đất Lê Huy Bá
Đại Học Quốc
Gia Tp. Hồ Chí
Minh 2000 577.57 Sinh thái học;
Môi trường đất; Sinh
thái học; 6
140 Ecology: concepts and applications Molles Manuel C McGraw-Hill 1999 577 Sinh học; 1
141 Ecology C. Molles Manuel McGraw-Hill 1999 577 Địa cầu; 1
8
142 Cơ sở sinh thái học Dương Hữu Thời Đại học Quốc gia
Hà Nội 2000 577 Sinh thái học; Sinh thái học; 4
143 Sự thức tỉnh của loài người: Thời thượng xanh
Trần Trung
Nguyên Hà Nội 2003 577.27
Môi trường; Sinh
thái; 7
144 Ecological methodology Krebs Charles J 577.0727
Sinh thái học--
Nghiên cứu; 1
145 The ecology of cyanobacteria Whitton Brian A Kluwer Academic 2000 577 Sinh thái học; 1
146 Evilutionary ecology Pianka Eric R 577 Sinh thái học; 1
147 Ecology : concepts and application Molles Manuel C Mc Graw - Hill 2002 577 Sinh thái học; 1
148 Hệ sinh thái gò đồi các tỉnh Bắc Trung Bộ Trần Đình Lý
Viện Khoa học
và Công nghệ
Việt Nam 2006 577 Sinh thái học; Sinh thái học; 65
149
Great Basin Riparian Areas : Ecology, Management, and
Restoration
Chambers
Jeanne C Island Press 2004 577.68 Dân cư; 1
150 Interactions of the major Biogeochemical Cycles Melillo Jerry M Island Press 2003 577.14 Hóa sinh học; 1
151 Wildfire a reader True Alianor Island Press 2001 577.2 Hóa chất; 1
152 Hỏi đáp về môi trường sinh thái
Phan Nguyên
Hồng Giáo dục 2004 577.5 6
153 Cơ sở thủy sinh học Đặng Ngọc Thanh
Khoa học Tự
nhiên và Công
nghệ 2007 577.6 ; Thủy sinh học; 8
154 Địa lý sinh thái và những biến đổi ngoại sinh
Tôn Thất Nguyễn
Phúc Giáo dục 2007 577 Địa lý sinh thái; Địa lý sinh thái; 2
155 Sinh thái học các hệ cửa sông Việt Nam Vũ Trung Tạng Giáo dục 2007 577.6 ; Sinh thái học;
Sinh thái học; Tài
nguyên thiên nhiên; 8
156 Chemical concepts in pollutant behavior Tinsley, Ian J. Wiley
Interscience 2004 577.27
Sinh thái môi
trường;
Pollution; Environme
nt; Sinh thái; Hóa
chất; Môi trường; 1
157 Chỉ thị sinh học môi trường Lê Văn Khoa Giáo dục 2007 577.2
Sinh học môi
trường;
Sinh thái học; Môi
trường; 10
158 Bài tập sinh thái học Vũ Trung Tạng Giáo dục 2007 577 Sinh thái học;
Sinh thái học; Hệ
sinh thái; 2
159 Sinh thái học hệ sinh thái Vũ Trung Tạng Giáo dục Việt
Nam 2009 577 Sinh thái học;
Sinh thái học; Hệ
sinh thái; 10
160 Elements of ecology Smith, Thomas M
Pearson
Benjamin
Cummings 2009 577
Sinh thái
học; Ecology;
Ecology; Sinh thái
học; 1
161 Giáo trình Sinh thái học Người Nguyễn Hữu Nhân Giáo dục Việt
Nam 2011 577.88 Sinh thái học;
Sinh học dân
cư; Cộng đồng; 19
162 Bài tập sinh thái học môi trường Vũ Trung Tạng Giáo dục 2005 577 Sinh thái học; Sinh thái học; 1
163 Ecosystems around the world 577 Sinh thái; Sinh thái; 1
9
164 Chỉ thị sinh học môi trường Lê, Văn Khoa Giáo dục Việt
Nam 2012 577.2 Sinh thái học; 10
165 Sinh thái học Đỗ, Văn Nhượng Giáo dục Việt
Nam 2013 577 Sinh thái học; 10
166 Sinh thái cảnh quan Nguyễn, An Thịnh Khoa học và Kỹ
thuật 2013 577
Sinh thái học cảnh
quan; 10
167 Sinh thái học các hệ cửa sông Việt Nam Vũ, Trung Tạng Giáo dục Việt
Nam 2009
577.6409
597
Sinh thái học cửa
sông; 10
168 Sinh thái cơ sở Nguyễn, Thị Loan Đại học Quốc gia
Hà Nội 2014 577 Sinh thái học; 5
169 Landscape ecology Burel, Fran
c
oise Science
Publishers 2003 577.55
Sinh thái học cảnh
quan; 1
170 Kỹ thuật phản ứng Ngô Thị Nga 628 Kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa học; 18
171 Quản lý chất lượng môi trường Lê Huy Bá
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2014 628 Môi trường;
Môi trường; Quản lí
chất lượng; 300
172 Giáo trình cơ sở lý hóa quá trình phát triển và dập tắt đám cháy Đinh, Ngọc Tuấn Khoa học Kỹ
thuật 2002 628.925
Phòng cháy chữa
cháy; 16
173 Biển đông tài nguyên thiên nhiên và môi trường Vũ Trung Tạng Khoa học và Kỹ
thuật 1997 628 Môi trường; 3
174 Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường Hoàng Đình Thu Nxb. Hà Nội 2005 628 Môi trường;
Môi trường; Ô
nhiễm môi trường; 28
175 In our backyard Wagner, Travis John Wiley
&Sons,Inc 1994 628.5 Môi trường;
Pollution; Ô nhiễm
môi trường; 1
176 Tính toán thiết kế các công trình trong hệ thống cấp nước sạch Trịnh Xuân Lai Khoa học và Kỹ
thuật 2003 628.1
Nước; Hệ thống
cấp nước;
Hệ thống cấp
nước; Thiết
kế; Nước sạch; 3
177 Làng sinh thái, đô thị sinh thái và khu công nghiệp sinh thái Lê Huy Bá
Đại học Công
Nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2011 628
Sinh thái môi
trường; Môi trường sinh thái; 301
178 Sinh thái học và bảo vệ môi trường
Nguyễn Thị Kim
Thái Xây Dựng 1999 628
Môi trường; Sinh
thái học; 1
179 Chemical and Biological Sensors for Environmental Monitoring
Mulchandani
Ashok American
Chemical Society 2000 628.5
Hóa học -- Ô
nhiễm; Ô nhiễm --
Kiểm soát; 1
180 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp Phạm Ngọc Đăng Xây Dựng 2000 628.5 Môi trường; 3
181 Khoa học môi trường 628 Môi trường; Môi trường; Bảo vệ; 13
182 Thực thi hệ thống quản lý môi trường - ISO 14001 Lê, Thị Hồng Trân 628
Quản lý môi
trường; 10
183 Kiểm soát ô nhiễm không khí Nguyễn Đình Tuấn Đại học quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2009 628.53 Không khí;
Môi trường; Ô
nhiễm không khí; 1
184 Hazardous and industrial solid waste testing and disposal 628.4 Chất thải -- Xử lý; 2
10
185 Khoa học môi trường 628 Môi trường; Môi trường; 19
186 Độc học môi trường cơ bản Lê Huy Bá 628 Môi trường;
Môi trường; Độc
học; 1
187
Tài liệu thí nghiệm vi - hóa sinh ứng dụng trong công nghệ môi
trường Nguyễn Thị Sơn Bách khoa Hà
Nội 2005 628 Môi trường;
Môi trường; Hóa
sinh; Thí nghiệm; 6
188 Xử lý nước cấp sinh hoạt & công nghiệp
Nguyễn Thị Thu
Thủy Khoa học và Kỹ
thuật 2005 628.1 Xử lý nước; 7
189 Từ điển môi trường Anh - Việt và Việt - Anh Khoa học Kỹ
thuật 1995 628.03 Môi trường;
Từ điển chuyên
ngành; Môi trường; 1
190 Kỹ thuật môi trường 628
Kỹ thuật môi
trường; 8
191 Hóa học và đời sống Trẻ 2002 628.1
Nước; Phát triển
nguồn nước; 4
192
Hóa chất nông nghiệp với vấn đề ô nhiễm môi trường và sức khỏe
cộng đồng Võ Đình Long
Đại học Công
Nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2011 628.5
Ô nhiễm môi
trường; Hóa học
công nghiệp;
Ô nhiễm môi
trường; 300
193
Flammability and sensitivity of materials in oxygen - Enriched
Atmospherers Janoff Dwight D 628.53 Không khí; 1
194 Using statistics to understand environment Wheate, C. Phillip Routledge 2000 628
Số liệu thống
kê; Khoa học môi
trường; 1
195 Giáo trình công nghệ môi trường Trịnh Thị Thanh 628 Môi trường; Môi trường; 5
196 Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp Trần Hiếu Nhuệ Khoa học và Kỹ
thuật 1999 628.162
Nước thải công
nghiệp;
Nước thải công
nghiệp; Thoát nước; 6
197 Cơ sở đánh giá tác động môi trường Lê Xuân Hồng Thống Kê 2006 628 Môi trường; Môi trường; 52
198 Thiết kế công trình lưu chứa chất thải Nguyễn, Uyên Xây dựng 2015
628.4456
6
Xử lý chất
thải; Chất thải; 5
199 Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước Lê Quốc Hùng
Viện Khoa học
và Công nghệ
Việt Nam 2006 628.1 Môi trường nước; Môi trường nước; 49
200 Cơ sở năng lượng và môi trường Lý Ngọc Minh Khoa học và Kỹ
thuật 2011 628
Môi trường; Năng
lượng;
Năng lượng; Môi
trường; 6
201 Giáo trình công nghệ xử lý nước thải Trần Văn Nhân 628.3 Nước thải;
Nước thải; Xử
lý; Công nghệ; 10
202 Giáo trình môi trường học cơ bản Lê Huy Bá
[Trường Đại học
Công nghiệp TP.
Hồ Chí Minh] 2008 628 Môi trường học; Môi trường; 176
203 Giáo trình con người và môi trường Giáo dục Việt
Nam 2011 628 Môi trường;
Môi trường; Sinh
thái học; 20
204 Thực tập độc học môi trường
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2008 628 Môi trường;
Môi trường; Độc
học; 1
11
205 Hệ thống ống nước lắp đặt - sửa chữa - bảo trì Sun Set Đà Nẵng 2004 628.15
bảo trì và sửa
chữa; Nước; 1
206 Kỹ thuật môi trường Tăng Văn Đoàn 628 Môi trường; 14
207 Giáo trình công nghệ xử lý nước thải Trần Văn Nhân Khoa học và Kỹ
thuật 2005 628.3 Nước thải -- Xử lý; 3
208 Công nghệ môi trường Hoàng văn Huệ Xây Dựng 2004 628.16 Môi trường;
Môi trường; Công
nghệ; 5
209 Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải Trịnh, Xuân Lai Xây Dựng 2000 628.24 Nước thải; 3
210 Cơ sở khoa học môi trường Lưu Đức Hải Đại học Quốc gia 2000 628 Môi trường; 2
211 Hệ thống ống nước: Lắp đặt - sửa chữa - bảo trì Sun Set 628.15
Ống (nước); Ống
(nước);
Ống (nước); Sửa
chữa; Bảo trì; Lắp
đặt; 9
212 Giáo trình kỹ thuật môi trường Võ Đình Long
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP) 2008 628 Môi trường;
Môi trường; Ô
nhiễm môi trường; 50
213 Environmental biotechnology Rittmann, Bruce E McGraw-Hill 2001 628.5 Môi trường;
Công nghệ sinh
học; Môi trường; 2
214 Môi trường trong xây dựng
Nguyễn Khắc
Cường Đại học Quốc gia
Tp.Hồ Chí Minh 2003 628 Môi trường; Môi trường; Quản lí; 9
215 Cải thiện môi trường ở trong điều kiện khí hậu Việt Nam Hoàng Hạnh Mỹ Xây Dựng 1998 628 Môi trường; 6
216
Thoát nước đô thị một số vấn đề về lý thuyết và thực tiễn ở Việt
Nam Trần Văn Mô Xây Dựng 2002 628.17 Cấp thoát nước;
Đô thị; Thoát
nước; Môi trường; 5
217 Quản lý chất lượng môi trường
Nguyễn, Thị Vân
Hà 628
Quản lý môi
trường; 10
218 Đại cương quản trị môi trường Đại học Quốc gia
TP. Hồ Chí Minh 2000 628
Quản lý môi
trường; 8
219 Từ điển tài nguyên môi trường: Các thuật ngữ có đối chiếu Anh-Việt Nguyễn Huy Côn Từ điển Bách
khoa 2006 628.03
Tài nguyên môi
trường--từ điển Anh-
Việt; 2
220 Công nghệ khí sinh học
Nguyễn, Quang
Khải Lao Động - Xã
Hội 2002 628.54 Khí sinh học; 2
221 Financing and charges for wastewater systems 628.3 Nước thải;
Môi trường; Nước
thải; 1
222 Hóa kỹ thuật môi trường
Trần Thị Ngọc
Diệu
Trường Đại
Công Nghiệp
Tp.Hồ Chí Minh 2008 628 Môi trường;
Hóa học; Môi
trường; Kĩ thuật; 1
223 Sinh thái môi trường học cơ bản Lê Huy Bá Đại Học Quốc
Gia 2002 628
Môi trường; Sinh
thái học; 5
224
Phân tích và tổng hợp hệ thống cung cấp xử lý nước sản xuất công
nghiệp
Nguyễn Xuân
Nguyên Khoa học và Kỹ
thuật 2004 628.1 Cung cấp nước;
Cung cấp nước; Xử
lý nước; Sản xuất
công nghiệp; 1
12
225 Các thiết bị lọc bụi và bệnh nghề nghiệp do bụi Trần Vũ Liệu Khoa học kỹ thuật 2007 628.5 Môi trường;
Môi trường; Không
khí; 3
226 Quản lý phân bùn từ các công trình vệ sinh
Nguyễn, Thị Kim
Thái 628.4
Chất thải; Xử lý
chất thải; 10
227 Environmental monitoring and characterization Elsevier
Academic Press 2004 628
Giám sát môi
trường; 1
228 Giáo trình công nghệ xử lý nước thải Trần Văn Nhân 628.3 Nước thải;
Nước thải; Xử
lý; Công nghệ; 23
229 Giáo trình cấp thoát nước trong nhà Trần Thị Mai Xây Dựng 2004 628.1 Nước;
Cấp nước; Thoát
nước; Nước sinh
hoạt; 9
230 Từ điển môi trường và phát triển bền vững:Anh Việt-Việt Anh Lê Huy Bá Đại học Quốc gia
Tp.Hồ Chí Minh 2006 628.03
Môi trường -- Từ
điển -- Anh - Việt &
Việt - Anh; 2
231 Vấn đề ô nhiễm trong công nghiệp mỏ luyện kim Habashi, Fathi Giáo dục 2005 628.5
Ô nhiễm môi
trường;
Ô nhiễm không
khí; ; 1
232 Biến đổi khí hậu Sciama, Yves Trẻ 2010 628.5 Biến đổi khí hậu; Hiệu ứng nhà kính; 10
233 Quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường 628
Bảo vệ môi
trường; 5
234 Con người và môi trường sống Vũ Văn Bằng Văn hoá Thông
tin 2004 628 Môi trường;
Con người; Môi
trường; 1
235 Air pollution control engineering Nevers Noel de 628.5 Môi trường -- xử lý; 2
236 Sinh thái và môi trường
Nguyễn Văn
Tuyên 628
Sinh thái học môi
trường; 5
237 Độc học môi trường Lê Huy Bá
Đại Học Quốc
Gia Tp. Hồ Chí
Minh 2000 628
Độc chất học môi
trường; 3
238 Geostatistics for environmental and geotechnical applications Rouhani Shahrokh ASTM 1996 628.5
Môi trường -- Ô
nhiễm; 1
239 Giáo trình tin học ứng dụng trong công nghệ môi trường
Trần Thị Ngọc
Diệu
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2008 628
Công nghệ môi
trường;
Công nghệ môi
trường; Tin học ứng
dụng; 1
240
Management innovation in U.S. public water and wastewater
systems Wiley 2005 628.3
Nước thải công
nghiệp;
Xử lý nước
thải; Sewage
disposal; Nước thải
công
nghiệp; Industrial
waste water; 1
241 Quá trình và thiết bị trong công nghiệp hóa học
Nguyễn Văn
Phước
Đại học Bách
Khoa Tp. Hồ Chí
Minh 2000 628.54
Chất thải công
nghiệp;
Chất thải công
nghiệp; Hóa học
công nghiệp; Xử lý
chất thải; 7
242 Kinh tế môi trường học Lê Huy Bá Đại Học Quốc
Gia 2001 628 Môi trường; Kinh tế; Môi trường; 5
13
243
Các công trình cung cấp nước sạch cho thị trấn và cộng đồng dân
cư nhỏ Nguyễn Duy Thiện Xây Dựng 2000 628.1 Nước sinh hoạt;
Cấp nước; Nước
sạch; 2
244 Hỏi đáp về tài nguyên và môi trường Giáo Dục 2005 628
Tài nguyên thiên
nhiên;
Môi trường; Sinh
thái học; Tài nguyên
thiên nhiên; 6
245 Thực hành xử lý ô nhiễm đất Đinh Hải Hà
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2008 628.55 Ô nhiễm đất;
Ô nhiễm đất; Môi
trường; 1
246 Môi trường và con người Lê Thị Hường Đại học Kinh tế
Tp.HCM 2002 628 Môi trường;
Môi trường; Tài
nguyên thiên nhiên; 1
247 Giáo trình xử lý khí thải
Nguyễn Xuân
Nguyên
[Trung tâm tư
vấn chuyển giao
công nghệ nước
sạch và môi
trường] 2004 628.53 Khí thải;
Khí thải; Ô nhiễm
không khí; 1
248 Principles of environmental chemistry Harrison, Roy M Royal Society of
Chemistry 2007 628.5
Hóa học môi
trường;
Environmental
chemistry; Hóa học
môi trường; 2
249
Các giải pháp nhằm nâng cao vai trò và hiệu lực quản lý nhà nước
về bảo vệ môi trường ở các khu công nghiệp, k ...
Trương Thị Minh
Sâm Khoa học Xã hội 2004 628
Bảo vệ môi
trường;
Bảo vệ môi
trường; Khu công
nghiệp; Khu chế
xuất; 2
250
Lý thuyết và mô hình hóa quá trình xử lý nước thải bằng phương
pháp sinh học
Nguyễn Xuân
Nguyên Khoa học và Kỹ
thuật 2003 628.351 Xử lý nước thải;
Xử lý nước
thải; Phương pháp
sinh học; 1
251 Quản lý môi trường Denton D. Keith TTTT-KHKT Hoá
chất 1999 628 Môi trường; 3
252 Bài giảng Hóa môi trường
Trần Thị Ngọc
Diệu
Trường Đại
Công Nghiệp
Tp.Hồ Chí Minh 2008 628 Hóa; Môi trường; 1
253 Environmental science Võ Đình Long
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2011 628 Môi trường;
Môi trường; Khoa
học môi trường; 1
254 Giáo trình công nghệ xử lý chất thải rắn
Nguyễn Văn
Phước Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2010 628.44 Chất thải;
Môi trường; Chất
thải rắn; Xử lý; 1
255 Đánh giá môi trường chiến lược Phạm Ngọc Đăng Khoa học và Kỹ
thuật 2011 628
Quản lý môi
trường; Chính sách
môi trường;
Môi trường; Quy
hoạch; Kế hoạch
phát triển; 20
256 Cơ sở công nghệ xử lý khí thải Trần Hồng Côn Khoa học và Kỹ
thuật 2009 628.53 Khí thải;
Khí thải; Ô nhiễm
không khí; 10
257 Giáo trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học
Nguyễn, Văn
Phước Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2014 628.35 Xử lý nước thải; 5
14
258 Waste management practices Pichtel, John Taylor & Francis 2005 628.4
Chất
thải; Hazardous
wastes;
Chất thải; Môi
trường; 1
259 Thu hồi phân loại và tận dụng phế liệu Kim Phụng Văn hóa Thông
tin 2013 628
Bảo vệ môi
trường; Phế liệu; 5
260 Giáo trình Kỹ thuật môi trường Võ Đình Long
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP) 2008 628 Môi trường;
Môi trường; Ô
nhiễm môi trường; 24
261 Giáo trình kinh tế và quản lý môi trường Nguyễn Thế Chinh Thống kê 2003 628 Môi trường; Kinh tế; Môi trường; 3
262 Sinh thái môi trường học cơ bản Lê Huy Bá Đại Học Quốc
Gia 2000 628
Môi trường; Sinh
thái học; 5
263 Hấp thụ và trao đổi ion trong kỹ thuật xử lý nước và nước thải Lê Văn Cát Thống Kê 2002 628.16 Nước thải;
Nước thải; Xử lý
nước; Trao đổi ion; 20
264
Nguyên lý kinh tế học môi trường=Principles of Enviromental
Economics Võ Đình Long Khoa học và kỹ
thuật 2011 628 Môi trường; Kinh tế; Môi trường; 300
265 Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường Lương Đức Phẩm Giáo Dục 2009 628
Bảo vệ môi
trường;
Bảo vệ môi
trường; Môi
trường; Khoa học
công nghệ; 11
266 Các công cụ quản lý môi trường Đặng Mộng Lân Khoa học và Kỹ
thuật 2001 628 Môi trường; Môi trường; 6
267 Giáo trình kinh tế môi trường Hoàng Xuân Cơ Giáo dục 2010 628 Kinh tế; Kinh tế; Môi trường; 13
268 Xử lý nước cấp
Nguyễn, Ngọc
Dung 628.162 Nước; 25
269 Công nghệ xử lí nước thải bằng biện pháp sinh học
Lương, Đức
Phẩm 628.35 Xử lý nước thải; 10
270 Ground-Water contamination : Field Methods Collins A. G ASTM 1991 628.1 Sức khỏe; 2
271
Vật liệu lọc dạng hạt dùng trong hệ thống xử lý nước sạch yêu cầu
kỹ thuật Xây dựng 2004 628.102 8 Xử lý nước;
Vật liệu; Nước
sạch; Tiêu chuẩn kĩ
thuật; 1
272 Ô nhiễm và hậu quả Nguyễn Thị Thìn Khoa học và Kỹ
thuật 2001 628.5 Môi trường; 5
273 Kỹ thuật xử lý nước thải Trịnh Lê Hùng Giáo dục 2008 628.3 Xử lý nước thải; Xử lí nước thải; 1
274 Cơ sở năng lượng và môi trường Lý Ngọc Minh Khoa học và Kỹ
thuật 2013 628
Môi trường; Năng
lượng; 4
275 Giáo trình thoát nước đô thị Trần Văn Mô Xây Dựng 1979 628.17 Cấp thoát nước; Đô thị; Thoát nước; 5
276 Giáo trình Bảo vệ môi trường trong công nghiệp bột giấy và giấy Doãn Thái Hòa Khoa học và Kỹ
thuật 2005 628.5 Môi trường;
Bảo vệ Môi
trường; Khu công
nghiệp; Giấy; Bột
giấy; 39
15
277 Trách nhiệm bảo vệ môi trường của tổ chức và công dân Hoàng Phúc Lao động - Xã hội 2008 628 Môi trường; Bảo vệ môi trường; 1
278 Môi trường Lê Huy Bá Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2000 628 Môi trường; Môi trường; 4
279 Introduction to engineering and the environment Rubin, Edward S 628
Kỹ thuật môi
trường; 6
280 Cấp thoát nước Khoa học và Kỹ
thuật 1996 628.1 Cấp thoát nước;
Cấp nước; Thoát
nước; 3
281 Kỹ thuật xử lý nước thải Trịnh, Lê Hùng 628.3 Xử lý nước thải; 10
282 Kỹ thuật lọc bụi và làm sạch khí Hoàng Kim Cơ Giáo Dục 1999 628.53 Môi trường;
Không khí; Ô nhiễm
Môi
trường; Bụi; Thủy khí
động lực; 4
283 Introduction to environmental engineering Vesilind, P. Aarne PWS 1997 628
Kỹ thuật môi
trường; Kĩ thuật môi trường; 1
284 Hazardous and Industrial Solid Waste Testing ASTM 1983 628.4 Y học; 2
285 Công nghệ tái sử dụng chất thải công nghiệp
Nguyễn Xuân
Nguyên Khoa học và Kỹ
thuật 2004 628.4458
Chất thải công
nghiệp; 1
286 Sinh thái và môi trường
Nguyễn Văn
Tuyên 628 Môi trường;
Môi trường; Sinh
thái học; 2
287 Strategic environmental management for engineers O''Brien Wiley 2004 628 Môi trường;
Environmental
management; Quản
lý môi
trường; Environment
al; Môi trường; 1
288 Environmental engineering dictionary and directory Pankratz, Tom M Lewis 2001 628
Kỹ thuật môi
trường; 1
289 Độc học, môi trường và sức khoẻ con người/ Trịnh Thị Thanh Trịnh Thị Thanh Đại học Quốc gia 2000 628
Độc chất học môi
trường; 2
290 Oil Dispersants: New Ecological Approaches Flaherty L.Michael ASTM 1989 628.1 Sức khỏe; 2
291 Giảm thiểu khí cacbon Phụng Lâm Văn hóa Thông
tin 2013 628
Bảo vệ môi
trường; Khí quyển; 5
292 Giáo trình cấp thoát nước Hoàng Huệ Xây Dựng 1993 628.1 Cấp thoát nước;
Cấp nước; Thoát
nước; 5
293 Biodegradation and Bioremediation Alexander Martin 628.5
Hóa học -- Môi
trường; Môi trường; 1
294 Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải Trịnh Xuân Lai Xây Dựng 2013 628.3 Xử lý nước thải; Xử lí nước thải; 20
295 Cẩm nang quản lý môi trường Giáo dục Việt
Nam 2013 628
Quản lý môi
trường; 10
16
296 Giáo trình độc học sinh thái Trịnh Thị Thanh Giáo dục Việt
Nam 2010 628 Môi trường;
Môi trường; Sinh
thái; Độc tố; Sinh
vật; 29
297 Cấp thoát nước Khoa học và Kỹ
thuật 2007 628.1 Nước;
Cấp nước; Thoát
nước; 1
298 Môi trường trong xây dựng
Nguyễn, Khắc
Cường 628 Môi trường; 10
299 Phát triển và biến đổi khí hậu Ngân hàng thế
giới 2010 628.5 Môi trường;
Khí hậu; Môi
trường; 2
300 Kỹ thuật phản ứng Ngô Thị Nga Khoa học và Kỹ
thuật 2002 628
Công nghệ môi
trường;
Công nghệ môi
trường; Kĩ thuật
phản ứng; 10
301 Taking sides 628
Môi
trường; Environmen
tal; Môi trường; 1
302 Quản lý chất thải rắn
Nguyễn, Thị Kim
Thái Khoa học và Kỹ
thuật 2011 628.44
Chất thải; Chất
thải nguy hiểm; 10
303 Giáo trình cấp thoát nước
Nguyễn Trọng
Miên Xây Dựng 2000 628.1 Cấp thoát nước; Cấp thoát nước; 14
304 Tài liệu hướng dẫn quản lý chất thải nguy hại ngành dệt nhuộm
Đại học Công
nghiệp Tp.Hồ Chí
Minh 2011 628.42
Quản lý môi
trường; 2
305 Kinh tế học môi trường
Nguyễn Đôn
Phước Trẻ 2008 628 Môi trường; Kinh tế; Môi trường; 1
306 Khả năng chịu tải hệ sinh thái môi trường lưu vực sông vàm cỏ Khoa học và Kỹ
thuật 2013 628.16
Hệ sinh thái; Sông
Vàm Cỏ; Môi
trường sinh thái; 12
307 Môi trường và ô nhiễm Lê Văn Khoa Giáo Dục 1995 628 Môi trường; 1
308 Design and Protocol for Monitoring Indoor Air Quality Nagda N ASTM 1989 628.5
Không khí; Môi
trường; 3
309 Xử lý nước thải giàu hợp chất nitơ và phôtpho Lê Văn Cát
Khoa học tự
nhiên và công
nghệ 2007 628.3 Nước thải;
Môi trường; Nước
thải; Xử lí; 1
310
Envirobmental modeling fate and transport of pollutans in water ,
air, and soil Schnoor,Jerald L John Wiley&Sons 1996 628.52
Water; Ô nhiễm
nước; 1
311 Chemistry for environmental engineering and science Sawyer, Clair N 628.0154
Hóa học môi
trường; Kỹ thuật vệ
sinh; 1
312 Nhãn sinh thái đối vớ hàng hóa xuất khẩu và tiêu dùng nội địa Nguyễn Hữu Khải Lý luận chính trị 2005 628.5
Sinh thái môi
trường;
Sinh thái môi
trường; Môi
trường; Nhãn hàng
hóa; 3
313 Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý 628.55 Ô nhiễm đất; Đất; 10
17
314 Công trình thu nước trạm bơm cấp thoát nước Lê Dung 628.1 Cấp nước;
Cấp thoát
nước; Trạm
bơm; Cấp
nước; Thoát nước; 9
315 Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường Hoàng Đức Liên Nông nghiệp 2000 628
Môi trường; Chất
thải; 6
316 Sổ tay xử lý nước Xây Dựng 1999 628.1 Xử lý nước;
Nước; Sổ tay; Xử lý
nước; 8
317 Xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính
Nguyễn, Văn
Phước Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2009 628.35
Xử lý nước
thải; Xử lý sinh học; 10
318 Giáo trình kỹ thuật môi trường Võ Đình Long
Dự án giáo dục
kỹ thuật và dạy
nghề ( VTEP) 2008 628 Môi trường;
Môi trường; Ô
nhiễm môi trường; 25
319 Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn
Nguyễn Văn
Phước 628.44 Chất thải;
Xử lý rác thải; Chất
thải rắn; 39
320
Environmental Management system (EMS) EMS Audit and ISO
14000 Certification Carl Duisberg
gesellschaft 2000 628
Quản lý môi
trường; Environmen
tal;
Kiểm toán môi
trường; Quản lý môi
trường; 1
321 Địa chất môi trường Nguyễn Đình Hòe Đại Học Quốc
Gia 2001 628
Môi trường; Địa chất
môi trường; 6
322
Một số phần mềm tính toán thiết kế công trình cấp thoát nước và
bảo vệ nguồn nước Khoa học và Kỹ
thuật 2006 628.1 Cấp thoát nước;
Nguồn nước; Công
trình thoát nước; 1
323 Hướng dẫn thiết kế kỹ thuật thi công mạng lưới cấp nước
Nguyễn, Thị
Thanh Hương Xây dựng 2015 628.1 Cấp nước; 5
324 Bảo vệ và làm sạch môi trường trong công tác bảo hộ lao động Lê Vân Trình Lao động 2000 628
Bảo vệ môi
trường;
Bảo hộ lao
động; Bảo vệ môi
trường; 1
325 Quy hoạch môi trường Vũ Quyết Thắng Đại học Quốc gia
Hà Nội 2005 628 Môi trường; Môi trường; 1
326 Nạn ô nhiễm vô hình
Bouguerra,
Mohamed Larbi Nxb. Hà Nội 2001 628.5 Môi trường;
Ô nhiễm môi
trường; 4
327 Bảo vệ môi trường: bộ sách 10 vạn câu hỏi tại sao Chu Công Phùng Khoa học và Kỹ
thuật 1999 628 Môi trường; 3
328 Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững Lưu Đức Hải 628 Môi trường;
Môi trường; Phát
triển; 1
329 Chiến lược cấp nước và vệ sinh
Staykova,
Camellia Ngân hàng thế
giới tại Việt Nam 2006 628.1
Cấp nước; Môi
trường;
Cấp nước; Môi
trường; Vệ sinh; 1
330 Fundamentals of environmental sampling and analysis Zhang, Chunlong Wiley-
Interscience 2007 628
Khoa học môi
trường; 1
331 Sổ tay xử lý nước Xây Dựng 1999 628.1 Xử lý nước;
Xử lý
nước; Nước; Sổ tay; 8
18
332
Inventory of U.S. Greenhouse Gas Emossions and Sinks: 1990 -
2000
U.S.
Environmental
Protection Agency 2002 628 Khí nhà kính;
Khí nhà kính; Môi
trường; 1
333 Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải Trần Ngọc Chấn Khoa học và Kỹ
thuật 2001 628.53
Ô nhiễm không
khí;
Xử lí khí thải; Ô
nhiễm không
khí; Môi trường; 3
334 Mạng lưới thoát nước Hoàng Huệ Xây Dựng 1996 628.2 Cấp thoát nước;
Cấp nước; Thoát
nước; Trạm bơm; 5
335 Giải pháp chống ngập cho các thành phố lớn Nông nghiệp 2014 628
Quản lý môi
trường; 1
336 Mẫu báo cáo đánh giá tác động môi trường Triệu Trung Dũng Khoa học và Kỹ
thuật 2011 628 Môi trường;
Môi trường; Đánh
giá; Mẫu báo cáo; 20
337 Giáo trình kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí Đinh, Xuân Thắng Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2014 628.53 Không khí; 5
338 Hóa môi trường
Trần Thị Ngọc
Diệu
Trường Đại
Công Nghiệp
Tp.Hồ Chí Minh 2008 628 Môi trường; Hóa; Môi trường; 1
339 Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải Trần Ngọc Chấn Khoa học và Kỹ
thuật 2001 628.53
Ô nhiễm không
khí;
Xử lí khí thải; Ô
nhiễm không
khí; Môi trường; 1
340 Thực hành xử lý nước cấp
Trần Thị Ngọc
Diệu
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2008 628.3 Nước thải; Nước thải; Xử lí; 1
341 Tích trữ và chuyển hóa năng lượng hóa học, vật liệu công nghệ Ngô Quốc Quyền 628.1 Điện hóa học; Điện hóa học; 49
342 Khoa học môi trường 628 Môi trường; Môi trường; Bảo vệ; 20
343 Giáo trình quản lý môi trường cơ bản Lê Huy Bá
[Đại học Công
nghiệp TP. Hồ
Chí Minh] 2008 628 Môi trường học;
Môi trường; Quản
lý; 201
344 Thải, lưu giữ, xử lý và tái sử dụng bùn đỏ Bánvolgyi, George 628.4 Xử lý chất thải; 3
345 Môi trường khí hậu thay đổi mối hiểm họa của toàn cầu Lê Huy Bá 628.5 Môi trường;
Môi trường; Khí
hậu; Ô nhiễm; 191
346 Hóa học và sự ô nhiễm môi trường Vũ Đăng Độ 628 Môi trường; 4
347 Air pollution control equipment calculations Theodore, Louis John Wiley &
Sons 2008 628.53 Không khí; 1
348
Manual on Flash Point Standards and Their Use Methods and
Regulations Wray Harry A ASTM 1992 628.9 Sức khỏe; 2
349
Genium''s hanbook of safety, health, environmental data: For
common hazardous substances Mc Graw - Hill 1999 628
Môi trường và sức
khỏe; 1
350 AP environmental science Thorpe, Gary S Barron’s
Educational Series c2007 628
Khoa học môi
trường;
Khoa học môi
trường; 2
19
351 Môi trường và con người Tp. Hồ Chí Minh 1998 628
Môi trường; Con
người; 5
352 Hóa học môi trường Đặng Kim Chi Khoa học và Kỹ
thuật 1998 628 Môi trường;
Hóa học; Môi
trường; 1
353 Kỹ thuật môi trường
Trần Thị Ngọc
Diệu
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2008 628 Môi trường;
Môi trường; Kĩ
thuật; 1
354 Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp
Nguyễn Thị Thu
Thuỷ 628.1 Nước;
Nước sạch; Xử
lý; Nước cấp; 2
355 Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam
Nguyễn, Thanh
Sơn 628.1
Cung cấp
nước; Nước; 20
356 Solid waste engineering, si Worrell, William A 628.4 Xử lý chất thải rắn;
Solid waste
engineering; Xử lý
chất thải rắn; 1
357 Đất và môi trường Giáo Dục 2000 628 Môi trường; Đất; 3
358 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp
Nguyễn, Văn
Phước Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2015 628
Xử lý chất
thải; Bảo vệ môi
trường; 5
359 Đánh giá tác động môi trường Cù, Huy Đấu 628
Quản lý môi
trường; Phân tích
tác động đến môi
trường; 20
360 Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp Trần, Hiếu Nhuệ Khoa học và Kỹ
thuật 2001 628.119
Nước thải; Thoát
nước; 10
361 Tri thức và kỹ năng bảo vệ môi trường,xây dựng hành tinh xanh Văn hóa Thông
tin 2014 628
Bảo vệ môi
trường; 5
362 Kiểm toán chất thải công nghiệp Trịnh Thị Thanh Đại học Quốc gia
Hà Nội 2003 628.54
Chất thải công
nghiệp;
Chất thải công
nghiệp; Kiểm toán; Ô
nhiễm Môi trường; 5
363 Giáo trình thực hành phân tích môi trường Đinh Hải Hà
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2012 628 Môi trường;
Phân tích môi
trường; 1
364 Môi trường Lê Huy Bá Khoa học và Kỹ
thuật 1997 628.5 Môi trường; 3
365 Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp tính toán thiết kế công trình Lâm Minh Triết Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2004 628.3 Xử lý nước thải;
Nước thải công
nghiệp; Nước thải đô
thị; 1
366 Xử lý nước cấp
Nguyễn Ngọc
Dung 628.1 Nước; 20
367 Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải Trần Ngọc Chấn Khoa học và Kỹ
thuật 2004 628.53 Môi trường;
Khí thải; Không
khí; Môi
trường; Ônhiễm; 13
368 Công nghệ khí sinh học
Nguyễn Quang
Khải Khoa học và Kỹ
thuật 1995 628.54 Sinh học;
Khí sinh học; Môi
trường; Công nghệ; 3
20
369 Độc học môi trường Lê Huy Bá 628
Độc chất học môi
trường; 3
370 Solid waste engineering Worrell, William A 628.4 Xử lý chất thải rắn;
Chất thải rắn; Công
nghệ; 1
371 Môi trường và con người Giáo dục 1999 628 Môi trường;
Môi trường; Tài
nguyên thiên
nhiên; Con người; 1
372
Validation and predictability of laboratory methods for assessing
the fate and effects of contaminants in aqua ... ASTM 1985 628.1
Môi trường -- Ô
nhiễm; 1
373 Agrochemical fate and movement: perspective and scale of study
Steinheimer
Thomas R
American
chemical society,
Washington, DC 2000 628.5 Môi trường; 1
374
Sổ tay hướng dẫn bảo vệ môi trường trong xây dựng công trình
giao thông đường bộ Giao Thông Vận
Tải 2000 628 Môi trường; 1
375 Môi trường và sức khoẻ của bạn
Nguyễn Đình
Hường Lao động 2006 628 Môi trường;
Môi trường; Sức
khỏe; 3
376 Hóa học môi trường Đặng Kim Chi 628
Hóa học môi
trường;
Môi trường; Hóa
học môi trường; 6
377 Giáo dục môi trương Giáo Dục 2002 628 Môi trường;
Môi trường; Giáo
dục; 2
378 Quy hoạch môi trường Vũ Quyết Thắng Đại học Quốc gia
Hà Nội 2007 628 Môi trường; Môi trường; 1
379 Cơ sở hóa học và kỹ thuật xử lý nước Lê Văn Cát Thanh Niên 1999 628.351 Nước;
Hóa học; Nước; Xử
lý; 18
380 Cơ sở khoa học môi trường Lưu Đức Hải Đại học Quốc gia 2001 628 Môi trường;
Khoa học môi
trường; Môi trường; 1
381 Độc học môi trường Xây dựng 2013 628 Môi trường;
Môi trường; Độc
chất học; 20
382 Bảo vệ môi trường để đất nước phát triển bền vững Thống Kê 2002 628 Môi trường; Môi trường; 9
383 Môi trường và sức khỏe
Nguyễn, Đức
Khiển Lao Động - Xã
Hội 2002 628
Môi trường; Ô
nhiễm môi
trường; Sức khỏe; 8
384
International symposium on geoinformatics for spatial -
infrastructure development in earth and allied science ... Vietnam national
university press 2004 628 Môi trường; 1
385
Môi trường các công trình nghiên cứu = Environment research
works Khoa học và Kỹ
thuật 1998 628
Môi
trường; Environmen
t; 2
386 100 câu hỏi về mối liên hệ môi trường và sức khoẻ nguyễn Văn Tảo Thanh Niên 2003 628 Môi trường;
Môi trường; Sức
khỏe; 8
387 Hóa học môi trường Đặng Kim Chi 628
Hóa học và môi
trường;
Hóa học; Môi
trường; Tự nhiên; 7
21
388 Cấp thoát nước Nguyễn, Thống 628.1
Cấp nước; Thoát
nước; 5
389 Mô hình toán trong hạch toán kinh tế môi trường Chu Đức Giáo Dục 2001 628 Môi trường; Kinh tế môi trường; 8
390 Quản lý môi trường
Nguyễn, Đức
Khiển Lao động - Xã hội 2002 628 Môi trường; 9
391 Giáo trình cơ sở môi trường không khí Phạm Ngọc Hồ Giáo Dục Việt
Nam 2009 628 Môi trường;
Môi trường; Không
khí; 1
392 Hỏi đáp về môi trường và sinh thái
Phan Nguyên
Hồng 628
Sinh thái môi
trường;
Môi trường; Sinh
thái môi trường; 5
393 Principles environmental sciences Springer 2010 628
Khoa học môi
trường; Chính sách
môi trường; 1
394 Môi trường và những vấn đề cần quan tâm Thanh Hóa 2004 628 Môi trường; Môi trường; 13
395 Giáo trình xử lý ô nhiễm & thoái hóa môi trường đất
Nguyễn Thị Kiều
Diễm
[Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh] 2009 628.55 Môi trường đất;
Môi trường đất; Xử
lý môi trường; Ô
nhiễm; Thoái hóa
đất; 200
396 Giáo trình kinh tế môi trường Hoàng Xuân Cơ Giáo dục 2007 628 Kinh tế; Kinh tế; Môi trường; 1
397 Kinh tế môi trường
Nguyễn Đức
Khiển Xây Dựng 2002 628 Môi trường; Kinh tế; Môi trường; 6
398 Cấp nước Nguyễn, Văn Tín Khoa học và Kỹ
thuật 2005 628.1 Cấp nước; 10
399 Tạo dựng môi trường sống xanh, sạch Văn hóa Thông
tin 2013 628
Bảo vệ môi
trường; 5
400 Wastewater engineering 628.3 Xử lý nước thải;
Xử lý nước
thải; Thoát nước; 1
401 Sinh thái học môi trường Trần Văn Nhân 628 Sinh thái học;
Sinh thái học; Môi
trường; 30
402 Cơ sở hạch toán môi trường doanh nghiệp
Nguyễn Chí
Quang Khoa học và Kỹ
thuật 2002 628 Môi trường; 11
403
Giám sát môi trường nền không khí và nước: Lý luận và thực tiễn
áp dụng ở Việt nam
Nguyễn Hồng
Khánh Khoa học và Kỹ
thuật 2003 628.53 Môi trường;
Môi trường Không
khí; Môi trường
nước; Giám sát; 8
404 Con người và môi trường
Nguyễn Thị Ngọc
Ẩn 628 Môi trường;
Con người; Môi
trường; 3
405 Quản lý chất thải rắn đô thị Cù, Huy Đấu 628.44 Chất thải; 30
406 Công nghệ xử lí nước thải bằng biện pháp sinh học Lương Đức Phẩm 628.351 Nước thải;
Nước thải; Xử
lý; Công nghệ; 7
407 Quy chế quản lý chất thải y tế Lê Ngọc Trọng Y học 2002 628.4 Xử lý chất thải; Chất thải y tế; 1
408 Kể chuyện thiên lôi và cách phòng tránh
Phạm Cao Minh
Tâm Thanh Niên 2001 628
Thiên tai -- Cách đề
phòng; 3
22
409 Quản lý chất thải nguy hại
Nguyễn, Đức
Khiển Xây Dựng 2003 628.4
Chất thải; Môi
trường; Xử lý; 10
410 Mô hình hóa môi trường Bùi Tá Long Đại học Quốc gia
Tp.Hồ Chí Minh 2006 628 Môi trường; Môi trường; 1
411 Sinh thái môi trường ứng dụng Lê Huy Bá 628 Môi trường;
Sinh thái môi
trường; 15
412 Sinh thái học và bảo vệ môi trường
Nguyễn Thị Kim
Thái Xây Dựng 2003 628 Môi trường;
Môi trường; Sinh
thái môi trường; 2
413 Môi trường không khí Phạm Ngọc Đăng 628.53 Môi trường;
Không khí; Ô nhiễm
Môi trường; Môi
trường không khí; Ô
nhiễm không khí; 2
414 Mô hình phát triển sản xuất và bảo vệ môi trường Văn hoá dân tộc 2002 628 Môi trường; Môi trường; Bảo vệ; 3
415
Quá trình và thiết bị trong công nghiệp hóa học:T13- Kỹ thuật xủ lý
chất thải công nghiệp Nguyễn Hiệp Đại Học Kinh Tế 1997 628.54
Chất thải -- Xử
lý; Môi trường; 1
416 Tiếng Anh trong kỹ thuật tài nguyên nước Bùi Công Quang Xây dựng 2001 628 Môi trường nước;
Tiếng Anh chuyên
ngành; Tài nguyên
nước; 1
417 Oil spill chemical dispersants Allen Tom E ASTM 1984 628.168 Môi trường -- xử lý; 2
418 Ngăn chặn sự nóng lên của trái đất Kim Phụng Văn hóa Thông
tin 2013 628
Bảo vệ môi
trường; Biến đổi
khí hậu; 5
419 Hỏi đáp về bảo vệ môi trường Văn hoá dân tộc 2002 628 Môi trường; Bảo vệ; Môi trường; 2
420 Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững Lưu Đức Hải 628 Môi trường;
Môi trường; Phát
triển bền vững; 5
421 Air pollution Tiwary, Abhishek 628.53 Không khí; 1
422 Fundamentals of ground water
Schwartz Franklin
W Wiley 2004 628.1 Sức khỏe; 1
423 Vi sinh vật môi trường 628.35
Xử lý nước thải; Vi
sinh vật; 10
424 Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường Lương Đức Phẩm Giáo Dục 2009 628
Bảo vệ môi
trường;
Vi sinh vật; Khoa
học công nghệ; Bảo
vệ môi trường; 10
425 Khoa học môi trường La Tổ Đức Văn Hóa Thông
Tin 2001 628 Môi trường; Môi trường; 5
426 Water supply Ratnayaka, Don D 628.1 Thiết bị cấp nước;
Twort's Water
Supply; Thiết bị cấp
nước; 2
427 Buried plastic pipe technology Eckstein Dave 628.15 Ống nước; 2
23
428 Kiểm toán môi trường
Phạm Thị Việt
Anh Đại học Quốc gia
Hà Nội 2006 628 Môi trường;
Môi trường; Kiểm
toán; 1
429 Hỏi đáp về môi trường và sinh thái
Phan Nguyên
Hồng Giáo Dục 2000 628
Sinh thái học môi
trường; 8
430 Sinh thái học môi trường Trần Văn Nhân Bách khoa Hà
Nội 2007 628 Môi trường;
Sinh thái; Môi
trường; 6
431 Hazardous and Industrial Solid Waste Minimization Practices Conway R, A ASTM 1989 628.4 Sức khỏe; 1
432 Giáo trình kinh tế chất thải
Nguyễn Đình
Hương 628 Môi trường;
Chất thải; Môi
trường; Kinh tế; 10
433 Giáo trình quản lý chất thải nguy hại Lâm Minh Triết Xây dựng 2008 628.4 Chất thải; Quản lý; 4
434 Air pollution control engineering de Nevers, Noel 628.53 Không khí;
Ô nhiễm không
khí; Môi trường; 1
435 Công trình thu nước trạm bơm cấp thoát nước Lê Dung Xây Dựng 1999 628.1
Cấp thoát
nước; Trạm bơm; 4
436 Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững Lê Huy Bá Khoa học và Kỹ
thuật 2002 628 Môi trường;
Tài nguyên môi
trường; Phát triển
bền vững; 39
437 Bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản Lê Văn Nãi Khoa học và Kỹ
thuật 2000 628 Môi trường; 1
438 Giáo trình công nghệ xử lý chất thải rắn nguy hại Trịnh, Thị Thanh 628.44 Chất thải; 10
439
Chiến lược quản lý môi trường thành phố Hồ Chí Minh đến năm
2010 Tp.Hồ Chí Minh 2002 628 Môi trường;
Môi trường; Quản
lý; 2
440 Hóa học và sự ô nhiễm môi trường Vũ, Đăng Độ Giáo Dục 2002 628.5
Ô nhiễm môi
trường; Hóa học
môi trường; 2
441 Con người và môi trường Lê Thanh Vân Đại học Sư phạm 2004 628 Môi trường;
Môi trường; Sinh
thái học; 4
442
Hazardous and industrial waste management and testing: third
symposium Jackson Larry P ASTM 1984 628.4 Môi trường -- xử lý; 2
443 Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững Lưu Đức Hải Đại Học Quốc
Gia 2000 628 Môi trường; 2
444 Giáo trình phân tích hệ thống môi trường Chế Đình Lý Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2009 628 Môi trường;
Môi trường; Hệ
thống; 1
445 Giáo trình quy hoạch môi trường Phùng, Chí Sỹ Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2014 628
Quản lý môi
trường; Quy hoạch
đô thị; 5
446 Kỹ thuật môi trường Tăng Văn Đoàn 628 Môi trường;
Môi trường; Kỹ
thuật; 9
447 Độc chất môi trường Lê Huy Bá Khoa học và Kỹ
thuật 2008 628 Môi trường;
Môi trường; Độc
chất; 31
448 Chemistry for environmental engineering N. Sawyer Clair 628.168
Hóa học môi
trường; 1
24
449 Phương pháp phân tích các chỉ tiêu môi trường Đinh Hải Hà Khoa học và Kỹ
thuật 2010 628.5 Môi trường; Môi trường; 15
450 Môi trường trong gia công chất dẻo và compozit Trần Vĩnh Diệu Bách khoa Hà
Nội 2006 628.4 Môi trường;
Môi trường; Chất
dẻo; Gia công; 11
451
Giáo trình môi trường và con người /cKhoa công nghệ hóa học &
môi trường
[Trường Đại học
Công nghiệp Tp.
Hồ Chí Minh] 2006 628 Môi trường;
Con người; Môi
trường; 3
452 Thực hành xử lý nước thải
Trần Thị Ngọc
Diệu
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2008 628.3 Nước thải; Nước thải; Xử lí; 1
453 Công nghệ xử lý nước thải đô thị Lamouche, Andre 628.3 Xử lý nước thải; 3
454 Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường Hoàng Đức Liên 628
Công nghệ môi
trường;
Bảo vệ môi
trường; Xử lý chất
thải; 11
455 Bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản Lê Văn Nãi Khoa học và Kỹ
thuật 1999 628 Môi trường; 6
456 Cấp thoát nước Khoa học và Kỹ
thuật 2002 628.1 Nước;
Cấp nước; Thoát
nước; 3
457 Kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp
Nguyễn, Văn
Phước Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2015 628.4
Chất thải công
nghiệp; Xử lý chất
thải; 20
458 Air pollution engineering manual 628.5
Ô nhiễm không
khí;
Ô nhiễm không
khí; Môi
trường; Kiểm soát
khí thải; 2
459 Khí thải động cơ và ô nhiễm môi trường Phạm Minh Tuấn Khoa học và Kỹ
thuật 2009 628.5
Ô nhiễm môi
trường;
Khí thải; Ô
nhiễm; Môi trường; 1
460
Tuyển tập các công trình nghiên cứu của Viện Môi trường và Tài
nguyên trong 15 năm (1996 - 2011) Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2011 628
Môi trường; Tài
nguyên; 1
461 Giáo trình quản lý chất thải nguy hại Lâm, Minh Triết 628.42
Chất thải nguy
hiểm; 10
462 Bài giảng: Môi trường và con người
Trần Thị Ngọc
Diệu
[Trường Đại học
Công Nghiệp
Tp.Hồ Chí Minh] 2005 628 Môi trường;
Con người; Môi
trường; 13
463 Xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính
Nguyễn Văn
Phước Đại học Quốc gia
Tp.Hồ Chí Minh 2004 628.16
Môi trường; Nước
thải;
Môi trường; Nước
thải; Xử lý; 9
464 Kỹ thuật môi trường Khoa học và Kỹ
thuật 2005 628
Kỹ thuật môi
trường; Môi trường; 7
465 Environmental modelling 628
Khoa học môi
trường; 1
25
466 Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh Khoa học và Kỹ
thuật 2001 628.03 Môi trường; Môi trường; 3
467 Clashing views on environmental issues Easton Thomas Mc Graw- Hill
companies. 2007 628 Môi trường; 1
468 Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải Trần Ngọc Chấn Khoa học và Kỹ
thuật 2004 628.53
Ô nhiễm không
khí; Xử lý khí thải; 3
469 Handbook of Solid waste management
Tchobanoglous,
George 628.4406
8 Chất thải rắn; 1
470 Con người và môi trường
Nguyễn Thị Ngọc
Ẩn Nông nghiệp 1997 628
Môi trường; Con
người; 3
471 Bảo vệ và sử dụng nguồn nước Trần Hữu Uyễn Nông nghiệp 2000 628.1 Môi trường nước; 2
472 Environmental science Võ Đình Long
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2006 628 Môi trường;
Môi trường; Khoa
học môi trường; 1
473 Xử lý nước cấp
Nguyễn Ngọc
Dung 628.1 Nước; Cấp nước; 18
474
Persistent, Bioaccumulative, and Toxic Chemicals I : Fate and
Exposure Lipnick Robert L American
Chemical Society 2001 628.5
Môi trường; Môi
trường -- Kỹ thuật; 1
475 Ô nhiễm không khí Đinh Xuân Thắng
Đại học Quốc
giaTp. Hồ Chí
Minh 2003 628.53
Ô nhiễm không
khí; 1
476 Quản lý môi trường
Schreiner,
Manfred Khoa học và Kỹ
thuật 2002 628
Quản lý môi
trường; 7
477 Handbook of solid waste mangement
Tchobanoglous
George 628.4406
8 Chất thải rắn; 1
478 Hỏi và đáp về luật bảo vệ và phát triển rừng
Nguyễn Ngọc
Dũng Chính Trị Quốc
Gia 2005 628 Rừng;
Rừng; Bảo vệ; Phát
triển; 3
479 Độc học môi trường Đại Học Quốc
Gia 2000 628 Môi trường;
Môi trường -- Ô
nhiễm; 3
480 Giáo trình cơ sở môi trường nước Phạm Ngọc Hồ Giáo Dục 2010 628 Môi trường; Môi trường; Nước; 20
481
Persistent, Bioaccumulative, and Toxic Chemicals II : Fate and
Exposure Lipnick Robert L American
Chemical Society 2001 628.5
Môi trường; Môi
trường -- Kỹ thuật; 1
482 Sự cố môi trường trách nhiệm không của riêng ai
Nguyễn Đức
Khiển Lao Động - Xã
Hội 2003 628
Bảo vệ môi
trường;
Môi trường; Bảo vệ
môi trường; 11
483 Water resources engineering Mays Larry W Wiley 2004 628.3 Xử lý nước; 1
484 Giáo trình thực hành phân tích môi trường
Trần Thị Ngọc
Diệu
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2008 628 Môi trường;
Môi trường; Phân
tích; 1
485 Người dân với mô hình phát triển sản xuất bảo vệ môi trường Văn Hóa Thông
Tin 2000 628 Môi trường; 4
486 Khoa học môi trường Giáo Dục 2002 628
Khoa học môi
trường; 3
26
487 Giáo trình công nghệ sinh học môi trường
Jordening, Hans-
Joachim Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2014 628
Công nghệ môi
trường; Xử lý sinh
học; 20
488 Khí thải động cơ và ô nhiễm môi trường Phạm, Minh Tuấn Khoa học và Kỹ
thuật 2013 628.53
Không khí; Khí
thải; 10
489 Công nghệ sinh học môi trường
Nguyễn Đức
Lượng Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2003 628.1 Xử lý nước thải;
Công nghệ sinh
học; Nước thải; Môi
trường; 14
490
Biophysico-chemical processes of heavy metals and metalloids in
soil environments Wiley-
Interscience 2008 628.55 Ô nhiễm đất;
Heavy metals; Soil
pollution; Đất; Ô
nhiễm môi
trường; Kim loại
nặng; 1
491 Air pollution control Cooper, C. David 628.53
Ô nhiễm không
khí; Ô nhiễm không khí; 2
492 Mô hình hóa môi trường Bùi, Tá Long 628
Khoa học môi
trường; 5
493 Hướng dẫn quản lý chất thải nguy hại ngành nhựa
Đại học Công
nghiệp Tp.Hồ Chí
Minh 2011 628.42
Quản lý môi
trường; 1
494 Giáo trình môi trường và bảo vệ môi trường
Nguyễn Khắc
Cường Đại Học Kỹ Thuật 1997 628 Môi trường; 1
495 Hóa Học và Sự Ô Nhiễm Môi Trường Vũ Đăng Độ Giáo Dục 2002 628
Hóa học công
nghệ; Hóa học công nghệ; 1
496 Công nghệ sinh học môi trường.Tâp 2
Nguyễn Đức
Lượng Đại học Quốc gia
Tp.Hồ Chí Minh 2003 628.4 Môi trường;
Chất thải hữu
cơ; Công nghệ sinh
học; Môi trường; 2
497 Môi trường tài nguyên đất Việt Nam Lê Huy Bá Giáo dục 2009 628.597
Kỹ thuật bảo vệ
môi trường;
Môi trường; Tài
nguyên; Đất; Việt
Nam; 16
498 Giáo trình quản lý chất thải nguy hại Lâm Minh Triết 628.4 Chất thải; Chất thải nguy hiểm; 1
499 Vertebrate Pest Control and Management Materials: 6th Volume
A. Fagerstone
Kathleen ASTM 1989 628.9 Sức khỏe; 2
500 Giáo trình công nghệ xử lý nước thải Trần Văn Nhân Khoa học và Kỹ
thuật 1999 628.3 Nước thải;
Nước thải; Xử
lý; Nước thải công
nghiệp; 7
501 Kinh tế môi trường
[Bộ Khoa học,
Công nghệ và
môi trường] 1999 628
Kinh tế học môi
trường; 2
502 Hazardous and Industrial Solid Waste Testing Petros James K ASTM 1986 628.5 Y học; 2
503 Ground Water and Vadose Zone Monitoring M. Nielsen David ASTM 1989 628.1 Sức khỏe; 2
504 Quản lý tài nguyên và môi trường
Nguyễn, Ngọc
Dung 628
Quản lý môi
trường; 4
27
505 Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ và vừa Trần, Đức Hạ Khoa học và Kỹ
thuật 2002 628.3
Nước thải sinh
hoạt; 7
506 Unit operations and processes in environmental engineering Reynolds, Tom D 628.162 Nước thải; Nước; 1
507 Hệ thống ống nước Sun Set Đà Nẵng 2001 628.15 Ống (nước); 2
508 Kĩ thuật môi trường Tăng Văn Đoàn 628 Môi trường;
Môi trường; Kĩ
thuật; 10
509 Bảo vệ môi trường du lịch
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2014 628
Bảo vệ môi
trường;
Môi trường sinh
thái; Du lịch sinh thái; 299
510 Xử lý nước cấp sinh hoạt & công nghiệp
Nguyễn Thị Thu
Thuỷ Khoa học và Kỹ
thuật 2000 628.1
Nước cấp; Nước
sinh hoạt;
Xử lý nước; Nước
cấp; Nước sinh hoạt; 3
511
Better environmental policy sudies: How to design and conduct
more effective analysis
Susskind
Lawrence E Island Press 2001 628 Môi trường; 1
512 Bảo vệ môi trường và sức khỏe mọi nhà
Nguyễn Ngọc
Oánh Phụ n 2001 628 Môi trường;
Môi trường; Sức
khỏe; Bảo vệ; 6
513 Environmental engineering Weiner, Ruth F Butterworth-
Heinemann 2003 628
Kỹ thuật môi
trường; 1
514 Môi trường và con người sinh thái học nhân văn Vũ Quang Mạnh Đại học Sư phạm 2011 628
Môi trường sinh
thái; Khoa học môi
trường;
Môi trường; Sinh
thái học; 20
515 Độc học môi trường Lê, Huy Bá Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2015 628
Độc chất học môi
trường; 20
516 Môi trường và phát triển bền vững ở miền núi Lê Văn Khoa Giáo dục 1997 628 Môi trường; 2
517 Khoa học môi trường 628 Môi trường;
Khoa học thường
thức; Khoa học môi
trường; Môi trường; 20
518 Mạng lưới thoát nước Hoàng Huệ Xây Dựng 2012 628.2 Thoát nước;
Thoát nước; Trạm
bơm; 19
519 Wastewater microbiology Bitton, Gabriel 628.3015
79 Nước thải; 1
520 Cơ sở lý thuyết và công nghệ xử lý nước tự nhiên Nguyễn Hữu Phú Khoa học và Kỹ
thuật 2000 628.16 Nước;
Nước tự nhiên; Xử
lý; 1
521 Basics of solid and hazardous waste management technology Shah Kanti L Prentice Hall 2000 628.4
Môi trường -- Chất
thải; 1
522 Sinh thái môi trường học cơ bản Lê Huy Bá 628 Môi trường;
Môi trường; Sinh
thái học; 10
523 Environmental analytical chemistry 628.5015
43
Kiểm soát môi
trường; Hóa học
môi trường; Hóa
học phân tích; 1
524 Đánh giá tác động môi trường phương pháp và ứng dụng Lê Trình Khoa học và Kỹ
thuật 2000 628 Môi trường; 3
28
525 Giáo trình môi trường và con người Nguyễn Xuân Cự Giáo dục 2010 628 Môi trường;
Môi trường; Tài
nguyên thiên nhiên; 1
526 101 câu hỏi giải đáp khoa học Hồng Tâm Trẻ 2002 628.53 Không khí; Không khí; 3
527 Công nghệ xử lí nước thải bằng biện pháp sinh học Lương Đức Phẩm Giáo Dục 2001 628.351 Môi trường;
Môi trường
nước; Xử lý nước
thải; Nước thải; 6
528
Flammability and sensitivity of materials in oxygen - Enriched
Atmospherers Stoltzfus Joel M ASTM 1991 628.53 Không khí; 1
529 Cấp thoát nước Khoa học và Kỹ
thuật 2012 628.1
Cấp nước; Thoát
nước; 5
530 Xử lý nước cấp cho sinh hoạt & công nghiệp Trịnh Xuân Lai Xây Dựng 2004 628.1 Nước;
Xử lý nước; Nước
sinh hoạt; Công
nghiệp; 5
531 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường Nguyễn Ngọc Lân Khoa học và Kỹ
thuật 2006 628
Công nghệ môi
trường;
Công nghệ môi
trường; Truyền nhiệt; 1
532 Sức khoẻ môi trường Trịnh Thị Thanh 628 Môi trường; Môi trường; 9
533 Con người và môi trường Lê Thanh Vân Đại học Sư phạm 2004 628 Môi trường;
Con người; Môi
trường; 1
534 Quản lý môi trường bằng công cụ kinh tế Trần Thanh Lâm Lao động 2006 628.5
Quản lý môi
trường;
Quản lý môi
trường; Môi trường; 1
535 Công trình thu nước trạm bơm cấp thoát nước Lê Dung 628.1 Cấp nước;
Trạm bơm; Cung
cấp nước; Thoát
nước; 20
536 Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường Tăng, Văn Đoàn 628
Kỹ thuật môi
trường; 30
537 Môi trường không khí Phạm Ngọc Đăng Khoa học và Kỹ
thuật 1997 628.53 Môi trường;
Không khí; Ô nhiễm
Môi trường; Môi
trường không
khí; Biến đổi khí
hậu; Chất thải; 4
538 Giáo trình công nghệ vi sinh vật xử lý chất thải Lê Gia Huy Giáo dục Việt
Nam 2010 628.4 Xử lý chất thải;
Vi sinh vật; Xử lý
chất thải; 30
539 Bảo vệ môi trường du lịch
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2014 628
Bảo vệ môi
trường;
Môi trường sinh
thái; Du lịch sinh thái; 300
540 Chất thải rắn và chất thải nguy hại Nguyễn Tiến Hội Xây dựng 2001 628.4 Chất thải;
Môi trường; Chất
thải rắn; Chất thải
nguy hại; 1
541 Concise encyclopedia of environmental science McGraw-Hill 2005 628 Môi trường; 1
29
542 Phân tích môi trường
Trần Thị Ngọc
Diệu
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2008 628 Môi trường;
Môi trường; Phân
tích; 1
543 Các câu hỏi chọn lọc và trả lời về sinh thái - môi trường Lê Đình Trung Đại Học Quốc
Gia 2000 628 Môi trường; 5
544 Sinh thái môi trường ứng dụng Lê Huy Bá Khoa học và Kỹ
thuật 2000 628
Sinh thái học môi
trường; 11
545 Môi trường ô nhiễm và hậu quả Nguyễn Thị Thìn Khoa học và Kỹ
thuật 2005 628.5 Môi trường;
Ô nhiễm môi
trường; 1
546 Định hướng phát triển cấp nước đô thị đến năm 2020 Xây Dựng 1998 628.1 Cấp nước; Cấp nước; Đô thị; 5
547 Hỏi đáp về bảo vệ môi trường Rowat Malcolm Văn hoá dân tộc 2002 628
Môi trường -- bảo
vệ; 10
548 Giới và kinh tế chất thải: Kinh nghiệm Việt Nam và quốc tế Chính Trị Quốc
Gia 2003 628 Chất thải;
Chất thải; Môi
trường; 3
549 Thống kê và xử lý dữ liệu môi trường Chế, Đình Lý Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2014 628
Khoa học môi
trường; 10
550 Environmental resources and sustainable development Lê Huy Ba 628 Môi trường;
Môi trường; Tự
nhiên; 1
551
Giáo trình xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp bằng phương
pháp sinh học
Nguyễn Văn
Phước Xây dựng 2007 628.351 Xử lý nước thải;
Môi trường; Nước
thải sinh hoạt; Nước
thải công nghiệp; 1
552 Giáo trình kinh tế môi trường Hoàng Xuân Cơ Giáo dục 2005 628 Kinh tế; Kinh tế; Môi trường; 1
553 Chiến lược và chính sách môi trường Lê Văn Khoa Đại học Quốc gia 2000 628 Môi trường; 1
554 Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp
Nguyễn Thị Thu
Thuỷ 628.1 Nước cấp;
Nước sạch; Xử
lý; Nước cấp; 20
555 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp Phạm Ngọc Đăng 628
Quản lý môi
trường;
Khu công
nghiệp; Môi trường
đô thị; 40
556 Giáo trình cấp nước Xây Dựng 2000 628.1 Cấp nước; Cấp nước; 12
557 Môi trường và phát triển bền vững 628 Môi trường;
Phát triển bền
vững; Môi trường; 20
558
Biological indicators of freshwater pollution and environmental
management Hellawell, J. M
Elsevier Applied
Science
Publishers 1986 628.161
Quản lý chất
lượng nước; Sinh
thái nước
ngọt; Nước; 1
559 Tổ chức và quản lý môi trường cảnh quan đô thị
Nguyễn Thị
Thanh Thủy Xây Dựng 1997 628 Môi trường; 1
560 Wastewater engineering 628.3
Nước thải; Xử lý
nước thải; 1
30
561 Giáo trình cơ sở năng lượng và môi trường Lý Ngọc Minh
Đại học Công
nghiệp Tp.Hồ Chí
Minh 2010 628
Năng lượng; Môi
trường; 1
562 Waste management Bilitewski, Bernd Springer 2010 628.4
Chất thải; Xử lý
chất thải; 1
563 Sức khoẻ môi trường Trịnh Thị Thanh 628 Môi trường;
Sức khỏe môi
trường; 2
564 The McGraw-Hill recycling handbook Mcgraw - Hill 2001 628.4
Công nghệ môi
trường; Tái chế; Chất thải; 1
565 Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải Trần Ngọc Chấn Khoa học và Kỹ
thuật 2000 628.5
Ô nhiễm không
khí;
Khí thải; Không
khí; Ô nhiễm môi
trường; 7
566 Đo và kiểm tra môi trường
Phạm, Thượng
Hàn 628
Môi trường; Ô
nhiễm; 10
567 Đất và môi trường 628 Môi trường; Môi trường; Đất; 11
568 Tối ưu hóa hệ thống cấp thoát nước và môi trường Phan, Vĩnh Cẩn Xây Dựng 2013 628.1
Cấp nước; Thoát
nước; 30
569 Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp - tính toán thiết kế công trình Lâm, Minh Triết 628.3 Xử lý nước thải; 10
570 Kỹ thuật môi trường Khoa học và Kỹ
thuật 2001 628.4 Môi trường; 8
571 Laboratory experiments in environmental chemistry Boehnke D.Neal Prentice Hall 2000 628.5 Hóa môi trường; 1
572 Công nghệ xử lý chất thải khí
Nguyễn Xuân
Nguyên Khoa học và Kỹ
thuật 2004 628.5 Chất thải; Xử lý chất thải; 2
573 Giáo trình hóa học môi trường Đặng Đình Bạch Khoa học và Kỹ
thuật 2006 628
Hóa học và Môi
trường;
Hóa học; Môi
trường; Tự nhiên; 7
574 Sổ tay xử lý nước = Memento technique de l''eau Xây Dựng 1999 628.1 Nước, Xử lý nước; 3
575 Kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp
Nguyễn, Văn
Phước Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2012 628.4
Chất thải công
nghiệp; Xử lý chất
thải; 10
576 Waste management practices Pichtel, John 628.4
Chất thải nguy
hiểm; Xử lý chất
thải; 1
577 Môi trường và phát triển
Nguyễn Đức
Khiển Khoa học và Kỹ
thuật 2001 628 Môi trường; Môi trường; 8
578 Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường Giáo Dục 2009 628
Bảo vệ môi
trường;
Khoa học công
nghệ; Thuốc trừ
sâu; Bảo vệ môi
trường; 10
579 Giáo trình môi trường và con người Lê Thị Thanh Mai
Đại học Quốc
Gia Tp. Hồ Chí
Minh 2002 628 Môi trường; Môi trường; 1
580 Xử lý nước cấp cho sinh hoạt & công nghiệp Trịnh, Xuân Lai 628.162
Nước; Cung cấp
nước; 10
31
581 Xử lý nước thải Hoàng Huệ Xây Dựng 1996 628.3 Nước thải;
Môi trường; Nước
thải; Xử lý; 13
582 Xử lý nước cấp sinh hoạt & công nghiệp
Nguyễn Thị Thu
Thủy Khoa học và Kỹ
thuật 2005 628.1 Xử lý nước; 8
583 Hazaardous and Industrial Solid Waste Minimization Prastices Conway R. A ASTM 1989 628.4 Sức khỏe; 1
584 Công cụ kinh tế trong quản lý môi trường Nguyễn Đắc Hy 1999 628 Môi trường; 2
585 Giáo trình xử lý ô nhiễm & thoái hóa môi trường đất Lê Huy Bá
Đại học Công
nghiệp Tp. Hồ
Chí Minh 2011 628.55 Môi trường đất;
Môi trường đất; Xử
lý môi trường; Ô
nhiễm; Thoái hóa
đất; 1
586 Môi trường : Môi trường học cơ bản - Fundamental Environmeny Lê Huy Bá Đại học Quốc gia
Tp.Hồ Chí Minh 2004 628 Môi trường; Môi trường; 4
587 Environment Toxicity Testing
Thompson, K.
Clive Blackwell
Publising 2005 628 Môi trường;
Environmental; Độc
tính môi trường; 2
588
Kiểm soát ô nhiễm không khí đối với một số nguồn thải công
nghiệp đặc trưng ở Việt Nam Khoa học và Kỹ
thuật 2010 628.53 Không khí; 10
589 Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp tính toán thiết kế công trình Lâm Minh Triết Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2006 628.3 Nước thải;
Nước thải công
nghiệp; Nước thải đô
thị; Xử lí; 1
590 Hóa học môi trường Đặng Đình Bạch Khoa học và Kỹ
thuật 2006 628 Môi trường;
Hóa học môi
trường; Môi trường; 6
591 Môi trường và sức khoẻ Nguyễn Đức Khôi Lao động - Xã hội 2002 628 Môi trường;
Môi trường; Sức
khỏe; 4
592 Kỹ thuật lắp đặt ống Soon Hyun Jang Lao Động - Xã
Hội 2001 628.15 Ống; Ống; Lắp đặt; 2
593 Sổ tay hướng dẫn thiết kế các công trình xử lý sinh học Bùi, Xuân Thành Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2012 628.35
Xử lý nước
thải; Xử lý sinh học; 10
594 Môi trường bãi chôn lấp chất thải và kỹ thuật xử lý nước rác Khoa học và Kỹ
thuật 2009 628.4 Môi trường;
Môi trường; Chất
thải; Bãi chôn lấp; 1
595 Handbook of environmental engineering calculations C.C Lee The McGraw-Hill 2000 628.168
Hoá học môi
trường; 1
596 Công nghệ xử lí nước thải bằng biện pháp sinh học Lương Đức Phẩm Giáo Dục 2002 628.351 Xử lý nước thải;
Xử lý nước
thải; Công nghệ sinh
học; 1
597 Ví dụ tính toán thiết kế nhà máy xử lý nước
Nguyễn, Phước
Dân Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh 2010 628.162
Nhà máy xử lý
nước; Nước; 10
598 Môi trường khí hậu thay đổi mối hiểm họa của toàn cầu Lê Huy Bá Đại Học Quốc
Gia 2001 628.5 Môi trường;
Bảo vệ môi
trường; Khí hậu; 5
599 Monitoring Methods for Toxics in the Atmosphere L. Zielinski Walter ASTM 1989 628.5 Sức khỏe; 2
32
600 Bảo vệ bầu trời Kim Phụng Văn hóa Thông
tin 2013 628
Bảo vệ môi
trường; 5
601 Định mức dự toán xây dựng cấp thoát nước Xây Dựng 2000 628.2 Cấp thoát nước;
Cấp nước; Thoát
nước; 1
602 Giáo trình kinh tế chất thải
Nguyễn Đình
Hương Giáo Dục 2006 628 Môi trường;
Chất thải; Môi
trường; Kinh tế; 6
603 Hệ thống thông tin môi trường Bùi Tá Long Đại học Quốc gia
Tp.Hồ Chí Minh 2006 628 Môi trường;
Môi trường; Hệ
thống thông tin; 2
604 Hóa học môi trường Đặng Kim Chi 628
Hóa học và môi
trường;
Hóa học; Môi
trường; Tự nhiên; 17
605 Đánh giá tác động môi trường các dự án phát triển Thống Kê 2006 628 Môi trường;
Môi trường; Dự án
phát triển; 50
606 Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình Code, Plumbing Xây Dựng 2000 628.1 Nước;
Cấp nước; Thoát
nước; Tiêu chuẩn
nhà nước; 4
607 Environmental, health, and safety auditing handbook 628 Môi trường;
Môi trường; Quản lí
môi trường; Kiểm
toán môi trường; 1
608 Giáo trình thống kê môi trường Phan Công Nghĩa Đại học Kinh tế
Quốc dân 2007 628
Thống kê môi
trường;
Môi trường; Thống
kê; 1
609 Giáo trình cơ sở hóa học môi trường
Phạm Văn
Thưởng Khoa học và Kỹ
thuật 2000 628
Hóa học và Môi
trường; 3
610 Giáo trình quản lý chất lượng môi trường
Nguyễn Văn
Phước Xây Dựng 2006 628 Môi trường; Môi trường; Quản lí; 3
611 Giáo trình công nghệ xử lý nước thải Trần Văn Nhân 628.3 Xử lý nước thải; Xử lý nước thải; 1
612 Giáo trình môi trường và bảo vệ môi trường
Nguyễn Khắc
Cường Đại học Kỹ thuật
Tp. Hồ Chí Minh 628
Bảo vệ môi
trường;
Môi trường; Bảo vệ
môi trường; 1
613 Giáo trình quản lý chất thải nguy hại Lâm Minh Triết 628.4 Chất thải độc hại; Chất thải nguy hiểm; 23
6203
33