233
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017 Mã học phần: 4000002 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tâm lý học đại cương Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2 TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú 1 1221060009 Ninh Văn Bắc 01/07/1994 10001 2 1321030773 Nguyễn Trọng Pháp 17/07/1995 10002 3 1421020517 Nguyễn Văn Quảng 20/10/1993 10003 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2: Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí) Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. Trang 1/233 ược cp nht ngày 08/08/2017 )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000002 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tâm lý học đại cương

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1221060009 Ninh Văn Bắc 01/07/1994 100012 1321030773 Nguyễn Trọng Pháp 17/07/1995 100023 1421020517 Nguyễn Văn Quảng 20/10/1993 10003

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 1/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010104 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác xuất thống kê

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010101 Trần Minh Anh 11/01/1997 100042 1624010173 Trần Việt Hoàng Anh 09/06/1998 100053 1624010890 Đặng Thị Kim Chi 15/06/1998 100064 1624010968 Nguyễn Thị Kiều Chinh 30/08/1998 100075 1524010031 Đặng Huỳnh Đức 12/03/1997 100086 1624010428 Vũ Mỹ Duyên 25/10/1998 100097 1624010775 Phạm Thị Hương Giang 16/08/1998 100108 1624010299 Trần Thanh Hảo 27/10/1998 100119 1624010139 Nguyễn Huy Hoàng 13/09/1998 10012

10 1624010222 Nguyễn Ngọc Hồi 21/01/1998 1001311 1624010032 Lê Thị Lan Hương 23/08/1998 1001412 1624010606 Lê Thị Thanh Hương 03/08/1998 1001513 1624010391 Nguyễn Thị Hương 31/10/1998 1001614 1624010565 Nguyễn Minh Huyền 20/12/1998 1001715 1624010020 Nguyễn Trung Kiên 20/12/1998 1001816 1624010298 Phạm Thị Lan 06/06/1998 1001917 1624010586 Trần Thị Lan 02/04/1998 1002018 1624010883 Lâm Thị Mỹ Linh 15/08/1998 1002119 1624010567 Nguyễn Thị Mỹ Linh 29/06/1998 1002220 1624010310 Nguyễn Thuỳ Linh 01/07/1998 1002321 1624010628 Trịnh Thị Hương Ly 08/03/1998 1002422 1624010490 Nguyễn Hoa Mai 14/10/1998 1002523 1624010255 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 20/10/1998 1002624 1624010889 Đào Thị Kim Miên 04/06/1998 1002725 1624010904 Nguyễn Hoàng Ngọc 05/12/1998 1002826 1624010605 Trần Thị Bích Ngọc 03/04/1998 1002927 1624010596 Vũ Hồng Nhung 05/09/1998 1003028 1624010306 Dương Thị Kiều Oanh 19/08/1998 1003129 1624010248 Phí Hồng Phát 02/12/1998 1003230 1624010189 Nguyễn Nam Quân 09/06/1998 1003331 1624010962 Nguyễn Kim Quy 18/12/1998 1003432 1624010652 Mai Thị Hương Quỳnh 07/07/1998 1003533 1624010103 Nguyễn Hoa Quỳnh 03/09/1998 1003634 1624010318 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/07/1998 1003735 1624010149 Phạm Thị Như Quỳnh 24/11/1998 1003836 1624010387 Nguyễn Thị Hoài Thu 03/05/1998 1003937 1624010607 Võ Thị Thu 04/09/1998 1004038 1624010459 Nguyễn Thị Thúy 15/07/1998 1004139 1624010365 Lê Thị Thủy 18/10/1998 1004240 1624010647 Lê Thị Thanh Thủy 13/10/1998 10043

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 2/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010104 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác xuất thống kê

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1624010071 Lê Thị Thu Thủy 27/04/1997 1004442 1624010452 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/06/1998 1004543 1624011006 Nguyễn Thùy Trang 03/06/1998 1004644 1421040301 Vũ Thị Trang 13/09/1996 1004745 1624010116 Lương Văn Trìu 08/06/1998 1004846 1624010121 Dương Thị ánh Tuyết 06/11/1998 1004947 1624010023 Phạm Thị Tố Uyên 05/09/1998 1005048 1624010773 Chử Thị Thanh Xuân 13/04/1998 1005149 1624010273 Lỗ Thị Minh Yến 14/06/1998 1005250 1624010328 Nguyễn Thị Hải Yến 17/06/1998 10053

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 3/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621050193 Đặng Đình An 15/02/1998 100542 1621030117 Đinh Đỗ An 17/03/1998 100553 1621060849 Lê Trường An 15/02/1998 100564 1321070400 Lường Kế An 06/12/1995 100575 1621040121 Bùi Văn Anh 24/10/1998 100586 1521050128 Cao Thế Anh 23/02/1997 100597 1621050546 Chu Văn Nam Anh 28/05/1998 100608 1621060169 Dương Tuấn Anh 13/02/1998 100619 1621010242 Lê Phú Anh 20/08/1998 10062

10 1621010331 Lê Thị Phương Anh 12/10/1998 1006311 1621070119 Lê Tuấn Anh 09/01/1998 1006412 1521040156 Lê Việt Anh 04/09/1997 1006513 1621010067 Lưu Đức Anh 12/09/1998 1006614 1624010219 Nguyễn Đức Anh 08/12/1994 1006715 1521010130 Nguyễn Hoàng Anh 13/03/1997 1006816 1621060251 Nguyễn Hoàng Anh 11/02/1998 1006917 1621050603 Nguyễn Nam Anh 25/08/1998 1007018 1621060276 Nguyễn Phạm Việt Anh 12/08/1998 1007119 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 1007220 1521010008 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/1997 1007321 1621050163 Nguyễn Tuấn Anh 22/12/1998 1007422 1621010222 Nguyễn Tùng Quang Anh 11/03/1998 1007523 1621050484 Phạm Tuấn Anh 27/10/1998 1007624 1621050568 Phạm Tuấn Anh 05/01/1998 1007725 1621060606 Trần Quang Anh 19/11/1998 1007826 1621070151 Trần Thế Anh 03/11/1997 1007927 1621061005 Trương Nam Anh 16/12/1998 1008028 1621050383 Vũ Quang Tuấn Anh 07/10/1998 1008129 1621050714 Bùi Văn Ánh 13/07/1998 1008230 1521010311 Nguyễn Văn Bách 07/11/1996 1008331 1321010034 Cao Văn Bảo 07/11/1994 1008432 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 1008533 1521030057 Lê Thanh Bình 20/12/1997 1008634 1511030005 Nguyễn Văn Bình 03/06/1997 1008735 1621050372 Trần Thanh Bình 05/05/1998 1008836 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 1008937 1321050019 Vũ Đức Bình 14/04/1995 1009038 1621060568 Đặng Công Chí 14/01/1998 1009139 1621070180 Chu Minh Chiến 24/09/1998 1009240 1621060468 Hồ Thích Chiến 17/12/1997 10093

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 4/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321040426 Nguyễn Đức Chiến 06/12/1994 1009442 1621010241 Phạm Ngọc Chiến 09/12/1998 1009543 1621060326 Phan Đăng Chiến 12/08/1998 1009644 1521060374 Trịnh Khắc Chiến 02/12/1997 1009745 1621050753 Vũ Trung Chiến 22/01/1998 1009846 1621050188 Nguyễn Văn Chuẩn 28/04/1998 1009947 1621050579 Nguyễn Trí Chung 20/11/1998 1010048 1621010282 Trịnh Văn Công 13/06/1996 1010149 1621060013 Lê Mạnh Cường 13/12/1998 1010250 1621060983 Nguyễn Hữu Cường 11/07/1998 1010351 1621050524 Nguyễn Năng Cường 05/06/1998 1010452 1621050575 Nguyễn Ngọc Cường 08/05/1998 1010553 1621060438 Thân Nhân Cường 08/12/1998 1010654 1621060041 Trần Mạnh Cường 12/03/1998 1010755 1621010709 Hoàng Liên Đa 23/09/1998 1010856 1621010066 Bùi Đăng Đại 19/06/1998 1010957 1321010094 Lê Chu Hoàng Đại 09/08/1995 1011058 1621010075 Trần Văn Đại 07/11/1997 1011159 1321010061 Nguyễn Huy Dân 21/06/1995 1011260 1621070156 Nguyễn Chí Đan 08/07/1998 1011361 1621030020 Nguyễn Hải Đăng 01/11/1998 1011462 1621060368 Hoàng Viết Đằng 21/11/1998 1011563 1621070201 Bá Tiến Đạt 14/08/1998 1011664 1621070724 Bùi Duy Đạt 10/10/1997 1011765 1621070112 Đinh Duy Đạt 06/01/1997 1011866 1621050023 Lê Quý Đạt 20/02/1998 1011967 1621010367 Lê Văn Đạt 30/09/1998 1012068 1621010258 Lê Xuân Đạt 01/12/1998 1012169 1521070209 Mạnh Lộc Đạt 30/06/1997 1012270 1521050058 Ngô Văn Đạt 16/07/1997 1012371 1621060576 Nguyễn Bá Đạt 10/02/1998 1012472 1621060402 Nguyễn Duy Đạt 10/02/1998 1012573 1521030031 Nguyễn Tiến Đạt 01/11/1997 1012674 1621040053 Phạm Thành Đạt 01/05/1998 1012775 1621050721 Phan Tuấn Đạt 27/08/1998 1012876 1421060888 Vũ Thành Đạt 25/02/1996 1012977 1621060273 Vũ Thành Đạt 26/01/1998 1013078 1621040037 Vũ Ngọc Điều 13/01/1998 1013179 1621060665 Nguyễn Thế Dinh 14/06/1998 1013280 1621070009 Nguyễn Văn Định 15/09/1998 10133

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 5/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621080158 Sình Văn Doải 07/03/1996 1013482 1621070004 Lưu Văn Đoan 03/03/1998 1013583 1621061032 Lê Đăng Doanh 23/02/1998 1013684 1621010211 Nguyên Công Doanh 25/04/1998 1013785 1421030047 Mai Văn Đông 03/12/1996 1013886 1621010147 Hồ Văn Đồng 17/08/1997 1013987 1621060844 Trịnh Văn Duẩn 01/10/1998 1014088 1421050047 Đinh Văn Đức 12/12/1995 1014189 1621070730 Đinh Xuân Đức 05/08/1998 1014290 1621011052 Đỗ Anh Đức 21/10/1998 1014391 1621050406 Đỗ Huỳnh Đức 23/06/1998 1014492 1421040078 Đoàn Lộc Đức 27/01/1996 1014593 1621050287 Hoàng Anh Đức 03/09/1998 1014694 1621050019 Lê Chí Đức 23/01/1998 1014795 1621040136 Nguyễn Anh Đức 24/08/1998 1014896 1621060312 Nguyễn Anh Đức 14/04/1998 1014997 1621040060 Nguyễn Huy Đức 22/09/1998 1015098 1621010161 Nguyễn Minh Đức 06/08/1998 1015199 1621040052 Nguyễn Minh Đức 02/12/1998 10152

100 1621060908 Trần Huỳnh Đức 02/11/1998 10153101 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 10154102 1621060960 Trần Văn Đức 05/04/1998 10155103 1621060475 Trịnh Minh Đức 14/04/1998 10156104 1621060494 Trịnh Quang Đức 14/05/1998 10157105 1621060437 Trương Minh Đức 22/05/1998 10158106 1524010208 Đinh Thị Dung 17/10/1997 10159107 1321050459 Phùng Văn Dung 31/01/1995 10160108 1621010105 Bùi Đức Dũng 18/06/1998 10161109 1621060854 Đinh Văn Dũng 12/03/1998 10162110 1621070202 Đỗ Bá Dũng 30/06/1998 10163111 1421040047 Nghiêm Xuân Dũng 10/05/1996 10164112 1611060011 Nguyễn Anh Dũng 15/01/1998 10165113 1621060524 Nguyễn Huy Dũng 01/02/1998 10166114 1621050090 Nguyễn Mạnh Dũng 11/04/1998 10167115 1621050469 Nguyễn Ngọc Dũng 04/10/1998 10168116 1621060797 Nguyễn Tuấn Dũng 28/09/1998 10169117 1621060348 Hồ Nam Dương 16/03/1998 10170118 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/1995 10171119 1621060302 Lê Văn Duy 21/06/1998 10172120 1621060519 Nguyễn Huy Duy 25/10/1998 10173

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 6/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1621080026 Nguyễn Văn Duy 02/09/1998 10174122 1521040144 Nguyễn Xuân Duy 28/05/1996 10175123 1621060006 Tạ Đức Duy 13/12/1998 10176124 1621030096 Trần Nhật Duy 16/02/1998 10177125 1524010043 Trần Thị Mỹ Duyên 10/10/1996 10178126 1621030900 Đào Minh Giang 05/07/1998 10179127 1621060035 Nguyễn Phú Giang 20/05/1998 10180128 1621040075 Nguyễn Thị Giang 03/10/1998 10181129 1621080157 Nguyễn Thị Giang 07/07/1997 10182130 1611050015 Nguyễn Văn Giang 15/04/1998 10183131 1621060921 Nguyễn Văn Giang 27/02/1998 10184132 1621060369 Trần Thiên Giang 04/04/1998 10185133 1621030149 Trần Văn Giang 26/02/1998 10186134 1621050613 Vương Nguyên Giáp 22/06/1998 10187135 1621060256 Trương Tấn Giôn 30/06/1997 10188

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 7/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621050106 Bùi Văn Hà 04/11/1998 101892 1621060601 Đỗ Văn Hà 08/09/1998 101903 1621030138 Trần Hoàng Hà 30/07/1998 101914 1611020006 Trần Thị Thanh Hà 31/08/1996 101925 1621040117 Đinh Ngọc Hải 29/06/1998 101936 1621070089 Đỗ Trung Hải 30/04/1998 101947 1621060533 Nguyễn Đức Hải 07/02/1998 101958 1621060157 Nguyễn Khắc Hải 14/01/1998 101969 1521040184 Nguyễn Ngọc Hải 05/01/1997 10197

10 1621050470 Nguyễn Thanh Hải 01/10/1997 1019811 1621061062 Nguyễn Văn Hải 27/05/1996 1019912 1621050192 Phạm Minh Hải 01/06/1998 1020013 1621010743 Phạm Văn Hải 27/04/1998 1020114 1511070003 Nguyễn Việt Hán 25/05/1997 1020215 1621050459 Bùi Thị Hân 20/06/1998 1020316 1621050549 Nguyễn Thị Hằng 27/10/1998 1020417 1621010344 Bùi Hồng Hạnh 03/11/1998 1020518 1621050245 Lưu Thị Hạnh 16/12/1998 1020619 1621010210 Nguyễn Thị Hạnh 09/10/1998 1020720 1621030173 Nguyễn Thị Hảo 20/11/1998 1020821 1621060424 Đinh Văn Hậu 10/11/1998 1020922 1621060756 Nguyễn Quốc Hiền 07/10/1998 1021023 1621061036 Nguyễn Ngọc Hiển 23/06/1998 1021124 1621060241 Đỗ Vũ Hiệp 28/01/1998 1021225 1621060054 Nguyễn Duy Hiệp 25/09/1998 1021326 1621060481 Nguyễn Hoàng Hiệp 26/09/1998 1021427 1621060257 Nguyễn Quang Hiệp 01/07/1998 1021528 1621050270 Trần Quang Hiệp 22/02/1997 1021629 1621050063 Trần Văn Hiệp 19/10/1998 1021730 1621050864 Trần Văn Hiệp 15/06/1998 1021831 1621060330 Trần Văn Hiệp 29/09/1998 1021932 1521050007 Đào Trung Hiếu 26/05/1997 1022033 1521060063 Đỗ Văn Hiếu 12/05/1996 1022134 1621060294 Hoàng Bá Hiếu 20/01/1998 1022235 1621050027 Hoàng Minh Hiếu 23/10/1998 1022336 1621050218 Lê Trung Hiếu 21/07/1998 1022437 1621040135 Nguyễn Đức Hiếu 27/04/1998 1022538 1621060742 Nguyễn Trung Hiếu 18/07/1998 1022639 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 1022740 1621080703 Nguyễn Văn Hiếu 05/10/1998 10228

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 8/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060225 Nguyễn Xuân Hiếu 26/10/1997 1022942 1621030113 Trần Anh Hiếu 26/08/1998 1023043 1621060038 Trần Đăng Hiếu 26/11/1998 1023144 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 1023245 1621060580 Vũ Minh Hiếu 05/02/1998 1023346 1421070291 Nguyễn Cao Hóa 28/01/1996 1023447 1621050855 Lương Xuân Hòa 03/08/1998 1023548 1621010265 Nguyễn Doãn Hòa 23/05/1998 1023649 1621050574 Nguyễn Thị Hòa 28/01/1998 1023750 1611040006 Nguyễn Xuân Hòa 16/10/1998 1023851 1621010007 Cao Văn Hoan 19/10/1998 1023952 1621070094 Nguyễn Xuân Hoan 21/05/1997 1024053 1621061090 Vũ Trọng Hoàn 23/11/1998 1024154 1621061089 Bùi Huy Hoàng 19/12/1998 1024255 1621050481 Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/1998 1024356 1621060318 Trần Việt Hoàng 06/09/1998 1024457 1621060121 Trịnh Đình Hoàng 25/04/1998 1024558 1621050523 Vũ Ngọc Chí Hoàng 19/09/1998 1024659 1621050386 Lê Thạc Học 01/01/1998 1024760 1621060713 Nguyễn Xuân Học 21/09/1998 1024861 1621050564 Nguyễn Thị Hồng 07/08/1998 1024962 1221040104 Đinh Văn Huân 17/11/1993 1025063 1621060565 Phạm Văn Huân 12/08/1998 1025164 1621040072 Ma Thị Minh Huế 30/08/1998 1025265 1621060030 Nguyễn Thị Huế 06/05/1998 1025366 1621010358 Đỗ Mạnh Hùng 17/09/1998 1025467 1321030608 Nguyễn Mạnh Hùng 06/01/1993 1025568 1621050042 Nguyễn Mạnh Hùng 19/05/1998 1025669 1621060522 Nguyễn Việt Hùng 28/06/1998 1025770 1621050877 Tống Duy Hùng 16/10/1998 1025871 1521010140 Trần Văn Hùng 26/01/1997 1025972 1621060415 Vũ Huy Hùng 01/05/1998 1026073 1621060283 Chu Văn Hưng 10/03/1998 1026174 1621050475 Nguyễn Công Hưng 20/05/1997 1026275 1621050462 Nguyễn Quốc Hưng 24/01/1998 1026376 1621061022 Phạm Mai Hưng 17/02/1998 1026477 1621060150 Vũ Trí Hưng 05/11/1998 1026578 1621030153 Đinh Thị Thu Hương 16/09/1998 1026679 1521080043 Đỗ Thị Hương 08/03/1997 1026780 1621050762 Lưu Thị Hương 28/12/1998 10268

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 9/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621060128 Lưu Thị Hương 20/04/1998 1026982 1621080072 Nguyễn Thị Lan Hương 07/10/1998 1027083 1621010349 Nguyễn Thị Mai Hương 01/12/1998 1027184 1621050429 Vũ Thị Hương 20/06/1998 1027285 1621060831 Nguyễn Văn Hướng 18/10/1998 1027386 1621010337 Nguyễn Thị Hường 09/03/1998 1027487 1621070082 Chử Mạnh Hưởng 20/09/1997 1027588 1621070158 Bùi Quang Huy 18/10/1998 1027689 1321020562 Dương Quốc Huy 14/12/1993 1027790 1621030728 Hoàng Quang Huy 22/11/1998 1027891 1621050842 Lê Quang Huy 29/01/1998 1027992 1521030017 Lê Văn Huy 25/04/1997 1028093 1621030196 Nguyễn Đức Huy 11/05/1998 1028194 1621060268 Nguyễn Quang Huy 04/04/1998 1028295 1621060911 Trần Minh Huy 01/09/1998 1028396 1621050349 Trần Quốc Huy 02/06/1998 1028497 1321050093 Vũ Duy Huy 28/03/1995 1028598 1621050795 Mai Thị Huyền 29/12/1998 1028699 1621060967 Nguyễn Đình Huynh 29/10/1998 10287

100 1521060283 Trần Văn Huỳnh 02/08/1997 10288101 1621050900 Biasavanh INTHICHACK25/08/1997 10289102 1621080139 Đinh Thị Kim Khánh 12/06/1998 10290103 1621050314 Lê Duy Khánh 18/08/1998 10291104 1521020235 Trần Linh Khánh 20/09/1997 10292105 1621010714 Đặng Văn Khiêm 28/08/1998 10293106 1621030073 Nguyễn Ngọc Khiêm 18/12/1998 10294107 1621050131 Đỗ Sơn Khoa 13/11/1998 10295108 1621060426 Nguyễn Hữu Khoa 01/10/1998 10296109 1621070161 Trần Vũ Minh Khôi 10/08/1998 10297110 1621060334 Nguyễn Duy Khương 22/01/1998 10298111 1621040038 Đỗ Trung Kiên 12/05/1998 10299112 1621050030 Hoàng Trung Kiên 04/11/1997 10300113 1621060381 Nguyễn Trần Kiên 18/01/1998 10301114 1621070162 Nguyễn Văn Kiên 20/01/1998 10302115 1621010724 Phạm Văn Kiên 20/10/1997 10303116 1621050569 Phan Duy Kiên 30/08/1998 10304117 1621060067 Trần Trung Kiên 22/01/1998 10305118 1621050088 Nguyễn Văn Lâm 18/04/1998 10306119 1621060411 Vũ Đình Lâm 17/09/1998 10307120 1621070132 Nguyễn Thanh Lịch 05/01/1998 10308

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 10/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1621040801 Somsak LIDTHIDED 26/01/1996 10309122 1621070076 Dương Đức Liêm 19/03/1998 10310123 1621030123 Bùi Hoàng Nhật Linh 30/11/1998 10311124 1621060205 Đinh Khắc Quang Linh 26/04/1998 10312125 1621030223 Đoàn Mỹ Linh 24/09/1998 10313126 1621060202 Mai Ngọc Linh 02/04/1998 10314127 1621070073 Nguyễn Đình Linh 29/11/1998 10315128 1321040155 Tạ Tùng Linh 21/09/1995 10316129 1621060445 Trịnh Văn Linh 08/01/1998 10317130 1621030164 Vũ Mỹ Linh 20/06/1998 10318131 1621010741 Vương Hoài Linh 05/03/1998 10319132 1621061068 Lê Ngọc Lĩnh 07/07/1998 10320133 1621050325 Trịnh Thị Loan 10/01/1998 10321134 1621011032 Hoàng Phi Long 30/06/1998 10322135 1621060162 Hoàng Phúc Long 06/11/1995 10323

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 11/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621050334 Lê Lộc 25/08/1998 103242 1621060216 Vũ Văn Lộc 05/03/1998 103253 1621060459 Hoàng Văn Lợi 08/01/1998 103264 1621060398 Lê Hải Long 02/07/1998 103275 1621050343 Mai Thành Long 18/11/1998 103286 1621050128 Nguyễn Doãn Long 11/01/1998 103297 1521010374 Nguyễn Hoàng Long 06/08/1997 103308 1521070001 Nguyễn Hữu Long 23/09/1997 103319 1621030042 Phạm Đức Long 04/03/1998 10332

10 1621070116 Phan Thành Long 30/03/1998 1033311 1621060265 Trịnh Tiến Long 02/02/1998 1033412 1621080725 Vũ Đức Long 17/02/1998 1033513 1621010369 Nguyễn Chí Lực 14/08/1998 1033614 1621060483 Trần Tiến Lực 07/08/1996 1033715 1621050611 Bùi Đức Lương 10/05/1998 1033816 1621050702 Nguyễn Thế Lương 17/02/1998 1033917 1621070059 Lê Quang Lượng 03/07/1998 1034018 1621060629 Trần Đức Lưu 15/11/1998 1034119 1621010316 Nguyễn Văn Luyện 22/12/1998 1034220 1621030244 Nguyễn Thị Khánh Ly 27/07/1998 1034321 1621070068 Nguyễn Thị Hồng Mai 14/12/1998 1034422 1621050741 Kiều Thế Mạnh 29/01/1998 1034523 1621070148 Trần Đức Mạnh 17/02/1998 1034624 1621050554 Đỗ Nhật Minh 11/01/1998 1034725 1621010335 Lê Hữu Minh 20/08/1997 1034826 1621010146 Lương Tất Minh 19/06/1997 1034927 1621060193 Lưu Công Minh 25/02/1998 1035028 1621050632 Nguyễn Công Minh 14/04/1997 1035129 1621060373 Nguyễn Công Minh 01/03/1998 1035230 1621010182 Nguyễn Đức Minh 22/10/1998 1035331 1621070034 Phạm Công Minh 29/09/1998 1035432 1621050313 Phạm Văn Minh 03/05/1998 1035533 1621060235 Võ Ngọc Minh 07/03/1998 1035634 1621070726 Vũ Công Minh 21/06/1998 1035735 1621060007 Vũ Văn Mười 26/03/1998 1035836 1621050215 Bùi Diễm My 25/04/1998 1035937 1621050456 Nguyễn Thị My 19/03/1998 1036038 1621060408 Đặng Trung Nam 22/01/1998 1036139 1521080207 Đỗ Văn Nam 08/10/1997 1036240 1621030005 Hoàng Văn Nam 04/09/1998 10363

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 12/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621050126 Khương Xuân Nam 02/07/1998 1036442 1621060603 Lê Ngọc Nam 04/08/1998 1036543 1621050115 Nguyễn Bá Nam 06/02/1998 1036644 1521050199 Nguyễn Hữu Nam 06/12/1997 1036745 1621020058 Phạm Bá Nam 25/05/1998 1036846 1621050584 Trần Đức Nam 06/12/1998 1036947 1621060084 Vũ Thái Nam 09/06/1998 1037048 1621060074 Vũ Tú Nam 09/01/1998 1037149 1621050026 Lê Thị Ngân 08/10/1998 1037250 1621050006 Nguyễn Thị Ngân 04/11/1998 1037351 1621030252 Nguyễn Thị Thu Ngân 06/01/1998 1037452 1621030260 Lê Hồng Nghị 22/01/1996 1037553 1621060322 Nguyễn Bình Minh Nghĩa 26/03/1998 1037654 1621050825 Nguyễn Tuấn Ngọc 10/07/1998 1037755 1621060212 Nguyễn Công Nguyên 15/07/1998 1037856 1621010023 Phạm Thị Hồng Nguyên 23/03/1998 1037957 1621050311 Đào Văn Nhạ 06/03/1998 1038058 1621010319 Dương Doãn Nhật 30/08/1998 1038159 1521030111 Lương Khánh Nhật 08/11/1996 1038260 1621010360 Từ Thị Hồng Nhung 18/07/1998 1038361 1621010281 Phạm Thị Ninh 25/10/1998 1038462 1621050280 Trần Dư Phan 03/08/1998 1038563 1621050608 Vũ Tấn Phát 30/08/1998 1038664 1621020024 Phạm Văn Phi 05/11/1998 1038765 1321060213 Nguyễn Anh Phong 22/10/1995 1038866 1621050190 Nguyễn Bá Phong 19/04/1998 1038967 1621070086 Nguyễn Duy Phong 25/09/1998 1039068 1621080042 Nguyễn Hồng Phong 29/06/1998 1039169 1621060552 Nguyễn Tất Phong 30/10/1998 1039270 1621060341 Nguyễn Thanh Phong 28/12/1997 1039371 1621060387 Nguyễn Tuấn Phong 09/09/1998 1039472 1621050543 Nguyễn Văn Phong 30/07/1998 1039573 1621060782 Phan Thanh Phong 20/07/1998 1039674 1621060393 Hoàng Văn Phòng 25/02/1998 1039775 1621060949 Nguyễn Hữu Phúc 18/09/1997 1039876 1621030074 Phạm Hồng Phúc 01/11/1998 1039977 1621050111 Trần Phong Phúc 18/04/1998 1040078 1621011049 Dương Thị Phương 20/03/1998 1040179 1621060090 Hoàng Xuân Phương 07/02/1998 1040280 1621060002 Nguyễn Đức Phương 26/10/1998 10403

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 13/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621060198 Vũ Thành Phương 10/02/1998 1040482 1521030289 Nguyễn Hồng Phượng 20/02/1997 1040583 1621050362 Nguyễn Thị Phượng 15/10/1998 1040684 1621050805 Bùi Văn Quân 24/02/1998 1040785 1621030291 Chu Văn Quân 07/01/1998 1040886 1621010186 Nguyễn Hữu Quân 24/10/1998 1040987 1621050202 Nguyễn Văn Quân 05/01/1998 1041088 1621050356 Tống Hữu Quân 07/05/1998 1041189 1421020521 Vũ Hồng Quân 08/11/1995 1041290 1621060899 Vũ Hồng Quân 09/04/1998 1041391 1321050673 Vũ Văn Quân 05/07/1995 1041492 1621060197 Vương Hồng Quân 10/01/1998 1041593 1621050288 Mai Cảnh Quang 16/01/1998 1041694 1621061026 Nguyễn Đăng Quang 23/05/1998 1041795 1621070007 Nguyễn Tiến Quang 12/12/1998 1041896 1621040106 Trần Lê Hồng Quang 02/02/1998 1041997 1321060231 Cao Văn Quý 01/07/1995 1042098 1621060339 Đỗ Văn Quyết 25/03/1998 1042199 1621060238 Dương Đức Quỳnh 16/01/1998 10422

100 1621060635 Hồ Đăng Quỳnh 05/12/1998 10423101 1621030292 Nguyễn Thị Quỳnh 02/02/1998 10424102 1621050803 Phạm Thị Hương Quỳnh 11/11/1998 10425103 1621050274 Phạm Tài Sang 04/05/1997 10426104 1621010272 Lê Hữu Sáng 25/05/1998 10427105 1621050169 Trịnh Thị Sen 24/04/1998 10428106 1621040800 Thanakone SENGMANIVO20/04/1997 10429107 1621040803 Somneuk SITTHIENGT09/03/1994 10430108 1621070175 Bùi Hoàng Sơn 20/11/1998 10431109 1621050518 Cao Hồng Sơn 19/01/1998 10432110 1521040102 Lê Hoài Sơn 07/01/1997 10433111 1621010116 Lê Hồng Sơn 05/03/1997 10434112 1621010722 Nguyễn Hải Sơn 25/12/1998 10435113 1621050600 Nguyễn Hồng Sơn 26/04/1998 10436114 1621060080 Nguyễn Hồng Sơn 13/08/1998 10437115 1621080123 Nguyễn Hồng Sơn 23/09/1998 10438116 1621070215 Nhữ Xuân Sơn 22/09/1998 10439117 1621070011 Phạm Hồng Sơn 29/06/1998 10440118 1621050273 Trần Bá Sơn 21/01/1998 10441119 1621060615 Trương Văn Sơn 01/11/1998 10442120 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 10443

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 14/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 15: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1611060026 Đỗ Minh Sỹ 01/02/1998 10444122 1321060599 Hạ Duy Tài 25/02/1995 10445123 1621050868 Nguyễn Tú Tài 23/11/1998 10446124 1621030072 Trần Minh Tài 01/11/1998 10447125 1321060253 Lê Văn Tâm 20/01/1995 10448126 1621070181 Nguyễn Văn Tâm 17/08/1998 10449127 1621030095 Trần Công Tâm 31/03/1998 10450128 1621050880 Nguyễn Đình Tân 27/08/1998 10451129 1521020295 Hoàng Đình Tăng 31/01/1997 10452130 1621050310 Nguyễn Tất Tạo 16/07/1998 10453131 1421060566 Nguyễn Hữu Thái 07/09/1988 10454132 1621030085 Nguyễn Quốc Thái 12/08/1998 10455133 1621060307 Nguyễn Văn Thái 28/10/1998 10456134 1321080085 Đàm Duy Thanh 14/10/1995 10457135 1521060039 Phạm Duy Thanh 08/01/1997 10458

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 15/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 16: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621061025 Nguyễn Văn Thẩm 27/09/1998 104592 1621060490 Dương Trịnh Thăng 06/12/1998 104603 1621061071 Đỗ Danh Thắng 22/12/1997 104614 1621050078 Hoàng Minh Thắng 30/10/1998 104625 1621080116 Hoàng Thọ Thắng 14/01/1998 104636 1621061069 Hoàng Văn Thắng 14/07/1998 104647 1521020373 Nguyễn Đức Thắng 17/06/1996 104658 1621070091 Nguyễn Minh Thắng 29/01/1998 104669 1621070708 Nguyễn Quang Thắng 24/04/1998 10467

10 1621030048 Nguyễn Trọng Thắng 07/01/1998 1046811 1621050733 Nguyễn Văn Thắng 06/09/1998 1046912 1621050879 Trần Mạnh Thắng 27/09/1998 1047013 1621050553 Đỗ Duy Thành 22/11/1998 1047114 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 1047215 1621010178 Nguyễn Tiến Thành 10/02/1998 1047316 1621010024 Nguyễn Văn Thành 02/01/1995 1047417 1621010715 Nguyễn Văn Thành 07/12/1998 1047518 1621060516 Nguyễn Xuân Thành 30/08/1998 1047619 1621010026 Phạm Chí Thành 03/12/1998 1047720 1621050227 Nguyễn Hữu Thảo 30/05/1998 1047821 1621060484 Nguyễn Phú Thảo 10/03/1998 1047922 1621010184 Trương Sỹ Thế 04/07/1996 1048023 1621050253 Nguyễn Văn Thi 26/01/1998 1048124 1621050764 Trịnh Viết Thiên 25/11/1998 1048225 1621040716 Cao Sỹ Thiện 23/09/1998 1048326 1621010077 Đinh Văn Thiện 27/08/1998 1048427 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/1996 1048528 1611040012 Nguyễn Trọng Thiện 05/07/1998 1048629 1621030094 Trần Văn Thiện 08/01/1998 1048730 1621070736 Đinh Hoàng Khánh Thịnh 18/01/1998 1048831 1621060124 Nguyễn Xuân Thịnh 29/11/1998 1048932 1621030008 Trần Quý Thọ 05/05/1998 1049033 1621060271 Ngô Tiến Thư 15/11/1998 1049134 1621061082 Nguyễn Ngọc Thuần 21/09/1998 1049235 1621060848 Nguyễn Hải Thuận 18/10/1998 1049336 1621050102 Lê Văn Thuật 12/10/1996 1049437 1621060970 Nguyễn Văn Thường 26/08/1998 1049538 1621060546 Hà Quang Tiến 04/06/1998 1049639 1621050061 Hoàng Ngọc Tiến 10/04/1998 1049740 1621050705 Nguyễn Đình Tiến 15/05/1998 10498

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 16/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 17: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621010327 Nguyễn Hữu Tiến 16/02/1998 1049942 1621060708 Nguyễn Minh Tiến 04/10/1998 1050043 1621010180 Nguyễn Văn Tiến 16/10/1998 1050144 1621070044 Nguyễn Văn Tiến 30/05/1998 1050245 1621060880 Phạm Minh Tiến 25/03/1998 1050346 1621070069 Phạm Minh Tiến 31/07/1998 1050447 1621020046 Đỗ Việt Tiệp 22/02/1998 1050548 1521050190 Lê Văn Tình 28/09/1996 1050649 1621050455 Đặng Đình Toàn 20/10/1998 1050750 1621060863 Hoàng Bảo Toàn 17/12/1997 1050851 1621060577 Nguyễn Khắc Toàn 10/11/1998 1050952 1621070194 Nguyễn Ngọc Toàn 30/11/1998 1051053 1321030895 Nguyễn Ngọc Thanh Toàn 24/11/1993 1051154 1511020005 Nguyễn Trọng Toàn 07/10/1997 1051255 1621060529 Phùng Văn Toàn 03/01/1998 1051356 1621010048 Vũ Đức Toàn 11/08/1997 1051457 1621030011 Vũ Minh Toàn 14/09/1998 1051558 1621060188 Vũ Văn Toàn 04/06/1997 1051659 1611060701 Vũ Đức Toản 15/11/1998 1051760 1621030053 Nguyễn Văn Tới 02/10/1998 1051861 1621060142 Bùi Đồng Đình Tôn 14/01/1997 1051962 1621030215 Đinh Xuân Tôn 30/04/1998 1052063 1621020035 Phạm Văn Trà 16/11/1998 1052164 1621030724 Bùi Nguyễn Thu Trang 21/09/1998 1052265 1611050024 Đặng Thị Trang 21/04/1998 1052366 1621030063 Lê Hà Trang 01/08/1998 1052467 1621060342 Nguyễn Phương Trang 16/10/1998 1052568 1521020102 Trần Thị Huyền Trang 26/11/1997 1052669 1621050246 Trần Thị Thu Trang 11/09/1998 1052770 1621050352 Bùi Văn Trình 10/08/1998 1052871 1621040122 Đào Văn Trọng 23/12/1997 1052972 1621060642 Nguyễn Văn Trọng 07/09/1998 1053073 1621030044 Lê Công Trực 05/08/1998 1053174 1621060131 Mai Văn Trực 25/02/1998 1053275 1621060127 Bùi Quang Trung 20/09/1998 1053376 1621060028 Cao Văn Trung 18/08/1998 1053477 1621030036 Lê Quang Trung 13/07/1998 1053578 1621010207 Lê Thành Trung 24/07/1998 1053679 1621060375 Nguyễn Anh Trung 21/01/1998 1053780 1621040103 Nguyễn Bá Trung 25/10/1998 10538

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 17/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 18: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621060545 Nguyễn Thế Trung 05/09/1998 1053982 1621060963 Nguyễn Văn Trung 14/06/1998 1054083 1621010190 Trương Trọng Trung 18/08/1998 1054184 1321030919 Viên Văn Trung 22/01/1995 1054285 1621010252 Cao Thế Trường 09/10/1998 1054386 1621060101 Lại Văn Trường 12/10/1998 1054487 1621050882 Lê Minh Trường 04/04/1998 1054588 1621060201 Trần Xuân Trường 03/10/1998 1054689 1621070028 Trần Xuân Trường 19/02/1998 1054790 1621060057 Hoàng Văn Trưởng 18/05/1996 1054891 1521050200 Mai Viết Trưởng 06/05/1997 1054992 1621070121 Nguyễn Văn Trưởng 13/11/1998 1055093 1621060034 Hoàng Văn Truyền 13/12/1998 1055194 1621060362 Bùi Hữu Tú 19/12/1998 1055295 1621050308 Hoàng Đặng Anh Tú 15/08/1998 1055396 1621080128 Nguyễn Quang Tú 07/11/1998 1055497 1611050018 Phạm Đình Tư 11/05/1998 1055598 1621030187 Cao Đình Tuấn 28/12/1998 1055699 1621050034 Hà Anh Tuấn 30/08/1998 10557

100 1621050457 Hoàng Anh Tuấn 14/01/1998 10558101 1621030702 Hoàng Minh Tuấn 23/02/1998 10559102 1321010393 Hoàng Phan Tuấn 26/11/1995 10560103 1411020044 Hoàng Văn Tuấn 14/07/1994 10561104 1621010065 Khương Văn Tuấn 09/07/1998 10562105 1621070209 Nguyễn Duy Anh Tuấn 25/06/1998 10563106 1621050633 Nguyễn Quốc Tuấn 21/06/1998 10564107 1321070699 Nguyễn Tài Tuấn 04/10/1995 10565108 1621050144 Nguyễn Trọng Tuấn 20/02/1997 10566109 1621060231 Nguyễn Văn Tuấn 31/12/1998 10567110 1621060260 Phạm Minh Tuấn 18/10/1990 10568111 1621060677 Trần Anh Tuấn 10/03/1998 10569112 1621060544 Bùi Thanh Tùng 14/09/1998 10570113 1621050416 Đinh Thanh Tùng 09/06/1998 10571114 1621050312 Đỗ Hữu Tùng 13/01/1998 10572115 1621060952 Lê Huy Tùng 20/01/1998 10573116 1621010086 Ngô Xuân Tùng 13/10/1998 10574117 1621070157 Nguyễn Bá Tùng 11/09/1998 10575118 1421040335 Nguyễn Thanh Tùng 22/02/1996 10576119 1621060263 Phạm Văn Tường 03/08/1998 10577120 1621061050 Bùi Đặng Tuyên 16/05/1998 10578

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 18/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 19: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020102 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1621060132 Cao Văn Tuyến 27/01/1997 10579122 1611060003 Lê Trung Văn 06/09/1998 10580123 1621060661 Nguyễn Đình Văn 19/05/1998 10581124 1621050140 Lê Quốc Việt 10/04/1998 10582125 1621061057 Nguyễn Văn Việt 07/09/1998 10583126 1621070131 Phạm Đăng Vĩnh 06/09/1998 10584127 1621060655 Phạm Văn Vịnh 08/04/1998 10585128 1621070141 Hà Xuân Vũ 24/03/1998 10586129 1621060631 Nguyễn An Vũ 21/11/1998 10587130 1621010044 Nguyễn Văn Vương 27/10/1998 10588131 1521030021 Nguyễn Quốc Vượng 09/11/1997 10589132 1621050622 Bạch Quốc Toản 11/07/1998 10590133 1621020034 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến 02/12/1997 10591

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 19/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 20: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4040107 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa mạo và trầm tích đệ tứ

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD303 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010155 Phí Quốc Đạt 14/01/1997 105922 1531020414 Đoàn Bình Trọng 20//0/193/ 10593

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 20/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 21: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050106 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quan trắc biến dạng công trình

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAA203 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321030419 Trần Thế Anh 19/09/1995 105942 1321030098 Nguyễn Quốc Huy 09/06/1995 105953 1321030864 Trần Xuân Thiệu 15/09/1995 10596

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 21/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 22: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050301 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở hệ thông tin địa lý (GIS)

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAA203 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1631030005 Nguyễn Văn Cương 16/11/1982 105972 1631030019 Phạm Tiến Nghĩa 10/08/1993 105983 1531070047 Đỗ Trường Phúc 25//0/197/ 105994 1421030640 Nguyễn Duy Vịnh 10/08/1996 10600

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 22/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 23: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050701 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ + ĐA

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAA203 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521030064 Lương Tuấn Anh 29/06/1997 106012 1521030054 Đồng Xuân Bình 26/06/1997 106023 1521030190 Bùi Thế Đạt 10/01/1997 106034 1521030060 Nguyễn Anh Dũng 15/12/1997 106045 1521030123 Phạm Quang Huy 04/07/1997 106056 1521030250 Nguyễn Sơn Lâm 22/12/1997 106067 1521030093 Đinh Tiến Mạnh 16/09/1996 106078 1521030274 Hoàng Thị Nghĩa 15/10/1997 106089 1521030313 Phan Thị Phương Thảo 06/06/1996 10609

10 1521030122 Nguyễn Hoàng Tiến 21/12/1997 1061011 1321030966 Trần Văn Tùng 04/09/1995 10611

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 23/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 24: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060115 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Thăm dò phóng xạ

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD303 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010036 Nghiêm Quốc Chỉnh 15/09/1996 106122 1421010059 Cao Đức Duy 13/05/1996 106133 1421010130 Trần Đức Hoàng 21/12/1996 106144 1421010165 Nguyễn Văn Khánh 21/06/1996 106155 1421010214 Nguyễn Thế Nam 25/10/1996 106166 1421010259 Phạm Đình Quang 21/10/1996 106177 1421010277 Trần Phong Quyền 25/06/1996 106188 1421010298 Phạm Văn Thành 18/02/1996 106199 1421010313 Lê Đức Thiện 20/10/1996 10620

10 1421010314 Trần Văn Thiệp 16/06/1995 1062111 1421010405 Đào Thu Trang 26/03/1996 1062212 1421010345 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/04/1996 10623

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 24/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 25: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060304 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ sinh học đại cương

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAA308 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010011 Đào Hoàng Anh 11/12/1997 106242 1521010411 Lê Duy Đạt 06/02/1997 106253 1521010800 Đinh Tùng Dương 06/06/1995 106264 1621010267 Hồ Sỹ Hiển 20/10/1997 106275 1521010410 Vũ Đình Hoàng 12/07/1996 106286 1521010439 Nguyễn Mạnh Hùng 07/03/1997 106297 1521010372 Nguyễn Vũ Hưng 23/02/1997 106308 1521010375 Nguyễn Văn Khang 22/10/1996 106319 1521010407 Hoàng Tuấn Kiệt 26/06/1997 10632

10 1521010335 Đỗ Văn Lâm 29/08/1997 1063311 1521010343 Nhâm Tuấn Linh 12/07/1997 1063412 1521010339 Nguyễn Như Long 21/04/1997 1063513 1521010376 Phạm Văn Lực 14/12/1997 1063614 1521010368 Vũ Kim Mỹ 15/04/1995 1063715 1521010387 Hoàng Nhật Phương 10/09/1997 1063816 1521010437 Phạm Hồng Quân 10/02/1996 1063917 1521010362 Đoàn Thị Hà Trang 28/10/1997 1064018 1521010349 Trương Minh Tuấn 29/12/1997 10641

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 25/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 26: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060318 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ lọc dầu

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAA308 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1221010178 Nguyễn Đỗ Khiêm 08/11/1994 106422 1321010196 Bùi Văn Khôi 26/12/1995 106433 1321010216 Đỗ Thành Long 03/04/1995 106444 1221020102 Nguyễn Văn Ngọc 14/06/1994 106455 1321010500 Nguyễn Hoàng Phi 31/07/1995 106466 1321010420 Phạm Anh Việt 15/08/1995 10647

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 26/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 27: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060412 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010107 Bùi Thị Hiền 02/10/1996 106482 1421040108 Dương Minh Hiếu 01/03/1996 106493 1321010194 Nguyễn Duy Khánh 11/04/1995 106504 1321010230 Đỗ Văn Minh 20/11/1995 106515 1321010282 Đỗ Hoàng Hải Quân 31/03/1994 106526 1321010328 Hoàng Nguyễn Thắng 11/01/1995 106537 1321010308 Nguyễn Thị Thanh 16/07/1995 106548 1321070650 Phạm Duy Thành 20/11/1995 106559 1321010320 Nguyễn Thị Thảo 28/06/1995 10656

10 1421010331 Đỗ Quyết Tiến 08/10/1996 1065711 1321010360 Phí Văn Tiến 29/09/1995 1065812 1421010400D Nguyễn Văn Tiệp 02/01/1994 1065913 1221010353 Trần Văn Tình 14/06/1993 1066014 1421010352 Dương Văn Trung 21/09/1996 1066115 1421030217 Phương Anh Tú 27/11/1996 1066216 1421010374 Mạc Trần Tùng 11/09/1995 1066317 1421010376 Nguyễn Thanh Tùng 18/05/1995 1066418 1321010423 Nguyễn Văn Vinh 27/07/1995 10665

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 27/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 28: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060420 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Thu hồi dầu khí tăng cường

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1221010327 Trần Công Thắng 17/03/1994 10666

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 28/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 29: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080106 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Phát triển ứng dụng Web + BTL

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321050022 Lê Thạc Chiến 08/05/1995 106672 1521050154 Đỗ Tất Cường 01/04/1997 106683 1321050053 Chu Công Đạt 24/01/1995 106694 1321050054 Hoàng Thành Đạt 27/06/1994 106705 1321050483 Tạ Quốc Đạt 10/07/1995 106716 1421020306 Nguyễn Minh Đức 25/11/1994 106727 1321050044 Nguyễn Văn Dũng 15/11/1995 106738 1321050050 Nguyễn Tuấn Dương 27/12/1995 106749 1321050051 Vũ Bảo Dương 15/09/1995 10675

10 1321050472 Phạm Khương Duy 08/08/1994 1067611 1321050069 Lê Thị Hằng 09/09/1995 1067712 1321050066 Nguyễn Sông Hào 10/11/1995 1067813 1321050073 Nguyễn Đức Hiển 10/12/1995 1067914 1321050548 Trần Đức Hiếu 01/05/1994 1068015 1221050046 Đào Xuân Hiệu 07/07/1994 1068116 1321050549 Trần Hữu Hiệu 26/05/1995 1068217 1421050424 Nguyễn Thị Huệ 10/01/1996 1068318 1521050389 Trần Đức Hùng 15/10/1995 1068419 1321050590 Nguyễn Bảo Khanh 04/08/1995 1068520 1321050106 Bùi Quang Khoa 19/12/1994 1068621 1421050100 Lê Kế Kiên 27/11/1996 1068722 1421050107 Ngô Thị Linh 15/04/1996 1068823 1321050643 Đinh Trung Nghĩa 17/02/1995 1068924 1321050145 Ngô Thị Hồng Ngọc 19/09/1994 1069025 1321050158 Mai Đức Phúc 01/06/1995 1069126 1321050159 Hà Văn Phương 16/11/1995 1069227 1421050554 Lại Đức Quân 19/05/1996 1069328 1321050163 Nguyễn Văn Quang 27/10/1995 1069429 1421050573 Bùi Nam Sơn 07/11/1995 1069530 1321050185 Chu Văn Thắng 13/09/1995 1069631 1521050102 Nguyễn Văn Thắng 14/09/1997 1069732 1321050191 Nguyễn Phi Thiên 23/05/1995 1069833 1321050723 Nguyễn Thị Thiện 15/03/1995 1069934 1321050193 Đinh Trịnh Thịnh 19/02/1995 1070035 1421050197 Nguyễn Thị Thu 11/01/1996 1070136 1321050200 Lê Thị Thúy 08/09/1995 1070237 1321050199 Nguyễn Xuân Thủy 19/04/1994 1070338 1321050738 Trần Thị Thanh Thủy 30/09/1995 1070439 1321050202 Hà Văn Tiến 20/03/1995 1070540 1321050746 Phạm Đức Tiến 15/06/1995 10706

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 29/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 30: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080106 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Phát triển ứng dụng Web + BTL

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421050208 Trần Minh Tiến 19/02/1996 1070742 1421050655 Đỗ Thanh Trang 15/08/1996 1070843 1421050689 Nguyễn Văn Tuấn 11/10/1996 1070944 1421050719 Vũ Thị Hải Yến 16/01/1996 10710

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 30/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 31: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080707 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Lập trình mạng

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321050605 Thế Mạnh Kiên 11/10/1995 107112 1421050159 Nguyễn Viết Quang 07/07/1996 107123 1321050716 Chu Đức Thắng 25/04/1995 10713

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 31/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 32: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090402 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật liệu kỹ thuật + TN

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010072 Nguyễn Khắc Hải 16/06/1997 107142 1221010800 Đỗ Vũ Thư 07/03/1991 10715

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 32/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 33: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4100150 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệp

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421040355 Nguyễn Trường An 04/03/1996 107162 1321070438 Nguyễn Văn Cường 18/10/1995 107173 1321070044 Đặng Ngọc Đạt 13/03/1995 107184 1631070051 Phạm Minh Đạt 22/10/1992 107195 1321070467 Đặng Trọng Đoan 14/01/1993 107206 1321070469 Nguyễn Xuân Đoán 12/09/1995 107217 1321070065 Phạm Đức Hiến 12/11/1995 107228 1321070072 Phạm Quang Hiếu 24/04/1995 107239 1321070502 Phạm Trung Hiếu 26/08/1995 10724

10 1321070512 Đào Huy Hoàng 31/01/1995 1072511 1321070524 Lê Quang Hùng 12/10/1995 1072612 1321070543 Hà Văn Khánh 20/12/1994 1072713 1321070588 Nguyễn Đức Mạnh 21/01/1994 1072814 1631070055 Ngô Văn Nguyên 13/04/1995 1072915 1321020656 Đinh Trọng Nhân 15/12/1995 1073016 1321070615 Lương Tuấn Phi 29/05/1995 1073117 1321070141 Nguyễn Hoàng Phi 21/09/1995 1073218 1321070154 Nguyễn Văn Quyền 22/02/1995 1073319 1321020182 Nguyễn Minh Sơn 21/08/1995 1073420 1321070653 Bùi Đức Thắng 02/01/1995 1073521 1321070669 Lê Văn Tiến 15/07/1994 1073622 1321070198 Nguyễn Thành Trung 22/01/1995 1073723 1321070704 Đào Mạnh Tùng 15/10/1994 1073824 1631070058 Nguyễn Hữu Túy 29/07/1994 1073925 1421040347 Hoàng Tuấn Vũ 07/10/1996 10740

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 33/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 34: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110301 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quản lý chất thải rắn

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421080055 Bùi Hoàng Mỹ Linh 29/07/1996 10741

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 34/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 35: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tính

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060338 Nguyễn Thế Bính 25/02/1996 107422 1521070183 Nguyễn Văn Cảnh 08/11/1997 107433 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 01/02/1996 107444 1421040381 Phạm Văn Chiến 04/10/1995 107455 1521040201 Bùi Văn Chính 17/01/1997 107466 1421060035 Nguyễn Chí Công 30/05/1994 107477 1421060036 Nguyễn Quốc Công 10/10/1996 107488 1421060038 Nguyễn Văn Công 29/01/1996 107499 1421020027 Lưu Văn Cường 07/07/1996 10750

10 1321030464 Nguyễn Mạnh Cường 06/12/1995 1075111 1521010113 Nguyễn Quốc Cường 04/03/1997 1075212 1521010120 Vũ Văn Cường 26/09/1997 1075313 1521070126 Nguyễn Văn Đại 16/02/1996 1075414 1521060157 Lê Đức Đạt 04/09/1997 1075515 1521070113 Nguyễn Xuân Đạt 19/10/1997 1075616 1421070201 Phùng Bá Diện 26/02/1996 1075717 1521020158 Bế Ngọc Đông 20/11/1996 1075818 1521030059 Đoàn Văn Đồng 20/09/1996 1075919 1121070006 Nguyễn Văn Đồng 10/12/1993 1076020 1421070244 Đoàn Quang Đức 05/11/1996 1076121 1421030320 Nguyễn Anh Đức 12/02/1996 1076222 1521060126 Nguyễn Bá Đức 14/08/1995 1076323 1521060067 Nguyễn Quý Đức 30/01/1996 1076424 1421060082 Phạm Việt Đức 26/11/1996 1076525 1421040047 Nghiêm Xuân Dũng 10/05/1996 1076626 1421070026 Nguyễn Việt Dũng 06/10/1996 1076727 1421060052 Trần Khắc Dũng 17/08/1995 1076828 1321030032 Trần Tất Dũng 12/06/1995 1076929 1521060093 Vũ Văn Dũng 17/02/1997 1077030 1521020083 Tạ Văn Được 20/08/1996 1077131 1421060059 Đỗ Đức Dương 14/05/1996 1077232 1321040054 Nguyễn Thanh Dương 06/11/1995 1077333 1521040133 Đinh Công Duy 25/05/1997 1077434 1421040103 Đỗ Văn Hiến 11/07/1995 1077535 1421030349 Nguyễn Hoàng Hiệp 05/12/1996 1077636 1321030079 Phạm Văn Hiếu 11/11/1995 1077737 1421040116 Nguyễn Văn Hoàng 06/11/1996 1077838 1421040129 Lại Quang Huy 17/12/1996 1077939 1421040131 Nguyễn Quang Huy 11/09/1996 10780

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 35/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 36: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Phương pháp tính

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060280 Nguyễn Bá Hưởng 02/06/1996 107812 1421030108 Hoàng Duy Khánh 06/10/1995 107823 1421020413 Nguyễn Quang Khánh 05/01/1996 107834 1421045005 Vương Tuấn Lãm 20/10/1996 107845 1421060475 Nguyễn Hữu Linh 06/05/1995 107856 1521070074 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/04/1997 107867 1421020093 Thái Hoàng Long 06/05/1996 107878 1421020108 Nguyễn Văn Minh 30/03/1996 107889 1421040462 Đỗ Hồng Nam 30/08/1996 10789

10 1521060012 Lê Tiến Nam 25/11/1997 1079011 1521020027 Bùi Quang Nhất 01/10/1997 1079112 1521030028 Lê Quang Oai 22/04/1997 1079213 1421060204 Nguyễn Thị Kim Oanh 27/07/1996 1079314 1521060396 Hoàng Đức Phương 09/07/1997 1079415 1421030508 Lương Văn Quân 22/04/1996 1079516 1421030503 Bùi An Quang 09/09/1995 1079617 1521060350 Nguyễn Văn Quang 04/11/1997 1079718 1321030189 Hoàng Tứ Quí 10/11/1995 1079819 1521060367 Trần Văn Sáng 01/05/1997 1079920 1521030074 Lã Hữu Thành 11/11/1997 1080021 1521030317 Lê Đình Thông 10/11/1997 1080122 1421060286 Đậu Văn Tú 19/09/1996 1080223 1421070512 Nguyễn Hữu Tú 10/01/1996 1080324 1421060290 Nguyễn Văn Tuân 28/02/1996 1080425 1421010378 Tống Quang Tuyến 24/11/1996 1080526 1321070715 Nguyễn Văn Vệ 15/01/1995 10806

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 36/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 37: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4070401 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý kế toán

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1524010001L Soudsaychai Homdouangchy. 26/01/1997 108072 1424010014 Ngô Hoàng Ân 14/08/1996 108083 1421050004 Chu Mai Anh 28/12/1995 108094 1524010113 Đinh Thị Kim Anh 27/11/1997 108105 1524010169 Lê Thị Minh Anh 16/10/1996 108116 1524010157 Nguyễn Thị Châu Anh 09/12/1997 108127 1524010179 Nguyễn Thị Vân Anh 25/05/1997 108138 1524010038 Nguyễn Tiến Anh 28/04/1997 108149 1424010006 Nguyễn Văn Anh 30/07/1996 10815

10 1524010364 Phạm Đức Anh 24/06/1997 1081611 1524010355 Trần Thị Kim Anh 31/10/1997 1081712 1524010147 Trần Thị Vân Anh 25/04/1996 1081813 1524010367 Vũ Hồng Quốc Anh 29/07/1997 1081914 1424010013 Vũ Việt Anh 18/02/1996 1082015 1421020017 Đặng Văn Bằng 05/12/1996 1082116 1524010126 Đỗ Văn Bằng 23/06/1996 1082217 1524010373 Lê Thị Cẩm 05/06/1995 1082318 1524010082 Ngô Thị Minh Châu 28/04/1997 1082419 1421050290 Nguyễn Đình Châu 30/01/1996 1082520 1524010236 Nguyễn Hữu Đạt 16/12/1997 1082621 1524010028 Nguyễn Xuân Đạt 03/06/1997 1082722 1321020039 Phạm Quý Dậu 22/09/1993 1082823 1421050049 Lê Tiến Đức 10/02/1996 1082924 1521020037 Trương Thị Dung 19/06/1994 1083025 1524010230 Đỗ Việt Dương 15/05/1997 1083126 1321040052 Nguyễn Ngọc Duy 11/06/1995 1083227 1524010396 Bùi Huy Giang 01/06/1997 1083328 1424010031 Đậu Trường Giang 19/03/1996 1083429 1524010022 Nguyễn Thu Hà 21/02/1997 1083530 1524010171 Phạm Thị Thu Hà 10/07/1996 1083631 1421050058 Nguyễn Hữu Hải 16/12/1995 1083732 1524010331 Vũ Minh Hằng 03/07/1997 1083833 1524010254 Bùi Thanh Hiền 16/03/1997 1083934 1624010178 Trần Thị Hiền 13/05/1998 1084035 1524010574 Võ Xuân Hiển 17/12/1997 1084136 1524010070 Nguyễn Hoàng Hiệp 04/11/1997 1084237 1524010190 Lê Thị Phương Hoa 09/05/1997 1084338 1524010421 Ninh Thị Hoa 12/01/1997 1084439 1424010057 Hà Ngọc Hoàn 09/12/1996 1084540 1321060499 Hồ Văn Hoàng 08/03/1995 10846

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 37/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 38: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4070401 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý kế toán

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1524010204 Phạm Thị Hồng 27/05/1997 1084742 1321050566 Lâm Mạnh Hùng 29/01/1995 1084843 1524010280 Đặng Văn Hưng 02/10/1997 1084944 1324010136 Lưu Thu Hường 05/09/1995 1085045 1624010485 Mai Thị Thu Hường 21/11/1998 1085146 1524010445 Nguyễn Tiến Quang Huy 25/08/1997 1085247 1524010446 Phạm Doãn Huy 10/11/1996 1085348 1524010124 Nguyễn Thị Huyền 03/10/1997 1085449 1524010089 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/11/1997 1085550 1421050470 Dương Thị Lan 10/11/1996 1085651 1524010055 Nguyễn Thị Phương Loan 05/01/1997 1085752 1524010006 Nguyễn Phú Lợi 20/10/1997 1085853 1524010088 Đỗ Quang Minh 21/12/1997 1085954 1424010124 Lê Ngọc Minh 28/12/1995 1086055 1524010579 Vũ Quang Nam 02/09/1997 1086156 1524010476 Trần Thị Hằng Nga 19/02/1997 1086257 1321050142 Hoàng Thọ Nghĩa 24/12/1995 1086358 1524010161 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05/11/1997 1086459 1524010287 Nguyễn Thị Nguyên 13/07/1996 1086560 1524010130 Nguyễn Thị Như 16/11/1997 1086661 1524010485 Bùi Hồng Nhung 24/04/1997 1086762 1524010009 Trương Ngọc Phú 12/05/1997 1086863 1524010132 Đặng Bích Phương 04/06/1997 1086964 1424010151 Lê Hoài Phương 19/09/1994 1087065 1524010296 Nguyễn Thị út Phương 24/09/1997 1087166 1421040219 Hoàng Văn Quang 04/07/1996 1087267 1321060223 Nguyễn Văn Quang 08/06/1994 1087368 1421050162 Trần Công Quyết 19/03/1996 1087469 1521020005 Nguyễn Mai Quỳnh 02/07/1997 1087570 1424010513 Nguyễn Thị Quỳnh 19/09/1996 1087671 1524010155 Trần Thị Quỳnh 08/07/1997 1087772 1524010063 Nguyễn Thị Soan 02/04/1997 1087873 1524010003 Nguyễn Công Sơn 13/09/1997 1087974 1524010341 Vũ Như Thọ 17/01/1997 1088075 1224010466 Nguyễn Thị Thu 16/08/1993 1088176 1524010007 Nguyễn Thị Thu 10/04/1997 1088277 1524010516 Trương Lập Thu 15/09/1997 1088378 1524010214 Trần Anh Thư 13/02/1997 1088479 1524010173 Trần Minh Thư 25/02/1997 1088580 1424010191 Cao Thị Thúy 21/11/1996 10886

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 38/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 39: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4070401 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý kế toán

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1524010034 Đặng Thị Thúy 30/08/1997 1088782 1524010525 Nguyễn Thị Thụy 21/09/1997 1088883 1524010057 Nguyễn Thị Trang 07/08/1997 1088984 1524010121 Nguyễn Thị Trang 17/10/1997 1089085 1524010306 Nguyễn Thị Hồng Trang 24/11/1997 1089186 1524010037 Nguyễn Thị Thu Trang 14/10/1997 1089287 1524010541 Nguyễn Văn Trí 10/07/1997 1089388 1524010543 Nguyễn Sỹ Triển 29/04/1997 1089489 1524010244 Nguyễn Hoàng Trung 17/01/1997 1089590 1524010548 Phạm Thanh Tú 28/09/1997 1089691 1321060331 Ngô Văn Tuấn 22/03/1994 1089792 1524010554 Nguyễn Đăng Tùng 23/03/1997 1089893 1424010616 Nguyễn Sơn Tùng 24/06/1996 1089994 1524010134 Hoàng Thị Ngọc Tuyết 03/08/1997 1090095 1524010305 Hoàng Thảo Vi 10/10/1997 1090196 1524010019 Phạm Viết Việt 23/05/1996 1090297 1621060551 Vũ Văn Vinh 14/06/1997 1090398 1524010025 Lương Xuân Vĩnh 10/01/1997 1090499 1524010565 Trần Ngọc Thảo Vy 27/06/1997 10905

100 1524010142 Trần Thị Yên 12/06/1997 10906

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 39/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 40: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110106 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Sinh thái học môi trường

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521030238 Trần Đức Huy 17/08/1997 10907

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 40/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 41: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4300111 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối quân sự của Đảng

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421020554 Đào Đức Tân 11/03/1996 10908

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 41/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 42: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010402 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuật

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521040035 Đỗ Quang Anh 16/08/1997 109092 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/1997 109103 1521070040 Nguyễn Mạnh Anh 07/06/1997 109114 1521070085 Nguyễn Xuân Anh 01/02/1997 109125 1521070046 Vũ Duy Anh 28/04/1997 109136 1521040182 Vũ Thị Ngọc Anh 07/05/1997 109147 1521010171 Nguyễn Sỹ Bảo 25/11/1996 109158 1521070183 Nguyễn Văn Cảnh 08/11/1997 109169 1421070013 Mai Ngọc Chiến 04/05/1995 10917

10 1521040071 Trịnh Quốc Chiến 03/10/1997 1091811 1521070199 Cao Xuân Cường 15/05/1997 1091912 1521070201 Nguyễn Kiên Cường 16/10/1997 1092013 1521040097 Nguyễn Mạnh Cường 15/08/1996 1092114 1521010156 Phan Mạnh Cường 07/04/1997 1092215 1521070133 Hoàng Hải Đăng 03/01/1997 1092316 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/1997 1092417 1521040214 Phạm Tiến Đạt 10/05/1995 1092518 1521070112 Đỗ Đình Đoàn 18/08/1997 1092619 1521070093 Đào Văn Dũng 26/04/1996 1092720 1421010073 Nguyễn Tùng Dương 15/12/1996 1092821 1521010228 Quách Minh Hiếu 29/02/1996 1092922 1521070099 Bùi Công Hòa 08/01/1996 1093023 1521010100 Nguyễn Đăng Hoàng 09/11/1997 1093124 1524010092 Đặng Thái Hùng 09/07/1997 1093225 1521040249 Phạm Thị Hường 06/08/1996 1093326 1521010190 Lê Quang Huy 14/12/1997 1093427 1521010063 Nguyễn Văn Huy 06/11/1997 1093528 1521070470 Nguyễn Thế Khoa 15/03/1995 1093629 1521070288 Đinh Trọng Khôi 25/10/1994 1093730 1521070041 Vũ Văn Kiệt 04/12/1997 1093831 1521040155 Thào A Là 20/05/1997 1093932 1521070030 Tô Tùng Linh 23/02/1997 1094033 1521070001 Nguyễn Hữu Long 23/09/1997 1094134 1521010035 Tô Hạ Long 02/09/1997 1094235 1521040070 Trần Khánh Ly 11/09/1997 1094336 1521070305 Nguyễn Quang Minh 11/08/1997 1094437 1521040266 Nguyễn Văn Minh 16/05/1997 1094538 1521070319 Ngô Minh Ngọc 10/01/1997 1094639 1521070079 Đỗ Đức Phú 05/03/1997 1094740 1521070324 Nguyễn Thì Phú 20/05/1997 10948

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 42/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 43: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010402 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuật

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521070326 Trịnh Xuân Phúc 15/09/1996 1094942 1521040025 Từ Bá Phúc 08/02/1997 1095043 1521040003 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/12/1997 1095144 1521010043 Nguyễn Văn Sáng 01/12/1997 1095245 1521040075 Nguyễn Văn Sơn 08/03/1997 1095346 1521040073 Phạm Tiến Sỹ 13/08/1997 1095447 1521070352 Nghiêm Đức Thắng 20/08/1997 1095548 1521070131 Bùi Văn Thanh 03/01/1996 1095649 1521040041 Đào Văn Thành 12/08/1996 1095750 1521070088 Hoàng Chí Thảo 14/11/1997 1095851 1521010302 Đỗ Huy Thiện 16/08/1997 1095952 1521070064 Đoàn Văn Thịnh 04/09/1997 1096053 1521040312 Vũ Đình Thọ 04/03/1997 1096154 1521040117 Nguyễn Tri Thức 05/08/1997 1096255 1521010211 Mai Văn Toàn 15/04/1997 1096356 1521040064 Hoàng Thị Thùy Trang 03/08/1997 1096457 1521040318 Nguyễn Thùy Trang 16/03/1997 1096558 1521010296 Đỗ Danh Triệu 12/09/1997 1096659 1521040077 Bùi Đức Trọng 13/04/1997 1096760 1521060387 Phạm Minh Trọng 13/08/1997 1096861 1521040112 Nguyễn Đức Trung 29/08/1997 1096962 1521070047 Nhữ Quang Trung 08/06/1997 1097063 1521010285 Phạm Quang Trường 25/07/1997 1097164 1521010013 Lại Đình Tú 18/07/1997 1097265 1521010104 Lê Danh Tuấn 25/02/1997 1097366 1521060440 Nguyễn Anh Tuấn 24/09/1996 1097467 1521070408 Nguyễn Đình Tùng 21/02/1997 1097568 1521010080 Phạm Quốc Việt 03/01/1997 1097669 1521010037 Lê Hoàng Vượng 02/09/1997 10977

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 43/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 44: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060313 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Các phương pháp phân tích dụng cụ

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010009 Hồ Việt Anh 15/08/1996 109782 1321010034 Cao Văn Bảo 07/11/1994 109793 1421010024 Võ Quốc Bảo 14/09/1996 109804 1421020334 Phạm Sơn Hải 17/12/1996 109815 1421010122 Nguyễn Dụng Hòa 21/07/1996 109826 0921060180 Phạm Ngọc Hưng 04/05/1991 109837 1421010395D Quách Thị Hương 15/06/1994 109848 1421010143 Đinh Quang Huy 15/11/1996 109859 1421060147 Nhữ Văn Khang 01/05/1986 10986

10 1421010162 Lê Văn Khanh 22/11/1996 1098711 1421020445 Hồ Trường Long 10/09/1995 1098812 1421010210 Hà Duy Nam 03/04/1996 1098913 1421010397D Ngân Văn Nhã 27/08/1994 1099014 1421010236 Trần Văn Ninh 12/11/1996 1099115 1421020505 Nguyễn Hữu Phát 01/08/1995 1099216 1421010247 Lê Công Phương 11/04/1996 1099317 1421020125 Mai Lan Phương 13/04/1996 1099418 1421010265 Lê Duy Quân 25/06/1996 1099519 1421060217 Trần Đoàn Anh Quân 16/07/1996 1099620 1421060547 Nguyễn Xuân Sang 18/11/1996 1099721 1421020146 Khiếu Trung Thành 17/04/1996 1099822 1421010378 Tống Quang Tuyến 24/11/1996 10999

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 44/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 45: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090415 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060001 Lê Hữu An 15/01/1996 110002 1521060240 Chu Đức Anh 10/09/1997 110013 1521060016 Nguyễn Tuấn Anh 23/06/1997 110024 1321040010 Trần Đức Anh 05/09/1995 110035 1521060252 Đặng Văn Bằng 09/02/1994 110046 1321060422 Bùi Trọng Chính 27/06/1995 110057 1421010039 Đặng Chiến Công 15/07/1996 110068 1521060116 Nguyễn Thành Công 27/11/1997 110079 1321060432 Phan Viết Cương 24/11/1995 11008

10 1321060436 Vũ Quốc Cường 05/03/1994 1100911 1221010093 Vũ Văn Đạt 25/07/1994 1101012 1321060442 Nguyễn Tiến Dũng 22/08/1993 1101113 1421060050 Nguyễn Tiến Dũng 01/04/1996 1101214 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/1995 1101315 1521060131 Nguyễn Văn Duy 06/03/1997 1101416 1221060254 Trần Đình Duy 11/02/1994 1101517 1321060095 Ngô Huy Hà 06/11/1995 1101618 1321060110 Đỗ Ngọc Hiên 22/03/1995 1101719 1321060491 Lê Văn Hòa 16/11/1995 1101820 1321060499 Hồ Văn Hoàng 08/03/1995 1101921 1321060526 Nguyễn Mạnh Hưởng 09/10/1995 1102022 1521060207 Nguyễn Văn Huy 11/02/1996 1102123 1521020057 Vũ Đức Huy 07/11/1997 1102224 1521060288 Nguyễnvăn Huỳnh 09/03/1997 1102325 1631060011 Nguyễn Đăng Khoa 10/09/1994 1102426 1321060540 Vũ Văn Lâm 24/02/1993 1102527 1521060110 Mạc Văn Long 16/06/1995 1102628 1521060214 Nguyễn Danh Long 01/05/1997 1102729 1321060550 Phạm Văn Long 01/04/1995 1102830 1321060564 Bùi Hải Nam 12/12/1995 1102931 1321060213 Nguyễn Anh Phong 22/10/1995 1103032 1221060379 Nguyễn Hà Quảng 08/06/1994 1103133 1521060328 Vũ Xuân Sắc 07/08/1997 1103234 1321060239 Đào Đức Sơn 08/01/1995 1103335 1321060596 Nguyễn Thanh Sơn 22/02/1994 1103436 1521060085 Nguyễn Văn Tân 11/07/1997 1103537 1321060260 Nguyễn Trọng Thạch 04/09/1994 1103638 1321060283 Lê Tiến Thắng 22/07/1995 1103739 1521060423 Nguyễn Duy Thanh 17/10/1997 1103840 1321060274 Đỗ Duy Thao 15/07/1994 11039

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 45/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 46: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090415 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B

Ngày thi: 10/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421060588 Phạm Văn Thiện 17/04/1996 1104042 1321060304 Phạm Quang Thức 21/12/1995 1104143 1521060296 Đỗ Minh Tiến 19/11/1997 1104244 1521060023 Hoàng Hữu Tiến 24/03/1997 1104345 1321060309 Nguyễn Quyết Tiến 22/08/1995 1104446 1321060313 Phạm Văn Tình 19/07/1995 1104547 1421060283 Trần Xuân Trường 24/12/1996 1104648 1321060338 Nguyễn Duy Tùng 01/05/1995 1104749 1521060270 Nguyễn Văn Tường 07/07/1997 1104850 1521060359 Trần Văn Tuyên 11/06/1997 1104951 1321060349 Nguyễn Hoài Vũ 02/04/1995 11050

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 46/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 47: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421040354 Lê Minh An 19/07/1996 110512 1621060849 Lê Trường An 15/02/1998 110523 1321060401 Nguyễn Văn An 10/08/1994 110534 1624010770 Bùi Thị Vân Anh 29/05/1998 110545 1421010005 Bùi Tuấn Anh 22/06/1995 110556 1621050546 Chu Văn Nam Anh 28/05/1998 110567 1624010146 Đặng Tuấn Anh 16/04/1996 110578 1521070144 Đào Hoàng Anh 25/11/1997 110589 1621060169 Dương Tuấn Anh 13/02/1998 11059

10 1421010009 Hồ Việt Anh 15/08/1996 1106011 1621060204 Lê Hồng Anh 07/07/1998 1106112 1621060474 Lê Việt Anh 02/01/1998 1106213 1621030052 Lý Minh Anh 02/05/1998 1106314 1621060251 Nguyễn Hoàng Anh 11/02/1998 1106415 1621070110 Nguyễn Hoàng Anh 25/12/1998 1106516 1621060276 Nguyễn Phạm Việt Anh 12/08/1998 1106617 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 1106718 1421040005 Nguyễn Thị Mai Anh 02/08/1996 1106819 1621050568 Phạm Tuấn Anh 05/01/1998 1106920 1621030800 Tô Tuấn Anh 20/07/1996 1107021 1621060606 Trần Quang Anh 19/11/1998 1107122 1521010237 Trần Thị Lan Anh 21/04/1997 1107223 1621060293 Trần Tuấn Anh 02/03/1998 1107324 1624010173 Trần Việt Hoàng Anh 09/06/1998 1107425 1621061005 Trương Nam Anh 16/12/1998 1107526 1421040010 Vũ Công Việt Anh 20/10/1996 1107627 1621050262 Vũ Thị Lan Anh 26/09/1998 1107728 1621060912 Nguyễn Quốc Bảo 11/08/1998 1107829 1611030007 Nguyễn Văn Bảo 10/12/1997 1107930 1621020032 Trần Thái Bảo 01/11/1998 1108031 1624010235 Đinh Thị Ngọc Bích 05/03/1998 1108132 1621060790 Hà Ngọc Biên 06/06/1997 1108233 1621010372 Lê Duy Bình 18/06/1998 1108334 1621080080 Nguyễn Đức Bình 10/11/1998 1108435 1624010608 Nguyễn Thị Thanh Bình 02/09/1998 1108536 1521070183 Nguyễn Văn Cảnh 08/11/1997 1108637 1621050422 Phạm Tiến Cảnh 20/03/1998 1108738 1621060471 Vũ Hồng Cát 30/10/1998 1108839 1624010469 Lê Khánh Chi 22/08/1998 1108940 1621060568 Đặng Công Chí 14/01/1998 11090

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 47/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 48: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621070152 Nguyễn Hữu Chí 19/04/1998 1109142 1621060468 Hồ Thích Chiến 17/12/1997 1109243 1621060227 Nguyễn Minh Chiến 06/06/1998 1109344 1621060274 Nguyễn Minh Chiến 17/06/1998 1109445 1624010968 Nguyễn Thị Kiều Chinh 30/08/1998 1109546 1621060573 Nguyễn Đức Chính 26/06/1998 1109647 1621060637 Nguyễn Đức Chính 02/12/1998 1109748 1621050579 Nguyễn Trí Chung 20/11/1998 1109849 1621050283 Tạ Xuân Công 21/08/1997 1109950 1621010011 Hoàng Văn Cư 01/07/1998 1110051 1321030023 Đàm Như Cương 12/01/1995 1110152 1621040710 Bùi Quang Cường 23/08/1998 1110253 1621050301 Dương Văn Cường 03/01/1998 1110354 1621030045 Hoàng Đình Cường 16/10/1998 1110455 1621030112 Lưu Mạnh Cường 28/03/1998 1110556 1621060530 Ngô Mạnh Cường 27/03/1998 1110657 1521060441 Nguyễn Danh Cường 07/05/1997 1110758 1621050524 Nguyễn Năng Cường 05/06/1998 1110859 1621050575 Nguyễn Ngọc Cường 08/05/1998 1110960 1521050178 Nguyễn Xuân Cường 10/12/1997 1111061 1621060287 Phạm Văn Cường 03/12/1998 1111162 1621060438 Thân Nhân Cường 08/12/1998 1111263 1521050340 Trần Đăng Cường 20/09/1994 1111364 1621050463 Đặng Văn Đại 29/04/1998 1111465 1621050563 Nguyễn Doãn Dần 24/07/1998 1111566 1421040398 Chu Phương Đăng 13/12/1996 1111667 1621070724 Bùi Duy Đạt 10/10/1997 1111768 1621060581 Lê Văn Đạt 09/12/1998 1111869 1621060402 Nguyễn Duy Đạt 10/02/1998 1111970 1621060409 Nguyễn Tiến Đạt 06/05/1998 1112071 1621060497 Nguyễn Tiến Đạt 10/05/1998 1112172 1421030311 Trần Tiến Đạt 21/02/1996 1112273 1621060592 Trần Tiến Đạt 24/05/1998 1112374 1621060273 Vũ Thành Đạt 26/01/1998 1112475 1621050844 Bùi Thị Dinh 08/01/1998 1112576 1621060851 Đỗ Văn Dinh 13/05/1998 1112677 1621060665 Nguyễn Thế Dinh 14/06/1998 1112778 1621060422 Vũ Đình Độ 20/10/1998 1112879 1621060609 Vũ Đức Đoàn 11/05/1998 1112980 1621010211 Nguyên Công Doanh 25/04/1998 11130

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 48/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 49: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621060878 Mai Ngọc Đông 17/05/1998 1113182 1521019010 Quách Văn Đông 17/06/1996 1113283 1621060844 Trịnh Văn Duẩn 01/10/1998 1113384 1621011052 Đỗ Anh Đức 21/10/1998 1113485 1621050304 Đoàn Trung Đức 14/03/1998 1113586 1621050291 Dương Hữu Đức 16/06/1998 1113687 1621061059 Đinh Tiến Dũng 18/02/1998 1113788 1621050839 Nguyễn Anh Dũng 25/07/1998 1113889 1621060761 Nguyễn Bá Dũng 12/05/1998 1113990 1521060263 Nguyễn Đình Dũng 26/12/1997 1114091 1621060524 Nguyễn Huy Dũng 01/02/1998 1114192 1621060457 Nguyễn Mạnh Dũng 17/03/1998 1114293 1621060755 Nguyễn Tiến Dũng 26/07/1998 1114394 1621060841 Nguyễn Tiến Dũng 09/09/1998 1114495 1321040048 Nguyễn Văn Dũng 16/03/1995 1114596 1621060435 Vũ Thành Dũng 04/09/1998 1114697 1621060348 Hồ Nam Dương 16/03/1998 1114798 1421010070 Lê Đại Dương 24/05/1996 1114899 1621040020 Nguyễn Hoàng Dương 18/05/1998 11149

100 1621060349 Nguyễn Văn Dương 30/12/1998 11150101 1621060872 Chu Đức Duy 21/01/1998 11151102 1521050078 Đặng Ngọc Duy 17/11/1997 11152103 1621080026 Nguyễn Văn Duy 02/09/1998 11153104 1621050433 Trần Đăng Duy 18/03/1998 11154105 1621010270 Ngô Thị Duyên 23/11/1998 11155106 1521070009 Phạm Thế Duyệt 29/05/1997 11156

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 49/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 50: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621060798 Hà Văn Đức 28/07/1998 111572 1421020299 Hoàng Anh Đức 28/02/1996 111583 1421050049 Lê Tiến Đức 10/02/1996 111594 1621060223 Trần Minh Đức 06/10/1998 111605 1621060494 Trịnh Quang Đức 14/05/1998 111616 1521050261 Trương Anh Đức 24/11/1996 111627 1621060437 Trương Minh Đức 22/05/1998 111638 1621050252 Trương Thành Đức 27/09/1998 111649 1524010112 Đinh Thị Hương Giang 15/11/1997 11165

10 1621060035 Nguyễn Phú Giang 20/05/1998 1116611 1611050015 Nguyễn Văn Giang 15/04/1998 1116712 1621060921 Nguyễn Văn Giang 27/02/1998 1116813 1621060369 Trần Thiên Giang 04/04/1998 1116914 1321030526 Nguyễn Trọng Giáp 28/01/1995 1117015 1624010633 Bùi Thị Hà 06/08/1998 1117116 1621050106 Bùi Văn Hà 04/11/1998 1117217 1621060063 Bùi Việt Hà 28/09/1998 1117318 1621010342 Lý Ngọc Hà 17/08/1997 1117419 1611020006 Trần Thị Thanh Hà 31/08/1996 1117520 1621060489 Đinh Đức Hải 09/10/1998 1117621 1621061106 Đinh Trần Hải 02/10/1998 1117722 1621070089 Đỗ Trung Hải 30/04/1998 1117823 1621061052 Lại Hoàng Hải 11/07/1998 1117924 1621060157 Nguyễn Khắc Hải 14/01/1998 1118025 1621050470 Nguyễn Thanh Hải 01/10/1997 1118126 1621060072 Nguyễn Văn Hải 28/04/1998 1118227 1621060392 Nguyễn Xuân Hải 15/01/1998 1118328 1621040111 Trương Thanh Hải 05/09/1998 1118429 1621050459 Bùi Thị Hân 20/06/1998 1118530 1621060396 Trần Ngọc Hạnh 08/08/1998 1118631 1621070714 Hà Đình Hào 22/04/1998 1118732 1611070004 Nguyễn Văn Hào 30/07/1998 1118833 1621020033 Phạm Minh Hào 21/02/1997 1118934 1624010352 Bùi Thị Hậu 20/02/1998 1119035 1621060424 Đinh Văn Hậu 10/11/1998 1119136 1621060125 Trần Đức Hậu 29/07/1998 1119237 1621061036 Nguyễn Ngọc Hiển 23/06/1998 1119338 1621060884 Trần Văn Hiển 21/07/1998 1119439 1621020010 Đào Mạnh Hiệp 03/05/1998 1119540 1621060590 Dương Tuấn Hiệp 26/10/1998 11196

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 50/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 51: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060054 Nguyễn Duy Hiệp 25/09/1998 1119742 1621060257 Nguyễn Quang Hiệp 01/07/1998 1119843 1521060081 Trần Tiến Hiệp 15/03/1997 1119944 1621060330 Trần Văn Hiệp 29/09/1998 1120045 1621060294 Hoàng Bá Hiếu 20/01/1998 1120146 1621030016 Lê Văn Hiếu 10/04/1998 1120247 1621060789 Nguyễn Khắc Hiếu 27/06/1998 1120348 1621060535 Nguyễn Trung Hiếu 30/05/1998 1120449 1621060742 Nguyễn Trung Hiếu 18/07/1998 1120550 1421020359 Nguyễn Văn Hiếu 16/12/1996 1120651 1521050227 Nguyễn Văn Hiếu 05/12/1997 1120752 1611080003 Trần Đức Hiếu 12/05/1998 1120853 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 1120954 1621050634 Vũ Huy Hiếu 01/07/1998 1121055 1621060580 Vũ Minh Hiếu 05/02/1998 1121156 1624010988 Nguyễn Minh Hoà 08/08/1998 1121257 1621010265 Nguyễn Doãn Hòa 23/05/1998 1121358 1521040241 Đào Văn Hoan 25/05/1997 1121459 1521060368 Bùi Lê Hoàng 14/04/1997 1121560 1611060060 Nguyễn Đức Hoàng 02/05/1998 1121661 1621050481 Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/1998 1121762 1621010189 Trương Việt Hoàng 11/06/1998 1121863 1621050887 Vũ Việt Hoàng 01/11/1998 1121964 1221060266 Nguyễn Hữu Hồi 09/03/1994 1122065 1621060278 Nguyễn Quang Hồng 09/04/1998 1122166 1521060115 Nguyễn Tiến Huân 20/11/1996 1122267 1621060567 Đỗ Xuân Hùng 20/04/1998 1122368 1624010089 Kiều Việt Hùng 10/12/1998 1122469 1621060415 Vũ Huy Hùng 01/05/1998 1122570 1521050237 Bùi Duy Hưng 27/06/1997 1122671 1621060663 Đỗ Việt Hưng 14/10/1998 1122772 1521060429 Lê Văn Hưng 29/10/1997 1122873 1621050475 Nguyễn Công Hưng 20/05/1997 1122974 1621061022 Phạm Mai Hưng 17/02/1998 1123075 1421020405 Phạm Việt Hưng 17/06/1996 1123176 1521060087 Đặng Văn Huy 26/04/1997 1123277 1621060572 Hoàng Ngọc Huy 15/06/1997 1123378 1621060669 Lưu Quang Huy 24/12/1998 1123479 1621050141 Nguyễn Quang Huy 19/10/1998 1123580 1621030084 Vũ Đức Huy 14/09/1998 11236

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 51/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 52: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421050449 Bùi Văn Kết 04/05/1995 1123782 1621060333 Trần Cao Khải 27/11/1998 1123883 1621060245 Trần Quang Khải 22/11/1998 1123984 1621050231 Đinh Duy Khánh 16/09/1998 1124085 1621061018 Đỗ Ngọc Khánh 29/10/1998 1124186 1621050314 Lê Duy Khánh 18/08/1998 1124287 1621050841 Nguyễn Thị Khánh 28/07/1998 1124388 1621060838 Phạm Duy Khánh 10/02/1998 1124489 1621010714 Đặng Văn Khiêm 28/08/1998 1124590 1621050131 Đỗ Sơn Khoa 13/11/1998 1124691 1621060426 Nguyễn Hữu Khoa 01/10/1998 1124792 1621060674 Vũ Đăng Khoa 07/06/1998 1124893 1621060668 Đỗ Trung Kiên 31/07/1998 1124994 1621060077 Mai Ngọc Kiên 08/01/1998 1125095 1621060381 Nguyễn Trần Kiên 18/01/1998 1125196 1421050101 Nguyễn Thị Lam 06/05/1996 1125297 1621010707 Trần Tùng Lâm 31/07/1997 1125398 1621060355 Trử Sơn Lâm 23/05/1998 1125499 1621060411 Vũ Đình Lâm 17/09/1998 11255

100 1621061029 Phạm Quốc Lập 18/09/1998 11256101 1621060205 Đinh Khắc Quang Linh 26/04/1998 11257102 1621070043 Hoàng Duy Linh 07/12/1998 11258103 1621060658 Kiều Quang Linh 20/05/1998 11259104 1621010106 Lê Hữu Linh 03/02/1998 11260105 1621060202 Mai Ngọc Linh 02/04/1998 11261106 1411070028 Nguyễn Tiên Linh 09/03/1992 11262

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 52/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 53: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060547 Trần Văn Linh 13/07/1994 112632 1621061068 Lê Ngọc Lĩnh 07/07/1998 112643 1621050325 Trịnh Thị Loan 10/01/1998 112654 1621060853 Nguyễn Văn Lợi 07/02/1998 112665 1521060144 Bùi Phi Long 02/04/1997 112676 1621050745 Lê Minh Long 23/04/1998 112687 1621050343 Mai Thành Long 18/11/1998 112698 1621050128 Nguyễn Doãn Long 11/01/1998 112709 1621061092 Nguyễn Văn Long 17/10/1996 11271

10 1621060265 Trịnh Tiến Long 02/02/1998 1127211 1621060512 Nguyễn Phú Lực 25/04/1998 1127312 1621050611 Bùi Đức Lương 10/05/1998 1127413 1621060636 Lê Đức Lương 05/10/1998 1127514 1624010255 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 20/10/1998 1127615 1621050550 Bùi Đức Mạnh 02/07/1998 1127716 1621060514 Nguyễn Sỹ Mạnh 13/09/1998 1127817 1621050816 Phạm Đức Mạnh 20/05/1998 1127918 1621060515 Đinh Quang Minh 08/06/1998 1128019 1621060866 Lâm Văn Minh 04/10/1998 1128120 1621010335 Lê Hữu Minh 20/08/1997 1128221 1621060193 Lưu Công Minh 25/02/1998 1128322 1621050208 Nguyễn Bình Minh 20/02/1998 1128423 1621050632 Nguyễn Công Minh 14/04/1997 1128524 1621010182 Nguyễn Đức Minh 22/10/1998 1128625 1621060280 Nguyễn Văn Minh 20/08/1998 1128726 1621060913 Nguyễn Văn Minh 10/07/1998 1128827 1621050313 Phạm Văn Minh 03/05/1998 1128928 1621050442 Phan Quang Minh 20/11/1998 1129029 1621060816 Trần Ngô Vũ Minh 02/07/1998 1129130 1621060235 Võ Ngọc Minh 07/03/1998 1129231 1621050215 Bùi Diễm My 25/04/1998 1129332 1621060720 Hoàng Đỗ Bảo Nam 06/01/1997 1129433 1621050378 Hoàng Phương Nam 22/06/1998 1129534 1621060186 Ngô Hoàng Nam 06/07/1998 1129635 1521060422 Nguyễn Anh Nam 30/04/1996 1129736 1621050115 Nguyễn Bá Nam 06/02/1998 1129837 1621070219 Nguyễn Phương Nam 22/04/1998 1129938 1621050532 Nguyễn Quang Nam 18/05/1998 1130039 1621050637 Quách Hoàng Nam 01/04/1998 1130140 1621030706 Từ Văn Nam 05/12/1998 11302

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 53/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 54: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060084 Vũ Thái Nam 09/06/1998 1130342 1621060074 Vũ Tú Nam 09/01/1998 1130443 1621060322 Nguyễn Bình Minh Nghĩa 26/03/1998 1130544 1621040057 Trần Quang Nghĩa 21/11/1998 1130645 1521010176 Đặng Nguyễn Duy Ngọc 25/01/1997 1130746 1621061088 Đặng Thị Minh Ngọc 27/08/1998 1130847 1621060689 Trần Văn Ngọc 18/03/1998 1130948 1621010023 Phạm Thị Hồng Nguyên 23/03/1998 1131049 1621060139 Vũ Trọng Nguyên 10/03/1997 1131150 1621050556 Tạ Thị ánh Nguyệt 05/04/1998 1131251 1621050124 Phan Quý Nhân 19/10/1998 1131352 1621010110 Thái Phi Nhật 16/12/1998 1131453 1621060684 Trần Minh Nhật 04/11/1998 1131554 1321060213 Nguyễn Anh Phong 22/10/1995 1131655 1611050011 Nguyễn Đình Phong 23/01/1998 1131756 1621060552 Nguyễn Tất Phong 30/10/1998 1131857 1621060782 Phan Thanh Phong 20/07/1998 1131958 1621060393 Hoàng Văn Phòng 25/02/1998 1132059 1621010109 Đoàn Ngọc Phúc 20/03/1998 1132160 1621030074 Phạm Hồng Phúc 01/11/1998 1132261 1611060025 Nguyễn Lê Hữu Phước 02/12/1998 1132362 1621060002 Nguyễn Đức Phương 26/10/1998 1132463 1421040216 Nguyễn Văn Phương 30/03/1995 1132564 1421070099 Bùi Hải Quân 17/02/1996 1132665 1621050805 Bùi Văn Quân 24/02/1998 1132766 1621050320 Nguyễn Trung Quân 26/09/1998 1132867 1621061095 Trịnh Duy Quân 22/03/1998 1132968 1621010123 Đỗ Nhật Quang 30/05/1998 1133069 1621060553 Đỗ Trọng Quang 22/02/1998 1133170 1621010137 Phạm Tiến Quang 04/06/1998 1133271 1621060588 Triệu Tiến Quang 20/08/1998 1133372 1621070042 Vũ Ngọc Quang 19/05/1998 1133473 1621060587 Vũ Huy Quý 12/01/1998 1133574 1621060129 Hoàng Văn Quyết 16/04/1998 1133675 1621060752 Phạm Anh Quyết 20/10/1998 1133776 1611080002 Bùi Thị Quỳnh 27/06/1998 1133877 1621060238 Dương Đức Quỳnh 16/01/1998 1133978 1521060235 Nguyễn Xuân Sâm 04/10/1996 1134079 1621060455 Tống Trường Sâm 07/10/1998 1134180 1621070175 Bùi Hoàng Sơn 20/11/1998 11342

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 54/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 55: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321060239 Đào Đức Sơn 08/01/1995 1134382 1621070055 Đào Văn Sơn 03/02/1998 1134483 1621070174 Đỗ Hồng Sơn 04/05/1998 1134584 1621060650 Đoàn Thanh Sơn 10/01/1998 1134685 1621060365 Mai Huy Sơn 20/10/1998 1134786 1621060140 Nguyễn Khắc Sơn 26/02/1998 1134887 1621060005 Nguyễn Thái Sơn 06/04/1998 1134988 1621060069 Nguyễn Thanh Sơn 20/11/1998 1135089 1611040009 Nguyễn Trường Sơn 29/09/1998 1135190 1621050259 Nguyễn Trường Sơn 30/10/1998 1135291 1621070011 Phạm Hồng Sơn 29/06/1998 1135392 1621061004 Trần Hồng Sơn 01/08/1998 1135493 1621060117 Trần Văn Sơn 24/05/1997 1135594 1621060729 Trịnh Công Sơn 21/01/1998 1135695 1621050074 Nguyễn Văn Sỹ 09/09/1998 1135796 1621050460 Hoàng Văn Tá 06/03/1998 1135897 1621080131 Đỗ Xuân Tài 09/03/1997 1135998 1621060410 Hà Thị Linh Tâm 15/11/1997 1136099 1421060239 Lê Doãn Tâm 16/05/1995 11361

100 1321030824 Nguyễn Đức Tâm 29/05/1995 11362101 1621050095 Phạm Bá Tảo 29/11/1998 11363102 1321020709 Ngô Văn Thái 04/08/1995 11364103 1621050598 Nguyễn Văn Thái 24/05/1996 11365104 1621060307 Nguyễn Văn Thái 28/10/1998 11366105 1621050160 Đặng Văn Thanh 14/03/1998 11367106 1421040245 Nguyễn Hữu Thanh 02/02/1996 11368

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 55/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 56: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621061025 Nguyễn Văn Thẩm 27/09/1998 113692 1321070177 Cao Xuân Thắng 12/02/1995 113703 1621061071 Đỗ Danh Thắng 22/12/1997 113714 1621060856 Nguyễn Đức Thắng 08/10/1998 113725 1621010176 Nguyễn Hữu Thắng 06/08/1998 113736 1621050057 Phạm Văn Thắng 12/11/1998 113747 1621060509 Vũ Tiến Thắng 18/11/1998 113758 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 113769 1521030312 Nguyễn Đức Thành 19/11/1997 11377

10 1621010178 Nguyễn Tiến Thành 10/02/1998 1137811 1621050355 Nguyễn Văn Thành 17/07/1998 1137912 1621060450 Phạm Văn Thành 24/06/1998 1138013 1621060240 Nguyễn Văn Thao 11/05/1998 1138114 1621060484 Nguyễn Phú Thảo 10/03/1998 1138215 1621050109 Phạm Phương Thảo 30/10/1998 1138316 1621010184 Trương Sỹ Thế 04/07/1996 1138417 1621050253 Nguyễn Văn Thi 26/01/1998 1138518 1611060022 Nguyễn Hữu Thiên 25/09/1997 1138619 1621050764 Trịnh Viết Thiên 25/11/1998 1138720 1621050505 Vũ Ngọc Thiên 02/09/1998 1138821 1611040012 Nguyễn Trọng Thiện 05/07/1998 1138922 1621060502 Đào Văn Thịnh 01/07/1998 1139023 1621060124 Nguyễn Xuân Thịnh 29/11/1998 1139124 1524010252 Vũ Trung Thông 06/03/1997 1139225 1624010607 Võ Thị Thu 04/09/1998 1139326 1621060271 Ngô Tiến Thư 15/11/1998 1139427 1621061082 Nguyễn Ngọc Thuần 21/09/1998 1139528 1621050052 Hà Văn Thuận 23/02/1998 1139629 1621060405 Phạm Văn Thuật 07/04/1997 1139730 1621050587 Nguyễn Thị Phương Thúy 04/11/1998 1139831 1621060719 Đỗ Văn Thủy 10/07/1998 1139932 1421050199 Nguyễn Thanh Thủy 17/02/1996 1140033 1621060388 Đặng Quang Tiến 06/07/1998 1140134 1621060546 Hà Quang Tiến 04/06/1998 1140235 1521050087 Lê Quí Tiến 12/12/1997 1140336 1621060708 Nguyễn Minh Tiến 04/10/1998 1140437 1621060935 Nguyễn Quang Tiến 12/03/1998 1140538 1621060880 Phạm Minh Tiến 25/03/1998 1140639 1621050542 Phan Thị Kim Tiến 15/07/1997 1140740 1621060416 Trương Mạnh Tiến 19/12/1997 11408

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 56/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 57: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060366 Nguyễn Văn Tín 01/01/1998 1140942 1221010353 Trần Văn Tình 14/06/1993 1141043 1621060898 Nguyễn Năng Toán 16/10/1998 1141144 1421040292 Bùi Văn Toàn 28/06/1996 1141245 1621060577 Nguyễn Khắc Toàn 10/11/1998 1141346 1621060927 Vũ Bá Toàn 08/06/1998 1141447 1621060188 Vũ Văn Toàn 04/06/1997 1141548 1521070122 Nguyễn Hữu Toản 30/08/1997 1141649 1621060176 Trương Quốc Toản 24/08/1998 1141750 1624010575 Lê Thị Thu Trà 19/03/1998 1141851 1621050232 Nguyễn Thu Trang 28/05/1998 1141952 1624010337 Phạm Thị Kiều Trang 26/09/1998 1142053 1621050776 Từ Bá Trọng 13/06/1998 1142154 1621060131 Mai Văn Trực 25/02/1998 1142255 1621060127 Bùi Quang Trung 20/09/1998 1142356 1624010930 Lê Quang Trung 27/10/1998 1142457 1621060375 Nguyễn Anh Trung 21/01/1998 1142558 1521050497 Nguyễn Đức Trung 23/12/1997 1142659 1621060824 Nguyễn Quang Trung 19/09/1998 1142760 1321020770 Nguyễn Thành Trung 13/03/1994 1142861 1521050117 Trần Đức Trung 06/01/1997 1142962 1621050490 Trần Văn Trung 07/03/1998 1143063 1621060699 Văn Đình Trung 08/07/1997 1143164 1621010252 Cao Thế Trường 09/10/1998 1143265 1621060772 Trần Phú Trường 23/01/1998 1143366 1621060201 Trần Xuân Trường 03/10/1998 1143467 1621060034 Hoàng Văn Truyền 13/12/1998 1143568 1421070510 Lê Anh Tú 12/09/1996 1143669 1621060953 Nguyễn Anh Tú 20/02/1998 1143770 1521060121 Nguyễn Văn Tú 16/06/1997 1143871 1621050457 Hoàng Anh Tuấn 14/01/1998 1143972 1421010368 Nguyễn Ngọc Tuấn 06/12/1995 1144073 1621050144 Nguyễn Trọng Tuấn 20/02/1997 1144174 1621050303 Nguyễn Văn Tuấn 19/06/1998 1144275 1621050571 Nguyễn Văn Tuấn 25/02/1998 1144376 1621060231 Nguyễn Văn Tuấn 31/12/1998 1144477 1621010214 Phạm Kinh Tuấn 25/05/1998 1144578 1621060677 Trần Anh Tuấn 10/03/1998 1144679 1621050312 Đỗ Hữu Tùng 13/01/1998 1144780 1621010086 Ngô Xuân Tùng 13/10/1998 11448

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 57/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 58: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621010213 Nguyễn Lâm Tùng 27/08/1998 1144982 1621010076 Nguyễn Xuân Tùng 25/01/1998 1145083 1621050596 Doãn Tường 28/10/1998 1145184 1621050212 Phạm Mạnh Tường 11/10/1998 1145285 1621070147 Bùi Công Tuyên 07/01/1998 1145386 1521020086 Lê Thanh Tuyến 13/07/1997 1145487 1621060425 Đỗ Văn Uy 27/02/1998 1145588 1621060733 Bùi Tuấn Việt 05/02/1998 1145689 1621050140 Lê Quốc Việt 10/04/1998 1145790 1621060558 Nguyễn Đức Việt 16/03/1998 1145891 1624010794 Nguyễn Hoàng Việt 11/12/1998 1145992 1621060647 Nguyễn Trọng Việt 16/10/1998 1146093 1621060378 Bùi Hữu Vinh 08/03/1998 1146194 1621060709 Nguyễn Văn Vinh 18/11/1998 1146295 1621070131 Phạm Đăng Vĩnh 06/09/1998 1146396 1621060655 Phạm Văn Vịnh 08/04/1998 1146497 1621050606 Ngô Hoàng Vũ 15/07/1998 1146598 1621060631 Nguyễn An Vũ 21/11/1998 1146699 1624010589 Võ Thị Vui 20/04/1998 11467

100 1621010044 Nguyễn Văn Vương 27/10/1998 11468101 1611060021 Phan Quốc Vương 28/01/1998 11469102 1621060181 Vũ Minh Vượng 16/09/1998 11470103 1621030071 Nguyễn Văn Vỹ 01/02/1997 11471104 1624010518 Trần Thị Hoàng Yến 26/12/1997 11472

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 58/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 59: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010309 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá hữu cơ phần 1

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521040179 Nguyễn Hải Bằng 12/10/1997 114732 1521040203 Đào Văn Công 11/10/1997 114743 1521040126 Tống Văn Cường 12/02/1997 114754 1321040459 Trần Ngọc Đại 14/09/1995 114765 1321020063 Nguyễn Tiến Đạt 13/03/1995 114776 1521040090 Phạm Quốc Đạt 18/01/1996 114787 1221040070 Nguyễn Anh Đức 28/10/1993 114798 1521010109 Nguyễn Trung Hiếu 18/10/1996 114809 1321040490 Cao Vũ Duy Hoàng 29/10/1995 11481

10 1521010218 Nguyễn Đức Long 14/05/1997 1148211 1421070119 Vũ Việt Thắng 03/08/1996 1148312 1421040244 Nguyễn Công Thanh 27/07/1996 1148413 1421040262 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/07/1995 1148514 1521010158 Nguyễn Thị Hương Trang 09/09/1997 1148615 1521040086 Nguyễn Thành Trung 22/02/1997 1148716 1321020809 Nguyễn Thế Vinh 11/11/1995 11488

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 59/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 60: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050526 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa đại cương

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321020424 Nguyễn Văn Ba 04/10/1995 114892 1521020159 Đỗ Minh Đông 13/01/1997 114903 1321080018 Đậu Minh Đức 18/04/1995 114914 1521020166 Lê Văn Dũng 09/09/1996 114925 1421020345 Nguyễn Công Hậu 01/05/1996 114936 1521040108 Trần Văn Hoàn 04/01/1997 114947 1421050076 Lại Văn Hùng 18/04/1996 114958 1321010186 Trần Thanh Hưng 07/02/1992 114969 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/1993 11497

10 1521020368 Nguyễn Đức Lương 04/01/1997 1149811 1321060559 Nguyễn Duy Mạnh 25/08/1995 1149912 1321030713 Trần Duy Mạnh 02/02/1995 1150013 1421030134 Đào Hồng Nam 22/01/1996 1150114 1321080064 Ngô Thị Thúy Nga 19/07/1995 1150215 1521010105 Phạm Trung Quý 21/08/1997 1150316 1521020002L Phenglilerm Sansout 14/04/1995 1150417 1521020001L Souliphone Yanxana 13/10/1996 11505

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 60/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 61: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060306 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421050005 Hà Tiến Anh 24/10/1996 115062 1421010022 Lê Quốc Bảo 12/03/1996 115073 1121010422 Nguyễn Hùng Dũng 20/08/1993 115084 1221010144 Nguyễn Quý Hoàng 18/06/1994 115095 1421060147 Nhữ Văn Khang 01/05/1986 115106 1421020445 Hồ Trường Long 10/09/1995 115117 1121010418 Trương Công Nam 29/07/1992 115128 1321010500 Nguyễn Hoàng Phi 31/07/1995 115139 1421020125 Mai Lan Phương 13/04/1996 11514

10 1321010298 Vũ Hoài Sơn 04/05/1995 1151511 1421050227 Trịnh Anh Tuấn 22/02/1996 11516

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 61/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 62: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4100158 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học đá

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521040035 Đỗ Quang Anh 16/08/1997 115172 1521010113 Nguyễn Quốc Cường 04/03/1997 115183 1521040074 Lê Đắc Trường 11/04/1997 115194 1521040093 Lê Văn Tuyên 20/06/1996 115205 1521040032 Lê Quốc Việt 10/09/1997 11521

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 62/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 63: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4100206 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu thép

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321070079 Trần Văn Hoàng 25/01/1994 115222 1421070067 Nguyễn Duy Khương 06/12/1996 115233 1621030117 Đinh Đỗ An 17/03/1998 115244 1621070127 Lê Tuấn An 21/03/1998 115255 1621030069 Nguyễn Minh An 27/09/1998 115266 1621030101 Nguyễn Viết An 28/05/1998 115277 1621040076 Vũ Duy An 05/01/1998 115288 1621040121 Bùi Văn Anh 24/10/1998 115299 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 11530

10 1621010242 Lê Phú Anh 20/08/1998 1153111 1621010368 Lê Thị Châm Anh 10/01/1998 1153212 1621010331 Lê Thị Phương Anh 12/10/1998 1153313 1621050224 Lê Trần Việt Anh 19/01/1998 1153414 1621050624 Lê Tuấn Anh 08/04/1998 1153515 1621010067 Lưu Đức Anh 12/09/1998 1153616 1621050512 Nguyễn Quang Duy Anh 08/10/1998 1153717 1621010222 Nguyễn Tùng Quang Anh 11/03/1998 1153818 1621010099 Phạm Văn Anh 24/08/1998 1153919 1621060078 Phan Hùng Anh 05/05/1998 1154020 1624010101 Trần Minh Anh 11/01/1997 1154121 1621070151 Trần Thế Anh 03/11/1997 1154222 1621080074 Trần Thị Tú Anh 16/05/1998 1154323 1621060068 Vi Tuấn Anh 03/08/1998 1154424 1621050330 Nguyễn Thị Ngọc ánh 03/12/1998 1154525 1421020224 Đoàn Thanh Ba 01/12/1995 1154626 1621060724 Phan Thanh Bang 03/05/1998 1154727 1621050467 Hà Vĩnh Nhật Bảo 23/02/1998 1154828 1624010778 Phạm Thị Bích 23/01/1998 1154929 1621050525 Thiều Văn Bình 18/01/1998 1155030 1621050372 Trần Thanh Bình 05/05/1998 1155131 1521030033 Bùi Tiến Cảnh 26/02/1997 1155232 1621010727 Đậu Đình Chất 09/04/1997 1155333 1621050305 Nguyễn Thị Chi 23/08/1998 1155434 1621040039 Nguyễn Đình Chí 01/04/1998 1155535 1621070180 Chu Minh Chiến 24/09/1998 1155636 1621030089 Nguyễn Công Chiến 21/12/1997 1155737 1621050071 Nguyễn Đình Chiến 26/10/1998 1155838 1621010241 Phạm Ngọc Chiến 09/12/1998 1155939 1621010308 Phạm Thị Chín 01/01/1998 1156040 1621050188 Nguyễn Văn Chuẩn 28/04/1998 11561

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 63/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 64: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060314 Ngô Quang Chung 07/06/1998 1156242 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 1156343 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 1156444 1621080111 Trương Thị Cúc 16/04/1998 1156545 1621050113 Trần Văn Cương 19/06/1998 1156646 1621060013 Lê Mạnh Cường 13/12/1998 1156747 1621070003 Ngô Quang Cường 16/02/1998 1156848 1621040133 Nguyễn Hữu Cường 22/11/1997 1156949 1621060983 Nguyễn Hữu Cường 11/07/1998 1157050 1621010354 Nguyễn Văn Cường 09/06/1998 1157151 1621020026 Trần Mạnh Cường 18/12/1998 1157252 1621050180 Bùi Đình Đa 03/04/1998 1157353 1621010709 Hoàng Liên Đa 23/09/1998 1157454 1621010066 Bùi Đăng Đại 19/06/1998 1157555 1621010075 Trần Văn Đại 07/11/1997 1157656 1621070156 Nguyễn Chí Đan 08/07/1998 1157757 1624010229 Nguyễn Thị Đào 23/06/1998 1157858 1621070201 Bá Tiến Đạt 14/08/1998 1157959 1621070112 Đinh Duy Đạt 06/01/1997 1158060 1521070014 Hà Ngọc Đạt 24/08/1995 1158161 1621050023 Lê Quý Đạt 20/02/1998 1158262 1621010258 Lê Xuân Đạt 01/12/1998 1158363 1621050059 Ngô Xuân Đạt 28/03/1998 1158464 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 1158565 1621060897 Nguyễn Thọ Đạt 18/08/1998 1158666 1621040053 Phạm Thành Đạt 01/05/1998 1158767 1621050715 Trần Mạnh Đạt 26/03/1998 1158868 1621061058 Trần Quốc Đạt 22/11/1997 1158969 1621060465 Trịnh Văn Đạt 15/01/1998 1159070 1621070009 Nguyễn Văn Định 15/09/1998 1159171 1621070212 Nguyễn Thành Đô 20/06/1987 1159272 1621080158 Sình Văn Doải 07/03/1996 1159373 1621070004 Lưu Văn Đoan 03/03/1998 1159474 1621050869 Đào Quang Đoàn 05/03/1998 1159575 1621060596 Nguyễn Thành Đoàn 20/02/1998 1159676 1621050204 Tiết Hải Đoàn 20/06/1998 1159777 1621010147 Hồ Văn Đồng 17/08/1997 1159878 1621040091 Lương Ngọc Du 04/06/1998 1159979 1621060413 Hoàng Bá Duẩn 14/10/1998 1160080 1621050406 Đỗ Huỳnh Đức 23/06/1998 11601

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 64/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 65: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621070019 Đoàn Việt Đức 16/08/1998 1160282 1621050287 Hoàng Anh Đức 03/09/1998 1160383 1621040060 Nguyễn Huy Đức 22/09/1998 1160484 1621060254 Nguyễn Minh Đức 08/01/1997 1160585 1621050485 Nguyễn Viết Đức 09/12/1998 1160686 1621040715 Phạm Hồng Đức 08/09/1998 1160787 1621040129 Phạm Văn Đức 08/11/1998 1160888 1621050368 Trần Anh Đức 12/09/1998 1160989 1621060908 Trần Huỳnh Đức 02/11/1998 1161090 1621050635 Trần Xuân Đức 07/01/1998 1161191 1624010074 Vũ Minh Đức 28/06/1998 1161292 1624011047 Vũ Thị Kim Dung 09/03/1998 1161393 1621070202 Đỗ Bá Dũng 30/06/1998 1161494 1621020714 Lê Văn Dũng 29/06/1998 1161595 1621070024 Lê Việt Dũng 01/07/1998 1161696 1621050090 Nguyễn Mạnh Dũng 11/04/1998 1161797 1621050384 Nguyễn Sỹ Dũng 02/10/1998 1161898 1621030023 Trần Tiến Dũng 06/12/1998 1161999 1621020059 Trần Đăng Dương 07/01/1998 11620

100 1621020053 Vũ Hoàng Dương 08/04/1997 11621101 1624010204 Lê Khương Duy 11/04/1998 11622102 1621060519 Nguyễn Huy Duy 25/10/1998 11623103 1621010153 Nguyễn Quang Duy 01/10/1998 11624104 1521040144 Nguyễn Xuân Duy 28/05/1996 11625105 1621060006 Tạ Đức Duy 13/12/1998 11626106 1621010141 Vũ Đức Duy 20/10/1998 11627107 1624010465 Cao Thị Hương Giang 09/11/1998 11628108 1621020002 Đặng Hương Giang 02/01/1998 11629109 1621040075 Nguyễn Thị Giang 03/10/1998 11630110 1621010103 Nguyễn Thị Hà Giang 20/08/1998 11631111 1621050558 Nguyễn Hồng Hà 26/09/1998 11632112 1624010879 Nguyễn Thị Hà 13/06/1998 11633113 1621050156 Vũ Anh Hà 12/10/1998 11634114 1621040117 Đinh Ngọc Hải 29/06/1998 11635115 1621010226 Mai Thanh Hải 21/10/1998 11636116 1621060533 Nguyễn Đức Hải 07/02/1998 11637117 1621060328 Nguyễn Minh Hải 07/08/1998 11638118 1621020712 Nguyễn Thị Thanh Hải 29/05/1998 11639119 1621061009 Nguyễn Viết Hải 13/10/1998 11640120 1621070014 Nguyễn Viết Hải 09/12/1998 11641

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 65/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 66: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1621050192 Phạm Minh Hải 01/06/1998 11642122 1621010224 Trương Ngọc Hải 17/08/1998 11643123 1621080079 Tô Thị Hằng 31/01/1998 11644124 1624010487 Trần Thị Thanh Hằng 07/09/1998 11645125 1621050245 Lưu Thị Hạnh 16/12/1998 11646126 1624010785 Ngô Thị Hạnh 07/07/1998 11647127 1621070164 Lê Sỹ Hào 09/11/1998 11648128 1621070216 Phạm Thanh Hào 20/06/1997 11649129 1624010162 Bá Thị Thanh Hảo 28/06/1998 11650130 1621010152 Trần Phùng Trung Hiến 16/08/1998 11651131 1624010730 Đinh Thị Hiền 30/10/1998 11652132 1621010267 Hồ Sỹ Hiển 20/10/1997 11653133 1621080008 Nguyễn Đức Hiệp 28/03/1998 11654134 1621070081 Trần Gia Hiệp 20/11/1998 11655135 1621050270 Trần Quang Hiệp 22/02/1997 11656136 1621010292 Đặng Minh Hiếu 16/03/1998 11657137 1621050875 Đinh Văn Hiếu 13/08/1998 11658138 1621040107 Đoàn Mạnh Hiếu 07/03/1998 11659139 1621040135 Nguyễn Đức Hiếu 27/04/1998 11660140 1621060830 Nguyễn Hữu Hiếu 28/06/1998 11661141 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 11662142 1621010232 Trần Minh Hiếu 12/06/1998 11663143 1621040035 Trương Minh Hiếu 24/12/1998 11664144 1621060620 Nguyễn Văn Hòa 27/03/1998 11665145 1621050080 Lê Bật Hoàn 01/06/1998 11666146 1621060717 Lưu Văn Hoàn 27/10/1998 11667147 1624010139 Nguyễn Huy Hoàng 13/09/1998 11668148 1621050449 Phạm Minh Hoàng 30/11/1998 11669149 1621050523 Vũ Ngọc Chí Hoàng 19/09/1998 11670150 1621050840 Vũ Nguyên Hoàng 16/03/1998 11671151 1621050386 Lê Thạc Học 01/01/1998 11672152 1621060585 Lại Văn Hồng 01/06/1998 11673153 1621050564 Nguyễn Thị Hồng 07/08/1998 11674154 1621060443 Hoàng Văn Hợp 14/12/1997 11675155 1621040072 Ma Thị Minh Huế 30/08/1998 11676156 1621010379 Phạm Thị Huệ 17/05/1998 11677157 1621010358 Đỗ Mạnh Hùng 17/09/1998 11678158 1621080099 Lê Bật Hùng 18/04/1998 11679159 1621040027 Lê Mạnh Hùng 19/09/1998 11680160 1621050375 Lê Văn Hùng 04/06/1996 11681

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 66/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 67: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú161 1621040073 Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/1998 11682162 1321030613 Nguyễn Việt Hùng 10/06/1994 11683163 1621050369 Đỗ Mạnh Hưng 29/09/1998 11684164 1621050249 Quách Duy Hưng 03/11/1998 11685165 1621060150 Vũ Trí Hưng 05/11/1998 11686166 1624010693 Cấn Thị Thu Hương 03/11/1998 11687167 1624010591 Đặng Thị Mai Hương 17/04/1998 11688168 1624010049 Nguyễn Thị Hương 25/05/1998 11689169 1621080072 Nguyễn Thị Lan Hương 07/10/1998 11690170 1621010349 Nguyễn Thị Mai Hương 01/12/1998 11691171 1621010337 Nguyễn Thị Hường 09/03/1998 11692172 1621050630 Nguyễn Thị Hường 13/12/1998 11693173 1621070082 Chử Mạnh Hưởng 20/09/1997 11694174 1621010129 Đỗ Quang Huy 03/01/1998 11695175 1624010726 Đỗ Quang Huy 30/04/1998 11696176 1621050804 Lê Quang Huy 02/11/1998 11697177 1621080023 Tống Quang Huy 07/05/1998 11698178 1621050548 Trần Quang Huy 09/09/1998 11699179 1621080134 Văn Đỗ Tuấn Huy 04/09/1998 11700180 1621010737 Hoàng Thị Huyền 08/12/1998 11701181 1621080728 Lê Vũ Ngọc Huyền 14/06/1998 11702182 1624010691 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/07/1998 11703183 1621030700 Đặng Duy Huynh 13/06/1998 11704184 1621060107 Hồ Diên Kế 20/07/1998 11705185 1621070115 Hoàng Đình Khải 04/10/1998 11706186 1521060084 Đào Văn Khánh 20/09/1997 11707187 1621050318 Giang Văn Khánh 21/11/1996 11708188 1621050775 Lưu Quốc Khánh 09/05/1998 11709189 1621070176 Nguyễn Kim Khánh 30/11/1998 11710190 1621010276 Nguyễn Trọng Khánh 05/09/1998 11711191 1621030073 Nguyễn Ngọc Khiêm 18/12/1998 11712192 1621070098 Nguyễn Văn Khỏe 23/09/1998 11713193 1621050206 Bùi Minh Khuê 10/11/1998 11714194 1621050407 Nguyễn Trọng Khuê 01/08/1998 11715195 1621040038 Đỗ Trung Kiên 12/05/1998 11716196 1621060116 Lê Đình Kiên 12/10/1998 11717197 1621010724 Phạm Văn Kiên 20/10/1997 11718198 1621050569 Phan Duy Kiên 30/08/1998 11719199 1621060067 Trần Trung Kiên 22/01/1998 11720200 1621040051 Nguyễn Minh Lâm 30/01/1998 11721

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 67/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 68: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú201 1621050088 Nguyễn Văn Lâm 18/04/1998 11722202 1321010200 Phạm Văn Lãm 17/05/1995 11723203 1621010009 Dương Thị Lan 17/04/1998 11724204 1621060414 Vũ Thị Lan 23/02/1998 11725205 1621040801 Somsak LIDTHIDED 26/01/1996 11726206 1621070076 Dương Đức Liêm 19/03/1998 11727207 1621080130 Ngô Văn Liêm 02/06/1998 11728208 1621080713 Đinh Thị Thùy Linh 21/03/1998 11729209 1621080133 Đoàn Thị Linh 29/09/1998 11730210 1621060726 Nguyễn Quang Linh 05/10/1998 11731211 1621060288 Nguyễn Thị Hải Linh 20/02/1998 11732212 1621050399 Nguyễn Thị Hoài Linh 26/10/1998 11733213 1624010267 Nguyễn Thùy Linh 10/08/1998 11734214 1621050735 Phạm Quang Linh 06/10/1998 11735215 1621010741 Vương Hoài Linh 05/03/1998 11736216 1621060973 Nguyễn Trọng Lĩnh 21/11/1998 11737217 1624010382 Nguyễn Thị Loan 22/04/1998 11738218 1621070124 Hồ Văn Lộc 02/05/1997 11739219 1621061013 Phạm Văn Lộc 16/08/1998 11740220 1621070211 Hoàng Long 29/12/1998 11741221 1621070116 Phan Thành Long 30/03/1998 11742222 1621080725 Vũ Đức Long 17/02/1998 11743223 1621050200 Vũ Thành Long 22/10/1998 11744224 1621010369 Nguyễn Chí Lực 14/08/1998 11745225 1521030076 Nguyễn Mạnh Lực 07/02/1997 11746226 1521040261 Trần Hữu Lực 12/08/1997 11747227 1621080036 Đoàn Ngọc Lương 18/09/1998 11748228 1621070059 Lê Quang Lượng 03/07/1998 11749229 1621070109 Nguyễn Văn Lượng 22/08/1998 11750230 1621010118 Nguyễn Văn Lưu 29/01/1998 11751231 1621060629 Trần Đức Lưu 15/11/1998 11752232 1411070031 Nguyễn Ngọc Ly 25/01/1996 11753233 1624010978 Phạm Lưu Ly 22/10/1998 11754234 1624010628 Trịnh Thị Hương Ly 08/03/1998 11755235 1621050835 Nguyễn Văn Mẫn 26/10/1998 11756236 1621050580 Lưu Thế Mạnh 04/10/1998 11757237 1621070148 Trần Đức Mạnh 17/02/1998 11758238 1621010259 Trịnh Đức Mạnh 20/04/1998 11759239 1621070732 Vũ Văn Mậu 11/05/1998 11760240 1621050599 Bùi Đức Minh 13/07/1998 11761

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 68/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 69: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú241 1621010127 Hà Văn Minh 30/05/1998 11762242 1521060109 Lê Văn Minh 27/06/1997 11763243 1621070136 Lê Văn Minh 05/03/1998 11764244 1621010146 Lương Tất Minh 19/06/1997 11765245 1621070199 Nguyễn Phú Minh 07/05/1998 11766246 1621060950 Nguyễn Văn Minh 27/07/1994 11767247 1621070034 Phạm Công Minh 29/09/1998 11768248 1621010034 Trần Quang Minh 13/08/1998 11769249 1621070726 Vũ Công Minh 21/06/1998 11770250 1621020040 Vũ Tiến Minh 08/03/1998 11771251 1621060007 Vũ Văn Mười 26/03/1998 11772252 1621050456 Nguyễn Thị My 19/03/1998 11773253 1621020706 Hoàng Duy Nam 03/06/1998 11774254 1321030154 Nguyễn Đức Nam 11/12/1994 11775255 1621050584 Trần Đức Nam 06/12/1998 11776256 1621050833 Trần Hữu Nam 10/06/1998 11777257 1621050026 Lê Thị Ngân 08/10/1998 11778258 1621050006 Nguyễn Thị Ngân 04/11/1998 11779259 1621010326 Trần Đại Nghĩa 20/04/1998 11780260 1421060194 Đỗ Thanh Ngọc 03/06/1996 11781261 1624010904 Nguyễn Hoàng Ngọc 05/12/1998 11782262 1621050825 Nguyễn Tuấn Ngọc 10/07/1998 11783263 1621050731 Trần Thị Ngọc 21/06/1998 11784264 1624010630 Lộ Thị Nhàn 06/08/1998 11785265 1621010310 Lê Văn Nhân 15/10/1998 11786266 1621010319 Dương Doãn Nhật 30/08/1998 11787267 1321070612 Trần Văn Nhật 14/03/1995 11788268 1621010149 Hà Thị Tuyết Nhung 24/02/1998 11789269 1624010663 Trần Thị Hồng Nhung 22/08/1998 11790270 1624010596 Vũ Hồng Nhung 05/09/1998 11791271 1621010281 Phạm Thị Ninh 25/10/1998 11792272 1621010900 Lornn Odm 04/05/1995 11793273 1621060956 Võ Quốc Pháp 16/06/1998 11794274 1621050608 Vũ Tấn Phát 30/08/1998 11795275 1621070198 Nguyễn Thành Phố 10/02/1998 11796276 1621050190 Nguyễn Bá Phong 19/04/1998 11797277 1621070086 Nguyễn Duy Phong 25/09/1998 11798278 1621060341 Nguyễn Thanh Phong 28/12/1997 11799279 1621060387 Nguyễn Tuấn Phong 09/09/1998 11800280 1621050543 Nguyễn Văn Phong 30/07/1998 11801

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 69/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 70: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú281 1621040706 Vũ Hữu Phú 03/06/1998 11802282 1621050617 Nguyễn Ngọc Phúc 18/06/1998 11803283 1621010324 Phạm Xuân Phúc 05/07/1998 11804284 1621050111 Trần Phong Phúc 18/04/1998 11805285 1621050178 Nguyễn Bá Lưu Phước 05/10/1998 11806286 1621011049 Dương Thị Phương 20/03/1998 11807287 1621010249 Nguyễn Minh Phương 27/11/1997 11808288 1621080127 Nguyễn Thị Phương 10/02/1998 11809289 1621050362 Nguyễn Thị Phượng 15/10/1998 11810290 1621010323 Lê Trọng Quân 11/06/1998 11811291 1621050202 Nguyễn Văn Quân 05/01/1998 11812292 1621050356 Tống Hữu Quân 07/05/1998 11813293 1621050395 Hy Vinh Quang 12/07/1998 11814294 1621061026 Nguyễn Đăng Quang 23/05/1998 11815295 1621070007 Nguyễn Tiến Quang 12/12/1998 11816296 1621040106 Trần Lê Hồng Quang 02/02/1998 11817297 1621010313 Vương Đình Quang 14/09/1998 11818298 1621010343 Nguyễn Minh Quý 28/07/1998 11819299 1621060171 Trương Hữu Quý 25/05/1998 11820300 1621060464 Nguyễn Bá Quyền 12/10/1998 11821301 1621040123 Nguyễn Văn Quyền 26/06/1998 11822302 1621070133 Trần Đức Quyền 12/12/1998 11823303 1621050789 Vũ Văn Quyết 18/03/1998 11824304 1621050461 Đỗ Đình Quỳnh 24/09/1998 11825305 1621050068 Nguyễn Thị Quỳnh 20/11/1998 11826306 1621050803 Phạm Thị Hương Quỳnh 11/11/1998 11827307 1624010149 Phạm Thị Như Quỳnh 24/11/1998 11828308 1621040134 Trần Xuân Sang 14/08/1998 11829309 1621010272 Lê Hữu Sáng 25/05/1998 11830310 1621040800 Thanakone SENGMANIVO20/04/1997 11831311 1621040803 Somneuk SITTHIENGT09/03/1994 11832312 1621030013 Thò Bá Sở 21/01/1997 11833313 1621060570 Đặng Văn Sơn 03/09/1998 11834314 1621060189 Đinh Xuân Sơn 30/07/1998 11835315 1621040708 Hoàng Đoàn Sơn 30/01/1998 11836316 1621070172 Hoàng Trọng Sơn 21/08/1994 11837317 1621050420 Lê Minh Sơn 23/01/1998 11838318 1624010152 Ngô Hồng Sơn 31/12/1998 11839319 1621010722 Nguyễn Hải Sơn 25/12/1998 11840320 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 11841

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 70/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 71: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú321 1621080101 Thái Minh Sơn 02/08/1997 11842322 1621050868 Nguyễn Tú Tài 23/11/1998 11843323 1621010171 Phạm Ngọc Tài 05/11/1998 11844324 1621030072 Trần Minh Tài 01/11/1998 11845325 1621050620 Đoàn Đình Tâm 19/02/1998 11846326 1621070181 Nguyễn Văn Tâm 17/08/1998 11847327 1621060977 Luyện Văn Tấn 01/02/1998 11848328 1621060791 Nguyễn Văn Tấn 01/08/1998 11849329 1621050310 Nguyễn Tất Tạo 16/07/1998 11850330 1621050040 Đặng Văn Thái 28/06/1998 11851331 1621080116 Hoàng Thọ Thắng 14/01/1998 11852332 1621050365 Kiều Mạnh Thắng 25/02/1998 11853333 1621030048 Nguyễn Trọng Thắng 07/01/1998 11854334 1621050733 Nguyễn Văn Thắng 06/09/1998 11855335 1621050879 Trần Mạnh Thắng 27/09/1998 11856336 1621070088 Nguyễn Ngọc Thanh 24/11/1998 11857337 1624010741 Nguyễn Thị Phương Thanh 03/11/1998 11858338 1621080142 Lưu Xuân Thành 13/09/1998 11859339 1621070129 Mai Viết Thành 02/05/1998 11860340 1621050173 Nguyễn Danh Thành 27/12/1998 11861341 1621010181 Nguyễn Tuấn Thành 22/01/1998 11862342 1621010024 Nguyễn Văn Thành 02/01/1995 11863343 1621010732 Trương Văn Thành 17/03/1996 11864344 1524010014 Vương Đức Thành 17/10/1997 11865345 1621010115 Nguyễn Thị Liên Thảo 04/03/1998 11866346 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/1997 11867347 1621050069 Nguyễn Đỗ Thật 08/02/1998 11868348 1621061006 Nguyễn Văn Thế 29/09/1998 11869349 1621040716 Cao Sỹ Thiện 23/09/1998 11870350 1621061019 Dương Ngọc Thiệu 21/12/1997 11871351 1621061067 Đinh Văn Thịnh 04/10/1998 11872352 1621050573 Trần Đức Thịnh 10/03/1998 11873353 1621040084 Nguyễn Thị Thơm 29/04/1998 11874354 1621050337 Nguyễn Đức Thu 27/11/1994 11875355 1624010016 Phạm Thị Hoài Thư 08/11/1998 11876356 1621060848 Nguyễn Hải Thuận 18/10/1998 11877357 1521010102 Phạm Quang Thuận 08/08/1997 11878358 1621050102 Lê Văn Thuật 12/10/1996 11879359 1621010307 Lê Chung Thức 10/09/1998 11880360 1624010353 Trần Thị Thương 17/12/1998 11881

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 71/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 72: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú361 1624010910 Trần Thị Mộng Thúy 15/10/1998 11882362 1624010727 Lê Thị Hồng Thủy 06/06/1997 11883363 1621070038 Nguyễn Đức Thủy 09/10/1998 11884364 1621080062 Phí Thu Thủy 10/07/1998 11885365 1521010292 Chu Trung Tiến 15/09/1996 11886366 1621050061 Hoàng Ngọc Tiến 10/04/1998 11887367 1621010327 Nguyễn Hữu Tiến 16/02/1998 11888368 1621040109 Nguyễn Hữu Tiến 09/09/1997 11889369 1621050155 Nguyễn Ngọc Tiến 26/03/1998 11890370 1621010180 Nguyễn Văn Tiến 16/10/1998 11891371 1621050179 Nguyễn Văn Tiến 16/12/1998 11892372 1621070044 Nguyễn Văn Tiến 30/05/1998 11893373 1621070069 Phạm Minh Tiến 31/07/1998 11894374 1621010314 Phạm Khắc Tiệp 05/04/1998 11895375 1621060106 Đại Mạnh Tính 11/10/1998 11896376 1621010158 Vũ Thế Tình 23/01/1997 11897377 1621070194 Nguyễn Ngọc Toàn 30/11/1998 11898378 1621010048 Vũ Đức Toàn 11/08/1997 11899379 1621060142 Bùi Đồng Đình Tôn 14/01/1997 11900380 1621020035 Phạm Văn Trà 16/11/1998 11901381 1624010491 Lại Thùy Trang 06/12/1998 11902382 1621080117 Trần Thị Quỳnh Trang 10/07/1998 11903383 1621060731 Đinh Quốc Triệu 31/10/1998 11904384 1621040122 Đào Văn Trọng 23/12/1997 11905385 1621030044 Lê Công Trực 05/08/1998 11906386 1621040012 Bùi Hữu Trung 17/08/1998 11907387 1621050774 Đỗ Văn Trung 27/09/1998 11908388 1621040103 Nguyễn Bá Trung 25/10/1998 11909389 1621060608 Phạm Thành Trung 02/09/1998 11910390 1621050882 Lê Minh Trường 04/04/1998 11911391 1311030131 Nguyễn Xuân Trường 14/11/1994 11912392 1621070028 Trần Xuân Trường 19/02/1998 11913393 1621060057 Hoàng Văn Trưởng 18/05/1996 11914394 1621050464 Bùi Minh Tú 10/04/1998 11915395 1621080066 Hoàng Đình Tú 24/04/1998 11916396 1621050292 Nguyễn Anh Tú 08/10/1998 11917397 1621061037 Nguyễn Trọng Tú 02/06/1998 11918398 1621010091 Phạm Tuấn Tú 08/09/1998 11919399 1621050332 Phạm Văn Tú 18/05/1998 11920400 1621070032 Trịnh Công Tú 01/02/1997 11921

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 72/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 73: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010201 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú401 1621050881 Nguyễn Anh Tuấn 16/01/1998 11922402 1621050633 Nguyễn Quốc Tuấn 21/06/1998 11923403 1621060476 Nguyễn Văn Tuấn 11/01/1998 11924404 1621040116 Phạm Như Anh Tuấn 28/06/1998 11925405 1621060638 Trương Văn Tuấn 13/01/1998 11926406 1621080065 Lê Ngọc Tùng 07/06/1998 11927407 1621010017 Ngô Hoàng Tùng 05/09/1998 11928408 1621070157 Nguyễn Bá Tùng 11/09/1998 11929409 1621070221 Nguyễn Đức Tùng 14/06/1998 11930410 1621060885 Nguyễn Xuân Tùng 28/03/1998 11931411 1621040090 Phạm Thanh Tùng 14/09/1998 11932412 1621050878 Trần Mạnh Tùng 10/03/1998 11933413 1621010298 Trần Trí Tùng 25/07/1998 11934414 1624010154 Nguyễn Thị Thanh Vân 21/01/1998 11935415 1611060003 Lê Trung Văn 06/09/1998 11936416 1621070045 Đàm Hữu Vạn 26/10/1998 11937417 1621050243 Nguyễn Quốc Việt 21/11/1998 11938418 1624010760 Ngô Thế Vinh 23/03/1998 11939419 1621070222 Trần Hoàng Vũ 18/11/1998 11940420 1624010273 Lỗ Thị Minh Yến 14/06/1998 11941421 1621080156 Mạc Thị Hải Yến 02/02/1998 11942422 1621050622 Bạch Quốc Toản 11/07/1998 11943423 1621070083 Đặng Đình Hùng 22/09/1998 11944

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 73/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 74: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090414 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt A

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060005 Lê Tuấn Anh 06/10/1996 119452 1421060007 Nguyễn Ngọc Anh 22/11/1996 119463 1521010263 Nguyễn Quyền Anh 09/07/1996 119474 1421060080 Lưu Huyền Đức 17/10/1996 119485 1421060053 Trần Xuân Dũng 17/07/1995 119496 1421020276 Đinh Xuân Dương 25/08/1996 119507 1521010144 Nguyễn Hữu Hải 08/11/1997 119518 1521010189 Bùi Khắc Hinh 10/05/1997 119529 1521020056 Lê Đắc Hùng 08/05/1997 11953

10 1521010248 Lê Văn Huy 30/09/1997 1195411 1521010083 Nguyễn Quốc Huy 02/10/1997 1195512 1521010126 Nguyễn Trần Đức Huy 25/07/1997 1195613 1521010063 Nguyễn Văn Huy 06/11/1997 1195714 1421010180 Nguyễn Mạnh Linh 14/01/1990 1195815 1521010267 Trịnh Thị Thảo Ly 20/04/1997 1195916 1521010194 Trần Văn Mạnh 16/11/1996 1196017 1521010136 Nguyễn Văn Nam 15/08/1997 1196118 1521010199 Phạm Văn Nam 02/07/1997 1196219 1421060197 Bùi Hữu Nguyên 19/01/1996 1196320 1521010085 Đỗ Văn Nguyên 27/06/1996 1196421 1521010084 Nguyễn Văn Nhỏ 12/01/1997 1196522 1521010227 Phạm Hữu Phước 02/07/1996 1196623 1321060225 Phạm Ngọc Quang 11/01/1995 1196724 1421060553 Nguyễn Văn Sơn 23/02/1996 1196825 1521010216 Trịnh Hồng Sơn 04/01/1997 1196926 1521010012 Hoàng Văn Thanh 05/12/1997 1197027 1421060250 Nguyễn Đình Thành 16/04/1996 1197128 1521010121 Lại Văn Thiểm 17/01/1997 1197229 1521010009 Nguyễn Tiến Thiên 23/09/1997 1197330 1421020586 Vũ Văn Thịnh 24/05/1995 1197431 1421060267 Dương Hồng Thứ 10/02/1996 1197532 1521010106 Ngô Quốc Tiến 09/11/1997 1197633 1521010051 Phạm Văn Tiến 08/01/1997 1197734 1421060273 Trần Văn Tiến 24/02/1996 1197835 1521010211 Mai Văn Toàn 15/04/1997 1197936 1521010147 Vũ Văn Trọng 21/11/1997 1198037 1421060605 Nguyễn Ngọc Trung 18/01/1995 1198138 1421020642 Nguyễn Nhật Trường 01/01/1996 1198239 1521010285 Phạm Quang Trường 25/07/1997 1198340 1521010104 Lê Danh Tuấn 25/02/1997 11984

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 74/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 75: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090414 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt A

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521010294 Mạnh Trọng Tuấn 19/02/1997 1198542 1421060309 Cao Văn Tuyến 29/08/1996 1198643 1521010112 Hoàng Quốc Việt 27/04/1997 1198744 1521010080 Phạm Quốc Việt 03/01/1997 1198845 1421060316 Phan Đức Việt 08/09/1996 1198946 1521010122 Hồ Tuấn Vũ 01/06/1997 11990

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 75/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 76: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4040519 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất công trình

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/1997 119912 1521070108 Hà Thế Anh 10/09/1996 119923 1421070158 Nguyễn Hoàng Anh 06/09/1994 119934 1521040113 Kiều Đình Bách 11/12/1997 119945 1521070147 Nguyễn Văn Bằng 06/06/1997 119956 1521070121 Lê Duy Bình 06/05/1997 119967 1521079001 Lò Văn Bình 25/06/1997 119978 1521070183 Nguyễn Văn Cảnh 08/11/1997 119989 1521070138 Nguyễn Xuân Chiến 19/04/1996 11999

10 1521070190 Nguyễn Cảnh Chung 05/08/1996 1200011 1521070208 Đỗ Duy Đạt 27/08/1997 1200112 1521070014 Hà Ngọc Đạt 24/08/1995 1200213 1521070209 Mạnh Lộc Đạt 30/06/1997 1200314 1521070113 Nguyễn Xuân Đạt 19/10/1997 1200415 1421070201 Phùng Bá Diện 26/02/1996 1200516 1521070213 Tạ Văn Đoan 14/11/1997 1200617 1521070214 Nguyễn Công Đoàn 12/05/1997 1200718 1521070031 Lương Huy Du 31/07/1997 1200819 1521070217 Lê Đình Đức 15/09/1997 1200920 1421070255 Vũ Ngọc Đức 21/08/1996 1201021 1521070435 Phí Mạnh Dũng 15/09/1997 1201122 1521070230 Vũ Văn Dũng 01/10/1997 1201223 1521070232 Trần Thị Thùy Dương 29/07/1997 1201324 1521070063 Trần Văn Đương 08/11/1997 1201425 1521070045 Bùi Viết Duy 05/08/1997 1201526 1521070437 Đinh Quang Duy 24/01/1997 1201627 1631040050 Đỗ Ngọc Duy 16/10/1995 1201728 1411070006 Đường Gia Duy 24/06/1995 1201829 1521070236 Đặng Quang Giang 03/01/1997 1201930 1521070141 Vũ Thái Ngọc Giầu 22/10/1997 1202031 1521070135 Bùi Việt Hà 06/03/1997 1202132 1521079002 Vi Văn Hà 10/11/1995 1202233 1521070136 Trần Văn Hậu 02/06/1997 1202334 1631040051 Phạm Đức Hiển 27/11/1995 1202435 1521070035 Nguyễn Tiến Hiệp 25/03/1997 1202536 1521040125 Nguyễn Văn Hiệp 20/02/1997 1202637 1631040052 Nguyễn Văn Hiệp 22/11/1995 1202738 1521070053 Đỗ Ngọc Hiếu 14/07/1997 1202839 1521070012 Hoàng Minh Hiếu 26/07/1997 1202940 1521070254 Hoàng Văn Hiệu 14/12/1997 12030

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 76/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 77: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4040519 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất công trình

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521070099 Bùi Công Hòa 08/01/1996 1203142 1521020069 Lê Văn Hòa 15/03/1997 1203243 1421070058 Chu Hải Hưng 03/03/1996 1203344 1631040053 Phạm Quang Huy 22/02/1994 1203445 1521070287 Nguyễn Văn Khoa 10/11/1997 1203546 1411070021 Trịnh Minh Khôi 01/12/1996 1203647 1521070119 Phạm Trung Kiên 02/02/1996 1203748 1521070041 Vũ Văn Kiệt 04/12/1997 1203849 1521070157 Cung Đức Lâm 02/06/1997 1203950 1521070027 Vũ Văn Lâm 06/10/1997 1204051 1521020073 Phạm Nguyễn Linh 11/02/1997 1204152 1521070030 Tô Tùng Linh 23/02/1997 1204253 1521070297 Vũ Thị Loan 12/11/1997 1204354 1521070075 Phạm Bảo Lộc 07/03/1997 1204455 1421020089 Đào Trọng Ngọc Long 17/12/1995 1204556 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/1997 1204657 1521070044 Phạm Văn Mạnh 01/10/1996 1204758 1631040056 Nguyễn Trung Nguyên 08/06/1995 1204859 1521070094 Nguyễn Thiện Nhân 07/02/1997 1204960 1521070003 Phạm Đăng Quân 21/03/1997 1205061 1421070097 Nguyễn Hồng Quang 02/02/1995 1205162 1521040160 Nguyễn Hồng Sơn 13/10/1997 1205263 1521070145 Cao Mạnh Thắng 11/08/1997 1205364 1521070364 Nguyễn Xuân Thảo 01/08/1997 1205465 1521070464 Bùi Đức Tiến 06/05/1997 1205566 1521070043 Đỗ Thế Tiến 24/08/1997 1205667 1521070029 Đỗ Huy Trung 20/01/1997 1205768 1521070386 Bùi Văn Tú 21/02/1996 1205869 1421070510 Lê Anh Tú 12/09/1996 1205970 1521070387 Mạc Văn Tú 27/11/1997 1206071 1421070540 Vũ Văn Ước 02/03/1996 1206172 1521040078 Đặng Long Vũ 04/11/1997 1206273 1221070178 Nguyễn Hoàng Xuyên 22/08/1994 12063

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 77/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 78: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090418 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C

Ngày thi: 11/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010008 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/1997 120642 1521010260 Nguyễn Tuấn Anh 21/10/1997 120653 1521010213 Trịnh Quốc Bảo 05/01/1998 120664 1521060386 Nguyễn Văn Chiểu 02/03/1997 120675 1421060035 Nguyễn Chí Công 30/05/1994 120686 1521010271 Đỗ Văn Cường 09/05/1997 120697 1631060051 Nguyễn Đình Cường 20/07/1986 120708 1521010245 Dương Hoàng Diệp 06/05/1997 120719 1521010003 Lê Trung Đức 25/05/1997 12072

10 1521010030 Trần Thành Giang 12/11/1996 1207311 1521060309 Bùi Việt Hải 11/11/1997 1207412 1321060484 Hà Minh Hiếu 22/04/1995 1207513 1521010202 Lê Trung Hiếu 16/06/1997 1207614 1521010025 Nguyễn Viết Hiếu 09/09/1997 1207715 1521010065 Trần Minh Hiếu 20/09/1997 1207816 1521010301 Nguyễn Huy Hoàn 29/08/1997 1207917 1521060286 Hồ Trọng Hoàng 10/01/1996 1208018 1521010137 Đỗ Văn Hưng 21/01/1997 1208119 1521011008 Đào Duy Khánh 15/03/1997 1208220 1521010023 Nguyễn Văn Lượng 17/05/1997 1208321 1521010027 Vũ Xuân Nghị 04/07/1997 1208422 1521060413 Nguyễn Duy Phúc 05/11/1997 1208523 1321040216 Bùi Tất Quang 26/03/1995 1208624 1521060281 Phạm Thế Quí 29/09/1997 1208725 1521010088 Nguyễn Thành Sang 24/05/1997 1208826 1521010110 Phạm Đức Thắng 15/05/1997 1208927 1521060352 Nguyễn Tiến Thành 06/09/1997 1209028 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/1997 1209129 1521010082 Trần Minh Tiến 26/08/1997 1209230 1521060195 Lê Văn Tuấn 25/09/1997 1209331 1421060306 Hoàng Văn Tuyên 09/12/1993 1209432 1321040325 Phạm Văn Tuyến 20/11/1995 1209533 1521010111 Đỗ Ngọc Tuyền 26/08/1997 1209634 1521010032 Trần Quốc Việt 13/11/1997 1209735 1521060171 Phạm Quốc Vương 27/09/1997 1209836 1521010037 Lê Hoàng Vượng 02/09/1997 1209937 1521010269 Nguyễn Văn Xuân 07/02/1997 12100

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 78/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 79: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010303 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá vô cơ phần 1 + TN

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421020146 Khiếu Trung Thành 17/04/1996 12101

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 79/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 80: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020301 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321020001 Hoàng Thị Thúy An 25/10/1994 121022 1421040354 Lê Minh An 19/07/1996 121033 1421040355 Nguyễn Trường An 04/03/1996 121044 1521060408 Nguyễn Việt An 02/04/1997 121055 1421040002 Vũ Thanh An 07/07/1996 121066 1614010030 Bùi Phương Anh 06/08/1998 121077 1321020402 Đặng Ngọc Anh 04/04/1995 121088 1221010006 Đặng Thế Anh 19/11/1994 121099 1624010305 Đinh Thị Lan Anh 18/03/1998 12110

10 1521030026 Đỗ Ngọc Anh 22/09/1996 1211111 1421040004 Đỗ Thị Trung Anh 22/06/1996 1211212 1521030155 Hoàng Tuấn Anh 09/11/1997 1211313 1421070003 Lê Đức Anh 20/08/1996 1211414 1621060204 Lê Hồng Anh 07/07/1998 1211515 1421040357 Lê Quang Đức Anh 27/05/1996 1211616 1521050158 Lê Tuấn Anh 25/05/1997 1211717 1521070167 Lê Xuân Tuấn Anh 30/08/1997 1211818 1624010615 Lưu Thị Phương Anh 25/10/1998 1211919 1321020410 Ngô Vân Anh 26/10/1995 1212020 1321010008 Nguyễn Đức Anh 11/07/1995 1212121 1521040088 Nguyễn Đức Anh 09/06/1997 1212222 1421040359 Nguyễn Hoàng Anh 28/11/1996 1212323 1624010440 Nguyễn Phương Anh 24/12/1998 1212424 1321010012 Nguyễn Thị Hoàng Anh 29/10/1995 1212525 1421040005 Nguyễn Thị Mai Anh 02/08/1996 1212626 1521010008 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/1997 1212727 1521010260 Nguyễn Tuấn Anh 21/10/1997 1212828 1521020132 Nguyễn Văn Tuấn Anh 23/07/1995 1212929 1521010179 Nguyễn Việt Anh 10/02/1997 1213030 1521030065 Phạm Phương Anh 14/12/1997 1213131 1614010700 Phạm Thị Vân Anh 13/12/1998 1213232 1321010018 Phạm Tuấn Anh 26/10/1995 1213333 1421050268 Phạm Tuấn Anh 12/06/1996 1213434 1521080038 Trần Nguyễn Mai Anh 06/02/1997 1213535 1521060206 Trần Tuấn Anh 15/06/1997 1213636 1421040009 Trương Ngọc Tuấn Anh 01/05/1996 1213737 1624010991 Nguyễn Ngọc Ánh 03/10/1998 1213838 1521060078 Lưu Xuân Bách 08/10/1997 1213939 1421020015 Phạm Văn Bách 08/07/1996 1214040 1521060252 Đặng Văn Bằng 09/02/1994 12141

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 80/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 81: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020301 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521070147 Nguyễn Văn Bằng 06/06/1997 1214242 1321010034 Cao Văn Bảo 07/11/1994 1214343 1624010115 Nguyễn Ngọc Bảo 22/02/1998 1214444 1521010213 Trịnh Quốc Bảo 05/01/1998 1214545 1421040372 Ngô Văn Bính 22/03/1996 1214646 1421050286 Nguyễn Đức Bình 01/06/1996 1214747 1321020023 Lê Văn Cảnh 12/09/1995 1214848 1421040021 Nguyễn Thanh Cao 06/01/1996 1214949 1521030106 Lê Gia Chí 14/08/1997 1215050 1421040023 Trương Quang Chí 07/11/1996 1215151 1521050012 Hoàng Quyết Chiến 20/08/1997 1215252 1521060092 Nguyễn Quyết Chiến 02/07/1995 1215353 1521030175 Trịnh Minh Chiến 09/04/1997 1215454 1521030010 Đặng Hữu Chủ 06/11/1997 1215555 1521040203 Đào Văn Công 11/10/1997 1215656 1321010044 Mai Đức Công 24/08/1995 1215757 1521010425 Nguyễn Cảnh Công 07/04/1997 1215858 1421060035 Nguyễn Chí Công 30/05/1994 1215959 1521060116 Nguyễn Thành Công 27/11/1997 1216060 1521050267 Hồ Sỹ Cường 29/04/1995 1216161 1511040001 Lê Quốc Cường 23/11/1997 1216262 1521050018 Ngô Thế Cường 16/03/1997 1216363 1421040038 Phạm Quốc Cường 03/11/1995 1216464 1521010156 Phan Mạnh Cường 07/04/1997 1216565 1521070203 Trịnh Đức Cường 08/05/1997 1216666 1321010094 Lê Chu Hoàng Đại 09/08/1995 1216767 1421040070 Đào Vũ Đăng 26/03/1996 1216868 1321070456 Đỗ Thành Đạt 11/10/1995 1216969 1421070144 Lê Tiến Đạt 16/05/1996 1217070 1521030191 Lê Tiến Đạt 04/03/1997 1217171 1521040068 Nguyễn Thành Đạt 31/10/1997 1217272 1621060409 Nguyễn Tiến Đạt 06/05/1998 1217373 1521060059 Phùng Xuân Đạt 24/01/1997 1217474 1521040131 Phạm Đức Diệp 28/08/1997 1217575 1521050350 Phạm Ngọc Diệp 21/11/1997 1217676 1521060103 Trần Văn Đoàn 04/03/1997 1217777 1421040075 Đoàn Trung Đông 25/07/1996 1217878 1321010111 Phạm Văn Đông 30/09/1995 1217979 1521050205 Lê Đình Đồng 05/06/1997 1218080 1321010068 Nguyễn Đình Du 30/09/1992 12181

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 81/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 82: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020301 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1221010105 Hoàng Anh Đức 22/12/1994 1218282 1521030470 Nguyễn Đình Đức 25/10/1997 1218383 1421020306 Nguyễn Minh Đức 25/11/1994 1218484 1421040403 Nguyễn Văn Đức 07/03/1996 1218585 1521010048 Nguyễn Xuân Đức 29/09/1997 1218686 1521030009 Phạm Minh Đức 13/08/1997 1218787 1521050296 Vũ Trọng Đức 06/06/1997 1218888 1524010208 Đinh Thị Dung 17/10/1997 1218989 1521019021 Đặng Quốc Dũng 15/11/1997 1219090 1321050043 Nguyễn Tiến Dũng 16/12/1995 1219191 1521070103 Nguyễn Trọng Dũng 02/04/1996 1219292 1424010026 Ngô Văn Dụng 10/04/1996 1219393 1521030205 Đặng Trùng Dương 14/02/1997 1219494 1521030355 Ngô Khánh Dương 02/09/1997 1219595 1521060427 Nguyễn Danh Dương 23/11/1997 1219696 1521070232 Trần Thị Thùy Dương 29/07/1997 1219797 1221010075 Vũ Đức Dương 12/08/1994 1219898 1421030037 Vũ Văn Dương 09/02/1996 1219999 1521059001 Dương Tuấn Duy / /19 3 12200

100 1521060131 Nguyễn Văn Duy 06/03/1997 12201101 1421010064 Phạm Công Duy 20/04/1996 12202102 1521050364 Nguyễn Thị Duyên 13/02/1997 12203103 1614010033 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/04/1998 12204104 1521030038 Trần Thị Duyên 08/11/1997 12205105 1521040228 Phạm Tiến Duyệt 21/10/1997 12206106 1521050300 Lê Hồng Giang 17/02/1997 12207107 1624010099 Trần Thị Huyền Giang 08/03/1998 12208108 1421040086 Vũ Thế Giang 17/10/1996 12209109 1421020048 Nguyễn Văn Giáp 22/01/1995 12210110 1521050005 Bạch Quang Hà 27/03/1997 12211111 1421070262 Cam Văn Hà 25/04/1996 12212112 1624010356 Đào Thị Hà 23/02/1998 12213113 1321010126 Đậu Thị Hà 05/11/1995 12214114 1421040090 Lê Đăng Hải 26/10/1996 12215115 1321010137 Ngô Sỹ Hải 10/01/1995 12216116 1521010144 Nguyễn Hữu Hải 08/11/1997 12217117 1521010060 Nguyễn Ngọc Hải 15/07/1997 12218118 1521040184 Nguyễn Ngọc Hải 05/01/1997 12219119 1511070003 Nguyễn Việt Hán 25/05/1997 12220120 1521050260 Doãn Thị Hạnh 14/06/1997 12221

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 82/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 83: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020301 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521050028 Nguyễn Thị Hằng 08/10/1996 122222 1624010079 Vũ Thị Thúy Hằng 26/08/1998 122233 1624010274 Nguyễn Thị Hảo 17/07/1998 122244 1321020091 Trương Đình Hậu 19/08/1995 122255 1421040103 Đỗ Văn Hiến 11/07/1995 122266 1521030410 Nguyễn Thị Hiền 20/11/1996 122277 1321020093 Phạm Duy Hiền 04/03/1995 122288 1321030568 Nguyễn Thế Hiển 10/10/1994 122299 1421040107 Lê Văn Hiệp 20/10/1996 12230

10 1421070279 Nguyễn Quang Hiệp 23/03/1996 1223111 1521010074 Bùi Thành Hiếu 25/01/1996 1223212 1521080005 Chu Minh Hiếu 05/07/1997 1223313 1521050007 Đào Trung Hiếu 26/05/1997 1223414 1421040108 Dương Minh Hiếu 01/03/1996 1223515 1521010202 Lê Trung Hiếu 16/06/1997 1223616 1421040110 Nguyễn Minh Hiếu 21/04/1996 1223717 1521030048 Nguyễn Minh Hiếu 21/06/1997 1223818 1521080003 Nguyễn Minh Hiếu 15/02/1997 1223919 1521050227 Nguyễn Văn Hiếu 05/12/1997 1224020 1621060440 Nguyễn Văn Hiếu 20/06/1998 1224121 1521050115 Trần Trung Hiếu 15/02/1997 1224222 1321020100 Nguyễn Huy Hiệu 30/03/1995 1224323 1521010189 Bùi Khắc Hinh 10/05/1997 1224424 1521050377 Đặng Thanh Hoa 28/08/1997 1224525 1321010156 Nguyễn Thị Diệu Hoa 14/08/1995 1224626 1521030384 Nguyễn Việt Hoa 12/09/1997 1224727 1521010098 Dương Văn Hòa 23/03/1997 1224828 1421040113 Ngô Quang Hòa 17/06/1996 1224929 1624010685 Nguyễn Thị Hòa 11/03/1998 1225030 1624010616 Nghiêm Thị Hoài 18/06/1998 1225131 1421070292 Hoàng Công Hoan 18/12/1996 1225232 1421020363 Nguyễn Văn Hoán 01/10/1996 1225333 1421040115 Bùi Văn Hoàn 15/02/1996 1225434 1521080308 Bùi Văn Hoàng 07/04/1997 1225535 1521040161 Đỗ Danh Hoàng 10/01/1997 1225636 1521050185 Nghiêm Hữu Hoàng 29/03/1997 1225737 1521010100 Nguyễn Đăng Hoàng 09/11/1997 1225838 1521060269 Nguyễn Đình Hoàng 06/12/1997 1225939 1421040116 Nguyễn Văn Hoàng 06/11/1996 1226040 1521050212 Nguyễn Văn Hoàng 25/10/1997 12261

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 83/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 84: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020301 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521010014 Phạm Việt Hoàng 17/12/1997 1226242 1421070302 Quang Hoàng 29/10/1996 1226343 1521060220 Trần Minh Hoàng 02/02/1997 1226444 1521060160 Trương Việt Hoàng 05/11/1997 1226545 1521060299 Bùi Văn Hội 20/03/1997 1226646 1321030600 Bùi Mạnh Hồng 23/03/1995 1226747 1624010031 Nguyễn Thị ánh Hồng 24/05/1998 1226848 1411030032 Bùi Quang Hợp 25/10/1995 1226949 1421040134 Thào A Hử 12/09/1996 1227050 1521010186 Hồ Sỹ Hùng 04/02/1997 1227151 1521050224 Lê Mạnh Hùng 20/09/1996 1227252 1521060117 Nguyễn Mạnh Hùng 13/05/1997 1227353 1521030092 Nguyễn Văn Hùng 20/02/1997 1227454 1321010173 Nguyễn Việt Hùng 20/12/1995 1227555 1321030096 Trương Mạnh Hùng 09/08/1994 1227656 1421040135 Hoàng Văn Hưng 20/06/1996 1227757 1421040139 Nguyễn Chí Hưng 02/04/1996 1227858 1521060176 Nguyễn Duy Hưng 09/09/1997 1227959 1521010015 Nguyễn Thành Hưng 14/08/1996 1228060 1421030398 Nguyễn Tuấn Hưng 24/08/1996 1228161 1421040140 Nguyễn Văn Hưng 18/12/1996 1228262 1321010186 Trần Thanh Hưng 07/02/1992 1228363 1521050263 Trịnh Quang Hưng 23/07/1997 1228464 1521030056 Trương Thanh Hưng 14/02/1997 1228565 1521010117 Vũ Mạnh Hưng 01/03/1994 1228666 1624010032 Lê Thị Lan Hương 23/08/1998 1228767 1624010606 Lê Thị Thanh Hương 03/08/1998 1228868 1421040143 Nguyễn Mai Hương 31/12/1996 1228969 1624010711 Nguyễn Thị Thu Hương 05/02/1998 1229070 1624010539 Vương Thị Thu Hường 18/05/1998 1229171 1521060280 Nguyễn Bá Hưởng 02/06/1996 1229272 1521080171 Đặng Quang Huy 16/05/1997 1229373 1421040129 Lại Quang Huy 17/12/1996 1229474 1521030017 Lê Văn Huy 25/04/1997 1229575 1421040130 Nguyễn Quang Huy 19/08/1996 1229676 1421070055 Nguyễn Quang Huy 30/11/1996 1229777 1521010083 Nguyễn Quốc Huy 02/10/1997 1229878 1521010126 Nguyễn Trần Đức Huy 25/07/1997 1229979 1521010063 Nguyễn Văn Huy 06/11/1997 1230080 1521030075 Nguyễn Văn Huy 16/08/1997 12301

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 84/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 85: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020301 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521060207 Nguyễn Văn Huy 11/02/1996 1230282 1321020118 Phạm Văn Huy 04/03/1995 1230383 1521050201 Bùi Văn Huyên 10/12/1997 1230484 1624010442 Bùi Thị Huyền 07/12/1998 1230585 1521080174 Đoàn Thị Huyền 30/10/1997 1230686 1521030243 Nguyễn Văn Huyền 06/01/1997 1230787 1624010109 Trần Thu Huyền 20/04/1997 1230888 1521080067 Đỗ Bảo Khánh 02/09/1997 1230989 1521050242 Trần Hoàng Khánh 11/10/1996 1231090 1521050037 Trương Quốc Khánh 25/09/1997 1231191 1521050129 Lê Duy Kiên 19/11/1996 1231292 1421040153 Nguyễn Trung Kiên 20/06/1996 1231393 1421050464 Nguyễn Trung Kiên 01/04/1996 1231494 1521060336 Phạm Nguyễn Trung Kiên 23/07/1997 1231595 1521050408 Trần Văn Kiên 23/10/1997 1231696 1521010407 Hoàng Tuấn Kiệt 26/06/1997 1231797 1521070027 Vũ Văn Lâm 06/10/1997 1231898 1624010531 Nguyễn Thị Lan 19/11/1998 1231999 1421020429 Nguyễn Quỳnh Liên 20/08/1996 12320

100 1521040020 Nguyễn Thị Liễu 24/07/1997 12321101 1521030045 Nguyễn Hoàng Linh 09/10/1997 12322102 1624010013 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 17/12/1998 12323103 1524010612 Nguyễn Phương Linh 16/03/1997 12324104 1624010267 Nguyễn Thùy Linh 10/08/1998 12325105 1521050246 Thái Thị Thùy Linh 18/03/1997 12326106 1321070568 Trần Quý Linh 09/08/1993 12327107 1421010181 Trịnh Văn Linh 03/07/1996 12328108 1521060255 Chảo Láo Lở 28/09/1995 12329109 1624010096 Hoàng Bích Loan 14/08/1998 12330110 1521070297 Vũ Thị Loan 12/11/1997 12331111 1621060088 Vũ Thị Kim Loan 06/05/1998 12332112 1421080065 Nguyễn Thị Lộc 23/09/1996 12333113 1421020089 Đào Trọng Ngọc Long 17/12/1995 12334114 1521030261 Nguyễn Bá Long 16/05/1997 12335115 1324010572 Nguyễn Bảo Long 06/04/1994 12336116 1421010186 Nguyễn Hữu Long 30/09/1996 12337117 1624010209 Tạ Văn Long 30/11/1998 12338118 1521010035 Tô Hạ Long 02/09/1997 12339119 1321010217 Trần Long 23/11/1995 12340120 1421020453 Trương Tam Long 25/04/1996 12341

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 85/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 86: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020301 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010150 Đặng Văn Lợi 17/08/1997 123422 1521060158 Nguyễn Thế Lợi 17/11/1997 123433 1521060060 Vũ Hữu Lợi 11/07/1996 123444 1421040174 Chử Viết Luận 12/12/1996 123455 1521060248 Nguyễn Tiến Lực 12/09/1997 123466 1624010234 Trần Thị Hương Ly 29/05/1998 123477 1614010021 Đặng Thị Mai 28/12/1998 123488 1614010705 Phạm Thị Mai 14/03/1998 123499 1421020103 Đặng Xuân Mạnh 19/08/1996 12350

10 1321060559 Nguyễn Duy Mạnh 25/08/1995 1235111 1421070080 Nguyễn Học Mạnh 02/02/1996 1235212 1421070383 Nguyễn Tuấn Mạnh 15/04/1996 1235313 1521050425 Nguyễn Văn Mạnh 05/08/1997 1235414 1421040456 Phạm Duy Mạnh 24/03/1995 1235515 1421040182 Phương Tiến Mạnh 30/10/1996 1235616 1421040183 Tô Xuân Mạnh 02/01/1996 1235717 1421040457 Trần Văn Mạnh 10/01/1993 1235818 1421010198 Trịnh Văn Mạnh 15/02/1994 1235919 1421040184 Võ Hồng Mạnh 28/10/1996 1236020 1621060697 Vũ Đức Mạnh 20/08/1998 1236121 1521050257 Vũ Văn Mạnh 06/09/1997 1236222 1421070385 Bùi Huy Minh 07/07/1996 1236323 1421040188 Nguyễn Công Minh 30/05/1996 1236424 1621060373 Nguyễn Công Minh 01/03/1998 1236525 1521050427 Nguyễn Văn Minh 06/08/1997 1236626 1421080292 Tống Hà My 15/10/1996 1236727 1421060183 Đặng Hoài Nam 23/10/1995 1236828 1424010445 Đỗ Thế Phương Nam 03/06/1996 1236929 1521050431 Hoàng Quốc Nam 09/07/1997 1237030 1321020155 Nguyễn Giang Nam 12/05/1995 1237131 1521050074 Nguyễn Văn Nam 18/08/1997 1237232 1421020707 Phan Công Nam 13/06/1996 1237333 1521030049 Võ Hoài Nam 07/01/1997 1237434 1421040194 Vũ Trọng Nam 21/09/1996 1237535 1624010043 Lưu Thị Nga 20/07/1998 1237636 1614010026 Phạm Thị Nga 20/10/1998 1237737 1624010653 Phạm Thị Nga 11/12/1998 1237838 1321011079 Nguyễn Thị Kim Ngân 13/03/1994 1237939 1521010027 Vũ Xuân Nghị 04/07/1997 1238040 1521060338 Hà Văn Nghĩa 16/06/1997 12381

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 86/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 87: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020301 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521050217 Nguyễn Trọng Nghĩa 17/04/1997 1238242 1521070317 Nguyễn Tuấn Nghĩa 07/08/1997 1238343 1521039003 Nông Văn Nghĩa 28/11/1996 1238444 1421040200 Hoàng Thị Bảo Ngọc 28/09/1996 1238545 1624010252 Lê Bích Ngọc 10/12/1998 1238646 1521010239 Tô Thanh Ngọc 17/09/1997 1238747 1321030167 Trần Quốc Ngọc 15/03/1995 1238848 1624010798 Vũ Tuấn Ngọc 28/04/1998 1238949 1521050198 Phạm Anh Ngữ 23/10/1997 1239050 1421070095 Nguyễn Chương Nguyên 07/12/1994 1239151 1624010840 Phạm Thị Thu Nguyệt 15/06/1998 1239252 1624010287 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/02/1998 1239353 1624010596 Vũ Hồng Nhung 05/09/1998 1239454 1321030770 Phạm Văn Ninh 15/05/1994 1239555 1624010022 Đinh Thị Oanh 20/03/1998 1239656 1321010500 Nguyễn Hoàng Phi 31/07/1995 1239757 1321050155 Vũ Tuấn Phong 15/02/1995 1239858 1421040473 Lê Trọng Phú 30/04/1996 1239959 1421040476 Lâm Văn Phúc 28/06/1996 1240060 1521030072 Trần Đình Phúc 03/02/1997 1240161 1521010227 Phạm Hữu Phước 02/07/1996 1240262 1521030369 Bùi Hạnh Thảo Phương 23/10/1996 1240363 1521030007 Bùi Minh Phương 05/01/1997 1240464 1321010272 Bùi Văn Phương 11/03/1995 1240565 1624010136 Cao Thị Phương 05/05/1997 1240666 1421040214 Đặng Việt Phương 06/03/1995 1240767 1624010361 Hoàng Thị Lam Phương 08/06/1998 1240868 1424010151 Lê Hoài Phương 19/09/1994 1240969 1321050160 Lê Văn Phương 27/10/1992 1241070 1624010850 Nguyễn Thị Phương 16/05/1998 1241171 1421040216 Nguyễn Văn Phương 30/03/1995 1241272 1624010062 Phạm Thị Minh Phương 19/11/1998 1241373 1321010282 Đỗ Hoàng Hải Quân 31/03/1994 1241474 1321020685 Nguyễn Trọng Quân 28/04/1995 1241575 1321010284 Nguyễn Văn Quân 09/11/1995 1241676 1421040225 Nguyễn Văn Quân 01/09/1995 1241777 1521070003 Phạm Đăng Quân 21/03/1997 1241878 1421020130 Trương Khắc Quân 30/07/1995 1241979 1521060166 Nguyễn Ngọc Quang 05/12/1997 1242080 1421010260 Phạm Văn Quang 03/11/1996 12421

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 87/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 88: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020301 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321050670 Vũ Mạnh Quang 24/01/1995 1242282 1421060537 Nguyễn Xuân Quảng 19/07/1996 1242383 1521030295 Lê Duy Quí 16/05/1997 1242484 1421040491 Đoàn Xuân Quý 14/10/1996 1242585 1521010254 Phạm Bảo Quý 21/08/1997 1242686 1521010105 Phạm Trung Quý 21/08/1997 1242787 1621060780 Nguyễn Thái Quyền 17/10/1998 1242888 1321020690 Vũ Tiến Quyền 01/02/1995 1242989 1521060328 Vũ Xuân Sắc 07/08/1997 1243090 1521060324 Trần Y Quốc Sang 21/09/1997 1243191 1521040051 Đỗ Đình Sáng 13/01/1996 1243292 1521030053 Nguyễn Tiến Sĩ 10/10/1997 1243393 1421040232 Cao Văn Sơn 15/05/1995 1243494 1521060330 Đặng Đình Sơn 10/01/1997 1243595 1621060570 Đặng Văn Sơn 03/09/1998 1243696 1421080101 Hoàng Thái Sơn 29/10/1996 1243797 1421040501 Nguyễn Văn Sơn 13/07/1996 1243898 1421080345 Trần Ngọc Sơn 26/12/1996 1243999 1521060457 Trịnh Công Sơn 23/10/1997 12440

100 1521010216 Trịnh Hồng Sơn 04/01/1997 12441101 1521050167 Trương Hoài Sơn 16/08/1997 12442102 1521060253 Nguyễn Viết Sóng 25/02/1997 12443103 1521010418 Phạm Văn Sự 06/08/1997 12444104 1321050175 Nguyễn Văn Tạc 27/04/1995 12445105 1621060725 Đỗ Trọng Tài 08/02/1998 12446106 1521010073 Vũ Công Tài 05/03/1997 12447107 1421010290 Vũ Hữu Tài 20/02/1991 12448108 1421060559 Đỗ Văn Tân 28/08/1995 12449109 1521010135 Nguyễn Viết Tân 11/12/1997 12450110 1321050177 Cao Thế Thái 24/12/1995 12451111 1421040507 Hoàng Gia Thái 19/08/1995 12452112 1421030539 Nguyễn Duyên Thái 16/05/1996 12453113 1321070169 Nguyễn Ngọc Thái 20/01/1995 12454114 1521040301 Trần Văn Thái 21/02/1997 12455115 1421070111 Hoàng Văn Thanh 19/09/1996 12456116 1421040247 Nguyễn Tài Thanh 30/05/1996 12457117 1321010311 Cao Ngọc Thành 12/02/1995 12458118 1521050001 Đào Trung Thành 16/08/1997 12459119 1521030061 Đỗ Văn Thành 15/10/1997 12460120 1521030074 Lã Hữu Thành 11/11/1997 12461

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 88/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 89: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020301 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321040259 Nguyễn Văn Thăng 03/05/1994 124622 1521030040 Đỗ Chiến Thắng 19/02/1997 124633 1421020575 Hoàng Thăng Thắng 10/02/1996 124644 1421070117 Lù Đức Thắng 22/02/1996 124655 1521030308 Nguyễn Hữu Thắng 11/09/1997 124666 1521060001 Nguyễn Quang Thắng 19/08/1997 124677 1521040013 Nguyễn Quyết Thắng 02/02/1997 124688 1221010325 Phạm Công Thắng 15/10/1994 124699 1321060288 Phạm Đức Thắng 01/05/1995 12470

10 1521060140 Phạm Hữu Thắng 03/02/1997 1247111 1221010327 Trần Công Thắng 17/03/1994 1247212 1421040251 Mai Hiển Thành 19/04/1996 1247313 1421040252 Ngô Đức Thành 03/03/1996 1247414 1421040253 Nguyễn Doãn Thành 10/11/1996 1247515 1421040254 Nguyễn Minh Thành 03/07/1996 1247616 1621010178 Nguyễn Tiến Thành 10/02/1998 1247717 1421070115 Tô Minh Thành 08/11/1996 1247818 1521010185 Vũ Đức Thành 02/08/1997 1247919 1624010938 Bùi Thị Thảo 11/10/1998 1248020 1421030181 Đậu Xuân Thảo 06/07/1995 1248121 1624010617 Lê Thị Phương Thảo 25/07/1998 1248222 1421040260 Lưu Phương Thảo 10/01/1996 1248323 1411060163 Nguyễn Phương Thảo 26/03/1995 1248424 1421030553 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/11/1996 1248525 1614010019 Phạm Thu Thảo 16/07/1998 1248626 1521050234 Trần Thị Thu Thảo 14/08/1997 1248727 1614010032 Phạm Thị Thêm 14/03/1998 1248828 1621050253 Nguyễn Văn Thi 26/01/1998 1248929 1521010121 Lại Văn Thiểm 17/01/1997 1249030 1521010001 Đinh Đức Thiện 20/02/1997 1249131 1421010313 Lê Đức Thiện 20/10/1996 1249232 1521070367 Lê Văn Thiện 02/09/1996 1249333 1421060588 Phạm Văn Thiện 17/04/1996 1249434 1521030104 Trương Quốc Thiện 20/01/1997 1249535 1521050484 Vũ Đức Thiện 30/08/1996 1249636 1321020206 Nguyễn Văn Thỏa 11/04/1995 1249737 1521060050 Trần Văn Thoàn 27/08/1997 1249838 1624010151 Phạm Thị Hồng Thơm 16/01/1998 1249939 1614010013 Nguyễn Thị Thư 28/07/1998 1250040 1624010438 Nguyễn Thị Yến Thư 26/12/1998 12501

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 89/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 90: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020301 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421040524 Lê Xuân Thuấn 10/03/1995 1250242 1421070124 Đỗ Minh Thuận 14/12/1996 1250343 1624010446 Lương Thị Thúy 01/01/1998 1250444 1521040314 Phạm Thanh Thúy 19/05/1996 1250545 1421020159 Lê Đức Thùy 29/04/1996 1250646 1521060015 Công Ngọc Tiến 07/01/1997 1250747 1621060708 Nguyễn Minh Tiến 04/10/1998 1250848 1421040286 Nguyễn Tân Tiến 16/01/1996 1250949 1521010051 Phạm Văn Tiến 08/01/1997 1251050 1421050208 Trần Minh Tiến 19/02/1996 1251151 1421040529 Đoàn Mạnh Tiệp 27/09/1996 1251252 1421020164 Lê Đức Tín 14/01/1995 1251353 1521050491 Nguyễn Công Toán 14/05/1997 1251454 1521050032 Cao Khánh Toàn 16/09/1997 1251555 1321010363 Đặng Tuấn Toàn 15/07/1995 1251656 1321010364 Nguyễn Thị Toàn 31/01/1995 1251757 1621060142 Bùi Đồng Đình Tôn 14/01/1997 1251858 1624010575 Lê Thị Thu Trà 19/03/1998 1251959 1521030145 Đào Huyền Trang 04/09/1997 1252060 1521040064 Hoàng Thị Thùy Trang 03/08/1997 1252161 1624010475 Lê Thị Trang 16/10/1998 1252262 1624010015 Lý Thị Huyền Trang 04/05/1997 1252363 1521010158 Nguyễn Thị Hương Trang 09/09/1997 1252464 1521080028 Phạm Thị Ngọc Trang 11/03/1997 1252565 1521080039 Trần Cao Hà Trang 16/07/1997 1252666 1624010346 Trương Thị Trang 28/10/1998 1252767 1321050754 Vũ Thị Trang 09/07/1995 1252868 1521050038 Lê Ngọc Trung 30/08/1991 1252969 1624010930 Lê Quang Trung 27/10/1998 1253070 1421060605 Nguyễn Ngọc Trung 18/01/1995 1253171 1321010379 Phạm Bảo Trung 14/04/1995 1253272 1521060217 Phạm Đình Trung 21/05/1996 1253373 1621010160 Vũ Thành Trung 27/10/1994 1253474 1521030080 Đào Duy Trường 09/02/1997 1253575 1521050002 Nguyễn Đăng Trường 30/03/1997 1253676 1221020500 Nguyễn Duy Tú 28/09/1994 1253777 1411060192 Nguyễn Hữu Tú 01/11/1995 1253878 1521030342 Phùng Ngọc Tuân 30/05/1997 1253979 1521060057 Trần Anh Tuân 17/09/1997 1254080 1521020011 Bùi Văn Tuấn 13/01/1997 12541

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 90/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 91: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020301 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321010393 Hoàng Phan Tuấn 26/11/1995 1254282 1521050131 Nguyễn Anh Tuấn 05/06/1995 1254383 1521080278 Nguyễn Anh Tuấn 02/11/1997 1254484 1421040320 Nguyễn Đình Tuấn 08/07/1996 1254585 1521060232 Nguyễn Minh Tuấn 03/03/1997 1254686 1521060259 Nguyễn Minh Tuấn 10/02/1997 1254787 1521060399 Nguyễn Văn Tuấn 16/01/1997 1254888 1321010399 Phạm Hoàng Tuấn 13/01/1995 1254989 1521050033 Trần Văn Tuấn 01/02/1997 1255090 1421040330 Đào Duy Tùng 25/04/1996 1255191 1521060044 Đào Duy Tùng 05/12/1996 1255292 1421040332 Nguyễn Chí Tùng 19/01/1994 1255393 1421040334 Nguyễn Quang Tùng 15/05/1996 1255494 1421070533 Phạm Thanh Tùng 28/05/1996 1255595 1421070534 Phạm Văn Tùng 06/10/1994 1255696 1521010145 Phạm Thị Tươi 20/09/1997 1255797 1521010111 Đỗ Ngọc Tuyền 26/08/1997 1255898 1421070540 Vũ Văn Ước 02/03/1996 1255999 1321010417 Lê Thị Vân 01/07/1995 12560

100 1521060187 Nguyễn Anh Văn 12/09/1997 12561101 1521060152 Đỗ Doãn Việt 28/09/1997 12562102 1521010112 Hoàng Quốc Việt 27/04/1997 12563103 1624010302 Hoàng Quốc Việt 09/01/1998 12564104 1521040032 Lê Quốc Việt 10/09/1997 12565105 1521050168 Nguyễn Đại Việt 22/03/1997 12566106 1521010122 Hồ Tuấn Vũ 01/06/1997 12567107 1521030109 Lê Quang Vũ 01/02/1996 12568

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 91/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 92: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050303 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở đo ảnh + BTL

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1511030005 Nguyễn Văn Bình 03/06/1997 12569

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 92/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 93: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050401 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa cơ sở 1 + BTL

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521050119 Phạm Văn Chung 01/12/1996 125702 1621030149 Trần Văn Giang 26/02/1998 125713 1621030138 Trần Hoàng Hà 30/07/1998 125724 1521050123 Nguyễn Tuấn Hưng 24/06/1997 125735 1621030267 Lê Trường Nam 20/03/1998 12574

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 93/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 94: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4070411 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tài chính tiền tệ

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1524010306 Nguyễn Thị Hồng Trang 24/11/1997 12575

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 94/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 95: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090152 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vận hành hệ thống điện

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1221060009 Ninh Văn Bắc 01/07/1994 125762 1421060569 Lưu Văn Thanh 14/05/1994 12577

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 95/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 96: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tín hiệu và hệ thống

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060236 Nguyễn Đức Cường 27/05/1997 125782 1521060226 Đỗ Trọng Hiếu 03/08/1997 125793 1521060161 Vũ Minh Hưng 03/05/1997 125804 1421060186 Hoàng Văn Nam 25/10/1996 125815 1521060064 Mạc Duy Phương 06/10/1997 125826 1521060256 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/10/1997 12583

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 96/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 97: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090209 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển số

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060404 Lê Đức Anh 13/09/1995 125842 1321060006 Lê Tuấn Anh 08/03/1993 125853 1321060406 Nguyễn Ngọc Anh 04/08/1995 125864 1321060012 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/1994 125875 1321060022 Phùng Minh Chí Bảo 05/08/1995 125886 1321060028 Phạm Phú Chiến 24/09/1995 125897 1321060428 Phạm Văn Công 24/04/1992 125908 1321060037 Bùi Cao Cường 06/09/1995 125919 1321060061 Ngô Văn Đại 10/06/1994 12592

10 1321030495 Mạc Đức Đạo 30/10/1995 1259311 1321060068 Nguyễn Thành Đạt 23/08/1995 1259412 1321060464 Đoàn Mạnh Đồng 01/07/1995 1259513 1321060467 Cao Xuân Đức 25/10/1995 1259614 1321060085 Phạm Văn Đức 19/09/1995 1259715 1321060355 Nguyễn Hồng Duy 11/09/1995 1259816 1321060092 Đoàn Bá Giang 06/11/1995 1259917 1321060093 Lương Ngọc Giang 22/03/1995 1260018 1321060097 Đặng Ngọc Hải 29/12/1995 1260119 1321060107 Nguyễn Kim Hậu 02/10/1993 1260220 1321060120 Nguyễn Mạnh Hiếu 20/08/1995 1260321 1321060492 Nguyễn Văn Hòa 30/03/1995 1260422 1421060116 Trần Xuân Hoàng 28/12/1995 1260523 1321060139 Phạm Văn Hùng 23/04/1995 1260624 1321060512 Trịnh Quang Huy 28/09/1994 1260725 1321060149 Phạm Thị Huyền 10/08/1995 1260826 1321060150 Ngô Huy Huynh 21/08/1995 1260927 1321060157 Nguyễn Thành Khôi 31/08/1993 1261028 1321060158 Phạm Đức Khôi 17/11/1995 1261129 1321060159 Nguyễn Đắc Khương 05/06/1995 1261230 1321060535 Lý Huy Kiên 30/06/1995 1261331 1321060547 Trần Văn Linh 13/07/1994 1261432 1321060552 Trần Xuân Lộc 26/12/1995 1261533 1321060181 Đỗ Đăng Mạnh 08/03/1995 1261634 1321060187 Nguyễn Văn Minh 20/02/1995 1261735 1321060189 Trần Trọng Minh 28/02/1995 1261836 1321060202 Cao Văn Nghiên 22/10/1995 1261937 1321060575 Lê Thị Mỹ Ngọc 04/09/1995 1262038 1321060205 Phạm Thiện Ngọc 05/04/1994 1262139 1321060208 Hoàng Văn Nhật 05/05/1995 1262240 1321060253 Lê Văn Tâm 20/01/1995 12623

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 97/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 98: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090209 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển số

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321060262 Phạm Quang Thái 06/08/1995 1262442 1321060611 Lương Thị Hồng Thắm 26/07/1995 1262543 1321060266 Bùi Văn Thành 24/08/1994 1262644 1321060268 Lê Văn Thành 07/03/1995 1262745 1321060273 Trần Văn Thành 25/04/1995 1262846 1321060291 Phạm Văn Thế 03/02/1995 1262947 1321060292 Nguyễn Thuận Thiên 05/04/1995 1263048 1321060314 Đào Văn Tĩnh 14/10/1994 1263149 1321060341 Phạm Đức Tùng 11/05/1995 1263250 1321060342 Trần Thanh Tùng 29/08/1995 1263351 1321030989 Đặng Thế Vương 01/10/1995 12634

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 98/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 99: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090219 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Mạng truyền thông công nghiệp

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAA308 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/1995 126352 1221060234 Nguyễn Văn Chiến 15/07/1993 126363 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/1995 126374 1321060519 Nguyễn Văn Hoàng Hưng 30/10/1995 126385 1221060352 Phạm Xuân Minh 19/05/1994 126396 1321060570 Vương Hải Nam 05/02/1995 126407 1321060283 Lê Tiến Thắng 22/07/1995 126418 1321060613 Ngô Minh Thắng 06/05/1995 126429 1321060309 Nguyễn Quyết Tiến 22/08/1995 12643

10 1321060319 Phan Văn Trung 21/11/1995 1264411 1221060466 Trần Học Trường 08/12/1992 1264512 1221060482 Dương Văn Tuấn 23/06/1993 1264613 1531060032 Đoàn Anh Tuấn 10/03/1994 12647

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 99/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 100: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4100204 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu bê tông cốt thép

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070169 Nguyễn Bá Ân 17/06/1995 126482 1421070021 Lương Quốc Cường 23/09/1996 126493 1421070033 Đinh Văn Định 10/01/1996 126504 1421070035 Đinh Công Đức 19/04/1994 126515 1421070046 Hoàng Trọng Hiệp 23/07/1996 126526 1421070291 Nguyễn Cao Hóa 28/01/1996 126537 1421070053 Phan Thanh Hùng 14/06/1996 126548 1521070268 Vũ Đình Hùng 26/11/1997 126559 1421070057 Vũ Quốc Huy 11/09/1995 12656

10 1421070062 Trần Quang Khải 10/07/1996 1265711 1421070067 Nguyễn Duy Khương 06/12/1996 1265812 1421070116 Nguyễn Toàn Thăng 04/06/1996 1265913 1421070490 Nguyễn Thành Tông 07/06/1996 1266014 1421070495 Lâm Văn Trình 19/02/1996 1266115 1421070131 Nguyễn Văn Trường 13/07/1996 1266216 1321070205 Phạm Văn Tuấn 05/05/1995 12663

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 100/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 101: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110114 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và phát triển bền vững

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAA409 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1524010001L Soudsaychai Homdouangchy. 26/01/1997 126642 1221030216 Hoàng Ngọc Đạt 03/05/1994 126653 1421020002L Khamthay SYVILAY 08/09/1994 12666

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 101/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 102: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110236 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và con người

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAA409 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321050063 Đỗ Hoàng Hải 04/07/1995 126672 1321040137 Đinh Văn Hưởng 26/11/1994 126683 1321020567 Nguyễn Quang Huy 20/09/1994 126694 1531070403 Nguyễn Khắc Long 19//1/191/ 126705 1424010156 Vũ Minh Phương 09/12/1996 126716 1321050172 Phạm Anh Sơn 04/05/1995 126727 1221020520 Bùi Đức Trung 11/03/1994 126738 1321020794 Lê Sơn Tùng 14/10/1995 12674

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 102/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 103: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010501 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321020004 Nguyễn Trường An 22/02/1995 126752 1421010009 Hồ Việt Anh 15/08/1996 126763 1511060027 Nguyễn Duy Anh 12/12/1997 126774 1621010045 Lưu Đức Ba 06/06/1998 126785 1631020067 Lương Văn Bằng 14/05/1995 126796 1321020026 Hoàng Quốc Cần 20/01/1995 126807 1421010034 Lê Thành Chinh 08/06/1996 126818 1421040027 Phạm Đức Chính 20/01/1996 126829 1221070021 Trần Minh Công 24/08/1994 12683

10 1511060018 Trần Đức Cường 25/01/1997 1268411 1521020052 Dương Công Đảng 29/04/1997 1268512 1411070008 Đinh Văn Thành Đạt 03/07/1993 1268613 1421040062 Lê Tất Đạt 13/01/1995 1268714 1321040063 Phạm Quốc Đạt 27/05/1995 1268815 1321020072 Trần Duy Đông 29/08/1991 1268916 1221040068 Lê Trung Đức 26/03/1994 1269017 1221040070 Nguyễn Anh Đức 28/10/1993 1269118 1421020041 Nguyễn Anh Đức 20/06/1996 1269219 1521020115 Nguyễn Minh Đức 14/11/1997 1269320 1511060004 Nguyễn Viết Đức 08/01/1997 1269421 1521020040 Trần Trung Đức 07/10/1996 1269522 1321020043 Nguyễn Bá Dũng 08/10/1995 1269623 1321060442 Nguyễn Tiến Dũng 22/08/1993 1269724 1521020168 Phí Văn Dũng 20/10/1997 1269825 1421040053 Trịnh Quang Dũng 08/12/1996 1269926 1421040059 Đặng Văn Dương 28/10/1996 1270027 1511060008 Nguyễn Văn Dương 01/11/1997 1270128 1321030486 Vũ Đình Duy 28/11/1995 1270229 1511060019 Cao Hoàng Hà 12/05/1997 1270330 1321040477 Lã Hải Hà 16/08/1995 1270431 1421040409 Đào Quang Hải 07/02/1996 1270532 1521020108 Lê Quang Hải 08/06/1997 1270633 1321060098 Nguyễn Hoài Hải 23/02/1995 1270734 1611070004 Nguyễn Văn Hào 30/07/1998 1270835 1521010228 Quách Minh Hiếu 29/02/1996 1270936 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 1271037 1521020208 Đinh Xuân Hòa 01/06/1997 1271138 1611040006 Nguyễn Xuân Hòa 16/10/1998 1271239 1321070075 Nguyễn Minh Hoàn 08/10/1995 1271340 1521060368 Bùi Lê Hoàng 14/04/1997 12714

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 103/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 104: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010501 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1611060060 Nguyễn Đức Hoàng 02/05/1998 1271542 1321070077 Phạm Đức Hoàng 05/03/1995 1271643 1521060392 Dương Công Hoành 24/02/1997 1271744 1421020380 Bùi Việt Hùng 06/11/1995 1271845 1511060020 Hoàng Văn Hưng 28/09/1997 1271946 1411040029 Phạm Trần Quang Huy 31/08/1995 1272047 1521060084 Đào Văn Khánh 20/09/1997 1272148 1411060092 Bùi Bách Khoa 27/06/1996 1272249 1521020079 Đông Đăng Khoa 18/01/1993 1272350 1511060015 Lê Văn Lợi 10/04/1997 1272451 1421070075 Trần Duy Lợi 06/05/1995 1272552 1321060550 Phạm Văn Long 01/04/1995 1272653 1511060013 Phạm Văn Luân 15/10/1997 1272754 1521040261 Trần Hữu Lực 12/08/1997 1272855 1521010023 Nguyễn Văn Lượng 17/05/1997 1272956 1521020114 Nguyễn Danh Lưu 08/10/1997 1273057 1411070031 Nguyễn Ngọc Ly 25/01/1996 1273158 1521020068 Hà Trung Minh 06/07/1997 1273259 1621010335 Lê Hữu Minh 20/08/1997 1273360 1521020066 Ngô Thiên Minh 14/06/1997 1273461 1411060118 Vũ Triệu Minh 01/04/1996 1273562 1421020113 Lê Kỳ Nam 19/02/1996 1273663 1521010085 Đỗ Văn Nguyên 27/06/1996 1273764 1521020027 Bùi Quang Nhất 01/10/1997 1273865 1321040197 Hoàng Văn Nhất 12/12/1995 1273966 1321040203 Đinh Văn Phi 18/05/1995 1274067 1321070621 Nguyễn Tiến Phúc 19/10/1995 1274168 1521020120 Vũ Hồng Quân 09/06/1997 1274269 1631020073 Phạm Ngọc Quyên 29/06/1995 1274370 1321060235 Nguyễn Văn Quyết 20/11/1995 1274471 1511060001 Lê Công Sinh 07/06/1997 1274572 1611040009 Nguyễn Trường Sơn 29/09/1998 1274673 1121020174 Nguyễn Văn Sỹ 23/03/1993 1274774 1321070637 Dương Đức Tâm 06/02/1995 1274875 1421040253 Nguyễn Doãn Thành 10/11/1996 1274976 1631020075 Nguyễn Văn Thành 04/01/1995 1275077 1611060012 Nguyễn Thị Thao 12/04/1998 1275178 1611060022 Nguyễn Hữu Thiên 25/09/1997 1275279 1611040012 Nguyễn Trọng Thiện 05/07/1998 1275380 1421060264 Lê Đức Thịnh 09/05/1996 12754

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 104/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 105: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010501 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421020585 Nguyễn Văn Thịnh 07/06/1996 1275582 1321060297 Đặng Văn Thuận 26/08/1995 1275683 1521020314 Đỗ Tất Thưởng 15/02/1997 1275784 1421040283 Linh Sỹ Thượng 17/04/1996 1275885 1521020070 Tống Thị Thanh Thủy 26/01/1997 1275986 1631020076 Hoàng Ngọc Tiến 28/04/1995 1276087 1521020008 Nguyễn Đình Trung 06/09/1997 1276188 1321060320 Phùng Hữu Trung 14/09/1995 1276289 1521020326 Nguyễn Xuân Trường 26/11/1997 1276390 1521020112 Trần Nhật Trường 03/08/1997 1276491 1521020003 Bùi Minh Tuấn 03/06/1997 1276592 1321070203 Nguyễn Anh Tuấn 20/08/1995 1276693 1521020382 Nguyễn Đăng Tuấn 16/08/1997 1276794 1421020186 Vũ Đức Tuấn 29/10/1996 1276895 1521020074 Nguyễn Hữu Tùng 13/06/1997 1276996 1521020086 Lê Thanh Tuyến 13/07/1997 1277097 1611060003 Lê Trung Văn 06/09/1998 1277198 1621070141 Hà Xuân Vũ 24/03/1998 1277299 1421040348 Lê Vũ 07/09/1996 12773

100 1521020352 Nguyễn Anh Vũ 27/10/1997 12774101 1611040015 Nguyễn Bắc Vũ 12/09/1998 12775102 1421040573 Trần Hoàng Vũ 21/06/1996 12776103 1511060021 Trần Văn Vũ 19/07/1997 12777104 1611060021 Phan Quốc Vương 28/01/1998 12778

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 105/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 106: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010602 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF2

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321020429 Nguyễn Văn Biên 20/05/1992 127792 1321020023 Lê Văn Cảnh 12/09/1995 127803 1411050007 Lê Đình Chí 30/08/1995 127814 1421040023 Trương Quang Chí 07/11/1996 127825 1321040433 Nguyễn Văn Công 20/08/1994 127836 1321060083 Mai Văn Đức 20/02/1995 127847 1321010072 Lê Trọng Dũng 12/03/1995 127858 1321010074 Ngô Thanh Dũng 26/10/1995 127869 1411060029 Nguyễn Ngọc Duy 11/02/1996 12787

10 1321050471 Phạm Hồng Duy 11/01/1994 1278811 1321020092 Nguyễn Mạnh Hiền 22/04/1994 1278912 1221030054 Đào Phan Hiển 28/09/1994 1279013 1321011032 Hoàng Văn Hiển 18/02/1995 1279114 1321010151 Nguyễn Ngọc Hiếu 04/03/1995 1279215 1321070072 Phạm Quang Hiếu 24/04/1995 1279316 1521010228 Quách Minh Hiếu 29/02/1996 1279417 1611060027 Lường Hữu Hoàng 21/07/1998 1279518 1321030092 Nguyễn Văn Hùng 24/10/1995 1279619 1421050087 Nguyễn Duy Hưng 29/09/1996 1279720 1421050437 Trịnh Thị Huyền 21/09/1996 1279821 1321010182 Hà Văn Huỳnh 27/07/1994 1279922 1411030079 Phạm Ngọc Khang 29/07/1996 1280023 1221040126 Phạm Văn Khánh 12/06/1994 1280124 1411070021 Trịnh Minh Khôi 01/12/1996 1280225 1221070081 Phạm Khắc Khương 15/10/1994 1280326 1411060098 Nông Trung Kiên 06/08/1996 1280427 1411040036 Nguyễn Văn Lâm 30/12/1995 1280528 1411040039 Đỗ Văn Long 10/08/1996 1280629 1321070113 Nguyễn Gia Lư 16/03/1995 1280730 1624010234 Trần Thị Hương Ly 29/05/1998 1280831 1421050120 Hoàng Thị Lý 21/09/1996 1280932 1411060118 Vũ Triệu Minh 01/04/1996 1281033 1221030113 Kiều Bảo Ngọc 15/05/1994 1281134 1421050534 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 08/04/1996 1281235 1611050011 Nguyễn Đình Phong 23/01/1998 1281336 1321010438 Tạ Xuân Phong 08/06/1994 1281437 1324010221 Đoàn Quang Phương 22/10/1995 1281538 1321060232 Đoàn Văn Quý 28/08/1995 1281639 1421050162 Trần Công Quyết 19/03/1996 1281740 1624010152 Ngô Hồng Sơn 31/12/1998 12818

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 106/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 107: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010602 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF2

Ngày thi: 12/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1221080063 Nguyễn Hoàng Sơn 20/03/1994 1281942 1321010301 Phạm Văn Tài 12/04/1995 1282043 1421050178 Phạm Minh Tâm 20/11/1996 1282144 1411040051 Phạm Văn Thanh 10/03/1996 1282245 1321030215 Nguyễn Viết Thảo 30/01/1993 1282346 1321010325 Tào Thị Phương Thảo 10/10/1995 1282447 1611040012 Nguyễn Trọng Thiện 05/07/1998 1282548 1321020729 Nguyễn Văn Thịnh 01/01/1995 1282649 1321040573 Phan Sang Thu 20/02/1995 1282750 1321020212 Đoàn Đức Thuận 21/09/1995 1282851 1321050199 Nguyễn Xuân Thủy 19/04/1994 1282952 1321070190 Phạm Văn Tiến 15/08/1995 1283053 1421050207 Phùng Danh Tiến 21/07/1996 1283154 1624010733 Phan Việt Trinh 25/10/1998 1283255 1611050018 Phạm Đình Tư 11/05/1998 1283356 1221020529 Trần Minh Tuân 02/07/1994 1283457 1321040322 Đỗ Xuân Tùng 17/10/1994 1283558 1321010406 Nguyễn Mạnh Tùng 15/03/1995 1283659 1321030966 Trần Văn Tùng 04/09/1995 1283760 1321070209 Nguyễn Đức Tường 21/04/1995 1283861 1321020249 Nguyễn Văn Tuyến 15/08/1995 1283962 1321040325 Phạm Văn Tuyến 20/11/1995 1284063 1621060589 Đào Đình Võ 27/11/1998 1284164 1611040015 Nguyễn Bắc Vũ 12/09/1998 12842

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 107/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 108: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000005 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070100 Phí Hồng Quân 23/11/1996 128432 1421060288 Vũ Anh Tú 24/10/1995 12844

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 108/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 109: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010101 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAA409 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1411040004 Phạm Tuấn Anh 09/02/1996 128452 1321010111 Phạm Văn Đông 30/09/1995 128463 1411020008 Hoàng Kim Duy 18/10/1995 128474 1411060029 Nguyễn Ngọc Duy 11/02/1996 128485 1411060076 Nguyễn Đăng Hùng 06/10/1996 128496 1631070052 Nguyễn Văn Hưng 05/11/1992 128507 1411030035 Nguyễn Thị Thanh Lam 27/03/1996 128518 1411060118 Vũ Triệu Minh 01/04/1996 128529 1411060163 Nguyễn Phương Thảo 26/03/1995 12853

10 1411030059 Giang Sơn Thịnh 20/05/1996 1285411 1411050072 Nguyễn Thủy Tiên 30/12/1996 1285512 1321010360 Phí Văn Tiến 29/09/1995 1285613 1321050766 Lưu Văn Trường 24/11/1995 1285714 1321010412 Hà Đăng Tường 02/04/1995 12858

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 109/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 110: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010103 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 2

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621030069 Nguyễn Minh An 27/09/1998 128592 1621050322 Phạm Trường An 04/10/1998 128603 1521030114 Phạm Xuân An 17/06/1997 128614 1621040076 Vũ Duy An 05/01/1998 128625 1621040121 Bùi Văn Anh 24/10/1998 128636 1621040025 Hoàng Tuấn Anh 04/01/1998 128647 1621050224 Lê Trần Việt Anh 19/01/1998 128658 1321070405 Lê Tuấn Anh 11/04/1995 128669 1621050624 Lê Tuấn Anh 08/04/1998 12867

10 1621060474 Lê Việt Anh 02/01/1998 1286811 1621060251 Nguyễn Hoàng Anh 11/02/1998 1286912 1621070110 Nguyễn Hoàng Anh 25/12/1998 1287013 1621050603 Nguyễn Nam Anh 25/08/1998 1287114 1621050512 Nguyễn Quang Duy Anh 08/10/1998 1287215 1321040007 Nguyễn Tuấn Anh 19/06/1995 1287316 1621060633 Nguyễn Tuấn Anh 23/11/1998 1287417 1621010222 Nguyễn Tùng Quang Anh 11/03/1998 1287518 1621050383 Vũ Quang Tuấn Anh 07/10/1998 1287619 1621050413 Vũ Thị Anh 06/03/1997 1287720 1621050827 Đỗ Xuân Bách 13/07/1998 1287821 1621060148 Nguyễn Quang Bách 15/02/1998 1287922 1221020007 Nguyễn Xuân Bách 22/02/1994 1288023 1621060703 Đinh Quốc Bảo 03/09/1998 1288124 1621050467 Hà Vĩnh Nhật Bảo 23/02/1998 1288225 1621060790 Hà Ngọc Biên 06/06/1997 1288326 1621060992 Nguyễn Bá Bình 31/10/1998 1288427 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 1288528 1621050422 Phạm Tiến Cảnh 20/03/1998 1288629 1621060471 Vũ Hồng Cát 30/10/1998 1288730 1621010727 Đậu Đình Chất 09/04/1997 1288831 1621050186 Nguyễn Thế Châu 16/02/1998 1288932 1621050305 Nguyễn Thị Chi 23/08/1998 1289033 1621060568 Đặng Công Chí 14/01/1998 1289134 1621070152 Nguyễn Hữu Chí 19/04/1998 1289235 1621060227 Nguyễn Minh Chiến 06/06/1998 1289336 1621060274 Nguyễn Minh Chiến 17/06/1998 1289437 1621050281 Trần Minh Chiến 02/03/1998 1289538 1621050886 Nguyễn Công Chính 10/06/1998 1289639 1621060573 Nguyễn Đức Chính 26/06/1998 1289740 1621050188 Nguyễn Văn Chuẩn 28/04/1998 12898

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 110/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 111: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010103 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 2

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060314 Ngô Quang Chung 07/06/1998 1289942 1621030045 Hoàng Đình Cường 16/10/1998 1290043 1621060056 Lê Mạnh Cường 26/03/1998 1290144 1621050524 Nguyễn Năng Cường 05/06/1998 1290245 1621050575 Nguyễn Ngọc Cường 08/05/1998 1290346 1621060698 Nguyễn Hải Đăng 23/03/1998 1290447 1621060368 Hoàng Viết Đằng 21/11/1998 1290548 1621070724 Bùi Duy Đạt 10/10/1997 1290649 1621010258 Lê Xuân Đạt 01/12/1998 1290750 1621060409 Nguyễn Tiến Đạt 06/05/1998 1290851 1621040053 Phạm Thành Đạt 01/05/1998 1290952 1621060592 Trần Tiến Đạt 24/05/1998 1291053 1621060851 Đỗ Văn Dinh 13/05/1998 1291154 1621070004 Lưu Văn Đoan 03/03/1998 1291255 1621070065 Phan Văn Đông 30/01/1998 1291356 1521019010 Quách Văn Đông 17/06/1996 1291457 1621050304 Đoàn Trung Đức 14/03/1998 1291558 1621050019 Lê Chí Đức 23/01/1998 1291659 1411030022 Phạm Minh Đức 22/08/1996 1291760 1621050368 Trần Anh Đức 12/09/1998 1291861 1621050635 Trần Xuân Đức 07/01/1998 1291962 1621060475 Trịnh Minh Đức 14/04/1998 1292063 1621060494 Trịnh Quang Đức 14/05/1998 1292164 1521050144 Từ Minh Đức 04/02/1997 1292265 1621060361 Bùi Tiến Dũng 26/12/1998 1292366 1621060666 Đỗ Mạnh Dũng 25/12/1998 1292467 1621020714 Lê Văn Dũng 29/06/1998 1292568 1621070024 Lê Việt Dũng 01/07/1998 1292669 1621050090 Nguyễn Mạnh Dũng 11/04/1998 1292770 1621060841 Nguyễn Tiến Dũng 09/09/1998 1292871 1321040048 Nguyễn Văn Dũng 16/03/1995 1292972 1421070026 Nguyễn Việt Dũng 06/10/1996 1293073 1621030023 Trần Tiến Dũng 06/12/1998 1293174 1621060348 Hồ Nam Dương 16/03/1998 1293275 1621020053 Vũ Hoàng Dương 08/04/1997 1293376 1621060302 Lê Văn Duy 21/06/1998 1293477 1621060239 Nguyễn Khương Duy 23/10/1998 1293578 1621080026 Nguyễn Văn Duy 02/09/1998 1293679 1621050433 Trần Đăng Duy 18/03/1998 1293780 1621010141 Vũ Đức Duy 20/10/1998 12938

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 111/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 112: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010103 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 2

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621060063 Bùi Việt Hà 28/09/1998 1293982 1631060008 Nguyễn Trong Hà 24/08/1995 1294083 1621020709 Trần Mạnh Hà 28/10/1998 1294184 1621070711 Trần Thu Hà 01/10/1998 1294285 1621040117 Đinh Ngọc Hải 29/06/1998 1294386 1621061106 Đinh Trần Hải 02/10/1998 1294487 1521020108 Lê Quang Hải 08/06/1997 1294588 1621060533 Nguyễn Đức Hải 07/02/1998 1294689 1621060328 Nguyễn Minh Hải 07/08/1998 1294790 1621050470 Nguyễn Thanh Hải 01/10/1997 1294891 1621020712 Nguyễn Thị Thanh Hải 29/05/1998 1294992 1521060414 Nguyễn Tiến Hải 19/01/1997 1295093 1621061062 Nguyễn Văn Hải 27/05/1996 1295194 1621070014 Nguyễn Viết Hải 09/12/1998 1295295 1621060392 Nguyễn Xuân Hải 15/01/1998 12953

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 112/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 113: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010103 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Giải tích 2

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621040111 Trương Thanh Hải 05/09/1998 129542 1621050549 Nguyễn Thị Hằng 27/10/1998 129553 1621010210 Nguyễn Thị Hạnh 09/10/1998 129564 1621070164 Lê Sỹ Hào 09/11/1998 129575 1611070004 Nguyễn Văn Hào 30/07/1998 129586 1621070216 Phạm Thanh Hào 20/06/1997 129597 1621010152 Trần Phùng Trung Hiến 16/08/1998 129608 1621061074 Vũ Thị Hiền 20/01/1998 129619 1621010267 Hồ Sỹ Hiển 20/10/1997 12962

10 1621060884 Trần Văn Hiển 21/07/1998 1296311 1621060257 Nguyễn Quang Hiệp 01/07/1998 1296412 1621060784 Phạm Tuấn Hiệp 07/09/1998 1296513 1621060177 Trần Ngọc Hiệp 14/10/1998 1296614 1621050063 Trần Văn Hiệp 19/10/1998 1296715 1621050159 Trương Hoàng Hiệp 19/09/1998 1296816 1321050074 Vũ Sỹ Hiệp 08/11/1995 1296917 1621060294 Hoàng Bá Hiếu 20/01/1998 1297018 1621050027 Hoàng Minh Hiếu 23/10/1998 1297119 1621050218 Lê Trung Hiếu 21/07/1998 1297220 1621060830 Nguyễn Hữu Hiếu 28/06/1998 1297321 1621060010 Nguyễn Minh Hiếu 11/04/1998 1297422 1621070193 Nguyễn Trọng Hiếu 22/12/1997 1297523 1621060535 Nguyễn Trung Hiếu 30/05/1998 1297624 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 1297725 1621030113 Trần Anh Hiếu 26/08/1998 1297826 1621060038 Trần Đăng Hiếu 26/11/1998 1297927 1521010065 Trần Minh Hiếu 20/09/1997 1298028 1621010232 Trần Minh Hiếu 12/06/1998 1298129 1621040035 Trương Minh Hiếu 24/12/1998 1298230 1621050634 Vũ Huy Hiếu 01/07/1998 1298331 1621050054 Vũ Minh Hiếu 08/11/1998 1298432 1621030030 Nguyễn Trung Hóa 14/02/1998 1298533 1621050855 Lương Xuân Hòa 03/08/1998 1298634 1621010007 Cao Văn Hoan 19/10/1998 1298735 1621070094 Nguyễn Xuân Hoan 21/05/1997 1298836 1621050080 Lê Bật Hoàn 01/06/1998 1298937 1621060717 Lưu Văn Hoàn 27/10/1998 1299038 1321040490 Cao Vũ Duy Hoàng 29/10/1995 1299139 1621040006 Ngô Huy Hoàng 14/02/1998 1299240 1621060071 Nguyễn Như Hoàng 17/08/1998 12993

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 113/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 114: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010103 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Giải tích 2

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621050481 Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/1998 1299442 1621050449 Phạm Minh Hoàng 30/11/1998 1299543 1621060804 Phạm Minh Hoàng 01/12/1998 1299644 1621060118 Thân Huy Hoàng 08/07/1998 1299745 1621060318 Trần Việt Hoàng 06/09/1998 1299846 1621060828 Vũ Đình Hoàng 16/01/1998 1299947 1621050840 Vũ Nguyên Hoàng 16/03/1998 1300048 1621050887 Vũ Việt Hoàng 01/11/1998 1300149 1621050028 Trần Văn Học 21/11/1998 1300250 1621040072 Ma Thị Minh Huế 30/08/1998 1300351 1621010358 Đỗ Mạnh Hùng 17/09/1998 1300452 1621060567 Đỗ Xuân Hùng 20/04/1998 1300553 1621040073 Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/1998 1300654 1621050042 Nguyễn Mạnh Hùng 19/05/1998 1300755 1621010364 Nguyễn Quốc Hùng 10/12/1997 1300856 1621010094 Nguyễn Thạc Hùng 29/04/1998 1300957 1321060138 Nguyễn Văn Hùng 22/04/1995 1301058 1621060522 Nguyễn Việt Hùng 28/06/1998 1301159 1621050877 Tống Duy Hùng 16/10/1998 1301260 1621050475 Nguyễn Công Hưng 20/05/1997 1301361 1421020405 Phạm Việt Hưng 17/06/1996 1301462 1621080072 Nguyễn Thị Lan Hương 07/10/1998 1301563 1621060831 Nguyễn Văn Hướng 18/10/1998 1301664 1621050630 Nguyễn Thị Hường 13/12/1998 1301765 1621070082 Chử Mạnh Hưởng 20/09/1997 1301866 1621050842 Lê Quang Huy 29/01/1998 1301967 1621060669 Lưu Quang Huy 24/12/1998 1302068 1321040124 Nguyễn Quang Huy 30/01/1995 1302169 1621050548 Trần Quang Huy 09/09/1998 1302270 1621080134 Văn Đỗ Tuấn Huy 04/09/1998 1302371 1621060799 Vi Tiến Huy 11/09/1998 1302472 1621030084 Vũ Đức Huy 14/09/1998 1302573 1621010737 Hoàng Thị Huyền 08/12/1998 1302674 1621080728 Lê Vũ Ngọc Huyền 14/06/1998 1302775 1621050900 Biasavanh INTHICHACK25/08/1997 1302876 1621060115 Lương Minh Khang 18/12/1998 1302977 1621061018 Đỗ Ngọc Khánh 29/10/1998 1303078 1621050841 Nguyễn Thị Khánh 28/07/1998 1303179 1621010714 Đặng Văn Khiêm 28/08/1998 1303280 1621030073 Nguyễn Ngọc Khiêm 18/12/1998 13033

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 114/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 115: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010103 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Giải tích 2

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1411060092 Bùi Bách Khoa 27/06/1996 1303482 1321060157 Nguyễn Thành Khôi 31/08/1993 1303583 1621050407 Nguyễn Trọng Khuê 01/08/1998 1303684 1621060116 Lê Đình Kiên 12/10/1998 1303785 1411060098 Nông Trung Kiên 06/08/1996 1303886 1621010724 Phạm Văn Kiên 20/10/1997 1303987 1621040099 Nguyễn Hoa Kỳ 23/12/1998 1304088 1621010707 Trần Tùng Lâm 31/07/1997 1304189 1621070132 Nguyễn Thanh Lịch 05/01/1998 1304290 1621040801 Somsak LIDTHIDED 26/01/1996 1304391 1621060205 Đinh Khắc Quang Linh 26/04/1998 1304492 1621010106 Lê Hữu Linh 03/02/1998 1304593 1621060202 Mai Ngọc Linh 02/04/1998 1304694 1421080264 Nguyễn Nhật Linh 10/04/1996 1304795 1621060436 Nguyễn Quang Linh 12/11/1998 13048

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 115/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 116: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010103 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Giải tích 2

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621060288 Nguyễn Thị Hải Linh 20/02/1998 130492 1621050399 Nguyễn Thị Hoài Linh 26/10/1998 130503 1621080152 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/01/1998 130514 1621060445 Trịnh Văn Linh 08/01/1998 130525 1621060973 Nguyễn Trọng Lĩnh 21/11/1998 130536 1621060088 Vũ Thị Kim Loan 06/05/1998 130547 1621061013 Phạm Văn Lộc 16/08/1998 130558 1621050745 Lê Minh Long 23/04/1998 130569 1621050077 Nguyễn Duy Long 01/04/1998 13057

10 1221060343 Vũ Thành Long 20/05/1988 1305811 1631070054 Trịnh Công Luân 28/07/1990 1305912 1621050100 Nguyễn Văn Luật 30/07/1998 1306013 1621060483 Trần Tiến Lực 07/08/1996 1306114 1621060996 Nguyễn Chí Lương 03/01/1998 1306215 1621070059 Lê Quang Lượng 03/07/1998 1306316 1621070109 Nguyễn Văn Lượng 22/08/1998 1306417 1621010118 Nguyễn Văn Lưu 29/01/1998 1306518 1621050550 Bùi Đức Mạnh 02/07/1998 1306619 1621060788 Đặng Văn Mạnh 10/02/1998 1306720 1621070732 Vũ Văn Mậu 11/05/1998 1306821 1621050599 Bùi Đức Minh 13/07/1998 1306922 1621010335 Lê Hữu Minh 20/08/1997 1307023 1621070136 Lê Văn Minh 05/03/1998 1307124 1621060193 Lưu Công Minh 25/02/1998 1307225 1621010182 Nguyễn Đức Minh 22/10/1998 1307326 1421040189 Nguyễn Ngọc Minh 26/11/1995 1307427 1621060280 Nguyễn Văn Minh 20/08/1998 1307528 1621060979 Nguyễn Anh Mười 06/04/1998 1307629 1621060007 Vũ Văn Mười 26/03/1998 1307730 1621080052 Nguyễn Diệp My 07/10/1998 1307831 1621050456 Nguyễn Thị My 19/03/1998 1307932 1621060408 Đặng Trung Nam 22/01/1998 1308033 1621020706 Hoàng Duy Nam 03/06/1998 1308134 1621030005 Hoàng Văn Nam 04/09/1998 1308235 1621050126 Khương Xuân Nam 02/07/1998 1308336 1621030707 Lê Xuân Nam 28/08/1998 1308437 1621050115 Nguyễn Bá Nam 06/02/1998 1308538 1621060550 Phạm Viết Nam 11/02/1998 1308639 1621060520 Phạm Xuân Nam 03/12/1998 1308740 1621050584 Trần Đức Nam 06/12/1998 13088

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 116/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 117: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010103 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Giải tích 2

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060084 Vũ Thái Nam 09/06/1998 1308942 1421040194 Vũ Trọng Nam 21/09/1996 1309043 1521020054 Bùi Đại Nghĩa 26/12/1997 1309144 1621010326 Trần Đại Nghĩa 20/04/1998 1309245 1321040193 Đinh Quang Ngọc 17/05/1994 1309346 1621060689 Trần Văn Ngọc 18/03/1998 1309447 1621060139 Vũ Trọng Nguyên 10/03/1997 1309548 1621050124 Phan Quý Nhân 19/10/1998 1309649 1621050280 Trần Dư Phan 03/08/1998 1309750 1621050608 Vũ Tấn Phát 30/08/1998 1309851 1411060129 Nguyễn Văn Phi 20/12/1996 1309952 1621080042 Nguyễn Hồng Phong 29/06/1998 1310053 1621060552 Nguyễn Tất Phong 30/10/1998 1310154 1621050805 Bùi Văn Quân 24/02/1998 1310255 1621010186 Nguyễn Hữu Quân 24/10/1998 1310356 1621010159 Nguyễn Khắc Quân 08/04/1997 1310457 1621050320 Nguyễn Trung Quân 26/09/1998 1310558 1621050356 Tống Hữu Quân 07/05/1998 1310659 1621060338 Vũ Hồng Quân 01/04/1998 1310760 1621060899 Vũ Hồng Quân 09/04/1998 1310861 1621050629 Bùi Nhật Quang 25/10/1998 1310962 1421080098 Bùi Sỹ Quang 07/03/1996 1311063 1621050288 Mai Cảnh Quang 16/01/1998 1311164 1621060862 Nguyễn Vinh Quang 09/05/1998 1311265 1621060479 Phạm Nhật Quang 02/12/1998 1311366 1621010137 Phạm Tiến Quang 04/06/1998 1311467 1621010175 Trần Thanh Quang 05/11/1997 1311568 1621010313 Vương Đình Quang 14/09/1998 1311669 1621060171 Trương Hữu Quý 25/05/1998 1311770 1621040123 Nguyễn Văn Quyền 26/06/1998 1311871 1621050239 Nguyễn Văn Quyền 06/10/1998 1311972 1621070133 Trần Đức Quyền 12/12/1998 1312073 1621050789 Vũ Văn Quyết 18/03/1998 1312174 1421060225 Trần Danh Sang 16/10/1995 1312275 1621010272 Lê Hữu Sáng 25/05/1998 1312376 1621040800 Thanakone SENGMANIVO20/04/1997 1312477 1621040803 Somneuk SITTHIENGT09/03/1994 1312578 1621030013 Thò Bá Sở 21/01/1997 1312679 1621070175 Bùi Hoàng Sơn 20/11/1998 1312780 1411050059 Hoàng Văn Sơn 17/10/1996 13128

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 117/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 118: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010103 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Giải tích 2

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621060215 Lê Hồng Sơn 26/08/1997 1312982 1621050420 Lê Minh Sơn 23/01/1998 1313083 1221080063 Nguyễn Hoàng Sơn 20/03/1994 1313184 1621080101 Thái Minh Sơn 02/08/1997 1313285 1621050497 Trần Ngọc Sơn 06/08/1998 1313386 1621060117 Trần Văn Sơn 24/05/1997 1313487 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 1313588 1621050868 Nguyễn Tú Tài 23/11/1998 1313689 1621030072 Trần Minh Tài 01/11/1998 1313790 1621070181 Nguyễn Văn Tâm 17/08/1998 1313891 1621030095 Trần Công Tâm 31/03/1998 1313992 1621050605 Nguyễn Anh Tân 04/11/1998 1314093 1621050880 Nguyễn Đình Tân 27/08/1998 1314194 1621060977 Luyện Văn Tấn 01/02/1998 1314295 1621050598 Nguyễn Văn Thái 24/05/1996 13143

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 118/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 119: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010103 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Giải tích 2

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621060307 Nguyễn Văn Thái 28/10/1998 131442 1621060356 Phạm Đình Thái 06/06/1998 131453 1621050440 Đoàn Đức Thắng 06/04/1998 131464 1621050365 Kiều Mạnh Thắng 25/02/1998 131475 1621050889 Nguyễn Đình Thắng 14/11/1998 131486 1621050139 Nguyễn Văn Thắng 06/11/1998 131497 1621050601 Nguyễn Văn Thắng 19/08/1998 131508 1621050733 Nguyễn Văn Thắng 06/09/1998 131519 1221080146 Nông Quốc Thắng 23/10/1994 13152

10 1621050057 Phạm Văn Thắng 12/11/1998 1315311 1621060508 Phạm Văn Thắng 22/07/1997 1315412 1621050879 Trần Mạnh Thắng 27/09/1998 1315513 1621050160 Đặng Văn Thanh 14/03/1998 1315614 1421040245 Nguyễn Hữu Thanh 02/02/1996 1315715 1621070088 Nguyễn Ngọc Thanh 24/11/1998 1315816 1521060227 Nguyễn Vũ Đồng Thanh 02/11/1995 1315917 1411040051 Phạm Văn Thanh 10/03/1996 1316018 1621010383 Đinh Tiến Thành 24/09/1997 1316119 1621050355 Nguyễn Văn Thành 17/07/1998 1316220 1621060450 Phạm Văn Thành 24/06/1998 1316321 1621050253 Nguyễn Văn Thi 26/01/1998 1316422 1621050505 Vũ Ngọc Thiên 02/09/1998 1316523 1421040523 Đỗ Đức Thiện 30/04/1996 1316624 1621030094 Trần Văn Thiện 08/01/1998 1316725 1621050478 Nguyễn Tiến Thịnh 21/07/1998 1316826 1621060124 Nguyễn Xuân Thịnh 29/11/1998 1316927 1621060961 Tăng Văn Thịnh 08/09/1998 1317028 1621050573 Trần Đức Thịnh 10/03/1998 1317129 1321040573 Phan Sang Thu 20/02/1995 1317230 1321050196 Tạ Ngọc Thuấn 16/01/1995 1317331 1621061082 Nguyễn Ngọc Thuần 21/09/1998 1317432 1621050450 Nguyễn Phú Thuận 06/11/1998 1317533 1621060460 Trần Ngọc Thuận 18/09/1998 1317634 1621010307 Lê Chung Thức 10/09/1998 1317735 1621050155 Nguyễn Ngọc Tiến 26/03/1998 1317836 1621010180 Nguyễn Văn Tiến 16/10/1998 1317937 1621050542 Phan Thị Kim Tiến 15/07/1997 1318038 1621070025 Trần Văn Tiến 10/07/1998 1318139 1621060218 Trịnh Quang Tiến 15/08/1998 1318240 1621060335 Tạ Quang Tiệp 24/09/1998 13183

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 119/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 120: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010103 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Giải tích 2

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621010158 Vũ Thế Tình 23/01/1997 1318442 1621050423 Nguyễn Đức Tịnh 08/09/1998 1318543 1621050455 Đặng Đình Toàn 20/10/1998 1318644 1621010048 Vũ Đức Toàn 11/08/1997 1318745 1621060188 Vũ Văn Toàn 04/06/1997 1318846 1621060999 Nguyễn Đức Toản 15/09/1996 1318947 1321060641 Trương Quốc Toản 04/08/1994 1319048 1621030063 Lê Hà Trang 01/08/1998 1319149 1621060342 Nguyễn Phương Trang 16/10/1998 1319250 1621050557 Trần Thị Nhật Trang 19/11/1998 1319351 1621060642 Nguyễn Văn Trọng 07/09/1998 1319452 1411050077 Lê Minh Trung 19/05/1996 1319553 1621030036 Lê Quang Trung 13/07/1998 1319654 1621040103 Nguyễn Bá Trung 25/10/1998 1319755 1621010266 Trần Quang Trung 13/03/1998 1319856 1621050412 Nguyễn Ngọc Trường 10/07/1998 1319957 1621070028 Trần Xuân Trường 19/02/1998 1320058 1621010081 ứng Mạnh Tú 08/02/1998 1320159 1521050294 Đỗ Anh Tuấn 12/02/1997 1320260 1621030702 Hoàng Minh Tuấn 23/02/1998 1320361 1621070209 Nguyễn Duy Anh Tuấn 25/06/1998 1320462 1621050144 Nguyễn Trọng Tuấn 20/02/1997 1320563 1621050571 Nguyễn Văn Tuấn 25/02/1998 1320664 1621060260 Phạm Minh Tuấn 18/10/1990 1320765 1621050416 Đinh Thanh Tùng 09/06/1998 1320866 1621010199 Đồng Mạnh Tùng 20/10/1998 1320967 1621080065 Lê Ngọc Tùng 07/06/1998 1321068 1521060181 Lê Thanh Tùng 25/10/1997 1321169 1621070157 Nguyễn Bá Tùng 11/09/1998 1321270 1621050878 Trần Mạnh Tùng 10/03/1998 1321371 1621050238 Trần Minh Tùng 01/08/1998 1321472 1621050544 Trịnh Duy Tùng 01/11/1998 1321573 1621050431 Nguyễn Tự Tuyên 27/07/1998 1321674 1621060132 Cao Văn Tuyến 27/01/1997 1321775 1621060733 Bùi Tuấn Việt 05/02/1998 1321876 1411050088 Đỗ Quốc Việt 08/06/1994 1321977 1621060558 Nguyễn Đức Việt 16/03/1998 1322078 1621050243 Nguyễn Quốc Việt 21/11/1998 1322179 1621061057 Nguyễn Văn Việt 07/09/1998 1322280 1621010044 Nguyễn Văn Vương 27/10/1998 13223

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 120/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 121: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010103 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Giải tích 2

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621050622 Bạch Quốc Toản 11/07/1998 1322482 1621070083 Đặng Đình Hùng 22/09/1998 13225

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 121/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 122: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030356 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học đá

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAA308 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521040120 Lương Thị Lan Anh 01/01/1997 132262 1521040110 Trần Đức Cảnh 08/01/1997 132273 1521040072 Nguyễn Hữu Chiến 16/05/1997 132284 1521040126 Tống Văn Cường 12/02/1997 132295 1521040214 Phạm Tiến Đạt 10/05/1995 132306 1521040001 Bùi Thị Thu Hà 28/08/1997 132317 1521040184 Nguyễn Ngọc Hải 05/01/1997 132328 1521040240 Lý Như Hoa 13/11/1996 132339 1521040155 Thào A Là 20/05/1997 13234

10 1521040059 Đào Thị Lệ 15/12/1997 1323511 1421040159 Nguyễn Thị út Lệ 14/03/1996 1323612 1521040004 Nguyễn Duy Long 22/02/1997 1323713 1521040070 Trần Khánh Ly 11/09/1997 1323814 1521040286 Hoàng Thị Bích Phượng 18/09/1997 1323915 1521040003 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/12/1997 1324016 1521040291 Đỗ Minh Sáng 04/04/1996 1324117 1521040292 Bùi Hoàng Sơn 05/04/1997 1324218 1521040102 Lê Hoài Sơn 07/01/1997 1324319 1521040305 Cao Văn Thành 07/01/1997 1324420 1521040018 Nguyễn Ngọc Thiện 24/02/1997 1324521 1521040117 Nguyễn Tri Thức 05/08/1997 1324622 1521040142 Đỗ Thị Huyền Trang 02/03/1997 1324723 1521040024 Nguyễn Thùy Trang 22/04/1997 1324824 1521040077 Bùi Đức Trọng 13/04/1997 1324925 1521040319 Đặng Quang Trung 01/09/1997 1325026 1521040033 Nguyễn Minh Tuấn 08/09/1997 1325127 1521040172 Nguyễn Thị Hải Yến 28/04/1997 13252

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 122/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 123: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4040207 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất mỏ

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAA205 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521040071 Trịnh Quốc Chiến 03/10/1997 132532 1521040149 Lê Đình Hoạt 15/02/1997 132543 1521040009 Nguyễn Văn Lợi 08/11/1997 132554 1521040106 Nguyễn Văn Minh 03/10/1997 132565 1631040058 Nguyễn Công Phú 11/10/1995 13257

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 123/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 124: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050202 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xây dựng lưới trắc địa

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAA205 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421030241 Vũ Sơn An 16/06/1996 132582 1421030255 Nguyễn Thị Phương Anh 28/11/1996 132593 1421030005 Nguyễn Thị Vân Anh 10/08/1994 132604 1421030043 Phạm Quang Đạt 21/11/1995 132615 1421030367 Vũ Việt Hoàng 14/09/1996 132626 1421030374 Nguyễn Hữu Hùng 08/02/1995 132637 1421030105 Đào Đình Khang 15/03/1995 132648 1631030020 Bùi Thanh Ngọc 12/07/1995 132659 1421030611 Nguyễn Văn Tuấn 09/08/1996 13266

10 1321030966 Trần Văn Tùng 04/09/1995 13267

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 124/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 125: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060142 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa vật lý đại cương

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1631070051 Phạm Minh Đạt 22/10/1992 132682 1521010161 Lê Văn Duẩn 18/01/1996 132693 1521020083 Tạ Văn Được 20/08/1996 132704 1521010163 Lê Quang Huy 28/08/1997 132715 1321050107 Lê Minh Khôi 18/04/1995 132726 1421010172 Nguyễn Sơn Lâm 07/01/1996 132737 1421050541 Ngô Đình Phong 08/11/1995 132748 1421030586 Nguyễn Văn Trọng 05/09/1995 132759 1521010209 Trần Vũ Hải Vinh 07/04/1997 13276

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 125/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 126: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060210 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý vỉa dầu khí + TH

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010128 Doãn Huy Hoàng 10/08/1996 132772 1421010403 Nghiêm Quang Khánh 13/05/1996 132783 1421010176 Bùi Thị Linh 03/05/1996 132794 1424010445 Đỗ Thế Phương Nam 03/06/1996 132805 1421070119 Vũ Việt Thắng 03/08/1996 132816 1421020185 Nguyễn Hoàng Tuấn 05/04/1996 13282

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 126/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 127: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4070205 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Marketing căn bản

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321050402 Phạm Duy An 10/02/1993 132832 1524010031 Đặng Huỳnh Đức 12/03/1997 132843 1524010055 Nguyễn Thị Phương Loan 05/01/1997 132854 1321050642 Nguyễn Thị Ngát 09/08/1995 132865 1524010189 Lưu Thị Quyên 25/01/1997 132876 1321050172 Phạm Anh Sơn 04/05/1995 13288

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 127/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 128: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4070215 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tâm lý học quản trị kinh doanh

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1424010014 Ngô Hoàng Ân 14/08/1996 132892 1524010099 Nguyễn Trà My 24/12/1997 132903 1324010221 Đoàn Quang Phương 22/10/1995 132914 1424010169 Nguyễn Cao Sơn 04/05/1996 13292

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 128/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 129: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080122 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAA203 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521050128 Cao Thế Anh 23/02/1997 132932 1421050279 Phạm Hà Bắc 12/02/1996 132943 1521050041 Nguyễn Mạnh Cường 17/01/1997 132954 1521050178 Nguyễn Xuân Cường 10/12/1997 132965 1321050070 Phan Thị Hằng 12/10/1995 132976 1521050275 Phạm Mạnh Hiếu 25/10/1997 132987 1321050622 Nguyễn Văn Lộc 11/01/1995 132998 1521050214 Tạ Tấn Lộc 21/02/1997 133009 1521050433 Lê Hoàng Nam 28/03/1996 13301

10 1521050444 Phạm Quang Nhật 03/02/1997 1330211 1521050121 Phí Thành Phúc 02/05/1997 1330312 1521050124 Trần Tuấn Quang 24/02/1997 1330413 1521050138 Nguyễn Hữu Trang 04/10/1997 1330514 1521050163 Đỗ Đức Trọng 17/02/1995 1330615 1521050033 Trần Văn Tuấn 01/02/1997 1330716 1521050168 Nguyễn Đại Việt 22/03/1997 13308

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 129/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 130: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090222 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động hệ thống truyền động thuỷ khí

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060400 Nguyễn Đình An 15/05/1994 133092 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/1995 133103 1221060234 Nguyễn Văn Chiến 15/07/1993 133114 1321060422 Bùi Trọng Chính 27/06/1995 133125 1321060436 Vũ Quốc Cường 05/03/1994 133136 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/1995 133147 1321060133 Lâm Vũ Hùng 14/01/1995 133158 1321060526 Nguyễn Mạnh Hưởng 09/10/1995 133169 1321030680 Mai Ngọc Linh 27/11/1995 13317

10 1321060550 Phạm Văn Long 01/04/1995 1331811 1321060570 Vương Hải Nam 05/02/1995 1331912 1221060379 Nguyễn Hà Quảng 08/06/1994 1332013 1321060596 Nguyễn Thanh Sơn 22/02/1994 1332114 1321060599 Hạ Duy Tài 25/02/1995 1332215 1321060260 Nguyễn Trọng Thạch 04/09/1994 1332316 1321060283 Lê Tiến Thắng 22/07/1995 1332417 1221060410 Trần Đình Thành 01/09/1993 1332518 1321060309 Nguyễn Quyết Tiến 22/08/1995 1332619 1631060006 Phạm Đình Tiến 25/10/1993 1332720 1321060642 Dương Văn Tơn 05/05/1994 1332821 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 1332922 1321060347 Phạm Thọ Văn 13/10/1994 1333023 1321060675 Nguyễn Văn Việt 25/03/1995 1333124 1321060349 Nguyễn Hoài Vũ 02/04/1995 13332

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 130/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 131: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090301 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421050027 Lương Xuân Cương 15/08/1996 133332 1521020196 Đào Trung Hiếu 28/10/1996 133343 1521020079 Đông Đăng Khoa 18/01/1993 133354 1521020027 Bùi Quang Nhất 01/10/1997 133365 1421060322D Lý Láo San 03/07/1995 133376 1521020070 Tống Thị Thanh Thủy 26/01/1997 133387 1521020008 Nguyễn Đình Trung 06/09/1997 133398 1521020326 Nguyễn Xuân Trường 26/11/1997 133409 1521020112 Trần Nhật Trường 03/08/1997 13341

10 1321040319 Phạm Minh Tuấn 12/02/1995 1334211 1521020352 Nguyễn Anh Vũ 27/10/1997 13343

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 131/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 132: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090541 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy thủy lực và máy nén khí

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010066 Phạm Văn Dự 03/02/1996 133442 1421010185 Hà Minh Long 12/11/1996 133453 1421010190 Lê Văn Lực 09/05/1996 133464 1421010197 Nguyễn Xuân Mạnh 27/02/1996 133475 1421010226 Cấn Văn Nguyên 21/03/1996 133486 1421010273 Hoàng Văn Quyền 06/08/1996 13349

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 132/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 133: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4100201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật liệu xây dựng

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070046 Vũ Duy Anh 28/04/1997 133502 1521070147 Nguyễn Văn Bằng 06/06/1997 133513 1521070203 Trịnh Đức Cường 08/05/1997 133524 1521070133 Hoàng Hải Đăng 03/01/1997 133535 1521070132 Lương Hồng Đăng 22/03/1997 133546 1521070208 Đỗ Duy Đạt 27/08/1997 133557 1421070144 Lê Tiến Đạt 16/05/1996 133568 1521070209 Mạnh Lộc Đạt 30/06/1997 133579 1521070153 Trần Văn Dương 07/07/1997 13358

10 1521070437 Đinh Quang Duy 24/01/1997 1335911 1521070236 Đặng Quang Giang 03/01/1997 1336012 1521079002 Vi Văn Hà 10/11/1995 1336113 1521070100 Đàm Xuân Hiếu 13/08/1997 1336214 1521020069 Lê Văn Hòa 15/03/1997 1336315 1521070470 Nguyễn Thế Khoa 15/03/1995 1336416 1421070344 Nguyễn Khắc Kim 15/10/1995 1336517 1521070157 Cung Đức Lâm 02/06/1997 1336618 1521070027 Vũ Văn Lâm 06/10/1997 1336719 1521070295 Nguyễn Tài Linh 15/02/1997 1336820 1521070297 Vũ Thị Loan 12/11/1997 1336921 1521070075 Phạm Bảo Lộc 07/03/1997 1337022 1521070001 Nguyễn Hữu Long 23/09/1997 1337123 1521070300 Phạm Đức Long 18/12/1997 1337224 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/1997 1337325 1421070383 Nguyễn Tuấn Mạnh 15/04/1996 1337426 1421070090 Vũ Văn Nam 10/10/1996 1337527 1521070036 Trần Văn Phú 31/03/1997 1337628 1521070325 Trần Hồng Phúc 25/02/1997 1337729 1521070326 Trịnh Xuân Phúc 15/09/1996 1337830 1521070003 Phạm Đăng Quân 21/03/1997 1337931 1421070097 Nguyễn Hồng Quang 02/02/1995 1338032 1521070131 Bùi Văn Thanh 03/01/1996 1338133 1521070070 Bùi Đức Thiện 15/11/1997 1338234 1521070043 Đỗ Thế Tiến 24/08/1997 1338335 1511070005 Trần Văn Trinh 06/09/1997 1338436 1521070029 Đỗ Huy Trung 20/01/1997 1338537 1521070049 Nguyễn Xuân Tùng 06/12/1997 1338638 1521070028 Nguyễn Duy Việt 05/12/1997 1338739 1521070117 Nguyễn Đình Vinh 28/11/1995 13388

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 133/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 134: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kê

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1221050145 Hà Thế Anh 28/06/1993 133892 1521040192 Phạm Tuấn Anh 23/10/1997 133903 1321030016 Lê Việt Bách 22/10/1994 133914 1421020015 Phạm Văn Bách 08/07/1996 133925 1421020226 Trần Xuân Bách 23/09/1994 133936 1321020023 Lê Văn Cảnh 12/09/1995 133947 1421040027 Phạm Đức Chính 20/01/1996 133958 1221010043 Nguyễn Vũ Thành Chung 26/12/1994 133969 1221010093 Vũ Văn Đạt 25/07/1994 13397

10 1321010107 Lê Thành Đô 08/02/1995 1339811 1421020040 Thân Văn Đoàn 24/05/1996 1339912 1421030317 Bùi Anh Đức 12/09/1995 1340013 1421050036 Mỵ Duy Dũng 10/02/1996 1340114 1421060406 Nguyễn Đức Hải 05/12/1995 1340215 1421060094 Nguyễn Đức Hanh 26/04/1996 1340316 1321030074 Vũ Duy Hiển 11/09/1995 1340417 1521010306 Nguyễn Danh Hiếu 23/10/1997 1340518 1321030079 Phạm Văn Hiếu 11/11/1995 1340619 1321070512 Đào Huy Hoàng 31/01/1995 1340720 1421030099 Lê Văn Hưng 09/04/1993 1340821 1421010153 Trần Văn Hưng 01/10/1996 1340922 1321070532 Đỗ Đức Huy 23/02/1995 1341023 1421050449 Bùi Văn Kết 04/05/1995 1341124 1421040152 Nguyễn Nam Khánh 30/07/1995 1341225 1321020136 Vũ Khánh Lâm 16/07/1995 1341326 1321030671 Trần Quốc Lập 20/11/1995 1341427 1321030674 Nguyễn Thị Bích Liên 14/03/1995 1341528 1421050479 Nguyễn Nhật Linh 16/11/1996 13416

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 134/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 135: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Xác suất thống kê

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060163 Nguyễn Xuân Lộc 02/09/1996 134172 1421020092 Nguyễn Nhật Long 08/08/1996 134183 1421020093 Thái Hoàng Long 06/05/1996 134194 1421060168 Đỗ Xuân Mạnh 09/02/1996 134205 1421060165 Dương Viết Mạnh 15/06/1996 134216 1421070081 Nguyễn Thế Mạnh 09/01/1996 134227 1421070382 Nguyễn Tiến Mạnh 23/03/1996 134238 1421020110 Phạm Văn Minh 09/12/1995 134249 1421060186 Hoàng Văn Nam 25/10/1996 13425

10 1421050521 Phạm Văn Nam 06/04/1994 1342611 1321060202 Cao Văn Nghiên 22/10/1995 1342712 1421050529 Nguyễn Minh Ngọc 05/08/1995 1342813 1321040204 Đỗ Văn Phi 29/04/1995 1342914 1321050158 Mai Đức Phúc 01/06/1995 1343015 1421050154 Nguyễn Văn Phúc 28/11/1996 1343116 1421060215 Đỗ Văn Quang 19/09/1996 1343217 1421040221 Phạm Đình Quảng 18/11/1996 1343318 1421040236 Nguyễn Trọng Tạo 24/01/1996 1343419 1421030558 Lường Khắc Thắng 09/07/1996 1343520 1421050184 Nguyễn Duy Thành 06/03/1995 1343621 1421010300 Phí Trung Thành 03/03/1996 1343722 1321050181 Hồ Trung Thao 17/11/1994 1343823 1321070175 Nguyễn Thu Thảo 02/11/1995 1343924 1421030192 Nguyễn Thị ái Thi 29/11/1996 1344025 1321070184 Đinh Văn Thuận 28/10/1995 1344126 1421020159 Lê Đức Thùy 29/04/1996 1344227 1321050199 Nguyễn Xuân Thủy 19/04/1994 1344328 1421040282 Vũ Đình Thuyết 07/10/1996 1344429 1321070668 Hà Văn Tiến 16/08/1994 1344530 1421010332 Lường Hữu Tiến 05/09/1996 1344631 1421050207 Phùng Danh Tiến 21/07/1996 1344732 1421050211 Trần Thị Thanh Tính 13/12/1996 1344833 1421040532 Lê Hữu Tình 30/08/1996 1344934 1221060144 Trần Văn Tĩnh 03/05/1994 1345035 1421020628 Vũ Văn Trọng 15/12/1996 1345136 1421060280 Nguyễn Đức Trung 26/07/1996 1345237 1421060605 Nguyễn Ngọc Trung 18/01/1995 1345338 1421040311 Đinh Quốc Trưởng 17/02/1996 1345439 1321050770 Phạm Bảo Tú 20/06/1995 1345540 1421060619 Khúc Anh Tuấn 12/04/1995 13456

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 135/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 136: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Xác suất thống kê

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421070137 Nguyễn Quốc Tuấn 08/04/1996 1345742 1321050787 Phạm Thanh Tùng 14/08/1995 1345843 1421020679 Vũ Thanh Tùng 02/10/1996 1345944 1421060314 Mai Tiến Việt 14/11/1996 1346045 1421040573 Trần Hoàng Vũ 21/06/1996 13461

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 136/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 137: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090307 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060240 Chu Đức Anh 10/09/1997 134622 1521060136 Mai Đắc Anh 10/12/1997 134633 1521060189 Nguyễn Quốc Anh 25/06/1996 134644 1521060323 Phan Ngọc Anh 10/12/1997 134655 1521060100 Hoàng Tiến Bảo 29/11/1997 134666 1221060010 Đỗ Thanh Bình 02/10/1994 134677 1521060098 Lê Minh Châu 18/12/1997 134688 1521060129 Nguyễn Minh Châu 26/02/1997 134699 1521060049 Đỗ Lường Chung 02/09/1996 13470

10 1521060236 Nguyễn Đức Cường 27/05/1997 1347111 1521080040 Nguyễn Mạnh Cường 15/07/1996 1347212 1521060190 Nguyễn Việt Cường 10/11/1997 1347313 1521060275 Dương Văn Đông 09/08/1996 1347414 1521060126 Nguyễn Bá Đức 14/08/1995 1347515 1521060067 Nguyễn Quý Đức 30/01/1996 1347616 1521060027 Đoàn Tiến Dũng 22/09/1997 1347717 1521060205 Lưu Quang Dũng 30/07/1997 1347818 1521060263 Nguyễn Đình Dũng 26/12/1997 1347919 1521060326 Trần Quốc Dược 13/08/1997 1348020 1521060079 Nguyễn Hoàng Dương 19/06/1997 1348121 1521060290 Nguyễn Ngọc Duy 16/06/1997 1348222 1521060011 Ngô Sách Hiệp 16/01/1997 1348323 1521060081 Trần Tiến Hiệp 15/03/1997 1348424 1521060226 Đỗ Trọng Hiếu 03/08/1997 1348525 1521060063 Đỗ Văn Hiếu 12/05/1996 1348626 1521060142 Nguyễn Hữu Hiếu 29/08/1997 1348727 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 1348828 1521060160 Trương Việt Hoàng 05/11/1997 1348929 1521060199 Vũ Ngọc Hoàng 16/10/1997 1349030 1521060135 Hà Văn Hùng 28/08/1997 1349131 1521060176 Nguyễn Duy Hưng 09/09/1997 1349232 1521060161 Vũ Minh Hưng 03/05/1997 1349333 1521060280 Nguyễn Bá Hưởng 02/06/1996 1349434 1521060087 Đặng Văn Huy 26/04/1997 1349535 1521060311 Đồng Quang Huynh 10/07/1997 1349636 1521060288 Nguyễnvăn Huỳnh 09/03/1997 1349737 1521060333 Nguyễn An Khang 11/12/1997 1349838 1521060040 Nguyễn Trung Kiên 23/09/1997 1349939 1521060158 Nguyễn Thế Lợi 17/11/1997 1350040 1521060119 Nguyễn Đắc Long 04/06/1997 13501

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 137/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 138: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090307 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN

Ngày thi: 14/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521060214 Nguyễn Danh Long 01/05/1997 1350242 1521060175 Bùi Văn Luân 11/04/1997 1350343 1521060248 Nguyễn Tiến Lực 12/09/1997 1350444 1521060312 Đỗ Quang Minh 20/07/1997 1350545 1521060109 Lê Văn Minh 27/06/1997 1350646 1521060012 Lê Tiến Nam 25/11/1997 1350747 1521060120 Nguyễn Văn Nam 04/02/1997 1350848 1521060061 Lê Văn Nhân 22/08/1997 1350949 1521060204 Phạm Minh Nhật 27/02/1997 1351050 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/1997 1351151 1521060328 Vũ Xuân Sắc 07/08/1997 1351252 1521060253 Nguyễn Viết Sóng 25/02/1997 1351353 1521060075 Đỗ Thế Tài 13/11/1997 1351454 1521060077 Đỗ Văn Thắng 18/10/1997 1351555 1521060039 Phạm Duy Thanh 08/01/1997 1351656 1521060242 Đậu Xuân Thành 07/03/1996 1351757 1521060020 Phạm Đăng Thiện 16/04/1997 1351858 1521060351 Trịnh Văn Thông 11/01/1997 1351959 1521060201 Phạm Văn Thuận 03/02/1997 1352060 1521060230 Trương Văn Thuận 11/10/1997 1352161 1521060015 Công Ngọc Tiến 07/01/1997 1352262 1521060225 Nguyễn Văn Tiến 28/02/1997 1352363 1521060277 Hoàng Đức Tôn 15/01/1997 1352464 1521060057 Trần Anh Tuân 17/09/1997 1352565 1521060043 Lê Minh Tuấn 14/09/1997 1352666 1521060195 Lê Văn Tuấn 25/09/1997 1352767 1521060246 Nguyễn Thanh Tùng 30/01/1997 1352868 1421060302 Nguyễn Thế Tùng 04/04/1996 1352969 1521060270 Nguyễn Văn Tường 07/07/1997 1353070 1521060245 Phạm Văn Tuyển 05/06/1997 1353171 1521060187 Nguyễn Anh Văn 12/09/1997 1353272 1521060086 Dương Xuân Việt 04/12/1997 13533

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 138/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 139: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + TH

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD203 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010012 Nguyễn Thị Hoàng Anh 29/10/1995 135342 1321020022 Trịnh Đình Bình 16/08/1994 135353 1221010045 Nguyễn Hoàng Công 18/09/1994 135364 1421010089 Phạm Văn Đức 30/03/1996 135375 1421070262 Cam Văn Hà 25/04/1996 135386 1321060151 Ngô Duy Hưng 12/01/1995 135397 1321070532 Đỗ Đức Huy 23/02/1995 135408 1421050489 Lê Văn Long 10/05/1994 13541

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 139/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 140: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Autocad + TH

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD203 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060193 Nguyễn Văn Nghĩa 22/05/1993 135422 1321040579 Đồng Văn Tiến 28/04/1994 135433 1321020756 Nguyễn Duy Toàn 09/06/1995 135444 1321010387 Nguyễn Anh Tú 01/02/1995 13545

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 140/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 141: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010146 Đặng Tuấn Anh 16/04/1996 135462 1624010765 Hoàng Duy Anh 02/08/1998 135473 1624010615 Lưu Thị Phương Anh 25/10/1998 135484 1424010226 Ngô Tuấn Anh 08/11/1995 135495 1624010219 Nguyễn Đức Anh 08/12/1994 135506 1624010645 Nguyễn Thị Lan Anh 22/11/1998 135517 1421060009 Phạm Đăng Hải Anh 07/06/1996 135528 1614010700 Phạm Thị Vân Anh 13/12/1998 135539 1521040192 Phạm Tuấn Anh 23/10/1997 13554

10 1624010926 Kiều Thị Ngọc Ánh 15/11/1998 1355511 1624010608 Nguyễn Thị Thanh Bình 02/09/1998 1355612 1621050186 Nguyễn Thế Châu 16/02/1998 1355713 1521060374 Trịnh Khắc Chiến 02/12/1997 1355814 1624010522 Nguyễn Thị Chinh 03/05/1998 1355915 1521060304 Nguyễn Xuân Chính 10/06/1997 1356016 1621070003 Ngô Quang Cường 16/02/1998 1356117 1521010273 Thái Mạnh Cường 16/03/1997 1356218 1621060344 Nguyễn Thành Đại 31/10/1998 1356319 1621050240 Phùng Thế Đại 15/10/1998 1356420 1521030190 Bùi Thế Đạt 10/01/1997 1356521 1421030316 Nguyễn Văn Đoàn 25/12/1996 1356622 1421030317 Bùi Anh Đức 12/09/1995 1356723 1521060419 Nguyễn Văn Đức 25/01/1997 1356824 1624010556 Đặng Thùy Dung 06/09/1998 1356925 1521020168 Phí Văn Dũng 20/10/1997 1357026 1321030482 Lê Việt Duy 22/02/1995 1357127 1621060016 Phạm Văn Duy 12/08/1998 1357228 1624010619 Vũ Thị Linh Giang 01/05/1998 1357329 1624010560 Nguyễn Thị Lệ Hằng 20/04/1998 1357430 1624010283 Trần Minh Hằng 04/08/1998 1357531 1624010435 Trần Thị Hằng 19/09/1998 1357632 1624010138 Nguyễn Thị Hạnh 10/04/1998 1357733 1624010274 Nguyễn Thị Hảo 17/07/1998 1357834 1621060075 Phạm Quốc Hậu 15/09/1998 1357935 1521030024 Trần Công Hậu 10/04/1997 1358036 1624010730 Đinh Thị Hiền 30/10/1998 1358137 1624010916 Đinh Thị Hiền 07/10/1998 1358238 1624010178 Trần Thị Hiền 13/05/1998 1358339 1521030219 Mai Công Hiệp 22/05/1997 1358440 1621060830 Nguyễn Hữu Hiếu 28/06/1998 13585

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 141/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 142: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521030058 Nguyễn Minh Hiếu 17/10/1997 13586

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 142/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 143: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070099 Bùi Công Hòa 08/01/1996 135872 1624010768 Đặng Thị Thu Hòa 04/04/1998 135883 1521060368 Bùi Lê Hoàng 14/04/1997 135894 1321040490 Cao Vũ Duy Hoàng 29/10/1995 135905 1624010948 Đinh Thị Huệ 29/01/1998 135916 1621060559 Nguyễn Việt Hưng 15/05/1998 135927 1521080171 Đặng Quang Huy 16/05/1997 135938 1621050842 Lê Quang Huy 29/01/1998 135949 1621060669 Lưu Quang Huy 24/12/1998 13595

10 1624010618 Bùi Thu Huyền 23/02/1998 1359611 1624010931 Nguyễn Thị Huyền 21/09/1998 1359712 1521030243 Nguyễn Văn Huyền 06/01/1997 1359813 1421040435 Hoàng Bảo Khánh 14/07/1995 1359914 1321010194 Nguyễn Duy Khánh 11/04/1995 1360015 1621010276 Nguyễn Trọng Khánh 05/09/1998 1360116 1621060077 Mai Ngọc Kiên 08/01/1998 1360217 1624010126 Vũ Đức Kiên 31/08/1998 1360318 1621010707 Trần Tùng Lâm 31/07/1997 1360419 1421030115 Ngô Văn Lân 16/11/1996 1360520 1621070076 Dương Đức Liêm 19/03/1998 1360621 1624010735 Bùi Quang Linh 03/01/1998 1360722 1624010313 Hồ Thuỳ Linh 17/11/1998 1360823 1621060726 Nguyễn Quang Linh 05/10/1998 1360924 1621080152 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/01/1998 1361025 1624010267 Nguyễn Thùy Linh 10/08/1998 1361126 1621060163 Trần Nhật Linh 04/02/1998 1361227 1621061068 Lê Ngọc Lĩnh 07/07/1998 1361328 1624010096 Hoàng Bích Loan 14/08/1998 1361429 1621050585 Nguyễn Quế Thị Loan 03/12/1998 1361530 1624010382 Nguyễn Thị Loan 22/04/1998 1361631 1621030703 Đoàn Phú Lộc 04/04/1998 1361732 1521060384 Nguyễn Thành Long 31/03/1997 1361833 1624010209 Tạ Văn Long 30/11/1998 1361934 1621050702 Nguyễn Thế Lương 17/02/1998 1362035 1624010234 Trần Thị Hương Ly 29/05/1998 1362136 1624010490 Nguyễn Hoa Mai 14/10/1998 1362237 1624010255 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 20/10/1998 13623

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 143/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 144: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1614010705 Phạm Thị Mai 14/03/1998 136242 1621060514 Nguyễn Sỹ Mạnh 13/09/1998 136253 1421030129 Nguyễn Văn Mạnh 07/08/1996 136264 1624010889 Đào Thị Kim Miên 04/06/1998 136275 1621010146 Lương Tất Minh 19/06/1997 136286 1521030268 Nguyễn Đức Minh 27/08/1997 136297 1521060380 Đặng Văn Mười 14/11/1996 136308 1624010714 Hoàng Yến Nga 10/10/1998 136319 1624010406 Lương Thị Quỳnh Nga 13/06/1997 13632

10 1614010026 Phạm Thị Nga 20/10/1998 1363311 1624010545 Nguyễn Thị Ngân 05/10/1998 1363412 1521020054 Bùi Đại Nghĩa 26/12/1997 1363513 1521080061 Đỗ Tuấn Nghĩa 27/03/1994 1363614 1624010599 Nguyễn Anh Ngọc 30/11/1998 1363715 1621050823 Nguyễn Thị Hoa Ngọc 10/01/1998 1363816 1624010713 Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc 24/02/1998 1363917 1621050731 Trần Thị Ngọc 21/06/1998 1364018 1624010605 Trần Thị Bích Ngọc 03/04/1998 1364119 1421060197 Bùi Hữu Nguyên 19/01/1996 1364220 1624010754 Nguyễn Thị Thanh Nhã 07/10/1998 1364321 1624010630 Lộ Thị Nhàn 06/08/1998 1364422 1624010287 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/02/1998 1364523 1521010310 Tô Hồng Nhung 28/04/1996 1364624 1624010663 Trần Thị Hồng Nhung 22/08/1998 1364725 1624010496 Trịnh Thị Kim Oanh 18/05/1998 1364826 1624010248 Phí Hồng Phát 02/12/1998 1364927 1321040203 Đinh Văn Phi 18/05/1995 1365028 1321030775 Phan Thanh Phong 19/12/1995 1365129 1521080062 Nguyễn Quang Phúc 24/10/1997 1365230 1521070457 Bùi Thị Phương 01/09/1997 1365331 1624010774 Hà Thị Phương 12/10/1998 1365432 1624010227 Ngô Thị Minh Phương 07/03/1998 1365533 1521070146 Vũ Hoàng Quân 20/01/1997 1365634 1621060899 Vũ Hồng Quân 09/04/1998 1365735 1621060479 Phạm Nhật Quang 02/12/1998 1365836 1621050519 Đỗ Văn Quyết 04/10/1998 1365937 1621060129 Hoàng Văn Quyết 16/04/1998 1366038 1621060905 Ngô Minh Quyết 14/07/1998 1366139 1621060659 Nguyễn Thành Quyết 30/05/1998 1366240 1624010453 Lê Thị Quỳnh 01/07/1998 13663

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 144/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 145: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1624010652 Mai Thị Hương Quỳnh 07/07/1998 1366442 1624010318 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/07/1998 1366543 1621050274 Phạm Tài Sang 04/05/1997 1366644 1624011046 Nguyễn Quang Sáng 04/09/1998 1366745 1521060367 Trần Văn Sáng 01/05/1997 1366846 1621060365 Mai Huy Sơn 20/10/1998 1366947 1624010152 Ngô Hồng Sơn 31/12/1998 1367048 1624010403 Nguyễn Hoàng Sơn 11/05/1998 13671

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 145/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 146: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621060725 Đỗ Trọng Tài 08/02/1998 136722 1621080131 Đỗ Xuân Tài 09/03/1997 136733 1624010078 Phương Tiến Tài 28/02/1998 136744 1421050179 Ngô Bá Tân 07/02/1996 136755 1624010041 Bùi Sỹ Thắng 04/04/1998 136766 1521030308 Nguyễn Hữu Thắng 11/09/1997 136777 1621060971 Nguyễn Hữu Thắng 26/10/1998 136788 1624010077 Nguyễn Văn Thắng 19/06/1997 136799 1521060423 Nguyễn Duy Thanh 17/10/1997 13680

10 1621070088 Nguyễn Ngọc Thanh 24/11/1998 1368111 1621010383 Đinh Tiến Thành 24/09/1997 1368212 1621010740 Dương Khắc Thành 09/04/1996 1368313 1621010732 Trương Văn Thành 17/03/1996 1368414 1611060012 Nguyễn Thị Thao 12/04/1998 1368515 1621060240 Nguyễn Văn Thao 11/05/1998 1368616 1614010031 Nguyễn Thị Thảo 24/02/1998 1368717 1224010466 Nguyễn Thị Thu 16/08/1993 1368818 1624010083 Nguyễn Thanh Thư 23/05/1998 1368919 1624010703 Nguyễn Thị Thư 30/07/1998 1369020 1624010438 Nguyễn Thị Yến Thư 26/12/1998 1369121 1624010433 Đào Thị Thương 01/01/1998 1369222 1621060032 Nguyễn Thanh Thùy 19/03/1998 1369323 1624010071 Lê Thị Thu Thủy 27/04/1997 1369424 1621050705 Nguyễn Đình Tiến 15/05/1998 1369525 1521030122 Nguyễn Hoàng Tiến 21/12/1997 1369626 1624010924 Phan Thị Thu Trang 10/03/1998 1369727 1624010520 Uông Huyền Trang 26/02/1998 1369828 1621060375 Nguyễn Anh Trung 21/01/1998 1369929 1421060280 Nguyễn Đức Trung 26/07/1996 1370030 1621060963 Nguyễn Văn Trung 14/06/1998 1370131 1624010715 Trương Văn Trường 21/08/1997 1370232 1521040085 Nguyễn Anh Tú 03/03/1997 1370333 1521060364 Phạm Ngọc Tú 16/02/1997 1370434 1521030342 Phùng Ngọc Tuân 30/05/1997 1370535 1421060306 Hoàng Văn Tuyên 09/12/1993 1370636 1624010081 Nguyễn Thị Tuyến 21/02/1998 1370737 1614010022 Phan Thị Tuyết 06/11/1998 1370838 1621060661 Nguyễn Đình Văn 19/05/1998 1370939 1521060361 Nguyễn Viết Xuân 22/04/1997 13710

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 146/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 147: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060316 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá học các hợp chất polyme

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010005 Bùi Tuấn Anh 22/06/1995 137112 1421010181 Trịnh Văn Linh 03/07/1996 137123 1421020146 Khiếu Trung Thành 17/04/1996 137134 1421020587 Nguyễn Đăng Thọ 17/10/1996 137145 1421010400D Nguyễn Văn Tiệp 02/01/1994 13715

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 147/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 148: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060402 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật dầu khí đại cương

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321020402 Đặng Ngọc Anh 04/04/1995 137162 1321040338 Nguyễn Thành Biên 09/05/1994 137173 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 01/02/1996 137184 1321040104 Cao Xuân Hoàng 23/05/1995 137195 1421010148 Cảnh Chi Hưng 18/04/1996 137206 1421010180 Nguyễn Mạnh Linh 14/01/1990 137217 1421080057 Nguyễn Ngọc Linh 27/10/1996 137228 1321020180 Nguyễn Xuân Sinh 10/10/1995 137239 1321010301 Phạm Văn Tài 12/04/1995 13724

10 1421080379 Trần Thị Thu 17/04/1996 1372511 1421010368 Nguyễn Ngọc Tuấn 06/12/1995 13726

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 148/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 149: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090342 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện - điện tử

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010008 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/1997 137272 1521010260 Nguyễn Tuấn Anh 21/10/1997 137283 1521040110 Trần Đức Cảnh 08/01/1997 137294 1521010256 Mai Anh Công 11/07/1997 137305 1421040035 Hà Văn Cường 26/02/1996 137316 1521040214 Phạm Tiến Đạt 10/05/1995 137327 1521019010 Quách Văn Đông 17/06/1996 137338 1421040045 Lý Văn Dũng 01/02/1995 137349 1521040233 Đào Thanh Hải 28/07/1997 13735

10 1521040184 Nguyễn Ngọc Hải 05/01/1997 1373611 1521010228 Quách Minh Hiếu 29/02/1996 1373712 1521010014 Phạm Việt Hoàng 17/12/1997 1373813 1521010137 Đỗ Văn Hưng 21/01/1997 1373914 1521010015 Nguyễn Thành Hưng 14/08/1996 1374015 1521040155 Thào A Là 20/05/1997 1374116 1421040157 Đỗ Thị Hà Lê 29/07/1996 1374217 1521040004 Nguyễn Duy Long 22/02/1997 1374318 1521019004 Phạm Gia Luân / /19 3 1374419 1521010023 Nguyễn Văn Lượng 17/05/1997 1374520 1521040177 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/07/1997 1374621 1521040046 Nhữ Ngọc Quý 30/05/1994 1374722 1521040003 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/12/1997 1374823 1521010088 Nguyễn Thành Sang 24/05/1997 1374924 1521010043 Nguyễn Văn Sáng 01/12/1997 1375025 1521040102 Lê Hoài Sơn 07/01/1997 1375126 1421040235 Trần Ngọc Tài 19/11/1996 1375227 1521010252 Lại Đức Thái 10/04/1997 1375328 1521040031 Nguyễn Quang Thành 25/10/1997 1375429 1421040258 Tráng A Thào 17/03/1995 1375530 1521010001 Đinh Đức Thiện 20/02/1997 1375631 1421040280 Lê Thu Thủy 27/02/1996 1375732 1421040282 Vũ Đình Thuyết 07/10/1996 1375833 1521010082 Trần Minh Tiến 26/08/1997 1375934 1521040081 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/09/1997 1376035 1521040318 Nguyễn Thùy Trang 16/03/1997 1376136 1521040077 Bùi Đức Trọng 13/04/1997 1376237 1521040033 Nguyễn Minh Tuấn 08/09/1997 1376338 1521040172 Nguyễn Thị Hải Yến 28/04/1997 13764

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 149/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 150: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030502 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu 2 + BTL2

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070163 Đinh Hoàng Anh 02/08/1997 137652 1521070143 Đỗ Hoàng Anh 20/07/1997 137663 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/1997 137674 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/1997 137685 1521070040 Nguyễn Mạnh Anh 07/06/1997 137696 1521070085 Nguyễn Xuân Anh 01/02/1997 137707 1521070054 Nguyễn Ngọc Bách 15/01/1996 137718 1531070400 Nguyễn Đức Cảnh 16//0/193/ 137729 1521070183 Nguyễn Văn Cảnh 08/11/1997 13773

10 1521070138 Nguyễn Xuân Chiến 19/04/1996 1377411 1521070190 Nguyễn Cảnh Chung 05/08/1996 1377512 1631070003 Nguyễn Văn Chung 20/08/1993 1377613 1521070097 Lê Minh Công 22/11/1997 1377714 1521070199 Cao Xuân Cường 15/05/1997 1377815 1521070201 Nguyễn Kiên Cường 16/10/1997 1377916 1521070132 Lương Hồng Đăng 22/03/1997 1378017 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/1997 1378118 1521070208 Đỗ Duy Đạt 27/08/1997 1378219 1521070209 Mạnh Lộc Đạt 30/06/1997 1378320 1521070113 Nguyễn Xuân Đạt 19/10/1997 1378421 1421070201 Phùng Bá Diện 26/02/1996 1378522 1521070112 Đỗ Đình Đoàn 18/08/1997 1378623 1521070031 Lương Huy Du 31/07/1997 1378724 1421070245 Hán Minh Đức 20/02/1996 1378825 1521070221 Nguyễn Văn Đức 08/07/1997 1378926 1521070093 Đào Văn Dũng 26/04/1996 1379027 1521070101 Lê Thanh Dũng 26/09/1997 1379128 1521070435 Phí Mạnh Dũng 15/09/1997 1379229 1321070035 Trần Anh Dũng 25/10/1995 1379330 1521070230 Vũ Văn Dũng 01/10/1997 1379431 1531070402 Nguyễn Đại Dương 19//1/192/ 1379532 1521070153 Trần Văn Dương 07/07/1997 1379633 1521070063 Trần Văn Đương 08/11/1997 1379734 1521070045 Bùi Viết Duy 05/08/1997 1379835 1521070437 Đinh Quang Duy 24/01/1997 1379936 1521070009 Phạm Thế Duyệt 29/05/1997 1380037 1521070236 Đặng Quang Giang 03/01/1997 1380138 1521070141 Vũ Thái Ngọc Giầu 22/10/1997 1380239 1521070135 Bùi Việt Hà 06/03/1997 1380340 1521079002 Vi Văn Hà 10/11/1995 13804

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 150/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 151: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030502 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu 2 + BTL2

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521070136 Trần Văn Hậu 02/06/1997 1380542 1521070035 Nguyễn Tiến Hiệp 25/03/1997 1380643 1521070100 Đàm Xuân Hiếu 13/08/1997 1380744 1521070053 Đỗ Ngọc Hiếu 14/07/1997 1380845 1521070025 Nguyễn Vũ Hiếu 23/12/1997 1380946 1521070159 Đặng Anh Hòa 26/06/1997 1381047 1521020069 Lê Văn Hòa 15/03/1997 1381148 1521070258 Nguyễn Huy Hoàn 22/10/1996 1381249 1521070259 Nguyễn Hữu Hoàng 15/10/1997 1381350 1521070260 Nguyễn Việt Hoàng 04/05/1997 1381451 1521070262 Nguyễn Duy Huấn 10/01/1997 1381552 1524010092 Đặng Thái Hùng 09/07/1997 1381653 1521070058 Nguyễn Văn Hùng 10/01/1997 1381754 1521070266 Phạm Minh Hùng 22/02/1996 1381855 1521070444 Trần Việt Hùng 17/07/1997 1381956 1421070060 Nguyễn Khắc Hưng 31/05/1996 1382057 1421070057 Vũ Quốc Huy 11/09/1995 1382158 1521070470 Nguyễn Thế Khoa 15/03/1995 1382259 1521070066 Trần Văn Khoa 10/08/1996 1382360 1521070288 Đinh Trọng Khôi 25/10/1994 1382461 1521070055 Nguyễn Văn Kiện 03/07/1997 1382562 1521070027 Vũ Văn Lâm 06/10/1997 1382663 1321070108 Bùi Văn Lịch 27/02/1995 1382764 1521070295 Nguyễn Tài Linh 15/02/1997 1382865 1521070074 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/04/1997 1382966 1521020073 Phạm Nguyễn Linh 11/02/1997 1383067 1521070075 Phạm Bảo Lộc 07/03/1997 1383168 1521070083 Lê Vân Long 03/02/1997 1383269 1521070001 Nguyễn Hữu Long 23/09/1997 1383370 1531070403 Nguyễn Khắc Long 19//1/191/ 1383471 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/1997 1383572 1521070106 Vũ Thanh Long 08/07/1997 1383673 1631070054 Trịnh Công Luân 28/07/1990 1383774 1321070588 Nguyễn Đức Mạnh 21/01/1994 1383875 1521070152 Vũ Hoàng Mạnh 25/12/1997 1383976 1521070305 Nguyễn Quang Minh 11/08/1997 1384077 1521070077 Phạm Văn Minh 10/01/1996 1384178 1521070309 Đặng Phương Nam 02/02/1997 1384279 1421070397 Vũ Văn Nam 10/08/1996 1384380 1521070319 Ngô Minh Ngọc 10/01/1997 13844

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 151/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 152: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030502 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu 2 + BTL2

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521070094 Nguyễn Thiện Nhân 07/02/1997 1384582 1521070079 Đỗ Đức Phú 05/03/1997 1384683 1531070047 Đỗ Trường Phúc 25//0/197/ 1384784 1521070150 Vũ Văn Phúc 25/02/1997 1384885 1521070130 Bùi Văn Phương 30/07/1997 1384986 1521070024 Nguyễn Đức Sơn 12/08/1997 1385087 1521070134 Phạm Văn Sơn 13/02/1997 1385188 1631070056 Vũ Hồng Sơn 27/08/1994 1385289 1521070145 Cao Mạnh Thắng 11/08/1997 1385390 1521070352 Nghiêm Đức Thắng 20/08/1997 1385491 1521070131 Bùi Văn Thanh 03/01/1996 1385592 1521070364 Nguyễn Xuân Thảo 01/08/1997 1385693 1521070365 Hoàng Văn Thế 30/05/1997 1385794 1521070070 Bùi Đức Thiện 15/11/1997 1385895 1521070367 Lê Văn Thiện 02/09/1996 1385996 1521070464 Bùi Đức Tiến 06/05/1997 1386097 1521070129 Trần Mạnh Tiến 13/07/1994 1386198 1521070137 Vũ Đình Tiến 07/12/1997 1386299 1521070376 Vũ Văn Tiến 05/12/1996 13863

100 1521070122 Nguyễn Hữu Toản 30/08/1997 13864101 1521070013 Lê Hồng Trình 30/08/1997 13865102 1521070029 Đỗ Huy Trung 20/01/1997 13866103 1521070382 Phạm Đình Trung 28/02/1997 13867104 1521070123 Vũ Văn Trung 30/07/1997 13868105 1421070131 Nguyễn Văn Trường 13/07/1996 13869106 1521070042 Nguyễn Anh Tú 15/12/1997 13870107 1521070466 Trần Ngọc Tú 15/02/1997 13871108 1521070393 Lê Công Anh Tuấn 05/06/1997 13872109 1521070039 Nguyễn Quang Tuấn 18/07/1996 13873110 1421070137 Nguyễn Quốc Tuấn 08/04/1996 13874111 1521070068 Lê Trung Tùng 02/06/1997 13875112 1521070408 Nguyễn Đình Tùng 21/02/1997 13876113 1521070049 Nguyễn Xuân Tùng 06/12/1997 13877114 1631070058 Nguyễn Hữu Túy 29/07/1994 13878115 1521070095 Triệu Văn Tuyên 16/11/1994 13879116 1531070408 Nguyễn Văn Tuyến 16//1/192/ 13880117 1531070409 Lê Văn Ước 10//0/192/ 13881118 1521070028 Nguyễn Duy Việt 05/12/1997 13882119 1521070415 Nguyễn Cảnh Vinh 28/03/1997 13883120 1521070117 Nguyễn Đình Vinh 28/11/1995 13884

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 152/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 153: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030502 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu 2 + BTL2

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1521070469 Nguyễn Quang Vĩnh 11/03/1997 13885122 1531070410 Dương Văn Vũ 05//0/195/ 13886123 1221070178 Nguyễn Hoàng Xuyên 22/08/1994 13887

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 153/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 154: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090204 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật lập trình tự động hóa

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060240 Chu Đức Anh 10/09/1997 138882 1521060189 Nguyễn Quốc Anh 25/06/1996 138893 1521060323 Phan Ngọc Anh 10/12/1997 138904 1521060252 Đặng Văn Bằng 09/02/1994 138915 1521060049 Đỗ Lường Chung 02/09/1996 138926 1521060116 Nguyễn Thành Công 27/11/1997 138937 1521060090 Nguyễn Đình Cường 12/05/1994 138948 1521060236 Nguyễn Đức Cường 27/05/1997 138959 1411060037 Nguyễn Tiến Đạt 02/11/1996 13896

10 1521060079 Nguyễn Hoàng Dương 19/06/1997 1389711 1521060003 Nguyễn Văn Hiếu 20/07/1997 1389812 1521060186 Vũ Đình Hiếu 18/01/1997 1389913 1521060160 Trương Việt Hoàng 05/11/1997 1390014 1521060199 Vũ Ngọc Hoàng 16/10/1997 1390115 1521060176 Nguyễn Duy Hưng 09/09/1997 1390216 1521060161 Vũ Minh Hưng 03/05/1997 1390317 1521060087 Đặng Văn Huy 26/04/1997 1390418 1521060034 Nguyễn Bá Linh 09/02/1997 1390519 1221060089 Hoàng Văn Mạnh 06/12/1994 1390620 1421060186 Hoàng Văn Nam 25/10/1996 1390721 1521060204 Phạm Minh Nhật 27/02/1997 1390822 1421060223 Đỗ Ngọc Sang 16/05/1996 1390923 1421060254 Đào Văn Thắng 30/09/1996 1391024 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/1997 1391125 1521060015 Công Ngọc Tiến 07/01/1997 1391226 1521060023 Hoàng Hữu Tiến 24/03/1997 1391327 1521060277 Hoàng Đức Tôn 15/01/1997 1391428 1521060257 Đoàn Thế Trung 18/01/1997 1391529 1521060209 Phạm Văn Tùng 02/12/1997 1391630 1521060270 Nguyễn Văn Tường 07/07/1997 1391731 1521060245 Phạm Văn Tuyển 05/06/1997 1391832 1521060187 Nguyễn Anh Văn 12/09/1997 13919

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 154/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 155: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010613 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh 1

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621070127 Lê Tuấn An 21/03/1998 139202 1521050045 Nguyễn Văn An 06/09/1997 139213 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/1997 139224 1621010368 Lê Thị Châm Anh 10/01/1998 139235 1621050224 Lê Trần Việt Anh 19/01/1998 139246 1621060251 Nguyễn Hoàng Anh 11/02/1998 139257 1621050512 Nguyễn Quang Duy Anh 08/10/1998 139268 1521060189 Nguyễn Quốc Anh 25/06/1996 139279 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 13928

10 1621080074 Trần Thị Tú Anh 16/05/1998 1392911 1621030255 Vũ Tuấn Anh 18/05/1998 1393012 1424010243 Mai Thị Ngọc ánh 17/07/1995 1393113 1621020032 Trần Thái Bảo 01/11/1998 1393214 1421020235 Đặng Quốc Bình 22/01/1996 1393315 1621080080 Nguyễn Đức Bình 10/11/1998 1393416 1621050372 Trần Thanh Bình 05/05/1998 1393517 1421020023 Trần Phương Chi 29/07/1996 1393618 1421040379 Bế Ngọc Chiến 04/09/1996 1393719 1621050071 Nguyễn Đình Chiến 26/10/1998 1393820 1621010308 Phạm Thị Chín 01/01/1998 1393921 1521060390 Nguyễn Tiến Công 14/01/1996 1394022 1621060056 Lê Mạnh Cường 26/03/1998 1394123 1621060530 Ngô Mạnh Cường 27/03/1998 1394224 1621070003 Ngô Quang Cường 16/02/1998 1394325 1621050575 Nguyễn Ngọc Cường 08/05/1998 1394426 1621050240 Phùng Thế Đại 15/10/1998 1394527 1621050563 Nguyễn Doãn Dần 24/07/1998 1394628 1621070724 Bùi Duy Đạt 10/10/1997 1394729 1621030234 Đào Quốc Đạt 02/11/1998 1394830 1621060412 Đỗ Thành Đạt 29/01/1998 1394931 1621060576 Nguyễn Bá Đạt 10/02/1998 1395032 1521040068 Nguyễn Thành Đạt 31/10/1997 1395133 1621060592 Trần Tiến Đạt 24/05/1998 1395234 1621060465 Trịnh Văn Đạt 15/01/1998 1395335 1621060609 Vũ Đức Đoàn 11/05/1998 1395436 1621010211 Nguyên Công Doanh 25/04/1998 1395537 1421040075 Đoàn Trung Đông 25/07/1996 1395638 1421060077 Trần Xuân Đông 06/06/1996 1395739 1621011052 Đỗ Anh Đức 21/10/1998 1395840 1621050287 Hoàng Anh Đức 03/09/1998 13959

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 155/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 156: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010613 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh 1

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421020043 Nguyễn Đình Đức 17/08/1996 1396042 1621040052 Nguyễn Minh Đức 02/12/1998 1396143 1421040083 Nguyễn Văn Đức 25/05/1996 1396244 1621040715 Phạm Hồng Đức 08/09/1998 1396345 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 1396446 1421070254 Trịnh Quang Đức 28/10/1996 1396547 1524010203 Phùng Thị Dung 13/01/1997 1396648 1621060361 Bùi Tiến Dũng 26/12/1998 1396749 1621060841 Nguyễn Tiến Dũng 09/09/1998 1396850 1621060252 Trương Văn Dũng 20/09/1998 1396951 1621060985 Nguyễn Tùng Duy 26/11/1998 1397052 1621050433 Trần Đăng Duy 18/03/1998 1397153 1624010658 Lại Thị Duyên 04/08/1998 1397254 1421020032 Nguyễn Đức Duyệt 29/10/1996 1397355 1624010573 Lương Thị Giang 02/09/1998 1397456 1621060921 Nguyễn Văn Giang 27/02/1998 1397557 1624010980 Đỗ Thị Hà 16/06/1998 1397658 1621060712 Đào Ngọc Hải 26/09/1998 1397759 1621070089 Đỗ Trung Hải 30/04/1998 1397860 1621010226 Mai Thanh Hải 21/10/1998 1397961 1621070700 Nguyễn Nam Hải 30/06/1995 1398062 1421010096 Nguyễn Thanh Hải 03/11/1996 1398163 1421020055 Trần Đức Hải 10/08/1996 1398264 1624010079 Vũ Thị Thúy Hằng 26/08/1998 1398365 1624010037 Nguyễn Thị Hạnh 15/02/1998 1398466 1621020010 Đào Mạnh Hiệp 03/05/1998 1398567 1621030178 Đinh Đức Hiệp 14/10/1998 1398668 1621050734 Nguyễn Tấn Hiệp 05/04/1998 1398769 1621070081 Trần Gia Hiệp 20/11/1998 1398870 1621050270 Trần Quang Hiệp 22/02/1997 1398971 1424010051 Vũ Hữu Hiệp 15/12/1996 1399072 1621060294 Hoàng Bá Hiếu 20/01/1998 1399173 1621050218 Lê Trung Hiếu 21/07/1998 1399274 1621060830 Nguyễn Hữu Hiếu 28/06/1998 1399375 1521010146 Trần Minh Hiếu 22/09/1997 1399476 1421020064 Đỗ Văn Hiệu 25/07/1996 1399577 1621060620 Nguyễn Văn Hòa 27/03/1998 1399678 1621060071 Nguyễn Như Hoàng 17/08/1998 1399779 1621050840 Vũ Nguyên Hoàng 16/03/1998 1399880 1521030052 Phạm Quốc Hoạt 23/05/1996 13999

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 156/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 157: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010613 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh 1

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621060278 Nguyễn Quang Hồng 09/04/1998 1400082 1621050564 Nguyễn Thị Hồng 07/08/1998 1400183 1521060115 Nguyễn Tiến Huân 20/11/1996 1400284 1624010278 Lê Văn Huấn 12/05/1998 1400385 1621050375 Lê Văn Hùng 04/06/1996 1400486 1421040125 Nguyễn Hữu Hùng 05/10/1995 1400587 1621010711 Phạm Sĩ Hùng 12/10/1998 1400688 1421070058 Chu Hải Hưng 03/03/1996 1400789 1624010391 Nguyễn Thị Hương 31/10/1998 1400890 1421010395D Quách Thị Hương 15/06/1994 1400991 1621050630 Nguyễn Thị Hường 13/12/1998 1401092 1421010160 Trần Văn Hữu 23/01/1996 1401193 1621060799 Vi Tiến Huy 11/09/1998 1401294 1624010442 Bùi Thị Huyền 07/12/1998 1401395 1624010999 Saiychai KHAMPHAJAN05/05/1992 1401496 1621080139 Đinh Thị Kim Khánh 12/06/1998 1401597 1621010348 Nguyễn Quốc Khánh 06/02/1997 1401698 1621050841 Nguyễn Thị Khánh 28/07/1998 1401799 1624010020 Nguyễn Trung Kiên 20/12/1998 14018

100 1521010056 Vũ Hồng Kông 30/09/1997 14019101 1621040051 Nguyễn Minh Lâm 30/01/1998 14020102 1621070076 Dương Đức Liêm 19/03/1998 14021103 1624010883 Lâm Thị Mỹ Linh 15/08/1998 14022104 1621060801 Mai Chí Linh 22/08/1998 14023105 1624010880 Mai Nguyễn Bảo Linh 03/01/1998 14024106 1621080152 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/01/1998 14025107 1521020073 Phạm Nguyễn Linh 11/02/1997 14026108 1514010010 Trần Thị Linh 02/11/1997 14027109 1621010351 Trần Thị Linh 16/09/1998 14028110 1424010106 Trần Thị Tài Linh 08/07/1996 14029111 1624010427 Trần Thị Kiều Loan 27/10/1997 14030112 1621030015 Hoàng Đức Lộc 24/11/1998 14031113 1621050334 Lê Lộc 25/08/1998 14032114 1421070073 Hà Đức Long 23/11/1996 14033115 1521070083 Lê Vân Long 03/02/1997 14034116 1621010212 Lê Văn Long 10/02/1998 14035117 1621050128 Nguyễn Doãn Long 11/01/1998 14036118 1521060421 Nguyễn Duy Long 20/10/1997 14037119 1521070300 Phạm Đức Long 18/12/1997 14038120 1621030042 Phạm Đức Long 04/03/1998 14039

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 157/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 158: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010613 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh 1

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1621080725 Vũ Đức Long 17/02/1998 14040122 1621070109 Nguyễn Văn Lượng 22/08/1998 14041123 1624010461 Đinh Thảo Ly 02/10/1998 14042124 1524010133 Lê Thị Mai 12/06/1997 14043

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 158/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 159: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010613 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Tiếng Anh 1

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010913 Nguyễn Thị Mai 01/05/1998 140442 1624010255 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 20/10/1998 140453 1614010705 Phạm Thị Mai 14/03/1998 140464 1421060171 Nguyễn Văn Mạnh 21/01/1996 140475 1621070148 Trần Đức Mạnh 17/02/1998 140486 1421070385 Bùi Huy Minh 07/07/1996 140497 1621010127 Hà Văn Minh 30/05/1998 140508 1621060007 Vũ Văn Mười 26/03/1998 140519 1621060408 Đặng Trung Nam 22/01/1998 14052

10 1621050126 Khương Xuân Nam 02/07/1998 1405311 1621030267 Lê Trường Nam 20/03/1998 1405412 1621050115 Nguyễn Bá Nam 06/02/1998 1405513 1421070090 Vũ Văn Nam 10/10/1996 1405614 1614010026 Phạm Thị Nga 20/10/1998 1405715 1621030722 Phạm Thị Nga 21/09/1998 1405816 1621050528 Nguyễn Văn Ngọc 19/11/1997 1405917 1624010605 Trần Thị Bích Ngọc 03/04/1998 1406018 1621060689 Trần Văn Ngọc 18/03/1998 1406119 1421060511 Lương Đình Nguyên 20/01/1996 1406220 1621060139 Vũ Trọng Nguyên 10/03/1997 1406321 1624010649 Lê Ánh Nguyệt 21/10/1998 1406422 1621010319 Dương Doãn Nhật 30/08/1998 1406523 1521060204 Phạm Minh Nhật 27/02/1997 1406624 1624010287 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/02/1998 1406725 1624010269 Phạm Thị Nhung 20/10/1998 1406826 1621060956 Võ Quốc Pháp 16/06/1998 1406927 1621050608 Vũ Tấn Phát 30/08/1998 1407028 1621050543 Nguyễn Văn Phong 30/07/1998 1407129 1621030074 Phạm Hồng Phúc 01/11/1998 1407230 1421040214 Đặng Việt Phương 06/03/1995 1407331 1624010952 Đỗ Thu Phương 23/07/1998 1407432 1624010227 Ngô Thị Minh Phương 07/03/1998 1407533 1421070096 Nguyễn Anh Phương 20/10/1995 1407634 1621010249 Nguyễn Minh Phương 27/11/1997 1407735 1621080127 Nguyễn Thị Phương 10/02/1998 1407836 1624010731 Nguyễn Thị Phương 28/08/1998 1407937 1621050356 Tống Hữu Quân 07/05/1998 1408038 1621061095 Trịnh Duy Quân 22/03/1998 1408139 1521020120 Vũ Hồng Quân 09/06/1997 1408240 1621060982 Trần Anh Quang 13/08/1998 14083

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 159/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 160: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010613 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Tiếng Anh 1

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521010088 Nguyễn Thành Sang 24/05/1997 1408442 1621050274 Phạm Tài Sang 04/05/1997 1408543 1521010429 Nguyễn Tiến Sáng 21/06/1997 1408644 1621070175 Bùi Hoàng Sơn 20/11/1998 1408745 1424010169 Nguyễn Cao Sơn 04/05/1996 1408846 1621010047 Nguyễn Văn Sơn 18/02/1998 1408947 1621070080 Nguyễn Xuân Sơn 02/07/1998 1409048 1621061004 Trần Hồng Sơn 01/08/1998 1409149 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 1409250 1621050460 Hoàng Văn Tá 06/03/1998 1409351 1621050824 Nguyễn Thị Thanh Tâm 17/08/1998 1409452 1621050196 Vũ Tiến Tân 02/11/1998 1409553 1621050095 Phạm Bá Tảo 29/11/1998 1409654 1621050040 Đặng Văn Thái 28/06/1998 1409755 1621030085 Nguyễn Quốc Thái 12/08/1998 1409856 1421070458 Đậu Viết Thám 06/07/1995 1409957 1514010012 Đỗ Thị Thắm 28/10/1997 1410058 1521050226 Nguyễn Đăng Thăng 27/09/1997 1410159 1621060856 Nguyễn Đức Thắng 08/10/1998 1410260 1621070091 Nguyễn Minh Thắng 29/01/1998 1410361 1421040268 Nguyễn Văn Thắng 06/03/1996 1410462 1421030560 Phạm Văn Thắng 06/07/1996 1410563 1424010184 Trần Đắc Ngọc Thắng 30/05/1994 1410664 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 1410765 1621060527 Mai Văn Thành 08/01/1998 1410866 1524010014 Vương Đức Thành 17/10/1997 1410967 1621050227 Nguyễn Hữu Thảo 30/05/1998 1411068 1421040262 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/07/1995 1411169 1421040263 Phạm Thị Thanh Thảo 05/04/1996 1411270 1621050253 Nguyễn Văn Thi 26/01/1998 1411371 1621060888 Hà Trung Thiên 28/01/1998 1411472 1624010701 Nguyễn Thị Thoan 28/12/1998 1411573 1424010186 Hoàng Đức Thuận 28/11/1996 1411674 1621060405 Phạm Văn Thuật 07/04/1997 1411775 1524010200 Cao Thương Thương 17/03/1997 1411876 1424010191 Cao Thị Thúy 21/11/1996 1411977 1624010910 Trần Thị Mộng Thúy 15/10/1998 1412078 1621050219 Vũ Phương Thúy 06/10/1998 1412179 1621050756 Đặng Thị Ngọc Thùy 25/01/1998 1412280 1621050615 Nguyễn Thị Thùy 05/03/1998 14123

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 160/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 161: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010613 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Tiếng Anh 1

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1624010727 Lê Thị Hồng Thủy 06/06/1997 1412482 1521070043 Đỗ Thế Tiến 24/08/1997 1412583 1621060546 Hà Quang Tiến 04/06/1998 1412684 1621050061 Hoàng Ngọc Tiến 10/04/1998 1412785 1421060272 Phạm Hữu Tiến 12/04/1996 1412886 1621050542 Phan Thị Kim Tiến 15/07/1997 1412987 1621030713 Trịnh Quang Tiến 08/08/1998 1413088 1621060218 Trịnh Quang Tiến 15/08/1998 1413189 1521070137 Vũ Đình Tiến 07/12/1997 1413290 1421040288 Hà Long Tin 21/05/1996 1413391 1621060366 Nguyễn Văn Tín 01/01/1998 1413492 1521010079 Trần Mạnh Tính 30/09/1997 1413593 1621060188 Vũ Văn Toàn 04/06/1997 1413694 1621060176 Trương Quốc Toản 24/08/1998 1413795 1621030063 Lê Hà Trang 01/08/1998 1413896 1524010037 Nguyễn Thị Thu Trang 14/10/1997 1413997 1621060051 Nguyễn Văn Triển 25/02/1998 1414098 1624010733 Phan Việt Trinh 25/10/1998 1414199 1621050352 Bùi Văn Trình 10/08/1998 14142

100 1424010205 Đặng Đình Trung 09/04/1996 14143101 1621070179 Cao Xuân Trường 25/06/1998 14144102 1621070028 Trần Xuân Trường 19/02/1998 14145103 1621050464 Bùi Minh Tú 10/04/1998 14146104 1621060953 Nguyễn Anh Tú 20/02/1998 14147105 1621061037 Nguyễn Trọng Tú 02/06/1998 14148106 1621020017 Trần Anh Tú 06/07/1998 14149107 1621010065 Khương Văn Tuấn 09/07/1998 14150108 1421040328 Phạm Minh Tuấn 22/04/1996 14151109 1624010750 Trần Minh Tuấn 05/10/1998 14152110 1421040333 Nguyễn Phan Sơn Tùng 05/10/1996 14153111 1621050596 Doãn Tường 28/10/1998 14154112 1521060245 Phạm Văn Tuyển 05/06/1997 14155113 1524010149 Nguyễn Thị Hồng Uyên 17/03/1996 14156114 1624010154 Nguyễn Thị Thanh Vân 21/01/1998 14157115 1424010627 Tô Thị Vân 13/10/1996 14158116 1621080148 Nguyễn Thanh Văn 22/02/1998 14159117 1621060578 Lò Sềnh Vảng 08/06/1997 14160118 1621061057 Nguyễn Văn Việt 07/09/1998 14161119 1521070117 Nguyễn Đình Vinh 28/11/1995 14162120 1524010053 Lê Huy Vũ 17/09/1997 14163

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 161/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 162: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010613 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Tiếng Anh 1

Ngày thi: 15/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421060319 Lê Tuấn Vũ 11/09/1995 14164122 1521010037 Lê Hoàng Vượng 02/09/1997 14165123 1621080156 Mạc Thị Hải Yến 02/02/1998 14166124 1621050622 Bạch Quốc Toản 11/07/1998 14167125 1624010756 Nguyễn Thị Yến 06/01/1998 14168

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 162/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 163: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010301 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621060849 Lê Trường An 15/02/1998 141692 1321060401 Nguyễn Văn An 10/08/1994 141703 1621010381 Bùi Phương Anh 20/10/1997 141714 1524010320 Đinh Thị Kiều Anh 05/05/1997 141725 1621060222 Đỗ Hữu Anh 09/03/1998 141736 1621060169 Dương Tuấn Anh 13/02/1998 141747 1621040025 Hoàng Tuấn Anh 04/01/1998 141758 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 141769 1621010242 Lê Phú Anh 20/08/1998 14177

10 1621010368 Lê Thị Châm Anh 10/01/1998 1417811 1621060474 Lê Việt Anh 02/01/1998 1417912 1621030052 Lý Minh Anh 02/05/1998 1418013 1521010409 Ngô Hoàng Anh 09/09/1997 1418114 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 1418215 1624010645 Nguyễn Thị Lan Anh 22/11/1998 1418316 1621010050 Trịnh Duy Tuấn Anh 05/05/1998 1418417 1621060346 Đào Ngọc ánh 06/04/1998 1418518 1621060912 Nguyễn Quốc Bảo 11/08/1998 1418619 1621020032 Trần Thái Bảo 01/11/1998 1418720 1621060790 Hà Ngọc Biên 06/06/1997 1418821 1621010372 Lê Duy Bình 18/06/1998 1418922 1621060992 Nguyễn Bá Bình 31/10/1998 1419023 1621060471 Vũ Hồng Cát 30/10/1998 1419124 1621060568 Đặng Công Chí 14/01/1998 1419225 1621060468 Hồ Thích Chiến 17/12/1997 1419326 1621060227 Nguyễn Minh Chiến 06/06/1998 1419427 1621060536 Nguyễn Minh Chiến 19/10/1998 1419528 1621060326 Phan Đăng Chiến 12/08/1998 1419629 1621010308 Phạm Thị Chín 01/01/1998 1419730 1521040017 Đặng Đình Chương 08/04/1995 1419831 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 1419932 1321060431 Phạm Ngọc Cương 08/09/1994 1420033 1621030045 Hoàng Đình Cường 16/10/1998 1420134 1621060013 Lê Mạnh Cường 13/12/1998 1420235 1621060983 Nguyễn Hữu Cường 11/07/1998 1420336 1621060287 Phạm Văn Cường 03/12/1998 1420437 1621010709 Hoàng Liên Đa 23/09/1998 1420538 1621040068 Nguyễn Hải Đằng 23/02/1998 1420639 1621020005 Bùi Nguyễn Công Danh 28/08/1998 1420740 1621060643 Cao Văn Đạt 23/03/1998 14208

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 163/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 164: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010301 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621010258 Lê Xuân Đạt 01/12/1998 1420942 1621060576 Nguyễn Bá Đạt 10/02/1998 1421043 1621060409 Nguyễn Tiến Đạt 06/05/1998 1421144 1621060695 Nguyễn Văn Đạt 12/08/1998 1421245 1621060592 Trần Tiến Đạt 24/05/1998 1421346 1621070120 Phí Minh Điển 13/09/1998 1421447 1621040037 Vũ Ngọc Điều 13/01/1998 1421548 1621070212 Nguyễn Thành Đô 20/06/1987 1421649 1621060422 Vũ Đình Độ 20/10/1998 1421750 1621080158 Sình Văn Doải 07/03/1996 1421851 1621070004 Lưu Văn Đoan 03/03/1998 1421952 1621060609 Vũ Đức Đoàn 11/05/1998 1422053 1621060878 Mai Ngọc Đông 17/05/1998 1422154 1621060347 Phạm Ngọc Đông 27/03/1998 1422255 1621040091 Lương Ngọc Du 04/06/1998 1422356 1621070730 Đinh Xuân Đức 05/08/1998 1422457 1621011052 Đỗ Anh Đức 21/10/1998 1422558 1221020215 Doãn Văn Đức 18/10/1994 1422659 1621060798 Hà Văn Đức 28/07/1998 1422760 1421060080 Lưu Huyền Đức 17/10/1996 1422861 1621040060 Nguyễn Huy Đức 22/09/1998 1422962 1621060223 Trần Minh Đức 06/10/1998 1423063 1621060437 Trương Minh Đức 22/05/1998 1423164 1621060133 Vũ Mạnh Đức 12/02/1996 1423265 1624010556 Đặng Thùy Dung 06/09/1998 1423366 1621020714 Lê Văn Dũng 29/06/1998 1423467 1611060011 Nguyễn Anh Dũng 15/01/1998 1423568 1621060761 Nguyễn Bá Dũng 12/05/1998 1423669 1621060457 Nguyễn Mạnh Dũng 17/03/1998 1423770 1621060755 Nguyễn Tiến Dũng 26/07/1998 1423871 1621060841 Nguyễn Tiến Dũng 09/09/1998 1423972 1421080174 Vũ Việt Dũng 18/04/1996 1424073 1621010239 Nguyễn Văn Dương 14/08/1998 1424174 1621080026 Nguyễn Văn Duy 02/09/1998 1424275 1621010141 Vũ Đức Duy 20/10/1998 1424376 1621080157 Nguyễn Thị Giang 07/07/1997 1424477 1521050005 Bạch Quang Hà 27/03/1997 1424578 1621010353 Nguyễn Thị Thanh Hà 25/06/1998 1424679 1631060008 Nguyễn Trong Hà 24/08/1995 1424780 1621020709 Trần Mạnh Hà 28/10/1998 14248

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 164/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 165: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010301 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621060489 Đinh Đức Hải 09/10/1998 142492 1621010226 Mai Thanh Hải 21/10/1998 142503 1621060298 Nguyễn Đức Hải 14/07/1998 142514 1621060157 Nguyễn Khắc Hải 14/01/1998 142525 1621060328 Nguyễn Minh Hải 07/08/1998 142536 1621020712 Nguyễn Thị Thanh Hải 29/05/1998 142547 1621061009 Nguyễn Viết Hải 13/10/1998 142558 1621060392 Nguyễn Xuân Hải 15/01/1998 142569 1624010098 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/12/1998 14257

10 1621010210 Nguyễn Thị Hạnh 09/10/1998 1425811 1621070164 Lê Sỹ Hào 09/11/1998 1425912 1621060125 Trần Đức Hậu 29/07/1998 1426013 1624010572 Bùi Thị Thu Hiền 14/12/1998 1426114 1621060257 Nguyễn Quang Hiệp 01/07/1998 1426215 1621060540 Phạm Văn Hiệp 23/03/1998 1426316 1621060330 Trần Văn Hiệp 29/09/1998 1426417 1621060294 Hoàng Bá Hiếu 20/01/1998 1426518 1621030016 Lê Văn Hiếu 10/04/1998 1426619 1521060142 Nguyễn Hữu Hiếu 29/08/1997 1426720 1621060789 Nguyễn Khắc Hiếu 27/06/1998 1426821 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 1426922 1621060440 Nguyễn Văn Hiếu 20/06/1998 1427023 1621080703 Nguyễn Văn Hiếu 05/10/1998 1427124 1621030113 Trần Anh Hiếu 26/08/1998 1427225 1621060620 Nguyễn Văn Hòa 27/03/1998 1427326 1621080073 Nguyễn Thị Thu Hoài 01/12/1998 1427427 1621070094 Nguyễn Xuân Hoan 21/05/1997 1427528 1621060165 Trần Khánh Hoàn 18/03/1998 1427629 1621080056 Vũ Thị Hoàn 28/02/1998 1427730 1621061089 Bùi Huy Hoàng 19/12/1998 1427831 1621060003 Nguyễn Huy Hoàng 14/10/1995 1427932 1621010189 Trương Việt Hoàng 11/06/1998 1428033 1621060828 Vũ Đình Hoàng 16/01/1998 1428134 1621060473 Nguyễn Quang Hợp 07/02/1997 1428235 1621040072 Ma Thị Minh Huế 30/08/1998 1428336 1621060421 Cao Thiên Hùng 20/02/1998 1428437 1624010089 Kiều Việt Hùng 10/12/1998 1428538 1621040027 Lê Mạnh Hùng 19/09/1998 1428639 1621040073 Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/1998 1428740 1621010094 Nguyễn Thạc Hùng 29/04/1998 14288

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 165/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 166: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010301 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060415 Vũ Huy Hùng 01/05/1998 1428942 1621060114 Đậu Quốc Hưng 18/09/1998 1429043 1624010693 Cấn Thị Thu Hương 03/11/1998 1429144 1624010606 Lê Thị Thanh Hương 03/08/1998 1429245 1621060831 Nguyễn Văn Hướng 18/10/1998 1429346 1524010240 Nguyễn Thị Thúy Hường 03/09/1997 1429447 1621010129 Đỗ Quang Huy 03/01/1998 1429548 1621060572 Hoàng Ngọc Huy 15/06/1997 1429649 1621050141 Nguyễn Quang Huy 19/10/1998 1429750 1621060123 Nguyễn Văn Huy 27/01/1998 1429851 1621080023 Tống Quang Huy 07/05/1998 1429952 1621060911 Trần Minh Huy 01/09/1998 1430053 1411050036 Vũ Quang Huy 03/07/1996 1430154 1621070704 Đặng Thị Thanh Huyền 10/11/1998 1430255 1624010565 Nguyễn Minh Huyền 20/12/1998 1430356 1621030700 Đặng Duy Huynh 13/06/1998 1430457 1621060386 Nguyễn Đức Khải 05/04/1997 1430558 1621060333 Trần Cao Khải 27/11/1998 1430659 1621060042 Vũ Văn Khải 07/07/1998 1430760 1621060115 Lương Minh Khang 18/12/1998 1430861 1421040152 Nguyễn Nam Khánh 30/07/1995 1430962 1621060426 Nguyễn Hữu Khoa 01/10/1998 1431063 1621060674 Vũ Đăng Khoa 07/06/1998 1431164 1411070021 Trịnh Minh Khôi 01/12/1996 1431265 1621040038 Đỗ Trung Kiên 12/05/1998 1431366 1621060077 Mai Ngọc Kiên 08/01/1998 1431467 1621060381 Nguyễn Trần Kiên 18/01/1998 1431568 1321060536 Nguyễn Trung Kiên 31/12/1995 1431669 1521060040 Nguyễn Trung Kiên 23/09/1997 1431770 1621070162 Nguyễn Văn Kiên 20/01/1998 1431871 1621010724 Phạm Văn Kiên 20/10/1997 1431972 1521070055 Nguyễn Văn Kiện 03/07/1997 1432073 1621060137 Nguyễn Bảo Lâm 05/11/1998 1432174 1621060432 Nguyễn Tùng Lâm 22/08/1998 1432275 1621010707 Trần Tùng Lâm 31/07/1997 1432376 1621030068 Nguyễn Thị Mai Lan 12/12/1998 1432477 1621010106 Lê Hữu Linh 03/02/1998 1432578 1621060202 Mai Ngọc Linh 02/04/1998 1432679 1621070073 Nguyễn Đình Linh 29/11/1998 1432780 1624010576 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/05/1997 14328

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 166/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 167: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010301 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010388 Phạm Thị Linh 28/07/1998 143292 1621061068 Lê Ngọc Lĩnh 07/07/1998 143303 1624010427 Trần Thị Kiều Loan 27/10/1997 143314 1621060088 Vũ Thị Kim Loan 06/05/1998 143325 1621011032 Hoàng Phi Long 30/06/1998 143336 1621060398 Lê Hải Long 02/07/1998 143347 1521070300 Phạm Đức Long 18/12/1997 143358 1621060265 Trịnh Tiến Long 02/02/1998 143369 1621080725 Vũ Đức Long 17/02/1998 14337

10 1621060499 Nguyễn Thành Luân 27/02/1998 1433811 1621060343 Nguyễn Văn Luận 26/07/1998 1433912 1621080036 Đoàn Ngọc Lương 18/09/1998 1434013 1621060636 Lê Đức Lương 05/10/1998 1434114 1321030704 Bùi Vũ Lượng 22/10/1995 1434215 1621070109 Nguyễn Văn Lượng 22/08/1998 1434316 1621060788 Đặng Văn Mạnh 10/02/1998 1434417 1621020039 Lường Quang Mạnh 11/11/1998 1434518 1624010889 Đào Thị Kim Miên 04/06/1998 1434619 1621060866 Lâm Văn Minh 04/10/1998 1434720 1621010335 Lê Hữu Minh 20/08/1997 1434821 1621010146 Lương Tất Minh 19/06/1997 1434922 1621060193 Lưu Công Minh 25/02/1998 1435023 1621010182 Nguyễn Đức Minh 22/10/1998 1435124 1621060280 Nguyễn Văn Minh 20/08/1998 1435225 1621070034 Phạm Công Minh 29/09/1998 1435326 1621060007 Vũ Văn Mười 26/03/1998 1435427 1621080052 Nguyễn Diệp My 07/10/1998 1435528 1524010099 Nguyễn Trà My 24/12/1997 1435629 1621030005 Hoàng Văn Nam 04/09/1998 1435730 1321020155 Nguyễn Giang Nam 12/05/1995 1435831 1621020058 Phạm Bá Nam 25/05/1998 1435932 1621060520 Phạm Xuân Nam 03/12/1998 1436033 1624010406 Lương Thị Quỳnh Nga 13/06/1997 1436134 1321080064 Ngô Thị Thúy Nga 19/07/1995 1436235 1621010092 Hoàng Gia Nghị 03/02/1998 1436336 1521020054 Bùi Đại Nghĩa 26/12/1997 1436437 1521010173 Đặng Văn Nghĩa 10/01/1996 1436538 1621010326 Trần Đại Nghĩa 20/04/1998 1436639 1621080717 Đặng Thị Bích Ngọc 13/03/1998 1436740 1621061088 Đặng Thị Minh Ngọc 27/08/1998 14368

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 167/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 168: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010301 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621080091 Quản Thị Ngọc 28/06/1998 1436942 1621060212 Nguyễn Công Nguyên 15/07/1998 1437043 1624010754 Nguyễn Thị Thanh Nhã 07/10/1998 1437144 1621010319 Dương Doãn Nhật 30/08/1998 1437245 1621010110 Thái Phi Nhật 16/12/1998 1437346 1621060684 Trần Minh Nhật 04/11/1998 1437447 1621010149 Hà Thị Tuyết Nhung 24/02/1998 1437548 1621020024 Phạm Văn Phi 05/11/1998 1437649 1621070712 Trịnh Bá Phi 09/02/1998 1437750 1621060387 Nguyễn Tuấn Phong 09/09/1998 1437851 1621060782 Phan Thanh Phong 20/07/1998 1437952 1621060393 Hoàng Văn Phòng 25/02/1998 1438053 1621030074 Phạm Hồng Phúc 01/11/1998 1438154 1621060090 Hoàng Xuân Phương 07/02/1998 1438255 1621010249 Nguyễn Minh Phương 27/11/1997 1438356 1621060198 Vũ Thành Phương 10/02/1998 1438457 1621010186 Nguyễn Hữu Quân 24/10/1998 1438558 1621060899 Vũ Hồng Quân 09/04/1998 1438659 1621010123 Đỗ Nhật Quang 30/05/1998 1438760 1621061026 Nguyễn Đăng Quang 23/05/1998 1438861 1621070173 Nguyễn Văn Quang 01/12/1998 1438962 1621010137 Phạm Tiến Quang 04/06/1998 1439063 1621010343 Nguyễn Minh Quý 28/07/1998 1439164 1621060171 Trương Hữu Quý 25/05/1998 1439265 1621060464 Nguyễn Bá Quyền 12/10/1998 1439366 1621050519 Đỗ Văn Quyết 04/10/1998 1439467 1621010339 Nguyễn Đỗ Quyết 04/06/1998 1439568 1621080155 Chu Diễm Quỳnh 10/10/1998 1439669 1621060238 Dương Đức Quỳnh 16/01/1998 1439770 1621060455 Tống Trường Sâm 07/10/1998 1439871 1621010272 Lê Hữu Sáng 25/05/1998 1439972 1621030013 Thò Bá Sở 21/01/1997 1440073 1621060570 Đặng Văn Sơn 03/09/1998 1440174 1411050059 Hoàng Văn Sơn 17/10/1996 1440275 1621060215 Lê Hồng Sơn 26/08/1997 1440376 1621010722 Nguyễn Hải Sơn 25/12/1998 1440477 1621060069 Nguyễn Thanh Sơn 20/11/1998 1440578 1621060117 Trần Văn Sơn 24/05/1997 1440679 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 1440780 1621060857 Hoàng Hữu Sỹ 22/05/1998 14408

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 168/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 169: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010301 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621030072 Trần Minh Tài 01/11/1998 144092 1621030095 Trần Công Tâm 31/03/1998 144103 1621060389 Lê Hữu Tấn 27/03/1998 144114 1621060977 Luyện Văn Tấn 01/02/1998 144125 1621060356 Phạm Đình Thái 06/06/1998 144136 1421070458 Đậu Viết Thám 06/07/1995 144147 1621061025 Nguyễn Văn Thẩm 27/09/1998 144158 1621080116 Hoàng Thọ Thắng 14/01/1998 144169 1621010176 Nguyễn Hữu Thắng 06/08/1998 14417

10 1621060508 Phạm Văn Thắng 22/07/1997 1441811 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 1441912 1621080142 Lưu Xuân Thành 13/09/1998 1442013 1411060161 Nguyễn Tuấn Thành 29/08/1996 1442114 1621010181 Nguyễn Tuấn Thành 22/01/1998 1442215 1621010715 Nguyễn Văn Thành 07/12/1998 1442316 1521040066 Nguyễn Vũ Thành 18/09/1997 1442417 1621060450 Phạm Văn Thành 24/06/1998 1442518 1611060012 Nguyễn Thị Thao 12/04/1998 1442619 1621060484 Nguyễn Phú Thảo 10/03/1998 1442720 1624010777 Nguyễn Thu Thảo 08/03/1998 1442821 1621061006 Nguyễn Văn Thế 29/09/1998 1442922 1621060888 Hà Trung Thiên 28/01/1998 1443023 1621010077 Đinh Văn Thiện 27/08/1998 1443124 1621060502 Đào Văn Thịnh 01/07/1998 1443225 1621060124 Nguyễn Xuân Thịnh 29/11/1998 1443326 1621060961 Tăng Văn Thịnh 08/09/1998 1443427 1621040084 Nguyễn Thị Thơm 29/04/1998 1443528 1621060271 Ngô Tiến Thư 15/11/1998 1443629 1621061082 Nguyễn Ngọc Thuần 21/09/1998 1443730 1621060460 Trần Ngọc Thuận 18/09/1998 1443831 1621060405 Phạm Văn Thuật 07/04/1997 1443932 1624010433 Đào Thị Thương 01/01/1998 1444033 1621060546 Hà Quang Tiến 04/06/1998 1444134 1621010180 Nguyễn Văn Tiến 16/10/1998 1444235 1621060366 Nguyễn Văn Tín 01/01/1998 1444336 1521030325 Trần Văn Toàn 09/03/1996 1444437 1621010048 Vũ Đức Toàn 11/08/1997 1444538 1621060188 Vũ Văn Toàn 04/06/1997 1444639 1621060342 Nguyễn Phương Trang 16/10/1998 1444740 1624010452 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/06/1998 14448

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 169/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 170: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010301 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060731 Đinh Quốc Triệu 31/10/1998 1444942 1621060642 Nguyễn Văn Trọng 07/09/1998 1445043 1621030044 Lê Công Trực 05/08/1998 1445144 1621060028 Cao Văn Trung 18/08/1998 1445245 1621030036 Lê Quang Trung 13/07/1998 1445346 1621060824 Nguyễn Quang Trung 19/09/1998 1445447 1621060230 Ngô Quang Tuấn 16/10/1997 1445548 1421070136 Nguyễn Anh Tuấn 23/04/1996 1445649 1621010214 Phạm Kinh Tuấn 25/05/1998 1445750 1621060260 Phạm Minh Tuấn 18/10/1990 1445851 1624010208 Trần Minh Tuấn 27/09/1998 1445952 1621060952 Lê Huy Tùng 20/01/1998 1446053 1621070157 Nguyễn Bá Tùng 11/09/1998 1446154 1621010213 Nguyễn Lâm Tùng 27/08/1998 1446255 1621010076 Nguyễn Xuân Tùng 25/01/1998 1446356 1621061050 Bùi Đặng Tuyên 16/05/1998 1446457 1624010121 Dương Thị ánh Tuyết 06/11/1998 1446558 1621060661 Nguyễn Đình Văn 19/05/1998 1446659 1621060647 Nguyễn Trọng Việt 16/10/1998 1446760 1621060378 Bùi Hữu Vinh 08/03/1998 1446861 1621060709 Nguyễn Văn Vinh 18/11/1998 1446962 1621060655 Phạm Văn Vịnh 08/04/1998 1447063 1621080156 Mạc Thị Hải Yến 02/02/1998 1447164 1621020034 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến 02/12/1997 1447265 1624010756 Nguyễn Thị Yến 06/01/1998 1447366 1624010328 Nguyễn Thị Hải Yến 17/06/1998 14474

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 170/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 171: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010305 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa phân tích phần 1+ TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010441 Đặng Tiến Anh 24/10/1997 144752 1521010011 Đào Hoàng Anh 11/12/1997 144763 1421010009 Hồ Việt Anh 15/08/1996 144774 1521040110 Trần Đức Cảnh 08/01/1997 144785 1621010727 Đậu Đình Chất 09/04/1997 144796 1521080019 Mai Văn Chung 21/01/1997 144807 1521020168 Phí Văn Dũng 20/10/1997 144818 1521010446 Nguyễn Thị ánh Dương 29/03/1997 144829 1521020016 Trịnh Xuân Duy 05/09/1997 14483

10 1521080308 Bùi Văn Hoàng 07/04/1997 1448411 1521010395 Lê Ngọc Hoàng 17/12/1997 1448512 1021020469 Nguyễn Văn Hùng 26/01/1992 1448613 1521010372 Nguyễn Vũ Hưng 23/02/1997 1448714 1521010375 Nguyễn Văn Khang 22/10/1996 1448815 1521010407 Hoàng Tuấn Kiệt 26/06/1997 1448916 1521010340 Hoàng Sơn Lâm 23/05/1997 1449017 1521010360 Lương Thùy Linh 21/06/1997 1449118 1521010369 Lê Văn Mạnh 18/12/1997 1449219 1521010368 Vũ Kim Mỹ 15/04/1995 1449320 1521080356 Nguyễn Thị Thanh Nga 12/06/1997 1449421 1521010437 Phạm Hồng Quân 10/02/1996 1449522 1521010388 Nguyễn Thị Quyên 05/06/1997 1449623 1221010296 Đỗ Văn Sơn 08/01/1993 1449724 1221080063 Nguyễn Hoàng Sơn 20/03/1994 1449825 1221080146 Nông Quốc Thắng 23/10/1994 1449926 1521010385 Nguyễn Văn Trí 06/08/1996 1450027 1421045009 Trần Bảo Trung 20/12/1996 1450128 1521010349 Trương Minh Tuấn 29/12/1997 1450229 1521020346 Lê Đình Tường 10/07/1997 1450330 1521010331 Lê Quang Vinh 17/04/1996 1450431 1521010332 Phạm Văn Long Vũ 19/01/1997 14505

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 171/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 172: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010307 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cân bằng pha và hóa keo + TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421020006 Lê Tuấn Anh 18/03/1996 145062 1531020004 Nguyễn Đức Bình 15//0/199/ 145073 1221080009 Đinh Văn Chiến 03/10/1994 145084 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 01/02/1996 145095 1521010271 Đỗ Văn Cường 09/05/1997 145106 1521010120 Vũ Văn Cường 26/09/1997 145117 1521019010 Quách Văn Đông 17/06/1996 145128 1521010236 Mạc Việt Đức 24/06/1997 145139 1521010048 Nguyễn Xuân Đức 29/09/1997 14514

10 1421010089 Phạm Văn Đức 30/03/1996 1451511 1321010085 Trần Hải Duy 17/05/1995 1451612 1421040102 Vũ Thị Hiền 20/01/1996 1451713 1521010025 Nguyễn Viết Hiếu 09/09/1997 1451814 1421010128 Doãn Huy Hoàng 10/08/1996 1451915 1421010132 Phạm Văn Hôn 20/04/1996 1452016 1521010140 Trần Văn Hùng 26/01/1997 1452117 1421010151 Trần Đại Hưng 07/04/1996 1452218 1321030640 Trần Quang Hưng 08/06/1995 1452319 1521020057 Vũ Đức Huy 07/11/1997 1452420 1421020399 Phạm Duy Huỳnh 16/01/1996 1452521 1521011008 Đào Duy Khánh 15/03/1997 1452622 1421030120 Nguyễn Duy Linh 24/09/1996 1452723 1421020440 Trần Tuấn Linh 10/10/1996 1452824 1521010093 Vũ Đức Mạnh 25/07/1997 1452925 1421080290 Trần Đức Minh 14/07/1994 1453026 1421010233 Trần Thị Nhuận 16/10/1996 1453127 1421010238 Nguyễn Đức Phi 08/03/1996 1453228 1421080095 Nông Quốc Phương 27/12/1996 1453329 1421040217 Trần Thu Phương 03/10/1996 1453430 1321020729 Nguyễn Văn Thịnh 01/01/1995 1453531 1421020160 Nguyễn Thị Thủy 03/09/1995 1453632 1421080118 Nguyễn Đức Tuấn 27/05/1996 1453733 1421020185 Nguyễn Hoàng Tuấn 05/04/1996 1453834 1421010369 Nguyễn Văn Tuấn 18/11/1996 1453935 1421080120 Trần Trung Tuấn 02/05/1996 1454036 1531020048 Đào Duy Tùng 27//0/196/ 1454137 1321020794 Lê Sơn Tùng 14/10/1995 14542

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 172/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 173: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4040101 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất đại cương

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521030054 Đồng Xuân Bình 26/06/1997 145432 1321050053 Chu Công Đạt 24/01/1995 145443 1621050088 Nguyễn Văn Lâm 18/04/1998 145454 1621050456 Nguyễn Thị My 19/03/1998 145465 1321070611 Đặng Tiến Nhất 23/03/1994 145476 1321030759 Nguyễn Huy Nhật 15/06/1991 145487 1321030185 Trần Văn Quang 10/12/1995 145498 1321030819 Mai Xuân Tài 13/03/1994 145509 1521020061 Hoàng Văn Thực 14/04/1996 14551

10 1521040314 Phạm Thanh Thúy 19/05/1996 14552

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 173/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 174: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4040616 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở địa chất thủy văn - địa chất công trình

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1511020007 Trần Tuấn Anh 29/05/1997 145532 1511020001 Bùi Đăng Cường 18/09/1997 145543 1421020319 Phan Minh Giang 19/12/1996 145554 1421020352 Đỗ Văn Hiếu 29/05/1996 145565 1221010299 Nguyễn Thanh Sơn 18/10/1993 145576 1321010311 Cao Ngọc Thành 12/02/1995 145587 1421020604 Trần Thị Minh Thúy 31/03/1996 145598 1321070707 Nguyễn Thanh Tùng 09/07/1995 14560

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 174/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 175: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090309 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Điện tử tương tự và số +TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1511060027 Nguyễn Duy Anh 12/12/1997 145612 1521060189 Nguyễn Quốc Anh 25/06/1996 145623 1321060018 Lê Xuân Bách 16/08/1995 145634 1321050018 Lê Nguyễn Thanh Bình 19/03/1994 145645 1521060090 Nguyễn Đình Cường 12/05/1994 145656 1521040212 Nguyễn Tiến Đạt 13/12/1997 145667 1521060147 Đỗ Duy Đông 23/12/1997 145678 1521060275 Dương Văn Đông 09/08/1996 145689 1521060216 Lê Minh Đức 19/03/1997 14569

10 1521060267 Phạm Minh Đức 26/10/1997 1457011 1521060290 Nguyễn Ngọc Duy 16/06/1997 1457112 1521060122 Lê Minh Hiếu 23/11/1997 1457213 1521060185 Vi Mạnh Hiếu 11/10/1997 1457314 1521060074 Nguyễn Đình Hoàng 08/09/1996 1457415 1521060115 Nguyễn Tiến Huân 20/11/1996 1457516 1521060161 Vũ Minh Hưng 03/05/1997 1457617 1521060333 Nguyễn An Khang 11/12/1997 1457718 1521060084 Đào Văn Khánh 20/09/1997 1457819 1511060011 Nguyễn Tùng Lâm 18/02/1997 1457920 1521060255 Chảo Láo Lở 28/09/1995 1458021 1511060015 Lê Văn Lợi 10/04/1997 1458122 1321060555 Dương Minh Lượng 10/09/1994 1458223 1221060089 Hoàng Văn Mạnh 06/12/1994 1458324 1521060109 Lê Văn Minh 27/06/1997 1458425 1521060012 Lê Tiến Nam 25/11/1997 1458526 1521060302 Lương Phương Nam 19/06/1997 1458627 1521060120 Nguyễn Văn Nam 04/02/1997 1458728 1521060155 Bùi Đức Nguyện 06/08/1997 1458829 1521060061 Lê Văn Nhân 22/08/1997 1458930 1521060101 Lê Hữu Phong 02/12/1997 1459031 1521060165 Bùi Đức Phương 23/06/1997 1459132 1521060064 Mạc Duy Phương 06/10/1997 1459233 1521060166 Nguyễn Ngọc Quang 05/12/1997 1459334 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/1997 1459435 1521060235 Nguyễn Xuân Sâm 04/10/1996 1459536 1521060324 Trần Y Quốc Sang 21/09/1997 1459637 1511060001 Lê Công Sinh 07/06/1997 1459738 1521060073 Nguyễn Hữu Tài 08/04/1997 1459839 1521060331 Nguyễn Minh Tân 02/10/1997 1459940 1321060259 Đỗ Văn Thạch 12/04/1995 14600

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 175/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 176: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090309 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Điện tử tương tự và số +TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521060227 Nguyễn Vũ Đồng Thanh 02/11/1995 1460142 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/1997 1460243 1511060006 Nguyễn Duy Thiệu 06/03/1997 1460344 1521060351 Trịnh Văn Thông 11/01/1997 1460445 1521060151 Trần Văn Tố 15/02/1997 1460546 1521060362 Bùi Xuân Trà 19/05/1997 1460647 1521060108 Trần Thị Trang 21/11/1997 1460748 1521060315 Bùi Doãn Trường 03/12/1997 1460849 1521060181 Lê Thanh Tùng 25/10/1997 1460950 1521060145 Tôn Thế Tùng 07/03/1997 1461051 1521060245 Phạm Văn Tuyển 05/06/1997 1461152 1521060250 Hoàng Tuấn Việt 07/12/1997 1461253 1521060164 Nguyễn Thế Tuấn Việt 25/09/1997 1461354 1521040015 Nguyễn Hồng Vinh 13/07/1997 1461455 1521060138 Đinh Quang Vũ 22/10/1997 1461556 1511060021 Trần Văn Vũ 19/07/1997 1461657 1521060171 Phạm Quốc Vương 27/09/1997 1461758 1521060194 Đỗ Ngọc Xuân 01/04/1997 14618

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 176/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 177: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090409 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật gia công cơ khí 2

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060005 Lê Tuấn Anh 06/10/1996 146192 1421060250 Nguyễn Đình Thành 16/04/1996 146203 1421060605 Nguyễn Ngọc Trung 18/01/1995 14621

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 177/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 178: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010109 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Logic đại cương

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321030429 Nguyễn Văn Bẩy 15/07/1993 146222 1321060422 Bùi Trọng Chính 27/06/1995 146233 1421030295 Đỗ Đức Doanh 07/10/1996 146244 1321010087 Đỗ Văn Duyên 02/11/1995 146255 1421060406 Nguyễn Đức Hải 05/12/1995 146266 1421030378 Trần Ngọc Hùng 15/09/1996 146277 1421060141 Nguyễn Ngọc Hưng 24/01/1993 146288 1321060519 Nguyễn Văn Hoàng Hưng 30/10/1995 146299 1421060160 Vũ Trọng Linh 20/06/1996 14630

10 1321050121 Nguyễn Văn Long 04/10/1995 1463111 1421030475 Nguyễn Hữu Ngọc 09/09/1996 1463212 1321030752 Trần Quang Ngọc 13/09/1994 1463313 1421030183 Lưu Thị Thu Thảo 28/07/1996 1463414 1421030553 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/11/1996 1463515 1421030193 Bùi Đức Thịnh 05/06/1996 1463616 1421030586 Nguyễn Văn Trọng 05/09/1995 1463717 1321080535 Nguyễn Kim Trường 21/01/1993 1463818 1321030939 Đỗ Thanh Tuấn 02/06/1995 1463919 1321030948 Nguyễn Trọng Tuấn 19/02/1995 1464020 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 1464121 1321060338 Nguyễn Duy Tùng 01/05/1995 14642

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 178/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 179: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030503 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu A + BTL1,2 +TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521040002L Khounserk Sirisombath . 28/03/1992 146432 1521040145 Lê Xuân An 26/06/1997 146443 1521060408 Nguyễn Việt An 02/04/1997 146454 1521040035 Đỗ Quang Anh 16/08/1997 146465 1521060369 Lê Đức Anh 22/11/1997 146476 1521040182 Vũ Thị Ngọc Anh 07/05/1997 146487 1521060449 Lê Minh Chiến 27/03/1997 146498 1321040030 Phạm Văn Công 16/01/1994 146509 1521060373 Trần Đức Công 21/06/1997 14651

10 1521060445 Đào Văn Cương 27/06/1997 1465211 1321060035 Nguyễn Đình Cương 15/10/1995 1465312 1421040384 Bùi Quốc Cường 21/07/1995 1465413 1321060042 Lương Minh Cường 30/06/1995 1465514 1521060441 Nguyễn Danh Cường 07/05/1997 1465615 1521040097 Nguyễn Mạnh Cường 15/08/1996 1465716 1521010113 Nguyễn Quốc Cường 04/03/1997 1465817 1521041002 Nguyễn Văn Cường 07/02/1997 1465918 1521040153 Trịnh Tiến Cường 21/04/1995 1466019 1521040211 Mai Văn Đại 01/03/1996 1466120 1421040070 Đào Vũ Đăng 26/03/1996 1466221 1521060436 Lê Hồng Đăng 01/01/1996 1466322 1521060418 Phạm Văn Đằng 02/01/1997 1466423 1521060354 Đỗ Quốc Đạt 07/10/1997 1466524 1321040065 Trần Tiến Đạt 14/03/1995 1466625 1521060425 Nguyễn Văn Đoàn 03/01/1997 1466726 1321060076 Đặng Duy Đông 19/05/1995 1466827 1521060371 Nguyễn Văn Đông 15/02/1997 1466928 1521040006 Trần Duy Duân 16/08/1996 1467029 1521019021 Đặng Quốc Dũng 15/11/1997 1467130 1521040223 Phan Văn Dụng 23/07/1997 1467231 1521040034 Phạm Lê Quang Dương 14/02/1997 1467332 1521040228 Phạm Tiến Duyệt 21/10/1997 1467433 1521060363 Nguyễn Thanh Hà 01/01/1997 1467534 1521010144 Nguyễn Hữu Hải 08/11/1997 1467635 1521040184 Nguyễn Ngọc Hải 05/01/1997 1467736 1521060414 Nguyễn Tiến Hải 19/01/1997 1467837 1521060342 Nguyễn Tuấn Hiệp 30/11/1997 1467938 1521060403 Bùi Trung Hiếu 08/05/1997 1468039 1521010247 Lê Minh Hiếu 03/09/1997 1468140 1521010100 Nguyễn Đăng Hoàng 09/11/1997 14682

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 179/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 180: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030503 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu A + BTL1,2 +TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521040039 Phạm Đình Hoàng 21/11/1996 1468342 1521020056 Lê Đắc Hùng 08/05/1997 1468443 1521040164 Nguyễn Mạnh Hùng 18/02/1996 1468544 1521040249 Phạm Thị Hường 06/08/1996 1468645 1521010248 Lê Văn Huy 30/09/1997 1468746 1521010083 Nguyễn Quốc Huy 02/10/1997 1468847 1521010126 Nguyễn Trần Đức Huy 25/07/1997 1468948 1521010063 Nguyễn Văn Huy 06/11/1997 1469049 1521060458 Trần Quang Huy 07/06/1997 1469150 1521060431 Võ Văn Huy 17/08/1997 1469251 1521040138 Trịnh Xuân Khánh 09/07/1997 1469352 1521060372 Hồ Nam Kiên 24/05/1997 1469453 1521060336 Phạm Nguyễn Trung Kiên 23/07/1997 1469554 1521040020 Nguyễn Thị Liễu 24/07/1997 1469655 1521060355 Nguyễn Tất Lợi 05/03/1997 1469756 1421020089 Đào Trọng Ngọc Long 17/12/1995 1469857 1521060453 Hoàng Nhật Long 20/09/1997 1469958 1521060421 Nguyễn Duy Long 20/10/1997 1470059 1521040174 Nguyễn Phi Long 13/11/1996 1470160 1521060402 Nguyễn Phú Long 26/02/1997 1470261 1521040177 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/07/1997 1470362 1521010194 Trần Văn Mạnh 16/11/1996 1470463 1521010136 Nguyễn Văn Nam 15/08/1997 1470564 1521010239 Tô Thanh Ngọc 17/09/1997 1470665 1521010085 Đỗ Văn Nguyên 27/06/1996 1470766 1521040060 Trần Đăng Phong 07/11/1997 1470867 1521040025 Từ Bá Phúc 08/02/1997 1470968 1521010227 Phạm Hữu Phước 02/07/1996 1471069 1521060432 Cao Đại Quang 26/03/1996 1471170 1521040021 Nguyễn Ngọc Quang 16/10/1997 1471271 1521040046 Nhữ Ngọc Quý 30/05/1994 1471372 1521040051 Đỗ Đình Sáng 13/01/1996 1471473 1521060367 Trần Văn Sáng 01/05/1997 1471574 1321040232 Mã Văn Sơn 20/12/1995 1471675 1521040160 Nguyễn Hồng Sơn 13/10/1997 1471776 1521040294 Nguyễn Hồng Sơn 26/08/1997 1471877 1521040075 Nguyễn Văn Sơn 08/03/1997 1471978 1521060457 Trịnh Công Sơn 23/10/1997 1472079 1521010216 Trịnh Hồng Sơn 04/01/1997 1472180 1521040073 Phạm Tiến Sỹ 13/08/1997 14722

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 180/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 181: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030503 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu A + BTL1,2 +TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521010123 Lê Quang Tâm 14/10/1997 1472382 1521010135 Nguyễn Viết Tân 11/12/1997 1472483 1421040241 Lương Trọng Tấn 24/03/1996 1472584 1521060424 Trần Quang Thắng 25/10/1997 1472685 1521040305 Cao Văn Thành 07/01/1997 1472786 1521040041 Đào Văn Thành 12/08/1996 1472887 1521040150 Nguyễn Minh Thành 27/09/1997 1472988 1521040031 Nguyễn Quang Thành 25/10/1997 1473089 1521060352 Nguyễn Tiến Thành 06/09/1997 1473190 1521060388 Trần Quang Thành 03/08/1997 1473291 1521010121 Lại Văn Thiểm 17/01/1997 1473392 1521040121 Lý Việt Thiên 23/05/1997 1473493 1421050193 Hoàng Trọng Thiện 15/03/1996 1473594 1521040132 Hoàng Văn Thiện 02/04/1997 1473695 1521040018 Nguyễn Ngọc Thiện 24/02/1997 1473796 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/1996 1473897 1421020586 Vũ Văn Thịnh 24/05/1995 1473998 1321040281 Nguyễn Đức Thọ 03/11/1994 1474099 1521040312 Vũ Đình Thọ 04/03/1997 14741

100 1521060406 Nguyễn Đức Thuận 12/04/1997 14742101 1521040117 Nguyễn Tri Thức 05/08/1997 14743102 1521010106 Ngô Quốc Tiến 09/11/1997 14744103 1521010051 Phạm Văn Tiến 08/01/1997 14745104 1521040141 Chu Thị Thu Trang 19/02/1997 14746105 1521040142 Đỗ Thị Huyền Trang 02/03/1997 14747106 1521040024 Nguyễn Thùy Trang 22/04/1997 14748107 1521060391 Vũ Văn Triển 17/11/1996 14749108 1521060397 Vũ Ngọc Triệu 05/09/1997 14750109 1521040077 Bùi Đức Trọng 13/04/1997 14751110 1521060426 Lê Thế Trung 09/09/1997 14752111 1521040056 Lưu Quang Trung 29/11/1997 14753112 1521040112 Nguyễn Đức Trung 29/08/1997 14754113 1521060420 Nguyễn Hà Trung 16/01/1997 14755114 1521040074 Lê Đắc Trường 11/04/1997 14756115 1521040085 Nguyễn Anh Tú 03/03/1997 14757116 1521010077 Hoàng Minh Tuấn 12/01/1996 14758117 1521010104 Lê Danh Tuấn 25/02/1997 14759118 1521060440 Nguyễn Anh Tuấn 24/09/1996 14760119 1521040033 Nguyễn Minh Tuấn 08/09/1997 14761120 1521060399 Nguyễn Văn Tuấn 16/01/1997 14762

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 181/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 182: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030503 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu A + BTL1,2 +TN

Ngày thi: 16/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1521010050 Phạm Văn Tuấn 23/08/1997 14763122 1521040027 Vũ Văn Tuấn 19/07/1997 14764123 1321040623 Cao Sơn Tùng 24/09/1995 14765124 1521040083 Vũ Xuân Tùng 28/09/1997 14766125 1521040093 Lê Văn Tuyên 20/06/1996 14767126 1521040062 Nguyễn Đình Tuyên 18/04/1997 14768127 1521060359 Trần Văn Tuyên 11/06/1997 14769128 1421040346 Hoàng Bảo Việt 04/11/1996 14770129 1521010112 Hoàng Quốc Việt 27/04/1997 14771130 1521040032 Lê Quốc Việt 10/09/1997 14772131 1521060382 Nguyễn Văn Việt 02/04/1997 14773132 1521010080 Phạm Quốc Việt 03/01/1997 14774133 1521060385 Phùng Duy Việt 17/09/1996 14775134 1521040016 Trần Hoàng Việt 28/02/1997 14776135 1521010122 Hồ Tuấn Vũ 01/06/1997 14777136 1521040002 Đặng Hưng Yên 30/08/1997 14778

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 182/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 183: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 17/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621070127 Lê Tuấn An 21/03/1998 147792 1521030114 Phạm Xuân An 17/06/1997 147803 1624010305 Đinh Thị Lan Anh 18/03/1998 147814 1621070077 Lê Văn Tiến Anh 08/03/1997 147825 1621070110 Nguyễn Hoàng Anh 25/12/1998 147836 1624010705 Nguyễn Thị Anh 10/05/1998 147847 1621050163 Nguyễn Tuấn Anh 22/12/1998 147858 1624010537 Phạm Thị Ngọc Anh 03/03/1998 147869 1621010050 Trịnh Duy Tuấn Anh 05/05/1998 14787

10 1621030054 Phạm Ngọc ánh 28/02/1998 1478811 1521030003 Bùi Ngọc Bảo 20/08/1996 1478912 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 1479013 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 1479114 1321050034 Nguyễn Mạnh Cường 16/02/1995 1479215 1621010709 Hoàng Liên Đa 23/09/1998 1479316 1621050715 Trần Mạnh Đạt 26/03/1998 1479417 1621040037 Vũ Ngọc Điều 13/01/1998 1479518 1621070009 Nguyễn Văn Định 15/09/1998 1479619 1621070004 Lưu Văn Đoan 03/03/1998 1479720 1521070214 Nguyễn Công Đoàn 12/05/1997 1479821 1621070019 Đoàn Việt Đức 16/08/1998 1479922 1621040136 Nguyễn Anh Đức 24/08/1998 1480023 1621040060 Nguyễn Huy Đức 22/09/1998 1480124 1624010362 Nguyễn Thị Dung 01/05/1998 1480225 1621050817 Nguyễn Tiến Dũng 26/11/1998 1480326 1521060131 Nguyễn Văn Duy 06/03/1997 1480427 1624010658 Lại Thị Duyên 04/08/1998 1480528 1621010162 Hà Kim Giang 03/01/1997 1480629 1624010274 Nguyễn Thị Hảo 17/07/1998 1480730 1624010610 Bùi Thu Hiền 11/02/1998 14808

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 183/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 184: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 17/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621010292 Đặng Minh Hiếu 16/03/1998 148092 1621010232 Trần Minh Hiếu 12/06/1998 148103 1621010305 Nguyễn Thế Hoàng 22/02/1998 148114 1621010358 Đỗ Mạnh Hùng 17/09/1998 148125 1624010791 Hoàng Phi Hùng 18/02/1998 148136 1621040073 Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/1998 148147 1621020041 Nguyễn Thế Hùng 19/11/1998 148158 1624010049 Nguyễn Thị Hương 25/05/1998 148169 1621070082 Chử Mạnh Hưởng 20/09/1997 14817

10 1621070158 Bùi Quang Huy 18/10/1998 1481811 1624010654 Trịnh Thị Khánh Huyền 07/01/1998 1481912 1621070115 Hoàng Đình Khải 04/10/1998 1482013 1624010999 Saiychai KHAMPHAJAN05/05/1992 1482114 1621080139 Đinh Thị Kim Khánh 12/06/1998 1482215 1621010276 Nguyễn Trọng Khánh 05/09/1998 1482316 1621010714 Đặng Văn Khiêm 28/08/1998 1482417 1621070098 Nguyễn Văn Khỏe 23/09/1998 1482518 1621030068 Nguyễn Thị Mai Lan 12/12/1998 1482619 1621070132 Nguyễn Thanh Lịch 05/01/1998 1482720 1624010013 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 17/12/1998 1482821 1624011003 Nguyễn Thị Nguyệt Linh 14/02/1998 1482922 1624010576 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/05/1997 1483023 1624010267 Nguyễn Thùy Linh 10/08/1998 1483124 1621010369 Nguyễn Chí Lực 14/08/1998 1483225 1621070059 Lê Quang Lượng 03/07/1998 1483326 1621010316 Nguyễn Văn Luyện 22/12/1998 1483427 1624010461 Đinh Thảo Ly 02/10/1998 1483528 1624010678 Nguyễn Thị Mai 08/10/1998 1483629 1621070068 Nguyễn Thị Hồng Mai 14/12/1998 1483730 1624010650 Trương Thị Mai 25/02/1998 1483831 1621070049 Bùi Đức Mạnh 14/06/1998 1483932 1621070148 Trần Đức Mạnh 17/02/1998 1484033 1621070034 Phạm Công Minh 29/09/1998 1484134 1621070126 Trần Tuấn Minh 21/11/1998 1484235 1621010902 MEY KADUN 23/06/1997 14843

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 184/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 185: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 17/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010716 Bùi Thị Quỳnh Nga 26/12/1998 148442 1621020056 Lê Thị Thúy Nga 02/07/1998 148453 1624010406 Lương Thị Quỳnh Nga 13/06/1997 148464 1624010043 Lưu Thị Nga 20/07/1998 148475 1624010563 Nguyễn Thị Nga 06/04/1998 148486 1624010653 Phạm Thị Nga 11/12/1998 148497 1521010027 Vũ Xuân Nghị 04/07/1997 148508 1521010200 Nguyễn Hữu Nghĩa 30/11/1997 148519 1621080091 Quản Thị Ngọc 28/06/1998 14852

10 1621010319 Dương Doãn Nhật 30/08/1998 1485311 1621070198 Nguyễn Thành Phố 10/02/1998 1485412 1621010324 Phạm Xuân Phúc 05/07/1998 1485513 1624010952 Đỗ Thu Phương 23/07/1998 1485614 1621011049 Dương Thị Phương 20/03/1998 1485715 1624010361 Hoàng Thị Lam Phương 08/06/1998 1485816 1624010731 Nguyễn Thị Phương 28/08/1998 1485917 1624010062 Phạm Thị Minh Phương 19/11/1998 1486018 1424010155 Trịnh Hà Phương 06/08/1996 1486119 1621070184 Chu Minh Quân 26/06/1998 1486220 1621010186 Nguyễn Hữu Quân 24/10/1998 1486321 1621010328 Nguyễn Văn Quân 30/12/1998 1486422 1621010123 Đỗ Nhật Quang 30/05/1998 1486523 1621070007 Nguyễn Tiến Quang 12/12/1998 1486624 1621070173 Nguyễn Văn Quang 01/12/1998 1486725 1621010137 Phạm Tiến Quang 04/06/1998 1486826 1621010343 Nguyễn Minh Quý 28/07/1998 1486927 1624010903 Vũ Thị Quý 02/03/1998 1487028 1624010453 Lê Thị Quỳnh 01/07/1998 1487129 1621010272 Lê Hữu Sáng 25/05/1998 1487230 1621010251 Lê Cao Sơn 05/12/1998 1487331 1621010116 Lê Hồng Sơn 05/03/1997 1487432 1221080063 Nguyễn Hoàng Sơn 20/03/1994 1487533 1621070040 Lê Gia Thanh 25/02/1996 1487634 1621070088 Nguyễn Ngọc Thanh 24/11/1998 1487735 1621010739 Nguyễn Thị Thanh 15/03/1998 1487836 1624010623 Nguyễn Trí Thành 06/11/1998 1487937 1621010026 Phạm Chí Thành 03/12/1998 1488038 1621010738 Phạm Thị Phương Thảo 16/07/1998 14881

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 185/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 186: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N01 Tổ thi: T004 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 17/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1614010032 Phạm Thị Thêm 14/03/1998 148822 1624010772 Phạm Văn Thích 01/06/1998 148833 1621010077 Đinh Văn Thiện 27/08/1998 148844 1624010018 Trần Thị Thịnh 13/11/1996 148855 1621030008 Trần Quý Thọ 05/05/1998 148866 1624010701 Nguyễn Thị Thoan 28/12/1998 148877 1621010307 Lê Chung Thức 10/09/1998 148888 1624010868 Lê Hồng Thúy 04/08/1998 148899 1624010446 Lương Thị Thúy 01/01/1998 14890

10 1624010727 Lê Thị Hồng Thủy 06/06/1997 1489111 1624010647 Lê Thị Thanh Thủy 13/10/1998 1489212 1621070069 Phạm Minh Tiến 31/07/1998 1489313 1621010314 Phạm Khắc Tiệp 05/04/1998 1489414 1624010200 Hoàng Thị Trang 28/06/1996 1489515 1624010052 Hoàng Thị Vân Trang 27/06/1998 1489616 1624010491 Lại Thùy Trang 06/12/1998 1489717 1521060426 Lê Thế Trung 09/09/1997 1489818 1521050117 Trần Đức Trung 06/01/1997 1489919 1621010266 Trần Quang Trung 13/03/1998 1490020 1621070179 Cao Xuân Trường 25/06/1998 1490121 1421070510 Lê Anh Tú 12/09/1996 1490222 1621050312 Đỗ Hữu Tùng 13/01/1998 1490323 1621010298 Trần Trí Tùng 25/07/1998 1490424 1624010081 Nguyễn Thị Tuyến 21/02/1998 1490525 1624010121 Dương Thị ánh Tuyết 06/11/1998 1490626 1521010331 Lê Quang Vinh 17/04/1996 1490727 1624010760 Ngô Thế Vinh 23/03/1998 1490828 1624010987 Đinh Thị Thanh Yến 20/05/1998 1490929 1624010328 Nguyễn Thị Hải Yến 17/06/1998 1491030 1624010451 Phạm Thị Yến 21/01/1998 1491131 1624010915 Trịnh Thị Yến 02/03/1998 14912

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 186/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 187: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060327 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Động học và nhiệt động học trong công nghệ hóa học

Ngày thi: 17/8/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010005 Bùi Tuấn Anh 22/06/1995 149132 1421010007 Đỗ Thị Ngọc Anh 13/09/1996 149143 1421010392D Dùng Thế Anh 04/08/1995 149154 1421010015 Trịnh Tuấn Anh 10/11/1996 149165 1321010034 Cao Văn Bảo 07/11/1994 149176 1421010022 Lê Quốc Bảo 12/03/1996 149187 1421010038 Dương Tiến Công 23/08/1996 149198 1421010084 Lê Văn Đông 12/08/1996 149209 1221040043 Nguyễn Văn Dự 07/03/1989 14921

10 1221020561 Trần Đoàn Duy 25/08/1994 1492211 1421010107 Bùi Thị Hiền 02/10/1996 1492312 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/1996 1492413 1421010127 Vũ Thị Hoài 10/12/1996 1492514 1421060147 Nhữ Văn Khang 01/05/1986 1492615 1221010176 Nguyễn Công Khanh 28/10/1994 1492716 1421010166 Trần Bá Khánh 28/02/1996 1492817 1221010178 Nguyễn Đỗ Khiêm 08/11/1994 1492918 1421011189 Dương Ngọc Lam 09/06/1994 1493019 1421020445 Hồ Trường Long 10/09/1995 1493120 1421010200 Đặng Công Minh 15/10/1996 1493221 1221020102 Nguyễn Văn Ngọc 14/06/1994 1493322 1421010224 Phạm Thị Bích Ngọc 06/09/1996 1493423 1421010397D Ngân Văn Nhã 27/08/1994 1493524 1421020505 Nguyễn Hữu Phát 01/08/1995 1493625 1421060217 Trần Đoàn Anh Quân 16/07/1996 1493726 1221010273 Hoàng Xuân Quang 06/11/1994 1493827 1421010257 Nguyễn Văn Quang 16/09/1996 1493928 1421010281 Trần Thị Quỳnh 12/03/1996 1494029 1221010296 Đỗ Văn Sơn 08/01/1993 1494130 1321010302 Hoàng Văn Tam 17/07/1995 1494231 1421020146 Khiếu Trung Thành 17/04/1996 1494332 1421010327 Nguyễn Thị Thúy 31/07/1996 1494433 1221010358 Nguyễn Văn Toàn 19/10/1994 1494534 1421010361 Nguyễn Ngọc Tú 01/12/1996 14946

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 187/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 188: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4070102 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vĩ mô

Ngày thi: 17/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321050070 Phan Thị Hằng 12/10/1995 149472 1521030410 Nguyễn Thị Hiền 20/11/1996 149483 1521030141 Nguyễn Gia Long 13/03/1997 149494 1521039003 Nông Văn Nghĩa 28/11/1996 149505 1624010418 Trịnh Văn Ngọc 06/06/1998 149516 1521030032 Chang A Sa 29/08/1996 14952

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 188/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 189: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4070303 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế công nghiệp

Ngày thi: 17/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1524010362 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02/02/1997 149532 1524010038 Nguyễn Tiến Anh 28/04/1997 149543 1524010364 Phạm Đức Anh 24/06/1997 149554 1524010421 Ninh Thị Hoa 12/01/1997 149565 1524010055 Nguyễn Thị Phương Loan 05/01/1997 149576 1614010705 Phạm Thị Mai 14/03/1998 149587 1614010026 Phạm Thị Nga 20/10/1998 14959

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 189/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 190: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090306 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở lý thuyết mạch điện 2 +TN

Ngày thi: 17/8/2017 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1221060009 Ninh Văn Bắc 01/07/1994 149602 1521060078 Lưu Xuân Bách 08/10/1997 149613 1521060004 Vũ Chí Công 06/01/1997 149624 1521060010 Phùng Văn Cường 29/09/1997 149635 1521060237 Lê Quý Đại 14/04/1997 149646 1521060149 Hoàng Văn Đạt 16/08/1996 149657 1521040212 Nguyễn Tiến Đạt 13/12/1997 149668 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/1996 149679 1521060305 Nguyễn Kim Dũng 20/08/1997 14968

10 1521060244 Bùi Văn Duy 12/04/1997 1496911 1521060327 Nguyễn Đức Duy 23/03/1997 1497012 1521060251 Đinh Sơn Hà 12/10/1997 1497113 1521060132 Hoàng Thị Thu Hà 07/09/1997 1497214 1521060309 Bùi Việt Hải 11/11/1997 1497315 1521060247 Nguyễn Xuân Hải 09/08/1997 1497416 1521060310 Nguyễn Đức Hiệp 08/10/1997 1497517 1521060185 Vi Mạnh Hiếu 11/10/1997 1497618 1521060320 Nguyễn Thanh Hòa 27/11/1997 1497719 1521060261 Trần Ngọc Hòa 23/02/1997 1497820 1521060286 Hồ Trọng Hoàng 10/01/1996 1497921 1521060115 Nguyễn Tiến Huân 20/11/1996 1498022 1521060035 Lường Tú Huê 14/01/1997 1498123 1521060117 Nguyễn Mạnh Hùng 13/05/1997 1498224 1521060144 Bùi Phi Long 02/04/1997 1498325 1521060193 Vũ Đình Nam 03/10/1997 1498426 1521060008 Nguyễn Thanh Hải Ninh 27/04/1997 1498527 1521060101 Lê Hữu Phong 02/12/1997 1498628 1521060273 Lê Minh Phương 27/09/1997 1498729 1521060166 Nguyễn Ngọc Quang 05/12/1997 1498830 1521060235 Nguyễn Xuân Sâm 04/10/1996 1498931 1521060324 Trần Y Quốc Sang 21/09/1997 1499032 1421060234 Lê Thế Sự 23/08/1996 1499133 1521060331 Nguyễn Minh Tân 02/10/1997 1499234 1521060296 Đỗ Minh Tiến 19/11/1997 1499335 1521060096 Vũ Đình Tiến 08/12/1997 1499436 1521060151 Trần Văn Tố 15/02/1997 1499537 1521060362 Bùi Xuân Trà 19/05/1997 1499638 1521060108 Trần Thị Trang 21/11/1997 1499739 1531060401 Lương Văn Trung 02//0/194/ 1499840 1521060315 Bùi Doãn Trường 03/12/1997 14999

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 190/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 191: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090306 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở lý thuyết mạch điện 2 +TN

Ngày thi: 17/8/2017 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1531060402 Nguyễn Thanh Trường 22//0/192/ 1500042 1521060259 Nguyễn Minh Tuấn 10/02/1997 1500143 1521060145 Tôn Thế Tùng 07/03/1997 1500244 1521060152 Đỗ Doãn Việt 28/09/1997 1500345 1521060250 Hoàng Tuấn Việt 07/12/1997 1500446 1521060118 Nguyễn Xuân Anh Việt 19/04/1997 1500547 1521040015 Nguyễn Hồng Vinh 13/07/1997 1500648 1521060138 Đinh Quang Vũ 22/10/1997 1500749 1521060171 Phạm Quốc Vương 27/09/1997 15008

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 191/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 192: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010110 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Toán tối ưu

Ngày thi: 17/8/2017 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321070400 Lường Kế An 06/12/1995 150092 1321030415 Phạm Quang Anh 28/05/1995 150103 1221010043 Nguyễn Vũ Thành Chung 26/12/1994 150114 1321030023 Đàm Như Cương 12/01/1995 150125 1421070033 Đinh Văn Định 10/01/1996 150136 1321040069 Lưu Văn Đoàn 11/09/1995 150147 1421010066 Phạm Văn Dự 03/02/1996 150158 1421070245 Hán Minh Đức 20/02/1996 150169 1421030320 Nguyễn Anh Đức 12/02/1996 15017

10 1521020069 Lê Văn Hòa 15/03/1997 1501811 1421040123 Hoàng Huy Hùng 12/09/1996 1501912 1421040125 Nguyễn Hữu Hùng 05/10/1995 1502013 1421070052 Nguyễn Huy Hùng 20/11/1996 1502114 1321070530 Vũ Huy Hùng 04/09/1995 1502215 1421010148 Cảnh Chi Hưng 18/04/1996 1502316 1421040140 Nguyễn Văn Hưng 18/12/1996 1502417 1321070102 Nguyễn Đăng Khoa 31/03/1994 1502518 1321060285 Nguyễn Đức Thắng 13/11/1995 1502619 1321070179 Nguyễn Văn Thắng 30/10/1994 1502720 1321060641 Trương Quốc Toản 04/08/1994 1502821 1221030176 Hoàng Xuân Trường 29/05/1994 1502922 1421011400 Nguyễn Anh Tuấn 11/10/1994 15030

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 192/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 193: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010601 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF1

Ngày thi: 17/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010431 Bùi Thị Vân Anh 25/07/1998 150312 1321060013 Phạm Tuấn Anh 22/07/1994 150323 1421020017 Đặng Văn Bằng 05/12/1996 150334 1524010176 Nguyễn Ngọc Phương Chi 20/07/1997 150345 1621060536 Nguyễn Minh Chiến 19/10/1998 150356 1421010036 Nghiêm Quốc Chỉnh 15/09/1996 150367 1221070021 Trần Minh Công 24/08/1994 150378 1421020251 Nguyễn Duy Cương 04/09/1995 150389 1621050023 Lê Quý Đạt 20/02/1998 15039

10 1321020487 Bùi Văn Đô 27/06/1995 1504011 1321060074 Hoàng Trung Đô 01/01/1995 1504112 1421030318 Hoàng Trọng Đức 26/02/1996 1504213 1321010074 Ngô Thanh Dũng 26/10/1995 1504314 1421020276 Đinh Xuân Dương 25/08/1996 1504415 1421030303 Đỗ Thế Duy 17/01/1996 1504516 1624010428 Vũ Mỹ Duyên 25/10/1998 1504617 1624010980 Đỗ Thị Hà 16/06/1998 1504718 1511020002 Nguyễn Thế Hải 16/10/1997 1504819 1421030073 Vũ Quang Hiếu 16/08/1996 1504920 1321060138 Nguyễn Văn Hùng 22/04/1995 1505021 1321030096 Trương Mạnh Hùng 09/08/1994 1505122 1321020121 Hà Văn Hưng 27/11/1995 1505223 1421060140 Nguyễn Hữu Hưng 22/10/1995 1505324 1321050588 Lê Khả Khang 16/06/1995 1505425 1221070081 Phạm Khắc Khương 15/10/1994 1505526 1521050409 Vi Quang Kiên 20/08/1996 1505627 1321050109 Nguyễn Ngọc Ký 27/10/1995 1505728 1321070562 Vũ Thanh Lâm 28/03/1995 1505829 1521050111 Nguyễn Việt Linh 13/12/1997 1505930 1321060177 Nguyễn Thế Lực 03/08/1995 1506031 1521020254 Nguyễn Thị Ly 06/01/1997 1506132 1421070083 Nguyễn Tiến Mạnh 21/02/1996 1506233 1321020629 Phạm Tiến Mạnh 26/04/1995 1506334 1321070590 Đặng Nhật Minh 23/12/1995 1506435 1421050131 Phùng Quang Minh 24/03/1996 1506536 1421030467 Nguyễn Sơn Nam 02/11/1995 1506637 1621060689 Trần Văn Ngọc 18/03/1998 1506738 1521050198 Phạm Anh Ngữ 23/10/1997 1506839 1321070141 Nguyễn Hoàng Phi 21/09/1995 1506940 1521050196 Nguyễn Văn Phước 19/06/1997 15070

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 193/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 194: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010601 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF1

Ngày thi: 17/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521060396 Hoàng Đức Phương 09/07/1997 1507142 1421010265 Lê Duy Quân 25/06/1996 1507243 1621010159 Nguyễn Khắc Quân 08/04/1997 1507344 1421010259 Phạm Đình Quang 21/10/1996 1507445 1421050165 Trương Thị Quỳnh 04/10/1996 1507546 1421050167 Mai Văn Sáng 02/11/1996 1507647 1421060237 Nguyễn Tiến Tài 24/08/1995 1507748 1321020191 Hoàng Đức Thái 05/04/1995 1507849 1421020575 Hoàng Thăng Thắng 10/02/1996 1507950 1321060284 Lê Xuân Thắng 20/06/1995 1508051 1321060288 Phạm Đức Thắng 01/05/1995 1508152 1221040244 Trịnh Quang Thắng 16/11/1994 1508253 1421070463 Nguyễn Văn Thành 15/02/1996 1508354 1321060272 Trần Ngọc Thành 16/05/1995 1508455 1421020149 Đồng Thị Phương Thảo 31/10/1996 1508556 1421060259 Lê Quốc Thể 02/10/1996 1508657 1321020729 Nguyễn Văn Thịnh 01/01/1995 1508758 1421080374 Dương Văn Thông 02/01/1995 1508859 1321020738 Lê Đình Thuật 21/02/1994 1508960 1421040286 Nguyễn Tân Tiến 16/01/1996 1509061 1424010601 Đào Mạnh Trí 29/09/1996 1509162 1421050218 Đàm Quang Trường 18/01/1993 1509263 1321050766 Lưu Văn Trường 24/11/1995 1509364 1421070132 Hoa Anh Tuấn 02/01/1996 1509465 1521010294 Mạnh Trọng Tuấn 19/02/1997 1509566 1421050689 Nguyễn Văn Tuấn 11/10/1996 1509667 1521030020 Nguyễn Văn Tuấn 26/10/1997 1509768 1321040319 Phạm Minh Tuấn 12/02/1995 1509869 1321070205 Phạm Văn Tuấn 05/05/1995 1509970 1321070216 Trương Văn Tuấn 20/10/1995 1510071 1421020199 Trần Tuấn Vũ 26/08/1996 1510172 1611060021 Phan Quốc Vương 28/01/1998 15102

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 194/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 195: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030504 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu B

Ngày thi: 17/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010011 Đào Hoàng Anh 11/12/1997 151032 1321010062 Phạm Văn Dân 23/06/1995 151043 1221020215 Doãn Văn Đức 18/10/1994 151054 1521010800 Đinh Tùng Dương 06/06/1995 151065 1521040139 Trần Huy Giang 19/03/1997 151076 1521010395 Lê Ngọc Hoàng 17/12/1997 151087 1521010410 Vũ Đình Hoàng 12/07/1996 151098 1521010375 Nguyễn Văn Khang 22/10/1996 151109 1521010374 Nguyễn Hoàng Long 06/08/1997 15111

10 1521010376 Phạm Văn Lực 14/12/1997 1511211 1421020490 Phan Văn Nghĩa 21/05/1996 1511312 1521010337 Phan Hồng Phúc 18/04/1997 1511413 1421020582 Hoàng Minh Thép 12/12/1996 1511514 1621010160 Vũ Thành Trung 27/10/1994 1511615 1421020655 Hà Anh Tuấn 02/09/1995 1511716 1421020657 Lê Anh Tuấn 08/12/1996 1511817 1521010365 Nguyễn Thị Xuân 27/03/1997 15119

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 195/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 196: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010502 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070144 Đào Hoàng Anh 25/11/1997 151202 1521070143 Đỗ Hoàng Anh 20/07/1997 151213 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/1997 151224 1521070108 Hà Thế Anh 10/09/1996 151235 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/1997 151246 1321060009 Nguyễn Thế Anh 09/01/1995 151257 1521070423 Trần Hoàng Anh 03/04/1997 151268 1521070054 Nguyễn Ngọc Bách 15/01/1996 151279 1521079001 Lò Văn Bình 25/06/1997 15128

10 1521070190 Nguyễn Cảnh Chung 05/08/1996 1512911 1521070199 Cao Xuân Cường 15/05/1997 1513012 1521070201 Nguyễn Kiên Cường 16/10/1997 1513113 1521070126 Nguyễn Văn Đại 16/02/1996 1513214 1521070132 Lương Hồng Đăng 22/03/1997 1513315 1521060418 Phạm Văn Đằng 02/01/1997 1513416 1521070208 Đỗ Duy Đạt 27/08/1997 1513517 1321070457 Giáp Duy Đạt 01/04/1995 1513618 1521070014 Hà Ngọc Đạt 24/08/1995 1513719 1421070144 Lê Tiến Đạt 16/05/1996 1513820 1521070109 Nguyễn Văn Đạt 15/07/1997 1513921 1521070113 Nguyễn Xuân Đạt 19/10/1997 1514022 1421070201 Phùng Bá Diện 26/02/1996 1514123 1521060371 Nguyễn Văn Đông 15/02/1997 1514224 1521070031 Lương Huy Du 31/07/1997 1514325 1521070217 Lê Đình Đức 15/09/1997 1514426 1521070221 Nguyễn Văn Đức 08/07/1997 1514527 1321060087 Phùng Văn Đức 30/09/1995 1514628 1521070103 Nguyễn Trọng Dũng 02/04/1996 1514729 1521070045 Bùi Viết Duy 05/08/1997 1514830 1321060098 Nguyễn Hoài Hải 23/02/1995 1514931 1321060106 Nguyễn Bá Hậu 02/08/1995 1515032 1521070136 Trần Văn Hậu 02/06/1997 1515133 1321060111 Lê Ngọc Hiền 02/09/1995 1515234 1521070244 Nguyễn Văn Hiển 09/02/1995 1515335 1521070035 Nguyễn Tiến Hiệp 25/03/1997 1515436 1521060447 Mai Xuân Hiếu 01/12/1997 1515537 1521070254 Hoàng Văn Hiệu 14/12/1997 1515638 1521070159 Đặng Anh Hòa 26/06/1997 1515739 1521070258 Nguyễn Huy Hoàn 22/10/1996 1515840 1521070259 Nguyễn Hữu Hoàng 15/10/1997 15159

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 196/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 197: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010502 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521070260 Nguyễn Việt Hoàng 04/05/1997 1516042 1521070262 Nguyễn Duy Huấn 10/01/1997 1516143 1521070266 Phạm Minh Hùng 22/02/1996 15162

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 197/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 198: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010502 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070444 Trần Việt Hùng 17/07/1997 151632 1521070269 Vũ Đức Hùng 07/06/1997 151643 1521060428 Ngô Quang Huy 29/04/1995 151654 1521070288 Đinh Trọng Khôi 25/10/1994 151665 1521070293 Nguyễn Văn Kiên 31/10/1997 151676 1521070055 Nguyễn Văn Kiện 03/07/1997 151687 1521060404 Lê Văn Lập 19/10/1997 151698 1521080187 Nguyễn Thị Liên 10/02/1997 151709 1321070567 Nguyễn Hải Linh 05/07/1994 15171

10 1521020073 Phạm Nguyễn Linh 11/02/1997 1517211 1521070030 Tô Tùng Linh 23/02/1997 1517312 1521070075 Phạm Bảo Lộc 07/03/1997 1517413 1521070018 Lê Duy Long 05/08/1997 1517514 1521060421 Nguyễn Duy Long 20/10/1997 1517615 1521060402 Nguyễn Phú Long 26/02/1997 1517716 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/1997 1517817 1521070106 Vũ Thanh Long 08/07/1997 1517918 1631070054 Trịnh Công Luân 28/07/1990 1518019 1421070383 Nguyễn Tuấn Mạnh 15/04/1996 1518120 1521070044 Phạm Văn Mạnh 01/10/1996 1518221 1521070152 Vũ Hoàng Mạnh 25/12/1997 1518322 1521070305 Nguyễn Quang Minh 11/08/1997 1518423 1521070309 Đặng Phương Nam 02/02/1997 1518524 1321070132 Trần Văn Nam 26/11/1995 1518625 1321020656 Đinh Trọng Nhân 15/12/1995 1518726 1521070094 Nguyễn Thiện Nhân 07/02/1997 1518827 1421070413 Nguyễn Lê Phi 03/11/1996 1518928 1521070149 Nghiêm Hồng Phong 14/02/1997 1519029 1221070115 Trần Tuấn Phong 20/11/1994 1519130 1521070005 Vũ Thành Phong 08/04/1997 1519231 1521070079 Đỗ Đức Phú 05/03/1997 1519332 1521070038 Bùi Hoàng Phúc 22/05/1997 1519433 1521070130 Bùi Văn Phương 30/07/1997 1519534 1521070089 Đỗ Hồng Quân 23/11/1997 1519635 1521060432 Cao Đại Quang 26/03/1996 1519736 1321060223 Nguyễn Văn Quang 08/06/1994 1519837 1321060225 Phạm Ngọc Quang 11/01/1995 1519938 1521070124 Trần Vinh Quang 08/04/1997 1520039 1321060230 Lê Chấn Quốc 20/05/1995 1520140 1521070114 Nguyễn Văn Quyết 23/04/1996 15202

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 198/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 199: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010502 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521070056 Lương Xuân Quỳnh 16/05/1997 15203

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 199/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 200: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010502 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070024 Nguyễn Đức Sơn 12/08/1997 152042 1521070134 Phạm Văn Sơn 13/02/1997 152053 1421070446 Bùi Văn Sự 20/08/1995 152064 1521070345 Nguyễn Văn Tâm 03/10/1996 152075 1521070145 Cao Mạnh Thắng 11/08/1997 152086 1521070118 Đoàn Xuân Thắng 20/10/1997 152097 1521070353 Nguyễn Công Thắng 04/05/1997 152108 1321070170 Mã Văn Thanh 28/08/1995 152119 1631070057 Lê Văn Thành 02/10/1991 15212

10 1521070363 Trần Huy Thành 20/11/1997 1521311 1521060388 Trần Quang Thành 03/08/1997 1521412 1521070364 Nguyễn Xuân Thảo 01/08/1997 1521513 1521070365 Hoàng Văn Thế 30/05/1997 1521614 1521070367 Lê Văn Thiện 02/09/1996 1521715 1521060406 Nguyễn Đức Thuận 12/04/1997 1521816 1521070464 Bùi Đức Tiến 06/05/1997 1521917 1521070129 Trần Mạnh Tiến 13/07/1994 1522018 1521070137 Vũ Đình Tiến 07/12/1997 1522119 1521070376 Vũ Văn Tiến 05/12/1996 1522220 1521060393 Nguyễn Quốc Tỉnh 18/11/1997 1522321 1521070122 Nguyễn Hữu Toản 30/08/1997 1522422 1521060391 Vũ Văn Triển 17/11/1996 1522523 1521070013 Lê Hồng Trình 30/08/1997 1522624 1521060426 Lê Thế Trung 09/09/1997 1522725 1521070047 Nhữ Quang Trung 08/06/1997 1522826 1521070123 Vũ Văn Trung 30/07/1997 1522927 1521070384 Trần Văn Trường 29/04/1997 1523028 1521070387 Mạc Văn Tú 27/11/1997 1523129 1521070042 Nguyễn Anh Tú 15/12/1997 1523230 1521060364 Phạm Ngọc Tú 16/02/1997 1523331 1521070466 Trần Ngọc Tú 15/02/1997 1523432 1521070391 Đặng Danh Tuấn 10/08/1997 1523533 1521070393 Lê Công Anh Tuấn 05/06/1997 1523634 1521070039 Nguyễn Quang Tuấn 18/07/1996 1523735 1321060337 Đỗ Tiến Tùng 02/11/1994 1523836 1521070405 Đoàn Thanh Tùng 11/09/1997 1523937 1521070068 Lê Trung Tùng 02/06/1997 1524038 1321070710 Nguyễn Văn Tuyên 17/10/1994 1524139 1521070414 Dương Danh Vinh 17/01/1997 1524240 1521070415 Nguyễn Cảnh Vinh 28/03/1997 15243

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 200/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 201: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010502 Nhóm: N01 Tổ thi: T003 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521040078 Đặng Long Vũ 04/11/1997 15244

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 201/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 202: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030114 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở khai thác lộ thiên

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAA308 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321040004L Soumany Keopaseuth . 01/04/1989 152452 1321050035 Nguyễn Mạnh Cường 01/03/1995 152463 1221030314 Đào Văn Hoàn 04/08/1993 152474 1221060266 Nguyễn Hữu Hồi 09/03/1994 15248

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 202/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 203: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060414 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ khai thác dầu khí

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAA308 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321070568 Trần Quý Linh 09/08/1993 152492 1421020185 Nguyễn Hoàng Tuấn 05/04/1996 15250

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 203/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 204: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090206 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật đo lường + TH

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAA308 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060100 Hoàng Tiến Bảo 29/11/1997 152512 1521060098 Lê Minh Châu 18/12/1997 152523 1521060049 Đỗ Lường Chung 02/09/1996 152534 1521060079 Nguyễn Hoàng Dương 19/06/1997 152545 1521060081 Trần Tiến Hiệp 15/03/1997 152556 1521060172 Đinh Quý Hiếu 28/11/1997 152567 1521060063 Đỗ Văn Hiếu 12/05/1996 152578 1521060141 Vũ Mạnh Hưng 23/01/1997 152589 1521060161 Vũ Minh Hưng 03/05/1997 15259

10 1521060087 Đặng Văn Huy 26/04/1997 1526011 1521060214 Nguyễn Danh Long 01/05/1997 1526112 1521060099 Lê Trọng Nghĩa 14/05/1996 1526213 1521060165 Bùi Đức Phương 23/06/1997 1526314 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/1997 1526415 1521060044 Đào Duy Tùng 05/12/1996 1526516 1521060164 Nguyễn Thế Tuấn Việt 25/09/1997 15266

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 204/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 205: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090211 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/1995 152672 1321030416 Phương Tuấn Anh 30/10/1995 152683 1321040008 Tạ Ngọc Anh 08/12/1995 152694 1321040010 Trần Đức Anh 05/09/1995 152705 1321060416 Nguyễn Trọng Bình 05/05/1994 152716 1321060422 Bùi Trọng Chính 27/06/1995 152727 1321060449 Trương Đức Đại 19/07/1995 152738 1321060070 Trần Quang Đạt 03/09/1995 152749 1321060080 Đinh Bảo Đức 14/11/1995 15275

10 1321070055 Nguyễn Quý Đức 08/10/1994 1527611 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/1995 1527712 1321060490 Lê Trọng Hòa 11/03/1995 1527813 1321060491 Lê Văn Hòa 16/11/1995 1527914 1321060499 Hồ Văn Hoàng 08/03/1995 1528015 1321060134 Lê Văn Hùng 26/01/1995 1528116 1321050604 Nguyễn Trung Kiên 08/07/1995 1528217 1321060536 Nguyễn Trung Kiên 31/12/1995 1528318 1321060540 Vũ Văn Lâm 24/02/1993 1528419 1321030680 Mai Ngọc Linh 27/11/1995 1528520 1321060178 Bùi Nhật Lương 01/10/1995 1528621 1321060564 Bùi Hải Nam 12/12/1995 1528722 1321060213 Nguyễn Anh Phong 22/10/1995 1528823 1321060239 Đào Đức Sơn 08/01/1995 1528924 1321060596 Nguyễn Thanh Sơn 22/02/1994 1529025 1321060599 Hạ Duy Tài 25/02/1995 1529126 1321060260 Nguyễn Trọng Thạch 04/09/1994 1529227 1321060283 Lê Tiến Thắng 22/07/1995 1529328 1321060613 Ngô Minh Thắng 06/05/1995 1529429 1321060685 Nguyễn Trọng Thể 01/08/1994 1529530 1321060304 Phạm Quang Thức 21/12/1995 1529631 1321060309 Nguyễn Quyết Tiến 22/08/1995 1529732 1321060335 Phạm Công Tuấn 03/08/1995 1529833 1321060349 Nguyễn Hoài Vũ 02/04/1995 15299

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 205/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 206: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090225 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học công nghiệp + TH

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060331 Vũ Tuấn Anh 18/12/1996 153002 1421060016 Bùi Văn Bảo 27/09/1995 153013 1421020255 Nguyễn Mạnh Cường 09/08/1996 153024 1421040039 Vũ Mạnh Cường 05/11/1996 153035 1421060070 Nguyễn Hải Đăng 05/03/1995 153046 1421060071 Nguyễn Văn Đăng 06/04/1996 153057 1421060066 Lê Văn Đạt 05/02/1995 153068 1421030045 Trương Công Đoàn 14/01/1996 153079 1421030046 Vũ Đình Đoàn 12/02/1996 15308

10 1421060357 Phạm Văn Du 20/06/1996 1530911 1421060079 Bùi Văn Đức 05/04/1996 1531012 1421060045 Đinh Trung Dũng 16/04/1996 1531113 1421060049 Nguyễn Hồ Anh Dũng 14/02/1996 1531214 1421060370 Nguyễn Xuân Dương 02/10/1996 1531315 1421030329 Nguyễn Hoàng Giang 13/02/1994 1531416 1421060086 Phạm Minh Giang 13/01/1996 1531517 1421060093 Vũ Hồng Hải 15/11/1996 1531618 1521060080 Phạm Nam Hiền 06/04/1995 1531719 1421020060 Bùi Trung Hiếu 25/03/1996 1531820 1421060432 Nguyễn Văn Hoạt 09/07/1996 1531921 1421020380 Bùi Việt Hùng 06/11/1995 1532022 1421060141 Nguyễn Ngọc Hưng 24/01/1993 1532123 1421060459 Nguyễn Văn Hưởng 26/08/1996 1532224 1421020414 Nguyễn Sỹ Khánh 05/03/1996 1532325 1421060158 Hoàng Văn Linh 09/03/1996 1532426 1421060475 Nguyễn Hữu Linh 06/05/1995 1532527 1421060160 Vũ Trọng Linh 20/06/1996 1532628 1421060481 Hoàng Đức Lộc 01/03/1996 1532729 1421060487 Đào Tiến Lực 17/02/1996 1532830 1221060089 Hoàng Văn Mạnh 06/12/1994 1532931 1421020470 Lê Trọng Minh 18/09/1996 1533032 1421060500 Nguyễn Phương Nam 28/08/1996 1533133 1421060512 Nguyễn Đức Nhân 31/05/1996 1533234 1421060514 Phan Văn Nhất 24/02/1994 1533335 1421060215 Đỗ Văn Quang 19/09/1996 1533436 1421060224 Nguyễn Thanh Sang 25/07/1995 1533537 1421060229 Ngô Văn Sơn 12/10/1995 1533638 1421060233 Vũ Xuân Sơn 31/03/1996 1533739 1421060235 Lê Trọng Tài 15/02/1996 1533840 1421060257 Nguyễn Văn Thắng 26/07/1996 15339

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 206/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 207: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090225 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học công nghiệp + TH

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421020581 Tô Xuân Thắng 19/10/1996 1534042 1421060573 Nguyễn Văn Thành 06/06/1996 1534143 1221060127 Nguyễn Huy Thế 30/03/1994 1534244 1421020173 Hoàng Quốc Trọng 06/02/1996 1534345 1421030599 Nguyễn Thành Tú 25/08/1996 1534446 1421060311 Nguyễn Duy Tư 15/01/1995 1534547 1421060296 Phạm Công Tuấn 23/01/1996 1534648 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 1534749 1421060308 Trương Ngọc Tuyền 13/12/1996 1534850 1421060643 Đặng Tuấn Việt 10/09/1996 15349

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 207/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 208: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090302 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện tử +TN

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010011 Đào Hoàng Anh 11/12/1997 153502 1421010009 Hồ Việt Anh 15/08/1996 153513 1421060043 Cư Seo Diu 22/06/1996 153524 1421060053 Trần Xuân Dũng 17/07/1995 153535 1521090038 Nguyễn Doãn Hiển 01//0/192/ 153546 1521010433 Đặng Thị Hoàn 20/04/1996 153557 1521010372 Nguyễn Vũ Hưng 23/02/1997 153568 1521010375 Nguyễn Văn Khang 22/10/1996 153579 1521010407 Hoàng Tuấn Kiệt 26/06/1997 15358

10 1521010360 Lương Thùy Linh 21/06/1997 1535911 1521010376 Phạm Văn Lực 14/12/1997 1536012 1521010368 Vũ Kim Mỹ 15/04/1995 1536113 1521010437 Phạm Hồng Quân 10/02/1996 1536214 1421060537 Nguyễn Xuân Quảng 19/07/1996 1536315 1221040203 Vũ Văn Quý 03/05/1994 1536416 1521010429 Nguyễn Tiến Sáng 21/06/1997 1536517 1421060553 Nguyễn Văn Sơn 23/02/1996 1536618 1221060424 Hồ Thanh 17/02/1992 1536719 1521010371 Trần Văn Thuận 13/07/1997 1536820 1421060273 Trần Văn Tiến 24/02/1996 1536921 1521010362 Đoàn Thị Hà Trang 28/10/1997 1537022 1321020228 Lê Thị Thu Trang 07/09/1994 1537123 1421020642 Nguyễn Nhật Trường 01/01/1996 1537224 1521010349 Trương Minh Tuấn 29/12/1997 1537325 1521010145 Phạm Thị Tươi 20/09/1997 1537426 1421060640 Nguyễn Duy Tường 01/06/1995 1537527 1521010331 Lê Quang Vinh 17/04/1996 15376

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 208/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 209: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090403 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học máy

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521040002L Khounserk Sirisombath . 28/03/1992 153772 1521040145 Lê Xuân An 26/06/1997 153783 1421040355 Nguyễn Trường An 04/03/1996 153794 1521040035 Đỗ Quang Anh 16/08/1997 153805 1521040156 Lê Việt Anh 04/09/1997 153816 1521040120 Lương Thị Lan Anh 01/01/1997 153827 1521040182 Vũ Thị Ngọc Anh 07/05/1997 153838 1321040014 Đàm Văn Hoàng Tùng Bách 27/03/1995 153849 1521040113 Kiều Đình Bách 11/12/1997 15385

10 1521040110 Trần Đức Cảnh 08/01/1997 1538611 1521040072 Nguyễn Hữu Chiến 16/05/1997 1538712 1521040071 Trịnh Quốc Chiến 03/10/1997 1538813 1521040135 Vi Văn Chúc 23/06/1997 1538914 1521040203 Đào Văn Công 11/10/1997 1539015 1421040032 Phạm Đình Công 10/04/1996 1539116 1511040001 Lê Quốc Cường 23/11/1997 1539217 1521040097 Nguyễn Mạnh Cường 15/08/1996 1539318 1521010113 Nguyễn Quốc Cường 04/03/1997 1539419 1521040211 Mai Văn Đại 01/03/1996 1539520 1521040127 Phạm Hữu Đang 30/08/1997 1539621 1521040068 Nguyễn Thành Đạt 31/10/1997 1539722 1521040214 Phạm Tiến Đạt 10/05/1995 1539823 1521040131 Phạm Đức Diệp 28/08/1997 1539924 1421040385 Phạm Công Doanh 18/02/1996 1540025 1521040028 Trương Lập Đông 17/11/1996 1540126 1521040119 Nguyễn Hữu Đồng 26/12/1997 1540227 1521040006 Trần Duy Duân 16/08/1996 1540328 1321040047 Nguyễn Đăng Dũng 28/12/1995 1540429 1521040042 Trịnh Mạnh Dũng 12/09/1997 1540530 1521040223 Phan Văn Dụng 23/07/1997 1540631 1521040034 Phạm Lê Quang Dương 14/02/1997 1540732 1521040053 Nguyễn Cảnh Duy 29/09/1997 1540833 1521040139 Trần Huy Giang 19/03/1997 1540934 1521040233 Đào Thanh Hải 28/07/1997 1541035 1521040011 Doãn Hồng Hải 26/11/1997 1541136 1521040184 Nguyễn Ngọc Hải 05/01/1997 1541237 1521040114 Nguyễn Văn Hải 21/02/1997 1541338 1521040079 Trần Minh Hân 13/02/1997 1541439 1521040061 Nguyễn Văn Hiên 23/10/1997 1541540 1521040237 Ngô Xuân Hiệp 31/08/1997 15416

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 209/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 210: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090403 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học máy

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521040125 Nguyễn Văn Hiệp 20/02/1997 1541742 1521040241 Đào Văn Hoan 25/05/1997 1541843 1421040115 Bùi Văn Hoàn 15/02/1996 1541944 1521040039 Phạm Đình Hoàng 21/11/1996 1542045 1521040149 Lê Đình Hoạt 15/02/1997 1542146 1521040067 Nguyễn Thị Hồng 02/03/1997 1542247 1521040249 Phạm Thị Hường 06/08/1996 1542348 1521040176 Bùi Thế Huy 28/09/1997 1542449 1521040166 Vũ Nguyễn Gia Huy 19/08/1997 1542550 1521040038 Nguyễn Thị Huyền 25/11/1997 1542651 1621040802 Kingkeo KEOSOUVANH09/08/1993 1542752 1521040138 Trịnh Xuân Khánh 09/07/1997 1542853 1521040043 Nguyễn Đức Kiên 18/11/1997 1542954 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/1997 1543055 1411040034 Đinh Thế Kỷ 16/05/1996 1543156 1521040059 Đào Thị Lệ 15/12/1997 1543257 1521040020 Nguyễn Thị Liễu 24/07/1997 1543358 1521040009 Nguyễn Văn Lợi 08/11/1997 1543459 1421020089 Đào Trọng Ngọc Long 17/12/1995 1543560 1521040174 Nguyễn Phi Long 13/11/1996 1543661 1521040177 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/07/1997 1543762 1521040096 Nguyễn Tiến Mạnh 09/09/1997 1543863 1421040189 Nguyễn Ngọc Minh 26/11/1995 1543964 1521040106 Nguyễn Văn Minh 03/10/1997 1544065 1521040266 Nguyễn Văn Minh 16/05/1997 1544166 1521040268 Đặng Thành Nam 29/11/1997 1544267 1521040060 Trần Đăng Phong 07/11/1997 1544368 1521040346 Dương Minh Phương 24/03/1997 1544469 1521040286 Hoàng Thị Bích Phượng 18/09/1997 1544570 1521040021 Nguyễn Ngọc Quang 16/10/1997 1544671 1521040104 Đỗ Mạnh Quỳnh 12/10/1996 1544772 1521040003 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/12/1997 1544873 1521040051 Đỗ Đình Sáng 13/01/1996 1544974 1521040102 Lê Hoài Sơn 07/01/1997 1545075 1521040160 Nguyễn Hồng Sơn 13/10/1997 1545176 1521040075 Nguyễn Văn Sơn 08/03/1997 1545277 1521040073 Phạm Tiến Sỹ 13/08/1997 1545378 1521040301 Trần Văn Thái 21/02/1997 1545479 1521040036 Nguyễn Đức Thắng 28/11/1996 1545580 1521040013 Nguyễn Quyết Thắng 02/02/1997 15456

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 210/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 211: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090403 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học máy

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521040041 Đào Văn Thành 12/08/1996 1545782 1521040066 Nguyễn Vũ Thành 18/09/1997 1545883 1521040121 Lý Việt Thiên 23/05/1997 1545984 1421050193 Hoàng Trọng Thiện 15/03/1996 1546085 1521040132 Hoàng Văn Thiện 02/04/1997 1546186 1521040310 Phan Văn Thiện 19/11/1997 1546287 1521040124 Lê Hoài Thu 07/03/1997 1546388 1321040291 Đỗ Văn Tiến 08/05/1995 1546489 1321020756 Nguyễn Duy Toàn 09/06/1995 1546590 1321040293 Nguyễn Trọng Toàn 14/08/1995 1546691 1521040141 Chu Thị Thu Trang 19/02/1997 1546792 1521040081 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/09/1997 1546893 1521040024 Nguyễn Thùy Trang 22/04/1997 1546994 1521040318 Nguyễn Thùy Trang 16/03/1997 1547095 1521040077 Bùi Đức Trọng 13/04/1997 1547196 1521040056 Lưu Quang Trung 29/11/1997 1547297 1521040112 Nguyễn Đức Trung 29/08/1997 1547398 1521040074 Lê Đắc Trường 11/04/1997 1547499 1521040085 Nguyễn Anh Tú 03/03/1997 15475

100 1521040033 Nguyễn Minh Tuấn 08/09/1997 15476101 1521040100 Trần Minh Tùng 05/01/1997 15477102 1521040083 Vũ Xuân Tùng 28/09/1997 15478103 1521040093 Lê Văn Tuyên 20/06/1996 15479104 1521040062 Nguyễn Đình Tuyên 18/04/1997 15480105 1321040327 Dương Quốc Việt 30/10/1991 15481106 1521040032 Lê Quốc Việt 10/09/1997 15482107 1521040007 Đặng Quang Vinh 04/05/1997 15483108 1521040002 Đặng Hưng Yên 30/08/1997 15484109 1521040172 Nguyễn Thị Hải Yến 28/04/1997 15485

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 211/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 212: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050404 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết sai số + BTL

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521030114 Phạm Xuân An 17/06/1997 154862 1521030155 Hoàng Tuấn Anh 09/11/1997 154873 1521030055 Nguyễn Tuấn Anh 09/05/1995 154884 1521030082 Nguyễn Trung Bắc 30/10/1997 154895 1521030003 Bùi Ngọc Bảo 20/08/1996 154906 1521030057 Lê Thanh Bình 20/12/1997 154917 1521030033 Bùi Tiến Cảnh 26/02/1997 154928 1521030175 Trịnh Minh Chiến 09/04/1997 154939 1521030121 Phạm Văn Đại 29/06/1997 15494

10 1521030031 Nguyễn Tiến Đạt 01/11/1997 1549511 1321050057 Phạm Văn Điệp 20/07/1995 1549612 1521030063 Nguyễn Văn Đỉnh 05/07/1997 1549713 1421030047 Mai Văn Đông 03/12/1996 1549814 1521030059 Đoàn Văn Đồng 20/09/1996 1549915 1521030205 Đặng Trùng Dương 14/02/1997 1550016 1521030213 Nguyễn Văn Hải 27/06/1997 1550117 1421030064 Nguyễn Đức Hân 05/11/1996 1550218 1521030024 Trần Công Hậu 10/04/1997 1550319 1521030048 Nguyễn Minh Hiếu 21/06/1997 1550420 1521030223 Phạm Minh Hiếu 23/06/1997 1550521 1421050076 Lại Văn Hùng 18/04/1996 1550622 1521030102 Đỗ Khắc Huy 26/11/1997 1550723 1521030047 Hồ Trọng Huy 21/05/1997 1550824 1521030101 Hoàng Văn Huy 15/12/1997 1550925 1521030123 Phạm Quang Huy 04/07/1997 1551026 1411030079 Phạm Ngọc Khang 29/07/1996 1551127 1521030250 Nguyễn Sơn Lâm 22/12/1997 1551228 1521030039 Nguyễn Xuân Lâm 19/04/1997 1551329 1521030045 Nguyễn Hoàng Linh 09/10/1997 1551430 1421030128 Chu Văn Mạnh 08/09/1996 1551531 1521030093 Đinh Tiến Mạnh 16/09/1996 1551632 1421030129 Nguyễn Văn Mạnh 07/08/1996 1551733 1421050134 Nguyễn Thành Nam 11/12/1996 1551834 1321030157 Phạm Hồng Nam 28/05/1991 1551935 1521030272 Phùng Đức Nam 03/01/1997 1552036 1521030049 Võ Hoài Nam 07/01/1997 1552137 1521030095 Nguyễn Thị Hằng Nga 19/10/1997 1552238 1521030274 Hoàng Thị Nghĩa 15/10/1997 1552339 1411030043 Đỗ Quang Nhã 19/10/1996 1552440 1321030758 Lê Xuân Nhật 01/12/1993 15525

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 212/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 213: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050404 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết sai số + BTL

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521030111 Lương Khánh Nhật 08/11/1996 1552642 1521030028 Lê Quang Oai 22/04/1997 1552743 1321050158 Mai Đức Phúc 01/06/1995 1552844 1421030153 Ngô Xuân Phúc 20/04/1996 1552945 1521030072 Trần Đình Phúc 03/02/1997 1553046 1521030007 Bùi Minh Phương 05/01/1997 1553147 1521030068 Đỗ Hữu Quân 27/12/1997 1553248 1421030508 Lương Văn Quân 22/04/1996 1553349 1321050163 Nguyễn Văn Quang 27/10/1995 1553450 1521030295 Lê Duy Quí 16/05/1997 1553551 1421030163 Đặng Thanh Sơn 28/04/1996 1553652 1521030066 Nguyễn Kim Tân 09/07/1995 1553753 1421030541 Phương Thái 04/02/1996 1553854 1521030308 Nguyễn Hữu Thắng 11/09/1997 1553955 1421030175 Nguyễn Ngọc Thanh 26/02/1995 1554056 1521030061 Đỗ Văn Thành 15/10/1997 1554157 1521030074 Lã Hữu Thành 11/11/1997 1554258 1521030312 Nguyễn Đức Thành 19/11/1997 1554359 1321030840 Vũ Văn Thành 15/09/1994 1554460 1521030313 Phan Thị Phương Thảo 06/06/1996 1554561 1521030104 Trương Quốc Thiện 20/01/1997 1554662 1421030193 Bùi Đức Thịnh 05/06/1996 1554763 1521030019 Nguyễn Tiến Thịnh 12/08/1997 1554864 1521030122 Nguyễn Hoàng Tiến 21/12/1997 1554965 1421050652 Trần Song Toàn 23/06/1995 1555066 1521030325 Trần Văn Toàn 09/03/1996 1555167 1321050206 Đoàn Đức Toản 27/06/1995 1555268 1521030080 Đào Duy Trường 09/02/1997 1555369 1421050219 Nguyễn Lam Trường 16/11/1996 1555470 1521030337 Nguyễn Văn Trường 05/07/1996 1555571 1421050221 Trần Trọng Trường 22/01/1996 1555672 1521030342 Phùng Ngọc Tuân 30/05/1997 1555773 1521030118 Mai Xuân Tùng 13/10/1997 1555874 1121040305 Nguyễn Thanh Tùng 18/10/1993 1555975 1521030030 Phạm Thanh Tùng 31/05/1995 1556076 1321030966 Trần Văn Tùng 04/09/1995 1556177 1521030078 Đinh Hoàng Việt 26/08/1997 1556278 1421030233 Lục Quang Vinh 28/12/1994 1556379 1521050046 Tống Xuân Vinh 19/05/1997 1556480 1421030640 Nguyễn Duy Vịnh 10/08/1996 15565

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 213/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 214: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050404 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết sai số + BTL

Ngày thi: 18/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 6 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521030004 Nguyễn Thị Hải Yến 12/01/1997 15566

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 214/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 215: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010401 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hình

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321070077 Phạm Đức Hoàng 05/03/1995 155672 1321070532 Đỗ Đức Huy 23/02/1995 155683 1321060230 Lê Chấn Quốc 20/05/1995 155694 1421040231 Bùi Ngọc Sơn 13/06/1996 155705 1521060387 Phạm Minh Trọng 13/08/1997 15571

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 215/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 216: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010406 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010011 Đào Hoàng Anh 11/12/1997 155722 1521010409 Ngô Hoàng Anh 09/09/1997 155733 1521020077 Nguyễn Tuấn Anh 14/02/1997 155744 1521020132 Nguyễn Văn Tuấn Anh 23/07/1995 155755 1421020016 Đào Quốc Bảo 13/06/1996 155766 1621020800 Aekaxay CHALERNXAY28/08/1993 155777 1521020119 Lê Nhất Chí 29/08/1997 155788 1421020251 Nguyễn Duy Cương 04/09/1995 155799 1621060983 Nguyễn Hữu Cường 11/07/1998 15580

10 1521020052 Dương Công Đảng 29/04/1997 1558111 1521020154 Đinh Văn Đạt 09/11/1997 1558212 1421030043 Phạm Quang Đạt 21/11/1995 1558313 1521010155 Phí Quốc Đạt 14/01/1997 1558414 1521020159 Đỗ Minh Đông 13/01/1997 1558515 1321020494 Nguyễn Văn Đồng 07/06/1994 1558616 1521020115 Nguyễn Minh Đức 14/11/1997 1558717 1521020164 Đỗ Văn Dũng 14/08/1997 1558818 1324010050 Lê Quốc Dũng 30/03/1995 1558919 1521020168 Phí Văn Dũng 20/10/1997 1559020 1521010446 Nguyễn Thị ánh Dương 29/03/1997 1559121 1521020023 Phạm Công Dương 30/11/1997 1559222 1521020016 Trịnh Xuân Duy 05/09/1997 1559323 1521010357 Đỗ Ngọc Giang 28/11/1997 1559424 1521020179 Lương Thành Giang 01/11/1997 1559525 1521020101 Nguyễn Tuấn Giang 16/01/1996 1559626 1421020319 Phan Minh Giang 19/12/1996 1559727 1521080030 Trịnh Thị Hương Giang 08/10/1997 1559828 1521020108 Lê Quang Hải 08/06/1997 1559929 1521010072 Nguyễn Khắc Hải 16/06/1997 1560030 1521090038 Nguyễn Doãn Hiển 01//0/192/ 1560131 1521080005 Chu Minh Hiếu 05/07/1997 1560232 1521020196 Đào Trung Hiếu 28/10/1996 1560333 1521080003 Nguyễn Minh Hiếu 15/02/1997 1560434 1521080008 Nguyễn Minh Hiếu 14/10/1997 1560535 1521020208 Đinh Xuân Hòa 01/06/1997 1560636 1521080153 Mai Xuân Hòa 19/05/1997 1560737 1631060010 Bùi Ngọc Hoàn 23/02/1994 1560838 1521010433 Đặng Thị Hoàn 20/04/1996 1560939 1521010410 Vũ Đình Hoàng 12/07/1996 1561040 1521010439 Nguyễn Mạnh Hùng 07/03/1997 15611

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 216/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 217: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010406 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521010372 Nguyễn Vũ Hưng 23/02/1997 1561242 1521020106 Nguyễn Minh Hưởng 02/07/1996 1561343 1521020094 Trần Quang Hữu 01/08/1997 1561444 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/1993 1561545 1624010999 Saiychai KHAMPHAJAN05/05/1992 1561646 1521010375 Nguyễn Văn Khang 22/10/1996 1561747 1521020079 Đông Đăng Khoa 18/01/1993 1561848 1521020082 Nguyễn Vũ Kiên 05/03/1996 1561949 1521010407 Hoàng Tuấn Kiệt 26/06/1997 1562050 1221010189 Trần Mạnh Hoàng Kim 20/02/1994 1562151 1521010360 Lương Thùy Linh 21/06/1997 1562252 1521010339 Nguyễn Như Long 21/04/1997 1562353 1321050121 Nguyễn Văn Long 04/10/1995 1562454 1521020085 Trần Duy Long 03/06/1997 1562555 1521020046 Nguyễn Khắc Mạnh 08/04/1997 1562656 1221020102 Nguyễn Văn Ngọc 14/06/1994 1562757 1521020027 Bùi Quang Nhất 01/10/1997 1562858 1521020091 Trần Phước Quí 22/10/1997 1562959 1521020002L Phenglilerm Sansout 14/04/1995 1563060 1521020071 Lê Hoàng Sơn 10/05/1997 1563161 1621061004 Trần Hồng Sơn 01/08/1998 1563262 1521080042 Vũ Văn Sơn 09/09/1997 1563363 1521010333 Nguyễn Đức Thạch 28/10/1997 1563464 1521030019 Nguyễn Tiến Thịnh 12/08/1997 1563565 1521010371 Trần Văn Thuận 13/07/1997 1563666 1521020070 Tống Thị Thanh Thủy 26/01/1997 1563767 1521020053 Nguyễn Ngọc Trâm 01/01/1997 1563868 1521080039 Trần Cao Hà Trang 16/07/1997 1563969 1521010385 Nguyễn Văn Trí 06/08/1996 1564070 1521020326 Nguyễn Xuân Trường 26/11/1997 1564171 1521020112 Trần Nhật Trường 03/08/1997 1564272 1521020076 Phạm Văn Tú 09/05/1997 1564373 1321010401 Đào Duy Tùng 18/11/1995 1564474 1521020034 Trần Thanh Tùng 13/03/1997 1564575 1421020190 Trần Văn Tùng 02/04/1995 1564676 1521020346 Lê Đình Tường 10/07/1997 1564777 1321030979 Phạm Hoàng Việt 31/10/1995 1564878 1521010331 Lê Quang Vinh 17/04/1996 1564979 1521020352 Nguyễn Anh Vũ 27/10/1997 1565080 1521010332 Phạm Văn Long Vũ 19/01/1997 15651

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 217/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 218: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010406 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521010365 Nguyễn Thị Xuân 27/03/1997 1565282 1521020096 Vũ Trọng Xuyên 17/10/1997 1565383 1521020001L Souliphone Yanxana 13/10/1996 15654

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 218/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 219: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060103 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Thăm dò điện 1

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAA409 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321020430 Nguyễn Khương Bình 07/06/1993 156552 1321010186 Trần Thanh Hưng 07/02/1992 156563 1421010165 Nguyễn Văn Khánh 21/06/1996 156574 1421010214 Nguyễn Thế Nam 25/10/1996 156585 1421010259 Phạm Đình Quang 21/10/1996 156596 1421010285 Kiều Văn Sơn 18/09/1996 156607 1421010300 Phí Trung Thành 03/03/1996 156618 1421010345 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/04/1996 15662

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 219/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 220: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060303 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá hữu cơ 2 + TN

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010392D Dùng Thế Anh 04/08/1995 156632 1421050005 Hà Tiến Anh 24/10/1996 156643 1421010015 Trịnh Tuấn Anh 10/11/1996 156654 1421010024 Võ Quốc Bảo 14/09/1996 156665 1421010042 Nguyễn Đình Cường 25/09/1996 156676 1421010070 Lê Đại Dương 24/05/1996 156687 1421020032 Nguyễn Đức Duyệt 29/10/1996 156698 1421020334 Phạm Sơn Hải 17/12/1996 156709 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/1996 15671

10 1421010120 Đinh Mỹ Hoa 16/02/1996 1567211 1421010122 Nguyễn Dụng Hòa 21/07/1996 1567312 1421030075 Trần Quang Hoan 04/11/1995 1567413 1421030086 Lê Xuân Hùng 11/10/1993 1567514 1421010181 Trịnh Văn Linh 03/07/1996 1567615 1421020445 Hồ Trường Long 10/09/1995 1567716 1421010201 Hoàng Minh 28/02/1995 1567817 1421010209 Đỗ Quang Nam 06/10/1996 1567918 1421010210 Hà Duy Nam 03/04/1996 1568019 1321010265 Hồ Trọng Phú 28/12/1995 1568120 1421010247 Lê Công Phương 11/04/1996 1568221 1421010265 Lê Duy Quân 25/06/1996 1568322 1421020146 Khiếu Trung Thành 17/04/1996 1568423 1421080354 Nguyễn Tiến Thành 19/07/1996 1568524 1421010319 Lê Đức Thọ 07/09/1996 1568625 1421020587 Nguyễn Đăng Thọ 17/10/1996 1568726 1421010327 Nguyễn Thị Thúy 31/07/1996 1568827 1421010400D Nguyễn Văn Tiệp 02/01/1994 1568928 1421010350 Trần Ngọc Trọng 09/02/1996 1569029 1421010356 Trần Hoàng Trung 20/08/1996 1569130 1421010366 Nguyễn Anh Tuấn 01/02/1996 1569231 1421050227 Trịnh Anh Tuấn 22/02/1996 1569332 1421010378 Tống Quang Tuyến 24/11/1996 15694

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 220/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 221: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060338 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học dầu mỏ

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAA409 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010069 Lê Xuân Duẩn 16/11/1995 156952 1321010150 Nguyễn Tuấn Hiệp 07/01/1995 156963 1321030640 Trần Quang Hưng 08/06/1995 156974 1421010160 Trần Văn Hữu 23/01/1996 156985 1321020117 Lê Minh Huy 31/03/1995 156996 1321010193 Hoàng Nam Khánh 12/08/1995 157007 1424010445 Đỗ Thế Phương Nam 03/06/1996 157018 1321010243 Nguyễn Văn Nam 21/03/1995 157029 1321010365 Nguyễn Văn Toản 14/05/1995 15703

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 221/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 222: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4070101 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vi mô

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAD303 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010162 Bá Thị Thanh Hảo 28/06/1998 157042 1624010792 Trần Thị Liên 27/06/1996 157053 1624010369 Nguyễn Thị Tuyết Nga 19/07/1998 157064 1624010607 Võ Thị Thu 04/09/1998 157075 1624010015 Lý Thị Huyền Trang 04/05/1997 157086 1524010121 Nguyễn Thị Trang 17/10/1997 15709

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 222/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 223: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4070103 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAD303 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010146 Đặng Tuấn Anh 16/04/1996 157102 1614010700 Phạm Thị Vân Anh 13/12/1998 157113 1421050290 Nguyễn Đình Châu 30/01/1996 157124 1424010267 Nguyễn Thị Dung 20/11/1996 157135 1311050015 Nguyễn Hồng Duyên 22/09/1995 157146 1421050058 Nguyễn Hữu Hải 16/12/1995 157157 1524010612 Nguyễn Phương Linh 16/03/1997 157168 1624010267 Nguyễn Thùy Linh 10/08/1998 157179 1421050141 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/01/1996 15718

10 1624010630 Lộ Thị Nhàn 06/08/1998 1571911 1624010596 Vũ Hồng Nhung 05/09/1998 1572012 1624010306 Dương Thị Kiều Oanh 19/08/1998 1572113 1421050154 Nguyễn Văn Phúc 28/11/1996 1572214 1624010318 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/07/1998 1572315 1514010012 Đỗ Thị Thắm 28/10/1997 1572416 1514010030 Nguyễn Thị Thảo 20/01/1996 1572517 1624010462 Trần Thị Thơm 07/02/1998 1572618 1421050195 Đỗ Thị Hoài Thu 26/01/1996 1572719 1421050196 Nguyễn Thị Thu 22/01/1995 1572820 1624010629 Nguyễn Thị Thư 12/03/1998 1572921 1421050209 Nguyễn Đức Tiệp 16/10/1996 1573022 1421050226 Nguyễn Xuân Tuấn 10/07/1996 1573123 1614010022 Phan Thị Tuyết 06/11/1998 1573224 1624010518 Trần Thị Hoàng Yến 26/12/1997 15733

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 223/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 224: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421050001 Lê Đức An 06/05/1996 157342 1621050546 Chu Văn Nam Anh 28/05/1998 157353 1521030064 Lương Tuấn Anh 29/06/1997 157364 1621050098 Nguyễn Tuấn Anh 26/05/1998 157375 1621050568 Phạm Tuấn Anh 05/01/1998 157386 1621050262 Vũ Thị Lan Anh 26/09/1998 157397 1621050827 Đỗ Xuân Bách 13/07/1998 157408 1621050467 Hà Vĩnh Nhật Bảo 23/02/1998 157419 1621050452 Trần Quốc Bảo 02/03/1998 15742

10 1321030429 Nguyễn Văn Bẩy 15/07/1993 1574311 1621050152 Đặng Thị Biên 24/04/1998 1574412 1321030432 Đoàn Hải Biên 10/08/1994 1574513 1621050525 Thiều Văn Bình 18/01/1998 1574614 1621050372 Trần Thanh Bình 05/05/1998 1574715 1521030033 Bùi Tiến Cảnh 26/02/1997 1574816 1621050186 Nguyễn Thế Châu 16/02/1998 1574917 1321070422 Hoàng Văn Chi 09/12/1995 1575018 1621050305 Nguyễn Thị Chi 23/08/1998 1575119 1621050071 Nguyễn Đình Chiến 26/10/1998 1575220 1321040030 Phạm Văn Công 16/01/1994 1575321 1221070021 Trần Minh Công 24/08/1994 1575422 1521010271 Đỗ Văn Cường 09/05/1997 1575523 1621050301 Dương Văn Cường 03/01/1998 1575624 1321030269 Mai Quý Cường 03/03/1995 1575725 1621050575 Nguyễn Ngọc Cường 08/05/1998 1575826 1621050297 Trần Đình Cường 25/01/1998 1575927 1621050180 Bùi Đình Đa 03/04/1998 1576028 1621050240 Phùng Thế Đại 15/10/1998 1576129 1621050563 Nguyễn Doãn Dần 24/07/1998 1576230 1321070465 Nguyễn Hải Đăng 12/10/1995 1576331 1321040059 Nguyễn Văn Đạo 01/08/1995 1576432 1621050023 Lê Quý Đạt 20/02/1998 1576533 1621050059 Ngô Xuân Đạt 28/03/1998 1576634 1621050715 Trần Mạnh Đạt 26/03/1998 1576735 1621050415 Trịnh Tiến Đạt 17/04/1998 1576836 1321030507 Lê Văn Định 13/03/1993 1576937 1321070469 Nguyễn Xuân Đoán 12/09/1995 1577038 1521040006 Trần Duy Duân 16/08/1996 1577139 1621050291 Dương Hữu Đức 16/06/1998 1577240 1421040080 Hoàng Anh Đức 13/09/1996 15773

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 224/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 225: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621050287 Hoàng Anh Đức 03/09/1998 1577442 1621050635 Trần Xuân Đức 07/01/1998 1577543 1621050090 Nguyễn Mạnh Dũng 11/04/1998 1577644 1621050817 Nguyễn Tiến Dũng 26/11/1998 1577745 1621050277 Nguyễn Việt Dũng 21/02/1998 1577846 1321040049 Phùng Văn Dũng 25/09/1995 1577947 1621050210 Vũ Tiến Dũng 13/01/1998 1578048 1621050434 Lê Nhật Dương 23/02/1998 1578149 1321040054 Nguyễn Thanh Dương 06/11/1995 1578250 1621050353 Lại Đức Đường 10/01/1998 1578351 1621050433 Trần Đăng Duy 18/03/1998 1578452 1321030526 Nguyễn Trọng Giáp 28/01/1995 1578553 1621050106 Bùi Văn Hà 04/11/1998 1578654 1621050558 Nguyễn Hồng Hà 26/09/1998 1578755 1321020084 Bùi Thanh Hải 23/11/1993 1578856 1621050758 Ngô Văn Hải 22/05/1998 1578957 1621050192 Phạm Minh Hải 01/06/1998 1579058 1621050533 Trần Hồng Hạnh 15/08/1998 1579159 1521060081 Trần Tiến Hiệp 15/03/1997 1579260 1621050159 Trương Hoàng Hiệp 19/09/1998 1579361 1621050875 Đinh Văn Hiếu 13/08/1998 1579462 1621050027 Hoàng Minh Hiếu 23/10/1998 1579563 1621050218 Lê Trung Hiếu 21/07/1998 1579664 1321010153 Nguyễn Trung Hiếu 30/05/1995 1579765 1221020062 Vũ Đức Hiếu 13/07/1994 1579866 1321070067 Lê Văn Hiểu 06/04/1994 1579967 1621050855 Lương Xuân Hòa 03/08/1998 1580068 1621050080 Lê Bật Hoàn 01/06/1998 1580169 1621050481 Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/1998 1580270 1521060392 Dương Công Hoành 24/02/1997 1580371 1621050375 Lê Văn Hùng 04/06/1996 1580472 1321030608 Nguyễn Mạnh Hùng 06/01/1993 1580573 1621050877 Tống Duy Hùng 16/10/1998 1580674 1621050475 Nguyễn Công Hưng 20/05/1997 1580775 1321030637 Nguyễn Thái Hưng 20/03/1995 1580876 1621050249 Quách Duy Hưng 03/11/1998 1580977 1621050762 Lưu Thị Hương 28/12/1998 1581078 1621050429 Vũ Thị Hương 20/06/1998 1581179 1621050070 Đặng Quang Huy 20/05/1998 1581280 1621050248 Mai Quốc Huy 12/10/1996 15813

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 225/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 226: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621050720 Nguyễn Duy Huy 25/07/1998 1581482 1621050795 Mai Thị Huyền 29/12/1998 1581583 1621050900 Biasavanh INTHICHACK25/08/1997 1581684 1621050446 Đinh Duy Khánh 15/10/1998 1581785 1621050318 Giang Văn Khánh 21/11/1996 1581886 1621050314 Lê Duy Khánh 18/08/1998 1581987 1621050775 Lưu Quốc Khánh 09/05/1998 1582088 1321040143 Nguyễn Đăng Khoa 18/07/1994 1582189 1411070021 Trịnh Minh Khôi 01/12/1996 1582290 1621050407 Nguyễn Trọng Khuê 01/08/1998 1582391 1621050030 Hoàng Trung Kiên 04/11/1997 1582492 1521050129 Lê Duy Kiên 19/11/1996 1582593 1621050295 Phạm Văn Kiên 20/04/1998 1582694 1321060164 Lê Tiến Lâm 17/08/1995 1582795 1421060160 Vũ Trọng Linh 20/06/1996 1582896 1621050334 Lê Lộc 25/08/1998 1582997 1421050492 Nguyễn Văn Lợi 05/09/1996 1583098 1621050534 Lê Hoàng Long 25/01/1998 1583199 1621050745 Lê Minh Long 23/04/1998 15832

100 1621050128 Nguyễn Doãn Long 11/01/1998 15833101 1521010035 Tô Hạ Long 02/09/1997 15834102 1321030136 Bùi Quang Luật 27/08/1995 15835103 1321040166 Vũ Đình Luật 13/02/1995 15836104 1621050091 Vũ Đức Lượng 06/02/1998 15837105 1621050550 Bùi Đức Mạnh 02/07/1998 15838106 1421030128 Chu Văn Mạnh 08/09/1996 15839

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 226/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 227: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080201 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621050835 Nguyễn Văn Mẫn 26/10/1998 158402 1621050741 Kiều Thế Mạnh 29/01/1998 158413 1621050580 Lưu Thế Mạnh 04/10/1998 158424 1521060109 Lê Văn Minh 27/06/1997 158435 1621050236 Nguyễn ánh Công Minh 18/09/1998 158446 1621050590 Đinh Xuân Nam 14/07/1998 158457 1521050199 Nguyễn Hữu Nam 06/12/1997 158468 1321060197 Nguyễn Ngọc Nam 26/01/1995 158479 1621050584 Trần Đức Nam 06/12/1998 15848

10 1621050833 Trần Hữu Nam 10/06/1998 1584911 1621050026 Lê Thị Ngân 08/10/1998 1585012 1621050602 Nguyễn Mạnh Nghĩa 27/05/1998 1585113 1621050468 Lê Anh Ngọc 22/06/1998 1585214 1421050529 Nguyễn Minh Ngọc 05/08/1995 1585315 1621050825 Nguyễn Tuấn Ngọc 10/07/1998 1585416 1321030166 Phạm Văn Ngọc 12/06/1995 1585517 1621050731 Trần Thị Ngọc 21/06/1998 1585618 1621050311 Đào Văn Nhạ 06/03/1998 1585719 1621050190 Nguyễn Bá Phong 19/04/1998 1585820 1621050543 Nguyễn Văn Phong 30/07/1998 1585921 1321010262 Phạm Văn Phong 08/11/1995 1586022 1621050172 Bùi Văn Phúc 21/05/1998 1586123 1521020032 Đinh Văn Phúc 24/05/1997 1586224 1621050617 Nguyễn Ngọc Phúc 18/06/1998 1586325 1621050178 Nguyễn Bá Lưu Phước 05/10/1998 1586426 1621050362 Nguyễn Thị Phượng 15/10/1998 1586527 1321050662 Nguyễn Văn Phượng 21/11/1994 1586628 1621050805 Bùi Văn Quân 24/02/1998 1586729 1621050202 Nguyễn Văn Quân 05/01/1998 1586830 1621050356 Tống Hữu Quân 07/05/1998 1586931 1621050629 Bùi Nhật Quang 25/10/1998 1587032 1421030512 Nguyễn Thị Quế 22/05/1996 1587133 1321030798 Lê Văn Quý 25/10/1995 1587234 1221040203 Vũ Văn Quý 03/05/1994 1587335 1621050519 Đỗ Văn Quyết 04/10/1998 1587436 1421030515 Hoàng Thị Quyết 14/02/1996 1587537 1621050461 Đỗ Đình Quỳnh 24/09/1998 1587638 1421050163 Dương Thị Thúy Quỳnh 17/06/1996 1587739 1321070157 Trần Văn Quỳnh 26/02/1995 1587840 1521070334 Trần Xuân Quỳnh 29/05/1997 15879

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 227/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 228: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080201 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521040051 Đỗ Đình Sáng 13/01/1996 1588042 1421050167 Mai Văn Sáng 02/11/1996 1588143 1621050169 Trịnh Thị Sen 24/04/1998 1588244 1621050518 Cao Hồng Sơn 19/01/1998 1588345 1621050420 Lê Minh Sơn 23/01/1998 1588446 1521050076 Nguyễn An Sơn 04/10/1997 1588547 1621050600 Nguyễn Hồng Sơn 26/04/1998 1588648 1321040234 Nguyễn Ngọc Sơn 20/05/1995 1588749 1621050497 Trần Ngọc Sơn 06/08/1998 1588850 1621050074 Nguyễn Văn Sỹ 09/09/1998 1588951 1321030817 Phạm Tiến Sỹ 03/05/1994 1589052 1621080131 Đỗ Xuân Tài 09/03/1997 1589153 1321030819 Mai Xuân Tài 13/03/1994 1589254 1621050868 Nguyễn Tú Tài 23/11/1998 1589355 1621050620 Đoàn Đình Tâm 19/02/1998 1589456 1621050824 Nguyễn Thị Thanh Tâm 17/08/1998 1589557 1621050196 Vũ Tiến Tân 02/11/1998 1589658 1621050095 Phạm Bá Tảo 29/11/1998 1589759 1621050310 Nguyễn Tất Tạo 16/07/1998 1589860 1621050040 Đặng Văn Thái 28/06/1998 1589961 1321030202 Đỗ Mạnh Thái 22/11/1994 1590062 1621050078 Hoàng Minh Thắng 30/10/1998 1590163 1621050341 Kiều Văn Thắng 13/12/1997 1590264 1621050889 Nguyễn Đình Thắng 14/11/1998 1590365 1621050601 Nguyễn Văn Thắng 19/08/1998 1590466 1621050733 Nguyễn Văn Thắng 06/09/1998 1590567 1621050879 Trần Mạnh Thắng 27/09/1998 1590668 1621050107 Đinh Ngọc Thành 11/11/1998 1590769 1621050173 Nguyễn Danh Thành 27/12/1998 1590870 1621050109 Phạm Phương Thảo 30/10/1998 1590971 1621050764 Trịnh Viết Thiên 25/11/1998 1591072 1321030864 Trần Xuân Thiệu 15/09/1995 1591173 1421030193 Bùi Đức Thịnh 05/06/1996 1591274 1621050566 Nguyễn Hữu Thịnh 22/06/1998 1591375 1621050478 Nguyễn Tiến Thịnh 21/07/1998 1591476 1621050453 Nguyễn Thị Anh Thư 26/11/1998 1591577 1321050197 Trần Đức Thuấn 18/12/1995 1591678 1621050052 Hà Văn Thuận 23/02/1998 1591779 1621050450 Nguyễn Phú Thuận 06/11/1998 1591880 1521050145 Nguyễn Quốc Thưởng 29/09/1997 15919

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 228/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 229: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080201 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621050219 Vũ Phương Thúy 06/10/1998 1592082 1621050615 Nguyễn Thị Thùy 05/03/1998 1592183 1321030877 Nguyễn Thị Hương Thủy 09/12/1995 1592284 1411050072 Nguyễn Thủy Tiên 30/12/1996 1592385 1621050155 Nguyễn Ngọc Tiến 26/03/1998 1592486 1621050179 Nguyễn Văn Tiến 16/12/1998 1592587 1621050542 Phan Thị Kim Tiến 15/07/1997 1592688 1621050455 Đặng Đình Toàn 20/10/1998 1592789 1621050232 Nguyễn Thu Trang 28/05/1998 1592890 1221020159 Phạm Đức Trọng 09/09/1994 1592991 1621050774 Đỗ Văn Trung 27/09/1998 1593092 1321070690 Phùng Văn Trung 30/09/1995 1593193 1621050882 Lê Minh Trường 04/04/1998 1593294 1621050412 Nguyễn Ngọc Trường 10/07/1998 1593395 1621050464 Bùi Minh Tú 10/04/1998 1593496 1621050332 Phạm Văn Tú 18/05/1998 1593597 1621050881 Nguyễn Anh Tuấn 16/01/1998 1593698 1321070204 Nguyễn Thanh Tuấn 04/09/1995 1593799 1621050144 Nguyễn Trọng Tuấn 20/02/1997 15938

100 1621050571 Nguyễn Văn Tuấn 25/02/1998 15939101 1621050416 Đinh Thanh Tùng 09/06/1998 15940102 1321030965 Nguyễn Trường Tùng 13/08/1994 15941103 1621050140 Lê Quốc Việt 10/04/1998 15942104 1621050225 Nguyễn Quang Việt 23/10/1998 15943105 1321030982 Lê Tuấn Vinh 13/07/1994 15944106 1521060194 Đỗ Ngọc Xuân 01/04/1997 15945107 1621050622 Bạch Quốc Toản 11/07/1998 15946108 1421050719 Vũ Thị Hải Yến 16/01/1996 15947

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 229/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 230: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090126 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở cung cấp điện

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321030467 Vũ Mạnh Cường 14/09/1995 159482 1521040119 Nguyễn Hữu Đồng 26/12/1997 159493 1321060440 Đỗ Văn Dũng 01/03/1994 159504 1321060058 Nguyễn Đình Dương 16/07/1995 159515 1631040050 Đỗ Ngọc Duy 16/10/1995 159526 1631040051 Phạm Đức Hiển 27/11/1995 159537 1631040052 Nguyễn Văn Hiệp 22/11/1995 159548 1321060134 Lê Văn Hùng 26/01/1995 159559 1321060148 Vũ Văn Huy 01/07/1995 15956

10 1631040055 Nguyễn Thành Long 26/11/1995 1595711 1631040056 Nguyễn Trung Nguyên 08/06/1995 1595812 1321060235 Nguyễn Văn Quyết 20/11/1995 1595913 1631040059 Nguyễn Việt Thắng 19/10/1991 1596014 1631060006 Phạm Đình Tiến 25/10/1993 1596115 1421040545 Nguyễn Văn Trung 18/03/1996 15962

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 230/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 231: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090212 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010066 Trần Đức Doanh 17/07/1995 159632 1321010173 Nguyễn Việt Hùng 20/12/1995 159643 1321010216 Đỗ Thành Long 03/04/1995 159654 1321010325 Tào Thị Phương Thảo 10/10/1995 159665 1321010360 Phí Văn Tiến 29/09/1995 159676 1321010405 Nguyễn Duy Tùng 20/12/1995 15968

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 231/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 232: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090215 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Các phần tử tự động + TH

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060331 Vũ Tuấn Anh 18/12/1996 159692 1421040039 Vũ Mạnh Cường 05/11/1996 159703 1421060071 Nguyễn Văn Đăng 06/04/1996 159714 1421060072 Nguyễn Văn Đăng 30/06/1996 159725 1421030046 Vũ Đình Đoàn 12/02/1996 159736 1421060079 Bùi Văn Đức 05/04/1996 159747 1421060045 Đinh Trung Dũng 16/04/1996 159758 1421060049 Nguyễn Hồ Anh Dũng 14/02/1996 159769 1421060370 Nguyễn Xuân Dương 02/10/1996 15977

10 1421060086 Phạm Minh Giang 13/01/1996 1597811 1421060432 Nguyễn Văn Hoạt 09/07/1996 1597912 1421060141 Nguyễn Ngọc Hưng 24/01/1993 1598013 1421060481 Hoàng Đức Lộc 01/03/1996 1598114 1421020470 Lê Trọng Minh 18/09/1996 1598215 1421060512 Nguyễn Đức Nhân 31/05/1996 1598316 1421060213 Vũ Minh Phương 28/07/1996 1598417 1421060215 Đỗ Văn Quang 19/09/1996 1598518 1421060224 Nguyễn Thanh Sang 25/07/1995 1598619 1421060225 Trần Danh Sang 16/10/1995 1598720 1421060229 Ngô Văn Sơn 12/10/1995 1598821 1421060235 Lê Trọng Tài 15/02/1996 1598922 1421060573 Nguyễn Văn Thành 06/06/1996 1599023 1221060410 Trần Đình Thành 01/09/1993 1599124 1421060264 Lê Đức Thịnh 09/05/1996 1599225 1421020173 Hoàng Quốc Trọng 06/02/1996 1599326 1421030592 Phạm Duy Trường 06/11/1995 1599427 1421060308 Trương Ngọc Tuyền 13/12/1996 15995

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 232/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )

Page 233: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT Ñ!c cp nht ngày … sach Phong thi__20170808__.pdfDANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090406 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở thiết kế máy

Ngày thi: 19/8/2017 Phòng thi: HNAA308 Tiết bắt đầu: 3 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010003 Trần Văn An 02/09/1996 159962 1421010039 Đặng Chiến Công 15/07/1996 159973 1521060436 Lê Hồng Đăng 01/01/1996 159984 1521060418 Phạm Văn Đằng 02/01/1997 159995 1421010079 Nguyễn Tuấn Đạt 05/01/1996 160006 1521060425 Nguyễn Văn Đoàn 03/01/1997 160017 1421010066 Phạm Văn Dự 03/02/1996 160028 1421010073 Nguyễn Tùng Dương 15/12/1996 160039 1421010093 Bùi Sỹ Hải 12/10/1996 16004

10 1421010148 Cảnh Chi Hưng 18/04/1996 1600511 1521060428 Ngô Quang Huy 29/04/1995 1600612 1421050097 Phan Anh Khánh 02/08/1996 1600713 1321010200 Phạm Văn Lãm 17/05/1995 1600814 1421010180 Nguyễn Mạnh Linh 14/01/1990 1600915 1521060402 Nguyễn Phú Long 26/02/1997 1601016 1521060384 Nguyễn Thành Long 31/03/1997 1601117 1421011229 Đỗ Ngọc Minh 07/11/1996 1601218 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/1996 1601319 1421010262 Dương Đình Quân 06/09/1996 1601420 1421010267 Lê Văn Hải Quân 06/02/1996 1601521 1421010273 Hoàng Văn Quyền 06/08/1996 1601622 1521010252 Lại Đức Thái 10/04/1997 1601723 1421010299 Phạm Vũ Tiến Thành 19/05/1996 1601824 1421010330 Nguyễn Hữu Thưởng 05/10/1996 1601925 1421020164 Lê Đức Tín 14/01/1995 1602026 1421010352 Dương Văn Trung 21/09/1996 16021

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 01 bản dán ngoài phòng thi; 01 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 233/233

(được cập nhật ngày 08/08/2017 )