26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi Tiết bắt đầu Số tiết thi Mã phòng Giờ thi HỌC PHẦN KHẢO THÍ (TT.1 - 353) 1 4000001 Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính 5_4000001 002_5_4000001 0203-05 Lê Quốc Hiệp 84 20/06/2018 4 2 HNAD101 09g45 2 4000001 Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính 5_4000001 001_5_4000001 0203-05 Lê Quốc Hiệp 150 20/06/2018 4 2 HNAD201 09g45 3 4000002 Tâm lý học đại cương 5_4000002 001_5_4000002 02, 03 0201-09 ---0201-13 Ngô Văn Hưởng ---Trần Thị Lan Hương 60 11/06/2018 4 2 HNAD403 09g45 4 4000002 Tâm lý học đại cương 5_4000002 002_5_4000002 02, 03 0201-09 ---0201-13 Ngô Văn Hưởng ---Trần Thị Lan Hương 150 11/06/2018 4 2 HNAD201 09g45 5 4000002 Tâm lý học đại cương 5_4000002 003_5_4000002 02, 03 0201-09 ---0201-13 Ngô Văn Hưởng ---Trần Thị Lan Hương 138 11/06/2018 4 2 HNAD101 09g45 6 4000003 Tiếng Việt thực hành 5_4000003 001_5_4000003 01 0202-04 Nguyễn Thị Kim Dung 148 09/06/2018 4 2 HNAD201 09g45 7 4000004 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5_4000004 001_5_4000004 01 0201-10 Nguyễn Thi Phương 150 12/06/2018 4 2 HNAD101 09g45 8 4000005 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm 5_4000005_1 001_5_4000005_1 0203-02 Đặng Thị Thanh Trâm 150 11/06/2018 7 2 HNAD101 13g30 9 4000005 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm 5_4000005_2 001_5_4000005_2 0203-02 Đặng Thị Thanh Trâm 150 11/06/2018 7 2 HNAD201 13g30 10 4000005 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm 5_4000005_3 001_5_4000005_3 0203-02 Đặng Thị Thanh Trâm 150 20/06/2018 2 2 HNAD201 07g45 11 4000005 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm 5_4000005_4 001_5_4000005_4 0203-02 Đặng Thị Thanh Trâm 76 20/06/2018 2 2 HNAD101 07g45 12 4010101 Đại số 5_4010101 001_5_4010101 03 0101-12 Nguyễn Thị Lan Hương 22 13/06/2018 2 2 HNAD303 07g45 13 4010102 Giải tích 1 5_4010102 001_5_4010102 06 0101-17 Phạm Tuấn Cường 22 13/06/2018 4 2 HNAD303 09g45 14 4010103 Giải tích 2 5_4010103 003_5_4010103 05, 08, 18, 19, 11_2 0101-19 ---0101-20 ---0101-25 ---0101-26 Hoàng Ngự Huấn ---Lê Hương Giang ---Nguyễn Thu Hằng ---Nguyễn Thùy Linh 150 06/06/2018 7 2 HNAD201 13g30 15 4010103 Giải tích 2 5_4010103 001_5_4010103 05, 08, 18, 19, 11_2 0101-19 ---0101-20 ---0101-25 ---0101-26 Hoàng Ngự Huấn ---Lê Hương Giang ---Nguyễn Thu Hằng ---Nguyễn Thùy Linh 60 06/06/2018 7 2 HNAD402 13g30 16 4010103 Giải tích 2 5_4010103 004_5_4010103 05, 08, 18, 19, 11_2 0101-19 ---0101-20 ---0101-25 ---0101-26 Hoàng Ngự Huấn ---Lê Hương Giang ---Nguyễn Thu Hằng ---Nguyễn Thùy Linh 103 06/06/2018 7 2 HNAD101 13g30 17 4010103 Giải tích 2 5_4010103 002_5_4010103 05, 08, 18, 19, 11_2 0101-19 ---0101-20 ---0101-25 ---0101-26 Hoàng Ngự Huấn ---Lê Hương Giang ---Nguyễn Thu Hằng ---Nguyễn Thùy Linh 60 06/06/2018 7 2 HNAD403 13g30 18 4010104 Xác xuất thống kê 5_4010104 001_5_4010104 03 0101-18 Phạm Ngọc Anh 153 06/06/2018 7 2 HNAD401 13g30 LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 Trang 1/26

khaothi.humg.edu.vnkhaothi.humg.edu.vn/content/tintuc/Lists/News... · TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD TT Mã MH Tên môn học

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

HỌC PHẦN KHẢO THÍ (TT.1 - 353)

1 4000001Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý

hành chính5_4000001 002_5_4000001 0203-05 Lê Quốc Hiệp 84 20/06/2018 4 2 HNAD101 09g45

2 4000001Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý

hành chính5_4000001 001_5_4000001 0203-05 Lê Quốc Hiệp 150 20/06/2018 4 2 HNAD201 09g45

3 4000002 Tâm lý học đại cương 5_4000002 001_5_4000002 02, 030201-09

---0201-13

Ngô Văn Hưởng

---Trần Thị Lan Hương60 11/06/2018 4 2 HNAD403 09g45

4 4000002 Tâm lý học đại cương 5_4000002 002_5_4000002 02, 030201-09

---0201-13

Ngô Văn Hưởng

---Trần Thị Lan Hương150 11/06/2018 4 2 HNAD201 09g45

5 4000002 Tâm lý học đại cương 5_4000002 003_5_4000002 02, 030201-09

---0201-13

Ngô Văn Hưởng

---Trần Thị Lan Hương138 11/06/2018 4 2 HNAD101 09g45

6 4000003 Tiếng Việt thực hành 5_4000003 001_5_4000003 01 0202-04 Nguyễn Thị Kim Dung 148 09/06/2018 4 2 HNAD201 09g45

7 4000004 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5_4000004 001_5_4000004 01 0201-10 Nguyễn Thi Phương 150 12/06/2018 4 2 HNAD101 09g45

8 4000005Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo

nhóm5_4000005_1 001_5_4000005_1 0203-02 Đặng Thị Thanh Trâm 150 11/06/2018 7 2 HNAD101 13g30

9 4000005Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo

nhóm5_4000005_2 001_5_4000005_2 0203-02 Đặng Thị Thanh Trâm 150 11/06/2018 7 2 HNAD201 13g30

10 4000005Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo

nhóm5_4000005_3 001_5_4000005_3 0203-02 Đặng Thị Thanh Trâm 150 20/06/2018 2 2 HNAD201 07g45

11 4000005Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo

nhóm5_4000005_4 001_5_4000005_4 0203-02 Đặng Thị Thanh Trâm 76 20/06/2018 2 2 HNAD101 07g45

12 4010101 Đại số 5_4010101 001_5_4010101 03 0101-12 Nguyễn Thị Lan Hương 22 13/06/2018 2 2 HNAD303 07g45

13 4010102 Giải tích 1 5_4010102 001_5_4010102 06 0101-17 Phạm Tuấn Cường 22 13/06/2018 4 2 HNAD303 09g45

14 4010103 Giải tích 2 5_4010103 003_5_401010305, 08, 18,

19, 11_2

0101-19

---0101-20

---0101-25

---0101-26

Hoàng Ngự Huấn

---Lê Hương Giang

---Nguyễn Thu Hằng

---Nguyễn Thùy Linh

150 06/06/2018 7 2 HNAD201 13g30

15 4010103 Giải tích 2 5_4010103 001_5_401010305, 08, 18,

19, 11_2

0101-19

---0101-20

---0101-25

---0101-26

Hoàng Ngự Huấn

---Lê Hương Giang

---Nguyễn Thu Hằng

---Nguyễn Thùy Linh

60 06/06/2018 7 2 HNAD402 13g30

16 4010103 Giải tích 2 5_4010103 004_5_401010305, 08, 18,

19, 11_2

0101-19

---0101-20

---0101-25

---0101-26

Hoàng Ngự Huấn

---Lê Hương Giang

---Nguyễn Thu Hằng

---Nguyễn Thùy Linh

103 06/06/2018 7 2 HNAD101 13g30

17 4010103 Giải tích 2 5_4010103 002_5_401010305, 08, 18,

19, 11_2

0101-19

---0101-20

---0101-25

---0101-26

Hoàng Ngự Huấn

---Lê Hương Giang

---Nguyễn Thu Hằng

---Nguyễn Thùy Linh

60 06/06/2018 7 2 HNAD403 13g30

18 4010104 Xác xuất thống kê 5_4010104 001_5_4010104 03 0101-18 Phạm Ngọc Anh 153 06/06/2018 7 2 HNAD401 13g30

LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018

Trang 1/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

19 4010105 Xác suất thống kê 5_4010105_1 003_5_4010105_102, 08, 06,

03

0101-04

---0101-19

---0101-22

Nguyễn Thế Lâm

---Nguyễn Thu Hằng

---Nguyễn Văn Ngọc

150 06/06/2018 2 2 HNAD201 07g45

20 4010105 Xác suất thống kê 5_4010105_1 001_5_4010105_102, 08, 06,

03

0101-04

---0101-19

---0101-22

Nguyễn Thế Lâm

---Nguyễn Thu Hằng

---Nguyễn Văn Ngọc

60 06/06/2018 2 2 HNAD402 07g45

21 4010105 Xác suất thống kê 5_4010105_1 004_5_4010105_102, 08, 06,

03

0101-04

---0101-19

---0101-22

Nguyễn Thế Lâm

---Nguyễn Thu Hằng

---Nguyễn Văn Ngọc

150 06/06/2018 2 2 HNAD101 07g45

22 4010105 Xác suất thống kê 5_4010105_1 006_5_4010105_102, 08, 06,

03

0101-04

---0101-19

---0101-22

Nguyễn Thế Lâm

---Nguyễn Thu Hằng

---Nguyễn Văn Ngọc

150 06/06/2018 2 2 HNAD301 07g45

23 4010105 Xác suất thống kê 5_4010105_1 002_5_4010105_102, 08, 06,

03

0101-04

---0101-19

---0101-22

Nguyễn Thế Lâm

---Nguyễn Thu Hằng

---Nguyễn Văn Ngọc

60 06/06/2018 2 2 HNAD403 07g45

24 4010105 Xác suất thống kê 5_4010105_1 005_5_4010105_102, 08, 06,

03

0101-04

---0101-19

---0101-22

Nguyễn Thế Lâm

---Nguyễn Thu Hằng

---Nguyễn Văn Ngọc

150 06/06/2018 2 2 HNAD401 07g45

25 4010105 Xác suất thống kê 5_4010105_2 001_5_4010105_2 08 0101-22 Nguyễn Thế Lâm 93 06/06/2018 9 2 HNAD101 15g30

26 4010106 Phương pháp tính 5_4010106 003_5_4010106 06, 03, 080101-10

---0101-24

Đào Xuân Hưng

---Lê Bích Phượng150 06/06/2018 4 2 HNAD201 09g45

27 4010106 Phương pháp tính 5_4010106 001_5_4010106 06, 03, 080101-10

---0101-24

Đào Xuân Hưng

---Lê Bích Phượng60 06/06/2018 4 2 HNAD402 09g45

28 4010106 Phương pháp tính 5_4010106 005_5_4010106 06, 03, 080101-10

---0101-24

Đào Xuân Hưng

---Lê Bích Phượng145 06/06/2018 4 2 HNAD401 09g45

29 4010106 Phương pháp tính 5_4010106 004_5_4010106 06, 03, 080101-10

---0101-24

Đào Xuân Hưng

---Lê Bích Phượng150 06/06/2018 4 2 HNAD101 09g45

30 4010106 Phương pháp tính 5_4010106 002_5_4010106 06, 03, 080101-10

---0101-24

Đào Xuân Hưng

---Lê Bích Phượng60 06/06/2018 4 2 HNAD403 09g45

31 4010109 Logic đại cương 5_4010109 001_5_4010109 01 0101-01 Nguyễn Minh Mẫn 149 18/06/2018 4 2 HNAD101 09g45

32 4010110 Toán tối ưu 5_4010110 001_5_4010110 01 0101-20 Lê Hương Giang 156 07/06/2018 9 2 HNAD401 15g30

33 4010111 Toán rời rạc 5_4010111 001_5_4010111 01 0101-04 Nguyễn Văn Ngọc 101 19/06/2018 4 2 HNAD101 09g45

34 4010114 Toán cao cấp 2 5_4010114 003_5_4010114 01, 04 0101-03 Tô Văn Đinh 130 06/06/2018 9 2 HNAD201 15g30

35 4010114 Toán cao cấp 2 5_4010114 001_5_4010114 01, 04 0101-03 Tô Văn Đinh 60 06/06/2018 9 2 HNAD402 15g30

36 4010114 Toán cao cấp 2 5_4010114 002_5_4010114 01, 04 0101-03 Tô Văn Đinh 60 06/06/2018 9 2 HNAD403 15g30

37 4010201 Vật lý đại cương A1 + TN 5_4010201_1 002_5_4010201_111, 13, 04,

12, 10

0102-12

---0102-13

---0102-15

---0102-16

---0102-17

Đào Việt Thắng

---Lê Đắc Tuyên

---Nguyễn Thị Hậu

---Phạm Thị Trang

---Tống Bá Tuấn

150 12/06/2018 2 2 HNAD201 07g45

38 4010201 Vật lý đại cương A1 + TN 5_4010201_1 003_5_4010201_111, 13, 04,

12, 10

0102-12

---0102-13

---0102-15

---0102-16

---0102-17

Đào Việt Thắng

---Lê Đắc Tuyên

---Nguyễn Thị Hậu

---Phạm Thị Trang

---Tống Bá Tuấn

150 12/06/2018 2 2 HNAD101 07g45

Trang 2/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

39 4010201 Vật lý đại cương A1 + TN 5_4010201_1 005_5_4010201_111, 13, 04,

12, 10

0102-12

---0102-13

---0102-15

---0102-16

---0102-17

Đào Việt Thắng

---Lê Đắc Tuyên

---Nguyễn Thị Hậu

---Phạm Thị Trang

---Tống Bá Tuấn

150 12/06/2018 2 2 HNAD301 07g45

40 4010201 Vật lý đại cương A1 + TN 5_4010201_1 004_5_4010201_111, 13, 04,

12, 10

0102-12

---0102-13

---0102-15

---0102-16

---0102-17

Đào Việt Thắng

---Lê Đắc Tuyên

---Nguyễn Thị Hậu

---Phạm Thị Trang

---Tống Bá Tuấn

150 12/06/2018 2 2 HNAD401 07g45

41 4010201 Vật lý đại cương A1 + TN 5_4010201_1 001_5_4010201_111, 13, 04,

12, 10

0102-12

---0102-13

---0102-15

---0102-16

---0102-17

Đào Việt Thắng

---Lê Đắc Tuyên

---Nguyễn Thị Hậu

---Phạm Thị Trang

---Tống Bá Tuấn

60 12/06/2018 2 2 HNAD403 07g45

42 4010201 Vật lý đại cương A1 + TN 5_4010201_2 001_5_4010201_2 16, 15, 13

0102-04

---0102-11

---0102-17

Nguyễn Thị Diệu Thu

---Nguyễn Thị Hậu

---Vũ Bá Dũng

60 12/06/2018 4 2 HNAD403 09g45

43 4010201 Vật lý đại cương A1 + TN 5_4010201_2 002_5_4010201_2 16, 15, 13

0102-04

---0102-11

---0102-17

Nguyễn Thị Diệu Thu

---Nguyễn Thị Hậu

---Vũ Bá Dũng

121 12/06/2018 4 2 HNAD201 09g45

44 4010202 Vật lý đại cương A2 + TN 5_4010202 001_5_4010202 05, 060102-10

---0102-13

Dư Thị Xuân Thảo

---Lê Đắc Tuyên53 08/06/2018 2 2 HNAD402 07g45

45 4010301 Hóa học đại cương phần 1 + TN 5_4010301 002_5_4010301 01, 040103-08

---0103-10

Đỗ Thị Hải

---Nguyễn Mạnh Hà60 18/06/2018 2 2 HNAA208 07g45

46 4010301 Hóa học đại cương phần 1 + TN 5_4010301 003_5_4010301 01, 040103-08

---0103-10

Đỗ Thị Hải

---Nguyễn Mạnh Hà60 18/06/2018 2 2 HNAA207 07g45

47 4010301 Hóa học đại cương phần 1 + TN 5_4010301 001_5_4010301 01, 040103-08

---0103-10

Đỗ Thị Hải

---Nguyễn Mạnh Hà60 18/06/2018 2 2 HNAD403 07g45

48 4010301 Hóa học đại cương phần 1 + TN 5_4010301 004_5_4010301 01, 040103-08

---0103-10

Đỗ Thị Hải

---Nguyễn Mạnh Hà93 18/06/2018 2 2 HNAD201 07g45

49 4010303 Hoá vô cơ phần 1 + TN 5_4010303 001_5_4010303 01 0103-07 Nguyễn Đình Độ 49 18/06/2018 2 2 HNAD402 07g45

50 4010305 Hóa phân tích phần 1+ TN 5_4010305 001_5_4010305 04, 010103-09

---0103-21

Lê Thị Vinh

---Nguyễn Thu Hà60 11/06/2018 9 2 HNAD403 15g30

51 4010305 Hóa phân tích phần 1+ TN 5_4010305 003_5_4010305 04, 010103-09

---0103-21

Lê Thị Vinh

---Nguyễn Thu Hà123 11/06/2018 9 2 HNAD201 15g30

52 4010305 Hóa phân tích phần 1+ TN 5_4010305 002_5_4010305 04, 010103-09

---0103-21

Lê Thị Vinh

---Nguyễn Thu Hà60 11/06/2018 9 2 HNAA208 15g30

53 4010307 Cân bằng pha và hóa keo + TN 5_4010307 002_5_4010307 02 0103-05 Phạm Tiến Dũng 100 18/06/2018 4 2 HNAD201 09g45

54 4010307 Cân bằng pha và hóa keo + TN 5_4010307 001_5_4010307 02 0103-05 Phạm Tiến Dũng 60 18/06/2018 4 2 HNAD403 09g45

55 4010402 Vẽ kỹ thuật 5_4010402 001_5_4010402 07 0104-02 Thạc Thu Hiền 40 07/06/2018 7 2 HNAA408 13g30

56 4010403 Autocad + TH 5_4010403_1 006_5_4010403_105, 07, 06,

02, 01

0104-02

---0104-04

Lê Thị Thanh Hằng

---Thạc Thu Hiền50 19/06/2018 2 2 HNAB207 07g45

57 4010403 Autocad + TH 5_4010403_1 004_5_4010403_105, 07, 06,

02, 01

0104-02

---0104-04

Lê Thị Thanh Hằng

---Thạc Thu Hiền50 19/06/2018 2 2 HNAD402 07g45

58 4010403 Autocad + TH 5_4010403_1 001_5_4010403_105, 07, 06,

02, 01

0104-02

---0104-04

Lê Thị Thanh Hằng

---Thạc Thu Hiền50 19/06/2018 2 2 HNAD403 07g45

Trang 3/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

59 4010403 Autocad + TH 5_4010403_1 002_5_4010403_105, 07, 06,

02, 01

0104-02

---0104-04

Lê Thị Thanh Hằng

---Thạc Thu Hiền50 19/06/2018 2 2 HNAA208 07g45

60 4010403 Autocad + TH 5_4010403_1 005_5_4010403_105, 07, 06,

02, 01

0104-02

---0104-04

Lê Thị Thanh Hằng

---Thạc Thu Hiền50 19/06/2018 2 2 HNAB204 07g45

61 4010403 Autocad + TH 5_4010403_1 003_5_4010403_105, 07, 06,

02, 01

0104-02

---0104-04

Lê Thị Thanh Hằng

---Thạc Thu Hiền50 19/06/2018 2 2 HNAA207 07g45

62 4010403 Autocad + TH 5_4010403_2 005_5_4010403_219, 17, 08,

11, 07

0104-02

---0104-04

---0104-07

Lê Thị Thanh Hằng

---Phan Thị Mai Anh

---Thạc Thu Hiền

50 18/06/2018 7 2 HNAB204 13g30

63 4010403 Autocad + TH 5_4010403_2 001_5_4010403_219, 17, 08,

11, 07

0104-02

---0104-04

---0104-07

Lê Thị Thanh Hằng

---Phan Thị Mai Anh

---Thạc Thu Hiền

50 18/06/2018 7 2 HNAD403 13g30

64 4010403 Autocad + TH 5_4010403_2 002_5_4010403_219, 17, 08,

11, 07

0104-02

---0104-04

---0104-07

Lê Thị Thanh Hằng

---Phan Thị Mai Anh

---Thạc Thu Hiền

50 18/06/2018 7 2 HNAA208 13g30

65 4010403 Autocad + TH 5_4010403_2 004_5_4010403_219, 17, 08,

11, 07

0104-02

---0104-04

---0104-07

Lê Thị Thanh Hằng

---Phan Thị Mai Anh

---Thạc Thu Hiền

50 18/06/2018 7 2 HNAD402 13g30

66 4010403 Autocad + TH 5_4010403_2 003_5_4010403_219, 17, 08,

11, 07

0104-02

---0104-04

---0104-07

Lê Thị Thanh Hằng

---Phan Thị Mai Anh

---Thạc Thu Hiền

50 18/06/2018 7 2 HNAA207 13g30

67 4010406 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL 5_4010406 001_5_4010406 02 0104-07 Phan Thị Mai Anh 40 08/06/2018 4 2 HNAA203 09g45

68 4010406 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL 5_4010406 002_5_4010406 02 0104-07 Phan Thị Mai Anh 21 08/06/2018 4 2 HNAA409 09g45

69 4010501 Cơ học lý thuyết 1 5_4010501 001_5_4010501 07, 060105-01

---0105-09

Phạm Ngọc Chung

---Trần Đình Sơn41 19/06/2018 4 2 HNAD402 09g45

70 4010502 Cơ học lý thuyết 2 5_4010502 003_5_401050202, 11, 05,

09, 10, 08

0105-07

---0105-09

---0105-10

Bùi Thị Thúy

---Đinh Công Đạt

---Phạm Ngọc Chung

50 19/06/2018 4 2 HNAA207 09g45

71 4010502 Cơ học lý thuyết 2 5_4010502 002_5_401050202, 11, 05,

09, 10, 08

0105-07

---0105-09

---0105-10

Bùi Thị Thúy

---Đinh Công Đạt

---Phạm Ngọc Chung

50 19/06/2018 4 2 HNAA208 09g45

72 4010502 Cơ học lý thuyết 2 5_4010502 004_5_401050202, 11, 05,

09, 10, 08

0105-07

---0105-09

---0105-10

Bùi Thị Thúy

---Đinh Công Đạt

---Phạm Ngọc Chung

104 19/06/2018 4 2 HNAD201 09g45

73 4010502 Cơ học lý thuyết 2 5_4010502 001_5_401050202, 11, 05,

09, 10, 08

0105-07

---0105-09

---0105-10

Bùi Thị Thúy

---Đinh Công Đạt

---Phạm Ngọc Chung

50 19/06/2018 4 2 HNAD403 09g45

Trang 4/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

74 4010613 Tiếng Anh 1 5_4010613_1 005_5_4010613_1

30, 33, 27,

36, 32, 14,

25, 24, 16,

23, 31, 07,

21

0106-08

---0106-09

---0106-13

---0106-14

---0106-15

---0106-16

---0106-17

---0106-18

---0106-20

---0106-21

Cao Xuân Hiển

---Dương Thúy Hường

---Nguyễn Hồng Vân

---Nguyễn Mai Hương

---Nguyễn Thị Cúc

---Nguyễn Thị Nguyệt ánh

---Nguyễn Thị Thảo

---Trần Đình Thước

---Trịnh Thị Vân

---Trương Thị Thanh Thủy

120 13/06/2018 4 2 HNAD401 09g45

75 4010613 Tiếng Anh 1 5_4010613_1 001_5_4010613_1

30, 33, 27,

36, 32, 14,

25, 24, 16,

23, 31, 07,

21

0106-08

---0106-09

---0106-13

---0106-14

---0106-15

---0106-16

---0106-17

---0106-18

---0106-20

---0106-21

Cao Xuân Hiển

---Dương Thúy Hường

---Nguyễn Hồng Vân

---Nguyễn Mai Hương

---Nguyễn Thị Cúc

---Nguyễn Thị Nguyệt ánh

---Nguyễn Thị Thảo

---Trần Đình Thước

---Trịnh Thị Vân

---Trương Thị Thanh Thủy

60 13/06/2018 4 2 HNAD403 09g45

76 4010613 Tiếng Anh 1 5_4010613_1 004_5_4010613_1

30, 33, 27,

36, 32, 14,

25, 24, 16,

23, 31, 07,

21

0106-08

---0106-09

---0106-13

---0106-14

---0106-15

---0106-16

---0106-17

---0106-18

---0106-20

---0106-21

Cao Xuân Hiển

---Dương Thúy Hường

---Nguyễn Hồng Vân

---Nguyễn Mai Hương

---Nguyễn Thị Cúc

---Nguyễn Thị Nguyệt ánh

---Nguyễn Thị Thảo

---Trần Đình Thước

---Trịnh Thị Vân

---Trương Thị Thanh Thủy

120 13/06/2018 4 2 HNAD101 09g45

77 4010613 Tiếng Anh 1 5_4010613_1 003_5_4010613_1

30, 33, 27,

36, 32, 14,

25, 24, 16,

23, 31, 07,

21

0106-08

---0106-09

---0106-13

---0106-14

---0106-15

---0106-16

---0106-17

---0106-18

---0106-20

---0106-21

Cao Xuân Hiển

---Dương Thúy Hường

---Nguyễn Hồng Vân

---Nguyễn Mai Hương

---Nguyễn Thị Cúc

---Nguyễn Thị Nguyệt ánh

---Nguyễn Thị Thảo

---Trần Đình Thước

---Trịnh Thị Vân

---Trương Thị Thanh Thủy

120 13/06/2018 4 2 HNAD201 09g45

Trang 5/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

78 4010613 Tiếng Anh 1 5_4010613_1 002_5_4010613_1

30, 33, 27,

36, 32, 14,

25, 24, 16,

23, 31, 07,

21

0106-08

---0106-09

---0106-13

---0106-14

---0106-15

---0106-16

---0106-17

---0106-18

---0106-20

---0106-21

Cao Xuân Hiển

---Dương Thúy Hường

---Nguyễn Hồng Vân

---Nguyễn Mai Hương

---Nguyễn Thị Cúc

---Nguyễn Thị Nguyệt ánh

---Nguyễn Thị Thảo

---Trần Đình Thước

---Trịnh Thị Vân

---Trương Thị Thanh Thủy

60 13/06/2018 4 2 HNAD402 09g45

79 4010613 Tiếng Anh 1 5_4010613_1 006_5_4010613_1

30, 33, 27,

36, 32, 14,

25, 24, 16,

23, 31, 07,

21

0106-08

---0106-09

---0106-13

---0106-14

---0106-15

---0106-16

---0106-17

---0106-18

---0106-20

---0106-21

Cao Xuân Hiển

---Dương Thúy Hường

---Nguyễn Hồng Vân

---Nguyễn Mai Hương

---Nguyễn Thị Cúc

---Nguyễn Thị Nguyệt ánh

---Nguyễn Thị Thảo

---Trần Đình Thước

---Trịnh Thị Vân

---Trương Thị Thanh Thủy

120 13/06/2018 4 2 HNAD301 09g45

80 4010613 Tiếng Anh 1 5_4010613_2 003_5_4010613_2

44, 46, 51,

58, 40, 60,

56, 38, 42,

48, 53, 37,

49, 36

0106-07

---0106-12

---0106-13

---0106-19

---0106-20

---0106-22

Lê Thị Thúy Hà

---Nguyễn ánh Hoa

---Nguyễn Hồng Vân

---Nguyễn Mộng Lân

---Trịnh Thị Vân

---Vũ Thanh Tâm

120 13/06/2018 2 2 HNAD201 07g45

81 4010613 Tiếng Anh 1 5_4010613_2 006_5_4010613_2

44, 46, 51,

58, 40, 60,

56, 38, 42,

48, 53, 37,

49, 36

0106-07

---0106-12

---0106-13

---0106-19

---0106-20

---0106-22

Lê Thị Thúy Hà

---Nguyễn ánh Hoa

---Nguyễn Hồng Vân

---Nguyễn Mộng Lân

---Trịnh Thị Vân

---Vũ Thanh Tâm

120 13/06/2018 2 2 HNAD301 07g45

82 4010613 Tiếng Anh 1 5_4010613_2 004_5_4010613_2

44, 46, 51,

58, 40, 60,

56, 38, 42,

48, 53, 37,

49, 36

0106-07

---0106-12

---0106-13

---0106-19

---0106-20

---0106-22

Lê Thị Thúy Hà

---Nguyễn ánh Hoa

---Nguyễn Hồng Vân

---Nguyễn Mộng Lân

---Trịnh Thị Vân

---Vũ Thanh Tâm

120 13/06/2018 2 2 HNAD101 07g45

83 4010613 Tiếng Anh 1 5_4010613_2 005_5_4010613_2

44, 46, 51,

58, 40, 60,

56, 38, 42,

48, 53, 37,

49, 36

0106-07

---0106-12

---0106-13

---0106-19

---0106-20

---0106-22

Lê Thị Thúy Hà

---Nguyễn ánh Hoa

---Nguyễn Hồng Vân

---Nguyễn Mộng Lân

---Trịnh Thị Vân

---Vũ Thanh Tâm

120 13/06/2018 2 2 HNAD401 07g45

Trang 6/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

84 4010613 Tiếng Anh 1 5_4010613_2 001_5_4010613_2

44, 46, 51,

58, 40, 60,

56, 38, 42,

48, 53, 37,

49, 36

0106-07

---0106-12

---0106-13

---0106-19

---0106-20

---0106-22

Lê Thị Thúy Hà

---Nguyễn ánh Hoa

---Nguyễn Hồng Vân

---Nguyễn Mộng Lân

---Trịnh Thị Vân

---Vũ Thanh Tâm

60 13/06/2018 2 2 HNAD403 07g45

85 4010613 Tiếng Anh 1 5_4010613_2 002_5_4010613_2

44, 46, 51,

58, 40, 60,

56, 38, 42,

48, 53, 37,

49, 36

0106-07

---0106-12

---0106-13

---0106-19

---0106-20

---0106-22

Lê Thị Thúy Hà

---Nguyễn ánh Hoa

---Nguyễn Hồng Vân

---Nguyễn Mộng Lân

---Trịnh Thị Vân

---Vũ Thanh Tâm

60 13/06/2018 2 2 HNAD402 07g45

86 4010613 Tiếng Anh 1 5_4010613_3 003_5_4010613_369, 64, 62,

66, 60

0106-08

---0106-09

---0106-20

---0106-21

Cao Xuân Hiển

---Nguyễn Thị Cúc

---Trần Đình Thước

---Trịnh Thị Vân

106 13/06/2018 9 2 HNAD201 15g30

87 4010613 Tiếng Anh 1 5_4010613_3 002_5_4010613_369, 64, 62,

66, 60

0106-08

---0106-09

---0106-20

---0106-21

Cao Xuân Hiển

---Nguyễn Thị Cúc

---Trần Đình Thước

---Trịnh Thị Vân

60 13/06/2018 9 2 HNAD402 15g30

88 4010613 Tiếng Anh 1 5_4010613_3 001_5_4010613_369, 64, 62,

66, 60

0106-08

---0106-09

---0106-20

---0106-21

Cao Xuân Hiển

---Nguyễn Thị Cúc

---Trần Đình Thước

---Trịnh Thị Vân

60 13/06/2018 9 2 HNAD403 15g30

89 4010614 Tiếng Anh 2 5_4010614 002_5_4010614

06, 02, 08,

10, 18, 12,

04

0106-07

---0106-08

---0106-09

---0106-18

---0106-23

Cao Xuân Hiển

---Đặng Thanh Mai

---Nguyễn Mai Hương

---Nguyễn Mộng Lân

---Trần Đình Thước

60 13/06/2018 7 2 HNAD402 13g30

90 4010614 Tiếng Anh 2 5_4010614 003_5_4010614

06, 02, 08,

10, 18, 12,

04

0106-07

---0106-08

---0106-09

---0106-18

---0106-23

Cao Xuân Hiển

---Đặng Thanh Mai

---Nguyễn Mai Hương

---Nguyễn Mộng Lân

---Trần Đình Thước

120 13/06/2018 7 2 HNAD201 13g30

91 4010614 Tiếng Anh 2 5_4010614 001_5_4010614

06, 02, 08,

10, 18, 12,

04

0106-07

---0106-08

---0106-09

---0106-18

---0106-23

Cao Xuân Hiển

---Đặng Thanh Mai

---Nguyễn Mai Hương

---Nguyễn Mộng Lân

---Trần Đình Thước

60 13/06/2018 7 2 HNAD403 13g30

92 4010614 Tiếng Anh 2 5_4010614 004_5_4010614

06, 02, 08,

10, 18, 12,

04

0106-07

---0106-08

---0106-09

---0106-18

---0106-23

Cao Xuân Hiển

---Đặng Thanh Mai

---Nguyễn Mai Hương

---Nguyễn Mộng Lân

---Trần Đình Thước

109 13/06/2018 7 2 HNAD101 13g30

93 4020101Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 15_4020101 001_5_4020101 04 0201-09 Trần Thị Lan Hương 64 06/06/2018 9 2 HNAD401 15g30

Trang 7/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

94 4020102Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 25_4020102_1 003_5_4020102_1

05, 18, 12,

14, 01

0201-06

---0201-08

---0201-10

---0201-13

Ngô Văn Hưởng

---Nguyễn Thị Nụ

---Nguyễn Thi Phương

---Phí Mạnh Phong

150 11/06/2018 2 2 HNAD101 07g45

95 4020102Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 25_4020102_1 002_5_4020102_1

05, 18, 12,

14, 01

0201-06

---0201-08

---0201-10

---0201-13

Ngô Văn Hưởng

---Nguyễn Thị Nụ

---Nguyễn Thi Phương

---Phí Mạnh Phong

150 11/06/2018 2 2 HNAD201 07g45

96 4020102Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 25_4020102_1 004_5_4020102_1

05, 18, 12,

14, 01

0201-06

---0201-08

---0201-10

---0201-13

Ngô Văn Hưởng

---Nguyễn Thị Nụ

---Nguyễn Thi Phương

---Phí Mạnh Phong

150 11/06/2018 2 2 HNAD401 07g45

97 4020102Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 25_4020102_1 005_5_4020102_1

05, 18, 12,

14, 01

0201-06

---0201-08

---0201-10

---0201-13

Ngô Văn Hưởng

---Nguyễn Thị Nụ

---Nguyễn Thi Phương

---Phí Mạnh Phong

90 11/06/2018 2 2 HNAD301 07g45

98 4020102Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 25_4020102_1 001_5_4020102_1

05, 18, 12,

14, 01

0201-06

---0201-08

---0201-10

---0201-13

Ngô Văn Hưởng

---Nguyễn Thị Nụ

---Nguyễn Thi Phương

---Phí Mạnh Phong

60 11/06/2018 2 2 HNAD403 07g45

99 4020102Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 25_4020102_2 001_5_4020102_2 19, 18

0201-06

---0201-10

Nguyễn Thị Nụ

---Nguyễn Thi Phương150 11/06/2018 4 2 HNAD401 09g45

100 4020102Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-

Lênin 25_4020102_2 002_5_4020102_2 19, 18

0201-06

---0201-10

Nguyễn Thị Nụ

---Nguyễn Thi Phương41 11/06/2018 4 2 HNAD301 09g45

101 4020103 Pháp luật đại cương 5_4020103 001_5_4020103 02, 05 0201-14 Đào Thị Tuyết 40 08/06/2018 4 2 HNAA305 09g45

102 4020103 Pháp luật đại cương 5_4020103 003_5_4020103 02, 05 0201-14 Đào Thị Tuyết 40 08/06/2018 4 2 HNAB501 09g45

103 4020103 Pháp luật đại cương 5_4020103 005_5_4020103 02, 05 0201-14 Đào Thị Tuyết 149 08/06/2018 4 2 HNAD401 09g45

104 4020103 Pháp luật đại cương 5_4020103 004_5_4020103 02, 05 0201-14 Đào Thị Tuyết 40 08/06/2018 4 2 HNAA405 09g45

105 4020103 Pháp luật đại cương 5_4020103 002_5_4020103 02, 05 0201-14 Đào Thị Tuyết 40 08/06/2018 4 2 HNAB305 09g45

106 4020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5_4020201 004_5_402020103, 13, 07,

11, 04, 10

0202-01

---0202-04

---0202-05

---0202-06

Đỗ Thị Vân Hà

---Lê Thị Yến

---Nguyễn Thị Kim Dung

---Nguyễn Văn Sơn

109 09/06/2018 2 2 HNAD101 07g45

107 4020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5_4020201 001_5_402020103, 13, 07,

11, 04, 10

0202-01

---0202-04

---0202-05

---0202-06

Đỗ Thị Vân Hà

---Lê Thị Yến

---Nguyễn Thị Kim Dung

---Nguyễn Văn Sơn

60 09/06/2018 2 2 HNAD402 07g45

108 4020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5_4020201 002_5_402020103, 13, 07,

11, 04, 10

0202-01

---0202-04

---0202-05

---0202-06

Đỗ Thị Vân Hà

---Lê Thị Yến

---Nguyễn Thị Kim Dung

---Nguyễn Văn Sơn

60 09/06/2018 2 2 HNAD403 07g45

109 4020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5_4020201 003_5_402020103, 13, 07,

11, 04, 10

0202-01

---0202-04

---0202-05

---0202-06

Đỗ Thị Vân Hà

---Lê Thị Yến

---Nguyễn Thị Kim Dung

---Nguyễn Văn Sơn

150 09/06/2018 2 2 HNAD201 07g45

Trang 8/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

110 4020301Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

Sản Việt Nam5_4020301_1 001_5_4020301_1

05, 11, 15,

06

0203-04

---0203-06

Nguyễn Thị Thúy Hà

---Nguyễn Tuấn Vương120 18/06/2018 2 2 HNAD101 07g45

111 4020301Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

Sản Việt Nam5_4020301_2 001_5_4020301_2 17, 19, 15

0203-03

---0203-04

Nguyễn Thị Thu Hương

---Nguyễn Thị Thúy Hà120 14/06/2018 4 2 HNAD101 09g45

112 4020301Đường lối cách mạng của Đảng Cộng

Sản Việt Nam5_4020301_3 001_5_4020301_3 25, 27, 19

0203-02

---0203-03

Đặng Thị Thanh Trâm

---Nguyễn Thị Thu Hương101 18/06/2018 2 2 HNAD401 07g45

113 4030101Phá vỡ đất đá bằng phương pháp

khoan-nổ mìn + BTL5_4030101 002_5_4030101 03, 04, 05

0301-07

---0301-09

---0301-14

Nguyễn Đình An

---Phạm Văn Hòa

---Trần Quang Hiếu

40 07/06/2018 7 2 HNAB305 13g30

114 4030101Phá vỡ đất đá bằng phương pháp

khoan-nổ mìn + BTL5_4030101 003_5_4030101 03, 04, 05

0301-07

---0301-09

---0301-14

Nguyễn Đình An

---Phạm Văn Hòa

---Trần Quang Hiếu

47 07/06/2018 7 2 HNAB506 13g30

115 4030101Phá vỡ đất đá bằng phương pháp

khoan-nổ mìn + BTL5_4030101 001_5_4030101 03, 04, 05

0301-07

---0301-09

---0301-14

Nguyễn Đình An

---Phạm Văn Hòa

---Trần Quang Hiếu

40 07/06/2018 7 2 HNAA305 13g30

116 4030103Qui trình công nghệ và thiết kế mỏ lộ

thiên+ ĐA5_4030103 002_5_4030103 04, 10, 02

0301-06

---0301-11

Lê Thị Thu Hoa

---Nguyễn Anh Tuấn143 14/06/2018 7 2 HNAD101 13g30

117 4030103Qui trình công nghệ và thiết kế mỏ lộ

thiên+ ĐA5_4030103 001_5_4030103 04, 10, 02

0301-06

---0301-11

Lê Thị Thu Hoa

---Nguyễn Anh Tuấn60 14/06/2018 7 2 HNAA207 13g30

118 4030114 Cơ sở khai thác lộ thiên 5_4030114 002_5_4030114 05 0301-16 Phạm Văn Việt 23 09/06/2018 4 2 HNAB305 09g45

119 4030114 Cơ sở khai thác lộ thiên 5_4030114 001_5_4030114 05 0301-16 Phạm Văn Việt 40 09/06/2018 4 2 HNAA305 09g45

120 4030201 Mở vỉa và khai thác than hầm lò 5_4030201 001_5_4030201 05 0302-12 Phạm Đức Hưng 39 07/06/2018 9 2 HNAD202 15g30

121 4030202 Công nghệ khai thác than hầm lò 5_4030202 001_5_4030202 04, 030302-12

---0302-15

Đặng Quang Hưng

---Phạm Đức Hưng40 08/06/2018 4 2 HNAA303 09g45

122 4030202 Công nghệ khai thác than hầm lò 5_4030202 002_5_4030202 04, 030302-12

---0302-15

Đặng Quang Hưng

---Phạm Đức Hưng37 08/06/2018 4 2 HNAA308 09g45

123 4030208 Kỹ thuật môi trường mỏ hầm lò 5_4030208 001_5_4030208 02 0302-23 Đặng Phương Thảo 36 08/06/2018 7 2 HNAA303 13g30

124 4030222 Cơ sở khai thác hầm lò 5_4030222 001_5_4030222 04 0302-15 Đặng Quang Hưng 60 06/06/2018 4 2 HNAA208 09g45

125 4030302 Vật liệu xây dựng 5_4030302 001_5_4030302 01 0303-25 Hoàng Đình Phúc 32 14/06/2018 4 2 HNAA305 09g45

126 4030304 Kết cấu bê tông cốt thép 5_4030304 001_5_4030304 03 0303-15 Phạm Thị Nhàn 16 08/06/2018 4 2 HNAB503 09g45

127 4030401 Chuẩn bị khoáng sản 5_4030401 001_5_4030401 01 0304-07 Phạm Văn Luận 60 08/06/2018 4 2 HNAB506 09g45

128 4030422 Cơ sở tuyển khoáng 5_4030422 001_5_4030422 07 0304-13 Phùng Tiến Thuật 40 06/06/2018 7 2 HNAA305 13g30

129 4030422 Cơ sở tuyển khoáng 5_4030422 002_5_4030422 07 0304-13 Phùng Tiến Thuật 24 06/06/2018 7 2 HNAB305 13g30

130 4030502 Sức bền vật liệu 2 + BTL2 5_4030502 001_5_4030502 03 0305-02 Phạm Tuấn Long 53 08/06/2018 9 2 HNAB506 15g30

131 4030503 Sức bền vật liệu A + BTL1,2 +TN 5_4030503 003_5_403050307, 10, 06,

12, 08, 03

0305-04

---0305-05

---0305-11

Đinh Thị Thu Hà

---Nguyễn Như Hùng

---Nguyễn Viết Thắng

60 14/06/2018 2 2 HNAA207 07g45

132 4030503 Sức bền vật liệu A + BTL1,2 +TN 5_4030503 001_5_403050307, 10, 06,

12, 08, 03

0305-04

---0305-05

---0305-11

Đinh Thị Thu Hà

---Nguyễn Như Hùng

---Nguyễn Viết Thắng

60 14/06/2018 2 2 HNAA208 07g45

133 4030503 Sức bền vật liệu A + BTL1,2 +TN 5_4030503 004_5_403050307, 10, 06,

12, 08, 03

0305-04

---0305-05

---0305-11

Đinh Thị Thu Hà

---Nguyễn Như Hùng

---Nguyễn Viết Thắng

91 14/06/2018 2 2 HNAD201 07g45

Trang 9/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

134 4030503 Sức bền vật liệu A + BTL1,2 +TN 5_4030503 002_5_403050307, 10, 06,

12, 08, 03

0305-04

---0305-05

---0305-11

Đinh Thị Thu Hà

---Nguyễn Như Hùng

---Nguyễn Viết Thắng

60 14/06/2018 2 2 HNAB506 07g45

135 4030504 Sức bền vật liệu B 5_4030504 001_5_4030504 02, 01 0305-11 Đinh Thị Thu Hà 95 14/06/2018 9 2 HNAD401 15g30

136 4030508 Cơ học kết cấu 2 + BTL2 5_4030508 001_5_4030508 02, 030305-02

---0305-07

Đỗ Ngọc Tú

---Phạm Tuấn Long106 14/06/2018 2 2 HNAD301 07g45

137 4030514 Cơ học môi trường liên tục 5_4030514 001_5_4030514 01, 02 0305-05 Nguyễn Như Hùng 77 08/06/2018 4 2 HNAD301 09g45

138 4040107 Địa mạo và trầm tích đệ tứ 5_4040107 001_5_4040107 03 0401-09 Nguyễn Quốc Hưng 32 11/06/2018 4 2 HNAA305 09g45

139 4040110 Địa mạo cảnh quan 5_4040110 001_5_4040110 02, 01 0401-09 Nguyễn Quốc Hưng 95 14/06/2018 9 2 HNAD101 15g30

140 4040111 Địa chất môi trường 5_4040111 001_5_4040111 09 0401-22 Vũ Anh Đạo 40 06/06/2018 4 2 HNAB501 09g45

141 4040111 Địa chất môi trường 5_4040111 002_5_4040111 09 0401-22 Vũ Anh Đạo 22 06/06/2018 4 2 HNAA405 09g45

142 4040203 Phương pháp thăm dò mỏ + BTL 5_4040203 001_5_4040203 09 0402-11 Đỗ Mạnh An 16 09/06/2018 4 2 HNAA203 09g45

143 4040304 Thạch học1 + TN 5_4040304 001_5_4040304 03, 04, 01

0403-01

---0403-03

---0403-04

Lê Tiến Dũng

---Phạm Thị Vân Anh

---Tô Xuân Bản

116 14/06/2018 2 2 HNAD401 07g45

144 4040313Tinh thể học - khoáng vật học đại

cương5_4040313 002_5_4040313 01 0403-17 Lê Thị Ngọc Tú 23 07/06/2018 9 2 HNAB503 15g30

145 4040313Tinh thể học - khoáng vật học đại

cương5_4040313 001_5_4040313 01 0403-17 Lê Thị Ngọc Tú 23 07/06/2018 9 2 HNAB404 15g30

146 4040402 Các mỏ khoáng kim loại + TH 5_4040402 002_5_4040402 01 0404-07 Hoàng Thị Thoa 22 07/06/2018 7 2 HNAA409 13g30

147 4040402 Các mỏ khoáng kim loại + TH 5_4040402 001_5_4040402 01 0404-07 Hoàng Thị Thoa 40 07/06/2018 7 2 HNAA203 13g30

148 4040403 Các mỏ khoáng không kim loại +TH 5_4040403 002_5_4040403 01 0404-05 Lê Thị Thu 21 07/06/2018 9 2 HNAD303 15g30

149 4040403 Các mỏ khoáng không kim loại +TH 5_4040403 001_5_4040403 01 0404-05 Lê Thị Thu 40 07/06/2018 9 2 HNAB205 15g30

150 4040501Đất đá xây dựng và phương pháp cải

tạo đất +TN5_4040501 002_5_4040501 01 0405-12 Nguyễn Thị Nụ 21 07/06/2018 7 2 HNAA307 13g30

151 4040501Đất đá xây dựng và phương pháp cải

tạo đất +TN5_4040501 001_5_4040501 01 0405-12 Nguyễn Thị Nụ 40 07/06/2018 7 2 HNAD302 13g30

152 4040519 Địa chất công trình 5_4040519 001_5_4040519 02, 040405-19

---0405-24

Nguyễn Văn Hùng

---Vũ Thái Linh90 09/06/2018 4 2 HNAD401 09g45

153 4040636 Thoát nước công trình ngầm và mỏ 5_4040636 001_5_4040636 03 0406-06 Nguyễn Thị Thanh Thủy 36 07/06/2018 7 2 HNAB206 13g30

154 4050102 Máy trắc địa và đo đạc điện tử 5_4050102 001_5_4050102 01 0501-04 Trần Viết Tuấn 28 09/06/2018 4 2 HNAB504 09g45

155 4050103Trắc địa công trình thành phố công

nghiệp + ĐA5_4050103 001_5_4050103 08 0501-10 Lê Đức Tình 40 08/06/2018 4 2 HNAB505 09g45

156 4050103Trắc địa công trình thành phố công

nghiệp + ĐA5_4050103 002_5_4050103 08 0501-10 Lê Đức Tình 31 08/06/2018 4 2 HNAB504 09g45

157 4050106 Quan trắc biến dạng công trình 5_4050106 001_5_4050106 05 0501-14 Nguyễn Thị Kim Thanh 44 08/06/2018 7 2 HNAA207 13g30

158 4050206 Trắc địa mặt cầu + BTL 5_4050206 001_5_4050206 03 0502-18 Kim Thị Thu Hương 59 08/06/2018 4 2 HNAA207 09g45

159 4050301 Cơ sở hệ thông tin địa lý (GIS) 5_4050301 002_5_4050301 06, 050503-06

---0503-19

Phạm Hà Thái

---Phạm Thị Thanh Hòa23 14/06/2018 2 2 HNAB207 07g45

160 4050301 Cơ sở hệ thông tin địa lý (GIS) 5_4050301 001_5_4050301 06, 050503-06

---0503-19

Phạm Hà Thái

---Phạm Thị Thanh Hòa60 14/06/2018 2 2 HNAB204 07g45

161 4050303 Cơ sở đo ảnh + BTL 5_4050303 001_5_4050303 01 0503-17 Lê Thanh Nghị 37 07/06/2018 7 2 HNAB202 13g30

162 4050307 Tăng dầy khống chế ảnh 5_4050307 001_5_4050307 01 0503 Đo ảnh và Viễn thám 6 06/06/2018 4 2 HNAA308 09g45

163 4050404 Lý thuyết sai số + BTL 5_4050404 001_5_4050404 02 0504-10 Lưu Anh Tuấn 60 07/06/2018 7 2 HNAA207 13g30

Trang 10/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

164 4050505 Hình học mỏ 5_4050505 001_5_4050505 01 0505-04 Phạm Công Khải 38 06/06/2018 7 2 HNAA303 13g30

165 4050509 Kỹ thuật môi trường 5_4050509 001_5_4050509 05, 010505-05

---0505-09

Lê Thị Thu Hà

---Phạm Thị Làn60 14/06/2018 4 2 HNAA208 09g45

166 4050509 Kỹ thuật môi trường 5_4050509 003_5_4050509 05, 010505-05

---0505-09

Lê Thị Thu Hà

---Phạm Thị Làn141 14/06/2018 4 2 HNAD201 09g45

167 4050509 Kỹ thuật môi trường 5_4050509 002_5_4050509 05, 010505-05

---0505-09

Lê Thị Thu Hà

---Phạm Thị Làn60 14/06/2018 4 2 HNAB506 09g45

168 4050526 Trắc địa đại cương 5_4050526 001_5_4050526 04, 05, 03

0505-06

---0505-07

---0505-10

Nguyễn Quốc Long

---Nguyễn Viết Nghĩa

---Phạm Văn Chung

136 20/06/2018 7 2 HNAD201 13g30

169 4050701 Cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ + ĐA 5_4050701 001_5_4050701 01 0507-11 Phạm Văn Hiệp 58 07/06/2018 9 2 HNAB303 15g30

170 4050703 Địa lý kinh tế xã hội 5_4050703 001_5_4050703 01, 02 0507-12 Nguyễn Văn Lợi 40 08/06/2018 4 2 HNAB205 09g45

171 4050703 Địa lý kinh tế xã hội 5_4050703 002_5_4050703 01, 02 0507-12 Nguyễn Văn Lợi 30 08/06/2018 4 2 HNAD303 09g45

172 4060103 Thăm dò điện 1 5_4060103 001_5_4060103 01 0601-19 Phạm Ngọc Kiên 52 07/06/2018 7 2 HNAB303 13g30

173 4060117 Thăm dò địa chấn 5_4060117 001_5_4060117 01 0601-11 Nguyễn Thanh Tùng 41 08/06/2018 9 2 HNAA207 15g30

174 4060131 Xử lý số liệu địa vật lý + BTL 5_4060131 001_5_4060131 01 0601-09 Phan Thiên Hương 41 06/06/2018 7 2 HNAA208 13g30

175 4060142 Địa vật lý đại cương 5_4060142 001_5_4060142 03, 02 0601-17 Trương Thị Chinh 40 08/06/2018 7 2 HNAA305 13g30

176 4060142 Địa vật lý đại cương 5_4060142 002_5_4060142 03, 02 0601-17 Trương Thị Chinh 38 08/06/2018 7 2 HNAB305 13g30

177 4060204 Địa chất dầu khí 2 5_4060204 001_5_4060204 01 0602-06 Phạm Văn Tuấn 43 07/06/2018 9 2 HNAB206 15g30

178 4060303 Hoá hữu cơ 2 + TN 5_4060303 001_5_4060303 03 0603-06 Tống Thị Thanh Hương 60 07/06/2018 7 2 HNAB204 13g30

179 4060304 Công nghệ sinh học đại cương 5_4060304 001_5_4060304 02 0603-08 Nguyễn Thị Linh 56 08/06/2018 9 2 HNAA208 15g30

180 4060306 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5_4060306 001_5_4060306 03 0603-11 Công Ngọc Thắng 40 09/06/2018 4 2 HNAB501 09g45

181 4060306 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5_4060306 002_5_4060306 03 0603-11 Công Ngọc Thắng 23 09/06/2018 4 2 HNAA405 09g45

182 4060310 Kỹ thuật đo và điều khiển quá trình 5_4060310 001_5_4060310 03 0603-14 Ngô Hà Sơn 50 08/06/2018 4 2 HNAB204 09g45

183 4060313 Các phương pháp phân tích dụng cụ 5_4060313 001_5_4060313 02 0603-06 Tống Thị Thanh Hương 40 09/06/2018 4 2 HNAA303 09g45

184 4060313 Các phương pháp phân tích dụng cụ 5_4060313 002_5_4060313 02 0603-06 Tống Thị Thanh Hương 22 09/06/2018 4 2 HNAA308 09g45

185 4060316 Hoá học các hợp chất polyme 5_4060316 001_5_4060316 02 0603-12 Bùi Thị Lệ Thủy 28 07/06/2018 9 2 HNAA205 15g30

186 4060316 Hoá học các hợp chất polyme 5_4060316 002_5_4060316 02 0603-12 Bùi Thị Lệ Thủy 29 07/06/2018 9 2 HNAA304 15g30

187 4060318 Công nghệ lọc dầu 5_4060318 001_5_4060318 01 0603-13 Vũ Văn Toàn 55 11/06/2018 4 2 HNAB506 09g45

188 4060319 Tiếng Anh chuyên ngành 5_4060319 001_5_4060319 02 0603-12 Bùi Thị Lệ Thủy 48 11/06/2018 4 2 HNAA207 09g45

189 4060320 Các sản phẩm dầu mỏ và phụ gia 5_4060320 002_5_4060320 01 0603-14 Ngô Hà Sơn 21 08/06/2018 4 2 HNAA304 09g45

190 4060320 Các sản phẩm dầu mỏ và phụ gia 5_4060320 001_5_4060320 01 0603-14 Ngô Hà Sơn 40 08/06/2018 4 2 HNAA205 09g45

191 4060327Động học và nhiệt động học trong

công nghệ hóa học5_4060327 001_5_4060327 02 0603-11 Công Ngọc Thắng 48 11/06/2018 9 2 HNAB506 15g30

192 4060338 Hóa học dầu mỏ 5_4060338 001_5_4060338 01 0603-12 Bùi Thị Lệ Thủy 56 08/06/2018 4 2 HNAD402 09g45

193 4060402 Kỹ thuật dầu khí đại cương 5_4060402 003_5_4060402 04, 05, 06

0604-07

---0604-12

---0604-19

Lê Quang Duyến

---Nguyễn Tiến Hùng

---Nguyễn Văn Thành

93 14/06/2018 7 2 HNAD201 13g30

194 4060402 Kỹ thuật dầu khí đại cương 5_4060402 001_5_4060402 04, 05, 06

0604-07

---0604-12

---0604-19

Lê Quang Duyến

---Nguyễn Tiến Hùng

---Nguyễn Văn Thành

60 14/06/2018 7 2 HNAA208 13g30

195 4060402 Kỹ thuật dầu khí đại cương 5_4060402 002_5_4060402 04, 05, 06

0604-07

---0604-12

---0604-19

Lê Quang Duyến

---Nguyễn Tiến Hùng

---Nguyễn Văn Thành

60 14/06/2018 7 2 HNAB506 13g30

Trang 11/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

196 4060406 Dung dịch khoan và vữa trám + TN 5_4060406 001_5_4060406 02 0604-02 Trần Đình Kiên 60 11/06/2018 4 2 HNAA208 09g45

197 4060408 Công nghệ khai thác dầu khí 2 5_4060408 002_5_4060408 01 0604-04 Vũ Thiết Thạch 27 07/06/2018 9 2 HNAB201 15g30

198 4060408 Công nghệ khai thác dầu khí 2 5_4060408 001_5_4060408 01 0604-04 Vũ Thiết Thạch 27 07/06/2018 9 2 HNAA407 15g30

199 4060409 Khoan định hướng 5_4060409 001_5_4060409 02 0604-19 Nguyễn Tiến Hùng 60 07/06/2018 9 2 HNAB207 15g30

200 4060412Thu gom, xử lý và vận chuyển chất

lưu5_4060412 002_5_4060412 02 0604-04 Vũ Thiết Thạch 22 08/06/2018 7 2 HNAA405 13g30

201 4060412Thu gom, xử lý và vận chuyển chất

lưu5_4060412 001_5_4060412 02 0604-04 Vũ Thiết Thạch 40 08/06/2018 7 2 HNAB501 13g30

202 4060413 Công nghệ khoan dầu khí 5_4060413 001_5_4060413 01 0604-07 Lê Quang Duyến 62 06/06/2018 9 2 HNAD301 15g30

203 4060419 Kỹ thuật Khai thác khí thiên nhiên 5_4060419 001_5_4060419 01 0604-01 Lê Xuân Lân 40 06/06/2018 9 2 HNAB501 15g30

204 4060419 Kỹ thuật Khai thác khí thiên nhiên 5_4060419 002_5_4060419 01 0604-01 Lê Xuân Lân 21 06/06/2018 9 2 HNAA405 15g30

205 4060420 Thu hồi dầu khí tăng cường 5_4060420 002_5_4060420 03 0604-01 Lê Xuân Lân 22 07/06/2018 7 2 HNAD303 13g30

206 4060420 Thu hồi dầu khí tăng cường 5_4060420 001_5_4060420 03 0604-01 Lê Xuân Lân 40 07/06/2018 7 2 HNAB205 13g30

207 4060428Kỹ thuật bảo hộ lao động và bảo vệ

môi trường5_4060428 001_5_4060428 01 0604-03 Hồ Quốc Hoa 67 06/06/2018 7 2 HNAD301 13g30

208 4060436 Kỹ thuật khoan 5_4060436 001_5_4060436 02, 010604-03

---0604-13

Hồ Quốc Hoa

---Nguyễn Trần Tuân115 14/06/2018 7 2 HNAD301 13g30

209 4060508 Công trình đường ống và bể chứa 5_4060508 001_5_4060508 01 0605-04 Nguyễn Văn Thịnh 44 08/06/2018 4 2 HNAB201 09g45

210 4060514Tiếng Anh chuyên ngành thiết bị dầu

khí5_4060514 002_5_4060514 01 0000-06 Bùi Quốc Quân 23 07/06/2018 9 2 HNAB202 15g30

211 4060514Tiếng Anh chuyên ngành thiết bị dầu

khí5_4060514 001_5_4060514 01 0000-06 Bùi Quốc Quân 22 07/06/2018 9 2 HNAA408 15g30

212 4060515Tin học ứng dụng trong thiết bị dầu

khí5_4060515 001_5_4060515 01 0605-04 Nguyễn Văn Thịnh 40 11/06/2018 7 2 HNAB305 13g30

213 4060519 Thiết bị khoan Dầu khí 1 5_4060519 001_5_4060519 02 0605-11 Hoàng Anh Dũng 60 08/06/2018 4 2 HNAA208 09g45

214 4070101 Kinh tế vi mô 5_4070101 003_5_4070101 01, 020701-05

---0701-10

Nguyễn Thanh Thảo

---Phí Mạnh Cường141 14/06/2018 2 2 HNAD101 07g45

215 4070101 Kinh tế vi mô 5_4070101 002_5_4070101 01, 020701-05

---0701-10

Nguyễn Thanh Thảo

---Phí Mạnh Cường60 14/06/2018 2 2 HNAD403 07g45

216 4070101 Kinh tế vi mô 5_4070101 001_5_4070101 01, 020701-05

---0701-10

Nguyễn Thanh Thảo

---Phí Mạnh Cường60 14/06/2018 2 2 HNAD402 07g45

217 4070102 Kinh tế vĩ mô 5_4070102 001_5_4070102 03 0702-02 Nguyễn Văn Bưởi 24 13/06/2018 4 2 HNAA305 09g45

218 4070104 Nguyên lý thống kê 5_4070104 001_5_4070104 01, 05, 04

0701-06

---0701-09

---0702-02

Nguyễn Thị Ngọc Anh

---Nguyễn Văn Bưởi

---Vũ Diệp Anh

159 08/06/2018 9 2 HNAD401 15g30

219 4070107 Luật kinh tế 5_4070107 001_5_4070107 12, 08, 01 0701-05 Phí Mạnh Cường 111 19/06/2018 4 2 HNAD401 09g45

220 4070110 Thống kê kinh tế doanh nghiệp 5_4070110 001_5_4070110 04, 010701-02

---0701-03

Nguyễn Thị Bích Ngọc

---Nguyễn Thị Hồng Loan94 08/06/2018 4 2 HNAD101 09g45

221 4070111 Tin học ứng dụng trong kinh tế 5_4070111 001_5_4070111 01 0701-04 Trần Anh Dũng 57 13/06/2018 2 2 HNAA208 07g45

222 4070203 Quản trị học 5_4070203 001_5_4070203 04, 010703-07

---0703-08

Lê Minh Thống

---Nguyễn Lan Hoàng Thảo111 07/06/2018 9 2 HNAD301 15g30

223 4070205 Marketing căn bản 5_4070205 002_5_407020517, 07, 01,

09

0702-09

---0702-14

---0703-09

Nguyễn Thu Hà

---Nguyễn Văn Thưởng

---Phan Thị Thùy Linh

141 14/06/2018 7 2 HNAD401 13g30

Trang 12/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

224 4070205 Marketing căn bản 5_4070205 001_5_407020517, 07, 01,

09

0702-09

---0702-14

---0703-09

Nguyễn Thu Hà

---Nguyễn Văn Thưởng

---Phan Thị Thùy Linh

60 14/06/2018 7 2 HNAD402 13g30

225 4070215 Tâm lý học quản trị kinh doanh 5_4070215 001_5_4070215 05 0702-07 Lê Thị Thu Hường 60 09/06/2018 2 2 HNAA208 07g45

226 4070216 Quản trị học 5_4070216 001_5_4070216 08, 07, 030702-10

---0702-12

Lê Đình Chiều

---Nguyễn Đức Thắng60 14/06/2018 9 2 HNAA208 15g30

227 4070216 Quản trị học 5_4070216 002_5_4070216 08, 07, 030702-10

---0702-12

Lê Đình Chiều

---Nguyễn Đức Thắng96 14/06/2018 9 2 HNAD201 15g30

228 4070302 Quản trị nhân lực 5_4070302 001_5_4070302 01 0703-05 Nguyễn Thanh Thủy 73 19/06/2018 4 2 HNAD301 09g45

229 4070303 Kinh tế công nghiệp 5_4070303 001_5_4070303 06, 020703-07

---0703-10

Lê Minh Thống

---Phạm Ngọc Tuấn106 08/06/2018 2 2 HNAD201 07g45

230 4070401 Nguyên lý kế toán 5_4070401 002_5_407040104, 14, 15,

09, 08, 02

0704-07

---0704-08

---0704-13

---0704-17

---0704-19

Nguyễn Thị Huyền Trang

---Nguyễn Thị Minh Thu

---Nguyễn Tiến Hưng

---Phạm Thị Hồng Hạnh

---Phan Minh Quang

60 07/06/2018 7 2 HNAD403 13g30

231 4070401 Nguyên lý kế toán 5_4070401 004_5_407040104, 14, 15,

09, 08, 02

0704-07

---0704-08

---0704-13

---0704-17

---0704-19

Nguyễn Thị Huyền Trang

---Nguyễn Thị Minh Thu

---Nguyễn Tiến Hưng

---Phạm Thị Hồng Hạnh

---Phan Minh Quang

83 07/06/2018 7 2 HNAD101 13g30

232 4070401 Nguyên lý kế toán 5_4070401 001_5_407040104, 14, 15,

09, 08, 02

0704-07

---0704-08

---0704-13

---0704-17

---0704-19

Nguyễn Thị Huyền Trang

---Nguyễn Thị Minh Thu

---Nguyễn Tiến Hưng

---Phạm Thị Hồng Hạnh

---Phan Minh Quang

60 07/06/2018 7 2 HNAD402 13g30

233 4070401 Nguyên lý kế toán 5_4070401 003_5_407040104, 14, 15,

09, 08, 02

0704-07

---0704-08

---0704-13

---0704-17

---0704-19

Nguyễn Thị Huyền Trang

---Nguyễn Thị Minh Thu

---Nguyễn Tiến Hưng

---Phạm Thị Hồng Hạnh

---Phan Minh Quang

83 07/06/2018 7 2 HNAD201 13g30

234 4070411 Tài chính tiền tệ 5_4070411 002_5_4070411 08, 03, 070704-12

---0704-20

Nguyễn Thục Anh

---Phạm Minh Hải20 08/06/2018 7 2 HNAD301 13g30

235 4070411 Tài chính tiền tệ 5_4070411 001_5_4070411 08, 03, 070704-12

---0704-20

Nguyễn Thục Anh

---Phạm Minh Hải150 08/06/2018 7 2 HNAD401 13g30

236 4070412 Kế toán máy 5_4070412 001_5_4070412 08 0704-12 Phạm Minh Hải 39 07/06/2018 9 2 HNAA207 15g30

237 4070412 Kế toán máy 5_4070412 002_5_4070412 08 0704-12 Phạm Minh Hải 39 07/06/2018 9 2 HNAB204 15g30

238 4070413 Lý thuyết tiền tệ 5_4070413 002_5_4070413 05, 01, 04 0704-18 Vũ Ngọc Thịnh 118 07/06/2018 9 2 HNAD201 15g30

239 4070413 Lý thuyết tiền tệ 5_4070413 001_5_4070413 05, 01, 04 0704-18 Vũ Ngọc Thịnh 60 07/06/2018 9 2 HNAD402 15g30

240 4080106 Phát triển ứng dụng Web + BTL 5_4080106 001_5_4080106 01, 05 0801-06 Hoàng Anh Đức 76 08/06/2018 2 2 HNAD401 07g45

241 4080110 Mã nguồn mở 5_4080110 002_5_4080110 01 0805-08 Đặng Văn Nam 40 06/06/2018 4 2 HNAB305 09g45

242 4080110 Mã nguồn mở 5_4080110 003_5_4080110 01 0805-08 Đặng Văn Nam 121 06/06/2018 4 2 HNAD301 09g45

243 4080110 Mã nguồn mở 5_4080110 001_5_4080110 01 0805-08 Đặng Văn Nam 40 06/06/2018 4 2 HNAA305 09g45

244 4080122Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ

thông tin5_4080122 001_5_4080122

04, 05, 07,

02

0801-01

---0801-13

---0805-05

Lê Văn Hưng

---Nguyễn Duy Huy

---Nguyễn Thị Thanh

60 13/06/2018 9 2 HNAA208 15g30

Trang 13/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

245 4080122Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ

thông tin5_4080122 003_5_4080122

04, 05, 07,

02

0801-01

---0801-13

---0805-05

Lê Văn Hưng

---Nguyễn Duy Huy

---Nguyễn Thị Thanh

79 13/06/2018 9 2 HNAD101 15g30

246 4080122Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ

thông tin5_4080122 002_5_4080122

04, 05, 07,

02

0801-01

---0801-13

---0805-05

Lê Văn Hưng

---Nguyễn Duy Huy

---Nguyễn Thị Thanh

60 13/06/2018 9 2 HNAB506 15g30

247 4080201Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ

thuật)5_4080201 001_5_4080201 07, 04 0802-13 Bùi Thị Vân Anh 102 15/06/2018 4 2 HNAD201 09g45

248 4080204 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5_4080204 002_5_408020409, 10, 02,

11, 01

0802-03

---0802-09

---0804-04

---0804-08

---0805-03

Dương Chí Thiện

---Nguyễn Thị Hải Yến

---Nguyễn Thùy Dương

---Phạm Đức Hậu

---Vũ Lan Phương

60 13/06/2018 4 2 HNAB506 09g45

249 4080204 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5_4080204 001_5_408020409, 10, 02,

11, 01

0802-03

---0802-09

---0804-04

---0804-08

---0805-03

Dương Chí Thiện

---Nguyễn Thị Hải Yến

---Nguyễn Thùy Dương

---Phạm Đức Hậu

---Vũ Lan Phương

60 13/06/2018 4 2 HNAA208 09g45

250 4080204 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5_4080204 004_5_408020409, 10, 02,

11, 01

0802-03

---0802-09

---0804-04

---0804-08

---0805-03

Dương Chí Thiện

---Nguyễn Thị Hải Yến

---Nguyễn Thùy Dương

---Phạm Đức Hậu

---Vũ Lan Phương

60 13/06/2018 4 2 HNAB204 09g45

251 4080204 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5_4080204 003_5_408020409, 10, 02,

11, 01

0802-03

---0802-09

---0804-04

---0804-08

---0805-03

Dương Chí Thiện

---Nguyễn Thị Hải Yến

---Nguyễn Thùy Dương

---Phạm Đức Hậu

---Vũ Lan Phương

60 13/06/2018 4 2 HNAA207 09g45

252 4080206 Cơ sở dữ liệu 5_4080206 005_5_408020607, 06, 03,

01

0802-07

---0802-13

---0802-14

Bùi Thị Vân Anh

---Đặng Quốc Trung

---Đào Thu Vân

46 07/06/2018 7 2 HNAA208 13g30

253 4080206 Cơ sở dữ liệu 5_4080206 003_5_408020607, 06, 03,

01

0802-07

---0802-13

---0802-14

Bùi Thị Vân Anh

---Đặng Quốc Trung

---Đào Thu Vân

40 07/06/2018 7 2 HNAA303 13g30

254 4080206 Cơ sở dữ liệu 5_4080206 001_5_408020607, 06, 03,

01

0802-07

---0802-13

---0802-14

Bùi Thị Vân Anh

---Đặng Quốc Trung

---Đào Thu Vân

40 07/06/2018 7 2 HNAB501 13g30

255 4080206 Cơ sở dữ liệu 5_4080206 004_5_408020607, 06, 03,

01

0802-07

---0802-13

---0802-14

Bùi Thị Vân Anh

---Đặng Quốc Trung

---Đào Thu Vân

40 07/06/2018 7 2 HNAA308 13g30

256 4080206 Cơ sở dữ liệu 5_4080206 002_5_408020607, 06, 03,

01

0802-07

---0802-13

---0802-14

Bùi Thị Vân Anh

---Đặng Quốc Trung

---Đào Thu Vân

40 07/06/2018 7 2 HNAA405 13g30

257 4080304 Cơ sở xử lý ảnh số 5_4080304 001_5_4080304 01 0803-07 Trần Mai Hương 60 09/06/2018 4 2 HNAA208 09g45

258 4080409Mô hình hóa và giải các bài toán địa

chất5_4080409 001_5_4080409 02 0804-11 Phạm An Cương 24 08/06/2018 4 2 HNAB404 09g45

259 4080621 Thương mại điện tử 5_4080621 003_5_4080621 01 0806-07 Nguyễn Thế Bình 40 07/06/2018 9 2 HNAB501 15g30

260 4080621 Thương mại điện tử 5_4080621 002_5_4080621 01 0806-07 Nguyễn Thế Bình 40 07/06/2018 9 2 HNAB305 15g30

Trang 14/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

261 4080621 Thương mại điện tử 5_4080621 004_5_4080621 01 0806-07 Nguyễn Thế Bình 30 07/06/2018 9 2 HNAA405 15g30

262 4080621 Thương mại điện tử 5_4080621 001_5_4080621 01 0806-07 Nguyễn Thế Bình 40 07/06/2018 9 2 HNAA305 15g30

263 4080707 Lập trình mạng 5_4080707 001_5_4080707 04 0801-11 Phan Mạnh Tiến 22 09/06/2018 4 2 HNAD303 09g45

264 4080712 Hệ thống thông tin di động + BTL 5_4080712 001_5_4080712 01 0807-07 Đặng Xuân Điệp 68 09/06/2018 4 2 HNAD301 09g45

265 4090102 Máy điện 2 + TN 5_4090102 001_5_4090102 01 0901-17 Lê Văn Tuần 43 08/06/2018 4 2 HNAD203 09g45

266 4090107 An toàn điện 5_4090107 001_5_4090107 04 0901-10 Hồ Việt Bun 59 14/06/2018 9 2 HNAB506 15g30

267 4090121 Máy điện 5_4090121 001_5_4090121 02 0901-02 Nguyễn Hanh Tiến 40 11/06/2018 7 2 HNAA305 13g30

268 4090126 Cơ sở cung cấp điện 5_4090126 001_5_4090126 03 0901-11 Nguyễn Thị Bích Hậu 60 16/06/2018 9 2 HNAA208 15g30

269 4090130 Lưới điện 1 5_4090130 001_5_4090130 02 0901-11 Nguyễn Thị Bích Hậu 15 06/06/2018 4 2 HNAA303 09g45

270 4090152 Vận hành hệ thống điện 5_4090152 002_5_4090152 01 0901-11 Nguyễn Thị Bích Hậu 99 07/06/2018 9 2 HNAD101 15g30

271 4090152 Vận hành hệ thống điện 5_4090152 001_5_4090152 01 0901-11 Nguyễn Thị Bích Hậu 60 07/06/2018 9 2 HNAD403 15g30

272 4090201 Tín hiệu và hệ thống 5_4090201 001_5_4090201 03 0902-09 Phạm Minh Hải 69 14/06/2018 4 2 HNAD301 09g45

273 4090204 Kỹ thuật lập trình tự động hóa 5_4090204 002_5_4090204 06, 02, 030902-08

---0902-14

Đào Hiếu

---Khổng Cao Phong44 07/06/2018 7 2 HNAD301 13g30

274 4090204 Kỹ thuật lập trình tự động hóa 5_4090204 001_5_4090204 06, 02, 030902-08

---0902-14

Đào Hiếu

---Khổng Cao Phong150 07/06/2018 7 2 HNAD401 13g30

275 4090206 Kỹ thuật đo lường + TH 5_4090206 001_5_4090206 04, 01 0902-07 Đặng Văn Chí 123 11/06/2018 9 2 HNAD101 15g30

276 4090209 Điều khiển số 5_4090209 001_5_4090209 01 0902-05 Nguyễn Đức Khoát 53 07/06/2018 7 2 HNAB207 13g30

277 4090211 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình 5_4090211 001_5_4090211 04 0902-04 Nguyễn Chí Tình 47 11/06/2018 9 2 HNAA207 15g30

278 4090212Mô hình hoá và mô phỏng quá trình

sản xuất5_4090212 001_5_4090212 02 0902-04 Nguyễn Chí Tình 25 07/06/2018 9 2 HNAD203 15g30

279 4090212Mô hình hoá và mô phỏng quá trình

sản xuất5_4090212 002_5_4090212 02 0902-04 Nguyễn Chí Tình 25 07/06/2018 9 2 HNAD204 15g30

280 4090215 Các phần tử tự động + TH 5_4090215 001_5_4090215 03 0902-19 Nguyễn Thế Lực 67 13/06/2018 7 2 HNAD401 13g30

281 4090219 Mạng truyền thông công nghiệp 5_4090219 002_5_4090219 03 0902-15 Thái Hải Âu 22 06/06/2018 9 2 HNAB305 15g30

282 4090219 Mạng truyền thông công nghiệp 5_4090219 001_5_4090219 03 0902-15 Thái Hải Âu 40 06/06/2018 9 2 HNAA305 15g30

283 4090222Điều khiển tự động hệ thống truyền

động thuỷ khí5_4090222 002_5_4090222 03 0902-12 Uông Quang Tuyến 21 08/06/2018 4 2 HNAA307 09g45

284 4090222Điều khiển tự động hệ thống truyền

động thuỷ khí5_4090222 001_5_4090222 03 0902-12 Uông Quang Tuyến 40 08/06/2018 4 2 HNAD302 09g45

285 4090224 Phương pháp lập trình CNC 5_4090224 001_5_4090224 01 0902-12 Uông Quang Tuyến 53 14/06/2018 7 2 HNAD403 13g30

286 4090225 Tin học công nghiệp + TH 5_4090225 001_5_4090225 03 0902-12 Uông Quang Tuyến 40 07/06/2018 9 2 HNAA303 15g30

287 4090225 Tin học công nghiệp + TH 5_4090225 002_5_4090225 03 0902-12 Uông Quang Tuyến 23 07/06/2018 9 2 HNAA308 15g30

288 4090255 Truyền động điện 5_4090255 002_5_4090255 05 0902-03 Phan Minh Tạo 21 07/06/2018 9 2 HNAA409 15g30

289 4090255 Truyền động điện 5_4090255 001_5_4090255 05 0902-03 Phan Minh Tạo 40 07/06/2018 9 2 HNAA203 15g30

290 4090303 Kỹ thuật điện - điện tử +TN 5_4090303 001_5_4090303 01 0903-07 Đinh Văn Thắng 44 08/06/2018 4 2 HNAA407 09g45

291 4090306 Cơ sở lý thuyết mạch điện 2 +TN 5_4090306 001_5_4090306 02 0903-09 Nguyễn Thạc Khánh 42 07/06/2018 7 2 HNAB404 13g30

292 4090307 Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN 5_4090307 002_5_409030706, 01, 07,

03, 05, 02

0903-06

---0903-08

Cung Quang Khang

---Kim Ngọc Linh60 08/06/2018 7 2 HNAD403 13g30

293 4090307 Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN 5_4090307 001_5_409030706, 01, 07,

03, 05, 02

0903-06

---0903-08

Cung Quang Khang

---Kim Ngọc Linh60 08/06/2018 7 2 HNAD402 13g30

Trang 15/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

294 4090307 Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN 5_4090307 004_5_409030706, 01, 07,

03, 05, 02

0903-06

---0903-08

Cung Quang Khang

---Kim Ngọc Linh92 08/06/2018 7 2 HNAD101 13g30

295 4090307 Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN 5_4090307 003_5_409030706, 01, 07,

03, 05, 02

0903-06

---0903-08

Cung Quang Khang

---Kim Ngọc Linh150 08/06/2018 7 2 HNAD201 13g30

296 4090308 Cơ sở lý thuyết trường điện từ 5_4090308 001_5_4090308 03, 02 0903-08 Cung Quang Khang 102 08/06/2018 2 2 HNAD101 07g45

297 4090309 Điện tử tương tự và số +TN 5_4090309 002_5_409030908, 04, 03,

01, 06, 09

0903-15

---0903-18

Hà Thị Chúc

---Nguyễn Tiến Sĩ60 08/06/2018 9 2 HNAD403 15g30

298 4090309 Điện tử tương tự và số +TN 5_4090309 003_5_409030908, 04, 03,

01, 06, 09

0903-15

---0903-18

Hà Thị Chúc

---Nguyễn Tiến Sĩ150 08/06/2018 9 2 HNAD201 15g30

299 4090309 Điện tử tương tự và số +TN 5_4090309 004_5_409030908, 04, 03,

01, 06, 09

0903-15

---0903-18

Hà Thị Chúc

---Nguyễn Tiến Sĩ62 08/06/2018 9 2 HNAD101 15g30

300 4090309 Điện tử tương tự và số +TN 5_4090309 001_5_409030908, 04, 03,

01, 06, 09

0903-15

---0903-18

Hà Thị Chúc

---Nguyễn Tiến Sĩ60 08/06/2018 9 2 HNAD402 15g30

301 4090342 Kỹ thuật điện - điện tử 5_4090342 001_5_4090342 02, 03, 010903-13

---0903-18

Kim Thị Cẩm ánh

---Nguyễn Tiến Sĩ60 07/06/2018 9 2 HNAA208 15g30

302 4090342 Kỹ thuật điện - điện tử 5_4090342 002_5_4090342 02, 03, 010903-13

---0903-18

Kim Thị Cẩm ánh

---Nguyễn Tiến Sĩ50 07/06/2018 9 2 HNAB506 15g30

303 4090401 Nguyên lý máy + BTL 5_4090401 002_5_4090401 01 0904-13 Nguyễn Duy Chỉnh 23 07/06/2018 7 2 HNAD204 13g30

304 4090401 Nguyên lý máy + BTL 5_4090401 001_5_4090401 01 0904-13 Nguyễn Duy Chỉnh 23 07/06/2018 7 2 HNAD203 13g30

305 4090402 Vật liệu kỹ thuật + TN 5_4090402 001_5_4090402 02 0904-05 Phạm Thị Thủy 41 07/06/2018 7 2 HNAB503 13g30

306 4090403 Cơ học máy 5_4090403 001_5_4090403 04, 050904-12

---0904-13

Bùi Minh Hoàng

---Nguyễn Duy Chỉnh115 08/06/2018 9 2 HNAD301 15g30

307 4090406 Cơ sở thiết kế máy 5_4090406 001_5_4090406 01, 05 0904-30 Phạm Tuấn 97 08/06/2018 4 2 HNAD201 09g45

308 4090414 Kỹ thuật nhiệt A 5_4090414 001_5_4090414 02 0904-07 Phạm Đức Thiên 40 09/06/2018 4 2 HNAB505 09g45

309 4090415 Kỹ thuật nhiệt B 5_4090415 001_5_4090415 08, 09 0904-05 Phạm Thị Thủy 119 20/06/2018 7 2 HNAD101 13g30

310 4090418 Kỹ thuật thủy khí C 5_4090418 001_5_4090418 01, 08, 060904-18

---0904-19

Đoàn Kim Bình

---Nguyễn Sơn Tùng143 09/06/2018 4 2 HNAD101 09g45

311 4090541 Máy thủy lực và máy nén khí 5_4090541 001_5_4090541 01 0905-11 Vũ Ngọc Trà 27 07/06/2018 9 2 HNAD302 15g30

312 4090541 Máy thủy lực và máy nén khí 5_4090541 002_5_4090541 01 0905-11 Vũ Ngọc Trà 28 07/06/2018 9 2 HNAA307 15g30

313 4100150Xây dựng công trình ngầm dân dụng

và công nghiệp5_4100150 002_5_4100150 03 0303-04 Đào Văn Canh 21 07/06/2018 9 2 HNAB504 15g30

314 4100150Xây dựng công trình ngầm dân dụng

và công nghiệp5_4100150 001_5_4100150 03 0303-04 Đào Văn Canh 40 07/06/2018 9 2 HNAB505 15g30

315 4100158 Cơ học đá 5_4100158 001_5_4100158 04 0303-05 Ngô Doãn Hào 68 11/06/2018 9 2 HNAD401 15g30

316 4100201 Vật liệu xây dựng 5_4100201 001_5_4100201 03 0303-35 Nguyễn Xuân Mãn 24 07/06/2018 7 2 HNAA407 13g30

317 4100201 Vật liệu xây dựng 5_4100201 002_5_4100201 03 0303-35 Nguyễn Xuân Mãn 25 07/06/2018 7 2 HNAB201 13g30

318 4100204 Kết cấu bê tông cốt thép 5_4100204 001_5_4100204 01 0303-15 Phạm Thị Nhàn 31 08/06/2018 4 2 HNAD204 09g45

319 4100208 Tổ chức và quản lý thi công 5_4100208 002_5_4100208 04 0303-08 Nguyễn Văn Mạnh 21 07/06/2018 7 2 HNAA304 13g30

320 4100208 Tổ chức và quản lý thi công 5_4100208 001_5_4100208 04 0303-08 Nguyễn Văn Mạnh 40 07/06/2018 7 2 HNAA205 13g30

321 4100226 Giám sát thi công 5_4100226 002_5_4100226 02 1002-07 Đặng Văn Phi 22 06/06/2018 7 2 HNAA405 13g30

322 4100226 Giám sát thi công 5_4100226 001_5_4100226 02 1002-07 Đặng Văn Phi 40 06/06/2018 7 2 HNAB501 13g30

323 4100227 Thông gió và chiếu sáng 5_4100227 001_5_4100227 01 0303-35 Nguyễn Xuân Mãn 47 14/06/2018 7 2 HNAB204 13g30

Trang 16/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

324 4100231 Kết cấu bê tông cốt thép 2 5_4100231 001_5_4100231 01 1002-07 Đặng Văn Phi 55 08/06/2018 7 2 HNAA208 13g30

325 4100318Cấp thoát nước trong công trình xây

dựng5_4100318 001_5_4100318 01 0405-04 Tạ Đức Thịnh 48 09/06/2018 4 2 HNAB506 09g45

326 4110104Quá trình truyền nhiệt trong công

nghệ môi trường5_4110104 001_5_4110104 01 0601-06 Nguyễn Văn Dũng 48 08/06/2018 4 2 HNAB303 09g45

327 4110105Quá trình chuyển khối trong công

nghệ môi trường5_4110105 001_5_4110105 01 0601-06 Nguyễn Văn Dũng 45 08/06/2018 7 2 HNAB506 13g30

328 4110106 Sinh thái học môi trường 5_4110106 001_5_4110106 01 0408-06 Trần Thị Thu Hương 49 06/06/2018 4 2 HNAB506 09g45

329 4110109 Luật và chính sách môi trường 5_4110109 001_5_4110109 02, 03 1101-09 Vũ Thị Lan Anh 48 08/06/2018 4 2 HNAB207 09g45

330 4110114 Môi trường và phát triển bền vững 5_4110114 004_5_411011402, 01, 05,

08

0402-12

---0403-09

---0407-06

Đỗ Văn Nhuận

---Nguyễn Thị Cúc

---Nguyễn Văn Bình

150 16/06/2018 2 2 HNAD401 07g45

331 4110114 Môi trường và phát triển bền vững 5_4110114 003_5_411011402, 01, 05,

08

0402-12

---0403-09

---0407-06

Đỗ Văn Nhuận

---Nguyễn Thị Cúc

---Nguyễn Văn Bình

150 16/06/2018 2 2 HNAD101 07g45

332 4110114 Môi trường và phát triển bền vững 5_4110114 002_5_411011402, 01, 05,

08

0402-12

---0403-09

---0407-06

Đỗ Văn Nhuận

---Nguyễn Thị Cúc

---Nguyễn Văn Bình

150 16/06/2018 2 2 HNAD201 07g45

333 4110114 Môi trường và phát triển bền vững 5_4110114 001_5_411011402, 01, 05,

08

0402-12

---0403-09

---0407-06

Đỗ Văn Nhuận

---Nguyễn Thị Cúc

---Nguyễn Văn Bình

60 16/06/2018 2 2 HNAD402 07g45

334 4110114 Môi trường và phát triển bền vững 5_4110114 005_5_411011402, 01, 05,

08

0402-12

---0403-09

---0407-06

Đỗ Văn Nhuận

---Nguyễn Thị Cúc

---Nguyễn Văn Bình

114 16/06/2018 2 2 HNAD301 07g45

335 4110208 Kiểm soát chất thải nguy hại 5_4110208 001_5_4110208 01 0408-08 Trần Thị Thanh Thủy 55 08/06/2018 4 2 HNAD403 09g45

336 4110226Quản lý tổng hợp lưu vực sông và đới

bờ5_4110226 001_5_4110226 02 0408-05 Phạm Khánh Huy 28 09/06/2018 4 2 HNAB205 09g45

337 4110236 Môi trường và con người 5_4110236_1 003_5_4110236_1 02, 05, 04

0408-06

---0408-09

---0408-14

Đỗ Cao Cường

---Trần Thị Thu Hương

---Vũ Thị Phương Thảo

150 16/06/2018 4 2 HNAD101 09g45

338 4110236 Môi trường và con người 5_4110236_1 001_5_4110236_1 02, 05, 04

0408-06

---0408-09

---0408-14

Đỗ Cao Cường

---Trần Thị Thu Hương

---Vũ Thị Phương Thảo

60 16/06/2018 4 2 HNAD402 09g45

339 4110236 Môi trường và con người 5_4110236_1 005_5_4110236_1 02, 05, 04

0408-06

---0408-09

---0408-14

Đỗ Cao Cường

---Trần Thị Thu Hương

---Vũ Thị Phương Thảo

90 16/06/2018 4 2 HNAD301 09g45

340 4110236 Môi trường và con người 5_4110236_1 004_5_4110236_1 02, 05, 04

0408-06

---0408-09

---0408-14

Đỗ Cao Cường

---Trần Thị Thu Hương

---Vũ Thị Phương Thảo

150 16/06/2018 4 2 HNAD401 09g45

341 4110236 Môi trường và con người 5_4110236_1 002_5_4110236_1 02, 05, 04

0408-06

---0408-09

---0408-14

Đỗ Cao Cường

---Trần Thị Thu Hương

---Vũ Thị Phương Thảo

150 16/06/2018 4 2 HNAD201 09g45

342 4110236 Môi trường và con người 5_4110236_2 001_5_4110236_2 09, 07, 05

0408-03

---0408-06

---0408-08

Trần Thị Kim Hà

---Trần Thị Thanh Thủy

---Trần Thị Thu Hương

60 16/06/2018 7 2 HNAD402 13g30

343 4110236 Môi trường và con người 5_4110236_2 004_5_4110236_2 09, 07, 05

0408-03

---0408-06

---0408-08

Trần Thị Kim Hà

---Trần Thị Thanh Thủy

---Trần Thị Thu Hương

70 16/06/2018 7 2 HNAD401 13g30

Trang 17/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

344 4110236 Môi trường và con người 5_4110236_2 002_5_4110236_2 09, 07, 05

0408-03

---0408-06

---0408-08

Trần Thị Kim Hà

---Trần Thị Thanh Thủy

---Trần Thị Thu Hương

150 16/06/2018 7 2 HNAD201 13g30

345 4110236 Môi trường và con người 5_4110236_2 003_5_4110236_2 09, 07, 05

0408-03

---0408-06

---0408-08

Trần Thị Kim Hà

---Trần Thị Thanh Thủy

---Trần Thị Thu Hương

150 16/06/2018 7 2 HNAD101 13g30

346 4110301 Quản lý chất thải rắn 5_4110301 002_5_4110301 02, 01 1103-07 Nguyễn Thị Hồng 28 07/06/2018 7 2 HNAB504 13g30

347 4110301 Quản lý chất thải rắn 5_4110301 001_5_4110301 02, 01 1103-07 Nguyễn Thị Hồng 40 07/06/2018 7 2 HNAB505 13g30

348 4300111 Đường lối quân sự của Đảng 5_4300111 002_5_4300111 04, 023001-05

---3001-06

Hoàng Xuân Trường

---Trần Bắc Bộ40 18/06/2018 9 2 HNAB305 15g30

349 4300111 Đường lối quân sự của Đảng 5_4300111 003_5_4300111 04, 023001-05

---3001-06

Hoàng Xuân Trường

---Trần Bắc Bộ114 18/06/2018 9 2 HNAD201 15g30

350 4300111 Đường lối quân sự của Đảng 5_4300111 001_5_4300111 04, 023001-05

---3001-06

Hoàng Xuân Trường

---Trần Bắc Bộ40 18/06/2018 9 2 HNAA305 15g30

351 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh 5_4300112_1 001_5_4300112_1 02 3002-03 Trần Văn Độ 120 16/06/2018 9 2 HNAD201 15g30

352 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh 5_4300112_2 001_5_4300112_2 03, 023001-06

---3002-03

Hoàng Xuân Trường

---Trần Văn Độ120 16/06/2018 9 2 HNAD101 15g30

353 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh 5_4300112_3 001_5_4300112_3 03 3001-06 Hoàng Xuân Trường 68 16/06/2018 9 2 HNAD401 15g30

HỌC PHẦN CHƯA TỔ CHỨC KHẢO THÍ (TT.354 - 628)354 4000006 Kỹ năng tư duy phê phán 6_4000006_0202-05001_6_4000006_0202-0501 0202-05 Đỗ Thị Vân Hà 59 15/06/2018 7 2 HNAA207 13g30

355 4010107 Hàm phức 6_4010107_0101-01001_6_4010107_0101-0104 0101-01 Nguyễn Minh Mẫn 60 15/06/2018 2 2 HNAB506 07g45

356 4010404 Vẽ kỹ thuật xây dựng 6_4010404_0104-01001_6_4010404_0104-0104 0104-01 Trần Hồng Hải 52 07/06/2018 4 2 HNAA208 09g45

357 4010607 Tiếng Trung 1 6_4010607_0000-02001_6_4010607_0000-0201 0000-02 Phạm Thị Thanh Vân 44 19/06/2018 7 2 HNAB204 13g30

358 4030106 Khai thác bằng sức nước 6_4030106_0301-15001_6_4030106_0301-1510 0301-15 Lê Quí Thảo 40 12/06/2018 9 2 HNAB305 15g30

359 4030106 Khai thác bằng sức nước 6_4030106_0301-15002_6_4030106_0301-1510 0301-15 Lê Quí Thảo 24 12/06/2018 9 2 HNAB501 15g30

360 4030106 Khai thác bằng sức nước 6_4030106_0301-20002_6_4030106_0301-2002 0301-20 Nguyễn Hoàng 32 15/06/2018 2 2 HNAA203 07g45

361 4030106 Khai thác bằng sức nước 6_4030106_0301-20001_6_4030106_0301-2002 0301-20 Nguyễn Hoàng 40 15/06/2018 2 2 HNAD303 07g45

362 4030109 Kỹ thuật môi trường mỏ lộ thiên 6_4030109_0301-10001_6_4030109_0301-1001 0301-10 Vũ Đình Hiếu 33 12/06/2018 9 2 HNAD204 15g30

363 4030111Tiếng Anh chuyên ngành khai thác lộ

thiên6_4030111_0301-07001_6_4030111_0301-0701 0301-07 Phạm Văn Hòa 15 07/06/2018 2 2 HNAA306 07g45

364 4030112 Thoát nước mỏ 6_4030112_0301-20001_6_4030112_0301-2001 0301-20 Nguyễn Hoàng 40 12/06/2018 7 2 HNAB501 13g30

365 4030112 Thoát nước mỏ 6_4030112_0301-20002_6_4030112_0301-2001 0301-20 Nguyễn Hoàng 24 12/06/2018 7 2 HNAA405 13g30

366 4030206 Thiết kế mỏ hầm lò + ĐA 6_4030206_0302-11001_6_4030206_0302-1104 0302-11 Vũ Trung Tiến 73 07/06/2018 2 2 HNAD301 07g45

367 4030367Cơ sở xây dựng công trình ngầm và

mỏ6_4030367_0303-17001_6_4030367_0303-1702 0303-17 Nguyễn Duyên Phong 24 15/06/2018 4 2 HNAB504 09g45

368 4030404 Tuyển nổi 6_4030404_0304-04001_6_4030404_0304-0406, 02 0304-04 Nguyễn Hoàng Sơn 40 15/06/2018 2 2 HNAA308 07g45

369 4030404 Tuyển nổi 6_4030404_0304-04002_6_4030404_0304-0406, 02 0304-04 Nguyễn Hoàng Sơn 37 15/06/2018 2 2 HNAB505 07g45

370 4030407 Tự động hóa quá trình tuyển khoáng 6_4030407_0304-08001_6_4030407_0304-0801 0304-08 Vũ Thị Chinh 62 15/06/2018 4 2 HNAD301 09g45

371 4030408 Lấy mẫu kiểm tra kỹ thuật 6_4030408_0304-08001_6_4030408_0304-0801 0304-08 Vũ Thị Chinh 44 07/06/2018 4 2 HNAD403 09g45

372 4030410 Thiết kế xưởng tuyển 6_4030410_0304-05001_6_4030410_0304-0501 0304-05 Nguyễn Ngọc Phú 38 12/06/2018 9 2 HNAD203 15g30

373 4030411 Nghiên cứu tính khả tuyển 6_4030411_0304-06001_6_4030411_0304-0605 0304-06 Nhữ Thị Kim Dung 57 07/06/2018 2 2 HNAB506 07g45

374 4030423An toàn và vệ sinh lao động trong

xưởng tuyển6_4030423_0304-15001_6_4030423_0304-1501 0304-15 Trần Văn Được 35 19/06/2018 7 2 HNAA405 13g30

Trang 18/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

375 4030449 Công nghệ kim loại màu nặng 6_4030449_0304-09001_6_4030449_0304-0901 0304-09 Trần Trung Tới 32 19/06/2018 7 2 HNAA303 13g30

376 4040104Địa chất cấu tạo và đo vẽ bản đồ địa

chất6_4040104_0401-06002_6_4040104_0401-0602, 01 0401-06 Trần Thanh Hải 31 15/06/2018 2 2 HNAA205 07g45

377 4040104Địa chất cấu tạo và đo vẽ bản đồ địa

chất6_4040104_0401-06001_6_4040104_0401-0602, 01 0401-06 Trần Thanh Hải 40 15/06/2018 2 2 HNAA409 07g45

378 4040106 Địa chất Việt Nam 6_4040106_0401-13001_6_4040106_0401-1302 0401-13 Ngô Xuân Thành 71 12/06/2018 9 2 HNAD301 15g30

379 4040202 Toán địa chất 6_4040202_0402-08001_6_4040202_0402-0801 0402-08 Khương Thế Hùng 55 12/06/2018 7 2 HNAA208 13g30

380 4040204Phương pháp đánh giá kinh tế địa

chất tài nguyên khoáng6_4040204_0402-07001_6_4040204_0402-0709 0402-07 Phan Viết Sơn 25 07/06/2018 2 2 HNAB206 07g45

381 4040218 Luật khoáng sản và luật môi trường 6_4040218_0402-07001_6_4040218_0402-0701 0402-07 Phan Viết Sơn 30 19/06/2018 7 2 HNAB505 13g30

382 4040303 Khoáng vật sét 6_4040303_0403 001_6_4040303_0403 02 0403 Khoáng thạch và Địa hóa 17 19/06/2018 9 2 HNAA405 15g30

383 4040413 Khoáng sản Việt Nam 6_4040413_0404-05001_6_4040413_0404-0501 0404-05 Lê Thị Thu 53 15/06/2018 2 2 HNAB207 07g45

384 4040504 Nền và móng 6_4040504_0405-14001_6_4040504_0405-1404 0405-14 Nhữ Việt Hà 41 07/06/2018 4 2 HNAB204 09g45

385 4040504 Nền và móng 6_4040504_0405-20001_6_4040504_0405-2006, 03, 05 0405-20 Dương Bình 40 15/06/2018 2 2 HNAA305 07g45

386 4040504 Nền và móng 6_4040504_0405-20002_6_4040504_0405-2006, 03, 05 0405-20 Dương Bình 121 15/06/2018 2 2 HNAD201 07g45

387 4040506 Địa chất động lực công trình 6_4040506_0405-06001_6_4040506_0405-0602 0405-06 Nguyễn Viết Tình 22 09/06/2018 7 2 HNAA405 13g30

388 4040507 Vật liệu xây dựng +TN 6_4040507_0405-09001_6_4040507_0405-0903 0405-09 Phạm Minh Tuấn 15 12/06/2018 9 2 HNAD304 15g30

389 4040511 Địa chất công trình biển 6_4040511_0405-06001_6_4040511_0405-0603 0405-06 Nguyễn Viết Tình 29 15/06/2018 4 2 HNAA308 09g45

390 4040515Đánh giá tác động môi trường địa

chất trong xây dựng6_4040515_0405-10001_6_4040515_0405-1003 0405-10 Bùi Trường Sơn 40 07/06/2018 2 2 HNAA305 07g45

391 4040515Đánh giá tác động môi trường địa

chất trong xây dựng6_4040515_0405-10002_6_4040515_0405-1003 0405-10 Bùi Trường Sơn 25 07/06/2018 2 2 HNAB305 07g45

392 4040517Cơ sở dịa chất công trình - địa chất

thủy văn6_4040517_0405-05001_6_4040517_0405-0501 0405-05 Tô Xuân Vu 49 07/06/2018 2 2 HNAD403 07g45

393 4040518 Cơ học đất và nền móng 6_4040518_0405-20001_6_4040518_0405-2001 0405-20 Dương Bình 53 07/06/2018 2 2 HNAA207 07g45

394 4040526 Hố móng sâu và các giải pháp ổn định 6_4040526_0405-11001_6_4040526_0405-1103 0405-11 Nguyễn Văn Phóng 40 12/06/2018 9 2 HNAA304 15g30

395 4040526 Hố móng sâu và các giải pháp ổn định 6_4040526_0405-11002_6_4040526_0405-1103 0405-11 Nguyễn Văn Phóng 21 12/06/2018 9 2 HNAD302 15g30

396 4040528 Thiết kế xử lý nền đất yếu 6_4040528_0405-10001_6_4040528_0405-1002 0405-10 Bùi Trường Sơn 23 19/06/2018 9 2 HNAB501 15g30

397 4040608Tin học ứng dụng trong địa chất thủy

văn6_4040608_0406-15001_6_4040608_0406-1503 0406-15 Đào Đức Bằng 38 07/06/2018 4 2 HNAB305 09g45

398 4040613 Đánh giá trữ lượng nước dưới đất 6_4040613_0406-10001_6_4040613_0406-1003 0406-10 Nguyễn Bách Thảo 25 12/06/2018 9 2 HNAB202 15g30

399 4040626Cơ sở GIS và viễn thám trong địa chất

thủy văn6_4040626_0406-10001_6_4040626_0406-1003 0406-10 Nguyễn Bách Thảo 26 07/06/2018 2 2 HNAB503 07g45

400 4040706Nguyên liệu khoáng cho công nghiệp

xi măng6_4040706_0407-07001_6_4040706_0407-0701 0407-07 Nguyễn Văn Lâm 17 07/06/2018 2 2 HNAB401 07g45

401 4050105 Trắc địa công trình đường hầm + BTL 6_4050105_0501-09001_6_4050105_0501-0901 0501-09 Phạm Quốc Khánh 37 07/06/2018 4 2 HNAB501 09g45

402 4050111Tin học ứng dụng trong trắc địa công

trình + BTL6_4050111_0501-07001_6_4050111_0501-0701 0501-07 Nguyễn Việt Hà 31 19/06/2018 7 2 HNAA308 13g30

403 4050112ứng dụng định vị vệ tinh trong trắc

địa công trình6_4050112_0501-09001_6_4050112_0501-0907 0501-09 Phạm Quốc Khánh 31 07/06/2018 2 2 HNAD203 07g45

404 4050205 Thiên văn cầu và định vị thiên văn 6_4050205_0502-13001_6_4050205_0502-1306 0502-13 Vũ Văn Trí 34 12/06/2018 7 2 HNAB504 13g30

405 4050207 Bình sai lưới trắc địa + BTL 6_4050207_0502-17001_6_4050207_0502-1705 0502-17 Phạm Ngọc Quang 20 07/06/2018 4 2 HNAB504 09g45

Trang 19/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

406 4050209 Đo trọng lực 6_4050209_0502-10001_6_4050209_0502-1001 0502-10 Lê Minh Tá 30 07/06/2018 2 2 HNAD204 07g45

407 4050302 Cơ sở viễn thám 6_4050302_0503-06001_6_4050302_0503-0601 0503-06 Phạm Hà Thái 73 12/06/2018 9 2 HNAD401 15g30

408 4050321Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ

liệu6_4050321_0503-18001_6_4050321_0503-1801 0503-18 Nguyễn Minh Hải 19 07/06/2018 2 2 HNAA406 07g45

409 4050402 Trắc địa cơ sở 2 + ĐA 6_4050402_0504-06001_6_4050402_0504-0603 0504-06 Hoàng Thị Thủy 29 07/06/2018 4 2 HNAA405 09g45

410 4050402 Trắc địa cơ sở 2 + ĐA 6_4050402_0504-12001_6_4050402_0504-1201 0504-12 Lã Phú Hiến 19 07/06/2018 2 2 HNAD304 07g45

411 4050403Bản đồ số và độ chính xác bản đồ địa

hình6_4050403_0504-14001_6_4050403_0504-1401 0504-14 Lê Ngọc Giang 63 15/06/2018 4 2 HNAD101 09g45

412 4050408Phần mềm đồ hoạ trong trắc địa +

BTL6_4050408_0504-07001_6_4050408_0504-0701 0504-07 Dương Thành Trung 37 15/06/2018 7 2 HNAA305 13g30

413 4050501 Trắc địa mỏ lộ thiên và xây dựng mỏ 6_4050501_0505-11001_6_4050501_0505-1101 0505-11 Lê Văn Cảnh 40 07/06/2018 4 2 HNAA305 09g45

414 4050506 Dịch động đất đá + ĐA 6_4050506_0505-03001_6_4050506_0505-0301 0505-03 Vương Trọng Kha 41 12/06/2018 7 2 HNAD403 13g30

415 4050507 Tin học ứng dụng trong trắc địa mỏ 6_4050507_0505-10001_6_4050507_0505-1001 0505-10 Phạm Văn Chung 17 15/06/2018 2 2 HNAB503 07g45

416 4050601 Địa chính đại cương 6_4050601_0506-04001_6_4050601_0506-0402 0506-04 Nguyễn Thị Dung 36 07/06/2018 2 2 HNAA407 07g45

417 4050606Xây dựng kế hoạch thi công công

trình địa chính6_4050606_0506-05001_6_4050606_0506-0501 0506-05 Trần Đình Thành 37 19/06/2018 9 2 HNAB305 15g30

418 4050607 Định giá bất động sản + BTL 6_4050607_0506-10001_6_4050607_0506-1001 0506-10 Đặng Thị Hoàng Nga 52 19/06/2018 7 2 HNAB506 13g30

419 4050608Cơ sở quy hoạch và quản lý lãnh thổ +

BTL6_4050608_0506-13001_6_4050608_0506-1302 0506-13 Trần Xuân Miễn 31 15/06/2018 2 2 HNAB404 07g45

420 4050610 Địa chính đô thị 6_4050610_0506-05001_6_4050610_0506-0501 0506-05 Trần Đình Thành 51 07/06/2018 2 2 HNAD402 07g45

421 4050614 Thị trường bất động sản 6_4050614_0506-09001_6_4050614_0506-0902 0506-09 Phạm Thị Kim Thoa 21 12/06/2018 9 2 HNAD202 15g30

422 4050619 Đăng ký thống kê đất 6_4050619_0506-05002_6_4050619_0506-0502 0506-05 Trần Đình Thành 23 07/06/2018 2 2 HNAA405 07g45

423 4050619 Đăng ký thống kê đất 6_4050619_0506-05001_6_4050619_0506-0502 0506-05 Trần Đình Thành 40 07/06/2018 2 2 HNAB501 07g45

424 4050620Bản đồ chuyên đề trong quản lý đất

đai6_4050620_0506-14001_6_4050620_0506-1401 0506-14 Phùng Minh Sơn 54 12/06/2018 7 2 HNAB506 13g30

425 4050625 Thanh tra đất đai 6_4050625_0506-04001_6_4050625_0506-0401 0506-04 Nguyễn Thị Dung 49 07/06/2018 2 2 HNAB204 07g45

426 4050630 Đo đạc địa chính 1 6_4050630_0506-08001_6_4050630_0506-0801 0506-08 Phạm Thế Huynh 31 12/06/2018 7 2 HNAA203 13g30

427 4050632 Quy hoạch sử dụng đất 6_4050632_0506-06001_6_4050632_0506-0601 0506-06 Nguyễn Thị Kim Yến 63 19/06/2018 7 2 HNAD201 13g30

428 4050637 Thổ nhưỡng 6_4050637_0506-06001_6_4050637_0506-0601 0506-06 Nguyễn Thị Kim Yến 51 15/06/2018 2 2 HNAB303 07g45

429 4050639 Đánh giá đất 6_4050639_0506-06001_6_4050639_0506-0601 0506-06 Nguyễn Thị Kim Yến 25 07/06/2018 4 2 HNAA308 09g45

430 4050640Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế

xã hội + BTL6_4050640_0506-13001_6_4050640_0506-1303 0506-13 Trần Xuân Miễn 49 07/06/2018 4 2 HNAA207 09g45

431 4050641 Khoa học quản lý đất 6_4050641_0506-06001_6_4050641_0506-0601 0506-06 Nguyễn Thị Kim Yến 38 12/06/2018 7 2 HNAB505 13g30

432 4050644Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông

thôn6_4050644_0506-13001_6_4050644_0506-1301 0506-13 Trần Xuân Miễn 26 15/06/2018 4 2 HNAB505 09g45

433 4050722 Trình bầy bản đồ 2 6_4050722_0507-08002_6_4050722_0507-0802 0507-08 Trần Thị Tuyết Vinh 23 07/06/2018 2 2 HNAA409 07g45

434 4050722 Trình bầy bản đồ 2 6_4050722_0507-08001_6_4050722_0507-0802 0507-08 Trần Thị Tuyết Vinh 22 07/06/2018 2 2 HNAA203 07g45

435 4050813 Tiếng Anh chuyên ngành trắc địa 6_4050813_0503-08002_6_4050813_0503-0803, 02 0503-08 Lê Thu Trang 46 15/06/2018 2 2 HNAA208 07g45

436 4050813 Tiếng Anh chuyên ngành trắc địa 6_4050813_0503-08001_6_4050813_0503-0803, 02 0503-08 Lê Thu Trang 40 15/06/2018 2 2 HNAA303 07g45

437 4060111 Thăm dò trọng lực + BTL 6_4060111_0601-16001_6_4060111_0601-1601 0601-16 Phan Thị Hồng 22 07/06/2018 2 2 HNAB205 07g45

438 4060111 Thăm dò trọng lực + BTL 6_4060111_0601-16002_6_4060111_0601-1601 0601-16 Phan Thị Hồng 23 07/06/2018 2 2 HNAD303 07g45

439 4060130 Kĩ thuật số và máy địa vật lý 6_4060130_0902-15001_6_4060130_0902-1501 0902-15 Thái Hải Âu 31 12/06/2018 7 2 HNAD303 13g30

440 4060132 Tin học ứng dụng trong địa vật lý 6_4060132_0601-17001_6_4060132_0601-1701 0601-17 Trương Thị Chinh 28 12/06/2018 7 2 HNAA409 13g30

Trang 20/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

441 4060133 Tiếng Anh chuyên ngành địa vật lý 6_4060133_0601-14001_6_4060133_0601-1401 0601-14 Vũ Hồng Dương 38 07/06/2018 2 2 HNAA307 07g45

442 4060208Các phương pháp tìm kiếm thăm dò

dầu khí 2 + ĐA6_4060208_0602-08001_6_4060208_0602-0803 0602-08 Lê Ngọc ánh 42 19/06/2018 7 2 HNAD301 13g30

443 4060213 Địa chất khai thác dầu khí + TH 6_4060213_0602-06001_6_4060213_0602-0603 0602-06 Phạm Văn Tuấn 42 12/06/2018 9 2 HNAB204 15g30

444 4060216An toàn lao động và bảo vệ môi

trường6_4060216_0602-12001_6_4060216_0602-1202 0602-12 Bùi Thị Ngân 40 12/06/2018 7 2 HNAA303 13g30

445 4060216An toàn lao động và bảo vệ môi

trường6_4060216_0602-12002_6_4060216_0602-1202 0602-12 Bùi Thị Ngân 21 12/06/2018 7 2 HNAA308 13g30

446 4060339 Cơ sở lọc hóa dầu 6_4060339_0603-13001_6_4060339_0603-1301 0603-13 Vũ Văn Toàn 47 15/06/2018 7 2 HNAD402 13g30

447 4060448 Kỹ thuật mỏ dầu khí 6_4060448_0604-01001_6_4060448_0604-0101 0604-01 Lê Xuân Lân 54 15/06/2018 2 2 HNAB204 07g45

448 4070105 Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế 6_4070105_0701-06002_6_4070105_0701-0601 0701-06 Vũ Diệp Anh 21 15/06/2018 4 2 HNAA405 09g45

449 4070105 Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế 6_4070105_0701-06001_6_4070105_0701-0601 0701-06 Vũ Diệp Anh 40 15/06/2018 4 2 HNAB501 09g45

450 4070109 Kinh doanh quốc tế 6_4070109_0701-07001_6_4070109_0701-0702 0701-07 Phạm Thu Trang 40 12/06/2018 9 2 HNAA308 15g30

451 4070109 Kinh doanh quốc tế 6_4070109_0701-07002_6_4070109_0701-0702 0701-07 Phạm Thu Trang 23 12/06/2018 9 2 HNAB505 15g30

452 4070206Quản trị sản xuất trong doanh nghiệp

mỏ6_4070206_0702-13001_6_4070206_0702-1303 0702-13 Phạm Kiên Trung 48 12/06/2018 7 2 HNAD402 13g30

453 4070304 Kinh tế và quản trị doanh nghiệp 6_4070304_0703-10001_6_4070304_0703-1001 0703-10 Phạm Ngọc Tuấn 18 15/06/2018 7 2 HNAB305 13g30

454 4070305 Kinh tế môi trường 6_4070305_0703-04001_6_4070305_0703-0405 0703-04 Nguyễn Thị Kim Ngân 51 15/06/2018 9 2 HNAA208 15g30

455 4070311 Quản trị sản xuất 6_4070311_0703-08001_6_4070311_0703-0805 0703-08 Nguyễn Lan Hoàng Thảo 42 19/06/2018 7 2 HNAB303 13g30

456 4070313 Kinh tế phát triển 6_4070313_0703-10001_6_4070313_0703-1002 0703-10 Phạm Ngọc Tuấn 26 07/06/2018 2 2 HNAA408 07g45

457 4070316Kinh tế nguyên liệu khoáng và đánh

giá kinh tế khoáng sản6_4070316_0703-07002_6_4070316_0703-0702 0703-07 Lê Minh Thống 23 12/06/2018 9 2 HNAB205 15g30

458 4070316Kinh tế nguyên liệu khoáng và đánh

giá kinh tế khoáng sản6_4070316_0703-07001_6_4070316_0703-0702 0703-07 Lê Minh Thống 40 12/06/2018 9 2 HNAB504 15g30

459 4070321Quản trị nhân lực trong doanh nghiệp

dầu khí6_4070321_0703-03001_6_4070321_0703-0301 0703-03 Phan Thị Thái 25 07/06/2018 2 2 HNAB202 07g45

460 4070326Quản trị sản xuất trong doanh nghiệp

dầu khí6_4070326_0703-01001_6_4070326_0703-0101 0703-01 Nguyễn Đức Thành 25 07/06/2018 4 2 HNAB505 09g45

461 4070330 Quản trị sản xuất 6_4070330_0703-08001_6_4070330_0703-0801 0703-08 Nguyễn Lan Hoàng Thảo 51 15/06/2018 4 2 HNAB506 09g45

462 4070404 Kế toán tài chính 2 6_4070404_0704-03001_6_4070404_0704-0308 0704-03 Nguyễn Thị Bích Phượng 23 12/06/2018 7 2 HNAA304 13g30

463 4070404 Kế toán tài chính 2 6_4070404_0704-04001_6_4070404_0704-0401 0704-04 Nguyễn Thị Kim Oanh 71 12/06/2018 7 2 HNAD401 13g30

464 4070407 Kế toán quản trị 6_4070407_0704-13001_6_4070407_0704-1302 0704-13 Nguyễn Thị Minh Thu 32 07/06/2018 2 2 HNAB201 07g45

465 4070410 Quản trị tài chính 6_4070410_0704-06001_6_4070410_0704-0601, 07 0704-06 Lưu Thị Thu Hà 40 15/06/2018 2 2 HNAB305 07g45

466 4070410 Quản trị tài chính 6_4070410_0704-06002_6_4070410_0704-0601, 07 0704-06 Lưu Thị Thu Hà 40 15/06/2018 2 2 HNAB501 07g45

467 4070410 Quản trị tài chính 6_4070410_0704-06003_6_4070410_0704-0601, 07 0704-06 Lưu Thị Thu Hà 32 15/06/2018 2 2 HNAA405 07g45

468 4070420 Thuế 6_4070420_0704-16001_6_4070420_0704-1601 0704-16 Lê Thị Thu Hồng 40 15/06/2018 2 2 HNAA304 07g45

469 4070420 Thuế 6_4070420_0704-16002_6_4070420_0704-1601 0704-16 Lê Thị Thu Hồng 29 15/06/2018 2 2 HNAD302 07g45

470 4080105 Lập trình .NET 1 + BTL 6_4080105_0801-04001_6_4080105_0801-0404 0801-04 Phạm Văn Đồng 40 07/06/2018 2 2 HNAB505 07g45

471 4080105 Lập trình .NET 1 + BTL 6_4080105_0801-04002_6_4080105_0801-0404 0801-04 Phạm Văn Đồng 21 07/06/2018 2 2 HNAB504 07g45

472 4080111 Trí tuệ nhân tạo + BTL 6_4080111_0801-01001_6_4080111_0801-0102, 03 0801-01 Lê Văn Hưng 80 07/06/2018 2 2 HNAD401 07g45

473 4080115 Công nghệ phần mềm 6_4080115_0801-13001_6_4080115_0801-1302 0801-13 Nguyễn Thị Thanh 27 12/06/2018 9 2 HNAB503 15g30

474 4080117 Quản trị dự án công nghệ thông tin 6_4080117_0801-05001_6_4080117_0801-0502 0801-05 Đỗ Anh Tuấn 63 07/06/2018 4 2 HNAD401 09g45

475 4080124 Đạo đức máy tính 6_4080124_0801-06002_6_4080124_0801-0602, 04, 03 0801-06 Hoàng Anh Đức 113 12/06/2018 9 2 HNAD201 15g30

Trang 21/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

476 4080124 Đạo đức máy tính 6_4080124_0801-06001_6_4080124_0801-0602, 04, 03 0801-06 Hoàng Anh Đức 40 12/06/2018 9 2 HNAA305 15g30

477 4080130 An toàn và bảo mật thông tin 6_4080130_0805-08001_6_4080130_0805-0802 0805-08 Đặng Văn Nam 20 09/06/2018 7 2 HNAA308 13g30

478 4080153 Thiết kế Website 6_4080153_0801-05001_6_4080153_0801-0501 0801-05 Đỗ Anh Tuấn 40 12/06/2018 7 2 HNAA305 13g30

479 4080153 Thiết kế Website 6_4080153_0801-05002_6_4080153_0801-0501 0801-05 Đỗ Anh Tuấn 40 12/06/2018 7 2 HNAB305 13g30

480 4080153 Thiết kế Website 6_4080153_0801-05003_6_4080153_0801-0501 0801-05 Đỗ Anh Tuấn 121 12/06/2018 7 2 HNAD201 13g30

481 4080153 Thiết kế Website 6_4080153_0803-02001_6_4080153_0803-0203 0803-02 Trần Trung Chuyên 58 19/06/2018 7 2 HNAA207 13g30

482 4080207 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 6_4080207_0801-01001_6_4080207_0801-0101 0801-01 Lê Văn Hưng 60 12/06/2018 9 2 HNAA208 15g30

483 4080208Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng

trên C++ BTL6_4080208_0802-02001_6_4080208_0802-0201 0802-02 Đặng Hữu Nghị 47 15/06/2018 7 2 HNAD403 13g30

484 4080208Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng

trên C++ BTL6_4080208_0802-04001_6_4080208_0802-0407 0802-04 Tạ Quang Chiểu 40 12/06/2018 9 2 HNAA307 15g30

485 4080208Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng

trên C++ BTL6_4080208_0802-04002_6_4080208_0802-0407 0802-04 Tạ Quang Chiểu 21 12/06/2018 9 2 HNAA407 15g30

486 4080208Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng

trên C++ BTL6_4080208_0804-12001_6_4080208_0804-1209 0804-12 Trương Xuân Bình 61 07/06/2018 4 2 HNAD301 09g45

487 4080211 Phương pháp tính ứng dụng 6_4080211_0802-10001_6_4080211_0802-1001 0802-10 Vương Như Quỳnh 115 15/06/2018 2 2 HNAD301 07g45

488 4080305 Viễn thám 6_4080305_0803-01001_6_4080305_0803-0101 0803-01 Nguyễn Trường Xuân 32 12/06/2018 9 2 HNAB404 15g30

489 4080306 Hệ thông tin địa lý + BTL 6_4080306_0803-05001_6_4080306_0803-0505 0803-05 Nguyễn Thị Mai Dung 42 15/06/2018 4 2 HNAD403 09g45

490 4080308 Chuyên đề địa tin học 1 6_4080308_0803-05001_6_4080308_0803-0501 0803-05 Nguyễn Thị Mai Dung 41 07/06/2018 2 2 HNAA304 07g45

491 4080403 Địa thống kê 6_4080403_0804-01001_6_4080403_0804-0102 0804-01 Trương Xuân Luận 22 07/06/2018 2 2 HNAD202 07g45

492 4080507 Chuyên đề 2 (tin học mỏ) 6_4080507_0805-06001_6_4080507_0805-0601 0805-06 Nguyễn Thị Phương Bắc 21 07/06/2018 2 2 HNAA402 07g45

493 4080511 Xây dựng cơ sở dữ liệu mỏ 6_4080511_0805-06001_6_4080511_0805-0601 0805-06 Nguyễn Thị Phương Bắc 19 12/06/2018 9 2 HNAA402 15g30

494 4080605 Thuật toán hoá các bài toán kinh tế 6_4080605_0806-01001_6_4080605_0806-0103 0806-01 Lê Thanh Huệ 48 15/06/2018 4 2 HNAA207 09g45

495 4080610 Tối ưu hóa - thuật toán 6_4080610_0806-01001_6_4080610_0806-0101 0806-01 Lê Thanh Huệ 22 12/06/2018 9 2 HNAB206 15g30

496 4080611 Chuyên đề - thực hành 1 6_4080611_0806-02001_6_4080611_0806-0203 0806-02 Dương Thị Hiền Thanh 57 15/06/2018 2 2 HNAD402 07g45

497 4080705 An ninh mạng + BTL 6_4080705_0802-05001_6_4080705_0802-0501 0802-05 Đỗ Như Hải 58 19/06/2018 9 2 HNAA208 15g30

498 4080706 Mạng máy tính + BTL 6_4080706_0801-07001_6_4080706_0801-0701 0801-07 Đào Anh Thư 47 15/06/2018 4 2 HNAD402 09g45

499 4080706 Mạng máy tính + BTL 6_4080706_0802-11001_6_4080706_0802-1106 0802-11 Trần Thị Thu Thúy 21 09/06/2018 7 2 HNAA303 13g30

500 4080708 Cơ sở truyền tin và truyền số liệu 6_4080708_0802-11001_6_4080708_0802-1102 0802-11 Trần Thị Thu Thúy 63 19/06/2018 7 2 HNAD101 13g30

501 4080711 Hệ thống viễn thông + BTL 6_4080711_0807-07001_6_4080711_0807-0702 0807-07 Đặng Xuân Điệp 58 07/06/2018 2 2 HNAA208 07g45

502 4080718 Chuyên đề 2 6_4080718_0801-11002_6_4080718_0801-1101 0801-11 Phan Mạnh Tiến 26 15/06/2018 2 2 HNAA407 07g45

503 4080718 Chuyên đề 2 6_4080718_0801-11001_6_4080718_0801-1101 0801-11 Phan Mạnh Tiến 40 15/06/2018 2 2 HNAA307 07g45

504 4080731 Hệ điều hành mã nguồn mở + BTL 6_4080731_0801-15001_6_4080731_0801-1502 0801-15 Phạm Đình Tân 57 12/06/2018 9 2 HNAA207 15g30

505 4090103 Khí cụ điện 6_4090103_0901-08001_6_4090103_0901-0803 0901-08 Đỗ Như ý 40 09/06/2018 7 2 HNAA305 13g30

506 4090125 Nhà máy điện 6_4090125_0901-18001_6_4090125_0901-1801 0901-18 Nguyễn Xuân Nhỉ 150 07/06/2018 2 2 HNAD201 07g45

507 4090133 Ngắn mạch trong hệ thống điện 6_4090133_0901-05001_6_4090133_0901-0502 0901-05 Phạm Trung Sơn 50 19/06/2018 7 2 HNAD402 13g30

508 4090135 Tối ưu hóa chế độ hệ thống điện 6_4090135_0901-07001_6_4090135_0901-0702 0901-07 Bùi Đình Thanh 57 12/06/2018 9 2 HNAB506 15g30

509 4090137 Cơ khí đường dây 6_4090137_0901-01001_6_4090137_0901-0103 0901-01 Nguyễn Anh Nghĩa 37 15/06/2018 4 2 HNAA303 09g45

510 4090149 Quy hoạch và phát triển hệ thống điện 6_4090149_0901-10001_6_4090149_0901-1002 0901-10 Hồ Việt Bun 54 19/06/2018 7 2 HNAA208 13g30

511 4090150 Kinh tế năng lượng 6_4090150_0901-17002_6_4090150_0901-1701 0901-17 Lê Văn Tuần 32 15/06/2018 2 2 HNAB205 07g45

512 4090150 Kinh tế năng lượng 6_4090150_0901-17001_6_4090150_0901-1701 0901-17 Lê Văn Tuần 40 15/06/2018 2 2 HNAB504 07g45

Trang 22/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

513 4090151 Kỹ thuật chiếu sáng 6_4090151_0901-14001_6_4090151_0901-1402 0901-14 Nguyễn Duy Tuấn 60 15/06/2018 7 2 HNAA208 13g30

514 4090153 Khí cụ điện 6_4090153_0901-08001_6_4090153_0901-0801 0901-08 Đỗ Như ý 41 07/06/2018 2 2 HNAD302 07g45

515 4090160 Hệ thống cung cấp điện 6_4090160_0901-04001_6_4090160_0901-0402, 04 0901-04 Lê Xuân Thành 91 12/06/2018 9 2 HNAD101 15g30

516 4090218 Thiết kế hệ thống điều khiển tự động 6_4090218_0902-03001_6_4090218_0902-0304 0902-03 Phan Minh Tạo 53 12/06/2018 7 2 HNAA207 13g30

517 4090245 Lý thuyết điều khiển tự động 6_4090245_0902-11001_6_4090245_0902-1107, 02 0902-11 Phạm Thị Thanh Loan 68 07/06/2018 4 2 HNAD101 09g45

518 4090316 Thông tin số 6_4090316_0903-08001_6_4090316_0903-0802 0903-08 Cung Quang Khang 47 09/06/2018 7 2 HNAA208 13g30

519 4090319 Hệ thống monitoring môi trường 6_4090319_0903-09001_6_4090319_0903-0901 0903-09 Nguyễn Thạc Khánh 54 15/06/2018 4 2 HNAA208 09g45

520 4090321 Thiết bị cơ điện lạnh 6_4090321_0903-07001_6_4090321_0903-0702 0903-07 Đinh Văn Thắng 49 07/06/2018 4 2 HNAB506 09g45

521 4090323 Vật liệu điện 6_4090323_0903-06001_6_4090323_0903-0603, 01 0903-06 Kim Ngọc Linh 117 15/06/2018 2 2 HNAD401 07g45

522 4090328 Kỹ thuật máy tính và ghép nối 6_4090328_0903-08001_6_4090328_0903-0801 0903-08 Cung Quang Khang 55 12/06/2018 9 2 HNAD402 15g30

523 4090331Tiếng Anh chuyên ngành điện - điện

tử6_4090331_0903-09001_6_4090331_0903-0902 0903-09 Nguyễn Thạc Khánh 48 19/06/2018 7 2 HNAD403 13g30

524 4090341 Mô phỏng mạch điện và điện tử 6_4090341_0903-18001_6_4090341_0903-1803 0903-18 Nguyễn Tiến Sĩ 57 15/06/2018 2 2 HNAA207 07g45

525 4090404 Kỹ thuật đo + BTL 6_4090404_0904-12002_6_4090404_0904-1203, 02 0904-12 Bùi Minh Hoàng 23 12/06/2018 9 2 HNAA303 15g30

526 4090404 Kỹ thuật đo + BTL 6_4090404_0904-12001_6_4090404_0904-1203, 02 0904-12 Bùi Minh Hoàng 40 12/06/2018 9 2 HNAA405 15g30

527 4090408 Kỹ thuật gia công cơ khí 1 6_4090408_0904-17001_6_4090408_0904-1701 0904-17 Trần Đức Huân 26 12/06/2018 7 2 HNAA205 13g30

528 4090434 Lý thuyết cánh 6_4090434_0904-06001_6_4090434_0904-0601 0904-06 Nguyễn Văn Tuệ 28 07/06/2018 4 2 HNAA303 09g45

529 4090436 Truyền động - tự động khí nén +TN 6_4090436_0904-12001_6_4090436_0904-1202 0904-12 Bùi Minh Hoàng 33 12/06/2018 7 2 HNAB205 13g30

530 4090454 Thiết kế dụng cụ cắt kim loại 6_4090454_0904-14001_6_4090454_0904-1401 0904-14 Nguyễn Thanh Tùng 33 15/06/2018 9 2 HNAB305 15g30

531 4090467 Vẽ thiết kế cơ khí 6_4090467_0904-14001_6_4090467_0904-1401 0904-14 Nguyễn Thanh Tùng 42 19/06/2018 7 2 HNAB207 13g30

532 4090506 Tiếng Anh chuyên ngành 6_4090506_0905-11001_6_4090506_0905-1102 0905-11 Vũ Ngọc Trà 39 12/06/2018 9 2 HNAB201 15g30

533 4090513 Kỹ thuật an toàn và môi trường cơ khí 6_4090513_0905-15001_6_4090513_0905-1502 0905-15 Nguyễn Thế Hoàng 42 07/06/2018 2 2 HNAA205 07g45

534 4090550 Máy xây dựng 6_4090550_0905-02001_6_4090550_0905-0201, 02 0905-02 Đoàn Văn Giáp 40 07/06/2018 2 2 HNAA303 07g45

535 4090550 Máy xây dựng 6_4090550_0905-02002_6_4090550_0905-0201, 02 0905-02 Đoàn Văn Giáp 21 07/06/2018 2 2 HNAA308 07g45

536 4100103 Cơ học đá và khối đá 6_4100103_0303-06001_6_4100103_0303-0601 0303-06 Nguyễn Phúc Nhân 42 19/06/2018 7 2 HNAA305 13g30

537 4100103 Cơ học đá và khối đá 6_4100103_0303-11001_6_4100103_0303-1102 0303-11 Trần Tuấn Minh 28 07/06/2018 2 2 HNAB404 07g45

538 4100111 Xây dựng các công trình trên mặt đất 6_4100111_0303-12001_6_4100111_0303-1202 0303-12 Đào Viết Đoàn 40 19/06/2018 7 2 HNAB305 13g30

539 4100132Xây dựng công trình ngầm trong mỏ

(lò bằng, lò nghiêng)6_4100132_0303-05001_6_4100132_0303-0504 0303-05 Ngô Doãn Hào 43 12/06/2018 9 2 HNAD403 15g30

540 4100136Xây dựng công trình ngầm trong mỏ

hầm lò tại các điều kiện đặc biệt6_4100136_0303-42001_6_4100136_0303-4201 0303-42 Đặng Văn Quân 48 07/06/2018 4 2 HNAD402 09g45

541 4100149Quy hoạch không gian ngầm thành

phố6_4100149_0303-11001_6_4100149_0303-1101 0303-11 Trần Tuấn Minh 64 12/06/2018 7 2 HNAD301 13g30

542 4100168 Bê tông cốt thép ứng suất trước 6_4100168_0303-11001_6_4100168_0303-1101 0303-11 Trần Tuấn Minh 56 15/06/2018 2 2 HNAD403 07g45

543 4100169 Thiết kế hầm và công trình ngầm 6_4100169_0303-11001_6_4100169_0303-1101 0303-11 Trần Tuấn Minh 42 12/06/2018 9 2 HNAB207 15g30

544 4100210 Kinh tế xây dựng 6_4100210_0303-15001_6_4100210_0303-1501 0303-15 Phạm Thị Nhàn 40 12/06/2018 9 2 HNAD303 15g30

545 4100210 Kinh tế xây dựng 6_4100210_0303-15002_6_4100210_0303-1501 0303-15 Phạm Thị Nhàn 22 12/06/2018 9 2 HNAA203 15g30

546 4100224 Nhà nhiều tầng 6_4100224_1002-07002_6_4100224_1002-0701 1002-07 Đặng Văn Phi 21 15/06/2018 4 2 HNAB305 09g45

547 4100224 Nhà nhiều tầng 6_4100224_1002-07001_6_4100224_1002-0701 1002-07 Đặng Văn Phi 40 15/06/2018 4 2 HNAA305 09g45

548 4110113Phương pháp toán xử lý tài liệu địa

môi trường6_4110113_0402-01001_6_4110113_0402-0101 0402-01 Nguyễn Phương 30 09/06/2018 7 2 HNAB305 13g30

Trang 23/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

549 4110113Phương pháp toán xử lý tài liệu địa

môi trường6_4110113_1101-03001_6_4110113_1101-0302 1101-03 Nguyễn Quốc Phi 24 15/06/2018 2 2 HNAB201 07g45

550 4110113Phương pháp toán xử lý tài liệu địa

môi trường6_4110113_1101-03002_6_4110113_1101-0302 1101-03 Nguyễn Quốc Phi 24 15/06/2018 2 2 HNAD203 07g45

551 4110122 Công nghệ Nano trong môi trường 6_4110122_0403-09002_6_4110122_0403-0901 0403-09 Đỗ Văn Nhuận 22 12/06/2018 9 2 HNAA205 15g30

552 4110122 Công nghệ Nano trong môi trường 6_4110122_0403-09001_6_4110122_0403-0901 0403-09 Đỗ Văn Nhuận 40 12/06/2018 9 2 HNAA409 15g30

553 4110132 Kỹ thuật an toàn và môi trường 6_4110132_0601-06001_6_4110132_0601-0601 0601-06 Nguyễn Văn Dũng 60 15/06/2018 7 2 HNAB506 13g30

554 4110203 Cơ sở địa sinh thái 6_4110203_0408-13001_6_4110203_0408-1301 0408-13 Đỗ Văn Bình 48 07/06/2018 2 2 HNAB207 07g45

555 4110206 Kỹ thuật xử lý nước và nước thải 6_4110206_0408-09001_6_4110206_0408-0901 0408-09 Đỗ Cao Cường 27 09/06/2018 7 2 HNAB501 13g30

556 4110207 Kiểm soát ô nhiễm khí và tiếng ồn 6_4110207_0408-08001_6_4110207_0408-0803, 04, 02 0408-08 Trần Thị Thanh Thủy 121 07/06/2018 4 2 HNAD201 09g45

557 4110210Đánh giá tác động môi trường và rủi

ro6_4110210_0408-10001_6_4110210_0408-1002 0408-10 Nguyễn Quang Minh 15 07/06/2018 4 2 HNAD303 09g45

558 4110213 Sản xuất sạch hơn 6_4110213_0408-07001_6_4110213_0408-0701 0408-07 Nguyễn Mai Hoa 46 07/06/2018 2 2 HNAB303 07g45

559 4110214Tính toán thiết kế các công trình xử lý

trong công nghệ môi trường6_4110214_0408-05001_6_4110214_0408-0501 0408-05 Phạm Khánh Huy 37 15/06/2018 2 2 HNAD204 07g45

560 4110218Quản lý và phát triển sinh thái tài

nguyên nước6_4110218_0408-13001_6_4110218_0408-1302 0408-13 Đỗ Văn Bình 40 19/06/2018 9 2 HNAA305 15g30

561 4110225 Môi trường và an toàn sản xuất 6_4110225_0408-10001_6_4110225_0408-1001 0408-10 Nguyễn Quang Minh 36 19/06/2018 7 2 HNAB501 13g30

562 4110228 Kiểm toán chất thải 6_4110228_0408-07001_6_4110228_0408-0701 0408-07 Nguyễn Mai Hoa 27 12/06/2018 9 2 HNAA408 15g30

563 4110232 Địa hóa sinh thái môi trường 6_4110232_0408-13001_6_4110232_0408-1301 0408-13 Đỗ Văn Bình 62 15/06/2018 4 2 HNAD401 09g45

564 4110237 Quản lý tài nguyên khoáng sản 6_4110237_0408-13001_6_4110237_0408-1302 0408-13 Đỗ Văn Bình 17 09/06/2018 7 2 HNAB505 13g30

565 4110304Tự động hóa dụng cụ đo chất lượng

môi trường6_4110304_0103-15001_6_4110304_0103-1501, 02 0103-15 Nguyễn Hoàng Nam 104 12/06/2018 7 2 HNAD101 13g30

566 4110305Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn

trong công nghiệp mỏ + BTL6_4110305_0302-08001_6_4110305_0302-0802, 01 0302-08 Phan Quang Văn 127 15/06/2018 2 2 HNAD101 07g45

567 4110306

Kiểm soát sự cố và rủi ro chất thải

quặng đuôi trong khai thác lộ thiên +

BTL

6_4110306_1103-05001_6_4110306_1103-0501, 02 1103-05 Đào Trung Thành 128 07/06/2018 2 2 HNAD101 07g45

568 4110309 Tiếng Anh chuyên ngành 6_4110309_0302-08001_6_4110309_0302-0802 0302-08 Phan Quang Văn 36 15/06/2018 9 2 HNAA305 15g30

569 4110315 Hệ thống quản lý nước thải mỏ 6_4110315_1103-07001_6_4110315_1103-0701 1103-07 Nguyễn Thị Hồng 28 19/06/2018 7 2 HNAB504 13g30

570 4110317 Kỹ thuật xử lý chất thải rắn sinh hoạt 6_4110317_1103-05001_6_4110317_1103-0502 1103-05 Đào Trung Thành 62 19/06/2018 7 2 HNAD401 13g30

571 4110318ứng dụng hóa học trong kỹ thuật xứ lý

nước và nước thải6_4110318_0408-02001_6_4110318_0408-0202 0408-02 Đào Đình Thuần 61 09/06/2018 7 2 HNAD201 13g30

572 4110320Công cụ mô hình hóa trong môi

trường đất6_4110320_1103-07001_6_4110320_1103-0701 1103-07 Nguyễn Thị Hồng 18 07/06/2018 4 2 HNAB205 09g45

573 4010702 Giáo dục thể chất 2 7_______01 001_______01 01 0107-14 Lý Kế Cường 46 30/05/2018 7 2 SANTDB1 13g30

574 4010703 Giáo dục thể chất 3 7_______02 001_______02 02 0107-12 Lã Ngọc Linh 41 31/05/2018 9 2 SANTDB2 15g30

575 4010705 Giáo dục thể chất 5 7_______02 001_______02 02 0107-04 Lê Văn Nam 58 31/05/2018 1 2 SANTDA1 06g45

576 4010702 Giáo dục thể chất 2 7_______04 001_______04 04 0107-14 Lý Kế Cường 51 30/05/2018 9 2 SANTDB1 15g30

577 4010702 Giáo dục thể chất 2 7_______06 001_______06 06 0107-12 Lã Ngọc Linh 50 31/05/2018 1 2 SANTDB1 06g45

578 4010702 Giáo dục thể chất 2 7_______08 001_______08 08 0107-05 Thái Việt Hưng 48 31/05/2018 1 2 SANTDB2 06g45

579 4010702 Giáo dục thể chất 2 7_______09 001_______09 09 0107-02 Nguyễn Quang Huy 40 01/06/2018 1 2 SANTDB1 06g45

580 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_______54 001_______54 54 0107-20 Chu Thị Hồng Hạnh 46 02/06/2018 1 2 SANTDB1 06g45

Trang 24/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

581 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_______55 001_______55 55 0107-20 Chu Thị Hồng Hạnh 45 28/05/2018 7 2 SANTDB1 13g30

582 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_______59 001_______59 59 0107-12 Lã Ngọc Linh 43 02/06/2018 1 2 SANTDB2 06g45

583 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_______65 001_______65 65 0107-05 Thái Việt Hưng 45 30/05/2018 9 2 SANTDA1 15g30

584 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_______67 001_______67 67 0107-19 Nguyên Trường Đông 25 31/05/2018 9 2 SANTDB1 15g30

585 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCCDCD62A_18001_DCCDCD62A_18 18 0107-02 Nguyễn Quang Huy 45 29/05/2018 7 2 SANTDB2 13g30

586 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCCDCD62B_22 001_DCCDCD62B_22 22 0107-02 Nguyễn Quang Huy 46 28/05/2018 1 2 SANTDB1 06g45

587 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCCDCD62B_23 001_DCCDCD62B_23 23 0107-02 Nguyễn Quang Huy 45 30/05/2018 7 2 SANTDB2 13g30

588 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCCDCD62C_25 001_DCCDCD62C_25 25 0107-02 Nguyễn Quang Huy 45 29/05/2018 1 2 SANTDB2 06g45

589 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCCDDT61A_14001_DCCDDT61A_14 14 0107-05 Thái Việt Hưng 46 29/05/2018 3 2 SANTDA2 08g45

590 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCCDHT61A_16001_DCCDHT61A_16 16 0107-01 Nguyễn Khắc Anh Vũ 45 30/05/2018 3 2 SANTDA2 08g45

591 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCCDTD61B_37001_DCCDTD61B_37 37 0107-15 Nguyễn Huy Thông 45 28/05/2018 7 2 SANTDA4 13g30

592 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCCDTM61A_52001_DCCDTM61A_52 52 0107-08 Lương Anh Hùng 39 28/05/2018 3 2 SANTDA2 08g45

593 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCCTCT62A_27 001_DCCTCT62A_27 27 0107-12 Lã Ngọc Linh 45 28/05/2018 1 2 SANTDB2 06g45

594 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCCTCT62A_28 001_DCCTCT62A_28 28 0107-12 Lã Ngọc Linh 45 30/05/2018 7 2 SANTDB3 13g30

595 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCCTCT62B_32 001_DCCTCT62B_32 32 0107-04 Lê Văn Nam 45 30/05/2018 7 2 SANTDB5 13g30

596 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCCTCT62B_33 001_DCCTCT62B_33 33 0107-04 Lê Văn Nam 48 29/05/2018 1 2 SANTDB5 06g45

597 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCCTCT62C_36 001_DCCTCT62C_36 36 0107-04 Lê Văn Nam 46 28/05/2018 7 2 SANTDB3 13g30

598 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCCTKH61A_35001_DCCTKH61A_35 35 0107-15 Nguyễn Huy Thông 45 29/05/2018 3 2 SANTDA3 08g45

599 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCCTMM61B_41001_DCCTMM61B_41 41 0107-08 Lương Anh Hùng 45 29/05/2018 7 2 SANTDA5 13g30

600 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCCTPM61B_28001_DCCTPM61B_28 28 0107-10 Lê Viết Tuấn 48 30/05/2018 7 2 SANTDA4 13g30

601 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCCTPM61C_34001_DCCTPM61C_34 34 0107-15 Nguyễn Huy Thông 45 30/05/2018 7 2 SANTDA5 13g30

602 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCCTPM61D_23001_DCCTPM61D_23 23 0107-05 Thái Việt Hưng 44 28/05/2018 3 2 SANTDA1 08g45

603 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCDCDC62_13 001_DCDCDC62_13 13 0107-02 Nguyễn Quang Huy 47 28/05/2018 7 2 SANTDB4 13g30

604 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCDKDC61_08 001_DCDKDC61_08 08 0107-19 Nguyên Trường Đông 47 01/06/2018 3 2 SANTDA4 08g45

605 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCDKDK62_38 001_DCDKDK62_38 38 0107-04 Lê Văn Nam 45 30/05/2018 9 2 SANTDB3 15g30

606 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCDKKK61_50 001_DCDKKK61_50 50 0107-01 Nguyễn Khắc Anh Vũ 45 28/05/2018 1 2 SANTDA2 06g45

607 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCDKLD61A_61001_DCDKLD61A_61 61 0107-05 Thái Việt Hưng 45 29/05/2018 7 2 SANTDA1 13g30

608 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCKTKD61A_06001_DCKTKD61A_06 06 0107-19 Nguyên Trường Đông 46 28/05/2018 3 2 SANTDA3 08g45

609 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCKTKD61D_60001_DCKTKD61D_60 60 0107-01 Nguyễn Khắc Anh Vũ 45 01/06/2018 3 2 SANTDA1 08g45

610 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCKTKT_61A_49001_DCKTKT_61A_49 49 0107-08 Lương Anh Hùng 45 01/06/2018 3 2 SANTDA2 08g45

611 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCKTKT_61C_57001_DCKTKT_61C_57 57 0107-01 Nguyễn Khắc Anh Vũ 46 29/05/2018 3 2 SANTDA1 08g45

612 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCKTKT_61G_30001_DCKTKT_61G_30 30 0107-10 Lê Viết Tuấn 47 28/05/2018 3 2 SANTDA4 08g45

613 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCKTKT62A_40001_DCKTKT62A_40 40 0107-17 Trần Lan Hương 45 30/05/2018 7 2 SANTDB4 13g30

614 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCKTKT62B_42 001_DCKTKT62B_42 42 0107-17 Trần Lan Hương 45 28/05/2018 7 2 SANTDB2 13g30

615 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCKTKT62B_44 001_DCKTKT62B_44 44 0107-17 Trần Lan Hương 45 30/05/2018 9 2 SANTDB2 15g30

616 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCKTKT62C_46 001_DCKTKT62C_46 46 0107-17 Trần Lan Hương 45 29/05/2018 7 2 SANTDB1 13g30

617 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCMOKT61_27 001_DCMOKT61_27 27 0107-10 Lê Viết Tuấn 45 29/05/2018 3 2 SANTDA4 08g45

618 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCMOMO62_49 001_DCMOMO62_49 49 0107-20 Chu Thị Hồng Hạnh 45 30/05/2018 3 2 SANTDB5 08g45

619 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCMOTK61_54 001_DCMOTK61_54 54 0107-01 Nguyễn Khắc Anh Vũ 29 28/05/2018 3 2 SANTDA5 08g45

620 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCMTMT62_07 001_DCMTMT62_07 07 0107-02 Nguyễn Quang Huy 47 30/05/2018 1 2 SANTDB1 06g45

Trang 25/26

TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Nhóm Mã viên chức Họ và tên Số SV Ngày thi

Tiết

bắt

đầu

Số

tiết

thi

Mã phòng Giờ thi

621 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCTDDD61B_51001_DCTDDD61B_51 51 0107-08 Lương Anh Hùng 44 29/05/2018 3 2 SANTDA5 08g45

622 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCTDQD62_15 001_DCTDQD62_15 15 0107-02 Nguyễn Quang Huy 49 28/05/2018 3 2 SANDTDH1 08g45

623 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCTDTD_61B_56001_DCTDTD_61B_56 56 0107-19 Nguyên Trường Đông 45 28/05/2018 9 2 SANTDA1 15g30

624 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCTDTD62_50 001_DCTDTD62_50 50 0107-20 Chu Thị Hồng Hạnh 45 30/05/2018 1 2 SANTDB2 06g45

625 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCXDDC61A_45001_DCXDDC61A_45 45 0107-08 Lương Anh Hùng 38 30/05/2018 7 2 SANTDA3 13g30

626 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCXDHT61_29 001_DCXDHT61_29 29 0107-10 Lê Viết Tuấn 46 01/06/2018 3 2 SANTDA3 08g45

627 4010701 Giáo dục thể chất 1 7_DCXDXD62_52 001_DCXDXD62_52 52 0107-20 Chu Thị Hồng Hạnh 45 28/05/2018 1 2 SANTDB3 06g45

628 4010704 Giáo dục thể chất 4 7_DCXDXN61_53 001_DCXDXN61_53 53 0107-05 Thái Việt Hưng 27 30/05/2018 7 2 SANTDA1 13g30

Lưu ý:

- Tổ chức thi theo Quy chế đào tạo và Quy trình khảo thí;

- Tổ chức làm phách, chấm thi tập trung và báo điểm theo Quy trình khảo thí.

- Giảng đường D502 và D503 được sử dụng để phục vụ SV ôn thi, Nhà trường không sử dụng, bố trí làm phòng thi.

(đã ký)

TS. Phạm Văn Tuấn

- SV xem lịch thi và dùng MSSV kiểm tra lịch thi của mình trên website của Phòng Khảo thí & ĐBCLGD hoặc website của Phòng Đào tạo Đại học để dự thi đúng theo lịch

- Đối với các học phần chưa tổ chức khảo thí, giảng viên vẫn kiểm tra lịch thi và lấy danh sách phòng thi trên website http://daotao.humg.edu.vn bình thường như

trước đây.

Hà Nội, ngày 15/05/2018TL. Hiệu trưởng

KT. Trưởng phòng

Trang 26/26