25
V V ũ ũ Th Th à à nh T nh T Anh Anh Chương tr Chương tr ì ì nh Gi nh Gi ng d ng d y Kinh t y Kinh t ế ế Fulbright Fulbright 18.2.2009 18.2.2009 TRI TRI N V N V NG KINH T NG KINH T 2009 2009 V V À À CHI CHI N LƯ N LƯ C C C C A A DOANH NGHI DOANH NGHI P VI P VI T NAM T NAM H H I TH I TH O TI O TI P TH P TH VI VI T NAM 2009 T NAM 2009 T T P TRUNG & KH P TRUNG & KH Á Á C BI C BI T T

TRIỂN VỌNG KINH TẾ 2009 VÀ CHIẾN LƯỢC CỦA …...VũThành Tự Anh Chương trình Giảng dạy Kinh tếFulbright 18.2.2009 TRIỂN VỌNG KINH TẾ2009 VÀ CHIẾN

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

VVũũ ThThàành Tnh Tựự Anh Anh

Chương trChương trìình Ginh Giảảng dng dạạy Kinh ty Kinh tếế FulbrightFulbright

18.2.200918.2.2009

TRITRIỂỂN VN VỌỌNG KINH TNG KINH TẾẾ 2009 2009 VVÀÀ CHICHIẾẾN LƯN LƯỢỢC CC CỦỦA A

DOANH NGHIDOANH NGHIỆỆP VIP VIỆỆT NAMT NAM

HHỘỘI THI THẢẢO TIO TIẾẾP THP THỊỊ VIVIỆỆT NAM 2009T NAM 2009

TTẬẬP TRUNG & KHP TRUNG & KHÁÁC BIC BIỆỆTT

NNộội dung tri dung trìình bnh bààyy

NhNhììn ln lạại năm i năm 20082008•• BBấất t ổổn vn vĩĩ mô bên trongmô bên trong•• Suy thoSuy thoáái kinh ti kinh tếế bên ngobên ngoààii

TriTriểển vn vọọng năm ng năm 20092009•• Môi trưMôi trườờng vng vĩĩ mô mô•• Môi trưMôi trườờng chng chíính snh sááchch

HHệệ llụụy cy củủa môi trưa môi trườờng vng vĩĩ mô vmô vàà chchíính snh sáách ch đđốối vi vớới chii chiếến lưn lượợc cc củủa doanh nghia doanh nghiệệp p

BBấất t ổổn vn vĩĩ mô trong năm mô trong năm 20082008LLạạm phm pháát caot cao

0

5

10

15

20

25

30

12/04

03/05

06/05

09/05

12/05

03/06

06/06

09/06

12/06

03/07

06/07

09/07

12/07

03/08

06/08

Việt Nam

Thái-lan

Trung Quốc

Indonesia

%

NguNguồồn: Global Financial Statisticsn: Global Financial Statistics

BBấất t ổổn vn vĩĩ mô trong năm mô trong năm 20082008Nguyên nhân cNguyên nhân củủa la lạạm phm pháátt

0%

10%

20%

30%

40%

50%

60%

70%

80%

90%

M1

2007

M2

2007

M3

2007

M4

2007

M5

2007

M6

2007

M7

2007

M8

2007

M9

2007

M10

200

7

M11

200

7

M12

200

7

M1

2008

M2

2008

M3

2008

M4

2008

M5

2008

M6

2008

M7

2008

M8

2008

M9

2008

M10

200

8

M11

200

8

M12

200

8

M1

2009

Tăng trưởng tín dụng (so với cùng kỳ năm trước, %)

Chỉ số giá tiêu dùng (so với cùng kỳ năm trước, %)

Lãi suất tái cấp vốn của Ngân hàng nhà nước (%)

NguNguồồn: International Financial Statisticsn: International Financial Statistics

BBấất t ổổn vn vĩĩ mô trong năm mô trong năm 20082008NNềền kinh tn kinh tếế bong bbong bóóngng

0%

10%

20%

30%

40%

50%

60%

70%

M1 200

7M2 2

007

M3 200

7M4 2

007

M5 200

7M6 2

007

M7 200

7M8 2

007

M9 200

7M10

2007

M11 20

07M12

2007

M1 200

8M2 2

008

M3 200

8M4 2

008

M5 200

8M6 2

008

M7 200

8M8 2

008

M9 200

8M10

2008

M11 20

08M12

2008

M1 200

9

0

5

10

15

20

25

30

35Tăng trưởng tín dụngChỉ số giá tiêu dùngChỉ số giá bất động sản

NguNguồồn: International Financial Statisticsn: International Financial Statistics

Kinh tKinh tếế MMỹỹ suy thosuy thoáái i Kinh tKinh tếế MMỹỹ tăng trư tăng trưởởng âmng âm

Kinh tKinh tếế MMỹỹ suy thosuy thoáái i KhKhủủng hong hoảảng thng thịị trư trườờng BĐS ng BĐS ởở MMỹỹ

Kinh tKinh tếế MMỹỹ suy thosuy thoáái i KhKhủủng hong hoảảng thng thịị trư trườờng BĐS ng BĐS ởở MMỹỹ

Kinh tKinh tếế MMỹỹ suy thosuy thoáái i KhKhủủng hong hoảảng ning niềềm tin ngưm tin ngườời tiêu di tiêu dùùngng

Kinh tKinh tếế MMỹỹ suy thosuy thoáái i ThThấất nghit nghiệệp p ởở MMỹỹ gia tăng gia tăng

Kinh tKinh tếế khu vkhu vựực Euro suy thoc Euro suy thoáái i Khu vKhu vựực Euro tăng trưc Euro tăng trưởởng âmng âm

Kinh tKinh tếế khu vkhu vựực Euro suy thoc Euro suy thoáái i SSảản lưn lượợng công nghing công nghiệệp suy gip suy giảảmm

Kinh tKinh tếế khu vkhu vựực Euro suy thoc Euro suy thoáái i KhKhủủng hong hoảảng ning niềềm tin ngưm tin ngườời tiêu di tiêu dùùngng

Kinh tKinh tếế NhNhậật Bt Bảản suy thon suy thoáái i Kinh tKinh tếế NhNhậật Bt Bảản tăng trưn tăng trưởởng âmng âm

Kinh tKinh tếế NhNhậật Bt Bảản suy thon suy thoáái i Công nghiCông nghiệệp chp chếế ttạạo suy gio suy giảảmm

Kinh tKinh tếế NhNhậật Bt Bảản suy thon suy thoáái i KhKhủủng hong hoảảng ning niềềm tin ngưm tin ngườời tiêu di tiêu dùùngng

Kinh tKinh tếế NhNhậật Bt Bảản suy thon suy thoáái i TTìình trnh trạạng thng thấất nghit nghiệệp gia tăngp gia tăng

TTừừ khkhủủng hong hoảảng tng tàài chi chíính Mnh Mỹỹ đ đếến n khkhủủng hong hoảảng kinh tng kinh tếế totoààn cn cầầuu

01/0911/08Thời gian thực hiện dự báo

2,7

NA

6,7

3,3

-2,6

-2,0

-1,6

-2,0

0,5

2009

4,2

5,0

8,5

5,1

-0,2

-0,5

-0,7

-0,3

2,2

2009

4,15,46,3ASEAN 5

NA6,258,5Việt Nam

8,09,711,9Trung Quốc

5,06,68,0Các nước đang phát triển và mới nổi

0,60,52,1Nhật Bản

0,21,22,6Khu vực Euro

1,61,42,0USA

1,11,42,6Các nước phát triển

3,03,75,0Thế giới

201020082007

Nguồn: IMF

TTáác đc độộng đng đốối vi vớới kinh ti kinh tếế ViViệệt Namt Nam(2009 so v(2009 so vớới 2008)i 2008)

DDấấu hiu hiệệu đu đìình trnh trệệ kinh tkinh tếế đã rõ n đã rõ nééttKim ngKim ngạạch xuch xuấất kht khẩẩu giu giảảmm•• Nhu cNhu cầầu giu giảảmm•• GiGiáá gigiảảm (vm (víí ddụụ: d: dầầu thô, gu thô, gạạo, co, càà--phê, cao su)phê, cao su)

ĐĐầầu tư nưu tư nướớc ngoc ngoàài gii giảảmmNguNguồồn thu ngon thu ngoạại ti tệệ ttừừ du ldu lịịch gich giảảmmKiKiềều hu hốối gii giảảm m Tăng thâm hTăng thâm hụụt ngân st ngân sáách ch •• NguNguồồn thu thu hn thu thu hẹẹpp•• Nhu cNhu cầầu chi tăng mu chi tăng mạạnhnh

TTáác đc độộng đng đốối vi vớới kinh ti kinh tếế ViViệệt Namt NamChChỉỉ ssốố gigiáá hhààng cơ bng cơ bảảnn

50

100

150

200

250

300

M1

2007

M2

2007

M3

2007

M4

2007

M5

2007

M6

2007

M7

2007

M8

2007

M9

2007

M10

200

7

M11

200

7

M12

200

7

M1

2008

M2

2008

M3

2008

M4

2008

M5

2008

M6

2008

M7

2008

M8

2008

M9

2008

M10

200

8

M11

200

8

M12

200

8

Chỉ số tổng hợp Hàng cơ bản (phi năng lượng)

Nguyên liệu nông nghiệp Năng lượng

Thực phẩm Kim loại

NguNguồồn: International Financial Statisticsn: International Financial Statistics

TTáác đc độộng đng đốối vi vớới kinh ti kinh tếế ViViệệt Namt NamChChỉỉ ssốố gigiáá hhààng xung xuấất kht khẩẩu cu củủa Via Việệt Namt Nam

50

100

150

200

250

300

350

M1 200

7M3 2

007

M5 200

7M7 2

007

M9 200

7M11

2007

M1 200

8M3 2

008

M5 200

8M7 2

008

M9 200

8M11

2008

Tôm Dầu mỏ Cà-phê

Hạt tiêu Cao su Gạo

NguNguồồn: International Financial Statisticsn: International Financial Statistics

TriTriểển vn vọọng kinh tng kinh tếế ViViệệt Nam 2009t Nam 2009MMộột st sốố ddựự bbááo vo vềề tăng trư tăng trưởởng cng củủa VNa VN

4.36.1Economist Intelligence Unit

4.16.1Deutsche Bank

2.65.6CLSA

5.06.25Quỹ tiền tệ Quốc tế

5.06.3Ngân hàng Phát triển Châu Á

6.56.5Ngân hàng Thế giới

Các tổ chức quốc tế và nước ngoài

6.56.7Chính phủ Việt Nam

20092008

ChiChiếến lưn lượợc cc củủa doanh nghia doanh nghiệệp p trong thtrong thờời ki kỳỳ khkhủủng hong hoảảng ng

Quay vQuay vềề vvớới ci cáác yc yếếu tu tốố nnềền tn tảảngng•• Năng lNăng lựực cc cốốt lõit lõi•• CCáác nhân tc nhân tốố/ngu/nguồồn ln lựực chc chủủ chchốốtt

Cơ hCơ hộội đi đểể thay đ thay đổổii•• MMụục tiêu chic tiêu chiếến lưn lượợcc•• ĐĐịịnh vnh vịị công ty/scông ty/sảản phn phẩẩm/chum/chuỗỗi gii giáá trtrịị•• LLààm gm gìì vvàà không lkhông lààm gm gìì

ChiChiếến lưn lượợc cc cạạnh tranh nh tranh •• TTậập trung hay phân tp trung hay phân táán?n?•• ĐĐồồng nhng nhấất hay kht hay kháác bic biệệt?t?

Xin cXin cảảm ơn cm ơn cáác Quý vc Quý vịị!!