14
THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1 STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 114952 Lê Quốc Anh Nam 27/05/2003 10A 2 10A 3 115013 Bùi Hữu Đạt Nam 22/04/2003 10A 4 169932 Nguyễn Thành Đạt Nam 05/06/2003 10A 5 THCS Hoàng Quc Vit Thái Tấn Đạt Nam #N/A 10A 6 117014 Lê Thị Phương Diễm Nữ 02/01/2003 10A 7 115031 Lê Trí Dũng Nam 23/01/2003 10A 8 117025 Nguyễn Văn Dũng Nam 07/09/2003 10A 9 116335 Trần Trung Dũng Nam 30/01/2003 10A 10 116401 Vũ Minh Hoàng Nam 06/02/2003 10A 11 170059 Nguyễn Thái Giả Hủ Nam 20/08/2003 10A 12 115875 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 07/11/2003 10A 13 169447 Trần Thị Quyền Linh Nữ 26/01/2003 10A 14 117180 Đào Nguyên Mạnh Nam 01/02/2003 10A 15 115906 Nguyễn Diệu Hà My Nữ 14/11/2003 10A 16 117221 Nhữ Thị Thu Ngân Nữ 03/05/2003 10A 17 169500 Nguyễn Phương Bảo Nghi Nữ 03/07/2003 10A 18 108803 Nguyễn Hồ Như Ngọc Nữ 05/01/2003 10A 19 154930 Nguyễn Huỳnh Thuý Ngọc Nữ 05/10/2003 10A 20 116580 Nguyễn Như Ngọc Nữ 23/04/2003 10A 21 170258 Nguyễn Thành Nhân Nam 09/11/2003 10A 22 117257 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 03/12/2003 10A 23 108859 Phạm Hoàng Phúc Nam 30/04/2003 10A 24 115384 Huỳnh Ngô Hoàng Quân Nam 04/08/2003 10A 25 117311 Nguyễn Lê Quang Nam 23/10/2003 10A 26 115394 Nguyễn Quang Nam 11/03/2003 10A 27 169597 Quang Nam 15/02/2003 10A 28 115402 Hoàng Như Quỳnh Nữ 09/04/2003 10A 29 116699 Lê Tấn Bảo Quỳnh Nữ 27/12/2003 10A 30 117329 Nguyễn Thái Sơn Nam 11/01/2003 10A 31 116050 Phạm Minh Tài Nam 02/07/2003 10A 32 170368 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm Nữ 06/06/2003 10A 33 170396 Chế Trần Loan Thảo Nữ 10/12/2003 10A 34 170423 Nguyễn Hữu Thọ Nam 02/01/2003 10A 35 117376 Hồ Ngọc Anh Thư Nữ 28/04/2003 10A 36 117401 Hoàng Học Thy Nữ 18/12/2003 10A 37 115515 Lê Thị Phương Trâm Nữ 08/11/2003 10A 38 115524 Trần Thị Bích Trâm Nữ 18/01/2003 10A 39 170501 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ 13/09/2003 10A 40 170520 Huỳnh Thị Tuyết Trinh Nữ 19/10/2003 10A 41 115579 Trần Doãn Anh Nam 21/12/2003 10A 42 91267 Võ Đình Tuấn Nam 17/10/2003 10A 43 147972 Lê Đoàn Phương Uyên Nữ 29/11/2003 10A 44 117489 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 18/12/2003 10A 45 92418 Phạm Thị Yến Vy Nữ 27/02/2003 10A 46 117521 Đào Thị Ánh Xuân Nữ 02/07/2003 10A 47 115639 Trần Ngọc Như Ý Nữ 18/01/2003 10A 48 115641 Nguyễn Huỳnh Phi Yến Nữ 05/10/2003 10A Họ tên học sinh Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM

THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê

  • Upload
    others

  • View
    14

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê

THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1

STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú

1 114952 Lê Quốc Anh Nam 27/05/2003 10A

2 10A

3 115013 Bùi Hữu Đạt Nam 22/04/2003 10A

4 169932 Nguyễn Thành Đạt Nam 05/06/2003 10A

5 THCS Hoàng Quốc Việt Thái Tấn Đạt Nam #N/A 10A

6 117014 Lê Thị Phương Diễm Nữ 02/01/2003 10A

7 115031 Lê Trí Dũng Nam 23/01/2003 10A

8 117025 Nguyễn Văn Dũng Nam 07/09/2003 10A

9 116335 Trần Trung Dũng Nam 30/01/2003 10A

10 116401 Vũ Minh Hoàng Nam 06/02/2003 10A

11 170059 Nguyễn Thái Giả Hủ Nam 20/08/2003 10A

12 115875 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 07/11/2003 10A

13 169447 Trần Thị Quyền Linh Nữ 26/01/2003 10A

14 117180 Đào Nguyên Mạnh Nam 01/02/2003 10A

15 115906 Nguyễn Diệu Hà My Nữ 14/11/2003 10A

16 117221 Nhữ Thị Thu Ngân Nữ 03/05/2003 10A

17 169500 Nguyễn Phương Bảo Nghi Nữ 03/07/2003 10A

18 108803 Nguyễn Hồ Như Ngọc Nữ 05/01/2003 10A

19 154930 Nguyễn Huỳnh Thuý Ngọc Nữ 05/10/2003 10A

20 116580 Nguyễn Như Ngọc Nữ 23/04/2003 10A

21 170258 Nguyễn Thành Nhân Nam 09/11/2003 10A

22 117257 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 03/12/2003 10A

23 108859 Phạm Hoàng Phúc Nam 30/04/2003 10A

24 115384 Huỳnh Ngô Hoàng Quân Nam 04/08/2003 10A

25 117311 Nguyễn Lê Quang Nam 23/10/2003 10A

26 115394 Nguyễn Quang Nam 11/03/2003 10A

27 169597 Vũ Quang Nam 15/02/2003 10A

28 115402 Hoàng Như Quỳnh Nữ 09/04/2003 10A

29 116699 Lê Tấn Bảo Quỳnh Nữ 27/12/2003 10A

30 117329 Nguyễn Thái Sơn Nam 11/01/2003 10A

31 116050 Phạm Minh Tài Nam 02/07/2003 10A

32 170368 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm Nữ 06/06/2003 10A

33 170396 Chế Trần Loan Thảo Nữ 10/12/2003 10A

34 170423 Nguyễn Hữu Thọ Nam 02/01/2003 10A

35 117376 Hồ Ngọc Anh Thư Nữ 28/04/2003 10A

36 117401 Hoàng Học Thy Nữ 18/12/2003 10A

37 115515 Lê Thị Phương Trâm Nữ 08/11/2003 10A

38 115524 Trần Thị Bích Trâm Nữ 18/01/2003 10A

39 170501 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ 13/09/2003 10A

40 170520 Huỳnh Thị Tuyết Trinh Nữ 19/10/2003 10A

41 115579 Trần Doãn Anh Tú Nam 21/12/2003 10A

42 91267 Võ Đình Tuấn Nam 17/10/2003 10A

43 147972 Lê Đoàn Phương Uyên Nữ 29/11/2003 10A

44 117489 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 18/12/2003 10A

45 92418 Phạm Thị Yến Vy Nữ 27/02/2003 10A

46 117521 Đào Thị Ánh Xuân Nữ 02/07/2003 10A

47 115639 Trần Ngọc Như Ý Nữ 18/01/2003 10A

48 115641 Nguyễn Huỳnh Phi Yến Nữ 05/10/2003 10A

Họ tên học sinh

Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM

Page 2: THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê

THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2

STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh

1 169861 Lê Quốc An Nam 15/01/2003 10B

2 169866 Lê Thị Thiên Ân Nữ 21/03/2003 10B

3 169262 Đoàn Dao Ca Nữ 15/09/2003 10B

4 116994 Dương Thị Minh Châu Nữ 12/06/2003 10B

5 169274 Đặng Việt Cường Nam 30/06/2003 10B

6 117015 Võ Nguyễn Phúc Điền Nam 27/03/2003 10B

7 169296 Đoàn Trung Đức Nam 13/10/2003 10B

8 116338 Trần Ngọc Thùy Dương Nữ 04/02/2003 10B

9 115744 Hoàng Tiến Duy Nam 02/08/2003 10B

10 169321 Lê Nhị Thiên Hà Nam 29/04/2003 10B

11 91535 Nguyễn Khánh Hà Nữ 22/10/2003 10B

12 117072 Âu Thúy Hiền Nữ 28/11/2003 10B

13 115786 Lâm Chánh Hiếu Nam 13/01/2003 10B

14 115807 Nguyễn Thị Hường Nữ 04/04/2003 10B

15 115129 Huỳnh Phúc Huy Nam 23/05/2003 10B

16 117123 Lê Anh Khoa Nam 03/01/2003 10B

17 115200 Lê Nguyễn Khánh Linh Nữ 11/11/2003 10B

18 116497 Nguyễn Thanh Ngọc Linh Nữ 09/10/2003 10B

19 116515 Nguyễn Viết Long Nam 27/07/2003 10B

20 170191 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 28/02/2003 10B

21 90473 Nguyễn Hoàng Chiêu Minh Nữ 10/12/2003 10B

22 90486 Nguyễn Vũ Nhựt Minh Nam 08/01/2003 10B

23 108766 Sa Thụy Ngọc Minh Nữ 08/08/2003 10B

24 169482 Nguyễn Phương Nam Nam 29/01/2003 10B

25 117205 Nguyễn Ngọc Nga Nữ 15/06/2003 10B

26 116564 Nguyễn Thúy Ngân Nữ 28/07/2003 10B

27 170234 Trịnh Bảo Ngân Nữ 11/04/2003 10B

28 169514 Phan Kim Ngọc Nữ 06/12/2003 10B

29 117235 Thái Thị Hồng Ngọc Nữ 19/07/2003 10B

30 117250 Lê Uyên Nhi Nữ 24/06/2003 10B

31 115978 Trần Lê Minh Nhi Nữ 10/09/2003 10B

32 117272 Đỗ Minh Nhựt Nam 09/05/2003 10B

33 116009 Nguyễn Ngọc Như Phương Nữ 27/11/2003 10B

34 117325 Phạm Như Quỳnh Nữ 21/03/2003 10B

35 115412 Trần Ngọc Vân Quỳnh Nữ 10/09/2003 10B

36 170373 Huỳnh Công Tấn Nam 30/01/2003 10B

37 116759 Phan Thanh Thảo Nữ 25/11/2003 10B

38 117369 Nguyễn Quốc Thiện Nam 13/12/2003 10B

39 115463 Nguyễn Huỳnh Vĩnh Thịnh Nam 23/09/2003 10B

40 116097 Đoàn Anh Thư Nữ 15/08/2003 10B

41 116817 Nguyễn Thủy Tiên Nữ 28/02/2003 10B

42 170462 Nhữ Đào Nhật Tiên Nữ 24/01/2003 10B

43 170514 Lê Minh Trí Nam 19/05/2003 10B

44 115567 Lê Thành Trung Nam 24/05/2003 10B

45 170560 Huỳnh Anh Tuấn Nam 01/10/2003 10B

46 169789 Lê Tấn Tuấn Nam 26/12/2003 10B

47 169822 Phan Thanh Vũ Nam 05/11/2003 10B

48 169831 Hà Thanh Vy Nữ 14/09/2003 10B

Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM

Page 3: THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê

THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 3

STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh

1 169724 Nguyễn Hà Khánh Thy Nữ 01/04/2003 10C

2 169699 Nguyễn Kim Anh Thư Nữ 25/09/2003 10C

3 169700 Nguyễn Minh Thư Nữ 27/10/2003 10C

4 117182 Nguyễn Tuấn Minh Nam 02/12/2003 10C

5 170366 Lý Quỳnh Tâm Nữ 22/03/2003 10C

6 169361 Đỗ Huy Hoàng Nam 12/06/2003 10C

7 170018 Tô Ngọc Hân Nữ 01/05/2003 10C

8 90729 Trương Bảo Quyên Nữ 07/02/2003 10C

9 169576 Nguyễn Minh Phong Nam 18/09/2003 10C

10 169454 Trần Phạm Kim Long Nam 03/03/2003 10C

11 169757 Nguyễn Hoa Trang Nữ 27/10/2003 10C

12 170512 Võ Thị Thùy Trang Nữ 23/02/2003 10C

13 169587 Tạ Phi Phụng Nữ 10/01/2003 10C

14 90393 Văn Gia Kiệt Nam 22/10/2003 10C

15 170130 Võ Tuấn Kiệt Nam 10/04/2003 10C

16 91921 Nguyễn Nhật Phi Nam 30/11/2003 10C

17 116877 Trần Nhựt Trung Nam 09/11/2003 10C

18 170422 Võ Thị Minh Thơ Nữ 18/04/2003 10C

19 170013 Nguyễn Bảo Gia Hân Nữ 29/12/2003 10C

20 170410 Lê Minh Thiện Nam 23/05/2003 10C

21 169259 Trần Gia Bảo Nam 12/12/2003 10C

22 170571 Hà Phạm Vỹ Song Tường Nữ 10/05/2003 10C

23 91809 Dương Quốc Anh Khôi Nam 06/06/2003 10C

24 116963 Lê Đoàn Vân Anh Nữ 09/10/2003 10C

25 169691 Hoàng Anh Thư Nữ 01/09/2003 10C

26 117055 Nguyễn Hoàng Hải Nam 30/04/2003 10C

27 117210 Lê Nguyễn Thanh Ngân Nữ 19/03/2003 10C

28 107603 Nguyễn Trần Xuân Bách Nam 09/03/2003 10C

29 169627 Phạm Tấn Tài Nam 25/05/2003 10C

30 169394 Nguyễn Phạm Gia Huy Nam 13/05/2003 10C

31 115554 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 12/11/2003 10C

32 91007 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 29/06/2003 10C

33 115388 Nguyễn Minh Quân Nam 14/04/2003 10C

34 169916 Nguyễn Lê Minh Đăng Nam 14/08/2003 10C

35 91629 Trần Thị Thanh Vy Nữ 16/12/2003 10C

36 115897 Võ Minh Mẫn Nam 22/10/2003 10C

37 137407 Ngô Nguyễn Hoàng Phú Nam 14/02/2003 10C

38 91911 Ngô Thiên Nhi Nữ 26/05/2003 10C

39 116498 Nguyễn Thúy Linh Nữ 12/09/2003 10C

40 117085 Nguyễn Minh Hoàng Nam 23/08/2003 10C

41 117396 Phạm Ngọc Đan Thùy Nữ 30/10/2003 10C

42 117156 Phạm Mai Huyền Linh Nữ 22/12/2003 10C

43 117407 Lâm Công Tiến Nam 12/02/2003 10C

44 117082 Khúc Mạnh Hoàng Nam 09/09/2003 10C

45 115323 Nguyễn Xuân Nhi Nữ 15/06/2003 10C

46 117071 Nguyễn Trung Hậu Nam 28/10/2003 10C

47 115421 Nguyễn Nam Sơn Nam 30/03/2003 10C

48 115585 Trương Bùi Anh Tuấn Nam 28/04/2003 10C

49 114955 Nguyễn Minh Hùng Anh Nam 17/08/2003 10C

50 THCS Nguyễn Hữu Thọ Ha Mi Zah Nữ #N/A 10C

Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM

Page 4: THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê

THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 4

STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh

1 114934 Đỗ Ngọc Mỹ Ái Nữ 08/04/2003 10D

2 169890 Đặng Ngọc Bảo Nam 05/06/2003 10D

3 169891 La Quốc Bảo Nam 29/11/2003 10D

4 115699 Trần Xuân Bình Nam 23/01/2003 10D

5 116291 Chung Nguyên Chương Nam 22/10/2003 10D

6 117003 Nguyễn Võ Khánh Đăng Nam 21/10/2003 10D

7 116318 Trần Ngọc Khánh Đoan Nữ 16/12/2003 10D

8 115036 Phạm Văn Hải Dương Nam 02/12/2003 10D

9 117040 Hà Thị Ngọc Duyên Nữ 16/05/2003 10D

10 169331 Võ Ngọc Hồng Hân Nữ 27/04/2003 10D

11 116386 Bùi Bá Hiệp Nam 18/02/2003 10D

12 117074 Hồ Trung Hiếu Nam 20/12/2003 10D

13 117081 Đặng Thanh Hoàng Nam 11/05/2003 10D

14 170068 Lê Thị Giáng Hương Nữ 09/10/2003 10D

15 116429 Nguyễn Quang Huy Nam 22/08/2003 10D

16 169401 Trần Phước Khải Nam 20/05/2003 10D

17 117118 Nguyễn Lê Khang Nam 19/11/2003 10D

18 115172 Phạm Đăng Khoa Nam 13/03/2003 10D

19 170170 Bùi Tấn Lộc Nam 10/08/2003 10D

20 117173 Nguyễn Phan Hoàng Luân Nam 28/10/2003 10D

21 169475 Nguyễn Cao Thế Mỹ Nữ 09/11/2003 10D

22 115920 Bùi Nguyễn Kim Ngân Nữ 02/10/2003 10D

23 92216 Chu Dương Hằng Ngân Nữ 22/03/2003 10D

24 115283 Lê Minh Ngọc Nữ 19/03/2003 10D

25 117242 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 12/06/2003 10D

26 117281 Nguyễn Tấn Phi Nam 31/01/2003 10D

27 116006 Trương Hoàng Phúc Nam 18/01/2003 10D

28 115395 Nguyễn Đăng Quang Nam 19/12/2003 10D

29 115400 Trương Diễm Quyên Nữ 20/01/2003 10D

30 116711 Lưu Hà Sang Nam 05/12/2003 10D

31 117336 Nguyễn Tuấn Tài Nam 13/02/2003 10D

32 116053 Huỳnh Thị Mỹ Tâm Nữ 12/10/2003 10D

33 169638 Bùi Ngọc Thái Nam 08/03/2003 10D

34 115440 Lê Ngọc Phương Thanh Nữ 25/11/2003 10D

35 170432 Huỳnh Lê Anh Thư Nữ 08/06/2003 10D

36 169698 Nguyễn Huỳnh Anh Thư Nữ 24/02/2003 10D

37 116114 Cao Nguyễn Thị Thùy Nữ 16/08/2003 10D

38 90837 Nguyễn Tường Thy Nữ 24/11/2003 10D

39 116816 Nguyễn Thu Hồng Tiên Nữ 27/12/2003 10D

40 117406 Võ Thái Tiên Nữ 24/08/2003 10D

41 117419 Phạm Thị Ngọc Trâm Nữ 19/08/2003 10D

42 169759 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 10/03/2003 10D

43 170583 Lê Quốc Uy Nam 11/07/2003 10D

44 115596 Lê Vương Uyên Nữ 31/01/2003 10D

45 170594 Trần Thảo Vi Nữ 13/09/2003 10D

46 116213 Phan Anh Tường Vy Nữ 24/08/2003 10D

47 115624 Phan Minh Vy Nữ 24/08/2003 10D

48 169843 Phan Võ Ngọc Vy Nữ 21/01/2003 10D

Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM

Page 5: THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê

THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 5

STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh

1 169225 Trần Thị Thúy An Nữ 20/10/2003 10E

2 169231 Đỗ Ngọc Anh Nữ 11/06/2003 10E

3 169883 Trần Thị Hồng Anh Nữ 03/01/2003 10E

4 114987 Lâm Quốc Bình Nam 26/05/2003 10E

5 117022 Lê Đoàn Mỹ Dung Nữ 14/01/2003 10E

6 116327 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 09/03/2003 10E

7 115041 Nguyễn Đức Duy Nam 08/02/2003 10E

8 169975 Tống Đức Duy Nam 30/09/2003 10E

9 117064 Nguyễn Anh Hào Nam 20/05/2003 10E

10 170031 Trần Anh Hào Nam 25/01/2003 10E

11 169347 Lê Thúy Hiền Nữ 02/07/2003 10E

12 116424 Nguyễn Đức Huy Nam 09/04/2003 10E

13 115137 Nguyễn Thiên Huy Nam 01/08/2003 10E

14 169405 Đoàn Lê Kiều Khanh Nữ 27/06/2003 10E

15 108712 Nguyễn Tùng Khánh Nam 05/09/2003 10E

16 169418 Trần Phạm Đăng Khôi Nam 28/10/2003 10E

17 117144 Nguyễn Ja Kỳ Nữ 11/01/2003 10E

18 115210 Tạ Gia Linh Nữ 30/09/2003 10E

19 143879 Trần Vũ Phương Linh Nữ 03/11/2003 10E

20 106826 Nguyễn Huỳnh Ngọc Loan Nữ 06/09/2003 10E

21 170176 Nguyễn Lê Phúc Lợi Nam 21/01/2003 10E

22 115907 Nguyễn Ngọc Uyên My Nữ 17/09/2003 10E

23 169474 Lý Gia Mỹ Nữ 12/10/2003 10E

24 117232 Nguyễn Đinh Bảo Ngọc Nữ 23/08/2003 10E

25 116604 Lê Trần Yến Nhi Nữ 15/05/2003 10E

26 115335 Nguyễn Lý Quỳnh Như Nữ 29/03/2003 10E

27 169561 Huỳnh Minh Nhựt Nam 29/05/2003 10E

28 115989 Phạm Lê Nippon Nam 25/04/2003 10E

29 108870 Võ Ngọc Hoài Phương Nữ 29/11/2003 10E

30 170336 Ngô Đoàn Quý Nam 02/04/2003 10E

31 116065 Trịnh Quốc Thái Nam 13/02/2003 10E

32 116754 Hồ Đoàn Thanh Thảo Nữ 13/05/2003 10E

33 169666 Nguyễn Phạm Thanh Thảo Nữ 11/10/2003 10E

34 169678 Phạm Quốc Thịnh Nam 05/05/2003 10E

35 169689 Nguyễn Minh Thông Nam 04/11/2003 10E

36 91607 Lê Hồng Anh Thư Nữ 29/05/2003 10E

37 117378 Nguyễn Anh Thư Nữ 16/08/2003 10E

38 170442 Tạ Anh Thư Nữ 10/10/2003 10E

39 117409 Nguyễn Hữu Tiến Nam 24/12/2003 10E

40 116129 Nguyễn Minh Toàn Nam 26/09/2003 10E

41 116849 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 14/12/2003 10E

42 170519 Huỳnh Thị Quế Trinh Nữ 12/03/2003 10E

43 117440 Ngô Hoàng Thanh Trúc Nữ 05/11/2003 10E

44 116870 Hà Tiến Trung Nam 23/11/2003 10E

45 117473 Huỳnh Kim Tuyền Nữ 06/10/2003 10E

46 116178 Lê Anh Mỹ Uyên Nữ 23/10/2003 10E

47 117485 Phạm Hồng Phương Uyên Nữ 04/03/2003 10E

48 170604 Trần Quang Vinh Nam 07/11/2003 10E

Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM

Page 6: THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê

THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 6

STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh

1 169217 Dương Kiện An Nam 23/08/2003 10F

2 116253 Phạm Nhật Song Anh Nữ 01/08/2003 10F

3 114979 Nguyễn Tiến Bách Nam 20/09/2003 10F

4 169253 Ngô Phạm Quốc Bảo Nam 26/10/2003 10F

5 91025 Nguyễn Ngọc Hải Bình Nữ 25/07/2003 10F

6 114989 Huỳnh Dương Mai Châm Nữ 26/07/2003 10F

7 169272 Lê Hoàng Công Nam 25/02/2003 10F

8 169275 Nguyễn Tiến Cường Nam 09/09/2003 10F

9 169281 Võ Minh Đăng Nam 23/10/2003 10F

10 115023 Nguyễn Đình Khánh Đoan Nữ 03/03/2003 10F

11 169951 Vũ Xuân Đức Nam 01/01/2003 10F

12 169978 Võ Hoài Bảo Duy Nam 30/08/2003 10F

13 169985 Võ Phạm Hồng Gấm Nữ 14/09/2003 10F

14 115115 Nguyễn Tấn Hưng Nam 15/08/2003 10F

15 169376 Lý Cẩm Hương Nữ 01/11/2003 10F

16 170071 Phạm Xuân Hương Nữ 21/10/2003 10F

17 169398 Trần Lê Quang Huy Nam 10/02/2003 10F

18 170088 Nguyễn Thúy Huyên Nữ 22/02/2003 10F

19 115833 Nguyễn Ngọc Minh Khanh Nữ 22/03/2003 10F

20 117120 Phạm Duy Khánh Nam 17/04/2003 10F

21 169425 Nguyễn Hoàng Thiên Kim Nữ 22/01/2003 10F

22 116483 Phạm Huỳnh Lâm Nam 23/04/2003 10F

23 125175 Trần Quốc Lâm Nam 16/11/2003 10F

24 117147 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 04/05/2003 10F

25 170147 Đinh Ngọc Liên Nữ 28/09/2003 10F

26 169435 Lê Khánh Linh Nữ 23/02/2003 10F

27 116526 Đinh Thị Kim Mai Nữ 08/03/2003 10F

28 116542 Đỗ Trần Hải Nam Nam 13/02/2003 10F

29 117208 Dương Ngọc Kim Ngân Nữ 12/12/2003 10F

30 169490 Huỳnh Kim Ngân Nữ 20/09/2003 10F

31 117271 Tô Thị Hồng Nhung Nữ 16/02/2003 10F

32 117285 Nguyễn Duy Phong Nam 07/07/2003 10F

33 116646 Trương Ngọc Thanh Phong Nam 08/07/2003 10F

34 116008 Hoàng Thị Thanh Phương Nữ 21/08/2003 10F

35 116036 Nguyễn Dương Ngân Quỳnh Nữ 23/12/2003 10F

36 170352 Nguyễn Phước Sang Nam 17/01/2003 10F

37 116048 Chiêm Tấn Tài Nam 29/11/2003 10F

38 115508 Nguyễn Khánh Toàn Nam 15/01/2003 10F

39 117414 Võ Tấn Toàn Nam 08/10/2003 10F

40 117437 Nguyễn Ngọc Tú Trinh Nữ 29/12/2003 10F

41 117456 Đoàn Thanh Tuấn Nam 18/12/2003 10F

42 116897 Nguyễn Quốc Tuấn Nam 13/04/2003 10F

43 116903 Trần Thị Bích Tuyền Nữ 29/07/2003 10F

44 115605 Nguyễn Thị Hà Vi Nữ 10/11/2003 10F

45 170620 Lý Thị Thanh Vy Nữ 06/10/2003 10F

46 169840 Nguyễn Nhật Thảo Vy Nữ 04/08/2003 10F

47 170627 Phạm Nguyễn Thúy Vy Nữ 29/09/2003 10F

48 116951 Phan Thị Kim Yến Nữ 03/12/2003 10F

Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM

Page 7: THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê

THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 7

STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh

1 169868 Phạm Hoàng Ân Nam 09/06/2003 10G

2 169881 Phan Quốc Anh Nam 30/01/2002 10G

3 116269 Nguyễn Lê Thành Bão Nam 11/02/2003 10G

4 116985 Nguyễn Lương Gia Bảo Nữ 30/12/2003 10G

5 169261 Nguyễn Thị Bích Nữ 06/09/2003 10G

6 115707 Đặng Thị Kim Chi Nữ 22/09/2003 10G

7 169269 Trần Thị Kim Chi Nữ 24/03/2003 10G

8 117017 Đỗ Phương Khả Doanh Nữ 11/10/2003 10G

9 116324 Lê Thùy Dung Nữ 14/08/2003 10G

10 115756 Huỳnh Ái Giang Nữ 04/11/2003 10G

11 115066 Phạm Ngọc Gia Hân Nữ 24/10/2003 10G

12 115778 Nguyễn Huỳnh Chấn Hảo Nam 18/02/2003 10G

13 169349 Đặng Ngọc Hiếu Nam 14/11/2003 10G

14 117093 Lâm Quang Hùng Nam 04/10/2003 10G

15 116430 Nguyễn Quang Huy Nam 29/09/2003 10G

16 116447 Nguyễn Minh Khang Nam 24/03/2003 10G

17 105134 Phạm Gia Khánh Nam 06/08/2003 10G

18 116461 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa Nam 10/03/2003 10G

19 116462 Phạm Đăng Khoa Nam 17/11/2003 10G

20 169414 Trần Đình Khoa Nam 10/04/2003 10G

21 115188 Vũ Tấn Kiệt Nam 27/04/2003 10G

22 144748 Huỳnh Lầu Lina Nữ 09/12/2003 10G

23 117153 Nguyễn Ngọc Trúc Linh Nữ 05/06/2003 10G

24 117154 Nguyễn Xuân Thùy Linh Nữ 22/12/2003 10G

25 117169 Nguyễn Xuân Long Nam 11/03/2003 10G

26 115892 Nguyễn Phan Xuân Mai Nữ 17/06/2003 10G

27 90459 Phạm Huyền Mai Nữ 07/11/2003 10G

28 117189 Trần Phạm Hà My Nữ 09/08/2003 10G

29 117201 Trần Hoàng Nam Nam 19/12/2003 10G

30 170211 Trần Văn Nam Nam 23/12/2003 10G

31 117222 Quách Ngọc Kim Ngân Nữ 19/08/2003 10G

32 117252 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi Nữ 11/10/2003 10G

33 117256 Nguyễn Thị Xuân Nhi Nữ 03/12/2003 10G

34 169546 Đặng Phan Quỳnh Như Nữ 20/08/2003 10G

35 108844 Trần Nhật Phi Nam 06/07/2003 10G

36 170377 Ngô Hoàng Thái Nam 27/05/2003 10G

37 169645 Võ Phạm Ngọc Thắm Nữ 22/04/2003 10G

38 117355 Huỳnh Công Thành Nam 01/01/2003 10G

39 169701 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 11/08/2003 10G

40 117393 Nguyễn Thanh Thúy Nữ 25/12/2003 10G

41 116838 Trần Nguyễn Tuyết Trâm Nữ 02/03/2003 10G

42 115523 Trần Phương Trâm Nữ 19/04/2003 10G

43 170503 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 02/01/2003 10G

44 115563 Nguyễn Xuân Trúc Nữ 10/12/2003 10G

45 115586 Đặng Ngọc Tuệ Nam 20/12/2003 10G

46 116916 Vương Yến Vân Nữ 04/09/2003 10G

47 115612 Phạm Huy Vũ Nam 31/05/2003 10G

48 115629 Trần Thanh Vy Nữ 07/07/2003 10G

Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM

Page 8: THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê

THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 8

STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh

1 104584 Bùi Lê Phúc An Nữ 06/05/2003 10H

2 116286 Mai Ngọc Minh Châu Nữ 01/07/2003 10H

3 115714 Trần Hoàng Danh Nam 09/06/2003 10H

4 169939 Huỳnh Thị Ngọc Diệp Nữ 01/01/2003 10H

5 169293 Nguyễn Huy Đông Nam 23/09/2003 10H

6 108187 Tăng Ngọc Phương Đông Nữ 21/01/2003 10H

7 169947 Nguyễn Hà Minh Đức Nam 31/12/2003 10H

8 117027 Nguyễn Dương Nam 11/08/2003 10H

9 THCS Hoàng Quốc Việt Trần Ngọc Thuỳ Dương Nữ #N/A 10H

10 100363 Huỳnh Quốc Minh Duy Nam 29/11/2003 10H

11 117037 Tạ Khắc Duy Nam 08/06/2003 10H

12 169336 Dương Đặng Nhật Hào Nam 30/11/2003 10H

13 115777 Trần Ngọc Hào Nam 04/01/2003 10H

14 116375 Hồ Hữu Hậu Nam 17/09/2003 10H

15 115081 Bùi Thị Diệu Hiền Nữ 06/01/2003 10H

16 169346 Lê Dương Thanh Hiền Nữ 08/11/2003 10H

17 107699 Trần Minh Hoàng Nam 05/08/2003 10H

18 90415 Dương Khánh Linh Nữ 12/05/2003 10H

19 117194 Lại Hồ Nam Nam 10/11/2003 10H

20 169496 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 13/10/2003 10H

21 169504 Văn Thanh Nghi Nữ 12/08/2003 10H

22 115300 Nguyễn Đình Nguyên Nam 11/11/2003 10H

23 117240 Phan Nguyễn Khôi Nguyên Nam 21/11/2003 10H

24 170268 Trần Ngọc Nhi Nữ 14/11/2003 10H

25 170275 Nguyễn Ngọc Tâm Như Nữ 11/07/2003 10H

26 116626 Trần Quỳnh Như Nữ 03/11/2003 10H

27 170284 Mạch Thị Tuyết Nhung Nữ 13/09/2003 10H

28 115987 Trần Minh Nhựt Nam 27/10/2003 10H

29 116634 Dương Tấn Phát Nam 06/10/2003 10H

30 115362 Huỳnh Tấn Phúc Nam 02/09/2003 10H

31 116013 Nguyễn Thu Phương Nữ 01/02/2003 10H

32 116752 Quách Trương Minh Thành Nam 08/09/2003 10H

33 116095 Bùi Hồng Anh Thư Nữ 20/04/2003 10H

34 116109 Nguyễn Hoàng Minh Thương Nữ 21/06/2003 10H

35 116802 Vũ Mai Thương Nữ 03/04/2002 10H

36 117403 Mai Mỹ Tiên Nữ 05/08/2003 10H

37 169735 Phạm Đức Tín Nam 12/06/2003 10H

38 169755 Châu Thị Thùy Trang Nữ 27/06/2003 10H

39 116881 Mai Nhật Trường Nam 22/11/2003 10H

40 115576 Võ Nhựt Trường Nam 18/11/2003 10H

41 169788 Trần Thanh Tú Nam 31/08/2003 10H

42 92042 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam 17/05/2003 10H

43 170586 Lê Phạm Zi Uyên Nữ 04/03/2003 10H

44 115601 Vũ Trần Hoàng Uyên Nữ 28/08/2003 10H

45 116192 Bùi Thức Hoàng Việt Nam 02/12/2003 10H

46 116923 Nguyễn Trường Vũ Nam 21/05/2003 10H

47 117506 Dương Nguyễn Triệu Vy Nữ 30/03/2003 10H

48 117524 Phạm Hoàng Như Ý Nữ 04/01/2003 10H

Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM

Page 9: THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê

THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 9

STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh

1 169222 Nguyễn Mậu Hoài An Nam 21/03/2003 10J

2 114972 Bùi Ngọc Ánh Nữ 24/07/2003 10J

3 116992 Trần Thị Mộng Cầm Nữ 01/12/2003 10J

4 115708 Trương Ngọc Thiện Chí Nam 11/12/2003 10J

5 117000 Lê Quốc Cường Nam 22/06/2003 10J

6 169306 Lê Đức Thái Dương Nam 04/07/2003 10J

7 115750 Nguyễn Trọng Duy Nam 20/04/2003 10J

8 116351 Hoàng Thị Quỳnh Giang Nữ 29/03/2003 10J

9 170015 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 16/01/2003 10J

10 169340 Võ Sơn Hào Nam 11/10/2003 10J

11 170054 Kiều Bá Hoan Nam 05/10/2003 10J

12 107697 Long Kim Hoàng Nữ 05/11/2003 10J

13 115809 Đào Đức Huy Nam 03/01/2003 10J

14 115810 Dương Quang Huy Nam 22/02/2003 10J

15 102405 Tạ Quốc Huy Nam 02/03/2003 10J

16 169399 Trần Thanh Huy Nam 11/02/2003 10J

17 100679 Đỗ Hoàng Anh Khoa Nam 31/10/2003 10J

18 115853 Trần Trọng Kiên Nam 14/01/2003 10J

19 115222 Nguyễn Minh Long Nam 07/04/2003 10J

20 115891 Huỳnh Ngọc Mai Nữ 09/02/2003 10J

21 117178 Phạm Thị Xuân Mai Nữ 07/10/2003 10J

22 169486 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 31/01/2003 10J

23 116618 Hồ Tâm Như Nữ 10/06/2003 10J

24 117262 Huỳnh Lê Hoàng Như Nữ 03/11/2003 10J

25 169559 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 02/06/2003 10J

26 117278 Lê Hồng Phát Nam 23/07/2003 10J

27 169565 Lê Thành Phát Nam 02/11/2003 10J

28 169586 Nguyễn Kim Phụng Nữ 13/07/2003 10J

29 124456 Trần Nguyễn Minh Phương Nữ 11/07/2003 10J

30 117321 Nguyễn Đặng Hồng Quyên Nữ 25/05/2003 10J

31 116706 Võ Mạnh Quỳnh Nam 16/10/2003 10J

32 116728 Ngô Nguyễn Minh Tâm Nữ 11/06/2003 10J

33 117353 Nguyễn Đức Thanh Nam 11/07/2003 10J

34 170400 Lê Thị Phương Thảo Nữ 30/11/2003 10J

35 115448 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo Nữ 06/11/2003 10J

36 170401 Nguyễn Phương Thảo Nữ 05/06/2003 10J

37 116805 Lê Thị Thanh Thúy Nữ 23/02/2003 10J

38 169744 Phạm Phương Bảo Trâm Nữ 28/06/2003 10J

39 117434 Nguyễn Thành Triển Nam 21/04/2003 10J

40 117452 Phạm Lê Thanh Tú Nữ 12/02/2003 10J

41 117477 Trương Thị Thanh Tuyền Nữ 06/12/2003 10J

42 170580 Cao Hà Thị Ngọc Tuyết Nữ 15/01/2003 10J

43 115594 Hồ Ngọc Ánh Tuyết Nữ 11/09/2003 10J

44 108092 Đặng Khả Vân Nữ 11/07/2003 10J

45 117494 Võ Minh Văn Nam 08/01/2003 10J

46 117504 Trần Hoàng Anh Vũ Nam 18/01/2003 10J

47 90962 Châu Thanh Hạnh Vy Nữ 15/01/2003 10J

48 169857 Trần Thị Bảo Yến Nữ 01/01/2003 10J

Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM

Page 10: THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê

THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 10

STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh

1 116952 Lê Tú Ái Nữ 02/09/2003 10K

2 91294 Nguyễn Hồng Anh Nam 01/07/2003 10K

3 116258 Trần Đức Anh Nam 26/09/2003 10K

4 116987 Phạm Trần Gia Bảo Nam 29/08/2003 10K

5 169268 Phạm Hoàng Linh Chi Nữ 30/09/2003 10K

6 169928 Lê Văn Đạt Nam 10/06/2003 10K

7 91045 Nguyễn Phạm Hoàng Dung Nữ 11/06/2003 10K

8 169314 Nguyễn Võ Hoàng Duy Nam 30/10/2003 10K

9 117050 Chu Ngọc Hà Nữ 18/01/2003 10K

10 169326 Lê Nguyễn Hoàng Hải Nam 18/05/2003 10K

11 117066 Nguyễn Phan Thanh Hào Nam 19/01/2003 10K

12 123523 Nguyễn Hoàng Hiếu Nam 10/12/2003 10K

13 117078 Nguyễn Trung Hiếu Nam 28/10/2003 10K

14 91744 Lê Nguyễn Gia Hưng Nam 12/03/2003 10K

15 170064 Nguyễn Hưng Nam 11/10/2003 10K

16 92169 Lê Võ Hương Huyền Nữ 10/02/2003 10K

17 169404 Thái Hoàng Phúc Khang Nam 06/01/2003 10K

18 108249 Trần Doãn Gia Khánh Nữ 02/05/2003 10K

19 91818 Nguyễn Minh Khuê Nam 03/04/2003 10K

20 91826 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Nữ 13/11/2003 10K

21 9067 Đỗ Tấn Lộc Nam 07/11/2003 10K

22 169463 Võ Thị Tuyết Mai Nữ 19/01/2003 10K

23 91579 Bùi Thị Kim Ngân Nữ 25/02/2003 10K

24 116562 Nguyễn Thị Trúc Ngân Nữ 20/01/2003 10K

25 115274 Đặng Tôn Thảo Nghi Nữ 04/06/2003 10K

26 169502 Nguyễn Vĩnh Nghi Nam 21/12/2003 10K

27 170243 Chung Bảo Ngọc Nữ 07/02/2003 10K

28 91585 Nguyễn Đoàn Bình Nguyên Nữ 22/07/2003 10K

29 117241 Trần Phan Thảo Nguyên Nữ 01/10/2003 10K

30 116592 Vũ Trung Nguyên Nam 11/01/2003 10K

31 169539 Lưu Yến Nhi Nữ 14/06/2003 10K

32 117258 Nguyễn Trần Thiên Nhi Nữ 17/10/2003 10K

33 169589 Đặng Lâm Thu Phương Nữ 19/08/2003 10K

34 170317 Nguyễn Phạm Thanh Phương Nữ 08/11/2003 10K

35 91211 Nguyễn Anh Quỳnh Nữ 08/12/2003 10K

36 115414 Lê Quốc Sang Nam 18/09/2003 10K

37 170365 Lý Hoàng Tâm Nữ 22/03/2003 10K

38 115443 Lê Xuân Thành Nam 19/05/2003 10K

39 169712 Trần Hữu Thuận Nam 05/11/2003 10K

40 117390 Uông Đức Thuận Nam 26/03/2003 10K

41 116809 Trần Lê Phương Thùy Nữ 14/08/2003 10K

42 169738 Từ Trung Tín Nam 19/09/2003 10K

43 116127 Đinh Hồ Trọng Tính Nam 21/10/2003 10K

44 169756 Đào Thị Minh Trang Nữ 10/06/2003 10K

45 170523 Ngô Thị Mai Trinh Nữ 12/07/2003 10K

46 169785 Huỳnh Anh Tú Nam 15/05/2003 10K

47 169787 Trần Hoàng Anh Tú Nam 01/03/2003 10K

48 92048 Dương Mỹ Uyên Nữ 12/03/2003 10K

49 169811 Trần Phan Thanh Vân Nữ 10/12/2003 10K

50 91275 Lý Phương Vy Nữ 28/11/2003 10K

Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM

Page 11: THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê

THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 11

STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh

1 116959 Phạm Nguyễn Hồng Ân Nam 29/09/2003 10L

2 115677 Tô Tuệ Anh Nữ 31/01/2003 10L

3 169907 Hồ Kim Chi Nữ 21/07/2003 10L

4 115011 Nguyễn Hoàng Danh Nam 27/03/2003 10L

5 169935 Phạm Tiến Đạt Nam 31/10/2003 10L

6 116307 Trần Quốc Đạt Nam 04/04/2003 10L

7 91317 Nguyễn Duy Đức Nam 11/11/2002 10L

8 169969 Lâm Đường Ngọc Duy Nam 03/12/2003 10L

9 117045 Nguyễn Đình Bảo Gia Nam 07/04/2003 10L

10 102301 Phan Nguyễn Kim Vân Giang Nữ 08/11/2003 10L

11 115053 Say Quỳnh Giang Nữ 07/05/2003 10L

12 116365 Phan Đặng Gia Hân Nữ 06/03/2003 10L

13 109461 Nguyễn Phước Minh Hậu Nam 06/09/2003 10L

14 116421 Lưu Gia Huy Nam 27/08/2003 10L

15 117113 Trần Thị Kamy Nữ 08/04/2003 10L

16 115157 Nguyễn Hoàng Khang Nam 15/09/2003 10L

17 170159 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 16/08/2003 10L

18 116509 Sơn Tiến Lộc Nam 24/09/2003 10L

19 169450 Trần Thị Ngọc Lợi Nữ 07/11/2003 10L

20 170185 Trần Văn Cát Lượng Nam 07/05/2003 10L

21 115226 Mach Na Po Ly Nam 16/01/2003 10L

22 170186 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ 12/01/2003 10L

23 115895 Uông Thanh Mai Nữ 19/10/2003 10L

24 90507 Nguyễn Hà My Nữ 10/02/2003 10L

25 117204 Lê Thị Thúy Nga Nữ 27/08/2003 10L

26 170214 Trần Huỳnh Ngọc Nga Nữ 15/05/2003 10L

27 117213 Mai Mộng Ngân Nữ 30/07/2003 10L

28 117215 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 08/04/2003 10L

29 115279 Nguyễn- Trần- Bảo Nghi Nữ 07/09/2003 10L

30 115337 Nguyễn Thanh Quỳnh Như Nữ 27/04/2003 10L

31 117291 Cao Thiên Phúc Nam 06/08/2003 10L

32 116700 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh Nữ 29/12/2003 10L

33 117326 Hồ Thanh Vinh Sang Nam 03/02/2003 10L

34 115418 Song In Seok Nam 29/06/2002 10L

35 170380 Trịnh Quốc Thái Nam 13/11/2003 10L

36 115455 Nguyễn Hà Phương Thảo Nữ 10/02/2003 10L

37 116786 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 04/10/2003 10L

38 116791 Phạm Anh Thư Nữ 03/06/2003 10L

39 169708 Nguyễn Minh Thuận Nam 13/11/2003 10L

40 117388 Nguyễn Vũ Thuận Nam 20/02/2003 10L

41 117395 Nguyễn Thị Bích Thùy Nữ 02/09/2003 10L

42 115485 Nguyễn Đào Thu Thủy Nữ 23/05/2003 10L

43 116119 Phùng Đỗ Ngọc Cẩm Tiên Nữ 11/07/2003 10L

44 116819 Đào Quyết Tiến Nam 13/03/2003 10L

45 117447 Trần Quang Trung Nam 23/10/2003 10L

46 116915 Tống Khánh Vân Nữ 24/02/2003 10L

47 116202 Lê Hoàng Phương Vy Nữ 20/05/2003 10L

48 169852 Huỳnh Thị Kim Yến Nữ 13/10/2003 10L

Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM

Page 12: THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê

THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 12

STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh

1 169241 Nguyễn Phạm Tiến Anh Nam 02/10/2003 10M

2 115697 Hồ Trịnh Thạch Bình Nam 29/10/2003 10M

3 169290 Trần Minh Điền Nam 23/05/2003 10M

4 116319 Lê Văn Đông Nam 24/04/2003 10M

5 169961 Phạm Thùy Dương Nữ 01/02/2003 10M

6 115046 Phạm Lê Khánh Duy Nam 12/08/2003 10M

7 116381 Hoàng Mai Hiền Nữ 11/11/2003 10M

8 169378 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương Nữ 11/03/2003 10M

9 117110 Trần Minh Huy Nam 22/10/2003 10M

10 115155 Ngô Vương Khang Nam 23/05/2003 10M

11 116458 Đinh Hữu Đăng Khoa Nam 18/04/2003 10M

12 169419 Bùi Trung Kiên Nam 30/09/2003 10M

13 91360 Lữ Anh Kiệt Nam 20/05/2003 10M

14 117135 Nguyễn Dương Kiệt Nam 10/06/2003 10M

15 115857 Nguyễn Trương Tuấn Kiệt Nam 08/05/2003 10M

16 115255 Đoàn Hoàng Nam Nam 18/02/2003 10M

17 169483 Trần Nhật Nam Nam 09/11/2003 10M

18 169488 Đặng Huỳnh Thu Ngân Nữ 01/01/2003 10M

19 115266 Nguyễn Hà Thanh Ngân Nữ 22/03/2003 10M

20 117216 Nguyễn Phan Kim Ngân Nữ 23/10/2003 10M

21 115932 Văn Ngọc Ngân Nữ 10/07/2003 10M

22 117233 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc Nữ 05/11/2003 10M

23 116590 Trần Võ Nguyên Nam 15/07/2003 10M

24 115980 Võ Lê Tuyết Nhi Nữ 21/11/2003 10M

25 115368 Hồ Thị Ngọc Phụng Nữ 09/06/2003 10M

26 117313 Trần Ngọc Quang Nam 29/11/2003 10M

27 170350 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 25/05/2003 10M

28 170357 Nguyễn Thị Sương Nữ 03/10/2003 10M

29 116058 Trần Minh Tâm Nam 14/05/2003 10M

30 117361 Nguyễn Đặng Phương Thảo Nữ 28/03/2003 10M

31 117366 Nguyễn Hoàng Đăng Thi Nữ 23/02/2003 10M

32 170411 Vũ Nguyễn Minh Thiện Nam 05/03/2003 10M

33 169722 Đoàn Cẩm Thy Nữ 10/02/2003 10M

34 169726 Nguyễn Thụy Anh Thy Nữ 21/11/2003 10M

35 169729 Đỗ Cẩm Tiên Nữ 19/06/2003 10M

36 170469 Nguyễn Anh Nhật Tiến Nam 06/09/2003 10M

37 170522 Mai Tuyết Trinh Nữ 08/08/2003 10M

38 170533 Phạm Thị Thanh Trúc Nữ 11/07/2003 10M

39 117448 Cao Nhữ Đình Trường Nam 09/10/2003 10M

40 116902 Nguyễn Trọng Mỹ Tuyền Nữ 07/03/2003 10M

41 169812 Trần Thị Kim Vân Nữ 15/02/2003 10M

42 170591 Huỳnh Thị Trúc Vi Nữ 03/12/2003 10M

43 169815 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 24/04/2003 10M

44 115618 Nguyễn Đan Vy Nữ 07/03/2003 10M

45 116941 Phùng Ngọc Thúy Vy Nữ 03/11/2003 10M

46 117514 Trần Ngọc Tuyền Vy Nữ 06/09/2003 10M

47 116944 Trần Thị Khánh Vy Nữ 13/09/2003 10M

48 THCS Hoàng Quốc Việt Lai Xuân Yến Nữ #N/A 10M

Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM

Page 13: THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê

THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 13

STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh

1 115647 Nguyễn Đức An Nam 16/10/2003 10N

2 169229 Đặng Đức Anh Nam 15/05/2003 10N

3 169239 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 13/06/2003 10N

4 115676 Nguyễn Trâm Anh Nữ 11/07/2003 10N

5 116974 Trần Đức Anh Nam 10/01/2003 10N

6 91519 Ngô Đặng Hồng Ánh Nữ 03/06/2003 10N

7 116995 Trần Quỳnh Châu Nữ 07/11/2003 10N

8 169270 Trần Thị Lan Chi Nữ 04/03/2003 10N

9 169297 Hoàng Đức Nam 23/07/2003 10N

10 117035 Phạm Nhật Duy Nam 16/10/2003 10N

11 115765 Vũ Ngọc Việt Hà Nữ 19/05/2003 10N

12 117087 Tô Duy Nguyên Hoàng Nam 27/01/2003 10N

13 117088 Đinh Hà Khánh Hội Nam 05/07/2003 10N

14 10N

15 117105 Lê Quốc Huy Nam 18/02/2003 10N

16 169396 Nguyễn Trần Hoàng Huy Nam 04/12/2003 10N

17 117131 Vũ Quang Khôi Nam 02/09/2003 10N

18 116477 Hà Hữu Thiên Kim Nữ 12/09/2003 10N

19 115194 Nguyễn Thị Hà Liễu Nữ 16/04/2003 10N

20 169459 Đặng Thanh Xuân Mai Nữ 31/12/2003 10N

21 169470 Phạm Hoàng Minh Nam 27/07/2003 10N

22 117211 Lý Kim Ngân Nữ 02/01/2003 10N

23 169498 Tạ Nguyễn Kim Ngân Nữ 16/02/2003 10N

24 91890 Vũ Hồng Ngân Nữ 26/08/2003 10N

25 101022 Lê Phương Nghi Nữ 10/05/2003 10N

26 115287 Mai Phạm Bảo Ngọc Nữ 10/12/2003 10N

27 169573 Lưu Tấn Phong Nam 01/11/2003 10N

28 108849 Lê Đại Phú Nam 01/04/2003 10N

29 107093 Trần Hoàng Tấn Phúc Nam 03/05/2003 10N

30 121957 Phan Đào Quán Quân Nam 11/03/2003 10N

31 117312 Trần Minh Quang Nam 17/04/2003 10N

32 117322 Nguyễn Thị Phương Quyên Nữ 24/05/2003 10N

33 90095 Lâm Gia Bảo Nam 10/12/2003 10N

34 117342 Nguyễn Thanh Tân Nam 10/04/2003 10N

35 115433 Nguyễn Quang Thái Nam 19/09/2003 10N

36 170393 Nguyễn Tấn Thành Nam 20/04/2003 10N

37 169692 Huỳnh Anh Thư Nữ 24/03/2003 10N

38 169695 Nguyễn Giao Kim Thư Nữ 10/06/2003 10N

39 116815 Đặng Khánh Tiên Nữ 20/08/2003 10N

40 116827 Phạm Trung Tín Nam 02/01/2003 10N

41 117415 Lê Vũ Thanh Trâm Nữ 30/07/2003 10N

42 117427 Đỗ Thị Thùy Trang Nữ 23/02/2003 10N

43 90893 Phan Lê Chí Trung Nam 02/06/2003 10N

44 117455 Phan Tấn Tú Nam 04/03/2003 10N

45 115613 Đoàn Võ Triệu Vy Nữ 11/12/2003 10N

46 170613 Khuất Hồng Trúc Vy Nữ 01/08/2003 10N

47 170619 Lý Thanh Vy Nữ 18/03/2003 10N

48 169837 Ngô Phương Vy Nữ 19/06/2003 10N

49 117513 Trần Đình Thủy Vy Nữ 13/01/2003 10N

50 117518 Võ Ngọc Tường Vy Nữ 09/07/2003 10N

Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM

Page 14: THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 1THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 2 STT sbdts10 Họ tên học sinh Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 169861 Lê

THPT NGÔ QUYỀN DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10 14

STT sbdts10 Phái Ngày sinh Lớp Ghi chúHọ tên học sinh

1 169298 Nguyễn Hữu Đức Nam 11/05/2003 10P

2 169385 Bùi Gia Huy Nam 03/12/2003 10P

3 169607 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh Nữ 11/06/2003 10P

4 169242 Nguyễn Thùy Vân Anh Nữ 18/11/2003 10P

5 91937 Lê Hải Phụng Nam 07/01/2003 10P

6 91374 Kuah Lui Minh Nữ 11/12/2003 10P

7 169931 Nguyễn Tấn Đạt Nam 05/09/2003 10P

8 170643 Đoàn Yến Nữ 08/12/2003 10P

9 116361 Lê Minh Hải Nam 06/01/2003 10P

10 169379 Nguyễn Thị Thi Hương Nữ 24/05/2003 10P

11 169353 Nguyễn Hữu Minh Hiếu Nam 25/02/2003 10P

12 169981 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 11/01/2003 10P

13 169845 Trần Khánh Vy Nữ 03/06/2003 10P

14 170544 Ngô Quang Trường Nam 29/04/2003 10P

15 92407 Đinh Ngọc Loan Vy Nữ 14/11/2003 10P

16 117185 Đặng Ngọc Hà My Nữ 27/06/2003 10P

17 169375 Trần Minh Hưng Nam 09/10/2003 10P

18 169772 Võ Trần Quốc Trọng Nam 16/09/2003 10P

19 169786 Huỳnh Vũ Tuấn Tú Nam 18/03/2003 10P

20 116489 Lâm Gia Linh Nữ 12/12/2003 10P

21 116600 Hán Văn Nhất Nam 08/07/2003 10P

22 170337 Nguyễn Đức Quý Nam 22/11/2003 10P

23 169879 Nguyễn Thanh Tú Anh Nữ 10/10/2003 10P

24 124492 Tạ Diễm Quỳnh Nữ 17/04/2003 10P

25 169851 Nguyễn Thị Kim Xuyến Nữ 04/04/2003 10P

26 115373 Huỳnh Lê Quế Phương Nữ 16/02/2003 10P

27 114942 Diệp Như Anh Nữ 31/07/2003 10P

28 91742 Vũ Đức Hùng Nam 11/06/2003 10P

29 170362 Nguyễn Văn Tài Nam 15/10/2003 10P

30 116876 Phạm Thành Trung Nam 29/03/2003 10P

31 116175 Phan Điền Mỹ Tuyền Nữ 16/06/2003 10P

32 117350 Lê Quang Thắng Nam 13/11/2003 10P

33 169513 Nguyễn Lê Dương Ngọc Nữ 14/10/2003 10P

34 117225 Tạ Trần Gia Nghi Nữ 29/11/2003 10P

35 117057 Lương Ngọc Bảo Hân Nữ 23/09/2003 10P

36 169441 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 19/08/2003 10P

37 169736 Phạm Thành Tín Nam 22/03/2003 10P

38 117244 Nguyễn Thanh Thiện Nhân Nam 25/03/2003 10P

39 115688 Nguyễn Hoàng Khánh Băng Nữ 08/03/2003 10P

40 115929 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân Nữ 19/04/2003 10P

41 108216 Nguyễn Văn Hiệp Nam 09/12/2003 10P

42 117303 Nguyễn Trần Mai Phương Nữ 17/12/2003 10P

43 117223 Trần Thị Thùy Ngân Nữ 13/04/2003 10P

44 117343 Phạm Duy Tân Nam 05/04/2003 10P

45 117309 Phan Hồng Quân Nam 04/12/2003 10P

46 170333 Nguyễn Đức Quang Nam 07/05/2003 10P

47 117411 Lê Quốc Tín Nam 03/10/2003 10P

48 117356 Trương Phúc Thành Nam 01/08/2003 10P

49 115183 Hồ Nhã Khuê Nữ 26/04/2003 10P

50 90867 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 16/05/2003 10P

Năm học 2018-2019 17/08/2018 8:37 PM