52
TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chGiảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mKhóa Nhóm 1 1010183.1720.14.01 CN Chế tạo máy 2 2 Lưu Đức Bình Thứ 4: 7-9,H202 30-40 55 14 01 2 1011233.1720.14.01 CN Gia công CNC 2 Châu Mạnh Lực Thứ 2: 7-9,H103 30-40 60 14 01 3 1011093.1720.14.01 KT An toàn và MT 2 Lưu Đức Hòa Thứ 5: 7-9,H101 30-40 55 14 01 4 1010163.1720.14.01 TBCN và cấp phôi TĐ 2 Nguyễn Đắc Lực Thứ 3: 7-9,H101 30-40 55 14 01 5 1010073.1720.14.01 Thực tập CN CK 3 Khoa Cơ khí 22-27 60 14 01 6 1010183.1720.14.02 CN Chế tạo máy 2 2 Lưu Đức Bình Thứ 3: 7-9,H105 22-27;36-40 55 14 02 7 1011233.1720.14.02 CN Gia công CNC 2 Châu Mạnh Lực Thứ 4: 7-9,H103 22-27;36-40 60 14 02 8 1011093.1720.14.02 KT An toàn và MT 2 Lưu Đức Hòa Thứ 6: 7-9,H101 22-27;36-40 55 14 02 9 1010163.1720.14.02 TBCN và cấp phôi TĐ 2 Nguyễn Đắc Lực Thứ 2: 7-9,H101 22-27;36-40 55 14 02 10 1010073.1720.14.02 Thực tập CN CK 3 Khoa Cơ khí 30-35 60 14 02 11 1010183.1720.14.03 CN Chế tạo máy 2 2 Lưu Đức Bình Thứ 2: 7-9,H107 22-27;30-34 55 14 03 12 1011233.1720.14.03 CN Gia công CNC 2 Châu Mạnh Lực Thứ 5: 7-9,H103 22-27;30-34 60 14 03 13 1011093.1720.14.03 KT An toàn và MT 2 Nguyễn Thanh Việt Thứ 6: 7-9,H104 22-27;30-34 55 14 03 14 1010163.1720.14.03 TBCN và cấp phôi TĐ 2 Nguyễn Đắc Lực Thứ 4: 6-8,H101 22-27;30-34 55 14 03 15 1010073.1720.14.03 Thực tập CN CK 3 Khoa Cơ khí 35-40 60 14 03 16 1011383.1720.14.05 CN CAD/CAM 2 Bùi Trương Vỹ Thứ 4: 6-7,F103 23-27;30-31;34-39 75 14 05 17 1011233.1720.14.05 CN Gia công CNC 2 Châu Mạnh Lực Thứ 6: 8-10,F107 23-27;30-31;34-39 60 14 05 18 1011373.1720.14.05 HT Cơ điện tử 2 2 Trần Xuân Tùy Thứ 4: 8-10,F103 23-27;30-31;34-39 75 14 05 19 1010152.1720.14.05 ROBOT Công nghiệp 2 Nguyễn Đắc Lực Thứ 6: 6-7,F107 23-27;30-31;34-39 75 14 05 20 1011440.1720.14.05 Thực tập CN 2 1 Khoa Điện tử - VT 32-33 75 14 05 21 4130403.1720.14.10 Anh văn CN CNTT 2 Trần Thế Vũ Thứ 2: 1-2,H107 22-27;30-39 40 14 10 22 1021523.1720.14.10 Công nghệ Web 2 Mai Văn Hà Thứ 6: 3-4,H308 22-27;30-39 55 14 10 23 1182043.1720.14.10 Kinh tế ngành 2 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Thứ 5: 3-4,H107 22-27;30-39 55 14 10 24 1021493.1720.14.10 Lập trình .NET 2 Đặng Hoài Phương Thứ 4: 1-2,H308 22-27;30-39 55 14 10 25 1021573.1720.14.10 Lập trình Hệ thống nhúng 2 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 5: 1-2,H107 22-27;30-39 55 14 10 26 1020353.1720.14.10 Lập trình mạng 2 Phạm Minh Tuấn Thứ 3: 3-4,E116 22-27;30-39 55 14 10 27 1021503.1720.14.10 Lập trình trên Linux 2 Trần Hồ Thủy Tiên Thứ 3: 1-2,E116 22-27;30-39 55 14 10 28 1020141.1720.14.10 PTTK hướng ĐT 2 Lê Thị Mỹ Hạnh Thứ 4: 3-4,H308 22-27;30-39 55 14 10 29 4130403.1720.14.11 Anh văn CN CNTT 2 Nguyễn Thế Xuân Ly Thứ 3: 1-2,E114 22-27;30-39 40 14 11 30 1021463.1720.14.11 Công nghệ di động 2 Trần Thế Vũ Thứ 6: 1-2,H308 22-27;30-39 55 14 11 31 1182043.1720.14.11 Kinh tế ngành 2 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Thứ 5: 1-2,H205 22-27;30-39 55 14 11 32 1021493.1720.14.11 Lập trình .NET 2 Đặng Hoài Phương Thứ 4: 3-4,H205 22-27;30-39 55 14 11 33 1021573.1720.14.11 Lập trình Hệ thống nhúng 2 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 5: 3-4,H205 22-27;30-39 55 14 11 34 1020353.1720.14.11 Lập trình mạng 2 Mai Văn Hà Thứ 2: 1-2,H108 22-27;30-39 55 14 11 35 1020141.1720.14.11 PTTK hướng ĐT 2 Lê Thị Mỹ Hạnh Thứ 4: 1-2,H205 22-27;30-39 55 14 11 36 4130403.1720.14.12 Anh văn CN CNTT 2 Ninh Khánh Duy Thứ 2: 3-4,E116 22-27;30-39 40 14 12 37 1021463.1720.14.12 Công nghệ di động 2 Trần Thế Vũ Thứ 6: 3-4,H205 22-27;30-39 55 14 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018 1 / 52

THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

  • Upload
    others

  • View
    10

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1 1010183.1720.14.01 CN Chế tạo máy 2 2 Lưu Đức Bình Thứ 4: 7-9,H202 30-40 55 14 012 1011233.1720.14.01 CN Gia công CNC 2 Châu Mạnh Lực Thứ 2: 7-9,H103 30-40 60 14 013 1011093.1720.14.01 KT An toàn và MT 2 Lưu Đức Hòa Thứ 5: 7-9,H101 30-40 55 14 014 1010163.1720.14.01 TBCN và cấp phôi TĐ 2 Nguyễn Đắc Lực Thứ 3: 7-9,H101 30-40 55 14 015 1010073.1720.14.01 Thực tập CN CK 3 Khoa Cơ khí 22-27 60 14 016 1010183.1720.14.02 CN Chế tạo máy 2 2 Lưu Đức Bình Thứ 3: 7-9,H105 22-27;36-40 55 14 027 1011233.1720.14.02 CN Gia công CNC 2 Châu Mạnh Lực Thứ 4: 7-9,H103 22-27;36-40 60 14 028 1011093.1720.14.02 KT An toàn và MT 2 Lưu Đức Hòa Thứ 6: 7-9,H101 22-27;36-40 55 14 029 1010163.1720.14.02 TBCN và cấp phôi TĐ 2 Nguyễn Đắc Lực Thứ 2: 7-9,H101 22-27;36-40 55 14 02

10 1010073.1720.14.02 Thực tập CN CK 3 Khoa Cơ khí 30-35 60 14 0211 1010183.1720.14.03 CN Chế tạo máy 2 2 Lưu Đức Bình Thứ 2: 7-9,H107 22-27;30-34 55 14 0312 1011233.1720.14.03 CN Gia công CNC 2 Châu Mạnh Lực Thứ 5: 7-9,H103 22-27;30-34 60 14 0313 1011093.1720.14.03 KT An toàn và MT 2 Nguyễn Thanh Việt Thứ 6: 7-9,H104 22-27;30-34 55 14 0314 1010163.1720.14.03 TBCN và cấp phôi TĐ 2 Nguyễn Đắc Lực Thứ 4: 6-8,H101 22-27;30-34 55 14 0315 1010073.1720.14.03 Thực tập CN CK 3 Khoa Cơ khí 35-40 60 14 0316 1011383.1720.14.05 CN CAD/CAM 2 Bùi Trương Vỹ Thứ 4: 6-7,F103 23-27;30-31;34-39 75 14 0517 1011233.1720.14.05 CN Gia công CNC 2 Châu Mạnh Lực Thứ 6: 8-10,F107 23-27;30-31;34-39 60 14 0518 1011373.1720.14.05 HT Cơ điện tử 2 2 Trần Xuân Tùy Thứ 4: 8-10,F103 23-27;30-31;34-39 75 14 0519 1010152.1720.14.05 ROBOT Công nghiệp 2 Nguyễn Đắc Lực Thứ 6: 6-7,F107 23-27;30-31;34-39 75 14 0520 1011440.1720.14.05 Thực tập CN 2 1 Khoa Điện tử - VT 32-33 75 14 0521 4130403.1720.14.10 Anh văn CN CNTT 2 Trần Thế Vũ Thứ 2: 1-2,H107 22-27;30-39 40 14 1022 1021523.1720.14.10 Công nghệ Web 2 Mai Văn Hà Thứ 6: 3-4,H308 22-27;30-39 55 14 1023 1182043.1720.14.10 Kinh tế ngành 2 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Thứ 5: 3-4,H107 22-27;30-39 55 14 1024 1021493.1720.14.10 Lập trình .NET 2 Đặng Hoài Phương Thứ 4: 1-2,H308 22-27;30-39 55 14 1025 1021573.1720.14.10 Lập trình Hệ thống nhúng 2 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 5: 1-2,H107 22-27;30-39 55 14 1026 1020353.1720.14.10 Lập trình mạng 2 Phạm Minh Tuấn Thứ 3: 3-4,E116 22-27;30-39 55 14 1027 1021503.1720.14.10 Lập trình trên Linux 2 Trần Hồ Thủy Tiên Thứ 3: 1-2,E116 22-27;30-39 55 14 1028 1020141.1720.14.10 PTTK hướng ĐT 2 Lê Thị Mỹ Hạnh Thứ 4: 3-4,H308 22-27;30-39 55 14 1029 4130403.1720.14.11 Anh văn CN CNTT 2 Nguyễn Thế Xuân Ly Thứ 3: 1-2,E114 22-27;30-39 40 14 1130 1021463.1720.14.11 Công nghệ di động 2 Trần Thế Vũ Thứ 6: 1-2,H308 22-27;30-39 55 14 1131 1182043.1720.14.11 Kinh tế ngành 2 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Thứ 5: 1-2,H205 22-27;30-39 55 14 1132 1021493.1720.14.11 Lập trình .NET 2 Đặng Hoài Phương Thứ 4: 3-4,H205 22-27;30-39 55 14 1133 1021573.1720.14.11 Lập trình Hệ thống nhúng 2 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 5: 3-4,H205 22-27;30-39 55 14 1134 1020353.1720.14.11 Lập trình mạng 2 Mai Văn Hà Thứ 2: 1-2,H108 22-27;30-39 55 14 1135 1020141.1720.14.11 PTTK hướng ĐT 2 Lê Thị Mỹ Hạnh Thứ 4: 1-2,H205 22-27;30-39 55 14 1136 4130403.1720.14.12 Anh văn CN CNTT 2 Ninh Khánh Duy Thứ 2: 3-4,E116 22-27;30-39 40 14 1237 1021463.1720.14.12 Công nghệ di động 2 Trần Thế Vũ Thứ 6: 3-4,H205 22-27;30-39 55 14 12

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2017-2018

1 / 52

Page 2: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm38 1021523.1720.14.12 Công nghệ Web 2 Mai Văn Hà Thứ 3: 3-4,E113 22-27;30-39 55 14 1239 1182043.1720.14.12 Kinh tế ngành 2 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Thứ 4: 3-4,E116 22-27;30-39 55 14 1240 1020353.1720.14.12 Lập trình mạng 2 Mai Văn Hà Thứ 6: 1-2,H205 22-27;30-39 55 14 1241 1021503.1720.14.12 Lập trình trên Linux 2 Trần Hồ Thủy Tiên Thứ 7: 1-2,H208 22-27;30-39 55 14 1242 1020141.1720.14.12 PTTK hướng ĐT 2 Nguyễn Thanh Bình Thứ 3: 1-2,E113 22-27;30-39 55 14 1243 1020503.1720.14.14 An toàn thông tin mạng 2 Nguyễn Tấn Khôi Thứ 4: 1-3,E205 23-27;30-35 31 14 1444 1022190.1720.14.14 Chuyên đề 2 Khoa CN Thông tin Thứ 6: 7-10,A144 23-27;30-35 31 14 1445 1022013.1720.14.14 Cơ sở HT thông tin 2 Nguyễn Văn Hiệu Thứ 2: 3-5,E205 23-27;30-35 31 14 1446 1020413.1720.14.14 Kiểm thử phần mềm 2 Khoa CN Thông tin Thứ 5: 7-10,E404 23-27;30-35 31 14 1447 1021783.1720.14.14 QL Dự án CNTT 2 Võ Trung Hùng Thứ 3: 7-9,E206 23-27;30-35 31 14 1448 1021673.1720.14.14 Thị giác máy tính 2 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 6: 1-3,H102 23-27;30-35 31 14 1449 1020503.1720.14.15 An toàn thông tin mạng 2 Trần Phương Nam Thứ 7: 1-4,E207 23-27;30-35 29 14 1550 1022190.1720.14.15 Chuyên đề 2 Khoa CN Thông tin Thứ 6: 1-4,A144 23-27;30-35 29 14 1551 1022013.1720.14.15 Cơ sở HT thông tin 2 Nguyễn Văn Hiệu Thứ 3: 1-3,E206 23-27;30-35 29 14 1552 1020413.1720.14.15 Kiểm thử phần mềm 2 Khoa CN Thông tin Thứ 5: 1-4,E205 23-27;30-35 29 14 1553 1021783.1720.14.15 QL Dự án CNTT 2 Võ Trung Hùng Thứ 2: 1-3,E402 23-27;30-35 29 14 1554 1021673.1720.14.15 Thị giác máy tính 2 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 4: 3-5,E207 23-27;30-35 29 14 1555 1030073.1720.14.17 Chẩn đoán KT động cơ 2 Trần Thanh Hải Tùng Thứ 2: 3-5,H201 23-27;30-31;35-40 50 14 1756 1031710.1720.14.17 Điều khiển tự động HT truyền lực 1 Nguyễn Hoàng Việt Thứ 3: 1-2,H103 23-27;30-32;35-35 50 14 1757 1031700.1720.14.17 Hệ thống cung cấp nhiên liệu ĐK điện tử 1 Dương Việt Dũng Thứ 5: 3-4,E103 23-27;30-32;35-35 50 14 1758 1031690.1720.14.17 Nhiên liệu và dầu mỡ 1 Nguyễn Quang Trung Thứ 5: 1-2,E103 23-27;30-32;35-35 50 14 1759 1030163.1720.14.17 Thí nghiệm động cơ 1 Dương Việt Dũng Thứ 3: 3-4,H103 23-27;30-32;35-35 50 14 1760 1031670.1720.14.17 Thiết kế các hệ thống ô tô 3 Nguyễn Hoàng Việt Thứ 6: 1-4,H103 23-27;30-31;35-40 50 14 1761 1030523.1720.14.17 Thực tập kỹ thuật 2 1.5 Khoa Cơ khí GT 32-34 50 14 1762 1031680.1720.14.17 Tin học ứng dụng 2 Nguyễn Quang Trung Thứ 2: 1-2,H201 23-27;30-31;35-40 50 14 1763 1030073.1720.14.18 Chẩn đoán KT động cơ 2 Trần Thanh Hải Tùng Thứ 2: 1-2,H202 23-27;30-34;38-41 50 14 1864 1031710.1720.14.18 Điều khiển tự động HT truyền lực 1 Nguyễn Hoàng Việt Thứ 3: 3-4,H104 23-27;30-33 50 14 1865 1031700.1720.14.18 Hệ thống cung cấp nhiên liệu ĐK điện tử 1 Dương Việt Dũng Thứ 5: 1-2,E203 23-27;30-33 50 14 1866 1031690.1720.14.18 Nhiên liệu và dầu mỡ 1 Nguyễn Quang Trung Thứ 5: 3-4,E203 23-27;30-33 50 14 1867 1030163.1720.14.18 Thí nghiệm động cơ 1 Dương Việt Dũng Thứ 3: 1-2,H104 23-27;30-33 50 14 1868 1031670.1720.14.18 Thiết kế các hệ thống ô tô 3 Nguyễn Hoàng Việt Thứ 4: 1-4,H105 23-27;30-34;38-41 50 14 1869 1030523.1720.14.18 Thực tập kỹ thuật 2 1.5 Khoa Cơ khí GT 35-37 50 14 1870 1031680.1720.14.18 Tin học ứng dụng 2 Nguyễn Quang Trung Thứ 2: 3-5,H202 23-27;30-34;38-41 50 14 1871 1032103.1720.14.19 Chẩn đoán KT ĐC và ô tô 3 Lê Minh Tiến Thứ 2: 1-4,H102 23-27;30-37 25 14 1972 1032083.1720.14.19 CN Sản xuất ô tô 3 Khoa Cơ khí GT Thứ 6: 1-4,T39-41 39-41 25 14 1973 1030453.1720.14.19 ĐA thiết kế ôtô 2 Lê Văn Tụy Thứ 2: 7-9,XP 23-27;30-37 25 14 1974 1032110.1720.14.19 Dung sai lắp ghép tr. CK 1 Lê Cung Thứ 5: 1-2,E301A 23-27;30-32 25 14 1975 1031670.1720.14.19 Thiết kế các hệ thống ô tô 3 Lê Văn Tụy Thứ 3: 7-10,A142 23-27;30-37 25 14 1976 1032093.1720.14.19 Thực tập nhà máy ô tô 1.5 Khoa Cơ khí GT 38-40 30 14 1977 1030963.1720.14.19 TK khung vỏ ôtô 2 Nguyễn Hoàng Việt Thứ 5: 3-5,E301A 23-27;30-37 25 14 1978 1031660.1720.14.19 Trang bị điện, điện tử ĐCĐT 2 Phạm Quốc Thái Thứ 4: 7-9,H102 23-27;30-37 25 14 1979 1032100.1720.14.19 ƯD PM ATIA & Hyperwork trong TK và TT 2 Khoa Cơ khí GT Thứ 7: 3-4,T39-41 39-41 25 14 19

2 / 52

Page 3: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm80 1032090.1720.14.19 VL mới ƯD trong chế tạo ô tô 1 Khoa Cơ khí GT Thứ 7: 1-2,T39-41 39-41 25 14 1981 1031453.1720.14.20 Công nghệ hàn tàu 2 Đinh Minh Diệm Thứ 3: 7-9,H208 23-27;30-37 35 14 2082 1031353.1720.14.20 Công ước và qui phạm đóng tàu 1 Phạm Trường Thi Thứ 6: 1-2,H401 23-27;30-32 35 14 2083 1031373.1720.14.20 ĐA Thiết kế tàu thủy 2 Khoa Cơ khí GT Thứ 7: 1-3,XP 23-27;30-37 35 14 2084 1031690.1720.14.20 Nhiên liệu và dầu mỡ 1 Trần Văn Luận Thứ 4: 1-2,H402 23-27;30-32 35 14 2085 1031033.1720.14.20 Thiết bị tàu thủy 2 Nguyễn Văn Triều Thứ 4: 3-5,H402 23-27;30-37 35 14 2086 1031363.1720.14.20 Thiết kế tàu thủy 3 Trần Văn Luận Thứ 5: 1-4,B101 23-27;30-37 35 14 2087 1031422.1720.14.20 Thực tập kỹ thuật 2 1.5 Khoa Cơ khí GT 39-40 40 14 2088 1031860.1720.14.20 Trang bị điện, điện tử tàu thủy 2 Lê Minh Tiến Thứ 6: 3-5,H401 23-27;30-37 35 14 2089 1040293.1720.14.22 Chuyên đề sấy 1 Trần Văn Vang Thứ 3: 1-2,H402 22-27;30-33 60 14 2290 1040893.1720.14.22 Nhà máy nhiệt điện 2 Phạm Duy Vũ Thứ 5: 3-5,H206 22-27;30-35 60 14 2291 1040913.1720.14.22 Quản lý năng lượng 1 Trần Thanh Sơn Thứ 7: 1-2,H105 22-27;30-33 60 14 2292 1040903.1720.14.22 Thực tập công nhân 2 Khoa Nhiệt 40-43 60 14 2293 1040873.1720.14.22 Tự động điều chỉnh QT nhiệt 2 Thái Ngọc Sơn Thứ 7: 3-5,H105 22-27;30-35 60 14 2294 1040863.1720.14.22 Xử lý nước cho TB nhiệt 1 Phạm Duy Vũ Thứ 5: 1-2,H206 22-27;30-33 60 14 2295 1040293.1720.14.23 Chuyên đề sấy 1 Trần Văn Vang Thứ 3: 3-4,H208 22-27;30-33 60 14 2396 1040893.1720.14.23 Nhà máy nhiệt điện 2 Trần Thanh Sơn Thứ 7: 3-5,H401 22-27;30-35 60 14 2397 1040913.1720.14.23 Quản lý năng lượng 1 Trần Thanh Sơn Thứ 8: 1-2,F103 22-27;30-33 60 14 2398 1040903.1720.14.23 Thực tập công nhân 2 Khoa Nhiệt 40-43 60 14 2399 1040873.1720.14.23 Tự động điều chỉnh QT nhiệt 2 Thái Ngọc Sơn Thứ 6: 1-3,E103 22-27;30-35 60 14 23

100 1040863.1720.14.23 Xử lý nước cho TB nhiệt 1 Phạm Duy Vũ Thứ 3: 1-2,H208 22-27;30-33 60 14 23101 1040923.1720.14.25 Chuyên đề lò hơi 2 Hoàng Ngọc Đồng Thứ 4: 3-5,E115 22-27;30-35 50 14 25102 1041013.1720.14.25 Kỹ thuật XL phát thải 2 Phạm Duy Vũ Thứ 3: 3-5,H402 22-27;30-35 50 14 25103 1040893.1720.14.25 Nhà máy nhiệt điện 2 Trần Thanh Sơn Thứ 2: 7-9,H202 22-27;30-35 50 14 25104 1040913.1720.14.25 Quản lý năng lượng 1 Trần Thanh Sơn Thứ 8: 3-4,F103 22-27;30-33 50 14 25105 1040903.1720.14.25 Thực tập công nhân 2 Khoa Nhiệt 40-43 60 14 25106 1040873.1720.14.25 Tự động điều chỉnh QT nhiệt 2 Thái Ngọc Sơn Thứ 6: 7-9,H204 22-27;30-35 50 14 25107 4130331.1720.14.27 Anh văn CN điện 2 Nguyễn Thị Diệu Hương Thứ 6: 3-5,E201 22-27;30-38 40 14 27108 1051650.1720.14.27 Điều khiển logic 2 Trần Thái Anh Âu Thứ 6: 1-2,E201 22-27;30-38 75 14 27109 1170011.1720.14.27 Môi trường 2 Lê Thị Xuân Thùy Thứ 4: 1-2,E201 22-27;30-38 75 14 27110 1051473.1720.14.27 Phần điện trong NM điện và trạm biến áp 3 Ngô Văn Dưỡng Thứ 2: 3-5,F103 22-27;30-38 75 14 27111 1050643.1720.14.27 Vận hành nhà máy thuỷ điện 2 Phạm Văn Kiên Thứ 5: 6-7,E201 22-27;30-38 75 14 27112 4130331.1720.14.28 Anh văn CN điện 2 Nguyễn Thị Diệu Hương Thứ 6: 1-2,E202 22-27;30-38 40 14 28113 1051650.1720.14.28 Điều khiển logic 2 Trần Thái Anh Âu Thứ 6: 3-5,E202 22-27;30-38 75 14 28114 1170011.1720.14.28 Môi trường 2 Lê Thị Xuân Thùy Thứ 4: 3-4,E201 22-27;30-38 75 14 28115 1051473.1720.14.28 Phần điện trong NM điện và trạm biến áp 3 Lê Đình Dương Thứ 3: 1-4,E201 22-27;30-38 75 14 28116 1050643.1720.14.28 Vận hành nhà máy thuỷ điện 2 Lê Đình Dương Thứ 5: 8-10,E201 22-27;30-38 75 14 28117 1051650.1720.14.29 Điều khiển logic 2 Nguyễn Kim Ánh Thứ 5: 7-9,E202 22-27;30-38 75 14 29118 1170011.1720.14.29 Môi trường 2 Lê Năng Định Thứ 2: 1-2,F203 22-27;30-38 75 14 29119 1051473.1720.14.29 Phần điện trong NM điện và trạm biến áp 3 Trần Tấn Vinh Thứ 6: 1-4,E104 22-27;30-38 75 14 29120 1050643.1720.14.29 Vận hành nhà máy thuỷ điện 2 Phạm Văn Kiên Thứ 2: 3-5,F203 22-27;30-38 75 14 29121 4130331.1720.14.32 Anh văn CN điện 2 Nguyễn Thị Diệu Hương Thứ 3: 7-9,B108 22-27;30;35-39 40 14 32

3 / 52

Page 4: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm122 1051600.1720.14.32 Điều khiển truyền động điện 3 Giáp Quang Huy Thứ 6: 1-5,H206 22-27;30;35-39 55 14 32123 1050453.1720.14.32 Mạng tr.thông CN và hệ SCADA 2 Trần Thái Anh Âu Thứ 5: 7-9,H201 22-27;30;35-39 55 14 32124 1051463.1720.14.32 Thực tập công nhân 2 Khoa Điện 31-34 55 14 32125 1051603.1720.14.32 Tổng hợp hệ tuyến tính & ĐK số 3 Nguyễn Lê Hòa Thứ 2: 1-5,H203 22-27;30;35-39 65 14 32126 1051613.1720.14.32 Xử lý tín hiệu số 3 Nguyễn Hoàng Mai Thứ 4: 6-10,H206 22-27;30;35-39 55 14 32127 4130331.1720.14.33 Anh văn CN điện 2 Nguyễn Thị Diệu Hương Thứ 5: 1-3,B108 22-27;30-35 40 14 33128 1051600.1720.14.33 Điều khiển truyền động điện 3 Lê Tiến Dũng Thứ 2: 6-10,H305 22-27;30-35 55 14 33129 1050453.1720.14.33 Mạng tr.thông CN và hệ SCADA 2 Nguyễn Kim Ánh Thứ 6: 3-5,E113 22-27;30-35 55 14 33130 1051463.1720.14.33 Thực tập công nhân 2 Khoa Điện 36-39 55 14 33131 1051603.1720.14.33 Tổng hợp hệ tuyến tính & ĐK số 3 Nguyễn Lê Hòa Thứ 7: 1-5,H106 22-27;30-35 65 14 33132 1051613.1720.14.33 Xử lý tín hiệu số 3 Nguyễn Hoàng Mai Thứ 3: 6-10,H106 22-27;30-35 55 14 33133 1051293.1720.14.34 Giải tích mạng điện 2 Nguyễn Hữu Hiếu Thứ 6: 1-3,E208 23-27;30-36 31 14 34134 1050703.1720.14.34 Thông tin và điều độ trong HTĐ 2 Đinh Thành Việt Thứ 2: 1-3,E206 23-27;30-36 31 14 34135 1050723.1720.14.34 Tính toán thiết kế cao áp 2 Phan Đình Chung Thứ 3: 1-3,E208 23-27;30-36 31 14 34136 1050713.1720.14.34 TK bảo vệ rơle 2 Lê Kim Hùng Thứ 4: 1-3,E206 23-27;30-36 31 14 34137 1051543.1720.14.34 Vận hành hệ thống điện 2 Trần Tấn Vinh Thứ 5: 7-9,A141 23-27;30-36 31 14 34138 1050543.1720.14.35 Cảm biến 2 Lê Quốc Huy Thứ 6: 1-3,A136 23-27;30-36 31 14 35139 1051910.1720.14.35 CS Hệ thống ĐK quá trình 2 Trương Thị Bích Thanh Thứ 3: 7-9,A141 23-27;30-36 31 14 35140 1051630.1720.14.35 Điều khiển hệ phi tuyến 2 Nguyễn Anh Duy Thứ 4: 7-9,A142 23-27;30-36 31 14 35141 1051620.1720.14.35 Hệ thống thời gian thực 2 Ngô Đình Thanh Thứ 6: 7-9,A136 23-27;30-36 31 14 35142 1051920.1720.14.35 HT Thông tin đo lường 2 Nguyễn Hoàng Mai Thứ 2: 1-3,E207 23-27;30-36 31 14 35143 1051572.1720.14.35 Kỹ thuật robot 2 Nguyễn Hoàng Mai Thứ 5: 7-9,A144 23-27;30-36 31 14 35144 4130330.1720.14.38 Anh văn CN ĐT 2 Tôn Nữ Xuân Phương Thứ 3: 1-2,B108 22-27;30-39 40 14 38145 1060473.1720.14.38 CN vi điện tử 2 Nguyễn Văn Cường Thứ 4: 3-4,E203 22-27;30-39 60 14 38146 1061240.1720.14.38 Điện tử thông tin 2 Nguyễn Văn Tuấn Thứ 6: 1-2,F102 22-27;30-39 60 14 38147 1060822.1720.14.38 Điện tử ƯD 2 Nguyễn Văn Phòng Thứ 6: 3-4,F102 22-27;30-39 60 14 38148 1060832.1720.14.38 Kỹ thuật vi điều khiển 2 Lê Xứng Thứ 2: 1-2,F102 22-27;30-39 60 14 38149 1061300.1720.14.38 Thực tập công nhân 2.5 Khoa Điện tử - VT 22-27;30-31 60 14 38150 1061320.1720.14.39 Kỹ thuật truyền hình 2 Nguyễn Văn Tuấn Thứ 6: 3-4,F203 22-27;30-39 60 14 39151 1060553.1720.14.39 Thông tin sợi quang 2 Nguyễn Tấn Hưng Thứ 6: 1-2,F203 22-27;30-39 60 14 39152 1061290.1720.14.39 Thực tập công nhân 2.5 Khoa Điện tử - VT 32-39 60 14 39153 1170233.1720.14.39 Thực tập công nhân 3 Khoa Môi trường 36-40 60 14 39154 1061340.1720.14.39 TN Hệ thống thông tin 1 Mạc Như Minh Thứ 4: 6-10,C209 25-27;30-30 56 14 39155 1061270.1720.14.39 TN KT Anten 1 Mạc Như Minh Thứ 3: 6-10,C209 25-27;30-30 56 14 39156 1060333.1720.14.39 Truyền sóng 2 Nguyễn Văn Cường Thứ 4: 1-2,E203 22-27;30-39 60 14 39157 1061560.1720.14.40 Kỹ thuật đa phương tiện 2 Phạm Văn Tuấn Thứ 5: 7-8,F110 22-27;30-39 60 14 40158 1060162.1720.14.40 Kỹ thuật vi xử lý 3 Hồ Viết Việt Thứ 3: 8-10,H205 22-27;30-39 60 14 40159 1061483.1720.14.40 Mạng thông tin máy tính 2 Hồ Viết Việt Thứ 3: 6-7,H205 22-27;30-39 60 14 40160 1061350.1720.14.40 Thiết kế bộ lọc số 2 Hồ Phước Tiến Thứ 5: 9-10,F110 22-27;30-39 60 14 40161 1061310.1720.14.40 Thực tập công nhân 2.5 Khoa Điện tử - VT 32-39 60 14 40162 1061493.1720.14.40 TN Mạng TT máy tính 1 Trần Văn Líc Thứ 2: 1-5,C209 25-27;30-30 40 14 40163 1071193.1720.14.45 Bảo quản thực phẩm 2 Nguyễn Thị Trúc Loan Thứ 2: 1-3,H204 23-27;30-35 55 14 45

4 / 52

Page 5: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm164 1071253.1720.14.45 CN lên men 3 Phan Thị Bích Ngọc Thứ 4: 6-10,E103 23-27;30-35 55 14 45165 1071273.1720.14.45 CNCB sữa và sản phẩm từ sữa 2 Mạc Thị Hà Thanh Thứ 5: 7-9,F208 23-27;30-35 55 14 45166 1071583.1720.14.45 Phân tích thực phẩm 3 Đặng Minh Nhật Thứ 3: 6-10,H107 23-27;30-35 55 14 45167 1072413.1720.14.45 Thực tập công nhân 2 Khoa Hóa 37-40 55 14 45168 1071193.1720.14.46 Bảo quản thực phẩm 2 Nguyễn Thị Trúc Loan Thứ 4: 7-9,E203 23-27;30-35 55 14 46169 1071253.1720.14.46 CN lên men 3 Phan Thị Bích Ngọc Thứ 2: 1-5,H308 23-27;30-35 55 14 46170 1071273.1720.14.46 CNCB sữa và sản phẩm từ sữa 2 Mạc Thị Hà Thanh Thứ 3: 1-3,E103 23-27;30-35 55 14 46171 1071583.1720.14.46 Phân tích thực phẩm 3 Đặng Minh Nhật Thứ 6: 6-10,H202 23-27;30-35 55 14 46172 1072813.1720.14.48 Công nghệ Enzim 2 Nguyễn Hoàng Minh Thứ 4: 1-2,E103 22-27;30-36 40 14 48173 1070043.1720.14.48 CS thiết kế nhà máy 2 Trần Thế Truyền Thứ 3: 6-7,H202 22-27;30-36 40 14 48174 1070153.1720.14.48 Kỹ thuật phân tích trong CNSH 2 Nguyễn Hoàng Minh Thứ 4: 3-5,E103 22-27;30-36 40 14 48175 1072803.1720.14.48 Quá trình & thiết bị CNSH 2 Trần Thế Truyền Thứ 3: 8-10,H202 22-27;30-36 40 14 48176 1070173.1720.14.48 Thực tập công nhân 2 Khoa Hóa 37-40 40 14 48177 1072823.1720.14.48 Toán chuyên ngành 3 Nguyễn Thị Lan Thứ 6: 1-4,H106 22-27;30-36 40 14 48178 1073243.1720.14.50 CNSX chất kết dính 3 Nguyễn Dân Thứ 2: 1-4,B102 22-27;30-36 25 14 50179 1073263.1720.14.50 CNSX thuỷ tinh 3 Dương Thị Hồng Phấn Thứ 4: 1-4,B101 22-27;30-36 25 14 50180 1070503.1720.14.50 Phân tích silicat 1 Dương Thị Hồng Phấn Thứ 5: 6-7,H205 22-27;30-34 25 14 50181 1070313.1720.14.50 Thực tập công nhân 2 Khoa Hóa 37-40 30 14 50182 1072353.1720.14.50 Thực tập công nhân 2 Khoa Hóa 37-40 30 14 50183 1070423.1720.14.50 TN CN SX chất kết dính 1 Võ Thị Thu Hiền Thứ 3: 6-10,D111 22-25 25 14 50184 1070463.1720.14.50 TN Công nghệ SX thuỷ tinh 1 Võ Thị Thu Hiền Thứ 2: 6-10,D111 22-25 25 14 50185 1073233.1720.14.50 TN Phân tích silicat 1 Võ Thị Thu Hiền Thứ 4: 6-10,D111 22-25 25 14 50186 4130372.1720.14.51 Anh văn CN CNVL 2 Phạm Cẩm Nam Thứ 3: 1-2,H108 22-27;30-36 30 14 51187 1070823.1720.14.51 CN keo dán 2 Phan Thị Thúy Hằng Thứ 2: 3-5,B101 22-27;30-36 30 14 51188 1070733.1720.14.51 Gia công compozit 2 Phạm Ngọc Tùng Thứ 5: 8-10,H205 22-27;30-36 30 14 51189 1072243.1720.14.51 Gia công nhựa nhiệt dẻo 2 Dương Thế Hy Thứ 2: 1-2,B101 22-27;30-36 30 14 51190 1070813.1720.14.51 Gia công sợi hoá học 2 Phan Thế Anh Thứ 3: 3-5,H108 22-27;30-36 30 14 51191 1070563.1720.14.52 CN Lọc dầu 1 2 Nguyễn Thị Thanh Xuân Thứ 4: 1-3,E104 23-27;30-35 75 14 52192 1073113.1720.14.52 Công nghệ hóa dầu 2 Nguyễn Thị Diệu Hằng Thứ 6: 7-9,F103 23-27;30-35 75 14 52193 1073103.1720.14.52 Công nghệ lọc dầu 2 2 Lê Thị Như Ý Thứ 3: 7-9,F106 23-27;30-35 75 14 52194 1070673.1720.14.52 Sản phẩm dầu mỏ TP 2 Trương Hữu Trì Thứ 6: 1-3,E117 23-27;30-35 75 14 52195 1070643.1720.14.52 Thiết bị dầu khí 2 Nguyễn Đình Lâm Thứ 5: 1-3,F210 23-27;30-35 75 14 52196 1072313.1720.14.52 Thực tập công nhân 2 Khoa Hóa 37-40 75 14 52197 1060822.1720.14.57 Điện tử ƯD 2 Nguyễn Văn Phòng Thứ 2: 7-10,H306 23-27;33-36 35 14 57198 1060832.1720.14.57 Kỹ thuật vi điều khiển 2 Lê Xứng Thứ 5: 1-4,H401 23-27;33-36 35 14 57199 1020292.1720.14.57 Mạng máy tính 2 Nguyễn Thế Xuân Ly Thứ 4: 7-10,B101 23-27;33-36 35 14 57200 1080132.1720.14.57 Thực tập sư phạm 1.5 Khoa SPKT 30-32 40 14 57201 1051093.1720.14.57 Thực tập tốt nghiệp 3 Khoa SPKT 40-45 40 14 57202 4130143.1720.14.59 Anh văn CN CĐ 2 Trần Thị Phương Anh Thứ 4: 7-8,B109 22-27;30-39 40 14 59203 1091063.1720.14.59 Mố và trụ cầu 3 Nguyễn Văn Mỹ Thứ 2: 6-8,F310 22-27;30-39 75 14 59204 1091083.1720.14.59 Thi công nền đường 3 Trần Thị Thu Thảo Thứ 5: 1-3,H306 22-27;30-39 75 14 59205 1091043.1720.14.59 Thiết kế nền mặt đường 3 Võ Đức Hoàng Thứ 3: 6-8,F110 22-27;30-39 75 14 59

5 / 52

Page 6: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm206 4130143.1720.14.60 Anh văn CN CĐ 2 Trần Thị Phương Anh Thứ 4: 9-10,B109 22-27;30-39 40 14 60207 1091063.1720.14.60 Mố và trụ cầu 3 Nguyễn Lan Thứ 5: 7-9,H206 22-27;30-39 75 14 60208 1091083.1720.14.60 Thi công nền đường 3 Nguyễn Hồng Hải Thứ 3: 6-8,F210 22-27;30-39 75 14 60209 1091043.1720.14.60 Thiết kế nền mặt đường 3 Nguyễn Thanh Cường Thứ 2: 1-3,H206 22-27;30-39 75 14 60210 1091063.1720.14.61 Mố và trụ cầu 3 Nguyễn Hoàng Vĩnh Thứ 2: 6-8,H401 22-27;30-39 75 14 61211 1091083.1720.14.61 Thi công nền đường 3 Châu Trường Linh Thứ 4: 6-8,F110 22-27;30-39 75 14 61212 1091043.1720.14.61 Thiết kế nền mặt đường 3 Trần Trung Việt Thứ 3: 1-3,F208 22-27;30-39 75 14 61213 1090633.1720.14.64 CN Bêtông nhựa 1 Nguyễn Thị Tuyết An Thứ 2: 6-7,H307 22-27;30-39 40 14 64214 1090613.1720.14.64 KT sản xuất CKD 3 Nguyễn Thị Tuyết An Thứ 2: 8-10,H307 22-27;30-39 40 14 64215 1102120.1720.14.64 Kỹ thuật thi công 3 Đinh Ngọc Hiếu Thứ 5: 7-9,F406 22-27;30-39 40 14 64216 1091230.1720.14.64 Lý thuyết bê tông 2 Huỳnh Phương Nam Thứ 4: 9-10,F308 22-27;30-39 40 14 64217 1091220.1720.14.64 Máy & Thiết bị sản xuất VLXD 2 Nguyễn Văn Đông Thứ 4: 7-8,F308 22-27;30-39 40 14 64218 1090773.1720.14.64 Vật liệu thủy tinh xây dựng 2 Lê Xuân Chương Thứ 3: 7-8,H103 22-27;30-39 40 14 64219 1090763.1720.14.64 VL cách nhiệt - VL hoàn thiện 2 Lê Xuân Chương Thứ 3: 9-10,H103 22-27;30-39 40 14 64220 1100213.1720.14.67 KC BTCT đặc biệt 2 Trịnh Quang Thịnh Thứ 2: 8-10,F210 23-27;30-38 65 14 67221 1102100.1720.14.67 Kết cấu thép 2 3 Trần Quang Hưng Thứ 5: 7-10,H401 23-27;30-38 65 14 67222 1210270.1720.14.67 Kiến trúc 2 2 Đoàn Trần Hiệp Thứ 4: 8-10,E201 23-27;30-38 65 14 67223 1102120.1720.14.67 Kỹ thuật thi công 3 Phan Quang Vinh Thứ 6: 7-10,F106 23-27;30-38 65 14 67224 1102090.1720.14.67 Phương pháp tính 3 Trịnh Quang Thịnh Thứ 2: 1-4,F405 23-27;30-38 65 14 67225 1210293.1720.14.67 Qui hoạch đô thị 2 Nguyễn Xuân Trung Thứ 3: 8-10,F406 23-27;30-38 65 14 67226 1170352.1720.14.67 Thông gió 2 Nguyễn Đình Huấn Thứ 7: 1-2,H303 23-27;30-38 65 14 67227 1100213.1720.14.68 KC BTCT đặc biệt 2 Bùi Thiên Lam Thứ 2: 1-3,E401 23-27;30-38 65 14 68228 1102100.1720.14.68 Kết cấu thép 2 3 Nguyễn Tấn Hưng Thứ 3: 7-10,F409 23-27;30-38 65 14 68229 1210270.1720.14.68 Kiến trúc 2 2 Đoàn Trần Hiệp Thứ 4: 6-7,E201 23-27;30-38 65 14 68230 1102120.1720.14.68 Kỹ thuật thi công 3 Đặng Công Thuật Thứ 5: 6-9,F307 23-27;30-38 65 14 68231 1102090.1720.14.68 Phương pháp tính 3 Trịnh Quang Thịnh Thứ 6: 7-10,F108 23-27;30-38 65 14 68232 1210293.1720.14.68 Qui hoạch đô thị 2 Lê Thị Kim Dung Thứ 2: 6-7,F210 23-27;30-38 65 14 68233 1170352.1720.14.68 Thông gió 2 Nguyễn Đình Huấn Thứ 7: 3-5,H303 23-27;30-38 65 14 68234 1100213.1720.14.69 KC BTCT đặc biệt 2 Vương Lê Thắng Thứ 4: 1-3,E202 23-27;30-38 65 14 69235 1102100.1720.14.69 Kết cấu thép 2 3 Phan Cẩm Vân Thứ 5: 7-10,E103 23-27;30-38 65 14 69236 1210270.1720.14.69 Kiến trúc 2 2 Lê Phong Nguyên Thứ 3: 8-10,F408 23-27;30-38 65 14 69237 1102120.1720.14.69 Kỹ thuật thi công 3 Mai Chánh Trung Thứ 2: 1-4,H306 23-27;30-38 65 14 69238 1102090.1720.14.69 Phương pháp tính 3 Trịnh Quang Thịnh Thứ 4: 7-10,E104 23-27;30-38 65 14 69239 1210293.1720.14.69 Qui hoạch đô thị 2 Nguyễn Xuân Trung Thứ 3: 6-7,F408 23-27;30-38 65 14 69240 1170352.1720.14.69 Thông gió 2 Nguyễn Đình Huấn Thứ 6: 7-9,H302 23-27;30-38 65 14 69241 1210213.1720.14.71 CĐ Cấu trúc KT 2 Nguyễn Hồng Ngọc Thứ 2: 8-10,E203 23-27;30-38 65 14 71242 1210203.1720.14.71 CĐ KT Bền vững 2 Nguyễn Anh Tuấn Thứ 2: 6-7,E203 23-27;30-38 65 14 71243 1210173.1720.14.71 Điêu khắc 2 Trần Văn Tâm Thứ 4: 8-10,E202 23-27;30-38 65 14 71244 1101033.1720.14.71 KT Đô thị 2 Lê Thị Kim Dung Thứ 4: 6-7,E202 23-27;30-38 65 14 71245 1101503.1720.14.71 Kỹ thuật TCTC 3 Lê Khánh Toàn Thứ 5: 7-10,F310 23-27;30-38 65 14 71246 1210193.1720.14.72 CĐ KT cao tầng 2 Nguyễn Ngọc Bình Thứ 6: 7-9,E203 23-27;30-38 65 14 72247 1210173.1720.14.72 Điêu khắc 2 Trần Văn Tâm Thứ 4: 6-7,E204 23-27;30-38 65 14 72

6 / 52

Page 7: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm248 1101033.1720.14.72 KT Đô thị 2 Lê Thị Kim Dung Thứ 4: 8-10,E204 23-27;30-38 65 14 72249 1101503.1720.14.72 Kỹ thuật TCTC 3 Đặng Công Thuật Thứ 3: 6-9,E201 23-27;30-38 65 14 72250 1111193.1720.14.75 Các phương pháp số 3 Lê Văn Hợi Thứ 2: 7-9,H308 22-27;30-39 45 14 75251 1111250.1720.14.75 Chỉnh trị sông & công trình ven bờ 2 Nguyễn Thế Hùng Thứ 4: 9-10,H105 22-27;30-39 45 14 75252 1110163.1720.14.75 Thi công thuỷ lợi 1 3 Đoàn Viết Long Thứ 3: 8-10,B109 22-27;30-39 45 14 75253 1111203.1720.14.75 Thủy công 2 2 Nguyễn Văn Hướng Thứ 3: 6-7,B109 22-27;30-39 45 14 75254 1111213.1720.14.75 Thủy điện 2 2 Vũ Huy Công Thứ 4: 7-8,H105 22-27;30-39 45 14 75255 1111193.1720.14.77 Các phương pháp số 3 Nguyễn Công Luyến Thứ 3: 7-9,E103 22-27;30-39 50 14 77256 1091033.1720.14.77 Cầu bê tông cốt thép 3 Nguyễn Duy Thảo Thứ 2: 8-10,E202 22-27;30-39 50 14 77257 1111003.1720.14.77 Công trình thủy 3 Võ Ngọc Dương Thứ 6: 3-5,H402 22-27;30-39 50 14 77258 1180853.1720.14.77 Kinh tế XD 2 Nguyễn Quang Trung Thứ 2: 6-7,E202 22-27;30-39 50 14 77259 1021773.1720.14.77 Phát triển phần mềm mã nguồn 2 Nguyễn Văn Hiệu Thứ 6: 1-2,H402 22-27;30-39 50 14 77260 1170742.1720.14.79 Kiểm soát ô nhiễm MTKK 2 Nguyễn Thị Lê Thứ 2: 1-3,F206 23-27;30-35 65 14 79261 1170732.1720.14.79 Kỹ thuật thông gió 2 Nguyễn Đình Huấn Thứ 8: 1-3,F106 23-27;30-35 65 14 79262 1170853.1720.14.79 Mô hình chất lượng nước 2 Trần Văn Quang Thứ 4: 1-3,E204 23-27;30-35 65 14 79263 1170843.1720.14.79 Quản lý tổng hợp nguồn nước 2 Trần Văn Quang Thứ 3: 6-7,F203 23-27;30-33 65 14 79264 1170083.1720.14.79 Thoát nước ĐT & CN 2 Lê Năng Định Thứ 6: 7-9,H305 23-27;30-35 65 14 79265 1170692.1720.14.79 Xử lý nước thải đô thị 2 Trần Văn Quang Thứ 3: 8-10,F203 23-27;30-35 65 14 79266 1170913.1720.14.81 GIS trong QL MT 1 Phạm Thị Kim Thoa Thứ 2: 6-7,H402 23-27;30-33 60 14 81267 1170742.1720.14.81 Kiểm soát ô nhiễm MTKK 2 Nguyễn Thị Lê Thứ 5: 7-9,H107 23-27;30-35 60 14 81268 1170732.1720.14.81 Kỹ thuật thông gió 2 Nguyễn Đình Huấn Thứ 7: 7-9,F102 23-27;30-35 60 14 81269 1170973.1720.14.81 QL Môi trường ĐT & KCN 2 Phan Như Thúc Thứ 2: 8-10,H402 23-27;30-35 60 14 81270 1170541.1720.14.81 Thực tập công nhân 3 Khoa Môi trường 36-40 60 14 81271 1170692.1720.14.81 Xử lý nước thải đô thị 2 Trần Văn Quang Thứ 6: 7-9,H308 23-27;30-35 60 14 81272 1182103.1720.14.83 Định mức KT trong XD 2 Trương Quỳnh Châu Thứ 5: 7-9,H402 23-27;30-35 70 14 83273 1182143.1720.14.83 Kế toán xây dựng 3 Bùi Nữ Thanh Hà Thứ 4: 6-10,F310 23-27;30-35 70 14 83274 1182133.1720.14.83 Kiểm soát khối lượng (QS) 2 Trương Quỳnh Châu Thứ 2: 6-8,F409 23-27;30-35 70 14 83275 1180203.1720.14.83 Quản lý chất lượng XD 2 Phạm Thị Trang Thứ 3: 7-9,E104 23-27;30-35 70 14 83276 1181122.1720.14.83 Quản lý DA 2 Phạm Thị Trang Thứ 7: 3-5,F110 23-27;30-35 70 14 83277 1182093.1720.14.83 Thẩm định dự án XD 2 Phạm Anh Đức Thứ 6: 7-9,H401 23-27;30-35 70 14 83278 1181160.1720.14.83 Thực tập tốt nghiệp 2 Khoa QLDA 40-45 70 14 83279 1181160.1720.14.84 Thực tập tốt nghiệp 2 Khoa QLDA 40-45 70 14 84280 1180763.1720.14.85 Kinh tế đầu tư 3 Phạm Anh Đức Thứ 3: 6-10,E203 23-27;30-35 65 14 85281 1180803.1720.14.85 LT mô phỏng trong QL 2 Vũ Thị Hạnh Thứ 4: 7-9,F409 23-27;30-35 65 14 85282 1180783.1720.14.85 QL bảo dưỡng trong CN 2 Hồ Dương Đông Thứ 2: 7-9,E204 23-27;30-35 65 14 85283 1180983.1720.14.85 QL chuỗi cung ứng 3 Lê Thị Minh Hằng Thứ 5: 6-10,E203 23-27;30-35 65 14 85284 1180753.1720.14.85 Quản lý dự án 2 Trương Quỳnh Châu Thứ 6: 7-9,E103 23-27;30-35 65 14 85285 1181063.1720.14.85 Thực tập tốt nghiệp 2 Khoa QLDA 40-45 65 14 85286 1011013.1720.14.01A ĐA máy công cụ 2 Trần Ngọc Hải Thứ 7: 1-3,XP 30-40 26 14 01A287 1010273.1720.14.01A ĐA thiết kế HT ĐKTĐ 2 Châu Mạnh Lực Thứ 3: 1-3,XP 30-40 30 14 01A288 1011243.1720.14.01A TH CN gia công CNC 1 Võ Đình Trung Thứ 2: 1-5,M205+M104 37-40 20 14 01A289 1011053.1720.14.01A TH Công nghệ CAD/CAM 1 Trần Phước Thanh Thứ 6: 6-10,M202 37-39 30 14 01A

7 / 52

Page 8: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm290 1011013.1720.14.01B ĐA máy công cụ 2 Bùi Trương Vỹ Thứ 4: 1-3,XP 30-40 26 14 01B291 1010273.1720.14.01B ĐA thiết kế HT ĐKTĐ 2 Lê Hoài Nam Thứ 6: 3-5,XP 30-40 30 14 01B292 1011243.1720.14.01B TH CN gia công CNC 1 Võ Đình Trung Thứ 6: 6-10,M205+M104 37-40 20 14 01B293 1011053.1720.14.01B TH Công nghệ CAD/CAM 1 Trần Phước Thanh Thứ 2: 1-5,M202 37-39 30 14 01B294 1011243.1720.14.01C TH CN gia công CNC 1 Võ Đình Trung Thứ 5: 1-5,M205+M104 37-40 20 14 01C295 1011013.1720.14.02A ĐA máy công cụ 2 Trần Minh Chính Thứ 3: 1-3,XP 22-27;36-40 26 14 02A296 1010273.1720.14.02A ĐA thiết kế HT ĐKTĐ 2 Đặng Phước Vinh Thứ 5: 3-5,XP 22-27;36-40 26 14 02A297 1011243.1720.14.02A TH CN gia công CNC 1 Võ Đình Trung Thứ 6: 1-5,M205+M104 37-40 20 14 02A298 1011053.1720.14.02A TH Công nghệ CAD/CAM 1 Trần Phước Thanh Thứ 6: 1-5,M202 37-39 30 14 02A299 1011013.1720.14.02B ĐA máy công cụ 2 Trần Xuân Tùy Thứ 5: 7-9,XP 22-27;36-40 26 14 02B300 1010273.1720.14.02B ĐA thiết kế HT ĐKTĐ 2 Nguyễn Danh Ngọc Thứ 4: 3-5,XP 22-27;36-40 26 14 02B301 1011243.1720.14.02B TH CN gia công CNC 1 Phạm Nguyễn Quốc Huy Thứ 4: 1-5,M205+M104 37-40 20 14 02B302 1011053.1720.14.02B TH Công nghệ CAD/CAM 1 Trần Phước Thanh Thứ 4: 1-5,M202 37-39 30 14 02B303 1011243.1720.14.02C TH CN gia công CNC 1 Phạm Nguyễn Quốc Huy Thứ 3: 1-5,M205+M104 37-40 20 14 02C304 1011013.1720.14.03A ĐA máy công cụ 2 Trần Xuân Tùy Thứ 3: 7-9,XP 22-27;30-34 26 14 03A305 1010273.1720.14.03A ĐA thiết kế HT ĐKTĐ 2 Nguyễn Đắc Lực Thứ 2: 1-3,XP 22-27;30-34 26 14 03A306 1011243.1720.14.03A TH CN gia công CNC 1 Phạm Nguyễn Quốc Huy Thứ 3: 1-5,M205+M104 30-33 20 14 03A307 1011053.1720.14.03A TH Công nghệ CAD/CAM 1 Trần Phước Thanh Thứ 6: 1-5,M202 30-33 30 14 03A308 1011013.1720.14.03B ĐA máy công cụ 2 Trần Ngọc Hải Thứ 4: 1-3,XP 22-27;30-34 26 14 03B309 1010273.1720.14.03B ĐA thiết kế HT ĐKTĐ 2 Tào Quang Bảng Thứ 7: 1-3,XP 22-27;30-34 26 14 03B310 1011243.1720.14.03B TH CN gia công CNC 1 Phạm Nguyễn Quốc Huy Thứ 5: 1-5,M205+M104 30-33 20 14 03B311 1011053.1720.14.03B TH Công nghệ CAD/CAM 1 Trần Minh Thông Thứ 5: 1-5,M202 30-33 30 14 03B312 1011243.1720.14.03C TH CN gia công CNC 1 Phạm Nguyễn Quốc Huy Thứ 6: 1-5,M205+M104 30-33 20 14 03C313 1011413.1720.14.05A ĐA KT Vi ĐK 2 Đặng Phước Vinh Thứ 5: 1-2,XP 23-27;30-31;34-39 28 14 05A314 1011053.1720.14.05A TH Công nghệ CAD/CAM 1 Trần Minh Thông Thứ 5: 6-10,M202 34-36 30 14 05A315 1010023.1720.14.05A TH Hệ thống cơ điện tử 1 Nguyễn Lê Minh Thứ 2: 1-5,M206+K103 34-37 30 14 05A316 1011032.1720.14.05A TH Lập trình CNC 1 Võ Đình Trung Thứ 2: 6-10,M205+M104 30-30;34-36 20 14 05A317 1011273.1720.14.05A TH Robot công nghiệp 0.5 Trần Minh Thông Thứ 2: 1-5,M202+M102 25-27 30 14 05A318 1011413.1720.14.05B ĐA KT Vi ĐK 2 Nguyễn Danh Ngọc Thứ 4: 1-2,XP 23-27;30-31;34-39 28 14 05B319 1011053.1720.14.05B TH Công nghệ CAD/CAM 1 Trần Minh Thông Thứ 3: 6-10,M202 34-36 30 14 05B320 1010023.1720.14.05B TH Hệ thống cơ điện tử 1 Nguyễn Lê Minh Thứ 5: 6-10,M206+K103 34-37 30 14 05B321 1011032.1720.14.05B TH Lập trình CNC 1 Võ Đình Trung Thứ 3: 1-5,M205+M104 30-30;34-36 20 14 05B322 1011273.1720.14.05B TH Robot công nghiệp 0.5 Trần Phước Thanh Thứ 3: 1-5,M202+M102 25-27 30 14 05B323 1011413.1720.14.05C ĐA KT Vi ĐK 2 Lê Hoài Nam Thứ 6: 1-2,XP 23-27;30-31;34-39 28 14 05C324 1011053.1720.14.05C TH Công nghệ CAD/CAM 1 Trần Minh Thông Thứ 2: 6-10,M202 34-36 30 14 05C325 1010023.1720.14.05C TH Hệ thống cơ điện tử 1 Nguyễn Lê Minh Thứ 3: 6-10,M206+K103 34-37 30 14 05C326 1011032.1720.14.05C TH Lập trình CNC 1 Phạm Nguyễn Quốc Huy Thứ 5: 6-10,M205+M104 30-30;34-36 20 14 05C327 1011273.1720.14.05C TH Robot công nghiệp 0.5 Trần Phước Thanh Thứ 5: 6-10,M202+M102 25-27 30 14 05C328 1011032.1720.14.05D TH Lập trình CNC 1 Phạm Nguyễn Quốc Huy Thứ 3: 6-10,M205+M104 30-30;34-36 20 14 05D329 1021423.1720.14.10A ĐA cơ sở ngành mạng 2 Nguyễn Thế Xuân Ly Thứ 7: 1-2,XP 22-27;30-39 25 14 10A330 1021413.1720.14.10A ĐA PT và TK HT thông tin 2 Nguyễn Thanh Bình Thứ 3: 9-10,XP 22-27;30-39 25 14 10A331 1021443.1720.14.10A TH Lập trình mạng 0.5 Nguyễn Văn Nguyên Thứ 6: 6-10,C105 32-33 40 14 10A

8 / 52

Page 9: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm332 1021423.1720.14.10B ĐA cơ sở ngành mạng 2 Nguyễn Thế Xuân Ly Thứ 7: 3-4,XP 22-27;30-39 25 14 10B333 1021413.1720.14.10B ĐA PT và TK HT thông tin 2 Lê Thị Mỹ Hạnh Thứ 6: 1-2,XP 22-27;30-39 25 14 10B334 1021443.1720.14.10B TH Lập trình mạng 0.5 Nguyễn Văn Nguyên Thứ 5: 6-10,C105 32-33 40 14 10B335 1021423.1720.14.11A ĐA cơ sở ngành mạng 2 Nguyễn Tấn Khôi Thứ 4: 7-8,XP 22-27;30-39 25 14 11A336 1021413.1720.14.11A ĐA PT và TK HT thông tin 2 Đặng Hoài Phương Thứ 6: 9-10,XP 22-27;30-39 25 14 11A337 1021443.1720.14.11A TH Lập trình mạng 0.5 Nguyễn Văn Nguyên Thứ 2: 6-10,C105 34-35 40 14 11A338 1021423.1720.14.11B ĐA cơ sở ngành mạng 2 Nguyễn Tấn Khôi Thứ 4: 9-10,XP 22-27;30-39 25 14 11B339 1021413.1720.14.11B ĐA PT và TK HT thông tin 2 Trương Ngọc Châu Thứ 6: 7-8,XP 22-27;30-39 25 14 11B340 1021443.1720.14.11B TH Lập trình mạng 0.5 Nguyễn Văn Nguyên Thứ 3: 6-10,C105 34-35 40 14 11B341 1021423.1720.14.12A ĐA cơ sở ngành mạng 2 Trần Hồ Thủy Tiên Thứ 4: 7-8,XP 22-27;30-39 25 14 12A342 1021413.1720.14.12A ĐA PT và TK HT thông tin 2 Võ Đức Hoàng Thứ 2: 7-8,XP 22-27;30-39 25 14 12A343 1021443.1720.14.12A TH Lập trình mạng 0.5 Nguyễn Văn Nguyên Thứ 5: 6-10,C105 34-35 40 14 12A344 1021423.1720.14.12B ĐA cơ sở ngành mạng 2 Trần Hồ Thủy Tiên Thứ 4: 9-10,XP 22-27;30-39 25 14 12B345 1021413.1720.14.12B ĐA PT và TK HT thông tin 2 Võ Đức Hoàng Thứ 2: 9-10,XP 22-27;30-39 25 14 12B346 1021443.1720.14.12B TH Lập trình mạng 0.5 Nguyễn Văn Nguyên Thứ 6: 6-10,C105 34-35 40 14 12B347 1030453.1720.14.17A ĐA thiết kế ôtô 2 Nguyễn Hoàng Việt Thứ 6: 7-8,XP 23-27;30-31;35-40 25 14 17A348 1030773.1720.14.17A TH Chẩn đoán động cơ 0.5 Khoa Cơ khí GT Thứ 5: 6-10,Xưởng ĐL 35-37 16 14 17A349 1030793.1720.14.17A TH TN động cơ 1 Huỳnh Bá Vang Thứ 2: 6-10,AVL 35-40 16 14 17A350 1030453.1720.14.17B ĐA thiết kế ôtô 2 Nguyễn Hoàng Việt Thứ 6: 9-10,XP 23-27;30-31;35-40 25 14 17B351 1030773.1720.14.17B TH Chẩn đoán động cơ 0.5 Khoa Cơ khí GT Thứ 4: 1-5,Xưởng ĐL 35-37 16 14 17B352 1030793.1720.14.17B TH TN động cơ 1 Huỳnh Bá Vang Thứ 3: 6-10,AVL 35-40 16 14 17B353 1030773.1720.14.17C TH Chẩn đoán động cơ 0.5 Khoa Cơ khí GT Thứ 3: 6-10,Xưởng ĐL 35-37 16 14 17C354 1030793.1720.14.17C TH TN động cơ 1 Huỳnh Bá Vang Thứ 4: 6-10,AVL 35-40 16 14 17C355 1030453.1720.14.18A ĐA thiết kế ôtô 2 Nguyễn Việt Hải Thứ 5: 7-8,XP 23-27;30-34;38-41 25 14 18A356 1030773.1720.14.18A TH Chẩn đoán động cơ 0.5 Khoa Cơ khí GT Thứ 2: 6-10,Xưởng ĐL 32-34 16 14 18A357 1030793.1720.14.18A TH TN động cơ 1 Huỳnh Bá Vang Thứ 6: 1-5,AVL 26-37;38-40 16 14 18A358 1030453.1720.14.18B ĐA thiết kế ôtô 2 Nguyễn Việt Hải Thứ 5: 9-10,XP 23-27;30-34;38-41 25 14 18B359 1030773.1720.14.18B TH Chẩn đoán động cơ 0.5 Khoa Cơ khí GT Thứ 4: 6-10,Xưởng ĐL 32-34 16 14 18B360 1030793.1720.14.18B TH TN động cơ 1 Huỳnh Bá Vang Thứ 4: 6-10,AVL 24-27;30-30 16 14 18B361 1030773.1720.14.18C TH Chẩn đoán động cơ 0.5 Khoa Cơ khí GT Thứ 6: 1-5,Xưởng ĐL 32-34 16 14 18C362 1030793.1720.14.18C TH TN động cơ 1 Huỳnh Bá Vang Thứ 3: 6-10,AVL 24-27;30-30 16 14 18C363 1032113.1720.14.19A TH chẩn đoán động cơ và ô tô 1 Huỳnh Bá Vang Thứ 3: 1-5,AVL 35-37 20 14 19A364 1032113.1720.14.19B TH chẩn đoán động cơ và ô tô 1 Huỳnh Bá Vang Thứ 4: 1-5,AVL 35-37 20 14 19B365 1040183.1720.14.22A ĐA lò hơi 2 Trần Thanh Sơn Thứ 3: 7-9,XP 22-27;30-35 30 14 22A366 1040283.1720.14.22A ĐA sấy 2 Trần Văn Vang Thứ 4: 1-3,XP 22-27;30-35 30 14 22A367 1040883.1720.14.22A TN Nhiệt + lạnh 1 Nguyễn Đức Minh Thứ 2: 1-5,D115 31-34 15 14 22A368 1040183.1720.14.22B ĐA lò hơi 2 Phạm Duy Vũ Thứ 2: 1-3,XP 22-27;30-35 30 14 22B369 1040283.1720.14.22B ĐA sấy 2 Trần Văn Vang Thứ 6: 1-3,XP 22-27;30-35 30 14 22B370 1040883.1720.14.22B TN Nhiệt + lạnh 1 Nguyễn Đức Minh Thứ 2: 6-10,D115 31-34 15 14 22B371 1040883.1720.14.22C TN Nhiệt + lạnh 1 Nguyễn Đức Minh Thứ 5: 6-10,D115 31-34 15 14 22C372 1040883.1720.14.22D TN Nhiệt + lạnh 1 Nguyễn Đức Minh Thứ 6: 6-10,D115 31-34 15 14 22D373 1040183.1720.14.23A ĐA lò hơi 2 Hoàng Ngọc Đồng Thứ 2: 1-3,XP 22-27;30-35 30 14 23A

9 / 52

Page 10: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm374 1040283.1720.14.23A ĐA sấy 2 Trần Văn Vang Thứ 4: 7-9,XP 22-27;30-35 30 14 23A375 1040883.1720.14.23A TN Nhiệt + lạnh 1 Nguyễn Đức Minh Thứ 5: 1-5,D115 31-34 15 14 23A376 1040183.1720.14.23B ĐA lò hơi 2 Hoàng Ngọc Đồng Thứ 2: 7-9,XP 22-27;30-35 30 14 23B377 1040283.1720.14.23B ĐA sấy 2 Trần Văn Vang Thứ 3: 7-9,XP 22-27;30-35 30 14 23B378 1040883.1720.14.23B TN Nhiệt + lạnh 1 Nguyễn Đức Minh Thứ 4: 1-5,D115 31-34 15 14 23B379 1040883.1720.14.23C TN Nhiệt + lạnh 1 Nguyễn Đức Minh Thứ 4: 1-5,D115 25-27;35-35 15 14 23C380 1040883.1720.14.23D TN Nhiệt + lạnh 1 Nguyễn Đức Minh Thứ 5: 1-5,D115 25-27;35-35 15 14 23D381 1040183.1720.14.25A ĐA lò hơi 2 Hoàng Ngọc Đồng Thứ 5: 1-3,XP 22-27;30-35 25 14 25A382 1040883.1720.14.25A TN Nhiệt + lạnh 1 Nguyễn Đức Minh Thứ 4: 6-10,D115 31-34 15 14 25A383 1040183.1720.14.25B ĐA lò hơi 2 Hoàng Ngọc Đồng Thứ 5: 7-9,XP 22-27;30-35 25 14 25B384 1040883.1720.14.25B TN Nhiệt + lạnh 1 Nguyễn Đức Minh Thứ 6: 1-5,D115 31-34 15 14 25B385 1040883.1720.14.25C TN Nhiệt + lạnh 1 Nguyễn Đức Minh Thứ 3: 6-10,D115 31-34 15 14 25C386 1040883.1720.14.25D TN Nhiệt + lạnh 1 Nguyễn Đức Minh Thứ 2: 1-5,D115 25-27;35-35 15 14 25D387 1050343.1720.14.27A ĐA điều khiển logic 2 Trần Thái Anh Âu Thứ 4: 7-8,XP 22-27;30-38 25 14 27A388 1051483.1720.14.27A ĐA Phần điện trong NM điện và trạm biến áp 2 Ngô Văn Dưỡng Thứ 3: 1-2,XP 22-27;30-38 25 14 27A389 1051073.1720.14.27A TN Điều khiển logic 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 5: 1-5,I305 36-37 25 14 27A390 1050343.1720.14.27B ĐA điều khiển logic 2 Trần Thái Anh Âu Thứ 4: 9-10,XP 22-27;30-38 25 14 27B391 1051483.1720.14.27B ĐA Phần điện trong NM điện và trạm biến áp 2 Phạm Văn Kiên Thứ 5: 1-2,XP 22-27;30-38 25 14 27B392 1051073.1720.14.27B TN Điều khiển logic 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 6: 6-10,I305 36-37 25 14 27B393 1050343.1720.14.27C ĐA điều khiển logic 2 Trần Thái Anh Âu Thứ 3: 9-10,XP 22-27;30-38 25 14 27C394 1051483.1720.14.27C ĐA Phần điện trong NM điện và trạm biến áp 2 Ngô Văn Dưỡng Thứ 3: 3-4,XP 22-27;30-38 25 14 27C395 1051073.1720.14.27C TN Điều khiển logic 0.5 Nguyễn Kim Ánh Thứ 7: 6-10,I305 36-37 25 14 27C396 1050343.1720.14.28A ĐA điều khiển logic 2 Trần Thái Anh Âu Thứ 3: 7-8,XP 22-27;30-38 25 14 28A397 1051483.1720.14.28A ĐA Phần điện trong NM điện và trạm biến áp 2 Lê Đình Dương Thứ 5: 3-4,XP 22-27;30-38 25 14 28A398 1051073.1720.14.28A TN Điều khiển logic 0.5 Nguyễn Kim Ánh Thứ 2: 1-5,I305 36-37 25 14 28A399 1050343.1720.14.28B ĐA điều khiển logic 2 Trần Thị Minh Dung Thứ 2: 7-8,XP 22-27;30-38 25 14 28B400 1051483.1720.14.28B ĐA Phần điện trong NM điện và trạm biến áp 2 Lê Đình Dương Thứ 5: 1-2,XP 22-27;30-38 25 14 28B401 1051073.1720.14.28B TN Điều khiển logic 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 4: 6-10,I305 36-37 25 14 28B402 1050343.1720.14.28C ĐA điều khiển logic 2 Trần Thị Minh Dung Thứ 2: 9-10,XP 22-27;30-38 25 14 28C403 1051483.1720.14.28C ĐA Phần điện trong NM điện và trạm biến áp 2 Phạm Văn Kiên Thứ 7: 3-4,XP 22-27;30-38 25 14 28C404 1051073.1720.14.28C TN Điều khiển logic 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 5: 6-10,I305 36-37 25 14 28C405 4130331.1720.14.29A Anh văn CN điện 2 Nguyễn Thị Diệu Hương Thứ 4: 1-2,B102 22-27;30-38 25 14 29A406 1050343.1720.14.29A ĐA điều khiển logic 2 Nguyễn Kim Ánh Thứ 5: 3-4,XP 22-27;30-38 25 14 29A407 1051483.1720.14.29A ĐA Phần điện trong NM điện và trạm biến áp 2 Phạm Văn Kiên Thứ 7: 1-2,XP 22-27;30-38 25 14 29A408 1051073.1720.14.29A TN Điều khiển logic 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 2: 6-10,I305 30-30;38-38 25 14 29A409 4130331.1720.14.29B Anh văn CN điện 2 Nguyễn Thị Diệu Hương Thứ 4: 3-5,B102 22-27;30-38 25 14 29B410 1050343.1720.14.29B ĐA điều khiển logic 2 Trương Thị Bích Thanh Thứ 4: 7-8,XP 22-27;30-38 25 14 29B411 1051483.1720.14.29B ĐA Phần điện trong NM điện và trạm biến áp 2 Trần Tấn Vinh Thứ 7: 3-4,XP 22-27;30-38 25 14 29B412 1051073.1720.14.29B TN Điều khiển logic 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 3: 6-10,I305 30-30;38-38 25 14 29B413 1050343.1720.14.29C ĐA điều khiển logic 2 Trương Thị Bích Thanh Thứ 4: 9-10,XP 22-27;30-38 25 14 29C414 1051483.1720.14.29C ĐA Phần điện trong NM điện và trạm biến áp 2 Lê Thị Tịnh Minh Thứ 3: 1-2,XP 22-27;30-38 25 14 29C415 1051073.1720.14.29C TN Điều khiển logic 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 5: 6-10,I305 30-30;38-38 25 14 29C

10 / 52

Page 11: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm416 1051610.1720.14.32A ĐA Tổng hợp hệ thống truyền động điện 2 Giáp Quang Huy Thứ 5: 1-3,XP 22-27;30;35-39 28 14 32A417 1051610.1720.14.32B ĐA Tổng hợp hệ thống truyền động điện 2 Giáp Quang Huy Thứ 6: 8-10,XP 22-27;30;35-39 28 14 32B418 1051610.1720.14.33A ĐA Tổng hợp hệ thống truyền động điện 2 Lê Tiến Dũng Thứ 5: 7-9,XP 22-27;30-35 28 14 33A419 1051610.1720.14.33B ĐA Tổng hợp hệ thống truyền động điện 2 Lê Tiến Dũng Thứ 4: 1-3,XP 22-27;30-35 28 14 33B420 1061503.1720.14.38A TN Điện tử ứng dụng 1 Lê Hồng Nam Thứ 2: 6-10,C121 35-39 35 14 38A421 1060383.1720.14.38A TN Kỹ thuật Vi điều khiển 1 Lê Xứng Thứ 5: 1-5,C121B 36-39 28 14 38A422 1061503.1720.14.38B TN Điện tử ứng dụng 1 Lê Hồng Nam Thứ 3: 1-5,C121 35-39 35 14 38B423 1060383.1720.14.38B TN Kỹ thuật Vi điều khiển 1 Lê Xứng Thứ 4: 6-10,C121B 36-39 28 14 38B424 4130330.1720.14.39A Anh văn CN ĐT 2 Tôn Nữ Xuân Phương Thứ 3: 3-4,B108 22-27;30-39 30 14 39A425 1060983.1720.14.39A ĐA điện tử thông tin 2 Hoàng Lê Uyên Thục Thứ 2: 3-4,XP 22-27;30-39 30 14 39A426 4130330.1720.14.39B Anh văn CN ĐT 2 Tôn Nữ Xuân Phương Thứ 4: 9-10,B108 22-27;30-39 30 14 39B427 1060983.1720.14.39B ĐA điện tử thông tin 2 Hoàng Lê Uyên Thục Thứ 6: 7-8,XP 22-27;30-39 30 14 39B428 1061463.1720.14.40A TN Kỹ thuật Vi xử lý 1 Thái Văn Tiến Thứ 5: 1-5,C209 25-27;30-30 50 14 40A429 1061360.1720.14.40A TN Thiết kế bộ lọc số 1 Thái Văn Tiến Thứ 3: 1-5,C209 25-27;30-30 50 14 40A430 1061463.1720.14.40B TN Kỹ thuật Vi xử lý 1 Thái Văn Tiến Thứ 6: 1-5,C209 25-27;30-30 50 14 40B431 1061360.1720.14.40B TN Thiết kế bộ lọc số 1 Thái Văn Tiến Thứ 4: 1-5,C209 25-27;30-30 50 14 40B432 1072983.1720.14.45A ĐA CN thực phẩm 3 1 Đặng Minh Nhật Thứ 6: 1-2,XP 23-27;30-35 28 14 45A433 1071283.1720.14.45A TN CN chế biến sữa & SP từ sữa 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 2: 6-10,D106 25-26 18 14 45A434 1072973.1720.14.45A TN Công nghệ lên men 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 2: 6-10,D106 32-33 18 14 45A435 1072963.1720.14.45A TN Phân tích thực phẩm 0.5 Huỳnh Đức Thứ 6: 6-10,D103 25-26 18 14 45A436 1072983.1720.14.45B ĐA CN thực phẩm 3 1 Trần Thế Truyền Thứ 2: 4-5,XP 23-27;30-35 28 14 45B437 1071283.1720.14.45B TN CN chế biến sữa & SP từ sữa 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 3: 1-5,D106 25-26 18 14 45B438 1072973.1720.14.45B TN Công nghệ lên men 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 5: 1-5,D106 32-33 18 14 45B439 1072963.1720.14.45B TN Phân tích thực phẩm 0.5 Huỳnh Đức Thứ 4: 1-5,D103 25-26 18 14 45B440 1071283.1720.14.45C TN CN chế biến sữa & SP từ sữa 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 6: 6-10,D106 25-26 18 14 45C441 1072973.1720.14.45C TN Công nghệ lên men 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 6: 6-10,D106 32-33 18 14 45C442 1072963.1720.14.45C TN Phân tích thực phẩm 0.5 Huỳnh Đức Thứ 3: 1-5,D103 25-26 18 14 45C443 1072983.1720.14.46A ĐA CN thực phẩm 3 1 Trương Thị Minh Hạnh Thứ 3: 4-5,XP 23-27;30-35 28 14 46A444 1071283.1720.14.46A TN CN chế biến sữa & SP từ sữa 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 5: 6-10,D106 25-26 18 14 46A445 1072973.1720.14.46A TN Công nghệ lên men 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 4: 1-5,D106 32-33 18 14 46A446 1072963.1720.14.46A TN Phân tích thực phẩm 0.5 Huỳnh Đức Thứ 5: 1-5,D103 25-26 18 14 46A447 1072983.1720.14.46B ĐA CN thực phẩm 3 1 Nguyễn Thị Trúc Loan Thứ 4: 1-2,XP 23-27;30-35 28 14 46B448 1071283.1720.14.46B TN CN chế biến sữa & SP từ sữa 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 4: 1-5,D106 25-26 18 14 46B449 1072973.1720.14.46B TN Công nghệ lên men 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 3: 6-10,D106 32-33 18 14 46B450 1072963.1720.14.46B TN Phân tích thực phẩm 0.5 Huỳnh Đức Thứ 2: 6-10,D103 25-26 18 14 46B451 1071283.1720.14.46C TN CN chế biến sữa & SP từ sữa 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 5: 1-5,D106 25-26 18 14 46C452 1072973.1720.14.46C TN Công nghệ lên men 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 6: 1-5,D106 32-33 18 14 46C453 1072963.1720.14.46C TN Phân tích thực phẩm 0.5 Huỳnh Đức Thứ 6: 1-5,D103 25-26 18 14 46C454 1071443.1720.14.48A TN Công nghệ Enzym 1 Võ Công Tuấn Thứ 5: 1-5,A124 32-35 25 14 48A455 1071443.1720.14.48B TN Công nghệ Enzym 1 Võ Công Tuấn Thứ 2: 6-10,A124 32-35 25 14 48B456 1071733.1720.14.50A ĐA công nghệ 1 (Silicat) 2 Nguyễn Văn Dũng Thứ 6: 1-3,XP 22-27;30-36 7 14 50A457 1071733.1720.14.50B ĐA công nghệ 1 (Silicat) 2 Phạm Cẩm Nam Thứ 3: 8-10,XP 22-27;30-36 7 14 50B

11 / 52

Page 12: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm458 1071733.1720.14.50C ĐA công nghệ 1 (Silicat) 2 Nguyễn Dân Thứ 2: 7-9,XP 22-27;30-36 7 14 50C459 1071733.1720.14.50D ĐA công nghệ 1 (Silicat) 2 Dương Thị Hồng Phấn Thứ 6: 7-9,XP 22-27;30-36 4 14 50D460 1071763.1720.14.51A ĐA công nghệ 1 (Polime) 2 Dương Thế Hy Thứ 6: 1-3,XP 22-27;30-36 5 14 51A461 1073213.1720.14.51A TN Công nghệ keo dán 0.5 Nguyễn Kim Sơn Thứ 5: 6-10,D207 35-36 15 14 51A462 1072373.1720.14.51A TN Gia công composite 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 3: 6-10,D207 32-35 15 14 51A463 1071763.1720.14.51B ĐA công nghệ 1 (Polime) 2 Phan Thế Anh Thứ 6: 7-9,XP 22-27;30-36 5 14 51B464 1073213.1720.14.51B TN Công nghệ keo dán 0.5 Nguyễn Kim Sơn Thứ 6: 6-10,D207 35-36 15 14 51B465 1072373.1720.14.51B TN Gia công composite 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 4: 6-10,D207 32-35 15 14 51B466 1071763.1720.14.51C ĐA công nghệ 1 (Polime) 2 Đoàn Thị Thu Loan Thứ 4: 7-9,XP 22-27;30-36 5 14 51C467 1071763.1720.14.51D ĐA công nghệ 1 (Polime) 2 Phan Thị Thúy Hằng Thứ 4: 1-3,XP 22-27;30-36 5 14 51D468 1071763.1720.14.51E ĐA công nghệ 1 (Polime) 2 Phạm Ngọc Tùng Thứ 2: 8-10,XP 22-27;30-36 5 14 51E469 1071793.1720.14.52A ĐA Công nghệ 1 (H5) 2 Nguyễn Đình Minh Tuấn Thứ 5: 8-10,XP 23-27;30-35 11 14 52A470 1070573.1720.14.52A TN CN lọc dầu 1 Lê Thị Như Ý Thứ 2: 1-5,D214 32-35 18 14 52A471 1070593.1720.14.52A TN Công nghệ hoá dầu 1 Nguyễn Thị Diệu Hằng Thứ 2: GV bố trí 36-36 18 14 52A472 1071793.1720.14.52B ĐA Công nghệ 1 (H5) 2 Lê Thị Như Ý Thứ 3: 2-4,XP 23-27;30-35 11 14 52B473 1070573.1720.14.52B TN CN lọc dầu 1 Lê Thị Như Ý Thứ 7: 1-5,D214 32-35 18 14 52B474 1070593.1720.14.52B TN Công nghệ hoá dầu 1 Nguyễn Thị Diệu Hằng Thứ 2: GV bố trí 36-36 18 14 52B475 1071793.1720.14.52C ĐA Công nghệ 1 (H5) 2 Nguyễn Thị Thanh Xuân Thứ 4: 7-9,XP 23-27;30-35 11 14 52C476 1070573.1720.14.52C TN CN lọc dầu 1 Lê Thị Như Ý Thứ 7: 6-10,D214 32-35 18 14 52C477 1070593.1720.14.52C TN Công nghệ hoá dầu 1 Nguyễn Thị Diệu Hằng Thứ 2: GV bố trí 36-36 18 14 52C478 1071793.1720.14.52D ĐA Công nghệ 1 (H5) 2 Nguyễn Đình Lâm Thứ 7: 7-9,XP 23-27;30-35 11 14 52D479 1070573.1720.14.52D TN CN lọc dầu 1 Lê Thị Như Ý Thứ 5: 6-10,D214 32-35 18 14 52D480 1070593.1720.14.52D TN Công nghệ hoá dầu 1 Nguyễn Thị Diệu Hằng Thứ 2: GV bố trí 36-36 18 14 52D481 1071793.1720.14.52E ĐA Công nghệ 1 (H5) 2 Đặng Kim Hoàng Thứ 3: 1-3,XP 23-27;30-35 11 14 52E482 1071793.1720.14.52F ĐA Công nghệ 1 (H5) 2 Nguyễn Thị Diệu Hằng Thứ 2: 7-9,XP 23-27;30-35 11 14 52F483 1071793.1720.14.52G ĐA Công nghệ 1 (H5) 2 Trương Hữu Trì Thứ 7: 1-3,XP 23-27;30-35 11 14 52G484 1060852.1720.14.57A ĐA KT mạch điện tử 2 Nguyễn Quang Như Quỳnh Thứ 5: 7-10,XP 23-27;33-36 20 14 57A485 1061520.1720.14.57A ĐA KT Vi ĐK 2 Huỳnh Việt Thắng Thứ 7: 2-5,XP 23-27;33-36 20 14 57A486 1060852.1720.14.57B ĐA KT mạch điện tử 2 Nguyễn Quang Như Quỳnh Thứ 6: 7-10,XP 23-27;33-36 20 14 57B487 1061520.1720.14.57B ĐA KT Vi ĐK 2 Huỳnh Việt Thắng Thứ 4: 2-5,XP 23-27;33-36 20 14 57B488 1091073.1720.14.59A ĐA Mố và trụ cầu 1 Nguyễn Văn Mỹ Thứ 2: 9-10,XP 22-27;30-39 28 14 59A489 1091093.1720.14.59A ĐA Thi công nền đường 1 Nguyễn Biên Cương Thứ 4: 1-2,XP 22-27;30-39 28 14 59A490 1091053.1720.14.59A ĐA Thiết kế nền mặt đường 1 Võ Đức Hoàng Thứ 3: 9-10,XP 22-27;30-39 28 14 59A491 1091073.1720.14.59B ĐA Mố và trụ cầu 1 Nguyễn Văn Mỹ Thứ 6: 1-2,XP 22-27;30-39 28 14 59B492 1091093.1720.14.59B ĐA Thi công nền đường 1 Nguyễn Biên Cương Thứ 5: 4-5,XP 22-27;30-39 28 14 59B493 1091053.1720.14.59B ĐA Thiết kế nền mặt đường 1 Võ Đức Hoàng Thứ 6: 7-8,XP 22-27;30-39 28 14 59B494 1091073.1720.14.59C ĐA Mố và trụ cầu 1 Nguyễn Văn Mỹ Thứ 6: 3-4,XP 22-27;30-39 28 14 59C495 1091093.1720.14.59C ĐA Thi công nền đường 1 Nguyễn Biên Cương Thứ 4: 3-4,XP 22-27;30-39 28 14 59C496 1091053.1720.14.59C ĐA Thiết kế nền mặt đường 1 Võ Đức Hoàng Thứ 6: 9-10,XP 22-27;30-39 28 14 59C497 1091073.1720.14.60A ĐA Mố và trụ cầu 1 Nguyễn Lan Thứ 6: 1-2,XP 22-27;30-39 28 14 60A498 1091093.1720.14.60A ĐA Thi công nền đường 1 Nguyễn Hồng Hải Thứ 3: 9-10,XP 22-27;30-39 28 14 60A499 1091053.1720.14.60A ĐA Thiết kế nền mặt đường 1 Nguyễn Thanh Cường Thứ 2: 4-5,XP 22-27;30-39 28 14 60A

12 / 52

Page 13: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm500 1091073.1720.14.60B ĐA Mố và trụ cầu 1 Nguyễn Lan Thứ 4: 1-2,XP 22-27;30-39 28 14 60B501 1091093.1720.14.60B ĐA Thi công nền đường 1 Nguyễn Hồng Hải Thứ 5: 1-2,XP 22-27;30-39 28 14 60B502 1091053.1720.14.60B ĐA Thiết kế nền mặt đường 1 Nguyễn Thanh Cường Thứ 6: 7-8,XP 22-27;30-39 28 14 60B503 1091073.1720.14.60C ĐA Mố và trụ cầu 1 Nguyễn Lan Thứ 4: 3-4,XP 22-27;30-39 28 14 60C504 1091093.1720.14.60C ĐA Thi công nền đường 1 Nguyễn Hồng Hải Thứ 5: 3-4,XP 22-27;30-39 28 14 60C505 1091053.1720.14.60C ĐA Thiết kế nền mặt đường 1 Nguyễn Thanh Cường Thứ 6: 9-10,XP 22-27;30-39 28 14 60C506 4130143.1720.14.61A Anh văn CN CĐ 2 Võ Duy Hùng Thứ 6: 7-8,H201 22-27;30-39 28 14 61A507 1091073.1720.14.61A ĐA Mố và trụ cầu 1 Nguyễn Hoàng Vĩnh Thứ 2: 9-10,XP 22-27;30-39 28 14 61A508 1091093.1720.14.61A ĐA Thi công nền đường 1 Châu Trường Linh Thứ 4: 9-10,XP 22-27;30-39 28 14 61A509 1091053.1720.14.61A ĐA Thiết kế nền mặt đường 1 Trần Trung Việt Thứ 3: 4-5,XP 22-27;30-39 28 14 61A510 4130143.1720.14.61B Anh văn CN CĐ 2 Võ Duy Hùng Thứ 6: 9-10,H201 22-27;30-39 28 14 61B511 1091073.1720.14.61B ĐA Mố và trụ cầu 1 Nguyễn Hoàng Vĩnh Thứ 5: 7-8,XP 22-27;30-39 28 14 61B512 1091093.1720.14.61B ĐA Thi công nền đường 1 Châu Trường Linh Thứ 6: 1-2,XP 22-27;30-39 28 14 61B513 1091053.1720.14.61B ĐA Thiết kế nền mặt đường 1 Trần Trung Việt Thứ 5: 1-2,XP 22-27;30-39 28 14 61B514 1091073.1720.14.61C ĐA Mố và trụ cầu 1 Nguyễn Hoàng Vĩnh Thứ 5: 9-10,XP 22-27;30-39 28 14 61C515 1091093.1720.14.61C ĐA Thi công nền đường 1 Châu Trường Linh Thứ 6: 3-4,XP 22-27;30-39 28 14 61C516 1091053.1720.14.61C ĐA Thiết kế nền mặt đường 1 Trần Trung Việt Thứ 5: 3-4,XP 22-27;30-39 28 14 61C517 1090623.1720.14.64A ĐA KT sản xuất CKD 1 Nguyễn Thị Tuyết An Thứ 6: 1-2,XP 22-27;30-39 20 14 64A518 1090583.1720.14.64A ĐA Máy và TBSX VLXD 1 Nguyễn Văn Đông Thứ 6: 7-8,XP 22-27;30-39 20 14 64A519 1090643.1720.14.64A TN C.Nghệ bêtông nhựa 1 Nguyễn Thị Tuyết An Thứ 7: 6-10,G101B 23-26 35 14 64A520 1090623.1720.14.64B ĐA KT sản xuất CKD 1 Nguyễn Thị Tuyết An Thứ 6: 3-4,XP 22-27;30-39 20 14 64B521 1090583.1720.14.64B ĐA Máy và TBSX VLXD 1 Nguyễn Văn Đông Thứ 6: 9-10,XP 22-27;30-39 20 14 64B522 1090643.1720.14.64B TN C.Nghệ bêtông nhựa 1 Nguyễn Thị Tuyết An Thứ 8: 1-5,G101B 23-26 35 14 64B523 1102110.1720.14.67A ĐA Kết cấu thép 1 Trần Quang Hưng Thứ 5: 1-2,XP 23-27;30-38 22 14 67A524 1100353.1720.14.67A ĐA Kỹ thuật thi công 1 Phan Quang Vinh Thứ 6: 1-2,XP 23-27;30-38 22 14 67A525 1102110.1720.14.67B ĐA Kết cấu thép 1 Trần Quang Hưng Thứ 3: 1-2,XP 23-27;30-38 22 14 67B526 1100353.1720.14.67B ĐA Kỹ thuật thi công 1 Phan Quang Vinh Thứ 4: 1-2,XP 23-27;30-38 22 14 67B527 1102110.1720.14.67C ĐA Kết cấu thép 1 Trần Quang Hưng Thứ 5: 3-4,XP 23-27;30-38 22 14 67C528 1100353.1720.14.67C ĐA Kỹ thuật thi công 1 Phan Quang Vinh Thứ 4: 3-4,XP 23-27;30-38 22 14 67C529 1102110.1720.14.68A ĐA Kết cấu thép 1 Nguyễn Tấn Hưng Thứ 4: 4-5,XP 23-27;30-38 22 14 68A530 1100353.1720.14.68A ĐA Kỹ thuật thi công 1 Đặng Công Thuật Thứ 5: 1-2,XP 23-27;30-38 22 14 68A531 1102110.1720.14.68B ĐA Kết cấu thép 1 Nguyễn Tấn Hưng Thứ 6: 1-2,XP 23-27;30-38 22 14 68B532 1100353.1720.14.68B ĐA Kỹ thuật thi công 1 Đặng Công Thuật Thứ 5: 3-4,XP 23-27;30-38 22 14 68B533 1102110.1720.14.68C ĐA Kết cấu thép 1 Nguyễn Tấn Hưng Thứ 3: 3-4,XP 23-27;30-38 22 14 68C534 1100353.1720.14.68C ĐA Kỹ thuật thi công 1 Lê Khánh Toàn Thứ 4: 2-3,XP 23-27;30-38 22 14 68C535 1102110.1720.14.69A ĐA Kết cấu thép 1 Phan Cẩm Vân Thứ 7: 1-2,XP 23-27;30-38 22 14 69A536 1100353.1720.14.69A ĐA Kỹ thuật thi công 1 Phan Quang Vinh Thứ 2: 8-9,XP 23-27;30-38 22 14 69A537 1102110.1720.14.69B ĐA Kết cấu thép 1 Phan Cẩm Vân Thứ 7: 3-4,XP 23-27;30-38 22 14 69B538 1100353.1720.14.69B ĐA Kỹ thuật thi công 1 Mai Chánh Trung Thứ 6: 1-2,XP 23-27;30-38 22 14 69B539 1102110.1720.14.69C ĐA Kết cấu thép 1 Phan Cẩm Vân Thứ 5: 3-4,XP 23-27;30-38 22 14 69C540 1100353.1720.14.69C ĐA Kỹ thuật thi công 1 Mai Chánh Trung Thứ 6: 3-4,XP 23-27;30-38 22 14 69C541 1210183.1720.14.71A ĐA Qui hoạch 3 Nguyễn Hồng Ngọc Thứ 3: 7-9,XP 23-27;30-38 15 14 71A

13 / 52

Page 14: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm542 1210183.1720.14.71B ĐA Qui hoạch 3 Nguyễn Xuân Trung Thứ 2: 1-3,XP 23-27;30-38 15 14 71B543 1210183.1720.14.71C ĐA Qui hoạch 3 Lê Phong Nguyên Thứ 6: 7-9,XP 23-27;30-38 15 14 71C544 1210183.1720.14.72A ĐA Qui hoạch 3 Nguyễn Hồng Ngọc Thứ 5: 7-9,XP 23-27;30-38 15 14 72A545 1210183.1720.14.72B ĐA Qui hoạch 3 Nguyễn Xuân Trung Thứ 5: 1-3,XP 23-27;30-38 15 14 72B546 1210183.1720.14.72C ĐA Qui hoạch 3 Lê Phong Nguyên Thứ 2: 7-9,XP 23-27;30-38 15 14 72C547 1110243.1720.14.75A ĐA Chỉnh trị sông và CT ven biển 1 Nguyễn Thế Hùng Thứ 5: 9-10,XP 22-27;30-39 22 14 75A548 1110213.1720.14.75A ĐA thuỷ điện 2 1 Vũ Huy Công Thứ 6: 7-8,XP 22-27;30-39 22 14 75A549 1110243.1720.14.75B ĐA Chỉnh trị sông và CT ven biển 1 Nguyễn Thế Hùng Thứ 5: 7-8,XP 22-27;30-39 22 14 75B550 1110213.1720.14.75B ĐA thuỷ điện 2 1 Nguyễn Thanh Hải Thứ 6: 9-10,XP 22-27;30-39 22 14 75B551 1091020.1720.14.77A ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 Nguyễn Duy Thảo Thứ 5: 7-8,XP 22-27;30-39 10 14 77A552 1111013.1720.14.77A ĐA CT Thủy 1 Võ Ngọc Dương Thứ 4: 9-10,XP 22-27;30-39 10 14 77A553 1091020.1720.14.77B ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 Nguyễn Duy Thảo Thứ 5: 9-10,XP 22-27;30-39 10 14 77B554 1111013.1720.14.77B ĐA CT Thủy 1 Nguyễn Văn Hướng Thứ 4: 7-8,XP 22-27;30-39 10 14 77B555 1170752.1720.14.79A ĐA thông gió & xử lý khi thải 2 Nguyễn Đình Huấn Thứ 6: 1-3,XP 23-27;30-35 32 14 79A556 1170712.1720.14.79A Đồ án Xử lý nước thải đô thị 2 Trần Văn Quang Thứ 5: 1-2,XP 23-27;30-33 33 14 79A557 1170752.1720.14.79B ĐA thông gió & xử lý khi thải 2 Nguyễn Đình Huấn Thứ 4: 7-9,XP 23-27;30-35 32 14 79B558 1170712.1720.14.79B Đồ án Xử lý nước thải đô thị 2 Trần Văn Quang Thứ 5: 3-4,XP 23-27;30-33 33 14 79B559 1170752.1720.14.81A ĐA thông gió & xử lý khi thải 2 Nguyễn Phước Quý An Thứ 4: 7-9,XP 23-27;30-35 28 14 81A560 1170712.1720.14.81A Đồ án Xử lý nước thải đô thị 2 Trần Văn Quang Thứ 6: 1-2,XP 23-27;30-33 33 14 81A561 1170923.1720.14.81A TH GIS trong quản lý môi trường 1 Phạm Thị Kim Thoa Thứ 2: 1-5,PTN 31-34 30 14 81A562 1170752.1720.14.81B ĐA thông gió & xử lý khi thải 2 Nguyễn Đình Huấn Thứ 3: 7-9,XP 23-27;30-35 28 14 81B563 1170712.1720.14.81B Đồ án Xử lý nước thải đô thị 2 Trần Văn Quang Thứ 6: 3-4,XP 23-27;30-33 33 14 81B564 1170923.1720.14.81B TH GIS trong quản lý môi trường 1 Phạm Thị Kim Thoa Thứ 3: 1-5,PTN 31-34 30 14 81B565 4130413.1720.14.83A Anh văn CN 2 Trương Quỳnh Châu Thứ 3: 2-4,B109 23-27;30-35 23 14 83A566 1182153.1720.14.83A ĐA Kế toán XD 1 Bùi Nữ Thanh Hà Thứ 5: 3-4,XP 23-27;30-35 23 14 83A567 1182183.1720.14.83A ĐA Kiểm soát KL (QS) 1 Trương Quỳnh Châu Thứ 2: 9-10,XP 23-27;30-35 23 14 83A568 1182163.1720.14.83A ĐA Quản trị chi phí XD 1 Huỳnh Thị Minh Trúc Thứ 4: 1-2,XP 23-27;30-35 23 14 83A569 4130413.1720.14.83B Anh văn CN 2 Trương Quỳnh Châu Thứ 6: 2-4,B109 23-27;30-35 23 14 83B570 1182153.1720.14.83B ĐA Kế toán XD 1 Bùi Nữ Thanh Hà Thứ 5: 1-2,XP 23-27;30-35 23 14 83B571 1182183.1720.14.83B ĐA Kiểm soát KL (QS) 1 Trương Quỳnh Châu Thứ 2: 1-2,XP 23-27;30-35 23 14 83B572 1182163.1720.14.83B ĐA Quản trị chi phí XD 1 Huỳnh Thị Minh Trúc Thứ 4: 3-4,XP 23-27;30-35 23 14 83B573 1182153.1720.14.83C ĐA Kế toán XD 1 Bùi Nữ Thanh Hà Thứ 4: 1-2,XP 23-27;30-35 23 14 83C574 1182183.1720.14.83C ĐA Kiểm soát KL (QS) 1 Trương Quỳnh Châu Thứ 4: 3-4,XP 23-27;30-35 23 14 83C575 1182163.1720.14.83C ĐA Quản trị chi phí XD 1 Trương Quỳnh Châu Thứ 2: 3-4,XP 23-27;30-35 23 14 83C576 1180773.1720.14.85A ĐA Kinh tế đầu tư 1 Phạm Anh Đức Thứ 3: 1-2,XP 23-27;30-35 22 14 85A577 1181083.1720.14.85A TH Lý thuyết mô phỏng 1 Vũ Thị Hạnh Thứ 5: 1-5,A305 31-34 25 14 85A578 1181073.1720.14.85A TH Quản lý Dự án 1 Trương Quỳnh Châu Thứ 7: 6-10,A305 31-34 25 14 85A579 1180773.1720.14.85B ĐA Kinh tế đầu tư 1 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Thứ 4: 1-2,XP 23-27;30-35 22 14 85B580 1181083.1720.14.85B TH Lý thuyết mô phỏng 1 Vũ Thị Hạnh Thứ 7: 1-5,A305 31-34 25 14 85B581 1181073.1720.14.85B TH Quản lý Dự án 1 Trương Quỳnh Châu Thứ 4: 1-5,A305 31-34 25 14 85B582 1181083.1720.14.85C TH Lý thuyết mô phỏng 1 Vũ Thị Hạnh Thứ 5: 1-5,A305 25-27;35-35 25 14 85C583 1181073.1720.14.85C TH Quản lý Dự án 1 Trương Quỳnh Châu Thứ 2: 1-5,A305 31-34 25 14 85C

14 / 52

Page 15: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm584 1010173.1720.15.01 CN Chế tạo máy 1 3 Lưu Đức Bình Thứ 4: 1-4,H207 23-27;30-38 60 15 01585 1011133.1720.15.01 CN Chế tạo phôi 2 2 Lưu Đức Hòa Thứ 2: 1-2,H103 23-27;30-38 60 15 01586 1010613.1720.15.01 ĐK thuỷ khí & LT PLC 2 Trần Ngọc Hải Thứ 5: 3-5,H103 23-27;30-38 60 15 01587 1011193.1720.15.01 KT Điều khiển tự đông 2 Trần Xuân Tùy Thứ 2: 3-5,H103 23-27;30-38 60 15 01588 1011203.1720.15.01 Máy công cụ 3 Bùi Trương Vỹ Thứ 3: 1-4,H207 23-27;30-38 60 15 01589 1011143.1720.15.01 Toán chuyên ngành 3 Trần Minh Chính Thứ 7: 1-4,H204 23-27;30-38 60 15 01590 1080613.1720.15.01 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1 Nguyễn Độ Thứ 7: 7-9,F106 23-27 60 15 01591 1010173.1720.15.02 CN Chế tạo máy 1 3 Lưu Đức Bình Thứ 6: 1-4,H104 23-27;30-38 60 15 02592 1011133.1720.15.02 CN Chế tạo phôi 2 2 Hoàng Minh Công Thứ 2: 3-5,H104 23-27;30-38 60 15 02593 1010613.1720.15.02 ĐK thuỷ khí & LT PLC 2 Trần Ngọc Hải Thứ 5: 1-2,H103 23-27;30-38 60 15 02594 1011193.1720.15.02 KT Điều khiển tự đông 2 Trần Xuân Tùy Thứ 2: 1-2,H104 23-27;30-38 60 15 02595 1011203.1720.15.02 Máy công cụ 3 Bùi Trương Vỹ Thứ 7: 1-4,H201 23-27;30-38 60 15 02596 1011143.1720.15.02 Toán chuyên ngành 3 Trần Minh Chính Thứ 5: 7-10,H208 23-27;30-38 60 15 02597 1010173.1720.15.03 CN Chế tạo máy 1 3 Lưu Đức Bình Thứ 5: 1-4,H208 23-27;30-38 60 15 03598 1011133.1720.15.03 CN Chế tạo phôi 2 2 Hoàng Minh Công Thứ 2: 1-2,H105 23-27;30-38 60 15 03599 1010613.1720.15.03 ĐK thuỷ khí & LT PLC 2 Trần Ngọc Hải Thứ 2: 3-5,H105 23-27;30-38 60 15 03600 1011193.1720.15.03 KT Điều khiển tự đông 2 Trần Xuân Tùy Thứ 7: 1-2,H203 23-27;30-38 60 15 03601 1011203.1720.15.03 Máy công cụ 3 Bùi Trương Vỹ Thứ 6: 1-4,H208 23-27;30-38 60 15 03602 1011143.1720.15.03 Toán chuyên ngành 3 Trần Minh Chính Thứ 3: 7-10,E112 23-27;30-38 60 15 03603 1060483.1720.15.05 Điện tử công nghiệp 2 Nguyễn Văn Phòng Thứ 4: 1-2,H101 23-27;30-38 45 15 05604 1010323.1720.15.05 Điều khiển logic 2 Châu Mạnh Lực Thứ 4: 3-5,H101 23-27;30-38 45 15 05605 1011193.1720.15.05 KT Điều khiển tự đông 2 Trần Xuân Tùy Thứ 5: 1-2,H104 23-27;30-38 45 15 05606 1010303.1720.15.05 Kỹ thuật Chế tạo máy 3 Nguyễn Đắc Lực Thứ 6: 1-3,H101 23-27;30-38 45 15 05607 1011343.1720.15.05 Kỹ thuật Vi điều khiển 2 Đặng Phước Vinh Thứ 7: 3-5,H203 23-27;30-38 45 15 05608 1011313.1720.15.05 Thiết kế maý 1 Bùi Trương Vỹ Thứ 5: 3-5,H104 23-27;30-38 45 15 05609 1011143.1720.15.05 Toán chuyên ngành 3 Nguyễn Danh Ngọc Thứ 3: 1-4,H306 23-27;30-38 45 15 05610 1060483.1720.15.06 Điện tử công nghiệp 2 Nguyễn Văn Phòng Thứ 4: 3-5,H104 23-27;30-38 45 15 06611 1010323.1720.15.06 Điều khiển logic 2 Châu Mạnh Lực Thứ 4: 1-2,H104 23-27;30-38 45 15 06612 1011193.1720.15.06 KT Điều khiển tự đông 2 Trần Xuân Tùy Thứ 5: 3-5,H105 23-27;30-38 45 15 06613 1010303.1720.15.06 Kỹ thuật Chế tạo máy 3 Nguyễn Đắc Lực Thứ 3: 1-4,H307 23-27;30-38 45 15 06614 1011343.1720.15.06 Kỹ thuật Vi điều khiển 2 Đặng Phước Vinh Thứ 6: 7-9,H206 23-27;30-38 45 15 06615 1011313.1720.15.06 Thiết kế maý 1 Bùi Trương Vỹ Thứ 5: 1-2,H105 23-27;30-38 45 15 06616 1011143.1720.15.06 Toán chuyên ngành 3 Nguyễn Danh Ngọc Thứ 2: 1-4,H307 23-27;30-38 45 15 06617 1020252.1720.15.10 CN phần mềm 2 Lê Thị Mỹ Hạnh Thứ 3: 6-7,E114 23-27;30-38 60 15 10618 2090121.1720.15.10 ĐLCM của ĐCSVN 3 Ngô Văn Hà Thứ 6: 7-10,F207 23-27;30-38 60 15 10619 1020242.1720.15.10 Kỹ thuật truyền số liệu 2 Mai Văn Hà Thứ 5: 6-7,H104 23-27;30-38 60 15 10620 1020292.1720.15.10 Mạng máy tính 2 Nguyễn Tấn Khôi Thứ 3: 8-10,E114 23-27;30-38 60 15 10621 1022093.1720.15.10 Ngôn ngữ hình thức 2 Nguyễn Thị Minh Hỷ Thứ 4: 8-10,H306 23-27;30-38 60 15 10622 1021373.1720.15.10 P.tích và T.kế HT thông tin 2 Phan Huy Khánh Thứ 5: 8-10,H104 23-27;30-38 60 15 10623 1021383.1720.15.10 Vi điều khiển 2 Ninh Khánh Duy Thứ 4: 6-7,H306 23-27;30-38 60 15 10624 1020252.1720.15.11 CN phần mềm 2 Lê Thị Mỹ Hạnh Thứ 6: 6-7,H306 23-27;30-38 60 15 11625 2090121.1720.15.11 ĐLCM của ĐCSVN 3 Nguyễn Văn Hoàn Thứ 2: 1-3,E104 23-27;30-38 60 15 11

15 / 52

Page 16: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm626 1020242.1720.15.11 Kỹ thuật truyền số liệu 2 Mai Văn Hà Thứ 5: 8-10,H105 23-27;30-38 60 15 11627 1020292.1720.15.11 Mạng máy tính 2 Nguyễn Thế Xuân Ly Thứ 6: 8-10,H306 23-27;30-38 60 15 11628 1022093.1720.15.11 Ngôn ngữ hình thức 2 Nguyễn Thị Minh Hỷ Thứ 4: 6-7,H307 23-27;30-38 60 15 11629 1021373.1720.15.11 P.tích và T.kế HT thông tin 2 Phan Huy Khánh Thứ 5: 6-7,H105 23-27;30-38 60 15 11630 1021383.1720.15.11 Vi điều khiển 2 Ninh Khánh Duy Thứ 4: 8-10,H307 23-27;30-38 60 15 11631 1020252.1720.15.12 CN phần mềm 2 Lê Thị Mỹ Hạnh Thứ 3: 8-10,E115 23-27;30-38 60 15 12632 2090121.1720.15.12 ĐLCM của ĐCSVN 3 Ngô Văn Hà Thứ 7: 1-4,H306 23-27;30-38 60 15 12633 1020242.1720.15.12 Kỹ thuật truyền số liệu 2 Mai Văn Hà Thứ 6: 8-10,H307 23-27;30-38 60 15 12634 1020292.1720.15.12 Mạng máy tính 2 Nguyễn Thế Xuân Ly Thứ 6: 6-7,H307 23-27;30-38 60 15 12635 1022093.1720.15.12 Ngôn ngữ hình thức 2 Nguyễn Thị Minh Hỷ Thứ 5: 8-10,E113 23-27;30-38 60 15 12636 1021373.1720.15.12 P.tích và T.kế HT thông tin 2 Phan Huy Khánh Thứ 3: 6-7,E115 23-27;30-38 60 15 12637 1021383.1720.15.12 Vi điều khiển 2 Ninh Khánh Duy Thứ 5: 6-7,E113 23-27;30-38 60 15 12638 1020102.1720.15.14 CS dữ liệu 2 Trương Ngọc Châu Thứ 4: 6-7,E206 23-27;30-38 40 15 14639 1021493.1720.15.14 Lập trình .NET 2 Nguyễn Văn Hiệu Thứ 6: 6-7,E301A 23-27;30-38 40 15 14640 1021573.1720.15.14 Lập trình Hệ thống nhúng 2 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 4: 8-10,E206 23-27;30-38 40 15 14641 1020593.1720.15.14 Lập trình JAVA 2 Phạm Minh Tuấn Thứ 2: 6-7,E206 23-27;30-38 40 15 14642 1022093.1720.15.14 Ngôn ngữ hình thức 2 Nguyễn Thị Minh Hỷ Thứ 5: 6-7,E112 23-27;30-38 40 15 14643 1020313.1720.15.14 Trí tuệ nhân tạo 2 Phạm Minh Tuấn Thứ 2: 8-10,E206 23-27;30-38 40 15 14644 1021383.1720.15.14 Vi điều khiển 2 Ninh Khánh Duy Thứ 5: 8-10,E112 23-27;30-38 40 15 14645 1020173.1720.15.15 Chuyên đề 1 2 Phạm Minh Tuấn Thứ 7: 1-2,E112 23-27;30-38 45 15 15646 1022013.1720.15.15 Cơ sở HT thông tin 2 Nguyễn Văn Hiệu Thứ 6: 8-10,E303 23-27;30-38 45 15 15647 1020213.1720.15.15 Đồ hoạ máy tính 2 Phan Thanh Tao Thứ 6: 6-7,E303 23-27;30-38 45 15 15648 1022553.1720.15.15 Lý thuyết thông tin 2 Bùi Thị Minh Tú Thứ 2: 6-7,E207 23-27;30-38 45 15 15649 1020292.1720.15.15 Mạng máy tính 2 Nguyễn Tấn Khôi Thứ 3: 6-7,E208 23-27;30-38 45 15 15650 1020141.1720.15.15 PTTK hướng ĐT 2 Nguyễn Thanh Bình Thứ 2: 8-10,E207 23-27;30-38 45 15 15651 1020313.1720.15.15 Trí tuệ nhân tạo 2 Phạm Minh Tuấn Thứ 7: 3-5,E112 23-27;30-38 45 15 15652 1021383.1720.15.15 Vi điều khiển 2 Ninh Khánh Duy Thứ 3: 8-10,E208 23-27;30-38 45 15 15653 1031640.1720.15.17 Cảm biến và kỹ thuật đo 2 Lê Minh Tiến Thứ 6: 1-2,H201 23-27;30-38 60 15 17654 1030083.1720.15.17 KC tính toán động cơ ĐT 3 Dương Việt Dũng Thứ 3: 7-10,H207 23-27;30-38 60 15 17655 1031770.1720.15.17 Kinh tế vận tải 2 Hồ Dương Đông Thứ 6: 3-5,H201 23-27;30-38 60 15 17656 1031610.1720.15.17 Lý thuyết ô tô và máy công trình 3 Nguyễn Việt Hải Thứ 2: 7-10,H207 23-27;30-38 60 15 17657 1031630.1720.15.17 Máy và truyền động thủy khí 3 Phan Thành Long Thứ 4: 7-10,H207 23-27;30-38 60 15 17658 3190182.1720.15.17 Toán chuyên ngành 3 Chử Văn Tiệp Thứ 5: 7-10,H207 23-27;30-38 60 15 17659 1031640.1720.15.18 Cảm biến và kỹ thuật đo 2 Trần Thanh Hải Tùng Thứ 4: 8-10,H304 23-27;30-38 60 15 18660 1030083.1720.15.18 KC tính toán động cơ ĐT 3 Dương Việt Dũng Thứ 2: 7-10,H208 23-27;30-38 60 15 18661 1031770.1720.15.18 Kinh tế vận tải 2 Phạm Thị Trang Thứ 4: 6-7,H304 23-27;30-38 60 15 18662 1031610.1720.15.18 Lý thuyết ô tô và máy công trình 3 Nguyễn Việt Hải Thứ 6: 7-10,H304 23-27;30-38 60 15 18663 1031630.1720.15.18 Máy và truyền động thủy khí 3 Phan Thành Long Thứ 5: 1-4,H304 23-27;30-38 60 15 18664 3190182.1720.15.18 Toán chuyên ngành 3 Chử Văn Tiệp Thứ 7: 1-4,H304 23-27;30-38 60 15 18665 1031640.1720.15.19 Cảm biến và kỹ thuật đo 2 Trần Thanh Hải Tùng Thứ 4: 6-7,H305 23-27;30-38 60 15 19666 1030083.1720.15.19 KC tính toán động cơ ĐT 3 Nguyễn Quang Trung Thứ 7: 1-4,H307 23-27;30-38 60 15 19667 1031770.1720.15.19 Kinh tế vận tải 2 Phạm Thị Trang Thứ 4: 8-10,H305 23-27;30-38 60 15 19

16 / 52

Page 17: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm668 1031610.1720.15.19 Lý thuyết ô tô và máy công trình 3 Lê Văn Tụy Thứ 5: 7-10,H108 23-27;30-38 60 15 19669 1031630.1720.15.19 Máy và truyền động thủy khí 3 Phạm Thị Kim Loan Thứ 2: 7-10,H104 23-27;30-38 60 15 19670 3190182.1720.15.19 Toán chuyên ngành 3 Chử Văn Tiệp Thứ 6: 7-10,H303 23-27;30-38 60 15 19671 1031273.1720.15.20 Cơ học KC tàu thủy 3 Nguyễn Văn Thiên Ân Thứ 4: 7-10,H308 23-27;30-38 50 15 20672 1031283.1720.15.20 Động lực học tàu thủy 3 Nguyễn Thị Huyền Trang Thứ 3: 7-10,H307 23-27;30-38 50 15 20673 1031263.1720.15.20 Kết cấu máy tàu thủy 3 Nguyễn Văn Triều Thứ 5: 7-10,H306 23-27;30-38 50 15 20674 1031770.1720.15.20 Kinh tế vận tải 2 Hồ Dương Đông Thứ 6: 1-2,H105 23-27;30-38 50 15 20675 1031630.1720.15.20 Máy và truyền động thủy khí 3 Phạm Thị Kim Loan Thứ 5: 1-4,F209 23-27;30-38 50 15 20676 3190182.1720.15.20 Toán chuyên ngành 3 Lê Hải Trung Thứ 2: 7-10,H301 23-27;30-38 50 15 20677 1040843.1720.15.22 CĐ Lạnh A 2 Nguyễn Thành Văn Thứ 6: 8-10,E115 23-27;30-37 70 15 22678 1040803.1720.15.22 Điều hòa không khí 3 Võ Chí Chính Thứ 4: 7-10,F207 23-27;30-37 70 15 22679 1040943.1720.15.22 Kỹ thuật an toàn nhiệt 1 Trần Văn Vang Thứ 2: 7-8,F203 23-27;30-33 70 15 22680 1040123.1720.15.22 Lò hơi 2 2 Hoàng Ngọc Đồng Thứ 6: 6-7,E115 23-27;30-37 70 15 22681 1040823.1720.15.22 Tuốc bin 2 Trần Thanh Sơn Thứ 7: 8-10,F103 23-27;30-37 70 15 22682 1040433.1720.15.22 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 Bùi Thị Hương Lan Thứ 2: 9-10,F203 23-27;30-33 70 15 22683 4130370.1720.15.25 Anh văn CN nhiệt 2 Nguyễn Quốc Huy Thứ 5: 7-9,H307 23-27;30-37 40 15 25684 1040853.1720.15.25 CĐ Lạnh B 1 Nguyễn Thành Văn Thứ 6: 6-7,E114 23-27;30-37 70 15 25685 1040803.1720.15.25 Điều hòa không khí 3 Võ Chí Chính Thứ 3: 7-10,F207 23-27;30-37 70 15 25686 1040943.1720.15.25 Kỹ thuật an toàn nhiệt 1 Trần Văn Vang Thứ 2: 9-10,F206 23-27;30-33 70 15 25687 1041013.1720.15.25 Kỹ thuật XL phát thải 2 Phạm Duy Vũ Thứ 4: 8-10,F206 23-27;30-37 70 15 25688 1040123.1720.15.25 Lò hơi 2 2 Phạm Duy Vũ Thứ 4: 6-7,F206 23-27;30-37 70 15 25689 1040823.1720.15.25 Tuốc bin 2 Phạm Duy Vũ Thứ 6: 8-10,E114 23-27;30-37 70 15 25690 1040433.1720.15.25 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 Mã Phước Hoàng Thứ 2: 7-8,F206 23-27;30-33 70 15 25691 4130331.1720.15.27 Anh văn CN điện 2 Nguyễn Thị Diệu Hương Thứ 3: 1-2,H201 23-27;30-38 40 15 27692 1040451.1720.15.27 KT nhiệt 2 Mã Phước Hoàng Thứ 6: 8-10,F203 23-27;30-38 60 15 27693 1050233.1720.15.27 Mạng điện 3 Trần Vinh Tịnh Thứ 5: 7-10,F106 23-27;30-38 60 15 27694 1050223.1720.15.27 Ngắn mạch trong HTĐ 2 Lê Thị Tịnh Minh Thứ 6: 6-7,F203 23-27;30-38 60 15 27695 1051413.1720.15.27 Thiết bị điện 2 Lê Thành Bắc Thứ 4: 6-7,F203 23-27;30-38 60 15 27696 1031112.1720.15.27 Thủy khí ứng dụng 2 Phan Thành Long Thứ 3: 3-5,H201 23-27;30-38 60 15 27697 1051423.1720.15.27 Truyền động điện 2 Giáp Quang Huy Thứ 4: 8-10,F203 23-27;30-38 60 15 27698 4130331.1720.15.28 Anh văn CN điện 2 Nguyễn Thị Diệu Hương Thứ 3: 3-5,H202 23-27;30-38 40 15 28699 1040451.1720.15.28 KT nhiệt 2 Phạm Duy Vũ Thứ 6: 6-7,E113 23-27;30-38 60 15 28700 1050233.1720.15.28 Mạng điện 3 Nguyễn Hữu Hiếu Thứ 7: 1-4,H305 23-27;30-38 60 15 28701 1050223.1720.15.28 Ngắn mạch trong HTĐ 2 Đoàn Ngọc Minh Tú Thứ 5: 8-10,F103 23-27;30-38 60 15 28702 1051413.1720.15.28 Thiết bị điện 2 Nguyễn Văn Tấn Thứ 6: 8-10,E113 23-27;30-38 60 15 28703 1031112.1720.15.28 Thủy khí ứng dụng 2 Phan Thành Long Thứ 3: 1-2,H202 23-27;30-38 60 15 28704 1051423.1720.15.28 Truyền động điện 2 Giáp Quang Huy Thứ 4: 6-7,F406 23-27;30-38 60 15 28705 1040451.1720.15.29 KT nhiệt 2 Phạm Duy Vũ Thứ 2: 8-10,E115 23-27;30-38 60 15 29706 1050233.1720.15.29 Mạng điện 3 Đinh Thành Việt Thứ 7: 1-4,F108 23-27;30-38 60 15 29707 1050223.1720.15.29 Ngắn mạch trong HTĐ 2 Lê Thị Tịnh Minh Thứ 6: 8-10,F206 23-27;30-38 60 15 29708 1051413.1720.15.29 Thiết bị điện 2 Võ Như Tiến Thứ 6: 6-7,F206 23-27;30-38 60 15 29709 1031112.1720.15.29 Thủy khí ứng dụng 2 Phan Thành Long Thứ 2: 6-7,E115 23-27;30-38 60 15 29

17 / 52

Page 18: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm710 1051423.1720.15.29 Truyền động điện 2 Lê Tiến Dũng Thứ 3: 1-3,F203 23-27;30-38 60 15 29711 1051650.1720.15.32 Điều khiển logic 2 Nguyễn Kim Ánh Thứ 2: 7-9,F207 23-27;30-38 76 15 32712 1180943.1720.15.32 Kinh tế ngành 2 Nguyễn Thị Thu Thủy Thứ 6: 8-10,F110 23-27;30-38 76 15 32713 1040451.1720.15.32 KT nhiệt 2 Mã Phước Hoàng Thứ 6: 6-7,F110 23-27;30-38 60 15 32714 1051603.1720.15.32 Tổng hợp hệ tuyến tính & ĐK số 3 Trần Thị Minh Dung Thứ 4: 7-10,F407 23-27;30-38 65 15 32715 1051593.1720.15.32 Vi xử lý & vi điều khiển 3 Nguyễn Văn Minh Trí Thứ 5: 7-10,F206 23-27;30-38 76 15 32716 1040451.1720.15.34 KT nhiệt 2 Hoàng Ngọc Đồng Thứ 6: 8-10,E112 23-27;30-38 43 15 34717 1050233.1720.15.34 Mạng điện 3 Dương Minh Quân Thứ 4: 7-10,E208 23-27;30-38 43 15 34718 1050223.1720.15.34 Ngắn mạch trong HTĐ 2 Lê Thị Tịnh Minh Thứ 2: 6-7,E404 23-27;30-38 43 15 34719 1051413.1720.15.34 Thiết bị điện 2 Nguyễn Văn Tấn Thứ 3: 1-3,E112 23-27;30-38 43 15 34720 1031112.1720.15.34 Thủy khí ứng dụng 2 Phan Thành Long Thứ 2: 8-10,E404 23-27;30-38 43 15 34721 1051423.1720.15.34 Truyền động điện 2 Lê Tiến Dũng Thứ 6: 6-7,E112 23-27;30-38 43 15 34722 1080491.1720.15.35 Cơ học ứng dụng 3 Nguyễn Thị Kim Loan Thứ 6: 7-9,E301B 23-27;30-40 39 15 35723 1052323.1720.15.35 Hệ thống điều khiển số 3 Nguyễn Lê Hòa Thứ 5: 7-9,A136 23-27;30-40 39 15 35724 1040451.1720.15.35 KT nhiệt 2 Hoàng Ngọc Đồng Thứ 4: 1-2,E208 23-27;30-40 39 15 35725 1050203.1720.15.35 Truyền động điện 3 Đoàn Quang Vinh Thứ 4: 3-5,E208 23-27;30-40 39 15 35726 1051593.1720.15.35 Vi xử lý & vi điều khiển 3 Ngô Đình Thanh Thứ 2: 1-3,E112 23-27;30-40 39 15 35727 4130330.1720.15.38 Anh văn CN ĐT 2 Tôn Nữ Xuân Phương Thứ 3: 7-8,B102 22-27;30-39 40 15 38728 1061240.1720.15.38 Điện tử thông tin 2 Nguyễn Văn Tuấn Thứ 4: 6-7,F106 22-27;30-39 75 15 38729 1061330.1720.15.38 Kỹ thuật siêu cao tần 2 Nguyễn Văn Cường Thứ 5: 7-8,F108 22-27;30-39 75 15 38730 1061250.1720.15.38 Lý thuyết thông tin 2 Bùi Thị Minh Tú Thứ 2: 9-10,E117 22-27;30-39 75 15 38731 1061210.1720.15.38 Phương pháp tính 3 Đỗ Thị Tuyết Hoa Thứ 2: 6-8,E117 22-27;30-39 75 15 38732 1061260.1720.15.38 Thông tin số 2 Hoàng Lê Uyên Thục Thứ 5: 9-10,F108 22-27;30-39 75 15 38733 1061230.1720.15.38 Tổ chức máy tính 3 Hồ Viết Việt Thứ 4: 8-10,F106 22-27;30-39 75 15 38734 4130330.1720.15.39 Anh văn CN ĐT 2 Tôn Nữ Xuân Phương Thứ 3: 9-10,B102 22-27;30-39 40 15 39735 1061280.1720.15.39 Đo lường điện tử 2 Dư Quang Bình Thứ 5: 9-10,F109 22-27;30-39 75 15 39736 1060133.1720.15.39 Kỹ thuật xung 2 Nguyễn Văn Phòng Thứ 6: 1-2,F110 22-27;30-39 75 15 39737 1061210.1720.15.39 Phương pháp tính 3 Đỗ Thị Tuyết Hoa Thứ 4: 7-9,H205 22-27;30-39 75 15 39738 1061260.1720.15.39 Thông tin số 2 Hoàng Lê Uyên Thục Thứ 5: 7-8,F109 22-27;30-39 75 15 39739 1061230.1720.15.39 Tổ chức máy tính 3 Hồ Viết Việt Thứ 6: 3-5,F110 22-27;30-39 75 15 39740 1060223.1720.15.40 Cấu trúc dữ liệu 2 Ngô Minh Trí Thứ 2: 9-10,E201 22-27;30-39 75 15 40741 1061210.1720.15.40 Phương pháp tính 3 Đỗ Thị Tuyết Hoa Thứ 3: 1-3,F209 22-27;30-39 75 15 40742 1061260.1720.15.40 Thông tin số 2 Hoàng Lê Uyên Thục Thứ 2: 7-8,E201 22-27;30-39 75 15 40743 1061230.1720.15.40 Tổ chức máy tính 3 Hồ Viết Việt Thứ 7: 1-3,F107 22-27;30-39 75 15 40744 1060123.1720.15.40 XL Tín hiệu số 3 Hồ Phước Tiến Thứ 6: 7-9,H402 22-27;30-39 75 15 40745 1070043.1720.15.45 CS thiết kế nhà máy 2 Trần Thế Truyền Thứ 6: 8-10,H205 22-27;30-32;35-38 65 15 45746 1071123.1720.15.45 Hóa học thực phẩm 2 Đặng Minh Nhật Thứ 5: 6-7,F303 22-27;30-32;35-38 65 15 45747 1072873.1720.15.45 Hóa sinh thực phẩm 2 2 Đặng Minh Nhật Thứ 4: 8-10,H106 22-27;30-32;35-38 65 15 45748 1071583.1720.15.45 Phân tích thực phẩm 3 Đặng Minh Nhật Thứ 2: 7-10,F208 22-27;30-32;35-38 65 15 45749 1072673.1720.15.45 Quá trình & thiết bị truyền chất 2 Lê Ngọc Trung Thứ 4: 6-7,H106 22-27;30-32;35-38 65 15 45750 1072763.1720.15.45 Thực tập QTTB 1 Khoa Hóa 33-34 65 15 45751 1072063.1720.15.45 Vi sinh thực phẩm 2 Lê Lý Thùy Trâm Thứ 5: 8-10,F303 22-27;30-32;35-38 65 15 45

18 / 52

Page 19: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm752 1070043.1720.15.46 CS thiết kế nhà máy 2 Trần Thế Truyền Thứ 6: 6-7,H205 22-27;30-32;35-38 65 15 46753 1071123.1720.15.46 Hóa học thực phẩm 2 Đặng Minh Nhật Thứ 5: 8-10,F306 22-27;30-32;35-38 65 15 46754 1072873.1720.15.46 Hóa sinh thực phẩm 2 2 Đặng Minh Nhật Thứ 4: 6-7,H107 22-27;30-32;35-38 65 15 46755 1071583.1720.15.46 Phân tích thực phẩm 3 Đặng Minh Nhật Thứ 7: 1-4,H206 22-27;30-32;35-38 65 15 46756 1072673.1720.15.46 Quá trình & thiết bị truyền chất 2 Lê Ngọc Trung Thứ 4: 8-10,H107 22-27;30-32;35-38 65 15 46757 1072763.1720.15.46 Thực tập QTTB 1 Khoa Hóa 33-34 65 15 46758 1072063.1720.15.46 Vi sinh thực phẩm 2 Lê Lý Thùy Trâm Thứ 5: 6-7,F306 22-27;30-32;35-38 65 15 46759 4130342.1720.15.48 Anh văn CN CNSH 2 Đoàn Thị Hoài Nam Thứ 3: 6-7,H201 22-27;30-32;35-38 40 15 48760 1072753.1720.15.48 ATLĐ và vệ sinh CN 1 Bùi Xuân Đông Thứ 4: 6-7,E114 22-27;30-32;35-38 55 15 48761 1072703.1720.15.48 Cơ sở sinh học phân tử 3 Nguyễn Thị Lan Thứ 6: 7-10,H105 22-27;30-32;35-38 55 15 48762 1071043.1720.15.48 Hóa sinh 2 2 Bùi Xuân Đông Thứ 4: 8-10,E114 22-27;30-32;35-38 55 15 48763 1180943.1720.15.48 Kinh tế ngành 2 Nguyễn Thị Thu Thủy Thứ 3: 8-10,H201 22-27;30-32;35-38 55 15 48764 1072763.1720.15.48 Thực tập QTTB 1 Khoa Hóa 33-34 60 15 48765 1072733.1720.15.48 Vi sinh 3 Lê Lý Thùy Trâm Thứ 2: 7-10,H201 22-27;30-32;35-38 55 15 48766 4130372.1720.15.50 Anh văn CN CNVL 2 Đoàn Thị Thu Loan Thứ 3: 6-7,H108 23-27;30-34;37-39 35 15 50767 1070393.1720.15.50 Hóa lý silicat 1 3 Nguyễn Văn Dũng Thứ 6: 7-10,H208 23-27;30-34;37-39 35 15 50768 1070403.1720.15.50 Hóa lý silicat 2 3 Phạm Cẩm Nam Thứ 7: 1-4,H108 23-27;30-34;37-39 35 15 50769 1073203.1720.15.50 Máy silicat 2 Phạm Đình Hòa Thứ 2: 6-7,F106 23-27;30-34;37-39 35 15 50770 1070483.1720.15.50 Thiết bị nhiệt 1 3 Nguyễn Dân Thứ 4: 7-10,H108 23-27;30-34;37-39 35 15 50771 1072763.1720.15.50 Thực tập QTTB 1 Khoa Hóa 35-36 35 15 50772 1070013.1720.15.50 Tinh thể học 2 Phạm Cẩm Nam Thứ 2: 8-10,F106 23-27;30-34;37-39 35 15 50773 4130372.1720.15.51 Anh văn CN CNVL 2 Phạm Cẩm Nam Thứ 3: 3-5,H203 23-27;30-34;37-39 35 15 51774 1070683.1720.15.51 Hóa học cao phân tử 2 Đoàn Thị Thu Loan Thứ 3: 8-10,H108 23-27;30-34;37-39 35 15 51775 1073370.1720.15.51 Hóa lý polime 3 Dương Thế Hy Thứ 4: 7-10,H208 23-27;30-34;37-39 35 15 51776 1070743.1720.15.51 Kỹ thuật gia công cao su 3 Phan Thị Thúy Hằng Thứ 6: 7-10,H207 23-27;30-34;37-39 35 15 51777 1070713.1720.15.51 Kỹ thuật sản xuất nhựa 3 Phan Thế Anh Thứ 2: 7-10,H304 23-27;30-34;37-39 35 15 51778 1072223.1720.15.51 Kỹ thuật SX xenlulo và giấy 2 Phạm Ngọc Tùng Thứ 5: 1-3,H305 23-27;30-34;37-39 35 15 51779 1073163.1720.15.52 Động cơ và ô nhiễm môi trường 2 Nguyễn Thị Thanh Xuân Thứ 3: 1-2,F207 22-27;30-34;37-38 75 15 52780 1073173.1720.15.52 Kỹ thuật - Thiết bị phản ứng 2 Lê Thị Như Ý Thứ 4: 6-7,E117 22-27;30-34;37-38 75 15 52781 1070033.1720.15.52 Kỹ thuật xúc tác 2 Nguyễn Thị Diệu Hằng Thứ 4: 8-10,E117 22-27;30-34;37-38 75 15 52782 1072213.1720.15.52 Nhiệt động học ƯD 2 Nguyễn Thị Thanh Xuân Thứ 5: 6-7,F207 22-27;30-34;37-38 75 15 52783 1072673.1720.15.52 Quá trình & thiết bị truyền chất 2 Lê Ngọc Trung Thứ 3: 3-5,F207 22-27;30-34;37-38 75 15 52784 1070673.1720.15.52 Sản phẩm dầu mỏ TP 2 Trương Hữu Trì Thứ 5: 8-10,F207 22-27;30-34;37-38 75 15 52785 1070063.1720.15.52 Thiết kế mô phỏng 2 Lê Thị Như Ý Thứ 2: 7-9,F209 22-27;30-34;37-38 75 15 52786 1072763.1720.15.52 Thực tập QTTB 1 Khoa Hóa 35-36 75 15 52787 3080053.1720.15.57 Giáo dục học 2 Nguyễn Thị Nguyệt Thứ 2: 9-10,H106 23-27;30-40 57 15 57788 1050233.1720.15.57 Mạng điện 3 Dương Minh Quân Thứ 5: 8-10,F203 23-27;30-40 57 15 57789 1050223.1720.15.57 Ngắn mạch trong HTĐ 2 Đoàn Ngọc Minh Tú Thứ 5: 6-7,F203 23-27;30-40 57 15 57790 1051423.1720.15.57 Truyền động điện 2 Giáp Quang Huy Thứ 2: 7-8,H106 23-27;30-40 57 15 57791 1091033.1720.15.59 Cầu bê tông cốt thép 3 Lê Văn Lạc Thứ 5: 1-4,H106 23-27;30-31;34-39 55 15 59792 1100102.1720.15.59 KC thép 1 2 Lê Anh Tuấn Thứ 3: 3-5,H303 23-27;30-31;34-39 55 15 59793 1102080.1720.15.59 Máy xây dựng 2 Nguyễn Khánh Linh Thứ 3: 1-2,H303 23-27;30-31;34-39 50 15 59

19 / 52

Page 20: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm794 1091000.1720.15.59 Nhập môn ngành XDCĐ 2 Nguyễn Biên Cương Thứ 7: 1-2,Tuan 32 23-27;30-31;34-39 55 15 59795 1090473.1720.15.59 TK hình học & KS TK đường ôtô 3 Nguyễn Thanh Cường Thứ 4: 1-4,H305 23-27;30-31;34-39 55 15 59796 1091022.1720.15.59 Toán chuyên ngành 3 Nguyễn Xuân Toản Thứ 6: 1-4,H202 23-27;30-31;34-39 55 15 59797 1091033.1720.15.60 Cầu bê tông cốt thép 3 Cao Văn Lâm Thứ 6: 1-4,H203 23-27;30-31;34-39 55 15 60798 1100102.1720.15.60 KC thép 1 2 Nguyễn Tấn Hưng Thứ 3: 1-2,H302 23-27;30-31;34-39 55 15 60799 1102080.1720.15.60 Máy xây dựng 2 Nguyễn Khánh Linh Thứ 3: 3-5,H302 23-27;30-31;34-39 50 15 60800 1091000.1720.15.60 Nhập môn ngành XDCĐ 2 Nguyễn Biên Cương Thứ 7: 3-4,Tuan 32 23-27;30-31;34-39 55 15 60801 1090473.1720.15.60 TK hình học & KS TK đường ôtô 3 Võ Hải Lăng Thứ 4: 1-4,H306 23-27;30-31;34-39 55 15 60802 1091022.1720.15.60 Toán chuyên ngành 3 Nguyễn Xuân Toản Thứ 5: 1-4,H101 23-27;30-31;34-39 55 15 60803 1091033.1720.15.61 Cầu bê tông cốt thép 3 Nguyễn Hoàng Vĩnh Thứ 6: 1-4,H204 23-27;30-31;34-39 55 15 61804 1100102.1720.15.61 KC thép 1 2 Trần Quang Hưng Thứ 4: 1-2,H107 23-27;30-31;34-39 55 15 61805 1102080.1720.15.61 Máy xây dựng 2 Nguyễn Phước Bình Thứ 4: 3-5,H107 23-27;30-31;34-39 50 15 61806 1091000.1720.15.61 Nhập môn ngành XDCĐ 2 Hoàng Phương Hoa Thứ 2: 1-2,Tuan 32 23-27;30-31;34-39 55 15 61807 1090473.1720.15.61 TK hình học & KS TK đường ôtô 3 Võ Đức Hoàng Thứ 5: 1-4,H204 23-27;30-31;34-39 55 15 61808 1091022.1720.15.61 Toán chuyên ngành 3 Nguyễn Duy Thảo Thứ 3: 1-4,H204 23-27;30-31;34-39 55 15 61809 1091033.1720.15.63 Cầu bê tông cốt thép 3 Hoàng Trọng Lâm Thứ 6: 1-5,E303 23-27;30-35 44 15 63810 1102050.1720.15.63 Cơ học kết cấu 2 2 Đỗ Minh Đức Thứ 2: 1-3,E208 23-27;30-35 44 15 63811 1102080.1720.15.63 Máy xây dựng 2 Nguyễn Khánh Linh Thứ 4: 7-9,E301B 23-27;30-35 50 15 63812 1090473.1720.15.63 TK hình học & KS TK đường ôtô 3 Trần Thị Phương Anh Thứ 3: 1-5,E303 23-27;30-35 44 15 63813 1091022.1720.15.63 Toán chuyên ngành 3 Cao Văn Lâm Thứ 5: 1-5,E303 23-27;30-35 44 15 63814 1090563.1720.15.64 Công trình giao thông 2 Võ Hải Lăng Thứ 5: 1-2,H207 23-27;30-31;34-39 57 15 64815 1091190.1720.15.64 Hóa lý kỹ thuật 2 Đỗ Thị Phượng Thứ 4: 3-5,H208 23-27;30-31;34-39 57 15 64816 1100102.1720.15.64 KC thép 1 2 Phan Cẩm Vân Thứ 3: 3-5,H308 23-27;30-31;34-39 57 15 64817 1102080.1720.15.64 Máy xây dựng 2 Nguyễn Khánh Linh Thứ 5: 3-5,H207 23-27;30-31;34-39 60 15 64818 1090990.1720.15.64 Nền và móng 2 Nguyễn Thu Hà Thứ 4: 1-2,H208 23-27;30-31;34-39 57 15 64819 1091210.1720.15.64 Nhập môn ngành VLXD 2 Nguyễn Tiến Dũng Thứ 2: 3-4,Tuan 32 23-27;30-31;34-39 57 15 64820 1091200.1720.15.64 Thiết bị nhiệt sản xuất VLXD 2 Nguyễn Thị Tuyết An Thứ 3: 1-2,H308 23-27;30-31;34-39 57 15 64821 1091320.1720.15.64 Toán chuyên ngành (QHTN) 3 Huỳnh Phương Nam Thứ 6: 1-4,H207 23-27;30-31;34-39 57 15 64822 1170393.1720.15.67 Cấp thoát nước 2 Nguyễn Lan Phương Thứ 2: 1-3,H207 22-27;34-38 60 15 67823 1102050.1720.15.67 Cơ học kết cấu 2 2 Đỗ Minh Đức Thứ 6: 1-3,H306 22-27;34-38 60 15 67824 1100062.1720.15.67 KC bê tông CT 1 3 Bùi Thiên Lam Thứ 4: 1-5,H108 22-27;34-38 60 15 67825 1100102.1720.15.67 KC thép 1 2 Trần Quang Hưng Thứ 3: 7-9,E204 22-27;34-38 60 15 67826 1090990.1720.15.67 Nền và móng 2 Lê Xuân Mai Thứ 3: 1-3,H101 22-27;34-38 60 15 67827 1102090.1720.15.67 Phương pháp tính 3 Trần Anh Thiện Thứ 5: 1-5,H202 22-27;34-38 60 15 67828 1102070.1720.15.67 Thực tập công nhân 2 Khoa XDDD&CN 30-33 60 15 67829 1170393.1720.15.68 Cấp thoát nước 2 Nguyễn Lan Phương Thứ 3: 1-3,E104 22-27;34-38 60 15 68830 1102050.1720.15.68 Cơ học kết cấu 2 2 Lê Cao Tuấn Thứ 4: 1-3,H202 22-27;34-38 60 15 68831 1100062.1720.15.68 KC bê tông CT 1 3 Trịnh Quang Thịnh Thứ 5: 1-5,H203 22-27;34-38 60 15 68832 1100102.1720.15.68 KC thép 1 2 Nguyễn Tấn Hưng Thứ 2: 1-3,H208 22-27;34-38 60 15 68833 1090990.1720.15.68 Nền và móng 2 Đỗ Hữu Đạo Thứ 6: 1-3,H307 22-27;34-38 60 15 68834 1102090.1720.15.68 Phương pháp tính 3 Trịnh Quang Thịnh Thứ 7: 1-5,H207 22-27;34-38 60 15 68835 1102070.1720.15.68 Thực tập công nhân 2 Khoa XDDD&CN 30-33 60 15 68

20 / 52

Page 21: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm836 1170393.1720.15.69 Cấp thoát nước 2 Nguyễn Lan Phương Thứ 6: 1-3,H305 22-27;30-34 60 15 69837 1102050.1720.15.69 Cơ học kết cấu 2 2 Đỗ Minh Đức Thứ 4: 1-3,H203 22-27;30-34 60 15 69838 1100062.1720.15.69 KC bê tông CT 1 3 Trần Anh Thiện Thứ 2: 1-5,H304 22-27;30-34 60 15 69839 1100102.1720.15.69 KC thép 1 2 Phan Cẩm Vân Thứ 4: 7-9,H201 22-27;30-34 60 15 69840 1090990.1720.15.69 Nền và móng 2 Nguyễn Thu Hà Thứ 5: 1-3,H307 22-27;30-34 60 15 69841 1102090.1720.15.69 Phương pháp tính 3 Trần Anh Thiện Thứ 3: 1-5,F206 22-27;30-34 60 15 69842 1102070.1720.15.69 Thực tập công nhân 2 Khoa XDDD&CN 36-39 60 15 69843 1170393.1720.15.70 Cấp thoát nước 2 Nguyễn Lan Phương Thứ 4: 1-3,H204 22-27;30-34 60 15 70844 1102050.1720.15.70 Cơ học kết cấu 2 2 Lê Cao Tuấn Thứ 2: 7-9,H108 22-27;30-34 60 15 70845 1100062.1720.15.70 KC bê tông CT 1 3 Vương Lê Thắng Thứ 5: 1-5,H308 22-27;30-34 60 15 70846 1100102.1720.15.70 KC thép 1 2 Lê Anh Tuấn Thứ 7: 3-5,H208 22-27;30-34 60 15 70847 1090990.1720.15.70 Nền và móng 2 Phạm Văn Ngọc Thứ 3: 6-8,F407 22-27;30-34 60 15 70848 1102090.1720.15.70 Phương pháp tính 3 Trần Anh Thiện Thứ 6: 1-5,H303 22-27;30-34 60 15 70849 1170393.1720.15.71 Cấp thoát nước 2 Nguyễn Lan Phương Thứ 5: 3-5,F206 22-27;30-36 72 15 71850 1101442.1720.15.71 Kết cấu CT (BT+Thép) 3 Nguyễn Quang Tùng Thứ 3: 1-4,F408 22-27;30-36 72 15 71851 1100873.1720.15.71 Kiến trúc CN 2 2 Trương Hoài Chính Thứ 6: 3-5,F106 22-27;30-36 72 15 71852 1100923.1720.15.71 Lịch sử đô thị 2 Nguyễn Hồng Ngọc Thứ 4: 3-5,F203 22-27;30-36 72 15 71853 1090752.1720.15.71 Thực tập Trắc địa 1 Khoa XD Cầu đường 75 15 71854 1090372.1720.15.71 Trắc địa 2 Lê Văn Định Thứ 5: 1-2,F206 22-27;30-36 72 15 71855 1090382.1720.15.71 Vật liệu XD 2 Lê Xuân Chương Thứ 2: 1-3,F110 22-27;30-36 72 15 71856 1170372.1720.15.71 Vật lý kiến trúc 2 2 Nguyễn Anh Tuấn Thứ 4: 1-2,F203 22-27;30-36 72 15 71857 1100973.1720.15.71 Xã hội học đô thị 2 Phan Bảo An Thứ 6: 1-2,F106 22-27;30-36 72 15 71858 1170393.1720.15.72 Cấp thoát nước 2 Nguyễn Lan Phương Thứ 5: 1-2,F207 22-27;30-36 72 15 72859 1101442.1720.15.72 Kết cấu CT (BT+Thép) 3 Nguyễn Văn Chính Thứ 2: 1-4,F303 22-27;30-36 72 15 72860 1100873.1720.15.72 Kiến trúc CN 2 2 Trương Hoài Chính Thứ 6: 1-2,F107 22-27;30-36 72 15 72861 1100923.1720.15.72 Lịch sử đô thị 2 Nguyễn Hồng Ngọc Thứ 4: 1-2,F106 22-27;30-36 72 15 72862 1090752.1720.15.72 Thực tập Trắc địa 1 Khoa XD Cầu đường 75 15 72863 1090372.1720.15.72 Trắc địa 2 Lê Văn Định Thứ 5: 3-5,F207 22-27;30-36 72 15 72864 1090382.1720.15.72 Vật liệu XD 2 Đỗ Thị Phượng Thứ 3: 1-3,F210 22-27;30-36 72 15 72865 1170372.1720.15.72 Vật lý kiến trúc 2 2 Nguyễn Anh Tuấn Thứ 4: 3-5,F106 22-27;30-36 72 15 72866 1100973.1720.15.72 Xã hội học đô thị 2 Phan Bảo An Thứ 6: 3-5,F107 22-27;30-36 72 15 72867 1102050.1720.15.75 Cơ học kết cấu 2 2 Nguyễn Thạc Vũ Thứ 2: 1-2,E103 22-27;30-36 55 15 75868 1100062.1720.15.75 KC bê tông CT 1 3 Nguyễn Quang Tùng Thứ 4: 1-4,H206 22-27;30-36 55 15 75869 1100102.1720.15.75 KC thép 1 2 Phan Cẩm Vân Thứ 3: 1-2,H107 22-27;30-36 55 15 75870 1110173.1720.15.75 Thực tập nhận thức 1 Khoa XDTL-TĐ 37-37 55 15 75871 1110103.1720.15.75 Thủy công 1 3 Nguyễn Văn Hướng Thứ 6: 7-10,F302 22-27;30-36 55 15 75872 1110153.1720.15.75 Thủy điện 1 2 Nguyễn Thanh Hải Thứ 2: 3-5,E103 22-27;30-36 55 15 75873 1111163.1720.15.75 Thủy văn công trình 2 Nguyễn Bản Thứ 3: 3-5,H107 22-27;30-36 55 15 75874 1102050.1720.15.77 Cơ học kết cấu 2 2 Lê Cao Tuấn Thứ 5: 1-3,H108 23-27;30-37 56 15 77875 1100062.1720.15.77 KC bê tông CT 1 3 Nguyễn Văn Chính Thứ 6: 1-4,E204 23-27;30-37 56 15 77876 1020593.1720.15.77 Lập trình JAVA 2 Mai Văn Hà Thứ 4: 1-2,E113 23-27;30-37 56 15 77877 1090990.1720.15.77 Nền và móng 2 Phạm Văn Ngọc Thứ 2: 1-2,H305 23-27;30-37 56 15 77

21 / 52

Page 22: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm878 2100010.1720.15.77 Pháp luật ĐC 2 Trần Tuấn Sơn Thứ 4: 3-5,E113 23-27;30-37 60 15 77879 1111320.1720.15.77 Phương pháp tính 3 Nguyễn Ngọc Hậu Thứ 3: 1-4,H401 23-27;30-37 60 15 77880 1090023.1720.15.77 Thực tập Trắc địa 0.5 Khoa XD Cầu đường 38-38 60 15 77881 1090372.1720.15.77 Trắc địa 2 Lê Văn Định Thứ 2: 3-5,H305 23-27;30-37 60 15 77882 1170772.1720.15.79 Cấp nước sinh hoạt và công nghiệp 2 Nguyễn Lan Phương Thứ 4: 6-7,E115 23-27;30-37 70 15 79883 1170033.1720.15.79 Độc học môi trường 2 Lê Phước Cường Thứ 3: 1-2,H205 23-27;30-37 70 15 79884 3060202.1720.15.79 Hóa học môi trường 2 Lê Phước Cường Thứ 3: 3-5,H205 23-27;30-37 70 15 79885 1210292.1720.15.79 Kiến trúc công nghiệp & qui hoạch ĐT 2 Phan Hữu Bách Thứ 2: 1-2,F209 23-27;30-37 70 15 79886 1180313.1720.15.79 Kinh tế môi trường 2 Lê Thị Kim Oanh Thứ 5: 3-5,F106 23-27;30-37 70 15 79887 1170762.1720.15.79 Luật và chính sách môi trường 1 Hoàng Hải Thứ 2: 3-5,F209 23-27 70 15 79888 1170672.1720.15.79 Quan trắc khảo sát môi trường 2 Phan Thị Kim Thủy Thứ 6: 7-9,F408 23-27;30-37 70 15 79889 1170083.1720.15.79 Thoát nước ĐT & CN 2 Lê Năng Định Thứ 4: 8-10,E115 23-27;30-37 70 15 79890 1170163.1720.15.79 Thực tập Quan trắc & KS 1 Khoa Môi trường 38-38 70 15 79891 1170033.1720.15.81 Độc học môi trường 2 Lê Phước Cường Thứ 6: 3-5,H304 23-27;30-37 65 15 81892 3060202.1720.15.81 Hóa học môi trường 2 Lê Phước Cường Thứ 6: 1-2,H304 23-27;30-37 65 15 81893 1170742.1720.15.81 Kiểm soát ô nhiễm MTKK 2 Nguyễn Phước Quý An Thứ 4: 1-3,H307 23-27;30-37 65 15 81894 1210292.1720.15.81 Kiến trúc công nghiệp & qui hoạch ĐT 2 Phan Hữu Bách Thứ 2: 3-5,F308 23-27;30-37 65 15 81895 1170732.1720.15.81 Kỹ thuật thông gió 2 Nguyễn Đình Huấn Thứ 5: 1-2,F208 23-27;30-37 65 15 81896 1170762.1720.15.81 Luật và chính sách môi trường 1 Hoàng Hải Thứ 2: 1-2,F308 23-27;30-33 65 15 81897 1170672.1720.15.81 Quan trắc khảo sát môi trường 2 Phan Thị Kim Thủy Thứ 5: 3-5,F208 23-27;30-37 65 15 81898 1170163.1720.15.81 Thực tập Quan trắc & KS 1 Khoa Môi trường 39-39 65 15 81899 1180193.1720.15.83 Kinh tế XD 3 Huỳnh Thị Minh Trúc Thứ 7: 1-5,H107 23-27;30-35 50 15 83900 1182113.1720.15.83 QL CT giao thông 3 Võ Hải Lăng Thứ 3: 6-10,H401 23-27;30-35 50 15 83901 1180593.1720.15.83 Quản trị tài chính 3 Huỳnh Thị Minh Trúc Thứ 2: 1-5,H205 23-27;30-35 50 15 83902 1180083.1720.15.83 Thực tập công nhân 2 Khoa QLDA 37-40 50 15 83903 1181132.1720.15.83 THƯD trong QLDA 2 Phạm Anh Đức Thứ 5: 3-5,E113 23-27;30-35 50 15 83904 1180143.1720.15.83 Tổ chức thi công 3 Phạm Thị Trang Thứ 6: 6-10,E201 23-27;30-35 50 15 83905 1180193.1720.15.84 Kinh tế XD 3 Huỳnh Thị Minh Trúc Thứ 3: 6-10,H402 23-27;30-35 50 15 84906 1182113.1720.15.84 QL CT giao thông 3 Hoàng Phương Hoa Thứ 4: 6-10,F408 23-27;30-35 50 15 84907 1180593.1720.15.84 Quản trị tài chính 3 Huỳnh Thị Minh Trúc Thứ 5: 6-10,F401 23-27;30-35 50 15 84908 1180083.1720.15.84 Thực tập công nhân 2 Khoa QLDA 37-40 50 15 84909 1181132.1720.15.84 THƯD trong QLDA 2 Phạm Anh Đức Thứ 7: 1-3,H202 23-27;30-35 50 15 84910 1180143.1720.15.84 Tổ chức thi công 3 Phạm Thị Trang Thứ 2: 1-5,H301 23-27;30-35 50 15 84911 1180543.1720.15.85 Giao tiếp kinh doanh 2 Nguyễn Thị Trâm Anh Thứ 7: 1-3,H101 23-27;30-35 65 15 85912 1180973.1720.15.85 Kế toán quản trị 2 Bùi Nữ Thanh Hà Thứ 3: 1-3,E202 23-27;30-35 65 15 85913 1180833.1720.15.85 LT Q.lý và L.đạo 2 Nguyễn Quang Trung Thứ 6: 7-9,H103 23-27;30-35 65 15 85914 1180553.1720.15.85 Quản trị nhân sự 2 Nguyễn Thị Thu Thủy Thứ 5: 7-9,H302 23-27;30-35 65 15 85915 1180693.1720.15.85 Quản trị sản xuất 1 2 Hồ Dương Đông Thứ 2: 1-3,F210 23-27;30-35 65 15 85916 1180703.1720.15.85 Thiết kế HTSX 3 Hồ Dương Đông Thứ 4: 1-5,H401 23-27;30-35 65 15 85917 1180823.1720.15.85 Thực tập Hệ thống quản lý C.nghiệp 2 Khoa QLDA 36-39 65 15 85918 1080352.1720.15.01A ĐA CS thiết kế máy 2 Lê Cung Thứ 6: 9-10,B205 23-27;30-38 20 15 01A919 1011223.1720.15.01A TN Công nghệ Chế tạo máy 0.5 Nguyễn Văn Tuấn Thứ 6: 1-5,K101 33-34 25 15 01A

22 / 52

Page 23: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm920 1011213.1720.15.01A TN Máy công cụ 0.5 Trần Văn Tiến Thứ 6: 1-5,Xưởng CK 34-36 25 15 01A921 1080352.1720.15.01B ĐA CS thiết kế máy 2 Bùi Minh Hiển Thứ 4: 9-10,H101 23-27;30-38 20 15 01B922 1011223.1720.15.01B TN Công nghệ Chế tạo máy 0.5 Nguyễn Văn Tuấn Thứ 5: 6-10,K101 33-34 25 15 01B923 1011213.1720.15.01B TN Máy công cụ 0.5 Trần Văn Tiến Thứ 5: 6-10,Xưởng CK 34-36 25 15 01B924 1080352.1720.15.01C ĐA CS thiết kế máy 2 Lê Cung Thứ 6: 7-8,B205 23-27;30-38 20 15 01C925 1011223.1720.15.01C TN Công nghệ Chế tạo máy 0.5 Nguyễn Văn Tuấn Thứ 2: 6-10,K101 33-34 25 15 01C926 1011213.1720.15.01C TN Máy công cụ 0.5 Trần Văn Tiến Thứ 2: 6-10,Xưởng CK 34-36 25 15 01C927 1080352.1720.15.02A ĐA CS thiết kế máy 2 Nguyễn Văn Yến Thứ 4: 1-2,B202 23-27;30-38 20 15 02A928 1011223.1720.15.02A TN Công nghệ Chế tạo máy 0.5 Nguyễn Văn Tuấn Thứ 4: 6-10,K101 33-34 25 15 02A929 1011213.1720.15.02A TN Máy công cụ 0.5 Trần Văn Tiến Thứ 4: 6-10,Xưởng CK 34-36 25 15 02A930 1080352.1720.15.02B ĐA CS thiết kế máy 2 Nguyễn Văn Yến Thứ 4: 3-4,B202 23-27;30-38 20 15 02B931 1011223.1720.15.02B TN Công nghệ Chế tạo máy 0.5 Nguyễn Văn Tuấn Thứ 5: 1-5,K101 33-34 25 15 02B932 1011213.1720.15.02B TN Máy công cụ 0.5 Trần Văn Tiến Thứ 5: 1-5,Xưởng CK 34-36 25 15 02B933 1080352.1720.15.02C ĐA CS thiết kế máy 2 Vũ Thị Hạnh Thứ 2: 7-8,B204 23-27;30-38 20 15 02C934 1011223.1720.15.02C TN Công nghệ Chế tạo máy 0.5 Nguyễn Văn Tuấn Thứ 6: 6-10,K101 33-34 25 15 02C935 1011213.1720.15.02C TN Máy công cụ 0.5 Trần Văn Tiến Thứ 6: 6-10,Xưởng CK 34-36 25 15 02C936 1080352.1720.15.03A ĐA CS thiết kế máy 2 Vũ Thị Hạnh Thứ 2: 9-10,B204 23-27;30-38 20 15 03A937 1011223.1720.15.03A TN Công nghệ Chế tạo máy 0.5 Nguyễn Văn Tuấn Thứ 4: 1-5,K101 33-34 25 15 03A938 1011213.1720.15.03A TN Máy công cụ 0.5 Trần Văn Tiến Thứ 4: 1-5,Xưởng CK 34-36 25 15 03A939 1080352.1720.15.03B ĐA CS thiết kế máy 2 Nguyễn Văn Yến Thứ 3: 1-2,B202 23-27;30-38 20 15 03B940 1011223.1720.15.03B TN Công nghệ Chế tạo máy 0.5 Nguyễn Văn Tuấn Thứ 3: 6-10,K101 33-34 25 15 03B941 1011213.1720.15.03B TN Máy công cụ 0.5 Trần Văn Tiến Thứ 3: 6-10,Xưởng CK 34-36 25 15 03B942 1080352.1720.15.03C ĐA CS thiết kế máy 2 Vũ Thị Hạnh Thứ 3: 3-4,B202 23-27;30-38 20 15 03C943 1011223.1720.15.03C TN Công nghệ Chế tạo máy 0.5 Nguyễn Văn Tuấn Thứ 7: 1-5,K101 33-34 25 15 03C944 1011213.1720.15.03C TN Máy công cụ 0.5 Trần Văn Tiến Thứ 7: 1-5,Xưởng CK 34-36 25 15 03C945 1010862.1720.15.05A ĐA thiết kế máy 2 Trần Xuân Tùy Thứ 2: 9-10,XP 23-27;30-38 15 15 05A946 1011353.1720.15.05A TH KT Vi điều khiển 1 Đặng Phước Vinh Thứ 2: 1-5,M201 33-36 20 15 05A947 1010862.1720.15.05B ĐA thiết kế máy 2 Đặng Phước Vinh Thứ 2: 7-8,XP 23-27;30-38 15 15 05B948 1011353.1720.15.05B TH KT Vi điều khiển 1 Đặng Phước Vinh Thứ 4: 6-10,M201 33-36 20 15 05B949 1010862.1720.15.05C ĐA thiết kế máy 2 Trần Minh Chính Thứ 2: 1-2,XP 23-27;30-38 15 15 05C950 1010862.1720.15.06A ĐA thiết kế máy 2 Lê Hoài Nam Thứ 4: 9-10,XP 23-27;30-38 15 15 06A951 1011353.1720.15.06A TH KT Vi điều khiển 1 Đặng Phước Vinh Thứ 5: 6-10,M201 33-36 20 15 06A952 1010862.1720.15.06B ĐA thiết kế máy 2 Nguyễn Đắc Lực Thứ 6: 4-5,XP 23-27;30-38 15 15 06B953 1011353.1720.15.06B TH KT Vi điều khiển 1 Đặng Phước Vinh Thứ 3: 6-10,M201 33-36 23 15 06B954 1010862.1720.15.06C ĐA thiết kế máy 2 Tào Quang Bảng Thứ 4: 7-8,XP 23-27;30-38 15 15 06C955 1021363.1720.15.10A ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 2: 7-8,XP 23-27;30-38 12 15 10A956 1021393.1720.15.10A TH Vi điều khiển 0.5 Ninh Khánh Duy Thứ 8: 1-5,C202 27-27;32-32;35-35 40 15 10A957 1021363.1720.15.10B ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 Ninh Khánh Duy Thứ 3: 1-2,XP 23-27;30-38 12 15 10B958 1021393.1720.15.10B TH Vi điều khiển 0.5 Ninh Khánh Duy Thứ 7: 6-10,C202 27-27;32-32;35-35 40 15 10B959 1021363.1720.15.10C ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 Trần Thế Vũ Thứ 3: 3-4,XP 23-27;30-38 12 15 10C960 1021363.1720.15.11A ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 3: 7-8,XP 23-27;30-38 20 15 11A961 1021393.1720.15.11A TH Vi điều khiển 0.5 Ninh Khánh Duy Thứ 5: 1-5,C202 27-27;32-32;35-35 40 15 11A

23 / 52

Page 24: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm962 1021363.1720.15.11B ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 Ninh Khánh Duy Thứ 3: 3-4,XP 23-27;30-38 20 15 11B963 1021393.1720.15.11B TH Vi điều khiển 0.5 Ninh Khánh Duy Thứ 4: 1-5,C202 27-27;32-32;35-35 40 15 11B964 1021363.1720.15.11C ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 Trần Thế Vũ Thứ 3: 1-2,XP 23-27;30-38 20 15 11C965 1021363.1720.15.12A ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 2: 9-10,XP 23-27;30-38 20 15 12A966 1021393.1720.15.12A TH Vi điều khiển 0.5 Ninh Khánh Duy Thứ 3: 1-5,C202 27-27;32-32;35-35 40 15 12A967 1021363.1720.15.12B ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 Ninh Khánh Duy Thứ 6: 1-2,XP 23-27;30-38 20 15 12B968 1021393.1720.15.12B TH Vi điều khiển 0.5 Ninh Khánh Duy Thứ 7: 6-10,C202 33-33;35-35;37-37 40 15 12B969 1021363.1720.15.12C ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 Trần Thế Vũ Thứ 4: 7-8,XP 23-27;30-38 20 15 12C970 1021363.1720.15.14A ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 6: 4-5,XP 23-27;30-38 20 15 14A971 1021363.1720.15.14B ĐA LT Hệ thống và vi điều khiển 2 Ninh Khánh Duy Thứ 6: 9-10,XP 23-27;30-38 20 15 14B972 1022563.1720.15.15A Đồ án 2 2 Phạm Minh Tuấn Thứ 4: 9-10,XP 23-27;30-38 23 15 15A973 1022563.1720.15.15B Đồ án 2 2 Phạm Minh Tuấn Thứ 4: 7-8,XP 23-27;30-38 23 15 15B974 1080282.1720.15.17A ĐA TK tr.động CK 2 Bùi Minh Hiển Thứ 3: 3-4,B206 23-27;30-38 28 15 17A975 1030733.1720.15.17A ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 Phan Thành Long Thứ 2: 1-2,XP 23-27;30-38 28 15 17A976 1031163.1720.15.17A TH Cảm biến & KT đo 0.5 Huỳnh Bá Vang Thứ 6: 6-10,AVL 32-34 20 15 17A977 1032073.1720.15.17A TH máy và truyền động thủy khí 0.5 Nguyễn Xuân Sơn Thứ 6: 6-10,PTN TK 32-33 45 15 17A978 1080282.1720.15.17B ĐA TK tr.động CK 2 Bùi Minh Hiển Thứ 3: 1-2,B206 23-27;30-38 28 15 17B979 1030733.1720.15.17B ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 Phan Thành Long Thứ 2: 3-4,XP 23-27;30-38 28 15 17B980 1031163.1720.15.17B TH Cảm biến & KT đo 0.5 Huỳnh Bá Vang Thứ 4: 1-5,AVL 32-34 20 15 17B981 1032073.1720.15.17B TH máy và truyền động thủy khí 0.5 Nguyễn Xuân Sơn Thứ 5: 1-5,PTN TK 32-33 45 15 17B982 1031163.1720.15.17C TH Cảm biến & KT đo 0.5 Huỳnh Bá Vang Thứ 7: 1-5,AVL 32-34 20 15 17C983 1080282.1720.15.18A ĐA TK tr.động CK 2 Bùi Minh Hiển Thứ 4: 1-2,B207 23-27;30-38 28 15 18A984 1030733.1720.15.18A ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 Phan Thành Long Thứ 3: 7-8,XP 23-27;30-38 28 15 18A985 1031163.1720.15.18A TH Cảm biến & KT đo 0.5 Huỳnh Bá Vang Thứ 5: 6-10,AVL 32-34 20 15 18A986 1032073.1720.15.18A TH máy và truyền động thủy khí 0.5 Nguyễn Xuân Sơn Thứ 6: 1-5,PTN TK 32-33 45 15 18A987 1080282.1720.15.18B ĐA TK tr.động CK 2 Bùi Minh Hiển Thứ 4: 3-4,B207 23-27;30-38 28 15 18B988 1030733.1720.15.18B ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 Phan Thành Long Thứ 3: 9-10,XP 23-27;30-38 28 15 18B989 1031163.1720.15.18B TH Cảm biến & KT đo 0.5 Huỳnh Bá Vang Thứ 2: 1-5,AVL 32-34 20 15 18B990 1032073.1720.15.18B TH máy và truyền động thủy khí 0.5 Nguyễn Xuân Sơn Thứ 5: 6-10,PTN TK 32-33 45 15 18B991 1031163.1720.15.18C TH Cảm biến & KT đo 0.5 Huỳnh Bá Vang Thứ 7: 6-10,AVL 32-34 20 15 18C992 1080282.1720.15.19A ĐA TK tr.động CK 2 Nguyễn Văn Yến Thứ 6: 1-2,B101 23-27;30-38 28 15 19A993 1030733.1720.15.19A ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 Nguyễn Võ Đạo Thứ 2: 1-2,XP 23-27;30-38 28 15 19A994 1031163.1720.15.19A TH Cảm biến & KT đo 0.5 Huỳnh Bá Vang Thứ 3: 1-5,AVL 32-34 20 15 19A995 1032073.1720.15.19A TH máy và truyền động thủy khí 0.5 Nguyễn Xuân Sơn Thứ 4: 1-5,PTN TK 32-33 45 15 19A996 1080282.1720.15.19B ĐA TK tr.động CK 2 Nguyễn Văn Yến Thứ 6: 3-4,B101 23-27;30-38 28 15 19B997 1030733.1720.15.19B ĐA truyền động thuỷ khí động lực 1.5 Nguyễn Võ Đạo Thứ 2: 3-4,XP 23-27;30-38 28 15 19B998 1031163.1720.15.19B TH Cảm biến & KT đo 0.5 Huỳnh Bá Vang Thứ 5: 1-5,AVL 32-34 20 15 19B999 1032073.1720.15.19B TH máy và truyền động thủy khí 0.5 Nguyễn Xuân Sơn Thứ 3: 1-5,PTN TK 32-33 45 15 19B

1000 1031163.1720.15.19C TH Cảm biến & KT đo 0.5 Huỳnh Bá Vang Thứ 6: 1-5,AVL 32-34 20 15 19C1001 1031830.1720.15.20A ĐA TK máy tàu 1.5 Khoa Cơ khí GT Thứ 4: 1-2,XP 23-27;30-38 25 15 20A1002 1080282.1720.15.20A ĐA TK tr.động CK 2 Vũ Thị Hạnh Thứ 6: 7-8,B201 23-27;30-38 25 15 20A1003 1032073.1720.15.20A TH máy và truyền động thủy khí 0.5 Nguyễn Xuân Sơn Thứ 2: 1-5,PTN TK 32-33 45 15 20A

24 / 52

Page 25: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1004 1031830.1720.15.20B ĐA TK máy tàu 1.5 Khoa Cơ khí GT Thứ 4: 3-4,XP 23-27;30-38 25 15 20B1005 1080282.1720.15.20B ĐA TK tr.động CK 2 Vũ Thị Hạnh Thứ 6: 9-10,B201 23-27;30-38 25 15 20B1006 1032073.1720.15.20B TH máy và truyền động thủy khí 0.5 Nguyễn Xuân Sơn Thứ 7: 1-5,PTN TK 32-33 45 15 20B1007 4130370.1720.15.22A Anh văn CN nhiệt 2 Ngô Phi Mạnh Thứ 5: 7-9,H308 23-27;30-37 30 15 22A1008 1040173.1720.15.22A ĐA lạnh 2 Nguyễn Thành Văn Thứ 3: 1-2,XP 23-27;30-37 30 15 22A1009 4130370.1720.15.22B Anh văn CN nhiệt 2 Ngô Phi Mạnh Thứ 3: 7-9,B105 23-27;30-37 30 15 22B1010 1040173.1720.15.22B ĐA lạnh 2 Nguyễn Thành Văn Thứ 3: 3-4,XP 23-27;30-37 30 15 22B1011 1040173.1720.15.25A ĐA lạnh 2 Võ Chí Chính Thứ 5: 1-2,XP 23-27;30-37 30 15 25A1012 1040173.1720.15.25B ĐA lạnh 2 Võ Chí Chính Thứ 5: 3-4,XP 23-27;30-37 30 15 25B1013 1050213.1720.15.27A ĐA mạng điện 2 Trần Vinh Tịnh Thứ 2: 7-8,XP 23-27;30-38 30 15 27A1014 1051143.1720.15.27A TN Mạng điện 0.5 Dương Minh Quân Thứ 3: 6-10,I105 32-33 25 15 27A1015 1051173.1720.15.27A TN Thiết bị điện 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 5: 1-5,I202 34-35 25 15 27A1016 1050213.1720.15.27B ĐA mạng điện 2 Trần Vinh Tịnh Thứ 2: 9-10,XP 23-27;30-38 30 15 27B1017 1051143.1720.15.27C TN Mạng điện 0.5 Nguyễn Quang Chung Thứ 2: 1-5,I105 32-33 25 15 27C1018 1051173.1720.15.27C TN Thiết bị điện 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 6: 1-5,I202 34-35 25 15 27C1019 1050213.1720.15.28A ĐA mạng điện 2 Nguyễn Hữu Hiếu Thứ 5: 1-2,XP 23-27;30-38 30 15 28A1020 1051143.1720.15.28A TN Mạng điện 0.5 Nguyễn Quang Chung Thứ 4: 1-5,I105 32-33 25 15 28A1021 1051173.1720.15.28A TN Thiết bị điện 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 2: 1-5,I202 34-35 25 15 28A1022 1050213.1720.15.28B ĐA mạng điện 2 Nguyễn Hữu Hiếu Thứ 5: 3-4,XP 23-27;30-38 30 15 28B1023 1051143.1720.15.28B TN Mạng điện 0.5 Nguyễn Quang Chung Thứ 6: 1-5,I105 32-33 25 15 28B1024 1051173.1720.15.28B TN Thiết bị điện 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 3: 6-10,I202 36-37 25 15 28B1025 1051143.1720.15.28C TN Mạng điện 0.5 Nguyễn Quang Chung Thứ 2: 1-5,I105 34-35 25 15 28C1026 1051173.1720.15.28C TN Thiết bị điện 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 4: 1-5,I202 36-37 25 15 28C1027 4130331.1720.15.29A Anh văn CN điện 2 Nguyễn Thị Diệu Hương Thứ 5: 6-7,B105 23-27;30-38 30 15 29A1028 1050213.1720.15.29A ĐA mạng điện 2 Đinh Thành Việt Thứ 4: 1-2,XP 23-27;30-38 30 15 29A1029 1051143.1720.15.29A TN Mạng điện 0.5 Nguyễn Quang Chung Thứ 4: 6-10,I105 34-35 25 15 29A1030 1051173.1720.15.29A TN Thiết bị điện 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 5: 1-5,I202 36-37 25 15 29A1031 4130331.1720.15.29B Anh văn CN điện 2 Nguyễn Thị Diệu Hương Thứ 5: 8-10,B105 23-27;30-38 30 15 29B1032 1050213.1720.15.29B ĐA mạng điện 2 Lưu Ngọc An Thứ 4: 3-4,XP 23-27;30-38 30 15 29B1033 1051143.1720.15.29B TN Mạng điện 0.5 Nguyễn Quang Chung Thứ 5: 1-5,I105 34-35 25 15 29B1034 1051173.1720.15.29B TN Thiết bị điện 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 4: 6-10,I202 36-37 25 15 29B1035 4130331.1720.15.32A Anh văn CN điện 2 Nguyễn Thị Diệu Hương Thứ 2: 1-2,B106 23-27;30-38 26 15 32A1036 1050343.1720.15.32A ĐA điều khiển logic 2 Nguyễn Kim Ánh Thứ 3: 7-8,XP 23-27;30-38 26 15 32A1037 1050023.1720.15.32A ĐA VXL và VĐK 2 Nguyễn Văn Minh Trí Thứ 5: 1-2,XP 23-27;30-38 26 15 32A1038 1051063.1720.15.32A TN Truyền động điện 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 3: 1-5,I301 32-33 25 15 32A1039 4130331.1720.15.32B Anh văn CN điện 2 Nguyễn Thị Diệu Hương Thứ 2: 3-5,B106 23-27;30-38 26 15 32B1040 1050343.1720.15.32B ĐA điều khiển logic 2 Nguyễn Kim Ánh Thứ 3: 9-10,XP 23-27;30-38 26 15 32B1041 1050023.1720.15.32B ĐA VXL và VĐK 2 Nguyễn Văn Minh Trí Thứ 5: 3-4,XP 23-27;30-38 26 15 32B1042 1051063.1720.15.32B TN Truyền động điện 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 3: 1-5,I301 34-35 25 15 32B1043 1050343.1720.15.32C ĐA điều khiển logic 2 Nguyễn Kim Ánh Thứ 7: 1-2,XP 23-27;30-38 26 15 32C1044 1050023.1720.15.32C ĐA VXL và VĐK 2 Nguyễn Văn Minh Trí Thứ 4: 1-2,XP 23-27;30-38 26 15 32C1045 1051063.1720.15.32C TN Truyền động điện 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 6: 1-5,I301 32-33 25 15 32C

25 / 52

Page 26: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1046 1050213.1720.15.34A ĐA mạng điện 2 Dương Minh Quân Thứ 5: 1-2,XP 23-27;30-38 22 15 34A1047 1050213.1720.15.34B ĐA mạng điện 2 Dương Minh Quân Thứ 5: 3-4,XP 23-27;30-38 22 15 34B1048 1050023.1720.15.35A ĐA VXL và VĐK 2 Ngô Đình Thanh Thứ 7: 1-2,XP 23-27;30-40 20 15 35A1049 1050023.1720.15.35B ĐA VXL và VĐK 2 Ngô Đình Thanh Thứ 7: 3-4,XP 23-27;30-40 20 15 35B1050 1061570.1720.15.38A TN Kỹ thuật siêu cao tần 1 Mạc Như Minh Thứ 6: 6-10,C209 32-35 50 15 38A1051 1061570.1720.15.38B TN Kỹ thuật siêu cao tần 1 Mạc Như Minh Thứ 7: 6-10,C209 32-35 50 15 38B1052 1060852.1720.15.39A ĐA KT mạch điện tử 2 Nguyễn Duy Nhật Viễn Thứ 2: 7-8,XP 22-27;30-39 30 15 39A1053 1061043.1720.15.39A TN Đo lường điện tử 1 Vũ Vân Thanh Thứ 4: 1-5,C120 36-39 35 15 39A1054 1060283.1720.15.39A TN Kỹ thuật xung 1 Vũ Vân Thanh Thứ 2: 1-5,C120 36-39 35 15 39A1055 1060852.1720.15.39B ĐA KT mạch điện tử 2 Nguyễn Duy Nhật Viễn Thứ 2: 9-10,XP 22-27;30-39 30 15 39B1056 1061043.1720.15.39B TN Đo lường điện tử 1 Vũ Vân Thanh Thứ 5: 1-5,C120 36-39 35 15 39B1057 1060283.1720.15.39B TN Kỹ thuật xung 1 Vũ Vân Thanh Thứ 3: 1-5,C120 36-39 35 15 39B1058 4130330.1720.15.40A Anh văn CN ĐT 2 Tôn Nữ Xuân Phương Thứ 5: 9-10,B102 22-27;30-39 30 15 40A1059 1060893.1720.15.40A ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 Phan Trần Đăng Khoa Thứ 4: 7-8,XP 22-27;30-39 30 15 40A1060 4130330.1720.15.40B Anh văn CN ĐT 2 Tôn Nữ Xuân Phương Thứ 5: 7-8,B102 22-27;30-39 30 15 40B1061 1060893.1720.15.40B ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 Phan Trần Đăng Khoa Thứ 4: 9-10,XP 22-27;30-39 30 15 40B1062 1072883.1720.15.45A ĐA CN thực phẩm 1 1 Trần Thế Truyền Thứ 6: 1-2,XP 22-27;30-32;35-38 20 15 45A1063 1072033.1720.15.45A TN Hoá học thực phẩm 0.5 Trần Thị Ánh Tuyết Thứ 2: 1-5,D105 36-37 25 15 45A1064 1072963.1720.15.45A TN Phân tích thực phẩm 0.5 Huỳnh Đức Thứ 2: 1-5,D103 35-36 18 15 45A1065 1070243.1720.15.45A TN Quá trình & TB CN hoá học 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 2: 1-5,D112 35-38 25 15 45A1066 1072893.1720.15.45A TN Vi sinh thực phẩm 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 2: 1-5,D106 35-36 20 15 45A1067 1072883.1720.15.45B ĐA CN thực phẩm 1 1 Trương Thị Minh Hạnh Thứ 3: 9-10,XP 22-27;30-32;35-38 20 15 45B1068 1072033.1720.15.45B TN Hoá học thực phẩm 0.5 Trần Thị Ánh Tuyết Thứ 7: 1-5,D105 36-37 25 15 45B1069 1072963.1720.15.45B TN Phân tích thực phẩm 0.5 Huỳnh Đức Thứ 3: 1-5,D103 35-36 18 15 45B1070 1070243.1720.15.45B TN Quá trình & TB CN hoá học 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 3: 1-5,D112 35-38 25 15 45B1071 1072893.1720.15.45B TN Vi sinh thực phẩm 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 3: 1-5,D106 35-36 20 15 45B1072 1072883.1720.15.45C ĐA CN thực phẩm 1 1 Nguyễn Thị Trúc Loan Thứ 3: 7-8,XP 22-27;30-32;35-38 20 15 45C1073 1072033.1720.15.45C TN Hoá học thực phẩm 0.5 Trần Thị Ánh Tuyết Thứ 4: 1-5,D105 36-37 25 15 45C1074 1072963.1720.15.45C TN Phân tích thực phẩm 0.5 Huỳnh Đức Thứ 5: 1-5,D103 35-36 18 15 45C1075 1070243.1720.15.45C TN Quá trình & TB CN hoá học 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 4: 1-5,D112 35-38 25 15 45C1076 1072893.1720.15.45C TN Vi sinh thực phẩm 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 4: 1-5,D106 35-36 20 15 45C1077 1072963.1720.15.45D TN Phân tích thực phẩm 0.5 Huỳnh Đức Thứ 4: 1-5,D103 35-36 18 15 45D1078 1072883.1720.15.46A ĐA CN thực phẩm 1 1 Bùi Viết Cường Thứ 3: 9-10,XP 22-27;30-32;35-38 20 15 46A1079 1072033.1720.15.46A TN Hoá học thực phẩm 0.5 Trần Thị Ánh Tuyết Thứ 5: 1-5,D105 36-37 25 15 46A1080 1072963.1720.15.46A TN Phân tích thực phẩm 0.5 Huỳnh Đức Thứ 2: 6-10,D103 35-36 18 15 46A1081 1070243.1720.15.46A TN Quá trình & TB CN hoá học 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 5: 1-5,D112 35-38 25 15 46A1082 1072893.1720.15.46A TN Vi sinh thực phẩm 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 5: 1-5,D106 35-36 20 15 46A1083 1072883.1720.15.46B ĐA CN thực phẩm 1 1 Trần Thế Truyền Thứ 6: 3-4,XP 22-27;30-32;35-38 20 15 46B1084 1072033.1720.15.46B TN Hoá học thực phẩm 0.5 Trần Thị Ánh Tuyết Thứ 2: 6-10,D105 36-37 25 15 46B1085 1072963.1720.15.46B TN Phân tích thực phẩm 0.5 Huỳnh Đức Thứ 2: 6-10,D103 37-38 18 15 46B1086 1070243.1720.15.46B TN Quá trình & TB CN hoá học 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 2: 6-10,D112 35-38 25 15 46B1087 1072893.1720.15.46B TN Vi sinh thực phẩm 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 2: 6-10,D106 35-36 20 15 46B

26 / 52

Page 27: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1088 1072883.1720.15.46C ĐA CN thực phẩm 1 1 Trương Thị Minh Hạnh Thứ 3: 7-8,XP 22-27;30-32;35-38 20 15 46C1089 1072033.1720.15.46C TN Hoá học thực phẩm 0.5 Trần Thị Ánh Tuyết Thứ 3: 1-5,D105 36-37 25 15 46C1090 1072963.1720.15.46C TN Phân tích thực phẩm 0.5 Huỳnh Đức Thứ 3: 1-5,D103 37-38 18 15 46C1091 1070243.1720.15.46C TN Quá trình & TB CN hoá học 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 7: 6-10,D112 35-38 25 15 46C1092 1072893.1720.15.46C TN Vi sinh thực phẩm 0.5 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Thứ 7: 6-10,D106 35-36 20 15 46C1093 1072963.1720.15.46D TN Phân tích thực phẩm 0.5 Huỳnh Đức Thứ 4: 1-5,D103 37-38 18 15 46D1094 1072523.1720.15.48A ĐA Công nghệ 1 2 Lê Lý Thùy Trâm Thứ 5: 3-4,XP 22-27;30-32;35-38 15 15 48A1095 1071053.1720.15.48A TN Hoá sinh 2 1 Đoàn Thị Hoài Nam Thứ 2: 1-5,A124 35-38 25 15 48A1096 1072743.1720.15.48A TN Vi sinh 1 Đoàn Thị Hoài Nam Thứ 5: 6-10,A124 35-38 25 15 48A1097 1072523.1720.15.48B ĐA Công nghệ 1 2 Nguyễn Hoàng Minh Thứ 5: 1-2,XP 22-27;30-32;35-38 15 15 48B1098 1071053.1720.15.48B TN Hoá sinh 2 1 Đoàn Thị Hoài Nam Thứ 3: 1-5,A124 35-38 25 15 48B1099 1072743.1720.15.48B TN Vi sinh 1 Đoàn Thị Hoài Nam Thứ 7: 1-5,A124 35-38 25 15 48B1100 1072523.1720.15.48C ĐA Công nghệ 1 2 Bùi Xuân Đông Thứ 6: 1-2,XP 22-27;30-32;35-38 15 15 48C1101 1071053.1720.15.48C TN Hoá sinh 2 1 Đoàn Thị Hoài Nam Thứ 4: 1-5,A124 35-38 25 15 48C1102 1072523.1720.15.48D ĐA Công nghệ 1 2 Đoàn Thị Hoài Nam Thứ 6: 3-4,XP 22-27;30-32;35-38 15 15 48D1103 1073363.1720.15.50A TN hóa học cao phân tử 0.5 Nguyễn Kim Sơn Thứ 5: 6-10,D207 37-38 15 15 50A1104 1070723.1720.15.50A TN Kỹ thuật sản xuất nhựa 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 2: 1-5,D207 30-30;32-34 15 15 50A1105 1070243.1720.15.50A TN Quá trình & TB CN hoá học 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 4: 1-5,D112 30-30;32-34 25 15 50A1106 1073363.1720.15.50B TN hóa học cao phân tử 0.5 Nguyễn Kim Sơn Thứ 6: 1-5,D207 37-38 15 15 50B1107 1070723.1720.15.50B TN Kỹ thuật sản xuất nhựa 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 3: 1-5,D207 30-30;32-34 15 15 50B1108 1070243.1720.15.50B TN Quá trình & TB CN hoá học 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 6: 1-5,D112 30-30;32-34 25 15 50B1109 1070243.1720.15.51A TN Quá trình & TB CN hoá học 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 5: 6-10,D112 30-30;32-34 25 15 51A1110 1070253.1720.15.52A ĐA quá trình và thiết bị 2 Lê Ngọc Trung Thứ 6: 7-8,XP 22-27;30-34;37-38 25 15 52A1111 1070243.1720.15.52A TN Quá trình & TB CN hoá học 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 5: 1-5,D112 31-34 25 15 52A1112 1070253.1720.15.52B ĐA quá trình và thiết bị 2 Lê Ngọc Trung Thứ 6: 9-10,XP 22-27;30-34;37-38 25 15 52B1113 1070243.1720.15.52B TN Quá trình & TB CN hoá học 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 7: 1-5,D112 31-34 25 15 52B1114 1070253.1720.15.52C ĐA quá trình và thiết bị 2 Phạm Thị Đoan Trinh Thứ 6: 1-2,XP 22-27;30-34;37-38 25 15 52C1115 1070243.1720.15.52C TN Quá trình & TB CN hoá học 1 Nguyễn Kim Sơn Thứ 7: 6-10,D112 31-34 25 15 52C1116 1050183.1720.15.57A ĐA Điện tử công suất 2 Nguyễn Văn Minh Trí Thứ 3: 3-4,XP 23-27;30-40 28 15 57A1117 1051143.1720.15.57A TN Mạng điện 0.5 Nguyễn Quang Chung Thứ 6: 6-10,I105 34-35 25 15 57A1118 1050183.1720.15.57B ĐA Điện tử công suất 2 Nguyễn Văn Minh Trí Thứ 3: 1-2,XP 23-27;30-40 28 15 57B1119 1051143.1720.15.57B TN Mạng điện 0.5 Nguyễn Quang Chung Thứ 3: 6-10,I105 34-35 25 15 57B1120 1091020.1720.15.59A ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 Lê Văn Lạc Thứ 2: 3-4,XP 23-27;30-31;34-39 28 15 59A1121 1091023.1720.15.59A ĐA TK hình học đường ôtô 1 Nguyễn Thanh Cường Thứ 4: 7-8,XP 23-27;30-31;34-39 28 15 59A1122 1091020.1720.15.59B ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 Lê Văn Lạc Thứ 2: 1-2,XP 23-27;30-31;34-39 28 15 59B1123 1091023.1720.15.59B ĐA TK hình học đường ôtô 1 Nguyễn Thanh Cường Thứ 4: 9-10,XP 23-27;30-31;34-39 28 15 59B1124 1091020.1720.15.60A ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 Cao Văn Lâm Thứ 2: 7-8,XP 23-27;30-31;34-39 28 15 60A1125 1091023.1720.15.60A ĐA TK hình học đường ôtô 1 Võ Hải Lăng Thứ 6: 7-8,XP 23-27;30-31;34-39 28 15 60A1126 1091020.1720.15.60B ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 Cao Văn Lâm Thứ 2: 9-10,XP 23-27;30-31;34-39 28 15 60B1127 1091023.1720.15.60B ĐA TK hình học đường ôtô 1 Võ Hải Lăng Thứ 6: 9-10,XP 23-27;30-31;34-39 28 15 60B1128 1091020.1720.15.61A ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 Nguyễn Hoàng Vĩnh Thứ 6: 7-8,XP 23-27;30-31;34-39 28 15 61A1129 1091023.1720.15.61A ĐA TK hình học đường ôtô 1 Trần Thị Thu Thảo Thứ 3: 7-8,XP 23-27;30-31;34-39 28 15 61A

27 / 52

Page 28: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1130 1091020.1720.15.61B ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 Nguyễn Hoàng Vĩnh Thứ 6: 9-10,XP 23-27;30-31;34-39 28 15 61B1131 1091023.1720.15.61B ĐA TK hình học đường ôtô 1 Trần Thị Thu Thảo Thứ 3: 9-10,XP 23-27;30-31;34-39 28 15 61B1132 1091020.1720.15.63A ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 Hoàng Trọng Lâm Thứ 4: 1-2,XP 23-27;30-35 22 15 63A1133 1091023.1720.15.63A ĐA TK hình học đường ôtô 1 Trần Thị Phương Anh Thứ 2: 7-8,XP 23-27;30-35 22 15 63A1134 1091020.1720.15.63B ĐA Cầu bê tông cốt thép 1 Hoàng Trọng Lâm Thứ 4: 3-4,XP 23-27;30-35 22 15 63B1135 1091023.1720.15.63B ĐA TK hình học đường ôtô 1 Trần Thị Phương Anh Thứ 2: 9-10,XP 23-27;30-35 22 15 63B1136 1090093.1720.15.64A ĐA nền móng 1 Nguyễn Thu Hà Thứ 2: 7-8,XP 23-27;30-31;34-39 20 15 64A1137 1090553.1720.15.64A ĐA TB nhiệt tr. CNVLXD 1 Nguyễn Thị Tuyết An Thứ 7: 1-2,XP 23-27;30-31;34-39 29 15 64A1138 1090093.1720.15.64B ĐA nền móng 1 Nguyễn Thu Hà Thứ 2: 9-10,XP 23-27;30-31;34-39 20 15 64B1139 1090553.1720.15.64B ĐA TB nhiệt tr. CNVLXD 1 Nguyễn Thị Tuyết An Thứ 7: 3-4,XP 23-27;30-31;34-39 29 15 64B1140 1100313.1720.15.67A ĐA kết cấu BTCT 1 1 Bùi Thiên Lam Thứ 2: 7-8,XP 22-27;34-38 20 15 67A1141 1090093.1720.15.67A ĐA nền móng 1 Lê Xuân Mai Thứ 6: 7-8,XP 22-27;34-38 20 15 67A1142 1100313.1720.15.67B ĐA kết cấu BTCT 1 1 Bùi Thiên Lam Thứ 2: 9-10,XP 22-27;34-38 20 15 67B1143 1090093.1720.15.67B ĐA nền móng 1 Lê Xuân Mai Thứ 6: 9-10,XP 22-27;34-38 20 15 67B1144 1100313.1720.15.67C ĐA kết cấu BTCT 1 1 Bùi Thiên Lam Thứ 5: 9-10,XP 22-27;34-38 20 15 67C1145 1090093.1720.15.67C ĐA nền móng 1 Lê Xuân Mai Thứ 2: 4-5,XP 22-27;34-38 20 15 67C1146 1100313.1720.15.68A ĐA kết cấu BTCT 1 1 Trịnh Quang Thịnh Thứ 3: 7-8,XP 22-27;34-38 20 15 68A1147 1090093.1720.15.68A ĐA nền móng 1 Đỗ Hữu Đạo Thứ 6: 4-5,XP 22-27;34-38 20 15 68A1148 1100313.1720.15.68B ĐA kết cấu BTCT 1 1 Trịnh Quang Thịnh Thứ 3: 9-10,XP 22-27;34-38 20 15 68B1149 1090093.1720.15.68B ĐA nền móng 1 Đỗ Hữu Đạo Thứ 4: 7-8,XP 22-27;34-38 20 15 68B1150 1100313.1720.15.68C ĐA kết cấu BTCT 1 1 Trịnh Quang Thịnh Thứ 5: 7-8,XP 22-27;34-38 20 15 68C1151 1090093.1720.15.68C ĐA nền móng 1 Đỗ Hữu Đạo Thứ 4: 9-10,XP 22-27;34-38 20 15 68C1152 1100313.1720.15.69A ĐA kết cấu BTCT 1 1 Vương Lê Thắng Thứ 5: 7-8,XP 22-27;30-34 20 15 69A1153 1090093.1720.15.69A ĐA nền móng 1 Nguyễn Thu Hà Thứ 6: 7-8,XP 22-27;30-34 20 15 69A1154 1100313.1720.15.69B ĐA kết cấu BTCT 1 1 Trần Anh Thiện Thứ 2: 7-8,XP 22-27;30-34 20 15 69B1155 1090093.1720.15.69B ĐA nền móng 1 Nguyễn Thu Hà Thứ 6: 9-10,XP 22-27;30-34 20 15 69B1156 1100313.1720.15.69C ĐA kết cấu BTCT 1 1 Trần Anh Thiện Thứ 2: 9-10,XP 22-27;30-34 20 15 69C1157 1090093.1720.15.69C ĐA nền móng 1 Nguyễn Thu Hà Thứ 7: 1-2,XP 22-27;30-34 20 15 69C1158 1100313.1720.15.70A ĐA kết cấu BTCT 1 1 Trần Anh Thiện Thứ 4: 7-8,XP 22-27;30-34 20 15 70A1159 1090093.1720.15.70A ĐA nền móng 1 Phạm Văn Ngọc Thứ 3: 9-10,XP 22-27;30-34 20 15 70A1160 1100313.1720.15.70B ĐA kết cấu BTCT 1 1 Vương Lê Thắng Thứ 4: 9-10,XP 22-27;30-34 20 15 70B1161 1090093.1720.15.70B ĐA nền móng 1 Phạm Văn Ngọc Thứ 2: 4-5,XP 22-27;30-34 20 15 70B1162 1100313.1720.15.70C ĐA kết cấu BTCT 1 1 Vương Lê Thắng Thứ 5: 9-10,XP 22-27;30-34 20 15 70C1163 1090093.1720.15.70C ĐA nền móng 1 Phạm Văn Ngọc Thứ 4: 4-5,XP 22-27;30-34 20 15 70C1164 1210303.1720.15.71A ĐA Kiến trúc CN 2 Đỗ Hoàng Rong Ly Thứ 2: 7-8,XP 22-27;30-36 24 15 71A1165 1210103.1720.15.71A ĐA TK nhà cao tầng 2 Nguyễn Ngọc Bình Thứ 3: 9-10,XP 22-27;30-36 24 15 71A1166 1210303.1720.15.71B ĐA Kiến trúc CN 2 Lê Phong Nguyên Thứ 4: 8-9,XP 22-27;30-36 24 15 71B1167 1210103.1720.15.71B ĐA TK nhà cao tầng 2 Đỗ Hoàng Rong Ly Thứ 2: 9-10,XP 22-27;30-36 24 15 71B1168 1210303.1720.15.71C ĐA Kiến trúc CN 2 Trần Đức Quang Thứ 7: 1-2,XP 22-27;30-36 24 15 71C1169 1210103.1720.15.71C ĐA TK nhà cao tầng 2 Lê Phong Nguyên Thứ 7: 3-4,XP 22-27;30-36 24 15 71C1170 1210303.1720.15.72A ĐA Kiến trúc CN 2 Đỗ Hoàng Rong Ly Thứ 3: 7-8,XP 22-27;30-36 24 15 72A1171 1210103.1720.15.72A ĐA TK nhà cao tầng 2 Nguyễn Xuân Trung Thứ 3: 4-5,XP 22-27;30-36 24 15 72A

28 / 52

Page 29: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1172 1210303.1720.15.72B ĐA Kiến trúc CN 2 Lê Phong Nguyên Thứ 7: 1-2,XP 22-27;30-36 24 15 72B1173 1210103.1720.15.72B ĐA TK nhà cao tầng 2 Đỗ Hoàng Rong Ly Thứ 3: 9-10,XP 22-27;30-36 24 15 72B1174 1210303.1720.15.72C ĐA Kiến trúc CN 2 Trần Đức Quang Thứ 7: 3-4,XP 22-27;30-36 24 15 72C1175 1210103.1720.15.72C ĐA TK nhà cao tầng 2 Phan Ánh Nguyên Thứ 2: 7-8,XP 22-27;30-36 24 15 72C1176 1100313.1720.15.75A ĐA kết cấu BTCT 1 1 Nguyễn Quang Tùng Thứ 4: 7-8,XP 22-27;30-36 27 15 75A1177 1110113.1720.15.75A ĐA Thuỷ công 1 1 Nguyễn Văn Hướng Thứ 5: 9-10,XP 22-27;30-36 27 15 75A1178 1100313.1720.15.75B ĐA kết cấu BTCT 1 1 Nguyễn Quang Tùng Thứ 4: 9-10,XP 22-27;30-36 27 15 75B1179 1110113.1720.15.75B ĐA Thuỷ công 1 1 Võ Ngọc Dương Thứ 5: 7-8,XP 22-27;30-36 27 15 75B1180 1100313.1720.15.77A ĐA kết cấu BTCT 1 1 Nguyễn Văn Chính Thứ 6: 7-8,XP 23-27;30-37 12 15 77A1181 1090093.1720.15.77A ĐA nền móng 1 Phạm Văn Ngọc Thứ 5: 7-8,XP 23-27;30-37 20 15 77A1182 1020943.1720.15.77A TH Lập trình JAVA 1 Nguyễn Văn Nguyên Thứ 4: 6-10,C105 32-33;36-37 40 15 77A1183 1100313.1720.15.77B ĐA kết cấu BTCT 1 1 Nguyễn Văn Chính Thứ 6: 9-10,XP 23-27;30-37 12 15 77B1184 1090093.1720.15.77B ĐA nền móng 1 Phạm Văn Ngọc Thứ 5: 9-10,XP 23-27;30-37 20 15 77B1185 1020943.1720.15.77B TH Lập trình JAVA 1 Nguyễn Văn Nguyên Thứ 2: 6-10,C105 32-33;36-37 40 15 77B1186 1100313.1720.15.77C ĐA kết cấu BTCT 1 1 Nguyễn Văn Chính Thứ 3: 7-8,XP 23-27;30-37 12 15 77C1187 1090093.1720.15.77C ĐA nền móng 1 Phạm Văn Ngọc Thứ 7: 1-2,XP 23-27;30-37 20 15 77C1188 1170722.1720.15.79A ĐA Cấp nước sinh hoạt và công nghiệp 2 Nguyễn Lan Phương Thứ 7: 1-2,XP 23-27;30-37 23 15 79A1189 1170682.1720.15.79A TH Quan trắc khảo sát môi trường 1 Phan Thị Kim Thủy Thứ 4: 1-5,G206 34-37 20 15 79A1190 1170722.1720.15.79B ĐA Cấp nước sinh hoạt và công nghiệp 2 Mai Thị Thùy Dương Thứ 6: 1-2,XP 23-27;30-37 23 15 79B1191 1170682.1720.15.79B TH Quan trắc khảo sát môi trường 1 Phan Thị Kim Thủy Thứ 3: 6-10,G206 34-37 20 15 79B1192 1170722.1720.15.79C ĐA Cấp nước sinh hoạt và công nghiệp 2 Nguyễn Lan Phương Thứ 7: 3-4,XP 23-27;30-37 23 15 79C1193 1170682.1720.15.79C TH Quan trắc khảo sát môi trường 1 Phan Thị Kim Thủy Thứ 5: 6-10,G206 34-37 20 15 79C1194 1170682.1720.15.79D TH Quan trắc khảo sát môi trường 1 Phan Thị Kim Thủy Thứ 6: 1-5,G206 34-37 20 15 79D1195 1170752.1720.15.81A ĐA thông gió & xử lý khi thải 2 Nguyễn Phước Quý An Thứ 3: 1-2,XP 23-27;30-37 32 15 81A1196 1170682.1720.15.81A TH Quan trắc khảo sát môi trường 1 Phan Thị Kim Thủy Thứ 4: 6-10,G206 34-37 20 15 81A1197 1170752.1720.15.81B ĐA thông gió & xử lý khi thải 2 Nguyễn Phước Quý An Thứ 3: 3-4,XP 23-27;30-37 32 15 81B1198 1170682.1720.15.81B TH Quan trắc khảo sát môi trường 1 Phan Thị Kim Thủy Thứ 5: 6-10,G206 26-27;32-33 20 15 81B1199 1170682.1720.15.81C TH Quan trắc khảo sát môi trường 1 Phan Thị Kim Thủy Thứ 6: 6-10,G206 26-27;32-33 20 15 81C1200 1170682.1720.15.81D TH Quan trắc khảo sát môi trường 1 Phan Thị Kim Thủy Thứ 2: 6-10,G206 34-37 20 15 81D1201 1182123.1720.15.83A ĐA QL CT giao thông 1 Võ Hải Lăng Thứ 4: 7-8,XP 23-27;30-35 25 15 83A1202 1180153.1720.15.83A ĐA Tổ chức thi công 1 Phạm Thị Trang Thứ 4: 3-4,XP 23-27;30-35 25 15 83A1203 1182123.1720.15.83B ĐA QL CT giao thông 1 Võ Hải Lăng Thứ 4: 9-10,XP 23-27;30-35 25 15 83B1204 1180153.1720.15.83B ĐA Tổ chức thi công 1 Nguyễn Quang Trung Thứ 4: 1-2,XP 23-27;30-35 25 15 83B1205 1182123.1720.15.84A ĐA QL CT giao thông 1 Hoàng Phương Hoa Thứ 6: 7-8,XP 23-27;30-35 25 15 84A1206 1180153.1720.15.84A ĐA Tổ chức thi công 1 Nguyễn Quang Trung Thứ 2: 8-9,XP 23-27;30-35 25 15 84A1207 1182123.1720.15.84B ĐA QL CT giao thông 1 Hoàng Phương Hoa Thứ 6: 9-10,XP 23-27;30-35 25 15 84B1208 1180153.1720.15.84B ĐA Tổ chức thi công 1 Phạm Thị Trang Thứ 6: 1-2,XP 23-27;30-35 25 15 84B1209 1180713.1720.15.85A ĐA Thiết kế HTSX 1 Hồ Dương Đông Thứ 3: 7-8,XP 23-27;30-35 32 15 85A1210 1180713.1720.15.85B ĐA Thiết kế HTSX 1 Hồ Dương Đông Thứ 3: 9-10,XP 23-27;30-35 32 15 85B1211 1080623.1720.16.01 Nguyên lý máy 2 Bùi Minh Hiển Thứ 3: 8-10,H203 23-27;30-33;36-39 60 16 011212 1011103.1720.16.01 Nhập môn ngành CTM 2 Dương Mộng Hà Thứ 2: 7-8,Tuan 34 34-34 60 16 011213 1080710.1720.16.01 Sức bền vật liệu 3 Nguyễn Thị Kim Loan Thứ 4: 7-10,H203 23-27;30-33;36-39 60 16 01

29 / 52

Page 30: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1214 1031092.1720.16.01 Thủy khí và máy TK 2 Nguyễn Võ Đạo Thứ 3: 6-7,H203 23-27;30-33;36-39 60 16 011215 1011113.1720.16.01 Vật liệu kỹ thuật 2 Đinh Minh Diệm Thứ 6: 6-7,H203 23-27;30-33;36-39 60 16 011216 3190041.1720.16.01 Xác suất thống kê 3 Lê Văn Dũng Thứ 5: 7-10,H301 23-27;30-33;36-39 60 16 011217 1080623.1720.16.02 Nguyên lý máy 2 Bùi Minh Hiển Thứ 3: 6-7,H204 23-27;30-35;38-39 60 16 021218 1011103.1720.16.02 Nhập môn ngành CTM 2 Dương Mộng Hà Thứ 2: 9-10,Tuan 36 36-36 60 16 021219 1080710.1720.16.02 Sức bền vật liệu 3 Thái Hoàng Phong Thứ 4: 7-10,H104 23-27;30-35;38-39 60 16 021220 1031092.1720.16.02 Thủy khí và máy TK 2 Nguyễn Võ Đạo Thứ 3: 8-10,H204 23-27;30-35;38-39 60 16 021221 1011113.1720.16.02 Vật liệu kỹ thuật 2 Đinh Minh Diệm Thứ 6: 8-10,H203 23-27;30-35;38-39 60 16 021222 3190041.1720.16.02 Xác suất thống kê 3 Lê Văn Dũng Thứ 7: 1-4,H301 23-27;30-35;38-39 60 16 021223 1040451.1720.16.05 KT nhiệt 2 Mã Phước Hoàng Thứ 5: 6-7,H203 23-27;30-37 50 16 051224 1020232.1720.16.05 Lập trình hướng đối tượng 2 Đặng Hoài Phương Thứ 2: 6-7,H203 23-27;30-37 50 16 051225 1011303.1720.16.05 Nhập môn ngành CDT 2 Lê Hoài Nam Thứ 7: 1-2,Tuan 38 38-38 50 16 051226 1080710.1720.16.05 Sức bền vật liệu 3 Thái Hoàng Phong Thứ 6: 7-10,H106 23-27;30-37 60 16 051227 1031092.1720.16.05 Thủy khí và máy TK 2 Nguyễn Võ Đạo Thứ 2: 8-10,H203 23-27;30-37 50 16 051228 1011113.1720.16.05 Vật liệu kỹ thuật 2 Đinh Minh Diệm Thứ 5: 8-10,H203 23-27;30-37 50 16 051229 3190041.1720.16.05 Xác suất thống kê 3 Lê Văn Dũng Thứ 4: 7-10,H301 23-27;30-37 50 16 051230 1040451.1720.16.06 KT nhiệt 2 Thái Ngọc Sơn Thứ 5: 8-10,H204 23-27;30-37 50 16 061231 1020232.1720.16.06 Lập trình hướng đối tượng 2 Đặng Hoài Phương Thứ 2: 8-10,H204 23-27;30-37 50 16 061232 1011303.1720.16.06 Nhập môn ngành CDT 2 Lê Hoài Nam Thứ 7: 3-4,Tuan 38 38-38 50 16 061233 1080710.1720.16.06 Sức bền vật liệu 3 Huỳnh Vinh Thứ 4: 7-10,H204 23-27;30-37 60 16 061234 1031092.1720.16.06 Thủy khí và máy TK 2 Nguyễn Võ Đạo Thứ 2: 6-7,H204 23-27;30-37 50 16 061235 1011113.1720.16.06 Vật liệu kỹ thuật 2 Tào Quang Bảng Thứ 5: 6-7,H204 23-27;30-37 50 16 061236 3190041.1720.16.06 Xác suất thống kê 3 Lê Văn Dũng Thứ 6: 7-10,H301 23-27;30-37 50 16 061237 1020042.1720.16.10 Cấu trúc dữ liệu 2 Phan Chí Tùng Thứ 6: 3-5,F209 23-27;30-37 75 16 101238 1080491.1720.16.10 Cơ học ứng dụng 3 Nguyễn Thị Kim Loan Thứ 5: 1-4,F307 23-27;30-37 70 16 101239 1061062.1720.16.10 KT điện tử 2 Dư Quang Bình Thứ 2: 3-5,F207 23-27;30-37 75 16 101240 1021293.1720.16.10 Lập trình hệ thống 1.5 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 7: 1-2,F209 23-27;30-37 75 16 101241 1170011.1720.16.10 Môi trường 2 Lê Năng Định Thứ 4: 3-5,F209 23-27;30-37 75 16 101242 2090141.1720.16.10 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Thị Kiều Trinh Thứ 3: 1-4,F308 23-27;30-37 60 16 101243 1021593.1720.16.10 Nguyên lý hệ điều hành 2 Trần Hồ Thủy Tiên Thứ 6: 1-2,F209 23-27;30-37 75 16 101244 1022113.1720.16.10 PT và TK giải thuật 2 Phan Chí Tùng Thứ 4: 1-2,F209 23-27;30-37 75 16 101245 1080401.1720.16.10 Vẽ Kỹ thuật 2 Tôn Nữ Huyền Trang Thứ 2: 1-2,F207 23-27;30-37 65 16 101246 1020042.1720.16.11 Cấu trúc dữ liệu 2 Phan Chí Tùng Thứ 6: 1-2,F210 23-27;30-37 75 16 111247 1080491.1720.16.11 Cơ học ứng dụng 3 Nguyễn Thị Kim Loan Thứ 3: 1-4,F306 23-27;30-37 70 16 111248 1061062.1720.16.11 KT điện tử 2 Dư Quang Bình Thứ 2: 1-2,F208 23-27;30-37 75 16 111249 1021293.1720.16.11 Lập trình hệ thống 1.5 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 7: 3-5,F209 23-27;30-37 75 16 111250 1170011.1720.16.11 Môi trường 2 Lê Năng Định Thứ 4: 1-2,F210 23-27;30-37 75 16 111251 2090141.1720.16.11 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Trần Thị Hạnh Thứ 5: 1-4,F203 23-27;30-37 60 16 111252 1021593.1720.16.11 Nguyên lý hệ điều hành 2 Trần Hồ Thủy Tiên Thứ 6: 3-5,F210 23-27;30-37 75 16 111253 1022113.1720.16.11 PT và TK giải thuật 2 Phan Chí Tùng Thứ 4: 3-5,F210 23-27;30-37 75 16 111254 1080401.1720.16.11 Vẽ Kỹ thuật 2 Tôn Nữ Huyền Trang Thứ 2: 3-5,F208 23-27;30-37 65 16 111255 2090121.1720.16.14 ĐLCM của ĐCSVN 3 Nguyễn Văn Hoàn Thứ 6: 1-3,E402 22-27;30-39 27 16 14

30 / 52

Page 31: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1256 1182173.1720.16.14 Kinh tế ngành 3 Lê Thị Kim Oanh Thứ 3: 3-5,E301B 22-27;30-39 27 16 141257 1021283.1720.16.14 KT Số ứng dụng 2 Huỳnh Việt Thắng Thứ 2: 4-5,E301A 22-27;30-39 27 16 141258 1050931.1720.16.14 Kỹ thuật điện 2 Bùi Tấn Lợi Thứ 3: 1-2,E301B 22-27;30-39 27 16 141259 1020023.1720.16.14 Toán rời rạc 2 Phan Thanh Tao Thứ 2: 2-3,E301A 22-27;30-39 27 16 141260 3050650.1720.16.14 Vật lý 3 3 Lê Hồng Sơn Thứ 5: 1-3,E206 22-27;30-39 27 16 141261 3190220.1720.16.14 Xác suất thống kê 4 Nguyễn Thị Hải Yến Thứ 4: 1-4,E301A 22-27;30-39 27 16 141262 2090121.1720.16.15 ĐLCM của ĐCSVN 3 Lê Thị Tuyết Ba Thứ 5: 3-5,E112 22-27;30-39 27 16 151263 1182173.1720.16.15 Kinh tế ngành 3 Lê Thị Kim Oanh Thứ 4: 1-3,E301B 22-27;30-39 27 16 151264 1021283.1720.16.15 KT Số ứng dụng 2 Huỳnh Việt Thắng Thứ 2: 2-3,E301B 22-27;30-39 27 16 151265 1050931.1720.16.15 Kỹ thuật điện 2 Võ Quang Sơn Thứ 5: 1-2,E112 22-27;30-39 27 16 151266 1020023.1720.16.15 Toán rời rạc 2 Phan Thanh Tao Thứ 2: 4-5,E301B 22-27;30-39 27 16 151267 3050650.1720.16.15 Vật lý 3 3 Đinh Thanh Khẩn Thứ 6: 1-3,E401 22-27;30-39 27 16 151268 3190220.1720.16.15 Xác suất thống kê 4 Lê Văn Dũng Thứ 3: 7-10,F404 22-27;30-39 27 16 151269 1020102.1720.16.16 CS dữ liệu 2 Trương Ngọc Châu Thứ 4: 3-4,E112 22-27;30-39 46 16 161270 2090121.1720.16.16 ĐLCM của ĐCSVN 3 Ngô Văn Hà Thứ 6: 3-5,F404 22-27;30-39 46 16 161271 1061062.1720.16.16 KT điện tử 2 Nguyễn Duy Nhật Viễn Thứ 4: 1-2,E112 22-27;30-39 46 16 161272 1050931.1720.16.16 Kỹ thuật điện 2 Nguyễn Thị Ái Nhi Thứ 2: 3-4,E303 22-27;30-39 46 16 161273 1020593.1720.16.16 Lập trình JAVA 2 Phạm Minh Tuấn Thứ 3: 1-2,E205 22-27;30-39 46 16 161274 1022093.1720.16.16 Ngôn ngữ hình thức 2 Nguyễn Thị Minh Hỷ Thứ 6: 1-2,F404 22-27;30-39 46 16 161275 3050650.1720.16.16 Vật lý 3 3 Lê Hồng Sơn Thứ 3: 3-5,E205 22-27;30-39 46 16 161276 1022470.1720.16.16 XL Tín hiệu số 2 Ninh Khánh Duy Thứ 2: 1-2,E303 22-27;30-39 46 16 161277 1061062.1720.16.17 KT điện tử 2 Lê Xứng Thứ 3: 9-10,F209 22-27;30-39 70 16 171278 1040451.1720.16.17 KT nhiệt 2 Bùi Thị Hương Lan Thứ 3: 7-8,F209 22-27;30-39 60 16 171279 2090141.1720.16.17 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Trần Thị Thùy Trang Thứ 4: 1-3,F208 22-27;30-39 60 16 171280 1080710.1720.16.17 Sức bền vật liệu 3 Thái Hoàng Phong Thứ 2: 1-3,F106 22-27;30-39 60 16 171281 1031570.1720.16.17 Thủy khí 3 Phan Thành Long Thứ 6: 3-5,F207 22-27;30-39 70 16 171282 1011113.1720.16.17 Vật liệu kỹ thuật 2 Tào Quang Bảng Thứ 6: 1-2,F207 22-27;30-39 70 16 171283 3190041.1720.16.17 Xác suất thống kê 3 Lê Văn Dũng Thứ 5: 1-3,F302 22-27;30-39 70 16 171284 1061062.1720.16.18 KT điện tử 2 Lê Xứng Thứ 6: 1-2,F208 22-27;30-39 70 16 181285 1040451.1720.16.18 KT nhiệt 2 Mã Phước Hoàng Thứ 2: 9-10,F303 22-27;30-39 60 16 181286 2090141.1720.16.18 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Thị Thu Huyền Thứ 5: 3-5,F308 22-27;30-39 60 16 181287 1080710.1720.16.18 Sức bền vật liệu 3 Thái Hoàng Phong Thứ 3: 1-3,F106 22-27;30-39 60 16 181288 1031570.1720.16.18 Thủy khí 3 Phan Thành Long Thứ 4: 1-3,F207 22-27;30-39 70 16 181289 1011113.1720.16.18 Vật liệu kỹ thuật 2 Tào Quang Bảng Thứ 6: 3-4,F208 22-27;30-39 70 16 181290 3190041.1720.16.18 Xác suất thống kê 3 Lê Văn Dũng Thứ 2: 6-8,F303 22-27;30-39 70 16 181291 1061062.1720.16.20 KT điện tử 2 Lê Xứng Thứ 3: 7-8,F208 22-27;30-39 60 16 201292 1040451.1720.16.20 KT nhiệt 2 Bùi Thị Hương Lan Thứ 3: 9-10,F208 22-27;30-39 60 16 201293 2090141.1720.16.20 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Trịnh Thị Nhài Thứ 2: 7-9,F102 22-27;30-39 60 16 201294 1080710.1720.16.20 Sức bền vật liệu 3 Thái Hoàng Phong Thứ 6: 1-3,H107 22-27;30-39 60 16 201295 1031570.1720.16.20 Thủy khí 3 Phan Thành Long Thứ 5: 6-8,H202 22-27;30-39 60 16 201296 1011113.1720.16.20 Vật liệu kỹ thuật 2 Tào Quang Bảng Thứ 5: 9-10,H202 22-27;30-39 60 16 201297 3190041.1720.16.20 Xác suất thống kê 3 Lê Văn Dũng Thứ 4: 1-3,H301 22-27;30-39 60 16 20

31 / 52

Page 32: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1298 1040773.1720.16.22 Kỹ thuật cháy 2 Hoàng Ngọc Đồng Thứ 3: 3-4,H105 22-27;30-39 55 16 221299 1050931.1720.16.22 Kỹ thuật điện 2 Nguyễn Văn Tấn Thứ 6: 6-7,E116 22-27;30-39 55 16 221300 1170011.1720.16.22 Môi trường 2 Phan Như Thúc Thứ 3: 1-2,H105 22-27;30-39 55 16 221301 2090141.1720.16.22 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Trịnh Thị Nhài Thứ 7: 1-3,F203 22-27;30-39 60 16 221302 2100010.1720.16.22 Pháp luật ĐC 2 Lê Hồng Phước Thứ 5: 1-2,H302 22-27;30-39 60 16 221303 1080710.1720.16.22 Sức bền vật liệu 3 Nguyễn Văn Thiên Ân Thứ 6: 8-10,E116 22-27;30-39 60 16 221304 1040063.1720.16.22 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 Thái Ngọc Sơn Thứ 5: 3-4,H302 22-27;30-39 55 16 221305 1080630.1720.16.22 Truyền động cơ khí 3 Nguyễn Văn Yến Thứ 2: 1-3,H101 22-27;30-39 55 16 221306 1040773.1720.16.23 Kỹ thuật cháy 2 Hoàng Ngọc Đồng Thứ 3: 1-2,H106 22-27;30-39 55 16 231307 1050931.1720.16.23 Kỹ thuật điện 2 Nguyễn Thị Ái Nhi Thứ 6: 1-2,H301 22-27;30-39 55 16 231308 1170011.1720.16.23 Môi trường 2 Phan Như Thúc Thứ 3: 3-4,H106 22-27;30-39 55 16 231309 2090141.1720.16.23 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Trần Thị Hạnh Thứ 2: 3-5,F102 22-27;30-39 60 16 231310 2100010.1720.16.23 Pháp luật ĐC 2 Lê Hồng Phước Thứ 5: 3-4,H301 22-27;30-39 60 16 231311 1080710.1720.16.23 Sức bền vật liệu 3 Nguyễn Thị Kim Loan Thứ 4: 1-3,H302 22-27;30-39 60 16 231312 1040063.1720.16.23 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 Thái Ngọc Sơn Thứ 5: 1-2,H301 22-27;30-39 55 16 231313 1080630.1720.16.23 Truyền động cơ khí 3 Vũ Thị Hạnh Thứ 6: 3-5,H301 22-27;30-39 55 16 231314 1050923.1720.16.27 Lý thuyết điều khiển tự động 2 Trần Thị Minh Dung Thứ 6: 1-2,E115 23-27;30-37 55 16 271315 1051373.1720.16.27 Lý thuyết mạch điện 2 2 Phan Văn Hiền Thứ 5: 1-2,E115 23-27;30-37 55 16 271316 1051680.1720.16.27 Mạch điện tử tương tự và số 3 Nguyễn Hoàng Mai Thứ 7: 1-4,H103 23-27;30-37 55 16 271317 1051383.1720.16.27 Máy điện 1 2 Trần Văn Chính Thứ 6: 3-5,E115 23-27;30-37 55 16 271318 1170011.1720.16.27 Môi trường 2 Phan Như Thúc Thứ 5: 3-5,E115 23-27;30-37 55 16 271319 1051402.1720.16.27 Phương pháp tính 3 Nguyễn Bình Nam Thứ 3: 1-4,E117 23-27;30-37 55 16 271320 1050173.1720.16.27 Thực tập nhận thức 1 Khoa Điện 39-39 75 16 271321 1050923.1720.16.28 Lý thuyết điều khiển tự động 2 Trần Thị Minh Dung Thứ 6: 3-5,E114 23-27;30-37 55 16 281322 1051373.1720.16.28 Lý thuyết mạch điện 2 2 Hoàng Dũng Thứ 6: 1-2,E114 23-27;30-37 55 16 281323 1051680.1720.16.28 Mạch điện tử tương tự và số 3 Lê Quốc Huy Thứ 2: 7-10,H303 23-27;30-37 55 16 281324 1051383.1720.16.28 Máy điện 1 2 Võ Quang Sơn Thứ 5: 3-5,E116 23-27;30-37 55 16 281325 1170011.1720.16.28 Môi trường 2 Lê Thị Xuân Thùy Thứ 5: 1-2,E116 23-27;30-37 55 16 281326 1051402.1720.16.28 Phương pháp tính 3 Trần Văn Chính Thứ 4: 1-4,H106 23-27;30-37 55 16 281327 1050173.1720.16.28 Thực tập nhận thức 1 Khoa Điện 39-39 75 16 281328 1050923.1720.16.32 Lý thuyết điều khiển tự động 2 Trương Thị Bích Thanh Thứ 2: 3-5,F306 23-27;30-37 65 16 321329 1051373.1720.16.32 Lý thuyết mạch điện 2 2 Phan Văn Hiền Thứ 5: 3-5,E114 23-27;30-37 65 16 321330 1051573.1720.16.32 Mạch điện tử 2 Lê Quốc Huy Thứ 2: 1-2,F306 23-27;30-37 65 16 321331 1051383.1720.16.32 Máy điện 1 2 Bùi Tấn Lợi Thứ 3: 3-5,E114 23-27;30-37 65 16 321332 1170011.1720.16.32 Môi trường 2 Phạm Thị Kim Thoa Thứ 5: 1-2,E114 23-27;30-37 65 16 321333 1051402.1720.16.32 Phương pháp tính 3 Nguyễn Bình Nam Thứ 6: 1-4,F206 23-27;30-37 65 16 321334 1050173.1720.16.32 Thực tập nhận thức 1 Khoa Điện 39-39 55 16 321335 2090121.1720.16.34 ĐLCM của ĐCSVN 3 Đỗ Thị Hằng Nga Thứ 2: 1-4,F404 23-27;30-38 44 16 341336 1050923.1720.16.34 Lý thuyết điều khiển tự động 2 Nguyễn Lê Hòa Thứ 5: 1-2,E302 23-27;30-38 44 16 341337 1051373.1720.16.34 Lý thuyết mạch điện 2 2 Phan Văn Hiền Thứ 3: 3-5,E302 23-27;30-38 44 16 341338 1051680.1720.16.34 Mạch điện tử tương tự và số 3 Lê Quốc Huy Thứ 6: 7-10,E404 23-27;30-38 44 16 341339 1051383.1720.16.34 Máy điện 1 2 Phan Văn Hiền Thứ 3: 1-2,E302 23-27;30-38 44 16 34

32 / 52

Page 33: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1340 1170011.1720.16.34 Môi trường 2 Lê Thị Xuân Thùy Thứ 5: 3-5,E302 23-27;30-38 44 16 341341 3050650.1720.16.34 Vật lý 3 3 Nguyễn Quý Tuấn Thứ 4: 1-4,E302 23-27;30-38 44 16 341342 2090121.1720.16.35 ĐLCM của ĐCSVN 3 Đỗ Thị Hằng Nga Thứ 4: 1-4,E303 23-27;30-38 46 16 351343 1051373.1720.16.35 Lý thuyết mạch điện 2 2 Phan Văn Hiền Thứ 6: 3-5,E205 23-27;30-38 46 16 351344 1051573.1720.16.35 Mạch điện tử 2 Lê Quốc Huy Thứ 5: 3-5,E403 23-27;30-38 46 16 351345 1051383.1720.16.35 Máy điện 1 2 Trần Văn Chính Thứ 6: 1-2,E205 23-27;30-38 46 16 351346 1170011.1720.16.35 Môi trường 2 Lê Năng Định Thứ 5: 1-2,E403 23-27;30-38 46 16 351347 3050650.1720.16.35 Vật lý 3 3 Nguyễn Văn Hiếu Thứ 3: 1-4,F404 23-27;30-38 46 16 351348 2090121.1720.16.38 ĐLCM của ĐCSVN 3 Từ Ánh Nguyệt Thứ 3: 3-5,H304 22-27;30-39 55 16 381349 3060303.1720.16.38 Hóa học ĐC 2 Mai Văn Bảy Thứ 3: 1-2,H304 22-27;30-39 55 16 381350 1050931.1720.16.38 Kỹ thuật điện 2 Bùi Tấn Lợi Thứ 5: 6-7,H106 22-27;30-39 55 16 381351 1060742.1720.16.38 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 Nguyễn Quang Như Quỳnh Thứ 2: 1-3,H302 22-27;30-39 55 16 381352 1060043.1720.16.38 Lý thuyết mạch điện tử 2 3 Tăng Tấn Chiến Thứ 4: 3-5,F107 22-27;30-39 55 16 381353 1061170.1720.16.38 Toán chuyên ngành 3 Ngô Minh Trí Thứ 5: 8-10,H106 22-27;30-39 55 16 381354 2090121.1720.16.39 ĐLCM của ĐCSVN 3 Vương Thị Bích Thủy Thứ 6: 3-5,H108 22-27;30-39 55 16 391355 3060303.1720.16.39 Hóa học ĐC 2 Đinh Văn Tạc Thứ 6: 1-2,H108 22-27;30-39 55 16 391356 1050931.1720.16.39 Kỹ thuật điện 2 Võ Quang Sơn Thứ 2: 1-2,H106 22-27;30-39 55 16 391357 1060742.1720.16.39 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 Nguyễn Quang Như Quỳnh Thứ 4: 1-3,H303 22-27;30-39 55 16 391358 1060043.1720.16.39 Lý thuyết mạch điện tử 2 3 Tăng Tấn Chiến Thứ 2: 3-5,H106 22-27;30-39 55 16 391359 1061170.1720.16.39 Toán chuyên ngành 3 Ngô Minh Trí Thứ 3: 7-9,H302 22-27;30-39 55 16 391360 1060013.1720.16.41 Cấu kiện điện tử 3 Phan Trần Đăng Khoa Thứ 5: 1-3,F404 22-27;30-39 33 16 411361 1061960.1720.16.41 Cấu trúc dữ liệu 3 Ngô Minh Trí Thứ 4: 7-9,A136 22-27;30-39 33 16 411362 2090121.1720.16.41 ĐLCM của ĐCSVN 3 Vương Thị Bích Thủy Thứ 3: 1-3,E402 22-27;30-39 33 16 411363 1061953.1720.16.41 LT Mạch điện tử 4 Nguyễn Quang Như Quỳnh Thứ 6: 1-4,E302 22-27;30-39 33 16 411364 3050650.1720.16.41 Vật lý 3 3 Nguyễn Thị Xuân Hoài Thứ 4: 1-3,E402 22-27;30-39 33 16 411365 1060013.1720.16.42 Cấu kiện điện tử 3 Phan Trần Đăng Khoa Thứ 2: 1-3,E302 22-27;30-39 33 16 421366 1061960.1720.16.42 Cấu trúc dữ liệu 3 Ngô Minh Trí Thứ 6: 7-9,A141 22-27;30-39 33 16 421367 2090121.1720.16.42 ĐLCM của ĐCSVN 3 Trần Quang Ánh Thứ 6: 1-3,E112 22-27;30-39 33 16 421368 1061953.1720.16.42 LT Mạch điện tử 4 Nguyễn Quang Như Quỳnh Thứ 7: 1-4,E301A 22-27;30-39 33 16 421369 3050650.1720.16.42 Vật lý 3 3 Đinh Thanh Khẩn Thứ 4: 1-3,F404 22-27;30-39 33 16 421370 1072843.1720.16.45 Hóa lý 2 2 Nguyễn Đình Minh Tuấn Thứ 6: 1-2,F303 22-27;30-39 70 16 451371 1180943.1720.16.45 Kinh tế ngành 2 Nguyễn Thị Thu Thủy Thứ 4: 1-2,F107 22-27;30-39 70 16 451372 1050931.1720.16.45 Kỹ thuật điện 2 Nguyễn Thị Ái Nhi Thứ 2: 1-2,F307 22-27;30-39 70 16 451373 1072652.1720.16.45 Quá trình thủy lực và cơ học 2 Phạm Đình Hòa Thứ 3: 1-2,H206 22-27;30-39 70 16 451374 1080401.1720.16.45 Vẽ Kỹ thuật 2 Tôn Nữ Huyền Trang Thứ 3: 3-4,H206 22-27;30-39 65 16 451375 3190041.1720.16.45 Xác suất thống kê 3 Nguyễn Thị Hải Yến Thứ 2: 3-5,F307 22-27;30-39 70 16 451376 2090121.1720.16.47 ĐLCM của ĐCSVN 3 Lê Thị Tuyết Ba Thứ 6: 8-10,H102 22-27;30-39 17 16 471377 1072843.1720.16.47 Hóa lý 2 2 Nguyễn Đình Lâm Thứ 4: 3-4,H102 22-27;30-39 17 16 471378 1072713.1720.16.47 Hóa phân tích 2 Bùi Xuân Vững Thứ 3: 3-4,H102 22-27;30-39 17 16 471379 1072652.1720.16.47 Quá trình thủy lực và cơ học 2 Phạm Thị Đoan Trinh Thứ 4: 1-2,H102 22-27;30-39 17 16 471380 1073493.1720.16.47 Sinh học 2 Lê Lý Thùy Trâm Thứ 6: 6-7,H102 22-27;30-39 17 16 471381 1072913.1720.16.47 Toán chuyên ngành CNTP 3 Nguyễn Dân Thứ 5: 7-9,A134 22-27;30-39 17 16 47

33 / 52

Page 34: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1382 3050650.1720.16.47 Vật lý 3 3 Nguyễn Quý Tuấn Thứ 5: 1-3,H102 22-27;30-39 17 16 471383 1080401.1720.16.47 Vẽ Kỹ thuật 2 Tôn Nữ Huyền Trang Thứ 3: 1-2,H102 22-27;30-39 17 16 471384 2090121.1720.16.48 ĐLCM của ĐCSVN 3 Trần Quang Ánh Thứ 7: 1-3,F206 23-27;30-40 55 16 481385 1072563.1720.16.48 Hóa hữu cơ 3 Đào Hùng Cường Thứ 5: 1-3,H201 23-27;30-40 55 16 481386 1072843.1720.16.48 Hóa lý 2 2 Nguyễn Đình Lâm Thứ 4: 1-2,H103 23-27;30-40 55 16 481387 1072713.1720.16.48 Hóa phân tích 2 Bùi Xuân Vững Thứ 3: 1-2,H301 23-27;30-40 55 16 481388 1072652.1720.16.48 Quá trình thủy lực và cơ học 2 Phạm Thị Đoan Trinh Thứ 4: 3-4,H103 23-27;30-40 55 16 481389 3190041.1720.16.48 Xác suất thống kê 3 Nguyễn Thị Hải Yến Thứ 3: 3-5,H301 23-27;30-40 55 16 481390 2090121.1720.16.50 ĐLCM của ĐCSVN 3 Từ Ánh Nguyệt Thứ 4: 1-4,F307 23-27;30-37 60 16 501391 1072563.1720.16.50 Hóa hữu cơ 3 Đào Hùng Cường Thứ 3: 1-4,F110 23-27;30-37 75 16 501392 1072843.1720.16.50 Hóa lý 2 2 Nguyễn Đình Minh Tuấn Thứ 5: 6-7,E114 23-27;30-37 75 16 501393 1073483.1720.16.50 Nhập môn ngành 2 Đoàn Thị Thu Loan Thứ 6: 1-2,Tuan 39 39-39 75 16 501394 1072683.1720.16.50 Phương pháp tính 3 Phạm Thị Đoan Trinh Thứ 7: 1-4,F208 23-27;30-37 75 16 501395 1072652.1720.16.50 Quá trình thủy lực và cơ học 2 Phạm Đình Hòa Thứ 2: 8-10,F103 23-27;30-37 75 16 501396 1080401.1720.16.50 Vẽ Kỹ thuật 2 Tôn Nữ Huyền Trang Thứ 5: 8-10,E114 23-27;30-37 75 16 501397 1072753.1720.16.53 ATLĐ và vệ sinh CN 1 Nguyễn Thị Diệu Hằng Thứ 4: 6-7,E112 23-27;30-37 44 16 531398 2090121.1720.16.53 ĐLCM của ĐCSVN 3 Ngô Văn Hà Thứ 3: 1-4,E301A 23-27;30-37 44 16 531399 1072642.1720.16.53 Hóa lý 1 3 Lê Ngọc Trung Thứ 5: 7-10,A142 23-27;30-37 44 16 531400 1072713.1720.16.53 Hóa phân tích 2 Bùi Xuân Vững Thứ 4: 8-10,E112 23-27;30-37 44 16 531401 1072580.1720.16.53 Nhập môn ngành KTDK 2 Nguyễn Đình Lâm Thứ 2: 6-7,Tuan 39 39-39 44 16 531402 1072652.1720.16.53 Quá trình thủy lực và cơ học 2 Phạm Thị Đoan Trinh Thứ 2: 8-10,A136 23-27;30-37 44 16 531403 3050650.1720.16.53 Vật lý 3 3 Nguyễn Văn Hiếu Thứ 6: 1-4,A142 23-27;30-37 44 16 531404 2090121.1720.16.57 ĐLCM của ĐCSVN 3 Ngô Văn Hà Thứ 4: 8-10,H302 22-27;30-39 50 16 571405 1060742.1720.16.57 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 Nguyễn Quang Như Quỳnh Thứ 3: 7-9,E116 22-27;30-39 50 16 571406 1051373.1720.16.57 Lý thuyết mạch điện 2 2 Phan Văn Hiền Thứ 6: 1-2,E116 22-27;30-39 50 16 571407 1051383.1720.16.57 Máy điện 1 2 Võ Quang Sơn Thứ 2: 4-5,H303 22-27;30-39 50 16 571408 1050053.1720.16.57 Toán chuyên ngành 3 Nguyễn Bình Nam Thứ 2: 1-3,H303 22-27;30-39 50 16 571409 1080401.1720.16.57 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 3: 1-2,F309 22-27;30-39 50 16 571410 3190041.1720.16.57 Xác suất thống kê 3 Nguyễn Thị Hải Yến Thứ 6: 3-5,E116 22-27;30-39 50 16 571411 1090970.1720.16.59 Cơ học đất 2 Nguyễn Thu Hà Thứ 3: 6-7,F308 22-27;30-37 65 16 591412 1100022.1720.16.59 Cơ học kết cấu 1 3 Nguyễn Thạc Vũ Thứ 4: 7-10,H402 22-27;30-37 65 16 591413 1090033.1720.16.59 Địa chất công trình 2 Bạch Quốc Tiến Thứ 6: 6-7,F308 22-27;30-37 65 16 591414 2090121.1720.16.59 ĐLCM của ĐCSVN 3 Nguyễn Văn Hoàn Thứ 5: 1-4,F310 22-27;30-37 60 16 591415 1040451.1720.16.59 KT nhiệt 2 Mã Phước Hoàng Thứ 3: 8-10,F308 22-27;30-37 60 16 591416 1090043.1720.16.59 Thực tập địa chất công trình 0.5 Khoa XD Cầu đường 39-39 70 16 591417 1111272.1720.16.59 Thủy lực 2 Lê Văn Thảo Thứ 2: 8-10,F308 22-27;30-37 65 16 591418 1110083.1720.16.59 Thủy văn 1 2 Tô Thúy Nga Thứ 2: 6-7,F308 22-27;30-37 65 16 591419 1090382.1720.16.59 Vật liệu XD 2 Đỗ Thị Phượng Thứ 6: 8-10,F308 22-27;30-37 65 16 591420 1090970.1720.16.60 Cơ học đất 2 Phạm Văn Ngọc Thứ 6: 6-7,F309 22-27;30-37 65 16 601421 1100022.1720.16.60 Cơ học kết cấu 1 3 Lê Cao Tuấn Thứ 7: 1-4,F309 22-27;30-37 65 16 601422 1090033.1720.16.60 Địa chất công trình 2 Nguyễn Thị Ngọc Yến Thứ 6: 8-10,F309 22-27;30-37 65 16 601423 2090121.1720.16.60 ĐLCM của ĐCSVN 3 Nguyễn Tiến Lương Thứ 4: 7-10,F309 22-27;30-37 60 16 60

34 / 52

Page 35: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1424 1040451.1720.16.60 KT nhiệt 2 Mã Phước Hoàng Thứ 3: 6-7,F307 22-27;30-37 60 16 601425 1090043.1720.16.60 Thực tập địa chất công trình 0.5 Khoa XD Cầu đường 39-39 70 16 601426 1111272.1720.16.60 Thủy lực 2 Lê Văn Thảo Thứ 2: 6-7,F309 22-27;30-37 65 16 601427 1110083.1720.16.60 Thủy văn 1 2 Tô Thúy Nga Thứ 2: 8-10,F309 22-27;30-37 65 16 601428 1090382.1720.16.60 Vật liệu XD 2 Huỳnh Phương Nam Thứ 3: 8-10,F307 22-27;30-37 65 16 601429 1090970.1720.16.63 Cơ học đất 2 Đỗ Hữu Đạo Thứ 2: 6-7,E301B 22-27;30-39 36 16 631430 2090121.1720.16.63 ĐLCM của ĐCSVN 3 Nguyễn Văn Hoàn Thứ 7: 1-3,E301B 22-27;30-39 36 16 631431 1180012.1720.16.63 Kinh tế Xây dựng 2 Phạm Anh Đức Thứ 5: 1-2,E208 22-27;30-39 36 16 631432 1170011.1720.16.63 Môi trường 2 Phạm Thị Kim Thoa Thứ 4: 1-2,E401 22-27;30-39 36 16 631433 1080710.1720.16.63 Sức bền vật liệu 3 Nguyễn Văn Thiên Ân Thứ 5: 3-5,E208 22-27;30-39 36 16 631434 1110083.1720.16.63 Thủy văn 1 2 Tô Thúy Nga Thứ 4: 3-4,E401 22-27;30-39 36 16 631435 1090382.1720.16.63 Vật liệu XD 2 Huỳnh Phương Nam Thứ 2: 8-9,E301B 22-27;30-39 36 16 631436 3050650.1720.16.63 Vật lý 3 3 Nguyễn Thị Xuân Hoài Thứ 6: 1-3,A141 22-27;30-39 36 16 631437 1090970.1720.16.64 Cơ học đất 2 Đỗ Hữu Đạo Thứ 2: 8-10,E114 22-27;30-37 55 16 641438 1100022.1720.16.64 Cơ học kết cấu 1 3 Đào Ngọc Thế Lực Thứ 4: 7-10,H303 22-27;30-37 55 16 641439 1090033.1720.16.64 Địa chất công trình 2 Trần Khắc Vỹ Thứ 2: 6-7,E114 22-27;30-37 55 16 641440 2090121.1720.16.64 ĐLCM của ĐCSVN 3 Trần Quang Ánh Thứ 3: 1-4,F103 22-27;30-37 60 16 641441 1040451.1720.16.64 KT nhiệt 2 Bùi Thị Hương Lan Thứ 6: 6-7,F209 22-27;30-37 60 16 641442 1090043.1720.16.64 Thực tập địa chất công trình 0.5 Khoa XD Cầu đường 39-39 55 16 641443 1111272.1720.16.64 Thủy lực 2 Lê Văn Thảo Thứ 5: 7-9,E115 22-27;30-37 55 16 641444 1090382.1720.16.64 Vật liệu XD 2 Nguyễn Thị Tuyết An Thứ 6: 8-10,F209 22-27;30-37 55 16 641445 1090033.1720.16.67 Địa chất công trình 2 Bạch Quốc Tiến Thứ 6: 8-10,F307 22-27;30;33-38 70 16 671446 1040451.1720.16.67 KT nhiệt 2 Ngô Phi Mạnh Thứ 2: 8-10,E104 22-27;30;33-38 60 16 671447 1102062.1720.16.67 Nhập môn ngành 2 Đinh Ngọc Hiếu Thứ 7: 1-2,Tuan 31 31-31 70 16 671448 2100010.1720.16.67 Pháp luật ĐC 2 Trần Thị Sáu Thứ 4: 8-10,F307 22-27;30;33-38 60 16 671449 1080710.1720.16.67 Sức bền vật liệu 3 Lê Viết Thành Thứ 4: 1-4,F110 22-27;30;33-38 60 16 671450 1090043.1720.16.67 Thực tập địa chất công trình 0.5 Khoa XD Cầu đường 39-39 70 16 671451 2090101.1720.16.67 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Nguyễn Phi Lê Thứ 3: 3-5,F307 22-27;30;33-38 60 16 671452 1090382.1720.16.67 Vật liệu XD 2 Đỗ Thị Phượng Thứ 6: 6-7,F307 22-27;30;33-38 70 16 671453 1090033.1720.16.68 Địa chất công trình 2 Nguyễn Thị Ngọc Yến Thứ 5: 8-10,F209 22-27;30;33-38 70 16 681454 1040451.1720.16.68 KT nhiệt 2 Ngô Phi Mạnh Thứ 4: 8-10,F209 22-27;30;33-38 60 16 681455 1102062.1720.16.68 Nhập môn ngành 2 Phan Quang Vinh Thứ 7: 3-4,Tuan 31 31-31 70 16 681456 2100010.1720.16.68 Pháp luật ĐC 2 Trần Tuấn Sơn Thứ 6: 8-10,F210 22-27;30;33-38 60 16 681457 1080710.1720.16.68 Sức bền vật liệu 3 Lê Viết Thành Thứ 3: 7-10,F206 22-27;30;33-38 60 16 681458 1090043.1720.16.68 Thực tập địa chất công trình 0.5 Khoa XD Cầu đường 39-39 70 16 681459 2090101.1720.16.68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Lê Minh Thọ Thứ 4: 6-7,F209 22-27;30;33-38 60 16 681460 1090382.1720.16.68 Vật liệu XD 2 Nguyễn Thị Tuyết An Thứ 6: 6-7,F210 22-27;30;33-38 70 16 681461 1090033.1720.16.69 Địa chất công trình 2 Trần Khắc Vỹ Thứ 2: 8-10,E103 22-27;30;33-38 70 16 691462 1040451.1720.16.69 KT nhiệt 2 Ngô Phi Mạnh Thứ 2: 6-7,E103 22-27;30;33-38 60 16 691463 1102062.1720.16.69 Nhập môn ngành 2 Bùi Thiên Lam Thứ 6: 8-10,Tuan 31 31-31 70 16 691464 2100010.1720.16.69 Pháp luật ĐC 2 Trần Tuấn Sơn Thứ 6: 6-7,F310 22-27;30;33-38 60 16 691465 1080710.1720.16.69 Sức bền vật liệu 3 Nguyễn Thị Kim Loan Thứ 7: 1-4,F409 22-27;30;33-38 60 16 69

35 / 52

Page 36: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1466 1090043.1720.16.69 Thực tập địa chất công trình 0.5 Khoa XD Cầu đường 39-39 70 16 691467 4170070.1720.16.69 Tiếng Nhật 4 0 Khoa Nhật-Hàn-Thái Thứ 3: 7-10,A137;5: 7-10,A137;6: 1-4,A137 22-27;30;33-38 40 16 691468 2090101.1720.16.69 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Lê Minh Thọ Thứ 4: 8-10,F210 22-27;30;33-38 60 16 691469 1090382.1720.16.69 Vật liệu XD 2 Huỳnh Phương Nam Thứ 4: 6-7,F210 22-27;30;33-38 70 16 691470 1210073.1720.16.71 Cấu tạo KT 2 2 Nguyễn Ngọc Bình Thứ 6: 3-5,E403 22-27;30-36 49 16 711471 1210530.1720.16.71 Chiếu sáng kiến trúc 2 Nguyễn Anh Tuấn Thứ 6: 1-2,E403 22-27;30-36 49 16 711472 1210520.1720.16.71 Cơ sở văn hóa 2 Khoa Kiến trúc Thứ 7: 1-2,E208 22-27;30-36 49 16 711473 1100783.1720.16.71 Kiến trúc nhà công cộng 3 Nguyễn Ngọc Bình Thứ 2: 7-10,E301A 22-27;30-36 49 16 711474 1170011.1720.16.71 Môi trường 2 Lê Năng Định Thứ 5: 3-5,E402 22-27;30-36 49 16 711475 2090101.1720.16.71 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Lê Minh Thọ Thứ 5: 1-2,E402 22-27;30-36 60 16 711476 1210073.1720.16.72 Cấu tạo KT 2 2 Nguyễn Ngọc Bình Thứ 6: 1-2,E404 22-27;30-36 49 16 721477 1210530.1720.16.72 Chiếu sáng kiến trúc 2 Nguyễn Anh Tuấn Thứ 6: 3-5,E404 22-27;30-36 49 16 721478 1210520.1720.16.72 Cơ sở văn hóa 2 Khoa Kiến trúc Thứ 7: 3-5,E208 22-27;30-36 49 16 721479 1100783.1720.16.72 Kiến trúc nhà công cộng 3 Nguyễn Ngọc Bình Thứ 4: 7-10,E301A 22-27;30-36 49 16 721480 1170011.1720.16.72 Môi trường 2 Phan Như Thúc Thứ 5: 1-2,E401 22-27;30-36 49 16 721481 2090101.1720.16.72 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Lê Minh Thọ Thứ 5: 3-5,E401 22-27;30-36 60 16 721482 1090970.1720.16.75 Cơ học đất 2 Phạm Văn Ngọc Thứ 6: 8-10,F403 22-27;30-37 60 16 751483 1040451.1720.16.75 KT nhiệt 2 Ngô Phi Mạnh Thứ 4: 6-7,F306 22-27;30-37 60 16 751484 1111320.1720.16.75 Phương pháp tính 3 Nguyễn Ngọc Hậu Thứ 5: 7-10,F302 22-27;30-37 60 16 751485 1080710.1720.16.75 Sức bền vật liệu 3 Thái Hoàng Phong Thứ 2: 7-10,F107 22-27;30-37 60 16 751486 1090752.1720.16.75 Thực tập Trắc địa 1 Khoa XD Cầu đường 38-38 70 16 751487 1111272.1720.16.75 Thủy lực 2 Tô Thúy Nga Thứ 4: 8-10,F306 22-27;30-37 60 16 751488 1090372.1720.16.75 Trắc địa 2 Lê Văn Định Thứ 3: 6-7,F306 22-27;30-37 60 16 751489 1090382.1720.16.75 Vật liệu XD 2 Nguyễn Thị Tuyết An Thứ 3: 8-10,F306 22-27;30-37 60 16 751490 1090970.1720.16.77 Cơ học đất 2 Nguyễn Thu Hà Thứ 3: 8-10,F303 23-27;30-38 50 16 771491 1040451.1720.16.77 KT nhiệt 2 Võ Chí Chính Thứ 2: 8-10,H105 22-27;30-37 60 16 771492 1021313.1720.16.77 Lập trình hướng đối tượng 1.5 Đặng Hoài Phương Thứ 4: 8-10,F208 23-27;30-38 50 16 771493 1080710.1720.16.77 Sức bền vật liệu 3 Thái Hoàng Phong Thứ 7: 1-4,H104 23-27;30-38 60 16 771494 1111272.1720.16.77 Thủy lực 2 Nguyễn Thế Hùng Thứ 2: 6-7,H105 23-27;30-38 60 16 771495 1111262.1720.16.77 Thủy văn 2 Tô Thúy Nga Thứ 4: 6-7,F208 23-27;30-38 50 16 771496 1090382.1720.16.77 Vật liệu XD 2 Nguyễn Thị Tuyết An Thứ 3: 6-7,F303 23-27;30-38 50 16 771497 1010082.1720.16.79 CN kim loại 2 Đinh Minh Diệm Thứ 2: 8-10,F101 22-27;30-36 75 16 791498 1061062.1720.16.79 KT điện tử 2 Nguyễn Duy Nhật Viễn Thứ 4: 3-5,E117 22-27;30-36 75 16 791499 1040451.1720.16.79 KT nhiệt 2 Bùi Thị Hương Lan Thứ 2: 6-7,F101 22-27;30-36 60 16 791500 1170650.1720.16.79 Nhập môn ngành 2 Lê Năng Định Thứ 3: 1-2,Tuan 37 37-37 75 16 791501 2100010.1720.16.79 Pháp luật ĐC 2 Trần Tuấn Sơn Thứ 4: 1-2,E117 22-27;30-36 60 16 791502 1111272.1720.16.79 Thủy lực 2 Tô Thúy Nga Thứ 5: 6-7,F308 22-27;30-36 60 16 791503 3190182.1720.16.79 Toán chuyên ngành 3 Lê Hải Trung Thứ 7: 1-4,F308 22-27;30-36 75 16 791504 2090101.1720.16.79 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Dương Anh Hoàng Thứ 5: 8-10,F308 22-27;30-36 60 16 791505 3190041.1720.16.79 Xác suất thống kê 3 Nguyễn Thị Hải Yến Thứ 3: 7-10,F310 22-27;30-36 75 16 791506 1010082.1720.16.81 CN kim loại 2 Tào Quang Bảng Thứ 2: 6-7,H302 22-27;30-36 60 16 811507 1061062.1720.16.81 KT điện tử 2 Dư Quang Bình Thứ 6: 6-7,F208 22-27;30-36 60 16 81

36 / 52

Page 37: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1508 1040451.1720.16.81 KT nhiệt 2 Bùi Thị Hương Lan Thứ 6: 8-10,F208 22-27;30-36 60 16 811509 1170650.1720.16.81 Nhập môn ngành 2 Phan Như Thúc Thứ 7: 1-2,Tuan 37 37-37 60 16 811510 2100010.1720.16.81 Pháp luật ĐC 2 Trần Đặng Thanh Ngọc Thứ 2: 8-10,H302 22-27;30-36 60 16 811511 1111272.1720.16.81 Thủy lực 2 Tô Thúy Nga Thứ 5: 8-10,F309 22-27;30-36 60 16 811512 3190182.1720.16.81 Toán chuyên ngành 3 Lê Hải Trung Thứ 3: 7-10,H301 22-27;30-36 60 16 811513 2090101.1720.16.81 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Dương Anh Hoàng Thứ 5: 6-7,F309 22-27;30-36 60 16 811514 3190041.1720.16.81 Xác suất thống kê 3 Nguyễn Thị Hải Yến Thứ 4: 7-10,F303 22-27;30-36 60 16 811515 1101382.1720.16.83 Cơ học công trình 3 Đỗ Minh Đức Thứ 2: 8-10,E113 22-27;30-39 60 16 831516 2090121.1720.16.83 ĐLCM của ĐCSVN 3 Lê Thị Tuyết Ba Thứ 4: 1-3,H201 22-27;30-39 60 16 831517 1181092.1720.16.83 Luật kinh tế - XD 3 Nguyễn Quang Trung Thứ 5: 7-9,H303 22-27;30-39 60 16 831518 1181101.1720.16.83 Thống kê DNXD 2 Bùi Nữ Thanh Hà Thứ 3: 9-10,H308 22-27;30-39 60 16 831519 1111272.1720.16.83 Thủy lực 2 Lê Văn Thảo Thứ 3: 7-8,H308 22-27;30-39 60 16 831520 1090372.1720.16.83 Trắc địa 2 Lê Văn Định Thứ 6: 9-10,H107 22-27;30-39 60 16 831521 1090382.1720.16.83 Vật liệu XD 2 Huỳnh Phương Nam Thứ 2: 6-7,E113 22-27;30-39 60 16 831522 1080401.1720.16.83 Vẽ Kỹ thuật 2 Dương Thọ Thứ 6: 7-8,H107 22-27;30-39 65 16 831523 1101382.1720.16.84 Cơ học công trình 3 Đỗ Minh Đức Thứ 5: 7-9,H304 22-27;30-39 60 16 841524 2090121.1720.16.84 ĐLCM của ĐCSVN 3 Nguyễn Tiến Lương Thứ 2: 7-9,H206 22-27;30-39 60 16 841525 1181092.1720.16.84 Luật kinh tế - XD 3 Nguyễn Quang Trung Thứ 4: 3-5,H304 22-27;30-39 60 16 841526 1181101.1720.16.84 Thống kê DNXD 2 Bùi Nữ Thanh Hà Thứ 3: 7-8,H304 22-27;30-39 60 16 841527 1111272.1720.16.84 Thủy lực 2 Lê Văn Thảo Thứ 3: 9-10,H304 22-27;30-39 60 16 841528 1090372.1720.16.84 Trắc địa 2 Lê Văn Định Thứ 6: 7-8,H108 22-27;30-39 60 16 841529 1090382.1720.16.84 Vật liệu XD 2 Đỗ Thị Phượng Thứ 4: 1-2,H304 22-27;30-39 60 16 841530 1080401.1720.16.84 Vẽ Kỹ thuật 2 Dương Thọ Thứ 6: 9-10,H108 22-27;30-39 65 16 841531 1080491.1720.16.85 Cơ học ứng dụng 3 Nguyễn Thị Kim Loan Thứ 5: 7-10,H305 23-27;30-37 70 16 851532 1180033.1720.16.85 Kinh tế học 3 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Thứ 3: 1-4,H305 23-27;30-37 60 16 851533 1180533.1720.16.85 Marketing căn bản 2 Nguyễn Thị Thu Thủy Thứ 4: 3-5,F206 23-27;30-37 60 16 851534 1170011.1720.16.85 Môi trường 2 Phan Như Thúc Thứ 3: 7-9,H305 23-27;30-37 60 16 851535 1180912.1720.16.85 Nhập môn ngành 2 Hồ Dương Đông Thứ 6: 8-9,Tuan 38 38-38 60 16 851536 2070032.1720.16.85 Pháp luật trong KD 2 Nguyễn Hữu Phúc Thứ 4: 1-2,F206 23-27;30-37 60 16 851537 1180902.1720.16.85 Toán chuyên ngành 3 Huỳnh Thị Minh Trúc Thứ 6: 1-4,H302 23-27;30-37 60 16 851538 1080451.1720.16.01A TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 2: 1-5,A137 32-33 32 16 01A1539 1010932.1720.16.01A TN Vật liệu kỹ thuật 0.5 Nguyễn Linh Giang Thứ 2: 1-5,K105 32-33 28 16 01A1540 1080451.1720.16.01B TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 3: 1-5,A137 32-33 32 16 01B1541 1010932.1720.16.01B TN Vật liệu kỹ thuật 0.5 Nguyễn Linh Giang Thứ 3: 1-5,K105 32-33 28 16 01B1542 1080451.1720.16.02A TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 5: 6-10,A137 32-33 32 16 02A1543 1010932.1720.16.02A TN Vật liệu kỹ thuật 0.5 Nguyễn Linh Giang Thứ 5: 6-10,K105 32-33 28 16 02A1544 1080451.1720.16.02B TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 4: 1-5,A137 32-33 32 16 02B1545 1010932.1720.16.02B TN Vật liệu kỹ thuật 0.5 Nguyễn Linh Giang Thứ 4: 1-5,K105 32-33 28 16 02B1546 1080451.1720.16.05A TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 3: 6-10,A137 32-33 32 16 05A1547 1080451.1720.16.05B TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 5: 1-5,A137 32-33 32 16 05B1548 1080451.1720.16.06A TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 6: 1-5,A137 32-33 32 16 06A1549 1080451.1720.16.06B TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 3: 6-10,A137 34-35 32 16 06B

37 / 52

Page 38: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1550 1021273.1720.16.10A TH Cấu trúc dữ liệu 0.5 Phan Chí Tùng Thứ 2: 6-10,C205 33-33;36-36 40 16 10A1551 1021303.1720.16.10A TH Lập trình hệ thống 0.5 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 5: 6-10,C128 33-33;36-36 40 16 10A1552 1021273.1720.16.10B TH Cấu trúc dữ liệu 0.5 Phan Chí Tùng Thứ 3: 6-10,C205 33-33;36-36 40 16 10B1553 1021303.1720.16.10B TH Lập trình hệ thống 0.5 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 8: 1-5,C128 33-33;36-36 40 16 10B1554 1021273.1720.16.11A TH Cấu trúc dữ liệu 0.5 Phan Chí Tùng Thứ 4: 6-10,C205 33-33;36-36 40 16 11A1555 1021303.1720.16.11A TH Lập trình hệ thống 0.5 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 7: 6-10,C128 33-33;36-36 40 16 11A1556 1021273.1720.16.11B TH Cấu trúc dữ liệu 0.5 Phan Chí Tùng Thứ 6: 6-10,C205 33-33;36-36 40 16 11B1557 1021303.1720.16.11B TH Lập trình hệ thống 0.5 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 3: 6-10,C128 33-33;36-36 40 16 11B1558 1050921.1720.16.22A TN kỹ thuật điện 0.5 Nguyễn Thế Lực Thứ 4: 1-5,I106 26-27 30 16 22A1559 1050921.1720.16.22B TN kỹ thuật điện 0.5 Nguyễn Thế Lực Thứ 6: 1-5,I106 26-27 30 16 22B1560 1050921.1720.16.23A TN kỹ thuật điện 0.5 Nguyễn Thế Lực Thứ 5: 6-10,I106 26-27 30 16 23A1561 1050921.1720.16.23B TN kỹ thuật điện 0.5 Nguyễn Thế Lực Thứ 4: 6-10,I106 26-27 30 16 23B1562 1050983.1720.16.27A TN Lý thuyết mạch điện 2 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 2: 6-10,I202 26-27 25 16 27A1563 1051133.1720.16.27A TN Mạch điện tử 0.5 Lê Quốc Huy Thứ 3: 6-10,I301 36-37 20 16 27A1564 1050993.1720.16.27A TN Máy điện 1 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 2: 1-5,I202 32-33 25 16 27A1565 1051133.1720.16.27B TN Mạch điện tử 0.5 Lê Quốc Huy Thứ 4: 1-5,I301 36-37 20 16 27B1566 1050993.1720.16.27B TN Máy điện 1 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 4: 1-5,I202 32-33 25 16 27B1567 1050983.1720.16.27C TN Lý thuyết mạch điện 2 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 4: 1-5,I202 26-27 25 16 27C1568 1051133.1720.16.27C TN Mạch điện tử 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 2: 6-10,I301 32-33 20 16 27C1569 1050993.1720.16.27C TN Máy điện 1 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 4: 6-10,I202 32-33 25 16 27C1570 1050983.1720.16.28A TN Lý thuyết mạch điện 2 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 2: 1-5,I202 26-27 25 16 28A1571 1051133.1720.16.28A TN Mạch điện tử 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 2: 1-5,I301 32-33 20 16 28A1572 1050993.1720.16.28A TN Máy điện 1 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 3: 1-5,I202 32-33 25 16 28A1573 1050983.1720.16.28B TN Lý thuyết mạch điện 2 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 6: 6-10,I202 26-27 25 16 28B1574 1051133.1720.16.28B TN Mạch điện tử 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 4: 6-10,I301 32-33 20 16 28B1575 1050993.1720.16.28B TN Máy điện 1 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 3: 1-5,I202 34-35 25 16 28B1576 1050983.1720.16.28C TN Lý thuyết mạch điện 2 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 3: 1-5,I202 26-27 25 16 28C1577 1051133.1720.16.28C TN Mạch điện tử 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 5: 6-10,I301 32-33 20 16 28C1578 1051583.1720.16.32A ĐA Mạch điện tử 2 Nguyễn Lê Hòa Thứ 3: 7-8,XP 23-27;30-37 30 16 32A1579 1050983.1720.16.32A TN Lý thuyết mạch điện 2 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 4: 6-10,I202 26-27 25 16 32A1580 1051133.1720.16.32A TN Mạch điện tử 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 6: 6-10,I301 32-33 20 16 32A1581 1050993.1720.16.32A TN Máy điện 1 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 4: 1-5,I202 34-35 25 16 32A1582 1051583.1720.16.32B ĐA Mạch điện tử 2 Nguyễn Lê Hòa Thứ 3: 9-10,XP 23-27;30-37 30 16 32B1583 1050983.1720.16.32B TN Lý thuyết mạch điện 2 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 5: 6-10,I202 26-27 25 16 32B1584 1051133.1720.16.32B TN Mạch điện tử 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 2: 6-10,I301 34-35 20 16 32B1585 1050993.1720.16.32B TN Máy điện 1 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 6: 6-10,I202 34-35 25 16 32B1586 1050983.1720.16.32C TN Lý thuyết mạch điện 2 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 2: 6-10,I202 30-30;32-32 25 16 32C1587 1051133.1720.16.32C TN Mạch điện tử 0.5 Nguyễn Quang Tân Thứ 4: 1-5,I301 34-35 20 16 32C1588 1050993.1720.16.32C TN Máy điện 1 0.5 Trần Anh Tuấn Thứ 5: 6-10,I202 34-35 25 16 32C1589 1051583.1720.16.35A ĐA Mạch điện tử 2 Lê Quốc Huy Thứ 4: 7-8,XP 23-27;30-38 23 16 35A1590 1051583.1720.16.35B ĐA Mạch điện tử 2 Lê Quốc Huy Thứ 4: 9-10,XP 23-27;30-38 23 16 35B1591 1050921.1720.16.38A TN kỹ thuật điện 0.5 Nguyễn Thế Lực Thứ 3: 6-10,I106 26-27 30 16 38A

38 / 52

Page 39: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1592 1060113.1720.16.38A TN Lý thuyết mạch điện tử 1 Thái Văn Tiến Thứ 3: 6-10,C209 32-35 50 16 38A1593 1050921.1720.16.38B TN kỹ thuật điện 0.5 Nguyễn Thế Lực Thứ 2: 6-10,I106 26-27 30 16 38B1594 1050921.1720.16.39A TN kỹ thuật điện 0.5 Nguyễn Thế Lực Thứ 3: 1-5,I106 26-27 30 16 39A1595 1060113.1720.16.39A TN Lý thuyết mạch điện tử 1 Thái Văn Tiến Thứ 4: 6-10,C209 32-35 50 16 39A1596 1050921.1720.16.39B TN kỹ thuật điện 0.5 Nguyễn Thế Lực Thứ 5: 1-5,I106 26-27 30 16 39B1597 1071982.1720.16.45A TN Hoá lý 1 Huỳnh Thị Thanh Thắng Thứ 2: 6-10,D109 36-39 18 16 45A1598 1050921.1720.16.45A TN kỹ thuật điện 0.5 Nguyễn Thế Lực Thứ 6: 6-10,I106 26-27 30 16 45A1599 1071982.1720.16.45B TN Hoá lý 1 Huỳnh Thị Thanh Thắng Thứ 3: 6-10,D109 36-39 18 16 45B1600 1050921.1720.16.45B TN Kỹ thuật điện 0.5 Nguyễn Thế Lực Thứ 2: 6-10,I106 24-25 30 16 45B1601 1071982.1720.16.45C TN Hoá lý 1 Huỳnh Thị Thanh Thắng Thứ 4: 6-10,D109 36-39 18 16 45C1602 1050921.1720.16.45C TN Kỹ thuật điện 0.5 Nguyễn Thế Lực Thứ 4: 6-10,I106 24-25 30 16 45C1603 1071982.1720.16.45D TN Hoá lý 1 Huỳnh Thị Thanh Thắng Thứ 5: 6-10,D109 36-39 18 16 45D1604 1072632.1720.16.48A TN Hoá hữu cơ 1 Nguyễn Văn Din Thứ 6: 1-5,D202 34-37 18 16 48A1605 1071982.1720.16.48A TN Hoá lý 1 Huỳnh Thị Thanh Thắng Thứ 3: 6-10,D109 25-26;30-31 18 16 48A1606 1072723.1720.16.48A TN hóa phân tích 1 Lê Thị Tuyết Anh Thứ 3: 6-10,D204 33-36 18 16 48A1607 1072632.1720.16.48B TN Hoá hữu cơ 1 Nguyễn Văn Din Thứ 2: 6-10,D202 34-37 18 16 48B1608 1071982.1720.16.48B TN Hoá lý 1 Huỳnh Thị Thanh Thắng Thứ 4: 6-10,D109 25-26;30-31 18 16 48B1609 1072723.1720.16.48B TN hóa phân tích 1 Lê Thị Tuyết Anh Thứ 4: 6-10,D204 33-36 18 16 48B1610 1072632.1720.16.48C TN Hoá hữu cơ 1 Nguyễn Văn Din Thứ 4: 6-10,D202 34-37 18 16 48C1611 1071982.1720.16.48C TN Hoá lý 1 Huỳnh Thị Thanh Thắng Thứ 5: 6-10,D109 25-26;30-31 18 16 48C1612 1072723.1720.16.48C TN hóa phân tích 1 Lê Thị Tuyết Anh Thứ 6: 1-5,D204 33-36 18 16 48C1613 1072632.1720.16.50A TN Hoá hữu cơ 1 Nguyễn Văn Din Thứ 5: 6-10,D202 34-37 18 16 50A1614 1071982.1720.16.50A TN Hoá lý 1 Huỳnh Thị Thanh Thắng Thứ 2: 1-5,D109 32-35 18 16 50A1615 1072632.1720.16.50B TN Hoá hữu cơ 1 Nguyễn Văn Din Thứ 2: 1-5,D202 34-37 18 16 50B1616 1071982.1720.16.50B TN Hoá lý 1 Huỳnh Thị Thanh Thắng Thứ 3: 6-10,D109 32-35 18 16 50B1617 1072632.1720.16.50C TN Hoá hữu cơ 1 Nguyễn Văn Din Thứ 3: 6-10,D202 34-37 18 16 50C1618 1071982.1720.16.50C TN Hoá lý 1 Huỳnh Thị Thanh Thắng Thứ 5: 6-10,D109 32-35 18 16 50C1619 1072632.1720.16.50D TN Hoá hữu cơ 1 Nguyễn Văn Din Thứ 6: 6-10,D202 34-37 18 16 50D1620 1071982.1720.16.50D TN Hoá lý 1 Huỳnh Thị Thanh Thắng Thứ 6: 6-10,D109 32-35 18 16 50D1621 1071982.1720.16.50E TN Hoá lý 1 Huỳnh Thị Thanh Thắng Thứ 7: 6-10,D109 32-35 18 16 50E1622 1060033.1720.16.57A TN Cấu kiện điện tử 1 Vũ Vân Thanh Thứ 6: 6-10,C120 32-35 35 16 57A1623 1060033.1720.16.57B TN Cấu kiện điện tử 1 Vũ Vân Thanh Thứ 5: 6-10,C120 32-35 35 16 57B1624 1090462.1720.16.59A TN Cơ học đất 0.5 Nguyễn Thị Phương Khuê Thứ 2: 1-5,G201 25-27 30 16 59A1625 1110023.1720.16.59A TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 Lê Hùng Thứ 6: 1-5,G106 35-36 30 16 59A1626 1090980.1720.16.59A TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 2: 1-5,G101 31-34 35 16 59A1627 1090462.1720.16.59B TN Cơ học đất 0.5 Nguyễn Thị Phương Khuê Thứ 3: 1-5,G201 25-27 30 16 59B1628 1110023.1720.16.59B TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 Lê Hùng Thứ 4: 1-5,G106 35-36 30 16 59B1629 1090980.1720.16.59B TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 5: 6-10,G101 31-34 35 16 59B1630 1090462.1720.16.59C TN Cơ học đất 0.5 Nguyễn Thị Phương Khuê Thứ 5: 6-10,G201 25-27 30 16 59C1631 1110023.1720.16.59C TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 Lê Hùng Thứ 5: 6-10,G106 35-36 30 16 59C1632 1090462.1720.16.60A TN Cơ học đất 0.5 Nguyễn Thị Phương Khuê Thứ 5: 1-5,G201 25-27 30 16 60A1633 1110023.1720.16.60A TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 Lê Hùng Thứ 5: 1-5,G106 33-34 30 16 60A

39 / 52

Page 40: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1634 1090980.1720.16.60A TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 5: 1-5,G101 31-34 35 16 60A1635 1090462.1720.16.60B TN Cơ học đất 0.5 Nguyễn Thị Phương Khuê Thứ 6: 1-5,G201 25-27 30 16 60B1636 1110023.1720.16.60B TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 Lê Hùng Thứ 5: 6-10,G106 33-34 30 16 60B1637 1090980.1720.16.60B TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 6: 1-5,G101 31-34 35 16 60B1638 1110023.1720.16.60C TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 Lê Hùng Thứ 6: 1-5,G106 33-34 30 16 60C1639 1090462.1720.16.64A TN Cơ học đất 0.5 Nguyễn Thị Phương Khuê Thứ 2: 1-5,G201 32-34 30 16 64A1640 1090980.1720.16.64A TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 3: 1-5,G101 31-34 35 16 64A1641 1090462.1720.16.64B TN Cơ học đất 0.5 Nguyễn Thị Phương Khuê Thứ 3: 1-5,G201 32-34 30 16 64B1642 1090980.1720.16.64B TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 4: 1-5,G101 31-34 35 16 64B1643 1080451.1720.16.67A TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 4: 6-10,A137 34-35 32 16 67A1644 1090980.1720.16.67A TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 4: 6-10,G101 25-26;36-37 35 16 67A1645 1080451.1720.16.67B TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 5: 6-10,A137 34-35 32 16 67B1646 1090980.1720.16.67B TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 5: 6-10,G101 25-26;36-37 35 16 67B1647 1080451.1720.16.67C TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 3: 1-5,A137 34-35 32 16 67C1648 1080451.1720.16.68A TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 2: 6-10,A137 34-35 32 16 68A1649 1090980.1720.16.68A TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 6: 1-5,G101 25-26;36-37 35 16 68A1650 1080451.1720.16.68B TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 6: 1-5,A137 34-35 32 16 68B1651 1090980.1720.16.68B TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 2: 6-10,G101 25-26;36-37 35 16 68B1652 1080451.1720.16.69A TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 2: 1-5,A137 34-35 32 16 69A1653 1090980.1720.16.69A TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 3: 1-5,G101 25-26;36-37 35 16 69A1654 1080451.1720.16.69B TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 5: 1-5,A137 34-35 32 16 69B1655 1090980.1720.16.69B TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 4: 1-5,G101 25-26;36-37 35 16 69B1656 1080451.1720.16.69C TN Sức bền vật liệu 0.5 Nguyễn Văn Quyền Thứ 4: 1-5,A137 34-35 32 16 69C1657 1210523.1720.16.71A ĐA TK CT công cộng 3 Nguyễn Anh Tuấn Thứ 4: 7-10,XP 22-27;30-36 17 16 71A1658 1210523.1720.16.71B ĐA TK CT công cộng 3 Lê Minh Sơn Thứ 3: 1-4,XP 22-27;30-36 17 16 71B1659 1210523.1720.16.71C ĐA TK CT công cộng 3 Lê Phong Nguyên Thứ 2: 1-4,XP 22-27;30-36 17 16 71C1660 1210523.1720.16.72A ĐA TK CT công cộng 3 Lê Minh Sơn Thứ 3: 7-10,XP 22-27;30-36 17 16 72A1661 1210523.1720.16.72B ĐA TK CT công cộng 3 Nguyễn Anh Tuấn Thứ 3: 1-4,XP 22-27;30-36 17 16 72B1662 1210523.1720.16.72C ĐA TK CT công cộng 3 Nguyễn Ngọc Bình Thứ 2: 1-4,XP 22-27;30-36 17 16 72C1663 1090462.1720.16.75A TN Cơ học đất 0.5 Nguyễn Thị Phương Khuê Thứ 4: 1-5,G201 32-34 30 16 75A1664 1110023.1720.16.75A TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 Nguyễn Quang Bình Thứ 2: 1-5,G106 35-36 30 16 75A1665 1090980.1720.16.75A TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 2: 1-5,G101 25-26;36-37 35 16 75A1666 1090462.1720.16.75B TN Cơ học đất 0.5 Nguyễn Thị Phương Khuê Thứ 5: 1-5,G201 32-34 30 16 75B1667 1110023.1720.16.75B TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 Nguyễn Quang Bình Thứ 3: 1-5,G106 35-36 30 16 75B1668 1090980.1720.16.75B TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 7: 1-5,G101 25-26;36-37 35 16 75B1669 1021323.1720.16.77A TH Lập trình hướng đối tượng 0.5 Đặng Hoài Phương Thứ 3: 1-5,C205 33-33;36-36 40 16 77A1670 1090462.1720.16.77A TN Cơ học đất 0.5 Nguyễn Thị Phương Khuê Thứ 6: 1-5,G201 32-34 30 16 77A1671 1110023.1720.16.77A TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 Nguyễn Quang Bình Thứ 6: 6-10,G106 35-36 30 16 77A1672 1090980.1720.16.77A TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 6: 6-10,G101 25-26;36-37 35 16 77A1673 1021323.1720.16.77B TH Lập trình hướng đối tượng 0.5 Đặng Hoài Phương Thứ 4: 1-5,C205 33-33;36-36 40 16 77B1674 1090462.1720.16.77B TN Cơ học đất 0.5 Nguyễn Thị Phương Khuê Thứ 5: 6-10,G201 32-34 30 16 77B1675 1110023.1720.16.77B TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 Nguyễn Quang Bình Thứ 5: 1-5,G106 35-36 30 16 77B

40 / 52

Page 41: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1676 1090980.1720.16.77B TN Vật liệu XD 1 Vũ Hoàng Trí Thứ 8: 1-5,G101 25-26;36-37 35 16 77B1677 1110023.1720.16.79A TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 Lê Hùng Thứ 4: 6-10,G106 35-36 30 16 79A1678 1110023.1720.16.79B TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 Lê Hùng Thứ 6: 6-10,G106 33-34 30 16 79B1679 1110023.1720.16.79C TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 Lê Hùng Thứ 4: 6-10,G106 33-34 30 16 79C1680 1110023.1720.16.81A TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 Lê Hùng Thứ 3: 1-5,G106 33-34 30 16 81A1681 1110023.1720.16.81B TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 Lê Hùng Thứ 2: 1-5,G106 33-34 30 16 81B1682 4130463.1720.16.85A Anh văn CN QLCN 2 Trương Quỳnh Châu Thứ 7: 2-4,H302 23-27;30-37 30 16 85A1683 4130463.1720.16.85B Anh văn CN QLCN 2 Trương Quỳnh Châu Thứ 5: 2-4,H303 23-27;30-37 30 16 85B1684 4130280.1720.17.01 Anh văn A1 0 Trần Thị Túy Phượng Thứ 6: 7-10,B108 26-27;30-40 40 17 011685 4130501.1720.17.01 Anh văn A2.1 3 Trương Thị Thời Thứ 6: 1-4,B102 26-27;30-40 40 17 011686 4130311.1720.17.01 Anh văn A2.2 4 Trương Thị Thời Thứ 2: 7-8,B102;4: 7-9,B102 26-27;30-40 40 17 011687 3190121.1720.17.01 Giải tích 2 4 Nguyễn Viết Đức Thứ 3: 1-5,F101 26-27;30-40 70 17 011688 1061062.1720.17.01 KT điện tử 2 Nguyễn Quang Như Quỳnh Thứ 5: 3-5,F103 26-27;30-40 80 17 011689 2090141.1720.17.01 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Đào Thị Nhung Thứ 2: 1-4,F309 26-27;30-40 60 17 011690 3050011.1720.17.01 Vật lý 1 3 Nguyễn Thị Mỹ Đức Thứ 4: 1-4,F406 26-27;30-40 70 17 011691 1080401.1720.17.01 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Độ Thứ 5: 1-2,F103 26-27;30-40 65 17 011692 3190121.1720.17.02 Giải tích 2 4 Nguyễn Viết Đức Thứ 4: 1-5,F101 26-27;30-40 70 17 021693 1061062.1720.17.02 KT điện tử 2 Nguyễn Quang Như Quỳnh Thứ 5: 1-2,F102 26-27;30-40 80 17 021694 2090141.1720.17.02 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Thị Thu Huyền Thứ 6: 1-4,F406 26-27;30-40 60 17 021695 3050011.1720.17.02 Vật lý 1 3 Nguyễn Thị Mỹ Đức Thứ 3: 1-4,F406 26-27;30-40 70 17 021696 1080401.1720.17.02 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Độ Thứ 5: 3-5,F102 26-27;30-40 65 17 021697 4130501.1720.17.05 Anh văn A2.1 3 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 2: 1-4,B108 26-27;30-40 40 17 051698 4130311.1720.17.05 Anh văn A2.2 4 Huỳnh Trúc Giang Thứ 2: 8-10,B107;5: 6-7,B106 26-27;30-40 40 17 051699 3190121.1720.17.05 Giải tích 2 4 Nguyễn Viết Đức Thứ 6: 1-5,F101 26-27;30-40 70 17 051700 1061062.1720.17.05 KT điện tử 2 Nguyễn Duy Nhật Viễn Thứ 3: 8-10,F103 26-27;30-40 80 17 051701 2090141.1720.17.05 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Thị Kiều Trinh Thứ 5: 1-4,F407 26-27;30-40 60 17 051702 3050011.1720.17.05 Vật lý 1 3 Nguyễn Thị Mỹ Đức Thứ 7: 1-4,F407 26-27;30-40 70 17 051703 1080401.1720.17.05 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Độ Thứ 3: 6-7,F103 26-27;30-40 65 17 051704 3190121.1720.17.06 Giải tích 2 4 Nguyễn Viết Đức Thứ 5: 1-5,F101 26-27;30-40 70 17 061705 1061062.1720.17.06 KT điện tử 2 Nguyễn Duy Nhật Viễn Thứ 3: 6-7,F102 26-27;30-40 80 17 061706 2090141.1720.17.06 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Lê Thu Hiền Thứ 6: 1-4,F407 26-27;30-40 60 17 061707 3050011.1720.17.06 Vật lý 1 3 Phùng Việt Hải Thứ 2: 7-10,F402 26-27;30-40 70 17 061708 1080401.1720.17.06 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Độ Thứ 3: 8-10,F102 26-27;30-40 65 17 061709 4130501.1720.17.10 Anh văn A2.1 3 Trần Thị Túy Phượng Thứ 2: 6-10,B109 26-27;30-38 40 17 101710 4130311.1720.17.10 Anh văn A2.2 4 Trần Thị Thùy Oanh Thứ 2: 1-3,B109;4: 1-2,B109 26-27;30-38 40 17 101711 3190131.1720.17.10 Đại số 3 Phan Quang Như Anh Thứ 3: 1-3,F401;7: 7-9,F107 26-27;30-38 70 17 101712 3190121.1720.17.10 Giải tích 2 4 Nguyễn Viết Đức Thứ 4: 7-9,F101;7: 1-3,F101 26-27;30-38 70 17 101713 1021252.1720.17.10 Nhập môn ngành 2 Khoa CN Thông tin Thứ 3: 7-9,Tuan 39 39-39 70 17 101714 1020072.1720.17.10 Phương pháp tính 3 Đỗ Thị Tuyết Hoa Thứ 6: 1-5,F408 26-27;30-38 70 17 101715 3050011.1720.17.10 Vật lý 1 3 Phùng Việt Hải Thứ 5: 1-5,E202 26-27;30-38 70 17 101716 4130311.1720.17.11 Anh văn A2.2 4 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 2: 7-9,B108;7: 3-5,B105 26-27;30-38 40 17 111717 3190131.1720.17.11 Đại số 3 Phan Quang Như Anh Thứ 4: 6-10,F401 26-27;30-38 70 17 11

41 / 52

Page 42: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1718 3190121.1720.17.11 Giải tích 2 4 Nguyễn Viết Đức Thứ 2: 1-3,F109;3: 7-9,F101 26-27;30-38 70 17 111719 1021252.1720.17.11 Nhập môn ngành 2 Khoa CN Thông tin Thứ 5: 1-3,Tuan 39 39-39 70 17 111720 1020072.1720.17.11 Phương pháp tính 3 Đỗ Thị Tuyết Hoa Thứ 5: 6-10,F405 26-27;30-38 70 17 111721 3050011.1720.17.11 Vật lý 1 3 Phùng Việt Hải Thứ 6: 6-10,F405 26-27;30-38 70 17 111722 3190131.1720.17.12 Đại số 3 Phan Quang Như Anh Thứ 6: 6-10,F401 26-27;30-38 70 17 121723 3190121.1720.17.12 Giải tích 2 4 Trần Chín Thứ 2: 9-10,F302;4: 7-10,F302 26-27;30-38 70 17 121724 1021252.1720.17.12 Nhập môn ngành 2 Khoa CN Thông tin Thứ 7: 7-9,Tuan 39 39-39 70 17 121725 1020072.1720.17.12 Phương pháp tính 3 Đỗ Thị Tuyết Hoa Thứ 7: 1-5,F406 26-27;30-38 70 17 121726 3050011.1720.17.12 Vật lý 1 3 Phùng Việt Hải Thứ 3: 1-5,E204 26-27;30-38 70 17 121727 1020042.1720.17.14 Cấu trúc dữ liệu 2 Phan Chí Tùng Thứ 5: 7-9,E402 26-27;30-40 56 17 141728 3190200.1720.17.14 Đại số tuyến tính 4 Phan Quang Như Anh Thứ 7: 1-5,E303 26-27;30-40 56 17 141729 3190121.1720.17.14 Giải tích 2 4 Nguyễn Duy Thái Sơn Thứ 4: 6-10,E303 26-27;30-40 56 17 141730 2090141.1720.17.14 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Lê Thu Hiền Thứ 6: 7-10,E402 26-27;30-40 60 17 141731 2100010.1720.17.14 Pháp luật ĐC 2 Lê Hồng Phước Thứ 2: 8-10,E112 26-27;30-40 60 17 141732 3050011.1720.17.14 Vật lý 1 3 Lê Hồng Sơn Thứ 3: 7-10,E207 26-27;30-40 56 17 141733 1080401.1720.17.14 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Độ Thứ 2: 6-7,E112 26-27;30-40 65 17 141734 3190121.1720.17.16 Giải tích 2 4 Nguyễn Duy Thái Sơn Thứ 5: 6-10,E303 26-27;30-40 53 17 161735 1021353.1720.17.16 Kiến trúc máy tính và vi xử lý 2 Huỳnh Hữu Hưng Thứ 6: 6-7,E401 26-27;30-40 53 17 161736 2090141.1720.17.16 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Trần Thị Thùy Trang Thứ 4: 7-10,E401 26-27;30-40 53 17 161737 2100010.1720.17.16 Pháp luật ĐC 2 Lê Hồng Phước Thứ 2: 6-7,E303 26-27;30-40 60 17 161738 1021182.1720.17.16 Phương pháp tính 2 Đỗ Thị Tuyết Hoa Thứ 6: 8-10,E401 26-27;30-40 53 17 161739 1020023.1720.17.16 Toán rời rạc 2 Phan Thanh Tao Thứ 2: 8-10,E303 26-27;30-40 53 17 161740 3050011.1720.17.16 Vật lý 1 3 Dụng Văn Lữ Thứ 7: 1-5,E205 26-27;30-40 53 17 161741 4130501.1720.17.17 Anh văn A2.1 3 Lê Thị Hải Yến Thứ 7: 1-5,B102 26-27;30-38 40 17 171742 4130311.1720.17.17 Anh văn A2.2 4 Trương Thị Thời Thứ 2: 9-10,B102;4: 1-4,B105 26-27;30-38 40 17 171743 3190121.1720.17.17 Giải tích 2 4 Trần Chín Thứ 3: 1-4,F301;6: 1-2,F103 26-27;30-38 70 17 171744 1031562.1720.17.17 Nhập môn ngành 2 Nguyễn Văn Đông Thứ 2: 1-3,Tuan 39 39-39 75 17 171745 3050011.1720.17.17 Vật lý 1 3 Lê Văn Thanh Sơn Thứ 5: 1-5,F110 26-27;30-38 70 17 171746 1080401.1720.17.17 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Độ Thứ 6: 3-5,F103 26-27;30-38 65 17 171747 3190121.1720.17.18 Giải tích 2 4 Trần Chín Thứ 4: 1-4,F302;6: 3-4,F301 26-27;30-38 70 17 181748 1031562.1720.17.18 Nhập môn ngành 2 Dương Việt Dũng Thứ 4: 7-9,Tuan 39 39-39 75 17 181749 3050011.1720.17.18 Vật lý 1 3 Lê Văn Thanh Sơn Thứ 3: 1-5,F109 26-27;30-38 70 17 181750 1080401.1720.17.18 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Độ Thứ 6: 8-10,F102 26-27;30-38 65 17 181751 4130311.1720.17.20 Anh văn A2.2 4 Võ Thị Thu Duyên Thứ 2: 3-5,B204;6: 8-10,B106 26-27;30-38 40 17 201752 3190121.1720.17.20 Giải tích 2 4 Trần Chín Thứ 5: 3-4,F301;7: 1-4,F302 26-27;30-38 70 17 201753 1031560.1720.17.20 Nhập môn ngành 2 Trần Văn Luận Thứ 5: 7-9,Tuan 39 39-39 75 17 201754 3050011.1720.17.20 Vật lý 1 3 Trương Thành Thứ 3: 6-10,F403 26-27;30-38 70 17 201755 1080401.1720.17.20 Vẽ Kỹ thuật 2 Phan Tường Thứ 2: 7-9,F108 26-27;30-38 65 17 201756 4130501.1720.17.22 Anh văn A2.1 3 Trần Vũ Mai Yên Thứ 4: 9-10,B106;7: 1-4,B101 26-27;30-38 40 17 221757 4130311.1720.17.22 Anh văn A2.2 4 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 3: 3-4,B107;6: 1-4,B105 26-27;30-38 40 17 221758 3190131.1720.17.22 Đại số 3 Phan Quang Như Anh Thứ 2: 1-3,F401;4: 1-2,F401 26-27;30-38 70 17 221759 3190121.1720.17.22 Giải tích 2 4 Trần Chín Thứ 3: 7-10,E202;5: 1-2,F301 26-27;30-38 70 17 22

42 / 52

Page 43: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1760 1040732.1720.17.22 Nhập môn ngành 2 Trần Văn Vang Thứ 8: 1-3,Tuan 39 39-39 72 17 221761 3050011.1720.17.22 Vật lý 1 3 Trương Thành Thứ 2: 6-10,F405 26-27;30-38 70 17 221762 1080401.1720.17.22 Vẽ Kỹ thuật 2 Phan Tường Thứ 5: 7-9,F102 26-27;30-38 65 17 221763 4130311.1720.17.23 Anh văn A2.2 4 Trần Thị Túy Phượng Thứ 3: 1-3,B105;5: 1-3,B102 26-27;30-38 40 17 231764 3190131.1720.17.23 Đại số 3 Phan Quang Như Anh Thứ 4: 3-4,F401;6: 1-3,F401 26-27;30-38 70 17 231765 3190121.1720.17.23 Giải tích 2 4 Trần Chín Thứ 2: 7-8,F302;5: 7-10,F409 26-27;30-38 70 17 231766 1040732.1720.17.23 Nhập môn ngành 2 Thái Ngọc Sơn Thứ 2: 1-3,Tuan 39 39-39 72 17 231767 3050011.1720.17.23 Vật lý 1 3 Trương Thành Thứ 7: 1-5,F405 26-27;30-38 70 17 231768 1080401.1720.17.23 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Độ Thứ 4: 7-9,F107 26-27;30-38 65 17 231769 3190131.1720.17.27 Đại số 3 Phan Quang Như Anh Thứ 5: 1-4,F401 26-27;30-40 70 17 271770 3190121.1720.17.27 Giải tích 2 4 Nguyễn Ngọc Siêng Thứ 3: 1-5,F303 26-27;30-40 70 17 271771 2090141.1720.17.27 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Trần Thị Hạnh Thứ 7: 1-4,F109 26-27;30-40 60 17 271772 1051343.1720.17.27 Nhập môn ngành 1 Trịnh Trung HIếu Thứ 6: 1-2,F301 26-27;30-40 74 17 271773 3050011.1720.17.27 Vật lý 1 3 Trương Thành Thứ 6: 7-10,F406 26-27;30-40 70 17 271774 4130311.1720.17.28 Anh văn A2.2 4 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 3: 1-2,B107;6: 7-9,B101 26-27;30-40 40 17 281775 3190131.1720.17.28 Đại số 3 Trương Công Quỳnh Thứ 2: 1-4,F402 26-27;30-40 70 17 281776 3190121.1720.17.28 Giải tích 2 4 Nguyễn Ngọc Siêng Thứ 5: 6-10,F210 26-27;30-40 70 17 281777 2090141.1720.17.28 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Trịnh Thị Nhài Thứ 3: 7-10,F405 26-27;30-40 60 17 281778 1051343.1720.17.28 Nhập môn ngành 1 Phan Văn Hiền Thứ 4: 7-8,E116 26-27;30-40 74 17 281779 3050011.1720.17.28 Vật lý 1 3 Hoàng Đình Triển Thứ 7: 1-4,H205 26-27;30-40 70 17 281780 4130501.1720.17.29 Anh văn A2.1 3 Lê Thị Hải Yến Thứ 2: 7-10,B201 26-27;30-40 40 17 291781 4130311.1720.17.29 Anh văn A2.2 4 Võ Thị Thu Duyên Thứ 2: 1-2,B204;7: 1-3,B106 26-27;30-40 40 17 291782 3190131.1720.17.29 Đại số 3 Nguyễn Thị Sinh Thứ 4: 1-4,F403 26-27;30-40 70 17 291783 3190121.1720.17.29 Giải tích 2 4 Tần Bình Thứ 5: 6-10,F107 26-27;30-40 70 17 291784 2090141.1720.17.29 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Thị Thu Huyền Thứ 6: 7-10,F407 26-27;30-40 60 17 291785 1051343.1720.17.29 Nhập môn ngành 1 Phan Văn Hiền Thứ 4: 9-10,E116 26-27;30-40 74 17 291786 3050011.1720.17.29 Vật lý 1 3 Nguyễn Văn Cường Thứ 3: 7-10,F109 26-27;30-40 70 17 291787 4130311.1720.17.32 Anh văn A2.2 4 Lê Thị Hải Yến Thứ 4: 1-2,B204;6: 3-5,B106 26-27;30-40 40 17 321788 3190131.1720.17.32 Đại số 3 Trương Công Quỳnh Thứ 5: 7-10,F402 26-27;30-40 70 17 321789 3190121.1720.17.32 Giải tích 2 4 Nguyễn Ngọc Siêng Thứ 2: 1-5,F302 26-27;30-40 70 17 321790 2090141.1720.17.32 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Đào Thị Nhung Thứ 3: 1-4,F405 26-27;30-40 60 17 321791 1051343.1720.17.32 Nhập môn ngành 1 Nguyễn Kim Ánh Thứ 6: 7-8,E202 26-27;30-40 75 17 321792 3050011.1720.17.32 Vật lý 1 3 Hoàng Đình Triển Thứ 4: 7-10,F405 26-27;30-40 70 17 321793 1080401.1720.17.32 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 3: 7-9,F401 26-27;30-40 65 17 321794 4130311.1720.17.33 Anh văn A2.2 4 Huỳnh Trúc Giang Thứ 2: 6-7,B107;5: 8-10,B106 26-27;30-40 40 17 331795 3190131.1720.17.33 Đại số 3 Trương Công Quỳnh Thứ 5: 1-4,F402 26-27;30-40 70 17 331796 3190121.1720.17.33 Giải tích 2 4 Nguyễn Ngọc Siêng Thứ 6: 6-10,F306 26-27;30-40 70 17 331797 2090141.1720.17.33 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Đào Thị Nhung Thứ 7: 1-4,F402 26-27;30-40 60 17 331798 1051343.1720.17.33 Nhập môn ngành 1 Nguyễn Kim Ánh Thứ 4: 7-8,E113 26-27;30-40 74 17 331799 3050011.1720.17.33 Vật lý 1 3 Hoàng Đình Triển Thứ 4: 1-4,F407 26-27;30-40 70 17 331800 1080401.1720.17.33 Vẽ Kỹ thuật 2 Tôn Nữ Huyền Trang Thứ 3: 7-9,F309 26-27;30-40 65 17 331801 3190200.1720.17.34 Đại số tuyến tính 4 Phan Quang Như Anh Thứ 3: 6-10,E301A 26-27;30-40 25 17 34

43 / 52

Page 44: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1802 3190121.1720.17.34 Giải tích 2 4 Lương Quốc Tuyển Thứ 5: 6-10,F404 26-27;30-40 25 17 341803 2090141.1720.17.34 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Đào Thị Nhung Thứ 2: 7-10,E302 26-27;30-40 25 17 341804 2100010.1720.17.34 Pháp luật ĐC 2 Nguyễn Thị Thanh Hà Thứ 6: 3-5,E301A 26-27;30-40 25 17 341805 3050011.1720.17.34 Vật lý 1 3 Dụng Văn Lữ Thứ 4: 7-10,A141 26-27;30-40 25 17 341806 1080401.1720.17.34 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 6: 1-2,E301A 26-27;30-40 25 17 341807 3190200.1720.17.35 Đại số tuyến tính 4 Phan Quang Như Anh Thứ 2: 6-10,H102 26-27;30-40 25 17 351808 3190121.1720.17.35 Giải tích 2 4 Lương Quốc Tuyển Thứ 7: 1-5,F404 26-27;30-40 25 17 351809 2090141.1720.17.35 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Thị Kiều Trinh Thứ 3: 7-10,E401 26-27;30-40 25 17 351810 2100010.1720.17.35 Pháp luật ĐC 2 Nguyễn Thị Thanh Hà Thứ 6: 1-2,E301B 26-27;30-40 25 17 351811 3050011.1720.17.35 Vật lý 1 3 Nguyễn Văn Hiếu Thứ 5: 7-10,E301B 26-27;30-40 25 17 351812 1080401.1720.17.35 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 6: 3-5,E301B 26-27;30-40 25 17 351813 3190200.1720.17.36 Đại số tuyến tính 4 Phan Quang Như Anh Thứ 5: 6-10,E301A 26-27;30-40 34 17 361814 3190121.1720.17.36 Giải tích 2 4 Lương Quốc Tuyển Thứ 2: 6-10,A141 26-27;30-40 34 17 361815 2090141.1720.17.36 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Lê Thu Hiền Thứ 7: 1-4,E401 26-27;30-40 34 17 361816 2100010.1720.17.36 Pháp luật ĐC 2 Trần Thị Sáu Thứ 6: 8-10,E207 26-27;30-40 34 17 361817 3050011.1720.17.36 Vật lý 1 3 Nguyễn Thị Xuân Hoài Thứ 4: 7-10,E402 26-27;30-40 34 17 361818 1080401.1720.17.36 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 6: 6-7,E207 26-27;30-40 34 17 361819 3190200.1720.17.37 Đại số tuyến tính 4 Trương Công Quỳnh Thứ 2: 6-10,F404 26-27;30-40 38 17 371820 3190121.1720.17.37 Giải tích 2 4 Nguyễn Ngọc Châu Thứ 5: 6-10,E208 26-27;30-40 38 17 371821 2090141.1720.17.37 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Đào Thị Nhung Thứ 3: 7-10,E402 26-27;30-40 38 17 371822 2100010.1720.17.37 Pháp luật ĐC 2 Trần Thị Sáu Thứ 6: 6-7,E208 26-27;30-40 60 17 371823 3050011.1720.17.37 Vật lý 1 3 Nguyễn Văn Hiếu Thứ 7: 1-4,E402 26-27;30-40 38 17 371824 1080401.1720.17.37 Vẽ Kỹ thuật 2 Phan Tường Thứ 6: 8-10,E208 26-27;30-40 38 17 371825 4130501.1720.17.38 Anh văn A2.1 3 Huỳnh Trúc Giang Thứ 4: 1-4,B205 26-27;30-40 40 17 381826 4130311.1720.17.38 Anh văn A2.2 4 Trần Thị Thùy Oanh Thứ 4: 6-7,B105;5: 8-10,B101 26-27;30-40 40 17 381827 3190131.1720.17.38 Đại số 3 Trương Công Quỳnh Thứ 6: 1-4,F402 26-27;30-40 70 17 381828 3190121.1720.17.38 Giải tích 2 4 Nguyễn Ngọc Siêng Thứ 7: 1-5,F303 26-27;30-40 70 17 381829 2090141.1720.17.38 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Đinh Văn An Thứ 6: 7-10,F101 26-27;30-40 60 17 381830 3050641.1720.17.38 Vật lý 2 3 Trần Bá Nam Thứ 3: 7-10,F108 26-27;30-40 70 17 381831 4130311.1720.17.39 Anh văn A2.2 4 Huỳnh Trúc Giang Thứ 3: 3-5,B101;6: 6-7,B102 26-27;30-40 40 17 391832 3190131.1720.17.39 Đại số 3 Trương Công Quỳnh Thứ 3: 7-10,F402 26-27;30-40 70 17 391833 3190121.1720.17.39 Giải tích 2 4 Nguyễn Ngọc Châu Thứ 2: 6-10,F301 26-27;30-40 70 17 391834 2090141.1720.17.39 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Đinh Văn An Thứ 7: 1-4,F103 26-27;30-40 60 17 391835 3050641.1720.17.39 Vật lý 2 3 Trần Bá Nam Thứ 4: 7-10,F109 26-27;30-40 70 17 391836 3190131.1720.17.40 Đại số 3 Trương Công Quỳnh Thứ 6: 7-10,F402 26-27;30-40 70 17 401837 3190121.1720.17.40 Giải tích 2 4 Nguyễn Ngọc Châu Thứ 4: 6-10,F301 26-27;30-40 70 17 401838 2090141.1720.17.40 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Đinh Văn An Thứ 3: 1-4,F102 26-27;30-40 60 17 401839 3050641.1720.17.40 Vật lý 2 3 Trần Bá Nam Thứ 2: 7-10,F109 26-27;30-40 70 17 401840 3190121.1720.17.41 Giải tích 2 4 Nguyễn Ngọc Châu Thứ 3: 6-10,E302 26-27;30-40 57 17 411841 1061920.1720.17.41 Kỹ năng mềm 2 2 Nguyễn Tấn Hưng Thứ 2: 6-7,E403 26-27;30-40 57 17 411842 1050931.1720.17.41 Kỹ thuật điện 2 Nguyễn Văn Tấn Thứ 2: 8-10,E403 26-27;30-40 57 17 411843 2090141.1720.17.41 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Thị Kiều Trinh Thứ 4: 7-10,E403 26-27;30-40 60 17 41

44 / 52

Page 45: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1844 3050011.1720.17.41 Vật lý 1 3 Nguyễn Thị Xuân Hoài Thứ 6: 7-10,E403 26-27;30-40 57 17 411845 3190041.1720.17.41 Xác suất thống kê 3 Nguyễn Thị Hải Yến Thứ 5: 7-10,E401 26-27;30-40 57 17 411846 3190131.1720.17.45 Đại số 3 Trương Công Quỳnh Thứ 3: 1-4,F402 26-27;30-40 70 17 451847 3190121.1720.17.45 Giải tích 2 4 Nguyễn Ngọc Siêng Thứ 4: 1-5,F306 26-27;30-40 70 17 451848 1072563.1720.17.45 Hóa hữu cơ 3 Đào Hùng Cường Thứ 2: 7-10,F110 26-27;30-40 80 17 451849 2090141.1720.17.45 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Trần Đình Mai Thứ 7: 1-4,F102 26-27;30-40 60 17 451850 3050011.1720.17.45 Vật lý 1 3 Hoàng Đình Triển Thứ 6: 1-4,F309 26-27;30-40 70 17 451851 3190200.1720.17.46 Đại số tuyến tính 4 Phạm Quý Mười Thứ 7: 1-5,E206 26-27;30-40 33 17 461852 3190230.1720.17.46 Giải tích 2 5 Nguyễn Ngọc Siêng Thứ 3: 7-10,E301B;6: 1-3,A134 26-27;30-40 33 17 461853 1072563.1720.17.46 Hóa hữu cơ 3 Đào Hùng Cường Thứ 5: 7-10,E207 26-27;30-40 33 17 461854 2090141.1720.17.46 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Thị Kiều Trinh Thứ 2: 7-10,A144 26-27;30-40 33 17 461855 3050011.1720.17.46 Vật lý 1 3 Nguyễn Quý Tuấn Thứ 6: 7-10,F404 26-27;30-40 33 17 461856 3190200.1720.17.47 Đại số tuyến tính 4 Lê Hải Trung Thứ 4: 6-10,E205 26-27;30-40 32 17 471857 3190230.1720.17.47 Giải tích 2 5 Nguyễn Viết Đức Thứ 2: 7-10,E205;5: 7-9,E205 26-27;30-40 32 17 471858 1072563.1720.17.47 Hóa hữu cơ 3 Đào Hùng Cường Thứ 6: 7-10,E205 26-27;30-40 32 17 471859 2090141.1720.17.47 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Thị Kiều Trinh Thứ 7: 1-4,E403 26-27;30-40 32 17 471860 3050011.1720.17.47 Vật lý 1 3 Nguyễn Thị Xuân Hoài Thứ 3: 7-10,E205 26-27;30-40 32 17 471861 3190131.1720.17.48 Đại số 3 Trương Công Quỳnh Thứ 4: 6-10,F402 26-27;30-38 70 17 481862 3190121.1720.17.48 Giải tích 2 4 Nguyễn Ngọc Châu Thứ 4: 1-3,F301;6: 7-9,F301 26-27;30-38 70 17 481863 2090141.1720.17.48 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Trần Đình Mai Thứ 5: 6-10,F101 26-27;30-38 60 17 481864 1072582.1720.17.48 Nhập môn ngành CNSH 2 Đặng Đức Long Thứ 7: 7-9,Tuan 39 39-39 77 17 481865 3050011.1720.17.48 Vật lý 1 3 Nguyễn Quý Tuấn Thứ 2: 6-10,F406 26-27;30-38 70 17 481866 4130311.1720.17.50 Anh văn A2.2 4 Thiều Hoàng Mỹ Thứ 2: 3-5,B205;5: 6-7,B108 26-27;30-40 40 17 501867 3190131.1720.17.50 Đại số 3 Trương Công Quỳnh Thứ 4: 1-4,F402 26-27;30-40 60 17 501868 3190121.1720.17.50 Giải tích 2 4 Nguyễn Ngọc Châu Thứ 7: 1-5,F301 26-27;30-40 60 17 501869 1072622.1720.17.50 Hóa vô cơ 2 Nguyễn Văn Dũng Thứ 3: 6-7,H104 26-27;30-40 60 17 501870 2090141.1720.17.50 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Trần Đình Mai Thứ 4: 7-10,F102 26-27;30-40 60 17 501871 1072612.1720.17.50 TN Hóa vô cơ 0.5 Võ Thị Thu Hiền Thứ 6: 1-5,D111 32-33 60 17 501872 3050011.1720.17.50 Vật lý 1 3 Đặng Văn Hậu Thứ 6: 7-10,F109 26-27;30-40 60 17 501873 4130311.1720.17.51 Anh văn A2.2 4 Lê Thị Nhi Thứ 2: 6-7,B101;4: 8-10,B107 26-27;30-40 40 17 511874 3190131.1720.17.51 Đại số 3 Nguyễn Thị Sinh Thứ 6: 1-4,F403 26-27;30-40 60 17 511875 3190121.1720.17.51 Giải tích 2 4 Đặng Công Hanh Thứ 5: 1-5,F107 26-27;30-40 60 17 511876 1072622.1720.17.51 Hóa vô cơ 2 Nguyễn Dân Thứ 3: 8-10,H104 26-27;30-40 60 17 511877 2090141.1720.17.51 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Trần Thị Thùy Trang Thứ 3: 1-4,F409 26-27;30-40 60 17 511878 3050011.1720.17.51 Vật lý 1 3 Nguyễn Văn Cường Thứ 4: 1-4,F109 26-27;30-40 60 17 511879 3190230.1720.17.52 Giải tích 2 5 Trần Chín Thứ 6: 7-10,E206;7: 7-9,F404 26-27;30-40 33 17 521880 1072622.1720.17.52 Hóa vô cơ 2 Dương Thị Hồng Phấn Thứ 5: 8-10,E403 26-27;30-40 33 17 521881 1022630.1720.17.52 Kỹ năng mềm 2 Đặng Kim Hoàng Thứ 2: 7-9,E208 26-27;30-40 33 17 521882 2090141.1720.17.52 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Đào Thị Nhung Thứ 4: 7-10,E404 26-27;30-40 33 17 521883 3050011.1720.17.52 Vật lý 1 3 Dụng Văn Lữ Thứ 3: 7-10,E403 26-27;30-40 33 17 521884 1080401.1720.17.52 Vẽ Kỹ thuật 2 Tôn Nữ Huyền Trang Thứ 5: 6-7,E403 26-27;30-40 33 17 521885 4130501.1720.17.57 Anh văn A2.1 3 Lê Thị Nhi Thứ 6: 1-4,B107 26-27;30-40 40 17 57

45 / 52

Page 46: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1886 4130311.1720.17.57 Anh văn A2.2 4 Nguyễn Lê An Phương Thứ 2: 1-2,B205;5: 8-10,B108 26-27;30-40 40 17 571887 3190131.1720.17.57 Đại số 3 Nguyễn Ngọc Siêng Thứ 2: 7-10,F306 26-27;30-40 60 17 571888 3190121.1720.17.57 Giải tích 2 4 Bùi Tuấn Khang Thứ 3: 1-5,F302 26-27;30-40 60 17 571889 2090141.1720.17.57 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Thị Thu Huyền Thứ 7: 1-4,F408 26-27;30-40 60 17 571890 2100010.1720.17.57 Pháp luật ĐC 2 Trần Thị Sáu Thứ 4: 6-7,F307 26-27;30-40 60 17 571891 3050011.1720.17.57 Vật lý 1 3 Đặng Văn Hậu Thứ 5: 1-4,F109 26-27;30-40 60 17 571892 4130311.1720.17.59 Anh văn A2.2 4 Phan Phạm Xuân Trinh Thứ 4: 7-9,B201;6: 1-3,B108 26-27;30-38 40 17 591893 3190121.1720.17.59 Giải tích 2 4 Bùi Tuấn Khang Thứ 4: 1-3,F303;6: 7-9,F303 26-27;30-38 65 17 591894 1050931.1720.17.59 Kỹ thuật điện 2 Bùi Tấn Lợi Thứ 2: 1-3,F107 26-27;30-38 65 17 591895 1170011.1720.17.59 Môi trường 2 Lê Năng Định Thứ 5: 7-9,F407 26-27;30-38 65 17 591896 2090141.1720.17.59 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Thị Thu Huyền Thứ 2: 6-10,F408 26-27;30-38 65 17 591897 3050011.1720.17.59 Vật lý 1 3 Đặng Văn Hậu Thứ 3: 1-5,F108 26-27;30-38 70 17 591898 1080401.1720.17.59 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 5: 1-3,F409 26-27;30-38 65 17 591899 3190041.1720.17.59 Xác suất thống kê 3 Nguyễn Thị Hải Yến Thứ 7: 1-5,F401 26-27;30-38 65 17 591900 4130501.1720.17.60 Anh văn A2.1 3 Trương Thị Thời Thứ 3: 1-5,B102 26-27;30-38 40 17 601901 4130311.1720.17.60 Anh văn A2.2 4 Trương Phạm Ngọc Uyên Thứ 4: 7-9,B204;6: 7-9,B109 26-27;30-38 40 17 601902 3190121.1720.17.60 Giải tích 2 4 Bùi Tuấn Khang Thứ 3: 8-10,F301;5: 8-10,F301 26-27;30-38 65 17 601903 1050931.1720.17.60 Kỹ thuật điện 2 Võ Quang Sơn Thứ 2: 7-9,F407 26-27;30-38 65 17 601904 1170011.1720.17.60 Môi trường 2 Lê Năng Định Thứ 6: 1-3,F308 26-27;30-38 65 17 601905 2090141.1720.17.60 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Thị Thu Huyền Thứ 4: 1-5,F408 26-27;30-38 65 17 601906 3050011.1720.17.60 Vật lý 1 3 Đặng Văn Hậu Thứ 2: 1-5,F108 26-27;30-38 65 17 601907 1080401.1720.17.60 Vẽ Kỹ thuật 2 Dương Thọ Thứ 7: 1-3,F207 26-27;30-38 65 17 601908 3190041.1720.17.60 Xác suất thống kê 3 Nguyễn Thị Hải Yến Thứ 5: 1-5,F406 26-27;30-38 65 17 601909 3190200.1720.17.63 Đại số tuyến tính 4 Phan Quang Như Anh Thứ 3: 6-10,E301A 26-27;30-40 11 17 631910 3190121.1720.17.63 Giải tích 2 4 Lương Quốc Tuyển Thứ 5: 6-10,F404 26-27;30-40 11 17 631911 2090141.1720.17.63 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Đào Thị Nhung Thứ 2: 7-10,E302 26-27;30-40 11 17 631912 2100010.1720.17.63 Pháp luật ĐC 2 Nguyễn Thị Thanh Hà Thứ 6: 3-5,E301A 26-27;30-40 11 17 631913 3050011.1720.17.63 Vật lý 1 3 Dụng Văn Lữ Thứ 4: 7-10,A141 26-27;30-40 11 17 631914 1080401.1720.17.63 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 6: 1-2,E301A 26-27;30-40 11 17 631915 4130280.1720.17.64 Anh văn A1 0 Võ Thị Thu Duyên Thứ 5: 1-4,B105 26-27;30-40 40 17 641916 4130311.1720.17.64 Anh văn A2.2 4 Trần Quỳnh Trâm Thứ 3: 1-2,B204;4: 8-10,B205 26-27;30-40 40 17 641917 3190121.1720.17.64 Giải tích 2 4 Lê Hoàng Trí Thứ 6: 1-5,F310 26-27;30-40 65 17 641918 1050931.1720.17.64 Kỹ thuật điện 2 Nguyễn Thị Ái Nhi Thứ 7: 1-3,F210 26-27;30-40 65 17 641919 1170011.1720.17.64 Môi trường 2 Lê Năng Định Thứ 3: 8-10,H206 26-27;30-40 65 17 641920 2090141.1720.17.64 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Thị Kiều Trinh Thứ 5: 7-10,F408 26-27;30-40 60 17 641921 3050011.1720.17.64 Vật lý 1 3 Lê Văn Thanh Sơn Thứ 4: 1-4,F108 26-27;30-40 65 17 641922 1080401.1720.17.64 Vẽ Kỹ thuật 2 Lê Văn Lược Thứ 3: 6-7,H206 26-27;30-40 65 17 641923 3190041.1720.17.64 Xác suất thống kê 3 Nguyễn Thị Hải Yến Thứ 2: 7-10,F401 26-27;30-40 65 17 641924 4130501.1720.17.67 Anh văn A2.1 3 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 5: 7-10,B109 26-27;30-40 40 17 671925 4130311.1720.17.67 Anh văn A2.2 4 Tăng Hà Vân Thứ 2: 8-10,B106;6: 6-7,B107 26-27;30-40 40 17 671926 3190131.1720.17.67 Đại số 3 Nguyễn Ngọc Siêng Thứ 5: 1-4,F303 26-27;30-40 70 17 671927 3190121.1720.17.67 Giải tích 2 4 Lê Hoàng Trí Thứ 4: 1-5,F310 26-27;30-40 70 17 67

46 / 52

Page 47: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1928 2090141.1720.17.67 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Trần Thị Thùy Trang Thứ 7: 1-4,F307 26-27;30-40 60 17 671929 3050011.1720.17.67 Vật lý 1 3 Lê Văn Thanh Sơn Thứ 6: 1-4,F109 26-27;30-40 80 17 671930 1080401.1720.17.67 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 3: 3-5,F309 26-27;30-40 65 17 671931 4130311.1720.17.68 Anh văn A2.2 4 Nguyễn Lê Vân Anh Thứ 2: 6-7,B105;6: 8-10,B105 26-27;30-40 40 17 681932 3190131.1720.17.68 Đại số 3 Trần Chín Thứ 2: 1-4,F301 26-27;30-40 70 17 681933 3190121.1720.17.68 Giải tích 2 4 Lê Hoàng Trí Thứ 3: 1-5,F310 26-27;30-40 70 17 681934 2090141.1720.17.68 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Đức Tiến Thứ 6: 1-4,F302 26-27;30-40 60 17 681935 3050011.1720.17.68 Vật lý 1 3 Nguyễn Văn Đông Thứ 7: 1-4,F306 26-27;30-40 80 17 681936 1080401.1720.17.68 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 4: 1-2,F309 26-27;30-40 65 17 681937 4130311.1720.17.69 Anh văn A2.2 4 Nguyễn Lê Vân Anh Thứ 2: 8-10,B105;6: 6-7,B105 26-27;30-40 40 17 691938 3190131.1720.17.69 Đại số 3 Nguyễn Thị Sinh Thứ 3: 7-10,F302 26-27;30-40 70 17 691939 3190121.1720.17.69 Giải tích 2 4 Lê Hoàng Trí Thứ 2: 1-5,F310 26-27;30-40 70 17 691940 2090141.1720.17.69 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Nguyễn Đức Tiến Thứ 7: 1-4,F310 26-27;30-40 60 17 691941 4170002.1720.17.69 Tiếng Nhật 2 Khoa Nhật-Hàn-Thái Thứ 3: 1-4,A138;5: 7-10,A138;6: 1-4,A138 26-27;30-40 40 17 691942 3050011.1720.17.69 Vật lý 1 3 Nguyễn Văn Đông Thứ 5: 1-4,F309 26-27;30-40 80 17 691943 1080401.1720.17.69 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 4: 3-5,F309 26-27;30-40 65 17 691944 3190121.1720.17.71 Giải tích 2 4 Lê Hoàng Trí Thứ 2: 9-10,E401;7: 2-5,E302 26-27;30-38 50 17 711945 1080512.1720.17.71 Hình họa KT 2 Dương Thọ Thứ 3: 7-9,E303 26-27;30-38 50 17 711946 1100693.1720.17.71 Kiến trúc nhà ở 2 Nguyễn Xuân Trung Thứ 6: 1-3,E206 26-27;30-38 50 17 711947 1210013.1720.17.71 LT Sáng tác KT 3 Lê Minh Sơn Thứ 5: 6-10,E302 26-27;30-38 50 17 711948 3050011.1720.17.71 Vật lý 1 3 Đinh Thanh Khẩn Thứ 4: 7-10,E302 26-27;30-38 50 17 711949 1210370.1720.17.71 Vẽ mỹ thuật 2 1 Trần Văn Tâm Thứ 2: 7-8,E401 26-27;30-38 50 17 711950 3190121.1720.17.72 Giải tích 2 4 Lê Hoàng Trí Thứ 2: 7-8,E402;4: 7-10,F404 26-27;30-38 50 17 721951 1080512.1720.17.72 Hình họa KT 2 Dương Thọ Thứ 5: 7-9,E206 26-27;30-38 50 17 721952 1100693.1720.17.72 Kiến trúc nhà ở 2 Nguyễn Xuân Trung Thứ 6: 7-9,E302 26-27;30-38 50 17 721953 1210013.1720.17.72 LT Sáng tác KT 3 Lê Minh Sơn Thứ 7: 1-5,E404 26-27;30-38 50 17 721954 3050011.1720.17.72 Vật lý 1 3 Đinh Thanh Khẩn Thứ 3: 6-10,E404 26-27;30-38 50 17 721955 1210370.1720.17.72 Vẽ mỹ thuật 2 1 Trần Văn Tâm Thứ 2: 9-10,E402 26-27;30-38 50 17 721956 3190131.1720.17.75 Đại số 3 Nguyễn Thị Sinh Thứ 5: 1-4,F403 26-27;30-40 70 17 751957 3190121.1720.17.75 Giải tích 2 4 Lê Hải Trung Thứ 6: 1-5,F405 26-27;30-40 65 17 751958 1170011.1720.17.75 Môi trường 2 Lê Năng Định Thứ 3: 6-7,H303 26-27;30-40 65 17 751959 1111653.1720.17.75 Nhập môn ngành 1 Vũ Huy Công Thứ 3: 8-10,H303 26-27;30-40 65 17 751960 3050011.1720.17.75 Vật lý 1 3 Phùng Việt Hải Thứ 4: 1-4,F308 26-27;30-40 65 17 751961 1080401.1720.17.75 Vẽ Kỹ thuật 2 Nguyễn Độ Thứ 2: 8-10,E116 26-27;30-40 65 17 751962 4130501.1720.17.77 Anh văn A2.1 3 Lê Thị Hải Yến Thứ 2: 1-4,B206 26-27;30-40 40 17 771963 4130311.1720.17.77 Anh văn A2.2 4 Nguyễn Hoàng Ngân Thứ 4: 1-2,B206;7: 1-3,B108 26-27;30-40 40 17 771964 3190131.1720.17.77 Đại số 3 Nguyễn Thị Sinh Thứ 3: 1-4,F403 26-27;30-40 70 17 771965 3190121.1720.17.77 Giải tích 2 4 Lê Hải Trung Thứ 5: 1-5,F405 26-27;30-40 65 17 771966 1170011.1720.17.77 Môi trường 2 Phan Như Thúc Thứ 6: 3-5,F303 26-27;30-40 65 17 771967 3050011.1720.17.77 Vật lý 1 3 Nguyễn Văn Đông Thứ 2: 7-10,F307 26-27;30-40 65 17 771968 1080401.1720.17.77 Vẽ Kỹ thuật 2 Dương Thọ Thứ 4: 6-7,F108 26-27;30-40 65 17 771969 4130311.1720.17.79 Anh văn A2.2 4 Nguyễn Dương Nguyên Hảo Thứ 2: 6-7,B106;6: 8-10,B107 26-27;30-40 40 17 79

47 / 52

Page 48: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm1970 3190131.1720.17.79 Đại số 3 Nguyễn Thị Sinh Thứ 2: 1-4,F403 26-27;30-40 70 17 791971 3190121.1720.17.79 Giải tích 2 4 Lê Hải Trung Thứ 3: 1-5,F407 26-27;30-40 70 17 791972 3050011.1720.17.79 Vật lý 1 3 Nguyễn Văn Đông Thứ 4: 1-4,F405 26-27;30-40 70 17 791973 1080401.1720.17.79 Vẽ Kỹ thuật 2 Dương Thọ Thứ 4: 8-10,F108 26-27;30-40 65 17 791974 4130311.1720.17.81 Anh văn A2.2 4 Lâm Thùy Dung Thứ 2: 3-5,B207;5: 6-7,B204 26-27;30-40 40 17 811975 3190131.1720.17.81 Đại số 3 Nguyễn Thị Sinh Thứ 7: 1-4,F403 26-27;30-40 70 17 811976 3190121.1720.17.81 Giải tích 2 4 Phan Thị Quản Thứ 4: 1-5,F102 26-27;30-40 70 17 811977 3050011.1720.17.81 Vật lý 1 3 Nguyễn Văn Đông Thứ 6: 1-4,F409 26-27;30-40 70 17 811978 1080401.1720.17.81 Vẽ Kỹ thuật 2 Dương Thọ Thứ 5: 1-2,F306 26-27;30-40 65 17 811979 4130501.1720.17.83 Anh văn A2.1 3 Trần Thị Túy Phượng Thứ 7: 1-4,B109 26-27;30-40 40 17 831980 4130311.1720.17.83 Anh văn A2.2 4 Trần Phương Thảo Thứ 3: 3-5,B204;4: 6-7,B205 26-27;30-40 40 17 831981 3190131.1720.17.83 Đại số 3 Nguyễn Thị Sinh Thứ 2: 7-10,F403 26-27;30-40 70 17 831982 3190121.1720.17.83 Giải tích 2 4 Phan Thị Quản Thứ 5: 1-5,F108 26-27;30-40 70 17 831983 1170011.1720.17.83 Môi trường 2 Phan Như Thúc Thứ 6: 1-2,F306 26-27;30-40 70 17 831984 2090141.1720.17.83 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Trần Đình Mai Thứ 4: 1-4,F103 26-27;30-40 60 17 831985 2100010.1720.17.83 Pháp luật ĐC 2 Trần Đặng Thanh Ngọc Thứ 6: 3-5,F306 26-27;30-40 60 17 831986 3050011.1720.17.83 Vật lý 1 3 Lê Văn Thanh Sơn Thứ 3: 7-10,F107 26-27;30-40 70 17 831987 3190131.1720.17.84 Đại số 3 Nguyễn Thị Sinh Thứ 5: 7-10,F403 26-27;30-40 70 17 841988 3190121.1720.17.84 Giải tích 2 4 Đặng Công Hanh Thứ 2: 1-5,F101 26-27;30-40 70 17 841989 1170011.1720.17.84 Môi trường 2 Lê Thị Xuân Thùy Thứ 6: 3-5,F307 26-27;30-40 70 17 841990 2090141.1720.17.84 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Đào Thị Nhung Thứ 5: 1-4,F408 26-27;30-40 60 17 841991 2100010.1720.17.84 Pháp luật ĐC 2 Trần Đặng Thanh Ngọc Thứ 6: 1-2,F307 26-27;30-40 60 17 841992 3050011.1720.17.84 Vật lý 1 3 Trương Thành Thứ 4: 1-4,F409 26-27;30-40 70 17 841993 4130311.1720.17.85 Anh văn A2.2 4 Phan Thị Linh Giang Thứ 2: 1-2,B207;5: 8-10,B204 26-27;30-40 40 17 851994 3190131.1720.17.85 Đại số 3 Nguyễn Thị Sinh Thứ 4: 7-10,F403 26-27;30-40 70 17 851995 3190121.1720.17.85 Giải tích 2 4 Tần Bình Thứ 3: 1-5,F107 26-27;30-40 70 17 851996 2090141.1720.17.85 Nguyên lý 2(KTCT) 3 Trần Thị Hạnh Thứ 6: 1-4,F108 26-27;30-40 60 17 851997 2100010.1720.17.85 Pháp luật ĐC 2 Trần Đặng Thanh Ngọc Thứ 2: 6-7,H205 26-27;30-40 60 17 851998 3050011.1720.17.85 Vật lý 1 3 Nguyễn Văn Cường Thứ 7: 1-4,F106 26-27;30-40 70 17 851999 1080401.1720.17.85 Vẽ Kỹ thuật 2 Dương Thọ Thứ 5: 3-5,F306 26-27;30-40 65 17 852000 4130311.1720.17.02A Anh văn A2.2 4 Võ Thị Thu Duyên Thứ 3: 7-9,B106;6: 6-7,B106 26-27;30-40 40 17 02A2001 4130311.1720.17.02B Anh văn A2.2 4 Trần Thị Hiền Thứ 4: 8-9,B207;7: 3-5,B204 26-27;30-40 40 17 02B2002 4130311.1720.17.06A Anh văn A2.2 4 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 4: 3-5,B108;7: 1-2,B105 26-27;30-40 40 17 06A2003 4130311.1720.17.06B Anh văn A2.2 4 Trần Vũ Mai Yên Thứ 4: 1-2,B108;6: 8-10,B204 26-27;30-40 40 17 06B2004 4130311.1720.17.12A Anh văn A2.2 4 Lê Thị Nhi Thứ 2: 1-3,B201;4: 1-3,B201 26-27;30-38 40 17 12A2005 4130311.1720.17.12B Anh văn A2.2 4 Trần Thị Túy Phượng Thứ 3: 7-9,B107;6: 1-3,B204 26-27;30-38 40 17 12B2006 3050651.1720.17.17A TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 5: 6-10,PTNA 30-33 20 17 17A2007 3050651.1720.17.17B TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 5: 6-10,PTNB 30-33 20 17 17B2008 3050651.1720.17.17C TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 6: 6-10,PTNA 30-33 20 17 17C2009 3050651.1720.17.17D TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 6: 6-10,PTNB 30-33 20 17 17D2010 4130311.1720.17.18A Anh văn A2.2 4 Trần Thị Hiền Thứ 2: 1-3,B107;5: 7-9,B107 26-27;30-38 40 17 18A2011 3050651.1720.17.18A TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 2: 6-10,PTNA 30-33 20 17 18A

48 / 52

Page 49: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm2012 4130311.1720.17.18B Anh văn A2.2 4 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 3: 8-9,B204;5: 1-3,B106 26-27;30-38 40 17 18B2013 3050651.1720.17.18B TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 2: 6-10,PTNB 30-33 20 17 18B2014 3050651.1720.17.18C TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 3: 6-10,PTNA 30-33 20 17 18C2015 3050651.1720.17.18D TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 3: 6-10,PTNB 30-33 20 17 18D2016 3050651.1720.17.20A TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 6: 1-5,PTNA 35-38 20 17 20A2017 3050651.1720.17.20B TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 6: 1-5,PTNB 35-38 20 17 20B2018 3050651.1720.17.20C TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 2: 1-5,PTNA 30-33 20 17 20C2019 3050651.1720.17.20D TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 2: 1-5,PTNB 30-33 20 17 20D2020 4130311.1720.17.27A Anh văn A2.2 4 Lê Thị Nhi Thứ 2: 8-10,B101;4: 6-7,B107 26-27;30-40 40 17 27A2021 4130311.1720.17.27B Anh văn A2.2 4 Trần Thị Túy Phượng Thứ 4: 3-5,B106;5: 6-7,B201 26-27;30-40 40 17 27B2022 3050651.1720.17.38A TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 3: 1-5,PTNA 30-33 20 17 38A2023 3050651.1720.17.38B TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 3: 1-5,PTNB 30-33 20 17 38B2024 3050651.1720.17.38C TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 5: 1-5,PTNA 30-33 20 17 38C2025 3050651.1720.17.38D TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 5: 1-5,PTNB 30-33 20 17 38D2026 3050651.1720.17.39A TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 6: 1-5,PTNA 30-33 20 17 39A2027 3050651.1720.17.39B TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 6: 1-5,PTNB 30-33 20 17 39B2028 3050651.1720.17.39C TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 4: 1-5,PTNA 30-33 20 17 39C2029 3050651.1720.17.39D TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 4: 1-5,PTNB 30-33 20 17 39D2030 4130311.1720.17.40A Anh văn A2.2 4 Lê Thị Hải Yến Thứ 4: 3-5,B204;6: 1-2,B106 26-27;30-40 40 17 40A2031 3050651.1720.17.40A TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 3: 1-5,PTNA 35-38 20 17 40A2032 4130311.1720.17.40B Anh văn A2.2 4 Trần Thị Túy Phượng Thứ 4: 1-2,B106;5: 8-10,B201 26-27;30-40 40 17 40B2033 3050651.1720.17.40B TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 3: 1-5,PTNB 35-38 20 17 40B2034 3050651.1720.17.40C TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 5: 1-5,PTNA 35-38 20 17 40C2035 3050651.1720.17.40D TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 5: 1-5,PTNB 35-38 20 17 40D2036 4130311.1720.17.45A Anh văn A2.2 4 Trần Thị Thùy Oanh Thứ 4: 8-10,B105;5: 6-7,B101 26-27;30-40 40 17 45A2037 3060152.1720.17.45A TN Hoá hữu cơ 1 Nguyễn Văn Din Thứ 2: 1-5,D202 30-33 18 17 45A2038 4130311.1720.17.45B Anh văn A2.2 4 Trần Vũ Mai Yên Thứ 5: 1-3,B107;6: 6-7,B204 26-27;30-40 40 17 45B2039 3060152.1720.17.45B TN Hoá hữu cơ 1 Nguyễn Văn Din Thứ 3: 6-10,D202 30-33 18 17 45B2040 3060152.1720.17.45C TN Hoá hữu cơ 1 Nguyễn Văn Din Thứ 5: 1-5,D202 30-33 18 17 45C2041 3060152.1720.17.45D TN Hoá hữu cơ 1 Nguyễn Văn Din Thứ 6: 6-10,D202 30-33 18 17 45D2042 4130311.1720.17.48A Anh văn A2.2 4 Lê Thị Nhi Thứ 3: 1-3,B201;7: 1-3,B107 26-27;30-38 40 17 48A2043 4130311.1720.17.48B Anh văn A2.2 4 Lê Thị Hải Yến Thứ 3: 7-9,B205;5: 1-3,B109 26-27;30-38 40 17 48B2044 1210360.1720.17.71A ĐA TK nhà ở thấp tầng 3 Nguyễn Hồng Ngọc Thứ 6: 7-10,XP 26-27;30-38 17 17 71A2045 1210330.1720.17.71A ĐA TKCT K. trúc nhỏ 2 Khoa Kiến trúc Thứ 7: 7-8,XP 26-27;30-38 17 17 71A2046 1210360.1720.17.71B ĐA TK nhà ở thấp tầng 3 Lê Minh Sơn Thứ 2: 1-4,XP 26-27;30-38 17 17 71B2047 1210330.1720.17.71B ĐA TKCT K. trúc nhỏ 2 Khoa Kiến trúc Thứ 7: 9-10,XP 26-27;30-38 17 17 71B2048 1210360.1720.17.72A ĐA TK nhà ở thấp tầng 3 Nguyễn Anh Tuấn Thứ 7: 7-10,XP 26-27;30-38 17 17 72A2049 1210330.1720.17.72A ĐA TKCT K. trúc nhỏ 2 Khoa Kiến trúc Thứ 6: 1-2,XP 26-27;30-38 17 17 72A2050 1210360.1720.17.72B ĐA TK nhà ở thấp tầng 3 Lê Minh Sơn Thứ 4: 1-4,XP 26-27;30-38 17 17 72B2051 1210330.1720.17.72B ĐA TKCT K. trúc nhỏ 2 Khoa Kiến trúc Thứ 6: 3-4,XP 26-27;30-38 17 17 72B2052 4130311.1720.17.75A Anh văn A2.2 4 Nguyễn Nữ Thùy Uyên Thứ 2: 6-7,E116;4: 8-10,B206 26-27;30-40 40 17 75A2053 4130311.1720.17.75B Anh văn A2.2 4 Thái Lê Phương Thảo Thứ 3: 1-3,B205;7: 1-2,B204 26-27;30-40 40 17 75B

49 / 52

Page 50: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm2054 3050651.1720.17.83A TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 5: 6-10,PTNA 35-38 20 17 83A2055 3050651.1720.17.83B TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 5: 6-10,PTNB 35-38 20 17 83B2056 3050651.1720.17.83C TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 2: 1-5,PTNA 35-38 20 17 83C2057 3050651.1720.17.83D TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 2: 1-5,PTNB 35-38 20 17 83D2058 4130311.1720.17.84A Anh văn A2.2 4 Trần Vũ Mai Yên Thứ 3: 3-5,B106;4: 7-8,B106 26-27;30-40 35 17 84A2059 4130311.1720.17.84B Anh văn A2.2 4 Huỳnh Trúc Giang Thứ 3: 1-2,B106;6: 8-10,B102 26-27;30-40 35 17 84B2060 3050651.1720.17.85A TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 6: 6-10,PTNA 35-38 20 17 85A2061 3050651.1720.17.85B TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 6: 6-10,PTNB 35-38 20 17 85B2062 3050651.1720.17.85C TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 4: 1-5,PTNA 35-38 20 17 85C2063 3050651.1720.17.85D TN Vật lý 1 Khoa Lý (ĐHSP) Thứ 4: 1-5,PTNB 35-38 20 17 85D2064 0130191.1720.86.01 GDTC 2 Nam 01 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 012065 0130201.1720.86.01 GDTC 2 Nữ 01 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 012066 0130191.1720.86.02 GDTC 2 Nam 02 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 022067 0130201.1720.86.02 GDTC 2 Nữ 02 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 022068 0130191.1720.86.03 GDTC 2 Nam 03 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 032069 0130201.1720.86.03 GDTC 2 Nữ 03 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 032070 0130191.1720.86.04 GDTC 2 Nam 04 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 042071 0130201.1720.86.04 GDTC 2 Nữ 04 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 042072 0130191.1720.86.05 GDTC 2 Nam 05 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 052073 0130201.1720.86.05 GDTC 2 Nữ 05 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 052074 0130191.1720.86.06 GDTC 2 Nam 06 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 062075 0130201.1720.86.06 GDTC 2 Nữ 06 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 062076 0130191.1720.86.07 GDTC 2 Nam 07 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 072077 0130201.1720.86.07 GDTC 2 Nữ 07 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 072078 0130191.1720.86.08 GDTC 2 Nam 08 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 082079 0130201.1720.86.08 GDTC 2 Nữ 08 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 082080 0130191.1720.86.09 GDTC 2 Nam 09 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 092081 0130201.1720.86.09 GDTC 2 Nữ 09 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 092082 0130191.1720.86.10 GDTC 2 Nam 10 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 102083 0130201.1720.86.10 GDTC 2 Nữ 10 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 102084 0130191.1720.86.11 GDTC 2 Nam 11 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 7: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 112085 0130201.1720.86.11 GDTC 2 Nữ 11 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 112086 0130191.1720.86.12 GDTC 2 Nam 12 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 7: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 122087 0130201.1720.86.12 GDTC 2 Nữ 12 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 122088 0130191.1720.86.13 GDTC 2 Nam 13 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 132089 0130191.1720.86.14 GDTC 2 Nam 14 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 142090 0130191.1720.86.15 GDTC 2 Nam 15 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 152091 0130191.1720.86.16 GDTC 2 Nam 16 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 162092 0130191.1720.86.17 GDTC 2 Nam 17 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 172093 0130191.1720.86.18 GDTC 2 Nam 18 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 182094 0130191.1720.86.19 GDTC 2 Nam 19 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 192095 0130191.1720.86.20 GDTC 2 Nam 20 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 20

50 / 52

Page 51: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm2096 0130191.1720.86.21 GDTC 2 Nam 21 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 212097 0130191.1720.86.22 GDTC 2 Nam 22 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 222098 0130191.1720.86.23 GDTC 2 Nam 23 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 7: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 232099 0130191.1720.86.24 GDTC 2 Nam 24 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 7: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 242100 0130191.1720.86.25 GDTC 2 Nam 25 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 252101 0130191.1720.86.26 GDTC 2 Nam 26 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 262102 0130191.1720.86.27 GDTC 2 Nam 27 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 272103 0130191.1720.86.28 GDTC 2 Nam 28 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 282104 0130191.1720.86.29 GDTC 2 Nam 29 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 292105 0130191.1720.86.30 GDTC 2 Nam 30 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 302106 0130191.1720.86.31 GDTC 2 Nam 31 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 312107 0130191.1720.86.32 GDTC 2 Nam 32 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 322108 0130191.1720.86.33 GDTC 2 Nam 33 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 332109 0130191.1720.86.34 GDTC 2 Nam 34 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 342110 0130191.1720.86.35 GDTC 2 Nam 35 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 7: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 352111 0130191.1720.86.36 GDTC 2 Nam 36 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 7: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 362112 0130191.1720.86.37 GDTC 2 Nam 37 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 372113 0130191.1720.86.38 GDTC 2 Nam 38 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 382114 0130191.1720.86.39 GDTC 2 Nam 39 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 392115 0130191.1720.86.40 GDTC 2 Nam 40 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 402116 0130191.1720.86.41 GDTC 2 Nam 41 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 412117 0130191.1720.86.42 GDTC 2 Nam 42 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 422118 0130191.1720.86.43 GDTC 2 Nam 43 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 432119 0130191.1720.86.44 GDTC 2 Nam 44 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 442120 0130191.1720.86.45 GDTC 2 Nam 45 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 452121 0130191.1720.86.46 GDTC 2 Nam 46 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 462122 0130191.1720.86.47 GDTC 2 Nam 47 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 7: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 472123 0130191.1720.86.48 GDTC 2 Nam 48 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 7: 7-10,SVD 26-27;30-40 50 86 482124 0130191.1720.86.49 GDTC 2 Nam 49 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 492125 0130191.1720.86.50 GDTC 2 Nam 50 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 502126 0130191.1720.86.51 GDTC 2 Nam 51 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 512127 0130191.1720.86.52 GDTC 2 Nam 52 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 522128 0130191.1720.86.53 GDTC 2 Nam 53 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 532129 0130191.1720.86.54 GDTC 2 Nam 54 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 1-4,SVD 26-27;30-40 50 86 542130 0130660.1720.87.01 GDTC 4BB2 Nam Nữ 01 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 012131 0130151.1720.87.01 GDTC 4BC2 Nam 01 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 012132 0130181.1720.87.01 GDTC 4BC2 Nữ 01 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 012133 0130161.1720.87.01 GDTC 4BĐ2 Nam 01 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 012134 0130670.1720.87.01 GDTC 4BĐ2 Nữ 01 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 012135 0130141.1720.87.01 GDTC 4BR2 Nam 01 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 012136 0130451.1720.87.01 GDTC 4BR2 Nữ 01 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 012137 0130610.1720.87.01 GDTC 4CL2 Nam Nữ 01 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 01

51 / 52

Page 52: THỜI KHÓA BIỂU LỚP HỌC PHẦN MỞ CHÍNH KHÓA - HỌC KỲ 2 …daotao.dut.udn.vn/download/K1720_TKB_20171208_16h15.pdf · 2017-12-08 · TT Mã lớp học phần Tên

TT Mã lớp học phần Tên lớp học phần Tín chỉ Giảng viên Thời khóa biểu Tuần học SL mở Khóa Nhóm2138 0130660.1720.87.02 GDTC 4BB2 Nam Nữ 02 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 022139 0130151.1720.87.02 GDTC 4BC2 Nam 02 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 022140 0130181.1720.87.02 GDTC 4BC2 Nữ 02 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 022141 0130161.1720.87.02 GDTC 4BĐ2 Nam 02 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 022142 0130141.1720.87.02 GDTC 4BR2 Nam 02 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 022143 0130451.1720.87.02 GDTC 4BR2 Nữ 02 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 022144 0130610.1720.87.02 GDTC 4CL2 Nam Nữ 02 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 022145 0130660.1720.87.03 GDTC 4BB2 Nam Nữ 03 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 032146 0130151.1720.87.03 GDTC 4BC2 Nam 03 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 032147 0130161.1720.87.03 GDTC 4BĐ2 Nam 03 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 032148 0130141.1720.87.03 GDTC 4BR2 Nam 03 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 032149 0130451.1720.87.03 GDTC 4BR2 Nữ 03 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 032150 0130610.1720.87.03 GDTC 4CL2Nam Nữ 03 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 032151 0130660.1720.87.04 GDTC 4BB2 Nam Nữ 04 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 042152 0130151.1720.87.04 GDTC 4BC2 Nam 04 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 042153 0130161.1720.87.04 GDTC 4BĐ2 Nam 04 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 042154 0130141.1720.87.04 GDTC 4BR2 Nam 04 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 042155 0130451.1720.87.04 GDTC 4BR2 Nữ 04 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 5: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 042156 0130660.1720.87.05 GDTC 4BB2 Nam Nữ 05 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 052157 0130151.1720.87.05 GDTC 4BC2 Nam 05 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 052158 0130161.1720.87.05 GDTC 4BĐ2 Nam 05 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 052159 0130141.1720.87.05 GDTC 4BR2 Nam 05 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 052160 0130151.1720.87.06 GDTC 4BC2 Nam 06 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 062161 0130161.1720.87.06 GDTC 4BĐ2 Nam 06 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 1-4,SVD 22-27;30-38 50 87 062162 0130141.1720.87.06 GDTC 4BR2 Nam 06 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 062163 0130151.1720.87.07 GDTC 4BC2 Nam 07 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 072164 0130161.1720.87.07 GDTC 4BĐ2 Nam 07 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 072165 0130141.1720.87.07 GDTC 4BR2 Nam 07 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 072166 0130151.1720.87.08 GDTC 4BC2 Nam 08 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 082167 0130161.1720.87.08 GDTC 4BĐ2 Nam 08 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 2: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 082168 0130141.1720.87.08 GDTC 4BR2 Nam 08 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 082169 0130151.1720.87.09 GDTC 4BC2 Nam 09 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 4: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 092170 0130161.1720.87.09 GDTC 4BĐ2 Nam 09 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 3: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 092171 0130141.1720.87.09 GDTC 4BR2 Nam 09 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 092172 0130151.1720.87.10 GDTC 4BC2 Nam 10 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 102173 0130161.1720.87.10 GDTC 4BĐ2 Nam 10 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 102174 0130141.1720.87.10 GDTC 4BR2 Nam 10 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 102175 0130151.1720.87.11 GDTC 4BC2 Nam 11 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 112176 0130161.1720.87.11 GDTC 4BĐ2 Nam 11 0 Khoa Giáo dục thể chất Thứ 6: 7-10,SVD 22-27;30-38 50 87 11

52 / 52