181
Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu 1. File danh sách phân lớp tải về tại đây . Các lớp bắt đầu học từ ngày 15/09/2014. 2. Sinh viên học tiếng Anh nhưng CHƯA DỰ KIỂM TRA chưa được xếp lớp. Sinh viên diện này cần ghi nhớ các thông tin sau để thực hiện: - Gặp trợ lý đào tạo khoa/bộ môn trực thuộc để đăng ký danh sách kiểm tra bổ sung. Hạn chót cho sinh viên đăng ký là 11h, thứ 3, ngày 16/09/2014. - Danh sách kiểm tra bổ sung công bố vào 17h, thứ 4, ngày 17/09/2014. - Thời gian kiểm tra bổ sung vào 18h, thứ 4, ngày 17/09/2014 (nếu số lượng nhiều hơn kiểm tra vào các ngày tiếp theo). - Danh sách lớp học của sinh viên kiểm tra bổ sung công bố vào 16h, ngày 19/09/2014. 3. Sinh viên đã kiểm tra mà chưa có tên trong danh sách gặp thầy Đinh Quang Hùng trong ngày 15/09/2014 để giải quyết. Xem trực tiếp danh sách lớp tại đây 1 / 181

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

  • Upload
    others

  • View
    17

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1. File danh sách phân lớp tải về tại đây . Các lớp bắt đầu học từ ngày 15/09/2014.

2. Sinh viên học tiếng Anh nhưng CHƯA DỰ KIỂM TRA chưa được xếp lớp. Sinh viên diện nàycần ghi nhớ các thông tin sau để thực hiện:

- Gặp trợ lý đào tạo khoa/bộ môn trực thuộc để đăng ký danh sách kiểm tra bổ sung. Hạn chótcho sinh viên đăng ký là 11h, thứ 3, ngày 16/09/2014.

- Danh sách kiểm tra bổ sung công bố vào 17h, thứ 4, ngày 17/09/2014.

- Thời gian kiểm tra bổ sung vào 18h, thứ 4, ngày 17/09/2014 (nếu số lượng nhiều hơn kiểmtra vào các ngày tiếp theo).

- Danh sách lớp học của sinh viên kiểm tra bổ sung công bố vào 16h, ngày 19/09/2014.

3. Sinh viên đã kiểm tra mà chưa có tên trong danh sách gặp thầy Đinh Quang Hùng trongngày 15/09/2014 để giải quyết.

Xem trực tiếp danh sách lớp tại đây

1 / 181

Page 2: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

TT Khoa Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Mã lớp TA Thứ (tiết)-Giảng đường 1 BC 14030022 Vũ Diệu Anh 03/06/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 2 BC 14030027 Trần Văn Ban 06/08/1995 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 3 BC 14030031 Bùi Thị Bến 30/07/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 4 BC 14030042 Nguyễn Thị Ngọc Châm 20/09/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 5 BC 14030066 Lục Thị Duyên 18/08/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 6 BC 14030077 Lê Thị Gấm 19/12/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 7 BC 14030085 Trịnh Thị Giang 22/03/1996

2 / 181

Page 3: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 8 BC 14030101 Nguyễn Thị Hạnh 10/08/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 9 BC 14030140 Lê Thị Hoài 29/05/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 10 BC 14030167 Lê Thị Huyền 11/09/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 11 BC 14030226 Lê Thị Thu Liên 20/11/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 12 BC 14030244 Nguyễn Thị Mai Loan 05/06/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 13 BC 14030267 Trần Phương Mai 13/02/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 14 BC 14030274 Lê Quang Minh

3 / 181

Page 4: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

11/10/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 15 BC 14030295 Đặng Thị Kim Ngân 23/12/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 16 BC 14030299 Đặng Thị Ngoãn 17/09/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 17 BC 14030312 Mai Thị Hạnh Nguyên 15/11/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 18 BC 14030316 Đào Thị Nhàn 06/02/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 19 BC 14030346 Lê Thị Thu Phương 14/03/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 20 BC 14030356 Đặng Thị Thanh Phượng 29/08/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313

4 / 181

Page 5: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

21 BC 14030372 Nguyễn Thúy Quỳnh 03/09/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 22 BC 14030373 Trần Như Quỳnh 07/06/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 23 BC 14030401 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/10/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 24 BC 14030451 Đặng Ngọc Thủy 13/04/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 25 BC 14030456 Phạm Thu Thủy 05/11/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 26 BC 14030457 Phùng Thanh Thủy 28/12/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 27 BC 14030462 Đặng Chiều Thương 10/04/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313

5 / 181

Page 6: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

28 BC 14030516 Nguyễn Tường Vi 13/02/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 29 BC 14030539 Phạm Thị Hiên 25/05/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 30 BC 14030541 Phạm Thị Huệ 18/07/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 31 BC 14030543 Nguyễn Thị Lan Hương 09/04/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 32 BC 14030606 Nguyễn Thị Nhung 16/09/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 33 BC 14030620 Trần Thị Thu Trang 09/10/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 34 BC 14030629 Bùi Thị Thu Hà 16/04/1995 FLF1105 3

6 / 181

Page 7: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 35 BC 14030630 Tạ Mỹ Hạnh 28/03/1995 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 36 BC 14030632 Trần Thị Thanh Huyền 30/06/1995 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 37 BC 14030633 Đinh Thị Phượng 13/04/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 38 BC 14030713 Đàm Thị Ngọc Diệp 22/10/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 39 BC 14030717 Lê Thị Thanh Huyền 01/05/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 40 BC 14030720 Phạm Thị Diệu Linh 02/10/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 41 BC 14030844 Lò Thị Chiêm 12/08/1996

7 / 181

Page 8: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 42 BC 14030853 Lý Hoài Dương 28/07/1995 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 43 BC 14030854 Sền Thị Thu Thảo 12/09/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 44 BC 14030873 Bùi Thị Thuỳ Linh #N/A FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 45 BC 14031801 Bạch Lan Anh 07/09/1995 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 46 BC 14031805 Hà Thị Lan Anh 09/05/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 47 BC 14031820 Phùng Thị Mai Anh 22/03/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 48 BC 14031826 Phạm Thanh Bình

8 / 181

Page 9: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

28/05/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 49 BC 14031835 Nguyễn Yến Chi 18/07/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 50 BC 14031856 Nguyễn Thị Duyên 02/09/1995 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 51 BC 14031871 Đỗ Hoàng Giang 28/01/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 52 BC 14031890 Vũ Ngọc Hà 26/09/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 53 BC 14031919 Nguyễn Thị Thu Hiền 31/08/1995 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 54 BC 14031920 Nguyễn Thu Hiền 25/10/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103

9 / 181

Page 10: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

55 BC 14031930 Nguyễn Thị Hoa 04/08/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 56 BC 14031934 Đặng Thanh Hoà 06/05/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 57 BC 14031946 Nguyễn Thị Minh Huyền 02/07/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 58 BC 14031950 Phạm Thị Huyền 15/08/1995 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 59 BC 14031960 Đỗ Thị Kim Hương 17/10/1995 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 60 BC 14031965 Nguyễn Lan Hương 29/09/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 61 BC 14031977 Đỗ Thị Kiều 06/12/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103

10 / 181

Page 11: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

62 BC 14031978 Trần Tuấn Kiệt 11/12/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 63 BC 14031979 Bùi Mộc Lan 09/11/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 64 BC 14032007 Nguyễn Thùy Linh 05/07/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 65 BC 14032010 Phạm Tùng Linh 19/01/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 66 BC 14032011 Trần Mỹ Linh 14/05/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 67 BC 14032014 Trần Phương Linh 24/08/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 68 BC 14032021 Trần Thị Bích Loan 17/10/1996 FLF1105 2

11 / 181

Page 12: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 69 BC 14032025 Lương Lưu Ly 16/06/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 70 BC 14032032 Phạm Thị Chi Mai 07/04/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 71 BC 14032045 Hà My 13/11/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 72 BC 14032067 Nguyễn Thị ánh Ngọc 08/12/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 73 BC 14032077 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 01/02/1995 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 74 BC 14032100 Nguyễn Lê Hà Phương 07/03/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 75 BC 14032124 Phạm Phương Quỳnh 14/10/1996

12 / 181

Page 13: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 76 BC 14032138 Nguyễn Hương Thảo 06/05/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 77 BC 14032140 Nguyễn Thanh Thảo 15/07/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 78 BC 14032149 Cao Quốc Thái 14/09/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 79 BC 14032170 Nguyễn Minh Thúy 07/06/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 80 BC 14032182 Chu Thị Trang 01/09/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 81 BC 14032188 Nguyễn Thị Thu Trang 06/04/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 82 BC 14032204 Nguyễn Anh Tú

13 / 181

Page 14: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

06/07/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 83 BC 14032227 Phạm Thị Yến 23/11/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 84 BC 14032235 Bùi Hương Thảo 23/09/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 85 BC 14032237 Mai Trung Thái 23/01/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 86 BC 14032239 Nguyễn Thị Thanh Thư 06/09/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 87 BC 14032242 Đỗ Thị Bích Hồng 11/04/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 88 BC 14032248 Nguyễn Minh Phúc 19/12/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103

14 / 181

Page 15: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

89 BC 14032259 Nguyễn Mỹ Thục Anh 08/03/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 90 BC 14032273 Trần Nguyên Quang 07/05/1995 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 91 BC 14032279 Đoàn Duy Anh 28/05/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 92 BC 14032280 Hà Quỳnh Anh 26/10/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 93 BC 14032296 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11/08/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 94 BC 14032322 Nguyễn Thị Phương Chung 04/06/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 95 BC 14032325 Nguyễn Thị Hoài Thương 02/12/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103

15 / 181

Page 16: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

96 BC 14032511 Lại Thị Diễm 26/07/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 97 BC 14032512 Nguyễn Thị Hồng Diễm 25/01/1996 FLF1105 3 T3 (1-4)-C106,T5 (4-5)-A110 98 BC 14032517 Nguyễn Linh Giang 19/03/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 99 BC 14032549 Đào Thị Bích Ngọc 16/08/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 100 BC 14032557 Bùi Ngọc Ninh 18/10/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 101 BC 14032568 Cao Thu Quyên 23/09/1996 FLF1105 1 T3 (1-4)-C103,T5 (1-2)-C103 102 BC 14032569 Nguyễn Thị Quyên 02/05/1996 FLF1105 4

16 / 181

Page 17: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 103 BC 14032573 Hoàng Minh Tâm 31/10/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 104 BC 14032585 Lê Thị Thương 08/04/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 105 BC 14032587 Lưu Thanh Thứ 24/06/1996 FLF1105 2 T3 (1-4)-C104,T5 (3-4)-C103 106 BC 14032612 Tống Lê Minh Quyền 16/06/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 107 CTH 14030040 Hà Thị Cân 12/09/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 108 CTH 14030069 Hà Minh Dương 13/11/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 109 CTH 14030074 Nguyễn Văn Đô 23/08/1995

17 / 181

Page 18: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 110 CTH 14030081 Lê Thị Thu Giang 28/06/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 111 CTH 14030086 Vũ Xuân Giang 01/12/1995 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 112 CTH 14030092 Lê Thị Hải 06/06/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 113 CTH 14030094 Đặng Thị Thu Hảo 26/03/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 114 CTH 14030125 Dương Quang Hiếu 21/05/1995 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 115 CTH 14030129 Bùi Thị Hoa 29/11/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 116 CTH 14030154 Phàn Thị Hồng

18 / 181

Page 19: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

01/08/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 117 CTH 14030180 Lý Thị Hương 03/11/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 118 CTH 14030185 Nguyễn Thị Mai Hương 28/09/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 119 CTH 14030199 Hoàng Văn Hữu 09/12/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 120 CTH 14030202 Nguyễn Phấn Khởi 10/10/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 121 CTH 14030222 Bùi Thị Len 13/12/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 122 CTH 14030223 Bùi Thị Lệ 02/09/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109

19 / 181

Page 20: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

123 CTH 14030231 Bùi Thị Thuỳ Linh 05/07/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 124 CTH 14030256 Chẩu Lê Hương Ly 09/04/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 125 CTH 14030276 Nguyễn Thị Mơ 17/11/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 126 CTH 14030288 Nguyễn Thị Nga 06/12/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 127 CTH 14030302 Bùi Thảo Ngọc 16/08/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 128 CTH 14030304 Dương Thị Ngọc 28/08/1995 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 129 CTH 14030323 Hoàng Thị Nhung 31/07/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109

20 / 181

Page 21: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

130 CTH 14030364 Nguyễn Thị Quyên 11/10/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 131 CTH 14030367 Lò Văn Quỳnh 11/06/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 132 CTH 14030380 Nguyễn Hồng Sơn 15/12/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 133 CTH 14030386 Sùng A Tênh 03/08/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 134 CTH 14030399 Lò Thị Phương Thảo 24/03/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 135 CTH 14030427 Nguyễn Thị Thơm 27/05/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 136 CTH 14030488 Đào Thị Hồng Trinh 03/06/1996 FLF1105 5

21 / 181

Page 22: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 137 CTH 14030490 Lương Khánh Trình 03/10/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 138 CTH 14030492 Đặng Thanh Trường 07/09/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 139 CTH 14030494 Lù Minh Tuấn 18/12/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 140 CTH 14030495 Nguyễn Quốc Tuấn 01/02/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 141 CTH 14030500 Nguyễn Thị Tú 02/09/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 142 CTH 14030503 Nguyễn Thị Tươi 16/03/1995 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 143 CTH 14030506 Lý A Vàng 02/03/1996

22 / 181

Page 23: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 144 CTH 14030513 Nguyễn Thị Thùy Vân 09/03/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 145 CTH 14030519 Triệu Quốc Việt 01/05/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 146 CTH 14030565 Nguyễn Tất Trường 05/01/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 147 CTH 14030582 Nguyễn Chí Hiếu 17/09/1995 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 148 CTH 14030626 Nguyễn Thị Vân 20/04/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 149 CTH 14030635 Phạm Thị Duyên 10/01/1995 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 150 CTH 14030855 Lò Văn Tùng

23 / 181

Page 24: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

17/06/1995 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 151 CTH 14030856 Nguyễn Đào Văn Trịnh 01/10/1994 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 152 CTH 14031862 Nguyễn Thị Thùy Dương 18/06/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 153 CTH 14031868 Trần Văn Đăng 21/02/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 154 CTH 14032151 Phạm Đức Thịnh 14/08/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 155 CTH 14032232 Đặng Tuấn Anh 21/12/1994 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 156 CTH 14032508 Trịnh Văn Chiến 28/07/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109

24 / 181

Page 25: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

157 CTH 14032553 Nguyễn Thị Bích Ngọc 27/11/1996 FLF1105 6 T4 (9-10)-C102,T6 (6-9)-C109 158 CTH 14032561 Vũ Ngọc Phú 05/03/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 159 CTXH 14030010 Nguyễn Thị Lan Anh 10/11/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 160 CTXH 14030014 Nguyễn Thị Anh 15/06/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 161 CTXH 14030048 Nguyễn Thị Chinh 25/12/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 162 CTXH 14030058 Dương Thị Diễn 06/07/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 163 CTXH 14030062 Hà Thị Dịu 08/08/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313

25 / 181

Page 26: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

164 CTXH 14030063 Vũ Thuỳ Dung 05/07/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 165 CTXH 14030100 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 13/10/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 166 CTXH 14030112 Lục Thị Hậu 10/10/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 167 CTXH 14030132 Lộc Thị Hoa 14/12/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 168 CTXH 14030144 Đinh Thị Thanh Hòa 16/05/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 169 CTXH 14030164 Cầm Thị Huyền 14/01/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 170 CTXH 14030165 Hoàng Thị Minh Huyền 20/12/1996 FLF1105 8

26 / 181

Page 27: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 171 CTXH 14030173 Trần Thị Thu Huyền 16/12/1995 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 172 CTXH 14030174 Trần Thị Huyền 05/02/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 173 CTXH 14030176 Trịnh Thị Huyền 23/10/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 174 CTXH 14030201 Ma Seo Khoa 08/09/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 175 CTXH 14030211 Bạc Thị Lan 25/02/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 176 CTXH 14030215 Phạm Thuý Lan 30/06/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 177 CTXH 14030216 Quan Thị Lan 30/07/1996

27 / 181

Page 28: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 178 CTXH 14030236 Lưu Thị Linh 01/06/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 179 CTXH 14030270 Vũ Thị Mai 15/07/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 180 CTXH 14030272 Hà Mi 05/09/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 181 CTXH 14030284 Hoàng Thị Năm 25/05/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 182 CTXH 14030290 Nguyễn Thúy Nga 02/03/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 183 CTXH 14030293 Vũ Thị Thanh Nga 13/05/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 184 CTXH 14030349 Nguyễn Thị Minh Phương

28 / 181

Page 29: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

06/09/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 185 CTXH 14030360 Trịnh Thị Phượng 23/01/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 186 CTXH 14030374 Chấu Thị Sáng 27/07/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 187 CTXH 14030388 Đào Thị Thanh 20/12/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 188 CTXH 14030400 Lương Thị Thảo 06/09/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 189 CTXH 14030468 Nông Văn Tính 23/05/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 190 CTXH 14030510 Lê Thị Vân 17/12/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108

29 / 181

Page 30: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

191 CTXH 14030526 Phàng Thị Xúa 29/12/1994 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 192 CTXH 14030530 Nguyễn Thị Yến 20/08/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 193 CTXH 14030532 Cao Thị An 12/12/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 194 CTXH 14030540 Nguyễn Thị Thu Hoài 05/06/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 195 CTXH 14030545 Lô Thị Thùy Linh 05/08/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 196 CTXH 14030546 Văn Thị Loan 21/11/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 197 CTXH 14030547 Dương Thị Lộc 20/11/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107

30 / 181

Page 31: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

198 CTXH 14030548 Nguyễn Thị Thanh Nga 31/05/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 199 CTXH 14030549 Phạm Thị Quỳnh Nga 19/01/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 200 CTXH 14030550 Phạm Thị Nga 29/02/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 201 CTXH 14030553 Nguyễn Thị Quỳnh 10/11/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 202 CTXH 14030572 Trần Thị Mai Anh 06/09/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 203 CTXH 14030585 Phạm Đức Hoạt 04/04/1994 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 204 CTXH 14030590 Đoàn Thị Hương 11/06/1996 FLF1105 7

31 / 181

Page 32: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 205 CTXH 14030599 Vũ Thị Hạnh Mơ 14/05/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 206 CTXH 14030617 Bùi Thị Trang 18/01/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 207 CTXH 14030627 Đồng Thị Ngọc Yến 07/05/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 208 CTXH 14030639 Nông Thị Thủy Lan 25/06/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 209 CTXH 14030640 Triệu Thị Mai Lan 06/05/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 210 CTXH 14030641 Nguyễn Thị Hương Ly 28/04/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 211 CTXH 14030643 Nông Thị Ngọc 14/11/1995

32 / 181

Page 33: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 212 CTXH 14030645 Chu Thị Như 07/02/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 213 CTXH 14030646 Hoàng Thị Sáu 25/02/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 214 CTXH 14030647 Triệu Dương Sáu 17/11/1994 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 215 CTXH 14030649 Triệu Văn Tôn 29/05/1995 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 216 CTXH 14030650 Hà Thị Kiều Vân 06/03/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 217 CTXH 14030651 Bùi Thị Yến 03/05/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 218 CTXH 14030652 Tô Hải Yến

33 / 181

Page 34: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

17/12/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 219 CTXH 14030857 Giàng A Chung 02/09/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 220 CTXH 14030858 Lù Thị Liên 08/04/1995 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 221 CTXH 14031816 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 01/07/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 222 CTXH 14031821 Vũ Đức Anh 22/06/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 223 CTXH 14031889 Trần Thị Khánh Hà 19/10/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 224 CTXH 14031908 Trần Thị Thuý Hằng 16/09/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107

34 / 181

Page 35: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

225 CTXH 14031938 Bùi Thị Huyền 06/11/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 226 CTXH 14031973 Nông Thị Thu Hường 07/03/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 227 CTXH 14032002 Nguyễn Mỹ Linh 23/06/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 228 CTXH 14032033 Thành Thị Mai 12/01/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 229 CTXH 14032098 Nguyễn Lam Phương 12/05/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 230 CTXH 14032099 Nguyễn Lan Phương 08/03/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 231 CTXH 14032117 Đoàn Thị Quỳnh 08/10/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107

35 / 181

Page 36: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

232 CTXH 14032123 Nguyễn Thị Quỳnh 27/03/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 233 CTXH 14032147 Trần Thu Thảo 23/07/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 234 CTXH 14032166 Chu Lan Thủy 15/08/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 235 CTXH 14032230 Trịnh Thị Yến 22/06/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 236 CTXH 14032262 Nguyễn Thị Hoài 20/02/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 237 CTXH 14032518 Nguyễn Nữ Hà Giang 18/08/1995 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 238 CTXH 14032532 Lương Thị Hòa 31/07/1995 FLF1105 4

36 / 181

Page 37: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 239 CTXH 14032543 Đỗ Thị Mai 10/02/1996 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 240 CTXH 14032572 Phùng Tòn San 05/01/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 241 CTXH 14032576 Đoàn Thị Diệu Thảo 08/03/1996 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 242 CTXH 14032591 Nguyễn Thị Vân 12/09/1996 FLF1105 4 T3 (1-4)-C105,T5 (4-5)-A313 243 CTXH 14032598 Nguyễn Thị Tâm 14/02/1995 FLF1105 8 T2 (1-4)-C111,T4 (4-5)-C108 244 CTXH 14032606 Hoàng Thị Thanh Như 20/01/1995 FLF1105 7 T2 (1-4)-C110,T4 (4-5)-C107 245 ĐPH 14030002 Đặng Thị Lan Anh 24/08/1996

37 / 181

Page 38: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 246 ĐPH 14030017 Trần Ngọc Anh 26/05/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 247 ĐPH 14030023 Vũ Ngọc Anh 09/09/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 248 ĐPH 14030046 Lương Thị Chiên 05/04/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 249 ĐPH 14030056 Nguyễn Thị Cúc 16/11/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 250 ĐPH 14030059 Bàn Mùi Diện 17/03/1995 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 251 ĐPH 14030078 Bùi Hương Giang 12/11/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 252 ĐPH 14030109 Nguyễn Thị Ngọc Hân

38 / 181

Page 39: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

02/11/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 253 ĐPH 14030113 Nguyễn Thị Hiên 14/09/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 254 ĐPH 14030117 Đồng Thị Thu Hiền 04/10/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 255 ĐPH 14030121 Nguyễn Thị Hiền 19/11/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 256 ĐPH 14030127 Phạm Thị Hiếu 17/09/1995 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 257 ĐPH 14030131 Hoàng Thị Phương Hoa 22/03/1995 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 258 ĐPH 14030137 Phạm Thị Hoà 20/11/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104

39 / 181

Page 40: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

259 ĐPH 14030139 Đặng Thị Thanh Hoài 05/08/1995 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 260 ĐPH 14030155 Phạm Thị Minh Hồng 01/01/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 261 ĐPH 14030157 Vũ Thị Hồng 10/09/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 262 ĐPH 14030184 Nguyễn Thị Mai Hương 22/02/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 263 ĐPH 14030188 Nguyễn Thị Hương 27/09/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 264 ĐPH 14030191 Trần Nhật Lan Hương 21/10/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 265 ĐPH 14030192 Trần Thị Thu Hương 10/05/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105

40 / 181

Page 41: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

266 ĐPH 14030194 Vũ Thị Thu Hương 01/05/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 267 ĐPH 14030197 Vũ Thị Thu Hường 10/03/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 268 ĐPH 14030200 Vy Thị Khảo 14/08/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 269 ĐPH 14030225 Hoàng Thị Liên 18/01/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 270 ĐPH 14030235 Lê Phương Linh 07/02/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 271 ĐPH 14030238 Phạm Thị Linh 14/10/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 272 ĐPH 14030240 Trần Thị Thùy Linh 06/06/1996 FLF1105 11

41 / 181

Page 42: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 273 ĐPH 14030254 Trần Thị Lượng 10/10/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 274 ĐPH 14030273 Bùi Huệ Hồng Minh 28/12/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 275 ĐPH 14030289 Nguyễn Thị Nga 23/07/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 276 ĐPH 14030300 Phạm Thị Ngoãn 09/04/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 277 ĐPH 14030311 Trần Tùng Ngọc 07/11/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 278 ĐPH 14030324 Lê Thị Hồng Nhung 20/05/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 279 ĐPH 14030331 Vũ Thị Nhung 17/09/1996

42 / 181

Page 43: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 280 ĐPH 14030333 Nguyễn Thị Như 26/08/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 281 ĐPH 14030354 Trần Thu Phương 10/10/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 282 ĐPH 14030358 Hoàng Thị Bích Phượng 21/07/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 283 ĐPH 14030361 Bùi Văn Quảng 05/05/1994 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 284 ĐPH 14030362 Nguyễn Thị Quế 10/09/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 285 ĐPH 14030366 Đỗ Hương Quỳnh 20/09/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 286 ĐPH 14030369 Nguyễn Như Quỳnh

43 / 181

Page 44: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

23/07/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 287 ĐPH 14030390 Triệu Thị Thanh 01/06/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 288 ĐPH 14030395 Hà Thu Thảo 13/01/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 289 ĐPH 14030396 Hoàng Thị Thảo 02/11/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 290 ĐPH 14030435 Nguyễn Thị Thu 20/09/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 291 ĐPH 14030440 Phan Thị Thuyết 08/12/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 292 ĐPH 14030444 Nguyễn Thị Thuỷ 28/03/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105

44 / 181

Page 45: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

293 ĐPH 14030445 Trần Thị Lệ Thuỷ 08/08/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 294 ĐPH 14030465 Trần Thuỷ Tiên 03/11/1995 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 295 ĐPH 14030473 Huy Thị Thùy Trang 27/06/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 296 ĐPH 14030474 Lê Thị Trang 10/12/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 297 ĐPH 14030475 Nguyễn Thảo Trang 07/03/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 298 ĐPH 14030484 Trần Thị Hà Trang 05/09/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 299 ĐPH 14030489 Nguyễn Ngọc Trinh 11/12/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104

45 / 181

Page 46: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

300 ĐPH 14030498 Đặng Thị Tuyết 18/08/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 301 ĐPH 14030507 Dương Thị Hồng Vân 19/05/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 302 ĐPH 14030511 Lương Bích Hải Vân 06/04/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 303 ĐPH 14030521 Nguyễn Văn Vũ 07/01/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 304 ĐPH 14030525 Nguyễn Thị Xuân 30/10/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 305 ĐPH 14030529 Nguyễn Thị Yến 03/02/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 306 ĐPH 14030554 Trần Thị Sơn 26/12/1996 FLF1105 10

46 / 181

Page 47: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 307 ĐPH 14030560 Sử Thị Thanh Thúy 25/10/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 308 ĐPH 14030568 Nguyễn Thị Vui 07/07/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 309 ĐPH 14030580 Phạm Thị Thu Hiền 15/02/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 310 ĐPH 14030583 Trần Thị Phương Hoa 07/10/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 311 ĐPH 14030588 Hoàng Thị Huệ 18/06/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 312 ĐPH 14030589 Đỗ Hoàng Khánh Huyền 16/03/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 313 ĐPH 14030600 Nguyễn Hà My 18/03/1996

47 / 181

Page 48: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 314 ĐPH 14030604 Đinh Thị Thu Nhàn 08/04/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 315 ĐPH 14030608 Phạm Vương Phượng 28/08/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 316 ĐPH 14030621 Vũ Quỳnh Trang 06/12/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 317 ĐPH 14030622 Đỗ Thuý Trinh 13/08/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 318 ĐPH 14030653 Triệu Thị Duyên 22/03/1995 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 319 ĐPH 14030654 Nguyễn Thị Mai Hằng 12/10/1995 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 320 ĐPH 14030655 Diệp Văn Hậu

48 / 181

Page 49: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

19/11/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 321 ĐPH 14030656 Quách Thị Doanh Khánh 03/05/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 322 ĐPH 14030658 Nguyễn Tuyết Nhung 27/06/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 323 ĐPH 14030660 Hà Văn Quý 04/05/1995 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 324 ĐPH 14030661 Dương Thị Mỹ Vân 01/10/1995 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 325 ĐPH 14030731 Nguyễn Thị Vân Anh 05/08/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 326 ĐPH 14030738 Nguyễn Thị Phương Dung 21/03/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105

49 / 181

Page 50: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

327 ĐPH 14030741 Nguyễn Thị Hằng 25/02/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 328 ĐPH 14030750 Vũ Thùy Linh 27/02/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 329 ĐPH 14030751 Nguyễn Thị Lụa 05/08/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 330 ĐPH 14030752 Hà Thị Tuyết Mai 19/03/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 331 ĐPH 14030760 Nguyễn Thị Lê Oanh 20/05/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 332 ĐPH 14030764 Đoàn Thị Bích Thảo 08/10/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 333 ĐPH 14030770 Trần Thị Ngọc Tú 26/09/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105

50 / 181

Page 51: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

334 ĐPH 14030772 Nguyễn Thị Tuyết Vân 29/04/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 335 ĐPH 14030775 Nguyễn Thị Thanh Xuân 23/09/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 336 ĐPH 14030847 Trần Thị Ngân 15/07/1996 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 337 ĐPH 14030848 Nguyễn Minh Anh 01/08/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 338 ĐPH 14030868 Hoàng Thị Thùy 35387 FLF1105 12 T2 (4-5)-C106,T5 (1-4)-C105 339 ĐPH 14031800 Triệu Đào Quỳnh An 02/07/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 340 ĐPH 14031815 Nguyễn Thị Phương Anh 22/05/1996 FLF1105 9

51 / 181

Page 52: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 341 ĐPH 14031823 Đinh Nguyệt ánh 06/11/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 342 ĐPH 14031838 Trần Thị Huyền Chi 05/04/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 343 ĐPH 14031839 Trần Thị Mai Chi 15/10/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 344 ĐPH 14031867 Trần Thị Thu Đào 19/10/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 345 ĐPH 14031869 Lại Thị Quỳnh Điệp 06/03/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 346 ĐPH 14031881 Phạm Hương Giang 28/08/1995 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 347 ĐPH 14031885 Nguyễn Thị Thu Hà 10/08/1994

52 / 181

Page 53: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 348 ĐPH 14031893 Nguyễn Thị Hạnh 12/04/1994 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 349 ĐPH 14031896 Tạ Thị Hạnh 21/04/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 350 ĐPH 14031903 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/03/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 351 ĐPH 14031911 Bùi Thanh Hiền 08/08/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 352 ĐPH 14031912 Đỗ Thị Mai Hiền 04/08/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 353 ĐPH 14031917 Ngô Thị Hiền 15/04/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 354 ĐPH 14031923 Phan Thị Hiếu

53 / 181

Page 54: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

19/03/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 355 ĐPH 14031951 Phạm Thu Huyền 04/09/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 356 ĐPH 14031992 Đào Ngọc Mỹ Linh 17/12/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 357 ĐPH 14032015 Trần Thị Khánh Linh 10/03/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 358 ĐPH 14032020 Hoàng Thị Loan 03/09/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 359 ĐPH 14032041 Nguyễn Tuấn Minh 28/12/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 360 ĐPH 14032048 Nguyễn Thảo My 25/11/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103

54 / 181

Page 55: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

361 ĐPH 14032056 Nguyễn Hằng Nga 04/08/1995 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 362 ĐPH 14032078 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 20/04/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 363 ĐPH 14032079 Nguyễn Thị Nhạn 09/12/1995 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 364 ĐPH 14032082 Nguyễn Yến Nhi 30/12/1995 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 365 ĐPH 14032089 Lâm Thị Kiều Oanh 16/04/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 366 ĐPH 14032097 Nguyễn Hoàng Linh Phương 25/01/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 367 ĐPH 14032101 Nguyễn Thị Thanh Phương 26/09/1995 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105

55 / 181

Page 56: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

368 ĐPH 14032122 Nguyễn Như Quỳnh 24/12/1995 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 369 ĐPH 14032134 Bùi Hương Thảo 29/04/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 370 ĐPH 14032141 Nguyễn Thị Hương Thảo 22/02/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 371 ĐPH 14032156 Nguyễn Minh Thu 16/01/1994 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 372 ĐPH 14032169 Lê Hồng Thủy 04/04/1995 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 373 ĐPH 14032172 Cao Thị Minh Thư 08/10/1996 FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 374 ĐPH 14032174 Nguyễn Anh Thư 10/10/1996 FLF1105 9

56 / 181

Page 57: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 375 ĐPH 14032186 Nguyễn Huyền Trang 13/01/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 376 ĐPH 14032190 Nguyễn Thu Trang 20/06/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 377 ĐPH 14032217 Phan Thị Xâm 15/10/1995 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 378 ĐPH 14032229 Trịnh Thị Hoàng Yến 02/08/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 379 ĐPH 14032234 Hoàng Trang Nhung 12/09/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 380 ĐPH 14032240 Hạ Thị Thu Giang 15/05/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 381 ĐPH 14032244 Trần Thị Dạ Hương 18/01/1996

57 / 181

Page 58: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 11 T2 (1-2)-C102,T5 (1-4)-C104 382 ĐPH 14032267 Đậu Thị Việt Kiều 01/03/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 383 ĐPH 14032290 Phạm Thị Thanh Hằng 02/10/1996 FLF1105 10 T2 (1-4)-C113,T4 (4-5)-C105 384 ĐPH 14032305 Trần Thu Thảo 29/12/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 385 ĐPH 14032307 Phí Bùi Hồng Thái 25/05/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 386 ĐPH 14032321 Nguyễn Thị Việt Mỹ 26/11/1996 FLF1105 9 T2 (1-4)-C112,T4 (4-5)-C103 387 KHQL 14030037 Trần Ngọc Bích 28/04/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 388 KHQL 14030053 Đoàn Văn Công

58 / 181

Page 59: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

04/11/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 389 KHQL 14030061 Phan Thị Dinh 03/12/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 390 KHQL 14030097 Chu Hồng Hạnh 16/09/1995 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 391 KHQL 14030102 Bùi Thị Hằng 24/02/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 392 KHQL 14030107 Nguyễn Thu Hằng 14/06/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 393 KHQL 14030110 Đậu Thị Hậu 29/03/1993 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 394 KHQL 14030122 Nguyễn Thị Hiền 25/07/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103

59 / 181

Page 60: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

395 KHQL 14030133 Ngô Thị Hoa 02/05/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 396 KHQL 14030168 Lê Thị Huyền 11/11/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 397 KHQL 14030178 Hoàng Thị Hương 01/05/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 398 KHQL 14030195 Nguyễn Thị Hường 24/07/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 399 KHQL 14030207 Nguyễn Thị Kiều 11/12/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 400 KHQL 14030291 Phạm Thị Hồng Nga 14/03/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 401 KHQL 14030332 Đinh Thị Như 28/01/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103

60 / 181

Page 61: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

402 KHQL 14030337 Lê Thị Hồng Nữ 28/09/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 403 KHQL 14030341 Vi Thị Oanh 11/08/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 404 KHQL 14030355 Vũ Thị Phương 12/06/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 405 KHQL 14030392 Trần Trí Thành 17/07/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 406 KHQL 14030424 Vũ Thị Thơi 28/11/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 407 KHQL 14030441 Ngô Thị Thuỳ 06/07/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 408 KHQL 14030447 Nguyễn Thị Phương Thuý 06/08/1996 FLF1105 14

61 / 181

Page 62: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 409 KHQL 14030483 Trần Quỳnh Trang 23/11/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 410 KHQL 14030509 Đỗ Thị Hương Vân 25/09/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 411 KHQL 14030528 Đinh Thị Hải Yến 03/08/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 412 KHQL 14030566 Nguyễn Thị Tuyết 02/10/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 413 KHQL 14030570 Nguyễn Thị Lan Anh 10/04/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 414 KHQL 14030624 Bùi Ngô Thu Uyên 20/06/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 415 KHQL 14030662 Nông Thị Châm 02/10/1995

62 / 181

Page 63: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 416 KHQL 14030663 La Thị Hà 09/11/1995 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 417 KHQL 14030665 Bàn Thị Diệu Ly 20/11/1995 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 418 KHQL 14030666 Lê Thị Nga 15/04/1995 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 419 KHQL 14030870 Mai Trung Anh #N/A FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 420 KHQL 14031854 Tô Thị Thùy Dung 13/10/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 421 KHQL 14031870 Phạm Thị Gấm 13/03/1995 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 422 KHQL 14031902 Nguyễn Thị Thanh Hằng

63 / 181

Page 64: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

29/04/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 423 KHQL 14031969 Thân Thị Hương 21/08/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 424 KHQL 14032142 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/10/1989 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 425 KHQL 14032243 Nguyễn Thị Mai Hương 10/11/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 426 KHQL 14032276 Hồ Thị Hương Trà 23/02/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 427 KHQL 14032293 Lê Khánh Huyền 20/04/1996 FLF1105 5 T3 (6-9)-C108,T5 (9-10)-C101 428 KHQL 14032507 Vũ Ngọc Bích 23/10/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103

64 / 181

Page 65: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

429 KHQL 14032521 Nguyễn Thị Thu Hà 11/10/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 430 KHQL 14032547 Phạm Quang Nghĩa 02/08/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 431 KHQL 14032565 Đào Thị Bích Phượng 08/10/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 432 KHQL 14032566 Nguyễn Thị Phượng 03/01/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 433 KHQL 14032575 Vũ Thị Minh Thanh 17/11/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 434 KHQL 14032592 Vũ Thị Vui 16/12/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103 435 KHQL 14032599 Phạm Thị Thảo 11/10/1996 FLF1105 14 T3 (6-9)-C105,T5 (9-10)-C103

65 / 181

Page 66: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

436 LS 14030004 Lê Đức Anh 19/01/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 437 LS 14030005 Lê Quang Anh 25/11/1995 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 438 LS 14030019 Trần Thị Vân Anh 08/09/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 439 LS 14030028 Nguyễn Đình Bảo 28/06/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 440 LS 14030064 Nông Đức Duy 26/01/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 441 LS 14030070 Nguyễn Huy Dương 29/10/1994 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 442 LS 14030079 Bùi Thúy Giang 01/12/1996 FLF1105 16

66 / 181

Page 67: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 443 LS 14030089 Nguyễn Thị Hà 21/01/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 444 LS 14030103 Dương Thị Hằng 23/10/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 445 LS 14030115 Đinh Thị Thu Hiền 13/01/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 446 LS 14030126 Hoàng Minh Hiếu 07/05/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 447 LS 14030134 Nguyễn Thị Hoa 10/04/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 448 LS 14030146 Nguyễn Thị Hòa 03/11/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 449 LS 14030166 Lê Thị Huyền 06/01/1996

67 / 181

Page 68: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 450 LS 14030170 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 26/05/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 451 LS 14030172 Phạm Thanh Huyền 25/07/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 452 LS 14030189 Nguyễn Thu Hương 10/08/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 453 LS 14030205 Hà Thị Kiều 05/01/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 454 LS 14030232 Đặng Hoàng Mỹ Linh 29/12/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 455 LS 14030248 Nguyễn Đức Luân 16/03/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 456 LS 14030258 Trịnh Khánh Ly

68 / 181

Page 69: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

28/11/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 457 LS 14030279 Lê Hà My 14/09/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 458 LS 14030283 Vũ Thành Nam 22/10/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 459 LS 14030297 Nguyễn Văn Nghĩa 12/08/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 460 LS 14030321 Bùi Thị Nhung 15/11/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 461 LS 14030350 Nguyễn Thị Thu Phương 03/02/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 462 LS 14030352 Nguyễn Thị Thu Phương 04/08/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106

69 / 181

Page 70: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

463 LS 14030363 Đào Thị Lệ Quyên 21/12/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 464 LS 14030368 Lộc Hương Quỳnh 07/12/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 465 LS 14030379 Bùi Văn Sơn 24/12/1995 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 466 LS 14030385 Hoàng Ngọc Tân 18/02/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 467 LS 14030387 Đàm Phương Thanh 20/05/1995 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 468 LS 14030405 Phạm Phương Thảo 19/03/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 469 LS 14030410 Nguyễn Thị Thắm 10/12/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106

70 / 181

Page 71: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

470 LS 14030413 Nguyễn Thị Thắm 31/08/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 471 LS 14030415 Ngô Hoàng Thắng 23/07/1995 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 472 LS 14030417 Hoàng Thị Thẩm 23/12/1995 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 473 LS 14030419 Lê Minh Thiện 28/05/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 474 LS 14030432 Lâm Thị Thu 25/04/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 475 LS 14030450 Bùi Thị Thủy 02/02/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 476 LS 14030454 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/08/1996 FLF1105 16

71 / 181

Page 72: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 477 LS 14030471 Đào Thị Huyền Trang 24/04/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 478 LS 14030496 Nguyễn Thanh Tuyền 03/11/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 479 LS 14030504 Đào Xuân Tý 29/06/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 480 LS 14030515 Vũ Thị Vân 21/04/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 481 LS 14030517 Cao Văn Việt 28/12/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 482 LS 14030527 Đặng Kim Yến 03/07/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 483 LS 14030533 Nguyễn Thị Anh 10/10/1996

72 / 181

Page 73: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 484 LS 14030542 Cù Quang Huy 02/01/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 485 LS 14030544 Nguyễn Thị Lê 08/06/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 486 LS 14030557 Nguyễn Thị Thuỷ 03/03/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 487 LS 14030558 Nguyễn Thị Thuỷ 22/06/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 488 LS 14030595 Nguyễn Thị Kim Liên 18/11/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 489 LS 14030605 Lương Xuân Nhiệm 09/09/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 490 LS 14030671 Thẩm Thị Thu Phương

73 / 181

Page 74: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

01/10/1995 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 491 LS 14030785 Nguyễn Thúy Hằng 25/03/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 492 LS 14030792 Nguyễn Thị Nhật Linh 03/11/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 493 LS 14030794 Vương Đức Minh 31/01/1996 FLF1105 16 T4 (4-5)-A110,T6 (1-4)-C107 494 LS 14030804 Lê Thị ThươngThương 05/12/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 495 LS 14030867 Cao Thị Khánh Linh 01/06/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 496 LS 14031975 Nguyễn Mạnh Kha 03/08/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106

74 / 181

Page 75: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

497 LS 14032108 Trịnh Hoài Phương 08/09/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 498 LS 14032131 Lê Thị Thanh 10/10/1996 FLF1105 15 T4 (4-5)-C106,T6 (1-4)-C106 499 LTH 14030009 Nguyễn Ngọc Anh 20/09/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 500 LTH 14030095 Nguyễn Thị Hảo 05/08/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 501 LTH 14030120 Nguyễn Thị Hiền 02/01/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 502 LTH 14030163 Phùng Quang Huy 30/08/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 503 LTH 14030234 Kiều Thị Diệu Linh 16/12/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109

75 / 181

Page 76: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

504 LTH 14030285 Đặng Thị Nga 13/10/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 505 LTH 14030305 Đinh Phương Ngọc 25/11/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 506 LTH 14030403 Nguyễn Thị Thảo 04/09/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 507 LTH 14030422 Nguyễn Thị Anh Thơ 23/06/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 508 LTH 14030472 Đinh Thị Thu Trang 15/02/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 509 LTH 14030502 Nguyễn Thị Kim Tươi 23/05/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 510 LTH 14030552 Trịnh Thị Niềm 19/03/1996 FLF1105 18

76 / 181

Page 77: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 511 LTH 14030672 Triệu Thị Thanh 14/07/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 512 LTH 14030673 Trần Thị Tuyền 11/05/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 513 LTH 14030674 Đỗ Thị Vân 26/07/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 514 LTH 14030859 Bùi Hương Dung 25/02/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 515 LTH 14031845 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 22/03/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 516 LTH 14031850 Dương Thị Thùy Dung 24/06/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 517 LTH 14031872 Hà Hương Giang 13/11/1996

77 / 181

Page 78: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 518 LTH 14032054 Nguyễn Thị Năm 13/07/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 519 LTH 14032503 Lê Thị Lan Anh 02/01/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 520 LTH 14032530 Cung Quỳnh Hoa 01/10/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 521 LTH 14032555 Đặng Thị Ngọc Như 11/10/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 522 LTH 14032600 Phan Thị Thắm 04/04/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 523 NNH 14030076 Nguyễn Văn Đức 10/10/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 524 NNH 14030082 Nguyễn Hương Giang

78 / 181

Page 79: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

08/11/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 525 NNH 14030111 Đỗ Thị Hậu 10/08/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 526 NNH 14030187 Nguyễn Thị Hương 09/02/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 527 NNH 14030402 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12/04/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 528 NNH 14030421 Thiều Thị Thọ 28/06/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 529 NNH 14030481 Phạm Thu Trang 03/04/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 530 NNH 14030535 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/01/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101

79 / 181

Page 80: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

531 NNH 14030562 Trần Thị Hoài Thương 04/07/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 532 NNH 14030574 Nguyễn Thị Thùy Dung 19/05/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 533 NNH 14030675 Lê Thu Hà 22/03/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 534 NNH 14031822 Đặng Thị Lan ánh 11/03/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 535 NNH 14031836 Phạm Vũ Quỳnh Chi 08/10/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 536 NNH 14031837 Trần Linh Chi 10/11/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 537 NNH 14031840 Nguyễn Văn Chiến 12/12/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101

80 / 181

Page 81: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

538 NNH 14031875 Lưu Hoàng Giang 10/04/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 539 NNH 14031887 Nguyễn Thu Hà 16/04/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 540 NNH 14031897 Văn Thị Hạnh 08/04/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 541 NNH 14031907 Trần Thị Thu Hằng 12/12/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 542 NNH 14031948 Nguyễn Thị Huyền 02/12/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 543 NNH 14031955 Vũ Thị Huyền 30/10/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 544 NNH 14031958 Đào Diệp Hương 20/04/1996 FLF1105 13

81 / 181

Page 82: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 545 NNH 14031996 Hoàng Thùy Linh 19/10/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 546 NNH 14031999 Lưu Khánh Linh 08/03/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 547 NNH 14032026 Trịnh Hương Ly 01/09/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 548 NNH 14032037 Đào Nguyệt Minh 08/07/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 549 NNH 14032043 Bùi Thị Hà My 21/05/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 550 NNH 14032058 Nguyễn Thị Phương Nga 10/08/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 551 NNH 14032070 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 06/10/1996

82 / 181

Page 83: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 552 NNH 14032071 Phạm Thị Ngọc 12/01/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 553 NNH 14032075 Vũ Minh Nguyệt 25/11/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 554 NNH 14032095 Dương Thị Thu Phương 16/10/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 555 NNH 14032109 Vũ Thị Thu Phương 02/05/1993 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 556 NNH 14032110 Lê Văn Quân 09/05/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 557 NNH 14032128 Đỗ Thị Thanh Tâm 08/02/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 558 NNH 14032130 Lê Nhật Thanh

83 / 181

Page 84: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

01/09/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 559 NNH 14032137 Mai Phương Thảo 07/04/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 560 NNH 14032143 Nguyễn Thị Thảo 18/01/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 561 NNH 14032155 Nguyễn Diệu Thu 23/04/1995 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 562 NNH 14032165 Trần Hồng Thuý 06/08/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 563 NNH 14032185 Lê Thị Mai Trang 18/03/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 564 NNH 14032189 Nguyễn Thị Thu Trang 25/01/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101

84 / 181

Page 85: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

565 NNH 14032193 Trần Thị Thu Trang 19/09/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 566 NNH 14032196 Nông Ngọc Trâm 06/09/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 567 NNH 14032226 Phạm Thị Hải Yến 15/11/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 568 NNH 14032306 Đỗ Quốc Thái 24/02/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 569 NNH 14032309 Nguyễn Hoàng Song Thương 30/08/1996 FLF1105 13 T2 (6-9)-C104,T4 (9-10)-C101 570 NH 14030084 Phạm Thị Hương Giang 19/12/1994 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 571 NH 14030171 Nguyễn Thị Thu Huyền 04/09/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110

85 / 181

Page 86: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

572 NH 14030263 Lại Thị Mai 10/02/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 573 NH 14030317 Trần Thị Nhàn 28/08/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 574 NH 14030391 Bùi Duy Thành 28/08/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 575 NH 14030466 Nguyễn Thị Tiền 24/03/1995 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 576 NH 14030478 Nguyễn Thị Thùy Trang 18/04/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 577 NH 14030586 Hoàng Văn Hòa 21/05/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 578 NH 14030592 Nguyễn Thị Hương 08/04/1996 FLF1105 19

86 / 181

Page 87: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 579 NH 14030602 Nguyễn Thị Ngọc 10/12/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 580 NH 14031879 Nguyễn Thu Giang 06/11/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 581 NH 14031915 Lê Thị Hiền 14/10/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 582 NH 14031985 Phạm Lê Ngọc Lan 29/10/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 583 NH 14032017 Vũ Phương Linh 07/04/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 584 NH 14032055 Lê Thu Nga 10/05/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 585 NH 14032145 Phùng Phương Thảo 27/11/1996

87 / 181

Page 88: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 586 NH 14032150 Đỗ Toàn Thắng 12/10/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 587 NH 14032215 Nguyễn Ngọc Mai Vân 30/10/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 588 NH 14032256 Nguyễn Thúy An 02/02/1995 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 589 NH 14032312 Trương Mai Trang 22/07/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 590 NH 14032552 Kim Thị Ngọc 03/08/1996 FLF1105 19 T4 (9-10)-A111,T6 (6-9)-C110 591 QHCC 14030029 Trương Thị Bé 18/01/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 592 QHCC 14030080 Hoàng Thị Giang

88 / 181

Page 89: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

24/04/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 593 QHCC 14030128 Trần Trọng Hiếu 22/12/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 594 QHCC 14030142 Nguyễn Thị Hoàng 06/07/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 595 QHCC 14030159 Đặng Thị Huê 19/09/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 596 QHCC 14030214 Nguyễn Thị Lan 08/03/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 597 QHCC 14030237 Phạm Thị Diệu Linh 12/08/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 598 QHCC 14030239 Trần Thị Huyền Linh 03/07/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112

89 / 181

Page 90: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

599 QHCC 14030251 Vũ Thị Luyến 29/07/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 600 QHCC 14030309 Nguyễn Hồng Ngọc 03/05/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 601 QHCC 14030353 Nguyễn Xuân Phương 05/02/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 602 QHCC 14030371 Nguyễn Thị Quỳnh 26/06/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 603 QHCC 14030389 Trần Thị Thanh 25/01/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 604 QHCC 14030442 Vũ Thị Thuỳ 15/08/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 605 QHCC 14030559 Nguyễn Thị Thuý 29/10/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112

90 / 181

Page 91: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

606 QHCC 14030591 Lê Thị Thu Hương 27/04/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 607 QHCC 14030625 Trần Thái Uyên 18/10/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 608 QHCC 14030677 Vi Thị Hồng Liễu 22/10/1995 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 609 QHCC 14031804 Đinh Thị Kiều Anh 20/11/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 610 QHCC 14031806 Kiều Thị Kim Anh 08/05/1995 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 611 QHCC 14031830 Đỗ Linh Chi 06/12/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 612 QHCC 14031831 Nguyễn Khánh Chi 05/10/1996 FLF1105 22

91 / 181

Page 92: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 613 QHCC 14031852 Hoàng Ngọc Dung 11/11/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 614 QHCC 14031853 Nguyễn Thị Thùy Dung 27/04/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 615 QHCC 14031882 Trần Hương Giang 27/10/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 616 QHCC 14031916 Ngô Thị Thanh Hiền 28/09/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 617 QHCC 14031921 Nguyễn Thu Hiền 27/12/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 618 QHCC 14031970 Trần Lan Hương 19/12/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 619 QHCC 14031982 Nguyễn Thị Mai Lan 19/07/1996

92 / 181

Page 93: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 620 QHCC 14031989 Chu Hà Linh 01/06/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 621 QHCC 14032001 Nguyễn Diệu Linh 21/05/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 622 QHCC 14032008 Nguyễn Tuấn Linh 24/09/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 623 QHCC 14032088 Hoàng Thị Kiều Oanh 25/02/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 624 QHCC 14032104 Phạm Hồ Linh Phương 09/12/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 625 QHCC 14032111 Đỗ Tiểu Quyên 08/08/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 626 QHCC 14032129 Trần Thị Thanh Tâm

93 / 181

Page 94: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

05/09/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 627 QHCC 14032136 Hoàng Thị Phương Thảo 12/05/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 628 QHCC 14032148 Văn Phương Thảo 03/03/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 629 QHCC 14032152 Đặng Thị Hồng Thơm 06/04/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 630 QHCC 14032159 Nguyễn Thị Thuận 24/10/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 631 QHCC 14032175 Nguyễn Hoài Thương 19/04/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 632 QHCC 14032207 Bùi Thị Thu Uyên 05/12/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113

94 / 181

Page 95: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

633 QHCC 14032212 Lương Thanh Vân 03/06/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 634 QHCC 14032263 Nguyễn Thị Thương Huyền 09/03/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 635 QHCC 14032268 Đậu Thùy Linh 02/09/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 636 QHCC 14032270 Vũ Thị Khánh Linh 02/09/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 637 QHCC 14032275 Trần Thị Trang 18/06/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 638 QHCC 14032295 Nguyễn Lan Hương 03/08/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 639 QHCC 14032297 Trần Ngọc Linh 20/09/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113

95 / 181

Page 96: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

640 QHCC 14032315 Nguyễn Thị Hải Yến 19/07/1995 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 641 QHCC 14032323 Phạm Thị Thu Hà 25/07/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 642 QHCC 14032527 Vũ Thị Hậu 06/07/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 643 QHCC 14032528 Lê Ngọc Hiền 27/06/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 644 QHCC 14032571 Nguyễn Đinh Phương Quỳnh 05/10/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 645 QHCC 14032584 Nguyễn Thị Minh Thúy 08/01/1996 FLF1105 22 T3 (4-5)-C113,T6 (1-4)-C113 646 QHCC 14032589 Lê Thu Trang 06/03/1996 FLF1105 23

96 / 181

Page 97: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 647 QTDL 14032502 Lê Hà Anh 16/03/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 648 QTDL 14030007 Mai Thị Lan Anh 04/10/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 649 QTDL 14030015 Phạm Thị Anh 04/03/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 650 QTDL 14030018 Trần Thị Lan Anh 01/03/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 651 QTDL 14030032 La Văn Biên 14/09/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 652 QTDL 14030054 Nguyễn Văn Công 27/08/1995 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 653 QTDL 14030104 Đào Thị Hằng 15/09/1996

97 / 181

Page 98: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 654 QTDL 14030108 Trần Thị Thu Hằng 08/05/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 655 QTDL 14030119 Lê Thu Hiền 21/06/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 656 QTDL 14030124 Vũ Giang Hiền 01/09/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 657 QTDL 14030136 Lê Thị Hoan 14/10/1994 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 658 QTDL 14030138 Vũ Thị Hoà 20/10/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 659 QTDL 14030143 Vàng A Hoạt 27/11/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 660 QTDL 14030152 Ngô Thị Hồng

98 / 181

Page 99: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

06/11/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 661 QTDL 14030193 Trần Thị Thu Hương 16/07/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 662 QTDL 14030218 Phùn Thị Lản 10/10/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 663 QTDL 14030227 Mã Thị Liên 14/01/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 664 QTDL 14030261 Hà Thị Mai 15/12/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 665 QTDL 14030265 Ngô Quỳnh Mai 28/07/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 666 QTDL 14030292 Trịnh Thị Nga 28/03/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503

99 / 181

Page 100: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

667 QTDL 14030301 Bùi Hồng Ngọc 15/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 668 QTDL 14030306 Đỗ Thị Bích Ngọc 14/10/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 669 QTDL 14030313 Phạm ánh Nguyệt 23/09/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 670 QTDL 14030325 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 10/09/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 671 QTDL 14030335 Hoàng Thị Mai Nương 05/07/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 672 QTDL 14030377 Nguyễn Thị Sen 20/10/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 673 QTDL 14030378 Trần Thị Sen 16/11/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503

100 / 181

Page 101: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

674 QTDL 14030382 Ma Minh Tâm 23/02/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 675 QTDL 14030398 Lê Thị Thảo 05/03/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 676 QTDL 14030407 Trần Thị Thảo 20/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 677 QTDL 14030459 Phạm Thị Thúy 28/05/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 678 QTDL 14030469 Bùi Thị Đài Trang 04/02/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 679 QTDL 14030485 Trần Thị Linh Trang 06/02/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 680 QTDL 14030512 Nguyễn Thị Cẩm Vân 30/07/1996 FLF1105 28

101 / 181

Page 102: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 681 QTDL 14030551 Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/10/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 682 QTDL 14030575 Hoàng Thùy Dương 21/09/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 683 QTDL 14030597 Vũ Thị Thuỳ Linh 22/02/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 684 QTDL 14030603 Lê Thị Nhài 20/01/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 685 QTDL 14030679 Hoàng Thị Du 23/03/1995 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 686 QTDL 14030680 Lương Thúy Hằng 24/03/1995 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 687 QTDL 14030681 Chu Bích Huệ 04/10/1995

102 / 181

Page 103: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 688 QTDL 14030682 Lê Thị Thanh Huyền 20/09/1995 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 689 QTDL 14030683 Lý Thị Minh Nguyệt 02/02/1995 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 690 QTDL 14030684 Hoàng Thị Súa 08/11/1995 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 691 QTDL 14030685 Phạm Thị Thùy Trang 20/11/1993 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 692 QTDL 14030875 Đinh Thị Quỳnh Ngọc #N/A FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 693 QTDL 14031810 Nguyễn Hoàng Anh 24/12/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 694 QTDL 14031847 Nguyễn Thị Diễm

103 / 181

Page 104: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

26/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 695 QTDL 14031873 Hoàng Thị Lệ Giang 13/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 696 QTDL 14031878 Nguyễn Thị Giang 14/11/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 697 QTDL 14031918 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/07/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 698 QTDL 14031925 Mai Thị Hĩu 21/07/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 699 QTDL 14031926 Đào Thị Kiều Hoa 13/11/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 700 QTDL 14031931 Phàn Thị Hoa 06/01/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503

104 / 181

Page 105: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

701 QTDL 14031936 Đàm Thị Hồng 25/02/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 702 QTDL 14031937 Nguyễn Thị Huyên 16/06/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 703 QTDL 14031942 Ngô Phương Huyền 13/01/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 704 QTDL 14031943 Nguyễn Minh Huyền 28/04/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 705 QTDL 14031944 Nguyễn Thanh Huyền 07/02/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 706 QTDL 14031947 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 707 QTDL 14031953 Trần Thị Thanh Huyền 10/03/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503

105 / 181

Page 106: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

708 QTDL 14031957 Bùi Thị Thu Hương 25/04/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 709 QTDL 14031984 Nguyễn Thị Ngọc Lan 19/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 710 QTDL 14031995 Hoàng Nhật Linh 15/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 711 QTDL 14032004 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/09/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 712 QTDL 14032013 Trần Ngọc Diệu Linh 11/05/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 713 QTDL 14032027 Bùi Thị Mai 10/02/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 714 QTDL 14032029 Nguyễn Ngọc Mai 22/10/1996 FLF1105 27

106 / 181

Page 107: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 715 QTDL 14032034 Trần Ngọc Mai 01/02/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 716 QTDL 14032035 Nguyễn Thị May 01/08/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 717 QTDL 14032038 Giang Thị Bình Minh 30/05/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 718 QTDL 14032052 Lê Thị Mỹ 03/04/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 719 QTDL 14032060 Đinh Thị Kim Ngân 14/04/1994 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 720 QTDL 14032065 Nguyễn Bích Ngọc 23/06/1995 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 721 QTDL 14032086 Khuất Thị Kiều Nương 23/04/1996

107 / 181

Page 108: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 722 QTDL 14032103 Phạm Hoài Phương 28/01/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 723 QTDL 14032115 Biện Thúy Quỳnh 18/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 724 QTDL 14032120 Lương Thị Quỳnh 09/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 725 QTDL 14032125 Trịnh Thị Quỳnh 05/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 726 QTDL 14032126 Bùi Thị Sen 13/04/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 727 QTDL 14032146 Trần Thị Ngọc Thảo 20/02/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 728 QTDL 14032158 Vũ Thị Thu

108 / 181

Page 109: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

25/10/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 729 QTDL 14032162 Hạ Thị Thuỷ 24/11/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 730 QTDL 14032164 Lưu Thị Thu Thuỷ 30/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 731 QTDL 14032180 Bùi Thị Hồng Trang 08/11/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 732 QTDL 14032198 Dương Quốc Trung 30/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 733 QTDL 14032200 Hoàng Thị Tuyết 16/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 734 QTDL 14032210 Đinh Thị Bạch Vân 05/01/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502

109 / 181

Page 110: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

735 QTDL 14032225 Phạm Hải Yến 09/11/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 736 QTDL 14032260 Lê Thị Hà Duyên 01/11/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 737 QTDL 14032274 Nguyễn Thị Trang 24/12/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 738 QTDL 14032282 Nguyễn Thị Ngọc Bích 09/06/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 739 QTDL 14032294 Đỗ Thị Thu Hương 30/09/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 740 QTDL 14032298 Vũ Thị Diệu Linh 31/01/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 741 QTDL 14032504 Nguyễn Thị Vân Anh 06/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503

110 / 181

Page 111: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

742 QTDL 14032505 Nguyễn Việt Anh 01/10/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 743 QTDL 14032509 Trần Việt Chinh 22/06/1995 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 744 QTDL 14032525 Nguyễn Thu Hằng 27/02/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 745 QTDL 14032526 Phạm Thanh Hằng 21/04/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 746 QTDL 14032531 Nguyễn Thị Hoan 09/09/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 747 QTDL 14032534 Trần Thị Huế 17/07/1996 FLF1105 27 T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 748 QTDL 14032540 Đỗ Thị Thúy Lan 30/10/1996 FLF1105 27

111 / 181

Page 112: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (4-5)-A110,T4 (1-4)-A502 749 QTDL 14032544 Hoàng Thị Mến 25/01/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 750 QTDL 14032548 Mai Thị Ngoan 05/02/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 751 QTDL 14032560 Phạm Thị Oanh 08/04/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 752 QTDL 14032564 Vũ Thị Kim Phương 14/03/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 753 QTDL 14032567 Đào Minh Quang 20/10/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 754 QTDL 14032574 Tạ Thị Phương Thanh 15/02/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 755 QTDL 14032577 Nguyễn Thị Thêm 18/09/1996

112 / 181

Page 113: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 756 QTDL 14032580 Đinh Thị Hoài Thu 13/09/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 757 QTDL 14032581 Phạm Thị Thu 30/07/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 758 QTDL 14032586 Nguyễn Thành Thương 09/06/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 759 QTDL 14032590 Trần Thị Trang 17/03/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 760 QTDL 14032602 Nguyễn Thị Ân 15/07/1996 FLF1105 28 T2 (4-5)-C103,T4 (1-4)-A503 761 QTDL 14032607 Bùi Thị Lan Phương 15/02/1996 FLF1105 29 T4 (4-5)-BC401,T6 (1-4)-A503 762 QTVP 14030026 Nguyễn Thị Ngọc ánh

113 / 181

Page 114: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

07/01/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 763 QTVP 14030072 Nguyễn Thành Đạt 04/06/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 764 QTVP 14030093 Nguyễn Thị Hải 08/03/1995 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 765 QTVP 14030169 Nguyễn Thị Khánh Huyền 10/10/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 766 QTVP 14030190 Tạ Thị Hương 15/10/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 767 QTVP 14030196 Thái Thị Hường 04/10/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 768 QTVP 14030233 Hán Thị Thảo Linh 21/05/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107

114 / 181

Page 115: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

769 QTVP 14030257 Nguyễn Thị Ly 10/03/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 770 QTVP 14030260 Bùi Thị Mai 06/08/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 771 QTVP 14030277 Dương Thúy Mùi 01/07/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 772 QTVP 14030286 Lê Thị Nga 29/09/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 773 QTVP 14030343 Đỗ Văn Phụng 18/03/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 774 QTVP 14030351 Nguyễn Thị Thu Phương 03/11/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 775 QTVP 14030381 Nguyễn Văn Sơn 04/02/1995 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106

115 / 181

Page 116: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

776 QTVP 14030384 Tống Thị Tâm 16/05/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 777 QTVP 14030412 Nguyễn Thị Thắm 19/02/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 778 QTVP 14030426 Nguyễn Thị Thơm 17/07/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 779 QTVP 14030429 Hà Thị Thu 06/10/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 780 QTVP 14030430 Hà Thị Thu 17/10/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 781 QTVP 14030467 Vương Thúy Tình 09/11/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 782 QTVP 14030499 Trần Thị Tuyết 16/12/1995 FLF1105 21

116 / 181

Page 117: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 783 QTVP 14030536 Trần Thị Đào 24/04/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 784 QTVP 14030561 Trần Phương Thúy 21/10/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 785 QTVP 14030564 Nguyễn Thị Trinh 25/12/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 786 QTVP 14030610 Nguyễn Thị Thanh Tâm 20/06/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 787 QTVP 14030615 Nguyễn Thị Thư 12/01/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 788 QTVP 14030687 Nông Hiền Lương 06/06/1995 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 789 QTVP 14030688 Kha Thị Quỳnh Xuân 08/03/1995

117 / 181

Page 118: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 790 QTVP 14030872 Nguyễn Hoàng Anh #N/A FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 791 QTVP 14031824 Đinh Thị Hồng ánh 13/10/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 792 QTVP 14031959 Đặng Mai Hương 23/12/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 793 QTVP 14032030 Nguyễn Thanh Mai 12/11/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 794 QTVP 14032069 Nguyễn Thị Ngọc 20/08/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 795 QTVP 14032083 Nguyễn Thị Hồng Nhung 19/11/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 796 QTVP 14032116 Đào Thị Quỳnh

118 / 181

Page 119: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

18/09/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 797 QTVP 14032168 Hoàng Thanh Thủy 07/12/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 798 QTVP 14032177 Lê Thị Tình 29/07/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 799 QTVP 14032194 Nguyễn Thị Thanh Trà 03/05/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 800 QTVP 14032205 Phạm Đỗ Mỹ Tú 30/01/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 801 QTVP 14032213 Nguyễn Đỗ Thị Vân 27/07/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 802 QTVP 14032324 Trần Thị Đan Hà 30/04/1996 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107

119 / 181

Page 120: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

803 QTVP 14032610 Trần Thị Thúy 20/08/1995 FLF1105 20 T2 (6-9)-C111,T4 (9-10)-C107 804 QTH 14030011 Nguyễn Thị Phương Anh 10/05/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 805 QTH 14030068 Vũ Thị Duyên 28/09/1995 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 806 QTH 14030087 Lều Thị Thu Hà 02/01/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 807 QTH 14030099 Lê Thị Hạnh 01/02/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 808 QTH 14030105 Nguyễn Thị Minh Hằng 22/03/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 809 QTH 14030130 Đặng Quỳnh Hoa 29/07/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502

120 / 181

Page 121: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

810 QTH 14030145 Ngô Thị Hòa 08/12/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 811 QTH 14030147 Nguyễn Thị Hòa 12/09/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 812 QTH 14030182 Nghiêm Thị Hương 21/01/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 813 QTH 14030221 Trịnh Tùng Lâm 31/10/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 814 QTH 14030247 Bùi Thị Lợi 27/09/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 815 QTH 14030269 Trịnh Huyền Mai 04/03/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 816 QTH 14030280 Lê Thị Huyền My 06/03/1996 FLF1105 25

121 / 181

Page 122: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 817 QTH 14030338 Bạc Cầm Oai 20/07/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 818 QTH 14030344 Đỗ Minh Phương 16/11/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 819 QTH 14030423 Phạm Thị Thơ 13/06/1995 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 820 QTH 14030436 Nguyễn Thị Thu 29/04/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 821 QTH 14030437 Phạm Thị Thu 17/04/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 822 QTH 14030438 Phạm Thị Thu 24/07/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 823 QTH 14030446 Doãn Thị Thuý 18/12/1995

122 / 181

Page 123: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 824 QTH 14030476 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/11/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 825 QTH 14030486 Vũ Thị Huyền Trang 13/02/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 826 QTH 14030487 Vũ Thị Trang 08/10/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 827 QTH 14030491 Hoàng Văn Trung 10/05/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 828 QTH 14030497 Hoàng Thị Tuyến 02/06/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 829 QTH 14030518 Nguyễn Đức Việt 28/03/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 830 QTH 14030611 Tạ Thanh Thanh

123 / 181

Page 124: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

23/10/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 831 QTH 14030689 Nguyễn Thị Thanh Nga 09/01/1995 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 832 QTH 14030818 Khu Hương Giang 29/05/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 833 QTH 14030821 Phạm Khánh Huyền 22/10/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 834 QTH 14030828 Huỳnh Nhân Nghĩa 10/04/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 835 QTH 14030832 Nguyễn Đỗ Quang Trung 14/03/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 836 QTH 14030835 Đỗ Anh Tùng 08/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111

124 / 181

Page 125: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

837 QTH 14030850 Nguyễn Tuấn Minh 03/10/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 838 QTH 14030869 Bùi Thuý Linh #N/A FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 839 QTH 14030874 Trần Nhật Linh #N/A FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 840 QTH 14031812 Nguyễn Hồng Anh 27/02/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 841 QTH 14031813 Nguyễn Lê Minh Anh 13/01/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 842 QTH 14031828 Đoàn Thị Chang 16/02/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 843 QTH 14031832 Nguyễn Lan Chi 27/12/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111

125 / 181

Page 126: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

844 QTH 14031841 Trần Thị Chinh 15/12/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 845 QTH 14031848 Trần Thị Diễn 13/11/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 846 QTH 14031849 Bùi Ngọc Diệp 23/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 847 QTH 14031851 Đỗ Thuỳ Dung 26/09/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 848 QTH 14031863 Phạm Thùy Dương 03/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 849 QTH 14031866 Phạm Thị Bích Đào 15/02/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 850 QTH 14031886 Nguyễn Thu Hà 09/04/1996 FLF1105 25

126 / 181

Page 127: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 851 QTH 14031894 Nguyễn Thị Hạnh 15/07/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 852 QTH 14031940 Đỗ Khánh Huyền 21/04/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 853 QTH 14031945 Nguyễn Thị Khánh Huyền 28/02/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 854 QTH 14031956 Vũ Thu Huyền 26/12/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 855 QTH 14031961 Hoàng Thanh Hương 20/02/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 856 QTH 14031968 Phạm Thị Thu Hương 08/08/1995 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 857 QTH 14031980 Bùi Thanh Lan 11/12/1996

127 / 181

Page 128: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 858 QTH 14031988 Cao Tú Linh 04/07/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 859 QTH 14031991 Đào Khánh Linh 17/12/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 860 QTH 14032000 Nguyễn Diệu Linh 18/08/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 861 QTH 14032003 Nguyễn Thị Khánh Linh 07/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 862 QTH 14032005 Nguyễn Thuỳ Linh 16/12/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 863 QTH 14032006 Nguyễn Thuỳ Linh 22/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 864 QTH 14032018 Hoàng Thanh Lịch

128 / 181

Page 129: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

02/09/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 865 QTH 14032044 Chu Trà My 19/01/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 866 QTH 14032050 Trần Diễm My 28/02/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 867 QTH 14032051 Trần Thị Kiều My 04/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 868 QTH 14032084 Phạm Thị Trang Nhung 31/01/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 869 QTH 14032090 Phạm Thị Oanh 12/07/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 870 QTH 14032092 Đào Quang Phú 14/06/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502

129 / 181

Page 130: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

871 QTH 14032093 Trần Thị Hoàng Phúc 06/06/1995 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 872 QTH 14032094 Bùi Bích Phương 22/10/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 873 QTH 14032105 Phạm Hồng Phương 30/08/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 874 QTH 14032121 Nguyễn Diễm Quỳnh 27/11/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 875 QTH 14032127 Trần Đình Mạnh Sơn 15/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 876 QTH 14032183 Đoàn Trần Hà Trang 22/05/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 877 QTH 14032187 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/11/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111

130 / 181

Page 131: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

878 QTH 14032192 Thiều Thị Trang 26/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 879 QTH 14032202 Vũ Sơn Tùng 27/05/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 880 QTH 14032211 Hoàng Thanh Vân 23/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 881 QTH 14032216 Nguyễn Thị Phương Vy 27/02/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 882 QTH 14032221 Ngô Thị Hải Yến 23/09/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 883 QTH 14032238 Bùi Thu Thủy 26/02/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 884 QTH 14032286 Nguyễn Thị Ngọc Hà 19/12/1996 FLF1105 25

131 / 181

Page 132: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 885 QTH 14032288 Trần Thu Hà 27/07/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 886 QTH 14032291 Vũ Thị Mỹ Hoà 17/10/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 887 QTH 14032313 Đỗ Thị Thanh Vân 29/08/1996 FLF1105 24 T3 (1-2)-A312,T6 (1-4)-A111 888 QTH 14032515 Trần Thị Mai Duyên 10/01/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 889 QTH 14032546 Nguyễn Thị Na 05/11/1996 FLF1105 23 T3 (4-5)-A112,T6 (1-4)-A112 890 QTH 14032550 Đặng Bích Ngọc 25/01/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 891 QTH 14032554 Lê Thị Nhung 27/04/1996

132 / 181

Page 133: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 892 QTH 14032597 Nguyễn Thị Phượng 12/06/1996 FLF1105 25 T3 (4-5)-A313,T6 (1-4)-A502 893 SPLS 14011001 Nguyễn Thị ánh 29/09/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 894 SPLS 14011009 Trần Thanh Hoa 04/06/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 895 SPLS 14011010 Hà Thị Thu Huyền 27/12/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 896 SPLS 14011013 Nguyễn Thị Minh 06/09/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 897 SPLS 14011019 Đinh Thị Quyên 05/03/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 898 SPLS 14011020 Nguyễn Hoài Thanh

133 / 181

Page 134: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

12/09/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 899 SPLS 14011021 Đào Thu Thảo 31/03/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 900 SPLS 14011024 Nguyễn Thị Thúy 13/11/1995 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 901 SPLS 14011028 Trần Thị Linh Trang 31/03/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 902 SPLS 14011030 Đào Thị Thu Uyên 30/09/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 903 SPLS 14011031 Ngô Thu Uyên 23/12/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 904 SPLS 14011033 Lê Thị Hải Yến 03/09/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109

134 / 181

Page 135: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

905 SPLS 14011050 Phạm Thị Mỹ #N/A FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 906 SPLS 14011051 Trần Khánh Ngọc #N/A FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 907 SPLS 14011052 Lê Thị Thương #N/A FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 908 SPLS 14011053 Nguyễn Thị Hằng #N/A FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 909 SPLS 14011054 Nguyễn Đăặng Thu Uyên #N/A FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 910 SPLS 14011056 Trần Thị Huệ #N/A FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 911 SPLS 14011057 Nguyễn Thuý Thảo #N/A FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109

135 / 181

Page 136: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

912 SPLS 14011500 Nguyễn Thị Vân Anh 03/10/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 913 SPLS 14011526 Đặng Quỳnh Trang 19/08/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 914 SPLS 14011527 Đặng Thị Huyền Trang 09/03/1996 FLF1105 18 T2 (6-9)-C109,T4 (9-10)-C109 915 SPNV 14011002 Hoàng Ngọc Bích 25/10/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 916 SPNV 14011006 Nguyễn Hồng Hạnh 04/12/1995 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 917 SPNV 14011007 Nguyễn Thị Hân 24/08/1995 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 918 SPNV 14011011 Vũ Thị Ngọc Huyền 17/01/1995 FLF1105 41

136 / 181

Page 137: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 919 SPNV 14011014 Nguyễn Thị Nga 05/08/1995 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 920 SPNV 14011015 Tào Thị Ngà 13/02/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 921 SPNV 14011016 Phạm Thị Nguyệt 02/04/1995 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 922 SPNV 14011018 Nguyễn Thị Thu Phương 30/12/1995 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 923 SPNV 14011022 Nguyễn Thị Thảo 02/05/1994 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 924 SPNV 14011023 Lương Thị Thắm 13/06/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 925 SPNV 14011025 Nguyễn Thu Trang 21/10/1996

137 / 181

Page 138: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 926 SPNV 14011027 Tạ Kiều Trang 29/11/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 927 SPNV 14011029 Vũ Thị Ngọc Trang 10/10/1994 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 928 SPNV 14011035 Trần Thị Thu Uyên 14/06/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 929 SPNV 14011501 Từ Thị Hương Chi 14/11/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 930 SPNV 14011502 Ngô Thị Dung 15/06/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 931 SPNV 14011503 Nguyễn Thị Dung 13/12/1994 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 932 SPNV 14011504 Trần Thị Dung

138 / 181

Page 139: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

20/04/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 933 SPNV 14011505 Bùi Hương Giang 29/08/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 934 SPNV 14011506 Nguyễn Thị Thanh Hà 13/08/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 935 SPNV 14011507 Nguyễn Thu Hà 30/10/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 936 SPNV 14011508 Trần Bích Hằng 06/05/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 937 SPNV 14011510 Lưu Minh Hoàn 25/12/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 938 SPNV 14011511 Đỗ Thị Thu Hồng 09/05/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106

139 / 181

Page 140: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

939 SPNV 14011512 Nguyễn Thị Hồng 12/11/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 940 SPNV 14011513 Vũ Thị Hường 16/01/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 941 SPNV 14011515 Lê Diệu Linh 22/07/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 942 SPNV 14011516 Ngô Thuỳ Linh 20/04/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 943 SPNV 14011517 Nguyễn Huyền Linh 13/10/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 944 SPNV 14011518 Nguyễn Thục Linh 18/11/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 945 SPNV 14011519 Lê Thị Ngọc 25/01/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103

140 / 181

Page 141: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

946 SPNV 14011520 Vũ Thị Ngọc 14/08/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 947 SPNV 14011522 Nguyễn Thị Hoài Phương 19/12/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 948 SPNV 14011523 Nguyễn Thị Phương 17/07/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 949 SPNV 14011524 Phạm Thị Kim Thoa 08/11/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 950 SPNV 14011525 Hoàng Hà Thu 03/05/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 951 SPNV 14011528 Hoàng Thiên Trang 22/03/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 952 SPNV 14011529 Nguyễn Anh Trâm 12/12/1996 FLF1105 41

141 / 181

Page 142: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 953 SPNV 14011531 Nguyễn Thị Tố Uyên 17/10/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 954 SPNV 14011532 Nguyễn Thị Hồng Vân 21/09/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 955 SPNV 14011533 Nguyễn Thị Hải Yến 16/08/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 956 SPNV 14011534 Phạm Thị Yến 23/07/1996 FLF1105 21 T3 (6-9)-C112,T5 (9-10)-C106 957 SPNV 14011535 Lê Thị Thảo 12/02/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 958 SPNV 14011536 Hà Thị Thanh Thủy 19/01/1996 FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 959 SPNV 14011537 Phạm Trà My 19/11/1996

142 / 181

Page 143: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 41 T3 (9-10)-C104,T6 (6-9)-C103 960 TLH 14030003 Hà Thị Hoàng Anh 19/05/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 961 TLH 14030016 Trần Hoàng Phương Anh 12/05/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 962 TLH 14030034 Nguyễn Ngọc Thái Bình 23/04/1995 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 963 TLH 14030043 Lương Thị Minh Chi 26/10/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 964 TLH 14030047 Nguyễn Trung Chiến 19/07/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 965 TLH 14030083 Nguyễn Trường Giang 20/06/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 966 TLH 14030090 Trần Thị Thu Hà

143 / 181

Page 144: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

08/10/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 967 TLH 14030096 Hoàng Thị Hạ 24/06/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 968 TLH 14030149 Cao Thu Hồng 01/12/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 969 TLH 14030212 Lê Thị Lan 25/11/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 970 TLH 14030224 Nguyễn Thị Lệ 29/09/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 971 TLH 14030275 Nguyễn Đăng Quý Minh 01/11/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 972 TLH 14030281 Ngô Thị Thanh My 21/08/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503

144 / 181

Page 145: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

973 TLH 14030320 Bùi Thị Tuyết Nhung 06/11/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 974 TLH 14030322 Hoàng Thị Nhung 06/02/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 975 TLH 14030339 Lù Thị Vân Oanh 13/02/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 976 TLH 14030431 Hoàng Thị Thu 11/09/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 977 TLH 14030470 Cao Huyền Trang 08/04/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 978 TLH 14030479 Nguyễn Thị Trang 16/11/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 979 TLH 14030493 Lữ Văn Trường 05/02/1992 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503

145 / 181

Page 146: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

980 TLH 14030501 Đỗ Văn Tụ 14/10/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 981 TLH 14030505 Bùi Thị Bảo Uyên 07/09/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 982 TLH 14030537 Nguyễn Thị Giang 16/03/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 983 TLH 14030538 Nguyễn Thị Hằng 20/05/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 984 TLH 14030563 Nguyễn Thị Tình 20/02/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 985 TLH 14030569 Nguyễn Thị Yến 01/04/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 986 TLH 14030577 Hà Thị Giang 13/01/1996 FLF1105 32

146 / 181

Page 147: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 987 TLH 14030614 Vũ Thị Thu Thủy 01/01/1995 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 988 TLH 14030623 Phạm Văn Tý 10/06/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 989 TLH 14030691 Hà Thị Điệp 17/11/1995 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 990 TLH 14030860 Nguyễn Thị Luyện 08/04/1995 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 991 TLH 14030876 Nguyễn Thu Phương #N/A FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 992 TLH 14031803 Đào Quỳnh Anh 28/02/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 993 TLH 14031808 Lê Trần Vân Anh 23/06/1996

147 / 181

Page 148: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 994 TLH 14031833 Nguyễn Linh Chi 29/12/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 995 TLH 14031883 Đỗ Hải Hà 13/09/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 996 TLH 14031892 Lê Thị Hải 10/08/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 997 TLH 14031895 Phạm Thị Mỹ Hạnh 17/11/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 998 TLH 14031928 Đỗ Quỳnh Hoa 26/12/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 999 TLH 14031932 Vũ Phương Hoa 20/12/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1000 TLH 14031935 Nguyễn Huy Hoàng

148 / 181

Page 149: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

03/10/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1001 TLH 14031952 Trần Ngọc Phương Huyền 13/10/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1002 TLH 14031963 Nguyễn Diệu Hương 18/01/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1003 TLH 14031964 Nguyễn Lan Hương 19/12/1995 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1004 TLH 14031974 Nguyễn Thị Hữu 28/10/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1005 TLH 14031976 Đặng Minh Khuê 15/08/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1006 TLH 14031981 Nguyễn Ngọc Lan 14/01/1995 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503

149 / 181

Page 150: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1007 TLH 14031983 Nguyễn Thị Ngọc Lan 02/04/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1008 TLH 14031986 Vũ Thu Lê 25/11/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1009 TLH 14031997 Hồ Tường Linh 17/07/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1010 TLH 14032028 Lê Quỳnh Mai 27/10/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1011 TLH 14032063 Đỗ Kim Ngọc 04/12/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1012 TLH 14032081 Lê Thị Thủy Nhi 18/12/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1013 TLH 14032106 Trần Huệ Phương 01/01/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503

150 / 181

Page 151: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1014 TLH 14032133 Phạm Xuân Thanh 14/03/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1015 TLH 14032153 Đinh Thị Thu 17/01/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1016 TLH 14032178 Lê Trọng Tín 10/03/1992 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1017 TLH 14032181 Bùi Thị Thùy Trang 30/07/1995 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1018 TLH 14032195 Đỗ Ngọc Trâm 15/04/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1019 TLH 14032209 Đào Thị Thuỳ Vân 24/08/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1020 TLH 14032220 Nguyễn Thanh Xuân 01/10/1996 FLF1105 31

151 / 181

Page 152: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1021 TLH 14032231 Bùi Thị Diệu An 10/12/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1022 TLH 14032283 Nguyễn Thị Chi 25/10/1995 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1023 TLH 14032284 Lương Thị Chinh 22/09/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1024 TLH 14032287 Trần Thị Việt Hà 07/02/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1025 TLH 14032292 Hoàng Thị Thanh Huệ 30/12/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1026 TLH 14032301 Nguyễn Thị Nhật Ninh 26/07/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1027 TLH 14032516 Trần Minh Điệp 19/05/1994

152 / 181

Page 153: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1028 TLH 14032519 Lê Thế Hanh 01/01/1995 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1029 TLH 14032523 Trần Thị Thu Hà 20/03/1995 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1030 TLH 14032524 Phan Thị Vân Hạnh 07/05/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1031 TLH 14032529 Nguyễn Thị Hiền 23/10/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1032 TLH 14032535 Nguyễn Mỹ Huyền 24/07/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1033 TLH 14032539 Đinh Thị Lan 27/12/1994 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1034 TLH 14032582 Lê Thế Thuần

153 / 181

Page 154: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

15/11/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1035 TLH 14032594 Phạm Thị Yến 02/04/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1036 TLH 14032604 Lê Thị Hằng 01/10/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1037 TLH 14032611 Phạm Thị Thanh Tú 01/11/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1038 TLH 14033005 Lê Diễm Hằng 21/02/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1039 TLH 14033008 Nguyễn Thị Quỳnh 11/01/1996 FLF1105 32 T4 (8-9)-A503,T6 (6-9)-A503 1040 TLH 14033010 Đặng Vân Thu 02/05/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503

154 / 181

Page 155: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1041 TLH 14033012 Phạm Thị Nhật Lệ 17/07/1996 FLF1105 31 T2 (6-9)-A503,T4 (6-7)-A503 1042 TTH 14030091 Vũ Thị Hà 01/08/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1043 TTH 14030118 Lại Thị Hiền 17/06/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1044 TTH 14030208 Hoàng Thị Ngọc Ánh 01/12/1995 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1045 TTH 14030209 Nguyễn Thị Ánh 12/10/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1046 TTH 14030334 Bùi Thị Niên 08/06/1995 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1047 TTH 14030397 Hồ Thị Minh Thảo 12/12/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503

155 / 181

Page 156: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1048 TTH 14030408 Vũ Thị Phương Thảo 28/11/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1049 TTH 14030439 Vũ Thị Minh Thu 18/09/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1050 TTH 14030448 Trịnh Thị Thùy 15/09/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1051 TTH 14030508 Đào Thị Vân 09/12/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1052 TTH 14030523 Đặng Công Vương 24/02/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1053 TTH 14030692 Lý Thị Thu Hằng 14/08/1995 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1054 TTH 14030693 Lý Thu Thảo 24/06/1995 FLF1105 30

156 / 181

Page 157: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1055 TTH 14031834 Nguyễn Ngọc Linh Chi 03/06/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1056 TTH 14031864 Phạm Thùy Dương 12/02/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1057 TTH 14031900 Đỗ Thúy Hằng 08/04/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1058 TTH 14031913 Lâm Thảo Hiền 09/01/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1059 TTH 14031962 Lê Thu Hương 18/10/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1060 TTH 14032040 Nguyễn Quang Minh 29/01/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1061 TTH 14032074 Trần Nguyễn Hoàng An Nguyên 03/03/1996

157 / 181

Page 158: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1062 TTH 14032119 Lê Thị Quỳnh 18/06/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1063 TTH 14032206 Phạm Thị Cẩm Tú 07/12/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1064 TTH 14032219 Đoàn Thị Xoan 27/07/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1065 TTH 14032514 Phạm Thị Duyên 03/04/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1066 TTH 14032522 Nguyễn Thu Hà 05/08/1996 FLF1105 30 T3 (1-4)-A503,T5 (1-2)-A503 1067 TR 14030001 Đặng Phương Anh 27/11/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1068 TR 14030327 Nguyễn Thị Nhung

158 / 181

Page 159: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

23/09/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1069 TR 14030328 Trần Thị Nhung 14/09/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1070 TR 14030383 Phạm Thanh Tâm 10/10/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1071 TR 14030425 Lê Thị Thơm 15/02/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1072 TR 14030524 Trần Đình Vững 25/08/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1073 TR 14030607 Bùi Thị Kim Oanh 24/01/1997 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1074 TR 14030694 Nguyễn Hoàng Dịu 05/09/1995 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503

159 / 181

Page 160: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1075 TR 14030695 La Thị Hà Ly 17/06/1995 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1076 TR 14030871 Doãn Thuỳ Dưong #N/A FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1077 TR 14030879 Lai De Chen #N/A FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1078 TR 14031924 Vũ Ngọc Hiếu 28/02/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1079 TR 14032087 Đỗ Thị Kiều Oanh 05/10/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1080 TR 14032506 Phạm Ngọc Bá 27/01/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1081 TR 14032545 Lê Thị Phương Mỹ 22/07/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503

160 / 181

Page 161: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1082 TR 14032556 Nguyễn Thị Như 25/11/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1083 TR 14032583 Lã Văn Thủy 11/11/1995 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1084 TR 14032605 Trần Chi Linh 06/12/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1085 VH 14030012 Nguyễn Thị Phương Anh 11/03/1995 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1086 VH 14030013 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 07/10/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1087 VH 14030030 Hứa Thị Bê 15/01/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1088 VH 14030045 Trần Linh Chi 27/09/1996 FLF1105 35

161 / 181

Page 162: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1089 VH 14030088 Nguyễn Thị Thu Hà 13/11/1995 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1090 VH 14030106 Nguyễn Thị Hằng 13/08/1995 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1091 VH 14030135 Nguyễn Thị Hoa 18/02/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1092 VH 14030150 Lê Hoàng Hồng 03/11/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1093 VH 14030156 Tạ Thị Hồng 02/01/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1094 VH 14030213 Nguyễn Thị Hương Lan 14/08/1992 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1095 VH 14030230 Bùi Diệu Linh 25/05/1995

162 / 181

Page 163: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1096 VH 14030241 Vũ Khánh Linh 04/05/1995 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1097 VH 14030242 Đỗ Thị Loan 10/02/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1098 VH 14030264 Mạc Thị Mai 26/02/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1099 VH 14030282 Nguyễn Thị Trà My 09/10/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1100 VH 14030296 Lại Thị Ngân 07/07/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1101 VH 14030303 Bùi Thị Ngọc 04/03/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1102 VH 14030307 Đỗ Thị Ngọc

163 / 181

Page 164: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

12/10/1995 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1103 VH 14030308 Hà Thị Ngọc 12/07/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1104 VH 14030310 Nguyễn Hồng Ngọc 07/05/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1105 VH 14030348 Nguyễn Thị Lan Phương 11/10/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1106 VH 14030370 Nguyễn Như Quỳnh 25/10/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1107 VH 14030404 Nguyễn Thu Thảo 05/03/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1108 VH 14030409 Đào Thị Thắm 03/05/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102

164 / 181

Page 165: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1109 VH 14030458 Nguyễn Thị Thúy 16/09/1994 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1110 VH 14030482 Trần Huệ Trang 04/02/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1111 VH 14030576 Nguyễn Thị Thùy Dương 02/06/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1112 VH 14030578 Nguyễn Nhật Hạ 08/09/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1113 VH 14030618 Đoàn Thị Trang 26/12/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1114 VH 14030619 Phạm Thị Như Trang 25/02/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1115 VH 14030628 Phạm Thị Hoàng Hải Yến 19/11/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102

165 / 181

Page 166: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1116 VH 14030696 Thạch Thuỳ Giang 27/07/1995 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1117 VH 14030699 Quách Thị Kim Len 19/07/1995 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1118 VH 14030700 Nguyễn Thị Loan 15/03/1995 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1119 VH 14030838 Phạm Thị Quỳnh Anh 01/08/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1120 VH 14031814 Nguyễn Nhật Anh 20/05/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1121 VH 14031817 Nguyễn Thị Vân Anh 20/02/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1122 VH 14031819 Phan Đỗ Hồng Anh 23/09/1996 FLF1105 35

166 / 181

Page 167: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1123 VH 14031829 Nguyễn Thị Bảo Châu 21/10/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1124 VH 14031844 Đoàn Ngọc Chung 17/10/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1125 VH 14031846 Nguyễn Thị Diễm 20/09/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1126 VH 14031859 Đặng Thị Thuỳ Dương 07/08/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1127 VH 14031929 Nguyễn Thị Hoa 03/01/1995 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1128 VH 14031993 Đào Thị Thùy Linh 21/10/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1129 VH 14032042 Nguyễn Thị Mừng 02/02/1996

167 / 181

Page 168: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1130 VH 14032053 Nguyễn Hoàng Nam 19/12/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1131 VH 14032062 Trần Thị Ngoan 03/03/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1132 VH 14032068 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/11/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1133 VH 14032076 Đỗ Thanh Nhàn 06/08/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1134 VH 14032102 Nguyễn Xuân Phương 08/02/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1135 VH 14032176 Lê Thị Thuỷ Tiên 31/10/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1136 VH 14032199 Bùi Thị Tuyết

168 / 181

Page 169: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

25/12/1995 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1137 VH 14032218 Nguyễn Thị Xinh 25/12/1995 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1138 VH 14032261 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 18/02/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1139 VH 14032289 Nguyễn Thu Hằng 22/03/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1140 VH 14032302 Phạm Thị Kim Oanh 26/02/1996 FLF1105 35 T3 (6-9)-C102,T5 (6-7)-C102 1141 VH 14032308 Trần Đỗ Cầm Thơ 13/04/1996 FLF1105 36 T4 (8-9)-C103,T6 (6-9)-C102 1142 VNH 14030033 Lộc Thị Biển 20/06/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107

169 / 181

Page 170: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1143 VNH 14030036 Vũ Thị Thanh Bình 06/11/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1144 VNH 14030038 Đặng Văn Ca 17/03/1994 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1145 VNH 14030051 Nguyễn Đức Chung 18/08/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1146 VNH 14030052 Vũ Thị Kim Chung 24/07/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1147 VNH 14030153 Nguyễn Thị Hồng 16/06/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1148 VNH 14030162 Hoàng Thị Huệ 19/05/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1149 VNH 14030198 Vũ Thị Hường 13/03/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107

170 / 181

Page 171: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1150 VNH 14030210 Nguyễn Thị Thanh Lam 11/02/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1151 VNH 14030246 Ngô Thị Lộc 20/06/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1152 VNH 14030262 Hoàng Thị Huệ Mai 03/11/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1153 VNH 14030268 Trần Thị Mai 08/03/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1154 VNH 14030298 Nguyễn Thị Ngoan 17/08/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1155 VNH 14030347 Lê Thị Phương 29/05/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1156 VNH 14030411 Nguyễn Thị Thắm 16/11/1996 FLF1105 37

171 / 181

Page 172: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1157 VNH 14030416 Trịnh Văn Thắng 22/03/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1158 VNH 14030428 Phạm Thị Thơm 04/10/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1159 VNH 14030443 Hà Thu Thuỷ 26/01/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1160 VNH 14030455 Nguyễn Thị Thủy 30/03/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1161 VNH 14030461 Tạ Thị Thu Thư 06/06/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1162 VNH 14030534 Ngô Thị Thanh Bình 05/11/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1163 VNH 14030555 Phan Thị Thiện 12/06/1996

172 / 181

Page 173: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1164 VNH 14030556 Lê Tài Đức Thịnh 02/07/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1165 VNH 14030573 Đặng Thị Dung 06/03/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1166 VNH 14030581 Phạm Thị Hiền 20/05/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1167 VNH 14030584 Hoàng Thị Ninh Hoài 14/01/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1168 VNH 14030587 Đỗ Thị Hồng 11/03/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1169 VNH 14030701 Bàn Văn Lực 16/06/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1170 VNH 14031818 Nguyễn Tú Anh

173 / 181

Page 174: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

06/01/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1171 VNH 14031842 Vũ Thị Chinh 12/09/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1172 VNH 14031891 Vương Thị Hà 10/06/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1173 VNH 14032016 Vũ Nhật Linh 16/09/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1174 VNH 14032144 Phan Thị Thu Thảo 24/03/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1175 VNH 14032203 Ngô Thị Ngọc Tú 03/11/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1176 VNH 14032222 Nguyễn Thị Hải Yến 09/03/1995 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107

174 / 181

Page 175: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1177 VNH 14032224 Nguyễn Thị Yến 25/05/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1178 VNH 14032314 Trịnh Thúy Vân 17/10/1996 FLF1105 37 T3 (6-9)-C107,T5 (6-7)-C107 1179 XHH 14030000 Doãn Ngọc Quỳnh Anh 29/02/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1180 XHH 14030006 Lê Thị Phương Anh 13/04/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1181 XHH 14030024 Bùi Văn ánh 20/06/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1182 XHH 14030049 Trần Thị Chinh 07/05/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1183 XHH 14030065 Bùi Thị Duyên 20/08/1995 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503

175 / 181

Page 176: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1184 XHH 14030160 Nguyễn Thị Huê 20/07/1987 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1185 XHH 14030177 Đoàn Thị Hương 18/01/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1186 XHH 14030203 Nguyễn Thị Khuyên 25/10/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1187 XHH 14030206 Lăng Thị Kiều 06/08/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1188 XHH 14030220 Hoàng Tùng Lâm 23/05/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1189 XHH 14030250 Trần Thị Luyến 05/10/1986 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1190 XHH 14030357 Đặng Thị Phượng 12/07/1996 FLF1105 34

176 / 181

Page 177: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1191 XHH 14030452 Đinh Thị Thủy 06/02/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1192 XHH 14030460 Hà Thị Thanh Thư 03/10/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1193 XHH 14030463 Trịnh Trung Thương 02/09/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1194 XHH 14030705 Lê Hương Liên 14/07/1995 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1195 XHH 14031807 Lê Hồng Anh 03/08/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1196 XHH 14031811 Nguyễn Hoàng Anh 31/01/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1197 XHH 14031855 Đoàn Ngọc Mỹ Duyên 14/12/1996

177 / 181

Page 178: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1198 XHH 14031861 Khúc Thùy Dương 20/12/1995 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1199 XHH 14031906 Phương Minh Hằng 07/06/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1200 XHH 14031933 Vũ Thanh Hoa 11/10/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1201 XHH 14031998 Lưu Khánh Linh 01/10/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1202 XHH 14032009 Phạm Mai Linh 13/06/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1203 XHH 14032019 Đặng Thị Loan 07/02/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1204 XHH 14032024 Đoàn Thị Hương Ly

178 / 181

Page 179: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

19/01/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1205 XHH 14032046 Nguyễn Hà My 26/09/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1206 XHH 14032057 Nguyễn Thanh Nga 01/11/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1207 XHH 14032073 Nguyễn Thảo Nguyên 03/09/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1208 XHH 14032080 Đinh Hương Nhi 10/12/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1209 XHH 14032085 Nguyễn Quỳnh Như 11/08/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1210 XHH 14032096 Hoàng Lan Phương 10/11/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108

179 / 181

Page 180: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1211 XHH 14032112 Lê Thục Quyên 15/03/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1212 XHH 14032135 Hoàng Thị Phương Thảo 08/03/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1213 XHH 14032139 Nguyễn Phương Thảo 02/11/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1214 XHH 14032160 Nguyễn Văn Thuận 26/02/1995 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1215 XHH 14032163 Hồ Thu Thanh Thuỷ 10/04/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1216 XHH 14032171 Nguyễn Ngọc Thúy 05/10/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1217 XHH 14032173 Đoàn Khánh Thư 18/08/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108

180 / 181

Page 181: Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung ...dt.ussh.edu.vn/thoi-khoa-bieu/thoi-khoa-bieu-va-danh-sach-lop-tieng... · Thời khóa biểu và danh sách

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ 141 - Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

1218 XHH 14032197 Phan Thục Trinh 13/04/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1219 XHH 14032269 Hoàng Huyền Linh 01/12/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1220 XHH 14032311 Nguyễn Quỳnh Trang 22/06/1996 FLF1105 39 T3 (1-4)-C108,T5 (1-2)-C108 1221 XHH 14032542 Lê Thị Lĩnh 28/02/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503 1222 XHH 14032578 Nguyễn Quang Thịnh 06/02/1996 FLF1105 34 T2 (1-4)-A503,T5 (3-4)-A503

181 / 181