29
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI PHÒNG ĐÀO TẠO MẪU IN X5090B THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂM Học Kỳ 2 - Năm Học 17-18 Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21) Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ. . CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết Lớp SV Thứ Tiết Dạy Phòng 123456789012345678901234567 Sĩ số Tuần Học Bộ Môn/Trung Tâm: Âm nhạc (ANC) - Khoa: Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu 1117 Hiền ANCB003 12 Âm nhạc nâng cao (Hát) 2 CCMN172 25 2 -23--------- D205 567 012345678901 1117 Hiền ANCB003 12 Âm nhạc nâng cao (Hát) 2 CCMN172 25 2 ---45------- D205 567 012345678901 1122 Tịnh ANCB004 12 Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN171 17 3 12---------- D204 567 012345678901 1117 Hiền ANCB004 12 Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN172 16 3 -23--------- D205 567 012345678901 1122 Tịnh ANCB004 12 Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN171 17 3 --34-------- D204 567 012345678901 1117 Hiền ANCB201 12 Nhạc lý phổ thông 2 CCTH171 50 3 ---45------- H105 567 01234 1122 Tịnh ANCB004 12 Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN171 16 3 ------78---- H101 567 012345678901 1120 Luận ANC205 PPDH Âm nhạc ở Tiểu học 2 CCTH162 46 3 --------90-- H104 4567 01234567890 1122 Tịnh ANCB004 12 Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN173 16 3 --------90-- H202 567 012345678901 1120 Luận ANC205 PPDH Âm nhạc ở Tiểu học 2 CCTH161 48 3 ----------12 H205 4567 01234567890 1117 Hiền ANCB004 12 Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN172 17 4 12---------- D205 567 012345678901 1122 Tịnh ANCB004 12 Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN173 17 4 12---------- D103 567 012345678901 1117 Hiền ANCB004 12 Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN172 17 4 --34-------- D205 567 012345678901 1122 Tịnh ANCB004 12 Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN173 17 4 --34-------- D103 567 012345678901 1122 Tịnh ANCB003 12 Âm nhạc nâng cao (Hát) 2 CCMN173 25 5 12---------- D103 567 012345678901 1122 Tịnh ANCB003 12 Âm nhạc nâng cao (Hát) 2 CCMN173 25 5 --34-------- D103 567 012345678901 1117 Hiền ANC001 Thường thức âm nhạc 2 CCNV16 26 5 ------78---- M105 4567 01234567890 Trang 1

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

  • Upload
    others

  • View
    9

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Âm nhạc (ANC) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1117 Hiền ANCB003

12Âm nhạc nâng cao (Hát) 2 CCMN172 25 2 -23--------- D205 567 012345678901

1117 Hiền ANCB00312

Âm nhạc nâng cao (Hát) 2 CCMN172 25 2 ---45------- D205 567 012345678901

1122 Tịnh ANCB00412

Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN171 17 3 12---------- D204 567 012345678901

1117 Hiền ANCB00412

Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN172 16 3 -23--------- D205 567 012345678901

1122 Tịnh ANCB00412

Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN171 17 3 --34-------- D204 567 012345678901

1117 Hiền ANCB20112

Nhạc lý phổ thông 2 CCTH171 50 3 ---45------- H105 567 01234

1122 Tịnh ANCB00412

Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN171 16 3 ------78---- H101 567 012345678901

1120 Luận ANC205 PPDH Âm nhạc ở Tiểu học 2 CCTH162 46 3 --------90-- H104 4567 01234567890

1122 Tịnh ANCB00412

Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN173 16 3 --------90-- H202 567 012345678901

1120 Luận ANC205 PPDH Âm nhạc ở Tiểu học 2 CCTH161 48 3 ----------12 H205 4567 01234567890

1117 Hiền ANCB00412

Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN172 17 4 12---------- D205 567 012345678901

1122 Tịnh ANCB00412

Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN173 17 4 12---------- D103 567 012345678901

1117 Hiền ANCB00412

Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN172 17 4 --34-------- D205 567 012345678901

1122 Tịnh ANCB00412

Âm nhạc nâng cao (Đàn) 2 CCMN173 17 4 --34-------- D103 567 012345678901

1122 Tịnh ANCB00312

Âm nhạc nâng cao (Hát) 2 CCMN173 25 5 12---------- D103 567 012345678901

1122 Tịnh ANCB00312

Âm nhạc nâng cao (Hát) 2 CCMN173 25 5 --34-------- D103 567 012345678901

1117 Hiền ANC001 Thường thức âm nhạc 2 CCNV16 26 5 ------78---- M105 4567 01234567890

Trang 1

Page 2: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂM

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Âm nhạc (ANC) - Khoa:

1122 Tịnh ANCB00312

Âm nhạc nâng cao (Hát) 2 CCMN171 25 6 12---------- D204 567 012345678901

1122 Tịnh ANCB00312

Âm nhạc nâng cao (Hát) 2 CCMN171 25 6 --34-------- D204 567 012345678901

1133 Quân ANCB20112

Nhạc lý phổ thông 2 CCTH172 50 6 ------78---- A305 567 01234

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 2

Page 3: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Cán Bộ Quản Lý (CBQ) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1121 S¬n QLC001 Quản lý HCNN và Quản lý Ngành 4 CCHH15 ... 56 3 --3456------ H201 1234567 7

1121 S¬n QLC001 Quản lý HCNN và Quản lý Ngành 4 CCVL15 ... 62 4 1234-------- A102 1234567 7

1004 Hư¬ng QLC001 Quản lý HCNN và Quản lý Ngành 2 CCMN151 ... 101 4 12---------- H201 1234567 7

1010 Bảo QLC001 Quản lý HCNN và Quản lý Ngành 4 CCTH151 ... 89 4 ------7890-- H201 1234567 7

1007 Thủy QLC001 Quản lý HCNN và Quản lý Ngành 4 CCSH15 ... 60 5 1234-------- H201 1 34567 0 7

1121 S¬n QLC001 Quản lý HCNN và Quản lý Ngành 4 CCSA15 ... 60 5 -------8901- H201 1234567 7

1004 Hư¬ng QLC001 Quản lý HCNN và Quản lý Ngành 2 CCMN151 ... 101 6 ------78---- H201 1234567 7

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 1

Page 4: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Địa Lý (DLY) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1081 Hằng DLC113 Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 2 4 CCDL15 27 2 --3456------ M102 1234567 0

1081 Hằng DLC113 Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 2 3 CCDL15 27 3 123--------- M102 1234567 0

1081 Hằng DLC113 Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam 2 3 CCDL15 27 4 123--------- M102 1234567 0

1081 Hằng DLC114 Giáo dục DSMT và giảng dạy địa lýđịa phư¬ng

3 CCDL15 27 4 ---456------ M102 1234567 0

1081 Hằng DLC114 Giáo dục DSMT và giảng dạy địa lýđịa phư¬ng

4 CCDL15 27 5 1234-------- M102 1234567 0

1081 Hằng DLC114 Giáo dục DSMT và giảng dạy địa lýđịa phư¬ng

3 CCDL15 27 6 123--------- M102 1234567 0

Môn Học Chưa Xếp Thời Khóa Biểu1081 Hằng DLC117 Thực địa 1 0 CCDL15 27 *

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 1

Page 5: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Hoá Học (HHC) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1045 Dung HHC118 Hóa học công nghệ và môi trường 3 2 CCHH15 33 3 12---------- M206 1234567 0

1045 Dung HHC118 Hóa học công nghệ và môi trường 3 2 CCHH15 33 4 12---------- M206 1234567 0

1046 Huề HHC137 Chuyên đề PPDH tích hợp 4 CCHH15 33 4 --3456------ M206 1234567 0

Môn Học Chưa Xếp Thời Khóa Biểu1046 Huề HHC115 Hóa học phân tích 4 0 CCHH15 33 *1046 Huề HHC119 Hóa học công nghệ và môi trường 4 0 CCHH15 33 *

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 1

Page 6: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Lịch Sử (LSU) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1085 Tiến LSC124 Lịch sử địa phư¬ng 4 CCLS15 23 2 -2345------- M103 1234567 0

1077 Liên LSC125 CĐ: Phong trào SV,HS các ĐTMNtrong KC chống Mỹ cứu nước

2 CCLS15 23 3 12---------- M103 1234567 0

1085 Tiến LSC127 CĐ: ĐNá và VN trong xu thế hội nhậpvà hợp tác khu vực

4 CCLS15 23 4 -2345------- M103 1234567 0

1082 Ngọc LSC126 CĐ: VN trong sự phát triển LSTG cuốiTK XIX-nay

4 CCLS15 23 5 1234-------- M103 1234567 0

1077 Liên LSC125 CĐ: Phong trào SV,HS các ĐTMNtrong KC chống Mỹ cứu nước

2 CCLS15 23 5 ----56------ M103 1234567 0

1075 Dũng LSC129 CĐ: CNTB HĐ và xu hướng phát triển 4 CCLS15 23 6 1234-------- M103 1234567 0

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 1

Page 7: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Bộ môn Lý luận Chính trị (MLN) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1152 Hư¬ng LCC008 ĐĐ&PPGD Đạo đức 3 CCTH161 48 2 -234-------- H205 4567 01234567890

1149 Hiền LCCB00232

Những Nguyên lý c¬ bản của Chủnghĩa MLN 2

3 CCTO17 ... 50 2 -234-------- H104 567 012345678901

1154 Hiền LCCB00232

Những Nguyên lý c¬ bản của Chủnghĩa MLN 2

3 CCMN173 50 2 -234-------- D103 567 012345678901

1153 Trinh LCT002 Chính trị 2 3 TCTM172 50 2 -234-------- H103 567 012345678901

1154 Hiền LCCB10012

Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ 1 CCNV17 30 2 ----5------- H104 567 012345678901

1149 Hiền LCC005 Giáo dục pháp luật 2 CCTH161 48 2 ------78---- H103 4567 01234567890

1153 Trinh LCT002 Chính trị 2 3 TCTM171 50 2 ------789--- H105 567 012345678901

1149 Hiền LCC005 Giáo dục pháp luật 2 CCQT16 16 2 ---------01- D103 4567 01234567890

1153 Trinh LCC005 Giáo dục pháp luật 3 CCNV16 ... 60 2 ---------012 H201 67 01234567890

1149 Hiền LCCB00232

Những Nguyên lý c¬ bản của Chủnghĩa MLN 2

3 CCTH172 50 3 123--------- H103 567 012345678901

1151 Trinh LCCB00232

Những Nguyên lý c¬ bản của Chủnghĩa MLN 2

3 CCTH171 50 3 123--------- H105 567 012345678901

1150 Vân LCT003 Giáo dục pháp luật 3 TCTM162 51 3 -234-------- B203 12345

1150 Vân LCC005 Giáo dục pháp luật 3 CCTO16 43 3 -234-------- B103 01234567890

1151 Trinh LCT003 Giáo dục pháp luật 3 TCTM161 52 3 ---456------ A102 123456

1151 Trinh LCT003 Giáo dục pháp luật 2 TCTM161 52 4 12---------- M202 123456

1151 Trinh LCT003 Giáo dục pháp luật 2 TCTM163 52 4 --34-------- D203 123456

1148 Hằng LCT003 Giáo dục pháp luật 3 TCTM173 50 4 ---------012 H202 567 012345678901

1151 Trinh LCC005 Giáo dục pháp luật 2 CCMN161 53 4 ----------12 D204 4567 01234567890

1151 Trinh LCCB00232

Những Nguyên lý c¬ bản của Chủnghĩa MLN 2

3 CCMN171 50 5 123--------- D204 567 012345678901

1150 Vân LCT003 Giáo dục pháp luật 3 TCTM162 51 5 -234-------- B203 12345

1153 Trinh LCC005 Giáo dục pháp luật 3 CCTH162 46 5 -234-------- A206 67 0123

1150 Vân LCC005 Giáo dục pháp luật 3 CCTH162 46 5 -234-------- A206 4567

1154 Hiền LCCB00232

Những Nguyên lý c¬ bản của Chủnghĩa MLN 2

3 CCMN172 50 5 --345------- D205 567 012345678901

1151 Trinh LCT003 Giáo dục pháp luật 3 TCTM163 52 5 ---456------ H205 123456

Trang 1

Page 8: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂM

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Bộ môn Lý luận Chính trị (MLN) - Khoa:

1147 Hà LCCB00232

Những Nguyên lý c¬ bản của Chủnghĩa MLN 2

3 CCSA17 50 6 123--------- H204 567 0123

9008 Phong LCCB00232

Những Nguyên lý c¬ bản của Chủnghĩa MLN 2

3 CCSA17 50 6 123--------- H204 45678901

1153 Trinh LCC005 Giáo dục pháp luật 3 CCMN162 51 6 --------901- D205 67 01234567890

1147 Hà LCC008 ĐĐ&PPGD Đạo đức 3 CCTH162 46 6 ---------012 H104 4567 01234567890

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 2

Page 9: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Giáo dục Mầm non (MNC) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1111 Tâm MNC112 Các CĐ đổi mới trong GDMN 2 5 CCMN151 51 2 -23456------ D202 1234567 0 7

1070 Hà MNT201 Tiếng Việt - Văn học 3 TCTM173 50 2 -234-------- H105 567 012345678901

9021 Vân MNC109 PP Khám phá KH và làm quen MTXQ 3 CCMN162 51 2 ------789--- D205 4567 01234567890

9035 Trúc MNC108 Phư¬ng pháp làm quen với Toán 3 CCMN161 53 2 ------789--- D204 4567 01234567890

1106 Hạnh MNC201 Đánh giá GDMN 3 CCMN161 53 2 ---------012 D204 4567 01234567890

1070 Hà MNT201 Tiếng Việt - Văn học 3 TCTM171 50 2 ---------012 H105 567 012345678901

1124 Chính MNC113 Thể dục thẩm mỹ cho trẻ MN 4 CCMN152 50 3 1234-------- SAN2 1234567 0

1018 Gia MNCB20432

Văn học thiếu nhi và đọc kể diễn cảm 3 CCMN173 50 3 123--------- D103 567 012345678901

9035 Trúc MNC108 Phư¬ng pháp làm quen với Toán 3 CCMN162 51 3 ------789--- D205 4567 01234567890

1111 Tâm MNC112 Các CĐ đổi mới trong GDMN 2 5 CCMN152 50 3 ------78901- D203 1234567 0 7

1106 Hạnh MNC201 Đánh giá GDMN 3 CCMN162 51 3 ---------012 D205 4567 01234567890

9021 Vân MNC109 PP Khám phá KH và làm quen MTXQ 3 CCMN161 53 3 ---------012 D204 4567 01234567890

1072 Thoa MNCB20432

Văn học thiếu nhi và đọc kể diễn cảm 3 CCMN171 50 4 123--------- D204 567 012345678901

1111 Tâm MNC106 Phư¬ng pháp phát triển ngôn ngữ 4 CCMN161 53 4 ------7890-- D204 4567 01234567890

9027 Nhi MNC103 Tổ chức hoạt động vui ch¬i 4 CCMN162 51 4 -------8901- D205 4567 01234567890

9027 Nhi MNC103 Tổ chức hoạt động vui ch¬i 4 CCMN161 53 5 -------8901- D204 4567 01234567890

1018 Gia MNCB20432

Văn học thiếu nhi và đọc kể diễn cảm 3 CCMN172 50 5 -------890-- H203 567 012345678901

1111 Tâm MNC106 Phư¬ng pháp phát triển ngôn ngữ 4 CCMN162 51 5 --------9012 D205 4567 01234567890

1123 Cường MNC113 Thể dục thẩm mỹ cho trẻ MN 4 CCMN151 51 6 1234-------- SAN2 1234567 0

1074 Vân MNT201 Tiếng Việt - Văn học 3 TCTM172 50 6 123--------- H103 567 0123456

1018 Gia MNT201 Tiếng Việt - Văn học 3 TCTM172 50 6 123--------- D102 78901

1167 Nga MNC115 Đồ ch¬i nâng cao 2 CCMN162 51 6 ------78---- D205 4567 01234567890

1167 Nga MNC115 Đồ ch¬i nâng cao 2 CCMN161 53 6 --------90-- D204 4567 01234567890

Trang 1

Page 10: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 2

Page 11: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Mỹ Thuật (MTT) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1115 Phê MTC039 Mỹ thuật 3: Vẽ tranh, tập nặn, tạo

dáng3 CCTH161 24 4 ------789--- H205 4567 01234567890

1112 Điền MTC039 Mỹ thuật 3: Vẽ tranh, tập nặn, tạodáng

3 CCTH162 23 6 ------789--- H104 4567 01234567890

1114 Lĩnh MTC039 Mỹ thuật 3: Vẽ tranh, tập nặn, tạodáng

3 CCTH162 23 6 ------789--- H205 4567 01234567890

1115 Phê MTC039 Mỹ thuật 3: Vẽ tranh, tập nặn, tạodáng

3 CCTH161 24 6 ---------012 H103 4567 01234567890

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 1

Page 12: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Nghiệp Vụ Mầm Non (NVM) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1060 Tuyết MNT203 Vệ sinh - Phòng bệnh 2 TCTM161 47 2 -23--------- A102 123456

1037 Nga MNC209 Giáo dục dinh dưỡng 5 CCMN152 50 2 -23456------ D203 1234567 0 7

1167 Nga MNT204 Dinh dưỡng 2 TCTM162 51 2 -23--------- H201 1234567

1132 Tuấn MNT104 Phư¬ng pháp Giáo dục Thể chất 4 TCTM171 50 2 -2345------- SAN4 567 012345678901

1106 Hạnh MNT205 Tổ chức thực hiện CT GDMN 3 TCTM161 52 2 ---456------ A102 1234567

1060 Tuyết MNT203 Vệ sinh - Phòng bệnh 3 TCTM162 51 2 ---456------ H201 123456

1167 Nga MNT204 Dinh dưỡng 3 TCTM163 52 2 ---456------ H107 1234567

1133 Quân MNCB10112

Múa 2 CCMN173 25 2 ------78---- H202 567 012345678901

9006 Hiệp MNT102 Đồ ch¬i 4 TCTM172 25 2 --------9012 D102 567 012345678901

1133 Quân MNCB10112

Múa 2 CCMN173 25 2 --------90-- H202 567 012345678901

1133 Quân MNT101 Múa 2 TCTM173 25 2 ----------12 H202 567 012345678901

1060 Tuyết MNT203 Vệ sinh - Phòng bệnh 3 TCTM161 47 3 123--------- A102 123456

1132 Tuấn MNT104 Phư¬ng pháp Giáo dục Thể chất 4 TCTM172 50 3 1234-------- SAN4 567 012345678901

1106 Hạnh MNT205 Tổ chức thực hiện CT GDMN 5 TCTM163 52 3 -23456------ H205 123456

1060 Tuyết MNT203 Vệ sinh - Phòng bệnh 2 TCTM162 51 3 ----56------ B203 123456

1037 Nga MNC209 Giáo dục dinh dưỡng 5 CCMN151 51 3 ------78901- D202 1234567 0 7

1178 Luận MNT202 Đánh giá trong giáo dục Mầm non 2 TCTM173 50 3 ------78---- H202 567 012345678901

1133 Quân MNT101 Múa 2 TCTM171 25 3 ------78---- H105 567 012345678901

1133 Quân MNT101 Múa 2 TCTM171 25 3 --------90-- H105 567 012345678901

1178 Luận MNT202 Đánh giá trong giáo dục Mầm non 2 TCTM172 51 3 ----------12 D102 567 012345678901

1133 Quân MNT101 Múa 2 TCTM173 25 3 ----------12 H202 567 012345678901

1167 Nga MNT204 Dinh dưỡng 2 TCTM163 52 4 12---------- D203 1234567

9006 Hiệp MNT102 Đồ ch¬i 4 TCTM173 25 4 1234-------- H106 567 012345678901

1106 Hạnh MNT205 Tổ chức thực hiện CT GDMN 2 TCTM161 52 4 --34-------- M202 1234567

1106 Hạnh MNT205 Tổ chức thực hiện CT GDMN 2 TCTM162 51 4 ----56------ D202 123456

1059 Phư¬ng MNT203 Vệ sinh - Phòng bệnh 2 TCTM163 52 4 ----56------ D203 1234567

1133 Quân MNCB10112

Múa 2 CCMN172 25 4 ------78---- H203 567 012345678901

9006 Hiệp MNT102 Đồ ch¬i 4 TCTM172 25 4 -------8901- D102 567 012345678901

Trang 1

Page 13: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂM

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Nghiệp Vụ Mầm Non (NVM) - Khoa:

9038 Th¬m MNT103 Phư¬ng pháp Làm quen với Văn học 4 TCTM171 50 4 --------9012 H105 567 012345678901

1133 Quân MNCB10112

Múa 2 CCMN172 25 4 --------90-- H203 567 012345678901

1059 Phư¬ng MNT203 Vệ sinh - Phòng bệnh 3 TCTM163 52 5 123--------- H205 1234567

1060 Tuyết MNC102 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn 5 CCMN151 51 5 12345------- D202 1234567 0 7

1037 Nga MNT204 Dinh dưỡng 5 TCTM161 52 5 12345------- A102 1234567

9038 Th¬m MNT103 Phư¬ng pháp Làm quen với Văn học 2 TCTM172 50 5 12---------- H106 567 012345678901

9006 Hiệp MNT102 Đồ ch¬i 4 TCTM171 25 5 --3456------ H104 567 012345678901

1175 Hiệp MNC205 Nghề Giáo viên Mầm non 2 CCMN162 51 5 ------78---- D205 4567 01234567890

1133 Quân MNCB10112

Múa 2 CCMN171 25 5 ------78---- H101 567 012345678901

9038 Th¬m MNT103 Phư¬ng pháp Làm quen với Văn học 4 TCTM173 50 5 -------8901- H202 567 012345678901

9006 Hiệp MNT102 Đồ ch¬i 4 TCTM171 25 5 --------9012 H105 567 012345678901

1133 Quân MNCB10112

Múa 2 CCMN171 25 5 --------90-- H101 567 012345678901

1060 Tuyết MNC102 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn 5 CCMN152 50 6 12345------- D203 1234567 0 7

1167 Nga MNT204 Dinh dưỡng 3 TCTM162 51 6 123--------- H107 1234567

1132 Tuấn MNT104 Phư¬ng pháp Giáo dục Thể chất 4 TCTM173 50 6 1234-------- SAN5 567 012345678901

9031 Linh MNT202 Đánh giá trong giáo dục Mầm non 2 TCTM171 50 6 -23--------- H104 567 012345678901

1106 Hạnh MNT205 Tổ chức thực hiện CT GDMN 3 TCTM162 51 6 ---456------ H107 123456

1175 Hiệp MNC205 Nghề Giáo viên Mầm non 2 CCMN161 53 6 ------78---- D204 4567 01234567890

9038 Th¬m MNT103 Phư¬ng pháp Làm quen với Văn học 2 TCTM172 50 6 ------78---- D102 567 012345678901

9006 Hiệp MNT102 Đồ ch¬i 4 TCTM173 25 6 -------8901- H202 567 012345678901

1133 Quân MNT101 Múa 2 TCTM172 25 6 --------90-- D102 567 012345678901

1133 Quân MNT101 Múa 2 TCTM172 25 6 ----------12 D102 567 012345678901

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 2

Page 14: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Nghiệp Vụ Tiểu Học (NVT) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1041 Tám THC117 Chuyên đề: TH giải toán & BDHSG 4 CCTH151 48 2 -2345------- H101 1234567 0 0

1101 Thiện THC117 Chuyên đề: TH giải toán & BDHSG 4 CCTH152 41 2 -2345------- H102 1234567 0 0

1085 Tiến THC111 PP Tự nhiên - Xã hội 1 2 CCTH162 46 2 --------90-- H104 4567 01234567890

1102 Hòa THC114 PPDH Thủ công - Kỹ thuật 2 CCTH161 48 2 --------90-- H103 4567 01234567890

1085 Tiến THC111 PP Tự nhiên - Xã hội 1 2 CCTH161 48 2 ----------12 H103 4567 01234567890

1102 Hòa THC114 PPDH Thủ công - Kỹ thuật 2 CCTH162 46 2 ----------12 H104 4567 01234567890

1006 Dũng THC119 Chuyên đề Tiếng Việt 1 3 CCTH151 41 3 123--------- H101 4567 0

1101 Thiện THC117 Chuyên đề: TH giải toán & BDHSG 3 CCTH152 41 3 123--------- H102 1234567 0 0

1155 Xuân THC120 Chuyên đề Tiếng Việt 2 3 CCTH151 48 3 123--------- H101 123

1006 Dũng THC119 Chuyên đề Tiếng Việt 1 3 CCTH152 41 3 ---456------ H102 4567 0

1155 Xuân THC120 Chuyên đề Tiếng Việt 2 3 CCTH152 41 3 ---456------ H102 123

1041 Tám THC117 Chuyên đề: TH giải toán & BDHSG 3 CCTH151 48 4 123--------- H101 1234567 0 0

1006 Dũng THC119 Chuyên đề Tiếng Việt 1 4 CCTH152 41 4 1234-------- H102 4567 0

1155 Xuân THC120 Chuyên đề Tiếng Việt 2 4 CCTH152 41 4 1234-------- H102 123

1070 Hà THCB10322

Tiếng Việt 2 2 CCTH171 50 4 12---------- H105 567 012345678901

1070 Hà THCB11722

Tiếng Việt thực hành 2 CCTH172 50 4 ---45------- H103 567 012345678901

1034 Dũng THC105 PPDH Tiếng Việt 2 3 CCTH161 48 4 ---------012 H205 4567 01234567890

1006 Dũng THC119 Chuyên đề Tiếng Việt 1 3 CCTH152 41 5 123--------- H102 4567 0

1155 Xuân THC120 Chuyên đề Tiếng Việt 2 3 CCTH152 41 5 123--------- H102 123

1070 Hà THCB10322

Tiếng Việt 2 2 CCTH172 50 5 12---------- H103 567 012345678901

1070 Hà THCB11722

Tiếng Việt thực hành 2 CCTH171 50 5 --34-------- H105 567 012345678901

1006 Dũng THC119 Chuyên đề Tiếng Việt 1 3 CCTH151 41 5 ---456------ H101 4567 0

1155 Xuân THC120 Chuyên đề Tiếng Việt 2 3 CCTH151 48 5 ---456------ H101 123

1034 Dũng THC105 PPDH Tiếng Việt 2 3 CCTH162 46 5 ---------012 H104 4567 01234567890

1006 Dũng THC119 Chuyên đề Tiếng Việt 1 4 CCTH151 41 6 1234-------- H101 4567 0

1155 Xuân THC120 Chuyên đề Tiếng Việt 2 4 CCTH151 48 6 1234-------- H101 123

Trang 1

Page 15: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 2

Page 16: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Quản Trị Văn Phòng (QTV) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1084 Mí QTC119 Lý luận và thực tiễn công tác lưu trữ 5 CCQT15 22 2 -23456------ D102 1234567

1007 Thủy QTC118 Nghệ thuật lãnh đạo 3 CCQT15 22 3 123--------- D102 1234567

1129 Triết QTC108 Luật Hành chính Việt Nam 2 CCQT16 16 3 -------89--- D103 4567 01234567890

1084 Mí QTC107 Quản trị nguồn nhân lực 3 CCQT16 16 3 ---------012 D103 4567 01234567890

1084 Mí QTC116 Thông tin phục vụ lãnh đạo và quảnlý

3 CCQT15 22 4 ---456------ D102 1234567

1007 Thủy QTC118 Nghệ thuật lãnh đạo 4 CCQT15 22 4 -------8901- D202 1234567

1084 Mí QTC119 Lý luận và thực tiễn công tác lưu trữ 4 CCQT15 22 5 -2345------- D102 1234567

1171 S¬n QTC114 Kỹ năng phỏng vấn xin việc 4 CCQT15 22 5 -------8901- D202 1234567

1084 Mí QTC116 Thông tin phục vụ lãnh đạo và quảnlý

4 CCQT15 22 6 -2345------- D102 1234567

Môn Học Chưa Xếp Thời Khóa BiểuQTC109 Kế toán thống kê 0 CCQT16 16 *QTC106 Luật trong kinh tế 0 CCQT16 16 *

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 1

Page 17: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Sinh Học (SHC) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1012 Hà SHC114 Tiến hóa 3 CCSH15 32 2 -234-------- M203 1234567 0 7

1057 Hải SHC118 Đa dạng sinh học 4 CCSH15 32 3 1234-------- M203 1234567 0

1056 Hà SHC124 Di truyền học 2 2 CCSH15 32 3 ----56------ M203 1234567

1012 Hà SHC114 Tiến hóa 2 CCSH15 32 4 12---------- M203 1234567 0 7

1056 Hà SHC124 Di truyền học 2 3 CCSH15 32 4 --345------- M203 1234567

1056 Hà SHT001 Giải phẫu sinh lý 3 TCTM173 50 4 ------789--- H202 567 012345678901

1060 Tuyết SHCB00512

Dân số môi trường 2 CCTO17 20 4 -------89--- M207 567 01234

1057 Hải SHT001 Giải phẫu sinh lý 3 TCTM172 50 5 --------901- D102 567 012345678901

1009 Khoa SHT001 Giải phẫu sinh lý 3 TCTM171 50 6 ---456------ H104 567 012345678901

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 1

Page 18: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Tiếng Anh (TAN) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1091 Mỹ TAC162 Tiếng Anh Tài chính Ngân hàng 2 4 CCTA15 33 2 -2345------- H203 1234567

1090 Huy TAC135 Ngữ pháp 3 5 CCSA15 33 2 -23456------ H202 1234567 0 7

1088 Chi TACB00222

Tiếng Anh 2 3 CCMN171 50 2 -234-------- D204 567 012345678901

1086 ái TACB13012

Diễn đạt viết 2 2 CCSA17 50 2 -23--------- H204 56 0 2 45

1086 ái TACB13012

Diễn đạt viết 2 1 CCSA17 50 2 -2---------- H204 7 1 3

1010 Bảo TAC004 Tiếng Anh 4 3 CCNV16 ... 42 2 ------789--- H201 4567 01234567890

1097 Trinh TAC134 Ngữ pháp 2 3 CCSA16 34 2 ------789--- H204 4567 01234567890

1090 Huy TAC141 Luyện dịch 3 5 CCTA15 33 2 -------89012 H203 1234567

1091 Mỹ TAC006 Tiếng Anh chuyên ngành 2 4 CCCT15 13 2 --------9012 M205 1234567

1092 Nga TAC004 Tiếng Anh 4 3 CCMN162 51 2 ---------012 D205 4567 01234567890

1090 Huy TAC149 Văn minh Hoa Kỳ 4 CCSA15 33 3 1234-------- H202 1234567 0 7

1092 Nga TAC154 Tiếng Anh Thư¬ng mại 2 4 CCTA15 33 3 1234-------- H203 1234567

1097 Trinh TACB13322

Ngữ pháp 1 2 CCSA17 50 3 12---------- H204 567 012345678901

1097 Trinh TACB00222

Tiếng Anh 2 3 CCNV17 30 3 --345------- M106 567 012345678901

1173 Vân TAT002 Tiếng Anh 2 2 TCTM173 50 3 --34-------- H106 567 012345678901

1173 Vân TAC140 Luyện dịch 2 2 CCSA15 33 3 ----56------ H202 1234567 0 7

1090 Huy TAC141 Luyện dịch 3 2 CCTA15 33 3 ----56------ H203 1234567

1096 Thủy TAC004 Tiếng Anh 4 3 CCMN161 53 3 ------789--- D204 4567 01234567890

1091 Mỹ TAC156 PPGD ngoại ngữ 2 3 CCSA16 34 3 ------789--- H204 4567 01234567890

1098 Thanh TACB00222

Tiếng Anh 2 3 CCMN172 50 3 --------901- H203 567 012345678901

1096 Thủy TAC128 Diễn đạt nói 4 2 CCSA16 34 3 ---------01- H204 4567 01234567890

1098 Thanh TAC158 TOEIC 4 CCTA15 33 4 1234-------- H203 1234567

1092 Nga TAC159 Kiểm tra đánh giá trong GD ngoạingữ

4 CCSA15 33 4 1234-------- H202 1234567 0 7

9025 Phư¬ng TACB002 Tiếng Anh 2 3 CCTH172 50 4 123--------- H103 567 012345678901

Trang 1

Page 19: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂM

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Tiếng Anh (TAN) - Khoa:

221173 Vân TACB113

22Kỹ năng tổng hợp 2 3 CCSA17 50 4 123--------- H204 567 0123456

1097 Trinh TACB00222

Tiếng Anh 2 3 CCTH171 50 4 --345------- H105 567 012345678901

1086 ái TAC132 Diễn đạt viết 4 2 CCSA16 34 4 ---------01- H204 4567 01234567890

1096 Thủy TAC172 Nghiên cứu giáo trình tiếng Anh tiểuhọc 2

5 CCSA15 33 5 12345------- H202 1234567 0 7

1092 Nga TAC154 Tiếng Anh Thư¬ng mại 2 3 CCTA15 33 5 123--------- H203 1234567

1013 Hiếu TAT002 Tiếng Anh 2 2 TCTM171 50 5 12---------- H104 567 012345678901

1096 Thủy TACB12612

Diễn đạt nói 2 2 CCSA17 50 5 12---------- H204 123456

1096 Thủy TACB12612

Diễn đạt nói 2 2 CCSA17 50 5 12---------- H204 890

1095 Thanh TPCB00222

Tiếng Pháp 2 2 CCSA17 50 5 --34-------- H204 567 012345678901

1091 Mỹ TAC162 Tiếng Anh Tài chính Ngân hàng 2 3 CCTA15 33 5 ---456------ H203 1234567

1092 Nga TACB12212

Đọc hiểu 2 1 CCSA17 50 5 ----5------- H204 567 012345678901

1093 Nghi TAT002 Tiếng Anh 2 2 TCTM172 50 5 ------78---- D102 567 012345678901

1087 Anh TAC004 Tiếng Anh 4 3 CCTH162 46 5 ------789--- H104 4567 01234567890

1091 Mỹ TAC006 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 CCCT15 13 5 --------901- M205 1234567

1086 ái TAC115 Kỹ năng thực hành tiếng tổng hợp 4 4 CCSA16 34 5 --------9012 H204 4567 0123

1093 Nghi TAC115 Kỹ năng thực hành tiếng tổng hợp 4 4 CCSA16 34 5 --------9012 H204 4567890

1098 Thanh TAC158 TOEIC 3 CCTA15 33 6 123--------- H203 1234567

1173 Vân TAC140 Luyện dịch 2 3 CCSA15 33 6 123--------- H202 1234567 0 7

1088 Chi TACB00222

Tiếng Anh 2 3 CCMN173 50 6 123--------- D103 567 012345678901

1097 Trinh TACB00222

Tiếng Anh 2 3 CCTO17 20 6 --345------- M207 567 012345678901

1098 Thanh TACB11812

Nghe hiểu 2 2 CCSA17 50 6 ---45------- H204 67 0 234

1098 Thanh TACB11812

Nghe hiểu 2 1 CCSA17 50 6 ---4-------- H204 5 1 5

1087 Anh TAC004 Tiếng Anh 4 3 CCTH161 48 6 ------789--- H103 4567 01234567890

1093 Nghi TAC124 Đọc hiểu 4 2 CCSA16 34 6 ------78---- H204 4567 01234567890

1013 Hiếu TAC004 Tiếng Anh 4 3 CCTO16 43 6 -------890-- M301 4567 012345678901

Trang 2

Page 20: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂM

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Tiếng Anh (TAN) - Khoa:

1098 Thanh TAC120 Nghe hiểu 4 2 CCSA16 34 6 --------90-- H204 4567 01234567890

1013 Hiếu TAC148 Văn minh Anh 2 CCSA16 34 6 ----------12 H204 4567 01234567890

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 3

Page 21: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Giáo Dục Thể Chất (TDC) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1129 Triết TCC004 Bóng ném 3 CCMN162 51 2 -234-------- SAN2 4567 0123456

1125 ích TCCT00212

Giáo dục thể chất 2 3 CCTH171 50 2 -234-------- SAN5 567 01234567

1124 Chính TCCT00212

Giáo dục thể chất 2 3 CCTH172 50 2 -234-------- SAN3 567 01234567

1126 Lãm TCCT00212

Giáo dục thể chất 2 3 CCMN171 50 2 --------901- SAN5 567 01234567

9012 Cường QPT002 Giáo dục QP-AN HP2 (Thực hành) 3 TCTM171 50 3 123--------- SAN5 567 01234567

1125 ích TCCT00212

Giáo dục thể chất 2 3 CCSA17 50 3 --------901- SAN2 567 01234567

9012 Cường QPT002 Giáo dục QP-AN HP2 (Thực hành) 3 TCTM172 50 4 123--------- SAN5 567 01234567

1126 Lãm TCCT00212

Giáo dục thể chất 2 3 CCTO17 ... 50 4 123--------- M207 567 01234567

1130 Dư¬ng TCC004 Bóng ném 3 CCTH162 46 4 -234-------- SAN4 4567 0123456

1124 Chính TCC005 Cầu lông 3 CCTH161 48 4 -234-------- SAN2 4567 0123456

1125 ích TCC004 Bóng ném 3 CCTO16 ... 59 4 --------901- SAN2 4567 0123456

1128 Đông TCCT00212

Giáo dục thể chất 2 3 CCMN173 50 4 --------901- SAN5 567 01234567

1127 Tú QPT002 Giáo dục QP-AN HP2 (Thực hành) 3 TCTM173 50 5 123--------- SAN4 567 01234567

1126 Lãm TCC005 Cầu lông 3 CCMN161 53 5 -234-------- SAN2 4567 0123456

1123 Cường TCC005 Cầu lông 3 CCSA16 ... 60 5 -234-------- SAN3 4567 0123456

1124 Chính TCCT00212

Giáo dục thể chất 2 3 CCMN172 50 6 123--------- SAN3 567 01234567

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 1

Page 22: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Bộ môn Tâm Lý Giáo Dục (TLG) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1171 S¬n TGC105 Lý luận Giáo dục Tiểu học 2 CCTH162 46 2 ------78---- H104 4567 01234567890

1144 Ngân TGT002 Tâm lý học 2 4 TCTM173 50 2 ------7890-- A302 567 012345678901

1177 Điều TGT006 Kỹ năng giao tiếp sư phạm 2 TCTM172 50 2 ------78---- D102 567 012345678901

1178 Luận TGC208 Giáo dục gia đình 4 CCMN151 51 3 1234-------- D202 1234567 0 7

9031 Linh TGT004 Giáo dục học 2 2 TCTM173 50 3 12---------- H106 567 012345678901

1137 Bích TGCB00222

Tâm lý học lứa tuồi & Tâm lý học sưphạm

2 CCNV17 30 3 12---------- M106 567 012345

1141 Quyên TGCB00222

Tâm lý học lứa tuồi & Tâm lý học sưphạm

2 CCNV17 30 3 12---------- M106 678901

1171 S¬n TGCB00222

Tâm lý học lứa tuồi & Tâm lý học sưphạm

2 CCSA17 50 3 --34-------- H204 567 0123456789 1

1015 S¬n TGC006 Rèn luyện NVSP thường xuyên 3 CCDL15 27 3 ---456------ M102 12345

9031 Linh TGC302 Tâm lý học kinh doanh 3 CCQT15 22 3 ---456------ D102 1234567

1144 Ngân TGCB01222

Tâm lý học lứa tuổi tiểu học & Tâm lýhọc sư phạm

2 CCTH172 50 3 ---45------- H103 567 012345678901

1141 Quyên TGCB20522

Sự học & sự phát triển trẻ em 1 2 CCMN173 50 3 ---45------- D103 567 012345678901

1143 Vân TGC105 Lý luận Giáo dục Tiểu học 2 CCTH161 48 3 ------78---- H205 4567 01234567890

1171 S¬n TGC005 Hoạt động giáo dục ở THCS 3 CCTO16 43 3 ------789--- M301 4567 01234567890

1145 Quý TGC109 Kiểm tra, đánh giá kết quả GD ở Tiểuhọc

2 CCTH162 46 3 ------78---- H104 4567 01234567890

1141 Quyên TGT002 Tâm lý học 2 4 TCTM172 50 3 ------7890-- D102 567 012345678901

1142 Lam TGCB20322

Giáo dục học đại cư¬ng 2 CCMN172 50 3 ------78---- H203 567 012345678901

1145 Quý TGC109 Kiểm tra, đánh giá kết quả GD ở Tiểuhọc

2 CCTH161 48 3 --------90-- H205 456

1178 Luận TGT006 Kỹ năng giao tiếp sư phạm 2 TCTM173 50 3 --------90-- A305 567 012345678901

1142 Lam TGCB20322

Giáo dục học đại cư¬ng 2 CCMN171 50 3 --------90-- H101 567 012345678901

9031 Linh TGC109 Kiểm tra, đánh giá kết quả GD ở Tiểuhọc

2 CCTH161 48 3 --------90-- H103 7 01234567890

Trang 1

Page 23: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂM

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Bộ môn Tâm Lý Giáo Dục (TLG) - Khoa:

1171 S¬n TGC108 Rèn luyện NVSP thường xuyên 1 2 CCTH162 46 3 ----------12 H104 456

9031 Linh TGT006 Kỹ năng giao tiếp sư phạm 2 TCTM171 50 3 ----------12 H105 567 012345678901

1145 Quý TGC108 Rèn luyện NVSP thường xuyên 1 2 CCTH162 46 3 ----------12 H104 7 01234567890

1178 Luận TGT008 Giáo dục hòa nhập 4 TCTM162 51 4 1234-------- D202 1234567

1144 Ngân TGT002 Tâm lý học 2 4 TCTM171 50 4 1234-------- H104 567 012345678901

9031 Linh TGC302 Tâm lý học kinh doanh 3 CCQT15 22 4 123--------- D102 1234567

1141 Quyên TGCB20522

Sự học & sự phát triển trẻ em 1 2 CCMN171 50 4 ---45------- D204 567 01234567 901

1043 Thiện TGC006 Rèn luyện NVSP thường xuyên 2 CCTO15 35 4 ----56------ M201 4567 0 7

1171 S¬n TGC005 Hoạt động giáo dục ở THCS 3 CCSA16 ... 60 4 ------789--- A102 4567 01234567890

1178 Luận TGT004 Giáo dục học 2 2 TCTM171 50 4 ------78---- H105 567 012345678901

1137 Bích TGC208 Giáo dục gia đình 4 CCMN152 50 5 1234-------- D203 1234567 0

1178 Luận TGCB20522

Sự học & sự phát triển trẻ em 1 2 CCMN172 50 5 12---------- D205 567 012345678901

1177 Điều TGCB01222

Tâm lý học lứa tuổi tiểu học & Tâm lýhọc sư phạm

2 CCTH171 50 5 12---------- A305 567 012345678901

1177 Điều TGT004 Giáo dục học 2 2 TCTM172 50 5 --34-------- H106 567 012345678901

1178 Luận TGCB00222

Tâm lý học lứa tuồi & Tâm lý học sưphạm

2 CCTO17 20 5 ---45------- M207 567 012345678901

1177 Điều TGC108 Rèn luyện NVSP thường xuyên 1 2 CCTH161 48 5 ----------12 H103 4567 01234567890

1178 Luận TGT008 Giáo dục hòa nhập 4 TCTM161 51 6 1234-------- A102 1234567

1177 Điều TGT008 Giáo dục hòa nhập 4 TCTM163 52 6 1234-------- H201 1234567

9031 Linh TGCB20322

Giáo dục học đại cư¬ng 2 CCMN173 50 6 ---45------- D103 567 012345678901

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 2

Page 24: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Tin Học (TNH) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1061 Hải CTC141 Thực hành lập trình trên thiết bị di

động4 CCCT15 13 2 -2345------- A302 1234567

1064 Hà TOCB10432

Tin học đại cư¬ng 4 CCTO17 20 3 1234-------- A202 567 012345678901

1061 Hải CTC140 Lập trình trên thiết bị di động 4 CCCT15 13 3 -2345------- A302 1234567

1165 Hà CTC133 Quản trị mạng 5 CCCT15 13 3 -------89012 A302 1234567

1166 My CTC001 Nhập môn Tin học 3 CCNV16 26 3 --------901- A202 4567 012345

1061 Hải CTC011 Tin học ứng dụng trong QTVP 5 CCQT16 16 4 12345------- A302 4567 01234567890

1163 Đại CTC131 Hệ điều hành 4 CCCT15 13 4 1234-------- M205 1234567

1062 Tuyết CTCB00112

Tin học 2 CCSA17 50 4 ---45------- A202 567 01234567

1061 Hải CTC141 Thực hành lập trình trên thiết bị diđộng

4 CCCT15 13 4 -------8901- A302 1234567

1164 Huyền CTC009 Phư¬ng tiện KTDH và ƯDCNTT trongDH ở Tiểu học

4 CCTH162 46 4 -------8901- A202 4567 01234567890

1061 Hải CTC140 Lập trình trên thiết bị di động 4 CCCT15 13 5 -2345------- A302 1234567

1066 Tuyết CTC009 Phư¬ng tiện KTDH và ƯDCNTT trongDH ở Tiểu học

4 CCTH161 48 5 ------7890-- A302 4567 01234567890

1163 Đại CTC131 Hệ điều hành 5 CCCT15 13 6 12345------- M205 1234567

1165 Hà CTC133 Quản trị mạng 4 CCCT15 13 6 ------7890-- A302 1234567

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 1

Page 25: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Toán Học (TOA) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1043 Thiện TOC118 PPDH các nội dung môn Toán 4 CCTO16 43 2 -2345------- M301 4567 01234567890

1176 Trịnh TOC130 Topo đại cư¬ng 4 CCTO15 35 2 -2345------- M201 1234567 0 7

1174 Trân HHC131 Tiếng Anh chuyên ngành 4 CCHH15 33 2 -2345------- M206 1234567 0

1176 Trịnh TOC110 Hình học cao cấp 2 CCTO16 43 2 -------89--- M301 4567 01234567890

1044 Trọng TOC116 Xác suất thống kê 4 CCTO15 35 2 -------8901- B102 1234567 0 7

1042 Thạnh TOC119 Quy hoạch tuyến tính 3 CCTO16 43 2 ---------012 M301 4567 01234567890

1234 Chiến TOC133 Bồi dưỡng học sinh giỏi - Chuyên đềHình học

3 CCTO15 35 3 123--------- M201 1234567 0 7

1044 Trọng TOC116 Xác suất thống kê 3 CCTO15 35 3 ---456------ B102 1234567 0 7

1176 Trịnh TOC110 Hình học cao cấp 3 CCTO16 43 3 ---------012 M301 4567 01234567890

1234 Chiến TOC133 Bồi dưỡng học sinh giỏi - Chuyên đềHình học

3 CCTO15 35 5 123--------- M201 1234567 0 7

1042 Thạnh TOCB10922

Số học 2 CCTO17 20 5 -23--------- M207 567 012345678901

1041 Tám THCB10732

Các Tập hợp số 3 CCTH172 50 5 --345------- H103 567 012345678901

1042 Thạnh TOC114 Đại số s¬ cấp và thực hành giải toán2

3 CCTO15 35 5 ---456------ M201 1234567 0 7

1176 Trịnh TOC112 C¬ sở số học 4 CCTO16 43 5 -------8901- M301 4567 01234567890

1042 Thạnh TOC114 Đại số s¬ cấp và thực hành giải toán2

2 CCTO15 35 6 12---------- M201 1234567 0 7

1041 Tám THCB10732

Các Tập hợp số 3 CCTH171 50 6 -234-------- H105 567 012345678901

1044 Trọng TOC123 Tiếng Anh chuyên ngành 4 CCTO15 35 6 --3456------ B102 1234567 0 7

Trang 1

Page 26: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 2

Page 27: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Tiếng Pháp (TPH) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1095 Thanh TPC002 Tiếng Pháp 2 2 CCSA16 34 5 ------78---- H204 4567 01234567890

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 1

Page 28: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Văn (VHC) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1072 Thoa NVC124 Văn học Thế giới 2 4 CCNV15 28 2 -2345------- M101 1234567 0

1074 Vân NVC120 Văn học Việt Nam hiện đại 1 3 CCNV16 26 2 -234-------- M106 4567 01234567890

1018 Gia NVCT00512

Tiếng Việt thực hành 2 CCSA17 50 2 ---45------- H204 567 01234

1074 Vân NVC130 Văn học địa phư¬ng 4 CCNV15 28 3 1234-------- M101 1234567 0

1072 Thoa NVC134 Tổ chức hoạt động ngoại khóa 4 CCNV15 28 3 ------7890-- M101 1234567 0

1074 Vân NVC120 Văn học Việt Nam hiện đại 1 2 CCNV16 26 3 ------78---- M105 4567 01234567890

1074 Vân NVC122 Văn học Việt Nam hiện đại 2B 4 CCNV15 28 4 1234-------- M101 1234567 0

1002 Đào NVC104 Hán Nôm 3 3 CCNV16 26 4 ---------012 M105 01234567890

1074 Vân NVCB11222

Làm văn 2 CCNV17 30 5 12---------- M106 567 012345678901

1072 Thoa NVC124 Văn học Thế giới 2 4 CCNV15 28 5 ------7890-- M101 1234567 0

1006 Dũng NVC141 Bài tập nghiên cứu 2 CCNV16 26 5 --------90-- M105 4567 01234567890

1072 Thoa NVC115 Đọc văn 2 CCNV16 26 5 ----------12 M105 4567 01234567890

1006 Dũng NVC131 Dạy văn học nước ngoài ở THCS 5 CCNV15 28 6 12345------- M101 123

1072 Thoa NVC107 Lí luận văn học 3 2 CCNV16 26 6 ------78---- M105 4567 01234567890

1006 Dũng NVCT10022

Chuyên đề về tiếng Việt 1 2 CCNV17 30 6 ------78---- M106 567 012345678901

1006 Dũng NVC133 Ngữ pháp chức năng tiếng Việt 2 CCNV16 26 6 --------90-- M105 4567 0123

1002 Đào NVC104 Hán Nôm 3 2 CCNV16 26 6 ----------12 M105 01234567890

Môn Học Chưa Xếp Thời Khóa Biểu1072 Thoa NVC132 Thực tế văn học 0 CCNV16 26 *

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 1

Page 29: TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI MẪU IN X5090B …cdspgialai.edu.vn/ckeditor/ckfinder/userfiles/files/THOI KHOA BIEU THEO BO MON.pdfTRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAI

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM GIA LAIPHÒNG ĐÀO TẠO

MẪU IN X5090B

THỜI KHÓA BIỂU BỘ MÔN/TRUNG TÂMHọc Kỳ 2 - Năm Học 17-18

Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 25/12/17 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

.

CBGD Tên CBGD Mã MH Tên môn học Số Tiết LớpSV

Thứ Tiết Dạy Phòng123456789012345678901234567

Sĩ số Tuần Học

Bộ Môn/Trung Tâm: Vật Lý (VLY) - Khoa:

Môn Học Đã Xếp Thời Khóa Biểu1063 Trân VLC117 Thiên văn 2 CCVL15 27 2 -23--------- M202 1234567 0 7

1051 Bảo VLC112 Vật lý lượng tử 2 3 CCVL15 27 2 ---456------ M202 1234

1050 Đạt VLC112 Vật lý lượng tử 2 3 CCVL15 27 2 ---456------ M202 567 0 7

1051 Bảo VLC112 Vật lý lượng tử 2 2 CCVL15 27 3 12---------- M202 1234

1050 Đạt VLC112 Vật lý lượng tử 2 2 CCVL15 27 3 12---------- M202 567 0 7

1050 Đạt VLC110 Quang học 2 3 CCVL15 27 3 --345------- M202 1234567 0 7

1063 Trân VLC117 Thiên văn 3 CCVL15 27 5 123--------- M202 1234567 0 7

1050 Đạt VLC110 Quang học 2 2 CCVL15 27 5 ---45------- M202 1234567 0 7

1063 Trân VLC116 Lịch sử Vật lý 4 CCVL15 27 6 1234-------- M202 567 0

1050 Đạt VLCB00522

Vật lý đại cư¬ng 2 CCTO17 20 6 12---------- M207 567 012345678901

1068 Hằng VLC116 Lịch sử Vật lý 4 CCVL15 27 6 1234-------- M202 1234

Môn Học Chưa Xếp Thời Khóa Biểu1051 Bảo VLC127 Thực hành Vật lý đại cư¬ng 2 0 CCVL15 13 * 123456

1052 Dư¬ng VLC128 Thực hành Vật lý THCS 0 CCVL15 14 * 123456

1051 Bảo VLC128 Thực hành Vật lý THCS 0 CCVL15 13 * 123456

1052 Dư¬ng VLC127 Thực hành Vật lý đại cư¬ng 2 0 CCVL15 14 * 123456

Gia Lai, Ngày 11 tháng 01 năm 2018In Ngày 11/01/18NGƯỜI LẬP BIỂU

Trần Ngọc Thanh

PHÒNG ĐÀo TẠo

THS. NGÔ VÕ THẠNH

KT. HIỆU TRƯỞNG

TS. Nguyễn Thị Thu Hà

Trang 1